Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 42032100: P-00427-PRO CLASSIC/ Găng tay cầm chày đánh bóng Franklin (P-00427-PRO CLASSIC) (xk)
- Mã HS 42032100: P-00428-CFX PRO/ Găng tay cầm chày đánh bóng Franklin (P-00428-CFX PRO) (xk)
- Mã HS 42032100: P-00428-POWERSTRAP/ Găng tay cầm chày đánh bóng Franklin (P-00428-POWERSTRAP) (xk)
- Mã HS 42032100: P-00428-PRO CLASSIC/ Găng tay cầm chày đánh bóng Franklin (P-00428-PRO CLASSIC) (xk)
- Mã HS 42032100: P-00429-CFX PRO/ Găng tay cầm chày đánh bóng Franklin (P-00429-CFX PRO) (xk)
- Mã HS 42032100: P-00429-POWERSTRAP/ Găng tay cầm chày đánh bóng Franklin (P-00429-POWERSTRAP) (xk)
- Mã HS 42032100: P-00429-PRO CLASSIC/ Găng tay cầm chày đánh bóng Franklin (P-00429-PRO CLASSIC) (xk)
- Mã HS 42032100: P-00430-CFX PRO/ Găng tay cầm chày đánh bóng Franklin (P-00430-CFX PRO) (xk)
- Mã HS 42032100: P-00430-POWERSTRAP/ Găng tay cầm chày đánh bóng Franklin (P-00430-POWERSTRAP) (xk)
- Mã HS 42032100: P-00430-PRO CLASSIC/ Găng tay cầm chày đánh bóng Franklin (P-00430-PRO CLASSIC) (xk)
- Mã HS 42032100: P-00431-CFX PRO/ Găng tay cầm chày đánh bóng Franklin (P-00431-CFX PRO) (xk)
- Mã HS 42032100: P-00431-POWERSTRAP/ Găng tay cầm chày đánh bóng Franklin (P-00431-POWERSTRAP) (xk)
- Mã HS 42032100: P-00431-PRO CLASSIC/ Găng tay cầm chày đánh bóng Franklin (P-00431-PRO CLASSIC) (xk)
- Mã HS 42032100: P-00432-CFX PRO/ Găng tay cầm chày đánh bóng Franklin (P-00432-CFX PRO) (xk)
- Mã HS 42032100: P110CBB-3B/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.25/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: P110CBB-3B/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.35/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: P115CBI-3B/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.25/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: P115CBMT-3B/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.25/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: P115CBMT-3B/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.35/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: P120BFL (3B)/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.3/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: P120CBH (3B)/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.25/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: P125BFL (3B)/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.5/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: PFA78GL00/ Găng tay trượt tuyết làm từ da thuộc (da dê) (xk)
- Mã HS 42032100: PFA78GL01/ Găng tay trượt tuyết làm từ da thuộc (da dê) (xk)
- Mã HS 42032100: PFA78GL02/ Găng tay trượt tuyết làm từ da thuộc (da dê) (xk)
- Mã HS 42032100: R115FBM (3B)/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.7/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: R120BGS (3B)/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.65/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: R125BGS-3B/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.65/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: R130BGS (3B)/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.65/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: R130BGSH (3B)/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.65/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: R140BGS-3B/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.65/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: RBG36BC (3B)/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.15/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: RBG36DB (3B)/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.3/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: RC 2004-5 1541350-01/ Găng tay thê thao (xk)
- Mã HS 42032100: RC 2005-4 HELITEX/ Găng tay thê thao (xk)
- Mã HS 42032100: RC 2006-4 IMPACTEX/ Găng tay thê thao (xk)
- Mã HS 42032100: RC 2007-4 TRIGGER-IMPACT/ Găng tay thê thao (xk)
- Mã HS 42032100: RCM315B (3B)/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.7/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: RFBMB (3B)/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.7/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: S1175MT-3B/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.55/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: S1200B-3B/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.55/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: SCBD/ Sổ cài bút bằng da bò đã thuộc dán vải lưới đã thêu (23x16.5) cm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 42032100: SCO Glove Assault Pro/ Găng tay thể thao (mới 100%) (xk)
- Mã HS 42032100: SMJB-1901/ Găng tay golf da (xk)
- Mã HS 42032100: SP153/ Găng tay BATTING GLOVES (xk)
- Mã HS 42032100: ST 2027-7 277922-20/ Găng tay thê thao (xk)
- Mã HS 42032100: ST 2028-7 277921-20/ Găng tay thê thao (xk)
- Mã HS 42032100: SY 2020-3 38197023/ Găng tay thê thao (xk)
- Mã HS 42032100: SY 2036-3 38197002/ Găng tay thê thao (xk)
- Mã HS 42032100: SY 2059-1 SM200064-20/ Găng tay thê thao (xk)
- Mã HS 42032100: TKT1/ Giáp tay KTDH (1 bộ gồm 2 chiếc)/KOTE KTDH/ (KENDO GLOVES KTDH) (xk)
- Mã HS 42032100: TT1/ Giáp tay TDH (1 bộ gồm 2 chiếc)/KOTE TDH/ (KENDO GLOVES TDH) (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0100/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0105/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0113/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0117/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0118/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0119/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0121/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0129/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0130/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0131/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0137/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0158/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0159/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0163/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0167A/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0168A/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0169A/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0180A/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0182/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0185/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0187A/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0282B/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0284B/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VN20-0285B/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS20-0971/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS20-0972/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS20-0989/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS20-0996/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0171/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0172/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0173/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0174/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0175/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0177/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0184/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0185/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0192/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0193/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0215/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0216/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0221/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0222/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: VS21-0226/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032100: WRS125HBGG (3B)/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $4.3/piece) (xk)
- Mã HS 42032100: WTA2000 CUSTOM/ GANG TAY BONG CHAY (xk)
- Mã HS 42032100: WTA2000 CUSTOM-1/ GANG TAY BONG CHAY (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB211620SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB211789/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB211799/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB211799SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB211800SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB212820SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB21A12/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB21B2SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB21CK22GM/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB21D33/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB21JL34GM/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB21OT7SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB21PF92SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB21SC1620SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB21SCOT7SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB21W1786/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LB21W1975/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LF21MA14GM/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LF21P12SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LF21PF1BSS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LF21SCV125SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LF21T125SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20LF21V125SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB20HB1975/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB211620SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB211785SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB211786/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB211786SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB211787/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB211787SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB211799/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB211799SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB211800SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB211912SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB211975/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB212820SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21A12/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21B2SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21CK22GM/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21D33/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21DP15/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21DP15SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21JL34GM/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21LE86USARE/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21LE86USAWH/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21LEJUL/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21LEJUN/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21LEMAY/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21OT7SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21PF88SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21PF92SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21PFCM33SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21PFX2SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21SC1620SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21SC75SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21SC86/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21SCM1D/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21SCOT7SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RB21VG27GM/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF211175/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF21AM1GM/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF21CM34SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF21FP12/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF21FP75SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF21H12/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF21H12SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF21KS7GM/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF21MA14GM/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF21P12SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF21SCH12SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF21SCV125SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF21SR32GM/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF21T125SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RF21V125SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: WTA20RS2013SS/ Gang Bong Chay (xk)
- Mã HS 42032100: ZETT/ Găng tay bóng chày (Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao) (Đơn giá gia công: $15/piece) (xk)
- Mã HS 42032910: 665-10/ Găng tay bảo hộ lao động 665 da dê, Size L (23cmx11cm) (xk)
- Mã HS 42032910: 665-11/ Găng tay bảo hộ lao động 665 da dê, Size XL (23.5cmx11.5cm) (xk)
- Mã HS 42032910: 665-12/ Găng tay bảo hộ lao động 665 da dê, Size XXL (24cmx11,5cm) (xk)
- Mã HS 42032910: 665-13/ Găng tay bảo hộ lao động 665 da dê, Size XXXL (24.5cmx12cm) (xk)
- Mã HS 42032910: Găng tay bảo hộ dùng sản xuất, cầm nắm các linh kiện điện tử (xk)
- Mã HS 42032910: Găng tay bảo hộ lao động (xk)
- Mã HS 42032910: Găng tay bảo hộ loại mỏng (xk)
- Mã HS 42032910: Găng tay da hàn Hồng Kông ngắn 25cm (găng tay bảo hộ lao động, dùng cho nhà xưởng) (xk)
- Mã HS 42032910: Găng tay hàn (xk)
- Mã HS 42032910: Găng tay phủ PU-M (màu ghi) (găng tay bảo hộ lao động) (xk)
- Mã HS 42032910: IA1/ Bao tay da bò bảo hộ hàn điện (xk)
- Mã HS 42032910: IA16/ Bao tay da dê và da heo bảo hộ hàn điện (xk)
- Mã HS 42032910: IA22/ Bao tay da bò bảo hộ hàn điện (xk)
- Mã HS 42032910: IA23/ Bao tay da bò bảo hộ hàn điện (xk)
- Mã HS 42032910: IA23/ Bao tay da bò bảo hộ hàn điện (có dây khóa kéo) (xk)
- Mã HS 42032910: IA30/ Bao tay bảo hộ lao động làm từ da dê và da bò (xk)
- Mã HS 42032910: IA31/ Bao tay bảo hộ lao động (xk)
- Mã HS 42032910: IA32/ Bao tay bảo hộ lao động (xk)
- Mã HS 42032910: IA34/ Bao tay bảo hộ lao động (xk)
- Mã HS 42032910: IA35/ Bao tay bảo hộ lao động (xk)
- Mã HS 42032910: IA36/ Bao tay bảo hộ lao động (xk)
- Mã HS 42032910: IA37/ Bao tay bảo hộ lao động (xk)
- Mã HS 42032910: IA38/ Bao tay da dê, da bò bảo hộ lao động (xk)
- Mã HS 42032910: IA39/ Bao tay da bò (xk)
- Mã HS 42032910: IA40/ Bao tay da heo (xk)
- Mã HS 42032910: T10/ Găng tay da bảo hộ lao động SH-1 (xk)
- Mã HS 42032910: T11/ Găng tay da bảo hộ lao động HD-01 (xk)
- Mã HS 42032910: T12/ Găng tay da bảo hộ lao động SH-1ĐB (xk)
- Mã HS 42032910: T13/ Găng tay da bảo hộ lao động SH-5 (xk)
- Mã HS 42032910: T14/ Găng tay da bảo hộ lao động YS-33 (xk)
- Mã HS 42032910: T17/ Găng tay da bảo hộ lao động KS-103 (xk)
- Mã HS 42032910: T19/ Găng tay da bảo hộ lao động KS-101L (xk)
- Mã HS 42032910: T24/ Găng tay da bảo hộ lao động SH-1S (xk)
- Mã HS 42032910: T25/ Găng tay da bảo hộ lao động AC- 9351 (xk)
- Mã HS 42032990: 20210-20/ Găng tay da 5 ngón style 20210 (xk)
- Mã HS 42032990: 2206BTH19T10/ Bộ găng huấn luyện và găng tay boxing. Mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 25880-20-1/ Găng tay da 5 ngón style 25880 (xk)
- Mã HS 42032990: 29ER CE GLOVE/ Găng tay thể thao (mới 100%) (xk)
- Mã HS 42032990: 30190-20/ Găng tay da 5 ngón style 30190 (xk)
- Mã HS 42032990: 30192-20/ Găng tay da 3 ngón style 30192 (xk)
- Mã HS 42032990: 30430-20/ Găng tay da 5 ngón style 30430 (xk)
- Mã HS 42032990: 30431-20-1/ Găng tay da tròn style 30431 (xk)
- Mã HS 42032990: 30580-20/ Găng tay da 5 ngón style 30580 (xk)
- Mã HS 42032990: 30581-20-1/ Găng tay da tròn style 30581 (xk)
- Mã HS 42032990: 30590-20-1/ Găng tay da 5 ngón style 30590 (xk)
- Mã HS 42032990: 30592-20-1/ Găng tay da 3 ngón style 30592 (xk)
- Mã HS 42032990: 30600-20-1/ Găng tay da 5 ngón style 30600 (xk)
- Mã HS 42032990: 30601-20-1/ Găng tay da tròn style 30601 (xk)
- Mã HS 42032990: 30640-20/ Găng tay da 5 ngón style 30640 (xk)
- Mã HS 42032990: 30670-20-1/ Găng tay da 5 ngón style 30670 (xk)
- Mã HS 42032990: 30671-20-1/ Găng tay da tròn style 30671 (xk)
- Mã HS 42032990: 30720-20/ Găng tay da 5 ngón style 30720 (xk)
- Mã HS 42032990: 30721-20/ Găng tay da tròn style 30721 (xk)
- Mã HS 42032990: 30850-20/ Găng tay da 5 ngón style 30850 (xk)
- Mã HS 42032990: 31470-20-1/ Găng tay da 5 ngón style 31470 (xk)
- Mã HS 42032990: 31471-20/ Găng tay da tròn style 31471 (xk)
- Mã HS 42032990: 31472-20/ Găng tay da 3 ngón style 31472 (xk)
- Mã HS 42032990: 31550-20/ Găng tay da 5 ngón style 31550 (xk)
- Mã HS 42032990: 35371-20/ Găng tay da tròn style 35371 (xk)
- Mã HS 42032990: 50.17HD18/ Găng tay quân sự chất liệu vải kèm da thuộc GL-CRFL-NMX (CROCODILE FR GLOVES LONG), mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 50.18HD18/ Găng tay quân sự chất liệu vải kèm da thuộc GL-CRFL-NMX (CROCODILE FR GLOVES LONG), mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 50.19HD18/ Găng tay quân sự chất liệu vải kèm da thuộc GL-CRFS-NMX (CROCODILE FR GLOVES SHORT), mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 50.20HD18/ Găng tay quân sự chất liệu vải kèm da thuộc GL-CRFS-NMX (CROCODILE FR GLOVES SHORT), mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 58.83HD18/ Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da thuộc GLOVES ALPINISM LEATHER II, mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 63.84HD18/ Găng tay quân sự chất liệu vải kèm da thuộc 2015 FASTFIT LEATHER (PROTO-2234-LOW), mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 66.13HD18/ Găng tay lao động chất liệu vải kèm da thuộc BODY GUARD LEATHER OPEN CUFF (PROTO-2727), mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 66.22HD18/ Găng tay lao động chất liệu vải kèm da thuộc BODY GUARD LEATHER IMPACT (PROTO-2729), mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 66.46HD18/ Găng tay thể thao chất liệu da thuộc SIMOND BELAY GLOVE, mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 66.64HD18/ Găng tay quân sự chất liệu vải kèm da thuộc 9100-216, mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 66.65HD18/ Găng tay quân sự chất liệu vải kèm da thuộc 9100-215, mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 69.24HD18/ Găng tay thể thao chất liệu da thuộc SIMOND BELAY GLOVE, mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 73.78HD18/ Găng tay thể thao chất liệu vải kèm da nhân tạo 2 IN 1 INNER(CUPID ICE INNER), mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 73.85HD18/ Găng tay lao động chất liệu vả kèm da thuộc 2 IN 1(CUPID ICE), mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: 73.87HD18/ Găng tay lao động chất liệu vải kèm da thuộc HYBRID 1, mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: ABSOLUTE MITTS GLOVES/ Găng tay thể thao (mới 100%) (xk)
- Mã HS 42032990: ARC GLOVES/ Găng tay thể thao (mới 100%) (xk)
- Mã HS 42032990: AW21-002A/ Găng tay da tròn style AW21-002A (xk)
- Mã HS 42032990: AW21-002B/ Găng tay da tròn style AW21-002B (xk)
- Mã HS 42032990: AW21-018A/ Găng tay da tròn style AW21-018A (xk)
- Mã HS 42032990: AW21-018B/ Găng tay da tròn style AW21-018B (xk)
- Mã HS 42032990: AW21-019F/ Găng tay da năm ngón AW21-019F (xk)
- Mã HS 42032990: AW21-019M/ Găng tay da tròn AW21-019M (xk)
- Mã HS 42032990: AW21-022A/ Găng tay da 5 ngón style AW21-022A (xk)
- Mã HS 42032990: AW21-022B/ Găng tay da 5 ngón style AW21-022B (xk)
- Mã HS 42032990: AW21-033B/ Găng tay da năm ngón AW21-033B (xk)
- Mã HS 42032990: AXYS GLOVE/ Găng tay thể thao (mới 100%) (xk)
- Mã HS 42032990: Bao tay (xk)
- Mã HS 42032990: bao tay/ (xk)
- Mã HS 42032990: BASERUNNER GLOVE/ Găng tay thể thao (mới 100%) (xk)
- Mã HS 42032990: C-306W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: C-3072BK:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: C-307W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: C-307W-AKT:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: C-308R:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: C-308W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: C-327W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: C-33112W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: C-338R:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: C-33W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: C-408W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: C-409W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: C-530:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: CS-302R:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: CS-302W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: CS-303W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: CS-304W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: CS-701BK:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: CS-701W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: CS-930W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: CS-931BK:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: CS-931W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: CS-931WD:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: CS-933W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: CS-934W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: Dây đeo túi-Nhãn hiệu: Dior-Chất liệu:80% Cotton, 20% Calf (Leather)-Màu:M46E-Size:U-Hàng mới 100%-Mã hàng:S8540CBTE (xk)
- Mã HS 42032990: E-C811W:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: F20151011-2/08/ Găng tay thể thao (xk)
- Mã HS 42032990: Găng tay chữa cháy (xk)
- Mã HS 42032990: Găng tay da chống nóng (size 9) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 42032990: GĂNG TAY DA TỔNG HỢP, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 42032990: Găng tay hàn (xk)
- Mã HS 42032990: GLOVE ANTHEM 2 CE/ Găng tay thể thao (mới 100%) (xk)
- Mã HS 42032990: GLOVE AUTOMAG 2/ Găng tay thể thao (mới 100%) (xk)
- Mã HS 42032990: GLOVE HALLMAN GP/ Găng tay thể thao (mới 100%) (xk)
- Mã HS 42032990: GLOVE WMNS AUTOMAG 2/ Găng tay thể thao (mới 100%) (xk)
- Mã HS 42032990: G-REX31BK:L/ Găng tay bằng da dê thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: G-REX31W:L/ Găng tay bằng da dê thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: G-REX32BK:L/ Găng tay bằng da dê thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: G-REX32W:L/ Găng tay bằng da dê thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: HEATWAVE PLUS ST ASCENT GLOVE/ Găng tay thể thao (mới 100%) (xk)
- Mã HS 42032990: K-505NV:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: K-505R:L/ Găng tay bằng da bò thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: Lót khay chất liệu cotton,kích thước: 10x14 inch, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: Lót khay chất liệu cotton,kích thước: 12x16 inch, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: MM 2002-2 1190-00270/ Găng tay thê thao (xk)
- Mã HS 42032990: MM 2005-2 1190-00350/ Găng tay thê thao (xk)
- Mã HS 42032990: PB36.7/ Bao tay mùa đông (size L7, da bò thuộc, lông thỏ), mới 100%, Swarovski Mitts (xk)
- Mã HS 42032990: R-320W:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: R-330R:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: R-330W:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: R-MAX1:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: R-MAX1BK:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: R-MAX1EX:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: R-MAX1G:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: R-MAX6:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: RS-310BK:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: RS-310W:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: RS-601BK:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: RS-940BK:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: RS-940W:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: RS-941BK:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: RS-941W:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: SNM-100/ Găng tay da (xk)
- Mã HS 42032990: SP032/ Găng tay bằng da bò C340W Size S (xk)
- Mã HS 42032990: SP033/ Găng tay bằng da bò C340W Size M (xk)
- Mã HS 42032990: SP034/ Găng tay bằng da bò C340W Size L (xk)
- Mã HS 42032990: SP035/ Găng tay bằng da bò C340W Size LL (xk)
- Mã HS 42032990: SP062/ Găng tay bằng da bò C210BK[WM-H] Size M (xk)
- Mã HS 42032990: SP063/ Găng tay bằng da bò C210BK[WM-H] Size L (xk)
- Mã HS 42032990: SP064/ Găng tay bằng da bò C210BK[WM-H] Size LL (xk)
- Mã HS 42032990: SP073/ Găng tay bằng da bò C530Y Size M (xk)
- Mã HS 42032990: SP074/ Găng tay bằng da bò C530Y Size L (xk)
- Mã HS 42032990: SP075/ Găng tay bằng da bò C530Y Size LL (xk)
- Mã HS 42032990: SP124/ Găng tay bằng da bò C340W[WM-H] Size M (xk)
- Mã HS 42032990: SP125/ Găng tay bằng da bò C340W[WM-H] Size L (xk)
- Mã HS 42032990: SP141/ Găng tay bằng da bò C931W Size S (xk)
- Mã HS 42032990: SP142/ Găng tay bằng da bò C931W Size M (xk)
- Mã HS 42032990: SP143/ Găng tay bằng da bò C931W Size L (xk)
- Mã HS 42032990: SP144/ Găng tay bằng da bò C931W Size LL (xk)
- Mã HS 42032990: SP275/ Găng tay bằng da bò C210BK Size M (xk)
- Mã HS 42032990: SP276/ Găng tay bằng da bò C210BK Size L (xk)
- Mã HS 42032990: SP277/ Găng tay bằng da bò C210BK Size LL (xk)
- Mã HS 42032990: SP312/ Găng tay bằng da bò C931BK Size M (xk)
- Mã HS 42032990: SP313/ Găng tay bằng da bò C931BK Size L (xk)
- Mã HS 42032990: SP314/ Găng tay bằng da bò C931BK Size LL (xk)
- Mã HS 42032990: SP315/ Găng tay bằng da bò C931BK Size 3L (xk)
- Mã HS 42032990: SP316/ Găng tay bằng da bò C210W Size S (xk)
- Mã HS 42032990: SP317/ Găng tay bằng da bò C210W Size M (xk)
- Mã HS 42032990: SP318/ Găng tay bằng da bò C210W Size L (xk)
- Mã HS 42032990: SP319/ Găng tay bằng da bò C210W Size LL (xk)
- Mã HS 42032990: SP321/ Găng tay bằng da cừu R340W Size M (xk)
- Mã HS 42032990: SP322/ Găng tay bằng da cừu R340W Size L (xk)
- Mã HS 42032990: SP323/ Găng tay bằng da cừu R340W Size LL (xk)
- Mã HS 42032990: SP341/ Găng tay bằng da kangaroo J740W Size S (xk)
- Mã HS 42032990: SP342/ Găng tay bằng da kangaroo J740W Size M (xk)
- Mã HS 42032990: SP343/ Găng tay bằng da kangaroo J740W Size L (xk)
- Mã HS 42032990: SP367/ Găng tay bằng da bò C210BK Size S (xk)
- Mã HS 42032990: SS21-004A/ Găng tay da 5 ngón style SS21-004A (xk)
- Mã HS 42032990: SS21-004B/ Găng tay da 5 ngón style SS21-004B (xk)
- Mã HS 42032990: SS21-005/ Găng tay da 5 ngón style SS21-005 (xk)
- Mã HS 42032990: SUPER LIGHT MITTS GLOVES/ Găng tay thể thao (mới 100%) (xk)
- Mã HS 42032990: Tạp dề chất liệu cotton, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: Tạp dề chống hóa chất bằng da, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: TT-1:L/ Găng tay bằng da cừu thuộc (xk)
- Mã HS 42032990: VN20-0167B/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032990: VN20-0168B/ GĂNG TAY DA (xk)
- Mã HS 42032990: WV20120/ Găng tay da, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: WV20121/ Găng tay da, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42032990: Yếm nhựa (tránh chất bẩn dính vào người) (xk)
- Mã HS 42033000: 123060/ DÂY NỊT BẰNG DA BÒ THUỘC, NHÃN HIỆU:AIGNER (xk)
- Mã HS 42033000: 125118/ DÂY THẮT LƯNG BẰNG DA BÒ THUỘC, NHÃN HIỆU: AIGNER (xk)
- Mã HS 42033000: 125122/ DÂY NỊT BẰNG DA BÒ THUỘC, NHÃN HIỆU:AIGNER (xk)
- Mã HS 42033000: 125434/ DÂY NỊT BẰNG DA BÒ THUỘC, NHÃN HIỆU:AIGNER (xk)
- Mã HS 42033000: 15116065J/ Dây nịt(110cmX3.5cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 15116602J/ Dây nịt(110cmX3cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 162172/ VÒNG ĐEO TAY BẰNG DA BÒ THUỘC, NHÃN HIỆU:AIGNER (xk)
- Mã HS 42033000: 162174/ VÒNG ĐEO TAY BẰNG DA BÒ THUỘC, NHÃN HIỆU:AIGNER (xk)
- Mã HS 42033000: 167007/ QUAI ĐEO BẰNG DA BÒ THUỘC, NHÃN HIỆU:AIGNER (xk)
- Mã HS 42033000: 37456-0012/ Dây nịt(120cmX3.5cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 37456-0013/ Dây nịt(120cmX3.5cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 37456-0022/ Dây nịt(120cmX4cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 37456-0028/ Dây nịt(120cmX4cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 37456-0030/ Dây nịt(120cmX3.5cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 37456-0031/ Dây nịt(120cmX3.5cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 37456-0032/ Dây nịt(120cmX3.5cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 37456-0036/ Dây nịt(120cmX4cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 37456-0040/ Dây nịt(120cmX4cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 37456-0043/ Dây nịt(120cmX4cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 37456-0047/ Dây nịt(120cmX4cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 37456-0145/ Dây nịt(120cmX3.5cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 405761937001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3cm), Giá gia công: 1.18USD (xk)
- Mã HS 42033000: 405761940001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.47USD (xk)
- Mã HS 42033000: 405761940001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 1.47 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 405761941001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.54USD (xk)
- Mã HS 42033000: 405761964001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106,68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.66USD (xk)
- Mã HS 42033000: 405761965001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3cm). Giá gia công: 1.04 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 405761965002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3cm). Giá gia công: 1.04 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 405761966001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.13USD (xk)
- Mã HS 42033000: 405761966001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Gia GC 1.34 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 405761993001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 405761993002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 406761941001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 1.31 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412531252015/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (104.2 x 2.5cm). Giá gia công: 1.03 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412531252015/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (104.2 x 2.5cm). Giá gia công: 1.03USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412590115001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 2.5cm), Giá gia công: 1.08USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412590115001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 2.5cm). Giá gia công: 1.08USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412617408001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (86.36 x 4.2 cm). Giá gia công: 1.23USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412617408002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (86.36 x 4.2 cm). Giá gia công: 1.23USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412644478001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (99.5 x 3.5 cm), Giá gia công: 0.8USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412751187004/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 1.06USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412751187007/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (86.36 x 2.8cm), Giá gia công: 1.06USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412751187008/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (86.36 x 2.8cm), Giá gia công: 1.06USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754799001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (104.2 x 2cm), Giá gia công: 1.01USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754799002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (104.2 x 2cm), Giá gia công: 1.01USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754799006/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.01USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754799008S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754801001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (104.2 x 3.5cm), Giá gia công: 0.98USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754801002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (104.2 x 3.5cm), Giá gia công: 0.98USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754803001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (104.2 x 3.5cm), Giá gia công: 1.11USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754803007/ Thắt lưng thưong hiệu Ralph lauren bằng da (74.5x3cm) giá gia công 3.5usd (xk)
- Mã HS 42033000: 412754803008S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754806001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (104.2 x 4cm), Giá gia công: 1.13USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754806002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (101.6 x 3.5cm).Giá gia công: 0.94USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754806002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (101.6 x 3.5cm).Giá gia công: 1.13USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754812001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (88.9 x 3.9cm).Giá gia công: 0.89USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754812001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (88.9 x 3.9cm).Giá gia công: 1.11USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754812002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (99.5 x 2.5 cm), Giá gia công: 0.89USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754812005/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (99.5 x 2.5 cm). Giá gia công: 0.89 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754812010/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (99.5 x 2.5 cm). Giá gia công: 0.89 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754812011/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (99.5 x 2.5 cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 412754812011/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (99.5 x 2.5 cm), Giá gia công: 1.11USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754812011/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (99.5 x 2.5 cm). Giá gia công: 1.11 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754812012/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (99.5 x 2.5 cm), Giá gia công: 1.11USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754812013/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (99.5 x 2.5 cm), Giá gia công: 1.11USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754812017S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412754812018S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412754812019S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412754812020S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412758321001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (99.5 x 2.5 cm), Giá gia công: 0.7USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412758321001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (99.5 x 2.5 cm). Giá gia công: 0.7 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412758321002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (99.5 x 2.5 cm). Giá gia công: 0.7USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412758337001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (109.22 x 3.7cm).Giá gia công: 0.93USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412758337002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (109.22 x 3.7cm).Giá gia công: 0.93USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412768165007/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (99.5 x 2.5 cm), Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412768165007/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (99.5 x 2.5 cm). Giá gia công: 0.83 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412793995004/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 0.98USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.33USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.35USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 1.35 USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 1.35USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873003/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.33USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873003/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.35USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873003/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 1.35 USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873003/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 1.35USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873009S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873010S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873011S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873012S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873013S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873014S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873015S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795873016S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795879007S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795879008S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795879009S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795879010S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412795879011S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412795881001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 2.84 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412795881001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 2.84USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795886001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.55USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412795886001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 1.55USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412795886002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.28USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412795886002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 1.28USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412795886008S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412795903001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.36USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412795903003/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.36 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412795903007S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412802952001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 2.5cm), Giá gia công: 1.44USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412802952002/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 2.5cm), Giá gia công: 1.44USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412802952003/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 2.5cm), Giá gia công: 1.46USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412802952003/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 2.5cm). Giá gia công: 1.44 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412802952003/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 2.5cm). Giá gia công: 1.44USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412802952008S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412802952009S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412802952010S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412802952012S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412802952013S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412802959001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.51USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412802959001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 1.51 USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412802959001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 1.51USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412802960001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (104.2 x 3.5cm), Giá gia công: 1.57USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412802960001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (104.2 x 3.5cm). Giá gia công: 1.57 USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412802960001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (104.2 x 3.5cm). Giá gia công: 1.57USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412804092001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 1.36USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412804092001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 1.36 USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412810577003S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412810577004S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412814333001/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu Ralph Lauren (106x3cm). Giá gia công: 1.13USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412814333005S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412814333006S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412814333007S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412814333010S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412814333011S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412814333012S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412818873001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412818873002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412818876001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412818876002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412818877001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412818877002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412818877003S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412818879001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412818883001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412818884001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412818884002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412818885001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412818885002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412818889001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412824599001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412824600001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412824601001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412824602001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412824602002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412824602003S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412824603001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412824624001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412824624002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412824624003S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412824848001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412824849002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412824849003S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412826063001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412826063002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412826064001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 412826950001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412826950002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412826969001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412826970001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412826972001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412826977001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412826977002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412830459001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412830459002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412835688001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412835691001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412835691002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412836688001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412836688002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412836688003S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412836689001S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412836689002S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 412836689003S/ Thắt lưng bằng da, thương hiệu RALPH LAUREN (105 x 3.5cm). Giá gia công: 0.85USD (xk)
- Mã HS 42033000: 4260695713C8/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3cm), Giá gia công: 1.45USD (xk)
- Mã HS 42033000: 426070496001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3cm), Giá gia công: 1.96USD (xk)
- Mã HS 42033000: 426070496001/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3cm). Giá gia công: 1.96USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 426070498213/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm), Giá gia công: 0.95USD (xk)
- Mã HS 42033000: 426070498213/ Thắt lưng thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (106.68 x 3.5cm). Giá gia công: 0.95USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 61550/ Thắt lưng bằng da thương hiệu TORINO (109.22 x 3.2cm). Giá gia công: 1.6USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 61551/ Thắt lưng bằng da thương hiệu TORINO (99.6 x 3.5cm). Giá gia công: 1.6USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 61558/ Thắt lưng thương hiệu TORINO (bằng da) (109.22 x 3.2cm). Giá gia công: 1.36USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 69986/ Thắt lưng thương hiệu COACH bằng da (127 x 3.5cm), Giá gia công: 2.39USD (xk)
- Mã HS 42033000: 7030/ Thắt lưng thương hiệu COACH bằng da (145 x 3.5cm). Giá gia công: USD (xk)
- Mã HS 42033000: 75680/ Thắt lưng bằng da thương hiệu TORINO (89.54 x 3.2cm). Giá gia công: 1.35USD. (xk)
- Mã HS 42033000: 77134-2205/ Dây nịt(120cmX3cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 77134-2206/ Dây nịt(120cmX3cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 77134-2207/ Dây nịt(120cmX3cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 77134-2208/ Dây nịt(120cmX3.5cm) (xk)
- Mã HS 42033000: 837/ Dây nịt (0% HH) (xk)
- Mã HS 42033000: 915214/ Thắt lưng da bò thuộc 130*4.5cm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 42033000: 9405241L/ Thắt lưng da bò thuộc khổ 3.5*120cm(hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 42033000: 9405247L/ Thắt lưng da bò thuộc khổ 3.5*120cm(hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 42033000: 9405420L/ Thắt lưng da bò thuộc 120x3.5cm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 42033000: 9405421L/ Thắt lưng da bò thuộc 120 x3.5cm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1AA-20498062020/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1AA-20610020620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1AA-20610040620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1AA-20610100620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1AA-20610170620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1AA-20613130620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1AF-00143240620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1AG-03335062020/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1AG-03337062020/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1AG-03337180620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1AG-03338062020/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1AG-03338180620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1AM-00080062020/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BA-05842150620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BA-05917062020/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BA-05918062020/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BA-05918150620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BA-06050062020/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BA-06051062020/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BA-06051-1062020/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BA-06052062020/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BA-06053062020/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BA-06123062020/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BA-06368220620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BA-06416220620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BC-05766150620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BC-05814150620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BC-05814290620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BC-05873220620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BD-00890150620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BD-00890290620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BF-01890190620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BG-00339062020/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BG-00339220620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BG-00339290620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BH-01664290620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BH-01890150620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BI-00385150620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BI-00385220620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BI-00401150620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BI-00401290620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BR-00180020620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BR-00799020620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BR-00850020620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT 1BX-00230120620/ Dây nịt, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: BELT/ Dây lưng bằng da thuộc (xk)
- Mã HS 42033000: Bộ dây nịt-da-COACH:CO BOXED PLAQUE BELT BOXED BLACK/BROWN-REF:64889-Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: DÂY ĐEO (xk)
- Mã HS 42033000: Dây đồng hồ giả da cá sấu Nam 0.2cm Cvt.na3,không nhãn hiệu hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: DÂY LƯNG NỮ, XƯỞNG MAY HÀ NỘI, HÀNG MỚI 100% CHẤT LIỆU PU (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 11GO01X001. Color: 014-BLACK/BROWN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 11GO01X003. Color: 014-BLACK/BROWN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 11GO01X004. Color: 014-BLACK/BROWN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 11GO01X005. Color: 014-BLACK/BROWN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 11GO01XZ07. Color: 014-BLACK/BROWN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 11GO01XZ10. Color: 014-BLACK/BROWN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 11GO02XZ55. Color: 001-BLACK.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 11PL02XZ24. Color: 001-BLACK.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 11UP120008. Color: 014-BLACK/BROWN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 13CS010001. Color: 014-BLACK/BROWN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 280095473 (1255). Color: PITCH BLACK 00058.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 280095473(1255). Color: BROWN 00486.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 280096984(6984).Color: Brown-00486.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 2940099019-098, Color:PITCH BLACK/GOLD (PO: 4500445029),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 2940100419-006, Color:BLACK SILVER (PO: 4500443777),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 29558436-101. Color: NATURAL SNAKE.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 29558436-601. Color: DARK RASPBERRY BLA.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 9835. Color: 207-TAN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 9846. Color: 001-Black.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 9984. Color: 001-Black.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style: 9984. Color: 249-COGNAC.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc- Style:2940099019-098, Color:PITCH BLACK/GOLD (PO:4500445027) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc, Style:2940100419-006, Color:BLACK/ SILVER(PO: 4500443776),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Dây nịt da thuộc, Style:2940100419-006, Color:BLACK/ SILVER(PO: 4500443783),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: EAB06A0S/ Dây nịt(105cmX4cm) (xk)
- Mã HS 42033000: EAB07A0S/ Dây nịt(105cmX2cm) (xk)
- Mã HS 42033000: EAB09A0S/ Dây nịt(115cmX3cm) (xk)
- Mã HS 42033000: EAB11A0S/ Dây nịt(115cmX2.5cm) (xk)
- Mã HS 42033000: EAB12A0S/ Dây nịt(105cmX3cm) (xk)
- Mã HS 42033000: EAB13A0S/ Dây nịt(100cmX2cm) (xk)
- Mã HS 42033000: F75BX411/ Thắt lưng thương hiệu TORINO bằng da (115 x3.5cm). Giá gia công 1.41 USD (xk)
- Mã HS 42033000: F75BX411/ Thắt lưng thương hiệu TORINO bằng da, đơn giá gia công 1.41 USD (xk)
- Mã HS 42033000: F85BX124/ Thắt lưng thương hiệu TORINO bằng da (115 x3.5cm). Giá gia công 1.9 USD (xk)
- Mã HS 42033000: F85BX220/ Thắt lưng thương hiệu TORINO bằng da (115 x3.5cm). Giá gia công 1.55 USD (xk)
- Mã HS 42033000: F85BX421/ Thắt lưng thương hiệu TORINO bằng da, đơn giá gia công 1.36 USD (xk)
- Mã HS 42033000: G9AA210/ Dây nịt(105cmX4cm) (xk)
- Mã HS 42033000: G9AA211/ Dây nịt(105cmX2cm) (xk)
- Mã HS 42033000: G9AA214/ Dây nịt(115cmX3cm) (xk)
- Mã HS 42033000: G9AA217/ Dây nịt(115cmX2.5cm) (xk)
- Mã HS 42033000: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: thắt lưng (xk)
- Mã HS 42033000: JNB-0016CA20-20182/ Dây nịt da cá sấu (Caiman crocodilus fuscus), kích thước 110*3.5cm, không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 42033000: Levis-9999/ Dây nịt (105cm X 3.5 cm) (xk)
- Mã HS 42033000: NPL74/ Thắt lưng (dây lưng) (xk)
- Mã HS 42033000: PL 17/ Dây thắt lưng. (TKN số 103382234910) (xk)
- Mã HS 42033000: PL29/ Dây lưng bang da tong hop dung lam phu kien dong goi hang may mac (xk)
- Mã HS 42033000: PL604-01/ Thắt lưng bằng da thương hiệu PIERRE CARDIN (117 x 3.5cm). Giá gia công: 1.15USD. (xk)
- Mã HS 42033000: PL605-08/ Thắt lưng bằng da thương hiệu PIERRE CARDIN (110 x 3.2cm). Giá gia công: 0.96USD. (xk)
- Mã HS 42033000: S20-AN0006/ Dây quai da loại Bandoulière Amovible Courte Chaine Box Calf_20H (xk)
- Mã HS 42033000: S20-AN0006/ Ví da loại Bandoulière Amovible Courte Chaine (xk)
- Mã HS 42033000: S45BX450/ Thắt lưng thương hiệu TORINO bằng da, đơn giá gia công 2 USD (xk)
- Mã HS 42033000: S55BX100/ Thắt lưng thương hiệu TORINO bằng da (115 x3.5cm). Giá gia công 1.72 USD (xk)
- Mã HS 42033000: S55BX101/ Thắt lưng thương hiệu TORINO bằng da (115 x3.5cm). Giá gia công 1.65 USD (xk)
- Mã HS 42033000: S85BX100/ Thắt lưng thương hiệu TORINO bằng da, đơn giá gia công 1.63 USD (xk)
- Mã HS 42033000: SAPF107060610/ Dây nịt Under màu nâu làm bằng 100% Polyester, cỡ XL, kích thước 125cm x 5cm, nhãn SORD Agile Under Belt XLarge (xk)
- Mã HS 42033000: Thắt lưng (100% Silk), nhãn hiệu Louis Vuitton, mã: 1A7UY2, hàng dùng làm mẫu, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bê (90% Calf leather, 10% Brass), nhãn hiệu Louis Vuitton, mã: MP119W, hàng dùng làm mẫu, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da bò COMP90%COWHIDE LEATHERCOMP10%BRASS, mã M0219S, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% thuộc mục hàng 24 của TK102846379160 (xk)
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da công nghiệp PU, mới 100%, nhà cung cấp: TST (xk)
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da mã PB2114 03,04,11 VC3006 32mm mịn size 32,34,36,40,42 nhãn hiệu VINCE CAMUTO SEWN, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG DA NAM, CTY TNHH XNK&TM CHÂU LINH, HÀNG MỚI 100% DA TỔNG HỢP (xk)
- Mã HS 42033000: Thắt lưng da, chất vải da, xuất xứ trung quốc, đã qua sử dụng/ (xk)
- Mã HS 42033000: Thắt lưng được làm bằng da bò (da thuộc) mã Belt-A/B/C/L (Hàng không nhãn hiệu). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Thắt lưng được làm bằng da bò (da thuộc) mã Belt-E/F/G (Hàng không nhãn hiệu). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG GIẢ DA HIỆU M2, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG GIẢ DA, HIỆU M2, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG GIẢ DA, HIỆU M2, HÀNG MỚI (xk)
- Mã HS 42033000: THẮT LƯNG NAM, CTY TNHH XNK & TM CHÂU LINH, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ bằng da tổng hợp, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Thắt lưng nữ-Nhãn hiệu: DIOR-Chất liệu:80% Calfskin 20% Brass-Màu:M900-Size:TU-Hàng mới 100%-Mã hàng:B0080UVWV (xk)
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu (56% Polyester, 44% Cotton), nhãn hiệu Louis Vuitton, mã: 1A7V5J, hàng dùng làm mẫu, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Thắt lưng từ nhiều chất liệu COMP45%COATED CANVASCOMP45%COW LEATHERCOMP10%BRASS, mã M0249V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% thuộc mục hàng 26 của TK103078811250 (xk)
- Mã HS 42033000: TLDM/ Thắt lưng bằng da bò nuôi đã thuộc dán vải lưới đã thêu (3.4x98) cm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: TLDMSD/ Thắt lưng bằng da bò nuôi đã thuộc dán vải lưới đã thêu (3.4x98) cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: TLDTE/ Thắt lưng trẻ em bằng da bò nuôi đã thuộc dán vải lưới đã thêu (3.1x70) cm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: TLDTES/ Thắt lưng trẻ em bằng da bò nuôi đã thuộc dán vải lưới đã thêu (3.1x70) cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 42033000: Z8SMBAA0405/ Dây quai da Kit Brillant MM SS (xk)
- Mã HS 42033000: Z8SMBAA0406/ Dây quai da Kit Brillant Mini S(Box Calf_20H) (xk)
- Mã HS 42033000: Z8SMBAA0406/ Dây quai da Kit Brillant Mini S(Coliseum Box_20H) (xk)
- Mã HS 42033000: Z8SMBAA0406/ Dây quai da Kit Brillant Mini SS (xk)
- Mã HS 42033000: Z8SMBAA0505/ Dây quai da Kit Tempête PM (xk)
- Mã HS 42033000: Z8SMBAA0526/ Dây quai da Kit Brillant MM Fly Trench Denim (xk)
- Mã HS 42033000: Z8SMBAA0526/ Dây quai da Kit Brillant MM Fly Trench Denim (Calf Souple_20H) (xk)
- Mã HS 42034000: 136/ Nhãn da (xk)
- Mã HS 42034000: 202/ Đầu dây nịt (xk)
- Mã HS 42034000: 203/ Đuôi dây nịt (xk)
- Mã HS 42034000: 274/ Nhãn (Logo) giả da (xk)
- Mã HS 42034000: 29/ Da thuộc (Da bò) (xk)
- Mã HS 42034000: BAO DA IPAD (xk)
- Mã HS 42034000: BAO TAY (xk)
- Mã HS 42034000: BAO TAY CAO SU DÙNG RỬA CHÉN GIẶT ĐỒ (xk)
- Mã HS 42034000: BAO TAY EM BÉ (xk)
- Mã HS 42034000: BELT DRESS: NIT ĐẦM EBEST COMPANY LIMITED SỐ 306 HỒ TÙNG MẬU, CẦU DIỄN, H. TỪ LIÊM, HÀ NỘI (xk)
- Mã HS 42034000: BỌC GIẦY (xk)
- Mã HS 42034000: CÀ VẠT (xk)
- Mã HS 42034000: CÁI NỊT BỤNG (xk)
- Mã HS 42034000: CORSET- ĐAI NỊT BỤNG- CORSET CHUẨN- CÔNG TY TNHH CORSET CHUẨN- 321/19B CÁCH MẠNG THÁNG TÁM, P. 7, Q. TÂN BÌNH, TP.HCM (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI ÁO THỔ CẨM CHO NỮ 100% COTTON, HIỆU ESTABLISHMENT BROCADE FOREST, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI ÁO THỔ CẨM CHO NỮ, HIỆU ESTABLISHMENT BROCADE FOREST, HÀNG MẪU (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI BẢO VỆ CỔ TAY (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI BẢO VỆ ĐẦU GỐI (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI BẢO VỆ KHỦY TAY (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI BẢO VỆ LƯNG (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI BẢO VỆ NGÓN TAY (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI LƯNG (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI MÁT XA BỤNG (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI NỊT (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI NỊT BỤNG (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI NỊT BỤNG BẰNG VẢI (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI NỊT BỤNG VẢI (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI NỊT BỤNG/ D (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI QUẤN BỤNG (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI VẢI NỊT BỤNG (xk)
- Mã HS 42034000: ĐAI VÁY (xk)
- Mã HS 42034000: DÂY ÁO NGỰC (xk)
- Mã HS 42034000: DÂY ÁO, HIỆU ESTABLISHMENT BROCADE FOREST, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 42034000: DÂY COTTON (xk)
- Mã HS 42034000: DÂY ĐAI BỤNG (xk)
- Mã HS 42034000: Dây đeo đàn ghi ta bằng da/ (xk)
- Mã HS 42034000: DÂY ĐEO VAI (xk)
- Mã HS 42034000: Dây nịt (xk)
- Mã HS 42034000: Dây nịt bằng vải giả da/ (xk)
- Mã HS 42034000: Dây nịt giả da/ (xk)
- Mã HS 42034000: Dây nịt nữ/ (xk)
- Mã HS 42034000: Dây nịt/ (xk)
- Mã HS 42034000: Dây thắt lưng bằng da/ (xk)
- Mã HS 42034000: day thắt lưng/ (xk)
- Mã HS 42034000: Dây thắt lưng/ (xk)
- Mã HS 42034000: DÂY THUN VẢI (xk)
- Mã HS 42034000: DÂY TÚI XÁCH (xk)
- Mã HS 42034000: DDHDTM/ Dây đeo đồng hồ bằng da dã thuộc dán vải lưới đã thêu KT (2x 19) cm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 42034000: ĐÔI BAO TAY EM BÉ (xk)
- Mã HS 42034000: GĂNG TAY (xk)
- Mã HS 42034000: GĂNG TAY CAO SU (xk)
- Mã HS 42034000: GĂNG TAY TẬP BOXING (xk)
- Mã HS 42034000: IA 18/ Bao ống tay bảo hộ (làm từ da bò thuộc) (xk)
- Mã HS 42034000: KHĂN TAY (xk)
- Mã HS 42034000: LATEX: ĐAI NỊT BỤNG CÔNG TY NHU YẾU PHẨM TỔNG HỢP THANH LOAN 18 THANH THÁI, QUẬN 10 HCM (xk)
- Mã HS 42034000: Main PU label Nhãn da Mới 100% (xk)
- Mã HS 42034000: MIẾNG DÁN NÚM VÚ (xk)
- Mã HS 42034000: Nhãn da các loại (xk)
- Mã HS 42034000: NỊT BỤNG (xk)
- Mã HS 42034000: NỊT BỤNG VẢI (xk)
- Mã HS 42034000: nịt bụng/ (xk)
- Mã HS 42034000: NỊT BỤNG/CORSET- 100% POLYESTER.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42034000: Nịt da giả/ (xk)
- Mã HS 42034000: NƠ (xk)
- Mã HS 42034000: NƠ VẢI (xk)
- Mã HS 42034000: NPL49/ Miếng trang trí bằng da có 2 lô dạng chốt chặn (xk)
- Mã HS 42034000: NPL57/ Nhãn da (xk)
- Mã HS 42034000: PHỤ KIỆN DÂY TUA RUA CHẤT LIỆU POLYESTER, HIỆU ESTABLISHMENT BROCADE FOREST, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 42034000: SPNLT/ Nhãn da (xk)
- Mã HS 42034000: SƯƠNG SÁO (xk)
- Mã HS 42034000: T8/ Ống tay da bảo hộ lao động (xk)
- Mã HS 42034000: TẤM LÓT BÀN ĂN (xk)
- Mã HS 42034000: THẮT LƯNG (xk)
- Mã HS 42034000: thắt lưng bằng da bò thuộc không model, không nhãn hiệu/ (xk)
- Mã HS 42034000: THẮT LƯNG NAM (xk)
- Mã HS 42034000: thắt lưng/ (xk)
- Mã HS 42034000: YẾM (xk)
- Mã HS 42034000: YẾM BÒ (xk)
- Mã HS 42050010: G-11/ Tấm lót da bò G-11 (xk)
- Mã HS 42050010: G-4/ Tấm lót da bò G-4 (xk)
- Mã HS 42050010: G-5/ Tấm lót da bò G-5 (xk)
- Mã HS 42050010: G-9/ Tấm lót da bò G-9 (xk)
- Mã HS 42050020: Bộ đai móc-giữ bằng da chuyên dùng cho thợ khoan PN: DBI 9501403 (bằng da) (xk)
- Mã HS 42050020: Bộ dây an toàn dùng cho thợ khoan làm việc trên cao PN: 1108125 (bằng da) (xk)
- Mã HS 42050020: Bộ dây an toàn dùng cho thợ lái cẩu trên giàn khoan PN: 1102352 (bằng da) (xk)
- Mã HS 42050020: Bộ dây an toàn dùng cho thợ lái cẩu trên giàn khoan PN: 1102353 (bằng da) (xk)
- Mã HS 42050020: Bộ dây chuyên dùng làm việc trên cao của thơ khoan PN: 1104775 (xk)
- Mã HS 42050020: Bộ dây chuyên dùng làm việc trên cao của thơ khoan PN: 1108127 (xk)
- Mã HS 42050020: Dây an toàn toàn thân (xk)
- Mã HS 42050020: Dây đai an toàn (xk)
- Mã HS 42050020: Dây đai da công nghiệp dầy 2mm, ngang 83mm, dài 880mm (xk)
- Mã HS 42050020: Dây đai da công nghiệp X83X, dầy 3mm, ngang 60mm, dài 6000mm (xk)
- Mã HS 42050020: Dây đai PP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050020: IA19/ Bảo hộ đầu gối (làm từ da bò thuộc) (xk)
- Mã HS 42050020: Phụ kiện xe đạp- Dây đai an toàn bằng da simili (hàng mẫu, không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 42050030: AB/ Bìa sổ tay SIZE: 22*17*5cm (xk)
- Mã HS 42050090: 1110216351/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm COMPLETE IN/OUT BACK, loại #1110216351 (xk)
- Mã HS 42050090: 1110216UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LAF CORNER CHAISE/COVER/AUBURN, quy cách: (39x72x36) inch, loại #1110216UN (xk)
- Mã HS 42050090: 1110217030/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAISE CUSHION CASING, loại #1110217030 (xk)
- Mã HS 42050090: 1110217351/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm COMPLETE IN/OUT BACK, loại #1110217351 (xk)
- Mã HS 42050090: 1110217UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm RAF CORNER CHAISE/COVER/AUBURN, quy cách: (39x72x36) inch, loại #1110217UN (xk)
- Mã HS 42050090: 1110234351/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm COMPLETE IN/OUT BACK, loại #1110234351 (xk)
- Mã HS 42050090: 1110234UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm ARMLESS LOVESEAT/COVER/AUBURN, quy cách: (64x37x36) inch, loại #1110234UN (xk)
- Mã HS 42050090: 1110255UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LAF LOVESEAT/COVER/AUBURN, quy cách: (71x37x36) inch, loại #1110255UN (xk)
- Mã HS 42050090: 1110256UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm RAF LOVESEAT/COVER/AUBURN, quy cách: (71x37x36) inch, loại #1110256UN (xk)
- Mã HS 42050090: 1110277351/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm COMPLETE IN/OUT BACK, loại #1110277351 (xk)
- Mã HS 42050090: 1110277UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm WEDGE/COVER/AUBURN, quy cách: (37x37x36) inch, loại #1110277UN (xk)
- Mã HS 42050090: 11102SW/ Bảng mẫu da SWATCH AUBURN, quy cách: (3x12) inch, loại #11102SW (xk)
- Mã HS 42050090: 185.A5.DTP.Black-/ Bìa sách bọc vải giả da BOOK COVER- 185 A5 DTP.Black, kt 18 x 21 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: 3250114UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm OTTOMAN/COVER/CHOCOLATE, quy cách: (29x24x20) inch, loại #3250114UN (xk)
- Mã HS 42050090: 3260320UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAIR/COVER/SLATE, quy cách: (41x39x39) inch, loại #3260320UN (xk)
- Mã HS 42050090: 345.A4.WTV.Black/ Bìa sách bọc vải giả da BOOK COVER- 345 A4 WTV.Black, kt 22.8 x 31 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: 3450238181/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING IN/OUT ARM, loại #3450238181 (xk)
- Mã HS 42050090: 3450239UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm QUEEN SOFA SLEEPER/COVER/CHOCO, quy cách: (85x38x37) inch, loại #3450239UN (xk)
- Mã HS 42050090: 3450314UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm OTTOMAN/COVER/GRAY, quy cách: (34x24x19) inch, loại #3450314UN (xk)
- Mã HS 42050090: 3450338181/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING IN/OUT ARM, loại #3450338181 (xk)
- Mã HS 42050090: 3450339UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm QUEEN SOFA SLEEPER/COVER/GRAY, quy cách: (85x38x37) inch, loại #3450339UN (xk)
- Mã HS 42050090: 3452220UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAIR/COVER/CHOCOLATE, quy cách: (38x38x37) inch, loại #3452220UN (xk)
- Mã HS 42050090: 3452235UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LOVESEAT/COVER/CHOCOLATE, quy cách: (62x38x37) inch, loại #3452235UN (xk)
- Mã HS 42050090: 3452320UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAIR/COVER/CHOCOLATE, quy cách: (38x38x37) inch, loại #3452320UN (xk)
- Mã HS 42050090: 3452335UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LOVESEAT/COVER/CHOCOLATE, quy cách: (62x38x37) inch, loại #3452335UN (xk)
- Mã HS 42050090: 3452338UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm SOFA/COVER/CHOCOLATE, quy cách: (85x38x37) inch, loại #3452338UN (xk)
- Mã HS 42050090: 355.B7R.WTV.Black/ Bìa sách bọc vải giả da BOOK COVER- 355 B7R WTV.Black, kt 9.5 x 13.5 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: 361.05495.33+6-BT-DG-XNK2001/ Bao ốp bảo vệ khung treo của thiết bị nâng hạ bệnh nhân, hàng mới 100%, KH: 361.05495.33, ERP: 361.05495.33+6-BT-DG (xk)
- Mã HS 42050090: 361-31256+2-BT-DG-XNK2001/ Bao da dùng cho thiết bị nâng hạ bệnh nhân, hàng mới 100%, KH: 361-31256, ERP: 361-31256+2-BT-DG (xk)
- Mã HS 42050090: 365.A6.WTO.Black/ Bìa sách bọc vải giả da BOOK COVER- 365 A6 WTO.Black, kt 11.9 x 15.7 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: 365.A6.WTO.Blue/ Bìa sách bọc vải giả da BOOK COVER- 365 A6 WTO.Blue, kt 11.9 x 15.7 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: 405581939002/ Móc treo khóa thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (1.6 x 5.08cm), Giá gia công: 1.37USD (xk)
- Mã HS 42050090: 405581939002/ Móc treo khóa thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (1.6 x 5.08cm). Giá gia công: 1.37USD. (xk)
- Mã HS 42050090: 405688032001/ Móc treo khóa thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (6 x 0.08 x 5.72cm), Giá gia công: 2.94USD (xk)
- Mã HS 42050090: 405688032001/ Móc treo khóa thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (6 x 0.08 x 5.72cm). Giá gia công: 2.94USD. (xk)
- Mã HS 42050090: 405794418001/ Móc treo khóa thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (4.2 x 4.13cm), Giá gia công: 2.02USD (xk)
- Mã HS 42050090: 405794418001/ Móc treo khóa thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (4.2 x 4.13cm). Giá gia công: 2.02USD. (xk)
- Mã HS 42050090: 420H038030/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CUSHION CASING, loại #420H038030 (xk)
- Mã HS 42050090: 420H038130/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING CUSHION CASING, loại #420H038130 (xk)
- Mã HS 42050090: 420H038230/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT ARM FACING CUSHION CASIN, loại #420H038230 (xk)
- Mã HS 42050090: 426070235001/ Móc treo khóa thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (7 x 3.5cm), Giá gia công: 0.58USD (xk)
- Mã HS 42050090: 426070235001/ Móc treo khóa thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (7 x 3.5cm). Giá gia công: 0.58USD. (xk)
- Mã HS 42050090: 4260702352NF/ Móc treo khóa thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (7 x 3.5cm), Giá gia công: 0.58USD (xk)
- Mã HS 42050090: 4260702352NF/ Móc treo khóa thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (7 x 3.5cm). Giá gia công: 0.58USD. (xk)
- Mã HS 42050090: 426070521213/ Móc treo khóa thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (2.6 x 5.72cm), Giá gia công: 0.98USD (xk)
- Mã HS 42050090: 426070521213/ Móc treo khóa thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (2.6 x 5.72cm). Giá gia công: 0.98USD. (xk)
- Mã HS 42050090: 432795819004/ Móc treo khóa thương hiệu RALPH LAUREN bằng da (13.34 x 3.02cm), Giá gia công: 1.36 USD (xk)
- Mã HS 42050090: 48/ Nhãn da (tái xuất theo trang 14/16 của TK NK số 103358728760/E21/47NB (11.06.2020) (xk)
- Mã HS 42050090: 4950114UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm OTTOMAN/COVER/ASH, quy cách: (30x23x18) inch, loại #4950114UN (xk)
- Mã HS 42050090: 4950120UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAIR/COVER/ASH, quy cách: (32x38x36) inch, loại #4950120UN (xk)
- Mã HS 42050090: 5040414UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm OTTOMAN/COVER/COFFEE, quy cách: (44x24x19) inch, loại #5040414UN (xk)
- Mã HS 42050090: 504H423UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAIR AND A HALF/COVER/COFFEE, quy cách: (55x39x39) inch, loại #504H423UN (xk)
- Mã HS 42050090: 504H435UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LOVESEAT/COVER/COFFEE, quy cách: (74x39x39) inch, loại #504H435UN (xk)
- Mã HS 42050090: 504H438UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm SOFA/COVER/COFFEE, quy cách: (99x39x39) inch, loại #504H438UN (xk)
- Mã HS 42050090: 5820316180/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING INSIDE ARM OR, loại #5820316180 (xk)
- Mã HS 42050090: 5820316UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LAF CORNER CHAISE/COVER/QUARRY, quy cách: (71x40x35) inch, loại #5820316UN (xk)
- Mã HS 42050090: 585082/ Khay đựng tài liệu bằng da bò thuộc 23x2x13cm(hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 42050090: 5870214UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm OTTOMAN/COVER/WALNUT, quy cách: (43x23x13) inch, loại #5870214UN (xk)
- Mã HS 42050090: 5870223UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAIR AND A HALF/COVER/WALNUT, quy cách: (54x40x39) inch, loại #5870223UN (xk)
- Mã HS 42050090: 5870238351/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm COMPLETE IN/OUT BACK, loại #5870238351 (xk)
- Mã HS 42050090: 5870308UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm OVERSIZED ACC OTT/COVER/QUARRY, quy cách: (40x40x20) inch, loại #5870308UN (xk)
- Mã HS 42050090: 5870346UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm ARMLESS CHAIR/COVER/QUARRY, quy cách: (27x40x39) inch, loại #5870346UN (xk)
- Mã HS 42050090: 5870348030/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CUSHION CASING, loại #5870348030 (xk)
- Mã HS 42050090: 5870348240/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT ARM FACING INSIDE BACK, loại #5870348240 (xk)
- Mã HS 42050090: 5870348351/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm COMPLETE IN/OUT BACK, loại #5870348351 (xk)
- Mã HS 42050090: 5870349281/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT ARM FACING IN/OUT ARM, loại #5870349281 (xk)
- Mã HS 42050090: 66/ Dây quai xách (2 cái/ bộ) (xk)
- Mã HS 42050090: 6899/ Dây quai túi thương hiệu COACH bằng da (127 x 4.13cm). Giá gia công: USD (xk)
- Mã HS 42050090: 6900/ Dây quai túi thương hiệu COACH bằng da (127 x 4.13cm). Giá gia công: USD (xk)
- Mã HS 42050090: 7047/ Ba lô thương hiệu COACH bằng da (30 x 25 x 15cm). Giá gia công: USD (xk)
- Mã HS 42050090: 8750314UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm OTTOMAN/COVER/BLUE, quy cách: (31x23x19) inch, loại #8750314UN (xk)
- Mã HS 42050090: 8750320UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAIR/COVER/BLUE, quy cách: (35x37x36) inch, loại #8750320UN (xk)
- Mã HS 42050090: 8750335UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LOVESEAT/COVER/BLUE, quy cách: (58x37x36) inch, loại #8750335UN (xk)
- Mã HS 42050090: 8750338UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm SOFA/COVER/BLUE, quy cách: (82x37x36) inch, loại #8750338UN (xk)
- Mã HS 42050090: 8750339UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm QUEEN SOFA SLEEPER/COVER/BLUE, quy cách: (82x37x36) inch, loại #8750339UN (xk)
- Mã HS 42050090: 8750414UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm OTTOMAN/COVER/WALNUT, quy cách: (31x23x19) inch, loại #8750414UN (xk)
- Mã HS 42050090: 8750420UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAIR/COVER/WALNUT, quy cách: (35x37x36) inch, loại #8750420UN (xk)
- Mã HS 42050090: 8750435UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LOVESEAT/COVER/WALNUT, quy cách: (58x37x36) inch, loại #8750435UN (xk)
- Mã HS 42050090: 8750438UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm SOFA/COVER/WALNUT, quy cách: (82x37x36) inch, loại #8750438UN (xk)
- Mã HS 42050090: 8750439UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm Q SOFA SLEEPER/COVER/WALNUT, quy cách: (82x37x36) inch, loại #8750439UN (xk)
- Mã HS 42050090: 8790114UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm OTTOMAN/COVER/VINTAGE, quy cách: (44x24x20) inch, loại #8790114UN (xk)
- Mã HS 42050090: 8790123UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAIR AND A HALF/COVER/VINTAGE, quy cách: (53x40x39) inch, loại #8790123UN (xk)
- Mã HS 42050090: 8790135UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LOVESEAT/COVER/VINTAGE, quy cách: (74x40x39) inch, loại #8790135UN (xk)
- Mã HS 42050090: 8790138UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm SOFA/COVER/VINTAGE, quy cách: (99x40x39) inch, loại #8790138UN (xk)
- Mã HS 42050090: 8790139UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm Q SOFA SLEEPER/COVER/VINTAGE, quy cách: (99x40x39) inch, loại #8790139UN (xk)
- Mã HS 42050090: 903-70903365-X/ Bìa sổ da bò (18 x 12 x 2) Cm (BOOK CASE) (xk)
- Mã HS 42050090: 919120L/ Kẹp sổ bằng da bò thuộc 27*36*3.5cm(hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 42050090: 93979/ Túi đựng điện thoại thương hiệu COACH bằng da (15.24 x 9.6cm), Giá gia công: 2.53USD (xk)
- Mã HS 42050090: A56111S1100DVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô 250mm*270mm.Xuất hàng lỗi thuộc mục 09 của tk 103334976950 (xk)
- Mã HS 42050090: BTM.VD/ Bao tay máy (Vải dệt) (xk)
- Mã HS 42050090: BVB.BS/ Bảo vệ bụng lắp ráp BS (xk)
- Mã HS 42050090: BVB.MZ/ Bảo vệ Bụng lắp ráp MZ (xk)
- Mã HS 42050090: BVB.PT/ Bảo vệ bụng lắp ráp PT (xk)
- Mã HS 42050090: CCDT/ Vỏ hộp bằng da bò nuôi đã thuộc dán vải lưới đã thêu (11 x 13) cm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: CHP-08062020/ Sợi dây viền giày da 12 x 3.5mm Mới 100% (dây diềm) (xk)
- Mã HS 42050090: CHP-08062020/ Sợi dây viền giày da 12*3x5mm Mới 100% (dây diềm) (xk)
- Mã HS 42050090: CHP-08062020/ Sợi dây viền giày da 12*4mm Mới 100% (dây diềm) (xk)
- Mã HS 42050090: CL635115-062020/ Dây viền bằng da tổng hợp (6*3.5 mm) dán TPR (xk)
- Mã HS 42050090: CRA-27042020/ Sợi dây viền giày da 14*3mm Mới 100% (dây diềm) (xk)
- Mã HS 42050090: CWFA#TPR-SP12/ Sợi dây viền giày da 3*3mm, tổng cộng: 77,326.26 MTR (xk)
- Mã HS 42050090: Dây bọc dây mềm bằng da (xk)
- Mã HS 42050090: DÂY ĐAI BĂNG TẢI CHO MÁY KIỂM TRA KEM VÀ KEO (xk)
- Mã HS 42050090: DÂY ĐAI BĂNG TẢI CHO MÁY PHUN KEO (xk)
- Mã HS 42050090: DÂY ĐAI BĂNG TẢI TRÊN MÁY KHẮC MÃ VẠCH (xk)
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi bằng da (xk)
- Mã HS 42050090: Dây nịt bằng simili (xk)
- Mã HS 42050090: DH-3/ Móc treo mắt kính da bò DH-3 (xk)
- Mã HS 42050090: Đĩa da, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 42050090: DM.DNT/ Đai máy (Da nhân tạo) (xk)
- Mã HS 42050090: DM.DNTVD/ Đai máy (Da nhân tạo + Vải dệt) (xk)
- Mã HS 42050090: DM.VD/ Đai máy (Vải dệt) (xk)
- Mã HS 42050090: Dried Fish Skin (M)/ Da cá khô miếng Dried Fish Skin (M) (xk)
- Mã HS 42050090: DTC.DFVD/ Đai thủ công (Da phải + Vải dệt) (xk)
- Mã HS 42050090: DTC.DFVD/ Đai thủ công (Vải dệt+Da phai) (xk)
- Mã HS 42050090: DTC.VD/ Đai thủ công (VảI dệt) (xk)
- Mã HS 42050090: DV/ Dây viền bằng da thuộc (xk)
- Mã HS 42050090: DV/ Dây viền bằng da thuộc (Dark natural) (xk)
- Mã HS 42050090: DV/ Dây viền bằng da thuộc/ VN (xk)
- Mã HS 42050090: DV/ Dây viền bằng da thuộc/ VN (Light natural) (xk)
- Mã HS 42050090: GS113-26370/ BTP.Vỏ da của vô lăng đã gia công tại TGHP (xk)
- Mã HS 42050090: GS113-26821/ BTP.Vỏ da của vô lăng đã gia công tại TGHP (xk)
- Mã HS 42050090: GS113-27390/ Vỏ da vô lăng đã cắt định hình theo sản phẩm (xk)
- Mã HS 42050090: GS113-34060/ BTP.Vỏ da của vô lăng đã gia công tại TGHP (xk)
- Mã HS 42050090: GS113-34610/ BTP.Vỏ da của vô lăng đã gia công tại TGHP (xk)
- Mã HS 42050090: HF3106-3# Sợi dây viền giày da 4.5 * 4MM (xk)
- Mã HS 42050090: HS200015/ Bộ bọc ghế sofa- 4182, kích thước (109*109*167) cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 4tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 7tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200016-1/ Bộ bọc ghế sofa- 4183, kích thước (109*109*167)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 4tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 7tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200018-1/ Bộ bọc ghế sofa- 4589, kích thước (226*104*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 6 tấm bọc thân ghế, 5 tấm bọc bàn cafe) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200019/ Bộ bọc ghế sofa- 4881, kích thước (228*106*104)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc tay ghế, 5tấm bọc lưng ghế, 3tấm bọc đệm ghế, 12 tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200020/ Bộ bọc ghế sofa- 4991, kích thước (228*104*101)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 3tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 3tấm bọc đệm ghế, 10tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200021/ Bộ bọc ghế sofa- 4999, kích thước (165*104*101)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 6tấm bọc thân ghế, 5 bộ bọc bàn cafe) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200027/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-42, kích thước (154*96*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc tay vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc thân ghế, 3tấm bọc gối) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200028/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-62, kích thước (256*96*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 3tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc tay vịn, 3tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc thân ghế, 5 tấm bọc gối) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200029/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-72, kích thước (256*96*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 1tấm bọc tay ghế, 3tấm bọc lưng, 3 tấm bọc đệm, 2tấm bọc thân ghế, 5tấm bọc gối) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200086-1/ Bộ bọc ghế sofa- 4880, kích thước (109*106*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc tay ghế, 3tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc đệm ghế, 3 tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200087-1/ Bộ bọc ghế sofa- 4889, kích thước (203*106*104)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc tay ghế, 4tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc đệm ghế, 6 tấm bọc thân ghế, 3 tấm bọc bàn cafe) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200088/ Bộ bọc ghế sofa- 4184, kích thước (78*109*104)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 1tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc đệm ghế, 7tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200089/ Bộ bọc ghế sofa- 4185, kích thước (78*109*104)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 1tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc đệm ghế, 7tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200091-1/ Bộ bọc ghế sofa- 4764, kích thước (115*127*127)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 1tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 3tấm bọc đệm ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200092-1/ Bộ bọc ghế sofa- 4891, kích thước (115*127*127)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 5tấm bọc tay ghế, 4tấm bọc lưng ghế, 4tấm bọc đệm ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200096/ Bộ bọc ghế sofa- 4990, kích thước (109*106*106)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc tay ghế, 1tấm bọc lưng, 1 tấm bọc đệm, 3 tấm bọc thân) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200099/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-76, kích thước (115*96*170)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc thân ghế, 2tấm bọc gối) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200101/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-46, kích thước (154*96*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc tay vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc thân ghế, 3 tấm bọc gối) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200161/ Bộ bọc ghế sofa- 4340, kích thước (129*112*104)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 1tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 2 tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200162/ Bộ bọc ghế sofa- 4341, kích thước (228*109*101)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 4tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200163-1/ Bộ bọc ghế sofa- 4349, kích thước (226*109*101)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 4 tấm bọc thân ghế, 5 tấm bọc bàn cafe) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200171/ Bộ bọc ghế sofa- 4581, kích thước (1.87*101*10)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 6tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200172/ Bộ bọc ghế sofa- 4588, kích thước (2.36*1.04*1.09)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 3tấm bọc lưng ghế, 3tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200176/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-75, kích thước (115*96*170)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc thân ghế, 2 tấm bọc gối) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200183/ Bộ bọc ghế sofa- 4763, kích thước (115*127*127)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 8tấm bọc tay vịn, 3tấm bọc đệm ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200184/ Bộ bọc ghế sofa- 4766, kích thước (115*127*127)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 14tấm bọc tay ghế, 2tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc đệm ghế, 3 tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200185/ Bộ bọc ghế sofa- 4910, kích thước (109*106*106)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 3tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200186/ Bộ bọc ghế sofa- 49145, kích thước (228*104*101)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc tay vịn, 9tấm bọc đệm ghế, 9 tấm bọc lưng ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200187/ Bộ bọc ghế sofa- 64580, kích thước (1.27*1.12*1.09)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 3 tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200188/ Bộ bọc ghế sofa- 64581, kích thước (2.36*1.04*1.09)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 4tấm bọc đệm ghế, 7tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200189-1/ Bộ bọc ghế sofa- 64589, kích thước (226*104*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 4tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 8tấm bọc thân ghế, 5 tấm bọc bàn (xk)
- Mã HS 42050090: HS200218/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-30, kích thước (190*96*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 3tấm bọc đệm ghế, 3tấm bọc thân ghế, 5 tấm bọc gối) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200221/ Bộ bọc ghế sofa- 4776, kích thước (117*114*107)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 8tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 1tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200222/ Bộ bọc ghế sofa- 49122, kích thước (165*104*101)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 6tấm bọc đệm ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200237/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-31, kích thước (66*96*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200282/ Bộ bọc ghế sofa- 4071, kích thước (236*104*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 8tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc tay vịn) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200283/ Bộ bọc ghế sofa- 4072, kích thước (226*104*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 8tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc tay vịn) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200292/ Bộ bọc ghế sofa- 4570, kích thước (127*112*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2 tấm bọc tay vịn, 1tấm bọc lưng ghế, 4tấm bọc đệm ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200293/ Bộ bọc ghế sofa- 4571, kích thước (236*104*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2 tấm bọc tay vịn, 7tấm bọc lưng ghế, 3tấm bọc đệm ghế, 12tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200294/ Bộ bọc ghế sofa- 4572, kích thước (226*104*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2 tấm bọc tay vịn, 7tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc đệm ghế, 6tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200306/ Bộ bọc ghế sofa- 4188, kích thước (187*109*81) cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc đệm ghế, 6tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200307/ Bộ bọc ghế sofa- 4189, kích thước (35*109*101)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 4tấm bọc bàn cafe) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200308/ Bộ bọc ghế sofa- 4580, kích thước (127*112*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200309/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-28, kích thước (130*45*130)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ 2 cái). (xk)
- Mã HS 42050090: HS200318/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-59, kích thước (109*96*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 3 bọc tấm lưng ghế, 2 tấm bọc gối,1 tấm bọc đệm ghế, 1 tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200331/ Bộ bọc ghế sofa- 4187, kích thước (109*109*104) cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2 tấm bọc tay vịn, 2 tấm bọc lưng ghê, 1 tấm bọc đệm ghế, 8 tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200342/ Bộ bọc ghế sofa- 64441, kích thước (236*104*109) cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 3 tấm bọc đệm ghế, 7 tấm bọc lưng ghế, 2 tấm bọc tay vịn, 12 tấm bọc thân ghế) (xk)
- Mã HS 42050090: HS200343/ Bộ bọc ghế sofa-64449, kích thước (226*104*109) cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2 tấm bọc đệm ghế, 6 tấm bọc lưng ghế, 2 tấm bọc tay vịn, 6 tấm bọc thân ghế, 4 bọc bàn cafe) (xk)
- Mã HS 42050090: IST-08062020/ Sợi dây viền giày da 14*3.5mm Mới 100% (dây diềm) (xk)
- Mã HS 42050090: IST-1-27042020/ Sợi dây viền giày da 12*3.5mm Mới 100% (dây diềm) (xk)
- Mã HS 42050090: K-25K/ Móc khóa da bò K-25K (xk)
- Mã HS 42050090: K-63/ Móc khóa da bò K-63 (xk)
- Mã HS 42050090: LB-5308/ Tay cầm bằng da thuộc dùng cho vali túi xách (Travel Suitcase Spotter), hiệu MARK AND GRAHAM, size (15*12*2.4)cm. (xk)
- Mã HS 42050090: LB-5316/ Kẹp túi xách bằng da thuộc (Fillmore Phone Stabilize), hiệu MARK AND GRAHAM, size (12*3*1)cm. (xk)
- Mã HS 42050090: LLB-08062020/ Sợi dây viền giày da 10*3mm Mới 100% (dây diềm) (xk)
- Mã HS 42050090: LT DA/ Dây bằng da thuộc (xk)
- Mã HS 42050090: M062/ Dây giày da (xk)
- Mã HS 42050090: MKTM/ Móc khoá bằng da bò nuôi đã thuộc dán vải lưới đã thêu (3.2x18) cm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: MM.DNT/ Bảo vệ mặt máy (Da nhân tạo) (xk)
- Mã HS 42050090: MM.DNTVD/ Bảo vệ mặt máy (Da nhân tạo + Vải dệt) (xk)
- Mã HS 42050090: MM.DNTVD/ Bảo vệ mặt máy (Da nhân tạo+Vải dệt) (xk)
- Mã HS 42050090: MM.VD/ Bảo vệ mặt máy (Vải dệt) (xk)
- Mã HS 42050090: MÓC CHÌA KHÓA BẰNG DA TỔNG HỢP MỚI 100% (xk)
- Mã HS 42050090: MTC.DFVD/ Bảo vệ mặt thủ công (Da phai + Vải dệt) (xk)
- Mã HS 42050090: MTC.VD/ Bảo vệ mặt thủ công (VảI dệt) (xk)
- Mã HS 42050090: MVTC/ Bảo vệ mặt vải thủ công (xk)
- Mã HS 42050090: NM/ Bảo vệ ngực máy (xk)
- Mã HS 42050090: NPL50/ Nhãn phụ bằng da (da bò thuộc) (xk)
- - Mã HS 42050090: NTC.KF/ Bảo vệ ngực thủ công không phai (xk)
- Mã HS 42050090: P268/ Da cá P268 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H37601-MAU/ Móc khóa COACH 10% da bò thuộc, 90% da rắn nước thuộc 1624/ 3210049070 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H37602-MAU/ Móc khóa COACH 10% da bò thuộc, 90% da rắn nước thuộc 1624/ 3210049085 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H37621-US/ Móc khóa (nhãn hiệu COACH) làm bằng da bò thuộc 3811/ 3210049074 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H37641-US/ Móc khóa sản phẩm làm bằng da bò, Nhãn Hiệu COACH 5448/ 3210049077 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H37651-US/ Móc khóa sản phẩm làm bằng da bò, Nhãn Hiệu COACH 5449/ 3210049078 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H38161-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò 1656/ 3210049712 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H38171-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò 1662/ 3210049713 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H38211-NL/ Móc khóa sản phẩm làm bằng da bò 1858, nhãn hiệu COACH/ 3210053738 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H38221-NL/ Móc khóa sản phẩm làm bằng da bò 1860, nhãn hiệu COACH/ 3210053739 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H40192-MAU/ Thẻ treo túi xách COACH 100% da bò thuộc 7102/ 3210055887 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H40631-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò 6996/ 3210052285 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H40631-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò 6996/ 3210052593 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H40631-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò 6996/ 3210052598 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H40631-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò 6996/ 3210052608 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H40631-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò 6996/ 3210052613 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H40641-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò 6998/ 3210052286 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H40641-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò 6998/ 3210052594 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H40641-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò 6998/ 3210052599 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H40641-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò 6998/ 3210052609 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H40641-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò 6998/ 3210052614 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H42001-MAU/ Móc khóa COACH 40% Cow leather + 60% PVC C1185/ 3210055243 (xk)
- Mã HS 42050090: P31H42271-MAU/ Thẻ trang trí túi xách bằng da bò thuộc 68259 (xk)
- Mã HS 42050090: PRSBP-2/ Móc khóa da bò PRSBP-2 (xk)
- Mã HS 42050090: Q3-042020/ Sợi dây viền giày da 10*3mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: QKT/ Quai Kính bằng da bò nuôi đã thuộc dán vải lưới đã thêu (1.8x 47) cm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Q-SB-231074L/ DÂY NỊT GÓT CHÂN THÚC NGỰA (xk)
- Mã HS 42050090: Quai đeo túi bằng da KT 150*1.5cm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 42050090: SA1-27042020/ Sợi dây viền giày da 12*3.5mm Mới 100% (dây diềm) (xk)
- Mã HS 42050090: SA7-27042020/ Sợi dây viền giày da 10*3mm Mới 100% (dây diềm) (xk)
- Mã HS 42050090: SA9-27042020/ Sợi dây viền giày da 10*3mm Mới 100% (dây diềm) (xk)
- Mã HS 42050090: SD192/ Bộ dây câu cá SD192 (xk)
- Mã HS 42050090: SP079/ Móc chìa khóa bằng da bò NBMWP2K1 P-1090-GAKH nhãn hiệu POLO, (xk)
- Mã HS 42050090: SP080/ Móc chìa khóa bằng da bò NBMWP2K2 P-1020-GAKH nhãn hiệu POLO, (xk)
- Mã HS 42050090: SP082/ Móc chìa khóa bằng da bò NBMWP2K4 P-1043-GAPP nhãn hiệu POLO, (xk)
- Mã HS 42050090: SP3/ Dây viền đế giày DV3- Dây viền da tổng hợp (xk)
- Mã HS 42050090: SP3/ Dây viền đế giày DV3-Dây viền da tổng hợp (xk)
- Mã HS 42050090: SP3331/ Thẻ treo dùng trang trí cho túi xách: 2051 (xk)
- Mã HS 42050090: SP3387-1/ Áo phủ Ghế DC80101A làm bằng da bò. Kích thước: 620*530*70mm (ARM CHAIR COVER) (xk)
- Mã HS 42050090: SP3391-1/ Áo phủ ghế sofa LS30303A làm bằng da bò. Kích thước: 635*540*50mm (SOFA COVER) (xk)
- Mã HS 42050090: SP3485/ Áo phủ ghế CO02130 làm bằng da bò. Kích thước: 210*300*20mm (COVER) (xk)
- Mã HS 42050090: SP3486/ Áo phủ ghế CO10010-S làm bằng da bò. Kích thước: 1000*1000*20mm (COVER) (xk)
- Mã HS 42050090: SP3487/ Áo phủ ghế CO10010-R làm bằng da bò. Kích thước: 1000*1000*20mm (COVER) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 12,154.00, SF: 101.92 8.10 Kgs) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 12,224.00, SF: 102.51 7.70 Kgs) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 13,378.00, SF: 112.16 7.98 Kgs) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 17,000.00) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 19,108.00, SF: 160.22 11.68 Kgs) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 2,760.00, SF: 23.14 2.41 Kgs) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 2,763.00) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 28,612.00) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 29,418.00, SF: 246.68) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 3,258.00, SF: 27.31 2.57 Kgs) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 3,624.00, hàng mới 100 %) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 3,764.00) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 300.00, SF: 2.52 0.20 Kgs) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 4,878.00, hàng mới 100 %) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 400.00) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 43,610.00, SF: 365.68 28.30 Kgs) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 45,150.00) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 753.00, SF: 62.67) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 8,470.00, SF: 71.03) (xk)
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320, (PCE: 6,680.00, 56.00 SF 5.80 Kgs) (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc đệm bên trái của ghế sofa bằng da bò thuộc- 7109-53HL,Kích thước(50*60)cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc đệm ngồi ghế sofa, làm từ da bò thuộc-7176-05, kích thước (50*60)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc đệm ngồi ghế sofa, màu kem, làm từ da bò thuộc-7190-05, kích thước (44*31)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc đệm ngồi ghế sofa, màu kem, làm từ da bò thuộc-7190-38, kích thước (50*60)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc đệm ngồi ghế sofa, màu kem, làm từ da bò thuộc-7190-50HP, kích thước (50*60)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc đệm ngồi ghế sofa, màu xám, làm từ da bò thuộc- 7190-05, kích thước (44*31)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc đệm ngồi ghế sofa, màu xám, làm từ da bò thuộc- 7190-50HL, kích thước (50*60)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc đệm ngồi ghế sofa, màu xám, làm từ da bò thuộc-7190-38, kích thước (50*60)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng ghế sofa, màu kem, làm từ da bò thuộc- 7190-50HP, kích thước (44*31)cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng thành ghế sofa bằng da bò thuộc-7109-54HL,Kích thước(32*18)cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng thành ghế sofa, làm từ da bò thuộc-7176-15, kích thước (32*18)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng tựa bên trái ghế sofa làm từ da bò thuộc-7109-53,Kích thước (44*31)cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng tựa bên trái ghế sofa, làm từ da bò thuộc- 7109-53HL, kích thước (44*31)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng tựa ghế sofa, làm từ da bò thuộc-7176-05, kích thước (44*31)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng tựa ghế sofa, màu kem, làm từ da bò thuộc- 7190-05, kích thước (44*31)cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng tựa ghế sofa, màu kem, làm từ da bò thuộc- 7190-51HP, kích thước (44*31)cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng tựa ghế sofa, màu kem, làm từ da bò thuộc- 7190-61HP, kích thước (44*31)cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng tựa ghế sofa, màu xám, làm từ da bò thuộc- 7190-05, kích thước (44*31)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng tựa ghế sofa, màu xám, làm từ da bò thuộc- 7190-50HP, kích thước (44*31)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng tựa ghế sofa, màu xám, làm từ da bò thuộc- 7190-51HP, kích thước (44*31)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng tựa ghế sofa, màu xám, làm từ da bò thuộc- 7190-61HP, kích thước (44*31)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc nắp khay chứa đồ của ghế sofa bằng da bò thuộc-7109-54HL,Kích thước(37*18*8)cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc nắp khay chứa đồ ghế sofa, làm từ da bò thuộc-7176-15, kích thước (37*18*8)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc nắp khay chứa đồ tay vịn ghế sofa, làm từ da bò thuộc- 7109, kích thước (23*22*8)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc nắp quanh cục sạc không dây của ghế sofa, bằng da bò thuộc- 7109-53HL.Kích thước (37*18*8)cm,. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc phần lưng trước liền lưng sau ghế sofa bằng da bò thuộc- 7109-54HL,kích thước: (44*33)cm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc phần tựa đầu ghế sofa bằng da bò thuộc- 7109,Kích thước(37*18*8)cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc phần tựa đầu nhỏ ghế sofa, màu kem, làm từ da bò thuộc- 7190-50HP, kích thước (37*18*8)cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc phần tựa đầu nhỏ ghế sofa, màu xám, làm từ da bò thuộc- 7109-38, kích thước (37*18*8)cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc phần tựa đầu nhỏ ghế sofa, màu xám, làm từ da bò thuộc- 7190-50HP, kích thước (37*18*8)cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tấm ván gác chân ghế sofa, làm từ da tổng hợp- 7176-05, kích thước (32*16*3)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tấm ván gác chân nhỏ ghế sofa, màu kem, làm từ da tổng hợp- 7190-05, kích thước (32*16*3)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tấm ván gác chân nhỏ ghế sofa, màu kem, làm từ da tổng hợp- 7190-38, kích thước (32*16*3)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tấm ván gác chân nhỏ ghế sofa, màu kem, làm từ da tổng hợp- 7190-50HP, kích thước (32*16*3)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tấm ván gác chân nhỏ ghế sofa, màu xám, làm từ da tổng hợp- 7190-38, kích thước (32*16*3)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tấm ván gác chân nhỏ ghế sofa, màu xám, làm từ da tổng hợp- 7190-50HP, kích thước (32*16*3)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tấm ván gác chân to ghế sofa, màu kem, làm từ da tổng hợp- 7190-50HP, kích thước (62*16*3)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tấm ván gác chân to ghế sofa, màu xám, làm từ da tổng hợp- 7190-38, kích thước (62*16*3)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tấm ván gác chân to ghế sofa, màu xám, làm từ da tổng hợp- 7190-50HP, kích thước (62*16*3)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tay vịn bên phải ghế sofa, làm từ da bò thuộc-7109-53HL, kích thước (84*58*18)cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tay vịn bên trái ghế sofa,làm từ da bò thuộc- 1846B-50HL, Kích thước (46*25)cm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tay vịn bên trái ghế sofa,làm từ da bò thuộc- 7190, Kích thước (46*25)cm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tay vịn ghế sofa, màu xám, làm từ da bò thuộc- 7190, kích thước (46*25)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tay vịn to lớp bên ngoài ghế sofa, làm từ da tổng hợp- 7176-11, kích thước (46*25)cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tay vịn to lớp bên trong ghế sofa, làm từ da tổng hợp- 7176-11, kích thước (46*25)cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tựa đầu nhỏ bên trái ghế sofa,làm từ da bò thuộc- 7109, Kích thước (37*18*8)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tựa đầu nhỏ ghế sofa, màu kem, làm từ da bò thuộc- 7190-38, kích thước (37*18*8)cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: Tấm bọc ván gác chân to ghế sofa, màu kem, làm từ da tổng hợp- 7190-38, kích thước (62*16*3)cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: TẤM DA TỔNG HỢP MẪU (xk)
- Mã HS 42050090: Thắt lưng bằng da mẫu (xk)
- Mã HS 42050090: Thắt lưng bằng simili (xk)
- Mã HS 42050090: Thắt lưng nữ (xk)
- Mã HS 42050090: thẻ hành lý bằng da tổng hợp, mã hàng 00G52300GRY, Hàng mới 100%, Sản xuất tại việt nam, (xk)
- Mã HS 42050090: TTDT/ Thẻ treo túi dán vải lưới đã thêu (7x 12) cm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 42050090: U1150515148/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LAF COMPLETE IN/OUT BACK, loại #U1150515148 (xk)
- Mã HS 42050090: U1150515248/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LAF COMPLETE IN/OUT BACK, loại #U1150515248 (xk)
- Mã HS 42050090: U1150615148/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LAF COMPLETE IN/OUT BACK, loại #U1150615148 (xk)
- Mã HS 42050090: U3330288248KD/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm RAF COMPLETE IN/OUT BACK-KD, loại #U3330288248KD (xk)
- Mã HS 42050090: U3360188131/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING CHAISE PAD, loại #U3360188131 (xk)
- Mã HS 42050090: U3360188181/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING IN/OUT ARM, loại #U3360188181 (xk)
- Mã HS 42050090: U428X225UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm ROCKER RECLINER/COVER/HARNESS, quy cách: (42x39x41) inch, loại #U428X225UN (xk)
- Mã HS 42050090: U428X286UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm RECLIN LOVESEAT/COVER/HARNESS, quy cách: (66x39x41) inch, loại #U428X286UN (xk)
- Mã HS 42050090: U428X288248/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT ARM FACING COMPLETE IN/O, loại #U428X288248 (xk)
- Mã HS 42050090: U428X288UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm RECLINING SOFA/COVER/HARNESS, quy cách: (89x39x41) inch, loại #U428X288UN (xk)
- Mã HS 42050090: U4370147231/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT ARM FACING CHAISE PAD, loại #U4370147231 (xk)
- Mã HS 42050090: U4370147281/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT ARM FACING IN/OUT ARM, loại #U4370147281 (xk)
- Mã HS 42050090: U4370218248/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT ARM FACING COMPLETE IN/O, loại #U4370218248 (xk)
- Mã HS 42050090: U4370247148/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING COMPLETE IN/OU, loại #U4370247148 (xk)
- Mã HS 42050090: U4370247181/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING IN/OUT ARM, loại #U4370247181 (xk)
- Mã HS 42050090: U4370271148/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING COMPLETE IN/OU, loại #U4370271148 (xk)
- Mã HS 42050090: U5240318131/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING CHAISE PAD, loại #U5240318131 (xk)
- Mã HS 42050090: U5240347131/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING CHAISE PAD, loại #U5240347131 (xk)
- Mã HS 42050090: U5240397031/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAISE PAD-CENTER CHAISE PAD, loại #U5240397031 (xk)
- Mã HS 42050090: U5240397280/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT ARM FACING INSIDE ARM OR, loại #U5240397280 (xk)
- Mã HS 42050090: U5460215148/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING COMPLETE IN/OU, loại #U5460215148 (xk)
- Mã HS 42050090: U5460215231/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT ARM FACING CHAISE PAD, loại #U5460215231 (xk)
- Mã HS 42050090: U5460215281/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT ARM FACING IN/OUT ARM, loại #U5460215281 (xk)
- Mã HS 42050090: U5460218021/ Bọc đáy ghế bằng da-bán thành phẩm SEAT DECK AND FRONT BAND, loại #U5460218021 (xk)
- Mã HS 42050090: U5460315031/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAISE PAD-CENTER CHAISE PAD, loại #U5460315031 (xk)
- Mã HS 42050090: U5460315131/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING CHAISE PAD, loại #U5460315131 (xk)
- Mã HS 42050090: U5460318351/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm CONSOLE BACK, loại #U5460318351 (xk)
- Mã HS 42050090: U6090052048KD/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm BACK PILLOW CASING, loại #U6090052048KD (xk)
- Mã HS 42050090: U6090071148KD/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LAF COMPLETE IN/OUT BACK W/WIN, loại #U6090071148KD (xk)
- Mã HS 42050090: U6090081W131KD/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LAF CUSHION CASING, loại #U6090081W131KD (xk)
- Mã HS 42050090: U6090081W181KD/ Bọc tay ghế sofa bằng da-bán thành phẩm LAF IN/OUT ARM SEW KIT, loại #U6090081W181KD (xk)
- Mã HS 42050090: U6090094W131KD/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LAF CUSHION CASING, loại #U6090094W131KD (xk)
- Mã HS 42050090: U6200038188/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING BACK PILLOW-LE, loại #U6200038188 (xk)
- Mã HS 42050090: U8460413048/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm CENTER COMPLETE IN/OUT BACK, loại #U8460413048 (xk)
- Mã HS 42050090: U8460415131KD/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAISE PAD-KD, loại #U8460415131KD (xk)
- Mã HS 42050090: U8790238088/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm CENTER BACK PILLOW-CENTER BACK, loại #U8790238088 (xk)
- Mã HS 42050090: U8790238130/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT ARM FACING CUSHION CASING, loại #U8790238130 (xk)
- Mã HS 42050090: Vải da thuộc tổng hợp,không phải cites, nhà cung cấp GOLDEN TOP, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 42050090: VT-TDA01/2020/ Tem nhãn bằng da bò đã thuộc (mới 100%), (3,877 chiếc) (xk)
- Mã HS 42050090: WOX-27042020/ Sợi dây viền giày da 4*3mm Mới 100% (dây diềm) (xk)
- Mã HS 42050090: WTA208LACE/ Phu kien gang tay bong chay (xk)
- Mã HS 42050090: WTA218HWEB/ Phu kien gang tay bong chay (xk)
- Mã HS 43021900: 01.5/ Da lông cừu đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, hàng không thuộc danh mục cites) chưa qua sử dụng gia công chế biến tại VN-10M2, TX theo TK103324385400-25/05/2020 (xk)
- Mã HS 43021900: AMARA-DLCBK200530/ Da lông cừu bồi keo (3775 SF) (xk)
- Mã HS 43021900: COW FUR A01/ Da bò thuộc có lông.(WETWHITE COWHIDE HAIR ON) (xk)
- Mã HS 43021900: COW FUR A02/ Da bò thuộc có lông.(WETWHITE COWHIDE HAIR ON) (xk)
- Mã HS 43021900: COW FUR A03/ Da bò thuộc có lông, dạng tấm (WETWHITE COWHIDE HAIR ON) (xk)
- Mã HS 43021900: DG06/ Nhựa trang trí đế giày AIR PLUS 3-TPU (xk)
- Mã HS 43021900: DG07/ Nhựa trang trí đế giày MAX 97/MAX 97 UL/GS-TPU (xk)
- Mã HS 43021900: DLDTCL/ Da lông cừu đã thuộc 10MM-17MM(loại da nguyên con) đã xử lý NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (xk)
- Mã HS 43021900: MG05/ BTP má giày đã in ép AIR MAX 270 (EP) (xk)
- Mã HS 43021900: MG20/ Nhựa Trang Trí đã in AIR MAX 270 REACT ENG-1 (xk)
- Mã HS 43021900: MG21/ Nhựa Trang Trí đã in AIR MAX 270 REACT ENG-2 (xk)
- Mã HS 43021900: MG22/ Nhựa Trang Trí đã in AIR MAX 270 REACT ENG-3 (xk)
- Mã HS 43031000: 163/ Da lông nhân tạo (xk)
- Mã HS 43031000: 45/ Vải lông thú giả khổ 47 inch (xk)
- Mã HS 43031000: 519/ Da lông nhân tạo (hàng phụ trợ may mặc) (xk)
- Mã HS 43031000: AHCAW20781/ Vành mũ lông cừu (Size 95;100;105;110), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 43031000: AXUAW20641-01/ Vành mũ lông cừu (Size 95;100;105;110;115), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 43031000: AXUAW20642-01/ Vành mũ lông cừu (Size 95;100;105;110;115), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 43031000: JP19-3716/ Dải lông thú (dải lông gấu đã qua xử lý được sản xuât để gắn vào cổ áo) (là một phần của dòng hàng 1 thuộc tờ khai nhập102779190510) (xk)
- Mã HS 43031000: N31/ Lông thú (Hàng xuất theo tờ khai nhập số: 102888339960/E21 (24/09/2019)) (xk)
- Mã HS 43031000: SCTRD83BSG/ Cổ áo lông chuột (Size 95;100;105;110), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 43031000: SCTRD84BSN/ Cổ áo lông chuột (Size 95;100;105;110), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 43039090: ECLUNAHB.CO.L/ Áo bọc của ghế Luna HB bằng da (xk)
- Mã HS 43039090: ECLUNALB.CO.L/ Áo bọc của ghế Luna LB bằng da (xk)
- Mã HS 43039090: ECNAVIK1202.COL/ Áo bọc của ghế Narvik N120 2S bằng Da (xk)
- Mã HS 43039090: ECNAVIK1202B.COL/ Áo bọc của ghế Narvik N120 2.5S bằng Da (xk)
- Mã HS 43039090: ECNC60L.CO.L/ Áo bọc của ghế Nordic 60 Large bằng Da (xk)
- Mã HS 43039090: ECNC60S.CO.L-1/ Áo bọc của ghế Nordic 60 Standard bằng Da (xk)
- Mã HS 43039090: ECNC63S.CO.L/ Áo bọc của ghế Nordic 63 Standard bằng da (xk)
- Mã HS 43039090: ECNC64S.CO.L/ Áo bọc của ghế Nordic 64 Standard bằng da (xk)
- Mã HS 43039090: ECNC85S.CO.L/ Áo bọc của ghế Nordic 85 Standard bằng da (xk)
- Mã HS 43039090: ECNESNA2303D.COL/ Áo bọc của ghế Nesna N230 3S DUO bằng Da (xk)
- Mã HS 43039090: ECOD.CO.L/ Áo bọc của ghế Link double pall 120 x 60 (xk)
- Mã HS 43039090: ECRG.AC.L-2/ Áo trùm tay của ghế bằng da (xk)
- Mã HS 43039090: ECRG.SCO.L-3/ Áo ngồi của ghế relaxer bằng Da (xk)
- Mã HS 43039090: ECRMF462.CO.L/ Áo bọc của ghế Novel RMF462 bằng da (xk)
- Mã HS 43039090: ECSP.CO.L-2/ Áo bọc của ghế Space bằng Da (xk)
- Mã HS 43039090: ECSPMO.CO.L/ Áo bọc của ghế Space MO bằng Da (xk)
- Mã HS 43040010: 59/ Miếng trang trí (da bò) (xk)
- Mã HS 43040010: ABDT54/ Da tổng hợp các loại khổ 54 inch-Xuất chuyển nhượng theo TK 103138100550 ngày 07/02/2020 Mục 24:14.63 Meter (xk)
- Mã HS 43040010: ABDT55/ Da tổng hợp các loại khổ 55 inch. Xuất chuyển nhượng theo TK 103297788160/E11 ngày 06/05/2020. Mục 1: 10 MTR (xk)
- Mã HS 43040010: DA BÒ MẪU (xk)
- Mã HS 43040010: NL9/ Lông nhân tạo dệt thành chiếc- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 43040010: VT094/ Da lông nhân tạo tổng hợp đã được ép phản quang khổ 40 inch, dày 1.1- 1.3mm (GB8200 B). Mới 100%. (xk)
- Mã HS 43040010: VT094/ Da lông nhân tạo tổng hợp khổ 40 inch, dày 1.3mm (GB8200 B). Mới 100% (xk)
- Mã HS 43040010: VT210/ Da lông nhân tạo tổng hợp đã được ép phản quang khổ 40" dày 1.1-1.3 mm (GB8200 Black GB). Mới 100% (xk)
- Mã HS 43040010: VT210/ Da lông nhân tạo tổng hợp đã được ép phản quang khổ 40" dày 1.1-1.3 mm (GB8200 Black GB).Mới 100% (xk)
- Mã HS 43040010: VT210/ Da lông nhân tạo tổng hợp đã được ép phản quang khổ 40" dày 1.3 mm (GB8200 Black GB). Mới 100% (xk)
- Mã HS 43040010: VT210/ Da lông nhân tạo tổng hợp đã được ép phản quang khổ 40" dày 1.3 mm (Phoenix.Black GB). Mới 100% (xk)
- Mã HS 43040010: VT210/ Da lông nhân tạo tổng hợp đã được ép phản quang khổ 40" dày 1.3 mm (Phoenix.Black GB).Mới 100% (xk)
- Mã HS 43040010: VT212/ Da lông nhân tạo tổng hợp đã được ép phản quang khổ 40" dày 1.1 mm (Phoenix.Black GB). Mới 100% (xk)
- Mã HS 43040010: VT217/ Da lông nhân tạo tổng hợp đã được ép phản quang khổ 40" dày 1.1-1.3 mm (GB820 White). Mới 100% (xk)
- Mã HS 43040010: VT217/ Da lông nhân tạo tổng hợp đã được ép phản quang khổ 40" dày 1.1-1.3 mm (GB8200 R.White). Mới 100% (xk)
- Mã HS 43040010: VT217/ Da lông nhân tạo tổng hợp đã được ép phản quang khổ 40" dày 1.1-1.3 mm (GB8200 White). Mới 100% (xk)
- Mã HS 43040010: VT219/ Da lông nhân tạo tổng hợp được ép phản quang khổ 40", dày 1.1mm (Phoenix, White GB). Mới 100% (xk)
- Mã HS 43040020: LNT/ Dây kết lông nhân tạo/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350, 101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk)
- Mã HS 43040020: PV016/ Dải trang trí bằng da lông nhân tạo (xk)
- Mã HS 43040099: 80/ Lông nhân tạo- vải giả lông (xk)
- Mã HS 43040099: Phụ kiện cho áo người lớn: Dải lông nhân tạo giả lông cáo gắn cổ áo, kt: rộng: 3cm, dài 50cm, không có nhãn hiệu, nsx: GUANGZHOU YUSHENG SCM CO., LTD, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 43040099: Phụ kiện giả da, dạng hình hộp dùng để đựng hộ chiếu (passport), kích thước: 14.5 x 11 x 1.5 cm, trọng lượng 75gram/cái, hàng handmade, không nhãn hiệu, dùng trang trí trong nhà, mới 100%/ VN. (xk)
- Mã HS 43040099: PL39/ Dải lông nhân tạo (faux fur width 150cm) (xk)
- Mã HS 43040099: PL39/ Dải lông nhân tạo (faux fur width 58/60") (xk)
- Mã HS 43040099: Z0000000-563482-Bạt da công nghiệp 1100*800mm (Dùng để chắn bụi cho xe kitting) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44011200: Củi gỗ keo rừng trồng, dạng khúc kích thước khúc củi 35x7x7 cm, mỗi bó củi nặng 6 kgs, đóng 60 bó/ palet(1 UNK 1 bó). Mới 100% (xk)
- Mã HS 44011200: Gỗ củi khô từ cây bạch đàn (dạng cành khúc), kích thước: 30 cm x 3 cm x 3 cm, 10 kg/bag, 120bag/pallet, trọng lượng 24 tấn, sử dụng để đốt lò sưởi ấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44011200: Gỗ vải, nhãn nhiên liệu tận thu từ rừng trồng, dạng cành, thanh củi và khúc ngắn còn nguyên vỏ, có khúc thẳng/cong. Đường kính 2 đến 7cm, chiều dài 20- 27cm loại cành nhỏ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44012200: #Dăm mảnh gỗ keo để sản xuất bột giấy có nguồn gốc rừng trồng Việt Nam (+/- 10% giá trị khai báo) (xk)
- Mã HS 44012200: (DAM GO TRAM KEO) ACACIA WOODCHIPS (FSC CONTROLLED WOOD) OF VIETNAMESE ORIGIN TU RUNG TRONG (xk)
- Mã HS 44012200: 4401220090/ Dăm Gỗ Tràm Keo rừng trồng.(thủy phần 0%) +-10%.tương đương 1600 tấn tươi (xk)
- Mã HS 44012200: ăm gỗ Keo (Hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước). Khối lượng: 13,500 tấn khô(+-10%), tương đương 27,000 tấn tươi (+-10%) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ (Keo rừng trồng), khô kiệt, hàng rời +10%/-10. (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ (woodchip) làm từ gỗ cây cao su, mới 100%, xuất sứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm Gỗ Bạch Đàn (Gỗ Rừng Trồng Trong Nước) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ bạch đàn (hàng rời có xuất xứ từ rừng trồng trong nước) Trọng lượng 10111.48 tấn khô, tương đương 17311.22 tấn tươi (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ bạch đàn, hàng mẫu, xuất xứ rừng trồng trong nước. (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây keo đã qua sơ chế, băm, nguồn gốc rừng trồng Việt Nam (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây keo- gỗ rừng trồng trong nước/ VN (DUNG SAI +/-10%) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây keo lá tràm nguồn gốc trồng ở Việt Nam dùng để sản xuất bột giấy. (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây Keo, sản phẩm từ gỗ rừng trồng, xuất xứ Việt Nam- Số lượng theo chứng thư giám định: 2115,24 quy khô (BDMT) tương đương 3657,69 tấn tươi (ADMT). (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây Keo, sản phẩm từ gỗ rừng trồng, xuất xứ Việt Nam- Số lượng theo chứng thư giám định: 2186,69 quy khô (BDMT) tương đương 3839,56 tấn tươi (ADMT). (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây Keo, sản phẩm từ gỗ rừng trồng, xuất xứ Việt Nam- Số lượng theo chứng thư giám định: 2215,75 quy khô (BDMT) tương đương 3831,49 tấn tươi (ADMT). (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây Keo, sản phẩm từ gỗ rừng trồng, xuất xứ Việt Nam- Số lượng theo chứng thư giám định: 2706,44 quy khô (BDMT) tương đương 4645,41 tấn tươi (ADMT). (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây Keo, sản phẩm từ gỗ rừng trồng, xuất xứ Việt Nam- Số lượng theo chứng thư giám định: 2898,97 quy khô (BDMT) tương đương 5012,92 tấn tươi (ADMT). (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây Keo, sản phẩm từ gỗ rừng trồng, xuất xứ Việt Nam- Số lượng theo chứng thư giám định: 3051,95 quy khô (BDMT) tương đương 5278,49 tấn tươi (ADMT). (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây Keo, sản phẩm từ gỗ rừng trồng, xuất xứ Việt Nam- Số lượng theo chứng thư giám định: 3610,11 quy khô (BDMT) tương đương 6621,62 tấn tươi (ADMT). (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây Keo, sản phẩm từ gỗ rừng trồng, xuất xứ Việt Nam- Số lượng xuất dự kiến: 8,000 tấn quy khô(BDMT) tương đương 16,000 tấn tươi (ADMT)+-5% (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây Tràm Keo (Hàng rời băm nhỏ);Khối lượng 39.000 tấn tươi tương đương 19.500. tấn khô. Có nguồn gốc từ gỗ rừng trồng; (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây tràm keo nguồn gốc rừng trồng Việt Nam để sản xuất bột giấy, số lượng 1000 tấn quy khô (BDMT) tương đương 2083 tấn tươi (MT) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây tràm keo nguồn gốc rừng trồng Việt Nam để sản xuất bột giấy, số lượng 1000 tấn quy khô (BDMT) tương đương 2198 tấn tươi (MT) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây tràm keo nguồn gôc rừng trồng Việt Nam để sản xuất bột giấy, số lượng 1000.00 tấn quy khô (BDMT) tương đương 2083.34 tấn tươi (MT) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây tràm keo nguồn gốc rừng trồng Việt Nam để sản xuất bột giấy, số lượng 15.4 tấn quy khô (BDMT) tương đương 31.42 tấn tươi (MT) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây tràm keo nguồn gốc rừng trồng Việt Nam để sản xuất bột giấy, số lượng 2000 tấn quy khô (BDMT) tương đương 4000 tấn tươi (MT) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây tràm keo nguồn gốc rừng trồng Việt Nam để sản xuất bột giấy, số lượng 3000 tấn quy khô (BDMT) tương đương 6593 tấn tươi (MT) (xk)
- Mã HS 44012200: DAM GO KEO (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm Gỗ Keo (Gỗ Rừng Trồng Trong Nước) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm Gỗ Keo (Gỗ Rừng Trồng Trong Nước) xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm Gỗ Keo (Gỗ Rừng Trồng Trong Nước). (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm Gỗ Keo (Gỗ Rừng Trồng Trong Nước).Dung sai +/-10% (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ Keo (Hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước). Khối lượng: 13,000 tấn khô(+-10%), tương đương 26,000 tấn tươi (+-10%) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ Keo (Hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước). Khối lượng: 15,179.84 tấn khô, tương đương 26,899.48 tấn tươi (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ Keo (Hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước). Khối lượng: 16,000 tấn khô(+-10%), tương đương 32,000 tấn tươi (+-10%) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ Keo (Hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước). Khối lượng: 18,500 tấn khô(+-10%), tương đương 37,000 tấn tươi (+-10%) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ Keo (Hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước). Khối lượng: 19439.48 tấn khô(+-10%) tương đương 33418.40 tấn tươi (+-10%) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ Keo (Hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước). Khối lượng: 2,500 tấn khô (+-10%), tương đương 5,000 tấn tươi (+-10%) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ Keo (Hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước). Khối lượng: 4,327.85 tấn khô, tương đương 7,228.74 tấn tươi (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ Keo (Hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước). Khối lượng: 4,500 tấn khô(+-10%), tương đương 9,000 tấn tươi (+-10%) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ Keo (Hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong nước). Khối lượng: 5,000 tấn khô(+-10%), tương đương 10,000 tấn tươi (+-10%) (xk)
- Mã HS 44012200: DĂM GỖ KEO CÓ NGUỒN GỐC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (xk)
- Mã HS 44012200: Dam go keo- go rung trong trong nuoc (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo lá tràm nguồn gốc rừng trồng (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo lá tràm nguồn gốc rừng trồng (+/- 20%) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo nguồn gốc rừng trồng Việt Nam để sản xuất bột giấy, khối lượng: 14,000 tấn tươi/8,000 tấn khô (xk)
- Mã HS 44012200: DĂM GỖ KEO RỪNG TRỒNG (+/-10%) 16.344,72 TẤN TƯƠI TƯƠNG ĐƯƠNG 8.307,93 TẤN KHÔ (xk)
- Mã HS 44012200: DĂM GỖ KEO RỪNG TRỒNG (+/-10%) 17859,03 TẤN TƯƠI TƯƠNG ĐƯƠNG 8.845,61 TẤN KHÔ (xk)
- Mã HS 44012200: DĂM GỖ KEO RỪNG TRỒNG (+-5%) 15.917,86 TẤN TƯƠI TƯƠNG ĐƯƠNG 7.985,99 TẤN KHÔ (xk)
- Mã HS 44012200: DĂM GỖ KEO RỪNG TRỒNG (+-5%) 16.000 TẤN TƯƠI TƯƠNG ĐƯƠNG 8.000 TẤN KHÔ (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo rừng trồng (1,022,98 tấn tươi, tương đương 532,05 tấn khô +/-10%) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo rừng trồng (1300 tấn tươi, tương đương 650 tấn khô +/-20%) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo rừng trồng (15.885,18 tấn tươi, tương đương 8.261,88 tấn khô +/-10%) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo rừng trồng (19.426,38 tấn tươi, tương đương 10.103,66 tấn khô +/-10%) (xk)
- Mã HS 44012200: DĂM GỖ KEO RỪNG TRỒNG; KHỐI LƯỢNG 1,094.17 TẤN KHÔ (TƯƠNG ĐƯƠNG 2,249.53 TẤN TƯƠI); HÀNG RỜI (xk)
- Mã HS 44012200: DĂM GỖ KEO RỪNG TRỒNG; KHỐI LƯỢNG 15,246.98 TẤN KHÔ (TƯƠNG ĐƯƠNG 29490.37 TẤN TƯƠI); HÀNG RỜI (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo tràm có nguồn gốc từ rừng trồng, hàng rời. KL tấn khô là 20.821,41 BDT tương đương với khoảng 43.512,10 tấn tươi. Đơn giá 128 USD/VND (xk)
- Mã HS 44012200: DĂM GỖ KEO TRÀM, QUY KHÔ (BDMT) (+/-5%): (QUY CÁCH 4MM-40MM) (xk)
- Mã HS 44012200: DĂM GỔ KEO TRÀM, QUY KHÔ (BDMT); (QUY CÁCH 4mm- 40mm) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo(Hàng rời có xuất xứ từ rừng trồng trong nước) trọng lượng 11,792.74 tấn khô, tương đương 21,086.54 tấn tươi (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo(Hàng rời có xuất xứ từ rừng trồng trong nước) trọng lượng 2,558.86 tấn khô, tương đương 4,365.16 tấn tươi (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo(Hàng rời có xuất xứ từ rừng trồng trong nước) trọng lượng 4,998.45 tấn khô, tương đương 8,471.95 tấn tươi (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo, hàng mẫu, xuất xứ rừng trồng trong nước. (xk)
- Mã HS 44012200: DĂM GỖ TRÀM KEO (ACACIA WOODCHIP), KHAI THÁC TỪ RỪNG TRỒNG (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ Tràm Keo (Acacia) Độ thủy phần của Dăm gỗ 0 %; Chiều dài 4.8mm-28.6mm; Có dung sai +/- 10 %. (xk)
- Mã HS 44012200: Dam go Tram keo, Do thuy phan 0% (Tan Kho-BDMT), Kich co: 4.8- 28.6 mm; VN) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ từ cây gió bầu, mới 100% (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm mảnh gỗ keo (Acacia Hardwood chips) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm mảnh gỗ keo (Acacia Hardwood chips), gỗ từ rừng trồng. (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm mảnh gỗ keo (nguyên liệu để sản xuất bột giấy) +/- 10% lô hàng để rời (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm mảnh gỗ keo để sản xuất bột giấy (+/- 10% khối lượng khai báo) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm mảnh gỗ keo để sản xuất bột giấy (+/- 5% khối lượng khai báo) (xk)
- Mã HS 44012200: Dăm mảnh gỗ keo để sản xuất bột giấy (+/-10% khối lượng khai báo) (xk)
- Mã HS 44012200: Gỗ vụn (dăm gỗ) đã phơi sấy khô nguồn gốc từ gỗ rừng trồng (keo + bạch đàn) đóng bao gồm 900 bao (30kg/bao), mới 100% (xk)
- Mã HS 44012200: Vỏ bào ép khối, làm từ vỏ bào gỗ tạp, gỗ rừng trồng (gỗ tràm, thông, cao su) kích thước <15mm, hàng đóng trong bao jumbo, đặt trên pallet trong container, hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44012200: Vỏ được bào từ gỗ cây keo (xk)
- Mã HS 44012200: Vỏ được bào từ gỗ cây keo (Vườn rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44013100: MÙN CƯA NÉN VIÊN, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 8MM, ĐÓNG GÓI 31 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAMTẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013100: MÙN CƯA NÉN VIÊN, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 8MM, ĐÓNG GÓI 40 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAMTẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013100: MÙN CƯA NÉN VIÊN, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 8MM, ĐÓNG GÓI PHUN XÁ VÀO CONT 20DC. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013100: MÙN CƯA NÉN VIÊN, TỪ GỖ THÔNG, KÍCH THƯỚC: SIZE: 8MM, ĐÓNG GÓI 825 KGS/BAO, 30 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013100: MÙN CƯA NÉN VIÊN, TỪ GỖ THÔNG, KÍCH THƯỚC: SIZE: 8MM, ĐÓNG GÓI PHUN XÁ VÀO CONT 20DC. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013100: MÙN CƯA NÉN VIÊN, TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG. ĐÓNG GÓI VÀO BAO JUMBO, HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013100: MÙN CƯA NÉN VIÊN,TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-8MM, ĐÓNG XÁ CONT 20'. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013100: Mùn cưa và phế liệu gỗ, đã đóng thành dạng viên gỗ, dùng làm chất đốt lò hơi, (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44013100: T001-2-96/ Viên gỗ nén đường kính 8mm, được ép từ mùn cưa của vỏ được bào từ cây gỗ keo, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén (được làm từ mùn cưa của cây gỗ keo rừng trồng, nén lại thành viên). Đường kính 8mm +/- 1mm, dài < 40mm. Sản xuất tại việt nam. (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén (làm từ mùn cưa của cây keo, nén lại thành viên) (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén (Mùn cưa và phế liệu gỗ đã đóng thành dạng viên), nguồn gốc: từ rừng trồng trong nước (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén được nén từ mùn cưa của gô tràm keo và gỗ bạch đàn (nguồn gốc từ gỗ rừng trồng) WOODPELLET dùng mua phục vụ chăn nuôi bò,360 bao, 234 tấn, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén hình trụ (làm từ gỗ tạp: cao su, tràm). Đường kính 6-8mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén mùn cưa làm từ cây keo và tràm (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén mùn cưa làm từ cây Keo và Tràm. (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén mùn cưa làm từ cây keo, tràm (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén mùn cưa làm từ gỗ tròn còn dư, củi tròn, cành nhánh tròn keo rừng trồng (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén mùn cưa làm từ gỗ tròn còn dư, củi tròn, cành nhánh tròn keo rừng trồng, củi tròn và cành nhánh tròn keo (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén mùn cưa làm từ gỗ tròn còn dư, củi tròn, cành nhánh tròn Keo rừng trồng. (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén mùn cưa, làm từ gỗ rừng trồng (gỗ cao su, tràm, keo),kích thước 1-8mm, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén mùn cưa, làm từ gỗ rừng trồng (gỗ keo, gỗ tràm),kích thước 1-8mm, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén: Làm từ gỗ tạp vườn tràm, cao su- KT: 8MM, hàng đóng sá vào container.. New: 100% (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén: Làm từ mùn cưa gỗ keo- KT: 8MM, hàng đóng sá vào container. New: 100% ACACIA AURICULIFORMIS FSC CW, SGSHK-CW-370190 (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén: Làm từ mùn cưa gỗ tạp (gỗ cao su, điều, tràm bông vàng) (xk)
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén: Làm từ mùn cưa gỗ tạp (gỗ cao su, điều, tràm bông vàng)- KT: 8MM, hàng đóng sá vào container. New: 100% (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ (từ phế phẩm gỗ thông, cao su, tràm,...), kích thước size 1-3mm, bơm đầy cont, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 44013100: VIÊN NÉN GỖ (WOOD PELLET) KÍCH THƯỚC DÀI: 3-5CM, ĐƯỜNG KÍNH: 8MM (LÀM TỪ MÙN CƯA GỖ KEO VÀ GỖ BẠCH ĐÀN) SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. DUNG SAI KHỐI LƯỢNG +/- 10% (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ đường kính 6-8mm,làm từ mùn cưa gỗ tạp, gỗ rừng trồng (gỗ tràm, bạch đàn, thông),hàng đóng xá trong cont, có chặn ván MDF ở cửa cont, hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ làm từ gỗ tạp, mùn cưa (gỗ tràm, cao su, bạch đàn, mùn cưa tràm, mùn cưa cao su) mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ làm từ gỗ tạp, mùn cưa (gỗ tràm, cao su, bạch đàn, mùn cưa tràm, mùn cưa cao su) mới 100%, xuất xứ Việt Nam/ VN (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ làm từ mùn cưa gỗ cao su và gỗ tràm, hàng đóng xá trong cont (có vách ngăn cửa cont bằng ván mdf), 100% sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ làm từ mùn cưa trong nước(khối lượng 10,000 tấn (dung sai +/-5%)) (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ làm từ mùn cưa trong nước(khối lượng 10.000 tấn (dung sai +/-10%)) (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ làm từ mùn cưa trong nước(khối lượng 7,500 tấn (dung sai +/-5%)) (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ mùn cưa, được làm từ gỗ tạp, dạng đã nén thành viên, kích thước viên trung bình có đường kính: 8mm, dài: 28mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ mùn cưa, Làm từ mùn cưa gỗ tạp (gỗ cao su, điều, tràm bông vàng) (WOOD PELLET). Hàng đóng xá vào containe (có vách ngăn cont bằng ván mdf)r. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ, chưa qua xử lý nhiệt, kích thước size 8mm, do VN sản xuất,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ, đường kính 6-8mm, làm từ mùn cưa gỗ tạp, gỗ rừng trồng (gỗ tràm, bạch đàn, cao su), hàng đóng xá vào cont,có chặn ván MDF ở cửa mỗi cont, hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ, đường kính 6-8mm, làm từ mùn cưa gỗ tạp, gỗ rừng trồng (gỗ tràm, bạch đàn, thông, cao su), hàng đóng xá vào cont,có chặn ván MDF ở cửa mỗi cont, hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44013100: VIÊN NÉN MÙN CƯA (Làm từ mùn cưa gỗ tràm và cao su, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén mùn cưa bằng gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, kích thước viên: dài 2-3cm, đường kính 8mm, không chứa chất thải nguy hại, (không nằm trong danh mục Cites), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44013100: viên nén mùn cưa bằng gỗ thông (xk)
- Mã HS 44013100: VIÊN NÉN MÙN CƯA CAO SU ÉP.HÀNG MỚI 100%.SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén mùn cưa gỗ, chưa qua xử lý nhiệt, kích thước size 8mm, do VN sản xuất, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén mùn cưa tạp dài từ 10mm đến 32mm (làm từ gỗ tràm, gỗ cao su.). Hàng chất xá (xk)
- Mã HS 44013100: Viên nén mùn cưa, không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Thu hồi từ pallet gỗ cũ đã hỏng không xử dụng được, tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ của pallet gỗ thu được từ bao bì đóng gói của hàng nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu pallet gỗ (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) phế liệu của doanh nghiệp chế xuất (xk)
- Mã HS 44013900: 3/ Pallet phế liệu gỗ MDF hỏng(phế liệu thu được từ quá trình tháo dỡ hàng hóa). (xk)
- Mã HS 44013900: Bột gỗ bời lời làm nhang, không trầm (25 kgs/ bao), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44013900: Cục mùn cưa ép, được sản xuất từ mùn cưa gỗ thông, gỗ keo rừng trồng và keo ép thành, dùng làm chân pallet. Kích thước: 130 x 80 x 80mm, 14560 chiếc. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44013900: Cục mùn cưa ép, được sản xuất từ mùn cưa gỗ thông, gỗ keo rừng trồng và keo ép thành, dùng làm chân pallet. Kích thước: 80 x 100 x 80mm, 24024 chiếc. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44013900: Cục mùn cưa ép, được sản xuất từ mùn cưa gỗ thông, gỗ keo rừng trồng và keo ép thành, dùng làm chân pallet. Kích thước: 80 x 80 x 90mm, 24021 chiếc.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44013900: Dăm Bào ép khối (Đóng bao Jumbo khoảng 550 kg/bao, KT 350x350x350 mm, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44013900: DBMCDE/ Dăm bào mùn cưa đã ép (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ ép 1200*2400*12 mm (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ ép 1200*2400*15 mm (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ MDF phế liệu dạng mảnh vụn thu hồi từ quá trình sản xuất (nằm trong tỷ lệ hao hut,thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ MDF phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ Palet phế liệu (phát sinh trong quá trình sản xuất tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ pallet phế liệu dạng vụn loại từ quá trình sản xuất, tỷ lệ vật liệu không phải là gỗ không quá 5% KL (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ pallet phế liệu loại bỏ từ sản xuất (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (dạng mảnh vụn của các Pallet đóng các nguyên vật liệu, linh kiện nhập khẩu để sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (Dạng pallet thu hồi được từ bao bì đóng gói nguyên vật liệu nhập khẩu.Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (hàng không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (không chứa tạp chất nguy hại) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (phát sinh từ quá trình sản xuất) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (Phế liệu phát sinh từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (thu được từ palet gỗ hỏng) (xk)
- Mã HS 44013900: GỖ PHẾ LIỆU (THU HỒI TỪ PALLET GỖ HƯ PHẾ LIỆU)/ WOODEN SCRAP (PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DNCX) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu gãy vụn dạng thanh thu được từ nguồn đóng gói nguyên liệu nhập khâu của doanh nghiệp chế xuất (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ quá trình sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ sản xuất đã qua sử dụng (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ sản xuất(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ tư SX (đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu- Loại từ bao bì, vật tư đóng gói (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu MDF thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt(tỷ lệ vật liệu không phải là gỗ lẫn trong lô hàng không quá 5%) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu NG (phát sinh từ quá trình hủy hàng hỏng) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu từ palet của kiện hàng (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu từ palet thu được từ quá trình sản xuất, không chứa các tạp chất nguy hại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường. (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu từ pallet của kiện hàng nguyên vật liệu (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 44013900: GO PHE LIEU/ Pallet gỗ phế liệu (Thu hồi từ pallet gỗ hư, gãy phế liệu/ Thu hồi từ QTSX) (xk)
- Mã HS 44013900: GO PHE LIEU/ Thùng gỗ phế liệu(Thu hồi từ thùng gỗ hư, gãy phế liệu/(Thu hồi từ QTSX) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ thải(phế liệu) được phát sinh từ quá trình phá dỡ, thùng chứa máy móc thiết bị, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ từ palet gỗ phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn (Pallet gỗ) phế liệu (Được thu hồi từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp. Tỷ lệ tạp chất không phải là gỗ vụn, không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn (phế liệu gỗ), không dính chất thải nguy hại (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn các loại (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn phế liệu (Dạng mảnh vụn thu hồi được từ bao bì đóng gói nguyên vật liệu nhập khẩu.Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn phế liệu (phế liệu thu hồi từ quá trình sản xuất của DNCX) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn phế liệu loại bỏ từ sản xuất (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn tạp phế liệu (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn,pallet gỗ các loại (Nguồn gốc từ Pallet đóng hàng khi nhập khẩu) (Tỉ lệ vật liệu không phải là gỗ còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Gỗ, pallet gỗ phế liệu (xk)
- Mã HS 44013900: govun/ Thùng gỗ phế liệu thu từ quá trình sản xuất (xk)
- Mã HS 44013900: MJCOD-9053093/ PHẾ LIỆU GỖ VỤN (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối (cây thông, cao su). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa Ép Khối (lấy từ mùn cây tràm,cao su,đóng bao jumbo 600kg/bao,40 bao jumbo/container) (xk)
- Mã HS 44013900: Mụn Cưa Ép Khối (lấy từ mùn cưa cây tràm,cây cao su,đóng bao jumbo,600 kg/bao,40 bao jumbo/container) (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối từ gỗ thong + cao su,hàng đóng trong bao jumbo,1bao421.4 kgs. # &VN (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối từ gỗ thong + cao su,hàng đóng trong bao jumbo,1bao571.22 kgs. # &VN (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối từ gỗ thong + cao su,hàng đóng trong bao jumbo,1bao582.67 kgs. # &VN (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối từ gỗ thong + tram,hàng đóng trong bao jumbo,1bao498.08 kgs. # &VN (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối từ gỗ thong + tram,hàng đóng trong bao jumbo,1bao503.7 kgs. # &VN (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối từ gỗ thong + tram,hàng đóng trong bao jumbo,1bao575.89 kgs. # &VN (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối từ gỗ thông,hàng đóng trên bao PE,1bao 20 kgs. # &VN (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối từ gỗ thong,hàng đóng trong bao jumbo,1bao406.97 kgs. # &VN (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối từ gỗ thông,hàng đóng trong bao PE,1bao20 kgs. # &VN (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối từ gỗ thong+ tram,hàng đóng trong bao jumbo,1bao509.93 kgs. # &VN (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối từ gỗ thông+cao su,hàng đóng trong bao jumbo,1bao581.6 kgs. # &VN (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối từ gỗ tram,hàng đóng trong bao jumbo,1bao493.6 kgs. # &VN (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI/ VN, TRỌNG LƯỢNG 500KG/BAO, ĐÓNG 20 BAO TRONG 1 CONTAINER 40FT (xk)
- Mã HS 44013900: Mụn Cưa Ép Khối(lấy từ mùn cưa cây tràm,cây cao su,đóng bao jumbo,600 kg/bao,40 bao jumbo/container) (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI 39 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI 39 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAMTẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI 40 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI 42 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-3MM, ĐÓNG GÓI 39 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-3MM, ĐÓNG GÓI 39-40 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-3MM, ĐÓNG GÓI 39-43BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-3MM, ĐÓNG GÓI 40 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI TỪ 490 KGS ĐẾN 510 KGS/BAO JUMBO, HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-3MM, ĐÓNG GÓI TỪ 490 KGS ĐẾN 510 KGS/BAO JUMBO, HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, SIZE 1-15MM TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, ĐÓNG GÓI 39 BAO/CONT 40HC. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, SIZE 1-15MM TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, ĐÓNG GÓI 48 BAO/CONT 40HC. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, SIZE 1-15MM. TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, ĐÓNG GÓI 48 BAO/CONTAINER. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, SIZE 1-3MM. TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, ĐÓNG GÓI 48 BAO/CONTAINER. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI 40 BAO/CONT 40HC. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, TỪ PHẾ PHẨM GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI TỪ 590 KGS ĐẾN 610 KGS/BAO, HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, TỪ PHẾ PHẨM GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-3MM, ĐÓNG GÓI TỪ 590 KGS ĐẾN 610 KGS/BAO, HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI TỪ 590 KGS ĐẾN 610 KGS/BAO JUMBO, 40FT HC)HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI TỪ 600 KGS ĐẾN 630 KGS/BAO JUMBO, 40FT HC)HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-3MM, ĐÓNG GÓI TỪ 600 KGS ĐẾN 630 KGS/BAO JUMBO, 40FT HC)HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI TỪ 560 KGS ĐẾN 620 KGS/BAO, HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI,TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI 20 KGS/BAO. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI,TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI 40 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI,TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 1-3MM, ĐÓNG GÓI 40 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép kiện (Bằng gỗ cao su, gỗ tràm, hàng đóng trong bao big bag 660kgs) (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép kiện, (bằng gỗ cao su, gỗ tràm), Hàng đóng bao big bag 660kg/bao (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép thành dạng bánh, Nhiệt độ TB:4500 Kcal/kg, Độ ẩm: <15%. Đóng bao tải, Trọng lượng TB 25-35kg/bao, SL 10200 kg, đóng trong 340/ VN (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa gỗ tràm đã sấy,ép khối độ ẩm <12%, đóng bao P.E quy cách 110x125x110 cm, trọng lượng 600 kgs (+/-10%) (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA HỖN HỢP TỪ GỖ TRÀM VÀ CAO SU ĐÃ NÉN KHỐI (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa phôi bào dạng ép thành khối(phế phẫm gỗ tràm và cao su). Wood shaving. Đóng gói: 20kg/bao PE(+/- 10%) không đồng nhất. (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa phôi bào tạp (phế phẫm gỗ tràm và cao su). Wood shaving. Đóng gói: 500kg/bao PE(+/- 10%) không đồng nhất. (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa phôi bào tạp đã ép thành khối (Phế liệu gỗ cây tràm và cao su). Mixed Shaving Đóng gói: 2bao/ pallet; 600kgs/ bao(+/-10%) không đồng nhất. (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa tạp đã ép khối(Phế liệu gỗ cây cao su, tràm). Wood sawdust.Đóng gói: 550kg/jumbo (+/-10%) không đồng nhất. (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa tạp dạng ép thành khối(phế phẫm gỗ tràm và cao su). Wood sawdust. Đóng gói: 500kg/bao PE(+/- 10%) không đồng nhất. (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn Cưa Thông ép khối (Đóng bao Jumbo khoảng 550 kg/bao, KT 350x350x350 mm, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa thông ép khối (Pine wood sawdust block) làm từ mùn cưa thông, đóng trong 3 container, Mỗi container gồm 20 pallet, mỗi pallet chất 2 bao, tổng cộng 120 bao. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa tràm (Acacia Sawdust) (ÉP KHỐI). Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA TRÀM (ACACIA SAWDUST), (ÉP KHỐI). HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUÁT (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn Cưa Tràm ép khối (Đóng bao Jumbo khoảng 500 kg/bao, KT 350x350x350 mm, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn Cưa Tràm Và Thông ép khối (Đóng bao Jumbo khoảng 500 kg/bao, KT 350x350x350 mm, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa từ gỗ cây thông ba lá(Pine Sawdust)(ÉP KHỐI),ng/gốc từ gỗ thông rừng trồng,không nằm trong danh mục Cites,tên khoa học Pinus Kesiya.Kích thước 35x35x26 cm, mới 100% do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa từ gỗ cây thông ba lá(Pine Sawdust)(ÉP KHỐI),ng/gốc từ gỗ thông rừng trồng,không nằm trong danh mục Cites,tên khoa học Pinus Kesiya.Kích thước 35x35x26 cm, mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa từ gỗ thông và tràm đã sấy, ép khối, độ ẩm <12%, đóng bao PE kích cỡ 110x125x110 cm, trọng lượng 600 kg/bao, dung sai 10% (dùng rải chuồng gia súc), mới 100%, sx tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa từ gỗ tràm đã sấy,ép khối, độ ẩm <12%, đóng bao P.E qui cách 110x110x120(cm), trọng lượng mỗi bao 600 kg (+/-5%) (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa từ gỗ tràm đã sấy,ép khối, độ ẩm <12%, đóng bao P.E qui cách 110x110x125(cm), trọng lượng mỗi bao 600 kg (+/-10%),mới 100% sx tai Vietnam (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn cưa, từ phế phẩm gỗ rừng trồng, kích thước hạt 1-5mm, độ ẩm tối đa 15%, hàng đóng trong bao jumbo (hàng 100% sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44013900: Mùn Cưa/Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44013900: NA/ Defective wooden pallet SCRAP (xk)
- Mã HS 44013900: Nút gỗ 20L (xk)
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ (Phế liệu gỗ được thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất có trong lô hàng không quá 5% khối lượng)/ VN/ VN (xk)
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu (5 tấn/xe, tương đương 32m3/ xe) (xk)
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu (Dạng vụn, Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu (Gỗ vụn phế liệu thải ra từ quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Waste pallet wood (xk)
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu (hàng phế liệu thu được từ sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Pallet Gỗ Phế liệu (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu (thu hồi từ QTSX) (xk)
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất(tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu(Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ tạp, được loại ra từ kho, không dính chất thải nguy hại. Công ty cam kết hàng dùng để vận chuyển và đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 44013900: Pallet hư, gỗ bào bì, gỗ vụn phế liệu (phế liệu từ QTSX không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu (Gỗ vụn các loại) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (các tấm pallét gỗ công nghiệp hỏng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Dạng mảnh vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (MDF dạng vụn, thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt và bao bì đựng nguyên liệu nhập khẩu. Tỉ lệ vật liệu không phải là gỗ còn lẫn không quá 5% khối lượng.) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Pallet gỗ hỏng thu hồi từ sản xuất) Tỷ lệ vật liệu không phải là gỗ còn lẫn trong phế liệu không quá 5% khối lượng (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (pallet hư phế liệu, gỗ bao bì, gỗ vụn). (không chứa chất thải nguy hại). (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Pallet, thùng gỗ, thanh gỗ) (ở các dạng khác nhau) (thu hồi từ quá trình chứa đựng, đóng gói; tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Tỷ lệ vật liệu không phải gỗ còn lẫn trong mỗi lô hàng phế liễu xk không quá 5%) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ các loại- (phế liệu thu hồi từ sản xuất) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ các loại,gỗ phế phẩm các loại (loại từ quá trình sản xuất) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)150kg/1m3. (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ công nghiệp (thu được theo biên bản số 49-1/BB-GSTH hủy công cụ dụng ngày 25/05/2020), tỷ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng. (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ của Khay hàng (pallet- làm bằng gỗ ép nhân tạo đã qua xử lý) NW051(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ dạng pallet hu hồi trong quá trình giao nhận hàng pin điện thoại di động, đồng hồ thông minh, tai nghe điện thoại di động (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ ép pallet (phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 1 (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 1 (Gỗ pallet) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 1 (Phế liệu dạng thùng, mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 2 (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 2 (Gỗ ván ép) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 2 (Phế liệu dạng thùng, mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 3 (Gỗ vụn) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ MDF/PB dạng mảnh vụn thu hồi sau QT tiêu hủy theo biên bản số 26/BB-HC12 ngày 06/05/2020 (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ MDF/PB dạng mảnh vụn thu hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ tấm, gỗ thanh (Phế liệu dạng vụn mảnh loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thu hồi trong quá trình sản xuất (Mùn cưa) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thu hồi trong quá trình sản xuất (Phế liệu gỗ beech) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thu hồi từ quá trình sản xuất (Phế liệu gỗ beech) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thùng hàng thu hồi từ quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng trong 4 kiện, trong đó kiện 1-kiện 3 đóng 200kg/kiện, kiện 4 đóng 174.3kg/kiện) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thùng hàng thu hồi từ quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng trong 5 kiện: kiện 1-4 đóng 200 Kg/kiện, kiện 5 đóng 123.7 Kg/kiện) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu Gỗ từ pallet hỏng (phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: phế liệu gỗ vụn (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ vụn thu hồi từ pallet hàng nhập (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ vụn(Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng- Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)(gỗ vụn) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ(phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu Gỗ(phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ, củi vụn (xk)
- Mã HS 44013900: phế liệu mùn cưa (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu mùn cưa dạng đóng bánh thu hồi sau quá trình sản xuất (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu pallet gỗ (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu pallet gỗ (phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu pallet gỗ (Phế liệu thu hồi từ quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu Pallet gỗ(phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: Phế liệu pallet gỗ/ Wooden Pallet (xk)
- Mã HS 44013900: PL-009/ Gỗ phế liệu loại 1 (xk)
- Mã HS 44013900: PL-010/ Gỗ phế liệu loại 2 (xk)
- Mã HS 44013900: PL1/ Pallet gỗ tạp phế liệu (xk)
- Mã HS 44013900: PP-PL/ Pallet gỗ phế liệu (xk)
- Mã HS 44013900: SC10-000013/ WOODEN CHIPS, PLYWOOD/ GỖ VỤN VÁN ÉP PHẾ LIỆU (xk)
- Mã HS 44013900: TG-10007/ Pallet gỗ phế liệu (Dạng mảnh vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44013900: TT00036/ Phế liệu gỗ (thu hồi từ pallet gỗ bị hư, gãy) (xk)
- Mã HS 44013900: vỏ bào bằng gỗ thông (1 bao ~ 518 kg) đã đóng thành bánh (xk)
- Mã HS 44013900: VỎ BÀO GỖ DẠNG ÉP KHỐI, KÍCH THƯỚC: 1-15mm. LÀM TỪ DĂM BÀO GỖ TẠP (GỖ CAO SU, THÔNG) ĐÓNG TRONG BAO JUMBO ĐẶT TRÊN PALLET TRONG CONTAINER. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 44013900: VỎ BÀO GỖ DẠNG ÉP KHỐI, KÍCH THƯỚC: 3-15mm. LÀM TỪ DĂM BÀO GỖ TẠP (GỖ CAO SU, THÔNG) ĐÓNG TRONG BAO JUMBO ĐẶT TRÊN PALLET TRONG CONTAINER. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 44013900: Vỏ bào từ gỗ thông và cao su đã sấy, ép khối, độ ẩm <10%, đóng bao PE kích cỡ 110x110x125 cm, trọng lượng 580 kg/bao, dung sai 10% (dùng rải chuồng gia súc), mới 100%, sx tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44013900: WOL/ Gỗ phế liệu. Wooden Shavings Scrap (xk)
- Mã HS 44013900: WOL/ Gỗ vụn phế liệu. Wooden pieces Scrap (xk)
- Mã HS 44013900: Wood Pallet-pallet gỗ (phế liệu) (xk)
- Mã HS 44013900: wooden pallet/ pallet gỗ,kệ gỗ phế liệu được loại từ kho không dính chất thải nguy hại (hàng rời) (xk)
- Mã HS 44013900: Wooden pallet/Pallet gỗ phế liệu các loại được loại ra từ kho,không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện) (xk)
- Mã HS 44014000: Gỗ ván ép (phế liệu)/ VN (xk)
- Mã HS 44014000: Bột gỗ nghiền từ bột mùn cưa phế liệu như (bạch đàn, keo...), được trộn với bột nghiền từ vỏ cây bời lời và dầu chuyên dùng sản xuất hương, không có trầm hương, quy cách: 30kg/bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44014000: Bột nhang làm từ mùn cưa của gỗ cao su, chưa đóng khối, không trầm (đã tẩm hương liệu) (30kg/bao), sử dụng để làm nhang, mới 100% (xk)
- Mã HS 44014000: Gỗ phế liệu (Phế liệu dạng mảnh vụn thu hồi từ quá trình sản xuất, tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44014000: Gỗ phế liệu (Phế liệu gỗ MDF dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, nằm trong định mức tiêu hao, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44014000: Gỗ vụn phế liệu (phế liệu thu được trong quá trình sản xuất kinh doanh, tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44014000: Gỗ vụn phế liệu thu gom trong quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (xk)
- Mã HS 44014000: Gỗ vụn thu được từ sản xuất (thu được từ quá trình sản xuất), nằm trong tỷ lệ hao hụt đã được phân loại tạp chất không quá 5 % (xk)
- Mã HS 44014000: Gỗ, pallet gỗ hỏng phế liệu (phế liệu gỗ chưa đóng thành khối) (xk)
- Mã HS 44014000: MÙN CƯA (CHƯA ĐÓNG THÀNH KHỐI) (xk)
- Mã HS 44014000: Mùn cưa chưa đóng thành khối (xk)
- Mã HS 44014000: Mùn cưa của gỗ tràm, chưa đóng thành khối, 03 túi/200kgs- Acacia Wood Sawdust Sample. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44014000: Mùn cưa làm từ cây cao su, chưa đóng thành khối- Saw Dust Powder (40kg/ bao), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44014000: Mùn cưa SAWDUST làm từ gỗ vụn mua trong nước, chưa đóng thành khối- Mới 100% (xk)
- Mã HS 44014000: Mùn cưa từ gỗ tạp rừng trồng. Hàng mẫu không thanh toán. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44014000: Mùn cưa vỏ cây bời lời (nguyên liệu làm bột nhang), 40 kg/ bao, không tẩm trầm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44014000: phế liệu gỗ (dăm bào) (đơn giá 771.428,571VND/TAN) # VN (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (loại ra trong quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng vụn phát sinh trong quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng vụn phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng vụn, loại thải trong quá trình sản xuât của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu pallet gỗ, gỗ nẹp, xà gỗ chưa đóng thành khối thu hồi từ quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ chưa đóng thành khối (bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ chưa đóng thành khối(bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ vụn (Phế liệu gỗ chưa đóng thành khối, bị loại ra từ quá trình xây dựng cơ bản nhà máy và hoạt động sản xuất, kinh doanh) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ vụn (Phế liệu gỗ chưa đóng thành khối, bị loại ra từ quá trình xây dựng cơ bản nhà máy và hoạt động sản xuất, kinh doanh, tỉ lệ vật liệu không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ vụn (Phế liệu loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ vụn thu hồi trong quá trình giao nhận hàng pin điện thoại di động, đồng hồ thông minh, tai nghe điện thoại di động (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ vụn, pallet gỗ (Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ, pallet gỗ (Phế liệu dạng vụn, mảnh, loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu pallet gỗ (bị loại thải ra từ pallet gỗ đựng hàng) (xk)
- Mã HS 44014000: Phế liệu pallet gỗ (Phế liệu thu hồi từ nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 44014000: Waste & Scrap of Wood/Gỗ vụn phế liệu thu hồi từ pallet gãy dạng mảnh vụn (xk)
- Mã HS 44021000: Than tre. Kích thước: chiều dài 10 đến 20 cm. đường kính 1-5 cm. Trọng lượng 5 kgs/thùng, gồm 10 thùng cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: THAN GÁO DỪA (1.750 thùng,thùng 10 kg,NW: 17,5 TẤN,GW: 20,125TẤN) (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa (Nw:560 kgs/Jumbo bao; Gw:562 kgs/Jumbo bao) (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa (sản phẩm từ gáo dừa khô)- Coconut Charcoal Abu Laimon Alwazeer, đóng gói 10kg/carton, kt (41.5x21x23) cm, xuất sứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa (sản phẩm từ gáo dừa khô)- Coconut Charcoal Alwazeer, đóng gói 10kg/carton, kt (41.5x21x23) cm, xuất sứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa (sản phẩm từ gáo dừa khô)- Coconut Charcoal Alwazeer, đóng gói 10kg/carton, kt (63x23x18) cm, xuất sứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa (sản phẩm từ gáo dừa khô)- Coconut Charcoal Platium Alwazeer, đóng gói 10kg/carton, kt (41.5x21x23) cm, xuất sứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa- Coconut Charcoal, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa- Coconut shell charcoal (1 thùng gồm 20 hộp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa làm từ gáo dừa, đường kính 4-5 cm, dài 10-20cm (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa loại 1, đóng bao PP 10 kg, hàng mới 100%, nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa loại 1, đóng bao PP 18 kg, hàng mới 100%, nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa loại 2, đóng bao PP 10 kg, hàng mới 100%, nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa loại 2, đóng bao PP 18 kg, hàng mới 100%, nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa loại 3, đóng bao PP 18 kg, hàng mới 100%, nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: THAN GÁO DỪA LOẠI 500 GR (NW: 19 TẤN,GW: 20.9 TẤN) (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, 1 túi/ 20 viên; kích thước 180 x 230 x 50 mm, (loại 1.2kg/túi x 12 túi/thùng), mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, 1 túi/ 20 viên; kích thước 180 x 230 x 50 mm, (loại 1kg/túi x 20 túi/thùng), mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, 1 túi/ 40 viên; kích thước 360 x 460 x 100 mm, (loại 2kg/túi x 8 túi/thùng), mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, 25kg/box. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, dang lục giác, kích thước (2.1*4.0)cm, quy cách đóng gói: hộp 1kg, 10 hộp/thùng, 10kgs/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, dang que, kích thước (1.6*3.5)cm, quy cách đóng gói: 10kgs/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, dang que, kích thước (1.6*3.5)cm, quy cách đóng gói: hộp 0.5kg, 20 hộp/thùng, 10kgs/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, dang que, kích thước (1.6*3.5)cm, quy cách đóng gói: hộp 1 kg, 10 hộp/thùng, 10kgs/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, dang viên, kích thước (2.2*2.2*2.2)cm, quy cách đóng gói: hộp 1kg, 10 hộp/thùng, 10kgs/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, dang viên, kích thước (2.5*2.5*1.8))cm, quy cách đóng gói: hộp 1kg, 10 hộp/thùng, 10kgs/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, đóng bao PP 10-12 kg, hàng mới 100%, nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, đóng bao PP 12-15 kg, hàng mới 100%, nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, đóng bao PP 14-15 kg, hàng mới 100%, nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, đóng bao PP 15 kg, hàng mới 100%, nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, đóng bao PP 18 kg, hàng mới 100%, nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, đóng bao PP 30 kg, hàng mới 100%, nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, đóng bao PP 35kg, hàng mới 100%, nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, đóng gói PP 20kg, loại A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, đóng gói PP 20kg, loại B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, đóng gói PP 20kg, loại C, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa. loại viên nén, kích thước 2-4cm. gồm 1,961 hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa. Than loại B. Coconut Charcoal. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than hoạt tính gáo dừa 4x8 sản phẩm từ gáo dừa khô kích thước 4-8mm,dùng để sản xuất quặng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029010: Than hoạt tính gáo dừa TBG, sản phẩm từ gáo dừa khô kích thước 4-8mm, dùng để sản xuất quặng, hàng mới 100%, tổng trọng lượng 100,000kg. (xk)
- Mã HS 44029010: Vụn than gáo dừa được thu gôm trong quá trình sản xuất và đóng gói, kích thước nhỏ từ 0,2mm đến 3cm, đóng bao PP 30- 40 kg, hàng mới 100%, nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029090: THAN CỦI (làm từ nguyên liệu gỗ Bạch Đàn- gỗ rừng trồng. Không thuộc đối tượng xin giấy phép xuất khẩu theo thông tư số 24/2016/TT-BNNPTNT(30/06/2016) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi (Nguồn gốc keo, rừng trồng,hàm lượng tro <3%, C>70%: Q >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, không mùi, không khói, khối lượng 8.0 kg/thùng, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi (nguồn gốc từ cây keo rừng trồng hàm lượng tro <3%,C>70%, Q>7000kcal/kg,S<0.2% không mùi, không khói, khối lượng NET 8 kg/ thùng, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi (Nguồn gốc vải rừng trồng, dài 3-4cm, đường kính 2-4cm,hàm lượng tro <3%, C>70%: Q >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, không mùi, không khói). Loại 8.8kg/thùng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi (than đen) làm từ cây Bạch Đàn (vườn trồng)- Hàng đóng gói đồng nhất. Ash 1.99%, Sulfur 0.07%, Fixed carbon 57.42%, Calorific value 6580 cal/g. Consignee: FUKUOKA YAGUCHI CO., LTD (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi (than đen) làm từ cây Bạch Đàn (vườn trồng)- Hàng đóng gói đồng nhất. Ash 1.99%, Sulfur 0.07%, Fixed carbon 57.42%, Calorific value 6580 cal/g. Consignee: GINAN SYOUJI CO., LTD (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi (than đen) làm từ cây Bạch Đàn (vườn trồng)- Hàng đóng gói không đồng nhất. Ash 1.99%, Sulfur 0.07%, Fixed carbon 57.42%, Calorific value 6580 cal/g. Consignee: GINAN SYOUJI CO., LTD (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi (than đen) làm từ cây Bạch Đàn (vườn trồng)- Hàng đóng gói không đồng nhất. Ash 1.99%, Sulfur 0.07%, Fixed carbon 57.42%, Calorific value 6580 cal/g. Consignee: JOYFUL AK CO.,LTD (xk)
- Mã HS 44029090: THAN CỦI (than đen) LÀM TỪ GỖ TẠP CÁC LOẠI (GỖ VƯỜN TRỒNG NHƯ CÀ PHÊ, XOÀI, MÍT, CHÔM CHÔM.) 24 KG/THÙNG / VN; 2-15cm (xk)
- Mã HS 44029090: THAN CỦI (than đen) LÀM TỪ GỖ TẠP CÁC LOẠI (GỖ VƯỜN TRỒNG NHƯ CÀ PHÊ, XOÀI, MÍT, CHÔM CHÔM.) 24 KG/THÙNG (625 thùng); 20kg/thùng(192 thùng) / VN; 2-15cm (xk)
- Mã HS 44029090: than củi (than đen) làm từ gỗ tạp các loại gỗ vườn trồng như chôm chôm, xoài, nhãn, caphe, mít); 24 kg/thùng; 2-15cm (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi (than đen) loại C có nguồn gốc từ gỗ keo rừng trồng,chiều dày từ 1-5cm,dài 3cm đến10cm.Hàm lượng tro< 3%;Hàm lượng carbon cố định>70%;Nhiệt lượng >7000Kcal/kg; Hàm lượng lưu huỳnh < 0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi (than đen) từ củi vụn phế phẩm(vải, keo, bạch đàn...) rừng trồng, đóng trong hộp 24 kg/hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: THAN CỦI (THAN ĐEN)LÀM TỪ GỖ TẠP CÁC LOẠI (GỖ VƯỜN TRỒNG NHƯ CÀ PHÊ, XOÀI, MÍT, CHÔM CHÔM) 18kg/thung; 2-15cm (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi bạch đàn màu đen rừng trồng,đạt chỉ tiêu ND:125/2017/NĐ-CP(tro<3%,carbon cố định(C)>70%,nhiệt lượng>7000Kcal/kg,lưu huỳnh<0.2%).đường kính:3-6cm,dài10-20cm,packing:9kg/CT,mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đen (từ cây càfê). Hàng mới 100%. Đóng trong thùng carton tịnh loại 3kg 8x525 thùng, tịnh loại 6kg 4x125 thùng) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đen (từ cây càfê). Hàng mới 100%. Đóng trong thùng carton tịnh loại 3kg x8x143 thùng,tịnh loại 6kg x4x462 thùng, tịnh loại 10kg x2x125 thùng (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đen (từ cây càfê). Hàng mới 100%. Đóng trong thùng carton tịnh loại 3kg x8x163 thùng, tịnh loại 6kg x4x300 thùng, tịnh loại 10kg x2x200 thùng (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đen (từ cây càfê). Hàng mới 100%. Đóng trong thùng carton tịnh loại 3kg x8x175 thùng,tịnh loại 6kg x4x325 thùng, tịnh loại 10kg x2x250 thùng (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đen (từ cây càfê). Hàng mới 100%. Đóng trong thùng carton tịnh loại 3kg x8x225 thùng, tịnh loại 6kg x4x375 thùng, tịnh loại 10kg x2x120 thùng (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đen (từ cây càfê). Hàng mới 100%. Đóng trong thùng carton tịnh loại 3kg x8x225 thùng, tịnh loại 6kg x4x375 thùng, tịnh loại 10kg x2x120 thùng) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đen (từ cây càfê). Hàng mới 100%. Đóng trong thùng carton tịnh loại 3kg x8x440 thùng, tịnh loại 6kg x4x250 thùng, (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đen đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồng(không phải bạch đàn trắng). Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%; hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đen làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng,(không phải bạch đàn trắng),Chiềudài 3-6cm, Đk2-3cm, hàm lượng tro<3%; hàm lượng Carbon cố định>90%; Nhiệt lượng>7000 Kcal/kg; hàm lượng lưu huỳnh<0.2% (xk)
- Mã HS 44029090: THAN CỦI ĐEN VƯỜN GỖ CỨNG (THAN LÀM TỪ GỖ CÂY BƯỞI, MÍT, XOÀI) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ bạch đàn rừng trồng Size 2-4 cm, đường kính:3-4.5cm (Hàm lượng tro< 3%, C>70%, Q >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, (Nw 9,2 kg/thùng, Gw:10kg/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ cây bạch đàn rừng trồng. Chiều dài 10cm đến 12cm, đường kính 2 đến 3.5 cm. Trọng lượng 15 kgs/thùng, gồm 5 thùng cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ cây bạch đàn rừng trồng. Chiều dài 10cm đến 12cm, đường kính 2 đến 3.5 cm. Trọng lượng 15 kgs/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ cây cafe vườn trồng, loại than đen. Đóng 9Kg/Cartons gồm 1645 cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ củi gỗ vải nhãn rừng trồng, kích thước 05-12cm, đường kính 04-08cm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ củi vải vườn trồng, dài < 5cm, đường kính <5cm, hàm lượng tro < 3%, C > 70%, Q > 7000Cal/g, S < 0,2%. (Trọng lượng Net: 19.95Kg/bao; Gr: 20Kg/bao). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ củi vải vườn trồng, dài < 5cm, đường kính <5cm, hàm lượng tro < 3%, C > 70%, Q > 7000Cal/g, S < 0,2%. (Trọng lượng Net: 9.3Kg/thùng; Gr: 10Kg/thùng). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồng size L(ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%; hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồng size M(ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%; hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồng size M(ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%;hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồng size S (ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%; hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồng sizeS (ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%; hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồng sizeS A (ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%;hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồng sizeS A(ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%; hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồng sizeS B(ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%; hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồng sizeSS(ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%;hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồng(không phải bạch đàn trắng). Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%; hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồngsize M(ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%; hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồngsize S A(ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%; hàm lượng Carbon cố định >90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồngsize S B (ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%;hàm lượng Carbon cố định >90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồngsize S(B) (ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%;hàm lượng Carbon cố định >90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồngsize S(ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%;hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồngsize SS A (ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%;hàm lượng Carbon cố định >90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồngsize SS A(ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%; hàm lượng Carbon cố định >90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồngsize SS B (ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%;hàm lượng Carbon cố định >90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồngsize SS B (ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm,hàm lượng tro < 3%; hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồngsize SS(B) (ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%;hàm lượng Carbon cố định >90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồngsize SS(ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%; hàm lượng Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồngsize SS(ko phải bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%;hàm lượng Carbon cố định >90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng mới 100% size: 3-7cm đường kính 3-4,5 cm (Hàm lượng tro <3%, C>70%: Q>7000Kcal/g, S<0,2%,(Net: 8.8 kg/thung,Gr:10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng mới 100% size: 3-7cm, đường kính từ 3-4.5cm (Hàm lượng tro <3%, C>70%: Q>7000Kcal/g, S<0,2%,(Net: 9.2 kg/thung,Gr:10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng mới 100% size: 3-7cm, đường kính từ 3-4.5cm (Hàm lượng tro <3%, C>70%: Q>7000Kcal/g, S<0,2%,(Net:8.9kg/thung,Gr:10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng, size 3-7 cm, đường kính 3-4,5cm hàm lượng tro < 3%, C > 70%, Q > 7000 Kcal/kg, S < 0,2%. (Net: 8.8 kg/thùng, Gr: 10kg/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ vải rừng trồng, size 3-7 cm, đường kính 3-4.5cm hàm lượng tro < 3%, C > 70%, Q > 7000 Kcal/kg, S < 0,2%. (Net: 8.8 kg/thùng, Gr: 10kg/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ vải vườn trồng mới 100% size: 3-7cm đường kính 3-4,5cm (Hàm lượng tro <3%, C>70%: Q>7000Kcal/g, S<0,2%,(Net:8.9kg/thung,Gr:10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ vải vườn trồng mới 100% size: 3-7cm, đường kính 3-4.5cm, (Hàm lượng tro <3%, C>70%: Q>7000Kcal/g, S<0,2%,(Net:9.2kg/thung,Gr:10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ vải vườn trồng mới 100% size: 3-7cm, đường kính 3-4.5cm,(Hàm lượng tro <3%, C>70%: Q>7000Kcal/g, S<0,2%,(Net:8.9kg/thung,Gr:10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ cây cà phê(than đen), 10kg/bao, sản phẩm ?/ VN, 2-15cm? (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ cây cà phê(than den), 10kg/bao, sản phẩm ?/ VN, kích thước 2-15cm? (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, d.kính 1.5-4 x dai 5-7cm (1960 hộp-10kgs/hộp). H.lượng tro < 3%,nhiệt lượng >7.500 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 90% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, d.kính 1.5-4 x dai 5-7cm (270 hộp-07kgs/hộp). H.lượng tro < 3%,nhiệt lượng >7.500 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 90% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, d.kính 1.5-4 x dai 5-7cm (600 hộp-10kgs/hộp). H.lượng tro < 3%,nhiệt lượng >7.500 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 90% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, d.kính 1.5-4 x dai 5-7cm (616 hộp-07kgs/hộp). H.lượng tro < 3%,nhiệt lượng >7.500 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 90% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, d.kính 1.5-4 x dai 5-7cm (858 hộp-07kgs/hộp). H.lượng tro < 3%,nhiệt lượng >7.500 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 90% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, d.kính 1.5-4 x dai 5-7cm. H.lượng tro < 3%,nhiệt lượng >7.500 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 90% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, d.kính 1.5-4cm x dai 5-7cm. H.lượng tro < 3%,nhiệt lượng >7.500 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 90% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, đường kính 1.5- 4 cm x dài 05- 07 cm. Hàm lượng tro <3%, nhiệt lượng > 7.500 Kcal/kg, H.lượng lưu huỳnh <0.2%, HL các bon cố định >90% (xk)
- Mã HS 44029090: THAN CỦI LÀM TỪ GỖ TẠP CÁC LOẠI (GỖ TỪ VƯỜN TRỒNG NHƯ CÂY CAFE, MUỒNG HẾT NĂNG SUẤT) MỚI 100% VN, ĐÓNG GÓI THÙNG CARTON 3KG, 6KG, 10KG, 20KG, 24KG, DONG PALLET NHUA (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ vải rừng trồng (GRADE A), d.kính 4-6 x dai 5-7cm (557 hộp-10kgs/hộp). H.lương tro < 3%,nhiệt lượng >7.500 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 85% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ vải rừng trồng (GRADE A), d.kính 4-6 x dai 5-7cm. H.lương tro < 3%,nhiệt lượng >7.500 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 85% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ vải rừng trồng (GRADE B), d.kính 4-6 x dai 5-7cm (1140 hộp-10kgs/hộp). H.lương tro < 3%,nhiệt lượng >7.000 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 80% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ vải rừng trồng (GRADE B), d.kính 4-6 x dai 5-7cm (1573 hôp-10kgs/hôp). H.lương tro < 3%,nhiệt lượng >7.000 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 80% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ vải rừng trồng (GRADE B), d.kính 4-6 x dai 5-7cm (447 hộp-10kgs/hộp). H.lương tro < 3%,nhiệt lượng >7.000 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 80% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ vải rừng trồng (GRADE B), d.kính 4-6 x dai 5-7cm. H.lương tro < 3%,nhiệt lượng >7.000 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 80% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ vải rừng trồng (GRADE D), d.kính 1-3 x dai 1.5-3 cm. H.lương tro < 3%,nhiệt lượng >7.000 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 80% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ vải rừng trồng (GRADE D), d.kính 1-3 x dai 1.5-3cm (240 bao-15kgs/bao). H.lương tro < 3%,nhiệt lượng >7.000 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 80% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi Nguồn gốc từ cây keo rừng trồng (Hàm lượng tro <3%, C>70%: Q >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, không mùi, không khói, khối lượng NET 6.5 kg/thùng, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi Nguồn gốc từ cây keo rừng trồng (Hàm lượng tro <3%, C>70%: Q >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, không mùi, không khói, khối lượng NET 8 kg/thùng, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi nhãn (loại than đen) hầm từ gỗ vườn trồng, đóng gói 10kg/ thùng, số lượng 6.600 thùng (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi nhãn (loại than đen) hầm từ gỗ vườn trồng, đóng gói 10kg/ thùng, số lượng 8,800 thùng (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi nướng chả ngoài trời(SX từ gỗ nhãn,gỗ vải vườn trồng),HL tro<3%,lưu huỳnh<0,2%,carbon cố định> 56%,nhiệt lượng>6400Kcalo:cỡ 5cmđến10cm,đóng 500g/túi,hàng mới sx100%,xx Vietnam (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi tạp (đốt từ cây cà phê,nhãn,điểu,chôm chôm..), mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ cây đước (Mangrove Charcoal). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ cây vườn trồng như điều, cao su..., kích cỡ nhỏ vụn < 3cm và bụi chiếm 10%, độ ẩm không vượt quá 10%. Đóng bao PP đã qua sử dụng, trọng lượng 10kg/ bao (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ cây vườn trồng như điều, cao su..., kích cỡ nhỏ vụn < 3cm và bụi chiếm 10%, độ ẩm không vượt quá 10%. Đóng bao PP đã qua sử dụng, trọng lượng từ 19-20kg (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ cây vườn trồng như điều, cao su..., kích cỡ nhỏ vụn < 3cm và bụi chiếm 10%, độ ẩm không vượt quá 10%. Đóng bao PP đã qua sử dụng, trọng lượng từ 19-20kg/ bao (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ cây vườn trồng như điều, cao su..., kích cỡ nhỏ vụn < 3cm và bụi chiếm 10%, độ ẩm không vượt quá 10%. Đóng thùng carton đã qua sử dụng, trọng lượng từ 23-24kg/ thùng (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ bạch đàn rừng trồng size 3-7cm, (Hàm lượng tro <3%, C>70%: Q >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, không mùi, không khói). Loại 6kg/thùng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ bạch đàn rừng trồng size 3-7cm, (Hàm lượng tro <3%, C>70%: Q >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, không mùi, không khói). Loại 8kg/thùng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ bạch đàn rừng trồng size 3-7cm, (Hàm lượng tro <3%, C>70%: Q >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, không mùi, không khói). Loại 9kg/thùng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ bạch đàn rừng trồng, hàm lượng tro <3%; hàm lượng carbon cố định >70%; nhiệt lượng >7000Kcal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2%. Đóng hộp 9.3kg/carton. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ củi nhãn trồng (9kg/hộp), (hàm lượng tro 2,8%, C: 92.95%; Q: 7560Kcal/Kg, S: 0,046%), dài <5cm, đường kính <5cm, nặng 50-100g/viên, không mùi không khói. Mới100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ củi vải nhãn trồng,(hàm lượng tro 2.95%, hàm lượng cacbon cố định C 94.85%; nhiệt lượng Q7711KCAL/KG, hàm lượng S0.045%), dài <5CM, đường kính <5CM, nặng 50-100g/viên.(Net:9Kg/Hộp) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ củi vải trồng (9 kg/hộp), (hàm lượng tro <3%, hàm lượng cacbon cố định >70%; nhiệt lượng >7000 Kcal/Kg, hàm lượng lưu huỳnh <0.2%, dài <5CM, đường kính <5CM, nặng 50-100G/viên (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ củi vải trồng,(hàm lượng tro 2.91%, hàm lượng cacbon cố định C 81.03%; nhiệt lượng Q 7.526 KCAL/KG, hàm lượng S 0.09%), dài <5CM, đường kính <5CM, nặng 50-100G/viên (9Kg/Hộp) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ củi vải trồng,(hàm lượng tro 2.93%, hàm lượng cacbon cố định C 93.08%; nhiệt lượng Q 7379 CAL/G, hàm lượng S 0.08%), dài <5CM, đường kính <5CM, nặng 50-100G/viên (9Kg/Hộp) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ củi vải trồng,(hàm lượng tro 2.93%, hàm lượng cacbon cố định C 93.08%; nhiệt lượng Q 7379 CAL/G, hàm lượng S 0.08%), dài<5CM, đường kính <5CM, nặng 50-100G/viên(19.0Kg/Bao) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ củi vải trồng,(hàm lượng tro 2.93%, hàm lượng cacbon cố định C 93.08%; nhiệt lượng Q 7379 CAL/G, hàm lượng S 0.08%), dài<5CM, đường kính <5CM, nặng 50-100G/viên(9Kg/Hộp) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ củi vải trồng,(hàm lượng tro 2.96%, hàm lượng cacbon cố định C 92.23%; nhiệt lượng Q 7055 KCAL/KG, hàm lượng S 0.19%), dài <5CM, đường kính <5CM, nặng 50-100G/viên (19 Kg/Bao) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ củi vải trồng,(hàm lượng tro 2.96%, hàm lượng cacbon cố định C 92.23%; nhiệt lượng Q 7055 KCAL/KG, hàm lượng S 0.19%), dài <5CM, đường kính <5CM, nặng 50-100G/viên (9Kg/Hộp) (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ củi vải trồng,(hàm lượng tro 2.98%, hàm lượng cacbon cố định C 94,16%; nhiệt lượng Q 7558 KCAL/KG, hàm lượng S 0,05%), dài <5CM, đường kính <5CM, nặng 50-100G/viên, 8Kg/Hộp/ VN. (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ củi vải trồng,(hàm lượng tro 2.98%, hàm lượng cacbon cố định C 94,16%; nhiệt lượng Q 7558 KCAL/KG, hàm lượng S 0,05%), dài <5CM, đường kính <5CM, nặng 50-100G/viên, 9Kg/Hộp/ VN. (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ tạp(vải, tràm, keo, bạch đàn...) rừng trồng, size 3 đến 6 cm, đóng trong hộp Net: 3kg/hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ tạp(vải, tràm, keo, bạch đàn...), size 10 đến 42 cm, đóng trong bao Net: 20kg/bao. Hàng mới 100%/ V5 (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ vải rừng trồng, hàm lượng tro <3%; hàm lượng carbon cố định >70%; nhiệt lượng >7000Kcal/kg; hàm lượng lưu huỳnh <0,2%. Đóng hộp 9.3kg/carton. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ vải rừng trồng: dài 3-4cm, kích thước: 2-4cm (Hàm lượng tro <3%, C>70%: Q >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, không mùi, không khói). Loại 9 kg/thùng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi Vải trồng, dài > 5cm, đường kính 2-6cm(Hàm lượng tro <3%, C>70%, Q>7000 KCal/Kg, S<0,2%. Không mùi, không khói). 1450 hộp carton, NET 15 kg than/hộp. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi vụn, được thu gom trong quá trình sản xuất và đóng gói; làm từ gỗ vườn trồng, gỗ tạp các loại như (chôm chôm, xoài, caphe, mít..); kích cỡ lọt sàng của than 0.2mm-3cm (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi vụn, được thu gom trong quá trình sản xuất và đóng gói; làm từ gỗ vườn trồng, gỗ tạp các loại như (chôm chôm, xoài, caphe, mít..); Than loại A. kích cỡ lọt sàng của than 1mm-3cm (xk)
- Mã HS 44029090: Than củi vụn, được thu gom trong quá trình sản xuất và đóng gói; làm từ gỗ vườn trồng, gỗ tạp các loại như (chôm chôm, xoài, caphe, mít..); Than loại B. kích cỡ lọt sàng của than 0.2mm-1cm (xk)
- Mã HS 44029090: Than đen củi tạp từ gỗ cà phê(CHARCOAL COFFEE WOOD), size các loại, net 9.kg/thùng, hàng việt nam sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than đen củi tạp từ gỗ cà phê(CHARCOAL COFFEE WOOD), size nhỏ các loại, net 9.kg/thùng, hàng việt nam sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than đen củi tạp từ gỗ rừng trồng (BLACK CHARCOAL), size:3-20cm, đường kính: 2-5 cm (+-5%), mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than đen củi tạp từ gỗ rừng trồng (BLACK CHARCOAL), size:3-20cm, đường kính: 2-5 cm (+-5%), net: 24kg/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than đen củi tạp từ gỗ rừng trồng (BLACK CHARCOAL), size:3-20cm, đường kính: 2-5 cm (+-5%), net: 24kg/thùng, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44029090: Than Đen được làm từ Gỗ tạp (cà phê, bưởi), Loại C: 3cm-13cm, 24 kg/carton, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than đen từ cây cà phê CB200401 (độ ẩm toàn phần:<5%, nhiệt DB:>6.200cal/g, Hàm lượng tro(DB)<6%, Lưu huỳnh S(DB)<0.3%) (xk)
- Mã HS 44029090: Than đen từ cây cà phê CK200401 (độ ẩm toàn phần:<5%, nhiệt DB:>6.200cal/g, Hàm lượng tro(DB)<6%, Lưu huỳnh S(DB)<0.3%) (xk)
- Mã HS 44029090: Than đen từ cây cà phê CS200401 (độ ẩm toàn phần:<5%, nhiệt DB:>6.200cal/g, Hàm lượng tro(DB)<6%, Lưu huỳnh S(DB)<0.3%) (xk)
- Mã HS 44029090: Than được làm từ mùn cưa (mùn từ các làng nghề), được đóng thành thanh, dài (10-15cm). Loại 10kg/thùng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44029090: Than được làm từ mùn cưa (mùn từ các làng nghề), được đóng thành thanh, dài (10-15cm). Loại 6kg/thùng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44029090: Than được làm từ mùn cưa, đốt từ mùn cưa gỗ tạp (mùn làng nghề), được đóng thành thanh,dài 8-30cm, đường kính 4.5cm, loại (net) 17.2kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than ép mùn cưa (Được ép đốt từ mùn cưa gỗ vải, nhãn vườn trồng). Loai B. Kích thước: chiều dài 5 đến 25cm. đường kính: 4cm. Gồm 1,200 cartons,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than ép mùn cưa (Được ép đốt từ mùn cưa gỗ vải, nhãn vườn trồng). Loai B. Kích thước: chiều dài 5 đến 25cm. đường kính: 4cm. Gồm 2,700 cartons,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than ép mùn cưa (Được ép đốt từ mùn cưa gỗ vải, nhãn vườn trồng). Loai B. Kích thước: chiều dài 5 đến 25cm. đường kính: 4cm. Gồm 2,700 thùng cartons, đóng 10kg/thùng cartons,. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than ép mùn cưa (Được ép đốt từ mùn cưa gỗ vải, nhãn vườn trồng). Loai B. Kích thước: chiều dài 5 đến 25cm. đường kính: 4cm. Gồm 5,368 thùng cartons, đóng 4kg/thùng cartons,. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than ép mùn cưa (Được ép đốt từ mùn cưa gỗ vải, nhãn vườn trồng). Loai B. Kích thước: chiều dài 5 đến 25cm. đường kính: 4cm. Gồm 5,468 thùng cartons, đóng 4kg/thùng cartons,. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than ép mùn cưa (Được ép đốt từ mùn cưa gỗ vải, nhãn vườn trồng). Loai B. Kích thước: chiều dài 5 đến 25cm. đường kính: 4cm. Gồm 5,468 thùng cartons, đóng 4kg/thùng cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than hoa (loại to) (xk)
- Mã HS 44029090: Than hoa củi tạp từ gỗ cây xoài, me các loại, packing: 15kg/bao pp, hàng việt nam sản xuất, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44029090: Than làm từ mùn cưa, kích thước: Đường kính: (4-6) cm, Dài: (5-30) cm, Loại C. Đóng dạng thùng(10 kgs/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than làm từ mùn cưa, kích thước: Đường kính: (4-6) cm, Dài: (5-30) cm, Loại C. Đóng dạng thùng(9,5 kgs/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than làm từ mùn cưa, kích thước: Đường kính: (4-6) cm, Dài: (5-30) cm, Loại C. Đóng dạng thùng(9,6 kgs/ thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than Mùn Cưa (than đen) làm từ mùn cưa tạp. Hàng đóng gói đồng nhất. (xk)
- Mã HS 44029090: Than Mùn Cưa (than đen) làm từ mùn cưa tạp. Hàng đóng gói không đồng nhất. (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa đóng thành khối dạng thanh, ống trụ hình lục giác có lỗ. Kích thước: (10-40)cm. đường kính 4.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa được ghép đốt từ mùn của gỗ tạp, đóng thành thanh, dài từ 5 đến15cm, đường kính 4cm, đóng trong thùng 10kg/thùng,(Net: 8.8kg/thung,Gr:10kg/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép đốt từ mùn cưa gỗ rừng trồng (vải, nhãn, bồ đề, mỡ), kích thước 9-25cm, đường kính 45-47mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép đốt từ mùn cưa gỗ rừng trồng (vải, nhãn, bồ đề, mỡ), kích thước 9-25cm, đường kính 45-47mm, 10kg/thùng carton (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép đốt từ mùn cưa gỗ rừng trồng (vải, nhãn, bồ đề, mỡ), kích thước 9-25cm, đường kính 45-47mm, 3kg/ hộp carton, 6 hộp/ 1 thùng carton (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép làm từ gỗ keo rừng trồng (Grade A) đường kính 3.8-4.5 cm x dài 5 cm (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép làm từ gỗ keo rừng trồng (GRADE A), đường kính 4- 5 cm x dài 10- 45 cm (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép làm từ gỗ keo rừng trồng (GRADE B), đường kính 4- 5 cm x dài 05- 20 cm (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép loại D, mới 100 %, (Được ép đốt từ mùn cưa gỗ vải, nhãn vườn trồng), kt: 5- 40 cm, đường kính 4-4.5 cm, gồm 2,750 thùng (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép nhiệt loại D, làm từ gỗ keo rừng trồng, Đk 4-6cm, dai 10-48 cm, hinh luc lăng (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép thành khối lục giác, đường kính 5cm, dài từ 10 cm- 40 cm, đã qua xử lý nhiệt (05 kg/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép từ mùn gỗ keo rừng trồng (đường kính 4cm, dài 7-40cm, 9.5 kgs/thùng. mới 100%). Hàm lượng carbon cố định: 60% tối thiểu, thời gian cháy: 3 giờ. (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép từ mùn gỗ keo rừng trồng,Loại C. mới 100% SIZE: Đường kính: 4 cm X dài: (5- 30) CM. N.W: 10 kg/ thùng (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép từ mùn gỗ keo rừng trồng,Loại C. mới 100% SIZE: Đường kính: 4 cm X dài: (5- 30) CM. N.W: 9.5 kg/ thùng (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép từ mùn gỗ keo rừng trồng. Loại A, mới 100%. Kích thước: Dài 10- 40 cm. Gồm 2.680 thùng cartons. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép, hàng mới 100%, (Được ép đốt từ mùn cưa gỗ vải, nhãn vườn trồng). Loại B, kt: 8-42cm, đường kính 4-4.5 cm, Gồm 2,150 thùng cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép, hàng mới 100%, (Được ép đốt từ mùn cưa gỗ vải, nhãn vườn trồng). Loại B, kt: 8-42cm, đường kính 4-4.5 cm, Gồm 2,500 thùng cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép, hàng mới 100%, (Được ép đốt từ mùn cưa gỗ vải, nhãn vườn trồng). Loại B, kt: 8-42cm, đường kính 4-4.5 cm, Gồm 2,600 thùng cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép, hàng mới 100%, (Được ép đốt từ mùn cưa gỗ vải, nhãn vườn trồng). Loại B, kt: 8-42cm, đường kính 4-4.5 cm, Gồm 2,700 thùng cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép, hàng mới 100%, (Được ép đốt từ mùn cưa gỗ vải, nhãn vườn trồng). Loại B, kt: 8-42cm, đường kính 4-4.5 cm, Gồm 2.500 thùng cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép, hàng mới 100%, (Được ép đốt từ mùn cưa gỗ vải, nhãn vườn trồng). Loại B, kt: 8-42cm, đường kính 4-4.5 cm, Gồm 2.700 thùng cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa làm từ mùn cưa cây cà phê (dạng cục dài 10-15cm, đường kính 4-4.5cm) BM200401 (xk)
- Mã HS 44029090: than mùn cưa loại D làm từ mùn cưa và gỗ phế liệu(Đường kính,4.5 cmr- Chiều dài.6- 40 cmĐộ tro:< 6% Độ ẩm:5%-7%.Nhiệt lương:6.000- 6.500kcal/kgcarbon:60%- 65% Lưu huỳnh<0,02%) (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa từ mùn gỗ vải, nhãn vườn trồng đã ép thanh. Loại B, dài 6-> 39cm. gồm 2,500 thùng đóng 10kgs/cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa từ mùn gỗ vải, nhãn vườn trồng đã ép thanh. Loại B, dài 6-> 39cm. gồm 2,700 thùng đóng 10kgs/cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44029090: Than trắng làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, d.kính 1.5-4 x dai 5-7cm (386 hộp-10kgs/hộp). H.lượng tro < 3%,nhiệt lượng >7.500 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 90% (xk)
- Mã HS 44029090: Than trắng làm từ gỗ vải rừng trồng (GRADE A), d.kính 4-6 x dai 5-7cm (688 hộp-10kgs/hộp). H.lương tro < 3%,nhiệt lượng >7.500 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 85% (xk)
- Mã HS 44029090: Than trắng làm từ gỗ vải rừng trồng (GRADE B), d.kính 4-6 x dai 5-7cm (1027 hop-10kgs/hop). H.lương tro < 3%,nhiệt lượng >7.000 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 80% (xk)
- Mã HS 44029090: Than trắng làm từ gỗ vải rừng trồng (GRADE B), d.kính 4-6 x dai 5-7cm. H.lương tro < 3%,nhiệt lượng >7.000 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 80% (xk)
- Mã HS 44029090: Than trắng làm từ gỗ vải rừng trồng (GRADE D), d.kính 1-3 x dai 1.5-3cm. H.lương tro < 3%,nhiệt lượng >7.000 Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 80% (xk)
- Mã HS 44032590: Gỗ xoan dày 100mm (xk)
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim nhập khẩu dạng lóng, tên khoa học: Erythrophleum ivorense. Đường kính: 93cm, chiều dài 6.9m. Hàng không thuộc danh mục cites. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn keo vườn (Acacia auriculiformis) nhóm V, Đ.kính 10cm-15cm, C.dài từ 70cm-140cm, có nguồn gốc rừng trồng hợp pháp mua của Nguyễn Thị Thẩm thôn Hương Lam,Hòa Khương,Hòa Vang,Đà Nẵng. (xk)
- Mã HS 44039990: SH01/ Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ các loại(Gỗ Mại Châu,Tên khoa học:Carya sp)Đ/K:12''- 22''; Dài: 8'-21'(S/L:121,579 M3/D/G:419 USD/T/G:50.941,60 USD;T/X từ tk 103357263331/E11(10/6/20),dòng 1 (xk)
- Mã HS 44039990: Tà vẹt gỗ, kích thước (1000 x 200 x 150)mm, hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 44039990: Tà vẹt gỗ, kích thước (1500 x 200 x 150)mm, hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 44039990: Tà vẹt gỗ, kích thước 1000 x 150 x 100mm, hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc chống cây từ gỗ mỡ rừng trồng (thuộc nhóm gỗ loại IV) được tuốt tròn, vót nhọn, lau dầu một đầu và nhuộm đen, kích thước 1800x50 mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc chống cây từ gỗ mỡ rừng trồng (thuộc nhóm gỗ loại IV) được tuốt tròn, vót nhọn, lau dầu một đầu và nhuộm đen, kích thước 1800x60 mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc chống cây từ gỗ mỡ rừng trồng (thuộc nhóm gỗ loại IV) được tuốt tròn, vót nhọn, lau dầu một đầu và nhuộm đen, kích thước 1800x70 mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc chống cây từ gỗ mỡ rừng trồng (thuộc nhóm gỗ loại IV) được tuốt tròn, vót nhọn, lau dầu một đầu và nhuộm đen, kích thước 2100x60 mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc chống cây từ gỗ mỡ rừng trồng (thuộc nhóm gỗ loại IV) được tuốt tròn, vót nhọn, lau dầu một đầu và nhuộm đen, kích thước 2400x50 mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc chống cây từ gỗ mỡ rừng trồng (thuộc nhóm gỗ loại IV) được tuốt tròn, vót nhọn, lau dầu một đầu và nhuộm đen, kích thước 2400x60 mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc chống cây từ gỗ mỡ rừng trồng (thuộc nhóm gỗ loại IV) được tuốt tròn, vót nhọn, lau dầu một đầu và nhuộm đen, kích thước 3000x60 mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc gỗ làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, đã được bóc vỏ, vót nhọn 1 đầu, xử lý chống ẩm mốc dùng để gia công nền móng, hầm lò.Kích thước chiều dài 180cm, đường kính 5cm.Gồm 13,500 cái.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc gỗ làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, đã được bóc vỏ, vót nhọn 1 đầu, xử lý chống ẩm mốc dùng để gia công nền móng, hầm lò.Kích thước chiều dài 180cm, đường kính 5cm.Gồm 4,500 cái.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc gỗ tròn đã sấy khô (bó phi 20cm, dài 35cm), sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, 64 pallet, 70 bó/ 1 pallet (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc gỗ tròn vót nhọn đã sấy khô (phi 3.3 cm, dài 150cm), sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, 4 pallet, 900 chiếc/ 1 pallet (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc gỗ tròn vót nhọn đã sấy khô (phi 6 cm, dài 60cm), sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, 1 pallet, 630 chiếc/ 1 pallet (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc gỗ tròn vót nhọn đã sấy khô (phi 6 cm, dài 90cm), sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, 1 pallet, 315chiếc/ 1 pallet (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc gỗ tròn vót nhọn đã sấy khô và nhuộm (phi 3.3 cm, dài 120cm), sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, 10 pallet, 900 chiếc/ 1 pallet (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc gỗ tròn vót nhọn đã sấy khô và nhuộm (phi 3.3 cm, dài 120cm), sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, 6 pallet, 900 chiếc/ 1 pallet (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc gỗ tròn vót nhọn đã sấy khô và nhuộm (phi 6cm, dài 120cm), sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, 2 pallet, 315 chiếc/ 1 pallet (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc gỗ tròn vót nhọn đã sấy khô và nhuộm (phi 6cm, dài 120cm), sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, 4 pallet, 315 chiếc/ 1 pallet (xk)
- Mã HS 44042090: Cọc sào gỗ keo vườn trồng ĐK từ (1000-2000) x (60~120) mm (xk)
- Mã HS 44050020: bột gỗ (bằng gỗ thông, 128 bao. 1 bao 410 kg) (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ (cây thông, cao su). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ (từ vỏ bào gỗ tạp cao su, thông, tràm), đóng trong bao PE, qui cách 90x90x120cm, trọng lượng 450kg (+/-10%) #BW40 (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ (từ vỏ bào gỗ tạp cao su, thông, tràm), đóng trong bao PE, qui cách 90x90x120cm, trọng lượng 450kg (+/-10%) #HS80 (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ (từ vỏ bào gỗ tạp cao su, thông, tràm), đóng trong bao PE, qui cách 90x90x120cm, trọng lượng 450kg (+/-10%) #LG20 (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ bời lời để làm nhang, không chứa trầm hương, đóng bao 50kg, xuất xứ VN_Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ bời lời để làm nhang, không chứa trầm hương, đóng bao 50kg, xuất xứ VN_Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ bời lời để làm nhang, không chứa trầm hương, đóng bao 50kg. Xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 44050020: BỘT GỖ CAO SU (DẠNG RỜI, ĐÓNG TRONG BAO JUMBO) (xk)
- Mã HS 44050020: BOT GO CAO SU (DANG ROI, LOAI I, ĐONG TRONG BAO JUMBO) (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ cao su sản xuất tại Việt Nam, mới100%. ĐÓNG TRONG BAO JUMBO (xk)
- Mã HS 44050020: BỘT GỖ DÓ BÀU (AGARWOOD-WOOD POWDER)-KHÔNG PHẢI TRẦM HƯƠNG- NGUYÊN LIỆU LÀM NHANG-XUẤT XỨ VIỆT NAM. (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ dùng để làm nhang từ dăm bào của gỗ thông, gỗ cao su (không trầm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: bột gỗ dùng để sản xuất nhang (làm từ thân gỗ cây bời lời, không trầm, hàng mới 100%, xuất xứ việt nam) (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ dùng làm hương nhang (xuất xứ Việt nam, được nghiền từ mẩu vụn của gỗ Bạch đàn, gỗ Mít, gỗ Nhãn, nguồn gốc rừng trồng,không thuộc danh mục gỗ trong Công ước CITES), (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ dùng làm hương từ mùn cưa gỗ mít, không có trầm hương,quy cách: 30kg/bao, hàng mới 100%, do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ dùng làm hương từ mùn cưa gỗ tạp, không có trầm hương,quy cách: 30kg/bao, hàng mới 100%, do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ dùng làm nhang được làm từ gỗ cây rừng trồng(gỗ mỡ, keo, bạch đàn),gỗ không nằm trong danh mục cites, đóng gói đồng nhất 30kg/bao,cam kết không trầm,mã hàng:GP-CP01. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ dùng làm nhang từ cây bời lời, cây thông không trầm (40 kg x 710 pk). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ được tán từ mùn cưa gỗ keo, bạch đàn, thông rừng trồng theo tỷ lệ lần lượt là 35:35:30, dùng để làm giấy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ được tán từ mùn cưa gỗ keo, bạch đàn, thông rừng trồng theo tỷ lệ lần lượt là 35:35:30, dùng để làm giấy, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ được tán từ mùn cưa gỗ, dùng để làm giấy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: bột gỗ hàng đóng trong bao jumbo,1bao460.7 kgs. # &VN (xk)
- Mã HS 44050020: BỘT GỖ HỖN HỢP TỪ GỖ TRÀM VÀ CAO SU ĐÃ NÉN KHỐI (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ keo được tán từ mùn cưa gỗ keo trắng rừng trồng dùng để làm giấy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ làm nhang từ cây bời lời, Tree Bark Powder, Grade C, xuất xứ Việt Nam 100%. Tên khoa học MACHILUS MACRANTHA. (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ làm nhang từ phế liệu gỗ mùn cưa vỏ cây keo, không phải trầm,đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ Việt Nam 100%/ VN (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ làm nhang(được làm từ thân cây cao su, cắt nghiền thành bột, không trầm, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam). (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ làm từ dăm bào, mùn cưa gỗ cao su rừng trồng (dạng rời, loại 1, đóng trong bao Jumbo). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ làm từ gỗ mỡ rừng trồng, độ thấm nhỏ hơn 8%, Đóng gói: 44 túi, 385kg/túi, xuất xứ: Việt Nam. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ làm từ thân cây bời lời dùng để làm nhang. Mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ nghiền từ mùn cưa phế liệu như (bạch đàn, keo...), được trộn với bột nghiền từ vỏ cây bời lời và dầu chuyên dùng sản xuất hương, không có trầm hương,quy cách: 30kg/bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ tán từ mùn cưa gỗ bạch đàn, thông rừng trồng, dùng để làm giấy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ tán từ mùn cưa gỗ keo dùng để làm giấy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ từ gỗ Bạch Đàn,keo rừng trồng, dùng để làm hương, hàng đóng bao, 30kg/bao, do Việt Nam sản xuất, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: bột gỗ từ thân cây bời lời (nguyên liệu sản xuất nhang), không trầm, hàng mới 100%, xuất xứ việt nam. (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ(thông, cao su)(nguyên liệu làm nhang) không trầm (xk)
- Mã HS 44050020: Bột gỗ(thông, cao su)(nguyên liệu làm nhang) không trầm. (xk)
- Mã HS 44050020: BỘT GỖ, TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, ĐÓNG GÓI 44 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44050020: BỘT GỖ,TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC: SIZE: 0 ĐẾN 02MM, ĐÓNG GÓI 44 BAGS/CONT 40FT HC. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 44050020: Bột hương (Nghiền từ bột gỗ phế liệu như (keo, bạch đàn...)) dùng để sản xuất hương cúng, không có trầm hương, quy cách 30kg/bao. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44050020: Bột làm hương có nguồn gốc từ gỗ tạp rừng trồng (bạch đàn, keo), không có trầm hương quy cách: 30kg/bao, hàng mới 100%, do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44050020: Bột làm hương, nghiền từ mùn cưa gỗ tạp rừng trồng(keo, bạch đàn,...) không có trầm hương, quy cách: 30kg/bao. Hàng mới 100% do Việt nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44050020: Bột làm nhang, không trầm, được tán từ vỏ cây bời lời. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: BỘT NHANG (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NHANG LÀM TỪ CÂY BỜI LỜI, KHÔNG TRẦM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 44050020: Bột nhang (từ vỏ cây bời lời/ keo), màu nâu, không có trầm, không dùng hương tạo mùi, dùng để sản xuất nhang, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: Bột nhang làm từ bột gỗ tạp(tràm, cao su). Hàng do công ty sx mới 100% (xk)
- Mã HS 44050020: BỘT NHANG,TỪ MÙN GỖ CAO SU, KHÔNG CÓ TRẦM (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NHANG),QUY CÁCH: 40kg/ bao, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT (xk)
- Mã HS 44050020: Mùn cưa dạng bột mịn, chưa đóng banh từ gỗ keo (tên khoa học: Acisia Auriculiformis), dùng để sản xuất nhang hương(tổng 695bag), hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44050020: Nguyên liệu dùng để sản xuất hương,dạng bột khô được làm từ các đầu mẩu vụn của gỗ keo rừng trồng, không có trầm hương, tên khoa học Acacia, hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100%, (xk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước HxRxD 100x100x1800 mm (xk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước HxRxD 100x100x2000 mm (xk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước HxRxD 100x100x2900 mm (xk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước HxRxD 100x100x300 mm (xk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước HxRxD: 100x100x2100 mm (xk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước HxRxD: 100x100x2240 mm (xk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước HxRxD: 100x100x2500 mm (xk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước HxRxD: 100x100x3000 mm (xk)
- Mã HS 44071100: Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước HxRxD: 85x85x3000 mm (xk)
- Mã HS 44071100: LCI01/ Gỗ thông xẻ (xk)
- Mã HS 44071100: PN01TP/ Gỗ thông xẻ (PINE LUMBER). tên khoa học: Pinus sp. quy cách (Dài x Rộng x Dày): (0.6-4.3 x 0.05-0.42 x 0.03)m (xk)
- Mã HS 44071100: Thanh gỗ thông xẻ 2440x150x20 mm (từ gỗ rừng trồng).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44071100: Thanh gỗ thông xẻ 2440x50x50mm(từ gỗ rừng trồng).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44071100: Thanh gỗ thông xẻ 2440x75x20 mm(từ gỗ rừng trồng).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44071100: Thanh gỗ thông xẻ 2440x95x55mm(từ gỗ rừng trồng).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa chất)-Kích thước: 114x18.3x4880(mm),Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa chất)-Kích thước: 140x18.3x3660(mm),Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa chất)-Kích thước: 140x28.6x3660(mm),Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa chất)-Kích thước: 140x28.6x4880(mm),Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa chất)-Kích thước: 184x18.3x3660(mm),Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa chất)-Kích thước: 184x18.3x4880(mm),Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa chất)-Kích thước: 184x28.6x3660(mm),Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa chất)-Kích thước: 184x28.6x4880(mm),Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa chất)-Kích thước: 235x18.3x3660(mm),Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa chất)-Kích thước: 235x18.3x4880(mm),Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa chất)-Kích thước: 235x28.6x4880(mm),Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa chất)-Kích thước: 89x18.3x3660(mm),Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa chất)-Kích thước: 89x18.3x4880(mm),Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa chất)-Kích thước:184x28.6x4880(mm),Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-B20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn)-Kích thước: 114x18.3x3660(mm)-CSI,Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-B20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn)-Kích thước: 140x18.3x3660(mm)-CSI,Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-B20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn)-Kích thước: 140x18.3x4880(mm)-CSI, Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-B20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn)-Kích thước: 184x18.3x3660(mm)- CSI,Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-B20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn)-Kích thước: 89 x18.3x4880(mm)- CSI- BC,Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-B20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn)-Kích thước: 89 x18.3x4880(mm)- CSI,Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-B20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn)-Kích thước: 89x18.3x3660(mm)-BC- CSI,Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-B20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn)-Kích thước: 89x18.3x3660(mm)-CSI,Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-B20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn)-Kích thước: 89x18.3x4270(mm)-CSI,Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071100: TIMBER-B20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn)-Kích thước: 89x18.3x4880(mm)- CSI,Mã HS: 4407110090 (xk)
- Mã HS 44071200: P184/ Gỗ Vân Sam xẻ (xk)
- Mã HS 44071900: Nan gỗ keo rừng trồng 2m6 (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44071900: Nan gỗ keo rừng trồng 3m1 (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú Thọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44072969: Gỗ tếch xẻ từ rừng trồng (chưa bào, chưa chà nhám và nối đầu, tên khoa học Tectona Grandis Linn) (xk)
- Mã HS 44072969: Gỗ tếch xẻ từ rừng trồng (đã bào, chưa chà nhám và nối đầu, tên khoa học Tectona Grandis Linn) (xk)
- Mã HS 44072996: GCS-2020-1/ Gỗ cao su xẻ. Đã cắt quy cách, đã bào và chà nhám. Dầy 25-100mm x Rộng 25-100mm x Dài 300-2000 (mm). (Chi tiết như list đính kèm) (xk)
- Mã HS 44072997: Gỗ cao su 21*75/85*1000mm phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn, lượng thực tế:4.8844 m3; đơn giá 8,750,000 vnd/m3 (xk)
- Mã HS 44072997: Gỗ cao su 26*75/85*800/1000, phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn (xk)
- Mã HS 44072997: Gỗ cao su xẻ sấy khô 26*75/85/95*1000mm, phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn (xk)
- Mã HS 44072999: Thanh gỗ xẻ chưa qua sơ chế kích thước dày 25 mm, rộng 25 mm, dài 400 mm, dùng để chèn lót hàng hóa trong container. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079110: BX-B012020/ Gỗ sồi dạng tấm- WHITE OAK LUMBER, kích thước dài 800-900 mm, rộng 90-125 mm, dày 20 mm, đã chà nhám dùng để làm tấm lót sàn mới 100% (xk)
- Mã HS 44079110: BX-B042019/ Gỗ sồi dạng tấm- WHITE OAK LUMBER, kích thước dài 400-1200 cm, rộng 57-125 cm, dày 20cm, đã chà nhám dùng để làm ván lót mới 100% (xk)
- Mã HS 44079110: BX-B042019/ Gỗ sồi dạng tấm- WHITE OAK LUMBER, kích thước dài 500-1200 cm, rộng 90-150 cm, dày 20cm, đã chà nhám dùng để làm ván lót mới 100% (xk)
- Mã HS 44079110: BX-B042019/ Gỗ sồi dạng tấm- WHITE OAK LUMBER, kích thước dài 600-2200mm, rộng190mm, dày23mm, đã chà nhám dùng để làm ván lót mới 100% (xk)
- Mã HS 44079110: DY-BRHX-B/ Gỗ sồi dạng tấm- RED OAK LUMBER, kích thước dài 1219-4876 mm, rộng102-406 mm, dày 25mm, đã chà nhám dùng để làm ván lót mới 100% (xk)
- Mã HS 44079110: DY-BRHX-B/ Gỗ sồi dạng tấm- RED OAK LUMBER, kích thước dài 1219-4876 mm, rộng102-508 mm, dày 25mm, đã chà nhám dùng để làm ván lót mới 100% (xk)
- Mã HS 44079110: DY-BRHX-B/ Gỗ sồi dạng tấm- RED OAK LUMBER, kích thước dài 1524-4876 mm, rộng76-482 mm, dày 25mm, đã chà nhám dùng để làm ván lót mới 100% (xk)
- Mã HS 44079190: VS32020/ Gỗ sồi đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 2.20cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (2.20x17.5x121)cm/thanh *150 thanh/gói *35 gói,24.47m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079190: VS32020/ Gỗ sồi đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 2.20cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (2.20x17.5x91)cm/thanh *150 thanh/gói *35 gói,18.4m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079190: VS32020/ Gỗ sồi đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 2.20cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (2.20x18.5x91)cm/thanh *150 thanh/gói *47 gói,26.11m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079190: VS32020/ Gỗ sồi đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 5.5cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (5.5x5.5x85)cm/thanh *370 thanh/gói *3 gói, 2.85m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079190: VS32020/ Gỗ sồi đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 5.5cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (5.5x5.5x90)cm/thanh *378 thanh/gói *18 gói,18.52m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079190: VS32020/ Gỗ sồi đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 5.5cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (5.5x5.5x95)cm/thanh *375 thanh/gói *11 gói,11.85m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079490: CHERRY LUMBER/ Gỗ CHERRY- Anh Đào xẻ (Prunus serotina) quy cách (DxRxC): 1- 4.5m x 0.2-0.5 m x 1-5cm (xk)
- Mã HS 44079490: Miếng gỗ làm từ gỗ cherry, đã được sơn dùng làm bảng mẫu màu trong đồ nội thất. Kích thước 10*100*100mm (COLOR SAMPLE-CHERRY) (xk)
- Mã HS 44079590: ASH LUMBER/ Gỗ ASH- Tần bì xẻ (Fraxinus spp) quy cách (DxRxC): 1- 4.5m x 0.2-0.5 m x 1-5cm (xk)
- Mã HS 44079590: ASH001/ Gỗ tần bì sẻ và sấy (ASH LUMBER), kích thước: Chiều dài: (0,8-3,7) m, chiều rộng: (0,14-1,09) m, độ dày (0,026-0,055) m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH001/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH LUMBER), kích thước: dài (0.35-3.2)m x rộng (0.54-1.07)m x dày (0.026-0.040)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH001/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH LUMBER), kích thước: dài (0.35-3.4)m x rộng (0.25-1.06)m x dày (0.022-0.055)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH001/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH LUMBER), kích thước: dài (0.8-3.8)m x rộng (0.095-0.1)m x dày (0.025-0.06)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH001/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH LUMBER), kích thước: dài (0.9-3.5)m x rộng (0.36-1.09)m x dày (0.022-0.055)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH001/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH LUMBER), kích thước: dài (2.2-3.1)m x rộng (0.05-0.1)m x dày (0.045-0.1)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH003/ Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus), quy cách: (0.47-3.9 x1.03 x0.019-0.064)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH003/ Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus), quy cách: (0.6-3.2 x 0.9-1.03 x 0.024-0.109)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH003/ Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus), quy cách: (0.6-3.9 x1.03 x 0.029-0.054)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH003/ Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus), quy cách: (0.6-3.9 x1.03 x 0.029-0.064)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH003/ Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus), quy cách: (0.8-3.9 x0.99 x 0.019-0.054)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH003/ Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus), quy cách: (0.8-3.9 x1.03 x 0.029-0.064)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH003/ Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus), quy cách: (0.8-3.9 x1.03 x0.024-0.054)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH003/ Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus), quy cách: (0.9-3.9 x1.03 x 0.019-0.064)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH003/ Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus), quy cách: (0.9-3.9 x1.03 x0.019-0.064)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH003/ Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus), quy cách: (1,0-3.4 x1.03 x0.024-0.064)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH003/ Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus), quy cách: (1.0-3.8 x1.03 x0.024-0.054)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH003/ Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus), quy cách: (1.0-3.9 x1.03 x 0.024-0.054)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH003/ Gỗ tần bì xẻ (Fraxinus), quy cách: (1.0-3.9 x1.03 x 0.029-0.064)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH02TP/ Gỗ tần bì xẻ (ASH LUMBER), tên k hoa học: Fraxinus sp, quy cách (DxRxC): (0.8-3.2 x 0.06-1.11 x 0.022-0.045)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH02TP/ Gỗ tần bì xẻ (ASH LUMBER), tên k hoa học: Fraxinus sp, quy cách (DxRxC): (2.0-3.2 x 0.29-1.11 x 0.022-0.032)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH02TP/ Gỗ tần bì xẻ (ASH LUMBER), tên khoa học: Fraxinus sp, quy cách (DxRxC): (0.8-3.8 x 0.05-1.11 x 0.022-0.025)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH02TP/ Gỗ tần bì xẻ (ASH LUMBER), tên khoa học: Fraxinus sp, quy cách (DxRxC): (1.2-3.2 x 0.05-1.13 x 0.022-0.050)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH02TP/ Gỗ tần bì xẻ (ASH LUMBER), tên khoa học: Fraxinus sp, quy cách (DxRxC): (1.8-3.2 x 0.72-1.10 x 0.022-0.050)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH02TP/ Gỗ tần bì xẻ (ASH LUMBER), tên khoa học: Fraxinus sp, quy cách (DxRxC): (2.2-3.2 x 0.7-1.11 x 0.035-0.050)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH02TP/ Gỗ tần bì xẻ (ASH LUMBER), tên khoa học: Fraxinus sp, quy cách (DxRxC): (2.2-3.8 x 0.48-1.11 x 0.045-0.055)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH-TP/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER, quy cách: (0.6-3.7 x 0.07-0.48 x 0.025-0.045)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH-TP/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER, quy cách: (2,0-3.6 x 0.07-0.42 x 0.05)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH-TP/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER, quy cách: (2.0-3.2 x 0.06-0.40 x 0.035)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH-TP/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER, quy cách: (2.0-3.8 x 0.08-0.38 x 0.025-0.045)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH-TP/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER, quy cách: (2.0-4.0 x 0.04-0.51 x 0.030-0.065)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH-TP/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER, quy cách: (2.1-3.8 x 0.06-0.69x 0.025-0.065)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH-TP/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER, quy cách: (2.2-3.2 x 0.07-0.48 x 0.035-0.045)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH-TP/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER, quy cách: (2.2-3.3 x 0.05-0.49x 0.03-0.05)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH-TP/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER, quy cách: (2.2-3.8 x 0.04-0.51x 0.03-0.05)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH-TP/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER, quy cách: (2.6-3.8 x 0.06-0.52x 0.035-0.05)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASH-TP/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER, quy cách: (3.1-3.8 x 0.08-0.50 x 0.035)m (xk)
- Mã HS 44079590: ASHTP-02/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER Tên khoa học: Fraxinus sp. Quy cách: dài (0.7-3.8)M, Rộng(1776-3616)CM, Dày(28-48)MM. Số khối thực tế: 119.915 MTQ (xk)
- Mã HS 44079590: ASHTP-02/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER Tên khoa học: Fraxinus sp. Quy cách: dài (0.7-3.8)M, Rộng(410-3446)CM, Dày(30-53)MM. Số khối thực tế: 153.225 MTQ (xk)
- Mã HS 44079590: ASHTP-02/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER Tên khoa học: Fraxinus sp. Quy cách: dài (1.2-3.7)M, Rộng(294-2996)CM, Dày(38-58)MM. Số khối thực tế: 159.267 MTQ (xk)
- Mã HS 44079590: ASHTP-02/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER Tên khoa học: Fraxinus sp. Quy cách: dài (1.2-3.7)M, Rộng(294-2996)CM, Dày(38-58)MM. Số khối thực tế: 161.095 MTQ (xk)
- Mã HS 44079590: ASHTP-02/ Gỗ tần bì xẻ- ASH LUMBER Tên khoa học: Fraxinus sp. Quy cách: dài (1.9-3.7)M, Rộng(203-4020)CM, Dày(28-53)MM. Số khối thực tế: 238.084 MTQ (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (0.45-1.0)M, Rộng (05-45)CM, Dày(25-45)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (0.45-1.8)M, Rộng (05-40)CM, Dày(22-60)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (0.5-2.0)M, Rộng (05-40)CM, Dày(15-60)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (0.6-3.2)M, Rộng (05-40)CM, Dày(20-65)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (0.8-2.2)M, Rộng (05-40)CM, Dày(30-65)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (0.8-2.5)M, Rộng (10-35)CM, Dày(35-65)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (0.8-4.0)M, Rộng (10-50)CM, Dày(20-65)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (0.9-1.3)M, Rộng (10-50)CM, Dày(60)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (0.9-2.9)M, Rộng (10-35)CM, Dày(35-65)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (0.9-3.9)M, Rộng (10-40)CM, Dày(20-50)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (1.0-2.1)M, Rộng (05-40)CM, Dày(50-55)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (1.3-3.9)M, Rộng (05-40)CM, Dày(30-65)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (1-2.2)M, Rộng (05-40)CM, Dày(25-50)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.0-3.8)M, Rộng (10-50)CM, Dày(25-50)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.0-3.9)M, Rộng (10-50)CM, Dày(30-65)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.0-4.0)M, Rộng (10-50)CM, Dày(20-65)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.1-4.3)M, Rộng (10-50)CM, Dày(25-50)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.2-3.0)M, Rộng (10-50)CM, Dày(50)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.2-3.1)M, Rộng (10-50)CM, Dày(35-65)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.2-3.3)M, Rộng (10-50)CM, Dày(35-50)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.2-3.4)M, Rộng (10-50)CM, Dày(25-50)MM. (xk)
- - Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.2-3.4)M, Rộng (10-50)CM, Dày(35-55)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.2-3.5)M, Rộng (10-50)CM, Dày(30)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.2-3.8)M, Rộng (10-50)CM, Dày(15-65)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.2-3.8)M, Rộng (10-50)CM, Dày(40-55)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.2-3.9)M, Rộng (10-50)CM, Dày(40-65)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.2-4.0)M, Rộng (10-50)CM, Dày(30-65)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.2-4.2)M, Rộng (10-50)CM, Dày(25-55)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.3-3.2)M, Rộng (10-50)CM, Dày(15-50)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.5-3.8)M, Rộng (10-50)CM, Dày(35-55)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.5-3.9)M, Rộng (10-50)CM, Dày(20-55)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ Tần Bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.5-4.1)M, Rộng (10-50)CM, Dày(35-65)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.6-3.8)M, Rộng (05-40)CM, Dày(40-45)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: SP01/ Gỗ tần bì xẻ và sấy (ASH WOOD)- Fraxinus spp. Kích Thước Dài (2.7-3.9)M, Rộng (10-50)CM, Dày(35-55)MM. (xk)
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 2.20cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (2.20x17.5x91)cm/thanh *150 thanh/gói *13 gói,6.83m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 2.20cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (2.20x18.5x91)cm/thanh *150 thanh/gói *9 gói,5.00m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 2.20cm, được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (2.20x17.5x121)cm/thanh *150 thanh/gói *9 gói,6.29m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 2.50cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (2.50x14.0x250)cm/thanh *144 thanh/gói *2 gói,2.52m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 2.50cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (2.50x15.0x260)cm/thanh *169 thanh/gói *1 gói,1.65m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 2.50cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (2.50x16.0x270)cm/thanh *141 thanh/gói *3 gói,4.57m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 2.50cm, được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (2.50x16.0x280)cm/thanh *153 thanh/gói *3 gói,5.14m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 2.5cm được quét nến hai đầu đóng kiện,KT: (2.50x19.0x220)cm/thanh *130 thanh/gói *2 gói,2.72m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 5 cm được quét nến hai đầu đóng kiện,KT: (5x19.5x260)cm/thanh *54 thanh/gói *10 gói,13.69m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 5cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (5x19.0x250)cm/thanh *49 thanh/gói *2 gói,2.33m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 5cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (5x19.0x260)cm/thanh *94 thanh/gói *15 gói,17.94m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 5cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (5x19.5x270) cm/thanh *58 thanh/gói *11 gói,16.80m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 5cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (5x20x270)cm/thanh *97 thanh/gói *13 gói,17.39m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079590: VS22020/ Gỗ tần bì đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày 5cm được quét nến hai đầu đóng kiện, KT: (5x21.0x220)cm/thanh *39 thanh/gói *1 gói,0.90m3. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079790: Gỗ xẻ Dương/ Aspen (Đơn giá: 17.270,047 vnd/ m3) (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*1070)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 1.248 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*1070)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 1.664 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*1070)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 2.912 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*1220)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 416 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*1220)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 832 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*470)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 1.664 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*470)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 832 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*620)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 3.328 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*620)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 4.160 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*770)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 5.408 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*770)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 5.824 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*770)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 6.240 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*770)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 6.656 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*920)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 5.824 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*920)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 7.072 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*920)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 7.488 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Gỗ ván sàn làm từ gỗ keo rừng trồng tập trung, đã bào nhẵn và xử lý qua nhiệt. Kt:(20*130*920)mm. Grade B/C, xuất xứ Việt Nam, 8.320 tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Thanh gỗ ghép nối đầu (nối dọc) từ gỗ tạp vườn tận thu (gỗ muồng vàng trổng ở nhà dân- gỗ vụn), không thuộc danh mục Cites, loại BC (32-46 mm * 40.6-70 mm * 1814-2020 mm), mới 100% (xk)
- Mã HS 44079910: Thanh gỗ pallet kt: 1050*90*15mm (Gỗ keo,gỗ rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44079910: Thanh gỗ pallet kt: 1150*90*15mm (Gỗ keo,gỗ rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44079910: Thanh gỗ pallet kt:900*90*15mm (Gỗ keo,gỗ rừng trồng) (xk)
- Mã HS 44079910: X1-GBDXS-HD 84-2019/ Gỗ bồ đề xẻ 4&8/4(dày: 29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk)
- Mã HS 44079910: X1-GBDXS-HD 89-2019/ Gỗ bồ đề xẻ 4&8/4(Dày:29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-D0a4 sấy (xk)
- Mã HS 44079910: X1-GBDXS-HD 91-2019/ Gỗ bồ đề xẻ 4&8/4(Dày:29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk)
- Mã HS 44079910: X1-GBDXS-HD 94-2019/ Gỗ bồ đề 4&8/4(Dày: 29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk)
- Mã HS 44079910: X1-GBDXS-HD 99-2019/ Gỗ bồ đề xẻ 4&8/4(dày:29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk)
- Mã HS 44079910: X1-GDXS-HD 100-2019/ Gỗ dương xẻ 4&8/4(dày: 29-50;rộng:50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk)
- Mã HS 44079910: X1-GDXS-HD 83-2019/ Gỗ dương xẻ 4&8/4(dày: 29-50'rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk)
- Mã HS 44079910: X1-GDXS-HD 85-2019/ Gỗ dương 4&8/4(Dày: 29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk)
- Mã HS 44079910: X1-GDXS-HD 90-2019/ Gỗ dương xẻ 4&8/4(Dày: 29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk)
- Mã HS 44079910: X1-GDXS-HD 92-2019/ Gỗ dương xẻ 4&8/4(Dày: 29-50;rộng: 50-450;dài: 2000-4000)mm-Đã sấy (xk)
- Mã HS 44079990: 40120151(XP00368896)(thanh gỗ chèn thùng(150 x 90 x15)mm,gỗ tạp, dùng để chèn thùng (xk)
- Mã HS 44079990: 40120151(XP00369107)(thanh gỗ chèn thùng(150 x 90 x15)mm,gỗ tạp, dùng để chèn thùng (xk)
- Mã HS 44079990: 40120151(XP00369108)(thanh gỗ chèn thùng(150 x 90 x15)mm,gỗ tạp, dùng để chèn thùng (xk)
- Mã HS 44079990: FR.250CORNERPOST-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488542 (xk)
- Mã HS 44079990: FR.250CORNERPOST-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488543 (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ chèn 1200x30x30mm dùng để chèn lót, được xẻ từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ Chò Chỉ xẻ(Parashorea stellata Kury) có nguồn gốc NK từ Lào, theo HĐGTGT số: 0000005 15/10/2019 của công ty TNHH Phồn Thinh, kích cỡ có BKLS kèm theo. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ Dil có nguồn gốc NK (Dạng xẻ, tên KH Dillenia papuana) hàng không nằm trong danh mục cites, dày 1-94cm, rộng 29-102cm, dài dưới 500cm, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ Dil có nguồn gốc NK (Dạng xẻ, tên khoa học Dillenia papuana) hàng không nằm trong danh mục cites, dày 1.5-4.5cm, rộng 5-63cm, dài dưới 300cm, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ Dil có nguồn gốc NK (Dạng xẻ, tên khoa học Dillenia papuana) hàng không nằm trong danh mục cites, dày 4cm, rộng 3-40cm, dài dưới 400cm, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ Dil có nguồn gốc NK (Dạng xẻ, tên khoa học Dillenia papuana) hàng không nằm trong danh mục cites, dày 4cm, rộng 5cm, dài dưới 300cm, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ Dil có nguồn gốc NK (Dạng xẻ, tên khoa học Dillenia papuana) hàng không nằm trong danh mục cites, dày 52cm, rộng 55cm, dài 120cm, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ đóng Container.Kích thước:20x9x4cm (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ EkopNaga có nguồn gốc NK (Dạng xẻ, tên KH Brachystegia cynometroides) hàng không nằm trong danh mục cites, dày 12cm-20cm, rộng 118cm-200cm, dài dưới 8m, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ Giáng Hương xẻ (18.040 MTQ). Xuất theo TKNK 103363031111 ngày 12/06/2020, Gỗ chưa qua chế biến trong nước.Gỗ có nguồn gốc nhập khẩu từ Lào. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ giáng hương xẻ (Pterocarpus Macrocarpus Kurz-Sawn timber), chưa qua chế biến trong nước, xuất theo TKNK:189 ngày 07/05/2014; 102924618420 ngày 12/10/2019; 256 ngày 07/02/2014 (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ Giáng Hương xẻ theo chiều dọc chưa bào, có độ dày trên 6mm (Pterocarpus macrocarpus kurz- sawn timber/ theo TKNK 103349552241 ngày05/6/2020; Hàng chưa qua chế biến trong nước (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ Giáng Hương xẻ-Pterocarpus Macrocarpus Kurz Sawn timber, xuất theo TK NK số: 101693024901 ngày 06/11/2017. số lượng TT: 62,047m3, đơn giá: 29.000.000vnđ/m3 (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ Giáng Hương xẻ-Pterocarpus Macrocarpus Kurz Sawn timber, xuất theo TK NK số: 101924142610 ngày 27/03/2018. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ có nguồn gốc nhập khẩu, dạng xẻ, Tên khoa học: Afzelia Africana, hàng không nằm trong danh mục cites, dài: 200-290cm, rộng: 18-73cm, độ dày: 7-24cm, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ có nguồn gốc NK (Dạng xẻ, tên KH Afzelia Africana), dày từ 8-15cm, rộng từ 35-72cm, dài dưới 300cm hàng không nằm trong danh mục Cites, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ có nguồn gốc NK (Dạng xẻ, tên khoa học Afzelia Africana) hàng không nằm trong danh mục cites, dày từ 1cm-25cm, rộng từ 21cm-69cm, dài dưới 4m, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ có nguồn gốc NK (Dạng xẻ, tên khoa học Afzelia Africana) hàng không nằm trong danh mục cites, dày từ 8cm-25cm, rộng từ 17cm-60cm, dài dưới 4m, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ có nguồn gốc NK (Dạng xẻ, tên khoa học Afzelia Africana) hàng không nằm trong danh mục cites, dày từ 8cm-40cm, rộng từ 17cm-49cm, dài dưới 4m, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ gõ có nguồn gốc NK (Dạng xẻ, tên khoa học Afzelia Africana) hàng không nằm trong danh mục cites, dày từ 9cm-26cm, rộng từ 13cm-52cm, dài dưới 3m, gỗ chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ Hương xẻ- Pterocarpus SP (Sawn), hàng chưa qua chế biến trong nước, Xuất theo HĐ: 0000106 ngày 24/06/2019; HĐ0000108 ngày 30/08/2019; 0000115 ngày 02/12/2019. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo (rừng trồng) xẻ thanh chưa bào, kích thước dài 1100mm x rộng 77mm x dày 13mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo rừng trồng đã qua chế biến xẻ thanh (1000-1218) X (75- 97) X (14- 17)mm (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo rừng trồng xẻ thanh (xẻ thô, chưa bào nhẵn), kích thước: 14 x 72 x 1000 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo rừng trồng xẻ thanh (xẻ thô, chưa bào nhẵn), kích thước: 14 x 72 x 1100 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo rừng trồng xẻ thanh (xẻ thô, chưa bào nhẵn), kích thước: 14 x 72 x 800 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo rừng trồng xẻ thanh (xẻ thô, chưa bào nhẵn), kích thước: 14 x 97 x 1000 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo rừng trồng xẻ thanh (xẻ thô, chưa bào nhẵn), kích thước: 14 x 97 x 1050 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo rừng trồng xẻ thanh (xẻ thô, chưa bào nhẵn), kích thước: 14 x 97 x 1100 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo rừng trồng xẻ thanh (xẻ thô, chưa bào nhẵn), kích thước: 14 x 97 x 1200 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo rừng trồng xẻ thanh (xẻ thô, chưa bào nhẵn), kích thước: 16 x 72 x 800 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo rừng trồng xẻ thanh (xẻ thô, chưa bào nhẵn), kích thước: 16 x 97 x 1000 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ đóng kiện, mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được làm từ gỗ rừng trồng, loại C, kích thước (1000x92x13)mm, gồm 56 kiện/ 28336 thanh, dạng thô, chưa mài nhẵn, đánh bóng. Chưa qua xử lý nhiệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được làm từ gỗ rừng trồng, loại C, kích thước (1100 x 95 x 14)mm, gồm 102 kiện/ 45084 thanh, dạng thô, chưa mài nhẵn, đánh bóng. Chưa qua xử lý nhiệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được làm từ gỗ rừng trồng, loại C, kích thước (1100 x 95 x 17)mm, gồm 64 kiện/ 24768 thanh, dạng thô, chưa mài nhẵn, đánh bóng. Chưa qua xử lý nhiệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được làm từ gỗ rừng trồng, loại C, kích thước (750x70x13)mm, gồm 21 kiện/ 13818 thanh, dạng thô, chưa mài nhẵn, đánh bóng. Chưa qua xử lý nhiệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được làm từ gỗ rừng trồng, loại C, kích thước (900x92x14)mm, gồm 23 kiện/ 9430 thanh, dạng thô, chưa mài nhẵn, đánh bóng. Chưa qua xử lý nhiệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%. Kích thước 1000MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 24123 thanh.(đơn giá CFR: USD90M3, FOB: 83.09USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%. Kích thước 1100MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 21930 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.09USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%. Kích thước 1100MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 33493 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.05USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%. Kích thước 1120MM x 93MM x 15MM, loại C/D, bao gồm 5441 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%. Kích thước 1140MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 11542 thanh.(đơn giá CFR: USD95M3, FOB: 88.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%. Kích thước 1200MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 5848 thanh.(đơn giá CFR: USD95M3, FOB: 88.09USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1000MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 13158 thanh.(đơn giá CFR: USD90M3, FOB: 83.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1000MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 13158 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.09USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1050MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 10061 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1050MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 11696 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1050MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 12532 thanh.(đơn giá CFR: USD90M3, FOB: 83.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1050MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 12532 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1050MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 12532 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.09USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1050MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 4178 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.05USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1054MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 11652 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1060MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 5537 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.09USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1080MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 32489 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 115MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 35574 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.05USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 10671 thanh.(đơn giá CFR: USD90M3, FOB: 83.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 10671 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.05USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 10671 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 29877 thanh.(đơn giá CFR: USD91M3, FOB: 84.05 USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 71MM x 15MM, loại C/D, bao gồm 16006 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 85MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 22282 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 85MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 24956 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.05USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 85MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 8913 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 85MM x 32MM, loại C/D, bao gồm 3343 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 85MM x 32MM, loại C/D, bao gồm 3343 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 85MM x 70MM, loại C/D, bao gồm 1528 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.05USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 93MM x 15MM, loại C/D, bao gồm 17596 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 14355 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 21532 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 21532 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.05USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 22329 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 43063 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 7975 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.031USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 9570 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.09USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1100MM x 95MM x 14MM, loại C/D, bao gồm 21930 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1120MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 11749 thanh.(đơn giá CFR: USD94, FOB: 87.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1120MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 7833 thanh.(đơn giá CFR: USD94M3, FOB: 87.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1140MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 10296 thanh.(đơn giá CFR: USD93M3, FOB: 86.09USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1140MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 20776 thanh.(đơn giá CFR: USD95M3, FOB: 88.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1140MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 7695 thanh.(đơn giá CFR: USD95M3, FOB: 88.05USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1200MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 10759 thanh.(đơn giá CFR: USD95M3, FOB: 88.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1200MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 14672 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1200MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 4891 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1200MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 9781 thanh.(đơn giá CFR: USD95M3, FOB: 88.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1200MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 14620 thanh.(đơn giá CFR: USD95M3, FOB: 88.05USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1200MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 18275 thanh.(đơn giá CFR: USD95M3, FOB: 88.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1200MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 7310 thanh.(đơn giá CFR: USD95M3, FOB: 88.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1220MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 12943 thanh.(đơn giá CFR: USD95M3, FOB: 88.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 1230MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 10698 thanh.(đơn giá CFR: USD94M3, FOB: 87.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 750MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 21910 thanh.(đơn giá CFR: USD90M3, FOB: 83.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 800MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 7336 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 820MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 21471 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 870MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 3373 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.09USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 870MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 8095 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.05USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 870MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 5042 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.09USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 870MM x 95MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 6050 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.05USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 910MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 12898 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.09USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng chưa qua xử lý nhiệt, hàng mới 100%.Kích thước 910MM x 71MM x 12MM, loại C/D, bao gồm 6449 thanh.(đơn giá CFR: USD92M3, FOB: 85.03USD/M3). (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100% xuất xứ việt nam, kích thước 1200MM X 60MM X 60MM, bao gồm 4988 thanh. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100% xuất xứ việt nam, Kích thước 1200MM X 70MM X 70MM, bao gồm 26236 thanh. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100% xuất xứ việt nam, kích thước 900MM X 60MM X 60MM, bao gồm 2048 thanh. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thanh được sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100% xuất xứ việt nam, kích thước 900MM X 70MM X 70MM, bao gồm 1568 thanh. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thành phẩm loại C mới 100%(từ gỗ keo rừng trồng nhóm 5-7 có nguồn gốc hợp pháp)(18-21 x 46- 81 x 250- 800mm) (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo xẻ thành phẩm loại C mới 100%(từ gỗ keo rừng trồng nhóm 5-7 có nguồn gốc hợp pháp)(67 x 68 x 890-1190mm) (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo/ Acacia KD Lumber(15x115x300 ~2,000mm) số lượng thực tế:10.653m3, đơn giá: 8.750.000m3/vnd, tri gia: 93.213.750. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ keo/ Acacia KD Lumber(25x170x500 ~2,000mm).số lượng thực tế:1.003m3, đơn giá: 10.500.000m3/vnd, tri gia: 10.531.500. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ nẹp 1200x40x20mm dùng để nẹp khi đóng kiện được xẻ từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ Pơ mu (Fokiennia hodginsii A.Henry et Thomas) xẻ có nguồn gốc nhập khẩu từ Lào. Kích thước: (7-20)cm x (25-40)cm x (70-240)cm, tổng 365 thanh. Hàng không thuộc danh mục Cites (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ pơmu xẻ (Fokiennia hodginsii A.Henry et Thomas), có nguồn gốc nhập khẩu từ Lào. Kích thước: (4-42)cm x (12-92)cm x (70-430)cm, (621 thanh, tấm). Hàng không thuộc danh mục Cites (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ Sến xẻ (Mukulungu Sawn Wood) kích thước theo bảng kê lâm sản. HH (17,436m3x440,58USD7.681,95 USD) (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ thanh chèn hàng(gỗ keo rừng trồng) (20 bộ 60 thanh)(2430*50*50mm, 1300*50*50mm,700*50*50mm) (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xà cừ xẻ sấy Dài 1200-3000mm * rộng 120-400 * dày 26mm (gỗ rừng tự trồng) (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xà cừ xẻ sấy Dài 1200-3000mm * rộng 120-400 * dày 38mm (gỗ rừng tự trồng) (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xà cừ xẻ sấy Dài 1200-3000mm * rộng 120-400 * dày 52mm (gỗ rừng tự trồng) (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1000 X 87 X 15)MM, 9900 thanh/ 22 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1000 X 88 X 15)MM, 8432 thanh/ 17 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1000 X 88 X 15)MM, 8500 thanh/ 17 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1000 X 88 X 35)MM, 7491 thanh/ 33 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1020 X 73 X 15)MM, 9864 thanh/ 18 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1020 X 97 X 15)MM, 8100 thanh/ 17 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1020 X 97 X 15)MM, 8160 thanh/ 17 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1050 X 72 X 42)MM, 3810 thanh/ 17 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1050 X 73 X 17)MM, 17721 thanh/ 33 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1050 X 97 X 15)MM, 7211 thanh/ 17 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1050 X 97 X 17)MM, 6808 thanh/ 16 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1070 X 97 X 15)MM, 14850 thanh/ 33 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1070 X 97 X 15)MM, 7310 thanh/ 17 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1080 X 97 X 15)MM, 7650 thanh/ 17 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1100 X 73 X 15)MM, 9440 thanh/ 16 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1100 X 73 X 15)MM, 9860 thanh/ 17 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1100 X 88 X 15)MM, 8075 thanh/ 17 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1100 X 97 X 15)MM, 14460 thanh/ 34 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1100 X 97 X 15)MM, 6960 thanh/ 16 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1140 X 97 X 15)MM, 6132 thanh/ 12 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1150 X 73 X 15)MM, 8728 thanh/ 16 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: Gỗ xẻ thanh làm từ gỗ keo rừng trồng loại BC, kích thước: (1160 X 88 X 15)MM, 7920 thanh/ 16 pallets, dạng thô, chưa bào nhẵn, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. (xk)
- Mã HS 44079990: GOXE-CED1/ GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN XẺ SẤY (dầy 14,5mm x rộng 89-184mm x dài 1076-2440mm) (xk)
- Mã HS 44079990: Miếng gỗ cố định đuôi, kích thước: 300*75*35mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Miếng gỗ cố định đuôi, kích thước: 75*50*38mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Miếng gỗ làm từ gỗ tràm, đã được sơn dùng làm bảng mẫu màu trong đồ nội thất. Kích thước 10*100*100mm (COLOR SAMPLE-ACACIA) (xk)
- Mã HS 44079990: NPL001/ GỖ THÔNG XẼ (BRAZILIAN PINE KD LUMBER) (xk)
- Mã HS 44079990: NPL007/ GỖ POPLAR XẼ (POPLAR LUMBER) (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488411 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488412 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488413 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488414 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488415 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489619 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489620 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489621 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489622 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489623 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489624 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491130 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491131 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491132 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491133 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492061 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492062 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492063 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492064 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488458 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489673 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489674 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491182 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491183 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491184 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491185 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492105 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0002P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 230x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492106 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488422 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488423 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488424 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488425 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489185 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489629 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489630 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489631 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489632 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489633 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491140 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491141 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491142 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491143 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491144 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491145 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492070 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492071 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492072 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0004P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 292x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492073 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488434 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488435 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488436 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488437 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488438 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488439 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489644 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489645 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489646 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489647 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489648 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489649 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491153 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491154 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491155 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491156 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491157 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492083 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492084 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492085 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492086 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492087 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488465 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488466 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489681 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491195 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491196 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491197 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492113 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0008P002-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 316x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492114 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488443 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488444 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488445 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488446 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488447 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489655 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489656 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489657 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489658 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489659 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489660 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489661 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491162 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491163 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491164 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491165 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491166 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491167 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492092 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492093 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492094 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0011P001-C-POST/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 380x28x28mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492095 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488451 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488452 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488453 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488454 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488455 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489666 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489667 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489668 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489669 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489670 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489671 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491173 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491174 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491175 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491176 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491177 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491178 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492100 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492101 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492102 (xk)
- Mã HS 44079990: PE-PAC-01-0013P001-RUNNER/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Thanh gỗ của thùng gỗ tháo rời 686x28x90mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492103 (xk)
- Mã HS 44079990: SP02/ Gỗ óc chó xẻ và sấy (WALNUT WOOD)- Juglans sp. Kích Thước Dài (0.8-3.5)M, Rộng (10-50)CM, Dày(35-50)MM. (xk)
- Mã HS 44079990: SP02/ Gỗ óc chó xẻ và sấy (WALNUT WOOD)- Juglans sp. Kích Thước Dài (1.5-4.0)M, Rộng (10-70)CM, Dày(12-30)MM. (xk)
- Mã HS 44079990: SP02/ Gỗ óc chó xẻ và sấy (WALNUT WOOD)- Juglans sp. Kích Thước Dài (2.5-2.6)M, Rộng (10-50)CM, Dày(50)MM. (xk)
- Mã HS 44079990: Thanh chống gỗ 40X40X1060mm (1.98 M3 1170 thanh)- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Thanh chống gỗ 40X40X1105mm (0.3M3 170 thanh)- nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, chưa qua xử lý nhiệt, mới 100% (xk)
- Mã HS 44079990: Thanh gỗ keo rừng trồng hàng loại, không qua xử lý, tận dụng dùng để làm thanh kê, pallet. KT: (480-1230) X 20 X 100 mm (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:1 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:1,2,5 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:1,3,4 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:1,4 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:1-2 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:1-3 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:1-4 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:2,4,5 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:2-5 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:3 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:5-7 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:5-8 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:6-8 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:7-9 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:8-11 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-022: 01/07/19) thuộc dòng hàng số:9,11,12 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-023: 01/11/19) thuộc dòng hàng số: (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-023: 01/11/19) thuộc dòng hàng số:1-2 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-023: 01/11/19) thuộc dòng hàng số:1-3 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-023: 01/11/19) thuộc dòng hàng số:1-4 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-023: 01/11/19) thuộc dòng hàng số:1-4,8,10,11,13,14,17,18,21,22,23 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-023: 01/11/19) thuộc dòng hàng số:1-4,8,10,11,13-14,17,18,21-23 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-023: 01/11/19) thuộc dòng hàng số:1-5,9,11,12,14,15,18,19,22-25 (xk)
- Mã HS 44079990: THUEXK/ NPL gỗ cao su quy cách(26-30)*45-90)*(450-950)mm) trong nước do bên nhận GC tự cung ứng theo HDGC (HSY-023: 01/11/19) thuộc dòng hàng số:1-6 (xk)
- Mã HS 44081090: Gỗ ván bóc từ thông rừng trồng loại C (Hai đầu bị méo,thủng,dập,rách). Kích thước (970x640x2)mm, chưa qua xử lý nhiệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su rừng trồng, thu mua từ hộ dân, dùng làm lớp giữa để sản xuất gỗ ván ghép, chất lượng C, kích thước 970*620*1.5mm, 1 bó20 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su rừng trồng, thu mua từ hộ dân, dùng làm lớp giữa để sản xuất gỗ ván ghép, chất lượng C, kích thước 970*620*1.5mm, 1 bó20 tấm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su rừng trồng, thu mua từ hộ dân, dùng làm lớp giữa để sản xuất gỗ ván ghép, chất lượng C, kích thước 970*620*1.5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su rừng trồng, thu mua từ hộ dân, dùng làm lớp giữa để sản xuất gỗ ván ghép, chất lượng C, kích thước 970*620*1.5mm,1 bó20 tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước (1210 x 615 x 1.6)mm, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước (1210*620*1.6)mm, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước (1270*620*1.6)mm, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước (1270*630*1.7)mm, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước (1270x620x1.6)mm, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước (1330 x 620 x 1.6)mm, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước (970*470*2)mm, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước (970*620*1.6)mm, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước (970*620*2)mm, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước (970x470x2)mm, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước (970x620x1.6)mm, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước (970x620x2)mm, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước (970x630x1.6)mm, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T (970*470*2) MM, chưa qua phơi sấy, hàng mới 100%, (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T 1210*620*1.6 MM, chưa qua phơi sấy, hàng mới 100%, (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T 1250*620*1.5 MM, chưa qua phơi sấy, hàng mới 100%, (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T 1270*620*1.3 MM, chưa qua phơi sấy, hàng mới 100%, (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T 1270*620*1.5 MM, chưa qua phơi sấy, hàng mới 100%, (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T 1270*620*1.6 MM, chưa qua phơi sấy, hàng mới 100%, (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T 1270*630*1.6 MM, chưa qua phơi sấy, hàng mới 100%, (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T 970*470*1.8 MM, chưa qua phơi sấy, hàng mới 100%, (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T 970*470*1.9 MM, chưa qua phơi sấy, hàng mới 100%, (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T 970*470*2 MM, chưa qua phơi sấy, hàng mới 100%, (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T 970*620*1.9 MM, chưa qua phơi sấy, hàng mới 100%, (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T 970*620*2 MM, chưa qua phơi sấy, hàng mới 100%, (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T 970*630*1.6 MM, chưa qua phơi sấy, hàng mới 100%, (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T(1270*610*1.6)mm, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T970*620*1.9 MM, chưa qua phơi sấy, hàng mới 100%, (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa, chất lượng không đồng đều, có nhiều lỗ) (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su,kích thước LxWxT 1200*600*1.5MM thu mua từ hộ dân, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%, chất lượng không đồng đều. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa) / VN/ VN (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su,kích thước LxWxT 1200*600*1.6 MM thu mua từ hộ dân, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%, chất lượng không đồng đều. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa) / VN/ VN (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su,kích thước LxWxT 1270*620*1.6 MM thu mua từ hộ dân, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%, chất lượng không đồng đều. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa) / VN/ VN (xk)
- Mã HS 44083990: Gỗ ván lạng sản xuất từ gỗ cao su,kích thước LxWxT 970*470*1.8 MM thu mua từ hộ dân, chưa qua phơi sấy. Hàng mới 100%, chất lượng không đồng đều. (sau khi gia công sử dụng làm lớp giữa) / VN/ VN (xk)
- Mã HS 44083990: Ván bóc từ gỗ cao su từ rừng trồng. đã phơi nắng, dùng làm lớp giữa mới 100%.kích thước 970MMx470MMx2MM,4500 bó, 30 tấm 1 bó (xk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng được sản xuất từ gỗ cao su, kích thước L*W*T (1270*630*1.8) mm. Loại C. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44083990: Ván lạng gỗ cao su, Kích thước mỗi tấm: 1.7 x 640 x 1270 mm (tổng cộng: 29,860 tấm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: 06-SP01/ VÁN LẠNG WHITE OAK T (0.45)mm * W(14-45)cm*L(170-365)cm (xk)
- Mã HS 44089010: 06-SP02/ VÁN LẠNG CHERRY T (0.45)mm * W(14-45)cm*L(170-365)cm (xk)
- Mã HS 44089010: 06-SP03/ VÁN LẠNG RED OAK T (0.45)mm * W(14-45)cm*L(170-365)cm (xk)
- Mã HS 44089010: 06-SP04-A/ Van lang Walnut A T (0.40)mm * W(14-45)cm*L(170-365)cm (xk)
- Mã HS 44089010: 06-SP05/ VÁN LẠNG POPLAR T (0.45)mm * W(14-45)cm*L(170-365)cm (xk)
- Mã HS 44089010: 07-SP01/ VÁN LẠNG WHITE OAK CROWN T (0.40)mm * W(11.5-44)cm*L(180-380)cm (xk)
- Mã HS 44089010: 07-SP01/ VÁN LẠNG WHITE OAK QUARTER T (0.40)mm * W(7.5-32.5)cm*L(40-100)cm (xk)
- Mã HS 44089010: 07-SP01/ VÁN LẠNG WHITE OAK T (0.40)mm * W(14-45)cm*L(170-365)cm (xk)
- Mã HS 44089010: 07-SP01/ VÁN LẠNG WHITE OAK Thickness 0.4mm x Length (1-2.5&UP)m (xk)
- Mã HS 44089010: 07-SP04/ VÁN LẠNG WALNUT CROWN T (0.40)mm * W(12-43)cm*L(195-385)cm (xk)
- Mã HS 44089010: 07-SP04/ VÁN LẠNG WALNUT T (0.40)mm * W(10.5-45)cm*L(185-390)cm (xk)
- Mã HS 44089010: Chỉ viền dán cạnh ASH (được cắt từ ván lạng ASH nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: Chỉ viền dán cạnh ASH (được cắt từ ván lạng ASH nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 21mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: Chỉ viền dán cạnh ASH (được cắt từ ván lạng ASH nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 28mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: Chỉ viền dán cạnh PINE (được cắt từ ván lạng PINE nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: Chỉ viền dán cạnh PINE (được cắt từ ván lạng PINE nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 28mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: Chỉ viền dán cạnh WALNUT (được cắt từ ván lạng WALNUT nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: Chỉ viền dán cạnh WALNUT (được cắt từ ván lạng WALNUT nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 18mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: Chỉ viền dán cạnh WALNUT (được cắt từ ván lạng WALNUT nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 23mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: Chỉ viền dán cạnh WALNUT (được cắt từ ván lạng WALNUT nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 28mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: Chỉ viền dán cạnh WHITE OAK (được cắt từ ván lạng WHITE OAK nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: Chỉ viền dán cạnh WHITE OAK (được cắt từ ván lạng WHITE OAK nhập khẩu từ Trung Quốc), dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 21mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG CAO SU làm lớp mặt (Làm từ gỗ cao su, KT: 460x880x1.2mm, 13620 tấm. hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG CAO SU làm lớp mặt (Làm từ gỗ cao su, KT: 460x880x1.2mm, 56010 tấm. hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG CAO SU làm lớp mặt (Làm từ gỗ cao su, KT: 530x780x1.5mm, 17220 tấm. hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG CAO SU làm lớp mặt (Làm từ gỗ cao su, KT: 580x880x1.2mm, 2860 tấm. hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG CAO SU làm lớp mặt (Làm từ gỗ cao su, KT: 780 x530x1.5mm, 15040 tấm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG CAO SU làm lớp mặt (Làm từ gỗ cao su, KT: 780 x530x1.5mm, 7600 tấm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG CAO SU làm lớp mặt (Làm từ gỗ cao su, KT: 880x460x1.2mm, 18240 tấm. hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG CAO SU làm lớp mặt (Làm từ gỗ cao su, KT: 980x460x1.2mm, 3000 tấm. hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44089010: VÁN LẠNG CAO SU làm lớp mặt (Làm từ gỗ cao su, KT:530x780x1.5mm, 7600 tấm. hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm từ gỗ KOTO, nguồn gốc Italia, đã qua xử lí nhiệt, (dài: 2750- 2850mm; rộng: 1120mm; dày: 0.45mm), 78537.85m235.34m3. Hàng mới 100 (xk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng làm từ gỗ WHITE OAK (gỗ sồi), nguồn gốc Trung Quốc, đã qua xử lí nhiệt, (dài: 2500mm; rộng: 200mm; dày: 0.5mm), 1000m20.5m3. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng lớp mặt bằng gỗ Óc chó- Walnut Quarter Veneer A Grade(Juglans Nigra),không nằm trong danh mục Cites,cỡ:T 0.55mm,L2500-3100mm,W11-22cm;MÃ 3 U00000008,nhập theo tk số: 103207366840 Mới100% (xk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng lớp mặt bằng gỗ phong Maple Veneer Quarter Cut(Acer saccharum),không nằm trong danh mục Cites,cỡ:T 0.55mm,W 9-23cm,2300mm-3650mmL mã U00000058,nhập theo tk số:103333817860 mới 100%/ USD (xk)
- Mã HS 44089010: Ván Lạng Maple FA+ (0.45)mm*(10.5-20)cm *(270-320)cm (xk)
- Mã HS 44089010: Ván Lạng Maple FA+ (0.45)mm*(10.5-30.5)cm *(235-315)cm (xk)
- Mã HS 44089010: Ván Lạng Maple FA+ (0.45)mm*(13-22)cm *(225-315)cm (xk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng Walnut qui cách 0.5mm*(100-250mm)*(2500-2600mm) hàng nhập khẩu (xk)
- Mã HS 44089010: Ván lạng White oak 0.4mm*(100-350mm)*(2500-2600mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089010: VL-32/ Ván lạng gỗ ash 0.6mm dùng làm lớp mặt (xk)
- Mã HS 44089090: GC227/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Sồi trắng, dày 0.45mm*rộng 250-450mm*dài 950-3850mm (xk)
- Mã HS 44089090: GC228/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Óc chó, dày 0.4mm*rộng 250-460mm*dài 1500-3750mm (xk)
- Mã HS 44089090: GC229/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Sồi Trắng, dày 0.43mm*rộng 120-450mm*dài 1100-3900mm (xk)
- Mã HS 44089090: GC230/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Óc chó, dày 0.4mm*rộng 150-430mm*dài 500-3800mm (xk)
- Mã HS 44089090: GC231/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Mại Châu, dày 0.46mm*rộng 250-390mm*dài 1100-3850mm (xk)
- Mã HS 44089090: GC232/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Óc chó, dày 0.4mm*rộng 120-390mm*dài 500-3850mm (xk)
- Mã HS 44089090: GC233/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Sồi trắng, dày 0.45mm*rộng 200-480mm*dài 900-3600mm (xk)
- Mã HS 44089090: GC234/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Óc chó, dày 0.4mm*rộng 120-470mm*dài 500-3750mm (xk)
- Mã HS 44089090: GC235/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Óc chó, dày 0.41mm*rộng 140-430mm*dài 500-3650mm (xk)
- Mã HS 44089090: GC236/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Óc chó, dày 0.4mm*rộng 140-430mm*dài 500-3650mm (xk)
- Mã HS 44089090: GC237/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Sồi đỏ, dày 0.44mm*rộng 200-420mm*dài 1000-3600mm (xk)
- Mã HS 44089090: GC238/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Sồi đỏ, dày 0.44mm*rộng 200-420mm*dài 600-3800mm (xk)
- Mã HS 44089090: GC239/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Sồi đỏ, dày 0.45mm*rộng 200-420mm*dài 600-3800mm (xk)
- Mã HS 44089090: GC240/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Mại Châu, dày 0.46mm*rộng 90-450mm*dài 500-3750mm (xk)
- Mã HS 44089090: GC241/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Óc chó, dày 0.39mm*rộng 80-420mm*dài 400-2800mm (xk)
- Mã HS 44089090: GCAS001/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Sồi trắng, dày 0.41mm*rộng 260-530mm*dài 1950-3800mm (xk)
- Mã HS 44089090: GCAS002/ Ván lạng dạng thô, đã qua xử lý nhiệt, từ gỗ Sồi trắng, dày 1.2mm*rộng 260-530mm*dài 1950-3800mm (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 1.875 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, mỡ, trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 1.875 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 1.881 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 1.882 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, mỡ, trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 1.884 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 1.887 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 1.888 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 1.893 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 1.894 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 1.900 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.756 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, mỡ, trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.756 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.757 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, mỡ, trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.759 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.762 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, mỡ, trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.762 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.763 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.768 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.769 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.775 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.781 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.782 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.793 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.794 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 5.643 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 5.662 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 5.668 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 5.675 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 5.681 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 5.735bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 5675 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 7.562 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x 0.47m x 0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 9.438 bó, trọng lượng từ 12- 20 kg/bó. Do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x0.47m x0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 1.906 bó, trọng lượng từ 12-20kg/bó. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x0.47m x0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.781 bó, trọng lượng từ 12-20kg/bó. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x0.47m x0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.787 bó, trọng lượng từ 12-20kg/bó. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x0.47m x0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 3.794 bó, trọng lượng từ 12-20kg/bó. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x0.47m x0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 5.675 bó, trọng lượng từ 12-20kg/bó. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc (Bồ đề, Mỡ, Trẩu) từ gỗ rừng trồng, kích thước: (0.97m x0.47m x0.0016m) thuộc gỗ nhóm VIII. Được đóng thành 7.563 bó, trọng lượng từ 12-20kg/bó. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc bạch đàn, loại A,B,C sản xuất từ gỗ bạch đàn rừng trồng đã phơi khô, chưa qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam. Kích thước 1.4x1220x2440(mm) gồm 51 kiện 24900 tấm (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc bạch đàn, loại A,B,C sản xuất từ gỗ bạch đàn rừng trồng đã phơi khô, chưa qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam. Kích thước 1.4x1220x2440(mm) gồm 68 kiện 33200 tấm (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc kích thước 1250mm x 620mm x1.5mm được sản xuất từ gỗ bạch đàn rừng trồng. Hàng tạp loại B, C. Hàng phơi nắng thủ công chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. Tổng số tấm 1376520 tấm (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc kích thước 1250mm x 620mm x1.5mm được sản xuất từ gỗ bạch đàn rừng trồng. Hàng tạp loại B, C. Hàng phơi nắng thủ công chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. Tổng số tấm 137658 tấm (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc kích thước 1250mm x 620mm x1.5mm được sản xuất từ gỗ bạch đàn rừng trồng. Hàng tạp loại B, C. Hàng phơi nắng thủ công chưa qua xử lý nhiệt, mới 100%. Tổng số tấm 137677 tấm (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng (ván may),kích thước: (1.7 x 1280 x 2550)mm,gồm 16218 tấm, chưa qua xử lý nhiệt, loại B- C, mới 100%, (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng (ván may),kích thước: (1.7 x 1280 x 2550)mm,gồm 27030 tấm, chưa qua xử lý nhiệt, loại B- C, mới 100%, (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng KT: 1.6MMx1220MMx2440MM, loại BC, 18280 tấm, chưa qua xử lý nhiệt. mới 100%. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, loại A (bề mặt ván không rách, không có lỗ thủng), KT:1270MM x 640MM x1.7MM, 64800 tấm, chưa qua xử lý nhiệt. mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, loại B (bề mặt ván có vết rách, có lỗ thủng) KT: 1270MM x 640MM x 1.7MM, 64800 tấm, chưa qua xử lý nhiệt. mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ bạch đàn rừng trồng,KT: (1.5X620X1270)mm, loại xô: 60%B + 40%C.độ ẩm:30%-35%. gồm 152980 tấm, Chưa xử lý nhiệt. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ bạch đàn rừng trồng,KT: (1.5X640X1270)mm, loại xô: 60%B + 40%C.độ ẩm:30%-35%. gồm 150000 tấm, Chưa xử lý nhiệt. (xk)
- Mã HS 44089090: gỗ ván bóc từ gỗ rừng trồng(gỗ cây keo, bạch đàn, xa mộc, thông...)LOẠI C (trên bề mặt có nhiều lỗ rách,lỗ thủng) kích thước (0,97x0,47x(0,001 đến 0,002)10% hàng việt nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 11437 bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 1893 bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 1918 bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 1925 bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 1937 bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 3818 bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 3843 bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 3843bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 5718 bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 5718bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 5731bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 7625 bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 7625bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 7627 bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành 9562bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ gỗ vườn rừng trồng (mỡ, bồ đề, trẩu)do Việt Nam sản xuất. kích thước (97 x47x 0.2) cm được đóng thành1906 bó trọng lượng từ 14-18kg/ bó (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 1832 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 1837 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 1838 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 1845 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 1846 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 1847 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 1848 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 1857 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 1858 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 1861 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 1869 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 1886 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 3688 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 3746 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 3786 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván bóc từ rừng trồng (Bồ đề, trẩu, mỡ) do Việt Nam sản xuất, kích thước dài 97cm x rộng 47cm x dày 0,2cm được đóng thành 3894 bó, trọng lượng từ 13-18kg/bó. (xk)
- Mã HS 44089090: gỗ ván bóc từ rừng trồng(gỗ cây keo,bạch đàn,xa mộc,thông...)loại c(trên bề mặt có nhiều lỗ rách,lỗ thủng)kích thước0,97x0,47x(0,001đến0,002)+/-10% hàng việt nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: gỗ ván bóc từ rừng trồng(gỗ cây keo,bạch đàn,xa mộc,thông...)loại c(trên bề mặt có nhiều lỗ rách,lỗ thủng)kích thước0,97x0,47x(0,001đến0,002)m+/-10% hàng việt nam sản xuất (xk)
- Mã HS 44089090: Gỗ ván lạng loại C (có nhiều lỗ thủng, nhiều chỗ thâm đen và bị rách) từ gỗ keo rừng trồng, kích thước (2 X 470 X 970)MM. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44089090: Rotary rubber wood veneer (dry)- Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ cao su loại AB, kích thước: dày 1.5mm; rộng 1270mm; dài 1270mm; hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 44089090: Sản phẩm ván được lạng mỏng từ thân cây gỗ bạch đàn bằng phương pháp cắt bóc li tâm, có dộ dày 1.6 mm, (1.6x1220x2440 mm), SLTT: 80,968 m3, ĐGTT: 170 USD (xk)
- Mã HS 44089090: SP01/ / Ván lạng làm từ gỗ sồi Trắng. Quy cách: Dày (0.41) mm; Rộng (9-40) cm; Dài (1-3.5)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP01/ / Ván lạng làm từ gỗ sồi Trắng. Quy cách: Dày (0.41) mm; Rộng (9-45) cm; Dài (3.4)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP01/ / Ván lạng làm từ gỗ sồi Trắng. Quy cách: Dày (0.45) mm; Rộng (102-104) cm; Dài (3.4-3.48)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP01/ / Ván lạng làm từ gỗ sồi Trắng. Quy cách: Dày (1.2) mm; Rộng (9-40) cm; Dài (1-3.5)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP01/ Ván lạng làm từ gỗ sồi Trắng. Quy cách: Dày (0.42) mm; Rộng (9-45) cm; Dài (1.2-3.8)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP01/ Ván lạng làm từ gỗ sồi Trắng. Quy cách: Dày (1.2) mm; Rộng (9-45) cm; Dài (1.2-3.8)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP02/ / Ván lạng làm từ gỗ cây Óc Chó, Quy cách: Dày (0.42)mm, Rộng(9-45)cm, Dài(3.1-3.35)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP02/ / Ván lạng làm từ gỗ cây Óc Chó, Quy cách: Dày (0.45)mm, Rộng(109-110)cm, Dài(3.6-3.73)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP02/ / Ván lạng làm từ gỗ cây Óc Chó, Quy cách: Dày (0.52)mm, Rộng(2.2-6.5)cm, Dài(100)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP02/ / Ván lạng làm từ gỗ cây Óc Chó, WALNUT VENEER GRADE A. Quy cách: Dày (0.50)mm, Rộng(9-45)cm, Dài(1.0-3.8)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP03/ Ván lạng làm từ gỗ cây Sồi Đỏ. Quy cách: Dày (0.41) mm; Rộng (9-40) cm; Dài (1-3.5)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP03/ Ván lạng làm từ gỗ cây Sồi Đỏ. Quy cách: Dày (0.42) mm; Rộng (9-45) cm; Dài (3.1-3.35)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP03/ Ván lạng làm từ gỗ cây Sồi Đỏ. Quy cách: Dày (0.45) mm; Rộng (100-110) cm; Dài (2.45-3.8)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP03/ Ván lạng làm từ gỗ cây Sồi Đỏ. Quy cách: Dày (0.51) mm; Rộng (9-40) cm; Dài (1-3.5)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP03/ Ván lạng làm từ gỗ cây Sồi Đỏ. RED OAK VENEER GRADE A. Quy cách: Dày (0.50) mm; Rộng (9-45) cm; Dài (1.0-3.8)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP03/ Ván lạng làm từ gỗ cây Sồi Đỏ. RED OAK VENEER GRADE FQ. Quy cách: Dày (0.50) mm; Rộng (9-45) cm; Dài (1.0-3.8)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP04/ Ván lạng làm từ gỗ cây tần bì. Quy cách: Dày (0.45) mm, Rộng (102-104) cm, Dài (3.4-3.48) m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP04/ Ván lạng làm từ gỗ cây Tần Bì. Quy cách: Dày (0.5) mm, Rộng (9-45) cm, Dài (3.3-3.75) m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP04Ván lạng làm từ gỗ sồi quy cách (dày 0.45mm, rộng 90-400mm, dài 1.0m-3.5m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP04Ván lạng làm từ gỗ sồi quy cách (dày 0.5mm, rộng 90-400mm, dài 1.0m-3.5m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP04.Ván lạng làm từ gỗ sồi quy cách (dày 0.43mm, rộng 90-400mm, dài 1.0m-3.5m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP04.Ván lạng làm từ gỗ sồi quy cách (dày 0.4mm, rộng 90-400mm, dài 1.0m-3.5m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP04-1/ Ván lạng làm từ gỗ tần bì quy cách (dày 0.4mm, rộng 90-400mm, dài 1.0m-3.5m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP04-2/ Ván lạng làm từ gỗ óc chó quy cách (dày 0.4mm, rộng 90-400mm, dài 1.0m-3.5m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP04-2/ Ván lạng làm từ gỗ óc chó quy cách (dày 0.4mm, rộng 90-400mm, dài 2.5m-3.6m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP04-3/ Ván lạng làm từ gỗ óc chó quy cách (dày 1.1mm, rộng 90-400mm, dài 2.5m-3.6m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP04E/ Ván lạng làm từ gỗ dương quy cách (dày 0.5mm, rộng 90-400mm, dài 1.0m-3.5m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: SP05/ Ván lạng làm từ gỗ Cheery. CHERRY VENEER GRADE A. Quy cách: Dày (0.5)mm, Rộng (9-45)cm, Dài (1.0-3.8)m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ ép kích thước 750x750x20mm (xk)
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ MDF kích thước 1700x700x25mm (xk)
- Mã HS 44089090: Tấm gỗ MDF kích thước 1800x800x25mm (xk)
- Mã HS 44089090: VÁN BÓC GỖ KEO LOẠI C (TRÊN BÊ MẶT CÓ VẾT RÁCH, LỖ THỦNG) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (0,97 x 0,47 x 0,002)m. HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT. (xk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc gỗ mỡ, gỗ keo từ vườn rừng trồng (dài 0,97m, rộng 0,47m, dày 2,2mm đến 2,3mm),đã qua xử lý nhiệt. (xk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc sản xuất từ gỗ keo rừng trồng trong nước. Quy cách tấm 97cmx47cm*2mm (xk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc sản xuất từ gỗ keo rừng trồng. Quy cách tấm 97cmx47cmx2mm. (xk)
- Mã HS 44089090: ván bóc từ gỗ bạch đàn rừng trồng loại A, B, C, chưa qua xử lý nhiệt. kích thước: 1220 x 1220 x 1.6(mm). (xk)
- Mã HS 44089090: ván bóc từ gỗ bạch đàn rừng trồng loại A, B, C, chưa qua xử lý nhiệt. kích thước: 1220 x 610 x 2.4 (mm). (xk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ keo rừng trồng loại A, B, C, chưa qua xử lý nhiệt. kích thước: 1270 x 640 x 1,7 (mm). (xk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ keo, mỡ, bồ đề từ gỗ vườn rừng trồng (dài 0,97m, rộng 0,47m, dày 2,2 mm đến 2,3 mm) đã qua xử lý nhiệt (xk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ mỡ từ vườn rừng trồng, đã qua xử lý nhiệt. Kích thước (Dài x rộng x dày): 2500 x 1300 x 0,6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ mỡ, bồ đề từ vườn rừng trồng (Dài 0,97m, rộng 0,47m, dày 2,2mm đến 2,3 mm) đã qua xử lý nhiệt (xk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ mỡ, bồ đề, từ vườn rừng trồng (Dài 0,97m, rộng 0,47m, dày từ 2,2mm đến 2,3 mm) đã qua xử lý nhiệt. (xk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc từ gỗ mỡ,bồ đề,keo từ vườn rừng trồng (Dài 0,97m, rộng 0,47m, dày 2,2mm đến 2,3mm), đã qua xử lý nhiệt. (xk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc, kích thước 1270*640*1.7mm. Ván bóc từ gỗ keo rừng trồng. Đơn giá hóa đơn 2,446,155VND/1m3. Trị giá hóa đơn 27,030,013 VND. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc, kích thước 1270*640*1.7mm. Ván bóc từ gỗ keo rừng trồng. Đơn giá hóa đơn 2,446,155VND/1m3. Trị giá hóa đơn 81,114,500 VND. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc, kích thước 1270*640*1.7mm. Ván bóc từ gỗ keo rừng trồng. Đơn giá hóa đơn 2,446,155VND/1m3. Trị giá hóa đơn 97,332,507 VND. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc, kích thước 1270*640*1.7mm. Ván bóc từ gỗ keo rừng trồng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: Ván bóc, kích thước1270 x640 x1.7 mm. Ván bóc từ gỗ keo rừng trồng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44089090: Ván được bóc từ gỗ cao su rừng trồng đã qua sơ chế. Quy cách 1270 x 630 x 1.6mm. Bề mặt có chất lượng thấp được sử dụng làm lớp giữa để sản xuất ván ghép. hàng mới 100%. # &VN (xk)
- Mã HS 44089090: VL-02/ Ván lạng gỗ cherry 0.6mm (xk)
- Mã HS 44089090: VL-09/ Ván lạng gỗ oak 0.6mm (xk)
- Mã HS 44089090: VL-09/ Ván lạng gỗ oak 0.6mm- RED OAK VENEER 0.6 (xk)
- Mã HS 44089090: VL-09/ Ván lạng gỗ oak 0.6mm- WHITE OAK VENEER 0.6 (xk)
- Mã HS 44089090: VL-19/ Ván lạng gỗ ash 0.6mm (xk)
- Mã HS 44089090: VL-27/ Ván lạng gỗ hickory 0.6mm- HICKORY VENNER 0.6 (xk)
- Mã HS 44089090: VL-29/ Ván lạng gỗ poplar 0.6mm (xk)
- Mã HS 44092200: Ván sàn làm từ gỗ Hương Tím Nam Mỹ (gỗ PRH) (gỗ có xuất xứ Suriname), đã tiện bo tròn góc cạnh, có tạo rãnh, phủ dầu bóng, size: 25x140x1830-3965mm, hàng mới 100%. SL:12.6958MTQ, DG: 1550USD (xk)
- Mã HS 44092200: Ván sàn làm từ gỗ Hương Tím Nam Mỹ (gỗ PRH) (gỗ có xuất xứ Suriname), đã tiện bo tròn góc cạnh, có tạo rãnh, phủ dầu bóng, size: 25x90x1830-3660mm, hàng mới 100%. SL:3.8725, DG: 1550USD (xk)
- Mã HS 44092200: YF-C042019/ Ván lót sàn bằng gỗ thích đã tạo rãnh, chà nhám và làm bóng bề mặt- HARD MAPLE FLOOR, kích thước dài 2100 mm, rộng 110mm, dày 18mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44092900: 1 3/8" PL SLAT/ Thanh gỗ dương 1 3/8" (0.009525x0.003x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 1" PL BTR/ Nẹp gỗ dương 1" (0.0508x0.01x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 1" PL SLAT/ Thanh gỗ dương 1" (0.0254x0.003x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 1" PL VAL/ Diềm gỗ dương 1" (0.0254x0.01x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 114DW-TGD/ Thanh gỗ dương 1 1/4" DW(0.00635x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 118DW-TGD/ Thanh gỗ dương 1 1/8" DW(0.003175x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 12DW-TGD/ Thanh gỗ dương 1/2" DW(0.0127x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 138DW-TGD/ Thanh gỗ dương 1 3/8" DW(0.009525x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 14DW-TGD/ Thanh gỗ dương 1/4" DW(0.00635x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 18DW-TGD/ Thanh gỗ dương 1/8" DW(0.003175x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 1DW-TGD/ Thanh gỗ dương 1" DW(0.0254x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 2 3/8" PL SLAT/ Thanh gỗ dương 2 3/8" (0.0635x0.003x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 2" PL BTR/ Nẹp gỗ dương 2" (0.0508x0.01x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 2" PL BTR-PL/ Nẹp gỗ dương 2"-PL (0.0508x0.01x0.912-3.648)m Đã sơn (xk)
- Mã HS 44092900: 2" PL SLAT/ Thanh gỗ dương 2" (0.0508x0.003x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 2" PL SLAT-PL/ Thanh gỗ dương 2"- Poplar(0.0508x0.003x0.912-3.648)m (Đã son (xk)
- Mã HS 44092900: 2.5" PL BTR/ Nẹp gỗ dương 2.5" (0.0635x0.01x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 2.5" PL VAL/ Diềm gỗ dương 2.5" (0.0635x0.01x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 2DW-TGD/ Thanh gỗ dương 2" DW(0.0508x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 3" PL VAL/ Diềm gỗ dương 3" (0.0762x0.01x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 3.5" PL VAL/ Diềm gỗ dương 3.5" (0.0889x0.01x0.912-3.648)m (đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 34DW-TGD/ Thanh gỗ dương 3/4" DW(0.01905x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 38DW-TGD/ Thanh gỗ dương 3/8" DW(0.009525x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 58DW-TGD/ Thanh gỗ dương 5/8" DW(0.015875x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: 78DW-TGD/ Thanh gỗ dương 7/8" DW(0.022225x0.003x0.912-3.648)m (Đã sơn) (xk)
- Mã HS 44092900: ACR-YA-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ keo đã xẻ, sấy, sơn (xk)
- Mã HS 44092900: ACR-YC-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ keo đã xẻ, sấy, sơn (xk)
- Mã HS 44092900: BER-NC-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ dẻ gai đã xẻ, sấy, sơn (xk)
- Mã HS 44092900: Chân đế vách ngăn nhà bếp, bằng gỗ cao su, có chạy rãnh, đã sơn (19 x 38 x 2438mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Chân đế vách ngăn nhà bếp, bằng gỗ cao su, có chạy rãnh, đã sơn (19 x 38 x 876mm) (xk)
- Mã HS 44092900: CHR-YC-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ anh đào đã xẻ, sấy, sơn (xk)
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí nhà bếp bằng gỗ birch, có tạo dáng chữ V, đã sơn (19 x 19 x 2438mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí nhà bếp bằng gỗ birch, có tạo dáng chữ V, đã sơn (25 x 25 x 2438mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí nhà bếp bằng gỗ birch, có tạo dáng xoắn ốc, đã sơn (8 x 17 x 2438mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (19 x 19 x 2438mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (6 x 19 x 2438mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí nhà bếp, bằng gỗ birch, đã sơn (13.7 x 18.5 x 2438mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí nhà bếp, bằng gỗ birch, đã sơn (6 x 19 x 2438mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 3/4" x 12") (xk)
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 3/4" x 13 1/2") (xk)
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 3/4" x 15") (xk)
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 3/4" x 18") (xk)
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 3/4" x 21") (xk)
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 3/4" x 24") (xk)
- Mã HS 44092900: Diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 3/4" x 9") (xk)
- Mã HS 44092900: GBD6/ Thanh tròn làm từ gỗ bạch dương (10-12 mm x 600-1820mm) (xk)
- Mã HS 44092900: GBD7/ Thanh tròn làm từ gỗ bạch dương (15-27 mm x 600-1820 mm) (xk)
- Mã HS 44092900: GBD8/ Thanh tròn làm từ gỗ bạch dương (30-45 x 600-1820mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Gỗ Hương Đỏ đã xẻ thành miếng (Pterocarpus macrocarpus). Xuất 18.010 MTQ theo tờ khai nhập khẩu số 101612763821 ngày 18/09/2017. Gỗ chưa qua chế biến trong nước, Đơn giá: 16.219.000 đồng/MTQ (xk)
- Mã HS 44092900: Gỗ keo xẻ sấy, ghép thanh, tạo mộng, bào 4 mặt (S4S)/ Acacia S4S, FJ with tongued (13.6x111x1832mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Gỗ tràm xẽ thanh vát cạnh đã soi rãnh 20x70x1200mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44092900: Gỗ tràm xẽ thanh vát cạnh đã soi rãnh 35x55x1200mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44092900: MAR-C-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ thích đã xẻ, sấy, sơn (xk)
- Mã HS 44092900: MENE-MC-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ thích đã xẻ, sấy, sơn (xk)
- Mã HS 44092900: Nan pallet gỗ thông 790x90x35mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44092900: Nẹp trang trí nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (19 x 19 x 2438mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Nẹp trang trí nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (6 x 19 x 2438mm) (xk)
- Mã HS 44092900: OAR-C120/RR-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ sồi đỏ đã xẻ, sấy, sơn (xk)
- Mã HS 44092900: OARD-DW-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ sồi đỏ đã xẻ, sấy, sơn (xk)
- Mã HS 44092900: OAR-MW-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ sồi đỏ đã xẻ, sấy, sơn (xk)
- Mã HS 44092900: OAR-NC-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ sồi đỏ đã xẻ, sấy, sơn (xk)
- Mã HS 44092900: OLNE-OPA-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ sồi đỏ đã xẻ, sấy, sơn (xk)
- Mã HS 44092900: OLNE-OPB-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ sồi đỏ đã xẻ, sấy, sơn (xk)
- Mã HS 44092900: SDVS4/ Ván sàn làm từ gỗ sồi đỏ (nguồn nhập khẩu), đã sấy, bào, tạo rãnh liên tục, sơn hoàn thiện khối lượng thực 24.833m3, hàng Sel570 KT:19x57/83x300-1500 mm, không nằm trong danh mục cites (xk)
- Mã HS 44092900: SDVS4/ Ván sàn làm từ gỗ sồi đỏ(nguồn nhập khẩu),đã sấy,bào,tạo rãnh liên tục,sơn màu tự nhiên hoàn thiện,khối lượng thực10.739m3 hàngSel570 KT:19x57/83x300-1500 mm, không nằm trong danh mục cites (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 1/2" x 12") (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 1/2" x 30 1/2") (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 1/2" x 30") (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 1/2" x 36") (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 3/4" x 27") (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 3/4" x 30") (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 3/4" x 33") (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 2" x 30") (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh diềm dùng để trang trí, bằng gỗ cao su, được ghép dọc, chưa sơn, đã chạy rảnh (0.765" x 1 1/2" x 42") (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (390 x75 x 80)mm, đã được gia công bào cuốn, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ (nguồn từ gỗ keo rừng trồng), kích thước (540 x75 x 80)mm, đã được gia công bào cuốn, dùng để kê hàng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MM5767-21 (15*23*2100mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MM5767-21B (15*23*2100mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MM5767-21C (15*23*2100mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MM5767-21D (15*23*2100mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MM5767-24 (15*23*2400mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MM5767-24B (15*23*2400mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MM5767-24C (15*23*2400mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MM7305-24 (22*25*2400mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MM7305-24B (22*25*2400mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MMTNo.8-20 (15*27*2000mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MMTNo.8-20B (15*27*2000mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MY30IRIYAMA-20 (15*31*2000mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MY30IRIYAMA-20B (15*31*2000mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MY45IRIYAMA-20 (24*46*2000mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MY5628-20 (30*35*2000mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MY5873-20 (16*45*2000mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MY5874-20 (14*29*2000mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MY5875-20 (18*46*2000mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MYBELTM-20 (14*30*2000mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MYGKESI-20 (15*29*2000mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MYKOUKI-20 (16*30*2000mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MYKTK-20 (14*30*2000mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MYPZGLT-24 (14*48*2400mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ định hình khung tranh (đã soi mộng, sơn, tạo hình, làm từ gỗ dương) MYPZNO23-20 (14*25*2000mm) (xk)
- Mã HS 44092900: Thanh gỗ quy cách (880x60x30)mm để làm sàn packê (gỗ xẻ thanh loại gỗ tràm, đã gia công xẻ cạnh theo chiều dọc của thanh, đã bào, nguồn gốc gỗ trồng);(ĐVT:cái/Thanh) (xk)
- Mã HS 44092900: Ván lát sàn bằng gỗ keo đã được vát cạnh soi rãnh dọc theo các cạnh, đã bào, chà nhám, (FSC Acacia materials), kích thước: 15x90x1820mm, 6360pcs (Unfinished), F/J ABC Mix Grade, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44092900: Ván lát sàn bằng gỗ sồi đã được vát cạnh soi rãnh dọc theo các cạnh, đã bào, chà nhám, (Non FSC materials), đã xử lý UV finished, kích thước: 15x150x1950mm, 378pcs, RD BCD Mix Grade, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44092900: Ván sàn bằng gỗ tràm, đã bào, chà nhám, đã sơn và tạo rãnh, QC: (910*127*18)MM, hàng mới 100% (Hàng mẫu không thanh toán) (xk)
- Mã HS 44092900: Ván sàn làm từ gỗ keo(nguồn gốc rừng trồng Việt Nam),đã sấy ghép, bào nhẵn, tạo mộng cạnh,mộng hai đầu,lau dầu thành phẩm, KT 15*90*1820 mm, hàng mới 100%, ko nằm trong danh mục Cites (xk)
- Mã HS 44092900: WAR-C-20-6/ Ván sàn chế biến từ gỗ óc chó đã xẻ, sấy, sơn (xk)
- Mã HS 44101100: CB18x6MEL2S-2020.06/ Ván dăm ép phủ melamine 2 mặt(18x1830x2440)mm (xk)
- Mã HS 44101100: CB25x6MEL2S-2020.06/ Ván dăm ép phủ melamine 2 mặt(25x1830x2440)mm (xk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ocan (ván dăm) màu trắng 1220x2440x15mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm 1220x2440x18mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Gỗ ván dăm 1220x2440x25mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Particle Board (Ván dăm) (1208*598*9 mm) mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Tấm chèn 99-598 (1140*1140*25) mm(Tấm chèn làm bằng gỗ tràm vườn trồng) (xk)
- Mã HS 44101100: Tấm nóc tủ C gỗ công nghiệp và phủ lamilate. Hàng mới 100% (hàng không thanh toán) (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (460*2000*20)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (550*1540*130)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (560*2000*20)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (880*1350*10)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (890*360*10)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (900*1500*20)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 009 x 1220 x 2440 mm; loại C, mã sản phẩm F009122024401132; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 012 x 1220 x 2440mm; mã sản phẩm F012122024401132; loại E1 U13; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 015 x 1220 x 2440 mm; keo F4S LTS JIS, mã sản phẩm F015122024403LT4; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 015 x 1220 x 2440 mm; keo F4S LTS, mã sản phẩm F015122024403LT4; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 015 x 1220 x 2440mm; mã sản phẩm F015122024401132; loại C; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 018 x 1220 x 2440mm; mã sản phẩm F018122024401132; loại E1 U13; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 018 x 1535 x 2460 mm; keo EPA CARB, mã sản phẩm F018153524601EC6; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 025 x 1220 x 2440mm; mã sản phẩm F025122024401132; loại C; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 025 x 1220 x 2440mm; mã sản phẩm F025122024401132; loại E1 U13; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 030 x 1143 x 2060 mm; keo EPA CARB(S), mã sản phẩm F030114320601ES6; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 030 x 1143 x 2465 mm; keo EPA CARB(S), mã sản phẩm F030114324651ES6; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 030 x 1238 x 2060 mm; keo EPA CARB(S), mã sản phẩm F030123820601ES6; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (được làm từ vụn gỗ tạp vườn trồng ép cùng keo); quy cách FB 030 x 1238 x 2465 mm; keo EPA CARB(S), mã sản phẩm F030123824651ES6; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB) FB 009 x 1220 x 2440 E1 U13- F009122024401132 (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB) FB 015 x 1220 x 2440 E1 U13- F015122024401132 (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB) FB 025 x 1220 x 2440 E1 U13- F025122024401132 (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB): FB 15x1220x2440mm E1 U13. Hàng mới 100%. SX tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB): FB 18x1220x2440mm E1 U13. Hàng mới 100%. SX tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB): FB 25x1220x2440mm E1 U13. Hàng mới 100%. SX tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm (PB): FB 9x1220x2440mm E1 U13. Hàng mới 100%. SX tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD E2, không chống ẩm, kích thước 18mm*1220mm*2440mm, đã dán giấy 2 mặt, giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt (8005)/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng,SL: 20 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD E2, không chống ẩm,kích thước 18mm*1220mm*2440mm, đã dán giấy 2 mặt, giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt(5630)/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng,SL: 20 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 12x1230x2445MM, loại keo E1-U13 (LR), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM FB 15 X 1220 X 1860MM, LOẠI KEO F4S-LTS. Hang mơi 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 15x1120x1830MM, loại keo F4S-LTS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 15x1220x1830MM, loại keo F4S-LTS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 15x1220x2440mm F4S LTS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 15x1220x2440MM, loại keo F4S-XTS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 15x1230x1860MM, loại keo F4S-LTS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 15x1230x2445MM, loại keo E1-U13 (LR), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 15x1270x1830MM, loại keo F4S-LTS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 15x920x2433MM, loại keo F4S-FTS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 18x1220x2440mm E0-GB, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 18x1220x2440MM, loại keo E0-GB, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 18x1220x2800mm E0-GB, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 18x1225x1860MM, loại keo F4S-LTS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 20x1225x1860MM, loại keo F4S-LTS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: VÁN DĂM FB 22 X 1220 X 1830MM, LOẠI KEO F4S-LTS. Hang mơi 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 25x1220x2440mm E0-GB, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 25x1220x2800mm E0-GB, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 25x1230x2445MM, loại keo E1-U13 (LR), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 9x1220x2440mm E0-GB, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm FB 9x1220x2800mm E0-GB, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa (HMR BP), dày 18mm (1905 tấm) sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 024MM, dày 18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 025MM (A), dày 18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 025MM (B), dày 18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 025MM, dày 1220x2440x18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 104MM, dày 18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 201MM (A), dày 18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 201MM (B), dày 18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 201MM, dày 1220x2440x18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 230MM, dày 18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 505MM, dày 18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 509MM (A), dày 18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 509MM (B), dày 18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 509MM, dày 1220x2440x18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 511MM, dày 18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 513MM, dày 18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván dăm gỗ ép đã phủ nhựa: MS 514MM, dày 18mm, sx tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101100: Ván ép 2440 x 610 x 9 mm (xk)
- Mã HS 44101100: Ván ép 5200 x 610x 9mm (xk)
- Mã HS 44101100: Ván gỗ dăm dùng để làm đồ nội thất, kích thước: 1220 x 2440 x 18mm. Chất liệu: Ván dăm ép công nghiệp hiệu Vecoboard, mã hiệu: 612. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 44101900: 0040024-022020/ Ván đậy kích thước 2440*1220*9mm- 0040024 (xk)
- Mã HS 44101900: 0060003-022020/ Ván đậy kích thước 100*100*0.8cm- 0060003, (xk)
- Mã HS 44101900: 0060003-022020/ Ván đậy kích thước 100*100*0.8cm- 0060003, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101900: 0060004-022020/ Ván đậy kích thước 100*140*0.8cm- 0060004 (xk)
- Mã HS 44101900: 0060004-022020/ Ván đậy kích thước 100*140*0.8cm- 0060004, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101900: 0060006-022020/ Ván đậy khoan lỗ kích thước 100*100*0.8cm- 0060006 (xk)
- Mã HS 44101900: 0060007-022020/ Ván đậy khoan lỗ kích thước 100*140*0.8cm- 0060007 (xk)
- Mã HS 44101900: 0060015-022020/ Ván đậy khoan lỗ kích thước 120*100*0.8cm- 0060015 (xk)
- Mã HS 44101900: 0060015-022020/ Ván đậy khoan lỗ kích thước 120*100*0.8cm- 0060015, mới 100% (xk)
- Mã HS 44101900: Bộ ván ép dùng để cố định kính (End Cap) (xk)
- Mã HS 44101900: Bộ ván ép dùng để cố định kính (End Cap), 1 bộ 4 cái (xk)
- Mã HS 44101900: J0700000030-022020/ VAN 8 CANH XƯ LY NHIÊT (1060*1060*10mm)- J0700000030 (xk)
- Mã HS 44101900: J0700000518-022020/ VAN TRON XƯ LY NHIÊT 9250 (1060*1060*15mm)- J0700000518 (xk)
- Mã HS 44101900: J0700006613-022020/ VAN 4 CANH XƯ LY NHIÊT 9250 (1060*1060*12mm)- J0700006613 (xk)
- Mã HS 44101900: J0700007380-022020/ VAN TRON XƯ LY NHIÊT 9250 (1060*1060*8mm)- J0700007380 (xk)
- Mã HS 44101900: J0700009605-022020/ VAN TRON XƯ LY NHIÊT 9250 (1010*1010*10mm)- J0700009605 (xk)
- Mã HS 44101900: Tấm ván ép 1000*1000m*8mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44101900: Tấm ván ép 1200*1000m*8mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44109000: NPL011/ VÁN DĂM ÉP P/B (xk)
- Mã HS 44109000: Tấm gỗ chống ẩm kt 2400x1200x17mm (xk)
- Mã HS 44109000: Ván gỗ cao su ghép (25x253x2005mm) (xk)
- Mã HS 44109000: Ván gỗ cao su ghép (25x303x2905mm) (xk)
- Mã HS 44109000: Ván gỗ cao su ghép (25x503x1905mm) (xk)
- Mã HS 44109000: Ván gỗ cao su ghép (28x830x3050mm) (xk)
- Mã HS 44109000: Ván gỗ cao su ghép (28x830x4050mm) (xk)
- Mã HS 44109000: Ván gỗ cao su ghép (30x158x2840mm) (xk)
- Mã HS 44109000: Ván gỗ cao su ghép (30x303x1405mm) (xk)
- Mã HS 44109000: Ván gỗ cao su ghép (30x303x1698mm) (xk)
- Mã HS 44109000: Ván gỗ cao su ghép (30x303x1830mm) (xk)
- Mã HS 44109000: Ván gỗ cao su ghép (30x453x3005mm) (xk)
- Mã HS 44109000: Ván gỗ cao su ghép (30x603x2005mm) (xk)
- Mã HS 44109000: Ván gỗ cao su ghép (30x603x3005mm) (xk)
- Mã HS 44111200: 2187/ Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 200 tấm, mới 100%, dòng hàng số 1, TK nhập 103077971250/Ngày:28/12/2019. (xk)
- Mã HS 44111200: COLOR SAMPLE 3/20/ Miếng mẫu màu làm bằng ván MDF (3*210*297)mm (01 miếng) (xk)
- Mã HS 44111200: FDM100591/ VÁN MDF: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre MBR 4mm x 1220 x 2440 (FT25,25)/ 16.0747M3.240 (xk)
- Mã HS 44111200: FMN100001/ VÁN MDF: MDF Premium MBR E2 2.5mm X 1220 X 2440/ 58.9406M3.235 (xk)
- Mã HS 44111200: FMN103928/ VÁN MDF: MDF Premium MBR (unsanded) E2 3.2mm X 1220 X 2440/ 30.8635M3.185 (xk)
- Mã HS 44111200: FMN105415/ VÁN MDF: MDF Premium MBR (unsanded) E2 4.2mm X 1220 X 2440/ 32.1066M3.180 (xk)
- Mã HS 44111200: MDF 1220x2440x3mm EPA TSCA Tilte VI Carb P2-non rubber. Ván MDF- đã qua xử lý ở nhiệt độ cao (xk)
- Mã HS 44111200: MDF3.6x3RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt (3.6x915x2135)mm (xk)
- Mã HS 44111200: MDF3.6x4RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt (3.6x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44111200: MDF5x3RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt (5x915x2135)mm (xk)
- Mã HS 44111200: MDF5x4RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt(5x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44111200: Tấm ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF) bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước (2.6 x 1220 x 2440) mm, 54696 tấm, loại A, không chà, hàng mới 100 %. (xk)
- Mã HS 44111200: Tấm ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF) bằng gỗ keo rừng trồng, kích thước (2.6 x 1220 x 2440) mm, 7224 tấm, loại B, không chà, hàng mới 100 %. (xk)
- Mã HS 44111200: URAITA 106X150/ Phụ kiện khung hình: tấm lót mặt sau khung hình URAITA 106X150 (106*150mm) (xk)
- Mã HS 44111200: URAITA 129X179/ Phụ kiện khung hình: tấm lót mặt sau khung hình URAITA 129X179 (129*179mm) (xk)
- Mã HS 44111200: Ván gỗ MDF màu, chiều dày 5mm, quy cách 8900x4000mm dùng để dựng vách.Mới 100% (xk)
- Mã HS 44111200: VÁN MDF 2.5MM X 1220 X 2440, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF bằng gỗ tạp, có tỷ trong trung bình, có độ dày dưới 5mm, kích thước: 2465*1245*3mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF dán 1 mặt ván lạng mỏng QC:(1080x467x18)mm. (Ván MDF mua trong nước, mới 100%) (xk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF dán 1 mặt ván lạng mỏng QC:(1216x613x18)mm. (Ván MDF mua trong nước, mới 100%) (xk)
- Mã HS 44111200: Ván MDF dán 1 mặt ván lạng mỏng QC:(1220x467x18)mm. (Ván MDF mua trong nước, mới 100%) (xk)
- Mã HS 44111200: VÁN MDF: TMDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre MBR 2.5 mm x 1220 x 2440 mm (FT25,25)/ 88.4110M3.297 (xk)
- Mã HS 44111200: VÁN MDF: TMDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre MBR 4.75 mm x 1220 x 2440 mm (FT25,25)/ 6 4.4775M3.277 (xk)
- Mã HS 44111200: Ván sợi bằng gỗ tỷ trọng trung bình loại A (kích cỡ 4.5 mm x 1220mm x 2440 mm), EPA TSCA MDF. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111200: Ván sợi bằng gỗ tỷ trọng trung bình loại A (kích cỡ 4.5 mm x 1220mm x 2440 mm), MMR MDF GREEN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111200: VÁN TMDF CARB P2 2.5*1220*2440 MM (VÁN SỢI BẰNG GỖ CÓ TỶ TRỌNG TRUNG BÌNH MDF), HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 44111200: Ván TMDF Carb P2 3mmx1220x2440, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111200: Ván TMDF EPA TSCA Carb P2- 2.5 x 1220 x 2440 (FT25.25) (xk)
- Mã HS 44111200: Ván: TMDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre MBR 2.5mm x 1220 x 2440 (FT25,25)/ 36.84M3 (xk)
- Mã HS 44111200: Ván: TMDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 PreMBR 4.75mm x1220x2440(FT25,25)/ 26.8656M3.220 (xk)
- Mã HS 44111200: Ván: TMDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 PreMBR 4.75mm x1220x2440(FT25,25)/ 40.30 (xk)
- Mã HS 44111200: Ván: TMDF Premium MBR E1 (2.5 X 1220 X 1830) mm/ 30.1401M3.4,905,671/ VN/ 30,1401 (xk)
- Mã HS 44111200: Ván: TMDF Premium MBR E1 (2.5 X 1220 X 1830) mm/ 74.3456M3.6,614,172/ VN/ 74,3456 (xk)
- Mã HS 44111200: Ván: TMDF Premium MBR E1 (2.5 X 1220 X 1830) mm/ 76.3549M3.6,614,172/ VN/ 76,3549 (xk)
- Mã HS 44111200: Ván: TMDF Premium MBR E1 2.5mm X 1220 X 2440/ 36.8379M3.6,614,217/ VN/ 36,8379 (xk)
- Mã HS 44111200: WOODPLUGS1/ Wood Veneer (630-1730)x(196-630)x2mm- Ván MDF (xk)
- Mã HS 44111300: FDM100687/ VÁN MDF: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre MBR 9mm x 1220 x 2440 (FT25,25)/ 16.0747M3.220 (xk)
- Mã HS 44111300: FDM103394/ VÁN MDF: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Acacia FSC 100% 6mmx1220x2440(FT25,25)/ 32.1494M3.305 (xk)
- Mã HS 44111300: FDM103415/ VÁN MDF: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Acacia FSC 100% 9mm x1220x2440(FT25,25)/ 32.1494M3.283.44 (xk)
- Mã HS 44111300: FMN103441/ VÁN MDF: MDF Premium MBR E2 7mm x 1220 x 2440/ 34.9447M3.170 (xk)
- Mã HS 44111300: FMN105085/ VÁN MDF: MDF Premium MBR (unsanded) E2 5.2mm X 1220 X 2440/ 31.5779M3.175 (xk)
- Mã HS 44111300: Gỗ ván ép công nghiệp MDF dạng tấm, dùng để chèn sau khung ảnh, kích thước: 30x40x0.9 (cm), mới 100%. (xk)
- Mã HS 44111300: Gỗ ván ép công nghiệp MDF dạng tấm, dùng để chèn sau khung ảnh, kích thước: 37.5x47.5x0.9 (cm), mới 100%. (xk)
- Mã HS 44111300: Gỗ ván ép công nghiệp MDF dạng tấm, dùng để chèn sau khung ảnh, kích thước: 40x50x0.9 (cm), mới 100%. (xk)
- Mã HS 44111300: Gỗ ván ép công nghiệp MDF dạng tấm, dùng để chèn sau khung ảnh, kích thước: 50x60x0.9 (cm), mới 100%. (xk)
- Mã HS 44111300: Gỗ ván ép công nghiệp MDF dạng tấm, dùng để chèn sau khung ảnh, kích thước: 50x70x0.9 (cm), mới 100%. (xk)
- Mã HS 44111300: Gỗ ván ép công nghiệp MDF dạng tấm, dùng để chèn sau khung ảnh, kích thước: 60x90x0.9 (cm), mới 100%. (xk)
- Mã HS 44111300: MDF8x1000RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt (8x1000x2135)mm (xk)
- Mã HS 44111300: MDF8x1000SA1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Sapele 1 mặt(8x1000x2135)mm (xk)
- Mã HS 44111300: MDF8x4RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt(8x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44111300: MDF8x4SA1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Sapele 1 mặt(8x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44111300: MDF8x900RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt(8x900x2135)mm (xk)
- Mã HS 44111300: Tấm MDF chịu ẩm, chiều dày 5.5mm (1220 x 2440) trắng 1 mặt, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111300: Tấm ván sợi MDF làm từ gỗ mỡ rừng trồng ép mặt bạch dương nhập khẩu.KT: 5.2x1245x2465mm, sơn Frost 1 mặt, 2250 tấm, hàng đã qua sử lý sấy nhiệt,Mới 100 %. (xk)
- Mã HS 44111300: Tấm ván sợi MDF làm từ gỗ mỡ rừng trồng ép mặt bạch dương nhập khẩu.KT: 5.2x1245x2465mm, sơn Ivory 1 mặt, 1125 tấm, hàng đã qua sử lý sấy nhiệt,Mới 100 %. (xk)
- Mã HS 44111300: Tấm ván sợi MDF làm từ gỗ mỡ rừng trồng ép mặt bạch dương nhập khẩu.KT: 5.2x1245x2465mm, sơn Linen 1 mặt, 1125 tấm, hàng đã qua sử lý sấy nhiệt,Mới 100 %. (xk)
- Mã HS 44111300: Tấm ván sợi MDF làm từ gỗ mỡ rừng trồng ép mặt bạch dương nhập khẩu.KT: 5.2x1245x2465mm, sơn Nickel 1 mặt, 1125 tấm, hàng đã qua sử lý sấy nhiệt,Mới 100 %. (xk)
- Mã HS 44111300: Tấm ván sợi MDF làm từ gỗ mỡ rừng trồng ép mặt bạch dương nhập khẩu.KT: 5.2x1245x2465mm, sơn Slate 1 mặt, 1125 tấm, hàng đã qua sử lý sấy nhiệt,Mới 100 %. (xk)
- Mã HS 44111300: Van ep 1100x1100x8 mm (xk)
- Mã HS 44111300: Van ep 1100x1100x8 mm (1 cai/kiên) (xk)
- Mã HS 44111300: Van ep 1100x1100x8mm (xk)
- Mã HS 44111300: Ván ép 5ly (Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44111300: Ván ép 8 ly (Việt Nam) (xk)
- Mã HS 44111300: Ván gỗ MDF, kích thước 09mm x 1220mm x 2440mm, chiều dày của ván gỗ: 9mm, dùng để sản xuất bàn ghế (1TAM 1PCS). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111300: Ván MDF 2 mặt chống thấm. Quy cách 1220*2440*5mm. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44111300: Ván MDF 2 mặt chống thấm. Quy cách 1220*2440*9mm. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44111300: Ván MDF 2 mặt không chống thấm. Quy cách 1220*2440*17mm. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 44111300: Ván MDF 6.0MM x 1220 x 2440 CARB P2 NEW ZEALAND (xk)
- Mã HS 44111300: Ván MDF bạch đàn FSC CP2 GL 100%, 9mmx1830x2440 (300 tấm) SGSHK-COC-011079, số khối đúng 12.05604 đơn giá đúng 6.900.000vnd, trị giá đúng: 83.186.676vnd/ VN (xk)
- Mã HS 44111300: Ván MDF chống ẩm, dày 5.5 mm, kích thước 1220 x 2440- HPL 0.35mm. Đã qua xử lý nhiệt, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111300: Ván MDF EPA TSCA Carb P2- 12 x 1220 x 2440 (FT25.25) (xk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ MDF, E2, size (7.4 x 1220 x 2440)mm, loại A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ tỷ trọng trung bình loại A (kích cỡ 7.5 mm x 1220mm x 2440 mm), MMR MDF PINK. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111300: Ván sợi bằng gỗ tỷ trọng trung bình loại A (kích cỡ 9 mm x 1220mm x 2440 mm), EPA TSCA MDF. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111300: Ván: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre MBR 9mm x 1220 x 2440 (FT25,25)/ 40.1868M3.210 (xk)
- Mã HS 44111400: Bảng thông báo bằng ván gỗ MDF chiều dày 17mm, quy cách 2000x1200mm.Mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Bọc gỗ cạnh cửa, có phụ kiện kèm theo, mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Cấu kiện âm thanh Vienacoustic PN2A xuất xứ Việt Nam, gồm gỗ MDF chống ẩm dày: 12mm; bề mặt Verneer hoàn thiện, trong có hệ khung thép hộp cách tường, BTT Ecophon tỷ trọng 80kg/m3, mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Cấu kiện âm thanh Vienacoustic PN3 xuất xứ Việt Nam, gồm gỗ MDF chống ẩm dày: 9mm; bề mặt Verneer hoàn thiện, trong có hệ khung thép hộp cách tường, BTT Ecophon tỷ trọng 80kg/m3, mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Chân pallet (van ep) 180x180x90mm (xk)
- Mã HS 44111400: FDM100747/ VÁN MDF: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre MBR 15mm x 1220 x 2440 (FT25,25)/ 32.1494M3.210 (xk)
- Mã HS 44111400: FDM100783/ VÁN MDF: MDF EPA TSCA Title VI CARB-P2 Pre MBR 18mm x 1220 x 2440 (FT25,25)/ 32.1494M3.210 (xk)
- Mã HS 44111400: FDM103902/ VÁN MDF: MDF MBR EPA TSCA Title VI CARB-P2 15mmX1220X2440(FT25,25)/ 34.8285M3.163.2 (xk)
- Mã HS 44111400: FDM103906/ VÁN MDF: MDF MBR EPA TSCA Title VI CARB-P2 17mm X 1525 X 2440 (FT25,25)/ 32.0713M3.163.2 (xk)
- Mã HS 44111400: FDM103906/ VÁN MDF: MDF MBR EPA TSCA Title VI CARB-P2 17mm X1220X2440(FT25,25)/ 139.469M3.163.2 (xk)
- Mã HS 44111400: FDM103906/ VÁN MDF: MDF MBR EPA TSCA Title VI CARB-P2 17mm X1220X2440(FT25,25)/ 34.8673M3.163.2 (xk)
- Mã HS 44111400: FDM104980/ VÁN MDF: MDF Premium MPN F3S 24mm X 1230 X 2070/ 197.9847M3.303.36 (xk)
- Mã HS 44111400: FMN100193/ VÁN MDF: MDF Premium MBR E2 15mm X 1220 X 2440/ 34.8286M3.160 (xk)
- Mã HS 44111400: FMN100229/ VÁN MDF: MDF Premium MBR E2 18mm X 1220 X 2440/ 32.1494M3.195 (xk)
- Mã HS 44111400: FMN100253/ VÁN MDF: MDF Premium MBR E2 24mm X 1220 X 2440/ 32.5781M3.180 (xk)
- Mã HS 44111400: FMN100952/ VÁN MDF: MFB Premium MBR E2 17mm *1220*2440 WHITE_HK77 R 1 SIDE/ 34.8673M3.210 (xk)
- Mã HS 44111400: FMN101770/ VÁN MDF: MDF Premium MBR E2 10mm X 1220 X 2440/ 34.8286M3.165 (xk)
- Mã HS 44111400: FR.250NEWSTYLETOP-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488544 (xk)
- Mã HS 44111400: FR.250NEWSTYLETOP-H-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (480x544x22)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488545 (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ép 122cm*244cm*1.5cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ MDF 17mm, kích thước 1200x2400,mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR, chống ẩm A E2,kích thước 17mm*1220mm*2440mm, đã dán giấy 2 mặt, giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt (6009)/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng, SL: 55 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR, chống ẩm loại A E2, kích thước 17mm*1220mm*2440mm, đã dán giấy 2 mặt, một mặt phủ giấy 074 màu xanh lá cây/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng,SL: 40 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR, chống ẩm loại A E2,kích thước 17mm*1220mm*2440mm, đã dán giấy 2 mặt, một mặt phủ giấy 021 màu hồng/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng, SL: 70 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR, chống ẩm loại A E2,kích thước 17mm*1220mm*2440mm, đã dán giấy 2 mặt, một mặt phủ giấy 027 màu đỏ/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng,SL: 40 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR, chống ẩm loại A E2,kích thước 17mm*1220mm*2440mm, đã dán giấy 2 mặt, một mặt phủ giấy 230 màu đen/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng,SL: 40 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR, chống ẩm loại A E2,kích thước 17mm*1220mm*2440mm, đã dán giấy 2 mặt, một mặt phủ giấy 2401 màu trắng/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng, SL: 80 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR, chống ẩm loại A E2,kích thước 17mm*1220mm*2440mm, đã dán giấy 2 mặt, một mặt phủ giấy 271 màu xanh dương/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng,SL: 70 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR, chống ẩm loại A E2,kích thước 17mm*1220mm*2440mm,đã dán giấy 2 mặt, giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt (335)/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng,SL: 50 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR, chống ẩm loại A E2,kích thước 17mm*1220mm*2440mm,đã dán giấy 2 mặt, một mặt phủ giấy 041 màu cam/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng,SL: 70 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR, chống ẩm loại A E2,kích thước 17mm*1220mm*2440mm,đã dán giấy 2 mặt,giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt (309)/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng,SL: 55 tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR, chống ẩm loại A E2,kích thước 17mm*1220mm*2440mm,đã dán giấy 2 mặt,giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt (6123)/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng,SL: 55 tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR,chống ẩm A E2,kích thước 17mm*1220mm*2440mm,đã sơn,đã tráng phủ,đã dán giấy,giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt (2991)/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng,SL:55,mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR,chống ẩm A E2,kích thước 17mm*1220mm*2440mm,đã sơn,đã tráng phủ,đã dán giấy,giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt(5630)/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng,SL:55,mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Gỗ ván ép bằng sợi gỗ MDF loại HMR,chống ẩm loại A E2,kích thước 17mm*1220mm*2440mm,đã dán giấy 2 mặt, giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt (8005)/1 mặt phủ giấy 2401 màu trắng,SL: 55 tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Mặt bàn chống tĩnh điện bằng gỗ công nghiệp, KT: KT: 900x700x20mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Mặt gỗ MDF KT: 1000*300mm dày 18mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Mặt gỗ MDF KT: 2000*300mm dày 18mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: Mặt gỗ MDF KT: 800*800mm dày 18mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 44111400: MDF 1220x2440x12mm EPA TSCA Tilte VI Carb P2-non rubber. Ván MDF- đã qua xử lý ở nhiệt độ cao (xk)
- Mã HS 44111400: MDF 1220x2440x18mm EPA TSCA Tilte VI Carb P2-non rubber. Ván MDF- đã qua xử lý ở nhiệt độ cao (xk)
- Mã HS 44111400: MDF 1220x2440x6mm EPA TSCA Tilte VI Carb P2-non rubber. Ván MDF- đã qua xử lý ở nhiệt độ cao (xk)
- Mã HS 44111400: MDF 1220x2440x9mm EPA TSCA Tilte VI Carb P2-non rubber. Ván MDF- đã qua xử lý ở nhiệt độ cao (xk)
- Mã HS 44111400: MDF11x4RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt(11x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44111400: MDF11x4RO2S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 2 mặt(11x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44111400: MDF11x4SA1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Sapele 1 mặt (11x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44111400: MDF12x3RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt (12x915x2135)mm (xk)
- Mã HS 44111400: MDF12x4RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt (12x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44111400: MDF17x4 RO2S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 2 mặt(17x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44111400: MDF18x4RO1S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 1 mặt (18x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44111400: MDF18x4RO2S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Red Oak 2 mặt (18x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44111400: MDF18x4TEA2S-2020.06/ Ván MDF dán veneer Teak 2 mặt (18x1220x2440)mm (xk)
- Mã HS 44111400: NPL012/ VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD) (xk)
- Mã HS 44111400: NPL013/ VÁN ÉP (PLYWOOD LUMBER) (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488406 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488407 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488408 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488409 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488410 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489614 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489615 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489616 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489617 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489618 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491126 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491127 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491128 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491129 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492058 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492059 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0001P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (420x333x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492060 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488416 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488417 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488418 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488419 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488420 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488421 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489186 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489625 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489626 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489627 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489628 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491134 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491135 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491136 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491137 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491138 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491139 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492065 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492066 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492067 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492068 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492069 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488456 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488457 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489672 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491180 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491181 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0003P002-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 492104 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488431 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488432 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 488433 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489640 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489641 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489642 (xk)
- Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 489643 (xk)
- - Mã HS 44111400: PE-PAC-01-0007P001-SKID/ Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Ván ép SKID (540x480x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện, Oder 491148 (xk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c