Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 44079990: MV0000838 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #1COM / 2.216 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0000838/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.2160 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0000991 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #1COM / 3.004 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0000991/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 11-12 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 3.0040 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001288 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.6 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001288/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.6000 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001586 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #1COM / 2.591 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001586/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.5910 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001659 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #1COM / 1.583 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001659/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.5830 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001668 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #1COM / 2.544 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001668/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.5440 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001692 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #1COM / 1.503 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001692/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.5030 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001699 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #1COM / 1.18 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001699/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.1800 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001701 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #1COM / 2.069 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001701/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.0690 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001871 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #1COM / 1.937 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001871/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.9370 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001911 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.468 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001911/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 4-6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.4680 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001933 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.345 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0001933/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 4-6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.3450 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0002167 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.459 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0002167/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 9 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.4590 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004262 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4 #2COM / 3.195 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004421 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4 #2COM / 2.6 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004434 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4 #2COM / 2.02 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004546 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4 #2COM / 2.244 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004573 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4 #2COM / 2.296 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004586 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4 #2COM / 2.008 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004598 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4 #2COM / 1.17 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004603/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 8/4 inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.9920 M3, đơn giá: 1,425.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004612 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4 #2COM / 1.451 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004629 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4 #2COM / 2.796 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004634/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 8/4 inches, dài: 6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.6940 M3, đơn giá: 1,425.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004639 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4 #2COM / 1.489 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004641 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4 #2COM / 2.265 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004671/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 5/4 inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng:.5550 M3, đơn giá: 685.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004725 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.675 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004751 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.187 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0004751/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 9 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.1870 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005032/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 11-12 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.8720 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005038 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.97 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005038/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.9700 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005055/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 4-6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.4700 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005094 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.596 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005094/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.5960 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005116 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.541 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005116/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 11-12 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.5410 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005143 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #1COM / 2.426 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005143/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 9 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.4260 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005175 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.817 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005175/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.8170 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005181 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.643 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005181/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.6430 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005200 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.815 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005220 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #1COM / 2.36 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005220/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 9 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.3600 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005249 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.619 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005249/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 11-12 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.6190 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005272 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.841 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005275 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.754 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005275/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.7540 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005445 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.883 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005470 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #1COM / 1.697 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005470/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 1 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.6970 M3, đơn giá: 1,010.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005505 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.723 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005505/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.7230 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005543 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.43 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005556 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.98 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005556/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 11-12 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.9800 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005578 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.963 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005578/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.9630 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005819 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4 #2COM / 0.871 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0005829 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 8/4 #2COM / 1.907 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006149 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 1.638 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006291 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 1.682 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006671 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.506 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006671/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 4-6 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.5060 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006728 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.491 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006729 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.202 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006729/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.2020 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006730 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.982 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006740 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.103 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006740/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.1030 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006748 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.044 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006751 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.893 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006751/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.8930 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006753 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.029 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006765 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.018 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006765/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.0180 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006777 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.695 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006777/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.6950 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006811 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.921 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006879 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.531 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006957 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.914 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0006957/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 7 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 1.9140 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007010 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.667 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007010/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.6670 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007024 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.162 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007042 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.466 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007042/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 9 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.4660 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007072 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.968 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007084 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.119 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007096 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 3.256 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007096/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 11-15 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 3.2560 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007097 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.99 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007102 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.032 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007207 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.05 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007411 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 1.305 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007634 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.131 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007694 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 4/4 #2COM / 2.121 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007694/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 4/4 inches, dài: 8 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng: 2.1210 M3, đơn giá: 555.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007804 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.254 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007842 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.763 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007859 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 1.668 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007864 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.648 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007908 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 3.445 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0007982 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.789 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008009 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.336 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008054 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.225 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008058 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.131 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008064 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.14 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008087 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.633 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008090 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.648 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008098 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.185 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008122 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.044 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008129 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 3.266 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008143 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.232 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008160 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.251 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008176 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.301 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008181 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.173 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008196 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.117 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008215 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 2.789 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008229 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 1.546 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008232 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 0.675 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008232/ GỖ ÓC CHÓ XẺ, Loại: 2 # Com, dày: 5/4 inches, dài: 10 feet,Tên khoa học: JUGLANS NIGRA. Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Số lượng:.6750 M3, đơn giá: 685.00 USD/M3) (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008241 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 1.583 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008251 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 1.89 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0008329 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 1.678 (nk)
- Mã HS 44079990: MV0009236 Gỗ óc chó xẻ (Tên khoa học: JUGLANS NIGRA) 5/4 #2COM / 1.628 (nk)
- Mã HS 44079990: N121/ Gỗ trăn xẻ alder (Tên khoa học: Alnus spp) dày 25.4mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 44079990: NPL001/ GỖ THÔNG XẼ (BRAZILIAN PINE KD LUMBER) (nk)
- Mã HS 44079990: NPL007/ GỖ POPLAR XẼ (POPLAR LUMBER) (nk)
- Mã HS 44079990: NPL13/ Gỗ cây độc cần xẻ (HEMLOCK KD LUMBER) xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Tsuga heterophylla), QC: 25mmx120mm/wider, sl: 132.084 MTQ (nk)
- Mã HS 44079990: NPL13/ Gỗ cây độc cần xẻ (HEMLOCK KD LUMBER) xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Tsuga heterophylla), QC: 25mmx120mm/wider, sl: 38.725 MTQ (nk)
- Mã HS 44079990: NPL31/ Gỗ óc chó xẻ dọc (JUGLANS NIGRA), đã qua xử lý nhiệt, chưa làm tăng độ rắn; chưa chà nhám, sơn, mài, bào. Dùng sản xuất sản phẩm gỗ, độ dày: 4/4" (nk)
- Mã HS 44079990: NPL31/ Gỗ óc chó xẻ dọc (JUGLANS NIGRA), đã qua xử lý nhiệt, chưa làm tăng độ rắn; chưa chà nhám, sơn, mài, bào. Dùng sản xuất sản phẩm gỗ, độ dày: 5/4" (nk)
- Mã HS 44079990: NPL32/ Gỗ dẻ gai xẻ dọc (FAGUS SP), đã qua xử lý nhiệt, chưa làm tăng độ rắn; chưa chà nhám, sơn, mài, bào. Dùng sản xuất sản phẩm gỗ, độ dày: 32mm" (nk)
- Mã HS 44079990: NPL6/ Gỗ trăn xẻ (ALDER) xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: ALNUS RUBRA), QC: dày: 4/4"- dài: 8-10"- rộng: 4-10, sl: 47.9MTQ (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488411 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488412 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488413 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488414 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488415 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489619 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489620 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489621 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489622 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489623 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489624 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491130 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491131 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491132 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491133 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492061 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492062 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492063 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492064 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488458 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489673 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489674 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491182 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491183 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491184 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491185 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492105 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492106 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488422 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488423 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488424 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488425 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489185 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489629 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489630 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489631 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489632 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489633 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491140 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491141 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491142 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491143 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491144 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491145 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492070 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492071 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492072 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492073 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488434 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488435 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488436 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488437 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488438 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488439 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489644 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489645 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489646 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489647 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489648 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489649 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491153 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491154 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491155 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491156 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491157 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492083 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492084 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492085 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492086 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492087 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488465 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488466 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489681 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491195 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491196 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491197 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492113 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492114 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488443 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488444 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488445 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488446 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488447 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489655 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489656 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489657 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489658 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489659 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489660 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489661 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491162 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491163 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491164 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491165 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491166 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491167 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492092 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492093 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492094 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492095 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488451 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488452 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488453 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488454 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488455 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489666 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489667 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489668 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489669 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489670 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489671 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491173 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491174 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491175 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491176 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491177 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491178 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492100 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492101 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492102 (nk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492103 (nk)
- Mã HS 44079990: PL002/ Chân Gỗ (Kt:220x120x60mm), mới 100% gỗ keo rừng trồng,đã được khoan lỗ bắt bulông dùng để kê hàng, mới 100% (nk)
- Mã HS 44079990: PL004/ Gỗ nẹp (Kt;1200x40x20mm)dùng để nẹp khi đóng kiện-được xẻ ra từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (nk)
- Mã HS 44079990: PL016/ Gỗ xẻ quy cách, Gỗ keo xẻ đóng kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 44079990: PL019/ Gỗ chèn (Kt;1200x30x30mm)dùng để nẹp khi đóng kiện-được xẻ ra từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (nk)
- Mã HS 44079990: PLN001/ Gỗ dương xẻ (Liriodendron tulipifera) (1.25*6~16*3~14)"chưa làm tăng độ rắn, chưa được mài, bào, sơn, phục vụ trong sản xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100%/ 79.244 (nk)
- Mã HS 44079990: PLN001/ Gỗ dương xẻ (Liriodendron tulipifera) (4/4 ~5/4*6' ~16')chưa làm tăng độ rắn, chưa được mài, bào, sơn, phục vụ trong sản xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100% / 79.670 (nk)
- Mã HS 44079990: PLN001/ Gỗ dương xẻ (Liriodendron tulipifera) (4/4 ~5/4*6' ~16')chưa làm tăng độ rắn, chưa được mài, bào, sơn, phục vụ trong sản xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100% / 80.981 (nk)
- Mã HS 44079990: PLN001/ Gỗ dương xẻ (Liriodendron tulipifera) (5/4 *6' ~16')chưa làm tăng độ rắn, chưa được mài, bào, sơn, phục vụ trong sản xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100% / 115.076 (nk)
- Mã HS 44079990: PLN001/ Gỗ dương xẻ (Liriodendron tulipifera) (5/4 *6' ~16')chưa làm tăng độ rắn, chưa được mài, bào, sơn, phục vụ trong sản xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100% / 37.971 (nk)
- Mã HS 44079990: POPLAR/ Gỗ Dương xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào (22x 100 up x 2000 up) mm, (tên khoa học populus nigra), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44079990: POPLAR/ Gỗ Dương xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào (22x 100 up x 2100) mm, (tên khoa học populus nigra), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44079990: POPLAR/ Gỗ Dương xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào (50 x 100 up x 2000 up) mm, (tên khoa học populus nigra), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44079990: POPLAR/ Gỗ Dương xẻ- Poplar Kiln Dried Lumber 8/4 2 common- 50.8 x 101.6~381 x 2133~4876 *(mm). Số lượng: 79,519 m3 (nk)
- Mã HS 44079990: POPLAR/ Gỗ Dương Xẻ, chưa được bào #4/4. Thực nhâp: 37.949M3. dùng để sản xuất hàng nội thất xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 44079990: POPLAR/ Gỗ Dương Xẻ, chưa được bào #5/4. Thực nhâp: 78.935M3. dùng để sản xuất hàng nội thất xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 44079990: POPLAR/ Gỗ Dương Xẻ, chưa được bào #5/4. Thực nhâp: 80.53M3. dùng để sản xuất hàng nội thất xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 44079990: POPLAR/ Gỗ Dương Xẻ, chưa được bào #6/4. Thực nhâp: 37.132M3. dùng để sản xuất hàng nội thất xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 44079990: POPLAR/ Gỗ Dương Xẻ, chưa được bào #6/4. Thực nhâp: 85.607M3. dùng để sản xuất hàng nội thất xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 44079990: POPLAR/ Gỗ Dương Xẻ, chưa được bào #8/4. Thực nhâp: 22.228M3. dùng để sản xuất hàng nội thất xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 44079990: POPLAR/ Gỗ Dương Xẻ, chưa được bào. Thực nhâp: 115.411M3. dùng để sản xuất hàng nội thất xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 44079990: R21620300001/ Nẹp gỗ dùng giãm chấn khung ghế _ WOOD. Dùng gắn trong khung sắt của ghế sofa.Quy cách; 229.3*31.7*25MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44079990: RK04/ Gỗ bạch đàn xẻ (Tên khoa học: Eucalyptus Grandis),(31.8mm x 101.6~304.8mm x 2450~4600mm) (nk)
- Mã HS 44079990: Shorea hypochra Hance (Gỗ sến bo bo xẻ nhóm IV), số lượng 36.074m3,đơn giá 300usd/m3, trị giá 10,822.20usd (nk)
- Mã HS 44079990: Shorea vulgaris Pierre (Gỗ chai xẻ nhóm III), số lượng 57.073m3, đơn giá 300usd/m3,trị giá 17,121.90usd (nk)
- Mã HS 44079990: Sindora tonikinensis A.Chev (Gỗ gõ lau xẻ nhóm I), số lượng 49.532m3, đơn giá 600usd/m3, trị giá 29,719.20usd (nk)
- Mã HS 44079990: Sindora tonikinensis A.Chev (Gỗ gụ lau xẻ nhóm I), số lượng 117.376m3,đơn giá 600usd/m3, trị giá 70,425.60usd (nk)
- Mã HS 44079990: Sindora tonikinensis A.Chev (Gỗ gụ lau xẻ nhóm I), số lượng 91.262m3,đơn giá 600usd/m3, trị giá 54,757.20usd (nk)
- Mã HS 44079990: Sindora tonkinensis A.Chev(Gỗ Gụ Lau xẻ N1) (nk)
- Mã HS 44079990: SKD-0016/ Gỗ xà cừ xẻ sấy Dài 1000-3000mm * rộng 100-400 * dày 26mm (nk)
- Mã HS 44079990: SKD-0018/ Gỗ xà cừ xẻ sấy Dài 1000-3000mm * rộng 100-400 * dày 38mm (gỗ rừng tự trồng) (nk)
- Mã HS 44079990: SKD-0020/ Gỗ xà cừ xẻ sấy Dài 1000-3000mm * rộng 100-400 * dày 52mm (gỗ rừng tự trồng) (nk)
- Mã HS 44079990: SSGTX/ Gổ trăn xẻ- TKH: Alnus rubra/QC:4/4" x (3"-5") x (8'-12')/CBM:47,704 M3 (nk)
- Mã HS 44079990: Talauma Giổi A.chev (Gỗ giổi xẻ nhóm III), số lượng 1.316m3, đơn giá 480usd/m3, trị giá 631.68usd (nk)
- Mã HS 44079990: TB-005/ Gỗ bạch dương xẻ-8/4 #2 COM POPLAR KD LUMBER(37.817 MBF89.25 M3) (nk)
- Mã HS 44079990: Thanh gỗ cố định kiện hàng 20x9x4cm _ [PCK0026] (nk)
- Mã HS 44079990: THANHGOCHONG/ Thanh gỗ chống kích thước 40 x 40 x 1060 (mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44079990: THANHGOCHONG/ Thanh gỗ chống kích thước 40 x 40 x 1105 (mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44079990: VNT-016-545-2-R TAEDA PINE COL FOHC KD ROUGH.Gỗ thông xẻ sấy chưa bào láng,chưa được làm tăng độ rắng,độ dày 22 MM,rộng 100 MM-up to,dài 3050-up to MM (tên khoa hoc: PINUS TAEDA)/ 97.157 (nk)
- Mã HS 44079990: VNT-017-545-4-R TAEDA PINE COL FOHC KD ROUGH.Gỗ thông xẻ sấy chưa bào láng,chưa được làm tăng độ rắng,độ dày 50 MM,rộng 200 MM-up to,dài 3660-up to MM (tên khoa hoc: PINUS TAEDA)/ 45.50 (nk)
- Mã HS 44079990: VS/ Gỗ vân sam (50*125*3600)mm, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào (Picea Abies) dùng để sản xuất đồ gia dụng (nk)
- Mã HS 44079990: WD-01-007A#Gỗ dương xẻ.T32mm*76mm+*1.2m+(Tên khoa học: Liriodendron Tulipifera) 82.673 CBM. Hàng mới 100%. Thuộc tờ khai nhập khẩu số: 102414706812/E31 (nk)
- Mã HS 44079990: WD-01-007B#Gỗ dương xẻ T38mm*W76mm+*L1.2m+ (Tên khoa học:Liriodendron tulipifera) 78.661 CBM. Hàng mới 100%. Thuộc tờ khai nhập khẩu số: 102408165862/E31 (nk)
- Mã HS 44079990: WD-01-007D#Gỗ dương xẻ. (T50mm*W76mm+*L1.2m+)(Tên khoa học: Liriodendron Tulipifera) 39.723 CBM. Hàng mới 100%. Thuộc tờ khai nhập khẩu số: 102400713112/E31 (nk)
- Mã HS 44079990: WD-01-178/ Gỗ óc chó xẻ T26mm*76mm+*1.8m+ (Tên khoa học: Juglans spp.) 33.59 CBM (nk)
- Mã HS 44079990: Xylia dolabriformis Benth (Gỗ căm xe xẻ nhóm II), số lượng 81.838m3, đơn giá 600us/m3, trị giá 49,102.80usd (nk)
- Mã HS 44079990: Xylia dolabriformis Benth (Gỗ căm xe xẻ nhóm II), số lượng 88.047m3, đơn giá 600usd/m3, trị giá 52,828.20usd (nk)
- Mã HS 44079990: YND-08/ Gỗ thanh chèn hàng (gỗ keo rừng trồng) (20 bộ 60 thanh) (2430*50*50mm, 1300*50*50mm,700*50*50mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44081010: NPL01/ Thanh gỗ mỏng (đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì) (nk)
- Mã HS 44081010: Tấm gỗ thông đã được định hình để làm mặt dán đàn guitar (KT:4mm x216mm x546mm) 1 bộ/2 tấm (nk)
- Mã HS 44081010: Tấm gỗ thông nâu đã được định hình để làm mặt đàn guitar (KT:4mm x216mm x546mm) 1 bộ/2 tấm (nk)
- Mã HS 44081010: Tấm gỗ thông vàng đã được định hình để làm mặt dán đàn guitar (KT:4mm x216mm x546mm) 1 bộ/2 tấm (nk)
- Mã HS 44081010: Tấm gỗ vuông loại gỗ tuyết tùng(tên khoa học: Cedus), đã thành phẩm dùng để làm cốp pha, 3000 * 90 * 90 mm. Nhà sản xuất: Daiichi Mokuzai, hàng mới 100%. Hàng không có tro (nk)
- Mã HS 44081010: TB0064/ Gỗ làm bút chì (dạng miếng ép) kích thước 183.x73x4.9 mm LINDEN WOOD PENCIL SLATS T-Grade Mix73 (nk)
- Mã HS 44081010: TB0064/ Gỗ làm bút chì (dạng miếng ép)/ PRE- MF (WHITE FIR SLATS/7PLY WIDE) 183.5 x 73.5 x 5.0 MM (760/PCS/CTN) (nk)
- Mã HS 44081030: Gỗ Veneer thông mắt, dùng làm lớp bề mặt cánh cửa,đã được lạng theo chiều dọc, dạng tấm kích thước 1,5 x 103 x 730mm, tên khoa học Pinus Spp, gỗ không thuộc danh mục CITES, (nk)
- Mã HS 44081030: Gỗ Veneer thông mắt, dùng làm lớp bề mặt cánh cửa,đã được lạng theo chiều dọc, dạng tấm kích thước 1,5 x 125 x 640mm, tên khoa học Pinus Spp, gỗ không thuộc danh mục CITES, (nk)
- Mã HS 44081030: Gỗ Veneer thông mắt, dùng làm lớp bề mặt cánh cửa,đã được lạng theo chiều dọc, dạng tấm, kích thước 1,5 x 125 x 2600mm, tên khoa học Pinus Spp, gỗ không thuộc danh mục CITES, (nk)
- Mã HS 44081030: Gỗ Veneer thông sạch vân hỗn hợp dùng làm lớp bề mặt cánh cửa, đã được lạng theo chiều dọc, dạng tấm, kích thước 1,5 x 125 x 2060mm, tên khoa học Pinus Spp, gỗ không thuộc danh mục CITES, (nk)
- Mã HS 44081030: Gỗ Veneer thông sạch vân thẳng, dùng làm lớp bề mặt cánh cửa,đã được lạng theo chiều dọc, dạng tấm, kích thước 1,5 x 125 x 2060mm, tên khoa học Pinus Spp, gỗ không thuộc danh mục CITES, (nk)
- Mã HS 44081030: LS027/ Ván lạng gỗ sồi (4 x 190~200 x 650~1900)MM, dùng sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100%/ 33.619 (nk)
- Mã HS 44081030: LS027/ Ván lạng gỗ sồi (4 x 190~230 x 950~2230)MM, dùng sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100%/ 34.492 (nk)
- Mã HS 44081030: Tấm gỗ veneer Hemlock(tên khoa học:Tsuga heterophylla) để dán làm lớp mặt cho đồ nội thất, chưa bào nhẵn, chà nhám, ghép hoặc nối đầu, kt 2100x125x0.52mm,nsx:Guangzhou Fu,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44081030: Tấm gỗ veneer Hemlock(tên khoa học:Tsuga heterophylla) để dán làm lớp mặt cho đồ nội thất, chưa bào nhẵn, chà nhám, ghép hoặc nối đầu, kt 2100x130x0.52mm,nsx:Guangzhou Fu,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44081030: Tấm gỗ veneer Hemlock(tên khoa học:Tsuga heterophylla) để dán làm lớp mặt cho đồ nội thất, chưa bào nhẵn, chà nhám, ghép hoặc nối đầu, kt 2150x125x0.52mm,nsx:Guangzhou Fu,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44081030: Tấm gỗ veneer Hemlock(tên khoa học:Tsuga heterophylla) để dán làm lớp mặt cho đồ nội thất, chưa bào nhẵn, chà nhám, ghép hoặc nối đầu, kt 2150x75x0.52mm,nsx:Guangzhou Fu,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44081030: Tấm ván lạng từ cây bạch dương.Dạng tấm chưa bào, chưa trà nhám hay ghép nối dùng làm lớp mặt gỗ dán, kích thước:(2600x1300x0,25)mm+-5% (tên khoa học: betula). Hàng không thuộc danh mục CITES.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44081030: Ván bóc (PINE VENEER B1) làm từ gỗ thông, tên khoa học: Pinus spp. dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép,đã qua xử lý sấy nhiệt,kích thước:0.25mmX1270mmX2000mm, số khối 16.764 m3, 6 kiện.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44081030: Ván bóc (PINE VENEER F) làm từ gỗ thông, tên khoa học: Pinus spp. dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép,đã qua xử lý sấy nhiệt,kích thước:0.32mmX1270mmX1950mm, số khối 15.049 m3, 6 kiện.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44081030: Ván lạng làm lớp mặt (veneer) VHT32 WALNUT, làm từ gỗ Ayous (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 2500x640x0.5(mm), 2051 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44081030: Ván lạng làm từ gỗ thông (gỗ Veneer), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của ván ép. Bề mặt chưa được đánh bóng. KT(1.870x970x0.42)mm +-5%. Hàng mới 100%. Do TQSX (nk)
- Mã HS 44081030: Ván lạng làm từ gỗ thông (gỗ Veneer), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của ván ép. Bề mặt chưa được đánh bóng. KT(1.870x970x0.5)mm +-5%. Hàng mới 100%. Do TQSX (nk)
- Mã HS 44081030: Ván lạng làm từ gỗ thông (gỗ Veneer), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của ván ép. Bề mặt chưa được đánh bóng. KT(2.500x1.270x0.35)mm +-5%. Hàng mới 100%. Do TQSX (nk)
- Mã HS 44081030: Ván lạng từ gỗ cây còng (lá kim) (Parinari Corymbosa) dùng làm gỗ dán lớp mặt KT(2530x1300x0,25)mm+/-10%. mới 100% (nk)
- Mã HS 44081030: Ván lạng từ gỗ Cồng Tía (Bintangor Veneer- Calophyllum saigonense), KT(1330x2500x0.15)mm +/-10%, đã qua xử lý ngâm tẩm bắng hóa chất công nghiệp,dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép CN, mới 100%TQSX (nk)
- Mã HS 44081030: Ván lạng từ gỗ Cồng Tía (Bintangor Veneer- Calophyllum saigonense),KT(1330x2530x0,25)mm+/-10%, đã qua xử lý ngâm tẩm bắng hóa chất công nghiệp,dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép CN, mới 100%TQSX (nk)
- Mã HS 44081030: VMTHONG01/ Ván bóc làm từ gỗ thông trắng, Tên khoa học: PINUS RADIATA,chưa qua xử lý chế biến dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt gỗ ván ép,KT:1880x970x0.5MM+-3%, mới 100% (nk)
- Mã HS 44081090: Bảng màu sơn trên gỗ. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 44081090: Gỗ xẻ oak (sồi) làm lớp mặt tên khoa học quecus sp. dày 3.2 mm rộng 120 mm dài 900/1000/1200/2000/2250 mm (nk)
- Mã HS 44081090: Gỗ xẻ oak (sồi) làm lớp mặt tên khoa học quecus sp. dày 3.2 mm rộng 180 mm dài 900/1000/1200/1500/2000/2250 mm (nk)
- Mã HS 44081090: Gỗ xẻ oak (sồi) làm lớp mặt tên khoa học quecus sp. dày 3.2 mm rộng 70 mm dài 900/1000/1200 mm (nk)
- Mã HS 44081090: NPL214/ VÁN LẠNG Dyeing mahogany VENEER 0.5 MM (0.5MM*300MMUP*2750 MMUP) (nk)
- Mã HS 44081090: NPL214/ VÁN LẠNG Dyeing swirl mahogany VENEER 0.5 MM (0.5MM*300MMUP*500 MMUP) (nk)
- Mã HS 44081090: NPL214/ VÁN LẠNG SAND OAK # YL 37 VENEER (VENEER 0.4 MM (2500*640*0.4)MM (nk)
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) Oak1826Q đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.. (nk)
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) W Apricot 1822C đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.. (nk)
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) Walnut 202 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới (nk)
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ để làm gỗ dán,Ván lạng (veneer) ash quarter (sọc) màu C0025 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites, qui cách 2.5*0.64*0.0005 M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ để làm gỗ dán,Ván lạng (veneer) maple quarter(sọc) màu N0006 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites, qui cách 2.5*0.64*0.0005M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ để làm gỗ dán,Ván lạng (veneer) Poplar màu 7970 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites, qui cách 2.5*0.64*0.0004 M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ để làm gỗ dán,Ván lạng (veneer) Poplar màu 7990 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites, qui cách 2.5*0.64*0.0004 M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ để làm gỗ dán,Ván lạng (veneer) Poplar màu 7991 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites, qui cách 2.5*0.64*0.0004 M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ để làm gỗ dán,Ván lạng (veneer) Walnut M011 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites, qui cách 2.5*0.64*0.0005 M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ để làm gỗ dán,Ván lạng (veneer) Wash Rosewood F601 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites, qui cách 2.5*0.64*0.0005 M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ phong chưa được định hình để làm cần đàn guitar (KT:101.6 x584.2 x863.6mm) (nk)
- Mã HS 44081090: Tấm gỗ phong đã được định hình để làm mặt lưng và mặt hông đàn guitar (KT:4.3 x228.6 x543.5mm và 4 x139 x850.9mm) 1 bộ/4 tấm (nk)
- Mã HS 44081090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ PINE (dài: 1.9-3.2m; rộng: 9-25cm; dày: 1mm), (tên k/h: Pinus sylvestris) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44081090: ván lạng dùng để dán mặt gỗ okume (dài từ 2100mm-2500mm, rộng từ 1000mm đến 1500mm,dầy0.25 mm). (tên latinh:Aucoumea klaineana).mới100%.,giá invoice:400USD/MTQ. số lượng: 41.201MTQ (nk)
- Mã HS 44081090: ván lạng dùng để dán mặt gỗ okume (dài từ 2100mm-2500mm, rộng từ 1000mm đến 1500mm,dầy0.25 mm). (tên latinh:Aucoumea klaineana.mới100%. (nk)
- Mã HS 44081090: ván lạng dùng để dán mặt gỗ okume (rộng 1220 dài 2440 x dầy 0.3) mm loại A(tên latinh:Aucoumea klaineana).mới100%.,giá trên invoice 400USD/CBM, 12.235 CBM (nk)
- Mã HS 44081090: ván lạng dùng để dán mặt gỗ okume (rộng 1220 dài 2440 x dầy 0.3) mm loại D2(tên latinh:Aucoumea klaineana).mới100%.,giá trên invoice 300USD/CBM, 23.665 CBM (nk)
- Mã HS 44081090: ván lạng dùng để dán mặt gỗ okume (rộng 760 dài 2440 x dầy 0.3) mm loại CD. (tên latinh:Aucoumea klaineana).mới100%.,giá trên invoice 300USD/CBM, 5.174 CBM (nk)
- Mã HS 44081090: ván lạng dùng để dán mặt gỗ okume(1220x 2440 x 0.25) mm.Hàng không nằm trong danh mụcCites (tên latinh:Aucoumea klaineana).mới100%.,giá trên invoice:400USD/MTQ. số lượng: 81.924MTQ (nk)
- Mã HS 44081090: Ván lạng mỏng từ gỗ thông- PINE VENEER QC: (0.5*1000-2500*150-260)MM- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44081090: Ván lạng mỏng từ gỗ thông- PINE VENEER QC: (0.5MM*2.7M)- TKH: Pinus sylvestris- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44081090: Ván lạng mỏng từ gỗ thông- PINE VENEER QC: (1000- 3600*90-350*0.5)MM- TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). (nk)
- Mã HS 44081090: Ván lạng mỏng từ gỗ thông- PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (A)- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44081090: Ván lạng từ gỗ cây độc cần- CHINESE HEMLOCK VENEER QC: (0.6*1000-3300*100-350)MM- TKH: Tsuga chinensis- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44081090: Ván lạng từ gỗ thông-NEW ZEALAND PINE VENEER QC: (0.5*1000-3100*100-350)MM- TKH: Pinus sylvestris- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44081090: VL-01/ Ván Lạng gỗ Bulo (0.25MM BIRCH VENEER) (nk)
- Mã HS 44083910: 01/ Ván gỗ đã qua gia công chế biến dùng để sản xuất bút chì độ dày 4.7mm (183*71*4.7). Nhãn hiệu Xinxiang City (nk)
- Mã HS 44083910: 01/ Ván gỗ đã qua gia công chế biến dùng để sản xuất bút chì độ dày 4.8mm (183*71*4.8). Nhãn hiệu: Lishui Beike (nk)
- Mã HS 44083910: 01/ Ván gỗ đã qua gia công chế biến dùng để sản xuất bút chì độ dày 4.8mm (183*71*4.8)mm. (nk)
- Mã HS 44083910: 01/ Ván gỗ đã qua gia công chế biến dùng để sản xuất bút chì độ dày 4.8mm (183*71*4.8)mm. Nhãn hiệu: Heilongjiang langxiang (nk)
- Mã HS 44083910: 01/ Ván gỗ đã qua gia công chế biến dùng để sản xuất bút chì độ dày 4.8mm (183*71*4.8)mm. Nhẫn hiệu: Lishui beike (nk)
- Mã HS 44083910: 01/ Ván gỗ đã qua gia công chế biến dùng để sản xuất bút chì độ dày 5.2mm (184*71*5.2)mm. Nhãn hiệu: Liaoning sansen (nk)
- Mã HS 44083910: 01/ Ván gỗ đã qua gia công chế biến dùng để sản xuất bút chì độ dày 5mm(185*71*5)mm. Nhãn Hiệu: PT Pelinda (nk)
- Mã HS 44083910: Ván gỗ đã qua gia công chế biến dùng để sản xuất bút chì độ dày 4.9mm (183*63*4.9)mm.Nhãn hiệu: Shangzhi xinhua (nk)
- Mã HS 44083910: Ván gỗ đã qua gia công chế biến dùng để sản xuất bút chì độ dày 4.9mm. Quy cách (183*71*4.9)mm. Nhãn hiệu Zhangzhi xinhua (nk)
- Mã HS 44083920: Tấm ván Lạng từ gỗ Anigre,thuộc loài cây gỗ lá rộng nhiệt đới,dày 0.8mm,dùng làm lớp mặt- ANEGRIE VENEER 0.8mm x3~47cmx101~350cm (377.32MSF 35,053.37M2) (nk)
- Mã HS 44083920: Ván lạng (Venner) tẩy trắng làm mục đích kỹ thuật (Engineer Veneer), kích thước 0.43mmx1270mmx2520mm/ Tấm. Đã qua xử lý bằng nhiệt. Dùng sản xuất ván ép. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44083920: Ván lạng (Venner) tẩy trắng làm mục đích kỹ thuật (Engineer Veneer), kích thước 0.8mmx1270mmx2520mm/ Tấm. Đã qua xử lý bằng nhiệt. Dùng sản xuất ván ép. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44083920: Ván lạng từ gỗ Bạch Dương (Birch Veneer) Grade O, kích thước 0.3mmx1270mmx 2540mm/ Tấm. Đã qua xử lý bằng nhiệt. Dùng sản xuất ván ép và đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44083920: Ván lạng từ gỗ Bạch Dương (Birch Veneer), kích thước 0.28mmx1270mmx 2520mm/ Tấm. Đã qua xử lý bằng nhiệt. Dùng sản xuất ván ép và đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44083990: Gỗ Balsa dạng tấm (2.0 x 100 x 915)mm (hàng mới 100%, tên khoa học: Ochroma Lagopus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ OKOUME (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.16mm), (tên k/h: Aucoumea klaineana) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ OKOUME (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.22mm), (tên k/h: Aucoumea klaineana) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ OKOUME (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.26-0.55mm), (tên k/h: Aucoumea klaineana) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ OKOUME (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.55mm), (tên k/h: Aucoumea klaineana) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ cây anh đào (VENNEER CHERRY), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ cây xoan (BITTER LOTUS BARK), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ keo (VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ keo (VENEER BIRCH), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ óc chó đen (VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước: 2600*1100*0.4 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.4*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.52*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng từ hoàng dương (VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: 0104_0111/ Ván lạng làm từ gỗ WHITE OAK (gỗ sồi), nguồn gốc Trung Quốc, đã qua xử lí nhiệt, (dài: 2500mm; rộng: 200mm; dày: 0.5mm), 1000m20.5m3. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 44089010: 0104_0113/ Chỉ viền dán cạnh ASH (được cắt từ ván lạng ASH nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 21mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 44089010: 0104_0114/ Chỉ viền dán cạnh WALNUT (được cắt từ ván lạng WALNUT nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 23mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 44089010: 0104_0130/ Chỉ viền dán cạnh WHITE OAK (được cắt từ ván lạng WHITE OAK nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 21mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng (Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ PINE (dài: 500-2600mm; rộng: 90-300mm; dày: 0.4mm), (tên k/h: Pinus sylvestris) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng (Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BIRCH (dài:2600-500mm; rộng: 90-300mm; dày: 0.4mm), (tên KH:Betula sp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng (Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BIRCH (dài:500-2600mm; rộng: 90-300mm; dày: 0.4mm), (tên KH:Betula sp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng (Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ MINDI (dài:50-410cm;rộng:8-48cm;dày:0.045cm),(tên KH:Melia Azedarach) dùng để sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng (Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ SENGON (dài:50-260cm; rộng:8-31cm; dày: 0.050cm), (tên KH:Paraserianthes fal),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ ASH (dài:0.5-2.6m;rộng:10-30 cm;dày:0.4-0.5 mm),(tên KH:Franxinus spp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ ASH (dài:1.0-1.4m;rộng:10-30 cm;dày:0.4-0.5 mm),(tên KH:Franxinus spp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BASSWOOD (dài:1.0-2.7m;rộng:10-30cm;dày:0.4-0.5mm),(tên KH:Dalbergia tonkinensi),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BIRCH (dài:0.5-0.9 m;rộng:10-30 cm;dày:0.4-0.5 mm),(tên KH:Betula sp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BIRCH (dài:0.5-2.6 m;rộng:10-30 cm;dày:0.4-0.5 mm),(tên KH:Betula sp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BIRCH (dài:1.0-1.9m;rộng:10-30 cm;dày:0.4-0.5 mm),(tên KH:Betula sp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BIRCH (dài:1.0-2.6 m;rộng:10-30 cm;dày:0.4-0.5 mm),(tên KH:Betula sp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ BIRCH (dài:2.5m;rộng:10-30 cm;dày:0.4-0.5 mm),(tên KH:Betula sp),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc BIRCH VENEER loại F dùng làm gỗ ván mặt, làm từ gỗ dương rừng trồng, kích thước: 0.28x1280x2540mm, 126400 tấm, hàng mới 100%, xuất xứ: Nga. Thực tế: 77.196 m3, 200 USD/m3 (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc được làm từ gỗ phong trắng (white birch veneer), KT:2500x1300.0.28MM.qua xử lý nhiệt,làm lớp mặt của gỗ dán ép, không nằm trong danh mục kiểm tra cities. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc được làm từ gỗ phong trắng (white birch veneer), KT:2500x1300.0.30MM.qua xử lý nhiệt,làm lớp mặt của gỗ dán ép, không nằm trong danh mục kiểm tra cities. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc engineered veneer, đã qua xử lý nhiệt, loại E, kích thước 0.28 mm x1300mm x2500mm, tên khoa học Betula spp, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc engineered veneer,đã qua xử lý nhiệt,chất lượng loại E, được làm từ gỗ bạch dương,0.4x1300x2500mm,tên khoa học Betula spp,hàng không nằm trong danh mục cites,mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc engineered veneer,đã qua xử lý nhiệt,chất lượng loại E,được làm từ gỗ bạch dương,0.4x1300x2500mm,tên khoa học Betula spp,hàng không nằm trong danh mục cites,mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc làm từ gỗ anh đào (Cherry face veneer-Tên KH: Prunus serotina), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.45mm x1270mm x1900mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Tên KH: Betula pendula), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.25mm x1270mm x2520mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Tên KH: Betula pendula), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.2mm x1270mm x1900mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Tên KH: Betula pendula), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.2mm x1270mm x2520mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Tên KH: Betula pendula), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.35mm x1270mm x1900mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Tên KH: Betula pendula), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.35mm x1270mm x2520mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Tên KH: Betula pendula), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.45mm x1270mm x1900mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Tên KH: Betula pendula), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.45mm x1270mm x2520mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương rừng trồng, dùng để làm gỗ ván mặt, loại C, KT: 2520x1300x0.24MM, 50800 tấm, hàng mới 100%, xuất xứ Nga (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc làm từ gỗ dẻ gai (Beech face veneer-Tên KH: Fagus sylvatica), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.45mm x1270mm x2520mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc làm từ gỗ dương (Poplar face veneer-Tên KH: Populus tomentosa), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.22mm x1270mm x1900mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc làm từ gỗ sồi đỏ (Red oak face veneer-Tên KH: Quercus rubra), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.4 x1270 x2520mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc làm từ gỗ thích (Maple face veneer-Tên KH: Acer rubrum), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, kích thước 0.45mm x1270mm x1900mm, Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc POPLAR VENEER dùng làm gỗ ván mặt, làm từ gỗ dương rừng trồng, kích thước: 2520x1280x0.6mm, 17600 tấm, hàng mới 100%, xuất xứ Trung quốc. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc POPLAR VENEER dùng làm gỗ ván mặt, làm từ gỗ dương rừng trồng, kích thước: 2520x1280x0.6mm, 26400 tấm, hàng mới 100%, xuất xứ Trung quốc. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc WHITE BIRCH VENEER loại E dùng làm gỗ ván mặt, làm từ gỗ bạch dương rừng trồng, kích thước: 2520x1280x0.3mm, 26400 tấm, hàng mới 100%, xuất xứ Trung quốc. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc WHITE BIRCH VENEER loại E dùng làm gỗ ván mặt, làm từ gỗ bạch dương rừng trồng, kích thước: 2520x1280x0.3mm, 44800 tấm, hàng mới 100%, xuất xứ Trung quốc. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván bóc WHITE BIRCH VENEER loại F dùng làm gỗ ván mặt, làm từ gỗ bạch dương rừng trồng, kích thước: 2520x1280x0.3mm, 6400 tấm, hàng mới 100%, xuất xứ Trung quốc. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván lạng làm lớp mặt, làm từ gỗ bạch dương, Kích thước: 1220X2440X0.3mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván lạng làm lớp mặt, làm từ gỗ bạch dương, Kích thước: 1220X2440X0.3mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%.Số khối thực tế 122.904 m3 (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván lạng làm lớp mặt, làm từ gỗ bạchdương, Kích thước: 1220*2440*0.3 mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván lạng làm lớp mặt, làm từ gỗ dương, Kích thước: 1220X2440X0.35mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván lạng làm lớp mặt, làm từ gỗ dương, Kích thước: 1220X2440X0.45mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván lạng làm lớp mặt, làm từ gỗ dương, Kích thước: 1220X2440X0.4mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván lạng làm lớp mặt, làm từ gỗ dương, Kích thước: 1220X2440X0.6mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván lạng làm lớp mặt, làm từ gỗ dương, Kích thước: 1220X2440X1.8mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: gỗ ván lạng veneer (ENGINEER VENEER) làm lớp mặt từ gỗ bạch dương (gỗ không thuộc danh mục CITES), kích thước 1300*2500*0.40mm. Nhà sản xuất: LINYI YARUN IMP&EXP CO.,LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ Ván lạng(Bintangor) đã được sấy khô,làm từ gỗ Cồng tên khoa học (Santa Maria Bintabgor) không nằm trong CITES,Kt(1270x2520x0.14)MM; 95400Tấm (chiếc),Mặt C,dùng làm lớp mặt gỗ dán ép.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ Ván lạng(Bintangor) đã được sấy khô,làm từ gỗ Cồng tên khoa học (Santa Maria Bintabgor) không nằm trong CITES,Kt(1270x2520x0.14)MM;189800Tấm (chiếc),Mặt C,dùng làm lớp mặt gỗ dán ép.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt BINTAGOR VENEER, làm từ gỗ cồng tía, KT: 1300x2500x0.13mm, 401400 tấm, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt BINTAGOR VENEER, làm từ gỗ cồng tía, loại B, KT: 1300x2500x0.13mm, 97800 tấm, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt Bintangor, kích thước 0.16MM*1270MM*2500MM. Gồm 40000 Tấm. Loại C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt Bintangor, kích thước 0.16MM*1270MM*2500MM. Gồm 48000 Tấm. LoạI B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt birch veneer, đã qua xử lý nhiệt, loại C, kích thước 0.26mm x1300mm x2500mm, tên khoa học Betula spp, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt birch veneer, đã qua xử lý nhiệt, loại D, kích thước 0.26mm x1300mm x2500mm, tên khoa học Betula spp, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt BIRCH VENEER, làm từ gỗ bạch dương, không nằm trong danh sách CITES, kích thước 1280 X 2515 X 0.22mm, gồm 74800 tấm, đã qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt birch veneer,đã qua xử lý nhiệt,chất lượng loại C,được lạng từ thân cây gỗ bạch dương,0.26x1300x2500mm,tên khoa học Betula spp,hàng không nằm trong danh mục cites,mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt birch veneer,đã qua xử lý nhiệt,chất lượng loại D,được lạng từ thân cây gỗ bạch dương,0.26x1300x2500mm,tên khoa học Betula spp,hàng không nằm trong danh mục cites,mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt birch veneer,đã qua xử lý nhiệt,loại C,được lạng từ thân cây gỗ bạch dương,kích thước 0.26mm x1300mm x2500mm,tên khoa học Betula spp,hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites,mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt birch veneer,đã qua xử lý nhiệt,loại D,được lạng từ thân cây gỗ bạch dương,kích thước 0.26mm x1300mm x2500mm,tên khoa học Betula spp,hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites,mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt engineered veneer, đã qua xử lý nhiệt, loại E, kích thước 0.28 mm x1300mm x2500mm, tên khoa học Betula spp, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt làm từ gỗ dương (Poplar face veneer-Populus tomentosa), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.22mm x1270mm x1900mm,Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt làm từ gỗ dương (Poplar face veneer-Populus tomentosa), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.22mm x1270mm x2520mm,Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt làm từ gỗ dương (Poplar face veneer-Populus tomentosa), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.3mm x1270mm x1900mm,Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt làm từ gỗ dương (Poplar face veneer-Populus tomentosa), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.3mm x1270mm x2520mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt làm từ gỗ mại châu (Hickory face veneer-Carya Illinoinensis), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, kích thước 0.45mm x1270mm x1900mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt làm từ gỗ mại châu (Hickory face veneer-Carya Illinoinensis), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.45mm x1270mm x2520mm,Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt OKOUME FACE VENEER, làm từ gỗ Okoume, KT: 1220x2440x0.17mm, 164960 tấm, xuất xứ Gabon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt OKOUME VENEER, làm từ gỗ Okoume, KT: 1220x2440x0.17mm, 82480 tấm, xuất xứ Gabon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt POPLAR VENEER, làm từ gỗ dương, loại A, KT: 1270x2550x0.22mm, 61650 tấm, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt veneer Bintangor, kích thước 0.15MM x 1900MM x 1000MM. Loại A. Gồm 47600 Tấm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt veneer Bintangor, kích thước 0.15MM x 1900MM x 1000MM. Loại B. Gồm 115600 Tấm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt veneer Bintangor, kích thước 0.15MM x 1920MM x 1000MM. Loại A. Gồm 47600 Tấm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt veneer Bintangor, kích thước 0.15MM x 1920MM x 1000MM. Loại B. Gồm 115600 Tấm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt WHITE BIRCH VENEER, từ gỗ bạch dương, loại C, kích thước 0.3X1270X2500MM, đã qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt WHITE BIRCH VENEER, từ gỗ bạch dương, loại CDE, kích thước: 0.28x1270x2500MM, đã qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt WHITE BIRCH VENEER, từ gỗ bạch dương, loại D+, kích thước 0.3X1270X2500MM, đã qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Gỗ ván mặt WHITE BIRCH VENEER, từ gỗ bạch dương, loại E, kích thước 0.3X1270X2500MM, đã qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Lớp mặt ván ép SHEETS FOR VENEERING (birch A1)(2500X1250X0.24)MM (được lạng từ gỗ bạch dương(Poplar), dùng để làm lớp mặt ngoài ván ép, sản xuất gỗ ván ép công nghiệp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Lớp mặt ván ép SHEETS FOR VENEERING (birch C)(2500X1250X0.24)MM (được lạng từ gỗ bạch dương(betula spp), dùng để làm lớp mặt ngoài ván ép, sản xuất gỗ ván ép công nghiệp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Lớp mặt ván ép SHEETS FOR VENEERING (birch D)(2500X1250X0.24)MM (được lạng từ gỗ bạch dương(betula spp), dùng để làm lớp mặt ngoài ván ép, sản xuất gỗ ván ép công nghiệp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Lớp mặt ván ép SHEETS FOR VENEERING (birch D+)(2500X1250X0.24)MM (được lạng từ gỗ bạch dương(betula spp), dùng để làm lớp mặt ngoài ván ép, sản xuất gỗ ván ép công nghiệp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Lớp mặt ván ép SHEETS FOR VENEERING (birch E)(2500X1250X0.24)MM (được lạng từ gỗ bạch dương(betula spp), dùng để làm lớp mặt ngoài ván ép, sản xuất gỗ ván ép công nghiệp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Lớp mặt ván ép SHEETS FOR VENEERING (birch E-)(2500X1250X0.24)MM (được lạng từ gỗ bạch dương(betula spp), dùng để làm lớp mặt ngoài ván ép, sản xuất gỗ ván ép công nghiệp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: LS027/ Ván lạng gỗ sồi, QC: (3.0 ~4.0x 190~240 x 1900~2200)MM, hàng mới 100%/ 39.51 (nk)
- Mã HS 44089010: LS027/ Ván lạng gỗ sồi, QC: (3~4 x 190~200 x 1900~1940)MM, dùng làm ván lót sàn, hàng mới 100%/ 31.605 (nk)
- Mã HS 44089010: LS027/ Ván lạng gỗ sồi, QC: (4 x 190 x 1900)MM, dùng sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100%/ 35.557 (nk)
- Mã HS 44089010: LS027/ Ván lạng gỗ sồi, QC: (4 x 190~230 x 1900~2240)MM, dùng làm ván lót sàn, hàng mới 100%/ 31.268 (nk)
- Mã HS 44089010: LS027/ Ván lạng gỗ sồi, QC: (4~6 x 190~220 x 1900~2200)MM, dùng sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100%/ 36.795 (nk)
- Mã HS 44089010: LW-FVS/ Veneer nguyên liệu, Làm lớp mặt (Làm từ gỗ hồ đào). Đã qua xử lý nhiệt 1.2x86.2/137/187.8x430-1230mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: LW-FVS/ Veneer nguyên liệu, Làm lớp mặt (Làm từ gỗ keo). Đã qua xử lý nhiệt 1.2x200x430-1530mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: LW-FVS/ Veneer nguyên liệu, Làm lớp mặt (Làm từ gỗ phong). Đã qua xử lý nhiệt 2x200x630-1930mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: LW-FVS/ Veneer nguyên liệu, Làm lớp mặt (Làm từ gỗ sồi). Đã qua xử lý nhiệt 1.2x175x430-1230mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: LW-FVS/ Veneer nguyên liệu, Làm lớp mặt (Làm từ gỗ sồi). Đã qua xử lý nhiệt 3x200x630-1930mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: LW-FVS/ Veneer nguyên liệu, Làm lớp mặt (Làm từ gỗ sồi). Đã qua xử lý nhiệt 4x200x630-1930mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: LW-FVS/ Veneer nguyên liệu,Làm lớp mặt (Làm từ gỗ sồi). Đã qua xử lý nhiệt 1.5x190x900/1200/2100mm. Hàng mới 100%. 8.8878 m3, đơn giá 2028.9858 (nk)
- Mã HS 44089010: LW-FVS/ Veneer nguyên liệu,Làm lớp mặt (Làm từ gỗ sồi). Đã qua xử lý nhiệt 1.8x190x1900mm. Hàng mới 100%. 8.2199 m3, đơn giá 2737.5236 (nk)
- Mã HS 44089010: LW-FVS/ Veneer nguyên liệu,Làm lớp mặt(Làm từ gỗ sồi). Đã qua xử lý nhiệt 1.5x190x900/1200/2100mm. Hàng mới 100%. 20.8323 m3, đơn giá 2028.9780. (nk)
- Mã HS 44089010: LW-FVS/ Veneer nguyên liệu,Làm lớp mặt(Làm từ gỗ sồi). Đã qua xử lý nhiệt 2x101.6/125/152.4x900/1200/1500mm. Hàng mới 100%. 20.464 m3, đơn giá 2093.3914. (nk)
- Mã HS 44089010: NLVE-BIRCH/01/ Ván lạng từ gỗ Bạch Dương dùng làm lớp bề mặt (gỗ đã qua xử lý nhiệt),chưa gắn lớp mặt,tên khoa học: betula sp,không thuộc danh mục cites,kích thước:0.28 x1270 x 2540 (mm).Mới100% (nk)
- Mã HS 44089010: NVL-FY0007/ Tấm gỗ Dái Ngựa lạng mỏng. Đã qua xử lý nhiệt. Quy cách: OKOUME VENEER 2500 *1300* 0.4 MM/ 20000PCS. Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: NVL-FY0007/ Tấm gỗ Dái Ngựa lạng mỏng. Đã qua xử lý nhiệt. Quy cách: OKOUME VENEER 2500 *1300* 1 MM/ 630PCS. Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: NVL-FY0007/ Tấm gỗ Dương lạng mỏng.Đã qua xử lý nhiệt. Quy cách: POPLAR VENEER 1270*610*1.3 MM (nk)
- Mã HS 44089010: NVL-FY0007/ Tấm gỗ lạng mỏng (nk)
- Mã HS 44089010: NVL-FY0007/ Tấm gỗ lạng mỏng bằng gỗ Du.Quy cách:0.6MM (nk)
- Mã HS 44089010: NVL-FY0007/ Tấm gỗ lạng mỏng bằng gỗ Dương. Quy cách:1270mm*610mm*1.3mm (nk)
- Mã HS 44089010: NVL-FY0007/ Tấm gỗ lạng mỏng bằng gỗ Dương.Quy cách:1270*610MM*1.3MM (nk)
- Mã HS 44089010: RVW-N042/ Ván lạng sồi/ White Oak (nk)
- Mã HS 44089010: RVW-N044/ Ván lạng Walnut (nk)
- Mã HS 44089010: SV02/ Tấm gỗ lạng mỏng (gỗ gụ) Sapelle Veneer (Tên khoa học: Entandrophragma Cylindricum), quy cách: 2500mmx(150-500mm) x0.2mm dùng làm lớp mặt,ép phủ lên tấm vật liệu gỗ công nghiệp như MDF,Plywood (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ dán dùng để làm lớp mặt, dùng sản xuất gỗ ván ép công nghiệp, WOOD VENEER, kt: 0.11mm x1300mm x2500mm. Hàng mơi 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ để làm lớp mặt birch veneer,đã qua xử lý nhiệt,được lạng từ thân cây gỗ bạch dương,tên khoa học Betula spp,chất lượng loại C,0.26x1300x2500mm,hàng không nằm trong danh mục cites.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ để làm lớp mặt birch veneer,đã qua xử lý nhiệt,được lạng từ thân cây gỗ bạch dương,tên khoa học Betula spp,chất lượng loại D,0.26x1300x2500mm,hàng không nằm trong danh mục cites.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ để làm lớp mặt gỗ dán (làm từ gỗ Bạch Dương- không thuộc danh mục Cites), đã qua xử lý nhiệt (loại D). Kích thước 0.265 x1300 x2650MM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ để làm lớp mặt, làm từ gỗ dẻ gai- Hess Venner T: 3mm,L:530mm,W: 900mm,dùng làm thử nghiệm trong sản xuất đồ nội thất gỗ,không dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ để làm lớp mặt, từ gỗ bạch dương, kích thước KT: 0.265 x1300 x2650MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ làm lớp mặt(gỗ ván lạng), loại C/D+/D/E+/E/F,từ gỗ phong bàn White Birch Veneer,làm lớp mặt cho sản phẩm gỗ,đã qua gia công xl nhiệt,kt 0.28x1270x2520mm.Tên k/h Betula,mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ làm lớp mặt(gỗ ván lạng), loại C/D+/D/E+/E/F,từ gỗ phong bàn White Birch Veneer,làm lớp mặt cho sản phẩm gỗ,đã qua gia công xl nhiệt,kt 0.28x1290x2530mm.Tên k/h Betula,mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ làm lớp mặt(gỗ ván lạng), lọại D,từ gỗ phong bàn White Birch Veneer,làm lớp mặt cho sản phẩm gỗ,đã qua gia công xử lý nhiệt,kt 0.28x1270x2500mm.Tên k/h Betula,không nằm trong CITES,mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ làm lớp mặt(gỗ ván lạng), lọại D+,từ gỗ phong bàn White Birch Veneer,làm lớp mặt cho sản phẩm gỗ,đã qua gia công xử lý nhiệt,kt 0.28x1270x2500mm.Tên k/h Betula,không nằm trong CITES,mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ làm lớp mặt(gỗ ván lạng), lọại E,từ gỗ phong bàn White Birch Veneer,làm lớp mặt cho sản phẩm gỗ,đã qua gia công xử lý nhiệt,kt 0.28x1270x2500mm.Tên k/h Betula,không nằm trong CITES,mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ làm lớp mặt(lọại C/D+/D/E+/E/F), từ gỗ phong bàn Birch Veneer,dùng để làm lớp mặt cho sản phẩm gỗ,đã qua gia công xử lý nhiệt,kt 0.28x1280x2540mm.(Tên KH Betula).Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ lạng bạch dương Rotary birch veneer grade A, L: 0.5- 1.3M, W: 22-60 CM, H: 045 MM. Gỗ đã qua xử lý nhiệt (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ lạng Óc chó Walnut Veneer Crown & Furniture, Size:(T:0.55m, W: 10cm+). Gỗ đã qua xử lý nhiệt (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ lạng Óc chó Walnut Veneer Crown & Quarter Furniture, Size:(T:0.55m, W: 10cm+). Gỗ đã qua xử lý nhiệt (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ lạng Óc chó Walnut Veneer Panel Quarter & Crowns. Size:(T:0.55m, W: 10cm+). Gỗ đã qua xử lý nhiệt (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ lạng Sồi trắng White oak Veneer Crown & Quarters, Size:(T:0.55m, L: 155cm+, W: 10cm+). Gỗ đã qua xử lý nhiệt (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ lạng Sồi trắng White oak Veneer Panel Quarter, Size (T:0.55m, W: 10cm+). Gỗ đã qua xử lý nhiệt (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ lạng Sồi trắng White oak Veneer Quarter & Crowns, Size:(T:0.55m, L: 100-150cm, W: 10cm+). Gỗ đã qua xử lý nhiệt. (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng (Bintangor Veneer) từ gỗ Cồng Tía (Calophyllum saigonense), đã qua xử lý bằng hóa chất công nghiệp, dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp, Kt:(2500x1300x0,15)mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng (Bintangor) từ cây Cồng Tía. Dạng tấm chưa bào, chưa trà nhám hay ghép nối dùng làm lớp mặt gỗ dán, kích thước:(2500x1300x0,15)mm+-5% (tên khoa học: Calophyllum saigone)..Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng (làm từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Betula pendula, không nằm trong danh mục CITES), dùng để làm lớp mặt gỗ ván ép, kích thước: 1270x2540 (mm), dày 0.3 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng (làm từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Betula pendula, không nằm trong danh mục CITES), dùng để làm lớp mặt, kích thước: 1270x2540 (mm), dày 0.3 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Birch Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 10000 tấm, kích thước 0.35X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Birch Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 12500 tấm, kích thước 0.35X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Birch Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 18500 tấm, kích thước 0.3X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Birch Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 23900 tấm, kích thước 0.3X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Birch Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 25600 tấm, kích thước 0.3X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Birch Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 25700 tấm, kích thước 0.3X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Birch Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 2620 tấm, kích thước 0.35X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Birch Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 28740 tấm, kích thước 0.3X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Birch Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 41700 tấm, kích thước 0.3X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Birch Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 7460 tấm, kích thước 0.35X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Birch Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 8410 tấm, kích thước 0.35X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Birch Veneer), làm từ gỗ dương, loại D, không nằm trong danh sách CITES, gồm 68160 tấm, kích thước 0.3X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Poplar Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 10100 tấm, kích thước 0.5X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Poplar Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 10712 tấm, kích thước 0.3X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Poplar Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 1100 tấm, kích thước 0.7X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Poplar Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 11200 tấm, kích thước 0.5X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Poplar Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 12100 tấm, kích thước 0.7X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Poplar Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 15200 tấm, kích thước 0.3X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Poplar Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 2200 tấm, kích thước 0.7X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Poplar Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 2400 tấm, kích thước 0.3X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Poplar Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 2800 tấm, kích thước 0.3X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Poplar Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 5600 tấm, kích thước 0.55X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Poplar Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 6100 tấm, kích thước 0.7X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Poplar Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 8000 tấm, kích thước 0.3X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Poplar Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 8400 tấm, kích thước 0.55X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm gỗ ván lạng để làm mặt gỗ dán (Poplar Veneer), làm từ gỗ dương, loại C, không nằm trong danh sách CITES, gồm 9600 tấm, kích thước 0.5X1250X2500 MM (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm ván gỗ để làm lớp mặt (veneer) dày 0.5mm- Wood veneer (Brown chesnut burl). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm ván lạng (Bintangor) từ cây trám hồng. Dạng tấm chưa bào, chưa trà nhám hay ghép nối dùng làm lớp mặt gỗ dán, kích thước:(2600x1300x0,18)mm+-5%(tên khoa học:Canarium bengalensis guill).Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm ván lạng từ cây gỗ thông. Dạng tấm chưa bào, chưa trà nhám hay dùng làm lớp mặt gỗ dán. Kích thước: (2500 x1300 x 0,22)mm +-5% (tên khoa học: Pinaceae). Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Tấm ván lạng từ cây trám hồng dùng để làm lớp mặt (bintangor), kích thước: (2600x1300x0,17)mm+-5% (tên khoa học: Canarium Bengalensis Guill). Xuất xứ Trung Quốc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: TDNK-Veneer Koto/ Ván lạng làm lớp mặt (Veneer)/(T 0.5mm x W 12-14-16-18-200cm x L315-300-290-285-280-275cm) (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc (ván mặt) loại C từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2550*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc (ván mặt) loại D từ cây bạch dương (tên khoa học Betula), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. KT:(2500*1300*0.35)mm +-3%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc (ván mặt) loại D từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc (ván mặt) loại D từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. KT: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc (ván mặt) loại D+ từ cây bạch dương (tên khoa học Betula), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. KT:(2500*1300*0.35)mm +-3%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc (ván mặt) loại D+ từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc (ván mặt) loại D+ từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. KT: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc (ván mặt) loại E từ cây bạch dương (tên khoa học Betula), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. KT:(2500*1300*0.35)mm +-3%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc (ván mặt) loại E từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc (ván mặt) loại E từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. KT: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc (ván mặt) từ cây xoan đào (tên khoa học Betula Alnoides), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.12)mm +_3%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc công nghệ (tên khoa học Engineering veneer), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. KT:(2500*1300*0.35)mm +-3%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc từ cây gỗ Bạch Dương (BIRCH VENEER) dùng làm lớp mặt của gỗ ván ép. KT: 2700*1300*0.35mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc từ cây gỗ Dẻ Gai (BEECH VENEER) dùng làm lớp mặt của gỗ ván ép. KT: 2550*(10-400)*0.3mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc từ cây gỗ Dương (POPLAR VENEER Engineered) dùng làm lớp mặt của gỗ ván ép. KT: 2700*1300*0.35mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván bóc từ cây gỗ Phong (MAPLE VENEER) dùng làm lớp mặt của gỗ ván ép. KT: 2700*1300*0.35mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván cây gỗ bạch dương loại D (Tên khoa học: Betula spp), loại ván lớp mặt, kích thước: (2520x1280x0.3)mm, dùng để dán trên bề mặt tấm ván ép công nghiệp trong xây dựng, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván cây gỗ bạch dương loại D+ (Tên khoa học: Betula spp), loại ván lớp mặt, kích thước: (2520x1280x0.3)mm, dùng để dán trên bề mặt tấm ván ép công nghiệp trong xây dựng, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván cây gỗ bạch dương loại E (Tên khoa học: Betula spp), loại ván lớp mặt, kích thước: (2520x1280x0.3)mm, dùng để dán trên bề mặt tấm ván ép công nghiệp trong xây dựng, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván cây gỗ dương (Tên khoa học: Populus spp), loại ván lớp mặt, kích thước: (2520X1280X0.3)mm, dùng để dán trên bề mặt tấm ván ép công nghiệp trong xây dựng, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG CÂY BẠCH DƯƠNG (BIRCH VENEER). Qui cách: dày 0.3mm x 2520mm x 1270mm. Dùng làm ván ép.Hàng mới 100%. MÔ TẢ HÀNG HÓA / 29.184,975.9429824 (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất, từ gỗ MAHOGANY, đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.3-0.6mm), (tên KH: Mangifera); 4 kiện. (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ ASH,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:2890-3460mm; rộng:1070-1110mm;dày:0.6mm),(tên KH:Fraxinus Excelsior);10 kiện. (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ BEECH,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.3-0.6mm),(tên KH:Fagus sylvatica); 12 kiện. (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ CHERRY,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.3-0.6mm),(tên KH:Prunus serotina); 2 kiện. (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ EUCALYPTUS,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.3-0.6mm),(tên KH:Eucalyptus sp); 6 kiện. (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ MAPLE,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:Acer Saccharum);2 kiện. (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ OKUME,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.3-0.6mm),(tên KH:Aucoumea klaineana); 12 kiện. (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ SAPELE,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:E. Cylindricum);3 kiện. (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ WHITE ASH,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:Fraxinus Excelsior);11 kiện. (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng để sản xuất lớp mặt cho các sản phẩm gỗ nội thất,từ gỗ WHITE ASH,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1200-3500mm; rộng:100-400mm;dày:0.3-0.6mm),(tên KH:Fraxinus Excelsior);8 kiện. (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng gỗ bạch đàn đã sấy khô (Eucalyptus robusta Sm), kích thước: Dày 1.8mm x rộng 580mm x dài 1210mm, khối lượng: 339.56 m3, đơn giá: 185USD/m3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG LÀM LỚP MẶT (một lớp duy nhất) BẰNG GỖ Bulô lọai B (Veneer Birch B); size(1000-2500 x 1900-2700 x 0.42)mm; MỚI 100%: (nk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG LÀM LỚP MẶT (một lớp duy nhất) BẰNG GỖ Bulô lọai B (Veneer Birch B); size(1500 x 1500-2900 x 0.42)mm; MỚI 100%: (nk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG LÀM LỚP MẶT (một lớp duy nhất) BẰNG GỖ Bulô lVeneer Birch); size(1260 x 2460 x 0.2)mm; MỚI 100%: (nk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG LÀM LỚP MẶT (một lớp duy nhất) BẰNG GỖ Bulô lVeneer Birch); size(2000 x 2400 x 0.42)mm; MỚI 100%: (nk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG LÀM LỚP MẶT (một lớp duy nhất) BẰNG GỖ Bulô lVeneer Birch); size(500 x 900 x 0.42)mm; MỚI 100%: (nk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG LÀM LỚP MẶT (một lớp duy nhất) BẰNG GỖ Dương (Veneer Poplar); size(1260 x 2460 x 0.5)mm; MỚI 100%: (nk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG LÀM LỚP MẶT (một lớp duy nhất) BẰNG GỖ Dương lVeneer Poplar); size(1260 x 2460 x 0.35)mm; MỚI 100%: (nk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG LÀM LỚP MẶT (một lớp duy nhất) BẰNG GỖ Okume (Veneer Okume); size(1260 x 2460 x 0.2)mm; MỚI 100%: (nk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG LÀM LỚP MẶT (một lớp duy nhất) BẰNG GỖ Okume lVeneer Okume); size(1000 x 2400 x 0.42)mm; MỚI 100%: (nk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG LÀM LỚP MẶT (một lớp duy nhất) BẰNG GỖ Sồi 6028S lVeneer Oak 6028S); size(640 x 2500 x 0.45)mm; MỚI 100%: (nk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG LÀM LỚP MẶT (một lớp duy nhất) BẰNG GỖ Tech lVeneer Tech); size(1260 x 2460 x 0.2)mm; MỚI 100%: (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm lớp mặt (từ gỗ bạch đàn, rừng trồng), tên khoa học: EUCALYPTUS, đã qua xử lý nhiệt, kích thước: 1300 x 2500 x 0.25mm, hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm lớp mặt gỗ ván ép, làm từ gỗ cây phong trắng, tên khoa học Betula platyphylla (không nằm trong danh mục Cites), loại D, kích thước 1270mm x 2520mm x 0.28mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm lớp mặt gỗ ván ép, làm từ gỗ cây phong trắng, tên khoa học Betula platyphylla (không nằm trong danh mục Cites), loại D, kích thước 1300mm x 2500mm x 0.26mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm lớp mặt gỗ ván ép, làm từ gỗ cây phong trắng, tên khoa học Betula platyphylla (không nằm trong danh mục Cites), loại D, kích thước 1300mm x 2500mm x 0.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm lớp mặt gỗ ván ép, làm từ gỗ cây phong trắng, tên khoa học Betula platyphylla (không nằm trong danh mục Cites), loại E, kích thước 1270mm x 2520mm x 0.28mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm lớp mặt gỗ ván ép, làm từ gỗ cây phong trắng, tên khoa học Betula platyphylla (không nằm trong danh mục Cites), loại E, kích thước 1300mm x 2500mm x 0.26mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm lớp mặt gỗ ván ép, làm từ gỗ cây phong trắng, tên khoa học Betula platyphylla (không nằm trong danh mục Cites), loại F, kích thước 1270mm x 2520mm x 0.28mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm lớp mặt gỗ, làm từ gỗ cây phong trắng, tên khoa học Betula platyphylla suk (không nằm trong danh mục Cites) kích thước 1220MM x 2440MM x 0.3MM, loại D, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm từ gỗ tạp qui cách dầy 0.28 mm x rộng 1300mm x dài 2500 mm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm từ gỗ tạp qui cách dầy 0.2mm x rộng 1300mm x dài 2500mm,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng lớp mặt bằng gỗ phong- Maple Veneer Quarter Cut (Acer saccharum),không nằm trong danh mục Cites,cỡ:T 0.55mm, W 9-23cm, 2300mm- 3650mmL; Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng lớp mặt bằng gỗ sồi- ENGINEERED VENEER W-Oak,không nằm trong danh mục Cites,cỡ:T 0.5mm, W 640mm,L2500mm (1pcs 1.6 M2.)Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng lớp mặt gỗ teak đã qua tẩm sấy, dùng để dán bề mặt ván ép, dày 0.48mm, rộng từ 17.5-34 cm, dài tử 260-290 cm trở lên. Hàng không thuộc danh sách Cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng mỏng từ gỗ phong-BIRCH VENEER FACE QC:(2500*1300*0.2)MM- TKH: Betula-(Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng mỏng từ gỗ phong-BIRCH VENEER FACE QC:(2500*1300*0.22)MM- TKH: Betula-(Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng mỏng từ gỗ phong-BIRCH VENEER FACE QC:(2500*1300*0.23)MM- TKH: Betula-(Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng từ gỗ cây bạch dương (Populus deltoides) dùng làm gỗ dán lớp mặt KT(1270x840x1.7)mm+/-10%. mới 100% TQSX (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng từ gỗ cây bạch dương (Populus deltoides) dùng làm gỗ dán lớp mặt, đã qua xử lý nhiệt KT(1300x2500x0.2)mm+/-10%. mới 100% TQSX (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng từ gỗ cây bạch dương (Populus deltoides) dùng làm gỗ dán lớp mặt, đã qua xử lý nhiệt KT(1300x2500x0.25)mm+/-10%. mới 100% TQSX (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng từ gỗ cây bạch dương (Populus deltoides) dùng làm gỗ dán lớp mặt, đã qua xử lý nhiệt KT(1300x2500x0.4)mm+/-10%. mới 100% TQSX (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng từ gỗ Cồng Tía (Bintangor Veneer- Calophyllum saigonense), KT(1330x2500x0.15)mm +/-10%, đã qua xử lý ngâm tẩm bằng hóa chất công nghiệp,dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép CN, mới 100%TQSX (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng từ gỗ tạp-Mix logs veneer- loại đã qua xử lý dùng để dán bề mặt gỗ, quy cách: 2520-2550*1270-1300*0.75MM hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng, từ gỗ ELMWOOD, đã qua xử lí nhiệt, chưa chà nhám (dài: 1000-3600mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.45MM),(tên KH:Ulmus rubra). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng, từ gỗ KOTO,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1000-3500mm; rộng:90-360mm; dày: 0.5mm),(tên KH: Pterygota macrocarpa).Hàng mới 100% (đơn giá: 0.63 usd) (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng, từ gỗ WALNUT,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1000-3600mm; rộng:100-400mm; dày: 0.45mm),(tên KH:Juglans Nigra).Hàng mới 100% (Đơn giá: 1.33 usd) (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng, từ gỗ WHITE ASH, đã qua xử lí nhiệt (dài:1000-3500mm; rộng: 90-400mm; dày: 0.45mm), (tên khoa học:Franxinus white spp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng, từ gỗ WHITE OAK, đã qua xử lí nhiệt, chưa chà nhám (dài: 1000-3600mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.45mm), (tên khoa học: Quercus Pedunculata). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng-Okoume veneer- loại đã qua xử lý dùng để dán bề mặt gỗ, quy cách: 2520-2550*1270-1300*0.17MM hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng-Okoume veneer- loại đã qua xử lý dùng để dán bề mặt gỗ, quy cách: 2520-2550*1270-1300*0.2MM hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: VANLANG/ Ván lạng maple FA + (0.45)mm*(10.5-20)cm *(270-320)cm (nk)
- Mã HS 44089010: VANLANG/ Ván lạng maple FA + (0.45)mm*(10.5-30.5)cm *(235-315)cm (nk)
- Mã HS 44089010: VANLANG/ Ván lạng maple FA + (0.45)mm*(13-22)cm *(225-315)cm (nk)
- Mã HS 44089010: VANLANG/ Ván lạng walnut crown t (0.40)mm*w(12.5-43)cm*l(195-385)cm (nk)
- Mã HS 44089010: VANLANG/ Ván lạng walnut t (0.40)mm*w(10.5-45)cm*l(185-390)cm (nk)
- Mã HS 44089010: VANLANG/ Ván lạng white oak crown t (0.40)mm*w(11.5-44)cm*l(180-380)cm (nk)
- Mã HS 44089010: VANLANG/ Ván lạng white oak quarter t (0.40)mm*w(7.5-32.5)cm*l(40-100)cm (nk)
- Mã HS 44089010: VEN-0088OAK/ Ván lạng tạo vân Backing veneer (White Oak) 0.56mm thickness, Crown and quarter mixed, BC grade, Length about 15.000 m2 from 1m to under 2m and balance 2m up (nk)
- Mã HS 44089010: Veneer nguyên liệu làm lớp mặt (làm từ gỗ Bạch Dương, không nằm trong danh mục CITES), đã xử lý nhiệt. KT: 2600*1300*0.25MM.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Veneer nguyên liệu làm lớp mặt (làm từ gỗ Bạch Dương, không nằm trong danh mục CITES), đã xử lý nhiệt. KT: 2600*1300*0.35MM (GRADE C).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Veneer nguyên liệu làm lớp mặt (làm từ gỗ Bạch Dương, không nằm trong danh mục CITES), đã xử lý nhiệt. KT: 2600*1300*0.35MM (GRADE C+).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Veneer nguyên liệu làm lớp mặt (làm từ gỗ Bạch Dương, không nằm trong danh mục CITES), đã xử lý nhiệt. KT: 2600*1300*0.35MM (GRADE D+).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Veneer nguyên liệu làm lớp mặt (làm từ gỗ Bạch Dương, không nằm trong danh mục CITES), đã xử lý nhiệt. KT: 2600*1300*0.35MM (GRADE E+).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Veneer nguyên liệu làm lớp mặt (làm từ gỗ Bạch Dương, không nằm trong danh mục CITES), đã xử lý nhiệt. KT: 2600*1300*0.3MM (GRADE C).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Veneer nguyên liệu làm lớp mặt (làm từ gỗ Bạch Dương, không nằm trong danh mục CITES), đã xử lý nhiệt. KT: 2600*1300*0.3MM (GRADE C+).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Veneer nguyên liệu làm lớp mặt (làm từ gỗ Bạch Dương, không nằm trong danh mục CITES), đã xử lý nhiệt. KT: 2600*1300*0.3MM (GRADE D+).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: Veneer nguyên liệu làm lớp mặt (làm từ gỗ Bạch Dương, không nằm trong danh mục CITES), đã xử lý nhiệt. KT: 2600*1300*0.3MM (GRADE E+).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089010: VER WALNUT 0.3/ Tấm gỗ lạng mỏng Gỗ Óc Chó (WALNUT),quy cách:0.3mm x640mm x2500mm dùng làm lớp mặt,ép phủ lên tấm vật liệu gỗ công nghiệp như MDF,Plywood (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM003A/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt), kích thước 2100-2110*152*157*1mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM003A/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt), kích thước 2100-2110*152-157*1mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM005A/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM006/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*3mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM007/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*152-157*1.5mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM008/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*260-265*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM012/ Tấm gỗ ván lạng vân OAK LAMELLA (làm lớp mặt), kt 700-2000*220*(4.0-4.2)mm,đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM014/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM019/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM023/ Tấm gỗ ván lạng vân OAK LAMELLA (làm lớp mặt),kt 1300*206(dày 3,3-3,5mm) đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM023/ Tấm gỗ ván lạng vân OAK LAMELLA (làm lớp mặt),kt 1930*206(dày 3,3-3,5mm) đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM023/ Tấm gỗ ván lạng vân OAK LAMELLA (làm lớp mặt),kt 2000*206(dày 3,3-3,5mm) đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM023/ Tấm gỗ ván lạng vân OAK LAMELLA (làm lớp mặt),kt 700*206 (dày 3,3-3,5mm) đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM025/ Tấm gỗ ván lạng vân OAK LAMELLA (làm lớp mặt),kt 2130*200*2.0-2.2mm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM025/ Tấm gỗ ván lạng vân OAK LAMELLA (làm lớp mặt),kt 600-2130*200mm(dày 2.0-2.2mm) đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM027/ Tấm gỗ ván lạng mặt White oak (làm lớp mặt), kích thước 2400-2410*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%, Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM029/ Tấm gỗ ván lạng vân OAK LAMELLA (làm lớp mặt),kt 1930*162*1.5-1.7mm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM029/ Tấm gỗ ván lạng vân OAK LAMELLA (làm lớp mặt),kt 1960*162*1.5-1.7mm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: VTCGSM029/ Tấm gỗ ván lạng vân OAK LAMELLA (làm lớp mặt),kt 2160*162*1.5-1.7mm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44089010: WHITE BIRCH VENEER: Tấm gỗ veneer Bạch Dương dùng làm lớp mặt của gỗ dán đã được lạng, chưa được bào và chà nhám. Không nằm trong danh mục cites,Kt: 0.28*1300*2500 mm, 22400 tấm, 8 kiện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: 104/ (01-WOK-EB)- Ván lạng gỗ sồi- 0.5mm, chiều rộng (16 ~ 125) mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: 104/ (01-WOK-EB)- Ván lạng gỗ sồi- 1mm, chiều rộng (110 ~ 125) mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: 119/ (01-WAL-EB)- Ván lạng gỗ óc chó 0.5mm, chiều rộng (19 ~ 125) mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: 173528/ Ván lạng- 1.5mm Birch rotary cut veneer, Grade ABCD (Số lượng nhập thực tế là 20.736 M3, đơn giá 298.5USD, tổng trị giá 6189.7 USD) (nk)
- Mã HS 44089090: 173539/ Ván lạng- 1.0mm Birch rotary cut veneer, Grade ABCD (Số lượng nhập thực tế là 19.149 M3, đơn giá 307.5 USD, tổng trị giá 5888.31 USD) (nk)
- Mã HS 44089090: 70010/ Ván lạng (làm bằng gỗ dương,gỗ tần bì,gỗ sồi,gỗ bu lô,gỗ thông... (Độ dày 0.4mm,0.5mm) (nk)
- Mã HS 44089090: 70010/ Ván lạng (làm bằng gỗ óc chó, gỗ sồi... (Độ dày 0.2mm,0.4mm,0.45mm,0.5mm) (nk)
- Mã HS 44089090: 70010/ Ván lạng (làm bằng gỗ tần bì,gỗ thông,gỗ bul lô... (Độ dày 0.2mm,0.4mm,0.45mm,0.5mm) (nk)
- Mã HS 44089090: 70010/ Ván lạng làm bằng gỗ dương (Độ dày 1.5mm) (nk)
- Mã HS 44089090: BVN001/ Ván lạng bằng gỗ birch (veneer edge banding), (đã sấy, bào, chưa chà nhám,sơn,mài,chưa làm tăng độ rắn), quy cách (0.021 x 100 x0.0005)mm, dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44089090: FI-149/ ván lạng (birch veneer), Qc: (640*2500*0.4)mm, 373 tấm, không model, không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ bạch đàn bóc tấm (ván bóc từ gõ rừng trồng), kích thước 1.7mm x 640mm x 1270mm, độ ẩm <16%, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ bạch đàn bóc tấm (ván bóc từ gõ rừng trồng), kích thước 2.0mm x 640mm x 1270mm, độ ẩm <16%, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc bằng gỗ cồng tía (bintago) dùng để làm gỗ dán, Kt: 1.35mm x 640mm x 1270mm. (Không nằm trong danh mục Citec), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc bằng gỗ dái ngựa (okume) dùng để làm gỗ dán, Kt: 1.35mm x 640mm x 1270mm. (Không nằm trong danh mục Citec), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc làm từ gỗ thông, bạch đàn, dùng trong sản xuất gỗ dán Plywood. Kích thước: 2,0 mm x 1220 x 2440, xuất xứ Brazil (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc làm từ gỗ thông, bạch đàn, dùng trong sản xuất gỗ dán Plywood. Kích thước: 2,0 mm x RW x 2440 mt, xuất xứ Brazil (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván lạng bằng gỗ bạch dương dùng để làm gỗ dán (Core Veneer; ván lạng làm lớp độn, độn Bc), tên khoa học: Betula albosinensis (không nằm trong danh sách CITES), kích thước 1.35MM x 640mm x 1270mm. (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván lạng bằng gỗ cồng tía (bintango) Kt: 1.35mm x 640mm x 1270mm. (Không nằm trong danh mục Citec), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván lạng bằng gỗ dái ngựa (okume) dùng để làm gỗ dán, Kt: 1.35mm x 640mm x 1270mm. (Không nằm trong danh mục Citec), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván lạng bằng gỗ xoan đào (sapele) dùng để làm gỗ dán, Kt: 1.35mm x 640mm x 1270mm. (Không nằm trong danh mục Citec), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván lạng công nghiệp RIV-202C(TV-04), được làm từ các loại gỗ trừ tre, lớp bề mặt giả gỗ óc chó,hàng chưa được tạo dáng liên tục,KT:(0.5*640*2500)mm.Mới 100%. NSX:SHANDONG LIFAN TRADING CO.,LTD (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván lạng công nghiệp RIV-292C(TV-05), được làm từ các loại gỗ trừ tre,lớp bề mặt giả gỗ óc chó,hàng chưa được tạo dáng liên tục,KT:(0.5*640*2500)mm.Mới 100%. NXS:SHANDONG LIFAN TRADING CO., LTD (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván lạng công nghiệpRIV-416(TV-12),được làm từ các loại gỗ trừ tre,lớp bề mặt giả gỗ sồi trắng,hàng chưa được tạo dáng liên tục,KT:(0.5*640*2500)mm.Mới 100%. NXS:SHANDONG LIFAN TRADING CO., LTD (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván lạng công nghiệpRIV-436(TV-11),được làm từ các loại gỗ trừ tre,lớp bề mặt giả gỗ sồi,hàng chưa được tạo dáng liên tục,KT:(0.5*640*2500)mm. Mới 100%.NSXSHANDONG LIFAN TRADING CO., LTD (nk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván lạng kỹ thuật Oak C 09, size: 0.25(+/-0.02)x640(+/-10)x2500(+/-10)MM- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: KD13B/ Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại AB, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 2.0mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: KD13B/ Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ cao su loại AB), Rotary rubber wood veneer (dry), kích thước: dày 1.5mm; rộng 1270mm; dài 1270mm, sấy khô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: KD13B/ Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ cao su loại AB, Rotary rubber wood veneer (dry), kích thước: dày 1.5mm; rộng 1270mm; dài 1270mm, sấy khô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: KD13B/ Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ cao su loại AB, Rotary rubber wood veneer (dry), kích thước: dày 1.5mm; rộng 1270mm; dài 1270mm; sấy khô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: KD13B/ Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại AB, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: KD13B/ Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại C, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: KD13B/ Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại C, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 2.0mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: KD13B/ Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Tràm, Tên khoa học: Leucophloea, độ dày 2.0mm). (số lượng: 16,677 M3/đơn giá:1.823,7495 USD/trị giá:30.414,67 USD) (nk)
- Mã HS 44089090: LH-28/ Ván ép bằng Gỗ dương 2440X1220X12MM (nk)
- Mã HS 44089090: LH-28/ Ván ép bằng Gỗ dương 2440X1220X15MM (nk)
- Mã HS 44089090: LS027/ Ván lạng gỗ sồi, QC: (2.0 x 190~950 x 1900)MM/ 20.00 (nk)
- Mã HS 44089090: MF00001/ Ván lạng (Làm từ: gỗ bu-lô,độ dày:0.4mm) (nk)
- Mã HS 44089090: N047/ KA veneer- Ván lạng,Veneer KA. Dùng trong sản xuất cửa gỗ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: N047/ KA veneer- Ván lạng,Veneer KA. Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: NC51/ Tấm gỗ đơn chưa ép ruột chì, (loại 7 ruột 1 Tấm 3.5 Chiếc), (thanh gỗ dương mỏng đã gia công dùng để sản xuất bút chì): LL00B 182-182.5mm4.4-4.7mm(B)7. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: NC51/ Tấm gỗ đơn chưa ép ruột chì, (loại 8 ruột 1 Tấm 4 Chiếc), (thanh gỗ dương mỏng đã gia công dùng để sản xuất bút chì): LL00B 182-182.5mm4.4-4.7mm(B)8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: NC51/ Tấm gỗ đơn chưa ép ruột chì, (loại 9 ruột 1 Tấm 4.5 Chiếc), (thanh gỗ dương mỏng đã gia công dùng để sản xuất bút chì): LL00B 182-182.5mm4.4-4.7mm(B)9 (đơn giá 0.010397 usd/pce). Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: NC51/ Tấm gỗ đơn chưa ép ruột chì, (loại 9 ruột 1 Tấm 4.5 Chiếc), (thanh gỗ dương mỏng đã gia công dùng để sản xuất bút chì): LL00B 182-182.5mm4.4-4.7mm(B)9(đơn giá 0.010397 usd/pce).Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: NC51/ Tấm gỗ đơn chưa ép ruột chì, (loại 9 ruột 1 Tấm 4.5 Chiếc), (thanh gỗ dương mỏng đã gia công dùng để sản xuất bút chì): LL00B 182-182.5mm4.4-4.7mm(B)9. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: NL035/ Ván Veneer (0.6x492-2440x313-1220)MM (nk)
- Mã HS 44089090: NLCO-ACACIA/11/ Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không nằm trong danh mục cites,mới 100% PO: GS20060022 (nk)
- Mã HS 44089090: NLCO-ACACIA/11/ Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không nằm trong danh mục cites,mới 100% PO: GS20060023 (nk)
- Mã HS 44089090: NLCO-ACACIA/11/ Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không nằm trong danh mục cites,mới 100% PO:GS20050036 (nk)
- Mã HS 44089090: NLCO-ACACIA/11/ Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không nằm trong danh mục cites,mới 100%(PO: GS20040039) (nk)
- Mã HS 44089090: NLCO-ACACIA/11/ Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không nằm trong danh mục cites,mới 100%(PO: GS20050015) (nk)
- Mã HS 44089090: NLCO-ACACIA/11/ Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không nằm trong danh mục cites,mới 100%(PO: GS20050038) (nk)
- Mã HS 44089090: NLCO-ACACIA/11/ Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không làm từ gỗ nằm trong danh mục cites, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: NLCO-ACACIA/11/ Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không làm từ gỗ nằm trong danh mục cites, hàng mới 100% (PO:GS20060004) (nk)
- Mã HS 44089090: NPL0011/ Ván lạng gỗ tràm (1.2~2.0x137~200x430~1830)MM/ 7244.334 (nk)
- Mã HS 44089090: NPL0011/ Ván lạng gỗ tràm QC:(2,0*127~152.4*2100)MM (nk)
- Mã HS 44089090: NPL0012/ Ván lạng gỗ hương (Myroxylon balsamum) QC:(2*127*400~2100)MM- hàng nhập khẩu không thuộc phần H, phụ lục I, II, III, Công ước CITES ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 44089090: NPL0022/ Ván lạng gỗ sồi (OAK) (3.0*150*400~2200)mm/ 6.757 (nk)
- Mã HS 44089090: NPL0023/ Váng lạng gỗ hickory (1.2~2.0*127~152.4*400~1900)mm/ 20.179 (nk)
- Mã HS 44089090: NPL0026/ Ván lạng gỗ Sồi (3.0~4.0*161~220*400~2200)mm/ 1.68 (nk)
- Mã HS 44089090: NPL0031/ Ván lạng gỗ Thích (1.2~2.0*165~175*400~1230)mm/ 3.198 (nk)
- Mã HS 44089090: NPL009/ Ván lạng làm từ Gỗ Hồ Đào (2T*125W*1200)mm (nk)
- Mã HS 44089090: NPL009/ Ván lạng làm từ Gỗ Hồ Đào (2T*125W*700)mm (nk)
- Mã HS 44089090: NPL009/ Ván lạng làm từ Gỗ Hồ Đào (2T*125W*800)mm (nk)
- Mã HS 44089090: NPL009/ Ván lạng làm từ Gỗ Sồi (2.3T*190W*2100)mm (nk)
- Mã HS 44089090: NPL009/ Ván lạng làm từ Gỗ Sồi (2T*190W*2100)mm (nk)
- Mã HS 44089090: NPL009/ Ván lạng làm từ Gỗ Thích (2.0T*190W*2100) mm (nk)
- Mã HS 44089090: NPL01/ Gỗ ván bóc từ gỗ bạch đàn. Kích thước: (1,7x640x1270)mm. loại xô A,B,C (nk)
- Mã HS 44089090: NPL01/ Gỗ ván bóc từ gỗ bạch đàn. Kích thước: (1,7x640x1270)mm. loại xô A,B,C, (nk)
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ bạch dương, kích thước 18" x 12" x 1", hàng mẫu (nk)
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ ép kích thước 750x750x20mm (nk)
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ làm lớp mặt veneer (gỗ cao su)- RUBBER WOOD VENEER, có độ dày 0.4mm, kích thước DxR: (2.0-2.6)m*(0.9-1.25)m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ làm lớp mặt veneer (gỗ cây phong)- SYCAMORE VENEER, có độ dày 0.4mm, kích thước DxR: (3.2-3.9*0.09-0.25)m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ làm lớp mặt veneer (gỗ koto)- KOTO VENEER, có độ dày 0.4mm, kích thước DxR: (3.2-3.9*0.09-0.25)m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ làm lớp mặt veneer (gỗ ngựa vằn)- EV ZEBRA VENEER, có độ dày 0.4mm, kích thước DxR: (3.2-3.9*0.09-0.25)m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ làm lớp mặt veneer (gỗ óc chó)- WALNUT VENEER, có độ dày 0.4mm, kích thước DxR: (3.2-3.9*0.09-0.25)m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ ván lạng từ gỗ Cồng Tía(Bintangor Veneer- Calophyllum saigonense), KT:1000x1900x0.15 mm,đã qua xử lý ngâm tẩm bằng hóa chất công nghiệp,dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ ván lạng từ gỗ Cồng Tía(Bintangor Veneer- Calophyllum saigonense), KT:1300x2500x0.15 mm,đã qua xử lý ngâm tẩm bằng hóa chất công nghiệp,dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc (Hardwood veneer B2), làm từ gỗ cồng, tên khoa học: Calophyllum spp, dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép,đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước:0.55mmX970mmX1900mm:23.111 m3, 12kiện.mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc (Hardwood veneer B2), làm từ gỗ cồng, tên khoa học: Calophyllum spp, dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép,đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước:0.5mmX970mmX1900mm: 18.430 m3, 10kiện.mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc (Hardwood veneer F+B1), làm từ gỗ cồng, tên khoa học: Calophyllum spp, dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép,đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước:0.25mmX970mmX1900mm:16.218 m3, 8kiện.mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ bạch dương đã sấy khô, số lượng 3940 tấm kích thước:1.5 mm x 1300mm x 2600mm Grade ABCD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ bạch dương đã sấy khô, số lượng 9100 tấm kích thước:0.6 mm x 1300mm x 2600mm Grade AB.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng (ASH VENEER)- làm từ gỗ tần bì, phụ liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho sản phẩm gỗ, KT:(0.5 x 110 x 1000) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng (ASH VENEER)- làm từ gỗ tần bì, phụ liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho sản phẩm gỗ, KT:(0.5 x 110 x 2000) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng (BIRCH VENEER)- làm từ gỗ cây phong, phụ liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho sản phẩm gỗ, KT:(0.5*110UP*1000UP) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng (BIRCH VENEER)- làm từ gỗ cây phong, phụ liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho sản phẩm gỗ, KT:(0.5*110UP*2000UP) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng (BIRCH VENEER)- làm từ gỗ cây phong, phụ liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho sản phẩm gỗ, KT:(0.5*110UP*2500) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng (BIRCH VENEER)- làm từ gỗ cây phong, phụ liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho sản phẩm gỗ, KT:(0.5*110UP*2500UP) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng (HICKORY VENEER) làm từ gỗ cây Hồ Đào phụ liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho S/P gỗ, dày(0.3-0.9)mm rộng(80-600)mm dài(300-4000)mm.SP không trong danh mục ktra CITES.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng (RED OAK VENEER) làm từ gỗ cây Sồi Đỏ phụ liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho S/P gỗ, dày(0.3-0.9)mm rộng(80-600)mm dài(300-4000)mm.SP không trong danh mục ktra CITES.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng (technology veneer)- làm từ gỗ cây giá ty, phụ liệu dùng để tạo bề mặt cho sản phẩm nội thất gỗ(tử,bàn..), KT:(0.5*640*2500) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng (WHITE OAK VENEER) làm từ gỗ cây Sồi Trắng phụ liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho S/P gỗ, dày(0.3-0.9)mm rộng(80-600)mm dài(300-4000)mm.SP không trong danh mục ktra CITES.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng (white OAK veneer)- làm từ gỗ cây sồi trắng, phụ liệu dùng để tạo bề mặt cho sản phẩm nội thất gỗ(tử,bàn..), KT:(0.5*110*2500) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng (white OAK veneer)- làm từ gỗ sồi trắng, phụ liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho sản phẩm nội thất gỗ, KT:(0.5 x 110 x 1000) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng (white OAK veneer)- làm từ gỗ sồi trắng, phụ liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ, bàn cho sản phẩm nội thất gỗ, KT:(0.5 x 110 x 2500) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Acacia 0.6 mm (nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)/ 273.24 (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Acacia 1.00 mm (nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)/ 37.508 (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Ash dày 0.2mm, dài từ 2.0~2.5m, lạng thẳng; (Fraxinus- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Ash dày 0.5mm, dài từ 2.0~2.5m, lạng thẳng; (Fraxinus- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ BINTANGOR chiều dày 0.4mm, kích thước (2000-2500 * 150-250 * 0.4MM),dùng làm lớp mặt cho đồ nội thất, BINTANGOR VENEER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ Cẩm Trác chiều dày 0.5mm, kích thước (1000-2500 * 100-200 * 0.5MM),dùng làm lớp mặt cho đồ nội thất, PAUROSA VENEER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ cao su dùng làm mặt tay cầm ghế sofa, RUBBER WOOD TIMBER VENEER (173m*140cm*9.6mm), hàng mới 100% (1 roll 8.31 kg) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ Phong Bàn chiều dày 0.25mm, kích thước (2000-2600 * 100-250 * 0.25MM),dùng làm lớp mặt cho đồ nội thất, BIRCH BETULA VENEER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ Phong Bàn chiều dày 0.4mm, kích thước (1000-2500 * 100-250 * 0.4MM),dùng làm lớp mặt cho đồ nội thất, BIRCH BETULA VENEER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ Phong Bàn chiều dày 0.4mm, kích thước (2000-2800 * 100-200 * 0.4MM),dùng làm lớp mặt cho đồ nội thất, BIRCH BETULA VENEER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ Phong Bàn chiều dày 0.4mm, kích thước (2000-2800 * 150-400 * 0.25MM),dùng làm lớp mặt cho đồ nội thất, BIRCH BETULA VENEER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ Sồi chiều dày 0.4mm, kích thước (1000-2500 * 100-200 * 0.4MM),dùng làm lớp mặt cho đồ nội thất, SILKY OAK VENEER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ Sồi chiều dày 0.4mm, kích thước (2000-2800 * 100-200 * 0.4MM),dùng làm lớp mặt cho đồ nội thất,SILKY OAK VENEER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng bằng gỗ Sồi chiều dày 0.5mm, kích thước (1000-2500 * 100-200 * 0.5MM),dùng làm lớp mặt cho đồ nội thất, SILKY OAK VENEER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Basswood dày 0.25mm x 1.220mm x 2.440mm, lạng tròn; (Tilia- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Basswood dày 0.5mm, dài từ 1.0m~2.4m, lạng thẳng; (Tilia- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Birch QC (0.25x1.220x2.440)mm, lạng tròn (Betula- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng CAO SU RUBBER VENEER (2000-2440 x 100-300 x 0.5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Cao su, QC (0.3x1.220x2.440)mm, lạng tròn (H. brasiliensis- không thuộc DM CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNN ngày 05 tháng 09 năm 2013). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng CHERRY VENEER (500-3500 x 100-300 x 0.5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng D 1270 mm x 2500 mm x 0.45 mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý Ash-DM: 102968449400(12/11/2019) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý Celtis-DM: 103335039030(30/05/2020) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý Maple-DM: 103304628120(13/05/2020) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xứ lý nhiệt (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ ACACIA (dài: 1.0-2.2m; rộng: 9-25cm; dày: 0.38mm), (tên k/h: Acacia auriculiformis) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ ACACIA (dài: 1.0-2.2m; rộng: 9-25cm; dày: 0.8mm), (tên k/h: Acacia auriculiformis) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ ALDER (dài: 1.0-2.5m; rộng: 9-25cm; dày: 1.2mm), (tên k/h: Alnus rubra) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ ASH (dài: 1.5-1.9m; rộng: 9-25cm; dày: 0.41mm), (tên k/h: Franxinus spp) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ BIRCH (dài: 1.0-1.3m; rộng: 0.09-0.25m; dày: 0.41mm), (tên k/h: Betula sp) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ BIRCH (dài: 1.4-1.9m; rộng: 0.09-0.25m; dày: 0.41mm), (tên k/h: Betula sp) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ BIRCH (dài: 2.0-2.4m; rộng: 0.09-0.25m; dày: 0.41mm), (tên k/h: Betula sp) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ BIRCH (dài: 2.0-2.8m; rộng: 0.09-0.25m; dày: 0.41mm), (tên k/h: Betula sp) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ BIRCH (dài: 2.5m; rộng: 0.09-0.25m; dày: 0.41-0.55mm), (tên k/h: Betula sp) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ BIRCH (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.22mm), (tên k/h: Betula sp) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ BIRCH (dài: 2.5m; rộng: 130cm; dày: 0.18mm), (tên k/h: Betula sp) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ BIRCH (dài: 2.5m; rộng: 9-25cm; dày: 0.41mm), (tên k/h: Betula sp) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ ELMWOOD (dài: 0.5-2.5m; rộng: 9-25cm; dày: 0.5mm), (tên k/h: Pinaceae) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ ELMWOOD (dài: 1.7-2.4m; rộng: 0.09-0.25m; dày: 0.41mm), (tên k/h: Pinaceae) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ ENGINEERED (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.16mm, (tên k/h: Quercus Pedunculata) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ EUCALIPTUS (dài: 2.5-2.7m; rộng: 9-25cm; dày: 0.5mm), (tên k/h: Eucalipus sp) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ MERSAWA (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.38mm), (tên k/h: Pinus khasya Royle) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ POPLAR (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 1.2mm), (tên k/h: Liriodendron tulipifera) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ RUBBER (dài: 1.0-2.2m; rộng: 9-25cm; dày: 0.41mm), (tên k/h: Euphorbiaceae) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý Smoke oak-DM: 103029710930 (12/12/2019) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý Walnut-DM: 102704160530 (20/06/2019) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý Walnut-DM: 103151656310/ 103151674620(20/02/2020) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý Walnut-DM: 103218917760 (26/03/2020) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng đã qua xử lý White Ash-DM: 103274503400(25/04/2020) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng được làm từ gỗ bạch đàn dùng để sản xuất gỗ dán. Kích thước: Dài 2.5m; Rộng 1.27m; Dầy 0.1mm. Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Europ. Walnut Crotch, Kích thước: 98x62 cm, dùng trong sản xuất sản phẩm nội thất, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Avodire dày 0.5mm+ x 35cm+ x 0.6m+(Avodire crotch Veneer: Turreanthus africanus). (SL: 449.4 M2; ĐG: 5.2 USD) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván Lạng gỗ bạch dương NPL dùng để SXCB SP gỗ- FSC 100% BIRCH VENEER(BETULA) 0.8mm x 8~33 cm x 100 ~ 245 cm (370.17MSF 34,389.09M2) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Gỗ cao su/RUBBER WOOD VENEER(0.25 *100 UP*500UP)MM(tên khoa học:Hevea brasiliensis,nằm ngoài danh mục cites), mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Dẻ gai dày 0.5mm x 10cm+ x 1.0m+ (Beech Veneer: Fagus sylvatica). (SL: 4257.37 M2; ĐG: 0.42 USD) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Engineered- ENGINEERED VENEER, quy cách: 2.5m*0.65m*0.18mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Gỗ Keo lá tràm/ACACIA VENEER(0.45-0.8 *100 UP*500UP)MM(tên khoa học:Acacia auriculiformis,nằm ngoài danh mục cites), mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Keo tương tư loại A- ACACIA CONFUSA VENEER GRADE A, quy cách: 1~2.7m*0.1-0.3m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Keo tương tư loại B- ACACIA CONFUSA VENEER GRADE B, quy cách: 1-2.3m*0.1-0.3m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Makore dày 0.55mm x 10cm+ x 2.0m+ (Makore Quarter Short Panel Veneer: Tieghemella heckelii). (SL: 6631.77 M2; ĐG: 0.45 USD) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Mappa burl dày 0.55mm- MAPPA BURL VENEER 0.55MM (tên KH:Populus tremula)- (NL phục vụ SX) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Óc chó dày 0.56mm x 10cm+ x 2.5m+ (Walnut grade A+ Veneer, crown/quarter: Juglans regia). (SL: 2555.37 M2; ĐG: 0.78 USD) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Óc chó dày 0.5mm x 10cm+ x 1.0m+ (Walnut quarter veneer: Juglans sp.). (SL: 2220.95 M2; ĐG: 1.37 USD) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Óc chó dày 0.5mm+ x 10cm+ x 1.5m+ (Walnut SB Veneer Juglans sp.). (SL: 2295.57 M2; ĐG: 0.82 USD) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Phong- BIRCH VENNER, quy cách: 1-2.4m*0.1-0.3m*0.45mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Sồi dày 0.5mm+ x 10cm+ x 1.5m+ (FSC Controlled Wood) (White Oak Furniture Crown Veneer: Quercus spp.). (SL: 3138.3 M2; ĐG: 1.04 USD) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Sồi dày 0.5mm+ x 10cm+ x 1.5m+ (White Oak EB Veneer, quarter: Quercus spp). (SL: 4121.07 M2; ĐG: 1.21 USD) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Sồi dày 0.5mm+ x 10cm+ x 1.5m+ (White Oak EB Veneer, quarter: Quercus spp.). (SL: 3452.5 M2; ĐG: 1.21 USD) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ Sồi dày 0.5mm+ x 10cm+ x 3.0m+ (White Oak Veneer, A/AB Quarter: Quercus spp). (SL: 681.79 M2; ĐG: 0.48 USD) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Gỗ sồi đỏ/RED OAK VENEER(0.5 *100 UP*500UP)MM(tên khoa học:Quercus spp,nằm ngoài danh mục cites),mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Gỗ sồi trắng/WHITE OAK VENEER(0.5 *100 UP*500UP)MM(tên khoa học:Quercus alba,nằm ngoài danh mục cites),mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ sồi/104 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1 trang 3 thuộc TK nhập số: 101326816030/E31 27/03/2017 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 1.1USD) / 0,162498.1,1 (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ sồi/104 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1 trang 3 thuộc TK nhập số: 101326816030/E31 27/03/2017 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 1.1USD) / 0,2747535 (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ sồi/104 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1 trang 3 thuộc TK nhập số: 101326816030/E31 27/03/2017 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 1.1USD) / 0,74676 (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ sồi/104 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1 trang 3 thuộc TK nhập số: 101326816030/E31 27/03/2017 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 1.1USD) / 1,51332 (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ sồi/104 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1 trang 3 thuộc TK nhập số: 101326816030/E31 27/03/2017 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 1.1USD) / 5,54884 (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ sồi/104 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1 trang 3 thuộc TK nhập số: 101326816030/E31 27/03/2017 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 1.1USD) / 80,50182 (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ sồi/104 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1 trang 3 thuộc TK nhập số: 102286718660/E31 22/10/2018 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 1.34576USD) / 1,35884 (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng gỗ sồi/104 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1 trang 3 thuộc TK nhập số: 102639359650/E31 13/05/2019 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 1.6USD) / 0,13264 (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Gỗ tần bì/WHITE ASH VENEER(0.5 *100 UP*500UP)MM(tên khoa học:Franxinus spp,nằm ngoài danh mục cites), mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván Lạng gỗ tràm NPL dùng để SXCB SP gỗ- FSC 100% ACASIA VENEER(ACACIA): 0.8 mm x 9~49cm x 25~395cm (745.66MSF 69,273.66M2) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Mindy dày 0.5mm, dài từ 0.5~2.40m, lạng thẳng; (Melia azedarach L- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng tạp (từ gỗ thông, gỗ bạch dương)- TECHNOLOGY VENEER QC: (0.5*2500*640)MM- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng tạp (từ gỗ thông, gỗ bạch dương)- TECHNOLOGY VENEER QC: (1300*2500*0.2)MM (A)- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng tạp (từ gỗ thông, gỗ bạch dương)- TECHNOLOGY VENEER QC: (1300*2500*0.4)MM (A)- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ anh đào- CHERRY VENEER QC: (0.5*1000*110)MM- TKH: Prunus serotina- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ anh đào- CHERRY VENEER QC: (0.5*1000-1500*110)MM- TKH: Prunus serotina- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ Du- ELMWOOD VENEER QC: (0.5*2000*110)MM- TKH: Ulmus spp- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ hồ đào- HICKORY VENEER QC: (1000- 2400*120*0.5)MM- TKH: Carya spp-, (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ nhân tạo- ENGINEERED WOOD VENEER BACK (2500*1300*0.2)MM- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ óc chó- WALNUT VENEER QC: (1000- 2500*130*0.5- 0.6) MM- TKH: Juglan nigra- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ phong- BIRCH VENEER BACK QC: (2500*1300*0.2)MM- TKH: Betula-(Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ phong- BIRCH VENEER BACK QC: (2500*1300*0.22)MM- TKH: Betula-(Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ phong- BIRCH VENEER BACK QC: (2500*1300*0.23)MM- TKH: Betula-(Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ phong-BIRCH VENEER QC: (1300*2200*0.25)MM (A)- TKH: Betula-(Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ phong-BIRCH VENEER QC: (1300*2500*0.25)MM (A)- TKH: Betula-(Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ phong-BIRCH VENEER QC: (1300*2500*0.25)MM (A1)- TKH: Betula-(Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ phong-BIRCH VENEER QC: (1300*2500*0.25)MM (B)- TKH: Betula-(Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ sồi đỏ- RED OAK VENEER QC: (1000 ~ 3600*90 ~350*0.45)MM- TKH: Quercus spp- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ sồi trắng- WHITE OAK VENEER QC:(0.5*1000*110) MM- TKH:Quercus spp, (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ sồi trắng- WHITE OAK VENEER QC:(0.5*1000-1500*110) MM- TKH:Quercus spp, (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ sồi trắng- WHITE OAK VENEER QC:(0.5*1000-2000*110) MM- TKH:Quercus spp, (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ sồi trắng- WHITE OAK VENEER QC:(0.5*2000-2500*110) MM- TKH:Quercus spp, (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ sồi trắng- WHITE OAK VENEER QC:(900- 2400*130*0.5- 0.6) MM- TKH:Quercus spp, (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng mỏng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.45MM*2.5-2.8M)- TKH: Acacia auriculiformis- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván Lạng NPL dùng để SXCB SP gỗ- BASSWOOD VENEER 0.25MM X 4' X 8' (118.21MSF 10,982.31M2) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván Lạng NPL dùng để SXCB SP gỗ- BIRCH VENEER- 0.4mm x 90 UP mm x 1400 ~ 2400 mm (1058.86MSF 98,370.55M2)(Chuyển kiểm tk:103299497561 ngày 07/05/2020 không giám định) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván Lạng NPL dùng để SXCB SP gỗ- W OAK VENEER 0.8mm x 6~51 cm x 40 ~ 400 cm (497.86MSF 46,252.23M2) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Okoume 0.6mm (nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)/ 36.26 (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Okume A QC (0.2 x 1.220 x 2.440)mm, lạng tròn; (Aucoumea klaineana- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Okume B, QC (0.2 x 1.220 x 2.440)mm, lạng tròn; (Aucoumea klaineana- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Okume dày 0.5mm, dài từ 1.0~3.0m, lạng thẳng; (Aucoumea klaineana- hàng không thuộc danh mục CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017). NL dùng trong SX SP gỗ. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Pine dày 0.5mm, dài 2.0~2.5m, lạng thẳng (Pinus- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng POPLAR VENEER (1000-3500 x 100-300 x 0.5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Teak, dày 0.5mm, dài 1583x640mm, lạng thẳng (Aucoumea klaineana- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Teak, dày 0.5mm, dài 1600x640mm, lạng thẳng (Aucoumea klaineana- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Techno Logy QC (0.2 x 1220 x 2440)mm, lạng tròn (Liriodendron tulipifera- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng THÔNG PINE VENEER (1000-2600 x 100-300 x 0.5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng THÔNG PINE VENEER (2500 x 100-300 x 0.5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng THÔNG PINE VENEER (500-3500 x 100-300 x 0.5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng thu được bằng cách lạng gỗ có độ dày không quá 6mm, dùng để dán lên ván MDF gia công sản phẩm gỗ (Veneer) size:(1350*2600*0.28)mm,Ten KH: Birch veener, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ bạch dương (white birch veneer) TKH là Betula không thuộc CITES, kích thước 0.27*1300*2500MM, NSX: shandong baozhu international trading Co.,Ltd, dùng để làm mặt ván ép, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ bạch dương (white birch veneer) TKH là Betula không thuộc CITES, kích thước: 0.27*1300*2500MM, dùng để làm mặt ván ép, nhà sản xuất: SHANDONG BAOZHU INTERNATIONAL TRADING, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ dẻ gai (beech veneer)TKH là Fagus sylvatica không thuộc CITES, kích thước: 0.27*1300*2500MM,dùng để làm mặt ván ép, nhà sản xuất: SHANDONG BAOZHU INTERNATIONAL TRADING, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ du- ELM VENEER QC: (0.4*1000-2700*100-350)MM-TKH: Ulmaceae- Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ okoume- OKOUME VENEER (1300*2500*0.2)MM (A)- TKH: Aucoumea klaineana- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ okoume- OKOUME VENEER (1300*2500*0.2)MM (B)- TKH: Aucoumea klaineana- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ okoume- OKOUME VENEER BACK (2500*1300*0.2)MM- TKH: Aucoumea klaineana- (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ phong-BIRCH VENEER QC: (0.45MM*1-1.9M)- TKH: Betula- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ tần bì- ASH VENEER (0.5*1000*110)MM- TKH: Franxinus spp- Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ tần bì- CHINESE ASH VENEER QC: (0.4*1000-2700*100-350)MM- TKH: Franxinus spp- Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ tần bì-ASH VENEER QC: (0.45MM*1-1.9M)- TKH: Franxinus spp- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng từ gỗ trăn (alder veneer) TKH là Alnus glutinosa không thuộc CITES, kích thước 0.27*1300*2500MM, NSX: shandong baozhu international trading Co.,Ltd, dùng để làm mặt ván ép, mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng Veneer (Ash & Walnut & white oak) (51233.9m2) (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng XOAN MINDY VENEER (1250-1490 x 100-300 x 0.5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: Ván lạng XOAN MINDY VENEER (1500-1890 x 100-300 x 0.5)mm. NL dùng sản xuất đồ nội thất, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44089090: VEN1-0.6/ Ván lạng bằng gỗ Cerejeira crotch, dày 0.6mm, số lượng thực 438.375 m2, hàng không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44089090: VEN1-0.6/ Ván lạng bằng gỗ Walnut crotch, dày 0.6mm, số lượng thực 309.993 m2, hàng không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44089090: VENEER1.7/ Ván lạng, từ gỗ Bạch Dương (gỗ đã qua xử lý nhiệt) chưa gắn lớp mặt, tên khoa học: betula sp, không thuộc danh mục cites, KT: 1.7 x 1270 x 840 (mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: VL004/ Ván lạng gỗ cherry-ghép hoa dày 0.6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44089090: VL006/ Ván lạng gỗ Obeche (3150 x 620~680 x 0.6)MM, hàng mới 100%/ 0.921 (nk)
- Mã HS 44089090: VL-01/ Ván lạng- Veneer (5ft*10ft*0.8mm)(500pce2322.58m2) (nk)
- Mã HS 44089090: VL-01/ Ván lạng-Backer 1220*2440*0.8MM(2500pcs7442m2) (nk)
- Mã HS 44089090: VL-01/ Ván lạng-Backer 1220*2440*0.8MM(2671pcs7960m2) (nk)
- Mã HS 44089090: VL-01/ Ván lạng-Backer 1525*3050*0.8MM(1000pcs4651m2) (nk)
- Mã HS 44089090: WD-03-007#Ván lạng đã qua xử lý nhiệt độ cao. T0.5mm. Hàng mới 100%. Thuộc tờ khai nhập khẩu số: 102389693450/E31 (nk)
- Mã HS 44089090: WD-03-362/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm (nk)
- Mã HS 44089090: WD-03-363/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm (nk)
- Mã HS 44089090: WD-03-364/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm (nk)
- Mã HS 44089090: WD-03-365/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm (nk)
- Mã HS 44089090: WD-03-366/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm (nk)
- Mã HS 44089090: WD-03-367/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm (nk)
- Mã HS 44089090: WD-03-368/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm (nk)
- Mã HS 44089090: WD-03-369/ Ván lạng đã qua xử lí nhiệt độ cao T0.6mm (nk)
- Mã HS 44091000: 1009457-S711627-64/ Gỗ thông Hà Lan dạng tròn, đã xử lý nhiệt, D18mm, L1000mm (nk)
- Mã HS 44091000: Nan gỗ 2m6 (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44091000: Nan gỗ 3m1 (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44091000: PH004KT/ Thanh gỗ bán thành phẩm (Gỗ xẻ từ cây thông được làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, tạo gân, gờ, đã được bào, chà nhám chưa lắp ráp dùng làm khung hình), Mới 100% (nk)
- Mã HS 44091000: VHP 004KT/ Thanh gỗ bán thành phẩm (Gỗ xẻ từ cây thông được làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, tạo gân, gờ, đã được bào, chà nhám chưa lắp ráp dùng làm khung hình), Mới 100% (nk)
- Mã HS 44092100: Phào chân tường bằng tre (tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), kt: 1900x80x15 (mm), đóng gói 10 thanh/hộp, gồm 42 hộp, hiệu BambooPro. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44092100: Tấm lót sàn bằng tre BAMBOO DECKING, Kích thước 1850X140X18mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092100: Ván sàn bằng tre (tên khoa học: Bambuseae, hàng không thuộc danh mục Cites), kt: 960x96x15 (mm), đóng gói 24 tấm/hộp, gồm 453hộp, hiệu BambooPro. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44092200: Gỗ MERANTI đỏ, loại A, dạng thanh, đã qua xử lý và tạo rãnh, Size: 19mm x 142mm, chiều dài từ 1.8m trở lên, hàng mới 100%. SỐ LƯỢNG: 4261 THANH- 31.9187 M3 (nk)
- Mã HS 44092200: Gỗ ván lát sàn đã gia công hoàn chỉnh (làm từ gỗ Meranti).Đã qua xử lý nhiệt, làm mộng, soi rãnh, vát cạnh, tạo dáng hoàn chỉnh(14-19 X 132-143 X 500- 4000)mm. Hàng mới 100%. / 27,3336.490 (nk)
- Mã HS 44092200: Gỗ ván lát sàn đã gia công hoàn chỉnh (làm từ gỗ Meranti).Đã qua xử lý nhiệt, làm mộng, soi rãnh, vát cạnh, tạo dáng hoàn chỉnh(14-19 X 132-143 X 500- 4400)mm. Hàng mới 100%. / 30,5759.490 (nk)
- Mã HS 44092200: Gỗ ván lát sàn đã gia công hoàn chỉnh (làm từ gỗ Meranti).Đã qua xử lý nhiệt, làm mộng, soi rãnh, vát cạnh, tạo dáng hoàn chỉnh(19 X 135-141 X 1000- 4000)mm. Hàng mới 100%. / 22.0074.490 (nk)
- Mã HS 44092200: Thanh gỗ, quy cách dài 880mm rộng 60mm dày 30mm để làm sàn packê (gỗ xẻ thanh loại gỗ tràm, đã gia công xẻ cạnh theo chiều dọc của thanh, đã bào, nguồn gốc gỗ trồng). Hiệu: Không. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: 118019/ Nan gỗ thông, KT: 790x90x35mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: 30001048/ Gỗ tràm xẻ thanh vát cạnh đã soi rãnh 55x35x1200mm, dùng làm đai pallet, mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: 30001985/ Thanh gỗ quy cách 20x70x3500mm để làm sàn packê (gỗ xẻ thanh loại gỗ tràm, đã gia công chiều rộng 21mm x dài 3500mm,soi rãnh 1mm theo chiều dọc của thanh, nguồn gốc gỗ trồng),mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: 30002384/ Gỗ tràm xẻ thanh vát cạnh đã soi rãnh 20mmx70mmx1200mm, dùng làm đai pallet, mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: 30005279/ Thanh gỗ quy cách 55x55x1000mm để làm sàn packê (gỗ xẻ thanh loại gỗ tràm, đã gia công chiều rộng 21mm dài 1000mm,soi rãnh 1mm theo chiều dọc của thanh, nguồn gốc gỗ trồng),mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: 311-089/ Thanh gỗ (390*75*80mm). dùng để kê hàng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44092900: 311-090/ Thanh gỗ (540*75*80mm). dùng để kê hàng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44092900: Dụng cụ mô phỏng góc tường. Test corner HY-TTC-2 dùng cho thí nghiêm kiểm tra độ sáng của bóng đèn (chât liệu ván ép) (nk)
- Mã HS 44092900: Dụng cụ mô phỏng góc tường. Test corner HY-TTC-3 dùng cho thí nghiêm kiểm tra độ sáng của bóng đèn (chât liệu ván ép) (nk)
- Mã HS 44092900: EVC-LB-032/ Gỗ keo xẻ sấy, ghép thanh, tạo mộng, bào 4 mặt (S4S) (13.6 x 111 x 1832mm),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Gỗ Albizia, tên khoa học Albizia falcata, loại E2E đã xẻ, vát cạnh, kt: rộng x dày x dài: 15x90x1000 (mm), hàng không thuộc danh mục Cites, SL: 5.6700m3, mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Gỗ Albizia, tên khoa học Albizia falcata, loại E2E đã xẻ, vát cạnh, kt: rộng x dày x dài: 15x90x1200 (mm), hàng không thuộc danh mục Cites, SL: 14.9688m3, mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Gỗ Albizia, tên khoa học Albizia falcata, loại E2E đã xẻ, vát cạnh, kt: rộng x dày x dài: 15x90x600 (mm), hàng không thuộc danh mục Cites, SL: 1.3608m3, mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Gỗ Albizia, tên khoa học Albizia falcata, loại E2E đã xẻ, vát cạnh, kt: rộng x dày x dài: 15x90x800 (mm), hàng không thuộc danh mục Cites, SL: 1.8144m3, mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Gỗ Albizia, tên khoa học Albizia falcata, loại E2E đã xẻ, vát cạnh, kt: rộng x dày x dài: 37x90x1200 (mm), hàng không thuộc danh mục Cites, SL: 12.0843m3, mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Gỗ Albizia, tên khoa học Albizia falcata, loại E4E Post and Beam đã xẻ, làm rãnh, vát cạnh, kt: rộng x dày x dài: 78x90x90 (mm), hàng không thuộc danh mục Cites, SL: 3.1540m3, mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Gỗ mẫu (nk)
- Mã HS 44092900: Gỗ thanh dùng trang trí tủ bếp làm bằng gỗ Bạch Dương- PATTERNS WOOD STRIP, kích thước: 762-2438*190-1520*6-20 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Gỗ ván lót sàn đã được xẻ rãnh làm mộng Giant Oak kt 150x2000mm. Hàng mới 100%, XX Italy Hiệu Giant (nk)
- Mã HS 44092900: Gỗ ván lót sàn đã được xẻ rãnh làm mộng Giant OAK Natural kt 150x1800mm. Hàng mới 100%, XX Italy Hiệu Giant (nk)
- Mã HS 44092900: Gỗ ván lót sàn đã được xẻ rãnh làm mộng Giant OAK Natural kt 150x2200mm. Hàng mới 100%, XX Italy Hiệu Giant (nk)
- Mã HS 44092900: Gỗ vân sam Austrian WW (Tên KH: Picea abies), chất lượng AB-US, đã gia công hoàn chỉnh, có nẹp để ghép thành sàn gỗ. Dày 12mm, rộng 120mm, dài từ 2990-3990mm. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44092900: Gỗ vụn Cherry wood dùng tạo khói khi nấu ăn hiệu Shinsei Sangyo (nk)
- Mã HS 44092900: Gỗ vụn Cherry wood ép thành cây kích thước 300mm dùng tạo khói khi nấu ăn hiệu Shinsei Sangyo (nk)
- Mã HS 44092900: GXSDCSX/ GỖ XẺ SỬ DỤNG CHO SẢN XUẤT EBONY (Tên khoa học:D. ebenum) (kích thước không đồng nhất)(34mmx(~78mm)x34mm(~89mm)x270mm).(3.2814M3) (nk)
- Mã HS 44092900: GXSDCSX/ GỖ XẺ SỬ DỤNG CHO SẢN XUẤT ROUND BAR OF HIBA (Tên khoa học: Thujopsis dolabrata) (kích thước không đồng nhất)(360mmx510mmx230mm),(25.9377 M3) (nk)
- Mã HS 44092900: GXSDCSX/ GỖ XẺ SỬ DỤNG CHO SẢN XUẤT ROUND BAR OF MAPLE(Tên khoa học: A. saccharum ssp) (kích thước không đồng nhất)(360mmx510mmx230mm),(5.8749 M3) (nk)
- Mã HS 44092900: GXSDCSX/ GỖ XẺ SỬ DỤNG CHO SẢN XUẤT WENGE (Tên khoa học: Millettia pendula) (kích thước không đồng nhất) (20mm(~300mm)x110mm(~1300mm)x1500mm(~3400mm),(4.9060M3) (nk)
- Mã HS 44092900: MẪU GỖ ĐÃ CÓ SƠN, DÙNG LÀM MẪU, SIZE 40 X 7.8 X 2.0CM (nk)
- Mã HS 44092900: Mẫu gỗ ép Melamine, khổ A4, mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: MẪU GỖ, KÍCH THƯỚC 15X15CM (nk)
- Mã HS 44092900: Mẫu màu sơn gỗ (nk)
- Mã HS 44092900: Phào chân tường bằng gỗ công nghiệp, đã qua xử lý, HSX: JIAXING YOUGUAN TRADE CO LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: R49921105001/ Chốt gỗ- Dowel M12*30, dùng trong sản xuất đồ nội thất, hàng F.O.C, trị giá không thanh toán 12500 JPY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: R49921105001/ Chốt gỗ- Dowel M12*30, dùng trong sản xuất đồ nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Sàn gỗ kích thước 1221 x 197 x 120mm/tấm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Sàn gỗ kích thước 1850x 100x 9mm/tấm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ bồ đề 2"(0.0508*0.003*0.912-3.648)m-Đã phun sơn (nk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ đã được soi rãnh dùng để sản xuất đồ nội thất gia đình, làm từ gỗ bạch dương (gỗ Birch-tên khoa học:Betula pendula), KT: 2450~2460mm x32~140mm x 8~19 mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ đã được soi rãnh dùng để sản xuất đồ nội thất gia đình, làm từ gỗ bạch dương (gỗ Birch-tên khoa học:Betula pendula), KT:465~541mm x103mm x 17 mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ đã được soi rãnh dùng để sản xuất đồ nội thất gia đình, làm từ gỗ bạch dương (gỗ Birch-tên khoa học:Betula pendula),KT:165~2438 mm x19~203mm x 6~115 mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ đã được soi rãnh dùng để sản xuất đồ nội thất gia đình, làm từ gỗ dương(gỗ poplar-tên khoa học:populus spp), KT: 728~2500mm x 32~140mm x 8~155mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ đã được soi rãnh dùng để sản xuất đồ nội thất gia đình, làm từ gỗ dương(gỗ poplar-tên khoa học:populus spp), KT: 914~2438mm x 19~140mmx 6~25mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ dương 2"(0.0508*0.003*0.912-3.648)m-Đã phun sơn (nk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ ghép thanh đã được soi rãnh dùng cho sản xuất bộ phận đồ nội thất gia đình,làm từ gỗ bạch dương(tên khoa học BETULA PENDULA),không nằm trong danh mục Cites,16,6 x 100-200 x 330-850mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ ghép thanh đã được soi rãnh dùng để sản xuất đồ nội thất gia đình, làm từ gỗ bạch dương (gỗ Brich-tên khoa học:Betula spp), KT: 391~848mm x 103~203mm x17 mm,hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 44092900: Thanh gỗ ghép thanh đã được soi rãnh dùng sx bphận đồ nội thất gđình,làm từ gỗ bạch dương((gỗ Brich-tên khoa học:Betula platyphylla),không nằm trong danh mục Cites,kt:313~848x100~200x16.5mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ tạp được ngâm tẩm sấy ở nhiệt độ cao dùng để trang trí nội thất. rộng 50.8mm dầy 2.9mm (61800 Thanh dài các kích cỡ),hàng mới 100/% (nk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ trang trí cạnh tủ, đã gia công bề mặt, chất liệu gỗ tre, kt: 100*3000*13 (mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Thanh nẹp gỗ công nghiệp đã qua xử lý hấp sấy, đã sơn phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh dùng làm rèm chắn nắng, KT: dài 120cm- 200cm (+/- 10cm), dày 0.25cm (+/- 20%), rộng 4cm(+/-0.5cm), mới 100%. (nk)
- Mã HS 44092900: Thanh nẹp gỗ công nghiệp đã qua xử lý hấp sấy, đã sơn phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh dùng làm rèm chắn nắng, KT: dài 210cm- 270cm (+/- 10cm), dày 0.25cm (+/- 0.5cm), rộng 4cm(+/-0.5cm),mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Thanh nẹp phào trần bằng gỗ tạp đã tạo dáng (đã qua xử lý nhiệt, sơn phủ bề mặt), bản rộng (3-6)cm, dày (1-3)cm, dài 3m/thanh, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44092900: Ván gỗ ép làm giả bức tường,- plywood wall UL 153 Clause 168.2.3, làm thí nghiệm kiểm tra ánh sáng của bóng đèn. (nk)
- Mã HS 44092900: Ván lát sàn bằng gỗ hồng (palissandre wood) đã gia công hoàn chỉnh, chưa lắp ghép, hiệu GIANT,(20X91X300/1800)mm, đã qua xử lý nhiệt, làm mộng, soi rãnh, vát 4 cạnh, mới 100% (nk)
- Mã HS 44092900: Ván lót sàn bằng gỗ và MDF (Wood Parts- 1 bag 6 cái), quy cách: (12 x 8 x 4) in, dùng làm mẫu, hàng mới. (nk)
- Mã HS 44101100: ./ Gỗ ván dăm 1220x2440x18mm. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 44101100: ./ Gỗ ván dăm 1220x2440x25mm. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 44101100: 0102_0068/ Ván dam (PB)18*1230*2445mm (nk)
- Mã HS 44101100: 114/ Ván ép gỗ tạp (12*1220*2440)mm; 54.368 M3 (nk)
- Mã HS 44101100: 114/ Ván ép gỗ tạp (21*1220*2135)mm; 54.152 M3 (nk)
- Mã HS 44101100: 1201/ Ván PB (ván dăm ép thô) 1220mm x 2440mm x 14mm. Sử dụng sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44101100: 1201/ Ván PB (ván dăm ép thô) 1220mm x 2440mm x 15mm. Sử dụng sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44101100: 1201/ Ván PB (ván dăm ép thô) 1220mm x 2440mm x 18mm. Sử dụng sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44101100: 1201/ Ván PB (ván dăm ép thô) 1220mm x 2440mm x 25mm. Sử dụng sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44101100: 1201/ Ván PB (ván dăm ép thô) 1525mm x 2440mm x 25mm. Sử dụng sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44101100: 196/ Ván Dăm QC: 14 x 1220 x 2440 (mm) (nk)
- Mã HS 44101100: 196/ Ván Dăm QC: 9 x 1220 x 2440 (mm) (nk)
- Mã HS 44101100: 196/ Ván Dăm QC: 9 x 1830 x 2440 (mm) (nk)
- Mã HS 44101100: 2001/ Ván dăm (PB) FB 009 x 1220 x 2440 E1 U13- F009122024401132 (nk)
- Mã HS 44101100: 2001/ Ván dam (PB) FB 009 x 1220 x 2440 E1 U13- F009122024401132, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: 2001/ Ván dăm (PB) FB 015 x 1220 x 2440 E1 U13- F015122024401132 (nk)
- Mã HS 44101100: 2001/ Ván dam (PB) FB 015 x 1220 x 2440 E1 U13- F015122024401132, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: 2001/ Ván dăm (PB) FB 018 x 1220 x 2440 E1 U13- F018122024401132 (nk)
- Mã HS 44101100: 2001/ Ván dăm (PB) FB 025 x 1220 x 2440 E1 U13- F025122024401132 (nk)
- Mã HS 44101100: 2001/ Ván dam (PB) FB 025 x 1220 x 2440 E1 U13- F025122024401132, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: 203/ Ván PB- Quy cách 15 mm x 1220 mm x 2440 mm- hàng đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 44101100: 422/ Ván dăm- PARTICLE BOARD (1220*2440*17 MM), dùng để sản xuất sản phẩm đồ gỗ nội thất / 76.92 (nk)
- Mã HS 44101100: 422/ Ván dăm- PARTICLE BOARD (1830*2440*17 MM), dùng để sản xuất sản phẩm đồ gỗ nội thất / 75.90 (nk)
- Mã HS 44101100: 422/ Ván dăm- PARTICLE BOARD (1830*2440*9 MM), dùng để sản xuất sản phẩm đồ gỗ nội thất / 147.88 (nk)
- Mã HS 44101100: 70031/ Ván dăm (PB)- (18*1525*2440MM) (nk)
- Mã HS 44101100: GDBV-318/ Giá đỡ làm bằng ván dăm đã bọc vải 18*318*335mm (Rack shelf with fabric 18*318*335mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ép ván dăm chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt (13N). Kích thước18 mm x1220 mm x2440 mm(Khối lượng 303.488 M3). Loại E2,dùng trong sản xuất sàn gỗ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ép ván dăm chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt (13N). Kích thước25 mm x1220 mm x2440 mm(Khối lượng 307.208 M3). Loại E2,dùng trong sản xuất sàn gỗ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ocan (ván dăm) màu trắng 1220x2440x15mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ocan (ván dăm) màu trắng 1220x2440x15mm. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt,có ép nhiệt, E2, EXP, 14mm x 1220mm x 2440mm. Nhà SX: Subur Tiasa Particleboard SDN BHD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, có chống ẩm, MR E1, GRADE A, 18mm x1230mm x 2450mm. KL: 394.889m3 7.280 PCE. NSX: PANEL PLUS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, có chống ẩm, MR E1, PLAIN, 18mm x1230mm x 2450mm. KL: 394.889m3 7.280 PCE. NSX: PANEL PLUS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, không chống ẩm, CARB P2/EPA, GRADE A, 18mm x1230mm x 2450mm. KL: 197.445m3 3.640 PCE. NSX: PANEL PLUS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, không chống ẩm, E1, GRADE A, 11mm x1230mm x 2450mm. KL: 395.136m3 11.920 PCE. NSX: PANEL PLUS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, không chống ẩm, E1, GRADE A, 24mm x1230mm x 2450mm. KL: 798.457m3 11.040 PCE. NSX: PANEL PLUS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, không chống ẩm, E1, GRADE A, 25mm x1230mm x 2450mm. KL: 403.812m3 5.360 PCE. NSX: PANEL PLUS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, không chống ẩm, PB E1, A PLAIN, 12mm x1230mm x 2450mm. KL: 158.534m3 4.384 PCE. NSX: PANEL PLUS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, không chống ẩm, PB E1, A PLAIN, 15mm x1230mm x 2450mm. KL: 156.222m3 3.456 PCE. NSX: PANEL PLUS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, không chống ẩm, PB E1, A PLAIN, 17mm x1230mm x 2450mm. KL: 550.825m3 10.752 PCE. NSX: PANEL PLUS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, không chống ẩm, PB E1, A PLAIN, 9mm x1230mm x 2450mm. KL: 308.974m3 11.392 PCE. NSX: PANEL PLUS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: JBVE02/ Ván dăm PB (PB-PARTICLE BOARD), Size: 11mm x 1830mm x 2440mm. NPL được dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44101100: JBVE02/ Ván dăm PB (PB-PARTICLE BOARD), Size: 14mm x 1830mm x 2440mm. NPL được dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44101100: JY001/ Ván dăm- PARTICLEBOARD (1004 CM), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% (1220x2440x16mm) (nk)
- Mã HS 44101100: JY001/ Ván dăm- PARTICLEBOARD (464-2 CM), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% (1220x2440x35mm) (nk)
- Mã HS 44101100: JY001/ Ván dăm- PARTICLEBOARD (6534 SW), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% (1220x2440x18mm) (nk)
- Mã HS 44101100: JY001/ Ván dăm- PARTICLEBOARD (7011 CM), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% (1220x2440x35mm) (nk)
- Mã HS 44101100: JY001/ Ván dăm- PARTICLEBOARD (8037 CM), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% (1220x2440x18mm) (nk)
- Mã HS 44101100: KBV-311/ Kệ nhỏ làm bằng ván dăm đã bọc vải 12*311*335mm (Side shelf with fabric 12*311*335mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KBV-654/ Kệ phía trên làm bằng ván dăm đã bọc vải 18*654*335mm (Top shelf with fabric 18*796*335mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KBV-796/ Kệ đứng làm bằng ván dăm đã bọc vải 18*796*335mm (Divider shelf with fabric,18*796*335mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18731 BOARD BFL M D50051-1 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18731 BOARD BTM M D50050-1 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18731 BOARD MID M D50054-1 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18731 BOARD REAR M D50052-1 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18731 BOARD SIDE M-R D50049-2 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18731 SUPPORT GRILL D50078-1 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18732 BOARD BFL L D50066-1 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18732 BOARD BTM L D50065-1 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18732 BOARD MID L D50068-1 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18732 BOARD REAR L D50067-1 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18732 BOARD SIDE L-L D50064-1 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18732 BOARD SIDE L-R D50064-2 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18732 BOARD TOP L D50063-1 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: 18732 SUPPORT GRILL D50073-1 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: KM-60/ Tấm ván gỗ dăm ép đã định hình: X-18211 BOARD BAFFLE KOC-D50076 mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Mặt bàn thao tác bằng gỗ công nghiệp, kích thước 2440mm*1220mm*18mm, dùng để lắp bàn thao tác. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: MELA-B7-12/ Ván Melamine B7/C7- 12mmx1220mmx2440mm, Ván dăm, đã liên kết bằng keo, phủ bề mặt nhựa melamine (nk)
- Mã HS 44101100: N001/ Ván dăm (44*915*2135)mm bằng gỗ thông (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 44101100: N003/ Ván dăm (35*915*2135)mm bằng gỗ thông (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 44101100: N055/ Particle Board 30 MM X 1143 MM X 2060 MM(EPA-CARB (S)/Ván dăm 30 MM X 1143 MM X 2060 MM(EPA-CARB (S)),(được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo).Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: N056/ Particle Board 30 MM X 1238 MM X 2060 MM(EPA-CARB (S)/Ván dăm 30 MM X 1238 MM X 2060 MM(EPA-CARB (S)),(được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo).Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: N057/ Particle Board 30 MM X 1143 MM X 2465 MM(EPA-CARB (S)/Ván dăm 30 MM X 1143 MM X 2465 MM(EPA-CARB (S).(được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo).Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: N058/ Particle Board 30 MM X 1238 MM X 2465 MM(EPA-CARB (S)/Ván dăm 30 MM X 1238 MM X 2465 MM(EPA-CARB (S).(được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo).Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: NL002/ Ván dăm ép (nk)
- Mã HS 44101100: NPL 25/ Ván dăm PB (1220*2440*9)mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 44101100: NPL065/ Ván dăm- (E1- 12.00MM x 1220MM x 2440MM)- Hàng mới 100%- Số lượng: 728.280 M3 (nk)
- Mã HS 44101100: NPL065/ Ván dăm- (E1- 15.00MM x 1220MM x 1830MM)- Hàng mới 100%- Số lượng: 387.260 M3 (nk)
- Mã HS 44101100: NPL065/ Ván dăm- (E2- 11.00MM x 1220MM x 1830MM)- Hàng mới 100%- Số lượng: 341.86 M3 (nk)
- Mã HS 44101100: NPL065/ Ván dăm- (E2- 12.00MM x 1220MM x 2440MM)- Hàng mới 100%- Số lượng: 348.64 M3 (nk)
- Mã HS 44101100: NPL065/ Ván dăm- (E2- 15.00MM x 1220MM x 1830MM)- Hàng mới 100%- Số lượng: 348.29 M3 (nk)
- Mã HS 44101100: NPL065/ Ván dăm- (E2- 15.00MM x 1220MM x 2440MM)- Hàng mới 100%- Số lượng: 359.00 M3 (nk)
- Mã HS 44101100: NPL065/ Ván dăm- (E2- 9.00MM x 1220MM x 2440MM)- Hàng mới 100%- Số lượng: 360.192 M3 (nk)
- Mã HS 44101100: NPLHL-006.03/ Ván dăm từ gỗ dương, (1220 x 2260 x15mm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: NVL020/ Ván dăm làm từ gỗ cao su, quy cách 1220x2440x15.0 mm,nguyên vật liệu dùng sản xuất đồ gỗ nội thất xuất khẩu (nk)
- Mã HS 44101100: PAR09/ Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 015 x 1220 x 2440mm (nk)
- Mã HS 44101100: PAR09/ Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 025 x 1220 x 2440mm (nk)
- Mã HS 44101100: PAR09/ Ván dăm- MALAYSIAN PARTICLE BOARD E1 12MM X 1,220MM X1,830MM Hàng đã qua quá trình chế biến tẩm, sấy, gia nhiệt, không thuộc đối tượng kiểm dịch thực vật thuộc Điều 1 Thông Tư 30/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 44101100: PAR09/ Ván dăm- MALAYSIAN PARTICLE BOARD E1 18MM X 1,220MM X 1,830MM Hàng đã qua quá trình chế biến tẩm, sấy, gia nhiệt, không thuộc đối tượng kiểm dịch thực vật thuộc Điều 1 Thông Tư 30/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 44101100: PAR09/ Ván dăm- PARTICLE BOARD E1 12MMX1220MMX2440 MM. Hàng đã qua quá trình chế biến tẩm, sấy, gia nhiệt, không thuộc đối tượng kiểm dịch thực vật thuộc Điều 1 Thông Tư 30/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 44101100: RK09/ Ván dăm (PB),(25 mm x 1220~1830mm x 2440mm) (nk)
- Mã HS 44101100: RK09/ Ván dăm (PB),(25 mm x 1830mm x 2440mm) (nk)
- Mã HS 44101100: RM087/ Tấm ván ép lót (800*1150*10) mm.Dùng để lót hàng trên kệ hoặc pallets (nk)
- Mã HS 44101100: RVW-N010/ Ván PB Carb P2- 9 mm x 1220 x 2440 (nk)
- Mã HS 44101100: ST1021/ Ván PB (12 x 1525~1830 x 2440)mm, tên khoa học: PARTICLE BOARD, dùng để sản xuất đồ nội thất (nk)
- Mã HS 44101100: ST1021/ Ván PB (9 x 1220 x 2440)mm, tên khoa học: PARTICLE BOARD, dùng để sản xuất đồ nội thất (nk)
- Mã HS 44101100: Tấm gỗ ô can bọc viền 134cm*54cm*1.5cm(bằng gỗ ván dăm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Tấm gỗ ô can bọc viền 144cm*54cm*1.5cm(bằng gỗ ván dăm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Tấm gỗ ô can bọc viền 152cm*54cm*1.5cm(bằng gỗ ván dăm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Tấm gỗ ô can bọc viền 169cm*54cm*1.5cm(bằng gỗ ván dăm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Tấm ván dăm dùng trong sản xuất đồ nội thất, đã được làm nhẵn bề mặt, tráng phủ, kích thước: (dài 2,44m, rộng 1,22m, dày 0,015m)+/-5%. Hàng mới 100%,do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 44101100: V12/ Ván MFC, kích thước: 1220x2440x18MM, mã hiệu: MEL101T-2M (4 tấm, 1 tấm0.0536m3) (nk)
- Mã HS 44101100: V4/ Ván dăm (Particle Board) (nk)
- Mã HS 44101100: V4/ Ván dăm (PB) FB 015x1220x2440 F4S LTS JIS-F015122024403LT4. (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (MELAMINE PARTICAL BOARD: 12MMx1220MMx2440MM: 2SIDE COLD WHITE B7 PB)(MỤC 01, TK:102507426600/E31/47NF NGÀY 02/03/2019). (01 KIỆN~88 TẤM~3.14 M3) (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PARTICLE BOARD CARB P2). dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, QC: LEN 2440MM, WID 1220MM, THI 9MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB) gỗ ép chưa phủ bề mặt 13N E1 (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 1830x2440x18 (mm), 2736 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ dùng để sản xuất đồ gỗ gia dụng- PARTICLE BOARD CARB P2 GRADE A- QC: (12x1830x2440)mm)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD E2, không chống ẩm, kích thước 17mm*1220mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, NSX: Green River Panels (Thailand) Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD E2, không chống ẩm, kích thước 25mm*1220mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, NSX: Green River Panels (Thailand) Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD E2, không chống ẩm, kích thước 25mm*1830mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, NSX: Green River Panels (Thailand) Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD loại A E2, không chống ẩm, kích thước 11mm*1220mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, NSX: Green River Panels (Thailand) Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ tạp- PARTICLE BOARD, QC: (12 mm x 1220 mm x 2440 mm), Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ tạp- PARTICLE BOARD, QC: (14 mm x 1220 mm x 2440 mm), Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ tạp- PARTICLE BOARD, QC: (14 mm x 1525 mm x 2440 mm), Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ tạp- PARTICLE BOARD, QC: (17 mm x 1220 mm x 2440 mm), Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ tạp- PARTICLE BOARD, QC: (25 mm x 1220 mm x 2440 mm), Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ tạp- PARTICLE BOARD, QC: (25 mm x 1525 mm x 2440 mm), Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm- BOARD, PB, SAMPLE, 4*8FT, THICKNESS 15MM, HONGWEI (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm- BOARD, PB, SAMPLE, 5*8FT, THICKNESS 16MM, WULIAN (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm- BOARD, PB, SAMPLE, L1220XW2440MM, THICKNESS 16MM, HONSOAR (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm- BOARD, PB, SAMPLE, L1220XW2440MM, THICKNESS 16MM, WANHUA (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm- CARB P2 GRADE A (PARTICLE BOARD), kích thước (15X1525X2440)mm, dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất văn phòng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: (18.0MM x 1220 x 2440) HMR-E1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép GG-E2 (loại thường) chưa sơn phủ, chưa chế biến, Kích thước 1 tấm: 12MM x 1220MM x 2440MM. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép GG-E2 (loại thường) chưa sơn phủ, chưa chế biến, Kích thước 1 tấm: 15MM x 1220MM x 2440MM. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép GG-E2 (loại thường) chưa sơn phủ, chưa chế biến, Kích thước 1 tấm: 17MM x 1220MM x 2440MM. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép GG-E2 (loại thường) chưa sơn phủ, chưa chế biến, Kích thước 1 tấm: 18MM x 1220MM x 2440MM. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép GG-E2 (loại thường) chưa sơn phủ, chưa chế biến, Kích thước 1 tấm: 25MM x 1220MM x 2440MM. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm Okal (ván PB)/01-PB chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 2 trang 4 thuộc TK nhập số: 102182117000/E31 22/08/2018 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 190.01241USD) / 0,00419 (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm PB-PARTICLE BOARD CARB P2(NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(14x1220x2440)mm (số lượng thực:301.36 m3, 7232 tấm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm PB-PARTICLE BOARD CARB P2(NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(14x1525x2440)mm (số lượng thực:75.84 m3, 1456 tấm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm PB-PARTICLE BOARD CARB P2(NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(15x1220x2440)mm (số lượng thực:187.55 m3, 4200 tấm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm PB-PARTICLE BOARD CARB P2(NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(17x1220x2440)mm (số lượng thực:307.68 m3, 6080 tấm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm PB-PARTICLE BOARD CARB P2(NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(17x1830x2440)mm (số lượng thực:75.9 m3, 1000 tấm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm PB-PARTICLE BOARD CARB P2(NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(18x1220x2440)mm (số lượng thực:303.52 m3, 5664 tấm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm PB-PARTICLE BOARD CARB P2(NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(25x1220x2440)mm (số lượng thực:153.6 m3, 2064 tấm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm phủ melamine 2 mặt (melamine partical board, 2 sides B7:PB) D 12mm x R 1220 x D 2440 (Dùng để đóng tủ, bàn, ghế trong sản xuất nội thất, Mới 100%)SL: 3572.16M2, ĐG: 4.60$/M2 (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm phủ melamine 2 mặt (melamine partical board, 2 sides B7:PB) D 9mm x R 1220 x D 2440 (Dùng để đóng tủ, bàn, ghế trong sản xuất nội thất, Mới 100%)SL: 4762.88M2, ĐG: 4.12$/M2 (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm phủ melamine 2 mặt (melamine partical board, 2 sides Cloud Grey B16:PB) D 12mm x R 1220 x D 2440 (Dùng để đóng tủ, bàn, ghế trong sản xuất nội thất, Mới 100%)SL: 3572.16M2, ĐG: 4.27M2 (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm phủ melamine 2 mặt (melamine partical board, 2 sides Cloud Grey B16:PB) D 9mm x R 1220 x D 2440 (Dùng để đóng tủ, bàn, ghế trong sản xuất nội thất, Mới 100%)SL: 4762.88M2, ĐG: 3.73$/M2 (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm phủ melamine 2 mặt (melamine partical board, 2 sides Maple:PB) D 12mm x R 1220 x D 2440 (Dùng để đóng tủ, bàn, ghế trong sản xuất nội thất, Mới 100%)SL: 3572.16M2, ĐG: 4.08$/M2 (nk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm phủ MELAMINE kích thước 1040*1240mm dùng để bảo vệ tấm phôi đồng trong quá trình khoan lỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM(VN0240), 915 X 608 X 15MM (nk)
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM(VN0241), 915 X 608 X 15MM (nk)
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM(VN0243), 915 X 608 X 15MM (nk)
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM(VN0244), 915 X 608 X 15MM (nk)
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM(VN0245), 915 X 608 X 15MM (nk)
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM(VN0247), 915 X 608 X 15MM (nk)
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM(VN0249), 915 X 608 X 15MM (nk)
- Mã HS 44101100: Ván ép 2440 x 610 x 9 mm (nk)
- Mã HS 44101100: Ván ép 5200 x 610x 9mm (nk)
- Mã HS 44101100: Ván Okal (ván dăm Particle Board là gỗ nhân tạo),(4 miếng dày 15MM, 2 miếng dày 18MM, 2 miếng dày 17MM) để sản xuất tủ bàn ghế, Nsx: GREEN PANEL. Hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: VANDAM01/ Ván Dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo) fb 18 x 1220 x 2440mm E1-U13 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: VANDAM01/ Ván Dăm Ép (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo) fb 12 x 1220 x 2440mm E1-U13 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: VANDAM01/ Ván Dăm Ép (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo) fb 18 x 1220 x 2440mm E1-U13 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: VANDAM01/ Ván Dăm Ép (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo) fb 25 x 1220 x 2440mm E1-U13 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: VANEM3/ Ván ép m3/ Particle Board 16mm 1230x2450 CARB P2/ EPA (FSC 100%) Grade A (SGS-COC 010083) (36,579.00DM336.579M3) (nk)
- Mã HS 44101100: VE12/ Ván dăm PB (PLAIN PARTICLE BOARD), Size: 12mm x 1220mm x 2440mm. NPL dùng sản xuất sản phẩm đồ gỗ nội thất.(không nhãn mác và thông số kỹ thuật) (nk)
- Mã HS 44101100: VE12/ Ván dăm PB (PLAIN PARTICLE BOARD), Size: 15mm x 1220mm x 2440mm. NPL dùng sản xuất sản phẩm đồ gỗ nội thất.(không nhãn mác và thông số kỹ thuật) (nk)
- Mã HS 44101100: VNVANDAM/ Ván dăm dùng để sản xuất hàng kệ, 1208*598*9mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101100: VPB12/ Ván ép PB (Q/c: 12 x 1220 x 2440mm) (nk)
- Mã HS 44101100: W-PBB4815/ Ván dăm PB, kích thước (2440*1220*14)mm, tráng phủ Melamine, dùng để sản xuất đồ nội thất (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 44101100: W-PBB4815/ Ván dăm PB, kích thước (2440*1220*14)mm, tráng phủ Melamine, dùng để sản xuất đồ nội thất (Hàng mới 100%) / 185.148mtq (nk)
- Mã HS 44101100: W-PBB4818/ Ván dăm PB, kích thước (2440*1220*17)mm, tráng phủ Melamine, dùng để sản xuất đồ nội thất (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 44101200: 74944/ Ván dăm định hướng (OSB) 18MM HD OSB 4X8FT (20160 SF, 630 PCE) (nk)
- Mã HS 44101200: 74979/ Ván dăm định hướng (OSB) 15MM COMM OSB 4X8FT (322560 SF, 10080 PCE) (nk)
- Mã HS 44101200: 74979PU/ Ván dăm định hướng (OSB) 15MM COMM OSB 4X8FT (14336 SF, 448 PCE) (nk)
- Mã HS 44101200: 77335/ Ván dăm định hướng (OSB) 11MM COMM OSB 4X8FT (104448 SF, 3264 PCE) (nk)
- Mã HS 44101200: 77335/ Ván dăm định hướng (OSB) 11MM COMM OSB 4X8FT (139264 SF, 4352 PCE) (nk)
- Mã HS 44101200: 77335/ Ván dăm định hướng (OSB) 11MM COMM OSB 4X8FT (65280 SF, 2040 PCE) (nk)
- Mã HS 44101200: 77335/ Ván dăm định hướng (OSB) 11MM COMM OSB 4X8FT (69632 SF, 2176 PCE) (nk)
- Mã HS 44101200: 77335PU/ Ván dăm định hướng (OSB) 11MM COMM OSB 4X8FT (15232 SF, 476 PCE) (nk)
- Mã HS 44101200: 77775/ Ván dăm định hướng (OSB) 15MM HD OSB 4X8FT (25600 SF, 800 PCE) (nk)
- Mã HS 44101200: 77775/ Ván dăm định hướng (OSB) 15MM HD OSB 4X8FT (480000 SF, 15000 PCE) (nk)
- Mã HS 44101200: 77775/ Ván dăm định hướng (OSB) 15MM HD OSB 4X8FT (72000 SF, 2250 PCE) (nk)
- Mã HS 44101200: RK09/ Ván dăm (OSB),(12mm x 1220mm x 2440mm) (nk)
- Mã HS 44101200: Ván dăm định hướng (OSB) (size: 1220 x 2440 x 9mm, dùng sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%).Shipper SHANDONG JINLI IMP.AND EXP.CO.,LTD (nk)
- Mã HS 44101200: Ván dăm định hướng (OSB) 15MM COMM OSB 4X8FT. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 103083736120/E31 ngày 02/01/2020, dòng hàng 1 (nk)
- Mã HS 44101200: Ván dăm định hướng (OSB) 15MM COMM OSB 4X8FT. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 103283484620/E31 ngày 27/04/2020, dòng hàng 1 (nk)
- Mã HS 44101200: Ván dăm định hướng (OSB) 15MM COMM OSB 4X8FT. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 103307202940/E31 ngày 12/05/2020, dòng hàng 1 (nk)
- Mã HS 44101200: Ván dăm định hướng (OSB) 15MM HD OSB 4X8FT (24000 SF, 750 PCE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101200: Ván dăm định hướng (OSB) 15MM HD OSB 4X8FT. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 103235249610/E31 ngày 03/04/2020, dòng hàng 2 (nk)
- Mã HS 44101200: Ván dăm định hướng (OSB) 15MM HD OSB 4X8FT. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 103235249610/E31 ngày 04/03/2020, dòng hàng 2 (nk)
- Mã HS 44101900: 0102_0062/ van MDF18*1220*2440 mm (nk)
- Mã HS 44101900: 080/ Ván PB (Ván dăm), Qc: 1220MM x 2440MM x 15MM (hàng mới 100%, dùng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng)/ 76.270 (nk)
- Mã HS 44101900: 080/ Ván PB (Ván dăm), Qc: 1525MM x 2440MM x 15MM (hàng mới 100%, dùng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng)/ 37.73 (nk)
- Mã HS 44101900: Bảng màu mẫu bằng gỗ thông và tràm, kích thước: 300 x 210 x 18mm, hiệu Zinus (nk)
- Mã HS 44101900: Bộ ván ép dùng để cố định kính (End Cap),1 bộ 4 cái (nk)
- Mã HS 44101900: GB101/ Ván đậy(ván ép), dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: GB101/ Ván đậy, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: J0700000030/ VÁN 8 CẠNH XỬ LÝ NHIỆT 1060*1060*10mm (nk)
- Mã HS 44101900: J0700000518/ VÁN TRÒN XỬ LÝ NHIỆT 9250 1060*1060*15mm (nk)
- Mã HS 44101900: J0700006613/ VÁN 4 CẠNH XỬ LÝ NHIỆT 9250 1060*1060*12mm (nk)
- Mã HS 44101900: J0700007380/ VÁN TRÒN XỬ LÝ NHIỆT 9250 1060*1060*8mm (nk)
- Mã HS 44101900: J0700009605/ VÁN TRÒN XỬ LÝ NHIỆT 9250 1010*1010*10mm (nk)
- Mã HS 44101900: JY005/ Ván ép- DECORATIVE CHIPBOARD (464-2 CM), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% (1220x2440x18mm) (nk)
- Mã HS 44101900: Mẫu gỗ công nghiệp khổ A4, dày 6mm, nhà sx Panel Plus, mã hàng AP5. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: Mẫu gỗ công nghiệp khổ A4, dày 6mm, nhà sx Panel Plus, mã hàng BD8. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: Mẫu gỗ công nghiệp khổ A4, dày 6mm, nhà sx Panel Plus, mã hàng BE1. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: Mẫu gỗ công nghiệp khổ A4, dày 6mm, nhà sx Panel Plus, mã hàng BJ5. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: Mẫu gỗ công nghiệp khổ A4, dày 6mm, nhà sx Panel Plus, mã hàng BK5. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: Mẫu gỗ công nghiệp khổ A4, dày 6mm, nhà sx Panel Plus, mã hàng BK8. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: Mẫu gỗ MDF, kích thước: 10x5x0.5cm (nk)
- Mã HS 44101900: MDF6-BLACK/ Ván MDF dán 1 mặt Melamine Black, kích thước (6x1220x2440)mm (nk)
- Mã HS 44101900: MDF6-COLUMBIAN/ Ván MDF dán 1 mặt Melamine Columbian, kích thước (6x1220x2440)mm (nk)
- Mã HS 44101900: MDF6-CONCRETE/ Ván MDF dán 1 mặt Melamine Concrete, kích thước (6x1220x2440)mm (nk)
- Mã HS 44101900: Miếng gỗ làm mẫu khổ A4 (nk)
- Mã HS 44101900: NK076/ Ván PB (Ván dăm), Qc: 1220MM x 2440MM x 12MM (hàng mới 100%, dùng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng)/ 184.54 (nk)
- Mã HS 44101900: NK076/ Ván PB (Ván dăm), Qc: 1220MM x 2440MM x 12MM (hàng mới 100%, dùng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng)/ 380.08 (nk)
- Mã HS 44101900: NK076/ Ván PB (Ván dăm), Qc: 1220MM x 2440MM x 12MM (hàng mới 100%, dùng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng)/ 760.16 (nk)
- Mã HS 44101900: NK076/ Ván PB (Ván dăm), Qc: 1220MM x 2440MM x 15MM (hàng mới 100%, dùng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng)/ 416.504 (nk)
- Mã HS 44101900: NK076/ Ván PB (Ván dăm), Qc: 1220MM x 2440MM x 15MM (hàng mới 100%, dùng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng)/ 457.59 (nk)
- Mã HS 44101900: NK076/ Ván PB (Ván dăm), Qc: 1220MM x 2440MM x 18MM (hàng mới 100%, dùng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng)/ 72.44 (nk)
- Mã HS 44101900: PB007/ Ván pb (18x1220x2440)mm/ 94.3 (nk)
- Mã HS 44101900: PINE03/ Gỗ thông ghép/FURNITURE LAMINATED TIMBER1220*2440*12mm(53.5824 m3) (nk)
- Mã HS 44101900: PINE03/ Gỗ thông ghép/FURNITURE LAMINATED TIMBER310*290*6mm(6.2266m3) (nk)
- Mã HS 44101900: PINE03/ Gỗ thông ghép/FURNITURE LAMINATED TIMBER410*1100*12mm(113.1109 m3) (nk)
- Mã HS 44101900: PINE03/ Gỗ thông ghép/FURNITURE LAMINATED TIMBER508*1100*12mm(2.2128 m3) (nk)
- Mã HS 44101900: PINE03/ Gỗ thông ghép/FURNITURE LAMINATED TIMBER529*1100*12mm(1.0474 m3) (nk)
- Mã HS 44101900: PINE03/ Gỗ thông ghép/FURNITURE LAMINATED TIMBER560*1100*12mm(1.1531 m3) (nk)
- Mã HS 44101900: PINE03/ Gỗ thông ghép/FURNITURE LAMINATED TIMBER582*1100*12mm(23.5079 m3) (nk)
- Mã HS 44101900: PINE03/ Gỗ thông ghép/FURNITURE LAMINATED TIMBER790*1020*12mm(1.0152 m3) (nk)
- Mã HS 44101900: PINE03/ Gỗ thông ghép/FURNITURE LAMINATED TIMBER790*1100*12mm(0.9186 m3) (nk)
- Mã HS 44101900: PL-001/ Ván ép- PLYWOOD(11~18*1220*2440)MM (nk)
- Mã HS 44101900: PL-001/ Ván ép- PLYWOOD(11~25*1220*2135~2440)MM (nk)
- Mã HS 44101900: Tấm gỗ mẫu, kích thước: 10x5x0.5cm (nk)
- Mã HS 44101900: Tay vịn bằng gỗ nhà sản xuất Commercial, PT. ScanCom (nk)
- Mã HS 44101900: Thanh gỗ ép (20x70x630)mm- Ply wood (nk)
- Mã HS 44101900: Ván bằng gỗ dùng làm đồ nội thất, KT: 1220x2440x12mm. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44101900: Ván dăm bằng gỗ, phủ melamine 2 mặt không chống ẩm, tiêu chuẩn E1-PARTICLE BOARD FACED MELAMINE IMPREGNATED PAPER 16MM 1830X2440(6'X8')/AR8 SWISS ELM CHAMPANGE/2SIDES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: Ván dăm bằng gỗ, phủ melamine 2 mặt không chống ẩm, tiêu chuẩn E1-PARTICLE BOARD FACED MELAMINE IMPREGNATED PAPER 18MM 1830X2440(6'X8')/AR8 SWISS ELM CHAMPANGE/2SIDES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: Ván dăm bằng gỗ, phủ melamine 2 mặt không chống ẩm, tiêu chuẩn E1-PARTICLE BOARD FACED MELAMINE IMPREGNATED PAPER 18MM 1830X2440(6'X8')/MK630N WHITE/PEARL/ 2SIDES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: Ván dăm bằng gỗ, phủ melamine 2 mặt không chống ẩm, tiêu chuẩn E1-PARTICLE BOARD FACED MELAMINE IMPREGNATED PAPER E1 18MM 1830X2440 MK630N WHITE/PEARL/2SIDE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: Ván dăm bằng gỗ, phủ melamine 2 mặt không chống ẩm, tiêu chuẩn E2-PARTICLE BOARD FACED MELAMINE IMPREGNATED PAPER E2 18 MM 1830X2440 MK630N WHITE/PEARL/2SIDE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: Ván gỗ lót giấy (ván ép) dùng khi khoan bảng mạch để bảo vệ mũi khoan (Back Up Board; BF 510*610*2.1 mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: Ván gỗ lót giấy (ván ép) dùng khi khoan bảng mạch để bảo vệ mũi khoan (Back Up Board; GF 510*610*2.1 mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: Ván gỗ lót giấy (ván ép) dùng khi khoan bảng mạch để bảo vệ mũi khoan (Fibreboard; kích thước: 510*610* 2.1 mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44101900: VAN PB-1/ Ván PB dán 2 mặt Melamine Concrete, kích thước (18x1220x2440)mm (nk)
- Mã HS 44101900: VAN PB-2/ Ván PB dán 2 mặt Melamine Nebraska, kích thước (18x1220x2440)mm (nk)
- Mã HS 44101900: VE- 9MM/ Ván ép- 2440x1220x9MM- (phẩm cấp:B/B) (nk)
- Mã HS 44101900: VE-18MM-2135/ Ván ép- 2135x1220x18MM (nk)
- Mã HS 44109000: 00083/ Ván ép (1220 x 1920 x 20 mm) được sử dụng sản xuất sản phẩm gỗ ĐG420USD/m3 / 54,109 (nk)
- Mã HS 44109000: 01VEP/ Ván ép- PLYWOOD- (18 x 1220 x 2440 mm), Nguyên liệu dùng để sản xuất sản phẩm gổ (3081 pcs 165.09 M3) (nk)
- Mã HS 44109000: 206/ ván ép (1983*1220*18 MM) hàng đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 44109000: 206/ ván ép- Lượng hàng đúng: 51.386 MTQ- Qui cách: 2000mm*1220mm*18mm- hàng đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 110mmx15mmx1040mm co lô du 52 mm mau Espresso,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 110mmx15mmx1040mm co lô du 52 mm mau Maple Grey,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 110mmx15mmx1040mm không lô du mau Espresso,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 110mmx15mmx1040mm không lô du mau Maple Grey,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 110mmx15mmx1900mm co lô du 52 mm mau Espresso,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 110mmx15mmx1900mm co lô du 52mm mau Maple Grey,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 110mmx15mmx1900mm không lô du mau Espresso,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 110mmx15mmx1900mm không lô du mau Maple Grey,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 210mmx15mmx2100mm co lô du 52 mm mau Espresso,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 210mmx15mmx2100mm co lô du 52 mm mau Maple Grey,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 210mmx15mmx2100mm không lô du mau Espresso,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 210mmx15mmx2100mm không lô du mau Maple Grey,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 68mmx15mmx1350mm không lô du mau Maple Grey,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 68mmx15mmx355mm không lô du mau Maple Grey,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 68mmx15mmx900mm co lô du 52 mm mau Espresso,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 68mmx15mmx900mm không lô du mau Espresso,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: Nan gỗ bằng ván ép plywood 68mmx15mmx900mm không lô du mau Maple Grey,sx:SHANGHAI INFINITREE INTERNATIONAL TRADING CO.LTD(mới 100%) (nk)
- Mã HS 44109000: NPL011/ VÁN DĂM ÉP P/B (nk)
- Mã HS 44109000: Tấm gỗ chống ẩm kt 2400x1200x17mm/ TH (nk)
- Mã HS 44109000: TB-001/ Ván nhân tạo-(15 mm x 1830 mm x 2440 mm) (nk)
- Mã HS 44109000: TB-001/ Ván nhân tạo-(18 mm x 1220 mm x 2440 mm) (nk)
- Mã HS 44109000: TB-001/ Ván nhân tạo-(18 mm x 1830 mm x 2440 mm) (nk)
- Mã HS 44109000: V1/ Ván gỗ cao su ghép 15x1005x3250 (nk)
- Mã HS 44109000: V1/ Ván gỗ cao su ghép 22x650x4050 (nk)
- Mã HS 44109000: V1/ Ván gỗ cao su ghép 25x253-503x1905-2905 (nk)
- Mã HS 44109000: V1/ Ván gỗ cao su ghép 25x253x2005 (nk)
- Mã HS 44109000: V1/ Ván gỗ cao su ghép 28-30x158-830x1405-4050 (nk)
- Mã HS 44109000: V1/ Ván gỗ cao su ghép 30x158-603x1698-3005. Đơn giá thực tế: 20,704,575.105 VND (nk)
- Mã HS 44109000: VE-01/ Ván ép (PLYWOOD- 4.8MM X 1220MM X 2440 MM BB/CC CARB P2) (nk)
- Mã HS 44111200: 0007/ VÁN MDF CÓ CHIỀU DẦY KHÔNG QUÁ 5 MM (nk)
- Mã HS 44111200: 0102_0043/ Ván MDF2.5x1220x1830mm (TMDF Premium MBR E1) (nk)
- Mã HS 44111200: 0102_0043/ Ván MDF2.5x1220x1830mm(20mm free trim) (nk)
- Mã HS 44111200: 0102_0066/ van MDF 2.5*1220*2440 mm (nk)
- Mã HS 44111200: 012/ Ván mdf (32.15MTQ) (2.5 x 1830 x 2440 MM) (nk)
- Mã HS 44111200: 1004/ ván mdf. / 313,065 (nk)
- Mã HS 44111200: 1014/ Ván MDF(2.5 mm*1220mm*2440mm) 4950 tấm, NL SX SP gỗ XK (nk)
- Mã HS 44111200: 1014/ Ván MDF(4.75 mm*1220mm*2440mm) 2850 tấm, NL SX SP gỗ XK (nk)
- Mã HS 44111200: 116/ Ván MDF (405 x 870) mm (nk)
- Mã HS 44111200: 116/ Ván MDF (450 x 305) mm (nk)
- Mã HS 44111200: 166/ Ván MDF-MEDIUM DENSITY FIBREBOARD CARB P2-(18 x 1220 x 2440)MM.#157.632 CBM. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111200: 166/ Ván MDF-MEDIUM DENSITY FIBREBOARD CARB P2-(18 x 1220 x 2440)MM.#158.061 CBM. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111200: 166/ Ván MDF-MEDIUM DENSITY FIBREBOARD CARB P2-(21 x 1220 x 2440)MM.#90.75 CBM. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111200: 166/ Ván MDF-MEDIUM DENSITY FIBREBOARD CARB P2-(30 x 1220 x 2440)MM.#44.288 CBM. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111200: 217/ Ván MDF có chiều dày không quá 5mm-Quy cách: 4.75mm x 1220mm x 2440 mm-hàng đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 1155 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép MDF dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 13619 tấm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 165 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 1650 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép MDF dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 20520 tấm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 23100 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 2970 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 32670 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 3300 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 33000 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 59400 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 825 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 9240 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: 2222/ Ván ép mdf, độ dày 4.5 mm (kích thước 4.5x1220x2440), 2112 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: EVC-MF-001/ Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 44111200: GM002/ Ván gỗ MDF 2.7x1220x2440mm (nk)
- Mã HS 44111200: Gỗ ván chưa lắp ghép, làm bằng mùn cưa (M.D.F. EXPORT GRADE(CARB P2/ EPA)), chưa được tráng phủ, dùng sản xuất gỗ ván ép công nghiệp. KT: 1220*2440*4.5MM (gồm: 14040 Tấm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Gỗ ván chưa lắp ghép, làm bằng mùn cưa (M.D.F. EXPORT GRADE(CARB P2/ EPA)), chưa được tráng phủ, dùng sản xuất gỗ ván ép công nghiệp. KT: 2.7x1220x2440mm. (gồm: 15840 Tấm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Gỗ ván chưa lắp ghép, làm bằng mùn cưa (M.D.F. EXPORT GRADE(CARB P2/ EPA)), chưa được tráng phủ, dùng sản xuất gỗ ván ép công nghiệp. KT: 3.4x*1220*2440mm. gồm: 6330 Tấm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Gỗ ván ép bằng bột sợi gỗ MDF, có chống ẩm, MR- E2, kích thước 17mm x 1220mm x 2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Gỗ ván ép bằng bột sợi gỗ MDF, có chống ẩm, MR- E2, kích thước 3mm x 1220mm x 2440mm, 14752 PCS, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sx: VANACHAI GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (710-770) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2, KT (3x1220x2440) mm, (14.752 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Gỗ ván sợi MDF dạng tấm (tên khoa học Medium Density Fiberboard), dùng làm lớp cốt gỗ dán ép, KT 3.0mm x1220mm x2440mm, 7080 tấm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Gỗ ván sợi MDF dạng tấm (tên khoa học Medium Density Fiberboard), dùng làm lớp cốt gỗ dán ép, KT 4.3mm x1220mm x2135mm, 5712 tấm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Gỗ ván sợi MDF dạng tấm (tên khoa học Medium Density Fiberboard), dùng làm lớp cốt gỗ dán ép, KT 4.7mm x1220mm x2440mm, 9012 tấm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: HQ-202/ Ván MDF (2.5 x 1220 x 2440)mm (nguyên liệu dùng để sản xuất hàng mộc gia dụng) (nk)
- Mã HS 44111200: JY002/ Ván sợi cứng- MEDIUM DENSITYFIBRE BOARD (1004 SW), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% (1220x2440x5mm) (nk)
- Mã HS 44111200: JY002/ Ván sợi cứng- MEDIUM DENSITYFIBRE BOARD (8037JTG), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% (1220x2440x5mm) (nk)
- Mã HS 44111200: MD-01/ Ván MDF 2.5MMX2045MMX2520MM CARB P2 (nk)
- Mã HS 44111200: MD-01/ Ván MDF 2.5MMX2045MMX2800MM CARB P2 (nk)
- Mã HS 44111200: MD-01/ Ván MDF 2.5MMX2145MMX2800MM CARB P2 (nk)
- Mã HS 44111200: MD-01/ Ván MDF 4.5MMX1220MMX2440MM CARB P2 (nk)
- Mã HS 44111200: MDF 4.5x3x7/ Ván MDF quy cách (4.5x915x2440)mm dùng làm ván nền ép phủ veneer, giấy trang trí melamine. (nk)
- Mã HS 44111200: MDF001/ Ván MDF (1220 x 2440 x 2.5)mm. Sản phẩm đã qua xử lý nhiệt. (nk)
- Mã HS 44111200: MDF07/ Ván: MDF Premium MBR E1 (18 X 1220 X 1830) mm (nk)
- Mã HS 44111200: MDF07/ Ván: MDF Premium MBR E1 18mm X 1220 X 2440 (nk)
- Mã HS 44111200: MDF07/ Ván: TMDF Premium MBR E1 (2.5 X 1220 X 1830) mm (nk)
- Mã HS 44111200: MDF07/ Ván: TMDF Premium MBR E1 2.5mm X 1220 X 2440 (nk)
- Mã HS 44111200: MDF2.5MM-1/ Ván MDF 1220 x 2440 x 2.5 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: MDF5/EPA/ Ván MDF 5 mm x 1830 x 2440 (nk)
- Mã HS 44111200: MDF5-P/ Ván MDF (Chiều dày 2.5X1220X2440mm), SỐ KHỐI 30,81 MÉT KHỐI, DÙNG LÀM ĐỒ NỘI THẤT (nk)
- Mã HS 44111200: MELA-NAL-4-75/ Ván Melamine- 4.75mmx1220mmx2440mm, Ván sợi bằng bột gỗ, đã ghép lại bằng keo, phủ bề mặt nhựa melamine (nk)
- Mã HS 44111200: MH-VAN001/ Ván ép/ PW-EUCALYPTUS PLYWOOD EPA 716*65*38 MM. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: MLC-048/ Gỗ ván ép MDF dùng làm vỏ loa thùng (4mm*1220mm*2650mm),bề mặt không tráng phủ (ván thô).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: MT-177/ Ván MDF chiều dày dưới 5mm dùng SX đồ nội thất. Model: Y04-005. Kích thước: 2440*1220*2.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: N008/ MDF board 1220x2440x3mm Carb P2- non rubber (Ván MDF 1220x2440x3mm Carb P2- Non Rubber) (nk)
- Mã HS 44111200: N018/ Ván MDF (QC: 18x1220x2440) mm (nk)
- Mã HS 44111200: N018/ Ván MDF (QC: 2.50x1220x2440) mm (nk)
- Mã HS 44111200: NL34/ Ván MDF (2.5 x1220 m x 2440mm), dùng sản xuất khung canvas, hộp gỗ, giá vẽ (nk)
- Mã HS 44111200: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dài 1100MM, dày 4.75MM, ngang 350MM), (1510kgs1200pcs) (nk)
- Mã HS 44111200: npl0017/ ván MDF dày không quá 5 mm, quy cách: 3 x 1220 x 2440 (mm) (nk)
- Mã HS 44111200: NPL002/ Ván mdf- (E2- 2.50MM x 1220MM x 2440MM)- Hàng mới 100%- Số lượng: 94.22 M3 (nk)
- Mã HS 44111200: NPL308/ Ván sợi MDF (dùng trong sản xuất, lắp ráp đồ nội thất)(368.8*708*5.0t mm)-H1S7010001GY (nk)
- Mã HS 44111200: NPL308/ Ván sợi MDF (dùng trong sản xuất, lắp ráp đồ nội thất)-350*708*5.0tmm-H1S7009001GY (nk)
- Mã HS 44111200: NPL308/ Ván sợi MDF (dùng trong sản xuất, lắp ráp đồ nội thất)-368.8*708*5.0t mm-H1S7010001GY (nk)
- Mã HS 44111200: NPL308/ Ván sợi MDF (dùng trong sản xuất, lắp ráp đồ nội thất)-368.8*708*5t mm-H1S7010001BK (nk)
- Mã HS 44111200: NPL8/ Ván mdf (2.5 MM x 1525 MM x 2440MM) (nk)
- Mã HS 44111200: NPL8/ Ván mdf (4.75 MM x 1525 MM x 2440MM) (nk)
- Mã HS 44111200: OP-062/ Ván MDF, quy cách 2.44*1.22*0.015m, tỷ trọng 0.65g/cm3, dày 1.5cm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: RVW-N009/ Ván TMDF EPA TSCA Carb P2- 2.5 mm x 1220 x 2440 (nk)
- Mã HS 44111200: ST1007/ Ván MDF (4.75 x 1220 x 2440)mm, tên khoa học: Medium Density Fibreboard, dùng để sản xuất đồ nội thất (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm bảng bằng gỗ ép dùng để tránh tổn hại gặp phải trong quá trình khoan lỗ bảng mạch điện tử (300 * 340 mm) (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm bảng bằng gỗ ép dùng để tránh tổn hại gặp phải trong quá trình khoan lỗ bảng mạch điện tử (330 * 390 mm) (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm bảng bằng gỗ ép dùng để tránh tổn hại gặp phải trong quá trình khoan lỗ bảng mạch điện tử (350 * 390 mm) (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm bảng bằng gỗ ép dùng để tránh tổn hại gặp phải trong quá trình khoan lỗ bảng mạch điện tử (510 * 610 mm) (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm bảng bằng gỗ ép dùng để tránh tổn hại gặp phải trong quá trình khoan lỗ bảng mạch điện tử (630 * 750 mm) (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm bảng dùng để tránh tổn hại gặp phải trong quá trình khoan lỗ bảng mạch điện tử (1045 * 1260 mm) (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm bảng dùng để tránh tổn hại gặp phải trong quá trình khoan lỗ bảng mạch điện tử (1055 * 1260 mm) (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm ván MDF dùng để lót phía sau gương- FIBERBOARD, Kích thước: (18.5*13*0.4)cm, chiều dày: 4mm, dùng trong trang trí nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm ván MDF dùng để lót phía sau gương- FIBERBOARD, Kích thước: (25.7*20.7*0.4)cm, chiều dày: 4mm, dùng trong trang trí nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm ván MDF dùng để lót phía sau gương- FIBERBOARD, Kích thước: (30.7*30.9*0.4)cm, chiều dày: 4mm, dùng trong trang trí nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm ván MDF dùng để lót phía sau gương- FIBERBOARD, Kích thước: (38.7*48.8*0.4)cm, chiều dày: 4mm, dùng trong trang trí nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm ván MDF dùng để lót phía sau gương- FIBERBOARD, Kích thước: (40.9*33.4*0.4)cm, chiều dày: 4mm, dùng trong trang trí nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm ván MDF dùng để lót phía sau gương- FIBERBOARD, Kích thước: (43.7*43.5*0.4)cm, chiều dày: 4mm, dùng trong trang trí nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm ván MDF dùng để lót phía sau gương- FIBERBOARD, Kích thước: (61.4*46.2*0.4)cm, chiều dày: 4mm, dùng trong trang trí nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Tấm xơ ép (tiêu chuẩn CARB P2/EPA) 2.5MM x 1220 x 2440, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: TO-2020-000225/ Tấm ván nhân tạo MDF, KT: 2000*800*5mm, dùng để kê hàng sử dụng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván ép bột sợi bằng gỗ MDF E2, chưa sơn dán phủ, chưa dán giấy, đã qua sử lý nhiệt và áp suất cao, nsx SIAM FIBREBOARD CO.,LTD, kích thước 4 mm x 1220 x 2440 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván ép bột sợi bằng gỗ MDF E2, chưa sơn dán phủ, chưa dán giấy, đã qua sử lý nhiệt và áp xuất cao, nsx SIAM FIBREBOARD CO.,LTD, kích thước 3.5 mm x 1220 x 2440 mm, mới 100 % (nk)
- Mã HS 44111200: Ván ép bột sợi bằng gỗ MDF E2, chưa sơn dán phủ, chưa dán giấy, đã qua sử lý nhiệt và áp xuất cao, nsx SIAM FIBREBOARD CO.,LTD, kích thước 4.5 mm x 1220 x 2440 mm, mới 100 % (nk)
- Mã HS 44111200: Ván ép MDF dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 200 tấm, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván ép mdf dày 4.5 mm, kích thước 2440x1220 mm, mới 100%, nhà sản xuất: Daiken Newzealand (nk)
- Mã HS 44111200: Ván gỗ MDF màu, chiều dày 5mm, quy cách 8900x4000mm dùng để dựng vách.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván lót dùng trong sản xuất bản mạch GL broad chất liệu gỗ kích thước 2.25T*1240*1040mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván M.D.F BOARD (2.7 x 1220 x 2440)mm- NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: (3.0MM x 1220 x 2440)MR1, Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF (Medium Density Fibreboard, Green Dye HMR E1, Grade A) Quy cách: (3*1830*2440)mm 2178 Cái, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF BOARD CARB P2/EPA (2.3x1220x2440)mm- Nguyên liệu NK dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF- CARB P2 (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD), kích thước (2.3x1220x2440mm), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất văn phòng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF- CARB P2 (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD), kích thước (3.0x1220x2440mm), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất văn phòng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF- CARB P2 (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD), kích thước (4.5x1220x2440mm), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất văn phòng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF chưa phủ nhựa, chưa dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) 1220 x 2440 x 2.0 mm E2 (10320 tấm 61.441 m3). Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF chưa phủ nhựa, chưa dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) 1220 x 2440 x 2.5 mm E2 (12420 tấm 92.430 m3). Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF đã xử lý gia công cố nhiệt phủ tráng lớp mặt dùng để làm đồ gỗ gia dụng làm bằng gỗ phong MDF002 (MAPLE), 4.75x1220x2440mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111200: VÁN MDF DÀY 3MM (3MM X 1830MM X 2440MM), LOẠI: E2 (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF làm từ gỗ thông quy cách (4.75 X 1830 X 2440) mm. Tên khoa học: Pinus radiata./ (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF, có tỷ trọng 0.13g/cm3, quy cách 518*309*2.7mm, dày 2.7mm, (1085 PCE 434KG N.W), sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF, có tỷ trọng 0.13g/cm3, quy cách 616*309*2.7mm, dày 2.7mm, (1085 PCE 434KG N.W), sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF, quy cách 2440mm*1220mm*4mm,Dùng làm hàng nội thất. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF/01-MD chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1 trang 3 thuộc TK nhập số: 102940337250/E31 21/10/2019 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 295USD) / 0,00202 (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF-MDF P2(NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(2.3x1220x2440)mm, 45000tấm, / 308.099mtq (nk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF-MDF P2(NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(2.3x1220x2440)mm, 9000tấm, / 61.62mtq (nk)
- Mã HS 44111200: Ván sợi chất liệu bằng gỗ, hãng sản xuất: Kronospan, KT: 2.7mmx420mmx594mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván sợi chất liệu bằng gỗ, hãng sản xuất: Kronospan, KT: 4.0mmx420mmx594mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF), kích thước: 1220x2440x5mm, gồm 1620 tấm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF- MEDIUM DENSITY FIBERBOARD (5MM), kích thước: 2440*1220*5 MM, dùng để sản xuất sản phẩm gỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF- MEDIUM DENSITY FIBERBOARD 12MM (HICKORY), làm bằng gỗ cây Hồ Đào, kích thước: 503-884*172.5-477*5 mm, dùng để sản xuất sản phẩm gỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF- MEDIUM DENSITY FIBERBOARD, kích thước: 4.75x1220x2440 MM, dùng để sản xuất sản phẩm gỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván sợi gỗ ép (MDF) MR/E2 (chống ẩm) nhãn hiệu VANACHAI chưa sơn phủ, chưa chế biến, kích thước 1 tấm: 3MM x 1220MM x 2440MM; nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111200: Ván sợi MDF (MEDIUM DENSITY FIREBOARD) dạng tấm, Dùng để SX đồ nội thất, Quy cách: (2440 * 1220 * 4.75)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: Ván sợi từ gỗ ép MDF (WOOD), kích thước 1050*1250*2.2mm dùng để bảo vệ tấm phôi đồng trong quá trình khoan lỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VHP 040/ Ván sợi bằng gỗ MDF (Ván TMDF Carb P2 2.5*1220*2440 mm (Ván sợi bằng gỗ có tỷ trọng trung bình MDF), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VHP 040/ Ván sợi bằng gỗ, có tỷ trọng trung bình (MDF) chiều dày: 2.5mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VHP 040/ Ván sợi bằng gỗ, có tỷ trọng trung bình (MDF) chiều dày: 3.0mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VHP 040BTP/ Ván sợi bằng gỗ bán thành phẩm, có tỷ trọng trung bình (MDF) (đã cắt thành tấm, quy cách: 11*14 inch, chiều dày: 2.5mm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VHP 040BTP/ Ván sợi bằng gỗ bán thành phẩm, có tỷ trọng trung bình (MDF) (đã cắt thành tấm, quy cách: 12*16 inch, chiều dày: 2.5mm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VHP 040BTP/ Ván sợi bằng gỗ bán thành phẩm, có tỷ trọng trung bình (MDF) (đã cắt thành tấm, quy cách: 14*18 inch, chiều dày: 2.5mm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VHP 040BTP/ Ván sợi bằng gỗ bán thành phẩm, có tỷ trọng trung bình (MDF) (đã cắt thành tấm, quy cách: 16*20 inch, chiều dày: 2.5mm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VHP 040BTP/ Ván sợi bằng gỗ bán thành phẩm, có tỷ trọng trung bình (MDF) (đã cắt thành tấm, quy cách: 4*5 inch, chiều dày: 2.5mm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VHP 040BTP/ Ván sợi bằng gỗ bán thành phẩm, có tỷ trọng trung bình (MDF) (đã cắt thành tấm, quy cách: 5*5 inch, chiều dày: 2.5mm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VHP 040BTP/ Ván sợi bằng gỗ bán thành phẩm, có tỷ trọng trung bình (MDF) (đã cắt thành tấm, quy cách: 5*7 inch, chiều dày: 2.5mm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VHP 040BTP/ Ván sợi bằng gỗ bán thành phẩm, có tỷ trọng trung bình (MDF) (đã cắt thành tấm, quy cách: 6*8 inch, chiều dày: 2.5mm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VHP 040BTP/ Ván sợi bằng gỗ bán thành phẩm, có tỷ trọng trung bình (MDF) (đã cắt thành tấm, quy cách: 8*10 inch, chiều dày: 2.5mm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VHP 040BTP/ Ván sợi bằng gỗ bán thành phẩm, có tỷ trọng trung bình (MDF) (đã cắt thành tấm, quy cách: 8*8 inch, chiều dày: 2.5mm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VHP 040BTP/ Ván sợi bằng gỗ bán thành phẩm, có tỷ trọng trung bình (MDF) (đã cắt thành tấm, quy cách: 9*12 inch, chiều dày: 2.5mm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: VS/ ván sợi gỗ MDF (2.5mm, x1220mmx2440mm tên khoa học pinus radiata/radiata pine so luong thuc te 31,968m3 đon gia thuc te:385,000usd, tong tri gia lo hang: 12307,68usd) (nk)
- Mã HS 44111200: W-MDFB482.7/ Ván sợi MDF, kích thước (2.7mmx1220mmx2440mm) dùng để sản xuất đồ nội thất, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111200: WOODPLUGS/ Wood Plugs (Ván MDF) (nk)
- Mã HS 44111200: YY02-480/ Ván sợi MDF, 480*175*5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: YY02-600/ Ván sợi MDF, 600*205*5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111200: YY02-625/ Ván sợi MDF, 625*225*5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: 0020/ Ván MDF các loại(Medium Density Fibreboard, QC: 4.75mm x 1220mm x 2440mm. Nguyên phụ liệu dùng sản xuất xuất khẩu SP gỗ.) (nk)
- Mã HS 44111300: 1100x1100x8 mm/ Ván ép 1100*1100*8mm (1 cái/kiện) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: 2003/ Ván ép mdf dày 6- 9 mm (kích thước 6.0x1220x2440mm), 142 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: 2003/ Ván ép mdf dày 6- 9 mm (kích thước 6.0x1220x2440mm), 7350 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: 2003/ Ván ép mdf dày 6- 9 mm (kích thước 6x1220x2440mm), 6000 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: 2003/ Ván ép mdf dày 6- 9 mm (kích thước 9.0x1220x2440mm), 4704 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: CC-TD/ Ván MDF 2 mặt chống thấm. Quy cách 1220*2440*5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: CC-TD/ Ván MDF 2 mặt chống thấm. Quy cách 1220*2440*9mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: CC-TD/ Ván MDF 2 mặt không chống thấm. Quy cách 1220*2440*17mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: GLTVV/ Thanh viền tủ bằng ván MDF (2440*25*6)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Gỗ ván ép bằng bột gỗ (MDF), có chống ẩm (MR), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, dùng để sản xuất đồ nội thất. KT: 5.5 x1220 x2440 mm. Loại E2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Gỗ ván ép bằng bột gỗ (MDF), có chống ẩm (MR), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, dùng để sản xuất đồ nội thất. KT: 9 x1220 x2440 mm. Loại E2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Gỗ ván ép bằng bột sợi gỗ MDF, có chống ẩm, MR- E2, kích thước 5.5mm x 1220mm x 2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Gỗ ván ép bằng bột sợi gỗ MDF, có chống ẩm, MR-E2, kích thước 9mm x 1220mm x 2440mm, 2712 PCS, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED.Hàng mới100% (nk)
- Mã HS 44111300: Gỗ ván ép làm bằng bột gỗ MDF, MR E2. Chưa sơn, chưa tráng phủ, có kích thước 9x1220x2440 MM, NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: JSVN00002/ tấm gỗ ván ép làm bàn chạy của máy chạy bộ, chất liệu bằng gỗ ép MDF đã qua xử lý nhiệt,kích thước 665x1370mmx18T, CARB;TM687, code: 1000329389, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: JSVN00002/ tấm gỗ ván ép làm bàn chạy của máy chạy bộ, chất liệu bằng gỗ ép MDF đã qua xử lý nhiệt,kích thước 670x1370x20T (mm) code: 1000223560, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: JSVN00002/ tấm gỗ ván ép làm bàn chạy của máy chạy bộ, chất liệu bằng gỗ ép MDF đã qua xử lý nhiệt,kích thước 675x1220mmx18T, CARB;TM626, code: 1000104173, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: JSVN00002/ tấm gỗ ván ép làm bàn chạy của máy chạy bộ, chất liệu bằng gỗ ép MDF đã qua xử lý nhiệt,kích thước 675x1220x18T (mm) code: 1000104173, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: LH038/ Ván MDF 9 mm x 1220-1525mm x 2440mm,dùng sản xuất sản phẩm gỗ XK (nk)
- Mã HS 44111300: LH038/ Ván MDF 9 mm x 1220mm x 2440mm2400 tấm, dùng sản xuất sản phẩm gỗ XK (nk)
- Mã HS 44111300: LH038/ Ván MDF 9 mm x 1525mm x 2440mm864 tấm, dùng sản xuất sản phẩm gỗ XK (nk)
- Mã HS 44111300: MDF17-P/ VÁN MDF (CHIỀU DÀY 17*1830*2440MM), SỐ KHỐI: 65.58 MÉT KHỐI, DÙNG LÀM ĐỒ NỘI THẤT (nk)
- Mã HS 44111300: MDF9/EPA/ Ván MDF 9.0 MM x 1830 x 2440 (nk)
- Mã HS 44111300: MLC-214/ Gỗ ván MDF dùng làm vỏ loa thùng (6mm x 1230mm x 2760mm), bề mặt không tráng phủ (ván thô). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111300: N010/ MDF board 1220x2440x6mm Carb P2- non rubber (Ván MDF 1220x2440x6mm Carb P2- Non Rubber) (nk)
- Mã HS 44111300: NGH024/ Ván ép 1100x1100x8 mm (nk)
- Mã HS 44111300: npl0010/ Ván MDF dày trên 5 mm nhưng không quá 9 mm, quy cách: 6 x 1220 x 2440 (mm) (nk)
- Mã HS 44111300: npl0010/ Ván MDF dày trên 5 mm nhưng không quá 9 mm, quy cách: 9 x 1830 x 2440 (mm) (nk)
- Mã HS 44111300: NPL008/ Ván MDF 6 mm (6 x 1525 x 2440)mm (nk)
- Mã HS 44111300: RVW-N037/ Ván MDF Carb P2- 6 mm x 1220 x 2440/NZL (nk)
- Mã HS 44111300: RVW-N038/ Ván MDF Carb P2- 9 mm x 1220 x 2440/NZL (nk)
- Mã HS 44111300: sàn gỗ công nghiệp bằng bột gỗ ép công nghiệp HPF, đã tráng phủ 2 mặt, kích thước:1383*214*8mm.ncc:BERRYALLOC NV MENEN. 10 tấm/ kiện.hàng mẫu. mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Tấm gỗ ép công nghiệp 2440x1220x29mm (nk)
- Mã HS 44111300: Tấm ván ép công nghiệp MDF được ép từ sợi gỗ, bột gỗ, chưa sơn phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa trà hai mặt, chưa dán lớp mặt. Kích thước: (1220x2440x9)mm. Hàng mới 100% do TQSX. (nk)
- Mã HS 44111300: Tấm ván ép dùng làm khuôn in 2440*1220*18mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Tâm veneer dán tường mã 100199495, kt19.05x126.1x0.7cm, hãng sx L'antic, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111300: Tâm veneer dán tường mã 100226674, kt 29.34x118.4x0.8cm, hãng sx L'antic, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111300: Ván ép bột sợi bằng gỗ MDF E2, chưa sơn dán phủ, chưa dán giấy, đã qua sử lý nhiệt và áp xuất cao, nsx SIAM FIBREBOARD CO.,LTD, kích thước 5 mm x 1220 x 2440 mm, mới 100 % (nk)
- Mã HS 44111300: Ván ép bột sợi bằng gỗ MDF E2, chưa sơn dán phủ, chưa dán giấy, đã qua sử lý nhiệt và áp xuất cao, nsx SIAM FIBREBOARD CO.,LTD, kích thước 5.5 mm x 1220 x 2440 mm, mới 100 % (nk)
- Mã HS 44111300: Ván ép bột sợi bằng gỗ MDF E2, chưa sơn dán phủ, chưa dán giấy, đã qua sử lý nhiệt và áp xuất cao, nsx SIAM FIBREBOARD CO.,LTD, kích thước 6 mm x 1220 x 2440 mm, mới 100 % (nk)
- Mã HS 44111300: Ván ép mdf dày 6 mm, kích thước 2440x1220 mm, mới 100%, nhà sản xuất: Daiken Newzealand (nk)
- Mã HS 44111300: Ván ép sàn HDF tráng nhựa 2 mặt (1220*197*8.3)mm (10 Tấm/hộp)- Thành phẩm đã sấy khô (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 44111300: Ván ép sàn HDF tráng nhựa 2 mặt (812*133*8.3)mm (30 Tấm/hộp)- Thành phẩm đã sấy khô (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 44111300: Ván gỗ lát sàn chất liệu bằng gỗ ván sợi công nghiệp (MDF),nhãn hiệu URBANS,kích thước 1216 x 195 x8mm..hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván gỗ lát sàn chất liệu bằng gỗ ván sợi công nghiệp, (MDF),nhãn hiệu URBANS,kích thước 1216 x 126 x 8 mm..hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: VÁN GỖ LÓT SÀN MẪU. KÍCH THƯỚC: 297x210x12MM. HIỆU: EGGER. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 44111300: VÁN GỖ LÓT SÀN MẪU. KÍCH THƯỚC: 297x210x7.7MM. HIỆU: EGGER. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 44111300: VÁN GỖ LÓT SÀN MẪU. KÍCH THƯỚC: 297x210x8MM. HIỆU: EGGER. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 44111300: VÁN GỖ LÓT SÀN MẪU. KÍCH THƯỚC: 297x246x8MM. HIỆU: EGGER. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván gỗ MDF, kích thước 09mm x 1220mm x 2440mm Carb P2, chiều dày của ván gỗ: 09mm, dùng trong nhà máy, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván lót sàn làm từ xơ gỗ (mới 100%):PERGO LAMINATE FLOORING- MODERN PLANK (8 X 190 X 1380) mm. Decor: 3367, 3369, 3370, 3371, 3868, 3869. (nk)
- Mã HS 44111300: Ván lót sàn làm từ xơ gỗ (mới 100%):SMART WOOD MALAYSIA (8 X 191 X 1205) mm.Decor: 2926 ES, 2937 ES, 2947 ES, 2931 ES, 2946 ES, 2739 WG (nk)
- Mã HS 44111300: Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: (6.0MM x 1220 x 2440)MR1, Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 44111300: Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: (9.0MM x 1220 x 2440)MR1, Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 44111300: Ván MDF trơn thường (1,220 x 2,440 x 9)mm-Không nhãn hiệu-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván MDF(6.0 MM X 915 MM X 2250 MM), mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44111300: Ván MDF(8 MM X 1220 MM X 2440 MM), mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44111300: Ván MDF-Medium density fiberboard P2 dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường,tủ..) kích thước 7.8mm x 1220mm x 2440mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván MDF-Medium density fiberboard P2 dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường,tủ..) kích thước 9 mm x 1220mm x 2440mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sàn gỗ công nghiệp (ván sợi bằng gỗ),định lượng 0,68g/cm3,hiệu:Lamton, size:(1215*145*12) mm,màu vân gỗ (Laminate flooring).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sàn gỗ công nghiệp (ván sợi bằng gỗ),định lượng 0,68g/cm3,hiệu:Lamton, size:(1215*195*8) mm,màu vân gỗ (Laminate flooring).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sàn gỗ công nghiệp đã sơn các màu, hàng được sử dụng làm mẫu, kích thước 20x30cmx5cm, nhà sản xuất ICA SPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sàn gỗ công nghiệp đã sơn các màu, hàng được sử dụng làm mẫu, kích thước 20x30cmx5cm, nhà sản xuất NOUVA S.I.V.A.M S.P.A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sàn gỗ công nghiệp MDF,định lượng 0,68g/cm3, (6 pcs/1.4215sqm/ CTN), hiệu:Lamton, size:(1215*195*12) mm,màu vân gỗ (Laminate flooring), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sàn gỗ công nghiệp MDF,định lượng 0,88g/cm3, (8pcs/1.8954sqm/ CTN), hiệu:Lamton, size:(1215*195*8) mm,màu vân gỗ (Laminate flooring), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sàn gỗ công nghiệp MDF,định lượng 0,88g/cm3,(10pcs/1.7618sqm/ CTN),hiệu:Lamton, size:(1215*145*12) mm, màu vân gỗ (Laminate flooring), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sàn gỗ công nghiệp MDF,định lượng 0,88g/cm3,(8pcs/1.8954sqm/ CTN), hiệu:Lamton, size:(1215*195*8) mm,màu vân gỗ (Laminate flooring), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sàn gỗ nhân tạo MDF (808x130x8.3)mm. Mặt phủ plastic và qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ (MDF) có chiều dày trên 5mm nhưng không quá 9mm (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ có chiều dày trên 5mm nhưng không quá 9mm CL1791 (19 X 120 X 0.8) cm, nhãn hiệu: QUICK-STEP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ có chiều dày trên 5mm nhưng không quá 9mm CL3441 (19 X 120 X 0.8) cm, nhãn hiệu: QUICK-STEP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ có chiều dày trên 5mm nhưng không quá 9mm CL3443 (19 X 120 X 0.8) cm, nhãn hiệu: QUICK-STEP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ có chiều dày trên 5mm nhưng không quá 9mm CLM3185 (19 X 120 X 0.8) cm, nhãn hiệu: QUICK-STEP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ có chiều dày trên 5mm nhưng không quá 9mm EL3840 (15.6 X 138 X 0.8) cm, nhãn hiệu: QUICK-STEP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ có chiều dày trên 5mm nhưng không quá 9mm IM3106 (19 X 138 X 0.8) cm, nhãn hiệu: QUICK-STEP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ có chiều dày trên 5mm nhưng không quá 9mm IPA4161 (39.6 X 120 X 0.8) cm, nhãn hiệu: QUICK-STEP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ có chiều dày trên 5mm nhưng không quá 9mm IPA4162 (39.6 X 120 X 0.8) cm, nhãn hiệu: QUICK-STEP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi chất liệu bằng gỗ, hãng sản xuất: Kronospan, KT: 6.0mmx420mmx594mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi gỗ ép (MDF) MR/E2 (chống ẩm) nhãn hiệu VANACHAI chưa sơn phủ, chưa chế biến, kích thước 1 tấm: 5.5MM x 1220MM x 2440MM; nhà sản xuấtt: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi gỗ ép (MDF) MR/E2 (chống ẩm) nhãn hiệu VANACHAI chưa sơn phủ, chưa chế biến, kích thước 1 tấm: 6MM x 1220MM x 2440MM; nhà sản xuấtt: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi gỗ ép (MDF) MR/E2 (chống ẩm) nhãn hiệu VANACHAI chưa sơn phủ, chưa chế biến, kích thước 1 tấm: 9MM x 1220MM x 2440MM; nhà sản xuấtt: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Select 8.0 K4420 AV,có tỷ trọng trung bình:7.04kg/m2; kt (D1383xR193)mm,dày 8mm, mới 100% (số lượng: 124.918m2) (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Select 8.0 K5754 AV,có tỷ trọng trung bình:7.04kg/m2; kt (D1383xR193)mm,dày 8mm, mới 100% (số lượng: 624.590m2) (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt,hiệu KAINDL, loại: AQUApro Select 8.0 K4420 AV,có tỷ trọng trung bình: 7.04kg/m2 kt: 1383x193mm, dày 8mm, (lượng:499.672m2; Đ.giá 6.14 eur/m2) (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt,hiệu KAINDL, loại: AQUApro Select 8.0 K5576 AV,có tỷ trọng trung bình: 7.04kg/m2 kt: 1383x193mm, dày 8mm, (lượng:499.672m2; Đ.giá 6.14 eur/m2) (nk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt,hiệu KAINDL, loại: AQUApro Select 8.0 K5754 AV,có tỷ trọng trung bình: 7.04kg/m2 kt: 1383x193mm, dày 8mm, (lượng:624.590m2; Đ.giá 6.14 eur/m2) (nk)
- Mã HS 44111300: V-E/ Ván MDF bạch đàn FSC CP2 GL 100%, 9mmx1830x2440 (300 tấm) SGSHK-COC-011079, số khối đúng 12.05604 đơn giá đúng 6.900.000vnd, trị giá đúng: 83.186.676vnd/ VN / VN (nk)
- Mã HS 44111300: WOOD BOARD/ Ván ép PACKING PLY WOOD BOARD N.C.V. (dùng làm vật liệu đóng pallet) (nk)
- Mã HS 44111400: ./ Mặt bàn chống tĩnh điện bằng gỗ công nghiệp, KT: KT: 900x700x20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: 0102_0048/ Ván PB12*1220*2440mm (nk)
- Mã HS 44111400: 0102_0050/ Ván PB9*1220x2440mm (nk)
- Mã HS 44111400: 0102_0051/ Ván PB12*1220*1830mm (nk)
- Mã HS 44111400: 10/ Ván MDF, MFC ((12x1245x2465)mm,thành phần gỗ tràm và bạch đàn mua tại VN, 975 tấm 34.82 MTQ) (nk)
- Mã HS 44111400: 10/ Ván MDF, MFC ((9x1245x2465)mm,thành phần gỗ tràm,bạch đàn mua tại VN.(1000 tấm26.79MTQ)) (nk)
- Mã HS 44111400: 1100x1100x18 mm/ Ván ép 1100x1100x18 mm (1 cái/kiện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: 1100x1100x18mm/ Van ep 1100x1100x18mm(1tam/kien), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: 1202012/ Ván MDF độ dày 12mm (12 x 1220 x 2440)mm. Sử dụng sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44111400: 1202012/ Ván MDF độ dày 12mm (12 x 1525 x 2440)mmSử dụng sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44111400: 1202014/ Ván MDF độ dày 14mm (14 x 1220 x 2440)mm. Sử dụng sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44111400: 1202017/ Ván MDF độ dày 17mm (17 x 1220 x 2440)mm. Sử dụng sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk)
- Mã HS 44111400: 2004/ Ván ép mdf dày 12-21 mm (kích thước 15x1220x2440mm), 1320 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: 2004/ Ván ép mdf dày 12-21 mm (kích thước 15x1220x2440mm), 1980 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: 2004/ Ván ép mdf dày 12-21 mm (kích thước 18x1220x2440mm), 1100 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: 2004/ Ván ép mdf dày 12-21 mm (kích thước 18x1220x2440mm), 1650 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: 2004/ Ván ép mdf dày 12-21 mm (kích thước 21x1220x2440mm), 1419 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: 2004/ Ván ép mdf dày 12-21 mm (kích thước 21x1220x2440mm), 1892 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: 2004/ Ván ép mdf dày 12-24 mm (kích thước 21x1220x2440mm), 1419 tấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: 710030241060/ Mặt gỗ MDF KT: 2000*300mm dày 18mm.Hàng mới 100%,710030241060 (nk)
- Mã HS 44111400: 710030241061/ Mặt gỗ MDF KT: 1000*300mm dày 18mm.Hàng mới 100%,710030241061 (nk)
- Mã HS 44111400: 710030241064/ Mặt gỗ MDF KT: 800*800mm dày 18mm.Hàng mới 100%,710030241064 (nk)
- Mã HS 44111400: Bảng thông báo bằng ván gỗ MDF chiều dày 17mm, quy cách 2000x1200mm.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: CS-01-001/ Ván MDF quy cách 2440*1220*(2.75-15)MM (nk)
- Mã HS 44111400: CS-01-001/ Ván MDF quy cách 2440*1220*(2.75-55) MM (nk)
- Mã HS 44111400: CS-01-001/ Ván MDF quy cách 2440*1220*(2.75-55)MM (nk)
- Mã HS 44111400: CS-01-001/ Ván MDF quy cách 2440*1220*15MM 450PCS (nk)
- Mã HS 44111400: DC63-01529B TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 Có C/O form KV số C021-20-0003464 ngày 31-03-2020 TK 103224481250/E31 (nk)
- Mã HS 44111400: DC63-01529B TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 Có C/O form KV số C021-20-0004578 ngày 25-05-2020 TK 103319897110/E31 (nk)
- Mã HS 44111400: DC63-01529B TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 Có C/O form KV số C021-20-0004882 ngày 09-06-2020 TK 103345695720/E31 (nk)
- Mã HS 44111400: DC63-01529B TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 TK 103222056600/E31 (nk)
- Mã HS 44111400: DC63-01529B TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 TK 103224481250/E31 (nk)
- Mã HS 44111400: DC63-01529B/ TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 (nk)
- Mã HS 44111400: DC63-01529D TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 Có C/O form KV số C021-20-0004909 ngày 10-06-2020 TK 103344023530/E31 (nk)
- Mã HS 44111400: DC63-01529D TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 TK 103252864260/E31 (nk)
- Mã HS 44111400: DC63-01529D TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 TK 103298942940/E31 (nk)
- Mã HS 44111400: DC63-01529D TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 TK 103332687950/E31 (nk)
- Mã HS 44111400: DC63-01529D TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 TK 103344023530/E31 (nk)
- Mã HS 44111400: DC63-01529D/ TẤM VÁN GỖ MDF W9.2 (nk)
- Mã HS 44111400: DL36/ Ván MDF(dùng làm mặt bàn),quy cách:385mm*510mm*15mm (nk)
- Mã HS 44111400: FR.250NEWSTYLETOP-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488544 (nk)
- Mã HS 44111400: FR.250NEWSTYLETOP-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488545 (nk)
- Mã HS 44111400: GLMDF/ Ván MDF (1220*2440*12)mm, dùng để sản xuất tủ bếp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: GLMDF/ Ván MDF (1220*2440*18)mm, dùng để sản xuất tủ bếp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: GLMDF/ Ván MDF (1220*2440*4.75)mm, dùng để sản xuất tủ bếp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ép 122cm*244cm*1.5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ MDF 17mm, kích thước 1200x2400,mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ tấm dùng để làm tủ trưng bày sản phẩm trang sức tại cửa hàng miễn thuế SBQT Đà Nẵng M3_add_on back cover (150*12*1542mm). 1 bộ 1 cái. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ tấm dùng để làm tủ trưng bày sản phẩm trang sức tại cửa hàng miễn thuế SBQT Đà Nẵng M3_add_on back cover_4L (101*12*1542mm) 1 bộ 1 cái. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ tấm dùng để làm tủ trưng bày sản phẩm trang sức tại cửa hàng miễn thuế SBQT Đà Nẵng M3_add_on back cover_4R (101*12*1542mm), 1 bộ 1 cái. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng bột gỗ (MDF), có chống ẩm (MR), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, dùng để sản xuất đồ nội thất. KT: 17 x1220 x2440 mm. Loại E2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng bột gỗ (MDF), có chống ẩm (MR), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, dùng để sản xuất đồ nội thất. KT:17 x1220 x2440 mm. Loại E2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng bột sợi gỗ MDF, có chống ẩm, MR- E2, kích thước 17mm x 1220mm x 2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng bột sợi gỗ MDF, có chống ẩm, MR-E2, kích thước 12mm x 1220mm x 2440mm, 2032 PCS,chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED.Hàngmới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng bột sợi gỗ MDF, có chống ẩm, MR-E2, kích thước 15mm x 1220mm x 2440mm,1632 PCS,chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng bột sợi gỗ MDF, có chống ẩm, MR-E2, kích thước 17mm x 1220mm x 2440mm, 11520 pcs chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sx: VANACHAI GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF, mã hàng HMR, loại A E2, chống ẩm, kích thước 12mm*1220mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, nhà sản xuất: PANEL PLUS MDF CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF, mã hàng HMR, loại A E2, chống ẩm, kích thước 15mm*1220mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, nhà sản xuất: PANEL PLUS MDF CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF, mã hàng HMR, loại A E2, chống ẩm, kích thước 17mm*1220mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, nhà sản xuất: PANEL PLUS MDF CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF, mã hàng HMR, loại A E2, chống ẩm, kích thước 17mm*1220mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, nhà sản xuất: PANEL PLUS MDF CO., LTD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF, mã hàng HMR, loại A E2, chống ẩm, kích thước 25mm*1220mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, nhà sản xuất: PANEL PLUS MDF CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF, mã hàng MR, loại A E2, chống ẩm, kích thước 17mm*1220mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, nhà sản xuất: PANEL PLUS MDF CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF, mã hàng MR, loại A E2, chống ẩm, kích thước 17mm*1220mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, nhà sản xuất: PANEL PLUS MDF CO., LTD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép làm bằng bột gỗ MDF, MR E2. Chưa sơn, chưa tráng phủ, có kích thước 12x1220x2440 MM, NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép làm bằng bột gỗ MDF, MR E2. Chưa sơn, chưa tráng phủ, có kích thước 17x1220x2440 MM, NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván sàn công nghiệp MDF- Laminate Flooring, kích thước theo tấm: (1218.8mm x 196mm x 12mm); 10 tấm/thùng, 37030 tấm 8846 sqm, sản phẩm đã qua xử lý, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2, KT (17x1220x2440) mm, (3.600 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2, KT (17x1220x2440) mm, (36.000 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2, KT (17x1220x2440) mm, (45.360 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: HD54/ Ván MDF, có tỷ trọng 0.429g/cm3, dày 25mm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: HD55/ Ván MDF, có tỷ trọng 0.429g/cm3, dày 30mm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: HQ-202/ Ván MDF (18 x 1220 x 2440)mm (nguyên liệu dùng để sản xuất hàng mộc gia dụng) (nk)
- Mã HS 44111400: HQ-202/ Ván MDF (21 x 1220 x 2440)mm (nguyên liệu dùng để sản xuất hàng mộc gia dụng) (nk)
- Mã HS 44111400: HQ-202/ Ván MDF (25 x 1220 x 2440)mm (nguyên liệu dùng để sản xuất hàng mộc gia dụng) (nk)
- Mã HS 44111400: HTSV6047/ Sàn gỗ kt 2100*3000*135mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: JY003/ Ván sợi cứng- MEDIUM DENSITYFIBRE BOARD (6534 SW), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% (1220x2440x18mm) (nk)
- Mã HS 44111400: LH038/ Ván MDF 12 mm x 1220-1525mm x 2440mm,dùng sản xuất sản phẩm gỗ XK (nk)
- Mã HS 44111400: LH038/ Ván MDF 12 mm x 1220mm x 2440mm900 tấm, dùng sản xuất sản phẩm gỗ XK (nk)
- Mã HS 44111400: LH038/ Ván MDF 15 mm x 1220mm x 2440mm,dùng sản xuất sản phẩm gỗ XK (nk)
- Mã HS 44111400: LH038/ Ván MDF 15 mm x 1220mm x 2440mm1440 tấm, dùng sản xuất sản phẩm gỗ XK (nk)
- Mã HS 44111400: LH038/ Ván MDF 18 mm x 1220mm x 2440mm300 tấm, dùng sản xuất sản phẩm gỗ XK (nk)
- Mã HS 44111400: LH038/ Ván MDF 25 mm x 1220mm x 2440mm648 tấm, dùng sản xuất sản phẩm gỗ XK (nk)
- Mã HS 44111400: LH038/ Ván MDF18 mm x 1220mm x 2440mm,dùng sản xuất sản phẩm gỗ XK (nk)
- Mã HS 44111400: LH038/ Ván MDF25 mm x 1220mm x 2440mm,dùng sản xuất sản phẩm gỗ XK (nk)
- Mã HS 44111400: Mẫu ván sàn gỗ công nghiệp, đã qua xử lý nhiệt, kích thước: 1218x168x12mm, HSX: JIAXING YOUGUAN TRADE CO LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Mẫu ván sàn gỗ công nghiệp, đã qua xử lý nhiệt, kích thước: 1218x198x12mm, HSX: JIAXING YOUGUAN TRADE CO LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Mẫu ván sàn gỗ công nghiệp, đã qua xử lý nhiệt, kích thước: 20x20cm và 30*20cm, HSX: JIAXING YOUGUAN TRADE CO LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: MDF 12L (2016)/ Ván MDF quy cách (12x1830x2440)mm dùng làm ván nền ép phủ veneer, giấy trang trí melamine. (nk)
- Mã HS 44111400: MDF-0040/ Ván ép Pine MDF 18mm thickness, 1220mm x 3710mm (nk)
- Mã HS 44111400: MDF011/ Ván mdf (15*1220*2440)mm, phục vụ trong sản xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: MDF011/ Ván mdf (18*1220*2440)mm, phục vụ trong sản xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: MDF13-P/ Ván MDF (Chiều dày 21mmx1830mmx2440mm), SỐ KHỐI 67,51 MÉT KHỐI, DÙNG LÀM ĐỒ NỘI THẤT (nk)
- Mã HS 44111400: MDF15/ Ván gỗ ép MDF độ dày 15mm (kich thuoc 1220x2440mm) (nk)
- Mã HS 44111400: MDF18/EPA/ Ván MDF 18. MM x 1830 x 2440 (nk)
- Mã HS 44111400: MDF-33/ Ván MDF 1220mmx2440mmx4.5mm, ván đã qua xử lý, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: MDF6-P/ VÁN MDF (CHIỀU DÀY 12X1830X2440 MM), SỐ KHỐI: 32,15 MÉT KHỐI, DÙNG LÀM ĐỒ NỘI THẤT (nk)
- Mã HS 44111400: Miếng ván ép mẫu dùng làm ván lót sàn, kích thước: 1261 x 190.5 mm, hiệu: Balterio, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: MLC-023/ Gỗ MDF (12mm*1220mm*2440mm) dùng làm vỏ loa thùng, bề mặt không tráng phủ (ván thô). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: MLC-083/ Gỗ ván MDF (15mm*1220mm*2440mm) dùng làm vỏ loa thùng, bề mặt không tráng phủ (ván thô). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: MLC-084/ Gỗ ván MDF (21mm*1220mm*2440mm) dùng làm vỏ loa thùng,bề mặt không tráng phủ (ván thô). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: MLC-085/ Gỗ ván MDF (25mm*1220mm*2440mm) dùng làm vỏ loa thùng, bề mặt ván không tráng phủ (ván thô). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: MLC-106/ Gỗ ván MDF (30MM*1220MM*2440MM) dùng làm vỏ loa thùng,bề mặt không tráng phủ (ván thô). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: MLC-107/ Gỗ ván MDF (18MM*1220MM*2440MM) dùng làm vỏ loa thùng, bề mặt ván không tráng phủ (ván thô). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: N009/ MDF board 1220x2440x12mm Carb P2- non rubber (Ván MDF 1220x2440x12mm Carb P2- Non Rubber) (nk)
- Mã HS 44111400: N012/ MDF board 1220x2440x9 Carb P2- non rubber (Ván MDF 1220x2440x9mm Carb P2- Non Rubber) (nk)
- Mã HS 44111400: N012/ MDF board 1220x2440x9mm Carb P2- non rubber (Ván MDF 1220x2440x9mm Carb P2- Non Rubber) (nk)
- Mã HS 44111400: N014/ MDF board 1220x2440x18mm Carb P2- non rubber (Ván MDF 1220x2440x18mm Carb P2- Non Rubber) (nk)
- Mã HS 44111400: NGH011/ Ván ép 1100x1100x18mm (1cai/kien) (nk)
- Mã HS 44111400: NGH013/ Chân pallet (van ep) 180x180x90mm (1 cai/kien) (nk)
- Mã HS 44111400: NL001/ Ván MDF (nk)
- Mã HS 44111400: NL48/ Tấm ván ép bằng sợi gỗ MDF, chưa sơn phủ, kích thước dài rộng dày 51*25*5cm, nhà sản xuất San hwa furniture co.,ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: NL50/ Tấm ván ép bằng sợi gỗ MDF, chưa sơn phủ, kích thước dài rộng dày 244*120*1.8cm, nhà sản xuất San hwa furniture co.,ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: NL51/ Tấm ván ép bằng sợi gỗ MDF, chưa sơn phủ, kích thước dài rộng dày 51*32*1.5cm, nhà sản xuất San hwa furniture co.,ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dài 548 mm, dày 12 mm, ngang 345 mm), (2682kgs1904pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dài 572 mm, dày 12 mm, ngang 342 mm), (2158kgs1296pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dài 749.3MM, dày 15.87MM, ngang 304.8 MM), (1920kgs870pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dài 793MM, dày 12MM, ngang 398 MM), (3220kgs1216pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dài 793MM, dày 12MM, ngang 398MM), (3420kgs1020pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dài 793MM, dày 12MM, ngang 398MM), (7720 kgs 2600 pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dài 860MM, dày 18MM, ngang 300 MM), (4460kgs1012pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dày 12mm, ngang 300mm, dài 743mm) (956 kg 335 pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dày 12mm, ngang 342mm, dài 572mm) (10960 kg 6500 pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dày 12mm, ngang 342mm, dài 572mm) (3385 kg 2000 pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dày 12mm, ngang 342mm, dài 572mm) (985 kg 500 pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dày 12mm, ngang 345mm, dài 548mm) (3925 kg 2500 pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dày 12mm, ngang 345mm, dài 548mm) (6800 kg 4500 pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dày 12mm, ngang 345mm, dài 548mm) (8615 kg 5500 pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dày 12mm, ngang 345mm, dài 548mm) (9217 kg 6000 pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: NLNT2020-18/ Ván gỗ công nghiệp (dày 18mm, ngang 300mm, dài 860mm) (3560 kg 1008 pcs) (nk)
- Mã HS 44111400: npl0007/ Ván MDF dày trên 9mm, quy cách: 15 x 1525 x 2440 (mm) (nk)
- Mã HS 44111400: npl0007/ Ván MDF dày trên 9mm, quy cách: 17 x 1525 x 2440 (mm) (nk)
- Mã HS 44111400: NPL002/ Ván mdf- (E1- 12.00MM x 1220MM x 2440MM)- Hàng mới 100%- Số lượng: 103.74 M3 (nk)
- Mã HS 44111400: NPL002/ Ván mdf- (E1- 15.00MM x 1220MM x 2440MM)- Hàng mới 100%- Số lượng: 105.02 M3 (nk)
- Mã HS 44111400: NPL002/ Ván mdf- (E1- 17.00MM x 1220MM x 2440MM)- Hàng mới 100%- Số lượng: 105.66 M3 (nk)
- Mã HS 44111400: NPL002/ Ván mdf- (E1- 21.00MM x 1220MM x 2440MM)- Hàng mới 100%- Số lượng: 105.77 M3 (nk)
- Mã HS 44111400: NPL005/ Ván MDF 18 mm (18 x 1525 x 2440)mm (nk)
- Mã HS 44111400: NPL012/ VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD) (nk)
- Mã HS 44111400: NPL012/ VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD).QC: (4.75/18 x 1220 x 2440)mm. SL: 42.2612 M3 (nk)
- Mã HS 44111400: NPL013/ VÁN ÉP (PLYWOOD LUMBER) (nk)
- Mã HS 44111400: NPL30/ Ván MDF, qui cách: (25x1220x2200)mm, dùng sản xuất sản phẩm gỗ (bàn, ghế, giường,...) (nk)
- Mã HS 44111400: NPL8/ Ván mdf (15 MM x 1525 MM x 2440MM) (nk)
- Mã HS 44111400: NPL8/ Ván mdf (18 MM x 1525 MM x 2440MM) (nk)
- Mã HS 44111400: NPL8/ Ván mdf (2.5 MM x 1525 MM x 2440MM) (nk)
- Mã HS 44111400: NPL8/ Ván mdf (25 MM x 1525 MM x 2440MM) (nk)
- Mã HS 44111400: NVL027/ Ván MDF chiều dày 12mm, quy cách 1220x2440mm,nguyên vật liệu dùng sản xuất đồ gỗ nội thất xuất khẩu (nk)
- Mã HS 44111400: PALLET/ Pallet bằng ván ép PACKING PLY WOOD PALLET N.C.V. (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488406 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488407 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488408 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488409 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488410 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489614 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489615 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489616 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489617 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489618 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491126 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491127 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491128 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491129 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492058 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492059 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492060 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488416 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488417 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488418 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488419 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488420 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488421 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489186 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489625 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489626 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489627 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489628 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491134 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491135 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491136 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491137 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491138 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491139 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492065 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492066 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492067 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492068 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492069 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488456 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488457 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489672 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491180 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491181 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492104 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488431 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488432 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488433 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489640 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489641 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489642 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489643 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491148 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491149 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491150 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491151 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491152 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492079 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492080 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492081 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492082 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P005-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488610 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488440 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488441 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488442 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489650 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489651 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489652 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489653 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489654 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491158 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491159 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491160 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491161 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492088 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492089 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492090 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0009P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492091 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488448 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488449 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488450 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489662 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489663 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489664 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489665 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491168 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491169 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491170 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491171 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491172 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492096 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492097 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492098 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0012P001-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x668x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492099 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488467 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488468 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488469 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489682 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489683 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489684 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_489685 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491198 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491199 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491200 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491201 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_491202 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492115 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492116 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0030P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_492117 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0031P009-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488551 (nk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0031P009-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (668x540x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488552 (nk)
- Mã HS 44111400: Phụ kiện máy tập chạy thể thao OMA-6131EA: ván chạy bằng gỗ MDF, kích thước 1350 x 650 x 21mm, mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 44111400: PK-BAR-1/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Vách ngăn thùng gỗ bằng ván ép (950x38)mm), dùng để đóng gói linh kiện mô tơ điện/ PAC4974P001-BAR, PO IP013351 (nk)
- Mã HS 44111400: PK-CARTON-5/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng gỗ bằng ván ép (1130x950x10)mm), dùng để đóng gói linh kiện mô tơ điện/ PAC4972P001-SKID, PO IP013351 (nk)
- Mã HS 44111400: RVW-N017/ Ván MDF EPA TSCA Carb P2- 12 mm x 1220 x 2440 (nk)
- Mã HS 44111400: RVW-N019/ Ván MDF EPA TSCA Carb P2- 18 mm x 1220 x 2440 (nk)
- Mã HS 44111400: RVW-N024/ Ván MDF EPA TSCA Carb P2- 21 mm x 1220 x 2440 (nk)
- Mã HS 44111400: RVW-N034/ Ván MDF Carb P2- 18 mm x 1220 x 2440/NZL (nk)
- Mã HS 44111400: RVW-N035/ Ván MDF Carb P2- 21 mm x 1220 x 2440/NZL (nk)
- Mã HS 44111400: RVW-N040/ Ván MDF Carb P2- 25 mm x 1220 x 2440/NZL (nk)
- Mã HS 44111400: Sàn gỗ công nghiệp không nhãn hiệu khổ 10mm x 180mm x 800mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm gỗ công nghiệp kích thước 250x2000x15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm gỗ công nghiệp MDF (D1200x R800x12mm) (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm gỗ công nghiệp MDF KT 1.22x2.44. 2 mặt trắng 15mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm gỗ kích thước 520x200x10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm gỗ MDF (KT L1600 * W800 * D11 mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm gỗ ô can bọc viền 122CM*244CM*1.5CM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm gỗ phíp 35CM*35CM*5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm M.D.F chưa chà nhám, nguyên vật liệu dùng để đóng Bàn, Ghế, Tủ, Kệ văn phòng. loại chịu ẩm (MR)Kích thước(17*1220*2440)MM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm panel bằng ván MDF, đã qua xử lý hun trùng, dùng làm vách ngăn ở xưởng, dày 30mm- WOOD PANEL 1200*2450- Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm vách ngăn nhà vệ sinh bằng mùn cưa công nghiệp đã qua xử lý hai mặt ngoài phủ vân gỗ KT: (1830x2440x12)mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm ván bằng cây MDF qui cách (1000*2000*13) mm, có chiều dày 13 mm, không model, không nhãn hiệu, dùng để lót hàng hóa trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm ván bằng cây MDF qui cách (1200*2400*18) mm, có chiều dày 18 mm, không model, không nhãn hiệu, dùng để lót hàng hóa trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm ván bằng gỗ ép công nghiệp, dùng để làm khuôn dao, kích thước: 12mm*1220mm*2440mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm ván bằng gỗ ép công nghiệp, dùng để làm khuôn dao, kích thước: 15mm*1220mm*1830mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm ván bằng gỗ ép công nghiệp, dùng để làm khuôn dao, kích thước: 18mm*1220mm*2440mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm ván bằng gỗ ép công nghiệp, dùng để làm khuôn dao, kích thước: 20mm*1220mm*2440mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm ván bằng gỗ ép công nghiệp, dùng để làm khuôn dao, kích thước: 22mm*1220mm*2440mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm ván công nghiệp CDF màu xám làm từ chất liệu gỗ ép công nghiệp, kích thước:1830mm*1830mm*12mm, NSX:GUANGZHOU DUNHONG IMP&EXP TRADING CO.,LTD, không nhãn hiệu.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm ván công nghiệp CDF màu xám làm từ chất liệu gỗ ép công nghiệp, kích thước:1830mm*2440mm*12mm, NSX:GUANGZHOU DUNHONG IMP&EXP TRADING CO.,LTD, không nhãn hiệu.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm ván ép công nghiệp MDF được ép từ sợi gỗ, bột gỗ, chưa sơn phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa trà hai mặt, chưa dán lớp mặt. Kích thước: (1220x2440x12)mm. Hàng mới 100% do TQSX. (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm ván ép công nghiệp MDF được ép từ sợi gỗ, bột gỗ, chưa sơn phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa trà hai mặt, chưa dán lớp mặt. Kích thước: (1220x2440x17)mm. Hàng mới 100% do TQSX. (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm ván mẫu bằng MDF/L075213. Kích thước: W1398xD798xH15(mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm ván MDF 1200*2400*9.0m/m (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF) chưa phủ nhựa chưa soi rãnh chưa dán giấy dùng làm đồ nội thất dày 17mm khổ (1,22X2,44)M đã qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp. mới 100%. Do TQSX (nk)
- Mã HS 44111400: Tấm xơ ép (tiêu chuẩn CARB P2/EPA) 21MM x 1220 x 2440, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: V012/ Ván MDF (18 x 1220 x 3048)mm (nk)
- Mã HS 44111400: V2/ Ván sợi MDF (Medium Density Fiberboard) (nk)
- Mã HS 44111400: V9/ Ván MDF chống ẩm, kích thước: 1220x2440x17MM, mã hiệu: MEL206SH-2M (2 tấm, 1 tấm0.0030m3) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván ép (MDF) các loại đã qua sử dụng thu được từ thùng đựng thiết bị của doanh nghiệp chế xuất, Rộng 1000cm x Dài 2000cm x Dày 5cm. Không nhãn hiệu/ VN / VN (nk)
- Mã HS 44111400: Ván ép (MDF) các loại đã qua sử dụng thu được từ thùng đựng thiết bị của doanh nghiệp chế xuất, Rộng 1000cm x Dài 2000cm x Dày 5cm. Không nhãn hiệu/ VN / VN / VN (nk)
- Mã HS 44111400: Ván ép mdf dày 12 mm, kích thước 2440x1220 mm, mới 100%, nhà sản xuất: Daiken Newzealand (nk)
- Mã HS 44111400: Ván ép mdf dày 15 mm, kích thước 2440x1220 mm, mới 100%, nhà sản xuất: Daiken Newzealand (nk)
- Mã HS 44111400: Ván ép mdf dày 18 mm, kích thước 2440x1220 mm, mới 100%, nhà sản xuất: Daiken Newzealand (nk)
- Mã HS 44111400: Ván ép mdf dày 21 mm, kích thước 2440x1220 mm, mới 100%, nhà sản xuất: Daiken Newzealand (nk)
- Mã HS 44111400: Ván ép mdf dày 24 mm, kích thước 2440x1220 mm, mới 100%, nhà sản xuất: Daiken Newzealand (nk)
- Mã HS 44111400: Ván gỗ ép MDF dán nhựa 2 mặt ABS&PMMA màu 154323, mã 13913451006, kích thước: 2800x1220x18mm, hiệu Rehau. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván gỗ ép MDF dán nhựa 2 mặt ABS&PMMA màu 154327, mã 13914461002, kích thước: 2800x1220x18mm, hiệu Rehau. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván gỗ ép MDF dán nhựa 2 mặt ABS&PMMA màu 154328, mã 13914461003 kích thước: 2800x1220x18mm, hiệu Rehau. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván gỗ ép MDF dán nhựa 2 mặt ABS&PMMA màu 154329, mã 13914461004, kích thước: 2800x1220x18mm, hiệu Rehau. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván gỗ lát sàn chất liệu bằng gỗ ván sợi công nghiệp, (MDF),nhãn hiệu ALDER,kích thước 1215 x 167 x 12mm..hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván gỗ lát sàn chất liệu bằng gỗ ván sợi công nghiệp,(MDF),nhãn hiệu URBANS,kích thước 1216 x 124 x 12mm..hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván gỗ lát sàn chất liệu bằng gỗ ván sợi công nghiệp,(MDF),nhãn hiệu URBANS,kích thước 1216 x 193 x 12mm..hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván gỗ MDF 388 chiều dày 17mm, quy cách 1200x400x2000mm dùng để dựng vách.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván gỗ MDF 388,chiều dày 17mm, quy cách 683x1143mm dùng để dựng vách.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván lót sàn làm từ xơ gỗ (mới 100%):PERGO LAMINATE FLOORING- MODERN PLANK (9 X 190 X 1380) mm. Decor: 4307, 4319, 4303, 4297, 4317, 4291, 4293, 4301, 4305, 4311. (nk)
- Mã HS 44111400: Ván lót sàn làm từ xơ gỗ (mới 100%):PERGO LAMINATE FLOORING- WIDE LONG PLANK (9.5 X 240 X 2050) mm. Decor: 3570, 3571, 3589, 3590, 3862, 3864. (nk)
- Mã HS 44111400: Ván M.D.F (1200 x 1000 x 15)mm- NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: (12.0MM x 1220 x 2440)MR1, Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 44111400: Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: (17.0MM x 1220 x 2440)MR1, Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 44111400: Ván M.D.F chưa chà nhám, nguyên liệu sản xuất bàn ghế, quy cách: (25.0MM x 1220 x 2440)MR1, Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD (TSS)- CARB P2/ EPA) (18*1220*2440)mm (4,440 tấm), hàng mới 100%, NPL sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD (TSS)- CARB P2/ EPA) (47.5*1220*2440)mm (4,440 tấm), hàng mới 100%, NPL sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF 1220*2440*10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF 1220*2440*18mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF có ép tấm PET, 1220X2440X18, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF đã qua gia công dùng cho sản phẩm đồ nội thất. KT:508~1438x12~545x9~25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF đã xử lý gia công cố nhiệt phủ tráng lớp mặt dùng để làm đồ gỗ gia dụng làm bằng gỗ phong MDF002 (MAPLE), 20x1220x2440mm (SL: 64.299 MTQ;DG: 328 USD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF dùng để sản xuất đồ nội thất bằng gỗ, chưa sơn, chưa đánh bóng, chưa qua xử lý nhiệt. Kích thước: 25-1815*9-760*9-50mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF dùng để sản xuất đồ nội thất bằng gỗ, chưa sơn, chưa đánh bóng, chưa qua xử lý nhiệt. Kích thước: 60-1127*10-513*9-25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF gỗ công nghiệp có tỷ trọng trung bình 720 kg/m3 loại thường không chống nước, tiêu chuẩn E2, chưa được gia công bề mặt dùng để sản xuất đồ nội thất. Size:1220*2440*21 mm. Nsx: Metro. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF TODUS-BTSXDF/3-1 (MDF LAMINATE) có chiều dày trên 9mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất, quy cách: 1210*560*15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF TODUS-BTSXDF/3-2 (MDF LAMINATE) có chiều dày trên 9mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất, quy cách: 460*360*15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF TODUS-BTSXDF/3-3 (MDF LAMINATE) có chiều dày trên 9mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất, quy cách: 1070*100*15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF W1220mm*L2440mm*T25mm (1220 x 2440 x 25 mm) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF, có tỷ trọng 0.429g/cm3, quy cách 1154*684*30mm, dày 30mm, (560PCE 4547.2KG N.W), sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF, có tỷ trọng 0.429g/cm3, quy cách 1205*1205*25mm, dày 25mm, (45PCE 668.7KG N.W), sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF, Item: T60024050A (MDF WOODEN SHELF) dùng trong sản xuất sản phẩm nội thất, quy cách (600 X 240 X 50)MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF, Item: T91424050 (MDF WOODEN SHELF) dùng trong sản xuất sản phẩm nội thất, quy cách (914 X 240 X 50)MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF, Item: TODUS-BTSXDF/3-1 (MDF PANEL) dùng trong sản xuất sản phẩm nội thất, quy cách (1210X560X15)MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF, Item: TODUS-BTSXDF/3-2 (MDF PANEL) dùng trong sản xuất sản phẩm nội thất, quy cách (460X360X15)MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF, Item: TODUS-BTSXDF/3-3(MDF PANEL) dùng trong sản xuất sản phẩm nội thất, quy cách (1070X100X15)MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF/01-MD chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 2 trang 4 thuộc TK nhập số: 102074075350/E31 21/06/2018 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 260USD) / 0,00489 (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF/01-MD chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 3 trang 5 thuộc TK nhập số: 101962593720/E31 18/04/2018 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 260USD) / 0,02213.260 (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF/01-MD chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 3 trang 5 thuộc TK nhập số: 101962593720/E31 18/04/2018 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 260USD) / 0,04426.260 (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF-Medium density fiberboard dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường,tủ..) kích thước 20mm x 1220mm x 2440mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF-Medium density fiberboard E0 dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường,tủ..) kích thước 15mm x 1220mm x 2440mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF-Medium density fiberboard E0 dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường,tủ..) kích thước 20 mm x 1220mm x 2440mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF-Medium density fiberboard P2 dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường,tủ..) kích thước 12 mm x 1220mm x 2440mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF-Medium density fiberboard P2 dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường,tủ..) kích thước 15mm x 1220mm x 2440mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF-Medium density fiberboard P2 dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường,tủ..) kích thước 18 mm x 1220mm x 2440mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván MDF-Medium density fiberboard P2 dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường,tủ..) kích thước 20 mm x 1220mm x 2440mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sàn gỗ công nghiệp HDF màu nâu D702, hiệu KaiFong, dày 12mm, kích thước 1218x298x12MM (6 tấm/ hộp x 239 hộp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sàn gỗ công nghiệp HDF màu nâu KM89013, hiệu KaiFong, dày 12mm, kích thước 1216x196x12MM (6 tấm/ hộp x 843 hộp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi bằng gỗ có chiều dày trên 9mm SIG4750 (138 x 21.2 x 0.9) cm, nhãn hiệu: QUICK-STEP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi bằng gỗ có chiều dày trên 9mm SIG4757 (138 x 21.2 x 0.9) cm, nhãn hiệu: QUICK-STEP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi bằng gỗ có chiều dày trên 9mm SIG4761 (138 x 21.2 x 0.9) cm, nhãn hiệu: QUICK-STEP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi bằng gỗ có chiều dày trên 9mm SIG4764 (138 x 21.2 x 0.9) cm, nhãn hiệu: QUICK-STEP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi bằng gỗ qui cách, qui cách (2400*1200*15) mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF- MEDIUM DENSITY FIBERBOARD 12MM (BIRCH), làm bằng gỗ cây Bạch Dương, kích thước: 650-2286*192.5~497*12 mm, dùng để sản xuất sản phẩm gỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF- MEDIUM DENSITY FIBERBOARD 12MM (HICKORY), làm bằng gỗ cây Hồ Đào, kích thước: 2286*376.2*12 mm, dùng để sản xuất sản phẩm gỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF- MEDIUM DENSITY FIBERBOARD 12MM (HICKORY), làm bằng gỗ cây Hồ Đào, kích thước: 914.1*660.4*15 mm, dùng để sản xuất sản phẩm gỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF- MEDIUM DENSITY FIBERBOARD 15-19MM (BIRCH), làm bằng gỗ cây Bạch Dương, kích thước: 914.4-2400*60-660.4*15-19 mm, dùng để sản xuất sản phẩm gỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF- MEDIUM DENSITY FIBERBOARD, kích thước: 12x1220x2440 MM, dùng để sản xuất sản phẩm gỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF- MEDIUM DENSITY FIBERBOARD, kích thước: 20x1220x2440 MM, dùng để sản xuất sản phẩm gỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi gỗ ép (MDF) MR/E2 (chống ẩm) nhãn hiệu VANACHAI chưa sơn phủ, chưa chế biến, kích thước 1 tấm: 12MM x 1220MM x 2440MM; nhà sản xuấtt: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi gỗ ép (MDF) MR/E2 (chống ẩm) nhãn hiệu VANACHAI chưa sơn phủ, chưa chế biến, kích thước 1 tấm: 15MM x 1220MM x 2440MM; nhà sản xuấtt: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi gỗ ép (MDF) MR/E2 (chống ẩm) nhãn hiệu VANACHAI chưa sơn phủ, chưa chế biến, kích thước 1 tấm: 17MM x 1220MM x 2440MM; nhà sản xuấtt: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4440 HB,có tỷ trọng trung bình 10.64kg/m2; kt(D1287xR192)mm,dày 12mm, mới 100% (số lượng: 355.830m2) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4441 HB,có tỷ trọng trung bình 10.64kg/m2; kt(D1287xR192)mm,dày 12mm, mới 100% (số lượng: 284.664m2) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4441 HB,có tỷ trọng trung bình 10.64kg/m2; kt(D1287xR192)mm,dày 12mm, mới 100% (số lượng: 355.830m2) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4441 HB,có tỷ trọng trung bình 10.64kg/m2; kt(D1287xR192)mm,dày 12mm, mới 100% (số lượng: 426.996m2) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4442 HB,có tỷ trọng trung bình 10.64kg/m2; kt(D1287xR192)mm,dày 12mm, mới 100% (số lượng: 142.332m2) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4442 HB,có tỷ trọng trung bình 10.64kg/m2; kt(D1287xR192)mm,dày 12mm, mới 100% (số lượng: 213.498m2) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4442 HB,có tỷ trọng trung bình 10.64kg/m2; kt(D1287xR192)mm,dày 12mm, mới 100% (số lượng: 284.664m2) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4443 HB,có tỷ trọng trung bình 10.64kg/m2; kt(D1287xR192)mm,dày 12mm, mới 100% (số lượng: 213.498m2) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4443 HB,có tỷ trọng trung bình 10.64kg/m2; kt(D1287xR192)mm,dày 12mm, mới 100% (số lượng: 284.664m2) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4443 HB,có tỷ trọng trung bình 10.64kg/m2; kt(D1287xR192)mm,dày 12mm, mới 100% (số lượng:355.830m2) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4443 HB,có tỷ trọng trung bình 10.64kg/m2; kt(D1287xR192)mm,dày 12mm,mới 100% (số lượng: 355.830m2) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K5845 HB,có tỷ trọng trung bình 10.64kg/m2; kt(D1287xR192)mm,dày 12mm, mới 100% (số lượng: 355.830m2) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt, hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K5845 HB,có tỷ trọng trung bình 10.64kg/m2; kt(D1287xR192)mm,dày 12mm,mới 100% (số lượng: 284.664m2) (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt,hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4441 HB,có tỷ trọng trung bình: 10.64kg/m2 kt: 1287x192mm, dày 12mm, (lượng:284.664m2; Đ.giá 8.41 eur (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt,hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4442 HB,có tỷ trọng trung bình: 10.64kg/m2 kt: 1287x192mm, dày 12mm, (lượng:213.498m2; Đ.giá 8.41 eur (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt,hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K4443 HB,có tỷ trọng trung bình: 10.64kg/m2 kt: 1287x192mm, dày 12mm, (lượng:71.166m2; Đ.giá 8.41 eur (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp đã tráng phủ 2 mặt,hiệu KAINDL, loại: AQUApro Supreme 12.0 K5845 HB,có tỷ trọng trung bình: 10.64kg/m2 kt: 1287x192mm, dày 12mm, (lượng:71.166m2; Đ.giá 8.41 eur (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi MDF (MEDIUM DENSITY FIREBOARD) dạng tấm, Dùng để SX đồ nội thất, Quy cách: (2440 * 1220 * 12)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi từ xơ sợi (MDF). qui cách (2400*1200*10) mm. hàng mời 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Ván sợi từ xơ sợi. qui cách (2400*1200*10) mm. hàng mời 100% (nk)
- Mã HS 44111400: VAVMDFOOE015A.0003/ Tấm xơ ép MDF Medium Density Fibreboard (15x1220x2440)mm, đã qua xử lý nhiệt (nk)
- Mã HS 44111400: VAVMDFOOE021A.0002/ Tấm xơ ép MDF Medium Density Fibreboard (21x1220x2440)mm, đã qua xử lý nhiệt (nk)
- Mã HS 44111400: VEG/ Tấm ván ép gỗ đã qua xử lí, kích thước 2440mm x 1220mm x 15mm (nk)
- Mã HS 44111400: VEG/ Tấm ván ép gỗ đã qua xử lí, kích thước 2440mm x 1220mm x 18mm (nk)
- Mã HS 44111400: VHP 040/ Ván sợi bằng gỗ MDF, độ dày 2.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: VHP 040/ Ván sợi bằng gỗ MDF, độ dày 3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Y01- 003/ Ván ép PB Carb P2 15mmx1220x2440, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Y01- 003/ Ván ép PB Carb P2 18mmx1220x2440, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Y01- 003/ Ván ép TMDF Carb P2 3mmx1220x2440, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Y01-017/ Ván ép cắt thanh (60771SK) quy cách (D 222mm x R 43 mm x C 21 mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Y01-017/ Ván ép cắt thanh (60773SK) quy cách (D 454mm x R 43 mm x C 21 mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Y01-017/ Ván ép cắt thanh (62601SK) quy cách (D 222mm x R 43 mm x C 21 mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44111400: Y01-017/ Ván ép cắt thanh (9077EW) quy cách (D 610 mm x R 21 mm x C 21 mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: 11010105/ Tấm đệm gỗ có tráng nhựa Bakelite (Bakelite plate), kích thước 1092mm*1245mm 1.5t, dùng để lót các bản mạch điện tử, giảm áp lực khi khoan (nk)
- Mã HS 44119200: 11010119/ Tấm đệm gỗ màu trắng, kích thước 2.5mm*43"*49", dùng để lót các bản mạch điện tử, giảm áp lực khi khoan (nk)
- Mã HS 44119200: 11011041/ Tấm đệm bằng gỗ ép màu trắng, có tỷ trọng trên 0.8g/cm3, kích thước 2.5mm*1092mm*1245mm, dùng để lót các bản mạch điện tử, giảm áp lực khi khoan (nk)
- Mã HS 44119200: 11011050/ Tấm đệm gỗ có tráng nhựa Bakelite (Bakelite plate), kích thước 1105mm*1255mm 1.5t, dùng để lót các bản mạch điện tử, giảm áp lực khi khoan (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ HDF HMR.G E1 Phủ Melamine, Kích thước:12x1260x2470 mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn bằng sợi gỗ HDF, R08Y (L80AC01-C13) đã phủ bề mặt laminate, bề mặt C, t/chuẩn AC3 màu Natural Acacia Brown, kích thước 1200mm x190mm x 8mm, 7 chiếc/hộp. NSX: DONGWHA ENTERPRISE CO.mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn bằng sợi gỗ HDF, R0AQ (L80-TE01 C13), đã phủ bề mặt laminate, bề mặt C, t/chuẩn AC3 màu Origin Teak Mild, kích thước 1200mm x190mm x 8mm, 7 chiếc/hộp. NSX: DONGWHA ENTERPRISE CO mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn bằng sợi gỗ HDF, R0AR (WA01-C13), đã phủ bề mặt laminate, bề mặt C, t/chuẩn AC3 màu Origin Walnut Dark, kích thước 1200mm x190mm x 8mm, 7 chiếc/hộp. NSX: DONGWHA INTERNATIONAL CO. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp đã ép mã QT7506,kích thước 1220*198*8.3mm, có tỉ trọng trên 0.88g/cm3, chống xước ac4, mới 100%, đã tráng phủ một mặt (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao, hiệu Avangard Plus,dòng hàng Avangard,KT:1380x142.5x12mm,7 tấm/hộp,code 4500. hàng loại2,mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao, hiệu Avangard Plus,dòng hàng Avangard,KT:1380x142.5x12mm,7 tấm/hộp,code 4515. hàng loại2,mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao, hiệu Avangard Plus,dòng hàng Avangard,KT:1380x142.5x12mm,7 tấm/hộp,code 720. hàng loại2,mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,hiệu Avangard Plus,dòng hàng Avangard,KT:1380x142.5x12mm,7 tấm/hộp,code 4005,hàng loại2.mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,hiệu Avangard Plus,dòng hàng Avangard,KT:1380x142.5x12mm,7 tấm/hộp,code 4015,hàng.loại2, mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,hiệu Avangard Plus,dòng hàng Avangard,KT:1380x142.5x12mm,7 tấm/hộp,code 4510, hàng loại2.mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu Avangard Plus,dòng hàng Avangard,KT:1380x142.5x12mm,7 tấm/hộp,code 4000.mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu Avangard Plus,dòng hàng Avangard,KT:1380x142.5x12mm,7 tấm/hộp,code 4005 loại 2.mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu Avangard Plus,dòng hàng Avangard,KT:1380x142.5x12mm,7 tấm/hộp,code 4005.mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu Avangard Plus,dòng hàng Avangard,KT:1380x142.5x12mm,7 tấm/hộp,code 4015.mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu Avangard Plus,dòng hàng Avangard,KT:1380x142.5x12mm,7 tấm/hộp,code 4500.mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu Avangard Plus,dòng hàng Avangard,KT:1380x142.5x12mm,7 tấm/hộp,code 4510.mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu Avangard Plus,dòng hàng Avangard,KT:1380x142.5x12mm,7 tấm/hộp,code 4515.mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu Avangard Plus,dòng hàng Avangard,KT:1380x142.5x12mm,7 tấm/hộp,code 720.mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu CAMSAN, các màu, dòng hàng Modern, code: 2005, kt:8x192.5x1200mm,8 tấm/hộp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu CAMSAN, các màu, dòng hàng Modern, code: 705, kt:8x192.5x1200mm,8 tấm/hộp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu CAMSAN, các màu, dòng hàng Modern, code: 706, kt:8x192.5x1200mm,8 tấm/hộp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu CAMSAN, các màu, dòng hàng Modern, code: 709,kt:8x192.5x1200mm,8 tấm/hộp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu CAMSAN, các màu, dòng hàng Modern, code: 710, kt:8x192.5x1200mm,8 tấm/hộp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu CAMSAN, các màu, dòng hàng Modern,kích thước:8x192.5x1200mm,8 tấm/hộp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao,Thương hiệu CAMSAN, các màu,dòng hàng Modern, code: 707, kt:8x192.5x1200mm,8 tấm/hộp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF, KT (191x1205x8)mm đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao, Thương hiệu FORTUNE, màu các loại (8 tấm/hộp, 4500 hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,cắt thành từng miếng KT (12 x200 x 189) mm dùng làm bộ sưu tập mẫu màu gỗ.Hàng làm mẫu.Mới 100%. (Hàng FOC) (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,cắt thành từng miếng KT (8 x200 x 191) mm dùng làm bộ sưu tập mẫu màu gỗ.Hàng làm mẫu.Mới 100%. (Hàng FOC) (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (12 x 189 x 1195) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu PRK901.Hiệu AGT (8 tấm/hộp,).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (12 x 189 x 1195) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu PRK908.Hiệu AGT (8 tấm/hộp,).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1283 x 115 x12) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu O133 RC AC4.Hiệu Robina. (8 tấm/hộp,420 hộp).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1283 x 115 x12) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu O134 RC AC4.Hiệu Robina. (8 tấm/hộp,420 hộp).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1283 x 193 x 8) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu O120 RC AC4.Hiệu Robina. (8 tấm/hộp,240 hộp).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1283 x 193 x 8) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu O125 RC AC4.Hiệu Robina. (8 tấm/hộp,479 hộp).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1283 x 193 x 8) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu O131 RC AC4.Hiệu Robina. (8 tấm/hộp,120 hộp).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1283 x 193 x 8) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu O145 RC AC4.Hiệu Robina. (8 tấm/hộp,180 hộp).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1283 x 193 x 8) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu O28 RC AC4.Hiệu Robina. (8 tấm/hộp,300 hộp).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1283 x 193 x 8) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu P16 RC AC4.Hiệu Robina. (8 tấm/hộp,28 hộp).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1283 x 193 x 8) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu W15 RC AC4.Hiệu Robina. (8 tấm/hộp,240 hộp).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1283 x 193 x 8) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu W15 RC AC4.Hiệu Robina. (8 tấm/hộp,2640 hộp).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1283 x 193 x 8) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu W18 RC AC4.Hiệu Robina. (8 tấm/hộp,252 hộp).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1292 x 193 x12) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu EPL036.Hiệu Egger (6 tấm/hộp,1 hộp).Hàng mẫu.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1292 x 193 x12) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu EPL068.Hiệu Egger (6 tấm/hộp,1 hộp).Hàng mẫu.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1292 x 193 x12) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu EPL076.Hiệu Egger (6 tấm/hộp,1 hộp).Hàng mẫu.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1292 x 193 x12) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu EPL158.Hiệu Egger (6 tấm/hộp,1 hộp).Hàng mẫu.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1292 x 193 x12) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu EPL159.Hiệu Egger (6 tấm/hộp,1 hộp).Hàng mẫu.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (1292 x 193 x12) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu EPL165.Hiệu Egger (6 tấm/hộp,1 hộp).Hàng mẫu.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (8 x 191 x 1200) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu PRK203. Hiệu AGT(8 tấm/hộp,).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (8 x 191 x 1200) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu PRK502. Hiệu AGT(8 tấm/hộp,).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,kích thước (8 x 191 x 1200) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu PRK902.Hiệu AGT (8 tấm/hộp,).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,KT (1291x193x8)mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu EPL035.Hiệu Egger(8 tấm/hộp,240 hộp).có tỷ trọng trên 0.8g/cm3. Mới100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,KT (1291x193x8)mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu EPL105.Hiệu Egger(8 tấm/hộp,180 hộp).có tỷ trọng trên 0.8g/cm3. Mới100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,KT (1291x193x8)mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu EPL136.Hiệu Egger(8 tấm/hộp,240 hộp).có tỷ trọng trên 0.8g/cm3. Mới100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,KT(1291x135x10)mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu EPL051.Hiệu Egger (7 tấm/hộp,210 hộp).có tỷ trọng trên 0.8g/cm3. Mới100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,KT(1291x135x10)mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu EPL075.Hiệu Egger (7 tấm/hộp,140 hộp).có tỷ trọng trên 0.8g/cm3. Mới100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF,KT(1291x135x10)mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,loại màu EPL115.Hiệu Egger (7 tấm/hộp,420 hộp).có tỷ trọng trên 0.8g/cm3. Mới100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF.Hiệu Robina,KT(1283x115x12) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,màu W18RC, AC4 (8 tấm/hộp,585hộp).có tỷ trọng trên 0.8g/cm3.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF.Hiệu Robina,KT(1283x115x12)mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,màu O136RC, AC4 (8 tấm/hộp,255 hộp).có tỷ trọng trên 0.8g/cm3.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF.Hiệu Robina,KT(1283x193x8) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,màu O122RC,AC4 (8 tấm/hộp,120hộp).có tỷ trọng trên 0.8g/cm3.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF.Hiệu Robina,KT(1283x193x8) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,màu O134 RC, AC4(8 tấm/hộp,120hộp).có tỷ trọng trên 0.8g/cm3.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF.Hiệu Robina,KT(1283x193x8) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,màu O15 RC,AC4 (8 tấm/hộp,120hộp).có tỷ trọng trên 0.8g/cm3.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh HDF.Hiệu Robina,KT(1283x193x8) mm đã qua sử lý hóa chất ở nhiệt độ cao,màu W18 RC, AC4 (8 tấm/hộp,120 hộp).có tỷ trọng trên 0.8g/cm3.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44119200: Hàng mẫu (F.O.C); Ván lát sàn bằng sợi gỗ ép hiệu INOVAR, loại CHAIN, Size (192 x188 x12) mm, (1 set 0.2166m2/set), mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Hàng mẫu (F.O.C); Ván lát sàn bằng sợi gỗ ép hiệu INOVAR, loại CHAIN, Size (236 x137 x12) mm, (1 set 0.194m2/set), mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Mẫu gỗ Chainset của sàn gỗ cốt trắng lát sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép, kt 300*129mm,1 unk 2 pce,hãng sx: JIANGSU BBL HOME TECHNOLOGY COMPANY LIMITED,mới 100%(hàng F.O.C) (nk)
- Mã HS 44119200: Mẫu gỗ Displayboards của sàn gỗ cốt trắng lát sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép, kt 250x135mm,1 unk2 pce, hãng sx: JIANGSU BBL HOME TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, hàng mới 100% (Hàng F.O.C) (nk)
- Mã HS 44119200: Sàn gỗ cốt trắng lát sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép, kích thước: 1218x129x12mm, màu H 3857, hãng sản xuất: JIANGSU BBL HOME TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Sàn gỗ cốt trắng lát sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép, kích thước: 1218x129x12mm, màu H 6067-5, hãng sản xuất: JIANGSU BBL HOME TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Sàn gỗ cốt trắng lát sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép, kích thước: 1218x129x12mm, màu H 6226-4, hãng sản xuất: JIANGSU BBL HOME TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Sàn gỗ cốt trắng lát sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép, kích thước: 1218x129x12mm, màu H 6503-50, hãng sản xuất: JIANGSU BBL HOME TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Sàn gỗ cốt trắng lát sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép, kích thước: 1218x129x12mm, màu H 8064C, hãng sản xuất: JIANGSU BBL HOME TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Sàn gỗ cốt trắng lát sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép, kích thước: 1218x129x12mm, màu H 90789-4, hãng sản xuất: JIANGSU BBL HOME TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Sàn gỗ cốt trắng lát sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép, kích thước: 1218x129x12mm, màu H 91754-1, hãng sản xuất: JIANGSU BBL HOME TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Sàn gỗ cốt trắng lát sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép, kích thước: 1218x129x12mm, màu H 9178-1, hãng sản xuất: JIANGSU BBL HOME TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Tấm bột gỗ công nghiệp dùng làm cửa (chưa hoàn chỉnh) có tỷ trọng > 0,8g/cm3- HDF DOOR SKIN- 1 PANEL GRANDEUR TEXTURE (874*2152*3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Tấm bột gỗ công nghiệp dùng làm cửa (chưa hoàn chỉnh) có tỷ trọng > 0,8g/cm3- HDF DOOR SKIN- 2 PANEL OAK TEXTURE (874*2152*3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Tấm bột gỗ công nghiệp dùng làm cửa (chưa hoàn chỉnh) có tỷ trọng > 0,8g/cm3- HDF DOOR SKIN- 2 PANEL OAK TEXTURE (924*2152*3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Tấm bột gỗ công nghiệp dùng làm cửa (chưa hoàn chỉnh) có tỷ trọng > 0,8g/cm3- HDF DOOR SKIN- 3 PANEL OVAL TEXTURE (874*2152*3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44119200: Tấm bột gỗ công nghiệp dùng làm cửa (chưa hoàn chỉnh) có tỷ trọng > 0,8g/cm3- HDF DOOR SKIN- 6 PANEL PINE TEXTURE (772*2152*3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 44119200: Tấm bột gỗ công nghiệp dùng làm cửa (chưa hoàn chỉnh) có tỷ trọng > 0,8g/cm3- HDF DOOR SKIN- 6 PANEL PINE TEXTURE (874*2152*3)mm. Hàng mới 100% (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p