Chuyển đến nội dung chính

    - Mã HS 40169953: NL145/ Núm cao su (71609465) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL146/ Núm cao su (71650076) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL147/ Núm cao su (71650432) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL148/ Núm cao su (71650621) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL149/ Núm cao su (71650622) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL150/ Núm cao su (71650796) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL151/ Núm cao su (71650815) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL152/ Núm cao su (71651075) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL153/ Núm cao su (71651564) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL155/ Nắp cao su (72100142) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL156/ Nắp cao su (72100163) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL157/ Nắp cao su (72104250) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL317/ Núm cao su (65250516) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL321/ Núm cao su (71651079) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL322/ Núm cao su (71651199) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL350/ Núm cao su (69140084) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL351/ Núm cao su (71650193) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL352/ Núm cao su (71651563) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL418/ Nắp cao su (62601040) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL434/ Núm cao su (65250520) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL445/ Nắp cao su (69231253) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL446/ Nắp cao su (69231255) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL447/ Nắp cao su (71450654) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL448/ Nắp cao su (71450842) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL449/ Núm cao su (71650130) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL450/ Núm cao su (71650132) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL451/ Núm cao su (71650133) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL452/ Núm cao su (71650145) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL453/ Núm cao su (71650147) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL454/ Núm cao su (71650172) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL455/ Núm cao su (71650346) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL456/ Núm cao su (71650348) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL457/ Núm cao su (71650387) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL458/ Núm cao su (71650392) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL459/ Núm cao su (71651078) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL620/ Núm cao su (65250517) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL649/ Núm cao su (69140048) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL651/ Núm cao su (71619787) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL963/ Núm cao su (69013242) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL965/ Núm cao su (69140044) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL967/ Nắp cao su (71054816) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL968/ Núm cao su (71650180) (nk)
    - Mã HS 40169953: NL969/ Núm cao su (71650262) (nk)
    - Mã HS 40169953: NÓN CÁCH NHIỆT BẰNG CAOSU, LINH KIỆN CỦA MÁY LÀM NẮP SACMI,NHÀ SX T-JET, MỚI 100%/ PLASTIC JACKET (nk)
    - Mã HS 40169953: Núm cao su 17003401 (967067-2) (nk)
    - Mã HS 40169953: Núm cao su 17003854 (2305881-1) (nk)
    - Mã HS 40169953: Núm cao su/69140084/0343450001 (nk)
    - Mã HS 40169953: Nút bít cao su đk 6.6mm (chất liệu cao su silicone; dùng bít lỗ, cách điện, ngăn bụi, ngăn nước trên máy móc điện tử) (nk)
    - Mã HS 40169953: P0701-09200/ Nắp cao su lớn(RUBBER CAP L) (nk)
    - Mã HS 40169953: P0701-09300/ Nắp cao su nhỏ(RUBBER CAP S) (nk)
    - Mã HS 40169953: POW-080051-094/ Nắp chụp cách điện DP-625, bằng cao su, cách điện, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169953: POW-080051-154/ Gen chống cháy FBT-40R, phi 40, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169953: POW-080051-155/ Gen chống cháy FBT-50R,phi 50, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: (MS: 91981-4E030) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su, có tác dụng chống nước (Yura code: G04-0563), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169954: (MS: 91981-4E070) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su, có tác dụng chống nước (Yura code: G04-0588), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169954: (MS: 91981-H7010) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su, có tác dụng chống nước (Yura code: G01-05132), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169954: (MS: G06-0510) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su, có tác dụng chống nước (Yura code: G06-0510), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169954: (MS: GDS04-05045) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su, có tác dụng chống nước (Yura code: G04-05J7), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169954: (MS: IBL34-01011) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su, có tác dụng chống nước (Yura code: G04-05J9), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169954: (MS: IBL34-02011) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su, có tác dụng chống nước (Yura code: G04-05K1), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169954: (MS: PUG11-00011) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su, có tác dụng chống nước (Yura code: G01-05DS), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169954: 00008/ Vòng đệm bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô (nk)
    - Mã HS 40169954: 15324974/ Vòng đệm cao su chống nước, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: 1B16937400032: Vỏ bọc dây điện bằng cao su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
    - Mã HS 40169954: 1B16937400095: Vỏ bọc dây điện bằng cao su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
    - Mã HS 40169954: 281934-4/ Vòng đệm cao su chống nước, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: 7105-3508NCM/ Vòng đệm grommet bằng cao su (bán thành phẩm) (nk)
    - Mã HS 40169954: 71350729/ Vòng cao su (nk)
    - Mã HS 40169954: 71350730/ Vòng cao su (nk)
    - Mã HS 40169954: A04/ 'A04/ Nắp cao su 71055054 (GROM242626RA1A2) (nk)
    - Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 71054102 (GROM175T5A-R) (nk)
    - Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 71054258 (GR621T9A-R3) (nk)
    - Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 71054259 (GR621T9A-L3) (nk)
    - Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 71054408 (GROM175TDK-1) (nk)
    - Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 71054499 (GROM115TMC) (nk)
    - Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 7105-4499 (GROM115TMC) (nk)
    - Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 71054816 (GROM242636RA0AN) (nk)
    - Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 71054828 (GROM242606RA1AN) (nk)
    - Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 71054944 (GROM242566RA0A1) (nk)
    - Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 71055054 (GROM242626RA1A2) (nk)
    - Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 71450654 (CVR32107KTW-900) (nk)
    - Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 71450878 (CVR1365YS) (nk)
    - Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 71450887 (CAP1235YSA) (nk)
    - Mã HS 40169954: G0362063509A0: Vỏ bọc dây điện bằng cao su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
    - Mã HS 40169954: G0362064509A0: Vỏ bọc dây điện bằng cao su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
    - Mã HS 40169954: GR01/ Ống bọc dây điện (bằng cao su), mới 100% (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) [GROMMET- MIDDLE] FUEL GROM 242104915R (nk)
    - Mã HS 40169954: GR01/ Ống bọc dây điện (bằng cao su), mới 100% (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) [GROMMET- MIDDLE] GROMMET- INNER DOOR (nk)
    - Mã HS 40169954: GR01/ Ống bọc dây điện (bằng cao su), mới 100% (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) [GROMMET- MIDDLE] GROMMET(EPDM)_242106489R (nk)
    - Mã HS 40169954: GR01/ Ống bọc dây điện (bằng cao su), mới 100% (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) [GROMMET- MIDDLE] GROMMET_242103885R (nk)
    - Mã HS 40169954: GR01/ Ống bọc dây điện (bằng cao su), mới 100% (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) [GROMMET- MIDDLE] GROMMET_242104555R (nk)
    - Mã HS 40169954: GR01/ Ống bọc dây điện (bằng cao su), mới 100% (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) [GROMMET- MIDDLE] GROMMET_242106505R (nk)
    - Mã HS 40169954: GR01/ Ống bọc dây điện (bằng cao su), mới 100% (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) [GROMMET- MIDDLE] RR GROMM 242103289R (nk)
    - Mã HS 40169954: GR01/ Ống bọc dây điện (bằng cao su), mới 100% (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) [GROMMET- MIDDLE] RR GROMMET 242105141R (nk)
    - Mã HS 40169954: GR01/ Ống bọc dây điện (bằng cao su), mới 100% (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) [GROMMET-SMALL] ALTERNATOR RUBBER CAP (nk)
    - Mã HS 40169954: GR01/ Ống bọc dây điện (bằng cao su), mới 100% (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) [GROMMET-SMALL] GROMMET_REAR_7700309463 (nk)
    - Mã HS 40169954: GR01/ Ống bọc dây điện (bằng cao su), mới 100% (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) [GROMMET-SMALL] Grommet-FRT Door ALDL (nk)
    - Mã HS 40169954: GR01/ Ống bọc dây điện (bằng cao su), mới 100% (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) [GROMMET-SMALL] V200 ABS LEAD GROMMET (nk)
    - Mã HS 40169954: GR01/ Ống bọc dây điện (bằng cao su), mới 100% (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô)[GROMMET- MIDDLE] GROMMET(EPDM)_242106489R (nk)
    - Mã HS 40169954: IS-3/ Vòng đệm bằng cao su GSKT-RNG/40-30.5-3.5/201 (nk)
    - Mã HS 40169954: IS-3/ Vòng đệm bằng cao su WIR-SL-CLP/263 (nk)
    - Mã HS 40169954: IS-3/ Vòng đệm bằng cao su WIR-SL-CLP/265(8) (nk)
    - Mã HS 40169954: IS-3/ Vòng đệm bằng cao su WIR-SL-CLP238 (nk)
    - Mã HS 40169954: MA012358/ Vỏ bọc cao su EB260N-60x1.5 (nk)
    - Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054102 GROM175T5A-R (nk)
    - Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054166 GROM175T7A-R (nk)
    - Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054258 GR621T9A-R3 (nk)
    - Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054259 GR621T9A-L3 (nk)
    - Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054408 GROM175TDK-1 (nk)
    - Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054499 GROM115TMC (nk)
    - Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054828 GROM242606RA1AN (nk)
    - Mã HS 40169954: Nắp cao su 71055054 GROM242626RA1A2 (nk)
    - Mã HS 40169954: Nắp cao su 71450654 CVR32107KTW-900 (nk)
    - Mã HS 40169954: Nắp cao su 71450878 CVR1365YS (nk)
    - Mã HS 40169954: Nắp cao su 71450887 CAP1235YSA (nk)
    - Mã HS 40169954: Nút cao su để chống thấm nước (1 thành phần của dây dẫn điện, sử dụng trong hệ thống dây điện của ô tô), PN: 7157-3857-60, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng lắp ráp trong xưởng sơn ô tô: Vỏ bọc bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô\ERDUNG RP130I GEN3 M7, Item No. E09950057, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Accent, Gioăng đáy các te, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 2151323001, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Elantra, Cao su đệm ca bô và cốp sau, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 81738A7000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Elantra, Cao su giảm xóc, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 54625F2000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Elantra, Cao su giằng cầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 552562G000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Elantra, Gioăng kính hậu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 871313X000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Kona, Cao su giảm xóc, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 54623D4000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Sonata, Cao su che bụi xi lanh phanh, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 581140Z000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Sonata, Cao su che bụi xi lanh phanh, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 582331H000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Tucson, Cao su giảm xóc, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 546263S000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Tucson, Cao su giằng cầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 55253D7000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Tucson, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 548132S000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Cerato, Gioăng kính hậu, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 87131A7000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Forte, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 548132H000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Forte, Gioăng kính chắn gió, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 861301M001, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Forte, Gioăng nắp máy, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 224412B002, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia K3, Gioăng cốp sau, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 87321A7000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia K3, Gioăng kính chắn gió, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 86130A7000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Cao su che bụi xi lanh phanh, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 581144D000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Cao su đệm ca bô và cốp sau, KHSP: 8219129000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Cao su giảm xóc, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 5532307000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Cao su giảm xóc, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 5533107000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 548131Y000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Đệm lò xo giảm xóc, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 5462007000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng kính chắn gió, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 8613107000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng kính chắn gió, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 861311Y000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng kính hậu, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 8713107000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng nắp máy, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 2244102230, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng nắp máy, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 2244104050, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Rondo, Gioăng nắp máy, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 224412A700, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Soul, Cao su giảm xóc, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 55348E4000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Sportage, Cao su giằng cầu, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 551182S000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Sportage, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 552152S000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Sportage, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 552753W000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Sportage, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 555133N100, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Cao su che bụi phanh & cupen, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 4731839300, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Cao su che bụi xi lanh phanh, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 581142B000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Cao su giằng cầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 551182W500, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Cao su láp, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 4731839300, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 548132W100, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 548133K200, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 552752W100, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 55513C6000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 55513F1000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 5557726601, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Cao su thước lái, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 577402W000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Gioăng kim phun xăng, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 3381827000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Gioăng kim phun xăng, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 338183A000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Gioăng kính chắn gió, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 8613126000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Gioăng nắp máy, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 224412F001, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Gioăng nắp máy, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 224413E011, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Cao su đệm ca bô và cốp sau, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 817382E000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Cao su đệm ca bô và cốp sau, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 817392E000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Cao su đệm chân côn, phanh, ga, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 3282524000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Cao su giảm xóc, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 546251D000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Cao su láp, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 495951D200, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 548132G001, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 555132G000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Cao su thước lái, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 577402G000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Đệm lò xo giảm xóc, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 546331D000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Gioăng nắp máy, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 2244125100, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Sorento, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 548133K100, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Sorento, Cao su thanh ổn định, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 552572P000, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 09 chỗ Hyundai Starex, Cao su giảm xóc, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 546254H050, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 09 chỗ Hyundai Starex, Gioăng nắp máy, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 224414A700, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: RC-NAB-2F/ Vỏ bọc đầu dây cáp bằng cao su, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169954: UL PVC Tube/ ống bao ngoài dây điện bằng nhựa (nk)
    - Mã HS 40169954: Vòng cao su 71350729 (71350729) (nk)
    - Mã HS 40169954: Vòng cao su 71350730 (71350730) (nk)
    - Mã HS 40169954: Vòng đệm bằng cao su(dòng hàng 1, tk nhập 102969191510) (nk)
    - Mã HS 40169954: Vòng đệm bằng cao su(dòng hàng 17, tk nhập 103132842960) (nk)
    - Mã HS 40169954: W9/ Miếng đệm cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: Núm cao su bọc đầu cốt (Balco Tube) 10mm2, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Núm cao su bọc đầu cốt (Balco Tube) 4mm2, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Núm cao su bọc đầu cốt (Balco Tube) 6mm2, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 1 928 405 239) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JBS00BCB05L0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 108 00 44452 1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JKS2343071W0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 108 00 44452 2) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JKS1244121L0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 1219-8198) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JDP01360W5W0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 2001499500) Vỏ cao su bảo vệ dây điện dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 3331-8278) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JDP11DC151GR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 634655-4) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JKT0012005GR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 635299) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JKT00050L5W0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 680449) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JKT23SWP01B0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 680450) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JKT34SWP01OR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 680601) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JKT5658X01R0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 680713) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JKT12050W1R0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 680715) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JKT01050W4B0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 680952) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JKT12090W1R0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 681159) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JKT01092W4R0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 828922-1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JAP01JPT04W0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 828985-1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JAP66JPT01G0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 902452-00) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JFC23DTWP5W0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 963244-1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JAP35ABS21W0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 963293-1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JAP24JPT11R0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 963530-1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JAP13ABS01GR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 963531-1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JAP01ABS04GR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: 964971-1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JAP11MT201R0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: (MS: RS220-04100) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm trong connector (Yura code: JKU34MWP01BR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
    - Mã HS 40169959: 0201001/ Vỏ bọc TanshiTAKEUCHISB-32-34A. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 06754A/ Miếng cao su chặn chiều quay P18523000 (nk)
    - Mã HS 40169959: 09610-51780 Nút cao su d25mm (nk)
    - Mã HS 40169959: 10.01.01.11159/ LKF 6 mm suction cup (nk)
    - Mã HS 40169959: 10397281#Phụ tùng thay thế máy sản xuất BVS- Con lăn bằng cao su,đường kính trong 33mm, đường kính ngoài 50mm,dày 33mm dùng bôi trơn máy-RULLO 50*33*30, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 10462/ Cục pad silicone dùng làm miếng đệm cho máy in/SILICONE PAD 019-02W (nk)
    - Mã HS 40169959: 11234408/ Miếng chặn cao su (dùng cho máy may công nghiệp, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: 11-PC/ Phụ kiện để lắp ráp motor phanh điện 120w(Nút su bảo vệ- protective cap) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 121654/ Nút điều khiển máy RUCOE, chất liệu cao su lưu hóa không xốp, kích thước 9.5*9.5*3.65mm (nk)
    - Mã HS 40169959: 18200501/ Chốt cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: 1A02EN/ Núm điều khiển chân bằng cao su- FOOT SWITCH PEDAL (nk)
    - Mã HS 40169959: 1A0AN9/ Cục chống rung cho máy bơm dầu bằng cao su- VIBRATION PROOF GUM (nk)
    - Mã HS 40169959: 1G03L3/ Bàn đạp điều chỉnh bằng cao su- AUTO FOOT SWITCH ASSY (nk)
    - Mã HS 40169959: 1V00003300A/ Tấm chèn bằng cao su- GOMU SHEET- 1V00003300A0 (nk)
    - Mã HS 40169959: 20/ Tấm cách điện bằng cao su Insulator (nk)
    - Mã HS 40169959: 2089.002/ Ruột bình tích áp 65NNL40A chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 26P-00157/ (BHSD2) Y STOPPER PAD (nk)
    - Mã HS 40169959: 320835/20X5/ Thanh đệm cao su dẹt 20x5mm (NLSX cầu dao) (nk)
    - Mã HS 40169959: 40008977/ Miếng lót cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: 40008978/ Miếng lót cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: 40055533/ Miếng lót cao su (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: 40062143/ Miếng đệm bằng cao su (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: 40076145/ Con chặn cao su (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: 40091946/ Thanh lót bằng cao su (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: 40174063/ Miếng che nhựa (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: 4053953/ Miếng lót đệm cao su 30x10mm, NPL sx board mạch điện tử (nk)
    - Mã HS 40169959: 406293/ Màng cao su che cảm biến độ sâu camera (Membran CWD Mares), TK103128710863 DH33 (nk)
    - Mã HS 40169959: 4076653/ Vòng đệm cao su-membrance, NPL sx board mạch điện tử (nk)
    - Mã HS 40169959: 4078845/ Vòng đệm cao su-Oring, NPL sx board mạch điện tử (nk)
    - Mã HS 40169959: 433165138/ RUBBER CONTACT GRIPPER (nk)
    - Mã HS 40169959: 433281087/ STHI,VACUUM,CUP,25 MM,PAD (nk)
    - Mã HS 40169959: 500034574/ RUBBER, PAD GUARD S (nk)
    - Mã HS 40169959: 500083612/ VACUUM CUP,.650 D X.453L (nk)
    - Mã HS 40169959: 500087245/ VACUUM PAD T100 4.8MM-GREY (94G) (nk)
    - Mã HS 40169959: 500129366/ 37.5 X 37.5MM APL SUCTION CUPS- NGACS.. (nk)
    - Mã HS 40169959: 500139158/ 25X27 NOZZLE PAD (nk)
    - Mã HS 40169959: 500144016/ CUP,VACUUM,6MM,ZP (nk)
    - Mã HS 40169959: 500148850/ VACUUM PAD T100 2.6MM-GREY (96G) (nk)
    - Mã HS 40169959: 500204969/ NOZZLE SOKO 20XX 1.7X1.7 (nk)
    - Mã HS 40169959: 500208903/ BLADDER, GROSS, ENGAGE (nk)
    - Mã HS 40169959: 500229131/ FLAT SUCTION PAD (nk)
    - Mã HS 40169959: 500246036/ BELT, TIMING 159MM X 9MM 3MM (nk)
    - Mã HS 40169959: 500249699/ Sponge (nk)
    - Mã HS 40169959: 500252478/ Suction Cup SoC Vacuum Gripper Set of 14 (nk)
    - Mã HS 40169959: 500252482/ VACUUM CUP (nk)
    - Mã HS 40169959: 500270428/ VACUUM CUP (nk)
    - Mã HS 40169959: 500274116/ DIA 6MM BELLOW ANTISTATIC VACUUM CUP (nk)
    - Mã HS 40169959: 500282704/ SUCTION CUP(DIA 15MM BELLOW CUP) (nk)
    - Mã HS 40169959: 500344322/ FA-DIA 4.6MM BELLOW CUP (nk)
    - Mã HS 40169959: 500356583/ SUCTION CUP-677-003 (nk)
    - Mã HS 40169959: 500419741/ FITTING (KQ2V08-02AS) (nk)
    - Mã HS 40169959: 5006ER3027A/ Nắp che lỗ thoát nước trên vành cao su của lồng giặt, bằng cao su, đường kính 19mm (nk)
    - Mã HS 40169959: 5006ER3027A/ Nắp che lỗ thoát nước trên vành cao su của lồng giặt, bằng cao su, đường kính 19mm- WMDIV (nk)
    - Mã HS 40169959: 5006ER3027A/ Nắp che lỗ thoát nước trên vành cao su của lồng giặt, bằng cao su, đường kính 19mm(5006ER3027A),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 50400-3104289/ Ống dẫn thanh Tube D-Shape (50400-3104289) (nk)
    - Mã HS 40169959: 515013-S3754-232/ Cuộn băng cao su chống nén (nk)
    - Mã HS 40169959: 515014-S3754-212/ Cuộn băng cao su chống nén (nk)
    - Mã HS 40169959: 561571004/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 6mm, dùng để chống rỉ nước.-O-RING 6X2 NBR SHORE A 80.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 563365001/ Phớt cao su (Gioăng Cao Su) kích thước 35*20*20mm- PLASTIC, RUBBER SEAL \BLACK. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 563807001/ Gioăng cao su tròn, đường kính OD5.1*ID2.5MM- PLASTIC,RUBBER O-RING OD5.1*ID2.5MM \ BLK. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 565260001/ Gioăng cao su tròn kích thước 57*53*0.5-RUBBER,SEALING FIBER PLATE/011023.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 570742125/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 5.3mm, chống rò rỉ nước-O-RING 5.3X1.2 NBR SHORE A 85-090790057. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 570742126/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 3mm, chống rò rỉ nước- O-RING 3.15X1 NBR SHORE A 85-090790057. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 570742127/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 15.5mm, chống rò rỉ nước- O-RING 3.15X1.8 NBR SHORE A 85-090790057. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 570742129/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 4.5mm, chống rò rỉ nước- O-RING 4.5X1.8 NBR SHORE A 85-090790057. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 570742130/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 6mm, chống rò rỉ nước- O-RING 6X1.8 NBR SHORE A 85-090790057. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 570742131/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 3.5mm, chống rò rỉ nước-O-RING,3.15X1.8 NBR SHORE A 85. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 570742137/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 5mm, chống rò rỉ nước-O-RING, 5X2 NBR SHORE A85\308999035. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 570742170/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 4.5mm, chống rò rỉ nước- O-RING 4.5X1.8 NBR SHORE 90. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 570742171/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 2.85 mm, chống rò rỉ nước- O-RING,2.85X1.8,NBR,SHORE 70. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: 577A180P3_VN|DM/ Vòng đệm bằng cao su 5/8 Inch (nk)
    - Mã HS 40169959: 577A180P4|DM/ Vòng đệm bằng cao su ĐK trong 3/4" (nk)
    - Mã HS 40169959: 60300076-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1012,LSVN-59-50,24KV,2C-300SQ,Willinco/KOREA. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 60300080-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1013,LSVN-63-60,24KV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 60300081-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1013,LSVN-64-60,24KV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 60300082-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1013,LSVN-65-60,24KV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 60300210-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1036,LSVN-188-60,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 60300232-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1040,LSVN-207-60,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 60301179-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1059,LSVN-317-40,1C-150SQ,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 60301181-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1059,LSVN-317-40,1C-240SQ,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 60301183-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1059,LSVN-318-40,1C-300SQ,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 60301374-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1076,LSVN-418-40,24KV,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 60400032-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1085,LSVN-463-60,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 60400079-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1093,LSVN-514-40,24kV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 60400229-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1112,LSVN-628-25,24kV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 60400268-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1119,LSVN-663-25,24kV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 60400353-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1129,MCSG-24KV,LSVN-726-25,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: 614600331/ Goăng cao su-HOUSING GASKET C50 C50- Code SAP: 614600331 (nk)
    - Mã HS 40169959: 614600333/ Goăng cao su- HOUSING GASKET C70- Code SAP: 614600333 (nk)
    - Mã HS 40169959: 614600349/ Goăng cao su- COVER GASKET F20 (614600349) (nk)
    - Mã HS 40169959: 614600416/ Goăng cao su- COVER GASKET A10 (614600327) (nk)
    - Mã HS 40169959: 614607006/ Goăng cao su- Terminal Box Gasket BN100 FRAMAG- Code: 614607006 (nk)
    - Mã HS 40169959: 715303260/ Goăng cao su-O-RING GASKET 475X3.53- Code SAP: 715303260 (nk)
    - Mã HS 40169959: 715303264/ Goăng cao su- O-RING GASKET 31.42X2.62 3125 (715303264) (nk)
    - Mã HS 40169959: 715303296/ Goăng cao su-O-RING GASKET 360X3.50- Code SAP: 715303296 (nk)
    - Mã HS 40169959: 715303348/ Goăng cao su-O-RING GASKET 202.87X2.62 3800- Code SAP: 715303348 (nk)
    - Mã HS 40169959: 715303368/ Goăng cao su- O-RING GASKET 34.52X3.53 4137(715303368) (nk)
    - Mã HS 40169959: 715303465/ Goăng cao su- O-RING GASKET 31.47X1.78 2125- code SAP: 715303465 (nk)
    - Mã HS 40169959: 715500003/ Goăng cao su-O-RING GASKET 145.72X2.62 3575 FPM- Code SAP: 715500003 (nk)
    - Mã HS 40169959: 715500004/ Goăng cao su-O-RING GASKET 202.87X2.62 FPM- Code SAP: 715500004 (nk)
    - Mã HS 40169959: 715500182/ Goăng cao su-O-RING GASKET 240.97X2.62 FPM- Code SAP: 715500182 (nk)
    - Mã HS 40169959: 715900001/ Vòng đệm cao su- CABLE SHEATH W8 BLACK *NOSTRUM* (715900001) (nk)
    - Mã HS 40169959: 715900006/ Vòng đệm cao su-CABLE SHEATH ACS/5 d.6 *NOSTRUM* (715900006) (nk)
    - Mã HS 40169959: 715900016/ Vòng đệm cao su- CABLE SHEATH CEMBRE 36A3M2025 (M20)- Code SAP: 715900016 (nk)
    - Mã HS 40169959: 73/ ống co nhiệt cho bản mạch (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: 90014945_Quả lô trên bằng cao su lưu hóa không xốp 16mm dùng cho máy dán seam trong nhà máy may công nghiệp(Mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: 90014948_Quả lô dưới bằng cao su lưu hóa không xốp #8 dùng cho máy dán seam trong nhà máy may công nghiệp(Mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: 90014949_Quả lô dưới bằng cao su lưu hóa không xốp #7 dùng cho máy dán seam trong nhà máy may công nghiệp(Mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: 90018047_Quả lô dưới bằng cao su lưu hóa không xốp dùng cho máy dán seam HTM-2499T trong nhà máy may công nghiệp(Mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: 990995/ Nút giảm chấn bằng cao su/RCS0T1 TABLET BUFFER RUBBER (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991000371810/ Ron ốc dầu, cam nâng (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991002918100/ Vòng cao su 1 (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991003608020/ Ron vít vàng trục giữa (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991003718100/ Vòng cao su 4 (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991004424100/ Vòng cao su 2 (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991004819010/ Ron nút châm dầu (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991007819100/ Vòng cao su 3 (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991008506040/ Chốt phít cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991008506400/ Chốt cao su 1 (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991009227200/ Vòng đệm cao su 1 (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991011162100/ Cao su chân máy A (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991012504060/ Cao su Nắp trục kim (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991012504600/ Chốt cao su 2 (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991012507500/ Chốt cao su 3 (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991019524100/ Vòng đệm cao su 2 (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991020005200/ Chốt cao su 4 (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991021010200/ Chốt cao su 5 (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991022919203/ Miếng lót cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991022923056/ Ông dầu 1 (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991022924153/ Ông dẫn (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991022924401/ Ông dẫn chính (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991022924500/ Ông dầu 2 (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991022924609/ Khớp nối (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991040105231/ Ron (nk)
    - Mã HS 40169959: 9991040172498/ Bas Chân máy lớn (nk)
    - Mã HS 40169959: 9-RP/ Phụ kiện để lắp ráp motor phanh điện 120w(Nút đậy bằng cao su dùng trong động cơ điện) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: A1735D25A00/ Con chặn cao su (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: A2470T70000/ Vòng đệm bằng cao su (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: B15/ Side foam- Miếng đệm bằng cao su (2x5x1)mm (nk)
    - Mã HS 40169959: B-6-1/ Vòng ép bằng cao su f17.5x7mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bản lề bằng cao su, phụ tùng dùng cho máy móc ngành chế biến thực phẩm (Hinge rubber), mã: MTCG-10841-001, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Băng cao su non cuốn ống nước bản rộng (2- 5)cm (hiệu chữ Trung Quốc), mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Băng cao su non dùng cuốn khớp nối đầu ống nước, bản rộng < 40cm, (không phải cao su cứng, xốp), hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Băng cao su non dùng để quấn khớp nối ống nước, dạng cuộn, bản rộng (1- 3)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Băng dính điện 15m bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Băng keo cao su non khổ 1cm, xuất xứ: Việt Nam, 50 cuộn/lô, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bảng phím bấm khởi động máy, bằng cao su lưu hóa, mã: BG00223114, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bánh xe bằng cao su phía dưới dùng cho máy ép seam 3 chân SH860, Phi 20MM, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bánh xe bằng cao su phía dưới dùng cho máy ép seam 3 chân SH860, Phi 25MM, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bánh xe bằng cao su phía dưới dùng cho máy ép seam 3 chân SH860, Phi 28MM, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bánh xe bằng cao su phía trên dùng cho máy ép seam 3 chân SH860, Phi 20MM, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bánh xe bằng cao su phía trên dùng cho máy ép seam 3 chân SH860, Phi 25MM, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bánh xe bằng cao su phía trên dùng cho máy ép seam 3 chân SH860, Phi 28MM, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bánh xe bằng cao su, phụ kiện cho cho máy sản xuất thùng carton, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bánh xe cao su ETH663PUZ100JB1. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bánh xe dẫn hướng gạch, bằng cao su lõi thép, kích thuớc phi 40 x phi 8 x 30mm, dùng dẫn hướng gạch trong dây chuyền SX gạch. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bánh xe mặt trời bằng cao su có lõi nhôm sử dụng để đè giấy, phụ kiện máy đóng đinh dán hồ tự động_Sun wheel with Alumium. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bánh xe mặt trời bằng cao su có lõi vòng bi sử dụng để đè giấy, phụ kiện máy đóng đinh dán hồ tự động_Sun wheel with Bearing. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bao đựng súng bơm xăng bằng cao su (màu đen) (Dùng cho súng bơm xăng MD-20B) (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Bao đựng súng bơm xăng bằng cao su (màu đỏ) (Dùng cho súng bơm xăng MD-20B) (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Bao đựng súng bơm xăng bằng cao su (màu xanh lá cây) (Dùng cho súng bơm xăng MD-20B) (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Bao đựng súng bơm xăng bằng cao su (màu Xanh) (Dùng cho súng bơm xăng MD-20B) (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Bầu ép bằng cao su của máy dán liệu RTHC-377 sx đồ bảo hộ (hàng mới 100%), mục 17 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bầu ép bằng cao su của máy dán liệu RTHC-377 sx đồ bảo hộ (hàng mới 100%), mục 22 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bellows kit/ Ống cao su làm kín nước, dùng cho động cơ xe nâng D6 (công suất 272 kW). P/N:876294. Hàng mới 100%,hiệu VOLVO. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bi cao su (801203017189SA1),đường kính 28mm, dùng cho van khí (Rubber Ball 28mm NBR), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: BISG0083/ Miếng đệm xốp bằng cao su/CASE FELT/125440050 (nk)
    - Mã HS 40169959: BISG0083/ Miếng đệm xốp bằng cao su/CASE FOAM A/XG4357101 (nk)
    - Mã HS 40169959: BISG0083/ Miếng đệm xốp bằng cao su/CASE FOAM B/XG4358101 (nk)
    - Mã HS 40169959: BISG0083/ Miếng đệm xốp bằng cao su/CASE FOAM/XG3640101 (nk)
    - Mã HS 40169959: BISG0083/ Miếng đệm xốp bằng cao su/CUSHION/XF8648001 (nk)
    - Mã HS 40169959: BISG0083/ Miếng đệm xốp bằng cao su/DOUBLE SIDED TAPE/XF9594001 (nk)
    - Mã HS 40169959: BISG0083/ Miếng đệm xốp bằng cao su/DUST FORM L/XG1461001 (nk)
    - Mã HS 40169959: BISG0083/ Miếng đệm xốp bằng cao su/DUST FORM S/XG1462001 (nk)
    - Mã HS 40169959: BISG0083/ Miếng đệm xốp bằng cao su/VC SHEET 12/XG3115001 (nk)
    - Mã HS 40169959: BISG0083/ Miếng đệm xốp bằng cao su/VC SHEET/XG2745001 (nk)
    - Mã HS 40169959: BIVN121/ Bàn phím cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ bánh định tâm bằng cao su, kích thước 97x phi 70mm, dùng để định tâm cho gạch trong dây chuyền SX gạch Granite. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ đệm kín của bộ giải nhiệt bằng cao su-2118030641- Gasket set, Intercooler NP1734-900(linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ đốc đầu hồi quả nghiền YNL770, bằng cao su lưu hóa, kích thước 1500*1110*1200mm, bộ phận tháo rời của lớp lót quả nghiền, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ giảm chấn bằng cao su sử dụng cho máy dập lon/ Kit, Bushing Clutch Plate (p/n: 086737) (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa cho van đế đôi DN065/2.5 (bộ 13 cái), hiệu: Pentair Sudmo. Part no: 2002388. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa cho van đế đôi DN080/3 (bộ 13 cái), hiệu: Pentair Sudmo. Part no: 2002389. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ lăn-AB4460-0A,AB4462-0A,ZML05002-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ ống cao su dùng cho máy tách chiết axit nucleic- KIT MAINTENANCE MAGNA PURE (03056147001) (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận bằng cao su kích thước 132-151 dùng để bảo vệ trục in lụa của máy chế bản- BLADDER COMPLETE 13 inch 132-151 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận bơm, gioăng cho bơm 150B437-53, PN: 801-12213216-9, chất liệu cao su, size 104.4xD3.1, mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận bơm, gioăng cho bơm 150B437-53, PN: 801-12226519-9, chất liệu cao su, size 320xD5.7, mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận bơm, gioăng cho bơm 150B437-53, PN: 801-12226519-9, chất liệu cao su, size 335xD5.7, mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận bơm, gioăng cho bơm 150B437-53, PN: 801-12226711-9, chất liệu cao su, size 495xD5, mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận bơm, gioăng cho bơm 150B437-53, PN: 801-12230815-9, chất liệu cao su, size 320xD5.7, mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận bơm, gioăng cho bơm 150B437-53, PN: 801-12245619-9, chất liệu cao su, size 445xD5, mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận bơm, miếng đệm cho bơm 50PSF21.5-52, PN: 801-12156812-9, chất liệu cao su, mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận của bơm: Vòng hãm/vòng đệm của trục bơm, bằng cao su teflon (Ring rider), P/n: 740002071 (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận của máy hiện bản: Cặp lô bằng cao su lưu hóa dùng để đỡ bản kẽm khi hiện bản. KT: 1300x70mm; 2 chiếc/1 bộ. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận của Van- Nắp van bằng cao su. P/N: EC47x10. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận giác hút bằng cao su lưu hóa, Code T47379, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116003756 Sucker) (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận hút vật liệu của thiết bị hút linh kiện bằng cao su(gồm ống dây hơi),kích thước 12*180mm,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Bộ kín dầu bằng cao su kết hợp vật liệu khác số 39 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng cao su cho xi lanh số 31-1 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng cao su cho xi lanh số 31-2 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng làm kín bằng cao su số 12 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng làm kín bằng cao su số 13 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng làm kín bằng cao su số 16 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng lám kín bằng cao su số 18 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng làm kín bằng cao su số 20 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng làm kín bằng cao su số 22,số 19 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng làm kín bằng cao su số 27 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng làm kín bằng cao su số 3 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng làm kín bằng cao su số 5 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng làm kín bằng cao su số 6 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng làm kín bằng cao su số 9,16,25,37,29,30 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng tròn bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Nút làm kín bằng cao su số 29 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%)Nút đóng kín bằng cao su M30 x L50 (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Gioăng làm kín bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phận vòng đệm của bơm, mã: C+KIT/D-328-E,vật liệu EPDM,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ Phớt dầu, phớt nước; chất liệu bằng cao su, phụ kiện của máy phun rửa áp lực cao LA-3013S4. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ Phớt dầu, phớt nước; chất liệu bằng cao su, phụ kiện của máy phun rửa áp lực cao LA-3015T4. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ Phớt dầu, phớt nước; chất liệu bằng cao su, phụ kiện của máy phun rửa áp lực cao LA-4018T4. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ Phớt dầu, phớt nước; chất liệu bằng cao su, phụ kiện của máy phun rửa áp lực cao LA-7525T4. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ phụ tùng thay thế cho bơm định lượng hiệu Pulsafeeder (KOPKIT K6VTC3) bao gồm 1 đầu bơm, 1 màng bơm, 1 cụm hút, 1 cụm xả. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ ron gạt, P/N: 2853832 (Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ ruột bình tích áp bằng cao su, sử dụng cho xe tra nạp nhiên liệu cho máy bay, dùng trong sân bay, P/N: SK2662. Hàng mới: 100%, NSX: Fluid Transfer. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ thắng cọc, làm bằng cao su, dùng cho máy kéo sợi OE rotor, nhãn hiệu: Rieter (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ vỏ bọc bằng cao su dùng đặt trong lòng khuôn để tạo phôi sáp, 3/4-2inch, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ vỏ bọc bằng cao su dùng đặt trong lòng khuôn để tạo phôi sáp, kích thước: 1.06x0.89x1.04inch, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bộ Vòng cao su-O-RING SH75 VITON KIT ASSY. kích thước: 2 size, 1 bộ6 cái.. Chất liệu cao su Viton. dùng cho tua bin quạt gió. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc cao su trục lăn keo có ren, phi 200x1364mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc cao su trục lăn keo không ren, phi 215x1358mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc cao su trục lăn keo không ren, phi 215x1360mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc con lăn phi 30mm của lò nung gạch men, chất liệu bằng cao su lưu hóa loại không xốp; dày 2,5mm (Dùng bọc con lăn lò nung gạch trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc con lăn phi 32mm của lò nung gạch men, chất liệu bằng cao su lưu hóa loại không xốp; dày 2,5mm (Dùng bọc con lăn lò nung gạch trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc con lăn phi 38mm của lò nung gạch men, chất liệu bằng cao su lưu hóa loại không xốp; dày 2,5mm (Dùng bọc con lăn lò nung gạch trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc con lăn phi 45mm của lò nung gạch men, chất liệu bằng cao su lưu hóa loại không xốp; dày 2,5mm (Dùng bọc con lăn lò nung gạch trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc con lăn phi 50mm của lò nung gạch men, chất liệu bằng cao su lưu hóa loại không xốp; dày 2,5mm (Dùng bọc con lăn lò nung gạch trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1002,LSVN-06-60,1C-500SQ,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1059,LSVN-317-40,1C-240SQ,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1059,LSVN-318-40,1C-240SQ,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1077,LSVN-426-80,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1081,LSVN-445-60,24kV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1081,LSVN-446-60,24kV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1089,LSVN-486-80,24kV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1118,LSVN-659-80,24kV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1118,LSVN-660-80,24kV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1119,LSVN-663-25,24kV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su BOOTS-1129,MCSG-24KV,LSVN-726-25,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su MS-BOOTS-1009,LSVN-MS-41-30,MASCON,Willinco/KOREA. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su MS-BOOTS-1012,LSVN-MS-62-30,MASCON,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su MS-BOOTS-1014,LSVN-MS-75-30/RED BROWN,MASCON/SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su MS-BOOTS-1015,LSVN-MS-79-30/RED BROWN,MASCON/SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su MS-BOOTS-1016,LSVN-MS-85-30,RED BROWN,MASCON/SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Bóng cao su FJLA34A0 phi 3 mm_Rubber ball, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Bóng xếp dùng cho máy mê 1500-3378-000, bằng cao su, hãng GE Healthcare. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: C012981A/ Miếng dán bằng cao su/STOPPER/C012981A-01 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: C014508X-01/ Dây viền bằng cao su cho ghế (75M/ROLLcái, TC: 10cuộn 750mét)/REGULAR EDGE TRIM 100-32-B-3 75M/ROLL (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: C022507-01/ Miếng đệm bằng cao su C022507-01/RUBBER SHEET L400 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su (2400x650x4MM)- RUBBER SHEET, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su cách điện dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy phát điện, máy cắt cỏ/G00264 (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su chắn dầu, nước bảo vệ trục máy của máy gia công thấu kính, đường kính 70mm, model: SJK-CG100R, Mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su chắn dầu, nước bảo vệ trục máy của máy gia công thấu kính, đường kính 75mm, model: SJK-CG100C-B, Mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: cao su chân máy 185-007-T-256 bộ gồm trước + sau (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: cao su chân máy 185-043-S-256 bộ gồm trước + sau (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: cao su chân máy 185-044-T-256 bộ gồm trước + sau (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: cao su chân máy 185-056-T/S-256 bộ gồm trước + sau (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: cao su chân máy 185-073-T-256 bộ gồm trước + sau (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: cao su chân máy 185-095-S-256 bộ gồm trước + sau (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: cao su chân máy 185-096-T-256 bộ gồm trước + sau (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: cao su chân máy 185-112-S-256 bộ gồm trước + sau (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: cao su chân máy 185-117-S-256 bộ gồm trước + sau (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: cao su chân máy 185-118-T-256 bộ gồm trước + sau (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: cao su chân máy 185-139-S-256 bộ gồm trước + sau (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: cao su chân máy 185-140-T-256 bộ gồm trước + sau (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su con lăn 103*39mm (SCB10-00008- O103 x 39 mm) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su đẩy gạch: 3SQY172010000008 HLT, bằng cao su lưu hóa không phải cao su xốp, bộ phận của máy ép gạch men. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su đẩy giấy độ cứng 40 dùng cho sản xuất khuôn hình. Mã: TD-40. KT: 800x7x7mm; 100 thanh/1Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su đẩy giấy độ cứng 60 dùng cho sản xuất khuôn hình. Mã: MJ 8x9-60. KT: 8x9x245mm. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su ép mũi giày, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su ép nóng, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su gạt mực 50*9mm (Tea color) (dùng trong mục đích kỹ thuật in lụa) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su giảm chấn (P/N: 0021-3147-770, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su giảm chấn dùng cho hộp số thủy D-I, (Chất liệu: Cao su lưu hóa), mã hàng: 77520821, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su giảm chấn(cao su, P/N: 0021-3357-750, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su giảm chấn(cao su,P/N:0021-3357-750, Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su giảm chấn(phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp, p/n: 0021-3147-770, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su giảm chấn(phụ tùng máy sàng cà phê, p/n: 0021-3147-770, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su giam chân-2605260560- Rubber mount (2119010026)(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su giảm sóc 1625-2019-00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su khớp nối-2605220080- Elastic mass(linh kiện sản xuất máy nén khí-hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su lưu hóa dùng cho ngành in công nghiệp dạng tấm rời không xốp. Flint 30 fitted with fenger bars for, 927AC x 640AR x 1,700 mm, nhà sx: Day international, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su lưu hóa dùng cho ngành in công nghiệp dạng tấm rời không xốp. Flint 65 with bar for CD 102 pringting unit, 1050AC x 840AR x 1,96 mm, nhà sx: Day international, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su lưu hóa dùng cho ngành in công nghiệp dạng tấm rời không xốp. Flint 66 fitted with alu bars for HiLine, 935AC x 633AR x 1,96 mm, nhà sx: Day international, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su mềm không in (430 x 630 x 4 mm)- Hàng mới 100% (Hàng mẫu)- Nhà sản xuất: Capco Handels GMBH- Nước sản xuất: Đức (Germany) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su non Ký hiệu CLJ-20 có keo chịu nước cách điện, bản dày dùng cho nối cáp viễn thông, kích thước 0.8mmX25mmX5M. Màu đen. Hàng mới 100% do TQSX. (nk)
    - Mã HS 40169959: Cao su non, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: CCDC/ Cao su cuộn RUBBER02 P/N2 EPDM Black 50(Inner diameter: 2.4 Outer diameter: 9.2) (50 MET/ROLL) (nk)
    - Mã HS 40169959: CCDC/ Cao su cuộn RUBBERO2 P/N1 EPDM BLACK 60 (50MET/ROLL) (nk)
    - Mã HS 40169959: Chân đế bằng cao su, dùng để lắp ráp máy in nhiệt, part no: 30991230 hsx Star Micronics co.,ltd (70 cái/túi) (nk)
    - Mã HS 40169959: Chân đế cao su-RF-01-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Chi tiết bằng cao su lưu hóa không thuộc cao su xốp dùng trong kết cấu van bình ắc quy, mới 100%- RUBBER VALVE Z11-B11 (PTPL số: 3230/PTPLCNHCM-NV) (nk)
    - Mã HS 40169959: Chốt bằng cao su của đèn dùng pin (18V/14.4V), no: GM00002225. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Chốt cài con lăn bằng cao su, đường kính 6mm, dài 50mm, bộ phận của máy chải kỹ, không nhãn hiệu, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Chụp Bụi Láp Ngoài 47961_Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Chụp Bụi Láp Trong 100401_Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Chụp cao su chống bụi cho cụm tay trang, model DH/SK120/SK200, phụ tùng máy xúc, NSX Xinlixin. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Chụp cao su chống bụi cho cụm tay trang, model EX200-2-3/EX120, phụ tùng máy xúc, NSX Xinlixin. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Chụp cao su chống bụi cho cụm tay trang, model PC200-3-5/PC120, phụ tùng máy xúc, NSX Xinlixin. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: CK-17/ Chân đế bằng cao su, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Co cao su-2605260560- Rubber Joint (3605220560)(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Co nối cao su-2605220080- Rubber Joint (3605220560)(linh kiện sản xuất máy nén khí-hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Co nối cho ống giải nhiệt dưới T31C5-20002 (phụ tùng của xe nâng hàng), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Co nối cho ống giải nhiệt trên T31C5-20001 (phụ tùng của xe nâng hàng), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cốc hút chân không bằng cao su nitrile, dùng để chuyển dời vật thể bằng cách thay đổi độ chân không của cốc hút, chủ yếu được sử dụng cho các máy công cụ CNC,hiệu: SMC,model: ZPT40HU,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn băng tải (2 cái/bộ)-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn cao su kéo màng film (BM78-GT-2) phi 60 x 480 (PU). Dùng để kéo màng film của máy sản xuất màng nhựa. (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn cao su kéo màng film (BM78-UN-1) phi 64 x 500 (PU). Dùng để kéo màng film của máy sản xuất màng nhựa. (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn cao su kéo màng film (BM79-GT-2) phi 60 x 700 (PU). Dùng để kéo màng film của máy sản xuất màng nhựa. (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn cao su kéo màng film (BM-890-1) phi 64 x 26 (PU). Dùng để kéo màng film của máy sản xuất màng nhựa. (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn cao su kéo màng film (BM-890-1) phi 64 x 70 (PU). Dùng để kéo màng film của máy sản xuất màng nhựa. (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn chất liệu bằng cao su lưu hóa loại không xốp, L650mm; Dmax 110mm; Dmin 60mm (có chiều dài trục: 800mm; đường kính trục: 20mm)- Dùng cho máy phun men trong sản xuất gạch men; Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn của máy lộ quang bản mạch điện tử PVA ROLLER kích thước đường kính ngoài*đường kính trong* chiều dài: phi 40*phi16*750 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn của máy lộ quang bản mạch điện tử PVA ROLLER kích thước đường kính ngoài*đường kính trong* chiều dài: phi 40*phi20*750 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn của máy lộ quang bản mạch điện tử PVA ROLLER kích thước đường kính ngoài*đường kính trong* chiều dài: phi 65*phi 20*750 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn dính bụi, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn máy bắn cát bằng cao su, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn máy cắt bằng cao su, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn PU phi 50 x W13mm x R0 (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn Silicon Phi 35 x phi 50mm x W13mm R0 (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn Silicon Phi 40 x phi 50mm x W20mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn Silicon Phi 40 x W20mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Con lăn trợ lực mỏy Racing 25x80 bằng cao su (Thiết bị dựng trong ngành may cụng nghiệp mới 100 %, hsx: Racing, part no. RACP2580) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cốt cao su giảm chấn(Cao su,P/N:3237-3516-000, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cốt cao su giảm chấn(Cao su,P/N:3421-3516-000, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cục chặn cao su dùng cho máy kiểm tra lon nhôm (8268 SEAL 2121 CAN 50 DIA 60MM 50 DURO NAT/ hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Cục giảm chấn (bằng cao su, phụ tùng thay thế dùng trong máy dập đầu dây điện tự động)- PRESS URETHANE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cục Pig cao su dạng tròn dùng trong đường ống, size 3 inch, P/N.: MB03, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cục Pig cao su dạng tròn dùng trong đường ống, size 3 inch, P/N.: MW03, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cục Pig cao su dạng tròn dùng trong đường ống, size 4 inch, P/N.: MB04, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cục Pig cao su dạng tròn dùng trong đường ống, size 4 inch, P/N.: MW04, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cục Pig cao su dạng tròn dùng trong đường ống, size 8 inch, mã hàng PESF-4, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Cục Pig cao su dạng tròn dùng trong đường ống, size 8 inch, P/N.: MW08, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: CUSHION SPRING-Phốt (nk)
    - Mã HS 40169959: Cút nối bằng cao su 22233068.Phụ tùng máy nén khí công nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Ingersoll Rand (nk)
    - Mã HS 40169959: Cút nối giữa ống nước thải và tấm chứa nước trong điều hòa, bằng cao su lưu hóa, kích thước: 25 x 40 x 20mm, mã 3P201724-1A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
    - Mã HS 40169959: D6056555B00/ Miếng đệm cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: Dẫn hướng cần, chất liệu: cao su lưu hóa, item no: L1003887, hsx: LAEIS GMBH, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Dẫn hướng piston, chất liệu: cao su lưu hóa, item no: hsx: LAEIS GMBH, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: DAQE10/ Tựa tay bằng cao su- Armrest grey (nk)
    - Mã HS 40169959: Đầu hút bằng cao su lưu hóa dùng cho bút hút sản phẩm không hoạt động bằng điện, kí hiệu 6-R-N, mới 100%, hãng sản xuất Pisco (nk)
    - Mã HS 40169959: ĐẦU HÚT BẰNG CAO SU/Vacuum Pad/1274606500 (nk)
    - Mã HS 40169959: Đầu hút góc, bằng cao su lưu hóa, kích thước dài 33mm, đk 28mm, dùng cho máy đóng hộp trong SX gạch. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Đầu keo của máy in logo banh golf (hàng mới 100%, bằng cao su), mục 26 (nk)
    - Mã HS 40169959: Đầu keo của máy in logo banh golf (hàng mới 100%, bằng cao su), mục 28 (nk)
    - Mã HS 40169959: Đầu nối giảm rung máy nén khí bằng cao su-JOINT EXPANSION 4 165 PSIG NEOPRENE-39586060.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Đầu trục lăn cao su, hàng mới 100%/TEXTILE RUBBER COT (nk)
    - Mã HS 40169959: DÂY CAO SU HIỆU SCUBAPRO BỌC SAU CHÂN VỊT ĐỂ BƠI (nk)
    - Mã HS 40169959: Dây đai băng tải dùng cho máy nghiền trong dây chuyền sản xuất bánh gạo.Chất liệu: Urethan.KT:500 x 6000mm.NSX:HWANHEE MACHINERY CO.,LTD.Hàng mẫu mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Dây đai chất liệu cao su lưu hóa, kt: 100x100x100mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Dây ron bằng cao su sử dụng cho tủ điện của máy phay CNC, MRF06160, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Đế lắp đĩa mài bằng cao su lưu hóa TP18576-0 1" của máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén hiệu "NITTO" mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Đệm cao su có tác dụng hút và giữ bìa carton, là bộ phận thuộc máy đóng thùng của dây chuyền chiết rót và đóng gói sản phẩm K901, K902. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Đệm cao su giảm chấn 1623-0378-00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Đệm cao su giảm chấn1623-0375-00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Đĩa phân phối khí bằng cao su lưu hóa (cao su không xốp),bộ phận của máy thổi khí, nhãn hiệu Trundean, loại Disc-250, đường kính 250mm,nsx:TRUNDEAN MACHINERY CO., LTD.Mới100%. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Đĩa Sủi Khí bằng chất liệu cao su, đường kính 219mm hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Dụng cụ hấp thụ vật liệu dư trên chuyền bằng thép(gồm ống dây hơi),model VTB-W-6RS,kích thước 11*133mm,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: G02588VN/ Đầu bịt bằng cao su dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy phát điện, máy cắt cỏ (nk)
    - Mã HS 40169959: G5384171000/ Miếng đế cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: GASKET-Phốt (nk)
    - Mã HS 40169959: Gạt mực cao su máy in, hiệu ricoh, mã A1RFR7F133, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: GBR01169000/ Ron cao su (dùng cho máy may công nghiệp, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: GBSN00-004/ Nắp cao su phi 8 (Rubber Pad 8) Rubber pad phi 8 (nk)
    - Mã HS 40169959: GBSN00-005/ Nắp cao su phi 10 (Rubber Pad 10) Rubber pad phi 10 (nk)
    - Mã HS 40169959: GCSN00-002/ Nắp cao su phi 35 (Low Pad phi 35) (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút (đầu nối núm hút chân không) ZPR13BN-04-B5 (Dùng để giữ hoặc di chuyển vật), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút bằng cao su sử dụng cho máy in lon/ Suction Cups-Blue Transfer Unit (p/n: U60503) (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút bằng cao su, hiệu: MISUMI, model: M-APH 10 (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút bằng cao su, hiệu: MISUMI, model: M-APH 8 (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút cao su của máy đóng gói lon nhôm (310061 CUP, VACUUM/ hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút cao su dùng cho máy download phần mềm điện thoại(MID bellows Pad gripper)-MCDIV,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút chân không bằng cao su 5510-143; Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút chân không bằng cao su của máy nén khí, đường kính 10mm nhãn hiệu CKD (VSPG-10BS),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút chân không bằng cao su của máy nén khí, đường kính 10mm nhãn hiệu CKD (VSPG-10LBS),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút chân không bằng cao su của máy nén khí, đường kính 10mm nhãn hiệu CKD (VSP-HD10LBS-6T),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút chân không bằng cao su của máy nén khí, đường kính 15mm nhãn hiệu CKD (VSPG-15LBS),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút chân không bằng cao su của máy nén khí, đường kính 20mm nhãn hiệu CKD (VSPG-20LS),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút chân không bằng cao su của máy nén khí, đường kính 30mm nhãn hiệu CKD (VSPG-30BS),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút chân không bằng cao su của máy nén khí, đường kính 8mm nhãn hiệu CKD (VSPG-8LBS),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút chân không bằng cao su đã lưu hóa của máy hút linh kiện điện tử:ZP08UU(nhà sx: SMC),hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút chân không bằng cao su lưu hóa của máy nén khí, đường kính 40mm nhãn hiệu CKD (VSP-B40BN-6),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút chân không bằng cao su Schmalz, 125mm, P/N. 10.01.01.01102. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác hút chân không bằng cao su; 5510-143. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG VACUUM PAD BẰNG CAO SU, HIỆU SMC, KÍ HIỆU ZP3-T06UMGSK6-04, KÍCH THƯỚC 37MM, PHỤ KIỆN CỦA MÁY SẢN XUẤT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ, MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác mút linh kiện điện tử bằng cao su đã lưu hóa (kích thước 10mm): A1311. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giác mút linh kiện điện tử bằng cao su đã lưu hóa:No.A1167(kích thước 7mm),hãng sx:Hakko,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Giảm chấn phi295*phi155, đường kính ngoài 295mm, đường kính trong 155mm,dày 150mm, bằng cao su lưu hóa, dùng để làm giảm chấn máy nghiền men trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su 03396-00990, chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su 03399-04810 chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su 2000 mm, code:3286198, hiệu: LF, hàng mới: 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su 585x415 mm, code:4099531, hiệu: LF, hàng mới: 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su 600x473 mm, code:3286057, hiệu: LF, hàng mới: 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su 710x650 mm, code:3186488, hiệu: LF, hàng mới: 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su của máy in xoa tự động (Mới 100%, Chất liệu: Cao su) (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su dùng cho bơm chân không V-45. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su dùng cho bơm chân không, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su dùng để lắp vào chân sàn nâng, nhà sx: XL holding, k/thước: 6*6cm, dày 2mm, hàng mẫu. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su G105 chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su G125, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su G-135, chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su G50, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su G55 chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su G62, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su G72, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su G-75, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su G80, dùng cho bơm chân không, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su GS255 chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su lưu hóa dạng mềm không xốp, dùng cho máy gia công kim loại, loại GE-00200-VP, ZPPGA1000-V, Maker: KOSMEX. Hàng mới 100% (7 chiếc/bộ) (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su P10, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su P14, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su P-18 chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su P22.4, dùng cho bơm chân không, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su P22.4, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su S30, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su S36, dùng cho bơm chân không, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su S36, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su V100, chống rò khí và rò dầu dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su V-120, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su V195, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su V220, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su V375, dùng cho bơm chân không, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su V67, dùng cho bơm chân không, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su V70, dùng cho bơm chân không. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng cao su, dùng cho thiết bị vệ sinh, loại M3006. mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng dự phòng bằng cao su dùng cho máy phun nước áp lực cao HP CLEANER EL-500-16L trên tàu biển Nsx: BC TEACHANG INDUSTRIAL, HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng làm kín bằng cao su lưu hóa loại không xốp, code: 800011 (Dùng cho máy sàng nguyên liệu VBL-1200 trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng làm kín bằng cao su lưu hóa loại không xốp, code: 800603 (Dùng cho máy sàng nguyên liệu VBL-1200 trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng làm kín nước bằng cao su dùng cho máy phun nước áp lực cao HP CLEANER EL-500-16L trên tàu biển Nsx: BC TEACHANG INDUSTRIAL, HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng nồi lẩu, hàng linh kiện bảo hành. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gioăng phớt xe nâng thủy lực. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Goăng cao su- HOUSING GASKET A05 A05- Code: 614600337- Mới 100%- Linh kiện lắp ráp động cơ điện (nk)
    - Mã HS 40169959: Gối đệm đỡ dùng cho băng tải bằng cao su lưu hóa, loại HBBC 200, (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Gôm kẹp cáp (801010122109SA2), bằng cao su, dùng để cố định dây điện (Cable Clip Rubber NO.2 20 2PNCT.F-5.5/8SQ NBR), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Gôm kẹp cáp (801010124159SA1), bằng cao su, dùng để cố định dây điện (Cable Clip Rubber phuy 13.5 2PNCT.F-2SQ NBR), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: GS-66/ Miếng đệm cao su tổng hợp (có dính, dùng để cách nhiệt cho vô lăng). Hàng mới 100%. GS119-21230 (nk)
    - Mã HS 40169959: GS-66/ Miếng đệm cao su tổng hợp (có dính, dùng để cách nhiệt cho vô lăng). Hàng mới 100%. GS119-21240 (nk)
    - Mã HS 40169959: GS-66/ Miếng đệm cao su tổng hợp (có dính, dùng để cách nhiệt cho vô lăng). Hàng mới 100%. GS119-21250 (nk)
    - Mã HS 40169959: GS-66/ Miếng đệm cao su tổng hợp (có dính, dùng để cách nhiệt cho vô lăng). Hàng mới 100%. GS119-21260 (nk)
    - Mã HS 40169959: GS-66/ Miếng đệm cao su tổng hợp (có dính, dùng để cách nhiệt cho vô lăng). Hàng mới 100%. GS119-21280 (nk)
    - Mã HS 40169959: GS-66/ Miếng đệm cao su tổng hợp Neoprene (dùng để cách nhiệt cho vô lăng, kích thước: 500mm x 500mm). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: GS-66/ Miếng đệm cao su tổng hợp(có dính. dùng để cách nhiệt cho vô lăng). Hàng mới 100%. GS119-21270 (nk)
    - Mã HS 40169959: HỘP MẪU CÁCH NHIỆT FRV, VẬT LIỆU CAO SU LƯU HÓA, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-3227/22.JUN.2020 (nk)
    - Mã HS 40169959: HP-2802-7/ Tấm bảo vệ cầu chì ống bằng cao su lưu hóa mềm không xốp, điện áp > 1000V (nk)
    - Mã HS 40169959: HW01038/ Con ốc bằng nylong (100pce/pack) (nk)
    - Mã HS 40169959: HX002230000/ Vòng đệm bằng cao su (dùng để thử nghiệm, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: HX00326000K/ Nút bịt cao su (dùng cho máy may công nghiệp, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: KDTC-5613/ Giác hút ZP3-035UN bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: KDTC-5613/ Giác hút ZPT10CTN-A6 bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp chống rung bằng cao su, không gồm mặt bích DN100, đường kính 100mm. dùng để làm giảm tác động của lực. Nhà sx: ALLTO PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp chống rung bằng cao su, không gồm mặt bích DN125, đường kính 125mm. dùng để làm giảm tác động của lực. Nhà sx: ALLTO PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp chống rung bằng cao su, không gồm mặt bích DN150, đường kính 150mm. dùng để làm giảm tác động của lực. Nhà sx: ALLTO PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp chống rung bằng cao su, không gồm mặt bích DN200. đường kính 200mm. dùng để làm giảm tác động của lực. Nhà sx: ALLTO PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp chống rung bằng cao su, không gồm mặt bích DN250. đường kính 250mm. dùng để làm giảm tác động của lực. Nhà sx: ALLTO PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp chống rung bằng cao su, không gồm mặt bích DN300, đường kính 300mm. dùng để làm giảm tác động của lực. Nhà sx: ALLTO PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp chống rung bằng cao su, không gồm mặt bích DN400, đường kính 400mm. dùng để làm giảm tác động của lực. Nhà sx: ALLTO PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp chống rung bằng cao su, không gồm mặt bích DN50, đường kính 50mm. dùng để làm giảm tác động của lực. Nhà sx: ALLTO PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp chống rung bằng cao su, không gồm mặt bích DN65, đường kính 65mm. dùng để làm giảm tác động của lực. Nhà sx: ALLTO PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp chống rung bằng cao su, không gồm mặt bích DN80, đường kính 80mm. dùng để làm giảm tác động của lực. Nhà sx: ALLTO PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su lưu hóa loại không xốp DN80- có đường kính trong 80mm; L200mm, KXT-16 (Dùng cho máy nén khí trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su lưu hóa mã ZRJ-B. Size: 100mm, 1 ball, kết nối bằng mặt bích, dùng cho các loại đường ống. Xuất xứ China. Nhãn hiệu Zenshin. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su lưu hóa mã ZRJ-B. Size: 125mm, 1 ball, kết nối bằng mặt bích, dùng cho các loại đường ống. Xuất xứ China. Nhãn hiệu Zenshin. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su lưu hóa mã ZRJ-B. Size: 150mm, 1 ball, kết nối bằng mặt bích, dùng cho các loại đường ống. Xuất xứ China. Nhãn hiệu Zenshin. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su lưu hóa mã ZRJ-B. Size: 200mm, 1 ball, kết nối bằng mặt bích, dùng cho các loại đường ống. Xuất xứ China. Nhãn hiệu Zenshin. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su lưu hóa mã ZRJ-B. Size: 25mm, 1 ball, kết nối bằng mặt bích, dùng cho các loại đường ống. Xuất xứ China. Nhãn hiệu Zenshin. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su lưu hóa mã ZRJ-B. Size: 32mm, 1 ball, kết nối bằng mặt bích, dùng cho các loại đường ống. Xuất xứ China. Nhãn hiệu Zenshin. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su lưu hóa mã ZRJ-B. Size: 40mm, 1 ball, kết nối bằng mặt bích, dùng cho các loại đường ống. Xuất xứ China. Nhãn hiệu Zenshin. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su lưu hóa mã ZRJ-B. Size: 50mm, 1 ball, kết nối bằng mặt bích, dùng cho các loại đường ống. Xuất xứ China. Nhãn hiệu Zenshin. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su lưu hóa mã ZRJ-B. Size: 80mm, 1 ball, kết nối bằng mặt bích, dùng cho các loại đường ống. Xuất xứ China. Nhãn hiệu Zenshin. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su lưu hóa mã ZRJ-U. Size: 20mm, 2 ball, kết nối bằng ren, dùng cho các loại đường ống. Xuất xứ China. Nhãn hiệu Zenshin. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su lưu hóa mã ZRJ-U. Size: 32mm, 2 ball, kết nối bằng ren, dùng cho các loại đường ống. Xuất xứ China. Nhãn hiệu Zenshin. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su, đường kính 200mm (DN200). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su, đường kính 250mm (DN250). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su, đường kính 300mm (DN300). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su, đường kính 80mm (DN80). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su, size: 25x65x15mm, dùng kết nối thân bơm và đầu bơm, nhãn hiệu ZS. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su, size: 55x105x25mm, dùng kết nối thân bơm và đầu bơm, nhãn hiệu ZS. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối bộ bơm dầu bằng cao su- Phụ tùng máy khâu CN- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: KHỚP NỐI MỀM CAO SU DN20MM/DN50MM--- KÈM CV ĐIỀU CHỈNH SỐ 2905 NGÀY 04.06.2020 (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối mềm cao su EPDM DN100, dài 150mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối mềm cao su EPDM DN125,dài 165mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối mềm cao su EPDM DN150, dài 180mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối mềm cao su EPDM DN200, dài 210mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối mềm cao su EPDM DN250, dài 230mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối mềm cao su EPDM DN300, dài 245mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối mềm cao su EPDM DN350, dài 255mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối mềm cao su EPDM DN40, dài 95mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối mềm cao su EPDM DN400, dài 255mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối mềm cao su EPDM DN50, dài 105mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối mềm cao su EPDM DN65, dài 115mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối mềm cao su EPDM DN80, dài 135mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối mềm DN100, bằng cao su, dùng để ghép nối hệ thống đường ống, đường kính trong 100mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối trục bằng cao su 1613-9313-00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối trục bằng cao su 1613-9595-01 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco),Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối trục bằng cao su 1614-8739-00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối trục bằng cao su 1621-0204-00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Khớp nối trục bằng cao su 1627-4230-03 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco),Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Kim bông bằng thép 3 dùng cho máy dệt hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%- U9037003 (nk)
    - Mã HS 40169959: KN-AA030Z0/ Nút cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: L025011/ Cao su chống bụi (nk)
    - Mã HS 40169959: L025012/ Cao su chống bụi (nk)
    - Mã HS 40169959: L025013/ Cao su chống bụi (nk)
    - Mã HS 40169959: L025015/ Cao su chống bụi (nk)
    - Mã HS 40169959: L025016/ Cao su chống bụi (nk)
    - Mã HS 40169959: L025027/ Cao su chống bụi (nk)
    - Mã HS 40169959: L025028/ Cao su chống bụi (nk)
    - Mã HS 40169959: L025029/ Cao su chống bụi (nk)
    - Mã HS 40169959: LINH KIỆN MIẾNG ĐỆM CAO SU MÁY ÉP PHẲNG, MỚI 100%, DÙNG TRONG NGÀNH BAO BÌ NHỰA (nk)
    - Mã HS 40169959: LK lắp ráp máy bơm nước loại 1,5DK-20 (16 m3/h, công suất 750w, điện thế 220v, cổ hút 350mm) mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Phớt nước bằng cao su lưu hóa F 14 (nk)
    - Mã HS 40169959: LK lắp ráp máy bơm nước loại 1DK-15 (12 m3/h, công suất 370w, điện thế 220v, cổ hút 200mm) mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Phớt nước bằng cao su lưu hóa F 12 (nk)
    - Mã HS 40169959: LK lắp ráp máy bơm nước loại JET-100 (16 m3/h, công suất 750w, điện thế 220v, cổ hút 200mm) mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Phớt nước bằng cao su lưu hóa F 14 (nk)
    - Mã HS 40169959: LK lắp ráp máy bơm nước loại SM1,5DK-22 (16 m3/h, công suất 750w, điện thế 220v, cổ hút 200mm) mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Phớt nước bằng cao su lưu hóa F 14 (nk)
    - Mã HS 40169959: LK55/ Ống cao su cho đồ chơi, phi 2mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Lô cao su (Bọc mới phần cao su cho quả lô Cao su máy Coating) quy cách (232x200x1450). Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169959: Lô cao su LAMI RIP ROLL (Bọc lô cao su LAMI RIP ROLL) quy cách 210x190x1650mm)). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Lô cao su máy cắt (Chế tạo, bọc, xẻ rãnh lô cao su máy cắt),(quy cách 77x50x1160x1368), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Lô silicone(Chế tạo, bọc lô Silicone, quy cách 70x48x390), hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Lô silicone(Chế tạo, bọc lô Silicone, quy cách 70x55x390x507)), hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Lò xo bằng cao su không xốp, hình bánh quy, dùng trong máy dập vỏ lon nhôm. Part no.: 200-012-10. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Lớp lót cao su quả nghiền: Dùng cho quả nghiền men 60T-4000*7680mm, gồm:240 tấm nẹp 85*140mm,240 tấm lót 50*170mm,50 miếng đệm phi 50mm,1016 miếng đệm phi 16mm, bằng cao su lưu hóa không xốp. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Lớp lót cao su quả nghiền: Dùng cho quả nghiền men 6700*3600mm, gồm: 194 tấm lót 80*145mm, 142 tấm lót 58*165mm, 72 miếng đệm phi 50mm, 5 miếng phi 700mm, bằng cao su lưu hóa không xốp. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Lớp lót cao su quả nghiền: Dùng cho quả nghiền men ZDH-4000*7650mm,gồm:480 tấm nẹp 85*140mm,580 tấm lót 50*170mm,772 miếng đệm phi 50mm,2032 miếng đệm phi 16mm, bằng cao su lưu hóa không xốp. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Lưỡi cao su đầu hút bộ 2 cái của máy chà sàn, 900 x 110 x 20 mm,6.273-207.0, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Lưỡi cao su đầu hút bộ 2 cái của máy chà sàn, 930 x 100 x 35 mm,6.273-213.0, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Lưỡi cao su đầu hút của máy chà sàn, 170 x 170 x 60 mm,5.394-861.0, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Lưỡi cao su đầu hút của máy hút bụi, bộ 2 cái, 400 x 40 x 5 mm,6.907-513.0, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Lưỡi cao su gạt sàn sau, 110cm (Phụ kiện của xe làm sạch sàn T7-80cm).Hàng mới 100%, hãng sx Tennant (nk)
    - Mã HS 40169959: Lưỡi cao su gạt sàn sau, 88cm (Phụ kiện của Máy chà sàn T5e-60).Hàng mới 100%, hãng sx Tennant (nk)
    - Mã HS 40169959: Lưỡi cao su gạt sàn trước, 105cm (Phụ kiện của xe làm sạch sàn T7-80cm).Hàng mới 100%, hãng sx Tennant (nk)
    - Mã HS 40169959: M0513/ Vỏ bọc cao su DS-187U (nk)
    - Mã HS 40169959: M716-BFR000-000/ Núm cao su dùng cho điện thoại di động (nk)
    - Mã HS 40169959: M716-BFR000-003/ Núm cao su cho camera sau của điện thoại di động (nk)
    - Mã HS 40169959: M716-BHT000-000/ Núm cao su dùng cho điện thoại di động (nk)
    - Mã HS 40169959: M716-BHT000-003/ Núm cao su cho camera sau của điện thoại di động (nk)
    - Mã HS 40169959: Má cao su kẹp linh kiện của máy cắm linh kiện bản mạch X0043712,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Má phanh bằng cao su được gia cố bằng vật liệu dệt 1784502-000-01 (Phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: MA-000009/ Chốt chặn (cao su), linh kiện motor máy may, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: MA-000016/ Gen định hình cứng, linh kiện motor máy may, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: MA00393M/ Vỏ bọc cao su 235835-23 (nk)
    - Mã HS 40169959: MA012472/ Vỏ bọc cao su 7120-8012 (nk)
    - Mã HS 40169959: MA021441/ Vỏ bọc cao su KF-253224 (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bảo vệ, bằng cao su lưu hóa PTFE kích thước phi 95, 20x3, mã 883122.413509_A. Hiệu: DRM. Hàng mới: 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm bằng cao su lưu hóa, bộ phận của xilanh, model: iBWA40 II-1800/12, nhãn hiệu:ZhongLi, loại không xốp, dùng cho máy cuộn sợi trong nhà xưởng,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Model: PD000039, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Model: PD000044, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Model: PD000081, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Model: PD000082, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Model: PD000083, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Model: PD000084, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Model: PD000085, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 01-1010-55, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 01-1060-51, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 02-1010-51, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 02-1010-52, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 02-1010-55, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 02-1060-51, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 02-1060-56, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 04-1010-51, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 04-1010-55, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 04-1020-52, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 04-1060-51, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 08-1010-51, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 08-1010-55, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 08-1010-58, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 08-1060-51, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 15-1010-51, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 15-1010-55, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 15-1010-58, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 15-1060-51, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 1A006, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 1B004, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 251801-42, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 286-007-365, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 286-008-360, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 286-008-365, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 286-020-604, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 286-095-360, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 286-095-365, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 286-098-365, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 286-099-360, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 286-119-600, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 401801-42, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 501801-42, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 801801-42, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 90533-B, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 92973-B, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 94330-A, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: BW01B, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: BW01F, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: BW02B, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: D105, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: D120, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: MR042, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: MR062, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: MR110, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: MR155, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: MR57, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: MR77, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: P21-4106, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: P21-4107, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: P21-4109, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: P21-4110, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: PS76B, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number:40037, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng cao su của máy nén khí, model: 89513849, hiệu Gardner Denver, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng cao su của van xả 2901-0633-20 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco),Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng cao su của van xả 2901-0633-20 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng cao su giảm chấn dùng cho Máy kéo dãn vòng thép, Mã hàng: MEMBRAAN 50-0101 BIAIR 0,25 AirBag_ST4_S QC_599109985, Hiệu: BILZ, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng cao su giảm chấn hệ thống thủy lực đầu búa khoan, chất liệu cao su lưu hóa code: 3115182200, phụ tùng máy khoan đá Atlas copco, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng cao su giảm chấn hệ thống thủy lực đầu búa khoan, chất liệu cao su lưu hóa code: 3115192602, phụ tùng máy khoan đá Atlas copco, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng cao su giảm chấn hệ thống thủy lực đầu búa khoan, chất liệu cao su lưu hóa code: 3115247200, phụ tùng máy khoan đá Atlas copco, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng cao su hình chóp phễu tròn bằng cao su lưu hóa- Dùng trong dây chuyền sản xuất bột kem không sữa(Lip Seal 480 D/S EPDM Wht, Part no. 102-526-C-S400). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng cao su, vật liệu EPDM, Dùng cho đầu khí nén T24, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng chắn bằng cao su Pos. 212 dùng cho motor H10150, hiệu Aturia, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng chặn dầu bằng cao su 2906-0655-00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco),Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng của bình tích áp bằng cao su dùng để tích khí dùng cho máy khoan. Code: 04114808, NSX: SANDVIK, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng của bình tích áp bằng cao su dùng để tích khí dùng cho máy khoan. Code: 09260298, NSX: SANDVIK, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng của bình tích áp bằng cao su dùng để tích khí dùng cho máy khoan. Code: 15205558, NSX: SANDVIK, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng của bình tích áp bằng cao su dùng để tích khí dùng cho máy khoan. Code: 15235798, NSX: SANDVIK, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng hút bằng cao su (1310 x 1110 x 24mm) cho bộ nâng thùng Robot (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng ngăn bằng cao su, P8/PV8/T8 dùng cho máy bơm wilden hoạt động bằng hơi, hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng ngăn cho van kích thước DN10-20, bằng cao su lưu hóa EPDM, 600 10M52 (EDV: 88026752). Hiệu: GEMU, hàng mới 100%. Xuất xứ: Pháp (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng ngăn cho van kích thước DN15-25 (MG25), bằng cao su lưu hóa EPDM, 600 25M17 (EDV: 88301392). Hiệu: GEMU, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng ngăn cho van kích thước DN15-25 (MG25), bằng cao su lưu hóa PTFE/EPDM, 600 25M5E (EDV: 88076835). Hiệu: GEMU, hàng mới 100%. Xuất xứ: Pháp (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng ngăn cho van kích thước DN15-25, bằng cao su lưu hóa EPDM, 600 25M13 (EDV: 88037767). Hiệu: GEMU, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng ngăn cho van kích thước DN32-40 (MG40), bằng cao su lưu hóa EPDM, 600 40M13 (EDV: 88028799). Hiệu: GEMU, hàng mới 100%. Xuất xứ: Pháp (nk)
    - Mã HS 40169959: Măng sông bằng cao su (sleeve), mã: MWSB-40064-010, bộ phận của hệ thống sản xuất thức ăn gia súc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Măng sông ghép nối cho đầu vòi phun của thiết bị phun khử bùn trong khai thác quặng, bằng cao su lưu hóa, đường kính 40mm, (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Măng sông nối khí bằng cao su lưu hóa dùng cho máy nén khí, kí hiệu US4M, mới 100%, hãng sản xuất KOGANEI (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng van dầu của máy tiện CNC 71 10248 1901 12 FOR Z22AS3-R (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng van dầu của máy tiện CNC 71 10333 8322 00 FOR Z22AS3-R (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng van dầu của máy tiện CNC 71 10333 8322 00 FOR ZV22AX (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng van dầu của máy tiện CNC 71 10339 8421 00 FOR ZV22AX (nk)
    - Mã HS 40169959: Màng van nạp, chất liệu cao su, Model: AY-1W08-AK000#01, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: MẪU TIÊU ÂM, VẬT LIỆU CAO SU LƯU HÓA, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-3227/22.JUN.2020 (nk)
    - Mã HS 40169959: mc574/ vòng cao su (COIL HOLDER F (New)) (nk)
    - Mã HS 40169959: mc574/ vòng cao su (COIL HOLDER R) (nk)
    - Mã HS 40169959: mc65/ miếng đệm bằng cao su (BUTTON GASKET) (nk)
    - Mã HS 40169959: mc65/ miếng đệm bằng cao su (FOOT RUBBER) (nk)
    - Mã HS 40169959: mc65/ miếng đệm bằng cao su (RUBBER FOOT) (nk)
    - Mã HS 40169959: MDS65792050/ Miếng dính hai mặt bằng cao su sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 9*10*1.8Tmm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: MDS66750325/ Miếng dính hai mặt bằng cao su sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 457*10*1.8Tmm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng cao su (dạng không xốp) dùng để thử độ phá hủy của da thuộc (hình tròn, đk: 8cm), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng cao su chống bụi. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng cao su đen (dạng không xốp) dùng để thử độ tróc sơn da thuộc (W20xL70xT3mm), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng cao su- F262565000 (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng cao su kẹp bao (Rubber pad): Phụ tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng dẫn hướng bằng cao su (SPREADER)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng đệm bằng cao su cho máy thô,421T-008, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng đệm bằng cao su dùng cho nắp bình xăng của ổ khóa xe máy (G06-43301-210) (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng đệm bằng cao su lưu hóa dạng mềm không xốp dùng cho máy mài sản phẩm, loại ON-25007-008-VC. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng đệm chất liệu bằng cao su lưu hóa loại không xốp, kích thước: phi 300 x phi 155 x 50mm (Dùng cho máy nghiền men trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng đệm lót gầu bằng cao su-kích thước: 140x550mm. Dùng trong dây chuyền sản xuất xi măng, mã: 08688990. Hãng Aumund. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng gạt dầu 18X95 (bằng cao su lưu hóa không xốp, dùng cho máy đúc nhôm) (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng giữ chai bằng cao su (BRAKE SHOE H19 USED FOR TIGER)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng lấy keo bằng cao su đế nhôm (RUBBER-COATED PALLET FOIL HEIN)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Miếng phủ nút bấm bằng cao su cho bộ điều khiển: KRB0006B. Hàng mới 100%./ VN (nk)
    - Mã HS 40169959: Móc chuyển lon bằng cao su/ Unloader Pocket, 211 Dia, 33CL Nitrile Buna N (p/n: 2013445D) (nk)
    - Mã HS 40169959: Model: OXYFLEX MS-70-1.5. Đầu phân phối khí dạng Ống, làm bằng cao su lưu hóa, dùng cho xử lý nước thải. kích thước một cặp D x H 70 x 1500mm. Xuất xứ: Supratec- Germany. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: MTC-NFM2003-00A/ Chốt chặn bằng cao su Head gom (s) NFM2003-00A (nk)
    - Mã HS 40169959: Mũ chụp bằng cao su, dùng để bao bọc trục quay khỏi bị mất bi và dầu mỡ bôi trơn. Hàng mới 100% (RUBBER COVER) (nk)
    - Mã HS 40169959: NA201000/ Giác mút linh kiện điện tử bằng cao su đã lưu hóa (kích thước 10mm) A1311- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nấm hút chân không (Núm hút bằng cao su) dùng cho công nghiệp sản xuất điện tử, tự động hóa. Mã sản phẩm PAG-30B-SE, Hãng sản xuất: Convum. Hàng mẫu mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nấm hút chân không (Núm hút bằng cao su) dùng cho công nghiệp sản xuất điện tử, tự động hóa. Mã sản phẩm PBG-10A-N, Hãng sản xuất: Convum. Hàng mẫu mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nấm hút chân không (Núm hút bằng cao su) dùng cho công nghiệp sản xuất điện tử, tự động hóa. Mã sản phẩm PCG-10-N, Hãng sản xuất: Convum. Hàng mẫu mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nấm hút chân không (Núm hút bằng cao su) dùng cho công nghiệp sản xuất điện tử, tự động hóa. Mã sản phẩm PFX-5410-ESD(PAG-5B-SE)100V, Hãng sản xuất: Convum. Hàng mẫu mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nấm hút chân không (Núm hút bằng cao su) dùng cho công nghiệp sản xuất điện tử, tự động hóa. Mã sản phẩm PFX-5413-ESD (PAG-10BSE 100V), Hãng sản xuất: Convum. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nấm hút chân không (Núm hút bằng cao su) dùng cho công nghiệp sản xuất điện tử, tự động hóa. Mã sản phẩm PFX-5416-ESD(PAG-15B-SE)100V, Hãng sản xuất: Convum. Hàng mẫu mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nấm hút chân không (Núm hút bằng cao su) dùng cho công nghiệp sản xuất điện tử, tự động hóa. Mã sản phẩm PFX-5437-ESD(PFG-8A-SE)100V, Hãng sản xuất: Convum. Hàng mẫu mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nấm hút chân không (Núm hút bằng cao su) dùng cho công nghiệp sản xuất điện tử, tự động hóa. Mã sản phẩm PFX-5458-ESD(PJG-10-SE)100V, Hãng sản xuất: Convum. Hàng mẫu mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nấm hút chân không (Núm hút bằng cao su) dùng cho công nghiệp sản xuất điện tử, tự động hóa. Mã sản phẩm PJG-20-N, Hãng sản xuất: Convum. Hàng mẫu mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nắp bằng cao su dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy phát điện, máy cắt cỏ/G01171 (nk)
    - Mã HS 40169959: Nắp bằng cao su dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy phát điện, máy cắt cỏ/G03761 (nk)
    - Mã HS 40169959: Nắp cao su cối nghiền 600*545*500*220- 6 lỗ M16, dùng trong ngành gạch men gốm sứ, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nắp chắn bụi bằng cao su dùng cho máy đục mã số 1619P14031 (nk)
    - Mã HS 40169959: Nắp chụp hút/giác hút chân không bằng cao su, kích thước phi 60*60L(mm) dùng để hút bề mặt sản phẩm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nắp đậy bằng cao su silicone, 15835-4081-1NS, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nắp đậy bằng cao su, phụ tùng của cân tự động (cover EPDM DN 120), mã: MWBD-50029-010, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nắp két dầu cho PC/CAT/SK/EX, chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: NAVI01/ Cục silicone Pad 11002-05XW. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: NC01/ DUSTCAP Nắp chắn bụi(bằng cao su) (nk)
    - Mã HS 40169959: NL116/ Cánh bằng cao su RUBBER WING NEW Q73, model: RUBB-Q73A, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: NL241/ Nút cao su BUMPER AUTO TENSION K39, model:BUMP-K39B, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: NL331/ Cánh bằng cao su WING RUBBER CHECK EJECT K39, model:WING-K39A, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: NPL03/ Nắp cao su RUBBER PAD 10mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: NPL03/ Nắp cao su RUBBER PAD 12.5mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: NPL03/ Nắp cao su RUBBER PAD 8mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: NPL03/ Nắp cao su Rubber pad phi 12.5 (nk)
    - Mã HS 40169959: NSX106/ Miếng dán tản nhiệt bằng cao su Plastic sheet,TA85004-0483 (nk)
    - Mã HS 40169959: Núm hút chân không chất liệu cao su, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Núm hút chân không PFG-2A-N (Núm hút bằng cao su, dùng cho công nghiệp sản xuất điện tử, tự động hóa)/ CN (nk)
    - Mã HS 40169959: Núm hút phi 25, bằng cao su, đường kính 25mm,dùng lắp trên máy đóng hộp để hút vỏ hộp gạch trong dây chuyền máy đóng hộp gạch, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Núm hút phi30, bằng cao su, đường kính 30mm, dùng để hút vỏ hộp trong dây chuyền máy đóng hộp gạch, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Núm hút phi50, bằng cao su, đường kính 50mm,dùng để hút vỏ hộp trong dây chuyền máy đóng hộp gạch, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Núm hút VP10LBN bằng cao su lưu hóa, phi 10mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Núm vặn cổ góp sữa bằng cao su lưu hóa- Interpuls- mới 100%- 1530554 (bộ 20 cái) (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút ấn bảng điều khiển làm bằng cao su dùng trong Robot Yushin ZA32009001BE28090 10026820. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút bấm bằng cao su của bộ điều khiển nhà bếp: KBT0008. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút bấm bằng cao su của bộ điều khiển nhà tắm: KBT0001. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút bấm cao su trung tâm của bộ điều khiển dùng trong nhà tắm: KBT0002. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút cao su chặn dây ga đường kính 10mm của Máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng 4.4 kW, no:RX00000018. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút cao su chặn dây ga đường kính 30mm của Máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng 4.4 kW, no: RX00000014. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút cao su gắn ở chân đế của máy xay thịt kích thước (0.4x1cm), không model, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút cao su kết nối ống thủy tinh với ống dẫn hóa chất dùng cho thiết bị chưng cất đạm trong P.TN-Rubber Bung 'Hypalon'.P/N: 003907. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút cao su PT513 định vị lỗ bơm mỡ và chống bụi cho rotor, dùng cho máy kéo sợi OE rotor, nhãn hiệu: Rieter (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút chặn bằng cao su- A1907313000 (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút chặn bằng silicon (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút chặn cao su CD140. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút chặn cao su-Stopper (OEM VN) P/n: 30371531. Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút chặn cao su-Stopper Elgie 33*33.5MM P/n: 33-STL. Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút trám ống dẫn xi măng type I bằng cao su lưu hóa cỡ 7" 26.0-32.0#, dùng trong công việc bơm trám xi măng giếng khoan dầu khí, Material No: H269210042. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Nút trám ống dẫn xi măng type I bằng cao su lưu hóa cỡ 7" 26.0-32.0#, dùng trong công việc bơm trám xi măng giếng khoan dầu khí, Material No: H269210170. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: NVT-PAD01/ Cục pad silicone 047-04, bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: OIL SOLENOL-Phốt (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống cao su bên trong bộ bơm bột. Phụ tùng thiết bị phun sơn. Code: 1006256. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống đệm bằng cao su của máy siết bu lông cầm tay dùng pin(217mm/bl)(40v max), no: 257539-6. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống hơi bằng cao su lưu hóa dùng bọc trống tạo hình của máy tạo hình lốp xe (TURN-UP B/D 15" 360MM K1418TS) (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống hơi bằng cao su lưu hóa dùng bọc trống tạo hình của máy tạo hình lốp xe (TURN-UP B/D 16" 310MM K1418TS) (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống hơi bằng cao su lưu hóa dùng bọc trống tạo hình của máy tạo hình lốp xe (TURN-UP B/D 16" 360MM K1418TS) (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống hơi bằng cao su lưu hóa dùng bọc trống tạo hình của máy tạo hình lốp xe (TURN-UP B/D 17" 360MM K1418TS) (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống hơi bằng cao su lưu hóa dùng bọc trống tạo hình của máy tạo hình lốp xe (TURN-UP B/D 18" 360MM K1418TS) (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống hút chân không cho máy đóng gói chân không trong công nghiệp hiệu Jialong, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống khí dùng cho máy khoan đá, kích thước 42mm dài 20 m, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống Lót Cao Su (801121000619) dùng cho máy bơm chìm (Rubber Sleeve), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống lót kín dầu (bằng cao su)-2601024870- Seal front oil(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống lót kín dầu (bằng cao su)-2601026640- FRONT OIL SEAL(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống lót kín dầu (băng cao su)-2605043110- Seal front Oil(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống lót kín dầu (băng cao su)-2605043620- Seal front oil(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống lót kín dầu (bằng cao su)-2605043620- Seal front oil(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống lót MS3420-12 bằng cao su lưu hóa dạng mềm để bảo vệ cáp và dây điện, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống nối bằng cao cao su (1621146600 Hump Hose/ hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Ống ruột gà cao su đường kính 8 inch, dài 14inch, nặng 1.43kg/ cái. PN: 29552, hiệu Rotex, dùng cho máy sàng rung khoáng sản. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: P11323010/ Miếng cao su đỡ máy in (nk)
    - Mã HS 40169959: PACKING-Phốt (nk)
    - Mã HS 40169959: Phốt (Phụ tùng máy kéo nông nghiệp- Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Phốt bằng cao su (250*115*10) dùng để ghép các trục máy lại với nhau, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt bằng cao su lưu hóa dùng cho máy khoan đá công nghiệp, part no: 45x56x7 hãng PGF sx.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa của trục động cơ, kí hiệu TC30-44-7, mới 100%, hãng sản xuất nok (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, mã 21A-390-021, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, mã 21A-422-019, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, mã 21A-440-009, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, mã 21A-440-010, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, mã 221A-440-003, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, mã 9C1-190-003, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, mã 9C1-190-009, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, mã 9C1-190-010, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, mã 9C1-190-016, là phụ tùng máy kéo sợi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chặn; chất liệu bằng cao su, phụ kiện của máy phun rửa áp lực cao LA-1895C. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chặn; chất liệu bằng cao su, phụ kiện của máy phun rửa áp lực cao LA-3013S4. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chặn; chất liệu bằng cao su, phụ kiện của máy phun rửa áp lực cao LA-3015T4. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chặn; chất liệu bằng cao su, phụ kiện của máy phun rửa áp lực cao LA-4018T4. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt chặn; chất liệu bằng cao su, phụ kiện của máy phun rửa áp lực cao LA-7525T4. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
    - Mã HS 40169959: Phốt dầu (bằng cao su) của máy ra keo ruột xe- OIL SEAL SPG-63 (nk)
    - Mã HS 40169959: Phốt dầu (bằng caosu) của máy ra keo ruột xe- OIL SEAL PVA300630-63mm*53.6mm*7.1m (nk)
    - Mã HS 40169959: Phốt để chắn dầu bằng cao su (dùng cho máy đùn)- V RING, mã VS-075; d 75mm. Hiệu NAK. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt làm kín xi lanh SC495-80/45-400-09, bằng cao su lưu hóa, đường kính ngoài phi 45mm, 1 bộ 6 cái, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phốt làm kín, chắn dầu bằng cao su- LIP SEAL B1DSL 30X42X7- Phụ tùng thay thế dùng cho máy đùn sản xuất thức ăn cho chó mèo. Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phốt làm kín, chắn dầu bằng cao su- LIP SEAL BA 30X 42X 7- Phụ tùng thay thế dùng cho máy đùn sản xuất thức ăn cho chó mèo. Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phốt làm kín, chắn dầu bằng cao su- LIP SEAL BABSL 30X42X6- Phụ tùng thay thế dùng cho máy đùn sản xuất thức ăn cho chó mèo. Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phốt làm kín, chắn dầu bằng cao su- LIP SEAL BSL 40X 52X7- Phụ tùng thay thế dùng cho máy đùn sản xuất thức ăn cho chó mèo. Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phốt làm kín, chắn dầu bằng cao su- LIP SEAL PTFE 30 X 40 X 7- Phụ tùng thay thế dùng cho máy đùn sản xuất thức ăn cho chó mèo. Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phốt làm kín, chắn dầu bằng cao su- MECHANICAL SEAL REP.42 LEFT SIDE- Phụ tùng thay thế dùng cho máy đùn sản xuất thức ăn cho chó mèo. Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phốt làm kín, chắn dầu bằng cao su- MECHANICAL SEAL REP.42 RIGHT SIDE- Phụ tùng thay thế dùng cho máy đùn sản xuất thức ăn cho chó mèo. Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt ti của súng bơm xăng bằng cao su (Dùng cho súng bơm xăng MD-20B) (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Phớt xi lanh, bằng cao su dùng để làm kín, (25x33x5) mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ kiện của máy đóng gói tự động LEEPACK, Model: RT-110: núm cao su đệm chân không V30 R 15mm * H 20mm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ kiện của máy đóng gói tự động LEEPACK, Model: RT-110: núm cao su đệm chân không V32 R 25mm * H 20mm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ kiện của máy đóng gói tự động LEEPACK, Model: RT-110: núm cao su đệm chân không V36 R 28mm * H 35mm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ kiện của máy kéo sợi: Vòng cao su. F07280JX0300N 73.00x30.00x1.00 LM55B/KS80D/BOT, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ kiện của máy kéo sợi: Vòng cao su. K03670JT0320N, 37.00x32.00x1.00 TAJ-17M/TX-30/TOP, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ kiện của máy kéo sợi: Vòng cao su. K03670KT0320N, 37.00x32.00x1.00 TAJ-2/TX-30/TOP, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ kiện của máy kéo sợi: Vòng cao su. K03750BT0340N, 38.00x34.00x1.00 TAJ17M/TX13/BOT, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ kiện của máy kéo sợi: Vòng cao su.F0369AQX0278N, 37.00x27.80x1.00 LM55B/KS75B/TOP, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng bơm định lượng hóa chất hiệu Pulsafeeder: Màng bơm bằng cao su: L0300900-THY; Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng bơm định lượng hóa chất hiệu Pulsafeeder: Màng bơm bằng cao su: L0301400-THY; Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng bơm màng: Màng bơm cao su 286.005.365. SANPIPER BRAND. Hàng mới 100% (nk)
-     - Mã HS 40169959: Phụ tùng bơm màng: Màng bơm cao su 286.007.365. SANPIPER BRAND. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng bơm màng: Màng bơm cao su 286.098.354. SANPIPER BRAND. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng bơm màng: Màng bơm cao su 286.098.365. SANPIPER BRAND. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng cho DCSX gạch men- Đầu hút gạch, bằng cao su, đường kính 100mm (Suction cup Dia. 100mm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng cho DCSX gạch men-Núm hút bằng cao su đường kính 30mm (Suction disc-No 13-Material code: 200231163; Description: 364040.06.01.03-Table: 1-18 Cornen fetching 2 Part list-Fig 1-18 c (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng cho máy nén khí: Màng cao su. P/N:3643701500. Bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng cho xe nâng điện: phốt typen, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng cho xe nâng điện: vòng đệm bằng cao su 50002740, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng cho xe nâng điện: vòng đệm bằng cao su 50006457, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng của bơm màng- Vòng đệm cao su G189, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng của bơm màng- Vòng đệm cao su G245, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng của bơm màng- Vòng đệm cao su G367, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng của lò nướng bánh mì: Ron cao su, KT: 800x1815mm; hiệu: BONGARD; mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng của máy dệt kim- Phớt dầu bằng cao su- BELLOWS-35X98X102-AU-V-6-1596. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng của máy dệt- Nút khóa, bằng cao su- LOCKING RING. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng của máy khoan đá công nghiệp: màng ni tơ giảm áp bằng cao su lưu hóa, dùng để giữ, nén khí ni tơ trong búa khoan. mã 3115 1822 00 Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng hệ thống bơm của xe ô tô bơm bê tông: Bát bơm bằng cao su lưu hóa dùng cho nòng đẩy, hút bê tông của cần bơm, đường kính 200mm, 1 bộ2chiếc, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng hệ thống bơm của xe ô tô bơm bê tông: Bát bơm bằng cao su lưu hóa dùng cho nòng đẩy, hút bê tông của cần bơm, đường kính 230mm, 1 bộ2chiếc, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng hệ thống bơm của xe ô tô bơm bê tông: Bát bơm bằng cao su lưu hóa dùng cho nòng đẩy, hút bê tông của cần bơm, đường kính 260mm, 1 bộ2chiếc, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su 02-1010-58. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su 15-1010-51. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su 15-1060-51. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su 190838. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su 286-007-365. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su 286-008-360. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su 286-015-604. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su 286-020-604. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su 286-095-354. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su 286-096-600. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su 286-098-365. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su 286-098-604. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su 286-119-600. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su DN15. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm: Vòng đệm cao su 2114004. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm 330.95.2 Viton;90042-0466;NSX:Burkert Sweden AB.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm 3A, 660-8M-5AD;90600-0493;NSX:Gem Armatur AB.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm 3A, 660-8M-5AD;90600-0493;NSX:Gemu Armatur AB.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm set;6-9611920001;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm Set;6-9611920007;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm, AFP-4B/214-300 DN 8mm;90187-0325;NSX:Alnab Armatur AB.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm, FDA PTFE/EPDM 5E, Seat S. 25;342800-1103;NSX:Gem Armatur AB.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm, FDA PTFE/EPDM 5E, Seat S. 25;342800-1103;NSX:Gemu Armatur AB.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm;2725145-0000;NSX:POSA S.p.a..Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm;3190765-0000;NSX:HABIA TEKNOFLUOR AB.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm;6-164001112;NSX:Lundgrens Sverige AB.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm;6-3135600144;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm;6-3188002381;NSX:Larssons i Bjarred Mek. Verkstad AB.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm;6-3225003131;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm;6-3225003151;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm;90526-0491;NSX:Burkert Sweden AB.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Diaphragm;925998-0000;NSX:POSA S.p.a..Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Dolly;3051827-0001;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su Lower diaphragm;6-9612306601;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy cưa: Cao su nhún 5200 (Crankcase Damper), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy dệt sợi con: cuộn keo của sợi con (Spinning Apron, LXA-62 37*28*0.9), bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy dệt sợi con: cuộn keo của sợi con (Spinning Apron, LXA-70A 83*30*1), bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy in công nghiệp: Dao gạt mực, bằng cao su- Rubber washup blade- P/N: L2.010.403/03. Hiệu: Heidelberg. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy in công nghiệp: Dao gạt mực, bằng cao su- Rubber washup blade- P/N: M2.010.403/05. Hiệu: Heidelberg. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Lô làm ẩm bằng cao su- C.S WETTING & BEARING AS. P/N: CT245-28471. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Lô lấy dầu bằng hợp kim cao su- WETTING ROLLER- TOP ASS. P/N: CT345-00746. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy in sản phẩm loa- Đầu in bằng cao su lưu hóa loại dẻo (Pad L-34A+) (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy in sản phẩm loa- Đầu in bằng cao su lưu hóa loại dẻo (Pad R-4A) (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy kéo sợi- Miếng cao su có lỗ bên phải, nhãn hiệu Rieter. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy kéo sợi- Vòng da dưới A11KN 72,5x30x1 bằng cao su, nhãn hiệu Rieter. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng máy kéo sợi- Vòng da trên A31S 39,2x30x1 bằng cao su, nhãn hiệu Rieter. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế cho máy đóng bao thuốc lá Focke 350S: Đầu chụp bằng cao su-00746420. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy dệt sợi- Suốt cao su hình trụ (part No.: 985500122020, đường kính ngoài phi 34, đường kính trong phi 22)- Nhà SX TRUETZSCHLER. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe: Màng hơi lưu hóa tạo hình lốp xe bằng cao su B225- Curing Bladder B225 (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe: Màng hơi lưu hóa tạo hình lốp xe bằng cao su B297- Curing Bladder B297 (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe: Màng hơi lưu hóa tạo hình lốp xe bằng cao su B325- Curing Bladder B325 (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe: Màng hơi lưu hóa tạo hình lốp xe bằng cao su B329- Curing Bladder B329 (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe: Màng hơi lưu hóa tạo hình lốp xe bằng cao su B400- Curing Bladder B400 (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe: Màng hơi lưu hóa tạo hình lốp xe bằng cao su B401- Curing Bladder B401 (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe: Màng hơi lưu hóa tạo hình lốp xe bằng cao su B402- Curing Bladder B402 (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe: Màng hơi lưu hóa tạo hình lốp xe bằng cao su B426- Curing Bladder B426 (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe: Màng hơi lưu hóa tạo hình lốp xe bằng cao su B448- Curing Bladder B448 (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe: Màng hơi lưu hóa tạo hình lốp xe bằng cao su B518- Curing Bladder B518 (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe: Màng hơi thành hình lốp xe bằng cao su- Turn up bladder SU165-10H (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe: Màng hơi thành hình lốp xe bằng cao su- Turn up bladder SU165-17M (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe: Màng hơi thành hình lốp xe bằng cao su- Turn up bladder SU175-14H (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe: Màng hơi thành hình lốp xe bằng cao su- Turn up bladder SU185-12 (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế NMSX bột ngọt- màng cao su- rubber membrane (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM-CHÉN CAO SU-PN: 41286- HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng xe bơm bê tông: Ruột bình tích dầu thủy lực chất liệu caosu loại 6L (Accumulator bladder kit). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng xe HYUNDAI-Kia,loại 4-7 chỗ ngồi,mới 100%:DÂY ĐAISEAT BELT ASSY-FRONT,LH888101C401WK;88810A7000WK; (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng xe nâng: Sin hộp số đuôi trục; XKCF-01110; MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Phụ tùng xe nâng: Sin hộp số; XKCF-00469; MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: PL18/ Vỏ bọc cao su của moto điện thoại di động.Hàng mới 100%. (Rubber) (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%: Phốt (cao su)-1238942 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%: Phốt (cao su)-1238943 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%: Phốt (cao su)-1238944 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%:Chặn dầu(cao su)-16053 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%:Chặn dầu(cao su)-8704137 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%:Phốt gist xuppap(cao su)-5915946 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Cao su chân máy-290A107221 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Chân máy (cao su)-1656543 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt dầu(cao su)-0701200040 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt dầu(cao su)-124T352351 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt dầu(cao su)-2345302131 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt dầu(cao su)-3EB1322422 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt dầu(cao su)-3EC2115140 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt dầu(cao su)-3EC2136250 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt dầu(cao su)-421252332071 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt dầu(cao su)-424151048071 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt làm kín hộp số(cao su)-155141 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt làm kín(cao su)-124T352291 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt làm kín(cao su)-124T352301 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt làm kín(cao su)-1558382521 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt làm kín(cao su)-15780 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt làm kín(cao su)-B2100100098 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt làm kín(cao su)-B2100100213 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt làm kín(cao su)-B2100100334 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Phớt làm kín(cao su)-B2100100690 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Vòng chặn dầu(cao su)-11052203 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Vòng chặn dầu(cao su)-187844 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Vòng chặn dầu(cao su)-2005756 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Vòng chặn dầu(cao su)-2280840 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Vòng chặn dầu(cao su)-2328251 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Vòng chặn dầu(cao su)-5512900 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Vòng chặn dầu(cao su)-6066559 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Vòng chặn dầu(cao su)-7019017 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Vòng chặn dầu(cao su)-8818455 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP;hiệu:GUANGZHOU PENGZE MACHINERY,mới 100%:Cao su chân máy-12361-30511-71 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP;hiệu:GUANGZHOU PENGZE MACHINERY,mới 100%:Cao su chân máy-91A20-02500 (nk)
    - Mã HS 40169959: PT40169959/ Co cao su ASONE 3-9555-34, phi 75mm, dùng cho quy trình sản xuất, hàng mới 100%/ JP (nk)
    - Mã HS 40169959: PV150215000/ Van bằng nhôm bọc nhựa (5pcs/set) (linh kiện máy may công nghiệp, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Q02477000/ Bàn phím cao su có phủ nhựa (nk)
    - Mã HS 40169959: R000310/ Tấm cao su TEKL7007 (1000MM x 10M) (nk)
    - Mã HS 40169959: R12375010/ Bàn phím cao su của máy in (nk)
    - Mã HS 40169959: RO037180100/ Vòng cao su (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: RO133170100/ Vòng O bằng cao su (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Roan hãm lực bằng cao su (DC61-03511A). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ron cao su cho van dao 110 dày 3mm- Rubber for 110 knife valve 3mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Ron cao su cho van dao 110 dày 4mm- Rubber for 110 knife valve 4mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Ron cao su của máy đúc nhựa-Clamping Booster Cylinder packing set (DL1800A5)-Phụ kiện của máy đúc nhựa,(1 UNIT5 cái)-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ron cao su dùng cho máy dệt hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%- 0346404 (nk)
    - Mã HS 40169959: Ron cao su Silicon làm kín ống- DN 250 U-shaped silicon seal, phụ tùng của hệ thống sấy phun bột kem không sữa, Nhãn hiệu: GEA, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ron cao su Silicon làm kín ống- DN 350 U-shaped silicon seal,phụ tùng của hệ thống sấy phun bột kem không sữa, Nhãn hiệu: GEA, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ron cho buồng hút chân không(WJ05020203) cho máy đóng gói chân không trong công nghiệp hiệu Jialong, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ron làm kín, chắn dầu bằng cao su- O'RING 25.12 X 1.78- Phụ tùng thay thế dùng cho máy đùn sản xuất thức ăn cho chó mèo. Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Ron làm kín, chắn dầu bằng cao su- O'RING 37.60 X 2.40- Phụ tùng thay thế dùng cho máy đùn sản xuất thức ăn cho chó mèo. Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Ron làm kín, chắn dầu bằng cao su- O-RING ID 104.50 X 3.00- Phụ tùng thay thế dùng cho máy đùn sản xuất thức ăn cho chó mèo. Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: RUBBER 01/ Vỏ bọc cao su dùng để cách điện mã GD219892-1, kích thước 74.2mm x 30mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Rubber Water Sealing L-Plate/ Tấm ngăn nước cao su chữ L 10mm, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Rubber Water Sealing L-Plate/ Vật tư sử dụng trong xây dựng: Tấm ngăn nước cao su chữ L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: RUBBER/ Vỏ bọc cao su dùng để cách điện mã GD217369-1, kích thước 30mm x 77mm.Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Ruột bình tích áp bằng cao su lưu hóa, 1L V*7/8-14UNF/VG5-NBR20/P460, P/N: 237624, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ruột bình tích áp bằng cao su lưu hóa, Model: 10L V*7/8-14UNF/VG5-NBR20/P460(komplett), Part Number: 236088, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ruột bình tích áp bằng cao su lưu hóa, Model: 24L*7/8-14UNF/VG5 NBR20/P460, P/N: 376253, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ruột bình tích áp: 25L, bằng cao su lưu hóa không xốp, được lắp cho bình tích áp của máy ép gạch men, dùng trong nhà máy sx gạch men. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ruột cao su của trục bung hơi gá phim trong máy đóng lốc chai NGK- AIR CHAMBER, P/N: MA901836,hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40169959: S0228/ Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR70-16-130(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040188] (nk)
    - Mã HS 40169959: S0228/ Đế dưới- Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V530030072] (nk)
    - Mã HS 40169959: S0450/ Miếng đệm cao su [V530051542]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ GROMMET (nk)
    - Mã HS 40169959: SILICON/ Dây cao su (SUMTUBE), KT: 1.0x0.1x200m (dùng để buộc dây đồng) Linh kiện dùng để sản xuất khuôn Zig kiểm tra bản mạch điện tử (nk)
    - Mã HS 40169959: SP-16921/ Vòng chặn dầu bằng cao su SBB43047020 (AB5993 A0) dùng cho máy mài đĩa (nk)
    - Mã HS 40169959: SP-50986/ Núm hút chân không PFG-8A-N (bằng cao su) (nk)
    - Mã HS 40169959: STA-38/ Ống thông hơi bằng cao su các loại (cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40169959: Suốt cao su lõi sắt, dùng cho bộ phận tay ép suốt của máy kéo sợi con dùng trong nhà máy sợi CN, mới 100% kích thước 19*30.2*28 mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Suốt cao su máy kéo sợi Accotex Pressfit Cot J-463A 16mm x 24.5mm x 348mm, square ends, (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Suốt cao su máy kéo sợi Accotex Pressfit Cot J470A 19mm x 30.5mm x 20mm, rounded end, (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Suốt cao su máy kéo sợi Accotex Pressfit Cots J490A 19mmx30mmx32mm, squared ends for MVS870-grey 83 shore, (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Suốt cao su máy kéo sợi Accotex Pressfit Cots J490A 19mmx30mmx32mm, squared ends, barrel shaped, (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Suốt cao su vỏ bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (Cots I-463/AF)- Kích thước:19x30x25 mm. Phụ tùng lắp trên máy sợi Toyota con RX300- trong dây chuyền kéo sợi- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Suốt cao su vỏ bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (Cots I-463/AF)- Kích thước:19x41x20 mm. Phụ tùng lắp trên máy sợi Toyota con RX300- trong dây chuyền kéo sợi- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Suốt cao su vỏ bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (Cots RD-490/AF)- Kích thước:19x30x28mm. Phụ tùng lắp trên máy sợi Toyota con RX300- trong dây chuyền kéo sợi- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Suốt cao su, độ cứng 80 shore, kích thước: 22x35x180. Nhà sản xuất: WUXI NO2 RUBBER. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Suốt cao su, phụ tùng của máy dệt, hiệu Truetzschler, xuất xứ Trung Quốc, mã 985500122020, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: TA0550604R0/ Chốt phít cao su (linh kiện máy may công nghiệp, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: TA0750704R0/ Phích cắm cao su (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: TA2351004R0/ Chốt phít cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: TẤM CAO SU CỦA MÁY IN OFFSET, HÀNG MỚI 100%, NHÃN HIỆU: KINYO (nk)
    - Mã HS 40169959: Tấm cao su không xốp dùng cho máy kiểm tra để làm chổi than, dầy 0.6T, kích thước 300mmx300mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Tấm cao su lót trục mực in.hiệu:PRINTEC EPT.(1040*840*1.95)MM.(làm bằng cao su, dùng cho máy in bao bì giấy), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Tấm cao su lót trục mực in.hiệu:PRINTEC EPT.(1660*1355*1.95)MM.(làm bằng cao su, dùng cho máy in bao bì giấy), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Tấm cao su lót trục mực in.hiệu:VULCAN EPT.(1040*840*1.95)MM.(làm bằng cao su, dùng cho máy in bao bì giấy), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Tấm cao su lót trục mực in.hiệu:VULCAN EPT.(1660*1355*1.95)MM.(làm bằng cao su, dùng cho máy in bao bì giấy), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Tấm cao su mềm (loại cao su lưu hóa trừ cao su cứng, không xốp) dùng trong in lon nhôm PRINTING BLANKET 1.95 (100mmx273mm). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Tấm Cao Su. 36-4R (khổ 1010mm X 800mm X 1.95mm) (dùng cho máy in offset) (nk)
    - Mã HS 40169959: Tấm Cao Su. 4100-4R nẹp (khổ 1035mm X 970mm X 1.96mm) (dùng cho máy in offset) (nk)
    - Mã HS 40169959: Tấm chắn bụi tự dính bằng cao su lưu hóa, kích thước 32mm x 80mm (MHK65865701) (nk)
    - Mã HS 40169959: Tấm chắn bụi tự dính bằng cao su, kích thước 32mm x 40mm (MHK65826101) (nk)
    - Mã HS 40169959: Tấm đệm cao su/EN-00655-001-VN,TYPE: A,dùng cho xưởng sản xuất, láp ráp xe máy Yamaha, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Tấm đệm tản nhiệt MHK66265302 trên vỉ mạch bằng cao su,kích thước 1.5t*11*239, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn, giải trí trên xe ô tô. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Tấm lót cao su dùng cho máy in (dài 1030mm, rộng 735mm, dày 0.4mm) (nk)
    - Mã HS 40169959: Tấm lót cao su dùng cho máy in (dài 520mm, rộng 445mm, dày 1.95mm) (nk)
    - Mã HS 40169959: TC0216/ Băng cuốn bảo ôn bằng cao su non. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh cao su chống vỡ giấy bằng cao su lưu hóa, không xốp. KT: 7.25x3mm; 700mm/1 thanh; 1H/50 thanh. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh cao su gạt mực dùng cho máy in lụa (360 cm x 2,5 cm x 0,5 cm/ cuộn) (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: PINK: 0.4x0.8x700mm; 48 thanh/1 hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: PINK: 0.4x1.3x700mm; 48 thanh/1 hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: PINK: 0.5x1.5x700mm; 48 thanh/1 hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: PINK: 0.6x2.1x700mm. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: PINK: 0.8x2.7x700mm; 48 thanh/1 hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: CXC: 1.5x8.0-9/12x700mm; 32 thanh/ 1 Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: SLB: 0.3x1.2x700mm; 50 thanh/ 1 Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: SLB: 0.3x1.3x700mm; 50 thanh/ 1 Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: SLB: 0.4x1.3x700mm; 50 thanh/ 1 Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: SLB: 0.4x1.5x700mm; 50 thanh/ 1 Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: SLB: 0.5x1.5x700mm; 50 thanh/ 1 Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: SLB: 0.8x3.0x700mm; 50 thanh/ 1 Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: SLB: 0.8x3.5x700mm; 50 thanh/ 1 Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: SLB: 1.0x6.0x700mm; 50 thanh/ 1 Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: SLB: 1.0x7.0x700mm; 50 thanh/ 1 Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: SLB-TK: 0.3x1.5x700mm; 50 thanh/ 1 Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: SLB-TK: 0.4x1.5x700mm; 50 thanh/ 1 Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: SLB-TK: 0.6x2.1x700mm; 50 thanh/ 1 Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: SLB-TK: 0.7x2.1x700mm; 50 thanh/ 1 Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: SRB2. KT: 700x12x5mm, 24 thanh/hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh gạt cao su, bộ 2 cái, 35 x 1000 x 130 mm,6.273-208.0, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Thanh giá gắn trục con lăn tải bằng cao su, P/N 3-000041426, phụ tùng thay thế dùng cho máy đóng gói sản phẩm chế biến cá tra, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su (take up ML53-PU cả lõi) phi 150,5 x 950). Dùng để cố định màng film của máy sản xuất màng nhựa. (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) dùng để truyền mực lên bản in để in lên bề mặt vật liệu cần in kích thước phi101x1040mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) dùng để truyền mực lên bản in để in lên bề mặt vật liệu cần in kích thước phi60x1039mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) dùng để truyền mực lên bản in để in lên bề mặt vật liệu cần in kích thước phi64x1035mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) dùng để truyền mực lên bản in để in lên bề mặt vật liệu cần in kích thước phi78x1037mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) dùng để truyền mực lên bản in để in lên bề mặt vật liệu cần in kích thước phi78x1039mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) dùng để truyền mực lên bản in để in lên bề mặt vật liệu cần in kích thước phi85x1035mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) dùng để truyền mực lên bản in để in lên bề mặt vật liệu cần in kích thước phi86x1108mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) dùng để truyền mực lên bản in để in lên bề mặt vật liệu cần in kích thước phi88x1035mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) dùng để truyền mực lên bản in để in lên bề mặt vật liệu cần in kích thước phi88x1039mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) dùng để truyền mực lên bản in để in lên bề mặt vật liệu cần in kích thước phi90x1039mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su 15S-10031, model: DF-970, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy gấp giấy. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su 15S-10341, model: DF-970, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy gấp giấy. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su 15V-90690, model: DF-970, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy gấp giấy. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su ép film (cả lõi) phi 50 x 356. Dùng để cố định màng film của máy sản xuất màng nhựa. (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su kéo màng film (BM79-UN-1) phi 64 x 700 (PU). Dùng để kéo màng film của máy sản xuất màng nhựa. (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su kéo màng film (BM80-UN-1) phi 64 x 750 (PU). Dùng để kéo màng film của máy sản xuất màng nhựa. (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su phi 160,5 x 800 (P/R53). Dùng để cố định màng film của máy sản xuất màng nhựa. (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su phi 316,5 x 507 (ép màng). Dùng để cố định màng film của máy sản xuất màng nhựa. (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục cao su take up phi 150,5 x 950 (PU). Dùng để cố định màng film của máy sản xuất màng nhựa. (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục lăn cao su _ Urethane feed roller V-cut (upper side) 121121Y01R2 [SPR0037] (nk)
    - Mã HS 40169959: Trục lăn Lô chuyên dùng trong công nghiệp in. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: TSTD986/ Núm hút cao su BT3-10, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: TSTD986/ Núm hút cao su BT3-20, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: TSTD986/ Núm hút cao su BT3-6., Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: TSTD986/ Núm hút cao su BT3-8, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: TSTD986/ Núm hút cao su N-10, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: TSTD986/ Núm hút cao su YS-20, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: TSTD986/ Núm hút cao su YS-30, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: TSTD986/ Núm hút cao su ZPL-2, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Túi chứa khí nén của máy ép gạch thủy lực, chất liệu bằng cao su lưu hóa loại không xốp, dung tích 50 lít; code: 05220070 (Dùng cho máy ép gạch thủy lực trong sản xuất gạch men)-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Ụ đỡ ổ bi, nhằm hấp thụ rung động, bằng cao su lưu hóa, kích thước: 20 x 30 x 20mm, mã 4P102621-1B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
    - Mã HS 40169959: Ụ đỡ ổ bi, nhằm hấp thụ rung động, bằng cao su lưu hóa, kích thước: 20 x 30 x 20mm, mã 4P102621-2K- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
    - Mã HS 40169959: U-PACKING/P2(F300X28T)-Phốt (nk)
    - Mã HS 40169959: V142910507/ Miếng lót giảm chấn miệng hút khí (bằng cao su lưu hóa, dùng cho Máy thổi khí, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: V142910508/ Miếng lót giảm chấn miệng ốc vít (bằng cao su lưu hóa, dùng cho Máy thổi khí, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: V142910509/ Miếng lót giảm chấn phụ kiện điện bên trái (bằng cao su lưu hóa, dùng cho Máy thổi khí, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: V142910510/ Miếng lót giảm chấn phụ kiện điện bên phải (bằng cao su lưu hóa, dùng cho Máy thổi khí, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: V186410504/ Miếng cao su dùng gắn vào đầu lăn của máy matxa mặt (màu hồng). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: V9025-ESD/ Vacuum cup- V9025-ESD (nk)
    - Mã HS 40169959: VA-0140-1FUG-MK/ Miếng đệm nắp đậy ổ khóa cửa hộp điện bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: VA-0140-1PKEP-MK/ Miếng đệm chống thấm nước bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: Van đóng mở được làm bằng cao su, linh kiện dùng cho ổ khóa xe máy (GGZ-4332J-210) (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-05/ Gioăng cao su V220, dùng cho bơm chân không, KT: D220mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-06/ Gioăng cao su V195, dùng cho bơm chân không, KT: D195mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-07/ Gioăng cao su G62, dùng cho bơm chân không, KT: D62mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-08/ Gioăng cao su S30, dùng cho bơm chân không, KT: D30mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-09/ Gioăng cao su P10, dùng cho bơm chân không, KT: D10mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-10/ Gioăng cao su P22.4, dùng cho bơm chân không, KT: D22.5mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-11/ Gioăng cao su P14, dùng cho bơm chân không, KT: D14mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-12/ Gioăng cao su S36, dùng cho bơm chân không, KT: D36mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-13/ Gioăng cao su V-120, dùng cho bơm chân không, KT: D120mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-14/ Gioăng cao su G72, dùng cho bơm chân không, KT: D72mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-15/ Gioăng cao su G-75, dùng cho bơm chân không, KT: D75mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-16/ Gioăng cao su dùng cho bơm chân không V-45, KT: D45mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-17/ Gioăng cao su G125, dùng cho bơm chân không, KT: D125mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-24/ Gioăng cao su V205, dùng cho bơm chân không, KT: D205mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-25/ Gioăng cao su V70, dùng cho bơm chân không, KT: D70mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-26/ Gioăng cao su G50, dùng cho bơm chân không, KT: D50mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-27/ Gioăng cao su G58, dùng cho bơm chân không, KT: D58mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-28/ Gioăng cao su GS160, dùng cho bơm chân không, KT: D158mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-29/ Gioăng cao su dùng cho bơm chân không, KT: D40mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-30/ Gioăng cao su V-55, dùng cho bơm chân không, KT: D55mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-31/ Gioăng cao su G-115, dùng cho bơm chân không, KT: D115mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-32/ Gioăng cao su P31, dùng cho bơm chân không, KT: D31mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: vanduong-20201802-33/ Gioăng cao su V280 dùng cho bơm chân không, KT: D280mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Vành cao su dùng cho máy in lon nhôm (378IDX465ODX145MM Applicator Roll Sleeve/ hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vành cao su in lon của máy in lon nhôm (702084S Neoprene Roller/ hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vành cao su in lon của máy in lon nhôm (Applicator Sleeve/ hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vành tròn cao su máy in lon/Applicator Roll Sleeve (p/n: 378IDX465ODX145MM) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vành tròn cao su máy in lon/Applicator Roll Sleeve (p/n: 545IDX630ODX145MM) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ bọc bằng cao su dùng cho piston của xylanh thủy lực của máy ép trục Amino GE-10060-001-VP, phi 110x91, MAKER: NABELL, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ bọc bằng cao su dùng cho piston của xylanh thủy lực của máy ép trục Amino GE-10060-002-VP loại AP-24, MAKER: NABELL, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ bọc bằng cao su không xốp, model:GF85-2, nhãn hiệu:XingLong, phụ kiện dùng cho máy bơm trục vít trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su,nhà sx: Daeil CST không có mã sản phẩm, kích thước 12x80mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ phôi thành hình lốp xe bằng cao su-RUBBER SHEATH 14''-(mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ phôi thành hình lốp xe bằng cao su-RUBBER SHEATH 16''-(mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ phôi thành hình lốp xe bằng cao su-RUBBER SHEATH 18''-(mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ suốt bằng cao su (19x29x25mm) dùng cho máy kéo sợi (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ suốt bằng cao su lưu hóa, kích thước JGK82, 19x30x40mm, dùng để tải sợi, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ suốt bộ kéo dài (Bằng cao su E-468+/AF 15.92 x 24.50 x 348 mm) dùng cho máy sợi(Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ suốt phân ly (Bằng cao su E-468/AF 30 x 45 x 200 mm) dùng cho máy sợi(Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 100-305(H/E) hàng mới 100%-Air Bag 100-305(H/E) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 105-622(M2P) hàng mới 100%-Air Bag 105-622(M2P) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 105-622(N) hàng mới 100%-Air Bag 105-622(N) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 105-635(D) hàng mới 100%-Air Bag 105-635(D) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 110-406(D) hàng mới 100%-Air Bag 110-406(D) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 110-484(D) hàng mới 100%-Air Bag 110-484(D) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 110-584 (SDN) hàng mới 100%-Air Bag 110-584 (SDN) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 115-305 (SDN) hàng mới 100%-Air Bag 115-305 (SDN) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 115-457(D) hàng mới 100%-Air Bag 115-457(D) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 115-507 (SDN) hàng mới 100%-Air Bag 115-507 (SDN) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 115-507(D) hàng mới 100%-Air Bag 115-507(D) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 115-559(407.D) hàng mới 100%-Air Bag 115-559(407.D) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 115-622 (SDN) hàng mới 100%-Air Bag 115-622 (SDN) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 115-622(D) hàng mới 100%-Air Bag 115-622(D) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 118-559(H/E-N) hàng mới 100%-Air Bag 118-559(H/E-N) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 118-559(N) hàng mới 100%-Air Bag 118-559(N) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 118-584(TLR) hàng mới 100%-Air Bag 118-584(TLR) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 125-507(DM) hàng mới 100%-Air Bag 125-507(DM) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 125-507(N) hàng mới 100%-Air Bag 125-507(N) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 125-559(D) hàng mới 100%-Air Bag 125-559(D) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 125-622 (D) hàng mới 100%-Air Bag 125-622 (D) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 125-622 (DM) hàng mới 100%-Air Bag 125-622 (DM) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 125-622 (M2P) hàng mới 100%-Air Bag 125-622 (M2P) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 125-622(SDMPN) hàng mới 100%-Air Bag 125-622(SDMPN) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 135-406(N) hàng mới 100%-Air Bag 135-406(N) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 135-507(N) hàng mới 100%-Air Bag 135-507(N) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 135-559 (HE) hàng mới 100%-Air Bag 135-559 (HE) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 135-559(TL-R) hàng mới 100%-Air Bag 135-559(TL-R) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 135-584(TLR) hàng mới 100%-Air Bag 135-584(TLR) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 135-622(T/L-R) hàng mới 100%-Air Bag 135-622(T/L-R) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 148-406(N) hàng mới 100%-Air Bag 148-406(N) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 148-507(D) hàng mới 100%-Air Bag 148-507(D) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 148-559(D) hàng mới 100%-Air Bag 148-559(D) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 148-584 MPN hàng mới 100%-Air Bag 148-584 MPN (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 148-584(TL-R) hàng mới 100%-Air Bag 148-584(TL-R) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 148-622(SDMPN) hàng mới 100%-Air Bag 148-622(SDMPN) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 148-622(SDN) hàng mới 100%-Air Bag 148-622(SDN) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 148-622(TL) hàng mới 100%-Air Bag 148-622(TL) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 152-559(D) hàng mới 100%-Air Bag 152-559(D) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 155-559 (TLR) hàng mới 100%-Air Bag 155-559 (TLR) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 155-622 (TLR) hàng mới 100%-Air Bag 155-622 (TLR) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 160-559(N) hàng mới 100%-Air Bag 160-559(N) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 165-584 (TLR) hàng mới 100%-Air Bag 165-584 (TLR) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 165-622 (TL) hàng mới 100%-Air Bag 165-622 (TL) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 18X1-3/8 (840) hàng mới 100%-Air Bag 18X1-3/8 (840) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 68-622 (M420) hàng mới 100%-Air Bag 68-622 (M420) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 68-622(N) hàng mới 100%-Air Bag 68-622(N) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 68-622(PN) hàng mới 100%-Air Bag 68-622(PN) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 75-622(N) hàng mới 100%-Air Bag 75-622(N) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 80-349 (N) hàng mới 100%-Air Bag 80-349 (N) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 80-355(N) hàng mới 100%-Air Bag 80-355(N) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 90-540(N) hàng mới 100%-Air Bag 90-540(N) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 90-590N hàng mới 100%-Air Bag 90-590N (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại 95-622(D) hàng mới 100%-Air Bag 95-622(D) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại: 135-622(T/L-R) hàng mới 100%-Air Bag 135-622(T/L-R) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại: 95-254 (N) hàng mới 100%-Air Bag 95-254 (N) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,lưu hóa,không nhãn hiệu,loại 155-622 (TLR) hàng mới 100%-Air Bag 155-622 (TLR) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,lưu hóa,không nhãn hiệu,loại 165-622 (TL) hàng mới 100%-Air Bag 165-622 (TL) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng bằng cao su lưu hóa dùng bọc mép trống tạo hình của máy tạo hình lốp xe (SEAL B/D 16" 85MM K1418TS) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng bằng cao su lưu hóa dùng bọc mép trống tạo hình của máy tạo hình lốp xe (SEAL B/D 17" 85MM K1418TS) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng bằng cao su lưu hóa dùng bọc mép trống tạo hình của máy tạo hình lốp xe (SEAL B/D 18" 85MM K1418TS) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su (C/RING) đã kiểm hàng theo tờ khai 101873755431/A12, 26/02/2018 (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su (đường kính 14.9mm, dày 2mm) (ORIFICE)đã kiểm hàng theo tờ khai 101873755431/A12, 26/02/2018 (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su (PU) phi 120,5 x phi 143 x 30. Dùng để cố định màng film của máy sản xuất màng nhựa. (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su (PU) phi 120,5 x phi 149 x 30. Dùng để cố định màng film của máy sản xuất màng nhựa. (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su 0105 (vòng da) dưới của máy sợi con, kích thước 83*30*1mm, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su AH (vòng da) dưới của máy sợi con, kích thước 37*28*0.9mm, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su AH (vòng da) dưới của máy sợi thô, kích thước 38*40*1.1mm, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su AH (vòng da) dưới máy sợi thô, kích thước 38.25*42*1.1mm, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su AH (vòng da) trên của máy sợi con, kích thước 37*28*0.9mm, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su AH (vòng da) trên của máy sợi thô, kích thước 37*40*1mm, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su làm kín, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su máy kéo sợi Accotex Spining Approns No.78210G, closed 37mm x 27.7mm x 1.0mm, (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su máy kéo sợi Accotex Spining Approns No.78210G, closed 72.5mm x 30.0mm x 1.0mm, (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su S25L (vòng da) dưới của máy sợi con, kích thước 83*30*1mm, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su(72.5x34x1.1mm) dùng cho máy kéo sợi (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng cao su/ORIFICE HOLDER (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng chặn dầu (bằng cao su)-2109020011- Oil seal(linh kiện sản xuất máy nén khí-hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng chặn dầu (bằng cao su)-2109020016- Oil seal(linh kiện sản xuất máy nén khí-hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng da bằng cao su của máy kéo sợi con-ACCOTEX APRONS,NO.78210G, 37 MM ID X 27.8 MM WD X 1.0 MM TH (mới (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng da bằng cao su của máy kéo sợi con-ACCOTEX APRONS,NO.78210G, 72.5 MM ID X 30 MM WD X 1.1 MM TH (mới (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng đệm bằng cao su của máy bơm ly tâm VJ-40-2 nhà SX: SHINCO INDUSTRIES, hàng mới 100%hàng mới (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng đệm bằng cao su dùng cho động cơ máy nén khí,P/N:6V-3602,hãng Caterpillar,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng đệm bằng cao su dùng cho động cơ máy nén khí,P/N:8T-9047,hãng Caterpillar,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng đệm bằng cao su dùng cho ổ khóa xe máy (G06-4342B-200) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa dùng để gạt dầu,đường kính 260mm, dùng trong máy ép phun cao su, No.31352600/SDR SCRAPER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng đệm Silicone, mới 100% (Bao gồm cước: 31.42 USD) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng Grommet bằng cao su dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy cắt cỏ, máy phát điện/G02587 (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng kẹp sợi bằng cao su linh kiện của máy sợi con-Gripper menbrance TPU (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng kín khí bằng cao su lưu hóa loại mềm không xốp- Linh kiện sản xuất lắp ráp tai nghe (Mới 100%)-Air tight circle- P/N No: 610318500002 (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng màu thùng cúi 1000, chất liệu cao su, dùng để quàng vào thùng sợi, để phân biệt các loại sợi khác nhau, phụ tùng ngành dệt sợi, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng màu thùng cúi 500, chất liệu cao su, dùng để quàng vào thùng sợi, để phân biệt các loại sợi khác nhau, phụ tùng ngành dệt sợi, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: VÒNG SU CỦA MÁY KÉO SỢI CON (HD68 TYPE;83X30X1 MM;MỚI 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng suốt cao su lưu hóa 868 (suốt cao su) của máy sợi con, kích thước 19*30*28mm, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng suốt cao su lưu hóa 965 (suốt cao su) của máy sợi con, kích thước 19*30*28mm, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Vòng suốt cao su lưu hóa SG73 (suốt cao su) của máy sợi con, kích thước 19*30*28mm, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: VT1061/ Cục Pad Silicone 008-03W, phụ tùng của máy Marking. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: VTTH/ Cao su khớp nối (F420-1469), (linh kiện của máy nén khí), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: W0845039604/ Caosu bảo vệ nắp bình nhiên liệu (nk)
    - Mã HS 40169959: W0845041804A/ Núm cao su d70mm (nk)
    - Mã HS 40169959: W0845041904A/ Núm cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: W0845052203/ Caosu bảo vệ nắp bình nhiên liệu (nk)
    - Mã HS 40169959: Xích bằng cao su của máy gặt đập liên hợp. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169959: Y0601840121/ Nút cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: Y0601850239/ Nút cao su d25mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Y0601850261/ Nút cao su d25mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Y0601850265/ Núm cao su (nk)
    - Mã HS 40169959: Y0601850275/ Nút cao su dài25mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Y0601851780/ Nút cao su d25mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Y0601851781/ Nút cao su d40mm (nk)
    - Mã HS 40169959: Y3SX11128-01/ Miếng đệm bằng cao su/SEAT FRAME SILENCE URETHAN/Y3SX11128-01(hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Y3TX03010A-01/ Miếng dán bằng cao su Y3TX03010B-01 (50mm x 50mm)/PACKER (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169959: Z0000000-526483/ Đệm máy bơm máy mài kính, kích thước: 185x184x5mm, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169959: Z01143 Miếng chèn bằng cao su làm kín ống thủy tinh dùng cho máy sản xuất bóng đèn hậu xe máy. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169970: Cục chặn bánh xe bằng cao su, model WSPG, kích thước 285x160x190mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169970: Gối cao su cốt bản thép (các lớp thép mỏng), nằm giữa và làm giảm xung chấn trong quá trình truyền tải trọng giữa nhịp cầu và mố cầu dùng trong xây dựng cầu, KT: 2000x400x20mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169970: Gối cầu bằng cao su chịu lực cầu, dài 500 mm, rộng 200mm, dày 47mm, dùng trong xây dựng, hàng mẫu, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169970: Miếng gối đệm cao su chịu lực, cốt bản thép, dùng trong xây dựng cầu. Kt (100*100 *22)mm, NSX: DAE KYOUNG INDUSTRIAL CO.,LTDION, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169970: Miếng gối đệm cao su chịu lực, cốt bản thép, dùng trong xây dựng cầu.kt: (100x100x33)mm, NSX: DAE KYOUNG INDUSTRIAL CO.,LTDION, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Dây thun TPU 6cm, chất liệu: cao su, hàng mới 100%/ KR (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng tan cao su non (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu chụp hạt mạng bằng cao su, Vietnam, SX 2019.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu gắp hàng, chất liệu cao su Pick-up Rubber 4.6x2.4 (Insert Type). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su Pick-up Rubber 4.6x2.4 (Insert Type). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su Rubber Collet RR-205(5.20)-DP2.3 ASPN803. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su Rubber Collet RR-205(5.20)-DP2.3ASPN803. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su Rubber Collet RRR-256(6.50)-PS851W. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su Rubber Collet SRS-165224(Rim0.10)-ASPN803B. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su Rubber Collet SRS-169142(Rim0.15)-ASPN803B. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su Rubber Collet SRS-272272(6.90X6.90) ASPN803B. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su Rubber Collet SRS-272272(6.90X6.90)ASPN803B. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su Rubber Collet SRS-319237(8.10x6.05)-ASPN803B. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su Rubber Collet. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su V640 13M LUT Collet. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su V640 13M SUT Collet. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su V742 Die Collet. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu hút đc lắp vào đồ gá để hút sản phẩm, 1 đầu bằng thép, 1 đầu bằng cao su (PAD Suction PAD (CP10-(s)-M5), KT: 5 x 5 x 5mm, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu hút đc lắp vào đồ gá để hút sản phẩm, 1 đầu bằng thép, 1 đầu bằng cao su (PAD Suction PAD (MB8L-(s)-M5), KT:5 x 5 x 10mm, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Đầu hút hàng bằng cao su dùng trong sản xuất bộ điều chỉnh camrea.hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Dây chun có nhám, hàng mới 100%/ CN (nk)
    - Mã HS 40169999: Dây thun khoanh 70*6*1.6mm, chất liệu cao su, hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: Dây thun TPU 6cm, chất liệu: cao su, mới 100%/ KR (nk)
    - Mã HS 40169999: Dây thun TPU bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Dây thun ''TPU Uniband PV-C-12034'' (1kg 2300sợi) Dài 120mm, rộng 3mm, dày 0.4mm. Hàng mới 100%/ KR (nk)
    - Mã HS 40169999: Dây thun TPU, Uni- 10034 (1kg 2800 sợi) L100 x W3 x T0.4mm. Hàng mới 100%/ KR (nk)
    - Mã HS 40169999: Đế cao su dùng để đệm phía dưới đồ gá lắp ráp linh kiện cho sản phẩm antenal ĐTDĐ (Rubber foot), KT:105 x 105 x 4mm, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-T04BGS-A5, bằng cao su lưu hóa. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (nk)
    - Mã HS 40169999: Gioăng tròn phía trong bằng vật liệu PTFE, part no: 99022338, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Gioăng tròn phía trong bằng vật liệu PTFE, part no: 99022339, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Khớp nối bằng caosu. Hàng mới 100%./ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: Màng bơm Prominent 811459 bằng cao su. Hàng mới 100%/ DE (nk)
    - Mã HS 40169999: Miếng đệm cao su (Vacuun pad rubber seal 1), KT: 110 x 70 x 3mm, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Miếng đệm cao su (Vacuun pad rubber seal 2), KT: 80 x 60 x 3mm, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Nấm hút VP4RS bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Núm hút chân không bằng silicon dùng trong máy kiểm tra sản phẩm băng dính, hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40169999: núm kẹp nắp trên của cụm truyền động camera bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Tấm cao su EVA đen (dùng để kê, đệm gá dao), kích thước: (1430x1100x12)mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (2906096000) Bộ bảo dưỡng van chặn dầu (gồm gioăng, phớt bằng cao su lưu hoá), dùng cho máy nén khí, nhà sản xuất: Atlas Copco, thương hiệu: Ceccato, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (8423253) Đĩa tiêm bằng cao su, dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (A990288)- Bộ bảo dưỡng van áp suất tối thiểu(gồm gioăng, đệm, ống, chụp đầu van bằng cao su lưu hoá) dùng cho máy nén khí, nhà sản xuất:ELGi, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q270-058475) CAO SU THỬ NGHIỆM ĐỘ MÀI MÒN CS-10 (CAO SU LƯU HÓA).HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q270-058476) CAO SU THỬ NGHIỆM ĐỘ MÀI MÒN CS-8 (CAO SU LƯU HÓA).HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-015523) NẤM HÚT PEG-8-F, BẰNG CAO SU (HÀNG MỚI 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-015523) NẤM HÚT PEG-8-F, BẰNG CAO SU. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-276855) NẤM HÚT VP20LBSE, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-348311) NÚM HÚT BẰNG CAO SU DÙNG ĐỂ HÚT MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI KHI DI CHUYỂN LÊN BĂNG TRUYỀN ĐỂ CHUYỂN ĐẾN CÔNG ĐOẠN SAU, MODEL FM-SW76*14N10,76*14*10 (HÀNG MỚI 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-610008) ĐẦU HÚT VPC10RS6J, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-614263) GIÁC HÚT PSE-13BSE, BẰNG CAO SU, DÙNG ĐỂ NHẤC LINH KIỆN, 1 ĐẦU GẮN VỚI ỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-619300) GIÁC HÚT JAS-P4X7, VẬT LIỆU CAO SU. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-628327) GIÁC HÚT MU6NSY-CSS-SPR2-S2 BẰNG CAO SU (HÀNG MỚI 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-681016) NẤM HÚT PJG-25-SE, CHẤT LIỆU CAO SU, DÙNG ĐỂ NHẤC HÚT LINH KIỆN (HÀNG MỚI 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-681016) NẤM HÚT PJG-25-SE, CHẤT LIỆU CAO SU, DÙNG ĐỂ NHẤC HÚT LINH KIỆN. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-721637) NẤM HÚT IU10-CO-CS-X, CHẤT LIỆU CAO SU CHỐNG TĨNH ĐIỆN. HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-736371) NÚM HÚT PFX-5469-ESD BẰNG CAO SU (HÀNG MỚI 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-739908) GIÁC HÚT VP6RSE-R69-SS-LIP, BẰNG CAO SU. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-743326) GIÁC HÚT PJG-6-SE-ESD, BẰNG CAO SU LƯU HÓA. HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-765418) GIÁC HÚT, BẰNG CAO SU, DÙNG ĐỂ NHẤC HÚT LINH KIỆN. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-795903) NẤM HÚT VP5X10ESE-M6, CHẤT LIỆU CAO SU LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ DI CHUYỂN SẢN PHẨM BẰNG CÁCH NÉN KHÍ. HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-816696) NÚM HÚT BẰNG CAO SU VPBT40. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q310-831028) NẤM HÚT VU10-C69S-M5M, BẰNG CAO SU, DÙNG ĐỂ NHẤC LINH KIỆN(HÀNG MỚI 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: (Q400-162414) DÂY ĐEO CHỐNG TĨNH ĐIỆN BẰNG CAO SU,KT: L90MMXW40MM, 10G, DÙNG CHO NHÂN VIÊN ĐEO VÀO CHÂN KHI LÀM VIỆC DƯỚI LINE (HÀNG MỚI 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Băng tan 12mm*5m.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Bánh răng bằng cao su của máy cuốn dây đồng 7100-GG0032. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Bao ngón tay cao su chống tĩnh điện size M, quy cách đóng gói 500 gam/ túi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Bình đựng dầu bằng silicone, không có dầu, dùng trong sản xuất bao bì, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Búa cao su cán gỗ 12 OZ*400gr/ CN (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Búa cao su cán gỗ 48 OZ 1000gram/ CN (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Cốc hút chân không PFYN80 G1/4-IG-SI bằng cao su, kt 80*80*40mm.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Con lăn bằng cao su (Roller) phi48 * 13mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Con lăn bằng cao su của lò thiêu kết, kt 50mm (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Đầu hút chân không bằng cao su lưu hóa, model:C-VPBT15,nhãn hiệu:misumi, kích thước:đường kính ngoài 15mm, dùng cho máy hàn,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Đầu tăm bông H-31 (bằng cao su) dùng làm sạch linh kiện điện tử, trong phòng sạch (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Dây cách nhiệt dùng cho máy hút chân không, chất liệu cao su, hàng mới 100%/ KR (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Dây cao su cố định thiết bị gia nhiệt- Siegelgummi 40632 60 Shore red (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Dây cao su cố định thiết bị gia nhiệt- Siegelgummi 40639 60 Shore red (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Dây cao su cố định thiết bị gia nhiệt- Siegelgummi FSE 100615 C-A 60 Shore (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Dây chun 1mm màu trắng, hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Dây đai bằng cao su, model:PY1508-56-025D, quy cách:15*3038mm, dùng cho dây chuyển, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Dây đai tròn phi 3 bằng cao su dùng để đóng hàng đường kính: 3cm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Khớp nối bằng cao su có vỏ bao ngoài bằng sắt, DN250, dài 230mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Khớp nối bằng cao su có vỏ bao ngoài bằng sắt, DN300, dài 245mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Khớp nối bằng cao su có vỏ bao ngoài bằng sắt, DN350, dài 315mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Khớp nối mềm bằng cao su, DN100, dùng cho đường ống trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Khớp nối mềm bằng cao su, DN125, dùng cho đường ống trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Khớp nối mềm bằng cao su, DN250, dùng cho đường ống trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Khớp nối mềm cao su chống rung trong điều hòa, DN100, chiều dài 150mm, đường kính mặt bích 180mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Khớp nối mềm cao su chống rung trong điều hòa, DN40, chiều dài 95mm, đường kính mặt bích 110mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Khớp nối mềm cao su chống rung trong điều hòa, DN50, chiều dài 105mm, đường kính mặt bích 125mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Khớp nối mềm cao su chống rung trong điều hòa, DN65, chiều dài 115mm, đường kính mặt bích 145mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Khớp nối mềm cao su chống rung trong điều hòa, DN80, chiều dài 135mm, đường kính mặt bích 160mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Màng cao su, kích thước: 20x30cm,dùng trong sản xuất bao bì, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Miếng đệm bằng cao su C7013EM RUBBER (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Nút cao su- bộ phận làm sạch của thiết bị phun keo, đường kính ngoài 10mm, nhãn hiệu ANDA, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Nút tai cao su tự nhiên có dây đeo chống ồn cây thông đẹp 3M 1270 (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Phốt làm kín dầu 35x47x7 (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Tấm cao su lưu hóa dạng cuộn KT 1000x10.000x1.8mm (Bóng) (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Tấm tản nhiệt bằng cao su,RRU3740TA THERMAL PAD (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Teflon bọc thanh gia nhiệt- Teflonbett 6,5x7x650 (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Vật liệu hấp thụ, 4000000016532719, 25*25*0.55mm,-25~85, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Vật liệu hấp thụ, 4000000016542719, 8*0.5*20mm,-25~85, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy chấm keo, đường kiính ngoài 20mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy chấm keo, đường kiính ngoài 9mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy chấm keo, đường kính trong 4mm, nhãn hiệu ANDA. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Vòng đệm bằng cao su, đường kinh ngoài 20mm, nhãn hiệu ANDA. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Xốp eps đóng gói nguyên vật liệu là mô tơ của tờ khai nhập: 103350312440 ngày 05/06/2020, kt 955*745*120(mm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Xốp eps đóng gói nguyên vật liệu là mô tơ của tờ khai nhập: 103350525720 ngày 05/06/2020, kt 955*745*120(mm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Xốp eps đóng gói nguyên vật liệu là mô tơ dòng hàng: 13, 14 của tờ khai nhập: 103387568650 ngày 28/06/2020, kt 955*745*120(mm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Xốp eps đóng gói nguyên vật liệu là mô tơ dòng hàng: 15,16,17,18 của tờ khai nhập: 103360315330 ngày 11/06/2020, kt 955*745*120(mm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: ./ Xốp eps đóng gói nguyên vật liệu là mô tơ dòng hàng: 23, 28 của tờ khai nhập: 103385060000 ngày 25/06/2020, kt 955*745*120(mm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: [Gioăng cao su, dùng cho cơ cấu đổi dao tự động của máy gia công cắt gọt. 1 set 1 chiếc] (nk)
    - Mã HS 40169999: [Gioăng chắn bụi, bằng cao su, dùng cho cơ cấu đổi dao tự động của máy gia công cắt gọt. 1 set 1 chiếc] (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ (R40301088) Thảm cao su chống tĩnh điện 1.2m*2mm (10 m/Cái), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Chun vòng màu nâu, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Dây curoa bằng cao su sử dụng cho hệ thống máy tẩy rửa, (Timming Belt (126MXL*10mm) [SP040219031]), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Dây curoa bằng cao su sử dụng cho hệ thống máy tẩy rửa, (Timming Belt (180XL*12mm) [SP040219028]), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Dây curoa bằng cao su sử dụng cho hệ thống máy tẩy rửa, (Timming Belt (240L*24mm) [SP040219029]), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Dây curoa bằng cao su sử dụng cho hệ thống máy tẩy rửa, (Timming Belt (Urethane) (S5M1700(340T)*15mm) [SP040219032]), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Dây curoa bằng cao su sử dụng cho hệ thống máy tẩy rửa, (Timming Belt (Urethane) (T5-1655(331T)-15mm) [SP040219034]), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Dây curoa bằng cao su sử dụng cho hệ thống máy tẩy rửa, (Timming Belt (Urethane) (T5-365-25mm) [SP040219030]), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Dây curoa bằng cao su sử dụng cho hệ thống máy tẩy rửa, (Timming Belt (Urethane) (T5-425-15mm) [SP040219033]), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Dây curoa bằng cao su sử dụng cho máy lộ quang Optiray, (Timming Belt (203L*13mm) [SP040219036]), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Dây curoa bằng cao su sử dụng cho máy lộ quang Optiray, (Timming Belt (240L*25mm) [SP040219035]), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Dây đai (dây curoa) bằng cao su, sử dụng cho thiết bị thổi khí p/k của hệ thống máy tẩy rửa. (BELT(41.5inch LG-16 PN-13514 SONIC)(500*50*10)mm) (SP010511007), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Miếng đệm bằng cao su sử dụng để đệm dao trong máy dập tự động, (SOFT SPONGE(1T) (500*500*1)mm [-]), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Miếng đệm bằng cao su sử dụng để đệm dao trong máy dập tự động, (SOFT SPONGE(2T) (500*500*2)mm [-]), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Núm cao su bọc đầu dao. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Tấm đệm cao su, dùng để đệm trục in của máy in offset, kích thước: 478*330mm.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0/ Xốp POLYURETHANE FOAM, mã: nQZK70, kích thước: 3.0/10.0T*210*300mm, dùng để sản xuất thử cắt tạo hình sản phẩm xốp cách điện, linh kiện trong máy in của fujixerox. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 000.05710/ Tay nắm bằng cao su lưu hóa dùng cho thiết bị nâng hạ bệnh nhân D28.5*d19*129mm 000.05710, hàng mới 100% (stt15), ERP: 000.05710-BT (nk)
    - Mã HS 40169999: 00011/ Vật liệu chèn cách điện cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 00011/ Vật liệu chèn cách điện cao su (chuyển mục đích sử dụng từ dòng số 24 của TK 103230926960 ngày 01/04/2020) (nk)
    - Mã HS 40169999: 0008/ Rubber EX-5BA (cao su tụ điện), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0008/ Rubber EX-6BA (cao su tụ điện), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0008/ Rubber EX-8BD (cao su tụ điện), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0008/ Rubber HX-10D (cao su tụ điện), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0008/ Rubber HX-12D (cao su tụ điện), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0008/ Rubber HX-16D (cao su tụ điện), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0008/ Rubber UX-12D (cao su tụ điện), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0008/ Rubber UX-6BD (cao su tụ điện), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0008/ Rubber UX-8BD (cao su tụ điện), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0008/ Rubber UX-8D (cao su tụ điện), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 005-0588/ Rubber/ Microphone cover London RIC312 (nk)
    - Mã HS 40169999: 005-0594/ Rubber/ Closed Dome SDS4 S (nk)
    - Mã HS 40169999: 005-0610/ Rubber vulcanized; other/ Suspension 352 gain boost (nk)
    - Mã HS 40169999: 005-3111/ Rubber/ Foot shell Hub Roger Pen/Clip-On Mic (nk)
    - Mã HS 40169999: 005-3174/ Rubber vulcanized; other/ Suspension 50DH Gain Boost (nk)
    - Mã HS 40169999: 005-3184-006/ Rubber/ Protective case TX19 black (nk)
    - Mã HS 40169999: 005-3199/ Rubber/ Sealing ACC04 (nk)
    - Mã HS 40169999: 005-3208-006/ Rubber/ Support PCB ACC05 (nk)
    - Mã HS 40169999: 0079631/ Cốc hút chân không SGN 120, bằng cao su, dùng cho máy laser TruMatic 3000 Fiber, mã hàng 0079631, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 0084895/ Cốc hút chân không Sg45, bằng cao su, dùng cho máy laser TruMatic 3000 Fiber, mã hàng 0084895, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 010306/ Miếng cao su làm xung điện cực sử dụng cho máy vật lý trị liệu Stylift, chất liệu cao su mềm,hình vuông 5*5cm, hãng Axelgaard, model 895220,không gắn các thiết bị điện khác (nk)
    - Mã HS 40169999: 010886/ Miếng xung dẫn của máy vật lý trị liệu, hình tròn đường kính 32mm, chất liệu cao su mềm, không gắn các thiết bị điện khác (nk)
    - Mã HS 40169999: 012427/ Miếng cao su làm xung điện cực sử dụng cho máy vật lý trị liệu, chất liệu cao su mềm,kích thước 75*100mm, không gắn các thiết bị điện khác (nk)
    - Mã HS 40169999: 016/ Vòng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 018-014/ Nút nhét tai 3M 1100. Hàng mới 100% (3209056002) (nk)
    - Mã HS 40169999: 02003-CABLE-001/ Dây chun (nk)
    - Mã HS 40169999: 02014-DAUCS-001/ Đầu cao su dùng để hút bản mạch/Vacuum pad[PCG-7-N] 2320639600. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 02014-DCSHM-001/ Đầu cao su hút bản mạch (Pad VP10LBN F2-0057-K6, FMBL-400SA-DHE-SV). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 02018-BATAN-001/ Băng tan (nk)
    - Mã HS 40169999: 025SIL/ Bánh xe đánh bóng bằng cao su (Polishers blue 9801G) (nk)
    - Mã HS 40169999: 025SIL/ Mũi đánh bóng bằng cao su (Polisher Grey HP 9572M) (nk)
    - Mã HS 40169999: 026-1435/ Rubber/ O-Ring Nozzle Silikon rot (nk)
    - Mã HS 40169999: 02-CHG4B1-XX0B1S/ Đế chống trơn trượt bằng cao su silicon, part no. 02-CHG4B1-XX0B1S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 02-CHG4B1-XX0B1S/ Đế chống trơn trượt bằng cao su silicon, part no.02-CHG4B1-XX0B1S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 02-CHG4B1-XX0B2S/ Đế chống trơn trượt bằng cao su silicon, màu xanh, part no. 02-CHG4B1-XX0B2S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 02-CHG4B1-XX0B3S/ Đế chống trơn trượt bằng cao su silicon, part no. 02-CHG4B1-XX0B3S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 02-CHG4B1-XX0B9S/ Đế chống trơn trượt bằng cao su silicon, màu hồng, part no. 02-CHG4B1-XX0B9S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 03110402/ Nút đậy an toàn Va50-2 (bằng cao su lưu hoá)(safe valve), màu đen. (nk)
    - Mã HS 40169999: 03110425/ Nút đậy an toàn Va50-25 (bằng cao su lưu hoá)(safe valve),màu đen. (nk)
    - Mã HS 40169999: 03110425:Nút đậy an toàn Va50-25 (bằng cao su lưu hoá)(safe valve) là nguyên liệu thuộc dòng số 10 của TK10312835412/E31 ngày 03/02/2020 (nk)
    - Mã HS 40169999: 03110425:Nút đậy an toàn Va50-25 (safe valve, bằng cao su lưu hoá), dùng sản xuất bình ắc quy. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 03110426/ Nút đậy an toàn Va50-16 (bằng cao su lưu hoá,màu đen)(safe valve). (nk)
    - Mã HS 40169999: 03110426:Nút đậy an toàn Va50-16 (bằng cao su lưu hoá,màu đen)(safe valve) là nguyên liệu thuộc dòng số 23 của TK10324856523/E31 ngày 07/04/2020 (nk)
    - Mã HS 40169999: 03-11-0758/ Tấm cao su chống tĩnh điện màu xanh kích thước 10mx1.2mx2mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 0320709261/ Khớp nối bằng cao su- Coupling rubber E97 (nk)
    - Mã HS 40169999: 03-LTNGC-024-20/ Nút bấm cao su silicone dùng trong sản xuất đồ chơi (D28-26867-001) kích thước 10x10x3.7 mm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 04006-JSLCO-001/ JIG Silicon TVOC (đồ gá bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 08-19812-00: Chân đế bếp ga bằng cao su, đường kính 19mm, chiều cao 10mm, linh kiện lắp ráp bếp ga, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 08380-V060B-00/ Vỏ bọc (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 08390-V0600-00/ Vỏ bọc bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 08391-V0600-00/ Vỏ bọc bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 08996/ Tấm dán bằng cao su K100N3345V (nk)
    - Mã HS 40169999: 09100300000126/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR1005G04580 Lady Wilson Grip(BLACK/WHITE fill) (nk)
    - Mã HS 40169999: 09100300000131/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR690G04580-Tour Velvet-STD Gauge(Black Base With White Fill) (nk)
    - Mã HS 40169999: 09101600000642/ Tay cầm cán golf bằng cao su 5716030 GR GP TOUR VELVET BLK BUTT CAP WHT CHEV (nk)
    - Mã HS 40169999: 09101600000762/ Tay cầm cán golf bằng cao su 5718081 GR GP TOUR VELV ALIGN 51G BLK/GRY DOM (nk)
    - Mã HS 40169999: 09101600000791/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR TOUR VELVET SOFT 46G (nk)
    - Mã HS 40169999: 09101600000792/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR GP TOUR 360 SOFT 50G DOM (nk)
    - Mã HS 40169999: 09101600000804/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR LAMKIN SONAR WMS 44G DEMO (nk)
    - Mã HS 40169999: 09101600000811/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR TOUR VELVET 360 SOFT MIDSIZE (nk)
    - Mã HS 40169999: 09101600000824/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR GOLF PRIDE VDR BLUE/WHITE 45G JV (nk)
    - Mã HS 40169999: 09101600000831/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR TOUR VELVET 360 11.5IN (nk)
    - Mã HS 40169999: 09101600000833/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR TOUR VELVET 360 11.5IN DEMO (nk)
    - Mã HS 40169999: 09108300100003/ Tay cầm cán golf bằng cao su Bloom Set 2015 Putter grip (nk)
    - Mã HS 40169999: 09108300100004/ Tay cầm cán golf bằng cao su Bloom set 2015 regular grip (nk)
    - Mã HS 40169999: 10000591/ Khối cao su để luồn cáp, RM 30 0+10-25MM, sử dụng trên tàu, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 10003595/ Khối cao su để luồn cáp, RM 15 MODULE 0+3,5-9,5MM, sử dụng trên tàu, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 10008673/ Khối cao su để luồn cáp,sử dụng trên tàu,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 1002925-S709958-30/ Nút xuyên vách Slipsil 53/22-24, L66mm, dùng cho ống có đường kính D22-23.9mm, kín nước và khí, an toàn cháy, bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 1002951-S709725-160/ Nút xuyên vách kín nước Slipsil 53/0, L66mm, kín nước kín khí, bằng cao su tổng hợp EPDM (nk)
    - Mã HS 40169999: 1002956-S711136-48/ Nút xuyên vách Slipsil 78/42-44, L66mm, dùng cho ống có đường kính D42-43.9mm, kín nước và khí, an toàn cháy, bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 1002984-S709958-171/ Hộp cao su qua vách kín nước Roxtec, loại ROXTEC RS, ROXYLON (nk)
    - Mã HS 40169999: 102250002600/ Chân đế bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 1022505430/ Chân đế bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 1035909/ Dây bọc chia cáp bằng cao su 20.5mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 106/ Dây thun chất liệu cao su, nhãn hiệu CHUNRUN, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 106/ Dây thun chất liệu cao su, nhãn hiệu KELONG, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 107045903/ Tấm bịt miếng che khớp nối bằng cao su EPDM, 8PS7960-0AA01-3AA5_GASKET JOINT COVER _L2000*W157*H4 (GASKET JOINT COVER), NLSX thanh dẫn điện, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 1122194200/ Giắc hút sản phẩm dùng cho máy bắt vít, số hiệu: PBG-15A-NBR, chất liệu: cao su, kích thước: dài 2cm (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2100-11/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2100-11, kích thước 76x25x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2100-13/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2100-13, kích thước 20x9x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2100-45/ Miếng nối bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2100-45, kích thước 135x57x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2100-46/ Miếng nối bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2100-46, kích thước 135x57x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2100-47/ Thanh nối bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2100-47, kích thước 1330x60x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2100-49/ Miếng nối bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2100-49, kích thước 135x57x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2100-7/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2100-7, kích thước 77x25x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2700-11/ Nẹp bịt kín không khí bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2700-11, kích thước 75x25x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2700-3/ Nẹp bịt kín không khí bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2700-3, kích thước 86x35x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2700-4/ Nẹp bịt kín không khí bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2700-4, kích thước 86x35x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2700-7/ Nẹp bịt kín không khí bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2700-7, kích thước 203x37x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2700-9/ Nẹp bịt kín không khí bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2700-9, kích thước 453x40x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2962-1/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2962-1, kích thước 487x7x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2962-2/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2962-2, kích thước 487x7x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A2962-3/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2962-3, kích thước 253x19x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A3172-37/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A3172-37, kích thước 205x34x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A3172-45/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A3172-45, kích thước 78x19x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A3172-46/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A3172-46, kích thước 78x19x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113A3172-53/ Miếng nối bằng cao su lưu hóa không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A3172-53, kích thước 12x16x60mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 113H0-F2200-0000/ Dây chun đen L60, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 113Y0F92020000/ Dây chun màu trắng L90 bằng cao su.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 114/ Bộ thẻ treo (1 Thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + Dây treo kim loại 7.6cm), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 114/ Bộ thẻ treo (1 Thẻ treo EVA 5.8*2.8cm + Dây treo kim loại 7cm), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 1156273-S710509-186/ Nêm kín nước, RM 15, dùng cho dây cáp điện/ống có đường kính D3-11 mm, L15mm, B15mm, h60mm, bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 1156293-S710509-187/ Nêm kín nước RM 30, L30mm, B30mm, H60mm, dùng chèn cáp/ống D10-25 mm, bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 117504/ Nắp bảo vệ bằng cao su RUBBER>RTE56,SILICON,SENSER_CAP_T,BLK (nk)
    - Mã HS 40169999: 12.1/ Đường viền bằng cao su lưu hóa 10MM (nk)
    - Mã HS 40169999: 12.1/ Đường viền bằng cao su lưu hóa 12MM (nk)
    - Mã HS 40169999: 12.1/ Đường viền bằng cao su lưu hóa 14MM (nk)
    - Mã HS 40169999: 12.1/ Đường viền bằng cao su lưu hóa 15MM (nk)
    - Mã HS 40169999: 12.1/ Đường viền bằng cao su lưu hóa 16MM (nk)
    - Mã HS 40169999: 12.1/ Đường viền bằng cao su lưu hóa 20MM (nk)
    - Mã HS 40169999: 12.1/ Đường viền bằng cao su lưu hóa 7MM (nk)
    - Mã HS 40169999: 1201800-S711097-245/ Hộp dẫn cáp bằng cao su CM 15w40 (nk)
    - Mã HS 40169999: 120349/ Nắp đậy bằng cao su (hàng mới 100%) LABBER CAP FTJLHD3992Z0 (nk)
    - Mã HS 40169999: 120974/ Đầu hút cơ học của máy vật lý trị liệu bằng cao su mềm, màu xám, kích thước 38*phi64*phi95mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 1211317420/ khối trụ che lỗ của camera, bằng cao su cv460 BOX HOLE Cover (nk)
    - Mã HS 40169999: 1211317510/ khối trụ che lỗ của camera, bằng cao su cv460 m6 Hole cover (nk)
    - Mã HS 40169999: 1211317620/ khối trụ che lỗ của camera bằng cao su CV460 hole cover. (nk)
    - Mã HS 40169999: 121345/ Nút công tắc điều khiển, chất liệu cao su mềm, kích thước 41*31*40mm, không gắn chi tiết dẫn điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 121353/ Miếng cao su silicon mềm làm đế tản nhiệt, một mặt có gắn keo dính, màu trắng, kích thước 77*18mm, không gắn các thiết bị điện khác (nk)
    - Mã HS 40169999: 121354/ Miếng cao su silicon mềm làm đế tản nhiệt, một mặt có gắn keo dính, màu trắng, kích thước 46*18mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 121556/ Nút công tắc bằng cao su lưu hóa mềm, kích thước 48*44mm, chỉ là nút công tắc không gắn các thiết bị điện khác (nk)
    - Mã HS 40169999: 122030002300/ Tấm tản nhiệt 23*34*t0.4mm bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 123Y5G50600000/ Dây Chun màu xám L175, bằng cao su.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 1252284200/ Con lăn bằng cao su hỗ trợ trong công đoạn dán miếng vinyl (nk)
    - Mã HS 40169999: 1255125650/ Vòng che cáp bằng cao su của camera cv460 cable cover (nk)
    - Mã HS 40169999: 12ESC-1T/ Đệm lót cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 1344-2GT-9/ Dây đai truyền chuyển động bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 136.5-1.5GT-7/ Dây đai truyền chuyển động bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 1500021749/ Phốt chắn dầu 35-55-11TC NOK (cao su tự nhiên NBR), hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 15074-V1000-00/ Mũ chụp (bằng cao su). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 151X1230EA02PC01|DM/ Vòng dây bằng cao su, KT 120x75mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 16601-Y2V0110-0000/ Vỏ giá đỡ tay cầm bình dầu bằng cao su dùng sản xuất máy phát điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 16601-Y2V0210-0000/ Vỏ giá đỡ tay cầm bình dầu bằng cao su dùng sản xuất máy phát điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 17000187/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 17000351/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 17000358/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 17003401/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 17003548/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 17003549/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 17003766/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 17071006:Đầu bít hơi (Head of air locking, qui cách: 25m/m, bằng cao su, dùng cho máy thử độ kín). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 175017602/ Nút nhấn (nk)
    - Mã HS 40169999: 176084301/ Nắp đậy khe thẻ nhớ (nk)
    - Mã HS 40169999: 17900063:Nút hít (Attract eye, qui cách: AT5-046, M5*6.3*10, nút hít lắc chì, bằng cao su lưu hóa, dùng trong máy dán nắp SPOT). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 18/ Vòng đệm (nk)
    - Mã HS 40169999: 18002-Z800110-0000/ Vỏ bên thiết bị giảm thanh bằng cao su dùng sản xuất máy phát điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 189161476/ Chân đế cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 19/ đệm cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 193-00010-1J3/ Nút ấn kích thước 6.90x3.4mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 193-00010-673/ Nút ấn, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 1978/ Miếng cao su hình tròn, od0.68", ứ0.118" (PO số 85012460, ngày 06.11.2019) (nk)
    - Mã HS 40169999: 199419000/ Nút nhấn (nk)
    - Mã HS 40169999: 1A0E68B0/ Khớp nối bằng cao su- Original arm stopper- rubber (nk)
    - Mã HS 40169999: 1C127/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- BE45-35HT, dài 350m x rộng 975mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 1C127/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- BE63-25HT,dài 400m x rộng 960mm x độ dày 1.80mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 1C127/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- CH55-39225HT, dài 280m x rộng 985mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 1C127/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp-CA50-39225HT,dài 280m x rộng 960mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 1C127/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp-CA60-39225HT, dài 280m x rộng 962mm x độ dày 2.20mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 1C127/ 222000037-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp CA60-12225HT,dài 300m x rộng 938mm x độ dày 2.40mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 1C127/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- BE51-35HT,dài 300m x rộng 1000mm x độ dày 2.10mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 1C127/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- BE55-35HT, dài 350m x rộng 995mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 1C127/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp CA60-12225HT,dài 300m x rộng 938mm x độ dày 2.40mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 1C127/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp-CA55-39225HT, dài 350m x rộng 980mm x độ dày 2.20mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 1C128/ Cao su mành sợi Vải dạng cuộn, không xốp- 930V3,dài 480m x rộng 1,450mm x độ dày 0.88mm, không nhãn hiệu,dùng sản xuất lốp xe, mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 1GAAA0025G/ Ống LUMINOUS (4.5*2.5MM) (nk)
    - Mã HS 40169999: 1M110637A00/ Pad- Miếng đệm cao su (92*39*8 mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 1W120338A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 1W120345A00/ Base-Pad- Miếng đệm bằng cao su(179mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 1W120351A00/ Base-Pad- Miếng đệm bằng cao su(178mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 1W120359A00/ Base-Pad- Miếng đệm bằng cao su(190mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 1W120419A00/ Pad-Miếng đệm bằng cao su(177mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 1W167078A00/ Đệm bằng cao su, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-GROMMET-ASSY 82819-K0060 (nk)
    - Mã HS 40169999: 200.19320/ Tay nắm cao su của thiết bị nâng hạ bệnh nhân #0054 F30*129mmL gray 200.19320-P, hàng mới 100% (stt14), ERP: 200.19320-BT (nk)
    - Mã HS 40169999: 2004542026/ Đệm cách nhiệt bằng cao su,65*15*0.5T, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2010441270000/ Dây thun bằng cao su(bằng cao su lưu hóa,trừ cao su cứng), loại không xốp, màu đen gắn trên vỏ sản phẩm,2.5MM*5.5MM*1.5MM,SIL41270,60,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2010441295000/ Dây thun bằng cao su(bằng cao su lưu hóa,trừ cao su cứng, loại không xốp), màu đen gắn trên vỏ sản phẩm17*12*2MM,50SIL41295 (nk)
    - Mã HS 40169999: 201044153600001/ Dây thun bằng cao su(bằng cao su lưu hóa,trừ cao su cứng, loại không xốp),9.8*7.3MM,Rubber,Black,Hardness:75~85P/NSIL41536,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2010441538000/ Vòng thun bằng cao su(bằng cao su lưu hóa,trừ cao su cứng, loại không xốp),94*61*2MM,50+/-5,SIL41538,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2010441550000/ Dây thun bằng cao su(bằng cao su lưu hóa,trừ cao su cứng, loại không xốp), màu đen gắn trên vỏ SP,qc:180.47x89.47x2mm,50,SIL41550,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2010441689000/ Dây thun bằng cao su(bằng cao su lưu hóa,trừ cao su cứng, loại không xốp), màu đen gắn trên vỏ SP,qc:7.2X5.3mm,Black,RUBBER FOOT, hardness:80+/-5,SIL41689,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2010441692000/ Dây thun bằng cao su(bằng cao su lưu hóa,trừ cao su cứng, loại không xốp) màu đen gắn trên vỏ sản phẩmphi5.6*phi1MM,Black,rubber,hardness:70,P/N:SIL41692 (nk)
    - Mã HS 40169999: 20320/ Cuộn cao su hình chữ U kích thước 2-5mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 209000100/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 209000210/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 209000360/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 209000610/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 209000620/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 209000830/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 209000930/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 209001230/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 209001380/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 21055/ Ống thoát nước bằng cao su L75mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 211N5-F2200-0000/ Hốc cao su màu xám, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 213010/ Tay cầm MS-IP6 bằng caosu, sử dụng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế sofa (MS-IP6 PILLAR) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2152 2012-428/ vòng gioăng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 2152929-145/ Vòng gioăng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 2152930-120/ vòng gioăng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 22000001091/Núm dầu cao su dùng cho máy may- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 222000010/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 222000030/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 222000090/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 222000110/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 222000170/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 222000320/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 222000490/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 223000680/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 227000050/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 23/ Miếng lọc bằng cao su 0.33MM*18CM (nk)
    - Mã HS 40169999: 23/ Miếng lọc bằng cao su 0.3mm*18cm (nk)
    - Mã HS 40169999: 23093047/ Giác hút ZP2-B15JS bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 2312/ Cao su dẫn điện C-300-B-3-10-EMC kích thước 560mm x 10mm, hình I, gắn vào hộp điều khiển điện (dẫn điện),hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2315340400 Ron cửa máy giặt bằng cao su, dùng cho máy giặt WCV9612XB0ST,DOOR HOOD RUBBER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2315340600 Ron cửa máy giặt bằng cao su, dùng cho máy giặt WCV9649XMST, DOOR HOOD RUBBER, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 24/ Dây chun từ cao su lưu hóa 5mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 24/ Vỏ bọc mô tơ SVP51080-4 (chất liệu Cao su) (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: 24008065/ gói sữa chữa 14Z-II toyota 5t/Package bằng cao su, phụ tùng thay thế cho xe nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% (1 set gồm 81 cái) (nk)
    - Mã HS 40169999: 24011071/ Gói sửa chữa xi lanh chỉnh hướng bánh sau toyota 3T bằng cao su, phụ tùng thay thế cho xe nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% 1 set gồm 8 cái (nk)
    - Mã HS 40169999: 24013075/ Gói sửa chữa heo thắng con Huyndai 3T bằng cao su, phụ tùng thay thế cho xe nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% 1 set gồm 2 cái (nk)
    - Mã HS 40169999: 2466300300 Ron cửa máy giặt bằng cao su, dùng cho máy giặt WTV 8512 XS0 BEKO, DOOR HOOD-RUBBR A, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 25100806/ Dụng cụ làm sạch, dùng để lau bụi bẩn,vệ sinh,kt:d5x124mm 5pc/set,chất liệu:cao su lưu hóa mềm,model:HC-03B/5P,nsx: Audio technica,mới 100%,hàng thuộc mục số 11 tknq số:103335163630 (nk)
    - Mã HS 40169999: 258.8230050.00/ Vòng niêm phong bằng cao su lưu hóa, đường kính 9.5mm-Sealing ring, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 267.8230079.01/ Vòng niêm phong bằng cao su lưu hóa, đường kính 0.84cm-Sealing ring, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 267.8230079.01/ Vòng niêm phong bằng cao su lưu hóa, đường kính 0.84cm-Sealing ring. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 26910380/ Thanh gạt sơn 60 độ, bằng cao su lưu hóa, màu đỏ, kích thước 9x45x700mm, dùng trong công đoạn in sơn lên bản mạch (nk)
    - Mã HS 40169999: 275C1-F2200-000/ Hốc cao su màu đen, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2804228/ Nắp bịt bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 2804228/ Nắp bịt bằng cao su,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2843770200 Ron cửa máy giặt bằng cao su, Door hood-rubber,dùng cho máy giặt WMY 71083 LB3, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 296132489/ Khung cao su bảo vệ (nk)
    - Mã HS 40169999: 296153821AB/ Khung hổ trợ màn hình (nk)
    - Mã HS 40169999: 296154860AE/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296177425/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk)
    - Mã HS 40169999: 296178047AD/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296189595AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk)
    - Mã HS 40169999: 296190770AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296203811/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk)
    - Mã HS 40169999: 296204925/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk)
    - Mã HS 40169999: 296205159/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk)
    - Mã HS 40169999: 296208556AD/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296211178AC/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296212906/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk)
    - Mã HS 40169999: 296213341/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296214819/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296214830AC/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296215048AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296223587AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk)
    - Mã HS 40169999: 296225838AC/ Bộ bàn phím cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296225953AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296227999/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296230800/ Bộ bàn phím cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296237437AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296239770AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk)
    - Mã HS 40169999: 296269885/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 296269885_T3174/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 2963320100 Ron cửa máy sấy bằng cao su, dùng cho máy sấy 2963320100: RON cửa máy sấy, FRONT SELING FELT, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 29MZZZ023/ Tấm pad bằng cao su viền nhôm kích thước 140*140mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2B12C1012/ Tấm pad bằng cao su viền nhôm kích thước 140*140mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2BA-0010A/ Nút cao su lưu hoá 4 màu-2BA-0010A, dùng trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2BB-0327A/ Nút cao su lưu hoá điều khiển, dùng trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2BB-0343A/ Bàn phím cao su lưu hóa-2BB-0343A, dùng trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2BB-0344A/ Bàn phím cao su lưu hóa-2BB-0344A, dùng trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2BB-0346A/ Nút cao su lưu hoá 5 màu, dùng trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2D110246A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2D110254A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2D120516A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L81.95mm x W52.85mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2D120826A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su L49*W32mm(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2GBD000773-001/ vòng gioăng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 2GJA411727P01/ vòng gioăng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 2J8000003/ Tấm cao su LGTP4560064 0, kích thước 28*18 CM, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2J8000004/ Tấm Cao su mỏng kích thước 28*18CM, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2J8000006/ Tấm Cao su mỏng kích thước 28*18CM, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2J8000007/ Tấm cao su LGTP3504081 0, kích thước 28*18 CM, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 2M110499A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2M110524A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2M110526A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2R99-1/ Nắp chụp (nk)
    - Mã HS 40169999: 2W110062A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L110.1mm x W34mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2W110069A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L110.1mm x W34mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2W110101A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2W110127A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (D81.6mm x W22mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2W110129A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (D113mm x W32.6mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2W110132A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2W120053A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (D54.33mm x W33.34mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2W120070A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (D78.6mm x W41.6mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2W120162A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2W120288A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su(122mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2W120309A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su(97mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 2ZZZZZ411/ Đệm cao su giảm chấn 100*100*20mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Băng cuốn cao su, KT: 48mmxT3mm (10 mét/cuộn), Insulfex (làm bằng cao su lưu hóa, có keo, dùng để bảo ôn cho phụ kiện, đường ống ngắn, van,). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Băng tan (5 mét/ cuộn), bằng cao su lưu hóa không xốp dùng để cuốn vào ren của các thiết bị nước (G1-08-0000122) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Băng tan bằng cao su non (0,075 * 12mm * 10m) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Bảo ôn bằng cao su, dùng cho ống durkflex, loại d28*19mm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Búa cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Cao su dùng để kê chân máy, kích thước dài 20cm, rộng 10cm, dày 1cm Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Chân đế cao su 30x30mm, cao su lưu hóa mềm không xốp dùng cho chân bàn (G1-04-0001384) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp bản mạch QL2-3652-A01 bằng cao su (01 chiếc/bộ), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Chụp bụi thước lái bằng cao su 32911-02580. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Con lăn AK11001S-01-060 dùng cho máy dán phim (lõi bằng sắt, bên ngoài phủ cao su chịu nhiệt 220-250 độ C),kích thước phi 20cm*70cm.TN mục 2 Tk 303119993800/G61 ngày 25/03/2020 (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Con lăn AK11001S-01-060 dùng cho máy dán phim (lõi bằng sắt, bên ngoài phủ cao su chịu nhiệt 220-250 độ C),kt phi 20cm*70cm.TN mục 1 Tk 303119993800/G61 ngày 25/03/2020 (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Con lăn bằng cao su chịu nhiệt, dùng cho máy dán phim trong phòng lộ sáng, kích thước: phi 100mm* đường kính trục sắt phi 97mm * dài 450 mmm (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Con lăn cao su lưu hóa, đường kính phi 30 mm Cu2-902A của bể nước nóng (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Con lăn cao su lưu hóa, đường kính phi 30 mm Cu2-904A của bể nước nóng (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Cụm linh kiện của bơm dầu 54003000 (bơm li tâm hoạt động xoay bằng điện), chất liệu cao su lưu hóa, gồm: vòng gioăng, phớt, vòng đệm, miếng đệm..., phụ tùng máy nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Dao dùng để gạt mực in, màu xanh (bằng cao su, kích thước 9mm*50mm*605mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Đầu bọt 25 bằng chất liệu cao su lưu hóa không xốp dùng để bọc cách điện cho đầu cốt, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Đầu bọt 50 bằng chất liệu cao su lưu hóa không xốp dùng để bọc cách điện cho đầu cốt. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Đầu bọt 95 bằng chất liệu cao su lưu hóa không xốp dùng để bọc cách điện cho đầu cốt, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Đầu hút cao su, kích thước fi7xfi2x15mm,P/N:ZPL-2 (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Đầu hút chân không bằng cao su (1 gói 500 chiếc) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Đầu hút khí ZP2-B04MBU bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Đầu hút ZP3-08BN bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Đầu hút ZP3-T04BN-A5 bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Đầu hút ZP3-T06BN-A5 bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Đầu in thanh dẫn sáng của máy in linh kiện bằng cao su lưu hóa Stamping pad #M107/II (green) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Đầu in thanh dẫn sáng của máy in linh kiện bằng cao su lưu hóa Stamping PAD HE (A3) M167 (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Dây chun 100m/1cuộn. (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Đế cao su (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Đế cao su (h4,d23.2,d24 cm, bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Dụng cụ hút chân không, hút linh kiện NG, chất liệu cao su (Vacuum pad-VP4RS) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Giác hút bằng cao su (phi 4mm, nhãn hiệu: PISCO) VP4RE (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP10BF bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP13BF bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP16BF bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP2-4010WN bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP2-5020WN bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP2-B04MUU bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP2-TB04MBN-A3 bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP3-04BN bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ M-001340 Ring (vòng chun to màu trong) bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ M-001340 Ring (vòng chun to màu trong), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Màng chắn chân không 29231140 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Núm hút chân không *VP15LS, bằng cao su lưu hóa mềm (G1-04-0001896) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Núm hút chân không *VP8LS, bằng cao su lưu hóa mềm (G1-04-0001905) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Nút tai vàng bằng cao su ychida, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Ống nở khí, chất liệu cao su, dài 600mm, đường kính 30mm, màu đen (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Ống nở khí, chất liệu cao su, dài 700mm, đường kính 30mm, màu đen (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ ST-00025: Túi chun vòng to (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ ST-00198: Túi chun vòng nhỏ (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Tấm cao su (bằng cao su lưu hóa dạng mềm không xốp dùng cho máy bơm, KT 500x80x2mm) RBTM2-80 (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Tấm cao su (chất liệu bằng cao su silicon mềm dùng làm khuôn giữ sản phẩm; 100x100x2mm, nhãn hiệu: MISUMI) RBSMF2-100-100 (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Tấm cao su NO.UTMA4-500 dùng để đệm cho máy kéo dãn lò xo, kích thước 0.5cmx1mx0.5m, mã: ZZ001292 (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Tấm kẹp cho xi lanh bằng cao su, CPUM-01(SR) (G1-04-0001373) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Tay cầm cần câu bằng mút các loại được cấu tạo bằng cao su xốp (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Vòng chun nhỏ (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3/ Vòng chun to (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3.12.N7-4/G6SL/ Nút an toàn CP1270/ RUBBER CAP CP1270. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3.16.03.07-1/ Nắp thông khí bình ắc quy EV12-155A-AM/ RUBBER CAP EV12-155A-AM. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3.16.03.09-02-28/ Nắp thông khí bình ắc quy CL200/ RUBBER CAP CL200. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300000095/ Ốp cao su, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300000376/ Ốp cao su, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300000404/ Khung cao su bao boc sản phẩm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300000413/ Ốp cao su, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300000960/ Khung JVCI, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300000960/ Khung JVCI, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300001263/ Ốp cao su dưới JVCI, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300001263/ Ốp cao su dưới JVCI, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300001266/ Ốp cao su trên JVCI, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300001266/ Ốp cao su trên JVCI, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300001360/ Ốp cao su, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300001363/ Ốp cao su,V1,PC + TPU, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300001363/ Ốp cao su,V1,PC + TPU, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300001564/ Ốp cao su tay áo phải DC1912, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 300001568/ Ốp cao su tay áo trái DC1912, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 301001330/ Ốp cao su tay áo ADAS, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3040910714/ Ống lót bằng cao su chống mài mòn lắp trong vòng tám của cụm lõi máy hủy giấy C144-C (nk)
    - Mã HS 40169999: 3040910729/ Đệm chống rung bằng cao su lắp cụm lõi máy hủy giấy C102-A (nk)
    - Mã HS 40169999: 30431-Y2V0110-0000/ Bộ bảo vệ bằng cao su dùng sản xuất máy phát điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 30431-Y2V0310-0000/ Bộ bảo vệ bằng cao su dùng sản xuất máy phát điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 30431-Y9X0110-0000/ Bộ bảo vệ bằng cao su phi 9.5x phi 11x300mm dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 30431-YCM0310-0000/ Bộ bảo vệ bằng cao su phi 9.5x phi 11x150mm dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 31/ Miếng trang trí (dây viền đế giày cao su) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3-123248A00/ Pad(L)- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3-123249A00/ Pad(Sl)- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 32/ Nhãn phụ-cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3347 DN50/ Phụ tùng bơm cho van 3347 DN50. Seal kit for Samson Valve. Hàng mới 100%/ DE (nk)
    - Mã HS 40169999: 34.60070.0000/ Mũ van an toàn áp suất bình Ắc quy, bằng cao su. Dùng trong sx Ắc quy. Quy cách: (10MM*7.6MM*6MM). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 34.60550.0000/ Mũ van an toàn áp suất bình Ắc quy, bằng cao su. Dùng trong sx Ắc quy. Quy cách: (14.0MM*11.7MM*9.5MM). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 34.60650.0000/ Mũ van an toàn áp suất bình Ắc quy, bằng cao su. Dùng trong sx Ắc quy. Quy cách: (13.3MM*11.2MM*8MM). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 3417533/ Tấm cao su đệm khung mái che xe nâng,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3417534/ Tấm cao su đệm khung mái che xe nâng,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3418047/ Miếng cao su bịt lỗ,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 3418317/ Tấm bịt bằng cao su,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 342011555/ Dè chắn sau xe, chất liệu cao su., kích thước:510*150mm,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 349051425A/ Tấm cách nhiệt bằng cao su, kích thước 3*1.5mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 37/ Miếng trang trí bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 393/ Băng dính dạng cuộn bằng cao su (rộng 50mm dài 1000mm), code: SGNPTA10-50-1000/ JP (nk)
    - Mã HS 40169999: 393/ Băng dính dạng cuộn bằng cao su (rộng 50mm dài 1000mm), code: SGNPTA5-50-1000/ JP (nk)
    - Mã HS 40169999: 393/ Băng dính dạng cuộn bằng cao su, code: SGNPTA3-10-1000 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3A60009400A/ Nắp chụp bằng cao su (L 51.7mm; phi 63mm)- 3A60009400A0 (nk)
    - Mã HS 40169999: 3D110317A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3D110342A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (D78.5mm x W18.4mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3D120390A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3D160707A00/ Grommet- Đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3D169518A00/ Đệm bằng cao su, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi- GROMMET-ASSY (nk)
    - Mã HS 40169999: 3F08184301A/ Góc giảm chấn phải bằng cao su- BUMPER RIGHT KP-77C EPDM<A832B/BH>- 3F08184301A0 (nk)
    - Mã HS 40169999: 3F08184302A/ Góc giảm chấn trái bằng cao su- BUMPER LEFT KP-77C EPDM<A832B/BH>- 3F08184302A0 (nk)
    - Mã HS 40169999: 3F08373700A/ Nắp chụp bằng cao su- CAP KP-77C EPDM <A832B>- 3F08373700A1 (nk)
    - Mã HS 40169999: 3M120237A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3M120237B00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3W110088A00/ Pad-Miếng đệm bằng cao su(160mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3W160581A00/ Grommet- Đệm bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 3W161427A01/ Gromet_ Miếng đệm bằng cao su(44.5mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3W161832A00/ Washer-Hose- Ống bằng cao su L2401mm, đường kính7mm (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3W650194A00/ PACKING-A- Miếng đệm (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3W650194A00/ PACKING-A- Miếng đệm bằng cao su (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3W650195A00/ PACKING-B- Miếng đệm (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3W650195A00/ PACKING-B- Miếng đệm bằng cao su (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 3ZCMB00027A-H/ Dây chun mã 3ZCMB00027A-H bằng cao su dùng để cố định sản phẩm, kt 2.5*120*(t)2mm, trọng lượng 1.2g/chiếc. Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 4 Miếng đệm chân cao su hiệu ACE màu đen 19mm; Mã hàng: 5662515-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 4 Miếng đệm chân cao su hiệu ACE màu đen 22.2mm; Mã hàng: 5662523-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 4 Miếng đệm chân cao su hiệu ACE màu trắng 25.4mm; Mã hàng: 5662440-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 4 Miếng lót chân cao su hiệu ACE màu trắng 22.2mm; Mã hàng: 5662432-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 40001-01/ Dây thun tròn không có chất latex 1.8mm x 1mm x 35mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 400AMZT23/ Vật liệu hấp thụ, 4000000012542719, 50*39*0.3mm,-25~85, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 40169999/ TẤM TẢN NHIỆT, nguyên liệu dùng cho modem cáp quang. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 40192771/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 40192928/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 40193050/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 40193164/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 40193288/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 40193289/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 40194110/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 403/ Chân đế bằng cao su (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: 409000128/ Dây đai cao su kích thước 124.08*32.27*6.00mm/BELT/XL-106, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-112957G00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60x60x5mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-120092A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-120214A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-120620A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 413NCAP428--G/ Phớt chắn kín EZ2199-A03Q4 (413NCAP428--G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 416-00020-676/ Vòng bao cao su kích thước 96*90mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161161H00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(30x125x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161161L00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60x45x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161161P00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60x80x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161161V00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(125x30x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161397M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(170x40x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161397R00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(115x40x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161397S00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(45x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161563L00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60x50x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161563Q00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(40x150x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161589M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60x100x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161589Q00/ Cushion- Đệm 3*70*90 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161589V00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60X30X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161589Y00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(240x30x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161720R00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50X100X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-161720V00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(100x40x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 420-00020-676/ Linh kiện cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 420-0040-00/ Nút cao su dùng để luồn dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 420-0091-22/ Nút cao su dùng để luồn dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 4233NK001/ Tấm cao su 10*10mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 436-3001049-00/ Nút ấn bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 436-3001049-00/ Nút ấn bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-200033--01/ Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-200148--00/ Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-201007--01/ vòng đệm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-201010--00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
-     - Mã HS 40169999: 442-201044--00/ Băng dính nối liệu kích thước 10mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-201051--00/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-201077--01/ vòng đệm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-201178--00/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-201180--00/ vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-201209--00/ Vòng dây bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-201210--00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-204037--00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-204042--00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-206255--00/ Miếng đệm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-6103907-01/ Nút bấm băng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-6103937-01/ Nút bấm băng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-6103967-00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7001232-01/ Nút ấn bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7001456-01/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7001478-00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7002566-00/ vòng đệm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7002566-10/ vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7002743-00/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7002746-20/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7002922-10/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7003123-01/ Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7003777-00/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7003926-00/ Nút ấn bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7003927-00/ Nút ấn bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7003929-00/ vòng đệm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7003997-00/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7004002-00/ Nút bấm băng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7004003-00/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7004114-00/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7004130-00/ Vòng đệm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7004154-00/ Nút ấn bằng cao su của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7004224-00/ Nút ấn bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-7004409-00/ Nút ấn bằng cao su của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-700627--00/ Nút ấn bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-700745--01/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-700746--00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-700752--00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-700754--00/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 442-700784--11/ Vòng đệm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 45/ Dây chun buộc hộp (bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp), dùng trong sản xuât giầy, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 45/ Dây chun buộc hộp (bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp), dùng trong sản xuất giầy, mới 100%, kt 4mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 45/ Dây chun buộc hộp (bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp), dùng trong sản xuất giầy,kt 4mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 4503083399/ Thanh bảo vệ bằng cao su (dài 900mm, nhãn hiệu: TRUSCO) TAC-100YS/ Cushion mat TAC-100YS (nk)
    - Mã HS 40169999: 4503088045/ Thanh chèn bằng cao su (dài 12m, nhãn hiệu: MISUMI) HSCP1H-S-12/ Accessories HSCP1H-S-12 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4503088065/ Thanh chèn bằng cao su (dài 12m, nhãn hiệu: MISUMI) HSCP1H-S-12/ Accessories HSCP1H-S-12 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4503088348/ Thanh chèn bằng cao su (dài 12m, nhãn hiệu: MISUMI) HSCP1H-S-12/ Accessories HSCP1H-S-12 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4503088366/ Thanh chèn bằng cao su (dài 12m, nhãn hiệu: MISUMI) HSCP1H-S-12/ Accessories HSCP1H-S-12 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4503088380/ Thanh chèn bằng cao su (dài 12m, nhãn hiệu: MISUMI) HSCP1H-S-12/ Accessories HSCP1H-S-12 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4503090707/ Băng tan (nk)
    - Mã HS 40169999: 4-540920C00/ O-Ring- Vòng đệm bằng cao su L11.6mm, đường kính1.5mm(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 47500-02/ Miếng cao su 23.8 x 9.5mm 47500-02 (nk)
    - Mã HS 40169999: 48/ Dây chun buộc hộp (bằng cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40169999: 499ZFO117/ Đầu hút sản phẩm bằng cao su (RT-060), kích thước: 3.06*3.93 (mm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D P-22A/ Vòng đệm bằng cao su, hình vành khuyên, 28x3.5mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160127C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(170x30x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160127M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(95x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160172E00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(80x20x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160172F00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(180x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160172G00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(40x40x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160172H00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(90x20x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160172J00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(105x20x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160172K00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50x20x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160172R00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(270X35X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160277M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(120X45X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160373H00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(220x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160442B00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(250X35X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160714D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(40x40x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160714F00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(70x55x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160714Q00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(210x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D160714T00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(160x45x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D161620E00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(145x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D161620H00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(110x60x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D260011A00/ Grommet Body- Đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D650073A00/ Cushion- Đệm 1.5*21.5*21.5 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4D650225A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M110046E00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M110046F00/ Cushion- Đệm 3*30*120 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M110046K00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(40x20x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M110391D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(110X35X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M110391K00/ Cushion- Đệm 3*35*340 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M110391P00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(70x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160072B00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(35x200x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160072C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(35x150x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160072D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(30x30x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160072W00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(20x70x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160170B00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(40x60x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160170H00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(30x150x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160170K00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(40x50x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160170R00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(300x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160170W00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(80x40x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160260B00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50x30x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160260C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(100x30x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160260J00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(45X45X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160260V00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(120x60x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160260W00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(140x60x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160498C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(30x200x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160498D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50x50x5mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160498N00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(75x25x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160550B00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(110x40x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160550F00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(130x40x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160550J00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(55x100x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160550K00/ Cushion- Đệm 3*55*55 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160550M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(100x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160550N00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50x50x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160550Q00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(120x50x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160550S00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(110x50x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160550W00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(150x45x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160550Z00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(160x30x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160859C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(240X35X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160859F00/ Cushion- Đệm 3*40*100 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160943B00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(15x50x5mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M160943J00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50X20X5mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M161252M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(100x45x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M161283D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(30x130x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M161283M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(35x160x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M161317C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(105X30X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M161317D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(180x30x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4M161317V00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(400x40x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160012G00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(100x45x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160012R00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(35x50x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160012V00/ Cushion- Đệm 3*60*85 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160012Y00/ Cushion- Đệm 3*35*55 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160130C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60X25X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160130E00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(55x30x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160130M00/ Cushion- Đệm 3*60*100 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160130P00/ Cushion- Đệm 3*30*60 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160130U00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(80x50x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160130W00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(220x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160130X00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(80x30x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160130Z00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(65x55x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160142S00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(80x45x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160390G00/ Cushion- Đệm 3*40*55 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N160944A00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50x20x2mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4N650123A00/ Cushion-Miếng đệm(0.4x7x7mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4Q160024B00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(85x45x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160041E00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(90x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160041K00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(170x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160041M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(160X35X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160041N00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(140X50X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160041Q00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(80x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160041W00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(190x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160041X00/ Cushion- Đệm 3*45*140 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160172E00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(120X35X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160172G00/ Cushion- Đệm 3*55*130 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160172L00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160290W00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(265x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160290Z00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(165x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160333C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(240X35X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160333T00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50X30X10mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160333U00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(150x20x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160333V00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(180x50x5mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160333Z00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(180x35x5mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160356D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(310x45x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160356F00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(150x80x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160356R00/ Cushion- Đệm 3*35*335 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160356Z00/ Cushion- Đệm 3*30*355 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160390G00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(160X20X3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160390J00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(310x55x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160839D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(365x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160839F00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(180x45x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160839P00/ Cushion- Đệm 3*55*300 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160839Q00/ Cushion- Đệm 3*50*125 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160839S00/ Cushion- Đệm 3*35*235 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160839U00/ Cushion- Đệm 3*40*235 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160839V00/ Cushion- Đệm 3*35*325 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160839W00/ Cushion- Đệm 3*30*180 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160839X00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(230x70x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160840D00/ Cushion- Miếng đệm bằng cao su(30x15x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W160840E00/ Cushion- Đệm 3*40*70 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161227A00/ Cushion- Đệm 2*5*20 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161228A00/ Cushion- Đệm 2*25*35 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161231B00/ Cushion- Đệm 3*80*160 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161484A00/ Cushion- Đệm 3*35*145 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161484C00/ Cushion- Đệm 3*55*75 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161484E00/ Cushion- Đệm 3*65*80 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161484F00/ Cushion- Đệm 3*45*235 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161484G00/ Cushion- Đệm 3*25*150 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161517A00/ Cushion- Đệm 3*90*110 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161517B00/ Cushion- Đệm 3*63*140 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161517C00/ Cushion- Đệm 3*23*110 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161543A00/ Cushion- Đệm 10*30*50 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161543B00/ Cushion- Đệm 1.6*50*710 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161543D00/ Cushion Sheet- Đệm 1.6*60*760 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161570A00/ Cushion- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(85x70x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161650A00/ Cushion- Đệm 5*20*20 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W161650B00/ Cushion- Đệm 3*25*350 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W300108A00/ Cushion- Đệm 3*18*20 (nk)
    - Mã HS 40169999: 4W650028C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(115x35x3mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 5000011/ Dải phím bấm bằng cao su máy TV100, chất liệu cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 500121926/ CUPS,SUCTION,3MM (nk)
    - Mã HS 40169999: 500-593-004/ màng bơm vật liệu cao su, part no 500-593-004, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 500-593-004/ màng bơm vật liệu cao su, part no 500-593-004, part no 500-593-004/B, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 500-593-004/ màng bơm vật liệu cao su, part no 500-593-004/B, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 501002000/ Ốp cao su, KT: 10.5x7.0mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 50400-3022323/ Miếng đệm chống va đập 005-0399 Suppension (50400-3022323) (nk)
    - Mã HS 40169999: 50400-3211180/ Miếng đệm Microphon gasket/ Nano Coated (50400-3211180) (nk)
    - Mã HS 40169999: 513611-S3793-89/ Đệm cao su chống rung cho quạt thông gió, DN1000, bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 513612-S3793-195/ Đệm cao su chống rung cho quạt thông gió, DN1000, bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 5154/ Chốt bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 5155/ Long đen bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 5155/ Long đen bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 5204670102/ HANDLE SLEEVE- miếng bọc tay nắm (điều chỉnh) NV350- Linh kiện của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 530226428---G/ Phớt Chắn Kín AC1474-A01X3 (530226428---G) bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 530226428---G/ Phớt Chắn Kín AC1474-A01X3 (530226428---G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 530230458---G/ Phớt Chắn Kín AC1679-I00X7 (530230458---G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 530N15307---G/ Phớt Chắn Kín AC0598-A04X8 (530N15307---G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 530N20326---G/ Phớt chắn kín AC0995-E03A0 (530N20326---G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 530N20357---G/ Phớt Chắn Kín AC1012-E04X8 (530N20357---G-1) bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 531CA658812-G/ Phớt Chắn Kín AE3400-Q10X0 (531CA658812-G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 531N17358---G/ Phớt Chắn Kín AE0760-H50X5 (531N17358---G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 531N20357---G/ Phớt Chắn Kín AE1012-G04X8 (531N20357---G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 531N25356---G/ Phớt chắn kín AE1292-G01A3 (531N25356---G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 531N28458---G/ Phớt chắn kín AE1550-F46A2 (531N28458---G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 531N30458---G/ Phớt Chắn Kín AE1679-A07A6 (531N30428---G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 531N355511--G/ Phớt chắn kín AE2085-A06Z5 (531N355511--G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 531N385811--G/ Phớt Chắn Kín AE2240-A02X4 (531N385811--G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 531N40628---G/ Phớt chắn kín AE2386-H13A8 (531N40628---G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 531N45629---G/ Phớt Chắn Kín AE2651-A05X7 (531N45629---G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 531N45689---G/ Phớt Chắn Kín AE2666-E01X3 (531N45689---G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 531N558012--G/ Phớt chắn kín AE3062-E11B8 (531N558012--G) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 53202-Y2V0110-0000/ Khớp nối cao su giảm xóc dùng sản xuất máy phát điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 5322355511--G/ Phớt Chắn Kín AB2085-N00X7 (5322355511--G-1) bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 539005/ Vòng mút xốp cao su SDK-MFM URE RING của NCW(4.5mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: 540NS1151-A-G/ Vòng cao su chữ O 1AS-115 (SKK 100498) (nk)
    - Mã HS 40169999: 541-0137-001/ Khớp nối bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 54101-YEC0110-0000/ Ống cao su bọc tay cầm dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
    - Mã HS 40169999: 54101-YEC0110-0000/ Ống cao su bọc tay cầm dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện. Hàng FOC (nk)
    - Mã HS 40169999: 5411364P/ Đệm cao su PAD-SHIFTER PEADL 5411364P (nk)
    - Mã HS 40169999: 5417451P/ Chi tiết linh kiện xe bằng cao su 5417451P dùng cho dòng xe mô tô Indian (nk)
    - Mã HS 40169999: 543NV-14A--FG/ VòNG Cố ĐịNH PHANH V-14A bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 543NV-16A--FG/ VòNG Cố ĐịNH PHANH V-16A bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 543NV-20A--FG/ VòNG Cố ĐịNH PHANH V-20A bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 543NV-25A--FG/ VòNG Cố ĐịNH PHANH V-25A bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 543NV-28A--FG/ Vòng cố định phanh V-28A bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 543NV-30A--FG/ Vòng cố định phanh V-30A bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 543NV-35A--FG/ Vòng cố định phanh V-35A bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 543NV-40A--FG/ Vòng cố định phanh V-40A bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 543NV-45A--FG/ Vòng cố định phanh V-45A bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 543NV-60A--FG/ Vòng cố định phanh V-60A bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: 551079001/ Núm cao su kích thước 21.6*21.6*60- PLASTIC, RUBBER STRAIN RELIEF 030288 \BLK FOR AWG 16. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 551079002/ Núm cao su kích thước 21*6*21.6*60mm-PLASTIC, RUBBER STRAIN RELIEF 030288 \ BLK FOR AWG 18. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 555BANS05508G/ Nắp chắn cho mô tơ 55X8 (D151)(ROHS2) bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 555CANS01004G/ Nắp chắn 10X4 EZ5002-A0 bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 555NANS03505G/ Nắp chắn cho mô tơ 35X5(ROHS2) bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 555NANS06209G/ Nắp chắn cho mô tơ 62X9(ROHS2) bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 555NANS07209G/ Nắp chắn cho mô tơ 72X9(ROHS2) bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 555NANS09510G/ Nắp chắn cho mô tơ 95X10(ROHS2) bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 560219006/ Miếng cao su mềm dùng trong máy thổi-RUBBER,CONTACT PLATE STOPPER \Dia5.0X10.2mm(L) TRANSLURENT(CE TYPE) Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 561319001/ Miếng cao su dùng trong máy cưa.Kích thước: 113X7X2-PLASTIC,BLK FOAM RUBBER W/NITTO 500 SIZE 113X7X2mm.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 561383021/ Nắp chụp bằng cao su- NOZZLE GROMMET \ 090079100. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 561383028/ Núm chặn bình đựng xà phòng bằng cao su- SOAP TANK GROMMET. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 561383031/ Đế cao su dùng để bịt ống khung máy xịt rửa, chống nước vào ống, bằng cao su NBR, kích thước 22x15.5mm-RUBBER FOOT\090079317. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 561415001/ Núm cao su tổng hợp bịt đầu bơm dầu của bộ cắt tỉa cầm tay. Kích thước 16x45mm-PLASTIC,SEAL-OIL PUMP \ PS04553. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 561421001/ đầu bịt cho bộ lọc dầu bằng cao su (18x22mm)- RUBBER,GROMMET FOR OIL FILTER COMP \ 263031321 \ KZ CHAIN SAW. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 561425001/ Vòng khuyên bằng cao su của máy cưa xích (D13.8.3mm)- RUBBER,GROMMET \ 331785120 \ KZ CHAIN SAW. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 561984001/ Núm cao su kích thước 24*24*39.8- PLASTIC, RUBBER BUMPER \ BLK 030226. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 562408002/ Nắp motor bằng cao su của máy cưa-RUBBER, MOTOR PINION CAP \ 010562 &010656 12V-DC STRYKER.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 562787001/ miếng đệm lót bằng cao su gắn mô tơ, kích thước 12*3m- RUBBER, STATOR PAD FOR MOTOR HOUSING\056002. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 562822002/ Miếng đệm cao su mềm kích thước 30*12*3.8mm-PLASTIC,RUBBER CUSHION FOR MOTOR CASE \ 011039. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 562963001/ Khớp nối bằng cao su Kích thước: 31.4*31.4*8.8mm-RUBBER, SLEEVE BLK \ 010528.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 563098001/ Nắp cao su đậy bình nhiên liệu cho máy đa chức năng H1.5x47.5mm- RUBBER,OIL SEAL O-RING\010607. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 563098003/ Nắp đậy bình bên nhiên liệu bằng cao su máy vặn vít- RUBBER,OIL SEAL O-RING \ 010814. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 563112001/ Núm khóa bằng cao su Kích thước: 14.4*15.5*3.9mm-RUBBER,LOCK PUSHER \ BLACK\P320.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 564093001/ Núm cao su của máy đa năng Đường kính: 30.8*30.8*16mm-RUBBER,RUBBER BUMPER BLK \010528.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 564094001/ Miếng chắn bằng cao su dùng để che đậy hộp đinh của máy bắn đinh Kích thước: 50*26.1*17.9mm-RUBBER,TAIL COVER 010528 \GREY.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 564095001/ Nút cao su chống rung 35.44x15.78m-PLASTIC, RUBBER ANTI-VIBRATION 010448\GREY. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 564259001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng dùng trong ngành xây dựng- nút ấn bằng cao su- PLASTIC,SILICON BUTTON COVER/ 015025001. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 564836001/ Miếng đệm bằng cao su mềm kích thước 25.8mm x 8.3mm X3 mm-PLASTIC,RUBBER CUSHION \010912. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 564967001/ Vỏ ngoài động cơ bằng cao su(43.25x16x9mm) dùng cho máy hút bụi- FRONT MOTOR MOUNT. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 564968001/ Vỏ trong động cơ bằng cao su(76.3x69.5x5.9mm) dùng cho máy hút bụi- INNER MOTOR MOUNT. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 565300001/ Miếng đệm bằng cao su mềm kích thước 15.5*7.8*3mm-PLASTIC,RUBBER CUSHION 011039\BLK. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 56-FLP3K1-1HA/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 570230001/ Ống tay cầm của bộ cắt cỏ cầm bằng tay bằng cao su (432x27mm)- SOFT PLASTIC, GRIP, HANDLE \ 06588. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 570243003/ Đầu hút gió bằng cao su (31x30x28mm)- RUBBER,INTAKE BOOT \ 38.2CC. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 570356010/ Nắp bình xăng bằng cao su cho máy thổi (23x18mm)- FUEL TANK SUPPORT\090930119. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 570712007/ Bộ cách li chống rung bằng cao su cho động cơ máy thổi (34x17mm)- ENGINE SUPPORT ISOLATOR 1-090930309. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 570712008/ Bộ cách li chống rung bằng cao su cho động cơ máy thổi (56x21mm)- ENGINE SUPPORT ISOLATOR 2-090930309. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 570815001/ Tấm đế cao su cho motor, cách điện (10x21x1.5mm)-RUBBER PLATE FOR MOTOR, BLACK \ 090915001.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 570818008/ Viền bằng cao su NBR cho máy thổi (200x40mm)- RUBBER, EDGE TRIM \ 090930340. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 57-295190-000B9/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 577A180P12|DM/ Vòng dây bằng cao su KT 1-5/8" (nk)
    - Mã HS 40169999: 59/ Bộ thẻ treo bằng xốp EVA (1 thẻ treo EVA bằng cao su lưu hóa Size (3.1*5.5)CM) + 1 Dây treo kim loại size 8CM, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59/ Bộ thẻ treo EVA (1 thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + 1 dây treo kim loại 7.6cm), dùng trong sản xuất giầy. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59/ Bộ thẻ treo EVA (1 thẻ treo EVA bằng cao su lưu hóa) + 1 Dây treo kim loại, dùng trong sản xuất giầy, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59/ Bộ thẻ treo EVA (bao gồm 1 thẻ treo từ bọt cao su đã in logo và 1 móc treo bằng dây kim loại dạng bi (kt: 7.6cm)) dùng trong sản xuất giầy. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59/ Bộ thẻ treo EVA, dung trong sản xuất giầy (1 thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + 1 dây treo kim loại 7.6cm). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59/ Bộ thẻ treo EVA, dung trong sản xuất giầy (1 thẻ treo EVA 3.15*6cm + 1 dây treo kim loại 7.6cm). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-195210-002/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-195220-001/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-195230-003/ Vòng đệm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-196530-000/ Vòng đệm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-293300-001B1/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-293300-001B2/ Nút bấm bằng cao su silicon, màu xanh, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-293300-001B3/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-293300-001B9/ Nút bấm bằng cao su silicon, màu hồng, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-293320-000/ Vòng đệm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-293330-000/ Vòng đệm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-293340-000/ Vòng đệm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-310150-000/ Vòng đệm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-310150-000/ Vòng đệm bịt kín bằng cao su, kích thước 80*44*1mm, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-310180-000/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-310180-000/ Nút bấm dùng cho loa bằng cao su, kích thước 91.2*21*6.7mm, dùng trong sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-312770-000/ Vòng đệm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-312770-000/ Vòng đệm bịt kín bằng cao su, kích thước phi57.3mm, dày 2mm, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-314860-200/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 59-314860-200/ Nút bấm dùng cho loa bằng cao su, kích thước 100.8*21.8*9.5mm, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 5941680100 Ron cửa tủ lạnh ngăn đông, bằng cao su, dùng cho tủ lạnh RDNT200I50VS BEKO, D54200N_FRZ_SLOT GASKET 85GRH GR_LIGHT GLAY, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 5941680200 Ron của tủ lạnh ngăn mát, bằng cao su, dùng cho tủ lạnh RDNT231I50VWB BEKO, D54231FF_SLOT GASKET 85GRH GR_LIGHT GLAY, hàng F.O.C, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 5941680400 Ron cửa bằng cao su dùng cho tủ lạnh RDNT251I50VWB,D54251FF_SLOT GASKET 85GRH GR_LIGHT GLAY, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 5941680500 Ron cửa ngăn mát bằng cao su, dùng cho tủ lạnh RDNT271I50VWB,D54271FF _SLOT GASKET 85GRH GR LIGHT GLAY, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 5FLF00154A/ Băng cuộn cao su silicone 5FLF00154A kích thước 0.5T*15mm*20M*320g/cuộn, sản phẩm cách điện, chịu nhiệt cao, hiệu suất dẫn nhiệt, khả năng tĩnh điện bề mặt. Mới 100%./ KR (nk)
    - Mã HS 40169999: 5FLF00154B/ Băng cuộn cao su silicone 5FLF00154B kích thước 0.5T*19mm*20M*320g/cuộn, sản phẩm cách điện, chịu nhiệt cao, hiệu suất dẫn nhiệt, khả năng tĩnh điện bề mặt. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 5FLF00154B/ Băng cuộn cao su silicone 5FLF00154B kích thước 0.5T*19mm*20M*320g/cuộn, sản phẩm cách điện, chịu nhiệt cao, hiệu suất dẫn nhiệt, khả năng tĩnh điện bề mặt. Mới 100%/ KR (nk)
    - Mã HS 40169999: 5K000MI002879/ Ron silicone REF: S16 0243- JOINT PROFILE REF: S16 0243, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 5K000ST001920/ Nút cao su dẫn dây điện KDS 12-13- Joints passage cable KDS 12-13, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 5K000ST001921/ Nút cao su dẫn dây điện KDS 7-8- Joints passage cable KDS 7-8, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 5K000ST001922/ Nút cao su dẫn dây điện KDS 12- Joints passage cable KDS bouch, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 6048-10021/ Nắp bịt bằng cao su (lắp ở cần điều khiển) (nk)
    - Mã HS 40169999: 605000010/ Dây chun ELASTIC BAND (#16) (nk)
    - Mã HS 40169999: 605000110/ Dây chun ELASTIC BAND (#10) (nk)
    - Mã HS 40169999: 61.63.GJ00200B/ Lẫy trượt bên trái, bằng cao su, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 61.63.GJ00201B/ Lẫy trượt bên trái, bằng cao su, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 61.B3.GU00100A/ Móc treo tai nghe, KT 77x47mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 6121500218/ Nắp cao su, 6121500218, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 61A-01990/ Nắp bảo vệ đầu cáp WATERPROOF_BOOT bằng cao su silicone dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 61A-01991/ Nắp bảo vệ đầu nối WATERPROOF_SEAL bằng cao su silicone dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 626-41730/ Trụ cao su gắn vào sản phẩm-626-41730-SURURABA-SJ(XAM) (nk)
    - Mã HS 40169999: 626-78710/ Trụ cao su gắn vào sản phẩm-626-78710-GOMU BUHIN (nk)
    - Mã HS 40169999: 6500003/ Dây silicon phi 1.8 của máy TV100, dùng để đệm, chèn (nk)
    - Mã HS 40169999: 6500004/ Dây silicon tròn của máy TV100, dùng để đệm, chèn (nk)
    - Mã HS 40169999: 65250338/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 65250393/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 65250485/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 65250517/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 65252504/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 660762/ Dây thun KANAGUGOM 24.0CM bằng cao su để cột hộp bút màu (nk)
    - Mã HS 40169999: 660768/ Dây thun KANAGUGOM13.0CM.VF dùng để cột hộp bút màu (nk)
    - Mã HS 40169999: 665244/ Mút xốp cao su NCW18.24.30 SPONGE.VF (7*1)cm (nk)
    - Mã HS 40169999: 679940011/ Bộ cách li chống rung bằng cao su cho động cơ máy thổi (67x32mm)- ENGINE ISOLATORS 45 DEG-090930309. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 6831223002/ Nút đệm,12.7PIE*3.6T, SJ5012 màu xám cho mã MENB1035A1500F02, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 69140050/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 69140088/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 69140089/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 69140095/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 69140096/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 69140164/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 69150049/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 6G3AB040---RW/ Ông bọc đầu nối hai dây đen 4 (nk)
    - Mã HS 40169999: 6G3AB050---RW/ ống bọc đầu nối hai dây màu đen 5 (nk)
    - Mã HS 40169999: 6G3AB140---RW/ ống bọc đầu nối hai dây màu đen 14 (F2Z) bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 6K11695-F-NA/ Miếng cao su chắn nước (385 x 3 x 3 mm)/Water stop rubber 6K11695-F-NA (nk)
    - Mã HS 40169999: 70/ Bộ thẻ treo (1 thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + 1 60/ Dây kim loại treo tem mác 7.6cm). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 70/ Bộ thẻ treo (1 thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + 1 dây treo kim loại 12.7cm). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 70/ Bộ thẻ treo (1 thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + 1 dây treo kim loại 7.6cm). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 70/ Bộ thẻ treo (1 thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + 1 dây treo kim loại 7.6cm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 70/ Bộ thẻ treo (gồm thẻ treo EVA từ cao su xốp và dây treo kim loại) (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: 70/ Bộ thẻ treo bằng xốp EVA (Gồm thẻ treo EVA, Size (3.1*5.5)CM, Dây treo kim loại, size 8CM (nk)
    - Mã HS 40169999: 7050003/ Miếng đệm bằng cao xu xốp (8mm x8mmx0.5mm) của máy TV100 (nk)
    - Mã HS 40169999: 71050455/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71051882/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71052089/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71052321/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053060/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053083/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053421/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053454/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053508/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053572/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053609/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7105-3609 GROM 82819-47170 (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053641/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053664/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053665/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053683/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053690/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053691/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053733/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053734/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053817/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053818/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7105-3818 GROM 82819-47280 (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053824/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053825/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053828/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053829/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71053861/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054063/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054236/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054255/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054257/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054354/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054396/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7105-4396 GROM YLP RDA (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054401/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054412/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054461/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054484/ Chi tiết cao su cho bộ dây 71054484 GROM82819-33250 (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054485/ Chi tiết cao su cho bộ dây 71054485 GROM82819-33260 (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054486/ Chi tiết cao su cho bộ dây 71054486 GROM82819-33210 (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054555/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054640/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054667/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054668/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054670/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054674/ Chi tiết cao su cho bộ dây 71054674 GROM82819-42250 (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054676/ Chi tiết cao su cho bộ dây 71054676 GROM76090-BODY (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054685/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054774/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054788/ Chi tiết cao su cho bộ dây 71054788 GR82821-47350VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054851/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7105-4851 GROM-28570-WM (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054888/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054889/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054918/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054920/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054942/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71054946/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71055040/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71055042/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71055075/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71055104/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71055121/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71350057/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71350557/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71450828/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71609465/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71609786/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71619787/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650041/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650076/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650118/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650145/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650198/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650210/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650255/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650342/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650344/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650346/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650347/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650349/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650351/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650356/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650392/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650393/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650395/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650400/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650435/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650515/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650516/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650547/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650621/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650669/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650728/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650797/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650822/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650842/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650848/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71650911/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651033/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651075/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651078/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651079/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651106/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651140/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651198/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651199/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651312/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651343/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651345/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651352/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651353/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651355/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651376/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651388/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651395/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651423/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651467/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651578/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651597/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651605/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651606/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651607/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651608/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651640/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651698/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651706/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651741/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651742/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651743/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71651759/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71800142/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71800167/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71800207/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7180-0207 GROM 82819-26611 (nk)
    - Mã HS 40169999: 71800208/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7180-0208 GROM 82819-26621 (nk)
    - Mã HS 40169999: 71800209/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7180-0209 GROM 82819-26631 (nk)
    - Mã HS 40169999: 71800272/ Chi tiết cao su cho bộ dây 71800272 GROM82819-26860 (nk)
    - Mã HS 40169999: 71900059/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: 71900604/ Chun buộc bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 71900879/ Chun buộc bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 72002559/ Con lăn URETHAN ROLLER: D45-38H/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 72002687/ Con lăn URETHAN ROLLER: D63-40H/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: 770338003/ Vòng đệm chống nước làm bằng cao su dùng cho thước thuỷ- USB WATERPROOF RING FOR MILWAUKEE DIGITAL LEVEL PCBA\015015002.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 8001650/ Miếng cao su bịt lỗ (nk)
    - Mã HS 40169999: 8001650/ Miếng cao su bịt lỗ,hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 8005879/ Miếng cao su để bọc bàn đạp (nk)
    - Mã HS 40169999: 8026393/ Miếng cao su bịt lỗ (nk)
    - Mã HS 40169999: 8026975/ Miếng cao su bịt lỗ,hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 8046562/ Miếng ốp bằng cao su cho phanh tay (nk)
    - Mã HS 40169999: 8064504/ Miếng cao su bịt lỗ (nk)
    - Mã HS 40169999: 8081733/ Miếng cao su bịt lỗ, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 8104857/ Nắp bịt bằng cao su bảo vệ cầu chì (nk)
    - Mã HS 40169999: 8134411/ Cao su chụp bụi cần điều khiển (nk)
    - Mã HS 40169999: 8136832/ Nắp bịt bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 8140106/ Miếng bọc bàn đạp phanh bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 81921AL040V/ Vòng cách điện bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 83936/ Nhãn cao su- RUBBER LABEL25x21 WHT/R.LETTER (nk)
    - Mã HS 40169999: 83937/ Nhãn cao su- RUBBER LABEL 25x21 BLUE/WHITE (nk)
    - Mã HS 40169999: 8-NL118/ Núm cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 9/ Vật liệu bằng cao su lưu hóa# (119.99 kg 59996 PCS) (nk)
    - Mã HS 40169999: 9/ Vật liệu bằng cao su lưu hóa# (12.69 kg 9760 M) (nk)
    - Mã HS 40169999: 9/ Vật liệu bằng cao su lưu hóa# (5.76kg 64000 PCS) (nk)
    - Mã HS 40169999: 9/ Vật liệu bằng cao su lưu hóa# (6.2 kg 62000 PCS) (nk)
    - Mã HS 40169999: 9/ Vật liệu bằng cao su lưu hóa# 18.54kg 206000 PCS (nk)
    - Mã HS 40169999: 9/ Vật liệu bằng cao su lưu hóa# 20.8kg 208000 PCS (nk)
    - Mã HS 40169999: 9/ Vật liệu bằng cao su lưu hóa# 410.01kg 205004 PCS (nk)
    - Mã HS 40169999: 9/ Vật liệu bằng cao su lưu hóa#(15.66kg 52200 PCS) (nk)
    - Mã HS 40169999: 904454/ Nắp bịt bu lông bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 907000135/ Dây đai cao su kích thước 127.94*32.29*6.00mm/BELT/XL-110, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 9122010002/ Vòng gioăng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 9122040063/ Nắp bảo vệ đầu nối điện của cảm biến áp suất tuyệt đối, dùng cho ô tô, chất liệu cao su lưu hóa, kích thước 15.6 *7.2 mm (nk)
    - Mã HS 40169999: 918-1583/ Cuộn dây bằng cao su, dùng để chằng ghế và các thiết bị khỏi bị va chạm với nhau, 1 roll 100meter (2891207 Rubber cord 6MM HVISPOL), Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: 925601/ Nắp bịt bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 925601/ Nắp bịt bằng cao su,hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: 926165/ Nắp bịt bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 929512/ Nắp bịt lỗ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: 9F424-009-0006/ búa cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: A0100105/ Thanh gạt bằng cao su silicon CB60B dạng mặt phẳng, sức chịu độ rắn 65, kích thước 7 x 40 x 1000mm (nk)
    - Mã HS 40169999: A0100106/ Thanh gạt bằng cao su silicon CB70B dạng mặt phẳng, sức chịu độ rắn 73, kích thước 7*40*1000mm (nk)
    - Mã HS 40169999: A0103887/ Cuộn dính làm sạch bằng cao su YTS30 dùng để làm sạch cho máy xếp hàng tự động, phi 80mm/PHI80X272L-303L (nk)
    - Mã HS 40169999: A0103888/ Cuộn dính làm sạch bằng cao su YTS80 dùng để làm sạch cho máy xếp hàng tự động, phi 80mm/PHI80X272L-303L (nk)
    - Mã HS 40169999: A0104857/ Dây nịt tròn bằng cao su, KT: 180*10*0.4mm, mã MB-18104P-A (1KG/PK) dùng trong nhà xưởng. (nk)
    - Mã HS 40169999: A0105039/ Dây nịt tròn bằng cao su, KT: 80*6*0.4mm, mã MB-8064 P-A (1KG/PK) dùng trong nhà xưởng (nk)
    - Mã HS 40169999: A0105583/ Khối cao su KSD-EM838, dùng cho máy cắt bản mạch (nk)
    - Mã HS 40169999: A0105584/ Khối cao su KSD-EM841, dùng cho máy cắt bản mạch (nk)
    - Mã HS 40169999: A0105602/ Khối cao su KSD-EL838, dùng cho máy cắt bản mạch (nk)
    - Mã HS 40169999: A0105603/ Khối cao su KDS-EL841, dùng cho máy cắt bản mạch (nk)
    - Mã HS 40169999: A0105635/ Khối cao su KSD-EL841, dùng cho máy in khung chế bản (nk)
    - Mã HS 40169999: A0454/ Con lăn cao su(bằng cao su lưu hóa) linh kiện máy kéo sợi,không xốp, Dùng để dẫn sợi.Nhãn hiệu: ACCOTEX. Model: J465A. đường kính trong:19mm,đường kính ngoài:30mm,rộng:25mm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: A0454/ Con lăn cao su(bằng cao su lưu hóa) linh kiện máy kéo sợi,không xốp,Dùng để dẫn sợi.Nhãn hiệu: ACCOTEX. Model: J463A. đường kính trong:19mm,đường kính ngoài:41mm,rộng:20mm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: A064/ Miếng đệm bảo vệ đầu gối bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: A10516/ Vòng niêm phong bằng cao su dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi. không nhãn hiệu, quy cách: 25 x 4mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: A10516/ Vòng niêm phong bằng cao su dùng để niêm phong các linh kiện trong máy kéo sợi. không nhãn hiệu, quy cách: 46 x 5.5mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: A22-0001/ Cao su non (50 mét/ cuộn) dầy 0.2 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: A3324/ Khớp nối mềm (bằng cao su) lắp bích, đường kính trong 150 mm, dùng cho đường ống, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: A3519105/ Đầu nối bằng cao su lưu hóa FLEX RELIEF D7.3 (GEHC SENYOU) (nk)
    - Mã HS 40169999: A3718384/ Nắp chụp bằng cao su CABLE WP RUBBER 1 (nk)
    - Mã HS 40169999: A3719325/ Nắp chụp bằng cao su CABLE WP RUBBER 3 (nk)
    - Mã HS 40169999: A499/ Miếng chống rò rỉ dầu bằng cao su. Mới 100% (OIL SEAL) (nk)
    - Mã HS 40169999: A5A00241-00000/ Vòng chỉnh nét bằng cao su lưu hóa A5A00241-00000 (nk)
    - Mã HS 40169999: A5A00242-00000/ Vòng chỉnh nét bằng cao su lưu hóa A5A00242-00000 (nk)
    - Mã HS 40169999: A5A00251-00000/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, (kt: 3.3x3.3mm) A5A00251-00000 (nk)
    - Mã HS 40169999: A5A00252B00000/ Vòng điều chỉnh bằng cao su lưu hóa A5A00252B00000 (nk)
    - Mã HS 40169999: A5A00388-00000/ Vòng cao su lưu hóa A5A00388-00000 (nk)
    - Mã HS 40169999: A5A00692-00000/ Vòng cao su lưu hóa trong vòng chỉnh nét A5A00692-00000 (nk)
    - Mã HS 40169999: A79/ Trang trí giầy bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40169999: A9B10019698/ Cục chặn bằng cao su, mới 100%,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: A9B10057141/ Miếng đệm bằng cao su, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: A9B10130156/ Miếng chắn đầu nối ổ cắm cái bằng cao su 2-3, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: A9B10143054/ Tấm lót cao su, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: A9B10143056/ Tấm cao su, (không phải dạng xốp),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: A9B10222719/ Nút bịt ống bằng cao su,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: A9B10227223/ Giảm chấn bằng cao su, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: A9B10304036/ Nút bịt bằng cao su 35x35x2mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: AA02800903/ Vỏ bọc silicon chống nước dùng để lắp ráp bộ phận của xe điện BDP00001308 (nk)
    - Mã HS 40169999: AA02801423/ Đế chống rung bằng cao su dùng để lắp ráp bộ điều khiển dùng cho xe máy điện MEC00004076 (nk)
    - Mã HS 40169999: AE1400011201/ Vòng cao su bao quanh vòng chỉnh zoom AE1400011201 (nk)
    - Mã HS 40169999: AE1600011100/ Vòng cao su, kt: 66,7mm x 1,39mm AE1600011100 (nk)
    - Mã HS 40169999: AE17000111B1/ Vòng cao su lưu hóa trong cụm chỉnh nét AE17000111B1 (nk)
    - Mã HS 40169999: AE17000112B1/ Vòng cao su lưu hóa trong cụm chỉnh nét AE17000112B1 (nk)
    - Mã HS 40169999: AG__434301P0177/ vòng gioăng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: AIT-T8KPS4/ Thẻ thông tin sản phẩm bằng cao su xilicon dùng cho cửa máy bay Boeing 777 loại AIT-T8KPS4 (nk)
    - Mã HS 40169999: Áo chắn nước, mã code JCQS800-4-2, bằng cao su lưu hoá, kích thước phi 110mm x80mm, dùng trong dây chuyền SX gạch Granite. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Áo cốt (ống cao su) (Balco Tube_Balco tube 10mm2), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Áo cốt (ống cao su) (Balco Tube_Balco tube 16mm2), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Áo cốt (ống cao su) (Balco Tube_Balco tube 4mm2), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Áo cốt (ống cao su) (Balco Tube_Balco tube 6mm2), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Áo cốt (ống cao su) (Balco Tube_Balco tube 95mm2), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: AQ62150363/ Dây buộc(dây cao su) (nk)
    - Mã HS 40169999: ARAJTKR05221/ Miếng đệm bằng cao su(5mmx5mmx739mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: AS130385/ Băng dính cao su (dính bằng áp lực) để làm kín giữa đập chắn và dây cáp sản phẩm, kich thước 19X10M, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: AVTC10-01/ Tấm tản nhiệt bằng cao su 6.5*6.5*0.9t, hàng mới 100%, ERP: 194719002500 (nk)
    - Mã HS 40169999: AVTC10-01/ Tấm tản nhiệt bằng cao su KT 20mm*20mm*11.5mm. Hàng mới 100%. ERP: 194719001970 (nk)
    - Mã HS 40169999: AVTC10-01/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, mới 100%, ERP: 194719001970 (nk)
    - Mã HS 40169999: B008/ Đầu banh ngắn bằng cao su, dùng làm vòi bơm banh, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: B009/ Đầu banh dài bằng cao su, dùng làm vòi bơm banh, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: B0492400104/ Miếng cách âm bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: B1492400004/ Miếng cách âm bằng cao su kích thước 1.5*25*70mm (nk)
    - Mã HS 40169999: B1492400104A/ Miếng cách âm bằng cao su kích thước 142*86mm (nk)
    - Mã HS 40169999: B20-6641/ Phớt chắn dầu phía dưới của piston dùng cho máy đúc, bằng cao su không xốp. Y052130. Hàng mới 100%/ JP (nk)
    - Mã HS 40169999: B20-6642/ Phớt chắn dầu phía trên của piston dùng trong máy đúc, bằng cao su không xốp. Y052131. Hàng mới 100%/ JP (nk)
    - Mã HS 40169999: B20-6643/ Phớt chắn dầu phía trong của piston dùng trong máy đúc, bằng cao su không xốp. 1B-P100 + T2-P100. Hàng mới 100%/ JP (nk)
    - Mã HS 40169999: B31-1036/ Tấm đệm của khuôn đột lỗ 16T 1000*1000, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: B31-1036/ Tấm đệm của khuôn đột lỗ 16T 1000x1000 bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: B31-1570/ Tấm cao su chịu dầu KT 1000*2000*T10mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: B3491400004/ Miếng cách âm bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: B60S2M160GB-E/ Dây đai truyền chuyển động bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: B9312400004A/ Miếng cách âm bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: Bạc lót (cao su, P/N: 704-045, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bạc lót chất liệu bằng cao su lưu hóa NBR, kích thước: đường kính ngoài 50mm x dày 40mm, dùng cho máy bơm dầu chính, nhà SX: Ebara Yoshikura Hydro Tech Co. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bạc lót(cao su, p/n:935-001, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bạc lót(cao su,p/n: 704-045, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn di chuột máy tính bằng cao su hiệu Baoccwey, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn di chuột máy tính bằng cao su lưu hoá không xốp, không cứng, kích thước: 20x25x0.2cm, không hiệu. Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn di chuột máy tính bằng cao su lưu hoá không xốp, không cứng, kích thước: 25x32x0.4cm, không hiệu. Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn di chuột máy tính bằng cao su MP-3526, hiệu ID-COOLING, kích thước: 350x260x3mm, do trung quốc sản xuất. Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn di chuột máy tính bằng cao su MP-8040, hiệu ID-COOLING kích thước: 800x400x4mm, do trung quốc sản xuất. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: Bản in bằng cao su cho model LGY- ASA 500KG- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bản in bằng cao su cho model LGY-ABS Flame resisting 500kg- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bản in bằng cao su cho model LGY-ABS NP 500KG(BG)- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bản in nhiệt 185*120*38MM(Bằng cao su, dùng để in sản phẩm) (nk)
    - Mã HS 40169999: BẢN LỀ VÁN TRƯỢT- Nhãn hiệu:OXELO- Chất liệu:Main part 100.0: 100.0% Rubber- Thermoplastic Rubber (TPR)- Model code:8525373 (nk)
    - Mã HS 40169999: BẢN LỀ VÁN TRƯỢT, chất liệu Main part 100.0: 100.0% Rubber- Thermoplastic Rubber (TPR), nhãn hiệu OXELO, mới 100%, model code 8525373 (nk)
    - Mã HS 40169999: BẢN LỀ VÁN TRƯỢT,chất liệu:Main part 100.0: 100.0% Rubber- Thermoplastic Rubber (TPR),nhãn hiệu:OXELO,mới: 100%, model code:8525373 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn phím biến tần VFD-M- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn phím cao su của thiết bị điều khiển từ xa TV và Set Top Box. P/N: 36012-0219701. Hàng mới 100%. Hãng SX: TANGHE RIZHIXIN PLASTIC & ELECTRONIC CO LTD (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su, Part: 296129114AC, dòng hàng số 3 của tờ khai 10308046060/E31 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su, Part: 296154860AE, dòng hàng số 1 của tờ khai 10299084704/E31 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su, Part: 296178047AD, dòng hàng số 13 của tờ khai 10297704164/E31 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su, Part: 296208283, dòng hàng số 1 của tờ khai 10294337606/E31 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su, Part: 296213341, dòng hàng số 2 của tờ khai 10308046060/E31 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su, Part: 296214819, dòng hàng số 1 của tờ khai 10297681274/E31 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su, Part: 296225953AB, dòng hàng số 4 của tờ khai 10303932705/E31 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ, Part: 296177425, dòng hàng số 1 của tờ khai 10302642594/E31 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ, Part: 296209701, dòng hàng số 1 của tờ khai 10146943521/E31 (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng cuốn bảo ôn (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng cuộn cao su silicone 5FLF00154B kích thước 0.5T*19mm*20M*320g/cuộn, sản phẩm cách điện, chịu nhiệt cao, hiệu suất dẫn nhiệt, khả năng tĩnh điện bề mặt. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng cuộn cao su silicone 5FLF00154B kích thước 0.5T*19mm*20M*320g/cuộn, sản phẩm cách điện, chịu nhiệt cao, hiệu suất dẫn nhiệt, khả năng tĩnh điện bề mặt.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng dính 2 mặt dạng cuộn dùng cho tivi, bằng cao su, KT:8mmx33m. Hàng mới 100%,code:N77H01134 (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng dính 2 mặt dạng miếng dùng cho tivi, bằng cao su, KT:1438x3.5x1mm. Hàng mới 100%,code:N77H01137 (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng dính 2 mặt dạng miếng dùng cho tivi, bằng cao su, KT:20x12x0.3mm. Hàng mới 100%,code:N77H01143 (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng dính 2 mặt dạng miếng dùng cho tivi, bằng cao su, KT:815x3.5x1mm. Hàng mới 100%,code:N77H01138 (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng dính dán đường màu vàng dùng để dán đánh dấu, kích thước: 75 mm x 30 m/ 1 cuộn, màu vàng, chất liệu: cao su LP230-2 Hàng mới 100% (dòng 31 TK 103324580920) (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng dính dán nền xanh 2.5cm, chất liệu cao su, dài 30m/cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng dính dán nền xanh 5cm, chất liệu cao su, dài 30m/cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng dính dạng cuộn bằng cao su (rộng 10mm, dài 1000mm), nhãn hiệu MISUMI, code: SGNPTA3-10-1000 (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng dính dạng cuộn bằng cao su (rộng 15mm, dài 1000mm), nhãn hiệu MISUMI, code: SGNATA10-15-1000 (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng dính dạng cuộn bằng cao su (rộng 20mm, dài 2m), nhãn hiệu NITTO_DENKO, code: 686X10X20 (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng dính dạng cuộn bằng cao su (rộng 50mm, dài 1000mm), nhãn hiệu MISUMI, code: SGNPTA10-50-1000 (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng dính dạng cuộn bằng cao su (rộng 50mm, dài 1000mm), nhãn hiệu MISUMI, code: SGNPTA5-50-1000 (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng dính dạng cuộn dùng cho tivi, bằng cao su, KT:10mmx66m. Hàng mới 100%,code:N77H01139 (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng keo cao su (loại tự dính không xốp đã lưu hóa, dạng cuộn hàng mới 100%) 0.5mm x 25mm x 10m NO15 (dày 0.5mm, khổ 25mm, dài 10m) (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng keo cao su non, kích thước: dày 0.075mm x rộng 12mm x dài 10m, mã ERP:71400001388VM. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng keo tự kết dính bằng cao su silicon, KT: dày x rộng x dài(mm): 0.3 x 19 x 1500, NSX: FUJI, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng keo tự kết dính bằng cao su silicon, KT: dày x rộng x dài(mm): 0.3 x 19 x 1500,NSX: FUJI, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng nhám, kích thước 50mm x 100mm- CODE: 2S0107-00- (Roller Covering). (Phụ tùng máy sản xuất bao nhỏ).Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng quấn/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng tan (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng tan (băng quấn) chất liệu cao su, kích thước 19.1 mm x 13.72 m dùng để quấn ống nước. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng tan 5m, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng tan bằng cao su loại dày, hàng mới 100%, 2FSN-K50053, HLCEL-0059 (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng tan bằng cao su loại dày, hàng mới 100%, 2FSN-K50120, HLCEL-0059 (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng tan bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng tan Tombo10m, bằng cao su non, 1 cuộn 20m/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng tan, bằng cao su non, dài 20m/cuộn, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Băng tự làm kín PIB bằng cao su, Mã:R012501BLK50010, kích thước 0.5mmx50mmx10m). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bánh xe cao su (bánh xe mềm) dùng để tăng giảm âm lượng-part no: 610321800007- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-wheel rubber (nk)
    - Mã HS 40169999: Bánh xe cao su phi 75, bắt ốc, xoay được, có khóa, đai cao su phi 24 (dùng để lắp ráp với nhau thành xe đẩy hàng, bàn thao tác tự chế) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bánh xe cao su phi 75, bắt ốc, xoay được, không khóa, đai cao su phi 24 (dùng để lắp ráp với nhau thành xe đẩy hàng, bàn thao tác tự chế) (nk)
    - Mã HS 40169999: BÁNH XE PHI 150 (BỘ 4 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40169999: BANS/ Dây cao su cho đầu ống tay áo, kích thước: 80*4mm, RUBBER (nk)
    - Mã HS 40169999: BANS/ Dây cao su cho ống bụng quần, kích thước: 260*8mm, RUBBER (nk)
    - Mã HS 40169999: Bao bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc- Nút cao su 20-D3- Butyl Rubber stopper 20-D3,Hàng mới 100%,Giấy phép nhập khẩu Bộ Y Tế số:10353/QLD-KD ngày 28/06/2019 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bao ngón đen chống tĩnh điện 500g/túi, chất liệu caosu. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bao ngón không đai-màu trắng, 1440 pce/túi, chất liệu cao su tự nhiên, hàng mới 100%/ CN (nk)
    - Mã HS 40169999: Bao ngón màu vàng 500g/ túi (NH) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bao ngón tay, bằng cao su, dùng cho thao tác sản xuất. (FOC) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bao ngón trắng không đai chống tĩnh điện (300g/ túi)chất liệu caosu. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bao ngón vàng chống tĩnh điện 500g/túi chất liệu caosu. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bảo ôn cách nhiệt dùng cho điều hòa, bằng cao su non, bề dày 25mm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bảo ôn cách nhiệt dùng cho điều hòa, bằng cao su non, bề dày 5mm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bát hút chân không làm bằng cao su Supporto G3/8, đường kính 100mm dùng cho tay gắp đá trong dây chuyền SX đá nhân tạo (nk)
    - Mã HS 40169999: Bầu chứa nhớt máy ép(bằng cao su)-rthc477-b010membeana(hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bầu chứa nhớt máy ép(bằng cao su)-tc600l-5-03 bladder (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: BBXPD7525/ Bánh xe D75x25 mm (nk)
    - Mã HS 40169999: BBY01-34/ Đệm xốp dẫn điện. Hàng mới 100%. ERP: 194718004430 (nk)
    - Mã HS 40169999: BBY01-35/ Băng dính Poron KT 14mm*6mm*3mm. Mới 100%. ERP: 194720009090 (nk)
    - Mã HS 40169999: BBY01-35/ Băng dính Poron. Hàng mới 100%. ERP: 194720009090 (nk)
    - Mã HS 40169999: BD/ Miếng dính lót pin (cao su xốp). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bi 770602 chất liệu cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: Bi 770627 chất liệu cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: Bịt cuối đầu dây ngòi nổ kích thước 1''. Vât liệu bằng cao su. P/N:9200-000-PCC. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bịt ống bằng cao su, kích thước đường kính ngoài 24, đường kính trong 19.8mm, mã hàng R-CAP-20, hãng sản xuất Eins, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bịt tai chống ồn, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: BL206748/ Tấm chặn cảm biến bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: BLT141/ Nút đệm cao su tai nghe (EM036 loại nhỏ) 0203000765. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: BLT141/ Nút đệm cao su tai nghe (EM036 loại to) 0203000763. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: BLT141/ Nút đệm cao su tai nghe (EM036 loại vừa) 0203000762. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: BLV-TL-10/ Nút che ốc vít bằng cao su của tai nghe Bluetooth (nk)
    - Mã HS 40169999: BLV-TL-149/ Ống dẫn dây tai nghe Bluetooth bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: BLV-TL-15/ Vòng đệm hình tròn bằng cao su của tai nghe Bluetooth (nk)
    - Mã HS 40169999: BLV-TL-78/ Miếng đệm bằng cao su của tai nghe Bluetooth (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ bảo dưỡng van cửa nạp mã B015400780001 (gồm gioăng, đệm, ống, chụp đầu van bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy nén khí, hãng SX: ELGI EQUIPMENTS, mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ bảo dưỡng van cửa nạp,mã B015400780002. (gồm gioăng, đệm, ống, chụp đầu van bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy nén khí, hãng SX: ELGI EQUIPMENTS, mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40169999: Bố cuộn làm bố thắng sử dụng xe cẩu size 75 x12 x 4,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ đệm kín (cao su, p/n: 0951.50003, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ đệm kín (cao su, p/n: 0951.50004, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ đệm kín(cao su, p/n: 224-616.02, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ đệm làm kín cho van NBR Pilot Valve (0025.4100L). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ đệm loa bằng cao su (lưu hóa) TEA2545-A/VI, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bố đĩa làm bố thắng sử dụng xe tải size 400 x150 x 15,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ doăng phớt của khoan than dùng khí nén ZQS 55/2.5 S bằng cao su,(gồm 2 cái/bộ)kích thước: 30x44x10mm, nặng 100g/bộ,do TQSX,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ doăng phớt của khoan than MQT-120/2.5 bằng cao su,(gồm 2 cái/bộ)kích thước: phi 100x10mm,nặng 200g/bộ,do TQSX,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ gioăng kẹp chấu(bộ gồm 2 gioăng dày 8,5mm): là bộ phận của máy khoan thủy lực RPD-75SL-H2,bằng cao su lưu hóa không kết hợp vật liệu khác, đường kính trong 150mm dày 8,5mm. mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ gioăng làm kín(3 cái/ bộ,cao su,p/n: 9533-5191-533, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ gioăng làm kín(3 cái/ bộ,cao su,p/n: 9533-5192-533, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ gioăng làm kín(cao su, 2 cái/ bộ, p/n:9533-5193-533, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ gioăng làm kín(cao su, p/n:F.0000.500.03.1025, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ gioăng làm kín(cao su, p/n:F.0000.500.03.1040, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ gioăng làm kín(cao su, p/n:F.0000.500.03.1065, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ gioăng phớt đại tu cộng cơ, (1set 1 chiếc)bằng cao su lưu hóa, dùng cho xe tải 25 tấn, mã 551386. Hàng mới 100%.Nhãn hiệu TZER LI.Nhà SX: TZER LI ENTERPRISE CO.,LTD (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ gioăng phớt tổng côn trên HS900 (1set 1 chiếc) dùng cho xe tải 25tấn.Bằng cao su lưu hóa, hàng mới 100%.Nhãn hiệu TZER LI.Nhà SX: TZER LI ENTERPRISE CO.,LTD (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ gioăng thay thế dùng cho thiết bị mang đồng hồ đọc áp suất nhiệt độ giếng bằng cao su, p/n: 101008304, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ gioăng thay thế dùng cho thiết bị van an toàn cận bề mặt bằng cao su p/n: 100988673, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ gioăng thay thế dùng cho thiết bị van an toàn cận bề mặt bằng cao su,p/n: 100988673, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ gioăng xy lanh máy cắt liệuYG480/360-980(bộ gioăng bằng cao su lưu hóa 9 chiếc chịu nhiệt,chịu hóa dầu và chịu mài mòn, đường kính 360mm, dùng trong CN luyện kim.Mới 100%.TQSX. (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ gioăng xy lanh máy ép liệu YG340/250-900(bộ gioăng bằng cao su lưu hóa 14 chiếc, chịu nhiệt,chịu hóa dầu và chịu mài mòn, đường kính 250mm, dùng trong CN luyện kim.Mới 100%.TQSX. (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ hút khí của máy cắt bằng tia laser (cao su).Nhà sản xuất Sungjin Tech.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ khớp nối đàn hồi bằng cao su lưu hóa (1 bộ 8 cái)- COUPLING; RUBBER (Lắp cho máy đào HITACHI). Hàng mới 100%. Mã PT: YB00003276 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế cho bơm chân không ULVAC: Khớp nối từ motor với trục, bằng cao su lưu hóa, M-132, CODE:360058, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ phận cái chổi gạt nước lưỡi cao su (làm bằng cao su),SQUEEGEE RUBBER BLADE hàng mới 100 %. (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ phận chống mài mòn khuôn của máy ép đế (Mới 100%, Chất liệu: Cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ phận chống rò rỉ dầu của máy ép đế (Mới 100%, Chất liệu: Cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ phận của chổi lau nhà 360 độ (mới 100%): Nút xả nước bằng cao su, KT: 3cm, NSX: Ningbo Qianyao Supply Chain Co. Ltd. (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ phận của chổi lau nhà 360 độ (mới 100%): Tấm lót đáy xô bằng cao su, KT: (9,5 x 5,5)cm, NSX: Ningbo Qianyao Supply Chain Co. Ltd. (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ phận của máy hiện bản: Gối đỡ lô bằng cao su lưu hóa dùng để cố định lô vào thành máy. KT: 70x35x15mm; 2 chiếc/1 bộ. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ phận để hấp thụ xóc từ các rung động bằng cao su, kích thước 11.5*26*48mm (45303620). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ ruột cho bình tích năng thủy lực bằng cao su dùng để thay thế cho bình tích năng thủy lực, kích thước 900x200mm mã số R901438300 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ tấm che bụi bằng cao su lưu hóa không xốp dùng để che bụi bộ ăn bông của máy làm sạch bông, mới 100%. Elasticity Rubber Board UP/DOWN (2 cái/ bộ) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ vòng đệm cao su (3 cái/ bộ), nhà sản xuất: Flowserve. P/N: 568251TZ-568337TZ. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bộ xả ECO 10 bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: BOBUSU/ Bộ bù bằng su (nk)
    - Mã HS 40169999: Bọc cao su đèn hậu, bên trái mã hàng 37H2691 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bọc cao su đèn hậu,bên phải mã hàng 37H2692 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bọc cao su đèn sau mã hàng XFH100460 (nk)
    - Mã HS 40169999: Bọc đầu cực bình ắc quy F12/ Terminal Protector F12. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bọc ngón chống tĩnh điện F100A-T-C-M, Chất liệu caosu, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bọc ngón tay bằng su Finger stall 566-2, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bóng cao su rửa ống loại mềm DN125, chất liệu cao su) dùng cho bơm bê tông.mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bóng giặt bằng cao su lưu hóa loại không xốp, kích thước (4x3,5)CM+-10%, NSX: Kaider Trading Co., Ltd, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bóng hút chân không, màu đen, chất liệu cao su chống tĩnh điện, kích thước dài 40mm, dùng để gắn vào đầu hút máy hút chân không, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bóng thổi bụi RDEER no. 9016 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bóng vệ sinh bằng cao su lưu hóa, phi 125mm+-1mm. Dùng để vệ sinh máy (0,5kg/cái), loại không bơm phồng. Mới 100% TQSX (nk)
    - Mã HS 40169999: BOOT/ Vỏ bọc cao su cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Boot) (nk)
    - Mã HS 40169999: Bóp cao su lưu hóa dùng để hút tạp chất bẩn Model: B5-RER-OTH-002 kích thước (98 x 40)mm, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bóp cao su lưu hóa dùng để hút tạp chất bẩn Model:B5M-RER-OTH-002,kích thước (98 x 40)mm, hãng sx Chun Siang Precision Copporation, sx năm 2020, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Bọt biển bằng cao su xốp dùng để dán keo- Glue Applicator 10-pack (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: BRUBFENDER/ Miếng bảo vệ va đập bằng cao su lưu hóa dạng mềm dùng cho sản xuất_Rubber fender_PC43044-00_NBR sq100x40x20 for M6 Gray (nk)
    - Mã HS 40169999: BRUBFENDER/ Miếng bảo vệ va đập bằng cao su lưu hóa dạng mềm dùng cho sản xuất_Rubber fender_PC43045-00_NBR D12xt5.7 (nk)
    - Mã HS 40169999: BRUBLEG/ Chân đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho sản xuất_Rubber leg_PC12100-00_NBR C-30-RK-18 D18xd4xH11mm Load 15Kg (nk)
    - Mã HS 40169999: BRUBLEG/ Chân đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho sản xuất_Rubber leg_PC12134-00_NBR KP-405 D13.5xd7.75x17.5 (nk)
    - Mã HS 40169999: BSL/ Vỏ trục bằng cao su (linh kiện sản xuất Motor/Fan) K160012500 (nk)
    - Mã HS 40169999: BT01/ Bao tay cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: BT10/ Bao tay cao su vàng, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Búa bằng cao su có cán bằng nhựa (dài 300mm), nhãn hiệu: Trusco, code: ATUS-10 (nk)
    - Mã HS 40169999: Búa cao su- 0.2Kg- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Búa cao su 16oz/450g STHT57527-8, bằng cao su,hiệu Stanley, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Búa cao su 24oz/675g STHT57528-8, bằng cao su,hiệu Stanley, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Búa cao su 68*130*350 1.4KG 3LBS, hãng sx CS MACHINERY.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Búa, dùng để gõ, chất liệu cao su cán gỗ US-20,Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Buffer D25 H10/ Gối cao su chống va đập, thông số: D25 H10. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: BUSH/ Chốt chặn bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: BUSH/ Chốt chặn bằng cao su.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: C.VLC00769/ Vòng cao su P14. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: C.VLC00771/ Vòng cao su P15. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: C.VLC00772/ Vòng cao su P16. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: C.VLC00773/ Vòng cao su P18. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: C.VLC00777/ Vòng cao su P20. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: C.VLC00778/ Vòng cao su P24. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: C.VLC00839/ Vòng cao su P12. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: C003/ Băng đàn hồi (elastics) (2mm-65mm) (nk)
    - Mã HS 40169999: C01/ Chụp bóng đèn bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: C010488A-01/ Nút chặn bằng cao su/RCS0T1 STOPPER RUBBER TYPE A(hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: C01-11H709/ Dây đai, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: C01-3371/ Phớt chắn dầu dùng cho máy đúc, bằng cao su không xốp. Y052129. Hàng mới 100%/ JP (nk)
    - Mã HS 40169999: C01-4171/ Phớt chắn dầu phía trong của xilanh dùng cho máy đúc, bằng cao su không xốp. Y052132. Hàng mới 100%/ JP (nk)
    - Mã HS 40169999: C01-4239/ Phớt chắn dầu phía trong của van dầu dùng cho máy đúc, bằng cao su không xốp. Y052148. Hàng mới 100%/ JP (nk)
    - Mã HS 40169999: C0491400004/ Miếng cách âm bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: C0491400604-1/ Miếng cách âm bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: C10040106/ Gioăng cao su đường kính 16mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: C1004010601/ Gioăng cao su đường kính 13mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: C12/ Con lăn cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: C14/ Đệm chân chống trượt (nk)
    - Mã HS 40169999: C29-5424/ Tấm đệm của khuôn đột lỗ, màu đen T16 *25*L1000, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: C3491400404/ Miếng cách âm bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: C9311500104/ Miếng cách âm bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: Cái gá thấu kính (cao su).Nhà sản xuất MSW.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cái giảm xóc, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cán cho gậy golf của hãng PirettiGolf, chất liệu bằng cao su, loại Pirettigolf club fatr grip, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cán cho gậy golf của hãng PirettiGolf, chất liệu bằng cao su, loại Pirettigolf club standard grip, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su bánh căng dây mài máy cắt tay KM KS-AUV (ĐL), mã số: M-178, dùng cho may CN, hàng mới 100%, xuất xứ Đài Loan (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su bánh căng dây mài máy cắt tay KM KS-AUV, chất liêu: cao su, mã số: M-178, dùng cho may CN, Nhà sx: Yaohan, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su bao cọc bình/ Rubber Cap. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802004210 (07/08/2019) (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su bát bèo phuộc-STRUT MOUNT;Mã hàng: 48609-0D080.Hàng mới 100%;dùng cho xe du lịch (nk)
    - Mã HS 40169999: cao su bát bèo phuộc-STRUT MOUNT;Mã hàng: 48609-0D150.Hàng mới 100%;dùng cho xe du lịch (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su bịt đầu ống ngắn, bộ phận của nồi cơm điện,100 pce/set, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su bọc lô (100m/1 cuộn) Rubber (Phụ tùng máy dệt tròn- hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: CAO SU CÂN BẰNG MODEL: STABILIZER BAR BUSHING KÝ MÃ HIỆU: 33556751269 CÔNG DỤNG: PHỤ TÙNG GẦM XE, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su chặn cửa NSC-DSC-TK phụ kiện cho tay co cửa trượt) (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su chân máy-ENGINE MOUNT, ENGINE MOUNTING;Mã hàng: 12305-0D130.Hàng mới 100%;dùng cho xe du lịch (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su chân máy-ENGINE MOUNT, ENGINE MOUNTING;Mã hàng: 12306-0C012/12305-0C011.Hàng mới 100%;dùng cho xe du lịch (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su chân máy-ENGINE MOUNT, ENGINE MOUNTING;Mã hàng: UM46-39-040/UB39-39-040/UH71-39-040.Hàng mới 100%;dùng cho xe du lịch (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su chân máy-ENGINE MOUNT, ENGINE MOUNTING;Mã hàng: UR58-39-040B.Hàng mới 100%;dùng cho xe du lịch (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su chắn nước cho máy mài bóng KD356B-02, bằng cao su lưu hóa, đường kính 240mm, dùng trong dây chuyền sx gạch ceramic. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su chắn nước đầu mài vát cạnh, mã code KD356-26A, bằng cao su lưu hoá, kích thước phi 230mm, dùng trong dây chuyền SX gạch Granite. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: cao su cho bu lông khớp nối, vật liệu: cao su, dùng cho bơm ly tâm trục đứng, model: 100VWSM36, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: cao su cho bu lông khớp nối, vật liệu: cao su, dùng cho bơm ly tâm trục ngang rời trục, model: 40x25TFSM, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su cho bu lông khớp nối, vật liệu: cao su, dùng cho bơm ly tâm trục ngang rời trục, model: 50x40IFWM2013, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su cho bu lông khớp nối, vật liệu: cao su, dùng cho bơm ly tâm trục ngang rời trục, model: 80x50IFWM2023, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su cho bu lông khớp nối, vật liệu: cao su, dùng cho bơm ly tâm trục ngang rời trục, model:50x40IFWM1623, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: cao su cho bu lông khớp nối, vật liệu: cao su, dùng cho bơm ly tâm trục ngang, rời trục, model: 200TLSM3948A, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su chống rung (6000 x 100 x 10)mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su chống rung (đế chống rung) dùng cho máy nén khí 10HP, bằng cao su không xốp (4 chiếc/bộ), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su chống rung (đế chống rung) dùng cho máy nén khí 20HP (4 chiếc/bộ), bằng cao su không xốp, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CAO SU CHỮ A MODEL: CONTROL ARM BUSHING KÝ MÃ HIỆU: 126757623 CÔNG DỤNG: PHỤ TÙNG GẦM XE, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
    - Mã HS 40169999: CAO SU CHỮ A MODEL: CONTROL ARM BUSHING KÝ MÃ HIỆU: BM-RTABKIT CÔNG DỤNG: PHỤ TÙNG GẦM XE, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su cố định dây điện (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su đầu hộp số là linh kiện xe Toyota Camry, nsx: Denso, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: cao su dầy 5mm.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su dùng để chặn dầu của máy quấn lò xo- IRON RUBBER SHELBAR: RRI-14x56x16x7. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: CAO SU GẦM MODEL: BALL JOINT KÝ MÃ HIỆU: 31121139131 CÔNG DỤNG: PHỤ TÙNG GẦM XE, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su giảm chấn sau cabin, Mã 85.96020-0004 dùng cho xe tải Man. Hãng SX: MAN TRUCK & BUS SE. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CAO SU GIAM CHAN/ Viền cao su của màn hình máy ép nhựa CR RUBBER PLATE T0.5X4XL273- linh kiện dùng cho máy phun ép nhựa, hàng mới 100%,/ JP (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su giảm chấn(cao su,p/n:0021-3147-770, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: CAO SU GIẢM CHẤN, CV ĐIỀU CHỈNH 2784 (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su khớp nối, vật liệu: cao su tổng hợp, Bộ phận của Bơm ly tâm trục ngang, rời trục model 40x25TFSM, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật bản, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su lưu hóa cuộn có keo và nhôm W1.22mxT9.14mx13mm (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su lưu hóa đen (5161274), 5kg/cuộn, mới 100%, dùng để vá lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su lưu hóa xanh (5173510), 5kg/cuộn, mới 100%, dùng để vá lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su non PTFE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CAO SU NON/ Cao su non ĐK 50mm (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su non, chất liệu: cao su non, kích thước: dày 0.075mm x rộng 12mm x dài 10m. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su non, kích thước: dày 0.075mm x rộng 12mm x dài 10m. Mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su non/Rubber Roll. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su nút chụp, RUBBER TOP, (FVG0592415B89000), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su silicone tổng hợp FE-251K-U (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su silicone tổng hợp FE-271-U (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su sin là linh kiện xe Toyota Camry, nsx: Denso, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su tĩnh điện ROSH 1000x10000x3 mm (nk)
    - Mã HS 40169999: cao su tổng hợp dạng tấm chưa lưu hóa SE7223, 10kg/ctn (nk)
    - Mã HS 40169999: cao su treo láp-CENTER BEARING SUPPORT;Mã hàng: SA04-25-310.Hàng mới 100%;dùng cho xe du lịch (nk)
    - Mã HS 40169999: Cao su vàng đục lỗ kích thước: 1800 x 900 x 10MM, dùng để bọc khuôn ép thân áo. khi ép tránh cháy hỏng áo..hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cây hút cầu bằng cao su (HG0028), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
    - Mã HS 40169999: Cây PU phi 20*500mm (bằng cao su)-Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: CÂY THÔNG BỒN CẦU CAO SU CÁN GỖ ACE 45.7CM; Mã hàng: 4451852-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CB245NE-2T/ Đệm lót cao su CB245NE-2T (nk)
    - Mã HS 40169999: CB260NE-2T/ Đệm lót cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: CBV052/ Nút chặn bằng cao su- Safety valve VKR8-2b(EPDM) (nk)
    - Mã HS 40169999: CBVON/ Chụp bảo vệ ống bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: CC7/ Cuộn hút nước- SOFURASU TYPE S, 39(22) x 600P (767) (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC/ Chân đế bằng cao su C-30-RK-18 (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC/ Chân đế bằng cao su C-30-RK-40-EP-UL-IVORY (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC/ Phớt chắn dầu, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy đúc (1B-P15)- O-RING. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC/ Phớt chắn dầu, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy đúc (1B-P26)- O-RING. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC/ Phớt chắn dầu, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy đúc (GNY-18)- GNY PACKING. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC/ Tấm chắn bằng cao su lưu hóa DAB-B H0840 i, dùng cho máy xử lý bề mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC/ Tấm chắn bằng cao su lưu hóa DAB-B H0840 ro, dùng cho máy xử lý bề mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC/ Tấm chắn bằng cao su lưu hóa DAB-B H0845 i, dùng cho máy xử lý bề mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC/ Tấm chắn bằng cao su lưu hóa DAB-B H0845 ro, dùng cho máy xử lý bề mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC/ Tấm chắn bằng cao su lưu hóa DAB-B H1367, dùng cho máy xử lý bề mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC/ Tấm chắn bằng cao su lưu hóa DAB-B H3167, dùng cho máy xử lý bề mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC02175/ Dây thun khoanh màu vàng, làm bằng 100% cao su tự nhiên.. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC-10289N/ Miếng cao su dẫn nhiệt 0.45mm*36mm*25mét THERMAL CONDUCTION SILICONE RUBBER 0.45t*36mm*50m (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC-202002-013/ Ron làm kín, model: P-SEL-2 (bằng cao su dùng cho máy phun keo, Đường kính 16mm), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC35/ Chân đế bằng cao su (4 chiếc/gói), code: ECRK26/ JP (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC35/ Miếng đệm bằng cao su B4-503313 dùng để chèn lót sản phẩm (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC35/ Miếng đệm bằng cao su B4X200024 dùng để chèn lót sản phẩm (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC35/ Miếng đệm cao su 1 dùng để chèn lót sản phẩm (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC35/ Miếng đệm cao su 2 dùng để chèn lót sản phẩm (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC35/ Miếng đệm cao su 3 dùng để chèn lót sản phẩm (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC35/ Miếng đệm cao su 5 dùng để chèn lót sản phẩm (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC35/ Miếng đệm cao su 7 dùng để chèn lót sản phẩm (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC35/ Miếng đệm cao su A dùng để chèn lót sản phẩm (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC35/ Miếng đệm HIS bằng cao su dùng để chèn lót sản phẩm (nk)
    - Mã HS 40169999: CCDC35/ Tấm cao su, code: RBAMA1-100/ JP (nk)
    - Mã HS 40169999: CD-0001/ Dây đai bằng cao su dùng cho máy sản xuất dây cáp điện (nk)
    - Mã HS 40169999: CD-0055/ Gioăng chặn dầu bằng cao su dùng cho máy sản xuất dây cáp điện (nk)
    - Mã HS 40169999: CH-011/ Miếng cao su LY4764001 (linh kiện máy in) (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân bếp bằng cao su lưu hóa (RT-870-124), linh kiện bếp ga, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân bếp của bếp điện từ RC-I200B, mới 100%, phụ tùng, hàng F.O.C (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế (giảm chấn) bằng cao su C9040007 dùng cho máy nén khí trục vít, hãng Kyungwon sx, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (10x10x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-10 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (15x15x8mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: C-30-RK-15 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (16x10mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-16 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (18x18x11mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-18 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (20x20x12mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-20 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (22x22x24mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-22 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (30x30x19mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: C-30-RK-30 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (30x30x19mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-30 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (32x32x15mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: C-30-RK-3215 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (34x26x18mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: C-30-RK-34 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (34x34x18mm), nhãn hiệu: Misumi, code: C-30-RK-34 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (34x34x18mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-34 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (phi 20mm, cao 12mm, 12 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) ECRK20 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (phi 20mm, dày 12mm, 4 chiếc/gói), nhãn hiệu: YAHATA, code: 4979874033420 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (phi 46mm, dày 5mm, 10 chiếc/gói), nhãn hiệu: TAKACHI, code: B-P32 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su lưu hóa để cố định thăng bằng cho thùng rác nhựa, size: Phi 15.22x16.75. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-16/ JP (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, nhãn hiệu MISUMI, code: C-30-RK-2320 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, nhãn hiệu MISUMI, code: C-30-RK-3220 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, nhãn hiệu TAKIGEN, code: C-30-RK-10-EP-UL-BLACK (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, nhãn hiệu TAKIGEN, code: C-30-RK-20-EP-UL-BLACK (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, nhãn hiệu TAKIGEN, code: C-30-RK-30-EP-UL-BLACK (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, nhãn hiệu TAKIGEN, code: C-30-RK-36-EP-UL-BLACK (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, nhãn hiệu TAKIGEN, code: C-30-RK-40-EP-UL-IVORY (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su,kích thước 2cm dùng để đệm cho bảng mạch trong nhà máy dệt (Mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế bằng chất liệu cao su lưu hóa, mã: 300-11009-01, dùng cho Camera, xuất xứ: Trung Quốc, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế cao su, Part: 189161476, dòng hàng số 1 của tờ khai 10289935365/E31 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế chống trượt của bếp hồng ngoại, bằng cao su, không model, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đế đỡ ống tráng nhựa chống tĩnh điện, đường kính cốc 60mm,đinh vít M10 Hàng thuộc dòng hàng số 23 tờ khai: 102948678010(25/10/2019) (nk)
    - Mã HS 40169999: CHAN DE/ Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-20/ JP (nk)
    - Mã HS 40169999: CHAN DE/ Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-30/ JP (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân đệm bằng cao su dùng cho máy bôi keo BGOMAS20200 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân hút bo PJG-30-N, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chặn lùi xe bằng cao su nặng 2kg kích thước 170mm x 100mm x 150mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chân núm cao su, linh kiện máy xay sinh tố, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây (nk)
    - Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 17000351 (967067-1) (nk)
    - Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 17003766 (2260824-1) (nk)
    - Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 71053609 GROM82819-47170 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 71053818 GROM82819-47280 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 71054396 GROM Y-P RDA (nk)
    - Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 71054484 GROM82819-33250 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 71054485 GROM82819-33260 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 71054674 GROM82819-42250 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 7105-5121 (từ cao su lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
    - Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 71800208 GROM82819-26621 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 71800209 GROM82819-26631 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chốt cao su dùng cho thiết bị jig SSC859-CD. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: Chốt chặn bằng cao su.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chữ số bằng cao su để in lên sản phẩm, bằng cao su lưu hóa, kích thước: 2x1.4.3.0mm (nk)
    - Mã HS 40169999: Chữ số cao su MARKING LETTER (A-> Z) SIZE 4-BLOCK- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chữ số cao su MARKING LETTER (A->Z) SIZE 7-BLOCK- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chữ số cao su MARKING LETTER (A->Z) SIZE 8-BLOCK- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chữ số cao su MARKING NUMBER (0->9) SIZE 7-BLOCK- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chữ số cao su MARKING NUMBER (0->9) SIZE 8-BLOCK- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun buộc (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun buộc bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun nịt (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun vòng bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun vòng bằng cao su dùng để buộc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun vòng chống tĩnh điện 10034. NCC: Kim Việt. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun vòng có nghạnh (dùng để buộc dây điện), làm bằng cao su,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun vòng cỡ to 500g/túi. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun vòng đẹp vòng to phi 38 Loại 1 (loại Kg) (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun vòng màu xanh (500gr/túi), nhà sx: TAEKWANG (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun vòng MB-15063-B3-200G (98-9032-01, màu xanh, 260 chiếc/túi, chất liệu cao su lưu hóa, kích thước 150x6mm, dùng buộc công cụ, dụng cụ trong phòng thí nghiệm) (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun vòng nhỏ (bằng cao su lưu hóa không xốp, 500 chiếc/túi)/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun vòng phòng sạch. NCC: Kim Việt. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun vòng trắng, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chun vòng/ Chun vòng/ Chun vòng/ Chun vòng (nk)
    - Mã HS 40169999: Chụp bụi bằng cao su: R08, phụ tùng của máy nông nghiệp,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Chụp bụi thước lái bằng cao su 32581. (nk)
    - Mã HS 40169999: Chụp cổ chân bằng cao su size 24- Rocking Rubber,Medium for 1A30L/R24-25, Mã hàng: 2S98 (nk)
    - Mã HS 40169999: Chụp cổ chân bằng cao su-size 24- Rocking Rubber,Soft, for 1A30L/R24-25, Mã hàng: 2S99 (nk)
    - Mã HS 40169999: CLCS2/ con lăn cao su, kích thước phi 160*150mm (nk)
    - Mã HS 40169999: CLCS3/ con lăn cao su, model CAN-OL-300V-03-01-30(12.7) (nk)
    - Mã HS 40169999: CMSMT_TW081/ Tấm lót sàn chống tĩnh điện 600 x 600 x 2mm bằng cao su, hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40169999: Cổ hút tròn của cưa xích bằng cao su nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 86 63-02) (nk)
    - Mã HS 40169999: Cọc tiêu giao thông bằng cao su hình nón lưu lượng giao thông, kích thước Cao 500mm, đường kính đáy 300mm x 300mm, nặng 1.1kg, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: Cọc tiêu giao thông bằng cao su hình nón lưu lượng giao thông, kích thước Cao 700mm, đường kính đáy 350mm x 350mm, nặng 1.5kg, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: CODE:310093 Phớt trục bằng cao su lưu hóa bọc Inoz;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC, KT 50 X 72 X 12 MM, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CODE:310094 Phớt trục bằng cao su lưu hóa bọc Inoz;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC, KT45 X 68 X 12 MM, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CODE:360058 Khớp nối từ motor với trục, bằng cao su, M-132;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC,MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CODE:A21071077 Khớp nối của bơm RV bằng cao su, Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CODE:A25908127 Khớp nối Oldham RV3/5/8/12 bằng cao su, Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CODE:H02109125 Phớt trục bằng cao su lưu hóa bọc inox;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Con Lăn Bằng Cao Su 99-4210(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Con lăn bằng cao su lưu hóa 008-570-013, phụ tùng thay thế của máy đánh ống, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: Con lăn bằng cao su lưu hóa bộ phận máy kéo sợi, kích thước: dài 2000mm, đường kính 200mm, không model, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Con lăn bằng cao su lưu hóa, kích thước đường kính 25mm*dài 100mm, bộ phận của máy căng vải, Không model, không nhãn hiệu, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40169999: Con lăn bằng cao su, P/N: 03129-0790-002-00, dùng hỗ trợ đẩy bản mạch vào hộp đựng bản mạch, đường kính 1.5cm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Con lăn cao su để làm đường dẫn chân điện trở vào mối hàn, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Con lăn cao su đường kính 13mm, phi 4mm, rộng 5.5mm (nk)
    - Mã HS 40169999: Con lăn cao su kích thước D190x15 mm hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Con lăn côn đường cua bằng cao su lưu hóa dùng cho đường chuyền chuyển gạch, phi 120 (+/-30mm), dài 850mm (+/-200mm).KH:L850MM,nhà sx: Xili mechanical equipment,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Con lăn xốp chất liệu: cao su xốp, phi190*850mm dùng để hấp thụ nước được tạo ra trong quá trình hoạt động của lưu hóa, hiệu YOUXIANG, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Con nối góc gioăng cửa sổ mở ngoài, chất liệu cao su lưu hóa, kiện của cửa, 20 cái/ gói, mã hàng: 278575, hsx:Schuco, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cốt cao su giảm chấn(Cao su,P/N:3421-3516-000, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40169999: Cover Phlley/ Con lăn được bọc bằng cao su. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cover rubber/ Bọc bằng cao su. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CSU11/ Miếng cao su dùng trong đồ gá, kt 188*115*8mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CSU12/ Miếng cao su dùng trong đồ gá kiểm tra chức năng điện thoại phi 5*6mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CT090A/ Thanh cao su lưu hoá (bảo vệ càng sau sườn xe đạp)-CT090A Rubber parts of bicycle-guard bar, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CT095A/ Miếng bảo hộ khung sườn xe đạp bằng cao su(9*6cm)-CT095A Rubber parts of bicycle-guard flake, Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: CT095A/ Miếng bảo hộ khung sườn xe đạp bằng cao su-CT095A Rubber parts of bicycle-guard flake,Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cục cao su dùng để làm khuôn in của máy in Airbag, đường kính 77mm, cao 45mm, mới 100%- 13X PRINTING RUBBER PM-31D- XP90P (nk)
    - Mã HS 40169999: Cục cao su dùng để truyền mực cho máy in công nghiệp- Silicone Pad 12A Dia 75mm x 50 mm(H) x C004. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cục cao su dùng để truyền mực cho máy in công nghiệp- Silicone Pad 15A 58mm(W) x 180 mm(L) x 50mm(H) A024. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cục cao su dùng để truyền mực cho máy in công nghiệp- Silicone Pad 9A 56mm(W) x 82 mm(L) x 47mm(H) A003. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cục cao su lưu hóa dùng giữ mối nối 2 lỗ của máy chạy bộ (4*2*2CM), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40169999: Cục gắn đầu in bằng cao su của máy in tem (hàng mới 100%)- PRINTING RUBBER PM-28 13cX (nk)
    - Mã HS 40169999: Cục gắn đầu in bằng cao su của máy in tem (hàng mới 100%)- SQUARE PRINTING TAMBON PAD (nk)
    - Mã HS 40169999: Cục gắn đầu in bằng cao su dùng cho máy in tem (hàng mới 100%)- PAINTING TAMBON PAD PM-91 13cX (nk)
-     - Mã HS 40169999: Cục gắn đầu in bằng cao su dùng cho máy in tem (hàng mới 100%)- TAMPON-PAD PM-90 (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p