Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;6-3233015096;NSX:Alfa Laval Lund AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;6-3233064996;NSX:Alfa Laval Lund AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;6-3233066346;NSX:Alfa Laval Lund AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;751023-0000;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;90503-6482;NSX:GEA Aseptomag AG.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;90511-1979;NSX:Zimmerlin GmbH Edelstahl-Technik.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;90512-5263;NSX:TEC Scandinavia ApS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Gasket;90529-0748;NSX:Alfa Laval Lund AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Lip seal;6-9630023983;NSX:Alfa Laval Eastbourne Limited.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Locking Rubber;24928-0000;NSX:Protite AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su L-seal;6-3135308171;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-RING 100x3.55 Foodgrade;6-4723137034;NSX:Simrit.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 104,5x3 mm;315202-0312;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 104.14x5.33 EPDM E8502;6-99035377;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 104.37x3.53 EPDM-FDA;6-99035344;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 104.37x3.53 FKM V8T41 Coated;6-99035744;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 117x4 mm 222-TP, 80064588;344317-0105;NSX:Heraeus Noblelight GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 120.24x3.53 AL113 3030-70 EPDM;6-99032241;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 13.3x2.4 Silicone;927421-0003;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 139.07 x 5.33;6-4722656244;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 15.3x2.4 Silicone;927421-0004;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 16.3x2.4 Foodgrade;6-4723137035;NSX:Simrit.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 16x2.5 mm 222-TP, 80064585;344317-0108;NSX:Heraeus Noblelight GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 19,2x3 mm;90242-0148;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 19.2x3 Silicone;927422-0001;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-Ring 2,4x17,3 mm FDA, 3-A;351523-0214;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 222-Tetra Pak, 45004810;344317-0131;NSX:Heraeus Noblelight GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 226x5,7 FPM;578494-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 23.39x3.53 Foodgrade;6-4723137052;NSX:Simrit.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 24.2 x 3 (503-21);6-4302049228;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 24.99x3.53 Foodgrade;6-4723137003;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 28.17x3.53 VMQ, FDA, 5 pcs;90503-3247.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 31.34x3.53 Foodgrade;6-4723137005;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 32.92x3.53 Foodgrade;6-4723137006;NSX:Simrit.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 34.2x3 Silicone;927422-0014;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 36.2x3 Silicone;927422-0005;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 40.87x3.53 Foodgrade;6-4723137008;NSX:Simrit.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 40x2 mm 222-TP, 80064586;344317-0107;NSX:Heraeus Noblelight GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 40x3 mm 222-TP, 80064587;344317-0106;NSX:Heraeus Noblelight GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 42.2x3 Silicone;927422-0006;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 44.2x3 Silicone;927422-0007;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 47.22x3.53 Foodgrade;6-4723137010;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 53.57x3.53 Foodgrade;6-4723137012;NSX:Simrit.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 54.5x3 Silicone;927422-0009;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 56.7 x 3.5;6-4722544201;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 57x4 Foodgrade;6-4723137040;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 58x3.5 Foodgrade;6-4723137033;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 62.87 x 5.33;6-4722656247;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 62x4 Foodgrade;6-4723137041;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 63.09x3.53 Foodgrade;6-4723137014;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 68x4 Foodgrade;6-4723137043;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 69.44x3.53 EPDM-FDA;6-99035318;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 69.44x3.53 FKM V8T41 Coated;6-99035718;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 69.44x3.53 Foodgrade;6-4723137015;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 7.3x2.4 Silicone;927421-0005;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 71.12x2.62 AL113 3037-70 Silicone;6-99033803;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 72,69x2,62 mm;90458-2549;NSX:PARKER HANNIFIN AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 75.57x5.33 EPDM E8502;6-99035374;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 76x4 Foodgrade;6-4723137045;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 78 x 3.53;6-4722614601;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 82.14x3.53 FKM V8T41 Coated;6-99035720;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 82.14x3.53 Foodgrade;6-4723137016;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-Ring 85x3,2mm NBR, 160252;90606-4996;NSX:Bejoken AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 85x4 Foodgrade;6-4723137046;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 88.27x5.33 FoodgradeO-ring 88.27x;6-4723137023;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 9.3x2.4 Silicone;927421-0001;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 91.44x5.33 Foodgrade;6-4723137024;NSX:Simrit.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 91.67x3.53 EPDM-FDA;6-99035321;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 91.67x3.53 FKM V8T41 Coated;6-99035721;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 97.79 x 5.33;6-4722656246;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring 98,02x3,53 Foodgrade;6-4723137061;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring A0701145 53,65x2,62 mm;90458-1943;NSX:MASELLI MISURE SPA.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring A0701180 10,82x1,78 mm;90458-1941;NSX:MASELLI MISURE SPA.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring kit;90512-3845;NSX:HUHNSEAL AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring kit;90512-3933;NSX:HUHNSEAL AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring NBR;90510-5195;NSX:M Seals A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring set;90503-8969;NSX:HUHNSEAL AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring, ACS0272 EU for PAll filter;90277-0339;NSX:Pall Corporation.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;2500071-0000;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315202-0101;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315202-0102;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315202-0107;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315202-0117;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315202-0203;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315202-0212;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315202-0244;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315202-0308;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315202-0510;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315202-0614;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315202-0621;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315202-0731;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315202-0803;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315204-0115;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315204-0308;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315206-0523;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315206-0525;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315206-0712;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;315206-0801;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;344209-2018;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351517-1006;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351517-1033;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351517-1034;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351517-1041;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351517-1044;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351517-1047;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351517-1056;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351517-1082;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351517-1094;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351517-1114;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351517-2018;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351517-2139;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351517-5091;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0104;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0110;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0118;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0123;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0206;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0207;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0213;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0215;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0219;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0221;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0222;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0301;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0303;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0304;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0305;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0306;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0317;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;351523-0404;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;578495-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-22340649;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-26019083;NSX:DRIVMA.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-26019093;NSX:Alfa Laval Tumba AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-3143803671;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-3210102581;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-54619856;NSX:Alfa Laval Tumba AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-9611991135;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-9611992171;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-9611992253;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-9612906210;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-9630046181;NSX:Alfa Laval Eastbourne Limited.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99025710;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99025719;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99032218;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99032220;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99032222;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99032224;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99032233;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99032234;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99035320;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99035338;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99035373;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99036835.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99036836;NSX:Freudenberg.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99036857;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99036902;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99036910;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;6-99045533;NSX:Teknikprodukter Nordic.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90242-0112;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90242-0224;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90459-1174;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90459-1627;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90459-6148;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90459-6180;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90503-5958;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90503-5959;NSX:Larssons i Bjarred Mek. Verkstad AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90503-8211;NSX:M Seals A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90503-9195;NSX:M Seals A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90506-0254;NSX:M Seals A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90511-1028;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90511-4170;NSX:Pentair Sudmo GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90511-9024;NSX:Armaturenwerk Htensleben GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90511-9025;NSX:Armaturenwerk Htensleben GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90511-9026;NSX:Armaturenwerk Htensleben GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90511-9031;NSX:Armaturenwerk Htensleben GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90511-9033;NSX:Armaturenwerk Hotensleben GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90512-4177;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90512-4178;NSX:M Seals A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90512-4179;NSX:Trelleborg Sealing Solutions.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90512-4187;NSX:M Seals A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90512-4189;NSX:M Seals A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90512-4195.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90515-5077;NSX:PARKER HANNIFIN AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90515-8457;NSX:PARKER HANNIFIN AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90516-2807;NSX:M Seals A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90517-4299;NSX:Armaturenwerk Hotensleben GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90517-4299;NSX:Armaturenwerk Htensleben GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90517-4303;NSX:Armaturenwerk Htensleben GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90517-4304;NSX:Armaturenwerk Htensleben GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90517-4307;NSX:Armaturenwerk Htensleben GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90519-9964;NSX:Nordic Engineering.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90522-2647;NSX:Pentair Sudmo GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90600-3388;NSX:Lundgrens Sverige AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90600-4477;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su O-ring;90606-5723;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Piston seal #56 PSU2;6-4723322509;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Piston seal 50 PSB1;6-4722093110;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Piston seal 56 PSB1;6-4722093104;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Piston seal 63 PSB1;6-4722093107;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Piston seal 63 PSB3;6-4723188010;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Piston seal A63 PSU2;6-4723322510;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Piston seal Glyd Ring 7,1x12x2,2 mm;90091-0216;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Piston seal;6-4723350007;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Piston seal;6-4723350010;NSX:0.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Piston seal;6-4723350011;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Piston seal;90091-0079;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Piston seal;90091-0335;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Piston seal;90091-0336;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Pressure ring 36-STD;6-4722141904;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Ring;3407340-0000;NSX:M.T. s.r.l..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Rod seal Glyd Ring 18x25x3 mm;90091-0078;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Rod seal;90091-0214;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Rotating seal;315221-0147;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Rotating seal;90091-0302;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Rotating seal;90091-0437;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Rotating seal;90091-0438;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Rotating seal;90091-0446;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Rotating seal;90459-0130;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Rotating seal;90605-5544;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Rubber buffer;90513-4138;NSX:Ahlsell Sverige AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Rubber Bushing;1512590-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Rubber Bushing;3272910-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Rubber ring, H91 33180 00;90439-0224;NSX:Nolato Polymer AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Scraper;90091-0380;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal 60x85x80 Viton;6-4722912001;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring CB42x72x8;315221-0190;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring DIN3760 50x80x8A A;6-4723027701;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring PTFE-3A, C85;6-164817212;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring, 35 62 7 FKM BASIL 85.303.563;90600-4573;NSX:Sonzogni Camme S.p.a..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring, GP 30-62-7 FKM;90600-4275;NSX:Sonzogni Camme S.p.a..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring, GP 60-90-8 FKM;90600-4276;NSX:Sonzogni Camme S.p.a..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring;6-9612402604;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring;6-9612402632;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring;6-9612402634;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring;90503-6483;NSX:GEA Aseptomag AG.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring;90510-4328.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring;90510-4329;.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring;90511-2831;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring;90512-6062;NSX:Teknikprodukter Nordic.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring;90512-6063;NSX:Teknikprodukter Nordic.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal ring;90512-6064;NSX:Teknikprodukter Nordic.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;2727357-0000;NSX:ITW Hartness.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;273953-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;3034498-0000;NSX:NEW RUBBER SRL.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-3131703752;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-3131703772;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-3131703782;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-3131703785;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-3131703792;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-3131708862;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-3131900331;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-4722911201;.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-9611990766;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-9611990767;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-9611990768;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-9611990770;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-9611992816;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-9630033231;NSX:Alfa Laval Eastbourne Limited.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Seal;6-9630097660;NSX:Alfa Laval Eastbourne Limited.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Sealing ring, 18,6x35x2 mm;90214-0303;NSX:Nomo Kullager AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Sealing ring;490900-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Sealing ring;6-52112004;NSX:Alfa Laval Tumba AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Sealing;2829766-0000;NSX:POSA S.p.a..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Service kit;6-9611920296;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Set of O-rings;90512-3300;NSX:Nordic Engineering.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Snap Ring B 16;90141-0022;NSX:Hagens Fjedre A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Spare Part Gasket, 4056;90206-0322;NSX:Bejoken AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Square Ring, 10,4x17,4x3,7 mm 1/2" FDA;315229-0101;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Square Ring, 23,1x30,1x3,7 mm 1" FDA;315229-0103;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Square Ring, 35,8x42,8x3,7 mm 1"1/2 FD;315229-0104;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Square Ring, 48,5x55,5x3,7 mm 2" FDA;315229-0105;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Support ring 98 Ver.2;6-4722117811;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su V-ring;315220-0130;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su V-ring;315220-0167;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su V-ring;315220-0172;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Wear Ring 12x15x3,2 mm;90091-0169;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Wear Ring 16x19x3,2 mm;90091-0162;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su Wear Ring 25x30x4,2 mm;90091-0170;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su, Seal ring H-Line H40-X-2 1/2 Silicone;6-88117114;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng dệm cao su Gasket;6-3233014146;NSX:Alfa Laval Lund AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm cao su O-Ring 2,4x17,3 mm FDA, 3-A;351523-0214;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm cao su O-ring 91.44x5.33 Foodgrade;6-4723137024;NSX:Simrit.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm cao su O-ring;351523-0215;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đêm cao su Seal;6-9611991393;NSX:Alfa Laval Kolding AS.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm làm kín bằng cao su O-ring;6-6116720374;NSX:Alfa Laval Tumba AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm lam kín, băng cao su FKM, 48mm, Spare part kit;90525-5764;NSX:Bardiani Valvole S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng niêm bằng cao su O-ring;351517-1017;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng niêm bằng cao su O-ring;351523-0208;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng niêm bằng cao su Piston seal;6-4723350009;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng niêm bằng cao su Primary seal D26;90503-9640;NSX:T-P Scanima A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su 10*2 (N90) Black (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su 13*3 (N90) Black (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su 165*4 (N70) Black (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su 18*2 (N90) Black (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su 37*2(NBR70) Black (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su 5.4*2.3 (N90) Black (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su 8.9*2.3 (N90) Black (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su 95*4 (N70) Black (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-011 (N90) Black-7.65*1.78 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-013 (N90) Black-10.82*1.78 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-016 (N90) Black-15.6*1.78 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-024 (N90) Black-28.3*1.78 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-030 (N90) Black-41*1.78 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-106 (N90) Black-4.42*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-108 (N90) Black-6.02*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-111 (N90) Black-10.77*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-112 (N90) Black-12.37*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-113 (N90) Black-13.95*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-114 (N90) Black-15.54*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-115 (N90) Black-17.12*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-117 (N90) Black-20.29*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-121 (N90) Black-26.65*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-125 (N90) Black-32.99*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-129 (N90) Black-39.35*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-131 (N90) Black-42.52*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-139 (N90) Black-55.25*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-140 (N90) Black-56.82*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-143 (N90) Black-61.6*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-155 (N90) Black-101.2*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-168 (N90) Black-183.8*2.62 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-214 (N90) Black-24.99*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-215 (N90) Black-26.57*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-216 (N90) Black-28.17*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-219 (N90) Black-32.92*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-230 (N90) Black-63.1*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-231 (N90) Black-66.27*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-242 (N90) Black-101.19*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-258 (N90) Black-152*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-260 (N90) Black-164.7*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-263 (N90) Black-183.75*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-267 (N90) Black-209.15*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-430 (N90) Black-129.54*6.98 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-901 (N70) Black-4.7*1.42 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su AS-932 (N90) Black-59.36*3 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su CSI100.5-111-4.9 YELLOW (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su CSI110.5-121-4.9 PU YELLOW (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su CSI75.3-85.8-4.9 YELLOW (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su CT.9X3595 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su CT.9X3598 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su CT.9X3601 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su CT.9X3609 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su DH-50*58*5/6.5 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su D-SEAL-135*114*8.1 Black (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su DSI-105*115*6/8 Milky Yellow(blank) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su DSI105-115-6-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su DSI120-130-6-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su DSI180-193-7-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su DSI80-90-6-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su DSI90-100-6/8 U801 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su G-030 (N90) Black-29.4*3.1 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su G-035 (N90) Black-34.4*3.1 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su G-075 (N90) Black-74.4*3.1 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su G-080 (N90) Black-79.4*3.1 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su G-105 (N90) Black-104.4*3.1 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su G-175 (N90) Black-174.3*5.7 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su G-200 (N90) Black-199.3*5.7 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su G-425 (N90) Black-424.3*5.7 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su GS-155 (N90) Black-154.3*3.1 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su GS-170 (N90) Black-169.3*3.1 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su GS-330 (N90) Black-329.3*3.1 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su HBI 30X40X3 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su HBY-110*125.5*6/6.3 Yellow(blank) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su HBY-115*130.5*6/6.3 Yellow(blank) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI 110X130X13(FU2214F0) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI 70X90X12(FU0862F0) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI 92X107X9(FU2278F0) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI100-120-12-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI110-125-10-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI110-130-15-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI125-145-12-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI130-145-10 U801 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI140-160-16-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI150-170-12-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI190-215-16-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI20-30-6-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI20-30-8-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI30-43-10-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI35-50-10-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI40-55-9-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI50-65-9-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI55-70-9-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI56-71-9-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI60-75-10-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI60-75-9-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI60-76-12-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI65-75-8-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI70-80-8-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI70-85-10-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI70-85-9-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI75-90-10-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI80-100-12-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI95-110-10 U801 PU (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IDI95-115-12-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ISI 90X100X6(FU1021K0) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ISI105-120-9-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ISI112-125-9-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ISI155-170-9-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ISI45-55-6-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ISI45-56-7-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ISI53-63-6-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ISI70-80-6-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ISI75-85-6-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ISI95-110-9-U801(YEL) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IUH 120X140X10(CU1222E0) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IUH 95X110X10.5(CU2984E0) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IUH30-40-6-A505(BK) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IUH55-65-6-A505(BK) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su IUH95-110-9-A505(BK) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su KITPUMP 705-17-03470 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su K-TYPE-85*100.5*6.3 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su KUH-65*80*9(10) Black(PSI) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su LBH 15X19X5/6.5 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su LPI-55*68*7/9.5 Purple(p) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su LPIY 70X83X7/9.5 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su NCF 51X63X28 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su NCF 76X90X32 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su NCF 76X90X38 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ODI180-155-19 U801(YELLOW) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ODI180-160-12 U801(YELLOW) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ODI80-65-9 U801(YELLOW) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ODI85-65-12 U801(YELLOW) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ODI95-80-9 U801(YELLOW) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su OHM 27X45X12.1 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su OHM 47X65X12.1 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su OHM 68X90X14.5 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su OHM 93X115X14.5 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su OSI110-95-9 U801(YELLOW) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su OSI210-190-12 U801(YELLOW) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su OSI90-80-6 U801(YELLOW) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su OUY50-35-12 NBR (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su OUY-A-90*65*18 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su P-012.5 (N90) Black-12.3*2.4 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su P-013 (N90) Black-12.8*2.4 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su P-018 (N90) Black-17.8*2.4 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su P-028 (N90) Black-27.7*3.5 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su P-039 (N90) Black-38.7*3.5 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su P-044 (N90) Black-43.7*3.5 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su P-045 (N90) Black-44.7*3.5 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su P-048 (N90) Black-47.7*3.5 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su P-060 (N90) Black-59.6*5.7 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su P-065 (N90) Black-64.6*5.7 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su P-067 (N90) Black-66.6*5.7 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su P-145 (N90) Black-144.6*5.7 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su PTU 120*98*14.5 Black (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su ROI-080*90*5 Blue (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su RX2-30*40*6 Black (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su RX2-55*65*6 Black (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su RX2-55*68*10 Orange Yellow (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su RX2-60*75*9 Orange Yellow (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su RX2-65*80*9 Orange Yellow (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su RX2-70*83*10 Orange Yellow (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su RX2-70*85*9 Orange Yellow (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su RX2-75*85*6 Black (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su RX2-80*95*9 Orange Yellow (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su RX2-85*100*10 Orange Yellow (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su RX2-85*100*9 Orange Yellow (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su RX2-90*105*9 Orange Yellow (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su RX2-90*110*12 Orange Yellow (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su RX2-95*110*9 Orange Yellow (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su S.L 80X90X6 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su S-034 (N90) Black-33.5*2 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su S-080 (N90) Black-79.5*2 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su S-150 (N90) Black-149.5*2 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su SPGW 105X120X12 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su SPGW 50X65X10.5 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su SPGW 65X80X10.5 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su UPO 35X45X7.3 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su UPO 45X55X7.3 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su UPO 50X58X8 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su UPO 56X71X9 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su UPO 65X80X9 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su UPO 75X90X10 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su UPO 75X90X9 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su UPO 80X95X9 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su USH130-145-9-A505(BK) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su USH18-26-5-A505(BK) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su USH28-35.5-5-A505(BK) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su VR VR-100(A) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su VR VR-85(A) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su X-215 (N70) Black-26.57*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su X-220 (N70) Black-34.52*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su X-221 (N70) Black-36.09*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su X-222 (N70) Black-37.7*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su X-223 (N70) Black-40.87*3.53 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su X-331 (N70) Black-56.51*5.33 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su XR BS-117 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su XR BS-118 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su XR BS-432 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 02896-11009. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07000-B2011. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07000-B2015. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07000-B2016. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07000-B2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07000-B5165. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07000-B5230. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07000-B5270. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07000-F1008. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07000-F2011. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07000-F2012. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07000-F2016. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07000-F2105. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07000-F2135. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07002-11023. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07002-20823. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 07002-22034. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 708-25-62361. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 708-27-22131. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy dệt sợi công nghiệp: Vòng đệm suốt máy sợi thô, bằng cao su lưu hóa, kích thước (35x18x2)mm. NSX: Yuyao Minfeng textile machinery co.,ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy dệt: (1609R-21). Ron cao su P10 (2.4t). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy dệt: Phớt bằng cao su, part no: Z06-79208-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy dệt: Phớt bằng cao su, part no: Z90-27441-50. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy dệt: Phớt chặn dầu bằng cao su, kích thước: 8x8x12 mm, part no: Z084814000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy dệt: Vòng đệm bằng cao su, part no: Z02-50399-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy dệt: Vòng đệm bằng cao su, part no: Z08-48140-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy điều hòa không khí: Vòng đệm cao su, KK71EW470; O-RING. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy dợn sóng thùng carton: Vòng đệm cao su MSF-30P BC24. HSX: Hsieh Hsu Machinery. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ BACKUP RING/ T1 G180 SUN-1B, Part Code: 0052E118000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ DUST SEAL/ DH 31.5 E9625, Part Code: 0053H002000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ O RING/ G 35 JIS B2401-1B, Part Code: 0052A303500. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ O RING/ G 45 JIS B2401-1B, Part Code: 0052A304500. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ O RING/ G 50 JIS B2401-1B, Part Code: 0052A305000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ O RING/ G 85 JIS B2401-1B, Part Code: 0052A308500. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ O RING/ G105 JIS B2401-1B, Part Code: 0052A310500. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ O RING/ G115 J1S B2401-1B, Part Code: 0052A311500. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ O RING/ G180 JIS B2401-1B, Part Code: 0052A318000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ O RING/ P 16 JIS B2401-1B, Part Code: 0052A201600. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ O RING/ P 48A JIS B2401-1B, Part Code: 0052A2048A0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ SHAFT SEAL/ TSN355511 (F)A37A56 42, Part Code: 29920131510. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ U PACKING/ P-UHR100 TP9625, Part Code: 0053F215540. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ U PACKING/ UHP 50 TE9625, Part Code: 0053F403130. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ U PACKING/ UHS 31.5 TE9625, Part Code: 0053F002030. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ U PACKING/ UHS 40 TE9625, Part Code: 0053F002630. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép phôi nhựa: 1090035- Vòng đệm làm kín, bằng cao su- piston seals. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy gạt Komastu D155: Phớt tăng xích bằng cao su, lắp cho phần gầm của máy gạt bánh xích D155, mã hàng: 175-30-24242, hiệu ETP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ghép khô không dung môi: Đệm cao su ống bơm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Núm hút bằng cao su- S4 EVR SUCTION CUPS (SET 10PCS). P/N: CT490-24790. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy in thùng carton: Vòng đệm cao su 57C546B, HSX: Hsieh Hsu Machinery. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy in thùng carton: Vòng đệm cao su 57C643A+57C557B, HSX: Hsieh Hsu Machinery. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy khoan đá tự hành: Bộ gioăng cao su lưu hoá gồm 39 cái. Mã hàng: HD715-99107. Hiệu- Nhà sx: Furukawa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy khoan đá tự hành: Gioăng cao su lưu hóa làm kín dầu thuỷ lực. Mã hàng: 002503-100040. Hiệu- Nhà sx: Furukawa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy khoan đá tự hành: Gioăng cao su lưu hóa làm kín dầu thuỷ lực. Mã hàng: 002503-100070. Hiệu- Nhà sx: Furukawa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy khoan đá tự hành: Gioăng cao su lưu hóa. Mã hàng: HD612-99123. Hiệu- Nhà sx: Furukawa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy khoan đá tự hành: Gioăng cao su lưu hóa. Mã hàng: HD612-99153. Hiệu- Nhà sx: Furukawa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy khoan đá tự hành: Màng khí bằng cao su lưu hóa. Mã hàng: 002503-700020. Hiệu- Nhà sx: Furukawa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy khoan đá tự hành: Màng khí bằng cao su lưu hóa. Mã hàng: 040404-010210. Hiệu- Nhà sx: Furukawa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy khoan đá tự hành: Vòng gioăng cao su lưu hóa. Mã hàng: 272045-06209. Hiệu- Nhà sx: Furukawa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy khoan đá tự hành: Vòng gioăng cao su lưu hóa. Mã hàng: B40-3302. Hiệu- Nhà sx: Furukawa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy khoan đá tự hành: Vòng gioăng cao su lưu hóa.Mã hàng: 089800-02028. Hiệu- Nhà sx: Furukawa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy khoan đá tự hành:Gioăng phớt làm kín mô tơ bằng cao su lưu hóa. Mã hàng: HD715-99157. Hiệu- Nhà sx: Furukawa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy khoan đá tự hành:Màng khí bằng cao su lưu hóa. Mã hàng: 040404-010220. Hiệu- Nhà sx: Furukawa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy làm lon kim loại: Vòng đệm cao su, PN: 6500534 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy làm sạch lòng ống bằng khí nén cầm tay (Phớt làm kín bằng cao su P/n 07102, (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy làm xúc xích: Phốt làm xúc xích bằng cao su, (Sealing of valve DA75 for DN 65), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy làm xúc xích: Phốt làm xúc xích bằng cao su, (Sealing of valve DA75 for DN 80), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy làm xúc xích: Phốt làm xúc xích bằng cao su, (Sealing of valve DA92 for DN 100), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy lọc dầu MITSUBISHI SJ20G: Bộ gioăng cao su làm kín (22 cái/bộ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: đệm bằng cao su dùng cho đầu máy nén khí, P/N: 54003220, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: đệm bằng cao su dùng cho đầu máy nén khí, P/N: 55170242, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: đệm bằng cao su dùng cho đầu máy nén khí, P/N: 55170252, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: đệm bằng cao su dùng cho đầu máy nén khí, P/N: 59000041, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: đệm bằng cao su dùng cho đầu máy nén khí, P/N: 59011440, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí, P/N:33216040, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí, P/N:52305560, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí, P/N:52815730, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí, P/N:59000091, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí, P/N:59000490, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí, P/N:59000800, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: phớt, 1 lớp, bằng cao su lưu hóa, P/N: 50510140, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí: Gioăng ở kỳ cao áp của máy nén khí 2 kỳ, Model WP22L100, nhà sản xuất JP Sauer Sohn, mã số 002-973, Vật liệu bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí: Gioăng ở kỳ thấp áp của máy nén khí 2 kỳ, Model WP22L100, nhà sản xuất JP Sauer Sohn, mã số 002-973, Vật liệu bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí: Gioăng ở kỳ thấp áp của máy nén khí 2 kỳ, Model WP22L100, nhà sản xuất JP Sauer Sohn, mã số 005-029, Vật liệu bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí: Gioăng ở kỳ thấp áp của máy nén khí 2 kỳ, Model WP22L100, nhà sản xuất JP Sauer Sohn, mã số 031-103, Vật liệu bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí: Gioăng ở kỳ thấp áp của máy nén khí 2 kỳ, Model WP22L100, nhà sản xuất JP Sauer Sohn, mã số 035-528, Vật liệu bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Bộ roang đệm 2016C (ASBESTOS FREE) khoảng 15 miếng đệm cao su CS7118-0K (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Bộ roang đệm 250VS/LD (khoảng 15 miếng đệm cao su) CS7119-FVD (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Bộ roang đệm N4L (khoảng 15 miếng đệm cao su) CR7118-NL4 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Bộ vòng sin bằng cao su 200VM/LD.G (khoảng 15 vòng cao su) CS7109-EVL (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Roang cửa IQF bằng cao su màu trắng (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Roang đệm áo nước K CR05500-K (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Roang đệm mặt bích 150A (ASBESTOS FREE) CR72000-150N (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Roang đệm nắp bạc đạn 200VS/LD (ASBESTOS FREE) CS01700-200VD (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Roang đệm nắp đầu hút 200S/L-V (ASBESTOS FREE) CS00601-200VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Roang đệm nắp lỗ nhòm K(ASBESTOS FREE) CR04700-K (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Roang đệm nắp máy M CR05100-M (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Roang đệm nắp pít tông cân bằng 200S/L (ASBESTOS FREE) CS02300-200N (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Roang đệm, nắp phin lọc cặn B (ASBESTOS FREE) CR18000-BN (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Roang nắp đệm kín K CR77200-K (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Vòng sin bằng cao su BUNA-N JIS-W1516 P45 PA61-045 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Vòng sin bằng cao su BUNA-N JIS-W1516 P62 PA61-062 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp- Roan nắp máy nén chịu nước- 3188.128, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lanh công nghiệp: Roan đầu trục- 2353.011, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp: Roan lọc dầu (nhớt)- 3188.014, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp: Roan xy lanh- 2353.140, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp: Roan xy lanh- 2353.189, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp: Roan xy lanh- 2356.1002, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lanh công nghiệp: Vòng đệm kênh dầu- 3188.139, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp: Vòng đệm kính nhớt- 3188.141, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp: Vòng đệm van cân bằng- 3188.019, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy phá đá MKS155D: phớt búa bằng cao su lưu hóa không xốp, mới 100%,.NSX: YANTAI HOMON IMPORT & EXPORT CO., LTD (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy phát điện: Ron đệm cao su nẹp thép (25mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy phun sáp: Bộ ron bằng cao su, bộ 2 cái, mã: 13880, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy phun sáp: Bộ ron cao su của pittong đẩy, bộ 4 cái, mã 10751, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy rửa chén NIAGARA 411.1: Ron đệm bằng cao su, code: 65749, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy rửa chén NIAGARA 411.1: Ron đệm cao su, code: 75873, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy rửa chén NIAGARA 411.1: Vòng ron bằng cao su, code: CGR4131NT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy rửa chén NIAGARA 411.1: Vòng ron cao su, code: 65727, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy sắc ký lỏng Hitachi: Đệm kim tiêm mẫu bằng cao su 0.5ml, 5 cái/gói, P/N: 080-3387. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tách xương: (Gioăng) Vòng đệm bằng cao su (O-ring; Code: 5-007782), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tàu thủy công suất 2574 KW, Bộ phận của máy đèn: vòng đệm bằng cao su lưu hóa phia trên đế van Code: 132654-11800 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tàu thủy công suất 2574 KW, Bộ phận của máy đèn: vòng đệm bằng cao su lưu hóa phia trên đế van Code: 132654-11810 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tàu thủy công suất 2574 KW, Bộ phận của máy đèn: vòng đệm làm kín bắng cao su lưu hóa Code: 24316-000850 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tàu thủy công suất 2574 KW, Bộ phận của máy đèn: vòng đệm làm kín bắng cao su lưu hóa Code: 24326-000450 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tàu thủy công suất 2574 KW, Bộ phận của máy đèn: vòng đệm làm kín bắng cao su lưu hóa Code: 24326-000500 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tàu thủy công suất 2574 KW, Bộ phận của máy đèn: vòng đệm làm kín bắng cao su lưu hóa Code: 24326-000900 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tàu thủy công suất 2574 KW, Bộ phận của máy lọc dầu:: vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa Code: 455859001 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tàu thủy công suất 2574 KW, Bộ phận của máy lọc dầu:: vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa Code: 455860001 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tàu thủy công suất 2574 KW, Bộ phận của máy lọc dầu:: vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa Code: 455860002 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tàu thủy công suất 2574 KW, Bộ phận của máy lọc dầu:: vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa Code: A10011F (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tàu thủy công suất 2574 KW, Bộ phận của máy lọc dầu:: vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa Code: A30070B (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tàu thủy công suất 2574 KW, Bộ phận của máy lọc dầu:: vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa Code: A41013F (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tàu thủy công suất 2574 KW, Bộ phận của máy lọc dầu:: vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa Code: A42017F (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tàu thủy công suất 2574 KW, Bộ phận của máy lọc dầu:: vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa Code: A80243B (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng máy tàu thủy công suất 3824kw: bộ phận của máy chính: vòng đệm cao su Code: 00.655.582.60 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng máy tàu thủy công suất 3824kw: bộ phận của máy chính: vòng đệm cao su Code: 00.660.14.21.61 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng máy tàu thủy công suất 3824kw: bộ phận của máy chính: vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa Code: 00.652.11.26.63 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng máy tàu thủy công suất 3824kw: bộ phận của máy chính: vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa Code: 00.652.18.353.68 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng máy tàu thủy công suất 3824kw: bộ phận của máy chính: vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa Code: 00.652.34.53.63 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng máy tàu thủy công suất 3824kw: bộ phận của máy chính: vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa Code: 00.653.115.5.68 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng máy tàu thủy công suất 3824kw: bộ phận của máy chính: vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa Code: 400.022.03 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng máy tàu thủy công suất 3824kw: bộ phận của máy lọc dầu: vòng đệm chặn dầu bằng cao su lưu hóa Code: 14 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng máy tàu thủy công suất 3824kw: bộ phận của máy lọc dầu: vòng đệm chặn dầu bằng cao su lưu hóa Code: 2 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng máy tàu thủy công suất 3824kw: bộ phận của máy lọc dầu: vòng đệm làm kín bàng cao su lưu hóa Code: 6 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy thu hoạch mía dùng trong nông nghiệp O RING ID-18.8- Vòng đệm cao su. Part number: 20328 NSX: Shaktiman, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy thu hoạch mía dùng trong nông nghiệp O RING ID-29.7- Vòng đệm cao su. Part number: 20336 NSX: Shaktiman, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy thu hoạch mía dùng trong nông nghiệp O RING ID-7.6- Vòng đệm cao su. Part number: 20326 NSX: Shaktiman, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy thu hoạch mía dùng trong nông nghiệp O RING ID-8.9- Vòng đệm cao su. Part number: 20334 NSX: Shaktiman, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy thủy hiệu Yamaha: Ron nắp nước (40HP), Part No.: 66T-11193-A3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy thủy hiệu Yamaha: Ron sinh hàn ngoài (40HP), Part No.: 66T-41114-A0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xay cà phê: Vòng đệm cao su, P/N: 1186514, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xay cà phê: Vòng đệm cao su, P/N: 1186891, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: Đệm cao su nối ống lắp cho đường hút của bơm thủy lực PC1250, chất liệu cao su lưu hóa, mã hàng: 07332-02000, hiệu ETP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: Đệm gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 6150-61-2815, hiệu NOK, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: Đệm gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 6210-17-1814, hiệu NOK, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: Đệm gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 6240-19-1810, hiệu NOK, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: Đệm gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 790-129-9170, hiệu THREEBOMD, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: Đệm gioăng bằng cao su lưu hóa,lắp cho thùng dầu của máy xúc đào Komatsu PC1250, mã hàng: 419-15-14870, hiệu: ETP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: Đệm gioăng bằng cao su lưu hóa,lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 6240-11-1810, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: Đệm gioăng bằng cao su lưu hóa; lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 6240-11-4810, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp cho các bộ phân (đường kính 1,2cm); mã hàng: 07000-12012, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp cho phần gầm máy xúc đào Komatsu PC1250, mã hàng: 209-30-15240, hiệu: ETP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 07000-E2015, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 6210-11-4811, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 6210-61-6421, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 6210-61-6870, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 6217-21-3251, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 6219-71-1150, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 6219-71-1160, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: ND949010-2530, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng:6240-11-5920, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: gioăng bằng cao su lưu hóa,lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 6210-61-2811, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: gioăng bằng cao su lưu hóa,lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng:6245-21-3290, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: gioăng bằng cao su lưu hóa; lắp trong cụm động cơ của máy xúc đào; mã hàng: 6245-21-3111, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: Hộp gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp cho cụm bơm nước của Xe: chi tiết Phớt 2 cái, gioăng 5 cái, đệm gioăng 3 cái. Mã hàng: 6218-K6-9900, hiệu NOK, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: Phớt tăng xích bằng cao su, lắp cho phần gầm máy xúc đào Komatsu PC1250, mã hàng: 209-30-15230, hiệu ETP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào:Giắc co bằng cao su lưu hóa, lắp cho cụm van áp suất thùng dầu máy xúc đào Komatsu PC1250, mã hàng: 203-60-31100, hiệu ETP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào:gioăng phớt, kích thước 125*140*10mm, bằng cao su của búa đập thủy lực, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào:Hộp gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp cho động cơ máy xúc đào PC1250; gồm phớt 2 cái, gioăng 5 cái, đệm gioăng 3 cái. Mã hàng:6241-K1-9900, hiệu NDK, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc mini công suất 36kw: Bộ gioăng cao su lưu hóa gồm 6 chi tiết (6 gioăng). Part number: 7225639. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng nồi áp suất điện: gioăng cao su nắp không hiệu, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng ôtô 4 chỗ, hiệu: Volkswagen,Phớt cầu trục láp ngan 31x52x8(0A6409189E;SEAL). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng ôtô 4 chỗ, hiệu: Volkswagen,Phốt chặn nhớt(06L103583C;GASKET). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng ôtô 4 chỗ, hiệu: Volkswagen,Ron nắp chụp cam(06L103483A;GASKET). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng Rotor của máy nén: Vòng làm kín bằng cao su P/N 5211-25, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng Rotor của máy nén: Vòng làm kín bằng cao su P/N 5711-32, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng Rotor của máy nén: Vòng làm kín bằng cao su P/N 5711-33, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng Rotor của máy nén: Vòng làm kín bằng cao su P/N 5811-34, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng Rotor của máy nén: Vòng làm kín bằng cao su P/N 5811-38, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Phụ tùng sửa chữa ống soi: Vòng đệm bằng cao su- RC339800 (O-RING), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vỏ cao su di động- GE542600 (A-RUBBER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vỏ cao su di động- GE823900 (A RUBBER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: vỏ cao su di động- GE856800 (A-RUBBER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vỏ cao su di động- GE959000 (A RUBBER F), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vỏ cao su di động- GQ256300 (A-RUBBER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: vỏ cao su di động- GQ347800 (A-RUBBER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: vỏ cao su di động- GR262600 (2.4 A RUBBER F), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: vỏ cao su di động- GR310900 (A RUBBER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: vỏ cao su di động- GR339000 (FE-RUBBER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vỏ cao su di động- GR518300 (A RUBBER F), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vỏ cao su di động- GS150900 (A-RUBBER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vỏ cao su di động- GS238900 (4.25 A-RUBBER F), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vỏ cao su di động- RC040900 (A RUBBER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vỏ cao su di động- RC046900 (A-RUBBER F05), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vòng che kênh sinh thiết bàng cao su- GR205400 (COVER), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vòng đệm bằng cao su- GP903600 (O RING), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vòng đệm bằng cao su- GS900500 (T1.5X9.5 O-RING), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vòng đệm bằng cao su- GS901400 (O-RING), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vòng đệm bằng cao su- GS901500 (O-RING), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vòng đệm bằng cao su- GS901800 (O-RING), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vòng đệm bằng cao su- GS901900 (T3.8X15.8 O-RING), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vòng đệm bằng cao su- GS904500 (O-RING), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vòng đệm bằng cao su- GS906300 (O-RING), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vòng đệm bằng cao su- GS906700 (O-RING), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vòng đệm bằng cao su- GS912300 (O-RING), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vòng đệm bằng cao su- GS915300 (O-RING), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Vòng đệm bằng cao su- GS938500 (O-RING), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng tàu biển-Bộ phận của bơm cấp nước nồi hơi- Vòng đệm- O RING, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Bánh xe dẫn hướng bằng cao su- Guide Shoe (for Sheet 1.6mm)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Bánh xe dẫn hướng bằng cao su- Rubber Stopper (W.-Nr. 3215.05.5065)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Ca su giảm chấn- Isolation Pad 10x50x90- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su dẫn hướng- B029D Sliding Guide Shoe- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su dẫn hướng- GUIDE QKS9 DOOR GUIDE NYLON INSERT ONLY- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su dẫn hướng- Guide Shoe (for sheet 1.5mm)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su dẫn hướng- Guide Shoe B029E BFK10/ B029D- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su dẫn hướng- Guide Shoe Insert I10 BFK 9- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su dẫn hướng- Guide Shoe Insert I10 BFK16- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su dẫn hướng- Guide Shoe Insert l10 BFK10- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su dẫn hướng- Guide Shoe Insert l10 BFK16- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su dẫn hướng- GUIDE SHOE ISOLATION I BFK10 L100MM- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su dẫn hướng- Guide shoe lining B029D BKF9- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su dẫn hướng- Guide shoe lining B029DBKF9- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su dẫn hướng- Guide Shoe Lining PB186A-MRL- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su dẫn hướng- Guide Shoe Supporting B029D/ B029D- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su dẫn hướng- PED-sliding-guide L7 compl. BFK 10- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su giảm chấn- Damping Element F40/15-M10x30-NBR-Sh54A- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Cao su giảm chấn- Isolation Pad- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Dẫn hướng đối trọng bằng cao su- MM GSI 300 BFK16- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Dẫn hướng đối trọng bằng cao su- MM GSL I10 BFK1601.01- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Dẫn hướng đối trọng bằng cao su- MM GSL I7 BFK30 (2 bolts M8) 01.00- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Dẫn hướng đối trọng bằng cao su- MM GSL I7 BFK30 (without bolt) 01.00- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Phốt cao su- Seal U-CUP PUM-105/90X13-PUR- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Phốt cao su- Seal U-CUP PUM-45/55X17-PUR- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Phốt cao su- Seal U-CUP PUM-45/55x7-PUR- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Tấm chặn bằng cao su- Rubber Stopper (W.-Nr. 3215.05.5065)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Vòng đệm cao su- O-ring ISO3601-90x3.55-NBR70- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: vòng đệm cao su, 334BJ1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy-Vòng đệm bằng cao su dùng trong máy kéo thang máy-OIL SEAL (SHAFT) X30RC-01-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy-Vòng đệm bằng cao su-ISOLATION RUBBER YA015C253G02-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy-Vòng đệm bằng cao su-RUBBER CUSHION YA124D096-01-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế bơm hóa chất hoạt động bằng khí nén NDP-40, vòng đệm mã 642064 (Chất liệu cao su), hàng mới 100%, hãng sản xuất YAMADA (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế bơm hóa chất hoạt động bằng khí nén NDP-40, vòng đệm mã 642136 (Chất liệu cao su), hàng mới 100%, hãng sản xuất YAMADA (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng thay thế bơm màng bơm hóa chất hoạt động bằng khí nén mã NDP-50BAN, vòng đệm mã 640036 (Chất liệu cao su), hàng mới 100%, hãng sản xuất YAMADA (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng thay thế bơm màng NDP-40BST, phớt mã 771347 (Chất liệu cao su), hàng mới 100%, hãng sx YAMADA (nk)
- Mã HS 40169390: phụ tùng thay thế bơm màng NDP-50BAN, vòng đệm mã 640144 (Chất liệu cao su), hàng mới 100%, hãng sx YAMADA (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos 90E: Vòng đệm bằng cao su- 1048503-000-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos 90E: Vòng đệm bằng cao su- 2534657-000-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos 90E: Vòng đệm bằng cao su- 2559285-000-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos 90E: Vòng đệm bằng cao su- 2559293-000-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos 90E: Vòng đệm bằng cao su- 2559609-000-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos 90E: Vòng đệm bằng cao su- 2803348-000-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos 90E: Vòng đệm bằng cao su- 4052625-000-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos 90E: Vòng đệm bằng cao su- 6322808-000-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos 90E: Vòng đệm bằng cao su- 7391501-000-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy in SNAP- Miếng đệm trục in bằng cao su 1/16 X 3/16 X5/16 05991614 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa: Vòng đệm làm kín bằng cao su O-ring 48,8x3,2mm MK-35-G50. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa:Bộ phốt làm kin cho xi lanh bằng cao su Serv.Kit Cylinder FUNG YUAN CM2E40-25A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa:Vòng đệm làm kín bằng cao su O-ring Silicone MK-35-P11 M970808. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa:Vòng đệm làm kín bằng cao su O-ring TFTC MK-35-D29.82X2.62. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa:Vòng đệm làm kín bằng cao su O-ring TFTC MK-35-D37.69X3.53. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy thổi chai nhựa: Vòng đệm bằng cao su, mã hàng 794K000300. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy thổi phôi chai nhựa: Đệm làm kín bằng cao su, P/N: 108135320332. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy thổi phôi chai nhựa: Đệm làm kín piston bằng cao su, P/N: 108103100085. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy thổi phôi chai nhựa: Đệm làm kín piston bằng cao su, P/N: 108103120104. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy thổi phôi chai nhựa: Vòng đệm làm kín bằng cao su, P/N: 108021139145. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy thổi phôi chai nhựa: Vòng đệm làm kín bằng cao su, P/N: 403102060225. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của dụng cụ vặn ốc cầm tay hoạt động bằng khí nén: Ron (bằng cao su), NH: URYU, Model: 990-019-0- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của dụng cụ vặn ốc cầm tay hoạt động bằng khí nén: Ron (bằng cao su), NH: URYU, Model: 990-026-0- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của dụng cụ vặn ốc cầm tay hoạt động bằng khí nén: Ron (bằng cao su), NH: URYU, Model: 990-233-0- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của dụng cụ vặn ốc cầm tay hoạt động bằng khí nén: Ron đệm (bằng cao su), NH: URYU, Model: 080-850-1- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của dụng cụ vặn ốc cầm tay hoạt động bằng khí nén: Ron đệm (bằng cao su), NH: URYU, Model: 080-857-1- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Bộ đệm làm kín, cao su- PUMP BODY GASKET KIT 2030U30. Code TFE120898, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: OMAC (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Miếng đệm làm kín bằng cao su- GASKET FOR DN 40 CONNECTION. Code C03459 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Miếng đệm làm kín, cao su- CYLINDER CONNECTION GASKET. Code FR1202079, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: NEW ATI SEALS SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Miếng đệm làm kín, cao su- GEAR BOX GASKET KITS. Code TFE120897, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: OMAC (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Miếng đệm làm kín, cao su- V SEAL VA-0090 GASKET. Code C01368, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: FRIDLE (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Nút chặn kín van bằng cao su- CIP BY-PASS VALVE SHUTTER. Code C01859, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Nút chặn kín van bằng cao su- CIP BY-PASS VALVE SHUTTER. Code FR601102A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín bằng cao su- GASKET O-RING 2106. Code C01859, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín bằng cao su- GASKET O-RING 4131. Code C00062, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín bằng cao su- GASKET O-RING 4150. Code C00135, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín bằng cao su- OR4118 VITON azzurro65T certificFDA. Code C04731, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, bằng cao su- GASKET FOR DN 40 CONNECTION. Code C03459, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: NEW ATI SEALS SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- CLAMP GASKET 2" 1/2. Code C01251, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- COD309Z0338 U PROF. GASKET. Code C06006, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- CYLINDER CONNECTION GASKET. Code FR1202079, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET CORTECO AS 50/68/8. Code C02507, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET DI 118. Code C02506, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET FOR DN 40 CONNECTION. Code C03459, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 119. Code C00004, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 144. Code C00100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 146. Code C00478, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 147. Code C01738, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 147. Code C01738, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: NEW ATI SEALS SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 150. Code C01739, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 208. Code C08811, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: NEW ATI SEALS SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 2106. Code C01859, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 219. Code C02551, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 219. Code C02551, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: NEW ATI SEALS SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 3050. Code C03241, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 3081. Code C00480, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 3087. Code C02493, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 3100. Code C02271, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 3150. Code C03390, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 3200. Code C00546, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 3206. Code C01748, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 3231. Code C00926, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 4100. Code C00003, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 4137. Code C00063, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 4137. Code C00063, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: NEW ATI SEALS SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 4150. Code C00135, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 4200. Code C01764, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 4250. Code C02382, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 4750. Code C00323, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET O-RING 6175. Code C00143, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- GASKET V-SEAL VA-0060. Code C00104, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- OR4143 VITON azzurro65T certificFDA. Code C04730, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- OR61100. Code C04309, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- SILICON GASKET SMIM 30/52/10. Code C00239, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: NEW ATI SEAL SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- SILICONE GASKET O-RING 3206. Code C03051, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: NEW ATI SEAL SRL (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Vòng làm kín, cao su- V SEAL VA-0090 GASKET. Code C01368, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA MÁY RI VÊ HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN:RON (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA SÚNG PHUN SƠN HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN:RON (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu biển VINASHIP SEA công suất máy chính (8900PS 6545.95KW):GiOĂNG CAO SU GÓC, HÌNH CHỮ L LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG NAKATA MACGRAGO,part no:L232 O-60120-0-4S (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu biển VINASHIP SEA công suất máy chính (8900PS 6545.95KW):giOĂNG CAO SU GÓC, HÌNH CHỮ L LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG NAKATA MACGRAGO,part no:SL60-120R,mới 10 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu biển VINASHIP SEA công suất máy chính (8900PS 6545.95KW):giOĂNG CAO SU GÓC,HÌNH CHỮ L LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG NAKATA MACGRAGO,part no:SL60-120F,mới 100 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu biển VINASHIP SEA cs máy chính (8900PS 6545.95KW):GIOĂNG CAO SU ThẲNG LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG NAKATA MACGRAGO,kt:(60 x120 x6,600)mm,part no:W-60120-C-3S (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu biển VINASHIP SEA cs máy chính(8900PS 6545.95KW):GIOĂNG CAO SU GÓC, HÌNH CHỮ L LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG NAKATA MACGRAGO,part no:LSB-118,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu biển VINASHIP SEA cs máy chính(8900PS 6545.95KW):GIOĂNG CAO SU ThẲNG LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG NAKATA MACGRAGO,KT:(60 x120 x10,000)mm,part no:W-60120-C-3S (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu biển VINASHIP SEA cs máy chính(8900PS 6545.95KW):GIOĂNG CAO SU ThẲNG LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG NAKATA MACGRAGO,kt:(60 x120 x11,600)mm,part no:W-60120-C-3S (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu biển VINASHIP SEA cs máy chính(8900PS 6545.95KW):GIOĂNG CAO SU ThẲNG LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG NAKATA MACGRAGO,kT:60 x120 x 12,000)mm,part no:W-60120-C-3S (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu biển VINASHIP SEA cs máy chính(8900PS 6545.95KW):GIOĂNG CAO SU ThẲNG LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG NAKATA MACGRAGO,kt:60 x120 x 9,400)mm,part no:W-60120-C-3S (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu biển VINASHIP SEA cs máy chính(8900PS 6545.95KW):GIOĂNG CAO SU ThẲNGLÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG NAKATA MACGRAGO,kt:(60 x120 x 12,600)mm,part no:W-60120-C-3S (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu Mỹ Thịnh công suất máy chính (3800 PS2794.9kw): GIOĂNG CAO SU GÓC LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG MAGGREGO-NAVIRE,part no:79981-00201, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu Mỹ Thịnh công suất máy chính (3800 PS2794.9kw): GIOĂNG CAO SU GÓCLÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG MAGGREGO-NAVIRE,PART NO:79981-00301, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu Mỹ Thịnh công suất máy chính (3800 PS2794.9kw): GIOĂNG CAO SU THẲNG LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG MAGGREGO-NAVIRE (40 x 71 x 7,200)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu Mỹ Thịnh công suất máy chính (3800 PS2794.9kw): GIOĂNG CAO SU THẲNG LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG MAGGREGO-NAVIRE,KT: (40 x 71x 5,000)mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu Mỹ Thịnh công suất máy chính (3800 PS2794.9kw): GIOĂNG CAO SU THẲNG LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG MAGGREGO-NAVIRE,KT:(40 x 71 x 10,300)mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu Mỹ Thịnh công suất máy chính (3800 PS2794.9kw): GIOĂNG CAO SU THẲNG LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG MAGGREGO-NAVIRE,KT:(40 x 71 x 8,100)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu Mỹ Thịnh công suất máy chính (3800 PS2794.9kw): GIOĂNG CAO SU THẲNG LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG MAGGREGO-NAVIRE,KT:40 x 71 x 8,800)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu Mỹ Thịnh công suất máy chính PS2794.9kw): GIOĂNG CAO SU THẲNG LÀM KÍN NẮP HẦM HÀNG MAGGREGO-NAVIRE,KT:(40 x 71 x 13,200)mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Vòng làm kín bằng cao su O-ring 55 088 0012 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram Equipment (Denmark) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Vòng làm kín bằng cao su O-ring 55 088 0016 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram Equipment (Denmark) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Vòng làm kín bằng cao su O-ring 55 088 0040 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram Equipment (Denmark) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Vòng làm kín bằng cao su O-ring 55 088 0056 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram Equipment (Denmark) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Vòng làm kín bằng cao su O-ring 55 088 0065 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram Equipment (Denmark) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Vòng làm kín bằng cao su O-ring 55 088 0125 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram Equipment (Denmark) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Vòng làm kín bằng cao su O-ring 55 088 0152 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram Equipment (Denmark) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Vòng làm kín bằng cao su O-ring 55 088 0179 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram Equipment (Denmark) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Vòng làm kín bằng cao su O-ring 55 088 0182 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram Equipment (Denmark) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Vòng làm kín bằng cao su O-ring 55 088 0288 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram Equipment (Denmark) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Vòng làm kín bằng cao su O-ring 55 088 0503 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram Equipment (Denmark) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Vòng làm kín bằng cao su O-ring 55 088 6061 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram Equipment (Denmark) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế NMSX bột ngọt- đệm làm kín bằng cao su- O-ring (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM- MIẾNG ĐỆM CAO SU. PN: 7408-951. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM- VÒNG CHẶN CAO SU, PN: 1052901. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM- VÒNG CHẶN CAO SU. PN: 60-028-05. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM- VÒNG CHẶN CAO SU. PN: U65466. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM- VÒNG CHẶN CAO SU. PN: U65549. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM-VÒNG CHẶN CAO SU-PN: CR11908- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM-VÒNG CHẶN CAO SU-PN: CR7474- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng tủ lạnh Hitachi: Ron cửa ngăn đông bằng cao su (PTR-WB64VGD 028). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng tủ lạnh Hitachi: Ron cửa ngăn mát bằng cao su (PTR-WB64VGD 002). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng tủ lạnh Hitachi: Ron đệm nẹp cửa bằng cao su (PTR-W660FPG 101). Hàng mới 100%- FOC (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng van bi V23LVUVF1080- bộ vòng đệm bằng cao su, Part no:P10033100016008880, Hiệu:Asahi Av, Mới:100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng van bi V23LVUVF1100- bộ vòng đệm bằng cao su, Part no:P10033100018008880, Hiệu:Asahi Av, Mới:100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe bơm bê tông: (Hose) Ống cao su lưu hóa, không xốp,chưa gia cố với vật liệu khác,chịu áp lực cao,Đk 125 x 7000mm, Hiệu JUNJIN, model: 7m_2collars (Hose) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe bơm bê tông: Bích mặt ống bằng cao su (Pipe flange). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe bơm bê tông: Bộ gioăng phớt chân chống JUNJIN J475160 chất liệu bằng cao su lưu hóa (SEAL KIT). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe bơm bê tông: Bộ gioăng phớt đầu to chất liệu bằng cao su 7" (S v/v Rear Seal set). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe bơm bê tông: Gioăng tự bù bằng cao su ĐK280mm (Auto rubber ring). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe bơm bê tông: Miếng caosu kê chân xe bơm bê tông dài 60cmx rộng 50cm (Outrigger support). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe bơm bê tông: PHỚT CHẮN XI DN60 bằng cao su lưu hóa không xốp, hiệu JUNJIN, model: J1822050, mã J18220500 (RUBBER DISC DN60). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe bơm bê tông: Phớt hộp số bằng cao su (Rubber buffer). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe bơm bê tông: Phớt Pittong bằng caosu ĐK 200mm (Delivery piston seal set). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe bơm bê tông: Phớt Xi lanh Lắc thủy lực chất liệu bằng cao su lưu hóa DN60, J0180600 (Plunger Cylinder Seal kit DN60). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe bơm bê tông: Quả bóng chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng rửa đường ống bê tông, model: DN150 (SPONGE BALL DN150). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe bơm bê tông: Quả pittong bằng cao su DN230 lưu hóa không xốp, model: RB13901F0, hiệu: Autox (Piston Ram DN230). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe cẩu KATO: Miếng đệm bằng cao su lưu hóa. P/N: 329-49990001. Hàng mới 100% do Kato sản xuất (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe cứu hoả hiệu Rosenbauer dùng trong sân bay: Vòng đệm bằng cao su cho khớp nối ống, mới 100%, xuất xứ Malaysia, PN: 276570 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe đầu kéo HOWO: Gioăng kính cửa (Gaskets)NSX: JINAN YUANHAO AUTO PARTS CO.,LTD hàng mới 100% hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe đầu kéo HOWO:Cao su chân máy (Rubber Mouting)NSX: JINAN YUANHAO AUTO PARTS CO.,LTD. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG XE GẮN MÁY HONDA: ĐỆM CAO SU, NCC: DAVID SILVER SPARES, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe gắn máy Suzuki, DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%)-ron, nắp lọc gió-GASKET, CAP AIR CLEANER-13746-13H00-000 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe lửa: Đệm cao su công tắc tơ (4QA1-800-004) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe lửa: Gioăng cao su bàn trượt (DFH1-53-00-001) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Canh miểng cốt (bằng kim loại), P/N: 1228037525, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Cup ben heo cái thắng bằng cao su (1 bộ 10 cái), P/N: 25595-42502, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Cupben heo cái ambaza (1 bộ 26 cái), P/N: 224W5-32501, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Phốt bánh (để làm kín), P/N: 03217-14501, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Phốt bánh (để làm kín), P/N: 235C3-02001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Phốt bánh, P/N: 20803-02131, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Phốt bánh, P/N: 20803-02151, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Phốt bánh, P/N: 20804-31011, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Phốt cầu, P/N: 59505-52301, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Phốt chặn bụi ắc bi rê, P/N: 24234-32231, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Phốt đầu cốt máy, P/N: 1351040K01, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Phốt đầu cốt máy, P/N:Z-8-97049-145-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Phốt git súp bắp hút xả, P/N: 13207V170A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Phốt mô tơ chạy, P/N: 275E1-02261, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Sim phốt bơm thủy lực (1 bộ 14 cái), P/N: 124W7-10351 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Sim phốt mâm quay (1 bộ 3 cái), P/N: W-672563, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Sim phốt mô tơ quay càng kẹp (1 bộ 7 cái), P/N: 62159-13282, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Sim phốt ty ben nâng hạ (01 bộ 07 cái), P/N: 214A0-59821, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Sim phốt ty ben nâng hạ (1 bộ 5 cái), P/N: B-3055A-00058, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Vòng đệm (bằng cao su), P/N: 02011-00014W, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Vòng đệm bằng cao su, P/N: 69170L1400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Vòng đệm, P/N: 03192-10010, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng Kalmar (hàng mới 100%): Vòng đệm (cao su)- p/n: 131450 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng Kalmar (hàng mới 100%): Vòng đệm (cao su)- p/n: 1688736 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng Kalmar (hàng mới 100%): Vòng đệm (cao su)- p/n: 18947302 (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng Kalmar (hàng mới 100%): Vòng đệm (cao su)- p/n: 19763 (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG XE NÂNG TAY BM25LL: BỘ GIOĂNG PHỚT BẰNG CAO SU (11 PCE/SET). MÃ: 52103704. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG XE NÂNG TAY BM25LL: ĐỆM CAO SU. MÃ: 52003513. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG XE NÂNG TAY BM25LL: GIOĂNG CAO SU. MÃ: 80800002. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG XE NÂNG TAY BM25LL: GIOĂNG CAO SU. MÃ: 80800005. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG XE NÂNG TAY BM25LL: GIOĂNG CAO SU. MÃ: 80800010. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG XE NÂNG TAY BM25LL: GIOĂNG CAO SU. MÃ: 80800128. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG XE NÂNG TAY BM25LL: GIOĂNG CAO SU. MÃ: 80800260. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG XE NÂNG TAY BM25LL: GIOĂNG CAO SU. MÃ: 80800411. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG XE NÂNG TAY BM25LL: PHỚT CAO SU 40x20x12. MÃ: 52013563. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG XE NÂNG TAY BM25LL: PHỚT CAO SU GY-18X10X6. MÃ: 52003643. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG XE NÂNG TAY BM25LL: PHỚT CAO SU RSD18. MÃ: 52003633. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng, miếng đệm cao su dùng cố định các chi tiết trong hộp số,kích thước 20cm, chất liệu bằng cao su lưu hóa. nhà sản xuất CLARK,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng, miếng đệm cao su dùng cố định các chi tiết trong hộp số,kích thước 20cm, chất liệu bằng cao su lưu hóa.nhà sản xuất CLARK, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng, miếng đệm cao su dùng cố định các chi tiết trong máy bơm, kích thước 17*7.5cm,nhà sản xuất CLARK, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng, miếng đệm cao su dùng cố định nắp máy, kích thuoc 40.3*17cm, nhà sản xuất CLARK, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Cao su giảm chấn ty trên, part no: 1874417004, 6803159, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Phốt bốt lái. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Phốt ty nâng. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Ron bầu lọc nhớt, part no:VW045115441, 14304702, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Ron cổ xả, part no:VW037253039D, 14304597, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Ron nắp máy, part no:VW022103483E, 9805559, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Sin xương hàn, part no:VW038117070A, 7980244, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Sin xương hàn, part no:VW038117070A, 8704323, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Sin, part no: 0009632153, kích thước 18,77x1,78-FKM80, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Vòng đệm, part no: 0009100513, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Audi: Gioăng bơm nước (bằng cao su), part no: 06L121043B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Audi: Gioăng cac te nhớt (bằng cao su), part no: 06L103649C, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Audi: Gioăng cacte nhớt (bằng cao su viền kim loại), part no: 0B5321371F, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Audi: Gioăng cacte nhớt (bằng cao su), part no: 06K103649J, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Audi: Gioăng cao su (vòng đệm cao su), part no: 06H103483D, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Audi: Gioăng cao su, part no: 06H103483C, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Audi: Gioăng cao su, part no: 06L115441, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Audi: Gioăng nắp cam (1-3; bằng cao su), part no: 06E103484P, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Audi: Gioăng nắp cam (4-6; bằng cao su), part no: 06E103483Q, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Audi: Gioăng nắp cam (bằng cao su), part no: 06K103483, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Audi: Phốt đầu cốt cam (bằng cao su), part no: 06K103583, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Audi: Roang cao su, part no: 1J0919133B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Ferrari: Phốt cao su (bơm nhiên liệu), part no: 000769201,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Ferrari: Phốt cao su (cảm biến trục khuỷu), part no: 000221473,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Ferrari: Phốt cao su trục cam, part no: 000246965,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe tải: CAO SU ẮC NHÍP (RUBBER BUSHING) chât liêu: sắt, cao su. Công dụng: treo lá nhíp vào xe và giảm soóc. Vi trí lắp trước và sau lá nhíp. Phụ tùng dùng cho xe ô tô tải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe trộn bê tông hiệu Fiori, vòng đệm kín làm bằng cao su, code: 740000024. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 40 tấn: gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp cho cụm giảm sóc xe HM400-3R 40 tấn; mã hàng: 07001-05170, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 50 tấn: gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp cho cụm may ơ xe, đường kính 400mm; mã hàng: 07000-15455, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 50 tấn: gioăng bằng cao su lưu hóa, lắp cho cụm may ơ xe, đường kính 500mm; mã hàng: 07000-15500, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 50 tấn: gioăng bằng cao su lưu hóa; lắp cho cụm may ơ xe, tránh chảy dầu may ơ(đường kính khoang 600mm); mã hàng: 198-27-00121, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 50 tấn: gioăng bằng cao su lưu hóa; lắp trong cụm giảm sóc của xe làm nhiệm vụ giữ dầu k bị chảy ra ngoài; mã hàng: 707-51-16650, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 50 tấn: phớt bằng cao su lưu hóa, bao gồm 1 cái phớt chặn khí, dùng cho bơm cao áp của xe; mã hàng: 721-47-12080, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 96 tấn: gioăng bằng cao su lưu hóa, dùng để lắp cụm may ơ, đường kính 600mm; mã hàng: 41E-14-11110, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 96 tấn: Hộp gioăng bằng cao su lưu hóa, gồm phớt 2 cái, gioăng 5 cái, đệm gioăng 3 cái; lắp cho động cơ xe 96 tấn. Mã hàng: 6219-K1-1300, hiệu NDK, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 96 tấn: phớt bằng cao su lưu hóa, dùng cho phớt piston phanh xe HD785-7. nằm trong cụm phanh xe(đường kính 700mm); mã hàng: 561-33-71410, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 96 tấn: phớt bằng cao su lưu hóa, dùng cho phớt piston phanh xe HD785-7. nằm trong cụm phanh xe(đường kính 700mm); mã hàng: 561-33-71510, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 96 tấn: phớt bằng cao su lưu hóa, lắp cho động cơ xe 96 tấn; mã hàng: 6711-29-3521, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 96 tấn: phớt bằng cao su lưu hóa,dùng cho phớt piston phanh xe HD785-7. nằm trong cụm phanh xe(đường kính 900mm); mã hàng: 561-34-71540, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 96 tấn: phớt bằng cao su lưu hóa,dùng cho phớt piston phanh xe HD785-7. nằm trong cụm phanh xe(đường kính 900mm); mã hàng: 561-34-71630, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 96 tấn:Hộp gioăng bằng cao su lưu hóa, gồm phớt 2 cái, gioăng 5 cái, đệm gioăng 3 cái; lắp cho động cơ xe 96 tấn. Mã hàng: 6219-K2-1300, hiệu NDK, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng: Bộ gioăng cao su chữ O của máy đo thông số vật lý điếu thuốc (Complete set of O ring), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Phụ tùng: Gioăng cao su chữ O 4.2 x 1.9 của máy đo thông số vật lý điếu thuốc (O'ring 4.2*1.9), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Piston seal 536481. Bộ làm kín đầu phun bằng cao su trong ngành ép nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PJDRC0110YA/ Trục quay truyền chuyển động bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: PJDRC0134ZD/ Trục bằng cao su dùng để lăn cuộn giấy cho máy scan (nk)
- Mã HS 40169390: PJDRC0143YB/ Trục bằng cao su dùng để lăn cuộn giấy (16x28.3mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PJHGC0001ZB-E/ Miếng đế bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: PJHGC0053ZA/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: PJHGC0060ZB/ Miếng đế bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: PJMCC0075ZA-XB/ Miếng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: PK/ Gioăng cao su (Packing) 7137-3114-80. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PL11/ Miếng đệm cao su.Hàng mới 100%. (Liner) (nk)
- Mã HS 40169390: PL117/ Màng ngăn cao su, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 40169390: PL12/ Miếng đệm cao su.Hàng mới 100%. (S-washer) (nk)
- Mã HS 40169390: PL1950/ Đồ gá dùng làm đệm đỡ cho tấm màn hình OLED, bằng cao su, sử dụng trong công đoạn bẻ uốn và khử khí tấm màn hình. NSX:ERAE KOREA Co., Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PL22/ Đệm vai, đệm gối các loại (nk)
- Mã HS 40169390: PL23/ Đệm vai khổ 26x15x1cm (nk)
- Mã HS 40169390: PL23/ Đệm vai, đệm gối các loại (nk)
- Mã HS 40169390: PL44/ Vòng đệm (gioăng) bằng cao su, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 40169390: PL50/ Vòng đệm bằng cao su, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 40169390: PL517/ Nút van bằng cao su, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 40169390: PLC091293/ Vòng đệm bằng cao su dùng để gắn vào sản phẩm cao su, kích thước (O20x3)mm (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1018ZA-VI/ Miếng đệm loa bằng cao su đã lưu hóa (D28mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1019ZA-VI/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa(D10mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1053ZA/S1/ Miếng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1066ZA/S1/ Miếng đệm đèn LED bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1104ZA/V1/ Miếng đệm trong điện thoại gọi của bằng cao su đã lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1110ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa(8x8mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1132XA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa(8.6x9.3mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1132YB/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa(8.6x9.2mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1148ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa (8x8mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1195ZA/V1/ Miếng đệm camera bằng cao su (60.1 x 60.9mm) (nk)
- - Mã HS 40169390: PNHG1201ZA/V1/ Nắp đậy bằng cao su (30.5 x 19mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1203ZA/V1/ Thanh đệm bằng cao su (113.15 x 7.2mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1204ZA/V1/ Vòng đệm bằng cao su (111.5 x 46.8mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1205ZA/V1/ Thanh đệm bằng cao su (13.9 x 14.9mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1206ZA/V1/ Nắp đậy bằng cao su (57 x 41.25mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1210ZA/V1/ Thanh đệm bằng cao su (49 x 65mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1265ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa (10x2.3x1.5mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1285ZA/V1/ Miếng đệm loa bằng cao su dùng trong điện thoại tổng đài, đã lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1314ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa (9x9mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1335ZA/V1/ Miếng cao su bảo vệ camera dùng trong điện thoại chuông cửa, đã lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: PNHG1381ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su cho loa (61.6 * 83.4 mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHS1079ZA/S1/ Miếng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: PNHX1032ZA-VI/ Miếng nhựa đệm cho loa (D40mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNHX1214ZA-VI/ Miếng đệm loa bằng cao su đã lưu hóa(5x5x3mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PNMG1003ZA/V1/ Miếng đệm loa trong điện thoại gọi cửa bằng cao su đã lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: PNMG1009ZA/V1/ Miếng đệm loa trong điện thoại gọi cửa bằng cao su đã lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: POW-080051-098/ vòng đệm VR 20AF BM1213-A3, bằng cao su, Đường kính Phi 21x6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: POW-080051-099/ vòng đệm VMQ-50, bằng cao su, Đường kính Phi 5.7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: POW-080051-105/ vòng đệm GS-C-SI-3.0S, bằng cao su, Đường kính Phi 77.5x5.5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: POW-080051-109/ vòng đệm VR-20A, bằng cao su, Đường kính Phi 21x6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: POW-080051-147/ vòng đệm 1530-178, bằng cao su, Đường kính Phi 5.7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: POW-080051-149/ vòng đệm AE1013F2, bằng cao su, Đường kính Phi 20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PP/ Ron cao su- PACKING (nk)
- Mã HS 40169390: PP00020054P0/ Nắp nhựa đã gia công, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PP00020054P0/ Nắp nhựa đã gia công, nguyên liệu dùng để sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PP00020054P0/ Nắp nhựa đã gia công, nguyên liệu dùng để sản xuất thiết bị viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PP000SBRC4P0/ Nắp cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PPC-B-AA120-012A-0B/ Vòng đệm kín khí (màu đen) Cao su A 70 2 độ (EP) (nk)
- Mã HS 40169390: PQHG10729ZC/V1/ Chân đế cao su đã lưu hóa (8x8mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PQHG10762YA2-K115/ Nắp đậy bằng cao su (18.5 x 5.2mm) (nk)
- Mã HS 40169390: PR30/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: PR-62-1/ Miếng đệm cao su dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, khổ 44" (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606203/ Miếng đệm cao su DIAPHRAGM (Model: P-AF02-503) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606205/ Miếng đệm cao su PACKING (Model: 0531-358#02) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606206/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OP-0070) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606207/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OP-0014) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606208/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OP-0010) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606211/ Vòng cao su ORING (Model: BGRN-OG-0100) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606212/ Vòng cao su ORING (Model: P-GA02-570) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606213/ Vòng cao su ORING (Model: BGRN-OG-0050) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606214/ Vòng cao su ORING (Model: P-GA02-581) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606215/ Vòng cao su ORING (Model:BGRN-OG-0070) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606216/ Vòng cao su ORING (Model: BGRN-OG-0120) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606217/ Vòng cao su ORING (Model: BGRN-OP-048A) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606224/ Vòng cao su ORING (Model: P-FC12-530#008) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606229/ Vòng cao su ORING (Model: BGRN-OP-0022) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PS0606230/ Miếng đệm cao su RUBBER PACKING (Model: P-H11-019#01) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PSN_RP/ Đế cao su các loại (nk)
- Mã HS 40169390: PSP-RUBBER-AA1212-B/ Đệm cao su đầu van (7.3*4.4*4mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Gioăng cao su, part no: 9A700863800, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Gioăng làm kín đèn pha bằng cao su, Part No: 95863112000, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PT03203/ Đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: PT03203/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: PT05696/ Lò xo (nk)
- Mã HS 40169390: PT07016/ Ron dầu bằng cao su (MP2N-0021T-12) (nk)
- Mã HS 40169390: PT11/ Vòng đệm bằng cao su các loại- O/R, phụ tùng của máy kiểm tra đĩa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PT11/ Vòng đệm bằng cao su các loại O-RING, phụ tùng của máy kiểm tra đĩa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PT11/ Vòng đệm bằng cao su các loại- ORING, phụ tùng của máy kiểm tra đĩa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PT11/ Vòng đệm bằng cao su các loại- O-RING, phụ tùng của máy kiểm tra đĩa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PT11/ Vòng đệm bằng cao su các loại- VITON, phụ tùng của máy kiểm tra đĩa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PT11/ Vòng đệm bằng cao su các loại, phụ tùng của máy kiểm tra đĩa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PT11/ Vòng đệm bằng cao su- Gasket,pt của máy kiểm tra đĩa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PT11/ Vòng đệm bằng cao su- O-RING, phụ tùng của máy kiểm tra đĩa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PT11/ Vòng đệm bằng cao su- O-Ring, pt của máy kiểm tra đĩa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PT11/ Vòng đệm bằng cao su- RING, pt của máy kiển tra đĩa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PT11122/ Vòng đai cao su (nk)
- Mã HS 40169390: PT11182/ Ron chịu nhiệt bằng cao su (MP2N-0021T-225) (nk)
- Mã HS 40169390: PTCCVTBD/ Vòng đệm bằng cao su, code: C-30-SG-30X90A-EP-UL (nk)
- Mã HS 40169390: PTN20181413/ Vòng đệm, vật liệu bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: PTTT cho máy ép viên để sx thức ăn gia súc: Phốt dầu (dạng cao su lưu hóa)-SEAL OIL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PTTT cho máy sàng để sản xuất thức ăn gia súc thủy sản: CAO SU HÌNH THOI (DẠNG CAO SU LƯU HÓA)-DIAMOND CLEAN, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PUVCS01/ Vòng đệm bằng cao su (OORS7 hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PUVCS01/ Vòng đệm bằng cao su (OORS8 hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: PVMA-0005/ Miếng đệm cao su chống rò khí của bình đun siêu tốc- VALVE GASKET PVM1036 (nk)
- Mã HS 40169390: PWT10008295- Vòng bịt bằng cao su, dùng cho ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: PX07PN2100A0C/ Vòng đệm bằng cao su silicon (nk)
- Mã HS 40169390: Q09Z06710A9R/ Miếng đệm bằng cao su đi kèm với cốc hứng bụi, kt: 142*142*9 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q09ZC250H16R/ Vòng đệm cao su lắp ráp cùng vòi máy hút bụi, kt: 60.4*39*2mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q09ZL560B16R/ Đệm cao su, kt phi 44*phi 34*phi 2.3mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q0NF4071AD1R/ Miếng đệm Hepa bằng cao su, kt 130x130x9mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q0NF6170H16R/ Vòng đệm kín của đầu nối bằng cao su, kt 45x45x6mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q0NFG800H16R/ Miếng đệm bằng cao su, kt 50x45x5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q0P7178A348/ Vòng đệm bằng cao su,kt 145x92x3mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q0P7178AF64/ Vòng đệm bằng cao su của máy bút bụi,kt 145x92x3mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q0P7178AF64/ Vòng đệm bằng cao su của máy hút bụi,kt 145x92x3mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q0P7178AF64/ Vòng đệm bằng cao su,kt 145x92x3mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q0P76411032R/ Vòng đệm bằng cao su, kt 200x10x10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q310-591882 VÒNG ĐỆM XYLANH MXQ16-PS, BẰNG CAO SU LƯU HÓA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q310-752584 VÒNG ĐỆM CỦA BƠM PHÂN TỬ ĐƯỜNG KÍNH 35MM, CHẤT LIỆU CAO SU TỔNG HỢP, PN 355-000006. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q310-759850 VÒNG ĐỆM XYLANH MXQ12-PS, BẰNG CAO SU LƯU HÓA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q310-828517 VÒNG ĐỆM XYLANH MXQ20-PS, BẰNG CAO SU LƯU HÓA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q3867183H08R/ Vòng đệm bằng cao su, kt 51x51x12mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Q41875-1/ Goăng cao su Q41875-1 (nk)
- Mã HS 40169390: QCAC39313/ Vòng đệm cao su loại M2318-U126 dùng cho các thiết bị trong dây chuyền sản xuất màn hình OLED, chu vi 42mm, dày 3mm, nsx DMS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAC43630/ Gioăng cao su giúp làm kín khớp kết nối tránh hở khí hoặc dò nước, model OR-TR3.85-3075, chất liệu cao su, đường kính 3.85mm, dày 2.45mm, nsx M&E Technology, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAC72157/ Gioăng cao su dùng để làm khít các khớp nối chi tiết máy trong chuyền sx màn hình OLED,S-120, đường kính trong 119.5mm, dày 2mm, nsx NOK CORPORATION, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAC72675/ Gioăng cao su dùng để làm khít các khớp nối chi tiết máy trong chuyền sx màn hình OLED,P46-4D, đường kính trong 45.7mm, dày 3.5mm, nsx MUSASHI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAC72676/ Gioăng cao su dùng để làm khít các khớp nối chi tiết máy trong chuyền sx màn hình OLED,P16-1A, đường kính trong 15.8mm, dày 2.4mm, nsx NOK CORPORATION, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAD66874/ Miếng dính bằng cao su giúp cố định tấm kính bảo vệ trong công đoạn gắn tấm kính bảo vệ vào màn hình điện thoại OLED; model: DP173-OP-01; kt: 157*67*23mm; nsx:DMT; mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAD66886/ Tấm đệm cao su hỗ trợ gắn kính bảo vệ vào màn hình, model JY200316-P01, kt: 157.44*67.18*23 mm, nsx:JAEYEONG TECH, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAD66890/ Tấm đệm cao su hỗ trợ gắn kính bảo vệ vào màn hình, model JY200316-P07, kt: 157.44*72.39*23.42 mm, nsx:JAEYEONG TECH, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAD66963/ Tấm đệm cao su hỗ trợ gắn kính bảo vệ vào màn hình, model GM200326-02, kt: 157.44*72.77*22.85 mm, nsx:GM GLOBAL, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAE44152/ Tấm đệm bằng cao su giữ cho màn hình cố định trong dây chuyền sx màn hình OLED; model: 20-78-AS05-00; kt: 8*6*2.22mm; nsx: AEGISCO; mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAE44153/ Tấm đệm bằng cao su giữ cho màn hình cố định trong dây chuyền sx màn hình OLED; model: 20-78-ASMR-00; kt: 8*5.03*2.22mm; nsx: AEGISCO; mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAE44154/ Tấm đệm bằng cao su giữ cho màn hình cố định trong dây chuyền sx màn hình OLED; model: 20-78-AS04-00; kt: 8*6*2.22mm; nsx: AEGISCO; mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAE44155/ Tấm đệm bằng cao su giữ cho màn hình cố định trong dây chuyền sx màn hình OLED; model: 20-78-AS02-00; kt: 8*6*2.22mm; nsx: AEGISCO; mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAE44156/ Tấm đệm bằng cao su giữ cho màn hình cố định trong dây chuyền sx màn hình OLED; model: 20-78-AS03-00; kt: 8*6*2.22mm; nsx: AEGISCO; mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAE44157/ Tấm đệm bằng cao su giữ cho màn hình cố định trong dây chuyền sx màn hình OLED; model: 20-78-AS01-00; kt: 8*6*2.22mm; nsx: AEGISCO; mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QCAK92092/ Miếng đệm cao su đỡ cáp trong quá trình gập vào màn hình điện thoại model: M190168A-A200-01-0; kt: 63*17*15mm; nsx: AVACO; mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: QDQT237L1/ Miếng đệm cao su- QDQT237L1 (nk)
- Mã HS 40169390: QL1046/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: QRJ111/ Miếng cao su chặn khung cửa ngoài- QRJ111 (nk)
- Mã HS 40169390: R05403010ARR Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: R09302001ARB Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: R-11/ Vòng đệm bằng cao su (GROMMET MOLEX (56553-0007) (nk)
- Mã HS 40169390: R-129/ Nắp chụp cao su (COVER 99917-00004) (nk)
- Mã HS 40169390: R-129/ Nắp chụp cao su (COVER 99917-00004-00) (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000361/ Đệm cao su dùng trong công đoạn kiểm tra chống thấm nước (1237106300) (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000361/ Đệm cao su dùng trong công đoạn kiểm tra chống thấm nước (1237106300) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000361/ Đệm cao su dùng trong công đoạn kiểm tra chống thấm nước của điện thoại (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000361/ Đệm cao su dùng trong công đoạn kiểm tra chống thấm nước của điện thoại., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000361/ Đệm cao su dùng trong công đoạn kiểm tra chống thấm nướccủa điện thoại(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000361/ Miếng đệm cao su mặt dưới của đồ gá trong công đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, KT: 15*25cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000362/ Đệm cao su dùng cho máy kiểm tra chống thấm nước (1237107200) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000362/ Đệm cao su dùng cho máy kiểm tra chống thấm nước (SM-R815) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000362/ Đệm cao su dùng cho máy kiểm tra chống thấm nước (SM-R815), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000362/ Đệm cao su dùng cho máy kiểm tra chống thấm nước(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000362/ Miếng đệm cao su mặt trên của đồ gá trong công đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, KT: 30*40*10cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000362/ Tấm đệm cao su của đồ gá kiểm tra tính năng của điện thoại (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000374/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 10*5cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000374-MROJIG-0520/ Tấm đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra tính năng chống thấm nước của điện thoại, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000376/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 15*5cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: R200E002-000376-MROJIG-0520/ Tấm đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra tính năng chống thấm nước của điện thoại, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: R-26/1/ Đầu nối bằng cao su (BUSHING (KI-01) (nk)
- Mã HS 40169390: R-3/ Vòng đệm bằng cao su (GROMMET (XDG-02SRB) (nk)
- Mã HS 40169390: R5901001110 Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: R5901003710 Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RA058/ Vòng đệm cao su ra058 (nk)
- Mã HS 40169390: Rãnh dính SM20 (100pcs/túi);dùng để gắn vào bo mạch máy cố định linh kiện;chất liệu cao su;mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), 85x10x0.3mm, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), 85x10x0.3mm, mới 100% NL sx TV model 32SF1 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), 85x10x0.3mm, mới 100% NL sx TV model L32D3000 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), 85x10x0.3mm, mới 100% NL sx TV model L32S6300 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), 85x10x0.3mm, mới 100% NL sx TV model L32S6500 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER PET Miếng đệm đen dùng để dán cạnh trên bên trong vỏ giữa chận phim cứng, 10x5mm, mới 100%, NL sx TV model 40SF1 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER PET Miếng đệm đen dùng để dán cạnh trên bên trong vỏ giữa chận phim cứng, 10x5mm, mới 100%, NL sx TV model L40D3000 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER STRIPE TL Miếng đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% NL sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER STRIPE TL Miếng đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER STRIPE TL Miếng đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% NL sx TV model 32SF1 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER STRIPE TL Miếng đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% NL sx TV model L32D3000 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER STRIPE TL Miếng đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% NL sx TV model L32S6300 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER STRIPE TL Miếng đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% NL sx TV model L32S6500 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER STRIPE TL Miếng lót cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER STRIPE TL Miếng lót cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% NL sx TV model 32SF1 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER STRIPE TL Miếng lót cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% NL sx TV model L32D3000 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER STRIPE TL Miếng lót cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% NL sx TV model L32S6300 (nk)
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER STRIPE TL Miếng lót cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), lót màn hình góc trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% NL sx TV model L32S6500 (nk)
- Mã HS 40169390: RC001001-029881/ Vòng đệm cao su dùng cho máy bôi keo lên bản mạch, số hiệu: PH00991, chất liệu: D1cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC004001-194007/ Miếng đệm cao su mặt trái của đồ gá trong công đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, KT: 5*2cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC004007-000263/ Miếng đệm của đồ gá trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 60x25x20mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H001-103600/ Đệm cánh cửa máy quay kem thiếc (chất liệu: cao su) (AC-W02) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-037004/ Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy tra keo (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-040800/ Vòng đệm cao su của máy bôi keo lên bản mạch ([KSYR1.8-5-2.1] (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-040800/ Vòng đệm cao su của máy bôi keo lên bản mạch ([KSYR1.8-5-2.1] (Code: RC00H003-040800) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-040800/ Vòng đệm cao su của máy bôi keo lên bản mạch ([KSYR1.8-5-2.1] 50pcs/pack) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-040800/ Vòng đệm cao su của máy gắn linh kiện, đường kính 0.8 cm, quy cách đóng gói: 50 chiếc/túi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-040802/ Vòng đệm cao su máy bôi keo lên bản mạch điện thoại (phi 8, S5V, 50EA/PAC) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-040967/ Vòng đệm cao su dùng cho máy gắn linh kiện điện thoại, đường kính 0.7 cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-052894/ Vòng đệm của máy gắn linh kiện, bằng cao su (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-052950/ Vòng đệm cao su của máy tra keo điện thoại, 4*1(VITON), kích thước: 2cm, 50 chiếc/ gói (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-052951/ Vòng đệm cao su của máy tra keo điện thoại, P10(VITON), kích thước: 2cm, 50 chiếc/ gói (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-053048/ Đệm cao su, (100 cái 1 gói)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-053048/ Vòng đệm dùng cho máy tra keo, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-053444/ Vòng đệm cao su dùng cho máy kiểm tra chức năng điện thoại, KT: 6mm, 100 cái/túi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-053444/ Vòng đệm cao su dùng cho máy tra keo ([OPA06],100EA/1PAC) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-053586/ Vòng đệm dùng cho máy tra keo, bằng cao su [[PRO 500D] 6X1 VITON] (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-053586/ Vòng đệm dùng cho máy tra keo, bằng cao su [[PRO 500D] 6X1 VITON] (Code: RC00H003-053586) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-054476/ Gioăng cao su dùng cho máy máy bôi keo lên bản mạch, đường kính 25mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-242495/ Vòng đệm cao su máy bôi keo lên bản mạch điện thoại (100 chiếc/gói) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-242495/ Vòng đệm cao su máy bôi keo lên bản mạch điện thoại (100chiếc/gói)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-242881/ Vòng đệm bằng cao su (phi 26.2mm, dày 1.9mm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H003-246041/ Gioăng cao su dùng để cố định vỏ đầu hút linh kiện trong máy gắn linh kiện, model V12,H12,H08Q, kích thước: D4cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H006-000107/ Vòng đệm cao su FMS V-RING, kích thước (923.6*187.6)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RC00H006-000109/ Vòng đệm cao su FMS V-RING, kích thước (923.6*100.6)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q001-017454/ Đệm cao su dùng trong công đoạn kiểm tra màn hình cảm biến (phi 7) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q001-017454/ Đệm cao su dùng trong công đoạn kiểm tra màn hình cảm biến (phi 7, MOQ 20EA) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q008-265209/ Tấm đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra tính năng chống thấm nước (Code:RC00Q008-265189) (Hàng mới 100%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q008-313015/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 1, KT: 68x45x15mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q008-313016/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 1, KT: 68x45x15mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q008-313017/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 1, KT: 68x45x15mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q008-313018/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 1, KT: 68x45x15mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q008-313019/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 1, KT: 168x68x18mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q008-313020/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 1, KT: 168x68x18mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q008-328341/ Miếng đệm cao su kiểm tra độ vọng âm của vỏ điện thoại trong công đoạn kiểm tra mic, kích thước 68x50x15mm, JIG_ SLIDE USB (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q008-328343/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 0, KT: 168x68x18mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q008-328345/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 0, KT: 168x68x18mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q008-328350/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra độ vọng âm của vỏ điện thoại trong công đoạn kiểm tra mic, kích thước 68x50x15mm, JIG_SLIDE SIMTRAY (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q008-328369/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra độ vọng âm của vỏ điện thoại trong công đoạn kiểm tra mic, kích thước 68x50x15mm, JIG_ SLIDE POWKEY,(L) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q008-328371/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra độ vọng âm của vỏ điện thoại trong công đoạn kiểm tra mic, kích thước 68x50x15mm, JIG_ SLIDE VOLKEY,(R) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q00J-001421/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, KT: 22x22x12mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q00J-001422/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, KT: 22x22x14.2mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q00J-001423/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, KT: 22x22x12mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC00Q010-228733/ Tấm đệm sao su dùng để hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra cảm biến vân tay của điện thoại (KT: 10.1x11.1x3mm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC01301B-003025/ Khối cao su hỗ trợ giảm lực ép cho điện thoại (4 chiếc/set) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC01301B-003025/ Miếng cao su bịt xilanh cố định cho đồ gá điện thoại, kích thước: 30x25x20mm, 4 chiếc/bộ (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC017001-048063/ Vòng đệm, kích thước 50*30*T3mm, chất liệu: cao su, dùng để tránh rò rỉ nước trong công nghiệp, linh kiện của máy FILTER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RC01C001-001636/ Miếng đệm cao su mặt sau của đồ gá trong công đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, KT: 5*2cm(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC01C001-001637/ Miếng đệm cao su mặt trước của đồ gá trong công đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, KT: 5*2cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC01C001-001638/ Miếng đệm cao su mặt phải của đồ gá trong công đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, KT: 5*2cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC01J002-000167/ Miếng đệm cao su của đồ gá trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 2* 5cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC01J002-000167/ Miếng đệm cao su của đồ gá trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, số hiệu: G975F, kích thước: 2* 5cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC01J002-000167/ Tấm cao su hỗ trợ giảm lực ép cho điện thoại (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 40169390: RC01J002-000167/ Tấm cao su hỗ trợ giảm lực ép cho điện thoại (Universal; Pad Only) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RC3-0851-000/ Tấm đệm (nk)
- Mã HS 40169390: RC4-3569-000/ Vòng cao su của mômen giới hạn dùng trong máy in (RC4-3569-000) (nk)
- Mã HS 40169390: RC4-4825-000/ Đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: RC5-0437-000/ Đầu bịt dây cáp bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: RC5-4159-2/ Vòng cao su TYG321-23C (phi ngoài 13.9 mm, phi trong 6.2 mm, dài 32 mm) (nk)
- Mã HS 40169390: RC5-6492-000/ Vòng cao su của mômen giới hạn dùng trong máy in (RC5-6492-000). (nk)
- Mã HS 40169390: RC5-6493-000/ Vòng cao su đã mài của mômen giới hạn dùng trong máy in RC5-6493-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RC5-6493-2/ Vòng cao su EPDM (phi ngoài 14 mm, phi trong 10 mm, dài 40 mm) (nk)
- Mã HS 40169390: RC5-6510-2/ Vòng cao su EPDM (phi ngoài 16 mm, phi trong 11 mm, dài 50 mm) (nk)
- Mã HS 40169390: RCS/ Ron cao su các loại (2893 VOL RUBBER-1), là vòng đệm giữ bụi cho bộ đàm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RCS/ Ron cao su các loại (3487 BATT SEAL), là vòng đệm giữ bụi cho bộ đàm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RCS/ Ron cao su các loại (3521 VENT SHEET), là vòng đệm giữ bụi cho bộ đàm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RCS/ Ron cao su các loại (3621 SP RUBBER-1), là vòng đệm giữ bụi cho bộ đàm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RCS/ Ron cao su các loại (O-RING (X)), là vòng đệm giữ bụi cho bộ đàm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RCS/ Ron cao su các loại (O-RING(CK)-1), là vòng đệm giữ bụi cho bộ đàm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RD01900S-000119/ Vòng đệm bằng cao su dùng máy bôi keo,(KSYR5) (100 chiếc/1 gói) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RD01L005-000794/ Vòng đệm cao su của máy bôi keo lên bản mạch, kích thước: D1cm, đóng: 100 chiếc/gói) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RD01L005-000800/ Vòng đệm bằng cao su của máy tra keo (HAY-130611-R1-1) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 40169390: RD01L005-000802/ Vòng đệm bằng cao su của máy tra keo (nk)
- Mã HS 40169390: RD01L005-000802/ Vòng đệm bằng cao su của máy tra keo (HAY-130611-R1-2) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 40169390: RG00700C-000692/ Đệm cao su của máy gắn linh kiện [AA8ME00425S] (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RG00D002-031968/ Vòng đệm cao su KT D1xD2xLxL1xL2: 38x44x49x7x7mm, chất liệu cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RG00D004-001873/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa phụ tùng thay thế cho Xylanh trong máy phay (MGP20-Z-PS) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RG00I007-001478/ Đệm chân không cỡ to bằng cao su lưu hóa cho máy sửa linh kiện, phi 7, 1 bộ gồm 3 cái, P/N: 9000000117, hsx: Den-on (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 40169390: RH003009-243116/ Vòng đệm cao su dùng cho máy tra keo ([PROTEC] Packing) (Code: RH003009-243116) (nk)
- Mã HS 40169390: RH003009-243116/ Vòng đệm cao su dùng cho máy tra keo (1PAC50EA,[PROTEC] Packing) (Code: RH003009-243116) (nk)
- Mã HS 40169390: RI00401G-009087/ Vòng đệm cao su của máy gắn linh kiện, đường kính 0.5 cm, quy cách đóng gói: 100 chiếc/ túi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RI00401G-009087/ Vòng đệm cao su máy bôi keo lên bản mạch điện thoại (100 chiếc/gói, 6x1) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RING ANGUS DPSM 25X52X7.Vòng đệm cao su DPSM 25X52X7, mã hàng: 80352015, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RJK519572-001/ Vòng đệm cao su RJK519572-001 0.45x0.45 (nk)
- Mã HS 40169390: RM033/ Vòng đỡ trục bằng cao su/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ/ Shaft Support (nk)
- Mã HS 40169390: RM033/ Vòng đỡ trục bằng cao su/ Shaft Support/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk)
- Mã HS 40169390: RM-1137Z2/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: RM-1266Z0/ Vòng đệm ống hơi Steam plate packing (nk)
- Mã HS 40169390: RM-1317Z0/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: RM-A150Z0/ Roong cao su rubba washer (nk)
- Mã HS 40169390: RM-A695Z0/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: RM-A695Z0/ Vòng đệm cao su Vessel base packing 36MN (nk)
- Mã HS 40169390: RM-A765Z0/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: RM-A765Z0/ Vòng đệm cao su O Ring (nk)
- Mã HS 40169390: RM-MBT7-01A/ Đầu gắn bằng cao su để bảo vệ, cố định dây quang, (1 bộ gồm đầu vào, đầu ra) quy cách 7x4mm, 8CH (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-209/ Gioăng cao su làm kín 75-08-W-5T-L1 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-209/ Gioăng cao su làm kín C-30-SG-36A-EP-UL (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-209/ Gioăng cao su làm kín IRN 1pack2pc (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-298/ Tấm đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-298/ Tấm đệm bằng cao su 3A-PK5136610 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-298/ Tấm đệm bằng cao su 3A-PK5136620 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-298/ Tấm đệm bằng cao su 3A-PK5153510 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-298/ Tấm đệm bằng cao su 4A-PK6630610 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-298/ Tấm đệm bằng cao su 4A-PK8598310 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-298/ Tấm đệm bằng cao su 4A-PK8598610 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-298/ Tấm đệm bằng cao su 4A-PT8606211 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-298/ Tấm đệm bằng cao su C-300-EG-15-10 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-476/ Miếng đệm bằng cao su để chống rung khi vận chuyển 4A-RB8960410 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su 4D-AS568-165 D2770HUVC (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su 4D-AS568-171 D2770HUVC (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su 4D-AS568-272 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su 4D-AS568-382 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su 4D-P135 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su 4D-P67 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su 4D-P95 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su 9011-SS520 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su CO00033A(P34) (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su CO0003AP6 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su CO0005AP8 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su CO0059U3 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su CO0521AS28 (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su CO0541A (nk)
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su P-10A (nk)
- Mã HS 40169390: Roan cao su là phụ tùng máy nén khí, mã 0340215140/0340225014, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0050) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí), hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản. (nk)
- Mã HS 40169390: Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0070) (Phụ tùng thay thế máy nén khí), hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản. (nk)
- Mã HS 40169390: Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0100) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí), hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản. (nk)
- Mã HS 40169390: Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0115) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí), hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản. (nk)
- Mã HS 40169390: Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0120) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí), hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản. (nk)
- Mã HS 40169390: Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OP-048A) (Phụ tùng thay thế máy nén khí), hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản. (nk)
- Mã HS 40169390: Roan đệm chắn bụi bằng cao su (dùng trong ống chân không), 20ctn 10000pcs, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roan đệm còi xe máy bằng cao su, NCC: Lvdue, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roan đệm đồng hồ bằng cao su, NCC: Lvdue, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roan làm kín bằng cao su, mã: 3-3024/4 (nk)
- Mã HS 40169390: Roăn làm kín, bằng cao su (X58899598). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roan su 9452K17, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)
- Mã HS 40169390: Roan su màu vàng 10004, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)
- Mã HS 40169390: Roan su màu vàng dùng trong sản xuất chip, 602Z006 10004 (nk)
- Mã HS 40169390: Roan sửa chữa van điều áp dầu MNK (bằng cao su)- AAMM009203-00024 PRESSURE.CONTROL.VALVE.REPAIR.KIT, hiệu IR, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ROĂNG CAO SU KHỚP NỐI, SWB00-TONWEIGHT- TAIWAN, DÙNG LÀM KÍN KHỚP NỐI NHANH PHUN CÁT 1-1/4 INCH (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa (LKK028) bên ngoài van bình thuốc kích thước 1.5*0.4*0.3cm bằng cao su (Linh kiện máy bay P30 2019) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa chống nước cho đèn LED đêm (PG3019068) kich cỡ phi90*1.5cm bằng cao su (linh kiện máy bay P30 2019) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa chống nước cho module bơm (PG3019070) kích thước phi90*1.5cm bằng cao su (linh kiện máy bay P30 2019) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, model: 101659+, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, model: 101681+, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, model: 101687+, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, model: J04910048, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, model: N70035, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, model: N70224, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, model: N70373, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, model: V70130, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, P/N: 101673+, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, P/N: 309-246, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, P/N: H205751, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, P/N: H312560, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, P/N: N70043, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, P/N: N70133, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, P/N: N70227, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, P/N: N70373, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, P/N: SPX361013, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, P/N: SPX365004, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, P/N: SPX365032, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa, P/N: V70133, hiệu SPX (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su O RING,là linh kiện của máy kiểm tra dò gỉ khí, hàng mới 100%, kt: 10*10*1.9 (mm) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cao su phi 16, bộ phận của máy ép phun nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng chống nước cho modul NFC (PG201018063) kích thước 11*6.3*0.1cm bằng cao su lưu hóa (linh kiện máy bay P20 2018) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng chống nước của trục cánh tay (PG3018057) kích thước phi3.5*3.3cm bằng cao su lưu hóa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng của dàn cắt Kemper 3000, mã LCA55016, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng cua van an toan 4 ngã băng cao su lưu hoa cơ 2 1/2" (63.5mm), #NCS 8JW02-80063AL, hiêu inoxpa (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng của van bướm bằng cao su lưu hóa cỡ 3" (76.2mm), PN: 7006698, hiệu Definox (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng khớp nối ống bằng cao su lưu hóa EPDM cỡ 1in, hiệu Garlock, #40MPE-100 (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng khớp nối ống bằng cao su lưu hóa EPDM cỡ 4in, hiệu Garlock, #40MVG-400 (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng khớp nối ống bằng cao su lưu hóa PTFE/EPDM cỡ 2in, hiệu Garlock, #40MPE-200 (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng làm bằng cao su lưu hóa của khớp nối dây phun cát (Code:SBW00)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng làm bằng cao su lưu hóa của máy phun sơn hoạt động bằng khí nén (code: 117559)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng làm bằng cao su lưu hóa để làm kín bơm màng hoạt động bằng khí nén (code: 189309)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng làm kín cỡ 012 bằng cao su, mã: B036201 (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng làm kín cỡ 012 bằng cao su, PN: B036206 (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng làm kín cỡ 012 bằng cao su, PN: BO36201 (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng làm kín cỡ 246 bằng cao su, mã: B042747 (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng O chống nước phía trên đầu phun (PG3018075) kích thước 3.4*0.15cm bằng cao su lưu hóa (Linh kiện máy bay P30 2018) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng phía dưới bộ phận cố định dây tín hiệu (PG3018073) kích thước 4.5*0.15cm bằng cao su lưu hóa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng van bướm bằng cao su lưu hóa EPDM cỡ DN40(mm) hiệu Inoxpa (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng van màng bằng cao su lưu hóa PTFE/EPDM cỡ 3/4" (19.05mm), PN: 1V1D2-0500061000, hiêu inoxpa (nk)
- Mã HS 40169390: Roăng van màng bằng cao su lưu hóa PTFE/EPDM cỡ DN2"(50.8mm) hiệu Inoxpa (nk)
- Mã HS 40169390: ROANGSU/ Roang su (nk)
- Mã HS 40169390: RO-B-500/ Gioăng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RO-B-524/ Tấm đệm lót bằng cao su HBAS47-2-B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Rod seals and shims/ Phớt làm kín cổ xilanh, MRU-180X205X16-H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron (cao su)- RV-Z0080100008- UPPER RING (nk)
- Mã HS 40169390: Ron (gioăng), dùng để làm kín cho tấm trao đổi nhiệt, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu ALFA LAVAL, hàng mới 100%, model: M6M-FG (NBR) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron (gioăng), dùng để làm kín cho tấm trao đổi nhiệt, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu ALFA LAVAL, hàng mới 100%, model: M6M-FG (punched 1234) (NBR) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron (miếng đệm lọc) làm bằng cao su lưu hóa và thép, dùng trong nhà máy điện gió, hàng mới 100%, mã: GP016645 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron (miếng đệm lọc) làm bằng cao su lưu hóa và thép, dùng trong nhà máy điện gió, hàng mới 100%, mã: GP095593 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron (Phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron (vòng đệm) làm kín bằng cao su dùng cho máy châm keo. P/N: 4020689 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron 21x1,5, cao su,6.363-536.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron 22x30x5, cao su, 30 x 30 x 5mm,6.365-055.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron 4 cánh cửa xe cho xe Mercedes W115, chất liệu cao su đen (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su (CK4526772-40) (24 cái/ bộ). Hiệu Garland. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su của máy chiết rót nước- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su của máy thổi chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su dùng để ghép nối các chi tiết trong tháp giải nhiệt loại: 1/2"- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su dùng để ghép nối các chi tiết trong tháp giải nhiệt loại: 6B 5K- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su dùng để ghép nối các chi tiết trong tháp giải nhiệt loại: 8B(12 lỗ) 10K- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-000214, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-000219, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-000224, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-000225, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-000234, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-000856, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-000928, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-000931, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-001029, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-001091, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su-đk: 800 mm(PTTT máy châm keo)4BB003027 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bầu dục làm kín chén cổ góp ống sữa của máy vắt sữa-bằng cao su lưu hoá- Interpuls mới 100%- 1530553- (bộ 10 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bộ chuyển đổi P26 bằng cao su của máy phun rửa áp lực, 45 x 45 x 5 mm,9.874-387.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron bơm nước bằng cao su mã hàng 88G215 (nk)
- Mã HS 40169390: RON CAO SU (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-1732-720). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-1966-750). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2023-390). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2080-830). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2170-750). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2300-750). Phụ tùng thay thế máy ly tâm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2487-830). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2542-750).Phụ tùng thay thế máy ly tâm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2646-390). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2692-720). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2704-390). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2825-390). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2929-390). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2941-750). Phụ tùng thay thế máy ly tâm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-3169-750). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-3353-830). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-3510-830). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-3750-910). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-3751-840). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-3795-760). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-3796-720). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-3797-760). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (đã kiểm hóa theo tk 102682284611/A12 mục 15): Z-17610ANB FITTING FOR FAUCET, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (đã kiểm hóa theo tk 102682284611/A12 mục 16): Z-17665ANB FITTING FOR FAUCET, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (đã kiểm hóa theo tk 102682284611/A12 mục 17): Z-17728ANB FITTING FOR FAUCET, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (đã kiểm hóa theo tk 102682284611/A12 mục 18): Z-17756ANB FITTING FOR FAUCET, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (đã kiểm hóa theo TK: 10209821360/A12 mục 37): Z-BF446-1 FITTING FOR FLUSH LEVEL, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (đã kiểm hóa theo TK: 102198989652/A12 mục 17): 17016ANB rubber ring, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (đã kiểm hóa theo TK: 103309676305/A12 mục 29): Z-UF4300-012ANB FITTING FOR FAUCET,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (O-RINGS USI 24-32-5) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (P/N:1-8006-E1675-W; 0,5*0,1cm; Hãng SX: ATC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (phụ kiện bơm hóa chất tự mồi dạng ly tâm, hiệu KUOBAO, model: KB-40022EAH/CCS-5-V38)- #14 Gasket. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (phụ tùng của máy li tâm) dùng trong sản xuất Collagen. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (thay thế cho 9003689, 9028570), phụ tùng máy nhồi _9042732_PUMP SHAFT SEAL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su (thay thế mã 9026972), phụ tùng máy nhồi _9044549_COMBI SEAL RADIAL DET. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su 110 * 130 * 5, Để bịt kín giữa các bề mặt tiếp xúc, hiệu YOUXIANG, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su 12*3mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su 15*20*2.5mm (ID15 x OD20 x O2.5 mm) (vòng đệm bằng cao su hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su 16*3.8*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su 201446-219-1 linh kiện bơm cao áp của máy HPP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su 24,99X3,53"- O-ring 17.04X3.53, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ron cao su 30*8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su 300 x T5.5 mm (300 x T5.5 mm- Loại Sin Nhật) (vòng đệm bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su 33.05*1.78 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su 35*41*3mm (SCE02-26036- 35 x 41 x 3 mm) (vòng đệm bằng cao su hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su 35.7*6.5*7mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su 39*8.5*5mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su 4F (2 inch) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: ron cao su 57*2.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su 6*2.95mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su 8.5*2 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su ART.NR. 108829 dày 3mm, rộng 10mm, dài 100m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su bằng cao su lưu hóa (không xốp) cho motor máy hút bụi-Motor seal ring,kích thước: 41mmx41mmx7mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su bằng cao su lưu hóa (không xốp) cho motor máy hút bụi-Seal ring,kích thước: 41mmx41mmx7mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su bọc cạnh cửa 18x16mm, phụ tùng máy chải thô C70. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su bọc cạnh cửa 9.5x7.5mm, phụ tùng máy chải thô C70. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su Cao su/O-RING P6 (DDV-KIS2,3,4, DDV-KS1) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su Cao su/O-RING S14 (DDV-KIS2,3,4, DDV-KS1). (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su cho bộ kích hoạt cao áp/thấp áp model 2S 34961-005-RO,số sêri:C-13395/12-2014 & C-12649/06-2014 cho máy phát điện Turbo 30MW (Seal kit for 30MW Turbo generator HP/LP actuator)-mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su cho lưới lọc ống màu rota 400-ORING FOR 3/4 FILTERHOUSE M/L-LINE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su cho máy kiểm tra rò khí, Hàng mới 100%- ORING/713426-A1-028-00 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su cho máy kiểm tra rò khí, Hàng mới 100%- O-ring/CO0054G0 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su cho van bán cầu đầu vào 300NB làm mát bằng nước (Insert seal for inlet valve-300NB (Silicon) for water cooled dome valve assembly (red color),material: silicon rubber)-mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su chữ L autoclave của nồi hấp khử trùng trong y tế 18 lít UC-280A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su chữ L, quy cách 38mm*46mm*5.5mm, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON CAO SU CHỮ O 200X8MM, KÝ MÃ HIỆU 55501 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su chữ O, ký mã hiệu 00000229653. Hàng mới 100%. Phụ tùng dây chuyền đóng gói bia (nk)
- Mã HS 40169390: ron cao su code: B00226085, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su của máy nhuộm vải/V-CACBON SEAL 45, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON CAO SU CỦA THIẾT BỊ PHUN SƠN HIỆU GRACO (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su D305x5,00 72 NBR 872 mã F03P.107.777- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su dùng cho máy cuộn vòng thép mã 0320.500.868- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su dùng cho máy dập mã 0320.500.501- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su dùng cho máy dập mã 0320.500.727- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su dùng cho máy dập mã 0320.500.728- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su dùng cho máy sấy nhựa (CUSHON RUBBER T6XDIA 72XDIA49, code18679 (SETCÁI) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su Dùng để bịt kín xilanh nước và xilanh dầu của máy lưu hóa, model DFM-20-30-PA-GF-170842, hiệu FESTO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su dùng trong công nghiệp hiệu chữ Trung Quốc mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su được sử dụng để bịt kín giữa các bề mặt tiếp xúc, dùng cho xilanh dầu, hiệu: Qiaonasen, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su FPM cho van 1 chiều phi 1'', nhãn hiệu Hershey, dùng trong đường dẫn hóa chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su FPM cho van 1 chiều phi 1-1/4'' & 1-1/2'', nhãn hiệu Hershey, dùng trong đường dẫn hóa chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su FPM cho van 1 chiều phi 2'', nhãn hiệu Hershey, dùng trong đường dẫn hóa chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su Gasket, Sử dụng cho hệ thống xử lí bột tự động, Kích thước 13mm-25mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su hiệu STOLZ, đk 20x5mm (Phụ kiện của máy chế biến thức ăn chăn nuôi). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su ID300 X 23 X 39MM (vòng đệm bằng cao su dùng cho máy thuỷ lực) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su ID300 X 23 X 39MM (vòng đệm bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su kín nước buồng bơm LOWARA (Diffuser; Cat: southwest, P/n:1528000920) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su kín nước buồng bơm LOWARA, có bộ chống trượt (Diffuser with bush kit; southwest, p/n: 148992240) Đk 62mm x 2.5mm (tròn) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su là linh kiện xe Toyota Camry, nsx: Denso, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su làm kín bơm keo của hệ thống máy phun keo, hiệu Nordson, KIT, SERVICE, PUMP,P4 & P10, P/N: 1028304 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su lông hút bụi- Linh kiện máy kéo sợi, kích thước 2200mm- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron Cao su lưu hóa, model: J13867-43, dùng cho bơm cấp liệu- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron Cao su lưu hóa, model: JAPS-305Y, dùng cho bơm cấp liệu- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron Cao su lưu hóa, model: JAPS-305Y-01, dùng cho bơm cấp liệu- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron Cao su lưu hóa, model: JAPS-305Y-02, dùng cho bơm cấp liệu- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron Cao su lưu hóa, model: JAPS-305Y1, dùng cho bơm cấp liệu- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron Cao su lưu hóa, model: JAPS-305Y2, dùng cho bơm cấp liệu- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron Cao su lưu hóa, model: JFS-110, dùng cho bơm cấp liệu- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: ron cao su mã 0320.500.623- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su mã 0320.507.475- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su mã F03P.100.586- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su mã F03P.100.587. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su mã F03P.100.683- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su máy may công nghiệp # 660-1032 LIP SEAL.Mói 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su máy may công nghiệp # 660-1039 SEAL.Mói 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su máy may công nghiệp # 660-1103 LIP SEAL.Mói 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su máy may công nghiệp # 660-1127 LIP SEAL.Mói 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su máy may công nghiệp # 660-1152 LIP SEAL.Mói 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su máy may công nghiệp # 999-256F LIP SEAL.Mói 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su máy may công nghiệp.RUBBER RING OF SEWING MACHINE.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON CAO SU NẮP BỒN SỮA, VẬT LIỆU CAO SU VITON-A, SIZE: DN440x340, CODE: NKA 440x340, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su ống khoan (d8"/12"). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su P/N: 1547252 dùng cho động cơ máy thủy nội địa hiệu Volvo model D13 MH Công suất 550hp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su P/N: 21185132 dùng cho động cơ máy thủy nội địa hiệu Volvo model D13 MH Công suất 550hp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su phụ tùng thay thế của khuôn đúc phôi chai nhựa,phi 35mm,Item 1090035,hiệu husky,mới 100%(piston seal) (nk)
- Mã HS 40169390: RON CAO SU- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su- Seal- Item no. 10071593- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su SMX-22 Ceramics: SMX0016. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn, đường kính: 300mm, dùng để đậy nắp thùng 20L, 20L Seal ring, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 1190500, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 121 VITON OR-121, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 22340128, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 22340130, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 22340636, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 22340686, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 22341202, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 22341204, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 22341218, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 3181 VITON OR-3181, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 3909900, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 4215400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 54431111, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 6275 VITON OR-6275, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 6470200, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 6470600, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 6520100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 6781400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 6808500, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 6927000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 7094000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON CAO SU/ Hộp ron cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su, dkinh 470x5 mã 0320.508.666- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON CAO SU, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 40169390: RON CAO SU, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su, mã hàng: 02012123 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su, phụ tùng máy nhồi_859781_V-SEAL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su, Ron dùng cho các van và bộ phận trung tâm được sử dụng trong máy lưu hóa, model WP3W-FRDN15(NO:4.6.7.8.22.27.33.34), nhãn hiệu Jonathan, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON CAO SU, VN (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su: Z-14376ANB-1 FITTING FOR FAUCET, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su: Z-17017ANB FITTING FOR FAUCET, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su: Z-17131ANB FITTING FOR FAUCET, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su: Z-17680ANB FITTING FOR FAUCET, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cao su: Z-17770ANB FITTING FOR FAUCET, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON CARTE- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 40169390: Ron chịu nhiệt 16*2.5mm (16 x 2.5mm) (vòng đệm bằng cao su hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: RON CHỦ: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU (1100mm), DÙNG TRONG MÁY ÉP ĐẾ THỦY LỰC DẦU; HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON CHỦ: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU (2000mm x 2250mm x 15mm), DÙNG TRONG MÁY ÉP ĐẾ THỦY LỰC DẦU; HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON CHỦ: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU (600mm x 680mm x 6.5mm), DÙNG TRONG MÁY ÉP ĐẾ THỦY LỰC DẦU; HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON CHỦ: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU (600mm x 710mm x 2mm), DÙNG TRONG MÁY ÉP ĐẾ THỦY LỰC DẦU; HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON CHỦ: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU (600mm x 710mm x 7mm), DÙNG TRONG MÁY ÉP ĐẾ THỦY LỰC DẦU; HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON CHỦ: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU (850mm x 10000mm x 9mm), DÙNG TRONG MÁY ÉP ĐẾ THỦY LỰC DẦU; HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON CHỦ: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU (900mm), DÙNG TRONG MÁY ÉP ĐẾ THỦY LỰC DẦU; HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cốp sau cho xe Mercedes W115, chất liệu cao su đen (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cửa bằng cao su,Phụ tùng lò hấp nướng đa năng hiệu Rational,mã hàng:20.02.550P,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cửa cao su máy giặt công nghiệp công suất 55kg. PN# SPF02107003214. Hãng PP: Alliance. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cửa dưới tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T66034 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cửa dưới tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T66035 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron Cửa Kính (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- door gasket, 0020300601L, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron Cửa Kính (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- Observation window mat, 0020300940A, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron Cửa Kính (Linh kiện sản xuất máy giặt), door gasket-0020300590A, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron của máy xây sinh tố (Không hiệu).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron của máy xây sinh tố (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cửa ngăn đá tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T66053 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cửa ngăn trữ tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T66037 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cửa ngăn trữ tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T66054 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cửa ngăn trữ tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T66055 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cửa trên tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T66059 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cửa tủ lạnh, bằng cao su, mới 100%, của tủ lạnh, FPACGA610CBYB (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cửa tủ lạnh, bằng cao su, mới 100%, của tủ lạnh, FPACGA700CBZA (nk)
- Mã HS 40169390: Ron cửa tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T66041 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron dẫn hướng mã 0320.507.488- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron dầu ly hợp bằng cao su mã hàng 13H2934OE (nk)
- Mã HS 40169390: RON ĐỆM 3*100PCE (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm cao su P/ N: 112116J _ O RING, phụ tùng của máy điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm cửa bằng cao su của máy rửa bát đĩa Zanussi, code:048229, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm cửa bằng cao su của máy rửa bát đĩa Zanussi, code:048230, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm cửa bằng silicone dùng cho máy hấp, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm hình vuông bằng cao su (0004-1591-850). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm hình vuông bằng cao su (0004-1592-810). Phụ tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm làm bằng cao su dùng cho bơm ly tâm thủy lực, mã hàng Cod.1150861 15.585, hiệu rossi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm làm bằng cao su dùng cho bơm ly tâm thủy lực, mã hàng Cod.1150864 15.588, hiệu rossi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm làm bằng cao su dùng cho bơm ly tâm thủy lực, mã hàng Cod.1423011000, hiệu rossi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm làm bằng cao su dùng cho bơm ly tâm thủy lực, mã hàng Cod.1424001000, hiệu rossi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm làm bằng cao su dùng cho bơm ly tâm thủy lực, mã hàng Cod.2210033 V 140x15, hiệu rossi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm làm bằng cao su dùng cho bơm ly tâm thủy lực, mã hàng Cod.RC00034795 15.2056, hiệu rossi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm làm bằng cao su.Mã hàng: 0104265. Hiệu: Piab (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm máng hứng tràn bằng cao su lưu hóa (JK0010-064), d160mm, linh kiện bếp ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm máng hứng tràn bằng cao su lưu hóa (JMT20-22), p185mm, linh kiện bếp ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm máng hứng tràn bằng cao su lưu hóa (RB3GH-123), d215mm, linh liện bếp ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm máng hứng tràn bằng cao su lưu hóa (RB3SS-111Hx01), d129mm, linh liện bếp ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm máng hứng tràn bằng cao su lưu hóa (RV600SS-154), d194mm, linh liện bếp ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đệm máng hứng tràn bằng cao su lưu hóa (RV660GGL-104), d219mm, linh liện bếp ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron đỏ nhịp hút L02 bằng cao su lưu hóa-Interpuls-mới 100%-1000382 (bộ 25 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron gá lắp bằng cao su, code DVO-PH (333), hàng F.O.C. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron kính lái sau cho xe Mercedes W115, chất liệu cao su đen (nk)
- Mã HS 40169390: Ron kính lái trước cho xe Mercedes W115, chất liệu cao su đen (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm bằng cao su dùng cho ngành cơ khí hàng mới 100% model: KHA-PS-63B (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín 41x3 mm bằng cao su của máy phun áp lực, 48 x 48 x 3 mm,9.881-460.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su (GASKET G15 DIN11851)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su (VALVE GASKET DN150)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su- A2006749000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su của máy chiết rót nước- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su của máy dán nhãn- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su dùng cho lò tôi mã F03P.100.558- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su dùng cho lò tôi mã F03P.101.793- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su gasket flat, 1 x 54.173; PN:98026858. Hiệu Grundfos, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su mã F03C.F29.870- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su mã F03P.100.621. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su mã F03P.101.799- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su mã F03P.106.326- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su non kích thước 12 x 0.1m, cái cuộn, 1 cuộn 12 m mã F03P.101.347- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su non kích thước 12 x 0.1m, cái cuộn, 1 cuộn 12 m mã F03P.101.347. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su sử dụng cho Lò mã F03P.100.621. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ron làm kín bằng cao su, dùng cho nắp plastic 4ST, code: 4WW, NSX: Hamilton/Anh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su, ký mã hiệu 51597060. Hàng mới 100%. Phụ tùng máy nấu bia (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su, ký mã hiệu 86297000. Hàng mới 100%. Phụ tùng máy nấu bia (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su-A2008071000(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su-A3003604001(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su-A3003604004(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su-X58899702- PTTT dùng cho Máy chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín cao su (Spiral Wound Gasket)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ron làm kín cao su mã 0320.509.415- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín cao su-A3003604003(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín cao su-A3003605002(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín cao su-A3003605003(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín chén cổ góp ống sữa của máy vắt sữa- Lunik 200- bằng cao su lưu hoá- Interpuls mới 100%- 1570048 (nk)
- Mã HS 40169390: RON LÀM KÍN CÒ- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín cửa máy nghiền hạt cà phê (cao su)- Round cord D10; white (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kín- PACKING CU1803-D0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron làm kính bằng cao su mã F03P.101.799- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron máng hứng tràn bằng cao su lưu hóa (RV577-105), D223mm, linh liện bếp ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron mặt bích bằng cao su EPDM 2" DN50 150LB, 2"EPDM GASKET, 150LB, Item:SL-280020. mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron máy sơn bằng cao su, mã hiệu 0638702, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron máy sơn bằng cao su, mã hiệu 0658876, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron máy sơn bằng cao su, mã hiệu 0658877, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron máy sơn bằng cao su, mã hiệu 0658878, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron máy sơn bằng cao su, mã hiệu 0664696, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron nắp hộp nối dây BC607 TW-36V bằng cao su (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron nắp vặn thùng phuy 18L bằng cao su, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON NẮP XĂNG- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 40169390: Ron nẹp kính, bộ 4 cái cho 4 cánh cửa, chất liệu cao su đen (nk)
- Mã HS 40169390: Ron O cao su 6131, Đường kính 2.4mm, dày 1.5mm (6467992-3) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron O cao su đường kính phi 8.6 mm, độ dày 1.9 mm (4480031-9) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron O cao su HEM-VGR đường kính phi 15.8 mm, dày 2.4 mm (3144112-3) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron P26 bằng cao su của máp phun rửa áp lực, 45 x 45 x 8 mm,9.874-536.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ron phốt bằng cao su lưu hóa, qui cách phi 15*5,dùng cho máy lưu hóa và các thiết bị khác để nối kín hơi các đầu ống, hiệu you xiang,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron quy lát (phụ tùng xe nâng số: 1599905)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RON QUY LÁT- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 40169390: Ron silicon dùng cho nồi áp suất- YL203D07 Silicon seal- 7122901172- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron silicon dùng cho nồi áp suất- YL223D07 Silicon seal- 7122901179- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron silicon dùng cho nồi áp suất- YL243T07 silicon seal- 7122901051- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron silicon dùng cho nồi áp suất- YL24E07 Silicon seal- 7122901180- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron silicon dùng cho nồi áp suất- YL307LA10 silicon seal- 7122901057- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron siu van điều khiển vòi chiết 0-902-55-667-8 (O ring 38x1,2 epdm70), Phụ tùng máy chiết chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron thân hộp số (Phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron thoát hơi của nồi áp suất (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Ron trắng đệm nhịp hút bằng cao su lưu hóa-Interpuls mới 100%- 1000040 (nk)
- Mã HS 40169390: Ron trục ổ cao su_SB1258001 phụ tùng máy may công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron và đệm cao su phụ tùng thay thế cho xi lanh máy nhuộm (REPAIR KIT FOR CYLINDER # 100),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron và đệm cao su phụ tùng thay thế cho xi lanh máy nhuộm (REPAIR KIT FOR CYLINDER # 50) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron và đệm cao su phụ tùng thay thế cho xi lanh máy nhuộm (REPAIR KIT FOR CYLINDER # 65),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron và đệm cao su phụ tùng thay thế cho xi lanh máy nhuộm (REPAIR KIT FOR CYLINDER # 80),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron viền 4 cánh cửa, bộ 4 cái cho 4 cửa, chất liệu cao su đen (nk)
- Mã HS 40169390: Ron vòng cao su 130*3.5mm (SCE02-07849- 130 x 3.5 mm, black) (vòng đệm bằng cao su hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron vòng cao su 40*33*3.5mm (SCE06-07630- 40 x 33 x 3.5 mm) (hàng mới 100%)(vòng đệm bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron vòng cao su 8mm*2mm (SCE02-06488) (vòng đệm bằng cao su hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron vòng cao su màu đen 50x55xT3mm (vòng đệm bằng cao su 50 x 55 x 3T SUA) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Ron VP-289 cao su EPDM+PTFE phi 1'', nhãn hiệu Hershey, dùng trong đường dẫn hóa chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron VP-289 cao su EPDM+PTFE phi 1-1/2'', nhãn hiệu Hershey, dùng trong đường dẫn hóa chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron VP-289 cao su FPM phi 6'', nhãn hiệu Hershey, dùng trong đường dẫn hóa chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ron xy lanh dầu bằng cao su- RD-A-160-FA-B-90*2070S, hiệu HANGCHA. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: rong cao su NBR-GASKET 6mm (nk)
- Mã HS 40169390: Rong teflon 300x332x3mm (bằng cao su)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Rong vuông-F60x2.4mm (làm kín máy)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ROO01/ Roong cao su- RUBBER WIRING HOLE CAP BLACK(Large) (nk)
- Mã HS 40169390: ROO01/ Roong cao su- RUBBER WIRING HOLE CAP WHITE (Large) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-CH-01-016(P21)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-CH-02-013-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-KMH-02-021-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-nh: NOK-18x26x5-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-nh: NOK-20x28x5-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-nh: NOK-22.4x30x5-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-nh: NOK-27x35x5-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-nh: NOK-30x40x6-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-nh: NOK-45x55x6-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-nh: NOK-45x65x10-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-nh: NOK-50x65x10-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-nh: NOK-55x65x6-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-nh: NOK-70x80x6-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-nh: NOK-80x90x6-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-nh: NOK-90x100x6-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-nh: NOK-F5x2T-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín máy)-nh: NOK-F9x2T-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su (vòng đệm), bằng cao su lưu hóa, dạng đặc, không xốp, đường kính 24mm, dày 3.15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su của máy xay thịt, kích thước (0.4x1cm)không model, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su- H-23-120448001-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su- Moisture-proof board 6t*24mm*44mm; TL239(dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su- Moisture-proof board 6t*49mm*73mm; TL239 (dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su- Moisture-proof board TL078; 6t*30mm*32mm- (dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su- Moisture-proof board TL078; 6t*32mm*56mm- (dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su(làm kín máy) nh: NOK-(85x100)mm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su: Bộ phận của van đồng tâm điều khiển bằng khí nén VF-73, bán kính trong: 10 inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su: Bộ phận của van đồng tâm điều khiển bằng khí nén VF-73, bán kính trong: 4 inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su-60 type moisture-proof board ND5038050 (dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su-80 type moisture-proof board ND5060072 (dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su-Moisture-proof board- T40124504 (dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su-Moisture-proof board- T40124519 (dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su-Moisture-proof board- T40420601 (dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su-Moisture-proof board- T40420602 (dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su-Moisture-proof board- T40420702 (dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su-Moisture-proof board- T40420705 (dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su-Moisture-proof board- T40745002 (dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su-Moisture-proof board- T40768601 (dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su-Moisture-proof board- TT45400554 48+22-5t (dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong cao su-Moisture-proof board(dùng để sản xuất máy biến thế) (nk)
- Mã HS 40169390: Roong caosu- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-O RING (nk)
- Mã HS 40169390: Roong caosu- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-O-RING P18 (nk)
- Mã HS 40169390: Roong caosu- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-O-RING-P21 (nk)
- Mã HS 40169390: Roong caosu- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-V-RING (nk)
- Mã HS 40169390: Roong chắn bụi đường kính 58mm (phụ kiện dùng cho ống thủy tinh chân không tụ nhiệt để sản xuất bồn nước năng lượng mặt trời). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong D100 (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong D50 (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong đệm máy ép làm chín nguyên liệu bằng cao su lưu hóa- Asbestos KP-02-026 (530L). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong làm kín (chữ O) O-RING G240, chất liệu cao su.Hàng mới (nk)
- Mã HS 40169390: Roong làm kín (chữ O) O-RING G35, chất liệu cao su.Hàng mới (nk)
- Mã HS 40169390: Roong silicon đường kính 27 mm (phụ kiện dùng cho ống thủy tinh chân không tụ nhiệt để sản xuất bồn nước năng lượng mặt trời). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong silicon đường kính 58mm (phụ kiện dùng cho ống thủy tinh chân không tụ nhiệt để sản xuất bồn nước năng lượng mặt trời). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong silicon đường kính 58mm dùng cho máy năng lượng mặt trời (vỏ ngoài bình bảo ôn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Roong teflon(làm kín máy)-(70x80x1T)mm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RS/ Vòng cao su chống thấm; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RS.363823-00410/ Miếng đệm gắn lên khối hút chân không FM bằng cao su dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk)
- Mã HS 40169390: RS.363831-00610/ Miếng đệm gắn lên khối hút chân không PSC bằng cao su dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk)
- Mã HS 40169390: RS.363831-01910/ Miếng đệm gắn lên khối hút chân không PSC bằng cao su dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk)
- Mã HS 40169390: RS.363866-00410/ Miếng đệm gắn lên khối hút chân không FM bằng cao su dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk)
- Mã HS 40169390: RS.363891-00710/ Miếng đệm gắn lên khối hút chân không PSC bằng cao su dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk)
- Mã HS 40169390: RS.F.362899-00310/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn lên khối hút chân không Holedr, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: RS.G.362825-00410/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn lên khối hút chân không FM, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: RS.G.362831-00410/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn lên khối hút chân không PSA, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: RS.G.362836-00610/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn lên khối hút chân không PSC, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: RS.G.362836-00710/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn lên khối hút chân không Holedr, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: RS.G.362939-00610/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn lên khối hút chân không PSC, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: RS.G.362939-00710/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn lên khối hút chân không PSC, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: RS.H.362899-00410/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn lên khối hút chân không FM, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: RS.H.362910-00510/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn lên khối hút chân không Holedr, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: RS.H.362910-00710/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn lên khối hút chân không PSC, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: RTPC100A200A/ Vòng đệm cao su, đường kính trong 22mm dùng cho khớp nối mềm TPC 100A-200A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: RTPC250A/ Vòng đệm cao su, đường kính trong 30mm, dùng cho khớp nối mềm TPC 250A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: RTPC25A80A/ Vòng đệm cao su, đường kính trong 20mm, dùng cho khớp nối mềm TPC 25A-80A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: RU5-1431-000/ Tấm đệm (nk)
- Mã HS 40169390: Rubber Collet/ Đầu hút linh kiện gắn vào bản mạch, bằng cao su, kích thước 6.05*2.95mm, mã 8010601041 (nk)
- Mã HS 40169390: RUBBER FOOT/ Nút chặn bằng cao su, kt 19*16.5*T2 dùng trong sản xuất ổ cắm thông minh. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Rubber packing: Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy phủ bột hàn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RUBBER STAMP BELT ((A-Z)/ Dây có số dùng đóng lên bo mạch-Capital letter A-Z&Number 0-9, Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RUBBER/ Đế cao su mềm dùng sản xuất đồ gá, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RUBBER-CABLE/ Miếng đệm cao su dùng cho vỏ khung ti vi bằng nhôm (10mm x 20mm) (nk)
- Mã HS 40169390: RUMF0017ODGA/ Miếng đệm silicon ngoài ổ khóa của khóa cửa điện tử model SHS-P718 (nk)
- Mã HS 40169390: RUMF0080OWHA/ Tấm cao su đỡ phím bấm bằng Silicon dùng sản xuất khóa của điện tử (nk)
- Mã HS 40169390: RUMF0120OBKA/ Tấm đệm cao su ngoài ổ khóa của khóa cửa điện tử model SHS-P710 (nk)
- Mã HS 40169390: RUMF0130OWHA/ Miếng đệm silicon dùng đệm tấm đỡ bàn phím khóa cửa điện tử model SHS-P710 (nk)
- Mã HS 40169390: RUMF0140OBKA/ Tấm đệm silicon ngoài ổ khóa của khóa cửa điện tử SHS-P710 (nk)
- Mã HS 40169390: RUMF0240OWHB/ Tấm cao su đỡ phím bấm dùng sản xuất khóa cửa điện tử 10key ST300 (nk)
- Mã HS 40169390: RUMF0450OBKA/ Tấm cao su đệm giữa khóa và mặt cửa của khóa cửa điện từ model SHP- DP608/ DP610 (nk)
- Mã HS 40169390: RUMF0500OBKA/ Tấm đệm cao su ngoài ổ khóa của khóa cửa điện tử M500 (nk)
- Mã HS 40169390: RUMP0030OBKA/ Tấm đệm cao su trong ổ khóa của khóa cửa điện tử model SHS-P710 (nk)
- Mã HS 40169390: RUMP0040ODGA/ Miếng đệm silicon trong ổ khóa của khóa cửa điện tử model SHS-P710 (nk)
- Mã HS 40169390: RUMP0090OBKA/ Miếng đệm silicon trong ổ khóa của khóa cửa điện tử model SHP-DP820 (nk)
- Mã HS 40169390: Ruột bình tích áp chất liệu cao su, dùng để nắp trong hệ thống thủy lực của bơm bê tông, loại PM, dung tích 10 lít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ruột bình tích áp chất liệu cao su, dùng để nắp trong hệ thống thủy lực của bơm bê tông, loại PM, dung tích 4 lít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Ruột bình tích áp chất liệu cao su, dùng để nắp trong hệ thống thủy lực của bơm bê tông, loại PM, dung tích 8 lít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RUOT CAO SU/ Ruột cao su của trục, dùng để giữ cuộn giấy, 1 cái dài 20mét, phụ tùng của máy làm túi giấy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: RUSF0010ONTA/ Miếng đệm bàn phím bằng silicon dùng sản xuất khóa cửa điện tử (nk)
- Mã HS 40169390: RUSF0040ONTA/ Miếng đệm bàn phím bằng silicon dùng sản xuất khóa của điện tử model H9000 (nk)
- Mã HS 40169390: RUSF0080OWHA/ Tấm cao su đỡ phím bấm dùng sản xuất khóa cửa điện tử 10key (nk)
- Mã HS 40169390: RUSF0110OWHA/ Miếng đệm bàn phím bằng silicon dùng sản xuất khóa của điện tử model SYNC AUTO (nk)
- Mã HS 40169390: RUSF0120OBKA/ Tấm đệm cao su ngoài ổ khóa của khóa cửa điện tử (nk)
- Mã HS 40169390: RUSF0240ONTA/ Tấm đệm cao su ngoài ổ khóa, model RT310 (nk)
- Mã HS 40169390: RUSF0260ONTA/ Miếng đệm bàn phím bằng silicon dùng sản xuất khóa của điện tử model GT110/310 (nk)
- Mã HS 40169390: RUSF0340OBKA/ Tấm đệm cao su ngoài ổ khóa của khóa cửa điện tử model SYNC SRB100 (nk)
- Mã HS 40169390: RUSP0070OBKA/ Miếng đệm cao su E1 (nk)
- Mã HS 40169390: RUSP0090OBKA/ Vòng đệm cao su giữ nam châm (nk)
- Mã HS 40169390: RUSP0110OBKA/ Nút cao su (nk)
- Mã HS 40169390: RUSP0190OBKA/ Tấm đệm cao su trong ổ khóa của khóa cửa điện tử (nk)
- Mã HS 40169390: RUSP0210OBKA/ Tấm đệm cao su trong ổ khóa của khóa cửa điện tử (nk)
- Mã HS 40169390: RW/ 0075- Vòng đệm (RW) (nk)
- Mã HS 40169390: S0042/ Gioăng giữ dây cáp bằng cao su (5 chiếc/gói) C30-BW-45-3-5P (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050993] (nk)
- Mã HS 40169390: S0042/ Gioăng giữ dây cáp bằng cao su (5 chiếc/gói) C-30-SG-22A-5P (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050883] (nk)
- Mã HS 40169390: S0042/ Gioăng giữ dây cáp bằng cao su (5 chiếc/gói) C-30-SG-22A-5P (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051277] (nk)
- Mã HS 40169390: S0042/ Gioăng giữ dây cáp bằng cao su (5 Chiếc/Gói) C-30-SG-9A-5P (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050885] (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ (P-AA13-522#04) SEAL WASHER- LONG ĐỀN CAO SU, phụ tùng sử dụng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100%,/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ (P-HH11-019#01) RUBBER PACING- ROAN CAO SU, phụ tùng sử dụng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100%,/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V514040010]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PACKING (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V53003892D]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PACKING (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V53004255A]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ O-RING (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V53004273B]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ O-RING (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V53004283B]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ OIL SEAL (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V53004299B]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PACKING (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V53004309B]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PACKING SET (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V53004402E]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PACKING (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V612050006]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ SEAL (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V612050007]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ O-RING (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V613050001]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PACKING (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V613050002]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ OIL SEAL (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V613050004]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ OIL SEAL (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ S0082-(AMPTA00-27#02) PACKING- ROAN, phụ tùng máy nén khí trục vít, hàng mới 100%, / VN (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ S0082-(H04510131) PACKING- ROAN, phụ tùng máy nén khí trục vít, hàng mới 100%, / USA (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ S0082-(P-AA13-501#05) SEAL WASHER- LONG ĐỀN CAO SU, phụ tùng máy nén khí trục vít, hàng mới 100%, / VN (nk)
- Mã HS 40169390: S0082/ S0082-(P-H11-019#01) RUBBER PACING- ROAN CAO SU, phụ tùng máy nén khí trục vít, hàng mới 100%, / VN (nk)
- Mã HS 40169390: S0476/ Vòng đệm bằng cao su NSA4 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V53004066B] (nk)
- Mã HS 40169390: S0476/ Vòng đệm CQ2B160-PS (Bằng cao su, gồm 4 vòng, phụ tùng thay thế cho máy sx động cơ loại nhỏ) [V53005051B] (nk)
- Mã HS 40169390: S0476/ Vòng đệm CQSB20-S-PS (Bằng cao su, phụ tùng thay thế cho máy sx động cơ loại nhỏ) [V53005814D] (nk)
- Mã HS 40169390: S050/ Miếng đệm cao su, (SMW2405-06NBK) (MA300003102) (nk)
- Mã HS 40169390: S0601/ (BGRN-OG-0100) ORING- VÒNG CAO SU G100, phụ tùng sử dụng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100%,/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: S0601/ (BGRN-OG-065) ORING- VÒNG CAO SU G65, phụ tùng sử dụng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100%,/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: S0601/ (BGRN-OP-048A) ORING- VÒNG CAO SU P48A, phụ tùng sử dụng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100%,/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: S0601/ (P-GA02-570) ORING- VÒNG CAO SU G570, phụ tùng sử dụng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100%,/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: S0601/ (P-GA02-581) ORING- VÒNG CAO SU G581, phụ tùng sử dụng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100%,/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: S0601/ S0601-(BGRN-OP-048A) ORING- VÒNG CAO SU P48A, phụ tùng máy nén khí trục vít, hàng mới 100%, / JP (nk)
- Mã HS 40169390: S125/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: S16/1A-4104A/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: S17/ Vòng cao su (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: S17/ Vòng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: S175/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: S20/1A-4104A/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: S5-1056404-46/ Gioăng cao su cho mặt bích, OD285mm, ID180mm, s3mm, 8 lỗ (nk)
- Mã HS 40169390: S6/1A-4104A/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: S7/1A-4104A/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: S75/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SA-06/ Ron cao su (S-262) (nk)
- Mã HS 40169390: SA-06/ Ron cao su (S-515) (nk)
- Mã HS 40169390: SA-06/ Ron cao su (S-516) (nk)
- Mã HS 40169390: SA-06/ Roon (nk)
- Mã HS 40169390: SA5-00068/ Vòng chặn kiểu chữ O/ O-RING bằng cao su dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SAMP0066/ Miếng chêm lò xo FLP ngắn; NTF03984-00:Spring FLP Support Blocks Short Minkowski (nk)
- Mã HS 40169390: SAMP0067/ Miếng chêm lò xo FLP cao; NTF03985-00:Spring FLP Support Blocks Tall Minkowski (nk)
- Mã HS 40169390: Sàn cabin bằng cao su- CAR RUBBER PAD (60*170*59 (60)), (vật tư an toàn_bộ phận của thang máy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Sàn cabin bằng cao su- MACHINE RUBBER PAD (120*80*50 (60)), (vật tư an toàn_bộ phận của thang máy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy- Thanh đệm cao su khuôn bế Mizzokko H7.5x5mm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy-Tấm đệm cao su sponge B (8x10x60mm)-Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy-Tấm đệm cao su sponge DX (7x7x60mm)-Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy-Thanh đệm cao su Supo GR70-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy-Thanh đệm cao su Supo GR80-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy-Thanh đệm cao su Supo LS6.3(H6.3mmx70mm)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy-Thanh đệm cao su Supo LW4.5 (H4.5mmx70mm)-Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Sâu cao su dùng cho máy bơm (8 cái/1bộ), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: SBMF0320ONTA/ Miếng đệm cao su (mặt trong xốp, mặt ngoài vải tĩnh điện) dán vào bản mạch điều khiển mặt trước khóa điện tử (nk)
- Mã HS 40169390: SBQ7660/ Vòng đệm tạo ma sát (bằng cao su lưu hóa) (nk)
- Mã HS 40169390: SCRAP BASKET-Vòng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: SDV80/ Vòng đệm cao su chống nước (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SE00061/ Miếng đệm/Vòng đệm cao su 100334295 (nk)
- Mã HS 40169390: SE00061/ Miếng đệm/Vòng đệm cao su AE56266B01 (nk)
- Mã HS 40169390: SE00061/ Miếng đệm/Vòng đệm cao su AE56267B01 (nk)
- Mã HS 40169390: SE00061/ Miếng đệm/Vòng đệm cao su AE56268C01 (nk)
- Mã HS 40169390: SE00061/ Miếng đệm/Vòng đệm cao su AE56278A01 (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL ANGUS 25-42-7. Vòng đệm cao su 25-42-7, mã hàng: 206008803M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL ANGUS 45-80-10. Vòng đệm cao su 45-80-10, mã hàng: 206008813M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL CAO SU LÀM KÍN TRỤC-PARTS FOR SOOTBLOWER (nk)
- Mã HS 40169390: Seal D160/300/ Vòng đệm bằng cao su, thông số: D160/300. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Seal for Mic-Etching filter/ Ron cao su-Seal for etching, dùng cho máy đánh bóng bề mặt bo mạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL GACO OR 4725.Vòng đệm cao su, mã hàng: 206002463M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Seal hộp số (Phụ tùng xe nâng 8427, Part no:546/9236360126, TVH-ref:8598, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Seal làm kín bằng cao su- Xomox- Repair seal kit For XD380, F14 (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL OR 132 SILICONE. Vòng dệm cao su 132, mã hàng: 206000163M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL OR 132 SILICONE. Vòng đệm cao su 132, mã hàng: 206000163M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL OR 149 NBR. Vòng đệm cao su 149 NBR, mã hàng: 206005173M, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL OR 4081 SILICONE. Vòng đệm cao su 4081, mã hàng: 206000243M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL OR 4400 NBR. Vòng đệm cao su 4400BNR, mã hàng: 206005293M, (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL OR 4425. Vòng đệm cao su 4425, mã hàng 20600528M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL OR 4512 NBR.Vòng đệm cao su 4512 NBR, mã hàng: 206004883M,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL OR 4525 NBR. Vòng đệm cao su 4525 NBR, mã hàng: 206000973M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Seal piston hộp số dana Te32 (Phụ tùng xe nâng 8427, Part no:546/9238280139, TVH-ref:3921018, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL RING TYPE FAG DH 16X24X3. Vòng đệ cao su 16x24x3, mã hàng: 20105003, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL/ Miếng bọc đầu dây cáp điện, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL/ Vòng đệm và miếng đệm Rubber Pad & Vacuum Pad (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL001/ Miếng đệm bằng cao su 025 12M SEAL OUT SIDE MIRROR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL002/ Vòng đệm bằng cao su 570 3F WP BOLTING INNER SEAL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL003/ Vòng đệm bằng cao su 8 D-RING, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEALCAOSU/ Seal làm kín cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SEALING FOR FILLING PUMP. Vòng đệm cao su cho bơm dung dịch, mã hàng: 206000253, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEALING HEATER SEAL-Đệm cao su, kích thước 2.5x2.5cm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: SEALING RING TYPE INA GR 25X35X4.Vòng đệm cao su TYPE INA GR 25X35X4, mã hàng: 20105004, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SEALING/ Roan cao su của khớp nối điện38.5*24.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL-O-RING. 3107255. Phớt làm kín (nk)
- Mã HS 40169390: SEAL-O-RING. 3107257. Phớt làm kín (nk)
- Mã HS 40169390: SEALS KIT VIDAS RANGE (X6)/ Đệm cao su bộ phận hút máy VIDAS, 6 chiếc/hộp, hàng mới 100%, mã: 6200007 (nk)
- Mã HS 40169390: SEP00000003/ Vòng đệm bằng cao su/ O-ring_G-245 (FKM JIS B2401) (nk)
- Mã HS 40169390: SEP00000029/ Vòng đệm bằng cao su/ O-ring_G-220 (FKM JIS B2401) (nk)
- Mã HS 40169390: SER11-00300-1/ Đệm cao su giảm chấn 2,5cm (buffer b 510 025), (25x140x150mm): SHIM, ASSY (1 set 1 cai) (nk)
- Mã HS 40169390: SF000013A/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa (SM-R360).kt:phi 1.7mm*phi 2.3mm*phi 0.75mm. (nk)
- Mã HS 40169390: SF000767A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa (SM-G888F).KT:4.8mm*5.1mm*4.65mm. (nk)
- Mã HS 40169390: SF000990A/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa (SM-R365).KT:phi 1.98mm*phi 0.78mm*0.7mm. (nk)
- Mã HS 40169390: SF001087A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa (SM-G888N0).KT:5.7mm*2.6mm*0.1mm. (nk)
- Mã HS 40169390: SF001194A/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa (SM-A530N) (nk)
- Mã HS 40169390: SF001270A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa (SM-G888F).KT:30.59mm*2.97mm*0.55mm. (nk)
- Mã HS 40169390: SF001271A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa (SM-G888F).KT:32.29mm*4.47mm*0.55mm. (nk)
- Mã HS 40169390: SF001272A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa (SM-G888F),KT:6.8mm*6.8mm*0.6mm. (nk)
- Mã HS 40169390: SF002199A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa (SM-M307F),KT:20.98mm*3.71mm*0.3mm. (nk)
- Mã HS 40169390: SF002467A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa (SM-F700F),KT:35.6mm*4.99mm*0.37mm (nk)
- Mã HS 40169390: SF002585A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa (SM-F700F).KT:15mm*2.37mm*0.34mm. (nk)
- Mã HS 40169390: SFSS000264A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa(SM-T280) (nk)
- Mã HS 40169390: SHEET/ Gioăng cao su để lấp kín đầu cảm biến (nk)
- Mã HS 40169390: SHI49/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 3/8 HS50 (fi8*fi13.8x10L) (nk)
- Mã HS 40169390: SHI63/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 1/4 HS50 (fi6*fi11x10L) (nk)
- Mã HS 40169390: Shock-absorbing Material/ Vật liệu giảm chấn (sốc)bằng cao su (50x90mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Shock-absorbing Material/ Vật tư sử dụng trong xây dựng: Vật liệu giảm chấn (sốc), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SH-P121T24G-Vòng đệm làm kín bằng cao su hình tròn có đường kính là 12.1 mm (có tiết diện tròn đường kính 2.4 mm), dùng để sx ống gas máy lạnh xe ô tô khách DWS-300. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40169390: SH-P151T24G-Vòng đệm làm kín bằng cao su hình tròn có đường kính là 15.1 mm (có tiết diện tròn đường kính 2.4 mm), dùng để sx ống gas máy lạnh xe ô tô khách DS 58/38. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40169390: SH-P198T24G-Vòng đệm làm kín bằng cao su hình tròn có đường kính là 19.8 mm (có tiết diện tròn đường kính 2.4 mm), dùng để sx ống gas máy lạnh xe ô tô khách DWS-300. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40169390: SICS0014/ Đệm mài cao su 510; Rubber Pad KLP101520 (nk)
- Mã HS 40169390: Siêu của bảng góp làm kín nước bằng cao su-30/1057049310- PTTT dùng cho Bảng chia. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SILICONE RB 4FA-37277-1 L6683/ Gioăng cho bồn, mã 4FA-37277-1, bằng cao su Silicone, L6683mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SILICONE SEAL OR 119.Vòng đệm cao su 119, mã hàng: 206000223M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Sim phốt HB700 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Sim phốt HB8G mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Sim phốt MKB1200 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Sim phốt MKB2500 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Sim phốt MKB900 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Sim phốt MRB550F mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Sim phốt MRB590F mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Sim phốt OUB318 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Sim phốt PB450F mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Sim phốt SB40 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Sim phốt SB43 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Sim phốt TB450 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Sim phốt TB500G mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: Sim phốt TNB4E mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk)
- Mã HS 40169390: SIMCARD STOPPER/ Miếng đệm cao su khu vực cài SIM CARD, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp 100-220V,3CS-YU0006 (nk)
- Mã HS 40169390: Sin cao su (silicone màu đỏ, lưu hóa, loại mềm) phi 200mm, cọng 7mm/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Sin cao su (silicone màu đỏ, lưu hóa, loại mềm) phi 29mm cọng 2,5mm/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Sin cao su phi 41x4 (nk)
- Mã HS 40169390: Sin tròn (vòng đệm) bằng cao su lưu hóa không xốp, dày 3.2mm, đường kính 11.5mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xương, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Sin tròn (vòng đệm) bằng cao su lưu hóa không xốp, dày 9.5mm, đường kính 330mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xương, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Sin tròn (vòng đệm) bằng cao su lưu hóa không xốp, dày 9.5mm, đường kính 340mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xương, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SIP01/ Miếng đệm bằng cao su ML62A080188A dùng trong sản xuất tấm tản nhiệt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SIP01/ Miếng đệm bằng cao su ML62A080256A dùng trong sản xuất tấm tản nhiệt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Siu chặn nhớt bằng cao su (Phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 303000321085 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000415518 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000415519 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000420826 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000420852 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000425811 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000426405 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000427041 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000429665 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000430363 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000430795 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000431951 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000431955 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000432282 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000432285 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000432319 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000432494 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000432542 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000432653 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000432654 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000432771 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000432873 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000432939 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000433238 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000433240 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000433297 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000433331 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000433359 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000433751 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000433752 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000433753 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000433754 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000434738 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000434780 (nk)
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 308000434982 (nk)
- Mã HS 40169390: SM-221AZ0/ Nhông cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SMBN17041016-1/ Nút đệm bằng cao su dùng để chống rung động và chống sốc dùng cho sản xuất loa, Rubber ring. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: SM-G973F WPC TOP SC/ Miếng đệm SM-G973F WPC TOP SPONGE CUSION bằng cao su non dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SM-M500001/ R/D LIP SEAL 20758- Bộ phận của ổ bi dùng cho tua bin gió phát điện: Vòng đệm bằng cao su lắp ráp thành ổ bi thành phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: SM-M500002/ A/S LIP SEAL 20768- Bộ phận của ổ bi dùng cho tua bin gió phát điện: Vòng đệm bằng cao su lắp ráp thành ổ bi thành phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: SM-N976B WPC TOP SC/ Miếng đệm SM-N976B WPC TOP SPONGE CUSION bằng cao su non dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SM-S100001/ ASSEMBLY ROONG 48179- Bộ phận của ổ bi dùng cho tua bin gió phát điện: Roong cao su tạm để lắp vào ổ bi để sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SM-S100002/ ASSEMBLY ROONG 42220- Bộ phận của ổ bi dùng cho tua bin gió phát điện: Roong cao su tạm để lắp vào ổ bi để sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SM-S100004/ ASSEMBLY ROONG SPONGE 11.57- Bộ phận của ổ bi dùng cho tua bin gió phát điện: roong cao su tạm để lắp vào ổ bi để sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SM-S100006/ O-RING ROONG phi 3- Bộ phận của ổ bi dùng cho tua bin gió phát điện: Roong cao su lắp ráp thành ổ bi thành phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SM-S100007/ O-RING ROONG phi 14- Bộ phận của ổ bi dùng cho tua bin gió phát điện: Roong cao su lắp ráp thành ổ bi thành phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SMT202006264/ Vòng đệm KLW- M715B-00, phụ kiện trong van điện từ chân không cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YSM20 chất liệu: cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CDC-0400ZZZ-ZA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CDC-0411ZZZ-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CDC-0412ZZZ-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CNU-0306ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CTE-0257ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CDC-0400ZZZ-ZA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0257ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0257ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0276ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0276ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0294ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0295ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0300ZNX-GA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0300ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0300ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0301ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0301ZNX-RA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0301ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0304ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0305ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0311ZNX-AA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0311ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0311ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0316ZNX-AA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0316ZNX-GA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0316ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0316ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0317ZNX-AA (nk)
- - Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0317ZNX-GA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0317ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CTE-0317ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CTE-0257ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CTE-0257ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CTE-0276ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CTE-0276ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CTE-0311ZNX-AA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CTE-0311ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CTE-0311ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CTE-0316ZNX-AA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CTE-0316ZNX-WA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth CTE-0317ZNX-AA (nk)
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm của tai nghe có khung choàng đầu, tai nghe bluetooth, CPR-0306ZNX-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SN080005- Phụ tùng chuyên dụng dây chuyền sản xuất lon và nắp lon, hàng mới 100%- Vòng cao su giảm chấn, có thể bơm phồng, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, không xốp, đường kính 35cm- AIR BAG, (nk)
- Mã HS 40169390: SN089302- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%: Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp- SEAL, PRIDE DOMER PISTON (nk)
- Mã HS 40169390: SN0DS/ Miếng chêm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SN0WA/ Vòng đệm cao su(washer) (nk)
- Mã HS 40169390: SN10/ Tấm mạch in đã gắn linh kiện điện tử CNU-0349ZZZ-ZA (nk)
- Mã HS 40169390: SN10/ Vòng đệm bằng cao su của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNU-0349ZZZ-ZA (nk)
- Mã HS 40169390: SN10/ Vòng đệm bằng cao su của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CPR-0156ZZZ-ZA (nk)
- Mã HS 40169390: SN10/ Vòng đệm bằng cao su của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu S-CPR-0159ZZZ-KA (nk)
- Mã HS 40169390: SOG-TC18021016/ SOG-TC18021016 Phớt (gioăng) cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi chèn bằng cao su (Gioăng làm kín). Size: 13.0 x 25.4mm (1 sợi 685mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi chèn bằng cao su (Gioăng làm kín). Size: 4.5mm x 50mm (1 Cuộn 6760mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm bằng cao su 622 10x10mm, L10.6m mới 100%- Phụ tùng thay thế máy tiệt trùng tiêu. Hợp đồng A3-100474. (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm bằng cao su 622 5x5mm, L20m mới 100%- Phụ tùng thay thế máy tiệt trùng tiêu. Hợp đồng A3-100474. (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm bằng cao su 622 8x8mm, L15.4m mới 100%- Phụ tùng thay thế máy tiệt trùng tiêu. Hợp đồng A3-100474. (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày BLACK 10mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày BLACK 12mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày BLACK 14mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày BLACK 2.5mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày BLACK 20mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày BLACK 3mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày BLACK 5mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày BLACK 6mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày BLACK 8mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày BLACK 9mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày GREEN 12mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày GREEN 4mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày GREEN 5mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày GREEN 8mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày RED 3mm sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: SORING0012/ Đế mài bằng cao su 540 t3.0mm; EPDM Hs48+/-2 shore A, black, dùng để mài sản phẩm (nk)
- Mã HS 40169390: SO-RPA-002/ RUBBER PACKING: 62B-10105D/Vòng đệm cao su gắn cho trục chổi (nk)
- Mã HS 40169390: SOTA-LK-CAOSU/ Linh kiện dây đai cao su lắp ráp máy phân loại tiền 7P151145-524-02. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SOTA-LK-CAOSU/ Linh kiện miếng đệm cao su lắp ráp máy phân loại tiền 4P076456-001-04. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SOTA-LK-CAOSU/ Linh kiện miếng đệm cao su lắp ráp máy phân loại tiền 7P148050-001-02. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SOTA-LK-CAOSU/ Linh kiện vòng đệm cao su lắp ráp máy phân loại tiền 7P152026-001-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SOTA-LK-CAOSU/ Miếng đệm cao su lắp ráp máy phân loại tiền 4P075351-101-05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SP-024-2/ Đầu bắn SIM bằng cao su, KT: 30*40*10cm (nk)
- Mã HS 40169390: SP-026-2/ Miếng đệm cao su, kt: 65x45x15mm (nk)
- Mã HS 40169390: SP-10061/ Vòng đệm bằng cao su kết hợp với thép (cao su là chính) AE 3204E0 (TC 60 78 9), đường kính 78mm, dùng cho máy mài (nk)
- Mã HS 40169390: SP-10197/ Vòng đệm X426 bằng cao su dùng cho máy mài HC-16 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-11148/ Giác hút chân không bằng cao su VSPG-15PN; CKD (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13085/ Gioăng cao su P9 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13086/ Gioăng cao su S20 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13235/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0115 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13236/ Vòng đệm cao su lưu hóa P-GA02-581 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13464/ Gioăng cao su làm kín dùng cho bơm MD-100R-5M (IWAKI) (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13635/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0050 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13682/ Vòng đệm cao su lưu hóa P-GA02-570 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13683/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0100 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13684/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0120 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13685/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OP-048A (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13688/ Miếng đệm cao su lưu hóa P-AF02-503 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13689/ Miếng đệm cao su lưu hóa 0531-358#02 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13690/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OP-0010 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13691/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OP-0014 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13692/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OP-0070 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13694/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OP-0022 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-13927/ Gioăng bằng cao su lưu hóa không xốp,V-190L"Forsheda" (nk)
- Mã HS 40169390: SP-14314/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0065 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-14325/ Miếng đệm cao su lưu hóa P-H11-019#01 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-14388/ Bộ gioăng cao su cho bộ hoạt hóa mẫu TDS2 (phụ kiện máy sắc ký), PN: 007884-000-00 (3 chiếc/bộ) (nk)
- Mã HS 40169390: SP-15224/ Phớt bằng cao su lưu hóa không xốp V-170L (nk)
- Mã HS 40169390: SP-15427/ Phớt chắn cửa dùng cho máy đục lỗ đĩa 942-1017-1, bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: SP-15750/ Bộ phớt của xylanh bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SP-15750/ Bộ phớt của xylanh bằng cao su bằng cao su lưu hóa không xốp (nk)
- Mã HS 40169390: SP-15913/ Phớt chặn nước bằng cao su tổng hợp SER-60 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-15926/ Phớt chặn nước 1AS-55 bằng cao su dùng cho máy mài HC-16 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-15932/ Vòng đệm bằng cao su VR170A (BM1240-A0), đường kính 170mm, dùng cho máy mài (nk)
- Mã HS 40169390: SP-15933/ Vòng chặn dầu SC801009 bằng cao su, dùng cho máy mài HC-16 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-16090/ Vòng chặn dầu bằng cao su và thép (cao su là chính) SB2 155 185 15 (AB4669-E0), đường kính 192mm, dùng cho máy mài HC-16 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-16091/ Vòng chặn dầu bằng cao su SB2 120 150 14 (AB4346-A0) (nk)
- Mã HS 40169390: SP-16094/ Vòng chặn dầu bằng cao su và thép (thành phần chính là cao su) TCN659013 (AP3409F1), đường kính ngoài 90mm, dày 10mm (nk)
- Mã HS 40169390: SP-16368/ phớt cao su P70 (NBR) (nk)
- Mã HS 40169390: SP-16858/ Phớt chăn nước bằng caosu,SC588012 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-17033/ Vòng đệm X335 bằng cao su dùng cho máy hút đĩa (nk)
- Mã HS 40169390: SP-17155/ Gioăng cao su hình tròn VR-150A, đường kính 150mm sử dụng cho máy mài đĩa (nk)
- Mã HS 40169390: SP-17165/ Vòng chặn dầu TC 170 200 16 (AE4795-E0) bằng cao su dùng cho máy mài đĩa (nk)
- Mã HS 40169390: SP-17847/ Thiết bị bảo vệ đầu trục chính của máy mài bằng cao su, 6FH-3B-2035-2 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-17938/ Gioăng cao su làm kín AS.,568A-240PC/FKM Dupont Kalez (nk)
- Mã HS 40169390: SP-18759/ Vòng đệm AP4212B0 bằng cao su dùng cho máy mài đĩa (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19037/ Vòng đệm bằng cao su TWVA 00450-N6T50 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19276/ Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa không xốp TC 80 105 13 AE3744-A0 NOK (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19407/ Miếng đệm giảm chấn P-HB01-689 (chất liệu cao su lưu hóa) (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19413/ Vòng đệm cao su lưu hóa P-GA02-540#20 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19428/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OP-0024 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19433/ Vòng đệm cao su lưu hóa P-GA02-603 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19434/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0135 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19435/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OP-0018 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19438/ Vòng đệm cao su lưu hóa P-GA02-620 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19439/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0070 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19440/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0095 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19454/ Vòng đệm cao su lưu hóa S-GA21-525#01 (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19532/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 6FF-HY-3002-0, đường kính 170mm, dùng cho máy mài (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19537/ Gioăng cao su V70A dùng cho máy mài 16BF (nk)
- Mã HS 40169390: SP-19694/ Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa không xốp SC 80 105 13 (AC3744-A0); NOK (nk)
- Mã HS 40169390: SP2/ Vòng gioăng cao su dùng cho máy rửa sản phẩm, kích thước phi 500*12mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SP-44197/ Vòng đệm nút khởi động của bộ chia khí, 640005 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SP-45009/ Gioăng cao su làm kín dùng cho bơm YD-20Y6GSH1-GP-RD51-UU (nk)
- Mã HS 40169390: SP-45100/ Khớp nối mềm bằng cao su ZRJ-125A 10K SS400 cho bơm MF Feed (nk)
- Mã HS 40169390: SP-45638/ Phớt chặn nước bằng cao su 1AP-10 NBR (nk)
- Mã HS 40169390: SP-47003/ Vòng đệm bằng cau su PTFE loại G90 dùng cho máy lọc cồn (nk)
- Mã HS 40169390: SP-47007/ Vòng đệm bằng cau su Viton loại G65 dùng cho máy lọc cồn (nk)
- Mã HS 40169390: SP-47008/ Vòng đệm bằng cau su viton loại G140 dùng cho máy lọc cồn (nk)
- Mã HS 40169390: SP-48725/ Phớt bằng cao su lưu hóa AD 90 115 13 SUS304 để làm kín khít,dùng cho máy mài (nk)
- Mã HS 40169390: SP-51116/ Phớt chặn nước AC5133E0, NOK bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SP-52790/ Phớt bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy mài (nk)
- Mã HS 40169390: SP-54164/ Zoăng cao su OR NBR-70-1 P21-N (C000018-A1E) dùng để chặn nước (nk)
- Mã HS 40169390: SP-54614/ Gioăng cao su làm kín Kalrez 6375 loại 1 cho ren phải của van 25A (nk)
- Mã HS 40169390: SP-54615/ Gioăng cao su làm kín Kalrez 6375 loại 2 cho ren trái của van 25A (nk)
- Mã HS 40169390: SP-54616/ Gioăng cao su làm kín Kalrez 6375 loại 3 dùng cho thân van 25A (nk)
- Mã HS 40169390: SP-57942/ Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén: SCS2-N-140K (nk)
- Mã HS 40169390: SPACER22/ Miếng đệm cao su M4(200)-240X MT0850, Dùng dán vào bobin tạo từ tính điện cảm trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: SPACER22/ Miếng đệm cao su M4(200)-240X MT0850, Dùng dán vào bobin tạo từ tính điện cảm trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Spare-1112/ Vòng đệm F03-12. Xuất xứ Japan (nk)
- Mã HS 40169390: Spare-1159/ Miếng đệm SY3000-26-9A (nk)
- Mã HS 40169390: SPIPE0018/ Co nối 1/4" (Mã sản phẩm: VUWL-6.35) (nk)
- Mã HS 40169390: SPJU877L/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ- SPJU877L(24.9*35)mm (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- 457MM 4.3MM 0.65MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,457 x 4.3x 0.65MM, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- 487MM 4.3MM 0.65MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,457 x 4.3x 0.65MM, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- 539MM 4MM 0.86MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,539x 4x 0.86mm, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- 542MM 4.3MM 0.65MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước, 542x 4.3x 0.65mm, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- 696MM 3.2MM 0.86MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,696x 3.2x 0.86mm, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- 696MM 3.2MM 0.86MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,696x3.2mm, mới 100% NL sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- 812MM 4MM 0.86MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,812x4mm, mới 100% NL sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% NL sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% NL sx TV model 32SF1 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% NL sx TV model 50Q716 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% NL sx TV model 55P615 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% NL sx TV model L32D3000 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% NL sx TV model L32S6300 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% NL sx TV model L32S6500 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trên vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trên vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% NL sx TV model 32SF1 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trên vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% NL sx TV model L32D3000 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trên vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% NL sx TV model L32S6300 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trên vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% NL sx TV model L32S6500 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE GY 810MM 3.0MM 0.6MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,810x3x0.6mm, mới 100% NL sx TV model 65P615 (nk)
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% NL sx TV (nk)
- Mã HS 40169390: SPRINGWASHER-SW6/ Vòng đệm bulon- SPRING WASHER-SW6,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ST00001/ Gioăng cao su 407777 (#14). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ST00001/ Gioăng cao su chịu nhiệt (màu đỏ) 10x30x10mm (nk)
- Mã HS 40169390: ST00001/ Gioăng cao su lưu hóa mềm dùng để bịt kín các khớp tiếp xúc, kích thước: đường kính trong x độ dày: 274.5 x 8.4 mm, chất liệu: cao su, model: 4DP-275, nsx:MASUOKA, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ST00001/ Miếng đệm bằng cao su KAP1-1.752 25. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ST00001/ Miếng đệm bằng cao su kawasaki KAP1-1.752 26. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ST00001/ Vòng đệm bằng cao su AS568-204. Hãng sản xuất FKM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ST00001/ Vòng đệm bằng cao su VB8225. Hãng sản xuất AMK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: ST00001/ Vòng đệm Bowex size 28 bằng cao su (312). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: STA-42/ Gioăng đệm các loại (cho Switch) (nk)
- Mã HS 40169390: STA-47/ Miếng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: STB- PT-224/ Vòng cao su (cố định dây quai) của vòng đeo tay thông minh, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Step buffer/ Phớt làm kín cổ xilanh MSBR-180X195.5X6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Su chêm dùng trong sản xuất chip, 600ZC009 (nk)
- Mã HS 40169390: Su làm kín dùng trong sản xuất chip, 10XX 932A208 (nk)
- Mã HS 40169390: Su làm kín dùng trong sản xuất chip, 932A202 (nk)
- Mã HS 40169390: Su trượt 3067 (phụ tùng máy vạt da AV4, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: SUB-017-NK/ Miếng đệm làm kín bằng cao su lưu hoá. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SUB204469-Gioăng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SUB205069-Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SUB206272-Gioăng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SUDINHHINH/ Su định hình (nk)
- Mã HS 40169390: SUDINHHINH(M)/ Su định hình (nk)
- Mã HS 40169390: SVO-0202-11/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa,kt 5.2*5.2*3.3(mm),dùng cho máy lắp ráp cụm camera,nhãn hiệu MSW,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SW1152/ Đệm đầu mắc áo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: SW1304076/ Miếng lót cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SW1304077/ Miếng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SW1304125/ Miếng lót cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SW1304157/ Miếng lót cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SW1304160/ Miếng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SW1304161/ Miếng lót cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SW1304186/ Miếng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SW5302111/ Miếng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: SWYASFP0003/ Miếng cao su dùng để dán dưới phím chức nặng trên điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: SWYASFP0003/ Miếng đệm cao su dùng để dán dưới phím chức năng trên điện thoại di động (nk)
- Mã HS 40169390: SX58/ Gioăng cao su đen Kích thước: 49.5x35.5x1(NBR-60 đen). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: T0097/ Gioăng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: T0097/ Gioăng, bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm bảo ôn bằng cao su lưu hóa loại không xốp (chất liệu cao su Nitrile rubber 70%, nhựa Polyvinyl chloride 30%), kích thước (25*1.5*800)mm đã lấy mẫu PTPL theo tk:103326190664 ngày 22/05/2020. (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm bảo vệ cho máy đọc mã vạch, chất liệu cao su tổng hợp MODEL OP-87120, hãng Keyence, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm bảo vệ cho máy đọc mã vạch, chất liệu cao su tổng hợp MODEL OP-88093, hãng Keyence, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tăm bông giảm sóc sau, mã: 55240-4JA4A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm cao su (cao su lưu hóa) dùng để làm kín con lăn máy nghiền xi măng: Phi 1570 x phi 750 x 32mm. Mới 1005 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm cao su bế phụ kiện máy in Flexo. Mã SP: HB99146J(A-105J). Size: W: 250mm T: 8mm. Hãng sản xuất: Maxdura- Taiwan. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm cao su bế phụ kiện máy in Flexo. Mã SP: HB99220D(A-207D). Size: W: 254mm T: 10mm.Hãng sản xuất: Maxdura- Taiwan. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm cao su bế phụ kiện máy in Flexo. Mã SP: WX61872(S-232). Size: W: 255mm T: 8mm. Hãng sản xuất: Maxdura- Taiwan. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm cao su bế phụ kiện máy in Flexo. Mã SP: WX61873(S-248). Size: W: 233.3mm T: 8mm. Hãng sản xuất: Maxdura- Taiwan. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm cao su bế phụ kiện máy in Flexo. Mã SP: WXBL61866B(SBL-183B)- màu đen. Size: W: 230mm T: 10.7mm. Hãng sản xuất: Maxdura- Taiwan. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm cao su đệm nhịp hút L02 bằng cao su lưu hoá-Interpuls-mới 100%-1050167 (bộ 10 cái) (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm cao su dùng cho máy gắp dây cáp tự động Vacuum Pad KPLS-5X20-30-S (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm cao su siêu dính dùng để bịt sản phẩm hộp mực máy in Gel Sheet E1530 (kích thước 500x500x1.0mm) (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm cao su SRTE-3126-1 (98-9107-04, kích thước 310x260mm, dùng làm tấm đệm, lót sản phẩm trong nhà xưởng, loại cao su lưu hóa) (nk)
- Mã HS 40169390: tấm chặn cao su- COVER,PLUG HOLDER- 64258-K0H-J000- linh kiện xe máy Honda, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm chắn nước FVS-44 (F), bằng cao su lưu hóa loại không xốp (trừ cao su cứng), phi 27mm, dày 5mm, linh kiện sản xuất cuộn cảm ứng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm chắn nước VP-2, bằng cao su lưu hóa loại không xốp (trừ cao su cứng) dùng để đệm, phi 23.6 mm, cao 7.1 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đàn hồi (cao su), P/N: H27206A04 (Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su (107x32x2mm, nhãn hiệu: MISUMI) FRAMH2-A107-B32-W102-V27 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su (164x70x2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: FRAM8H2-A164-B70-W148-V54-F78-G31-N3 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su (164x70x2mm, nhãn hiệu: MISUMI) FRAM8H2-A164-B70-W148-V54-F78-G31-N3 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su (179x75x2mm, nhãn hiệu: MISUMI) FRAM8H2-A179-B75-W163-V59-F85.5-G33.5-N3 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su (60x60x2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: FRAM8H2-A60-B60-W44-V44-F26-G26-N3 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su (67x61x2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: FRAM8H2-A67-B61-W51-V45-F29.5-G26.5-N3 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su (kt: 50x0.5mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su (SILICONEGLASSLAMINATEDFABRIC 15X1), P/N: 0951699013, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su (SLIPSHEET), P/N: 0903430539, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su (WASHER/RING/DISK), P/N: 0902620073, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su của máy quấn băng silicol (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su dùng cho thiết bị điện tử, kích thước 5mm*4mm*4mm; Mã MDS65430401, mới 100%, chuyển đổi từ TKN 102426104100/E31 ngày 05/01/2019 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su dùng để làm kín với bề mặt giếng khoan- A1010175012 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su dùng trong công nghiệp (Gioăng làm kín) 24SH. Size: 1500 x 1500 x 0.50 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su dùng trong công nghiệp (Gioăng làm kín). P/N: 186273. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su dùng trong công nghiệp (Gioăng làm kín). P/N: 400119593-826-0000. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su khuôn dao cắt của máy dập thủy lực, thành phần polyurethane (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su lưu hóa loại không xốp dùng đệm chân máy dạng cuộn, kt:khổ(100cm~150cm) +_10cm,hiệu:GUANGXI.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su- Seal Frame Kron 1670444230, phụ tùng của máy rửa chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su(MDS66630201), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi, chuyển đổi từ TKN 102810948220/E31 ngày 13/08/2019 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su, chuyển đổi từ TK: 10318161222/E31/03NK ngày: 04/03/2020 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su, chuyển đổi từ TKN 103338791400/E31 ngày 30/05/2020 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su, phi 100mm, dày 3mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su-IVIDIV,mới 100%, chuyển đổi từ TK số: 10281094822/E31/03NK, ngày: 13-08-2019 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su-IVIDIV,mới 100%, chuyển đổi từ TK số: 10318161222/E31/03NK, ngày: 04-03-2020 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng hỗn hợp cao su lưu hóa kết hợp với sợi aramid dùng sản xuất vòng đệm, loại: TESNIT BA-U BLUE 3.0 4AS, kích thước: 1500 x 1500 x 3.0 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm cao su cho vỉ mạch của ĐTDĐ(EAG64949901),mới 100% chuyển đổi từ TK nhập SXXK 103289990640/E31 (29/04/2020') (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm cao su cho vỉ mạch của ĐTDĐ(EAG64949901). Mới 100% chuyển đổi từ TK nhập SXXK 103324258000/E31 (21/05/2020) (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm cao su của máy cắt và bao ép tuýp nối (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm cao su dùng để đệm trên Jig, dùng trong công đoạn thử chống nước đtdđ(WATERPROOF TEST JIG_RUBBER). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm cao su ngoài ổ khóa của khóa điện tử (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm chèn làm kín bằng cao su, 3-1/2 5-3/64 API 16A, dùng cho miếng kẹp của thiết bị chống phun, hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm gắn lưỡi xay của máy xay thịt, bằng cao su, kích thước (0.4x1cm), không model, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm giảm chấn bằng cao su, P/N 230010, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm giảm chấn bằng cao su, P/N 230020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm làm bằng cao su, đường kính 50mm, dày 2mm. (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm làm kín bằng cao su, 14"U2, 18-15M, dùng làm kín cho hệ thống cửa thiết bị chống phun trào giếng khoan.Mfr Part #:165502, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm MCC Rubber (2.5*6.0*0.5T) của chân kết nối tín hiệu dùng cho sản phẩm 5FB01W. Chất liệu cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm MCC Rubber (2.5*8.7*0.5T) của chân kết nối tín hiệu dùng cho sản phẩm 601DA. Chất liệu cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm MCC Rubber của chân kết nối tín hiệu dùng cho sản phẩm KF200, kích thước 0.5cm*0.2cm, chất liệu cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm MCC Rubber của chân kết nối tín hiệu dùng cho sản phẩmWF200, kích thước 0.5cm*0.2cm, chất liệu cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm MCC Rubber(24PIN: 2*5.9*0.5T) của chân kết nối tín hiệu dùng cho sản phẩm 5FC00W/5FC01W/5FC02W. Chất liệu cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm MCC Rubber(34P1N: 2*8.7*1.0T) của chân kết nối tín hiệu dùng cho sản phẩm D503MW(504DA). Chất liệu cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm SGNLA-150-70-3 bằng cao su lưu hóa, kt: (150 x 70 x 3)mm (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm tự dính bằng cao su, chuyển đổi từ TKN 102989203220/E31 ngày 14/11/2019 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm tự dính bằng cao su, chuyển đổi từ TKN 103121812510/E31 ngày 21/01/2020 (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm đệm tự dính bằng cao su-IVIDIV(MDS67554201), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ép bao bì để hàn miệng túi ni lông bằng cao su- Pressing plate: Phụ tùng cho nhà máy chế biến thực phẩm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm kê chân bằng cao su lưu hóa kết hợp lõi bằng thép, dùng cho xe bơm bê tông, KT: (500x500)mm+-10mm, linh kiện dùng để thay thế. Mới 100% TQSX. (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm kê chân bằng cao su lưu hóa kết hợp lõi bằng thép, dùng cho xe bơm bê tông, KT: (600x600)mm+-10mm, linh kiện dùng để thay thế. Mới 100% TQSX (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm làm kín bằng cao su lưu hóa không xốp K4661.7-38, kích thước 2330 x 1940mm, của hệ thống lò khí, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm lót bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp của loa sử dụng ở công trường dùng pin và điện(18v/14.4v/12v max/ac), no: SE024PC040. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm lót cao su bằng cao su lưu hóa không xốp, dài từ 700-900mm, rộng từ 400-600mm, của hệ thống lò khí, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm lót chân máy bằng cao su T15C5-10003/10004 (phụ tùng của xe nâng hàng), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm lót chống lầy TJM Tred recovery màu bạc 867TREDHDTJMSIL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm lót chống lầy TJM Tred recovery màu đen 867TRED11BK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm lót chống lầy TJM Tred recovery màu đỏ 867TRED11R, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm lót chống lầy TJM Tred recovery màu vàng 867TRED11YTJM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm lót chống lầy TJM Tred recovery màu xanh 867TRED11G, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm lót chống trượt, chất liệu: cao su. nhà cung cấp: NANJING LG PANDA APPLIANCES CO.,LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su chèn kín K'SIL C4400 0.5mmT x 1500mmW x 2000mmL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su chèn kín K'SIL C4400 1.5mmT x 1500mmW x 2000mmL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su chèn kín K'SIL C4400 1mmT x 1500mmW x 2000mmL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su chèn kín K'SIL C4400 2mmT x 1500mmW x 2000mmL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su chèn kín K'SIL C4430 3mmT x 1500mmW x 2000mmL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su chèn kín K'SIL C4500 0.5mmT x 1500mmW x 2000mmL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su chèn kín K'SIL C4500 1.5mmT x 1500mmW x 2000mmL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su chèn kín K'SIL C4500 4mmT x 1500mmW x 2000mmL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su làm kín K'SIL C-4400 1.5mmT x 1500mmW x 2000mmL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su làm kín K'SIL C-4400 1mmT x 1500mmW x 2000mmL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su làm kín K'SIL C-4400 2mmT x 1500mmW x 2000mmL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su làm kín K'SIL C-4400 3mmT x 1500mmW x 2000mmL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su làm kín K'SIL C-4500 2mmT x 1500mmW x 2000mmL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su làm kín MILAM PSS 3.2mmT x 1000mmW x 1200mmL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron làm kín cao su 800x800x3mm dùng cho Lò tôi mã F03P.100.578- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm ron làm kín cao su800x800x3mm dùng cho Lò tôi mã F03P.100.578- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm su dùng để lót cần/ RUBBER SHEET 1.5 (1.5MMX10M) (nk)
- Mã HS 40169390: Tấm su dùng để lót cần/ SQUEEGEE RUBBER CB-80B 5mmx20mmx500mm (nk)
- Mã HS 40169390: TB00052/ Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-30-EP-UL-BLACK (nk)
- Mã HS 40169390: TB00058/ Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ, code: SBGELA006 (nk)
- Mã HS 40169390: TB00058/ Ron cao su gắn hopper phi 22, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TB00058/ Ron cao su gắn hopper phi 26, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TB00142/ Vòng đệm cao su 30cc Ever (nk)
- Mã HS 40169390: TB4803/ Vòng đệm bằng cao su (O-RING) OR-E-08P(SOSEY) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: tbgiamchan/ Thiết bị giảm chấn đàn hồi bằng su (nk)
- Mã HS 40169390: TBRD/ Miếng ấn bằng cao su 3450022810 (nk)
- Mã HS 40169390: TBRD/ Miếng ấn bằng cao su 3450032000 (nk)
- Mã HS 40169390: TBRD/ Miếng ấn bằng cao su F450023800 (nk)
- Mã HS 40169390: TBRD/ Miếng ấn bằng cao su F450024100 (nk)
- Mã HS 40169390: TBRD/ Miếng ấn bằng cao su F450024200 (nk)
- Mã HS 40169390: TBRD/ Miếng ấn bằng cao su F450033000 (nk)
- Mã HS 40169390: TC06/ Đệm cao su dùng sản xuất đầu nối viễn thông bằng đồng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TC10012513S/ Gioăng cao su (phớt làm kín) (nk)
- Mã HS 40169390: TC12515514/ Gioăng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: TC20358/ Gioăng cao su (phớt làm kín) (nk)
- Mã HS 40169390: TC30458S/ Gioăng cao su (phớt làm kín) (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm (bằng cao su lưu hóa) SPACER (KYORITU) 1160173430 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su (đường kính 27mm*23.4mm) G160052800C (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su 100216830 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su 1130075900 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su 1160173600 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su 3450005000 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su 3450005800 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su 3600001210 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su 3600001300 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su 3600001410 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su 7597062300 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su F480000300 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su G140013800 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su G160043800 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su G440032400 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su H160097630 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su H160097730 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su H440014210 (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng caosu (đường kính 27 mm*22.5mm) G160080100B (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng caosu (đường kính D23.4mm*D26.8mm) 1160261200 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: TCP#Miếng đệm (1160173430) dùng để sản xuất Motor fan (nk)
- Mã HS 40169390: TCS/ Trục cao su (linh kiện máy photocopy) ROLLER/ A00J563600. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TD2006019/ Vòng đệm cao su SO300-1A (nk)
- Mã HS 40169390: TD2006026/ Vòng đệm cao su NPA16 (nk)
- Mã HS 40169390: TD2006070/ Vòng đệm cao su O-RING,.22"IDx.032"CS, 70EP,7200578 (nk)
- Mã HS 40169390: TD2006131/ Ron cao su DA-60S-8 (nk)
- Mã HS 40169390: TD2006132/ Ron cao su DA-60S-7 (nk)
- Mã HS 40169390: TD2006287/ Đệm chống sốc bằng cao su SB62NHS-0.45 (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 40169390: TD2006288/ Đệm chống sốc bằng cao su SE60NHS-0.35-18mm (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 40169390: TD2006301/ Vòng đệm cao su MGP12-Z-PS (nk)
- Mã HS 40169390: TD-CHU-490/ Vòng đệm cao su (O-ring (No.6), P/N: OR-20X14X3-EPDM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TD-CHU-494/ Vòng đệm cao su (EAX24-E O-ring (No.8), P/N: EAX16-1303-EPDM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TĐMĐSDSP/ KDT-067: Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy in, 302RVJ1150 (nk)
- Mã HS 40169390: TĐMĐSDSP/ KDT-067: Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy in, 3V2NRJ1430 (nk)
- Mã HS 40169390: TĐMĐSDSP/ M-FOOT-01# Miếng đệm chân đế bằng cao su-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 40169390: TDPS03/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0050) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: TDPS03/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0100) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: TDPS03/ Vòng cao su O-RING (Model: P-GA02-570) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: TDPS03/ Vòng cao su O-RING (Model: P-GA02-581) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: TDPS03/ Vòng cao su O-RING (Model: PS-GA02-A26 (nk)
- Mã HS 40169390: TDPS-07/ Vòng chặn 1AS-100 (2.0x99.5) bằng cao su hiệu NOK/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: TDPS-07/ Vòng chặn ASO1A-1005 (1.9x4.8) bằng cao su hiệu CNL/ TW (nk)
- Mã HS 40169390: TDPS-07/ Vòng chặn OR-NBR-70-1 G105-N bằng cao su hiệu NOK/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: TDPS-07/ Vòng chặn OR-NBR-70-1 G60-N bằng cao su hiệu NOK/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: TDPS-07/ Vòng chặn OR-NBR-70-1 P10A-N bằng cao su hiệu NOK/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: TDPS-07/ Vòng chặn OR-NBR-70-1 P30-N bằng cao su hiệu NOK/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: TDPS-07/ Vòng chặn OR-NBR-70-1 P46-N bằng cao su hiệu NOK/ JP (nk)
- Mã HS 40169390: TEC144/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa OD 3456 x 400 x 330 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk)
- Mã HS 40169390: TEC145/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa OD 3450 x 400 x 330 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk)
- Mã HS 40169390: TEC146/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 3200 x 215 x 215 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk)
- Mã HS 40169390: TEC147/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 4006 x 3436 x 430 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk)
- Mã HS 40169390: TEC148/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa4000 x 3430 x 430 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk)
- Mã HS 40169390: TEC149/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 3750 x 3180 x 265 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk)
- Mã HS 40169390: TEC150/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 3765 x 3550 x 330 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk)
- Mã HS 40169390: TEC151/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 3750 x 3550 x 330 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk)
- Mã HS 40169390: TEC152/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 3500 x 3300 x 225 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk)
- Mã HS 40169390: TEC153/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 454 x250 x 350 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk)
- Mã HS 40169390: TEC155/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 55 x 556 x 250mm, hàng mới 100% (TEC) (nk)
- Mã HS 40169390: TEC157/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 55 x 352 x 250 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk)
- Mã HS 40169390: TEC159/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 55 x 302 x 250 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk)
- Mã HS 40169390: Tép lông đầu đuôi bằng cao su (Phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TF-0100ECR0003215-AS/ Lông đền NUT M3 NICKEL PLATED BRASS [COC] B (nk)
- Mã HS 40169390: TF-0100ENT0003266-AS/ Lông đền SPACER DIA3.6X8MM CL-A-3.6-8 SST [COC] B (nk)
- Mã HS 40169390: TF-0100ENT0010730-AS/ Lông đền SPACER DIA3.6X12MM CL-A-3.6-12 SST [COC] B (nk)
- Mã HS 40169390: TF-0100ENT0011916-AS/ Lông đền SPACER DIA.3.6X6.6 CL-A-3.6-6 [COC] B (nk)
- Mã HS 40169390: TG-3-5/ Vòng đệm kín bằng cao su. Đường kính: 25.51mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: TH/5MET0230100/ Gioăng O-ring 73.00*2.00mm, bằng cao su, dùng trong công nghiệp sản xuất, xuất xứ Italia, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TH/5MET0231300/ Gioăng O-ring 98.00*2.00mm, bằng cao su, dùng trong công nghiệp sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TH/6MLP0516000/ Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP11. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TH/6MLP2733900/ Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS24. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TH/6MLP2771520/ Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP12. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TH/6MLP2780490/ Vòng đệm bằng cao su (phi 10.8mm, dày 2.4mm) ORP11. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TH/6MLP2790280/ Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS12. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TH/6MLP2790290/ Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS10.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TH/6MLP2796050/ Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TH/6MLP2803200/ Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORS26. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TH/9EQP3632920/ Vòng đệm bằng cao su (phi 17mm, dày 3mm) PSD-25. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Thanh chặn lùi bánh xe bằng cao su đúc. Kích thước: 550mmx150mmx100mm, chất liệu: cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Thanh đệm (Dùng để ép miệng túi nhôm trong máy hút chân không AP-450E, Chất liệu bằng mút cao su). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Thanh đệm giảm chấn bằng cao su dùng cho chân đỡ máy bơm hoá chất (Damping rod DSFS 450,Item no:00020171),NSX:KTR,không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Thanh đệm thước đo phía sau bằng cao su lưu hóa, P/N: 36.12.5.05.04.0, phụ tùng máy đóng túi chất tẩy rửa 585.007, hãng sx: Mespack, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Thanh đở cao su/UPPER SEAL/ W50 LX26-S01A DOP-FREE/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Thanh đở cao su/UPPER SEAL/ W60 LX30-S01A DOP-FREE/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Vòng đệm bằng cao su 1102368 (nk)
- Mã HS 40169390: Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Vòng đệm cao su của phao xả nước của két nước bồn cầu 1045174 (nk)
- Mã HS 40169390: TIEV-GROMMET/ Đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: TIEV-RUBBER/ Miếng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: TKV19/ Đệm lót vai các loại (gồm 2 chi tiết/bộ)(mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: TLB003/ (M40500089)Gioăng cao su chống thấm nước (Dây keo) (Tesla-M3-B chuyên dụng), kích thước 381.3x1.5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TM-\033302/ Vòng kín bằng cao su chịu nhiệt (nk)
- Mã HS 40169390: TM-\MAS000002-005/ Phụ kiện: Ron cao su 005 (nk)
- Mã HS 40169390: TMKH967/ Miếng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: TMNL104/ Miếng đệm bằng cao su cho máy in (kích thước 20 x 41 (mm)) 302S018881 (nk)
- Mã HS 40169390: TMNL104/ Miếng đệm bằng cao su cho máy in (kích thước 24.8 x 33.8 (mm)) 3V2F909211 (nk)
- Mã HS 40169390: TN084669-0190/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Tổ hợp linh kiện seal Nordson/1108618 245*180*51mm(gồm 2 gioăng cao su và 2 long đen);dùng để đệm miệng phun keo;chất liệu cao su;mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Tổng phanh dưới, bằng cao su, dùng lắp đặt phụ tùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Tổng phanh dưới, bằng cao su, dùng lắp đặt phụ tùng cho xe nâng CPCD50. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Tổng phanh trên, bằng cao su, dùng lắp đặt phụ tùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: Tổng phanh trên, bằng cao su, dùng lắp đặt phụ tùng cho xe nâng CPCD50. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40169390: TSTD100394/ Gờ giảm sốc model TBC-02-01, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TSTD953/ Vòng đệm-Oring tim tách từ nguồn, phụ tùng thay thế của máy nén khí, code 2111010106 (nk)
- Mã HS 40169390: TTAT5L/ Miếng dán Bằng cao su- TTAT5L (nk)
- Mã HS 40169390: TTAT5R/ Miếng dán Bằng cao su- TTAT5R (nk)
- Mã HS 40169390: TTAT6L/ Miếng dán cao su- TTAT6L (81*62.5)mm (nk)
- Mã HS 40169390: TTAT6R/ Miếng dán cao su- TTAT6R (81*62.5)mm (nk)
- Mã HS 40169390: TTBT21A/ Miếng dán cao su- TTBT21A (nk)
- Mã HS 40169390: TTBT243AL/ Miếng dán cao su- TTBT243AL (nk)
- Mã HS 40169390: TTBT243AR/ Miếng dán cao su- TTBT243AR (nk)
- Mã HS 40169390: TTBT256/ Miếng đệm bằng cao su- TTBT256 (nk)
- Mã HS 40169390: TTBT32A/ Miếng dán cao su- TTBT32A (nk)
- Mã HS 40169390: TTBT33AL/ Miếng dán cao su- TTBT33AL (nk)
- Mã HS 40169390: TTBT33AR/ Miếng dán cao su- TTBT33AR (nk)
- Mã HS 40169390: TTCCG06000100-00B/ Chữ U bằng cao su để đỡ dây điện (nk)
- Mã HS 40169390: TTCDF06600220/ Miếng tròn DF bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: TTCDK01410000-02B/ Cái đệm cao su chống rung VCR (nk)
- Mã HS 40169390: TTCFP01000102/ Miếng đệm bằng cao su của nắp đậy (nk)
- Mã HS 40169390: TTCNP00401100-00B/ Dây đệm bằng cao su của máy XP (nk)
- Mã HS 40169390: TTCNP00502000/ Miếng đệm vách ngăn (nk)
- Mã HS 40169390: TTCNP02020000/ Miếng đệm vách ngắn XP-80 (nk)
- Mã HS 40169390: TTCOR01600500/ Vong đêm cao su chư O (nk)
- Mã HS 40169390: TTCOR01600500/ Vòng đệm cao su chữ O (nk)
- Mã HS 40169390: TVC-40/ Vòng đệm cao su (f4.8x1.9mm) dùng lắp ráp Coil-Mold TVC-78685 (nk)
- Mã HS 40169390: TXJBK635866/ Miếng đệm- TXJBK635866 (nk)
- Mã HS 40169390: TYPE-A/ Dây cao su số-Rubber stamp ring (2.00mm), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: TZ1255/ Tấm đệm bằng cao su lưu hóa (Kt: 500* 500 mm) RBNMA3-500 (nk)
- Mã HS 40169390: TZ2684/ Gioăng cao su fi 100mm, bằng cao su lưu hóa, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 40169390: T-ZENBI736/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa (fi6*fi9.8x10L) (nk)
- Mã HS 40169390: U01O200300093/ Vòng đệm bằng cao su, kích thước phi: 5 cm, hàng mới 100%,710030030690 (nk)
- Mã HS 40169390: U01O200300100/ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:30*60mm, hàng mới 100%,710030031235 (nk)
- Mã HS 40169390: U01O200300104/ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:30*50mm, hàng mới 100%,710030031239 (nk)
- Mã HS 40169390: U01O200300137/ Miếng bảo vệ silicon BE Chất liệu bằng cao su silicon Unicorm, 303000323726 (nk)
- Mã HS 40169390: U01O20050880/ Vòng đệm bằng cao su, đường kính nối: 8mm, mới 100%, 710030031475 (nk)
- Mã HS 40169390: U01O20060101/ Đệm cao su dùng để chèn cố định sản phẩm, kt: 1000*5000mm, mới 100%,709180040261 (nk)
- Mã HS 40169390: U01O20060203/ Goăng cao su, đường kính ngoài 2cm, quy cách 7021964, Mới 100%, 710030030717 (nk)
- Mã HS 40169390: U01O20060203/ Goăng cao su,quy cách 7021964, Mới 100%, 710030030717 (nk)
- Mã HS 40169390: U01O20060203/ Vòng đệm bằng cao su,quy cách 7021964, Mới 100%, 710030030717 (nk)
- Mã HS 40169390: U01O20060242/ Vòng đệm bằng cao su, hiệu FUJI, model A5053C, hàng mới 100%, 710010011781 (nk)
- Mã HS 40169390: U01O20060345/ Vòng đệm bằng cao su, kt 25*3mmmm, hiệu Amphenol, model A5700951, hàng mới 100%,710090015901 (nk)
- Mã HS 40169390: U01O20060345/ Vòng đệm bằng cao su, kt 25*3mmmm, hiệu Amphenol, model A5700951, hàng mới 100%.,710090015901 (nk)
- Mã HS 40169390: U01O20060347/ Vòng đệm bằng cao su, kt 8.5*22*1.5mm, hiệu Amphenol, model A5602819, hàng mới 100%,710090015899 (nk)
- Mã HS 40169390: U01O20060347/ Vòng đệm bằng cao su, kt 8.5*22*1.5mm, hiệu Amphenol, model A5602819, hàng mới 100%.,710090015899 (nk)
- Mã HS 40169390: U473X000BS022- Vòng đệm bằng cao su- "O" RING (VITON). Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 40169390: UAC/ Bộ ron CDQSKB16-15M-A93V,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: UAC/ Ron (5X150X50),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: UAC/ Ron CDQ2WB25-15DC-A73L,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: UAC/ Ron PS-F80SB1,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: UD-3-10PF/ Vòng đệm bằng cao su dạng tròn. Đường kính: 6.67mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: UDAB428AR/ Miếng dán cao su- UDAB428AR (nk)
- Mã HS 40169390: UDBT453L/ Miếng dán cao su- UDBT453L (nk)
- Mã HS 40169390: UDBT453R/ Miếng dán cao su- UDBT453R (nk)
- Mã HS 40169390: UE-01-Oring sensor/ Vòng đệm cao su Oring for pressure sensor- XBGA5570 (nk)
- Mã HS 40169390: UE-02-Oring valve/ Vòng đệm cao su Oring for shutoff valve- YDBA5260 (nk)
- Mã HS 40169390: UE-12-V3 oil/ Nút cao su V3 OIL SEAL 380120000002 (nk)
- Mã HS 40169390: UHA30/ Miếng đệm bảo vệ chống xê dịch dùng sản xuất chuông cửa có màn hình- GKPWRA XXXXXXXAB6 GASKET TOUCH,15915,10910,UHA-471HK (nk)
- Mã HS 40169390: UHA30/ Miếng đệm bảo vệ chống xê dịch dùng sản xuất chuông cửa có màn hình- GKPWRA XXXXXXXAUP GASKET TOUCH,888,UHA-452/454 (nk)
- Mã HS 40169390: UHA32/ Phụ kiện cố định microphone dùng sản xuất chuông cửa có màn hình- PKB3PBX0472KXXATU Fixed Packing MIC EVA,D12,UDP-300/310 (nk)
- Mã HS 40169390: UHA32/ Phụ kiện cố định microphone dùng sản xuất chuông cửa có màn hình- PKC8PGX0669KF6ATU Fixed packing 12X5pi (nk)
- Mã HS 40169390: UNN-44021-032 O-Ring- Vòng đệm cao su (Chất liệu: cao su) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: UR-N4183701/ Vòng đệm cao su VENT FILM (OIL REPELLANT) (nk)
- Mã HS 40169390: URTH/ Miếng đệm bằng caosu xốp(đường kính 27 mm*22.5mm) 3603000310 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: URTH/ Miếng đệm bằng caosu xốp(đường kính D23.4mm*D26.8mm) 3603000310 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: URTH/ Miếng đệm bằng caosu xốp(đường kính D23.4mm*D26.8mm) F600014200 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: URTH/ Miếng đệm bằng caosu xốp(đường kính D24.5mm*D28.5mm) F600014300 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: UR-Urabuta/ Miếng đệm cao su URABUTA PACKIN 360000254300 (nk)
- Mã HS 40169390: USH45556/ Gioăng cao su (phớt làm kín) (nk)
- Mã HS 40169390: USH50606/ Vòng đệm cao su (gioăng cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: UTI-345/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N:24220991- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk)
- Mã HS 40169390: UTI-345/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N:'24220991- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk)
- Mã HS 40169390: UTI-346/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N:51189952- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk)
- Mã HS 40169390: UTI-355/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N:51185510- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk)
- Mã HS 40169390: UTI-359/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N:'53728120- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk)
- Mã HS 40169390: UTI-360/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N:'53728150- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk)
- Mã HS 40169390: UTI-370/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N:'5372D970- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk)
- Mã HS 40169390: UTI-374/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N:29611870- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk)
- Mã HS 40169390: UTI-386/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N:'54003000- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk)
- Mã HS 40169390: UTI-387/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N:'33216135- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk)
- Mã HS 40169390: UTI-388/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N:'33216090- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk)
- Mã HS 40169390: UTI-389/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N:'33216080- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk)
- Mã HS 40169390: UTI-405/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí P/N:'33216040- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk)
- Mã HS 40169390: V06310M20/ phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP18 (nk)
- Mã HS 40169390: V06360M17/ phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP15 (nk)
- Mã HS 40169390: V114/ Vòng đệm cao su cách điện (nk)
- Mã HS 40169390: V139810504/ Miếng đệm bằng silicone, kích thước 406.4*203.2 (mm), bề dày 1.016 (mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V152610501/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, dùng trong sản xuất động cơ mô tơ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V152610502/ Vòng đệm bằng cao su (Oring), dùng trong sản xuất động cơ mô tơ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V180710501/ Ron cao su, dùng trong sản xuất dụng cụ tái tạo da mặt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V180710502/ Ron cao su, dùng trong dụng cụ tái tạo da mặt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V180710504/ Miếng đệm đầu nhựa chính bằng cao su, dùng trong máy tái tạo da mặt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V180710505/ Miếng đệm điện cực bằng cao su, dùng trong máy tái tạo da mặt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V219810501/ Vòng đệm bằng cao su, dùng trong sản xuất vỏ ngoài của camera. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V228110502/ Nút chèn bằng cao su, đường kính 4.6 (mm), dùng trong bàn đạp của thiết bị đạp xe trong phòng luyện tập thể chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-000533-00V/ Đệm (bằng cao su). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-000624-00V/ Tấm đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-000705-00V/ Tấm đệm (bằng cao su). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-000807-00V./ Zoăng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-000819-00V/ Tấm đệm (bằng cao su). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-000842-00V/ Tấm đệm (bằng cao su). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-000922-01V/ Đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-001477-00V/ Zoăng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-001509-01V/ Đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-001520-02V/ Đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-002070-00V/ Zoăng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-002461-01V/ Đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-002848-01V/ Đệm chân đế ăng ten bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-08371C-02V/ Tấm đệm (bằng cao su). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-08467F-00V/ Tấm cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-08701C-00V/ Đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-09894F-00V./ Zoăng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-10820F-00V/ Gioăng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V3-10949C-00V/ Đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V42M2379P1X0/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: V48M0623P1X0/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: V48M1470P1X0/ Gioăng cao su chống thấm nước (nk)
- Mã HS 40169390: V4NM9042P1X0/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: V4NM9874P1X0/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: V5-08/ Miếng lót/PLASTIC DPL6298r0-mới 100%(bộ phận của biến áp) (nk)
- Mã HS 40169390: V5-08/ Miếng lót/RONDELLE NOMEX DM/CT91R1 ind A-mới 100%(bộ phận của biến áp) (nk)
- Mã HS 40169390: V5-08/ Miếng lót/RONDELLE VE G11 EP 1.5/mới 100% (bộ phận của biến áp) (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm bằng su RUBBER RING (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 1.1x0.55mmt (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 1.5x0.75mmt,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 1.7x0.75mmt (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 10.7x1.5mmt (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 13.5x1.5mmt,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 15.5x1.5mmt (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 17.5x1.5mmt (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 17x0.6 mmt (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 19.5x1.5mmt (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 2.05x0.55mmt (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 2x0.5mmt (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 5.5x1.25mmt (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 5.84x1.32mmt (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 6x1mmt (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 8.5x1.5mmt (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 9.5x1.5mmt,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe máy 1.5x1 (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe máy 6.8x1.3 (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe máy 7.5x1.5 (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su IDIW440600 (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su IDIW440610 (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su IDIW440630 (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su IDIW440800 (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su IDIW440810 (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su IDIW440820 (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su IDIW464400 (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su IDIW464420 (nk)
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su IDIW6H4461 (nk)
- Mã HS 40169390: V68M0375P1X0/ Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: VA-0446-01-1-PK/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: Vách ngăn pít tông bằng cao su dùng cho van điều khiển khí nén nhãn hiệu CKD (PD3-20A-DIAPHRAGM),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vách ngăn pít tông bằng cao su dùng cho van điều khiển khí nén nhãn hiệu CKD (PD3-25A-DIAPHRAGM),mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VALVE PACKING- Gioăng đệm bằng cao su DV-85L-0 (SVU-205), dùng cho van của máy nén khí piston, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Van xả dầu dùng cho máy biến thế-Drain valve- TT45820171 1/2B R-300 (nk)
- Mã HS 40169390: Vành cao su DLM ngăn ngừa hở khí chân không của vòi hút linh kiện (A1D03037984-03, mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vành chắn nước, vật liệu: cao su, là bộ phận của bơm chân không model 100NVELM522, hiệu EBARA; Xuất xứ: Nhật Bản; Mới 100 % (nk)
- Mã HS 40169390: Vành đệm cao su; RUBBER WASHER; dùng để làm kín nhiệt cho lò ủ dây đồng; kích thước 30*1131*1182MM; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vành đệm khí nén (bằng cao su) W01-358-7114. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Vành đệm khí nén (bằng cao su) W01-358-7431. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Vành đệm kín bằng cao su lưu hóa mềm không xốp, dùng cho van bướm AMRI KSB ISORIA 10, Dn: 600mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vành đệm kín khít thành phần chính cao su lưu hóa mã V#6500ACG 101.6x157x3.0T RF; NSX: Valqua, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vành đệm kín khít thành phần chính cao su lưu hóa mã V#6500ACG 10K 450A 3.0T FF; NSX: Valqua, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vật làm bít bằng cao su (30mm x 15mm x 10mm) 100 m(packing) Phụ tùng máy xoắn sâu-mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vật làm bít bằng cao su (Đường kính1650mm) (packing) Phụ tùng lò nhuộm-mới 100%- Đã kiểm hóa tại TK: 102168219311/A12 ngày 14/08/2018 (nk)
- Mã HS 40169390: Vật liệu chèn lót, dạng sợi PTFE, Size: 1" x 30M- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vật liệu chèn lót, dạng sợi PTFE, Size: 1" x 3M- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vật tư máy bay thuộc chương 98200000: Đệm bịt kín thủy lực bằng cao su, PN: M83485-1-125, hàng có chứng chỉ COC số: ICN: 573033, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vật tư máy bay thuộc chương 98200000: Đệm bịt kín thủy lực bằng cao su, PN: M83485-1-125, hàng có chứng chỉ COC, số: ICN: 668954, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vật tư máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm bằng cao su, PN: AS3582-011, hàng có chứng chỉ COC số: SA117572, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vật tư máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm bằng cao su, PN: AS3582-015, hàng có chứng chỉ COC số: SA106475, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vật tư máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm bằng cao su, PN: NSA8203-128, hàng có chứng chỉ COC số: RF9ABZZFS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vật tư máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm bịt kín tròn, bằng cao su, PN: MS28775-015, hàng có chứng chỉ COC số: J02881, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vật tư máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm cao su, PN: NAS1611-008A, hàng có chứng chỉ COC số: SA165407, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vật tư máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm, chất liệu cao su, PN: M83248/1-226, có chứng chỉ COC, số ICN: 645268-02 (nk)
- Mã HS 40169390: Vật tư máy bay thuộc chương 98200000: Vòng đệm, chất liệu cao su, PN: S3225-905, có chứng chỉ COC, số 15784055 (nk)
- Mã HS 40169390: Vật tư máy bay: Vòng đệm, chất liệu cao su, PN: AS3209-018, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VB-BSDAC3564WS1/ Ron phốt bạc đạn chuyên biệt dạng thô DAC3564W-17-S1 (phi 6-400 mm) (nk)
- Mã HS 40169390: VB-BSDAC3564WS2/ Ron phốt bạc đạn chuyên biệt dạng thô DAC3564W-17-S2 (phi 6-400 mm) (nk)
- Mã HS 40169390: VB-BSGS45KWD08S/ Ron phốt bạc đạn chuyên biệt dạng thô GS 45KWD08-S1 (phi 6-400 mm) (nk)
- Mã HS 40169390: VB-GK1121325020/ Miếng đệm chuyên biệt dạng thô 11213-25020 (phi 6-400 mm) (nk)
- Mã HS 40169390: VB-GKUV13270AA300/ Miếng đệm chuyên biệt dạng thô UV-13270 AA300 (phi 6-400 mm) (nk)
- Mã HS 40169390: VB-GKUV13272AA250/ Miếng đệm chuyên biệt dạng thô UV-13272 AA250 (phi 6-400 mm) (nk)
- Mã HS 40169390: VD LP (NBR)/ Vòng đệm trục bằng cao su (Lip Packing (NBR)) (nk)
- Mã HS 40169390: VD MYM-12.5 (NBR)/ Vòng đệm trục bằng cao su (MINI Y Packing MYM-12.5 (NBR)) (nk)
- Mã HS 40169390: VD MYM-20 (NBR)/ Vòng đệm trục bằng cao su (MINI Y Packing MYM-20 (NBR)) (nk)
- Mã HS 40169390: VD ORP (NBR)/ Vòng đệm trục bằng cao su (O-Ring P-3 (NBR)) (nk)
- Mã HS 40169390: VD/ Vòng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: VD/ Vòng đệm cao su (nk)
- Mã HS 40169390: VD40169959-18052020/ Vòng đệm Oring Silicone. Size: 40 x 47 x 3.5mm dùng để gắn vào đầu của máy bơm hóa chất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VDCS/ Vòng đệm cao su các loại (nk)
- Mã HS 40169390: VDCS/ Vòng đệm cao su- RUBBER SEAL B2270N-A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: VDCS/ Vòng đệm cao su- RUBBER SEAL B2271N-A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: VDCS/ Vòng đệm cao su- RUBBER SEAL B2272N-A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: VDCS/ Vòng điệm cao su K-1182 RUBBER (1 Cái). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VDCS/ Vòng điệm cao su K-1183 RUBBER (1 Cái). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VDCS/ Vòng điệm cao su K-181 RUBBER (1 Cái). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VDCS/ Vòng điệm cao su K-184 RUBBER (1 Cái). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VDCS110M/ Vòng đệm bằng cao su cứng loại 25A 130L-200A 175L, DYV-R, gồm 122 chiếc/ bộ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VDCS64/ vòng đệm cao su, kích thước 250*220*48.1mm (nk)
- Mã HS 40169390: VDCS-S8B020/ Vòng đệm cao su- Rubber ring (S8B020) (Hàng mới 100 %) (nk)
- Mã HS 40169390: VDCS-S8B710/ Vòng đệm cao su- rubber ring (S8B710) (Hàng mới 100 %) (nk)
- Mã HS 40169390: VDCS-S8B820/ Vòng điệm cao su-Rubber ring S8B820 (Hàng mới 100 %) (nk)
- Mã HS 40169390: VDOR/ Vòng đệm cao su cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (O-ring) (nk)
- Mã HS 40169390: VDS03/ Vòng đệm bằng cao su (T3.7mm),nguyên liệu sản xuất đèn trang trí.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VDS03/ Vòng đệm bằng cao su phi 30mm.,nguyên liệu sản xuất đèn trang trí.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VDS03/ Vòng đệm bằng cao su phi 33",nguyên liệu sản xuất đèn trang trí.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VE01543/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 69544-15818 (nk)
- Mã HS 40169390: VM/ Vòng đệm 364828-01, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VM/ Vòng đệm 451171-01, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VM/ Vòng đệm 4H2568-02, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VM/ Vòng đệm 7165-0796, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VM/ Vòng đệm 7165-0797, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VM/ Vòng đệm 7165-1199, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VM/ Vòng đệm N4269100 Rubber Bushing (nk)
- Mã HS 40169390: VM869101/ Miếng đệm khung tiếp mắt của máy ảnh _ VM8691010000 S47 EP RUBBER (nk)
- Mã HS 40169390: VN000362/ Tấm đệm bằng cao su, 516x300x3 mm (DxRxC), giúp cho sản phẩm hộp dao cạo râu tiếp xúc hoàn toàn với bề mặt ngàm hàn và khuôn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VN0032/ Dây cao su/CT-PS O RING BELT (nk)
- Mã HS 40169390: VN0071102/ Miếng đệm nắp bình 90mm*14mm,bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40169390: VN0071107/ Miếng đệm nắp bình 90mm*14mm,bằng cao su lưu hóa, dạng đặc, không xốp (nk)
- Mã HS 40169390: VN012040-0090/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa đã ép định hình, dày 7.3mm,đường kính trong 11.5mm, đường kính ngoài 19.1mm dùng cho van tạo xoáy lốc của xe ô tô (nk)
- Mã HS 40169390: VN012079-0060/ Gioăng cao su 0060 (nk)
- Mã HS 40169390: VN012079-0170/ Vòng kín khí bằng cao su lưu hóa, dày 1.5 mm dùng cho động cơ truyền động của van tạo xoáy lốc của ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0170) (nk)
- Mã HS 40169390: VN03102-XP0135/ Vòng đệm cao su O-ring 16x1.5 mm EPDM (nk)
- Mã HS 40169390: VN03102-XP0135/ Vòng đệm cao su O-ring 25 x 1.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: VN03102-XP0135/ Vòng đệm cao su O-ring 25x1.5mm (nk)
- Mã HS 40169390: VN03102-XP0135/ Vòng đệm cao su O-ring 4.01 x 1.37 EPDM (nk)
- Mã HS 40169390: VN03102-XP0135/ Vòng đệm cao su O-ring 6x1.3 EPDM (nk)
- Mã HS 40169390: VN03102-XP0135/ Vòng đệm cao su O-ring d174x3 perbunan for 4l stainless steel vessel single/double-walled (nk)
- Mã HS 40169390: VN03102-XP0135/ Vòng đệm cao su Rod sealing D10 d4; h4.2 (nk)
- Mã HS 40169390: VN03102-XP0135/ Vòng đệm cao su Sealing disc D10; d6; h3 (nk)
- Mã HS 40169390: VN03102-XP0135/ Vòng đệm cao su sealing disc D13.6; d10; h2.3 (nk)
- Mã HS 40169390: VN03102-XP0135/ Vòng đệm cao su sealing disc D7; d2; h3.5 (nk)
- Mã HS 40169390: VN079649-0210/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 14.7 mm dùng cho hộp số của xe ô tô (nk)
- Mã HS 40169390: VN079649-0220/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 14.9 mm dùng cho hộp số của xe ô tô (nk)
- Mã HS 40169390: VN079649-0230/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 17.7mm dùng cho hộp số của xe ô tô (nk)
- Mã HS 40169390: VN079649-0240/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 12.7 mm dùng cho hộp số của xe ô tô (nk)
- Mã HS 40169390: VN079649-0250/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 21.2 mm dùng cho hộp số của xe ô tô (nk)
- Mã HS 40169390: VN079649-0260/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 11.7 mm dùng cho hộp số của xe ô tô (nk)
- Mã HS 40169390: VN079649-0270/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 17.7 mm dùng cho hộp số của xe ô tô (nk)
- Mã HS 40169390: VN079649-0280/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 16.3 mm dùng cho hộp số của xe ô tô (nk)
- Mã HS 40169390: VN079649-0290/ Vòng đệm bằng cao su đường kính ngoài 13.8mm, dày 2.5mm dùng cho hộp số của xe ô tô (0290) (nk)
- Mã HS 40169390: VN082036-0020/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 20.2 mm dùng cho hộp số của xe ô tô (nk)
- Mã HS 40169390: VN082036-0030/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 26.3mm dùng cho hộp số của xe ô tô (nk)
- Mã HS 40169390: VN082037-0010/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, đường kính ngoài 16mm, dùng cho hộp số của ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0010) (nk)
- Mã HS 40169390: VN0983-3/ Đệm kín bằng cao du dùng cho máy điều hòa không khí; hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 40169390: VN0983-4/ Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy điều hòa không khí; hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 40169390: VN0983-6/ Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy điều hòa không khí; hàng mới 100%/ US (nk)
- Mã HS 40169390: VN0983-9/ Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy điều hòa không khí; hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 40169390: VN136283-0090/ Giắc cắm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: VN192373-3010/ Đệm lót cao su (nk)
- Mã HS 40169390: VN2202203/ Ron cao su VN2202203, bằng cao su không xốp, đường kính ngoài 16mm, dài 10.2mm. (nk)
- Mã HS 40169390: VN234008-2360/ Đệm bằng cao su dùng để cố định vị trí dây dẫn điện, đường kính lớn nhất 8.2mm (nk)
- Mã HS 40169390: VN234009-2360/ Đệm lót bằng cao su đường kính lớn nhất 10.2mm (nk)
- Mã HS 40169390: VN6087000000/ Miếng đệm bằng cao su L026-ZF _ VN6087000000 L026-ZF Rubber (nk)
- Mã HS 40169390: VN949140-7960/ Vòng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: VN949140-8900/ Gioăng làm kín khí bằng cao su lưu hóa, đường kính trong 49.7mm dùng cho van tái tuần hoàn khí thải của xe ô tô (8900) (nk)
- Mã HS 40169390: VNAT108/ Miếng dán cao su- VNAT108 (nk)
- Mã HS 40169390: VNAT2508/ Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0100) (Phụ tùng thay thế máy nén khí); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VNAT2509/ Roan cao su O-RING (Model: P-GA02-570) (Phụ tùng thay thế máy nén khí); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VNAT3267/ Đế su chân bàn; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VNAT3L/ Miếng dán cao su- VNAT3L (nk)
- Mã HS 40169390: VNAT3R/ Miếng dán cao su- VNAT3R (nk)
- Mã HS 40169390: VNAT4138/ Đệm cao su 33-9001B-00-1; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vỏ (cao su)/94ACC0247 (nk)
- Mã HS 40169390: Vỏ bọc ngoài đầu nối bằng cao su lưu hóa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), P/N: 610319600007-Line Block (nk)
- Mã HS 40169390: Vỏ bọc ngoài đầu nối bằng cao su lưu hóa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), Part No: 610319600006-Line Block (nk)
- Mã HS 40169390: Vỏ bọc ngoài đầu nối bằng cao su lưu hóa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), Part No: 610319700002-Line Block (nk)
- Mã HS 40169390: Vỏ bọc ngoài đầu nối bằng cao su lưu hóa- Part No: 610319600007- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-Line Block (nk)
- Mã HS 40169390: Vỏ che bằng cao su A290-8119-X095 (phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vỏ che bằng cao su A290-8127-X095 (phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòi thổi bằng sao su, NOZZLE D20-135 P/N: 8DCVG003130, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng bạc chắn dầu 50*68*8mm(ron cao su), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng bạc chắn dầu 50*72*8mm(ron cao su), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng bạc trục máy bằng cao su 4760964-000-01 (Phụ tùng máy cắt sợi thuốc lá), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng bằng Cao su- O Ring Sabr 1331604, phụ tùng của Máy nén CO2 U2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng bằng cao su- SPARE EPDM O-RING SET FOR RETRACTABLE ASSEMBLY CPA450, phụ tùng của ERP(Tái sử dụng nước thải), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng bi cao su lưu hóa 773173 (93358-A) dùng cho bơm nước hoạt động bằng khí nén NDP-50, hãng ingersolrand sx, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng bít D:8 Moosgummi-NK, bằng cao su lưu hóa, Part No.0169900024, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng bít khớp nối chốt, bằng cao su lưu hóa, Part No.0902575593, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, XUẤT XỨ: NETHLDS. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng bít Leather packing, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng bít- Sealing ring D2.5mm- Phụ tùng thay thế cho máy nhồi thịt F160, Part No: 56081; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng bít trục A 190x225x16 NBR, bằng cao su lưu hóa, Part No.0900376188, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: TAIWAN. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng bít trục AS 55x72x12 NBR DIN3760, bằng cao su lưu hóa, Part No.0161703035, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng bít trục AS 55x72x12 NBR DIN3760, bằng cao su lưu hóa, Part No.0161703035, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng bít trục B2 145x175x13, bằng cao su lưu hóa, Part No.0900376189, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: TAIWAN. (nk)
- Mã HS 40169390: VÒNG BÍT TRỤC, BẰNG CAO SU-PHỤ TÙNG DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BIA VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT-SHAFT SEAL (nk)
- Mã HS 40169390: VÒNG BÍT, BẰNG CAO SU-PHỤ TÙNG DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BIA VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT-SEAL (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su (bao quanh cái kẹp chip) TA-132, hàng mới 100%, xuất xứ Malaysia. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su (OR2002000-V80G1), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su 069789-1180 (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su 8 (Thay Thế Cho 841583), phụ tùng máy nhồi_9023798_BRAKING RING 8 TRANSPARENT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su bao quanh cái kẹp chip, TA-132 (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su bít chốt định vị, phụ tùng cho máy bơm trục xoắn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su chắn bụi, phi 48.08mm,Item 214515,hiệu Husky,phụ tùng thay thế máy ép phôi chai nhựa,mới 100%(back-up ring) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su chắn dầu, mã: 130135-2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su chắn khí 1516-44 dùng cho máy thổi khí HC-80S/801S- O-RING 1516-44 FOR HC-80S/801S BLOWER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su chắn khí 1516-48 dùng cho máy thổi khí HC-100S/1001S- O RING 1516-48 FOR HC-100S/1001S BLOWER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su chắn khí AN6227-38 dùng cho máy thổi khí HC-60S/601S- O RING AN6227-38 FOR HC-60S/601S BLOWER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su chắn khí S-55 dùng cho máy thổi khí HC-50S/501S- O RING S-55 FOR HC-50S/501S BLOWER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su đệm chống nước Huawei Watch GT 2 (bản 46mm) (97070XDJ). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su đỡ dây điện (chống tróc vỏ dây điện khi cọ sát với kim loại) của máy lắp ráp/ BUSHING (Model: UBN-N8B) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy dệt sợi (37x27.8x1.0xDHT). (Hàng mới 100%, phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt). (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy dệt sợi (37x27.8x1.1xDHT). (Hàng mới 100%, phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt). (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy dệt sợi (37x39.8x1.0xDHT). (Hàng mới 100%, phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt). (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy dệt sợi (38.8x39.8x1.4xDHT). (Hàng mới 100%, phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt). (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy dệt sợi (73x30x1.1xDHT). (Hàng mới 100%, phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt). (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy dệt sợi (73x30x1.1xOPENxDHT). (Hàng mới 100%, phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt). (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy kéo sợi, hãng sản xuất: INARCO, mã E5900G, KT: 37X27.8X1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy kéo sợi, nhãn hiệu: Precitex, mã: HP BL80, KT: 19x27x28mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy kéo sợi, nhãn hiệu: Precitex, mã: HP BR65, KT: 19x29x25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy kéo sợi, nhãn hiệu: Precitex, mã: HP BR65, KT: 19x39x20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy kéo sợi, nhãn hiệu: Precitex, mã: HP G83, KT: 23x34x180mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy kéo sợi, nhãn hiệu: Precitex, mã: HP G83, KT: 24x36.5x160mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy kéo sợi, nhãn hiệu: Precitex, mã: HP G83, KT: 26x38x160mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy kéo sợi, nhãn hiệu: Precitex, mã: HP HKE7711, Knur, KT: 79x30x1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy kéo sợi, nhãn hiệu: Precitex, mã: HPHKE7740, KT: 39.2x30x1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy kéo sợi. Loại: Aprons 41.5IDX18WX0.15T. Mã: 7G031898. HÃng SX: LMW. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng làm kín nhớt cho xilanh thủy lực của máy ép phôi chai nhựa,phi 46.99mm,hiệu husky,Item 623857,mới 100%(o-ring) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng làm kín nhớt cho xilanh thủy lực của máy ép phôi chai nhựa,phi 47mm,hiệu husky,Item 3961,mới 100%(o ring) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng làm kín nhớt cho xilanh thủy lực của máy ép phôi chai nhựa,phi 66.27mm,hiệu husky,Item 623823,mới 100%(o-ring) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng làm kín nhớt cho xilanh thủy lực của máy ép phôi chai nhựa,phi 72.75mm,hiệu husky,Item 5039,mới 100%(o-ring) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su giảm chấn con lăn băng tải, bằng cao su, không xốp, kích thước (80x110x25)mm,hiệu chữ Trung Quốc,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su giảm chấn dùng cho băng tải, bằng cao su, không xốp,kích thước (50x54x15)mm,hiệu chữ Trung Quốc,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su giảm chấn dùng cho băng tải, bằng cao su,không xốp,kích thước (55x55x20)mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0050) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0050) (Phụ tùng thay thế máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0055) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0100) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0100) (Phụ tùng thay thế máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0110) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OP-0024) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: P-GA02-541#07) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: P-GA02-541#18) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: P-GA02-570) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: P-GA02-570) (Phụ tùng thay thế máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: P-GA02-581) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: P-GA02-581) (Phụ tùng thay thế máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: PS-GA02-A26#033) (Phụ tùng thay thế máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: vòng cao su, linh kiện kèm theo dùng cho máy xay thịt- F.O.C. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su, PN: A5053C, dùng cho máy gắn linh kiện Fuji, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su, PN: A50546, dùng cho máy gắn linh kiện Fuji, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su, PN: A51721' dùng cho máy gắn linh kiện Fuji, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su, PN: A5192B' dùng cho máy gắn linh kiện Fuji, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su, PN: A61908, dùng cho máy gắn linh kiện Fuji, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su, PN: H1169T', dùng cho máy gắn linh kiện Fuji, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su, PN: H11798' dùng cho máy gắn linh kiện Fuji, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su, PN: H11799 dùng cho máy gắn linh kiện Fuji, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng cao su-NH: Suntech 21-XFS-170003-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: vòng chặn bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp Oil Seal/ SC 10012513 Nitril (nk)
- Mã HS 40169390: vòng chặn bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp Oil Seal/ SC 507212 Silicon (nk)
- Mã HS 40169390: vòng chặn bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp, Oil Seal/ TC 40588 Silicon (nk)
- Mã HS 40169390: vòng chặn bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp, Oil Seal/ TC 557812 Silicon (nk)
- Mã HS 40169390: vòng chặn bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp, Oil Seal/ TC 8511013 Silicon (nk)
- Mã HS 40169390: vòng chặn bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp, Oil Seal/ TO 35508 Silicon (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn bằng cao su phi 22, L45mm (phụ tùng cho khớp nối cardan), hãng sản xuất: Gelenke. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn bằng cao su phi 25, L50mm (phụ tùng cho khớp nối cardan), hãng sản xuất: Gelenke. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn bằng cao su phi 28, L56mm (phụ tùng cho khớp nối cardan), hãng sản xuất: Gelenke. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn bằng cao su phi 32, L65mm (phụ tùng cho khớp nối cardan), hãng sản xuất: Gelenke. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn bằng cao su phi 36, L72mm (phụ tùng cho khớp nối cardan), hãng sản xuất: Gelenke. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn bằng Cao su, OIL SEAL P/N: 3A014-25/TC10197; MFR: Jieh Hong, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn bằng Cao su, OIL SEAL; P/N: TC 40 55 8; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn bằng Cao su, OIL SEAL; P/N: TC17020015; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn bảo vệ bằng cao su, item: 1087395011061399, hiệu: ITT RHEINHUTTE PUMPEN GMBH, phụ kiện máy bơm hóa chất model:CPDR 80-65-160 CSQ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn bụi của máy làm lõi trong nhà máy, part no B-302, bằng cao su lưu hóa, hãng NANIWA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn chính bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn CRBH6013AUU bằng cao su lưu hóa dùng cho vòng bi (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu (phớt), chất liệu cao su, dùng cho máy dập, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu 68*90*10mm(ron cao su), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn dầu bằng cao su (Housing,Seal): Phụ tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn dầu bằng cao su (Oil seal- 3.00x4.008x.468W): Phụ tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn dầu bằng cao su (Seal,oil- 3000 (viton)): Phụ tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn dầu bằng cao su lưu hóa của máy làm lõi, Part no B-415, hãng NANIWA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu bằng cao su, item: 9410A25300H, hiệu: SPX CLYDEUNION, Phụ tùng cho máy bơm S/N: PE060303A-1 Model 2.75 X 4.25 TD120, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu bằng cao su/ Quad-ring- 90-066.855, dùng cho máy dập chén cốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu(bằng cao su lưu hóa)Oil Seal/Bearing Isolator SB,ID230 x OD260 x 15T,NBR(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu(bằng cao su lưu hóa)-Oil Seal/Bearing Isolator Wiper PU6,ID65xOD75.6x5.3T For Telexcopic Tube Mold Seal(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu(bằng cao su lưu hóa)-O-Ring ID 104.4 x 3.1D,Nitrile Rubber,90,Gtype For ZRM(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu, chất liệu: cao su lưu hóa, kích thước:đường kính ngoài 24.2mm x dày 3mm, nhà sx: YAO-WEI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu, chất liệu: cao su lưu hóa, kích thước:đường kính ngoài 89mm x dày 3mm, nhà sx:TRELLEBORG, 1SET2PC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu, dùng trong máy đùn hạt nhựa, chất liệu bằng cao su lưu hóa không xốp: Oil Seal, TB16019016, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu, dùng trong máy đùn hạt nhựa, chất liệu bằng cao su lưu hóa không xốp: Oil Seal, TC608212,Pos.06 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu, dùng trong máy đùn hạt nhựa, chất liệu bằng cao su lưu hóa không xốp: Oil Seal, TC709513,Pos.07 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu, dùng trong máy đùn hạt nhựa, chất liệu bằng cao su lưu hóa không xốp: Oil Seal, TC8511013,Pos.05 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn khí bằng cao su/ O Ring-Gasket, Black, BS245NI70 (p/n: B660007) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn nhớt bằng cao su kích thước: phi 20mm, P/N 700650304, spacer ring rod seal. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn nước, bằng cao su (P/N: 301024082330). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn trục bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100%, model: 1AS-65 (2.0X64.5) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100%, model: 1AS-70 (2.0X69.5) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100%, model: 1AS-75 (2.0X74.5) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn, P/N: W09194A03 (Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chặn, P/N: W09760A01 (Phụ tùng máy tiện máy phay và trung tâm gia công), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chèn dầu làm kín bơm dầu 532, chất liệu cao su lưu hóa NBR,hãng sx: KOSAKA.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chống thấm bằng cao su dùng cho van khí nén mã hàng AB5I643734 hãng sản xuất ABB S.p.A. mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chữ C, chất liệu cao su, linh kiện thay thế cho máy ép bùn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O 1AG60.0 bằng cao su mã phụ tùng: 24321-000600 phụ tùng máy gặt đập liên hợp Yanmar, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O 1AP18.0 bằng cao su, mã phụ tung: 24311-000180, phụ tùng máy gặt đập liên hợp Yanmar, Hàng mới 100%. FOC (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O bằng cao su, o-ring, mã 1BP-75, dùng cho máy bơm phụt vữa áp lực cao SG200, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O Chất liệu cao su- 858-180.121- Phụ tùng máy kéo sợi Hiệu:SAURER.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O, chất liệu: cao su lưu hóa, kích thước:đường kính ngoài 147mm x dày 8mm, nhà sx: Trelleborg, 1SET1PC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng da cao su (vòng da dưới) dùng cho bộ phận tay ép suốt của máy kéo sợi con phục vụ cho nhà máy sợi CN, mới 100%, kích thước 83*30*1.0 mm (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng da cao su (vòng da trên) dùng cho bộ phận tay ép suốt của máy kéo sợi con phục vụ cho nhà máy sợi CN, mới 100%, kích thước 37*28*0.9 mm, (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng da cao su, hàng mới 100%/THE TEXTILES APRONS (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng dẫn hướng bằng cao su (90801-118 373) dùng cho tầu biển.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng dầu-Oil ring- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:368164, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng dây chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã hàng 6219-51-5620, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng dây tĩnh điện bằng cao su để sửa máy điện thoại di động (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122135199SA1), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp, đường kính trong 119.4mm, đường kính ngoài 125.6mm (O-ring G120 119.4 x 3.1 NBR), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122161149SA1), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp, đường kính trong 299.3mm, đường kính ngoài 310.7mm (O-ring G300 299.3 x 5.7 NBR), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122251129SA1), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp (O-ring 205 x 3.8 IK-CCL22-3.7-6P NBR), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122253149SA1), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp (O-ring 245 x 3.8 TIKK-CCL22-15KW NBR), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122285159SA2), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp (O-ring 155 x 3.1 NBR), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122299129SA1), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp (O-ring 260 x 3.8 NBR), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122311119SA2), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp (O-ring 220 x 3.5 KRS-B6/D6 NBR), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122360159SA1), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp (O-ring 46.5 x 2.5 KRJ-6 NBR), mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (bằng cao su) 42,0100,1429 (hiệu Fronius) bộ phận của máy hàn hồ quang điện 1 chiều, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (bằng cao su) O-ring (Ron cupla 1/4 inch). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (bằng cao su) O-ring (Ron cupla 3/4 inch). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (bằng cao su) O-ring (Ron silicon mềm, D 570mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (bằng cao su) O-ring (Ron silicon, D870mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: vòng đệm (cao su lưu hóa) chống va chạm CO00029-A (30x3.5), hãng sản xuất NOK phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: vòng đệm (cao su lưu hóa) chống va chạm CXFM-D14-L15-B hãng sản xuất MISUMI phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: vòng đệm (cao su lưu hóa) chống va chạm CXFM-D16-L15-B hãng sản xuất MISUMI phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: vòng đệm (cao su lưu hóa) chống va chạm CXFM-D16-L20-B hãng sản xuất MISUMI phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: vòng đệm (cao su lưu hóa) chống va chạm LKS 24 (3 Pcs/ set) hãng sản xuất BIG phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: vòng đệm (cao su lưu hóa) chống va chạm P25-1A hãng sản xuất NOK phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: vòng đệm (cao su lưu hóa) chống va chạm P31.5-1A hãng sản xuất NOK phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: vòng đệm (cao su lưu hóa) chống va chạm RBXN-D14-L10-V5 hãng sản xuất MISUMI phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: vòng đệm (cao su lưu hóa) SKY-30F hãng sản xuất Sakagami phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: vòng đệm (cao su lưu hóa) SKY-40F hãng sản xuất Sakagami phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: vòng đệm (cao su lưu hóa) SKY-40F, hãng sản xuất SAKAGAMI phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: vòng đệm (cao su lưu hóa) SKY-45F hãng sản xuất SAKAGAMI phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (chất liệu: cao su)/PVA/214-12095; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (chất liệu: cao su):/PVA/VLV-018V; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (của cây kẻ mắt)_KO-R45 Oring (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Gasket), mã 05008009,chất liệu cao su, phụ tùng máy thổi chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Gasket), mã 05008405,chất liệu cao su, phụ tùng máy thổi chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Gasket), mã 05008445,chất liệu cao su, phụ tùng máy thổi chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Gasket), mã 05008494,chất liệu cao su, phụ tùng máy thổi chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Gasket), mã 05010317,chất liệu cao su, phụ tùng máy thổi chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Gasket), mã 05010322,chất liệu cao su, phụ tùng máy thổi chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Gasket), mã 05010356,chất liệu cao su, phụ tùng máy thổi chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Gasket), mã 8F47064,chất liệu cao su, phụ tùng máy thổi chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng) bằng cao su dùng cho nắp máy giặt (AWS0212A30A0-0C5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng) bằng cao su dùng cho nắp máy giặt (AWS0212A3FA0-0C5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng) bằng cao su dùng cho nắp máy giặt (AWS0212A3VA0-0C5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng) bằng cao su dùng cho nắp máy giặt (AWS0212A3XA0-0C5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng) bằng cao su, chống dò nước cho máy giặt (AWS0212B0FA0-0C7)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng) bằng cao su, chống dò nước cho máy giặt (AWS0212B0KA0-0C7)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng) bằng cao su, chống dò nước cho máy giặt (AWS0212B14A0-0C7)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng) bằng cao su, chống dò nước cho máy giặt (AWS0212B1GA0-0C7)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng) bằng cao su, dùng cho máy phun keo- SHAFT SEAL, NS0100007, S-A18, HOT MELT GLUE MACHINE, NORSON, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng) bằng cao su, dùng trong công nghiệp sản xuất bút chì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng) cao su EPDM, hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của máy diệt khuẩn HPP-AV10 (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng), mã: 47131-20130, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Turkey, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng), mã: 47131-20940, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Turkey, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng), mã: 47148-60060, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Turkey, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng), mã: 47148-60070, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Turkey, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (miếng đệm) bằng cao su lưu hóa, có gia cố sợi hữu cơ không amiang dùng cho lò xử lý nhiệt, phi 345 x phi 245 dày 4.8 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (miếng đệm) bằng cao su lưu hóa, có gia cố sợi hữu cơ không amiang dùng cho lò xử lý nhiệt, phi 518 x phi 418 dày 4.8 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (miếng đệm) bằng cao su lưu hóa, có gia cố sợi hữu cơ không amiang dùng cho lò xử lý nhiệt, phi 630 x phi 530 dày 4.8 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (O RING 2025), chất liệu bằng cao su EPDM (cao su lưu hóa, đàn hồi), kích thước phi 30, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (O RING 3067), chất liệu bằng cao su EPDM (cao su lưu hóa, đàn hồi), kích thước phi 70, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Oring) OR FKM-70 G350-N 349.3*360.7*5.7 (Vật liệu cao su), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Oring) OR FKM-70 G355-N 354.3*365.7*5.7 (Vật liệu cao su), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Oring) OR FKM-70 G365-N 364.3*375.7*5.7 (Vật liệu cao su), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Oring) OR FKM-70 G385-N 384.3*395.7*5.7 (Vật liệu cao su), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (P-GA02-541#15) (bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Ron niêm) (Trong phần stato của cánh quạt) cao su/STATOR SEAL (DDV-KIS2,3,4) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Ron niêm) (Trong phần stato của cánh quạt) cao su/STATOR SEAL (DDV-KS1) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (ROON) bằng cao su, dùng cho bơm Yamada/ BALL GUIDE (YAMADA)/ 770736(#3), hàng mới 100%, PO IP013519 (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (tấm đệm)- Packing (1 year). (Chất liệu: Cao su. Đường kính 100mm, dùng cho máy đo ni tơ tổng, phốt pho tổng trong nước TPNA-500) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (W.26.Z.000683); bằng cao su lưu hóa; (phi 16 x 2)mm+-5%; dùng cho tua bin NM nhiệt điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (W.26.Z.001269); bằng cao su lưu hóa; (phi 35 x 2,5)mm+-5%; dùng cho tua bin NM nhiệt điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 112 mm ID X3 W Viton (5043573) bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Ab Sciex (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 121-A bằng cao su lưu hóa (không phải cao su xốp) dùng cho ống suốt sợi của máy kéo sợi, kích thước: 26.0X38.0X160.0mm, mới 100%. WASHER (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 14x1,5, cao su,6.362-533.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 150A dùng cho van Emerson F990, vật liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 17x17x1mm bằng cao su,5.114-511.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 18X26X5,4 bằng cao su, 27 x 27 x 5 mm,6.365-333.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 1AS31.5 bằng cao su mã phụ tùng: 24341-000315 phụ tùng máy nông nghiệp Yanmar,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 2 11 INCH X014 INCH W Viton (025537) bằng cao su lưu hóa, cho máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Ab Sciex (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 201-133H136, lắp bên trong của máy nén khí 30-K-101, chất liệu cao su và nhựa, tác dụng đệm làm kín, nhà sx Shenyang Blower Works (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 201-136H136, lắp bên trong của máy nén khí 30-K-101, chất liệu cao su và nhựa, tác dụng đệm làm kín, nhà sx Shenyang Blower Works (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 201-138H136, lắp bên trong của máy nén khí 30-K-101, chất liệu cao su và nhựa, tác dụng đệm làm kín, nhà sx Shenyang Blower Works (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 201-139H136, lắp bên trong của máy nén khí 30-K-101, chất liệu cao su và nhựa, tác dụng đệm làm kín, nhà sx Shenyang Blower Works (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 201-140H136, lắp bên trong của máy nén khí 30-K-101, chất liệu cao su và nhựa, tác dụng đệm làm kín, nhà sx Shenyang Blower Works (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 21x3mm bằng cao su dùng cho máy phun cao áp, 26 x 26 x 3 mm,9.881-824.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 24 bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không xốp của máy đục bê tông cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 213380-7. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 25KF 18327 P/N:035-02404-04, HSX: Shimadzu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 3-1 8 inch x 1 8 inch bằng cao su lưu hoá dùng cho máy quang phổ, code: 021355, HSX: AB Sciex, dùng trong phòng thí nghiệm (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 3-3 8 INCH ID X316 W Viton (016567) bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Ab Sciex (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 36,0 X 2,0-NBR 70 bằng cao su,6.362-092.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 412.1 bằng cao su phụ kiện dùng cho bơm. Hiệu: Duchting pumpen. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 412.2 bằng cao su phụ kiện dùng cho bơm. Hiệu: Duchting pumpen. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 412.4 bằng cao su phụ kiện dùng cho bơm. Hiệu: Duchting pumpen. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 412.5 bằng cao su phụ kiện dùng cho bơm. Hiệu: Duchting pumpen. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 412.6 bằng cao su phụ kiện dùng cho bơm. Hiệu: Duchting pumpen. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 412.8 bằng cao su phụ kiện dùng cho bơm. Hiệu: Duchting pumpen. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM 4D P10A (5 CHIẾC) BẰNG CAO SU(036-11209-84) CỦA MÁY SẮC KÝ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM 4D P20 (5 CHIẾC) (036-11219-84) CỦA MÁY SẮC KÝ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM 4D P20 (5 CHIẾC) (036-11222-84) CỦA MÁY SẮC KÝ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 5 3 ID X177 W Viton (017809) bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Ab Sciex (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 50404-0902 (bằng cao su, F4mm) (nk)
- Mã HS 40169390: vòng đệm 50-828-DAD (nk)
- Mã HS 40169390: vòng đệm 50C-096 (bằng su) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 58-32-127/93 DN 10, bằng cao su lưu hóa, Part No.0023700081, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: POLAND. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 58-32-127/93 DN10, bằng cao su lưu hóa, Part No.0023700081, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: POLAND. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 58-32-477/93 DN65, bằng cao su lưu hóa, Part No.0023700637, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 58-32-527/93 DN80 H77325, bằng cao su lưu hóa, Part No.0023700647, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: ITALY. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 5x1 NBR, bằng cao su lưu hóa, Part No.0162200052, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 6.00 x 1.00- O-RING 6.00 X 1.00 VI600 (FKM)(CLEANED)(DA21022-OLD PART)- Phụ kiện của máy in kỹ thuật số dùng cho sản xuất gạch men Item: 1346164 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 640064 chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 640069 chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 640139 chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 642064 chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 642136 chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 715961, bằng sắt, dùng cho Varnish. Hàng mới 100%.,PO IP012998 (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 772096 chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 772097 chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 8.74 ID 1.78 WD bằng cao su lưu hóa (09921028), phụ kiện cho máy quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 85 INCH IDX01875 INCH W Viton bằng cao su lưu hóa (5045414), cho máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100/5, HSX: Ab Sciex (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 88 x 3.5mm, bằng cao su lưu hóa, Part No.0902575591, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, XUẤT XỨ: NETHLDS. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AC1148A0 (SC-22-42-11),đường kính trong 22mm, đường kính ngoài 42mm, Nhà sản xuất NOK, Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B13 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc Mitsubishi SJ11T- P/N: A80233B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B14 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc Mitsubishi SJ11T- P/N: 413996001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B15 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc Mitsubishi SJ11T- P/N: A60031B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B19 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc Mitsubishi SJ11T- P/N: L01200805, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B26 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc Mitsubishi SJ11T- P/N: 408212001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B27 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc Mitsubishi SJ11T- P/N: 413995001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B300022, bằng cao su (linh kiện của máy đóng đai nhựa)- O-ring-3300 (D85). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B300451, bằng cao su (linh kiện của máy đóng đai nhựa)- O-ring OR4300 NBR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B31 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc Mitsubishi SJ11T- P/N: A42019F, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B32 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc Mitsubishi SJ11T- P/N: A41011F, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B33 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc Mitsubishi SJ11T- P/N: A42019F, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B7 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc Mitsubishi SJ11T- P/N: 408209001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (1*8*10MM) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (138-090V) cho thiết bị sửa chữa giếng khoan trong q/tr hoàn thiện giếng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (141-090W)cho bộ phận kết nối của t/bị sửa chữa giếng trong hoàn thiện giếng khoan; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (144-090V) cho thiết bị cân bằng áp suất trong q/tr hoàn thiện giếng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (146-090V) cho thiết bị cân bằng áp suất trong q/tr hoàn thiện giếng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (147-090V) cho thiết bị cân bằng áp suất trong q/tr hoàn thiện giếng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (149-090V) cho thiết bị sửa chữa giếng trong hoàn thiện giếng; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (152-090V) cho thiết bị sửa chữa giếng trong hoàn thiện giếng; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (152-090V)cho bộ phận kết nối của t/bị sửa chữa giếng trong hoàn thiện giếng khoan; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (226-090V) cho thiết bị cân bằng áp suất trong q/tr hoàn thiện giếng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (234-090V) cho thiết bị sửa chữa giếng khoan trong q/tr hoàn thiện giếng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (24311-000200) dùng cho tầu biển.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (24316-350220) dùng cho tầu biển.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (30mm*30mm*5mm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (51x70x50mm) mới 100%- Phụ tùng thay thế máy tiệt trùng tiêu. Hợp đồng A3-100469. (nk)
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU (631-43504) CỦA MÁY SẮC KÝ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (65x40x3mm) mới 100%- Phụ tùng thay thế máy tiệt trùng tiêu. Hợp đồng A3-100469. (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (80000GZZ003) (Phụ tùng thay thế cho máy chiết nước ngọt)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (90101-81 246) dùng cho tầu biển.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (90201-110 155) dùng cho tầu biển.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (90201-110 167) dùng cho tầu biển.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (90205-63 50) dùng cho tầu biển.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (90801-118 312) dùng cho tầu biển.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (90801-118 336) dùng cho tầu biển.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (95999496),phụ tùng máy nén khí- mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (99000736356) (Phụ tùng thay thế cho máy thổi chai nhựa)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (AXIALFACESEAL) P/N: 0169900450, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (AXIALFACESEAL) P/N: 0901762505, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (Dùng cho máy thành hình bu lông) CARDON, kích thước phi50x70mm(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (dùng cho máy thổi chai nhựa) _ SEAL KIT BLOWING CYLINDER (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (đường kính 17.8mm) A20646YP (F.O.C), nhãn hiệu: Vitra, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (Flange seal DN25 DIN2690), P/N: 0160600008, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (FLATGASKETE1400.0017), P/N: 0902594667, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (GASKET 58-32-127/93 DN 10), P/N: 0023700081, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (GASKET 5832177/93 DN 15), P/N: 0023700078, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (GASKET FGN1 58-32-427/93 DN 50), P/N: 0023700627, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (Gasket,FGN1 58-32-477/93 DN65), P/N: 0023700637, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (Gasket,FGN1 58-32-477/93), P/N: 0023700637, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (GASKETDN50EPDM), P/N: CA65090310, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-ring 177,2x2,699): Phụ tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-ring 183,5x6,99): Phụ tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-Ring 2-327): Phụ kiện cho trại nuôi tôm giống (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-ring 55,25x2,62): Phụ tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-Ring 82x5,5 NBR 70): Phụ tùng trong nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-RING CO0015-A10C1) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-RING CO0015-Z1AF3) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-RING CO0503-A00E2) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-RING CO3065-H03G4) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-RING CO3353-G02H9) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-RING CO63582-C0A00AB) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-RING CO6377-G00F4) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-RING COT031-A00E0) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-RING COT071-A00E0) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-RING COT116-A00E0) mới 100% (nk)
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-RING COT119-M10B0) mới 100% (nk)
- - Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (O-RING COT130-A00D0) mới 100% (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p