Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491308 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491309 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491310 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492211 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492212 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492213 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492214 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-3504P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 979x809x666mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492215 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4102P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 635x625mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488585 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4103P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1060x670mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488586 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4104P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1020x715mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488587 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4107P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1085x725x120mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488596 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488569 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488570 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488571 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488572 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489818 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489819 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489820 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489821 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489822 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489823 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491311 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491312 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491313 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491314 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492218 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4402P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492219 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488573 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488574 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488575 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488576 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489824 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489825 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489826 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489827 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489828 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489829 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491315 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491316 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491317 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491318 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492220 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4403P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492221 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488581 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488582 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488583 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488584 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489836 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489837 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489838 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489839 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489840 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489841 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491323 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491324 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491325 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491326 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492224 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4404P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492225 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488577 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488578 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488579 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488580 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489830 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489831 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489832 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489833 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489834 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489835 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491319 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491320 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491321 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491322 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492222 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4405P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1659x1112x859mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492223 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4701P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1621x988x102mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488628 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4701P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1621x988x102mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489856 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4701P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1621x988x102mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489857 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4701P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1621x988x102mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489858 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4701P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1621x988x102mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489859 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4701P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1621x988x102mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489860 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4701P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1621x988x102mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491337 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4701P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1621x988x102mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491338 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4702P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1071x987x57mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488626 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4702P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1071x987x57mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489844 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4702P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1071x987x57mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489845 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4702P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1071x987x57mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489846 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4702P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1071x987x57mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489847 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4702P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1071x987x57mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489848 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4702P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1071x987x57mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491331 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4702P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1071x987x57mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491332 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4703P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1090x89mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488629 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4703P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1090x89mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489850 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4703P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1090x89mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489851 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4703P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1090x89mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489852 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4703P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1090x89mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489853 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4703P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1090x89mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489854 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4703P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1090x89mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491334 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4703P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1659x1090x89mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491335 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4704P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1026x118mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488627 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4704P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1026x118mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489862 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4704P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1026x118mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489863 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4704P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1026x118mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489864 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4704P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1026x118mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489865 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4704P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1026x118mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489866 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4704P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1026x118mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491340 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4704P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1659x1026x118mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491341 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4801P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1211x802x96mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489855 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4801P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 1211x802x96mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491336 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4802P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 918x766x57mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489843 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4802P001-END/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 918x766x57mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491330 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4803P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1249x918x38mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489849 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4803P001-SIDE/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách thùng 1249x918x38mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491333 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4804P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1249x840x78mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489861 (xk)
- Mã HS 44151000: PAC-01-4804P001-TOP/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Nắp thùng 1249x840x78mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491339 (xk)
- Mã HS 44151000: PACP200001P001-SKIDEGO/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Tấm ván ép 668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488588 (xk)
- Mã HS 44151000: PACP200001P001-SKIDEGO/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Tấm ván ép 668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488589 (xk)
- Mã HS 44151000: PACP200001P001-SKIDEGO/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Tấm ván ép 668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489842 (xk)
- Mã HS 44151000: PACP200001P001-SKIDEGO/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Tấm ván ép 668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491328 (xk)
- Mã HS 44151000: PACP200001P001-SKIDEGO/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Tấm ván ép 668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491329 (xk)
- Mã HS 44151000: pallet gỗ (1090x950x130 mm) gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ (Wooden crates type-A) (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 1000x1000x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 1000x1040x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 1020x1020x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 1050x1050x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 1070x1070x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 1080x1080x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 1080x1120x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 1080x1120x117mm (4 đố) (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 1080x1120x120mm (HT) (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 1080x1140x120mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 1100x1100x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 1120x1120x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 1140x1140x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 1150x1150x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 400x1140x180mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 600x1140x180mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 630x630x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 640x640x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 650x650x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 680x1140x180mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 680x680x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 690x690x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 710x710x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 730x730x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 750x750x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 760x760x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 780x780x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 800x800x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 830x830x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 870x870x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 880x950x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 900x900x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 920x920x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 940x940x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 960x960x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ 980x980x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ công nghiệp, Kích thước 1m x 1m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ đã qua ngâm tẩm và xử lý ở nhiệt độ cao- WOODEN CRATES TYPE-A (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ kích thước 104.5cmx103cmx14.5cm (Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà) (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ kích thước 110cmx130cmx14.5cm (Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà) (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ kích thước 113cmx105cmx14.5cm (Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà) (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ kích thước 115cmx95.5cmx14.5cm (Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà) (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ kích thước 117cmx105cmx14.5cm (Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà) (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ kích thước 127cmx97cmx14.5cm (Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà) (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ kích thước 90cmx90cmx14.5cm (Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà) (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ kích thước 990mmx990mmx13mm chiếc (Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà) (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ860x860x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: Pallet gỗ920x1040x117mm (xk)
- Mã HS 44151000: PBK-3688345/9846778/2337157-R1/ Hộp đồ chơi PBK-3688345/9846778/2337157-R1: 914 x 406 x 419(mm) (Bộ 1 Cái) (xk)
- Mã HS 44151000: PBK-3688345/9846778/2337157-R2/ Hộp đồ chơi PBK-3688345/9846778/2337157-R2: 914 x 406 x 419(mm) (Bộ 1 Cái) (xk)
- Mã HS 44151000: PE-PAC-01-0031P003-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép 668x540x10mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488597 (xk)
- Mã HS 44151000: PE-PAC-01-0031P003-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép 668x540x10mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491342 (xk)
- Mã HS 44151000: PK-PALLET-1/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ (1200x1000)mm), dùng để đóng gói linh kiện mô tơ điện/ 1200x1000-PLY-PALLET, PO IP013351 (xk)
- Mã HS 44151000: RLG01/ Rulo ván gỗ thông dùng để quấn cáp (tang cuốn cáp). KT: 1120*710*500*45mm. (1 bộ 2 cái). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: RLG02/ Rulo ván gỗ thông dùng để quấn cáp (tang cuốn cáp). KT: 1070*610*400*45mm. (1 bộ 2 cái). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: RLG03/ Rulo ván gỗ thông dùng để quấn cáp (tang cuốn cáp). KT: 970*610*400*38mm. (1 bộ 2 cái). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: RLG09/ Rulo ván gỗ thông dùng để quấn cáp (tang cuốn cáp). KT: 1270*710*500*45mm. (1 bộ 2 cái). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: RLG15/ Rulo ván gỗ thông dùng để quấn cáp (tang cuốn cáp). KT: 1370*710*500*45mm. (1 bộ 2 cái). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: RLG16/ Rulo ván gỗ thông dùng để quấn cáp (tang cuốn cáp). KT: 1830*860*760*57mm. (1 bộ 2 cái). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: RLG18/ Rulo ván gỗ thông dùng để quấn cáp (tang cuốn cáp). KT: 1680*710*710*57mm. (1 bộ 2 cái). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: RLG19/ Rulo ván gỗ thông dùng để quấn cáp (tang cuốn cáp). KT: 1520*710*710*57mm. (1 bộ 2 cái). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Sản phẩm làm từ gỗ xoan mua Việt Nam: Hộp PANEL ASH BOX. Qc: 135x165x270mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44151000: Sản phẩm làm từ gỗ xoan mua Việt Nam: Quan tài DENMAN 21. Qc: 360x540x1840mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44151000: Sản phẩm làm từ gỗ xoan mua Việt Nam: Quan tài PREMIER CASKET TWIN LID. Qc: 325x530x1840mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44151000: Sản phẩm làm từ gỗ xoan mua Việt Nam: Quan tài WINSOR TWIN LID STOCK. Qc: 325x530x1840mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44151000: Sản phẩm làm từ gỗ xoan mua Việt Nam: Quan tài WINSOR TWIN LID. Qc: 325x530x1840mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44151000: Sản phẩm làm từ ván MDF mua Việt Nam: Quan tài MDF LANCASTER OVERSIZE. Qc: 360x570x1950mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44151000: Sản phẩm làm từ ván MDF mua Việt Nam: Quan tài MDF RICHMOND. Qc: 350x525x1925mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44151000: Sản phẩm làm từ ván MDF mua Việt Nam: Quan tài MDF VICTORIA. Qc: 350x525x1925mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44151000: Sản phẩm làm từ ván MDF mua Việt Nam: Quan tài VICTORIA. Qc: 350x525x1925mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44151000: TA60008.C149/ rương gỗ 42 x 20 x 33 inch (xk)
- Mã HS 44151000: TA60010.C150/ rương gỗ 40 x 19 x 32 inch (xk)
- Mã HS 44151000: TA60018.C147/ rương gỗ 52 x 21 x 32 inch (xk)
- Mã HS 44151000: TA60020.C147/ rương gỗ 52 x 19 x 32 inch (xk)
- Mã HS 44151000: TA60023.C147/ rương gỗ 40 x 19 x 32 inch (xk)
- Mã HS 44151000: Tang cuốn cáp bằng gỗ thông xẻ nhập khẩu, sản phẩm hoàn chỉnh đã mài nhẵn (REEL, PINE WOOD, DV 1 (630x320x370 MM)) (bộ cái) (xk)
- Mã HS 44151000: Tang cuốn cáp bằng gỗ thông xẻ nhập khẩu, sản phẩm hoàn chỉnh đã mài nhẵn (REEL, PINE WOOD, DV 2 (800x400x350 MM)) (bộ cái) (xk)
- Mã HS 44151000: Tang cuốn cáp bằng gỗ thông xẻ nhập khẩu, sản phẩm hoàn chỉnh đã mài nhẵn (REEL, PINE WOOD, DV 23 (700x280x340MM)) (bộ cái) (xk)
- Mã HS 44151000: Tang cuốn cáp bằng gỗ thông xẻ nhập khẩu, sản phẩm hoàn chỉnh đã mài nhẵn (REEL, PINE WOOD, DV 26 (1100x440x600 MM)) (bộ cái) (xk)
- Mã HS 44151000: Tang cuốn cáp bằng gỗ thông xẻ nhập khẩu, sản phẩm hoàn chỉnh đã mài nhẵn (REEL, PINE WOOD, DV 27 (1250x500x670 MM)) (bộ cái) (xk)
- Mã HS 44151000: Tang cuốn cáp bằng gỗ thông xẻ nhập khẩu, sản phẩm hoàn chỉnh đã mài nhẵn (REEL, PINE WOOD, DV 28 (1400x560x740 MM)) (bộ cái) (xk)
- Mã HS 44151000: Tang cuốn cáp bằng gỗ thông xẻ nhập khẩu, sản phẩm hoàn chỉnh đã mài nhẵn (REEL, PINE WOOD, DV 3 (800x400x480 MM)) (bộ cái) (xk)
- Mã HS 44151000: Tang cuốn cáp bằng gỗ thông xẻ nhập khẩu, sản phẩm hoàn chỉnh đã mài nhẵn (REEL, PINE WOOD, DV 4 (825x400x500 MM)) (bộ cái) (xk)
- Mã HS 44151000: Tang cuốn cáp bằng gỗ thông xẻ nhập khẩu, sản phẩm hoàn chỉnh đã mài nhẵn (REEL, PINE WOOD, DV 5 (910x400x605 MM)) (bộ cái) (xk)
- Mã HS 44151000: Tang cuốn cáp bằng gỗ thông xẻ nhập khẩu, sản phẩm hoàn chỉnh đã mài nhẵn (REEL, PINE WOOD, DV 6 (1025x400x605 MM)) (bộ cái) (xk)
- Mã HS 44151000: Tang cuốn cáp điện bằng gỗ HTCVN đường kính 700mm x 500mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Tang cuốn dây đồng bằng gỗ MDF kích thước 1050mmx350mm, 900mmx250mm, hàng qua sử dụng còn mới 80%. Xuất xứ: Malaysia.Nhà sản xuất METROD (OFHC) SDN BHD. (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng bằng gỗ (kt: 1020 mm x 1020 mm x 625 mm) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng bằng gỗ (kt: 1020 mm x 820 mm x 565 mm) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng bằng gỗ keo dùng để đựng đồ gia dụng 19046_A (85x52x48cm). Hàng không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: THÙNG CHỮ NHẬT GỖ(90x50x45 CM) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng chứa hàng 100*86*73cm bằng gỗ công nghiệp DPF, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (130x59x55 cm)- 0805989 (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (2710 x 732 x 540)/ (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng + gỗ Ma Ka Kabbes) 2260x1510x2730mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng + gỗ Ma Ka Kabbes) 2260x1510x2740mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng + gỗ Ma Ka Kabbes) 2277x926x690mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng + gỗ Ma Ka Kabbes) 2400x2020x2790mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng + gỗ Ma Ka Kabbes) 2570x1540x2390mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng + gỗ Ma Ka Kabbes) 2570x1610x2330mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng + gỗ Ma Ka Kabbes) 2580x1602x2453 mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng + gỗ Ma Ka Kabbes) 2870x1610x2570mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng + gỗ Ma Ka Kabbes) 3100x2100x2320mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng + gỗ Ma Ka Kabbes) 3240x2139x2620mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1000x1010x1583mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1006x806x830mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1010x930x1560mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1095x940x250mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1190x990x630mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1270x470x470mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1270x770x1520mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1360x710x1080mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1570x1520x640mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1670x470x570mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1760x360x450mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1900x900x420mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1970x1020x1200mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1980x290x160mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 1980x350x270mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 2260x290x160mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 2270x1670x2320mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 2420x1020x530mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 2520x2200x2790mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 2570x1610x2370mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 2570x570x770mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 2870x1860x2620mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 2870x570x700mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 3060x1060x780mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 3105x1620x2630mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 610x540x850mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 760x560x700mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 770x700x1150mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán + gỗ keo rừng trồng) 970x880x1600mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 1010x930x1580mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 1070x770x1940mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 1120x960x1040mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 1260x1060x870mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 1270x1070x840mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 1430x1230x730mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 1460x1160x1030mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 1760x760x1420mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 2260x910x865mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 2570x 1610x2470mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 2570x1610x2470mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 3030x1860x2490mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 360x350x560mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 700x660x550mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ dán) 820x740x1570mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (gỗ keo rừng trồng) kích thước 2590*310*150mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (phế liệu đạt yêu cầu môi trường) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (quy cách 550x550x1500). Mớii 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (Thùng làm bằng gỗ ván ép đã qua sử lý, dùng để đựng nguyên liệu sản xuất mô tơ) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (ván ép) kích thước 1470*1000*950mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ (ván ép) kích thước 1665*1000*950mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 1000*800*350(mm) (bằng gỗ ép) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 1000x1000x1000 mm, Làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 1030 x 1085 x 500mm 118506-01 (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 1100 x 1000 x 500mm (Hàng mới, đóng bằng ván ép và gỗ tạp) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 1100 x 1000 x 700mm (Hàng mới, đóng bằng ván ép và gỗ tạp) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 1200x1100x650 mm, Làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 1200x900x650 mm, Làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 1210 x 1075 x 600mm 118506-06 (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 1350x1200x650 mm, Làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 140x140x6080mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 140x160x190(cm) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 140x160x210(cm) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 1750x1750x1900mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 185x185x5860mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 190x180x1050mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 195x170x1050mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 2050x300x290mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 290x285x6130mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 300x290x5860mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 310x280x3690mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 320x305x6130mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 325x330x6130mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 330x310x5860mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 335x305x5860mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 350x315x6130mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 360x310x4230mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 370x325x3790mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 370x325x6130mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 370x355x6130mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 380x335x3820mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 385x335x3790mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 390x310x3790mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 395x330x3910mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 395x365x3790mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 395x365x6130mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 395x415x6130mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 415x360x5130mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 420x325x4000mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 430x360x5860mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 430x365x3790mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 440x345x5860mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 455x340x5860mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 455x525x6130mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 460x395x3860mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 465x380x3790mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 465x390x4020mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 470x530x6130mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 515x495x6130mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 515x545x6310mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 535x610x3130mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 540x620x3130mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ 720x720x350 mm, Làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ bạch đàn 65 x 95.8 x 64(H) cm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng gói hàng hóa, kích thước L1715 x H756 x W1118mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng gói IGBT 2 x PMG, kích thước 800x400x200mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng gói KEMA, kích thước 2500x1200x1000mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng gói quạt cho tủ điện DTA, kích thước LxWxH: 860x860x470mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng gói tủ điện PITCH kích thước 2250x1170x1400 (bao gồm cả bìa carton và túi bóng để đóng gói) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng gói tủ điện PITCH, kích thước 2250x1170x1400mm (bao gồm có cả bìa carton và túi bóng để đóng gói) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng gói tủ điện, kích thước 1460x1120x2510mm/ VN (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng gói tủ điện, kích thước: 1460x1120x2510mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp dùng để giao hàng, kích thước 1410x880x540mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp dùng để giao hàng, kích thước 2616x291x139mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ Cushion Box(120x45x45)cm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kích thước: 2155*1072*100 MM, mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:1700*1250*1000mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:1760*580*1230mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:1790*1120*1240mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:2030*560*1015mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:2045*1040*215mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:2070*1040*160mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:2070*1040*250mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:2110*640*1185mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:2110*815*1185mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:2115*1180*1230mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:2115*380*1230mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:2170*230*200mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:2180*590*1230mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:2180*980*1230mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:2320*1220*370mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:3100*750*700mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:515*325*645mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:600*500*600mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp, kt:700*600*300mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp,KT 2060*285*1055mm.Hàng mới 100%, mã liệu:36007323 (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ dán công nghiệp,KT 2088*700*1190mm.Hàng mới 100%, mã liệu:36009722 (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ để đóng gói tủ điện PITCH 20NM,kích thước: 2250x1170x1400mm (bao gồm có cả bìa carton và túi bóng để đóng gói), PIT_20NM_PLT, chất liệu gỗ ván ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng gói cho cụm lắp ráp IGBT kích thước 420x4420x410mm,chất liệu gỗ ván ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng gói tủ điện Pitch 30NM kích thước: 1460x1120x2510mm/SKUS51520-PLT, chất liệu gỗ ván ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng gói tủ điện WT19(1258) kích thước: 3530x1061x2480 mm, chất liệu gỗ ván ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 1020L X 570W X 580H X 20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 1020LX420WX200HX20MM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 1110L X 910W X 610H X 20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 1150x550x235mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 1200L X 1200W X 270H X 20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 1200L X 1200W X 460H X 20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 1200L X 1200W X 550H X 20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 1200L X 600W X 275H X 20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 1200LX1200WX220HX20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 1320LX1320WX460HX20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 1730LX1730WX430HX20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 1940LX1330WX850HX20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 1940LX1484WX850HX20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 2045LX2045WX430HX20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 2204x550x235mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 850LX850WX450HX20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 850x550x235mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 980LX510WX230HX20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ đóng hàng bằng gỗ ép công nghiệp KT: 980LX510WX430HX20TK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng Gỗ được làm từ gỗ ván ép kích thước: 6200*2100*1700)mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ được làm từ gỗ ván ép kt: 2090*1090*110 L550mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ được làm từ gỗ ván ép kt: 2090*1090*110mm, L200mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ được làm từ gỗ ván ép kt: 2090*450*1050mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ được làm từ gỗ ván ép kt: 2090*800*110mm, L1030mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép 1000x1000x650 mm nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép 1036x1036x970 mm nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép 1350x1350x800 mm nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép 1500x1500x650 mm nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép 1650x1650x400 mm nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép 1650x1650x800 mm nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép 2000x2000x650 mm nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép công nghiệp (Kích thước 2100*1100*1000mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép kích thước 2600*310*150mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép kích thước 2600*360*240mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép kích thước 2750*250*180mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép, kích thước 350x320x285 mm (nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép, kích thước 350x330x310 mm (nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép, kích thước 350x350x340 mm (nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ép, kích thước 450x350x390 mm (nguồn gốc gỗ: gỗ ép công nghiệp), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ HSC00-0023 làm từ gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ HSC00-0064 làm từ gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: THÙNG GỖ ICE BOX TERRAZA ACACIA 42,5X57,5X50CM (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ keo kích thước 2590*310*150mm (gỗ rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ keo kích thước 2600*310*150mm (gỗ rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ keo kích thước 3050*360*210mm (gỗ rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ keo kích thước 3292*280*140mm (gỗ rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ kích thước 100cmx950cmx50cm (Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ kích thước 97.5cmx86.5cmx69.5cm (Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ kích thước 97.5cmx86cmx75cm (Làm từ gỗ keo tràm khai thác từ vườn nhà) (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ MCPD kích thước 1455x1170x2215mm, MCPD_WOODEN_CRATE_50HZ, chất liệu gỗ ván ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ pillow box (117x50x58cm) kèm theo tấm bạt nhựa (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ pillow box (150x50x58cm)có kèm theo tấm bạt nhựa. (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ SINGLE ICE BOX kích thước 575 X 425 X 500MM, mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ván ép để đóng gói hàng kích thước 1700x1100x900mm, 151X1258PD01SA04_Pallet, chất liệu gỗ ván ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ ván ép để đóng gói hàng kích thước 620x550x380 mm, 151X1241FB02AD01_BOX, chất liệu gỗ ván ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: THÙNG GỖ WOODEN STORAGE BOX 36.2x115.8x46cm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ(ván ép) kích thước 3050*360*210mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng gỗ, bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng gói hàng kích thước 560x560x490mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng kín 1100x780x650 mm,nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng kín 1100x940x820 mm,nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng kín 1600x600x600 mm,nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng máy được làm từ gỗ ván ép kích thước: 2300*1660*2100 mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng nệm bằng gỗ, kt:1235x600x600mm (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng rác bằng MDF hiệu PIGEON & POODLE kích thước 10''x8''x11'', hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: Thùng rác bằng MDF hiệu PIGEON & POODLE kích thước 8''x8''x11'', hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44151000: THÙNG VUÔNG GỖ(45x50x45 CM) (xk)
- Mã HS 44151000: TNThùng nhựa (xk)
- Mã HS 44151000: TX004/ Thùng gỗ, WOODEN BOX (1790*402*620)mm, luân chuyển để đóng gói hàng (xk)
- Mã HS 44151000: vành của tang cuốn cáp điện làm bằng gỗ thông pallet tận dụng lại trong nước, L3-2 phi 550mm(1 SET 2 vành) không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44151000: vành của tang cuốn cáp điện làm bằng gỗ thông pallet tận dụng lại trong nước, L3-3 phi 580mm(1 SET 2 vành) không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44151000: vành của tang cuốn cáp điện làm bằng gỗ thông pallet tận dụng lại trong nước, L3-5 phi 640mm(1 SET 2 vành) không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44151000: vành của tang cuốn cáp điện làm bằng gỗ thông pallet tận dụng lại trong nước, L4-5 phi 730mm(1 SET 2 vành) không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44151000: vành của tang cuốn cáp điện làm bằng gỗ thông pallet tận dụng lại trong nước, L4-7 phi 790mm(1 SET 2 vành) không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44151000: vành của tang cuốn cáp điện làm bằng gỗ thông pallet tận dụng lại trong nước, L5-1 phi 670mm(1 SET 2 vành) không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44151000: vành của tang cuốn cáp điện làm bằng gỗ thông pallet tận dụng lại trong nước, L5-6 phi 820mm(1 SET 2 vành) không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44151000: vành của tang cuốn cáp điện làm bằng gỗ thông pallet tận dụng lại trong nước, L6-6 phi 970mm(1 SET 2 vành) không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44151000: vành của tang cuốn cáp điện làm bằng gỗ thông pallet tận dụng lại trong nước, L7-5 phi 1050mm(1 SET 2 vành) không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44151000: vành của tang cuốn cáp điện làm bằng gỗ thông pallet tận dụng lại trong nước, L8-1 phi 940mm(1 SET 2 vành) không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44151000: VT64004/ Rương gỗ 24 x 24 x 22 inch (xk)
- Mã HS 44152000: 00256A/ Pallet bằng gỗ ép kt 1140*980*123mm (xk)
- Mã HS 44152000: 00256A/ Pallet bằng gỗ ép kt 900*1200*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: 00256A/ Pallet bằng gỗ ép nhân tạo kt 2040*1140*136mm (xk)
- Mã HS 44152000: 00256A/ Pallet bằng gỗ nhân tạo kt 1050*950*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: 00256A/ Pallet bằng gỗ nhân tạo kt 1110*1150*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: 00256A/ Pallet bằng gỗ nhân tạo kt 1150*1110*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: 0040035-022020/ Pallet gỗ khử trùng (110*110*14.7cm)-0040035, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: 0040048-022020/ Pallet gỗ khử trùng kích thước 110*110*12cm-0040048, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: 0040049-022020/ Pallet gỗ khử trùng kích thước 110*150*12cm- 0040049, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: 0040076-022020/ Pallet gỗ khử trùng kích thước 1320*900*120mm- 0040076, (xk)
- Mã HS 44152000: 080-0040-569/ pallet- làm bằng gỗ ép nhân tạo đã qua xử lý kt 1200*800*150mm (xk)
- Mã HS 44152000: 1100*1000*135/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT:1100*1000*135mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: 1140*1140* 120/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1140*1140* 120mm)/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: 1850*760*125/ Pallet gỗ dán KT 1850x760x125mm pallet làm bằng gỗ dán / vn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: 1980*760*110/ Pallet gỗ dán KT 1980x760x110mm pallet làm bằng gỗ dán / vn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: 30002923/ Pallet gỗ dán (xk)
- Mã HS 44152000: 3A1305P00- JH9- G/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1200*1000*120) mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: 44152000/ Pallet gỗ hư phế liệu (xk)
- Mã HS 44152000: 527. 00126. 005/ 527.00126.005/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1200*900*120)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: 527.00067.015/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT:(1100x900x120)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: 6216240163_JIG(V19F0239-X00)/ Miếng gá bằng gỗ cách điện của bộ khuôn 6216240163_JIG(V19F0239-X00) (xk)
- Mã HS 44152000: 7Z6-0212-00P/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trông KT: 1254*1050*129mm/ vn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Bệ kê hàng (bằng gỗ ép) (xk)
- Mã HS 44152000: Bo góc pallet bằng gỗ, dùng để đóng gói sản phẩm (kt: 850 mm x 10 mm x 15 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Bo góc pallet bằng gỗ, dùng để đóng gói sản phẩm (kt: 850 mm x 100 mm x 15 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ (1000*1180*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ (1000*760*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ (1500*1080*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ (1500*1180*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ (1500*760*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ (2200*1080*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: CAO BẢN GỖ (NGUỒN GỐC TỪ GỖ THÔNG BAO BÌ TẬN DỤNG) KÍCH THƯỚC 114X114X12CM (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1500 x 970 x 110)mm, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1800 x 980 x 110)mm, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1920 x 1110 x 121)mm, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ dán (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), Kích thước (1100*1100*115)mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ dán (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), Kích thước (1100*1100*130)mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ dán (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1120 x 910 x 120)mm, dùng để kê hàng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ dán công nghiệp (Pallet gỗ), kích thước:2173*1130*128*mm*23, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ dán công nghiệp (Pallet gỗ), kích thước:2173*1130*128*mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ dán, kích thước (350-800)cm x (10-350)cm x (10-30)cm, dùng để kê hàng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ dán, kích thước (40-350)cm x (10-350)cm x (10-20)cm, dùng để kê hàng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng (1000*1080*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng (1000*1180*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng (1000*700*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng (1000*760*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng (1500*1080*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng (1500*1180*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng (1500*350*100) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng (1500*760*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng (2200*1080*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng (2200*1180*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng (2200*350*100) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng (2200*700*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng(1000*1080*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng(1000*1180*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng(1000*700*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng(1000*760*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng(1500*1080*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng(1500*1180*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng(1500*350*100) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng(1500*700*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng(1500*760*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng(2200*1080*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng(2200*1180*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng(2200*700*115) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ thông rừng trồng(2200*760*100) GT (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản gỗ, kích thước (1180x1100x120)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản nâng hàng (Pallet gỗ dán) 1000*800*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Cao bản nâng hàng (Pallet gỗ)(gỗ keo rừng trồng) 1150*1200*126mm (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) 77121. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) 77122. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) 77123. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) 77124. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) 77132. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) 77133. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) 77134. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) 77135. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) AC-WPSD60E. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) AC-WPSS30E. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) AC-WPSS36E. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) AC-WPSS43E. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) AC-WS2R39E. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) AC-WS2R47E. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân kê chậu gỗ (bằng gỗ tràm) AC-WS2R56E. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân pallet (180x180x90)mm làm bằng ván ép, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Chân pallet: 1050x100x140 (Gỗ bạch đàn rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Chân pallet: 1050x100x80 (Gỗ bạch đàn rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Chân pallet: 960x100x80 (Gỗ bạch đàn rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Chân pallet: 960x40x32 (Gỗ bạch đàn rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Chân pallet: 960x40x70 (Gỗ bạch đàn rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Đà gỗ công nghiệp dùng để đóng gói 1.1m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Đế máy được làm từ gỗ ván ép kích thước: 6200*2100*200 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Đế pallet gỗ dán (Đế pallet gỗ dán làm từ gỗ keo rừng trồng dán lại), KT: 1100x825x115mm (xk)
- Mã HS 44152000: Đế pallet gỗ dán (Đế pallet gỗ dán làm từ gỗ keo rừng trồng dán lại), KT: 1100x950x115mm (xk)
- Mã HS 44152000: Đế Pallet gỗ dán (gỗ ép công nghiệp) (KT: 1100*950*115mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Đế thùng gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng gói tủ điện DTA 2.5i, kích thước 2503x1135x204mm (xk)
- Mã HS 44152000: Đế thùng gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng gói tủ điện DTA 2.5i, kích thước 2503x1135x204mm/ VN (xk)
- Mã HS 44152000: Đế thùng gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng gói tủ điện Topbox kích thước 1750 x 1500 x 350mm (xk)
- Mã HS 44152000: Đế thùng gỗ để đóng gói tủ điện Topbox kích thước: 1750x1500x350mm/SKUS20103_PLT_CB_BASE, chất liệu gỗ ván ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Đế thùng gỗ để đóng gói tủ điện Topbox kích thước:1750x1500x350mm/SKUS20103_PLT_CB_BASE, chất liệu gỗ ván ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Đế thùng gỗ ván ép đóng gói tủ điện DTA2.5I, kích thước 2503x1135x204mm, chất liệu gỗ ván ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Đế thùng gỗ ván ép đóng gói tủ điện DTA2.5I, kích thước 2503x1135x204mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: EMPTY PALLET,Pallet gỗ dùng để kê gạch size 110*110cm (xk)
- Mã HS 44152000: END-CAP PLYWOOD CASE- khung giá đỡ bằng gỗ bạch đàn, dùng để đỡ tấm kính (1430 x 540 x 150 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: END-CAP PLYWOOD CASE- khung giá đỡ bằng gỗ bạch đàn, dùng để đỡ tấm kính (2020 x 510 x 115 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: END-CAP PLYWOOD CASE- khung giá đỡ bằng gỗ bạch đàn, dùng để đỡ tấm kính (2020 x 530 x 53 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: END-CAP PLYWOOD CASE- khung giá đỡ bằng gỗ bạch đàn, dùng để đỡ tấm kính (2112x1454x508 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: END-CAP PLYWOOD CASE- khung giá đỡ bằng gỗ bạch đàn, dùng để đỡ tấm kính. (xk)
- Mã HS 44152000: FX1- 3518-000/ FX1- 3518-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1134*900*114)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: FX2- 3276-000/ FX2- 3276-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: 1182*1150*126mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: FX2- 4573-000/ FX2-4573-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (892*850*132)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 01389A/ GH69- 01389A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%); size:(1200*800*125)mm (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 01389A/ GH69- 01389A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT:(1200*800*125)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 01389A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT:(1200*800*125)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 01681 A/ GH69- 01681A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%); size:(1200*1000*122)mm (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 01681 A/ GH69- 01681A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT:(1200*1000*122)mm (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 01681 A/ GH69- 01681A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT:(1200*1000*122)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 09295 A/ GH69- 09295A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%); size: (800*600*125)mm (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 09295 A/ GH69- 09295A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%); size:(800*600*125)mm (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 09295 A/ GH69- 09295A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT:(800*600*125)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 09295A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT:(800*600*125)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 12328A/ GH69- 12328A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1190*790*4.5)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 12328A/ GH69-12328A/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng: KT 1190*790*4.5mm/ vn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 12330A/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%); size:(580 x 790 x 4.5mm) (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 22267A/ GH69- 22267A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%); size:(1050*730*123)mm (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 22267A/ GH9- 22267A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT:(1050*730*123)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 25881A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1100*1100*123)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 25881A/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: 1100*1100*123mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 26049A/ GH69- 26049A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (500*100*25)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 28835A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%); size:(1030*830*120)mm (xk)
- Mã HS 44152000: GH69- 28835A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT:(1030*830*120)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69-01389A/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%); size:(1200 x 800 x 125mm) (xk)
- Mã HS 44152000: GH69-01681A/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%); size:(1200 x 1000 x 122mm) (xk)
- Mã HS 44152000: GH69-09295A/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%); size:(800 x 600 x 125mm) (xk)
- Mã HS 44152000: GH69-12328A/ GH69- 12328A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%); size:(1190*790*4.5)mm (xk)
- Mã HS 44152000: GH69-12328A/ GH69- 12328A/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: 1190*790*4.5mm/ vn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69-12330A/ GH69- 12330A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%); size: (580*790*4.5)mm (xk)
- Mã HS 44152000: GH69-12330A/ GH69- 12330A/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (580*790*1.5)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: GH69-12330A/ GH69-12330A/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: 580*790*1.5mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Giá đỡ bằng gỗ FW297.3, sản phẩm được làm bằng gỗ keo lá tràm nguồn gốc rừng trồng, qui cách: 533x374x18(MM). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kệ (khung) trang trí giày_Shoe decoration frame, có 3 chân, kích thước: H70cm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kệ để kê hàng bằng gỗ, hàng mới 100% (Wooden pallet) (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kệ để kê hàng(pallet gỗ-gỗ tràm vườn trồng,cam kết không phải gỗ rừng tự nhiên) 1000mmx1000mmx110mm(hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kệ để kê hàng(pallet gỗ-gỗ tràm vườn trồng,cam kết không phải gỗ rừng tự nhiên) 1200mmx1000mmx110mm(hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: 'Giá kệ để kê hàng(pallet gỗ-gỗ tràm vườn trồng,cam kết không phải gỗ rừng tự nhiên) 1200mmx1200mmx110mm-(hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (gỗ keo rừng trồng) 1200x1000x130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (gỗ keo rừng trồng) 700x700x140mm (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (gỗ keo rừng trồng) 780x680x120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (gỗ keo rừng trồng) 900x550x132mm (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (pallet gỗ dán) 550x450x114mm (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (pallet gỗ dán) 690x540x118mm (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (pallet gỗ dán) 940x730x130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (pallet gỗ dán) 940x748x134mm (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (pallet gỗ dán) 940x750x130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (pallet gỗ dán) 940x750x140mm (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (pallet gỗ dán) 940x750x153mm (xk)
- Mã HS 44152000: Giá kê hàng (pallet gỗ dán) 940x750x159mm (xk)
- Mã HS 44152000: Giá xếp 2 tầng 1907x457x750mm (hàng thuộc dòng 04 của TK 100236823300) (xk)
- Mã HS 44152000: Giá xếp 5 tầng (L1500*W450*H1800mm) (hàng thuộc dòng 02 của TK 100126522200) (xk)
- Mã HS 44152000: Gỗ palet (phế liệu trong quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 44152000: HC 53-Pallet gỗ tràm rừng trồng-KOMERI(1100x1100x120mm) (xk)
- Mã HS 44152000: HC32-Pallet gỗ tràm rừng trồng(1170*1090*120 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: J0700000319-022020/ PALLET 8 CANH XƯ LY NHIÊT (1060*1060*105mm)- J0700000319 (xk)
- Mã HS 44152000: J0700006518-022020/ PALLET VAN EP (900*900*130mm)- J0700006518 (xk)
- Mã HS 44152000: J0700006520-022020/ PALLET VAN EP (1100*1100*130mm)- J0700006520 (xk)
- Mã HS 44152000: J0700006520022020/ Pallet ván ép kích thước 1100*1100*130mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: J0700006523-022020/ PALLET VAN EP (1340*670*130mm)- J0700006523 (xk)
- Mã HS 44152000: J0700008035-022020/ PALLET VÁN ÉP (XLN ỐNG BẢO ÔN) (800*800*110mm)- J0700008035 (xk)
- Mã HS 44152000: J0700008036-022020/ PALLET VÁN ÉP (XLN ỐNG BẢO ÔN) (950*950*110mm)- J0700008036 (xk)
- Mã HS 44152000: J0700008082-022020/ PALLET VÁN ÉP (XLN ỐNG BẢO ÔN) (750*750*110mm)- J0700008082 (xk)
- Mã HS 44152000: J0700008632-022020/ PALLET VÁN ÉP (XLN ỐNG BẢO ÔN) (600*600*110mm)- J0700008632 (xk)
- Mã HS 44152000: J0700008633-022020/ PALLET VÁN ÉP (XLN ỐNG BẢO ÔN) (570*570*110mm)- J0700008633 (xk)
- Mã HS 44152000: J0700008634-022020/ PALLET VÁN ÉP (XLN ỐNG BẢO ÔN) (630*630*110mm)- J0700008634 (xk)
- Mã HS 44152000: J0700008637-022020/ PALLET VÁN ÉP (XLN ỐNG BẢO ÔN) (900*900*110mm)- J0700008637 (xk)
- Mã HS 44152000: J0700008638-022020/ PALLET VÁN ÉP (XLN ỐNG BẢO ÔN) (710*710*110mm)- J0700008638 (xk)
- Mã HS 44152000: J0700008811-022020/ THUNG GÔ VAN EP (4300*470*410mm)- J0700008811 (xk)
- Mã HS 44152000: J0700009604-022020/ PALLET VAN EP (1060*1060*115mm)- J0700009604 (xk)
- Mã HS 44152000: KDT-194/ Pallet bằng gỗ ván ép 302ND50030, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: KDT-194/ Pallet gỗ ép có gắn bìa carton 302XC50030, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ (pallet) có thể tháo lắp linh hoạt (pallet collars) bằng gỗ keo (1 bộ 10 thanh kích thước 1400*70*20mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ (pallet) có thể tháo lắp linh hoạt (pallet collars) bằng gỗ thông (1 bộ 10 thanh kích thước 1100*70*30 mm), Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ (pallet) có thể tháo lắp linh hoạt (pallet collars) bằng gỗ thông (1 bộ 10 thanh kích thước 1200*70*30 mm), Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: KỆ 1 TẦNG GỖ(35x85x65 CM) (xk)
- Mã HS 44152000: KỆ 1 TẦNG GỖ(55x104x35 CM) (xk)
- Mã HS 44152000: KỆ 1 TẦNG GỖ(80x83x53 CM) (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ 2 tầng bằng gỗ dùng để trang trí nội thất kích thước 900 X 400 X 800 mm, được làm bằng gỗ keo FSC 100% rừng trồng trong nước. (xk)
- Mã HS 44152000: KỆ 2 TẦNG GỖ(55x180x35 CM) (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ 3 tầng bằng gỗ dùng để trang trí nội thất kích thước 810 X 400 X 1400 mm, được làm bằng gỗ keo FSC 100% rừng trồng trong nước. (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ 3 tầng bằng gỗ dùng để trang trí nội thất kích thước 900 X 330 X 1400 mm, được làm bằng gỗ keo FSC 100% rừng trồng trong nước. (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ để đồ bằng gỗ (loại 12 ngăn dành cho trẻ 2 tuổi)- Kids Open Locker-4P/ HYK-7012L-4P- Kích thước 1240mm(W)X400mm(D)X690mm(H), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ để đồ bằng gỗ (loại 3 ngăn)- 3-Tier Open Shelf/ HYK-9045- Kích thước 450mm(W)X300mm(D)X900mm(H), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ để đồ bằng gỗ (loại 9 ngăn dành cho trẻ 2 tuổi)- Kids Open Locker-3P/ HYK-7090L-3P- Kích thước 935mm(W)X400mm(D)X690mm(H), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ để đồ chơi bằng gỗ (loại 2 ngăn chéo mặt)- 2-Tier Contrary Open Shelf/ HYK-7090AN- Kích thước 900mm(W)X300mm(D)X700mm(H), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ để đồ chơi bằng gỗ (loại 2 ngăn cùng một mặt)- 2-Tier Open Shelf/ HYK-7090- Kích thước 900mm(W)X300mm(D)X700mm(H), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ đựng hàng hóa (Pallet bằng gỗ ép công nghiệp), kích thước 1m10*1m10. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ đựng hàng hóa (Pallet ván ép bằng gỗ công nghiệp), kích thước 1000*1200*125mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ gỗ (quy cách 500x600x355 mm). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ gỗ 3 tầng 59.5x29.5x75.5cm(no oiled) (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ gỗ 3 tầng 59.5x29.5x75.5cm(vàng nhạt) (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ gỗ 3 tầng được làm từ nguyên liệu gỗ keo rừng trồng, kích thước: 63 X 38 X 31 CM, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ gỗ 3 tầng được làm từ nguyên liệu gỗ keo rừng trồng, kích thước: 63,5 x 60x 31 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: KỆ GỖ 45929 (50x30x45cm) (xk)
- Mã HS 44152000: KỆ GỖ 45930 (70x30x45cm) (xk)
- Mã HS 44152000: KỆ GỖ 45931 (90x32x46cm) (xk)
- Mã HS 44152000: KỆ GỖ 45932 (90x32x46cm) (xk)
- Mã HS 44152000: KỆ GỖ 45934 (64x26x80cm) (xk)
- Mã HS 44152000: KỆ GỖ 45935 (95x26x80cm) (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ gỗ 751012206031.Hàng mới 100%, làm từ gỗ keo lá tràm (Acacia auriculiformis) rừng trồng, xuất xứ Việt nam.Mua của XNCBKD Lâm sản XK Thanh Lộc,HĐ số 0000803 (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ gỗ 752510208085.Hàng mới 100%, làm từ gỗ keo lá tràm (Acacia auriculiformis) rừng trồng, xuất xứ Việt nam.Mua của XNCBKD Lâm sản XK Thanh Lộc,HĐ số 0000803 (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ gỗ keo rừng trồng: OSAKA ROOM DIVIDER 28X80X120CM/ WOOD ACACIA SMOOTH DARK TEAK LOOK (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ gỗ keo rừng trồng: OSAKA ROOM DIVIDER 28X80X120CM/ WOOD ACACIA TEAK LOOK (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ gỗ keo rừng trồng: OSAKA ROOM DIVIDER 28X80X170CM/ WOOD ACACIA S (xk)
- Mã HS 44152000: kệ gỗ keo rừng trồng: OSAKA ROOM DIVIDER 28X80X170CM/ WOOD ACACIA TEAK LOOK (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ gỗ- STOOL (quy cách450x400x400 mm). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Ke góc được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, kích thước (565 x 120)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ kê hàng ghép bằng gỗ tràm, kích thước 530*580*127mm, dùng để kê xếp dỡ hàng hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ kê hàng ghép bằng gỗ tràm, kích thước 635*853*110mm, dùng để kê xếp dỡ hàng hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Kệ photo bằng gỗ màu đen KT 570x650x200 (thấp) L1 dùng cho máy đa chức năng C227, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: KỆ SÁCH 307: 1000-325-1900MM LÀM BẰNG GỖ (xk)
- Mã HS 44152000: Khay bánh sinh nhật cao, bằng: gỗ tràm và inox, kích thước: 34x34x8.5(cm), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Khay bánh sinh nhật xoay, bằng: gỗ tràm và inox, kích thước: 34x34x6.5(cm), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Khay đựng kính đeo mắt bằng xơ gỗ ép, Spectacle Tray, nhãn hiệu: 2.5NVG, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Khay hàng (pallet làm bằng gỗ ép nhân tạo đã qua xử lý) 1200*1000*120mm.hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 44152000: Khay hàng (Pallet làm bằng gỗ ép nhân tạo đã qua xử lý) KT: 1200*1000*135mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Khay hàng (Pallet làm bằng gỗ ép nhân tạo đã qua xử lý) KT:1175*930*120mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Khay hàng (Pallet làm bằng gỗ ép nhân tạo đã qua xử lý) KT:1200*1000*120mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Khay hàng (Pallet làm bằng gỗ ép nhân tạo đã qua xử lý) KT:1200*1000*135mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Khay hàng (Pallet làm bằng gỗ ép nhân tạo đã qua xử lý) KT:1200*1100*135mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Khay hàng (Pallet làm bằng gỗ ép nhân tạo đã qua xử lý) KT:1200*800*150mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Khay hàng 000 56505(pallet- làm bằng gỗ ép nhân tạo đã qua xử lý), quy cách 1310 mm*760mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: khay hàng(pallet làm bằng gỗ ép nhân tạo đã qua xử lý).KT: 1110*930*120mm.hàng mới 100% / VN / VN (xk)
- Mã HS 44152000: Khay, kích thước: 37x18x7 cm, bằng: gỗ xà cừ, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Khung gỗ (1200*800*195*20, LV-012)/ Pallets collars (1200*800*195*20, LV-012) (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488470 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488472 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489686 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489687 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489688 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489689 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489690 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489691 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491203 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491204 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491205 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491206 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492118 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492119 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0497P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492120 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488537 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488538 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488539 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488541 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489795 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489796 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489797 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489798 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491288 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491289 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491290 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492192 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492193 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492194 (xk)
- Mã HS 44152000: KQ0605P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492195 (xk)
- Mã HS 44152000: LJ69- 03651C/ Pallet làm bằng gỗ ép KT: 914*1288*132 mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: LJ69- 04286B/ Pallet làm bằng gỗ ép KT: 1630*1112*147mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: LJ69- 05975A/ Pallet làm bằng gỗ ép KT: 800*1200*134 mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: LJ69-03810B/ Pallet làm bằng gỗ ép KT: W1250*L900*H132mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: N0373/ IT 08 Kệ sách gỗ cao su, mdf, ván ép dán mica (711 x 203 x 2032)mm (xk)
- Mã HS 44152000: N0373/ Kệ sách gỗ cao su, mdf, ván ép dán mica IT-08 (711 x 203 x 2032)mm (xk)
- Mã HS 44152000: N0461/ GRM-200R/211L Kệ rửa tay (chưa găn bồn rửa) bằng gỗ cao su, ván ép, mdf dán mica (1422 x 610 x 864)mm (xk)
- Mã HS 44152000: N0462/ GRM-200R.ALT/211L.ALT Kệ rửa tay (chưa găn bồn rửa) bằng gỗ cao su, ván ép, mdf dán mica (1422 x 559 x 864)mm (xk)
- Mã HS 44152000: N0467/ GRM-215 Kệ rửa tay (chưa găn bồn rửa) gỗ cao su, ván mdf dán mica (1321 x 610 x 940)mm (xk)
- Mã HS 44152000: N0468/ GRM-200R/211L-ST Kệ rửa tay (chưa găn bồn rửa) bằng gỗ cao su, mặt đá hoa cương, ván ép, mdf dán mica (1422 x 610 x 864)mm (xk)
- Mã HS 44152000: N0469/ GRM-215-ST Kệ rửa tay (chưa găn bồn rửa) gỗ cao su, mặt đá hoa cương, ván mdf dán mica (1321 x 610 x 940)mm (xk)
- Mã HS 44152000: N0470/ GRM-215.ALT Kệ rửa tay (chưa găn bồn rửa) gỗ cao su, ván mdf dán mica(1270 x 610 x 940)mm (xk)
- Mã HS 44152000: N0471/ GRM-216L Kệ rửa tay (chưa găn bồn rửa) gỗ cao su, ván ép, mdf dán mica (1321 x 610 x 864)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Nắp chụp của kiện gỗ (gỗ ván ép). Kích thước: dài 1.2m x rộng 40cm (Hàng đã qua sử dụng) (xk)
- Mã HS 44152000: Nắp đậy (bằng gỗ ép) (xk)
- Mã HS 44152000: Nắp gỗ được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, kích thước (1200 x 800 x 26)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: NAY L02-60/ Kệ Sách Naya 6 Tầng (60X40X180Cm) Bằng Gỗ (xk)
- Mã HS 44152000: NAY L02-80/ Kệ Sách Naya Large 6 Tầng (80X40X180Cm) Bằng Gỗ (xk)
- Mã HS 44152000: Nẹp góc được làm từ gỗ ván ép kích thước: 1230*80*15mm (xk)
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x15x740 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x8x650 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x8x720 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x8x740 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x8x760 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x8x810 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x8x840 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x8x850 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x8x900 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x8x910 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x8x920 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x8x940 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Nẹp góc GD 80x80x8x960 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Ngăn kệ dùng trong tủ đựng rượu (Gỗ tần bì)- ASH WINE SHELF; bộ phận của tủ đựng rượu (30 x 225 x 307)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Ngăn kệ dùng trong tủ đựng rượu (Gỗ tần bì)- ASH WINE SHELF; bộ phận của tủ đựng rượu (30 x 225 x 385)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: NKRS-0007.2020/ Ngăn kệ dùng trong tủ đựng rượu (Gỗ sồi) kích thước 27x440x523 mm (xk)
- Mã HS 44152000: NKRS-0014.2020/ Ngăn kệ dùng trong tủ đựng rượu (Gỗ Sồi) mã 7438170- 31x400x225 mm (xk)
- Mã HS 44152000: NKRS-0015.2020/ Ngăn kệ dùng trong tủ đựng rượu (Gỗ Sồi) mã 7438192- 31x330x225 mm (xk)
- Mã HS 44152000: NKRS-0016.2020/ Ngăn kệ dùng trong tủ đựng rượu (Gỗ Sồi) mã 7438193- 31x445x490 mm (xk)
- Mã HS 44152000: NKRS-0017.2020/ Ngăn kệ dùng trong tủ đựng rượu (Gỗ Sồi) mã 7438238- 31x445x490 mm (xk)
- Mã HS 44152000: NKRS-0023.2020/ Ngăn kệ dùng trong tủ đựng rượu (Gỗ Sồi) mã 7438187/7438310- 17.5x528x578 mm (xk)
- Mã HS 44152000: NKRS-0024.2020/ Ngăn kệ dùng trong tủ đựng rượu (Gỗ Sồi) mã 7438300/7438312- 31x528x579 mm (xk)
- Mã HS 44152000: NKRS-0025.2020/ Ngăn kệ dùng trong tủ đựng rượu (Gỗ Sồi) mã 7438313-31x445x380 mm (xk)
- Mã HS 44152000: NKRS-0026.2020/ Ngăn kệ dùng trong tủ đựng rượu (Gỗ Sồi) mã 7438320-41x465x320 mm (xk)
- Mã HS 44152000: NKRS-0027.2020/ Ngăn kệ dùng trong tủ đựng rượu (Gỗ Sồi) mã 7438255-16x310.5x481 mm (xk)
- Mã HS 44152000: NKRS-0028.2020/ Ngăn kệ dùng trong tủ đựng rượu (Gỗ Sồi) mã 7438254-16x445x481 mm (xk)
- Mã HS 44152000: P329-000013-000/ C210AE-US-Pallet(1219*1016*127mm) (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0024P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488459 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0024P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489675 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0024P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489676 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0024P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491186 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0024P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491187 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0024P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491188 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0024P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492107 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0024P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492108 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0026P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488460 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0026P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488461 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0026P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488462 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0026P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489677 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0026P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489678 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0026P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491189 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0026P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491190 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0026P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491191 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0026P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491192 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0026P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492109 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0026P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492110 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0027P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488463 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0027P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488464 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0027P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489679 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0027P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489680 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0027P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491193 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0027P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491194 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0027P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492111 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC-01-0027P001-DEGO/ Đế chặn mô tơ các loại (335x140x70->506x290x70)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492112 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC2906P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488619 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC2906P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488620 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC2906P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488621 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC2906P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489891 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC2906P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489892 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC2906P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489893 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC2906P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492231 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC2906P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492232 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC2906P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492233 (xk)
- Mã HS 44152000: PAC4901P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1140x737)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488549 (xk)
- Mã HS 44152000: PACAN/ Pallet gỗ (từ gỗ dán ép) cỡ 112x112cm.(Pallet(Can)(Size: 112x112cm), (dùng đựng lon rỗng), 133 cái/NWGW 1,928.50 kgs. Invoice số: LC 20/152P (xk)
- Mã HS 44152000: PACAN/ Pallet gỗ (từ gỗ dán ép) cỡ 112x112cm.(Pallet(Can)(Size: 112x112cm), (dùng đựng lon rỗng), 19 cái/. NWGW 275.00 kgs. Số Invoi: LC 20/144P. (xk)
- Mã HS 44152000: PACAN/ Pallet gỗ (từ gỗ dán ép) cỡ 112x112cm.(Pallet(Can)(Size: 112x112cm), (dùng đựng lon rỗng), 36 cái. Xuất 01 phần của TK: 103270061160/G14 (18/04/2020). Invoice số: LC 20/158P (xk)
- Mã HS 44152000: PACAN/ Pallet gỗ (từ gỗ dán ép) cỡ 112x112cm.(Pallet(Can)(Size: 112x112cm), (dùng đựng lon rỗng), 76 cái/NWGW 1,102.00 kgs. Invoice sô: LC 20/145P (xk)
- Mã HS 44152000: PACAN/ Pallet gỗ cỡ 112x112cm.(Pallet(Can)(Size: 112x112cm), (dùng đựng lon rỗng), 190 cái/NWGW2,755.00 kgs, số Invoice: LC 20/135P. Xuất trả 01 phần của TK: 103243003510/G14 ngày 04/04/2020. (xk)
- Mã HS 44152000: PACAN/ Pallet gỗ cỡ 112x112cm.(Pallet(Can)(Size: 112x112cm), (dùng đựng lon rỗng), 38 cái/NWGW 551.00 kgs. Xuất 01 phần của TK: 103244163740/G14 ngày 06/04/2020. Số Invoice: LC 20/137P (xk)
- Mã HS 44152000: PACAN/ Pallet gỗ cỡ 112x112cm.(Pallet(Can)(Size: 112x112cm), (dùng đựng lon rỗng), 93 cái/NWGW1.348.50 kgs. Xuất trả phần còn lại của TK: 103242890330/G14 (04/04/2020), Số invoice: LC 20/134P. (xk)
- Mã HS 44152000: PACAN/ Pallet gỗ cỡ 112x112cm.(Pallet(Can)(Size: 112x112cm), (dùng đựng lon rỗng), 95 cái/NWGW 1,377.50 kgs. Xuất hết phần còn lại của TK: 103244163740/G14 (06/04/2020). Số Invoice: LC 20/137P (xk)
- Mã HS 44152000: Palet đáy số 1, chất liệu gỗ, có trụ carton, kích thước (570*570*913)mm, theo bản vẽ (xk)
- Mã HS 44152000: Palet đáy số 2, chất liệu gỗ,có trụ carton, kích thước (500*500*913)mm, theo bản vẽ (xk)
- Mã HS 44152000: Palet gỗ, chất liệu gỗ keo, kích thước (1130*950*160)mm, theo bản vẽ (xk)
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (1000*1200*114) (xk)
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (1080*1080*130) (xk)
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (780*1130*114) (xk)
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (800*1200*150) (xk)
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (800*900*130) (xk)
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (920*1080*125) (xk)
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (920*920*125) (xk)
- Mã HS 44152000: Palet Ván ép (940*730*114) (xk)
- Mã HS 44152000: palet/ Gỗ vụn phế liệu (thu từ pallet dùng trong nhà xưởng) (xk)
- Mã HS 44152000: palet/ Gỗ vụn phế liệu(thu từ pallet dùng trong nhà xưởng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet (135x1050x 1150)mm (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET (Gỗ tạp) Vưa (77cm x 77cm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet (Gỗ thông rừng trồng)/ Pallet 1100x1100x150mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet (Gỗ thông rừng trồng)/ Pallet 1200x1000x150mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet (Gỗ thông rừng trồng)/ Pallet 1300x900x150mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 1000x1000x120 mm, Làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 1000x1300x140mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 1060 x 935x 100 (Sản phẩm từ gỗ vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 1060x690x 100 (Sản Phẩm từ gỗ vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 1160x1120x150mm bằng gỗ ép (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 1170x1010 x100(San pham tu go vuon trong) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 1200x1000x141mm bằng gỗ ép (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 1300x1200x120 mm, Làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 1500x1400x180 mm, Làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 1800x1700x180 mm, Làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 2 kính 60 pin 158.75 được làm từ gỗ ván ép (chuyên dùng để đặt pin năng lượng mặt trời 2 hàng kính) kt: 1710*1105*114mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 2200x1100x120 mm, Làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 2200x1100x150 mm, Làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 3000x2000x180 mm, Làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 3600x2250x200 mm, Làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 4000x2100x180 mm, Làm từ gỗ tần bì nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 72 hàng 2 kính được làm từ gỗ ván ép (chuyên dùng để đặt pin năng lượng mặt trời 2 hàng kính) kt: 2030*1110*117mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 800x1200x140mm-150mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet 945x870 x100 (Sản phẩm từ gỗ vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ (kt: 1000 mm x 1000 mm x 105 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ (kt: 1000 mm x 740 mm x 105 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ (kt: 1050 mm x 1050 mm x 105 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ (kt: 1080 mm x 740 mm x 105 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ (kt: 940 mm x 940 mm x 105 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ công nghiệp kích thước 100*72*15 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ dán công nghiệp dùng để đỡ hàng, kích thước (1140*1440*125)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ dán công nghiệp dùng để đỡ hàng, kích thước (1140*990*117.5)mm, nhà sản xuất Bong San, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ dán công nghiệp dùng để đỡ hàng, kích thước (1190*790*117.5)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ dán công nghiệp dùng để đỡ hàng, kích thước (1190*790*134.5)mm, nhà sản xuất Bong San, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ dán công nghiệp dùng để đỡ hàng, kích thước (1440*1140*134.5)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ dán công nghiệp dùng để đỡ hàng, kích thước (1700*1140*126.5)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ dán công nghiệp dùng để đỡ hàng, kích thước (1700*1355*126.5)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ dán công nghiệp dùng để đỡ hàng, kích thước (1910*1140*126.5)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ dán công nghiệp dùng để đỡ hàng, kích thước (2140*1460*134.5)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ dán dùng để đóng hàng kích thước 1200 x 1000x 125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET BẰNG GỖ ÉP CÔNG NGHIỆP (GỖ DÁN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo (đã qua xử lý nhiệt) gồm pallet và nắp đậy, nguồn gốc từ rừng trồng, kích thước (1250*1005*120 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo (đã qua xử lý nhiệt) gồm pallet và nắp đậy, nguồn gốc từ rừng trồng, kích thước (1550*1020*120 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo (đã qua xử lý nhiệt) gồm pallet và nắp đậy, nguồn gốc từ rừng trồng, kích thước (950*1050*120 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo (nguồn gốc rừng trồng), dùng để chứa hàng, kích thước 1200x1000x120mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo có nguồn gốc từ rừng trồng, KT 1280*960*120mm (1 bộ gồm pallet và nắp đậy) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo có nguồn gốc từ rừng trồng, KT 1550*995*120mm (1 bộ gồm pallet và nắp đậy) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo có nguồn gốc từ rừng trồng, KT 800x780*120mm (1 bộ gồm pallet và nắp đậy) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo có nguồn gốc từ rừng trồng, KT 980*980*120mm (1 bộ gồm pallet và nắp đậy) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 1200mm x 800mm x 135mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo(đã qua xử lý nhiệt) gồm pallet và nắp đậy, nguồn gốc từ rừng trồng, kích thước (1250*1020*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo, kích thước:1200x1100x150(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo, PD.03019.012Size: 1200*1000 *120 (mm), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo, PD.03019.S01Size: 1100*1100 (mm), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo,:PD0319.S16 Size: 1016*1219*120 (mm), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo,PD.03019.S10 Size:1200 *1000 *120 (mm), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo,Size: 1067*1067*118 (mm) (S27), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo,Size: 1067*1067*118 (mm), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo,Size: 1100*1100*120 (mm) PD.03019.S01), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo,Size: 1200*1000*120 (mm) (PD.03019.012), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo,Size: 1200*1000*120 (mm) (PD.03019.S10), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keo,Size: 1219*1016*120 (mm) (PD.03019.S16), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keocó nguồn gốc từ rừng trồng, KT 1245x980x120 mm (1 bộ gồm pallet và nắp đậy) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keocó nguồn gốc từ rừng trồng, KT 1250x1005x120 mm (1 bộ gồm pallet và nắp đậy) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keocó nguồn gốc từ rừng trồng, KT 1250x1020x120mm (1 bộ gồm pallet và nắp đậy) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keocó nguồn gốc từ rừng trồng, KT 1280x970x120 mm (1 bộ gồm pallet và nắp đậy) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keocó nguồn gốc từ rừng trồng, KT 1545*985*120mm (1 bộ gồm pallet và nắp đậy) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keocó nguồn gốc từ rừng trồng, KT 1545x975x120mm (1 bộ gồm pallet và nắp đậy) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keocó nguồn gốc từ rừng trồng, KT 1550x1000x120 mm (1 bộ gồm pallet và nắp đậy) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keocó nguồn gốc từ rừng trồng, KT 940x1000x120 mm (1 bộ gồm pallet và nắp đậy) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ keocó nguồn gốc từ rừng trồng, KT 950x1050x120 mm (1 bộ gồm pallet và nắp đậy) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ tháo rời (làm từ gỗ Thông). hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ thông, kích thước 115 x 115cm, được xử lý khử trùng bằng nhiệt theo tiêu chuẩn ISPM-15 (bao bì đóng gói), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ ván dán công nghiệp (1080x780x120mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ ván ép, kích thước:1200x1100x150(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ WOODEN PALLET 1.100x1.100x144(mm) (1SET 1PC) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ(đã qua xử lý nhiệt) gồm pallet và nắp đậy, nguồn gốc từ gỗ keo rừng trồng, kích thước 1245*1005*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ(đã qua xử lý nhiệt) gồm pallet và nắp đậy, nguồn gốc từ gỗ keo rừng trồng, kích thước 1250*1005*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ(đã qua xử lý nhiệt) gồm pallet và nắp đậy, nguồn gốc từ gỗ keo rừng trồng, kích thước 1250*1020*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet bằng gỗ(đã qua xử lý nhiệt) gồm pallet và nắp đậy, nguồn gốc từ gỗ keo rừng trồng, kích thước 950*1050*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet chất liệu gỗ công nghiệp (gỗ ép từ mùn cưa và nhựa) kích thước 1100x1100x120mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet chất liệu gỗ kích thước 880x900mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet đố (110x110x15)CM (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1000x1000x150)mm(Chất liệu bằng gỗ công nghiệp, dùng làm giá kệ để kê hàng. Hàng không nhãn mác) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1030x970x109mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Gỗ (1040x1040x150) mm, từ gỗ keo, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1100 x 1100 x 120)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1100 x 900 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1100x1100x150)mm(Chất liệu bằng gỗ công nghiệp, dùng làm giá kệ để kê hàng. Hàng không nhãn mác) (xk)
- Mã HS 44152000: pallet gỗ (1100x1200 mm) gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (110x110x15)CM (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1130*1130) dùng để chất hàng trong nhà xưởng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1200x1200x190)mm, gỗ rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (1220*1130) dùng để chất hàng trong nhà xưởng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Gỗ (1220x1020x130) mm,nguyên liệu từ gỗ thông, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (400x600x130)mm, gỗ rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (500x600x130)mm, gỗ rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (800x1200xH120)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ ép): 50-07035-A1U, Size:1200 x 1050 x 120(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ ép): 7Q408-008, Size:1200-800-120 (mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ ép): M527.00005.005 Size:1219 x 1016 x 127 (mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ ép): M527.00005.005, Size:1219 x 1016 x 127 (mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ keo): 119-0004-002, Size:1200 x 1000 x 150(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ keo): 119-0004-003, Size:1200 x 1000 x 150(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ keo): 119-0006-001, Size:1200 x 1000 x 127(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ keo): 3A130CD00-JH9-G, Size:1200 x 1100 x 127(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ keo): 465-00131, Size:1219 x 1016 x 120(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ keo): NG527-0001-01, Size:1219 x 1016 x 127(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ keo): NG527-0002-01, Size:1219 x 1016 x 127(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ keo): NG527-0003-01, Size:1165 x 1165 x 127(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ keo): RU8010000285, Size:1219 x 1016 x 120(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ keo): U1700252752, Size:1200 x 800 x 120(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ tràm(keo) (1100 x 800 x 140mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (bằng gỗ tràm(keo) (1230 x 850 x 140mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (C)- 1.1*1.1m*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (đã hun trùng), 5 nan, chất liệu bằng gỗ keo, kích thước: 1160X880X112.5 mm nguồn gốc gỗ trồng rừng.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (đã hun trùng), 5 nan, chất liệu bằng gỗ keo, kích thước: 1200X920X123 mm nguồn gốc gỗ trồng rừng.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (đã hun trùng), 9 nan, chất liệu bằng gỗ keo, kích thước: 2195X1300X170 mm nguồn gốc gỗ trồng rừng.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (đã hun trùng), chất liệu bằng gỗ ép từ gỗ keo nguồn gốc gỗ rừng trồng, kích thước: 1220 x 1020 x 130mm, hàng mới 100 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (đã hun trùng), chất liệu bằng gỗ thịt nguồn gốc gỗ rừng trồng, kích thước: 1220 x 1020 x 130mm, hàng mới 100 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (đã hun trùng, xử lý nhiệt) hàng đã qua sử dụng- PALLET (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ công nghiệp). KT: 2700x1144x120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ dán) kích thước 1130*890*170(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ dán) kích thước 950*950*170(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ Keo rừng trồng) 1145*760*130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ Keo rừng trồng) 1175*750*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ Keo rừng trồng) 440*440*250mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ keo rừng trồng), KT: 1200*1000mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ keo rừng trồng), KT: 1200*800 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ keo tròn), kích thước 12*100*120cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ keo tròn), kích thước 14*100*120cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ keo), kích thước DY9.030.058 (1115*950*90), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ từ cây Keo rừng trồng) (1550*1120*120mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (gỗ từ cây Keo rừng trồng)(1140*1100*120mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (keo rừng trồng) KT: 1200*800 (mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (Kích thước: 1050 x 1050 x113)mm (TA) (Làm bằng gỗ dán, đã qua xử lý), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (Kích thước: 1120 x 1000 x119)mm (Làm bằng gỗ dán, đã qua xử lý), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (Kích thước: 1120 x 1000 x121)mm (Làm bằng gỗ dán, đã qua xử lý), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (Kích thước: 1140 x 1170 x121)mm (Làm bằng gỗ dán, đã qua xử lý), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (Kích thước: 1210 x 1120 x121)mm (Làm bằng gỗ dán, đã qua xử lý), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (Kích thước: 1260 x 1140 x119)mm (Làm bằng gỗ dán, đã qua xử lý), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (Kích thước: 1260 x 1140 x121)mm (Làm bằng gỗ dán, đã qua xử lý), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (Kích thước: 1420 x 1150 x123)mm (Làm bằng gỗ dán, đã qua xử lý), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (Kích thước: 1420 x 1150 x127)mm (Làm bằng gỗ dán, đã qua xử lý), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (Kích thước: 720 x 905 x119)mm (Làm bằng gỗ dán, đã qua xử lý), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (Kích thước: 750 x 1230 x127)mm (Làm bằng gỗ dán, đã qua xử lý), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (Kích thước: 900 x 1000 x119)mm (Làm bằng gỗ dán, đã qua xử lý), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (Kích thước: 960 x 960 x113)mm (TA) (Làm bằng gỗ dán, đã qua xử lý), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (Kích thước:110 x 97 x 12.6)cm, bằng gỗ công nghiệp dùng để hàng hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (KT: 1300 x1100x150)mm, bằng gỗ keo rừng trồng, đã sấy dùng để hàng hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (KT: 91 x 74 x 12) cm bằng gỗ ép công nghiệp dùng để hàng hóa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (KT:1000x1000x120)mm bằng gỗ ép công nghiệp dùng để hàng hóa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (KT:1100x1100x120)mm bằng gỗ ép công nghiệp dùng để hàng hóa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (làm từ gỗ ép)- PALLET ASSY 1180X650X110, mã 674K 06020, kích thước 1180 x 650 x 110mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (làm từ gỗ keo và gỗ dán)- PALLET ASSY, mã 674K 06060, kích thước 1150 x 650 x 114mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (làm từ gỗ keo và gỗ dán)- PALLET MN, mã 674K 04761, kích thước 770 x 710 x 114mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (làm từ gỗ keo và gỗ dán)- PALLET MN, mã 674K 04761,kích thước 770 x 710 x 114mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (làm từ gỗ keo và gỗ dán)- PALLET MN, mã 674K 04770, kích thước 770 x 710 x 114mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (làm từ gỗ keo và gỗ dán)- PALLET MN, mã 674K 05240, kích thước 710 x 770 x 120mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (làm từ gỗ keo)- PALLET ASSY, mã 674K 04930, kích thước 1180 x 650 x 114mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (làm từ gỗ keo)- PALLET ASSY, mã 674K 05620, kích thước 1290 x 730 x 114mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (làm từ gỗ keo)- PALLET V, mã 674K 05110, kích thước 754 x 760 x 120mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (làm từ gỗ keo)- PALLET V, mã 674K 05110,kích thước 754 x 760 x 120mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (làm từ gỗ keo)- PALLET, mã 674K 02150, kích thước 1200 x 720 x 114mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng) (1120*1120*130)mm, dùng để kê hàng hóa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng)(1030*1030*130)mm, dùng để kê hàng hóa. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng)(1080*1080*130)mm, dùng để kê hàng hóa. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng)(1180*880*130)mm, dùng để kê hàng hóa. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng)(1200*1050*130)mm, dùng để kê hàng hóa. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng)(1200*900*130)mm, dùng để kê hàng hóa. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng)(930*930*130)mm, dùng để kê hàng hóa. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1090*880)mm, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1110*830)mm, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1120*830)mm, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1140*960)mm, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1200 x800 x 144)mm, dùng để kê hàng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1240 x1050 x 125)mm, dùng để kê hàng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), Kích thước (1240*980*140)mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1282*1125)mm, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: pallet gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (750*1400)mm, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (qui cách: 1010x1176x130mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ (ván ép) (LVL 1230 x 850 x 140mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ + nắp (gỗ keo), kích thước (950 x 950), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ + nắp KT: 1100*11000mm (gỗ keo rừng trồng) (xk)
- - Mã HS 44152000: Pallet gỗ + nắp KT: 1100*1100mm (gỗ keo rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ + nắp KT: 1280*1280mm (gỗ keo rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ + nắp KT: 950*950mm (gỗ keo rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ + nắp KT: 990*990mm (gỗ keo rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 03000099 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 03000100 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 03000101 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 095-0031-0025R được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1000*126mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 095-0032-0005R được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1000*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1.1m*1.175m,hàng sản xuất xuất tại xưởng xuất bán cho DNCX (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1000 x 1200 x 140mm (gỗ ép công nghiệp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1000*1200*124 mm(hàng làm từ gỗ tạp vườn nhà) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1000*1200*150 mm(hàng làm từ gỗ tạp vườn nhà) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1000x1000x117mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1000x1000x130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1000x1200x120 mm, hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1000x900x135mm (làm bằng gỗ thông rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 101.6*122cm (gỗ cao su,đã hun trùng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1050x1050x117mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1050x1050x135mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1060x1060x105mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1070x1070x117mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1080x1120x117mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1080x1140x120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gõ 1100 x 1000mm (Hàng mới) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1100 x 1100 x 120 mm, không phải gỗ rừng tự nhiên (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1100 x 1200 x 120 mm, không phải gỗ rừng tự nhiên (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1100 x 1200 x 140mm (gỗ ép công nghiệp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1100x1100x117mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1100x1100x130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1100x1100x135mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1100x800x130mm, gỗ tự nhiên (gỗ keo, nguồn gốc rừng trồng) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ 1118*1016*15 (SẢN XUẤT TỪ GỖ TRÀM TRONG NƯỚC) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1120x1120x117mm (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ 1130*830*10 (SẢN XUẤT TỪ GỖ TRÀM TRONG NƯỚC) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ 1130*830*140 C# (SẢN XUẤT TỪ GỖ TRÀM TRONG NƯỚC) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ 1130*920*150 D# (SẢN XUẤT TỪ GỖ TRÀM TRONG NƯỚC) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ 1140*760*138 (SẢN XUẤT TỪ GỖ TRÀM TRONG NƯỚC) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1150x1150x135mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1190x1120x120mm (làm bằng gỗ thông rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1200*1000*120 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1000*120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ 1200*1000*140 (SẢN XUẤT TỪ GỖ TRÀM TRONG NƯỚC) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ 1200*800*15 (SẢN XUẤT TỪ GỖ TRÀM TRONG NƯỚC) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1200*800*150mm (gỗ Keo rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1200x1000x135mm (làm bằng gỗ thông rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1200x800x140mm (gỗ thông) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ 1220*1016*130 (SẢN XUẤT TỪ GỖTRÀM TRONG NƯỚC) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ 1220*1016*130 P2# (SẢN XUẤT TỪ GỖ TRÀM TRONG NƯỚC) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1220*1040*130mm (gỗ Keo rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1220x1020x150mm (gỗ thông) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1280mm*1045mm*110mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 1500*1500*140mm, dùng để đóng gói hàng hóa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 16598000 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1219*1016*114mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 17057740 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1219*1016*145mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 2 mặt kín, kích thước 1160*950*150mm (gỗ keo, gỗ rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 20*750*1100mmV340040003(Pallet làm bằng gỗ tràm vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 230-1147-00-E được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1219*1016*137mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 307000316724, được sản xuất và gia công bằng gỗ thông rừng trồng với kích thước 1219*1016*120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 307000318376, được sản xuất và gia công bằng gỗ thông rừng trồng với kích thước 1150*800*123mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 307001600032, được sản xuất và gia công bằng gỗ thông rừng trồng với kích thước 1200*1000*120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 307001600658, được sản xuất và gia công bằng gỗ thông rừng trồng với kích thước 1000*960*114 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 36747750 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*800*150mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 3A1305P00-JH9-G được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1000*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 3A130MM00-92C-G được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1000*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 3A130MN00-92C-G được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*800*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 3A130N300-H38-G được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1100*900*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 3A130N300-H38-G được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1000*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 3A130N800-000-G được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1000*125mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 3A130N800-000-G được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1220*1000*125mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 442-0000021 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1220*1016*127mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 442-1211012 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1219*1016*135 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 487980_2X dùng để giao hàng, kích thước L3305-3400xW2050-2100xH460-475 mm, chất liệu gỗ ván ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 50-07035-A1U được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1050*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 527.00026.015 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*800*150mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 527.00027.005 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1000*150mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 527.00039.005 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1066*1066*124 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 527.00056.005 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1100*1100*140 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 527.00056.005 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1100*1100*140 mm/ (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 527.00058.025 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1219*1016*120mm/ VN (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 527.00058.035 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*800*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 527.00070.005 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1000*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 527.00146.005 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1219*1016*120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 527.00146.005 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1219*1016*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 527.00147.005 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*800*120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 527.00153.005 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1220*1020*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 527.00154.005 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1000*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 576129-006-00 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1219*1016*135mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 576129-011-00 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1066*1066*130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 576129-011-00 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1068*1068*135mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 600*800*140 mm (được làm từ gỗ dán ép) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 600*800*150 mm (được làm từ gỗ dán ép) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 640x640x117mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 680x680x117mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 700x700x117mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 72G-00113, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 72G-00118, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 72G-00191, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 72G-00194, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 72G-00259, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 72G-00270, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 750x750x117mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 7P001V50EWA được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1000*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 800 x1200x130 mm- Pallet gỗ thông, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 800 x1200x145 mm- Pallet Châu Âu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 800x1200x150 mm- Pallet Euro, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 800x800x117mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 870x870x117mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 940 x 1120 x 144mm (gỗ ép công nghiệp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ 9B4G300065 (gỗ keo rừng trồng), KT: 110*110*15cm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ AS701-00-002 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1000*150 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ AS701-00-030 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1100*1100*150 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ AS701-00-030 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1110*1100*150 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng gói rotor 3.8MW KT 3095~3145 x 995~1005 x 1025~1165mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng gói rotor 3.8MW, kích thước 3095~3145 x 995~1005 x 1025~1165mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để đóng hàng, kích thước 1200 x 800 x 120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để vận chuyển hàng hóa, kích thước 1450x1200x360mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp để vận chuyển hàng hóa, kích thước 2840x1000x480mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp dùng để giao hàng, kích thước 1495x1095x157mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp dùng để giao hàng, kích thước 1495x1095x40mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp dùng để giao hàng, kích thước L3305~3400xW2050~2100xH460~475mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp dùng để kê hàng kích thước 2440x1220x90 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bằng gỗ ván ép công nghiệp dùng để kê hàng kích thước 2440x910x90 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bằng ván ép-AA69-07396L(1130*1110*120) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ bằng ván ép-BN69-12999U(1120*810*120) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (Bệ kê hàng bằng gỗ ép) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (keo) kt: 1020*1060 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (keo) kt: 2050*1130 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (keo) kt:1000*900 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (keo) kt:1000*960 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (keo) kt:1020*1060 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (keo) kt:2050*1130 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 1000*1300 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 1000*1300- R1 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 1020*980 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 1030*1100 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 1030*1100- R1 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 1040*1040 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 1060*1010- R1 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 1060*1100 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 1060*1100- R1 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 1670*1040 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 1710*1040 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 1770*1085- R1 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 2040*1040 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 2050*1160 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 2105*1160 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 2105*1160- R1 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt: 4100*780 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ các loại (thông) kt:2105*1160- R1 mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp 527.00155.005 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1000*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp 527.00156.005 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*1000*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp B 527.00039.005 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1066*1066*124mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp dùng để đóng hàng 1100*1100*132mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp dùng để đóng hàng 1200*1000*126mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp dùng để đóng hàng 1200*1000*132mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp dùng để đóng hàng 1200*800*150mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp dùng để đóng hàng 1219*1016*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp dùng để đóng hàng 1250*1050*144mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp KT: 1200 x 1000 x 150mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp KT: 1200*1000*150mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ CÔNG NGHIỆP ZT-1(S), HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ CÔNG NGHIỆP ZT-2(S), HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ CÔNG NGHIỆP ZT-3, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp, kt 1067*1067*150 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp, kt 1300*1000* 150 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp, kt 1300*1100* 150 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp, Kt: 1100 x 1100 x 117 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp, quy cách 1120X980X120(mm)-EVP510003-0010/ 60S1000659A (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ công nghiệp, quy cách 1120X980X120(mm)-EVP510003-0010/60S1000659A (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ của gỗ thông xẻ dùng để kê hàng, kích thước: (48.00 x40.00) in, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ D00TKJ001(1180*1120*114) mm (Gỗ keo, trồng ở trong rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ D00ZS1001(924*914*117) mm (gỗ keo trồng ở rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ D00ZS2001(1048*1174*117) mm (Gỗ keo, trồng ở trong rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ D0106J001(1150*1050*120) mm (gỗ keo trồng ở rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ D0106J001(1150*1050*120) mm (Gỗ keo, trồng ở trong rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ D018TF001(1150*1150*114) mm (Gỗ keo, trồng ở trong rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ D018TJ001(1070*1220*120) mm (Gỗ keo, trồng ở trong rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ D01AZY001(1010*1000*120) mm (gỗ keo trồng ở rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ D01AZY001(1010*1000*120mm) (Gỗ keo, trồng ở trong rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ đã được hun trùng, chất liệu bằng gỗ keo, nguồn gốc gỗ rừng trồng, kích thước 1130x1033x114mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ đã được hun trùng, chất liệu bằng gỗ keo, nguồn gốc gỗ rừng trồng, kích thước 1130x580x114mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gổ đã gia công kích thước 1100 x 1100 (mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ đã qua hun trùng (bằng gỗ tràm)- wooden pallet (110 x 110 x13 cm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ đã qua hun trùng (bằng gỗ tràm)- wooden pallet (110 x 85 x13 cm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán (1000*1000*135)mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán (1200*1000*130)mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán (1200*1100*130)mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán (650*550*105)mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán (700*950*125)mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán (760*550*105)mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán (880*550*105)mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán (920*550*105)mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: pallet gỗ dán (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1140*960)mm, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: pallet gỗ dán (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1282*1125)mm, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: pallet gỗ dán (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (1540*1140*135)mm, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán (Pallet gỗ dán làm từ gỗ keo rừng trồng dán lại), KT: (125*1100*1100), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán 1050x1050x120mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán 1120x800x110mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán 1120x920x120mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán 1200x1000x110mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán 1200x1000x130mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán 1200x1120x130mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán 1250x1050x110mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán 1600x960x110mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán 960x520x110mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán AA (1200*1100*130)mm- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp KT:2080*960*120mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kích thước:2038*1130*120*mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:1200*1000*127mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:1280*980*130mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:1691*1120*138mm, hàng mới 100%, mã liệu:HA000744 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:1700*1130*141mm, hàng mới 100%, mã liệu:HA000750 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:2030*1125*123mm Lerri, hàng mới 100%, mã liệu:9130010280 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:2050*1115*138mm Lerri, hàng mới 100%, mã liệu:9130011340 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:2050*1120*113mm GCL, hàng mới 100%, mã liệu:0105090860 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:2055*1120*146mm, hàng mới 100%, mã liệu:HA000742 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:2062*1027*158mm, hàng mới 100%, mã liệu:HA000542 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:2070*1145*130mm Huyndai, hàng mới 100%, mã liệu:HH1801017 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:2070*1145*140mm Lerri, hàng mới 100%, mã liệu:9130011380 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:2140*1130*135mm Leri, hàng mới 100%, mã liệu:9130011700 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:2140*1130*135mm Lerri, hàng mới 100%, mã liệu:9130011700 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:2140*1130*138mm Lerri, hàng mới 100%, mã liệu:9130011720 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp, kt:2173*1130*128mm Lerri, hàng mới 100%, mã liệu:9130011080 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán công nghiệp,KT 2042*1125*135mm/LVL.Hàng mới 100%, mã liệu:36011720 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán dùng để đựng hàng, kích thước 110*80 cm. (Nguyên liệu mua trong nước,Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán ép công nghiệp (bằng gỗ keo rừng trồng), kích thước: 2440x1220x90mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán ép công nghiệp (bằng gỗ keo rừng trồng), kích thước: 2440x910x90mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán FWpallet2 (gỗ ép công nghiệp) (KT: 1100*950*115mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán GD1000x1000x125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán GD1030x1030x125-5N mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán GD1080x920x125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán GD1120x870x125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán GD1190x840x125-5N mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán GD1210x1150x125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán GD1210x1210x125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán GD1210x810x125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán GD1220x980x125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán GD1260x1000x125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán GD1260x1060x125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán GD1260x840x125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán KT: 1220*1100*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán, kích thước: 1840x960x59.5mm, nguồn từ gỗ keo rừng trồng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán, quy cách (1200x800x140)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán. Model#: 30002923 PALLET,Q. Kích thước: 2200x1300x143mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán: 1140*990*117.5 mm.hàng mơi 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán: 700*700*110 mm. Hàng mới (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dán; kích thước 1100x950x115 mm (nguồn gốc gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ đẹp 1100x1160 mm(gỗ rừng trồng gỗ thông), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ đóng hàng xuất ngoại bo góc, bằng gỗ tràm, kích thước 1100*1100*141cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dùng để đóng hàng CN-44101HT, từ gỗ rừng trồng (gỗ keo), kích thước 1300*1050*125 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dùng để đóng hàng quay vòng: gỗ thông, đã được xử lý nhiệt theo tiêu chuẩn ISPM15. Kích thước: 800mm x 1200mm, LV-012 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dùng để đóng hàng quay vòng: gỗ thông, kích thước: 1200*800mm, đã được xử lý nhiệt theo tiêu chuẩn ISPM15 (licence no. PL 14-389). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dùng để đựng hàng hóa, kích thước: L1445xW1165 mm, Woodenpallet_TM_N, chất liệu gỗ ván ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ dùng để kê các sản phẩm hàng hóa 115*110*12)Cm,MỚI 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm băng gô thông, kích thươc 1100*1100*140mm, mã liệu: 527.00056.005 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm băng gô thông, kích thươc 1200*1000*120mm, mã liệu: 527.00070.005 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm băng gô thông, kích thươc 1200*1000*150mm, mã liệu: 527.00027.005 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm băng gô thông, kích thươc 1200*800*120mm, mã liệu: 527.00147.005 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm băng gô thông, kích thươc 1200*800*150mm, mã liệu: 527.00026.015 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm băng gô thông, kích thươc 1219*1016*114mm, mã liệu: 16598000 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm băng gô thông, kích thươc 1219*1016*120mm, mã liệu: 527.00058.025 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm băng gô thông, kích thươc 1219*1016*120mm, mã liệu: 527.00146.005 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm băng gô thông, kích thươc 1219*1016*145mm, mã liệu: 17057740 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ Thông (Kích thước: 1219*1016*126 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ thông KT: 1070*900*123 mm (mã hàng 095-0031-0012-H) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ thông KT: 1200*1000*120 mm (mã liệu 527.00070.005) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ thông KT: 1200*1000*123 mm (mã hàng 095-0031-0015-H) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ thông KT: 1200*800*120 mm (mã liệu 527.00147.005) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ thông KT: 1219*1016*114 mm (mã liệu 16598000) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ thông KT: 1219*1016*120 (mã liệu 527.00146.005) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ thông KT: 1219*1016*120 mm (mã liệu 527.00058.025) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ thông KT: 1219*1016*120 mm (mã liệu 527.00146.005) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ thông KT: 1219*1016*120mm (mã liệu 527.00146.005) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ thông KT: 1219*1016*145 mm (mã liệu 17057740) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ thông KT: 1219*1016*145mm (mã liệu 17057740) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ ván ép (Kích thước: 1000 x 1200 x 120 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ ván ép (Kích thước: 1130*1180*135 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ ván ép (Kích thước: 1219 x 1016 x 120 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ ván ép kích thước: 1.2*1*0.14m (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Gỗ được làm từ gỗ ván ép kích thước: 1085* 930 * 120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Gỗ được làm từ gỗ ván ép kích thước: 1100*900*120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Gỗ được làm từ gỗ ván ép kích thước: 1160 * 850 * 114 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Gỗ được làm từ gỗ ván ép kích thước: 1988 * 1140 * 135 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Gỗ được làm từ gỗ ván ép kích thước: 1995 * 1130 * 120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Gỗ được làm từ gỗ ván ép kích thước: 2005 * 1130 * 120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được làm từ gỗ ván ép kt: 2056*1100*118mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép (Kích thước: 1987 x 1100 x 118 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép (Kích thước: 2056 x 1100 x 118 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép Kích thước: 1056*706*120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép Kích thước: 1188*706*120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép Kích thước: 1200*1000*135 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép Kích thước: 1340*1320*120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép Kích thước: 938*1320*120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép Wooden Pallet Size: 2025*1145*124mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép Wooden Pallet Size: 2085*1145*125mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, (Kích thước: 1150*1070*126mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, (Kích thước: 1170*1150*126mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, (Kích thước: 1200*1000*126mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, (Kích thước: 1710 x1100 x140mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, (Kích thước: 2100*1140*144 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (1000 x 1200 x 138)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (1100 x 1100 x 138) mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (1705x1145x121)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (1990 x 1145 x 124)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (1990x1145x124)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (2023x1135x165)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (2025 x 1145 x 124)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (2040 x 1140 x 136)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (2050 x 1120 x 113)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (2055 x 1120 x 146)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (2062x 1027x158)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (2062x 1120x143)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (2070 x 1145 x 130)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (2070 x 1145 x 140)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (2080 x 960 x 120)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (2085x1145x125)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (2173 x 1130 x 128)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, Kt: 1100x 850x135 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sản xuất từ gỗ ván ép, Kt: 980x 750x128.5 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sx từ gỗ keo rừng trồng, kích thước (1100 x 1100 x 140) mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ được sx từ gỗ keo rừng trồng, kích thước (1200 x 800 x 110) mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: pallet gỗ dưới (1000x1200x120) mm, dùng đóng bobin dây đồng, gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép (1150 x 870 x 110) mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép (SKID), mã 302SD50060, kích thước 700*620*126mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép (SKID-V), mã 302VY50130, kích thước 992*679*126mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép (T9506), kích thước: 900x1200x120mm V01 (P30200025), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép 019(1115*950*126)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép 028(1115*950*126)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép 047 (1165*1140*126)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép 1100*1100*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép 800*550*110mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép công nghiệp (Kích thước:1200*1000*120*14mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép công nghiệp 7 nan mặt, kích thước 1200 x 1000 x 150 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép công nghiệp kích thước 110*110*11cm chưa được hun trùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép công nghiệp kích thước 110*110*11cm đã được hun trùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép công nghiệp mặt liền, kích thước 1200 x 1000 x 150 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép công nghiệp, đã được hun trùng, KT: 1130x1000x110 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép công nghiệp, đã được hun trùng, KT: 1130x1130x110 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép công nghiệp, đã được hun trùng, KT: 1130x800x118 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép công nghiệp, đã được hun trùng, KT: 1219x1016x118 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép kích thước 1000x1100x122 mm (chất liệu: gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép kích thước 1000x1200x122 mm (chất liệu: gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép kích thước 1100x1100x122 mm (chất liệu: gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép kích thước 550x800x110 mm (chất liệu: gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép kích thước 860x700x132 mm (chất liệu: gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép phẳng (keo rừng trồng), KT: 1100*950 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép(SKID), mã 302SD50060, kích thước 700*620*126mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép(SKID-V), mã 302VY50130, kích thước 992*679*126mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép, không phải gỗ rừng tự nhiên (1150x870x115mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép; kích thước: (1000x1000x130)mm; hàng mới 100%; xuất xứ: Việt Nam, nguồn gốc gỗ (gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép; kích thước: (1060x650x130)mm; hàng mới 100%; xuất xứ: Việt Nam, nguồn gốc gỗ (gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép; kích thước: (1110x780x130)mm; hàng mới 100%; xuất xứ: Việt Nam, nguồn gốc gỗ (gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép; kích thước: (1200x1200x130)mm; hàng mới 100%; xuất xứ: Việt Nam, nguồn gốc gỗ (gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép; kích thước: (900x900x130)mm; hàng mới 100%; xuất xứ: Việt Nam, nguồn gốc gỗ (gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ép; kích thước: (950x940x130)mm; hàng mới 100%; xuất xứ: Việt Nam, nguồn gốc gỗ (gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ EUR (80x120x14.4)CM (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ hoàn chỉnh (gỗ ván ép). Kích thước: 1.2m x 1.1m x 20cm (1 set gồm: 1 đế Pallet và 3 tấm ván ép)(Hàng đã qua sử dụng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ HSC00-0026 làm từ gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ HSC00-0028-3 làm từ gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ HSC00-0110-1 làm từ gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ HSC00-0112 làm từ gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ hun trùng KT 1100x1100x135mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ hun trùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (1100x1100)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (Bộ đã hoàn thiện) loại BC mới 100% (được làm từ gỗ keo rừng trồng nhóm 5-7 có nguồn gốc hợp pháp)(110 x 960 x 1200mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (gỗ rừng trồng) 6200110011000S, Kt: 1100 x 1100 x 150 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (gỗ rừng trồng) B61000010000IE, Kt: 1200 x 800 x 120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (gỗ rừng trồng), Kt: 1100 x 1000 x 130 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (gỗ rừng trồng), Kt: 1100 x 1100 x 120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (gỗ rừng trồng), Kt: 1100 x 1100 x 125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (gỗ rừng trồng), Kt: 1100 x 760 x 130 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (gỗ rừng trồng), Kt: 1100 x 900 x 125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (gỗ rừng trồng), Kt: 1200 x 1000 x 145 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (gỗ rừng trồng), Kt: 1220 x 1050 x 125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (gỗ rừng trồng), Kt: 1300 x 860 x 125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (gỗ rừng trồng), Kt: 1322 x 930 x 125 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo (rừng trồng) (1200*1000*140mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo 1080x920-5N có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1080x920x-5Nmm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo 1120x1120x125-5N có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1120x1120x125-5Nmm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo 1130x1100x120mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo 1170x1020x132 có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1170x1020x132mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo 1219x1016x120mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo 1260x940x125-5N có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1260x940x125-5Nmm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo 790x570x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước790x570x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo 900x810x125-5N có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước900x810x125-5Nmm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước: 1100x1100x145mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1030x810x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1030x810x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1030x960x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1030x960x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1080x1000x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1080x1000x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1080x1030x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1080x1030x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1080x1060x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1080x1060x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1080x810x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1080x810x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1080x840x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1080x840x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1080x870x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1080x870x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1080x960x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1080x960x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1110x1000x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1110x1000x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1150x1030x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1150x1030x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1150x1080x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1150x1080x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1150x940x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1150x940x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1180x770x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1180x770x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1190x1000x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1190x1000x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1190x1060x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1190x1060x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1190x1080x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1190x1080x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1190x840x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1190x840x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1190x870x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1190x870x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1190x900x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1190x900x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1190x940x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1190x940x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1200x800x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1200x800x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1210x1060x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1210x1060x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1210x1150x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1210x1150x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1210x870x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1210x870x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1210x940x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1210x940x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1220x810x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1120x810x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1260x1000x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1260x1000x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1260x1060x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1260x1060x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1260x1150x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1260x1150x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1260x780x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1260x780x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D1260x840x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước1260x840x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D650x650x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước650x650x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D960x780x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước960x780x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo D960x960x125 mm có nguồn gốc rừng trồng, mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. Kích thước960x960x125mm. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo đã hun trùng. Kích thước 1.17m x 1.13m x 12.5cm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo đã qua xử lý gồm sấy và chất xử lý bề mặt, rộng 800mm * dài 1200mm * cao 80mm, dùng để kê hàng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo khử trùng, (rừng trồng) KT:(1200*1000*150)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo kích thước 1100x1100x130 mm nguồn gốc: gỗ rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1010 *1010*102(mm) (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1010**910*130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1050x1000x14(mm) (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1100 *1050*130(mm) (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1100 *1100*105(mm) (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1100 *1100*120(mm) (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1100*960*130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1130*970*130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1140 *740*120(mm) (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1170 *770*100(mm) (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1170 *770*120(mm) (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1200 *1000*120(mm) (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1200 *1100*120(mm) (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1200*800*130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 1200x1000x14(mm) (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 600*1200*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng 930 *1100*120(mm) (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng và nắp, kích thước 1080*1080 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng và nắp, kích thước 1100*1100 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng và nắp, kích thước 1280*1100 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng, kích thước 1100*1100*130mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng, kích thước 1100*800*130mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo rừng trồng, kích thước 1115*950*120 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng 1150*1070*114 mm loại 674K 04560 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng 1150*1075*114 mm loại 674K 04580 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng 1155*1075*110mm loai 674K 02450 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng 1200*1000*120 mm loại 074K 94970 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng 1200x1100x114 mm loại 674K 04640 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng 770*710*126 mm 674K 05120 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng kích thước 1035*1030*114mm loại 674K 04570 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng kích thước 1125*1000*120 mm loại 674K 02330 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng kích thước 1150*1070*114 mm loại 674K 04560 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng kích thước 1150*1075*114 mm loại 674K 04580 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng kích thước 1150*680*114 mm 674K 05300 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng kích thước 1155*1075*110mm loai 674K 02450 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng kích thước 1200*1000*120 mm loại 074K 94970 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng kích thước 1200*1000*200 mm loại 018D 19019 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng kích thước 1200x1100x114 mm loại 674K 04640 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng kích thước 1200x1150x114 mm 674K 04880 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng kích thước 1260x640x114mm 674K 02050 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng kích thước 670*610*114 mm 674K 04941 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET gỗ keo từ rừng trồng kích thước 770*710*126 mm 674K 05120 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước (1100x1000x125)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước (1100x1000x130)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước (1100x700x125)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước 1000x1000x136mm- Hun trùng, nguồn gốc gỗ rừng trồng (gỗ keo), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước 1000x1000x136mm, nguồn gốc gỗ rừng trồng (gỗ keo), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước 1100x1000x126mm (nguồn gốc gỗ: rừng trồng), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước 1100x1100x136 mm, nguồn gốc gỗ rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước 1100x1100x136mm- Hun trùng, nguồn gốc gỗ rừng trồng (gỗ keo), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước 1100x1100x136mm, nguồn gốc gỗ rừng trồng (gỗ keo), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước 600x1200x130 mm- Thiết kế cũ, nguồn gốc gỗ rừng trồng (gỗ keo), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước 600x1200x130 mm- Thiết kế mới, nguồn gốc gỗ rừng trồng (gỗ keo), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước 650x500x120 mm, nguồn gốc gỗ rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước: 1200*1000*150 mm, chất liệu từ gỗ keo, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước:1016x1219x127 MM. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước:1020x910x127 MM. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước:1050x850x127 MM. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước:1070x900x127 MM. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước:1100x1016x127 MM. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước:1200x1000x145 MM (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước:1219x1080x127 MM. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước:1219x930x127 MM. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước:1340x760x127 MM. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước:1380x1120x127 MM. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kích thước:800x1219x127 MM. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kt: 1200*1000*125mm, mới 100%, chất liệu bằng gỗ keo (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo, kt: 1220*1020*120mm, mới 100%, chất liệu bằng gỗ keo (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo: 1480*1145*120.5 mm (có nguồn gốc rừng trồng). hàng mơi 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo: 902*1315*120.5 mm (có nguồn gốc rừng trồng). hàng mơi 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ keo:1000*1235*120.5 mm (có nguồn gốc rừng trồng). hàng mơi 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước 1000x920x112.5mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước 1130x1010x123mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước 1160x880x112.5mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước 1200x800x123mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước 130 x 90 x 15 cm (là bao bì luân chuyển dùng để đóng hàng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước 1300x1080x112.5mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước 1360x700x112.5mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước: (1130x970x130) mm (làm từ gỗ keo rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước: (1200x1000x140) mm (làm từ gỗ keo rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước: 1100x 500 x 160mm, chất liệu gỗ keo rừng trồng. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước: 1130x1130x110 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước: 1200x 850 x 160mm, chất liệu gỗ keo rừng trồng. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước:1070*1070*120 mm(gỗ rừng trồng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước:1130x1000x110 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước:1130x800x118 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kích thước:1219x1016x118 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT (inch) 42*42*4.625. Được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT (inch) 42*42*5.3. Được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT (inch) 48*40*5.1. Được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT (mm) 1200*1000*130. Được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT (mm) 1200*800*120. Được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT (mm) 1200*800*132. Được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kt 1100x1100x125.Làm bằng gỗ rừng trồng.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kt 1100x1100x125.Làm bằng gỗ tự nhiên.Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kt 1440*550*125.Làm bằng gỗ rừng trồng.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kt 1440*550*125.Làm bằng gỗ tự nhiên.Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kt 825x825x125.Làm bằng gỗ rừng trồng.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kt 825x825x125.Làm bằng gỗ tự nhiên.Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT: 1100x1200x140mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT: 1150*820*135mm (gỗ dán/ VN) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ KT: 1200*800*120mm, bằng gỗ ván ép, dùng để vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ kt:1150*1020*110mm (Gỗ keo,gỗ rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ L1100xW800xH135 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ L1270 mm, A Board thanh đố: trên 7 đố, dưới 3 đố, Kt: (1130 x 1300 x 130) mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ L1575 mm, A Board thanh đố: trên 7 đố, dưới 3 đố, Kt: (1130 x 1605 x 170) mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ L1880 mm, A Board thanh đố: trên 9 đố, dưới 3 đố, Kt: (1130 x 1910 x 170) mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ L5800xW980xH200 (Pallet dùng gỗ keo từ rừng trồng để sản xuất) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ L965 mm, A Board thanh đố: trên 5 đố, dưới 3 đố, Kt: (1130 x 955 x 130) mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ làm bằng gỗ keo dùng để kê hàng hóa. Kích thước: 1100mm*1100mm*123mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ làm bằng gỗ keo dùng để kê hàng hóa. Kích thước: 1150mm*1150mm*123mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ làm bằng gỗ keo. Kích thước 700mmm*700mm*130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ làm bằng gỗ keo. Kích thước 800mmm*800mm*130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ làm bằng gỗ keo. Kích thước 900mmm*900mm*130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ làm bằng gỗ keo. Kích thước: 1000mm*1000mm*130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ làm bằng gỗ keo. Kích thước: 1100mm*1100mm*130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ làm từ gỗ keo rừng trồng, KT: 1200x1000x152MM, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ LEH896001(1004*910*122) mm (gỗ keo trồng ở rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ LEH896001(1004*910*122mm) (Gỗ keo, trồng ở trong rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ LEH897001(1106*910*122) mm (gỗ keo trồng ở rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ LJ69-01656A, kích thước W800 x L1200 x H120 mm, bằng gỗ ván ép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ LJA292001(1040*1040*122) mm (gỗ keo trồng ở rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ LJA292001(1040*1040*122)mm (gỗ keo trồng ở rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ LJB491001(912*1070*117) mm (gỗ keo trồng ở rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ LJB491001(912*1070*117) mm (Gỗ keo, trồng ở trong rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ LJB525001(1135*1054*114) mm (gỗ keo trồng ở rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ LJB525001(1135*1054*114) mm (Gỗ keo, trồng ở trong rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ LY8943001(1325*1094*114) mm (Gỗ keo, trồng ở trong rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ M527.00058.005 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1200*800*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ nguyên (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ Nikkoku 1000x1200 Nguồn gốc gỗ nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ Nikkoku 1100x1100 Nguồn gốc gỗ nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ nội bộ KT (mm) 1100x1100x125 Được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ Oneway 1000x1200 Nguồn gốc gỗ nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ Oneway 1100x1100 Nguồn gốc gỗ nhập khẩu từ Pháp (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ phế (đã qua sử dụng), thu được trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, Rộng 104cm x Dài 137cm x Cao 16cm. Không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (1000 x 920 x 112.5)mm, làm bằng gỗ keo, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (1150 x 1120 x 112.5)mm, làm bằng gỗ keo, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (1280*1000*112.5) mm, làm bằng gỗ keo, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (1350 x 830 x 160)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (1500 x 1200 x 160)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (1674x1105x120)mm, làm bằng gỗ keo, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (1978x1125x120)mm, làm bằng gỗ keo, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (2030 x 1110 x 117)mm, làm bằng gỗ keo (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (2030x1110x117)mm, làm bằng gỗ keo, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (2042 x 1125 x 135)mm, được sản xuất từ gỗ ván ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (2065 x 1125 x 135)mm, được sản xuất từ gỗ ván ép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (2342*1030*120) mm, làm bằng gỗ keo, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (850 x 770 x 126)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (900 x 830 x 160)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách (900 x 900 x 160)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách 1100 x 1100 x 140 mm, (gỗ tạp) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ quy cách được sản xuất từ gỗ ván ép, kích thước (2100 x 1140 x 144)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tạp (Wooden Pallet) độ dày 1,5 cm Đã xử lý hóa chất (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tạp (Wooden Pallet) độ dày 1,5 cm Đã xử lý hóa chất. Bao bì kê đựng luân chuyển hàng hóa. (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP 100*110*12(cm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP 110*110*12(cm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP VƯỜN(gỗxoài,gỗmít):115*105*14(cm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP VƯỜN:100*100*12(cm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tạp vườn:1000*1200*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP VƯỜN:1080X1550X120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP VUỜN:110*110*12(cm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP VƯỜN:114*118*14(cm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP VƯỜN:115*105*14(cm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP VƯỜN:115*115*12(cm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP VƯỜN:115*97*12(cm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet go tap vuon:1160*1000*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet go tạp vườn:1160*1000*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet go tạp vườn:1180*1180*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet go tạp vườn:1180*880*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet go tạp vườn:1200*800*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet go tạp vườn:1425*1025*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP VUỜN:700x1200X120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP VƯỜN:700x1200X120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet go tạp vườn:750*600*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tạp vuờn:760x13100*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP VƯỜN:80*110*12(cm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tạp vườn:800*1200*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP VƯỜN:800X1380X100(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet go tạp vườn:810*600*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet go tạp vườn:860*600*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet go tạp vườn:875*875*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET GỖ TẠP VƯỜN:900x1200x120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tay vịn L610mm Iq System 1200x1170x130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tay vịn L610mm Iq System 1250x1170x130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tay vịn L914mm (1) Iq System 1200x900x130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tay vịn L914mm (2) Iq System 1200x900x130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tay vịn L914mm Iq System 1250x900x130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ thịt làm từ gỗ Thông kích thước: 1.2*1*0.15m (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ thông (nguyên liệu xuất xứ chile) (810 x 930 x 111) mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ thông (nguyên liệu xuất xứ chile) (900 x 900 x 111) mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ thông 1.2m đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ thông 1704x264x120mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ thông 1931x264x120mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ thông 2186 x264 x120mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ thông dùng để kê hàng hóa. Kích thước: 1150mm*1150mm*123mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ thông. Quy cách (dài 1140mm, rộng 1140mm, cao 130mm), không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm (1200x1000x140)mm- Wooden pallet. pallet gỗ có nguồn gốc vườn trồng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm (dài 1220mm x rộng 1016mm) thành phần gỗ đã khử trùng theo tiêu chuẩn ISPM 15, dùng để chứa hàng trong kho, (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm (dài 1300mm x rộng 900mm) thành phần gỗ đã khử trùng theo tiêu chuẩn ISPM 15, dùng để chứa hàng trong kho, (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm (dài 980mm x rộng 980mm) thành phần gỗ đã khử trùng theo tiêu chuẩn ISPM 15, dùng để chứa hàng trong kho, (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Gỗ Tràm 1100 x 1100 x 130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Gỗ Tràm 1100x1200x140mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Gỗ Tràm 1200x1800x140mm- hang moi 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm dùng để kê các sản phẩm hàng hóa (127*110*12) Cm, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ Tràm dùng để kê các sản phẩm hàng hóa102*110*12)Cm, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm hun trùng 110*85*13.5 (cm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm hun trùng 130*110*13.5 (cm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm hun trùng 130*60*13.5 (cm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm hun trùng 130*90*13.5 (cm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm kích thước 1130*830*140 MM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm kích thước 1130*920*150 MM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm kích thước 1200*1000*140 MM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm kích thước dài 1130 mm, rộng 830 mm, cao 140 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm kích thước dài 1130 mm, rộng 920 mm, cao 150 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm kích thước dài 1200 mm, rộng 800 mm, cao 140 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng (1150 x 580 x 110) mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng (1150x580x110mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng (880 x 880 x 130)mm (cty cam kết không phải là gỗ tự nh iên) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng (bao gồm 1 đế,4 vách)(L1020mm x W1050mm x H780mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng (L2200mm x W550mm x H170mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng 1A0CZDD0, không phải gỗ rừng tự nhiên, kích thước 590x1045mm- Pallet G-Chair (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng 1A0DCCF0, không phải gỗ rừng tự nhiên, kích thước 650x1275mm- Pallet G-Unit (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng 1A0JZ3A0, không phải gỗ rừng tự nhiên, kích thước 745x1110mm- Pallet Bel-50 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng- Pallet BEL50, không phải gỗ tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng pallet đế(L 1050mm x W 1020mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng- Pallet G-CHAIR, không phải gỗ tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng- Pallet G-UNIT, không phải gỗ tự nhiên. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng(L 1200mm x W 550mm x H 170mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng(L 2200mm x W 550mm x H 170mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng(Pallet đế) (L1000mm x W850mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ tràm rừng trồng(Pallet đế) (L1050mm x W1020mm) (xk)
- Mã HS 44152000: pallet gỗ trên (1010x1010x80) mm, dùng đóng bobin dây đồng, gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ trụ giàn giáo L3800mm Iq System 630x940x290mm (Trụ gián giáo Iq System L3800mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép (ván ép từ cây Keo rừng trồng) (1280*1140*120mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép (ván ép từ cây Keo rừng trồng) (1430*1140*120mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép kích thước 1050x1050 mm (chất liệu: gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép kích thước 1140x1170 mm (chất liệu: gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép kích thước 1140x1170 mm TA (chất liệu: gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép kích thước 720x905 mm (chất liệu: gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép kích thước 900x1140 mm (chất liệu: gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép kích thước 960x960 mm (chất liệu: gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép kích thước 990x1050 mm (chất liệu: gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép kích thước 990x1050 mm TA (chất liệu: gỗ ép công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép quy cách (1060x1060x85)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép từ gỗ keo và gỗ thông rừng trồng (mã hàng 810163341), kích thước 1220*1020*128 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép, nguồn gốc gỗ ép công nghiệp, kích thước 1000x1100x135mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ ván ép, nguồn gốc gỗ ép công nghiệp, kích thước 500x1100x135mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ van ep:1000*1200*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ van ep:900*1100*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ XA2-03543, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ xuất khẩu KT (mm) 1100x1100x125 Được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ XXP1211A9G1 được sản xuất và gia công bằng gỗ thông với kích thước 1219*1016*132 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ(đã hun trùng), chất liệu bằng gỗ keo, kích thước 1100x1100x130 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ(đã hun trùng), chất liệu bằng gỗ keo, kích thước 800x900x150 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ(đã hun trùng),chất liệu làm bằng gỗ keo, kích thước 1300*900*135mm, nguồn gốc gỗ rừng trồng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ(đã hun trùng),chất liệu làm bằng gỗ keo, kích thước 1536*1053*170 mm, nguồn gốc gỗ rừng trồng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ(đã hun trùng),chất liệu làm bằng gỗ keo, kích thước 1536*1402*170mm, nguồn gốc gỗ rừng trồng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ(đã hun trùng),chất liệu làm bằng gỗ keo, kích thước 1580*1426*170mm, nguồn gốc gỗ rừng trồng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ(đã hun trùng),chất liệu làm bằng gỗ keo, kích thước 2070*1310*173mm., nguồn gốc gỗ rừng trồng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ(đã hun trùng),chất liệu làm bằng gỗ keo, kích thước 2070*730*173mm., nguồn gốc gỗ rừng trồng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ(đã hun trùng),chất liệu làm bằng gỗ keo, kích thước 2654*1310*173mm, nguồn gốc gỗ rừng trồng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ(đã hun trùng),chất liệu làm bằng gỗ keo, kích thước 2654*730*173mm, nguồn gốc gỗ rừng trồng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, được làm từ gỗ công nghiệp (hàng là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 6 tháng) PLYWOOD- PALLET (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, được làm từ gỗ công nghiệp (hàng là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 6 tháng). PLYWOOD- PALLET (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, được làm từ gỗ công nghiệp (hàng là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 6 tháng). PLYWOOD- PALLET,tái xuất mục 3 TKN:103269332240/G14. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, được làm từ gỗ thông, Kích thước: 1200*800*120 mm (mã liệu 527.00058.035) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, được làm từ gỗ thông, Kích thước: 1219*1016*120 (mã liệu 527.00146.005) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, được làm từ gỗ thông, Kích thước: 1219*1016*120 mm (mã liệu 527.00058.025) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, được làm từ gỗ thông, Kích thước: 1220*1020*130mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, được làm từ gỗ thông, Kích thước: 1245*1005*120 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, được làm từ gỗ thông, Kích thước: 1250*1005 *120 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, hàng đã qua sử dụng, đã hun trung, xử lý nhiệt- EMPTY PT-200 SPOOLS & COVER SET, TYPE: PALLETS. tai xuat tu to khai: 103329280830/G14 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, hàng đã qua sử dụng-PT-200, PT-90 SPOOLS & COVER SET MODEL: PALLETS (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước 1100mm x 1200mm x 130mm, làm từ gỗ tạp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 1100*690*110mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 1100*975*122mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 1140*820*95mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 1170*810*125mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 1175*815*95mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 1240*1040*135mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 1250*980*125mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 1260*1020*120mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 1350*950*120mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 1500*1090*91mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 1580*580*130mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 755*1090*91mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 800*1100*95mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 810*570*115mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 950*650*120mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 980*700*120mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, kích thước: 990*680*95mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, KT: 1100 x 1100 x 135 mm (Được làm từ gỗ công nghiệp đã qua tẩm sấy hun trùng) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, KT: 1200 x 1000 x 132 mm (Được làm từ gỗ công nghiệp đã qua tẩm sấy hun trùng) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, KT: 1200 x 1000 x 145 mm (Được làm từ gỗ công nghiệp đã qua tẩm sấy hun trùng) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, KT: 1200 x 800 x 135 mm (Được làm từ gỗ công nghiệp đã qua tẩm sấy hun trùng) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, quy cách 1050X1130X130(mm)-EVP510004-0141/ 60S1000661A (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ, quy cách 960X1140X130(mm)-EVP510004-0142/60S1000662A (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 1100mmx1100mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 22mmx80mmx3800mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2400mmx488mmx330mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2400mmx488mmx466mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2400mmx543mmx249mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2400mmx543mmx329mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2400mmx548mmx285mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2400mmx548mmx305mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2400mmx548mmx309mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2400mmx548mmx359mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2400mmx548mmx379mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2400mmx548mmx384mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2400mmx548mmx388mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2400mmx548mmx434mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2400mmx573mmx290mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2400mmx573mmx369mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 2650mmx560mmx416mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 3800mmx495mmx390mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 4000mmx648mmx405Cmm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ,kích thước: 4000mmx648mmx405mm,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ: 1600x1100x120 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ: Kích thước (1000 x 1200 x 75)mm, làm từ gỗ keo rừng trồng, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ: Kích thước (1219 x 1016 x 126)mm, làm từ gỗ keo rừng trồng, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ: WOOD PALLET (1000 x 1000 x 120)mm hàng mới 100% (Công dụng: dùng để đựng hàng hóa) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ: WOOD PALLET 1100x960x118mm hàng mới 100% (Công dụng: dùng để đựng hàng hóa) hàng đươc lam tư gô cao su mua trong nươc theo hoa đơn 0001245 (xk)
- Mã HS 44152000: pallet gỗ:1070*900*127mm(gỗ keo rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: pallet gỗ:1150*1200*126mm(gỗ keo rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ+ nắp bằng gỗ thông rừng trồng, kích thước 690*690*118 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗ1100x1100mm(gỗ rừng trồng gỗ keo), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet gỗTải trọng: 500-800kg,KT ngoài: D1160 R760 C150mm (dung sai:-5mm)Chất liệu: Gỗ keo, (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet hàng nửa tấm 35 được làm từ gỗ ván ép kt: 1728*1105*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet hàng nửa tấm 35 được làm từ gỗ ván ép kt: 1728*1105*120mm (kích thuớc to) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet hộp (116x116x110)CM (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet hộp (116x116x122)CM (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet hộp (116x116x132)CM (xk)
- Mã HS 44152000: pallet KA1001P001 / linh kiện đóng gói bằng gỗ (pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000) mm, dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện) gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: pallet KA1002P001 / linh kiện đóng gói bằng gỗ (pallet gỗ KA1002P001 (1000x1000) mm, dùng để đóng gói sản phẩrm mô tơ điện) gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: pallet KQ0497P001 / linh kiện đóng gói bằng gỗ (pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920) mm, dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện) gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: pallet KQ0497P001 (pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1360x920) mm) gỗ tràm vuờn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: pallet KQ0605P001 / linh kiện đóng gói bằng gỗ (pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000) mm, dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện) gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: pallet KQ0605P001 (pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000) mm) gỗ tràm vuờn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET làm bằng Gỗ cao su, 100x1200x1000 hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (BỘCÁI). (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Làm bằng gỗ keo (1000x850x130mm), nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100%-- (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Làm bằng gỗ keo (1200x1000x150mm)mới 100%-- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Làm bằng gỗ keo (1290x900x150mm)mới 100%-- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet Làm bằng gỗ keo (1300x1000x150mm)mới 100%-- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng V02500; kích thước: 130*1100*1100mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 1060*150*2690mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 110*730*1600(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 120*1150*3310(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 120*940*2260(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 1200*850*120 (mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 1200*850*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 1200*850*190(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 130*1160*1330(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 130*1450*2000(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 130*1800*1800(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 130*2000*2400 (mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 130*945*1960(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 1300*850*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 1300*850*155(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 140*960*1390(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 145*850*950(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 175*975*1390(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 180*1150*3060(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 195*700*970(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 215*700*970(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 220*850*950 (mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 600*850*120(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 600*850*190(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 650*850*120 (mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước: 650*850*190 (mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng; kích thước: 114x980x1160mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) EP69-00101A (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) EP69-00118A (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) EP69-00578A (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) EP69-00867A (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) EP69-01186A (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) EP69-40506A (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) FX1-3518-000, KT: 114*900*1340 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) FX2-4399-000, KT: 132x838x1032 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) GA69-00010B (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) GH69-01389A (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) GH69-01389A (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) GH69-01681A (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) GH69-01681A (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) GH69-09295A (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) GH69-09295A (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) GH69-09296A (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) GH69-32466A (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) GH69-32647A (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX1-3025-000, KT: 114*1020*1170mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX1-4120-000, KT: 114*1072*1156 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX1-5240-000, KT: 114*1015*1116.5 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX1-5701-000, KT: 113*1014*1144 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX1-6175-000, KT: 110*975*1171 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX1-8028-000, KT: 114*1058*1125mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX1-8689-000, KT: 114*983*1074 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX2-0745-000, KT: 114*906*1208mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX2-1099-000, KT: 114*1002*1205 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX2-1135-000, KT: 114*991*1068 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX2-1472-000, KT: 129*1012*1045 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX2-1541-000, KT: 114*976*1176 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX2-1565-000, KT: 114*974*1039 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX2-2665-000, KT: 114*877*1110 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX2-2677-000, KT: 114*1062*1126 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX2-3036-000, KT: 114*1002*1088 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX2-3185-000, KT: 114*966*1127 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ rừng trồng (gỗ keo) QX2-3712-000, KT: 114*988*1053 mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm bằng gỗ thông, kích thước: 165*1380*3700(mm) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET làm bằng gỗ tràm (1 cái 1 đế+ 1 nắp, size: 1220*1016 mm). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm từ gỗ tràm(Đã qua xử lý sấy khô)/pallet(115x82)cm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm từ gỗ tràm(Đã qua xử lý sấy khô)/pallet(120x80)cm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet làm từ ván ép (MDF) dùng đóng kiện, kích cỡ 1.05x0.75m, mới 100%, hiệu Viglacera, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET LỒNG (GỖ TẠP): 1800x1700x900 (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET LỒNG (GỖ TẠP): 950x950 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet nhỏ 26 tấm được làm từ gỗ ván ép (dùng đựng 26 tấm pin) kt: 1674*1105*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet nhỏ pin 158.75, làm bằng gỗ ván ép (dùng để đựng pin năng lượng mặt trời). Kt:1701*1105*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet nhỏ pin 158.75, làm bằng gỗ ván ép. Kt:1701*1105*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: pallet PAC2903P001 / linh kiện đóng gói bằng gỗ (pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800) mm, dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện) gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: pallet PAC2903P001 (pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800) mm) gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: pallet PAC2904P001 / linh kiện đóng gói bằng gỗ (pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800) mm, dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện) gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: pallet PAC2904P001 (pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800) mm) gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: pallet PAC2905P001 / linh kiện đóng gói bằng gỗ (pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800) mm, dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện) gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: pallet PAC2905P001 (pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x800) mm) gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: pallet PE-PAC-01-0006P001 / linh kiện đóng gói bằng gỗ (pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000) mm, dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện (xk)
- Mã HS 44152000: pallet PE-PAC-01-0006P001 / linh kiện đóng gói bằng gỗ (pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000) mm, dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện) gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: pallet PE-PAC-01-0006P001 (pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000) mm) gỗ tràm vườn trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet plywood- Pallet gỗ dán (1150x1070x130mm)mới 100%-- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet plywood- Pallet gỗ dán (1200x1000x130mm)mới 100%-- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet plywood- Pallet gỗ dán (1220x1015x120mm)mới 100%-- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet to có lỗ được làm từ gỗ ván ép kt: 1978*1125*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet to pin 158.75, làm bằng gỗ ván ép (chuyên dùng để đặt pin năng lượng mặt trời). Kt:2010*1125*120mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet to pin 158.75, làm bằng gỗ ván ép (dùng để đựng pin năng lượng mặt trời). Kt:2010*1125*120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet to pin 158.75, làm bằng gỗ ván ép. Kt:2010*1125*120 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet ván ép (Gỗ tạp) (1220x1067x140)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet ván ép 99-502 (1140*1140*160mm)(Pallet làm bằng gỗ tràm vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet ván ép 99-507 (1200*800*144mm)(Pallet làm bằng gỗ tràm vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet ván ép 99-525 (1200*1000*144mm)(Pallet làm bằng gỗ tràm vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet ván ép 99-585 (1150*800*144mm)(Pallet làm bằng gỗ tràm vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet ván ép 99-E16 (1140*1140*145mm)(Pallet làm bằng gỗ tràm vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet ván ép 99-E32 (1150*800*166mm)(Pallet làm bằng gỗ tràm vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet ván ép 99-E33 (1150*800*145mm)(Pallet làm bằng gỗ tràm vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET VAN ÉP: (1165X1140X135)MM, PART NO. C000106 (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet ván gỗ-50401-00030-Plywood pallet-(1130*815*120)-mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet ván gỗ-50401-00117-Plywood pallet-(1150 *820*120)-mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: PALLET/ Pallet bằng gỗ thông dùng để kê thùng carton(đóng gói găng tay trượt tuyết từ dòng 1-dòng 23) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet, làm bằng gỗ cao su 144*1016*1219/507PY000053/902134001 (GREEN PALLET, 1219X1016X144MM) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallet, làm bằng ván ép, MDF, MFC, kích thước 1200*600*120 mm, nhãn hiệu AA Long An, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Pallets gỗ (1200*800, LV-012)/ Wooden pallets (1200*800, LV-012) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallets gỗ đã được xử lý phun trùng chống mói mọt và đóng dấu theo quy định TCQT số 15 về quản lý đối với vật liệu đóng gói bằng gỗ(ISPM15)(1200*800, LV-012)/ Wooden pallets(1200*800, LV-012) (xk)
- Mã HS 44152000: Pallets gỗ dán (1240x980x150)mm gồm pallet và nắp (xk)
- Mã HS 44152000: Pallets gỗ đóng hàng 1.0*1.2m (xk)
- Mã HS 44152000: Pallets gỗ đóng hàng 1.1*1.05m (xk)
- Mã HS 44152000: Pallets gỗ đóng hàng 1.25*0.95m (xk)
- Mã HS 44152000: Pallets gỗ đóng hàng 1.25*1.1m (xk)
- Mã HS 44152000: Palllet gỗ D00TKJ001(1180*1120*114) mm (Gỗ keo, trồng ở trong rừng) (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488426 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488427 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488429 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488430 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489634 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489635 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489636 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489637 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489638 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489639 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491146 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491147 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492074 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492075 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492076 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492077 (xk)
- Mã HS 44152000: PE-PAC-01-0006P001-PALLET/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492078 (xk)
- Mã HS 44152000: PKBW-1673 OIL/ Kệ treo tường bằng gỗ óc chó (200x200x135) mm (xk)
- Mã HS 44152000: PKBW-21(1)/ Kệ đựng điện thoại bằng gỗ óc chó-tần bì (100x100x55) mm (xk)
- Mã HS 44152000: PK-PALLET-2/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói linh kiện mô tơ điện/ PE-PAC-01-0006P001-PALLET, PO IP013351 (xk)
- Mã HS 44152000: PKW-06-690/ Kệ gỗ óc chó(120x690x100) mm (xk)
- Mã HS 44152000: PL-0001/20/ Pallet gỗ 135x1050x1150mm (xk)
- Mã HS 44152000: PP4099-2729P001/ Pallet chất liệu gỗ thông, kích thước 1190x760x120(mm) PP4099-2729P001, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: PSB-148(1)/ Kệ treo tường gỗ dẻ gai (540x350x20) mm (xk)
- Mã HS 44152000: PSB-149-690(1)/ Kệ treo tường gỗ dẻ gai (155x690x35) mm (xk)
- Mã HS 44152000: PSB-39(1)/ Kệ đựng sách bằng gỗ dẻ gai (120x145x180) mm (xk)
- Mã HS 44152000: PSB-74 NATU(1)/ Kệ để sách bằng gỗ dẻ gai (375x370x310) mm (xk)
- Mã HS 44152000: PSBW-48(1)/ Kệ để giày bằng gỗ dẻ gai-óc chó (148x500x210) mm (xk)
- Mã HS 44152000: PSW-148(1)/ Kệ treo tường gỗ óc chó (540x350x20) mm (xk)
- Mã HS 44152000: PSW-149-690(1)/ Kệ treo tường gỗ óc chó (155x690x35) mm (xk)
- Mã HS 44152000: PSW-39(1)/ Kệ đựng sách bằng gỗ óc chó (120x145x180) mm (xk)
- Mã HS 44152000: Quây pallet gỗ dùng để đóng hàng quay vòng: gỗ thông, đã được xử lý nhiệt theo tiêu chuẩn ISPM15. Kích thước: 1200mm x 800mm x 195mm x 20mm, LV-012 (xk)
- Mã HS 44152000: QX1- 0095- 000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%): KT(1050 x 900 x 129)mm / VN Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX1- 2689-000/ QX1- 2689-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1260*998*126)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX1- 3025-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1170*1040*114)mm/ vn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX1- 3025-000/ QX1-3025-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1170*1040*114)mm/ hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX1- 5701-000/ Pallet Làm bằng gỗ keo rừng trồng; KT (1162X1032X113)mm/ VN Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX1- 6175-000/ QX1-6175- 000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng: KT (1188*992*110)MM/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX1- 8028-000/ QX1-8028-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1131*1064*129)mm/ vn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX1- 8689-000/ QX1- 8689-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1086*995*129)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX2- 1099-000/ QX2-1099-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: 1006-1198-114mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX2- 1135-000/ QX2-1135-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: 1016*995*114mm/ vn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX2- 1371-000/ QX2-1371-000/ Palet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: 1135*1027*114mm/ vn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX2- 1541-000/ QX2- 1541-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT (1176*976*120)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX2- 1565-000/ QX2-1565-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1051*986*114) mm/ vnHàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX2- 1565-000/ QX2-1565-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1051*986*114)mm/ vn Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX2- 2665-000/ QX2-2665-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: 1110-877-114mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX2- 2677-000/ QX2-2677-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%); size:1126*1062*114mm (xk)
- Mã HS 44152000: QX2- 3036-000/ QX2-3036-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1088*1002*114)mm/ vn Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX2- 3185-000/ QX2-3185-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: 1127*966*114mm/ vn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX2-0280-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: 1216*914*114mm/ VN Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX2-1472-000/ QX2-1472-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT:size:(1045 x 1012 x 135mm)/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QX2-3712-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1053*988*114)mm/ vn Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: QZ0-0161-000/ QZO- 0161-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1050*783*132)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: RJO-0003-000/ RJO-0003-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT:1100*900*144mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Round Wood Planter Caddy 12,30cmx30cmx08cm (Kệ gỗ tràm, làm từ gổ tràm) (xk)
- Mã HS 44152000: RX1- 1858-000/ RX1- 1858-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: 1100*940*126 mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: RX1- 5431-000/ RX1-5431/ pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT:(1140*1100*129)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: RX1-5200-000/ RX1-5200/ Pallet làm băng gỗ keo rừng trồng KT: (1250*960*126)mm/ VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: RX9- 0200-000/ RX9- 0200-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: (1220*910*126)mm/ vn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: RX9- 0234-000/ RX9- 0234-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồngKT: 1280*1000*126mm/ vn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: RX9- 0235-000/ RX9- 0235-000/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng KT: 1200*1000*134mm/ vn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: RX9-0083-000/ RX9-0083/ Pallet làm bằng gỗ keo rừng trồng (hàng mới 100%): KT(1220 x 1000 x 126)mm/ vn (xk)
- Mã HS 44152000: SKOWLLSH120-C28/ Giá treo tường 120x25x25cm (Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề mặt), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: SKOWSHLP-C16/ Giá treo tường 120 x 25 (Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề mặt), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: STR L02/ Kệ Sách Strata 1 Cửa Lùa, 2 Hộc, 9 Ngăn (100 X 35 X195 Cm) Bằng Gỗ (xk)
- Mã HS 44152000: Tấm gỗ dán (gỗ công nghiệp) (kt:1200*1200*5mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Tấm gỗ dùng để đóng gói,chất liệu gỗ dán công nghiệp.KT:1200*100*12mm.hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 44152000: Tấm gỗ ván dán công nghiệp dùng để đặt trên pallet hàng (1080x780x10mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Tấm lót bằng gỗ (Wooden Plate) độ dày 1,5 cm Đã xử lý hóa chất. Bao bì kê đựng luân chuyển hàng hóa. (xk)
- Mã HS 44152000: Tấm lót bằng gỗ (Wooden Plate) độ dày 1,5 cm,Đã xử lý hóa chất. Bao bì kê đựng luân chuyển hàng hóa. (xk)
- Mã HS 44152000: Tấm nắp trên Pallet (Nắp đậy bằng gỗ ép) (xk)
- Mã HS 44152000: Tấm Pallet bằng gỗ dán công nghiệp dùng để đỡ hàng, kích thước (1140*870*117.5)mm, nhà sản xuất Bong San, mới 100%. Mã sản phẩm 3930L-0051B (xk)
- Mã HS 44152000: Tấm Pallet bằng gỗ dán công nghiệp dùng để đỡ hàng, kích thước (700*700*129)mm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Tấm Pallet gỗ công nghiệp dùng để đỡ hàng, kích thước (1100*1100*129)mm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh chặn Ván ép 4*8*240cm V340040002(Làm bằng gỗ tràm vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh chặn Ván ép 4*8*40cm V340050002(Làm bằng gỗ tràm vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh chèn container (Thanh đà chèn, giữ pallet bằng gỗ ép) (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép (70x38x18)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép (70x740x10) mm (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép A Board,kt: (70 x 1130 x 20)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép Iq System 100x100x60mm (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép Iq System 80x80x40mm (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép tay vịn L1829,Kt: (80 x 80 x 1100)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép tay vịn L1829mm 80x80x1100mm (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép tay vịn L1829mm 80x80x1100mm (khoét rãnh 10x50mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép tay vịn L610, L914mm Iq System 80x80x1200mm (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép tay vịn L610, L914mm Iq System 80x80x1250mm (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép trụ giàn giáo L1900, L3800mm Iq System 690x80x15mm (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép trụ giàn giáo L1900, L3800mm Iq System 700x80x30mm (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh gỗ ép trụ giàn giáo L1900, L3800mm Iq System 80x630x80mm (khoét rãnh 10x30mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh lót bằng gỗ (Wooden Bar) độ dày 1,5 cm Đã xử lý hoá chất (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh lót bằng gỗ (Wooden Bar) độ dày 1,5 cm Đã xử lý hóa chất (xk)
- Mã HS 44152000: Thanh lót bằng gỗ (Wooden Bar) độ dày 1,5 cm Đã xử lý hoá chất. Bao bì kê đựng luân chuyển hàng hóa. (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ 197*63*33cm (bằng gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt) (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ 565 x 400 x 60 mm (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ đã qua hun trùng (bằng gỗ tràm)- wooden case (1000 x 1000 x 1000 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ đã qua hun trùng (bằng gỗ tràm)- wooden case (1000mm x 1000mm x 1000 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ đã qua hun trùng (bằng gỗ tràm)- wooden case (700 x 700 x 600 mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ để hàng quy cách (1320x920x1330)mm (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ dùng để trồng tre trang trí nhà hàng. (2700x400x400)cm.(1 SET1 PCE).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ dùng để trồng tre trang trí nhà hàng.(800x200x500)cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kích thước: 1425 x 580 x 720mm, chất liệu gỗ keo rừng trồng. (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kích thước: 1425 x 610 x 720mm, chất liệu gỗ keo rừng trồng. (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kích thước: 1425x 490 x 720mm, chất liệu gỗ keo rừng trồng. (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kín bằng gỗ ép công nghiệp Kích thước (1000x600x630)mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kín bằng gỗ ép công nghiệp Kích thước (1100x1100x880)mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kín bằng gỗ ép công nghiệp Kích thước (1100x800x880)mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kín bằng gỗ ép công nghiệp Kích thước (1100x800x980)mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kín bằng gỗ ép công nghiệp Kích thước (1100x900x1730)mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kín bằng gỗ ép công nghiệp Kích thước (1500x1200x830)mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kín bằng gỗ ép công nghiệp Kích thước (1550x1150x1630)mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kín bằng gỗ ép công nghiệp Kích thước (1650x1050x930)mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kín bằng gỗ ép công nghiệp Kích thước (1800x1800x880)mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kín bằng gỗ ép công nghiệp Kích thước (1800x2100x880)mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kín bằng gỗ ép công nghiệp Kích thước (650x600x630)mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kín bằng gỗ ép công nghiệp Kích thước (800x1200x880)mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ kín bằng gỗ ép công nghiệp Kích thước (800x800x680)mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ pallet kích thước 1810x1130x500 mm (gỗ công nghiệp), hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 44152000: Thùng gỗ pallet kích thước 1810x1130x500 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ pallet kích thước 1900x1300x700 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ pallet kích thước 2000x1200x700 mm (gỗ công nghiệp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ pallet kích thước 2200x1150x1200 mm (gỗ công nghiệp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ pallet kích thước 2200x1150x1200 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ tràm rừng trồng:(bao gồm: 1 đế, 4 vách, 2 thanh gỗ)(L 1050mm x W 1020mm x H 780mm) (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ, kích thước 680*610*635mm, chất liệu gỗ ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ, kích thước 730*550*540mm, chất liệu gỗ ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ, kích thước 810*600*650mm, chất liệu gỗ ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ, kích thước 845*620*632mm, chất liệu gỗ ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ, kích thước 875*670*660mm, chất liệu gỗ ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: Thùng gỗ, kích thước: 715*545*595mm, chất liệu gỗ ép, mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: TNTX01/ Pallet bằng gỗ ván ép MDF/PB dùng để đóng hàng quay vòng, size 1420mm x 1020mm x 130mm, nặng 40.1kg (Là bao bì luân chuyển dùng để đóng hàng). (xk)
- Mã HS 44152000: TORDH161-C28/ Giá để đồ 161 x 58 cm (Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề mặt), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: TORDH161-C28/ Mặt của giá để đồ 1610x58x30mm hàng mới 100% (Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề mặt) (xk)
- Mã HS 44152000: TORDH50-C27/ Chân của giá để đồ 500x320x32mm hàng mới 100% (Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề mặt) (xk)
- Mã HS 44152000: TORDH50-C28/ Giá để đồ 50 x 32cm (Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề mặt), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: TORDH50-C28/ Giá để đồ 50 x32x3cm (Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề mặt), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: TORDH50-C28/ Giá để đồ 50x32x3cm (Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề mặt), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: TORDH70-C27/ Chân của giá để đồ 700x320x32mm hàng mới 100% (Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề mặt) (xk)
- Mã HS 44152000: TORDH70-C28/ Giá để đồ 70 x 32cm (Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề mặt), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: TORDH70-C28/ Giá để đồ 70 x 32x3cm (Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề mặt), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: TORDH90-C27/ Mặt của giá để đồ 900x58x30mm hàng mới 100% (Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề mặt) (xk)
- Mã HS 44152000: TORDH90-C28/ Giá để đồ 90 x 58 cm (Bằng gỗ keo rừng trồng đã qua xử lý sấy, gia công, hoàn thiện dầu hoặc sơn trên bề mặt), mới 100% (xk)
- Mã HS 44152000: TY950950450022020/ Thùng ván ép + năp (950*950*450mm) (xk)
- Mã HS 44152000: V499 Kệ gỗ qui cách: 80cm x 71.8cm x 72.2cm (xk)
- Mã HS 44152000: Ván ép kê: 15x100x1100 (xk)
- Mã HS 44152000: Ván ép kê: 15x40x1100 (xk)
- Mã HS 44152000: Ván ép kê: 15x40x1550 (xk)
- Mã HS 44152000: Ván ép kê: 15x50x1100 (xk)
- Mã HS 44152000: Ván ép kê: 40x40x1100 (xk)
- Mã HS 44152000: Ván ép kê: 70x100x1100 (xk)
- Mã HS 44152000: Ván ép lót dạng tấm (800*1150*10) mm. (Dùng làm kệ lót để hàng) (xk)
- Mã HS 44152000: Ván gỗ 307000321716, được sản xuất và gia công bằng gỗ thông rừng trồng, được dán thành 4 lớp với kích thước 1090*780*8 mm (xk)
- Mã HS 44152000: WL000045022020/ Pallet ván ép (142*71*13cm)-WL000045 (xk)
- Mã HS 44152000: WL000046022020/ Pallet ván ép (71*71*13cm)-WL000046 (xk)
- Mã HS 44152000: WL000047022020/ Pallet ván ép (510*510*130mm) (xk)
- Mã HS 44152000: WL000048022020/ Pallet ván ép (1020*1020*130mm) (xk)
- Mã HS 44152000: ZZS-0782-800 ROT/ Kệ gỗ sồi (1500x800x410) mm (xk)
- Mã HS 44152000: ZZS-0831-800 ROT/ Kệ gỗ sồi-cao su-hông-mdf (800x1500x410) mm (xk)
- Mã HS 44160090: AL16008-FML/ Chậu gỗ 22 x 22 x 31 inch (xk)
- Mã HS 44160090: AL16015/ Chậu gỗ 22 x 22 x 30 inch (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ cao su tạp tận dụng 27/21x19/15 cm bộ 2 để trồng cây gỗ mua tại Việt Nam hàng made in Việt Nam mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ cao su tạp tận dụng 30/24x19/16 cm bộ 2 để trồng cây gỗ mua tại Việt Nam hàng made in Việt Nam mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ cao su tạp tận dụng 45x34 cm để trồng cây gỗ mua tại Việt Nam hàng made in Việt Nam mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ cao su tạp tận dụng 94x32x30 cm để trồng cây gỗ mua tại Việt Nam hàng made in Việt Nam mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ cao su tạp tận dụng kết hợp chậu nhựa 34/25x54/26 cm bộ 2 để trồng cây gỗ mua tại Việt Nam hàng made in Việt Nam mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ cao su tạp tận dụng kết hợp chậu nhựa 43/30x24/30 cm bộ 2 để trồng cây gỗ mua tại Việt Nam hàng made in Việt Nam mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ cao su tạp tận dụng kết hợp chậu nhựa 43/33/23x44/32/25 cm bộ 3 để trồng cây gỗ mua tại Việt Nam hàng made in Việt Nam mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ cao su tạp tận dụng kết hợp chậu nhựa 43/33/23x71/52/42 cm bộ 3 để trồng cây gỗ mua tại Việt Nam hàng made in Việt Nam mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ cao su tạp tận dụng kết hợp chậu nhựa 43x43x46 cm để trồng cây gỗ mua tại Việt Nam hàng made in Việt Nam mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ cao su tạp tận dụng kết hợp chậu nhựa 52x113 cm để trồng cây gỗ mua tại Việt Nam hàng made in Việt Nam mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ MDF mầu đen- KT 35x35x80cm mới 100% không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ MDF mầu trắng- KT 120x45x80cm mới 100% không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ MDF mầu trắng- KT 74x23x92cm mới 100% không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ thông- KT 24.5x24.5x55cm mới 100% không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ thông- KT 33.5x33.5x35cm mới 100% không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ thông- KT 43.5x43.5x43.5 cm mới 100% không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ thông- KT 50.4x23.5x51.4cm mới 100% không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ thông- KT 62.4x23.5x70cm mới 100% không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ thông- KT 66.5x24.5x75cm mới 100% không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ thông- KT 93.5x33.5x35cm mới 100% không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44160090: CHẬU GỖ TRÀM (KT: D57H28CM) NHÀ TRỒNG, KHÔNG NHÃN HIỆU (xk)
- Mã HS 44160090: CHẬU GỖ TRÀM (KT: D70H28 CM) NHÀ TRỒNG, KHÔNG NHÃN HIỆU (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ tràm trồng cây(Acacia auriculiformis),gỗ mua trong nước 60x30x25cm,Không nhãn hiệu. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ tròn đường kính 32cm cao 23 cm màu kem được sản xuất bằng gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ tròn đường kính 32cm cao 23 cm màu nâu được sản xuất bằng gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ tròn đường kính 37cm cao 26 cm màu kem được sản xuất bằng gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ tròn đường kính 37cm cao 26 cm màu nâu được sản xuất bằng gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ tròn đường kính 37cm cao 26cm được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ tròn đường kính 47cm cao 32 cm màu kem được sản xuất bằng gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ tròn đường kính 47cm cao 32 cm màu nâu được sản xuất bằng gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ tròn đường kính 55cm cao 38 cm màu kem được sản xuất bằng gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ tròn đường kính 55cm cao 38 cm màu nâu được sản xuất bằng gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ tròn đường kính 55cm cao 38cm được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ tròn đường kính 65cm cao 44cm màu kem được sản xuất bằng gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ tròn đường kính 65cm cao 44cm màu nâu được sản xuất bằng gỗ keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ, (Làm bằng gỗ tràm). quy cách: W660 x H420 (mm) (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ, quy cách: Pi37 x H 26 (cm), (Làm bằng gỗ tràm). (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ, quy cách: Pi46 x H 32 (cm), (Làm bằng gỗ tràm). (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ, quy cách: Pi55 x H 38 (cm), (Làm bằng gỗ tràm). (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu gỗ, quy cách: W45 x W45 x H38, W35 x W35 x H32, W25 x W25x H26 (cm), (Làm bằng gỗ tràm). (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu hoa wooden crate FW421 qui cách: 50x50 (CM),sản phẩm được sản xuất từ gỗ keo lá tràm, nguồn gốc rừng trồng / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu tre gỗ 046041-PO: 003709 kích thước 28/20 x H21 cm (mới 100%) (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (1 bộ 2 cái) (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh,đánh bóng,sơn dầu, KT sp(50x32x18; 44.5x29x16.5 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (100x40x84 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (110 x 60 x 43 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (110 x 60 x 86 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (110 x 75 x 86 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (160 x 60 x 43 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (160 x 60 x 86 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (160 x 75 x 86 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (50 x 40 x 45 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (60 x 60 x 43 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (60 x 60 x 86 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (70x40x115 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (76x37x92 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (78.5 x 58.5 x 75.5 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (90x30x75 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (90x30x75 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (90x30x90 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh,đánh bóng,sơn dầu, KT sp(24.5x24.5x24.5 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh,đánh bóng,sơn dầu, KT sp(33.5x33.5x33.5 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh,đánh bóng,sơn dầu, KT sp(33.5x33.5x60 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh,đánh bóng,sơn dầu, KT sp(43.5x43.5x44 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh,đánh bóng,sơn dầu, KT sp(43.5x43.5x90 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh,đánh bóng,sơn dầu, KT sp(66.5x24.5x35 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh,đánh bóng,sơn dầu, KT sp(66.5x24.5x75 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh,đánh bóng,sơn dầu, KTsp(100 x 40 x 84 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh,đánh bóng,sơn dầu, KTsp(76 x 37 x 92 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh,đánh bóng,sơn dầu, KTsp(90 x 30 x 75 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau 1 bộ 2 cái (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh, đánh bóng, sơn dầu, KT sp (50x32x18; 44.5x29x16.5 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN / VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu trồng rau 3 hộc (được ghép từ những mảnh gỗ vừa và nhỏ) sản xuất từ gỗ Keo. TP hoàn chỉnh,đánh bóng,sơn dầu, KTsp(70 x 40 x 15 cm). Hàng mới 100%. SX tại VN (xk)
- Mã HS 44160090: Chậu vỏ cây cao su 28x18x12 cm hàng made in Việt Nam mới 100% (không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 44160090: giỏ trồng cây băng gỗ và tre, mã 046041, kt: 28x28xH21cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44160090: giỏ trồng cây băng gỗ và tre, mã 046041, kt: 57.5*57.5*57cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44160090: Nắp chậu gỗ thông- KT 53.5x53.5x2cm mới 100% không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44160090: SP Chậu bằng Gỗ, quy cách: S26H22. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44160090: THÙNG GỖ KEO: VITERBO SQUARED PLANTER 38X38X62CM,THƯƠNG HIỆU: EUROFAR (HÀNG MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44160090: THÙNG GỖ KEO: VITERBO SQUARED PLANTER 38X38X92CM,THƯƠNG HIỆU: EUROFAR (HÀNG MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 44160090: Wooden barrels,46cmx46cmx28cm (chậu gỗ tràm, làm từ gổ tràm).,không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44160090: Wooden Items,46cmx108cmx120cm (chậu gỗ, làm từ gỗ tràm), không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44160090: Wooden Items,50cmx110cmx125cm (chậu gỗ, làm từ gỗ tràm), không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44170010: Khuôn giày bằng gỗ- Wooden Last, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170010: Phom giày bằng gỗ (xk)
- Mã HS 44170010: SW 00820/ Khuôn sản xuất đế giầy (Khuôn gỗ) (xk)
- Mã HS 44170010: YP-SMX 05/ Phom đế giày bằng gỗ. Tái xuất từ mục 6 tờ khai tạm nhập 102463272920 (xk)
- Mã HS 44170020: Phom giày gỗ (xk)
- Mã HS 44170090: Bàn bả (bằng gỗ) (xk)
- Mã HS 44170090: Bật chân, chất liệu bằng gỗ, dùng để dỡ sản phẩm CCAS2120 ra khỏi khuôn, trong sản xuất sứ vệ sinh,mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Bộ Cây Xỏ Giày, ILS-3199, BK, Đế: (W90 x D90 x H90)mm, Cây xỏ: (W14 x D30/40 x H700)mm, làm bằng gỗ cao su mua trong nước (xk)
- Mã HS 44170090: Bộ Cây Xỏ Giày, ILS-3199, BR, Đế: (W90 x D90 x H90)mm, Cây xỏ: (W14 x D30/40 x H700)mm, làm bằng gỗ cao su mua trong nước (xk)
- Mã HS 44170090: Bộ Cây Xỏ Giày, ILS-3199, NA, Đế: (W90 x D90 x H90)mm, Cây xỏ: (W14 x D30/40 x H700)mm, làm bằng gỗ cao su mua trong nước (xk)
- Mã HS 44170090: Bộ Cây Xỏ Giày, SHOEHORN 750 HEXAGON, BR, Đế: (120 x 120 x 100)mm, Cây xỏ: (12 x 24/38 x 750)mm, làm bằng gỗ cao su mua trong nước (xk)
- Mã HS 44170090: Bộ Cây Xỏ Giày, SHOEHORN 750 HEXAGON, NA, Đế: (120 x 120 x 100)mm, Cây xỏ: (12 x 24/38 x 750)mm, làm bằng gỗ cao su mua trong nước (xk)
- Mã HS 44170090: Bộ Cây Xỏ Giày, SHOEHORN 750 HEXAGON, WH, Đế: (120 x 120 x 100)mm, Cây xỏ: (12 x 24/38 x 750)mm, làm bằng gỗ cao su mua trong nước (xk)
- Mã HS 44170090: Búa gỗ 48x120x300, vật liệu bằng gỗ, dùng trong gia công cơ khí. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải (diameter 35 * 350)mm bằng gỗ cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải (diameter 35 x 350)mm bằng gỗ cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải bằng gỗ cao su- Wooden Handle (12.5*23.5*180 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải bằng gỗ cao su- Wooden Handle (20*40*275 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải bằng gỗ cao su- Wooden Handle (23*13*258mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải bằng gỗ cao su- Wooden Handle (25*18*350 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải bằng gỗ cao su- Wooden Handle (28*24/34*265 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải bằng gỗ cao su- Wooden Handle (29*18*350 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải bằng gỗ cao su- Wooden Handle (34*14*85 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải bằng gỗ cao su- Wooden Handle (35*22*120 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải bằng gỗ cao su- Wooden Handle (36*16*275 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải bằng gỗ cao su- Wooden Handle (38*10*240 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải bằng gỗ cao su- Wooden Handle (40*20*508 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải bằng gỗ cao su- Wooden Handle (42*15*242 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán bàn chải bằng gỗ cao su- Wooden Handle (73*15*142 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán chổi (dài 1,2m, đường kính 2.2cm) làm từ lõi gỗ bạch đàn rừng trồng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán chổi bằng lõi gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước 120cm * 2.2-2.4cm, đóng 48 chiếc/ bó. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán chổi bằng lõi gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước 120cm * 2.2-2.4cm, đóng 50 chiếc/ bó. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán chổi bằng lõi gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước 120cm * 2.2-2.4cm, đóng 50 chiếc/ túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán chổi dài 1200mm, đường kính 22mm (cốt lõi gỗ làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng tập trung, đã gia công thành cán chổi hoàn chỉnh; bọc nhựa và tiện ren một đầu), 91.21 m3, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44170090: Cán chổi dài 1200mm, đường kính 22mm (cốt lõi gỗ làm từ gỗ rừng trồng tập trung, đã gia công thành cán chổi hoàn chỉnh; bọc nhựa và tiện ren một đầu), 136.82 m3, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44170090: Cán chổi dài 1200mm, đường kính 22mm (cốt lõi gỗ làm từ gỗ tạp rừng trồng tập trung, đã gia công thành cán chổi hoàn chỉnh; bọc nhựa và tiện ren một đầu), 86.16 m3, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44170090: Cán chổi gỗ làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, đã được bọc nilong PVC, 1 đầu tiện ren, 1 đầu bọc nắp treo, dài 1200mm, đường kính 22mm, hàng loại 1. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44170090: Cán chổi gỗ làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, đã được bọc nilong PVC, 1 đầu tiện ren, 1 đầu bọc nắp treo, dài 1200mm, đường kính 22mm, hàng loại 2. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44170090: Cán chổi gỗ thành phẩm làm từ lõi gỗ bạch đàn rừng trồng, đã xử lý qua nhiệt mới 100%, kt: 1200MM X 22MM, 30 cán/1 bao (xk)
- Mã HS 44170090: Cán chổi làm từ lõi gỗ bạch đàn rừng trồng đã gia công mài nhẵn, đánh bóng, tiện ren thành phẩm, KT: dài 1200mm, đường kính 22mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Cán chổi lau sàn bằng gỗ Bach đàn rừng trồng (xk)
- Mã HS 44170090: Cán cưa bằng gỗ cao su vườn trồng (Mã: 040179-22 qui cách (T20.62*W118*L160)mm)- Hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44170090: Cán cưa bằng gỗ cao su vườn trồng (Mã: 040180-21 qui cách (T20.62*W124*L131)mm)- Hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44170090: Cán gỗ in lụa 1M (VCA02-00602) (xk)
- Mã HS 44170090: Cán tua vít gỗ size L 33*33*117 (xk)
- Mã HS 44170090: Cán tua vít gỗ size M 28*28*104 (xk)
- Mã HS 44170090: Cán tuavít bằng gỗ (Size L, phi 33 x 117) (xk)
- Mã HS 44170090: Cán tuavít bằng gỗ (Size M, phi 28 x 104) (xk)
- Mã HS 44170090: Dụng cụ, bằng gỗ, dùng để chống sản phẩm mộc ướt, chống biến dạng khi gắp sản phẩm ra khỏi khuôn,mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Nòng gỗ BWM5 (xk)
- Mã HS 44170090: Nòng gỗ BWM6 (xk)
- Mã HS 44170090: Nòng gỗ BWM7 (xk)
- Mã HS 44170090: Nòng gỗ BWM8 (xk)
- Mã HS 44170090: Tay cầm chảo bẵng gỗ xà cừ (Gỗ mua trong nước)- HC- Knob Wooden.Hàng thành phẩm do công ty sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Tay cầm chảo bẵng gỗ xà cừ (Gỗ mua trong nước)- HC- S Wooden Handle.Hàng thành phẩm do công ty sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Tay cầm chảo bẵng gỗ xà cừ (Gỗ mua trong nước)- HC-L Wooden Handle.Hàng thành phẩm do công ty sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Tay cầm chảo bẵng gỗ xà cừ (Gỗ mua trong nước)- HC-Pan Wooden Handle.Hàng thành phẩm do công ty sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Tay cầm chảo bẵng gỗ xà cừ (Gỗ mua trong nước)- KJ (R)- 7 Wooden Handle Color. Hàng thành phẩm do công ty sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Tay cầm chảo bẵng gỗ xà cừ (Gỗ mua trong nước)- KJ-8 Wooden Handle Color. Hàng thành phẩm do công ty sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Tay cầm chảo bẵng gỗ xà cừ (Gỗ mua trong nước)- UJ-1 Wooden Handle.Hàng thành phẩm do công ty sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: Tay nắm cửa bằng gỗ (xk)
- Mã HS 44170090: Thân bàn chải (Mã 01) làm bằng gỗ xà cừ, kích thước: dày 27mm, rộng 27mm, dài 350mm (xk)
- Mã HS 44170090: Thân bàn chải (Mã 02) làm bằng gỗ xà cừ, kích thước: dày 27mm, rộng 70mm, dài 213mm (xk)
- Mã HS 44170090: Thân bàn chải hình tròn (Mã 01) làm bằng ván ép, kích thước: phi 396mm*phi 84mm*18mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44170090: VESSEL-001.1/ Tay nắm tua vit bằng gỗ (M) (xk)
- Mã HS 44170090: VESSEL-001.5/ Tay nắm tua vit bằng gỗ (L) (xk)
- Mã HS 44181000: Bộ cửa sổ các loại có khung và bậu (Gỗ xoan mộc vườn và gỗ Spotted Gum NK) (xk)
- Mã HS 44181000: Cánh cửa sổ các loại (Gỗ Xoan Mộc vườn) (xk)
- Mã HS 44181000: Cửa Sổ BFW1500 3 Panel Bifold Window, 1R-2L, 6mm- (W1500 x D137 x H1000 mm) làm bằng gỗ xoan, mới 100%, Không có nhãn hiệu. (xk)
- Mã HS 44181000: Cửa Sổ BFW1800 4 Panel Bifold Window, 2L-2R,6mm- (W1800 x D137 x H1200 mm) làm bằng gỗ xoan, mới 100%, Không có nhãn hiệu. (xk)
- Mã HS 44181000: Cửa Sổ BFW2400 4 Panel Bifold Window, 2L-2R,6mm- (W2400 x D137 x H1200 mm) làm bằng gỗ xoan, mới 100%, Không có nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44181000: Cửa sổ- CED 01 (H680xW730)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44181000: Cửa sổ- CED 02 (H940xW730)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44181000: Cửa sổ- CED 04 (H940xW1690)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44181000: Cửa sổ- SLW 01 (H600xW600)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44181000: Cửa sổ- SLW 02 (H900xW1200)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44181000: Cửa sổ- SLW 03 (H1200xW1800)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44181000: Cửa sổ- SWAW 010 (H1200xW930)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44181000: Cửa sổ- SWAW 04 (H940xW1690)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44181000: Cửa sổ- SWAW 09 (H1720xW730)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44181000: Cửa sổ- SWBFW 1930 (H1200xW1930)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44181000: Khung cửa sổ (CG-10) làm bằng gỗ sồi. Kích thước. 1/2"T x 48'W x 2 3/4"D x 18"H (Inch). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44181000: Khung cửa sổ bằng gỗ hông nhập khẩu đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Paulownia Windows Frames-44 ZF rounded corner) (3660x60x48mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44181000: Khung cửa sổ bằng gỗ hông nhập khẩu đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Paulownia Windows Frames-5BS2) (3660x27.5x51.5mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44181000: Khung cửa sổ bằng gỗ hông nhập khẩu đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Paulownia Wood Slats/Louvers Components- 39Z-Frame Square) (3660x75x48mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44181000: Khung cửa sổ bằng gỗ hông thu mua trong nước đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Paulownia Windows Frames- 12RL1.1/16'') (3660x27x115mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44181000: Khung cửa sổ bằng gỗ hông thu mua trong nước đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Paulownia Windows Frames- 15ZF3) (3660x48x86.5mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44181000: Khung cửa sổ bằng gỗ hông thu mua trong nước đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Paulownia Windows Frames- 30Silplate 2') (3660x45x29.5mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44181000: Khung cửa sổ bằng gỗ hông thu mua trong nước đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Paulownia Windows Frames- 34ZF2'') (3660x45.5x68mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44181000: Khung cửa sổ bằng gỗ thông nhập khẩu mua trong nước đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Pine Windows Frames- 40 Z-Frame Deco) (3660x74x55mm). Hàng mới (xk)
- Mã HS 44181000: Khung cửa sổ bằng gỗ thông nhập khẩu mua trong nước đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Pine Windows Frames- 42 L-Frame Plat) (3660x48x35.5mm). Hàng mới (xk)
- Mã HS 44181000: Khung cửa sổ bằng gỗ thông nhập khẩu mua trong nước đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Pine Windows Frames-18 LF2.2 Tall) (3660x34x77.5mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44181000: Khung cửa sổ bằng gỗ thông nhập khẩu mua trong nước đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Pine Windows Frames-19 Tilt) (3048x12x16mm). Hàng mới (xk)
- Mã HS 44181000: Lá sách cửa sổ bằng gỗ hông nhập khẩu đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Paulownia Windows Slats- 1LV3) (3660x12x89.5mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44181000: Lá sách cửa sổ bằng gỗ hông nhập khẩu đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Paulownia Windows Slats- 2LV4) (3660x12x116.5mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44181000: Lá sách cửa sổ bằng gỗ hông nhập khẩu đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Paulownia Windows Slats-1LV3) (3660x12x89.5mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44181000: Lá sách cửa sổ bằng gỗ hông nhập khẩu đã qua sản xuất và sơn phủ (không nhãn hiệu) (Paulownia Windows Slats-2LV4) (3660x12x116.5mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: 1168138PRI8401--/ 1/10 x 6/8 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1168138PRI8433--/ 1-10 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1168138PRI8433--/ 1-10 x 6-8 x 1-3/8 PRIMED SHAKER 8433- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1-3/8 Primed Shaker Flat Corner Sample/ 1-3/8 Primed Shaker Flat Corner Sample- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1370138PRI8401--/ 1-3 x 7-0 x 1-3/8 PRIMED SHAKER 8401- Standard Stiles "4-1/2" Stiles"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1468138PRI8433--/ 1-4 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER *2-1/2" Stiles*- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1668138PRI1501--01/ 1-6 x 6-8 x 1-3/8 Primed MDF 1501 Open & Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1668138PRI8020--/ 1-6 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1 Panel Ovolo 8020- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1668138PRI8401--/ 1-6 x 6-8 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1668138PRI8401GL/ 1-6 x 6-8 x 1-3/8 8401DWL PRIMED DOOR (Diffused White Lami)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1668138PRI8402--/ 1-6 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1668138PRI8405--/ 1-6 x 6-8 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1668138PRI8433--/ 1-6 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1668138PRI8433--/ 1-6 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1668138PRI8433PFS--/ 1-6 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1668138PRI8444--/ 1/6 6/8 138 Primed Shaker 8444 (4-Eql)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1668138PRI8444--/ 1-6 x 6-8 x 1-3/8 8444 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1668138PRI8491BR10/ 1-6 x 6-8 x 1-3/8 8491 PRIMED 2-STEP SHAKER DOOR (10" BR)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1668138PRI8732PLPBR/ 1-6 x 6-8 x 1-3/8 8732 PRIME PLANTATION LOUVER/PANEL BR10"-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1868138PRI8082--/ 1-8 x 6-8 x 1-3/8 Primed 2 Panel Ovolo 8082- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1868138PRI8401--/ 1-8 x 6-8 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 1868138PRI8405PFS--/ 1-8 x 6-8 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2064138PRI8401--/ 2-0 x 6-4 x 1-3/8 Primed 1 Panel Shaker 8401 BR 13-3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068134PRI8433--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/4 8433 3EQ PANEL PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI1501--02/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed MDF 1501 Open & Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI1501--MIRT/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1501 Ovolo Mirror 2 Sides- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI1501--MIRT/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1501 Ovolo Mirror 2 Sides-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI55S--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8" Primed Ultra 55S-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI7401--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 PRIMED SHAKER 7401- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI7402--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 PRIMED SHAKER 7402- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI7433--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 PRIMED SHAKER 7433- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8020BF/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1Pnl Ovolo 8020 Bifold- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8082--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8082BF Primed Shaker Ovolo Bi-Fold- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8082BF/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8082BF Primed Shaker Ovolo Bi-Fold-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8401--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8401--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8401BF/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8401BF PRIMED SHAKER BIFOLD-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8401GL/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8401DWL PRIMED DOOR (Diffused White Lami)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8401GL/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8401DWL PRIMED DOOR (Diffused White Lami)-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8402--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8402BF/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8402BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8402PFS--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8403--/ 2/0 6/8 138 Primed Shaker 8403 (3Pnl T)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8403BF/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8403BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8403BF/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8403BF PRIMED SHAKER BIFOLD-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8403BF/ BIFOLD 2/0 6/8 138 Primed 8403- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8405--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8405--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8405GL/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8405DWL PRIMED DOOR (Diffused White Lami)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8405PFS--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8433--/ 2/0 6/8 1-3/8 Primed Shaker 8433 (3-Eql)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8433--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8433BF/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8433BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8433BF/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8433BF PRIMED SHAKER BIFOLD-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8433GL/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8433DWL PRIMED DOOR (Diffused White Lami)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8433PFS--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8444--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8444 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8444BF/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8444 PRIMED SHAKER DOOR- BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8730PLL/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8730 PRIMED PLANTATION LOUVER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068138PRI8732PLPBR/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed Plantation Louver/Panel 10"BR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068PRIM2TM/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8" Primed M2TM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068PRIM3CM/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8" Primed M3CM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068PRIM3TM2/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8" Primed M3TM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068SKA8401BR10/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8401 KNOTTY ALDER SHAKER 10" BR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068SKA8402BF--/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8402BF KNOTTY ALDER SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2068SKA8402BR10/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8402 KNOTTY ALDER SHAKER 10" BR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2070138PRI8401--/ 2-0 x 7-0 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2070138PRI8401BF/ 2-0 x 7-0 x 1-3/8 8401BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2070138PRI8401--FL/ 2/0 x 7/0 x 1-3/8" Primed Shaker 8401 BR 13-3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2070138PRI8402--/ 2/0 7/0 1-3/8 Primed Shaker 8402 2Pnl- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2070138PRI8402BR10--/ 2-0 x 7-0 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR 10" BR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2070PRI8402BFBR1/ 2-0 x 7-0 x 1-3/8 BI-FOLD 8402 PRIMED SHAKER 10" BR, cửa gỗ, giá gia công: 47.621054451393usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: 2080138PRI1501NPSATT/ 2-0 x 8-0 x 1-3/8 Primed 1501 Ovolo Satin Etch Full Lite- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2080138PRI8401--/ 2-0 x 8-0 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2080138PRI8402--/ 2/0 8/0 1-3/8 Primed Shaker 8402 2Pnl- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2080138PRI8402--/ 2-0 x 8-0 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2080138PRI8403--/ 2-0 x 8-0 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2080138PRI8403--/ 2-0 x 8-0 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2080138PRI8433--/ 2-0 x 8-0 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2080138PRI8433--/ 2-8 x 8-0 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2080138PRI8601NP/ 2-0 x 8-0 x 1-3/8 Primed MDF 8601 Full Lite Open & Quirk Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2080PRI8405BR10/ 2-0 x 8-0 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR 10" BR, cửa gỗ, hóa gia công: 40.0695631484918usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: 2168134PRI8401--FR/ 2-10 x 6-8 x 1-3/4 8401 PRIMED SHAKER 20-MINUTE- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2168138PRI1501WI/ 2/10 6/8 138 Prmd 1501W Wide Stile O&B- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2168138PRI8020--/ 2-10 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1 Panel Ovolo 8020- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2168138PRI8401--/ 2-10 x 6-8 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2168138PRI8402--/ 2/10 6/8 1-3/8 Primed Shaker 8402 2Pnl- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2168138PRI8402--/ 2-10 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2168138PRI8405--/ 2-10 x 6-8 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2168138PRI8433--/ 2-10 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2168138PRI8433PFS--/ 2-10 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2168138PRI8730PLL/ 2-10 x 6-8 x 1-3/8 8730 PRIMED PLANTATION LOUVER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2168138PRI8730PLLBR/ 2-10 x 6-8 x 1-3/8 8730 PRIME PLANTATION LOUVER/LOUVER BR10"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2168138PRI8730PLLBR/ 2-10 x 6-8 x 1-3/8 8730 PRIME PLANTATION LOUVER/LOUVER BR10"-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2170138PRI8402--/ 2-10 x 7-0 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2170138PRI8433--/ 2-10 x 7-0 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2170138PRI8433--/ 2-10 x 7-0 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2170138PRI8433BR10--/ 2/10 7/0 1-3/8 Primed Shaker 8433 10" BR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2268138PRI1501WI/ 2-2 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1501 Wide Stile Open & Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2268138PRI1501WI/ 2-2 x 6-8 x 1-3/8 Primed MDF 1501 Wide Stiles Open & Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2268138PRI8401--/ 2-2 x 6-8 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2268138PRI8402--/ 2-2 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2268138PRI8403--/ 2-2 x 6-8 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2268138PRI8403--/ 2-2 x 6-8 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2268138PRI8405--/ 2-2 x 6-8 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2268138PRI8423PFS--/ 2-2 x 6-8 x 1-3/8 8423 CRAFTSMAN PRIMED SHAKE DOOR PREFIT- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2268138PRI8444--/ 2-2 x 6-8 x 1-3/8 8444 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2268138PRI8491BR10/ 2-2 x 6-8 x 1-3/8 8491 PRIMED 2-STEP SHAKER DOOR (10" BR)-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2280138PRI8403--/ 2-4 x 8-0 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2280138PRI8403--/ 2-4 x 8-0 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2370138PRI8401BF/ 2-3 x 7-0 x 1-3/8 8401BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI1501--02/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 Primed MDF 1501 Open & Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI1501--MIRT/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8" Primed 1501 Ovolo Mirror 2 Sides- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI1501--MIRT/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8" Primed 1501 Ovolo Mirror 2 Sides-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI1501--SATT/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1501 Ovolo Satin Etch-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI7433--/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 PRIMED SHAKER 7433- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8020--/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1 Panel Ovolo 8020- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8401--/ 2/4 6/8 1-3/8 Primed Shaker 8401 1Pnl- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8401--/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8402--/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8402--/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8402PFS--/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8403--/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8405--/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8405GL/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8405DWL PRIMED DOOR (Diffused White Lami)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8423PFS--/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8423 CRAFTSMAN PRIMED SHAKER DOOR PREFIT- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8433--/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8433--/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8433GL/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8433DWL PRIMED DOOR (Diffused White Lami)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8444--/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8444 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8444PFS--/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8444 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138PRI8730PLL/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8730 PRIMED PLANTATION LOUVER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468138SKA1501/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 Knty Alder 1501 Open & Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468PRIM2TM/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8" Primed M2TM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468PRIM3CM/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8" Primed M3CM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468PRIM3TM2/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8" Primed M3TM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468SKA8401BR10/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8401 KNOTTY ALDER SHAKER 10" BR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468SKA8402BR10/ 2-2 x 6-8 x 1-3/8 8402 KNOTTY ALDER SHAKER 10" BR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2468SKA8402BR10/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 8402 KNOTTY ALDER SHAKER 10" BR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2470138PRI8401BF/ 2-4 x 7-0 x 1-3/8 8401BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2470138PRI8730PLL/ 2/4x7/0 Primed 13/8" 8730 Louver- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2480134PRI8402--/ 2-4 x 8-0 x 1-3/4 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2480134PRI8433/ 2-4 x 8-0 x 1-3/4 8433 3EQ PANEL PRIMED SHAKER DOOR, cửa gỗ, hóa gia công: 45.0448971537752usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: 2480138PRI1501--01/ 1-6 x 8-0 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2480138PRI1501--01/ 2-4 x 8-0 x 1-3/8 Primed MDF 1501 Full Lite Open & Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2480138PRI1501--01/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2480138PRI1501NPMIRT/ 2-4 x 8-0 x 1-3/8 1501 FULL LITE Mirror 2 sides PRIMED-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2480138PRI1501NPSATT/ 2-4 x 8-0 x 1-3/8 Primed 1501 Ovolo Satin Etch Full Lite- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2480138PRI1501NPSATT/ 2-4 x 8-0 x 1-3/8 Primed 1501 Ovolo Satin Etch Full Lite-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2480138PRI8401--/ 2-4 x 8-0 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2480138PRI8402--/ 2-4 x 8-0 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2480138PRI8405--/ 2-4 x 8-0 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2480138PRI8433--/ 2-4 x 8-0 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2480138PRI8601NP/ 2-4 x 8-0 x 1-3/8 Primed MDF 8601 Full Lite Open & Quirk Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2480138PRI8730PLL/ 2/4x8/0 Primed 13/8" 8730 Louver- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2664138PRI8401--/ 2-6 x 6-4 x 1-3/8 Primed 1 Panel Shaker 8401 BR 13-3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668134PRI8401--FR/ 2-6 x 6-8 x 1-3/4 8401 PRIMED SHAKER 20-MINUTE- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668134PRI8402--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/4 8402 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668134PRI8402--FR/ 2-6 x 6-8 x 1-3/4 8402 PRIMED SHAKER 20-MINUTE- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668134PRI8402--FR/ 2-6 x 6-8 x 1-3/4 8402 PRIMED SHAKER 20-MINUTE-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668134PRI8433--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/4 8433 3EQ PANEL PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668134PRI8433/ 2-6 x 6-8 x 1-3/4 8433 3EQ PANEL PRIMED SHAKER DOOR, cửa gỗ, hóa gia công: 41.3553826743382usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: 2668134PRI8433--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/4 8433 3EQ PANEL PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI1310--CL/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 1310 (10-Lite Clear Temp) Prime Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI1501--01/ 2/6 6/8 138 Prime MDF 1501 Open & Beaded- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI1501--02/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 Primed MDF 1501 Open & Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI1501--MIRT/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8" Primed 1501 Ovolo Mirror 2 Sides- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI1501--MIRT/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8" Primed 1501 Ovolo Mirror 2 Sides-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI1501--SATT/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1501 Ovolo Satin Etch-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI55S--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8" Primed Ultra 55S-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI--66RPBF/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 Primed 6 Raised Panel Bifold- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI7401--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 PRIMED SHAKER 7401- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI7402--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 PRIMED SHAKER 7402- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI7433--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 PRIMED SHAKER 7433- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8020BF/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1Panel Ovolo 8020 Bifold- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8020BF/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1Pnl Ovolo 8020 Bifold- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8033--/ 2/6 6/8 1-3/8 Primed 3eqPanel Ovolo 8033- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8055--/ 2/6 6/8 1-3/8 Primed 5EQ Pnl Ovolo 8055- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8082BF/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8082BF Primed Shaker Ovolo Bi-Fold- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8401--/ 2/6 6/8 1-3/8 Primed Shaker 8401 1Pnl- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8401--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8401--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8401BF/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8401BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8401BF/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8401BF PRIMED SHAKER BIFOLD-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8401PFS--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8402--/ 2/6 6/8 1-3/8 Primed Shaker 8402 2Pnl- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8402--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8402--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8402BF/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8402BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8402BF/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8402BF PRIMED SHAKER BIFOLD-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8402PFS--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8403--/ 2/6 6/8 138 Primed Shaker 8403 (3Pnl T)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8403--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8403--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8403BF/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8403BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8403BF/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8403BF PRIMED SHAKER BIFOLD-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8405--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8405BF/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8405BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8405BF/ BIFOLD 2/6 6/8 138 Prmd #8405 (5-Eq Pnl)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8423PFS--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8423 CRAFTSMAN PRIMED SHAKE DOOR PREFIT- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8433--/ 2/6 6/8 1-3/8 Primed Shaker 8433 (3-Eql)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8433--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8433--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8433BF/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8433BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8433BF/ BIFOLD 2/6 6/8 138 Prmd 8433 3-Eql- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8433PFS--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8444--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8444 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8444BF/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8444 PRIMED SHAKER DOOR- BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8601/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 Primed 8601 Open & Quirk Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8730PLL/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8730 PRIMED PLANTATION LOUVER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8730PLL/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8730 PRIMED PLANTATION LOUVER/LOUVER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8730PLLBR/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8730 PRIME PLANTATION LOUVER/LOUVER BR10"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138PRI8730PLLBR/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8730 PRIME PLANTATION LOUVER/LOUVER BR10"-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138SKA1501/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 Knty Alder 1501 Open & Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668138SKA8403--/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8403 KNOTTY ALDER SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668PRI55RP/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 2668 1-3/8 Primed MDF 5 Raised Panel, cửa gỗ, giá gia công:27.5822423169656 (xk)
- Mã HS 44182000: 2668PRI66RP/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 2668 1-3/8 Primed MDF 6 Raised Panel, cửa gỗ, giá gia công:28.7021095215796 (xk)
- Mã HS 44182000: 2668PRIM2TM/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8" Primed M2TM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668PRIM2TM/ 2-6 x 7-0 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668PRIM3CM/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8" Primed M3CM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668PRIM3TM2/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8" Primed M3TM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668SKA8401BR10/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8402 KNOTTY ALDER SHAKER 10" BR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668SKA8401BR10/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8402 KNOTTY ALDER SHAKER 10" BR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2668SKA8402BFBR1/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8402BF KNOTTY ALDER SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2670138PRI1501--02/ 2-6 x 7-0 x 1-3/8 Primed MDF 1501 Open & Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2670138PRI8401--/ 2/6 7/0 138 Primed Shaker 8401 1Pnl- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2670138PRI8401--/ 2-6 x 7-0 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2670138PRI8401BF/ 2-6 x 7-0 x 1-3/8 8401BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2670138PRI8401BR10--/ 2/6 7/0 1-3/8 Primed Shaker 8401 10" BR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2670138PRI8401--FL/ 2/6 x 7/0 x 1-3/8" Primed Shaker 8401 BR 13-3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2670138PRI8405--/ 2-6 x 7-0 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2670138PRI8433--/ 2-6 x 7-0 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680134PRI8402--/ 2-6 x 8-0 x 1-3/4 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680134PRI8433--/ 2-6 x 8-0 x 1-3/4 8433 3EQ PANEL PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680138PRI1501NP01/ 2/6 8/0 138 Prmd 1501-No Panel O&B Full- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680138PRI1501NPMIRT/ 2-6 x 8-0 x 1-3/8 1501 FULL LITE Mirror 2 sides PRIMED- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680138PRI8401--/ 2-6 x 8-0 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680138PRI8401BF/ 2/6 8/0 1-3/8 Primed Shaker 8401 BiFold-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680138PRI8402--/ 2-6 x 8-0 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680138PRI8402--/ 2-6 x 8-0 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680138PRI8402BF/ BiFold 2/6 8/0 1-3/8 Primed Shaker 8402- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680138PRI8403--/ 2-6 x 8-0 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680138PRI8403--/ 2-6 x 8-0 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680138PRI8405--/ 2-6 x 8-0 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680138PRI8405BR10--/ 2/6 x 8-0 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR 10" BR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680138PRI8433--/ 2-6 x 8-0 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680138PRI8433--/ 2-6 x 8-0 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2680138PRI8601NP/ 2-6 x 8-0 x 1-3/8 Primed MDF 8601 Full Lite Open & Quirk Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868134PRI8082--FR/ 2/8 6/8 1-3/4 Primed 8082 20 Min Fire Ovolo-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868134PRI8401--FR/ 2-8 x 6-8 x 1-3/4 8401 PRIMED SHAKER 20-MINUTE- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868134PRI8401--FR/ 2-8 x 6-8 x 1-3/4 8401 PRIMED SHAKER 20-MINUTE-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868134PRI8402--FR/ 2-8 x 6-8 x 1-3/4 8402 PRIMED SHAKER 20-MINUTE- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868134PRI8402--FR/ 2-8 x 6-8 x 1-3/4 8402 PRIMED SHAKER 20-MINUTE-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868134PRI8405--FR/ 2-8 x 6-8 x 1-3/4 8405 PRIMED SHAKER 20-MINUTE- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868134PRI8433--FR/ 2-8 x 6-8 x 1-3/4 8433 PRIMED SHAKER 20-MINUTE- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI1501--01/ 2/8 6/8 138 Prime MDF 1501 Open & Beaded- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI1501--02/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 Primed MDF 1501 Open & Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI1501--MIRT/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8" Primed 1501 Ovolo Mirror 2 Sides- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI1501--MIRT/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8" Primed 1501 Ovolo Mirror 2 Sides-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI1501--SATT/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1501 Ovolo Satin Etch-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI55S--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8" Primed Ultra 55S-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI7401--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 PRIMED SHAKER 7401- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI7402--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 PRIMED SHAKER 7402- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI7433--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 PRIMED SHAKER 7433- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8401--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8402--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8402--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8402PFS--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8403--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8405--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8405GL/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 8405DWL PRIMED DOOR (Diffused White Lami)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8423PFS--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 8423 CRAFTSMAN PRIMED SHAKER DOOR PREFIT- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8433--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8433--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8433GL/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8433DWL PRIMED DOOR (Diffused White Lami)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8433GL/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8433DWL PRIMED DOOR (Diffused White Lami)-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8433PFS--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8444--/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 8444 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8601/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 Primed 8601 Open & Quirk Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868138PRI8732PLPBR/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 8732 PRIME PLANTATION LOUVER/FLAT PANEL 9-3/16" BR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868PRIM2TM/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8" Primed M2TM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868PRIM3CM/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8" Primed M3CM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2868PRIM3TM2/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8" Primed M3TM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2870138PRI1501--02/ 2-8 x 7-0 x 1-3/8 Primed MDF 1501 Open & Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2870138PRI8401--/ 2/8 7/0 138 Primed Shaker 8401 1Pnl- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2870138PRI8401--/ 2-8 x 7-0 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2870138PRI8401BR10--/ 2/8 7/0 1-3/8 Primed Shaker 8401 10" BR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2870138PRI8405--/ 2-8 x 7-0 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2880134PRI8401--/ 2-8 x 8-0 x 1-3/4 8401 Primed Shaker Door-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2880134PRI8401--FR/ 2/8 8/0 1-3/4 Primed 8401 20 Min Fire- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2880134PRI8402--/ 2-8 x 8-0 x 1-3/4 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2880134PRI8433--FR/ 2/8 8/0 1-3/4 Primed 8433 20 Min Fire- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2880134PRI8433--FR/ 2/8 8/0 1-3/4 Primed 8433 20 Min Fire-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2880138PRI1501NP/ 2/8 8/0 138 Prmd 1501-No Panel O&B Full- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2880138PRI8401--/ 2-8 x 8-0 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2880138PRI8402--/ 2-8 x 8-0 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2880138PRI8403--/ 2-8 x 8-0 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2880138PRI8403--/ 2-8 x 8-0 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2880138PRI8433--/ 2-8 x 8-0 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2880138PRI8433--/ 2-8 x 8-0 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2880PRI8405BR10/ 2/8 x 8-0 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR 10" BR, cửa gỗ, hóa gia công: 47.7818152915962usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: 2880SKA8402BR10/ 2-8 x 8-0 x 1-3/8 8402 KNOTTY ALDER SHAKER 10" BR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 2970138PRI8401--/ 2-9 x 7-0 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3064138PRI8401--/ 3-0 x 6-4 x 1-3/8 Primed 1 Panel Shaker 8401 BR 13-3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068134PRI8082--FR/ 3/0 6/8 1-3/4 Primed 8082 20 Min Fire Ovolo-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068134PRI8402--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/4 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068134PRI8402--FR/ 3-0 x 6-8 x 1-3/4 8402 PRIMED SHAKER 20-MINUTE- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI1310--CL/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 1310 (10-Lite Clear Temp) Prime Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI1501--01/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed MDF 1501 Open & Ovolo Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI1501--MIRT/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8" Primed 1501 Ovolo Mirror 2 Sides-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI1501--SATT/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1501 Ovolo Satin Etch-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI--66RP/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed MDF 6 Raised Panel- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI7401--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 PRIMED SHAKER 7401- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI7402--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 PRIMED SHAKER 7402- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8020--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1 Panel Ovolo 8020- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8020BF/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1Pnl Ovolo 8020 Bifold- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8082BF/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8082BF Primed Shaker Ovolo Bi-Fold- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8401--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8401BF/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 8401BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8401BF/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8401BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8401GL/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8401DWL PRIMED DOOR (Diffused White Lami)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8402--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8402BF/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8402BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8402BF/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8402BF PRIMED SHAKER BIFOLD-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8402PFS--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8403--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8403BF/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8403BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8403BF/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8403BF PRIMED SHAKER BIFOLD-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8403BF/ BIFOLD 3/0 6/8 138 Primed 8403- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8405--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8405BF/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8405BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8433--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8433BF/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8433BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8433BF/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8433BF PRIMED SHAKER BIFOLD-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8433GL/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8433DWL PRIMED DOOR (Diffused White Lami)- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8444--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8444 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8444BF/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8444 PRIMED SHAKER DOOR- BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8444PFS--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8444 PRIMED SHAKER DOOR PREFIT 3/16"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8491BR10/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8491 PRIMED 2-STEP SHAKER DOOR (10" BR)-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8601/ 3/0 6/8 1-3/8 Primed MDF 8601 O&B- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8601/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed 8601 Open & Quirk Bead-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8730PLL/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8730 PRIMED PLANTATION LOUVER/LOUVER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138PRI8730PLLBR/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8730 PRIMED PLANTATION LOUVER DOOR BR10"- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068138SKA8402--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8402 KNOTTY ALDER SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068PRIM2TM/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8" Primed M2TM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068PRIM3CM/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8" Primed M3CM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068PRIM3TM2/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8" Primed M3TM- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068SKA8401--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8401 KNOTTY ALDER SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068SKA8401BF--/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8401BF KNOTTY ALDER SHAKER BIFOLD 10"BR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3068SKA8401BR10/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8401 KNOTTY ALDER SHAKER 10" BR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3070138PRI1501--01/ 3/0 7/0 1-3/8 Prime MDF 1501 O&B- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3070138PRI8401--/ 3-0 x 7-0 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3070138PRI8401BF/ 3-0 x 7-0 x 1-3/8 8401BF PRIMED SHAKER BIFOLD- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3070138PRI8401BR10--/ 3/0 7/0 1-3/8 Primed Shaker 8401 10" BR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3070138PRI8402--/ 3-0 x 7-0 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3070138PRI8405--/ 3-0 x 7-0 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3070138PRI8601--/ 3-0 x 7-0 x 1-3/8 Primed MDF 8601 Open & Quirk Bead- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3080134PRI8401--FR/ 3/0 8/0 1-3/4 Primed 8401 20 Min Fire-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3080134PRI8402--/ 3-0 x 8-0 x 1-3/4 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3080134PRI8402--FR/ 3/0 8/0 1-3/4 Primed 8402 20 Min Fire-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3080134PRI8405BR--FR/ 3/0 8/0 1-3/4 Pri Shkr 8405 10" BR 20MIN- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3080134PRI8433--/ 3-0 x 8-0 x 1-3/4 8433 3EQ PANEL PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3080134PRI8433/ 3-0 x 8-0 x 1-3/4 8433 3EQ PANEL PRIMED SHAKER DOOR, cửa gỗ, hóa gia công: 52.8558638339206usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: 3080134PRI8433--FR/ 3/0 8/0 1-3/4 Primed 8433 20 Min Fire- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3080138PRI8401--/ 3-0 x 8-0 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3080138PRI8401BF/ 3/0 8/0 1-3/8 Primed Shaker 8401 BiFold-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3080138PRI8402--/ 3-0 x 8-0 x 1-3/8 8402 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3080138PRI8403--/ 3-0 x 8-0 x 1-3/8 8403 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3080138PRI8433--/ 3-0 x 8-0 x 1-3/8 8433 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3080138PRI8433BF/ 3/0 x 8/0 x 1-3/8 BiFold 3/0 8/0 1-3/8 Primed Shaker 8433-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3080PRI8405BR10/ 3-0 x 8-0 x 1-3/8 8405 PRIMED SHAKER DOOR 10" BR, cửa gỗ, hóa gia công: 51.6403942519067usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: 3080SKA840220MBR/ 3/0 8/0 1-3/4 KA 8402 10" BR 20 MIN-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3080SKA8402BR10/ 3-0 x 8-0 x 1-3/8 8402 KNOTTY ALDER SHAKER 10" BR-Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: 3670138PRI8401--/ 3-6 x 7-0 x 1-3/8 8401 PRIMED SHAKER DOOR- Cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: BEAD PRIME138/ Primed Bead 1501 Ovolo 3/8 x 3/8 x 86"- Phụ kiện cửa cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: BEAD PRIME138/ Primed Bead 1501 Ovolo 3/8 x 3/8 x 86"-Phụ kiện của cửa gỗ, sản phẩm làm từ gỗ thông nhập khẩu. ĐVT Quy Cách: INCH (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 1401x377.5x2x28.5mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 2012x301.5x2x 28.5mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 2012x377.5x2x28.5mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 2012x453.5x2x28.5mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 301.5 x 2012 x 28.5 mm x 2 cánh hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa làm từ gỗ ghép kích thước tổng 1151*2067*120mm (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa làm từ gỗ ghép kích thước tổng 1151*2067*95mm (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa làm từ gỗ ghép kích thước tổng 1161*2067*120mm (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa làm từ gỗ ghép kích thước tổng 1189*2072*394/173mm (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa làm từ gỗ ghép kích thước tổng 1251*2067*95mm (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa làm từ gỗ ghép kích thước tổng 696*2107*122/37mm (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa làm từ gỗ ghép kích thước tổng 707*2067*95mm (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa làm từ gỗ ghép kích thước tổng 796*2107*122/37mm (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa làm từ gỗ ghép kích thước tổng 797*2067*175mm (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa làm từ gỗ ghép kích thước tổng 797*2067*95mm (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa làm từ gỗ ghép kích thước tổng 822*2067*120mm (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa làm từ gỗ ghép kích thước tổng 822*2067*95mm (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa làm từ gỗ ghép kích thước tổng 897*2067*95mm (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa làm từ gỗ ghép kích thước tổng 942*2067*95mm (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa ra vào các loại có khung và bậu (Gỗ Xoan Mộc vườn, gỗ Gội NK và gỗ Spotted Gum NK) (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ cửa ra vào các loại- không có khung, bậu (Gỗ Xoan Mộc vườn) (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ nẹp cửa CT-005-A-1 gồm 2 nẹp dài (2189*159*38)mm và 1 nẹp ngắn (1202*159*38)mm làm từ ván MDF và veneer (hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ nẹp cửa CT-06-A-1 gồm 2 nẹp dài (2277*194*38)mm và 1 nẹp ngắn (1410*143*38)mm làm từ ván MDF và veneer (hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ nẹp cửa CT-06-C-1 gồm 2 nẹp dài (2277*194*38)mm và 1 nẹp ngắn (1054*143*38)mm làm từ ván MDF và veneer (hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ nẹp cửa PT-05A-1 gồm 2 nẹp dài (2229*159*38)mm và 1 nẹp ngắn (2210*159*38)mm làm từ ván MDF và veneer (hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ nẹp cửa PT-05B-1 gồm 2 nẹp dài (2229*159*38)mm và 2 nẹp ngắn (2353*159*38)mm, (2048*195*38)mm làm từ ván MDF và veneer (hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 44182000: Bộ nẹp cửa PT-06-1 gồm 2 nẹp dài (2277*194*38)mm và 1 nẹp ngắn (1410*143*38)mm làm từ ván MDF và veneer (hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa Ardmore 4 panel primed door 78x24x44mm/Sp ván MDF/PB, gỗ Thông.Tên khoa học: Pinus Radiata. Nhóm 4 và gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa Ardmore 4 panel primed door 78x28x44mm/Sp ván MDF/PB, gỗ Thông.Tên khoa học: Pinus Radiata. Nhóm 4 và gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa Ardmore 4 Panel Primed Door 78x30x44mm/Sp ván MDF/PB, gỗ Thông.Tên khoa học: Pinus Radiata. Nhóm 4 và gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa Ardmore 4 panel primed door 80x32x44mm/Sp ván MDF/PB, gỗ Thông.Tên khoa học: Pinus Radiata. Nhóm 4 và gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa Ardmore 4 panel primed door 80x34x44mm/Sp ván MDF/PB, gỗ Thông.Tên khoa học: Pinus Radiata. Nhóm 4 và gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa Claremont primed door Cathedral Leaded Glazed 78x30/Sp ván MDF/PB, gỗ Thông.Tên khoa học: Pinus Radiata. Nhóm 4 và gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. SX tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ Alder 80"x28"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ Alder 80"x30"x35mm RH hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ Alder 80"x32"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ Alder 80"x36"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ Meranti 60 1/2"x93 1/4"x4 9/16" hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & gỗ Alder 36'' x 96'' x 44mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & gỗ Alder 80"x24"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & gỗ Alder 80"x28"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & gỗ Alder 80"x30"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & gỗ Alder 80"x32"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & gỗ Alder 80"x32"x44mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & gỗ Alder 80"x36"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & gỗ Alder 80"x36"x44mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & gỗ Alder 96"x24"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & gỗ Alder 96"x30"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & gỗ Alder 96"x32"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & Okoume 2102 x 957 x 44x116mm LH hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & Okoume 2102 x 957 x 44x116mm RH hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & Okoume 2102x957x116mm LH hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông & Okoume 2102x957x116mm RH hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 18"x80"x1 3/8" hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 2134x1067x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 24'' x 80'' x 35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 24"x80"x1 3/8 hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 24"x80"x1 3/8" hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 24"x80"x1 3/8"x 4 9/16" hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 24” x 80” x 1 3/4” hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 24” x 96” x 1 3/4” hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 28'' x 80'' x 35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 28"x80"x1 3/8" hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 28"x80"x1 3/8"x 4 9/16" hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 28” x 80” x 1 3/4” hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 28” x 96” x 1 3/4” hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 30'' x 80'' x 35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 30'' x 80'' x 44mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 30"x80"x1 3/8" hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 30"x80"x1 3/8"x 4 9/16" hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 30” x 80” x 1 3/4” hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 30” x 96” x 1 3/4” hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 32'' x 80'' x 35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 32'' x 96'' x 44mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 32"x80"x1 3/8'' hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 32"x80"x1 3/8" hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 32"x80"x1 3/8"x 4 9/16" hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 32” x 80” x 1 3/4” hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 32” x 96” x 1 3/4” hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 36'' x 80'' x 35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 36"x80"x1 3/8" hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 36"x80"x1 3/8"x 4 9/16" hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 36” x 80” x 1 3/4” hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 36” x 96” x 1 3/4” hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 79"x24"x28.5mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x 28"x 35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x 30"x 35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x 32"x 35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x18"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x24"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x24"x35mm RH hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x28"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x30"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x30"x35mm LH hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x30"x35mm RH hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x32"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x32"x35mm LH hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x32"x35mm RH hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x36"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x48"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 80"x60"x35mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào bằng gỗ thông 84"x36"x44mm hàng mới, nguyên liệu gỗ nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào các loại (Gỗ Xoan mộc vườn) (xk)
- Mã HS 44182000: Cánh cửa ra vào, bằng gỗ, màu tự nhiên, kt 2134x914x35mm (xk)
- Mã HS 44182000: Chỉ khung bao bằng gỗ cao su phủ veneer, Sơn Pu hoàn thiện; dùng ốp ngoài khung cửa. Không nhãn hiệu. 15x55x2120 mm,.. (xk)
- Mã HS 44182000: CT4746/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm PFINTOWOR27-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4747/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFINTOWOR30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4748/ Cửa gỗ (40*626*2040)mm PFINTOWOR626-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4749/ Cửa gỗ (40*726*2040)mm PFINTOWOR726-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4750/ Cửa gỗ (40*726*2040)mm PFGOWOR726-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4751/ Cửa gỗ (40*826*2040)mm PFGOWOR826-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4752/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm OPFOPAL33-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4753/ Cửa gỗ (40*626*2040)mm OPFOPAL626-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4754/ Cửa gỗ (40*726*2040)mm OPFOPAL726-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4755/ Cửa gỗ (40*826*2040)mm OPFOPAL826-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4756/ Cửa gỗ (40*926*2040)mm OPFOPAL926-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4757/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm OPFGOPAL1L30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4758/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm PFWFPOR27-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4759/ Cửa gỗ (40*1510*1981)mm SPECIAL0883 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4760/ Cửa gỗ (40*726*2040)mm PFLGPAL726-2 làm bằng ván dăm,Veneer (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4761/ Cửa gỗ (40*826*2040)mm PFLGPAL826-2 làm bằng ván dăm,Veneer (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4762/ Cửa gỗ (40*625*2050)mm SPECIAL0553 làm bằng ván dăm,Veneer (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4763/ Cửa gỗ (40*726*2040)mm PFLGSAL726-2 làm bằng ván dăm,Veneer (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4764/ Cửa gỗ (44*725*2050)mm SPECIAL0558 làm bằng ván dăm,Veneer (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4765/ Nẹp cửa (135*184*3000)mm OEASIF-2 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4766/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm LM-INTOVIC33 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4767/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm LM-PFINTOWOR33 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4768/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm LM-PFGOSHA4L30 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4769/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm LM-PFGOSHA4L33 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4770/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm LM-PFINTOPOR27 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4771/ Cửa gỗ (35*457*1981)mm LM-OPFOSUF18 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4772/ Cửa gỗ (40*526*2040)mm LM-OPFOPAL526 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4773/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm LM-OPFGOPAL30 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4774/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm LM-OPFGOPAL1L33 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4775/ Cửa gỗ (40*726*2040)mm LM-OPFGOPAL1L726 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4776/ Cửa gỗ (40*826*2040)mm LM-OPFGOPAL1L826 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4777/ Cửa gỗ (40*1168*1981)mm LM-GWPPSAL46 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4778/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm LM-GOVER30C-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4779/ Cửa gỗ (44*926*2040)mm LM-OOSUF926-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4780/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm LM-OPFOPAL30-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4781/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm LM-PFWFFLO30-FD làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4782/ Nẹp cửa (135*184*3000)mm LM-OEASIF làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4783/ Cửa gỗ (54*838*1981)mm OOSUF33-FD60-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4784/ Cửa gỗ (54*762*1981)mm OOSUF30-FD60-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4785/ Cửa gỗ (54*838*1981)mm OOPAL33-FD60-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4786/ Cửa gỗ (54*762*1981)mm OOPAL30-FD60-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4787/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFWFFOR30-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4788/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFGOVAR30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4789/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFGOPOR30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4790/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFINTOPOR30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4791/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFINTOTRE30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4792/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm OPFGOPAL30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4793/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm OPFGOPAL1L27-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4794/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm OPFGOPAL1L33-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4795/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm PFGOSHAP1033-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4796/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm PFGOWOR33-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4797/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm PFINTOVIC27-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4798/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm PFINTOPOR30-FD-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4799/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm PFGWALPOR33-2 làm bằng gỗ óc chó,ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4800/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFWALRAV30-2 làm bằng gỗ óc chó,ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4801/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm PFLGSAL30-FD-2 làm bằng ván dăm,Veneer (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4802/ Nẹp cửa (36*54*1997)mm OAKPM-2 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4803/ Cửa gỗ (44*813*2032)mm ALOAK32 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4804/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm ALOAK30 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4805/ Cửa gỗ (44*813*2032)mm LOWO32 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4806/ Cửa gỗ (44*813*2032)mm ZZN-1 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4807/ Cửa gỗ (44*864*2032)mm ZZN-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4808/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm ZZN-3 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4809/ Cửa gỗ (44*813*2032)mm REL17 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4810/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm REL18 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4811/ Cửa gỗ (44*813*2032)mm REL23 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4812/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm REL24 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4813/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm OGOPAL1L30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4814/ Cửa gỗ (35*610*1981)mm PFINTOPOR24-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4815/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm PFINTOPOR33-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4816/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFWFPOR30-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4817/ Cửa gỗ (40*1524*1981)mm GWPPSAL60-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4818/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm PFWFSEV27-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4819/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFWFSEV30-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4820/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFGWFCES30-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4821/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm PFGOWOR27-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4822/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm INTOWOR30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4823/ Cửa gỗ (40*726*2040)mm INTOWOR726-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4824/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm PFINTOFLO27-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4825/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm PFGWFFLO33-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4826/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFWFPER30-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4827/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm PFGWFPER33-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4828/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm OGOSUFP1033-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4829/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm PFWFFOR30-FD-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4830/ Cửa gỗ (44*686*1981)mm PFWFPER27-FD-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4831/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFDGPAL30-2 làm bằng ván dăm,Veneer (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4832/ Cửa gỗ (40*826*2040)mm PFLGSAL826-2 làm bằng ván dăm,Veneer (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4833/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm PFGLGSAL33-2 làm bằng ván dăm,Veneer (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4834/ Cửa gỗ (44*686*1981)mm PFWALPOR27-FD-2 làm bằng gỗ óc chó,ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4835/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm LM-PFINTOVAR27 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4836/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm LM-PFINTOSHA4P27 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4837/ Cửa gỗ (35*813*2032)mm LM-PFINTOSHA4P32 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4838/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm LM-PFGOSHA4L30C làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4839/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm LM-PFGOSHA4L33C làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4840/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm LM-PFGOSHAP1027C làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4841/ Cửa gỗ (40*926*2040)mm LM-OPFOSUF926 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4842/ Cửa gỗ (40*726*2040)mm LM-OPFOPAL726 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4843/ Cửa gỗ (40*826*2040)mm LM-OPFOPAL826 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4844/ Cửa gỗ (40*826*2040)mm LM-OPFGOPAL1L826 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4845/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm LM-PFGWFRIV30 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4846/ Cửa gỗ (35*711*1981)mm LM-PFINTOVIC28 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4847/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm LM-PFINTOVIC30 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4848/ Cửa gỗ (40*726*2040)mm LM-GOMAL726 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4849/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm LM-PFINTOWOR27 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4850/ Cửa gỗ (40*1200*2100)mm SPECIAL0522 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4851/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm LM-GOMAL30-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4852/ Cửa gỗ (44*813*2032)mm LM-OOPAL32-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4853/ Nẹp cửa (36*54*1997)mm LM-WHITEPM làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4854/ Cửa gỗ (40*610*1981)mm 306900 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4855/ Cửa gỗ (40*686*1981)mm 306901 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4856/ Cửa gỗ (40*762*1981)mm 306902 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4857/ Cửa gỗ (40*838*1981)mm 306903 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4858/ Cửa gỗ (40*762*1981)mm 97315 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4859/ Cửa gỗ (40*838*1981)mm 97316 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4860/ Cửa gỗ (40*686*1981)mm 97317 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4861/ Cửa gỗ (40*686*1981)mm 306916 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4862/ Cửa gỗ (40*762*1981)mm 306917 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4863/ Cửa gỗ (40*838*1981)mm 306918 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4864/ Cửa gỗ (40*838*1981)mm 306920 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4865/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm LM-OPFGOPAL1L30 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4866/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm LM-INTOVIC27 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4867/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm LM-INTOVIC30 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4868/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm LM-GOMAL33 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4869/ Cửa gỗ (35*306*1981)mm LM-GOSHA4L12C làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4870/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm LM-OPFOPAL30-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4871/ Cửa gỗ (44*838*1981)mm LM-OPFOPAL33-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4872/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm LM-OOPAL30-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4873/ Cửa gỗ (44*838*1981)mm LM-OOPAL33-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4874/ Cửa gỗ (44*826*2040)mm LM-OOSUF826-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4875/ Cửa gỗ (44*838*1981)mm LM-OGOSUF6L33-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4876/ Nẹp cửa (135*184*3000)mm LM-OEASIF làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4877/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm PFINTOVAR33-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4878/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm PFWFPOR27-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4879/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFGWFPOR30-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4880/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm OPFOPAL30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4881/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm OPFGOPAL30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4882/ Cửa gỗ (40*726*2040)mm OPFGOPAL1L726-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4883/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm OGOPAL1L33-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4884/ Cửa gỗ (40*1524*1981)mm OPPAL60-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4885/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm OOSUF30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4886/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm INTOVIC30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4887/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm PFWFSEV33-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4888/ Cửa gỗ (40*1168*1981)mm GOPP1046-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4889/ Cửa gỗ (40*1220*1981)mm GOPP1048-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4890/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm PFWFSEV30-FD-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4891/ Cửa gỗ (44*838*1981)mm INTOVIC33-FD-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4892/ Cửa gỗ (35*686*1981)mm PFINTORAV27-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4893/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm PFINTORAV33-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4894/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm OPFOSUF30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4895/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm OPFGOSUF6L33-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4896/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm OPFGOPAL1L33-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4897/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFGOWOR30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4898/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm PFINTOVIC33-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4899/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFWFVIC30-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4900/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm INTOVIC30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4901/ Cửa gỗ (35*711*1981)mm PFINTOSHA4P28-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4902/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm GOSHA4L30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4903/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFINTOSHAP1030-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4904/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm OGOSUFP1030-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4905/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFINTOFLO30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4906/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFWFFLO30-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4907/ Nẹp cửa (36*54*1997)mm PFOAKPM-2 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4908/ Nẹp cửa (12*12*2400)mm FM041 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4909/ Nẹp cửa (18*18*2400)mm FM042 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4910/ Nẹp cửa (8*8*2400)mm FM128 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4911/ Nẹp cửa (23*23*2400)mm FM064 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4912/ Nẹp cửa (27*27*2400)mm FM065 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4913/ Nẹp cửa (6*27*2400)mm FM093 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4914/ Nẹp cửa (6*34*2400)mm FM094 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4915/ Nẹp cửa (18*18*2400)mm FM103 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4916/ Nẹp cửa (9*9*2400)mm FM150 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4917/ Nẹp cửa (21*21*2400)mm FM152 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4918/ Nẹp cửa (10.5*25*2400)mm STOK02 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4919/ Nẹp cửa (10.5*36*2400)mm STOK03 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4920/ Nẹp cửa (10.5*46*2400)mm STOK04 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4921/ Nẹp cửa (15*36*2400)mm STOK07 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4922/ Nẹp cửa (15*46*2400)mm STOK08 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4923/ Nẹp cửa (21*46*2400)mm STOK09 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4924/ Nẹp cửa (25*46*2400)mm STOK11 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4925/ Nẹp cửa (25*68*2400)mm STOK12 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4926/ Nẹp cửa (25*92*2400)mm STOK13 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4927/ Nẹp cửa (10.5*25*900)mm STOK15 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4928/ Nẹp cửa (10.5*36*900)mm STOK16 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4929/ Nẹp cửa (10.5*46*900)mm STOK17 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4930/ Nẹp cửa (21*46*900)mm STOK22 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4931/ Nẹp cửa (25*46*900)mm STOK23 làm bằng gỗ sồi (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4932/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm LM-GOWOR33 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4933/ Cửa gỗ (40*1168*1981)mm LM-GOPWOR46 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4934/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm LM-INTOVIC33 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4935/ Cửa gỗ (40*1524*1981)mm LM-GOPMAL60 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4936/ Cửa gỗ (40*726*2040)mm LM-OGOPAL1L726 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4937/ Cửa gỗ (40*826*2040)mm LM-OGOPAL1L826 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4938/ Cửa gỗ (40*1372*1981)mm LM-GOPPAL54 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4939/ Cửa gỗ (40*826*2040)mm LM-OGOPALXG826 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4940/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm LM-GONOV30 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4941/ Cửa gỗ (40*1372*1981)mm LM-GOPP1054 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4942/ Cửa gỗ (40*1524*1981)mm LM-GOPP1060 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4943/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm LM-GOSHA4L30C-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4944/ Cửa gỗ (44*838*1981)mm LM-GOWOR33-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4945/ Cửa gỗ (44*838*1981)mm LM-INTOCOL33-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4946/ Cửa gỗ (44*610*1981)mm LM-INTOVIC24-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4947/ Cửa gỗ (44*826*2040)mm LM-INTOVIC826-FD làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4948/ Cửa gỗ (35*910*2050)mm SPECIAL1245 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4949/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFINTORAV30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4950/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFINTOPES30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4951/ Cửa gỗ (35*838*1981)mm OPFOPAL33-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4952/ Cửa gỗ (40*826*2040)mm OPFOPAL826-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4953/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm OGOPAL1L30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4954/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFGWFSEV30-2 làm bằng gỗ dương, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4955/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFINTOWOR30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4956/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm INTOWOR30-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4957/ Cửa gỗ (40*726*2040)mm INTOWOR726-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4958/ Cửa gỗ (35*610*1981)mm INTOVIC24-2 làm bằng gỗ sồi, ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4959/ Cửa gỗ (35*762*1981)mm PFWALPOR30-2 làm bằng gỗ óc chó,ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4960/ Cửa gỗ (44*762*1981)mm PFWALPOR30-FD-2 làm bằng gỗ óc chó,ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: CT4961/ Cửa gỗ (44*838*1981)mm PFWALPOR33-FD-2 làm bằng gỗ óc chó,ván dăm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa bằng gỗ tần bì, gỗ dán(không nằm trong danh mục cites) đã qua xử lý công nghiệp. Mã code: 19302.WD-VITO-602.Kích thước:845x65x2700mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa bằng gỗ tần bì, gỗ dán(không nằm trong danh mục cites) đã qua xử lý công nghiệp. Mã code: 19302.WD-VITO-603.Kích thước:876x58x2091mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa bằng gỗ tần bì, gỗ thông, gỗ dán(không nằm trong danh mục cites) đã qua xử lý công nghiệp. Mã code: 19302.WD-VIBH-606 (LHR).Kích thước:716x52x2635mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa bằng gỗ tần bì, gỗ thông, gỗ dán(không nằm trong danh mục cites) đã qua xử lý công nghiệp. Mã code: 19302.WD-VIBH-607.Kích thước:716x60x2491mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa bằng gỗ tần bì, gỗ thông, gỗ dán(không nằm trong danh mục cites) đã qua xử lý công nghiệp. Mã code: 19302.WD-VIBH-609 (RHS).Kích thước:716x52x2491mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa Chính SWFD1570 Sliding Door, 6mm, R-L- (W1570 x D137x H2100 mm) làm bằng gỗ xoan, mới 100%, màu Cánh dán. Nguồn gốc gỗ từ vườn trồng. Không có nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa Chính SWFD1800 Double French Door, 6mm- (W1800 x D137x H2100) làm bằng gỗ xoan, mới 100%. Không có nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa Chính SWFD1800L Double French Door, 6mm L-R- (W1800 x D137x H2100) làm bằng gỗ xoan, mới 100%. Không có nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa Chính SWSD2100 Sliding Door, 6mm, R-L- ((W2100 x D137 x H2100 mm) làm bằng gỗ xoan, mới 100%. Không có nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa Chính SWSD2100L Sliding Door, 6mm, L-R- ((W2100 x D137 x H2100 mm) làm bằng gỗ xoan, mới 100%. Không có nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa Chính SWSD2410L Sliding Door, 6mm, L-R- (W2410 x D137 x H2100 mm) làm bằng gỗ xoan, mới 100%. Không có nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa Chính SWSD2950 4 Panel Sliding Door, 6mm- (W2950 x D137 x H2100 mm) làm bằng gỗ xoan, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa đơn bằng gỗ tần bì, gỗ dán(không nằm trong danh mục Cites)đã qua xử lý công nghiệp. Mã code:19302.WD-VIGR-601.Kích thước:796x60x2630mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: cửa đơn bằng gỗ tần bì, gỗ thông, gỗ dán(không nằm trong danh mục cites) đã qua xử lý công nghiệp. Mã code: 19302.WD-VICH-601.Kích thước:711x60x1700mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ (cửa ra vào, 1 chiếc/bộ) (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ 1 cánh WD1, bằng ván MDF, kích thước: 1000*2200*110mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-13, mã S44, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (35 x 914 x 2032 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-13, mã S45, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 762 x 2438 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-13, mã S46, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 813 x 2438 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-13, mã S47, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 914 x 2438 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-18, mã S31, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 610 x 2438 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-18, mã S32, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 711 x 2438 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-18, mã S33, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 762 x 2438 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-18, mã S34, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 813 x 2438 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-18, mã S35, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 914 x 2438 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-18, mã S36, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 610 x 2134 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-18, mã S37, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 711 x 2134 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-18, mã S38, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 762 x 2134 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-18, mã S39, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 813 x 2134 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-18, mã S40, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 914 x 2134 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-18, mã S41, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 762 x 2134 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-18, mã S42, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 813 x 2134 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa gỗ Model SH-18, mã S43, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 914 x 2438 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa khung gỗ có gắn kính Model SH-14, mã S48, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 762 x 2438 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa khung gỗ có gắn kính Model SH-14, mã S49, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 813 x 2438 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa khung gỗ có gắn kính Model SH-14, mã S50, làm từ gỗ keo rừng trồng, sơn hoàn thiện trắng. KT: (44 x 914 x 2438 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa nhà vệ sinh W700xH2000 (bằng nhựa và gỗ công nghiệp) (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào bằng gỗ ghép kích thước (985*2275*136)mm (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào Kenmore White Primed Clear Glazed Door 78X30/Sp ván MDF/PB, gỗ Thông.Tên khoa học: Pinus Radiata. Nhóm 4 và gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào Kenmore White Primed Clear Glazed Door 80x32/Sp ván MDF/PB, gỗ Thông.Tên khoa học: Pinus Radiata. Nhóm 4 và gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào Kenmore White Primed Lamsafe Glazed Door 78X30/Sp ván MDF, gỗ Thông-tên khoa học: Pinus Radiata và gỗ Tràm-tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào Kenmore White Primed Lamsafe Glazed Door 80X32/Sp ván MDF/PB, gỗ Thông.Tên khoa học: Pinus Radiata. Nhóm 4 và gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào Kenmore White Primed Single Panel 78X30/Sp ván MDF, gỗ Thông-tên khoa học: Pinus Radiata và gỗ Tràm-tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào Kenmore White Primed Single Panel 80X32/Sp ván MDF, gỗ Thông-tên khoa học: Pinus Radiata và gỗ Tràm-tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào làm bằng gỗ ghép kích thước 109*234*125mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào- SHD 019 (H2100xW2950)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào- SWBFD 2100 (H2100xW2100)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào- SWBFD 2410 (H2100xW2410)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào- SWFD 1800 (H2100xW1800)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào- SWSD 2950 (H2100xW2950)mm, không nhãn hiệu, làm từ gỗ xoan, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam, (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào Toronto 6 Panel Primed Door 78x28x44mm/Sp ván MDF/PB, gỗ Thông.Tên khoa học: Pinus Radiata. Nhóm 4 và gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào Toronto 6 Panel Primed Door 80X32X44mm/Sp ván MDF/PB, gỗ Thông.Tên khoa học: Pinus Radiata. Nhóm 4 và gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: Cửa ra vào Toronto 6 panel primed door 80x34x44mm/Sp ván MDF, gỗ Thông-tên khoa học: Pinus Radiata và gỗ Tràm-tên khoa học: Acacia auriculiformis. Nhóm 6. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR1501FULLLITE2480138/ 2-4 x 8-0 x 1-3/8 Primed 1501 Clear Temp Full Lite Ovolocửa gỗ, giá gia công28.0850692614857 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR1501FULLLITE2680138/ 2-6 x 8-0 x 1-3/8 Primed 1501 Clear Temp Full Lite Ovolocửa gỗ, giá gia công28.6379347548643 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR1501MIRROR2868138/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8" Primed 1501 Ovolo Mirror 2 Sides, cửa gỗ, giá gia công: 47.6366837662499usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR1501OVOLO2468138/ 2/4 6/8 138 Prime MDF 1501 Open & Beaded, cửa gỗ, giá gia công: 25.5639533293968usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR1501OVOLO2668138/ 2/6 6/8 138 Prime MDF 1501 Open & Beaded, cửa gỗ, giá gia công: 26.0920140496081usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR1501OVOLO2868138/ 2/8 6/8 138 Prime MDF 1501 Open & Beaded, cửa gỗ, giá gia công: 26.6200747698193usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR1501OVOLO3068138/ 3/0 6/8 138 Prime MDF 1501 Open & Beaded, cửa gỗ, giá gia công: 27.6687610533915usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR1501WIDESTILE210681381/ 2/10 6/8 138 Prmd 1501W Wide Stile O&B, cửa gỗ, giá gia công: 29.1646242709094usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR80201668138/ 1-6 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1 Panel Ovolo 8020, cửa gỗ, giá gia công:19.7034212469031 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR802024681381/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1 Panel Ovolo 8020, cửa gỗ, giá gia công:24.4131944253318 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR80202668138/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1 Panel Ovolo 8020, cửa gỗ, giá gia công:25.3547115435942 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR80202868138/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1 Panel Ovolo 8020, cửa gỗ, giá gia công: 34.1472063419183usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR80202868138/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1 Panel Ovolo 8020, cửa gỗ, giá gia công:26.2962286618566 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR8021BIFOLD2068138/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1Pnl Ovolo 8020 Bifold, cửa gỗ, giá gia công: 42.7697135173887usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR8021BIFOLD2068138/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1Pnl Ovolo 8020 Bifold, cửa gỗ, giá gia công:26.2917481847326 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR8021BIFOLD2668138/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1Pnl Ovolo 8020 Bifold, cửa gỗ, giá gia công: 47.4364711064697usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR8021BIFOLD3068138/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed 1Pnl Ovolo 8020 Bifold, cửa gỗ, giá gia công:33.6817646279133 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR803324681381/ 2/4 x 6/8 x 1-3/8 2/4 6/8 1-3/8 Primed 3eqPanel Ovolo 8033, cửa gỗ, giá gia công:26.389655839612 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR8033BIFOLD2068138/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 3 Equal Panel Primed OVOLO BIFOLD, cửa gỗ, giá gia công: 47.1098803679669usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR8033BIFOLD2068138/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 3 Equal Panel Primed OVOLO BIFOLD, cửa gỗ, giá gia công:26.61306987683 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR805524681381/ 2/4 x 6/8 x 1-3/8 2/4 6/8 1-3/8 Primed 5EQ Pnl Ovolo 8055, cửa gỗ, giá gia công:26.7578659114382 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR805526681381/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 2/6 6/8 1-3/8 Primed 5EQ Pnl Ovolo 8055, cửa gỗ, giá gia công: 38.5929471176235usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR80552868138/ 2-8 x 6-8 x 1-3/8 2/8 6/8 1-3/8 Primed 5eqPanel Ovolo 8055, cửa gỗ, giá gia công: 40.0667072762849usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR80553068138/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 3/0 6/8 1-3/8 Primed 5eqPanel Ovolo 8055, cửa gỗ, giá gia công: 43.0164038666125usd/ (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR80822068138/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 Primed 2 Panel Ovolo 8082, cửa gỗ, giá gia công:23.5215155003451 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR80822268138/ 2-2 x 6-8 x 1-3/8 Primed 2 Panel Ovolo 8082, cửa gỗ, giá gia công:24.4961299589199 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR80822468138/ 2-4 x 6-8 x 1-3/8 Primed 2 Panel Ovolo 8082, cửa gỗ, giá gia công:25.4829744460292 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR80822668138/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 Primed 2 Panel Ovolo 8082, cửa gỗ, giá gia công:26.4453588760696 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR80822668138/ 2-6 x 6-8 x 1-3/8 Primed 2 Panel Ovolo 8082cửa gỗ, giá gia công35.6300821443798 (xk)
- Mã HS 44182000: DOOR8082BIFOLD2068138/ 2-0 x 6-8 x 1-3/8 8082BF Primed Shaker Ovolo Bi-Fold, cửa gỗ, giá gia công: 44.2728638039042usd/ (xk)
- - Mã HS 44182000: DOOR8082BIFOLD3068138/ 3-0 x 6-8 x 1-3/8 8082BF Primed Shaker Ovolo Bi-Fold, cửa gỗ, giá gia công:36.2370583684219 (xk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p