Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 40169911: W703749S300- Nút bịt thân xe (bằng cao su) (bỏ ra khỏi nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: W706010S300- Nút cao su bịt tấm ngăn khoang máy (bỏ ra khỏi nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: W706140S300- Nút bịt thân xe (bằng cao su) (bỏ ra khỏi nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: W707236S300- Nút bịt gầm xe hai bên bằng cao su; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: W712561S300- Nút bịt cao su cửa hậu trên, linh kiện lắp ráp cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: W714666S300- Nút bịt cao su trên cửa xe, linh kiện lắp ráp cho xe Everest, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: W714899S300- Nút bịt cao su sàn xe, linh kiện lắp ráp cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: WE0110404- Nút tháo dầu thừa bằng cao su; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: WL8414V22- Gioăng đệm cao su bơm nhiên liệu; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: XS4116C618AA- Gioăng đệm cao su chống va đập nắp ca bô; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: XS4116C618AA- Vấu cao su định vị ca bô (bỏ ra khỏi nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: XS719072AA- Gioăng đệm cao su ống đổ xăng; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: YC1516C618BA- Vấu cao su định vị ca bô (bỏ ra khỏi nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: YC15V103A92BC- Tấm cao su chắn bụi dưới chân trụ D, linh kiện lắp ráp cho xe Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: YC15V268B46AC- Nút cao su chống va đập (bỏ ra khỏi nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: YC15V27232AA- Cao su cữ khi mở bên dưới (bỏ ra khỏi nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: YC15V51401BE- Gioăng đệm cao su cửa xe; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5010DTL-CS00:Miếng(tấm) lót khung bằng cao su của xe tải tự đổ, TT 1 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK không quá 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5010DTL-GG00:Gioăng, đệm các loại bằng cao su của xe tải tự đổ, TT 1 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK không quá 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5010DTL-M001:Miếng giảm chấn các loại của xe tải tự đổ, TT 1 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK không quá 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5010DTL-T102:Miếng lót giảm trấn két nước bằng cao su, k/t 3x3cm, dầy 1cm của xe tải tự đổ, TT 1 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK không quá 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5010DTL-V102:Chắn bùn cao su sườn trái, phải của xe tải tự đổ, TT 1 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK không quá 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5024D-CS00:Miếng(tấm) lót khung bằng cao su của xe tải tự đổ, TT 2,45 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK không quá 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5024D-GG00:Gioăng, đệm các loại bằng cao su của xe tải tự đổ, TT 2,45 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK không quá 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5024D-M001:Miếng giảm chấn các loại của xe tải tự đổ, TT 2,45 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK không quá 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5024D-T102:Miếng lót giảm trấn két nước bằng cao su, k/t 3x3cm, dầy 1cm của xe tải tự đổ, TT 2,45 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK không quá 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5024D-V102:Chắn bùn cao su sườn trái, phải của xe tải tự đổ, TT 2,45 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK không quá 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5035D-CS00:Miếng(tấm) lót khung bằng cao su của xe tải tự đổ, TT 3,45 tấn, TTL có tải tối đa trên 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5035D-GG00:Gioăng, đệm các loại bằng cao su của xe tải tự đổ, TT 3,45 tấn, TTL có tải tối đa trên 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5035D-M001:Miếng giảm chấn các loại của xe tải tự đổ, TT 3,45 tấn, TTL có tải tối đa trên 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5035D-T102:Miếng lót giảm trấn két nước bằng cao su, k/t 3x3cm, dầy 1cm của xe tải tự đổ, TT 3,45 tấn, TTL có tải tối đa trên 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB5035D-V102:Chắn bùn cao su sườn trái, phải của xe tải tự đổ, TT 3,45 tấn, TTL có tải tối đa trên 5 tấn. Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB7050D-CS00:Miếng(tấm) lót khung bằng cao su của xe tải tự đổ, TT 5 tấn,TTL có tải tối đa trên 5 tấn dưới 10 tấn Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB7050D-GG00:Gioăng, đệm các loại bằng cao su của xe tải tự đổ, TT 5 tấn,TTL có tải tối đa trên 5 tấn dưới 10 tấn Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB7050D-M001:Miếng giảm chấn các loại của xe tải tự đổ, TT 5 tấn,TTL có tải tối đa trên 5 tấn dưới 10 tấn Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169911: ZB7050D-T102:Miếng lót giảm trấn két nước bằng cao su, k/t 3x3cm, dầy 1cm của xe tải tự đổ, TT 5 tấn,TTL có tải tối đa trên 5 tấn dưới 10 tấn Mới 100%.(98491521-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40169912: (MS: 2001245500) Tấm cao su sàn phía ngoài bên trái dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 40169912: (MS: 2001245600) Tấm cao su sàn phía trong bên trái dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 40169912: (MS: 2001245700) Tấm cao su sàn ở giữa dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 40169912: (MS: 2001245800) Tấm cao su sàn phía ngoài bên phải dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 40169912: (MS: 2001245900) Tấm cao su sàn phía trong bên phải dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 40169912: (MS: 2001692400) Cao su bảo vệ lò xo dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 40169912: (MS: 2003382600) Chổi cao su dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 40169912: 002-C40-032D/ Guốc ống (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 002-C40-041B/ Guốc ống (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 002-C40-101/ Guốc ống (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 002-C49-104/ Vỏ ống lót (bằng bao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 0173374500 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W0234M (4x977mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 0369563800 Núm cao su giữ đầu cực đèn xe máy 7165-1198. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 0449532200 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W0731M (4*730mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 0648114000 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W4227M/GSKT (4x454mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 0720114100 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W2062M (đk 4x476mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 0758641800 Núm cao su giữ đầu cực đèn xe máy 7165-0193. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 0758641800 Núm cao su lưu hóa giữ đầu cực đèn xe máy 7165-0193. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 0889407801 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W0344M (4*660mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 10121-06102: Miếng đệm giảm chấn bằng cao su lưu hóa mềm không xốp đường kính 21,4mm, dài 22mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 1072877000 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su loại W2364M (4*791mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 1100-1012-M4-FS/ Van da-P(Linh kiện dùng để Sx bộ thắng đĩa xe Suzuki) P cup (nk)
- Mã HS 40169912: 1110-0012-M4-FS/ S van da(Linh kiện dùng để Sx bộ thắng đĩa xe máy) S cup (nk)
- Mã HS 40169912: 1209421300 Núm cao su lắp đui bóng đèn xe máy W2.1-9.5D/2013. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 12161-02305: Miếng đệm giảm chấn bằng cao su, dùng cho giảm xóc xe máy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 12209-H6B-9000-M2 VALVE STEM SEAL Phốt xu páp (nk)
- Mã HS 40169912: 12209-L1N-0000 VALVE STEM SEAL Phốt xu páp (nk)
- Mã HS 40169912: 12251-01402: Nắp chắn bụi bằng cao su lưu hóa mềm không xốp, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169912: 12251-02313: Miếng đệm chống kịch bằng cao su lưu hóa mềm,lắp trong trục piston giảm sóc xe máy, kích thước 40x11,6x23mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 1281685500 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W5149/GSKT (4x538mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 1435-0029-M4-FS/ Màng da(linh kiện dùng để sx bộ thắng đĩa xe suzuki)-1435-0029-m4-fs Diaphragm (nk)
- Mã HS 40169912: 14524-H6T-0000 O-RING Vòng đệm (nk)
- Mã HS 40169912: 1484-0035-FN/ Cụm tránh bụi (Linh kiện dùng để Sx bộ thắng đĩa xe máy)-1484-0035-FN Boot comp (nk)
- Mã HS 40169912: 1484-0035-M4-FN/ Cụm tránh bụi (linh kiện dùng để sx bộ thắng đĩa xe suzuki)-1484-0035-m4-fn Boot comp (nk)
- Mã HS 40169912: 149-Z99-017B/ ống lót (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 149-Z99-065/ ống lót (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 1970563300 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su P9721M(3x478mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 2225921000 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W0583M (4x65mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 2415-0011-M4-FS/ Vòng tránh bụi(linh kiện dùng để sx bộ thắng đĩa xe suzuki)-2415-0011-m4-fs Boot (nk)
- Mã HS 40169912: 250-C42-030B/ Phớt pít tông (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 2678578200 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W2008L (4*83mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 2688673200 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W0892M (4*220mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 270-C43-009B/ Phớt chắn bụi (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 270-C43-100/ Phớt chắn bụi (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 2739279200 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su loại W2383M (4*710mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 2979312300 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W3102M (4*445mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 2V08-0052-FN/ Nắp thoát hơi (linh kiện dùng để sx bộ thắng đĩa xe suzuki) Bleeder cap (nk)
- Mã HS 40169912: 300-C42-009A/ Phớt chắn bụi (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 300-C43-002B/ Phớt chắn bụi (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 3071262500 Mũ cao su bọc chốt đèn xe máy (Đk 8.5mm) FC139-02700A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 3126038800 Núm cao su lưu hóa giữ dây điện đèn xe máy 7165-0815. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 3132697400 Núm cao su bao đầu cực đèn xe máy 7165-0076. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 320-C42-027A/ Phớt chắn bụi (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 3229288700 Miếng dán che ánh sáng đèn xe máy bằng cao su W6144M/SHD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 322-C41-001A/ Ống lót (cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 330-C42-010B/ Phớt chắn bụi (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 330-C43-006A/ Phớt chắn bụi (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 385/ Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa mềm cho giảm xóc sau xe máy (27009-320-30).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 3855815300 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W5680M/GSKT. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 4064420200 Dây đệm cao su đèn xe máy loại P9879M(4x640mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 4105684300 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (1) W0556M (4x187mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 4117764000 Núm cao su giữ dây điện đèn xe máy SN905-51400A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 4156521700 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W3052M (4*155mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 445/ Cao su chặn lưu hóa mềm cho trục giảm xóc sau xe máy (HMCR2-415-00).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 446/ Vòng gioăng bằng cao su lưu hoá không xốp cho trục giảm xóc sau xe máy (P4009-340-00).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 4494284400 Chốt cao su đèn xe máy 7158-3169-40. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 4585397700 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (2) W0556M (4x263mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 4683241800 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W4128M/GSKT1 (4x900mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 4864834700 Dây đệm cao su đèn xe máy W4089M(4x735mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 4965790000 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W4128M/GSKT1 (4x335mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 5060933200 Dây đệm cao su đèn xe máy loại P9917M (4x528mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 5079819400 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W3552M/GSKT (4x330mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 5386097400 Núm cao su giữ đầu cực đèn xe máy 7158-3166-60. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 5416054P/ Đầu chắn va đập bằng cao su tổng hợp dùng cho chân chống phụ của xe mô tô 5416054P, thuộc dòng xe INDIAN (nk)
- Mã HS 40169912: 54319-418-01-000/ Vỏ bọc đầu nối-GF03219,SLEEVE,RUBBER,INSUL.,MA (nvl sx dây dẫn điện xe gắn máy, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: 55011-823-10-000/ Nút bịt kín bằng cao su cảm biến-SG02001,RUBBER PLUG,SENSOR(NVL sx cuộn stator cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy, Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: 5718041200 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W3100M/GSKT1 LENS (4x495mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 584/ Vòng gioăng bằng cao su lưu hoá không xốp cho trục giảm xóc sau xe máy (S3409-340-10).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 6059215200 Núm cao su giữ đầu cực đèn xe máy 7165-1563. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 6059215200 Núm cao su lưu hóa giữ đầu cực đèn xe máy 7165-1563. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 6362349000 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W3027M/GSKT1 (4*1160mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 6411870600 Nắp chụp đui đèn phải xe máy bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 6596295000 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W3100M/GSKT2 LENS (4x150mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 6637472600 Núm cao su giữ đầu cực đèn xe máy. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 6743362900 Chốt cao su giắc cắm đèn ôtô 7160-9117. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 6743362900 Chốt cao su lưu hóa giắc cắm đèn ôtô 7160-9117. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 6828893200 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W0892M (4*445mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 6969268000 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W3028M (4*540mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 7069303800 Núm cao su giữ đầu cực đèn xe máy 7165-1565. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 7069303800 Núm cao su lưu hóa giữ đầu cực đèn xe máy 7165-1565. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 7096318300 Nắp chụp đui đèn trái xe máy bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 7126347900 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W3778M/GSKT (4*623mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 7182258300 Cao su đệm đèn sau xe máy Butyl. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 7230376800 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W3027M/GSKT2 (4*252 mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 7653234600 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su loại W2188M (4*385mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 7976966500 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W0233M(4x629mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 8074907400 Dây đệm cao su đèn xe máyP9397M(4x1280mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 8445975500 Dây đệm cao su đèn xe máy loại P8704M(3x677mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 8610340000 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su loại W1929M (4*392mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 9006387100 Núm cao su giữ đầu cực đèn xe máy 7165-1564. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 9006387100 Núm cao su lưu hóa giữ đầu cực đèn xe máy 7165-1564. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 91312-A01-A001-VN O RING 7.8MM Vòng đệm (nk)
- Mã HS 40169912: 9288511900 Dây đệm cao su đèn xe máy W4930M(4x977mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 95111-00800: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa mềm không xốp đường kinh trong 7.0 mm, đường kinh dây 1.9 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: 9563603904 Núm cao su lắp đui đèn trước xe máy 2. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 9565991800 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W4250M/GSKT (4x524mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 9574102900 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su(1) W0583M (4x550mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 9583813800 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W2716M/GSKT1 (4*512mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 9683914600 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su loại W2466M (4*445mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 9825103000 Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W2716M/GSKT2 (4*90mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: 9860442100 Núm cao su bao đầu cực đèn xe máy 7160-9786. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: A0721-093-00-000/ Vòng đệm lót bằng cao su-RC20008A,MOUNT,RUBBER,(NVL sản xuất rờ le xe Ô tô, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: A4458-006-00-000/ Ron chặn dầu bằng cao su- GF21003,SEAL,WIRE,QLW-W-200(NVL SX dây dẫn điện xe gắn máy)-Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: A8223-531-00-000/ Nút bịt kín bằng cao su-SG03015,SEALING RUBBER,(NVL SX cuộn Stator cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Bánh cao su đùm sau (4pcs/set), nhãn hiệu Mitkammakon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Bánh cao su lăn cam lớn(100cc), nhãn hiệu Mitkammakon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Bánh cao su tăng cam nhỏ(100cc), nhãn hiệu Mitkammakon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Bộ cao su chân chống (cao su lưu hóa 0.019 kg/bộ):LK xe máy điện không đồng bộ, mới 100% Dùng lắp cho xe model JVC IX và JVC S150 (nk)
- Mã HS 40169912: Bộ cao su lót sàn bằng cao su lưu hoá, NSX: Proto Italy, hàng mới 100% dùng cho xe máy Piaggio (xe Vespa Picnic) (nk)
- Mã HS 40169912: Bộ cao su lưu háo (ống thông hơi, đệm, viền gioăng...) (0.1 kg/ bộ)- LK động cơ xe máy 2 bánh loại 50 cc không đồng bộ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Bộ cao su lưu hóa (giăng, đệm,lưới lọc dầu, ống thông hơi)- LK động cơ xe máy 2 bánh loại 50 cc không đồng bộ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Bộ cao su lưu hóa (ống thông hơi, đệm, viền gioăng..) (0.1 kg/ bộ)- LK động cơ xe máy 2 bánh loại 125 cc không đồng bộ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Bộ cao su toàn xe, LK xe máy điện không đồng bộ, dùng cho model: v2,v3, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Bộ cao su toàn xe, LK xe máy điện không đồng bộ, dùng cho model: X2,X5 mới 100%, (nk)
- Mã HS 40169912: Bộ phớt O chế hoà khí xe Wave 100-16010-KRS-601- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su A chóa đèn sau 33705-KW7-9002 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su bạc dưới HKVY2-470-00-VN (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su bạc dưới S0172-470-21 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su bạc trên K0052-470-02 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su bạc trên S0212-470-00-VN (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU BẢO VỆ-83503-AGE5-C00-RUBBER. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU BẢO VỆ-83503-AGE5-C00-RUBBER. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su bắt tay lái 53102-GN5-9002 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su bắt yếm xe Future- 64405-KEV-940- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su cài ốp nhựa, phụ tùng của xe máy Honda GL1800 2018, mã hàng 83501-MG7-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU CẦN KHỞI ĐỘNG-28255-GFS6-C00-COLLAR KICK BOSS. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: cao su cần sang số, DAMPER,CHANGE PEDAL, mã 92161-1300, Phụ tùng xe mô tô Kawasaki, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU CÀNG A (VUÔNG) dùng cho xe CHEVROLET CAPTIVA nhà sản xuất GM DEAWOO hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su chặn (cao su lưu hóa không xốp) cho trục giảm xóc xe máy, có CO Form JV/HKRJ2-415-00 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: cao su chân chống 2 cái/bộ: LK xe máy điện không đồng bộ, mới 100% Dùng lắp cho xe hiệu NIJIA GTS và VENUS (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su chân chống đứng xe Super Dream-50524-KEV-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU CHÂN CHỐNG ĐỨNG-50524-AGE5-C00-STOPPER RUBBER. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU CHÂN CHỐNG ĐỨNG-50524-AGE5-C00-STOPPER RUBBER. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su che bụi heo dầu, BOOT,CALIPER, mã 49006-1088, Phụ tùng xe mô tô Kawasaki, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su che bụi/ 5YP-F5917-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su chống nước chụp bugi (SEAL HIGHTENSION GY6) AH815C30301BA (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su chống nước đầu chụp bugi (VH815D01901BA SEAL SPARK PLUG) (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su chống nước dùng cho bugi xe gắn máy, không xốp, dạng nắp chụp(VH815D03801AA SEAL HIGH/T TERM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su chống nước đuôi chụp bugi (VH815C02001BA CORD WATER) (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su chụp bơm nhớt (YAZ) xe máy, model: 5BU-E3174-00, hiệu: Yamaha, hàng mới 100%- Y125 HOLDER OIL PIPE (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su chụp chân gương xe MSX125-88119-KWW-640- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su chụp rơle khởi động xe Air Blade, Click- 38506-KVB-901- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su cục đỡ 53106-KR3-7702 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU CỤM KHỞI ĐỘNG-28253-GBN2-C00-BUSH KICK SPINDLE. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su dầm cân bằng xe WINNER 13425-KGH-900. Phụ tùng xe máy Honda. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su đầu thanh căng xích cam 14566-086-0304 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su để chân (2pcs/set), nhãn hiệu Mitkammakon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su để chân chính 50661-KEV-8800 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su để chân chính xe SUPER CUB 125- 50661-K0G-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su để chân chống chính xe MSX125- 50661-KYJ-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su để chân chống chính xe MSX-50661-KYJ-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su để chân sau trái-50721-KTF-640- PT XE MAY HONDA SH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su đệm bầu lọc khí 83551-GE2-0001 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su đệm đuôi sau 80105-GN5-9000 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su đèn định vị xe CBR1000RR 33181-MBB-000. Phụ tùng xe máy Honda. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su đỡ sên xe gắn máy Tosedo LC100-5BU-F2151-00 (xe số) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su gấp zin (YAZ) xe máy, model: 5BU-F2151-00, hiệu: Yamaha, hàng mới 100%- Y125 SEAL GUARD (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su giảm chấn 1FC-F5364-00-00-M1 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU GIẢM CHẤN- RUBBER, RR WHEEL DAMPER, 41241-KW7-882, Phụ kiện dùng cho xe môtô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su giảm chấn xi nhan sau phải xe SUPER CUB 125- 33412-K0G-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su giảm sóc 50352-GGZ-J000 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU GIẢM SÓC-81255-AGE5-C00-BAG,LUGGAGE. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU GIẢM SÓC-81255-AGE5-C00-BAG,LUGGAGE. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su giữ giá đầu tay lái 53107-KW7-9300 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su gối bánh trục mô tơ đề 11344-GW3-9801-H1 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU HÃM CHỐNG ĐỨNG-50505-LDC8-E10-STOPPER RUBBER. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su hướng dẫn A-50328-AGH3-E60-RUBBER,GUIDE A. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su hướng dẫn B-50330-AGH3-E60-RUBBER,GUIDE B. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su hướng dẫn C-50329-AGH3-E60-RUBBER, GUIDE C. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su khung đèn 61304-415-0001 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU LÓT ỐP HÔNG-94103-AGE5-C00-GROMMET AIR/C CASE. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU LÓT ỐP HÔNG-94103-AGE5-C00-GROMMET AIR/C CASE. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU RÃNH GIỮ BI-22132-KBN2-315-PIECE SLIDE COMP. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: CAO SU VÈ-83551-KKAK-C00-GROMMET AIR CLEANER CASE. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cao su viền loa phải, phụ tùng của xe máy Honda CBR1000RR 2018, mã hàng 90572-KV3-300, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Chụp bụi láp bánh sau- bằng cao su (Phụ tùng xe mô tô 2 bánh, hiệu BMW,mới 100%)_Mã số phụ tùng: 33 35 7 708 117 (nk)
- Mã HS 40169912: Chụp cao su bọc tay lái xe máy hiệu chữ Trung Quốc mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Chụp che bụi bằng cao su/ 5KN-25937-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Chụp che bụi bằng cao su/ 5YP-F5937-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Chụp phớt chặn dầu (cao su lưu hóa không xốp)(1 bộ- 2 chiếc)_Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy C50 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Chụp phớt chặn dầu (cao su lưu hóa không xốp)(1 bộ- 2 chiếc)_Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy Z50 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Cốc sơ cấp (cao su lưu hóa) 119-M31-014 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cốc sơ cấp (cao su lưu hóa) 119-M31-014A linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cốc sơ cấp (cao su lưu hóa) 149-M44-060 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cốc thứ cấp (cao su lưu hóa) 119-M30-043 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cốc thứ cấp (cao su lưu hóa) 119-M30-043A linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cốc thứ cấp (cao su lưu hóa) 149-M45-077 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Cụm tránh bụi làm bằng cao su(dùng cho xe:Piaggio)-Boot comp-1484-0035-M4-FN-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: DAMPER-Miếng đệm bằng cao su linh kiện lắp ráp bộ ly hợp dùng cho xe tay ga(XD541) (nk)
- Mã HS 40169912: Đầu bọc dây (cao su) AA0V0570E0 cho cáp điều khiển xe mô tô (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Đầu chụp bằng cao su G01330 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Đầu chụp bằng cao su G03487 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Đầu chụp bằng cao su G04129-02 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Đầu chụp bugi xe máy bằng cao su (CO FORM D)/XA32693-03 (nk)
- Mã HS 40169912: Đầu chụp bugi xe máy bằng cao su (CO FORM D)/XA33543-03 (nk)
- Mã HS 40169912: Đầu chụp bugi xe máy bằng cao su (CO FORM D)/XA33543-03TM (nk)
- Mã HS 40169912: Đầu chụp bugi xe máy bằng cao su/XA27332-04TM (nk)
- Mã HS 40169912: Đầu chụp tanshi bằng cao su dùng cho cụm công tắc đèn, đề, pha cốt, dừng động cơ của xe máy/G01110 (nk)
- Mã HS 40169912: Dây cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy 7165-1199. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Dây cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy 7165-1564. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Dây cao su cố định hộp sơ cứu (563220002V); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: Dây cao su lưu hóa mềm, cố định bình Urea (813890200); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: Dây đai bằng cao su, dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC81968000080- Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Đệm cao su gắn với bánh răng truyền động 23113-035-3003 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Đệm cao su lưu hóa mềm dùng sản xuất chế hòa khí, sản xuất thiết bị điện của xe gắn máy 2 bánh c100-c110, không nhãn hiệu. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Đệm cao su tay lái bên xe REBEL 300 2018-53133-K18-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Đệm giảm chấn bằng cao su/ BK6-F4181-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Đệm kín đầu trục bơm nước bằng cao su xe Air Blade, Click-19217-P72-013- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: G00355VN/ Vòng bằng cao su dùng cho cuộn đánh lửa của xe máy (nk)
- Mã HS 40169912: G04057/ Vòng Grommet bằng cao su dùng cho cụm công tắc đèn phanh của xe máy (CO FORM D) (nk)
- Mã HS 40169912: G04088/ Vòng bằng cao su dùng cho bộ phận cảm biến góc nghiêng xe máy (nk)
- Mã HS 40169912: G04184-02/ Miếng cao su dùng cho bộ phận cảm biến góc nghiêng xe máy (nk)
- Mã HS 40169912: G04797/ Vòng Grommet bằng cao su dùng cho bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy (nk)
- Mã HS 40169912: Giảm chấn 2ND-F5364-00-00-M0 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Giảm chấn A đầu ống phun xăng 16718-KTW-9001 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Giảm chấn cao su cụm đèn sau, phụ tùng của xe máy Honda CBR150R, mã hàng Y801A-GN5-900, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Gioăng cao su lưu hóa của đồng hồ xe máy (VPKK3F-19G288-AC),hãng sx: IRC. mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Gioăng cao su lưu hóa của đồng hồ xe máy (VPKXHF-19G288-AA),hãng sx: IRC. mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Gioăng cao su nắp bình xăng xe Dream-17631-096-701- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Gioăng chân xylanh xe PCX-12191-KWN-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Gioăng dầu, bằng cao su dùng cho xe máy Yamaha/ 1SH-8181M-10/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Gioăng nắp đầu quy lát bằng cao su dùng cho xe máy 12391-K66-V01, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Gioăng nắp đầu quy lát bằng cao su dùng cho xe máy 12391-K66-V010-M1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Gioăng nắp máy phải bằng cao su xe Winner-11394-K56-V50- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Gioăng nắp máy trái bằng cao su xe Winner-11395-K56-V50- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Hộp bọc cao su (Linh kiện sản xuất bộ điện khí xe máy C100, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Hộp đựng túi dụng cụ 80123-GN5-9001 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Kẹp cao su A nắp sau xe Future-53209-KPH-700- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Kẹp cao su B nắp sau xe Future-53208-KPH-700- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Linh kiện lắp ráp xe gắn máy hiệu Suzuki,kiểu UV125FSC/ Lot no.68,DTXL 124CC(Hàng mới 100%)-đế lò xo xu páp-SEAT,VALVE SPRING-12933-09G00 (nk)
- Mã HS 40169912: Linh kiện lắp ráp xe gắn máy hiệu Suzuki,kiểu UV125FSC/ Lot no.68,DTXL 124CC(Hàng mới 100%)-phớt trục sau-SEAL,RR AXLE BOSS INNER-09285-25L01 (nk)
- Mã HS 40169912: Linh kiện lắp ráp xe gắn máy hiệu Suzuki,kiểu UV125FSC/ Lot no.68,DTXL 124CC(Hàng mới 100%)-vòng cao su bộ làm mát-MOLD, BELT CLG DUCT COVER-11363-46G00 (nk)
- Mã HS 40169912: Linh kiện lắp ráp xe gắn máy hiệu Suzuki,kiểu UV125FSC/ Lot no.68,DTXL 124CC(Hàng mới 100%)-vòng cao su-MOLDING,SEAT-45211-13H00 (nk)
- Mã HS 40169912: Linh kiện xe đạp điện không đồng bộ dùng cho xe model zinger9+: Cao su chắn bùn (01 bộ gồm 02 cái). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Linh kiện xe đạp điện không đồng bộ dùng cho xe model zinger9+: Cao su giảm chấn hộp ắc quy. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Linh kiện xe máy 50CC: Cao su toàn xe (Cao su giảm chấn, cao su để chân, các chi tiết cao su đệm ốc), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Linh kiện xe máy 50CC: Tay nắm tay ga (2 chiếc trái/phải) bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Linh kiện xe máy điện không đồng bộ dùng cho model PEGA-S: Dây đai bằng cao su, chu vi 114cm+-3%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Màng da làm bằng cao su(dùng cho xe:Piaggio)-Diaphragm-1V88-0029-M4-FS-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Màng da làm bằng cao su(dùng cho xe:Piaggio)-Diaphragm-1V88-0029-M4-FS-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Màng ngăn (cao su) 003-M68-035 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Màng ngăn (cao su) 003-M68-049-1, linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Màng ngăn (cao su) 003-M68-117, linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Miếng bảo vệ bằng cao su (Linh kiện sản xuất bộ phát điện xe máy C100, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Miếng bảo vệ bằng cao su (Linh kiện sản xuất bộ phỏt điện xe mỏy C100, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Miếng cao su lưu hóa mềm tiếp xúc với màn hình LCD của đồng hồ đo tốc độ xe máy 0530-01604-9R-00-01 (nk)
- Mã HS 40169912: Miếng chặn bằng cao su (cao su giảm chấn) (3B33010300), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Miếng lọc khí bằng cao su không xốp, đã lưu hoá, dạng mềm dùng cho bầu lọc gió xe máy (15x12x22mm) 16S-E443E-10-20 (Drain filter) (nk)
- Mã HS 40169912: Miếng lót cao su trong khoang hành lí (Phụ tùng xe mô tô 2 bánh, hiệu BMW, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 46 54 8 558 060 (nk)
- Mã HS 40169912: MIẾNG LÓT CAO SU-83551-AGE5-C00-TUBE,FUEL PUMP. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: MIẾNG LÓT CAO SU-83551-AGE5-C00-TUBE,FUEL PUMP. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: MIẾNG LÓT CAO SU-83555-AGE5-C00-RUBBER TAIL. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: MIẾNG LÓT CAO SU-83555-AGE5-C00-RUBBER TAIL. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: Móc treo bằng cao su-FR22001C,SUSPENSION,(nvl sx rờ le xe gắn máy,hàng mới 100%)-part no: 42819-610-12-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Móc treo bằng cao su-FR22004C,SUSPENSION,(nvl sxsản xuất rờ le xe gắn máy,hàng mới 100%)-part no: 42819-610-12-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Mũ cao su luồn dây ga, Part no 1028-KB1H-9210-VN00. linh kiện sản xuất chế hòa khí dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 40169912: Mũ chụp cao su lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14006-C106-100 (nk)
- Mã HS 40169912: Nắp chụp cách điện bằng cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy (Cover) 6260-2599. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nắp chụp cách điện bằng cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy (Cover) 6270-3144. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nắp chụp cao su dùng cho thiết bị điện xe gắn máy 2 bánh c100-c110, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nắp đỡ để chân bằng cao su xe SUPER CUB 125- 50663-K0G-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nắp thoát hơi làm bằng cao su(dùng cho xe: Piaggio)-Bleeder cap-2E33-0052-M4-FN-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nắp tránh bụi(dùng cho xe:piaggio)-Dust ring 2M32-0011-M4-FS- Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy,mói 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Núm cao su 64313-GGZ-J000 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Núm chặn cao su HGJ52-415-02 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Nút bịt kín bằng cao su-SG03015,SEALING RUBBER,(NVL SX cuộn Stator cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy,mới 100%)-PART NO:A8223-531-00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Nút bịt kín bằng cao su-SG03060,SEALING RUBBER,(NVL SX cuộn Stator cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy, Hàng mới 100%)-part no:A2241-488-00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Nút bịt làm bằng cao su(dùng cho xe:KAD)-Bush-2E33-0017-M4-FS-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút bịt làm bằng cao su(dùng cho xe:Vmep)-Bush-2475-0017-M4-FN-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7158316660. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7158316780. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7158-3168-80. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7160-8234. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7165-0076. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7165-0241. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7165-0349. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7165-0432. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7165-0547. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7165-0621. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7165-0622. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7165-0797. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7165-0815. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7165-1075. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7165-1198. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) 7165-1565. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe máy(Wire seal) RS040-01000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: NÚT CAO SU-64316-LCB9-C10-N1R-PLUG FLOOR. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: NÚT CAO SU-64316-LCB9-C10-PLUG FLOOR. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Nút điều chỉnh trên mặt đồng hồ xe máy HP16701 đo chiều dài quãng đường xác định, bằng cao su lưu hóa, dùng cho xe SH 0550-00306-90-00-01 (nk)
- Mã HS 40169912: Nút xả 17236KVB90-V0004 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: OIL SEAL- Phốt dầu (Vespa) (nk)
- Mã HS 40169912: ON56/ Ống Cao su (để luồn dây thắng) phụ kiện của xe đạp điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG BỘ LỌC KHÍ THẢI BẰNG CAO SU-18620-AGE5-C00-DUCT AIR-AICV. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG BỘ LỌC KHÍ THẢI BẰNG CAO SU-18620-AGE5-C00-DUCT AIR-AICV. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: Ống cao su cách điện dùng cho cụm dây dẫn điện xe máy(Heat tube) ES2000-1-50MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG CAO SU CỦA BỘ LỌC KHÍ THẢI-18656-AGE5-C00-TUBE, BREATHER 2. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG CAO SU CỦA BỘ LỌC KHÍ THẢI-18656-AGE5-C00-TUBE, BREATHER 2. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG CAO SU CỦA BỘ LỌC KHÍ THẢI-18657-AGE5-C00-TUBE, BREATHER 3. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG CAO SU CỦA BỘ LỌC KHÍ THẢI-18657-AGE5-C00-TUBE, BREATHER 3. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG CAO SU CỦA BỘ LỌC KHÍ THẢI-18658-AGE5-C00-TUBE, BREATHER 4. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG CAO SU CỦA BỘ LỌC KHÍ THẢI-18658-AGE5-C00-TUBE, BREATHER 4. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG CAO SU-18610-AGE5-C00-TUBE ASSY,JOINT-TANK. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG CAO SU-18610-AGE5-C00-TUBE ASSY,JOINT-TANK. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: ống dầu (cao su lưu hóa dài 235mm, phi 7.3mm) 009-Z74-139 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG LOC KHÔNG KHI BẰNG CAO SU-18655-AGE5-C00-TUBE, BREATHER 1. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG LOC KHÔNG KHI BẰNG CAO SU-18655-AGE5-C00-TUBE, BREATHER 1. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: Ống lót cảm biến tốc độ bằng cao su lưu hóa (DQ065501); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG TAY GA BẰNG CAO SU-53140-AGE5-C00-GRIP COMP.,THORT. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG TAY GA BẰNG CAO SU-53140-AGE5-C00-GRIP COMP.,THORT. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: ỐNG TAY GA BẰNG CAO SU-53140-AHB7-E60-GRIP COMP., THROT. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: ống thoát khí bằng cao su- Linh kiện dùng để lắp ráp động cơ xe gắn máy hai bánh loại 50cc nhãn hiệu VIETTHAI dạng rời (không đồng bộ), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Ống thông hơi (cao su lưu hóa không xốp)_Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy C50 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Ống thông hơi (cao su lưu hóa không xốp)_Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy Z50 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Ống xả cặn 17234KWWB8-V0004 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: O-RING- Vòng chắn dầu bằng cao su(Vespa) (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt cao su chắn bụi tay phanh, phụ tùng của xe máy Honda WINER, mã hàng 53214-MR7-003, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt cao su khay xăng 17505-GJA-J010 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: PHỐT CHẮN BẰNG CAO SU-53214-AGE5-C00-LID R FR. COVER. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: PHỐT CHẮN BẰNG CAO SU-53214-AGE5-C00-LID R FR. COVER. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt chắn bụi (cao su bọc sắt) 005-K64-102, DUST SEAL, linh kiện sản xuất phanh xe máy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt chắn bụi (cao su lưu hóa) 002-C40-083 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt chắn bụi (cao su lưu hóa) 300-C43-002 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt chắn bụi (cao su) 250-C43-011A-1, linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt chắn bụi (cao su) 330-C43-006A-1, linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt chắn bụi bằng cao su của phanh xe máy (51-T2510-58450-V)- linh kiện sx cụm phanh xe máy Yamaha, DT xilanh 90-250cc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: PHỐT CHẮN BỤI BẰNG CAO SU-53214-2L50-C00-DUST SEAL STRG. HEAD BOT. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt chắn bụi giảm xóc trước bằng cao su xe 0-17518-GHB-601- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: PHỚT CHẮN BỤI/ 3HB-F3144-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: PHỚT CHẮN BỤI/ 45P-F3144-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: PHỚT CHẮN BỤI/ B48-F3144-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa mềm cho bộ giảm xóc xe máy, 26009-320-C0-RT CO FORM D Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phốt chắn dầu làm bằng cao su(dùng cho xe: Vmep)-P cup-1100-2011-M4-FS-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phốt chắn dầu làm bằng cao su(dùng cho xe: Vmep)-S cup-1110-0011-M4-FS-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phốt chắn dầu làm bằng cao su(dùng cho xe: Vmep)-S cup-1110-0012-M4-FS-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt dầu (cao su bọc sắt) 93105-47807, SEAL OIL, linh kiện sản xuất phanh xe máy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt dầu bằng cao su/ 93101-10843 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt dầu bằng cao su/ 93101-10843/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt dầu bằng cao su/93101-10843, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: PHỐT DẦU BẰNG CAO SU-19625-KEE1-C00-SEAL SHROUD. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: PHỐT DẦU BẰNG CAO SU-91204-KNBN-C00-OIL SEAL 17*30*6. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt dầu giảm xóc trước bằng cao su/ B48-F3145-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt dầu giảm xóc trước bằng cao su/ BK6-F3145-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt dầu giảm xóc/ 3AY-F3145-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt dầu giảm xóc/ 45P-F3145-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/ 3HB-F3145-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/ 93102-22294/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/ 93102-22829/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/ 93106-17801/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/ 93106-30817/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: phớt piston phanh (cao su lưu hóa) 222-C42-101-4-4-2020 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: phớt piston phanh (cao su lưu hóa) 250-C42-030B-4-4-2020 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: phớt piston phanh (cao su lưu hóa) 270-C42-015C-3-1-2020 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt piston phanh (cao su lưu hóa) 300-C42-009 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: phớt piston phanh (cao su lưu hóa) 320-C42-027A-2-3-2020 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: phớt piston phanh (cao su lưu hóa) 330-C42-010B-1-4-2020 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: phớt piston phanh (cao su lưu hóa) 380-C42-001B-2-3-2020 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phớt, bánh đỡ, đệm, chặn, ống gioăng bằng cao su lưu hóa dùng cho thiết bị điện (phớt điện) của xe gắn máy 2 bánh c100-c110. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ kiện dùng cho xe mô tô 2 bánh: miếng lót chân bằng cao su dùng cho xe máy tay ga các loại, kích thước (25x40)cm, dày 1cm, (không phải cao su xốp), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ kiện xe máy-Cao su cần số,hàng không nhãn hiệu, mới 100%; code: 24781KR3770 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ kiện xe máy-Cao su gác chân,hàng không nhãn hiệu, mới 100%; code: 50661KYE900 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ kiện xe máy-Ron cao su,hàng không nhãn hiệu, mới 100%; code: 12191K56N01 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng ô tô du lịch 5-7 chỗ, Giá bắt ắc quy, hiệu huyndai,NSX: Huyndai, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%- vòng cao su-MOLDING,SEAT-45211-40J00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-BUSH, CRANKCASE BRKT-41184-49K00 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-CUSHION MUF SPRT-09320B12032N000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-CUSHION SPEEDOMETER(61871599)-34114B10J00N000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-CUSHION, BODY COWL-94413-23K00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-CUSHION, COWLING BRACE-51831-30H00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-CUSHION, FRONT BOX NO 1-92114-12K00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-CUSHION, FRONT BOX NO 2-92115-12K00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-CUSHION, HEADLAMP HOUSING-51852-12K00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-CUSHION, METER PANEL-94414-23K00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-CUSHION, UNDER COWL NO.2 RH-94473-12K10-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-CUSHION, UNDER COWLING RH-94436-23K00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-CUSHION,CLEANER INLET-13896B13H00N000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-CUSHION,HEADLAMP-35137-12K00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-CUSHION,UNDER COWL,L-94483-12K00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su đệm-CUSHION,UNDER COWL,R-94473-12K00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su gác chân trước-RUBBER FRT FOOTREST (NR)-43551B39160N000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-cao su nắp bugi-SEAL, SPARK PLUG-33541B25G00N000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-đế lò xo xu páp-SEAT VALVE SPRING-12933-12K00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-phớt bụi-SEAL, DUST-51571-23K00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-phớt dầu-OIL SEAL (BH05111-E0A00)-09283B17L04N000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-phớt dầu-OIL SEAL-51153-23K00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-phớt dầu-SEAL DRIVE SHAFT OIL (XH01506-H0)-09283B27023N000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-phớt dầu-SEAL OIL-51153-23F00L000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-phớt dầu-SEAL, WATER PUMP SHAFT OIL-17461-12K00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-phớt dầu-SEAL,CLUTCH RELEASE PINION OIL(AG00245-FO)-09285B10008N000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-phớt dầu-SEAL,CRANK SHAFT OIL,R (BPP1161-A0)-09282B12L01N000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-phớt dầu-SEAL,CRANKSHAFT OIL,L (AH01132-F0)-09283-22035-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-phớt dầu-SEAL,CRANKSHAFT OIL,R (AH00678-F0)-09283-16010-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-phớt dầu-SEAL,GEAR SHIFT SHAFT OIL-09283B12010N000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-phớt dầu-SEAL,VALVE STEM OIL(BV1692-J01X5)-09289-05L01-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-phớt dầu-SEAL,VALVE STEM OIL-09289B04002N000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-ron-O RING (616-66001)-13295-16HA0-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-ron-O RING OIL FILTER (D:1.9,ID:12.5)-09280-13010-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-ron-O RING REAR BRAKE CAM-09280-14003L000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-ron-O RING(D:2.4,ID:25.7)-09280-26011-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-ron-O RING(DO2761-G00A1)-16525-09J00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-ron-O RING,WATER PUMP CASE-17431-12K10-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-ron-O-RING,INSULATOR-09280-35009-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)- phốt cổ lái-SEAL,STEERING,LOWER-51644-14H00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-cao su đệm-CUSHION,FRAME COVER-47115-45F10-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-cao su đệm-CUSHION-51813-12FH0-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-cao su đệm-SPACER, HANDLEBAR HOLDER-56240-12FH0-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-cao su gác chân-RUBBER,PILLION FOOTREST-43612-33201-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-cao su giảm chấn phuôc sau-ABSORBER,REAR HUB SHOCK-64651-36H00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-miếng cao su-RUBBER,KICK STARTER LEVER-26352-36H00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-phớt bụi-SEAL,STEERING LOWER-51644-14H01-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-phớt bụi-SEAL,STEERING UPPER DUST-51643-40502-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-phớt dầu-OIL SEAL-51153-12FH0-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-phớt dầu-OIL SEAL-51153-45F40-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-phớt dầu-SEAL, RR SPROCKET MTG DRUM OIL-09285-28001-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-phớt dầu-SEAL,OIL-51153-28G60-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-ron-GASKET,STARTER IDLE GEAR COVER-11485-26H00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-ron-O RING(D:3.0,ID:29.5)-09280-30001-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-ron-O RING-13575-36H01-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-ron-O-RING-09280-26009-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC(hàng mới 100%)-ron-O-RING-09280-60005-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)- vòng cao su-MOLDING, SEAT-45211-13H00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-bộ phớt-SEAL, REAR AXLE BOSS OUTER-09285-25006-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-cao su cần sang số-RUBBER, GR. SHF. PEDAL-25652-16500-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-cao su đệm ly hợp-DAMPER CLUTCH PLATE-21483-23F01-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-cao su đệm-CUSHION, OIL COOLER-09320-10015-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-cao su đệm-CUSHION, SEAT MOUNT REAR-45148-13H00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-cao su đệm-CUSHION, SEAT-45149-35400-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-cao su đệm-CUSHION,LEG SHIELD BRACE-48278-16H10-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-cao su đệm-CUSHION-45148-20G10-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-cao su đệm-GROMMET, SEAT LC. HOLE-45522-04700T000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-đệm-DAMPER,MOVABLE DRIVE PLATE-21481-14F00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-miếng đệm cao su-MOLD, FAN COWLING-17132-46G00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-nắp chụp-JOINT, INLET-13893-13H01-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-phớt dầu-SEAL DRIVE SHAFT-09283-25098-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-phớt dầu-SEAL KICK STARTER-09283-14009-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-phớt dầu-SEAL OIL-09285-25L01-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-phớt dầu-SEAL,MOVABLE DRIVEN OIL-09284-34003-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-ron-O-RING CYL HEAD COV,R-11144-09G00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-ron-O-RING INSPECTION CAP-11177-23F00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-ron-O-RING MOVABLE DRIVEN-21245-33G00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-ron-O-RING-09280-15007-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-ron-O-RING-09280-80004-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-ron-O-RING-13258-23F00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-ron-O-RING-13258-30A00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-ron-O-RING-13295-29900-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-vòng đệm kín nắp xi lanh phải-O-RING CYL HEAD COV, R-11144-23F00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-vòng đệm kín-O-RING-13258-46G00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe gắn máy: Bao tay nắm bằng cao su (GRIP THROTTLE), 2 cái/bộ,Hàng không có nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe máy điện: Bộ cao su toàn xe bao gồm: Cao su đệm càng, đệm chân chống, cao su để chân, đệm tay lái, nút bịt (0.35kg/bộ), mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe máy điện: Cao su toàn xe (Cao su giảm chấn, cao su để chân, các chi tiết cao su đệm ốc), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-cao su đệm-CUSHION,FUEL TANK COVER-44294-43H00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-cao su đệm-CUSHION,FUEL TANK COVER-44294-43H11-000 (nk)
- Mã HS 40169912: phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-chụp cao su-BOOT,AXLE-59112-44B00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-ron-O RING(D:1.2,ID:4)-09280-04004-000 (nk)
- Mã HS 40169912: phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-ron-O RING(D:1.9,ID:12.6)-09280-12009-000 (nk)
- Mã HS 40169912: phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-ron-O RING(D:1.9,ID:7.8)-09280-08012-000 (nk)
- Mã HS 40169912: phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-ron-O RING(D:2.4,ID:24.7)-09280-25004-000 (nk)
- Mã HS 40169912: phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-ron-O RING(D:3.1,ID:32.7)-09280-33004-000 (nk)
- Mã HS 40169912: phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh dưới150CC(Hàng mới 100%)-vòng đệm kín nắp xi lanh số 2-O RING,CYL HEAD COVER,R NO.2-11144-09D00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe máy: Bánh cao su cam to bằng cao su dùng cho xe có dung tích 100cc, NK từ MITKAMMAKON (BANGKOK)THAILAND,nhãn hiệu Mitkammakon. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe máy: Cao su để chân, dùng cho xe có dung tich 70cc,100cc, NK từ MITKAMMAKON(BANGKOK)THAILAND, nhãn hiệu Mitkammakon. đóng gói 2 chiếc/bộ.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe máy: Cao su giảm giật dùng cho xe có dung tich 70cc,100cc. NK từ MITKAMMAKON (BANGKOK) Thailand, nhãn hiệu Mitkammakon, đóng gói 04 chiếc/bộ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe máy: Cục cao su nồi ly hợp lc135, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe mô tô hai bánh Triumph:Cao su gắn pô xe, Hiệu Triumph, mới 100%, Part No.:T2208801 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe mô tô hai bánh Triumph:Gioăng làm kín bằng cao su, Hiệu Triumph, mới 100%, Part No.:T1261309 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe mô tô hai bánh Triumph:Phốt cam cao su, Hiệu Triumph, mới 100%, Part No.:T1260309 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson: Gioăng Đệm cao su, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:31488-81C (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson: khung bảo vệ động cơ bằng cao su, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:49000005 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson: khung bảo vệ động cơ bằng cao su, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:49000006 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson: khung cản trước bằng cao su, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:49000005 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson: Nắp chắn bụi bạc đạn bằng cao su, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:11000188 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson: Nắp che bụi bạc đạn bằng cao su, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:48184-01 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson:Gioăng Bơm Xăng cao su, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:75301-07 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson:Gioăng Đệm cao su, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:25700224 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson:Nắp che bụi bạc đạn bằng cao su, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:48184-01 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson:Ống Dầu bằng cao su, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.: 62372-09 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson:Ron cao su, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:67121-95A (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson:Ron Làm Kín cao su, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:11171 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson:Ron làm kín cao su, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:25701080 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson:siêu làm kín cao su, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:11105 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Triumph: Cao su nối hiệu Triumph, mới 100%, Part no.:T3020059 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Triumph: Cao su ốp bình xăng hiệu Triumhph, mới 100%, Part no.:A9798039 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Triumph: Gioăng bằng cao su, hiệu Triumph, mới 100%, Part no.:T1230129 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Triumph: Gioăng bằng cao su, hiệu Triumph, mới 100%, Part no.:T3600109 (nk)
- Mã HS 40169912: Phụ tùng xe môtô hai bánh Triumph: Ron cao su hiệu Triumph, hiệu Triumph, mới 100%, Part no.:T3600267 (nk)
- Mã HS 40169912: Ron cao su-SM00Y939,PACKING, O RING, A(nvl sx bộ khởi động xe gắn máy)-part no:50802-919-01-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Ron cao su-SM01012,PACKING,O RING,(nvl sx bộ khởi động xe gắn máy)-part no:50102-348-03-800 (nk)
- Mã HS 40169912: Ron cao su-SM05213,PACKING,O RING,B-(NVL sx bộ khởi động xe gắn máy, Hàng mới 100%)-Part no:50513-631-00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Ron cao su-SM05299,PACKING, O RING,16X3.1(nvl sx bộ khởi động xe gắn máy, hàng mới 100%)-part no:50599-642-00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: RUBBER CLUTCH DAMPER- Miếng đệm bằng cao su (Vespa) (nk)
- Mã HS 40169912: RUBBER CLUTCH DAMPER-Miếng đệm bằng cao su (Attila) (nk)
- Mã HS 40169912: Ruột xe đạp Casumina 16x1.75; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: SFANF0002-12/ Dây giãn khí mềm phi10 (nk)
- Mã HS 40169912: SHT-FW-08A-FN/ Nút bịt(Bằng cao su)-(Linh kiện dùng để Sx bộ thắng đĩa xe máy)-SHT-FW-08A-FN PLUG (nk)
- Mã HS 40169912: Tấm bảo vệ bằng cao su/ BK6-F2151-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Tấm chắn bùn 80104-K44-V000 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Tấm chêm bằng cao su(Linh kiện dùng để Sx bộ thắng đĩa xe Suzuki) C2C43-0064-M4-FS Spacer, mói 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Tấm đệm cao su để chân xe REBEL 300 2018-50662-K87-A00- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Tấm đệm giảm chấn bằng cao su/ BK6-F8483-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: THANH CHẮN CAO SU-50661-AGE5-C00-POLICE HORN STAY. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169912: THANH CHẮN CAO SU-50661-AGE5-C00-POLICE HORN STAY. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169912: VNTEC35-G00463-01/ Vòng Grommet bằng cao su dùng cho bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy (nk)
- Mã HS 40169912: Vỏ bảo vệ dây (cao su) AP11291R0 dài 250mm cho cáp điều khiển xe mô tô (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Vỏ bảo vệ dây (cao su) AP14232R0 cho cáp điều khiển xe mô tô, dài 500mm, đường kính 5.2mm (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Vỏ bảo vệ dây (cao su) AP1E128R0 cho cáp điều khiển xe mô tô (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Vỏ bảo vệ dây (cao su) AP80231RA cho cáp điều khiển (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Vỏ bảo vệ dây (cao su) AP80637R0 dài 200mm, đường kính 8.2mm cho cáp điều khiển mô tô (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Vỏ bọc cao su 35350-KJ9-0030 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: Vỏ bọc đầu nối-GF03219,SLEEVE,RUBBER,INSUL.,MA (nvl sx dây dẫn điện xe gắn máy, hàng mới 100%)-part no: 54319-418-01-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Vỏ bọc đầu nối-GF03219,SLEEVE,RUBBER,INSUL.,MA (nvl sx dây dẫn điện xe gắn máy, hàng mới 100%)-part no:54319-418-01-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Vỏ bọc dây (cao su) AK1G018R0 cho cáp điều khiển xe mô tô (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Vỏ bọc dây (cao su) AK2V022RA0 cho cáp điều khiển xe mô tô (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Vỏ bọc dây (cao su) AR10194R0 dài 38mm, đường kính 9mm cho cáp điều khiển xe mô tô (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Vỏ bọc dây (cao su) AR10223R0 dài 39mm cho cáp điều khiển xe mô tô (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169912: Vỏ cao su, năp chụp, vòng, đệm, miếng trep, ống dẫn, phớt, chặn, gioăng bằng cao su lưu hóa dùng sản xuất ic, nạp, role, chế hòa khí và thiết bị điện của xe gắn máy 2 bánh c100-c110. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: VÒNG CHẶN BẰNG CAO SU LƯU HÓA, LOẠI MỀM, KHÔNG XỐP, 91211-K44-V010-M1 LINH KIỆN LẮP RÁP LY HỢP XE MÁY. ÁP DỤNG THUẾ SUẤT ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT THEO NĐ 156/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 40169912: VÒNG CHẶN BẰNG CAO SU LƯU HÓA, LOẠI MỀM, KHÔNG XỐP, 91211-K81-N010-M1 LINH KIỆN LẮP RÁP LY HỢP XE MÁY. ÁP DỤNG THUẾ SUẤT ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT THEO NĐ 156/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 40169912: VÒNG CHẶN BẰNG CAO SU LƯU HÓA, LOẠI MỀM, KHÔNG XỐP, 91211-KN7-6710-M1 LINH KIỆN LẮP RÁP LY HỢP XE MÁY. ÁP DỤNG THUẾ SUẤT ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT THEO NĐ 156/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 40169912: VÒNG CHẶN BẰNG CAO SU LƯU HÓA, LOẠI MỀM, KHÔNG XỐP, B63-E7465-00. LINH KIỆN LẮP RÁP LY HỢP XE MÁY. ÁP DỤNG THUẾ SUẤT ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT THEO NĐ 156/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 40169912: VÒNG CHẶN BẰNG CAO SU LƯU HÓA, LOẠI MỀM, KHÔNG XỐP, B63-E7465-10 LINH KIỆN LẮP RÁP LY HỢP XE MÁY. ÁP DỤNG THUẾ SUẤT ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT THEO NĐ 156/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng chắn bụi trong cụm bánh sau 42653-001-0041 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (nk)
- Mã HS 40169912: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, LOẠI MỀM, KHÔNG XỐP, 22804-GB2-0001. LINH KIỆN LẮP RÁP LY HỢP XE MÁY. ÁP DỤNG THUẾ SUẤT ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT THEO NĐ 156/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 40169912: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, LOẠI MỀM, KHÔNG XỐP, 91351-642-0000. LINH KIỆN LẮP RÁP LY HỢP XE MÁY. ÁP DỤNG THUẾ SUẤT ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT THEO NĐ 156/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 40169912: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, LOẠI MỀM, KHÔNG XỐP, 91384-KVB-9000-IDN LINH KIỆN LẮP RÁP LY HỢP XE MÁY. ÁP DỤNG THUẾ SUẤT ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT THEO NĐ 156/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 40169912: vòng đệm bằng cao su tổng hợp butadien nitril đã được lưu hóa, loại mềm, không xốp, dùng cho ly hợp xe máy (105-05G42-00) áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo NĐ 155/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng đệm bằng cao su-SG02001,GROMMET,SENSOR (NVL sx cuộn stator cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy, Hàng mới 100%)-Part no:55011-404-00-000 (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng Grom chống nước bằng cao su dùng cho cụm công tắc xe máy/Z02771 (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng Grom chống nước bằng cao su dùng cho cụm công tắc xe máy/Z11110 (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng Grom chống nước bằng cao su dùng cho cụm công tắc xe máy/Z34267 (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng Grom chống nước bằng cao su dùng cho xe máy/Z11108 (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng Grommet bằng cao su dùng cho cụm công tắc đèn phanh của xe máy (CO FORM D)/XG04057 (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng Grommet bằng cao su dùng cho cụm công tắc đèn phanh của xe máy (CO FORM JV)/XG04014 (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng Grommet bằng cao su dùng cho cụm công tắc đèn phanh của xe máy/G04014 (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng phốt Seal 22GY-0010-M4-FS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng tránh bụi làm bằng cao su(dùng cho xe:KAD)-Boot-2E33-0020-M4-FS-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng tránh bụi làm bằng cao su(dùng cho xe:LX125/M9P/ALD9)-Boot-2E31-0011-M4-FS-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng tránh bụi làm bằng cao su-Boot-220Z-0020-M4-FN-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng van dầu làm bằng cao su(dùng cho xe: Piaggio)-Seal-1484-0019-M4-FN-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng van dầu làm bằng cao su(dùng cho xe: Piaggio)-Seal-1484-0019-M4-FN-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng van dầu làm bằng cao su(dùng cho xe: Piaggio)-Seal-5434-0405-M4-FS-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng van dầu làm bằng cao su(dùng cho xe:VMEP)-Seal 2100-0510-M2-FN-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy, moi 100% (nk)
- Mã HS 40169912: Vòng van dầu làm bằng cao su(dùng cho xe:VMEP)-Seal 2100-0910-FN-Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy, moi 100% (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BCJH72651E) Ron viền kính 1/4 bên phải bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BCJH72651E) Ron viền kính 1/4 bên phải bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BCJH72651E) Ron viền kính 1/4 bên phải bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BCJH72651E) Ron viền kính 1/4 bên phải bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BCJH72651E) Ron viền kính 1/4 bên phải bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BCJH72651E) Ron viền kính 1/4 bên phải bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BCJH73651E) Ron viền kính 1/4 bên trái bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BCJH73651E) Ron viền kính 1/4 bên trái bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BCJH73651E) Ron viền kính 1/4 bên trái bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BCJH73651E) Ron viền kính 1/4 bên trái bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BCJH73651E) Ron viền kính 1/4 bên trái bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BCJH73651E) Ron viền kính 1/4 bên trái bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BDMT72651F) Ron viền kính 1/4 bên phải bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BDMT72651F) Ron viền kính 1/4 bên phải bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BDMT73651F) Ron viền kính 1/4 bên trái bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40169913: (MS: BDMT73651F) Ron viền kính 1/4 bên trái bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40169913: 1B18061200060: Ron làm kín cửa trước bên trái bằng cao su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: 1B18061200061: Ron làm kín cửa trước bên phải bằng cao su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: 42343901- Gioăng cửa hậu (cao su lưu hóa). Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 42361300- Viền cao su quanh kính góc cánh cửa sau. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk)
- Mã HS 40169913: 42361301-Viền cao su quanh kính góc cánh cửa sau. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk)
- Mã HS 40169913: 42361323- Gioăng đệm nắp ca bô xe (cao su). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 42361323. (nk)
- Mã HS 40169913: 42397851- Gioăng tròn cánh cửa trước bên trái, phải (cao su lưu hóa). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 42397851 (nk)
- Mã HS 40169913: 42397852- Gioăng tròn cánh cửa trước bên trái, phải (cao su lưu hóa). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk)
- Mã HS 40169913: 42444594- Gioăng tròn cánh cửa trước bên trái, phải (cao su lưu hóa). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk)
- Mã HS 40169913: 42444595- Gioăng tròn cánh cửa trước bên trái, phải (cao su lưu hóa). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk)
- Mã HS 40169913: 42454857- Gioăng tròn cánh cửa trước bên trái, phải (cao su lưu hóa). Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 42454858- Gioăng tròn cánh cửa trước bên trái, phải (cao su lưu hóa). Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 42454859- Gioăng tròn cánh cửa trước bên trái, phải (cao su lưu hóa). Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 42454860- Gioăng tròn cánh cửa trước bên trái, phải (cao su lưu hóa). Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 42541950- Gioăng cửa sau bên trái bằng cao su, dùng cho xe ô tô CRUZE 2016. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 42574262- Gioăng tròn cánh cửa trước bên trái, phải (cao su lưu hóa). Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 42574263- Gioăng tròn cánh cửa trước bên trái, phải (cao su lưu hóa). Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 42574264- Gioăng tròn cánh cửa trước bên trái, phải (cao su lưu hóa). Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 42574265- Gioăng tròn cánh cửa trước bên trái, phải (cao su lưu hóa). Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 5407113-Y301- Viền cao su quanh kính cửa, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 5407114-Y301- Viền cao su quanh kính cửa, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 5802068210- Roan kính cửa sau dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40169913: 5802068210- Roan kính cửa sau dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40169913: 5802068260- Roan làm kín kính cửa trước phải dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40169913: 5802068261- Roan cao su kính cửa trước trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40169913: 5802068261- Roan cao su kính cửa trước trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40169913: 5802068266- Roan làm kín kính cửa sổ cố định cửa trước phải dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40169913: 6107201-Y01- Viền cao su quanh kính cửa trước (Trái), linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 6107202-Y01- Viền cao su quanh kính cửa trước (Phải), linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 6107410-Y01- Viền cao su bên ngoài cửa trước (trái), linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 6107420-Y01- Viền cao su bên ngoài cửa trước (phải), linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 72735-T9A-0035-Viền cao su quanh kính cửa bên phải phía sau--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Viền cao su quanh kính cửa-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 7C19V297A90AB- Viền cao su quanh kính cửa (9849.15.29- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 7S71A21510AP- Viền cao su khung kính cửa trước phải; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 7S71A21511AP- Viền cao su khung kính cửa trước trái; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 7S71A25824AU- Viền cao su khung kính cửa sau RH; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 7S71A25825AU- Viền cao su khung kính cửa sau; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 822102W000: Nẹp kính ngoài cửa trước trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN12/SAN13, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 822103X510: Nẹp kính ngoài cửa trước trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA14, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 822104F001: Nẹp kính ngoài cửa trước trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H1/H100/H1/PORII, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 822104F001:Nẹp kính ngoài cửa trước trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai H100/PORII, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 82210D3011: Nẹp kính ngoài cửa trước trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai TUC15/TUC16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 82210H5000: Nẹp kính ngoài cửa trước trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ACC18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 82210J9000: Nẹp kính ngoài cửa trước trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai KON18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 82210J9000:Nẹp kính ngoài cửa trước trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai KON18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 822201R001: Nẹp kính ngoài cửa trước phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ACC11/ACC15, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 822202W000: Nẹp kính ngoài cửa trước phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN12/SAN13, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 822204F001: Nẹp kính ngoài cửa trước phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H1/H100, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 82220D3011: Nẹp kính ngoài cửa trước phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai TUC15/TUC16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 82220D3011:Nẹp kính ngoài cửa trước phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai TUC15/TUC16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 82220H5000: Nẹp kính ngoài cửa trước phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ACC18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 82220H5000:Nẹp kính ngoài cửa trước phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ACC18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 82220H5010:Nẹp kính ngoài cửa trước phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ACC18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 82220S1000: Nẹp kính ngoài cửa trước phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 82231S1000:Nẹp kính trong cửa trước trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 82510-4E000: Ron kính trước cửa trước bên trái bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169913: 82520-4E000: Ron kính trước cửa trước bên phải bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169913: 82530-1Y000: Ron kính cửa trước bên trái bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 82530-1Y000: Ron kính cửa trước bên trái bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 40169913: 82530-1Y000: Ron kính cửa trước bên trái bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 82530-1Y000: Ron kính cửa trước bên trái bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 82530-1Y000: Ron kính cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 82530H7000: Roan chạy kính cửa trước, trái bằng su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 82530H7000: Roan chạy kính cửa trước, trái bằng su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 82530H7000: Roan chạy kính cửa trước, trái bằng su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: 82530H7000: Roan chạy kính cửa trước, trái bằng su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 82530H7000: Roan chạy kính cửa trước, trái bằng su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 82530-M6000: Roan chạy kính cửa trước, trái bằng su,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 82540-1Y000: Ron kính cửa trước bên phải bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 82540-1Y000: Ron kính cửa trước bên phải bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 40169913: 82540-1Y000: Ron kính cửa trước bên phải bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 82540-1Y000: Ron kính cửa trước bên phải bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 82540-1Y000: Ron kính cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 82540H7000: Roan chạy kính cửa trước, phải bằng su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 82540H7000: Roan chạy kính cửa trước, phải bằng su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 82540H7000: Roan chạy kính cửa trước, phải bằng su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: 82540H7000: Roan chạy kính cửa trước, phải bằng su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 82540H7000: Roan chạy kính cửa trước, phải bằng su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 82540-M6000: Roan chạy kính cửa trước, phải bằng su,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 82550-4E000: Ron kính cửa sau bên trái bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169913: 82560-4E000: Ron kính cửa sau bên phải bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169913: 828502W000: Nẹp khung kính cửa trước trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN12/SAN13, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 828602W000: Nẹp khung kính cửa trước phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN12/SAN13, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 832101C001:Nẹp kính ngoài cửa sau trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai GEZ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 832102W000: Nẹp kính ngoài cửa sau trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 83210F2000: Nẹp kính ngoài cửa sau trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 83210F2010: Nẹp kính ngoài cửa sau trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 83210H5000: Nẹp kính ngoài cửa sau trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ACC18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 832201C001: Nẹp kính ngoài cửa sau phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai GEZ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 832202W000: Nẹp kính ngoài cửa sau phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 83220D3010: Nẹp kính ngoài cửa sau phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai TUC15/TUc16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 83220F2010:Nẹp kính ngoài cửa sau phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ELA16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 83220H5010:Nẹp kính ngoài cửa sau phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ACC18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 83220J9000:Nẹp kính ngoài cửa sau phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai KON18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 83530H7000: Roan chạy kính cửa sau, trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 83530H7000: Roan chạy kính cửa sau, trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 83530H7000: Roan chạy kính cửa sau, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: 83530H7000: Roan chạy kính cửa sau, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 83530H7000: Roan chạy kính cửa sau, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 83530-M6000: Roan chạy kính cửa sau, trái,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 83531-1Y000: Ron kính cửa sau bên trái bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 83531-1Y000: Ron kính cửa sau bên trái bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 40169913: 83531-1Y000: Ron kính cửa sau bên trái bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 83531-1Y000: Ron kính cửa sau bên trái bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 83531-1Y000: Ron kính cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 83540H7000: Roan chạy kính cửa sau, phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 83540H7000: Roan chạy kính cửa sau, phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 83540H7000: Roan chạy kính cửa sau, phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: 83540H7000: Roan chạy kính cửa sau, phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 83540H7000: Roan chạy kính cửa sau, phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 83540-M6000: Roan chạy kính cửa sau, phải,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 83541-1Y000: Ron kính cửa sau bên phải bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 83541-1Y000: Ron kính cửa sau bên phải bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 40169913: 83541-1Y000: Ron kính cửa sau bên phải bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169913: 83541-1Y000: Ron kính cửa sau bên phải bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 83541-1Y000: Ron kính cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40169913: 835431C000:Gioăng xốp kính chết sau phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai GEZ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 861304H000:Nẹp trên kính chắn gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai H1, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 86130F2000: Gioăng kính chắn gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 86130H6000:Gioăng kính chắn gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ACC18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 86130J9000: Gioăng kính chắn gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai KON18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 86130J9000:Gioăng kính chắn gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai KON18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 86130S1000: Gioăng kính chắn gió trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 861312L000: Gioăng kính chắn gió bên trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai i30, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 861312L000:Gioăng kính chắn gió bên trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai i30, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 861312W000: Gioăng kính chắn gió bên trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 861312W000:Gioăng kính chắn gió bên trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 861313X000: Gioăng kính chắn gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA11, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 861314F000:Gioăng kính chắn gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai H1/PORTER-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 861314H000:Gioăng kính chắn gió bên trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai H1, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 86131B4100:Gioăng kính chắn gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai i10_14, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 861322L000: Gioăng kính chắn gió bên phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai i30, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 861322W000: Nẹp kính chắn gió bên phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 861352L000:Gioăng kính chắn gió, bên trên bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai i30, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 861504H004: Nẹp chân kính chắn gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H1, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 861504H500: Nẹp chân kính chắn gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H1/STA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 86150F2000: Nẹp chân kính chắn gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 86150S1000: Nẹp chân kính chắn gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 871214F000: Gioăng kính hậu bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H1, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 8S71A25605CD- Viền cao su quanh kính cửa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 95028344- Gioăng khung cửa sau trái (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô ORLANDO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 95417258- Viền cao su quanh cánh cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 95967121- gioăng làm kín kính chắn gió (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 95972707- Nẹp cao su quanh kính ngoài cửa trước trái, dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 95972708- nẹp kính ngoài cửa trước phải bằng cao su, dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 96326921- GIOĂNG MÉP TRÊN CỬA SAU TRÁI (CAO SU), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 96326922- GIOĂNG MÉP TRÊN CỬA SAU PHẢI (CAO SU), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 96467380- Viền cao su quanh kính cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 96467381- Viền cao su quanh kính cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 96545216- gioăng kính hậu (cao su), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 96624232- Gioăng khung cửa trước phải (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 96648485- gioăng kính cửa hậu (cao su lưu hóa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: 96801085- Nẹp kính cửa trước bên trái bằng cao su, dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: AD032:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: AD032:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D29,10331674011 (nk)
- Mã HS 40169913: AD032:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C1110327921882-D18 (nk)
- Mã HS 40169913: AD032:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10333082396-D23 (nk)
- Mã HS 40169913: AD033:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: AD033:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D30,10331674011 (nk)
- Mã HS 40169913: AD033:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C1110327921882-D19 (nk)
- Mã HS 40169913: AD033:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10333082396-D24 (nk)
- Mã HS 40169913: AD034:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: AD034:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D31,10331674011 (nk)
- Mã HS 40169913: AD034:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C1110327921882-D20 (nk)
- Mã HS 40169913: AD034:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10333082396-D25 (nk)
- Mã HS 40169913: AD035:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: AD035:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D32,10331674011 (nk)
- Mã HS 40169913: AD035:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C1110327921882-D21 (nk)
- Mã HS 40169913: AD035:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10333082396-D26 (nk)
- Mã HS 40169913: AD036:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: AD036:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D33,10331674011 (nk)
- Mã HS 40169913: AD036:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C1110327921882-D22 (nk)
- Mã HS 40169913: AD036:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10333082396-D27 (nk)
- Mã HS 40169913: AD037:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: AD037:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D34,10331674011 (nk)
- Mã HS 40169913: AD037:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C1110327921882-D23 (nk)
- Mã HS 40169913: AD037:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10333082396-D28 (nk)
- Mã HS 40169913: BA028: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: BA028: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328914386-D20 (nk)
- Mã HS 40169913: BA028: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328922296-D18 (nk)
- Mã HS 40169913: BA029: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: BA029: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328914386-D21 (nk)
- Mã HS 40169913: BA029: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328922296-D19 (nk)
- Mã HS 40169913: BA030: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: BA030: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328914386-D22 (nk)
- Mã HS 40169913: BA030: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328922296-D20 (nk)
- Mã HS 40169913: BA031: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: BA031: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328914386-D23 (nk)
- Mã HS 40169913: BA031: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328922296-D21 (nk)
- Mã HS 40169913: BIW10001729- Viền cao su quanh kính cửa trước trái bằng cao su dùng cho xe SEDAN 5 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: BIW10001730- Viền cao su quanh kính cửa trước phải bằng cao su, dùng cho ô tô SEDAN 5 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: BIW10001730- Viền cao su quanh kính cửa trước phải, dùng cho ô tô SEDAN 5 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: BIW10010455- Gioăng viền trên cánh cửa sau, bằng cao su, dùng cho xe ô tô V8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: BIW10010456- Gioăng viền trên thân xe ô cửa sau, bằng cao su, dùng cho xe ô tô V8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: BM51A25604BN- Viền cao su quanh kính cửa trước; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: BM51A25605BN- Viền cao su kính cửa trước; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Bộ gioăng A kính chắn gió bằng cao su xe ODYSSEY 73225-TM8-000. Phụ tùng xe ô tô Honda. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: CAO SU CÂN BẰNG KÝ MÃ HIỆU: UR 3356751269, DÙNG CHO XE Ô TÔ, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169913: CAO SU CHÂN MÁY-BRAND NEW CUSHION RUB RH-41022AG02B9E-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: CAO SU CHÂN MÁY-BRAND NEW CUSHION RUB-41022AG03B9E-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: CAO SU CHỮ A, CMS101081, DÙNG CHO XE Ô TÔ (nk)
- Mã HS 40169913: Cao su của chắn bùn S7935-36191(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 15.1 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Cao su kính cửa sổ phải (A 213 725 04 65)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model E180 (nk)
- Mã HS 40169913: Cao su kính cửa sổ phải_INV 21646_A 213 725 04 65_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169913: Cao su kính cửa sổ phải_INV 21646_A 213 735 08 65_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169913: Cao su kính cửa sổ trái_INV 21646_A 213 725 03 65_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169913: Cao su kính cửa sổ trái_INV 21646_A 213 735 07 65_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169913: CAO SU-BRAND NEW CUSHION(EXH)-44066AE021-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: CC19V20570AB- Viền cao su quanh kính cửa chất liệu bằng cao su và lõi thép (9849.15.29- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: CC19V20571AB- Viền cao su quanh kính cửa chất liệu bằng cao su và lõi thép (9849.15.29- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: CN15N21511AF- Viền cao su khung kính cửa trước trái; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: CN15N21511AF- Viền cao su khung kính cửa trước trái;Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: CN1Z7421596A- Viền cao su quanh kính cánh cửa trước trái; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn dưới (cao su) S313181060 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn dưới (cao su) S313181060 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn dưới (cao su) S313181060 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn dưới (cao su) S313181060 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn dưới (cao su) S313181060 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn dưới (cao su) S313181060 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn dưới (cao su) S313181060 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn dưới (cao su) S313181060 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn dưới (cao su) S313181060 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn trên (cao su) S313181070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn trên (cao su) S313181070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn trên (cao su) S313181070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn trên (cao su) S313181070 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn trên (cao su) S313181070 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn trên (cao su) S313181070 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn trên (cao su) S313181070 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn trên (cao su) S313181070 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chân côn trên (cao su) S313181070 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chặn keo dán kính 56117-OK901 dùng cho xe ô tô tải Hino. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chặn keo dán kính, dùng trong sản xuất lắp ráp xe ô tô Toyora Vios, Corolla, part no: 56117-0D902, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Đệm cao su chặn keo kính chắn gió, dùng trong sản xuất lắp ráp xe ô tô Toyora Vios, Corolla, part no: 90899-75011, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Doăng cao su chống ồn (20m/cuộn)dùng cho xe ô tô du lịch dưới 9 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: EB3B26246A31AA- Viền cao su khung kính cửa; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: EB3Z2621597A- Viền cao su quanh kính cửa trước; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: EB3Z2625766A- Viền cao su làm kín kính cửa sau phải; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: FN1Z7421597F- Viền cao su quanh kính cánh cửa trước trái; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: FN1Z7425766F- Viền cao su khung kính cửa sau RH; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Fon kiếng trước phụ tùng dùng cho xe tải từ 1-15 tấn mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng ba đờ xốc trước M40, bằng cao su lưu hóa mềm; (96806123); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng bịt chống thấm nước trần xe (cao su lưu hóa), Part No: 7555506120, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng bịt chống thấm nước trần xe (cao su lưu hóa), Part No: 755550T023, phụ tùng xe ô tô Toyota VENZA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng bịt chống thấm nước trần xe (cao su lưu hóa), Part No: 7555512120, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA J, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng bịt chống thấm nước trần xe (cao su lưu hóa), Part No: 7555560020, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng bịt chống thấm nước trần xe (cao su lưu hóa), Part No: 7555560030, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISE PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng bịt chống thấm nước trần xe, giữa, số 1, Phải (cao su lưu hóa), Part No: 7555502240, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng bịt chống thấm nước trần xe, giữa, số 1, phải, Part No: 755550224000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng bịt chống thấm nước trần xe, giữa, số 1, phải, Part No: 755550224000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng bịt chống thấm nước trần xe, giữa, số 1, phải, Part No: 755550224000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng bịt chống thấm nước trần xe, giữa, số 1, trái, Part No: 755560223000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng bịt chống thấm nước trần xe, giữa, số 1, trái, Part No: 755560223000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng bịt chống thấm nước trần xe, giữa, số 1, trái, Part No: 755560223000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng các te động cơ (cao su) 12151-E0071(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 15.1 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng các te động cơ (cao su) 12151-E0130(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 15.1 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng các te động cơ (cao su) 12151-E0130(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 15.1 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng các te động cơ (cao su) S1215-12622(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng các te động cơ (cao su) S1215-12622(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cài giá hành lý M320, bằng cao su lưu hóa mềm (1769100320); LKLR xe buýt Daewoo loại xe FX12 (47 Chỗ),Hàng hoá mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cài giá hành lý M520, bằng cao su lưu hóa mềm (1769100520); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cánh cửa sau innova 10 L, mã hàng 67872-0K030, hiệu TOYOTA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su chạy kính cửa, phải(Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu TOWNER, tải trọng 950kg, mới 100%)_Mã Số Phụ tùng: 83661-C3000 (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su cột lái M30, bằng cao su lưu hóa mềm; (96360830); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG CAO SU CỬA (A6906970398). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 16 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su cửa kính lái số 11, bằng cao su lưu hóa mềm; (1726300090); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su cửa kính lái xe (1726300050A); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su cửa kính T20, bằng cao su lưu hóa mềm; (B0107218); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su cửa miếng dưới bên tài xe tải Hyundai 2,5T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG CAO SU CỬA TRƯỚC (A1676971800). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG CAO SU CỬA TRƯỚC (A2226970151648S30). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG CAO SU CỬA TRƯỚC, TRÁI (A2137205902). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su dẫn kính cửa sau trái xe ACCORD- 72775-TME-T11- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su đệm kính cửa sau xe Innova bên trái, hiệu TOYOTA, mã hàng 67872-0K022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su đệm kính cửa sau xe Wigo bên phải, hiệu TOYOTA, mã hàng 67871-BZ080. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su đệm kính cửa sau xe Wigo bên trái, hiệu TOYOTA, mã hàng 67872-BZ080. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su đệm kính cửa trước xe Innova bên phải, hiệu TOYOTA, mã hàng 62331-0K030. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su đệm kính cửa trước xe Innova bên trái, hiệu TOYOTA, mã hàng 62312-0K030. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su đệm kính cửa trước xe Wigo bên phải, hiệu TOYOTA, mã hàng 67861-BZ050. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su đệm kính cửa trước xe Wigo bên trái, hiệu TOYOTA, mã hàng 67862-BZ120. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su khung 280x800/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su kính chắn gió xe tải 1T (mã hàng hóa 861314F000) mới 100%. Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su kính cửa sau, bằng cao su; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô; L 47 W 13 H 8 mm, mã hiệu: 681710K060 (CEPT) (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG CAO SU KÍNH CỬA SAU, PHẢI (A2537350425). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG CAO SU KÍNH CỬA SAU, TRÁI (A2537351301). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su kính cửa sườn xe M78, bằng cao su lưu hóa mềm; (96792977); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG CAO SU KÍNH CỬA TRƯỚC, PHẢI (A2537254001). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG CAO SU KÍNH CỬA TRƯỚC, TRÁI (A2227250125). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG CAO SU KÍNH CỬA TRƯỚC, TRÁI (A2537253901). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su lưu hóa (cao su lưu hóa), Part No: 9030109173, phụ tùng xe ô tô Toyota YARIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su lưu hóa (cao su lưu hóa), Part No: 9030167004, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su lưu hóa, Part No: 9030104013, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su lưu hóa, Part No: 9030106005, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su lưu hóa, Part No: 9030107001, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su lưu hóa, Part No: 9030109173, phụ tùng xe ô tô Toyota YARIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su lưu hóa, Part No: 9030130007, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su lưu hóa, Part No: 9030160002, phụ tùng xe ô tô Toyota COASTER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su lưu hóa, Part No: 9030167004, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su lưu hóa, Part No: 9030199095, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su viền canh kính cửa trước, bên phải (phụ tùng xe MINI dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 51 33 7 299 990 (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su viền khung kính cửa trước, bên phải (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tung: 51 33 7 279 738 (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su viền khung kính cửa trước, bên phai (phụ tùng xe MINI dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 51 33 7 299 999 (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su viền khung kính cửa trước, bên trái (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tung: 51 33 7 279 737 (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG CAO SU VIỀN KÍNH CỬA- 8982603080- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG CAO SU VIỀN KÍNH CỬA- 8982603090- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG CAO SU VIỀN KÍNH CỬA PHẢI- 8979269510- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG CAO SU VIỀN KÍNH CỬA PHẢI- 8979270140- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40169913: gioăng cao su viền kính cửa phải-8979269510-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40169913: gioăng cao su viền kính cửa-8982603080-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40169913: gioăng cao su viền kính cửa-8982603090-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su viền ngoài kính cửa, bên trái(Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu TOWNER, tải trọng 750kg, mới 100%)_Mã Số Phụ tùng: 78909-60C01 (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su viền quanh khung kính cửa trước, bên phải (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 82540CP000 (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su viền quanh khung kính cửa trước, bên trái (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 82530BY000 (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su viền quanh khung kính cửa trước, bên trái (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 82530CP000 (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su viền quanh khung kính cửa trước, bên trái (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 83531BY000 (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su viền quanh khung kính cửa trước, bên trái (phụ tùng xe du lịch, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: GJ6A59605G (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su viền trong khung kính cửa trước, bên phai (phụ tùng xe MINI dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 51 33 7 299 998 (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su viền trong kính cửa, bên phải(Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu TOWNER, tải trọng 750kg, mới 100%)_Mã Số Phụ tùng: 8385/60-60C00R (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su viền trong kính cửa, bên trái(Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu TOWNER, tải trọng 750kg, mới 100%)_Mã Số Phụ tùng: 8385/60-60C00 (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su, Part No: 9030107001, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su, Part No: 9030109173, phụ tùng xe ô tô Toyota YARIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cao su, Part No: 9030167004, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng capô sau, bằng cao su, part no: 6446106040, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng capô sau, Part No: 6446106040, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng capô sau, Part No: 6446106040, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng capô sau, Part No: 644610D050, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng chắn dầu đầu bugi (cao su lưu hóa), Part No: 1121431030, phụ tùng xe ô tô Toyota 4RUNNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng chắn dầu đầu bugi, Part No: 112140E010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng chắn dầu đầu bugi, Part No: 112140E010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng chắn dầu đầu bugi. Part No: 1121431030, phụ tùng xe ô tô Toyota 4RUNNER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng chạy kính cánh cửa (cao su) 61196-E0020 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: gioăng chạy kính cửa trước bên lái5705A989, bằng cao su, dùng cho xe dưới 9 chỗ ngồi, hiệu Mitsubishi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng chữ O của bơm dầu (cao su lưu hóa), Part No: 1518866020, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG CỬA (A1647201378)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa (cao su lưu hóa), Part No: 623110D250, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa bên phụ (cao su lưu hóa), Part No: 7596548010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa bên phụ. Part No: 7596548010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa giữa trên số 1 (cao su), Part No: 678730K07000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa giữa trên số 1 (cao su), Part No: 678730K07000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa giữa trên số 2 (cao su), Part No: 678740K07000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa giữa trên số 2 (cao su), Part No: 678740K07000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa góc trái, mã: 82273-JR200, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu (cao su lưu hóa), Part No: 678810B040, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu (cao su lưu hóa), Part No: 678810K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu (cao su lưu hóa), Part No: 6788126093, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu (cao su lưu hóa), Part No: 6788148050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu (cao su lưu hóa), Part No: 6788160111, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu (cao su lưu hóa), Part No: 6788160131, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu (cao su lưu hóa), Part No: 6788460011, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu bằng cao su, Part No: 678810T010, phụ tùng thay thế của xe VENZA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu bằng cao su, Part No: 6788160131, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6788260021, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu bên trái. Part No: 6788260080, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu(cao su), Part No: 678810K03100, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu(cao su), Part No: 678810K03100, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu(cao su), Part No: 678810K03100, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu(cao su), Part No: 678810K03100, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu(cao su), Part No: 678810K08000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu(cao su), Part No: 678810K08000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu, bằng cao su, part no: 678810K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu, Part No: 678810K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu. Part No: 678810T010, phụ tùng xe ô tô Toyota VENZA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa hậu. Part No: 6788160101, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER 100, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng của lọc dầu (cao su lưu hóa), Part No: 156920C010, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng của lọc dầu (cao su lưu hóa), Part No: 1569275011, phụ tùng xe ô tô Toyota COASTER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng của lọc dầu, Part No: 156920C010, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa phải bằng cao su lưu hóa dùng cho xe BMW 5 chỗ hàng mới 100%, hãng sx BMW, code 51357177944 (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa ra két nước (cao su lưu hóa), Part No: 1634150020, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau (cao su), Part No: 623310K10000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau (cao su), Part No: 623310K10000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau (cao su), Part No: 623310K10000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau (cao su), Part No: 623310K10000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6233102050B2, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6233102220E0, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 623310K230, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6233160071B1, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6233160090A1, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6787102050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6787102260, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6787106050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 678710K022, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6787126010, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6787148060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6788760020, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải bằng cao su, Part No: 623310T011, phụ tùng thay thế của xe VENZA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải bằng cao su, Part No: 6787133030, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải, bằng cao su, part no: 6787102050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải, bằng cao su, part no: 678710D060, phụ tùng xe ô tô Toyota YARIS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải, Part No: 6233102220E0, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải, Part No: 6233102300, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải, Part No: 6233106060A0, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải, Part No: 6233106080E0, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải, Part No: 623310K030, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải, Part No: 623310K230, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải, Part No: 6787102190, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải, Part No: 6787106030, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải, Part No: 6787106050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên phải, Part No: 678710K060, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6233202050B2, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6233202220E0, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 623320K020, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6233250040C1, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS LS460L, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6233260031B0, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6233260071B1, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6233260090A1, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6233260090B0, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6787202190, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6787206050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6787206130, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 678720K022, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 678720T010, phụ tùng xe ô tô Toyota VENZA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6787248060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6787250060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS LS460L, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6787260070, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6789660030, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái bằng cao su, Part No: 623320T011, phụ tùng thay thế của xe VENZA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái bằng cao su, Part No: 6233260061A0, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái bằng cao su, Part No: 6787233030, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái bằng cao su, Part No: 6789660030, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái, bằng cao su, part no: 6787202190, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái, Part No: 6233202220E0, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái, Part No: 6233206060A0, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái, Part No: 6233206080E0, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái, Part No: 6233206080E0, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái, Part No: 623320K030, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái, Part No: 6787202050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái, Part No: 6787206030, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái, Part No: 6787206050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái, Part No: 678720K022, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái, Part No: 678720K060, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau bên trái. Part No: 6789660010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau L nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng cho xe du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng E11273761A (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau R nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng cho xe du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng E11272761A (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 623310230000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 623310230000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 623310230000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 623310D15000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 623310D15000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 623310D15000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 623310K18000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 623310K18000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 678710226000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 678710226000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 678710226000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 678710D23000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 678710D23000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 678710D23000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 678710K06000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 678710K06000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 678710K06000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 678710K06000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 678710K15000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, phải (cao su), Part No: 678710K15000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 623320230000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 623320230000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 623320230000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 623320D13000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 623320D13000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 623320D13000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 623320D13000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 623320K10000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 623320K10000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 623320K10000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 623320K10000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 623320K18000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 623320K18000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 678720226000, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 678720226000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 678720226000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 678720226000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 678720D23000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 678720D23000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 678720D23000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 678720K06000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 678720K06000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 678720K06000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 678720K06000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 678720K15000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sau, trái (cao su), Part No: 678720K15000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa sổ sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6275560010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER 80, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trái bằng cao su lưu hóa dùng cho xe BMW 5 chỗ hàng mới 100%, hãng sx BMW, code 51357177943 (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6786106031, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 678610K013, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 678610K190, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6786148070, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6786160071, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6786160101, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6786160170, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISE PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên phải, bằng cao su, part no: 6786102230, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên phải, Part No: 6786106031, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên phải. Part No: 67861AE010, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6786206050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 678620D150, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 678620K013, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 678620T011, phụ tùng xe ô tô Toyota VENZA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6786248070, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6786260071, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6786260101, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6786260170, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISE PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 67862AC030, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái bằng cao su, Part No: 6786233020, phụ tùng thay thế của xe CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái bằng cao su, Part No: 6786248070, phụ tùng thay thế của xe LEXUS RX350, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái bằng cao su, Part No: 6786248080, phụ tùng thay thế của xe LEXUS RX350, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái, bằng cao su, part no: 6786202100, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái, bằng cao su, part no: 6786202230, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái, bằng cao su, part no: 6786206210, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái, Part No: 6786206031, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái, Part No: 6786206031, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái, Part No: 6786206050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái, Part No: 6786206130, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái, Part No: 678620D150, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái, Part No: 678620K013, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái, Part No: 67862BZ120, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước bên trái. Part No: 67862AE010, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước L nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng cho xe du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng E11259761B (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước phía trong bên phải, bằng cao su, part no: 681710K140, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước R nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng cho xe du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng E11258761B (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước trái, mã: 80831-JR000, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 623110228000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 623110228000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 623110228000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 623110D25000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 623110D25000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 623110D25000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 623110K09000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 623110K09000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 623110K09000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 623110K09000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 623110K17000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 623110K17000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 678610229000, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 678610229000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 678610229000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 678610229000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 678610D15000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 678610D15000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 678610D15000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 678610K09000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 678610K09000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 678610K09000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 678610K09000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 678610K19000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, phải (cao su), Part No: 678610K19000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 623120227000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 623120227000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 623120227000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 623120D22000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 623120D22000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 623120D22000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 623120K09000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 623120K09000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 623120K09000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 623120K09000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 623120K17000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 623120K17000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 678620229000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 678620229000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 678620229000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 678620D15000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 678620D15000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 678620D15000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 678620K09000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 678620K09000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 678620K09000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 678620K09000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 678620K19000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa trước, trái (cao su), Part No: 678620K19000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa vào két nước (cao su lưu hóa), Part No: 1632638010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa, mã: 80831-4JG0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng cửa, mã: 82831-4JG0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 623120D220, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 623120K030, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm cửa trước bên trái, bằng cao su, part no: 623120D220, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 5611702190, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA/ALTIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 5611706150, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 561170K010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 561170K050, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 5611712300, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 5611726060, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 5611750130, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 5611750140, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 5611760100, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 5611760110, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 5611764010, phụ tùng xe ô tô Toyota HINGLANDER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 56117BZ230, phụ tùng xe ô tô Toyota RUSH, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 56117KK030, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 56117KK060, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 561180K010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 561190K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 561190K030, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió bằng cao su, Part No: 5611747010, phụ tùng thay thế của xe COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió bằng cao su, Part No: 5611752130, phụ tùng thay thế của xe VIOS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió bằng cao su, Part No: 5611760110, phụ tùng thay thế của xe LEXUS GX460, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió, Part No: 561170K010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió, Part No: 561170K040, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió, Part No: 561170K040, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió, Part No: 561170K050, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió, Part No: 56117KK030, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió, Part No: 56117KK060, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió, Part No: 561180K040, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió, Part No: 561190K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng đệm kính chắn gió. Part No: 5611760050, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng giàn cò xe tải 1T (mã hàng hóa 224414AX00)mới 100%.Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, phải (cao su), Part No: 681880219000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, phải (cao su), Part No: 681880219000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, phải (cao su), Part No: 681880219000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, phải (cao su), Part No: 681880K07000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, phải (cao su), Part No: 681880K07000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, trái (cao su), Part No: 681880K04000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, trái (cao su), Part No: 681880K04000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, trái (cao su), Part No: 681880K04000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, trái (cao su), Part No: 681880K04000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, trái (cao su), Part No: 681890219000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, trái (cao su), Part No: 681890219000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, trái (cao su), Part No: 681890219000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, trái (cao su), Part No: 681890K04000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, trái (cao su), Part No: 681890K04000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, trái (cao su), Part No: 681890K04000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, trái (cao su), Part No: 681890K04000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, trái (cao su), Part No: 681890K07000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng góc cửa sau, trái (cao su), Part No: 681890K07000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng khung cánh cửa Innova, mã hàng 62311-0K030, hiệu TOYOTA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng khung cánh cửa Innova, mã hàng 62312-0K030, hiệu TOYOTA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng khung cánh cửa Innova, mã hàng 62332-0K030, hiệu TOYOTA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng khung cửa tài bên trong 25-4120/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng khung cửa, mã: 76921-4JG0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng khung cửa, mã: 76921-4JG0B, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 53361-E0020(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 53361-E0030G (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4-26 tấn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 62311-E0012(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 62312-E0012(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 62312-E0012(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 67861-37050 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 4.875- 8.5 Tấn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 67861-37050(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 4.875- 8.5 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 67861-E0010 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 67862-E0010(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 67875-E0010 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 26 Tấn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 67875-E0010(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 67876-E0010 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 67876-E0010(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 68161-37031 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 7.5 Tấn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 68161-37031(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 7.5 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 68171-37011(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 4.875 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 68172-E0050 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) 68172-E0050(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) S7682-11281(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa (cao su) S7682-11281(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cánh cửa cabin bên lái, model: 82110-7A002, dùng cho xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng cao su, mới 100%, sx tại Trung Quốc (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính chắn gió (cao su) 56121-E0031(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính chắn gió (cao su) 56121-E0040(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính chắn gió (cao su) 56121-E0050(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính chắn gió (cao su) 68171-E0040 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính chắn gió (cao su) 68171-E0040(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính chắn gió (cao su)-WEATHERSTRIP, BACK WINDOW GLASS (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính chắn gió bằng cao su lưu hóa (861312V000), phụ tùng xe Hyundai VEL, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính chắn gió trước/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa (cao su lưu hóa), Part No: 6325148050, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV4, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa 82110, 82120 bằng cao su, linh kiện ô tô, dùng cho xe 3.5 tấn, Hyundai sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa hậu (cao su lưu hóa), Part No: 682910B040, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa hậu (cao su lưu hóa), Part No: 6829235041, phụ tùng xe ô tô Toyota 4RUNNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa nóc bằng cao su lưu hóa (816142V000), phụ tùng xe Hyundai VEL, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa nóc bằng cao su lưu hóa (81614C1000), phụ tùng xe Hyundai SON14, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioang kính cửa sau (cao su lưu hóa), Part No: 6789560030, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6814202050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6814250021, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS LS460L, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6814260011, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER 80, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6814260060, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên phải, Part No: 6814202050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên phải, Part No: 681420B020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên phải, Part No: 681420K140, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên phải. Part No: 6814248070, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6815202050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6815206021, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 681520K020, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 681520K040, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6815250021, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS LS460L, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6815260011, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER 80, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên trái, Part No: 6815202050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên trái, Part No: 6815206021, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên trái, Part No: 681520K040, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên trái, Part No: 681520K040, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau bên trái. Part No: 6815260050, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, ngoài phải (cao su), Part No: 681800K10000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, ngoài phải (cao su), Part No: 681800K15000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, ngoài phải (cao su), Part No: 681800K15000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, ngoài, phải (cao su), Part No: 681800D43100, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, ngoài, phải (cao su), Part No: 681800D43100, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, ngoài, phải (cao su), Part No: 681800D43100, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, ngoài, trái (cao su), Part No: 682300D43100, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, ngoài, trái (cao su), Part No: 682300D43100, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, ngoài, trái (cao su), Part No: 682300D43100, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG KÍNH CỬA SAU, TRÁI (A2537350325). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, trong phải (cao su), Part No: 681730226000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, trong phải (cao su), Part No: 681730226000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, trong phải (cao su), Part No: 681730226000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, trong phải (cao su), Part No: 681730D26100, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, trong phải (cao su), Part No: 681730D26100, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, trong phải (cao su), Part No: 681730D26100, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, trong trái (cao su), Part No: 681740223000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, trong trái (cao su), Part No: 681740223000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, trong trái (cao su), Part No: 681740223000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, trong trái (cao su), Part No: 681740D26100, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, trong trái (cao su), Part No: 681740D26100, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sau, trong trái (cao su), Part No: 681740D26100, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sổ (cao su lưu hóa), Part No: 681630K020, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sổ (cao su lưu hóa), Part No: 6816328040, phụ tùng xe ô tô Toyota PREVIA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sổ sau (cao su lưu hóa), Part No: 681640K020, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sổ sau (cao su lưu hóa), Part No: 6816428040, phụ tùng xe ô tô Toyota PREVIA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sổ sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6818052100, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sổ sau bên phải, Part No: 681800B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sổ sau. Part No: 6816435041, phụ tùng xe ô tô Toyota 4RUNNER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sổ trước (cao su lưu hóa), Part No: 681700B090, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sổ, Part No: 681630K020, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa sổ. Part No: 6816335041, phụ tùng xe ô tô Toyota 4RUNNER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6814102060, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6814106032, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2004, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6814106140, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 681410K040, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6814160010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6814160070, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6814206021, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 681420K040, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 681600D200, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6816052110, phụ tùng xe ô tô Toyota YARIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6816126040, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6816128060, phụ tùng xe ô tô Toyota PREVIA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải bằng cao su, Part No: 6814152170, phụ tùng thay thế của xe VIOS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải bằng cao su, Part No: 6816052130, phụ tùng thay thế của xe YARIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải, Part No: 6814102060, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải, Part No: 6814106032, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2004, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải, Part No: 6814106032, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2004, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải, Part No: 681410D190, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải, Part No: 6814206021, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải, Part No: 681420K040, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải, Part No: 681600D200, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải, Part No: 681600K010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải, Part No: 681600K120, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải, Part No: 681610K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải, Part No: 681610K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải. Part No: 6814126030, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải. Part No: 6814160070, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải. Part No: 6816090K01, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên phải. Part No: 6816135073, phụ tùng xe ô tô Toyota FJ CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6815102050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6815106022, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2004, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 681510K040, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6815133080, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6815150022, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6815160010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6815160060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 681620K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6816228060, phụ tùng xe ô tô Toyota PREVIA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 68162BZ100, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái bằng cao su, Part No: 6815133050, phụ tùng thay thế của xe CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái bằng cao su, Part No: 6815160071, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái, Part No: 6815102050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái, Part No: 6815106022, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2004, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái, Part No: 681510K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái, Part No: 681510K040, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái, Part No: 681510K050, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái, Part No: 681620K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái. Part No: 6815112260, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái. Part No: 6815126010, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái. Part No: 6815150022, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước bên trái. Part No: 6816235073, phụ tùng xe ô tô Toyota 4RUNNER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong (cao su lưu hóa), Part No: 6817112340, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong (cao su lưu hóa), Part No: 6817124021, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 681720K010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6817224021, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6817226051, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6817260070, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6817260080, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISE PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6821008020, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6821052110, phụ tùng xe ô tô Toyota YARIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái bằng cao su, Part No: 6817230080, phụ tùng thay thế của xe CROWN, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái bằng cao su, Part No: 6817235030, phụ tùng thay thế của xe 4 RUNNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái bằng cao su, Part No: 6817242050, phụ tùng thay thế của xe RAV4, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái bằng cao su, Part No: 6821052130, phụ tùng thay thế của xe YARIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái, Part No: 681720K010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái, Part No: 682100D200, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái, Part No: 682100K120, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái. Part No: 6817226051, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái. Part No: 6817242050, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV4, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái. Part No: 6821090K01, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, ngoài phải (cao su), Part No: 681600D20000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, ngoài phải (cao su), Part No: 681600D20000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, ngoài phải (cao su), Part No: 681600D20000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, ngoài phải (cao su), Part No: 681600D20000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, ngoài phải (cao su), Part No: 681600K10000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, ngoài phải (cao su), Part No: 681600K12000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, ngoài phải (cao su), Part No: 681600K12000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, ngoài trái (cao su), Part No: 682100D20000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, ngoài trái (cao su), Part No: 682100D20000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, ngoài trái (cao su), Part No: 682100D20000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, ngoài trái (cao su), Part No: 682100D20000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, ngoài trái (cao su), Part No: 682100K10000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, ngoài trái (cao su), Part No: 682100K12000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, ngoài trái (cao su), Part No: 682100K12000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, trong phải (cao su), Part No: 681710D38000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, trong phải (cao su), Part No: 681710D38000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, trong phải (cao su), Part No: 681710D38000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, trong trái (cao su), Part No: 681720D38000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, trong trái (cao su), Part No: 681720D38000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước, trong trái (cao su), Part No: 681720D38000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trượt phía trong bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 681730K020, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trượt phía trong bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6817348040, phụ tùng xe ô tô Toyota HIGHLANDER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trượt phía trong bên phải bằng cao su, Part No: 6817348050, phụ tùng thay thế của xe LEXUS RX350, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trượt phía trong bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 681740K020, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trượt phía trong bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6817448040, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trượt phía trong bên trái. Part No: 6817428040, phụ tùng xe ô tô Toyota PREVIA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa(cao su), Part No: 682300K10000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa(cao su), Part No: 682300K15000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa(cao su), Part No: 682300K15000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa, mã: 80330-4JA1C, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa, mã: 80331-4JA1C, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa, mã: 80331-EB700, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính hậu 871158R100 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính hậu cabin, model: 87119-7A000, dùng cho xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng cao su, mới 100%, sx tại Trung Quốc (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính lái, mã: 72752-4JA0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính lái, mã: 72752-EB700, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính tam giác cửa bên phải. Part No: 6817590K00, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính tam giác cửa bên trái. Part No: 6817690K00, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính tam giác cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 681880K070, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính tam giác cửa sau bên phải, bằng cao su, part no: 681880D030TW, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính tam giác cửa sau bên phải, Part No: 681880K011, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính tam giác cửa sau bên phải, Part No: 681880K070, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính trước 86112 bằng cao su, linh kiện ô tô, dùng cho xe 3.5 tấn, Hyundai sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính trước 861218R150 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, phải (cao su), Part No: 681420232000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, phải (cao su), Part No: 681420232000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, phải (cao su), Part No: 681420232000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, phải (cao su), Part No: 681420K06000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, phải (cao su), Part No: 681420K06000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, phải (cao su), Part No: 681420K06000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, phải (cao su), Part No: 681420K06000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, phải (cao su), Part No: 681420K14000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, phải (cao su), Part No: 681420K14000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, trái (cao su), Part No: 681420D28000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, trái (cao su), Part No: 681520232000, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, trái (cao su), Part No: 681520232000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, trái (cao su), Part No: 681520232000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, trái (cao su), Part No: 681520232000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, trái (cao su), Part No: 681520D24000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, trái (cao su), Part No: 681520K06000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, trái (cao su), Part No: 681520K06000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, trái (cao su), Part No: 681520K06000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, trái (cao su), Part No: 681520K06000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, trái (cao su), Part No: 681520K14000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa sau, trái (cao su), Part No: 681520K14000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, phải (cao su), Part No: 681410235000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, phải (cao su), Part No: 681410235000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, phải (cao su), Part No: 681410235000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, phải (cao su), Part No: 681410D19000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, phải (cao su), Part No: 681410K13000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, phải (cao su), Part No: 681410K13000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, phải (cao su), Part No: 681410K16000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, phải (cao su), Part No: 681410K16000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, phải (cao su), Part No: 681410K16000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, phải (cao su), Part No: 681410K16000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, trái (cao su), Part No: 681510234000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, trái (cao su), Part No: 681510234000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, trái (cao su), Part No: 681510234000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, trái (cao su), Part No: 681510D18000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, trái (cao su), Part No: 681510K13000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, trái (cao su), Part No: 681510K13000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, trái (cao su), Part No: 681510K16000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, trái (cao su), Part No: 681510K16000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, trái (cao su), Part No: 681510K16000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng kính, cửa trước, trái (cao su), Part No: 681510K16000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng nắp capô cao su 5902A015 phụ tùng xe ôtô hiệu Pajero. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng nắp capô cao su 5902A016 phụ tùng xe ôtô hiệu Pajero. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng nắp capô cao su 5902A105 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng nắp capô cao su MN126736 phụ tùng xe ôtô hiệu Lancer. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng nắp capô cao su MR959687 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Grandis 7 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng nắp khoang hành lý (cao su lưu hóa), Part No: 644610D180, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng nắp khoang hành lý (cao su), Part No: 644610222000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng nắp khoang hành lý (cao su), Part No: 644610222000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng nắp khoang hành lý(cao su), Part No: 644610222000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng nắp khoang hành lý, Part No: 6446102150, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng nắp khoang hành lý, Part No: 644610D180, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG NẮP MÁY-BRAND NEW GSKT-ROCKER COVERLH-13272AA170-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG NẮP MÁY-BRAND NEW GSKT-ROCKER COVERRH-13270AA240-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng ngăn nước mưa cửa sổ tam giác bằng cao su, Part No: 6252560080C0, phụ tùng thay thế của xe LEXUS LX570, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng ngăn nước mưa cửa sổ tam giác bằng cao su, Part No: 6252660050C0, phụ tùng thay thế của xe LEXUS LX570, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: gioăng ốp cửa cao su MR437182 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 7 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: gioăng sàn dùng cho xe tải ben có Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng thân cửa, mã: 76922-EB700, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng thân xe sau phải, mã: 76923-4JG0B, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Gioăng thân xe sau trái, mã: 76924-4JG0B, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: GIOĂNG TRÊN CÁNH CỬA TRƯỚC PHẢI-BRAND NEW WSTR DR F RH-63511AL000-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: gioăng vành cửa bằng cao su lưu hóa dùng cho xe tải ben từ 5 tấn- 8 tấn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Goăng nắp khoang hành lý(cao su), Part No: 644610D18000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Goăng nắp khoang hành lý(cao su), Part No: 644610D18000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Goăng nắp khoang hành lý(cao su), Part No: 644610D18000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: H350.019: Viền cao su quanh cửa kính trước trái, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: H350.019: Viền cao su quanh cửa kính trước trái, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10328802600- D 18 (nk)
- Mã HS 40169913: H350.020: Viền cao su quanh cửa kính trước phải, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: H350.020: Viền cao su quanh cửa kính trước phải, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10328802600- D 19 (nk)
- Mã HS 40169913: H350.021: Viền cao su quanh kính sườn, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: H350.021: Viền cao su quanh kính sườn, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10328802600- D 20 (nk)
- Mã HS 40169913: H350.022: Viền cao su quanh kính cửa cốp xe, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: H350.022: Viền cao su quanh kính cửa cốp xe, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10328802600- D 21 (nk)
- Mã HS 40169913: HATC-CITY-244-Viền cao su quanh kính cửa bên phải phía trước-72235-T9A-0030--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Viền cao su quanh kính cửa-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: HATC-CITY-247-Viền cao su quanh kính cửa bên trái phía trước-72275-T9A-0030--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Viền cao su quanh kính cửa-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: HATC-CITY-264-Viền cao su quanh kính cửa bên phải phía sau-72735-T9A-0030--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Viền cao su quanh kính cửa-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: HATC-CITY-267-Viền cao su quanh kính cửa bên trái phía sau-72775-T9A-0030--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Viền cao su quanh kính cửa-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: HATC-CITY-281-Viền cao su kính cửa góc sau bên phải-73441-T9A-T000-M1--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Viền cao su quanh kính cửa góc-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: HATC-CITY-283-Viền cao su kính cửa góc sau bên trái-73491-T9A-T000-M1--Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY-Viền cao su quanh kính cửa-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: HATC-CR-V-360- Viền cao su quanh kính cửa bên phải phía trước- 72235-TME-T000-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Viền cao su quanh kính cửa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: HATC-CR-V-363- Viền cao su quanh kính cửa bên trái phía trước- 72275-TME-T000-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Viền cao su quanh kính cửa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: HATC-CR-V-392- Viền cao su quanh kính cửa bên phải phía sau- 72735-TME-T100-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Viền cao su quanh kính cửa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: HATC-CR-V-396- Viền cao su quanh kính cửa bên trái phía sau- 72775-TME-T100-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Viền cao su quanh kính cửa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: HCI025: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328680682-D4 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI025: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10330173513-D4 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI025: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10330191503-D4 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI026: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328680682-D5 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI026: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10330173513-D5 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI026: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10330191503-D5 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI029: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: HCI029: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328066734-D16 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI029: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C1110328072360-D17 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI029: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328080045-D16 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI029: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328086975-D17 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI029: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10330289525-D16 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI029: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10337549111-D1 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI029:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: HCI029:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10330276111-D16 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI030: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: HCI030: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328066734-D17 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI030: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C1110328072360-D18 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI030: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328080045-D17 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI030: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328086975-D18 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI030: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10330289525-D17 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI030: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10337549111-D2 (nk)
- Mã HS 40169913: HCI030:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: HCI030:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10330276111-D17 (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên phải (cao su) 67875E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên phải (cao su) 67875E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên phải (cao su) 67875E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên phải (cao su) 67875E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên phải (cao su) 67875E0010 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên phải (cao su) 67875E0010 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên phải (cao su) 67875E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên phải (cao su) 67875E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên phải (cao su) 67875E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên trái (cao su) 67876E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên trái (cao su) 67876E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên trái (cao su) 67876E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên trái (cao su) 67876E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên trái (cao su) 67876E0010 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên trái (cao su) 67876E0010 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên trái (cao su) 67876E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên trái (cao su) 67876E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng đệm cánh cửa số 4, bên trái (cao su) 67876E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0020 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0020 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0020 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0020 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0030 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0030 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0030 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0030 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0030 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0100 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0100 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0100 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0100 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0100 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa phải (cao su) 68171E0040 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa phải (cao su) 68171E0040 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa phải (cao su) 68171E0040 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa phải (cao su) 68171E0040 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa phải (cao su) 68171E0040 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa phải (cao su) 68171E0040 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa phải (cao su) 68171E0040 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa phải (cao su) 68171E0040 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa phải (cao su) 68171E0040 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa trái (cao su) 68172E0050 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa trái (cao su) 68172E0050 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa trái (cao su) 68172E0050 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa trái (cao su) 68172E0050 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa trái (cao su) 68172E0050 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa trái (cao su) 68172E0050 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa trái (cao su) 68172E0050 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa trái (cao su) 68172E0050 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính cánh cửa trái (cao su) 68172E0050 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính chắn gió (cao su) 56121E0040 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính chắn gió (cao su) 56121E0040 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính chắn gió (cao su) 56121E0040 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính chắn gió (cao su) 56121E0040 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính chắn gió (cao su) 56121E0050 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính chắn gió (cao su) 56121E0050 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính chắn gió (cao su) 56121E0050 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính chắn gió (cao su) 56121E0050 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng kính chắn gió (cao su) 56121E0050 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa phải (cao su) 67861E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa phải (cao su) 67861E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa phải (cao su) 67861E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa phải (cao su) 67861E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa phải (cao su) 67861E0010 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa phải (cao su) 67861E0010 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa phải (cao su) 67861E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa phải (cao su) 67861E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa phải (cao su) 67861E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa trái (cao su) 67862E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa trái (cao su) 67862E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa trái (cao su) 67862E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa trái (cao su) 67862E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa trái (cao su) 67862E0010 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa trái (cao su) 67862E0010 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa trái (cao su) 67862E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa trái (cao su) 67862E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng làm kín cánh cửa trái (cao su) 67862E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng nẹp cánh cửa phải (cao su) 67485E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng nẹp cánh cửa phải (cao su) 67485E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng nẹp cánh cửa phải (cao su) 67485E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng nẹp cánh cửa phải (cao su) 67485E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng nẹp cánh cửa phải (cao su) 67485E0010 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng nẹp cánh cửa phải (cao su) 67485E0010 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng nẹp cánh cửa phải (cao su) 67485E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng nẹp cánh cửa phải (cao su) 67485E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng nẹp cánh cửa phải (cao su) 67485E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng nẹp trên galăng trước (cao su) S768211281 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng nẹp trên galăng trước (cao su) S768211281 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng nẹp trên galăng trước (cao su) S768211281 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng nẹp trên galăng trước (cao su) S768211281 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, phải (cao su) 62311E0012 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, phải (cao su) 62311E0012 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, phải (cao su) 62311E0012 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, phải (cao su) 62311E0012 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, phải (cao su) 62311E0012 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, phải (cao su) 62311E0012 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, phải (cao su) 62311E0012 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, phải (cao su) 62311E0012 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, phải (cao su) 62311E0012 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, trái (cao su) 62312E0012 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, trái (cao su) 62312E0012 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, trái (cao su) 62312E0012 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, trái (cao su) 62312E0012 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, trái (cao su) 62312E0012 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, trái (cao su) 62312E0012 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, trái (cao su) 62312E0012 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, trái (cao su) 62312E0012 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp cạnh cánh cửa, trái (cao su) 62312E0012 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp gò má xinhan trước (cao su) 61196E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp gò má xinhan trước (cao su) 61196E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp gò má xinhan trước (cao su) 61196E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp gò má xinhan trước (cao su) 61196E0010 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp gò má xinhan trước (cao su) 61196E0020 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp gò má xinhan trước (cao su) 61196E0020 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp gò má xinhan trước (cao su) 61196E0020 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp gò má xinhan trước (cao su) 61196E0020 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Joăng ốp gò má xinhan trước (cao su) 61196E0020 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: LK xe ô tô tải Mini Van Model 5023XXY-V1,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Bộ gioăng kính cửa(bằng cao su, 4 chiếc/bộ) (nk)
- Mã HS 40169913: LK xe ô tô tải Mini Van Model 5023XXY-V1,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Gioăng kính chắn gió (Bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169913: LK xe ô tô tải Mini Van Model 5023XXY-V1,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Gioăng kính hậu (Bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169913: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Bộ gioăng kính cửa(bằng cao su, 10 chiếc/bộ) (nk)
- Mã HS 40169913: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Gioăng kính chắn gió (Bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169913: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Gioăng kính hậu (Bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169913: Lông mi dùng cho xe du lịch 4 chỗ-8 chỗ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169913: Miếng đệm cao su DAMPER BUSH F8222-472-02 lắp ráp cho model xe Exceter 135cc của Yamaha (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 1B18061200060) Ron làm kín cửa trước bên trái bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 1B18061200060) Ron làm kín cửa trước bên trái bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 1B18061200061) Ron làm kín cửa trước bên phải bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 1B18061200061) Ron làm kín cửa trước bên phải bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 63411-C7500-000) Ron kính cửa hông, phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 63911-C7500-000) Ron kính cửa hông, trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 74165-C3000-000) Ron trong kính cửa trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 78811-78400) Ron dẫn hướng kính cửa trước dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 82110-4E000) Roan su kính cửa bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 82120-4E000) Roan su kính cửa bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 82510-4E000) Ron kính trước cửa trước bên trái bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 82520-4E000) Ron kính trước cửa trước bên phải bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 82530-4E001) Ron U kính trái dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 82540-4E001) Ron U kính phải dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 82550-4E000) Ron kính cửa sau bên trái bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 82560-4E000) Ron kính cửa sau bên phải bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 83811-C3000) Ron ngoài kính cửa phải dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 83811-C3000-000) Ron ngoài kính cửa phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 83821-C3000) Ron ngoài kính cửa trái dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 83821-C3000-000) Ron ngoài kính cửa trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 83850-60C00) Ron trong kính cửa bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 83860-60C00) Ron trong kính cửa bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 83911-85000) Ron làm kín cửa trước bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 84663-C3000) Ron trong kính cửa phải dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: 84668-C3000) Ron trong kính cửa trái dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: L1541030101A0) Ron kín hông trái bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40169913: MS(: L1541030201A0) Ron kín hông phải bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40169913: MS(:63411-C7500-000) Ron kính cửa hông, phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(:63911-C7500-000) Ron kính cửa hông, trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(:74165-C3000-000) Ron trong kính cửa trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(:83671-C3000-000) Ron kính cửa sau- phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(:83672-C3000-000) Ron kính cửa sau- trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(:83811-C3000-000) Ron ngoài kính cửa phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(:83821-C3000-000) Ron ngoài kính cửa trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(:83831-C3000-000) Gioăng làm kín ngoài kính cửa sau dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: MS(:84863-C3000-000) Gioăng làm kín trong kính cửa sau dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40169913: Nắp cao su chụp bu lông FORK BOLT CAP-459-00 Linh kiện lắp ráp phuộc xe VF3 150cc của VMEP (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp cao su cánh cửa xe dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ, hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 51357298919 (nk)
- Mã HS 40169913: NẸP CAO SU KÍNH CỬA TRƯỚC, PHẢI (A1177250265). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40169913: NẸP CAO SU KÍNH CỬA TRƯỚC, TRÁI (A2537252501)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp chặn kính cửa hậu (cao su lưu hóa), Part No: 6828160030, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp chân kính ngoài, cửa trước (cao su lưu hóa), Part No: 681600B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp chân kính ngoài, cửa trước, Part No: 681600B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp chân kính ngoài, cửa trước, Part No: 681600B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp cửa miếng giữa bên tài xe tải Hyundai 15T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169913: NẸP CỬA TRƯỚC PHẢI-BRAND NEW GARNISH AY F DOORRH-91112AL421-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: NẸP CỬA TRƯỚC PHẢI-GARNISH AY DR R URH-91112SJ300-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp góc kính (viền rong) bằng cao su lưu hóa (69971-0D021), dùng sản xuất kính ô tô. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp góc kính (viền rong) bằng cao su lưu hóa (69971-0K040), dùng sản xuất kính ô tô. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp góc kính (viền rong) bằng cao su lưu hóa (69975-0D130), dùng sản xuất kính ô tô. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp hai bên kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 7553333100, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 5611806050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 561180K050, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 7553102220, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 7553106200, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 755310K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 7553130290, phụ tùng xe ô tô Toyota CROWN1, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 7553160030, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 7553160080, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 755330K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 7553352160, phụ tùng xe ô tô Toyota YARIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 7553360031, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 7553360082, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 7553460021, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 7553460080, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió (cao su lưu hóa), Part No: 7553560020, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISE PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió bằng cao su, Part No: 7553130290, phụ tùng thay thế của xe CROWN1, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió bằng cao su, Part No: 7553160080, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió bằng cao su, Part No: 7553352160, phụ tùng thay thế của xe YARIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió bằng cao su, Part No: 7553360010, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió bằng cao su, Part No: 7553433041, phụ tùng thay thế của xe CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió bằng cao su, Part No: 7553460010, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió bằng cao su, Part No: 7553560010, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió bằng cao su, Part No: 7554360010, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió trước (bằng cao su), Phụ kiện dùng cho xe ô tô honda Acura 2010,73150-TK8-A01,Molding, FR. Windshield,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió, Part No: 755310K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng Bằng nhựa và cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió, Part No: 755310K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió, Part No: 755330K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa và cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió. Part No: 7553160030, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió. Part No: 7553360010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió. Part No: 7553460010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió. Part No: 7553560010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính chắn gió. Part No: 7554360010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: nẹp kính cửa bằng nhựa, cao su dùng cho xe tải ben từ 8 tấn-13.5 tấn Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa hông sau xe (cao su lưu hóa), Part No: 7570748011, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa sau (cao su lưu hóa), Part No: 682300K150, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa sau (cao su lưu hóa), Part No: 6823052100, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa sau bằng cao su, Part No: 6823052100, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 757210T010, phụ tùng xe ô tô Toyota VENZA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa sau bên phải. Part No: 7572160080, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572260061, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa sau bên trái. Part No: 7572260080, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa sau phía trong (cao su lưu hóa), Part No: 682400B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa sau phía trong (cao su lưu hóa), Part No: 682400B070, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa sau, Part No: 682300K010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa sổ phía trong (cao su lưu hóa), Part No: 681900B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa sổ phía trong (cao su lưu hóa), Part No: 681900B070, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước bên phải (cao su lưu hóa), Part No: 6231326010C0, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước bên phải. Part No: 6231326010C0, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6231426010C0, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước bên trái. Part No: 6231426010C0, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước phía trong (cao su lưu hóa), Part No: 682200B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước phía trong (cao su lưu hóa), Part No: 682200B090, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước phía trong, bằng cao su, part no: 682200B090, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước phía trong, Part No: 682200B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572002270, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572006110, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572006170, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572006240, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 757200K012, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572012780, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA/ALTIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572012790, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572033040, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572033080, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572033130, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572042031, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572048060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572060051, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572060070, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái (cao su lưu hóa), Part No: 7572060080, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái bằng cao su, Part No: 7572033080, phụ tùng thay thế của xe CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái bằng cao su, Part No: 7572048090, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái, Part No: 7572002270, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái, Part No: 7572006170, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái, Part No: 7572006240, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái, Part No: 757200K012, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái. Part No: 7572060070, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái. Part No: 7572060080, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính cửa trước trái/ 808214JG0A- phụ tùng xe ô tô Nissan Navara NP300 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính hông sau xe (cao su lưu hóa), Part No: 7566060050, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính hông sau xe (cao su lưu hóa), Part No: 7567060050, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính hông sau xe (cao su lưu hóa), Part No: 7567060070, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính ngoài cửa sau phải bằng cao su lưu hóa (832202L200), phụ tùng xe Hyundai i30/i30CW, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính ngoài cửa sau phải bằng cao su lưu hóa (832202W000), phụ tùng xe Hyundai SAN12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính ngoài cửa sau trái bằng nhựa (832102H000), phụ tùng xe Hyundai AVT/ELA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp kính ngoài cửa trước trái bằng cao su lưu hóa (82210F2001), phụ tùng xe Hyundai ELA19, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp rãnh thoát nước trên nóc xe (cao su lưu hóa), Part No: 7555238020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp thoát nước kính cửa sau bên phải bằng cao su, Part No: 6990552020, phụ tùng thay thế của xe VIOS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp thoát nước kính cửa sau bên phải, Part No: 699050K040, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp thoát nước kính cửa sau bên trái (cao su lưu hóa), Part No: 6990633020, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp trên mi cửa trước phải bằng cao su lưu hóa (82860S1000), phụ tùng xe Hyundai SAN18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp viền kính sau (hậu) (cao su lưu hóa), Part No: 7557102210, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp viền kính sau (hậu) (cao su lưu hóa), Part No: 7557306110, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp viền kính sau (hậu) (cao su lưu hóa), Part No: 7557360120, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS LX570, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp viền kính sau (hậu) (cao su lưu hóa), Part No: 7557460050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS LX570, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp viền kính sau (hậu) (cao su lưu hóa), Part No: 755750D010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp viền kính sau (hậu), Part No: 7557306110, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng nhựa và cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Nẹp viền kính sau (hậu), Part No: 755730K060, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Nhựa và cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: OS039:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: OS039:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D34,10332234103 (nk)
- Mã HS 40169913: OS039:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328863194-D30 (nk)
- Mã HS 40169913: OS039:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10329924066-D30 (nk)
- Mã HS 40169913: OS039:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)-C11:10327901932 D30 (nk)
- Mã HS 40169913: OS040:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: OS040:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D35,10332234103 (nk)
- Mã HS 40169913: OS040:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328863194-D31 (nk)
- Mã HS 40169913: OS040:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10329924066-D31 (nk)
- Mã HS 40169913: OS040:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)-C11:10327901932 D31 (nk)
- Mã HS 40169913: OS041:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: OS041:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D36,10332234103 (nk)
- Mã HS 40169913: OS041:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328863194-D32 (nk)
- Mã HS 40169913: OS041:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10329924066-D32 (nk)
- Mã HS 40169913: OS041:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)-C11:10327901932 D32 (nk)
- Mã HS 40169913: OS042:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: OS042:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D37,10332234103 (nk)
- Mã HS 40169913: OS042:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10328863194-D33 (nk)
- Mã HS 40169913: OS042:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10329924066-D33 (nk)
- Mã HS 40169913: OS042:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)-C11:10327901932 D33 (nk)
- Mã HS 40169913: P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Bộ phận cửa: Nẹp kính cửa(Cao su lưu hóa) (nk)
- Mã HS 40169913: P/N: 92162306-GIOĂNG CỬA TRƯỚC, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet LACETTI, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: P/N: 92205552-GIOĂNG CỬA, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet COLORADO, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: P/N: 94571356-Viền cao su quanh kính chắn gió, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: P/N: 95021340-Viền cao su quanh kính cánh cửa trước bên phải, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: P/N: 96467381-Gioăng khung cánh cửa sau bên phải (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet GENTRA, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: P/N: 96615176-GIOĂNG KHUNG CỬA TRƯỚC TRÁI (CAO SU), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet LACETTI, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: P/N: 96615178-gioăng khung cửa trước phải (cao su), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet LACETTI, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: P/N: 96615184-gioăng khung cửa sau trái, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet LACETTI, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: P/N: 96615186-gioăng khung cửa sau phải (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet LACETTI, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: P/N: 96622306-Gioăng làm kín kính chắn gió (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: P/N: 96648415-gioăng kính chắn gió (cao su), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet GENTRA, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phớt cao su xi lanh phanh xe tải 1.4T (mã hàng hóa 583014AF11) mới 100%.Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk)
- Mã HS 40169913: Phớt xi lanh phanh xe tải 1,4T (mã hàng hóa 581024FA00) mới 100%.Nhãn hiệu HYUNDAI, nhà sản xuất HYUNDAI. (nk)
- Mã HS 40169913: Phớt xi lanh tổng côn xe khách 45 chỗ (mã hàng hóa 417108D000) mới 100%. Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,gioăng cánh cửa bằng cao su,821102B001-C000-Y000-7000, nhà sx,MOBIS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,nẹp chân kính chắn gió bằng cao su,861312L000-1C001-07000-Y000-7001, nhà sx, MOBIS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,nẹp chân kính chắn gió,822201C001-861312L000, nhà sản xuất Mobis, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,nẹp chân kính chắn gió,861502H010-A7000-Y000-M000, nhà sản xuất Mobis, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe AVEO, Gentra; Nhãn hiệu GM: Gioăng cửa trước phải, bằng cao su, mã hàng 94790531. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: Gioăng cửa hậu, bằng cao su, mã hàng 42456972. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: Gioăng kính chắn gió, bằng cao su, mã hàng 96622306. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Cruze, Lac 10; Nhãn hiệu GM: Gioăng cửa trước phải, bằng cao su, mã hàng 95021341. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Cruze, Lac 10; Nhãn hiệu GM: Gioăng cửa trước trái, bằng cao su, mã hàng 95021340. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe GENTRA, Aveo; Nhãn hiệu GM: Gioăng khung cửa sau, bằng cao su, mã hàng 96467381. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe GENTRA; Nhãn hiệu GM: Gioăng cửa sau trái, bằng cao su, mã hàng 96649136. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Lac 10, Cruze; Nhãn hiệu GM: Gioăng kính cửa trước phải, bằng cao su, mã hàng 95390023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Lac10, Cruze; Nhãn hiệu GM: Gioăng khung cửa sau phải, bằng cao su, mã hàng 96931468. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe LACETTI; Nhãn hiệu GM: Gioăng cửa sau phải, bằng cao su, mã hàng 96548239. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe LACETTI; Nhãn hiệu GM: Gioăng khung cửa sau phải, bằng cao su, mã hàng 96615186. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe LACETTI; Nhãn hiệu GM: Gioăng khung cửa sau trái, bằng cao su, mã hàng 96615184. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe LACETTI; Nhãn hiệu GM: Gioăng khung cửa trước phải, bằng cao su, mã hàng 96615178. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe LACETTI; Nhãn hiệu GM: Gioăng khung cửa trước trái, bằng cao su, mã hàng 96615176. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe LANOS; Nhãn hiệu GM: Gioăng cửa sau phải, bằng cao su, mã hàng 96460194. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe LANOS; Nhãn hiệu GM: Gioăng cửa sau trái, bằng cao su, mã hàng 96460193. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe LANOS; Nhãn hiệu GM: Gioăng cửa trước phải, bằng cao su, mã hàng 96460192. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe LANOS; Nhãn hiệu GM: Gioăng cửa trước trái, bằng cao su, mã hàng 96460191. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe M200, Spark; Nhãn hiệu GM: Gioăng khung cửa, bằng cao su, mã hàng 96644510. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe M200, Spark; Nhãn hiệu GM: Gioăng kính cửa trước trái, bằng cao su, mã hàng 96601512. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe M300; Nhãn hiệu GM: Gioăng khung cửa trước phải, bằng cao su, mã hàng 95987987. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe M300; Nhãn hiệu GM: Gioăng kính chắn gió, bằng cao su, mã hàng 95967121. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe MAGNUS; Nhãn hiệu GM: Gioăng cửa sau trái, bằng cao su, mã hàng 96329033. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe MAGNUS; Nhãn hiệu GM: Gioăng cửa trước phải, bằng cao su, mã hàng 96326884. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe MAGNUS; Nhãn hiệu GM: Gioăng cửa trước trái, bằng cao su, mã hàng 96326883. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe MAGNUS; Nhãn hiệu GM: Gioăng khung cửa sau phải, bằng cao su, mã hàng 96338328. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe MAGNUS; Nhãn hiệu GM: Gioăng khung cửa trước trái, bằng cao su, mã hàng 96338322. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe SPARK LITE(M200); Nhãn hiệu GM: Gioăng kính cửa trước phải, bằng cao su, mã hàng 96601513. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô du lịch 5 chỗ các loại- gioăng cao su kính trước, NSX: GENNURE, nhãn hiệu: HUYNDAI, DEAWOO, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô du lịch 5-7 chỗ, Gioăng kính chắn gió, hiệu huyndai,NSX: Huyndai, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Bộ gioăng đại tu Getz 1.1 bằng cao su không lưu hóa, mã 2091002H00, nhãn hiệu Hyundai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Bộ gioăng đại tu Morning 2012 bằng cao su không lưu hóa, mã 2091004A01, nhãn hiệu Kia, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Bộ gioăng đại tu Santafe 2006-2009(2.2) bằng cao su không lưu hóa, mã 2091027F40, nhãn hiệu Hyundai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Cao su tăm bông sau Captiva 2007, mã 96626412, nhãn hiệu Deawoo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô tải mới 100%: Tăng bông bằng cao su 1.25 tons, hiệu Hyundai (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô tải từ 1 tấn đến 5 tấn, nhà sản xuất Minyoung Tech, mới 100%: Gioăng nút cánh cửa (chất liệu cao su) (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ô tô tải từ 1 tấn đến 5 tấn, nhà sản xuất: Minyoung Tech, mới 100%: Gioăng viền cửa kính (chất liệu bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ôtô hiệu JIKIU dùng cho xe ô tô du lịch 4-7 chỗ, mới 100%. Cao su cân bằng, part BL21152. (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ôtô hiệu JIKIU dùng cho xe ô tô du lịch 4-7 chỗ, mới 100%. Cao su chân giảm sóc, part BS21017. (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ôtô hiệu JIKIU dùng cho xe ô tô du lịch 4-7 chỗ, mới 100%. Cao su che bụi láp, part CD28062. (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ôtô hiệu JIKIU dùng cho xe ô tô du lịch 4-7 chỗ, mới 100%. Cao su treo các đăng, part BC21002. (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ôtô, mới 100%:Gioăng cao su cánh cửa-Kia Spectra.Nhãn hiệu là: MOBIS (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ôtô, mới 100%:Gioăng cao su kinh chăn gio-Kia Morning.Nhãn hiệu là: MOBIS (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng ôtô, mới 100%:Gioăng cao su trươt kinh cửa-Daewoo Spark.Nhãn hiệu là: DMC (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe đầu kéo HOWO: Gioăng kính chắn gió (windshield spacers)NSX: JINAN YUANHAO AUTO PARTS CO.,LTD. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi lắp cho xeVolvoXC60 (18-) part:32229249Roong cửa trước,hiệu Volvo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi lắp cho xeVolvoXC60 (18-) part:32229250Roong cửa sau,hiệu Volvo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Accent, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 821201R0004X, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Accent, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 821401R000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Elantra, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 82120F20004X, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Elantra, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 831302H000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Elantra, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 83130F2000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Getz, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 821601C000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Getz, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 831201C000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Getz, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 835431C000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Getz, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 873211C001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai I30, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 821102H001CH, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai I30, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 821302L000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai I30, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 831302L000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Tucson, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 821302S000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Tucson, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 821402S000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Tucson, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 831302S000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Tucson, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 831402S000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Veloster, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 831202V000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Cerato, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 83120A7000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Cerato, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 83130A7000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Cerato, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 83140A7000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Forte, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 821301M000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Forte, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 821401M000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Forte, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 831301M000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Forte, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 831401M000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Forte, Gioăng kính cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 825301M000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia K3, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 82110A7000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia K3, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 82130A7000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia K3, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 82140A7000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 821101Y000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 821201Y000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 821301Y000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 8214007001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 8313007001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 831301Y000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 8314007001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 831401Y000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 8732107000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng kính cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 8253007000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng kính cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 825301Y000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng kính cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 825401Y000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng kính cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 835311Y000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Gioăng kính cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 835411Y000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Rio, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 821401W000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Rio, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 831101W200, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Rio, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 831201W200, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Rio, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 831301W200, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 821202B001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 831202B000WK, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 831302W000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 873212B000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Sorento, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 873212P500, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 821101D001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 821201D001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 821301D000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 831201D000S8, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 831301D000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Gioăng kính cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 835411D000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Sorento, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 821102P000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Sorento, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 821202P000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Sorento, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 821302P000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Sorento, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 831102P000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Sorento, Gioăng cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 831402P000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Sorento, Gioăng kính cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 825302P000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Sorento, Gioăng kính cánh cửa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 825402P000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 5 chỗ các loại- gioăng cao su kính trước, NSX:GENNURE, nhãn hiệu: HYUNDAI, DEAWOO mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Phụ tùng xe ô tô du lịch 5 chỗ các loại- gioăng cao su kính trước, NSX:MOBIS, nhãn hiệu: HYUNDAI, DEAWOO mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Nẹp chỉ kính cửa trái bằng cao su,Part No: 90153193520, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: QT034: Viền cao su quanh cửa kính trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10299665170- D 4 (nk)
- Mã HS 40169913: QT034: Viền cao su quanh cửa kính trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10289349476- D 22 (nk)
- Mã HS 40169913: QT034: Viền cao su quanh cửa kính trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: QT034: Viền cao su quanh cửa kính trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10267959602- D26 (nk)
- Mã HS 40169913: QT034: Viền cao su quanh cửa kính trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10298736966- D22 (nk)
- Mã HS 40169913: QT034: Viền cao su quanh cửa kính trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10309102754- D 4 (nk)
- Mã HS 40169913: QT034: Viền cao su quanh cửa kính trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10312904082- D 4 (nk)
- Mã HS 40169913: QT034: Viền cao su quanh cửa kính trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10314894834- D 4 (nk)
- Mã HS 40169913: QT035: Viền cao su quanh cửa kính trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10299665170- D 5 (nk)
- Mã HS 40169913: QT035: Viền cao su quanh cửa kính trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10289349476- D 23 (nk)
- Mã HS 40169913: QT035: Viền cao su quanh cửa kính trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: QT035: Viền cao su quanh cửa kính trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10267959602- D27 (nk)
- Mã HS 40169913: QT035: Viền cao su quanh cửa kính trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10298736966- D23 (nk)
- Mã HS 40169913: QT035: Viền cao su quanh cửa kính trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10309102754- D 5 (nk)
- Mã HS 40169913: QT035: Viền cao su quanh cửa kính trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10312904082- D 5 (nk)
- Mã HS 40169913: QT035: Viền cao su quanh cửa kính trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10314894834- D 5 (nk)
- Mã HS 40169913: QT036: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên trai, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10299665170- D 6 (nk)
- Mã HS 40169913: QT036: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên trai, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10289349476- D 24 (nk)
- Mã HS 40169913: QT036: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên trai, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: QT036: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên trai, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10267959602- D28 (nk)
- Mã HS 40169913: QT036: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên trai, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10298736966- D24 (nk)
- Mã HS 40169913: QT036: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên trai, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10309102754- D 6 (nk)
- Mã HS 40169913: QT036: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên trai, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10312904082- D 6 (nk)
- Mã HS 40169913: QT036: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên trai, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10314894834- D 6 (nk)
- Mã HS 40169913: QT037: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10299665170- D 7 (nk)
- Mã HS 40169913: QT037: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10289349476- D 25 (nk)
- Mã HS 40169913: QT037: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: QT037: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10267959602- D29 (nk)
- Mã HS 40169913: QT037: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10298736966- D25 (nk)
- Mã HS 40169913: QT037: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10309102754- D 7 (nk)
- Mã HS 40169913: QT037: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10312904082- D 7 (nk)
- Mã HS 40169913: QT037: Viền cao su quanh kinh cửa dưới bên phải, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10314894834- D 7 (nk)
- Mã HS 40169913: QT038: Viền cao su kính sau, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10298256442- D17 (nk)
- Mã HS 40169913: QT038: Viền cao su kính sau, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10306033571- D 13 (nk)
- - Mã HS 40169913: QT038: Viền cao su kính sau, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10308102211- D 14 (nk)
- Mã HS 40169913: QT038: Viền cao su kính sau, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10308742733- D 16 (nk)
- Mã HS 40169913: QT038: Viền cao su kính sau, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10308764750- D 15 (nk)
- Mã HS 40169913: QT038: Viền cao su kính sau, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10312548994- D 10 (nk)
- Mã HS 40169913: QT038: Viền cao su kính sau, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10313589721- D 3 (nk)
- Mã HS 40169913: QT038: Viền cao su kính sau, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10314714724- D 14 (nk)
- Mã HS 40169913: QT038: Viền cao su kính sau, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10314906502- D 11 (nk)
- Mã HS 40169913: Ron cánh cửa sau LH dùng cho xe oto hiệu Mitsubishi (5755A441), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Ron cánh cửa sau RH dùng cho xe oto hiệu Mitsubishi (5755A442), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Ron cánh cửa trước LH dùng cho xe oto hiệu Mitsubishi (5725A435), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Ron cánh cửa trước RH dùng cho xe oto hiệu Mitsubishi (5725A436), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Ron cốp sau dùng cho xe oto hiệu Mitsubishi (5815A103), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Ron cửa lên xuống (AKO811538D100). Dùng để lắp ráp xe buýt hiệu Samco. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Ron cửa lên xuống- 811228D100. Dùng để lắp ráp xe buýt hiệu Samco. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Ron cửa lên xuống- 811238D100. Dùng để lắp ráp xe buýt hiệu Samco. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Ron đại tu dùng cho xe toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ (hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: ron đại tu dùng cho xe toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169913: Ron khung cửa dùng cho xe bán tải 550kg (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169913: Ron khung cửa dùng cho xe toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169913: ron kính cửa chắn gió5206102LE010-1(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3760cc, Động cơ diesel, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169913: Ron kính cửa dùng cho xe tải New Mighty N250- 1.9T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: ron kính cửa L6103104LE01003-1(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3760cc, Động cơ diesel, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169913: ron kính cửa R6103204LE01003-1(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3760cc, Động cơ diesel, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169913: ron kính ngoài cửa L6103105LE01003-1(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3760cc, Động cơ diesel, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169913: ron kính ngoài cửa R6103205LE01003-1(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3760cc, Động cơ diesel, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169913: ron kính trong cửa L6103106LE01003-1(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3760cc, Động cơ diesel, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169913: ron kính trong cửa R6103206LE01003-1(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3760cc, Động cơ diesel, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169913: Thanh chạy kính cửa sau trái bằng cao su, Part No:83510-B4000, Dùng cho xe Hyundai I10, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: TL033: Viền cao su quanh kính dưới trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: TL033:Viền cao su quanh kính dưới trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D29,103289113541 (nk)
- Mã HS 40169913: TL033:Viền cao su quanh kính dưới trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10330235205-D25 (nk)
- Mã HS 40169913: TL033:Viền cao su quanh kính dưới trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10331301250-D28 (nk)
- Mã HS 40169913: TL034: Viền cao su quanh kính dưới phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: TL034:Viền cao su quanh kính dưới phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D30,103289113541 (nk)
- Mã HS 40169913: TL034:Viền cao su quanh kính dưới phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10330235205-D26 (nk)
- Mã HS 40169913: TL034:Viền cao su quanh kính dưới phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10331301250-D29 (nk)
- Mã HS 40169913: TL035: Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: TL035:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D31,103289113541 (nk)
- Mã HS 40169913: TL035:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10330235205-D27 (nk)
- Mã HS 40169913: TL035:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10331301250-D30 (nk)
- Mã HS 40169913: TL036: Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: TL036:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D32,103289113541 (nk)
- Mã HS 40169913: TL036:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10330235205-D28 (nk)
- Mã HS 40169913: TL036:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10331301250-D31 (nk)
- Mã HS 40169913: TL037: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: TL037:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D33,103289113541 (nk)
- Mã HS 40169913: TL037:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10330235205-D29 (nk)
- Mã HS 40169913: TL037:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10331301250-D32 (nk)
- Mã HS 40169913: TL038: Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: TL038:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529),D34,103289113541 (nk)
- Mã HS 40169913: TL038:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10330235205-D30 (nk)
- Mã HS 40169913: TL038:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10331301250-D33 (nk)
- Mã HS 40169913: TM028:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: TM028:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10329836990-D26 (nk)
- Mã HS 40169913: TM028:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10332756222-D20 (nk)
- Mã HS 40169913: TM028:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10336060034-D1 (nk)
- Mã HS 40169913: TM028:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)-C11:10332443856 D26 (nk)
- Mã HS 40169913: TM029:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: TM029:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10329836990-D27 (nk)
- Mã HS 40169913: TM029:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10332756222-D21 (nk)
- Mã HS 40169913: TM029:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10336060034-D2 (nk)
- Mã HS 40169913: TM029:Viền cao su chạy quanh kính cửa trước phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)-C11:10332443856 D27 (nk)
- Mã HS 40169913: TM030:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: TM030:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10329836990-D28 (nk)
- Mã HS 40169913: TM030:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10332756222-D22 (nk)
- Mã HS 40169913: TM030:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10336060034-D3 (nk)
- Mã HS 40169913: TM030:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)-C11:10332443856 D28 (nk)
- Mã HS 40169913: TM031:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529) (nk)
- Mã HS 40169913: TM031:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10329836990-D29 (nk)
- Mã HS 40169913: TM031:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10332756222-D23 (nk)
- Mã HS 40169913: TM031:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529).C11-10336060034-D4 (nk)
- Mã HS 40169913: TM031:Viền cao su chạy quanh kính cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)-C11:10332443856 D29 (nk)
- Mã HS 40169913: UA6G72605F- Viền cao su dẫn hướng kính cửa trước; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: UP2173605E- Viền cao su dẫn hướng kính cửa trước; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: UR6358831E- Viền cao su kính góc phải; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su kính cửa góc sau bên phải- 73441-T00-T012-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- Viền cao su quanh kính cửa góc (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su kính cửa góc sau bên trái- 73491-T00-T012-M1- Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY- viền kính cửa xe (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh cửa vị trí cửa xe phía sau (A 253 697 02 51)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model GLC300 4MATIC (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh cửa vị trí cửa xe phía sau_INV 21586_A 253 697 02 51_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh cửa vị trí cửa xe phía sau_INV 21648_A 253 697 02 51_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh cửa vị trí cửa xe phía trước (A 253 697 01 51)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model GLC300 4MATIC (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh cửa vị trí cửa xe phía trước_INV 21586_A 253 697 01 51_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh cửa vị trí cửa xe phía trước_INV 21646_A 213 697 09 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh cửa vị trí cửa xe phía trước_INV 21648_A 253 697 01 51_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh kính cửa bên phải phía sau- 72735-T00-T013-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- Viền cao su quanh kính cửa (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh kính cửa bên phải phía sau- 72735-TME-T111-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Viền cao su quanh kính cửa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh kính cửa bên phải phía trước- 72235-T00-T012-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- Viền cao su quanh kính cửa (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh kính cửa bên phải phía trước- 72235-TME-T013-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Viền cao su quanh kính cửa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh kính cửa bên trái phía sau- 72775-T00-T013-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- Viền cao su quanh kính cửa (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh kính cửa bên trái phía sau- 72775-TME-T111-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Viền cao su quanh kính cửa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh kính cửa bên trái phía trước- 72275-T00-T012-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- Viền cao su quanh kính cửa (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh kính cửa bên trái phía trước- 72275-TME-T013-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Viền cao su quanh kính cửa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Viền cao su quanh kính cửa trước bên phải xe CIVIC- 72235-SNL-T11- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Viền đệm cao su chặn keo dán kính sau, part no: 64813-0D290, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Viền đệm cao su chặn keo dán kính sau, part no: 64814-0D290, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Viền đệm cao su chặn keo dán kính trước (cao su lưu hóa), Part No: 5611706230, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169913: Viền đệm cao su chặn keo dán kính trước, part no: 56117-0D250, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Viền đệm cao su chặn keo dán kính trước, part no: 56117-0D260, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: Viền đệm cao su chặn keo dán kính trước, part no: 56117-0D270, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: VT027: Viền cao su quanh kính cửa sổ phía dưới, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10287467143- D 33 (nk)
- Mã HS 40169913: VT027: Viền cao su quanh kính cửa sổ phía dưới, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10295191912- D 25 (nk)
- Mã HS 40169913: VT027: Viền cao su quanh kính cửa sổ phía dưới, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10295239803- D 25 (nk)
- Mã HS 40169913: VT027: Viền cao su quanh kính cửa sổ phía dưới, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10302994005- D 25 (nk)
- Mã HS 40169913: VT027: Viền cao su quanh kính cửa sổ phía dưới, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10312561476- D27 (nk)
- Mã HS 40169913: VT027: Viền cao su quanh kính cửa sổ phía dưới, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10316656421- D 27 (nk)
- Mã HS 40169913: VT027: Viền cao su quanh kính cửa sổ phía dưới, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10318083555- D 27 (nk)
- Mã HS 40169913: VT027: Viền cao su quanh kính cửa sổ phía dưới, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10314273853- D 27 (nk)
- Mã HS 40169913: VT027: Viền cao su quanh kính cửa sổ phía dưới, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10319138175- D 27 (nk)
- Mã HS 40169913: VT027: Viền cao su quanh kính cửa sổ phía dưới,dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10309022836- D27- C11: 10309022836- D 27 (nk)
- Mã HS 40169913: VT028: Viền cao su quanh kính cửa sổ trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10287467143- D 32 (nk)
- Mã HS 40169913: VT028: Viền cao su quanh kính cửa sổ trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10295191912- D 24 (nk)
- Mã HS 40169913: VT028: Viền cao su quanh kính cửa sổ trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10295239803- D 24 (nk)
- Mã HS 40169913: VT028: Viền cao su quanh kính cửa sổ trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10302994005- D 24 (nk)
- Mã HS 40169913: VT028: Viền cao su quanh kính cửa sổ trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10312561476- D28 (nk)
- Mã HS 40169913: VT028: Viền cao su quanh kính cửa sổ trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10316656421- D 28 (nk)
- Mã HS 40169913: VT028: Viền cao su quanh kính cửa sổ trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10318083555- D 28 (nk)
- Mã HS 40169913: VT028: Viền cao su quanh kính cửa sổ trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10314273853- D 28 (nk)
- Mã HS 40169913: VT028: Viền cao su quanh kính cửa sổ trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10319138175- D 28 (nk)
- Mã HS 40169913: VT028: Viền cao su quanh kính cửa sổ trước,dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10309022836- D28- C11: 10309022836- D 28 (nk)
- Mã HS 40169913: VT029: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10305239152- D8 (nk)
- Mã HS 40169913: VT029: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10287467143- D 41 (nk)
- Mã HS 40169913: VT029: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10295191912- D 33 (nk)
- Mã HS 40169913: VT029: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10295239803- D 33 (nk)
- Mã HS 40169913: VT029: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10302994005- D 33 (nk)
- Mã HS 40169913: VT029: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10312561476- D29 (nk)
- Mã HS 40169913: VT029: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10316656421- D 29 (nk)
- Mã HS 40169913: VT029: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10318083555- D 29 (nk)
- Mã HS 40169913: VT029: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10314273853- D 29 (nk)
- Mã HS 40169913: VT029: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10319138175- D 29 (nk)
- Mã HS 40169913: VT029: Viền cao su quanh kính cửa trước,dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10309022836- D29- C11: 10309022836- D 29 (nk)
- Mã HS 40169913: VT030: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10287467143- D 40 (nk)
- Mã HS 40169913: VT030: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10295191912- D 32 (nk)
- Mã HS 40169913: VT030: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10295239803- D 32 (nk)
- Mã HS 40169913: VT030: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10302994005- D 32 (nk)
- Mã HS 40169913: VT030: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10312561476- D30 (nk)
- Mã HS 40169913: VT030: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10316656421- D 30 (nk)
- Mã HS 40169913: VT030: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10318083555- D 30 (nk)
- Mã HS 40169913: VT030: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10314273853- D 30 (nk)
- Mã HS 40169913: VT030: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10319138175- D 30 (nk)
- Mã HS 40169913: VT030: Viền cao su quanh kính cửa trước,dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10309022836- D30- C11: 10309022836- D 30 (nk)
- Mã HS 40169913: VT031: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10330956415- D3 (nk)
- Mã HS 40169913: VT031: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10287467143- D 38 (nk)
- Mã HS 40169913: VT031: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10295191912- D 30 (nk)
- Mã HS 40169913: VT031: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10295239803- D 30 (nk)
- Mã HS 40169913: VT031: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10302994005- D 30 (nk)
- Mã HS 40169913: VT031: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10312561476- D31 (nk)
- Mã HS 40169913: VT031: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10316656421- D 31 (nk)
- Mã HS 40169913: VT031: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10318083555- D 31 (nk)
- Mã HS 40169913: VT031: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10314273853- D 31 (nk)
- Mã HS 40169913: VT031: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10319138175- D 31 (nk)
- Mã HS 40169913: VT031: Viền cao su quanh kính cửa trước,dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10309022836- D31- C11: 10309022836- D 31 (nk)
- Mã HS 40169913: VT032: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10287467143- D 37 (nk)
- Mã HS 40169913: VT032: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10295191912- D 29 (nk)
- Mã HS 40169913: VT032: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10295239803- D 29 (nk)
- Mã HS 40169913: VT032: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10302994005- D 29 (nk)
- Mã HS 40169913: VT032: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10312561476- D32 (nk)
- Mã HS 40169913: VT032: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10316656421- D 32 (nk)
- Mã HS 40169913: VT032: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10318083555- D 32 (nk)
- Mã HS 40169913: VT032: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10314273853- D 32 (nk)
- Mã HS 40169913: VT032: Viền cao su quanh kính cửa trước, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10319138175- D 32 (nk)
- Mã HS 40169913: VT032: Viền cao su quanh kính cửa trước,dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10309022836- D32- C11: 10309022836- D 32 (nk)
- Mã HS 40169913: VT033: Viền cao su quanh kính chắn gió, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10305239152- D2 (nk)
- Mã HS 40169913: VT033: Viền cao su quanh kính chắn gió, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10287466966- D 18 (nk)
- Mã HS 40169913: VT033: Viền cao su quanh kính chắn gió, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10295189160- D 18 (nk)
- Mã HS 40169913: VT033: Viền cao su quanh kính chắn gió, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10295239221- D 18 (nk)
- Mã HS 40169913: VT033: Viền cao su quanh kính chắn gió, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10302993784- D 18 (nk)
- Mã HS 40169913: VT033: Viền cao su quanh kính chắn gió, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10312561476- D33 (nk)
- Mã HS 40169913: VT033: Viền cao su quanh kính chắn gió, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10316656421- D 33 (nk)
- Mã HS 40169913: VT033: Viền cao su quanh kính chắn gió, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10318083555- D 33 (nk)
- Mã HS 40169913: VT033: Viền cao su quanh kính chắn gió, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10314273853- D 33 (nk)
- Mã HS 40169913: VT033: Viền cao su quanh kính chắn gió, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11:10319138175- D 33 (nk)
- Mã HS 40169913: VT033: Viền cao su quanh kính chắn gió,dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491529)- C11: 10309022836- D33- C11: 10309022836- D 33 (nk)
- Mã HS 40169913: YC15B248A54AH- Viền cao su quanh kính cửa chất liệu bằng cao su và lõi thép (9849.15.29- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: YC15B248A54GH- Viền cao su quanh kính cửa chất liệu bằng cao su và lõi thép (9849.15.29- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: YC15B248A55AH- Viền cao su quanh kính cửa chất liệu bằng cao su và lõi thép (9849.15.29- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: YC15B407A70AD- Viền cao su quanh kính cửa chất liệu bằng cao su và lõi thép (9849.15.29- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: YC15V03836AB- Viền cao su quanh kính cửa (9849.15.29- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: YC15V20571AD- Viền cao su quanh kính cửa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: YC15V21510AA- Viền cao su khung kính cửa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: YC15V21510AA- Viền cao su quanh kính cửa (9849.15.29- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: YC15V21548AD- Viền cao su quanh kính cửa (9849.15.29- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: YC15V21596AP- Viền cao su quanh kính cửa (9849.15.29- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169913: YC15V21597AP- Viền cao su quanh kính cửa (9849.15.29- 0%), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169915: Bộ tấm cách âm cho hong xe bằng cao su 50x50CM(10tấm/bộ), Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169915: Bộ tấm cách âm cửa và hông xe 50x25cm bằng cao su (6 tấm/bộ), Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169915: Bộ tấm cách âm nắp ca pô bằng cao su (2 tấm) 100x50cm, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169915: Bộ tấm cách âm sàn xe 50X25cm bằng cao su (4 tấm/bộ), Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169915: Cao su ắc nhíp xe tải 2.5T (mã hàng hóa 5414645000) mới 100%. Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk)
- Mã HS 40169915: Cao su chân máy sau xe tải Hyundai 15T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Cao su chân máy sau xe tải Hyundai 2,5T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Cao su giảm chấn ga lăng xe khách Hyundai 16 chỗ mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Cao su giảm sóc cản sau xe tải Hyundai 1T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Cao su giảm sóc sau xe tải Hyundai 1T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Cao su kẹp ga lăng xe khách Hyundai 16 chỗ mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Cao su lót chụp bụi cần số xe tải Hyundai 2,5T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Cao su lót đỡ cabin xe tải Hyundai 2,5T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Cao su lót đỡ cabin xe tải Kia 1,4T mới 100%, nhãn hiệu Kia, nhà sản xuất Kia (nk)
- Mã HS 40169915: Chụp bụi cần số xe tải Hyundai 15T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Gioăng cao su mặt máy xe khách Hyundai 35 chỗ mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Gioăng cao su mặt máy xe khách Hyundai 45 chỗ mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Gioăng cao su ốp trên xi lanh xe khách Hyundai 35 chỗ mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Miếng cao su đỡ nhíp xe tải Hyundai 2,5T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Miếng đệm cao su cho chắn bùn nhựa xe tải Hyundai 15T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Nút bít bầu hơi dùng cho sơ mi rơ moóc sàn 2 trục. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40169915: Ống cao su dẫn gió làm mát xe tải Kia 1,4T mới 100%, nhãn hiệu Kia, nhà sản xuất Kia (nk)
- Mã HS 40169915: Ống cao su nốt với két làm mát turbo xe tải Hyundai 1T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Ống cao su nốt với két làm mát turbo xe tải Hyundai 2,5T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Ống cao xu xả hơi xe tải 1,25T(mã hàng hóa 2671141010) mới 100%.Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk)
- Mã HS 40169915: Ống thở xe tải Hyundai 1T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk)
- Mã HS 40169915: Phụ tùng ô tô tải mới 100%: Tăng bông bằng cao su 15 tons, hiệu Hyundai (nk)
- Mã HS 40169917: 1910-ALW129/ Đệm lót yên xe đạp (nk)
- Mã HS 40169917: 1910-ALW334/ Dây cu roa xe đạp (bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: JAGWIRE, MODEL: CC464-BJ, SPEC: 4MM OPEN, (5AC00A000014), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: Jagwire, MODEL: CC464-BJ, SPEC: BLACK, (ACCE-CC464-BJ-S), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: JAGWIRE, MODEL: CC715-BJ, SPEC: 5MM OPEN, (5AC00A000022), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: JAGWIRE, MODEL: CM176BJ, SPEC: BLK, (ACCE-CM176BJ), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: JAGWIRE, MODEL: CM260BJ, SPEC: Fit 4MM, (5AC00A000021), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: CC192-5LB, SPEC: 1.5DX2.0DX35L, (5LO00A000016), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: CC715-BJ, SPEC: FIT 5MM LEX, (ACCE-CC715-BJ), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: CCG-004QBG, SPEC: FIT 4 & 5mm, (PAD-CCG-004QBG), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: CCG-004QBG, SPEC: SILCON BK, (5AC00A000072), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: CCG-014B, SPEC: BK, (PAD-CCG-014B), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: CCG014B, SPEC: BLK, (5AC00A000053), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: CCN077A9-1, SPEC: 4MM, (5AC17A000007), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: CCN077A9-1, SPEC: W/4MM, (ACCE-CCN077A91), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: CM063, SPEC: ALLOY, (5AC00A000062), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: CM063, SPEC: STEEL, (ACCE-CM063), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: CM176BJ, SPEC: BLK, (5AC00A000074), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: CM227BJ, SPEC: 92MM, (5AC00A000075), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: 8-FERRULE/ Nắp chụp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: SH507AMSO200, SPEC: ID:8MM*200MM, (5LO00A000017), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: Cùi đề dành cho xe đạp điện, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: Phụ tùng xe máy điện: Tay nắm tay ga (2 chiếc trái/phải) bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169917: Yên xe đạp có lớp vỏ bằng cao su (Phụ kiện thay thế của xe đạp Spinbike 3000). Nhà sản xuất: GuangZhou. Hàng FOC không có giá trị thanh toán. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169918: 1304-ALW088/ Bao tay cầm xe đạp(Bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169918: 1910-ALW115/ Đai (bằng cao su) cột hành lý theo xe đạp (nk)
- Mã HS 40169918: 1910-ALW356/ Nút chụp bụi (Bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169918: FAA188/ Vòng cao su 28.5*2.0mm, FAA188 (nk)
- Mã HS 40169918: FEP053/ Cao su đỡ lò xo FEP053, quy cách 11.8*20mm (nk)
- Mã HS 40169918: FEP065/ Ống giảm chấn FEP065, quy cách 20*48mm, chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40169918: FEP065-06/ Ống giảm chấn FEP065-06, quy cách 20*53mm, chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40169918: FEP262-20/ Giảm chấn của phuộc xe đạp FEP262-20, quy cách 13.4*167mm, chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40169918: FEP262-30/ Ống giảm chấn FEP262-30, quy cách L:128mm, chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40169918: FEP262-50/ Ống giảm chấn FEP262-50, quy cách 13.4*174mm, chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40169918: FEP262-80/ Ống cao su giảm chấn L:182mm, FEP262-80 (nk)
- Mã HS 40169918: FEP320-20/ Đệm cao su FEP320-20, quy cách L:165mm (nk)
- Mã HS 40169918: FEP322-20/ Đệm cao su FEP322-20, quy cách L:165mm (nk)
- Mã HS 40169918: FEP695/ Cao su đỡ lò xo FEP695, quy cách 20*10mm,FEP695 (nk)
- Mã HS 40169918: Phụ tùng xe đạp trẻ em loại không gắn động cơ: tay nắm bằng cao su mềm không xốp, nhãn Haotian, không có model. NSX: Xingtai Haotian Children toys Co., Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169918: TS20018/ Ruột xe đạp, bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169918: X3GR0108185BKA00/ Dây đai quấn tay lái xe đạp bằng cao su (Phụ kiện xe đạp), BRAND: NO BRAND, SPEC: CB-0108YRW/CB-0101S PR PLUG, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169918: X3SZ01300/ Nắp chụp bằng cao su (Phụ kiện xe đạp), BRAND: NO BRAND, SPEC: 13A013-CC07T CAP FOR BOLT, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169918: X3SZ01300/ Nắp chụp bằng cao su (Phụ kiện xe đạp), BRAND: NO BRAND, SPEC: 13A013-CC07T, 9*5.5*14, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169918: X3SZ25000/ Nắp chụp bằng cao su (Phụ kiện xe đạp), BRAND: NO BRAND, SPEC: VLD-250SILICONE(A70)PART#06-001025, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169918: X3SZ25100/ Nắp chụp bằng cao su (Phụ kiện xe đạp), BRAND: NO BRAND, SPEC: VLD-251PART#06-001017-01, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169918: X3SZ25200/ Nắp chụp bằng cao su (Phụ kiện xe đạp), BRAND: NO BRAND, SPEC: VLD-252SILICONE(A70)PART#06-001017-02, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169918: Yên xe đạp MT Không có đường may, lò xo cứng/ VN (nk)
- Mã HS 40169919: 015/ Chi tiết cao su cho bộ dây harness (nk)
- Mã HS 40169919: 015/ Chi tiết cao su cho bộ dây harness (núm cao su, khớp ống cao su,vỏ bọc cao su, nắp cao su.....) (nk)
- Mã HS 40169919: 015/ Chi tiết cao su cho bộ dây harness (Xuất xứ: Japan,Thailand) (nk)
- Mã HS 40169919: 1234SHOCK/ Khối cao su giảm sốc(115.7*24.4*35),phục vụ trong sản xuất khung xe đạp và phụ tùng xe đạp, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169919: 127-016A/ Miếng cao su chắn công tắc 127-016A (nk)
- Mã HS 40169919: 17221-5G0-A000/ Gioăng cao su lưu hóa, mềm, không xốp cho màng lọc gió ô tô (nk)
- Mã HS 40169919: 1E02URA0/ Vòng chặn chữ O- O-Ring P-12 FKM (nk)
- Mã HS 40169919: 5412954P/ 5412954P-CQAM01- PHỐT CHẮN NƯỚC- GASKET-WATERPUMP COVER (nk)
- Mã HS 40169919: 5-XN-CSCM/ Cao su chân máy (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: 951760/ Miếng chèn chân 049 (nk)
- Mã HS 40169919: A279/ Bánh xe cao su bằng cao su lưu hóa dùng để thay thế cho bánh xe của xe điện 3 bánh dùng trong nhà xưởng. Không model, không nhãn hiệu, đường kính 270mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: A279/ Bánh xe cao su bằng cao su lưu hóa dùng để thay thế cho bánh xe của xe điện 3 bánh dùng trong nhà xưởng. Không model, không nhãn hiệu, đường kính: 300mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: ABRASION COLLAR 8"- Vòng đệm bằng cao su dùng cho ống composit 8", mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Bánh xích cao su(RT250x79Lx55.5P_S4CY), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Bao bọc tay lái vô lăng xe ô tô bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng Blade 3D Grip Steering Cover 380mm, hiệu BULLSONE, mã hàng ACC-154-00005, hàng mới 100* (nk)
- Mã HS 40169919: Bộ phận cách điện bằng cao su dùng cho công tắc của xe máy và bộ phận đo mức dầu của máy cắt cỏ, máy phát điện/Z03026 (nk)
- Mã HS 40169919: Bộ phận cách điện bằng cao su dùng cho cụm công tắc đèn phanh của xe máy và bộ phận đo mức dầu của máy cắt cỏ, máy phát điện (CO FORM D)/XZ03005 (nk)
- Mã HS 40169919: Bộ phận cách điện bằng cao su dùng cho cụm công tắc đèn phanh của xe máy và bộ phận đo mức dầu của máy cắt cỏ, máy phát điện (CO FORM D)/Z03005 (nk)
- Mã HS 40169919: Bộ phận cách điện bằng cao su dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ/Z03004 (nk)
- Mã HS 40169919: Bộ phận cách điện bằng cao su dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ/Z03009 (nk)
- Mã HS 40169919: Bộ phận cách điện bằng cao su dùng cho xe có động cơ (ô tô, xe máy...) (CO FORM JV)/XG05151-02 (nk)
- Mã HS 40169919: Bộ phận của tay sen phun mưa bằng cao su RIR2159_031 (F.O.C), nhãn hiệu: GESSI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Cao su chân máy (bộ gồm trước + sau), hiệu JPC (nk)
- Mã HS 40169919: Bột cao su dùng trong ngành luyện kim (RESIN) (nk)
- Mã HS 40169919: Cao su chân ca bin 375 dùng cho xe tải < 10 tấn mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Cao su chân ca bin HOWO dùng cho xe tải < 10 tấn mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Cao su chân máy (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Cao su chân máy- bộ phận cho máy cắt cỏ AM101951- Hiệu John Deere- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Cao su chân máy- bộ phận cho máy cắt cỏ TCA22312- Hiệu John Deere- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Cao su chân máy. P/N: 123612660171 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Cao su chân máy. P/N: 412602662071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Cao su chụp cần số 14 tầng dùng cho xe tải < 5 tấn mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Cao su đệm 16mm dùng ốp nối dài cửa xe đầu kéo MAN. Nhãn hiệu: MAN. Type: 81.62610-0037. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169919: Cao su giảm chấn- bộ phận cho máy cắt cỏ AM102741- Hiệu John Deere- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Cao su giảm chấn- bộ phận cho máy cắt cỏ TCA21614- Hiệu John Deere- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Cao su giảm chấn cầu sau (Phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: CAO SU GIỚI HẠN CA PÔ-BUFFER A F HOOD-57254AA011-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Cao su silicone đặc (Solid Silicone Rubber) kích thước 30x37mm, sử dụng trong nhà máy sản xuất đá ốp lát thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Chặn lùa bằng cao su dùng cho cửa đi. Hiệu: Roto. Mã: 815282. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Chặn lùa bằng cao su dùng cho cửa sổ. Hiệu: Roto. Mã: 635183. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Chân máy trước 6CT dùng cho xe tải < 10 tấn mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Chị tiết cao su cho bộ dây harness 17000429(1473140-1) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Chụp bụi ắc phanh đĩa bằng cao su dùng cho xe đầu kéo MAN. Nhãn hiệu: PARTSTOCK. Type: P12031. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169919: Chụp bụi trước_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Chụp bụi_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Chụp cản sau_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Chụp đầu búa bằng chất nhựa tổng hợp (nk)
- Mã HS 40169919: Cút nước 462 Vinaxuki xe tải 550kg mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Cút nước SYM-T880 xe tải 550kg mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: D37/ Lưỡi cao su kích thước từ 350mm- 700mm,là bộ phận của cần gạt nước ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Đầu búa bằng chất nhựa tổng hợp (nk)
- Mã HS 40169919: Đầu chụp bằng cao su dùng cho công tắc của xe có động cơ/G00173 (nk)
- Mã HS 40169919: Dây thun cao su hiệu chữ Trung Quốc mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Đế Cao Su 25mm x 25 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Đế Cao Su 25mm x 50mm. Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Đệm cao su chân máy xe nâng hàng, 3EB-51-32250, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Đệm phanh cao su 140 dùng cho xe tải < 5 tấn mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Đệm phanh cao su 145 dùng cho xe tải < 5 tấn mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Đệm phanh cao su 151 dùng cho xe tải < 5 tấn mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Đệm phanh cao su 153 dùng cho xe tải < 5 tấn mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Đệm phanh cao su STR dùng cho xe tải < 10 tấn mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: EC10-02V70D00-P/ Gioăng cao su lưu hóa, mềm, không xốp cho màng lọc gió ô tô (nk)
- Mã HS 40169919: FALC43B0/ Vòng chặn cao su- valve seal PACKING (nk)
- Mã HS 40169919: FALE56A0/ Vòng giữ- BOWL PACKING (nk)
- Mã HS 40169919: FEMA18A0/ Vòng chặn chữ O kích thước 4x2x1 mm- O-Ring 5 x 2.8 x 1.1 NBR (nk)
- Mã HS 40169919: FJMB02A0/ Vòng cao su P-16 NBR- O-RING P-16 NBR (nk)
- Mã HS 40169919: FJMB36B0/ Vòng giữ cao su MYA-5- MY-PACKING MYA-5 (nk)
- Mã HS 40169919: G02751VN/ Núm đệm bằng cao su dùng cho công tắc của xe có động cơ (nk)
- Mã HS 40169919: G03591/ Núm bằng cao su dùng cho công tắc của xe có động cơ (nk)
- Mã HS 40169919: G03705/ Đầu chụp bằng cao su dùng cho công tắc của xe có động cơ (CO FORM D) (nk)
- Mã HS 40169919: G04988/ Bộ phận cách điện bằng cao su dùng cho công tắc của xe có động cơ (nk)
- Mã HS 40169919: G05072/ Đầu chụp bằng cao su dùng cho công tắc của xe có động cơ (ô tô, xe máy) (nk)
- Mã HS 40169919: G05098/ Bộ phận cách điện bằng cao su dùng cho công tắc của xe có động cơ (nk)
- Mã HS 40169919: G05190/ Bộ phận cách điện bằng cao su dùng cho công tắc của xe có động cơ (nk)
- Mã HS 40169919: G05246/ Đầu chụp bằng cao su dùng cho công tắc của xe có động cơ (nk)
- Mã HS 40169919: G05344/ Bộ phận cách điện bằng cao su dùng cho công tắc của xe có động cơ (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 22-8070- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 22-8071- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 22-8072- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 22-8073- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 22-8074- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 22-8075- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 22-8078- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 22-8080- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 22-8081- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 22-8082- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 66-8004- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 80-8688- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 80-8945- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 80-8947- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 80-P8022- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 80-P8023- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su 932110-84801-00-80. Nhà SX: Ihara Indo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su máy bắn lỗ, hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su trong cửa dùng cho xe đầu kéo MAN. Nhãn hiệu: MAN. Type: 81.62651-0078. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng chặn băng cao su silicone ZDL1108, màu đen, ROHS, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng hình O băng cao su silicone, size:9X2.4, vòng ngoài 9 T2.4, ROHS, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng lót ốp băng cao su silicone ZDL1108, màu trắng, 45-50, ROHS, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169919: Gioăng vành băng cao su silicone ZDL1108, hình tròn màu đen, ROHS, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169919: HND/ Miếng cao su chặn nước (GB2040-1CN) (nk)
- Mã HS 40169919: HND/ Miếng cao su chặn nước (GB5CA0A) (nk)
- Mã HS 40169919: HND/ Miếng cao su chặn nước (GB5CA0B) (nk)
- Mã HS 40169919: HND/ Miếng cao su chặn nước (GD2754) (nk)
- Mã HS 40169919: HND/ Miếng cao su chặn nước (GD5132) (nk)
- Mã HS 40169919: HND/ Miếng cao su chặn nước GB11070 (nk)
- Mã HS 40169919: HND/ Miếng cao su chặn nước GB3504 (nk)
- Mã HS 40169919: HND/ Miếng cao su chặn nước GB50680 (nk)
- Mã HS 40169919: HND/ Miếng cao su chặn nước GD1430 (nk)
- Mã HS 40169919: HND/ Miếng cao su chặn nước GD4233 (nk)
- Mã HS 40169919: HND/ Miếng cao su chặn nước GD52390 (nk)
- Mã HS 40169919: HNF/ Nắp cao su bảo vệ đầu cắm đơn các loại (nk)
- Mã HS 40169919: HNF/ Nắp cao su bảo vệ đầu cắm đơn C-MX28DUM-B (nk)
- Mã HS 40169919: HNF/ Nắp cao su bảo vệ đầu cắm đơn C-NSSEDUM-BR (nk)
- Mã HS 40169919: HNF/ Nắp cao su bảo vệ đầu cắm đơn JZRODUM-GR (nk)
- Mã HS 40169919: HNOF/ Thun mỏ neo các loại (nk)
- Mã HS 40169919: HNOF/ Thun mỏ neo RBND-ST16X3 (nk)
- Mã HS 40169919: KVP0306/ Nắp ngăn bụi bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169919: Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LK không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%): Chắn bùn xới bằng cao su Model 91M (trọng lượng 0,9 kg/cái) (nk)
- Mã HS 40169919: Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LK không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%): Tay nắm cao su Model 61M (trọng lượng 0,06 kg/cái) (nk)
- Mã HS 40169919: Linh kiện ô tô/HYUNDAI- ACCENT: Ống Lót Thanh Răng/BUSH-RACK- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Linh kiện ô tô/HYUNDAI- ELANTRA: Khớp Cầu Trong Assy/INR BALL JOINT ASSY- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Linh kiện ô tô/HYUNDAI- SOLARIS: Đầu Rô Tuyn Đòn Lái Ngang, Trái/END ASSY-TIE ROD,LH- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Linh kiện ô tô/KIA- FORTE: Ống Lót Thanh Răng/BUSH-RACK- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Linh kiện xe đạp điện không đồng bộ:Cao su toàn xe (0.3kg/ bộ). sử dụng cho model: DK 133M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Linh kiện xe máy điện không đồng bộ:Cao su toàn xe (0.3kg/ bộ). sử dụng cho model: DK Gogo. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40169919: Linh kiện xe máy điện không đồng bộ:Cao su toàn xe (0.3kg/ bộ). sử dụng cho model: DK Xman. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40169919: Linh kiện xe máy điện không đồng bộ:Cao su toàn xe (0.59kg/ bộ). sử dụng cho model: DK Xman. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chặn nước (GB5CA0A) (nk)
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chặn nước (GB5CA0B) (nk)
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chặn nước GB2040-1CN (GROMMET GB2040-1CN) (nk)
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chặn nước GD2754 (GROMMET GD2754) (nk)
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chặn nước GD3346 (GROMMET GD3346) (nk)
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chặn nước GD4136 (GROMMET GD4136) (nk)
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chặn nước GD5132 (GROMMET GD5132) (nk)
- Mã HS 40169919: Miếng lót của nhíp bằng cao su lưu hóa dùng cho xe tải chở hàng, trọng tải 9 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: N17/ Nắp chụp lỗ các loại (nk)
- Mã HS 40169919: N22/ Ống lót su (nk)
- Mã HS 40169919: N29/ Vòng chặn su (nk)
- Mã HS 40169919: Nắp chụp bằng cao su-PLUG, 47; Mã phụ tùng: 27260-470000; Phụ tùng máy gặt đập liên hợp Yanmar; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Nắp chụp, 25 bằng cao su, mã phụ tùng: 27260-250000, phụ tùng máy nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Nút nhận Gioăng cao su PPC4-0115- Dùng cho xe tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Ống luồn dây điện bằng cao su dùng cho xe ô tô, GROM33320A-BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Phốt chắn dầu- OIL SEAL (MWINNERF2-320-00). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169919: Phớt dầu các loại dùng cho xe tải < 5 tấn mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Phốt đệm cao su- BUSHING RUBBER (BP112-415-00) Hàng mới 100%. Kiểm hóa tờ khai 102733634362 (03/07/2019) (nk)
- Mã HS 40169919: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay HT103-Q (4KW) không đồng bộ, mới 100%: Tay nắm (bằng cao su, trọng lượng 0,062kg/cái, lắp vào tay càng lái) (nk)
- Mã HS 40169919: Phụ tùng xe nâng- Cao su cabin sau- 3EB-51-32120, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Phụ tùng xe nâng- Cao su chân cabin- 3EB-51-32130, không nhãn hiệu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169919: Phụ tùng xe ô tô du lịch 5 chỗ các loại- dẫn hương cửa, NSX:GENNURE, nhãn hiệu: HYUNDAI, DEAWOO mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Tấm cao su đế giày (CUSHION RUBBER, màu đen,kích thước 15*20 cm)hành mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Tấm lót cao su chống rung khi có động đất, HAN21-7450(CH-31) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169919: Tay hàn TIG bằng cao su kèm ống dẫn dây hàn, nhà sản xuất Fronius, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: TH/2MTV2709630/ Tay nắm cao su cần thủy lực (phụ tùng dùng cho xe nâng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: TW6/ Dây chun buộc bằng cao su EB-N7510 (nk)
- Mã HS 40169919: TW6/ Dây chun buộc EB-N1776 (nk)
- Mã HS 40169919: TW6/ Dây chun buộc EB-PLRB-B (nk)
- Mã HS 40169919: VNTEC68-G03232-04/ Đầu chụp bằng cao su dùng cho công tắc của xe có động cơ (nk)
- Mã HS 40169919: VNTEC68-G03233-04/ Đầu chụp bằng cao su dùng cho công tắc của xe có động cơ (nk)
- Mã HS 40169919: Vòng đệm bằng cao su- CUSHING RUBBER/ BP122-415-00, Hàng mới 100%. Kiểm hóa tờ khai 102733634362 (03/07/2019) (nk)
- Mã HS 40169919: Vòng đệm bằng cao su- OIL SEAL (BP111-320-00). Hàng mới 100%. Kiểm hóa tờ khai 102733634362 (03/07/2019) (nk)
- Mã HS 40169919: Vòng đệm bằng cao su- OIL SEAL (BP112-320-00). Hàng mới 100%. Kiểm hóa tờ khai 102733634362 (03/07/2019) (nk)
- Mã HS 40169919: Vòng đệm bằng cao su- RUBBER CUSHION (BP111-415-00) Hàng mới 100%. Kiểm hóa tờ khai 102733634362 (03/07/2019) (nk)
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su dùng cho xe đầu kéo VOLVO. Nhãn hiệu: VOLVO. Type: 3981106. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su dùng cho xe đầu kéo VOLVO. Nhãn hiệu: VOLVO. Type: 8142642. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su kim phun dùng cho xe đầu kéo MAN. Nhãn hiệu: BOSCH. Type: F00RJ03115. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su- STOPPER RUBBER (BP412-415-00). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su, dùng cho tàu biển Baltimore. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169919: Yếm (FLAP), kích cỡ: 12.00R20, phụ kiện dùng cho xe thuộc chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 40169920: A17/ Dây chun (nk)
- Mã HS 40169920: A17/ Dây chun (3MM) (nk)
- Mã HS 40169920: A17/ Dây chun bản 35MM (nk)
- Mã HS 40169920: A17/ Dây chun tròn (CMEST-01) (nk)
- Mã HS 40169920: NPL 10/ Dây chun luôn (nk)
- Mã HS 40169920: NPL 17/ Dây chun luồn (nk)
- Mã HS 40169920: NPL 54/ Dây chun các loại (nk)
- Mã HS 40169920: PL09-S20/ Chun các loại- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169920: QT0003/ 'Băng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169930: Băng tan (từ cao su non), kích thước rộng 1.8cm, dài 10m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Băng tan, 5cm, chất liệu cao su non, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169930: . / Băng tan, chất liệu cao su non, kích thước 19.1mm*13.73m (200 cuộn) (nk)
- Mã HS 40169930: ./ Băng tan (cao su non), dùng trong ghép nối đường ống, dài 13.72 m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: ./ Băng tan chất liệu bằng cao su non, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169930: 0/ Băng tan (bằng cao su non) 15m/cuộn, dùng cuốn đầu ren. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: 0/ Băng tan (bằng cao su non) độ dài: 15m/cuộn dùng cuốn đầu ren. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: 28/ Băng thun các loại K.0,5 cm-> K.3 cm (nk)
- Mã HS 40169930: 3/ Băng tan (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169930: 3/ Băng tan Tomlo (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169930: 5/ Cao su lưu hóa, kt 1m*10M (nk)
- Mã HS 40169930: 54/ Dây thun (nk)
- Mã HS 40169930: 8149938/ Dây cao su giảm chấn bình LPG (khổ rộng 58mm) (nk)
- Mã HS 40169930: 8149939/ Dây cao su giảm chấn bình LPG (khổ rộng 58mm) (nk)
- Mã HS 40169930: AVN00846/ Băng tan cao su non, Độ dài: 10m/cuộn, dùng cuốn đầu ren. Hàng mới 100%/ MY (nk)
- Mã HS 40169930: AXJS00001/ Cao su mềm dạng dây dải màu trắng nguyên liệu để sản xuất dây đai, dây buộc (nk)
- Mã HS 40169930: BAN109/ Dây buộc bằng cao su- BAND (nk)
- Mã HS 40169930: Băng tan (bằng cao su non) dùng cuốn đầu ren. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Băng tan (bằng cao su non)/ VN (nk)
- Mã HS 40169930: Băng tan 12MM*0.075 MM*10M (nk)
- Mã HS 40169930: Băng tan bằng cao su non dùng cuốn đầu ren. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Băng tan Kích thước: 12mm x 10m Chất liệu: cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Băng tan TOMLO bằng cao su mềm lưu hóa, 10Mét/Cuộn, hàng mới 100%, hãng SX TOMLO (nk)
- Mã HS 40169930: Băng tan(1ROL10m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Băng tan, chất liệu cao su non, Quy cách: 12mmx0,075mmx10m,Ruột màu trắng, vỏ ngoài nhựa màu vàng, dùng làm kín ống nước. (nk)
- Mã HS 40169930: Băng thun có lỗ cài nút- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Băng thun cuộn 6 ly- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Băng thun cuộn 8 ly- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Băng thun Hagoromo- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Băng thun Khổ2.5cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Băng thun Khổ2cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Băng thun Khổ3cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Băng thun lưng quần váy khổ 2cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: BC-079/ Dây buộc bằng cao su. Hàng mới (nk)
- Mã HS 40169930: Cao su chống kẹp tay BV-896, dài 2300mm/thanh, dùng cho cửa ra vào (nk)
- Mã HS 40169930: Cao su chống ồn AZ-111 (dạng dài, 5m/1kg) dùng chống ồn cho cửa ra vào (nk)
- Mã HS 40169930: Cao su lưu hóa dạng dải 5BP-E5423-00, nguyên liệu dùng sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Cao su ME-60A, một mặt bằng nam châm, L 1168 mm, dùng để chèn cửa (nk)
- Mã HS 40169930: Cao su ME-60A, một mặt bằng nam châm, L 2097 mm, dùng để chèn cửa (nk)
- Mã HS 40169930: Cao su ME-60A, một mặt bằng nam châm, L 868 mm, dùng để chèn cửa (nk)
- Mã HS 40169930: Cao su non dùng để bịt đường ống, kích thước 13 mm x 15 m, chất liệu: cao su non, hộp 10 cuộn R50356 (292-5168) Hàng mới 100% (dòng 29 TK 103324580920) (nk)
- Mã HS 40169930: CCDC00173/ Cục pad silicone 092-04 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169930: Chun luồn lưới (dải cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: D8/ Dây buộc cần bằng su LILY YARN ASSY (nk)
- Mã HS 40169930: D8/ Dây buộc cần bằng su ROD BELT (nk)
- Mã HS 40169930: D8/ Dây buộc cần bằng su RUBBER BAND (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su (kích thước rộng 50mm), mới 100% dùng để quấn quanh trục của máy dệt GS940 (BP máy dệt)/ RUBBER STRIP (no.404) (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su chèn cửa loại HOKUSHO PVC60, màu grey, kích thước phi 8.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su chống ồn BR-019 (50m/cuộn), dùng cho cửa ra vào (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su dùng để dán băng tải loại Breaker Trip NN100 T#163mm, kích thước:W200mm x T0.8mm x 1m, nhà sx: Bando Chemical Industries, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su dùng để dán băng tải loại Cover stock C#07, kích thước:W150mm x T1.5mm x 10m, nhà sx: Bando Chemical Industries, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su dùng để dán băng tải loại Cover stock C#07, kích thước:W150mm x T3.0mm x 10m, hãng sx: Bando Chemical Industries, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su dùng để dán băng tải loại Cover stock X#45, kích thước:W150mm x T1.5mm x 10m, nhà sx: Bando Chemical Industries, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su dùng để dán băng tải loại Cover stock X#45, kích thước:W150mm x T3.0mm x 10m, nhà sx: Bando Chemical Industries, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su dùng để dán băng tải loại Tie Gum T#31, kích thước:W400mm x T0.6mm x 10m, nhà sx: Bando Chemical Industries, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su dùng để dán băng tải loại Tie Gum X#26, kích thước:W400mm x T0.6mm x 10m, nhà sx: Bando Chemical Industries, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su dùng để ép lên vỏ xe-STICKER CSV-1473 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su dùng để ép lên vỏ xe-STICKER CSV-1479 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su dùng để ép lên vỏ xe-STICKER CSV-1553 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su dùng để ép lên vỏ xe-STICKER CSV-26B (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su dùng để ép lên vỏ xe-STICKER CSV-2A1 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su dùng để ép lên vỏ xe-STICKER CSV-6B5 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su dùng để ép lên vỏ xe-STICKER CSV-B95 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169930: DẢI CAO SU LƯU HÓA ĐEN DÙNG ĐỂ CHẶN NƯỚC KT: (105CM),KHÔNG XỐP. MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su lưu hóa dùng nẹp kính, bản rộng (0,5-2)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su lưu hóa không xốp dùng nẹp kính, bản rộng (0,5-1)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su lưu hóa loại ko xốp, dùng để cách điện cho các thiết bị điện tử, model:5FLF00154A, kt:dày0.5mm, rộng:15mm,1roll20m, 1000 cuộn,không nhãn hiệu, nsx:Kbit, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su lưu hóa loại ko xốp, dùng để cách điện cho các thiết bị điện tử, model:5FLF00154A, kt:dày0.5mm, rộng:15mm,1roll20m, 500 cuộn,không nhãn hiệu, nsx:Kbit, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su PS-17, dùng cho cửa cuốn (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su quét nước bằng cao su lưu hóa, loại không xốp, quy cách: 108*8cm, nhãn hiệu: JieChi, phụ kiện dùng trong máy chà sàn, sử dụng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su, mã 01172700, dùng cho máy làm sạch công nghiệp. Hãng Hako. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dải cao su, mã 01172710, dùng cho máy làm sạch công nghiệp. Hãng Hako. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dây buộc bằng cao su(01 bịch/4000 cái)-đk: 100x5x3mm4BB004559 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dây buộc bằng cao su(01 set/20kgs)-đk: 70x3mm4BB004685 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dây đai 2 mặt 38*4.5mm (nk)
- Mã HS 40169930: Dây đai cao su, P/N: 2281048 (Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dây đai cao su, P/N: 2356675 (Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dây đai dẹt xanh mềm 38*6mm (nk)
- Mã HS 40169930: Dây đệm mặt bếp kính bằng cao su lưu hóa (HP001-4B) KT L.2100MM;W.8MM, linh kiện bếp ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dây mút đệm bằng cao su lưu hóa (RV-700SS-155), L2020mm, linh kiện bếp ga và máy hút khói, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Dây mút đệm mặt bếp bằng cao su lưu hóa (JMT20-21), KT 1100X8mm, linh kiện bếp ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: dây viền bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169930: Dây vòng có ngạnh bằng cao su lưu hóa, nhà sản xuất Central Elastic Corporation, (dùng để buộc các sản phẩm linh kiện điện tử,) kích thước đk 5 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: DCLY/ Dây viền đế giầy bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169930: Gioăng bằng cao su (GE701213.X) phụ kiện của cửa sổ hoặc cửa đi, nhãn hiệu HOPO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Gioăng bằng cao su (GE701351.X) phụ kiện của cửa sổ hoặc cửa đi, nhãn hiệu HOPO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Gioăng cao su dạng dải (Black rubber gasket 50871) dùng để sản xuất cửa nhôm kính, 1000m5cuộn; Hãng SX: GAINTECH, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Gioăng cao su dạng dải (Black rubber gasket G 005) dùng để sản xuất cửa nhôm kính, 10.000m25 cuộn; Hãng SX: GAINTECH, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Gioăng cao su dạng dải (Black rubber gasket G 005) dùng để sản xuất cửa nhôm kính, 800m2 cuộn; Hãng SX: GAINTECH, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Gioăng ép cánh cửa xếp trượt, dạng dải, chất liệu cao su lưu hóa, 2 cuộn/ gói, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 224693, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Gioăng, chất liệu Cao su lưu hóa, 40m/gói, phụ kiện của cửa, mã hàng: 246474, hsx:Schuco, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: HQ45/ Dây chun (dải cao su) các loại dùng để trang trí giày; Khổ rộng 3mm; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: KDT-075/ Dây đai bằng cao su dùng cho máy in 302H917230, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: KDT-075/ Dây đai bằng cao su dùng cho máy in 302KV08310, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: KDT-075/ Dây đai bằng cao su dùng cho máy in 302LV29070, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: KDT-075/ Dây đai bằng cao su dùng cho máy in 302NR08140, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: KDT-075/ Dây đai bằng cao su dùng cho máy in 302NR21020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: KDT-075/ Dây đai bằng cao su dùng cho máy in 302NR29060, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: KDT-075/ Dây đai bằng cao su dùng cho máy in 302NR31570, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: KDT-075/ Dây đai bằng cao su dùng cho máy in 302Y817090, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: KRB/ Kẹp cao su cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Rubber band) (nk)
- Mã HS 40169930: KY500WTK06/ Dây thun đàn hồi cao su 2" quy cách 50.8mm*627.4mm, NLSX tủ vải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: KY500WTK06/ Dây thun đàn hồi cao su quy cách 50.8mm*627.4mm NLSX tủ vải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: KY500WTK06/ Dây thun đàn hồi cao su quy cách 50.8mm*627.4mm, NLSX tủ vải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: KY500WTK06/ Dây thun đàn hồi cao su quy cách 50.8mm*627.4mmm, NLSX tủ vải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: M63/ Đai cao su(kích thước 0.8*80cm) (nk)
- Mã HS 40169930: Mẫu cao su trương nở hydrotite dùng để chèn khe giữa các khối bê tông trong thi công chống thấm hầm cầu, kích thước: 5 x 20 x 100mm, nhà sản xuất: CHEMIND INDUSTRIES SDN BHD, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Miếng gioăng lắp cánh dưới cửa đi, tạo độ kín khít cho cửa, chất liệu cao su lưu hóa, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, hàng mới 100%, mã hàng: 227149 (nk)
- Mã HS 40169930: Mũi đầm bằng cao su dự phòng loại 17511440, Hàng mới 100% (Spare rubber pat, Type: 17511440) (nk)
- Mã HS 40169930: Mũi đầm bằng cao su loại 17511810, Hàng mới 100% (Rubber pat for Air rammer,Type: 17511810) (nk)
- Mã HS 40169930: Phụ kiện cửa: Dải cao su đệm cửa, dài 7.62m, mã Pemko S44, hiệu PEMKO, model S44GR25. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Phụ tùng của máy khoan đá công nghiệp: dây bó ống cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169930: Phụ tùng thang cuốn hiệu Schindler: Tay vịn thang cuốn RHS0197048040NT, 29.414M/sợi, làm bằng cao su lưu hóa, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169930: QE0RE10470X/ Dây cao su (RUBBER BAND), dùng để buộc sản phẩm (210 chiếc/ túi) (nk)
- Mã HS 40169930: RB01/ Dây cao su, mới 100% [CABLE] ANT.CABLE(DMB) (nk)
- Mã HS 40169930: RB01/ Dây cao su, mới 100% [MISC.] RUBBER BAND (nk)
- Mã HS 40169930: Rubber Band- Dải cao su, dùng trong đóng gói hàng hóa. Hàng F.O.C, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: SD017/ Dây viền trang trí giày(bằng cao su, nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất giày, dép, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169930: ST00125/ Cao su non (1mm*5000mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: SUB-018-NK/ Dải đệm (chất liệu cao su lưu hoá), dày 14mm, dài 15000mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: TCK06H10SJ / Dây thun đàn hồi cao su quy cách 50.8mm*627.4mm dùng làm NL may tủ vải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: TCK06H10SJ / Dây thun đàn hồi cao su quy cách 50.8mm*627.4mm, dùng làm NL may tủ vải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: TCK06H10SJ / Dây thun đàn hồi cao su quy cách 50.8mm*627.4mm, NLSX tủ vải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: TCK06H10SJ / TCK06H10SJ/ Dây thun đàn hồi cao su dùng làm NLSX tủ vải quy cách 50.8mm*627.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: TCK06H10SJ / TCK06H10SJ/ Dây thun đàn hồi cao su quy cách 50.8mm*627.4mm dùng làm NLSX tủ vải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: TCK06H10SJ / TCK06H10SJ/ Dây thun đàn hồi cao su quy cách 50.8mm*627.4mm, NLSX tủ vải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: TCK06H10SJ / TCK06H10SJ/ Dây thun đàn hồi cao su, NLSX tủ vải, quy cách 50.8mm*627.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: Thanh nẹp SFA-135 bằng cao su L2500mm (dùng bảo vệ thanh nhôm) (nk)
- Mã HS 40169930: TTCL/ Trang trí dây viền đế giầy bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169930: UWS-137/ Dây đai bằng Silicon,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: VS51/ Dây chun buộc hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169930: YRV28/ Dải cao su (dây chun buộc) (nk)
- Mã HS 40169940: RC01H00I-000413/ Thanh xốp bo góc bảo vệ mép bàn, chống va đập (bằng cao su xốp) (KT: 35x35mm,T10mm,L2m) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su RUBBER ROLL, kích thước: 1980*620*350mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: (Q310-600193) CON LĂN BẰNG SILICONE, DÙNG ĐỂ LĂN ÉP TẤM CẢM ỨNG VÀO TẤM HIỂN THỊ TRONG MÁY DÁN MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG CÔNG ĐOẠN LAMI,TT-170826-002,A-LAMI ROLLER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: (Q310-813162) TRỤC LĂN CAO SU DÁN POL, MODEL SXXA0901L-4023/G1. (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: 021-004/ Con lăn, trục lăn cao su Rubber roller 51x38x16 (1404011004) (nk)
- Mã HS 40169951: 3040910552/ Con lăn cao su lõi sắt (nk)
- Mã HS 40169951: 3040910884/ Con lăn cao su lõi sắt (nk)
- Mã HS 40169951: 37549-09810/ Dây đai truyền động 37549-09810 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169951: 37748-18200/ Dây đai truyền động 37748-18200 bằng cao su dài 3150 mm (nk)
- Mã HS 40169951: 55VA4112/ Trục lăn bằng cao su 55VA41120E (nk)
- Mã HS 40169951: 696-55 RUBBER FEED ROLL-Trục lăn cao su-Phụ tùng của máy lạng lớn;Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: A03X565200/ Con lăn bằng cao su-AAV5605300. (nk)
- Mã HS 40169951: A03X565200/ Con lăn bằng cao su-AAV5700500. (nk)
- Mã HS 40169951: A64J564101/ Con lăn bằng cao su có lõi bằng nhựa A64J564101 (nk)
- Mã HS 40169951: B130/ Trục gia nhiệt bằng cao su của máy in nóng_Rubber roll (nk)
- Mã HS 40169951: BÁNH LĂN CAO SU CHO MÁY CHẾ BIẾN GỖ (nk)
- Mã HS 40169951: Bánh lăn cao su dùng để gắn giấy nhám của máy mài đế (hàng mới 100%)- C60J#1A GRINDING WHEEL (nk)
- Mã HS 40169951: Bộ tổ hợp trục lăn máy 110Xi4, 105SL Plus-203-300 (Phụ kiện thay thế). P/N: G41011M. Hàng mới 100%./ TW (nk)
- Mã HS 40169951: Cây lăn bằng cao su, cán gỗ, dùng để miết băng dính khi dán, 52065-00000-00. NSX: TESA. Hàng mới 100%. Đơn giá: 20.818VND/PCE. (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn (Trục lăn)- 40x45x1T- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn bằng cao su của máy cưa/TRANSPORT ROLLER 90 GR-PRI SM.D81/24/ZENTR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn bằng cao su D95 mm L140 mm, LG.ROLLERFORM W/BEARING 3.750x5 205 PP. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn bằng cao su lưu hóa, kích thước: D16*32mm, phụ tùng dùng cho máy công nghiệp sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn bằng cao su lưu hóa, kích thước: đường kính 80 x dài 850mm, dùng trong sản xuất gạch Ceramic (trục lăn bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn bằng cao su lưu hóa, loại mềm không xốp D90mm,L190mm/LARGE FORM ROLLER CD2-90-37. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn bằng cao su silicon, 97717-0053, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn bằng cao su Silicone dùng để lăn đầu nối mặt lốp (SPARE PARTS/JOINTER ROLLER phi 140xL.350mm) (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn bằng cao su, RETURN DRUM ID0113-A++0V-257MM P/N: 01183480701, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn bằng cao su/ PRESSURE ROLLER_RUBBERISED; P/N: 134806035211; MFR: KHS, phụ tùng của Dán nhãn (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn băng tải bằng cao su, IFP, P/N 3-000077386, phụ tùng thay thế dùng cho băng tải truyền động máy đóng gói sản phẩm chế biến cá tra, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn băng tải bằng cao su, P/N 3-000041428, phụ tùng thay thế dùng cho máy đóng gói sản phẩm chế biến cá tra, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn bọc cao su SUMBRH8-28 (nk)
- Mã HS 40169951: CON LAN CAC LOAI/ Con lăn các loại (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su 100.5X100(dùng để gắn đai mài, mài nhẵn bề mặt kim loại, quy cách: 100.5x100x19.2mm) (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su 80x60 S2-30 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su 90 GR.-PRIM.D81/24/TRANSPORT ROLLER 90 GR.-PRISM. D81/24/EXZENTR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su 91X100 (dùng để gắn đai mài, mài nhẵn bề mặt kim loại, quy cách: 91x100x19.2mm) (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su Cyl 93,BAL1330 7BY1,GL1498, của máy lăn phủ CdCl2; B 134 810. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su đường cua, kích thước dài 805mm, đường kính 107mm, dùng cho dây chuyền sản xuất gạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su phi 27, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su phi 8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su ROLLER; P/N: 04264018001; MFR: SIDEL.phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su tự bung POLY PTX 90x100mm, code:42002. Hiệu Eisenblaetter, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su, 91204-1082, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: CON LĂN CAO SU, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su, ncc: Foresight, model: VSG100-10-DZ-01C (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su, phụ tùng của máy đóng dấu bằng nhiệt lên sản phẩm C-228/F-228/H2-228/Q-228. Hsx: CTK. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn chất liệu bằng cao su của máy ghi địa chỉ trên thẻ nhựa. Mã hàng: 525393-001. Hãng sản xuất Entrust Datacard. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn dẫn băng keo bằng cao su, kích thước 30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn dẫn hướng bằng cao su lưu hóa không cứng không xốp loại đường kính 33mm, dùng cho máy ép seam, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn dẫn hướng bằng cao su lưu hóa không cứng không xốp loại đường kính 36mm, dùng cho máy ép seam, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn dẫn hướng bằng cao su, của máy lắp lớp nhựa trung gian; Part No: GI040-1005-ZA3418; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn dẫn hướng, chất liệu cao su 20581 (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn dẫn hướng, chất liệu cao su 20581. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn dạng trục bằng cao su, đường kính 25mm, không nhãn hiệu, bộ phận máy chải bông, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn dùng cho máy cắt dây gia công kim loại (A406) (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn Feed chất liệu bằng cao su của máy ghi địa chỉ trên thẻ nhựa. Mã hàng: 534717-187. Hãng sản xuất Entrust Datacard. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169951: CON LĂN MỰC THÂN CAO SU ĐẾ GỖ DÙNG CHO MÁY IN, EVERFLEX PAD- # 338- BASE SIZE: 3/8- DUROMETER 60, MÃ HÀNG PAEV-CUSTOM-60, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn PA-1431, bằng cao su, NSX: GARDCO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn thanh trượt (ray trượt) Hàng thuộc dòng hàng số 21 tờ khai: 102948700150(25/10/2019) (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn thanh trượt (ray trượt) Hàng thuộc dòng hàng số 33 tờ khai: 102948678010(25/10/2019) (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn tì giấy bằng cao su đường kính 3cm mã S03040522, dùng để dẫn giấy vào máy, Linh kiện dùng cho máy làm túi giấy SUNHOPE SBH450B-B6H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn tì giấy bằng cao su đường kính 5cm mã S03040550, dùng để dẫn giấy vào máy, Linh kiện dùng cho máy làm túi giấy SUNHOPE SBH450B-B6H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Con lăn tì giấy bằng cao su đường kính 8cm mã S03040540, dùng để dẫn giấy vào máy, Linh kiện dùng cho máy làm túi giấy SUNHOPE SBH450B-B6H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: EPDM/ Con lăn cao su RL1-3804-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: EPDM/ Con lăn cao su RL1-3805-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: EPDM/ Con lăn cao su RL1-3807-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: EPDM/ Con lăn cao su RL2-0399-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: EPDM/ Con lăn cao su RL2-1645-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: EPDM/ Con lăn cao su RL2-2665-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: EPDM/ Con lăn cao su RL2-2666-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: EPDM/ Con lăn cao su RL2-4106-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: EPDM/ Con lăn cao su RL2-4107-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: EPDM/ Con lăn cao su RL2-4108-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: EPDM/ Con lăn cao su RL2-5006-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: EPDM/ Con lăn cao su RM2-5904-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: GUIDE ROLLER-Trục lăn (nk)
- Mã HS 40169951: Indented Hand Roller 20 x 4-2t x 320L (Bộ dụng cụ trát vữa dùng trong thi công flake lining tools, mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: J16868/ Trục lăn cao su, Rubber Roller 150mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: KDT-014/ Con lăn bằng cao su tổng hợp dùng cho máy in 302F906320, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: KDT-014/ Con lăn bằng cao su tổng hợp dùng cho máy in 302HN06200, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: KDT-014/ Con lăn bằng cao su tổng hợp dùng cho máy in 302NM18680, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: KDT-014/ Con lăn bằng cao su tổng hợp dùng cho máy in 302NM24010, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: KDT-014/ Con lăn bằng cao su tổng hợp dùng cho máy in 303RA06010, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: KDT-014/ Con lăn bằng cao su tổng hợp dùng cho máy in 36211110, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: KICK-01/ Con lăn KICKER chất liệu bằng cao su.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: KP32/ Bánh xe bằng cao su dùng cho con lăn của chuột máy tính 2.9*24.3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: KP32/ Bánh xe bằng cao su dùng cho con lăn của chuột máy tính Class I G6R(2061537P), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: KP32/ Bánh xe bằng cao su dùng cho con lăn của chuột máy tính phi 26*4.4(21067P), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 210*960), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 215*750), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 250*1050), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 270*1400), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 280*1400), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 280*960), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 294*1410), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 90*940), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Linh kiện máy EDM hiệu Mitsubishi Electric:Con lăn, chất liệu: cao su-Rubber roller,DAM3000/X088D350G52/X088D350G52.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Lô cao su D260x1200/1965. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Lô dưới trợ lực kéo vải Juki MS 1261, chất liệu cao su (Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100%,hãng sx: Juki, part no.MAV045500A0) (nk)
- Mã HS 40169951: Lô phủ sơn bằng cao su- 702765 (Appl.Roll 1" Dual ur 7-12) phụ tùng dây chuyền SX lon bia, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Lô trợ lực máy DURKKOP, chất liệu cao su (Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100%,hsx:Durkopp, part no.DUR0933005725) (nk)
- Mã HS 40169951: Mài cao su trục lăn keo, phi 215x1358mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: MCP- Con lăn cao su của máy hoàn thành dây khóa kéo- Feed Roll- F4500101-M1A101- A714460 (nk)
- Mã HS 40169951: MCP- Con lăn cao su của máy sản xuất chuỗi dây khóa kéo- Press Roll- F15004-M1V004-8VS- A874890 (nk)
- Mã HS 40169951: MCP- Con lăn cao su của máy sản xuất chuỗi dây khóa kéo- Press Roll- F15004-M1V011-3VS- A874846 (nk)
- Mã HS 40169951: MCP- Con lăn cao su của máy sản xuất chuỗi dây khóa kéo- Roller- F9201301-MA1039- A900874 (nk)
- Mã HS 40169951: MCP-Con lăn cao su của máy sản xuất dây khóa kéo(ROLL) F4100201-MCG004-03, A882661.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: MGJ03170001/ Con lăn cao su, bộ phận dùng cho máy cắt loại nhỏ. Hàng mới 100% MGJ03170001 (nk)
- Mã HS 40169951: Miếng cao su dạng lỗ lọc filter net, Part: DM35 (bộ phận máy rửa tấm mạch in), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: OM003001-004074/ Con lăn tem của máy dán tem điện thoại, chất liệu: con lăn bằng cao su có lõi bằng thép,kích thước: 94x10mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: Ống cao su bằng cao su lưu hóa dùng bọc ngoài con lăn của băng truyền nhà máy gạch, đường kính ngoài: 45 mm+-3%; dài 50 m/01 cuộn. Mới 100% (chưa gia cố, không kèm phụ kiện) (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ kiện máy ATM: cao su đệm Bumper PVC Rnd Press-in (19044711000A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ kiện máy ATM: cao su nhận biết hộp tiền pick modules pare parts (DB 2641). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ kiện máy ATM: con lăn cao su dẫn hướng WHL T/A OVRMLD (49016971000D). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ kiện máy ATM: con lăn cao su đầu đọc thẻ card reader roller thin (19-040623-000A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ kiện máy ATM: con lăn cao su tách tiền WHL WIDE STR OVERMLD (49016968000F). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ kiện máy ATM: râu cao su giãm tĩnh điện BRUSH ANTI STATIC (49-204047-000B). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng băng tải chuyển sản phẩm: Con lăn nhựa Teflon (25x10 MM P.E.E.K, P/N: 3-9000-000301), Nsx: PROVISUR TECHNOLOGIES, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng của máy khoan đá công nghiệp: con lăn cuốn cáp búa khoan bằng cao su, dùng để cuốn ống tuy ô, mã: 3128 0475 10.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn bằng cao su, d20mm Pressure Roller;3527937-0000;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn cao su Pressure Roller;2797167-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn cao su Pressure Roller;3527938-0000;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn cao su Roller;3013521-0000;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn cao su Roller;3238641-0000;NSX:Mitsubishi Chemical Advanced Materi.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn cao su Roller;3542184-0000;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy dệt: Con lăn bằng cao su, part no: 87C-53410-56. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy dợn sóng thùng carton: Con lăn cao su M032, HSX: Hsieh Hsu Machinery. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (60 x 1035) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (60 x 754) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (66 x 1035) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (66 x 754) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (72 x 1035) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (72 x 754) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (78 x 1039) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (78 x 754) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (80 x 1035) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (85 x 1039) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (88 x 1039) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (90 x 1039) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà nước (70 x 752) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà nước (78 x 1040) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô chà nước (92 x 1041) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô đập mực (59 x 1035) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô đập mực (60 x 752) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô máng nước (108 x 1060) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô máng nươc (76 x 795) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô máng nước (76 x 795) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô máng nước (86 x 1110) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô truyền mực (66 x 752) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công nghiệp. Lô truyền mực (80 x 752) mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (58 x 730)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (65 x 830)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (69 x 830)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (70 x 730)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (73 x 1030)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (73 x 830)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô chà mực (77 x 830)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô chà nước (65 x 678)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô chà nước (75 x 735)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô chà nước (75 x 832)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô chà nước (81.5 x 835)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô chà nước (95 x 1035)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô đập mực (57 x 726)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô đập mực (57 x 826)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô máng nước (73 x 860)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô máng nước (82 x 1062)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô truyền mực (58 x 826)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô truyền mực (63 x 826)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100%, dùng trong công nghiệp. Lô truyền mực (71 x 826)mm. (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in: trục lăn cao su,Kích thước trục lô: đường kính trục lô: 215 mm.chiều dài:1425 mm.1 rolls 1 PCE, không hiệu,NSX:BANGKOK ROLLER CO.,LTD,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng thay thế cho máy đóng bao thuốc lá Focke 350S: Con lăn cao su-04312211. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Phụ tùng thay thế cho máy đóng bao thuốc lá Focke 350S:Con lăn cao su-00307991. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM-CON LĂN CAO SU USA-PN: 545IDX630ODX145MM- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169951: PJDRB0096ZB-X/ Trục quay bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169951: PJHGB0005YB/ Trục quay bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169951: Quả lô cao su (dùng cho máy chế bản bìa nhựa), kíc cỡ: phi 17 x 858mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: Quả lô cao su (dùng cho máy chế bản bìa nhựa), kíc cỡ: phi 24 x 978mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: Quả lô cao su (Phụ kiện máy sản xuất nhãn dán), đã qua sử dụng/ JP (nk)
- Mã HS 40169951: Quả lô cao su (Trục lăn bằng cao su dùng cho máy dán giấy) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: RC018001-016921/ Con lăn dính bụi dùng cho máy phủ sơn, chất liệu: cao su silicon, kích thước: PHI 35*25 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: RS.363867-00410/ Trục lăn bằng cao su dùng cho máy gập màn hình điện thoại di động dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk)
- Mã HS 40169951: RS.G.362826-00410/ Trục lăn bằng cao su dùng cho máy gập màn hình điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169951: RS.G.362832-00410/ Trục lăn bằng cao su dùng cho máy gập màn hình điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169951: Ru lô gấp giấy của máy gấp giấy F-264 (bằng cao su), (01 bộ 06 cái), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: RUBBER ROLLER-Trục lăn (nk)
- Mã HS 40169951: SR/ Con lăn cao su (silicon roll). Chi tiết dùng cho máy dập nóng. 1 Roll 1 Cái. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169951: Trục cao su dùng để lấy mực in, code AAG0381B.05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục cao su Roller (bộ phận máy chụp phim bảng mạch in), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục cao su, phi 280*1400mm, dùng cho máy chà nhám, Model: 30~35SH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục cao su, phi 280*1400mm, dùng cho máy chà nhám, Model: 85SH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục con lăn bằng cao su lưu hóa của máy tu lồng gỗ, chất liệu là nhựa kết hợp thép, bọc cao su, dài 65cm, đường kính phi 7,5cm, cao 10cm. Hàng do TQ sx mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục con lăn băng tải bằng cao su, P/N 3-000041428, phụ tùng thay thế dùng cho máy đóng gói sản phẩm chế biến cá tra, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục in bằng cao su của máy in đế (hàng mới 100%)- 125*300 RUBBER ROLLER (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn (Phụ tùng thay thế đi kèm của Máy chạy) F.O.C, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su (lõi thép), dùng đẻ ép, dán nilon, kích thước 1374* phi 105 mm, dùng trong máy đóng hộp trong dây chuyền SX gạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su (Rubber rollers), phụ tùng của máy Sơn lăn UV, quy cách: (260*1450)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su (Rubber rollers), phụ tùng của máy Sơn lăn UV, quy cách: (260*750)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su cho máy dán nẹp PVC trong sản xuất đồ nội thất (28x28x10mm). Nhà sản xuất: HSK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su dùng để lăn chai bia khi đóng tem. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su lưu hóa dùng để lắp vào máy uốn cong khung tivi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su lưu hóa, loại mềm không xốp (R 80; L 140 mm)- SM FORM ROLL 50/55 HYPALON 3.125 x 5.00. Phụ tùng thay thế trong dây chuyền sản xuất lon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su Rubber Roller, Part: DR100 (bộ phận máy rửa tấm mạch in), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su silicon, 15835-4081-1, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su silicon, 15835-4081-4.5, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su Wheel Roller, Part: DN50 (bộ phận máy rửa tấm mạch in), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su, dùng cho bộ lọc bùn kim loại, kích thước: 146mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su, dùng cho bộ lọc bùn kim loại, kích thước: 240mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su, ký mã hiệu 0-954-99-905-2. Hàng mới 100%. Phụ tùng dây chuyền đóng gói bia (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn bọc cao su. Dùng cho máy mạ màng nhựa CPP. Size: 15 X 15 X 300CM.Hãng sản xuất: BOBST (UK)). Mark: 425G663.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su 6-A-HD-P-36 dùng cho máy sản xuất bao bì nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su của máy dán nhãn tự động(phi 50x100mm)/RUBBER ROLLER (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su của máy dán tằng cường sx banh da (hàng mới 100%), mục 43 (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su dùng cho máy chẻ vải, (SILICONE ROLLER),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su dùng để in chữ trên viên nang rỗng (phụ tùng của máy sản xuất vỏ nang rỗng), hàng mới 100% RUBBER ROLLS GREEN CUT- Hộp 5 cái (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su đường kính*dài:14.65*102.6cm, mã hiệu XM96880-A1026, dùng trong máy in sx giấy gói quà. NSX: Xinsheng zhiban Youxian company. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su kéo giấy máy in, hiệu ricoh, mã A4EUR71400/25SA40960, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su lõi sắt dùng cho máy ghép cúi sợi phục vụ cho nhà máy sợi CN mới 100% kích thước 258*26*38, hardness 75 (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su lưu hoá ROLLER kích thước phi 39.5*phi 10*607*697L_TMR, dùng trong băng truyền, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su lưu hoá ST ROLLER kích thước phi 10-phi 40-720-860/HC, dùng trong băng truyền, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su lưu hoá ST ROLLER kích thước phi 26.5*phi 10*695_LW-S6, dùng trong băng truyền, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su lưu hoá ST ROLLER kích thước phi 26.6*L695mm, PPH, TUBE, dùng trong băng truyền, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su lưu hoá STEP ROLLER kích thước phi 26.5*phi 10*695_Step_LW-S6, dùng trong băng truyền, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su lưu hoá STEP ROLLER kích thước phi 26.6*phi 25.6*L695mm, PPH, GRAY, dùng trong băng truyền, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su lưu hoá thấm nước (Pu Roller), kích thước 33-VP16-660-700, dùng trong băng truyền, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su nhỏ máy xẻ da 10/1 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su p/n:0000.400102-03020, Hàng mới 100%, Hiệu Uster (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su, dùng cho máy tạo hình ống thép, đường kính ngoài 21mm, chiều dài 300mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su, dùng cho máy tạo hình thép, đường kính 85mm, chiều dài 300mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su, dùng ép lên bề mặt ống đồng trong cụm in ống đồng máy Nilpeter để lấy mực,dài 350 mm,đường kính trong 95.61 mm,đường kính ngoài 120 mm,mới 100%/ Impression Cylinder for Gravure Unit (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su, phụ kiện của máy phủ UV, kích thước (1450*250)mm,nsx:KUNSHAN MINGYING MACHINERY CO.,LTD, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su. P/N: 065463-0001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su; rubber roller. Dài 200mm; Hãng sản xuất: FACCO. Hàng mới 100%; (nk)
- Mã HS 40169951: Trục Lăn cao su-RUBBER ROLLER-JG6329007-(HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cuốn giấy máy in mã vạch 110Xi4- 600dpi, hiệu Zebra, P/N: P1004592 (phụ tùng thay thế, bằng cao su). Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 40169951: Trục lăn cuốn giấy máy in mã vạch ZT510, hiệu Zebra, P/N: P1083347-012 (phụ tùng thay thế, bằng cao su). Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 40169951: Trục nhung vệ sinh làm sạch 04707196 phụ kiện của máy kéo sợi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục ru lô cao su đè tem 02603348 (Phụ tùng máy đóng bao thuốc lá), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục ru lô cao su đè tem 04312211 (Phụ tùng máy đóng bao thuốc lá), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục ru lô cao su tải bóng kính 07500317 (Phụ tùng máy đóng bao thuốc lá), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục ru lô cao su tải nhãn 03516986 (Phụ tùng máy đóng bao thuốc lá), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Trục Ru Lô của Máy In Tem SNAP500 (Bằng cao su, Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: Vành con lăn bằng cao su lưu hóa P/N: 12"X1"(20/25). Đường kính 30 cm. Hàng mới 100%. Nhà SX: Rushserve. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon (nk)
- Mã HS 40169951: Vỏ bọc con lăn bằng cao su lưu hóa loại mềm không xốp- D300mm, H131mm/702084S, White BRC roller,code: 51009951, phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169951: Z0000000-648915/ Con lăn dùng trong công đoạn dán vinyl bảo vệ điện thoại, chất liệu cao su, kích thước L16cm* phi 3cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: Z0000000-650933/ Con lăn tem của máy dán tem điện thoại, chất liệu: cao su có lõi bằng thép, kích thước: 72x10mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: Z0000000-650933/ Con lăn tem của máy dán tem điện thoại, chất liệu: cao su, lõi bằng thép, kích thước: 72x10mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: Z0000000-678305/ Con lăn tem của máy dán tem điện thoại, chất liệu: con lăn bằng cao su có lõi bằng thép, kích thước: 94x10mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169951: Z0000000-678306/ Con lăn tem của máy dán tem điện thoại, chất liệu: con lăn bằng cao su có lõi bằng thép, kích thước: 72x10mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Cao Su Chân Máy Trái 39015_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire bladder (pushsing) QP-TB22.5), mark: Cheng Yun,dùng cho lốp TBR thành hình, qui cách:QP-TB22.5,22.5 inch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire bladder (pushsing) VP-TB24.5), mark: Cheng Yun,dùng cho lốp TBR thành hình. qui cách: VP-TB24.5, 24.5 inch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire bladder (turn up) QP-TB22.5), mark: Cheng Yun,dùng cho lốp TBR thành hình. qui cách: QP-TB22.5,22.5 inch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire bladder (turn up) VP-TB19.5), mark: Cheng Yun,dùng cho lốp TBR thành hình, qui cách: VP-TB19.5,19.5 inch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire bladder (turn up) VP-TB24.5), mark: Cheng Yun,dùng cho lốp TBR thành hình, qui cách: VP-TB24.5,24.5 inch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire Bladder 15Y-500/4 (hiệu: WEITAI) dùng cho lốp PCR Lưu hóa (quy cách 15Y-500/4, 22.3 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire Bladder B03544 (hiệu: WEITAI) dùng cho lốp PCR Lưu hóa (quy cách B03544, 17.6 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire Bladder B03846 (hiệu: WEITAI) dùng cho lốp PCR Lưu hóa (quy cách B03846, 18.4 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire Bladder B13949 (hiệu: WEITAI) dùng cho lốp PCR Lưu hóa (quy cách B13949, 19.6 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire Bladder B14452 (hiệu: WEITAI) dùng cho lốp PCR Lưu hóa (quy cách B14452, 20.8 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER B1751), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp OTR LƯU HÓA (quy cách B1751, 28.6 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire Bladder B24352 (hiệu: WEITAI) dùng cho lốp PCR Lưu hóa (quy cách B24352, 20.8 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JR1503) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR LƯU HÓA (Quy cách JR1503 19.48 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JR1503), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp TBR lưu hóa (quy cách JR1503, 28.0 inch), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JS0340) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR LƯU HÓA (Quy cách JS0340 18 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JS0850) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR LƯU HÓA (Quy cách JS0850 20.24 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JS1345) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR LƯU HÓA (Quy cách JS1345 24.24 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JS1345), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp PCR LƯU HÓA (quy cách JS1345, 24.2 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JS1545) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR LƯU HÓA (Quy cách JS1545 23.2 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JS2045) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR LƯU HÓA (Quy cách JS2045 22 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JS2045), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp PCR LƯU HÓA (quy cách JS2045, 22.0 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JS2245) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR LƯU HÓA (Quy cách JS2245 22.56 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JS2245), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp PCR LƯU HÓA (quy cách JS2245, 22.6 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JS2345) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR LƯU HÓA (Quy cách JS2345 22.2 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JS2345), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp PCR LƯU HÓA (quy cách JS2345, 22 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JS2345), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp PCR LƯU HÓA (quy cách JS2345, 22.2 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JS2545) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR LƯU HÓA (Quy cách JS2545 22.8 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JY0750) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR LƯU HÓA (Quy cách JY0750 20.4 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JY0750), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp PCR LƯU HÓA (quy cách TIRE BLADDER JY0750, 20.4 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JY1145) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR LƯU HÓA (Quy cách JY1145 21 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JY1145), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp PCR LƯU HÓA (quy cách JY1145, 21 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JYBD0140) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR LƯU HÓA (Quy cách JYBD0140 19.84 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JYBD0140), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp PCR LƯU HÓA (quy cách JYBD0140, 19.8 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER JYBD0250) Nhãn hiệu YONGYI dùng cho Lốp PCR LƯU HÓA (Quy cách JYBD0250 21.6 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER LTR one time turn up VP17) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR THÀNH HÌNH (Quy cách 17 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER MSA16-S-460) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR LƯU HÓA (Quy cách MSA16-S-460 22.4 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB12003) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp TBR LƯU HÓA (Quy cách RB12003 34 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB1200TB) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp TBR LƯU HÓA (Quy cách RB1200TB 34 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB1200TB), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp TBR LƯU HÓA (quy cách RB1200TB, 34 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB12R22.5-2) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp TBR LƯU HÓA (Quy cách RB12R22.5-2 33.6 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB12R22.5-2), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp TBR LƯU HÓA (quy cách RB1200TB, 33.6 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB12R22.5-2), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp TBR LƯU HÓA (quy cách RB12R22.5-2, 33.6 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB17.5R25) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp OTR LƯU HÓA (Quy cách RB17.5R25 40 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB17.5R25), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốpOTR LƯU HÓA (quy cách RB17.5R25, 40 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB2451) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp TBR LƯU HÓA (Quy cách RB2451 24.8 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB2451), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp TBR LƯU HÓA (quy cách RB2451, 24.8 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB33.25R29) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp OTR LƯU HÓA (Quy cách RB33.25R29 29 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB33.25R29) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp OTR LƯU HÓA (Quy cách RB33.25R29 33.25 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB33.25R29), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp OTR LƯU HÓA (quy cách RB33.25R29, 53.52 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB460/85R46) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp OTR LƯU HÓA (Quy cách RB460/85R46 46 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB460/85R46), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp OTR LƯU HÓA (quy cách RB460/85R46, 56 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB7501) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp TBR LƯU HÓA (Quy cách RB7501 26 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (TIRE BLADDER RB8251), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp TBR LƯU HÓA (quy cách RB8251, 28 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire Bladder SLP-1506(JS0550)), hiệu: SHAOXING, dùng cho lốp PCR LƯU HÓA (quy cách SLP-1506(JS0550), 18.8 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire Bladder SLP-1519(RB15-2)), hiệu: NANJING YATONG, dùng cho lốp PCR LƯU HÓA (quy cách SLP-1519(RB15-2), 20.4 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire Bladder SLP-1612(JS1045)), Hiệu: SHAOXING, dùng cho lốp PCR LƯU HÓA (quy cách SLP-1612(JS1045), 22.4 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire Bladder SLP-1814(JS1850)), Hiệu: SHAOXING, dùng cho lốp PCR LƯU HÓA (quy cách SLP-1814(JS1850), 26.8 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire Bladder SLP-2005(JS2150)), Hiệu: SHAOXING, dùng cho lốp PCR LƯU HÓA (quy cách SLP-2005(JS2150), 24.8 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire Bladder SLP-2006(JS2645)), hiệu: SHAOXING, dùng cho lốp PCR LƯU HÓA (quy cách SLP-2006(JS2645), 25.2 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire Bladder SLT-1509 B1100R20-1)), hiệu: WEIHAI RUNTONG, dùng cho lốp TBR LƯU HÓA (quy cách SLT-1509B1100R20-1), 33.2 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire blader SLT-1513(JBR20-08)), mark: Weihai,dùng cho lốp TBR lưu hóa, qui cách:SLT-1513(JBR20-08)), 33.2 inch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire blader SLT-1525(B1100R20-3)), mark: Weihai Runtong,dùng cho lốp TBR lưu hóa, qui cách:SLT-1525(B1100R20-3), 33 inch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp bằng cao su loại 3.00-14.(Nhãn hiệu: Camel Thailand- Dùng để làm lốp xe máy).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp bằng cao su loại 3.00-17 B307.(Nhãn hiệu: Camel Thailand- Dùng để làm lốp xe máy).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp bằng cao su loại 3.00-17(Nhãn hiệu: Camel Thailand- Dùng để làm lốp xe máy).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp bằng cao su loại 3.50-12.(Nhãn hiệu: Camel Thailand- Dùng để làm lốp xe máy).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp loại ngược (Tire Bladder (turn up) LTR-VP18"), hiệu: YONGYI, dùng cho lốp PCR THÀNH HÌNH (quy cách LTR-VP18") mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp loại ngược (Tire Bladder (turn up) VP17"), hiệu: DONGDU, dùng cho lốp PCR THÀNH HÌNH (quy cách VP17", 17 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp loại ngược (Tire Bladder (turn up) VP18"), hiệu: DONGDU, dùng cho lốp PCR THÀNH HÌNH (quy cách VP18", 18 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp loại ngược (Tire Bladder (turn up)PCR-VP18"), hiệu: YONGYI, dùng cho lốp PCR THÀNH HÌNH (quy cách PCR-VP18") mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp loại ngược (Tire Bladder (turn up)VP19"), hiệu: DONGDU, dùng cho lốp PCR THÀNH HÌNH (quy cách VP19", 19 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp loại ngược (Tire Bladder (turn up)VP20"), hiệu: DONGDU, dùng cho lốp PCR THÀNH HÌNH (quy cách VP20", 20 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp loại ngược (TIRE BLADDER LTR one time turn up VP17) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR THÀNH HÌNH (Quy cách VP17 17 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp loại ngược (TIRE BLADDER PCR one time turn up GP12) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR THÀNH HÌNH (Quy cách GP12, 12 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp loại ngược (TIRE BLADDER PCR one time turn up GP14) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR THÀNH HÌNH (Quy cách GP14 14 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp loại ngược (TIRE BLADDER PCR one time turn up GP16) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR THÀNH HÌNH (Quy cách GP16 16 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp loại ngược (TIRE BLADDER PCR one time turn up GP17) Nhãn hiệu: YONGYI dùng cho Lốp PCR THÀNH HÌNH (Quy cách GP17 17 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp-loại đẩy (Tire Bladder (pushing) VP-TB19.5"), Hiệu: HUANGHAI, dùng cho lốp TBR THÀNH HÌNH (quy cách VP-TB19.5", 19.5 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp-loại đẩy (Tire Bladder (pushing)25"), Hiệu: DONGYING, dùng cho lốp OTR THÀNH HÌNH (quy cách 25", 25 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp-loại ngược (Tire Bladder (turn up) LTR-VP16"), Hiệu: HUANGHAI, dùng cho lốp PCR THÀNH HÌNH (quy cách LTR-VP16", 16 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp-loại ngược (Tire Bladder (turn up) VP-TB19.5"), Hiệu: HUANGHAI, dùng cho lốp TBR THÀNH HÌNH (quy cách VP-TB19.5", 19.5 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp-loại ngược (TIRE BLADDER LTR one time turn up VP17), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp PCR THÀNH HÌNH một lần (quy cách VP17, 17 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp-loại ngược (TIRE BLADDER PCR one time turn up GP14), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp PCR THÀNH HÌNH một lần (quy cách GP14, 14 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp-loại ngược (TIRE BLADDER PCR one time turn up GP16), Nhãn hiệu: YONGYI, dùng cho lốp PCR THÀNH HÌNH một lần (quy cách GP16, 16 inch) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER 1.5 27.5X2.5/3.0 B27*D-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER 1.5 27.5X2.5/3.0 B27-D-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER 18x7-8 B8-J-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER 27.5X2.6 B27-T-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER 29X2.35/2.5 B29-X-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER 29X2.6 B29-T-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER B14-B-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER B27-D-2-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER B27-E-1-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER B29-X-1-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER B29-Y-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER KB-10-04-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER KR-12-02-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER KR140 01-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER KR-14-01-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER MB-14-01-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169953: .CN0799870040/ Đầu chụp ốc bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169953: 3400221/ Gioăng cao su/RUBBER RING-Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện (nk)
- Mã HS 40169953: 3400222/ Gioăng cao su/RUBBER RING-Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện (nk)
- Mã HS 40169953: 342A4933AKP1|DM/ Nắp chụp cách điện bằng cao su TPE, ĐK 1.93" (nk)
- Mã HS 40169953: 401103531/ Nắp chụp motor- Front motor housing (bằng cao su,cách điện,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169953: 418200/ Nắp chụp cách điện cao su cho ổ cắm công nghiệp SP826 (Cover for SP 826 mounting plug), hàng mới 100%, TK103042236620 DH2 (nk)
- Mã HS 40169953: A03/ Núm cao su, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 40169953: A04/ Nắp cao su, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 40169953: A04/ Nắp cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169953: Chụp của tay gạt Joystick bằng cao su AET00440. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169953: Chụp đầu mạng RJ45 (Chụp đầu mạng RJ45, (100pcs/ box), AMP) (nk)
- Mã HS 40169953: Đầu bịt co nhiệt bằng cao su dùng để bịt đầu cáp,không phải cao su xốp f160/82mm, đường kính trước khi co 160mm sau khi co 82mm,chiều dài 16cm,nhà sx:KEHONG ENTERPRISES CO.,LTD,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169953: Đầu bọc bằng cao su _ [LCD0006262] (nk)
- Mã HS 40169953: ĐẦU CHỤP CAO SU CHO ĐẦU KẾT NỐI ĐIỆN (nk)
- Mã HS 40169953: G01298/ Nắp chụp cách điện bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây điện của xe máy (nk)
- Mã HS 40169953: IS-2/ Nút cao su 7157-3857-60 (nk)
- Mã HS 40169953: IS-2/ Nút cao su 7157-8767 (nk)
- Mã HS 40169953: IS-2/ Nút cao su 7160-9465 (nk)
- Mã HS 40169953: IS-2/ Nút cao su 7165-0349 (nk)
- Mã HS 40169953: IS-2/ Nút cao su UL-G TH187KM-2 GR (nk)
- Mã HS 40169953: KK048901/ Nắp bảo vệ TCS-03CS2W (nk)
- Mã HS 40169953: Linh kiện xe điện: Nắp chụp cách điện của xe golf (103952901).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169953: M0280/ Nắp chụp cách điện 51201-0001 (nk)
- Mã HS 40169953: M0347/ Nắp chụp cách điện 025-0468-000 (nk)
- Mã HS 40169953: M0593/ Nắp chụp cách điện XM2S-0913 (nk)
- Mã HS 40169953: M0712/ Nắp chụp cách điện 54331-0501 (nk)
- Mã HS 40169953: MA0000097534/ Nắp bảo vệ EBRC21RA-D(R1) (nk)
- Mã HS 40169953: MA0000100427/ Nắp chụp cách điện 97J121-424R (nk)
- Mã HS 40169953: MA0000100428/ Nắp chụp cách điện 97J121-418R (nk)
- Mã HS 40169953: MA0000106016/ Nắp chụp cách điện AT-484-W (nk)
- Mã HS 40169953: MA000157/ Nắp chụp cách điện 025-0507-000 (nk)
- Mã HS 40169953: MA001615/ Nắp chụp cách điện J-C9-1C (nk)
- Mã HS 40169953: MA001620/ Nắp chụp cách điện J-SC9B (nk)
- Mã HS 40169953: MA001637/ Nắp chụp cách điện JFM-3PC-W(JFM-3PC-S) (nk)
- Mã HS 40169953: MA001638/ Nắp chụp cách điện JFM-4PC-W(JFM-4PC-S) (nk)
- Mã HS 40169953: MA011942/ Nắp chụp cách điện 54331-0201 (nk)
- Mã HS 40169953: MA013385/ Nắp chụp cách điện DC-C8-J13-F4-1R (nk)
- Mã HS 40169953: MA013435/ Nắp chụp cách điện DE-C8-J9-F4-1R (nk)
- Mã HS 40169953: MA016887/ Nắp chụp cách điện 025-0467-000 (nk)
- Mã HS 40169953: MA016954/ Nắp chụp cách điện 17JE-09H-1C-CF (nk)
- Mã HS 40169953: MA020994/ Nắp chụp cách điện DE-C8-J9-F2-1R (nk)
- Mã HS 40169953: MA023936/ Nắp chụp cách điện 10320-3540-000 (nk)
- Mã HS 40169953: MA036926/ Nắp chụp cách điện N/MS 3106B18-1P (nk)
- Mã HS 40169953: MA049609/ Nắp chụp cách điện J-SC9A (nk)
- Mã HS 40169953: MA082535/ Nắp chụp cách điện PCS-E50LK (nk)
- Mã HS 40169953: Mũ chụp đầu cốt cách điện/ chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169953: Nắp chụp cách điện bằng cao su (19442). Mã hàng 342A4933AKP1.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169953: NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU 01-0000102-04SIL, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169953: NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU 01-0020109-04SIL, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169953: NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU 49-0000148-01000(M4), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169953: NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU 49-0000223-01500 (M6), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169953: NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU 49-0000375-01500 (M10), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169953: Nắp chụp cách điện bằng cao su của máy rửa bát đĩa Zanussi, code: 048231, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169953: Nắp chụp cách điện bằng cao su P3/8, (CAP P3/8), dùng trong bình nhiên liệu của máy phát điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169953: Nắp chụp cách điện bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây điện của xe máy/G02784 (nk)
- Mã HS 40169953: Nắp chụp cách điện cao su silicone, dùng trong sản xuất ăng ten, hàng mới 100%, Part: DC2-00558, nhà sx: Cixi Wangda (nk)
- Mã HS 40169953: Nắp chụp nước BDRlower bằng cao su, KT:phi6.Hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 40169953: NL100/ Nắp cao su (62602599) (nk)
- Mã HS 40169953: NL101/ Nắp cao su (62602845) (nk)
- Mã HS 40169953: NL103/ Nắp cao su (62603687) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1046/ Núm cao su (71650385) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1057/ Núm cao su (71651067) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1060/ Núm cao su (71650118) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1061/ Nắp cao su (72100137) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1063/ Núm cao su (71650119) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1064/ Núm cao su (71650812) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1065/ Núm cao su (71651577) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1067/ Núm cao su (71650167) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1092/ Núm cao su (71650001) (nk)
- Mã HS 40169953: NL111/ Nắp cao su (62850057) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1115/ Núm cao su (71650623) (nk)
- Mã HS 40169953: NL113/ Nắp cao su (62850073) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1130/ Núm cao su (71650091) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1132/ Núm cao su (71650002) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1138/ Nắp cao su (69114095) (nk)
- Mã HS 40169953: NL114/ Nắp cao su (62850090) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1215/ Nắp cao su (71054259) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1216/ Núm cao su (71650194) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1224/ Núm cao su (71650198) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1225/ Nắp cao su (72104301) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1237/ Nắp cao su(62750065) (nk)
- Mã HS 40169953: NL1240/ Nắp cao su(71055054) (nk)
- Mã HS 40169953: NL128/ Nắp cao su (69113811) (nk)
- Mã HS 40169953: NL140/ Nắp cao su (69231256) (nk)
- Mã HS 40169953: NL141/ Nắp cao su (71450189) (nk)
- - Mã HS 40169953: NL144/ Núm cao su (71608234) (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p