Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 41079900: DB-0002/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (Suede (2 077A 1.4-1.6MM BENNO EPM3)) (nk)
- Mã HS 41079900: DB-0002/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (Suede (A0QM 1.4-1.6MM BABYSOFT PATENT LEATHER EPM3)) (nk)
- Mã HS 41079900: DB-0002/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (Suede (A0QM 1.4-1.6MM TEASEL SUEDE EPM1)) (nk)
- Mã HS 41079900: DB-0002/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (Suede (A0QM COMFORT E EPM3 1.4-1.6MM)) (nk)
- Mã HS 41079900: DB-0002/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (Suede (A61T 1.4-1.6MM PLUMA EPM3)) (nk)
- Mã HS 41079900: DB-0002/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (Suede (A8L5 1.4-1.6MM CRUISER EPM1)) (nk)
- Mã HS 41079900: DB-0002/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (Suede (AAYC 1.4-1.6MM FLUFFY EPM3)) (nk)
- Mã HS 41079900: DB-0002/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (Suede (ADLA 1.4-1.6MM HI SUEDE(MAP-PREMIUM SUEDE)-EPM5)) (nk)
- Mã HS 41079900: DB01/ Da bò đã thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc (10978.2 FTK 1019.88 MTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc (1189.8 FTK 139.4 KGM) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc (13760 FTK1542.8 KGM) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc (19195.6 FTK1945.8 KGM) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc (20439.4 FTK2327.4 KGM) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc (2114.23 MTK22757.5FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc (38.3 FTK4.4 KGM) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc (44851.4 FTK 4396.4 KGM) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc (5268.3 FTK795 KGM) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc (5434 FTK 546.7 KGM) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc (871 FTK 114 KGM) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc(147.9 KG 1333.9 FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc(15.7 KG 140.2 FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc(2387.3 FTK 221.78 MTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc(4 KG 44.2 FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DB1/ Da bò thuộc(425.7 FTK 39.56 MTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DB-1.1-1.3MM/ DA BÒ THUỘC DÀY 1.1-1.3MM, số lượng: 488.25 sqft 45.36 m2, hàng không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 41079900: dbo/ Da bò đã thuộc (COW LEATHER)(NPL để sản xuất túi xách) (nk)
- Mã HS 41079900: dbo/ Da bò đã thuộc, được nhuộm màu (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: DBOM/ Da bò đã thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: DBOM/ Da bò đã thuộc (152.75 SF 14.19 M2) mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DBOM/ Da bò đã thuộc (3,169.8 SFT 294.47 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò đã thuộc, đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò đã thuộc, đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites). Mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò đã thuộc, đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò đã thuộc, đã được gia công thêm sau khi thuộc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò đã thuộc, đã qua gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò đã thuộc. đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites). Mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc (1345.1 KG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc (183.19 MTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc (22.10 KG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc 0.7-0.9mm (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc 1.4-1.6MM (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc 1.6-1.8MM (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc thành phẩm (1.2-1.4mm) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc thành phẩm (1.4-1.6mm) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc thành phẩm (1.6-1.8mm) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc thành phẩm (3924 SF418.30 KGS) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.2-1.4mm) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.4-1.4mm) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc thành phẩm 1.4-1.6MM (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc thành phẩm, độ dày (1.4-1.6mm) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc thành phẩm, độ dày (1.6-1.8mm) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc thành phẩm, độ dày 1.4-1.6mm (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc thành phẩm, độ dày 1.6-1.8mm (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (137.93M21,484.13FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (42.40M2456.22FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (498.92SF498.92FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (5.99M264.45FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#09754) 1.0-1.2mm CHARMIN LINING(LG) 12"x12" (4,260.90SF4,260.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#1167R) 1.6-1.8mm ROUGH CUT (TR) 12"x12" COW FINISHED LEATHER (1,117.70SF1,117.70FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#138) 1.0-1.2mm COW LINING(LG) 12"x12" (20,620.00SF20,620.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#143) 0.9-1.1mm FULL GRAIN COLLAR(TR) 12"x12" (6,697.70SF6,697.70FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#1829B) 1.8-2.0mm TEC TUFF DUAL ORIGINAL W/P(TR) 12"x12"--(BLACK) (3,776.30SF3,776.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#1829B) 1.8-2.0mm TEC TUFF DUAL ORIGINAL W/P(TR) 12"x12"--(BLACK) (323.50SF323.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#20742) 1.0-1.2mm CHARMIN LINING(LG) 12"x12" (5,960.00SF5,960.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#23732) 1.6-1.8mm VIVA 5(TR) 12"x12" (15,823.10SF15,823.10FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#24715) 1.0-1.2mm CHARMIN LINING(TR) 12"x12" (1,339.10SF1,339.10FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#4924B) 1.4-1.6mm TEC TUFF GROOVE WP(TR) (15.00SF15.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#4924B) 1.4-1.6mm TEC TUFF GROOVE WP(TR) (2,076.60SF2,076.60FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#7470) 2.0-2.2mm WATERBUCK(TR) 12"x12" COW FINISHED LEATHER (1,337.30SF1,337.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#7470) 2.0-2.2mm WATERBUCK(TR) 12"x12" COW FINISHED LEATHER (7,842.30SF7,842.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#75262) 1.8-2.0mm SILIZIUM QUADRO W/P(TR) 12"x12" (5,161.80SF5,161.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#9504) 2.0-2.2mm WATERBUCK(TR) 12"x12" (4,007.80SF4,007.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (#9504) 2.0-2.2mm WATERBUCK(TR) 12"x12" (4,211.50SF4,211.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (LEATHER) (BLACK) 1.4-1.6mm ALASKA()(12"x12") (140.00SF140.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ (NB-F17-2422) 1.2-1.4mm SPLIT SUEDE (94.00SF94.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ *COWHIDE LEATHER 2.0-2.2MM (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 01F7 ACTION AR-122 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 01F7 ACTION DE-145H (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 01F7 ACTION R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 057A 1.3mm ECO REBOUND EPM 3 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 06F0 ACTION R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 095A ACTION DE-172 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 095A WONDERFUL DE-172 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.0-1.2MM SPLIT SUEDE(MAP-SPLIT SUEDE)EPM5 ADB7S20 (1,491.70SF1,491.70FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.0-1.2MM SPLIT SUEDE(MAP-SPLIT SUEDE)EPM5 BLACK (4,838.20SF4,838.20FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm ANTIQUE RAVE (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM BABY SOFT PATENT LEATHER- EPM3 A7AS HIGH VIS GREEN (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm CHEROKEE WPN (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM EH SUEDE EPM 5 A1QX EARTH (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM EH SUEDE EPM 5 A3KU JUST BROWN F11 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM EH SUEDE EPM 5 AA5B STONE GREY (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM EH SUEDE EPM 5 BLACK (1,352.80SF1,352.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM EH SUEDE EPM 5 BLACK (53.60SF53.60FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM HI SUEDE (MAP-PREMIUM SUEDE) EPM 5 A5JW DYNAMIC PINK F12 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM HI SUEDE (MAP-PREMIUM SUEDE) EPM 5 AC4L COLD GREY 2 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM HI SUEDE (MAP-PREMIUM SUEDE) EPM 5 ADV1 RICH OCHRE F20-R (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM R/S SOFT- EPM3 AR-122 01F7 WHITE (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM R/S SOFT- EPM3 R-8 01F7 WHITE (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM R/S SOFT- EPM3 R-8 095A BLACK (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM R/S SOFT R-8 01F7 WHITE (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM R/S SOFT R-8 06F0 COLLEGIATE GOLD (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM R/S SOFT R-8 095A BLACK (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM R/S SOFT R-8 ADHE PURE GREY 3 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM R/S SOFT R-8 AE8M CHALK-R (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM R/S SOFT R-8 AEC8 STUCCO F21-R (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM SEMI FULL GRAIN (RS)- EPM 1 R-8 AE8M CHALK-R (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM SOHO NUBUCK- EPM 3 R-231 A3KU JUST BROWN F11 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM SOHO NUBUCK- EPM 3 R-231 AEC8 STUCCO F21-R (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM SUPER HI SUEDE EPM 5 (A8L5S16) (116.20SF116.20FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM SUPER HI SUEDE EPM 5 ABZU (1,676.40SF1,676.40FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM ULTRA SUEDE EPM 5 095A BLACK (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM ULTRA SUEDE EPM 5 AE8Q MODERN BEIGE (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4MM ULTRA SUEDE EPM 5 BLACK (4.90SF4.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (10.00SF10.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (14.00SF14.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (145.00SF145.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (148.00SF148.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (19.00SF19.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (33.00SF33.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (37.00SF37.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (39.00SF39.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (40.00SF40.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (41.00SF41.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (418.00SF418.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (45.00SF45.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (50.00SF50.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (8.00SF8.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (9.00SF9.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.2-1.4mm VELVET BUCK (92.00SF92.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.4-1.6MM LACCATTO PATENT LEATHER CPUG A2RY SUPER GREEN S10 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.4-1.6MM LACCATTO PATENT LEATHER CPUG A6U7 ULTIMALE YELLOW (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.4-1.6MM LACCATTO PATENT LEATHER FLUORESCENT CPUG 23F0 BRIGHT ORANGE (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.4-1.6MM LACCATTO PATENT LEATHER FLUORESCENT CPUG A6UQ BLUE BOMB (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 AE8M CHALK-R (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE NB 1100887 STEEL (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE NB-S19-2718 LIGHT ALUMINUM (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 14-0210TPX(14-0210TCX) 1.2-1.4mm SERENITY (53.70SF53.70FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 17-4402TPX(NB-S17-2353) 1.4-1.6mm NB VELVET (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 2.0-2.2 MM COWHIDE LEATHER (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ 247A ACTION DE-172 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ A5J3 ACTION R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ A6UZ 1.1-1.3mm GARMENT HT (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AC4L ACTION DE-172 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AC4N ACTION DE-172 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ACTION (1,116.00SF1,116.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ACTION (103.00SF103.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ACTION (152.00SF152.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ACTION (199.00SF199.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ACTION (201.00SF201.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ACTION (259.00SF259.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ACTION (28.00SF28.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ACTION (488.00SF488.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ADHE ACTION R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ADHE WONDERFUL R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ADHE WONDERFUL-R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ADHF MTL SMART DE-90 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ADHF MTL SMART R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ADV1 ACTION R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ADWU ACTION DE-145H (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ADWU ACTION R-131 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ADWU ACTION R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ADWU SMART R-131 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE2U ACTION R-131 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE3H MTL SMART DE-90 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE3H MTL SMART DE-90. (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE3H MTL SMART R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE89 WONDERFUL R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE8C WONDERFUL R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE8D ACTION DE-145H (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE8E WONDERFUL R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE8M ACTION R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE8Q ACTION R-131 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE8Q ACTION R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE8Q SMART R-131 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE8W ACTION R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE8X ACTION DE-172 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE91 MTL SMART DE-90 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AE9E ACTION R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AEBM ACTION R-131 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AEBM ACTION R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AEC6 ACTION R-131 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AEC6 ACTION R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AEC7 ACTION DE-172 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AEC7 WONDERFUL DE-172 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ AEC8 ACTION R-8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ BANSYU LEATHER (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ BELLISIMO CLEAR-PINK-F14-A2JM 1.1-1.3 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ BELLO UNMILLED M 18-1541TCX-BRANDY-BROWN 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ Black #02784-Nubuck (166.20SF166.20FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ Black #02784-Nubuck (252.10SF252.10FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ Black #7470-Waterbuck WP (542.80SF542.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ blk 1.2-1.4mm ECO REBOUND EPM3 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ blk 1.3mm ECO REBOUND EPM 3 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ blk 1.5mm ECO REBOUND UNMILLED EPM 3 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ BOLOGNA A6UZ-CHALK-S14-R 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ British Tan MTS-NILE GTX (131.70SF131.70FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ British Tan MTS-NILE GTX (439.90SF439.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ British Tan MTS-NILE GTX (56.60SF56.60FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ British Tan MTS-NILE GTX (889.50SF889.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ BUTTERSOFT P NB-S17-0403-REFLECTION 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ CLUBHOUSE W/P 15-4008TCX-BLUE-FOG 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COMFORT AAS6-COOL-SHADOW-S18-R 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COMFORT E ADHD-PURE-GREY-2-R-S20 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COMFORT E MATTE 19-3906TPX-DK-SHADOW 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COMFORT E MATTE 19-4024TPX-DRESS-BLUE 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COMFORT E MATTE BLACK 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COMFORT E MATTE L-WHITE 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COMFORT E RUN-WHITE 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COMFORT RUN-WHITE 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISH LEARHER (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISH LEARHER 11-0103TPG (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISH LEARHER 14-1508TPG (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISH LEARHER 15-1049TPX (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISH LEARHER 16-5112TPG (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISH LEARHER 17-1360TPG (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISH LEARHER 18-3949TPG (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISH LEARHER 18-4726TPG (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISH LEARHER 19-1850TPG (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISH LEARHER 19-4024TPX (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISH LEARHER SPLIT SUEDE FC/1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISHED LEATHER (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISHED LEATHER (113.90SF113.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISHED LEATHER (130.70SF130.70FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISHED LEATHER (25.30SF25.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISHED LEATHER (48.20SF48.20FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISHED LEATHER (69.60SF69.60FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW FINISHED LEATHER (75.80SF75.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ Cow finished leather-Trapiche DN (3,003.10SF3,003.10FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (1,035.40SF1,035.40FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (10.00SF10.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (106.00SF106.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (111.80SF111.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (130.00SF130.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (175.00SF175.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (180.00SF180.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (19.40SF19.40FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (20.00SF20.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (25.00SF25.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (30.00SF30.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (34.50SF34.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (43.10SF43.10FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (70.50SF70.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (74.50SF74.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (80.00SF80.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (85.80SF85.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (86.10SF86.10FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER (90.00SF90.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER DE-90 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER DE-90-2 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW HIDE UPPER LEATHER (102.80SF102.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (1,184.00SF1,184.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (1,808.00SF1,808.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (10.20SF10.20FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (100.75SF100.75FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (104.40SF104.40FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (105.50SF105.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (111.50SF111.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (111.90SF111.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (114.25SF114.25FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (115.00SF115.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (118.00SF118.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (120.00SF120.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (121.50SF121.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (124.25SF124.25FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (124.75SF124.75FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (14.40SF14.40FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (142.00SF142.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (142.20SF142.20FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (146.00SF146.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (149.00SF149.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (15.30SF15.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (150.25SF150.25FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (153.00SF153.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (16.00SF16.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (16.25SF16.25FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (16.50SF16.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (162.75SF162.75FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (164.50SF164.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (191.20SF191.20FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (197.40SF197.40FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (21.50SF21.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (22.00SF22.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (22.80SF22.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (224.70SF224.70FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (228.00SF228.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (24.60SF24.60FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (25.20SF25.20FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (25.50SF25.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (25.60SF25.60FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (252.00SF252.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (255.75SF255.75FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (28.20SF28.20FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (28.90SF28.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (29.75SF29.75FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (30.00SF30.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (30.50SF30.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (31.25SF31.25FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (32.50SF32.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (34.25SF34.25FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (35.00SF35.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (35.75SF35.75FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (36.75SF36.75FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (37.50SF37.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (38.50SF38.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (39.25SF39.25FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (41.00SF41.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (41.75SF41.75FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (428.50SF428.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (44.20SF44.20FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (46.90SF46.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (50.25SF50.25FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (52.25SF52.25FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (525.00SF525.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (541.30SF541.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (567.50SF567.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (58.00SF58.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (58.25SF58.25FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (59.60SF59.60FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (60.00SF60.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (64.00SF64.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (667.00SF667.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (68.50SF68.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (77.00SF77.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (79.75SF79.75FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (80.60SF80.60FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (84.00SF84.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (92.75SF92.75FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (99.80SF99.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ Cow leather finished product (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ Cow leather finished product (222.30SF222.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ Cow leather finished product (236.50SF236.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ Cow leather finished product (37.80SF37.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ Cow leather finished product (88.00SF88.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW SPLIT LEATHER (89.70SF89.70FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW SPLIT PU COATED LEATHER ALL KINDSEGL R-131 (01F7) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW SPLIT PU COATED LEATHER ALL KINDSEGL R-131 (ADVB) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW SPLIT PU COATED LEATHER ALL KINDSEGL R-131 (AE8M) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COW SPLIT PU COATED LEATHER ALL KINDSPANDORA METALLIC (AE8X) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (1,784.40SF1,784.40FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (131.10SF131.10FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (134.70SF134.70FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (16.50SF16.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (160.60SF160.60FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (160.70SF160.70FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (161.60SF161.60FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (185.30SF185.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (2,040.50SF2,040.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (264.80SF264.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (291.80SF291.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (3,359.40SF3,359.40FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (384.30SF384.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (385.90SF385.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (479.70SF479.70FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (526.60SF526.60FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (529.90SF529.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (553.90SF553.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (71.20SF71.20FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (80.30SF80.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (945.30SF945.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE FINISHED LEATHER (987.60SF987.60FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER (17.50SF17.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER (208.10SF208.10FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER (35.00SF35.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER (40.00SF40.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER (40.90SF40.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER (43.90SF43.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER (46.10SF46.10FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER (80.00SF80.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER PEGASUS P-BLACK A0QM SD (1.2-1.4) TR (13-30) (55.25SF55.25FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER PEGASUS P-BLACK A6UZ SD (1.2-1.4) TR (16-30) (18.75SF18.75FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER YELLOWSTONE O-FOCUS OLIVE (97.25SF97.25FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER12*12" (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER12*12" (1,374.50SF1,374.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER12*12" (209.50SF209.50FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER12*12" (25,667.80SF25,667.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER12*12" (3,110.30SF3,110.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE LEATHER12*12" (9,944.40SF9,944.40FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (109.80SF109.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (166.80SF166.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (185.70SF185.70FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (19.90SF19.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (20.10SF20.10FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (20.40SF20.40FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (211.10SF211.10FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (222.10SF222.10FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (23.80SF23.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (26.30SF26.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (27.30SF27.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (401.60SF401.60FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (46.00SF46.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (48.90SF48.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (49.70SF49.70FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWHIDE UPPER LEATHER (96.80SF96.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ COWL LEATHER (139.75SF139.75FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ DYNAMIC RESIN 19-4024TPX-DRESS-BLUES 1.8-2.0 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ECO REBOUND AA2R-GREY-ONE-F17 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ECO REBOUND AA35-LEGEND-INK-F17 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ECO REBOUND ADB4-GLORY-GREEN-S20 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ECO REBOUND ADLA-PINK-TINT-F20 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ECO REBOUND AE6A-SONIC-FUCHSIA-F21 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ECO REBOUND COLLEGIATE-GREEN-F14-024A 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ECO REBOUND METALLIC GOLD-S06-081A 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ECO REBOUND OFF-WHITE-F14-08S1 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ELATION AE32-MORNING FOG-S21-R 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ ELATION AE8V-BRUSH-BROWN-S21-R 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ FEATHERLITE NB-102-WHITE 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ FULL GRAIN LEATHER (1,608.00SF1,608.00FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ FULL GRAIN LEATHER (3.90SF3.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ GARMENT HT AE8M-CHALK-F21-R 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ GARMENT HT BLACK 0.9-1.1 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ GARMENT HT RUN-WHITE 0.9-1.1 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ GLUVY A7A2-REFLECTION-BLUE-F14-R 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ GLUVY UNMILLED GT SHINY M 19-0712TPX-DEMITASSE 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ HONEYDEW RESIN 19-4024TPX-DRESS-BLUE 1.6-1.8 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ Jet black #9754-Charmin Lining SP (2,853.80SF2,853.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ KB LEATHER UG (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ MAGIC METAL TUMBLE 14-3905TPX-LAVENDER-BLUE 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ MAGIC METAL TUMBLE 14-5707TPG-AQUA-FOAM 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NAPPA L BLACK 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NAPPA L BLACK 1.2-1.4 (104.20SF104.20FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NAPPA L BLACK 1.2-1.4 (144.10SF144.10FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NAPPA L WHITE 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NAPPA L WHITE 1.2-1.4 (109.30SF109.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK 11-4301TPG-LILY-WHITE 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK 11-4301TPG-LILY-WHITE 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK 12-0741TPG-SUNNY-LIME 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK 14-3905TPX-LAVENDER-BLUE 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK 14-3905TPX-LAVENDER-BLUE 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK 14-4201TPX-LUNAR-ROCK 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK 14-4201TPX-LUNAR-ROCK 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK 15-2216TPG-SACHET-PINK 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK 16-4725TPG-SCUBA-BLUE 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK 19-4024TPX-DRESS-BLUE 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK A3KU-JUST-BROWN-F11-R 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK AC4J-TRUE-GREY-8-R 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK BLACK 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK BLACK 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NATUREBUCK BLACK-IRIS#4572B 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ NB1100817 1.2-1.4mm SPLIT SUEDE (5,144.90SF5,144.90FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ Orange #00138-Lining (653.30SF653.30FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ PLATINUM COW LEATHER (96.80SF96.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ PNE NAPPA AE8H-FORCELANIN-PINK 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ R. 1.2-1.4mm ANTIQUE RAVE (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ RALLY BLACK 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ RALLY BLACK 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ RALLY RUN-WHITE 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ RALLY RUN-WHITE 1.4-1.6 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ SOFT SMOOTH LAC 11-4800TPX-BLANC-DE- BLANC 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ SOFT SMOOTH LAC 13-0000TPG-MOONBEAM 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ SOFT SMOOTH LAC 14-4201TPX-LUNAR-ROCK 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ SOFT SMOOTH LAC 18-0306TPX-GUNMETAL 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ SOFT SMOOTH LAC 18-0515TPX-DUSTY- OLIVE 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ SOFT SMOOTH LAC 19-4024TPX-DRESS-BLUE 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ SOFT SMOOTH LAC BLACK 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ SOFT SMOOTH LAC L-WHITE 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ SPORTIF ADV1-RICH-OCHRE-R 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ SPORTIF RUN-WHITE 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ STROLLER 12-6204TCX-SILVER-GREEN 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ STROLLER 17-0207TCX-ROCK-RIDGE 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ STROLLER 18-4105TCX-MOON-MIST 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ THOR GT W/P 19-1220TCX 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ Wheat #08083-Nubuck (134.80SF134.80FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ Wheat #08083-Nubuck (498.20SF498.20FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ wht 1.2-1.4mm BOLOGNA EPM 1 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ wht 1.3mm ECO REBOUND EPM 3 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT09/ Da bò thuộc/ wht 1.3mm ECO REBOUND UNMILLED EPM 3 (nk)
- Mã HS 41079900: DBT-34/ DA BÒ THUỘC (Da thuộc đã được gia công thêm, Loại khác kể cả nửa con, Loại khác) (Cow Finished Leather- BBG Nappa/Brown) (T: 1.9- 2.1 MM) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT-34/ DA BÒ THUỘC (Da thuộc đã được gia công thêm, Loại khác kể cả nửa con, Loại khác) (T: 1.6- 1.8 MM) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT-34/ DA BÒ THUỘC (Da thuộc đã được gia công thêm, Loại khác kể cả nửa con, Loại khác) (T: 1.9- 2.1 MM) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT-34/ DA BÒ THUỘC (Da thuộc đã được gia công thêm, Loại khác kể cả nửa con, Loại khác) (T: 2.2 MM) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT-34/ DA BÒ THUỘC (Da thuộc đã được gia công thêm, Loại khác kể cả nửa con, Loại khác) (T: 2.2-2.4 MM) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT-34/ DA BÒ THUỘC (Da thuộc đã được gia công thêm, Loại khác kể cả nửa con, Loại khác), (T: 2.2 MM) (đã được cắt miếng, 2 kiện) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT5/ PU COATED LEATHER, WIDTH 1.2-1.4MM(DA BÒ THUỘC ĐÃ GIA CÔNG THÊM) (nk)
- Mã HS 41079900: DBT8/ COW LEATHER(DA THUỘC ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG THÊM-CỦA BÒ) (nk)
- Mã HS 41079900: DE-7/ Da bò thuộc thành phẩm dùng để sản xuất giày- ACTION DE-7(WHITE) (nk)
- Mã HS 41079900: DE-7/ Da bò thuộc thành phẩm dùng để sản xuất giày- HF HIGH SUEDE (nk)
- Mã HS 41079900: DE-7/ Da bò thuộc thành phẩm, dùng để sản xuất giày- MAGMA BUCK (nk)
- Mã HS 41079900: DKB/ Da kangaroo đã thuộc thành phẩm màu Black (nk)
- Mã HS 41079900: DKBEI/ Da kangaroo đã thuộc thành phẩm màu BEIGE (nk)
- Mã HS 41079900: DKDB/ Da kangaroo đã thuộc thành phẩm màu Blue (nk)
- Mã HS 41079900: DKI/ Da kangaroo đã thuộc thành phẩm màu Ivory (nk)
- Mã HS 41079900: DL/ Da trâu đã thuộc được gia công sau khi thuộc, không thuộc danh mục CITEF (nk)
- Mã HS 41079900: DLGD/ Da bò thuộc làm giầy dép các loại (nk)
- Mã HS 41079900: DLGD/ Da bò thuộc làm giầy dép các loại, made in china, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DLGD/ Da bò thuộc làm giầy dép các loại,made in china, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DLGD/ Da thuộc làm giầy dép các loại (nk)
- Mã HS 41079900: DLGD/ Da thuộc làm giầy dép các loại (hàng mới 100% xuất xứ china) (nk)
- Mã HS 41079900: DLGD/ Da thuộc làm giầy dép các loại(hàng mới 100% xuất xứ china) (nk)
- Mã HS 41079900: DLHAU/ Da bò cắt sẵn dùng lót hậu (nk)
- Mã HS 41079900: DLHAUM/ Da bò cắt sẵn dùng lót hậu (nk)
- Mã HS 41079900: DMTK0.9-11/ Da bò thuộc 0.9-1.1mm (nk)
- Mã HS 41079900: DN/ Dây nơ làm bằng da lộn đã được gia công, không có lông, đã xẻ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: D-PIG/ DA HEO THUỘC THÀNH PHẨM (nk)
- Mã HS 41079900: DS-RS001/ Da bò thuộc thành phẩm (nk)
- Mã HS 41079900: DT BO/ Da đã thuộc, hàng đã đươc gia công thêm sau khi thuộc để sản xuất giầy (Da Bò). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT/ Da lộn đã được gia công, không có lông, đã xẻ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT2/ Da thuộc của bò. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT2/ Da thuộc của bò. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 41079900: DT2/ Da thuộc của bò. Hàng mới 100%.1010 (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da bò thật (Da đã qua xử lý, đã thuộc)-LEATHER- TEASEL SUEDE (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại (Da bò thuộc) (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại (Da bò thuộc)- ALL KINDS OF FINISHED LEATHER (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại (Da bò thuộc)- Cow split finished leather (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại (Da bò thuộc)- LEATHER (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại (Da bò thuộc)- LEATHER (613.75 SF 57.02 MTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại (Da bò thuộc)- LEATHER (782.5 SF 72.7 MTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại (Da bò thuộc)-COWHIDE UPPER LEATHER (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- COWHIDE UPPER LEATHER- ECO COMFORT 2.0 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- COWHIDE UPPER LEATHER- FAUNA A6V1-SANDTRAP hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da bò thuộc- COWHIDE LEATHER 0.9-1.1MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da bò thuộc-LEATHER-AARON SOFT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da bò thuộc-LEATHER-BENNO 1.24, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc- NAUTILUS T/D O-BLACK A0QM SD (1.6-1.8) TR (13-30) (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc- NAUTILUS T/D O-THATCH A6V3 SD (1.6-1.8) TR (13-30) (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc- STRAUSS- CALF SIDE (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-EASTERN GREY KANGAROO-FLORINTINO 0.6/0.8 FTWR WHITE 01F7 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộcHelios p-aero green aafk sd (1.4-1.6) tr (13-30), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-PEGASUS P-BLACK A0QM SD (1.2-1.4) TR (13-30), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-PEGASUS P-BLACK AOQM SD (1.2-1.40 TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-PEGASUS P-CHALK AE8M SD (1.2-.1.4) TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-PEGASUS P-PURE GREY SD 1.2-1.4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-PEGASUS P-PURE SD (1.2-1.4) TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-PEGASUS P-RUN SD (1.2-1.4) TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-PEGASUS P-RUN WHI FTW01F7 SD (1.2-1.4) TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-PEGASUS P-RUN WHI FTW01F7 SD (1.2-1.4) TR (13-30)hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-PEGASUS P-RUN WHI FTW01F7 SD (1.2-1.40 TR (13-30), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-PEGASUS P-RUN WHI SD (1.2-1.4) TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-PLUMA P-COMBAT GREEN A2B5 SD (1.2-1.4) TR (13-30), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-PLUMA S P-BRUSH BROWN AAGS SD (1.2-1.4) TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-PREMIER P-RUN WHI FTW01F7 SD (1.1-1.3) TR (13-30), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-SCG P-BLACK A0QM SD (1.2-1.4) TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-SCG P-RUN WHI FTW01F7 SD (1.2-1.4) TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-VALUE LEATEHR P-BLACK A0QM SD (1.2-1.4) TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-VALUE LEATEHR P-BLACK AE8M SD (1.2-1.4) TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-VALUE LEATEHR P-RUN WHI FWT01F07 SD (1.2-1.4) TR (13-30), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-VALUE LEATHER P-CHALK AE8M SD (1.2-1.4) TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-VALUE LEATHER P-CHALK SD (1.2-1.4) TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-VALUE LEATHER P-CLASSIC WHITE A9QL SD (1.2-1.4) TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-VALUE LEATHER P-PURE GREY 2 ADHD SD (1.2-1.4) TR (13-30), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-VALUE LEATHER P-PURE GREY ADHD SD (1.2-1.4) TR (13-30), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-VALUE LEATHER P-RUN WHI FTW01F7 SD (1.2-1.4) TR (13-30), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-WORKOUT ULTRAMAT SD (1.2-1.4)-TR(13-30), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-YELLOWSTONE WP SD (1.4-1.6) TR (13-30), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- da đã thuộc-YELLOWSTOONE WP O-BLACK A0QM SD (1.4-1.6) TR (13-30) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại- LEATHER-BERING SUEDE 1.2-1.4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại-COWHIDE UPPER LEATHER- ECO-COMFORT 2.0 RUN WHITE 1.2-1.4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại-COWHIDE UPPER LEATHER- HAIRY SUEDE 1.2-1.4 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại-COWHIDE UPPER LEATHER- HAIRY SUEDE A1QX-19-0915TC-EARTH 1.2-1.4 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại-COWHIDE UPPER LEATHER- MAMMOTH W/P 1.2-1.4 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại-COWHIDE UPPER LEATHER- MAMMOTH W/P COLLEGIATE 1.2-1.4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ DA THAT CAC LOAI-LEATHER (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại-MUSTANG PUMA HAIR CALF, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201/ Da thật các loại-STRAUSS-CALF SIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201-1/ Da heo (Ở dạng khô (mộc))- PIGSKIN LINING (PIGMENT) (nk)
- Mã HS 41079900: DT201-1/ Da heo- da đã thuộc-SHORT SHAG 1.2-1.4MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT201-1/ Da heo-da đã thuộc-PIGSKIN LINING (PIGMENT) 0.7-0.9MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DT-BO/ DA THUỘC (DA BÒ) (nk)
- Mã HS 41079900: DT-BO/ DA THUỘC (DA BÒ); (2998 SF 278.52 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DT-BO/ DA THUỘC (DA BÒ); (335 SF 31.12 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DT-BO/ DA THUỘC (DA BÒ); (34.2 SF 3.18 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DT-BO/ DA THUỘC (DA BÒ); (4542 SF 422.01 MTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DT-BO/ DA THUỘC (DA BÒ); (462 KG 3993.7 SF) (nk)
- Mã HS 41079900: DT-BO/ DA THUỘC (DA BÒ); (5.5 KG 46.7 SF) (nk)
- Mã HS 41079900: DT-BO/ DA THUỘC (DA BÒ); (60 SF 5.57 MTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DT-BO/ DA THUỘC (DA BÒ); (7087 SF 658.38 MTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DT-BO/ DA THUỘC DA BÒ (1033.7 SF 96.03 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DT-BO/ DA THUỘC DA BÒ (1402.7 SF 130.31 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.2-1.4mm ANTIQUE RAVE () (11.00SF11.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm JUNIOR BUCK () (11,163.00SF11,163.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm JUNIOR BUCK () (200.00SF200.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm JUNIOR BUCK () (4,000.00SF4,000.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm JUNIOR BUCK () (7,879.00SF7,879.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm JUNIOR BUCK () (8,000.00SF8,000.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm LUX TOUCH () (1,624.00SF1,624.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm LUX TOUCH () (100.00SF100.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm LUX TOUCH () (11.00SF11.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm LUX TOUCH () (150.00SF150.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm LUX TOUCH () (2,797.00SF2,797.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm LUX TOUCH () (341.00SF341.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm LUX TOUCH () (7,000.00SF7,000.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm LUX TOUCH () (74.00SF74.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm LUX TOUCH () (8,816.00SF8,816.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm VIRGIN HYDRO PU DE-126SG () (1,907.00SF1,907.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm VIRGIN HYDRO PU DE-126SG () (5,126.60SF5,126.60FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (00A) 1.4-1.6mm VIRGIN HYDRO PU DE-126SG () (5,716.30SF5,716.30FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (03A) 1.4-1.6mm GENERIC SPLIT SUEDE (25.00SF25.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (03A) 1.4-1.6mm GENERIC SPLIT SUEDE (80.00SF80.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (07G) 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE () (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10A) 1.2-1.4mm FABREGAS (WET BLUE) (1,200.75SF1,200.75FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10A) 1.2-1.4mm FABREGAS (WET BLUE) (11,990.00SF11,990.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10A) 1.2-1.4mm FABREGAS (WET BLUE) (211.50SF211.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10A) 1.2-1.4mm FABREGAS (WET BLUE) (299.00SF299.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10A) 1.2-1.4mm FABREGAS (WET BLUE) (3,183.75SF3,183.75FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10A) 1.2-1.4mm FABREGAS (WET BLUE) (7,655.00SF7,655.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10A) 1.2-1.4mm PASSION (WET BLUE) (13.00SF13.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10A) 1.2-1.4mm PASSION (WET BLUE) (24.25SF24.25FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10A) 1.4-1.6mm PASSION (WET BLUE) (22.25SF22.25FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10A) 1.4-1.6mm PASSION (WET BLUE) (63.50SF63.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10A) 1.4-1.6mm VIRGIN HYDRO PU DE-126/SG (WET BLUE) (2,104.40SF2,104.40FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10A) 1.4-1.6mm VIRGIN HYDRO PU DE-126/SG (WET BLUE) (4,269.40SF4,269.40FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10A) 1.4-1.6mm VIRGIN HYDRO PU DE-126/SG (WET BLUE) (59.90SF59.90FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10L) 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE () (15.00SF15.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10L) 1.4-1.6mm HI SUEDE () (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10L) 1.4-1.6mm HI SUEDE () (150.00SF150.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10L) 1.4-1.6mm HI SUEDE () (172.80SF172.80FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10L) 1.4-1.6mm HI SUEDE () (27.20SF27.20FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10L) 1.4-1.6mm HI SUEDE () (3,305.00SF3,305.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10L) 1.4-1.6mm HI SUEDE () (57.00SF57.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10L) 1.4-1.6mm HI SUEDE () (6,826.50SF6,826.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (10L) 1.4-1.6mm HI SUEDE () (7,068.20SF7,068.20FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (11K) 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE () (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (11K) 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE () (15.00SF15.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (11K) 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE () (18.00SF18.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (11K) 1.4-1.6mm GENERIC SPLIT SUEDE() (50.00SF50.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ (77B) 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE () (15.00SF15.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE73SM (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE73SM (11.40SF11.40FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE73SM (20.60SF20.60FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm (PM) PU COATED NUBUCK BLACK BACK (11.00SF11.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (1.00SF1.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (12.00SF12.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (15.00SF15.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (18.00SF18.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (2.00SF2.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (21.00SF21.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (24.00SF24.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (26.00SF26.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (3.00SF3.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (4.00SF4.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (44.00SF44.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (5.00SF5.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (58.00SF58.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (6.00SF6.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (62.00SF62.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (7.00SF7.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.2-1.4mm LUX TOUCH (9.00SF9.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.4-1.6mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE126SM (51.00SF51.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.4-1.6mm (PM) PIGMENTED EMBOSSED FLOATER (88.00SF88.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.4-1.6mm (PM) PIGMENTED FLOATER (53.30SF53.30FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.4-1.6mm GENERIC SPLIT SUEDE (1,093.00SF1,093.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.4-1.6mm GENERIC SPLIT SUEDE (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.4-1.6mm GENERIC SPLIT SUEDE (15.00SF15.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.4-1.6mm GENERIC SPLIT SUEDE (26.00SF26.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.4-1.6mm GENERIC SPLIT SUEDE (85.00SF85.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.4-1.6mm MELLOWBUCK (24.00SF24.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.4-1.6mm MELLOWBUCK (27.00SF27.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (67.40SF67.40FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (79.30SF79.30FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (83.10SF83.10FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1-1.2mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER R131M (68.00SF68.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1-1.2mm VIRGIN HYDRO PU B830 (1,664.70SF1,664.70FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1-1.2mm VIRGIN HYDRO PU B830 (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1-1.2mm VIRGIN HYDRO PU B830 (10.30SF10.30FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A 1-1.2mm VIRGIN HYDRO PU B830 (15.00SF15.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A1A 1.2-1.4mm ANTIQUE RAVE (1,208.10SF1,208.10FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A1A 1.2-1.4mm ANTIQUE RAVE (13.40SF13.40FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A1A 1.2-1.4mm ANTIQUE RAVE (19.60SF19.60FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A1A 1.2-1.4mm ANTIQUE RAVE (65.20SF65.20FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A1A 1.4-1.6mm DREAM ON (23.80SF23.80FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A1A 1.4-1.6mm ROUGH BUCK WP (2,620.20SF2,620.20FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A1A 1.4-1.6mm ROUGH BUCK WP (21.20SF21.20FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A1A 1.4-1.6mm ROUGH BUCK WP (4,377.90SF4,377.90FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 00A1A 1.4-1.6mm ROUGH BUCK WP (46.30SF46.30FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 03H 1.2-1.4mm PASSION (29.75SF29.75FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 03H 1.2-1.4mm SWAN SUEDE WP (26.90SF26.90FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 03H 1.2-1.4mm SWAN SUEDE WP (56.20SF56.20FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 03H 1.4-1.6mm PASSION (94.00SF94.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 03H1A 1.4-1.6mm ROUGH BUCK WP (192.80SF192.80FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 03H1A 1.4-1.6mm ROUGH BUCK WP (200.80SF200.80FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 03H1A 1.4-1.6mm ROUGH BUCK WP (4,970.30SF4,970.30FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 04F 1.4-1.6mm MELLOWBUCK (23.10SF23.10FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 04J 1.2-1.4mm (PM) PIGMENTED NAPPA MATTE (27.50SF27.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 04J 1.2-1.4mm (PM) PIGMENTED NAPPA MATTE (36.75SF36.75FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 04J 1.2-1.4mm (PM) PIGMENTED NAPPA MATTE (67.75SF67.75FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 04Z 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE73SM WET BLUE (32.00SF32.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 08D 1.4-1.6mm (PM) GENERIC SPLIT SUEDE (19.00SF19.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AB1A 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (111.70SF111.70FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AB1A 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (2,026.60SF2,026.60FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AB1A 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (314.00SF314.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AB1A 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (362.40SF362.40FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AB1A 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (50.70SF50.70FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AB1A 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (52.10SF52.10FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AB1A 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (84.70SF84.70FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AB1A 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (91.50SF91.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AB1A 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (95.90SF95.90FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AE 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AE 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (18.00SF18.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AE 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (58.00SF58.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AH 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AH 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (15.00SF15.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AH 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (66.00SF66.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AH 1.4-1.6mm LUX TOUCH (1,739.00SF1,739.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AH 1.4-1.6mm LUX TOUCH (1.00SF1.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AH 1.4-1.6mm LUX TOUCH (101.00SF101.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AH 1.4-1.6mm LUX TOUCH (2.00SF2.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AH 1.4-1.6mm LUX TOUCH (200.00SF200.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AH 1.4-1.6mm LUX TOUCH (44.00SF44.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AJ1A 1.4-1.6mm LUX TOUCH (136.00SF136.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AJ1A 1.4-1.6mm LUX TOUCH (2,356.00SF2,356.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AJ1A 1.4-1.6mm LUX TOUCH (2,567.00SF2,567.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AJ1A 1.4-1.6mm LUX TOUCH (2.00SF2.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AJ1A 1.4-1.6mm LUX TOUCH (200.00SF200.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AJ1A 1.4-1.6mm LUX TOUCH (59.00SF59.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AJ1A 1.4-1.6mm LUX TOUCH (9.00SF9.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AK 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (120.00SF120.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AK 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (23.00SF23.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AK 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (33.00SF33.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AK 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (45.00SF45.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AL 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE73SM (160.00SF160.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AN 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE73SM (16.40SF16.40FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AN 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE73SM (58.60SF58.60FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AN 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AN 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (15.00SF15.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AP 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (13.00SF13.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AP 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (149.00SF149.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AP 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (27.00SF27.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AP 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (36.00SF36.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AV 1.2-1.4mm PASSION (30.25SF30.25FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AV 1.2-1.4mm SWAN SUEDE WP (82.40SF82.40FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0AV 1.4-1.6mm PASSION (78.25SF78.25FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0BA 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE73SM (93.00SF93.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0BA 1.2-1.4mm VIRGIN HYDRO PU DE73 (50.00SF50.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0BB 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE73SM (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0BB 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE73SM (42.00SF42.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 0BG 1.4-1.6mm LUX TOUCH (2,900.00SF2,900.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE126SM WET BLUE (25.00SF25.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE126SM WET BLUE (51.00SF51.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE73SM WET BLUE (25.00SF25.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.2-1.4mm (PM) PU COATED NUBUCK WET BLUE (15.00SF15.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.2-1.4mm (PM) PU COATED NUBUCK WET BLUE (40.00SF40.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.2-1.4mm VIRGIN HYDRO PU DE73 WET BLUE (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.2-1.4mm VIRGIN HYDRO PU DE73 WET BLUE (13.00SF13.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.2-1.4mm VIRGIN HYDRO PU DE73 WET BLUE (70.00SF70.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.4-1.6mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE126SM WET BLUE (51.00SF51.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.4-1.6mm (PM) PIGMENTED EMBOSSED FLOATER WET BLUE (264.00SF264.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.4-1.6mm ELITE MATTE WET BLUE (39.50SF39.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.4-1.6mm ELITE MATTE WET BLUE (52.50SF52.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.4-1.6mm PLUMA E ULTRA MATTE WET BLUE (1,687.25SF1,687.25FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.4-1.6mm PLUMA E ULTRA MATTE WET BLUE (2,488.00SF2,488.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.4-1.6mm PLUMA E ULTRA MATTE WET BLUE (302.25SF302.25FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A 1.4-1.6mm PLUMA E ULTRA MATTE WET BLUE (44.00SF44.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A/00A 1.4-1.6mm BLASTER KOLA CRACKED (1,270.60SF1,270.60FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A/00A 1.4-1.6mm BLASTER KOLA CRACKED (15.60SF15.60FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A/00A 1.4-1.6mm BLASTER KOLA CRACKED (213.30SF213.30FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A/00A 1.4-1.6mm BLASTER KOLA CRACKED (241.20SF241.20FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 10A/00A 1.4-1.6mm BLASTER KOLA CRACKED (639.50SF639.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 11K 1.4-1.6mm HAIRY SUEDE (34.70SF34.70FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 11K 1.4-1.6mm HI SUEDE (116.50SF116.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 11K 1.4-1.6mm HI SUEDE (18.00SF18.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 11K 1.4-1.6mm HI SUEDE (2,762.20SF2,762.20FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 11K 1.4-1.6mm HI SUEDE (289.00SF289.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 11K 1.4-1.6mm HI SUEDE (3,766.00SF3,766.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 11K 1.4-1.6mm HI SUEDE (31.00SF31.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 11K 1.4-1.6mm HI SUEDE (37.00SF37.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 11K 1.4-1.6mm HI SUEDE (82.80SF82.80FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 11K1A 1.4-1.6mm MELLOWBUCK (18.80SF18.80FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 11K1A 1.4-1.6mm MELLOWBUCK (23.30SF23.30FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 12A 1.2-1.4mm PASSION (30.75SF30.75FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 12A 1.2-1.4mm SWAN SUEDE WP (81.00SF81.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 12A 1.4-1.6mm PASSION (28.75SF28.75FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 12A 1.4-1.6mm PASSION (62.00SF62.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 12G 1.2-1.4mm (PM) PU COATED NUBUCK WET BLUE (33.00SF33.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 12G 1.2-1.4mm VIRGIN HYDRO PU DE73 WET BLUE (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 12J 1.4-1.6mm HI SUEDE (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 22D 1.4-1.6mm MELLOWBUCK (22.40SF22.40FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 24E 1.4-1.6mm HI SUEDE (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 24E 1.4-1.6mm HI SUEDE (39.00SF39.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 25M 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 25M 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (13.80SF13.80FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 25M 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (14.00SF14.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 25M 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (15.00SF15.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 25M 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (5.20SF5.20FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 27J 1.2-1.4mm PASSION (29.00SF29.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 27J 1.2-1.4mm SWAN SUEDE WP (80.50SF80.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 27J 1.4-1.6mm PASSION (97.50SF97.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 2AE1A 1.4-1.6mm HI SUEDE (15.00SF15.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 2AE1A 1.4-1.6mm HI SUEDE (29.00SF29.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 2AE1A 1.4-1.6mm HI SUEDE (382.40SF382.40FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 2AE1A 1.4-1.6mm HI SUEDE (543.90SF543.90FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 2AE1A 1.4-1.6mm HI SUEDE (602.30SF602.30FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 2DH 1.2-1.4mm PASSION (31.00SF31.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 2DH 1.4-1.6mm PASSION (26.50SF26.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 2DH 1.4-1.6mm PASSION (59.75SF59.75FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 38W 1-1.2mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER R131M (35.00SF35.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 38W/00A 1.4-1.6mm BLASTER KOLA CRACKED (22.10SF22.10FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 38W/00A 1.4-1.6mm BLASTER KOLA CRACKED (39.20SF39.20FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 3EE 1.4-1.6mm GRANDSLAM (35.50SF35.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 3EE1A 1.4-1.6mm GRANDSLAM (129.50SF129.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 3GJ 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 3GJ 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (12.00SF12.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 3GJ 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (15.00SF15.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 3GT 1.2-1.4mm (PM) PU COATED NUBUCK BLACK BACK (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 3GT 1.2-1.4mm (PM) PU COATED NUBUCK BLACK BACK (46.00SF46.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 3JG 1.2-1.4mm SWAN SUEDE WP (88.20SF88.20FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 3JG 1.4-1.6mm PASSION (18.00SF18.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 41S 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (297.90SF297.90FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 45B 1.2-1.4mm SWAN SUEDE WP (82.30SF82.30FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 47N 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (70.80SF70.80FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 47N 1-1.2mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER R131M (60.00SF60.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 47N/00A 1.4-1.6mm BLASTER KOLA CRACKED (20.30SF20.30FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 47N/00A 1.4-1.6mm BLASTER KOLA CRACKED (44.90SF44.90FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 47X 1-1.2mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER R131M (40.00SF40.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4CP1A 1.4-1.6mm DREAM ON (16.60SF16.60FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4CP1A 1.4-1.6mm DREAM ON (19.30SF19.30FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4CP1A 1.4-1.6mm DREAM ON (20.10SF20.10FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4CP1A 1.4-1.6mm DREAM ON (47.70SF47.70FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4CP1A 1.4-1.6mm DREAM ON (47.80SF47.80FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4CP1A 1.4-1.6mm DREAM ON (69.20SF69.20FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4EV 1.2-1.4mm ECO TECH COMFORT DE90 (1,969.40SF1,969.40FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4EV 1.2-1.4mm ECO TECH COMFORT DE90 (3,890.70SF3,890.70FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4EV 1.2-1.4mm ECO TECH COMFORT DE90 (37.30SF37.30FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4EV 1.2-1.4mm ECO TECH COMFORT DE90 (400.00SF400.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4EV 1.2-1.4mm ECO TECH COMFORT DE90 (5,885.10SF5,885.10FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4EV 1.2-1.4mm ECO TECH COMFORT DE90 (7,630.50SF7,630.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4EY 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (71.70SF71.70FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4NP 1-1.2mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER R131M (23.10SF23.10FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4NP 1-1.2mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER R131M (6.90SF6.90FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4NV 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (105.50SF105.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4NV 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (19.50SF19.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4NV 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (21.00SF21.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4NV 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (37.00SF37.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 4NV 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (76.00SF76.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 51L1A 1.4-1.6mm TUMBLED BUCK 281 (73.75SF73.75FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 53U 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 53U 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (12.00SF12.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 53U 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (15.00SF15.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 54A 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE73SM (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 54A 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE73SM (31.00SF31.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 62U 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (18.00SF18.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 62U 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (32.00SF32.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 62U 1.2-1.4mm GENERIC SPLIT SUEDE (45.00SF45.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 65N 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (115.10SF115.10FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 65N 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (68.00SF68.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 65N 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (97.30SF97.30FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 65N 1-1.2mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER R131M (35.00SF35.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 65N/00A 1.4-1.6mm BLASTER KOLA CRACKED (20.00SF20.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 65N/00A 1.4-1.6mm BLASTER KOLA CRACKED (43.10SF43.10FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 65N1A 1-1.2mm VIRGIN HYDRO PU UMT (12.00SF12.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 65N1A 1-1.2mm VIRGIN HYDRO PU UMT (14.00SF14.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 65N1A 1-1.2mm VIRGIN HYDRO PU UMT (16.00SF16.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 65N1A 1-1.2mm VIRGIN HYDRO PU UMT (4,376.00SF4,376.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 67J 1.2-1.4mm PASSION (19.00SF19.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 67J 1.4-1.6mm PASSION (88.00SF88.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 69W 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (20.10SF20.10FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 69W 1.4-1.6mm SWAN NUBUCK (93.00SF93.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 6CG1A 1.4-1.6mm SILK (13.50SF13.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 6CG1A 1.4-1.6mm SILK (24.70SF24.70FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 6CV 1.4-1.6mm PLUMA E ULTRA MATTE (44.50SF44.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 6DH 1.2-1.4mm (PM) PU COATED NUBUCK WET BLUE (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 6HD 1.2-1.4mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER DE73SM (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 6JY 1.2-1.4mm SWAN SUEDE WP (19.60SF19.60FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 6JY 1.2-1.4mm SWAN SUEDE WP (66.50SF66.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 74Z BASE/6DL TOP 1.2-1.4mm VELVET DROP SUEDE (100.00SF100.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 74Z BASE/6DL TOP 1.2-1.4mm VELVET DROP SUEDE (200.00SF200.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 74Z BASE/6DL TOP 1.2-1.4mm VELVET DROP SUEDE (395.50SF395.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 76I 1.2-1.4mm VIRGIN HYDRO PU AR196M (68.00SF68.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 79S 1.2-1.4mm FABREGAS (28.50SF28.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 7AP 1.2-1.4mm (PM) PIGMENTED NAPPA MATTE (28.75SF28.75FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 7AP 1.2-1.4mm (PM) PIGMENTED NAPPA MATTE (34.00SF34.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 7AP 1.2-1.4mm (PM) PIGMENTED NAPPA MATTE (72.75SF72.75FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 7AS 1-1.2mm (PM) GENERIC PU COATED LEATHER R131M (35.00SF35.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 7AS/00A 1.4-1.6mm BLASTER KOLA CRACKED (22.50SF22.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 7AS/00A 1.4-1.6mm BLASTER KOLA CRACKED (39.60SF39.60FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 86W 1.4-1.6mm HI SUEDE (10.00SF10.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 86W1A 1.4-1.6mm HI SUEDE (1,842.80SF1,842.80FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 86W1A 1.4-1.6mm HI SUEDE (15.00SF15.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 86W1A 1.4-1.6mm HI SUEDE (165.00SF165.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 86W1A 1.4-1.6mm HI SUEDE (2,836.00SF2,836.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 86W1A 1.4-1.6mm HI SUEDE (551.00SF551.00FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 86W1A 1.4-1.6mm HI SUEDE (6,400.20SF6,400.20FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 86W1A 1.4-1.6mm HI SUEDE (687.60SF687.60FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da bò thuộc/ 86W1A 1.4-1.6mm HI SUEDE (689.50SF689.50FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER) STORM 00A BLACK 1.4-1.6mm (49.40FEET VUONG49.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER) STORM 34I ROMA GREEN 1.2-1.4mm (37.70FEET VUONG37.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 73X DESERT OCHRE 1.4-1.6mm (1,043.70FEET VUONG1,043.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 73X DESERT OCHRE 1.4-1.6mm (103.50FEET VUONG103.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 73X DESERT OCHRE 1.4-1.6mm (191.60FEET VUONG191.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 73X DESERT OCHRE 1.4-1.6mm (213.40FEET VUONG213.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 73X DESERT OCHRE 1.4-1.6mm (246.90FEET VUONG246.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 73X DESERT OCHRE 1.4-1.6mm (423.10FEET VUONG423.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 73X DESERT OCHRE 1.4-1.6mm (5,215.50FEET VUONG5,215.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 73X DESERT OCHRE 1.4-1.6mm (5,516.10FEET VUONG5,516.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 73X DESERT OCHRE 1.4-1.6mm (7,403.40FEET VUONG7,403.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)STORM 34I ROMA GREEN 1.2-1.4mm (88.90FEET VUONG88.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)STORM 3JJ BARELY GREEN 1.4-1.6mm (45.50FEET VUONG45.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)STORM 3JJ BARELY GREEN 1.4-1.6mm (80.40FEET VUONG80.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)STORM 4BK COPA 1.2-1.4mm (41.20FEET VUONG41.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)STORM 4GT TURQUOISE BLUE 1.2-1.4mm (45.70FEET VUONG45.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)STROM 39M KEY LIME 1.2-1.4mm (47.70FEET VUONG47.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)STROM 6JB PINK FOAM 1.2-1.4mm (47.60FEET VUONG47.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)STROM 79S YELLOW STRIKE 1.2-1.4mm (63.80FEET VUONG63.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)STROM 7AP LT ZITRON 1.2-1.4mm (67.50FEET VUONG67.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)SWAN 3JJ BARELY GREEN 1.4-.6mm (47.40FEET VUONG47.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)SWAN 3JJ BARELY GREEN 1.4-1.6mm (54.00FEET VUONG54.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW FINISHED LEATHER)SWAN 58L GRAND PURPLE 1.2-1.4mm (50.80FEET VUONG50.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (COW HIDE LEATHER)STORM 65N UNIVERSITY RED 1.2-1.4mm (42.00FEET VUONG42.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (PM) GENERIC PU COATED LEATHER 1.2-1.4MM (15.00FEET VUONG15.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (PM) GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (28.00FEET VUONG28.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (PM) PU COATED NUBUCK 1.2-1.4 (102.00FEET VUONG102.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (PM) PU COATED NUBUCK 1.2-1.4 (42.00FEET VUONG42.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ (PM) PU COATED NUBUCK 1.2-1.4 (60.00FEET VUONG60.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ *PROCESS LEATHER (COWHIDE LEATHER) (43.90SF43.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A AIRY W/P 1.4-1.6MM (106.30FEET VUONG106.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A AIRY W/P 1.4-1.6MM (42.80FEET VUONG42.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (1,411.20FEET VUONG1,411.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (1,417.00FEET VUONG1,417.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (119.00FEET VUONG119.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (12.50FEET VUONG12.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (131.00FEET VUONG131.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (14,288.60FEET VUONG14,288.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (24.00FEET VUONG24.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (382.50FEET VUONG382.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (47.00FEET VUONG47.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (5,198.80FEET VUONG5,198.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (6,371.50FEET VUONG6,371.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (6,799.50FEET VUONG6,799.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (837.90FEET VUONG837.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (84.00FEET VUONG84.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A FRESCO W-933 1.24m/m (98.00FEET VUONG98.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A SMART R-101 1.24m/m (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A SMART R-101 1.24m/m (235.00FEET VUONG235.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A SMART R-101 1.24m/m (8,487.90FEET VUONG8,487.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A SMART R-101 1.24m/m (88.00FEET VUONG88.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A SMART R-231 1.24m/m (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A SMART R-231 1.24m/m (286.00FEET VUONG286.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A SMART R-231 1.24m/m (3,521.30FEET VUONG3,521.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A SMART R-231 1.24m/m (4,356.10FEET VUONG4,356.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A SMART R-231 1.24m/m (4,793.70FEET VUONG4,793.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A SMART R-231 1.24m/m (41.00FEET VUONG41.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A SMART R-231 1.24m/m (442.00FEET VUONG442.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A SMART R-231 1.24m/m (451.30FEET VUONG451.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A SMART R-231 1.24m/m (471.70FEET VUONG471.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A SMART R-231 1.24m/m (7,771.30FEET VUONG7,771.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A VIRGIN DE-7 1.4-1.6MM (13,068.50FEET VUONG13,068.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A VIRGIN DE-7 1.4-1.6MM (4,295.00FEET VUONG4,295.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (10,540.70FEET VUONG10,540.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (122.80FEET VUONG122.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (15,047.10FEET VUONG15,047.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (17.00FEET VUONG17.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (21,674.00FEET VUONG21,674.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (24.00FEET VUONG24.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (7,059.70FEET VUONG7,059.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 00A VIRGIN R-8 M 1.46m/m (2,951.50FEET VUONG2,951.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 04Z SMART R-FZ 1.24m/m (180.00FEET VUONG180.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 05Y SMART AR-156 1.24m/m (34.00FEET VUONG34.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 05Y SMART AR-156 1.24m/m (88.00FEET VUONG88.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT AR-20 10A White (3,972.40FEET VUONG3,972.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT AR-20 10A White (4,611.60FEET VUONG4,611.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT AR-20 10A White (5,623.70FEET VUONG5,623.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT AR-20 10A White (82.20FEET VUONG82.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-146 10A White (65.70FEET VUONG65.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 00A Black (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 00A Black (6,293.50FEET VUONG6,293.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 00A Black (873.50FEET VUONG873.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 00A Black (89.00FEET VUONG89.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 10A White (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 10A White (11.00FEET VUONG11.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 10A White (2,610.90FEET VUONG2,610.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 10A White (2,893.40FEET VUONG2,893.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 10A White (2,904.70FEET VUONG2,904.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 10A White (2,979.60FEET VUONG2,979.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 10A White (234.40FEET VUONG234.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 10A White (28.00FEET VUONG28.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 10A White (3,086.50FEET VUONG3,086.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 10A White (354.00FEET VUONG354.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 10A White (4,027.90FEET VUONG4,027.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 10A White (4,867.50FEET VUONG4,867.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 10A White (478.00FEET VUONG478.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 10A White (5,048.20FEET VUONG5,048.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 31Z Enamel Green (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 31Z Enamel Green (106.00FEET VUONG106.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 31Z Enamel Green (23.00FEET VUONG23.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 31Z Enamel Green (281.90FEET VUONG281.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 31Z Enamel Green (4,851.50FEET VUONG4,851.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 31Z Enamel Green (5,285.60FEET VUONG5,285.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 3NB Twilight Marsh (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 3NB Twilight Marsh (102.60FEET VUONG102.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 3NB Twilight Marsh (30.50FEET VUONG30.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 3NB Twilight Marsh (4,652.40FEET VUONG4,652.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 3NB Twilight Marsh (49.00FEET VUONG49.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM HP ECO TECH COMFORT AR-140 10A White (2,844.80FEET VUONG2,844.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM HP ECO TECH COMFORT AR-140 10A White (5,467.20FEET VUONG5,467.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM HP ECO TECH COMFORT AR-140 10A White (5,678.10FEET VUONG5,678.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM HP ECO TECH COMFORT AR-140 10A White (797.40FEET VUONG797.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM HP ECO TECH COMFORT AR-140 10A White (906.40FEET VUONG906.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black (1,314.60FEET VUONG1,314.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black (1,797.90FEET VUONG1,797.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black (136.00FEET VUONG136.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black (163.00FEET VUONG163.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black (18.40FEET VUONG18.40Feet Vuong) (nk)
- - Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black (2,403.50FEET VUONG2,403.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black (943.20FEET VUONG943.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black (946.60FEET VUONG946.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black-2A (1,744.00FEET VUONG1,744.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black-2A (1,926.00FEET VUONG1,926.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black-2A (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black-2A (115.00FEET VUONG115.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black-2A (19.00FEET VUONG19.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black-2A (2,215.00FEET VUONG2,215.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black-2A (238.00FEET VUONG238.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black-2A (242.00FEET VUONG242.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black-2A (282.00FEET VUONG282.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black-2A (39.00FEET VUONG39.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 00A Black-2A (58.00FEET VUONG58.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM SUPER HI CALF SUEDE 3JG Sequoiae-1A (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-100 00A Black (15.20FEET VUONG15.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-100 00A Black (40.00FEET VUONG40.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-100 12J Summit White-1A (32.00FEET VUONG32.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-100 12J Summit White-1A (64.00FEET VUONG64.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-100 12J Summit White-1A (99.00FEET VUONG99.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-126 01V Wolf Grey (14.00FEET VUONG14.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 00A Black (2,240.90FEET VUONG2,240.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 00A Black (2,521.60FEET VUONG2,521.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 00A Black (204.00FEET VUONG204.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 00A Black (3,215.20FEET VUONG3,215.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 00A Black (3,993.80FEET VUONG3,993.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 00A Black (36.00FEET VUONG36.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 00A Black (412.00FEET VUONG412.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 00A Black (454.90FEET VUONG454.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 00A Black (455.00FEET VUONG455.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 00A Black (7,715.10FEET VUONG7,715.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 10A White (1,078.10FEET VUONG1,078.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 10A White (1,568.30FEET VUONG1,568.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 10A White (119.00FEET VUONG119.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 10A White (2,481.00FEET VUONG2,481.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 10A White (226.90FEET VUONG226.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 10A White (337.20FEET VUONG337.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 10A White (50.80FEET VUONG50.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 10A White (639.00FEET VUONG639.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 10A White (778.00FEET VUONG778.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 10A White (89.00FEET VUONG89.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 44B Midnight Navy (15.00FEET VUONG15.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 44B Midnight Navy-1A (1,203.00FEET VUONG1,203.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 44B Midnight Navy-1A (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193 44B Midnight Navy-1A (506.90FEET VUONG506.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-20 33X Vintage Green-1A (1,111.40FEET VUONG1,111.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-20 33X Vintage Green-1A (1,434.30FEET VUONG1,434.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-20 33X Vintage Green-1A (1,831.50FEET VUONG1,831.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-20 33X Vintage Green-1A (165.80FEET VUONG165.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-20 33X Vintage Green-1A (17.00FEET VUONG17.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-20 33X Vintage Green-1A (2,065.80FEET VUONG2,065.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-20 33X Vintage Green-1A (3,170.70FEET VUONG3,170.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-20 33X Vintage Green-1A (4,494.10FEET VUONG4,494.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-20 33X Vintage Green-1A (5,119.10FEET VUONG5,119.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-20 33X Vintage Green-1A (5,615.50FEET VUONG5,615.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-20 33X Vintage Green-1A (651.20FEET VUONG651.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 00A Black (1,509.00FEET VUONG1,509.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 00A Black (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 00A Black (2,955.80FEET VUONG2,955.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 00A Black (261.00FEET VUONG261.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 00A Black (299.00FEET VUONG299.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 00A Black (3,334.60FEET VUONG3,334.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 00A Black (4,260.40FEET VUONG4,260.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 00A Black (401.00FEET VUONG401.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 00A Black (5,125.90FEET VUONG5,125.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 00A Black (5,185.80FEET VUONG5,185.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 00A Black (5,769.00FEET VUONG5,769.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 10A White (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 10A White (153.00FEET VUONG153.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 10A White (2,212.60FEET VUONG2,212.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 10A White (2,267.50FEET VUONG2,267.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 10A White (244.00FEET VUONG244.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 10A White (3,103.70FEET VUONG3,103.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 10A White (4,557.50FEET VUONG4,557.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 10A White (5,436.60FEET VUONG5,436.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 10A White (586.00FEET VUONG586.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 10A White (6,190.60FEET VUONG6,190.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 10A White (6,734.60FEET VUONG6,734.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 10A White (7,238.20FEET VUONG7,238.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-216 10A White (7,345.40FEET VUONG7,345.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 10A White (12.80FEET VUONG12.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 30R Pine Green (13.00FEET VUONG13.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 30R Pine Green (19.00FEET VUONG19.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 30R Pine Green (29.00FEET VUONG29.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 30R Pine Green (34.00FEET VUONG34.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 30R Pine Green (995.40FEET VUONG995.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 4NP Hyper Royal (45.00FEET VUONG45.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 84K Electro Orange (1,706.80FEET VUONG1,706.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 84K Electro Orange (13.00FEET VUONG13.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 84K Electro Orange (19.00FEET VUONG19.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 84K Electro Orange (3,174.20FEET VUONG3,174.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 84K Electro Orange (33.00FEET VUONG33.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-73 10A White (42.50FEET VUONG42.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU PEARLIZED EV130TPD 10A White (12.30FEET VUONG12.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU PEARLIZED EV130TPD 10A White (29.70FEET VUONG29.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 00A Black (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 00A Black (11.00FEET VUONG11.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 00A Black (192.70FEET VUONG192.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 00A Black (2,392.60FEET VUONG2,392.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 00A Black (3,212.00FEET VUONG3,212.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 00A Black (3,561.30FEET VUONG3,561.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 00A Black (303.00FEET VUONG303.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 00A Black (487.40FEET VUONG487.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 0AH Dk Smoke Grey (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 0AH Dk Smoke Grey (124.10FEET VUONG124.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 0AH Dk Smoke Grey (2,107.00FEET VUONG2,107.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 0AH Dk Smoke Grey (2,216.80FEET VUONG2,216.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 0AH Dk Smoke Grey (247.00FEET VUONG247.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 0AH Dk Smoke Grey (38.90FEET VUONG38.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 0AH Dk Smoke Grey (71.20FEET VUONG71.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 4EV Game Royal (14.00FEET VUONG14.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 4EV Game Royal (2,797.00FEET VUONG2,797.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 65N University Red (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 65N University Red (172.60FEET VUONG172.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 65N University Red (249.00FEET VUONG249.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 65N University Red (3,813.40FEET VUONG3,813.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 65N University Red (397.60FEET VUONG397.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-102 65N University Red (4,529.40FEET VUONG4,529.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-131 00A Black-2A (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-131 00A Black-2A (2,968.00FEET VUONG2,968.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (1,324.50FEET VUONG1,324.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (2,880.50FEET VUONG2,880.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (21.60FEET VUONG21.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (225.90FEET VUONG225.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (23.00FEET VUONG23.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (25.00FEET VUONG25.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (26.00FEET VUONG26.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (3,129.50FEET VUONG3,129.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (3,163.40FEET VUONG3,163.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (4,141.20FEET VUONG4,141.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (44.00FEET VUONG44.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (532.00FEET VUONG532.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (571.00FEET VUONG571.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (655.00FEET VUONG655.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (82.60FEET VUONG82.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (1,106.00FEET VUONG1,106.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (1,306.50FEET VUONG1,306.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (105.20FEET VUONG105.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (11.00FEET VUONG11.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (220.50FEET VUONG220.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (4,505.80FEET VUONG4,505.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (5,021.20FEET VUONG5,021.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (881.80FEET VUONG881.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 6JZ Dark Beetroot (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 6JZ Dark Beetroot (15.00FEET VUONG15.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 6JZ Dark Beetroot (18.80FEET VUONG18.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 6JZ Dark Beetroot (2,045.20FEET VUONG2,045.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 6JZ Dark Beetroot (2,150.00FEET VUONG2,150.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 6JZ Dark Beetroot (23.00FEET VUONG23.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 6JZ Dark Beetroot (3,511.00FEET VUONG3,511.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-8 6JZ Dark Beetroot (707.00FEET VUONG707.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-18 00A Black (1,451.70FEET VUONG1,451.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-18 00A Black (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-18 00A Black (2,490.60FEET VUONG2,490.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-18 00A Black (4,061.10FEET VUONG4,061.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-18 00A Black (523.60FEET VUONG523.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-18 10A White (38.00FEET VUONG38.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-18 10A White (461.00FEET VUONG461.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 00A Black (3,336.00FEET VUONG3,336.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (1,881.20FEET VUONG1,881.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (120.00FEET VUONG120.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (161.00FEET VUONG161.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (164.80FEET VUONG164.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (2,578.00FEET VUONG2,578.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (20.00FEET VUONG20.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (200.40FEET VUONG200.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (22.00FEET VUONG22.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (24.00FEET VUONG24.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (3,079.40FEET VUONG3,079.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (5,452.50FEET VUONG5,452.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (65.00FEET VUONG65.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (825.60FEET VUONG825.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (88.60FEET VUONG88.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 44B Midnight Navy-1A (1,790.00FEET VUONG1,790.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 44B Midnight Navy-1A (1,974.00FEET VUONG1,974.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 44B Midnight Navy-1A (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 44B Midnight Navy-1A (17.00FEET VUONG17.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 65N University Red-1A (1,041.10FEET VUONG1,041.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 65N University Red-1A (1,217.00FEET VUONG1,217.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 65N University Red-1A (1,256.20FEET VUONG1,256.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 65N University Red-1A (1,905.90FEET VUONG1,905.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 65N University Red-1A (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 65N University Red-1A (21.00FEET VUONG21.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 65N University Red-1A (35.00FEET VUONG35.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM EH SUEDE 3JJ Barely Green (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0AN Grey Fog (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0AN Grey Fog (185.00FEET VUONG185.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0AN Grey Fog (2,621.40FEET VUONG2,621.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0AN Grey Fog (3,155.30FEET VUONG3,155.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0AN Grey Fog (3,247.40FEET VUONG3,247.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0AN Grey Fog (3,251.20FEET VUONG3,251.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0AN Grey Fog (3,364.30FEET VUONG3,364.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0AN Grey Fog (3,433.70FEET VUONG3,433.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0AN Grey Fog (3,957.90FEET VUONG3,957.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0AN Grey Fog (31.60FEET VUONG31.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0AN Grey Fog (697.90FEET VUONG697.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0AN Grey Fog (77.00FEET VUONG77.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0BB Photon Dust (1,069.00FEET VUONG1,069.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0BB Photon Dust (1,866.20FEET VUONG1,866.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0BB Photon Dust (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0BB Photon Dust (2,067.10FEET VUONG2,067.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0BB Photon Dust (3,050.60FEET VUONG3,050.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0BB Photon Dust (3,753.60FEET VUONG3,753.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0BB Photon Dust (606.90FEET VUONG606.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0BB Photon Dust (73.00FEET VUONG73.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0BB Photon Dust (85.20FEET VUONG85.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0BB Photon Dust (92.00FEET VUONG92.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0BB Photon Dust (966.90FEET VUONG966.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-140 0BB Photon Dust (97.00FEET VUONG97.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU B-92 00A Black (2,552.00FEET VUONG2,552.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU B-92 00A Black (313.00FEET VUONG313.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU B-92 00A Black (65.00FEET VUONG65.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU B-92 10A White (121.00FEET VUONG121.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU B-92 10A White (5,185.80FEET VUONG5,185.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU B-92 10A White (865.90FEET VUONG865.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 10A White (23.00FEET VUONG23.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 10A White (369.60FEET VUONG369.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 84P Laser Orange (17.00FEET VUONG17.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 84P Laser Orange (298.00FEET VUONG298.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-172 84P Laser Orange (611.00FEET VUONG611.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 00A Black (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 00A Black (14.00FEET VUONG14.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 00A Black (2,319.00FEET VUONG2,319.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 00A Black (350.30FEET VUONG350.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 00A Black (831.70FEET VUONG831.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (1,713.50FEET VUONG1,713.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (114.60FEET VUONG114.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (2,224.00FEET VUONG2,224.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (2,328.30FEET VUONG2,328.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (2,350.20FEET VUONG2,350.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (2,651.60FEET VUONG2,651.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (3,505.60FEET VUONG3,505.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (3,557.50FEET VUONG3,557.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (30.00FEET VUONG30.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (376.50FEET VUONG376.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (4,270.30FEET VUONG4,270.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (4,519.00FEET VUONG4,519.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (4,542.90FEET VUONG4,542.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (427.70FEET VUONG427.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (55.00FEET VUONG55.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (69.00FEET VUONG69.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (80.40FEET VUONG80.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (868.80FEET VUONG868.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (92.00FEET VUONG92.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 10A White (96.00FEET VUONG96.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 38W Lucky Green (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 38W Lucky Green (14.30FEET VUONG14.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 38W Lucky Green (148.80FEET VUONG148.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 38W Lucky Green (16.00FEET VUONG16.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 38W Lucky Green (193.20FEET VUONG193.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 38W Lucky Green (2,309.70FEET VUONG2,309.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 38W Lucky Green (21.00FEET VUONG21.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 38W Lucky Green (294.00FEET VUONG294.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 38W Lucky Green (550.00FEET VUONG550.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (1,016.00FEET VUONG1,016.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (1,148.00FEET VUONG1,148.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (101.00FEET VUONG101.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (141.00FEET VUONG141.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (184.00FEET VUONG184.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (2,490.10FEET VUONG2,490.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (2,584.00FEET VUONG2,584.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (2,851.30FEET VUONG2,851.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (3,650.60FEET VUONG3,650.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (38.00FEET VUONG38.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (4,153.80FEET VUONG4,153.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (4,710.30FEET VUONG4,710.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (400.90FEET VUONG400.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (47.50FEET VUONG47.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (5,040.60FEET VUONG5,040.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (5,562.50FEET VUONG5,562.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (542.70FEET VUONG542.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (76.00FEET VUONG76.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 4EV Game Royal-1A (80.30FEET VUONG80.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 65N University Red (1,264.00FEET VUONG1,264.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 65N University Red (1,305.00FEET VUONG1,305.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 65N University Red (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 65N University Red (17.00FEET VUONG17.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 65N University Red (2,088.80FEET VUONG2,088.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 65N University Red (20.00FEET VUONG20.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 65N University Red (203.50FEET VUONG203.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 65N University Red (3,300.20FEET VUONG3,300.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 65N University Red (31.00FEET VUONG31.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 65N University Red (62.00FEET VUONG62.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 65N University Red (687.50FEET VUONG687.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 65N University Red (784.00FEET VUONG784.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 65N University Red (898.00FEET VUONG898.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 6JZ Dark Beetroot (1,324.00FEET VUONG1,324.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 6JZ Dark Beetroot (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 6JZ Dark Beetroot (10.10FEET VUONG10.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 6JZ Dark Beetroot (16.00FEET VUONG16.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 6JZ Dark Beetroot (2,133.00FEET VUONG2,133.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 6JZ Dark Beetroot (26.00FEET VUONG26.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 6JZ Dark Beetroot (27.90FEET VUONG27.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 6JZ Dark Beetroot (493.70FEET VUONG493.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 6JZ Dark Beetroot (525.70FEET VUONG525.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 6JZ Dark Beetroot (58.00FEET VUONG58.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 6JZ Dark Beetroot (65.00FEET VUONG65.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-41 6JZ Dark Beetroot (95.00FEET VUONG95.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (1,365.00FEET VUONG1,365.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (1,399.20FEET VUONG1,399.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (1,464.60FEET VUONG1,464.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (1,510.80FEET VUONG1,510.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (1,839.00FEET VUONG1,839.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (1,972.70FEET VUONG1,972.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (13.00FEET VUONG13.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (13.90FEET VUONG13.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (14.00FEET VUONG14.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (2,771.00FEET VUONG2,771.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (2,902.00FEET VUONG2,902.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (21.00FEET VUONG21.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (23.30FEET VUONG23.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (28.00FEET VUONG28.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (336.50FEET VUONG336.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (619.00FEET VUONG619.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (7.10FEET VUONG7.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 10A White (829.60FEET VUONG829.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU DE-43 58T Hyper Violet (13.60FEET VUONG13.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (1,859.30FEET VUONG1,859.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (3,079.70FEET VUONG3,079.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (33.00FEET VUONG33.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (33.40FEET VUONG33.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 00A Black (4,870.50FEET VUONG4,870.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (1,673.70FEET VUONG1,673.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (137.50FEET VUONG137.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (15.10FEET VUONG15.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (222.80FEET VUONG222.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (44.70FEET VUONG44.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 10A White (81.00FEET VUONG81.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 6DL Gym Red-1A (195.70FEET VUONG195.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 6DL Gym Red-1A (4,064.20FEET VUONG4,064.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 6JZ Dark Beetroot (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 6JZ Dark Beetroot (13.00FEET VUONG13.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 6JZ Dark Beetroot (3,705.10FEET VUONG3,705.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU R-8 6JZ Dark Beetroot (41.00FEET VUONG41.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART AR-156 1.24m/m (123.00FEET VUONG123.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART AR-156 1.24m/m (27.00FEET VUONG27.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART DE-100 1.24m/m (202.00FEET VUONG202.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART DE-100 1.24m/m (34.00FEET VUONG34.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART R-101 1.24m/m (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART R-101 1.24m/m (11,551.00FEET VUONG11,551.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART R-101 1.24m/m (190.80FEET VUONG190.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART R-101 1.24m/m (353.00FEET VUONG353.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART R-101 1.24m/m (7,933.40FEET VUONG7,933.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART R-FZ 1.24m/m (1,261.40FEET VUONG1,261.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART R-FZ 1.24m/m (158.00FEET VUONG158.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART R-FZ 1.24m/m (29,137.80FEET VUONG29,137.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART R-FZ 1.24m/m (38.00FEET VUONG38.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART R-FZ 1.24m/m (4,086.00FEET VUONG4,086.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP SMART R-FZ 1.24m/m (7,990.60FEET VUONG7,990.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN AR-20 M 1.46m/m (3,652.00FEET VUONG3,652.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-14 SM 1.24m/m (396.90FEET VUONG396.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (1,899.00FEET VUONG1,899.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (13,350.00FEET VUONG13,350.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (13.00FEET VUONG13.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (161.00FEET VUONG161.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (21.70FEET VUONG21.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (28.00FEET VUONG28.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (3,870.70FEET VUONG3,870.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (30,436.10FEET VUONG30,436.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (34.90FEET VUONG34.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (4,026.30FEET VUONG4,026.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (5,537.30FEET VUONG5,537.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (5,548.90FEET VUONG5,548.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (55.10FEET VUONG55.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (57.00FEET VUONG57.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-7 M 1.46m/m (591.00FEET VUONG591.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-89 SM 1.24m/m (14.00FEET VUONG14.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN DE-89 SM 1.24m/m (4,348.00FEET VUONG4,348.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN R-8 M 1.24m/m (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN R-8 M 1.24m/m (512.50FEET VUONG512.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN R-8 M 1.24m/m (95.50FEET VUONG95.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN R-8M 1.24m/m (14.00FEET VUONG14.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN R-8M 1.24m/m (166.00FEET VUONG166.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN R-8M 1.24m/m (2,263.40FEET VUONG2,263.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN R-8M 1.24m/m (6,882.00FEET VUONG6,882.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A CMP VIRGIN SP AR-140M 1.46m/m (4,025.00FEET VUONG4,025.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A SMOOTH PATENT CPUG 1.24m/m (5,833.00FEET VUONG5,833.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A WHITE CMP VIRGIN R-8M 1.24m/m (2,070.40FEET VUONG2,070.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 10A WHITE CMP VIRGIN R-8M 1.24m/m (39.00FEET VUONG39.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 11K TUMBLE BUCK PREMIUM W-904 1.24m/m (10,542.20FEET VUONG10,542.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 11K TUMBLE BUCK PREMIUM W-904 1.24m/m (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 11K TUMBLE BUCK PREMIUM W-904 1.24m/m (160.00FEET VUONG160.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 11K TUMBLE BUCK PREMIUM W-904 1.24m/m (472.80FEET VUONG472.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 11K TUMBLE BUCK PREMIUM W-904 1.24m/m (55.00FEET VUONG55.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 11K TUMBLE BUCK PREMIUM W-904 1.24m/m (892.00FEET VUONG892.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 11K TUMBLE BUCK PRENIUM W-904 1.24m/m (12.00FEET VUONG12.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 33X SMART AR-20 1.24m/m (101.00FEET VUONG101.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 33X SMART AR-20 1.24m/m (2,290.60FEET VUONG2,290.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 33X SMART AR-20 1.24m/m (24.40FEET VUONG24.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 33X SMART AR-20 1.24m/m (26.00FEET VUONG26.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 33X SMART AR-20 1.24m/m (3,720.00FEET VUONG3,720.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 33X SMART AR-20 1.24m/m (355.00FEET VUONG355.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 33X SMART AR-20 1.24m/m (4,233.00FEET VUONG4,233.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 33X SMART AR-20 1.24m/m (744.20FEET VUONG744.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 3JJ NATURAL BUCK W-953 1.24m/m (499.00FEET VUONG499.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 3LL SMART FLU R-53 1.24m/m (34.00FEET VUONG34.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 3LL SMART FLU R-53 1.24m/m (91.00FEET VUONG91.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 3NR SMART AR-20 1.24m/m (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 44B SMART W-202 1.24m/m (1,789.00FEET VUONG1,789.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 44B SMART W-202 1.24m/m (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 44B SMART W-202 1.24m/m (114.00FEET VUONG114.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 44B SMART W-202 1.24m/m (294.00FEET VUONG294.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 44B SMART W-202 1.24m/m (3,924.00FEET VUONG3,924.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 44B SMART W-202 1.24m/m (5,267.00FEET VUONG5,267.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 44B SMART W-202 1.24m/m (59.00FEET VUONG59.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 45B ORIGIN DE-126 1.46m/m (21.00FEET VUONG21.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 47X VIRGIN AR-120 M 1.24m/m (279.00FEET VUONG279.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 47X VIRGIN AR-120 M 1.24m/m (48.00FEET VUONG48.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 50B SMART R-53 1.24m/m (127.00FEET VUONG127.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 50B SMART R-53 1.24m/m (44.00FEET VUONG44.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 51L VIRGIN AR-100 1.24m/m (120.00FEET VUONG120.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 51L VIRGIN AR-100 M 1.24m/m (34.00FEET VUONG34.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 51L VIRGIN AR-100 M 1.24m/m (45.00FEET VUONG45.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 65N SMART FLU R-FZ 1.24m/m (24.00FEET VUONG24.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 6CD ORIGIN FLU DE-126 1.46m/m (636.00FEET VUONG636.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 6DQ RIBBON FLU R-86 1.46m/m (27.00FEET VUONG27.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 6KB REP CT CPUG 1.24m/m (658.00FEET VUONG658.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 75L SMOOTH PATENT CPUG 1.24m/m (71.00FEET VUONG71.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 75L VIRGIN DE-89 SM 1.24m/m (26.00FEET VUONG26.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 76I SMART DE-43 1.24m/m (33.50FEET VUONG33.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 76I SMART DE-43 1.24m/m (87.00FEET VUONG87.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ 80P SMART FLU AR-20 1.24m/m (14.00FEET VUONG14.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AIRY W/P 00A-BLACK 1.4-1.6 (134.80FEET VUONG134.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AIRY W/P 00A-BLACK 1.4-1.6 (144.40FEET VUONG144.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AIRY W/P 00A-BLACK 1.4-1.6 (15.70FEET VUONG15.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AIRY W/P 00A-BLACK 1.4-1.6 (22.60FEET VUONG22.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AIRY W/P 00A-BLACK 1.4-1.6 (223.60FEET VUONG223.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AIRY W/P 00A-BLACK 1.4-1.6 (28.00FEET VUONG28.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AIRY W/P 00A-BLACK 1.4-1.6 (3,254.60FEET VUONG3,254.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AIRY W/P 00A-BLACK 1.4-1.6 (3,354.90FEET VUONG3,354.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AIRY W/P 00A-BLACK 1.4-1.6 (56.90FEET VUONG56.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AIRY W/P 67J-CHILE-RED 1.4-1.6 (24.30FEET VUONG24.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AIRY W/P 67J-CHILE-RED 1.4-1.6 (41.80FEET VUONG41.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AIRY W/P 67J-CHILE-RED 1.4-1.6 (46.80FEET VUONG46.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AIRY W/P 67J-CHILE-RED 1.4-1.6 (6,107.30FEET VUONG6,107.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AIRY W/P 67J-CHILE-RED 1.4-1.6 (64.00FEET VUONG64.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ ANDANTE TUMBLE AR-169 (77A1A) 1.4-1.6 (18.00FEET VUONG18.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ ANDANTE TUMBLE AR-169 (77A1A) 1.4-1.6 (23.00FEET VUONG23.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ ANDANTE TUMBLE AR-169 (77A1A) 1.4-1.6 (34.00FEET VUONG34.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P AR-140 (00A) 1.4-1.6 (2,657.00FEET VUONG2,657.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P AR-140 (00A) 1.4-1.6 (4,025.00FEET VUONG4,025.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P AR-140 (00A) 1.4-1.6 (6.00FEET VUONG6.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P AR-140 (10A) 1.4-1.6 (1,215.00FEET VUONG1,215.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P AR-140 (10A) 1.4-1.6 (1,536.00FEET VUONG1,536.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P AR-140 (10A) 1.4-1.6 (102.00FEET VUONG102.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P AR-140 (10A) 1.4-1.6 (15.00FEET VUONG15.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P AR-140 (10A) 1.4-1.6 (5.00FEET VUONG5.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P AR-140 (10A) 1.4-1.6 (566.00FEET VUONG566.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P DE-41 (00A) 1.2-1.4 (107.00FEET VUONG107.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P DE-41 (10A) 1.4-1.6 (102.00FEET VUONG102.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P DE-41 (10A) 1.4-1.6 (4.00FEET VUONG4.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P DE-41 (3HJ) 1.2-1.4 (1.00FEET VUONG1.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P DE-41 (3HJ) 1.2-1.4 (107.00FEET VUONG107.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P DE-41 (52X) 1.2-1.4 (107.00FEET VUONG107.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P DE-41 (52X) 1.2-1.4 (5.00FEET VUONG5.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P DE-41 (6DL) 1.4-1.6 (102.00FEET VUONG102.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P DE-41 (6DL) 1.4-1.6 (2.00FEET VUONG2.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P DE-41 (6EY) 1.4-1.6 (102.00FEET VUONG102.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P DE-41 (6EY) 1.4-1.6 (22.00FEET VUONG22.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P DE-41 (6EY) 1.4-1.6 (3.00FEET VUONG3.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (00A) 1.4-1.6 (38.00FEET VUONG38.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (00A) 1.4-1.6 (4,159.00FEET VUONG4,159.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (0AL) 1.4-1.6 (10,000.00FEET VUONG10,000.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (0AL) 1.4-1.6 (10,152.00FEET VUONG10,152.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (0AL) 1.4-1.6 (100.00FEET VUONG100.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (0AL) 1.4-1.6 (123.00FEET VUONG123.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (0AL) 1.4-1.6 (15,318.00FEET VUONG15,318.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (0AL) 1.4-1.6 (3.00FEET VUONG3.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (0AL) 1.4-1.6 (4,474.00FEET VUONG4,474.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (0AL) 1.4-1.6 (45.00FEET VUONG45.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (0AL) 1.4-1.6 (5,865.00FEET VUONG5,865.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (0AL) 1.4-1.6 (6,319.00FEET VUONG6,319.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (0AL) 1.4-1.6 (6,558.00FEET VUONG6,558.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (0AL) 1.4-1.6 (6.00FEET VUONG6.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (0AL) 1.4-1.6 (7,112.00FEET VUONG7,112.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (0AL) 1.4-1.6 (990.00FEET VUONG990.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (1,899.00FEET VUONG1,899.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (11.00FEET VUONG11.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (113.00FEET VUONG113.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (144.00FEET VUONG144.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (19.00FEET VUONG19.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (2,287.00FEET VUONG2,287.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (2,431.00FEET VUONG2,431.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (2,831.00FEET VUONG2,831.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (2.00FEET VUONG2.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (22.00FEET VUONG22.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (27.00FEET VUONG27.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (341.00FEET VUONG341.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (38.00FEET VUONG38.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (4,325.00FEET VUONG4,325.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (4,328.00FEET VUONG4,328.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (5.00FEET VUONG5.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (60.00FEET VUONG60.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (656.00FEET VUONG656.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (699.00FEET VUONG699.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (7,740.00FEET VUONG7,740.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (7,900.00FEET VUONG7,900.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (10A) 1.4-1.6 (74.00FEET VUONG74.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (47X) 1.4-1.6 (17.00FEET VUONG17.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (4NP) 1.4-1.6 (327.00FEET VUONG327.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (4NP) 1.4-1.6 (35.00FEET VUONG35.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (1.00FEET VUONG1.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (10,791.00FEET VUONG10,791.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (138.00FEET VUONG138.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (14,523.00FEET VUONG14,523.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (15,515.00FEET VUONG15,515.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (15,897.00FEET VUONG15,897.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (2,790.00FEET VUONG2,790.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (2.00FEET VUONG2.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (22,665.00FEET VUONG22,665.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (28.00FEET VUONG28.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (3,599.00FEET VUONG3,599.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (342.00FEET VUONG342.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (4,478.00FEET VUONG4,478.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (460.00FEET VUONG460.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (59.00FEET VUONG59.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (710.00FEET VUONG710.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (5BQ) 1.4-1.6 (94.00FEET VUONG94.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (6DL) 1.4-1.6 (227.00FEET VUONG227.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-53 (84P) 1.4-1.6 (15.00FEET VUONG15.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-8 (6DL) 1.4-1.6 (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-8 (6DL) 1.4-1.6 (13.00FEET VUONG13.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ AROMA-P R-8 (6DL) 1.4-1.6 (7,722.00FEET VUONG7,722.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ CF SHAG 1.2-1.4MM/BK010001/BLACK/NUBUC 00A BLACK (561.60FEET VUONG561.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ COW HIDE LEATHER JEANS DENIM 00A-BLACK 1.2-1.4 (16.20FEET VUONG16.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ COW HIDE LEATHER RAVE 91P-MTLC RED BRONZE MC 1.2-1.4 (34.80FEET VUONG34.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ EARTHYBUCK 25M-SEAGAME 1.4-1.6 (4,047.50FEET VUONG4,047.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ EARTHYBUCK 25M-SEAGAME 1.4-1.6 (84.60FEET VUONG84.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ ELITE MATTE P-0BB PHOTON DUS.POL SD (1.4-1.6) TR (16-30) (113.25FEET VUONG113.25Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ ELITE MATTE P-0BB PHOTON DUS.POL SD (1.4-1.6) TR (16-30) (20.50FEET VUONG20.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ ELITE MATTE P-0BB PHOTON DUS.POL SD (1.4-1.6) TR (16-30) (31.75FEET VUONG31.75Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ ELITE MATTE P-0BB PHOTON DUS.POL SD (1.4-1.6) TR (16-30) (6,513.75FEET VUONG6,513.75Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ ELITE P-00A BLK CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (19.50FEET VUONG19.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ ELITE P-00A BLK CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (22,317.25FEET VUONG22,317.25Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ FEATHERLITE 09M SEA-GLASS 1.2-1.4 (12.10FEET VUONG12.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ FEATHERLITE 09M-SEA-GLASS 1.2-1.4 (17.70FEET VUONG17.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ FEATHERLITE 4LZ-LT-ARMORY-BLUE 1.2-1.4 (20.50FEET VUONG20.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ FEATHERLITE CONV-0013 CONVERSE-BLACK 1.2-1.4MM (22.60FEET VUONG22.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ FLAMENCO ST 35E-DUTCH-GREEN 1.4-1.6 (19.10FEET VUONG19.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ FLAMENCO ST 35E-DUTCH-GREEN 1.4-1.6 (93.00FEET VUONG93.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ FLUFFY P-00A BLK CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (20.50FEET VUONG20.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ FLUFFY P-3PQ LIME LIGHT POL SD (1.4-1.6) TR (16-30) (34.25FEET VUONG34.25Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ FLUFFY P-3PQ LIME LIGHT POL SD (1.4-1.6) TR (16-30) (58.50FEET VUONG58.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ FLUFFY P-3PQ LIME LIGHT POL SD (1.4-1.6) TR (16-30) (84.50FEET VUONG84.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ FP GENERIC SPLIT SUEDE WATER PROOF (NIKE G91) 1.2-1.4MM (35.00FEET VUONG35.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (1,067.10FEET VUONG1,067.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (1,955.10FEET VUONG1,955.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (116.50FEET VUONG116.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (2,149.10FEET VUONG2,149.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (2,402.50FEET VUONG2,402.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (2,412.20FEET VUONG2,412.20Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (250.90FEET VUONG250.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (29.60FEET VUONG29.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (3,353.00FEET VUONG3,353.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (3,476.30FEET VUONG3,476.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (3,494.30FEET VUONG3,494.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (36.00FEET VUONG36.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (4,573.10FEET VUONG4,573.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (4,837.90FEET VUONG4,837.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (419.40FEET VUONG419.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (516.00FEET VUONG516.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (57.00FEET VUONG57.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (6,767.00FEET VUONG6,767.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (636.30FEET VUONG636.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (67.00FEET VUONG67.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (88.10FEET VUONG88.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (90.00FEET VUONG90.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.2-1.4MM (97.00FEET VUONG97.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.4-1.6MM (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.4-1.6MM (2,370.00FEET VUONG2,370.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.4-1.6MM (2,497.40FEET VUONG2,497.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.4-1.6MM (2,510.40FEET VUONG2,510.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.4-1.6MM (223.70FEET VUONG223.70Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.4-1.6MM (3,669.10FEET VUONG3,669.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.4-1.6MM (53.00FEET VUONG53.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GENERIC SPLIT SUEDE 1.4-1.6MM (69.30FEET VUONG69.30Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GRAND SLAM P-00A BLK CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (5,928.00FEET VUONG5,928.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GRAND SLAM P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (1,680.00FEET VUONG1,680.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GRAND SLAM P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (25,865.50FEET VUONG25,865.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GRAND SLAM P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (40,162.75FEET VUONG40,162.75Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GRAND SLAM P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (64,823.75FEET VUONG64,823.75Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GRAND SLAM P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (7,681.75FEET VUONG7,681.75Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GRAND SLAM P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (823.00FEET VUONG823.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GRANSLAM P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (23,493.25FEET VUONG23,493.25Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ GRANSLAM P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (71,644.00FEET VUONG71,644.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (1,055.00FEET VUONG1,055.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (1,881.00FEET VUONG1,881.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (11.00FEET VUONG11.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (12.00FEET VUONG12.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (13.00FEET VUONG13.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (130.00FEET VUONG130.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (16.00FEET VUONG16.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (17.00FEET VUONG17.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (2,343.00FEET VUONG2,343.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (2,685.00FEET VUONG2,685.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (389.00FEET VUONG389.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (4,082.00FEET VUONG4,082.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (4,888.00FEET VUONG4,888.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (4.00FEET VUONG4.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (440.00FEET VUONG440.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (6.00FEET VUONG6.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (80.00FEET VUONG80.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (00A) 1.4-1.6 (9.00FEET VUONG9.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (06F) 1.4-1.6 (1,670.00FEET VUONG1,670.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (06F) 1.4-1.6 (1.00FEET VUONG1.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (06F) 1.4-1.6 (17.00FEET VUONG17.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (06F) 1.4-1.6 (3,288.00FEET VUONG3,288.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (06F) 1.4-1.6 (39.00FEET VUONG39.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (06F) 1.4-1.6 (545.00FEET VUONG545.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (06F) 1.4-1.6 (9.00FEET VUONG9.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (0AL) 1.4-1.6 (1,634.00FEET VUONG1,634.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (0AL) 1.4-1.6 (1.00FEET VUONG1.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (0AL) 1.4-1.6 (11.00FEET VUONG11.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (0AL) 1.4-1.6 (16.00FEET VUONG16.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (0AL) 1.4-1.6 (21.00FEET VUONG21.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (0AL) 1.4-1.6 (24.00FEET VUONG24.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (0AL) 1.4-1.6 (26.00FEET VUONG26.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (0AL) 1.4-1.6 (3,094.00FEET VUONG3,094.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (0AL) 1.4-1.6 (3,352.00FEET VUONG3,352.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (0AL) 1.4-1.6 (31.00FEET VUONG31.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (0AL) 1.4-1.6 (35.00FEET VUONG35.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (0AL) 1.4-1.6 (542.00FEET VUONG542.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (0AL) 1.4-1.6 (9.00FEET VUONG9.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (44B) 1.4-1.6 (232.00FEET VUONG232.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (44B) 1.4-1.6 (31.00FEET VUONG31.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (44B) 1.4-1.6 (323.00FEET VUONG323.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (4NP) 1.4-1.6 (47.00FEET VUONG47.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (65N) 1.4-1.6 (13.00FEET VUONG13.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (65N) 1.4-1.6 (25.00FEET VUONG25.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ JUNIOR BUCK (6HR) 1.4-1.6 (24.00FEET VUONG24.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (1,052.00FEET VUONG1,052.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (1,174.00FEET VUONG1,174.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (1,630.00FEET VUONG1,630.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (1,653.00FEET VUONG1,653.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (1.00FEET VUONG1.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (14.00FEET VUONG14.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (15.00FEET VUONG15.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (159.00FEET VUONG159.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (161.00FEET VUONG161.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (2,483.00FEET VUONG2,483.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (3,805.00FEET VUONG3,805.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (302.00FEET VUONG302.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (38.00FEET VUONG38.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (397.00FEET VUONG397.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (47.00FEET VUONG47.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (504.00FEET VUONG504.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (53.00FEET VUONG53.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (6,000.00FEET VUONG6,000.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (6,628.00FEET VUONG6,628.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (6,989.00FEET VUONG6,989.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (8,734.00FEET VUONG8,734.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (00A) 1.4-1.6 (9.00FEET VUONG9.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (0AN1A) 1.4-1.6 (310.00FEET VUONG310.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (0AN1A) 1.4-1.6 (40.00FEET VUONG40.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (2EQ) 1.2-1.4 (17.00FEET VUONG17.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B) 1.2-1.4 (51.00FEET VUONG51.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B) 1.2-1.4 (85.00FEET VUONG85.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B1A) 1.2-1.4 (1,131.00FEET VUONG1,131.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B1A) 1.2-1.4 (15.00FEET VUONG15.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B1A) 1.2-1.4 (2,183.00FEET VUONG2,183.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B1A) 1.2-1.4 (2,550.00FEET VUONG2,550.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B1A) 1.2-1.4 (2.00FEET VUONG2.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B1A) 1.2-1.4 (267.00FEET VUONG267.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B1A) 1.2-1.4 (307.00FEET VUONG307.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B1A) 1.2-1.4 (361.00FEET VUONG361.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B1A) 1.2-1.4 (4,995.00FEET VUONG4,995.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B1A) 1.2-1.4 (4.00FEET VUONG4.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B1A) 1.2-1.4 (419.00FEET VUONG419.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B1A) 1.2-1.4 (5,000.00FEET VUONG5,000.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B1A) 1.2-1.4 (6.00FEET VUONG6.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (44B1A) 1.2-1.4 (79.00FEET VUONG79.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W) 1.2-1.4 (10,000.00FEET VUONG10,000.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W) 1.2-1.4 (11.00FEET VUONG11.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W) 1.2-1.4 (18.00FEET VUONG18.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W) 1.2-1.4 (2.00FEET VUONG2.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W) 1.2-1.4 (211.00FEET VUONG211.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W) 1.2-1.4 (24.00FEET VUONG24.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W) 1.2-1.4 (25.00FEET VUONG25.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W) 1.2-1.4 (4,259.00FEET VUONG4,259.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W) 1.2-1.4 (4,597.00FEET VUONG4,597.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W) 1.2-1.4 (5,605.00FEET VUONG5,605.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W) 1.2-1.4 (64.00FEET VUONG64.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W) 1.2-1.4 (8.00FEET VUONG8.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W) 1.2-1.4 (9,243.00FEET VUONG9,243.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W1A) 1.4-1.6 (1,473.00FEET VUONG1,473.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W1A) 1.4-1.6 (10.00FEET VUONG10.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W1A) 1.4-1.6 (12.00FEET VUONG12.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W1A) 1.4-1.6 (15.00FEET VUONG15.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W1A) 1.4-1.6 (2,811.00FEET VUONG2,811.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W1A) 1.4-1.6 (2.00FEET VUONG2.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W1A) 1.4-1.6 (25.00FEET VUONG25.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W1A) 1.4-1.6 (3,031.00FEET VUONG3,031.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W1A) 1.4-1.6 (7.00FEET VUONG7.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ LUX TOUCH (86W1A) 1.4-1.6 (75.00FEET VUONG75.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ NATURE FLOATER 45F DK POWDER BLUE 1.4-1.6 (26.40FEET VUONG26.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ NATURE FLOATER 6DL GYM-RED 1.4-1.6 (23.90FEET VUONG23.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PA CRISPE 22Z-BAROQUE-BROWN 1.2-1.4 (25.80FEET VUONG25.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PA CRISPE 22Z-BAROQUE-BROWN 1.2-1.4 (383.40FEET VUONG383.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PA CRISPE 22Z-BAROQUE-BROWN 1.2-1.4 (49.50FEET VUONG49.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PA CRISPE 22Z-BAROQUE-BROWN 1.2-1.4 (61.00FEET VUONG61.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PA CRISPE 25M-SEAGAME 1.2-1.4 (1,429.00FEET VUONG1,429.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PA CRISPE 25M-SEAGAME 1.2-1.4 (164.40FEET VUONG164.40Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PA CRISPE 25M-SEAGAME 1.2-1.4 (48.50FEET VUONG48.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PEGASUS P-10A WHI CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (1,182.75FEET VUONG1,182.75Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PEGASUS P-10A WHI CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (252.75FEET VUONG252.75Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PEGASUS P-10A WHI CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (3,619.75FEET VUONG3,619.75Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT P-10A BLK CSI SD (1.2-1.4)TR (16-30)((PM) PIGMENTED SOFT, 1.2-1.4MM-BLACK) (101.50FEET VUONG101.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT P-10A WHT CSI SD (1.2-1.4)TR (16-30)((PM) PIGMENTED SOFT, 1.2-1.4MM-WHITE) (151.00FEET VUONG151.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT P-10A WHT CSI SD (1.2-1.4)TR (16-30)((PM) PIGMENTED SOFT, 1.2-1.4MM-WHITE) (215.00FEET VUONG215.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT P-10A WHT CSI SD (1.2-1.4)TR (16-30)((PM) PIGMENTED SOFT, 1.2-1.4MM-WHITE) (218.50FEET VUONG218.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT P-10A WHT CSI SD (1.2-1.4)TR (16-30)((PM) PIGMENTED SOFT, 1.2-1.4MM-WHITE) (228.75FEET VUONG228.75Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT P-10A WHT CSI SD (1.2-1.4)TR (16-30)((PM) PIGMENTED SOFT, 1.2-1.4MM-WHITE) (488.75FEET VUONG488.75Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT P-10A WHT CSI SD (1.2-1.4)TR (16-30)((PM) PIGMENTED SOFT, 1.2-1.4MM-WHITE) (593.00FEET VUONG593.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT P-4EV GAM.R.POL. SD (1.2-1.4)TR (16-30)((PM) PIGMENTED SOFT, 1.2-1.4MM-COLOR) (189.75FEET VUONG189.75Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT T101 P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (20.00FEET VUONG20.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT T101 P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (21.25FEET VUONG21.25Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT T101 P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (76.25FEET VUONG76.25Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT T107 F-6HR FLASH CRIMS.POL SD (1.2-1.4) TR (16-30) (48.75FEET VUONG48.75Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT T107 F-6HR FLASH CRIMS.POL SD (1.4-1.6) TR (16-30) (32.00FEET VUONG32.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT T205 P-10A WHI CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (115.00FEET VUONG115.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT T205 P-10A WHI CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (17.50FEET VUONG17.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT T205 P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (19.25FEET VUONG19.25Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT T205 P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (20.50FEET VUONG20.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SOFT T205 P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (83.50FEET VUONG83.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SORT T107 P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (20.50FEET VUONG20.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PIGM.SORT T107 P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (34.25FEET VUONG34.25Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PLUMA E 281 P-10A WHI CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (25.50FEET VUONG25.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PROCESS LEATHER (COWHIDE LEATHER) (3,200.80SF3,200.80Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PROCESS LEATHER (COWHIDE LEATHER) (33.00SF33.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PROCESS LEATHER (COWHIDE LEATHER) (5,386.60SF5,386.60Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PROCESS LEATHER (COWHIDE LEATHER) (60.10SF60.10Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PROCESS LEATHER (COWHIDE LEATHER) (7.50SF7.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ PROCESS LEATHER (COWHIDE LEATHER) (79.90SF79.90Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ SOFTHAND ULTRAMAT P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (10,696.00FEET VUONG10,696.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ SOFTHAND ULTRAMAT P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (2,625.25FEET VUONG2,625.25Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ SOFTHAND ULTRAMAT P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (503.00FEET VUONG503.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ SOFTHAND ULTRAMAT P-10A WHI CSI SD (1.4-16) TR (16-30) (8,578.25FEET VUONG8,578.25Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ SPECKLED BUCK I (3JQ/10A) 1.2-1.4 (3.00FEET VUONG3.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ SPECKLED BUCK I (3JQ/10A) 1.2-1.4 (4,698.00FEET VUONG4,698.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ SPECKLED BUCK I (3JQ/10A) 1.2-1.4 (4,947.00FEET VUONG4,947.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ SPORT WAXY LSR P-LBL 1222/4PA BLUE POL SD (1.2-1.4) TR (367.50FEET VUONG367.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ SPORT WAXY LSR P-LBL 1222/4PA BLUE POL SD (1.2-1.4) TR (475.50FEET VUONG475.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ SUEDE LEATHER SILK SUEDE 0AH DK SMOKE GREY 1.4-1.6 (13.50FEET VUONG13.50Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTC/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ Tron Suede TH-FPM002 UNIVERSITY-GOLD/76I 1.4-1.6MM (153.00FEET VUONG153.00Feet Vuong) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò bồi keo (3444 SF). Hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 0.8mm-1.46mm NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 0.8mm-1.6mm NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 0.8mm-2.02mm NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 1.0mm-1.2mm NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 1.0mm-1.46mm NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 1.0mm-1.6mm NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 1.2-1.4mm (Nguyên liệu mới 100%) dùng trong SXGC giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 1.24mm NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 1.24mm-1.46mm NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 1.24mm-2.02mm NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 1.2mm-1.4mm NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 1.2mm-1.6mm NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 1.2mm-2.02mm NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (Nguyên liệu mới 100%) dùng trong SXGC giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc 1.4mm-1.6mm NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc thành phẩm (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc thành phẩm (hàng không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò đã thuộc thành phẩm(502.8KGM) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thành phẩm 01 (DTP1) độ dày 1.2mm- 1.4mm. Hàng mới 100% (526.2KG) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thành phẩm 01 (DTP1) độ dày 1.2mm- 1.6mm. Hàng mới 100% (4142.5KG) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thành phẩm. Hàng mới 100% (3661.6KG) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc các loại đã được gia công thêm sau khi thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (109 SF 10.13 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (169.4KG) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (2.79 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục CITES) (230.68 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (24515.9 SF 2277.53 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục CITES) (246.01 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (3223.8KG) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (4296.9 SF 399.18 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (55 SF 5.11 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (6.5 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục CITES) (629.04 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (76.42KG) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (8686.3 SF 806.96 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục CITES) (9.29 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES),mới 100%, nsx: Chao lin,dùng trong sản xuất và gia công giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES),mới 100%, nsx: chaolin,dùng trong sản xuất và gia công giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES),mới 100%, nsx: leiluo,dùng trong sản xuất và gia công giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES),mới 100%, nsx: RED SILVER,dùng trong sản xuất và gia công giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES),mới 100%, nsx: Shun xing da,dùng trong sản xuất và gia công giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES). (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc, 1.2-1.4mm. mới 100%.nsx:Xiangzhou (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc1.2-1.4MM, mới 100%, dùng trong sx,gc giày dép, ncc:ASIATAN (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc1.2-1.4MM, mới 100%, dùng trong sx,gc giày dép, nsx: SADESA (THAILAND) CO.,LTD (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc1.2-1.4MM, mới 100%, dùng trong sx,gc giày dép, nsx: SIMONA TANNING INC (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc1.2-1.4MM, mới 100%, dùng trong sx,gc giày dép, nsx:ASIATAN (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã được xử lý gia công thêm phun sơn màu (hàng không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau khi thuộc 1.2-1.4mm (hàng không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COW FINISHED LEATHER 1.2-1.4MM (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COW FINISHED LEATHER 1.4-1.6MM (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COW HIDE LEATHER 1.1-1.6MM (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COW HIDE LEATHER 1.2-1.4MM (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COW HIDE LEATHER 1.2-1.6MM (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COW HIDE LEATHER 1.4-1.6MM (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COW HIDE UPPER LEATHER 1.2-1.4 (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COW HIDE UPPER LEATHER 1.2-1.4MM (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COW HIDE UPPER LEATHER 1.4-1.6MM (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COW LEATHER 1.2-1.4MM (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COW LEATHER 1.4-1.6mm (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COW LEATHER 1.8-2.0MM (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COW SPLIT LEATHER 1.4-1.6MM (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc Cow suede Lamper Leather 1.4-1.6mm (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COW SUEDE LAMPER LEATHER FA-F-0255 1.4-1.6MM (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc Cow suede leather 1.0-1.2mm (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc Cow suede leather 1.2-1.4mm (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc Cow suede leather 1.4-1.6mm (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc Cow suede leather ANTIQUE RAVE 1.2-1.4mm (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc Cow suede leather STEALTH RAVE WR 1.2-1.4mm (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc Cow suede leather SUMMERBUCK PLUS 1.4-1.6mm (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ da bò thuộc đã gia công thêm sau thuộc COWHIDE UPPER LEATHER 1.4-1.6MM (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã qua gia công thêm (Hàng không thuộc danh mục phải xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã qua gia công thêm sau khi thuộc (12.3 kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã qua gia công thêm sau khi thuộc (146.2kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã qua gia công thêm sau khi thuộc (15.9 kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã qua gia công thêm sau khi thuộc (31.3 kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã qua gia công thêm sau khi thuộc (313.5kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã qua gia công thêm sau khi thuộc (387.1 kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã qua gia công thêm sau khi thuộc (406.8 kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã qua gia công thêm sau khi thuộc (446kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã qua gia công thêm sau khi thuộc (775kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã qua gia công thêm sau khi thuộc (838 kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã qua gia công thêm sau khi thuộc (865.4kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc đã qua gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (1.2-1.4mm) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (1.58M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (1.95M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (1010.31M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (11.71M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (112.32M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (12.26M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (126.53M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (13.1M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (14.31M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (156.98M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (17.87M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (196.86M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (2.42M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (3.72M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (32.33M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (4.18M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (414.07M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.2-1.4 mm)(16.5 KG 126.2 SF).Mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.2-1.4 mm)(20 KG 202.1 SF).Mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.2-1.4 mm)(448.5 KG 4899.9 SF).Mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.2-1.4 mm)(464.8 KG 4671.8 SF).Mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm đã được gia công thêm sau khi thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm đã được gia công thêm sau khi thuộc (1.2-1.4mm), mới 100%,NSX: TYCHE LEATHER INDUSTRIAL CO., LTD., dùng trong sx,gc giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công thêm (Hàng không thuộc danh mục phải xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm(1651.41M2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm(độ dày 1.2-1.4 mm)(21.3 KG 199.5 SF).Mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm(độ dày 1.2-1.4 mm)(53.6 KG 550 SF).Mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm(độ dày 1.2-1.4 mm)(587.6 KG 5940.1 SF).Mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm(độ dày 1.2-1.4 mm)(65.3 KG 622 SF).Mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm(độ dày 1.2-1.4 mm)(8.5 KG 79 SF).Mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm, đã gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (15,134.50sf 1,406.01m2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm, đã gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (2,213.70 sf 205.62 m2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm, đã gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (5,314.00 sf 493.70 m2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm, đã gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES)(137.00 sf 12.73 m2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm, đã gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES)(4,540.30 sf 421.80 m2) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm, độ dày (1.4-1.6mm)- COW NAPPA TUMBLE WP, mới 100%, sử dụng trong sản xuất và gia công giày dép, nsx: SHOES TIME INTERNATIONAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc thành phẩm,mới 100%, 1.2-1.4MM,dùng trong sản xuất và gia công giày dép, NSX:CTY TNHH PRIME ASIA (VIET NAM) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc, đã qua gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc, đã qua gia công thêm sau khi thuộc(119.2kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc, đã qua gia công thêm sau khi thuộc(133.4kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc, đã qua gia công thêm sau khi thuộc(137.3kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc, đã qua gia công thêm sau khi thuộc(1395.5kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc, đã qua gia công thêm sau khi thuộc(22.2kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc, đã qua gia công thêm sau khi thuộc(327.2kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc, đã qua gia công thêm sau khi thuộc(389.1kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc, đã qua gia công thêm sau khi thuộc(39.9kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc, đã qua gia công thêm sau khi thuộc(574.2kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc, đã qua gia công thêm sau khi thuộc(577kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc, đã qua gia công thêm sau khi thuộc(92.8kg)(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: DTCL/ Da bò thuộc, đã qua gia công thêm sau khi thuộc(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: Dth/ Da bò thuộc (Ghi chú: 21.261,00 DS) (nk)
- Mã HS 41079900: DT-M2/ Da thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: DTP1.2-1.4/ Da thuộc thành phẩm các loại 1.2-1.4mm (nk)
- Mã HS 41079900: DTP1.4-1.6/ Da thuộc thành phẩm các loại 1.4-1.6mm (nk)
- Mã HS 41079900: DTP1.4-1.6/ Da thuộc thành phẩm các loại 1.4-1.6mm (15,164.00 SF 1,597.12 KG) (nk)
- Mã HS 41079900: DTP1.4-1.6/ Da thuộc thành phẩm các loại 1.4-1.6mm (Da bò thuộc thành phẩm (Suede) các loại) (nk)
- Mã HS 41079900: DTP1.4-1.6/ Da thuộc thành phẩm các loại 1.4-1.6mm (da bò thuộc thành phẩm) (8,872.90 SF 949.90 KGS) (nk)
- Mã HS 41079900: DTP1.6-1.8/ Da thuộc thành phẩm các loại 1.6-1.8mm (nk)
- Mã HS 41079900: DTP2.0-2.2/ Da thuộc thành phẩm các loại 2.0-2.2mm (nk)
- Mã HS 41079900: DTRT-34/ DA TRÂU THUỘC (Da thuộc đã được gia công thêm, Loại khác kể cả nửa con) (nk)
- Mã HS 41079900: DV002/ Da bò đã thuộc thành phẩm 1.4- 1.6mm(Hàng ko nằm trong danh mục kiểm kiểm tra Cites).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: DV002/ Da bò đã thuộc thành phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: E1/ Da đã thuộc (đã được gia công) (nk)
- Mã HS 41079900: E1/ Da đã thuộc (đã được gia công)- Da bò đã thuộc thành phẩm (nk)
- Mã HS 41079900: E1/ Da đã thuộc (đã được gia công)- Da bò thuộc thành phẩm (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc độ dày 0.9mm-1.1mm. 132.76m2 (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc độ dày 0.9mm-1.1mm. 79.45m2 (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc P309 màu Red (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc P316 màu Grey (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc P321 màu Coffee (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc paloma T425 màu silver grey. độ dày 0.9-1.1mm (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc Prime P309 màu Red (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc Prime P321 màu Coffee (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc Prime P324 màu Blue (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc Trend T409 màu Cognac (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc Trend T423 màu Storm (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc Trend T424 màu Forrest (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc Trend T425 màu Nordic Grey (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc, da Linea độ dày 0.9mm-1.10mm. 148.14m2 (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc, da Linea độ dày 0.9mm-1.10mm. 182.99m2 (nk)
- Mã HS 41079900: EGE.LEA.GROUP/ Da bò thuộc. da độ dày 0.9mm-1.10mm (nk)
- Mã HS 41079900: F034/ Da bò thuộc (hàng thuộc diện không kiểm dịch theo công văn số 2403/TY-KD ngày 3/12/2015) (Hàng mới) (nk)
- Mã HS 41079900: FAB00071/ DA BÒ ĐÃ THUỘC (NKHO20P03) (nk)
- Mã HS 41079900: FAB00071/ DA BÒ ĐÃ THUỘC 0.7- 0.8 MM (NKHO20P03) (nk)
- Mã HS 41079900: FAB00647/ DA BÒ ĐÃ THUỘC 133CM (NKHO20P04) (nk)
- Mã HS 41079900: FB86/ Da thuộc, dùng sản xuất đồ bảo hộ, (hàng thuộc diện không kiểm dịch theo công văn 2403/YT-KD ngày 03/12/2015), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: F-LEATHER-01/ Da bò thuộc đã gia công dùng sản xuất mũ giày mẫu- Mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: FOL001/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: G002/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: G019/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: G025/ Miếng bọc gót (NW19005A/0.7mm) (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc (da thành phẩm Cow Leather Bologna Rust) 421.50 sqft 39.15 mét vuông) (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc (da thành phẩm Cow Leather Bologna Tan) 454.25 sqft 42.20 mét vuông (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc (da thành phẩm Cow leather Bologna Tan) 523.75 SQFT 48.65 mét vuông (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc (da thành phẩm Lawson Java, Cristal Red, 6789.25 SQFT 630.73 MÉT VUÔNG) (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc 0.8-1.0MM (1082.50 SQFT 100.57 MÉT VUÔNG) (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc 0.9-1.1 MM (7428.50 SQFT 690.12 MÉT VUÔNG) (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc 0.9-1.1 MM (7503.25 SQFT 697.06 MÉT VUÔNG) (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc 0.9-1.1MM (5556.25 SQFT 516.19 MÉT VUÔNG) (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc 1.1-1.3MM (160.90 SQFT 14.95 MÉT VUÔNG) (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc 1.1-1.3MM (6701.13 SQFT 622.55 MÉT VUÔNG) (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc 1.1-1.3MM, 13357 SQFT 1240.89 MÉT VUÔNG (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc 1.1-1.3MM, 4484 SQFT 416.57 MÉT VUÔNG (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc 1.24MM (4305 SQFT 399.94 MÉT VUÔNG) (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc 1.35 MM (8710.40 SQFT 809.21 MÉT VUÔNG) (nk)
- Mã HS 41079900: GDP23/ Da bò thật đã thuộc LAWSON BLACK (da thành phẩm) 28734.25 SQFT 2669.47 MÉT VUÔNG (nk)
- Mã HS 41079900: GDP39/ Da bò thật đã thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: GLT68/ Da thuộc thành phẩm (Da Bò) (khổ da 44"), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: GLT68/ Da thuộc thành phẩm (Da Bò), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: GLT68/ Da thuộc thành phẩm (Da Bò), khổ da 44", hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: GPY01/ Da thuộc (da bò thuộc đã được gia công thêm, dày 1.6-1.8mm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: GS-53/ Da tấm chưa định hình (da bò đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-00008 (nk)
- Mã HS 41079900: GS-53/ Da tấm chưa định hình (da bò đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-28200 (nk)
- Mã HS 41079900: GS-53/ Da tấm chưa định hình (da bò đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-32000 (nk)
- Mã HS 41079900: GS-53/ Da tấm chưa định hình (da bò đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-33060 (nk)
- Mã HS 41079900: GS-53/ Da tấm chưa định hình (da bò đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-33280 (nk)
- Mã HS 41079900: GS-53/ Da tấm chưa định hình (da bò đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-35310 (nk)
- Mã HS 41079900: GS-53/ Da tấm chưa định hình (da bò đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. TNB.HGS960 (nk)
- Mã HS 41079900: GS-53/ Da tấm chưa định hình (da bò thuộc lớp hai nguyên tấm- đã sơn hoàn chỉnh). Hàng mới 100%. TNB.HG721 (nk)
- Mã HS 41079900: H160001/ Da bò (đã thuộc)-Đã gia công-khổ:1.4m (nk)
- Mã HS 41079900: H160001/ Da bò (đã thuộc,đã gia công)-khổ:1.4m (nk)
- Mã HS 41079900: H160001/ Da bò (đã thuộc-đã gia công)-khổ:1.4m (nk)
- Mã HS 41079900: HA-01D/ Da bò thuộc bán thành phẩm- Cow leather semi-finished products (nk)
- Mã HS 41079900: HFJ-01-UPPER/ Da bò thuộc cắt sẵn dùng để may mũ giày- Cutting cow leather C/#BEG (nk)
- Mã HS 41079900: HFJ-01-UPPER/ Da bò thuộc cắt sẵn dùng để may mũ giày- Cutting cow leather C/#BLK (nk)
- Mã HS 41079900: HFJ-01-UPPER/ Da bò thuộc cắt sẵn dùng để may mũ giày- Cutting cow leather C/#WINE (nk)
- Mã HS 41079900: HORSE_LEATH_H_LBW_LB2028/ Da ngựa đã thuộc và gia công thêm H_LBW_LB2028 (nk)
- Mã HS 41079900: HORSE_LEATHE_1544_AP2335/ Da ngựa đã thuộc và gia công thêm 1544_AP2335 (nk)
- Mã HS 41079900: HORSE_LEATHE_1562_AP2335/ Da ngựa đã thuộc và gia công thêm 1562_AP2335 (nk)
- Mã HS 41079900: HORSE_LEATHE_H_LCW_LC9480/ Da ngựa đã thuộc và gia công thêm H_LCW_LC9480 (nk)
- Mã HS 41079900: HORSE_LEATHE_H_LCW_LC9481/ Da ngựa đã thuộc và gia công thêm H_LCW_LC9481 (nk)
- Mã HS 41079900: HORSE_LEATHER_CAM_AB2184/ Da ngựa đã thuộc và gia công thêm CAM_AB2184 (nk)
- Mã HS 41079900: HORSE_LEATHER_F14_UR3820/ Da ngựa đã thuộc và gia công thêm F14_UR3820 (nk)
- Mã HS 41079900: HORSE_LEATHER_IVR_AB2011/ Da ngựa đã thuộc và gia công thêm IVR_AB2011 (nk)
- Mã HS 41079900: HORSE_LEATHER_IVR_AB2218/ Da ngựa đã thuộc và gia công thêm IVR_AB2218 (nk)
- Mã HS 41079900: HORSE_LEATHER_MA1_MP6295/ Da ngựa đã thuộc và gia công thêm MA1_MP6295 (nk)
- Mã HS 41079900: HORSE_LEATHER_MAB_AB2178/ Da ngựa đã thuộc và gia công thêm MAB_AB2178 (nk)
- Mã HS 41079900: HORSE_LEATHER_MAB_AB2188/ Da ngựa đã thuộc và gia công thêm MAB_AB2188 (nk)
- Mã HS 41079900: HORSE_LEATHER_MAB_AB2207/ Da ngựa đã thuộc và gia công thêm MAB_AB2207 (nk)
- Mã HS 41079900: HORSE_LEATHER_MAB_AB2218/ Da ngựa đã thuộc và gia công thêm MAB_AB2218 (nk)
- Mã HS 41079900: I085/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: ILB001/ Da bò thuộc (PU Split) dùng cho sản xuất balo, túi vải. (nk)
- Mã HS 41079900: ILB001/ Da bò thuộc (PU Split), dày (1.4-1.6)mm dùng cho sản xuất balo, túi vải. (nk)
- Mã HS 41079900: ILB001/ Da bò thuộc (PU Split), dày 3mm dùng cho sản xuất balo, túi vải. (nk)
- Mã HS 41079900: ILB001/ Da bò thuộc dùng cho sản xuất balo, túi vải. (nk)
- Mã HS 41079900: ISDB/ Da Bò đã thuộc các loại dùng sản xuất giày (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (11-4300 TCX VALUE SUEDE), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (APPLE CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (APPLE YAKSUEDE MINI), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (BLACK CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (BROWN 18-1028 TCX CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (CIGAR CP SUEDE), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (COOL GREY 1C VALUE SUEDE), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (DOVE 19-0203 TCX CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (DOVE CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (HAZEL 18-1163 TCX CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (HAZEL CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- - Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (HAZEL CP SUEDE), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (HAZEL YAK SUEDE MINI), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (JAVA 19-1016 TCX CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (MARIN 19-4023 TCX CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (MARIN CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (MARIN CP SUEDE), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (OCEAN CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (SHELL 14-6305 TCX CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (SHINE CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (SLATE 16-0110 CP TCX SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (SYRUP 19-1619 TCX CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (TAWNY CP SUEDE WP), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather (TOPAZ CP SUEDE), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc 1.24mm, Cow Finished Leather APPLE CP SUEDE), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc, Cow Finished Leather Supersoft Zambia, khổ 1.2-1.4m, mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IVNL005/ Da bò đã thuộc, Cow leather (TDI-006 TODEM Negro), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: IW17/ Da thuoc-Buffalo finshed leather 3.2mm(Da trâu)(dùng để sx dây nịt và ví) (nk)
- Mã HS 41079900: IW17/ Da thuoc-Buffalo leather (Da trâu đã thuộc)-3.2mm (dùng để SX dây nịt) (nk)
- Mã HS 41079900: IW17/ Da thuoc-Buffalo leather(Da trâu đã thuộc)(dùng sx dây nịt) (nk)
- Mã HS 41079900: IW17/ Da thuoc-Cow Leather (Da bò đã thuộc) (1.6MM) (185.59M2) (nk)
- Mã HS 41079900: J40/ Da bò thuộc J-Full Grain 1.8-2.0mm (nk)
- Mã HS 41079900: JP0415/ Da bò đã thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: JP0460/ Da bò đã thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: JS001/ Da bò thuộc (172.2 SF) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: JS001/ Da bò thuộc (20.9 SF) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: JS001/ Da bò thuộc (210.2 SF) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: JS001/ Da bò thuộc (27.7 SF) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: JS001/ Da bò thuộc (315.7 SF) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: JS001/ Da bò thuộc (44.2 sf) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: JS001/ Da bò thuộc (6046 SF) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: JS001/ Da bò thuộc (76.6 SF) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: JS001/ Da bò thuộc (8048.9) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: JS001/ Da bò thuộc hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: JT-DT002/ Da bò thuộc- Saffiano Leather/ Cow Finished Leather/Cow fur/Calf, dùng trong sản xuất giày. (nk)
- Mã HS 41079900: JT-DT002/ Da bò thuộc- Saffiano Leather/ Cow Finished Leather/Cow fur/Calf. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: JYLJKEC003002/ Tấm da bò thuộc thành phẩm được làm bằng 100% da bò. Hàng mới. (nk)
- Mã HS 41079900: K001/ Da thuộc đã được gia công (Da bò), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: L001/ Da bò thuộc (cow leather) (nk)
- Mã HS 41079900: L005/ Da thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: L005/ Da thuộc (da bò) (nk)
- Mã HS 41079900: L005/ Da thuộc ba bò (nk)
- Mã HS 41079900: L005/ Da thuộc da bò (nk)
- Mã HS 41079900: L005/ Da thuộc da bỏ (nk)
- Mã HS 41079900: L005/ Da thuộc-da bò (nk)
- Mã HS 41079900: LE01/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 101089330420/E11 ngày 20/10/2016; mục 16) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 101404477160/E11 ngày 15/05/2017; mục 1) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 101817848420/E11 ngày 16/01/2018; mục 8) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 101840127100/E11 ngày 29/01/2018; mục 1) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 101852829630/E11 ngày 05/02/2018; mục 1) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 101871159460/E11 ngày 23/02/2018; mục 2) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 102110886950/E11 ngày 12/07/2018; mục 1) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 102172716000/E11 ngày 18/08/2018; mục 2) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 102279738960/E11 ngày 18/10/2020; mục 5) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 102296057360/E11 ngày 26/10/2018; mục 4) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 102355730150/E11 ngày 28/11/2018; mục 1) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 102378744200/E11 ngày 10/12/2018; mục 2) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 102477510330/E11 ngày 12/02/2019; mục 1) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 102778409530/E11 ngày 26/07/2019; mục 1) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 102864534510/E11 ngày 11/09/2019; mục 2) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 102909137440/E11 ngày 04/10/2019; mục 1) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 102923377760/E11 ngày 11/10/2019; mục 1) (nk)
- Mã HS 41079900: LEA009/ Da bò thuộc (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 103057492860/E11 ngày 20/12/2019; mục 1) (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER11A/ Da bò đã thuộc (smoke J8145), dùng cho đồ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER12A/ Da bò đã thuộc (PERSIMMON J8141), dùng cho đồ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER13A/ Da bò đã thuộc (RED J513), dùng cho đồ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER14A/ Da bò đã thuộc (IVORY J693), dùng cho đồ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER15A/ Da bò đã thuộc (PEWTER J517), dùng cho đồ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER16A/ Da bò đã thuộc (CHOCOLATE J206), dùng cho đồ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER17A/ Da bò đã thuộc (CAFÉ LATTE J518), dùng cho đồ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER19A/ Da bò đã thuộc (ONYXJ771), dùng cho đồ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER1A/ Da bò đã thuộc các loại-UPH-0000- LEAXX00L093-552 PCS-dùng cho đồ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER1A/ Da bò đã thuộc các loại-UPH-0000- LEAXX00L093-dùng cho đồ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER20A/ Da bò đã thuộc (OCEAN J6028), dùng cho đồ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER27A/ DA BÒ ĐÃ THUỘC (GREY-5742)-ZANZI TIP-191PCS,dùng cho đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER33/ DA BÒ ĐÃ THUỘC SMOKE J845 (4721), 185 pcs, dùng cho đồ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER34/ DA BÒ ĐÃ THUỘC SERENA BLACK (8076), 206 pcs, dùng cho đồ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER35/ DA BÒ ĐÃ THUỘC SCALA BUCKS F0008 CARAMEL, dùng cho đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LEATHER36/ DA BÒ ĐÃ THUỘC SCALA BUCKS F0188 CHARCOAL, dùng cho đồ gỗ nội thất (nk)
- Mã HS 41079900: LH-01-119#Da bò thuộc thành phẩm. Hàng mới 100%. Thuộc tờ khai nhập khẩu số: 102155575320/E31 (nk)
- Mã HS 41079900: LH-01-131/ Da bò thuộc thành phẩm (nk)
- Mã HS 41079900: LH-01-181/ Da bò thuộc thành phẩm, dày 2mm (Brompton Chetsnut) (nk)
- Mã HS 41079900: LH-01-448COM/ Da bò thuộc thành phẩm (nk)
- Mã HS 41079900: LH-01-450COM/ Da bò thuộc thành phẩm (nk)
- Mã HS 41079900: LS35.1/ Da bò thuộc thành phẩm (nk)
- Mã HS 41079900: LS35.1/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.13-1.67 mm), (722.00 kgs Net weight) (nk)
- Mã HS 41079900: LS35.1/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày: 1.6 mm- 1.8mm), (1,814.00 Kg net weight), mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: M001/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: M02-04-0118/ Da bò đã thuộc Casablanca Pewter Leather, HIDE SIZE: 48/50 square feet (average), THICKNESS: 0.9-1.1 mm, màu: Pewter (màu xám xanh), dùng trong trang trí nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: M091/ Da thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: M1/ Da thuộc(da bò) (nk)
- Mã HS 41079900: M1-20/ Da bò đã thuộc (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: M1-20/ Da bò đã thuộc (Hàng mới 100%) 100.70 KGM (nk)
- Mã HS 41079900: M1-20/ Da bò đã thuộc- COW FINISHED LEATHER/3345.30 KGM (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: M1-20/ Da bò đã thuộc- COW LEATHER (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: M1405/ Da bò thuộc dày 0.8-0.9mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: MA25/ Da bò đã thuộc thành phẩm đã qua gia công (nk)
- Mã HS 41079900: MẪU DA BÒ THUỘC (nk)
- Mã HS 41079900: MẪU DA BÒ THUỘC KHỔ A4 (nk)
- Mã HS 41079900: MẪU DA THUỘC (nk)
- Mã HS 41079900: MB010001359/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: MB010004293/ DA BÒ THUỘC (nk)
- Mã HS 41079900: MB010004293/ DA BÒ THUỘC/ DARK BROWN 1.2-1.4mm SUMI LEATHER (nk)
- Mã HS 41079900: MB020000409/ DA BÒ THUỘC (nk)
- Mã HS 41079900: MB020000413/ DA BÒ THUỘC (nk)
- Mã HS 41079900: MB020000418/ DA BÒ THUỘC (nk)
- Mã HS 41079900: MB020000786/ DA BÒ THUỘC (nk)
- Mã HS 41079900: MB020002063/ DA BÒ THUỘC (nk)
- Mã HS 41079900: MB020003420/ DA BÒ THUỘC/ 0900161 1.2-1.4mm VELVET (20.00FEET VUONG20.00SF) (nk)
- Mã HS 41079900: MB020004139/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER R51 (132.30FEET VUONG132.30SF) (nk)
- Mã HS 41079900: MB020004139/ Da bò thuộc/ COW HIDE LEATHER R51 (882.70FEET VUONG882.70SF) (nk)
- Mã HS 41079900: MB020004518/ DA BÒ THUỘC (nk)
- Mã HS 41079900: MB020004637/ DA BÒ THUỘC (nk)
- Mã HS 41079900: MB020006418/ DA BÒ THUỘC (nk)
- Mã HS 41079900: MB020006704/ DA BÒ THUỘC/ COW HIDE LEATHER R512 (124.70FEET VUONG124.70SF) (nk)
- Mã HS 41079900: MB020006704/ DA BÒ THUỘC/ COW HIDE LEATHER R512 (891.80FEET VUONG891.80SF) (nk)
- Mã HS 41079900: MB020007071/ DA BÒ THUỘC (nk)
- Mã HS 41079900: MB020007360/ DA BÒ THUỘC/ RD10-20SC 1.2-1.4mm HAS (1,090.20FEET VUONG1,090.20SF) (nk)
- Mã HS 41079900: MB020007361/ DA BÒ THUỘC (nk)
- Mã HS 41079900: MB060000001/ DA BÒ THUỘC/ BLUE 1.2-1.4mm WET BLUE LEATHE (nk)
- Mã HS 41079900: Miếng da bò mẫu (nk)
- Mã HS 41079900: MIẾNG DA BÒ THUỘC DÙNG LÀM MẪU (KÍCH THƯỚC 20 cm x30 cm) (nk)
- Mã HS 41079900: MK0055/ Da bò đã được gia công (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-001/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (1.1-1.3MM) (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-002/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (1.8-2.0MM) (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-003/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (2.9-3.1 MM) (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-004/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (1.6-1.8 MM) (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-005/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (2.0-2.2MM) (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-006/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (3.0-3.2 MM) (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-008/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (1.4-1.6 MM) (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-009/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (2.2-2.7MM) (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-014/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (1.3-1.5MM) (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-254/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-529/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-659/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-684/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-717/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-970/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-B76/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-C64/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-C95/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-D19/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-F40/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-F72/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-H04/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-H42/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-I52/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-I71/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-J42/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-J85/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-J97/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-K41/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-K49/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-K59/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-K60/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-K67/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-K71/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-K92/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-K95/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-L05/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-L50/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-L88/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-M86/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-N03/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-N18/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-N33/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-N46/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-N88/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-O19/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-O38/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-P19/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-P38/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-PB5/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-PJ4/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-PJ5/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-QJ7/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-QKY/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-QMN/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-QND/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-QNY/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N01-001-QO2/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N06/ Da bò thuộc thành phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: N11-001-AAO/ Da bò thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41079900: N1908/ Da cắt sẵn chưa in(1 đôi2 miếng) (nk)
- Mã HS 41079900: N1909/ Da cắt sẵn chưa in (1 đôi 2 miếng) (nk)
- Mã HS 41079900: NB75/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: Nguyên phụ liệu sản xuất giày: Da bò thuộc 1.1-1.3mm (Da bò thuộc đã thành phẩm); (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 41079900: Nguyên phụ liệu sản xuất giày: Da bò thuộc 1.2-1.4mm (Da bò thuộc đã thành phẩm); (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: Nguyên phụ liệu sản xuất giày: Da bò thuộc 1.2-1.4mm (Da bò thuộc đã thành phẩm); (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 41079900: Nguyên phụ liệu sản xuất giày: Da bò thuộc 1.4-1.6mm (02HDT-008D/ Da bò thuộc thành phẩm (1252 SF 146 KGM)) (nk)
- Mã HS 41079900: Nguyên phụ liệu sản xuất giày: Da bò thuộc 1.4-1.6mm (02HDT-008D/ Da bò thuộc thành phẩm (787.6 SF 89.9 KGM)) (nk)
- Mã HS 41079900: Nguyên phụ liệu sản xuất giày: Da bò thuộc 1.4-1.6mm (02HDT-010A/ Da bò thuộc thành phẩm (189.6 SF 21.1 KGM)) (nk)
- Mã HS 41079900: Nguyên phụ liệu sản xuất giày: Da bò thuộc 1.4-1.6mm (02HDT-010A/ Da bò thuộc thành phẩm (199.4 SF 22.7 KGM)) (nk)
- Mã HS 41079900: Nguyên phụ liệu sản xuất giày: Da bò thuộc 1.4-1.6mm (A17) (Da bò thuộc đã thành phẩm); (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 41079900: Nguyên phụ liệu sản xuất giày: Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc đã thành phẩm); (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: Nguyên phụ liệu sản xuất giày: Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc đã thành phẩm); (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm (PM) GENERIC PU COATED R-8 M (10A). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm (PM) GENERIC SUEDE (00A). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da Bò thuộc thành phẩm (PU) các loại. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm (PU3) các loại. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm (SUEDE) các loại. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm AR-20 MATTE (00A). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm AR-20 MATTE (10A). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm AR-201 MATTE (10A). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm AR-242 MATTE (12J). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm AROMA-P/ 10A. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm AROMA-P/ 44B. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm AROMA-P/ 6DL. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm AROMA-P/10A. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm GENERIC PU COATED R-8 M (10A). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm GENERIC PU COATED R-8 M (10L). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm GENERIC PU COATED R-8 M (11K). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm GENERIC PU COATED R-8 M (29J). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm GENERIC SUEDE (0AE). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm GENERIC SUEDE (0BB). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm GENERIC SUEDE (42C). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm GENERIC SUEDE (5BK). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm GENERIC SUEDE (65N). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm GENERIC SUEDE (86L). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm PU các loại. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm R-131 MATTE (10A). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm SUEDE các loại. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm VIRGIN AR-20 MATTE (00A). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm VIRGIN AR-20 MATTE (10A). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm VIRGIN AR-20 MATTE (10J). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm VIRGIN AR-20 MATTE (12J). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm VIRGIN AR-20 MATTE (20Z). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm VIRGIN AR-20 MATTE (3LO). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm VIRGIN AR-201 MATTE (12J). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm VIRGIN R-8 MATTE (00A). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm(đã qua gia công, không thuộc danh mục phải kiểm tra CITES) (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da thuộc (da Bò đã được gia công thêm sau khi thuộc thành phẩm), Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da thuộc (da Bò đã được gia công thêm sau khi thuộc thành phẩm), Hàng không thuộc danh mục xin Cities (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da thuộc (da Bò đã được gia công thêm sau khi thuộc thành phẩm). Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK01/ Da thuộc (da Bò đã được gia công thêm sau khi thuộc thành phẩm). Hàng không thuộc danh mục xin cites (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc thành phẩm (1.13-1.67mm) FG03-0620, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con (864.4SF107.4 Kgs), Nsx: Sai Gon Tan Tec. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con, (độ dày 1.4-1.6mm) (20.6 KG 215.7 SF). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con, (độ dày 1.4-1.6mm) (33.4 KG 313.9 SF). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con, (độ dày 1.4-1.6mm) (80.7 KG 723 SF). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con, (độ dày 1.4-1.6mm)(570.8 KG 5094.4 SF). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con, (độ dày 1.4-1.6mm)(87.6 KG825.6 SF). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con, (độ dày 1.4-1.6mm)(92 KG843.1 SF). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con, Nsx: Bu wei. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con, Nsx: Feng chang. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con, Nsx: Yu xiang. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, Da không nguyên con. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con. Nsx: Bu wei. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con. Nsx: Fengchang. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con. Nsx: Fujian. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con. Nsx: Guang xing. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con. Nsx: ISA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con. Nsx: Simona. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con. Nsx: Tong hong. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con.Nsx: ECCO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con.Nsx: Guang xing. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con.Nsx: ISA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con.Nsx: Qingdao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con.Nsx: Simona, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con.Nsx: Techang. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con.Nsx: Tong hong. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con.Nsx: Tyche. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da không nguyên con.Nsx: Yu xiang. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NK19/ Da bò thuộc thành phẩm(đã qua gia công), mặt hàng không nằm trong danh mục cites, mới 100%. (nk)
- Mã HS 41079900: NK19/ Da bò thuộc thành phẩm(đã qua gia công), mặt hàng không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 41079900: NK34/ Da bò thuộc thành phẩm(đã qua gia công, không thuộc danh mục phải kiểm tra CITES) (nk)
- Mã HS 41079900: NK34/ Da bò thuộc thành phẩm(đã qua gia công, không thuộc danh mục phải kiểm tra CITES), (103.2KGM1062.3SF) (nk)
- Mã HS 41079900: NK34/ Da bò thuộc thành phẩm(đã qua gia công, không thuộc danh mục phải kiểm tra CITES), (16.36KGM163.7SF) (nk)
- Mã HS 41079900: NK34/ Da bò thuộc thành phẩm(đã qua gia công, không thuộc danh mục phải kiểm tra CITES), (62.6KGM619.5SF) (nk)
- Mã HS 41079900: NK34/ Da bò thuộc thành phẩm(đã qua gia công, không thuộc danh mục phải kiểm tra CITES), 115.1 SF 10.69 m2 (nk)
- Mã HS 41079900: NL001/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: NL001/ Da bò thuộc (5829.6 SF- 657.6 KGM) (nk)
- Mã HS 41079900: NL001/ Da bò thuộc (Da bò thuộc thành phẩm- 2956.6FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: NL001/ Da bò thuộc- (Da bò thuộc thành phẩm- 685.1 FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: NL001/ Da bò thuộc (THICKNESS: 0.9- 1MM) (nk)
- Mã HS 41079900: NL001/ Da bò thuộc (THICKNESS: 1.3-1.5MM) (nk)
- Mã HS 41079900: NL001/ Da bò thuộc- 3214.9 FTK(Da bò thuộc thành phẩm các loại- SUEDE- 1.4-1.6MM; PU3- 1.0-1.2MM) (nk)
- Mã HS 41079900: NL001/ Da bò thuộc- 5634.1 FTK (Da bò thuộc thành phẩm các loại- SUEDE: 1.4-1.6MM; PU3: 1.3- 1.5MM) (nk)
- Mã HS 41079900: NL001/ Da bò thuộc- 910.8 KGM (Da bò thuộc thành phầm- 1.2-1.4MM) (nk)
- Mã HS 41079900: NL001/ Da bò thuộc thành phẩm- 2302.8FTK (nk)
- Mã HS 41079900: NL001/ Da bò thuộc thành phẩm- 3652.8FTK (nk)
- Mã HS 41079900: NL001/ Da bò thuộc thành phẩm các loại- 3472 FTK(SUEDE- 1.4-1.6MM) (nk)
- Mã HS 41079900: NL001/ Da bò thuộc thành phẩm, độ dày (1.13-1.67 mm)- 901.8KGM (nk)
- Mã HS 41079900: NL001/ Da bò thuộc-(Da bò thuộc thành phẩm- 2003.6 FTK) (nk)
- Mã HS 41079900: NL003/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (nk)
- Mã HS 41079900: NL006/ Da bò thuộc da mộc dạng miếng có độ dày 0.8-1.2mm (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò 100% (da thuộc đã được gia công)- Không nhãn- Độ dày: 1.1-1.3mm- 389 tấm (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò 100% (da thuộc đã được gia công)- Không nhãn- Độ dày: 1.2-1.4mm- 7 tấm (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò 100% (da thuộc đã được gia công)- Nhãn: ISA- Độ dày: 1.13-1.67mm- 70 tấm (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò 100% (da thuộc đã được gia công)- Nhãn: PRIMA ASIA- Độ dày: 1.4-1.6mm- 174 tấm (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò đã thuộc (dung sx giay da) 2,073.4SQFT 192.62MTK (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò đã thuộc 1.0-1.2MM COW LEATHER (dung sx giay da) (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò đã thuộc 1.2-1.4MM COW LEATHER (dung sx giay da) (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò đã thuộc 1.2-1.4MM COW LEATHER(dung sx giay da) (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6MM COW LEATHER (dung sx giay da) (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò đã thuộc COW FINESHED LEATHER (dùng sx giay da) (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò đã thuộc COW FINISHED LEATHER (dung sx giay da) (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò đã thuộc COW LEATHER (121SF 11.2M2) (dùng sx giay da) (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò đã thuộc COW LEATHER ALL KINDS (dùng sx giay da) (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò, trâu thuộc (Da bò thộc) (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò, trâu thuộc (Da bò thuộc) (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò, trâu thuộc (Da bò thuộc) (1,947.12 m2)- Dùng để gia công giày- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò, trâu thuộc (Da bò thuộc) (2,362.25 m2)-Dùng để gia công giày- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò, trâu thuộc (Da bò thuộc) (545.12 m2)- Dùng để gia công giày- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò, trâu thuộc (Da bò thuộc) (987.17 m2)- Dùng để gia công giày- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò, trâu thuộc (Da bò thuộc)- Dùng để gia công giày- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò, trâu thuộc (Da bò thuộc): 15,97 M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò, trâu thuộc (Da bò thuộc): 22 M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò, trâu thuộc (Da bò thuộc): 24,75 M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da bò, trâu thuộc(Da bò thuộc) (nk)
- Mã HS 41079900: NL01/ Da PU (mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: NL01-1/ Da bò thuộc các loại (da trơn, da in, da sần, da ruột) (nk)
- Mã HS 41079900: NL01-1/ Da bò thuộc các loại (da trơn, da in, da sần, da ruột) độ dày 1,4-1,6 (nk)
- Mã HS 41079900: NL01-1/ Da bò thuộc các loại (da trơn, da in, da sần, da ruột) độ dày 1,8-2,0 (nk)
- Mã HS 41079900: NL014/ Da dê đã thuộc các loại, độ dày 0.8-0.9mm (nk)
- Mã HS 41079900: NL018/ Da bò thuộc da mộc dạng miếng (nk)
- Mã HS 41079900: NL02/ Da bò thuộc (đã được gia công thêm sau khi thuộc) (nk)
- Mã HS 41079900: NL03/ Da bò đã thuộc thành phẩm dạng tấm (nk)
- Mã HS 41079900: NL060/ Da Kangaroo thuộc hoàn thiện dạng miếng dày 1.2- 1.4 mm (nk)
- Mã HS 41079900: NL1/ Da bò đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites (nk)
- Mã HS 41079900: NL1/ Da bò thuộc (13,409 S/F) (nk)
- Mã HS 41079900: NL1/ Da bò thuộc (5,800 S/F) (nk)
- Mã HS 41079900: NL1/ Da bò thuộc (8,680.00 S/F) (nk)
- Mã HS 41079900: NL1922/ Da bò đã thuộc và nhuộm (Chi tiết đã cắt sẵn) (nk)
- Mã HS 41079900: NL27/ Vải da bò thuộc (cắt sẳn may mũ giầy)BBG Leather (nk)
- Mã HS 41079900: NL28/ Vải da bò thuộc (cắt sẳn may mũ giầy) Action Leather (nk)
- Mã HS 41079900: NL29/ Vải da bò thuộc (cắt sẳn may mũ giầy) Aniline Leather (nk)
- Mã HS 41079900: NL3/ Da bò thuộc, nguyên liệu chưa được cắt tỉa (DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM (PHẦN BỤNG) CÁC LOẠI (nk)
- Mã HS 41079900: NL30/ Vải da bò thuộc (cắt sẳn may mũ giầy) Split Leather (nk)
- Mã HS 41079900: NL37-DA BO/ Da bò thuộc, (0ộ dày 1.4-1.6mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NL37-DA BO/ Da bò thuộc, (0ộ dày 1.6-1.8mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NL37-DA BO/ Da bò thuộc, (Độ dày 0.8-1.0mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NL37-DA BO/ Da bò thuộc, (Độ dày 1.46mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NL37-DA BO/ Da bò thuộc, DarkEarth19-1020TPX độ dày (1.68 mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NL37-DA BO/ Da bò thuộc, độ dày (1.68 mm)- COW FINISHED LEATHER TTLFG10-0620. mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NL37-DA BO/ Da bò thuộc, mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NL37-DA BO/ Da bò thuộc, RENO độ dày (1.68-2.02 mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NL37-DA BO/ Da bò thuộc, SANEHORSE độ dày (1.68-2.02 mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NLMB02-05/ DA THUỘC CHƯA IN (nk)
- Mã HS 41079900: Npl 01/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: NPL Da thuộc (bò)K811 EASTPAK ANTIQUE NAVAHO SPLIT LEATHER FOR EK811-AHandle 4.25"*3.125"(1pcs) của TKNK so 102742494630/E31 ngay 6/07/19 muc 3 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL Sản Xuất Giày- Da Thành Phẩm (Da Bò- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL Sản Xuất Giày- Da Thành Phẩm (Da Bò-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL001/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: NPL002/ Da bò thuộc thành phẩm 1.1- 1.2 mm, Nubuck Long Beach (nk)
- Mã HS 41079900: NPL002/ Da bò thuộc thành phẩm 1.1- 1.2 mm, NUBUCK, LONG BEACH (nk)
- Mã HS 41079900: NPL002/ Da bò thuộc thành phẩm 1.2- 1.4 mm (nk)
- Mã HS 41079900: NPL01/ Da bò đã thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: NPL01/ Da bò đã thuộc (1.2-1.4MM., 4560.5FT) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL01/ Da Bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuôc) Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 41079900: NPL01/ Da bò đã thuộc(1.2-1.4MM)(111.8SQFT) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL01/ Da bò đã thuộc(1.2-1.4mm)(23.2sf) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL01/ Da bò đã thuộc(1.2-1.4mm,1.4-1.6mm,)) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL01/ Da bò đã thuộc(1.2-1.4mm.)(466.5SF) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL01/ Da bò đã thuộc(1.2-1.4mm., 1.4-1.6mm)(8739SF) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL01/ Da bò đã thuộc(Da bò thuộc thành phẩm) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL01/ Da bò đã thuộc(đã được xử lý gia công thêm phun sơn) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL01/ Da bò đã thuộc(Da thuộc thành phẩm) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL01/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: NPL01/ Da thuộc (da bò đã qua xử lý) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc) (hàng mới 100%)- 1.4 00A PONY PATENT SPLIT LEATHER- 1330.4SF 123.59M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc) (hàng mới 100%)- 1.4 00A PONY PATENT SPLIT LEATHER- 2586.6SF 240.3M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc) (hàng mới 100%)- 1.4 00A PONY PATENT SPLIT LEATHER- 4010.3SF 372.56M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc) (hàng mới 100%)- 1.4 00A PONY PATENT SPLIT LEATHER- 5444.9SF 505.83M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- 13-1308TCX VELVET (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102461781000/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- 19-3920TCX VELVET (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 101972685140/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- 19-3920TCX VELVET (mục 3 của tờ khai nhập khẩu số: 102233037060/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- BOLOGNIA (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102613998650/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- BOLOGNIA (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 102613998650/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.33USD/SF)- 10418.2SF 967.85M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.33USD/SF)- 2706.4SF 251.42M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.33USD/SF)- 3235.4SF 300.57M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.33USD/SF)- 5417SF 503.24M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.33USD/SF)- 5882.3SF 546.47M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.33USD/SF)- 6926.8SF 643.5M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.33USD/SF)- 9226SF 857.1M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.35USD/SF)- 2056SF 191M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.35USD/SF)- 2416.3SF 224.47M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.35USD/SF)- 2591.7SF 240.77M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.35USD/SF)- 3049SF 283.25M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.35USD/SF)- 3451SF 320.6M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.38USD/SF)- 1005.1SF 93.37M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.38USD/SF)- 11412.7SF 1060.24M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.38USD/SF)- 1429.7SF 132.82M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.38USD/SF)- 3543.7SF 329.21M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.38USD/SF)- 4704SF 437M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.38USD/SF)- 4801.8SF 446.09M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.38USD/SF)- 5015.9SF 465.98M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.38USD/SF)- 5092.2SF 473.07M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.38USD/SF)- 5537.8SF 514.46M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.38USD/SF)- 8859.9SF 823.08M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CASHMERE SUEDE WEATHER (DG: 2.38USD/SF)- 9514.6SF 883.91M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- CH BLACK VELVET (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 102461781000/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- COW HIDE LEATHER (DG: 1.27USD/SF)- 37SF 3.44M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- COW HIDE LEATHER (DG: 1.32USD/SF)- 18SF 1.67M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- COW HIDE LEATHER (DG: 1.32USD/SF)- 28SF 2.6M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- COW HIDE LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103061672560/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- COW HIDE LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103305777410/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- GENERIC SPLIT SUEDE (DG: 1.3USD/SF)- 40SF 3.72M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- GENERIC SPLIT SUEDE (DG: 1.3USD/SF)- 57SF 5.3M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- GENERIC SPLIT SUEDE (DG: 1.3USD/SF)- 99SF 9.2M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- HI SUEDE (DG: 1.49USD/SF)- 260SF 24.15M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc)- LOLA (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 102144654400/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- LUX TOUCH (DG: 1.68USD/SF)- 10189SF 946.56M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- LUX TOUCH (DG: 1.68USD/SF)- 12574SF 1168.12M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- LUX TOUCH (DG: 1.68USD/SF)- 6679SF 620.48M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- LUX TOUCH (DG: 1.73USD/SF)- 15772SF 1465.22M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- LUX TOUCH (DG: 1.73USD/SF)- 2300SF 213.67M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- LUX TOUCH (DG: 1.73USD/SF)- 2572SF 238.94M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- LUX TOUCH (DG: 1.73USD/SF)- 7352SF 683M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- MELLOWBUCK (DG: 2.78USD/SF)- 111.8SF 10.39M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- MELLOWBUCK (DG: 2.78USD/SF)- 149.2SF 13.86M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- MELLOWBUCK (DG: 2.78USD/SF)- 188.6SF 17.52M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- MELLOWBUCK (DG: 2.78USD/SF)- 26SF 2.42M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- MELLOWBUCK (DG: 2.78USD/SF)- 41.1SF 3.82M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- NATUREBUCK CH (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102627287450/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- NATUREBUCK CH (mục 3 của tờ khai nhập khẩu số: 102613998650/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- ORLEANS SOFT (DG: 2.43USD/SF)- 13133.7 SF 1220.12 M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- ORLEANS SOFT (DG: 2.43USD/SF)- 3433.5SF 318.97M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- ORLEANS SOFT (DG: 2.43USD/SF)- 45381.8SF 4215.97M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- ORLEANS SOFT (DG: 2.43USD/SF)- 4775.5SF 443.64M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- ORLEANS SOFT (DG: 2.43USD/SF)- 5574.2SF 517.84M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- ORLEANS SOFT (DG: 2.43USD/SF)- 562SF 52.21M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- ORLEANS SOFT (DG: 2.43USD/SF)- 5785.6SF 537.48M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- ORLEANS SOFT (DG: 2.43USD/SF)- 6048SF 561.86M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- ORLEANS SOFT (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103261632610/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- PU VIRGIN LEATHER WATER PROOF (DG: 1.43USD/SF)- 201SF 18.67M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- PU VIRGIN LEATHER WATER PROOF (DG: 1.48USD/SF)- 38SF 3.53M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- PU VIRGIN LEATHER WATER PROOF (DG: 1.67USD/SF)- 340SF 31.59M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- SLIPPERY (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102373911840/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- SLIPPERY (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102457230300/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- SLIPPERY (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102610242600/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- SLIPPERY (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 102496153540/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- SLIPPERY IMAGE (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102521816350/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- SLIPPERY IMAGE (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102525712700/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- TUMBLED-NUBUCK (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103214597360/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VELVET (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 102341994750/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.06USD/SF)- 107SF 9.94M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.06USD/SF)- 1699SF 157.84M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.06USD/SF)- 21SF 1.95M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.06USD/SF)- 223.7SF 20.78M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.06USD/SF)- 2421.2SF 224.93M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.06USD/SF)- 27SF 2.51M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.06USD/SF)- 3008.1SF 279.45M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.06USD/SF)- 313SF 29.08M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.06USD/SF)- 59.4 5.52M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.06USD/SF)- 7242.1SF 672.79M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.06USD/SF)- 76.8SF 7.13M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.11USD/SF)- 10SF 0.93M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.11USD/SF)- 1840SF 170.94M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.11USD/SF)- 36SF 3.34M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.14USD/SF)- 10SF 0.93M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.14USD/SF)- 156SF 14.49M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.14USD/SF)- 20SF 1.86M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.14USD/SF)- 30SF 2.79M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.14USD/SF)- 34SF 3.16M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.14USD/SF)- 50SF 4.65M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.22USD/SF)- 148SF 13.75M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.22USD/SF)- 16687.5SF 1550.27M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.22USD/SF)- 4411SF 409.78M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.22USD/SF)- 4823.2SF 448.08M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.22USD/SF)- 52SF 4.83M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.22USD/SF)- 6299.3SF 585.2M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.27USD/SF)- 334SF 31.03M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.29USD/SF)- 10SF 0.93M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (DG: 1.29USD/SF)- 35SF 3.25M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103065182400/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103288979730/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (mục 3 của tờ khai nhập khẩu số: 103039216450/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.8 CH MAPLE ARCOT NONSLIP LINING LEA- 5391.6SF 500.88M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.9MM 17-1340TCX DREAM ON F.G. LEATHER- 24.7SF 2.29M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.9MM CH BLACK DREAM ON F.G. LEATHER- 1667.7SF 154.93M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 00A BLACK STETSON WP F.G. LEA- 1100.9SF 102.27M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 00A BLACK STETSON WP F.G. LEA- 1506.7SF 139.97M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 00A BLACK STETSON WP F.G. LEA- 546.9SF 50.81M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 10A CHAMPAGNE UM72 SPLIT LEATHER- 313.8SF 29.15M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 10A CHAMPAGNE UM72 SPLIT LEATHER- 80.6SF 7.49M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 1060.5SF 98.52M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 1532SF 142.32M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 22.2SF 2.06M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 27.3SF 2.54M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 27.4SF 2.55M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 315.7SF 29.33M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 359.4SF 33.39M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 4192.8SF 389.51M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 543.4SF 50.48M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 55.4SF 5.15M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2MM 20Q STETSON WP FULL GRAIN LEATHER- 111SF 10.31M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2MM 20Q STETSON WP FULL GRAIN LEATHER- 214.6SF 19.94M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2MM 20Q STETSON WP FULL GRAIN LEATHER- 3166SF 294.12M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2MM 20Q STETSON WP FULL GRAIN LEATHER- 39.5SF 3.67M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2MM 20Q STETSON WP FULL GRAIN LEATHER- 619.1SF 57.51M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2MM 20Q STETSON WP FULL GRAIN LEATHER- 699.3SF 64.96M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2MM 20Q STETSON WP FULL GRAIN LEATHER- 8498.8SF 789.54M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 00A BLACK ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 1252.75SF 116.38M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 00A BLACK ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 1482.75SF 137.75M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 00A BLACK ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 1675SF 155.61M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 00A BLACK ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 16971.75SF 1576.68M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 00A BLACK ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 2360SF 219.24M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 07G PHILIPS CAMEO FULL GRAIN LEA- 1.7SF 0.16M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 07G PHILIPS CAMEO FULL GRAIN LEA- 13SF 1.21M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 0AJ PONY PATENT SPLIT LEATHER- 13.5SF 1.25M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 10A ECO TECH COMFORT AR121 SPLIT LEA- 60.4SF 5.61M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 10A WHITE ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 1257.5SF 116.82M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 10A WHITE ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 14877SF 1382.07M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 10A WHITE ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 15335.75SF 1424.69M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 10A WHITE ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 16893.5SF 1569.41M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 10A WHITE ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 17SF 1.58M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 10A WHITE ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 30310.5SF 2815.85M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 10A WHITE ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 3263SF 303.13M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 10A WHITE ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 33107.25SF 3075.66M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 10A WHITE ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 450SF 41.81M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 10A WHITE ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 52599SF 4886.45M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 10A WHITE ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 9342.75SF 867.94M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 27K YUMA R71 SPLIT LEATHER- 19SF 1.77M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 27K YUMA R71 SPLIT LEATHER- 6032.6SF 560.43M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 AJZR 11K ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 108.25SF 10.06M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 AJZR 11K ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 213.75SF 19.86M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 AJZR 11K ELITE MATTE FULL GRAIN LEA- 3398.5SF 315.72M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 CH EARTHEN COW CRAZY HORSE FG LEA- 5695.75SF 529.14M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 CH JAVA COW CRAZY HORSE FG LEA- 1673.75SF 155.49M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 CH JAVA COW CRAZY HORSE FG LEA- 3147.5SF 292.4M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.40AH0AITECTUFFPOWDERPHANT WP SPLIT LEA- 4071.8SF 378.27M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.40AH0AITECTUFFPOWDERPHANT WP SPLIT LEA- 4871.7SF 452.58M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.40AH0AITECTUFFPOWDERPHANT WP SPLIT LEA- 524.8SF 48.75M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.40AH0AITECTUFFPOWDERPHANT WP SPLIT LEA- 5294.6SF 491.87M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.40AH0AITECTUFFPOWDERPHANT WP SPLIT LEA- 635.8SF 59.07M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.40AH0AITECTUFFPOWDERPHANT WP SPLIT LEA- 7162.1SF 665.36M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.40AH0AITECTUFFPOWDERPHANT WP SPLIT LEA- 7663.5SF 711.94M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 00A PLUMA ULTRA MATTE F.G LEA- 4537SF 421.49M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 00A PLUMA ULTRA MATTE F.G LEA- 4995.5SF 464.08M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 00C/00A ELEPHANT NUBUCK LEATHER- 1348.2SF 125.25M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 00C/00A ELEPHANT NUBUCK LEATHER- 21.8SF 2.03M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 00C/00A ELEPHANT NUBUCK LEATHER- 2115SF 196.48M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 00C/00A ELEPHANT NUBUCK LEATHER- 3119.5SF 289.8M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 00C/00A ELEPHANT NUBUCK LEATHER- 4289.5SF 398.49M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 06F/00A ELEPHANT NUBUCK LEATHER- 24.9SF 2.31M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 06F/00A ELEPHANT NUBUCK LEATHER- 5066.8SF 470.71M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 12J ELITE MATTE FULL GRAIN LEATHER- 18SF 1.67M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 12J ELITE MATTE FULL GRAIN LEATHER- 582.5SF 54.11M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 6DL RED SOFTHAND FULL GRAIN LEA- 230.75SF 21.44M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM BLACK NEW JUNIOR BUCK LEATHER- 1946SF 180.78M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM BLACK NEW JUNIOR BUCK LEATHER- 2600SF 241.54M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM BLACK NEW JUNIOR BUCK LEATHER- 3199.2SF 297.21M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM BLACK PLUMA E LEATHER- 900SF 83.61M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM BLACK SOFTHAND FULL GRAIN LEATHER- 2301.25SF 213.79M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM BLACK SOFTHAND FULL GRAIN LEATHER- 5515.75SF 512.41M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM BLACK SOFTHAND FULL GRAIN LEATHER- 5859.75SF 544.37M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM BLACK SOFTHAND FULL GRAIN LEATHER- 82.5SF 7.66M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM CH BLACK SALEM MILLED F.G LEA- 2087SF 193.88M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM HI SUEDE SPLIT LEA- 63SF 5.85M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM MELLOW BUCK F.G. LEATHER- 60SF 5.57M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM WHITE PLUMA E LEATHER- 1577SF 146.5M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM WHITE SOFTHAND FULL GRAIN LEATHER- 17896.25SF 1662.56M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM WHITE SOFTHAND FULL GRAIN LEATHER- 3750SF 348.38M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM WHITE SOFTHAND FULL GRAIN LEATHER- 3810.25SF 353.97M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM WHITE SOFTHAND FULL GRAIN LEATHER- 4699SF 436.54M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM WHITE SOFTHAND FULL GRAIN LEATHER- 500SF 46.45M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6 00A BLACK PONY PATENT SPLIT LEATHER- 1593.6SF 148.05M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6 00A BLACK PONY PATENT SPLIT LEATHER- 1740.4SF 161.68M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6 00A BLACK PONY PATENT SPLIT LEATHER- 468.6SF 43.53M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6 10A WHITE PONY PATENT SPLIT LEATHER- 365.9SF 33.99M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 122.5SF 11.38M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 446SF 41.43M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 45.1SF 4.19M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 5643SF 524.23M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 68.9SF 6.4M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 693.2SF 64.4M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6 20Q DARK CINDER ASPEN WP NUBUCK LEA- 8457.7SF 785.72M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6 PONY PATENT SPLIT LEATHER- 60SF 5.57M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 20Q STETSON WP FULL GRAIN LEATHER- 1033SF 95.97M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 20Q STETSON WP FULL GRAIN LEATHER- 211.2SF 19.62M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 20Q STETSON WP FULL GRAIN LEATHER- 22SF 2.04M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 20Q STETSON WP FULL GRAIN LEATHER- 2758.4SF 256.26M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 20Q STETSON WP FULL GRAIN LEATHER- 422.3SF 39.23M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM AJ11 00A BLACK PATENT SPLIT LEA- 1236.1SF 114.83M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM AJ11 00A BLACK PATENT SPLIT LEA- 1382.2SF 128.41M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM AJ11 00A BLACK PATENT SPLIT LEA- 1681SF 156.16M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM AJ11 00A BLACK PATENT SPLIT LEA- 210.8SF 19.58M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM AJ11 00A BLACK PATENT SPLIT LEA- 2782SF 258.45M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM AJ11 00A BLACK PATENT SPLIT LEA- 3493SF 324.5M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM AJ11 00A BLACK PATENT SPLIT LEA- 3705.8SF 344.27M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM AJ11 00A BLACK PATENT SPLIT LEA- 40.4SF 3.75M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM AJ11 00A BLACK PATENT SPLIT LEA- 7932.5SF 736.93M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102798481920/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.6 17-1230TCX ECO FLORA GOAT SUEDE LEA (mục 4 của tờ khai nhập khẩu số: 102104095330/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.6 NATURAL GOLD FOIL CAMO GOAT LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 101983448600/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.6CH BLACK/CH ARGENTO FOILCAMO GOAT LEA (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 101937253240/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.7 CH BLACK GOAT HEEL GRIP LINING LEA (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 102305712830/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.7 CH JAVA ECO COW LINING LEA (mục 8 của tờ khai nhập khẩu số: 102089743600/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.7MM 13-1504TCX ELKO NUBUCK LEATHER (mục 5 của tờ khai nhập khẩu số: 102407672730/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.7MM 16-0940TCX ECO COW LINING LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 101879468020/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.7MM 17-1502TCX ECO COW LINING LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102138831100/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.7MM 17-1502TCX ECO COW LINING LEATHER (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 102089743600/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.7MM 19-1241TCX ECO COW LINING LEATHER (mục 7 của tờ khai nhập khẩu số: 101863216560/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.7MM 19-3901TCX ECO COW LINING LEATHER (mục 3 của tờ khai nhập khẩu số: 102309266400/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.7MM 19-4014TCX SUNELKO NUBUCK LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102757534350/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.7MM CH EBONY ECO COW LINING LEATHER (mục 6 của tờ khai nhập khẩu số: 102089743600/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.7MM NATURAL COROLLA#3 FG LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102623105760/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.8 CH DARKBRWON ARCOT NONSLIP LININGLEA (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102617079500/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.8MM CH BLACK ARCOT NONSLIP LINING LEA (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 102539877200/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 0.9MM CH BLACK COW PATENT F.G. LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 101834893050/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.0MM CH BLACK CALF PATENT FG LEATHER (mục 4 của tờ khai nhập khẩu số: 102539857560/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.0MM CHALK PYTHON FG LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102847581800/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.0MM PRATA AG SPECCHIO F.G LEA (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102541342260/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.1MM 13-3920TCX PRINCESS TR F.G LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102792436940/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.1MM 13-4108TCX PRINCESS TR F.G LEATHER (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 102709569650/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.1MM 14-0002TCX DELPHI FG LEA (mục 3 của tờ khai nhập khẩu số: 102494821920/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.1MM 16-0000TCX DELPHI FG LEA (mục 3 của tờ khai nhập khẩu số: 102481255920/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.1MM 16-1105TCX DELPHI FG LEATHER (mục 4 của tờ khai nhập khẩu số: 102344982830/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.1MM 19-2118TCX PRINCESS TR F.G LEATHER (mục 4 của tờ khai nhập khẩu số: 102736607520/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.1MM 19-3803TCX DELPHI FG LEATHER (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 102338356850/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.1MM 19-3922TCX DELPHI FG LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102385745560/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2 11-0606TCX OIL VELOUR SUEDE SPLT LEA (mục 7 của tờ khai nhập khẩu số: 102551693640/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2 13-3920TCX OIL VELOUR SUEDE SPLT LEA (mục 9 của tờ khai nhập khẩu số: 102551693640/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2 19-3803TCX OIL VELOUR SUEDE SPLT LEA (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102534847220/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2 19-4029TCX OIL VELOUR SUEDE SPLT LEA (mục 4 của tờ khai nhập khẩu số: 102481221030/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2 19-4029TCX OIL VELOUR SUEDE SPLT LEA (mục 7 của tờ khai nhập khẩu số: 102481221030/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2 CH SOFTSAGE OIL VELOUR SUEDE SPL LEA (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102631306850/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2 SAPOR OIL VELOUR SUEDE SPLT LEA (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102160437850/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2 TRANSIENT OIL VELOUR SUEDE SPLT LEA (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 101796777940/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2MM 12-2901TCX PRINCESS TR F.G LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102350126910/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2MM 14-0002TCX COW RINO FG LEATHER (mục 3 của tờ khai nhập khẩu số: 102385335250/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2MM 17-0207TCX OIL VELOUR SUEDE LEA (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102565875750/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2MM 19-3901TCX MAGNET ASTEN F.G. LEA (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 101923675450/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2MM 19-3920TCX COW RINO FG LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102372114350/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2MM CH BLACK BOX JOHNSON F.G. LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102066253700/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.2MM CH BLACK OIL VELOUR SUEDE SPLT LEA (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 102731840150/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.3MM 19-1241TCX RT842 F.G LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102249749560/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.3MM CH BLACK RT842 FULL GRAIN LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102324944850/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.4 18-1112TCX MAJESTIC F.G. LEATHER (mục 3 của tờ khai nhập khẩu số: 103276689350/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.4 19-1761TCX MAJESTIC F.G. LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102795748420/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.4 CH NATURAL VACHETTA MAJESTIC FG LEA (mục 5 của tờ khai nhập khẩu số: 102477521310/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.4MM 11-0606 TCX PRINCE SG FG LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102573232530/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.4MM BEECHWOOD FILLMORE FG LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102823921761/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.4MM CH BLACK THUMBLED BOTTERO FG LEA (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 101834870650/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.4MM CH DOGWOOD HAULBACK WP F.G LEA (mục 3 của tờ khai nhập khẩu số: 102635105860/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.4MM THUNDERCLOUD TALCO SPLIT LEA (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 101906741310/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.4MM TRANSIENT TALCO SPLIT LEA (mục 4 của tờ khai nhập khẩu số: 101906741310/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.5MM 18-0928TCX ANILINE WPF F.G LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102212917700/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.6 19-0415TCX HIDALGO RVSD FG LEA (mục 3 của tờ khai nhập khẩu số: 102733828410/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.6MM 19-3920TCX MILANO SEMI F.G LEATHER (mục 6 của tờ khai nhập khẩu số: 102240189810/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.6MM 19-3921TCX MILANO SEMI F.G LEA (mục 5 của tờ khai nhập khẩu số: 102223442640/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.6MM CH BLACK BRANDO FULL GRAIN LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102747806600/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.6MM CH BLACK WALNUT BRANDO FG LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102756983820/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.8MM 14-4203TCX SLIPPERY NUBUCK LEATHER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102280994540/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1.8MM CH HICKORY BRANDO F.G LEATHER (mục 6 của tờ khai nhập khẩu số: 102104665610/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1MM 19-2118TCX CLASSIC CROC#119 F.G LEA (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 102749122010/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)- 1MM CH BLACK CLASSIC CROC#119 F.G LEA (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102749122010/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)-.6 181807TCX/CH ARGENTO FOILCAMO GOT LEA (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102007707540/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm)-.9DOECMB1 JAGUAR PRINTED COW HAIR ON LEA (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103228751251/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc,thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 0AJ POWELL PU COATED SPLIT LEATHER- 1211.6SF 112.56M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc,thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 00C DARK GREY PATENT SPLIT LEA- 1584SF 147.15M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc,thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 00C DARK GREY PATENT SPLIT LEA- 2454.5SF 228.02M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc,thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 00C DARK GREY PATENT SPLIT LEA- 4765.6SF 442.72M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc,thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 10A WHITE PATENT SPLIT LEA- 1421.3SF 132.04M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc,thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 10A WHITE PATENT SPLIT LEA- 1809.7SF 168.12M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc,thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 10A WHITE PATENT SPLIT LEA- 2233SF 207.45M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc,thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 10A WHITE PATENT SPLIT LEA- 2422.6SF 225.06M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc,thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 10A WHITE PATENT SPLIT LEA- 244.8SF 22.74M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc,thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 10A WHITE PATENT SPLIT LEA- 317.8SF 29.52M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL025/ Da thật (da bò đã thuộc,thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 10A WHITE PATENT SPLIT LEA- 33703.6SF 3131.06M2 (nk)
- Mã HS 41079900: NPL055/ Da thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: NPL1/ Da bò đã thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: NPL1/ Da sơ chế (Da bò). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NPL1.2020/ Da 2 lớp vân quả vải (1.4-1.6mm), đã qua xử lý. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NPL19/ Nhãn lưng bằng da (nk)
- Mã HS 41079900: NPL19/ Nhãn lưng bằng da (da bò thuộc) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL25/ Da bò đã thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: NPL26/ Da (đã thuộc) SMOOTH LEATHER (nk)
- Mã HS 41079900: NPL27/ Da bò thuộc (CDGH: EAST WELL ENTERPRISE COMPANY) (độ dày 1.0mm-1.2mm) (8.21 KGM 74.9 SF) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL27/ Da bò thuộc (CDGH: EAST WELL ENTERPRISE COMPANY) (độ dày 1.2mm-1.4mm) (27.15 KGM 284.3 SF) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL27/ Da bò thuộc (CDGH: SHENG YI INTERNATIONAL LTD) (độ dày 1.2-1.4mm) (11.32 KGM 108.7 SF) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL27/ Da bò thuộc đã được xử lý gia công thêm phun sơn màu (1.2-1.4mm) (CDGH: KING RISER INTERNATIONAL CO.,LTD) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL527/ Da bò TIGER LEATHER- CUSTOM LIGHT màu xám nhạt, dùng để sản xuất nệm các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NPL557/ Da bò MOORE & GILES/ DEER RUN/ MERLOT đã thuộc thành phẩm, dùng để sản xuất nệm các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NPL57/ Da bò thuộc (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL61/ Da đã thuộc 1.4-1.6mm (thành phẩm) dùng sx giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NPL662/ Da bò TIGER LEATHER- FEMME- FONTINA đã thuộc thành phẩm, dùng để sản xuất nệm các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NPL665/ Da bò CORTINA LEATHER- RUSTICO- PRIMAVERA đã thuộc thành phẩm, dùng để sản xuất nệm các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NPL67/ Da bò thuộc tách lớp (nk)
- Mã HS 41079900: NPL674/ Da bò TIGER LEATHER- JAMAICA- RAFT đã thuộc thành phẩm, dùng để sản xuất nệm các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NPL675/ Da bò TIGER LEATHER- SIERRA- OBSIDIAN đã thuộc thành phẩm, dùng để sản xuất nệm các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NPL681/ Da bò TIGER LEATHER- COSMOPOLITAN- HARLEM đã thuộc thành phẩm, dùng để sản xuất nệm các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: NPL78/ Da thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: NPL88/ Da thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: NPL93/ DA THUỘC (DA BÒ) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL93/ Da thuộc (DA BÒ) (Mục: 2 TK 103301323050E31) (Đã phân bổ cước phí: 0,000806 usd) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL93/ Da thuộc (da bò)(Mục 01 TK 103172847960/E31) (Đã phân bổ cước phí: 0.47 usd) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL93/ Da thuộc (da bò)(Mục 02 TK 103172847960/E31) (Đã phân bổ cước phí: 0.0787 usd) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL93/ Da thuộc (DA BÒ)(Mục: 1 TK 103275423050/E31) (nk)
- Mã HS 41079900: NPL93/ Da thuộc (DA BÒ)(Mục: 2 TK 103301323050/E31) (Đã phân bổ cước phí: 0,000806 usd) (nk)
- Mã HS 41079900: nplg10/ Da thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: nplg11/ Da thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: nplg118/ Da thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: nplg12/ Da thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: NV16/ Da bò đã thuộc không thuộc danh mục hàng hoá phải kiểm dịch (nk)
- Mã HS 41079900: NVL1/ Da bò đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites (nk)
- Mã HS 41079900: OCKNl027-CL/ Miếng kẹp đầu khóa- Da thuộc (LEATHER TAB) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6AG-03337-B (nk)
- Mã HS 41079900: OCKNl027-CL/ Miếng kẹp đầu khóa- Da thuộc (LEATHER TAB) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6AG-03338-B (nk)
- Mã HS 41079900: OCKNL031/ Da thuộc (LEATHER MATERIAL/ FINISHED BUFFALO LEATHER), dùng để sản xuất dây thắt lưng, mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: P07/ Da bò thuộc được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục Cites) (nk)
- Mã HS 41079900: P43/ Da bò đã thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: PA001/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: Panel da bò thuộc, kích thước 23x15 cm (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- (PM) PIGMENTED FIRM (1.4-1.6) (NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- 1.2 10A WHITE PLUMA E FULL GRAIN LEATHER (NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- 1.4MM 00A SILK SUEDE SPLIT LEATHER (NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- 1.6 10A WHITE PONY PATENT SPLIT LEATHER (NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- cowhide upper leather (NPL SX giày, độ dày:1.2-1.4mm) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- cowhide upper leather hairy suede 51g-red-plum (1.2-1.4mm) (NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- ECO TECH COMFORT (NPL SX giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- FULL GRAIN LEA (NPL SX giày,độ dày:1.6mm) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- GENERIC PU COATED LEATHER (NPL SX giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- GENERIC PU COATED LEATHER (NPL SX giày, độ dày:1.2-1.4mm) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- GENERIC PU COATED LEATHER (NPL SX giày, độ dày:1.4-1.6mm) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- GENERIC SPLIT SUEDE (NPL SX giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- GENERIC SPLIT SUEDE (NPL SX giày, độ dày:1.2-1.4mm) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- GRAND SLAM P-86W GUA.ICE POL SD (1.4-1.6) TR (16-30) (NPL SX giày, độ dày:1.4-1.6, 1SD) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- HI SUEDE (NPL SX giày, độ dày:1.4-1.6mm) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- LUX TOUCH (1.4-1.6MM) (NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- LUX TOUCH (độ dày:1.4-1.6MM) (NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- PIGMENTED EMBOSSED FLOATER (độ dày: 1.2-1.4MM, Màu trắng, NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- PIGMENTED NAPPA (độ dày: 1.4-1.6MM, Màu trắng, NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- PIGMENTED NAPPA MATTE (1.4-1.6MM), màu trắng (NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- PLUMA E 281 P-10A WHI CSI SD (độ dày: 1.2-1.4, màu trắng, NPL dùng để xản xuất giày) (6 tấm) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- SPLIT LEA (NPL SX giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- SPLIT LEA (NPL SX giày,độ dày: 1.6mm) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- SPLIT LEATHER (NPL SX giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- SPLIT LEATHER (NPL SX giày,độ dày: 1.4mm) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- SUPER HI CALF SUEDE (NPL SX giày, độ dày:1.2-1.4mm) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- VIRGIN (1.2-1.4) (NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- VIRGIN (NPL SX giày, độ dày:1.02mm) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- VIRGIN (NPL SX giày, độ dày:1.24mm) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da bò đã thuộc- VIRGIN HYDRO PU (NPL SX giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PC01 Da thật đã thuộc (Da bò)- (PM) pigmented floater (độ dày 1.4-1.6mm) (NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 41079900: Phế liệu da vụn (loại ra từ quá trình sản xuất) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện) (nk)
- Mã HS 41079900: PL01/ Da bò (đã thuộc). (nk)
- Mã HS 41079900: PL01/ DA THUỘC (DA BÒ) (nk)
- Mã HS 41079900: PL40/ Da thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: PL45/ Da bò thuộc đã được gia công thêm (Thành phẩm) 2299 SF. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: PL45/ Da bò thuộc đã được gia công thêm (Thành phẩm) 2645.35 SF. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: PL45/ Da bò thuộc đã được gia công thêm (Thành phẩm)1073.6 SF. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: PR-60-SX/ Da thuộc (của bò) (nk)
- Mã HS 41079900: PW046/ Da bò thuộc (độ dày 1,13-1,67mm, nguyên liệu dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 41079900: PW046/ Da bò thuộc 10606 SF 1166.66 KGM, nguyên liệu sản xuất giày dép (nk)
- Mã HS 41079900: PW046/ Da bò thuộc độ dày 1,24 MM, nguyên liệu sản xuất giày (nk)
- Mã HS 41079900: PW046/ Da bò thuộc dùng để sản xuất giày, dép (nk)
- Mã HS 41079900: PW046/ Da bò thuộc, 6,10 KGM 62,6 SQFT, nguyên liệu sản xuất giày (nk)
- Mã HS 41079900: PW046/ Da bò thuộc, dày:1,46mm, nguyên liệu sản xuất giày (nk)
- Mã HS 41079900: PW046/ Da bò thuộc, độ dày:1,24 MM (309,05 KGS2.689,00 SQFT), nguyên liệu sản xuất giày (nk)
- Mã HS 41079900: PW046/ Da bò thuộc, nguyên liệu sản xuất giày, 17,4 KGS 465,3 SQFT (nk)
- Mã HS 41079900: QT46/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: RL12.03/ Da bò thuộc thành phẩm 1.0-1.3mm (nk)
- Mã HS 41079900: RL12.03/ Da bò thuộc thành phẩm 1.2-1.4mm (nk)
- Mã HS 41079900: RS-001/ Da bò đã thuộc được gia công thêm PU, dạng tấm, khổ không đều, dùng làm nguyên liệu sản xuất giầy. Chưa qua sử dụng (nk)
- Mã HS 41079900: SD019/ Da bò thuộc(Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc của động vật họ trâu bò, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc (145SF 13,47M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc (64144,4SF 5959,01M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc (Da bò thuộc, 1328,4SF 123,41M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định (5950.2 sf). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định (70 sf). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% (13437sf) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% (1405sf) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% (2648sf) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% (2980sf) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% (3587sf) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% (43584sf) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% (50826sf) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% (5362sf) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% (6846sf) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% phuc vu gia cong tui xach (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất túi xách (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm, không có hình dạng cố định. độ dày: 1.0-1.2mm. Hàng mới 100% phục vụ gia công túi xách (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm, không có hình dạng cố định. độ dày: 1.3-1.5mm. Hàng mới 100% phục vụ gia công túi xách (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(128.75sf11.96m2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(143.6SF13.34M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(16.9SF1.57M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(187.3SF17.4M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(2125.5SF197.46M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(232.1SF21.56M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(234.75SF21.81M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(235SF21.83M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(265.6SF24.67M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(2747.0SF255.2M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(275SF25.55M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(282.4SF26.23M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(2950SF274.06M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(3134.3SF291.18M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(317.0SF29.45M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(3565.8SF331.26M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(42700.7SF3966.9M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(495.8SF46.06M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(5,258.00SF488.47 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(50.8SF4.72M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(50sf4.65m2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(5119.0SF475.56M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(51SF4.74M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(542SF50.35M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(74323.1SF6904.62M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(82.10SF7.63M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(827.7SF76.89M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(868.5SF80.68M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(870.9SF80.91M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(908.6SF84.41M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(96.9SF9M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(973.40SF90.43M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(98.8SF9.18M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc(989.4SF91.92M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc, dạng tấm đã nhuộm, không có hình dạng cố định. độ dày: 1.1-1.3mm. Hàng mới 100% phục vụ gia công túi xách (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc, dạng tấm đã nhuộm, không có hình dạng cố định. độ dày: 1.3-1.5mm. Hàng mới 100% phục vụ gia công túi xách (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc, dạng tấm đã nhượm, không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc, dạng tấm đã nhượm, không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% phục vụ gia công túi xách (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc, dạng tấm, đã nhuộm, dày 1.6-1.8mm (10618.48 SF).Hàng mới 100% phục vụ gia công túi xách (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc, dạng tấm, đã nhuộm, dày 1.6-1.8mm (42583 SF).Hàng mới 100% phục vụ gia công túi xách (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc, dạng tấm, đã nhuộm, dày 1.6-1.8mm.Hàng mới 100% phục vụ gia công túi xách (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SM001/ Da bò thuộc17,990 SF1671.27 M2) (nk)
- Mã HS 41079900: SM152/ Da bò thuộc bán thành phẩm đã nhuộm (20 cm*15cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SMX36/ Da bò thuộc tổng hợp đã được gia công sẵn,dùng làm mũ giày LEATHER 0.8~1.0MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SMX36/ Da bò thuộc tổng hợp đã được gia công sẵn,dùng làm mũ giày LEATHER 1.4~1.6MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1,2-1,4MM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1,4-1,6 MM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1,4-1,6MM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1,5-1,7 MM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1,6-1,8MM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1,8-2,0 MM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.24mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.4-1.6mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.46mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.68mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.82mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (độ dày1,1-1,3MM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (kích thước 0.91MM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (kich thước 1,1-1,3MM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (kích thước 1,1-1,3MM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: SVNL58/ Da bò thuộc thành phẩm (kích thước 1,4-1,6MM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: Swarch da thuộc mẫu nhỏ (nk)
- Mã HS 41079900: SWDPU/ Da bò thuộc phủ PU,COW LEATHER HMY9301, Số lượng thực tế: 2426.4 SF (nk)
- Mã HS 41079900: SWDPU/ Da bò thuộc phủ PU,COW LEATHER M2832-K, Số lượng thực tế: 13168.2 SF (nk)
- Mã HS 41079900: SWDPU/ Da bò thuộc phủ PU,COW LEATHER M2832-K, Số lượng thực tế: 329.4 SF (nk)
- Mã HS 41079900: SWDPU/ Da bò thuộc phủ PU,COW LEATHER M2835-K, Số lượng thực tế: 4921.3 SF (nk)
- Mã HS 41079900: SXLT79/ Da thuộc thành phẩm (Da Bò nuôi đã qua sơ chế) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: T08/ da bò thuộc đã gia công 1.4-1.6MM, dùng cho sản xuất giày. (nk)
- Mã HS 41079900: TB26/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, khổ 144", độ dày 1.24mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: TP04/ Da bò đã thuộc thành phẩm (không thuộc đối tượng kiểm tra cites) (nk)
- Mã HS 41079900: TVS53/ Da bò thuộc(đã xử lý màu)- Cow finished leather (nk)
- Mã HS 41079900: TVS53/ Da bò thuộc(đã xử lý màu)- Cowhide upper leather- Rally black (nk)
- Mã HS 41079900: UNV17/ Da bò thuộc dạng tấm (Hàng không thuộc danh mục Cites), kích thước không đồng nhất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: V-09-1/ Da bò thuộc thành phẩm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 41079900: VC19/ Da bò thuộc thành phẩm(đã qua gia công), mặt hàng không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 41079900: VC19/ Da bò thuộc thành phẩm(đã qua gia công), mặt hàng không nằm trong danh mục cites. (1.2-1.4 MM) (nk)
- Mã HS 41079900: VC19/ Da bò thuộc thành phẩm(đã qua gia công), mặt hàng không nằm trong danh mục cites. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 41079900: vm2./ Da bò đã thuộc sử dụng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41079900: VT0013/ Da bò thuộc đã gia công dùng sản xuất mũ giày (nk)
- Mã HS 41079900: VT0013/ Da bò thuộc đã gia công dùng sản xuất mũ giày (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 102791079310/E11 ngày 01/08/2019; mục 12) (nk)
- Mã HS 41079900: VT0013/ Da bò thuộc đã gia công dùng sản xuất mũ giày (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 103002086350/E11 ngày 21/11/2019; mục 3) (nk)
- Mã HS 41079900: VT0013/ Da bò thuộc đã gia công dùng sản xuất mũ giày (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 103171131340/E11 ngày 03/03/2020; mục 3) (nk)
- Mã HS 41079900: VT0013/ Da bò thuộc đã gia công dùng sản xuất mũ giày (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 103186954510/E11 ngày 12/03/2020; mục 4) (nk)
- Mã HS 41079900: VT0013/ Da bò thuộc đã gia công dùng sản xuất mũ giày (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 103213991531/E11 ngày 21/03/2020; mục 1) (nk)
- Mã HS 41079900: VT0013/ Da bò thuộc đã gia công dùng sản xuất mũ giày (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 103244959161/E11 ngày 08/04/2020; mục 5) (nk)
- Mã HS 41079900: VT0013/ Da bò thuộc đã gia công dùng sản xuất mũ giày (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 103252344530/E11 ngày 13/04/2020; mục 2) (nk)
- Mã HS 41079900: VT0013/ Da bò thuộc đã gia công dùng sản xuất mũ giày (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 103267133210/E11 ngày 17/04/2020; mục 9) (nk)
- Mã HS 41079900: VT0013/ Da bò thuộc đã gia công dùng sản xuất mũ giày (chuyển mục đích sử dụng từ TK nhập 103276048300/E11 ngày 23/04/2020; mục 24) (nk)
- Mã HS 41079900: VT05/ Da bò thuộc(mới 100%) (nk)
- Mã HS 41079900: VTGC1001/ Da Bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: VTGC8001/ Da Bò thuộc (nk)
- Mã HS 41079900: X012006010001/ DA BÒ THUỘC/ COW LEATHER (nk)
- Mã HS 41079900: YP31/ Da bò thuộc thành phẩm SUEDE LEATHER 1.6-1.8MM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41120000: 01.2/ Da cừu đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 41120000: 0171/ Da cừu thuộc (nk)
- Mã HS 41120000: 0202/ Da cừu thuộc (nk)
- Mã HS 41120000: 10/ Da cừu thuộc (Da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch) #L/0233 (nk)
- Mã HS 41120000: 10/ Da cừu thuộc (Da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch) Leder-002 Hairsheep Digital ArmorTan (BYR:W+R) (nk)
- Mã HS 41120000: 10/ Da cừu thuộc (Da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch) SHEEP SKIN WR100X SMOOTH SPORTS EXCLUSIVE FOR SARANAC (nk)
- Mã HS 41120000: 101/ Da may giày (da cừu đã thuộc, nhuộm loài cừu nuôi, tên khoa học OVIS ARIES không nằm trong danh mục CITES). Mới 100% (nk)
- Mã HS 41120000: 101/ Da may giày (da cừu đã thuộc, nhuộm, loài cừu nuôi, tên khoa học OVIS ARIES không nằm trong danh mục CITES). Mới 100% (nk)
- Mã HS 41120000: 110/ Da cừu thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) (không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41120000: 13/ Da cừu thuộc được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 41120000: 33/ Da Cừu đã thuộc (nk)
- Mã HS 41120000: 4/ Da cừu (đã thuộc) (nk)
- Mã HS 41120000: 4/ Da Cừu đã thuộc (nk)
- Mã HS 41120000: 40/ Da cừu thuộc màu trắng bóng(độ dày 0.4mm-0.7mm) (nk)
- Mã HS 41120000: 411200000015/ Da thuộc (da cừu không có lông) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: 44/ Da cừu thuộc màu trắng tuyết(độ dày 0.4mm-0.7mm) (nk)
- Mã HS 41120000: 45/ Da cừu thuộc màu trắng bạc(độ dày 0.4mm-0.7mm) (nk)
- Mã HS 41120000: 50/ Da cừu đã thuộc (Finished sheep leather) (nk)
- Mã HS 41120000: 54/ Hair sheep/ Lông cừu mịn đã thuộc (nk)
- Mã HS 41120000: 71/ Da cừu thuộc màu đen(độ dày 0.4mm-0.7mm) (nk)
- Mã HS 41120000: 86/ Da làm giày da cừu thuộc (NK) (nk)
- Mã HS 41120000: A0260069N/ Da cừu thuộc (nk)
- Mã HS 41120000: AYP00150034/ Da cừu thuộc đã được gia công thêm AYP00150034 (nk)
- Mã HS 41120000: AYP00200012/ Da cừu thuộc đã được gia công thêm AYP00200012 (nk)
- Mã HS 41120000: AYP00430001/ Da cừu thuộc đã được gia công thêm AYP00430001 (nk)
- Mã HS 41120000: AYP00430008/ Da cừu thuộc đã được gia công thêm AYP00430008 (nk)
- Mã HS 41120000: AYP00430009/ Da cừu thuộc đã được gia công thêm AYP00430009 (nk)
- Mã HS 41120000: AYP00460002/ Da cừu thuộc đã được gia công thêm AYP00460002 (nk)
- Mã HS 41120000: AYP00710001/ Da cừu đã thuộc đã được gia công thêm AYP00710001 (nk)
- Mã HS 41120000: AYP00710001/ Da cừu thuộc đã được gia công thêm AYP00710001 (nk)
- Mã HS 41120000: AYP00710002/ Da cừu thuộc đã được gia công thêm AYP00710002 (nk)
- Mã HS 41120000: AYP01030001/ Da cừu đã thuộc đã được gia công thêm AYP01030001 (nk)
- Mã HS 41120000: AYP01360001/ Da cừu đã thuộc đã được gia công thêm AYP01360001 (nk)
- Mã HS 41120000: AYP01360002/ Da cừu đã thuộc đã được gia công thêm AYP01360002 (nk)
- Mã HS 41120000: AYP01360003/ Da cừu đã thuộc đã được gia công thêm AYP01360003 (nk)
- Mã HS 41120000: AYP01360003/ Da cừu thuộc đã được gia công thêm AYP01360003 (nk)
- Mã HS 41120000: AYP01610001/ Da cừu đã thuộc đã gia công thêm AYP01610001 (nk)
- Mã HS 41120000: B04016021900101B1380/ Da cừu thuộc/ (19-4006TPX) 0.7-0.9mm SHEEP LINING FINISHED LEATHER ()(12"x12")--(BLACK) (nk)
- Mã HS 41120000: B04016021900101B1380/ Da cừu thuộc/ SHEEP LINING BLACK (nk)
- Mã HS 41120000: B04016021900169C05LY/ DA CỪU THUỘC (nk)
- Mã HS 41120000: B04016021900169C0818/ DA CỪU THUỘC (nk)
- Mã HS 41120000: B04016021900169D0483/ DA CỪU THUỘC (nk)
- Mã HS 41120000: B0401SH003W000/ DA CỪU THUỘC (nk)
- Mã HS 41120000: Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm trên giấy (nk)
- Mã HS 41120000: CUU/ Da cừu (da thuộc) (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6 13-0630TN SHEEP LINING LEA- 27SF 2.51M2 (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6 15-1360TN SHEEP LINING LEA- 27SF 2.51M2 (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6 15-2216TCX SHEEP LINING LEA- 20.5SF 1.9M2 (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6MM 13-0905TCX SHEEP LINING LEATHER- 18SF 1.67M2 (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6MM 13-0905TCX SHEEP LINING LEATHER- 32.75SF 3.04M2 (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6MM 19-0203TCX SHEEP LINING LEA- 22SF 2.04M2 (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6MM CH HICKORY SHEEP LINING LEA- 42.5SF 3.95M2 (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6MM CH OAT SHEEP LINING LEA- 20.75SF 1.93M2 (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6MM17-1319 TCX SHEEP LINING LEA- 30.5SF 2.83M2 (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.7 13-0630TN OBERE SHEEP LEA- 43SF 3.99M2 (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.7MM CH BLACK PONGIO SHEEP FG LEATHER- 30.5SF 2.83M2 (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc và gia công thêm kích thước 0,3 x 0,4 (m) (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc và gia công thêm, kích thước 0,3 x 0,4 (m) (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu đã thuộc, đã được gia công thêm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: Da cừu lớp trên đã thuộc hoàn chỉnh (tên khoa học: Ovis aries), nguyên tấm, màu nâu đậm, dùng làm lót. Độ dày: 0.6/0.8 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41120000: DA CỪU THUỘC (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 10, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 11, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 15, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 16, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 17, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 18, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 19, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 20, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 21, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 22, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 23, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 24, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 25, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 26, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 27, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 28, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 29, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 30, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 31, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 32, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 33, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 34, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 35, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 36, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 38, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 39, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 40, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 43, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 45, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 46, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.7-0.9mm (MỤC 6, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.8-1.0mm (MỤC 13, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DA THUỘC 0.8-1.0mm (MỤC 14, DA CỪU, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 41120000: DAC01/ Da cừu đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 0.7-0.8mm (nk)
- Mã HS 41120000: DAS013/ Da thuộc (Da cừu- SHEEPSKIN) (nk)
- Mã HS 41120000: DAS030/ Da cừu (ASA SHEEP SMOOTH) (nk)
- Mã HS 41120000: DCEN2/ Da cừu thuộc nhuộm (0.65mm digital) (nk)
- Mã HS 41120000: DCEN2C/ Da cừu thuộc nhuộm (0.65mm digital-color) (nk)
- Mã HS 41120000: DCEN3/ Da cừu thuộc nhuộm (0.65mm, plain) (nk)
- Mã HS 41120000: DCEN4/ Da cừu thuộc nhuộm (0.6mm pro) (nk)
- Mã HS 41120000: DCEN4C/ Da cừu thuộc nhuộm (0.6mm pro-color) (nk)
- Mã HS 41120000: DCEN5C/ Da cừu thuộc nhuộm (0.6mm digital pro-color) (nk)
- Mã HS 41120000: DCMTK0.7-1.1/ Da cừu thuộc 0.7-1.1mm (nk)
- Mã HS 41120000: DCMTK1.2/ Da cừu thuộc 1.2mm (nk)
- Mã HS 41120000: DCT09/ Da cừu thuộc (nk)
- Mã HS 41120000: DCT09/ Da cừu thuộc/ SHEEP LINING STELLA STAN (13,546.75SF13,546.75FEET VUONG) (nk)
- Mã HS 41120000: DTCL/ Da cừu thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 41120000: DTCL/ Da cừu thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc, không có lông (Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk)
- Mã HS 41120000: GDP24/ Da cừu thật đã thuộc 0.7-0.9 mm (1550.70 sqft 144.06 mét vuông) (nk)
- Mã HS 41120000: GDP24/ Da cừu thật đã thuộc 0.7-0.9MM (7341.70 SQFT 682.06 MÉT VUÔNG) (nk)
- Mã HS 41120000: GDP24/ Da cừu thật đã thuộc 0.8-1.0MM (26.20 SQFT 2.43 MÉT VUÔNG) (nk)
- Mã HS 41120000: GDP24/ Da cừu thật đã thuộc 0.8-1.0MM (3293.70 SQFT 305.99 MÉT VUÔNG) (nk)
- Mã HS 41120000: HFJ-15-HF23095-01/ Da cừu thuộc cắt sẵn dùng để may mũi giày- Cutting Sheep leather C/#BEG (nk)
- Mã HS 41120000: HFJ-15-HF23095-01/ Da cừu thuộc cắt sẵn dùng để may mũi giày- Cutting Sheep leather C/#BLK (nk)
- Mã HS 41120000: HFJ-15-HF23095-01/ Da cừu thuộc cắt sẵn dùng để may mũi giày- Cutting Sheep leather C/#WINE (nk)
- Mã HS 41120000: ISDC/ Da cừu các loại đã thuộc dùng sản xuất giày, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 41120000: JT-DT027/ Da động vật đã thuộc (Da cừu)- Sheep patent leather. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 41120000: L007/ Da cừu (nk)
- Mã HS 41120000: LS35.4/ Da cừu đã thuộc sản xuất giày (độ dày 0.6-0.8 mm) (nk)
- Mã HS 41120000: n01/ Da thuộc (Da cừu thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc) (nk)
- Mã HS 41120000: N01-001-PB7/ Da cừu thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41120000: N01-001-Q81/ Da cừu thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41120000: N01-001-QO1/ Da cừu thật, đã thuộc được gia công thêm (nk)
- Mã HS 41120000: NDSDC007/ Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6MM 11-0606TCX SHEEP LINING LEA- 2361.75SF 219.41M2 (nk)
- Mã HS 41120000: NDSDC007/ Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6MM 14-4105TCX SHEEP LINING LEA- 33SF 3.07M2 (nk)
- Mã HS 41120000: NDSDC007/ Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6MM 16-1432TCX SHEEP LINING LEA- 1053.25SF 97.85M2 (nk)
- Mã HS 41120000: NDSDC007/ Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6MM 17-1320TCX SHEEP LINING LEATHER- 282SF 26.2M2 (nk)
- Mã HS 41120000: NDSDC007/ Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6MM CH HONEY SHEEP LINING LEA- 116.25SF 10.8M2 (nk)
- - Mã HS 41120000: NDSDC007/ Da cừu đã thuộc (thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.6MM CH MAPLE SHEEP LINING LEATHER- 10644.25SF 988.85M2 (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c