Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ loại trung (Phế liệu dạng vụn, chưa đóng bánh bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất,tỉ lệ vật liệu khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ tấm, gỗ thanh (Phế liệu thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ vụn (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ vụn (Phế liệu gỗ loại từ quá trình sản xuất, kinh doanh) (nk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu pallet gỗ (Phế liệu thu hồi từ nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 44021000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: bột than hoạt tính: SpecKare BCP3, CAS số: 16291-96-6, số lô: 20191229, ngày sx: 29/12/2019, hạn dùng: 28/12/2021, nhà sx: SPEC-CHEM, đóng gói 1kg/thùng (nk)
- Mã HS 44021000: Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal powder _3552/TB-TCHQ)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 44021000: Than tre hoạt tính- EXTRAPONE (R) CHARCOAL G CA 745833 (CHARCOAL EXTRACT)- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng (nk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa (dùng để sx than hoạt tính). (Coconut shell charcoal 2x8 mesh 600Kg/Bag) (nk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa (Số lượng:2.500 Thùng.Quy cách:11kg/thùng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44029090: NPK-50/ Than củi dạng bột Charcoal powder (nk)
- Mã HS 44029090: Than củi rừng trồng (Wood charcoal), hàng đóng bao không đồng nhất, trọng lượng cả bì 27kg-37kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44029090: Than củi rừng trồng (Wood Charcoal),Hàng đóng bao không đồng nhất, Trọng lượng cả bao bì từ 23kg- 25kg,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44029090: Than củi rừng trồng (Wood Charcoal),Hàng đóng gói trong thùng không đồng nhất, Trọng lượng cả bao bì từ 24Kg- 28Kg,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ rừng trồng (Hàng đóng gói đồng nhất: trọng lượng tịnh 20 kg/bao, trọng lượng cả bì 20.1 kg/bao) (nk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ tạp đóng xá vào bao (nk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ rừng trồng, loại than trắng (WHITE CHARCOAL). Hàng được đóng gói không đồng nhất trọng lượng từ 17kg đến 23kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44029090: Than củi, loại than trắng (WHITE CHARCOAL) hàng đóng gói thành bao. (nk)
- Mã HS 44029090: Than hút ShiSha- TABLET FOR WATER PIPE, Được làm từ than dừa.Size 35mm. Quy cách:(6 viên/cuộn,20 cuộn/hộp,20 hộp/thùng).Mới 100% (nk)
- Mã HS 44031110: Gỗ tà vẹt làm từ Gỗ sồi xẻ đã qua xử lý dùng làm đường ray. Size: dài 2,6M, rộng (18-22)cm. (nk)
- Mã HS 44031190: GPMU/ Gỗ (Pơmu tròn) JAPANESE CYPRESS WOOD ĐK 30 ~40 cm trở lên dài 2.0 M (Thực tế: 58.394 m3 1,459,850.JPY) (nk)
- Mã HS 44031190: GPMU/ Gỗ (Pơmu tròn) JAPANESE ROUND LOGS POMU LOGS (FOKIENNIA HODGINSII: HINOKI) ĐK 24 cm trở lên dài 2.0 cm (Thực tế: 12.548 m3 3,638.98 USD) (nk)
- Mã HS 44031190: GPMU/ Gỗ (Pơmu tròn) JAPANESE ROUND LOGS POMU LOGS (FOKIENNIA HODGINSII: HINOKI) ĐK 24 cm trở lên dài 2.8 (Thực tế: 32.614 m3 11,414.81.USD) (nk)
- Mã HS 44031190: GPMU/ Gỗ (Pơmu tròn) JAPANESE ROUND LOGS POMU LOGS (FOKIENNIA HODGINSII: HINOKI) ĐK 24 cm trở lên dài 3 m (Thực tế: 13.572 m3 4,207.21 USD) (nk)
- Mã HS 44031290: PL039/ Chốt gỗ (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), đường kính 30cm trở lên, dài 2,3m trở lên, loại ABC. KL: 268,735m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), đường kính 30cm trở lên, dài 3m trở lên, loại ABC. KL: 107.200m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ thông dạng cây tròn, chưa xẻ (Pinus sp), thuộc nhóm 3, không nằm trong danh mục cites, chiều dài từ 5.8m đến 11.6m, đường kính trên 0.25m (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- PINE (tên khoa học: Pinus palustris.), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites./ 1045,435 (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- PINE (tên khoa học: Pinus sp.), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites. (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- PINE (tên khoa học: Pinus sp.), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites./ 153.073 (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- PINE (tên khoa học: Pinus sp.), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites./ 78.192 (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- PINE (tên khoa học: Pinus sp.), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites./ 939.908 (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- PINE (tên khoa học: Pinus sp.), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites./ 994.439 (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- PINE (tên khoa học: Pinus taeda.), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites. (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- PINE (tên khoa học: Pinus taeda.), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites./ 108,59 (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- PINE (tên khoa học: Pinus taeda.), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites./ 135.35 (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- PINE (tên khoa học: Pinus taeda.), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites./ 483.777 (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- PINE (tên khoa học: Pinus taeda.), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites./ 633.125 (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ thông khúc tròn (Pinus taeda), đường kính 14 inch trở lên, dài 6 feeth trở lên. KL: 283.05m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, (Đường kính từ 12" up, chiều dài từ 4m trở lên). Số khối: 233.17m3. Tên khoa học: Pinus sp. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, (Đường kính từ 12" up, chiều dài từ 4m trở lên). Số khối: 258.67m3. Tên khoa học: Pinus sp. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ thông tròn, tên khoa học: Pinus sp, chiều dài từ 3 m trở lên, đường kính từ 30 cm trở lên, 84.212CBM, trị giá 9937.02 USD, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ thông xẻ hộp (tên khoa học: Pinus radiata), KT: (290 x 290 x 4000)mm. Hàng không thuộc danh mục CITES (mới 100%) (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ Tròn: Gỗ Thông (Southern Yellow Pine Logs). Tên khoa học: Pinus sp. Đường kính: 30- 60 cm; Dài: 10- 11,8 m. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites. Số lượng NKTT: 138,536 Tấn (nk)
- Mã HS 44032190: Gỗ tròn: Gỗ Thông (Southern Yellow Pine Logs). Tên khoa học: Pinus taeda. Đường kính: 30- 60 cm; Dài: 10- 11,8 m. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44032290: Gỗ Thông Tròn (Japanese Cypress Logs), ĐK: 24 CMUP trở lên, dài: 3M-4M.Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44032290: Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính từ 35cm and up, dài từ 4m-11.8m Số khối: 244.81 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus strobus). Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44032290: Gỗ thông tròn, tên khoa học: Pinus sp, chiều dài từ 13 feet trở lên, đường kính từ 11 inch trở lên, 101.650 M3, trị giá 13221.90 USD, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44032290: Gỗ thông tròn, tên khoa học: Pinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 171.980 CBM, trị giá 20121.66 USD, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44032290: Gỗ thông tròn,ABC, tên khoa học: Pinus sylvestris, chiều dài: 11.5m, đường kính từ 40cm trở lên, 112.365CBM, trị giá 15731.10 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44032290: Gỗ thông tròn,ABC, tên khoa học: Pinus sylvestris, chiều dài:11.5m, đường kính từ 30cm- 39cm, 68.572CBM, trị giá 7748.64 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44032290: Gỗ thông xẻ Taeda Pine FOHC Kdrough (tên khoa hoc Pinus taeda) chưa bào,chưa chà nhám,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. QC chiều rộng 75mm trở lên,chiều dài 2.14 m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44032290: Gỗ thông xẻ Taeda Pine FOHC Kdrough (tên khoa hoc Pinus taeda) chưa bào,chưa chà nhám,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. QC chiều rộng 75mm trở lên,chiều dài 3.05 m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44032390: Gỗ Linh sam dạng tròn chưa xẻ, tên khoa học Pseudotsuga menziesii, dài từ 8m đến 12m đường kính từ 23-43 cm, hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100%, số lương 29.76 m3, đơn giá 182.79 usd/m3 (nk)
- Mã HS 44032590: Gỗ bách Nhật tròn, Hinoki Logs (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 200 x2000 (mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44032590: Gỗ bách Nhật tròn, Hinoki Logs (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 220 x2000 (mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44032590: Gỗ bách Nhật tròn, Hinoki Logs (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 240 x2000 (mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44032590: Gỗ bách Nhật tròn, Hinoki Logs (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 260 x2000 (mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44032590: Gỗ bách Nhật tròn, Hinoki Logs (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 280 x2000 (mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44032590: Gỗ bách Nhật tròn, Hinoki Logs (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 280x2000 (mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44032590: Gỗ bách Nhật tròn, Hinoki Logs (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 300 x2000 (mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44032590: Gỗ bách Nhật tròn, Hinoki Logs (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 320 x2000 (mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44032590: Gỗ bách Nhật tròn, Hinoki Logs (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 340 x2000 (mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44032590: Gỗ bách Nhật tròn, Hinoki Logs (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 360 x2000 (mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44032590: Gỗ bách Nhật tròn, Hinoki Logs (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 380 x2000 (mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 44032590: Gỗ HINOKI Nhật Bản (Japanese Cypress Hinoki), tròn nguyên vỏ chưa qua chế biến, kích thước 28cm đến 44cm, chiều dài 2m, không thuộc danh mục quản lý cites, mới 100%/ 28,769 (nk)
- Mã HS 44032690: GO-CED1/ GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (chi tiết như list đính kèm) không thuộc công ước CITES. (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ đỏ tròn WPL ROUND LOGS(tên khoa học: Martiodendron parviflorum), dài 6.3m up, đường kính: 40+, hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ đỏ tròn WPL ROUND LOGS(tên khoa học: Martiodendron parviflorum), dài 6.3m up, đường kính: 50+, hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ đỏ tròn WPL ROUND LOGS(tên khoa học: Martiodendron parviflorum), dài 6.3m up, đường kính: 60+, hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ gõ (Doussie) dạng vuông thô. tênKH: AFZELIA AFRICANA.KT:(199-490)MMx (240-500)MM x (2200-2550)MM, không nằm trong danh mục CITES/ (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ gõ đỏ đẽo thô vuông Doussie square pieces (tên khoa học: Afzelia Africana), Size: 20 cm up x20 cm up x 270 cm up, 29PCS20 m3, hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ gõ xẻ, tên khoa học: Afzelia africana, kích thước chiều dài từ 250-280cm, chiều rộng từ 10-17cm, chiều dày 10-46cm. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ Sapelli lóng, đường kính 71-101 cm, dài 5.0-11.8m.Tên khoa học: Entandrphragma Cylindricum(Sapelli logs).Dùng trong SX sản phẩm đồ gỗ (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ Sapelli lóng, đường kính 86-97 cm, dài 5.6-8.7m.Tên khoa học: Entandrphragma Cylindricum(Sapelli logs).Dùng trong SX sản phẩm đồ gỗ (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ Tần bì tròn (ASH LOGS tên khoa học: Fraxinus excelsior), kích thước dài (3m-11.4m) x đường kính >30cm. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ tròn MER-Mersawa PNG (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N4) đường kính 59cm- trở xuống (05 lóng) đơn giá:160.00USD/m3 / 20,392 (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ tròn MER-Mersawa PNG (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N4) đường kính 59cm- trở xuống (27 lóng) đơn giá:165.00USD/m3 / 93,25 (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ tròn MER-Mersawa PNG (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N4) đường kính 60cm- trở lên(03 lóng) đơn giá:180.00USD/m3 / 25,084 (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ tròn MER-Mersawa PNG (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N4) đường kính 60cm- trở lên(93 lóng) đơn giá:185.00USD/m3 / 549,209 (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ tròn teak FSC 100%(Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 100-109cm; chiều dài 2.2m-11.9m (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ tròn teak FSC 100%(Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 100-109cm; chiều dài trên 2.2m (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ tròn teak FSC 100%(Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 90-99cm; chiều dài 2.2m-11.9m (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ tròn teak FSC 100%(Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 90-99cm; chiều dài trên 2.2m (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ tròn teak FSC 100%(Tên khoa học: Tectona grandis).Chu vi 110-119cm; chiều dài 2.2m-11.9m (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ tròn teak FSC 100%(Tên khoa học: Tectona grandis).Chu vi 110-119cm; chiều dài trên 2.2m (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ tròn teak FSC 100%(Tên khoa học: Tectona grandis).Chu vi trên 120cm; chiều dài 2.2m-11.9m (nk)
- Mã HS 44034990: Gỗ tròn teak FSC 100%(Tên khoa học: Tectona grandis).Chu vi trên 120cm; chiều dài trên 2.2m (nk)
- Mã HS 44034990: GỖ TRÒN TEAK ROUND LOGS FSC 100%- TECTONA GRANDIS (đường kính: 106 cm trở lên; chiều dài: 3 m). SLTT: 24,421m3, ĐGTT: 550 USD (nk)
- Mã HS 44034990: GỖ TRÒN TEAK ROUND LOGS FSC 100%- TECTONA GRANDIS (đường kính: 106 cm trở lên; chiều dài: 3.5 m). SLTT: 24,191m3, ĐGTT: 550 USD (nk)
- Mã HS 44039110: 005/ Gỗ sồi tròn ABC 121 (tên khoa học: Quercus sp.), kích thước: (dài 300-1090 x đường kính 30-84) cm, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039110: 005/ Gỗ sồi tròn ABC 93 (tên khoa học: Quercus sp.), kích thước: (dài 300-1120 x đường kính 30-91) cm, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039110: Gỗ sồi trắng tròn (White Oak log) 2SC/3SC, Tên khoa học QUERCUS ALBA, khối lượng thực 22.197 mét khối..Hàng hóa nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039110: Gỗ sồi trắng tròn (White Oak log) 3SC, Tên khoa học: QUERCUS SP. Hàng không thuộc danh mục CITES. Khối lượng thực 42.525 mét khối. (nk)
- Mã HS 44039110: SW02/ Gỗ sồi (RED OAK) dạng lóng (tên khoa học: querucs rubra),(đường kính từ: 0.35 đến 0.65m, chiều dài từ 2.4 đến 5.5 m) / 42.285M3. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039110: White Oak logs (gỗ sồi trắng loại 3SC, đường kính từ 14-21inch, dài từ 9-10m, thuộc gỗ nhóm 7, không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 44039190: 04/ Gỗ Sồi Đỏ loại tròn (Red Oak log) tên khoa học:Quercus rubra. Đường kính:33.1-55.9cm, Chiều dài:2.44-3.66m chưa xử lý làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039190: 046/ Gỗ sồi tròn- Quercus petraea (300-390x3000up)mm hàng không thuộc danh mục Cites- / 28.579 m3 (nk)
- Mã HS 44039190: 046/ Gỗ sồi tròn- Quercus petraea (400upx3000up)mm hàng không thuộc danh mục Cites- / 227.04 m3 (nk)
- Mã HS 44039190: 07-NPL01/ GỖ TRÒN WHITE OAK (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 21,866 (nk)
- Mã HS 44039190: 07-NPL01/ GỖ TRÒN WHITE OAK (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 24,377 (nk)
- Mã HS 44039190: 07-NPL01/ GỖ TRÒN WHITE OAK (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 50,126 (nk)
- Mã HS 44039190: 07-NPL01/ GỖ TRÒN WHITE OAK (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính (13-32)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 57,147 (nk)
- Mã HS 44039190: 07-NPL03/ GỖ TRÒN RED OAK (Sồi đỏ, tên khoa học: Quercus Rubra. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 1,337 (nk)
- Mã HS 44039190: 07-NPL03/ GỖ TRÒN RED OAK (Sồi đỏ, tên khoa học: Quercus Rubra. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 8,982 (nk)
- Mã HS 44039190: BEECH22-SCA/ GỖ SỒI XẺ (CHIỀU DÀY 26MM), SỐ KHỐI 34,203 MÉT KHỐI X ĐƠN GIÁ 300 EUR 10260,90 EUR, DÙNG LÀM ĐỒ NỘI THẤT (nk)
- Mã HS 44039190: BEECH23-380001/ GỖ SỒI XẺ (CHIỀU DÀY 38MM), SỐ KHỐI 30,661 MÉT KHỐI X ĐƠN GIÁ 330 EUR 10118,13 EUR, DÙNG LÀM ĐỒ NỘI THẤT (nk)
- Mã HS 44039190: BRBX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus alba, chiều dài 243.84-487.68 cm, đường kính30.48-43.18 cm, chưa được xẻ (nk)
- Mã HS 44039190: BRBX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus alba, chiều dài 243.84-518.16 cm, đường kính30.48-43.18 cm, chưa được xẻ (nk)
- Mã HS 44039190: BRBX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus alba, chiều dài 243.84-548.64cm, đường kính 30.48-43.18cm, chưa được xẻ (nk)
- Mã HS 44039190: BX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus alba, chiều dài 213.36-365.76 cm, đường kính 22.86-40.64 cm, chưa được xẻ (nk)
- Mã HS 44039190: BX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus alba, chiều dài 213.36-396.24cm, đường kính27.94-81.28cm, chưa được xẻ (nk)
- Mã HS 44039190: BX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus alba, chiều dài 213.36-426.72 cm, đường kính 25.4-50.8 cm, chưa được xẻ (nk)
- Mã HS 44039190: BX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus alba, chiều dài 243.84-426.72cm, đường kính27.94-66.04cm, chưa được xẻ (nk)
- Mã HS 44039190: BX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus alba, chiều dài 304.8-487.68 cm, đường kính27.94-58.42cm, chưa được xẻ (nk)
- Mã HS 44039190: BX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus alba, chiều dài 304.8-487.68 cm, đường kính30.48-43.18 cm, chưa được xẻ (nk)
- Mã HS 44039190: BX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus alba, chiều dài 304.8-487.68cm, đường kính27.94-43.18cm, chưa được xẻ (nk)
- Mã HS 44039190: BX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus alba, chiều dài 365.76-487.68 cm, đường kính27.94-43.18cm, chưa được xẻ (nk)
- Mã HS 44039190: BX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus alba, chiều dài243.84-518.16 cm, đường kính 30.48-48.26 cm, chưa được xẻ (nk)
- Mã HS 44039190: BX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus alba, chiều dài243.84-518.16 cm, đường kính30.48-40.64 cm, chưa được xẻ (nk)
- Mã HS 44039190: BX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus alba, chiều dài304.8-487.68 cm, đường kính27.94-53.34 cm, chưa được xẻ (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ beech dạng lóng tròn chưa xẻ (tên khoa học: Fagus Sylvatica) nằm ngoài danh mục Citex, nguyên liệu nhập để sản xuất đồ nội thất dài từ 2.50 m- 11.50 m, đường kính từ 31 cm- 95 cm (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ beech dạng lóng tròn chưa xẻ (tên khoa học: Fagus Sylvatica) nằm ngoài danh mục Citex, nguyên liệu nhập để sản xuất đồ nội thất dài từ 4,00 m- 11.60 m, đường kính từ 31 cm- 80 cm (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Red Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH: Quercus rubra), kích thước: dài 10 feet, đường kính 27 inch, không thuộc danh mục Cites. SL: 1.941 MTQ, ĐG: 1025.00 USD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Red Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH: Quercus rubra), kích thước: dài 8-10 feet, đường kính 14-34 inch, không thuộc danh mục Cites. SL: 55.751 MTQ, ĐG: 300.00 USD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Red Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH: Quercus rubra), kích thước: dài 8-10 feet, đường kính 15-33 inch, không thuộc danh mục Cites. SL: 74.112 MTQ, ĐG: 567.4628 USD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Red Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH: Quercus rubra), kích thước: dài 8-10 feet, đường kính 20-26 inch, không thuộc danh mục Cites. SL: 18.653 MTQ, ĐG: 300.00 USD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Red Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH: Quercus rubra), kích thước: dài 9-10 feet, đường kính 13-25 inch, không thuộc danh mục Cites. SL: 9.109 MTQ, ĐG: 210.01 USD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi (Beech logs) tròn; đường kính 45cm trở lên; dài từ 4.00m đến 11.50m.Số lượng 48.137 M3,Đơn giá 268 USD/M3.Thành tiền:12,900.72USD (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi- CHESTNUT OAK LOGS, loại tròn chưa bóc vỏ, tên KH: QUERCUS SP, đường kính từ (30-39)cm, chiều dài từ (2.0-3.7)m, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, hàng không nằm trong danh mục CITES. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi- CHESTNUT OAK LOGS, loại tròn chưa bóc vỏ, tên KH: QUERCUS SP, đường kính từ (30-54)cm, chiều dài từ (2.4-4.3)m, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, hàng không nằm trong danh mục CITES. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi- CHESTNUT OAK LOGS, loại tròn chưa bóc vỏ, tên KH: QUERCUS SP, đường kính từ (30-59)cm, chiều dài từ (2.1-4.9)m, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, hàng không nằm trong danh mục CITES. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi- dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK 3SC VENEER LOGS (8' ~ 10' * 14'' ~ 22'') (tên KH: Quercus alba)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi- dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK 3SC VENEER LOGS (8' ~ 12' * 14'' ~ 21'') (tên KH: Quercus alba)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi- dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK 4SC VENEER LOGS (8' ~ 10' * 15'' ~ 22'') (tên KH: Quercus alba)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi- dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK 4SC VENEER LOGS (8' ~ 12' * 14'' ~ 23'') (tên KH: Quercus alba)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi- dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK 4SC VENEER LOGS (8' ~ 12' * 15'' ~ 23'') (tên KH: Quercus alba)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi- dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (8' ~ 10' * 14'' ~ 19'') (tên KH: Quercus alba)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi- dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (8' ~ 10' * 14'' ~ 24'') (tên KH: Quercus alba)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi- dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (8' ~ 10' * 22'' ~ 27'') (tên KH: Quercus alba)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi- dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (8' ~ 17' * 20'' ~ 30'') (tên KH: Quercus alba)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- Oak (tên khoa học: Quercus rubra), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites./ 20.785 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi đỏ dạng lóng loại 3SC (Tên KH: Quercus rubra). Đường kính từ 15-31 inch. Chiều dài từ 8-12 feet. Hàng không thuộc danh mục Cites / 4071bf20.355cbm, đơn giá: 295USD/CBM (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi đỏ dạng lóng loại 4SC (Tên KH: Quercus rubra). Đường kính từ 15-27 inch. Chiều dài từ 8-11 feet. Hàng không thuộc danh mục Cites / 3512bf17.560cbm, đơn giá: 310USD/CBM (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi đỏ dạng lóng tròn chưa xẻ- RED OAK LOGS 3SC (L9'~20') đường kính 17~24 inch- TKH: Quercus rubra- Hàng ngoài Cites- Nguyên liệu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi đỏ dạng lóng tròn chưa xẻ- RED OAK SAWLOGS 14''-3-4CF (L8'~11)- TKH: Quercus spp- Hàng ngoài Cites- Nguyên liệu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi Đỏ loại tròn (RED OAK LOGS), tên khoa học Quercus rubra, Đường kính:35.6-53.4cm, Chiều dài:2.44-3.66M, chưa xữ lý làm tăng độ rắn, SP không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi đỏ tròn (Red Oak Logs 3/4SC Sawlogs) Tên khoa học: QUERCUS RUBRA.(11.661 MBF ~ 58.305 CMB; 1,175 USD/MBF).Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Đỏ Tròn (Red Oak Logs) chưa qua xử lý làm tăng dộ rắn. TKH: Quercus rubra. QC:Len 2438.4MM- 4876.8MM, Dia 457.2MM- 660.4MM / 36.378M3 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi màu hạt dẻ "Chestnut Oak Logs" gỗ tròn- Tên khoa học: Quercus sp (đường kính từ 30cm trở lên x chiều dài trên 2m), số lượng 19.1m3 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi trắng "White Oak Logs" gỗ tròn- Tên khoa học: Quercus sp (đường kính từ 30cm trở lên x chiều dài trên 2m), số lượng 39.67m3 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi trắng dạng lóng tròn chưa xẻ- WHITE OAK LOGS 3SC (L9'~20') đường kính 16~25 inch- TKH: Quercus alba- Hàng ngoài Cites- Nguyên liệu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi trắng dạng lóng tròn chưa xẻ- WHITE OAK LOGS 4SC (L10'~20') đường kính 17~27 inch- TKH: Quercus alba- Hàng ngoài Cites- Nguyên liệu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi trắng dạng lóng tròn chưa xẻ- WHITE OAK SAWLOGS 12''-2CF (L8'~12')- TKH: Quercus spp- Hàng ngoài Cites- Nguyên liệu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi trắng dạng lóng tròn chưa xẻ- WHITE OAK SAWLOGS 12''-3CF (L8'~10')- TKH: Quercus spp- Hàng ngoài Cites- Nguyên liệu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi trắng dạng lóng tròn chưa xẻ- WHITE OAK SAWLOGS 12''-4CF (L9'~12')- TKH: Quercus spp- Hàng ngoài Cites- Nguyên liệu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi trắng dạng lóng tròn chưa xẻ- WHITE OAK SAWLOGS 14''-4CF (L9'~12')- TKH: Quercus spp- Hàng ngoài Cites- Nguyên liệu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi trắng dạng lóng tròn chưa xẻ-WHITE OAK LOGS 3-4 CF (L8'~11') đường kính 15~21 inch- TKH: Quercus spp- Hàng ngoài Cites- Nguyên liệu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi trắng khúc tròn (Quercus alba), loại 2SC, dài 10 feeth trỏ lên, đường kính 13 inch trở lên. KL: 3.989MBF 19,90 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi trắng khúc tròn (Quercus alba), loại 2SC, dài 10 feeth trỏ lên, đường kính 13 inch trở lên. KL: 4.034MBF 20,17 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi trắng tròn (D: 0.279~0.610m, L: 2.438~3.658m) (Tên KH: Quercus alba); Khối lượng thực tế: 35.985 m3; Đơn giá: 290usd/m3; Không nằm trong danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi trắng tròn (White Oak Logs) chưa qua xử lý làm tăng dộ rắn. TKH: Quercus alba. QC: Len 2438.4MM- 6096MM, DIA 355.6MM- 635MM / 40.605 M3 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi trắng tròn 4SC (White oak logs), tên khoa học: Quercus alba. Đường kính từ 40.64- 60.96 cm, dài: 2.4-3.0 m. Số khối: 39.625 m3 7.925 MBF. Gỗ không thuộc danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn (OAK LOG,AB GRADE) Tên khoa học: QUERCUS ROBUR, ĐK: 40 CM UP, dài: 2 M trỏ lên. (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn (OAK LOG,ABC GRADE) Tên khoa học: QUERCUS ROBUR, ĐK: 30-39 CM, dài: 2 M trỏ lên. (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn (OAK LOG,ABC GRADE) Tên khoa học: QUERCUS ROBUR, ĐK: 40 CM UP, dài: 2 M trỏ lên. (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn (OAK LOG,ABC GRADE) Tên khoa học: QUERCUS SP, ĐK: 40 CM UP, dài: 2 M trỏ lên. (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi Tròn (White Oak 2SC Logs),đường kính 12'' up, dài 7' up. Tên khoa học: Quercus Alba.Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn- (White Oak Logs, 10'' up, 1 side clear) Tên khoa học:QUERCUS SPP.(3.427 MBF/1185 USD- 17.135 M3). (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn- (White Oak Logs, 10'' up, 1 side clear) Tên khoa học:QUERCUS SPP.(6.78 MBF/1185 USD-33.9 M3). (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn- (White Oak Logs, 12'' up, 2 side clear) Tên khoa học:QUERCUS SPP.(6.552 MBF/1535 USD- 32.76 M3). (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn- (White Oak Logs, 12'' up, 2 side clear) Tên khoa học:QUERCUS SPP.(8.354 MBF/1535 USD- 41.77 M3). (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn- (White Oak Logs, 12'' up, 3 side clear) Tên khoa học:QUERCUS SPP.(4.898 MBF/1855 USD- 24.49 M3). (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn- (White Oak Logs, 12'' up, 3 side clear) Tên khoa học:QUERCUS SPP.(6.112 MBF/1855 USD- 30.56 M3). (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn- (White Oak Logs, 12'' up, 4 side clear) Tên khoa học:QUERCUS SPP.(1.151 MBF/2055 USD- 5.755 M3). (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn- (White Oak Logs, 12'' up, 4 side clear) Tên khoa học:QUERCUS SPP.(1.82 MBF/2055 USD- 9.1 M3). (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi tròn CHESTNUT OAK LOGS (Tên khoa học: Quercus prinus, đường kính 0.3 m- 0.83m x dài 2.43m- 4.87m). Không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi tròn- Quercus petraea (300upx3000up)mm hàng không nằm trong danh mục Cites- / 180.568 m3 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi tròn WHITE OAK 2SC SAW LOGS (Tên khoa học: Quercus sp, đường kính 0.3 m- 0.33m x dài 2.43m- 5.18m). Không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn- White Oak Logs, 10'' up, 0 side clear. Tên khoa học:QUERCUS SPP.(0.327 MBF/990 USD- 1.635 M3). (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn- White Oak Logs, 10'' up, 0 side clear. Tên khoa học:QUERCUS SPP.(0.443 MBF/990 USD- 2.215 M3). (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi tròn-Oak Logs, Tên khoa học: QUERCUS ROBUR, đường kính: 30-39 cm. (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi tròn-Oak Logs, Tên khoa học: QUERCUS ROBUR, đường kính: 40cm up.. (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ tròn Cherry (Anh đào, tên KH: Prunus serotina.Đường kính (12-26)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 26,605 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ tròn OAK (tên khoa học: Quercus rubra. Nguyên liệu dùng để sản xuất ván lạng. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)/ 15.746 (nk)
- Mã HS 44039190: GỖ TRÒN OAK (WHITE OAK, LOẠI A/B, 3SC, DÀI 215CM UP, ĐƯỜNG KÍNH 29CM UP), TÊN KHOA HỌC: QUERCUS ALBA, GỖ CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN. (nk)
- Mã HS 44039190: GỖ TRÒN OAK 48.916M3 (WHITE OAK, LOẠI A/B, 3SC, DÀI 244CM UP, ĐƯỜNG KÍNH 32CM UP), TÊN KHOA HỌC: QUERCUS ALBA, GỖ CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN. (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ tròn Red Oak (Sồi đỏ, tên khoa học: Quercus Rubra. Đường kính (13-28)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 77,599 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus alba. Đường kính từ (13-23)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 50,986 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus alba. Đường kính từ (13-28)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 64,189 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus alba. Đường kính từ (13-29)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 31,253 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus alba. Đường kính từ (15-25)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 52,475 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus alba. Đường kính từ (16-26)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 50,196 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus alba. Đường kính từ (18-24)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 37,495 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus sp. Đường kính từ (18-29)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 83,044 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ Tròn: Gỗ Sồi Trắng (White Oak Logs) WXW15, WX12. Tên khoa học: Quercus alba. Dài: 2,43- 3,05 m; Đường kính: 35,6- 50,8 cm. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục CITES. Số lượng NK thực tế: 33,215 m3 (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ White Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH: Quercus alba), kích thước: dài 8-16 feet, đường kính 11-28 inch, không thuộc danh mục Cites. SL: 54.160 MTQ, ĐG: 250.00 USD, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ White Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH: Quercus alba), kích thước: dài 8-18 feet, đường kính 15-28 inch, không thuộc danh mục Cites. SL: 74.787 MTQ, ĐG: 1100.00 USD, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039190: Gỗ White Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH: Quercus alba), kích thước: dài 8-25 feet, đường kính 12.5-23.5 inch,không thuộc danh mục Cites.SL:65.302m3,đơn giá 506.3814USD/m3, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039190: GS/ Gỗ sồi đỏ cây tròn, dạng thô (Red Oak logs), tên khoa học: Quercus Rubra, chiều dài: 183 cm- 610 cm, đường kính:30cm-84cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (số lượng:93.714M3119,872.87kg) (nk)
- Mã HS 44039190: GS/ Gỗ sồi đỏ cây tròn, dạng thô (Red Oak logs), tên khoa học: Quercus Rubra, chiều dài: 274 cm- 610 cm, đường kính:30cm-76cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (số lượng:94.57M3107,330.84kg) (nk)
- Mã HS 44039190: GT05/ Gỗ tròn oak- dạng lóng chưa xẻ RED OAK LOGS (8' ~ 10' * 14'' ~ 21'') (tên KH: Quercus rubra)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039190: GT05/ Gỗ tròn oak- dạng lóng chưa xẻ RED OAK LOGS (8' ~ 10' * 15'' ~ 20'') (tên KH: Quercus rubra)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039190: GT05/ Gỗ tròn oak- dạng lóng chưa xẻ RED OAK LOGS (8' ~ 10' * 15'' ~ 24'') (tên KH: Quercus rubra)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039190: GT05/ Gỗ tròn oak- dạng lóng chưa xẻ RED OAK LOGS (8' ~ 11' * 13'' ~ 24'') (tên KH: Quercus rubra)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039190: GT05/ Gỗ tròn oak- dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (8' ~ 10' * 16'' ~ 22'') (tên KH: Quercus alba)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039190: KD14/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi đỏ, Tên khoa học: Quercus rubra) đường kính: 14''- 22''; Dài: 8'-16'; Đơn giá:355.59551USD (nk)
- Mã HS 44039190: KD14/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi trắng, Tên khoa học: Quercus Sp.) đường kính: 46cm- 62cm; Dài: 3.5m-10m (Số lượng: 19,578m3, đơn giá: 342.87721 EUR, trị giá: 6.712,85 EUR) (nk)
- Mã HS 44039190: KD14/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi trắng, Tên khoa học: Quercus Sp.) đường kính: 50cm- 74cm; Dài: 3m-12.2m (Số lượng: 20,751m3, đơn giá: 431,86690 EUR, trị giá: 8.961,67 EUR) (nk)
- Mã HS 44039190: NPL 04-3/ Gỗ sồi tròn, chưa bóc vỏ, dạng lóng (Tên KH:Quercus alba), đường kính 12-24 inches, dài 8-12 feet, (SL 47.237 M3 X DG 826.0940 USD) hàng hóa không thuộc danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039190: NPL 04-3/ Gỗ sồi tròn, chưa bóc vỏ, dạng lóng (Tên KH:Quercus alba), đường kính 14-22 inches, dài 8-10 feet, (SL 34.700 M3 X DG 911.0980 USD) hàng hóa không thuộc danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039190: NPL 04-3/ Gỗ sồi tròn, chưa bóc vỏ, dạng lóng (Tên KH:Quercus alba), đường kính 16-35 inches, dài 8-10 feet, (SL 17.287 M3 X DG 750.8012 USD) hàng hóa không thuộc danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039190: NPL4/ Gỗ sồi tròn (WHITE OAK SAW LOGS), tên khoa học: QUERCUS ALBA. Đường kính:(27-89)cm, Chiều dài:(2.1-3.0)m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039190: SOI TRON/ Gỗ tròn- Sồi đỏ (Tên K/H: Quercus Rubra) loại 2SC trở lên, đường kính 12 inch trở lên, chiều dài 7 Feet trở lên (k/lượng 12,053MBF 60,265M3, đơn giá 1225usd/MBF 245usd/m3 theo invoice) (nk)
- Mã HS 44039190: SOI TRON/ Gỗ tròn- Sồi đỏ (Tên K/H: Quercus Rubra) loại 2SC trở lên, đường kính 12 inch trở lên, chiều dài 7 Feet trở lên (k/lượng 43,880MBF 219,400M3, đơn giá 1225usd/MBF 245usd/m3 theo invoice) (nk)
- Mã HS 44039190: SOI TRON/ Gỗ tròn- Sồi trắng (Tên K/H: Quercus Alba) 0/1SC trở lên, đường kính 10 inch trở lên, chiều dài 8 Feet trở lên (k/lượng 12,418MBF 62,090M3, đơn giá 1275$/MBF 255usd/m3 theo invoice) (nk)
- Mã HS 44039190: SOI TRON/ Gỗ tròn- Sồi trắng (Tên K/H: Quercus Alba) 0/1SC trở lên, đường kính 10 inch trở lên, chiều dài 8 Feet trở lên (k/lượng 15,302MBF 76,510M3, đơn giá 1275$/MBF 255usd/m3 theo invoice) (nk)
- Mã HS 44039190: SOI TRON/ Gỗ tròn- Sồi trắng (Tên K/H: Quercus Alba) 0/1SC trở lên, đường kính 10 inch trở lên, chiều dài 8 Feet trở lên (k/lượng 20,359MBF 101,795M3, đơn giá 1275$/MBF 255usd/m3 theo invoice) (nk)
- Mã HS 44039190: SOI TRON/ Gỗ tròn- Sồi trắng (Tên K/H: Quercus Alba) 0/1SC trở lên, đường kính 10 inch trở lên, chiều dài 8 Feet trở lên (k/lượng 8,145MBF 40,725M3, đơn giá 1275$/MBF 255usd/m3 theo invoice) (nk)
- Mã HS 44039190: SOI TRON/ Gỗ tròn- Sồi trắng (Tên K/H: Quercus Alba) 2SC trở lên, đường kính 12 inch trở lên, chiều dài 8 Feet trở lên (k/lượng 11,746MBF 58,730M3, đơn giá 1600$/MBF 320usd/m3 theo invoice) (nk)
- Mã HS 44039190: SOI TRON/ Gỗ tròn- Sồi trắng (Tên K/H: Quercus Alba) 2SC trở lên, đường kính 12 inch trở lên, chiều dài 8 Feet trở lên (k/lượng 17,813MBF 89,065M3, đơn giá 1600$/MBF 320usd/m3 theo invoice) (nk)
- Mã HS 44039190: SOI TRON/ Gỗ tròn- Sồi trắng (Tên K/H: Quercus Alba) 2SC trở lên, đường kính 12 inch trở lên, chiều dài 8 Feet trở lên (k/lượng 24,741MBF 123,705M3, đơn giá 1600$/MBF 320usd/m3 theo invoice) (nk)
- Mã HS 44039190: SOI TRON/ Gỗ tròn- Sồi trắng (Tên K/H: Quercus Alba) 2SC trở lên, đường kính 12 inch trở lên, chiều dài 8 Feet trở lên (k/lượng 29,240MBF 146,200M3, đơn giá 1600$/MBF 320usd/m3 theo invoice) (nk)
- Mã HS 44039190: SOI TRON/ Gỗ tròn- Sồi trắng (Tên K/H: Quercus alba) loại 1SC, đường kính 10 inch trở lên, chiều dài 7 Feet trở lên (k/lượng 7,279MBF 36,395M3. đơn giá 1275usd/MBF 255usd/m3 theo invoice) (nk)
- Mã HS 44039190: SOI TRON/ Gỗ tròn- Sồi trắng (Tên K/H: Quercus alba) loại 2SC, đường kính 12 inch trở lên, chiều dài 7 Feet trở lên (k/lượng 11,305MBF 56,525M3. đơn giá 1600usd/MBF 320usd/m3 theo invoice) (nk)
- Mã HS 44039390: Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sp), đường kính (42-76)cm, dài (4..0-11.5)m, KL: 100,726m3. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039390: Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sp), loại AB, dài (4.7-11.4) m, đường kính (40-75) cm.KL: 115.68m3 Hàng không nằm trong danh mục cities. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039390: Gỗ dẻ gai tròn, ABC, tên khoa học:Fagus sp, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 10.970CBM, trị giá 1316.40EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039390: Gỗ dẻ gai tròn, ABC, tên khoa học:Fagus sp, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 30.767CBM, trị giá 5753.43 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039390: Gỗ dẻ gai tròn, ABC, tên khoa học:Fagus sp, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 4.319CBM, trị giá 807.65EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039390: Gỗ dẻ gai(Beech)- tên thương mại BEECH LOG,(Fagus Sylvatica),kích thước dài từ 3,9m đến 11,6m, đường kính: từ 49 cm đến 74 cm.Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039390: Gỗ sồi đỏ khúc tròn (Quercus rubra), đường kính từ 13-38", độ dài: 8-17', loại 3SC. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.(4.137 MBF20.581M3, 1M3 241.21USD) (nk)
- Mã HS 44039490: Gỗ dẻ gai tròn,ABC, tên khoa học: Fagus sylvatica, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 228.952 CBM, trị giá 38921.84 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039590: Gỗ Birch xẻ sấy nhóm 2 (Tên khoa học: BETULA SPP), Kích thước: Dài 200mm-2325mm*Rộng 16mm-76mm*Dày 16mm-19mm- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites. (nk)
- Mã HS 44039690: GBD/ Gỗ Bạch dương (nk)
- Mã HS 44039790: Gỗ Bạch Dương loại 2/3 SC dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- POPLAR (tên khoa học: Liriodendron tulipifera), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites./ 130.218 (nk)
- Mã HS 44039790: Gỗ dương- dạng lóng chưa xẻ POPLAR LOGS (8' ~ 13' * 17'' ~ 22'') (tên KH: Liriodendron tulipifera)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039790: Gỗ dương- dạng lóng chưa xẻ POPLAR LOGS (8' ~ 16' * 16'' ~ 22'') (tên KH: Liriodendron tulipifera)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039790: Gỗ dương- dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR LOGS (8' ~ 19' * 16'' ~ 22'') (tên KH: Liriodendron tulipifera)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039790: Gỗ dương dạng lóng tròn chưa xẻ, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn- Poplar Logs 4SC (Lenght:16',Diameter: 18''),TKH:Liriodendron tulipifera,NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất.Hàng ngoài cites (nk)
- Mã HS 44039790: Gỗ Dương vàng dạng lóng tròn chưa xẻ- YELLOW POPLAR LOGS 3-4 CF (L10'~12') đường kính 14~22 inch- TKH: Liriodendron spp- Hàng ngoài Cites, NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039790: Gỗ Dương vàng dạng lóng tròn chưa xẻ- YELLOW POPLAR LOGS 3-4SC (L8'~16')- TKH: Liriodendron tulipifera- Hàng ngoài Cites, NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039790: Gỗ Dương vàng dạng lóng tròn chưa xẻ- YELLOW POPLAR LOGS 3-4SC (L9'~16') đường kính 15~24 inch- TKH: Liriodendron tulipifera- Hàng ngoài Cites, NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039790: Gỗ Poplar tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH:Liriodendron tulipifera),kích thước:dài 10 feet,đường kính 13-21 inch,không thuộc danh mục Cites.SL: 16.979 MTQ,ĐG: 202.31 USD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039790: Gỗ Poplar tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH:Liriodendron tulipifera),kích thước:dài 8-12 feet,đường kính 14-31 inch,không thuộc danh mục Cites.SL: 51.233 MTQ,ĐG: 300.00 USD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039790: Gỗ Poplar tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH:Liriodendron tulipifera),kích thước:dài 8-12 feet,đường kính 17-29 inch,không thuộc danh mục Cites.SL: 51.543 MTQ,ĐG: 377.7778 USD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039790: Gỗ tròn, gỗ cây dương- POPLAR LOG, tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA, đường kính (30-99.2)cm, chiều dài:(2.1-5.2)m. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012. (nk)
- Mã HS 44039790: Gỗ tròn, gỗ cây dương- POPLAR LOG, tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA, đường kính (33-77)cm, dài:(3.6-5.5)m. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039790: NPL 04-7/ Gỗ dương tròn (dạng lóng,chưa xẻ),(tên KH Liriodendron tulipifera) đường kính 16-30 inch, dài 9-17 feet,(SL: 51.051 M3 x ĐG: 369.5638 USD), hàng hóa không thuộc danh mục cites.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039790: NPL 04-7/ Gỗ dương tròn (dạng lóng,chưa xẻ),(tên KH Liriodendron tulipifera) đường kính 16-31 inch, dài 9-21 feet,(SL: 50.682 M3 x ĐG: 369.5711 USD), hàng hóa không thuộc danh mục cites.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039790: NPL 04-7/ Gỗ dương tròn (dạng lóng,chưa xẻ),(tên KH Liriodendron tulipifera) đường kính 18-30 inch, dài 9-22 feet,(SL: 22.424 M3 x ĐG: 488.8780 USD), hàng hóa không thuộc danh mục cites.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039790: NPL26/ Ván ép hai mặt dán melamine paper, 11 lớp (1220*2440*15mm), 34.83 mét khối, 780 tấm, 12 kiện (nk)
- Mã HS 44039890: 16/ Gỗ tròn bạch đàn FSC 100% grandis. Đường kính 35cm+, dài 5,5m trở lên. SL invoice: 246.195m3, đơn giá: 165USD. Tên khoa học: FSC 100% eucalyptus grandis round logs. (nk)
- Mã HS 44039890: 16/ Gỗ tròn bạch đàn FSC 100% grandis. Đường kính 35cm+, dài 5,5m trở lên. SL invoice: 246.925m3, đơn giá: 165USD. Tên khoa học: FSC 100% eucalyptus grandis round logs. (nk)
- Mã HS 44039890: 16/ Gỗ tròn bạch đàn FSC 100% grandis. Đường kính 35cm+, dài 5,5m trở lên.Tên khoa học: FSC 100% eucalyptus grandis round logs. (nk)
- Mã HS 44039890: 30/ Gỗ Bạch đàn tròn Blackbutt Grade 1, tên khoa học: Eucalyptus Pilullaris spp., kích thước: (đường kính 30-64cm x dài 4.2-11.7m), không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44039890: 30/ Gỗ Bạch đàn tròn Blackbutt Grade 1, tên khoa học: Eucalyptus Pilullaris spp., kích thước: (đường kính 31-44cm x dài 5.4-11.7m), không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44039890: 30/ Gỗ Bạch đàn tròn Blackbutt Grade 1, tên khoa học: Eucalyptus Pilullaris spp., kích thước: (đường kính 33-65cm x dài 6-11.7m), không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44039890: 30/ Gỗ Bạch đàn tròn Blackbutt Grade 1, tên khoa học: Eucalyptus Pilullaris spp., kích thước: (đường kính 36-82cm x dài 4.8-11.4m), không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44039890: 30/ Gỗ Bạch đàn tròn Blackbutt Grade 2, tên khoa học: Eucalyptus Pilullaris spp., kích thước: (đường kính 35-57cm x dài 2.7-11.7m), không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44039890: 30/ Gỗ Bạch đàn tròn Blackbutt Grade 2, tên khoa học: Eucalyptus Pilullaris spp., kích thước: (đường kính 37-64cm x dài 2.7-11.4m), không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44039890: 30/ Gỗ Bạch đàn tròn Blackbutt Grade 2, tên khoa học: Eucalyptus Pilullaris spp., kích thước: (đường kính 39-55cm x dài 4.2-11.7m), không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44039890: 30/ Gỗ Bạch đàn tròn Blackbutt Grade 2, tên khoa học: Eucalyptus Pilullaris spp., kích thước: (đường kính 43-45cm x dài 9.3-11.7m), không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44039890: 30/ Gỗ Bạch đàn tròn Blackbutt Grade 2, tên khoa học: Eucalyptus Pilullaris spp., kích thước: (đường kính 52-86cm x dài 4.8-8.7m), không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44039890: 30/ Gỗ Bạch đàn tròn Spotted Gum Grade 1, tên khoa học: Corymbia maculata spp., kích thước: (đường kính 30-48cm x dài 2.4-9.6m), không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44039890: 30/ Gỗ Bạch đàn tròn Spotted Gum Grade 1, tên khoa học: Corymbia maculata spp., kích thước: (đường kính 30-56cm x dài 2.7-105m), không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44039890: 30/ Gỗ Bạch đàn tròn Spotted Gum Grade 2, tên khoa học: Corymbia maculata spp., kích thước: (đường kính 30-65cm x dài 2.7-11.1m), không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 44039890: BD FSC/ gỗ tròn bạch đàn Eucalyptus Grandis FSC 100%, đường kính từ 35cm trở lên, dài 5.5m trở lên,Lượng Thực Tế:274.112 m3; Đơn giá hóa đơn thực tế: 165 USD (nk)
- Mã HS 44039890: BD FSC/ gỗ tròn bạch đàn Eucalyptus Grandis FSC 100%, đường kính từ 35cm trở lên, dài 5.5m trở lên,Lượng Thực Tế:274.546 m3; Đơn giá hóa đơn thực tế: 165 USD (nk)
- Mã HS 44039890: BD FSC/ gỗ tròn bạch đàn Eucalyptus Grandis FSC 100%, đường kính từ 50cm trở lên, dài 2m7 trở lên, (nk)
- Mã HS 44039890: BD/ Gỗ Tròn Bạch Đàn Non FSC (EUCALYPTUS GRANDIS LOGS) đường kính từ 30 cm trở lên, chiều dài từ 5,8 m trở lên. (nk)
- Mã HS 44039890: bd2018/ Gỗ tròn Bạch Đàn Grandis FSC 100% (Eucalyptus Grandis logs, FSC 100%). Đường kính 40cm trở lên, chiều dài 3.9m, 5.9m (SL theo invoice: 157,360 m3, đơn giá theo invoice: 160.00 USD) (nk)
- Mã HS 44039890: BDSA16/ Gỗ Bach đàn tròn FSC 100%,Đ kính 25- 29cm, C dài theo Inv 2.8/3.8/5.8m. C dài cắt 2.9/3.9/5.9m (Tên KH:Eucalyptus Karrigum). SL Inv 2.460 m3,ĐG inv135usd/m3 (nk)
- Mã HS 44039890: BDSA16/ Gỗ Bach đàn tròn FSC 100%,Đ kính 30-39cm. C dài theo Inv 2.8/3.8/5.8m.C dài cắt 2.9/3.9/5.9m (Tên KH:Eucalyptus Karrigum) SL Inv24.38 m3,ĐG inv160usd/m3 (nk)
- Mã HS 44039890: BDSA16/ Gỗ bach đàn tròn FSC 100%,Đ kính 40cm. C dài theo Inv 2.8/3.8/5.8m.C dài cắt 2.9/3.9/5.9m (Tên KH:Eucalyptus Karrigum) SL Inv 87 m3,ĐG inv170usd/m3 (nk)
- Mã HS 44039890: BDT06/ Gỗ bạch đàn tròn Karrigum FSC 100%, Dia. 30-39cm, Length 2.8m/3.8m/5.8m. Tên khoa học: Eucalyptus diversicolor. (nk)
- Mã HS 44039890: BDT08/ Gỗ bạch đàn tròn Karrigum FSC 100%, Dia. 40cm and up, Length 2.8m/3.8m/5.8m. Tên khoa học: Eucalyptus diversicolor. (nk)
- Mã HS 44039890: BDT10/ Gỗ bạch đàn tròn Karrigum FSC 100%, Dia. 25-29cm, Length 2.8m/3.8m/5.8m. Tên khoa học: Eucalyptus diversicolor. (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ Bạch Đàn tròn (tươi), tên tiếng Anh là Flooded Gum Logs, tên khoa học Eucalyptus grandis. Xuất xứ Úc, đường kính từ 0,3m trở lên, dài từ 3m đến 11,7m. Khối lượng hàng 67,331m3, đơn giá 277 USD/m3. (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ bạch đàn tròn 100% FSC dk trung bình từ 40cm trở lên, chiều dài5.8m (10cm free trim). Số lượng thực tế: 315.70m3, đơn giá: 170 usd,TT: 53669usd.TKH: Eucalyptus Grandis (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ bạch đàn Úc tròn- Jarrah Logs, Tên khoa học: Eucalyptus Marginata. Hàng không thuộc danh mục CITES, đường kính 40-50cm, dài 2,4-10m. (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ bạch đàn Úc tròn- Karri Logs, Tên khoa học: Eucalyptus Diversicolor. Hàng không thuộc danh mục CITES, đường kính 40-50cm, dài 2,4-10m. (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ bạch đàn Úc tròn- Marri Logs, Tên khoa học: Corymbia Calophylla. Hàng không thuộc danh mục CITES, đường kính 40-50cm, dài 2,4-10m. (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ tròn Bạch Đàn FSC 100%- Đường kính: 30 cm- Dài: 5m trở lên- Hàng mới 100%. Số lượng nhập: 157,253m3 (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ tròn Bạch Đàn FSC 100%- Đường kính: 30 cm- Dài: 5m trở lên- Hàng mới 100%. Số lượng nhập: 314,854m3 (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ tròn bạch đàn FSC100%, đường kính từ 30 cm trở lên, Chiều dài từ 5m trở lên (Số lượng invoice: 125.612 M3, Đơn giá invoice 159USD. Tổng trị giá invoice 19,972.31 USD) (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ tròn bạch đàn FSC100%, đường kính từ 50 cm trở lên, Chiều dài từ 2.9m trở lên (Số lượng invoice: 17,767 M3, Đơn giá invoice 197USD. Tổng trị giá invoice 3,500.10 USD) (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ tròn Bạch đàn Grandis (Tên khoa học: Eucalyptus Grandis Round Logs). Đường kính từ 30cm trở lên; Chiều dài 5,0m trở lên. (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ tròn Bạch đàn grandis (tên khoa học: Eucalyptus grandis), đường kính 40cm trở lên, chiều dài 5.8M trở lên (khối lượng nk thực tế: 148.329m3, đơn giá: 160usd) (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ tròn bạch đàn Grandis FSC 100% (EUCALYPTUS GRANDIS LOGS FSC 100PCT). Đường kính 35 cm trở lên, Dài 5 m trở lên. Số lượng thực: 136.718 m3, Đơn giá thực: 163 USD (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ tròn bạch đàn Grandis FSC 100% (EUCALYPTUS GRANDIS LOGS FSC 100PCT). Đường kính 35 cm trở lên, Dài 5 m trở lên. Số lượng thực: 274.543 m3, Đơn giá thực: 163 USD (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ tròn bạch đàn Grandis FSC 100% (EUCALYPTUS GRANDIS LOGS FSC 100PCT). Đường kính 35 cm trở lên, Dài 5 m trở lên. Số lượng thực: 275.193 m3, Đơn giá thực: 163 USD (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC 100% (Tên khoa học: FSC 100% Eucalyptus Grandis Round Logs). Đường kính từ 30cm trở lên; Chiều dài 5,8m. (nk)
- Mã HS 44039890: Gỗ tròn Bạch grandis đàn fsc 100% (tên khoa học: Eucalyptus grandis), đường kính 40cm trở lên, chiều dài 5.8M trở lên (khối lượng nk thực tế: 304.313m3, đơn giá: 175usd) (nk)
- Mã HS 44039890: NL01/ Gỗ tròn bạch đàn FSC 100% Grandis chiều dài 5,7m(cắt miễn phí 10cm).Đường kính đầu nhỏ 30cm trỡ lên (nk)
- Mã HS 44039890: TL2018/ GỖ TRÒN BẠCH ĐÀN EUCALYPTUS GRANDIS FSC 100% ĐƯỜNG KÍNH TỪ 30 CM, DÀI 5 M TRỞ LÊN.SỐ LƯỢNG 185.791 M3, ĐƠN GIÁ: 150 USD/ M3,TỔNG TRỊ GIÁ: 27.868,65USD. (nk)
- Mã HS 44039890: TL2018/ GỖ TRÒN BẠCH ĐÀN EUCALYPTUS GRANDIS FSC 100% ĐƯỜNG KÍNH TỪ 40 CM, DÀI 5 M TRỞ LÊN.SỐ LƯỢNG 87.742 M3, ĐƠN GIÁ: 170 USD/ M3,TỔNG TRỊ GIÁ: 14.916,14USD. (nk)
- Mã HS 44039910: Gỗ Azobe Logs Liberia tròn, tên khoa học: Lophira alata,nhiều kt: dài 4.6-11m, đường kính:72-143cm, trọng lượng thực tế 230,846 khối, đơn giá: 285 usd/ khối, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039910: Gỗ Gõ đẽo vuông thô Afzelia wood (dày 20-80cm, rộng 20-80cm, dài 2-3m, tên khoa học: Afzelia Africana, không thuộc công ước CITES) (nk)
- Mã HS 44039910: Gỗ Óc chó "Walnut Logs" gỗ tròn- Tên khoa học: Juglans Nigra (đường kính từ 25cm trở lên x chiều dài trên 2m), số lượng 53.73m3 (nk)
- Mã HS 44039910: Wallut logs (gỗ óc chó loại 3SC, đường kính từ 14-25 inch, dài từ 8-14m, thuốc gỗ nhóm 7, không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 44039990: 01/ Gỗ Tần Bì loại tròn(ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus excelsior.chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: 01/ Gỗ Tần Bì loại tròn(ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus sp.chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: 01/ Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus americana. Đường kính:22.8-60.9cm, Chiều dài 1.8-5.1m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: 01/ Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus americana. Đường kính:22.8-81.2cm, Chiều dài 2.1-3.6m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: 01/ Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus americana. Đường kính:25.4-40.6cm, Chiều dài 2.4-3.6m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: 01/ Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus americana. Đường kính:25.4-53.3cm, Chiều dài 2.1-4.2m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: 01/ Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus americana. Đường kính:25-76cm, Chiều dài 2.4-11.4m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: 01/ Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus americana. Đường kính:27.9-88.9cm, Chiều dài 2.4-5.1m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: 01/ Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus americana. Đường kính:30-54cm, Chiều dài 4.0-11.5m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: 01/ Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus americana. Đường kính:33-80cm, Chiều dài 2.0-11.9m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: 02/ Gỗ óc chó tròn (WALNUT LOGS), tên khoa học:Juglans nigra. Đường kính:20.3-50.8cm, Chiều dài 1.8-4.8m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng m (nk)
- Mã HS 44039990: 02/ Gỗ óc chó tròn (WALNUT LOGS), tên khoa học:Juglans nigra. Đường kính:22.8-58.4cm, Chiều dài 1.8-4.2m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng m (nk)
- Mã HS 44039990: 02/ Gỗ óc chó tròn (WALNUT LOGS), tên khoa học:Juglans nigra. Đường kính:25.4-48.2cm, Chiều dài 2.1-5.1m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng m (nk)
- Mã HS 44039990: 07-NPL04/ GỖ TRÒN WALNUT (Óc chó, Tên khoa học: Juglans sp. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)/ 11,781 (nk)
- Mã HS 44039990: 07-NPL04/ GỖ TRÒN WALNUT (Óc chó, Tên khoa học: Juglans sp. Đường kính (13-32)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)/ 9,387 (nk)
- Mã HS 44039990: 07-NPL05/ GỖ TRÒN ASH (Cây tần bì, tên khoa học: fraxinus excelsior. Đường kính (37-60)cm. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)/ 87,472 (nk)
- Mã HS 44039990: ASH/ Gỗ Tròn, Gỗ ASH- Tần Bì (Fraxinus spp),Loại có đường kính từ 30- 90 cm, Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012 (nk)
- Mã HS 44039990: ASH01NL/ Gỗ tròn, gỗ tần bì (ASH LOG) loại có đường kính gỗ (28-65)cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012 (nk)
- Mã HS 44039990: ASH01NL/ Gỗ tròn, gỗ tần bì (ASH LOG) loại có đường kính gỗ (30-90)cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012 (nk)
- Mã HS 44039990: ASH-NL/ Gỗ tròn, gỗ tần bì, loại có đường kính gỗ từ (29-59)cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012 (nk)
- Mã HS 44039990: ASH-NL/ Gỗ tròn, gỗ tần bì, loại có đường kính gỗ từ (30-71)cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012 (nk)
- Mã HS 44039990: ASH-NL/ Gỗ tròn, gỗ tần bì, loại có đường kính gỗ từ (30-87)cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012 (nk)
- Mã HS 44039990: D1/ Gỗ óc chó dạng lóng(Junlans Nigra).(14.875M3) (nk)
- Mã HS 44039990: GBDTT/ Gỗ bồ đề tròn tươi(Đường kính:305-660;Dài:2438-5182)mm (nk)
- Mã HS 44039990: GBDTT-GC/ Gỗ bồ đề tròn tươi(Đường kính: phi 305-762;dài:2438.4-5487)mm (nk)
- Mã HS 44039990: GDTT-GC/ Gỗ dương tròn tươi(Đường kính: phi 305-762;dài: 2438.4-5487)mm (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ afrormosia cây tròn (Tên khoa học:Pericopsis elata), dài 4.5m- 11.6m, đường kính 56-79cm- hàng nằm trong phụ lục II danh mục cites (số lượng 202.987m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ afrormosia cây tròn (Tên khoa học:Pericopsis elata), dài 5.5m- 11.7m, đường kính 50-66cm- hàng nằm trong phụ lục II danh mục cites (số lượng 62.233m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Afrormosia dạng lóng. Tên KH: Pericopsis elata. Đường kính 60 cm trở lên. Dài 4.8 m trở lên. Lô hàng có giấy phép Cites số 200755N/CITES-VN cấp ngày 25/05/2020. 90.087 CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Afrormosia khúc tròn (Pericopsis elata), dài (4.9-11.5)m, đường kính (60-77)cm. KL: 176,895m3 Hàng có cites số 200735N/CITES-VN cấp ngày 18/05/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ anh đào- dạng lóng chưa xẻ CHERRY LOGS (8' ~ 9' * 13'' ~ 22'') (tên KH: Prunus sp.)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ ayous dạng lóng, dài: 14.5M, đường kính: 200CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Triplochiton scleroxylon). Khối lượng: 45.553M3/10,704.96EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ bách (pơ mu), tên khoa học: Chamaecyparis obtusa, dạng lóng, dài 3m- 4m, đường kính phi 30cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ bách (pơ mu), tên khoa học: Chamaecyparis obtusa, dạng lóng, dài 50cm, đường kính phi 1.0-2.0cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ balsamo (tên khoa học:Myroxylon balsamum).chiều dài:2.4m trở lên,chiều dày: 7cm trở lên,chiều rộng: 10cm trở lên-Hàng không nằm trong danh mục cites (Số lượng 57.796m3) (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ BAO BÌ CAO SU (Hevea brasiliensis): đường kính >10cm,dài từ 0.5m tới 1.3m (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ BASRALOCUS TRÒN,tên KH:DICORYNIA GUIANENSIS (Gỗ phục vụ sản xuất)(Hàng không nằm trong danh mục Cites của TT04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Bilinga dạng lóng (Tên KH: Nauclea diderrichii). Đường kính từ 63- 92 cm. Chiều dài từ 4.7- 10.1 m. Hàng không thuộc danh mục Cites / 27.135 CBM. Đơn giá 355 EUR/CBM. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ bilinga dạng lóng, dài: 5.1-11.6M, đường kính: 75-110CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Nauclea diderrichii). Khối lượng: 97.693M3/22,957.86USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ bilinga, tên khoa học: Nauclea diderrichii, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kt: 65 x 75 x 265 cm trở lên. hàng không thuộc danh mục Cites, mớii 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Bomanga (Ekop evene Eku) đẽo vuông thô, kích thước:dày 90 cm trở lên, rộng 90 cm trở lên, dài 279 cm trở lên, tên khoa học: Brachystegia laurentii. Hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Bosse (Guarea cedrata) tròn, đường kính (67->112)cm, dài (5.2->13.7)m. Hàng không nằm trong danh mục Cites. / Khối lượng: 72.495m3, đơn giá: 360EUR, trị giá: EUR26,098.20 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ bosse dạng lóng, dài: 5.5-12.9M, đường kính: 65-109CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Guarea cedrata) Khối lượng: 240.072M3/64,819.44EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ bosse dạng lóng, dài: 6.0-9.3M, đường kính: 70-88CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Guarea cedrata). Khối lượng: 13.769M3/3,717.63EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ bosse khúc tròn, tên khoa học: Guarea cedrata, đường kính: từ 70cm trở lên(10% loại từ 60-69cm), dài: 5m trở lên. Hàng mới 100% không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ bostamarinde (BTM), tên khoa học: Pithecellobium corymbosum, gỗ tròn chưa bóc vỏ, chiều dài từ 640cm trở lên, đường kính trung bình từ 58,5 cm trở lên.Hàng không thuộc danh mục Cites. mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ cẩm Pao Rosa tròn đường kính 50cm trở lên dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học: Swartzia fistuloides), khối thưc:65.701M3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Căm xe (XYLIA DOLABRIFORMIS BENTH),gỗ tròn. Kích thước dài từ 60 cm đến 300 cm, đường kính từ 12cm đến 40cm (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ căm xe tròn- Basra Locus Round Logs (N2), Tên khoa học: Dicorynia Guianensis, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50-59cm, 88,868m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ căm xe tròn- Basra Locus Round Logs (N2), Tên khoa học: Dicorynia Guianensis, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 60cm trở lên, 106,316m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ căm xe tròn WAL- Wallaba (N2), Tên khoa học: Eperua Falcata, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50-59cm, 7,560m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ căm xe tròn WAL- Wallaba (N2), Tên khoa học: Eperua Falcata, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 60cm trở lên, 64,340m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ cây óc chó- dạng lóng chưa xẻ WALNUT VENEER LOGS (8' ~ 17' * 18'' ~ 25'') (tên KH: Juglans nigra)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ cây tròn Bocote (Bocote round logs. tên khoa học: Cordia elaeagnoides). Dài 190 cm trở lên, đường kính: 20 cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Dabema dạng lóng, dài: 540CM trở lên, đường kính: 66CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Piptadeniastrum africanum). Khối lượng: 15.811M3/3,952.75EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Dabema tròn- Dabema logs, tên khoa học: Piptadeniastrum africanum. Kích thước dài:11,6 m.Đường kính 132 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 15,874 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Dabema tròn- Dabema logs, tên khoa học: Piptadeniastrum africanum. Kích thước dài:11,9 m.Đường kính 175 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 28,623 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ dẻ gai (Beech logs AB grade). Tên KH: Fagus spp, đường kính: (40-77) cm, dài từ 3 m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 115,59 CBM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ dẻ gai (Beech logs ABC grade). Tên KH: Fagus spp, đường kính: (40-81) cm, dài từ 3 m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 47,16 CBM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ dẻ gai (Beech logs ABC grade). Tên KH: Fagus spp, đường kính: (44-94) cm, dài từ 3 m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 70,96 CBM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Denya (CYLICODISCUS GABUNENSIS). Kích thước: dài từ 4m- 5.5m, rộng từ 10cm- 95cm, dày từ 20cm-98 cm.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ denya (Loại BC) đẽo vuông thô, dài: 200CM trở lên, rộng: 35CM trở lên, dày: 35CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites(Tên Latinh: Cylicodiscus gabunensis) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Denya xẻ thô (CYLICODISCUS GABUNENSIS). Kích thước: dài 220CM & UP,Rộng 30 Cm & UP, Dày 20 Cm & UP.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie (Loại BC) đẽo vuông thô, dài: 270CM & Up, rộng: 35CM & Up, dày: 35CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng lóng (Tên KH: Afzelia bipindensis). Đường kính từ 62- 92 cm. Chiều dài từ 7.7- 10.5 m. Hàng không thuộc danh mục Cites / 18.665 CBM. Đơn giá 715 EUR/CBM. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dang xẻ thô (AFZELIA AFRICANA). Kích thước: dài từ 240cm- 270cm, rộng từ 20cm- 65cm, Dày từ 20cm- 60cm, Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dang xẻ thô (AFZELIA AFRICANA). Kích thước: dài từ 240cm- 280cm, rộng từ 20cm- 70cm, Dày từ 20cm- 60cm, Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.3M- 2.9 M,Rộng từ 31 Cm-68 Cm, Dầy từ 29 Cm- 66 Cm. Khối lượng: 22 M3/10.120 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.3M- 2.9M,Rộng từ 24Cm-62 Cm, Dầy từ 22 Cm- 58 Cm. Khối lượng: 22 M3/ 7,260 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.3M- 3 M,Rộng từ 22 Cm-63 Cm, Dầy từ 20 Cm- 59 Cm. Khối lượng: 44 M3/18,480 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.4M- 2.9M,Rộng từ 21Cm-51Cm, Dầy từ 17 Cm- 36 Cm. Khối lượng: 20 M3/7,200 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.4M- 2.9M,Rộng từ 22Cm-64Cm, Dầy từ 18 Cm-60 Cm. Khối lượng: 44 M3/ 18,524 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.4M- 2.9M,Rộng từ 24Cm-51Cm, Dầy từ 23 Cm- 45 Cm. Khối lượng: 20 M3/7,200 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.4M- 3 M,Rộng từ 25 Cm-61 Cm, Dầy từ 21 Cm- 56 Cm. Khối lượng: 22 M3/9,240 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.4M- 3 M,Rộng từ 25 Cm-68 Cm, Dầy từ 20 Cm- 64 Cm. Khối lượng: 22 M3/11,000 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.4M- 3 M,Rộng từ 28 Cm-61 Cm, Dầy từ 22 Cm- 50 Cm. Khối lượng: 22 M3/8,877 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.4M- 3M,Rộng từ 26Cm-61Cm, Dầy từ 23 Cm- 56 Cm. Khối lượng: 22 M3/ 9,900 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.5M- 2.8 M,Rộng từ 34 Cm-79 Cm, Dầy từ 32 Cm- 74 Cm. Khối lượng: 22 M3/12.001 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.5M- 2.8M,Rộng từ 19Cm-51Cm, Dầy từ 16 Cm- 35 Cm. Khối lượng: 20 M3/7,400 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.5M- 2.9 M,Rộng từ 27 Cm-65 Cm, Dầy từ 25 Cm- 64 Cm. Khối lượng: 22 M3/11.000 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.5M- 2.9M,Rộng từ 21Cm-61Cm, Dầy từ 18 Cm- 56 Cm. Khối lượng: 22 M3/9,240 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.5M- 2.9M,Rộng từ 23Cm-63Cm, Dầy từ 20 Cm- 53 Cm. Khối lượng: 22 M3/ 9,262 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.5M- 2.9M,Rộng từ 23Cm-65Cm, Dầy từ 21 Cm- 56 Cm. Khối lượng: 22 M3/7,260 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.5M- 3 M,Rộng từ 23 Cm-63 Cm, Dầy từ 19 Cm- 59 Cm. Khối lượng: 22 M3/11.000 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.5M- 3 M,Rộng từ 25 Cm-62 Cm, Dầy từ 24 Cm- 57 Cm. Khối lượng: 20.5 M3/10,250 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.5M- 3.2M,Rộng từ 28Cm-66Cm, Dầy từ 25 Cm- 63 Cm. Khối lượng: 20.5 M3/10,701 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài từ 2.5M- 3M,Rộng từ 31Cm-63Cm, Dầy từ 30Cm-62Cm. Khối lượng: 22 M3/ 9,262 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(Afzelia Africana) Kích thước: dài từ 2.6M- 2.9 M,Rộng từ 21 Cm-56 Cm, Dầy từ 18 Cm- 55 Cm. Khối lượng: 22 M3/ 9,240 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 1.5M- 2.8 M,Rộng từ 11 Cm-52 Cm, Dầy từ 10 Cm- 48 Cm. Khối lượng: 22 M3/12,540 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 1.5M- 2.8 M,Rộng từ 9Cm-52 Cm, Dầy từ 6 Cm- 48 Cm. Khối lượng: 22 M3/11,000 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 1.6M- 2.9M,Rộng từ 44Cm-68 Cm, Dầy từ 42 Cm- 61 Cm. Khối lượng: 22 M3/14,850 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.0M- 3 M,Rộng từ 20Cm-65 Cm, Dầy từ 20 Cm- 63 Cm. Khối lượng: 40 M3/9.500 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.2M- 3 M,Rộng từ 23 Cm-57 Cm, Dầy từ 23 Cm- 52 Cm. Khối lượng: 22 M3/9,592 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.2M- 3.1 M,Rộng từ 22 Cm- 63 Cm, Dầy từ 20 Cm- 53 Cm. Khối lượng: 22 M3/8,800 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.4M- 2.8 M,Rộng từ 22 Cm-69 Cm, Dầy từ 20 Cm- 60 Cm. Khối lượng: 44 M3/18.480 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.4M- 2.9 M,Rộng từ 23 Cm-65 Cm, Dầy từ 20 Cm- 59 Cm. Khối lượng: 22 M3/10,428 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.4M- 2.9 M,Rộng từ 29 Cm-65 Cm, Dầy từ 29 Cm- 59 Cm. Khối lượng: 22 M3/10,417 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.4M- 2.9M,Rộng từ 23Cm-59 Cm, Dầy từ 20 Cm- 56 Cm. Khối lượng: 22 M3/ 9,240 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.4M- 2.9M,Rộng từ 26Cm-41Cm, Dầy từ 28Cm-42Cm. Khối lượng: 22 M3/7,018 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.4M- 2.9M,Rộng từ 28Cm-53 Cm, Dầy từ 26 Cm- 52 Cm. Khối lượng: 22 M3/10,120 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.4M- 3 M,Rộng từ 24Cm-61 Cm, Dầy từ 20 Cm- 51 Cm. Khối lượng: 22 M3/10,010 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.5M- 2.8M,Rộng từ 20Cm-66 Cm, Dầy từ 18 Cm- 58 Cm. Khối lượng: 22 M3/ 7,150 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.5M- 2.9 M,Rộng từ 21 Cm-65 Cm, Dầy từ 20 Cm- 56 Cm. Khối lượng: 20 M3/9,900 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.5M- 2.9 M,Rộng từ 22 Cm-61 Cm, Dầy từ 20 Cm- 50 Cm. Khối lượng: 22 M3/7,150 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.5M- 2.9 M,Rộng từ 22 Cm-63 Cm, Dầy từ 21 Cm- 61 Cm. Khối lượng: 22 M3/11.000 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.5M- 3 M,Rộng từ 22Cm-56 Cm, Dầy từ 23 Cm- 60 Cm. Khối lượng: 22 M3/9,240 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.5M- 3 M,Rộng từ 24 Cm-61 Cm, Dầy từ 22 Cm- 59 Cm. Khối lượng: 22 M3/9.900 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.5M- 3 M,Rộng từ 24Cm-62 Cm, Dầy từ 20 Cm- 58 Cm. Khối lượng: 22 M3/9,240 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.5M- 3 M,Rộng từ 26 Cm-65 Cm, Dầy từ 23 Cm- 63 Cm. Khối lượng: 22 M3/9,900 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.5M- 3 M,Rộng từ 27 Cm-68 Cm, Dầy từ 26 Cm- 66 Cm. Khối lượng: 22 M3/11.000 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.5M- 3M,Rộng từ 21Cm-59 Cm, Dầy từ 20 Cm- 57 Cm. Khối lượng: 22 M3/ 6,336 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.5M- 3M,Rộng từ 22Cm-59 Cm, Dầy từ 20 Cm- 56 Cm. Khối lượng: 22 M3/ 9,900 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.5M- 3M,Rộng từ 24Cm-61 Cm, Dầy từ 21 Cm- 59 Cm. Khối lượng: 22 M3/9,900 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.5M- 3M,Rộng từ 24Cm-68Cm, Dầy từ 20Cm-64Cm. Khối lượng: 22 M3/9,240USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: dài từ 2.6M- 2.9M,Rộng từ 26Cm-70Cm, Dầy từ 26 Cm- 68 Cm. Khối lượng: 22 M3/7,260 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie sawn timber (Afzelia africana). Kích thước: dài 200Cm & up, rộng 25Cm & up, dày 25 Cm & up.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie sawn timber (Afzelia africana). Kích thước: dài 200Cm & up, rộng 25Cm & up, dày 25 Cm & up.KL: 18M3/5.400 USD.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie sawn timber (Afzelia africana). Kích thước: dài 200Cm & up, rộng 25Cm & up, dày 25 Cm & up.KL: 20 M3/6000USD.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie sawn timber (Afzelia africana). Kích thước: dài 200Cm & up, rộng 25Cm & up, dày 25 Cm & up.KL: 22M3/6.600 USD.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie sawn timber (Afzelia africana). Kích thước: dài 200Cm & up, rộng 25Cm & up, dày 25 Cm & up.KL:22M3/6.600 USD.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie sawn timber (Afzelia africana). Kích thước: dài 220Cm & up, rộng 30Cm & up, dày 20 Cm & up.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie sawn timber (Afzelia pachyloba). Kích thước: dài từ 1.4m- 3.5m, rộng từ 20cm- 70cm, dày từ 20cm-70 cm.KL: 20 M3/4.500 USD.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie sawn timber (Afzelia pachyloba). Kích thước: dài từ 1.4m- 3.5m, rộng từ 20cm- 70cm, dày từ 20cm-70 cm.KL: 20 M3/5.000 USD.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie sawn timber (Afzelia pachyloba). Kích thước: dài từ 1.4m- 3.5m, rộng từ 20cm- 70cm, dày từ 20cm-70 cm.KL: 23 M3/5.000 USD.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie sawn timber (Afzelia pachyloba). Kích thước: dài từ 1.4m- 3.5m, rộng từ 20cm- 70cm, dày từ 20cm-70 cm.KL: 54 M3/10.000 USD.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie/Gõ Đỏ (tên khoa học Afzelia africana) hộp, dài từ 200cm trở lên, rộng từ 20cm trở lên, dày từ 14cm trở lên, Không nằm trong danh mục Cites- Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Du đỏ tròn (RED ELM LOGS) chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. TKH:Ulmus rubra.QC: Len 2438.4MM- 6096 MM, Dia: 304.8 MM- 508MM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Dương(Poplar)xẻ sấy.loại 2 C.Quy cách: 3.2cm x7.62- 43.18cm dài từ 2.74- 4.88m Tên khoa học: Liriodendron tulipifera,Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho,không thuộc cites.(SL:40.784M3, đgiá:280usd/m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ ebiara dạng lóng loại BC, (Tên KH: Berlinia brateosa),(Đường kính tb: 111cm trở lên; Dài: 10m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 9,677 M3 2661,18 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ ekaba dạng lóng, dài: 8.1M, đường kính: 125CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Tetraberlinia bifoliolata) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ ekop beli dạng lóng loại BC, (Tên KH: Paraberlinia bifoliolata), (Đường kính tb: 215cm trở lên; Dài: 11,9m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 43,203 M3 11232,78 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ ekop mayo dạng lóng loại BC, (Tên KH: Monopetalanthus letestui),(Đường kính tb: 125cm trở lên; Dài: 7,6m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 85,988 M3 23646,70 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ ekop mayo dạng lóng, dài: 4.9-12.7M, đường kính: 201-276CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Monopetalanthus letestui). Khối lượng: 156.747M3/50,159.04USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ ekop mayo dạng lóng, dài: 4.9M, đường kính: 275CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Monopetalanthus letestui). Khối lượng: 29.103M3/9,312.96USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ ekop mayo dạng lóng, dài: 540CM trở lên, đường kính: 66CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Monopetalanthus letestui). Khối lượng: 18.202M3/4,277.47EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ ekop mayo dạng lóng, dài: 9.0-11.1M, đường kính: 120-134CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Monopetalanthus letestui) Khối lượng: 25.246M3/8,078.72USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Ekop mayo tròn- Ekop mayo logs, tên khoa học: Monopetalanthus letestuii. Kích thước dài: 4,3- 12,7 m.Đường kính 164- 294 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 452,249 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Ekop mayo tròn- Ekop mayo logs, tên khoa học: Monopetalanthus letestuii. Kích thước dài: 5,6- 12,5 m.Đường kính 167- 276 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 180,913 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Ekop mayo tròn- Ekop mayo logs, tên khoa học: Monopetalanthus letestuii. Kích thước dài: 6- 13 m.Đường kính 176- 251 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 164,166 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Ekop naga dạng lóng loại BC, (Tên KH: Brachystegia cynometroides),(Đường kính tb: 127cm trở lên; Dài: 8,3m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 44,261 M3 12171,775 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Ekop naga dạng lóng, dài: 540CM trở lên, đường kính: 66CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Brachystegia cynometroides). Khối lượng: 49.021M3/11,519.94EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Ekop Naga tròn- Ekop Naga logs, tên khoa học: Brachystegia cynometroides. Kích thước dài: 10- 11,5 m, đường kính: 174- 180 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 53,043 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Ekop Naga tròn- Ekop Naga logs, tên khoa học: Brachystegia cynometroides. Kích thước dài: 13,9 m, đường kính: 158 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 27,253 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Ekop zing dạng lóng, dài: 510CM trở lên, đường kính: 170CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Didelotia brevipaniculata). Khối lượng: 55.552M3/13,054.72EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck dạng lóng loại BC, (Tên KH: Pachyelasma tessmannii),(Đường kính tb: 109cm trở lên; Dài: 7,7m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 87,083 M3 23947,82 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck dạng lóng loại BC, (Tên KH: Pachyelasma tessmannii),(Đường kính tb: 127cm trở lên; Dài: 10,8m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 13,681 M3 3283,44 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck dạng lóng loại BC, (Tên KH: Pachyelasma tessmannii),(Đường kính tb: 165cm trở lên; Dài: 12,5m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 26,728 M3 7350,20 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck dạng lóng tròn tên KH: Pachyelasma tessmannii. Kích thước dài 820cm, KT đầu to 158cm, KT đầu nhỏ 150cm, KTTB 155cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng hàng TT 15.471m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck dạng lóng, (Tên KH: Pachyelasma tessmannii), (Đường kính tb: 122cm trở lên, Dài: 7,9m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 152,599 M3 39980,94 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck dạng lóng, (Tên KH: Pachyelasma tessmannii), (Đường kính tb: 139cm trở lên, Dài: 7,1m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 116,452 M3 30510,42 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck dạng lóng, (Tên KH: Pachyelasma tessmannii), (Đường kính tb: 150cm trở lên, Dài: 6m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 113,869 M3 29833,68 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ eyeck dạng lóng, dài: 12.6M, đường kính: 194CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Pachyelasma tessmannii). Khối lượng: 37.246M3/9,311.50USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ eyeck dạng lóng, dài: 13.8M, đường kính: 171CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Pachyelasma tessmannii). Khối lượng: 31.693M3/7,923.25USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ eyeck dạng lóng, dài: 14M, đường kính: 148CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Pachyelasma tessmannii). Khối lượng: 24.084M3/6,021.00USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ eyeck dạng lóng, dài: 3.4-12.8M, đường kính: 125-205CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Pachyelasma tessmannii) Khối lượng: 52.649M3/13,162.25USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck dạng lóng, dài: 530CM trở lên, đường kính: 115CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Pachyelasma tessmannii). Khối lượng: 102.832M3/24,165.52EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck dạng lóng, dài: 540CM trở lên, đường kính: 66CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Pachyelasma tessmannii). Khối lượng: 82.795M3/19,870.80EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ eyeck dạng lóng, dài: 8.5-11.5M, đường kính: 190-220CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Pachyelasma tessmannii). Khối lượng: 67.815M3/16,953.75USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ eyeck dạng lóng, dài: 9.4M, đường kính: 168CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Pachyelasma tessmannii). Khối lượng: 20.837M3/5,730.18EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck dạng lóng. Tên KH: Pachyelasma tessmannii. Đường kính 130 cm trở lên. Dài 7.3 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 159.787 CBM. Trị giá: 49.533,97 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck tròn- Eyeck Logs, tên khoa học: Pachyelasma tesmannii.Kích thước dài 7,6- 12,9 m Đường kính 130- 158 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế 41,511 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck tròn- Eyeck Logs, tên khoa học: Pachyelasma tesmannii.Kích thước dài 7,7- 11,9 m Đường kính 130- 175 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế 100,644 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck tròn- Eyeck Logs, tên khoa học: Pachyelasma tessmannii. Kích thước dài: 12 m.Đường kính 165 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 26,087 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck tròn- Eyeck Logs, tên khoa học: Pachyelasma tessmannii. Kích thước dài: 2,8- 12,5 m.Đường kính 130- 168 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 113,785 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck tròn- Eyeck Logs, tên khoa học: Pachyelasma tessmannii. Kích thước dài: 7- 13 m.Đường kính 125- 170 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 386,626 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck tròn- Eyeck Logs, tên khoa học: Pachyelasma tessmannii. Kích thước dài:9,6- 14 m.Đường kính 167- 193 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 86,760 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Giá tỵ chưa xẻ (Tectona Grandis). Chu vi 80-90cm, dài 2,5m. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Giá tỵ chưa xẻ (Tectona Grandis). Chu vi 90-100cm, dài 2,5m. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ giá tỵ- dạng lóng chưa xẻ Teak Logs FSC 100% (100-109 cm*2.5-3.5 m), tên khoa họcTectona Grandis, nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, nguyên liệu phục vụ sản xuất. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ giá tỵ- dạng lóng chưa xẻ Teak Logs FSC 100% (100-109 cm*3.50 m), tên khoa học Tectona Grandis, nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, nguyên liệu phục vụ sản xuất. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ giá tỵ- dạng lóng chưa xẻ Teak Logs FSC 100% (110-119 cm*2.5-3.5 m), tên khoa họcTectona Grandis, nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, nguyên liệu phục vụ sản xuất. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ giá tỵ- dạng lóng chưa xẻ Teak Logs FSC 100% (110-119 cm*3.00 m), tên khoa họcTectona Grandis, nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, nguyên liệu phục vụ sản xuất. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ giá tỵ- dạng lóng chưa xẻ Teak Logs FSC 100% (110-119 cm*3.50 m), tên khoa học Tectona Grandis, nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, nguyên liệu phục vụ sản xuất. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ giá tỵ- dạng lóng chưa xẻ Teak Logs FSC 100% (120-129 cm*2.50 m), tên khoa họcTectona Grandis, nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, nguyên liệu phục vụ sản xuất. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ giá tỵ- dạng lóng chưa xẻ Teak Logs FSC 100% (120-129 cm*2.5-3.5 m), tên khoa họcTectona Grandis, nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, nguyên liệu phục vụ sản xuất. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ giá tỵ- dạng lóng chưa xẻ Teak Logs FSC 100% (120-129 cm*3.00 m), tên khoa họcTectona Grandis, nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, nguyên liệu phục vụ sản xuất. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ giá tỵ- dạng lóng chưa xẻ Teak Logs FSC 100% (120-129 cm*3.50 m), tên khoa họcTectona Grandis, nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, nguyên liệu phục vụ sản xuất. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ giá tỵ- dạng lóng chưa xẻ Teak Logs FSC 100% (130-139 cm*2.5-3.5 m), tên khoa họcTectona Grandis, nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, nguyên liệu phục vụ sản xuất. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ giá tỵ- dạng lóng chưa xẻ Teak Logs FSC 100% (140cm trở lên*2.5-3.5 m), tên khoa họcTectona Grandis, nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, nguyên liệu phục vụ sản xuất. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ giá tỵ- dạng lóng chưa xẻ Teak Logs FSC 100% (90-99 cm*2.5-3.5 m), tên khoa họcTectona Grandis, nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, nguyên liệu phục vụ sản xuất. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (Afzelia Africana) xẻ thô. Dài 210- 280 cm, rộng 60- 158 cm dày 41- 150 cm(01 cont chứa 10 thanh tổng 23 M3 gỗ). Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (Afzelia Africana) xẻ thô. Dài 250- 270 cm, rộng 35- 59 cm dày 39- 66 cm(01 cont chứa 45 thanh tổng 23 M3 gỗ). Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (Afzelia Africana) xẻ thô. Dài 260- 270 cm, rộng 34- 62 cm dày 38- 64 cm(01 cont chứa 45 thanh tổng 23 M3 gỗ). Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (Afzelia Africana) xẻ thô. Dài 260- 270 cm, rộng 35- 86 cm dày 37- 90 cm(01 cont chứa 35 thanh tổng 23 M3 gỗ). Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (chanfuta), tên khoa học; Afzelia xylocarpa, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kích thước: 25 x 30 x 275 cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (dạng đẽo vuông thô, tên thương mại Doussie) chiều rộng từ 20-150cm, dày từ 20-150cm, dài từ 200-300cm tên khoa học Afzelia Africana, (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie B) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Afzelia bipindensis. KT: Đường kính 127cm Dài 9.8m. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 8,069.1USD Lượng thực tế: 12.414M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie B) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Afzelia bipindensis. KT: Đường kính 56-69cm Dài 5.2m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 20,528.64USD Lượng thực tế: 46.656M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie B) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Afzelia bipindensis. KT: Đường kính 72-79cm Dài 9.5m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 20,452.8USD Lượng thực tế: 42.61M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie B) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Afzelia bipindensis. KT: Đường kính 99cm Dài 9.7m. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 4,181.52USD Lượng thực tế: 7.467M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie Square Logs) đẽo vuông thô, mới 100%, tên K.học: AFZELIA AFRICANA. K.thước chiều rộng từ 30 cm trở lên, dày 30 cm trở lên, dài 240 cm trở lên. Hàng không nằm trong danh sách CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie Square Logs) đẽo vuông thô, mới 100%, tên K.học: AFZELIA AFRICANA. K.thước chiều rộng từ 30 cm trở lên, dày 30 cm trở lên, dài 250 cm trở lên. Hàng không nằm trong danh sách CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie Square Logs) đẽo vuông thô, mới 100%, tên K.học: AFZELIA AFRICANA. K.thước chiều rộng từ 32 cm trở lên, dày 30 cm trở lên, dài 250 cm trở lên. Hàng không nằm trong danh sách CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie Square Logs) xẻ thô, tên khoa học: AFZELIA AFRICANA. kích thước chiều rộng từ 30cm trở lên, dày 25cm trở lên, dài 257cm trở lên. Hàng không nằm trong danh sách CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie) đẽo thô. Tên KH: Afzelia africana. KT: Dày 25cm up Rộng 30cm up Dài 230cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 6,900USD Lượng thực tế: 23M3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie) đẽo thô. Tên KH: Afzelia africana. KT: Dày 29cm up Rộng 30cm up Dài 240cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 4,500USD. Lượng thực tế: 20M3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie) đẽo thô. Tên Khoa học: Afzelia africana. Kích thước: Dày 25cm up Rộng 29cm up Dài 220cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie) đẽo thô. Tên Khoa học: Afzelia africana. Kích thước: Dày 25cm up Rộng 31cm up Dài 230cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie) đẽo thô. Tên Khoa học: Afzelia africana. Kích thước: Dày 31cm up Rộng 34cm up Dài 250cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie) đẽo thô. Tên Khoa học: Afzelia africana. Kích thước: Dày 31cm up Rộng 35cm up Dài 230cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie) đẽo thô. Tên Khoa học: Afzelia africana. Kích thước: Dày 33cm up Rộng 35cm up Dài 260cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie) đẽo thô. Tên Khoa học: Afzelia africana. Kích thước: Dày 34cm up Rộng 36cm up Dài 250cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (Doussie) xẻ thô dài từ 220 CM đến 280 CM, rộng từ 20 CM đến 70 CM, dày từ 20 CM đến 70 CM.Tên Khoa học (Afzelia xylocarpa), gỗ không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (Doussie) xẻ thô kích thước dài từ 200 m đến 310 m,rộng từ 0.15 m đến 0.75 m,dày từ 0.15 m đến 0.75 m. Tên khoa học (Afzelia africana).Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (doussie) xẻ vuông thô dài từ 2.40 mét đến 2.77 mét, rộng từ 0.15 mét đến 0.87 mét, dày từ 0.22 mét đến 0.72 mét. Tên khoa học (AFZELIA AFRICANA), gỗ không nằm trong danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (doussie) xẻ vuông thô dài từ 2.60 mét đến 2.90 mét, rộng từ 0.30 mét đến 0.86 mét, dày từ 0.28 mét đến 0.80 mét. Tên khoa học (AFZELIA AFRICANA), gỗ không nằm trong danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (doussie), tên khoa học: Afzelia africana, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kt: 26x24x240cm trở lên. hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (doussie), tên khoa học: Afzelia africana, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kt: 26x35x220cm trở lên. hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (doussie), tên khoa học; Afzelia africana, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kích thước: 20 x 26 x 220 cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (doussie), tên khoa học; Afzelia africana, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kích thước: 20 x 30 x 215 cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (doussie), tên khoa học; Afzelia africana, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kích thước: 25 x 30 x 215 cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (doussie), tên khoa học; Afzelia africana, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kích thước: 31 x 50 x 220 cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (doussie), tên khoa học; Afzelia africana, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kích thước: 35 x 40 x 220 cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (doussie), tên khoa học; Afzelia africana, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kích thước: 35 x 45 x 215 cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (doussie), tên khoa học; Afzelia africana, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kích thước: 35 x 50 x 215 cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (doussie), tên khoa học; Afzelia africana, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kích thước: 43 x 60 x 220 cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ dác vuông dày trên 25 cm, rộng trên 25 cm, dài trên 2 m. Hàng không nằm trong danh mục cities (tên khoa học: AFZELIA AFRICANA) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ dác vuông dày trên 25 cm, rộng trên 25 cm, dài trên2.0 m. Hàng không nằm trong danh mục cities (tên khoa học:AFZELIA AFRICANA) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ dác vuông dày trên 25 cm, rộng trên 25 cm, dài trên2.0 m. Hàng không nằm trong danh mục cities (tên khoa học:AFZELIA AFRICANA). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ dạng đẽo vuông thô (tên thương mại: Doussie) (tên khoa học: Afzelia Africana) dài 220-290cm, rộng: 30-62cm, dày: 28-55cm, hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ dạng đẽo vuông thô (tên thương mại: Doussie) (tên khoa học: Afzelia Africana) dài 230-280cm, rộng: 45-81cm, dày: 41-67cm, hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ dạng hộp (tên khoa học: Afzelia africana) nhóm 4, Kích thước: Dày (31-59)cm, rộng (34-76)cm, dài(230-280)cm. (hàng không nằm trong danh mục cites). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ dạng lóng(Tên KH: Afzelia pachyloba), Dài từ 2.2.-11.8m, đường kính từ 36-142cm.Hàng không thuộc danh mục Cites#$.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺ THÔ (DOUSSIE SQUARE WOOD); CHIỀU DÀY TỪ 30 CM TRỞ LÊN;CHIỀU RỘNG TỪ 35 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 200 CM TRỞ LÊN; TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA;HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THEO QUY CÁCH (DOUSSIE SWAN TIMBERS); CHIỀU DÀY TỪ 6 CM TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 7 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 100 CM TRỞ LÊN; TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA;HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (APA WOOD);CHIỀU DÀY TỪ 30 CM TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 35 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 250 CM TRỞ LÊN; TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GỎ ĐẺO THÔ (DOUSSIE ROUGH SQUARE) CHIỀU DÀY TỪ 35 CM TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 30 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 250 CM TRỜ LÊN; TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GỎ ĐẺO THÔ (DOUSSIE ROUGH SQUARE); CHIỀU DÀY TỪ 30 CM TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 35 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 250 CM TRỞ LÊN;TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (DOUSSIE ROUGH SQUARE);CHIỀU DÀY TỪ 20 CM TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 25 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 250 CM TRỞ LÊN; TÊN KHOA HỌC AFZELIA AZFRICANA;HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (DOUSSIE ROUGH SQUARE);CHIỀU DÀY TỪ 20 CM TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 35 CM TRỞ LÊN;CHIỀU DÀI TỪ 250 CM TRỞ LÊN;TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA;HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (DOUSSIE ROUGH SQUARE);CHIỀU DÀY TỪ 30 CM TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 35 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 250 CM TRỞ LÊN;TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (DOUSSIE SAWN TIMBER); CHIỀU DÀY TỪ 27-78 CM; CHIỀU RỘNG TỪ 20-82 CM; CHIỀU DÀI TỪ 200-270 CM; TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (DOUSSIE SAWN TIMBER); CHIỀU DÀY TỪ 33-80 CM; CHIỀU RỘNG TỪ 27-82 CM; CHIỀU DÀI TỪ 200-280 CM;TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA;HÀNG KHÔNG NĂM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (DOUSSIE SQUARE LOGS); CHIỀU DÀY TỪ 25-68 CM;CHIỀU RỘNG TỪ 30-50 CM; CHIỀU DÀI TỪ 250 CM TRỞ LÊN;TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICAN; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GỎ ĐÈO THÔ (DOUSSIE SQUARE LOGS); CHIỀU DÀY TỪ 26-71 CM;CHIỀU RỘNG TỪ 20-68CM; CHIỀU DÀI TỪ 200-270 CM;TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA;HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (DOUSSIE SQUARE LOGS); CHIỀU DÀY TỪ 30 CM TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 35 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 250 CM TRỞ LÊN; TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (DOUSSIE SQUARE LOGS); CHIỀU DÀY TỪ 30 CM TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 35 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 250 CM TRỞ LÊN; TÊN KHOA HỌC AQFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (DOUSSIE SQUARE LOGS); CHIỀU DÀY TỪ 30 CM TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 35 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 250 CM TRỞ LÊN;TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐEỎ THÔ (DOUSSIE SQUARE LOGS); CHIỀU DÀY TỪ 34-98 CM;CHIỀU RỘNG TỪ 34-110 CM;CHIỀU DÀI TỪ 268-270 CM;TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐEỎ THÔ (DOUSSIE SQUARE LOGS); CHIỀU DÀY TỪ 55-130 CM; CHIỀU RỘNG TỪ 62-150 CM; CHIỀU DÀI TỪ 269-272 CM; TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (DOUSSIE SQUARE WOOD); CHIỀU DÀY TỪ 15 CM TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 15 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 200 CM TRỞ LÊN; TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICAN;HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (DOUSSIE SQUARE WOOD);CHIỀU DÀY TỪ 20 CM TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 25 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 250 CM TRỞ LÊN; TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (PAPAO WOOD);CHIỀU DÀY TỪ 255-360MM; CHIỀU RỘNG TỪ 255-485 MM; CHIE2U DÀI TỪ 250-3300 MM;TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ THEO QUY CÁCH (DOUSSIE SAWN TIMBER);CHIỀU DÀY TỪ 6 CM-7CM; CHIỀU RÔNG TỪ 6-7 CM;CHIỀU DÀI TỪ 0.9M; TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo thô, dày 30cm trở lên, rộng 30cm trở lên, dài 230cm trở lên, tên khoa học: Afzelia africana, không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô(Doussie Square Log).Tên khoa học:Afzelia Africana. Kích thước:dày 20cm trở lên, rộng 25cm trở lên, dài 230cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục khai báo Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô(Doussie Square Log).Tên khoa học:Afzelia Africana. Kích thước:dày 20cm trở lên, rộng 25cm trở lên, dài 230cm. Hàng không thuộc danh mục khai báo Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô(Doussie Square Log).Tên khoa học:Afzelia Africana. Kích thước:dày 25cm trở lên, rộng 25cm trở lên, dài 230cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục khai báo Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô(Doussie Square Log).Tên khoa học:Afzelia Africana. Kích thước:dày 25cm trở lên, rộng 25cm trở lên, dài 240cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục khai báo Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô(Doussie Square Log).Tên khoa học:Afzelia Africana. Kích thước:dày 25cm trở lên, rộng 26.5cm trở lên, dài 240cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục khai báo Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô(Doussie Square Log).Tên khoa học:Afzelia Africana. Kích thước:dày 30cm trở lên, rộng 29cm trở lên, dài 250cm. Hàng không thuộc danh mục khai báo Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô, chưa sẻ sấy, loại BC, kích thước (dày từ 30-50 cm, rộng từ 31-51cm,dài từ 270cm trở lên). Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học: AFZELIA AFRICANA). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô, kích thước: dày 20 cm trở lên, rộng 22cm trở lên, dài 230cm trở lên, tên khoa học: Afzelia africana, hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô, kích thước: dày 20cm trở lên, rộng 25cm trở lên, dài 230cm trở lên, tên khoa học: Afzelia africana, hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô, kích thước: dày 25 cm trở lên, rộng 25 cm trở lên, dài 230 cm trở lên, tên khoa học: Afzelia africana, hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô, kích thước: dày 25 cm trở lên, rộng 25 cm trở lên, dài 240 cm trở lên, tên khoa học: Afzelia africana, hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô, kích thước: dày 25cm trở lên, rộng 26cm trở lên, dài 240cm trở lên, tên khoa học: Afzelia africana, hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô, kích thước: dày 43cm trở lên, rộng 49cm trở lên, dài 250cm, tên khoa học: Afzelia africana, hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô, kích thước: dày 45 cm trở lên, rộng 50cm trở lên, dài 240cm trở lên, tên khoa học: Afzelia africana, hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô, kích thước:dày 26 cm trở lên, rộng 26 cm trở lên, dài 269 cm, tên khoa học: Afzelia africana. Hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô, kích thước:dày 34 cm trở lên, rộng 35 cm trở lên, dài 268 cm trở lên, tên khoa học: Afzelia africana. Hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô, kích thước:dày 44 cm trở lên, rộng 43 cm trở lên, dài 230 cm trở lên, tên khoa học: Afzelia africana. Hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, chiều rộng từ 0.25-0.45m trở lên, chiều dày từ 0.24-0.38m, chiều dài 2.5-2.7m, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, chiều rộng từ 0.25-0.56m trở lên, chiều dày từ 0.25-0.52m, chiều dài 2.2-2.7m, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô, tên khoa học:Afzelia africana, chiều dày từ 30cm trở lên, chiều rộng từ 31cm trở lên, chiều dài từ 2.6m trở lên, 20M3, trị giá 5490EUR, không nằm trong danh mục cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ chưa qua chế biến, đã bóc vỏ, tên khoa học Afzelia africana, Hàng không thuộc danh mục quản lý Cites (tổng cộng 20m3 5.500usd),dày từ (25-40 cm) rộng từ (25-42 cm) dài từ(226-272 cm) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ đẽo vuông thô (Doussie Square Log). Tên khoa học: Afzelia africana. Quy cách: dày từ 40cm-100cm, rộng từ 40cm-100cm, dài từ 260cm- 295cm. Hàng hoá không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ đẽo vuông thô (Doussie Square Log). Tên khoa học: Afzelia africana. Quy cách: dày từ 60cm-121cm, rộng từ 60cm-121cm, dài từ 260cm- 295cm. Hàng hoá không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ đẽo vuông thô (Doussie Square Logs). Tên khoa học: Afzelia africana. Kích thước: dày từ 28-54cm, rộng từ 30-56cm, dài từ 250cm trở lên. Hàng hoá không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ đẽo vuông thô (Doussie Square Logs). Tên khoa học: Afzelia africana. Kích thước: dày từ 35-85cm, rộng từ 34-90cm, dài từ 260cm trở lên. Hàng hoá không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ đẽo vuông thô (Doussie Square Logs). Tên khoa học: Afzelia africana. Quy cách: dày từ 30- 90cm, rộng từ 32- 89cm, dài từ 250cm trở lên. Hàng hoá không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ đẽo vuông thô (Doussie Square Logs). Tên khoa học: Afzelia africana. Quy cách: dày từ 30-55cm, rộng từ 32-60cm, dài từ 240cm trở lên. Hàng hoá không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ đẽo vuông thô (Doussie Square Logs). Tên khoa học: Afzelia africanai. Quy cách: dày từ 30- 61cm, rộng từ 32- 63cm, dài từ 260cm trở lên. Hàng hoá không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ Doussie, đẽo vuông thô, chiều dày 20 cm- 63 cm, chiều rộng 21 cm- 70 cm, chiều dài 220 cm- 230 cm. Tên khoa học: Afzelia africana. Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ Doussie, đẽo vuông thô, chiều dày 20 cm- 63 cm, chiều rộng 24 cm- 70 cm, chiều dài 240 cm- 250 cm. Tên khoa học: Afzelia africana. Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ Doussie, đẽo vuông thô, chiều dày 21 cm- 70 cm, chiều rộng 25 cm- 75 cm, chiều dài 220 cm- 238 cm. Tên khoa học: Afzelia africana. Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ pachyloba sawn timber (Afzelia pachyloba). Kích thước: dài 1.4M &up, rộng 3Cm & up, dày 2 cm & up.KL: 403.571M3/169,499.82 EUR.. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ pachyloba sawn timber (Afzelia pachyloba). Kích thước: dài từ 0.8m-5m, rộng từ 6Cm-90Cm, dày từ 4Cm-90Cm.KL: 384.753 M3/ 161,596.26 EUR. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ pachyloba sawn timber (Afzelia pachyloba). Kích thước: dài từ 0.8m-5m, rộng từ 6Cm-90Cm, dày từ 4Cm-90Cm.KL: 43.096 M3/ 18,100.32 EUR. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp, tên khoa học: Afzelia africana (hàng không nằm trong danh mục CITES), dài 250-300 cm x rộng 40-70 cm x cao 40-70 cm (mới 100%) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-DOUSSIE (Afzelia A fricana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 28- 55 cm, chiều rộng từ 27- 65 cm, dài 275- 280 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-DOUSSIE (Afzelia A fricana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 32- 60 cm, chiều rộng từ 32- 62 cm, dài 275 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-Doussie (Afzelia A fricana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 32-71cm, chiều rộng từ 31- 70 cm, dài 275 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-Doussie (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 25-59 cm, chiều rộng từ 23- 64 cm, dài 275 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-Doussie (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 28-55 cm, chiều rộng từ 29- 50 cm, dài 280 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-Doussie (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 30-87 cm, chiều rộng từ 30- 86 cm, dài 280 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-Doussie (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 32-72 cm, chiều rộng từ 32- 70 cm, dài 275 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-Doussie (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 33-62cm, chiều rộng từ 31- 63 cm, dài 280 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-Doussie (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 35-72cm, chiều rộng từ 35- 70 cm, dài 280 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-TIMBER (Afzelia A fricana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 15-145 cm, chiều rộng từ 15-140 cm, dài 212- 330 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-TIMBER (Afzelia A fricana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 24- 87 cm, chiều rộng từ 24- 100 cm, dài 240- 290 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-TIMBER (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 15-176 cm, chiều rộng từ 10-115 cm, dài 270- 548 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-TIMBER (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 22-84 cm, chiều rộng từ 21-74 cm, dài 200- 290 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-TIMBER (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 24-80 cm, chiều rộng từ 24-76 cm, dài 244- 294 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-TIMBER (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 25-68 cm, chiều rộng từ 22-63 cm, dài 230- 308 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-TIMBER (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 25-98 cm, chiều rộng từ 20-98 cm, dài 201- 290 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-TIMBER (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 26-84 cm, chiều rộng từ 15-88 cm, dài 257- 290 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-TIMBER (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 26-85 cm, chiều rộng từ 13-60 cm, dài 231- 293 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-TIMBER (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 26-88 cm, chiều rộng từ 21-84 cm, dài 272- 290 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-TIMBER (Afzelia Africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 29-128 cm, chiều rộng từ 15-126 cm, dài 235- 295 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Dossie đẽo vuông thô, dài: 250CM & Up, rộng: 25CM & Up, dài: 25CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie (Afzelia africana) đẽo vuông thô dài 280 cm, rộng (63- 111) cm, dày (60- 114) cm / khối lượng: 25 m3, đơn giá: 200 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ hộp (tên khoa học-AFZELIA AFRICANA),- hàng không nằm trong danh mục CITES,Kích thước (DxRxC): từ(240x70x72) đến(280x94x108)cm mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ hộp, dài: 240CM trở lên, rộng: 30CM trở lên, dày: 25CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (tên khoa học:Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ hộp, dài: 240CM trở lên, rộng: 30CM trở lên, dày: 30CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (tên khoa học:Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ hộp, dài: 240CM trở lên, rộng: 35CM trở lên, dày: 35CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (tên khoa học:Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ hộp, dài: 250CM trở lên, rộng: 30CM trở lên, dày: 30CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (tên khoa học:Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ hộp, dài: 250CM trở lên, rộng: 40CM trở lên, dày: 40CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (tên khoa học:Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ hộp, dài: 250CM trở lên, rộng: 45CM trở lên, dày: 45CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (tên khoa học:Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ hộp, dài: 255CM trở lên, rộng: 35CM trở lên, dày: 35CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (tên khoa học:Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ hộp, dài: 260CM trở lên, rộng: 55CM trở lên, dày: 55CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (tên khoa học:Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dang xẻ thô (AFZELIA AFRICANA). Kích thước: dài từ 240cm- 280cm, rộng từ 20cm- 70cm, Dày từ 20cm- 60cm, Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: DÀI 2.3.-2.9M, RỘNG 24-62 CM, DÀY 22-58 CM. Khối lượng: 22 M3/8,800 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: DÀI 2.4.-2.9M, RỘNG 23-65 CM, DÀY 20-59 CM. Khối lượng: 22 M3/10,120 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: DÀI 2.4.-3M, RỘNG 25-69 CM, DÀY 22-65 CM. Khối lượng: 22 M3/12,100 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: DÀI 2.5.-2.8M, RỘNG 29-62 CM, DÀY 28-58 CM. Khối lượng: 22 M3/8,800USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA)Kích thước: dài từ 2.6M-2.8M, Rộng từ 20Cm-50Cm, Dày từ 20Cm-50Cm. Khối lượng: 20M3/5.000USD. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA)Kích thước: dài từ 2.6M-2.8M, Rộng từ 20Cm-70Cm, Dày từ 20Cm-70Cm. Khối lượng: 20M3/5.000USD. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA)Kích thước: dài từ 2.6M-2.9M, Rộng từ 20Cm-120Cm, Dày từ 20Cm-120Cm. Khối lượng: 44M3/10.000USD. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XLOCARPA) Kích thước: DÀI 1.9-2.9M, RỘNG 35-62 CM, DÀY17-58 CM. Khối lượng: 20 M3/6,600 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XLOCARPA) Kích thước: DÀI 2.4-2.8M, RỘNG 23-63 CM, DÀY 21-59 CM. Khối lượng: 21 M3/6,930 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: DÀI 2.4.-2.9M, RỘNG 29-65 CM, DÀY 30-61 CM. Khối lượng: 22 M3/10,120 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: DÀI 2.5.-3M, RỘNG 28-63 CM, DÀY 26-59 CM. Khối lượng: 22 M3/7,260 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: DÀI 2.5.-3M, RỘNG 29-65 CM, DÀY 27-64 CM. Khối lượng: 22 M3/7,260 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA XYLOCARPA) Kích thước: DÀI 2.5.-3M, RỘNG 30-70 CM, DÀY 28-68 CM. Khối lượng: 20 M3/6,600USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 2.0M trở lên, rộng: 30CM trở lên, dày: 6CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 200CM & Up, rộng: 20CM & Up. dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 200CM &UP, rộng: 20CM &UP, dày:20CM &UP. (tên Latinh: Afzelia africana)Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 200CM trở lên, rộng: 25CM trở lên, dày: 25CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 210CM trở lên, rộng: 20CM trở lên, dày: 20CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 220CM trở lên, rộng: 30CM trở lên, dày: 30CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 225CM trở lên, rộng: 27.2CM trở lên, dày: 25CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 250CM & Up, rộng: 25CM & Up, dài: 25CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 250CM &UP, rộng: 30CM &UP, dày:30CM &UP. (tên Latinh: Afzelia africana)Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 260 CM, rộng: 29CM- 58 CM, dày:29CM-58 CM. (tên Latinh: Afzelia africana)Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 260CM, rộng: 25-42CM, dày: 31-51CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 260CM, rộng: 25-48CM, dày: 31-55CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 260CM, rộng: 25CM trở lên, dày: 20CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 270CM, rộng: 30CM trở lên, dày: 30CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie đẽo vuông thô, dày 0.35 m trở lên, rộng 0.35m trở lên, dài 2 m trở lên, tên khoa học: Afzelia africana, hàng không nằm trong danh mục cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie xẻ đẽo vuông thô. (Afzelia Africana). Kích thước: dài 2.7m, rộng từ 20cm- 70cm, dày từ 20cm-70 cm.Khối lượng:20.5 CBM/6,560USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie xẻ đẽo vuông thô. (Afzelia Africana). Kích thước: dài 2.7m, rộng từ 20cm- 70cm, dày từ 20cm-70 cm.Khối lượng:20.8 CBM/6,760 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ DOUSSIE xẻ thô (AFZELIA AFRICANA). Kích thước: dài từ 200CM & Up, Rộng từ 25 cm&up, Dày từ 25 cm&up.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie xẻ thô dày 0.25m trở lên rộng 0.255m trở lên dài 2.65m trở lên tên khoa học Afzelia africana, hàng không nằm trong danh mục cites, số khối thực:20m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie xẻ thô dày 0.28m trở lên rộng 0.27m trở lên dài 2.65m trở lên tên khoa học Afzelia africana, hàng không nằm trong danh mục cites, số khối thực:22m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie xẻ thô, dài từ 2.3 M đến 2.9M, rộng từ 20CM đến 80 CM, dày từ 20CM đến 90CM. Tên Khoa học (AFZELIA XYLOCARPA), gỗ không nằm trong danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie xẻ thô, dài từ 2.3M đến 2.8M, rộng từ 20CM đến 50CM, dày từ 20 CM đến 50CM. Tên Khoa học (AFZELIA AFRICANA), gỗ không nằm trong danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie xẻ thô, dài từ 2.3M đến 2.8M, rộng từ 20CM đến 50CM, dày từ 20 CM đến 50CM. Tên Khoa học (AFZELIA XYLOCARPA), gỗ không nằm trong danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie xẻ vuông thô, dài từ 2M & Up, rộng từ 10Cm & Up, dày từ 10Cm & Up. Tên Khoa học (AFZELIA AFRICANA), gỗ không nằm trong danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie(Loại BC) đẽo vuông thô, dài: 200CM trở lên, rộng: 35CM trở lên, dày: 35CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites(Tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie(Loại BC) đẽo vuông thô, dài: 260CM & Up, rộng: 20CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie(Loại BC) đẽo vuông thô, dài: 260CM & Up, rộng: 30CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Afzelia africana) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Maka kabbes dạng lóng (Tên KH: Hymenolobium flavum). Đường kính từ 40cm-150cm. Dài từ 2.0m đến 12m. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ MKB tròn-Maka Kabbes Round Logs (N1), Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50-59cm; 9,171m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ MKB tròn-Maka Kabbes Round Logs (N1), Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 60-69cm; 15,810m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ MKB tròn-Maka Kabbes Round Logs (N1), Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 60-69cm; 17,142m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ MKB tròn-Maka Kabbes Round Logs (N1), Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 60-69cm; 60,827m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ MKB tròn-Maka Kabbes Round Logs (N1), Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 70-79cm; 125,464m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ MKB tròn-Maka Kabbes Round Logs (N1), Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 70-79cm; 39,119m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ MKB tròn-Maka Kabbes Round Logs (N1), Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 70-79cm; 85,260m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ MKB tròn-Maka Kabbes Round Logs (N1), Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 80-89cm; 2,819m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ MKB tròn-Maka Kabbes Round Logs (N1), Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 80-89cm; 27,607m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ MKB tròn-Maka Kabbes Round Logs (N1), Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 80-89cm; 97,084m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ MKB tròn-Maka Kabbes Round Logs (N1), Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 90-99cm; 11,397m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: DÀI 1.6.-5.7M, RỘNG 25-77CM, DÀY 21-74 CM. Khối lượng: 191.373 M3/114,823.8 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: DÀI 2.5.-3.6M, RỘNG 63-115 CM, DÀY 56-103 CM. Khối lượng: 26.483 M3/15,889.8 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: dài từ 1.7M- 5.7 M,Rộng từ 28 Cm-67 Cm, Dầy từ 25 Cm- 67 Cm. Khối lượng: 65.32 M3/32,986.60 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Pachyloba dạng xẻ,(Afzelia pachyloba) Kích thước: dài từ 1.8M- 5.7 M,Rộng từ 27Cm-68 Cm, Dầy từ 21 Cm- 66 Cm. Khối lượng: 65.893 M3/ 36,241.15 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Pachyloba dạng xẻ,(Afzelia pachyloba) Kích thước: dài từ 2M- 5.7 M,Rộng từ 32 Cm-87 Cm, Dầy từ 29 Cm- 82 Cm. Khối lượng: 66.321 M3/ 36,476.55 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Procesed doussie (Afzelia africana). Kích thước: dài từ 230CM & UP, rộng từ 20CM & UP, Dày từ 20 CM & UP, Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ vuông thô (Doussie In Process) (Tên khoa học: Afzelia africana) chiều dài 270cm, chiều rộng từ 25cm trở lên, chiều dày từ 25cm. hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ vuông thô (Doussie Square Logs) (Tên khoa học: Afzelia Africana) chiều dài 270 cm, chiều dày 25-120 cm, chiều rộng 30-95 cm- hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ vuông thô (Doussie Square Logs) (Tên khoa học: Afzelia Africana) chiều dài 270 cm, chiều dày 25-40 cm, chiều rộng 30-50 cm- hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ vuông thô (Doussie Square Logs) (Tên khoa học: Afzelia Africana) chiều dài 270 cm, chiều dày 25-50 cm, chiều rộng 25-50 cm- hàng không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ vuông thô (Doussie Square Logs) (Tên khoa học: Afzelia Africana) chiều dài 270 cm, chiều dày 30-65 cm, chiều rộng 30-65 cm- hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ vuông thô (Doussie Square Logs) (Tên khoa học: Afzelia Africana) chiều dài 270 cm, chiều dày 35-90 cm, chiều rộng 40-90 cm- hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ vuông thô(Afzelia africana), kích thước: 30 cm up X 30 cm up X 270 cm up. Hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ vuông thô, tên khoa học: Afzelia Africana, kích thước: dày 25cm trở lên, rộng 25cm trở lên, dài 250cm trở lên, hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ hộp (Doussie).độ dầy từ 6-12cm,chiều rộng từ 5-12cm,chiều dài 260-290cm.Tên khoa học: Afzelia Africana. (Hàng không nằm trong danh mục Cites) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ hộp Doussie độ dầy từ 60-80cm chiều rộng từ 55-85cm,chiều dài 240-260cm. tên khoa học: Afzelia Africana. (Hàng không nằm trong danh mục cites). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ hộp DOUSSIE SQUARE LOG, Tên khoa học: AFZELIA AFRICANA. Quy cách: Dầy trên 20CM, Rộng trên 20 CM, Dài trên 210CM. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ hộp DOUSSIE SQUARE LOG, Tên khoa học: AFZELIA AFRICANA. Quy cách: Dầy trên 20CM, Rộng trên 20CM, Dài trên 210CM. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ hộp DOUSSIE SQUARE LOG. Tên khoa học: AFZELIA AFRICANA. Dầy trên 30cm, rộng trên 30cm, dài trên 250cm. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ XẺ HỘP PROCESSED DOUSSIE WOOD. TÊN KHOA HỌC: AFZELIA AFRICANA. DẦY TRÊN 10CM, RỘNG TRÊN 20CM, DÀI TRÊN 200CM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ XẺ HỘP PROCESSED DOUSSIE WOOD. TÊN KHOA HỌC: AFZELIA AFRICANA. DẦY TRÊN 20CM, RỘNG TRÊN 20CM, DÀI TRÊN 200CM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ hộp, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dày từ 15cm trở lên, chiều rộng từ 15cm trở lên, chiều dài từ 2m trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ hộp, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dày từ 25cm trở lên, chiều rộng từ 25cm trở lên, chiều dài từ 2.5m trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Xẻ hộp: (Tên Khoa học AFZELIA AFRICANA), qui cách: Dày từ 20cm đến 60 cm, Rộng từ 20cm đến 60 cm, Dài từ 2m đến 3m. Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ XẺ THEO QUY CÁCH (DOUSSIE SAWN TIMBER); CHIỀU DÀY TỪ 1.8CM; CHIỀU RỘNG TỪ 10 CM; CHIỀU DÀI TỪ 75 CM TRỞ LÊN; TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ thô (Doussie Square Logs) (Tên khoa học: Afzelia Africana) chiều dài 220 cm, chiều dày từ 19 cm trở lên, chiều rộng từ 20 cm trở lên- hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ thô Doussie sawn timber (Tên khoa học: Afzelia africana) chiều dài 250cm, chiều rộng từ 20cm trở lên, chiều dày từ 20cm. hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ thô Doussie sawn timber(Tên khoa học: Afzelia africana) Dài 250cm trở lên, rộng 20cm trở lên, dày 20cm trở lên- hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ thô kích thước (250 cm x 30 cm x 27 cm) trở lên. Tên khoa học (Afzelia africana).Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gỏ xẻ vuông thô (Doussie Sawn Timber).Tên khoa học:Afzelia Africana. Kích thước:dày 25cm đến 46cm, rộng 26cm đến 48cm, Dài từ 268cm đến 270cm. Hàng không thuộc danh mục khai báo Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gỏ xẻ vuông thô (Doussie Square Logs).Tên khoa học:Afzelia Africana. Kích thước:dày 32cm đến 67cm, rộng 35cm đến 70cm, Dài từ 268cm đến 270cm. Hàng không thuộc danh mục khai báo Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ vuông thô (tên khoa học Afzelia africana), kích thước dài từ 230 cm đến 280 cm, rộng từ 20 cm đến 95 cm, dày từ 26 cm đến 65 cm. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ vuông thô (tên khoa học Afzelia africana), kích thước dài từ 240 cm đến 280 cm, rộng từ 35 cm đến 103cm, dày từ 46 cm đến 110cm. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ, đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, kích thước chiều dài 160-280cm, chiều cao 21-73cm, chiều rộng 20-66cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ, đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, kích thước chiều dài 240-275cm, chiều cao 35-91cm, chiều rộng 26-77cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dài từ 2m trở lên,rộng từ 15cm trở lên,dày từ 08cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục cites. mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ, tên khoa học Afzelia africana, dác vuông thô, dày từ: 35-63 cm, rộng từ 35-63 cm, dài từ 260 cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ-Doussie (Afzelia africana) (hàng không thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 30-60cm, chiều rộng từ 32- 65 cm, dài 270- 280 cm). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Hồ Đào (HICKORY LOGS), đường kính 14 inch, dài: 8 feet, 9 feet, 10 feet (Diameter: 14" and up, Length: 8,9' and 10') dùng để làm lớp mặt tấm gỗ dán công nghiệp, không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Hồ đào dạng lóng tròn chưa xẻ- HICKORY LOGS 3&4SC (L9'~20') đường kính 13~20 inch- TKH: Carya sp- Hàng ngoài Cites, NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Hồ đào dạng lóng tròn chưa xẻ- HICKORY LOGS 3&4SC (L9'~22') đường kính 14~19 inch- TKH: Carya sp- Hàng ngoài Cites, NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương (gỗ hương Padouk) dạng lóng (tên khoa hoc: Pterocarpus soyauxii), chiều dài từ 5m trở lên, đường kính từ 45cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục CITES#$ 72.494 CBM, đơn giá: 350 EUR/CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương đá mussibi dạng xẻ thô, dài:(250-270)CM, rộng: (26-33)CM, dày: (12-15)CM. Hàng không nằm trong phụ danh mục Cites(Tên Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương đá mussibi dạng xẻ thô, dài:(250-270)CM, rộng: (32-40)CM, dày: (12-15)CM. Hàng không nằm trong phụ danh mục Cites(Tên Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương đá mussibi dạng xẻ thô, dài:(250-275)CM, rộng: (32-42)CM, dày: (11-15)CM. Hàng không nằm trong phụ danh mục Cites(Tên Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương đá mussibi dạng xẻ thô, dài:(255-270)CM, rộng: (27-37)CM, dày: (11-15)CM. Hàng không nằm trong phụ danh mục Cites(Tên Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương đá mussibi dạng xẻ thô, dài:(255-270)CM, rộng: (32-37)CM, dày: (11-15)CM. Hàng không nằm trong phụ danh mục Cites(Tên Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương đá mussibi dạng xẻ thô, dài:(260-275)CM, rộng: (33-40)CM, dày: (11-15)CM. Hàng không nằm trong phụ danh mục Cites(Tên Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương đá mussivi dạng xẻ thô, dài:(250-270)CM, rộng: (29-38)CM, dày: (13-15)CM. Hàng không nằm trong phụ danh mục Cites(Tên Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương đá mussivi dạng xẻ thô, dài:(250-270)CM, rộng: (32-39)CM, dày: (12-15)CM. Hàng không nằm trong phụ danh mục Cites(Tên Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương đá mussivi dạng xẻ thô, dài:(255-270)CM, rộng: (29-42)CM, dày: (11-15)CM. Hàng không nằm trong phụ danh mục Cites(Tên Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương đá mussivi dạng xẻ thô, dài:(255-270)CM, rộng: (32-39)CM, dày: (12-15)CM. Hàng không nằm trong phụ danh mục Cites(Tên Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương đá mussivi dạng xẻ thô, dài:(257-270)CM, rộng: (29-36)CM, dày: (13-15)CM. Hàng không nằm trong phụ danh mục Cites(Tên Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương Padouk dạng lóng, dài: 4.0-12.1M, đường kính: 50-63CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Pterocarpus soyauxii) Khối lượng: 133.411M3/38,022.14EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương Padouk dạng lóng, dài: 5.0-12.0M, đường kính: 50-83CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Pterocarpus soyauxii) Khối lượng: 165.619M3/47,201.42EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ hương padouk- Tên khoa học: Pterocarpus soyauxii) đường kính từ 51-93cm, dài từ 4.1-11.8m.Hàng không nằm trong danh mục C I T E S (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Hương/Padouk (tên khoa học Pterocarpus Soyauxii) dạng xẻ, dài từ 0.6-3m, rộng từ 0.02-0.06m, dày từ 0.09-0.26m, Không nằm trong danh mục Cites- Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ ING TRÒN,tên KH:COURATARI SPP (Gỗ phục vụ sản xuất)(Hàng không nằm trong danh mục Cites của TT04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ iroko dạng lóng, dài: 7M trở lên, đường kính: 75CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Milicia excelsa). Khối lượng: 40.938M3/15,761.13EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Iroko khúc tròn (Chlorophora excelsa), dài 5.5m trở lên, đường kính 70cm trở lên. KL: 68.682m3 Hàng không nằm trong danh mục cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Iroko khúc tròn (Chlorophora excelsa), dài 5.5m trở lên, đường kính 70cm trở lên. KL: 83,554m3 Hàng không nằm trong danh mục cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ KABEBES TRÒN (Tên KH: DIPLOTROPIS PURPUREA).(Gỗ phục vụ sản xuất)(Hàng không nằm trong danh mục Cites của TT04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Kaw (dạng lóng, tên thương mại Kaw Udu, đường kính từ 47.5cm- 108.25cm, dài từ 6.3m-15.3m), tên khoa học Bagassa guianensis, hàng không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ kaw udu (KAW) dạng lóng, dài: 5.6-11.9M, đường kính: 47-115CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Bagassa guianensis). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ kaw udu (KAW) dạng lóng, dài: 6.5-11.9M, đường kính: 42-110CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Bagassa guianensis). Khối lượng: 192.177M3/49,005.14USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ kaw udu dạng lóng, dài: 6.0-11.9M, đường kính: 44-103CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Bagassa guianensis). Khối lượng: 232.715M3/59,342.33USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ kaw udu dạng lóng, dài: 6.1-11.9M, đường kính: 40-95CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Bagassa guianensis). Khối lượng: 36.933M3/9,417.92USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Kaw Udu tròn, tên khoa học: Bagassa guianensis, chiều dài từ 400 cm trở lên, đường kính từ 55.5cm-72.75cm, hàng không nằm trong danh mục cites.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ KEO LAI Acacia Auriculiformis (đường kính: 5cm- 19cm; chiều dài: 70cm- 90cm) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim (Erythrophleum Ivorense) xẻ thô. Dài 250- 270 cm, rộng 35- 85 cm dày 35- 69 cm(01 cont chứa 42 thanh tổng 23 M3 gỗ). Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim (Erythrophleum ivorense) xẻ thô. Dài 260- 270 cm, rộng 35- 59 cm dày 38- 56 cm(01 cont chứa 40 thanh tổng 20 M3 gỗ). Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim (Erythrophleum ivorense) xẻ thô. Dài 260- 270 cm, rộng 35- 86 cm dày 35- 88 cm(01 cont chứa 30 thanh tổng 20 M3 gỗ). Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim (Erythrophleum ivorense) xẻ thô. Dài 260- 270 cm, rộng 43- 85 cm dày 40- 89 cm(01 cont chứa 30 thanh tổng 23 M3 gỗ). Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali Square piece), tên khoa học: Erythrophleum ivorense.kích thước chiều rộng từ 30 cm trở lên, dày 30 cm trở lên,dài 270 cm trở lên. Hàng không nằm trong danh sách CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Erythrophleum ivorense. KT: Đường kính 100-118cm Dài 5.3m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 180,008.84USD Lượng thực tế: 409.111M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Erythrophleum ivorense. KT: Đường kính 114-121cm Dài 510cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 4,026.6EUR Lượng thực tế: 11.185M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Erythrophleum ivorense. KT: Đường kính 121-126cm Dài 9.3m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 17,542.08USD Lượng thực tế: 36,546M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Erythrophleum ivorense. KT: Đường kính 62-69 cm Dài 6.6m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 15,960.28USD Lượng thực tế: 57.001M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Erythrophleum ivorense. KT: Đường kính 70-73 cm Dài 980cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 2,607EUR Lượng thực tế: 11.85M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Erythrophleum ivorense. KT: Đường kính 70-79cm Dài 5.3m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 141,612.24USD Lượng thực tế: 429.128M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Erythrophleum ivorense. KT: Đường kính 80-89cm Dài 5m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 211,981.86USD Lượng thực tế: 557.847M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Erythrophleum ivorense. KT: Đường kính 88cm Dài 930cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 1,640.24EUR Lượng thực tế: 5.656M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Erythrophleum ivorense. KT: Đường kính 90-99cm Dài 5.1m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 207,975.2USD Lượng thực tế: 519.938M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng lóng loại BC, (Tên KH: Erythrophleum ivorense), (Đường kính tb: 54cm trở lên; Dài: 2,6m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 201,585 M3 53420,03 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng lóng loại BC, (Tên KH: Erythrophleum ivorense),(Đường kính tb: 74cm trở lên; Dài: 4m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 113,471 M3 34041,30 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng lóng loại BC, (Tên KH: Erythrophleum ivorense),(Đường kính tb: 93cm trở lên; Dài: 9,5m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 19,643 M3 5303,61 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng lóng, (Đường kính: 61cm trở lên, Dài: 5,4m trở lên) gỗ không cấm nhập, không nằm trong danh mục Cites (Tên KH: Erythrophleum ivorense). Lượng thực tế: 411,622 M3 135835,26 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng lóng, (Đường kính: 61cm trở lên, Dài: 5,4m trở lên) gỗ không cấm nhập, không nằm trong danh mục Cites (Tên KH: Erythrophleum ivorense). Lượng thực tế: 79,518 M3 26240,94 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng lóng, (Đường kính: 72cm trở lên, Dài: 5,4m trở lên) gỗ không cấm nhập, không nằm trong danh mục Cites (Tên KH: Erythrophleum ivorense). Lượng thực tế: 20,710 M3 7041,40 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng lóng, (Tên KH: Erythrophleum ivorense), (Đường kính: 103cm&up; Dài: 6,3m&up), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 46,130 M3 23295,65 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng lóng, (Tên KH: Erythrophleum ivorense), (Đường kính: 104cm&up; Dài: 6,1m&up), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 23,619 M3 11927,60 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng lóng, (Tên KH: Erythrophleum ivorense), (Đường kính: 71-79cm; Dài: 6,4m&up), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 48,477 M3 19142,60 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng lóng, (Tên KH: Erythrophleum ivorense), (Đường kính: 74-78cm; Dài: 4,4m&up), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 23,856 M3 9900,24 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng lóng, (Tên KH: Erythrophleum ivorense), (Đường kính: 80-88cm; Dài: 5,8m&up), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 48,925 M3 22750,13 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng lóng, (Tên KH: Erythrophleum ivorense), (Đường kính: 80-99cm; Dài: 5m&up), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 196,910 M3 91563,15 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng xẻ loại BC, (Tên KH: Erythrophleum ivorense),(Dày: 14cm trở lên; Rộng: 14cm trở lên; Dài: 1,6m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 124,029 M3 36960,64 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim (Tali) xẻ thô kích thước (250 cm x 30 cm x 28 cm) trở lên. Tên khoa học (Erythrophleum ivorense).Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim (tali), tên khoa học: Erythrophleum ivorense, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kt: 30x30x220cm trở lên. hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali), tên khoa học: Erythrophleum ivorense, hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kt: 30x35x220cm trở lên. hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim dác vuông dày trên 25 cm, rộng trên 25 cm, dài trên 2 m. Hàng không nằm trong danh mục cities (tên khoa học: ERYTHROPHLEUM IVORENCE) (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ LIM ĐẺO THÔ (DENYA WOOD); CHIỀU DÀY TỪ 550-895 MM; CHIỀU RỘNG TỪ 440-835 MM; CHIỀU DÀI TỪ 2200-5800 MM; TÊN KHOA HỌC CYLICODISCUS GABUNENSIS;HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ LIM ĐẺO THÔ (DENYA WOOD); CHIỀU DÀY TỪ 560-910 MM; CHIỀU RỘNG TỪ 550-830 MM; CHIỀU DÀI TỪ 2500-5800 MM;TEN KHOA HỌC CYLICODISCUS GABUNENSIS; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ LIM ĐẺO THÔ (DENYA WOOD); CHIỀU DÀY TỪ 565 MM-905 MM; CHIỀU RỘNG TỪ 450 MM-825 MM; CHIỀU DÀI TỪ 2500-5800 MM; TÊN KHOA HỌC CYLICODISCUS GABUNENSIS; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ LIM ĐẺO THÔ (DENYA WOOD);CHIỀU DÀY TỪ 250-930 MM; CHIỀU RỘNG TỪ 280-1100 MM;CHIỀU DÀI TỪ 2300-5800 MM;TÊN KHOA HỌC CYLICODISCUS GABUNENSIS; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ LIM ĐẺO THÔ (DENYA WOOD);CHIỀU DÀY TỪ 560-900 MM; CHIỀU RỘNG TỪ 445-830 MM; CHIỀU DÀI TỪ 2850 MM-2950 MM; TÊN KHOA HỌC CYLICODISCUS GABUNENSIS; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ LIM ĐẺO THÔ (DENYA WOOD);CHIỀU DÀY TỪ 560-910MM;CHIỀU RỘNG TỪ 460-815 MM; CHIỀU DÀI TỪ 2500-5800 MM; TÊN KHOA HỌC CYLICODICUS GABUNENSIS; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng (Tên KH: Erythrophleum ivorense). Đường kính từ 70- 108 cm. Chiều dài từ 4.9- 10 m. Hàng không thuộc danh mục Cites / 111.104 CBM. Đơn giá 440 EUR/CBM. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dà: 5.1-13.3M, đường kính: 53-91CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 255.249M3/62,536.01EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dà: 5.3-13M, đường kính: 90-93CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 57.294M3/22,058.19EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dà: 5.5-13.4M, đường kính: 80-89CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 186.096M3/66,064.08EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dà: 5.6-12.6M, đường kính: 80-87CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 93.342M3/33,136.41EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dà: 6.1-12.0M, đường kính: 80-89CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 95.288M3/33,827.24EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dà: 6.1-13.3M, đường kính: 80-89CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 87.309M3/30,994.70EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dà: 7.4-13.4M, đường kính: 73-79CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 79.836M3/24,749.16EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dà: 8.7-13.4M, đường kính: 102-105CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 27.804M3/11,816.70EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 10.6M, đường kính: 98CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum suaveolens). Khối lượng: 7.996M3/3,118.44EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 2.3-13.9M, đường kính: 90-99CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Erythrophleum suaveolens) Khối lượng: 336.093M3/124,354.41EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 2.4-13.7M, đường kính: 100-136CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Erythrophleum suaveolens) Khối lượng: 298.812M3/125,501.04EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 2.8-14.5M, đường kính: 70-79CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Erythrophleum suaveolens) Khối lượng: 695.961M3/201,828.69EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 3.0-14.4M, đường kính: 60-69CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Erythrophleum suaveolens) Khối lượng: 449.982M3/98,996.04EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 3.2-14.2M, đường kính: 80-89CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 241.249M3/84,437.15EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 3.3-13.0M, đường kính: 90-98CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 96.168M3/34,139.64EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 3.3-14.3M, đường kính: 80-89CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Erythrophleum suaveolens) Khối lượng: 450.723M3/157,753.05EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 3.5-12.1M, đường kính: 103-131CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 67.219M3/26,887.60EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 3.6-15.5M, đường kính: 55-135CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense) Khối lượng: 1127.045M3/369,670.76USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 3.8-11.7M, đường kính: 90-99CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 52.069M3/18,484.50EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 3.8-12.6M, đường kính: 80-89CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 109.781M3/34,581.02EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 310CM trở lên, đường kính: 46CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 4.0-11.2M, đường kính: 80-89CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 70.433M3/21,482.07EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 4.0-12.6M, đường kính: 80-89CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 4.0-14.3M, đường kính: 67-123CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 646.783M3/161,695.75EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 4.2-15.0M, đường kính: 70-79CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 102.682M3/27,724.14EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 4.3-10.1M, đường kính: 76-88CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 22.526M3/7,208.32USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 4.3-12.7M, đường kính: 50-114CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 170.265M3/36,606.98EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 4.4-14.7M, đường kính: 80-89CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 92.649M3/28,257.95EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 4.5-12.9M, đường kính: 100-133CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 155.113M3/62,045.20EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 4.5-13.3M, đường kính: 90-99CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 102.176M3/37,294.24EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 4.6-13.0M, đường kính: 90-99CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 101.203M3/36,939.10EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim tali dạng lóng, dài: 4.7-13.9M, đường kính: 58-75CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 123.207M3/27,105.54EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 4.8-12.0M, đường kính: 101-133CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 158.968M3/65,176.88EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim tali dạng lóng, dài: 4.8-13.6M, đường kính: 56-69CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 305.272M3/67,159.84EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.0-13.3M, đường kính: 71-79CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 43.349M3/13,438.19EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.0-14.4M, đường kính: 90-99CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum suaveolens). Khối lượng: 59.756M3/23,304.84EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.0-14.8M, đường kính: 70-79CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum suaveolens). Khối lượng: 140.125M3/37,833.75EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.1-11.6M, đường kính: 75-89CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 21.497M3/6,879.04USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 5.2-13.8M, đường kính: 70-77CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 60.669M3/16,380.63EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.2-14.7M, đường kính: 70-79CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum suaveolens). Khối lượng: 140.441M3/37,919.07EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.3-12.8M, đường kính: 90-99CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 103.039M3/39,154.82EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.3-13.6M, đường kính: 70-79CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Erythrophleum ivorense). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.4-11.7M, đường kính: 90-97CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum suaveolens). Khối lượng: 59.236M3/23,102.04EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.4-11.9M, đường kính: 70-108CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 453.176M3/183,536.28EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.4-13.1M, đường kính: 71-95CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng; 139.595M3/46,485.14EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.4-13.2M, đường kính: 70-79CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 101.18M3/31,365.80EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.6-12.2M, đường kính: 101-117CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 58.186M3/24,729.05EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.6-12.4M, đường kính: 90-97CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 80.112M3/30,843.12EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.6-12.4M, đường kính: 90-99CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 120.032M3/46,212.32EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.6-13.2M, đường kính: 80-89CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum suaveolens). Khối lượng: 97.045M3/32,024,85EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.7-13.3M, đường kính: 80-89CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum suaveolens). Khối lượng: 96.459M3/31,831.47EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.8-12.0M, đường kính: 100-127CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Erythrophleum ivorense). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.8-14.6M, đường kính: 80-102CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Erythrophleum ivorense) Khối lượng: 203.409M3/63,056.79EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 5.9-11.9M, đường kính: 57-101CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 142.447M3/30,626.11EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.9-12.0M, đường kính: 70-103CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 348.911M3/116,885.19EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.9-13.1M, đường kính: 70-78CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 98.024M3/30,387.44EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 6.0-13.4M, đường kính: 66-79CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 97.619M3/ 30.261,89 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 6.1-13.7M, đường kính: 100-132CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 107.188M3/45,554.90EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 6.1-14.1M, đường kính: 90-99CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 168.436M3/64,005.68EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 6.7-13.5M, đường kính: 100-122CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 69.464M3/29,522.20EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 6.8-8.5M, đường kính: 91-104CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 11.305M3/3,504.55EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 7.2-11.6M, đường kính: 90-96CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 51.411M3/19,793.24EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 7.2-13.4M, đường kính: 100-106CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum suaveolens). Khối lượng: 52.118M3/21,368.38EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 7.3-14.5M, đường kính: 80-89CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 142.985M3/50,044.75EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 7.4-11.7M, đường kính: 100-119CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum suaveolens). Khối lượng: 52.028M3/21,331.48EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 7.7-11.2M, đường kính: 70-89CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 40.237M3/13,479.40EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim Tali dạng lóng, dài: 8.5-13.3M, đường kính: 102-136CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 80.251M3/32,902.91EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 9.4-11.4M, đường kính: 100-120CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 30.178M3/12,825.65EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 100 cm trở lên. Dài 400 cm trở lên. Lô hàng không thuộc danh mục Cites. 156.629 CBM. Trị giá: 64.217,89 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 60 cm trở lên. Dài 3.4 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 230.233 CBM. Trị giá: 60.551,4 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 60 cm trở lên. Dài 3.9 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 502.136 CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 63 cm trở lên. Dài 3.7 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 204.009 CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 79 cm trở xuống. Dài 400 cm trở lên. Lô hàng không thuộc danh mục Cites. 110.026 CBM. Trị giá: 30.807,28 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 80-99 cm. Dài 400 cm trở lên. Lô hàng không thuộc danh mục Cites. 190.269 CBM. Trị giá: 62.788,77 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum suaveolens. Đường kính 70 cm trở lên. Dài từ 4.4 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 108.937 CBM. Trị giá: 42.485,43 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum suaveolens. Đường kính 70 cm trở lên. Dài từ 4.5 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 220.608 CBM. Trị giá: 86.037,12 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum suaveolens. Đường kính 70 cm trở lên. Dài từ 4.5 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 69.882 CBM. Trị giá: 27.253,98 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 1.5-1.8M, rộng: 18-21CM, dày: 4CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Erythrophleum suaveolens). Khối lượng: 15.504M3/7,441.92EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali đẽo vuông thô, dài: 270CM, rộng: 30CM trở lên, dày: 30CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Erythrophleum ivorense) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali đẽo vuông thô, dài: 270CM, rộng: 35CM trở lên, dày: 35CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Erythrophleum ivorense) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 100cm dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối thực:22.306m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 100cm dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối thực:59.618m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 100cm trở lên dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối thực:169.840m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 100cm trở lên dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối thực:41.921m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 60cm dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối thực:172..918m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 70-79cm dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối thực:20.481m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 70-79cm dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối thực:24.174m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 80/89cm dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối thực:217.967m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 80/89cm dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối thực:504.519m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 80-99cm dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối thực:174.607m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 80-99cm dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối thực:182.505m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 90/99cm dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối thực:126.716m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 90/99cm dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối thực:236.426m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn- Tali logs (100+), tên khoa học: Erythrophleum ivorense. Kích thước dài: 9,3- 11,9 m.Đường kính 100- 103 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 17,219 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn- Tali logs (70- 79), tên khoa học: Erythrophleum ivorense. Kích thước dài: 6,3- 13,4 m.Đường kính 70- 79 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 117,335 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn- Tali logs (80- 89), tên khoa học: Erythrophleum ivorense. Kích thước dài: 5,5- 13,3 m.Đường kính 80- 89 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 126,405 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn- Tali logs (90- 99), tên khoa học: Erythrophleum ivorense. Kích thước dài: 5,6- 12,6 m.Đường kính 90- 99 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 52,509 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn- Tali logs (B), tên khoa học: Erythrophleum ivorense. Kích thước dài: 5,6- 13,6 m.Đường kính 60- 102 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 222,643 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn- Tali logs, tên khoa học: Erythrophleum ivorense. Kích thước dài: 10,7- 12,3 m.Đường kính 99- 102 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 18,211 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn, dài: 420cm trở lên, đường kính: 60cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên khoa học: Erythrophleum ivorense). Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn,dài:4.8M trở lên,đường kính: 84CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên khoa học: Erythrophleum ivorense).mới100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim tròn-Tali Logs (N1), Tên khoa học: Erythrophleum Suaveolens, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 60-70cm, 132,643m3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim tròn-Tali Logs (N1), Tên khoa học: Erythrophleum Suaveolens, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 60-70cm, 153,267m3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim tròn-Tali Logs (N1), Tên khoa học: Erythrophleum Suaveolens, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 60-70cm, 42,308m3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim xanh đẽo vuông thô,tên khoa học: Erythrophleum fordii, chiều dày 10-50 cm, rộng 15-50 cm, dài 250-500 cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim xẻ vuông thô (Denya Square Logs).Tên khoa học:Cylicodiscus Gabunens. Kích thước:dày 31cm đến 90cm, rộng 40cm đến 101cm,Dài từ 230cm đến 540cm. Hàng không thuộc danh mục khai báo Cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lim xẻ, đẽo vuông thô, tên khoa học: Erythrophleum ivorense, kích thước chiều dài 150-288cm, chiều cao 35-95cm, chiều rộng 30-85cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lóng ENJU-WOOD ROUND LOGS (gỗ Dâu)- mới 100% (2.761MTQ)- tên khoa học: sophora sp. kích thước (150-300*2000-2500mm) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ lóng GRANADILLO SAWN TIMBER (Cẩm Lai châu phi)- mới 100% (6,567MTQ)- tên khoa học: Platymiscium pinnatum. kích thước (150-300*2000-2500mm) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (Hymenolobium flavum), đường kính từ 70 cm trở lên, dài từ 4.9 m trở lên, KL: 176.604m3. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (Hymenolobium flavum), đường kính từ 70 cm trở lên, dài từ 4.9 m trở lên, KL: 70.432m3. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (MKB) dạng lóng, dài: 10.3M, đường kính: 125CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium flavum). Khối lượng: 12.691M3/5,139.86USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (MKB) dạng lóng, dài: 4.8-11.9M, đường kính: 80-99CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium flavum). Khối lượng: 105.579M3/29,562.12USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (MKB) dạng lóng, dài: 5.1-8.8M, đường kính: 100-119CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium flavum). Khối lượng: 32.729M3/12,437.02USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (MKB) dạng lóng, dài: 5.9-11.9M, đường kính: 80-99CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium flavum) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (MKB) dạng lóng, dài: 6.2-11.9M, đường kính: 70-79CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium flavum). Khối lượng: 43.842M3/10,083.66USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (MKB) dạng lóng, dài: 7.1-11.9M, đường kính: 70-79CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium flavum). Khối lượng: 47.768M3/10,986.64USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (MKB) dạng lóng, dài: 7.2-11.0M, đường kính: 70-79CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium flavum). Khối lượng: 41.862M3/9,628.26USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (MKB) dạng lóng, dài: 7.2-11.0M, đường kính: 80-97CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium flavum). Khối lượng: 64.099M3/17,947.72USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (MKB) dạng lóng, dài: 7.3-10.6M, đường kính: 100-119CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium flavum). Khối lượng: 33.279M3/12,646.02USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (MKB) dạng lóng, dài: 8.1-9.5M, đường kính: 106-116CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium flavum). Khối lượng: 41.435M3/15,745.30USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (MKB) dạng lóng, dài: 8.4M, đường kính: 120CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium flavum). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (MKB) tròn, tên khoa học:Hymenolobium flavum, chiều dài từ 40dm trở lên, đường kính từ 60cm trở lên, 164.793CBM, trị giá 29662.74USD, không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ maka kabbes dạng lóng, dài: 4.1-11.9M, đường kính: 67-115CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium flavum). Khối lượng: 160.815M3/64,326.00USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ maka kabbes dạng lóng, dài: 5.0-11.8M, đường kính: 76-144CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium flavum). Khối lượng: 383.031M3/153,212.40USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes tròn, tên kh:Hymenolobium flavum, chiều dài từ 42DM trở lên, đường kính từ 55CM trở lên, 194.532 CBM, trị giá 37739.21 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes tròn, tên kh:Hymenolobium flavum, chiều dài từ 59DM trở lên, đường kính từ 75CM trở lên, 197.367 CBM, trị giá 38289.2 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes tròn, tên kh:Hymenolobium flavum, chiều dài từ 60DM trở lên, đường kính từ 70CM trở lên, 198.199 CBM, trị giá 49549.75 USD, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes, tên khoa học Hymenolobium flavum, gỗ tròn, đường kính (100-119)cm, dài 5m trở lên, hàng không nằm trong danh mục Cites, hàng mới 100%. lượng hàng thực tế: 50.047m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes, tên khoa học Hymenolobium flavum, gỗ tròn, đường kính (80-89)cm, dài 5m trở lên, hàng không nằm trong danh mục Cites, hàng mới 100%. lượng hàng thực tế: 55.641m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes, tên khoa học Hymenolobium flavum, gỗ tròn, đường kính 120cm trở lên, dài 5m trở lên, hàng không nằm trong danh mục Cites, hàng mới 100%. lượng hàng thực tế: 35.428m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ makka kabbes (MKB), tên khoa học: Hymenolobium flavum, gỗ tròn chưa bóc vỏ, chiều dài từ 420cm trở lên, đường kính trung bình từ 70,5 cm trở lên.Hàng không thuộc danh mục Cites. mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Maple (thích) dạng lóng tròn chưa xẻ-SOFT MAPLE LOGS 3-4 CF (L10'~14') đường kính 16~21 inch- TKH: Acer spp- Hàng ngoài Cites-Nguyên liệu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ MORA TRÒN (Tên KH: MACLURA TINCTORIA).(Gỗ phục vụ sản xuất)(Hàng không nằm trong danh mục Cites của TT04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ movingui dạng lóng, dài: 4.8-12.0M, đường kính: 78-121CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Distemonanthus benthamianus) Khối lượng: 101.425M3/23,327.75EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ muồng wenge dạng lóng, dài: 3.6-11.8M, đường kính: 51-80CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Millettia laurentii). Khối lượng: 496.125M3/257,985.00EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Mussibi dạng đẽo vuông thô (tên khoa học: Guibourtia Coleosperma) dài 200-300cm, rộng: 20-50cm, dày: 7-13cm, hàng không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ mussibi vuông thô (Mussibi Sawn Timber) (Tên khoa học: Guibourtia Coleosperma) chiều dài: 240cm, chiều dày: 18-25cm, chiều rộng: 18-25cm- hàng không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ mussibi xẻ thô (Mussibi Sawn Timber) (Tên khoa học: Guibourtia Coleosperma) chiều dài: 240cm, chiều dày: 18-25cm, chiều rộng: 18-25cm- hàng không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Mussivi dạng đẽo vuông thô (tên khoa học: Guibourtia Coleosperma) dài 200-300cm, rộng: 30-50cm, dày: 11-15cm, hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Mussivi dạng đẽo vuông thô (tên khoa học: Guibourtia Coleosperma) dài 210-300cm, rộng: 30-55cm, dày: 13-15cm, hàng không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ mussivi xẻ thô (Mussivi Sawn Timber) (Tên khoa học: Guibourtia Coleosperma) chiều dài: 220cm, chiều dày: 20-22cm, chiều rộng: 20-40cm- hàng không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ mussivi xẻ thô (Mussivi Sawn Timber) (Tên khoa học: Guibourtia Coleosperma) chiều dài: 220cm, chiều dày: 20-23cm, chiều rộng: 22-45cm- hàng không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Mutenye (tên khoa học Guibourtia arnoldiana) dạng xẻ, dài từ 0.6-3m, rộng từ 0.02-0.06m, dày từ 0.09-0.23m, Không nằm trong danh mục Cites- Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó (Walnut).Tên khoa học: Juglans sp.Hàng hóa nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó (Walnut).Tên khoa học: Juglans sp.Hàng hóa nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. Khối lượng thực 24.956 M3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó dạng lóng cd: 8-16m- đk: 12- 20cm.tên KH: Juglans sp, hàng không NTDM CITES. Không làm tăng độ rắn,số lượng thực 45.955 x 280 12867.4usd (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó dạng lóng loại 1SC (tên KH: Juglans sp.). Đường kính từ 8-19 inch. Chiều dài từ 6-18 feet. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 7083BF35.415CBM, đơn giá: 300 USD/CBM. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó dạng lóng loại 2SC (tên KH: Juglans sp.). Đường kính từ 12-22 inch. Chiều dài từ 7-18 feet. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 22.410 CBM, đơn giá: 525 USD/CBM. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó dạng lóng loại 2SC (tên KH: Juglans sp.). Đường kính từ 12-27 inch. Chiều dài từ 7-16 feet. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 2022BF10.11CBM, đơn giá: 525 USD/CBM. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó dạng lóng loại 3SC (Tên KH: Juglans sp.). Đường kính từ 12-21 inch. Chiều dài từ 8-11 feet. Hàng không thuộc danh mục Cites / 3523bf17.615cbm, đơn giá: 700USD/CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó dạng lóng loại 3SC (tên KH: Juglans sp.). Đường kính từ 13-28 inch. Chiều dài từ 8-18 feet. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 7815BF39.075CBM, đơn giá: 704 USD/CBM. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó dạng lóng loại C3S (Tên KH: Juglans sp.). Đường kính từ 15-25 inch. Chiều dài từ 8 feet trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites #$ 3664BF 18.320CBM, đơn giá: 900 USD/CBM. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Óc chó dạng lóng tròn chưa xẻ- WALNUT LOGS 3-4 CF (L8'~12') đường kính 14~25 inch- TKH: Juglans sp- Hàng ngoài Cites, NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Óc chó dạng lóng tròn chưa xẻ- WALNUT LOGS 3SC (L8'~12') đường kính 13~23 inch- TKH: Juglans nigra- Hàng ngoài Cites, NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Óc chó dạng lóng tròn chưa xẻ- WALNUT LOGS 3SC 14"UP (L8'~10') đường kính 14~18 inch- TKH: Juglans nigra- Hàng ngoài Cites, NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Óc chó dạng lóng tròn chưa xẻ-WALNUT LOGS 3SC (L8'~20') đường kính 16~25 inch- TKH: Juglans sp- Hàng ngoài Cites, NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó khúc tròn (Juglans nigra) pile: 8_14, 8_16 (dài: 8'-19', đường kính: 12"-25"). Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.(số lượng: 8.268MFT37.207m3, 1m3755.54USD). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó khúc tròn (Juglans nigra), đường kính (12-22) inch, dài (8-17) feeth trở lên, loại 8~17, 8~18. KL: 8.019MFT 36,086m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó khúc tròn (Juglans nigra), loại 2SC, dài (7-12) feeth, đường kính (12-28) inch. KL: 4.113MBF 20,565 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó khúc tròn (Juglans nigra), loại 2SC, dài (7-13) feeth, đường kính (12-21) inch. KL: 4.387MBF 21,935 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó khúc tròn (Juglans nigra), loại 2SC, dài 8 feeth trở lên, đường kính 12 inch trở lên. KL: 4.177MBF 20,885 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó khúc tròn (Juglans sp), đường kính (12-26) inch, dài (8-16) feeth. KL: 13.127MBF 65,635 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó tròn, tên khoa học: Juglans sp, chiều dài từ 8 feet trở lên, đường kính từ 13 inch trở lên, 7844 BF 35.299 CBM, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ OKAN (DENYA) đẽo vuông thô, tên khoa học:Cylicodiscus gabunensis.kích thước chiều rộng từ 51cm trở lên, dày 30 cm trở lên, dài 490 cm trở lên.Hàng không nằm trong danh sách CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ OKAN (DENYA) đẽo vuông thô,tên khoa học:Cylicodiscus gabunensis.kích thước chiều rộng từ 40 cm trở lên, dày 30 cm trở lên, dài 230 cm trở lên.Hàng không nằm trong danh sách CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan (Okan Square Logs) đẽo vuông thô, tên khoa học: Cylicodiscus gabunensis.kích thước chiều rộng từ 75 cm trở lên, dày 28 cm trở lên,dài 370 cm trở lên. Hàng không nằm trong danh sách CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan (Okan Square Logs) đẽo vuông thô, tên khoa học: Cylicodiscus gabunensis.kích thước chiều rộng từ 76 cm trở lên, dày 62 cm trở lên,dài 527 cm trở lên. Hàng không nằm trong danh sách CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan dạng lóng loại BC, (Tên KH: Cylicodiscus gabunensis),(Đường kính tb: 150cm trở lên; Dài: 7,3m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 12,901 M3 3096,24 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan dạng lóng loại BC, (Tên KH: Cylicodiscus gabunensis),(Đường kính tb: 81cm trở lên; Dài: 5,2m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 144,223 M3 39661,33 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan dạng lóng loại BC, (Tên KH: Cylicodiscus gabunensis),(Đường kính tb: 99cm trở lên; Dài: 8,5m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 77,345 M3 21269,875 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan dạng lóng, (Tên KH: Cylicodiscus gabunensis), (Đường kính tb: 130cm trở lên, Dài: 11,9m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 37,034 M3 9999,18 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan dạng lóng, (Tên KH: Cylicodiscus gabunensis), (Đường kính tb: 137cm trở lên, Dài: 10,6m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 15,626 M3 4219,02 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ okan dạng lóng, dài: 10.2-11.4M, đường kính: 132-138CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Cylicodiscus gabonensis). Khối lượng: 30.856M3/8,948.24EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ okan dạng lóng, dài: 12.4M, đường kính: 142CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Cylicodiscus gabonensis). Khối lượng: 19.637M3/4,811.07USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ okan dạng lóng, dài: 640CM trở lên, đường kính: 72CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Cylicodiscus gabonensis). Khối lượng: 114.185M3/28,546.25EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan dạng lóng. Tên KH: Cylicodiscus gabunensis. Đường kính 131 cm trở lên. Dài 10.3 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 50.36 CBM. Trị giá: 13.438,72 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ okan đẽo vuông thô, dài: 1.3M trở lên, rộng: 20CM trở lên, dày: 10CM trở lên,. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Cylicodiscus gabunensis) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ okan đẽo vuông thô, dài: 2.0M trở lên, rộng: 30CM trở lên, dày: 6CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Cylicodiscus gabunensis) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ okan đẽo vuông thô, dài: 210CM trở lên, rộng: 20CM trở lên, dày: 20CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Cylicodiscus gabunensis) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ okan đẽo vuông thô, dài: 250CM, rộng: 39.5CM trở lên, dày: 34.5CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Cylicodiscus gabunensi) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ okan đẽo vuông thô, dài: 4.5M trở lên, rộng: 40CM trở lên, dày: 20CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Cylicodiscus gabunensis) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan tròn- Okan logs, tên khoa học: Cylicodiscus gabonensis. Kích thước dài: 8- 12,1 m, đường kính: 106- 119 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 32.777 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ okan tròn, tên khoa học:Cylicodiscus gabunensis, chiều dài từ 440dm trở lên, đường kính từ 74cm trở lên, 323.140CBM, trị giá 64628.00 USD, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan xẻ, đẽo vuông thô, tên khoa học: Cylicodiscus gabunensis, chiều dài từ 570-580cm, chiều rộng từ 64-95cm, chiều dày từ 75-88cm. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan xẻ, đẽo vuông thô, tên khoa học: Cylicodiscus gabunensis, kích thước chiều dài 190-560cm, chiều cao 55-101cm, chiều rộng 25-98cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan xẻ, đẽo vuông thô, tên khoa học: Cylicodiscus gabunensis, kích thước chiều dài 250-550cm, chiều cao 64-102cm, chiều rộng 27-95cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: DÀI 1.4M-3.4M, RỘNG 20-65CM, DÀY 7-22CM. Khối lượng: 63.009 M3/ 28,984.14 EUR. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: DÀI 1.9M- 5.7 M, RỘNG 34-106CM, DÀY 33-95CM. Khối lượng: 46.353 M3/ 23,408.27 EUR. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: DÀI 2.2M-4.7M, RỘNG 34-100CM, DÀY 30-92CM. Khối lượng: 76.216 M3/ 40,394.48 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: DÀI 210-570 CM, RỘNG 30-94 CM, DÀY 25- 92 CM. Khối lượng: 127.722 M3/70,247.1 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: DÀI 2M-3.8M, RỘNG 31-70CM, DÀY 26-60CM. Khối lượng: 27.032 M3/ 16,219.2 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: DÀI 2M-5.7M, RỘNG 27-90CM, DÀY 26-78CM. Khối lượng: 65.94 M3/ 39,564 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: DÀI 3.5-5.7M, RỘNG 30-66 CM, DÀY 25- 58 CM. Khối lượng: 40.4 M3/20,402 EUR. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: DÀI 3.8-5.7M, RỘNG 25-51 CM, DÀY 22- 48 CM. Khối lượng: 20.097 M3/10,148.99 EUR. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: DÀI 3.9M-5.7M, RỘNG 27-71CM, DÀY 26-71CM. Khối lượng: 41.323 M3/ 22,727.65 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: DÀI 3.9M-5.7M, RỘNG 39-66CM, DÀY 38-62CM. Khối lượng: 19.998 M3/ 10.598.94 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: DÀI 4-5.7 M, RỘNG 26-63 CM, DÀY 24- 63 CM. Khối lượng: 42.253 M3/22,394.09 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước: dài từ 3.9M- 5.7 M,Rộng từ 30 Cm-66 Cm, Dầy từ 27 Cm- 61 Cm. Khối lượng: 41.564 M3/24,938.4 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba sawn timber (AFZELIA PACHYLOBA). Kích thước: dài từ 700cm & up, rộng từ 20Cm & Up, dày từ 10 Cm & up.KL 269.811 CBM/ 93,084.8 EUR.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba sawn timber (AFZELIA PACHYLOBA). Kích thước: dài từ 900cm & up, rộng từ19Cm & Up, dày từ 10 Cm & up.KL 273.144 CBM/ 98,878.23 EUR.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba xẻ thô, dài từ 1.5M & up, rộng từ 21 Cm & up, dày từ 12 Cm & up. Tên Khoa học (AFZELIA PACHYLOBA),Khối lượng: 21.525 M3/ 8,014.19 EUR, gỗ không nằm trong danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Padouk Dạng Lóng (PTEROCARPUS SOYAUXII). Kích thước: dài từ 5M-11.8 M. Đường kính từ 40-90 Cm.Khối lượng 105,351 CBM/45.827,69 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Padouk Dạng Lóng (PTEROCARPUS SOYAUXII).Kích thước: dài từ 3-11.9 M, Đường kình từ 50-95Cm. Khối Lượng: 70.483 M3/28193.2 EUR. Hàng hóa nhập khẩu không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ padouk xẻ thô kích thước (250 cm x 30 cm x 27 cm) trở lên. Tên khoa học (Afzelia africana).Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Pao rosa dạng lóng. Tên KH: Swartzia fistuloides. Đường kính 53 cm trở lên. Dài 6.1 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ phong vàng tròn dài 2.7/3.0+10cm(tên khoa học: Betula alleghaniesis) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ PRH tròn Purpleheart Round Logs (N1), Tên khoa học: Diplotropis Purpurea, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 47-74cm; 46,375m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ rode kabbes (ROK) dạng lóng, dài: 4.8-11.8M, đường kính: 50-69.25CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Andira inermis) Khối lượng: 63.017M3/11,368.25USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Rose (hương đá) dạng đẽo vuông thô (Tên khoa học: Guibourtia Coleosperma) chiều dài từ 200-300cm, chiều rộng từ 30-50cm, chiều dày từ 10-15cm. Hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ saman tròn đường kính từ 285cm trở lên, chiều dài từ 2.0m trở lên.Hàng không nằm trong danh mục Cites(Tên khoa học: Samanea saman).mới100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Sến (Mukulungu) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Autranella congolensis. KT: Đường kính 79-105cm Dài 7.1m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 17,433.3USD Lượng thực tế: 58.111M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ sến mukulungu dạng lóng, (Tên KH: Autranella congolensis), (Đường kính: 110-147cm; Dài: 6,1m&up), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 109,945 M3 43578,90 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ sến mukulungu dạng lóng, (Tên KH: Autranella congolensis), (Đường kính: 112-145cm; Dài: 6,4m&up), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 115,762 M3 46883,61 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ sến mukulungu dạng lóng, (Tên KH: Autranella congolensis), (Đường kính: 150cm&up; Dài: 6,6m&up), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 30,718 M3 13515,92 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ sến mukulungu dạng lóng, (Tên KH: Autranella congolensis), (Đường kính: 157cm&up; Dài:5,5m&up), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 67,754 M3 27112,44 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ sến Mukulungu dạng lóng, dài: 6.0-13.6M, đường kính: 100-147CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Autranella congolensis) Khối lượng: 392.123M3/101,951.98EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ sến Mukulungu dạng lóng, dài: 8.7-12.2M, đường kính: 110-146CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Autranella congolensis) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ sến Mukulungu dạng lóng. Tên KH: Autranella congolensis. Đường kính 171 cm trở lên. Dài 9.7 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 73.975 CBM. Trị giá: 23.672 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ sến Mukulungu tròn đường kính 80cm trở lên dài 6m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học: Autranella congolensis), khối thưc:763.637M3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Senya cây vuông (Tên KH: Daniella qliveri), kích thước: dài (268- 275) cm, rộng (50- 62) cm, dày (40- 56) cm. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 20 M3/ 320 USD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Senya cây vuông (Tên KH: Daniella qliveri), kích thước: dài (270- 275) cm, rộng (30- 70) cm, dày (35- 63) cm. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 20 M3/ 320 USD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Senya dang xẻ thô (DANIELLIA OLIVERI). Kích thước: dài từ 240cm- 270cm, rộng từ 40cm- 65cm, Dày từ 40cm- 62cm, Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Senya đẽo vuông thô (Senya Square Logs). Tên khoa học: Daniellia oliveri. Kích thước: dày từ 29-55cm, rộng từ 31-56cm, dài từ 250cm trở lên. Hàng hoá không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Senya đẽo vuông thô (Senya Square Logs). Tên khoa học: Daniellia oliveri. Kích thước: dày từ 30-54cm, rộng từ 32-55cm, dài từ 250cm trở lên. Hàng hoá không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Senya xẻ, đẽo vuông thô, tên khoa học: Daniellia oliveri, chiều dài 260-280cm, chiều rộng từ 35- 75cm, dày từ 30-74cm, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- - Mã HS 44039990: Gỗ Senya xẻ, đẽo vuông thô, tên khoa học: Daniellia oliveri, chiều dài 268- 275cm, chiều rộng từ 35- 65cm, dày từ 44- 60cm, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Senya xẻ, đẽo vuông thô, tên khoa học: Daniellia oliveri, chiều dài 269-270cm, chiều rộng từ 35- 65cm, dày từ 50-60cm, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ sồi 3SC dạng lóng cd: 2.438- 5.791m- đk: 0.356- 0.787cm.tên KH: Quercus alba, hàng không NTDM CITES. Không làm tăng độ rắn (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ sồi 4SC dạng lóng cd: 2.438- 5.791m- đk: 0.356- 0.787cm.tên KH: Quercus alba, hàng không NTDM CITES. Không làm tăng độ rắn. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ sồi dạng lóng 3SC cd: 8-10m- đk: 5.0- 276cm.tên KH: Quercus alba, hàng không NTDM CITES. Không làm tăng độ rắn, (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ sồi đỏ (Red Oak logs), Tên KH: Quercus rubra, kích thước: đường kính (13-31) inch, dài từ 8 feet trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 105,695 CBM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Sồi hạt dẻ tròn (D:0.279~0.533m, L: 2.438~4.877m) (Tên KH: Quercus prinus); Không nằm trong danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Sồi tròn (WHITE 4SC OAK LOGS). Tên khoa học: QUERCUS ALBA, dài: (7-16) FEET, đường kính: (10-24) IN (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Sồi tròn (WHITE OAK LOGS). Tên khoa học: Quercus Alba, dài: (7- 16) FEET, đường kính: (10-24) IN (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Sồi tròn (WHITE OAK LOGS). Tên khoa học: QUERCUS ALBA, dài: (7-16) FEET, đường kính: (10-24) IN (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tali (Lim)- Erythrophleum ivorense tròn, đường kính (80->126)cm, dài (5.4->13.1)m. Hàng không nằm trong danh mục Cites. / Khối lượng: 344.770m3, đơn giá: 435EUR, trị giá: 149,974.95EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tali sawn timber (Erythrophleum Ivorense). Kích thước: dài từ 100cm & up, rộng từ 21Cm & Up, dày từ 11 Cm & up.KL 45.582 CBM/ 13,355.53 EUR.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tali xẻ thô, dài từ 1.2M & up, rộng từ 20 Cm & up, dày từ 20 Cm & up. Tên Khoa học (ERYTHROPHLEUM IVORENSE),Khối lượng: 175.944 M3/ 57,181.8 EUR, gỗ không nằm trong danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì (Ash) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Fraxinus excelsior. KT: Đường kính 30-39cm up Dài 2.7m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 11,507.52EUR Lượng thực tế: 64.649M3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì (Ash) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Fraxinus excelsior. KT: Đường kính 33cm up Dài 3.6m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 28,713.1EUR Lượng thực tế: 139.384M3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì (Ash) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Fraxinus excelsior. KT: Đường kính 40cm up Dài 3m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 33,889.81EUR Lượng thực tế: 157.627M3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì (Ash) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Fraxinus sp. KT: Đường kính 30-39cm up Dài 3.0m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 30,834.51EUR Lượng thực tế: 166.673M3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì (Ash) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Fraxinus sp. KT: Đường kính 40cm up Dài 3m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Giá trị thực tế: 75,156.06EUR Lượng thực tế: 357.886M3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì (Fraxinus excelsior) tròn, chưa bóc vỏ, chiều dài (4m-12m),đường kính (29-40cm), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì AB tròn thô dạng lóng dài từ 2.7-12.3m, đường kính 40-49cm, tên khoa học Fraxinus excelsior, hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì AB tròn thô dạng lóng dài từ 2.7-12.3m, đường kính 50-69cm, tên khoa học Fraxinus excelsior, hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì ABC tròn thô dạng lóng dài từ 2.7-12.3m, đường kính 30-39cm, tên khoa học Fraxinus excelsior, hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì ABC tròn thô dạng lóng dài từ 2.7-12.3m, đường kính 40-69cm, tên khoa học Fraxinus excelsior, hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường kính: 30CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus exelsior) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì ASH dạng lóng, loại AB (Tên KH: Fraxinus excelsior). Đường kính 40cm trở lên (100%). Dài từ 3-11.5 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 162.576 CBM. Đơn giá 235 EUR/CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì ASH dạng lóng, loại ABC (Tên KH: Fraxinus excelsior). Đường kính 30-39cm (100%). Dài từ 3.0-11.5 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 148.006 M3. Đơn giá 171.438 EUR/M3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì ASH dạng lóng, loại ABC (Tên KH: Fraxinus excelsior). Đường kính 30-39cm (100%). Dài từ 3.0-11.5 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 189.89M3. Đơn giá 180 EUR/CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì ASH dạng lóng, loại ABC (Tên KH: Fraxinus excelsior). Đường kính 30-39cm (100%). Dài từ 4.2-11.5 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 58.082 CBM. Đơn giá 168 EUR/CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì ASH dạng lóng, loại ABC (Tên KH: Fraxinus excelsior). Đường kính 30-39cm. Dài từ 3.0-11.5 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 92.391M3. Đơn giá 180 EUR/M3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì ASH dạng lóng, loại ABC (Tên KH: Fraxinus excelsior). Đường kính 40cm trở lên (100%). Dài từ 3.0-11.5 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 100.84M3. Đơn giá 210 EUR/CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì ASH dạng lóng, loại ABC (Tên KH: Fraxinus excelsior). Đường kính 40cm trở lên (100%). Dài từ 3.3-11.8 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 78.097 CBM. Đơn giá 193 EUR/CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì ASH dạng lóng, loại ABC (Tên KH: Fraxinus excelsior). Đường kính 40cm trở lên. Dài từ 3.0-11.5 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 59.778M3. Đơn giá 210 EUR/M3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì ASH dạng lóng,loại AB (Tên KH: Fraxinus excelsior).Đ.kính từ (40- 49)cm là 30%, đ.kính 50cm trở lên là 70%.Dài từ 3m trở lên + 20cm free trim.Hàng không thuộc danh mục Cites. #$260.837 CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AAB) dạng lóng, dài: 3.0M trở lên, đường kính: 30-39CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus sp) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AAB) dạng lóng, dài: 3.0M trở lên, đường kính: 40-49CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus sp) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AAB) dạng lóng, dài: 3.0M trở lên, đường kính: 50-59CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus sp) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AAB) dạng lóng, dài: 3.0M trở lên, đường kính: 60CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus sp) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AB) dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường kính: 40/44CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus exelsior). Khối lượng: 5.102M3/1,132.64EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AB) dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường kính: 40/44CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus exelsior). Khối lượng: 7.496M3/1,664.112EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AB) dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường kính: 50CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus exelsior). Khối lượng: 17.202M3/4,162.88EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AB) dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường kính: 50CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus exelsior). Khối lượng: 49.874M3/12,069.508EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AB) dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường kính:45/49CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus exelsior). Khối lượng: 22.519M3/5,224.408EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AB) dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường kính:45/49CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus exelsior). Khối lượng: 4.219M3/978.81EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AB) dạng lóng, dài: 3.0M trở lên, đường kính: 30-39CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus sp) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AB) dạng lóng, dài: 3.0M trở lên, đường kính: 40-49CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus sp) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AB) dạng lóng, dài: 3.0M trở lên, đường kính: 40-49CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus sp) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AB) dạng lóng, dài: 3.0M trở lên, đường kính: 50CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus sp) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại ABC) dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường kính: 30% (30-39CM);70% (40CM+). Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus excelsior). Khối lượng: 277.255M3/59,880.60EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại ABC) dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường kính: 30-39CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus exelsior). Khối lượng: 28.302M3/5,009.45EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại ABC) dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường kính: 30CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus exelsior). Khối lượng: 193.869M3/38,773.80EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại ABC) dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường kính: 30CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Fraxinus exelsior). Khối lượng: 222.872M3/44,574.40EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs AB grade),Tên KH: Fraxinus excelsior, đường kính: (40- 49) cm (30%), 50 cm trở lên (70%), dài từ 3m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 28,47 CBM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs AB grade),Tên KH: Fraxinus excelsior, đường kính: (40- 49) cm (40%), 50 cm trở lên (60%), dài từ 3m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 137,942 CBM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs AB grade),Tên KH:Fraxinus spp, đường kính: 40 cm trở lên, dài từ 3 m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 59,823 CBM,.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs ABC grade),Tên KH: Fraxinus excelsior, đường kính: (30- 39) cm (30%), 40 cm trở lên (70%), dài từ 3m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 132,439 CBM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs ABC grade),Tên KH: Fraxinus excelsior, đường kính: (30- 39) cm (30%), 40 cm trở lên (70%), dài từ 3m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 138,624 CBM, Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs ABC grade),Tên KH: Fraxinus excelsior, đường kính: 30 cm (100%), dài từ 3m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 53,305 CBM, Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs ABC grade),Tên KH:Fraxinus Excelsior,đường kính: (30- 39) cm, dài từ 3 m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 60,46 CBM, Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs ABC grade),Tên KH:Fraxinus Excelsior,đường kính: (40- 99) cm, dài từ 3 m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 139,55 CBM, Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs ABC grade),Tên KH:Fraxinus spp, đường kính: 40 cm trở lên, dài từ 3 m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 138,610 CBM,.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs ABC grade),Tên KH:Fraxinus spp,đường kính: 30- 39 cm, dài từ 3 m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 81,381 CBM,.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (ASH LOGS), (tên khoa học: Fraxinus excelsior), chiều dài: 3.3-11.5 m, đường kính:39-79cm- hàng không nằm trong danh mục CITES (số lượng: 58,31 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs),Tên KH: Fraxinus sp., đường kính: 10-22 inch, dài từ 8 feet trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 22,075 CBM. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs),Tên KH: Fraxinus sp., đường kính: 10-24 inch, dài từ 7 feet trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 23,410 CBM. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs),Tên KH: Fraxinus sp., đường kính: 11- 21 inch, dài từ 7 feet trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 23.415 CBM. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs),Tên KH: Fraxinus sp., đường kính: 12- 22 inch, dài từ 8 feet trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 24.555 CBM. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs),Tên KH: Fraxinus sp., đường kính: 12-21 inch, dài từ 10 feet trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 27,715 CBM. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH LOGS), Grade ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior. Dài 3M trở lên, đường kính (30-39) CM-30%, đường kính 40 CM trở lên-70%, hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH LOGS), Grade ABC, tên khoa học: Fraxinus sp. Dài 3.0m- 11.5m, đường kính 30-39 (40%). Hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH LOGS), Grade ABC, tên khoa học: Fraxinus sp. Dài 3.0m- 11.5m, đường kính 40cm trở lên (60%). Hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH LOGS), Grade ABC, tên khoa học: Fraxinus spp. Dài 3.0m- 11.5m, đường kính 30-39 (40%). Hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH LOGS), Grade ABC, tên khoa học: Fraxinus spp. Dài 3.0m- 11.5m, đường kính 40cm trở lên (60%). Hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH Logs), loại AB, tên khoa học Fraxinus excelsior. Đường kính 40-49cm, dài 2.8m trở lên, hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH Logs), loại AB, tên khoa học Fraxinus excelsior. Đường kính 40-49cm, dài 3.8-trở lên, hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH Logs), loại AB, tên khoa học Fraxinus excelsior. Đường kính 50cm trở lên, dài 2.8m trở lên, hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH Logs), loại AB, tên khoa học Fraxinus excelsior. Đường kính 50cm trở lên, dài 3.8m trở lên, hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH Logs), loại ABC, tên khoa học Fraxinus excelsior. Đường kính 30-39cm trở lên, dài 4.8m trở lên, hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH Logs), loại ABC, tên khoa học Fraxinus excelsior. Đường kính 30-39cm, dài 2.8m trở lên, hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH Logs), loại ABC, tên khoa học Fraxinus excelsior. Đường kính 40cm trở lên, dài 2.8m trở lên, hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH Logs), loại ABC, tên khoa học Fraxinus excelsior. Đường kính 40cm trở lên, dài 3.8m trở lên, hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH Logs), tên khoa học Fraxinus excelsior, loại ABC, đường kính 40cm trở lên, chiều dài từ 2.7-11.5m. Hàng ko nằm trong danh mục Cites.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH Logs), tên khoa học Fraxinus excelsior, loại ABC, đường kính dưới 30-39cm, chiều dài từ 3-11.5m. Hàng ko nằm trong danh mục Cites.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn(Ash logs), loại ABC, tên khoa học Fraxinus sp, đường kính 30cm-53cm, dài 2.6-11.5m hàng không nằm trong d/m Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng lóng (Tên KH: Fraxinus excelsior). Đường kính: từ 40- 67cm, Dài từ 3- 11.5m. Hàng không thuộc danh mục Cites. / 283.657 CBM, đơn giá 250 EUR/CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng lóng, chất lượng loại ABC, đường kính:30 đến 40 cm, dài từ 2,5 đến 8,0 m. Mới 100%,Tên khoa học:FRAXINUS SP, gỗ dạng cây, Hàng không thuộc danh mục cites, số lượng: 177,880MTQ, (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng lóng, loại AB, đường kính:40 đến 49 cm, dài từ 2.9 đến 11.5m. Mới 100%,Tên khoa học:FRAXINUS SP, gỗ dạng cây, Hàng không thuộc danh mục cites, số lượng: 73.051 MTQ, đơn giá: 230 EUR/MTQ (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng lóng, loại AB,đường kính:40 đến 50 cm, dài từ 2.9 đến 11.5m. Mới 100%,Tên khoa học:FRAXINUS SP, gỗ dạng cây, Hàng không thuộc danh mục cites, số lượng: 66.006MTQ, đơn giá: 249 EUR/MTQ (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng thô đã cắt khúc dạng lóng dài 2.5-11.5m/ khúc, đường kính:30 cm trở lên.Tên khoa học: Fraxinus excelsior không thuộc danh mục cites.(SL:279.811M3, TG: 56521.82EUR) Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 2.5-11.5m/ khúc, đường kính:20-29cm.Tên khoa học: Fraxinus excelsior không thuộc danh mục cites.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3-11.6m/ khúc, đường kính:30-39 cm.Tên khoa học: Fraxinus sp không thuộc danh mục cites.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3-11.6m/ khúc, đường kính:30-39 cm.Tên khoa học: Fraxinus sp không thuộc danh mục cites.Mới 100% (SL: 45.255M3; TG: 8010.14EUR) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3-11.6m/ khúc, đường kính:40 cm trở lên.Tên khoa học: Fraxinus sp không thuộc danh mục cites.(SL: 31.485M3, TG:6517.4EUR) Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3-11.6m/ khúc, đường kính:40 cm trở lên.Tên khoa học: Fraxinus sp không thuộc danh mục cites.(SL: 51.635M3, TG:11101.53EUR) Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng tròn, chưa qua gia công xử lý, tên khoa học Fraxinus excelsior, đường kính 30cm +, chiều dài 2.50m(+20cm), xuất xứ Pháp, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng tròn, chưa qua gia công xử lý, tên khoa học Fraxinus excelsior, đường kính 40cm +, chiều dài 2.50m(+20cm), xuất xứ Pháp, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Faxinus excelsior), loại ABC, (30% loại từ 30-39cm, 70%loại từ 40cm trở lên), dài: 2.5m trở lên, loại nhỏ. Hàng mới 100%, ko nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 65.646m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Faxinus excelsior), loại ABC, (30% loại từ 30-39cm,70%loại từ 40cm trở lên), dài: 2.5m trở lên, loại to. Hàng mới 100%, ko nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 63.763m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Faxinus excelsior), loại ABC,(30% loại từ 30-39cm,70%loại từ 40cm trở lên), dài: 2.5m trở lên, loại trung bình. Hàng mới 100%, ko nằm trong danh mục Cites.(khối lượng:101.647m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior) loại ABC, độ dài: (2.5-7.4)m, đường kính: 30cm trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites (khối lượng: 65.250m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior) loại ABC, độ dài: (2.5-7.4)m, đường kính: 40cm trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites (khối lượng: 218.130m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior) loại ABC, độ dài: 2.5m trở lên, đ/kính: 30% từ 30-39cm, 70% từ 40cm trở lên, mới 100% (hàng ko nằm trong dm Cites) chất lượng loại A (khối lượng: 22.025m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior) loại ABC, độ dài: 2.5m trở lên, đ/kính: 30% từ 30-39cm, 70% từ 40cm trở lên, mới 100% (hàng ko nằm trong dm Cites) chất lượng loại B (khối lượng:272.351m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), đường kính (31-63)cm, dài (4.0-11.5)m, KL: 90,516m3. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), đường kính từ 30-53cm, độ dài: 2.5-11.5m. Hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites) (khối lượng: 288.551m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), đường kính: 40cm trở lên (30% từ 30-39cm), dài:3m trở lên. Hàng mới 100%, ko nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 435.660m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại AB, 40% đường kính (40-49)cm,60% đường kính 50cm trở lên, dài (3.2-11.6)m, KL: 222,995m3. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại AB, đường kính từ 40cm trở lên, chiều dài 3-11.6m. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 29.457m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại AB, đường kính từ 40cm trở lên, chiều dài 3-11.6m. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 29.986m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại AB, đường kính từ 40cm trở lên, chiều dài 3-11.6m. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 54.379m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại AB, đường kính: từ 50cm trở lên, chiều dài 3-11.6m. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 25.174m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại AB, đường kính: từ 50cm trở lên, chiều dài 3-11.6m. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 77.956m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại AB, đường kính: từ 50cm trở lên, chiều dài 3-11.6m. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 84.598m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại AB, đường kính: từ 60cm trở lên, chiều dài 3-11.6m. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 1.549m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại AB, đường kính: từ 60cm trở lên, chiều dài 3-11.6m. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 124.643m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại AB, đường kính: từ 60cm trở lên, chiều dài 3-11.6m. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 24.803m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại ABC, dài (3.1-11.6)m, đường kính (30-74)cm. KL: 234,866m3.Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại ABC, đường kính (30-39)cm, dài (3.0-11.4)m, KL: 15,897m3. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại ABC, đường kính (30-39)cm, dài 2.5m trở lên, KL: 42,092m3. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại ABC, đường kính (30-77)cm, dài (3.3-11.6)m, KL: 397,267m3. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại ABC, đường kính (32-72)cm, dài (2.5-11.6)m, KL: 83,885m3. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại ABC, đường kính 40cm trở lên, dài 2.5m trở lên, KL: 293,309m3. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại ABC, đường kính từ 30-39cm, chiều dài 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại ABC, đường kính từ 40-99cm, chiều dài 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại ABC, đường kính: (30% từ 30-39cm, 70% từ 40cm trở lên), chiều dài 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites(khối lượng: 411.945m3). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại ABC, đường kính: 30% từ 30-39cm/ 70% từ 40cm trở lên, chiều dài 2.5m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites (khối lượng: 193.024m3). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại ABC,đường kính từ 30-39cm, chiều dài 3-11.6m. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 1.939m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại ABC,đường kính từ 30-39cm, chiều dài 3-11.6m. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 163.129m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại BC, đường kính từ 30-39cm, chiều dài 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), loại BC, đường kính từ 40-99cm, chiều dài 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus sp), loại AB, đường kính: từ 40cm trở lên, chiều dài 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites (khối lượng: 278.373m3). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus sp), loại AB, đường kính: từ 40cm trở lên, chiều dài 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites (khối lượng: 28.620m3). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn loại AB(Fraxinus excelsior), đường kính: 60% từ 50cm trở lên, 40% từ 40cm trở lên, độ dài: 3-11.6m. Hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites), (khối lượng: 28.727m3). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn loại ABC(Fraxinus excelsior), đường kính: 50% từ 30-39cm, 50% từ 40cm trở lên, độ dài: 3-11.6m. Hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites), (khối lượng: 230.001m3). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn loại ABC(Fraxinus excelsior), đường kính: từ 30-39cm, độ dài: 3-11.6m. Hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites), (khối lượng: 25.630m3). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn loại ABC(Fraxinus excelsior), đường kính: từ 30-63cm, độ dài: 3-11.5m. Hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites), (khối lượng: 540.216m3). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn(Ash log), tên khoa học: Fraxinus excelsior, đường kính 30-39cm, dài 3m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn(Ash log), tên khoa học: Fraxinus excelsior, đường kính 40cm trở lên, dài 3m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn(Ash log), tên khoa học: Fraxinus excelsior, loại ABC, đường kính: 30-39cm, dài 2.5-11.6m. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn(Ash log), tên khoa học: Fraxinus excelsior, loại ABC, đường kính: 40cm trở lên, dài 2.5-11.6m. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn(Fraxinus excelsior),dài (3.5-11.6)m, đường kính (30-80)cm. KL: 328,004m3, loại: AB. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn(Fraxinus excelsior),dài 3m trở lên, đường kính (30-39)cm. KL: 143,229m3, loại: ABC. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn(Fraxinus excelsior),dài 3m trở lên, đường kính 40cm trở lên. KL: 146,848m3, loại: ABC. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 2.5-11.5m đường kính 33-80cm, tên khoa học Fraxinus excelsior, hàng không thuộc danh mục cites.Mới 100% (SL:314.939M3, TG:67711.89EUR) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3.1-11.6m đường kính 31-72cm, tên khoa học Fraxinus sp, hàng không thuộc danh mục cites,Mới 100% (SL: 221.879M3, TG: 42157.01EUR) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3-11.6m đường kính 30-39cm, tên khoa học Fraxinus excelsior, hàng không thuộc danh mục cites.Mới 100% (SL:226.731M3, TG:40358.12EUR) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3-11.6m đường kính 30-39cm, tên khoa học Fraxinus excelsior, hàng không thuộc danh mục cites.Mới 100% (SL:82.816M3, TG:14741.25EUR) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3-11.6m đường kính 40cm trở lên,tên khoa học Fraxinus excelsior, hàng không thuộc danh mục cites.Mới 100% (SL: 116.671M3-TG: 24500.91EUR) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3-11.6m đường kính 40cm trở lên,tên khoa học Fraxinus excelsior, hàng không thuộc danh mục cites.Mới 100% (SL:54.8026M3-TG: 11508.42EUR) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì trắng (tên KH:Fraxinus excelsior) đường kính: từ 30-39cm, loại ABC, dài từ 2,5 m trở lên, hàng ko thuộc danh mục cites, số khối:140,322m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì trắng(tên KH:Fraxinus excelsior)đường kính:từ 40cm trở lên(tối đa 50% từ 40-49cm và tối thiểu 50% từ 50cm trở lên),loại AB,dài từ 2,5 m trở lên,hàng ko thuộc danh mục cites,số khối:143,705m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần Bì Tròn (ASH LOG,AB+) Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR, ĐK: 40 CM UP, dài: 2 M trỏ lên. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần Bì Tròn (ASH LOG,ABC GRADE) Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR, ĐK: 30-39 CM UP, dài: 2 M trỏ lên. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần Bì Tròn (ASH LOG,ABC GRADE) Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR, ĐK: 40 CM UP, dài: 2 M trỏ lên. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS GRADE 1SC) Tên khoa học: FRAXINUS AMERICANA.(18.034 MBF ~ 90.17 CMB; 960 USD/MBF).Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS GRADE 2SC) Tên khoa học: FRAXINUS AMERICANA.(12.698 MBF ~ 63.49 CMB; 1,475 USD/MBF).Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS GRADE 2SC) Tên khoa học: FRAXINUS AMERICANA.(12.843 MBF ~ 64.215 CMB; 1,475 USD/MBF).Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS GRADE 2SC) Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR.(12.626 MBF ~ 63.13 CMB; 1475 USD/MBF).Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS GRADE 3/4SC) Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR.(9.896 MBF ~ 49.48 CMB; 1605 USD/MBF).Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì tròn (ASH LOGS, ABC SAW LOGS) Tên khoa học: Fraxinus excelsior, ĐK: 30- 39 cm, Dài: 3,1 m trở lên.Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì tròn (ASH LOGS, ABC SAW LOGS) Tên khoa học: Fraxinus excelsior, ĐK: 40 cm up, Dài: 3,1 m trở lên.Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần Bì Tròn (ASH LOGS,AB) Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR, ĐK: 45 CM UP, dài: 3 M trỏ lên. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS,AB) Tên khoa học: Fraxinus Excelsior,ĐK: 40 cm up. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS,AB) Tên khoa học: Fraxinus SP, ĐK: 45 cm up. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS,ABC) Tên khoa học: Fraxinus Excelsior, ĐK: 25-34 cm. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần Bì Tròn (ASH LOGS,ABC) Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR, ĐK: 30-39 CM, dài: 3 M trỏ lên. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần Bì Tròn (ASH LOGS,ABC) Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR, ĐK: 40 CM UP, dài: 3 M trỏ lên. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS,ABC) Tên khoa học: Fraxinus Excelsior, ĐK: 40 cm up. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS,ABC) Tên khoa học: Fraxinus Excelsior. ĐK: 35-39 cm. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS,ABC) Tên khoa học: Fraxinus SP, ĐK: 30-39 cm. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS,ABC) Tên khoa học: Fraxinus SP. ĐK: 40 cm up. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS,V+ABC) Tên khoa học: Fraxinus Excelsior,ĐK: 25 cm up. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (Sell Ash logs veneer grade) Tên khoa học: Fraxinus Excelsior. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn cắt khúc (ASH ROUND LOG- FRAXINUS EXCELSIOR), chiều dài từ 3m trở lên, đường kính 30cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn loại Large, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. / 32.616cbm (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn loại Medium, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. / 115.264cbm (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn loại Small, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. / 124.581cbm (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn loại, tên khoa học:Fraxinus sp,chiều dài từ 2.6-11.5m, đường kính từ 30-39cm, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100%. #$ 59.047 cbm, (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn loại, tên khoa học:Fraxinus sp,chiều dài từ 2.6-11.5m, đường kính từ 40cm trở lên, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100%. #$ 138.405 cbm, (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn thô (AB) đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3.8-11.5m, đường kính 40-49cm, tên khoa học franxinus excelsior, không thuộc danh mục hàng cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn thô (AB) đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3.8-11.5m, đường kính 50-91cm, tên khoa học franxinus excelsior, không thuộc danh mục hàng cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn thô (ABC) đã cắt khúc dạng lóng dài từ 8.9-11.5m, đường kính 40-51cm, tên khoa học franxinus excelsior, không thuộc danh mục hàng cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 2.8-11.5m, đường kính 29-48cm, tên khoa học Fraxinus excelsior, hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3-11.5m, đường kính 40-67cm trở lên, tên khoa học franxinus excelsior, không thuộc danh mục hàng cites.SL: 80.566M3/TG: 17321.69 EUR mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3-11.5m/khúc, đường kính 40-67cm, tên khoa học franxinus excelsior, không thuộc danh mục hàng cites. SL: 110.867M3/TG:23838.41 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3-11m/khúc, đường kính 30-39cm trở lên, tên khoa học franxinus excelsior, không thuộc danh mục hàng cites.(SL: 81.728M3, TGTT: 14547.58EUR). Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn(ASH LOGS,AB GRADE.) Tên khoa học:FRAXINUS EXCELSIOR, đường kính: 45 cm and up. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn(ASH LOGS,AB SAW LOGS.) Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR, đường kính: 45 cm and up. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn(ASH LOGS,ABC SAW LOGS.) Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR, đường kính: 23-29 cm. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn(ASH LOGS,ABC SAW LOGS.) Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR, đường kính: 30-39 cm. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn(ASH LOGS,ABC SAW LOGS.) Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR, đường kính: 40-49 cm. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn(ASH LOGS,ABC SAW LOGS.) Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR, đường kính: 50 cm and up. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn(ASH LOGS,ABC SAW LOGS.) Tên khoa học:FRAXINUS EXCELSIOR, đường kính: 40-49 cm. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn(ASH LOGS,ABC SAW LOGS.) Tên khoa học:FRAXINUS EXCELSIOR, đường kính: 50 cm and up. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, A, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm- 39cm, 83.974CBM, trị giá 14863.40 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, A, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, 173.294CBM, trị giá 37084.92 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, AB, tên kh: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính: 20% 30-39cm, 80% 40cm trở lên, 165.664CBM, trị giá 37274.40EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, AB, tên kh: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính: 40% 30-39cm, 60% 40cm trở lên, 310.902 M3, trị giá 62802.20EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, AB, tên kh:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính:50PCT 30-39cm,50PCT từ 40cm trở lên, 47.711M3, trị giá 9923.89EUR,hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, AB, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m-11.6m, đường kính từ 40cm trở lên, 144.986 CBM, trị giá 36246.50 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, AB, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, 109.851 CBM, trị giá 27462.75EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC 1, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 150.386 M3, trị giá 25565.62EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC 1, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 88.066 M3, trị giá 15411.55 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC 1, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%. / 142.305cbm (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC 2, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 137.822M3, trị giá 27564.40EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC 2, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 174.871M3, trị giá 35848.56 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC 2, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%. / 143.657cbm (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên kh: Fraxinus sp,chiều dài từ 3m trở lên, đường kính:30cm-39cm max30%,40cm and up min70%, 83.15M3, trị giá 16630 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên kh:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm- 39cm:MAX 30PCT, 56.135CBM, trị giá 9935.90EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên kh:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên:MIN 70PCT, 216.977CBM, trị giá 46433.08EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên kh:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 3m trở lên, đường kính:30PCT 30-39CM,70PCT 40CM trở lên, 306.746CBM, trị giá 60122.22EUR,không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 32.682CBM, trị giá 6863.22 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 63.743CBM, trị giá 13386.03 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 71.741CBM, trị giá 12554.68 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm-39cm: MAX 30PCT, 41.889CBM, trị giá 7456.24EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 50.240M3, trị giá 10449.92EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 76.690M3, trị giá 14187.65EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm-39cm, 157.37 M3, trị giá 29900.30 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm-99cm, 289.15 M3, trị giá 54938.50EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m-11.6m, đường kính từ 30cm-39cm, 6.29M3, trị giá 1163.65 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m-11.6m, đường kính từ 40cm-49cm, 26.06M3, trị giá 5602.90 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m-11.6m, đường kính từ 50cm trở lên, 39.18M3, trị giá 8619.60 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 27cm đến 29cm, 0.660 M3, trị giá 116.82 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm đến 39cm, 3.00M3, trị giá 561.00 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm đến 39cm, 35.520M3, trị giá 6642.24 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm-39cm, 75.689 M3, trị giá 13472.64 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm đến 49cm, 17.870 M3, trị giá 3877.79 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm đến 49cm, 48.060 M3, trị giá 10429.02 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, 58.310 M3, trị giá 11370.45 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 50cm trở lên, 22.460 M3, trị giá 5165.80 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 50cm trở lên, 31.390M3, trị giá 7219.70 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus sp., chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm-39cm, 103.880 M3, trị giá 18490.64 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus sp., chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm-39cm, 99.864 M3, trị giá 17775.79 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm đến 39cm, 113.975 CBM, trị giá 20515.50EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, 108.367 CBM, trị giá 23298.90EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên: MIN 70PCT,35.907CBM, trị giá 7720.01EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên: MIN 70PCT,54.758CBM, trị giá11772.97EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm-39cm, 14.43 M3, trị giá 2525.25EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm-39cm, 61.48 M3, trị giá 10759.00EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm-99cm, 82.88 M3, trị giá 16990.40EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 5m đến 11.8m, đường kính từ 40cm trở lên, 256.87 M3, trị giá 55227.05 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 3m-11.6m,đường kính:30% 30cm trở lên,70% 40cm trở lên,180.413CBM,trị giá36443.43EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 3m-11.6m,đường kính:30% 30cm trở lên,70% 40cm trở lên,299.333CBM,trị giá60465.27EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC+, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 26cm đến 29cm, 0.330 M3, trị giá 58.74 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC+, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 27cm đến 29cm, 1.650 M3, trị giá 293.70EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC+, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm đến 39cm, 15.930 M3, trị giá 3026.70 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC+, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm đến 39cm, 17.610M3, trị giá 3345.90EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC+, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm đến 49cm, 18.830M3, trị giá 4330.90 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC+, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm đến 49cm, 69.320M3, trị giá 15943.60 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC+, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm đến 49cm, 73.190 M3, trị giá 16833.70 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC+, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 50cm trở lên, 17.570M3, trị giá 4304.65 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC+, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 50cm trở lên, 62.680 M3, trị giá 15356.60 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC+, tên khoa học: Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 50cm trở lên, 96.390M3, trị giá 23615.55EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, B, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 29.356MCBM, trị giá 7867.41EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, BC, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 55.494CBM, trị giá 8046.63 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, đường kính: từ 30CM trở lên, dài từ 2,5m trở lên, (tên khoa học: Fraxinus excelsior), hàng không thuộc danh mục cites, số khối thực tế: 89,252 m3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, loại AB, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 27.926CBM, trị giá 4942.90EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, loại ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài 3m trở nên, đường kính từ 30cm trở nên, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. / 254.109 CBM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, loại ABC, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 111.415CBM, trị giá19720.46EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, loại ABC, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm-99cm, 68.46 M3, trị giá 14034.30EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, loại ABC, tên khoa học:Fraxinus sp,chiều dài từ 2.0-11.5m, đường kính từ 30-39cm, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100%. #$ 109.213 cbm, (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, loại ABC, tên khoa học:Fraxinus sp,chiều dài từ 2.0-11.5m, đường kính từ 40cm trở nên, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100%. #$ 238.352 cbm, (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30-39cm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%. / 116.438cbm (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 114.179CBM, trị giá 24205.95 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 211.197 CBM, trị giá 50053.69 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%. / 188.076cbm (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior, đường kích 35-67cm, chiều dài từ 3.2-11.8m. / 201.226 CBM. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 2.5m trở lên,đường kính từ 30-39cm, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100%. #$ 75.348 CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 2.5m trở lên,đường kính từ 30-39cm, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100%. #$ 91.087 CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 2.5m trở lên,đường kính từ 40-49cm, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100%. #$ 141.192 CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 2.5m trở lên,đường kính từ 40cm trở lên, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100%. #$ 100.426 CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 2.5m trở lên,đường kính từ 50cm trở lên, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100%. #$ 111.139 CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 2.5m trở lên,đường kính từ 50cm trở lên, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100%. #$ 53.348 CBM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,AB, tên kh:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính:50cm UP:MIN 90PCT,40-49cm:MAX10PCT,141.167CBM, trị giá37832.76EUR,hàng không nằm trong danh mục kiểm cites.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,AB, tên KH:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 283.768 M3, trị giá 63847.80EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,AB, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 4m trở lên, đường kính từ 45cm trở lên,144.685 CBM, trị giá 38,775.58 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,AB,tên kh:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 2.5m trở lên,đường kính:max45% 40cm- 49cm,min55% 50cm trở lên,143.983M3, trị giá34267.95EUR,không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,AB,tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 3m trở lên,đường kính:20% 30-39cm,80% 40cm trở lên,167.537CBM, trị giá37695.83EUR,hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,AB,tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 3m trở lên,đường kính:20% 30-39cm,80% 40cm trở lên,566.281M3, trị giá126280.66EUR,hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 103.240CBM, trị giá 21680.40EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 131.283 CBM, trị giá 22974.53EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 58.138CBM, trị giá 12208.98 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm-39cm, 89.777CBM, trị giá 15890.53 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, 117.140CBM, trị giá 25067.96 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên:MIN 70PCT, 71.927CBM, trị giá15464.31EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên:MIN 70PCT,151.249CBM, trị giá32518.54EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm- 39cm, 58.87 M3, trị giá 11185.30 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm- 99cm, 179.30 M3, trị giá 34067.00 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm-39cm:MAX 30PCT, 36.222CBM, trị giá6447.52 EUR,hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, 228.99 M3, trị giá 49232.85 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC,tên khoa học:Fraxinus sp, chiều dài từ 3m trở lên,đường kính:30cm-39cm MAX30%,40cm trở lên MIN70%,124.037M3,trị giá24807.40EUR,hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC2, tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 229.696CBM, trị giá47087.68EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,loại AB, tên khoa học:Fraxinus excelsior, chiều dài từ 2.5-11.6m,đường kính từ 40cm trở lên; / 145.460 CBM, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn. mới 100%, ASH LOGS ABC 30/39 CM, tên khoa học Fraxinus excelsior, không nằm trong danh mục hàng Cites, đường kính 30-39 CM & UP, dài 3.1 M & UP. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn. mới 100%, ASH LOGS ABC 40-99 CM, tên khoa học Fraxinus excelsior, không nằm trong danh mục hàng Cites. đường kính 30 CM & UP, dài 3.1 M & UP. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus excelsior, gỗ tròn đường kính từ (30-39)cm, dài từ (3-11,8)m, loại ABC, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Lượng hàng thực tế:66,303M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus excelsior, gỗ tròn đường kính từ 40)cm trở lên, dài từ (3-11,8)m, loại ABC, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Lượng hàng thực tế: 266,963M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus excelsior, gỗ tròn đường kính từ 40cm trở lên, dài từ (3-11,8)m, loại ABC, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Lượng hàng thực tế:131,987M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus sp, gỗ tròn đường kính từ (30-39)cm, dài từ (3-11,5)m, loại ABC, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus sp, gỗ tròn đường kính từ (30-39)cm, dài từ (3-11,5)m, loại ABC, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Lượng hàng thực tế: 0,973M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus sp, gỗ tròn đường kính từ (30-39)cm, dài từ (3-11,8)m, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Lượng hàng thực tế:61,359M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus sp, gỗ tròn đường kính từ (40-49)cm, dài từ (3-11,8)m, loại AB, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Lượng hàng thực tế: 82,699M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus sp, gỗ tròn đường kính từ (40-49)cm, dài từ (3-11,8)m, loại AB, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Lượng hàng thực tế: 84,109M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus sp, gỗ tròn đường kính từ 30 cm trở lên, dài từ (3-11,8)m, loại ABC, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus sp, gỗ tròn đường kính từ 40 cm trở lên, dài từ (3-11,5)m, loại AB, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Lượng hàng thực tế: 168,422M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus sp, gỗ tròn đường kính từ 40 cm trở lên, dài từ (3-11,5)m, loại AB, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Lượng hàng thực tế: 27,905M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus sp, gỗ tròn đường kính từ 40 cm trở lên, dài từ (3-11,5)m, loại ABC, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus sp, gỗ tròn đường kính từ 40 cm trở lên, dài từ (3-11,5)m, loại ABC, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Lượng hàng thực tế: 54,701M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus sp, gỗ tròn đường kính từ 40cm trở lên, dài từ (3-11,8)m, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Lượng hàng thực tế:102,999M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus spp, gỗ tròn đường kính từ 40 cm trở lên, dài từ (3,4-11,5)m, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. Lượng hàng thực tế: 368,936M3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Teak Tròn (tên khoa học: Tectona grandis), Chu vi: 100cm and up; Chiều dài: 1,7mét trở lên; Mới 100%; số lượng: 86,600 m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Teak Tròn (tên khoa học: Tectona grandis), Chu vi: 90cm- 99cm; Chiều dài: 1,7 mét trở lên; Mới 100%; số lượng: 34,218 m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Teak Tròn (tên khoa học: Tectona grandis), Chu vi: Average between 100cm and 110cm; Chiều dài: 2,5 mét; Mới 100%; số lượng: 145,757 m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tếch tròn(Tectona grandis Linn Logs Wood) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tếch tròn, dạng thô, chưa bóc vỏ (Tectona Grandis Linn Logs Woods) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tếch tròn,dạng thô,chưa bóc vỏ(Tectona Grandis Linn Logs Woods) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tếch tròn. Dạng thô, chưa bóc vỏ. Có 1492 lóng. (Tectona Grandis Linn Logs Woods) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tếch tròn. Dạng thô, chưa bóc vỏ. Có 2443 lóng. (Tectona Grandis Linn Logs Woods) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tếch tròn. Dạng thô, chưa bóc vỏ. Có 680 lóng. (Tectona Grandis Linn Logs Woods) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn (Sồi). mới 100% OAK LOG, tên khoa học Quercus Spp, không nằm trong danh mục hàng Cites. đường kính 31cm & up, chiều dài 173cm & up. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn (xoan đào) ROUND LOG SAPELLI, Tên khoa học: ENTANDROPHRAGMA CYLINDRICUM. Đường kính trên 50cm Dài trên 5M. Lượng thực tế: 196.381m343203.82EUR. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn AGL- Aglaia (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N6) đường kính 34cm- trở lên (01 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 1,735 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn AGL- Aglaia (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N6) đường kính 34cm- trở lên (03 lóng) đơn giá:160.00USD/m3 / 9,891 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn AMO-Amoora (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N4) đường kính 34cm- trở lên (12 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 49,355 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn AMO-Amoora (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N4) đường kính 34cm- trở lên (35 lóng) đơn giá:160.00USD/m3 / 139,936 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn AMO-Amoora (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N4) đường kính 34cm- trở lên (54 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 189,105 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn BEW- Beech Wau (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (39 lóng) đơn giá:280.00USD/m3 / 175,616 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn BEW- Beech Wau (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (416 lóng) đơn giá:280.00USD/m3 / 1657,673 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn BEW- Beech Wau (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (436 lóng) đơn giá:290.00USD/m3 / 1833,322 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn BUR- Burkella (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (01 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 9,270 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn BUR- Burkella (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (23 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 71,181 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn BUR- Burkella (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (33 lóng) đơn giá:160.00USD/m3 / 98,465 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn CAL- Calophyllum (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N6) đường kính từ 34cm-trở lên (05 lóng) đơn giá:175.00USD/m3 / 16,984 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn CAL- Calophyllum (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N6) đường kính từ 34cm-trở lên (07 lóng) đơn giá:170.00USD/m3 / 35,609 (nk)
- Mã HS 44039990: GÔ TRÒN CĂM XE (WITTE PINTO LOCUS ROUND LOG). TÊN KHOA HỌC: MARTIODENDRON PARVIFLORUM. ĐƯỜNG KÍNH TRÊN 60CM(30%), DÀI TRÊN 6M, LƯỢNG THỰC TẾ: 77.469M3 21303.98USD. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GÔ TRÒN CĂM XE (WITTE PINTO LOCUS ROUND LOG). TÊN KHOA HỌC: MARTIODENDRON PARVIFLORUM. ĐƯỜNG KÍNH TỪ 40-49CM(20%), DÀI TRÊN 6M, LƯỢNG THỰC TẾ: 8.789M3 1889.64USD. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: GÔ TRÒN CĂM XE (WITTE PINTO LOCUS ROUND LOG). TÊN KHOA HỌC: MARTIODENDRON PARVIFLORUM. ĐƯỜNG KÍNH TỪ 50-59CM(50%), DÀI TRÊN 6M, LƯỢNG THỰC TẾ: 56.633M3 14158.25USD. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn CAR- Canarium Red (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N6) đường kính từ 34cm- trở lên (15 lóng) đơn giá:160.00USD/m3 / 57,697 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn CAR- Canarium Red (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N6) đường kính từ 34cm- trở lên (25 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 100,137 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn CEP- cedar Pencil (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N8) đường kính từ 34cm- trở lên (01 lóng) đơn giá:155.00 USD/m3 / 1,180 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn CEP- cedar Pencil (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N8) đường kính từ 34cm- trở lên (39 lóng) đơn giá:160.00 USD/m3 / 138,237 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn CEP- cedar Pencil (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N8) đường kính từ 34cm- trở lên (56 lóng) đơn giá:155.00 USD/m3 / 229,332 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn CER- Cedar Red (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (01lóng) đơn giá:120.00USD/m3 / 6,840 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Cherry (Anh đào, tên KH: Prunus serotina.Đường kính (13-28)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 50,311 (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ TRÒN CHERRY 64.296M3 (LOẠI A/B, 3SC, DÀI 244CM UP, ĐƯỜNG KÍNH 30CM UP), TÊN KHOA HỌC: PRUNUS SEROTINA, GỖ CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn DIL- Dillenia (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N7) đường kính 59cm- trở xuống (20 lóng) đơn giá:130.00USD/m3 / 59,799 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn DIL- Dillenia (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N7) đường kính 59cm- trở xuống (23 lóng) đơn giá:135.00USD/m3 / 57,489 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn DIL- Dillenia (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N7) đường kính 60cm- trở lên (33 lóng) đơn giá:140.00USD/m3 / 192,606 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn DIL- Dillenia (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N7) đường kính 60cm- trở lên (36 lóng) đơn giá:145.00USD/m3 / 194,901 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn DYS- Dysox (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (17 lóng) đơn giá:160.00USD/m3 / 57,555 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn DYS- Dysox (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (31 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 102,668 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn gõ đỏ nhóm 1 (Pachyloba logs- Afzelia pachyloba), Đường kính 100cm trở lên, dài 4m trở lên- hàng không thuộc Cites, (lượng thực tế: 24 Lóng 196.500 M3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn gõ đỏ nhóm 1 (Pachyloba logs- Afzelia pachyloba), Đường kính 100cm trở lên, dài 4m trở lên- hàng không thuộc Cites, (lượng thực tế: 38 Lóng 305.305 M3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn gõ đỏ nhóm 1 (Pachyloba logs, forks, branches, butt pieces- Afzelia pachyloba), Đường kính dưới 100cm, dài 2m trở lên- hàng không thuộc Cites, (lượng thực tế: 60 Lóng 259.37 M3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn gõ đỏ nhóm 1 (Pachyloba logs, forks, branches, butt pieces- Afzelia pachyloba), Đường kính dưới 100cm, dài 2m trở lên- hàng không thuộc Cites, (lượng thực tế: 75 Lóng 279.682 M3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn GUW- GUM Water (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 49cm- trở xuống (13 lóng) đơn giá:135.00USD/m3 / 31,372 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn GUW- GUM Water (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 49cm- trở xuống (13 lóng) đơn giá:140.00USD/m3 / 33,496 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn GUW- GUM Water (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 50cm- trở lên (18 lóng) đơn giá:145.00 USD/m3 / 60,575 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn GUW- GUM Water (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 50cm- trở lên (27 lóng) đơn giá:150.00USD/m3 / 118,408 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn HER- Heriteria (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (02 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 11,535 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn HER- Heriteria (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (02 lóng) đơn giá:160.00USD/m3 / 10,144 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Hickory (tên khoa học: Carya sp. Đường kính (12-26)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 2,642 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn HOH- Hopea Heavy (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N2) đường kính 34cm- trở lên (01lóng) đơn giá:160.00USD/m3 / 3,410 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn HOL- Hopea Light (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (01 lóng) đơn giá:130.00USD/m3 / 3,802 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn HOL- Hopea Light (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (09 lóng) đơn giá:135.00USD/m3 / 25,277 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn KAN- Kandis (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 34cm-trở lên (01 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 4,678 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn KAN- Kandis (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính từ 34cm- trở lên (04 lóng) đơn giá:160.00USD/m3 / 20,103 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn KEM- Kempas PNG (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (03 lóng) đơn giá:160.00USD/m3 / 10,710 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn KIN- Kingiodendron (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (01 lóng) đơn giá:120.00USD/m3 / 3,955 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn KIN- Kingiodendron (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính từ 34cm- trở lên (03 lóng) đơn giá:125.00USD/m3 / 13,111 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Maka Grin, Số Lượng 10 lóng, Đường kính: 50-59 cm, Đơn giá: 275.00 USD/M3, 21.2995 M3,Total: 5,857.39 USD,hàng không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Tabebuia capitata (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Maka Grin, Số Lượng 11 lóng, Đường kính: 70-79 cm, Đơn giá: 355.00 USD/M3, 36.1961 M3,Total: 12,849.59 USD,hàng không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Tabebuia capitata (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Maka Grin, Số Lượng 29 lóng, Đường kính: 60-69 cm, Đơn giá: 355.00 USD/M3, 78.7165 M3,Total: 27,944.29 USD,hàng không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Tabebuia capitata (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Maka Grin, Số Lượng 3 lóng, Đường kính: 40-49 cm, Đơn giá: 275.00 USD/M3, 4.7783 M3,Total: 1,314.03 USD,hàng không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Tabebuia capitata (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Maka Grin, Số Lượng 3 lóng, Đường kính: 80-99 cm, Đơn giá: 415.00 USD/M3, 11.4070 M3,Total: 4,733.90 USD,hàng không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Tabebuia capitata (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn MAL-Malas (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (138 lóng) đơn giá:130.00USD/m3 / 459,148 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn MAL-Malas (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (60 lóng) đơn giá:135.00USD/m3 / 178,180 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn MAR- Mangrove Red (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N6) đường kính 34cm-trở lên (21 lóng) đơn giá:140.00USD/m3 / 80,218 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn MAT- Maniltoa (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính từ 34cm- trở lên (03 lóng) đơn giá:125.00USD/m3 / 8,728 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn MAT- Maniltoa (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính từ 34cm- trở lên (08 lóng) đơn giá:120.00USD/m3 / 25,591 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 2 Eugenia (EUG- Eugenia). Đường kính 44cm, Số lượng 1 lóng, 2,068m3. Đơn giá: 122USD/m3. Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 2 Eugenia (EUG- Eugenia). Đường kính 51-56cm, Số lượng 2 lóng, 6,954m3. Đơn giá: 137USD/m3. Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 2 Eugenia Low Grade (EUG- Eugenia). Đường kính 38-55cm, Số lượng 4 lóng, 7,166m3. Đơn giá: 122USD/m3. Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 3 KAW UDU (KAW- Bagassa guianensis). Đường kính từ 40-49cm, số lượng 4 lóng, 5,245m3. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 3 KAW UDU (KAW- Bagassa guianensis). Đường kính từ 40-49cm, số lượng 6 lóng, 7,709m3. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 3 KAW UDU (KAW- Bagassa guianensis). Đường kính từ 50-59cm, số lượng 13 lóng, 23,625m3. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 3 KAW UDU (KAW- Bagassa guianensis). Đường kính từ 50-59cm, số lượng 14 lóng, 25,714m3. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 3 KAW UDU (KAW- Bagassa guianensis). Đường kính từ 60cm trở lên, số lượng 34 lóng, 107,889m3. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 3 KAW UDU (KAW- Bagassa guianensis). Đường kính từ 60cm trở lên, số lượng 34 lóng, 138,862m3. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 3 Zwarte Kabbes (ZWK- Diplotropis purpurea). Đường kính từ 30-39CM, số lượng 3 lóng, 2,918m3. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 3 Zwarte Kabbes (ZWK- Diplotropis purpurea). Đường kính từ 40-49CM, số lượng 12 lóng, 13,269m3. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 3 Zwarte Kabbes (ZWK- Diplotropis purpurea). Đường kính từ 50CM trở lên, số lượng 2 Lóng, 14,261m3. Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 7 Dillenia (DL- Dillenia). Đường kính 42-49cm, Số lượng 29 lóng, 49,765m3. Đơn giá: 133USD/m3. Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 7 Dillenia (DL- Dillenia). Đường kính 50-59cm, Số lượng 58 lóng, 150,839m3. Đơn giá: 153USD/m3. Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 7 Dillenia (DL- Dillenia). Đường kính 60cm trở lên, Số lượng 298 lóng, 2050,121m3. Đơn giá: 173USD/m3. Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 7 Dillenia Low Grade (DL- Dillenia). Đường kính 39-130cm, Số lượng 61 lóng, 261,286m3. Đơn giá: 133USD/m3. Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44039990: GỖ TRÒN PACHYLOBA LOGS (Gõ Đỏ). TÊN KHOA HOC: AFZELIA PACHYLOBA. ĐƯỜNG KÍNH TRÊN 50CM, DÀI TRÊN 3M, LƯỢNG THỰC TẾ: 353,149M3 176574.50EUR. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn PLA- Planchonia (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N6) đường kính từ 34cm- trở lên (06 lóng) đơn giá:125.00USD/m3 / 28,588 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn PLB- Plum busu (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N6) đường kính 34cm- trở lên (45 lóng) đơn giá:135.00USD/m3 / 159,370 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn PLB- Plum Busu(hàng không thuộc trong danh mục cites) (N6) đường kính từ 34cm- trở lên (46 lóng) đơn giá:130.00USD/m3 / 141,866 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Poplar (Dương, tên khoa học: Liriodendron tulipifera. Đường kính (12-26)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 9,999 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Poplar (Dương, tên khoa học: Liriodendron tulipifera. Đường kính (13-28)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 10,193 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Rode Kabbes, Số Lượng 1 lóng, Đường kính: 90-99 cm, Đơn giá: 295.00 USD/M3, 4.9357 M3,Total: 1,456.03 USD,hàng không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Andira inermis (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Rode Kabbes, Số Lượng 14 lóng, Đường kính: 50-59 cm, Đơn giá: 265.00 USD/M3, 27.1381 M3,Total: 7,191.54 USD,hàng không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Andira inermis (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Rode Kabbes, Số Lượng 3 lóng, Đường kính: 40-49 cm, Đơn giá: 240.00 USD/M3, 4.8228 M3,Total: 1,157.47 USD,hàng không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Andira inermis (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Rode Kabbes, Số Lượng 3 lóng, Đường kính: 80-89 cm, Đơn giá: 295.00 USD/M3, 11.9725 M3,Total: 3,531.89 USD,hàng không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Andira inermis (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Rode Kabbes, Số Lượng 3 lóng, Đường kính: trên 100 cm, Đơn giá: 295.00 USD/M3, 19.3865 M3,Total: 5,719.02 USD,hàng không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Andira inermis (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Rode Kabbes, Số Lượng 5 lóng, Đường kính: 70-79 cm, Đơn giá: 295.00 USD/M3, 19.8776 M3,Total: 5,863.86 USD,hàng không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Andira inermis (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Rode Kabbes, Số Lượng 8 lóng, Đường kính: 60-69 cm, Đơn giá: 295.00 USD/M3, 22.9165 M3,Total: 6,760.34 USD,hàng không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Andira inermis (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn tạp BEW (Tên KH: ELMERRILLIA PAPUANA) nhóm 5 có đường kính: 40 Cm&up, Dài từ: 4 M & up. Không thuộc danh mục Cites (835 lóng/ 3334.09 m3/ 766,840.7 USD) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn tạp DIL (Tên KH:DLILLENIA INDICA) nhóm 5 có đường kính: 40 Cm&up, Dài từ: 5 M & up. Không thuộc danh mục Cites (361 lóng/ 1098.7 m3/ 142,831 USD) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn tạp GOR (Tên KH: GORGONIA PAPUANA) nhóm 5 có đường kính: 40 Cm, Dài từ: 4 M & up. Không thuộc danh mục Cites (119 lóng/ 422.456 m3/5,919.28USD) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn tạp MAL (Tên KH:HOMALIUM FOETIDUM) nhóm 5 có đường kính: 40 Cm&up, Dài từ: 5 M & up. Không thuộc danh mục Cites (242 lóng/ 888.958 m3/ 115,564.54 USD) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn TAU- Taun (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 49cm- trở xuống (12 lóng) đơn giá:145.00USD/m3 / 30,759 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn TAU- Taun (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 50cm- trở lên (33 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 119,089 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn TAU-Taun (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 49cm- trở xuống (201 lóng) đơn giá:145.00USD/m3 / 443,890 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn TAU-Taun (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 49cm- trở xuống (319 lóng) đơn giá:150.00USD/m3 / 600,356 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn TAU-Taun (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 50cm- trở lên (399 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 1465,791 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn TAU-Taun (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 50cm- trở lên (427 lóng) đơn giá:160.00USD/m3 / 1044.823 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn TER- Terminalla (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (35 lóng) đơn giá:125.00USD/m3 / 125,243 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn TER- Terminalla (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (47 lóng) đơn giá:120.00USD/m3 / 179,307 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn WAL- Walnut PNG (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (71 lóng) đơn giá:120.00USD/m3 / 284,888 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn WAL- Walnut PNG (hàng không thuộc trong danh mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (73 lóng) đơn giá:125.00USD/m3 / 312,103 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tròn Walnut (Óc chó, Tên khoa học: Juglans sp. Đường kính (13-29)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)/ 130,979 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Witte Pinto Locus, Số Lượng 16 lóng, Đường kính: 40-49 cm, Đơn giá: 300.00 USD/M3, 22.511 M3,Total: 6,753.30 USD,hàng không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Martiodendron parviflorum (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Witte Pinto Locus, Số Lượng 44 lóng, Đường kính: 50-59 cm, Đơn giá: 300.00 USD/M3, 78.938 M3,Total: 23,681.37 USD,hàng không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Martiodendron parviflorum (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn xoan đào (Sapelli logs), Dày 75cm & Up, dài 6.4m & Up.Tên khoa học: Entandrophragma Cylindricum. Hàng không thuộc danh mục CITES.Số khối: 210.988 m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tròn, Gỗ ASH- Tần Bì (Fraxinus spp),Loại có đường kính từ 30- 90 cm, chiều dài 4-12m, Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tròn: Gỗ Óc Chó (WALNUT LOGS) 3SC VENEER SLICING. Tên khoa hoc: Juglans nigra. Đường kính: 35- 66 cm; Dài: 2,44- 3,05 m. Gỗ nhóm 4; Không thuộc danh mục Cites. Số lượng NK thực tế: 40,847 m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Tròn: Gỗ Óc Chó (WALNUT LOGS) 3SC VENEER SLICING. Tên khoa hoc: Juglans sp. Đường kính: 35- 63 cm; Dài: 2,44- 3,66 m. Gỗ nhóm 4; Không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ vụn DOUGLAS FIR SAWN TIMBER (gỗ thông Mỹ)- mới 100% (7.150MTQ)- tên khoa học: Pseudotsuga menziesii. kích thước (50-200*20-200*300-700mm) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ vụn KUSU-WOOD SAWN TIMBER (gỗ Xá xị)- mới 100% (0.090MTQ)- tên khoa học:Cinnamonum camphora. kích thước (50-200*20-200*300-700mm) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Walnut tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH: Juglans sp.), kích thước: dài 8-14 feet, đường kính 13-28 inch, không thuộc danh mục Cites. SL: 39.085 MTQ, ĐG: 1330.64 USD, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Walnut tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH: Juglans sp.), kích thước: dài 8-16 feet, đường kính 11-26 inch, không thuộc danh mục Cites. SL: 119.554 MTQ, ĐG: 355.00 USD, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Witte Pinto Locus (WPL) (dạng lóng, đường kính từ 43.00cm- 60.75cm, dài từ 6.10m-11.8m), tên khoa học Martiodendron parviflorum, hàng không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Witte Pinto Locus (WPL) tròn, tên kh: Martiodendron parviflorum, chiều dài từ 70dm trở lên,đường kính từ 40cm trở lên, 37.249M3, trị giá 5587.35USD,không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Witte Pinto Locus (WPL) tròn, tên kh: Martiodendron parviflorum, chiều dài từ 7m trở lên,đường kính từ 40cm trở lên, 60.738M3, trị giá 9110.70USD, không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Witte pinto locus dạng lóng, tên khoa học: Martiodendron parviflorum. Đường kính tb: 37.5 cm trở lên, dài: 7.1 m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Witte pinto locus dạng lóng, tên khoa học: Martiodendron parviflorum. Đường kính tb: 41.75 cm trở lên, dài: 8.2 m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Witte Pinto Locus tròn, tên khoa học:Martiodendron parviflorum, chiều dài từ 40dm trở lên,đường kính từ 40cm trở lên,104.209CBM, trị giá17715.53USD,không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Witte Pinto Locus tròn,tên khoa học: Martiodendron parviflorum, chiều dài từ 5m trở lên,đường kính từ 40cm trở lên, 79.365M3, trị giá11904.75USD, không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Witte Pinto Locus tròn. Tên khoa học: Martiodendron Parviflorum. Hàng không nằm trong danh mục Cites; 101,700 m3. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ WPL Dạng Lóng (MARTIODENDRON PARVIFLORUM). Kích thước: dài từ 5M-11.8 M. Đường kính từ 40-49 Cm.Khối lượng 102.755 CBM/24.661,2 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ WPL Dạng Lóng (MARTIODENDRON PARVIFLORUM). Kích thước: dài từ 5M-11.8 M. Đường kính từ 40-49 Cm.Khối lượng 62.337 CBM/17,454.36 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ WPL Dạng Lóng (MARTIODENDRON PARVIFLORUM). Kích thước: dài từ 5M-11.8 M. Đường kính từ 50-59 Cm.Khối lượng 49.292 CBM/16,266.36 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ WPL Dạng Lóng (MARTIODENDRON PARVIFLORUM). Kích thước: dài từ 5M-11.8 M. Đường kính từ 60Cm &up.Khối lượng 28.178 CBM/10,144.08 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ WPL dạng lóng,(MARTIODENDRON PARVIFLORUM) Kích thước: dài từ 5.7 M-11.7M, Đường kính từ 39.5Cm-71.5 Cm. Khối lượng: 236.482 M3/48.478,81 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ WPL dạng lóng,(MARTIODENDRON PARVIFLORUM) Kích thước: dài từ 6 M-10.8 M, Đường kính từ 60Cm- 82Cm. Khối lượng: 45.138 M3/12,412.95 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ WPL dạng lóng,(MARTIODENDRON PARVIFLORUM) Kích thước: dài từ 6M-11.8M, Đường kính từ 41Cm-57Cm. Khối lượng: 53.641 M3/13,142.05 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ WPL tròn- Witte Pinto Locus Round Logs.Tên khoa học: Martiodendron parviflorum. Đường kính từ 40cm- 49cm, dài từ 6.0m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ WPL tròn- Witte Pinto Locus Round Logs.Tên khoa học: Martiodendron parviflorum. Đường kính từ 50cm- 59cm, dài từ 6,3m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ WPL tròn- Witte Pinto Locus Round Logs.Tên khoa học: Martiodendron parviflorum. Đường kính từ 60-69cm, dài từ 6,4m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xẻ (Doussie) độ dầy từ 42-85cm chiều rộng từ 50-95cm,chiều dài 260-284cm. tên khoa học: Afzelia xylocarpa. (Hàng không nằm trong danh mục cites) +-10% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xẻ (Senya).độ dầy từ 36-75 cm,chiều rộng từ 35-80cm,chiều dài 240-281cm.Tên khoa học Daniellia Spp.(Hàng không nằm trong danh mục Cites) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xẻ hộp (Gỗ Gõ Châu Phi),Quy cách:Dày (0,08-> 0,2m),Rộng (0,15-> 0,76m), Dài (1,75-> 2,8m).Hàng không thuộc danh mục Cities- SAWN TIMBER (AFZELIA AFRICANA) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xẻ hộp (Gỗ Gõ Châu Phi),Quy cách:Dày (0,1-> 0,21m), Rộng (0,15-> 0,9m), Dài (1,45-> 2,95m), Hàng không thuộc danh mục Cities- SAWN TIMBER (AFZELIA AFRICANA). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xẻ WALNUT SAWN TIMBER (gỗ Ốc chó)- mới 100% (2,715MTQ)- tên khoa học: Juglans nigra L. kích thước (150-200*150-200*1500-2000mm) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xẻ(Doussie) độ dầy từ 20-50cm, chiều rộng từ 20-60cm,chiều dài 230-247cm. tên khoa học:Afzelia Africana (Hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xẻ(Doussie) độ dầy từ 30-45cm, chiều rộng từ 30-50cm,chiều dài 200-260cm. tên khoa học:Afzelia Africana (Hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào cây tròn (Sapelli Logs), Tên KH: Entandrophragma Cylindricum, kích thước: đường kính (87-142) cm x dài (6,8- 9,5) m. Hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100%. #$ 126.081m3 (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào châu phi dạng lóng cd: 6.4- 10.8m- đk: 8.0- 112.0cm.tên KH: Entandrophragma cylindricum, hàng không NTDM CITES. Không làm tăng độ rắn, Số lượng thực 102.724 x 300 30817.2eur (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào khúc tròn, tên khoa học: Entandrophragma cylindricum, đường kính: 80 cm trở lên(10% loại từ 75-79cm), dài: 5m trở lên, hàng không thuộc danh mục cites(khối lượng: 74.414m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào Kossipo dạng lóng, dài: 11.8M, đường kính: 190CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Entandrophragma candollei). Khối lượng: 33.457M3/7,025.97USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Xoan đào Kossipo dạng lóng, dài: 780/920CM, đường kính: 153/163CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Entandrophragma candollei). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào Sapelli (Loại BC) dạng lóng, dài: 6.0M trở lên, đường kính: 70CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Entandrophragma cylindricum). (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào Sapelli dạng lóng, dài: 4.5-11.9M, đường kính: 72-136CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Entandrophragma cylindricum). Khối lượng: 515.572M3/172,716.62EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào sapelli dạng lóng, dài: 5.4-14.0M, đường kính: 82-128CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Entandrophragma cylindricum). Khối lượng: 155.241M3/45,019.89EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào Sapelli dạng lóng, dài: 5.7-11.4M, đường kính: 130-155CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Entandrophragma cylindricum). Khối lượng: 51.279M3/16,922.07EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào Sapelli dạng lóng, dài: 6.1-11.9M, đường kính: 79-140CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Entandrophragma cylindricum). Khối lượng: 499.745M3/144,926.05EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào Sapelli dạng lóng. Tên KH:Entandrophragma cylindricum. Đường kính 127 cm trở lên. Dài 7.9 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 85.078 CBM. Trị giá: 28.501,13 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào sapelli tròn, tên kh: Entandrophragma cylindricum, chiều dài từ 5m trở lên, đường kính từ 75cm trở lên, 200.456M3, trị giá 73166.44EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào sapelli tròn, tên kh:Entandrophragma cylindricum, chiều dài từ 4.5m trở lên, đường kính từ 80cm trở lên, 401.407M3, trị giá146513.56EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào Sapelli tròn,chưa sẻ sấy,loại BC,kích thước (đường kính dưới vỏ:75 cm trở lên;dài 5 m trở lên).Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Entandrophragma cylindricum) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào Sipo dạng lóng, dài: 5.3-7.3M, đường kính: 85-111CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Entandrophragma utile) Khối lượng: 9.271M3/1,854.20EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào Sipo dạng lóng, dài: 5.6-12.6M, đường kính: 151-257CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Entandrophragma utile). Khối lượng; 75.921M3/28,698.14EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào Sipo dạng lóng, dài: 5.8-11.7M, đường kính: 76-94CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Entandrophragma utile) Khối lượng: 49.826M3/9,965.20EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào sipo dạng lóng, dài: 5.9-13.4M, đường kính: 107-222CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Entandrophragma utile). Khối lượng: 259.811M3/72,747.08EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào Sipo dạng lóng. Tên KH: Entandrophragma utile. Đường kính 155 cm trở lên. Dài 9.3 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 17.548 CBM. Trị giá: 5.878,58 EUR (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào tròn (SAPELLI LOGS). Tên khoa học: ENTANDROPHRAGMA CYLINDRICUM, dài: (5.0-11.8)M, đường kính: (70- 160) CM (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào tròn- Kossipo logs, tên khoa học: Entandrophragma candollei. Kích thước dài: 11,7- 13,5 m.Đường kính 151- 159 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 72,443 m3) (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan kossipo dạng lóng, (Tên KH: Entandrophragma candollei), (Đường kính tb: 156cm trở lên, Dài: 8,5m trở lên), hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 16,246 M3 4305,19 USD (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ zwarte kabbes dạng lóng (tên KH: Diplotropis purpurea) hàng không nằm trong danh mục CITES, chiều dài:5.3m trở lên, đường kính: 40cm trở lên (nk)
- Mã HS 44039990: Gỗ ZWK tròn-Zwarte Kabbes Round Logs (N1), Tên khoa học: Peltogyne Venosa, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 31,5-69cm; 56,727m3 (nk)
- Mã HS 44039990: GT21/ Gỗ tròn ash- dạng lóng chưa xẻ WHITE ASH LOGS (8' ~ 10' * 12'' ~ 16'') (tên KH: Fraxinus americana)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039990: GT21/ Gỗ tròn ash- dạng lóng chưa xẻ WHITE ASH LOGS (8' ~ 10' * 12'' ~ 19'') (tên KH: Fraxinus americana)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039990: GT21/ Gỗ tròn ash- dạng lóng chưa xẻ WHITE ASH LOGS (8' ~ 10' * 12'' ~ 25'') (tên KH: Fraxinus americana)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039990: GT21/ Gỗ tròn ash- dạng lóng chưa xẻ WHITE ASH LOGS (8' ~ 10' * 14'' ~ 21'') (tên KH: Fraxinus americana)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039990: GT21/ Gỗ tròn ash- dạng lóng chưa xẻ WHITE ASH LOGS (8' ~ 11' * 12'' ~ 22'') (tên KH: Fraxinus americana)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk)
- Mã HS 44039990: GTB/ Gỗ tần bì trắng cây tròn,đã bóc vỏ(White Ash Logs)tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài:3.3 m- 11.5m,đường kính:37cm-75cm.Hàng không nằm trong danh mục CITES.(số lượng:130.310 M3126.125kg) (nk)
- Mã HS 44039990: GXDAO/ Gỗ (Xoan đào tròn) (KEYAKI XOAN DAO LOGS PAULOWNIA) ĐK: 30~39 cm trở lên dài 1.5m trở lên (nk)
- Mã HS 44039990: GXDAO/ Gỗ (Xoan đào tròn) Nhật (KEYAKI XOAN DAO LOGD PAULOWNIA ĐK 30 cm trở lên dài 1.5m trở lên (nk)
- Mã HS 44039990: GXDAO/ Gỗ (Xoan đào tròn) Nhật (KEYAKI XOAN DAO LOGS PAULOWNIA) ĐK: 40~49 cm trở lên dài 2m trở lên (nk)
- Mã HS 44039990: GXDAO/ Gỗ (Xoan đào tròn) Nhật (KEYAKI XOAN DAO LOGS PAULOWNIA) ĐK: 50 cm trở lên dài 2m trở lên (nk)
- Mã HS 44039990: KD14/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Mại Châu, Tên khoa học: Carya sp.) đường kính: 13''- 21''; Dài: 8'-16' (nk)
- Mã HS 44039990: KD14/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Mại châu, Tên khoa học: Carya sp.) đường kính: 13''- 23''; Dài: 8'-20'(Số lượng: 98,566 m3, đơn giá: 383,34111USD, trị giá: 37.784,40 USD) (nk)
- Mã HS 44039990: KD14/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi đỏ, Tên khoa học: Quercus rubra) đường kính: 13''- 20''; Dài: 8'-13'(Số lượng: 102,616m3, đơn giá: 377,76857 USD, trị giá: 38.765,10 USD) (nk)
- Mã HS 44039990: KD14/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi đỏ, Tên khoa học: Quercus rubra) đường kính: 14''- 21''; Dài: 8'-20' (nk)
- Mã HS 44039990: KD14/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi trắng, Tên khoa học: Quercus robur) đường kính: 30''- 56''; Dài: 3.1'-11.6' (nk)
- Mã HS 44039990: KD14/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi trắng, Tên khoa học: Quercus Sp.) đường kính: 38cm- 63cm; Dài: 3.4m-15.5m(Số lượng: 69,796m3, đơn giá: 340,04384EUR, trị giá: 23.733,70 EUR) (nk)
- Mã HS 44039990: KD14/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi trắng, Tên khoa học: Quercus Sp.) đường kính: 41cm- 68cm; Dài: 8m-11.7m(Số lượng: 70,816m3, đơn giá: 429,82716 EUR, trị giá: 30.438,64 EUR) (nk)
- Mã HS 44039990: KD14/ Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ các loại(Gỗ Mại châu,Tên khoa học:Carya sp.)đường kính:12''-22'';Dài: 8'-21'.(Hàng NK từ TK xuất:303281333740(15/06/2020)(S/L:121,579 M3/D/G:440 USD/T/G:53.494,76USD (nk)
- Mã HS 44039990: LS005/ Gỗ tròn Hickory 11~19", dùng sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100% (Tên khoa học; Carya sp.)/ 46.711 (nk)
- Mã HS 44039990: LS007/ Gỗ tròn Birch, đường kính (18~31)cm, dài(30~32) dm, dùn sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100%, tên khoa học: Betula/ 130.313 (nk)
- Mã HS 44039990: LS034/ Gỗ Alder (gỗ tròn), đường kính (18~31)cm, dài(30~32) dm, dùn sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100%, tên khoa học: Alnus glutinosa/ 330.738 (nk)
- Mã HS 44039990: N003/ gỗ tròn tần bì (tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR không nằm trong mục cites), đường kính gỗ: (30-39)cm. Tổng số lượng: 119 LOGS. SLNK thực tế:85.771 m3. Đơn giá: 180 EUR/M3 (nk)
- Mã HS 44039990: N003/ gỗ tròn tần bì (tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR không nằm trong mục cites), đường kính gỗ: (30-39)cm. Tổng số lượng: 164 LOGS. SLNK thực tế:113.716 m3. Đơn giá: 180 EUR/M3 (nk)
- Mã HS 44039990: N003/ gỗ tròn tần bì (tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR không nằm trong mục cites), đường kính gỗ: (40-74)cm. Tổng số lượng: 147 LOGS. SLNK thực tế:212.708 m3. Đơn giá: 210 EUR/M3 (nk)
- Mã HS 44039990: N003/ gỗ tròn tần bì (tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR không nằm trong mục cites), đường kính gỗ: 40 cm+. Tổng số lượng: 186 LOGS. SLNK thực tế:229.400 m3. Đơn giá: 210 EUR/M3 (nk)
- Mã HS 44039990: N003/ gỗ tròn tần bì (tên khoa học: FRAXINUS SP không nằm trong mục cites), đường kính gỗ: (30-72)cm. Tổng số lượng: 211 LOGS. SLNK thực tế:207.709 m3. Đơn giá: 177.44 USD/M3 (nk)
- Mã HS 44039990: NL01/ GỖ TẦN BÌ TRÒN CHƯA ĐƯỢC XẺ SẤY (nk)
- Mã HS 44039990: NL-01/ Gỗ tròn tần bì. Gỗ chưa được làm tăng độ rắn. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites. (tên khoa học: Fraxinus Excelsior). (30-39 cm) 89.829 MTQ (nk)
- Mã HS 44039990: NL-01/ Gỗ tròn tần bì. Gỗ chưa được làm tăng độ rắn. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites. (tên khoa học: Fraxinus Excelsior). (40 cm+) 286.485 MTQ (nk)
- Mã HS 44039990: NL-01/ Gỗ tròn tần bì. Gỗ chưa được làm tăng độ rắn. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites. (tên khoa học: Fraxinus excelsior. 235.813 MTQ (nk)
- Mã HS 44039990: NL-01/ Gỗ tròn tần bì. Gỗ chưa được làm tăng độ rắn. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites. (tên khoa học: Fraxinus excelsior. 378.648 MTQ (nk)
- Mã HS 44039990: NL-01/ Gỗ tròn tần bì. Gỗ chưa được làm tăng độ rắn. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites. (tên khoa học: Fraxinus sp. 196.655 MTQ (nk)
- Mã HS 44039990: NL-01/ Gỗ tròn tần bì. Gỗ chưa được làm tăng độ rắn. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites. (tên khoa học: Fraxinus sp. 22.865 MTQ (nk)
- Mã HS 44039990: NL-01/ Gỗ tròn tần bì. Gỗ chưa được làm tăng độ rắn. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites. (tên khoa học: Fraxinus sp. 25.275 MTQ (nk)
- Mã HS 44039990: NL-01/ Gỗ tròn tần bì. Gỗ chưa được làm tăng độ rắn. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites. (tên khoa học: Fraxinus sp. 347.799 MTQ (nk)
- Mã HS 44039990: NPL 04-1/ Gỗ tần bì (dạng lóng,chưa xẻ,chưa qua xử lý tăng độ rắn) (dài 2.7-11.6m,đường kính 35-67cm)(TênKH:Fraxinus sp.),hàng hóa không thuộc danh mục Cites.Mới 100%(SL 199.208 M3 x DG 395.00 EUR) (nk)
- Mã HS 44039990: NPL 04-6/ Gỗ hồ đào (dạng lóng,chưa xẻ), (tên khoa học Carya sp.) đường kính 12-20 inches, dài 8-16 feet, (SL 28.634 M3 X DG 388.8821 USD) hàng hóa không thuộc danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: NPL 04-6/ Gỗ hồ đào (dạng lóng,chưa xẻ), (tên khoa học Carya sp.) đường kính 13-26 inches, dài 8-20 feet, (SL: 51.170 M3 x DG 366.6631 USD), hàng hóa không thuộc danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: NPL 04-6/ Gỗ hồ đào (dạng lóng,chưa xẻ), (tên khoa học Carya sp.), đường kính 12-18 inches, dài 8-17 feet, (SL 31.078 M3 X DG 366.6549 USD) hàng hóa không thuộc danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: NPL 04-6/ Gỗ hồ đào (dạng lóng,chưa xẻ), (tên khoa học Carya sp.), đường kính 12-20 inches, dài 8-16 feet, (SL 15.872 M3 X DG 366.6551 USD) hàng hóa không thuộc danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: NPL 04-6/ Gỗ hồ đào (dạng lóng,chưa xẻ), (tên khoa học Carya sp.), đường kính 12-21 inches, dài 8-16 feet, (SL 15.912 M3 X DG 366.6667 USD) hàng hóa không thuộc danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: NPL1/ Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus sp. Đường kính:(25.40-63.50)cm, Dài:(2.1336-4.8768)m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44039990: NPL1/ Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus sp.Đường kính:(25-51)cm, Chiều dài:(2.1-4.3)m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: NPL1/ Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus sp.Đường kính:(33-70)cm, Chiều dài:(3.0-11.5)m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: NPL3/ Gỗ anh đào tròn (CHERRY LOGS), tên khoa học:Prunus sp. Đường kính:(30-82)cm, Dài:(2.4-6.1)m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn,hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44039990: SH01/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Anh đào, Tên khoa học: Prunus sp.) đường kính: 13''- 24''; Dài: 8'-19' (số lượng:46,703 M3/đơn giá: 485 USD/trị giá:22.650,95 USD) (nk)
- Mã HS 44039990: SH01/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Mại Châu, Tên khoa học: Carya sp.) đường kính: 12''- 22''; Dài: 8'-17'(số lượng:37,273 M3/đơn giá:419 USD/trị giá:15.617,39 USD) (nk)
- Mã HS 44039990: SH01/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Mại Châu, Tên khoa học: Carya sp.) đường kính: 12''- 22''; Dài: 8'-21'(số lượng:144,362 M3/đơn giá:419 USD/trị giá:60.487,68 USD) (nk)
- Mã HS 44039990: SH01/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi đỏ, Tên khoa học: Quercus rubra) đường kính: 13''- 17''; Dài: 8'-10'(số lượng:17,043 M3/đơn giá:408 USD/trị giá:6.953,54 USD) (nk)
- Mã HS 44039990: SH01/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi đỏ, Tên khoa học: Quercus rubra) đường kính: 13''- 21''; Dài: 8'-20'(số lượng:11,923 M3/đơn giá:408 USD/trị giá:4.864,58 USD) (nk)
- Mã HS 44039990: SH01/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi đỏ, Tên khoa học: Quercus rubra) đường kính: 14''- 21''; Dài: 9'-20'(số lượng: 37,471 M3/đơn giá: 408 USD/trị giá:15.288,17 USD) (nk)
- Mã HS 44039990: SH01/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi trắng, Tên khoa học: Quercus alba) đường kính: 14''- 29''; Dài: 8'-12'(số lượng:54,869 M3/đơn giá:552 USD/trị giá:30.287,69 USD) (nk)
- Mã HS 44039990: SH01/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi trắng, Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 13''- 24''; Dài: 8'-20'(số lượng:64,607 M3/đơn giá:552 USD/trị giá:35.663,06 USD) (nk)
- Mã HS 44039990: SH01/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi trắng, Tên khoa học: Quercus sp.) đường kính: 14''- 29''; Dài: 8'-10'(số lượng:49,987 M3/đơn giá:552 USD/trị giá:27.592,82 USD) (nk)
- Mã HS 44039990: Tà vẹt gỗ, kích thước (1000 x 200 x 150)mm, hàng đã qua sử dụng./ VN (nk)
- Mã HS 44039990: Tà vẹt gỗ, kích thước (1500 x 200 x 150)mm, hàng đã qua sử dụng./ VN (nk)
- Mã HS 44039990: Tà vẹt gỗ, kích thước 1000 x 150 x 100mm, hàng đã qua sử dụng./ VN (nk)
- Mã HS 44039990: TH-GBL/ Gỗ bulô dạng thô (Tên khoa học: Betula sp) (nk)
- Mã HS 44050020: BGTBD / Bột gỗ (Xay 100% từ cây trắc bá diệp) (nk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ (Sawdust)- Nguyên liệu dùng để trám các sản phẩm bằng gỗ. Quy cách: 40 Kg/Bao, Số lượng: 34 Bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ (Xay 100% từ cây trắc bá diệp) (nk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ dùng làm nhang (hàng đã qua xử lý, không trầm, mới 100%) (không nằm trong danh mục CITES, làm từ thân cây ô dước) (nk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ Metolose (Hydroxypropyl Methylcellulose) 65SH-4000, sử dụng làm mẫu trong nghiên cứu tính đông đặc của gốm sứ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44050020: NPL0001/ Bột gỗ dùng trong ngành giày (CKG TPU). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: 00001/ Gỗ thông xẻ, chưa được làm tăng độ cứng, độ dày 25mm, (25 x 150ABC)mm (Tên khoa học: Picea Abies)/ 203.77 (nk)
- Mã HS 44071100: 00001/ Gỗ thông xẻ, độ dày 25mm (qc: 150~200x25)mm, chưa được làm tăng độ cứng, (tên khoa học: Pinus radiata) / 42.327 (nk)
- Mã HS 44071100: 00001/ Gỗ thông xẻ, độ dày 32mm (qc: 150~200x32)mm, chưa được làm tăng độ cứng, (tên khoa học: Pinus radiata) / 41.464 (nk)
- Mã HS 44071100: 0001/ Gỗ Thông xẻ (nk)
- Mã HS 44071100: 00018/ Gỗ thông xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Tên khoa học: Pinus Radiata, sử dụng sx sản phẩm gỗ 25 x 200 x 4000-4900 mm (nk)
- Mã HS 44071100: 00018/ Gỗ thông xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Tên khoa học: Pinus Radiata, sử dụng sx sản phẩm gỗ 32 x 50-150 x 1200-6000 mm; ĐG340 USD/M3 / 33,634 (nk)
- Mã HS 44071100: 001/ Gỗ thông xẽ (không làm tăng độ rắn) (PINUS RADIATA) (39.595MTQ) (28) x (95~145) x (3000~3960)MM (nk)
- Mã HS 44071100: 001/ Gỗ thông xẻ chưa được làm tăng độ rắn,độ dày 22 mm(QC:22MM*75MM+*2.0M)- tên khoa học: Pinus radiata/ Radiata pine/ 45,550 (nk)
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ (Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu dùng sản xuất xuất khẩu SP gỗ, chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng: 126.035m3, Đơn giá đúng: 220USD) (nk)
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ (Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu dùng sản xuất xuất khẩu SP gỗ, chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng: 83.080m3, Đơn giá đúng: 205USD) (nk)
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ (Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu dùng sản xuất xuất khẩu SP gỗ, chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng: 89.466m3, Đơn giá đúng: 205USD) (nk)
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ(Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu nhập khẩu dùng sản xuất xuất khẩu SP gỗ,chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng: 242.465 m3, Đơn giá đúng: 215USD) (nk)
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ(Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu nhập khẩu dùng sản xuất xuất khẩu SP gỗ,chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng: 42.069, Đơn giá đúng: 220USD) (nk)
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ(Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu nhập khẩu sản xuất xuất khẩu SP gỗ,chưa được làm tăng độ rắn. (nk)
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ(Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu nhập khẩu sản xuất xuất khẩu SP gỗ,chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng: 140.495M3. Đơn giá đúng: 205 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ(Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu nhập khẩu sản xuất xuất khẩu SP gỗ,chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng: 145.377M3. Đơn giá đúng: 225 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ(Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu nhập khẩu sản xuất xuất khẩu SP gỗ,chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng: 146.813M3. Đơn giá đúng: 210 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ(Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu nhập khẩu sản xuất xuất khẩu SP gỗ,chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng: 149.164M3. Đơn giá đúng: 205.00 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ(Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu nhập khẩu sản xuất xuất khẩu SP gỗ,chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng: 227.29M3. Đơn giá đúng: 210 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ(Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu nhập khẩu sản xuất xuất khẩu SP gỗ,chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng: 323.739M3. Đơn giá đúng: 210 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ(Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu nhập khẩu sản xuất xuất khẩu SP gỗ,chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng: 86.217M3. Đơn giá đúng: 210 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ(Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu nhập khẩu sản xuất xuất khẩu SP gỗ,chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng: 99.82M3. Đơn giá đúng: 215 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: 002/ Gỗ thông xẻ (Pinus Radiata) độ dày 22mm/ (91.60 M3, Đơn giá 225 USD/1M3) (nk)
- Mã HS 44071100: 002/ Gỗ thông xẻ (Pinus Taeda) độ dày 22mm/ (97.00 M3, Đơn giá 225 USD/1M3) (nk)
- Mã HS 44071100: 002/ gỗ thông xẽ (Tên khoa học:PINUS SPP) chưa qua sử lý làm tăng độ rắn;dày:28;32;35 mm;/ 251,553 (nk)
- Mã HS 44071100: 0025/ Gỗ thông xẻ NEW ZEALAND RADIATA PINE (T: 28 x W: 100~200 (mm)) (tên khoa học: Pinus Radiata, không nằm trong danh mục Cites, chưa bào, chưa chà nhám) #183.843CBM (nk)
- Mã HS 44071100: 004/ Gỗ thông xẻ. chưa được làm tăng độ cứng. Độ dày 22MM. Tên khoa học: Pinus Radiata/ 136.392 (nk)
- Mã HS 44071100: 004/ Gỗ thông xẻ. chưa được làm tăng độ cứng. Độ dày 28MM. Tên khoa học: Pinus Radiata/ 46.797 (nk)
- Mã HS 44071100: 004/ Gỗ thông xẻ. chưa được làm tăng độ cứng. Độ dày 32MM. Tên khoa học: Pinus Radiata/ 127.279 (nk)
- Mã HS 44071100: 004/ Gỗ thông xẻ. chưa được làm tăng độ cứng. Độ dày 37MM. Tên khoa học: Pinus Radiata/ 89.245 (nk)
- Mã HS 44071100: 004/ Gỗ thông xẻ. chưa được làm tăng độ cứng. Độ dày 45MM. Tên khoa học: Pinus Radiata/ 86.397 (nk)
- Mã HS 44071100: 021/ Gỗ thông xẻ (Radiata pine-gỗ thông xẻ dạng thanh,chưa làm tăng độ rắn,chưa chà nhám, sơn, mài,bào cạnh.Qui cách:37mmX95mm &upX2000mm&up.Tên khoa học:Pinus radiata.dùng để sx hàng mộc gia dụng) (nk)
- Mã HS 44071100: 02GT/ Gỗ thông xẻ/ RADIATA PINE TIMBER: 37*125*3136 MM (nk)
- Mã HS 44071100: 02GT/ Gỗ thông xẻ/ RADIATA PINE TIMBER: 37*125*3481 MM (nk)
- Mã HS 44071100: 02GT/ Gỗ thông xẻ/ RADIATA PINE TIMBER: 45*135*2758 MM (nk)
- Mã HS 44071100: 02GT/ Gỗ thông xẻ/ RADIATA PINE TIMBER: 45*151*3825 MM (nk)
- Mã HS 44071100: 02GT/ Gỗ thông xẻ/ WHITE SAWN TIMBER: 22*150*4309 MM (nk)
- Mã HS 44071100: 02GT/ Gỗ thông xẻ/ WHITEWOOD TIMBER: 30*150*3596 MM (nk)
- Mã HS 44071100: 02GT/ Gỗ thông xẻ/ WHITEWOOD TIMBER: 32*125*3906 MM (nk)
- Mã HS 44071100: 033/ Gỗ thông xẻ (quy cách: 22*100*RL, tên khoa học: PINUS TAEDA), (số khối 22.7 m3) (nk)
- Mã HS 44071100: 033/ Gỗ thông xẻ (quy cách: 22*125*RL, tên khoa học: PINUS TAEDA), (số khối 41.58 m3) (nk)
- Mã HS 44071100: 033/ Gỗ thông xẻ (quy cách: 22*150*RL, tên khoa học: PINUS TAEDA), (số khối 19.85 m3) (nk)
- Mã HS 44071100: 033/ Gỗ thông xẻ (quy cách: 22*75*RL, tên khoa học: PINUS TAEDA), (số khối 9.21 m3) (nk)
- Mã HS 44071100: 046/ Gỗ thông xẻ, nguyên liệu sản xuất ghế sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: 060/ Gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào (28 x145 x3660-3960)mm (tên khoa học: Pinus Spp) dùng để sản xuất ghế sofa (nk)
- Mã HS 44071100: 060/ Gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào(30*40*3000-4000)mm (tên khoa học: Pine Strip) dùng để sản xuất ghế sofa/ 15.13 (nk)
- Mã HS 44071100: 060/ Gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào(30*40*3000-4000)mm (tên khoa học: Pine Strip) dùng để sản xuất ghế sofa/ 19.92 (nk)
- Mã HS 44071100: 1003/ Gỗ thông xẻ (25*100 up*2500up)mm (Tên khoa học: Pinus radiata. Không nằm trong danh mục Cites), hàng chưa qua xử lí làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám. (nk)
- Mã HS 44071100: 110/ Gỗ thông xẻ PINUS- Lượng hàng đúng: 161.897 MTQ- Tên khoa học: PINUS RADIATA- Qui cách:22mm x 95~195mm x 2000~4880mm (nk)
- Mã HS 44071100: 110/ Gỗ thông xẻ PINUS- Lượng hàng đúng: 43.501 MTQ- Tên khoa học: PINUS RADIATA- Qui cách:32mm x 95~145mm x 2000~3660mm (nk)
- Mã HS 44071100: 110/ Gỗ thông xẻ PINUS- Lượng hàng đúng: 45.726 MTQ- Tên khoa học: PINUS RADIATA- Qui cách:32mm x 95~140mm x 3960mm (nk)
- Mã HS 44071100: 110/ Gỗ thông xẻ PINUS- Lượng hàng đúng: 80.842 MTQ- Tên khoa học: PINUS RADIATA- Qui cách:22mm x 95~195mm x 2000~4880mm (nk)
- Mã HS 44071100: 110/ Gỗ thông xẻ PINUS- Lượng hàng đúng: 82.303 MTQ- Tên khoa học: PINUS RADIATA- Qui cách:22mm x 95~145mm x 3000~3960mm (nk)
- Mã HS 44071100: 110/ Gỗ thông xẻ PINUS- Tên khoa học: PINUS RADIATA- Qui cách:22mm x 100~200mm x 4000mm (nk)
- Mã HS 44071100: 110/ Gỗ thông xẻ PINUS-Tên khoa học: PINUS RADIATA- Quy cách (22 mm x 125~195 mm x 3.2 ~3.97 m) (nk)
- Mã HS 44071100: 37025001002100/ GỖ THÔNG XẺ FSC 100% FSC CERTIFICATE NC-COC-007819 (tên khoa học PINUS RADIATA, không thuộc CITES), KÍCH THƯỚC 50MM*100~200MM*2100~6000MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: 37025001002400/ GỖ THÔNG XẺ FSC 100% FSC CERTIFICATE SGS-COC-006395(tên khoa học PINUS RADIATA, không thuộc CITES), KÍCH THƯỚC 50MM*100~250MM*2400~6000MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: 37025001003900/ GỖ THÔNG XẺ FSC 100% FSC CERTIFICATE NC-COC-007819 (tên khoa học PINUS RADIATA, không thuộc CITES), KÍCH THƯỚC 50MM*100~250MM*3900~6000MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: 37025001003900/ GỖ THÔNG XẺ FSC 100% FSC CERTIFICATE SGS-COC-006395(tên khoa học PINUS RADIATA, không thuộc CITES), KÍCH THƯỚC 50MM*100~250MM*3900~6000MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: 37025001004200/ GỖ THÔNG XẺ FSC 100% FSC CERTIFICATE SGS-COC-006395(tên khoa học PINUS RADIATA, không thuộc CITES), KÍCH THƯỚC 50MM*100~250MM*4200~6000MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: G1/ Gỗ thông- PINE LUMBER KILN DRIED- 28MM (Luong chinh xac la 82.328 m3, tuong duong 230 USD/M3), dung cho san xuat do go noi that. (nk)
- Mã HS 44071100: G1/ Gỗ thông- PINE LUMBER ROUGH KD COL- 24MM (Luong chinh xac la 41.965 m3, tuong duong 225 USD/M3), dung cho san xuat do go noi that. (nk)
- Mã HS 44071100: G1/ Gỗ thông- PINE LUMBER ROUGH KD COL- 28MM (Luong chinh xac la 48.579 m3, tuong duong 225 USD/M3), dung cho san xuat do go noi that. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ đã xẻ nhập khẩu (Lime Edged Boards, tên khoa học: TILIA L.); Dài từ 1000-3000mm, Rộng từ 100-400mm, Cao từ 35-55mm; Mới 100%; Lượng: 62,2408m3; (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông Brazil (gỗ xẻ- tên khoa học: Pinus spp.),Size: 22-35mm x 75-160mm x 3660-3960mm, dùng đóng rulô cho dây cáp điện.Hàng mới: 100%.(Số lượng thực tế: 376,642m3,đơn giá thực tế 180USD/m3) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông Brazil (gỗ xẻ- tên khoa học: Pinus spp.),Size: 22-45mm x 75-160mm x 2130-3960mm, dùng đóng rulô cho dây cáp điện.Hàng mới: 100%.(Số lượng thực tế: 684.801m3,đơn giá thực tế 180USD/m3) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông Brazil (gỗ xẻ- tên khoa học: Pinus spp.),Size: 22-45mm x 75-165mm x 3660-3960mm, dùng đóng rulô cho dây cáp điện.Hàng mới: 100%.(Số lượng thực tế: 384,889m3,đơn giá thực tế 180USD/m3) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đã xẻ theo chiều dọc,dạng thanh kích thước dầy 38mm, kích thước 2600-3000 x 150-200 x 38mm, tên khoa học Pinus Spp, gỗ không thuộc danh mục CITES, khối lượng thực tế 150.578 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đã xẻ thuộc nhóm 4 kích thước 20 x 100 x 1150mm,16 kiện, tên khoa học: Pinus sylvestris hàng không thuộc danh mục cites mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đã xẻ thuộc nhóm 4, kích thước 20 x 140 x 1150mm,23 kiện, tên khoa học: Pinus sylvestris hàng không thuộc danh mục cites, mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đã xẻ, sấy (32*1250*4500-6000)mm, Tên khoa học: Picea abies,hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đã xẻ, sấy (63*125*4500-6000)mm, Tên khoa học: Picea abies,hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đã xẻ, sấy (75*150*4500-6000)mm, Tên khoa học: Picea abies,hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đã xẻ, sấy 22*100*4500-600mm, Tên khoa học: Picea abies,hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đã xẻ, sấy,tên khoa học: Pinus spp, KT: (2.6x0.15x0.038)m.Hàng không nằm trong danh mục CITES.(số lượng:11.619 M3) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đã xẻ, sấy,tên khoa học: Pinus spp, KT: (2.6x0.2x0.038)m.Hàng không nằm trong danh mục CITES.(số lượng:22.131 M3) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đã xẻ, sấy,tên khoa học: Pinus spp, KT: (3x0.15x0.038)m.Hàng không nằm trong danh mục CITES.(số lượng:50.274 M3) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đã xẻ, sấy,tên khoa học: Pinus spp, KT: (3x0.2x0.038)m.Hàng không nằm trong danh mục CITES.(số lượng:67.032 M3) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông dạng xẻ Austrian RW C (Tên KH: Pinus spp.). Dày 38mm, Rộng 235mm. Dài 3660mm. Hàng không thuộc danh mục Cites.#$ 7.354 CBM, đơn giá: 210 USD/CBM. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông dạng xẻ loại 3 (tên KH: Pinus sylvestris). Độ dày từ 19mm. Chiều rộng 184mm. Chiều dài 2440mm. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 1.57 CBM, đơn giá: 266 USD/CBM. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đỏ xẻ (tên khoa học: Pinus sylvestris); Kích thước: 35mm x 120mm x 4800mm; (mới 100%); S4S; A; KD; số lượng: 10,341 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG ĐỎ XẺ (tên khoa học: Pinus sylvestris); REDWOOD S4SEE; B; Kích thước: Chiều dày: 70mm; Chiều rộng: (120mm/145mm); Chiều dài: 2100mm-6000mm (mới 100%); số lượng: 44,690 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông H40mm*H40mm*L3000mm (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông nhập khẩu đã xẻ sấy (New Zealand radiata pine; Tên khoa học: PINUS SPP); Dày 45mm; Rộng từ 240 mm; Dài từ 4.8m đến 6.0m; Mới 100%. Lượng: 41.909m3, đơn giá: 225usd/m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông nhóm 4 xẻ đã sấy, loại 22mm x 95mm x 2400 mm up tên khoa học Pinus Radiata. Hàng không thuộc công ước cities. Hàng mới 100%. khối lượng thực tế: 92.343 cbm, đơn giá: 230 usd (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG RADIATA XẺ SẤY KHÔ, NHÓM IV. KT: 32 MM X (95-290) MM X 3.960 M.TÊN KHOA HỌC: PINUS RADIATA. HÀNG KHÔNG THUỘC DM CITES. (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG RADIATA XẺ SẤY KHÔ, NHÓM IV. KT:38 MM X 200 MM X (4.8-6.0)M.TÊN KHOA HỌC: PINUS RADIATA. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông vàng dạng xẻ- Radiata Pine timber.Tên khoa học:Pinus radiata. Kích thước dài:2,4- 3,9 m.Rộng 75- 200 mm.Dày 22-32 mm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 163,537 m3) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông vàng dạng xẻ- Radiata Pine timber.Tên khoa học:Pinus radiata. Kích thước dài:2,5- 4,6 m.Rộng 100- 200 mm.Dày 55 mm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 81,945 m3) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (chưa làm tăng độ rắn)- ELLIOTTI/ TAEDA ROUGH KD PINE, SAWN TIMBER LUMBER, FSC 100 %-QC: (22UPx 75up x 2100up)mm-Tên khoa học: pinus sp- không nằm trong danh mục cites- / 244.803 (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ (COL GRADE CHILEAN RADIATA PINE KD) 17MMX75/95MM X2.440-3200mm (88.298) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (NPL SX SP gỗ)- TAEDA PINE, GRADE 103/108 KD 8-12% MC ROUGH SAW- 22mmx75/100/125mmx2130 mm&Up. Tên KH: Pinus Spp. Hàng không thuôc DM CITES (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (Pine),(Tên khoa hoc:Pinus spp.),(19~22mm x75~160mm x 2130~3960mm),(Hàng không nằm trong danh mục CITES của thông tư 04/2017-TT-BNNPTNT,ngày 24/02/2017).Số m3 thực: 93,224 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ (Radiata nhóm IV); tên khoa học: Pinus radiata; kích thước: 38 mm x 200mm x (3,0 mét- 6,0 mét); mới 100%; Số lượng: 88,513 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ (Radiata nhóm IV); tên khoa học: Pinus radiata; kích thước: 45 mm x 70mm x (4,8 mét- 6,0 mét); mới 100%; Số lượng: 41,807 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ (Radiata nhóm IV); tên khoa học: Pinus radiata; kích thước: 50 mm x 200mm x (2,4 mét- 6,0 mét); mới 100%; Số lượng: 82,290 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ (RADIATA PINE COLGRADE KD SAWN TIMBER) 22/32MMX75-200MM X 2.4M-6.0M (135.929M3) (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ (RADIATA PINE KILN DRIED SAWN LUMBER) 32MMX75-200MM X 2.4M-6.0M (92.870M3) (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ (RADIATA PINE WOOD SAWN) 17/22MMX75-200MM X 2.4M-6.0M (127.6560M3) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (Radiata pine) COL, KD, (Tên khoa học: Pinus radiata). Dày 28 mm, dài: 3.2-4.0 m. Gỗ không thuộc danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (Radiata pine) IND, KD, (Tên khoa học: Pinus radiata). Dày 45 mm, dài: 2.0-3.3 m. Số khối: 49.264 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (Radiata pine) IND, KD, (Tên khoa học: Pinus radiata). Dày 50 mm, dài: 2.7-4.0 m. Số khối: 47.231 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (Radiata pine) Reman UT KD RS 95/150X25, (Tên khoa học: Pinus radiata). Dày 25 mm, dài: 3.6-6.0 m. Gỗ không thuộc danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (Radiata pine) REMAN, KD, (Tên khoa học: Pinus radiata). Dày 45 mm, dài: 2.1-6.0 m. Số khối: 85.116 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (tên khoa học: Pinus radiata) chưa được bào và đánh bóng, Kích thước: 26mm x 81/110/138/162/191/220mm x 1.8m. Đã sấy khô và xử lý nhiệt. Lượng hàng: 75.215 m3. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (tên khoa học: Pinus radiata) đã bóc vỏ chưa được bào và đánh bóng, Kích thước: 38mm x 50mm x 1.8m. Đã sấy khô và xử lý nhiệt. Lượng hàng: 71.754 mét khối. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (tên khoa học: Pinus radiata), AUSTRALIAN RADIATA PINE LUMBER; kích thước: 25 mm x 100mm x (3,3m- 5,4m). Mới 100%. Số lượng: 38,806 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ 32MMX125MM (RADIATA PINE) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ 40MMX200MM (RADIATA PINE) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ- BRAZILIAN TAEDA PINE TIMBER, CCOL GRADE,UT KD RS kích thước: 12/15/17 mm x 100mm UP x 2.44m, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES/ 185.867 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ- CHILEAN RADIATA PINE KILN DRIED LUMBER- 22~37 x 90~149 x 3200~4510 (mm). Số lượng: 222,779 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ- CHILEAN RADIATA PINE KILN DRIED LUMBER- 22~37 x 95~260 x 2400~4100 (mm). Số lượng: 413,304 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Pine) 50MMX155~330MMX2250~4500MM (FURNITURE) Tên khoa học: Pinus radiata (NL dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám- TAEDA PINE SAWN GRADE 101, KD 8-12% MC, (22MM x 75/150MM & UP x 2130MM & UP)-TKH: pinus spp- Hàng ngoài cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám- TAEDA PINE SAWN GRADE 101, KD 8-12% MC, (45MM x 75/150MM & UP x 2130MM & UP)-TKH: pinus spp- Hàng ngoài cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ đã qua tẩm, sấy, khô, xẻ thành thanh với quy cách: 22 x (90-150) x (3200-3960) mm- Pine Lumber Rough, Kiln Dried, COL Grade. Tên KH: Pinus Radiata. Hàng mới 100% (133.182 M3). (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ dài 22MM x 75MM~200MM x 2140MM~3660MM dùng trong SXCB đồ gỗ nội thất- ARGENTINA-TAEDA PINE LUMBER 22MM x 75MM~200MM x 2140MM~3660MM.(Pinus taeda) (Gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, sơn, mài, bào (22 x 100-200 x 2500-5200) mm, Tên KH: PINUS RADIATA), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, sơn, mài, bào (22 x 150-200 x 2500-4900) mm, Tên KH: PINUS RADIATA), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, sơn, mài, bào (22 x 95-195 x 2000-3960) mm, Tên KH: PINUS RADIATA), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ- END JOINT CAMPHOR PINE PLATE (12~24 x1220 x2400)mm, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học là Pinus taeda, không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%).số lượng thực: 26.403 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ- European Pine Sawn Timber COL KD. mới 100%, tên khoa học PINUS SYLVESTRIS L, không nằm trong danh mục hàng Cites. kích thước: dày 45mm, rộng 75mm & Up, dài 4m. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ- European Pine Sawn Timber COL KD. mới 100%, tên khoa học PINUS SYLVESTRIS L, không nằm trong danh mục hàng Cites. kích thước: dày 50mm, rộng 75mm & Up, dài 4m. (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ KT(19/22/28 X 75UP)mm X (1.6UP)M TÊN KHOA HỌC: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ KT(22 X 75)mm X (1.8UP)M TÊN KHOA HỌC: PINUS SPP (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ NEW ZEALAND RADIATA PINE SAWN TIMBER KD (PINUS RADIATA), Standard Grade: 25mm x 200mm; lenght: 1.8m- 6m; dùng để làm khung ghế Sofa; hàng mới 100%; hàng không thuộc danh mục cites. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhập khẩu (radiata pine) COL grade, qui cách 50mm x 100/150mm x 3000-6000mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhập khẩu (radiata pine) COL PITH IN grade, qui cách 90mm x 125mm x 4000mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhập khẩu (radiata pine) IND. grade, gỗ FSC Mix Credit, qui cách 32mm x 200mm x 2500-4900mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhập khẩu (radiata pine) IND. grade, gỗ FSC Mix Credit, qui cách 38mm x 100-200mm x 2500-4900mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhập khẩu (radiata pine) IND. grade, gỗ FSC Mix Credit, qui cách 38mm x 150/200mm x 2500-4900mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhập khẩu (radiata pine) IND. grade, qui cách 17mm x 90/140mm x 1050/3050mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Brazil Pine Fencing Down Fall Grade Lumper) 11mm x 100mm x (1.8)m. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học Pinus Radiata). Quy cách 25/50 x 100-250 mm, dài 3,9 đến 6 m. Khối lượng thực là: 85,597 m3. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học Pinus Radiata). Quy cách 50 x 100- 200 mm, dài 4,8 đến 6 m. Khối lượng thực là: 44,52 m3. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (tên khoa học: Picea Abies): 22;25mm x 125mm up x 2.1m up (hàng không nằm trong danh mục cites)/ 305.678 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 11mm up to 50mm x 90mm up x 1.8m up (257.634m3) (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 16mm x 75mm up x 1.8m up (166.594m3) (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 16mm x 75mm up x 1.8m up (87.236m3) (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 17 mm x 75mm up x 1.8m up (83.62m3) (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22;25;32Mm x 75mm up x 1.8m up (544.719m3) (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22;28;32 mm x 75mm up x 1.8m up (276.277m3) (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22;32 mm x 75mm up x 1.8m up (144.795m3) (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22mm x 75mm up x 1.8m up (181.809m3) (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 25;32Mm x 75mm up x 1.8m up (135.61m3) (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 32;37mm x 75mm up x 1.8m up (557.472m3) (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 50mm x 75mm up x 1.8m up (92.607m3) (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (tên khoa học: Pinus Radiata): 25mm x 75mm up x RD (hàng không nằm trong danh mục cites)/ 260.233 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (tên khoa học: Pinus Radiata): 39mm x 200mm x RD (hàng không nằm trong danh mục cites)/ 81.706 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (tên khoa học: Pinus Radiata): 45mm x 240mm x 3.6-6.0m (hàng không nằm trong danh mục cites)/ 95.225 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 New Zealand Radiata Pine Timber 20025RLMERSKD (200x25)mm, Tên KH: Pinus Radiata, LENGTH: 0,9- 6M (hàng mới 100%, hàng không thuộc danh mục citea) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 New Zealand Radiata Pine Timber 25025RLMERSKD (250x25)mm, Tên KH: Pinus Radiata, LENGTH: 0,9- 6M (hàng mới 100%, hàng không thuộc danh mục citea) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4, (Tên khoa học Pinus Radiata) Quy cách 22 x 125- 200 mm, dài từ 2,4 đến 3,9 m. Khối lượng thực tế là: 173,386 m3. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4, (Tên khoa học Pinus Radiata) Quy cách 25/50 x 100- 200 mm, dài từ 1,8 đến 6 m. Khối lượng thực là: 135,782 m3. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4, (Tên khoa học Pinus Radiata). Quy cách 17 x 95- 120 mm, dài từ 1,6-3,2 m. Khối lượng thực là: 45,517 m3 Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4, (Tên khoa học Pinus Radiata). Quy cách 17 x 95- 145 mm, dài từ 1,6-3,2 m. Khối lượng thực là: 95,536 m3 Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4, (Tên khoa học Pinus Radiata). Quy cách 17 x 95- 145 mm, dài từ 2,44-3,2 m. Khối lượng thực là: 146,628 m3 Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại ACOL FSC100%. Quy cách:13 x 85mm, dài từ 3m đến 4m. Tên khoa học Pinus Radiata. Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại cảng. (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ NZ PINUS RADIATA A GRADE CUT OF LOG UT KD S (16- 38) mm x (75- 150) mm x (3000- 4500) mm (hàng không thuộc danh muc CITES,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)Tên khoa học:PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ NZ PINUS RADIATA A GRADE CUT OF LOG UT KD S (16- 38) mm x (80- 150) mm x (3000- 4500) mm (hàng không thuộc danh muc CITES,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)Tên khoa học:PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ NZ PINUS RADIATA A GRADE CUT OF LOG UT KD S (16- 38) mm x (85- 145) mm x (3000- 4500) mm (hàng không thuộc danh muc CITES,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)Tên khoa học:PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ NZ PINUS RADIATA A GRADE CUT OF LOG UT KD S (25- 38) mm x (75- 150) mm x (3000- 4500) mm (hàng không thuộc danh muc CITES,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)Tên khoa học:PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ NZ PINUS RADIATA A GRADE CUT OF LOG UT KD S 16 mm x 120 mm x (3000- 4000) mm (hàng không thuộc danh muc CITES,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)Tên khoa học:PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ Pine Lumber (T:30 x W:40 x L:3985)mm Tên KH: Pinus- NL dùng trong sxuất đồ gỗ nthất (Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)/ 80.1941CBM (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ quy cách 100% FSC (2000/4000*125/140*24/34 mm), mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ quy cách 100% FSC (25 x 100 x 2400 mm up), loại AB, mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ quy cách 100% FSC (25 x 100 x 3300 mm up), loại BC "C", mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ quy cách 100% FSC (25 x 110 x 3000 mm up), loại AB, mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ quy cách 100% FSC (25 x 175 x 2700 mm up), loại BC, mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ quy cách 100% FSC (34 x 112 x 2800 mm up), loại AB, mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ quy cách 100% FSC (34 x 112 x 3300 mm), loại AB "A", mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ quy cách 100% FSC (34 x 112 x 3300 mm), loại BC, mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ quy cách 100% FSC (34 x 127 x 3000 mm up), loại AB, mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ quy cách 100% FSC (50 x 100 x 4000 mm), loại BC, mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ quy cách 100% FSC (50 x 115 x 4000 mm up), loại AB, mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ quy cách 100% FSC (50 x 175 x 3300 mm up), loại AB, mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ quy cách 100% FSC (50 x 200 x 4000 mm), loại AB, mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ- RADIATA PINE (50 x 115~140 x 3350~3960) mm, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học là Pinus radiata, không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%). số lượng thực: 50.069 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ- RADIATA PINE (50 x 115~195 x 2000~3660) mm, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học là Pinus radiata, không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%). số lượng thực: 29.175 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ- RADIATA PINE (50 x 95~165x 3600~4880)) mm, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học là Pinus radiata, không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%). số lượng thực: 42.249 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ- RADIATA PINE (50 x 95~195 x 2440~4880) mm, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học là Pinus radiata, không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%). số lượng thực: 38.706 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ REDWOOD Thick: 25mm, W:100mm, L: (2700~5400)mm (NL sxuất đồ gỗ nthất).Tên KH: Pinus Sylvestris (Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) Hàng không thuộc danh muc cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ REDWOOD.Thick:19mm, W125mm, L(3000~ 5400)mm Tên KH: PINUS SYLVESTRIS- NL dùng trong sxuất đồ gỗ nội thất (Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)/ 86.059MTQ (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ- SAWN TIMBER PINE- 41 x 146 x 3000~3980 (mm). Số lượng: 10.563 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ- SAWN TIMBER PINE- 41 x 94 x 3000~3980 (mm). Số lượng: 92.696 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ- SAWN TIMBER PINE- 41 x 98 x 2400~3980 (mm). Số lượng: 73.23 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (dùng trong chế biến gỗ), hàng mới 100%, quy cách dày 4/4", chất lượng 2COM KD, tên khoa học Pinus sp,hàng không thuộc danh mục CITES, (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (dùng trong chế biến gỗ), hàng mới 100%, quy cách dày 4/4", chất lượng 2COM KD, tên khoa học Quercus sp,hàng không thuộc danh mục CITES, (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (dùng trong chế biến gỗ), hàng mới 100%, quy cách dày 4/4", chất lượng 3COM KD, tên khoa học Pinus sp,hàng không thuộc danh mục CITES, (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (dùng trong chế biến gỗ), hàng mới 100%, quy cách dày 4/4", chất lượng 3COM KD, tên khoa học Quercus sp,hàng không thuộc danh mục CITES, (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (dùng trong chế biến gỗ), hàng mới 100%, quy cách dày 5/4", chất lượng 2COM KD, tên khoa học Pinus sp,hàng không thuộc danh mục CITES, (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (dùng trong chế biến gỗ), hàng mới 100%, quy cách dày 5/4", chất lượng 3COM KD, tên khoa học Pinus sp,hàng không thuộc danh mục CITES, (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (Picea Abies): Dày 22mm. Dài: (3.3-5.1)m. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 142.549 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (Picea Abies): Dày 22mm. Dài: (300-510)cm. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 45.315 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (Picea Abies): Dày 22mm. Dài: (300-510)cm. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 89.966 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (Picea Abies): Dày 30mm. Dài (3650-3800)mm. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 51.629 M3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (Pinus Radiata): Dày 100mm. Dài: 4000mm. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 52.000m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (Pinus Radiata): Dày 22/32mm. Dài (2440-3960)mm. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 209.087 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (Pinus Radiata): Dày 22mm. Dài (2400-3960)mm. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 304.408 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (Pinus Radiata): Dày: 22mm. Dài: (2.0-3.96)m. Gỗ thông không thuộc công ước Cites.# 94.452 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (Pinus Radiata): Dày: 25mm. Dài: (3.6-6.0)m. Gỗ thông không thuộc công ước Cites. # 87.827 M3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (Pinus Radiata): Dày: 32mm. Dài: (2.4-6.0)m. Gỗ thông không thuộc công ước Cites.# 83.316 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (Pinus Radiata): Dày: 38mm. Dài (2500-4900)mm. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 197.735 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (RADIATA PINE- nhóm 4) 11MM x 85MM UP x 2.74M UP.(Số lượng: 95.028 M3 đơn giá: 210 Usd) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (RADIATA PINE- nhóm 4) 22MM x 100MM UP x 2.144M UP.(Số lượng: 229.121 M3 đơn giá: 210 Usd) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (RADIATA PINE- nhóm 4) 22MM x 75MM UP x 2.134M UP.(Số lượng: 225.406 M3 đơn giá: 210 Usd) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (RADIATA PINE- nhóm 4) 24MM x 95MM & UP x 2.14M UP.(Số lượng: 138.404 M3 đơn giá: 205 Usd) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (RADIATA PINE- nhóm 4) 40MM x 75MM UP x 2.7M UP.(Số lượng: 222.443 M3 đơn giá: 205 Usd) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (Tên khoa học: Pinus Radiata) Dày 45mm, Dài 3.600-6.000). Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites # 83.517m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy 19mm x 100-300mm x dài 2.0- 2.54m, ACOL, hàng mới 100%. Ten khoa hoc: Pinus Radiata (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy 25mm x 75mm dài 1.8m-6.0m, ACOL, hàng mới 100%. Ten khoa hoc: Pinus Radiata. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy 38mm x 100-300mm x dài 2.0-2.5m, ACOL, hàng mới 100%. Ten khoa hoc: Pinus Radiata (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 25mm x 115mm x 1950mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 25mm x 115mm x 4000mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 25mm x 125mm x 4000mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 32mm x 100mm x 3960mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 32mm x 125mm x 3960mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 32mm x 150mm x 3960mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 32mm x 175mm x 3960mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 32mm x 195mm x 3960mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 32mm x 215mm x 3960mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 32mm x 230mm x 3960mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 32mm x 235mm x 3960mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 45mm x 120mm x 3200mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 45mm x 125mm x 4000mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 45mm x 130mm x 4000mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 45mm x 145mm x 3200mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 45mm x 145mm x 4000mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 45mm x 190mm x 3200mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 45mm x 190mm x 4000mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 50mm x 125mm x 4500mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 50mm x 145mm x 2500mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 50mm x 145mm x 3300mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 50mm x 145mm x 4500mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 50mm x 170mm x 3300mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 50mm x 170mm x 4000mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 50mm x 170mm x 4500mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 50mm x 195mm x 4000mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 50mm x 200mm x 4000mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy cách 50mm x 200mm x 4500mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy dùng sản xuất nội thất- NZ Radiata Pine K.D Untreated Rough Sawn Lumber, kích thước 25mm x 100 mm & up x 1.8 m & up, mới 100%- Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy dùng sản xuất nội thất- NZ Radiata Pine K.D Untreated Rough Sawn Lumber, kích thước 25mm x 100 mm & up x 2.1 m & up, mới 100%- Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy dùng sản xuất nội thất- NZ Radiata Pine K.D Untreated Rough Sawn Lumber, kích thước 25mm x 100 mm & up x 2.4 m & up, mới 100%- Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy dùng sản xuất nội thất- NZ Radiata Pine K.D Untreated Rough Sawn Lumber, kích thước 25mm x 75 mm & up x 1.8 m & up, mới 100%- Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy dùng sản xuất nội thất- NZ Radiata Pine K.D Untreated Rough Sawn Lumber, kích thước 25mm x 75 mm & up x 2.4 m & up, mới 100%- Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy dùng sản xuất nội thất- NZ Radiata Pine K.D Untreated Rough Sawn Lumber, kích thước 32mm x 100 mm & up x 2.4 m & up, mới 100%- Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy dùng sản xuất nội thất- NZ Radiata Pine K.D Untreated Rough Sawn Lumber, kích thước 32mm x 125 mm & up x 1.8 m & up, mới 100%- Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ sấy loại ABC (Tên khoa học: Picea abies.): dày 12mm x rộng 121mm x dài 3,0-5,7 m Gỗ Thông không thuộc công ước Cites. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xe sấy nhóm 4: 16 mm x (125 mm- 135 mm) x (1600mm- 3200 mm), 120.128 M3, tên khoa học: Pinus radiata (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy nhóm 4: 28 mm x (125 mm- 250 mm) x (2000mm- 3200 mm), 83.797 M3, tên khoa học: Pinus radiata (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xe sây nhóm 4:(16mm- 17mm- 19 mm) x (100 mm- 240 mm) x (1500 mm- 5400 mm), 219.45 M3,tên khoa học: Pinus radiata (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy nhóm 4:(19 mm- 28 mm) x (75 mm- 170 mm) x (1600mm- 3200 mm), 280.54 M3, tên khoa học: Pinus radiata (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy nhóm 4:(22 mm- 32 mm- 38 mm) x (75 mm- 290 mm) x (1600mm- 4000 mm), 465.84 M3, tên khoa học: Pinus radiata (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy nhóm 4:(22 mm-25mm- 28 mm- 32 mm) x (95 mm- 250 mm) x (1600mm- 4000 mm), 374.748 M3, tên khoa học: Pinus radiata (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xe sấy nhóm 4:(32 mm- 45 mm- 50 mm) x (95 mm- 245 mm) x (1600mm- 3960 mm), 188.679 M3, tên khoa học: Pinus radiata (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xe sấy nhóm 4:(70 mm- 80mm) x 95 mm x (1600mm- 3200 mm), 91.186 M3, tên khoa học: Pinus radiata (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xe sấy nhóm 4:18 mm x (90 mm- 200 mm) x (1600mm- 3200 mm), 84.116 M3, tên khoa học: Pinus radiata (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xe sây nhóm 4:25mm x 200 mm x (4500 mm- 6000 mm), 86.808 M3, (FSC NO.:SGS-COC-003178),tên khoa học: Pinus radiata (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xe sấy nhóm 4:32 mm x (100 mm- 200 mm) x (1600mm- 3200 mm), 44.940 M3, tên khoa học: Pinus radiata (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xe sấy nhóm 4:50 mm x (90 mm- 200 mm) x (1600mm- 3200 mm), 45.779 M3, tên khoa học: Pinus radiata (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy nhóm IV; Tên khoa học: PINUS RADIATA; Quy cách: (22 x 115 > 145 x 2440 > 3960) mm. hàng không thuộc DM CITES. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy nhóm IV; Tên khoa học: PINUS RADIATA; Quy cách: (25 x 100 > 200 x 2700 > 6000)mm. Hàng không thuộc DM CITES. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy(Radiata pine- nhóm 4) 16MM x 70MM x 2.4MM UP. (Số lượng: 85.86 M3 đơn giá: 200 Usd)) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy(Radiata pine- nhóm 4) 16MM x 70MM x 2.4MM UP. (Số lượng: 86.25 M3 đơn giá: 225 Usd) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy(Radiata pine- nhóm 4) 17MM x 100MM UP x 260MM UP. (Số lượng: 44.374 M3 đơn giá: 240 Usd) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy(Radiata pine- nhóm 4) 19MM UP x 41MM UP x 1.6MM. (Số lượng: 134.21 M3 đơn giá: 200 Usd) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy(Radiata pine- nhóm 4) 22MM UPx 100MM UP x 3.35M UP. (Số lượng: 143.811 M3 đơn giá: 210 Usd) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy(Radiata pine- nhóm 4) 22MM x 75MM & UP x 2.14MM & UP. (Số lượng: 138.82 M3 đơn giá: 215 Usd) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy(Radiata pine- nhóm 4) 22MM x 90MM UP x 2000MM UP. (Số lượng: 48.430 M3 đơn giá: 205 Usd) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy, tên KH: Picea abies. Dày 12mm. Số lượng chính xác: 39.076 M3, đơn giá: 194 EUR/M3. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy, tên KH: Picea abies. Dày 19-41mm. Dài 3050-3990mm. Số lượng chính xác: 18.84305 M3, đơn giá: 165 USD/M3. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy, tên KH: Picea abies. Dày 63-83mm. Dài 3800-4000mm. Số lượng chính xác: 24.937 M3, đơn giá: 165 USD/M3. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy, tên KH: Pinus spp. Dày 41mm. Rộng 240 mm. Dài 3990mm. Số lượng chính xác: 3.887 M3, đơn giá: 165 USD/M3. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy, tên KH: Pinus sylvestris. Dày 12mm. Số lượng chính xác: 7.465 M3, đơn giá: 194 EUR/M3. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy: (Picea Abies) Dày: 30mm. Dài: (2985-3985)mm. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites.# 15.149M3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy: (Picea Abies) Dày: 30mm. Dài: (2985-3985)mm. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites.# 44.630M3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy: (Pinus radiata) Dày: 12mm. Dài: 4800mm. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites.# 26.209M3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ thanh, kích thước 35x88x2985mm grade A, tên khoa học Pinus sylvestris. Hàng không nằm trong danh mục cites, CBM43,983m3, trị giá 9.104,48USD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ thanh, tên khoa học: Pinus taeda, chiều dài từ 3m trở lên, chiều dày từ 25mm trở lên, chiều rộng từ 145mm trở lên, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ thanh; chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa tráng phủ nhựa, tên KH: Pine, kích thước: dầy: 15mm, rộng: 120mm, dài: 2000mm, sử dụng làm pallet,Hàng không thuộc DM Cites. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ thanh; chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa tráng phủ nhựa, tên KH: Pine, kích thước: dầy: 15mm, rộng: 135mm, dài: 2050mm, sử dụng làm pallet,Hàng không thuộc DM Cites. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ thanh; chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa tráng phủ nhựa, tên KH: Pine, kích thước: dầy: 15mm, rộng: 80mm, dài: 2000mm, sử dụng làm pallet,Hàng không thuộc DM Cites. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ thanh; chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa tráng phủ nhựa, tên KH: Pine, kích thước: dầy: 15mm, rộng: 89mm, dài: 2050mm, sử dụng làm pallet,Hàng không thuộc DM Cites. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ thanh; chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa tráng phủ nhựa, tên KH: Pine, kích thước: dầy: 79mm, rộng: 90mm, dài: 3985mm, sử dụng làm pallet,Hàng không thuộc DM Cites. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ thanh; chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa tráng phủ nhựa, tên KH: Pine, kích thước: dầy; 90mm, rộng: 90mm, dài: 3960mm, sử dụng làm pallet,Hàng không thuộc DM Cites. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ(tên khoa học:Pinus Radiata):16 Kiện,Thick22mm xWidth100mmxLength3m > 4m,số lượng34.256 m3,đơn giá: 250 usd/m3. (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ, chưa bào- RADIATA PINE LUMBER, 50X75/W, số lượng 73.899M3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (88-90 x 88-90 x 1.2-1.8- 2.4- 3- 3.6-4.8-5.4-6m) (128M3)PINUS RADIATA. (nk)
- Mã HS 44071100: 'Gỗ thông xẻ, sấy, dày 22mm, rộng 100-145mm, dài 2,7-4mét, tên khoa học Pinus Radiata, không nằm trong danh mục CITES ban hành kèm theo thông tư 04/2017/TT-BNNPTNN; 24-2-17 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ, size 15 x140 x1800 mm.Tên khoa học: Pinus Spp, hàng không thuộc danh mục Cites. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ. (Taeda,Pine, KD, COL Grade 12%+-2% COL) (35mmx100/125/200mmx2200/2440mm). (Hàng mới 100%)(Số lượng:47.132M3, đơn giá:214Usd/M3) (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ. (Taeda,Pine, KD, COL Grade 12%+-2% COL) (38mmx100/125/200mmx2200/2440mm). (Hàng mới 100%)(Số lượng:46.22M3, đơn giá:214Usd/M3) (nk)
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ. (Taeda,Pine, KD, COL Grade 12%+-2% COL) (38mmx75/150mmx2200/2440mm). (Hàng mới 100%)(Số lượng:48.532M3, đơn giá:214Usd/M3) (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 22mm (COL GRADE 101), chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 477.919 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 22mm (COL-B GRADE 108), chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 93.172 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 22mm (PINE 108 GRADE), chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 98.496 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 25mm (COL GRADE 101), chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 509.221 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 25mm (COL GRADE 108), chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 102.419 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 32mm (COL-B GRADE 108), chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 102.927 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 32mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 815.649 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 38mm (COL GRADE 101), chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 404.935 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 38mm (COL-B GRADE 108), chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 83.372 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 38mm (PINE 101 GRADE), chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 410.753 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 38mm (PINE 108 GRADE), chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 96.612 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 50mm (COL GRADE 108), chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 610.451 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 50mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 793.015 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ-BRAZILIAN PINE (22X100~175X2050~2600)mm, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học là Pinus Pinea, không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%).số lượng thực: 45.662 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ-BRAZILIAN PINE (32X100~175X2050~2600)mm, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học là Pinus Pinea, không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%).số lượng thực: 45.997 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ xẻ thuộc nhóm thông SPF (Size: 105X105X3050mm,105X105X4000mm) (Tên KH: Tsuga spp)- Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám) Mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ xẻ thuộc nhóm thông SPF (Size: 38.1X139.7/235X2438/3048mm) (Tên KH: Pinus sp)- Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám) Mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ xẻ thuộc nhóm thông SPF (Size: 38.1X184.2X3048mm) (Tên KH: Pinus sp)- Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám) Mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ xẻ thuộc nhóm thông SPF (Size: 38X184X3660mm) (Tên KH: Pinus spp)- Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám) Mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Gỗ xẻ thuộc nhóm thông SPF (Size: 38X286X3050mm) (Tên KH: Pinus spp)- Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám) Mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: Go100x100x1800(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước 100x100x1800 mm (nk)
- Mã HS 44071100: Go100x100x2000(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước 100x100x2000 mm (nk)
- Mã HS 44071100: Go100x100x2100(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước 100x100x2100 mm (nk)
- Mã HS 44071100: Go100x100x2240(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước 100x100x2240 mm (nk)
- Mã HS 44071100: Go100x100x2500(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước 100x100x2500 mm (nk)
- Mã HS 44071100: Go100x100x2900(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước 100x100x2900 mm (nk)
- Mã HS 44071100: Go100x100x300(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng,kt:100x100x300 mm (nk)
- Mã HS 44071100: Go100x100x3000(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước 100x100x3000 mm (nk)
- Mã HS 44071100: Go85x85x3000(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước 85x85x3000mm (nk)
- Mã HS 44071100: GOTH/ Gỗ thông xẻ/ PINUS SYLVESTRIS PINE WOOD 40x140MM (SCS-COC-006689 FSC MIX CREDIT) (85,613.00DM385.613M3) (nk)
- Mã HS 44071100: GOTH/ Gỗ thông xẻ/ PINUS SYLVESTRIS PINE WOOD 40x140MM (SCS-COC-006689 FSC MIX CREDIT) (87,808.00DM387.808M3) (nk)
- Mã HS 44071100: GOTHONGXE/ GỖ THÔNG XẺ DẠNG THANH 45MM X 95MM X 1060MM, SỐ LƯỢNG THỰC TẾ:90.89MTQ X ĐƠN GIÁ:235 USD TRỊ GIÁ:21359.15 USD (nk)
- Mã HS 44071100: GOTHONGXE/ GỖ THÔNG XẺ DẠNG THANH 85MM X 78MM X 1100MM, SỐ LƯỢNG THỰC TẾ:44.388MTQ X ĐƠN GIÁ:235 USD TRỊ GIÁ:10431.18 USD (nk)
- Mã HS 44071100: GOTHONGXE/ GỖ THÔNG XẺ DẠNG THANH 85MM X 78MM X 1350MM, SỐ LƯỢNG THỰC TẾ:6.052MTQ X ĐƠN GIÁ:235 USD TRỊ GIÁ:1422.22 USD (nk)
- Mã HS 44071100: GOTHONGXE/ GỖ THÔNG XẺ DẠNG THANH 85MM X 93MM X 1350MM, SỐ LƯỢNG THỰC TẾ:3.052MTQ X ĐƠN GIÁ:235 USD TRỊ GIÁ:717.22 USD (nk)
- Mã HS 44071100: GOTHONGXE/ GỖ THÔNG XẺ DẠNG THANH 85MM X 93MM X 810MM, SỐ LƯỢNG THỰC TẾ:2.748MTQ X ĐƠN GIÁ:235 USD TRỊ GIÁ:645.78 USD (nk)
- Mã HS 44071100: GOTHONGXE/ GỖ THÔNG XẺ DẠNG THANH 96MM X 69MM X 910MM, SỐ LƯỢNG THỰC TẾ:6.51MTQ X ĐƠN GIÁ:235 USD TRỊ GIÁ:1529.85 USD (nk)
- Mã HS 44071100: GT/ Gỗ thông đã xẻ theo chièu dọc, sấy khô, chưa bào, chà nhám, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: GT001/ Gỗ thông xẻ bào chưa được làm tăng độ rắn. Quy cach 22x95~145x2440~4270 MM. Ten khoa hoc: PINUS RADIATA, # & 96.636 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: GT001/ Gỗ thông xẻ bào chưa được làm tăng độ rắn. Quy cach 45x90x4800~6000MM. Ten khoa hoc: PINUS RADIATA, # & 43.308 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: GT001/ Gỗ thông xẻ bào chưa được làm tăng độ rắn. Quy cach 45x95~175x3000~3660MM. Ten khoa hoc: PINUS RADIATA, # &81.376 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: GT-002/ Gỗ thông xẻ (Chưa bào)- LUMBER SPRUCE PINE FIR(154.573M3)19MM*235MM~286MM*6'~16'(19*235~286*1830~4880)MM (nk)
- Mã HS 44071100: GT01/ Gỗ thông xẻ (25mm x 75mm&UP x 2130 mm&UP) (Tên KH: PINUS SPP. Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. NPL dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 44071100: GT01/ Gỗ thông xẻ (32mm x 75mm&UP x 2130 mm&UP) (Tên KH: PINUS SPP. Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. NPL dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 44071100: GT01/ Gỗ thông xẻ (45mm x 75mm&UP x 2130 mm&UP) (Tên KH: PINUS SPP. Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. NPL dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 44071100: GT01/ Gỗ thông xẻ (50mm x 75mm&UP x 2130 mm&UP) (Tên KH: PINUS SPP. Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. NPL dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 44071100: GT01/ Gỗ thông xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, sơn, mài, bào (22 x 95-200 x 2500-4500) mm, Tên KH: PINUS RADIATA), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: GT01/ Gỗ thông xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, sơn, mài, bào (32 x 125 x 2400-4000) mm, Tên KH: PINUS RADIATA), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: GT01/ Gỗ thông xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, sơn, mài, bào (32 x 125 x 3200-4000) mm, Tên KH: PINUS RADIATA), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: GT01/ Gỗ thông xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, sơn, mài, bào (32 x 125-200 x 2500-4900) mm, Tên KH: PINUS RADIATA), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: GTXNK-HL/ Gỗ thông xẻ NK(Dày:19-115;rộng: 90;dài: 2500-3200)mm (nk)
- Mã HS 44071100: HCVL15/ Gỗ thanh từ cây thông. Mã hàng: LOG UT KD S, nhãn hiệu: SEQUAL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 44071100: LCI01/ Gỗ thông xẻ (nk)
- Mã HS 44071100: LCI01/ Gỗ thông xẻ tên khoa học: Pinus Sylvestris., hàng không nằm trong danh mục Cites-2017 Thông tư 04/2017 Bộ NNPTNT ngày 24/02/2017. (25mm*100mm*(3600-3900)mm) (nk)
- Mã HS 44071100: LCI01/ Gỗ thông xẻ tên khoa học: Pinus Sylvestris., hàng không nằm trong danh mục Cites-2017 Thông tư 04/2017 Bộ NNPTNT ngày 24/02/2017. (44mm*100mm*(3600-5400)mm) (nk)
- Mã HS 44071100: LH034/ Gỗ thông xẻ (22*75up*2400up)MM (Tên KH: Pinus radiata,Không nằm trong danh mục Cites,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám) (nk)
- Mã HS 44071100: LH034/ Gỗ thông xẻ (28*75up*2400up)MM (Tên KH: Pinus radiata,Không nằm trong danh mục Cites,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám) (nk)
- Mã HS 44071100: MD-NVL-0019/ Gỗ thông đã xẻ (Pine Lumber). Item: TP SEL RGH KD 22*150*4M.Tên khoa học:PINUS TAEDA.Thể tích thực: 46.572 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: MD-NVL-0019/ Gỗ thông đã xẻ (Pine Lumber). Item: TP SEL RGH KD 22*200*4M.Tên khoa học:PINUS TAEDA.Thể tích thực: 44.352 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: MD-NVL-0019/ Gỗ thông đã xẻ (Pine Lumber). Item: TP SEL RGH KD 50*150*4M.Tên khoa học:PINUS TAEDA.Thể tích thực: 26.460 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: MD-NVL-0019/ Gỗ thông đã xẻ (Pine Lumber). Item: TP SEL RGH KD 50*200*4M.Tên khoa học:PINUS TAEDA.Thể tích thực: 25.200 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: MF01/ Gỗ thông xẻ tên khoa học: Pinus Radiata., hàng không nằm trong danh mục Cites-2017 Thông tư 04/2017 Bộ NNPTNT ngày 24/02/2017. (21*95*(3600-4870)mm) (nk)
- Mã HS 44071100: MF01/ Gỗ thông xẻ tên khoa học: Pinus Radiata., hàng không nằm trong danh mục Cites-2017 Thông tư 04/2017 Bộ NNPTNT ngày 24/02/2017. (24*100*(3000-4870)mm) (nk)
- Mã HS 44071100: MF01/ Gỗ thông xẻ tên khoa học: Pinus Radiata., hàng không nằm trong danh mục Cites-2017 Thông tư 04/2017 Bộ NNPTNT ngày 24/02/2017. 50mm*100mm*(2400-6000)mm (nk)
- Mã HS 44071100: MF01/ Gỗ thông xẻ tên khoa học: Pinus Sylvestris., hàng không nằm trong danh mục Cites-2017 Thông tư 04/2017 Bộ NNPTNT ngày 24/02/2017. (25mm*125mm*(1800-6000)mm) (nk)
- Mã HS 44071100: MF01/ Gỗ thông xẻ tên khoa học: Pinus Sylvestris., hàng không nằm trong danh mục Cites-2017 Thông tư 04/2017 Bộ NNPTNT ngày 24/02/2017. (32/44mm*100/125mm*(3000-5400)mm) (nk)
- Mã HS 44071100: MF01/ Gỗ thông xẻ tên khoa học: Pinus Sylvestris., hàng không nằm trong danh mục Cites-2017 Thông tư 04/2017 Bộ NNPTNT ngày 24/02/2017. (32mm*150mm*(4200-6000)mm) (nk)
- Mã HS 44071100: N001/ Lumber (Gỗ xẻ)- Green Lumber- Gỗ thông. Dùng trong sản xuất gia công cửa gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44071100: N004/ Kiln Dried Lumber (Gỗ xẻ sấy)- Taeda Pine Lumber KD. Gỗ thông, dùng trong sản xuất gia công cửa gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 44071100: NL006/ Gỗ xẻ Pine (nk)
- Mã HS 44071100: NL010/ Gỗ thông xẻ (Pinus spp-PINUS TAEDA)(22x100-200x2140-3660)MM/ 474.89 (nk)
- Mã HS 44071100: NL010/ Gỗ thông xẻ (Pinus spp-PINUS TAEDA)(22x75-200X1530-3660)MM/ 455.12 (nk)
- Mã HS 44071100: NL54/ Gỗ thông (đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, chưa chà nhám, kích thước 6.2 x 6.2 x 200cm, hàng không thuộc danh mục CITES, tên khoa học: Pinus massoniana Lamb) (nk)
- Mã HS 44071100: NL54/ Gỗ thông (đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, chưa chà nhám, kích thước 7.2 x 7.2 x 200cm, hàng không thuộc danh mục CITES, tên khoa học: Pinus massoniana Lamb) (nk)
- Mã HS 44071100: npl0005/ gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: 22.5 x 38.5 x 1312 (mm) (tên khoa học: Pinus Radiata) dùng để sản xuất đồ gỗ. (nk)
- Mã HS 44071100: npl0005/ gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: 25 x (100-150) x (3600- 6000) (mm) (tên khoa học: Pinus Radiata) dùng để sản xuất đồ gỗ. (nk)
- Mã HS 44071100: npl0005/ gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: 25 x 125 x (2400- 6000) (mm) (tên khoa học: Pinus Radiata) dùng để sản xuất đồ gỗ. (nk)
- Mã HS 44071100: npl0005/ gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: 25 x 150 x (2700- 5100) (mm) (tên khoa học: Pinus Radiata) dùng để sản xuất đồ gỗ. (nk)
- Mã HS 44071100: npl0005/ gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: 25 x 150 x (3000- 3900) (mm) (tên khoa học: Pinus Radiata) dùng để sản xuất đồ gỗ. (nk)
- Mã HS 44071100: npl0005/ gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: 25 x 200 x (2100- 6000) (mm) (tên khoa học: Pinus Radiata) dùng để sản xuất đồ gỗ. (nk)
- Mã HS 44071100: npl0005/ gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: 25 x 200 x (3000- 4500) (mm) (tên khoa học: Pinus Radiata) dùng để sản xuất đồ gỗ. (nk)
- Mã HS 44071100: npl0005/ gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: 28.5 x 40.5 x 975 (mm) (tên khoa học: Pinus Radiata) dùng để sản xuất đồ gỗ. (nk)
- Mã HS 44071100: npl0005/ gỗ thông xẻ, dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: 25 x (75- 200) x (2140- 3660) (mm) (tên khoa học: Pinus Taeda) dùng để sản xuất đồ gỗ. (nk)
- Mã HS 44071100: npl0005/ gỗ thông xẻ, dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: 32 x (100- 200) x (2440- 3050) (mm) (tên khoa học: Pinus Taeda) dùng để sản xuất đồ gỗ. (nk)
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ (PINE LUMBER). tên khoa học: Pinus sp. quy cách (Dài x Rộng x Dày): (0.6-4.3 x 0.05-0.42 x 0.03)m (nk)
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ- Tên khoa học: Pinus strobus, Độ dày: 19 MM (Lượng: 248,737 M3, Đơn giá: 242.000024 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ- Tên khoa học: Pinus strobus, Độ dày: 19 MM (Lượng: 99,135 M3, Đơn giá: 244,987795 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ- Tên khoa học: Pinus strobus, Độ dày: 36 MM (Lượng: 186.783 M3, Đơn giá: 253.998811 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ- Tên khoa học: Pinus strobus, Độ dày: 36 MM (Lượng: 248,831 M3, Đơn giá: 254,001005 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ- Tên khoa học: Pinus strobus, Độ dày: 36 MM (Lượng: 40.299 M3, Đơn giá: 269.999752 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ- Tên khoa học: Pinus Sylvestris, Độ dày: 25 MM (Lượng: 112,165 M3, Đơn giá: 199,991085 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ- Tên khoa học: Pinus Sylvestris, Độ dày: 25 MM (Lượng: 180,997 M3, Đơn giá: 219,996354 USD) (nk)
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ-Tên khoa học: Pinus sylvestris (Độ dày: 30 MM) (Lượng: 16,62 M3) (nk)
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ-Tên khoa học: Pinus sylvestris (Độ dày: 30 MM) (Lượng: 204,86 M3) (nk)
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ-Tên khoa học: Pinus sylvestris (Độ dày: 38 MM) (Lượng: 130,22 M3) (nk)
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ-Tên khoa học: Pinus sylvestris (Độ dày: 38 MM) (Lượng: 5,34 M3) (nk)
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ-Tên khoa học: Pinus sylvestris (Độ dày:38mm), Lượng: 155.8 M3 (nk)
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ-Tên khoa học: Pinus sylvestris (Độ dày:38mm), Lượng: 72.7 M3 (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ Gỗ Thông xẻ (Pine),(tên khoa học:Pinus radiata): 25mm X (100-279,4)mm X (2000-3048)mm Gỗ không thuộc công ước Cites Gỗ không thuộc công ước Cites (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ Gỗ Thông xẻ (Pine),(tên khoa học:Pinus radiata): 25mm X (95-140)mm X (3000-4000)mm Gỗ không thuộc công ước Cites Gỗ không thuộc công ước Cites (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ gỗ thông xẻ- CHILEAN RADIATA PINE KILN DRIED LUMBER- 28 x 90~150 x 2400~4510 (mm). Số lượng: 48,052 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ gỗ thông xẻ- NEW ZELAND RADIATA PINE TIMBER (DRESS GRADE)- 25~40 x 100~200 x 1500~6000 (mm). Số lượng: 146943 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ gỗ thông xẻ- RADIATA PINE KILN DRIED COL GRADE- 22 x 75 x 2440~3960 (mm), Số lượng: 97,306 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ gỗ thông xẻ- RADIATA PINE KILN DRIED COL GRADE- 22 x 75 x 2440~3960 (mm). Số lượng: 97.631 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ gỗ thông xẻ- RADIATA PINE KILN DRIED COL GRADE- 22 x 95~175 x 2440~3960 (mm). Số lượng: 191.737 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ gỗ thông xẻ- RADIATA PINE KILN DRIED COL GRADE- 22 x 95~175 x 2440~3960 (mm). Số lượng: 96.502 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ gỗ thông xẻ- RADIATA PINE ROUGH SAWN COL GRADE- 22 x 95~145 x 1600~3200 (mm). Số lượng: 95,353 m3. (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ gỗ thông xẻ- RADIATA PINE ROUGH SAWN COL GRADE- 32 x 95~185 x 3300~4000 (mm), Số lượng: 98,825 M3 (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ gỗ thông xẻ- RADIATA PINE ROUGH SAWN COL GRADE- 45 x 100~290 x 2500~4000 (mm). Số lượng: 496,417 M3 (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ gỗ thông xẻ- RADIATA PINE ROUGH SAWN COL GRADE- 45 x 90~260 x 3200~4000 (mm), Số lượng: 98,067 M3 (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ gỗ thông xẻ- RADIATA PINE ROUGH SAWN COL GRADE- 45 x 95~260 x2400~4500 (mm). Số lượng: 459,060 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ gỗ thông xẻ- RADIATA PINE ROUGH SAWN COL GRADE- 50 x 100~225 x 2500~3200 (mm). Số lượng: 47,880 M3 (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ gỗ thông xẻ- RADIATA PINE ROUGH SAWN INDUSTRIAL GRADE- 22 x 95~195 x 2500~3200 (mm). Số lượng: 94,980 m3 (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ Gỗ thông xẻ, chưa bào- RADIATA PINE LUMBER, 45X95/W, số lượng 125.49M3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ Gỗ thông xẻ, chưa bào- RADIATA PINE LUMBER, 45X95/W, số lượng 88.265M3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: PINE/ Gỗ thông xẻ, chưa bào- RADIATA PINE LUMBER,KILN DRIED 45X95/W, số lượng 78.868M3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: PINE-01/ Gỗ Thông Xẻ, chưa được bào. #25~37mm. Thực nhâp: 240.708M3. dùng để sản xuất hàng nội thất xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 44071100: PINE-01/ Gỗ Thông Xẻ, chưa được bào. Thực nhâp: 314.742M3. dùng để sản xuất hàng nội thất xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 44071100: PINE-01/ Gỗ Thông Xẻ, chưa được bào. Thực nhâp: 422.360M3. dùng để sản xuất hàng nội thất xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 44071100: PINE-01/ Gỗ Thông Xẻ, chưa được bào. Thực nhâp: 93.51M3. dùng để sản xuất hàng nội thất xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 44071100: PK0320/ Gỗ thông xẻ thanh sấy khô Rough Pine Timber, 17mm thickness, 75mm width, 2000mm length (nk)
- Mã HS 44071100: PK0320/ Gỗ thông xẻ thanh sấy khô Taeda pine, 17mm thickness, 75mm width, 2m longer (nk)
- Mã HS 44071100: RK03/ Gỗ thông xẻ(pine),(dày 22mm).Tên khoa học:Pinus radiata (nk)
- Mã HS 44071100: SK0094/ Thanh gỗ thông xẻ 2440x75x20 mm(từ gỗ rừng trồng), Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 44071100: SK0095/ Thanh gỗ thông xẻ 2440 x 50 x50 mm(từ gỗ rừng trồng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: SK0096/ Thanh gỗ thông xẻ 2440x95x55mm(từ gỗ rừng trồng)(số lượng thực tế: 5,0996 m3, đơn giá thực tế: 6.358.500 VNĐ).Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 44071100: SK0102/ Thanh gỗ thông xẻ 2440x150x20 mm(từ gỗ rừng trồng), Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 44071100: ST1051/ Gỗ thông xẻ dạng thanh, chưa làm tăng độ rắn, chưa chà nhám, sơn, mài, bào (37 x 95~165 x 2440~3960)mm, tên khoa học: pinus radiata, dùng để sản xuất đồ nội thất (nk)
- Mã HS 44071100: SWGT/ Gỗ thông xẻ dạng thanh-TAEDA PINE QC:(22x75x2130)MM;,tên khoa học:Pinus SPP chưa qua xử lý làm tăng độ rắn,chưa sơn mài,bào dùng sản xuất sản phẩm đồ gỗ(47.412M3) (nk)
- Mã HS 44071100: TB-020/ Gỗ thông xẽ-CHILEAN RADIATA PINE LUMBER KILN DRIED CHILEAN ORIGIN SE COL RGH SE(32 mm*95~300mm*3000~4500mm)(181.839 M3) (nk)
- Mã HS 44071100: TCGT/ Gỗ thông xẻ (Taeda Pine thick Taeda Pine thick 22MM x75MM x 2130MM) chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên khoa học: Pinus SPP) khối lượng thực 112.923m3 (nk)
- Mã HS 44071100: TCGT/ Gỗ thông xẻ (Taeda Pine thick Taeda Pine thick 23MM x75MM x 2130MM) chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên khoa học: Pinus SPP) khối lượng thực 32.229m3 (nk)
- Mã HS 44071100: TCGT/ Gỗ thông xẻ (Taeda Pine thick Taeda Pine thick 25MM x75MM x 213024.894m3 (nk)
- Mã HS 44071100: TCGT/ Gỗ thông xẻ (Taeda Pine thick Taeda Pine thick 28MM x75MM x 2130MM) chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên khoa học: Pinus SPP) khối lượng thực 49.857m3 (nk)
- Mã HS 44071100: TCGT/ Gỗ thông xẻ (Taeda Pine thick Taeda Pine thick 50MM x75MM x 2130MM) chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên khoa học: Pinus SPP) khối lượng thực 26.193m3 (nk)
- Mã HS 44071100: TCGT/ Gỗ thông xẻ dạng thanh Taeda Pine QC: (22x75x2130)MM, Tên khoa học: Pinus SPP,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn; chưa sơn, mài, bào; dùng sản xuất sản phẩm đồ gỗ nội thất, khối lượng: 93.018m3 (nk)
- Mã HS 44071100: Thanh gỗ thông (20x75x2400)mm- Pine Wood (20x75x2400)mm (nk)
- Mã HS 44071100: Thanh gỗ thông (25x75x2710)mm- Pine Wood (25x75x2710)mm (nk)
- Mã HS 44071100: Thanh Gỗ thông đã qua chế biến (H50 x W100 x L30000mm) (nk)
- Mã HS 44071100: VGT03/ Ván gỗ thông (gỗ thông đã xẻ), KT: 22 x 150 x 3960 mm (dày*rộng*dài), nguyên liệu dùng để gia công thành rulo quấn cáp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: VGT10/ Ván gỗ thông (gỗ thông đã xẻ), KT: 28 x 105 x 3660 mm (dày*rộng*dài), nguyên liệu dùng để gia công thành rulo quấn cáp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: VGT18/ Ván gỗ thông (gỗ thông đã xẻ), KT:35 x145 x 3960 mm (dày*rộng*dài), nguyên liệu dùng để gia công thành rulo quấn cáp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071100: WO-SPRUCE-36MM/ Gỗ Spruce xẻ thanh đã qua công đoạn sấy khô.(Spruce Sawn imber Edgen KD 12-14%,1-2 Grade GOST) 36mm x 105/150/170mm x 2460/2960mm (nk)
- Mã HS 44071200: 00113/ Gỗ sam xẻ (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn), Tên khoa học: Picea Abies 22 x 150 x 2100-5400 mm, sử dụng để làm sản phẩm bằng gỗ ĐG212 USD/M3 / 146,827 (nk)
- Mã HS 44071200: 10976/ Gỗ sam xẻ- Juniperus virginiana-(Số lượng: 36.951 m3,đơn giá: 622.870017 usd/m3 độ dày 31.75mm) (nk)
- Mã HS 44071200: 143/ Gỗ Vân sam xẻ, tên khoa học PICEA ABIES, dày 22mm, rộng 150mm, dài 210-540 mm, lượng: 147.754 M3, đơn giá: 240 USD (nk)
- Mã HS 44071200: 430030454/ Gỗ linh sam-thuộc họ thông (gỗ từ cây lá kim), dạng thanh đã xẻ, hình chữ nhật, dài: 4000-5957mm, rộng:60-300mm, dày 35-90mm, tên khoa học: Pseudotsuga menziesii. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071200: GLS01/ Gỗ linh sam xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, sơn, mài, bào (22 x 125 x 3000-5100) mm (Tên KH: PICEA ABIES), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071200: GLS01/ Gỗ linh sam xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, sơn, mài, bào (32-47 x 125-200 x 3300-5400) mm (Tên KH: PICEA ABIES), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071200: Gỗ linh sam xẻ (75 x 150 x 2100-6000) MM, Tên KH: PICEA ABIES (Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, NPL dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071200: Gỗ linh sam xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, sơn, mài, bào (22-75 x 100-150 x 4200-6000) mm, Tên KH: PICEA), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 44071200: Gỗ thông trắng xẻ (tên khoa học: Picea abies); Kích thước: 35mm x 120mm x 4800mm; (mới 100%); S4S; A; KD; số lượng: 31,023 m3. (nk)
- Mã HS 44071200: GỖ THÔNG TRẮNG XẺ (tên khoa học: Picea abies); WHITEWOOD S4SEE; B; KD; Kích thước: Chiều dày: (38mm/45mm/58mm); Chiều rộng: (120mm/140mm/195mm); Chiều dài: 2100mm-6000mm (mới 100%) (nk)
- Mã HS 44071200: Gỗ vân sam dạng xẻ Austrian WW C (Tên KH:Picea abies). Dày 38mm. Rộng 235mm. Dài 4880mm. Hàng không thuộc danh mục Cites #$ 31.635 CBM, đơn giá: 210 USD/CBM. (nk)
- Mã HS 44071200: Gỗ vân sam dạng xẻ loại 3 (tên KH: Picea spp). Độ dày từ 19mm. Chiều rộng từ 89-184mm. Chiều dài từ 3660-4880mm. Hàng không thuộc danh mục Cites. #$ 40.156 CBM, đơn giá: 266 USD/CBM. (nk)
- Mã HS 44071200: Gỗ vân sam Spruce Timber (Picea Abies.) KT:dày 52mm x W 100-600mm x L 2500mm-6100mm(30packages/97.62m3) Mới 100% (không thuộc danh mục CITES) đã qua sử lý nhiệt & hóa chất (nk)
- Mã HS 44071200: Gỗ Vân Sam Trắng xẻ sấy,dùng trong sản xuất đồ gỗ,Nhóm IV, chất lượng VI, mới 100%, quy cách: 50 mm x 125 mm x 4200-5400 mm, gỗ trắng không nằm trong nhóm gỗ Cites. TKH: PICEA ABIES.SLTT:43.898 (nk)
- Mã HS 44071200: Gỗ vân sam xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (White Wood) 16~19MMX100MMX3000~5400MM (SF) Tên khoa học: Picea abies (Nguyên liệu dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ) (nk)
- Mã HS 44071200: Gỗ vân sam xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (White Wood) 22~63MMX125~175MMX3000~6000MM (SF) Tên khoa học: Picea abies (NL dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ) (nk)
- Mã HS 44071200: Gỗ vân sam xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (White Wood) 22MMX100MMX3000~5100MM (SF) Tên khoa học: Picea abies (Nguyên liệu dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ) (nk)
- Mã HS 44071200: Gỗ vân sam xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (White Wood) 22MMX125~150MMX3300~5400MM (SF) Tên khoa hoc: Picea abies (NL dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ) (nk)
- - Mã HS 44071200: Gỗ vân sam xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (White Wood) 22MMX125MMX3600~5400MM (SF) Tên khoa học: Picea abies (NL dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ) (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p