Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 32099000: Sơn dạng lỏng, mã hàng: AAC-102, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn dạng lỏng,đã phân tán trong môi trường không chứa nước EXE-K19-0041-K1 (gồm:Butyl acetate 123-86-4,Methyl isobutyl ketone108-10-1,...),NSX: KOREA MUSHASHI PAINT CO.,LTD. Mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn dầu (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn dầu Màu bạc 120A unkunk 0.8kg Bach Tuyết (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Epoxy dùng cho phòng sạch, 20 lít/thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn expo 111 (1 hop- 800ml) (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn expo 233 (1 hop- 800ml) (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn expo 7073 (1 hop- 800ml) (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Expo vàng (1 lon 0.8 lít) (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn FRP, thành phần: Polymer, Styrene dùng để sơn nền hoặc bọc ống thép để chống axit và kiềm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn ghi Đại Bàng, thành phần: epoxy resin,additive,pigment (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Glaze đen. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. Dùng để tạo màu cho sản phẩm gỗ.(1lon/2kgs) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Glaze đỏ. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. Dùng để tạo màu cho sản phẩm gỗ.(1lon/2kgs) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Glaze trắng. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. Dùng để tạo màu cho sản phẩm gỗ.(1lon/2kgs) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Glaze vàng. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. Dùng để tạo màu cho sản phẩm gỗ.(1lon/3kgs) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Hardtop XP Ral 9010, Comp A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Hardtop XP, Comp B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn HEMPADUR, Part A: 15570- 50630, Red, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Hempathane topcoat, Part A 55219-17750, Ral 7045, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Hempel's Curing Agent, Part B 95370-00000, transparent, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Intergard 269 part B- EGA089, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Intergard 269 Red part A- EGA088, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Intershield 300, Aluminium, Part A (ENA 301), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Intershield 300, Bronze, Part A (ENA 301), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Interthane 990 part A- PHK705, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Kretop EPS 500CRS-K6001 dùng để sơn nền nhà (1 bộ gồm 2 hộp, 1 hộp: 4kg/hộp, 1 hộp: 1kg/ hộp),(thành phần:expoxy-polyamine adduct,silica four, calcium carbonate,colour pigment) mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lắc ATM màu ghi (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn LGD-CP 031(UV) (RE.1) dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Lobster.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót hệ nước E60WN0600-25.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót hệ UV UF89201-9001-25.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót mầu hệ UV UF89187-9005-25.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót NC. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. 1 thùng sắt 25 kgs. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót PU Modified(CH0821) F63FN1200-18.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót trắng NC P61WN0001-200.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót trắng UV UF89187-9001-25.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót trong hệ PU. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. 1 thùng sắt 20 kgs. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót UV (CH0837) UL89001-21.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót UV UL1711-23.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Lót Vinyl (CH0910) T67FN0008-17.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót Vinyl T69CN0001-180.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót Vinyl trắng (CH0913) P63WN0001-20.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn màu đen (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn nền màu xám trắng PU floor paint (Light Grey) (21 kg/thùng/ 80-100m2/ 2 lớp) (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn nhũ đại bàng, hộp 5kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn nước màu NIPPON (sơn dặm lại tường nhà máy)(1kg/thùng) (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn ống, nhãn hiệu Đại Bàng, màu xanh (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Penguard HSP, Comp B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn phun màu vàng ATM (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn PU hai thành phần màu Ghi, thành phần: + PU 1k(polyisocyanate), 2k (polyestepolyols, MDI), NC,UV +Đóng rắn: Isocyanate, mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn QD ENAMEL BLACK (LP) sử dụng trong nhà xưởng (18 Lít/Thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn TOA màu đen. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn vật tư phụ dùng để sơn giá đỡ chống rỉ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Vinyl bóng Vinyl (20) (CH0914) T79FN0072-18.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn VN- MPI- 205506 (BC1) (0831) dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn VN-CS 150903 (BC.1) dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn xanh lam 2.5kg/ hộp (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt ATM (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt ATM A-200 Cấu tạo bởi hỗn hợp N/C và axit Acrylic Lacquer, mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt ATM- A200.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt ATM- A216.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt màu trắng (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn ZINC RICH PRIMWE GREY sử dụng trong nhà xưởng(18 Lít/Thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: SƠn, vật tư phụ sơn,vật tư phụ dùng để sơn giá đỡ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: SP0019/ Sơn nước bóng chỉnh màu (Water Based Topcoat Colour) (xk)
- Mã HS 32099000: SP0020/ Sơn nước bóng trong (Water Based Topcoat) (xk)
- Mã HS 32099000: SP0021/ Sơn nước lót (Water Based Sealer Colour) (xk)
- Mã HS 32099000: SP0022/ Sơn nước lót lần đầu (Water Based First Sealer) (xk)
- Mã HS 32099000: SP0025/ Sơn trám (Filler) (xk)
- Mã HS 32099000: SP0029/ Sơn nước chất tạo hình trắng (Water Based F) (xk)
- Mã HS 32099000: SP0030/ Sơn nước lót trắng (Water Based Sealer White) (xk)
- Mã HS 32099000: SP0031/ Sơn nước màu sữa P-288 (Water Based Stain P-288) (xk)
- Mã HS 32099000: Súng phun sơn (xk)
- Mã HS 32099000: Thinner Epoxy (dung môi pha sơn) (xk)
- Mã HS 32099000: Vecni (10KG/THÙNG, MỚI 100%)- SWS-80 CLEAR LOW (xk)
- Mã HS 32100010: 11W1008-VN/ Vecni từ oligome acrylat va nhưa urethan acrylat (CONFORMAL COAT HUMISEAL UV40 (1PAIL 20 LT)) (nk)
- Mã HS 32100010: 19/ Chất cách điện (nk)
- Mã HS 32100010: CXL/ Dầu bóng GHY-LH175 (Cyclohexanone, Titanium dioxide,Polyurethane resin,Polyoxyvinyl ether,Purified water) (nk)
- Mã HS 32100010: DA-MIFF00003/ Dầu đánh bóng sản phẩm SR-209(14Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32100010: DA-MIVV00011/ Dầu đánh bóng sản phẩm TVB-2189 (16kg) (nk)
- Mã HS 32100010: DẦU BÓNG VECNI- MÃ: 1030. (Dùng trong ngành in). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32100010: DẦU BÓNG VECNI- MÃ: 122. (Dùng trong ngành in). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32100010: DẦU BÓNG VECNI- MÃ: V306. (Dùng trong ngành in). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32100010: Dầu bóng, dạng chai xịt 450ml/chai, mới 100%,SX tại Hàn Quốc, NABAKEM MP-35, CAS: 13463-67-7,1330-20-7 (nk)
- Mã HS 32100010: DB01/ Dầu bóng, KT 381*388*558mm, dùng để sản xuất bao bì sổ vở xuất khẩu.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32100010: INK/ Vecni VECNI UV GLOSS OP V CP-3. Là nguyên liệu sử dụng dùng để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: KWB1215-HARD/ Vecni (loại không chứa dung môi) hai thành phần từ nhựa Alkyd-KWB-1215 HARDENER (KQGĐ số: 3760/PTPLHCM-NV(25/11/13), TK: 20510/NSX03)(1KG 1000GRM,TC 43KG 43000GRM)_ORDER_482487 (nk)
- Mã HS 32100010: KWB1215-WANISU/ Vecni (loại không chứa dung môi) hai thành phần từ nhựa Alkyd-VARNISH/KWB-1215(KQGĐ số: 3760/PTPLHCM-NV(25/11/13), TK: 20510/NSX03)(1KG1000GRM,TC 2117KG2117000GRM)_ORDER_482560 (nk)
- Mã HS 32100010: MD (DUMMAR GUM RESIN) Vecni đi từ damar gum trong dung môi hữu cơ,PTPL số 2980(29/12/2017),NPL để pha chế mực in. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32100010: MDBS/ Dầu bóng GH-9263 (Cyclohexanone, Titanium dioxide,Polyurethane resin,Polyoxyvinyl ether,Purified water (nk)
- Mã HS 32100010: MDBS/ Dầu bóng GHS95B (Purified water,Waterborne polyurethane rein,DMAC,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (nk)
- Mã HS 32100010: MI/ Dầu bóng A-21 (Cyclohexanone, Polyurethane resin, Caco3, Purified water, FAPE, Poly silocon) mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: MI/ Dầu bóng GHS110 (Purified water,Waterborne polyurethane rein,DMAC,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: MI/ Dầu bóng GHY110 (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Purified water,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: Mực phủ bóng cho ngành in ETERCURE 662-5G (nk)
- Mã HS 32100010: NPL036/ Vecnni BONDING GLUE BJ-789 (nk)
- Mã HS 32100010: Polyme acrylic nguyên sinh dạng lỏng CHTU-5101-Là vecni đi từ urethane acrylate không có dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (mục 21 PTPL 659) (nk)
- Mã HS 32100010: UV Cured Agent-100 (Vecni đóng rắn bằng tia UV, phân tán trong môi trường không chứa nước), phụ gia trong sx nhựa công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: UV Matte Oil YG-040 (Vecni đóng rắn bằng tia UV, phân tán trong môi trường không chứa nước, phụ gia trong sx nhựa công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: UV Resin Bright-900(Vecni đóng rắn bằng tia UV, phân tán trong môi trường không chứa nước), phụ gia trong sx nhựa công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: UV-780VG OP VARNISH- Vecni (nk)
- Mã HS 32100010: UV-891AV OP VARNISH- Vecni (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni (loại mịn) dùng để phủ trên giấy bao bì. M: 4200-5. Nhà sản xuất: ENTC. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni chịu nhiệt trên 100C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni- Cosmer 3300TB (14kg/thung) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni đi từ shellac trong dung môi: Refined Confect Glaze #3 (Mã hàng: 8X697)- Dùng sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni đóng rắn bằng tia UV, phân tán trong môi trường không chứa nước (UV cured agent-100, dùng để sơn lên sản phẩm nhựa) (nk)
- Mã HS 32100010: Vécni không chịu nhiệt(Ethyl Cellosolve- CAS NO: 110-80-5, Ethyl Acetate(b)- CAS NO: 141-78-6, Isopropyl Alcohol(c)- CAS NO: 67-63-0),(JA22NE, 15KG*60CAN)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni lỏng không dung môi từ sơn- Silicone (JE-4010); Nguyên liệu dùng trong sản xuất cảm biến. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni màu trắng trong "UV High Gloss Speed Screen lacquer" dạng lỏng-UVF0-6448-408R, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni phủ bóng, làm mới bề mặt Ceramic Pro 9H- 50ml, gồm 112 chai,50ml/chai,nhãn hiệu Nanoshine, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni từ oligomer acrylic- ETERCURE 662-5A, hàng mới 100%.(Kiểm hóa tại tờ khai 102158032911(10/08/2018)) (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni Varnish,(1 thùng 20 kg)- (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32100020: 07-08/ Màu Keo PU (nk)
- Mã HS 32100020: E40/ Sơn HANA GRAY (18lit/thùng),mới 100% (dùng cho sửa chữa kho hàng) (nk)
- Mã HS 32100020: NL2/ Sơn (Gelcoat) các màu (nk)
- Mã HS 32100030: 055/ Sơn (dùng để sơn phết da) (nk)
- Mã HS 32100030: 158/ Chất thuốc màu (nk)
- Mã HS 32100030: 321000300011/ Thuốc hoàn thiện bề mặt da (BA 930; thành phần chính:2-(2-butoxyethoxy)ethanol không thấp hơn 50%; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32100030: GS-23/ Chất tạo màu (Methyl ethyl ketone 30-40%, 2-Propanol 30-40%, Synthetic resins 20-30%, Propylene glycol monomethyl ether 1-5%, Carbon black 1-5%,...). Hàng mới 100%. POLYTON BLACK DRM NH900L(V) (nk)
- Mã HS 32100030: GS-23/ Chất tạo màu (Synthetic resins >90%, Carbon Black 1-5%) Polytion Black. Hàng mới 100%. DRM-809(V) (nk)
- Mã HS 32100030: IM1512/ Thuốc màu nước (pigment) đã pha chế dùng để hoàn thiện da, dạng lỏng, (Theo thông báo số: 11579/TB-TCHQ, ngày 08/12/2015), Số CAS: 1336-21-6 (nk)
- Mã HS 32100030: M7/ Thuốc màu các loại,MU 255 RED:PolyUrethane:9009 54 5,35-40%,DMF:68 12- 2,35-40%,Red Pigment:7585 41 3,10-12%,Additive,2-3%. (nk)
- Mã HS 32100030: MÀU DẦU NƯỚC LẬP THỂ. HIỆU:HH-102 (DÙNG ĐỂ IN DA THUỘC GIÀY DÉP).HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32100030: NL017/ Chất dùng nhuộm da dạng nước (Dyestuff liquid) (Thuốc màu nước đã pha phế dùng để hoàn thiện da. CAS#107-98-2). KQPTPL: 443/TB-KĐ3 ngày 20/03/2018. KBHC: HC2020025998 ngày 04/06/2020 (nk)
- Mã HS 32100030: NL018/ Thuốc màu nước dùng để hoàn thiện da (Pigment). KQPTPL: 420/TB-PTPLHCM 05/03/2014 (nk)
- Mã HS 32100030: SJ101/ Nước sơn màu đen, dùng để nhuộm màu đen cho vải đế của thảm cỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100030: STL-017/ Thuốc màu nước dùng để hoàn thiện da (Pigment water based), TÊN TM: Roda Lite Ochre 07, CAS: 58857-49-1, 25212-88-8, 2634-33-5, 55965-84-9, CTHH: C40H82NO6P,C9H14O4, C7H5NOS, (nk)
- Mã HS 32100030: Thuốc màu dùng để hoàn thiện da PP-19-271 (Dạng lỏng), (CAS: 1328-53-6, CTHH: C32Cl16CuN8) (28kgs/drum)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100030: Thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da (Dùng trong công nghiệp da giày, dạng lỏng, Thành phần chính: TPU Resin; Mã cas: 67700-43-0)- Leather finishing agent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100030: TTL-017/ Thuốc màu nước dùng để hoàn thiện da, Tên TM: Roda Lite Black SH, CAS:112-34-5/ 2634-33-5, CTHH: C8H18O3/ C7H5NOS (nk)
- Mã HS 32100091: 13294/ Sơn màu xanh chống hà 10ltr/thùng (nk)
- Mã HS 32100091: 13295/ Sơn màu đen chống hà 10ltr/ thùng (nk)
- Mã HS 32100091: 22339/ Sơn lót chống hà màu xám (1 Thùng 1L + 1 thùng 4L) (nk)
- Mã HS 32100091: LC-4407/ Sơn bảo vệ Vivid Alloy A/F màu đen cho tàu 500ml/thùng (nk)
- Mã HS 32100091: Sontau/ Sơn vỏ tàu thuỷ (nk)
- Mã HS 32100091: VNAT3732/ Sơn chống ăn mòn Pro-Mek ECRA-DTM; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn dùng để sửa lỗi xước của tấm ốp lưng màn hình tivi/ LACQUER (GLOSS) CLEAR (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn ET5660-A-D40434 (10,7lít/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn ET5660-B (5,3lít/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu 3 kg/hộp. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn sắt mạ kẽm nhũ đồng Z91 gồm nhựa Acrylic đặc biệt và bột màu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tổng hợp màu đỏ, loại sơn dầu Alkyd (chống rỉ) 3kg/hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tổng hợp màu ghi sáng, loại sơn dầu Alkyd, 3kg/hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: ./ Bình phun màu bạc, (bình phun sơn 450ml/bình, chứa sơn mầu bạc) (nk)
- Mã HS 32100099: ./ Sơn DULUX 18L màu vàng chanh Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: ./ Sơn phủ bề mặt RAL9003, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: ./ Sơn S.EP-P1:V-03-5kg/PC hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: ./ Sơn xịt ATM Spray- A300, màu bạc, 400ml, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: ./ Sơn xịt Kobe- A242 màu xanh nước biển (12 bình/thùng) (nk)
- Mã HS 32100099: ./ Sơn xịt.Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 32100099: _840/ Sơn ceramic coat light gray. Resin 22.95%; Pigment 28.74%; Solvent 47.64% Dùng để sơn lên sản phẩm. (18kg/can) (nk)
- Mã HS 32100099: _850_/ Sơn Ceramic Coat 1 Coat Gray Base. Resin 32.45%; Pigment 7.13%; additives 0.95%; Solvent 59.47% Dùng để sơn lên sản phẩm. (18kg/can). (nk)
- Mã HS 32100099: 0050/ 0050-Sơn,NPL sản xuất loa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: 10290000395/ Sơn cách nhiệt thành phần polypropylen 65%, dung môi este 30%, phụ gia chống thấm 5% dùng để phun lên vỉ sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: 10290000530/ Sơn cách nhiệt công dụng phun lên vỉ sản phẩm KST-747-S, mã cas: 64741-66-8, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: 114/ Sơn phủ Epoxy hai thành phần, màu đen dùng để sơn kính mosaic, mới 100%(25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 32100099: 115/ Sơn phủ Epoxy hai thành phần, màu trắng dùng để sơn kính mosaic, mới 100%(25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF 62 (15 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF B30 (20 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF F11 (15 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF F13 (15 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF K10 (30 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF R18 (30 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF W1 (90 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF Y17 (15 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- WF16 62 (55 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 188:014:30000-20.00K GLAZE STAIN-YELLOW (Sơn dầu mau khô, tp gồm dầu lanh, chất màu, dung môi hữu cơ...,dạng lỏng, hàm lượng chất rắn 61,9%- CAS: 64742-94-5; 91-20-3; 96-29-7) (GĐ: 12363/TB-TCHQ) (nk)
- Mã HS 32100099: 1MR0046/ Sơn phủ dùng trong sản xuất chip, 36-931 (HC 1: Isopropyl Alcohol, Cthức: C3H8O, hàm lượng: 7-37%, mã CAS: 67-63-0; HC 2: N-Butyl Acetate, CT: C6H12O2, hlượng: 0-10%, mã CAS: 123-86-4) (nk)
- Mã HS 32100099: 2425500 Sơn Ceramic coat light gray 18kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: 2425501 Sơn Ceramic Coat 1 Coat Gray Base 18kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAAA0060FB-UN/ Sơn dầu phủ ngoài RETAN PG60 365FAST BLUE BASE (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAAA0060K-UN/ Sơn dầu phủ ngoài RETAN PG-60 HARDNER (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAAA0060TC-UN/ Sơn dầu phủ ngoài RETAN PG60 TOP COAT CLEAR BASE (nk)
- Mã HS 32100099: 2AADB0040E/ Sơn dầu phủ ngoài CHIC STAIN YELLOW (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAHA10260C-UN/ Sơn dầu phủ ngoài ACRIC 1026 CLEAR (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAHA1131OW-UN/ Sơn dầu phủ ngoài ACRIC 1131 AUTO WHITE (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAIA3000FR-UN/ Sơn dầu phủ ngoài ATRON#3000 222-0667 FIRST RED (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAJC000SKPK1-UN/ Sơn dầu phủ ngoài ACCEL-S K-1 PINK (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAJC000SKRK2-UN/ Sơn dầu phủ ngoài ACCEL-S K-2 RED (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAJC004SSB433-UN/ Sơn dầu phủ ngoài ACCEL-S #100 43-3 CYANINE BLUE 4L(4KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 2CCIJ0000-UN/ Sơn dầu phủ ngoài L-PRIMER 16L(14KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 2TAAA0067-TN/ Dung dịch pha màu Red N-GZS p (nk)
- Mã HS 32100099: 2TZZC0022-TN/ Dung dịch pha màu SPALAN 33 (nk)
- Mã HS 32100099: 3/ Sơn màu xám AQUA-DAITO #700 CANON GRAY- BEPA0130-013 (20 Kg/ Thùng) (nk)
- Mã HS 32100099: 3/ ST-00127: Sơn dầu Hà Nội 0.8kg, thành phần: Dầu sơn, nhựa thiên nhiên, bột màu, chất dung môi, chất làm khô. (nk)
- Mã HS 32100099: 36/ Sơn (NK) (nk)
- Mã HS 32100099: 36/ Sơn dùng để chống thấm mũi chỉ đường may (NK), màu neutral, Hiệu: The COLUMBUS CO.,LTD JAPAN (nk)
- Mã HS 32100099: 426.074/ Sơn bột tĩnh điện màu xám bạc VNH-7333BY (nk)
- Mã HS 32100099: 426.075/ Sơn bột tĩnh điện VNH-2498B màu đen mờ (nk)
- Mã HS 32100099: 426.076/ Sơn bột tĩnh điện VNH-1210A- màu trắng (nk)
- Mã HS 32100099: 63-0370Z0/ Sơn bột MK 107 BK (M9051F) (nk)
- Mã HS 32100099: 63-2021Z0/ Sơn bột MK23YR (nk)
- Mã HS 32100099: 63-2039Z0/ Sơn bột MK122W (nk)
- Mã HS 32100099: 63-2050Z0/ Sơn bột MK44B (P5200A) (nk)
- Mã HS 32100099: 63-6002Z0/ Sơn bột (M0172X White) (nk)
- Mã HS 32100099: 63-6009Z000V/ Sơn bột MF162/15 (nk)
- Mã HS 32100099: 63-6011Z000V/ Sơn bột M0215D (nk)
- Mã HS 32100099: 63-6012Z0/ Sơn bột MK150W (nk)
- Mã HS 32100099: 63-6014Z0/ Sơn bột M0152 A (nk)
- Mã HS 32100099: 63-6138Z0/ Sơn bột Power MK133W (nk)
- Mã HS 32100099: 64/ Sơn canh da (nk)
- Mã HS 32100099: 7TAAA0023-TN/ Dung dịch pha màu ELEMENT CATCHER (nk)
- Mã HS 32100099: 855-B16-10105/ Sơn chống rỉ sét PANUCO SMG WHITE (16KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32100099: 909POWDERPEGG/ Bột sơn khô phủ hộp số màu xám (nk)
- Mã HS 32100099: A05-0026/ Sơn xịt 280g. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: AJSO00/ Sơn làm từ polyme tổng hợp-GW-818HG ENAMEL HARDENER(AB-1000) (nk)
- Mã HS 32100099: AJVN00/ Vecni phân tán trong môi trường nước-INK(SWS-80) (nk)
- Mã HS 32100099: B05-0020/ Sơn Nippon chịu nhiệt 600 độ màu nhũ (5 lít/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: B1210095/ Sơn phủ bóng lên bề mặt con chip: Thành phần chính Ethyl acetate 61-71% (CAS no: 141-78-6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: B20-17901-B2/ Sơn chống rỉ sét Rylcon B MK Silver M/C(16kg/can) (nk)
- Mã HS 32100099: B20-18412-B1/ Sơn chống rỉ sét RYLCON B TAKIGEN CN-85 MKS B1(16Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32100099: B20-B15-10105-B2/ Sơn chống rỉ sét RYLCON B TKG SILVER B2 B20-B15-10105-B2 (16KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32100099: BEDAFM000CP/ Sơn bột tĩnh điện TJ_0112 (nk)
- Mã HS 32100099: Bình sơn cịt tự động ATM A218/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Bình sơn xịt nippon màu hồng mã 11, dùng sơn kẻ vạch nhà xưởng (nk)
- Mã HS 32100099: BK-10058AC/ SƠN ĐEN BK-10058AC, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: CD-S/ Sơn nước (LACQUER (CERAMICS LATEX PAINT chứa 5% Isobutyl acetate; 0.2% ammonium hydroxide; 48% 2-ethylhexyl ester; 30% Titanium dioxide, dùng để vẽ sản phẩm gốm sứ xuất khẩu, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32100099: CD-S/ Sơn nước, dùng để vẽ sản phẩm gốm sứ xuất khẩu (Toa Lacquer chứa Toluen 30%; n Butanol 5%; Methyl Ethyl Ketone 5%; Butyl Acetate 5%; Butyl Cellosolve 5%; Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32100099: Chất phủ gầm đen L260 1000ml, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Chất phủ gầm xám L260 1000ml, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Chất phụ gia (Hardener), kết hợp nhựa Epoxy, chất đóng rắn từ hỗn hợp của amin, poly (propylen glycol) tạo thành chất phủ hai thành phần. Hàng mới 100%, mã (SS-019 91217 SN300B),18kg/thùng. (nk)
- Mã HS 32100099: Chất phủ từ nhựa Epoxy hai thành phần không chứa nước, dung môi. Thành phần chính amin, dạng lỏng. EPOXY RESIN PELCURE HY-680, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Chế phẩm dạng lỏng gồm polyisobutene được phủ trên bề mặt thìa gang của máy đúc hợp kim nhôm, dùng để cách ly chất lỏng nhôm và thìa gang, 25 thùng loại 5kg/thùng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: CHTB5219/ Sơn sắt G236 (5kg/thùng)/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: CHTB5276/ Sơn màu xanh da trời (1thùng/5Kg)/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Colorpowder/ bột sơn tĩnh điện màu trắng Nanpao (WA058), VN (nk)
- Mã HS 32100099: CXL/ Nước xử lý A628W (thành phần: water (mã CAS: 7732-18-5) 53-58%, Polyurethane resin 67700-43-0: 42-47%, dùng để xử lý da, mới 100%),NSX NANPAO RESINS (HK)LTD (nk)
- Mã HS 32100099: Dầu bóng NC dùng để làm bóng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Dầu làm bóng hộp (2 kg/2pc/set) dùng để bảo dưỡng sào cách điện trong sửa chữa điện nóng mã: RT400-0803, hãng sản xuất: Terex Betim, mới 100%, (nk)
- Mã HS 32100099: DP00899- Sơn Hải Phòng màu ghi (Lít). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: DP00899- SƠN HP MÀU VÀNG 2.5L/BT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: DTB086-1/ Sơn phủ Epoxy- EPOXY COLOR COATINGS, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Dung dịch tráng phủ kính NSC-1500 (Thành phần chính Ethyl Alcohol, Isopropyl Alcohol, nước) 18kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: E61G00522|DM/ Sơn KEM AQUA WASH PRIMER tủ phụ trợ (nk)
- Mã HS 32100099: EVC-PT-007/ Dung dịch sơn Aulex UV các loại IST 3071 UNDERCOAT L (tp: Tripropylene glycol diacrylate, Synthetic amorphous silica, Talc, 2-Hydroxy-2-methylpropiophenone, Mica,UV-curable resin,..) (nk)
- Mã HS 32100099: EXX-B14-10034/ Sơn chống rỉ sét Rylcon B Thinner(13Kg/can) (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước 230056 (n-butyl acetate 10%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước 427S0000NB37A-2 (Methyl N-Amyl ketone (15%),Butyl acetate(15%), Ethyl Benzene(5%)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước 519300 (n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%; 1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước BLACK MAGIC SPARKLE (n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%;1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước CANDY BLUE PEARL (n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%;1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước DESTROYER GREY(n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%;1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước DIAMOND BLACK (n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%;1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước HADENER (RST LE13) (butyl acetate 10%; hexamethylene diisocyanate monomer 1%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước HPUV CLEAR GLOSS (RST 535S0010)(butyl acetate 50%; methyl ethyl ketone 10%; ethyl benzene 2.5%; cyclohexanone 2.5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước LE22403 (Butyl Acetate (5%),Hexamethylene Diisocyanate (HDI) Monomer (1%)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước LOW GLOSS TEXTURE CLEAR (n-butyl acetate 10%; Ethylbenzene 10%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước MAC BRIGHT SILVER (n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%;1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước RHEOLOGY & FLOW ADDITIVE (POLYETHER MODIFIED DIMETHYLPOLSILOXANE 100%) (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước SATIN CLEAR (n-butyl acetate 10%; Ethylbenzene 10%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước SILVER WHITE #3 (n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%;1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước TRIPLE BLACK (n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%;1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FN091/ Chất phủ (LOCTITE SF 770 Coating gồm: n-Heptane 90-<100% (142-82-5), Methylcyclohexane 0.1-<0.25% (108-87-2)) (nk)
- Mã HS 32100099: GK-02/ Sơn EMS-DARK GRAY (CCTV)-81839 MF000002264 (15kg/can x 28 can) (nk)
- Mã HS 32100099: HARDENER/ Sơn Lót Chính_JSK PRIMER URBAN WHITE BASE(610-2002) 16kg/UN (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32100099: JBT600W/ JBT600W(14.4KG)Sơn, hàng mới 100%, đơn giá 131,944.444444 VNĐ (nk)
- Mã HS 32100099: JBT600W/ JBT600W(15KG)Sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: JBT600W/ JBT600W(MF.000000332) Sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: JBT600W/ JBT600W(MF000000336) Sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: JBT600W/ JBT600W(VT00315)Sơn dùng để sơn vỏ máy hút bụi và vỏ máy giặt CPR- DARK GRAY(KV) (2K) (RE.1), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Khai báo hóa chất 2020-0028561: Sơn lót (Docamin-Bgellack LL16) HIFE450018R0001, số lượng 1kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: BLACK-200 NEW TM-50TR-BK (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: C-0886 TM-60BK/TM-60CBK (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: C-1170 TM-60BK/TM-60CBK (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: CPE-6003 WHITE (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: GY-10391 BLACK (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: PU 611 (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: Sơn bóng PU K99, chống trầy xước (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: Son Nhung Den CPE-6003 (nk)
- Mã HS 32100099: MAR003/ Chất làm cứng (0.6kg/Oga) 20 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: MC-1084/ Sơn phủ Seamaster Epoxy Finish 9300-RAL7035 (nk)
- Mã HS 32100099: MC-1085/ Sơn lót Seamaster Epoxy Primer 9400A-9405 (nk)
- Mã HS 32100099: MC-1120/ Sơn sấy Seamaster Stoving Paint 5500-ALU (nk)
- Mã HS 32100099: MZ-715/ Sơn _Seamaster 9410-9102 (nk)
- Mã HS 32100099: MZ-715B/ Sơn_ Seamaster 9310-RAL7035 (nk)
- Mã HS 32100099: N46/ Sơn các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Nhựa tổng hợp (Epoxy Resin), kết hợp phụ gia, chất đóng rắn từ hỗn hợp của amin, poly (propylen glycol) tạo thành chất phủ hai thành phần. Hàng mới 100%, mã (S-042 62880 SN500A) 25kg/thùng. (nk)
- Mã HS 32100099: NL023/ Sơn bóng UV (UM8930-0005-22.00K), dùng sơn gỗ. Mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32100099: NL023/ Sơn lót UV (UL8536-22.00K), dùng sơn gỗ. Mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32100099: NL023/ Sơn nước loại JY-DJ201W-K, được dùng để phủ lên ván sàn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: NL023/ Sơn nước màu đen loại JY-DJ201B-K, được dùng để phủ lên ván sàn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: NL023/ Sơn nước màu đỏ loại JY-DJ201R-K, được dùng để phủ lên ván sàn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: NL023/ Sơn UV-(20kgs/thùng sắt)-HX-P227B-8J-I.Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32100099: NPL106/ Sơn các loại (dùng để sơn thân xe cho người tàn tật) (nk)
- Mã HS 32100099: NPL134/ Sơn phủ và véc ni, (UV Paint ECP330/17K-C1), dùng trong sản xuất nắp che pin điện thoại di động, thành phần: Isobutyl acetate 25-40%, Ethyl acetate 25-40%,... [GP74-Y00010]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: NVL22-1/ Sơn dùng trong sản xuất dây tai nghe AK AKH-0384(SILVER) B(018L) (nk)
- Mã HS 32100099: NVL76/ Sơn dùng để sơn vỏ điện thoại (LBKJB213(385)1 (15Kg/Can)) (nk)
- Mã HS 32100099: OFLEX WHITE 8417/ Chất tạo màu sơn OFLEX No.800(A)(CG)(X) WHITE No.2133 (8417).Thành phần chính: Butyl acetate 123-86-4 (27.4%); Xylene 1330-20-7 (9.9%). Chi tiết theo phụ lụcđính kèm (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-CCL-BLA/ Sơn màu đen- Olefix No7900 Color Clear Black Conc (Butyl acetate 40% Ethyl acetate5%) (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-CCL-BRO/ Sơn màu nâu- Olefix No7900 Color Clear Brown Conc (Butyl acetate 40% Ethyl acetate5%) (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-CCL-GOL/ Sơn màu vàng- Olefix No7900 Color Clear Gold Conc (Butyl acetate 25% Ethyl acetate5%) (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-CCL-GRE/ Sơn màu xanh lá cây- Olefix No7900 Color Clear Green Conc (Butyl acetate 40% Ethyl acetate5%) (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-CCL-MAG/ Sơn màu đỏ đậm- Olefix No7900 Color Clear Magenta Conc (Butyl acetate 40% Ethyl acetate5%) (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-SYU-CUB/ Sơn màu đồng vàng- Olefix No6100 #719 Copper Bronze?Toluene 7.8% Butyl acetate 10%), mục 1 GP 4115TCCN/GP-HC (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-SYU-GBB/ Sơn màu đồng đỏ- Olefix No6100 #720 GB Bronze (Toluene 8% Butyl acetate 10%), mục 3 GP 4115TCCN/GP-HC (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-SYU-REDG/ Sơn màu đỏ đồng- Olefix No6100 #991 Red Gold (Toluene 8.6% 2-Methoxy-1-methylethyl acetate 25% Butyl acetate10% Isobutyl acetate25%), mục 4 GP 4115TCCN/GP-HC (nk)
- Mã HS 32100099: OW-MAINT-KA-UT-14-17/ Sơn chống rỉ Đại bàng (3kg/ hộp)AK H3 (nk)
- Mã HS 32100099: OW-MAINT-KA-UT-14-18/ Sơn mầu ghi đại bàng (2.5kg/ hộp)AK-P1 (nk)
- Mã HS 32100099: OW-MAINT-SER-UT-16-12/ Sơn chống rỉ Đại bàng (3kg/ hộp)AK H3 (nk)
- Mã HS 32100099: OW-MAINT-SER-UT-16-13/ Sơn mầu ghi đại bàng (2.5kg/ hộp)AK-P1 (nk)
- Mã HS 32100099: OW-MAINT-SER-UT-7-10/ Sơn chống rỉ Đại bàng (2kg/ hộp)AK H3 (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn dầu giảm bóng (3kg/Oga) 1 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn hai thành phần (Black Dye) 1GAL (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn lót màu trắng (3kg/Oga) 10 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn màu cát (3kg/Oga) 6 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn màu đen (3kg/Oga) 2 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn màu đen nhám (3kg/Oga) 1 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn màu giảm đen (3kg/Oga) 6 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn màu trắng nhôm (3kg/Oga) 2 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn màu xám (3kg/Oga) 1 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAINT/ Sơn Lót Chính_JSK PRIMER URBAN WHITE BASE(610-2002) 16kg/ UN (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32100099: PAINT/ Sơn_Acryjet Urban White G100 520-70955 16kg/can (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32100099: PANUCO-2855/ Sơn chống rỉ sét PANUCO MG THINNER 2855 (13KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32100099: P-EB-3/ Sơn Defric coat EB-3 (nk)
- Mã HS 32100099: PK027/ Sơn phủ UV (thành phần: Aliphatic urethane acrylate 35-55%,Trimethylolpropane triacrylate 10-20%, 1,6-Hexanediol diacrylate 15-25%) dùng để sơn vỏ điện thoại di động loại MC-XY700-8-4, 4 lít/lọ (nk)
- Mã HS 32100099: PL164/ 30-15164-00: Miếng đệm bằng mút xốp dùng cho bảng điều khiển của bình đun nước nóng bằng ga (nk)
- Mã HS 32100099: PL92/ Sơn nước từ styren-acrylic và bột đá tự nhiên (dùng sơn phủ lên bồn rửa chén), Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: P-LB110 N1/ Sơn Delicon LB#110 N1.0 semi-gloss,Xylen(C8H10) 17%, isobutanol(C4H10O) 1-20%,ethylbenzene(C8H10) 5%,Solvent naphtha 1-10%,1,2,4-trimethylbenzene(C9H12) 3%,1-Butanol(C4H10O) 1-10%,16kg/can (nk)
- Mã HS 32100099: RESO UV ST 4000G (WH)-1/ Sơn RESO UV # ST 4000G (WH)-1, (nk)
- Mã HS 32100099: RESO UV ST 4000M (WH)-1/ Sơn RESO UV # ST 4000M (WH)-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: RO-A-472/ Sơn bột 752-002 1036 white (15kg) 1PC15KG (nk)
- Mã HS 32100099: RP001/ Sơn cao su SF-109 (TP: Acrylate, Dumb powder, Methyl isobutyl ketone(MIBK), Diacetone alcohol, ethyl acetate), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: RYLCON-B2394/ Sơn chống rỉ sét RYLCON B THINNER B2394 (13KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32100099: S-041/ Nhựa tổng hợp (Epoxy Resin), kết hợp phụ gia, chất đóng rắn từ hỗn hợp của amin, poly (propylen glycol) tạo thành chất phủ hai thành phần. Hàng mới 100%, mã (S-041 62878 SN300A),25kg/thùng. (nk)
- Mã HS 32100099: S-043/ Nhựa tổng hợp (Epoxy Resin), kết hợp phụ gia, chất đóng rắn từ hỗn hợp của amin, poly (propylen glycol) tạo thành chất phủ hai thành phần. Hàng mới 100%, mã (S-043 62882 SN530A) 25kg/thùng. (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Chất đóng rắn 2K Clear 577Hardener (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Chất đóng rắn AUH 4500-1540 Hardener (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Chất đóng rắn Epoxy Primer Clear Shigoki E003VHar (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Chất đóng rắn MONO AMU # 4400 Black T579V1 B Hardener (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Chất đóng rắn PU Enamel Black NF-50V3Har (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Chất đóng rắn PU F-Putty Black V EX-1 BHar (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Chất đóng rắn PU shigoki B Hardener (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn 2K Clear 577Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn 2K Clear SHIGOKI-1(TA01-AV) Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn ACRYTHANE 95D TCT-50A (4Kg/can x 20 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn ACRYTHANE HARDENER D40-2S (1Kg/can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn C-201A (4Kg/can x 2 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn C-401A (4Kg/can x 2 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn DCA-65A (1Kg/can x 8 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn DE-020KAI2 B (1Kg/can x 2 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn DFA-46A (1Kg/can x 4 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn DFA-60A (1Kg/can x 28 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn DNT04cs85 (1Kg/can x 4 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn DTA-01x20A (1Kg/can x 4 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn DTA-01x90A (1Kg/can x 4 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn E003A (4Kg/can x 10 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn E003B (2Kg/can x 10 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn Epoxy Primer Clear Shigoki E003VBase (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn ES-05A KAI3 (4Kg/can x 9 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn ES-05B KAI3 (0.8Kg/can x 9 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn Keikou 62V (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn Mono AMU # 4400 Black T579V1 A Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn MONO AMU # 4500 T-545 (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn MONO AMU #4500 T-246 (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn Mono AMU(Shigoki)#4600 NF-92VB (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn NT-04KAI B (1Kg/can x 1 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn P-601 A (2Kg/can x 60 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn P-601 B (1Kg/can x 60 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn PU Enamel Black NF-50V3Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn PU Shigoki Blue DVNx202 Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn PU Shigoki Grey DVN501A Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn PU Shigoki Met Violet DNT04CS80V-A Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn PU Shigoki Red DVN601-A Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn PU Under Coat F-Putty Black V EX-1Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn RH-02A NS78100 (4Kg/can x 2 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn RH-02B Z-H760 (0.4Kg/can x 1 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn S-2501S 1Kg/can x 1 can (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn ST-00B (2Kg/can x 11 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn T-579A (4Kg/can x 7 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn TA-01A (4Kg/can x 150 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn TA-01B (1Kg/can x 162 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn UV206 A 1Kg/can x 10 can (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn UV206 B 1Kg/can x 10 can (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn/ F-250A (4KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn/ SKELETON M-201 (1kg/can x 3 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn/ ST-00B (2KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32100099: SB0035S/ SƠN BẠC FIA-0840-01 0035, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: SCVN_SM_007_VN/ Sơn để phun bề mặt sản phẩm,nhà sản xuất chengan,1 lọ nặng 1 kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: SE00003/ Chất chống rỉ-TBG-746 (1kg/lon) (nk)
- Mã HS 32100099: SE00003/ Sơn, dầu chóng rỉ sét AB Primer Thinner TO (nk)
- Mã HS 32100099: SO/ Sơn bột tĩnh điện màu mica- F35M02C (F082-214X1) (nk)
- Mã HS 32100099: SO/ SƠN PU cứng B3-6604 (nk)
- Mã HS 32100099: SO/ SƠN PU lót 7# (nk)
- Mã HS 32100099: SO/ SƠN PU lót đen (nk)
- Mã HS 32100099: SO/ SƠN PU MẶT 627 (nk)
- Mã HS 32100099: SO/ SƠN: BeckryCryl Acr Matt Clear 2/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: SO/ SƠN: BECKRYTHIN SYNTHEM THINNER/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn 2 thành phần, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn Aronmighty K Coat K-111A. Diaxeton alcohol(C6H12O2) 25-35%, Methyl Isobutyl Ketone(C6H12O) 15-25%, Xylene(C8H10) 15-25%, Methyl Acetoacetate 5-10%,16kg/thùng (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn ATB-KBK J0702-1 (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn bảo vệ (Harter fuer Docamin-Leitlacke) HIFE450019R0001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: SON BG/ Sơn dùng cho sản phẩm nhựa B.G Clear Mat Main Agent.Thành phần chính:Ethylbenzene 100-41-4 (26.1%); Toluen 108-88-3 (10.9%). Chi tiết theo phụ lục tờ khai (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn bột dùng để sơn đầu máy may _ 752-3767 URBAN WHITE GS50, 15kg (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống ăn mòn 25kg/ thùng/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống bám bề mặt máy bay. PN: CA7501A/B. (2gl/kit). Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số S23046 kèm theo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống dính ngoài màu đen 8233SC/K22161 Black spatter, hàng làm mẫu kiểm nghiệm. Ncc: WHITFORD PTE LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống dính trong màu xám 8294/K14107 Light grey primier, hàng làm mẫu kiểm nghiệm. Ncc: WHITFORD PTE LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống gỉ (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống gỉ đại bàng, thành phần: dung môi và chất đóng rắn, bột phụ gia.., hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống gỉ P-1200 (15kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống nước tự vệ sinh Dry Powder Paint, hàng sử dụng cá nhân, 1kg/kiện. Hãng sx: Hebei Meihe Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống rỉ AZ Sealer Base (Gray color)có chứa 15-20% Xylene, 15%-20% titanium dioxide, 5-10% Ethylbenzene, 5-10% iso-butanol, 14.4kg/can, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn dầu màu ghi.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn dầu màu vàng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn Defric coat HMB-2(T).Molybdenum disulfide 1-10%,Diantimony trioxide 5-15%,Xylene (C8H10)1-10%,Ethylbenzene (C6H5CH2CH3) 1-10%,1,4-dioxane 40-50%,N-methyl-2-pyrrolidone (C4H8O2) 25-35%.0.938 kg/can (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn Defric coat KH-38. Xylen(C8H10) 1-10%, Etylbenzen(C6H5CH2CH3) 1-10%, 1,4-dioxan(C4H8O2) 40-50% N-metyl-2-pyrrolidon(C5H9NO) 10-20%, N-dimetyl axetamid(C5H9NO) 10-20%). 1kg/Can (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn đen 0.8kg/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn đen 355ml/lọ/ 4795398- Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn đen NC dùng để sơn sắt.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn dùng cho sản xuất và sơn vỏ loa âm thanh. Không hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn dùng để đánh dấu máy biến thế-Bottle spray paint(1 Can 0.3 kgs) (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn dùng để phun sơn đế giày (Dòng số 1-TKN 103284751730-Ngày 28/04/2020 (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn Epoxi màu trắng + chất đóng rắn (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn Epoxy lót EP1760. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn epoxy phủ UT6581. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn gỗ mới 100%. (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn kim loại Shuai Xing màu xanh (Sơn thường) dùng để sơn vỏ máy bơm nước và động cơ điện. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn kim loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót (Docamin-Bgellack LL16) HIFE450018R0001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót chống gỉ, dạng chai phun 420ml/chai hiệu SUS-COAT 316-L nhà sản xuất IL SIN, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót không phải dạng nhũ tương CT Under Base Light grey (xám)-(không thuộc thông tư 10 của Bộ Xây Dựng) Dùng cho nội thất và ngoại thất.Hãng sản xuất:SKK (23.5Kg/1can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót máy bay. PN: 77226-00589. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót PU dùng để phủ trên gỗ dạng lỏng,hòa tan trong môi trường không chứa nước.Ký hiệu FS0X 15kg/thùng),18 lít/thùng.mới100%,làm từ nhựa nhân tạoAlkyd red.NSX:Guangdong Maydos,Hiệu FIVE TARS (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót trắng dùng để phủ trên gỗ dạng lỏng,hòa tan trong môi trường không chứa nước.Ký hiệu FS04 15kg/thùng),18 lít/thùng.mới100%,làm từnhựanhân tạoAlkyd red.NSX:Guangdong Maydos,Hiệu FIVE TARS (nk)
- Mã HS 32100099: SON MAT/ Sơn dùng cho sản phẩm nhựa OFLEX NO.600(ST) SKELEON No.2113(8300).Thành phần chính: Ethyl acetate 141-78-6 (14.5%); Methyl isobutyl ketone 108-10-1 (15%). Chi tiết theo phụ lục đính kèm. (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu (kem, trắng, vàng, gỉ,..) (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu đỏ có kích thước 330*300*300mm/thùng, dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu ghi (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu xanh lam (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn máy bay màu xám. PN: 77702-054569 (5l/can). Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số 86653045 kèm theo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn máy bay(600g/kit):PN495-14-0000-0-S39;Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ C of C số:SGN009829(1802150/82084638)và tài liệu khai thác máy bay;hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn nền xanh 4kg/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn nhũ (Thành phần chính: chất tạo màng sơn và bột màu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn nhựa (màu bạc) HT 650 độ C L230 400ML, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn nước 7031 (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phủ APL400H (Dung tích 400ml/chai) (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phủ bề mặt gáo múc nhôm Coating agent, 20kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phủ chống nắng. PN: 77328-00000 (AVIOX URV) (5l/can). Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số 86653045 kèm theo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phủ ngoài cho gáo múc và nồi nấu kim loại Slick Liner #3 (10kg/thùng), thành phần chính gồm: nước, graphite, aluminium oxide, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: sơn phủ/Fucaron Black(4kg can) 17-635-582/Kansai Paint/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phun màu đen 400ml/lọ(sơn chân pallet),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phun màu đỏ 400ml/lọ(sơn chân pallet),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phun màu hồng 400ml/ lọ(sơn chân pallet),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phun màu xanh dương 400ml/lọ(sơn chân pallet),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phun màu xanh lá 400ml/ lọ(sơn chân pallet),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn POLYNAL No.800 (HN) 002 WHITE NO.7850, Titanium dioxide 27.8%. Toluene (C6H5CH3) 28.4%,Methy isobutyt ketone 11.4%.4kg/can (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn quét lên sàn Link Comp.A dạng lỏng đóng thùng,hàng mới 100%, dùng trong xây dựng trang trí nhà xưởng (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn RESO UV # TMT5600(G)-8 (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn trắng PU dùng để phủ trên gỗ dạng lỏng,hòa tan trong môi trường không chứa nước.Ký hiệu FS6X 16kg/thùng),18 lít/thùng.mới100%,làm từ nhựa nhân tạoAlkyd red.NSX:Guangdong Maydos,Hiệu FIVE TARS (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tường hiệu: 3TREE, mã SSI 113; 18L/ thùng) Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tường Kova 4L/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tường màu trắng (20 lít/thùng) (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tường màu trắng latex nano 18L/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tường NIPPON PAINT có kích thước 330*300*300mm/thùng, dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tường.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn vàng (3,8lít/thùng)/ 4795400- Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn vàng 3.79l/can/ 4795392- Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xanh (Thành phần chính: chất tạo màng sơn và bột màu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xanh, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt (Trắng, nhũ, ghi) (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt bóng dw40, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt các màu 500ml (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt màu ghi, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt nhũ bạc (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (00A) WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (00A) WF9 (60.00KG60.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (00A) WF9 (75.00KG75.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (10A) WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (47X) WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (4EV) WF16 (5.00KG5.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (58T) ACB-TF (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (65N) WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (6DL) WF16 (15.00KG15.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (71R) WF16 (75.00KG75.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (76I) WF9 (15.00KG15.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (78H) WF16 (75.00KG75.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (CONV-0013) WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 00A WF16 SU (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 04Z WF16 (15.00KG15.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 10A WF16 PC (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 10A WF9 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 10A WF9 (165.00KG165.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 10A WF9 (30.00KG30.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 10A WF9 (45.00KG45.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 10A WF9 (60.00KG60.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 11K WF16 (60.00KG60.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 3KG WF16 (15.00KG15.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 3KG WF16 (30.00KG30.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 4ME WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 63F WF16 (15.00KG15.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 6FT WF9 (30.00KG30.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 6FT WF9 (45.00KG45.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 6FT WF9 (75.00KG75.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 77A WF16 () (30.00KG30.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 7AS WF9 (15.00KG15.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 91B WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ C3 WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ PU WF-16 (00A) (105.00KG105.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ WF16 (5.00KG5.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ WF9 (15.00KG15.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn/ Sơn (103134827830, 06/02/2020, mục 4) (nk)
- Mã HS 32100099: SS-019/ Chất phụ gia (Hardener), kết hợp nhựa Epoxy, chất đóng rắn từ hỗn hợp của amin, poly (propylen glycol) tạo thành chất phủ hai thành phần. Hàng mới 100%, mã (SS-019 91217 SN300B),18kg/thùng. (nk)
- Mã HS 32100099: SS-023/ Chất phụ gia (Hardener), kết hợp nhựa Epoxy, chất đóng rắn từ hỗn hợp của amin, poly (propylen glycol) tạo thành chất phủ hai thành phần. Hàng mới 100%, mã (SS-023 62883 SN530B) 25kg/thùng. (nk)
- Mã HS 32100099: SS1PBPM5/ Sơn SPB-PM5-FL 2 (nk)
- Mã HS 32100099: SSGRAY/ Sơn KANPE Baking PR. Surfacer 500 Gray (nk)
- Mã HS 32100099: SSKG2032B/ Sơn đen SUNHEAT KG-2032B (4kg/can) (nk)
- Mã HS 32100099: SSMAGICRON/ Sơn MAGICRON #1000 AICHI Beige (nk)
- Mã HS 32100099: SSPB/ Sơn SPB- RSK- 1 (nk)
- Mã HS 32100099: SSSCT400/ Sơn đen SUNHEAT SCT-400 Black G80, (16kg/can) (nk)
- Mã HS 32100099: STANLEY-001/ Sơn Origi-Zug#100 Charcoal Grey LED-ADC-ST UN (16Kg/Can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: STA-SHU-WHI/ Sơn màu trắng- STA Coat V2 White (Toluen23% N-butyl acetate3%), mục 8 GP 4115TCCN/GP-HC (nk)
- Mã HS 32100099: TERASAKI N-7/ Bột sơn (nk)
- Mã HS 32100099: TW-PWH-G5910D-415 (AP)-3/ Sơn TW-PWH-G5910D-415 (AP)-3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: TW-PWH-G5910D-6(AP)-8/ Sơn TW-PWH-G5910D-6(AP)-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-CBLU/ Sơn màu xanh- 073-4013 HIROCK DX COBALT BLUE (Xylene 13% Ethyl Cobalt blue17%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-COM/ Sơn màu bạc xám- HIROCK DX COARSE METALLIC/ 073-8087 (Toluen 2.3% N-butyl asetate 10%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-FRE/ Sơn màu đỏ 073-8070 HIROCK DX FERRIC RED(Xylene 23% Ethyl benzene10%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-FVI/ Sơn màu tím 073-8036 HIROCK DX FAST VIOLET(Xylene 26% Ethyl benzene11%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-GR/ Sơn màu xanh lá cây 073-8076 HIROCK DX CYANINE GREEN(Xylene 26% Ethyl benzene11%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-HGO/ Sơn màu đồng- Uretan Hirock DX S Gold (Xylene19% Methyl isobutyl ketone15%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-MAG/ Sơn màu đỏ đậm- 073-8048 HIROCK DX MAGENTAD (Xylene 27% Ethyl benzene12%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-N93/ Sơn màu xám 073-9580 HIROCK DX YB-0580 FN-93(Toluen0.9% N-butyl acetate10%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-NHL/ Sơn màu NI HL 073-9080-AU-0881/ 073-9080 HIROCK DX NIHL/ AU-0881 (Toluen 5%), mục 5 GP 4115TCCN/GP-HC (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-RBL/ Sơn màu xanh dương 073-8080 HIROCK DX ROYAL BLUE(Xylene18% n-Butyl acetate10%), mục 6 GP 4115TCCN/GP-HC (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-RE/ Sơn màu đỏ 073-8210 HIROCK DX RED(Xylene 25% Ethyl benzene11%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-SHL/ Sơn màu SUS HL 073-9080-AU-0880/ 073-9080 HIROCK DX SUS HL/ AU-0880, mục 7 GP 4115TCCN/GP-HC (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-SUYE/ Sơn màu vàng tươi- 073-8054 HIROCK DX SUNNY YELLOW (Toluen 1% Ethyl benzene10%N-butyl acetate10%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-SVI/ Sơn màu tím 073-8041 HIROCK DX CINQ VIOLET(Xylene 23% n-Butyl acetate10%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-VRED/ Sơn màu đỏ tươi- 073-8011 HIROCK DX VIVID RED (Xylene 23% Ethyl benzene10%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-VYE/ Sơn màu vàng tươi- 073-8062 HIROCK DX VIVID YELLOW (N-butyl acetate10%,Toluen1.9%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-WHM/ Sơn màu bạc trắng-HIROCK DX WHITE METALLIC/073-8094 (Toluen 2.3% N-butyl axetate 10%) (nk)
- Mã HS 32100099: UV001/ Sơn lót SF-10141 (TP: Acrylate, Methyl isobutyl ketone(MIBK), Diacetone alcohol, ethyl acetate), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: UV001/ Sơn UV (thành phần chứa: dipropylene glycol diacrylate (cas: 57472-68-1), dipropylene glycol dibenzoate (cas: 27138-31-4) (nk)
- Mã HS 32100099: VNAT0479/ Bình sơn xịt; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: VONOM27/ Sơn (COLORANT 2643 BB JAUNE). Mã CAS: 107-98-2 (1-methoxy-2-propanol), 85455-32-9 (C.I. solvent yellow 79), 1589-47-5 (2-methoxypropanol) (nk)
- Mã HS 32100099: VONOM27/ 'Sơn lót Epoxy B- Epoxy primer paint part B. Mã CAS gồm: 63428-83-1 (Polyamide), 1330-20-7 (Xylene), 73-36-3 (N-Butyl alcohol) (nk)
- Mã HS 32100099: VTTH/ SƠN CHỐNG GỈ HỆ NƯỚC ANTI RUST (nk)
- Mã HS 32100099: VTTH1/ Sơn chống gỉ sét UNIPAL LACQUER K213 WHITE, 1kg/can (nk)
- Mã HS 32100099: VTTH1/ Sơn tĩnh điện NTBX-195 UN Black K20 Needs Hardener, Hardener For NTBX-195 UN Black K20 4Kg/ set 1set/ctn (mục 5 cv 0792) hóa chất. total 9set (nk)
- Mã HS 32100099: VTTH1/ Sơn-K716-B20-10147/PLA-ACE WHITE 1G(4Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32100099: YT000130- Dầu bóng Pylac. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: YT000131- Dầu bóng EverCoat 2K 1Lit. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: YT10174- Sơn Hải Phòng màu trắng 5kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: YT11823- Sơn Hải Phòng màu vàng AKD 77. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: YT11823- SƠN HP MÀU VÀNG 2.5L/BT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: 19/ Chất cách điện (xk)
- Mã HS 32100010: DAU6-GHS110/ Dầu bóng GHS110 (Purified water,Waterborne polyurethane rein,DMAC,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (xk)
- Mã HS 32100010: DAU6-GHS95B/ Dầu bóng GHS95B (Purified water,Waterborne polyurethane rein,DMAC,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (xk)
- Mã HS 32100010: DAU6-GHY110/ Dầu bóng GHY110 (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Purified water,FAPE,Poly silicon) (xk)
- Mã HS 32100010: DAU7-A-21/ Dầu bóng A-21 (Cyclohexanone, Polyurethane resin, Caco3, Purified water, FAPE, Poly silocon) mới 100% (xk)
- Mã HS 32100010: DAU8-GH-9263/ Dầu bóng GH-9263 (Cyclohexanone, Titanium dioxide,Polyurethane resin,Polyoxyvinyl ether,Purified water (xk)
- Mã HS 32100010: DAU8-GHY-LH175/ Dầu bóng GHY-LH175 (Cyclohexanone, Titanium dioxide,Polyurethane resin,Polyoxyvinyl ether,Purified water) (xk)
- Mã HS 32100010: DAU9-GH-9263/ Dầu bóng GH-9263 (Cyclohexanone, Titanium dioxide,Polyurethane resin,Polyoxyvinyl ether,Purified water) (xk)
- Mã HS 32100010: S1-9734/ Vecni dùng trong quá trình sản xuất mực in (xk)
- Mã HS 32100010: Vecni. UV Gloss Op V CP- 3 (xk)
- Mã HS 32100020: 17/ Màu Keo PU (xk)
- Mã HS 32100020: 41/ Màu keo (xk)
- Mã HS 32100020: Sơn HANA Gray (18 lít/ thùng) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 32100030: 158/ Chất thuốc màu (xk)
- Mã HS 32100030: Chất màu dạng keo được phân tán trong môi trường nước dùng để hoàn thiện da SWP BLACK 5740V (xk)
- Mã HS 32100030: Hóa chất(thuốc hoàn thiện bề mặt da) (xk)
- Mã HS 32100030: SP0637/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1255 Red (xk)
- Mã HS 32100030: SP0637/ Thuốc màu MU 255 Red (xk)
- Mã HS 32100091: CLB000- SƠN INTERLAC 665 WHITE- INTERLAC 665 (xk)
- Mã HS 32100091: CLB134- SƠN INTERLAC 665 YELLOW- INTERLAC 665 (xk)
- Mã HS 32100091: CLK724- SƠN INTERLAC 665- INTERLAC 665 (xk)
- Mã HS 32100091: CLL549- SƠN INTERLAC 665 IP-L549 ONE PACK- INTERLAC 665 (xk)
- Mã HS 32100091: CLY999- SƠN INTERLAC 665- INTERLAC 665 (xk)
- Mã HS 32100091: EGA088- SƠN INTERGARD 269- INTERGARD 269 (xk)
- Mã HS 32100091: EGA089- SƠN INTERGARD 269/276- INTERGARD 269/276 (xk)
- Mã HS 32100091: FAA262- SƠN INTERGARD 263/162- INTERGARD 263/162 (xk)
- Mã HS 32100091: FAJ034- SƠN INTERGARD 263- INTERGARD 263 (xk)
- Mã HS 32100091: GTA004- DUNG MÔI PHA LOÃNG/VỆ SINH INTER.- INTERNATIONAL THINNER/EQUIPMENT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA004- SƠN INTERNATIONAL THINNER DÙNG CHO VỎ TÀU- INTERNATIONAL THINNER/EQUIPMENT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA007- DUNG MÔI PHA LOÃNG/VỆ SINH INTER.- INTERNATIONAL THINNER/EQUIPMENT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA007- SƠN INTERNATIONAL THINNER DÙNG CHO VỎ TÀU- INTERNATIONAL THINNER/EQUIPMENT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA220- DUNG MÔI PHA LOÃNG/VỆ SINH INTER.- INTERNATIONAL THINNER/EQUIPMENT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA220- SƠN INTERNATIONAL THINNER DÙNG CHO VỎ TÀU- INTERNATIONAL THINNER/EQUIPMENT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA713- DUNG MÔI THINNER/ EQPT CLEANER- THINNER/ EQPT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA713- SƠN THINNER DÙNG CHO VỎ TÀU- THINNER/ EQPT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA713- SƠN THINNER/EQPT CLEANER- THINNER/EQPT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA733- SƠN INTERNATIONAL THINNER- INTERNATIONAL THINNER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA803- SƠN INTERNATIONAL THINNER/EQUIP CLEANER- INTERNATIONAL THINNER/EQUIPME (xk)
- Mã HS 32100091: GTA822- SƠN EQUIPMENT THINNER- EQUIPMENT THINNER (xk)
- Mã HS 32100091: KDA100- SƠN INTERBOND 201- INTERBOND 201 (xk)
- Mã HS 32100091: KDF684- SƠN INTERBOND 201 SURF GREY- INTERBOND 201 SURF GREY (xk)
- Mã HS 32100091: KDK724- SƠN INTERBOND 201- INTERBOND 201 (xk)
- Mã HS 32100091: KDL274- SƠN INTERBOND 201- INTERBOND 201 (xk)
- Mã HS 32100091: KDL549- SƠN INTERBOND 201- INTERBOND 201 (xk)
- Mã HS 32100091: KHA062- SƠN INTERTUF 262- INTERTUF 262 (xk)
- Mã HS 32100091: KHA303- SƠN INTERTUF 262- INTERTUF 262 (xk)
- Mã HS 32100091: PHA100- SƠN INTERTHANE 990 Base- INTERTHANE 990- BASE ULTRA DEEP PART A (xk)
- Mã HS 32100091: PHA140- SƠN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 ULTRA LIGHT BA (xk)
- Mã HS 32100091: PHL274- SƠN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 (xk)
- Mã HS 32100091: PHL549- SƠN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 (xk)
- Mã HS 32100091: PHY999- SƠN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 (xk)
- Mã HS 32100091: PLA046- SƠN INTERTHANE 987- INTERTHANE 987- part B (xk)
- Mã HS 32100091: Sơn chống ăn mòn Pro_Mek ECRA_DTM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100091: Sơn tàu biển INTERBOND 201 RED KDL274/A20L (KDL274 & KDA100) (xk)
- Mã HS 32100091: Sơn tàu biển INTERGARD 740 ECA106/A20L PG5 (ECD260) INT'L ORANGE (ECD260 & ECA914) (xk)
- Mã HS 32100091: Sơn tàu biển INTERLAC 665 CLA106/5L PG2 (CLF384) CLF384 EAU-DE-NIL (xk)
- Mã HS 32100091: Sơn tàu biển INTERTHERM 891 ALUMINIUM HTA002/20L (xk)
- Mã HS 32100091: Sơn vỏ tàu thủy các loại (xk)
- Mã HS 32100091: TLA850- SƠN INTERLINE 850- INTERLINE 850 (xk)
- Mã HS 32100091: TLA851- SƠN INTERLINE 850- INTERLINE 850 (xk)
- Mã HS 32100091: TLA856- SƠN INTERLINE 850- INTERLINE 850 (xk)
- Mã HS 32100099: 36/ Sơn (NK) (xk)
- Mã HS 32100099: Bình phun màu bạc, (bình phun sơn 450ml/bình, chứa sơn mầu bạc). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Bình sơn xịt, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Bột nhựa epoxy cách điện 260 (Bột Sơn 97-319) (xk)
- Mã HS 32100099: Bột sơn (EPOXY RESIN COMPOUND F-335- TYPE M)/ Code: 97326 (xk)
- Mã HS 32100099: Bột Sơn màu trắng NANPAO (WA058) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Chai xịt sơn màu đen Nabakem SM-15, dùng để kiểm tra bề mặt kết cấu kim loại, dung tích 450ml, hàng chưa qua sử dụng (xk)
- Mã HS 32100099: Chất đóng rắn 2K Clear 577Hardener (xk)
- Mã HS 32100099: Chất đóng rắn AUH 4500-1540 Hardener (xk)
- Mã HS 32100099: Chất đóng rắn Epoxy Primer Clear Shigoki E003VHar (xk)
- Mã HS 32100099: Chất đóng rắn MONO AMU # 4400 Black T579V1 B Hardener (xk)
- Mã HS 32100099: Chất đóng rắn PU Enamel Black NF-50V3Har (xk)
- Mã HS 32100099: Chất đóng rắn PU F-Putty Black V EX-1 BHar (xk)
- Mã HS 32100099: Chất đóng rắn PU shigoki B Hardener (xk)
- Mã HS 32100099: Chất pha loãng dùng trong ngành sơn gỗ W8043 (1Kg/Can); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Dung môi DMT3,thương hiệu:Đại Bàng,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: HBC-228 Sơn màu đen nhám (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: LỚP LÓT KÍNH BAERASEAL(SƠN LÓT PRIMER) 16100A (946ML/BÌNH) (xk)
- Mã HS 32100099: LỚP LÓT NHỰA BAERASEAL(SƠN LÓT PRIMER) 43533 (946ML/BÌNH) (xk)
- Mã HS 32100099: Màu dặm White Oak dùng trong ngành sơn gỗ AC197.102 (5Kg/Can); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Màu lau giả đá dùng trong ngành sơn gỗ AC197.61 (1Kg/Can); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Màu lau trắng dùng trong ngành sơn gỗ AC197.92 (5Kg/Can); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Màu White Oak dùng trong ngành sơn gỗ AC197.101 (5Kg/Can); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: PU-1227-X02C Sơn màu giảm đen (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-1683 Sơn màu giảm đen (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-4400 Sơn màu đen (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-90307 Sơn màu giảm đen (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-Chất làm cứng (0.6 KG/UNL) / VN (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V099 Sơn màu trắng (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V1221 Sơn màu nhôm (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V270 Sơn màu lót trong (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V-2756C Sơn màu xanh (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V41205 Sơn màu cát (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V-503016 Sơn màu xám bạc (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V-50517C Sơn màu kim (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V60812 Sơn màu trắng nhôm (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V80801 Sơn màu xanh (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V-80810 Sơn màu xanh nhạt (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V-80811 Sơn màu hồng (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V-877C Sơn màu nhôm (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V90103 Sơn màu đỏ (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V90104 Sơn dầu giảm bóng (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V90903 Sơn màu bạc (3 KG/UNL) / VN (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn _Seamaster 9410-9102 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn 2K Clear 577Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn 2K Clear SHIGOKI-1(TA01-AV) Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn ATB-ABK-G6891Z(SF) (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bóng màu Gray dùng trong ngành sơn gỗ AC197.22 (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bóng màu Simply White dùng trong ngành sơn gỗ W8033 (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bóng màu Vintage Gray dùng trong ngành sơn gỗ AC197.91 (14Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bóng mờ dùng trong ngành sơn gỗ W8228 (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bóng PU K99, chống trầy xước (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bóng trong dùng trong ngành sơn gỗ V1 15%- W7019-15% (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bóng: PU 611 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bột màu đen Item PCU90207/20.4K. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bột tĩnh điện VNH-1210A màu trắng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống ăn mòn, Cold Galvanize, 1 can 15L, mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống gỉ (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống gỉ hệ nước Anti Rust hàng mới 100% (1 thùng/5 lít) (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống rỉ Đại bàng (2kg/ hộp)AK H3 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn CT04- GOLD- KV352OW- bằng sơn và các loại thuốc màu đã qua pha chế dùng để hoàn thiện da, hàng mới (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn dầu Hà Nội 0.8kg, thành phần: Dầu sơn, nhựa thiên nhiên, bột màu, chất dung môi, chất làm khô. (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn dầu Item MUC-51742/25K-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn dầu Item UCV-19115/20K-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn đen 0.8kg (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn DULUX 18L màu vàng chanh (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn Epoxy Primer Clear Shigoki E003VBase (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn K771-GOLD- bằng sơn và các loại thuốc màu đã qua pha chế dùng để hoàn thiện da, hàng mới (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn Keikou 62V (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn Kova màu vàng (Sơn nước để sơn tường) (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn latex nano 18L (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót chống ăn mòn, Carbozinc 11 Part A 10,58 L/Can, green color, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót chống ố dùng trong ngành sơn gỗ W7015ATM (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót epoxy chống rỉ Carboguard 893 SG Part A 9 L/Can, red color (RAL 3001), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót Item 1416-09448/200L-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót màu Simply White dùng trong ngành sơn gỗ W8032 (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót màu vàng Item 1416-09448/200L-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót màu Vintage Gray dùng trong ngành sơn gỗ AC197.90 (14Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót phun cạnh dùng trong ngành sơn gỗ GH114.132 (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót Seamaster Epoxy Primer 9400A-9405 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót trong dùng trong ngành sơn gỗ W7017 (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn mạ kẽm (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu đỏ Item 336-18230/200L-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu ghi (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn mầu ghi đại bàng (2.5kg/ hộp)AK-P1 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu nâu Item 336-18539/200L-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu trắng Item 336-18280/200L-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu xám Item 336-18246/200L-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu xanh da trời (1thùng/5Kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu xanh lam (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn Mono AMU # 4400 Black T579V1 A Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn MONO AMU # 4500 T-545 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn MONO AMU #4500 T-246 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn MONO AMU #4500 T-378 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn MONO AMU #4500 T-938 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn Mono AMU(Shigoki)#4600 NF-92VB (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn NCB-ABK-G6891Z-4 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn NCB-AWH-G6892Q (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn nền xanh 4kg (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn nền xanh EPOX 9321, dùng sơn sàn nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn nhũ- Paint (Gray) (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn Nippon chịu nhiệt 600 độ màu nhũ (5 lít/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn nước 7031 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn phủ Epoxy- EPOXY COLOR COATINGS (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn phủ màu trắng Maxilite A901, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn phủ Seamaster Epoxy Finish 9300-RAL7035 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn PU Enamel Black NF-50V3Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn PU Shigoki Blue DVNx202 Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn PU Shigoki Grey DVN501A Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn PU Shigoki Met Violet DNT04CS80V-A Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn PU Shigoki Red DVN601-A Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn PU Under Coat F-Putty Black V EX-1Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn quét 1 thành phần,Chocolate Brown, Ral 8017, Primier paint- 5 L/Can, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn quét loại 1 thành phần, màu nâu, 1 component brown paint- 5 L/Can, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn RESO UV # 5300(WS)-M (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn RESO#HST 5300(TS)-G(WH) (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn RSSO UV #5300(TS)-G(WH)-B (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn S.EP-N1. POmt2005751. (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn S.EP-P1:V-03-5kg/PC (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn sắt G236 (5kg/thùng) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn sấy Seamaster Stoving Paint 5500-ALU (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn SF-AM-SYS-01-SF2(DK)- MATT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn Thermaline 400, chống rỉ chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao, Thermaline 400 Finish Part A 14,4 L/Can, grey color (RAL 7030), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn tường mầu trắng (20 lít/ thùng) (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn tương phản Nabakem MP-15, dùng để tăng độ tương phản của bề mặt kết cấu kim loại, dung tích 450ml, hàng chưa qua sử dụng (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn xanh- Paint (Blue) (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt 280g. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt kim loại.Mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt nhũ bạc (xk)
- Mã HS 32100099: SƠN: BeckryCryl Acr Matt Clear 2 (xk)
- Mã HS 32100099: SƠN: BeckryCryl Acr Medium Matt 13 (xk)
- Mã HS 32100099: SƠN: BECKRYTHIN SYNTHEM THINNER (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn_ Seamaster 9310-RAL7035 (xk)
- Mã HS 32100099: SP076/ Sơn WF16 C3 (xk)
- Mã HS 32100099: SP077/ Sơn WF16 W1 (xk)
- Mã HS 32100099: SP078/ Sơn WF16 K10 (xk)
- Mã HS 32100099: SP080/ Sơn WF16 B30 (xk)
- Mã HS 32100099: SP081/ Sơn WF16 B50 (xk)
- Mã HS 32100099: SP082/ Sơn WF16 R25 (xk)
- Mã HS 32100099: SP086/ Sơn WF16 Y17 (xk)
- Mã HS 32100099: SP088/ Sơn WF16 F11 (xk)
- Mã HS 32100099: SP089/ Sơn WF16 F13 (xk)
- Mã HS 32100099: SP090/ Sơn WF16 F23 (xk)
- Mã HS 32100099: SP096/ Sơn WF16 M50R (xk)
- Mã HS 32100099: SP097/ Sơn WF16 62 (xk)
- Mã HS 32100099: SP099/ Sơn WF16 PC W1 (xk)
- Mã HS 32100099: SP105/ Sơn PU (xk)
- Mã HS 32100099: SP106/ Sơn TPU (xk)
- Mã HS 32100099: SP107/ Sơn SB888 (xk)
- Mã HS 32100099: SP108/ Sơn WF9 C3 (xk)
- Mã HS 32100099: SP109/ Sơn WF9 W1 (xk)
- Mã HS 32100099: SP110/ Sơn WF9 K10 (xk)
- Mã HS 32100099: SP118/ Sơn WF9 Y17 (xk)
- Mã HS 32100099: SP119/ Sơn WF9 Y18 (xk)
- Mã HS 32100099: SP122/ Sơn WF9 F23 (xk)
- Mã HS 32100099: SP130/ Sơn ACB TF R18 (xk)
- Mã HS 32100099: SP132/ Sơn ACB TF W1 (xk)
- Mã HS 32100099: SP133/ Sơn ACB TF K10 (xk)
- Mã HS 32100099: SP135/ Sơn ACB TF B30 (xk)
- Mã HS 32100099: SP136/ Sơn ACB TF B50 (xk)
- Mã HS 32100099: SP141/ Sơn ACB TF Y17 (xk)
- Mã HS 32100099: SP143/ Sơn ACB TF F11 (xk)
- Mã HS 32100099: SP144/ Sơn ACB TF F13 (xk)
- Mã HS 32100099: SP152/ Sơn ACB TF 62 (xk)
- Mã HS 32100099: SP164/ Sơn WF16 SU MT (xk)
- Mã HS 32100099: SP-V2000 Sơn màu trắng (3 KG/UNL) / VN (xk)
- Mã HS 32100099: Tinh màu trắng dùng trong ngành sơn gỗ U9394M (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: VR-01 Sơn dầu bóng (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32110000: ./ Thuốc xịt chống gãy hàng QQ17/ VN (nk)
- Mã HS 32110000: 0100CSM0004456/ Chất làm khô cứng keo 0100CSM0004456/ Durcisseur/ Damival 135000000 BMB1L/1KG/S2 (nk)
- Mã HS 32110000: 255- Chất kích hoạt sơn Lót Epoxy 455 (0.5 Lít/ Lon) (nk)
- Mã HS 32110000: 2670200103/ Chất làm khô cứng keo 2670200103/ Durcisseur CA116 (1 un 1 lít/kg) (nk)
- Mã HS 32110000: 2670200104/ Chất làm khô cứng keo/ Durcisseur S 66/22 R (nk)
- Mã HS 32110000: 2670200120/ Chất làm khô cứng keo/ Durcisseur LEH640 (kg/lít) (nk)
- Mã HS 32110000: 299- Chất kích hoạt sơn lót nhanh khô 499 (0,25 lít/lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: 3000579 Chất làm khô đã điều chế/DICNATE NBC-2, hàng mới 100%, mã CAS 68457-13-6 (nk)
- Mã HS 32110000: 36/ Túi chống ẩm (nk)
- Mã HS 32110000: 40/ Túi hút mùi DEODORANT (nk)
- Mã HS 32110000: 43.13.0039/ Chất làm khô sơn siêu trắng dùng để sơn gỗ CHJG0-WH-22A, định lượng 10kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: 43.13.0053/ Chất làm khô sơn dùng để sơn gỗ CHJG0-WP-60, định lượng 10kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: 6019010011/ Chất xúc tác (butanox- Chất đóng rắn sơn (5kg/can)), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: 61-0137Z0/ Silicon 72 Gray 330ml/PC (nk)
- Mã HS 32110000: 72002955/ Chất làm cứng (pha vào sơn khi sơn sản phẩm) giúp sơn khô và cứng KORETHAN HARDNER 958(HMC)C.A, (KBHC: Số CAS 123-86-4 C6H12O2) (nk)
- Mã HS 32110000: 95619301/ Chất làm khô cứng keo/ Durcisseur xb5979 (nk)
- Mã HS 32110000: 99/ Chất làm khô đã điều chế (nk)
- Mã HS 32110000: A033/ Túi chống ẩm (chất làm khô) (nk)
- Mã HS 32110000: chất đông cứng (chất xúc tác) (nk)
- Mã HS 32110000: Chất đóng rắn AZ Sealer Hardener dùng để pha sơn giúp sơn nhanh khô có chứa 30-35% Xylene, 10-15% Ethylbenzene, 5-10% tetraethyl silicate, 1.6 kg/ can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất đóng rắn chậm khô cho sơn 9888 (2.5 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32110000: Chất đóng rắn, Hardener- 43, CEP0000007, mới 100%, đăng kí lấy mẫu ptpl theo tk:103123366622 ngày 30/01/2020 (nk)
- Mã HS 32110000: Chất hút ẩm, làm khô nhà tắm J-6002 hiệu Kokubo. NSX: Kiyou Jochugiku Co., Ltd, kt: 95 x 145 x 95 mm/ hộp, trọng lượng: 450ml/ hộp, 36 hộp/ thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất kích hoạt nhanh khô CT Under Hardener- (không thuộc thông tư 10 của Bộ Xây Dựng) Dùng cho nội thất và ngoại thất. Hãng sản xuất: SKK (2Kg/1 can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm cứng sơn Polynal No.800 Hardener IP-60. N-Butyl acetate(CH3COO(CH2)3CH3) 40%. 4kg/can (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm cứng Spabond 540LV (Spabond 540LV 600ml Dual Cartridge box of 12 300ml Resin/300ml Std Hardener).Hãng: Gurit. Xuất xứ: UK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG H2. Hàng mới 100%. 315551010519 (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm đông cứng sơn NO.42 HARDENER, thành phần: Toluene, Methyl iso-butyl keton, Polyisocyanate, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô (cứng) bề mặt cắt của sản phẩm Acrylic liquid kit (900ml/lọ) (gồm: Isobutyl Methacrylate <85%, Trimethylolpropane). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô B62V00230-20 dùng cho sơn, dạng lỏng, mã CAS: 25068-38-6, hiệu Fast clad er epoxy part b hardener, hàng mới 100% 5Gal/thùng (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô bề mặt sơn loại 200 kg/thùng. CAS 136-52-7; 64742-81-0 Drier (Cobalt 10%) (nk)
- Mã HS 32110000: CHẤT LÀM KHÔ CHÂM MỰC IN DẠNG NỀN NƯỚC. HIỆU: HH-991. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô đã điều chế- ANTI DRYING AGENT, thành phần chính: hỗn hợp Hydrocacbon, muối Zirconium của axit hữu cơ 2- Ethylhexanoic và Acetic, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô đã được điều chế- DUROCT CALCIUM 10%. Số CAS: 64742-48-9 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô keo ACCELERATOR-3 (420ml/chai) ((có chứa C3H8, C4H10) (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô mực- Phụ gia dùng trong sản xuất mực in, không tan trong nước (thành phần chính: 2-Hydroxy-2-methylpropiophenone, CAS: 7473-98-5)- UV Fast Activator Clear/ 71-470185-1.2610 (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô sơn đã điều chế ADX-35P (HMB-2 (T) Additive), (1,4-Dioxan(C4H8O2) 40-50%, dimetyl axetamid(C4H9NO) 15-25%) 0.062 Kg/Chai. (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô, phụ gia dùng trong sản xuất mực in (thành phần chính: Manganese neodecanoate, CAS: 27253-32-3)- ADD-PLASTOFFSET ADVANCED DRYER/ 65-471228-0.2300 (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm mau khô keo AB, dạng nước (1 thùng 12kg), mã CAS: 111-30-8, 7732-18-5.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất trộn làm khô sơn Hardener P15 1 lt (6lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32110000: Chất xúc tác (làm khô đã điều chế) Cobalt 1305- promoter swancor, mới 100% (F.O.C) (nk)
- Mã HS 32110000: Chất xúc tác làm khô chất dẻo/ catalyst (catalyst (6% Co-octoate) (230 plastic bottle 25 kg) gồm CAS No:108-88-3;136-52-7 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chế phẩm làm khô đã điều chế Zr-OCTOATE-12% (2-Ethylhexanoate, hydrotreated light) dùng sản xuất sơn. NSX: JIN YANG CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%. PTPL: 2086 ngày 12/12/2011. (nk)
- Mã HS 32110000: Commodity/ Chất làm cứng MG75-10B (TP:Ethylene glycol mono butyl ether:28%-32%,Isopropyl alcohol:35%-40%,1-Methoxy-2-propanol:28%-32%,phosphoric acid:2%-6%).HSX:KOREA MUSASHI PAINT CO., LTD. (nk)
- Mã HS 32110000: Đóng rắn P15 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới 100%, mã 521457, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 32110000: Đóng rắn P20 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới 100%, mã 513871, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 32110000: Đóng rắn P25 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới 100%, mã 513835, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 32110000: Đóng rắn sơn lót chống rỉ EP làm từ polyme acrylic, 0,5L/hộp, mới 100%, mã 513797, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 32110000: DR-81(4% Ca-NAPHTHANATE)Chất làm khô đã điều chế, dạng lỏng(Tạm áp MST) (nk)
- Mã HS 32110000: DVB-2152_Chất làm khô (4.8Kg/Drum), dùng trong ngành sản xuất Sơn. Mã CAS 100-42-5 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32110000: F628/ Chất đóng rắn 610-13407. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: F628/ Chất làm đông cứng HARDNER: CA-310. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: F628/ Chất làm khô sơn 4708B/Hardener for Rubber Paint, 3KG/Tin. (TP: Polyether polyol ester 90.5%, Anhydrous butyl ester 9.5%) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: F628/ Dung môi pha sơn EXH-B17-10166 (4KG/Can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: F628/ Hỗn hợp dung môi pha sơn EXH-B15-10006 (1.6KG/Can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: GC03/ Chất làm khô (VM Hardener XB)- VM Harder XB 15KZ (nk)
- Mã HS 32110000: GV1999001/ Chất đóng rắn- VM Hardener XB (nk)
- Mã HS 32110000: HARD BG/ Chất làm cứng sơn B.G Clear Gloss Hardener.Thành phần chính: Toluen 108-88-3 (47.5%); 1,6-Diisocyanatohexane 822-06-0 (3%) (nk)
- Mã HS 32110000: HARDENER IP-60/ Chất làm cứng sơn OFLEX HARDENER IP-60.Thành phần chính:Hexamethylene diisocyanate 822-06-0 (0.3%),Butyl acetate 123-86-4 (40.0%) (nk)
- Mã HS 32110000: INK/ Sơn lót phụ_Kuboko Paint JSK Primer Hardener(610-9112JSK) 4cans/ctn (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: INK0006/ Chất tăng cứng SH0134 Hardener, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: INK0012/ Chất tăng cứng SCSZ 0135 HARDENER (nk)
- Mã HS 32110000: JA-950 HARDNER/ Chất đông cứng JA950 ((làm khô mực in)- JA-950 HARDNER.Thành phần chính:Propyleneglycol monomethylether acetate 108-65-6(20-30%)CH3COOC3H6OCH3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: KP-91/ Gói chống ẩm (1 goi +3 g) (nk)
- Mã HS 32110000: M1191097/ Chất làm cứng keo D-4007 <18KG> (nk)
- Mã HS 32110000: M187/ Chất làm đông cứng sơn Hardener PONCOAT HD-490-JTC0000HD#490 (nk)
- Mã HS 32110000: MAD000047/ Chất làm cứng CAT-CN (thành phần là acid-organopolysiloxane mixture, dùng để làm đông cứng sơn khi sơn linh kiện điện thoại di động).HSX:Shin-Etsu Chemical CO.,LTD (nk)
- Mã HS 32110000: N4775F/ Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất làm khô đã điều chế- N4775F DICNATE NBC-II (0.59KGX30bao/1hộp) (Mã CAS: 68457-13-6) (nk)
- Mã HS 32110000: Nguyên liệu sản xuất sơn: chất làm khô ORGANIC METAL SALTS DISSOLVED IN WHITE SPIRIT (T270).Mã Cas: 64742-48-9,68551-41-7,68409-81-4,22464-99-9,34590-94-8 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: NL03/ Chất làm cứng CAT-CN (thành phần là acid-organopolysiloxane mixture, dùng để làm đông cứng sơn khi sơn linh kiện điện thoại di động).HSX:Shin-Etsu Chemical CO.,LTD (nk)
- Mã HS 32110000: NL147 Chất làm khô đã điều chế có thành phần chính là muối đồng của 2-ethylhexanoic axit trong dung môi hữu cơ dạng lỏng AS-8100 (Mục 02, TK:102436952660/E31 Ngày 15/01/2019) (nk)
- Mã HS 32110000: NLSX Sơn: chất làm khô đã điều chế DULUX K1921 CALCIUM 5% T DRUM CH, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: NPL/ Chất xúc tác ngành nhựa- Hóa chất Trigonox V388 (nk)
- Mã HS 32110000: NPL33/ Túi hạt chống mốc (nk)
- Mã HS 32110000: NPL34/ Túi hạt chống ẩm (nk)
- Mã HS 32110000: NPL55/ Túi chống ẩm (nk)
- Mã HS 32110000: NPL76/ Chất làm khô mực- COMPOUND SS EAT COMPOUND VN (1 KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32110000: Nước pha làm khô bột màu vẽ 100ml/lọ, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: NVL77/ Chất đóng rắn (JUH250 HARDNER (3Kg/Can)) (nk)
- Mã HS 32110000: P170-000036/ Chất tăng cứng HS 700 HARDENER (nk)
- Mã HS 32110000: P170-000072/ Chất tăng cứng A15 hardener. TP: 1-[3- (Trimethoxysilyl) propyl] urea 100%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: P170-000083/ Chất tăng cứng 111Hardner, TP: Iodine isocyanate 80-90%, Methoxy propyl acetate 10-15%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: P170-000103/ Chất tăng cứng HS 600 HARDENER, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: P170-000276/ Chất tăng cứng (CPH-IN#100). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: P170-000281/ Chất tăng cứng HMH-108S (Dung môi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: P170-000293/ Chất tăng cứng (CPH-IN#061). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: PAINT/ Sơn lót phụ_Kuboko Paint JSK Primer Hardener(610-9112JSK) 4cans/ctn (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: Phụ gia làm khô mực UV, dùng trong sản xuất mực in, không tan trong nước (thành phần chính: Propoxylated glycerol triacrylate, CAS: 52408-84-1)- Activator BZO-free/ 81-470583-6.1060 (nk)
- Mã HS 32110000: PL055/ Túi chống ẩm (chất làm khô) (nk)
- Mã HS 32110000: PREPARED DRIER 10% CALCIUM OCTOATE: Chế phẩm làm khô sơn có thành phần chủ yếu là muối hữu cơ của canxi,CAS NO: 136-51-6; 64742-88-7, 200kg/thùng, dùng trong ngành sản xuất sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: PREPARED DRIER 10% COBALT OCTOATE: Chế phẩm làm khô sơn có thành phần chủ yếu là muối hữu cơ của coban, CAS NO: 136-52-7; 64742-88-7, 200kg/thùng, dùng trong ngành sản xuất sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: PREPARED DRIER 12% ZIRCONIUM OCTOATE: Chế phẩm làm khô sơn có thành phần chủ yếu là muối hữu cơ của zirconium, CAS NO: 22464-99-9; 64742-88-7, 200kg/thùng, dùng trong ngành sản xuất sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: PREPARED DRIER 32% LEAD OCTOATE: Chế phẩm làm khô sơn có thành phần chủ yếu là muối hữu cơ của chì, CAS NO: 301-08-6; 64742-88-7, 250kg/thùng, dùng trong ngành sản xuất sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: R2004006-004537/ Chất làm cứng mực in cho điện thoại di động PD GLASS PROMOTER dùng trong quá trình sản xuất điện thoại di động; Tp: 3-(2,3-epoxypropoxy)propyl]triethoxysilane 99-100%(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: R2004006-006410/ Chất tăng cứng SH0406 PROMOTOR (NEW)(Tp chính: N-(2-aminoethyl)-3-aminopropyltriethoxysilane 95-100%) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: R2004006-006758/ Chất phụ gia dùng để làm cứng mực in PX GLASS ADDITIVE(I) (3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester: 28%...) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: Sơn màu nhũ dương Multi- Effect BH-1070 (1 Lít/ Lon) (nk)
- Mã HS 32110000: Sơn màu nhũ xanh lá Multi- Effect BH-1063 (1 Lít/ Lon) (nk)
- Mã HS 32110000: SON_KTP_08/ Chất làm khô PU đã điều chế- Cứng PU. Dùng để làm cứng bền mặt sản phẩm sau khi sơn. (1 thung 15 kgs) Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32110000: SSV-HARDENER/ Chất tạo cứng 106 HARDENER; TP: Ethyl acetate(141-78-6),Hexamethylene diisocyanate(822-06-0),n-hexane(110-54-3),dùng để sản xuất tấm chắn điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: S-ZOH619660009/ Chất làm đông cứng sơn _ Sancoat FR#12B-N(B) Hardner (3.2 kg/Can) [ZOH619660009] (nk)
- Mã HS 32110000: S-ZOH619730009/ Chất đông cứng sơn _ Epolla #2000 Half luster B hardner 2KG/Can [ZOH619730009] (nk)
- Mã HS 32110000: S-ZOHV02790009/ Chất đông cứng sơn (2kg/can) _ Epolla #2000 half luster B hardner [ZOHV02790009] (nk)
- Mã HS 32110000: TH0024/ Chất làm cứng keo (dạng lỏng- Cas # 2551-83-9)- PRIMER/ HR-39-067 (nk)
- Mã HS 32110000: THINNER / Dung môi pha vào trong sơn (làm loãng để dễ sơn)_J-1150 THINNER 16L/UN (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: TPVB18-1/ Dung dịch làm khô nhanh (dùng làm khô mực in trên khung loa) SOL-1-32 (55ml/pcs), TP: 1-ethoxypropan-2-ol;(2-methoxymethylethoxy) propanol. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Uninox Calcium10% là chất làm khô đã được điều chế từ hợp chất hữu cơ của Canxi dùng trong ngành sx sơn, mực in. Gồm 10% Canxi, 90% (Ethylene Glycol, mineral spirits & chất khác), 200Kgs/phuy. Mới100% (nk)
- Mã HS 32110000: Uninox Cobalt 10% là chất làm khô đã được điều chế từ hợp chất hữu cơ của Coban dùng trong ngành sx sơn, mực in. Gồm 10% Coban, 90% (Ethylen Glycol, Mineral Spirit & chất khác), 200kg/phuy. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Uninox Lead 32% là chất làm khô đã được điều chế từ hợp chất hữu cơ của Chì, dùng trong ngành sx sơn, mực in. Gồm 32% Chì, 68% (Ethylene Glycol, mineral spirits & chất khác), 250Kg/phuy. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Uninox Zirconium12% là chất làm khô đã được điều chế từ hợp chất hữu cơ của Zirconium dùng trong ngành sx sơn, mực in. Gồm 12%Zirconium, 88% (Mineral Spirits và chất khác), 200Kgs/phuy. Mới100% (nk)
- Mã HS 32110000: Vật tư máy bay: chất làm khô sơn máy bay. PN: 99446-00000 (1l/can),heptan-2-one,ethyl 3-ethoxypropionate,dioctyltin dilaurate. Hàng mới 100%. Hàng thuộc chương 9820 (nk)
- Mã HS 32110000: VL0017/ Chất làm đặc mực in- SG740 HARDENER (thành phần: Ethyl acetate cas.141-78-6) (nk)
- Mã HS 32110000: VL0092/ Chất làm đặc sơn VM7751B (dùng cho SP nhựa, kim loại, thành phần: ethylbenzene 100-41-4, benzene, dimethyl 1330-20-7) (nk)
- Mã HS 32110000: VL0223/ Chất đông cứng sơn HARDENER U-500 dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, thành phần: Xylene cas.1330-20-7, butyl acetate cas.123-86-4 (nk)
- Mã HS 32110000: VL0356/ Chất làm cứng sơn HARDENER 622-008 K dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, thành phần: Xylene 1330-20-7, n-butyl acetate 123-86-4 (nk)
- Mã HS 32110000: VL0518/ Chất đóng rắn Recrack4800FM HARDENER dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, gồm: Acetic acid, butyl ester cas.123-86-4, Hexane, 1,6-diisocyanato- cas.822-06-0 (nk)
- Mã HS 32110000: Z0000000-485986/ Chất tăng cứng HS PAD HARDENER, thành phần chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 65-75% (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: Chất đóng rắn (Chất cứng) dùng trong ngành sơn gỗ Part B W8018 (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32110000: Chất đóng rắn Recrack4800FM HARDENER (xk)
- Mã HS 32110000: Chất đóng rắn- VM Hardener XB (hàng do công ty sản xuất) (xk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô PU đã điều chế- Cứng PU. Dùng để làm cứng bền mặt sản phẩm sau khi sơn. 1 hộp 5 kgs. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32110000: Chất phụ gia sơn (xk)
- Mã HS 32110000: chất xúc tác ngành nhựa Trigonox V388 thùng 5kgs (xk)
- Mã HS 32110000: HA-SDG 19/ chất tăng cứng (CPH-IN#100) (xk)
- Mã HS 32110000: HA-SDG 27/ Chất tăng cứng (CPH-IN#061) (xk)
- Mã HS 32110000: MF000000820/ Chất đóng rắn POLY HARD UN-50. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32110000: MF000000821/ Chất đóng rắn POLY HARD MH. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32110000: MF000000830/ Chất đóng rắn POLY HARD S-2. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32110000: MF000001898/ Chất đóng rắn POLY HARD UN 500(1.5). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32110000: NPL55/ Túi chống ẩm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 32110000: SP27-1/ Chất tăng cứng HS 700 HARDENER (xk)
- Mã HS 32110000: SP44-1/ Chất tăng cứng SCSZ 0135 HARDENER (xk)
- Mã HS 32110000: Thuốc xịt chống gãy hàng QQ17 (xk)
- Mã HS 32121000: 0182/ Lá phôi dập (Foil for embossing) (1ROLL120M) (nk)
- Mã HS 32121000: 15/ Tấm trang trí (lá dập phôi, dùng để in lên găng tay bóng chày, hàng mới 100%) (4 ROLLS 480 MTR) (nk)
- Mã HS 32121000: 20401000028/ Lá phôi dập nhũ kim lên giấy bìa phục vụ sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,Item: CH103-10,khổ 0.64m*360m (nk)
- Mã HS 32121000: 20401000053/ Lá phôi dập nhũ kim lên giấy bìa phục vụ sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,Item: CH108-3,khổ 0.64m*360m (nk)
- Mã HS 32121000: 20401000067/ Lá phôi dập nhũ kim lên giấy bìa phục vụ sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,CH113-3\khổ 640mm*720m (nk)
- Mã HS 32121000: 21-00000001-001/ Lá phôi dập (Foil ST-M_H(V)#16) (1 cuộn120 mét) (nk)
- Mã HS 32121000: 21-00000002-000/ Lá phôi dập (Foil ST-S-H(V)#16) (1 cuộn120 mét) (nk)
- Mã HS 32121000: 321210000013/ Phôi dập in nhãn (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32121000: 534404/ Lá phôi dập dạng cuộn khổ 640mmx120m, dùng để in trên thân bút,sử dụng máy dập nóng dùng cho sản phẩm bút lông dầu- WBK HANKU HOT STAMPING FOIL (nk)
- Mã HS 32121000: CN/ Lá phôi dập (Cuộn nhũ)-Kurz Light Line SB Dots 360, dạng cuộn có kích thước 610mm x 120m, 4 cuộn. (dùng cho sản xuất bao bì carton) (nk)
- Mã HS 32121000: CN/ Lá phôi dập- Luxor Alufin Purple ME8_341 (Cuộn nhũ) dạng cuộn có kích thước 610mm x 240m, 10 cuộn (dùng cho sản xuất bao bì carton) (nk)
- Mã HS 32121000: CN/ Lá phôi dập- OS PLUS 797 (Cuộn nhũ) dạng cuộn có kích thước 640mm x 240m, 1 cuộn (dùng cho sản xuất bao bì carton) (nk)
- Mã HS 32121000: CN/ Lá phôi dập- SL26 109676 (Cuộn nhũ) dạng cuộn có kích thước 610mm x 240m, 1 cuộn (dùng cho sản xuất bao bì carton) (nk)
- Mã HS 32121000: DA01-00735H/ TẤM FILM DẬP (nk)
- Mã HS 32121000: DA01-00735J TẤM FILM DẬP TK 103224876900/E31 (nk)
- Mã HS 32121000: DA01-00735J/ TẤM FILM DẬP (nk)
- Mã HS 32121000: DA01-00735L TẤM FILM DẬP TK 103224465410/E31 (nk)
- Mã HS 32121000: DA01-00735L/ TẤM FILM DẬP (nk)
- Mã HS 32121000: DA01-01514A TẤM FILM DẬP TK 103198679250/E31 (nk)
- Mã HS 32121000: DA01-01514A/ TẤM FILM DẬP (nk)
- Mã HS 32121000: FOIL/ Lá phôi dập- HOT STAMPING FOIL (nk)
- Mã HS 32121000: FOILS- Lá phôi dập (1 cuộn 64cm x 120m), dùng cho in lụa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: GQT00190001/ Lá in nhiệt bằng giấy bóng (lá phôi dập), 120m/cuộn GQT00190001 (nk)
- Mã HS 32121000: GQT00720001/ Lá in nhiệt bằng giấy bóng (lá phôi dập) GQT00720001 (nk)
- Mã HS 32121000: GQT00760001/ Lá in nhiệt bằng giấy bóng (lá phôi dập) GQT00760001 (nk)
- Mã HS 32121000: Hot Stamping Foil(KHL-917): Cuộn lá phôi dập in tem dùng để dập lên lk của máy hút bụi. Q.cách 640mm*1200mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Hot Stamping Foil(KTN-Sn25-A): Cuộn lá phôi dập in tem dùng để dập lên lk của máy hút bụi. Q.cách 640mm*1200mm. (đã k.tra thực tế hàng hóa tại tk 102031199321/A12 ngày 28/05/2018). H.mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: KA8050-1/ Lá phôi dập KA8050-1 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: KA8189-1/ Lá phôi dập KA8189-1 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: KA8209-2/ Lá phôi dập KA8209-2 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá dập nóng (dạng lá phôi dập) dùng để dập chữ lên cán dao, kích thước: 3.3*10.4 cm-Công cụ, dụng cụ phục vụ sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi bạc dập nóng dùng để in logo lên cán bàn chải đánh răng (PQY-SL1-4. Quy cách: 20mm*120m) (nk)
- Mã HS 32121000: Lá Phôi Dập (630 MM X 500M) để làm thanh khung tranh nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá Phôi Dập (640 MM X 500M) để làm thanh khung tranh nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập (code: NVA509)- STAMPING FOILS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập (stamping foils)- Hàng mới 100%-"New 100%" Metallic Gold For Jukyeom- Bamboo Salt Toothbrush Sticker-KQGĐ số 0375/KĐ4-TH ngày 13/9/2018 (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập- (STAMPING FOILS) HOLOGRAPHIC FOIL PET FILM (Dùng trong ngành dệt may) Thông số kỹ thuật: 16MIC*1,510MM*2000M- HOLOGRAPHIC SILVER SPECTRUM (màu bạc ba chiều), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập 610MMX120M 9HF000169 (Dùng in chuyển chất màu lên sản phẩm khác) (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP ALUFIN 27299.Size 122Mx610MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP ALUFIN KPW OP. SIZE: 2000M X 610MM/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP ALUFIN MATT ML. SIZE: 610MMX 7,500M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP ALUFIN SATIN GLOSS MTS. SIZE: 144MM X 3,000M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP ALUFIN SFX.Size 122Mx460MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP ALUFIN SPEZIAL SLM 17300.Size 122Mx12MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập bạc dùng để dập lên thẻ nhựa PVC, mã SP:KVSD/ALCRNPPM. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất KURZ Germany (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập cấu tạo từ thuốc màu, đông kết bằng keo trên một tấm làm nền bằng nhựa, dạng cuộn, khổ 5-70cm, dùng cho nghành giấy. Hiệu: BAOXIANG. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP CHROM EXT. BRP 73725/02. Size 122Mx45MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP CODING CN 512.Size 8013Mx645MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP COLORIT Graphics Foilprogram, e, 2018.Size 100Mx60MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP COLORIT KRN 911.Size 50Mx645MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP COLORIT P 811 N.Size 122Mx645MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP COLORIT PA 914.Size 122Mx645MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP COLORIT V 917.Size 244Mx645MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập dạng cuộn dùng để in trên vỏ cáp quang- MARKING TAPE (HOT STAMPING FOIL PC-09-P230-8),màu trắng,size:(8mmx23.000m)/cuộn.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: 'Lá phôi dập dùng để gia công bề mặt gỗ làm đồ thờ cúng, kích thước: (8*8.5)cm +/-5%, dày 0.12mm được đóng gói giữa 2 lớp giấy phủ, mới 100% do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 32121000: lá phôi dập dùng để in câu đối, hiếu hỷ, đồ thờ cúng dạng cuộn, hiệu CAI HONG, khổ rộng từ 2~10cm, 22Kg/ thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập dùng trong ngành in- STAMPING FOILS, 1roll2000m, khổ: 21cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP F-BRUSH AR 0-007 ST. SIZE: 25MMX 305M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP FROST Q/AL-XTS.Size 122Mx750MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP Gallery Graphics Folder (filled) e, 2020.Size 100Mx60MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP Gallery LUMAFIN Folder, filled, e, 2020.Size 100Mx60MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP GEB.AL. AM 4153-601AL.Size 122Mx100MM/CUỘN(HÀNG F.O.C). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP GEB.AL. AP 82518 IS-602AL. Size 122Mx550MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập- HOT STAMPING FOIL (Dùng trong công nghiệp dệt may) Loại TR-CL8 12MIC*1,500mm*3,000m, hàng mới 100% (Số lượng: 1Roll3,000m) đã kiểm hóa TK 103037131261/A12 ngày 09/12/2019. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập KA8050-1 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập KA8189-1 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập KA8209-2 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập KPW OP/AL màu bạc, khổ 110mm, mới 100%/ KPW OP/AL: 110 x 2000 KPW OP/AL (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập làm bằng thuốc màu kết tủa trên tấm nền nhựa polyester, tấm mỏng, dạng cuộn dùng để ép in lên vải KT: 0.64*240M, nsx:DONGJIN ENTERPRISE, (9 thùng 64 cuộn),mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LASER SEAMLESS D/AL-XTS.Size 61Mx750MM/CUỘN(HÀNG F.O.C). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LIGHT LINE Folienprogramm, e, 2018.Size 100Mx60MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập Loại 1 dạng cuộn thành phần có bột kim loại, màu nhuộm kích thước 64cm x 120m x 12mic- Hàng mới 100% dùng cho sản xuất bao bì (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LOTUS FOILS 220. SIZE: 640MM X 12,000M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUMAFIN MH 799 CLEAR.Size 122Mx610MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR GTS 25150/377. SIZE: 172MMX 3,000M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR KLX 338.Size 122Mx610MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR KPW OP 338. SIZE: 2000M X 610MM/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR MP 391. SIZE: 610MMX 6,100M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR MTC 376. SIZE: 610MMX 4,500M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR MTH 338. SIZE: 450MMX 6,750M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR MTS 397. SIZE: 64MMX 3,000M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR PPS 57/220.Size 244Mx8MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR SPEZIAL SLM 17300/377.Size 122Mx610MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR/ALUFIN Color Fan, e, 2019.Size 100Mx60MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập mã 120# dạng cuộn kích thước 64*12000CM độ dầy 12mic, hiệu: GUANGZHOU HAOQI TRADING, mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập màu bạc thành phần chính là nhựa dạng cuộn dùng để dập chữ lên dây điện, Stamping foil(silver color) chiều ngang 8mm, chiều dài 1000m và dày 0.015mm) 1 cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập màu trắng (STAMPING FOIL WHITE COLOR),8mm(rộng)*1000m(dài) (38mm đường kính lỗ) 1 roll. Mới 100% (nk)
- - Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP METALITE ALUFIN S10 B. SIZE: 610MMX 122M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP METALITE MS8/392.Size 122Mx610MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP N-BRUSH DM 8-069 NC. SIZE: 610MMX 122M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập nóng dùng sản xuất bao bì đựng mỹ phẩm/ HOT STAMPING FOIL WI-0101B CP (800mm x 120m/Roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập- Phôi nhũ đồng đỏ dùng in nhũ trên bao bì thuốc lá. Mới 100% 6 cuộn Red Copper Foil Materil 485mm x 6200m (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP SB JUNGLE SELECT/TS-XL.Size 1000Mx300MM/CUỘN(HÀNG F.O.C). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP S-BRUSH ER 3-001 ST COPPER PENNY. Size 122Mx610MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập SIGNATURE PANEL M996463 (dạng cuộn- dùng trong ngành sản xuất và trang trí bao bì). Size 305Mx86MM/CUỘN. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập trên thẻ nhựa PVC,kích thước 104x87mm,dạng cuộn.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP TTR RESIN METAL GOLD 220. Size 11,950Mx620MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập vàng dùng để dập lên thẻ nhựa PVC, mã SP:BM201490/220ZPZCRN. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất KURZ Germany (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập YS-1001-1 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 489/TB-KĐ1 ngày 05/10/2018 (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập YS-1057-2 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 489/TB-KĐ1 ngày 05/10/2018 (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập YS-1076 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 489/TB-KĐ1 ngày 05/10/2018 (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập YS-1086-1 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 489/TB-KĐ1 ngày 05/10/2018 (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập, dùng để cán nóng,Ép phôi lên vải. Ký hiệu: TW-RE1 (HOT STAMPING FOIL).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP, KÍCH THƯỚC 122M X 165MM, HÀNG MẪU, DÙNG TRONG NGÀNH IN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập, rộng: 10mm, màu trắng, chiều dài: 1000m/cuộn, dùng nhiệt để dập, in thông tin sản phẩm cho cáp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập,Code: TS-101SH26, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập,SW101-8, loại A, qui cách: 25cmx25cmx128cm, dùng trong ngành in, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập/ Hot Stamping Foil DCX-1100 Silver #12 (Kích thước: 640mm x 480m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LPDN01/ Lá phôi dập nóng các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32121000: M346/ Lá phôi dập KR-1002 SILVER #25 KT:640MM*120M(dùng để dập trên sản phẩm nhựa),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: M346/ Lá phôi dập QT-001 BLACK #25 KT:640MM*120M(dùng để dập trên sản phẩm nhựa),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Nguyên liệu dùng trong ngành nhuộm vải: lá phôi dập tạo màu cho vải-HOT STAMPING FILM (D-10)- qui cách 1100X1600X1200. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: NL11/ FOIL 60*120 (Foil lá) (nk)
- Mã HS 32121000: NPL034/ Lá phôi dập (Khổ 610mm) (nk)
- Mã HS 32121000: NPL95/ Lá phôi in nhiệt S19-376 rộng 6 cm, dài 120 cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Phôi dập in chữ dạng cuộn khổ 122Mx28mm (0100197), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: PL03/ Lá phôi dập (màng Foils) (Kurz Light Line SB Dots 360), KT; 300mmX120m, không tự dính, không xốp, đã tráng bóng bề mặt, để dập nhiệt, 16 roll. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: S-ZOH614990009/ Lá phôi dập (rộng 20mm, 120m/cuộn/cái) _ Small roll HR-5431-F [ZOH614990009] (nk)
- Mã HS 32121000: TẤM FILM DẬP DA01-01514A (nk)
- Mã HS 32121000: TẤM FILM DẬP/DA01-01514A/FILM-HOT STAMPING;RB4000N,Al,T0.025,W30, (nk)
- Mã HS 32121000: vm79/ Lá phôi dập dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: XN1/ Lá phôi dập (dùng in trang trí lên vỏ hộp carton, giấy carton J313-3 RED)- dạng cuộn, quy cách: 0.64m x dài 240m (nk)
- Mã HS 32121000: XN2/ Lá phôi dập (dùng in trang trí lên vỏ hộp carton, giấy carton L19-21 RED HOLO)- dạng cuộn, quy cách: 0.64m x dài 240m (nk)
- Mã HS 32121000: XN3/ Lá phôi dập (dùng in trang trí lên vỏ hộp carton, giấy carton J313-3 RED)- dạng cuộn, quy cách: 0.213m x dài 480m (nk)
- Mã HS 32121000: XN4/ Lá phôi dập (dùng in trang trí lên vỏ hộp carton, giấy carton J313-3 RED)- dạng cuộn, quy cách: 0.45m x dài 240m (nk)
- Mã HS 32121000: XN5/ Lá phôi dập (dùng in trang trí lên vỏ hộp carton, giấy carton L19-21 RED HOLO)- dạng cuộn, quy cách: 0.55m x dài 1500m (nk)
- Mã HS 32121000: Z74001392/ Lá phôi dập, dùng sản xuất logo trong tủ công cụ xuất khẩu, qc: 61cm x120M, 1 cuộn gồm 15 cuộn nhỏ, n.w 2.65kgs/ cuộn (nk)
- Mã HS 32121000: Z7400172/ Lá phôi dập, dùng sản xuất logo trong tủ công cụ xuất khẩu, qc: 61cm x120M, 1 cuộn gồm 15 cuộn nhỏ, n.w 2.65kgs/ cuộn (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập Kurz Light Line Frost Q AL XTS Size 750mmx122m/cuộn đã cắt thành hai cuộn nhỏ size 375mmx122m/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập- Stamping foils Gold W-1 dạng cuộn, nhập khẩu từ hàn quốc. LxW: (30.000x0.6) m, hàng mới 100%. Nhãn hiệu Dongjin (xk)
- Mã HS 32129011: (BBM28275) Bột nhão nhôm dùng trong sản xuất sơn AL-PASTE 3000AR (Aluminum: 60-85%; Stoddard solvent:5-25%; Solvent naphtha:5-20%) (nk)
- Mã HS 32129011: 111627 Aluminiumpaste ACF 14 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 111628 Aluminiumpaste ACF 24 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 111632 Aluminiumpaste BV 1826 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 111633 Aluminiumpaste BV 1827 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 111635 Aluminiumpaste ASD 29 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 111947 Aluminiumpaste BV 1846 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 115570 Aluminiumpaste ET/2900/60 VP/11105 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5; 141-78-6, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 115924 Aluminiumpaste BV 1930 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 119609 Aluminiumpaste BV 1929 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 120360 Aluminiumpaste ASD 8 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 127931 Aluminiumpaste ET/9600/60 VP/13104 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5; 141-78-6, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 137220 Aluminium Paste Alustar 10600 UTM (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 138489 Aluminium Paste Alustar 10400 UTM (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-50, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 139518 Aluminiumpaste Alustar 10200 UTM (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-50, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 3X0200009/ Nhũ tương nhôm dùng để phủ lên tấm năng lượng mặt trời/ Aluminum paste 28D51B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: 5/ Nhũ bột (Bột nhão nhôm) (nk)
- Mã HS 32129011: 7/ Bột màu ngọc trai (Thành phần là Bột nhão nhôm), mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: ADDITIVE A-237R_Chất phụ gia (15Kg/Drum) dùng trong ngành sản xuất sơn. Mã CAS 7429-90-5 có KBHC.theo biên bảng 27/BB-HC12 ngày 23/03/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: ADDITIVE AL-PASTE 1200 N_Chất phụ gia (25Kg/Drum) dùng trong ngành sản xuất sơn. Mã CAS 7429-90-5 có KBHC. theo biên bảng 27/BB-HC12 ngày 23/03/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: AL-09 (ALUMINUM PASTE-Là bột nhão nhôm dùng trong sản xuất son) PTPL số 208 ngày 12/02/2009, Quy cách 25kg/thùng, Trạng thái: hạt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMINIUM PASTE HYDROSHINE WS 4001- BỘT NHÃO NHÔM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMINIUM PASTE METALURE A 41010 AE- BỘT NHÃO NHÔM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMINIUM PASTE ROTOVARIO 501 025 SILVER IF- BỘT NHÃO NHÔM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMINIUM PASTE- SR110: Bột nhão nhôm dùng trong ngành công nghiệp, đóng gói: 25 Kgs/Drum. Mã CAS: 7429-90-5, 64742-88-7, 64742-95-6, 57-11-4 (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMINIUM PASTE- SR801: Bột nhão nhôm dùng trong ngành công nghiệp, đóng gói: 25 Kgs/Drum. Mã CAS: 7429-90-5, 64742-88-7, 64742-95-6, 57-11-4 (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMINIUM PASTE STAPA 4 N.L- BỘT NHÃO NHÔM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMINIUM PIGMENT PASTE STAPA SILTALLIC 5041- BỘT NHÃO NHÔM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆM MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMNINUM PIGMENT PASTE STAPA SILTALLUX 8620- BỘT NHÃO NHÔM DÙNGTRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129011: BMB/ Bột nhũ/ALUMINUM PASTE (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm (ALUMINIUM PASTE 1109MA), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm- (BBM00462V) HR-8801 (KQ:133/BB-HC12-25/10/2019) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm- (BBM01946V) TCR-2020 [Cas:7429-90-5;AL](KQ:456 KĐ4-TH,129 BBHC12,Ngày 17/06/2020) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm- (BBM28213V) AL-PASTE 0100MSR/DH-100 [Cas:64742-88-7;R-COOH](Chờ KQTK:102205027742) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm (TP chính là bột nhôm, dung môi, phụ gia)- (BBM28956V) AL-PASTE 7640NS [Cas:7429-90-5;Al](Tạm áp mã HS Chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm (VINALUMIN B05; B06, thành phần nhôm chiếm 60%-65%), dùng trong nghành công nghiệp sản xuất sơn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão Nhôm 015G,CAS NO:7429-90-5; 68742-88-7. dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão Nhôm 018G,CAS NO:7429-90-5; 68742-88-7, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão Nhôm 032A,CAS NO:7429-90-5; 68742-88-7. dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão Nhôm 560G,CAS NO:7429-90-5; 68742-88-7. dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm A-571L dùng để sản xuất sơn. TP: Aluminum Flake, Oleic acid, Medium aliphatic solvent, Light aromatic solvent. NSX: Novamat Co. Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm AL- Paste A-010, 25kg/ thùng(FOR ENAMEL),(gồm:Aluminum Flake,Olei acid, Medium aliphatic solvent, Light aromatic Solvent),dùng trong công nghiệp SX sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm Al-paste CP-R705H dùng để sản xuất sơn (Aluminium Flake; Acrylic Polymer; Mineral spirit; Solvent naphtha). NSX: Asahi Kasei Corporation. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm ALUMINIUM PASTE SFB 9012 (Aluminium powder (stabilized); Aromatic Solvent Naphtha Petroleum; Naphtha (petroleum);...). NSX: Silberline Yasida Pigments (Jinan) Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm- Aluminium Pigment ZP7110A (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7429-90-5; 64742-47-8; 64742-94-5; số KBHC: 2020-0027464 (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm- ASAHIKASEI ALUMINIUM PASTE GX-M4100 (25kg/hộp)CAS NO:7429-90-5 (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm ASAHI-KASEI ALUMINIUM PASTE PV-M4100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm DG-100 [ Aluminum paste DG-100], hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm dùng pha mực sử dụng trong công nghiệp in ấn Decal HI-S SP- M-0 AL PASTE-TEIKOKU Co.,Ltd (14.5kg/hộp) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm HR-850 dùng sản xuất sơn (Aluminium Flake; Mineral spirit; Solvent naphtha; Trimetyhylbenzene;...). NSX: Asahi Kasei Chemicals Corporation. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm màu bạc, thành phần chính là Aluminium, dùng trong sản xuất mực in (CAS: 7429-90-5, CTHH: Al) (KQ PTPL số 1244/TB-KĐ4)- ROTOVARIO 530 022 Silver/ 937-0.1746 (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm phân tán trong dung môi Naphtha dùng trong ngành sơn- ALUMINIUM PASTE S010. CAS 7429-90-5 thuộc Phụ lục V-KBHC của 113/2017/NĐ-CP và CAS 64742-94-5 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm S896 (tên TM: Silver paste), tp 67% aluminium powder (CAS 7429-90-5), 33%synthesis grade (CAS 64742-48-9), dùng trong sx sơn, 25kg/kiện, mới 100%. Tp có KBHC (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm SP B107A, Cas No: 7429-90-5, hàng mới 100% (dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm SP N152, Cas No: 7429-90-5, hàng mới 100% (dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm SP S285, Cas No: 7429-90-5, hàng mới 100% (dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm SP S513, Cas No: 7429-90-5, hàng mới 100% (dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm STAPA 4X ALUMINIUM PASTE (FOR SPRAY), 25kg/ thùng (gồm:aluminium powder,low boiling point hydrogen,treated naphtha),dùng trong công nghiệp SX sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão Nhôm WA818,CAS NO:7429-90-5; 68742-88-7. dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 15kg/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm(ALUMINIUM PASTE (ASTROSHINE UC-6700))(25Kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm, dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất. Đóng gói: 25kg/thùng.NSX: JINAN BOCAI CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm, được dùng trong sản xuất sơn;TP chính STAPA bột nhôm dung môi-(BBM01241V) ALUMINIUM PASTE 6390NS [Cas:7429-90-5;AL] CH3(CH2)7CHCH(CH2)7COOH)(KQ:0072/N3.15/TD-9/4/2015) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm/Aluminium Paste 2172EAYC đã có KQPTPL số3139/TB-PTPLHCM (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm: NON-LEAFING ALUMINIU (Mã hàng: 5A248) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm-ALUMINIUM PASTE BP-4690(15kg/hộp)CAS NO: 7429-90-5 (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm-ASAHIKASEI ALUMINIUM PASTE PV-H5060(20kg/hộp)CAS NO: 7429-90-5 (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhôm dạng nhão(AL- PASTE DH-100S),Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa mầu,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Bôt nhôm MEARLIN BRIGHT SILVER 139Z (25Kg/Thùng); Code: PZ-32-1250; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhũ nhôm-Aluminium paste-1 200N, Lot 19DJ00403, Non- volatile Content: 70.6%,Screen Analysis <45 micron: 0.03%,The mass fraction of water content: 0.03%, dùng trong nghành sản xuất sơn.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: BYD17BN/ Bột nhôm RX8252D8-8. dùng trong công nghệ sản xuất tế bảo quang điện mặt trời (thành phần: bột nhôm 70-80%, Ethyl cellulose:1-5%, Diethylene glycol: 10-30%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Chất bột màu (Bột nhão Nhôm) A-564, dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS: 7429-90-5; 64742-88-7; 64742-95-6, 25kg/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Chất phụ gia dùng trong pha chế sơn dạng bột ướt Aluminum silver pulp (300), có chứa: Aluminum powder (65%),mineral oil (34%),Oleic acid(1%), dùng trong công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Chế phẩm hoá học của ngành công nghiệp hoá chất- loại khác- (BBM00529V) MG-01 [Cas:7429-90-5; Al] (Chờ KQTK:102678656142) (nk)
- Mã HS 32129011: FD-512H (Bột nhão nhôm dùng trong sản xuất sơn). (nk)
- Mã HS 32129011: HN-002-YL-003A/ Dung dịch nhũ nhôm (Aluminum conductor paste) (nk)
- Mã HS 32129011: N/ bột nhũ nhôm (bột nhão nhôm), tráng phủ lên giấy vàng mã đóng trong thùng 25kg/thùng x 20 thùng (không có tiền chất hoặc hóa chất phải khai báo). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: N/ Nhũ (bột nhão nhôm) (nk)
- Mã HS 32129011: Nguyên liệu sản xuất sơn: Pearl-217 (Bột nhão nhôm) (KQ PTPL 906-KQ/PTPLMN) (nk)
- Mã HS 32129011: Nhóm thuốc màu được phân tán trong môi trường không có nước- loại khác; TP chính bột nhôm, dung môi hữu cơ- (BBM28806V) AL-PASTE 1100NA[Cas:7429-90-5;Al](Chờ KQTK:10263875975) (nk)
- Mã HS 32129011: Nhũ nhôm dạng bột (phụ gia nhựa dùng trong sản xuất màng PVC). Resin-coated aluminium paste 008G. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: NL 6/ Bột nhão nhôm (nk)
- Mã HS 32129011: NPL26/ Chất tạo màu cho vải tráng pvc TW-0065S (bột nhão nhôm); theo GĐ: 1579 của KĐ 4 (nk)
- Mã HS 32129011: NPL86-02-00/ Nhũ nhôm (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời), mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: PG-9374 (DECOMET 2104-10) Bột nhão nhôm.TP:ethyl acetate 80-90%,aluminium powder 10-20% (nk)
- Mã HS 32129011: PG-9498(DECOMET VP/13408) Bột nhão nhôm.TP: aluminium powder 10%,isopropyl acetate 5-22.5%,ethyl acetate 65-85%, acetone 2.5% (nk)
- Mã HS 32129011: PG-9587(SB-10) Bột nhão nhôm.TP: Aluminium 62-66%,Mineral spirit (MS) 16-26%,Solvent naphtha (SN) 10-16%,Fatty acid Derivatives < 2 % (nk)
- Mã HS 32129011: PG-9640-1(AL-515) Bột nhão nhôm.TP: Propylene glycol mono methyl ether 85%, Aluminium 15% (nk)
- Mã HS 32129011: Phân nhóm thuốc màu được phân tán trong môi trường không có nước, bột nhão nhôm; bột nhôm, dung môi, phụ gia- (BBM01115V) ALUMINUM PASTE 7212-1(K) [cas:7429-90-5; Al](KQ:0680/N3.14/TĐ-21/10/2014) (nk)
- Mã HS 32129011: Phân nhóm Thuốc màu, bột nhão nhôm- (BBM01946V) TCR-2020 [Cas:7429-90-5;AL](KQ:456/KĐ4-TH-23/04/2019) (nk)
- Mã HS 32129011: Sparkle Silver 3199-AR- Bột nhão nhôm.Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. PTPL số: 894/KQ/TCHQ-PTPLMN ngày 23/07/2007 (nk)
- Mã HS 32129011: Sparkle Silver 3333-AR- Bột nhão nhôm.Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. PTPL số: 216/PTPLMN-NV NGÀY 10.03.2008 (nk)
- Mã HS 32129011: Thuốc màu Aluminium-paste ZX-1006 (được phân tán trong môi trường không có nước) ở dạng nhão thành phần chính: bột nhôm 60-65%, dung môi Naphtha 35-40%, axit béo 2-5% (nk)
- Mã HS 32129011: Thuốc màu dạng lỏng AU-T WHITE(BTX-FREE), thành phần Titanium dioxide 50-60%, Propylene glycol methyl ether acetate 5-15%, n-Butyl acetate 5-15%, n-Butyl Acrylate 5-15%, 2-Methyl-2-propenoic acid... (nk)
- Mã HS 32129011: Thuốc màu dạng lỏng, PIGMENT(FD-5060), thành phần Aluminium 65-75%, Naphtha (petroleum), hydrodesulfurized heavy 15-25%, Solvent naphtha (petroleum) 5-10%,.. (KQ PTPL số 1938/KĐHQ-NV ngày 23/10/2019) (nk)
- Mã HS 32129011: Thuốc màu được phân tán trong môi trường không có nước dùng để sx mực in. RESIN-COATED ALUMINIUM PASTE 18808B. Bột nhão nhôm. CAS: 64742-95-6 (nk)
- Mã HS 32129011: Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước- bột nhão nhôm- (BBM00479V) 5620NS [Cas:7429-90-5;Al](KQ:1214/TB-KĐ4-24/10/2018) (nk)
- Mã HS 32129011: VP-13406 (Bột nhão nhôm) (nk)
- Mã HS 32129014: 067/ Chất nhuộm da FC-HIGH GREEN (Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ cacbon black, phân tán trong dung môi Dimetylforamid, dùng để sản xuất sơn phủ cho da thuộc) (nk)
- Mã HS 32129014: 067/ Chất nhuộm da FX-GREEN (Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ cacbon black, phân tán trong dung môi Dimetylforamid, dùng để sản xuất sơn phủ cho da thuộc) (nk)
- Mã HS 32129014: 081/ Chất màu các loại BIOFIN (BKG, BKS) (Chế phẩm thuốc màu vô cơ cacbon (12%),polyurethan.Phân tán trong dung môi Dimetylforamid (77%), dùng để sản xuất sơn,phủ cho da thuộc) (nk)
- Mã HS 32129014: NPL01/ Thuốc màu Pigment các loại dùng gia công xử lý bề mặt da thuộc các loại (E-101W, EH-202, E-501N, E-701G, E-903P, E-601B (nk)
- Mã HS 32129019: (BBM28620) Bột màu COPPER NATURAL CT (Copper:50-100%) (nk)
- Mã HS 32129019: (BBP01315) Chế phẩm màu chứa bismuth oxit clorua trong môi trường không chứa nước,dạng lỏng dựng để tạo màu cho sơn BIFLAIR 84S (Isopropyl acetate:25-<50%); KQPTPL: 6641/TB-TCHQ ngày 14/07/2016 (nk)
- Mã HS 32129019: 001-2/ (02-NX550-9001-I)- NX550-9001 (Chế phẩm màu phân tán trong dung môi hữu cơ dùng trong sản xuất sơn có thành phần chính Cellulose nitrate, titan oxit, ethanol, ethyl acetate), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: 02/ Thuốc màu dạng bột nhão (Paste) (nk)
- Mã HS 32129019: 0303_0140/ Tinh màu UV trắng hệ nước (dạng lỏng, phân tán trong môi trường không chứa nước)/ VN (nk)
- Mã HS 32129019: 1057/ Chất màu (dùng pha sơn) (ALL STAIN) (nk)
- Mã HS 32129019: 110k526 IRON YELLOW PASTE- Chế phẩm màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng trong sản xuất sơn- Chứa CAS: 8052-41-3; 96-29-7 (nk)
- Mã HS 32129019: 126TM/ PIGMENT 417-2382U- Thuốc màu ((KQGD:2961/N3.12/TĐ (29/11/2012) tại TK: 16101/NSX (05/11/12)) (nk)
- Mã HS 32129019: 138:008:30002-5.00K UNIVERSAL COLOR PASTE-YELLOW OXIDE-Thuốc màu hữu cơ được phân tán trong môi trường không chứa nước dùng sx sơn- GĐ:362/TB-KĐ3 08/03/18-Chứa CAS: 108-65-6; 1330-20-7; 100-41-4 (nk)
- Mã HS 32129019: 138:008:60001-20.00K UNIVERSAL COLOR PASTE BURNT UMBER-Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước- Chứa CAS: 12713-03-0; 108-65-6; 1330-20-7; 14808-60-7 (nk)
- Mã HS 32129019: 2/ Bột màu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: 340D1082MU-21KG 456-579 PECAN GLAZE CONC.-Chế phẩm thuốc màu được phân tán trong môi trường không chứa nước-CAS:64742-82-1;64742-48-9;100-41-4;64742-95-6;95-63-6;14808-60-7;111-76-2 108-38-3; 96-29-7 (nk)
- Mã HS 32129019: 3794781/ Chất nhuộm màu COLD-DYE HOT ECO300 *GR (nk)
- Mã HS 32129019: 3794799/ Chất nhuộm màu COLD-DYE HOT ECO300 *YL (nk)
- Mã HS 32129019: 3794815/ Chất nhuộm màu COLD-DYE ALL ECO20 *BL (nk)
- Mã HS 32129019: 3794823/ Chất nhuộm màu COLD-DYE ALL ECO20 *BK (nk)
- Mã HS 32129019: 43.13.0010/ Chất tạo màu đen 101 dùng để sơn gỗ (CHJSA-D101), định lượng 25kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: 43.13.0011/ Chất tạo màu đỏ 201 dùng để sơn gỗ (CHJSA-D201), định lượng 25kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: 43.13.0019/ Tinh màu đen dùng để sơn gỗ 1001 CHJAF-YS1001K, định lượng 20kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: 43.13.0031/ Chất tạo độ dính màu lam dùng để sơn gỗ CHUFC-UVH-417, định lượng 5kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: 43.13.0047/ Chất tạo màu vàng dùng để sơn gỗ CHJAF-YS5001K, định lượng 20kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: 8442826 YELLOW 1LT- Thuốc màu phân tán trong môi trường không có nước, đóng gói bán lẻ 1 lít/- GĐ 4038/TB-TCHQ (16/04/2014)-Đã KH,TQtại TK102504587731-A12(27/02/19) (nk)
- Mã HS 32129019: 990R7608MU-19KG- RED PASTE- Chế phẩm thuốc màu được phân tán trong môi trường không chứa nước- NVL SX Sơn gỗ- Chứa CAS: 64742-82-1; 1330-20-7; 96-29-7 (nk)
- Mã HS 32129019: ADDITIVE SS J 536_Bột kim loại tạo nhũ (20kG/Drum) dùng trong ngành sản xuất sơn. Mã CAS 7429-90-5 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32129019: ANYCOLOR 161 VIOLET thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng, dùng để sản xuất sơn, (1.9kg/Box)Kết quả theo thông báo 538/TB-KDD4 ngày 01/04/2020. Mã CAS 100-41-4 có KBHC (nk)
- Mã HS 32129019: BIFLAIR 84 (Chế phẩm màu chứa bismut oxit clorua trong môi trường không chứa nước, dạng nhão).PTPL số 1372/PTPL-NV ngày 5/08/2011 (nk)
- Mã HS 32129019: Black-1255 Color pigment (Thuốc màu nhão phân tán trong M/trường không chứa nước)-Nlsx sơn (số 239/KQ/PTPLMN) (nk)
- Mã HS 32129019: Bột kim tuyến B0100A, dùng trong sx giày da, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột kim tuyến B0715, dùng trong sx giày da, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột kim tuyến- COATED POLYESTER FLAKE (600*380*240). Nguyên liệu cho nghành dệt may. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129019: Bột kim tuyến(không dùng trong nghành thực phẩm), không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột kim tuyến, mới 100% (1bag25kg) (dùng trong sx giày patin),mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu dùng cho ngành công nghiệp sơn NSP-CZ 9705 VIOLET (COLORANTS FOR PAINT). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu dùng pha chế sơn- (BBM28020V) AL-PASTE SSP554 [Cas: 7429-90-5; Al] (Chờ KQTK:102368954442) (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu dùng trong công nghiệp sản xuất sơn HI-DI COLOR CHIPS CB 4818Black. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: BỘT MÀU DÙNG TRONG NGÀNH GỐM SỨ, VẼ HOA VĂN GỐM SỨ. (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu hồng dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu màu đỏ dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu màu xanh dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu màu xanh dương dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu nhũ METALLIC PIGMENT dùng in trên mọi chất liệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu phân tán trong mtrường không chứa nước màu trắng trong-DK0180_HCN90 NC SUPERBASE RED 122dùng trong ngành in.(SAP:120000063733)(CAS:64-17-5;141-78-6;9004-70-0;108-21-4;67-63-0;71-23-8).mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu pigment C8 40 kg/thùng Pigment (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu pigment C9 40 kg/thùng Pigment (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu pigment PBK-7 25 kg/caton Pigment (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu pigment PM008 10 kg/bao Pigment (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu pigment PM6634 225 kg/thùng Pigment (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu pigment XC27 50 kg/thùng Pigment (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu tô đèn, hiệu Painting, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu vàng dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129019: BỘT NHẢO MÀU COLOR PASTE PEARL SILVER DÙNG TRONG SX MỰC IN (nk)
- Mã HS 32129019: Bột nhũ đồng dùng tạo màu trong nghành sản xuất sơn, thành phần: membrane substance (15%-30%), mineral powder (5%-15%),solvent (40%-60%),additives (0%-5%), (25kg/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: BTT-PUTTY/ Bột trám trét-PUTTY (nk)
- Mã HS 32129019: CH0446/ PASTE MÀU ĐỎ NC BRIGHT (PHLTE CMPLNT) (CH0446) (nk)
- Mã HS 32129019: CH0508/ CHẤT MÀU ORANGE DYE SOLUTION (CH0508) (nk)
- Mã HS 32129019: CH0509/ CHẤT MÀU ĐỎ BORDEAUX SOLUTION (CH0509) (nk)
- Mã HS 32129019: CH0558/ NHŨ TRÂN CHÂU (CH558) (nk)
- Mã HS 32129019: CH0704/ Màu đỏ (CH0704) 233:002:20006-4.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32129019: CH0709/ Màu Glaze(CH0709) 288:010:60797-5.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32129019: CH0817/ Màu NC vàng (CH0817) S65YN0002-16.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32129019: CH0819/ Màu NC đen (CH0816) S65BN0303-5.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32129019: CH0819/ Màu NC đỏ(CH0819) S65RN0002-16.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32129019: Chất màu ((thành phần chính epoxy resin và pigment)), EP PASTE WHITE, dùng trong sản xuất sơn, đóng gói 35kg/thung. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Chất màu (thành phần chính epoxy resin và pigment), EP PASTE ALPHA BLUE, dùng trong sản xuất sơn, hàng đóng gói 20kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Chất màu BP-117 (CAS Number:147-14-8) (nk)
- Mã HS 32129019: Chất màu dùng trong ngành SX sơn, dạng sánh, màu vàng cam (MULTICOLOR COLORANT GO 1L) (NLSX sơn)-CT tương tự 1237/PTPLHCM-NV (27.08.2010) (nk)
- Mã HS 32129019: Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành sản xuất sơn, dạng sánh, màu tím (MULTICOLOR COLORANT FS 1L) (NLSX Sơn)-CT tương tự 1237/PTPLHCM-NV (27.08.2010) (nk)
- Mã HS 32129019: Chất màu vô cơ, dạng sánh, màu đỏ nâu (MULTICOLOR COLORANT RB 1L) (NLSX Sơn)- CT tương tự 1237/PTPLHCM-NV (27.08.2010) (nk)
- Mã HS 32129019: Chất màu: BP-112-1T (CAS Number: 22094-93-5) (nk)
- Mã HS 32129019: Chất phụ gia dùng để pha chế sơn dạng bột DENTAL WK-500(1 thùng 1kg), hàng mới 100% (Phụ lục đính kèm) (Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 32129019: Chế phẩm màu lỏng dùng để SX sơn, phân tán trong môi trường không chứa nước (HARDTOP XP BASE 5A 4.1L) (NLSX Sơn)-CT tương tự 1237/PTPLHCM-NV (27.08.2010) (nk)
- Mã HS 32129019: Chế phẩm màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng, dùng trong sản xuất sơn, thành phần gồm bột nhôm và dung môi hữu cơ PIGMENT(DECOMET VP/12359) (KQ PTPL số 461/TB-KĐHQ ngày 23.12.2019 (nk)
- Mã HS 32129019: Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính là bột đồng, bột kẽm (CAS: 7440-66-6, CTHH: Zn) (KQ PTPL số 1390/KĐ3-NV)- RICH SUPEROTO 690/3337/ 9-370053-2.0030 (nk)
- Mã HS 32129019: Chế phẩm thuốc màu phân tán trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng, dùng để sản xuất sơn- 340W0002MU-20KG- POWDER GLAZE (KQ PTPL 02/TB-KĐ3) (nk)
- Mã HS 32129019: CHE010262/ Bột kim loại có màu đồng tạo độ ánh cho sơn, nguyên phụ liệu sản xuất hàng xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 32129019: CHE010263/ Bột kim loại có màu bạc tạo độ ánh cho sơn, nguyên phụ liệu sản xuất hàng xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 32129019: CH-GL0903WV/ Chất màu Black-Brown Dye for Glaze CH (nk)
- Mã HS 32129019: CHJAF- YS7001K/ Chất tạo độ dính màu lam dùng để sơn gỗ CHJAF- YS7001K, định lượng 2.5kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: CHJAF-YS3010K/ Chất tạo màu đỏ dùng để sơn gỗ CHJAF-YS3010K, định lượng 20kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: CH-YF8801WV/ Chất màu BRUSH SILVER POWDER (nk)
- Mã HS 32129019: CL001/ Chất tạo màu pulp 511, thành phần; Pigment black 3%, Methyl Isobutyl Ketone 90%, Cellulose Acetate Butylate 10%, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: CoV035/ Bột màu trang trí (NL, VT sx sp gỗ) (nk)
- Mã HS 32129019: DP02/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước (MS 1015 RED VIOLET) (nk)
- Mã HS 32129019: Dung dịch paste màu đỏ quinacridone trong nhựa acrylic và dung môi glycol, dùng để pha màu cho sơn gỗ hệ dung môi: 8440451 CHROMA-CHEM QR QUINACRIDONE RED. Mã hàng: 5X992 (nk)
- Mã HS 32129019: Dung dịch paste màu vàng oxit sắt trong nhựa acrylic và dung môi glycol, dùng để pha màu cho sơn gỗ hệ dung môi: C8441863 YELLOW OXIDE. Mã hàng: 5U128 (nk)
- Mã HS 32129019: Dung dịch paste màu xanh copper phthalocyanine trong nhựa acrylic và dung môi glycol, dùng để pha màu cho sơn gỗ hệ dung môi: 8447262 PHTHALO BLUE. Mã hàng: 5X059 (nk)
- Mã HS 32129019: EB-4190- Thuốc màu phân tán trong môi trường không có nước, dạng bột nhão. Đã NK kiểm thông quan TK102742274241 (06/07/2019) Cas 1324-76-1 (nk)
- Mã HS 32129019: ECOWOOD/ Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng, dùng trong sản xuất cửa có thành phần chính từ n-Butyl acetate. Số CAS 123-86-4. (nk)
- Mã HS 32129019: ECOWOOD-TOP/ Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng, dùng trong sản xuất cửa có thành phần chính từ n-Butyl acetate. Số CAS 123-86-4. (nk)
- Mã HS 32129019: EPOCOAT PASTE 602 BLACK Thuốc màu tổng hợp phân tán trong môi trường không chứa nước, thành phần chính carbon black, nhựa epoxy (Kết quả PTPL: 1665/TB-KĐ4), (CAM KET KO TIEN CHAT,HC ĐỘC HẠI)(Kết quả P (nk)
- Mã HS 32129019: FL004 / Thuốc màu cho nến-Additive BE60, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: FL004/ Thuốc màu cho nến-5600/34 (DYE) Dye-5600/34, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: FL005/ Sơn màu cho nến-1107 239211 Silver Kaiser877C 1107 239211, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: GLITTER- Kim tuyến (bột vẩy nhôm, được phân tán trong môi trường không có nước, dùng trong in lụa), mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: GLITTER- Kim tuyến (hàng mẫu, hỗn hợp bột vẩy nhôm 0.6 kg + Emution 0.2 kg, được phân tán trong môi trường không có nước, dùng trong in lụa), mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: HCChế phẩm Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng pha chế sơn- (XZ0541AVM06C) TINTER653B2215 [Cas:108-94-1;123-86-4;C6H10O](KQ:1172/TB-KĐ-10/10/2018) (nk)
- Mã HS 32129019: HCThuốc màu được phân tán trong môI trường không có nước dùng trong ngành sơn- (XZ0731AYL514) TINTER211-211Y7495 [Cas:25068-38-6;(C15H16O2C3H5ClO)x](KQ: 220/TB-KĐ4 ngày 17/02/2020) (nk)
- Mã HS 32129019: K-COLOR-BK-02/ Lims Color 02 Chất tạo màu trong sản xuất con lăn cao su. Thành phần: Organopolysiloxane mixture (nk)
- Mã HS 32129019: LT84/ Tinh màu (2) (nk)
- Mã HS 32129019: M0027/ Sắc tố Silicone, dạng lỏng, không bị phân tán trong môi trường không có nước, dùng để tạo màu cho dây điện. (nk)
- Mã HS 32129019: M0111/ Sắc tố FEP, dạng hạt, không bị phân tán trong môi trường không có nước, dùng để tạo màu cho dây điện. (nk)
- Mã HS 32129019: M0186/ Bột màu ETFE tạo màu vỏ bọc dây điện (nk)
- Mã HS 32129019: M0823/ Sắc tố Silicone, dạng lỏng, không bị phân tán trong môi trường không có nước, dùng để tạo màu cho dây điện. (nk)
- Mã HS 32129019: M28/ hợp chất thuốc màu hữu cơ và polyurethan-chất phủ cho da nhân tạo, Prismatic H-50720 AE, ethyl acetate(cas: 141-78-6, 50-100%), aluminium powder(cas: 7429-90-5,1-10%), acetone(cas: 67-64-1,1-10%) (nk)
- Mã HS 32129019: Màu nước BLUE L2G dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Màu nước GREEN LFH dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Màu nước PIGMENT PASTE dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Màu nước PINK LFR dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Màu nước YELLOW L5H dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ B60 TiO2- Màu các loạI (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ INFUSE 9107/NONE-Màu các loạI (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI (dạng hạt)- INFUSE 9107 (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loại (RMCD-B) (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI EVA JH ORANGE (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB 2030 YELLOW (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB 3020 ORANGE (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB 4000 RED (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB 5020 BLUE (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB 6030 GREEN (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB CS RED 100 (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB GPE PINK E (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB JS LIGHT 10 (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB TE GREEN (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB U/BLUE 2350 (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB ZE VIOLET 20 (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI- SWS-60 405 SILVER (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI SWS-60/ CLEAR GLOSS (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loại- UST-103WB(1) (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI-SWS-60 UT.F/GREEN (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ R-300, METALLIC GOLD/NONE-Màu các loạI (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ ST-709/WHITE(10A)-Màu các loạI (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ SWS-60/REFLECTIVE CLEAR-Màu các loạI (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ TIO2-R80/NONE-Màu các loạI (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng màu cam trơn, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 113B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng màu trắng trơn dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl),ENALOR 101B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng màu vàng chanh trơn, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 106B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng màu vàng đậm trơn, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 108. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng màu xanh lá trơn, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 130B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng màu xanh nhạt trơn, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 131. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng màu xanh nước biển 2 trơn, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 135. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng trong suốt màu đen 1, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 232B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: MH04/ Thuốc màu được phân tán trong môi trường không chứa nước ở dạng bột nhão, dùng để sản xuất mực in (nk)
- Mã HS 32129019: MTD/ Màu stain đen (nk)
- Mã HS 32129019: MVCM-0003/ Bột màu để nhuộm (Natri sulphua Na2S.H2O (25kg/túi). Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129019: N59/ chất tạo màu đen được phân tán trong môi trường ko có nước Black paste,dùng để sx sơn bề mặt Kimloại,dạng lỏng 65kg/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Nguyên liệu cho ngành dệt may (Thuốc màu dùng trong xưởng in): Bột kim tuyến METALIC GLITTER POWDER K-9 (nk)
- Mã HS 32129019: NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN CÔNG NGHIỆP, COLOR PASTE PEARL SILVER (nk)
- Mã HS 32129019: NK41/ Bột kim tuyến (mới 100%) dùng trong sản xuất gia công nến (nk)
- Mã HS 32129019: NL028/ NL028 / Tinh màu (nk)
- Mã HS 32129019: NL053/ Bột màu các loại (nk)
- Mã HS 32129019: NL07/ Bột màu (Pigmented) (nk)
- Mã HS 32129019: NL12/ GLITTER (Bột kim tuyến) (nk)
- Mã HS 32129019: NL150/ Bột kim tuyến, qc: 4.82 cm (sp hoàn chỉnh đóng kèm theo sp sxxk, đóng gói thành tuýp) (nk)
- Mã HS 32129019: NL81/ Thuốc màu- GLOW POWER BLUE (nk)
- Mã HS 32129019: NL81/ Thuốc màu- LUMINOUS POWDER PINK (17-00008) (nk)
- Mã HS 32129019: NL81/ Thuốc màu/ NOCTILUCENT POWDER (43-00185) (nk)
- Mã HS 32129019: NPL010/ Bột kim tuyến (nk)
- Mã HS 32129019: ORGALON YELLOW 510-1045 (Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng để sx sơn) KQGĐ 369/KĐ3-TH (25/02/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 32129019: ORGANIC PIGMENTS chất màu hữu cơ dạng lỏng làm nguyên liệu trong sản xuất sơn. 20Kg/thùng, hàng không hiệu, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129019: OV23/ Bột màu (nk)
- Mã HS 32129019: P001/ Chất tạo màu pearl powder AG-120, thành phẩn (Mica 62%, titanium dioxide 38%) dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: PE9186/ Pigment Colour E9186- Thuốc màu xám phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng (nk)
- Mã HS 32129019: PEW26/ Pigment W26- Thuốc màu trắng phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng (nk)
- Mã HS 32129019: PIGMENT (Mầu hữu cơ tổng hợp)- SX SƠN (nk)
- Mã HS 32129019: PIGMENT BASE E-1(MLA06A) (Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng để sx sơn) KQGĐ 544/TB-KĐ3 (22/03/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 32129019: RO002051/ Bột màu CMB211 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002066/ Bột màu CMB210 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002097/ Bột màu CMB350 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002100/ Bột màu CMB368 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002103/ Bột màu CMB365 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002105/ Bột màu CMB392 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002116/ Bột màu CMB212 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002125/ Bột màu CMB364 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002136/ Bột màu CMB372 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002137/ Bột màu CMB306 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002147/ Bột màu CMB230 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002168/ Bột màu CMB369 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002191/ Bột màu CMB111 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002217/ Bột màu CMB712 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002219/ Bột màu CMB391 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002228/ Bột màu CMB311(A12-341) (nk)
- Mã HS 32129019: RO002252/ Bột màu CMB395 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002281/ Bột màu CMB228 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002284/ Bột màu CMB355 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002294/ Bột màu CMB370 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002326/ Bột màu CMB367 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002484/ Bột màu CMB303 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002530/ Bột màu CMB331 (nk)
- Mã HS 32129019: S100002/ Triethylence Glyco(Dung môi hòa tan). Thành phần: Triethylence Glyco 99% (nk)
- Mã HS 32129019: S100003/ K-colour R-20(Phụ gia mầu). Thành phần: Iron oxide 60%, hỗn hợp silicone. (nk)
- Mã HS 32129019: S62NY0400-20.00K VAN DYKE BROWN GLAZE PASTE-Chế phẩm thuốc màu được phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để sản xuất sơn-Chứa CAS: 64742-88-7; 1330-20-7; 95-63-6 KQ GĐ:362/TB-KĐ3 (nk)
- Mã HS 32129019: Sắc tố màu(chất màu) dạng bột dùng để tạo màu trong công nghiệp sản xuất sơn chưa đóng gói bán lẻ, thành phần: pigment black 100% (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT ANYCOLOR 113 Special Red- Chất tạo màu (2.13Kg/Box) dùng trong ngành sản xuất Sơn. Mã CAS 100-41-4 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT ANYCOLOR 136 Bright Yellow- Chất tạo màu (2.44Kg/Box) dùng trong ngành sản xuất Sơn. Mã CAS 100-41-4 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT ANYCOLOR 141 Green- Chất tạo màu (2.05Kg/Box) dùng trong ngành sản xuất Sơn. Mã CAS 100-41-4 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT ANYCOLOR 151 Blue- Chất tạo màu (2.00Kg/Box) dùng trong ngành sản xuất Sơn. Mã CAS 100-41-4 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT ANYCOLOR 321 Bright Orange- Chất tạo màu (2,14Kg/Box) dùng trong ngành sản xuất Sơn. Mã CAS chính 7732-18-5. (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT BASE ANYCOLOR 137 Red Yellow- Chất tạo màu (2.03Kg/Box) dùng trong ngành sản xuất Sơn. Mã CAS 100-41-4 có KBHC. Đã thông quan trong tờ khai số: 103049050641. (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT BASE HI-386(Yellow)_ Chất tạo màu (1.24Kg/Box), dùng trong ngành sản xuất Sơn.Toluene mã CAS 108-88-3 (C6H5CH3/C7H8) có giấy phép nhập khẩu số: 1077TCCN/GP-HC. Mã CAS 100-41-4, 123-86-4 có K (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT BASE HI-396(YELLOW)_ Chất tạo màu (1,44Kg/Box) chứa Toluene. Mã CAS 108-88-3 (C6H5CH3/C7H8).GPNK: 4140TCCN/GP-HC. (nk)
- Mã HS 32129019: SPIGUARD PASTE Thuốc màu dùng để sản xuất sơn, dạng lỏng (Tạm áp MST) (nk)
- Mã HS 32129019: SP-MT/ Màu trộn MB-1341Y (nk)
- Mã HS 32129019: T02/ Chất màu phân tán trong môi trường không có nước (SU BLACK 7810V), CAS NO 1333-86-4, 9009-54-5, 68-12-2, 78-93-3 (nk)
- Mã HS 32129019: T101 Chất màu (Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (4lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100%TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T102 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sx sơn 1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4)(methyl methacrylate/80-62-6) (nk)
- Mã HS 32129019: T104 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sx sơn 1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4)(methyl methacrylate/80-62-6) (nk)
- Mã HS 32129019: T205 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sx sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới100%TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4)(methyl methacrylate/80-62-6) (nk)
- Mã HS 32129019: T206 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100%TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T207 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T209 Chất màu (Tinter)phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T313 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sx sơn (1lít/hộp) HiệuHipic hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T317 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T394 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T395 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T398 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T420 Chất màu(Tinter)phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T427 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T428 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T429 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T530 Chất màu (Tinter)phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T643 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T645 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T725 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T735 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T772 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T773 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T776Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T779 Chất màu (Tinter)phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T850 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T855 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T862 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T885 Chất màu (Tinter)phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T982 Chất màu(Tinter)phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T990 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn(1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu dạng bột nhão (loại khác) phân tán trong môi trường không có nước dùng trong công nghiệp sơn,varnishes: SICOFLUSH P BLACK 0054 (20kg/Drum),mới 100%, NSX: BASF COLORS (CAS No: 64742-94-5) (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu dạng bột, có ánh xà cừ (ngọc trai) dùng để tạo hiệu ứng nhũ vàng, sử dụng trong sản xuất mực in- IRIODIN 120 LUSTRE SATIN/ 910-9.4003 (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu dạng lỏng phân tán trong môi trường không có nước dùng trong ngành CN sơn, nhựa (loại khác): PALIOCROM ORANGE L 2800 (0.15KG/Alu-Bottle)mới 100%, Nhãn hiệu/NSX: BASF Colors CAS:64742-48-9 (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu dạng lỏng,PIGMENT(SSAP-BLACK 780), thành phần 4-Methyl-2-pentanone 75-85%, Cellulose acetate butylate 5-15%, Carbon black 5-10% đang đi PTPL tk 102841221823 ngày 29.08.19 (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu dùng để sản xuất sơn-CT1 CORIUM WHITE HIGH STRENGTH 4.00LT, Code: CT1-C4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu được phân tán trong môi trường không chứa nước dùng để sản xuất sơn (loại khác)- 340D1082MU-21KG- 456-579 PECAN GLAZE CONC. (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu hữu cơ dạng lỏng 260KG/ thùng- Pigment NO.PM-2424(FOR SPRAY A242) (có chứa toluene 10-30%- C6H5CH3/C7H8),dùng trong công nghiệp SX sơn,mới 100%, (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: 4A.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: A-200.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: BB381.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: BB513.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: BB521.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: CAB.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-22.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-27.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-28.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-29.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-35.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-39.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-4043.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-51.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-52.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-68.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: HS-981.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: KY-120.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: TMTD.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu phân tán (dạng bột) (SPREDOX D 920);Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu phân tán trong dung môI hữu cơ, ở dạng lỏng, dùng để sx sơn (MULTICOLOR COLORANT RS 1L) (NLSX sơn)-CT tương tự 1237/PTPLHCM-NV (27.08.2010) (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu vô cơ phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng bột nhão, dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu: Flexikote Choksi Blue 15:3 Base Mã hàng: (CVSB0836T)(0.5 lít/can) dùng để sản xuất sơn.Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu: Flexikote Ferro Tan V9117 Base. Mã hàng: CVSY0873T dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu: Flexikote Honey Yellow 193 Base. Mã hàng: (CVSY0860T)(0.5 lít/can) dùng để sản xuất sơn. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu: Flexikote Iron Oxide 130M base (1 lít/can). Mã hàng: CVSN0881Tdùng để sản xuất sơn. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu: Flexikote kingfisher Blue 211 (0.5 lít/can).Mã hàng: CVSB0876T dùng để sản xuất sơn. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu: Flexikote Yellow Oxide 420 Base (0.5 lít/can)(Mã hàng: CVSY0840T) dùng để sản xuất sơn. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu-PIGMENT SSAP BROWN 550H(5Kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 32129019: Tinh màu dùng pha sơn-RALSTON AQ-852 COLORANT COBALT BLUE (90 x 1 litre/can).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129019: TKG 403 ORANGE BASE-25KG- Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng bột nhão. GĐ 1213/PTPLMN-NV (07/08/09) Cas 64742-53-6, đã nhập kiểm tq tk102817644902(16/08/19) (nk)
- Mã HS 32129019: TKG 634 VIOLET BASE-25KG-Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng nhão. GĐ 225/TB-KĐ 4 (22/02/2017) Cas 64742-47-8 (nk)
- Mã HS 32129019: TOP SEAL/ Chất mạ màu nhôm dung trong chi tiết cần câu cá TOP SEAL H-298(20L) (nk)
- Mã HS 32129019: VN012/ Chế phẩm màu được phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng bột nhão (DUF-BLACK #5000). Theo ket qua PTPL Số 1712/PTPLMN-NV Ngày 26/12/2008. Cas: 13463-67-7,57455-37-5,25791-96-2. (nk)
- Mã HS 32129019: VONOM21/ Thuốc màu (PIGMENT BLEU PHT 074ZX- 23). Mã CAS: 1330-20-7 (xylene), 108-65-6 (acetate de 2-methoxy-1-methylethyle), 100-41-4 (ethylbenzene) (nk)
- Mã HS 32129019: VPA-PR193M- PR193 PIGMENT PREPARATION: Chế phẩm màu vô cơ phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng bột nhão dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Xin lấy mẫu PTPL, công văn số: 03.20/CVPTPL. (nk)
- Mã HS 32129019: VPR-PW515M PW515 PIGMENT PREPARATION: Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để sản xuất sơn. PTPL số 2031/KĐ3-TH, ngày 09/09/2019. (nk)
- Mã HS 32129019: 'XX1705-7215 UVETT TINT BLACK (Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng sx sơn) (KQ GĐ 712/TB-TCHQ ngày 26/01/2016) (Mục 06 Invoice) (nk)
- Mã HS 32129019: XX1803-1068 CARE TINT OXIDE YELLOW (Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng sản xuất sơn) (KQGĐ Số 717/TB-TCHQ ngày 26/01/2016) NVL SX Sơn- Đóng gói 11.56L/Thùng- Mục 11 Invoice (nk)
- Mã HS 32129019: XX1803-3201 CARE TINT (Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng sản xuất sơn) (KQGĐ Số 717/TB-TCHQ ngày 26/01/2016) NVL SX ngành sơn gỗ- Mục 5 Invoice (nk)
- Mã HS 32129019: XX1803-3225 CARE TINT GREEN BLUE (Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng sản xuất sơn) NVL SX ngành sơn gỗ.(Mục 6 Invoice) (nk)
- Mã HS 32129019: XX1803-4224 CARE TINT GREEN (Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng sản xuất sơn) NVL SX ngành sơn gỗ.(Mục 7 Invoice) (nk)
- Mã HS 32129019: XX1803-9001 CARE TINT WHITE (Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng sản xuất sơn) NVL SX ngành sơn gỗ.- Mục 6 Invoice) (nk)
- Mã HS 32129021: Bột mầu tự nhiên, nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm,(Necol Orange color), NSX: Symega Food Ingredient ltd, dạng lỏng, mã: 21611075, 0.03 kgs/ lọ, hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 32129021: Màu dùng trong thực phẩm (dùng trong thí nghiệm) (nk)
- Mã HS 32129021: Màu thực phẩm: màu trứng Thành phần: sodium 67%, tatarcin 29%, bonso 4% (2.5kg/thùng), hàng mẫu (nk)
- Mã HS 32129022: Colorant (Green Dye Solution)- Thuốc nhuộm dùng sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (76 drum x 180 L/drum). Cas: 7732-18-5 (nk)
- Mã HS 32129022: JC/ Thuốc nhuộm (nk)
- Mã HS 32129022: M0257/ Thuốc nhuộm (300g) Dye-Black (nk)
- Mã HS 32129022: M1816/ Thuốc nhuộm (250g) P-100-2 (nk)
- Mã HS 32129022: M3298429/ Nguyên liệu tạo màu sản phẩm GANRYOU MB NO.NFE-O09 *BK (nk)
- Mã HS 32129022: Thuốc nhuộm (màu vàng), dùng chống lộ cốt ván ép công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129022: Thuốc nhuộm da thuộc 16 màu hiệu FIEBING Pro Dye, thành phần chủ yếu Denatured Alcohol 30%-60%, CAS 64-17-5, đóng chai 4oz, loại đóng 1 Pack 36 chai, nhà SX Fiebing Company, Inc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129022: Thuốc nhuộm da thuộc 29 màu hiệu FIEBING Leather Dye, thành phần chủ yếu Denatured Alcohol 30%-60%, CAS 64-17-5, đóng chai 4oz, loại đóng 1 Pack 48 chai, nhà SX Fiebing Company, Inc.mới 100% (nk)
- Mã HS 32129022: Thuốc nhuộm da thuộc hiệu FIEBING ANTIQUE FINISH-BLACK, thành phần chủ yếu Deionized water 60%, CAS 7732-18-5, đóng chai 4oz, nhà SX Fiebing Company, Inc.mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (HSCE) Chất màu vàng dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Hydrosperse Yellow Oxide) (CAS:51274-00-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (HSD) Chất màu xanh lá cây dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Hydrosperse Green) (CAS:1328-53-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (HSEB) Chất màu xanh dương dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Hydrosperse Beta Blue) (CAS:147-14-8 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (HSFMF) Chất màu nâu dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Hydrosperse Fresh Maroon Oxide) (CAS:1309-37-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCAPE) Chất màu vàng dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Exterior Yellow) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCBE) Chất màu đen dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Black) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCCE) Chất màu vàng dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Yellow Oxide) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCDE) Chất màu xanh lá cây dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Green) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCEBE) Chất màu xanh da trời dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Beta Blue) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCFE) Chất màu đỏ dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Red Oxide) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCGLFE) Chất màu cam dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Light Fast Bright Orange) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCHE) Chất màu đỏ tươi dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Interior Bright Red) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCJE) Chất màu tím dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Violet) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCLE) Chất màu nâu đen dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Raw Umber) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCME) Chất màu đỏ sẩm dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Magenta) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: 010900000127/ Chất màu trắng (dùng pha sơn) White YQ-110, 20kgs/thùng (T.phần chính:Unsaturated Polyester Resin 20-75%,Titanium Dioxide 50-75%,Iron Oxide 20-50%,Chromium (III) Oxide 50-60%).Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: 010900000128/ Chất màu đen (dùng pha sơn) Black YQ-130, 10kgs/thùng (T.phần chính: Unsaturated Polyester Resin 20-75%, Titanium Dioxide 50-75%, Iron Oxide 20-50%, Chromium (III) Oxide 50-60%).Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: 0303_0124/ Tinh màu vàng hệ UV (dạng lỏng, phân tán trong môi trường không chứa nước)/ VN (nk)
- Mã HS 32129029: 0303_0125/ Tinh màu đỏ hệ UV (dạng lỏng, phân tán trong môi trường không chứa nước)/ VN (nk)
- Mã HS 32129029: 0303_0145/ Sơn NC bóng 0% (nk)
- Mã HS 32129029: 0303_0146/ Tinh màu vàng loại NC (nk)
- Mã HS 32129029: 036/ Màu pha sơn, Màu (B) dùng cho sản xuất đồ gỗ, 418-87U YELLOW DYE CONC (nk)
- Mã HS 32129029: 0903_6241/ Bột trét 1 thành phần NC (nk)
- Mã HS 32129029: 183/ CHẾ PHẨM MÀU (nk)
- Mã HS 32129029: 2283075/ nguyên liệu tạo màu dây điện sct-nd4y610-4k *yl (nk)
- Mã HS 32129029: 2283083/ nguyên liệu tạo màu dây điện sct-nd5r314 *rd (nk)
- Mã HS 32129029: 2284933/ nguyên liệu tạo màu dây điện SCT-ND 5B409-4K *BL (nk)
- Mã HS 32129029: 2284941/ nguyên liệu tạo màu dây điện sct-nd7g401 *gr (nk)
- Mã HS 32129029: 2415206/ nguyên liệu tạo màu dây điện k-color-w-10 (nk)
- Mã HS 32129029: 2419919/ nguyên liệu tạo màu dây điện sct-nd50101 *or (nk)
- Mã HS 32129029: 2469187/ nguyên liệu tạo màu dây điện sct-nd4n123 *bk (nk)
- Mã HS 32129029: 3/ Bột màu (nk)
- Mã HS 32129029: 3002185/ nguyên lieu tao mau dây đien FCM H 3472 *BK (nk)
- Mã HS 32129029: 3542073/ Nguyên liệu tạo màu dây điện SCT-ND12N003-15K *GY (nk)
- Mã HS 32129029: 3672805/ Nguyên liêu tao mau dây điên SCT-ND14V004-4K *PR (nk)
- Mã HS 32129029: 3672805/ Nguyên liệu tạo màu dây điện SCT-ND14V004-4K *PR (nk)
- Mã HS 32129029: 3943081/ Nguyên liệu tạo màu sản phẩm PTFE FCT ND 6022 WHITE (Mã CAS: 111-84-2 chiếm tỉ trọng 5%) (nk)
- Mã HS 32129029: 4900034801/ Toner ABS750#chất tạo màu ABS750 shark white. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: 4900044701/ Toner ABS747#chất tạo màu ABS747 shark white. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: 8110746 ECO 100 RED HT 1LT- Chế phẩm thuốc màu hữu cơ tổng hợp trong môi trường nước, đã được đóng gói 1lit.GĐ7935/TB-TCHQ (25/06/2014)- ĐãNK,KHvàTQ tại TK102364843931-A12 (03/12/2018) (nk)
- Mã HS 32129029: 8111810 ECO 100 YELLOW OXIDE C 1LT- Chếphẩm thuốcmàu vôcơ từ oxit sắt trongmôitrườngnước,màuvàng,đãđượcđónggóibánlẻ 1lit-GĐ3738/TB-TCHQ(24/04/2015)-Đã NK,KHvàTQ tạiTK 102437930822-A12(12/01/2019) (nk)
- Mã HS 32129029: 8117215 ECO 100 PHTHALO BLUE E (V) 1LT-Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, trong môi trường nước,màu xanh,đã được đóng gói bán lẻ 1 lít-GĐ3733/TB-TCHQ (24/4/2015)-Đã NK,KH,TQ tạiTK102380800541-A12(11/12/2018) (nk)
- Mã HS 32129029: 8119907 ECO 100 BLACK B 1LT- Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ cacbon black trongmôitrường nước, đã đượcđónggóibánlẻ 1lit-ĐãNK,KH,TQ tại TK102364843931-A12 (03/12/2018) (nk)
- Mã HS 32129029: BM/ BM: Bột mầu Cam (Ped Dye Orange, 19 phi x 30Kg/phi 570Kg) (nk)
- Mã HS 32129029: BM/ BM: Bột mầu đỏ (Ped Dye Red, 2 phi x 25Kg/phi 50Kg) (nk)
- Mã HS 32129029: BM/ BM: Bột mầu Vàng (Ped Dye Yellow, 12 phi x 30Kg/phi 360Kg) (nk)
- Mã HS 32129029: BM/ Bột màu (nk)
- Mã HS 32129029: BM/ Bột màu (phẩm màu) dùng cho gia công giấy vàng mã. (đóng trong thùng 26kg/thùng x 5 thùng) Hàng mới 100%. có chứa thành phần công thức phân tử C18H14N3NaO3S; CAS587-98-4 (nk)
- Mã HS 32129029: BỘT ĐÁNH DẤU SỬ DỤNG CHO MÁY CẮT PLASMA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Bột huỳnh quang màu cam chanh F755 (Tên Tm: Pigment Fluorescent lemon orange), thành phần và số Cas theo MSDS đính kèm, 25 kg/kiện, dùng trong sx sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Bột huỳnh quang màu đỏ F1129 (Tên TM: Pigment Fluorescent red), thành phần 100% basic violet (CAS 2390-63-8),dùng trong sx sơn, 10kg/ kiện mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Bột huỳnh quang màu vàng cam F1158 (Tên TM: Pigment orange yellow), thành phần 100% pigment orange yellow (CAS 68516-73-4),dùng trong sx sơn, 10 kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Bột huỳnh quang màu xanh F1127(Tên Tm Pigment Fluorescent blue), thành phần 100% pigment blue (CAS 147-14-8), dùng trong sx sơn, 10kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: BỘT MÀU (nk)
- Mã HS 32129029: Bột màu UNIFAST BLUE 15:0, TP: Copper Phthalocyanine Blue Crude (99%), hãng Unilex Colours & Chemicals Ltd, hàng mẫu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa phụ gia. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Bột màu UNIFAST GREEN 7, TP: Copper Phthalocyanine Pigment (98.5%), hãng Unilex Colours & Chemicals Ltd, hàng mẫu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa phụ gia. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Bột màu UNIFAST MIDDLE CHROME, TP: Lead Chrome (87-90%), hãng Unilex Colours & Chemicals Ltd, hàng mẫu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa phụ gia. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCAE) Pigments Ultracol Eco Interior Bright Yellow, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCALFF) Pigments Ultracol Fresh LF B.Yellow, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCBE) Pigments Ultracol Eco Black, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCCE) Pigments Ultracol Eco Yellow Oxide, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCDE) Pigments Ultracol Eco Green, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCEBE) Pigments Ultracol Eco Beta Blue, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCFE) Pigments Ultracol Eco Red Oxide, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCGLFE) Pigments Ultracol Eco Light Fast Bright Orange, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCHE) Pigments Ultracol Eco Interior Bright Red, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCHLFE) Pigments Ultracol Eco Light Fast Bright Red, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCJE) Pigments Ultracol Eco Violet, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCKE) Pigments Ultracol Eco White, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCLE) Pigments Ultracol Eco Raw Umber, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCME) Pigments Ultracol Eco Magenta, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu đỏ dùng làm mực in- RED BASE COLOR R-7301Y (Không hiệu, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu dùng trong sản xuất nhựa (màu đen)- MASTERBATCH/ BLACK 2016. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu khác đã làm thành dạng nhất định, dùng để sản xuất sơn (loại khác)- 990R7608MU-19KG- RED PASTE (nk)
- Mã HS 32129029: Chất Màu Pigment Green E-840 thùng 26kgs dùng trong ngành sản xuất nhựa Polyester và Gelcoat (nk)
- Mã HS 32129029: Chất Màu Pigment Grey E-820 thùng 30kgs dùng trong ngành sản xuất nhựa Polyester và Gelcoat (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu vàng dùng làm mực in- YELLOW BASE COLOR Y-2304 (Không hiệu, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129029: Chất tạo màu dùng trong ngành nhựa (dạng sệt)- 275T Clear pigment. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất tạo màu vô cơ màu đen dùng để pha mực Black pigment (0,5kg/hộp)-Eason Paint Products.,Ltd (nk)
- Mã HS 32129029: Chất tạo màu, chế phẩm dùng cho sơn đã đóng gói (1 lon 1QT 946ml). CODE: 1900.05, màu KX Titanium White, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: COLOR DYE(Red) No.44/ Bột nhuộm màu (1 hộp 4.5g)-COLOR DYE(Red) No.44, Hang moi 100%, vat tu tieu hao, phuc vu sx (nk)
- Mã HS 32129029: CPMT09/ Chế phẩm màu trộn/ BLACK COLOR PASTE PT-5910, CAS NO: 1333-86-4, 25322-69-4 (nk)
- Mã HS 32129029: CTM01/ Chất tạo màu PES 85223/UV (nk)
- Mã HS 32129029: CTM01/ Chất tạo màu TH 87053/UV (nk)
- Mã HS 32129029: CTM01/ Chất tạo màu U 90842F (nk)
- Mã HS 32129029: CTM-DPF-R3355/ Chất tạo màu dùng trong sản xuất hạt nhựa PVC DPF-R3355-C (nk)
- Mã HS 32129029: Dung dịch làm cứng sản phẩm (WATER BASE URETHANE ACRYL RESIN: 45-55%, WATER: 25-35%, Casein: 2-5%, Amotphous Silica: 2-5%), HS 3500, (1 can 20kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Dung dịch pha màu dùng trong công nghiệp gốm sứ Diluent V16 (butanone:78-93-3; 90%), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Floorpaste- 3 black(15Kg/Pail)._ Chất màu dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk 102694477320 ngày 14/06/2019. (nk)
- Mã HS 32129029: Floorpaste- 3 oxide red (15Kg/Pail)._ Chất màu dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32129029: Floorpaste- 3 oxide yellow (15Kg/Pail)._ Chất màu dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32129029: Floorpaste- 3 white (15Kg/Pail)._ Chất màu dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk 102694477320 ngày 14/06/2019. (nk)
- Mã HS 32129029: Floorpaste-3 chromophtal red (15Kg/Pail)._ Chất màu dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32129029: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: P0657-250MG Phthaldialdehyde C8H6O2 (nk)
- Mã HS 32129029: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Alizarin Red S Certified, mã hàng: A5533-25G, số CAS: 130-22-3 (nk)
- Mã HS 32129029: Hóa chất thí nghiệm: Gram-color stain set for the gram staining method, 5 x 500ml/hộp, Batch: HX01854885, HSD: 28.02.23 (nk)
- Mã HS 32129029: Hóa chất thí nghiệm: Papanicolaou's solution 3b polychromatic solution EA 50 for cytological cancer and cycle diagnosis, 500ml/chai,Batch: HX02671472, HSD: 31.03.23 (nk)
- Mã HS 32129029: JCV21/ Bột màu dùng để làm móng tay, TP: Mica: 86-90%, Titanium Oxide(TiO2): 10-14%, mã hàng: C/P PEARL 740 KC163. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129029: M0301/ Chất tạo màu PTFE PIGMENT FCT N559 GREENDG9 (tạo màu xanh lá cho cao su, dùng trong sx vỏ dây điện) (nk)
- Mã HS 32129029: M0551/ Chất tạo màu dùng trong sản xuất hạt nhựa PVC DPF-R3349 (nk)
- Mã HS 32129029: M0592/ Chất tạo màu dùng trong sản xuất hạt nhựa PVC NSB-R3356 (nk)
- Mã HS 32129029: M0593/ Chất tạo màu dùng trong sản xuất hạt nhựa PVC NSB-R3357 (nk)
- Mã HS 32129029: M0594/ Chất tạo màu dùng trong sản xuất hạt nhựa PVC NSB-R3358 (nk)
- Mã HS 32129029: M1123918/ Nguyên liệu tạo màu dây điện XC87-905 (nk)
- Mã HS 32129029: M1199728/ Nguyên liệu tạo màu dây điện MP-ND506 BLUE (nk)
- Mã HS 32129029: M2180115/ Nguyên liệu tạo màu dây điện KARORANTO AB #342.09 *WH (nk)
- Mã HS 32129029: M2459097/ Nguyên liệu tạo màu dây điện FCM-H-1123 RD (nk)
- Mã HS 32129029: M2459105/ Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-H-113N OR (nk)
- Mã HS 32129029: M2459162/ Nguyên liệu tạo màu dây điện TFM-PFA-340BL-J2 (nk)
- Mã HS 32129029: M2459188/ Nguyên liệu tạo màu dây điện TFM-PFA-340RD-N2 (nk)
- Mã HS 32129029: M2584/ Nguyên liệu tạo màu dây điện AFM ETFE CLD-80-BN (nk)
- Mã HS 32129029: M2728608/ Nguyên liệu tạo màu dây điện ETFE COP88CC S504.8 *GY (nk)
- Mã HS 32129029: M2864445/ Nguyên liệu tạo màu dây điện ETFE COP88CC S949.2(202.12E*PN (nk)
- Mã HS 32129029: M2868123/ Nguyên liệu tạo màu dây điện ETFE COP88CC S301.3 OR (nk)
- Mã HS 32129029: M3296654/ Chất tạo màu sản phẩm TAPAQU R-820 (nk)
- Mã HS 32129029: M3298437/ Nguyên liệu tạo màu sản phẩm PABUCHIRU MB NO.NFE-005 (nk)
- Mã HS 32129029: Mẫu bột màu Carbon Black N330, dùng làm mẫu trong sản xuất mực in, hãng sx: COLORANT COREA CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Mẫu bột màu CCC Blue BT8030, dùng làm mẫu trong sản xuất mực in, hãng sx: COLORANT COREA CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Mẫu bột màu CCC Green SP9000, dùng làm mẫu trong sản xuất mực in, hãng sx: COLORANT COREA CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Mẫu bột màu CCC Lake Red CL, dùng làm mẫu trong sản xuất mực in, hãng sx: COLORANT COREA CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: MT-MB-ECOMA-A-FR46-BLK/ Hạt nhựa màu dùng để sản xuất sản phẩm nhựa Plastic Resin ECOMA A-FR46BK (nk)
- Mã HS 32129029: MT-MB-EP-0641-30/ Hat nhựa màu dùng để sản xuất sản phẩm nhựa Plastic resin EP0641-30 (nk)
- Mã HS 32129029: MT-MB-EP-2693-30(105B)/ Hat nhựa màu dùng để sản xuất sản phẩm nhựa MB EP 2693 30 (105B) (nk)
- Mã HS 32129029: MT-MB-PE-M-AZ-90086 BLACK/ Chất tạo màu MASTER BATCH AZ-90086(KE)40 BLACK (nk)
- Mã HS 32129029: mực in Kanto Kasei Hanarl KP-36SE, 1kg/can.10can/ctn (nk)
- Mã HS 32129029: N8/ chất màu (nk)
- Mã HS 32129029: Nguyên liệu sản xuất sơn: ICI COLORANT HP EXT. YELLOW (Thuốc màu, màu vàng đã đóng gói bán lẻ dùng trong sản xuất sơn) (1 QT 1.472 KG) (nk)
- Mã HS 32129029: ''Nguyên liệu sản xuất sơn: TINTER LIGHT FAST YELLOW OXIDE (Chất màu vô cơ dùng trong ngành sơn) 190 L/thùng (nk)
- Mã HS 32129029: NL-BPIG-0800/ Thuốc màu đen Black pigment JHM-2822B, CAS: 68186-91-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: NL-BPIG-0900/ Thuốc màu Color pigment YD-101. Thành phần: Chromium Antimony Titanium Buff Rutile: 100%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: NPL006/ Hạt màu (nk)
- Mã HS 32129029: NPL009/ Bột màu (nk)
- Mã HS 32129029: NPL017/ Bột màu (nk)
- Mã HS 32129029: NPL5/ Chất tạo màu- MS 1004(D) White (NPL dùng để SX mặt hàng Da nhân tạo). Cty cam kết hàng này không phải là tiền chất, hóa chất nguy hiểm. (nk)
- Mã HS 32129029: NPL5/ Chất tạo màu- WPL#2010 DNC 100(NPL dùng để SX mặt hàng Da nhân tạo). Cty cam kết hàng này không phải là tiền chất, hóa chất nguy hiểm. (nk)
- Mã HS 32129029: NVL02/ Phẩm màu dạng bột (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu A15210B (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu A15211B (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F23332 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F23335A (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F23336A (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F23739 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F27189 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F27194 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F27229 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F29454 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F29696 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F30989 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F30990 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F31745 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F31747 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F31752 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu P24545A (nk)
- Mã HS 32129029: P/ Phẩm màu dùng cho gia công giấy vàng mã. (đóng trong thùng 40kg/thùng x 10 thùng) Hàng mới 100%. có chứa thành phần công thức phân tử C18H14N3NaO3S; CAS587-98-4. (nk)
- Mã HS 32129029: Phẩm màu công nghiệp (thành phần: Titanium (IV) oxide) (Blue color #102A-2 IG (K)) (dựa vào MSDS, PTPL số 465/PTPLMB-NV) (nk)
- Mã HS 32129029: Phụ gia Glaze màu đen, dùng để pha trộn sơn hệ nước, WB-GL-B, CAS: 6358-47-0 (nk)
- Mã HS 32129029: Phụ gia Màu đen cái, dùng để pha trộn sơn hệ nước, WB-P-B, CAS: 1333-86-4 (nk)
- Mã HS 32129029: PIGMENT/ Chất tạo màu (màu đen)- Black Pigment (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129029: PIGMENT-1/ Hat màu- pigment, đã được đóng gói.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: RHODAMINE B (C.I. 45170) TINH KHIẾT, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH BẰNG KÍNH HIỂN VI, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, Không sử dụng trong y tế(CAS81-88-9) (nk)
- Mã HS 32129029: RK12/ Tinh màu (colors) dạng lỏng dùng để pha sơn sử dụng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng các loại (nk)
- Mã HS 32129029: SDB/ Hóa chất nhuộm Sanodal Deep Black MLW Granunate(2-Methylpentane-2,4-diol 2.5-3.5% CH3CH(OH)H2C(CH3)2OH), 1 Kg/Can (nk)
- Mã HS 32129029: T1/ THUỐC NHUỘM NHỰA (nk)
- Mã HS 32129029: TAC/ Bột màu TAC BLACK SG(B) can/1kg (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW01LV BK- Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW03LV YO- Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp vô cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW04LV RO Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp vô cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW06LV PB- Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW07LV MG- Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW09LV BR-Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW10LV MY-Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW11LV PGChế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW13LV VI-Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW14LV OR-Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu bạc dùng làm mực in- PIGMENT SILVER UN-7520S (Không hiệu, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu cho sơn, hiệu:Teknos Treffert, loại: Tinh màu đen hệ nước, Code: 581073 401,10 thùng, 5 kg/thùng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu dạng bột mịn (Color Pigments) sử dùng làm mẫu trong tạo màu cho các sản phẩm nhựa, 100g/ gói, nhà sản xuất: POLYLEFINS PIPE (B) SDN BHD; mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu dùng trong công nghiệp gốm sứ ceramic color GG 1046-12%, (Rosemary oil: CAS: 8000-25-7: 20%) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu hữu cơ phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng bột, màu đen, PK 0937 CARBON BLACK MA-11 (20 BAGS X 10 KG). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mực in. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu SANODAL DEEP BLACK MLW có chứa chromium, elemental 3- 7 % dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm (đã đóng gói). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu SANODURE BRONZE 2LW có chứa 2-Methylpentane-2,4-diol > 1- < 3 dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm (đã đóng gói). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu TAC YELLOW SLH(4G) có chứa organic compound 95-100% dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm (đã đóng gói). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu trắng dùng làm mực in- WHITE PIGMENT- OT (Không hiệu, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu vàng dùng làm mực in- PIGMENT GOLD UN-3089 (Không hiệu, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu xanh dương CATOLITE BLUE BG- PV (PIGMENT BLUE 15:3) (Lot:5007:01), dùng để sản xuất bột màu trong xây dựng (dạng bột), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc nhuộm màu nâu Matrix, 5 Lít/bình, dùng cho cỏ sân golf, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc nhuộn vải Dyeing organic acid A75-A274 (thành phần chính Acryresin 70%, Warter 30%) 25 kgs/ bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Tinh màu- đen,Quickspray- Pigment- Vip Black, mã hiệu QPG519011,nhãn hiệu VIP. Mới 100%. CAS:9046-10-0. (nk)
- Mã HS 32129029: TM/ Chất màu trắng White YQ-110 (10 kg/thùng, 1 thùng) (nk)
- Mã HS 32129029: TM001/ Thuốc màu, dạng lỏng (dùng trong công nghệ làm nút áo nhựa) BLACK 1181 (nk)
- Mã HS 32129029: WL39/ Bột kim tuyến, dùng để phủ lên túi giấy (GLITTER POWDER). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: ZJ400200/ Bột sơn FCH-80LE (nk)
- Mã HS 32129011: 30200006/ Nhũ tương nhôm dùng để phủ lên tấm năng lượng mặt trời/ Alumium paste, xuất bán thanh lý theo TK 102387688060/E11 ngày 14/12/2018 (xk)
- Mã HS 32129014: SP0561/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1530 Green (xk)
- Mã HS 32129014: SP0627/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1004 (HD) White (xk)
- Mã HS 32129014: SP0635/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1416 Yellow (xk)
- Mã HS 32129014: SP0709/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1004 (D) White (xk)
- Mã HS 32129014: SP0741/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MU 405 Yellow (xk)
- Mã HS 32129014: SP0742/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1710 Black (xk)
- Mã HS 32129014: SP0743/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MU 256 Red (xk)
- Mã HS 32129014: SP0811/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1015 Red Violet (xk)
- Mã HS 32129014: SP0812/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1025 Pink (xk)
- Mã HS 32129014: SP0813/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1650 (S) Blue (xk)
- Mã HS 32129014: SP0814/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1670 (HD) Blue (xk)
- Mã HS 32129014: SP0815/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1830 Black (xk)
- Mã HS 32129014: SP0816/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1905 Violet (xk)
- Mã HS 32129014: SP0818/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 109 Silver (xk)
- Mã HS 32129014: SP0820/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 644 (DW) Navy (xk)
- Mã HS 32129014: SP0821/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước WPL#2010 DNC-100 (xk)
- Mã HS 32129014: SP0929/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước WPL#1004 White (xk)
- Mã HS 32129014: SP0930/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước WPL#1720 Black (xk)
- Mã HS 32129019: BỘT MÀU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 32129019: Bột trám trét(PUTTY WBP 1K04)-Hang moi (xk)
- Mã HS 32129019: CH0446- PASTE MÀU ĐỎ NC BRIGHT (PHLTE CMPLNT) (CH0446)- BRIGHT RED N/C PASTE (PHLTE C (xk)
- Mã HS 32129019: CH0508- CHẤT MÀU ORANGE DYE SOLUTION (CH0508)- ORANGE DYE SOLUTION (xk)
- Mã HS 32129019: CH0509- CHẤT MÀU ĐỎ BORDEAUX SOLUTION (CH0509)- BORDEAUX DYE SOLUTION (xk)
- Mã HS 32129019: Chất màu các loại (thành phần chính gồm chất màu dạng bột, chất màu dạng nhão) (xk)
- Mã HS 32129019: Chất màu dạng keo được phân tán trong môi trường không có nước SCU BLUE 210V Cam kết không phải T- chất, Chất Cấm (xk)
- Mã HS 32129019: CHẤT MÀU ORANGE DYE SOLUTION (CH0508)- ORANGE DYE SOLUTION (xk)
- Mã HS 32129019: Chất tạo màu (xk)
- Mã HS 32129019: Hạt màu (chất tạo màu) E 0260 YELLOW (xk)
- Mã HS 32129019: Kim tuyến trang trí móng/ (xk)
- Mã HS 32129019: Màu các loại (10KG/THÙNG, MỚI 100%)- SWS-60 405 SILVER (xk)
- Mã HS 32129019: Màu các loại (1KG/THÙNG, MỚI 100%)- SWS-60 HARDENER (xk)
- Mã HS 32129019: Màu đỏ (CH0704) 233:002:20006-4.00K (xk)
- Mã HS 32129019: Màu Glaze(CH0709) 288:010:60797-5.00K (xk)
- Mã HS 32129019: Màu NC đen (CH0816) S65BN0303-5.00K (xk)
- Mã HS 32129019: Màu NC đỏ (CH0819) S65RN0002-16.00K (xk)
- Mã HS 32129019: Màu NC vàng (CH0817) S65YN0002-16.00K (xk)
- Mã HS 32129019: Màu RMCD-B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32129019: Màu Stain đen 238:001:70100-5.00K (xk)
- Mã HS 32129019: NHŨ TRÂN CHÂU (CH558)- MEARLITE (xk)
- Mã HS 32129019: P-001-19-AB1PUS000001/ P001-19-UST-151B-Chế phẩm màu phân tán trong môi trường không chứa nước (xk)
- Mã HS 32129019: P-001-20-AB1PUS000001/ P001-20-UST-151B-Chế phẩm màu phân tán trong môi trường không chứa nước (xk)
- Mã HS 32129019: P-004-20-AB1PUS000004/ P004-20-UST-103WB(1)-Chế phẩm màu phân tán trong môi trường không chứa nước (xk)
- Mã HS 32129019: SƠN BASECOAT NC MÀU TRẮNG WHITE NC BASECOAT (450-WVN-677) (xk)
- Mã HS 32129021: Màu vẻ, nsx: Rust-Oleum Corporation (xk)
- Mã HS 32129029: 70PIGX-ECOEXX-1L: Phẩm màu ECO 100 PHTHALO BLUE E 1L (xk)
- Mã HS 32129029: 70PIGX-ECORXX-1L: CHẾ PHẨM MÀU ECO 100 ORGANIC RED R 1L, DẠNG LỎNG, ĐÃ ĐÓNG GÓI 1L-GD7936- TKN 102364843931 (A12) (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu A15210B (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu A15211B (xk)
- Mã HS 32129029: Bột màu F23335A (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu F23336A (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu F27189 (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu F27194 (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu F27229 (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu F29696 (xk)
- Mã HS 32129029: Bột màu F30989 (xk)
- Mã HS 32129029: Bột màu F30990 (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu P24545A (xk)
- Mã HS 32129029: Bột trét 1 thành phần NC (xk)
- Mã HS 32129029: Bộtt màu F23332 (xk)
- Mã HS 32129029: Bộtt màu F23739 (xk)
- Mã HS 32129029: Bộtt màu F31745 (xk)
- Mã HS 32129029: Bộtt màu F31747 (xk)
- Mã HS 32129029: Bộtt màu F31752 (xk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (ALL STAIN) (xk)
- Mã HS 32129029: Chất màu Đỏ OXR từ polyeste dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn (Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32129029: chất màu trắng White YQ 110 thùng 16kg (xk)
- Mã HS 32129029: Chất màu Trắng WHT từ polyeste dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn (Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32129029: Chất màu vô cơ dùng trong ngành sơn- COLANYL OXIDE YELLOW BV (16 thùng: 25kg/thùng và 1 thùng 23,25kg) (xk)
- Mã HS 32129029: Chất nhuộm da CS-01,thành phần:Isorhamnetin-3-Glucoside, Lithopone (White), Solvent Blue 36, Fast Red ITR, Carbon Black, Oil Leveling Agent,Butyl Caprylate, Acrylic Acid, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32129029: chấtt màu đen Black YQ 130 thùng 20kgs (xk)
- Mã HS 32129029: chấtt màu trắng White YQ 110 thùng 20kgs (xk)
- Mã HS 32129029: CPM/ Chế phẩm màu (ĐM: 1928) (xk)
- Mã HS 32129029: Hạt bột F29454 (xk)
- Mã HS 32129029: N8/ chất màu (xk)
- Mã HS 32129029: Nước màu (tinh màu, dung dịch màu) 2K PS-OFF WT. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước. (xk)
- Mã HS 32129029: SPCM26/ Chất màu dạ quang SMT-2 (Thuốc màu hữu cơ đã pha chế dạng bột) (xk)
- Mã HS 32129029: SPCM38/ Chất màu bạc SP3539-4. (Thuốc màu hữu cơ đã pha chế dạng bột) (xk)
- Mã HS 32129029: Tinh màu đen loại NC (xk)
- Mã HS 32129029: Tinh màu đỏ hệ UV (xk)
- Mã HS 32129029: Tinh màu Ecotint 1lit/ lon/ (xk)
- Mã HS 32129029: Tinh màu UV trắng hệ nước (xk)
- Mã HS 32129029: Tinh màu vàng hệ UV (xk)
- Mã HS 32129029: Tinh màu vàng loại NC (xk)
- Mã HS 32131000: 54-PAINT/ Mực màu dùng để vẽ (Paint strip), mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu nước (hũ thủy tinh) 12 màu- WPU2-12, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu nước hiệu Gansai Tambi, dạng thỏi, 12 màu/bộ, xuất xứ Nhật Bản (GANSAI TAMBI 12 colour set), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu nước hiệu Irodori, dạng thỏi, 18 màu/bộ, xuất xứ Nhật Bản (IRODORI KOBAKO), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu sơn mô hình Citadel Colours, 1 pack 3 lọ, mỗi lọ 12ml- LIQUID GREEN STUFF (3-PACK) (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 10cc- Đen (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 10cc- Đỏ (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 10cc- Trắng (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 10cc- Vàng (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 10cc x 12 màu (12 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 10cc- Xanh lá (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 30cc- Đen (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 30cc- Đỏ (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 30cc- Trắng (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 30cc- Vàng (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 30cc x 12 màu (12 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 30cc- Xanh (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 30cc- Xanh lá (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ CL-CC101, loại màu nước, hộp nhựa, hiệu CLASS MATE, 12 màu/ hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ CL-CC102, loại màu nước, hộp nhựa, hiệu CLASS MATE, 12 màu/ hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ CL-CC131, loại màu nước, hộp nhựa, hiệu CLASS MATE, 12 màu/ hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ CL-WC501, loại màu đặc, hộp nhựa, hiệu CLASS MATE, 6 màu/ hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ CL-WC502, loại màu đặc, hộp nhựa, hiệu CLASS MATE, 12 màu/ hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ nước hiệu Kuretake, 12 màu/bộ, xuất xứ Nhật Bản (KURETAKE WATERCOLOR JEWEL BOX 12 colors palette), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ nước hiệu Maries, mã 812, 12 màu/bộ, xuất xứ Trung Quốc (812 12 ACRYLIC COLORS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ nước hiệu Shinhan, dạng tuýp, 12 màu/bộ, dung tích 12ml, xuất xứ Hàn Quốc (SH PRO WATER COLOR 12 TUBE SET 12 ml), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ nước hoàn chỉnh, hiệu: Finetec, gồm 45 thỏi màu nhũ (Complete watercolor set "Finetec"),xuất xứ: Đức.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ nước, hiệu: Finetec, 24 màu/bộ, hộp kim loại, kích thước: 30x22mm, xuất xứ Đức (24 Pearlescent colours 30x22mm in a metal box- "FINETEC"), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ nước, hiệu:Finetec, 12 màu/bộ, hộp kim loại, kích thước: 30x22mm, xuất xứ Đức (12 Pearlescent colours 30x22mm in a metal box- "FINETEC"), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ sáp 12 màu PHN-12ASE hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ sáp 16 màu PHN-16ASE hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ sáp 25 màu PHN-25ASE hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ sáp 36 màu PHN-36ASE hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ sáp 50 màu PHN-50ASE hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ vải hiệu Maries, mã A-2224, 24 màu/bộ, xuất xứ Trung Quốc (A-2224 24 FABRIC COLORS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ, 12màu/bộ, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bột màu vẽ 12.5ml/ lọ dùng trang trí mô hình nhà trưng bày bằng gỗ hoặc thạch cao, mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bột màu vẽ 30ml/ lọ dùng trang trí mô hình nhà trưng bày bằng gỗ hoặc thạch cao, mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Dạ nước 12-24 màu/bộ. Kích thước 16cm. Hàng mới 100%, do Trung Quốc SX. Hiệu M&G (nk)
- Mã HS 32131000: Khay màu nước dạng nén dùng để vẽ tranh, mỗi khay gồm 12 màu (25mm), không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU2T90D, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU2T91D, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU-T11, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU-T12, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU-T28, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU-T29, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU-T83, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU-T84, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU-T85, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Mẫu bột màu vẽ công nghiệp (MIXING PAINT), sử dụng trong vẽ tranh, HSX: Chemicalbook, 0.5kg/gói- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước CP-3311-12, hiệu Rongyi mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước CP-3311-16, hiệu Rongyi mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước dạng Acrylic 28ml thương hiệu Pentel hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước Gansai Tambi, màu nhũ vàng, thỏi lẻ, xuất xứ Nhật Bản (Kuretake Gansai Tambi Bluish Gold), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước P-2612, 12 màu, hiệu Yoyido mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước P-2618, 18 màu, hiệu Yoyido mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước P-2636, 36 màu, hiệu Yoyido mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước vẽ dạng hộp Gansai Tambi, 12 màu/bộ, xuất xứ Nhật Bản (Kuretake Gansai 12 colour set), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước vẽ học sinh,không nhãn hiệu, 3ml/hủ, 16 hủ màu/túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: MÀU VẼ ACRYLIC-12 TUÝP MÀU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Mau ve ESP. 120 Tubetti Tempera Acrilica 18ml (nk)
- Mã HS 32131000: Màu vẽ nước hiệu Mijello, mã MWC-1503 A, dung tích 15ml, 3 tuýp/bộ, xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu vẽ nước WPU2-12 nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Màu vẽ nước WPU-T12 nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Màu vẽ nước WPU-T23 nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Mau ve PPL box with 6 posterpaint tubes 18 ml (nk)
- Mã HS 32131000: Mau ve PPL Watercolour set 12 tablets 25 mm + 1 brush (nk)
- Mã HS 32131000: Mau ve Set with poster paint in bottle, 75 ml, 6 colours (nk)
- Mã HS 32131000: Mực màu dùng để vẽ (Bulk, WC, WHT, LT SIDE, FLLD TRY, 364pcs/ct) (nk)
- Mã HS 32131000: Mực màu dùng để vẽ (Water color Paint strip, 50pcs/ct) (nk)
- Mã HS 32131000: Sáp mầu khô (12 màu/hộp). Kích thước 11cm. Hàng mới 100%, do Trung Quốc SX. Hiệu M&G (nk)
- Mã HS 32131000: TUÝP MÀU VẼ ACRYLIC 30ML ASSORTED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: TUÝP MÀU VẼ ACRYLIC 75ML ASSORTED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: 19-383020/ Hộp màu vẽ XNCW-24N (Hộp 24 viên màu) (xk)
- Mã HS 32131000: 383003/ Hộp màu vẽ XNCW-12(SA) (Hộp12 viên màu) (xk)
- Mã HS 32131000: 383011/ Hộp màu vẽ XNCW-18N (Hộp 18 viên màu) (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước ACR-C02, Nhãn hiệu "Colokit"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước POSCO-02 (14 màu/bộ) Nhãn hiệu "Colokit"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước POSCO-02, Nhãn hiệu "Colokit" (12 màu/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước POSCO-03, Nhãn hiệu "Colokit" (06 màu/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước WACO-03, Nhãn hiệu "Colokit" (8 màu/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước WACO-05, Nhãn hiệu "Colokit" (12 màu/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước WACO-C06, Nhãn hiệu "Colokit" (08 màu/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước WACO-C07, Nhãn hiệu "Colokit" (12 màu/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32139000: 101/ Bột màu vẽ trang trí sản phẩm nến (nk)
- Mã HS 32139000: 101/ Sơn màu vẽ trang trí sản phẩm (nk)
- Mã HS 32139000: 5SQI/ Bột màu chính (nk)
- Mã HS 32139000: ACRWCPS/ Bộ màu vẽ- Water Color Paint strip (nk)
- Mã HS 32139000: AVABL/ Vĩ kim tuyến-GLITTER DOT(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32139000: Bộ 12 màu (acrylic) dạng tuýp 12ml,gồm 12 màu, 12 tuýp/bộ dùng để vẽ tranh, nhãn hiệu: Pebeo, xuất xứ China. mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Bộ 12 màu dầu dạng tuýp 12ml,gồm 12 màu, 12 tuýp/bộ dùng để vẽ tranh, nhãn hiệu: Pebeo, xuất xứ China. mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Bộ 12 màu nước (watercolor) dạng tuýp 12ml, gồm 12 màu, 12 tuýp/bộ dùng để vẽ tranh, nhãn hiệu: Pebeo, xuất xứ China. mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Bộ 18 màu dạng tuýp 12ml,gồm 18 màu, 18 tuýp/bộ dùng để vẽ tranh, nhãn hiệu: Pebeo, xuất xứ China. mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Bộ 24 màu dạng tuýp 12ml,gồm 24 màu, 24 tuýp/bộ dùng để vẽ tranh, nhãn hiệu: Pebeo, xuất xứ China. mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Bột màu dùng để vẽ. Loại: Pigments in 50 ml jar. Hãng SX: L'Artisan Pastellier Sarl. Màu: Gold, bronze,copper. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Bột màu tổng hợp Photoluminescent Pigment, dùng trong vẽ tranh, 0.5kg/ kiện, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm. Hsx: Beijing tea space Supply Chain Management Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Bột màu tổng hợp Synthetic Pigment, dùng trong vẽ tranh, 1kg/ kiện, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm. Hsx: Beijing tea space Supply Chain Management Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: CHẤT DÙNG ĐỂ SƠN ĐEN KIM LOẠI NI-BLACK 40/ 1 GALLON (nk)
- Mã HS 32139000: Chất màu Acrylic 3D dùng để vẽ trang trí, 300ml/lọ, hiệu CHINZHU, mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Chất màu Black 901H Pigment, (số cas: 57-55-66, 7732-18-5) (Nguyên liệu dùng trong ngành dệt in)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Chất màu Red 5303 Pigment, (số cas: 56-81-5, 29556-33-0) (Nguyên liệu dùng trong ngành dệt in)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Chất màu Yellow 104H Pigment, (số cas: 31837-42-0, 7732-18-5) (Nguyên liệu dùng trong ngành dệt in)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T01E dạng tuýp, màu vàng chanh, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T06E dạng tuýp, màu vàng đất, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T08E dạng tuýp, màu nâu đỏ, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T09E dạng tuýp, màu nâu đất, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T10E dạng tuýp, màu đỏ gạch, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T12E dạng tuýp, màu vàng, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T13E dạng tuýp, màu tím, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T14E dạng tuýp, màu xanh da trời, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T17E dạng tuýp, màu xanh lá mạ, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T18E dạng tuýp, màu xanh lá cây, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T21E dạng tuýp, màu xanh lá cây nhạt, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T22E dạng tuýp, màu xanh lá cây đậm, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T23E dạng tuýp, màu xanh côban, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T25E dạng tuýp, màu xanh tím than, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T26E dạng tuýp, màu xám, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T28E dạng tuýp, màu đen, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T29E dạng tuýp, màu trắng, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T37E dạng tuýp, màu đỏ tươi, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T60E dạng tuýp, màu đỏ thẫm, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T62E dạng tuýp, màu vàng đậm, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T65E dạng tuýp, màu tím nhạt, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T66E dạng tuýp, màu hồng, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T67E dạng tuýp, màu hồng đậm, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T76E dạng tuýp, màu xanh nước biển, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu dạng tuýp 100ml, gồm nhiều màu dùng để vẽ tranh, nhãn hiệu: Pebeo, xuất xứ Trung Quốc. mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu dầu trắng dạng tuýp 200 ml dùng để vẽ tranh, nhãn hiệu: Pebeo, xuất xứ China. mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu để vẽ lót dạng nước dùng để vẽ tranh nghệ thuật- Water Based Color Primer, NSX: DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32139000: Màu nước dùng để vẽ. Loại: 100ml acrylic binder (acrylique. Hãng SX: L'Artisan Pastellier Sarl. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Mau ve Acrylic paint bottle 125ml (nk)
- Mã HS 32139000: Màu vẽ dạng sệt dùng để vẽ tranh nghệ thuật- ACRYLIC METALLIC COLORS, NSX: DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32139000: Màu vẽ nước 18 màu WFRS-18 nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32139000: Màu vẽ nước hiệu Maries, mã A-1300, dạng hũ, dung tích 300ml, xuất xứ Trung Quốc (A-1300 300ML ACRYLIC COLOUR), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu vẽ nước hiệu Shinhan, dạng tuýp, dung tích 15ml, 3 tuýp/hộp, xuất xứ Hàn Quốc (PWC TUBE A (3 tubes in a box), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu vẽ nước, hiệu: Finetec, hộp lẻ, xuất xứ Đức (1 Pearlescent colour square in a poly bag- "FINETEC"), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: MÀU VẼ VALLEJO (CÁC MÀU), HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 32139000: Mau ve Vernice Lucida/Glossy Varnish (nk)
- Mã HS 32139000: Màu vẽ. Loại: Callifolio thinner 30ml. Hãng SX: L'Artisan Pastellier Sarl. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu vẽ. Loại: Scented ink 30 ml. Hãng SX: L'Artisan Pastellier Sarl. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Mực sơn bảng hiệu màu đen shield 250ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: P/ Phẩm (phẩm màu dùng để in lên giấy vàng mã) (nk)
- Mã HS 32139000: Phụ gia tạo màu dạng lỏng, loại Color Masterbatch, nsx: Shanghai Yudi New Material, 25kg/hộp, dùng trong sản xuất sơn, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32139000: SƠN ACRYLIC, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Sơn kẽ viền trên sân thể thao- màu cam- HIỆU USSC, 566g/chai, 12chai/khay. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Sơn màu dùng để tô tượng dạng lỏng, 500ml/hộp, không phải sơn tường, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Sơn mầu dùng để vẽ tranh, dạng lỏng (500ml/hộp), không phải sơn tường, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Sơn xịt ATM A200 (400ml/btl, White, A200, A200) (nk)
- Mã HS 32139000: thuốc nhuộm dùng để nhuộm thay đổi màu sắc hoa, dùng trong nông nghiệp (Dye Liquid 100ml for cut flower) mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Tuýp màu vẽ, màu nước dạng tuýp, mỗi tuýp 20ml, màu đỏ ACRYLIC 20ML,OXIDE RED (nk)
- Mã HS 32139000: VHP 001YL2/ Màu sơn dùng cho nghệ thuật hội họa, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: 20-275345/ ống màu R-WBKC#49 (xk)
- Mã HS 32139000: 20-275361/ Ống màu R-WBKC#36 (xk)
- Mã HS 32139000: 879863/ Tuýp màu vẽ HPKN#36 (xk)
- Mã HS 32139000: Kim tuyến (xk)
- Mã HS 32139000: màu mực xăm 15ml/hộp/ (xk)
- Mã HS 32139000: Mực màu nước dùng trong sản xuất bút vẽ- GBB Ink- Azure (1 Drum 200 kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32139000: Mực xăm/ (xk)
- Mã HS 32139000: Sơn màu dùng trong nghệ thuật, giáo dục- 10ct Washable Kids Paint (1 thùng 6 hộp, 1 hộp 10 chai, 1 chai 59ml). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32139000: SP1878/ Hộp tô màu thiếu nhi- EU PAINTING CASE (PO#8996 OD) (xk)
- Mã HS 32139000: SP1899/ Hộp tô màu thiếu nhi- GLITTER DOTS,SEASONAL ORNAMENT,12PK (PO#5100227033) (xk)
- Mã HS 32139000: SP1916/ Hộp tô màu thiếu nhi- ASST,CRAFT PNT STCK SILHOUETTE ART,12P (PO#5100230727) (xk)
- Mã HS 32141000: 001-3/ (02-UK-1347)- UK1347 UVETT FILL (Matit- Chất bả bề mặt trước khi sơn) (NVL SX Sơn gỗ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 00538/ Matit dùng để gắn, bịt kín cho đường ống, thành phần chính styrene butadiene copolymer, đóng gói 310ml/chai, hiệu Beele (nk)
- Mã HS 32141000: 0241/ Ma tít(bả bề mặt kim loại trước khi sơn) (YI MEI FTW6517-01) (nk)
- Mã HS 32141000: 1483000010/ Chất gắn nhựa, dùng trong công nghiệp điện tử ADHESIVE KE-445T (nk)
- Mã HS 32141000: 1483000199/ Mátit dùng để ghép nối SILICON TSE-382C (333ML/BLT) (nk)
- Mã HS 32141000: 1483000254/ Mátit dùng để ghép nối Silicon FB300ZW (333ML/PC) (nk)
- Mã HS 32141000: 15/ Bột trét (nk)
- Mã HS 32141000: 166- Dầu bóng 2K HS (1 Lít/Lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 180- Dầu bóng nhanh khô 2K HS (1 Lít/Lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 189- Sơn lót UHS (1 Lít/Lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 192:001:10002-25.00K WB PUTTY PINE (Matit. Thành phần chính gồm có Polyme acrylic, màu hữu cơ, Silic Dioxit- Chứa CAS: 14808-60-7) (KQ GĐ 38/PTPLHCM-NV ngày 09/01/2014) NVL SX Sơn (nk)
- Mã HS 32141000: 227- Chất đóng rắn cho HS-166 (0,5 lít/lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 280- Chất đóng rắn nhanh khô cho HS-180 (0,5 lít/lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 289- Chất đóng rắn cho sơn lót UHS-189 (0,5 lít/lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 30002567/ Ma tít gắn kính, 175 lít/thùng (nk)
- Mã HS 32141000: 3734/ Chất matit-KE3490(100g/tuýp)gắn vào hộp điều khiển điện (cố định thiết bị), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 500183365/ BLACK RTV (nk)
- Mã HS 32141000: 500359259/ SMP,COMPOUND,SUMIKON EMEC-110K, 14MMX4.7 (nk)
- Mã HS 32141000: 500411963/ DHL LTIM SEAL 1.32MM (nk)
- Mã HS 32141000: 5K000ST001857/ Keo mát tít trắng 310ml- White mastic gel 310ml, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 5K000ST001923/ Keo matit trắng 310ml- Mastic colle silicone acide tr, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 5K000ST001991/ Keo mát tít trắng 310ml- White mastic gel 310ml, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: A0330072/ Matit gắn kính đi từ silicon- Apollo silicone sealant A600 (nk)
- Mã HS 32141000: ADH/ Chất Matit (Vật Tư Tiêu Hao)-TB.2222P (1kg/lon) (nk)
- Mã HS 32141000: ANV-0036/ Keo. Mới 100%(CAS:1344-28-1;67-56-1)(1 tuýp 250 Gram)_V8ATB1225B (nk)
- Mã HS 32141000: B-3/ Ma tít dùng để bịt tủ điện B3 (NITTO KASEI) B-3 1KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: B3000969/ Matit vàng (1kg/hộp) (nk)
- Mã HS 32141000: B3000985/ Chất matit TB1211(100g/tuýp) (nk)
- Mã HS 32141000: Bả đắp Lessonal 522, 3KG/hộp, mới 100%, mã 512183, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 32141000: Bả đắp Pro, 2kg/hộp, mới 100%, mã 521424, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 32141000: Bả láng S500 dùng phủ bề mặt kim loại 1kg (1kiện 12hộp) (nk)
- Mã HS 32141000: Bả láng S500(1.560 hộp) +330R (1.320 hộp) + Boamar (660 hộp) dùng phủ bề mặt kim loại 1kg (1kiện 12hộp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít (POLY- PUTTY+ FUI JIANG+ BENDEN) phủ bề mặt kim loại 3kg/1hộp+ 1 típ phụ gia 85G (1kiện 4 hộp) (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít 30KG dùng phủ bề mặt kim loại 1 thùng 30kg (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít Alps P9668 dùng phủ bề mặt kim loại 2kg/1hộp+ 1 típ phụ gia 50G (1kiện 6 hộp) (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít FLEXIBLE 6020 dùng phủ bề mặt kim loại 2kg/1hộp+ 1 típ phụ gia 50G (1kiện 6 cặp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít Garluse 380 + Ath 996 + FLEXIBLE 386 + LEPTEP 980 + 380YKOO 4kg/1 hộp + 1 típ phụ gia 85G (1kiện 4 cặp) (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít Graluse 380 (2.640 hộp) +Jincai (60)+Boamar (1.320 hộp) dùng phủ bề mặt kim loại 1kg/1 hộp+ 1 típ phụ gia 25G (1kiện 12 cặp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít Graluse 380 dùng phủ bề mặt kim loại 1kg/1 hộp+ 1 típ phụ gia 25G (1kiện 12 cặp) (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít Vichen phủ bề mặt kim loại 3.5kg/1hộp+ 1 típ phụ gia 70G (1kiện 4 cặp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít Yakoo 380 dùng để phủ bề mặt kim loại 4kg/1 hộp + 1 típ phụ gia 85G (1kiện 4 cặp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Băng ma tít 2166 Rubber Tape 63.5X600 EXP dùng để chống ẩm, chống thấm nước trong công nghiệp điện, khổ 63.5mm x 600mm, 3M ID số XA003821627. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Băng mát tít 2166 sử dụng trong công nghiệp điện, khổ 63.5mm x 600mm, 3M ID số XA003821627 (nk)
- Mã HS 32141000: Bột bả (dùng bả bề mặt ván gỗ) thành phần Calcium Carbonate (70-80%) Silica (5-10%), 40kg/bag Nhà sx: Jiangsu Jingude Technology Co.,Ltd.Hang moi 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Bột bả ma tít dùng trong xây dựng, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bột bả Ma tít trát tường dùng trong xây dựng, hiệu chữ JIAFUFENG và không hiệu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Bột bả ma tít, 1kg/ thùng.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bột bả MH380 4kg/ hộp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét dành cho kim loại (Matít Vàng ATM, ATM) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét ma tít Poly Putty- 802 (Mới 100%) Hàng đựng trong thùng carton (Nguyên liệu dùng để sản xuất Silicone) (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét matít (Makwel 339 Grey Putty) trét trước khi sơn dùng cho xe (1 thùng 4 hộp, 1 hộp 4kg và 4 tuýp, 1 tuýp 100gm) (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét matít (Yakoo 380 Grey Putty FD) trét trước khi sơn dùng cho xe (1 thùng 4 hộp, 1 hộp 4kg và 4 tuýp, 1 tuýp 100gm) (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét matit Makwel 339 Grey Putty W/H dùng để trét bề mặt trước khi sơn, dùng cho xe,1 thùng gồm 4 bộ, 1 bộ 1 hộp bột trét matit (4kg/hộp) và 1 tuýp chất pha (80gam/tuýp). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét matit Yakoo 380 Grey Putty W/H (FD) dùng để trét bề mặt trước khi sơn, dùng cho xe.1 thùng gồm 4 bộ, 1 bộ 1 hộp bột trét matit (4kg/hộp) và 1 tuýp chất pha (80gam/tuýp). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét tường Beger 110 Skim Coat Smooth(Grey), 1 bao 20 kg, hiệu Beger, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét tường ngoại thất có kích thước 500*350*15mm/bao hiệu MANDA, dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét tường nội thất có kích thước 500*350*15mm/bao, dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: BT/ Bột trét ván ép Matit (MASTICS PUTTY) (80KGS * 3 BARRELS) (nk)
- Mã HS 32141000: C49-23-200|Chất chống thấm KOVA CT-11A (nk)
- Mã HS 32141000: CA01300010/ Chất matit- TB1212 (100g/tuýp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: CCDC-BM/ Silicon Apollo A300 (300ml/chai) dùng để dán & bít các mối nối (nk)
- Mã HS 32141000: CH0421/ Bột bả VDB (CH0421) (nk)
- Mã HS 32141000: CH0637/ BỘT TRÉT NC MÀU NÂU (CH0637) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất bả bề mặt trước khi sơn (Ma tít)- Màu ghi (HY-568).(TP:Water base Polymer 40-50%,Inert Filler 10-20%), 18kg/thùng,nsx:ITLS INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LTD,mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất bả phủ mịn bề mặt gỗ Plywood, dạng bột, 114 kiện, 175kg/kiện, số CAS: 7732-18-5,12227-89-3,1332-37-2,20344-49-4,471-34-1,7440-70-2,9004-34-6,1317-80-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất bịt kín cho bình nhiên liệu- PS 890N A 2 Part A/ PS 890N A 2 Part B (tỉ lệ 10:100), hàng mới 100%, 378.2ml/kit (nk)
- Mã HS 32141000: Chất bịt kín chống ăn mòn- PS 870 C 20 Part A/ PS 870 C 20 Part B (tỉ lệ 17:100), hàng mới 100%, 621.6ml/kit (nk)
- Mã HS 32141000: Chất bịt kín khe hở có thành phần chính là cao su Styrene-butadiene-Darex Sealing Compound WBC733P (nk)
- Mã HS 32141000: Chất bịt kín, chèn khe hở có thành phần là polyurethan Apollo PU Foam- Gun Type 750ml/chai (900G). Nhà sản xuất: GUNUO TIANJIN INDUSTRIAL CO., LTD- CHINA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Chất chống ồn đen (500ml/Lon) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất dính dùng để trát tường,gắn kính x'traseal S-A1 100% acetic silicone sealant clear(280ml/tuýp) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất đóng rắn tên hóa học Polymeric Diphenylmethane diisocyanate dùng trong sản xuất lõi lọc khí, Polymeric Diphenylmethane Diisocyanate chiếm 70%, Diphen 30%. 250kg/thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới (nk)
- Mã HS 32141000: Chất dùng để chám,trát,gắn x'traseal 1101 liquid gasket(100g/tuýp) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất dùng để trát, gắn sàn, trần màu đen- SILGLAZE-B-310ML*EX (0.325 kgs/ chai) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất gắn đi từ polymer silicone SS9820A SL820PTA; (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất gắn dùng để bịt khe hở (Vữa chà ron), Standard Light Yellow Hiệu HICEM. 24 bao/hộp. NSX: SUKASAEMWATTANA.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Chất gắn kết hai thành phần (keo dán dạng thỏi CK2335), kích thước (350x23)mm, định lượng: 0.5kg/thỏi, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: CHẤT GIA CỐ VỈA THAN DMT A/B(DM-601A)CHẾ PHẨM CÓ BẢN CHẤT LÀ POLYOL,VÀ CHẤT XÚC TÁC,DẠNG LỎNG,SỬ DỤNG THÀNH PHẦN 2 POLYISOCYANATE ĐỂ LÀM CHẤT GẮN NHỰA POLYURETHANE.25 LÍT/THÙNG.MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất kết dính 2 thành phần-Dung dịch urethane AD-7000W dạng nguyên sinh, dùng trong sx lõi lọc khí, 200kg/1thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Mới 100%. Theo thông báo KQPT số 403/TB-KĐHQ (nk)
- Mã HS 32141000: Chất làm đầy UV Putty, dùng để bột trét- dạng lỏng, 20kgs/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất ma tit dùng để làm kín bề mặt máy công nghiệp-Threebond1215B(333ml/tuýp) / Japan (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-KE-4896T (100g/cái) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-S.SEALER#1 GRAY (85g/tuyp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB. Neobond Silicone Sealant (Black) (300ml/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1101 (200g/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1102D (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1104 (35g/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1104 (55g/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1121 (200g/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1184 (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1207B (100g/tuyp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1207D (333ml/tuýp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1207F (333ml/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1209 (330ml/tuýp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1211 (100g/tuyp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1212 (100g/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1215 (20kg/thùng) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1215 (250g/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1215B (333ml/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1216E (20kg/thùng) (Hàng mới 100%) (HSD: 9 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1282B (340g/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1521 (150ml/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1521 (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1530 (460g/tuyp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1530C (150ml/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2001 (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2002K (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2022 (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2105C (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2105F (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2107 (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2222P (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2222R (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.4002 (500g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.5211 (330ml/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.NEOBOND NO.7 (600ml/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.SUNSTAR 581 (02 pcs/set) (333ml/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.SUPER SEALER NO.3 (85g/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.YAMALUBE-LIQUID GASKET (50g/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất phủ bề mặt dùng cho máy bay. P/n: NYCOTE7-11(CORROSION INHIBITANT,1 Kg,Hàng mới 100%) (nk)
- - Mã HS 32141000: Chất phủ bề mặt sàn, trần màu đá vôi FSSTI0101- STI Fast Tack 305 (22.68 kgs/ thùng) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất tạo gioăng- HIGH-TEMP RTV GRAY 35G X 5 (SEA LANT).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám bít- AWNING & ROOFING GRAY 300ML (SEALANT).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám bít-BLOCKADE GREY 360G (SEALANT).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám khe Sika flex contruction (1 hộp 20 tube). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: CHẤT TRÁM POLYURETHANE, 2 THÀNH PHẦN, SHARPIE SEAL M 2SAMPLE, HÀNG MẪU (02PCS/SET), CV ĐIỀU CHỈNH OPI-CDN2020-2635 (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám silicone chịu nhiệt dùng làm kín ron máy SELSIL RTV SILICONE SEALANT (280ml/ống), mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám silicone trung tính dùng làm kín ron máy SELSIL- TSEAL 9000 NEUTRAL SILICONE (300ml/ống), mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám trét BOSTIK MS 2720 LIGHT GREY dạng sệt dùng để trám trét (matit dùng gắn, bịt đi từ polyme, canxi carbonat và phụ gia; dạng ống; 290ml/ống; 120 ống)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám trét kết dính, ma tít gắn kính đi từ Silicone (Silicon Sealant) XIAMETER (TM) SLT- 7460 SEALANT OXIME BLACK 270KG/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám trét làm đầy bề mặt trong quy trình sơn ô tô hiệu 3M, loại 05098, 14.5 oz/ống, 3M ID số 60455049852 (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám trét- PS ACRYLIC FLEXI-FILL 440G (SEALANT).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chế phẩm có TP chính gồm Epoxy(-24%), Butyl glycidyl ether và xylene(-2%) Calcire và CaCo3(70%)- (AE1205E) UNIPOXY PUTTY PTA (KQ:44/KĐ4-TH-14/01/2020) (nk)
- Mã HS 32141000: Chế phẩm Polyíocyanate dạng lỏng DMT A/B (DMT-601B), sử dụng với thành phần DMT A/B (DMT-601A) dùng làm chất gắn kết, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chế phẩm Polyol và chất xúc tác dạng lỏng DMT A/B (DMT-601A), sử dụng với thành phần DMT A/B (DMT-601B) dùng làm chất gắn kết, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: CHEMICAL222/ Mátit dùng để ghép nối SILICON FB-300ZW kết quả giám định số 1237/N3.12/TĐ ngày 18/05/2012 1 PC/333 MLT,dùng để cố định 2 nguyên vật liệu với nhau,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: CHEMICAL239/ Mátit dùng để gắn, trát SILICON KE-4890 kết quả giám định số 1906/N3.8/TĐ ngày 07/06/2008 460 GRAM/PC,dùng để cố định chân sản phẩm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: CHEMICAL240/ Mátit dùng để gắn, trát SILICON TSE-389C kết quả giám định số 2343/N3.8/TĐ ngày 19/07/2008 100 GRAM/PC,dùng để cố định 2 nguyên vật liệu với nhau,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: CP-MIVV00015/ Chất bịt kín,chèn khe hở từ Polyurethane 2 thành phần (thành phần chính Polybutadienglycol sử dụng kết hợp với UF-110(B)/ 32141000/ GRM (nk)
- Mã HS 32141000: CP-MIVV00018/ Chất bịt kín,chèn khe hở từ Polyurethane 2 thành phần (thành phần chính Polymethylene polyphenyl isocyanate sử dụng kết hợp với UF-110-1(A)/ 32141000/ GRM (nk)
- Mã HS 32141000: Cuộn chất kết dính Butyl Tape kích thước 1mmx10cmx5m/cuộn dùng để dính trên bề mặt thi công như trần, tường, mái nhà. Nhà sản xuất: CHANGZHOU HUALIAN WATERPROOF MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: D84988-020/ UF,HCC,CEL-C-260,250.00GM,RFID,EFD (nk)
- Mã HS 32141000: Dầu bóng 2K MS Chamaleon (1 Lít/Lon) dùng cho xe ô tô hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Dây curoa K22 MITSUSUMI (nk)
- Mã HS 32141000: DT387/ Bột màu màu đỏ 051373, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: DT387/ Bột màu màu xám 051808PF, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: DT387/ Bột màu màu xanh 047509K46 (BLUE-295C), mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Dung dịch nhựa dẻo- Ma tít (GP274898), vật liệu sửa chữa bề mặt lưỡi tua bin gió. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: DY135200030/ Bột bả đánh bóng vỏ mũ bảo hiểm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: DY135200040/ Matít đi từ polyeste, thành phần gồm Unsaturated polyester 35-45%;Talc 20-30%;Styrene Monomer 5-10%Titanium dioxide 15-25%, dùng đánh bóng vỏ mũ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Epoxy dạng vữa dùng để trát gắn, kết nối vật liệu xây dựng, Nhãn hiệu Fischer, FIS EB 390S (390ml/PCS- 20 PCS/Thùng)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: FB01/ Keo matít dạng miếng, mới 100% [FABLIN] MASTIC 1.5T*20*60 (nk)
- Mã HS 32141000: G27-A9661E1/ Keo silicone (1 Carton 4 Tuýp) (nk)
- Mã HS 32141000: G51453-003/ UF,HCC,CEL-C-301-208GEH,208.00GM,RFID,E> (nk)
- Mã HS 32141000: H65456-001/ MOLD-COMP,BGA,SUMITOMO,EME-G311SK, (nk)
- Mã HS 32141000: H68617-003/ UF,SHINETSU,SMC-788SE-AG11,100GM,STD (nk)
- Mã HS 32141000: H99876-003/ UF,SHINETSU,SMC-365SDL-K11,200.0GM,RFID> (nk)
- Mã HS 32141000: HCTDO/ Hợp chất dùng trát đường ống (nk)
- Mã HS 32141000: Hóa chất PU trương nở MAXSEAL-UF3000, để chống thấm, Nsx: CONREPAIR CO., LTD, mới 100% (loại 18kg/thùng) (URETHANE PROPOLYMER+POLYMETHYLENE POLYPHENYL ISOCYANATE+OTHER ADDITIVES) CAS No. 25322-69-4 (nk)
- Mã HS 32141000: Hợp chất ghép nối (ma tit dựa trên nền plastic, thành phần chính là polyeste, canxi carbonat, titan dioxit trong môi trường nước (FE-35W) (nguyên liệu dùng trong sx nắp lon kim loại), mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Hợp chất silicon 530,sử dụng cho máy phát điện khu vực năng lượng của nhà máy giấy, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: J11676-001/ MOLD-COMP,BGA,SUMITOMO,EME-G311SQTYPEB, (nk)
- Mã HS 32141000: J11676-003/ MOLD-COMP,BGA,SUMITOMO,EME-G311SQTYPEB, (nk)
- Mã HS 32141000: J11676-005/ MOLD-COMP,BGA,SUMITOMO,EME-G311SQTYPEB, (nk)
- Mã HS 32141000: J17504-006/ MOLD-COMP,BGA,SUMITOMO,EME G311SP, (nk)
- Mã HS 32141000: J54557-005/ MOLD-COMP,BGA,SUMITOMO,EME-A320, (nk)
- Mã HS 32141000: J55583-002/ UF,NAMICS CORPORATION,XS8410-325NL3AF13> (nk)
- Mã HS 32141000: JW5-33 Red/ Chất bịt kín- AC WB LINE SEALER (JW5-33 RED), hàng mới 100%, 18.93 lít/can (nk)
- Mã HS 32141000: K14800-001/ UF,NAMICS CORPORATION,XS8410-428,208.00> (nk)
- Mã HS 32141000: Keo bọt maydos (PU FOAM SEALANT), chất bịt kín chèn khe hở, có thành phần là polyurethan.(matit,dạng lỏng),01 lọ 750ml, KH: MDS07#, hiệu Maydos. Mới 100%, do TQSX (nk)
- Mã HS 32141000: Keo dán ron kính, nhựa, hiệu Theoid Tiger, 312 thùng, 1 thùng 24 cái, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo dán silicone 9335 trong (280ml/pc). Silicone sealant. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Keo liền sẹo Karusumeito 150g, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo liền sẹo Top Jin M Paste 200g, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo silicon (100g/tuýp), X`TRASEAL 750oF GRAY RTV, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo silicon Apolo A300 (MCC02-02102) (ma tít để gắn kính) (nk)
- Mã HS 32141000: Keo silicone (HT Sealant, 1 Kg/cái, dùng để gắn kính), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo silicone 5299W-S dùng để gắn kết các chất nhựa. 10kg/drum. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo silicone hichem HI-BOND (silicone hichem, HI-BOND, HICHEM) 380ml (nk)
- Mã HS 32141000: Keo silicone RTV dùng để gắn kết các chất nhựa, 2kg/Can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo trám cao cấp gốc silicone acid (Weberseal WS-300 Black, 300ml/tuýp), mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo trám gốc silicone trung tính (Weberseal WS-500 Clear, 300ml/tuýp), mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo trám khe nứt tường nhà tắm, nhà bếp Kwik Seal Dap 18001, sku: B00062W6MM, 5.5 Oz/lọ, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Keo trắng dùng để gắn kết các chất nhựa, dung tích 310ml/cái. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo_TSE-385 100g/pcs (nk)
- Mã HS 32141000: Khuôn sắt trang trí giày AIR VAPOR MAX FLYKNIT 3 GS SWOOSH IN/OUT HF (160*110*14mm) (nk)
- Mã HS 32141000: LOCTITE 565 BO250ML EN/CH/JP/KR:Chất làm kín khớp nối đường ống, hàng mới 100%, đóng gói 250ml/lọ, hiệu Loctite,hãng Henkel (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tíc-ngliệu để sx keo trám SHARPIE SEAL U-2PRO NB (HARDENER).Dùg để trát,bả bề mặt trước khi sơn (tp:Calcium carbonate,2-Ethylhexanoi,...).hiệu: Sharp Chemical Ind. Co.,Ltd.1pce4.5kg.Mới100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tíc-nguyênliệu để sx keo trám SHARPIE SEAL U-2PRO NB (BASE).Dùng để trát,bả bề mặt trước khi sơn (tp:Urethane prepolymer,Canxi oxit,..). hiệu: Sharp Chemical Ind.Co., ltd.1pce1.5kg.Mới100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít (trám khe) hiệu Soudal- 290ml Fix All Crystal UK, dung tích 290ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít 2 thành phần từ nhựa epoxy, thành phần chứa Diethylene triamine (C4H13N3) & Phenol (C6H6O), 7kg/kit (80kit 560 kg), dùng để hàn gắn bề mặt bằng gốm sứ, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít bút dùng cho đồ nội thất, 5g/chiếc, đường kính 10mm, nhà sx: SPACEMAX CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít cách điện B-02G (62-8713-08, 1 kg/túi, dùng trát tường nhà, công dụng để cách điện, làm từ đất sét) (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít chất bột nhão dùng để bả sườn xe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít chít khe hở động cơ 575, 1kg/hộp, nhãn hiệu: Cemedine, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít chít mạch mã Nitto Neoseal B-3 dùng để ghép nối, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dán kính từ Silicon SILGLAZE-B-310ML*EX, 1 tuýp 0.325 KG (1ST 1 UNA). Nhà sản xuất: MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS ASIA PACIFIC PTE.LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dạng keo dùng để dán gạch, hiệu Jinshidai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít để gắn kính Ankasil 350 (280ml/tuýp, 25 tuýp/thùng,1 lít 0.882 kg).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít để gắn kính ELASTOSIL 4850 TRANSPARENT S1, sx từ polyme silicon nguyên sinh, chất độn vô cơ, triacetoxyetylsilan (CAS No. 17689-77-9), đóng gói 200kg/phi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít để gắn kính, trám trét khe nứt, chống thấm- PYE PUTTYFILLA- loại thùng 0.5kg/can,36 cans/carton-hàng mẫu trưng bày,không dùng trong xây dựng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít để gắn nối- Eurofix Duct Seal- chai 310ML, chất liệu resin cements, dùng trong hệ thống lạnh trung tâm, hiệu AKKIM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít để gắn trét kính, chưa đóng vỉ, tuýp, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít để ghép nối (Deacon 770-P) (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng cho đồ nội thất (Silicon màu), 270ml/tuýp, đường kính 40mm, nhà sx: SPACEMAX CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng cho xây dùng phủ bề mặt sàn và tường-ST BULLETPROOF SEALER, mã hàng: 37-D14924259-M nsx: LATICRETE SOUTH EAST ASIA PTE LTD(20L/01 thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để bịt tủ điện B3 (NITTO KASEI) B-3 1KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để cấy thép Filling foam CF-F 750 1C 750ml/ 1 gói- Filling foam CF-F 750, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để gắn kim loại; Hiệu Darex; Mã hàng: DRUM 159V HV: 0025BHF (144 Pails * NW: 25 Kgs/pail); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để gắn kính xe (A 010 989 37 71)- Vật tư phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để gắn thép với bê tông G5-22 EPCON, dung tích 650ml, hiệu Ramset. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để gắn trét kính, chưa đóng vỉ, tuýp. hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để ghép nối (160ml/Cart), Hiệu: MASTINOX-D40, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để khoan cấy thép HIT-RE 10 580/1-A1 580ml/ 1 gói- Injectable mortar HIT-RE 10 580/1-A1, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để làm kín bề mặt- Vinyl Mastic- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102414606601- 28.12.2018) KQGĐ 1252/TB-KĐ4 (25.10.2018) (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để trát tường, gắn kết các bề mặt trước khi sơn, được đóng trong thùng carton,hiệu: POLY PUTY, trọng lượng: 11,18kg/carton, NSX: GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để trát, gắn sàn, trần-SLSHA03013S,màu xám nâu (0.869 kgs/ gói) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng gắn kính DOWSIL TM 688 GLAZING AND CLADDING SEALANT WHITE 600 ML SGE (600ml/gói x 20 gói/thùng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng trám trét bề mặt vật liệu (dùng trám nắp thùng đựng sơn)-Lining Compound SA990-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng trát bả trước khi sơn để khắc phục lỗi trên bề mặt sản phẩm/ Poly putty base (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít- FOSTER 30-45 để ghép nối vật liệu bông khoáng ở nhiệt độ cao, dùng trong công nghiệp cách nhiệt, dạng lỏng, CAS: 8052-41-3, 14808-60-7, 64-17-5, 136-52-7, 25551-13-7,95-63-6, 96-29-7,mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít- FOSTER 60-25 để ghép nối vật liệu bông khoáng ở nhiệt độ cao, dùng trong công nghiệp cách nhiệt, dạng lỏng, CAS: 8052-42-4; 64742-88-7; 28701-67-9; 14808-60-7; 64-17-5; 10043-35-3, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít- FOSTER 95-44 để ghép nối vật liệu kim loại, dùng trong công nghiệp cách nhiệt, dạng lỏng, đóng gói 330ml/tuýp, CAS: 8052-41-3, 9003-29-6, 8031-18-3, 95-63-6, 14808-60-7, 61789-77-3, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít- FOSTER 95-50 để ghép nối vật liệu bông khoáng ở nhiệt độ cao, dùng trong công nghiệp cách nhiệt, dạng lỏng, CAS: 471-34-1; 1332-58-7; 61790-53-2; 107-21-1; 13463-67-7; 98-82-8, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít gắn kính Betamate (TM) 1493 (DC) (25kg/thùng), NSX: Dupont, hàng mới 100%/ (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít gắn kính HichemVN 601 màu trắng (White), 300ml/tuýp x 25 tuýp/hộp, NSX: Shinwoo Chemical Co.,ltd., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít gắn kính ô tô HAMATITE SEALANT WS-222T(P) (20Kg/Thùng), chế phẩm chất gắn đi từ polyurethan/ Hãng sản xuất Yokohama rubber, hàng mới 100%, theo TB PTPL số 371/TB-KĐ4 ngày 20/12/2016 (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít gắn kính ô tô SEALANT WS-373 (Dung tích 0.41kg/Cartridge)/ Hãng sản xuất Yokohama, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít gắn kính, 175 lít/thùng- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa thuộc dòng hàng số 1 của TK: 103241406000 (03/04/2020). (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít gắn kính,Model:NV500. Đóng chai 300 ml/24 chai/ thùng, màu cà phê, thành phần chính Silicon trung tính.PCEchai, nhãn hiệu NOVASI, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít kết dính kim loại DAREX WBC4208-66-4 DR249 dùng để sản xuất nắp lon nhôm, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít kết dính, dạng thỏi trụ bọc hai đầu: EGR-V2SP/G3 (01 thùng 9 cái 18 kg, 1 cái 2 kgs), mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít MP dùng để ghép nối trong xây dựng có thành phần từ Dimethyl siloxane, Distillates, Silicone dioxide.màu đen 25 chiếc/ hộp.nsx:ITLS INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít MS dùng để ghép nối trong xây dựng màu ghi. Quy cách:600ml/gói.nsx:ITLS INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LTD,mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít PU 25 dùng để ghép nối trong xây dựng màu ghi. Quy cách:600ml/gói. Nhãn hiệu Aftek,nsx:ITLS INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LTD mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trám khe- 280ml Silirub 301 AC Trans, 280ml/chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trám khe hiệu Soudal, model: 280ml Silirub 908 Black, dung tích 280ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trám ống loại 166g/1 hộp (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trám ống loại 440g/1 hộp (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trắng dán trong nhà, Code: #05410 (4901490054107), 30ml/tuýp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trắng sửa chữa công nghiệp, Code: 100258 (4905488100258), 100g/bịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trát chống thấm cho thiết bị đo, trọng lượng 300ml/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trát máng cáp CP 620 620ml/ 1 gói- Firestop foam CP 620, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trát tường CP 606 310ml INT grey 310ml/ 1 gói- FS joint filler CP 606 310ml INT grey, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít xám sửa chữa bê tông, Code: 100159 (4905488100159), 500g/bịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Mastic Alteco Epo putty 100g (nk)
- Mã HS 32141000: Mastic dùng để tạo roong và kết nối vật liệu sử dụng trong công nghiệp lắp ráp máy 1101 LIQUID GASKET 100 GM. Hàng mới 100%. Hiệu SPARKO (nk)
- Mã HS 32141000: Mastic gắn kính glass sealant fixto 112(175ml/tuýp, 25 tuýp/thùng, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32141000: Mastic gắn kính silicone 112(175ml/tuýp, 25 tuýp/thùng, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32141000: Mastic gắn kính. Packing 175ml/ chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Mát tít 2229 dùng thi công đầu nối cáp điện, khổ 1" X 10', 3M ID số 80610732911 (nk)
- Mã HS 32141000: Mát tít dùng thi công hộp nối điện P3F lọai 50MMX7M, 3M ID số FE510085288 (nk)
- Mã HS 32141000: Mát tít trám trét 560, 400 ML/ gói, 3M ID số 62548835305 (nk)
- Mã HS 32141000: Mát tít trám trét chống cháy 15WB+, 10.1 OZ(299ml)/ống, thành phần Calcium Carbonate 30-60%, 3M ID số 98040055091 (nk)
- Mã HS 32141000: Mát tít trám trét FC 4000 UV, PN 05508, 600 ml/chai, 3M ID số 62556339323 (nk)
- Mã HS 32141000: Mát tít trám trét LAM 5/8 " X 6" dùng để quấn bảo vệ đầu nối cáp điện, không sử dụng trong xây dựng, 3M ID số 78802847646 (nk)
- Mã HS 32141000: Mát tít trám trét PN 8625 khổ 1/8in x 1/4in x 30ft, 3M ID số 62533460093 (nk)
- Mã HS 32141000: Matic 502 (1.85Kg/Lon) Chamaeleon dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matic phủ bề mặt kim loại dùng chống ồn trong xe hơi màu đen (1 Lít/lon) (nk)
- Mã HS 32141000: Matic trét đắp hiệu MOROLAC (1 bộ 1lon 1kg + 1 tuýp phụ gia 25g). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit 2 thành phần đi từ nhựa Epoxy SAM JOONG EPOXY SJE-3000, dung tích 20kg/bộ,có 800 hộp (mỗi bộ có 2 hộp, mỗi hộp 10kg), doanh nghiệp cam kết pha trộn tỷ lệ 1:1, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Matit AKAKI 888- 4Kg/Lon (dùng trét láng bề mặt kim loại trước khi sơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit chịu nhiệt 300g/chai, 288 chai, dùng để gắn bông cách nhiệt vào ống lạnh bể thiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matít dán kính dùng trong xây dựng nhãn hiệu ATC MS 60 White 290ml/car hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit để gắn kính cửa phòng sạch, 300ml/tuýp nhà sx: Shin-etsu, nhãn hiệu Shin-etsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit để gắn nối đi từ poly(vinyl clorua) BPR Sealer (20kg/can). NSX: Shinsung petrochemical Co.,ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit để ghép nối loại 450g/1 bịch thuộc bộ: CSM-111-10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit DOWSI TM SE 9189 L White RTV dùng làm phụ gia cho ngành vật liệu xây dựng (330ml/hộp, 10 hộp/Carton), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit dựa trên thạch cao plaster và cát- PLASTER C-1000 (hàng mới 100%) (GĐ: 7350/TB-TCHQ 08/01/2016) (nk)
- Mã HS 32141000: Matit dùng để gắn kính (gốc ACRYLIC) SOLARSIL SEALANT S-101, dung tích 300ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Mátit dùng để gắn, trát SILICON KE-4890 (460G330ML/PC)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matít dùng để ghép nối NV-8019ADDITIVE Silicone 8019 Additive (1KG/CAN)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Mátit dùng để ghép nối SILICON FB300ZW (333ML/1PC)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit dùng để trám vết nứt thành phần Silicone Accura 2055, dung tích: 300 ml/tuýp, hàng không hiệu (ACCURA White). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit dùng gắn, bịt đi từ polyme, canxi carbonat và phụ gia Acrylic Sealant-White (300kgs/drum). Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: HK POLYTECH. (nk)
- Mã HS 32141000: Matít dùng ghép nối ren nhãn hiệu Harvey's 473ml, 1 hộp 800gr. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma-tit dùng trét ô tô ROVSKI STP 3123 (WHITE: 320ML/CART); Hàng mới 100%; (nk)
- Mã HS 32141000: Matít gắn kính đi từ silicone (sealant) ELASTOMERS(GLAZIERS'PUTTY) SEALANT-2102-T, 200 KG/Thùng. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: SHIN-ETSU SILICONES (THAILAND) LIMITED. (nk)
- Mã HS 32141000: Matit gắn kính MF-882 Silicone Sealant, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit gắn kính MF910G Butyl Sealant, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit gắn kính sika SG-500CN-A dùng trong xây dựng, cas: 63148-62-9, 260kg/PC, có 32 PC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit gắn kính SIKASIL SG-18-Black dùng trong xây dựng, Cas: 37859-57-7; 67923-07-3, 600 ml/PC, 960 PC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit gắn nhôm kính gốc silicone trung tính: Wacker WN trans, model: WACKER WN-WEATHERSEAL NEUTRAL 9U TRANSPARENT, 25 tuýp/hộp, 300ml/tuýp, 1 tuýp 1una, hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 32141000: Matit ghép nối- ROPE SEAL, size: 5mm x 6mm x 9.5m (dày x rộng x dài). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Matit làm kín mối nối nắp lon DAREX SLC 100A/39 LVS (nk)
- Mã HS 32141000: Matit Mutans 579- 4Kg/Lon (dùng trét láng bề mặt kim loại trước khi sơn) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit nguyên liệu chưa pha nước và dầu- Dùng làm nguyên liệu sản xuất PUTTY- PUTTY B-SY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit Polykit Pro Set 2kg (4lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32141000: Matit trét đắp (Bao gồm chất kích họat) GENERAL PURPOSE STOPPER (2K+0.06K), dùng để đắp bề mặt trước khi sơn xe ô tô, CAS: 100-42-5, hãng PPG, code: P551-1050/2.06K-KIT, 2.06kg/ lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit, đặc sệt, màu vàng nâu- Core bond (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32141000: Matit, thành phần chính gồm nhựa phenolic, chất màu, chất độn vô cơ trong dung môi hữu cơ- Molcera (dùng để làm khuôn đế giầy,hàng mới 100%) (GĐ: 0002/TB-KD9, 03/01/2018) (nk)
- Mã HS 32141000: Matiz đi từ Silicon (keo Silicon Sealant đen) dùng để gắn gỗ, kính,.... nhà sản xuất: Shanghai Huitian, nhãn hiệu: Huitian, 19l/pc. Silicone sealant (9335 black), mã CAS: 70131-67-8. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Matiz Stop Quick 1.5Kg/hộp, hiệu R-M, mới 100% mã 50413620, CAS 100-42-5 (nk)
- Mã HS 32141000: Mattic đê ghép nối, thành phần chính là poly(butadiene:styrene), chất độn vô cơ AL2O3, SiO2, K2O trong dung môi heptane.- Darex SLC Compound 100A-39LVS.- KQGĐ SỐ: 1153/TB-KĐ4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: MSeal NP 1 White 20x0,714KG 4G- MasterSeal NP1 Trắng, mã 50426728, vật liệu trám khe 1 thành phần polyurethane đàn hồi/ dùng để trám các khe trên nền và tường bê tông, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: N023/ UV putty UK1347-C20.00K/Bột trám trét UV UK1347-C20.00K (nk)
- Mã HS 32141000: Nguyên vật liệu dùng trong ngành xây dựng (Ma tít dùng để ghép nối 2 thành phần)-METZ 20B HARDENER 0.6KG CAN (nk)
- Mã HS 32141000: Nhựa EPOXY nguyên sinh (Epoxy Hardener) 4225B2 (Nhựa Epoxy gắn nắp bình ắc quy) chất gắn hai thành phần đi từ nhựa Epoxy dùng để bịt khe hở mối nối- dạng lỏng sệt- Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Nhựa Epoxy TCK- 1400 (A + B) (03kgs/Bộ/02 thùng) dạng lỏng, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxy- chất dùng chống nứt bê tông trong xây dựng), thành phần tetraethylenepentamine 30%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Nhựa Epoxy TCK- 1401 (A + B) (02kgs/Bộ/02 thùng) dạng sệt, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxy- chất dùng chống nứt bê tông trong xây dựng),thành phần triethylenetetramine 10%.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Nhựa Epoxy TCK- E2800 (A + B) (15kgs/Bộ/02 thùng) dạng lỏng, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxy- chất dùng chống nứt bê tông trong xây dựng).thành phần triethylenetetramine 55% NSX:DAEHWA PREC (nk)
- Mã HS 32141000: Nhựa Epoxy TCK- E500 (A + B) (15kgs/Bộ/02 thùng) dạng lỏng, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxy- chất dùng chống nứt bê tông trong xây dựng).thành phần triethylenetetramine 65% NSX:DAEHWA PRECI (nk)
- Mã HS 32141000: Nhựa Epoxy TCK-510P (A + B) (15kgs/Bộ/2 Thùng) dạng lỏng, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxy- chất dùng cho sợi carbon).NSX:DAEHWA PRECISION CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Nhựa Epoxy TCK-510R (A + B) (15kgs/Bộ/2 Thùng) dạng lỏng, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxy- chất dùng cho sợi carbon).NSX:DAEHWA PRECISION CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: NL20/ Bột sơn ma tít, dạng bột, gốc nước,dùng để phun lên bờ mặt bồn rửa chén,không bay hơi (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32141000: Phụ gia dùng để bả bề mặt trước khi sơn (matit) Brushbond FLX III, dạng bột nhão, (1 bộ 41.9kg)Thành phần chính: CEMENT 60%, SILICA SAND 30%, SILICA FLOUR 10%,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Keo silicon dùng dán làm kín khí Sealing Compound Bostik 3086, 300 ml;351680-0300;NSX:Ahlsell Sverige AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 32141000: Phụ tùng ôtô 4 chỗ, hiệu: Volkswagen, Keo dán ron nắp máy 100G(D 154103A1;SEALANT). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: PR 1776M B-2/ Chất bịt kín cho bình nhiên liệu có khối lượng nhẹ- PR 1776M B 2 Part A và Part B, hàng mới 100%, 100ml/PCE (nk)
- Mã HS 32141000: Pro-Seal 870 C-20/ Chất bịt kín chống ăn mòn- PS 870 C 20 Part A và Part B, hàng mới 100%, 100ml/PCE (2 lit) (nk)
- Mã HS 32141000: PROTITE EP1400, Nhựa Epoxy, 1 set 15kg,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: PS 870 B-2/ Keo dùng để trát bịt kín lỗ hở, gồm PS 870 B 2 PART A và PS 870 B 2 PART B, 100ml/PCE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: PS 890 A2/ Chất bịt kín cho bình nhiên liệu- PS 890 A 2 Part A và Part B, hàng mới 100%, 100ml/PCE (4 lít) (nk)
- Mã HS 32141000: PS 890 C24/ Chất bịt kín bình nhiên liệu- P/S 890 C 24 Part A và Part B, hàng mới 100%, 100ml/PCE (1 lít) (nk)
- Mã HS 32141000: PUTTY (Bột trét mattit) KQGĐ 369/KĐ3-TH (25/02/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 32141000: PUTTY: Matit dùng để sửa hàng và làm phẳng, TP: nước, bột đá, keo, không có nhãn hiệu. NSX: Shandong Xiaguang Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: RAMSET-M12/ Ma tít gắn thép Maxima 7-M12; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: RAMSET-M16/ Ma tít gắn thép Maxima 7-M16; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: RTV162|DM/ Keo làm kín RTV162 (300ml/each) (nk)
- Mã HS 32141000: Sika Anchorfix 3001 (600ml)._ Matít trám khe dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32141000: Sika AnchorFix S (300 ml)._ Matít trám khe dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32141000: Sikadur 731 N (A) (20kg/pail)._ Hợp chất dùng để trét thành phần chính là nhựa epoxy, chất đóng rắn và hợp chất vô cơ (Hàng mới 100%). PTPL: 59/KĐ4-TH (04/02/2020), TB: 11295/TB-TCHQ (16/09/2014). (nk)
- Mã HS 32141000: Sikadur 731 N (B) (25kg/pail)._ Hợp chất dùng để trét thành phần chính là nhựa epoxy, chất đóng rắn và hợp chất vô cơ (Hàng mới 100%). PTPL: 59/KĐ4-TH (04/02/2020), TB: 11295/TB-TCHQ (16/09/2014). (nk)
- Mã HS 32141000: Sikadur 732 RT (A) (20kg/pail)._ Hợp chất dùng để trét thành phần chính là nhựa epoxy, chất đóng rắn và hợp chất vô cơ. PTPL: 3196/PTPLHCM-NV (30/09/13). (nk)
- Mã HS 32141000: Sikadur 732 RT (B) (20kg/pail)._ Hợp chất dùng để trét thành phần chính là nhựa epoxy, chất đóng rắn và hợp chất vô cơ. PTPL: 3196/PTPLHCM-NV (30/09/13). (nk)
- Mã HS 32141000: SIKAFLEX 221_FAB|DM/ Keo làm kín Sikaflex 221 (393gram/each) (nk)
- Mã HS 32141000: SIKAFLEX 221|DM/ Keo làm kín Sikaflex 221 (393gram/each) (nk)
- Mã HS 32141000: Sikaflex- 290 DC PRO black (600ml/ssg) (20ssg/box) (3 boxes x 12000 ml/box)._Matít trám khe (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32141000: Sikaflex- 298 wood (600ml/unipac) (20unipacs/box)._Matít trám khe (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). Mã CAS: 64742-48-9 không nằm trong NĐ 113. (nk)
- Mã HS 32141000: SIKAFLEX-11FC_N|DM/ Keo làm kín Sikaflex 11FC 600ml/tuýp (nk)
- Mã HS 32141000: SILC-K/ Keo Silicon dùng để gắn nhôm kính và các loại vật liệu xây dựng có thành phần từ Polyme Silicon. Quy cách: lọ 333ml (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova 7007 Glass Sealant (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 25 tube, 1 tube175ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova 9008 Glass Sealant (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 25 tube, 1 tube175ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova A100 Glass Sealant (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 25 tube, 1 tube300ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova A300 Glass Sealant (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 25 tube, 1 tube300ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova A500 Glass Sealant (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 25 tube, 1 tube300ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova S500 Glass Sealant (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 25 tube, 1 tube300ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova S600 Glass Sealant (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 25 tube, 1 tube300ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova-Bond Construction Adhesive (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 24 tube, 1 tube300ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Sealant PU65; Polyurethan dùng làm chất bịt khe hở, 0,75 lít/tuýp, 15 tuýp/thùng, hàng mới 100%, nhãn hiệu KCC (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Sealant SL819-Black; Matít để gắn kính, 0,5 lít/tuýp, 20 tuýp/thùng, hàng mới 100%, nhãn hiệu KCC (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Sealant SL825-White; Matít để gắn kính, 0,3 lít/tuýp, 25 tuýp/thùng, hàng mới 100%, nhãn hiệu KCC (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Sealant SL868-Black; Matít để gắn kính, 0,5 lít/tuýp, 20 tuýp/thùng, hàng mới 100%, nhãn hiệu KCC (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Sealant SL907-Black; Matít để gắn kính, 0,3 lít/tuýp, 25 tuýp/thùng, hàng mới 100%, nhãn hiệu KCC (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Sealant SL999-Black; Matít để gắn kính, 0,5 lít/tuýp, 20 tuýp/thùng, hàng mới 100%, nhãn hiệu KCC (nk)
- Mã HS 32141000: Sơn lót 2 thành phần 981 (1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32141000: SUB008/ Chất ma tit Three bond 1282B(340g/tuýp) (nk)
- Mã HS 32141000: S-ZOHV02540009/ Chất gắn nhựa (nhóm Matit để gắn kính, để ghép nối) (tp: silicon, dung môi, phụ gia) _ Shinetsu X-31-1598 100g/S.H [ZOHV02540009] (nk)
- Mã HS 32141000: TEROSON EP 5089 09982285(19kg): chất bịt kín thân xe có chứa Tris(methylphenyl) phosphate(mã CAS:1330-78-5)dùng trong sản xuất ô tô, đóng gói 19kg/pail, hàng mới 100%, hãng-NSX: Henkel (nk)
- Mã HS 32141000: TEROSON MS 222 (Matit- dùng trong sản xuất xe hơi) 310 ml/tuýp. CAS-No.: 1317-65-3, 471-34-1, 870-08-6. Batch No: D501700154. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: TEROSON MS 930 BK CR310ML EGFD:làm kín thay thế gioăng,màu đen,hàng mới 100%,thành phần chính Calcium carbonate(CAS:471-34-1),đóng gói 310ml/lọ,hiệuTeroson,hãng Henkel (nk)
- Mã HS 32141000: TEROSON RB 3221 AA 25 (Ma tít)- hóa chất dùng trong ngành xi mạ- 25 KG/Drum. CAS-No: 471-34-1, 1317-65-3, 7704-34-9, 120-78-5, 1314-13-2. Batch No: D501900851. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: TSE382-W-100G/ Ma tít dùng trong công nghiệp (MOMENTIVE) TSE382-W-100G. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: UNI-235- Chất đóng rắn cho MS Chamaleon (2,5lít/lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vật liệu phủ cáp điện CS105 bằng matít, 19L/thùng, dùng để trát phủ lên cáp điện để bảo vệ cáp khỏi thời tiết, ăn mòn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: VSB0100004A B42D/ Chất làm kín- TB.1207C (333ML/Tuyp) (vsb0100004a b42d) (nk)
- Mã HS 32141000: VTPKB001/ Ma tít keo Polyester Putty dùng để bả bề mặt gỗ. Thành phần: Vinyl benzene (Styrene), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chà ron,Hiệu Hicem (Hicem Microkiller- White) (1 thùng 24 bao x 1 kg) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-05 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-06 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-09 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-13 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-14 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-21 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-27 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-28 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-32 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-33 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-42 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-52 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- HR (White) (18.5kg/drum), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- mosaic (white) (3kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- PO-114 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- PO-115 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- PO-122 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- PO-124 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- PO-151 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- PO-153 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- PO-155 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa dùng chà ron (Ferrocem 525 Standard- White) hiệu Ferro (1 thùng 24 bao x 1 kg), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Z1118003/ Ma tít để gắn kính, từ silicone, đóng chai 300ml, dùng gắn kính sử dụng trong lò sưởi (nk)
- Mã HS 32141000: 5AWP50-PACKAX18K:BỘT TRÉT NP WP 500 ELASTIC (PACK A) (BD) (EP) 18K (xk)
- Mã HS 32141000: Bả mattit dạng nguyên liệu mã sản phẩm(P551-1050), 01 kiện/01 hộp(2.06 kgs). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Bả MT-N là chất bạ bề mặt trước khi sơn dùng để phủ mặt chính của nhà, hàng mới (xk)
- Mã HS 32141000: Bột bả hệ UV UK1347-C20.00K (xk)
- Mã HS 32141000: Bột bả MH380 4kg/ hộp (xk)
- Mã HS 32141000: Bột trét ngoại thất Jotun, thành phần cấu tạo: xi măng và calcium, phương thức đóng gói: 40kg/bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Bột trét nội thất Jotun, thành phần cấu tạo: xi măng và calcium, phương thức đóng gói: 40kg/bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Bột trét tường: WEATHERGARD SKIMCOAT (BD) (EP) 25K (1 bao 25 kg). Hàng mới 100% SXVN (xk)
- Mã HS 32141000: Bột trét: CONC 9150 (hàng hóa do công ty sản xuất bằng nguyên liệu nhập khẩu)- (xk)
- Mã HS 32141000: CH0421- Bột bả VDB (CH0421)- VDB FILLER (xk)
- Mã HS 32141000: CH0637- BỘT TRÉT NC MÀU NÂU (CH0637)- BROWN NC PUTTY (xk)
- Mã HS 32141000: Chất chống thấm KOVA CT-11A (xk)
- Mã HS 32141000: Chất gắn nhựa bằng silicone, mã STARSHIELD GS- SG6001A, (50g/syringe). Hiệu Panaxem, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Chất ma tít dùng để làm kín bề mặt máy công nghiệp-TB1215B (333ml/tuýp) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất matit TB1211 (100g/tuýp) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất matit- TB1225B (250g/tuýp) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất matit Threebond 1282B (340g/tuýp) / JP (xk)
- Mã HS 32141000: Chất matit-KE3490(100g/tuýp) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1234B (330ml/tuyp) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2230 (1kg/lon) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB1207C(333ml/tuyp) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất matit-TB1212 (100g/tuýp) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất silicon Sealant 4588T Light Gray (25 chai/ thùng, 300ml/ chai). Xuất xứ Thái Lan. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Chất silicon Sealant N- Black (25 chai/ thùng, 300ml/ chai). Xuất xứ Thái Lan. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Chất trám trét (Matit) gắn gốc Silicone- Apollo silicone sealant AI300 (xk)
- Mã HS 32141000: Keo làm kín RTV162 (1PCE 1each 300ml) (xk)
- Mã HS 32141000: Keo làm kín Sikaflex 11FC (1PCE 1each600ml) (xk)
- Mã HS 32141000: Keo làm kín Sikaflex 221 (393gram/each) (xk)
- Mã HS 32141000: Keo silicon XTRASIL 280ml (VCA05-00178- 280 ml, SA-107, X'TRASEAL) (xk)
- Mã HS 32141000: Keo Silicone (112.4 m2/25 chai, 300ml/chai), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Keo silicone, dùng để gắn khe mái tôn, số lượng 33 tuýp (TC: 1 hộp) (xk)
- Mã HS 32141000: Ma tít chèn khe KL5, 75kg/bao.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: MA TÍT DÁN KÍNH (911). (600ml) (xk)
- Mã HS 32141000: Ma tít để dán tôn Beadmastic 6797, dạng cuộn, kích thước 13x2.5mmx15m, mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Ma tít gắn thép Maxima 7-M12; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Ma tít kết dính (SILICONE SEALANTS) Universal Grade 260ML (xk)
- Mã HS 32141000: Matit gắn kính đi từ silicon- Apollo silicone sealant A600, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Matit vàng bao gồm cả chất phụ gia (ma tít dùng để làm phẳng các vết xước trên tường hoặc trên vật liệu, 1 kg/hộp) (xk)
- Mã HS 32141000: Matit vàng- bao gồm chất phụ gia (ma tít dùng để làm phẳng các vết xước trên tường hoặc trên vật liệu, 1 kg/hộp) (xk)
- Mã HS 32141000: NWP5-PBXXXXXX18K:BỘT TRÉT NIPPON WP 500 ELASTIC (PACK B) (EP) 18K (xk)
- Mã HS 32141000: TRÁM TRÉT (xk)
- Mã HS 32149000: 0/ Vật liệu chống thấm TX921 (gốc acrylic), 25kg/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: 0003/ Dung dịch đông cứng-Hardener NEW GULT ENAMEL B NY (4:1) (nk)
- Mã HS 32149000: 0005/ Bột trét NTX-M 520 A (nk)
- Mã HS 32149000: 0011/ Chất trám trét (MASTICS) FILLER AGENT (nk)
- Mã HS 32149000: 12.22/ Ma tít xử lý gỗ 211-207-1000 404 W/B FILLER (STANDARD) (màu trắng, dùng phủ bề mặt nội thất gỗ) (nk)
- Mã HS 32149000: 3/ Mát tít đúc kim loại: Dùng đổ đầy các vết hở nứt và đúc phục hồi các chi tiết kim loại, (1 bộ gồm: epoxy lỏng và bột sắt) (nk)
- Mã HS 32149000: 50122321-Hợp chất phủ bề mặt, thành phần chính gồm: butylacrylate/styrene copolymer và cement đã biến đổi- MASTERSEAL 555 PART A 20KG, (Cas# 79-07-2), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: 50122322-Hợp chất phủ bề mặt, thành phần chính gồm: butylacrylate/styrene copolymer và cement đã biến đổi- MASTERSEAL 555 PART B 25KG(No cas), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: 50143086-Bộ sản phẩm dùng để phủ sàn, thành phần chính gồm polyurethane, chất độn vô cơ, chất màu- UCRETE PT1 MF/PIG BC 2.52KG/thùng, hàng mới 100% (KQGĐ:5856/TB-TCHQ ngày 26.6.2015) (nk)
- Mã HS 32149000: 50143086-UCRETE PT1 MF/PIG BC 2.52Kg,Sản phẩm dùng để phủ sàn thphần chính gồm polyurethan,chất độn vô cơ, nguyên liệu dùng trong ngành xây dựg, Mới100%. No Cas. (KQGD:5856/TB-TCHQ ngay 26.6.15) (nk)
- Mã HS 32149000: 50271662-Bộ sản phẩm dùng để phủ sàn, thành phần chính gồm polyurethan, chất độn vô cơ,chất màu-UCRETE PT4 CREAM 0.5KG Plastic film bags, hàng mới 100%(KQGD:5860/TB-TCHQ ngày 26.6.2015) (nk)
- Mã HS 32149000: 50271663- UCRETE PT4 YELLOW 0.5KG 5H4- Sản phẩm dùng để phủ sàn,thành phần chính gồm polyurethan,chất độn vô cơ,..Màu vàng. Nguyên liệu sản xuất dùng trong xây dựng. Mới 100%. No Cas (nk)
- Mã HS 32149000: 50271665-Bộ sản phẩm dùng để phủ sàn UCRETE PT4 GREEN 0,5 KG,thành phần chính gồm polyurethan,chất độn vô cơ,.nguyên liệu sản xuất dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%(KQGD:5855/TB-TCHQ ngay 26.06.201 (nk)
- Mã HS 32149000: 50271665-UCRETE PT4 GREEN 0,5kg Sản phẩm dùng để phủ sàn, thphần chính gồm polyurethan,chất độn vô cơ,.nguyên liệu sản xuất dùng trog xây dựng. Mới 100%. No Cas. (KQGD:5855/TB-TCHQ ngay 26.06.2015) (nk)
- Mã HS 32149000: 51361441-Bộ sản phẩm dùng để phủ sàn, thành phần chính gồm polyurethane, chất độn vô cơ, chất màu-UCRETE PT2 COMMON 2.86KG/Thùng, hàng mới 100% (KQGĐ:5858/TB-TCHQ ngày 26.06.2015) (nk)
- Mã HS 32149000: 51361441-UCRETE PT 2 COMMON 2.86KG.Sản phẩm dùng để phủ sàn,thành phần chính gồm polyurethan,chất độn vô cơ, ngliệu sx dùng trong xây dựng,Mới 100%. Cas#9016-87-9. (KQGD: 5858/TB-TCHQ ngày26.6.2015). (nk)
- Mã HS 32149000: 90000211/ Chất kết dính sealant (nk)
- Mã HS 32149000: ARC 858 KIT 1.5L: Chất dùng để phủ bề mặt chống ăn mòn, mài mòn. Đóng gói 1.5 lít/carton (bao gồm 1 thùng A 1 lít và 1 thùng B 0.5 lít).Hãng sản xuất CHESTERTON INTERNATIONAL INC. Xuất xứ: Mỹ.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: ARC S2 PTA 11.2L. Chất dùng để phủ bề mặt chống ăn mòn, mài mòn, 11.2 lít/ thùng. Hãng sản xuất CHESTERTON INTERNATIONAL INC. Xuất xứ: Mỹ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: ARC S2 PTB GRAY 4.8L. Chất dùng để phủ bề mặt chống ăn mòn, mài mòn, 4.8 lít/ thùng. Hãng sản xuất CHESTERTON INTERNATIONAL INC. Xuất xứ: Mỹ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: ARC SD4I KIT GRAY 5L:Chất dùng để phủ bề mặt chống ăn mòn, mài mòn.Đóng gói 5 lít/thùng (bao gồm 1 thùng A 3.8 lít và 1 thùng B 1.2 lít). Hãng sản xuất CHESTERTON INTERNATIONAL INC.Xuất xứ:Mỹ.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: B55/ Chất trét chịu nhiệt cao (nk)
- Mã HS 32149000: Bả đắp (Matit) hộp 2kg 769R 2.00 KG POLYESTER PUTTY FINE, hiệu Cromax mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Bả(PUTTY FOR PLY SURFACE) dùng trong ngành gỗ, dạng kem,dùng để bả bề mặt trước khi sơn. Nhà sx:Linyi Lanshan District Xincheng Putty Proceesing Factory. CAS: Calcium power 15,2%: 7440-70-2. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Băng mastic cách điện dùng trong đầu nối điện cao thế, Nhà sản xuất: Raychem, mã hàng: S1189-3-600(A4)-(S12) (nk)
- Mã HS 32149000: Bình xịt chống thấm, chống dột không hiệu. 700ml/bình. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: BMT32/ Bột ma tít trét ống (nk)
- Mã HS 32149000: BMTT/ Bột matít trét tường (nk)
- Mã HS 32149000: Bột bả dùng để quét lên ván gỗ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Bột bả ma tít dùng để trám chét che phủ cốt gỗ. Nhãn hiệu Good Glod, 1 bao 40kg. NSX: Jiangsu Jingude Technology Co. LTD,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: bột bả mặt ván (25kg/01 bao dạng hạt, thành phần CaCO3 50%, resin 30%, keo tinh bột 18%, 2% các thành phần khác, là chất phụ gia trong sản xuất gỗ ván ép, không dùng trong xây dựng) Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: BỘT TRÁM TRÉT GỖ (TKONISHI WOOD PUTTY). DẠNG TUÝP TRỌNG LƯỢNG 120ml/TUÝP. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Bột trát (RAP39-1 Hight temperature putty (Acrylic modified unsaturated pholyester resin 45%, Cas No. 33645) dùng trong sx két sắt, gồm 1 thùng3.5kg và 1 tuýp70g, hiệu Rapicoat, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32149000: Bột trát matit dùng phủ bề mặt gỗ (Putty for plywood) dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Bột trét (dùng trét gỗ) (màu: pine) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Bột trét tường ngoài trời Kova DG111, 40kg/bao (40 kg/pack, DG111, KOVA) (nk)
- Mã HS 32149000: Bột trét vết nứt gỗ 0.5kg (12cans/carton).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Bột trét vết nứt tường 0.5kg (24cans/carton).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: CCG-SILICONGLUE-YW-8517G/ Silicon YW-8517G (nk)
- Mã HS 32149000: chất bả bề mặt trước khi sơn (matit) NITOFLOR SL2000 NEUTRAL,1 bộ 14.65L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất bịt kín DOW CORNING TORAY SEALANT SH 780 BLACK (100G/tuýp) (nk)
- Mã HS 32149000: Chất bịt kín SEALANT dùng để bịt kín các mối nối của tấm bê tông đúc sẵn, trám khung cửa sổ, 500G/ống, hiệu Kaneka. Hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất chống thấm (Prooflon Value Hardner NS};15kg/can; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Chất chống thấm gốc xi măng dạng tinh thể LEAFSEAL WP503 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất gắn đã điều chế LCI 305 dùng để bít các khe hở trong xây dựng dùng để cách nhiệt và ngăn cháy, màu đỏ, thùng 19 lít, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất gắn đã điều chế Type WB 4, dùng để trát phủ lên thép,bê tông trong xây dựng dùng để cách nhiệt, thùng 18.9L, mới 100%.MãCAS:68333-79-9,115-77-5, 108-78-1,13463-67-7,65997-17-3,21645-51-2,111-76-2 (nk)
- Mã HS 32149000: Chất kết dính trộn sẵn- powder BBGX (500kg/bag), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất kết dính tường và gạch lát sàn Ardex X77 OFF WHITE 25KG/bao, được cải tiến bằng sợi polymer. Hàng mới 100% (Hàng cho tặng) (nk)
- Mã HS 32149000: Chất làm kín từ silicone Shinetsu Sealant 45N Grey (330ml/chai), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất lấp đầy HARDENING AGNET CATALYST TYPE E (Cartons 0,5kg x 4zip/Cartons) hàng mới 100%.hãng sx Chuo Hatsumei Instiute Co.,Ltd. (dùng kèm mục 6,hàng FOC) (nk)
- Mã HS 32149000: Chất lấp đầy ORGANIC IMPREGNANT SUPER SEAL P601 E (PHUY 200 kg) hàng mới 100%.hãng sx Chuo Hatsumei Instiute Co.,Ltd.(dùng kèm 1 carton của mục hàng số 7 trên invoice) (nk)
- Mã HS 32149000: Chất mã kẽm L244 400ml, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt ATEK- Cleanthane 2100, không chịu nhiệt, màu xanh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt cách nhiệt dùng trong xây dựng, hàng mới 100%, hãng SX: THERMOLUXX. Đóng gói: 16 lit/thùng. (THERMAL LIQUID ISOLATION PREMIUM/ULTRA) (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt để sửa chữa trụ điện gió Magic Bond Varibond, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt đường ống dẫn dầu, dạng lỏng, hiệu F3XSS, Part A (2,5kg/hộp) và Part B (2,5kg/hộp), nhà sản xuất: 3X ENGINEERING, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt Nitoproof 280 Grey, dùng trong xây dựng. 20kg/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt ống gió, 25kg/thùng, CAS no: 115-77-5, 111-76-2,100-97-0, 26530-20-1, nsx: PASSIVE FIRE PROTECTION INTERNATIONAL SDN. BHD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt Polytop 200, không chịu nhiệt (thành phần A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt POLYUREA WPE YELLOW GREY RAL7034 dùng trong xây dựng,400L/bộ..Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt trong xây dựng- PRIMER BC-3 (500g/can; 10cans/ctn)-15 kgs. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phụ gia phủ TBT (Tetra-n-Butyl Titanate 98-100%, 1-Butanol 0-2%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ sàn bê tông- chế phẩm có TP chính gồm nhựa Epoxy & chất độn vô cơ dùng kết hợp với chất gắn 2 TP của nhựa Epoxy:Dural 340SL-part A & Dural 340SL-part B,hiệu:Flowcrete,5L/can,1set/2can,mới100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ sàn bê tông không chịu nhiệt S- CRETE HF (RAL 5015) SKY BLUE (20kg), 4 thành phần (nhựa Epoxy Resin), A: 3kg, B: 3kg, C: 14kg, D12kg. Nhà sản xuất MFRP ENGINEERING SDN. BHD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám 2TP trét dùng trong mùa đông (Pos Seal for Winter)); Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám bọt nở PU FOAM 750ML (720G) (750ml/ống), mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám chống cháy SELFOAM B1 FIRE RESISTANT 750ML 720GR GROSS (750ml/ống), mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám chống dột SELSIL T-FLEX 175 WATER ROOF SEALANT ECO- HYBRID (290ml/ống), mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám trét (Milcon); 5kg/kiện; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám trét 2 thành phần dùng trong xây dựng- Sealant MS2500 (4L/set*2/ctn)-1,000 kgs. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám trét 2TP (Pos Seal); 4 lít/bộ x 2 bộ/thùng; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám trét 2TP dùng trong mùa đông (S-751NB for Winter)); Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám tường PU SELFOAM 750 ML (640G) (750ml/ống), mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám tường SELSIL- TSEAL 8000 SUPER SEALANTS 300ML (300ml/ống), mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: COATINGP/ POWDER COATING # T001-bk120.50 (22.7kgs/box)- bột sơn tĩnh điện. (nk)
- Mã HS 32149000: F000012G/ Keo silicon (dùng để hàn trét khe, lỗ hở)/ SILICON (EA-4100) (nk)
- Mã HS 32149000: F000012J/ Keo silicon (dùng để hàn trét khe, lỗ hở)/ SILICON (QS9122 (OS)) (nk)
- Mã HS 32149000: FRV 1106- Red Paste/ Keo dùng để liên kết các chi tiết kim loại hoặc phi kim- FRV1106, hàng mới 100%, 155ml/PCE (nk)
- Mã HS 32149000: Hợp chất chống mài mòn gốm-Ceramic wear Compound (matit phủ bề mặt để chống mài mòn), 10kg/thùng, 2 thùng/ 1 kit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Hợp chất chống thấm hai thành phần Betec Flex S150 42kg (1 thùng 17kg dung dịch Part A liquid + 1 bao 25kg bột Part B powder). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Hợp chất để phủ bề mặt sàn không chịu nhiệt dùng cho xây dựng (US CRETE MF CREAM), (1 bộ/20kgs gồm 2 can dung môi (3kg/ 1can) và 1 túi bột màu kem (14kgs), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Hợp chất dùng để gắn kính, ghép nối dùng trong nghành công nghiệp, hiệu Forumlok, (10 hộp/1 thùng).(, P/N: H199500000, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Hợp chất dùng để trát, gắn SILICON KE-1204 AL (1Kg/Can)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Hợp chất silicone dùng để gắn bảng mạch điện tử MOMENTIVE TSE392-W (100G/TUÝP) (nk)
- Mã HS 32149000: Hơp chất trát và gắn kết kim loại, 1/2 PT,Thermal- Fill HT 1/2 PT Kit Filler 1 pack 0.24L.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: HT-26-Paste/ Nhựa thông Paste- 402300 (1kg/ hộp) (nk)
- Mã HS 32149000: J30260/ Nhựa ER-6503FA, matit hai thành phần từ nhựa epoxy: hỗn hợp 5-25% Bisphenol A type liquid state epoxy resin, 1.8% Butyl glycidyl ether, 4.6% nonylphenol, < 1% carbon black (nk)
- Mã HS 32149000: J30261/ Nhựa ER-6503FA, matit hai thành phần từ nhựa epoxy: hỗn hợp 5-25% Bisphenol A type liquid state epoxy resin số cas 25068-38-6, 1.8% Butyl glycidyl ether, 4.6% nonylphenol, < 1% carbon black (nk)
- Mã HS 32149000: Keo (bột matit) màu xám dùng để chà ron nền gạch, hiệu Ardex, EG15 MAGELLAN, được đóng gói ở dạng bịch, 6.5kg/bịch (gồm 2 bịch lỏng + 1 bịch bột). Hàng mới 100% (Hàng cho tặng) (nk)
- Mã HS 32149000: Keo bả Morolac (1kg/hộp) (Thành phần chính: Polyester Putty), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Keo chống lộ cốt (không nhãn hiệu) dùng để phủ vào cạnh ván để che phủ cốt gỗ, 1500 kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Keo chống lộ cốt(không nhãn hiệu), dùng để phủ vào cạnh ván để che phủ cốt gỗ, 1500 kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Keo Silicon loại WSD-A500, màu café (nâu), dung tích 300ml/hộp, hiệu Wosealda,nhà sx DONGGUAN YINDE TRADING CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Keo trám vá Kera Crete NS50 Kera Crete NS 50,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: LOCTITE SI 5910 50MLEN CN ONLY:Chất làm kín có thành phần chính là calcium carbonate dùng thay thế gioăng trong công nghiệp ô tô,hiệu Loctite,mã 5910,dạng đặc sệt,đóng gói 50ml/lọ,mới 100%,hãng Henkel (nk)
- Mã HS 32149000: Lớp lót epoxy 2 thành phần dùng để phủ sàn trong xây dựng SpECtop Primer F1 Hardener (hàng mẫu), hiệu Spec,1 lit/hộp, mới 100%. Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 32149000: Lớp lót Expoxy 2 thành phần(hardener và base)- spectop Primer F1,hiệu Spec, 15 lít/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Lớp lót Expoxy dùng để phủ sàn trong xây dựng- SpECtop Primer F1 Base (hàng mẫu),hiệu Spec, 1 lít/hộp.Mới 100%. Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 32149000: Lớp lót primer cao cấp SpECtite PUFlex Primer (gốc nhựa copolymer sbr), hiệu Spec, 20 lit/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Lớp phủ chống thấm nước có kích thước 360*240*230mm/thùng, dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Lớp phủ chống trầy- FOSTER 30-16, dùng trong công nghiệp cách nhiệt, dạng lỏng, CAS: 13463-67-7; 14808-60-7; 75-07-0; 50-00-0; 140-88-5; 108-10-1; 107-21-1; 67-56-1; 108-10-1, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít (bả bề mặt kim loại) hiệu 380 (loại 3.7Kg/hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít dùng để dán các mép nối chồng lớp (overlap) của lớp nhôm lá mỏng, SHC 107-75, 18.9 lit/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít dùng để dán sàn, trần nhà- TS9821A SL820PTB(HI) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít dùng để trám bề mặt khe giữa các mép vật liệu cách nhiệt định hình, SHC 105-01 18.9 LIT/PAIL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít dùng để trám đường mí (viền) khe giữa các mép vật liệu cách nhiệt định hình, SHC 107-84, 18.9 lit/bộ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít dùng để trám khe giữa các mép tấm kim loại, SHC 105-03, 330ml/tube. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít dùng để trám phủ bề mặt vật liệu cách nhiệt định hình, SHC 104-91 18.9 lít/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít gắn bề mặt sản phẩm đúc TOA 2K Polyester Putty E-160, thành phần chính: Synthetic resin 30-40% Styrene monomer 20-30%.; 4.8kg/hộp; tổng: 134.4kg/28 hộp. (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít gắn nhựa/kim loại (kèm tuýp đông cứng betox 30ml), dạng hộp 1l/hộp, 4 hộp/carton, Profisoft yeallow,dùng trong xưởng sửa chữa ô tô,(CAS:100-42-5),nhà sx:NOVOL,Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít Hilti HI- RE 500/330/1, dùng để trám giữa cốt thép và bê tông, đóng 1 tuýp 0.5 Kg, Part No.0900469321, dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít silicone dùng bít các mối nối (SILICONE SEALANT), model BIO-500(white),280ml/tuýp, nhãn hiệu DAEHUNG, nhà sx:Daehung.Mã cas chính:70131-67-8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít trám khe polyester (kèm tuýp đông cứng betox 50g), dạng hộp 1.8kg/hộp, 6 hộp/carton,Profisoft Multifunctional putty-dùng trong xưởng sửa chữa ô tô,(CAS:100-42-5),nhà sx:NOVOL,Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít. PN: AKEMI-N4. (500 gr/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Mát tít Brushable Ceramic (Blue), 1 bộ 2 lb 908 g (1 thùng 6 bộ), Mã số: 11765, dùng để trám bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Mát tít Plastic Steel Putty (A), 1 bộ 1 lb 454 g (1 thùng 6 bộ), Mã số: 10110, dùng để trám bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Mát tít Underwater Repair Putty (UW), 1 bộ 1 lb 454 g (1 thùng 6 bộ), Mã số: 11800, dùng để trám bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Mát tít Wear Guard High Load, 1 thùng 30 lb 13.6 kg, Mã số: 11490, dùng để trám bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Matít đa chức năng dùng trong ngành sơn ô tô- 769R POLYESTER PUTTY FINE, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Matit để gắn kính, ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để trát, chất bả bề mặt trước khi sơn- (BU3111A) SPORTHANE NONEXPOSURE WATERPROOF COAT PTB (KQ:1293/TB-KĐ4-27/9/2017) (nk)
- Mã HS 32149000: Matit dùng để phủ sàn bê tông gốc polyurethane dạng lỏng SpECtite PUFlex (polyurethane waterproofing membrane), hiệu Spec, 20 lit/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Matít dùng để trám trát loại khác, dùng để sửa chữa chống thấm cho bê tông dùng trong xây dựng (Mới 100%). _Sika Injection-201 CE Comp.A PU-Resin Basement (nk)
- Mã HS 32149000: Matit gắn nhựa/kim loại, dùng để sơn ô tô, hãng Chamaleon, code: 15056, 1,85kg/ lon, mã CAS: 100-42-5, 7727-43-7, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: matit ghép nối, nhà sx/hiệu: JIALIGU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: MATIT KHÔNG DÙNG TRONG XÂY DỰNG VT-236 V-BOND (300ML/PC 24PCS/CTN). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Matit phủ bảo vệ bê tông gốc epoxy gồm 2 thành phần SPECCOAT CRE200 Hardener, 5 lit/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Matit trám khe, dùng để sơn ô tô, hãng Chamaleon, code: 15026, 1,85kg/ lon, mã CAS: 100-42-5, 7727-43-7, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Matít trét láng dùng trong ngành sơn ô tô-710R 1K Ultra fine Putty (250g/tuýp), mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: MATIT- VT-200 MULTI PURPOSE SEALANT COLOR CLEAR (300ML/PC-24PCS/CTN), HÀNG MỚI 100% (dùng trám các ron lốc máy và các khe hở của sản phẩm cơ khí và cơ khí ôtô) (nk)
- Mã HS 32149000: MATIT- VT-222 GAP SEALANT COLOR WHITE(450GM/PC-24PCS/CTN) HÀNG MỚI 100% (dùng trám các ron lốc máy và các khe hở của sản phẩm cơ khí và cơ khí ôtô) (nk)
- Mã HS 32149000: Mẫu sản phẩm mẫu matit chống thấm được dán lên miễng gỗ SpEC Product Summary (literature), size: 10x12 cm (Hàng FOC), mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: MF000000786/ MF000000786(13.5KG)Dung môi pha sơn, hàng mới 100%,đơn giá 52,992.592593 VNĐ (nk)
- Mã HS 32149000: N100/ Chất trét chịu nhiệt cao (nk)
- Mã HS 32149000: Nguyên liệu dùng để sản xuất sơn chống cháy, gốc nước GREENPEAK, CAS: 25085-34-1, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim CORE ADHESIVES- Matit để xử lý khuôn đúc kim loại,gồm chất độn vô cơ, chất kết dính, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Sikadur 20 Crack Seal (AB) (12x160ml/box)._Matít dùng để trám trát (loại khác) dùng trong xây dựng. (nk)
- Mã HS 32149000: SILICON (TSE-3253-1KG)/ Silicone dùng để làm kín-Silicon (1kg/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Silicon-2/ Keo silicon dùng để gắn kết các phụ kiện- 10000cs/10kg/box*6 (nk)
- Mã HS 32149000: SILICONE mẫu dùng trong ngành xây dựng (18kg/túi) (nk)
- Mã HS 32149000: Sơn nền Ceraskaken B-248 phủ bề mặt không chịu nhiệt Dùng trong nội thất và ngoại thất. Hãng sản xuất: SKK (25Kg/1 can). (không thuộc TT 10 của Bộ Xây Dựng).mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Sơn nền Shining Sand SHN-02 phủ bề mặt không chịu nhiệt Dùng trong nội thất và ngoại thất. Hãng sản xuất: SKK (25Kg/1 can). (không thuộc TT 10 của Bộ Xây Dựng).mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Sơn nền TAIYO (B-248) phủ bề mặt không chịu nhiệt- Dùng trong nội thất và ngoại thất. Hãng sản xuất: SKK (25Kg/1 can). (không thuộc TT 10 của Bộ Xây Dựng).mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: SP 752 COLD GAL 350GM: Chế phẩm phủ bảo vệ bề mặt kim loại, dạng xịt, 350gr/hộp. Hãng sản xuất CHESTERTON INTERNATIONAL INC. Xuất xứ: Mỹ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: SVN23/ Chất phụ gia phủ TBT (Tetra-n-Butyl Titanate 98-100%, 1-Butanol 0-2%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: SVN26/ Chất phủ bề mặt cao su MR-400 4,4'-diphenylmethane diisocyanate (MDI) 28%, polymethylene polyphenyl polyisocyanate 72%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: TEROSON PU 9100 WH CR310ML:chất bịt kín thân xe ô tô 4-16 chỗ ngồi thành phần chính là polyurethane, dạng đặc sệt, đóng gói 310ML/tuýp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: TH/ Sơn BT xám loại 16 kgs. (nk)
- Mã HS 32149000: TH/ Sơn win bạc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Tool-20-144/ Keo trám khe Sika Flex 221 White 300/310ml (nk)
- Mã HS 32149000: UAC/ Bột trét bồn-MORTAR COAT,mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Vật liệu chống thấm TX921- ACRYLIC WATERPROOF MATERIAL, dạng sệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Vật liệu không chịu nhiệt dạng lỏng dùng để phủ sàn trong xây dựng- Spectop LFE2 Filler (hàng mẫu), hiệu Spec, 2 lít/hộp.Mới 100%.Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 32149000: Vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt đi từ epoxy, dùng để phủ sàn, tường Flowseal HTS- Darkl Green (R2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: 'Vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt, dùng để phủ sàn, tường (FLOWFRESH PIGMENT PASTE (1)-ASH GREY). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Vật liệu phủ bề mặt tường, sàn-Acrylic resin paint JP-100T2703 (1 can, 20kg/can) (nk)
- Mã HS 32149000: Vật liệu phủ lên thép, bê tông Topseal, dùng để bảo vệ khỏi thời tiết, ăn mòn, thùng 18.9L, hàng mới 100%. Mã CAS: 25068-38-6, 68609-97-2,13463-67-7, 61790-69-0,112-57-2 (nk)
- Mã HS 32149000: Vữa chống thấm- dry seal (grey) (4kg/drum), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Vữa matic gốc xi măng Ardex K310, 25kg/bao, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: 095600- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- KEO LÀM KÍN, HIỆU LOCTITE 5607- SEALANT, LOCTITE 5607. CAS: 471-34-1 (xk)
- Mã HS 32149000: 20-BVN-010- PASTE MÀU ĐEN ALKYD- BLACK ALKYD PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 20-WVN-015- PASTE MÀU ALKYD- Màu trắng SOYA- WHITE SOYA ALKYD PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 30-BVN-033- PASTE MÀU ĐEN LAMP N/C- LAMP BLACK N/C PIGMENT PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 30-BVN-115- PASTE MÀU NC ĐEN (PHLTE CMPLNT)- LAMPBLACK N/C TINT PASTE (PHLTE CMPLNT) (xk)
- Mã HS 32149000: 30-RVN-051- PASTE MÀU ĐỎ NC BRIGHT- BRIGHT RED N/C PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 30-RVN-117- PASTE MÀU ĐỎ NC BRIGHT (PHLTE CMPLNT)- BRIGHT RED N/C PASTE (PHLTE CMPLNT) (xk)
- Mã HS 32149000: 30-WVN-030- PASTE MÀU TRẮNG NC- WHITE NC PIGMENT PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 30-WVN-119- PASTE màu trắng NC (PHLTE CMPLNT)- WHITE N/C PIGMENT PASTE (PHLTE CMPLNT) (xk)
- Mã HS 32149000: 30-YVN-024- PASTE MÀU VÀNG MEDIUM N/C- MEDIUM YELLOW N/C PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 330-10VN-207- SƠN BÓNG PRE-CAT 10%- 10 SHEEN PRE-CAT TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 366-10VN-227- SƠN BÓNG BUTYRATE 10%- 10 SHEEN BUTYRATE LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 366-30VN-230- SƠN BÓNG BUTYRATE 30%- 30 SHEEN BUTYRATE LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 366-5VN-228- SƠN BÓNG BUTYRATE 5%- 5 SHEEN BUTYRATE LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 366-CVN-252- SƠN LÓT BUTYRATE- BUTYRATE SEALER (xk)
- Mã HS 32149000: 370-20VN-046- SƠN BÓNG VINYL 20%- 20 SHEEN VINYL TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 370-CVN-008- SƠN LÓT VINYL- VINYL SEALER (xk)
- Mã HS 32149000: 370-CVN-055- SƠN LÓT CANE- CANE SEALER (xk)
- Mã HS 32149000: 370-CVN-079- SƠN LÓT VINYL WW- WW VINYL SEALER (xk)
- Mã HS 32149000: 400-50VN-048- SƠN BÓNG BRASS 50%- 50 SHEEN BRASS LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 401-20VN-203- SƠN BÓNG 20% TRÊN DA- 20 SHEEN LEATHER LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 401-5VN-205- SƠN BÓNG 5%- 5 SHEEN LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-10VN-127- SƠN BÓNG HISOLID 10%- 10 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-10VN-667- SƠN BÓNG NITROSILK UV PROTECTIVE 10%- 10 SHEEN NITROSILK UV PROTECTIVE LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-20VN-139- SƠN BÓNG HISOLID 20%- 20 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-30VN-131- SƠN BÓNG HISOLID 30%- 30 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-30VN-591- SƠN BÓNG NITROSILK 30%- 30 SHEEN NITROSILK TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 403-40VN-228- SƠN BÓNG HISOLID 40%- 40 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-50VN-128- SƠN BÓNG HISOLID 50%- 50 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-50VN-671- SƠN BÓNG NITROSILK UV PROTECTIVE 50%- 50 SHEEN NITROSILK UV PROTECTIVE LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-5VN-666- SƠN BÓNG NITROSILK UV PROTECTIVE 5%- 5 SHEEN NITROSILK UV PROTECTIVE LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 422-CVN-227- SƠN LÓT NITROSEAL HISOLID (ID)- NITROSEAL HI SOLID SEALER (ID) (xk)
- Mã HS 32149000: 422-CVN-230- SƠN LÓT NITROSEAL UV PROTECTIVE- NITROSEAL UV PROTECTIVE SEALER (xk)
- Mã HS 32149000: 422-VN-050- SƠN LÓT HI-SOLID- HI-SOLID SEALER (xk)
- Mã HS 32149000: 430-BVN-079- MÀU REL STAIN ĐEN- BLACK REL STAIN (xk)
- Mã HS 32149000: 430-YVN-078- MÀU REL STAIN VÀNG- YELLOW REL STAIN (xk)
- Mã HS 32149000: 432-RVN-173- MÀU REL STAIN ĐỎ- RED REL STAIN (xk)
- Mã HS 32149000: 450-BVN-005- SƠN LÓT ĐEN- BLACK BASECOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 450-WVN-111- Sơn lót NC trắng- WHITE NC BASECOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 450-WVN-677- BASECOAT NC MÀU TRẮNG- WHITE NC BASECOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 480-XVN-155- DUNG MÔI PHA SƠN NC/PU- NC/PU THINNER (xk)
- Mã HS 32149000: 480-XVN-212- DUNG MÔI PHA SƠN- LACQUER THINNER (xk)
- Mã HS 32149000: 480-XVN-874- DUNG MÔI PHA AC- AC THINNER (xk)
- Mã HS 32149000: 500-XVN-221- DUNG MÔI PHA MÀU NGR SMOOTHCOAT- SMOOTHCOAT BASE (xk)
- Mã HS 32149000: 502-CVN-008- DUNG MÔI PHA MÀU PAD STAIN- PAD STAIN BASE (xk)
- Mã HS 32149000: 50-AVN-5157- SƠN XANH BLUE 50 PHTHALO (844)- 50 PHTHALO BLUE PASTE (844) (xk)
- Mã HS 32149000: 50-BVN-5154- SƠN ĐEN 50 LB (844)- 50 LB BLACK PASTE (844) (xk)
- Mã HS 32149000: 50-CVN-019- CHẤT ỔN ĐỊNH GỖ- WOOD STABILISER (xk)
- Mã HS 32149000: 50-CVN-2153- DUNG DỊCH DẦU ACACIA WB-CLEAR BASE- WB ACACIA OIL- CLEAR BASE (xk)
- Mã HS 32149000: 50-DVN-1502- MÀU GEL STAIN VAN DYKE ECO- VAN DYKE ECO GEL STAIN (xk)
- Mã HS 32149000: 50-RVN-5156- SƠN ĐỎ 50 QUINACRIDONE (844)- 50 QUINACRIDONE RED PASTE (844) (xk)
- Mã HS 32149000: 50-RVN-5158- SƠN ĐỎ 50 OXIDE (844)- 50 RED OXIDE PASTE (844) (xk)
- Mã HS 32149000: 50-XVN-234- DUNG MÔI PHA GLAZE VARSOL 18- VARSOL 18 (xk)
- Mã HS 32149000: 50-YVN-5155- SƠN VÀNG MEDIUM 50 LF (844)- 50 LF MEDIUM YELLOW PASTE (844) (xk)
- Mã HS 32149000: 50-YVN-5159- SƠN VÀNG 50 OXIDE (844)- 50 YELLOW OXIDE PASTE (844) (xk)
- Mã HS 32149000: 545-XVN-334- DUNG MÔI PHA REL STAIN CHẬM KHÔ- SLOW REL SAVE BASE (xk)
- Mã HS 32149000: 548-XVN-001- DUNG MÔI PHA MÀU LAU PENETRATING 548- 548 PENETRATING STAIN (xk)
- Mã HS 32149000: 560-CVN-063- DUNG DỊCH PHA MÀU LAU GLAZE- GLAZE BASE (xk)
- Mã HS 32149000: 560-CVN-162- DUNG DỊCH PHA MÀU LAU INERT GLAZE- INERT GLAZE (xk)
- Mã HS 32149000: 560-WVN-059- MÀU LAU POWDER GLAZE TRẮNG- WHITE POWDER GLAZE (xk)
- Mã HS 32149000: 620-CVN-084- MÀU STAIN BASE HỆ WB- WB STAIN BASE (xk)
- Mã HS 32149000: 62-BVN-055- SƠN TINT MÀU ĐEN HỆ WB- WB BLACK TINT PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 62-YTJ-062- SƠN MÀU VÀNG HỆ WB- WB YELLOW PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 644-WVN-051- SƠN MÀU TRẮNG TEXTURE EMULSION HỆ WB- WB WHITE TEXTURE EMULSION (xk)
- Mã HS 32149000: 649-JVN-008- DUNG DỊCH CROSSLINKER HỆ WB- WB CROSSLINKER (xk)
- Mã HS 32149000: 649-JVN-021- DUNG DỊCH CHỐNG NGẢ VÀNG X-LINKER- AquesLink Ultra Low yellowing X-linker (xk)
- Mã HS 32149000: 650-WVN-099- SƠN PRIMER MÀU TRẮNG AQUESPRIME EXTERIOR- AquesPrime Exterior White Primer (xk)
- Mã HS 32149000: 822-20VN-2699- SƠN BÓNG PU 20% (UVA)- 20 SHEEN PU TOPCOAT (UVA) (xk)
- Mã HS 32149000: 822-30VN-567- SƠN BÓNG PU 30% HỆ WW- 30 SHEEN WW PU TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 822-50VN-541- Sơn bóng PU 50%- 50 SHEEN PU TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 822-5VN-570- SƠN BÓNG PU HỆ WW 5%- 5 SHEEN WW PU TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 822-BVN-2526- SƠN LÓT PU MÀU ĐEN EXTERIOR- BLACK EXTERIOR PU BASECOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 822-CVN-2805- DUNG DỊCH PU KIỀM DẦU- PU OIL BLOCKER (xk)
- Mã HS 32149000: 822-FVN-2492- SƠN BÓNG PU EXTERIOR FLAT MATT- EXTERIOR PU FLAT MATT TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 822-HVN-139- SƠN BÓNG PU ĐỘ BÓNG CAO- FULL GLOSS PU TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 822-WVN-2464- SƠN LÓT PU HISOLID MÀU TRẮNG- HISOLID PU WHITE PRIMER (xk)
- Mã HS 32149000: 822-WVN-2467- SƠN LÓT PU TRẮNG NGOÀI TRỜI- WHITE EXTERIOR PU BASECOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 830-JVN-394- DUNG DỊCH A/C CATALYST- A/C CATALYST (xk)
- Mã HS 32149000: 912-CVN-021- BỘT BÃ TỰ NHIÊN- NATURAL FILLER (xk)
- Mã HS 32149000: 912-WVN-019- BỘT BÃ MÀU TRẮNG BREAKAWAY- WHITE BREAKAWAY FILLER (xk)
- Mã HS 32149000: 912-WVN-038- BỘT BÃ MÀU TRẮNG BREAKAWAY- SUPER WHITE BREAKAWAY FILLER (xk)
- Mã HS 32149000: 916-CVN-015- SƠN PHUN CẠNH KHÔNG MÀU- CLEAR EDGE COAT (xk)
- Mã HS 32149000: 916-DVN-007- BỘT BÃ CẠNH- EDGE FILLER (xk)
- Mã HS 32149000: 920-CVN-187- DUNG DịCH PHA MÀU LAU FILL- FILL GLAZE BASE (xk)
- Mã HS 32149000: 920-DVN-035- DUNG DỊCH MÀU LAU NÂU VAN DYKE- VAN DYKE BROWN FILL GLAZE (xk)
- Mã HS 32149000: 92-BVN-007- MÀU NGR ĐEN CONC.- BLACK DYE CONC. (xk)
- Mã HS 32149000: 92-DVN-017- MÀU NGR NÂU CONC.- BROWN DYE CONC (xk)
- Mã HS 32149000: 92-OVN-020- MÀU NGR CAM CONC.- ORANGE DYE CONC. (xk)
- Mã HS 32149000: 92-RVN-018- MÀU NGR ĐỎ CONC- RED DYE CONC (xk)
- Mã HS 32149000: 92-YVN-005- MÀU NGR VÀNG CONC- YELLOW DYE CONC. (xk)
- Mã HS 32149000: Bả ma tít dùng bả bề mặt tường trước khi sơn, Concrete plaster, dạng lỏng, 20 kg/pail. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32149000: Băng keo (trong) 43 mic- 900 m (Transparent tapes roll (tin)) (xk)
- Mã HS 32149000: Bột bả trát tường hiệu NIPPON, 40kg/bao,năm sản xuất 2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32149000: Bột bả tường, dùng làm mịn tường trước khi sơn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32149000: Bột trét tường (bên ngoài và bên trong), (25kg/bao)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32149000: Chất chống cháy CP 601S 310ml xám, Hàng mới 10% (xk)
- Mã HS 32149000: Chất trám khe Sika Flex 221 White 300/310ml (xk)
- Mã HS 32149000: Chất vữa trám vết nứt MPP, nhãn hiệu: MPP, 1 kit gồm 2 chai 600ml, sử dụng cho bề mặt bê tông, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32149000: Chế phẩm phủ bề mặt dùng trong sản xuất sàn công nghiệp- UCRETE PT3 MF 14.4KG PAPER BAGS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32149000: Dung dịch mài sản phẩm Diamond Slurry Hyprez 6-PC (bottle 500ml) (51102-3105943) (xk)
- Mã HS 32149000: Lớp quét chống thấm thẩm thấu gốc xi măng cho bê tông và vữa- MasterSeal 530 25KG Paper bags, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32149000: Mát tít đúc kim loại: Dùng đổ đầy các vết hở nứt và đúc phục hồi các chi tiết kim loại, (1 bộ gồm: epoxy lỏng và bột sắt) (xk)
- Mã HS 32149000: Silicone dùng để làm kín TSE-3253 (1kg/can), Maker: Momentive (xk)
- Mã HS 32149000: Sơn BT xám loại 16 kgs. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 32149000: Sơn win bạc. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 32151110: 9990040000/ Mực in phun/LH-100 UV 1 lít/ bình (Xanh)/9990040000 (nk)
- Mã HS 32151110: 9990040001/ Mực in phun/LH-100 UV 1 lít/ bình (Đỏ)/9990040001 (nk)
- Mã HS 32151110: 9990040002/ Mực in phun/LH-100 UV 1 lít/ bình (Vàng)/9990040002 (nk)
- Mã HS 32151110: 9990040003/ Mực in phun/LH-100 UV 1 lít/ bình (Đen)/9990040003 (nk)
- Mã HS 32151110: 9990040004/ Mực in phun/LH-100 UV 1 lít/ bình (Trắng)/9990040004 (nk)
- Mã HS 32151110: LH100-CL-BA/ Mực in phun (1lit/bình)/UVink LH-100 Clear (nk)
- Mã HS 32151110: LH100-K-BA/ Mực in phun (1lit/bình)/UVink LH-100 Black (nk)
- Mã HS 32151110: LH100-W-BA/ Mực in phun (1lit/bình)/UVink LH-100 White (nk)
- Mã HS 32151110: Mực bột Type # 1 IR2900 dùng cho máy in, 1 thùng 20kg gồm mỗi túi 10Kg, không dùng để in tiền, hàng mới 100%.Nhà sản xuất: Suzhou Goldengreen Technologies Ltd, không hiệu (nk)
- Mã HS 32151110: Mực dùng để in màu đen hiệu chữ Trung Quốc mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in cho máy in công nghiệp Flexo được làm kho bằng tia cực tím (05kg/can)- EL196 UV Flexo Gloss (05kg/can), P/N: EL196/05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in CN101 dùng để in 500ml/ lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in dạng nhão màu xám dùng in bao bì-DC ABILIO SP KONSYOKU BLACK-N VN.(số Cas:13463-67-7;1333-86-4;67-56-1). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in đen hiệu SIMACO FPD2401197 (1 bình 0.975L), mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in được làm khô bằng tia cực tím (tia UV). Han FullColor Water Based Ink Black, hiệu Hanway, Model: HW6-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in Flexocure Force màu đen "Black" dạng lỏng- UFO8-0071-408N, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in Flexocure Gemini màu đen "Process Black" dạng lỏng- UFG8-0082-408N, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực In Offset UV. Nhãn Hiệu Roller Tiger, Đóng gói 1kg/lon.No. 3 UV 161 Dense Black (Hàng Mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151110: Mực In Offset UV.Nhãn Hiệu Roller Tiger, Đóng gói 1kg/lon. UV HY-BD Black NR MST (Hàng Mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in phun UV LH100 1 lít/bình (Đen). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in phun UV Mimaki LH-100 loại bình 1 lít (đen) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in UV JM SHLUV Ver.2 K, hiệu Jetbest, 1lit/chai, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in UV MW, thành phần: Acrylic ester oligomer: 50-70%, Photo initiator: 5-10%, Pigments: 15-40%, Additives: 5%, 1KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in UV UVKFI, thành phần: Acrylic ester oligomer: 50-70%, Photo initiator: 5-10%, Pigments: 15-40%, Additives: 5%, 1KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực phủ bóng bằng tia UV (mực in được làm khô bằng tia cực tím), 20kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: NPL17/ Mực phủ bóng bằng tia UV (mực in được làm khô bằng tia cực tím), BEST UV GLOSS OP, 1kg/box. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: TD0520-A12-10/ Mực dấu (nk)
- Mã HS 32151110: TMA106/ Mực in/UV LH100 1 lít/bình (Trắng trong)/9990040005 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực hộp máy in phun Canon PGI-790BK, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in (ruy băng in mã vạch) Wax 110mm*300m/ VN (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in V410-D màu đen dùng cho máy in phun,0.75 lit/chai, thành phần: butanone:55-<65%,Solvent Black 29:5-<10%,ethanol:1-<3%,trimethoxysilane:1-<3%,Isopropy:1-<3%,ethyl acetate:1-<3%, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in V462-D màu đen dùng cho máy in phun công nghiệp, dung tích 0.75 lit/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: (MS: NS-0000) Mực in màu đen dùng cho máy in GK420T. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Hộp mực canon 236 NSX: Granding Technology Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Hộp mực Canon 2900, NSX: Granding Technology Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực đổ 236 NSX: Granding Technology Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực đổ 2900, NSX: Granding Technology Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực đóng trong chai HP 1505/1606 NGT6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in 1300-710 màu đen dùng để in, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in Canon GI- 790 BK(Tháo máy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in IR-291BK (1200ml/bình). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in màu đen V410-D dùng cho máy in phun công nghiệp, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in màu đen V525-D dùng cho máy in phun công nghiệp, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in SG740-120 màu trắng dùng để in, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in SG740-710 màu đen dùng để in, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in SL-66/55ml. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: 02030006: Mực in (printing ink,dạng nhủ,màu đen,qui cách: SS83-911,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: 02030109: Mực in (printing ink, dạng nhủ,màu đen,qui cách: SSBTC911,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: 03931 170 CONC BLACK- Mực in màu đen sử dụng cho máy in dùng in màng nhựa PET FILM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 03931 SMOG BLACK- Mực in màu đen sử dụng cho máy in dùng in màng nhựa PET FILM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 06INK/ Mực in (1 cái/hộp) XBKL-26-R(Shachihata) 6mm RED (nk)
- Mã HS 32151190: 06INK/ Mực in (5 cái/hộp) SS-9K (nk)
- Mã HS 32151190: 10/ Mực in F10-5010 Màu Đen (mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: 120000083552_WEB PROCESS BLACK HV. Mực in dạng nhão dùng để in bao bì (CAS: 64742-04-7; 1333-86-4; 64742-53-6; 8052-42-4). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 129999948296_WEB PROCESS BLACK. Mực in dạng nhão dùng để in bao bì (CAS: 64742-04-7; 1333-86-4; 64742-53-6; 8052-42-4). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 1484000004/ Mực MATTHEWS M-145 BLACK (250ML/BTL) (nk)
- Mã HS 32151190: 1484000006/ Mực MATTHEWS M-145 WHITE (250ML/BTL) (nk)
- Mã HS 32151190: 1620027B/ Mực in có chứa dung môi PSR-9000 FLX80EM/ CA-90 FLX80EM (nk)
- Mã HS 32151190: 19KI/ MỰC IN 19 (nk)
- Mã HS 32151190: 2/ Mực in V573-R, 750 ml/ chai. Hiệu Videojet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 3/ Mực in HP 508A Black LaserJet Toner Cartridge_CF360A (nk)
- Mã HS 32151190: 3/ Mực in HP 508A Cyan LaserJet Toner Cartridge_CF361A (nk)
- Mã HS 32151190: 3/ Mực in màu đen PPX 911 Black (1KG 1 CAN) (nk)
- Mã HS 32151190: 3/ Mực in SPI-000 (SG75-NU0215 DIM BLACK (PS)) (nk)
- Mã HS 32151190: 3CPT0254000/ Mực của máy in, PLX 90 Black. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 41/ Màu keo các màu131 k.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 51/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151190: 51/ Mực in (dùng cho sản phẩm may mặc) (nk)
- Mã HS 32151190: 51/ Mực in dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 32151190: 51/ Mực in-SILICONE INK (dùng trong may mặc) (nk)
- Mã HS 32151190: 511653K/ Mực in ở dạng lỏng dùng cho máy in chữ minh họa trên túi hứng bụi của máy hút bụi là hỗn hợp của nước, monoethanolamine,acrylic emulsion,mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 66-10-9-2019/ Mực in màu đen dùng để in nhãn. (nk)
- Mã HS 32151190: 7/ Mực in mầu đen (PU.INK) (nk)
- Mã HS 32151190: AHPIK6011/ Mực in 201-0001-601 màu đen dùng cho máy in phun công nghiệp, dung tích 1 lit/chai. Thành phần (nk)
- Mã HS 32151190: AP 03/ MỰC IN: XA55VN BLACK 1000G (dùng để in bao bì) (nk)
- Mã HS 32151190: AT-8 BLACK (MC)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: B88/ Mực in ABS-501T (dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: B88/ Mực in SR-070 (dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Băng mực LQ300/S015506BM300, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: BHINKVN/ Mực in (Dainichiseika VS5750 Silver),1 can15 KGS,mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: BIVN065/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151190: BLACK INK/ Mực in màu đen HDI G7 (Chứa 2-butoxy ethanol 1-5%, glycerin 1-5%, diethylene glycol 1-10%, deionized water), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: BLACK INK-1/ Hỗn hợp mực in vải màu đen dạng nước/Hàng thuộc kết quả giám định số:850/TB-CNHP: Ngày 28/06/2015 (nk)
- Mã HS 32151190: C001/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151190: CCDC/ Mực in V435-D, 750 ml/ chai. Hiệu Vidoejet. Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 32151190: CCDC00925/ Mực cho máy making 2D (domino TIJ-BK118 42ml), mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: CCDC01043/ Mực cho máy making 2D (domino TIJ-BK118 42ml), mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Chất màu hữu cơ MC-2BK124 (1200ml/bình). Hàng mới 100%/ GB (nk)
- Mã HS 32151190: CK SP G BLACK-T- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk)
- Mã HS 32151190: CM-8 BLACK(NEW)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Dung môi Domino (chứa 84.9-90% Methyl ethyl ketone) dùng cho máy in phun, mã MC-2BK124. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: EX-03-00048/ INK FOR PCB- PSR4000- Mực đen bóng cách điện dùng để phủ lên mạch in, loại EG23. Tp chính: Barium Sulfate 35%; nhựa Epoxy Acrylate 45 %, (1kg/box) (nk)
- Mã HS 32151190: EX-03-00049/ INK FOR PCB- PSR4000- Mực đen lì cách điện dùng để phủ lên mạch in, loại MPE. Tp chính: Barium Sulfate 35%; nhựa Epoxy Acrylate 45 % (1kg/box) (nk)
- Mã HS 32151190: EX-03-00051/ INK FOR PCB- I.R MARKING- Mực tạo hình màu đen dùng để in lên mạch in đã được làm cứng bởi nhiệt, loại 200EW. Tp chính: Barium Sulfate 45%; nhựa Epoxy Acrylate 35 %(1kg/box) (nk)
- Mã HS 32151190: EXC55004CY BLACK UV FLEXO STERAFLEX 5KG- Mực in dùng trên bao bì các loại.Hàng mẫu mới 100% không có giá trị thương mại. (nk)
- Mã HS 32151190: EXC55004Y BLACK UV FLEXO STERAFLEX 5KG- Mực in dùng trên bao bì các loại.Hàng mẫu mới 100% không có giá trị thương mại. (nk)
- Mã HS 32151190: F19-5010K _ Mực in màu đen _ BLACK COLOR PASTE (796 PTPL HCM) (nk)
- Mã HS 32151190: F345*/ Mực Epson T7741BK màu đen 140ml, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: FD HBECOSOY CPBLACK MVN- Mực in màu đen dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm và thông quan TK 101400052131 (11/05/17) (nk)
- Mã HS 32151190: FD MP BLACK M VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại, đã nhập kiểm thông quan TK 101913192951 (21/03/18) (nk)
- Mã HS 32151190: FD MP HCBLACK M VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk)
- Mã HS 32151190: FDFL CP HD BLACK PA VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK103296720811 (06/05/20) (nk)
- Mã HS 32151190: FFM014/ Mực in màu đen ERB01NR qui cách 28mm*450m/ cuộn, dùng để in trên sản phẩm SAM (nk)
- Mã HS 32151190: FFM016/ Mực in màu đen MGL800 qui cách 8.2mm*300m/ cuộn, dùng để in trên sản phẩm PAM (nk)
- Mã HS 32151190: FFM022/ Mực in màu đen WB1082007 qui cách 300m/ cuộn, dùng để in trên hộp sản phẩm (nk)
- Mã HS 32151190: FOTL050/ Mực in dạng cuộn (300 m/cuộn) (nk)
- Mã HS 32151190: FSIK07-000044 Mực in màu đen dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_PSR-4000 MP-E + CA-40 MPE. Mới 100%(mục hàng tương tự mục 2 đã lấy mẫu đi ptpl của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 32151190: FSIK08-000079 Mực in màu đen dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_SCM-500B. Mới 100% (Mục hàng tương tự hàng đã được lấy mẫu đi phân tích phân loại của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 32151190: Globy-FD Black:mực in màu đen dùng trong in offset tờ rời,ko dùng để in tiền.Tp:bột màu hữu cơ,dầu thực vật,dung môi hữu cơ,bột màu vô cơ(1333-86-4,8001-22-7,64742-46-7,471-34-1).Đóng hộp 1kg/hộp (nk)
- Mã HS 32151190: GP-8 BLACK- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: H0070009/ Mực in cho máy đóng gói dao cạo Hero(dạng cục) (nk)
- Mã HS 32151190: HC-8 BLACK(PP)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Hộp mực in có mực CBT-CE505AM05, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: HSC 170 CONC BLACK- Mực in màu đen sử dụng cho máy in dùng in màng nhựa PET FILM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: INK NSP 7090 BLACK/ Mực in NSP 7090 BLACK (dùng để bơm lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: INK/ Mực in (màu đen) L0307 HF SG460 NS PANTONE COOL GRAY 7C (nk)
- Mã HS 32151190: INK/ Mực in (màu đen)L0336 HF SG460 NS AUTO FLAME RED (nk)
- Mã HS 32151190: INK/ Mực in màu đen L0363 HF SG460 NS PANTONE 427C (nk)
- Mã HS 32151190: INK/ Mực in màu đen S0468(CE-1010M-1) (nk)
- Mã HS 32151190: INK001.00/ Mực in UV161 INK (nhà sản xuất: T&K TOKA CO., LTD), BROTHER ORANGE (nk)
- Mã HS 32151190: INK-02/ Mực in màu đen dùng để in trê bao bì (loại 500cc- 30 bịch/box) (nk)
- Mã HS 32151190: INK18/ Mực 7224 BLACK (120G/PC) 120 GRAM/PC,dùng đóng marking lên sản phẩm xuất khẩu,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: INK20/ Mực MATTHEWS M-145 BLACK (250ML/BTL), Dùng đóng marking lên sản phẩm xuất khẩu (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: INK21/ Mực MATTHEWS M-145 SILVER (250ML/BTL), Dùng đóng marking lên sản phẩm xuất khẩu (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: INK22/ Mực MATTHEWS M-145 WHITE (250ML/BTL), Dùng đóng marking lên sản phẩm xuất khẩu (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: INK-BLACK-IR0002/ Mực in NC 661-6 LB BLACK IR0002 (SJPV), màu đen (nk)
- Mã HS 32151190: INK-BLACK-PROCESS/ Mực in NC 661-6 PROCESS BLACK, màu đen (nk)
- Mã HS 32151190: IVK002/ Mực in màu đen (nk)
- Mã HS 32151190: J39020/ Mực VS-091 black gồm <50% cyclohexanone số cas 108-94-1, <15% aromatic petroleum distillate, <30% pigment, <25% PVC-VAC and acrylic resins, <10% additives (nk)
- Mã HS 32151190: LG1/ Mực in logo, loại cô đặc, để khô tự nhiên, mã 7100-501, màu đen, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: LGD_0004/ Mực in INK LGJT-MBM-75M thành phẩm dạng lỏng, màu đen dùng cho máy in viền màn hình Bezel (Thành phần gồm: Resin1,2,3; Butyl cellosolve acetate, Acetylene black, PGMEA) (nk)
- Mã HS 32151190: M01/ Mực in, màu đen, kt: 200*128 mm,dùng để sản xuất bao bì, sổ vở xuất khẩu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: M17/ Mực in màu đen dùng để in xoa trên mặt vải (nk)
- Mã HS 32151190: M3/ Mực in SPI-000 (VIC MC500) (nk)
- Mã HS 32151190: Mẫu mực UTP, dùng in lên vải, trong lĩnh vực in may mặc (nk)
- Mã HS 32151190: MB02/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in (màu đen, không chứa tiền chất và hóa chất, chưa cô đặc), 5kg/drum,1 drum (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in (màu vàng, không chứa tiền chất và hóa chất, chưa cô đặc),20 kg/drum, 5 drum (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực In H37D-505 dùng trong ngành giầy,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực In HY-T dùng trong ngành giầy, hàng mới 100% &VN (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in màu đen thể lỏng được làm khô bằng tia hồng ngoại (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in màu đỏ đậm, chịu nhiệt cao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực In W501 dùng trong ngành giầy,hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in YC-180-110H (chưa cô đặc, nhãn hiệu: YEUNCHENG, thành phần gồm có Ethyl acetate số CAS 141-78-6 30%; n-Butyl ester CAS:123-86-4 30%;Resin CAS: 9009-54-5 35%,Additive 5%),số KBHC:2020-00258 (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in YC-180-FG-990-6D-2 (chưa cô đặc nhãn hiệu Yeuncheng, thành phần luminous powder 98% CAS:60676-86-0, Additives 2%) (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in YC-280BX-403 (chưa cô đặc),Tp: Powder 20% CAS: 1201-43-73, Water 20% CAS:7732-18-5, Water-based resin 40% CAS: 2576-47-8, Additives 20%,mới 100%, nsx:Yeuncheng (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in YC-280-FG-990-751A (chưa cô đặc, nhãn hiệu Yeuncheng, thành phần Toner 15-20%, Water CAS:7732-18-5 20-25%,Water resin CAS: 9009-54-5 40-45%, Additives 5-10%) (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in YC-G0099 NEPO, chưa cô đặc, mới 100%, tp: Resin 90% CAS: 9009-54-5, Additives 10%, nsx: YeungChen (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in YC-JC-BL25 (chưa cô đặc, nhãn hiệu Yeuncheng, thành phần: Bột nhôm 100% CAS: 7429-90-5, số KBHC:2020-00258 (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ MỰC IN: DX60V 3966 BLACK MATTE (dùng để in bao bì) (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ MỰC IN: DX60V 994 BLACK (dùng để in bao bì) (nk)
- Mã HS 32151190: MI08/ Mực in (NW: 1,5kgs/hộp*12 hộp/kiện, total: 2 kiện), màu đen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MI08/ Mực in (NW: 2,5kgs/hộp*4 hộp/kiện, total: 12 kiện), màu đen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MI08/ Mực in (NW: 2.5kgs/hộp*4 hộp/kiện, total: 18 kiện), màuđen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MI08/ Mực in màu đen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MI-B/ MỰC IN BELLE COLOR R BLACK 1000 VER.2 (nk)
- Mã HS 32151190: MIHL1/ Mực in V415-D dùng cho máy in mã vạch sản phẩm (750ml/chai, hiệu Videojet). (nk)
- Mã HS 32151190: MIHL3/ Mực in V410-D dùng cho máy in mã vạch sản phẩm (750ml/chai, hiệu Videojet). (nk)
- Mã HS 32151190: MIN-M/ Mực (rubăng) in nhãn- 10D001820-S/ SYSTEM KIT- SD1111 1-1/2" 1.125P 1230FT BLACK THERMAL TRANSFER INK (8 ROLLS) (nk)
- Mã HS 32151190: MN01112013/ Mực nước in nhãn 66-10-1-032-5 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực bột dùng cho máy Brother HL2240/2270 (BR08B) (printer), không nhãn hiệu. 20Kg/ctns, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực bột dùng cho máy Estar samsung 1710/1610/Ricoh SP 101/SP200/210/310, không nhãn hiệu. 20Kg/ctns. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực bột dùng cho máy HP 1300 UNIVERSAL, không nhãn hiệu. 20Kg/ctns. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực Bột, Hiệu:NANJING RUTING, dùng cho máy in: Hp 1505, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 32151190: Mực cho máy in DAIICHI MECHATECH INK TYPE P 1309 01NT BLACK (1L/CAN) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực đen PJ-DOD-WTR-5G hiệu PRINJET (mực nước, không nhũ, không dạ quang) dùng để in mã vạch, ký hiệu sản phẩm lên hàng hoá của máy in D.O.D in dang dot, 1 thùng 5 gallon 18,9 lít, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực dùng để in series IPX, màu đen, ký hiệu 971, TP: Coal tar naphtha >40%,Silicon dioxide>10%, Trimethylbenzene>10%,1,2,4-Trimethylbenzene 1.1%,Naphthalene0.5%,Polyester resin 20-50%. mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực GC- C201 500g/ chai màu đen (mực in). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực GC- C501 500g/ chai màu đen (mực in). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực GC- T101 (Màu đen, dùng cho máy in). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực Gói Gold type 6210 Gold bag with cap, dùng cho máy in Toshiba E810, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực HP 51645AA, thành phần Isopropyl alcohol 2.5%, Lactam Alkyl hóa Hydroxy 7.5%,Chất nhuộm màu đen 5%,Nước 85%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in (màu đen) Model: IR-224BK (black); dung tích: 1200ml/Hộp; hãng sản xuất: DOMINO- Hàng mới 100%. 325315100026 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in (MS 70000-00101) (đóng gói 950ml/ chai) (Hàng mới 100%) bao gồm: Methyl Ethyl Ketone (CAS: 78-93-3),Isopropyl Acetate (CAS:108-21-4),Propan-2-ol (CAS: 67-63-0), Ethanol (CAS: 64-17-5). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in (PRISM BLACK L (UV)),TP acrylate resin, acrylate monomerA, acrylate monomerB,1kg/can,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 282C, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 0.65KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 490-10024-01, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%,0.58KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 490-10035-01, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 0.87KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 505A, màu đen, nhãn hiệu HWTECH, (0.045kg/chai), dùng cho máy in văn phòng (không dùng để in tiền), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 5C, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 0.85KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 7516A, màu đen, nhãn hiệu HWTECH, (0.25kg/chai), dùng cho máy in văn phòng (không dùng để in tiền), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 877C, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 0.67KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 9092, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 1KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in AEW-802E dùng in trên vải. MớI 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in báo Rainbow Web S-8 đen (15kg/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Canon GI-70 PGBK (hộp mực đã có mực in cho máy in) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in cho máy in Brother HL-L2366DW, màu đen. Nhà cung cấp: Bách Liên Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in cho máy in phun (IB-10). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in chống thăng hoa, mực đen, Model: FE-5, loại in tay, dùng trong công tác in quần áo (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in chữ đen lộ quang (LB-1900BK) dùng trong in bo mạch điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in chưa pha chế màu đen- AP BLACK BASE- FAPH2A1MY/ 10-917009-2.0700 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực In Chuyển Nhiệt Màu "Đen " (Dark Black (Blue Shade)), Quy Cách Đóng Gói 1 Lít/ 1 Chai, Dùng Cho Ngành In, Hàng Mỡi 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in công nghiệp dạng lỏng màu đen 5139S (4 chai/ hộp, mỗi chai 0.8L), P/N: 5139S-4, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in công nghiệp RC PEP- G SERIES: 90 BLACK, 1kg/unit, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MỰC IN CÔNG NGHIỆP TPT 980 (Màu đen). Hàng mới 100%. 316513170004 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in cuộn màu đen BLACK. Mã hàng: ABVD002, dùng trong quảng cáo (đóng chai 1 lít1Kg). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in CV100BK màu đen dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng bột màu đen, dùng cho hộp mực máy in laser 6309 hiệu RPK, 500 grams/ lọ, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng bột, 35kg/túi, bột dùng để làm mực dùng cho máy in, (30 túi G.W: 1057kg), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng đặc màu bạc (Hiệu:Perfectos),của máy in tem nhãn công nghiệp.ECOTRANS foil silver-82-08-M-CLEAR-20 82-08-9-FS-1 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng đặc màu đen trong(Hiệu:Perfectos),của máy in tem nhãn công nghiệp.ECOTRANS Mixing Black (5kg)-82-08-M-BLACK-5 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng đặc màu trắng (Hiệu:Perfectos),của máy in tem nhãn công nghiệp.ECOTRANS Mixing Clear (20kg)-82-08-M-CLEAR-20 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng lỏng đơn sắc màu đen, (không nhũ, không dùng để in tiền), dùng trong công nghiệp in quảng cáo, 1kg/hộp, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng lỏng hiệu SBL3, (mầu đen) không nhũ, không dùng in tiền, chỉ dùng in quảng cáo (không phải khai báo hóa chất), 1 lít/hộp; total: 144 hộp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng lỏng màu đen, đơn sắc, không nhũ, không dùng in tiền, dùng in quảng cáo CS100 INK BLACK- Hàng mới 100%. Hiệu MIMAKI. (2L/Chai) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng lỏng, 10kg/thùng, dùng để làm mực dùng cho máy in, (10 thùng G.W: 110kg),hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng lỏng, 15kg/thùng, dùng để làm mực dùng cho máy in, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng lỏng, màu đen, không nhũ (không dùng để in tiền), dùng cho công nghiệp in, quảng cáo, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng nhão dùng để in bao bì màu đen- 320000002327-DK0180_9007-NB250_NC BLACK CONC. (Cas#109-60-4,141-78-6,67-63-0, 64-17-5), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng nhão màu đen dùng in bao bì- (SAP:130000034010) CK0020_UV FLEXO FR STRONG BLACK BASE,(cas 15625-89-5;13048-33-4;1333-86-4.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng nước (màu đen 285 Barrels). Dùng cho máy in thùng carton. Water-Based Ink. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng nước (mầu đen), dùng để in trên chai nhựa (không dùng in tiền, đã đóng gói bán lẻ: 500ml/ hộp). Ký hiệu: EC1035. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Decal màu đen EG-911 BLACK-Hãng sản xuất Teikoku Printing Inks Mfg.Co.,ltd (1kg/hộp) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Decal màu đen SG700-765 PROCESS BLACK- hãng sản xuất Seiko Advance (ThaiLand) ltd (1KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen (70000-000101) 1000ml/ chai. dùng cho máy in phun công nghiệp Leibinger. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen (70000-00030) 950ml/ chai. dùng cho máy in phun công nghiệp Leibinger. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen (70000-00151) 950ml/chai. dùng cho máy in phun công nghiệp Leibinger. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen (70000-00165),hiệu LEIBINGER, dùng cho máy in phun công nghiệp. 950 ml/chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen 1067K cho máy in phun HITACHI, 1 box/ 4.5kg, nhà sx: Hitachi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen 1072K cho máy in phun HITACHI, 1 box/ 4.5kg, nhà sx: Hitachi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen 1411K dùng cho máy in phun Hitachi. (01 hộp 9 bình x 500ml. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen 201-CJ01-681, 1000 ML/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen code 16-8540Q, 950 ML/CTR, 9 chai/ thùng. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen code V489-C, 600 ML/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen code V526-D, 750 ML/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen code WLK660070A, 42ml/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen code WLK667482A, 42ml/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen dùng cho máy in văn phòng. Hàng mới 100%. Code: BCI-351M (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen JP-K72 (Hợp chất hữu cơ gồm nhiều thành phần dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen Squid Auto Pilot SI-PZ1000-500ml. Hàng mới 100%. 01 hộp 500ml (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen V460-D, 750 ml/chai, Hiệu Videojet, dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen V524-D, 750 ML/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in DHT-BLACK(HF)(NO.1),TP Toluene,Ethyl methyl ketone,Carbon Black 15kg/can,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đĩa CD màu đen (HT black) nhãn hiệu mực HT của nhà sản xuất UV Tech. Đóng gói 1kg/hộp. Mới 100% (Mực in không dùng để in tiền) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đĩa CD màu đen, nhãn hiệu mực Pancure-VK103-02 (1kg/hộp), nhà sản xuất Pancolour Ink. Hàng mới 100% (không dùng để in tiền) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đỏ JP-R27 INK cho máy in phun Hitachi,1box/6.0kg, nhà sx: Hitachi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Domino (chứa 60-70% Methyl ethyl ketone) dùng cho máy in phun, mã IC-2BK124. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng cho áo thun, màu đen, mã: 7442585, hàng sử dụng cá nhân. Hsx: KODAK SCID. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng cho máy in Canon, mã C820BK, màu Black, 500ml/chai, hiệu:Allecard. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng để in chữ lên dây cáp điện (INK-BLACK(PVC)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng để in lên sản phẩm bản mạch in (S-200W, thành phần C4H10O2 1-5%, Barium Sulfate 25-35%, Diethylene glycol monobutyl ether acetate 5-15%,trade secret) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng để in trong bao bì, code: Y200; Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng in tem của đồ nội thất. Kích thước: 0.09*0.07*0.02m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dung môi màu đen (K-160 lít), dùng cho máy in phun kỹ thuật số KM-512i (Solvent ink) không dùng để in tiền, dùng để in quảng cáo, đóng gói 5 lít/can. NSX: SinoColor Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng trong công nghiệp in flexo: Mực đen làm khô bằng nhiệt độ (BSO 10211). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng trong sản xuất, màu đen NFEK INK BLACK, KF6-1440-000 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Dye cho máy in phun loại bình 100mlx 10 DTI01-100MB (Đen) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Eco Solvent cho máy in phun loại bình 1 lít EEC-B01LB (đen) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in EP601BK màu đen dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 100ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Epson, mã sản phẩm: C33S020578, màu đen, dạng lỏng- SJIC23 (K) FOR TM-C3510,PIGMENT INK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in EV200BK màu đen dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Flexo công nghiệp in trên bao bì giấy không nhũ không dạ quang màu đen 378 mới 100% (1 phi 200kg); nhãn hiệu: Jiua Yih Enterprise Co (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in GLS HF 200521 BLACK, (màu đen dùng để in lên kính điện thoại di động) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in GOLDTEC TONER RICOH TRRI-TYPE6210D, dạng bột, 1Kg/gói. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in GOLDTEC TONER TOSHIBA TRRI-TYPE6210D, dạng bột, 1Kg/gói. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in GOLDTEC TRRI-MP2554-GTWC, dạng bột, 1Kg/gói. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in GV-777, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 1KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in GW-07 dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in HP CC625AA (dùng trong ngành may). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in HPL-501, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 1KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-1BK104 (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-270BKA (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-291BK (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-298BK (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-2BK006 (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-2BK024 (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-2BK106 (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-2BK119 (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-2BK124 (825ml/bình). Hàng mới 100%/ GB (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-2BK159 (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-207BK (1200ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-224BK (1200ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-234BK (1200ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-270BKA (1200ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-298BK (1200ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-299BK (1200ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-899BK (1200ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in kính GIP 80 IN BLACK-M, hãng sản xuất Hangzhou Handao, China, dạng thành phẩm, sử dụng để in màn hình điện thoại, màu đen,1kg/hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in kính M2 JNTC 191004 6406 BACK-UP BLACK T1 (main agent), hãng sản xuất Dong Yang Ink, Korea, dạng thành phẩm, sử dụng để in màn hình điện thoại, màu đen,1kg/hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in kính M2 JNTC 200116 6707 MAIN BLACK (main agent), hãng sản xuất Dong Yang Ink, Korea, dạng thành phẩm, sử dụng để in màn hình điện thoại, màu đen,1kg/hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in kính M2 JNTC PAD BLACK, hãng sản xuất Dong Yang Ink, Korea, dạng thành phẩm, sử dụng để in màn hình điện thoại, màu đen,1kg/hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in laser tương thích HP new generation toner-11 (NGT-11), màu đen, hiệu JLT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in LASER, dùng cho máy HP-CANON, mực chai HP 1300 Universal, định lượng 170g, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Lithocure Premium màu đen " dense Black" dạng đặc- UOP8-0085-409N, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in loại CK, màu đen thể tích 180ml/ 1 lọ, dùng cho máy in phun, hãng sx Technomaking, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in mã HC-MG GY10C, t/p: Saturated Polyester copolymer 60%, Tio2 (Titanium Dioxide) 15%, 3,5,5,-Trimethyl-2-cyclohexan-1-one 10%, Carbon Black (Powder) 5%... Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in mã HC-TOM P536C, t/p: Tio2 (Titanium Dioxide) 45%, Saturated Polyester copolymer 30%, Carbon Black (Powder) 10%, Propylene Glycol Methyl Ether Acetate 5%... Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in mã KT-100 WHITE, t/p:Titanium Dioxide (Rutyle) <40%, Modified-Polyester Resin<30%,3,5,5-Trimethyl-2-cyclohexan-1-one<10%, Aromatic hydrocarbon solvent<10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in mã KT-250 BLACK, t/p:Titanium Dioxide (Rutyle) <40%, Modified-Polyester Resin<30%,3,5,5-Trimethyl-2-cyclohexan-1-one<10%, Aromatic hydrocarbon solvent<10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in mã KT-300 MEDIUM, t/p:Titanium Dioxide (Rutyle) <40%, Modified-Polyester Resin<30%,3,5,5-Trimethyl-2-cyclohexan-1-one<10%, Aromatic hydrocarbon solvent<10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màn hình, dùng để in lên màn hình điện thoại, HF GV2 710 BLACK, hãng SX: Seiko Advance, 1kg/ hộp, màu đen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu be kí hiệu:K3475 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu dạng nước dành cho máy in phun Epson, NSX: OCBESTJET, mã hàng: BK, CY, MG, YL, WT, LC, LM, WT, dung tích 1 lít/chai, hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen (APB-280-21 SET) (1 set 2 can trong đó 1 can (0.65 kg) APB-280-21 và 1 can (0.35kg) APBA-280-21), dùng để in bản mạch điện tử. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen (APB-300-12(F) SET (1 set 2 can (1 kg) trong đó 1 can (0.7 kg) APB-300-12(F) và 1 can (0.3 kg) APBA-300-12(F) dùng để in bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen (dùng cho máy in nhãn mô tơ)/ REVERSE OSMOSIS MEMBRANE (Model: RF000060) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen (E824-300-32-18 SET) (1 set 2 can trong đó 1 can (0.65 kg) E824-300-32-18 và 1 can (0.35kg) E824A-300-32-18), dùng để in bản mạch điện tử. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen (FLEXOCURE GEMINI PRO BLACK). mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 111.M855.122 dùng trong máy in công nghiệp, (5L BLACK INK), hiệu: CMS, hàng mới 100%, (5L/chai) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 112.M299.122 dùng trong máy in công nghiệp, (5L BLACK INK), hiệu: CMS, hàng mới 100%, (5L/chai) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 113.M310.121 dùng trong máy in công nghiệp, (1L BLACK INK), hiệu: CMS, hàng mới 100%, (1L/chai) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 22S, dùng cho máy in công nghiệp, 42 ml/chai, P/N: 6100201004. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 47 (47-Q), dùng cho máy in công nghiệp, hiệu InkJet 970ml/chai. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 66-10-9-2019-5 dùng để in nhãn, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 890 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00010-90-00-00 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 90 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00233-90-00-00 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen- Black DS 947 (Nguyên liệu dể in thùng carton) theo theo PTPL 182/TB-KĐHQ (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen cho máy in biểu đồ nhiệt máy ép- INK CARTRIDGE FOR TEMPERATURE RECORDER (RM10C) 2PCS/SET (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen CMS 111.M855.121 dùng cho máy in phun công nghiệp, dung tích 1 lit/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen CP-1560BL (thành phần: Poly(acrylic) Resin 20-30%, CAS:9003-0104; Carbon Black, 20-30%, CAS: 1333-86-4; Ditehylene glycol monoethyl ether, 45-55%, CAS: 112-15-2) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen dạng bột, dùng cho in trên giấy, không dùng để in tiền. Hiệu: Asta. Ký hiệu: Q2612A-K-140G. 140gam/lọ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen dạng lỏng, 10kg/thùng, dùng để làm mực dùng cho máy in, (15 thùng G.W: 168kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen dạng nước dùng để in chữ trên ống bơm tiêm OPACODE BLACK; Lot No: DT701231 (05/2020-05/2021)Ex: Colorcon (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen dùng cho film in (film trong máy in) (1 thùng 1kg 1 lít)-CTF INKJET 1000 ML. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen dùng để in chữ trên nhãn, mới 100%--Fabrifast Mixing Black 66-10-M-BLACK-5 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen dùng trong in công nghiệp, Hiệu Kodak, CAS No.: 56-81-5,1333-86-4,107-98-2,2682-20-4,2634-33-5, (P/N: 7105323-14,PROSPER S-SERIES PACKAGING BLK INK-20L), 20 lít/thùng), Mới100%, (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen- Flexogloss Process Black FGL 9-223(Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen- Hi Black Ds 949H (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 01, PTPL 2600, số 5 C/O 054947 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen INM0000001UY (nguyên liệu sản xuất nhãn mác)/ IMP-27/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen Isolation INK [Resojet BK4] dùng để in lên bề mặt sản phẩm, thành phần:2-Propanol (40-60%), Acryl resin (12-22%), 2-Butoxyethanol (8-18%),..., 1kg/hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen JEI1865R-INM00000012Q (2 chai/hộp; 1 chai 1.25 kg)/ A11A-OP3/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen kí hiệu:K3676 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen LIN1014, dùng cho máy in công nghiệp, hiệu InkJet 500ml/chai. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen loại SCM-500B(Black) (quy cách đóng gói 1 hộp 1 kg) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen MK-K01 dùng trong máy in (800cc/lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen PAD PLH ink- 90 BLACK, dạng lỏng. dùng để in lên các sp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen PAD PLX ink- 90 BLACK, dạng lỏng. dùng để in lên các sp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen Resojet BK4, dùng để in lên linh kiện điện thoại di động (0.89 KG/lọ), nhà sx: Akzonobel Industrial Coatings Korea (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen SPI-000 (SG740 NH-1L BLACK)/Y21116 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen- SUBLIMATION TRANSFER INK ECO BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen T102-3 dùng cho máy in HP 1160/ 1320 (49A), nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen T105-1 dùng cho máy in HP 1160/ 1320 (49A), nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen T125-2 dùng cho máy in HP M402 (26A), HP M506 (87A), nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen T125-S dùng cho máy in HP P1505/1606, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen T128-2V2 dùng cho máy in HP P1505/1606, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen TK403 dùng cho máy in phun, (Ink TK403), hàng mới 100%, (42ml/chai) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen trắng, dạng bột, cho máy in Ricoh MP7500, HSX: Jadi Imaging, mã FPJLT063XXF500, hàng mới 100% dùng làm mẫu (500g/1 túi) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen V410-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS# 78-93-3, 141-78-6, 67-63-0, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen V411-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS# 78-93-3, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen V4211-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS# 78-93-3, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen V505-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS# 78-93-3, 67-63-0, 141-78-6, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen V525-D dùng cho máy in phun công nghiệp. HSX: Videojet, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen, (K4B87A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu Đen, code: A378, hãng sản xuất WELLS PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen, dạng bột, cho máy in Ricoh MPC4503, HSX: Jadi Imaging, mã FPJCLT36KCF300, hàng mới 100% dùng làm mẫu (300g/1 túi) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu Đen, Hiệu: Hansol- DYE SUBLIMATION INK (DPT-SEB)- BLACK. (1 Bịch/Lít) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen, model: A-520, dạng lỏng, dùng trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: ZhongShan Ju Xing Printing Material Co.,Ltd (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen, phân tán trong dung môi hữu cơ; Black Ink for PVC (5139); Dạng lỏng; Quy cách 1Lit/lọ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen. Mã: KC- 355K dùng cho máy xerox IV5580/6680/7780. Hãng SX: Cosmo Advanced Materials and Technology Ltd. 500g/hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen. Mã: SC- 355 dùng cho máy xerox IV5580/6680/7780. Hãng SX: Cosmo Advanced Materials and Technology Ltd. 500g/hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu trắng 114.M380.621 dùng trong máy in công nghiệp, (1L BLACK INK), hiệu: CMS, hàng mới 100%, (1L/chai) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu trắng PAD PLH ink- 07 WHITE, dạng lỏng dùng để in lên các sp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu vàng- Flexogloss Process Yellow FGL 1-223 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 06, PTPL 150 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu xanh lam- Flexogross Process Cyan FGL 5-223 (Sử dụng in lên thùng carton), số 8 PTPL 150 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu, hiệu AOMYA, dùng cho máy in cá nhân hiệu EPSON, 500ml/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in nhãn biểu màu đen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in nhãn biểu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in offset không nhũ ECOLON đen (1kg/lon). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in offset màu đen F3101MJ, không có dạ quang dùng để in màu trên giấy bìa (loại không dùng để in tiền), 2.5 kg/ hộp, hiệu: Bauhinia variegata. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in offset trên giấy, màu đen, mã hàng FC-8, dùng trong máy in công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực In Offset, Nhãn Hiệu Roller Tiger.Đóng Gói: Lon 1 kg. Best Image Process Black Soy M (Hàng Mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực In Offset. Nhãn Hiệu: Roller Tiger, Đóng Gói: 1kg/lon, Best Pure Process Black M RC (Hàng Mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mưc In Offset.Nhãn Hiệu: Roller Tiger. Đóng Gói: 1 kg/Lon JP Black (hàng Mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in PG-88 Canon (mực đen, dùng cho máy in Canon). Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in phun Black, hiệu Neoprint dạng lỏng, chưa có cartridge dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Pigment cho máy in phun loại bình 1lít H5970-01LB (đen) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: MỰC IN PLASTISOL- CODE: CHJT-1700.. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Poly EBT-850 dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in PremoNova Pack Black IC INK LR màu đen, dạng lỏng- WIPP-900N-02HF, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in PRISM AURORA BLACK (SOY),tp,PIGMENT,Acrylate Polymer,Acrylate Monomer A,Acrylate Monomer B,Photoinitiator,1kg/can, hàng moi 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in samsung MLT-D111S/SEE, màu đen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in- Screen ink (Black color). Dạng lỏng, dùng in tem nước nón bảo hiểm, màu đen, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SILKSCREEN Dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (HAC-Y0971 Black) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (SG700 COVER BLACK MCK 64679281), màu đen, dùng để in tên hàng lên sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (SG740 Black- màu đen), mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (SG740-710 Black) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (SVN 029 SG740 BK 108 BLACK) màu đen-Thành phần: 99% Mực in SPI Series, 1% Pegasol 100), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (VIC HDN), không dùng để in tiền, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (VIC PT 1608-2048C), không dùng để in tiền, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (VIC-710 BLACK) (màu đen) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 dạng sệt màu đen, dùng để in logo lên loa (SPI-000 (SG740 BLACK C)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 NC61 (HAC-Y0632 Black) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 SMOKE BR-001 (HAC Black) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SUBLIMATION INK 1000CC POUCH BLACK SBL3-BK, 1kg/túi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in tampo trên vải màu đen-Tampatex TPX 980 Black, mã cas: 90622-57-4, 868-77-9, 123-86-4, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in TC 901 WEB SIMILI BLACK-200KG, NSX TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN.BHD (Dùng để in bao bì các loại, không dùng để in tiền) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Thuận Phong dùng cho máy in laser 5000 màu đen, không dùng để in tiền, mới 100%, 20kg/carton (2 gói/carton, 10kg/gói). Nhà sản xuất: Handan Hanguang Oa Toner Co.,ltd. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in thường, mầu đen, dạng bột không nhũ (không dùng để in tiền), hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in TK ARIS BLACK 200K VN, (Dùng để in bao bì các loại) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in TK MARK V T BLACK VN-1Kg, NSX TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN.BHD (Dùng để in bao bì các loại, không dùng để in tiền) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in trên bóng golf màu đen- Tampapol TPY 980 Black, mã CAS: 64742-95-6, 108-94-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in trên thủy tinh INO 725 màu đen (không dùng để in tiền),nhà sx: Samsung Huetone Co.,Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in trên vải màu trắng (1 PCE 0.0575 KG). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in TT125-K màu đen dùng cho máy in, dạng bột, 20Kg/Thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in TT127-A màu đen dùng cho máy in, dạng bột, 20Kg/Thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in TT172-1 màu đen dùng cho máy in, dạng bột, 20Kg/Thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UV (dùng cho đầu in Ricoh Ren 5)- màu đen, dùng in lên bề mặt gỗ, ván, phục vụ trong sản xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UV dạng keo lỏng, Cấu tạo: Monobromobiphenyl. dibromobiphenuy,lead- Hàng mới 100%; 1 hộp 1kg; (HIBENSIPY BLACK) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UV offset, màu đen, mã hàng SCO-8, dùng trong máy in công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UV SA181-RZ đỏ sen dùng cho máy in, mới 100% (1kg/tin * 12/ctns) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UV SA181-RZ trắng đục dùng cho máy in, mới 100% (1.5kg/tin * 12/ctns) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UV SA181-RZ vàng dùng cho máy in, mới 100% (1kg/tin * 12/ctns) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UV SA181-RZ xanh dùng cho máy in, mới 100% (1kg/tin * 12/ctns) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UVPO màu đen 87-11/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 'Mực in UVPO màu đen 87-30190/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực In Vải Màu "Đen " (Black Pigment), Quy Cách Đóng Gói 1 Lít/ 1 Chai, Dùng Cho Ngành In, Hàng Mỡi 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MUC IN/ Nguyên liệu máy in phun: Mực in V411-D, 750 ml/ chai, hiệu Videojet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in, màu đỏ- INK (hộp 18 kg)- Mới 100%- NPL phục vụ sx (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in_FUJI ACL BLACK 8248 15kg/can (nk)
- Mã HS 32151190: Mực INK NO. 7261 BLACK (118ML/PC)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực Marking STSG-1 (màu đen). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực máy đánh số mầu đen Max (Mực dùng trong ngành may công nghiệp. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực máy in HP CF226A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực máy in phun (Black) hiệu SUB INK dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực máy in, màu đen, độ phủ 5%, năng suất 2000 trang, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước dùng cho máy in phun hiệu E0017-01LB (1 lit)-Đen, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun C900 BK/C/M/Y dùng cho máy in Canon-100 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun E5210 BK/C/M/Y dùng cho máy in Epson-1Kg/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun E950 BK/C/M/Y/PC/PM dùng cho máy in Epson-100 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun EP601 BK/C/M/Y/LC/LM dùng cho máy in Epson-100 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun EP891 BK/C/M/Y/LC/LM dùng cho máy in Epson-100 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun G1800 BK dùng cho máy in Canon-135 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun GT52 C/M/Y dùng cho máy in HP-100 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun GT53 BK dùng cho máy in HP-100 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun L800 BK/C/M/Y dùng cho máy in Epson-70 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun RZ290 BK/C/M/Y/LC/LM dùng cho máy in Epson-100 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước làm sạch đầu phun dùng cho máy in phun-100ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực NYSG 300C INK ADDITIVE dùng cho máy in, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực photo màu đen T602-2 dùng cho máy Ricoh Aficio 1060/ 1075/ 2051/ 2060, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực photo màu đen T626-1 dùng cho máy Canon iR 2520/2525/2530, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực photo màu đen T631-2 dùng cho máy Kyocera Mita KM 1620 (TK-410), nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực photo màu đen T741-K dùng cho máy Ricoh MP Ricoh MP C6003/MP C6007, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- - Mã HS 32151190: Mực Photocopy AF551/700/1060/1075, đóng gói 1000g/túi, nsx: TREND TONE IMAGING INC, không dùng in tiền, mã T20181, mới 100% (nk)
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p