Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 40132000: 55663223/ Ruột xe đạp700*35/43C F/V-25T (xk)
- Mã HS 40132000: 55700447/ Ruột xe đạp 700*45C A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 557004A3/ Ruột xe đạp 700*45C A/V-28T 48L OEM (xk)
- Mã HS 40132000: 557014B9/ Ruột xe đạp700*45C D/V-28T 40L EP (xk)
- Mã HS 40132000: 55703177/ Ruột xe đạp700*45C F/V-32T 40L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55703185/ Ruột xe đạp 700*45C F/V-32T 40L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 557031L8/ Ruột xe đạp700*45C F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 557032K9/ Ruột xe đạp700*45C F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 557035G3/ Ruột xe đạp 700*45C R/V-32T 40L NI LL (xk)
- Mã HS 40132000: 55704100/ Ruột xe đạp 700*45C TR4A-28T 40L NI LL (xk)
- Mã HS 40132000: 55704175/ Ruột xe đạp 700*45C TR4A-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 55800478/ Ruột xe đạp28*1-1/2 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 55801427/ Ruột xe đạp 28*1-1/2 D/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 559003N4/ Ruột xe đạp700*23/25C F/V-18*30T 60L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 559008T5/ Ruột xe đạp700*23/25C A/V-18*30T 48L (xk)
- Mã HS 40132000: 559029U8/ Ruột xe đạp700*23/25C F/V-18*30T 80L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55903173/ Ruột xe đạp700*23/25C F/V-18*30T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 559032T5/ Ruột xe đạp 700*23/25C F/V-18*30T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 559036X2/ Ruột xe đạp700*23/25C F/V-18*30T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 559037F9/ Ruột xe đạp700*23/25C F/V-18*30T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 559038T9/ Ruột xe đạp 700*23/25C R/V-18*30T 80L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 559039F7/ Ruột xe đạp700*23/25C F/V-18*30T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 559039M4/ Ruột xe đạp700*23/25C F/V-18*30T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 56100225/ Ruột xe đạp 700*28/32C A/V-22*28T (xk)
- Mã HS 40132000: 561002R2/ Ruột xe đạp700*28/32C A/V-22*28T (xk)
- Mã HS 40132000: 561005F3/ Ruột xe đạp 700*28/32C A/V-22*28T 48L (xk)
- Mã HS 40132000: 56100779/ Ruột xe đạp700*28/32C A/V-22*28T 60L (xk)
- Mã HS 40132000: 561029K6/ Ruột xe đạp700*28/32C F/V-22*28T 60L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 561030J5/ Ruột xe đạp 700*28/32C F/V-22*28T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 561030U1/ Ruột xe đạp700*28/32C F/V-22*28T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 561031K2/ Ruột xe đạp700*28/32C F/V-22*28T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 56103484/ Ruột xe đạp 700*28/32C F/V-22*28T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 561034C5/ Ruột xe đạp 700*28/32C F/V-22*28T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 56500499/ Ruột xe đạp27.5*2.50/2.70 A/V-32T S4578 (xk)
- Mã HS 40132000: 56503386/ Ruột xe đạp 27.5*2.50/2.70 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 56503394/ Ruột xe đạp27.5*2.50/2.70 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 570003J9/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 57000408/ Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 57000432/ Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 A/V-28T 48L (xk)
- Mã HS 40132000: 57000499/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 570004K6/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 570005A5/ Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 570005R0/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 A/V-28T 60L (xk)
- Mã HS 40132000: 570007N7/ Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 57003204/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 570032I5/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 570033E2/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 570033J3/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T NT 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 570033S4/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 570034A0/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T (xk)
- Mã HS 40132000: 570034B8/ Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 570034M6/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T 60L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 570034R5/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 R/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 570035G6/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 D/V-28T 40L EP OEM (xk)
- Mã HS 40132000: 57100588/ Ruột xe đạp29*2.40/2.80 A/V-32T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 57103277/ Ruột xe đạp29*2.40/2.80 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 57103293/ Ruột xe đạp 29*2.40/2.80 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 59100479/ Ruột xe đạp29*1.90/2.35 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 5K200590/ Ruột xe đạp20*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 5K603280/ Ruột xe đạp 700*28/32C F/V-22*28T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 12-1/2x2-1/4 PACKING A mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 12-1/2x2-1/4 PACKING B mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 14x1.50/1.75 PACKING G mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 16x1.50/1.75 PACKING A mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 16x1.50/1.75 PACKING SAGISAKA(P) mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 16x1-3/8 PACKING B mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 18x1.50/1.75 PACKING A mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 18x1.50/1.75 PACKING H mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 20x1.50/1.75 PACKING B mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 20x1.50/1.75 PACKING H mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 20x1.50/1.75 PACKING SAGISAKA(P) mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 22x1.50/1.75 PACKING G mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 22x1.50/1.75 PACKING H mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 22x1.50/1.75 PACKING SAGISAKA(P) mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 22x1-3/4 PACKING SAGISAKA mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 22x1-3/8 PACKING H mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 22x1-3/8 PACKING SAGISAKA mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 24x1.50/1.75/2.0 PACKING G mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 24x1.50/1.75/2.0 PACKING H mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 24x1.50/1.75/2.0 PACKING I mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 24x1.50/1.75/2.0 PACKING SAGISAKA(P) mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 24X1-3/8 ENGLISH TYPE mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 24x1-3/8 PACKING H mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 24x1-3/8 PACKING SAGISAKA(P) mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 24x1-3/8M EV25 C/B mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 24x1-3/8M EV25 SACK mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 26x1.50/2.125(AV) PACKING B mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 26X1-3/8 ENGLISH TYPE(DCM) mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 26X1-3/8 ENGLISH VALVE (IRC-BSC) mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 26X1-3/8 EV KOMERI mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 26x1-3/8 PACKING H mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 26x1-3/8 PACKING SAGISAKA(P) mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 26x1-3/8M EV25 C/B mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 27x1-3/8 PACKING H mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 27x1-3/8 PACKING SAGISAKA(P) mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 27x1-3/8M EV25 C/B mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 700x25/28C(DV) PACKING B mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách MILLION 20x1-3/8 PACKING A mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 20x1.90/2.125 ENGLISH TYPE (Panasonic) mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 261.50/2.125(EV) PACKING H mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 261.50/2.125(EV) PACKING SAGISAKA mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 26x2-1/2(M) PACKING B mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 28x1-3/8 PACKING G mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách 28x1-3/8 PACKING H mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: K50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách Super mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. CUBE ROADPAC TwinSkin, quy cách 50-203 B/CL BS123 NMC 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. CUBE SMARTPAC TwinSkin, quy cách 54-622 B/GR BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER DV12", quy cách 47/62-203 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER DV14"Slim, quy cách 28/47-288/305 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER DV16", quy cách 47/57-305 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER DV20", quy cách 40/60-406 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER DV24", quy cách 40/60-507 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER DV24"Slim, quy cách 28/47-540/541 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER DV26", quy cách 40/60-559 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER DV28", quy cách 28/47-622/635 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER DV28"Race, quy cách 20/28-622/630 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER SV26", quy cách 40/60-559 IB 50mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER SV27.5", quy cách 40/60-584 IB 50mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER SV28", quy cách 28/47-622/635 IB 50mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER SV28"Race, quy cách 20/28-622/630 IB 50mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER SV29", quy cách 40/60-584/635 IB 50mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. CUBE AV24", quy cách 40/60-507 IB 35mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. CUBE AV26", quy cách 40/60-559 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. CUBE AV29", quy cách 40/60-584/635 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. CUBE SV24", quy cách 40/60-507 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. CUBE SV28", quy cách 28/47-622/635 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. CUBE SV28"Race, quy cách 20/28-622/630 IB 60mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. CUBE SV29", quy cách 40/60-584/635 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV16", quy cách 47/57-305 IB 35mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV18", quy cách 47/57-355 IB 35mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV24", quy cách 40/60-507 IB 35mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV26", quy cách 40/60-559 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV26"Slim, quy cách 32/47-559/597 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV27.5", quy cách 40/60-584 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV28", quy cách 28/47-622/635 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV28"Slim, quy cách 28/32-622/630 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC DV12", quy cách 47/62-203 IB 26mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC DV20", quy cách 40/60-406 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC DV24", quy cách 40/60-507 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC DV28", quy cách 28/47-622/635 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. IMPAC DV28", quy cách 28/47-622/635 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC DV29", quy cách 40/60-584/635 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC SV26", quy cách 40/60-559 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC SV27.5", quy cách 40/60-584 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC SV28"Race, quy cách 20/28-622/630 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. RUMA DV20", quy cách 40/60-406 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV1 45, quy cách 47/62-203 IB mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV1, quy cách 47/62-203 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV1, quy cách 47/62-203 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV10, quy cách 40/62-507 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV10, quy cách 40/62-507 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV10D TR4 DOWNHILL, quy cách 54/75-507 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV11 EXTRA LIGHT, quy cách 20/25-559/571 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV11A, quy cách 20/25-559/571 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV12, quy cách 30/47-559/597 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV12A, quy cách 25/40-559 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV12B, quy cách 20/28-584/590 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV12B, quy cách 20/28-584/590 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV13, quy cách 40/62-559 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV13D TR4 DOWNHILL, quy cách 54/75-559 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV13D TR4 DOWNHILL, quy cách 54/75-559 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV13F TR4 FREERIDE, quy cách 54/75-559 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV14 EXTRA LIGHT, quy cách 40/60-559 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV14 EXTRA LIGHT, quy cách 40/60-559 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV14A XXLIGHT, quy cách 40/54-559 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV14A XXLIGHT, quy cách 40/54-559 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV15, quy cách 18/28-622/630 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV17, quy cách 28/47-622/635 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV17, quy cách 28/47-622/635 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV19, quy cách 40/62-584/635 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV19F TR4 FREERIDE, quy cách 54/75-584/622 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV2, quy cách 32/47-288/305 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV2, quy cách 32/47-288/305 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV21, quy cách 40/62-584 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV21, quy cách 40/62-584 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV21F TR4 FREERIDE, quy cách 54/75-584 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV2A, quy cách 47/60-254 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV2A, quy cách 47/60-254 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV2C LIGHT, quy cách 28/40-254 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV3, quy cách 47/62-305 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV3, quy cách 47/62-305 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV4, quy cách 28/37-340/355 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV4, quy cách 28/37-340/355 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV5, quy cách 32/47-355/400 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV6, quy cách 28/40-406 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV7, quy cách 40/62-406 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV7, quy cách 40/62-406 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV7A, quy cách 28/37-438/451 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV7B, quy cách 23/25-451 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV7B, quy cách 23/25-451 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV7C EXTRA LIGHT, quy cách 40/60-406 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV7C EXTRA LIGHT, quy cách 40/60-406 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV7C EXTRA LIGHT, quy cách 40/60-406 OEM AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV7D TR4 DOWNHILL, quy cách 54/75-406 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV8, quy cách 28/44-484/501 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV8A, quy cách 25/28-489/501 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV9, quy cách 28/47-507/541 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV9A, quy cách 20/28-540/541 IB AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV9A, quy cách 20/28-540/541 IB AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV1, quy cách 47/62-203 IB 32mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV1, quy cách 47/62-203 IB 32mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV10, quy cách 40/62-507 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV12, quy cách 30/47-559/597 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV12A, quy cách 25/40-559 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV13, quy cách 40/62-559 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV13, quy cách 40/62-559 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV15, quy cách 18/28-622/630 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV16, quy cách 28/32-622/630 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV16, quy cách 28/32-622/630 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV17, quy cách 28/47-622/635 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV17, quy cách 28/47-622/635 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV17, quy cách 28/47-622/635 VM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV19, quy cách 40/62-584/635 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV2, quy cách 32/47-288/305 IB 32mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV3, quy cách 47/62-305 IB 32mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV4, quy cách 28/37-340/355 IB 32mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV5, quy cách 32/47-355/400 IB 32mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV7, quy cách 40/62-406 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV7, quy cách 40/62-406 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV7A, quy cách 28/37-438/451 IB 32mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV8, quy cách 28/44-484/501 IB 32mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV8B, quy cách 40/54-457 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV9, quy cách 28/47-507/541 IB 32mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV9, quy cách 28/47-507/541 IB 32mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV PROCORE TUBE DUAL, quy cách 25/40-584 IB 52mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV1, quy cách 47/62-203 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV10, quy cách 40/62-507 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV10, quy cách 40/62-507 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV11 EXTRA LIGHT, quy cách 20/25-559/571 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV11 EXTRA LIGHT, quy cách 20/25-559/571 IB 60mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV11A, quy cách 20/25-559/571 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV11A, quy cách 20/25-559/571 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV12, quy cách 30/47-559/597 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV12, quy cách 30/47-559/597 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV12A, quy cách 25/40-559 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV12B, quy cách 20/28-584/590 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13, quy cách 40/62-559 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13, quy cách 40/62-559 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13, quy cách 40/62-559 IB 60mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13, quy cách 40/62-559 IB 60mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13, quy cách 40/62-559 VM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13AP AIR PLUS, quy cách 40/62-559 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13AP AIR PLUS, quy cách 40/62-559 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13F FREERIDE, quy cách 54/75-559 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13J, quy cách 90/120-559 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13J, quy cách 90/120-559 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13J, quy cách 90/120-559 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV14 EXTRA LIGHT, quy cách 40/60-559 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV14 EXTRA LIGHT, quy cách 40/60-559 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV14 EXTRA LIGHT, quy cách 40/60-559 IB 60mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV14A XXLIGHT, quy cách 40/54-559 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV14A XXLIGHT, quy cách 40/54-559 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15, quy cách 18/28-622/630 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15, quy cách 18/28-622/630 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15, quy cách 18/28-622/630 IB 50mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15, quy cách 18/28-622/630 IB 60mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15, quy cách 18/28-622/630 IB 60mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV16, quy cách 28/32-622/630 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV16, quy cách 28/32-622/630 IB 60mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17, quy cách 28/47-622/635 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17, quy cách 28/47-622/635 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17, quy cách 28/47-622/635 IB 50mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17, quy cách 28/47-622/635 IB 60mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17, quy cách 28/47-622/635 VM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17AP AIR PLUS, quy cách 37/47-622/635 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17AP AIR PLUS, quy cách 37/47-622/635 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV18 EXTRA LIGHT, quy cách 28/44-622 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV18 EXTRA LIGHT, quy cách 28/44-622 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19, quy cách 40/62-584/635 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19, quy cách 40/62-584/635 VM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19+AP AIR PLUS, quy cách 54/65-622 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19A EXTRA LIGHT, quy cách 40/62-584/635 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19A EXTRA LIGHT, quy cách 40/62-584/635 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19AP AIR PLUS, quy cách 40/62-622 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19AP AIR PLUS, quy cách 40/62-622 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19F FREERIDE, quy cách 54/75-584/622 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19F FREERIDE, quy cách 54/75-584/622 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV2, quy cách 32/47-288/305 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV20 EXTRA LIGHT, quy cách 18/25-622/630 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV20 EXTRA LIGHT, quy cách 18/25-622/630 IB 50mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV20 EXTRA LIGHT, quy cách 18/25-622/630 IB 60mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV20 EXTRA LIGHT, quy cách 18/25-622/630 IB 60mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV20 EXTRA LIGHT, quy cách 18/25-622/630 IB 80mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV20 EXTRA LIGHT, quy cách 18/25-622/630 IB 80mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV21, quy cách 40/62-584 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV21+AP AIR PLUS, quy cách 54/70-584 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV21+AP AIR PLUS, quy cách 54/70-584 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV21A EXTRA LIGHT, quy cách 40/62-584 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV21AP AIR PLUS, quy cách 40/62-584 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV21AP AIR PLUS, quy cách 40/62-584 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV21F FREERIDE, quy cách 54/75-584 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV3, quy cách 47/62-305 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV4, quy cách 28/37-340/355 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV5, quy cách 32/47-355/400 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV5A, quy cách 47/60-355 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV6, quy cách 28/40-406 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV6, quy cách 28/40-406 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV6A EXTRA LIGHT, quy cách 23/40-406 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV7, quy cách 40/62-406 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV7, quy cách 40/62-406 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV7A, quy cách 28/37-438/451 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV7AP AIR PLUS, quy cách 40/62-406 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV7B, quy cách 23/25-451 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV7B, quy cách 23/25-451 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV7C EXTRA LIGHT, quy cách 40/60-406 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV8, quy cách 28/44-484/501 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV9, quy cách 28/47-507/541 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV9A, quy cách 20/28-540/541 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV9C, quy cách 18/28-520 IB 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV9C, quy cách 18/28-520 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER DV28", quy cách 28/47-622/635 WP 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER DV28"Slim, quy cách 28/32-622/630 WP 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. BIKEPARTNER SV28"Race, quy cách 20/28-622/630 WP 50mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV16"Slim, quy cách 28/37-340/355 OEM 35mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV20", quy cách 40/60-406 OEM 35mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV20", quy cách 40/60-406 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV24", quy cách 40/60-507 OEM 35mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV24"P Wandstrke 2,0 mm, quy cách 40/60-507 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV26", quy cách 40/60-559 OEM 35mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV26"P Wandstrke 2,0 mm, quy cách 40/60-559 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV27.5", quy cách 40/60-584 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV28", quy cách 28/47-622/635 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV29", quy cách 40/60-584/635 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. IMPAC AV29", quy cách 40/60-584/635 OEM AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC AV29", quy cách 40/60-584/635 WP AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC DV26", quy cách 40/60-559 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC DV28", quy cách 28/47-622/635 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC DV29", quy cách 40/60-584/635 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC DV29", quy cách 40/60-584/635 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. IMPAC SV26", quy cách 40/60-559 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC SV27.5", quy cách 40/60-584 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. IMPAC SV27.5"+, quy cách 54/75-584 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC SV28", quy cách 28/47-622/635 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC SV28", quy cách 28/47-622/635 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC SV28"Race, quy cách 20/28-622/630 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC SV29", quy cách 40/60-584/635 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. IMPAC SV29", quy cách 40/60-584/635 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. IMPAC SV29"+, quy cách 54/75-622 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV1 45, quy cách 47/62-203 OEM mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV10, quy cách 40/62-507 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV10, quy cách 40/62-507 OEM AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV10D TR4 DOWNHILL, quy cách 54/75-507 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV11A, quy cách 20/25-559/571 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV12, quy cách 30/47-559/597 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV13, quy cách 40/62-559 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV13, quy cách 40/62-559 OEM AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV13, quy cách 40/62-559 WP AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV13, quy cách 40/62-559 WP AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV14 EXTRA LIGHT, quy cách 40/60-559 OEM AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV17, quy cách 28/47-622/635 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV17, quy cách 28/47-622/635 WP AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV17, quy cách 28/47-622/635 WP AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV17A LIGHT, quy cách 28/47-622/635 OEM AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV19, quy cách 40/62-584/635 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV19, quy cách 40/62-584/635 OEM AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV19, quy cách 40/62-584/635 WP AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV19, quy cách 40/62-584/635 WP AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV19B LIGHT, quy cách 40/62-584/635 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV1B LIGHT LOW LEAD, quy cách 28/40-203 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV1B LIGHT LOW LEAD, quy cách 28/40-203 OEM AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV21, quy cách 40/62-584 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV21F TR4 FREERIDE, quy cách 54/75-584 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV2A, quy cách 47/60-254 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV3, quy cách 47/62-305 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV3B LIGHT LOW LEAD, quy cách 28/40-305 OEM AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV7, quy cách 40/62-406 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV7, quy cách 40/62-406 OEM AGV 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV8, quy cách 28/44-484/501 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV8A, quy cách 25/28-489/501 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV9, quy cách 28/47-507/541 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV9A, quy cách 20/28-540/541 OEM AGV 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV12, quy cách 30/47-559/597 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV13, quy cách 40/62-559 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV13, quy cách 40/62-559 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV13, quy cách 40/62-559 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV13, quy cách 40/62-559 WP 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV15, quy cách 18/28-622/630 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV17, quy cách 28/47-622/635 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV17, quy cách 28/47-622/635 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV17, quy cách 28/47-622/635 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV17, quy cách 28/47-622/635 WP 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV19, quy cách 40/62-584/635 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV19, quy cách 40/62-584/635 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV19B LIGHT, quy cách 40/62-584/635 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV3, quy cách 47/62-305 OEM 32mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV7, quy cách 40/62-406 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV7, quy cách 40/62-406 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV7, quy cách 40/62-406 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV12, quy cách 30/47-559/597 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV12A, quy cách 25/40-559 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV12G EXTRA LIGHT, quy cách 28/44-584/590 OEM 50mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13, quy cách 40/62-559 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13, quy cách 40/62-559 WP 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13A LIGHT, quy cách 40/62-559 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13A LIGHT, quy cách 40/62-559 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV13AP AIR PLUS, quy cách 40/62-559 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15, quy cách 18/28-622/630 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15, quy cách 18/28-622/630 OEM 60mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15, quy cách 18/28-622/630 OEM 60mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15, quy cách 18/28-622/630 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15, quy cách 18/28-622/630 WP 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15, quy cách 18/28-622/630 WP 50mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15, quy cách 18/28-622/630 WP 60mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15, quy cách 18/28-622/630 WP 60mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15A LIGHT, quy cách 18/28-622/630 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV15A LIGHT, quy cách 18/28-622/630 OEM 80mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV16, quy cách 28/32-622/630 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV16, quy cách 28/32-622/630 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17, quy cách 28/47-622/635 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17, quy cách 28/47-622/635 OEM 50mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17, quy cách 28/47-622/635 OEM 60mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17, quy cách 28/47-622/635 OEM 60mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17, quy cách 28/47-622/635 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17, quy cách 28/47-622/635 WP 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17, quy cách 28/47-622/635 WP 60mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV17A LIGHT, quy cách 28/47-622/635 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV18 EXTRA LIGHT, quy cách 28/44-622 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV18 EXTRA LIGHT, quy cách 28/44-622 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV18 EXTRA LIGHT, quy cách 28/44-622 OEM 50mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV18 EXTRA LIGHT, quy cách 28/44-622 OEM 50mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV18 EXTRA LIGHT, quy cách 28/44-622 OEM 60mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV18 EXTRA LIGHT, quy cách 28/44-622 OEM 60mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19, quy cách 40/62-584/635 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19, quy cách 40/62-584/635 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19, quy cách 40/62-584/635 OEM 60mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19, quy cách 40/62-584/635 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19, quy cách 40/62-584/635 WP 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19A EXTRA LIGHT, quy cách 40/62-584/635 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19B LIGHT LOW LEAD, quy cách 40/62-584/635 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19B LIGHT, quy cách 40/62-584/635 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19B LIGHT, quy cách 40/62-584/635 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19F FREERIDE, quy cách 54/75-584/622 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19F FREERIDE, quy cách 54/75-584/622 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV19FB LIGHT, quy cách 54/75-622 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV20 EXTRA LIGHT, quy cách 18/25-622/630 OEM 50mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV20 EXTRA LIGHT, quy cách 18/25-622/630 OEM 50mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV20 EXTRA LIGHT, quy cách 18/25-622/630 OEM 80mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV20 EXTRA LIGHT, quy cách 18/25-622/630 OEM 80mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV21+AP AIR PLUS, quy cách 54/70-584 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV21F FREERIDE, quy cách 54/75-584 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV21FB LIGHT, quy cách 54/75-584 OEM 40mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV6, quy cách 28/40-406 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV6, quy cách 28/40-406 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV6A EXTRA LIGHT, quy cách 23/40-406 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV7, quy cách 40/62-406 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV7, quy cách 40/62-406 WP 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV7A, quy cách 28/37-438/451 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV7AP AIR PLUS, quy cách 40/62-406 OEM 40mm mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 F/V-32T 48L NI L (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 TR4A-28T NI LL (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 24*1.5/1.75 D/V-28T EP (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 F/V-32T 48L NI LL (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 TR4A-28T NI LL (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 26*1.5/1.75 D/V-28T 40L EP (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 TR4A-28T 40L NI (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 F/V-32T NT 48L (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 27.5*3.0 A/V-32T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 F/V-32T NT 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 700*23/25C F/V-18*30T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 700*23/25C F/V-18*30T NT 48L N (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 700*35/43C F/V-25T NI (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 700*35/43C F/V-25T NT 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 700*35/43C TR4A-25T 40L NI LL (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 700*45C TR4A-28T 40L NI LL (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp hiệu Schwalbe- TUBES:PRESTA [SV]:70400093 (275/29" TUBE IMP, SV40) (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp hiệu Schwalbe- TUBES:SCHRAEDER [AV]:10415310V (20" TUBE SWB, AV40) (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp hiệu Schwalbe- TUBES:SCHRAEDER [AV]:10430340V (275/29" TUBE SWB, AV40) (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp Martin 700*35*43C(săm xe), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 R/V-32T 40L NI (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T NT 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: Săm cao su xe đạp, bằng cao su lưu hóa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp (xk)
- Mã HS 40132000: săm xe đạp 20x1.95/2.125 AV28 HM casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40132000: săm xe đạp 24x1.95(24X2.125) AV28 HM casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40132000: săm xe đạp 26x1.95(26X2.125) AV28 HM casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, loại 20x2.6 AV LONG 40mm PO no 43006723, mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, loại 20x2.6 AV LONG 40mm PO no 45216457, mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, loại 20x2.6 AV LONG 40mm, PO no 45217204, mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, loại 24x2.6 AV LONG 40mm PO no 43006723, mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, loại 24x2.6 AV LONG 40mm PO no 45216457, mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, loại 24x2.6 AV LONG 40mm, PO no 45217204, mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp điện,dùng cho xe đạp điện EM3, chất liệu cao su, nhà sx: Công ty CP Cao Su Đà Nẵng,mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp loại 22x1,1/2-1,3/4 VER(M) (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp loại 24x1 3/8 VER(D)50 (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp loại 24x1,1/2-1,3/4 VER(M) (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp loại 26x1 3/8-1 1/2 650x35-38A VER(M) (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp loại 26x1 3/8-1 1/2 VER(D) 50 (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp loại 27x1 3/8-1 1/2 VER(D) 50 (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp loại 27x1 3/8-1 1/2 VER(M) (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp nhãn hiệu SRC 16*1,75/2,0 (47-305) AV 48mm (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp nhãn hiệu SRC 20*1,75/2,0 (47-406) AV 48mm (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp nhãn hiệu SRC 20*1,9/2.0 (54-406) AV 48mm (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp nhãn hiệu SRC 24*1 3/8 (37-540) AV 48mm (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp nhãn hiệu SRC 24*1,75 (47-507) AV 48mm (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp nhãn hiệu SRC 26*1 3/8 (37-590) AV 48mm (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp nhãn hiệu SRC 28*1.75/2.0 (47-622) AV (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp nhãn hiệu SRC 28*1.75/2.0 (47-622) AV 48mm (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 27.5 (650B) x 2.8/3.0 FV 48mm, PO 20115, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 27.5 (650B) x 2.8/3.0 FV 48mm, PO 20211, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 27.5(650B)x1.9/2.3 AV 33mm, PO No.: CG0677-11-01. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 27.5(650B)x1.9/2.3 AV 33mm, PO No.: CG0685-13-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 27.5(650B)x1.9/2.3 FV 32mm, PO No.: CG0604-11-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 27.5(650B)x1.9/2.3 FV 32mm, PO No.: CG0640-13-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 27.5(650B)x1.9/2.3 FV 32mm, PO No.: CG0677-11-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 27.5(650B)x1.9/2.3 FV 32mm, PO No.: CG0724-13-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 27.5(650B)x1.9/2.3 FV 32mm, PO No.: CG0728-14-01. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 29 x 2.1/2.2 AV 33mm, PO No.: CG0604-11-01. Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 29 x 2.1/2.2 AV 33mm, PO No.: CG0640-13-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 29 x 2.1/2.2 AV 33mm, PO No.: CG0677-11-01. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 29 x 2.1/2.2 AV 33mm, PO No.: CG0685-13-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 29 x 2.1/2.2 AV 33mm, PO No.: CG0728-14-01. Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 29 x 2.10/2.20 FV 32mm, PO No.: CG0604-11-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 29 x 2.10/2.20 FV 32mm, PO No.: CG0640-13-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 29 x 2.10/2.20 FV 32mm, PO No.: CG0677-11-01. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 29 x 2.10/2.20 FV 32mm, PO No.: CG0685-13-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 29 x 2.10/2.20 FV 32mm, PO No.: CG0724-13-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 29 x 2.10/2.20 FV 32mm, PO No.: CG0728-14-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại:27.5(650B)x1.9/2.3 AV 33mm, PO No.: CG0640-13-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại:27.5(650B)x1.9/2.3 AV 33mm, PO No.:CG0604-11-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại:27.5(650B)x1.9/2.3 AV 33mm, PO No.:CG0728-14-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại:27.5(650B)x1.9/2.3 FV 32mm, PO No.: CG0685-13-01. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại:27.5(650B)x1.9/2.3 FV 32mm, PO No.: GT0679-11-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại:28/47-622/635 AV40MM, PO No.: MS0553. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại:28/47-622/635 AV40MM, PO No.:MS0554. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại:29 x 2.1/2.2 AV 33mm, PO No.: CG0594-17-01. Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại:29 x 2.10/2.20 FV 32mm, PO No.: CG0594-17-01. Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại:29 x 2.10/2.20 FV 32mm, PO No.: CG0642-12-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại:29 x 2.10/2.20 FV 32mm, PO No.: GT0679-11-01. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40132000: W100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 24*1.95, W/F/V(48mm) TUBE mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 24X1.75/2.125 DV32 EP2 POLY mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W100/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26X1.75/2.125 DV32 EP2 POLY-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26X1-3/8 DV32 EP2 POLY mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W25/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 22X1.25/1.50 FV48 mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 14X1.75/2.25 DV32 EP2 BOX mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 14X1.75/2.25 DV32 EP2 BOX-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 16X1.75 DV32 EP2 BOX-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 18X1.75(BOX) DV32 EP2 BOX mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 20X1.5/1.75 DV32 EP2 BOX mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 20X1.50 FV40 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 20x1.50/1.75, W/F/V(48mm) mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 20X1.75 FV40 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 20X1.75(BOX) DV32 EP2 BOX mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 20X1-3/8 FV40 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 20X1-3/8 FV60 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 22X1.25/1.50 FV48 mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 22X1.75/2.125 DV32 EP2 BOX-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 22X1.75/2.125 FV40 BOX PACKING-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 22x1-3/8 DV32 BOX mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 24X1.25 FV60 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 24X1.75 FV40 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 24X1.75/2.125 DV32 EP2 BOX mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 24X1-3/8 DV32 EP2 BOX mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26*1.95, W/F/V(48mm) mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26X1.00/1.50 FV60 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26X1.75 FV40 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26X1.75 FV60 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26X1.75 FV60 BOX PACKING-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26X1.75/2.125 DV40 EP2 BOX-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26X1.75/2.125(BOX) DV32 EP2-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26X1-3/8 DV32 EP2 BOX mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26X2-1/2 DV32 EP2 POLY-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 27.5X1.95/2.25 FV48 B mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 27.5X1.95/2.25 FV48 B-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 700X23/25 FV40 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 700X23/25 FV60 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 700X23/25 FV80 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 700X28/32C FV40 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 700X28/32C FV60 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 700X28/32C FV80 BOX PACKING mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu, quy cách 26X1.75/2.125(BOX) DV32 EP2 mới 100% (xk)
- Mã HS 40139011: Ruột (săm) cao su của xe rùa size 3.50- 4.00- 8 (mới 100%) Nhãn hiêu KUMA. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40139011: Săm xe nâng, kích cỡ 28x9-15, dùng cho xe nâng CPCD30-AG2.Mới 100%do TQ sản xuất năm 2020 (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 11.2- 24. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 12.4- 24. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 12.4- 26. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 12.4- 28. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 13.6- 24. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 4.00- 12. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 4.00- 15. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 5.00- 10. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 500- 10 (JS87). (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 500- 15. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 500/550- 13. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 6.00- 12. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 6.00- 14. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 650/7.00- 16. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 700/750- 16. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 8.00- 16. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 8.3- 22. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 8.3- 24. (xk)
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN sản xuất mới 100%. 9.00- 16. (xk)
- Mã HS 40139020: 158E2031/ Vỏ xe máy110/80-18 58 P K6309 TL (xk)
- Mã HS 40139020: 1750001721400502/ Săm xe máy CAMEL 1.75-17;Size 1.75-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 1850001721400501/ Săm xe máy CAMEL 1.85-17;Size 1.85-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM).,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2000001720200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.00-17;Size 2.00-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2000001721400501/ Săm xe máy CAMEL 2.00-17;Size 2.00-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM).,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2000001740200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.00-17;Size 2.00-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 207B/ Săm xe máy 2.25-17 (Koogar Brand), mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 207B/ Săm xe máy 2.25-17 (Samson Brand), mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 208A/ Săm xe máy 2.50-17 (Koogar Brand), mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 208A/ Săm xe máy 2.50-17 (Samson Brand), mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 208A/ Săm xe máy 2.50-17 (Universal Brand), mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 224B2000/ Vỏ xe công nghiệp4.00-8 76E K3601 6P (xk)
- Mã HS 40139020: 2250001710100602/ Săm xe máy CRV 2.25-17;Size 2.25-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2250001710100602/ Săm xe máy CRV 2.25-17;Size 2.25-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2250001721400502/ Săm xe máy CAMEL 2.25-17;Size 2.25-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2252501720200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.25/2.50-17;Size 2.25/2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2252501720200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.25/2.50-17;Size 2.25/2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2252501720200602-B/ Săm xe máy CHEETAH 2.25/2.50-17 (B);Size 2.25/2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2252501720500602/ Săm xe máy ROKET 2.25/2.50-17;Size 2.25/2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2252501720500602/ Săm xe máy ROKET 2.25/2.50-17;Size 2.25/2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2252501720500602-B/ Săm xe máy ROKET 2.25/2.50-17 (B);Size 2.25/2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40139020: 2252501740200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.25/2.50-17;Size 2.25/2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2252501740200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.25/2.50-17;Size 2.25/2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2252501740200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.25/2.50-17;Size 2.25/2.50-17;Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2500001410100601/ Săm xe máy CRV 2.50-14(70/90-14);Size 2.50-14(70/90-14); Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2500001410100602/ Săm xe máy CRV 2.50-14(70/90-14);Size 2.50-14(70/90-14); Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2500001410100602/ Săm xe máy CRV 2.50-14(70/90-14);Size 2.50-14(70/90-14); Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2500001710100602/ Săm xe máy CRV 2.50-17;Size 2.50-17 Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2500001720200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.50-17;Size 2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2500001720200602-B/ Săm xe máy CHEETAH 2.50-17 (B);Size 2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2500001721400501/ Săm xe máy CAMEL 2.50-17;Size 2.50-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM).,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2500001721400502/ Săm xe máy CAMEL 2.50-17;Size 2.50-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2500001840200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.50-18;Size 2.50-18; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2750001410100601/ Săm xe máy CRV 2.75-14(80/90-14);Size 2.75-14(80/90-14); Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2750001410100601/ Săm xe máy CRV 2.75-14(80/90-14);Size 2.75-14(80/90-14); Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2750001410100602/ Săm xe máy CRV 2.75-14(80/90-14);Size 2.75-14(80/90-14); Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2750001410100602/ Săm xe máy CRV 2.75-14(80/90-14);Size 2.75-14(80/90-14); Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2750001721400502/ Săm xe máy CAMEL 2.75-17;Size 2.75-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2753001710100502/ Săm xe máy CRV 2.75/3.00-17;Size 2.75/3.00-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2753001710100502/ Săm xe máy CRV 2.75/3.00-17;Size 2.75/3.00-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2753001720200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.75/3.00-17;Size 2.75/3.00-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2753001740200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.75/3.00-17;Size 2.75/3.00-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2753001740200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.75/3.00-17;Size 2.75/3.00-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 2753001740200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.75/3.00-17;Size 2.75/3.00-17;Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 3000001721400502/ Săm xe máy CAMEL 3.00-17;Size 3.00-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 39241/ săm xe máy 2.75/3.00-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39242/ săm xe máy 3.25/3.50-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39243/ săm xe máy 2.75/3.00-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39246/ săm xe máy 2.50/2.75-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39247/ săm xe máy 2.75/3.00-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39248/ săm xe máy 4.00/4.50-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39249/ săm xe máy 2.75/3.00-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39250/ săm xe máy 2.75/3.00-21 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39251/ săm xe máy 2.50/2.75-10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 39322/ săm xe máy 3.00-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39323/ săm xe máy 3.00-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39324/ săm xe máy 3.50-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39325/ săm xe máy 4.00-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39326/ săm xe máy 4.00-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39327/ săm xe máy 4.50-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39329/ săm xe máy 3.50/4.00-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39330/ săm xe máy 3.50/4.00-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39331/ săm xe máy 3.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39335/ săm xe máy 4.00-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39336/ săm xe máy 4.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39339/ săm xe máy 4.00-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39341/ săm xe máy 4.50-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40139020: 39344/ săm xe máy 4.00-19 TR15 (xk)
- Mã HS 40139020: 39362/ săm xe máy 2.75/3.00-12 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39363/ săm xe máy 2.75/3.00-12 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 39365/ săm xe máy 2.50/2.75-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39368/ săm xe máy 3.50/4.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39391/ săm xe máy 4.10/3.50-5 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39392/ săm xe máy 3.00-4 DIN7777 (xk)
- Mã HS 40139020: 39393/ săm xe máy 2.50/2.75-10 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39394/ săm xe máy 3.00/3.50-10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 39395/ săm xe máy 4.00/4.50-10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 39396/ săm xe máy 3.00/3.50-12 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39397/ săm xe máy 3.00/3.25-12 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 39398/ săm xe máy 4.50-12 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 39399/ săm xe máy 2.00/2.25-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39400/ săm xe máy 2.00/2.25-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39401/ săm xe máy 2.50/2.75-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39402/ săm xe máy 3.00/3.25-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39404/ săm xe máy 3.25/3.50-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39405/ săm xe máy 4.00/4.10/4.25-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39406/ săm xe máy 3.00/3.25-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39407/ săm xe máy 2.00/2.25-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39408/ săm xe máy 2.50/2.75-10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 39409/ săm xe máy 3.00/3.50-10 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39410/ săm xe máy 2.00/2.25-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39411/ săm xe máy 2.75/3.00-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39412/ săm xe máy 3.00/3.25-21 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39466/ săm xe máy 11x4.00-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39477/ săm xe máy 2.50/2.75-10 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39478/ săm xe máy 3.50/4.00-10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 39480/ săm xe máy 2.25/2.50-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39483/ săm xe máy 2.25/2.50-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39485/ săm xe máy 2.50/2.75-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39486/ săm xe máy 3.50/4.00-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39487/ săm xe máy 2.25/2.50-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39488/ săm xe máy 3.25/3.50/4.00-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39495/ săm xe máy 2.50/2.75-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39501/ săm xe máy 2.80/2.50-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39503/ săm xe máy 4.10/3.50-5 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39504/ săm xe máy 13x5.00-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39505/ săm xe máy 4.10/3.50-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39506/ săm xe máy 3.00/3.50-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39523/ săm xe máy 4.10/3.50-4 JS87P-LSW20 (xk)
- Mã HS 40139020: 39524/ săm xe máy 4.10/3.50-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39525/ săm xe máy 4.10/3.50-4 TR87DG60 (xk)
- Mã HS 40139020: 39526/ săm xe máy 3.40/3.00-5 TR87DG60 (xk)
- Mã HS 40139020: 39527/ săm xe máy 11x4.00-5 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39528/ săm xe máy 13x5.00-6 TR87DG60 (xk)
- Mã HS 40139020: 39529/ săm xe máy 13x6.50-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39551/ săm xe máy 3.00-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39552/ săm xe máy 3.00-10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 39553/ săm xe máy 3.50-10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 39584/ săm xe máy 9x3.50-4 TR87DG60 (xk)
- Mã HS 40139020: 39585/ săm xe máy 4.10/3.50-5 JS87P-LSW20 (xk)
- Mã HS 40139020: 39586/ săm xe máy 4.10/3.50-5 TR87DG60 (xk)
- Mã HS 40139020: 39587/ săm xe máy 5.30/4.50-6 TR87DG60 (xk)
- Mã HS 40139020: 39696/ săm xe máy 2.50/3.00-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39697/ săm xe máy 4.10/3.50-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39698/ săm xe máy 4.10/3.50-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39699/ săm xe máy 11x4.00-5 (4.10/3.50-5) TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39700/ săm xe máy 13x5.00-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39701/ săm xe máy 13x5.00-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39705/ săm xe máy 2.50/3.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39706/ săm xe máy 4.00/4.80-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39707/ săm xe máy 4.00/4.80-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39733/ săm xe máy 3.25/3.50-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39734/ săm xe máy 3.50/4.00-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39736/ săm xe máy 4.50/5.00-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39737/ săm xe máy 2.75/3.00-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39738/ săm xe máy 100/100-18 HD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 39739/ săm xe máy 110/100-18 HD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 39742/ săm xe máy 80/100-21 HD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 39743/ săm xe máy 2.50/2.80-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39744/ săm xe máy 2.50/2.80-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39745/ săm xe máy 4.10/3.50-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39746/ săm xe máy 10x4.50-5(4.10/3.50-5) TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39747/ săm xe máy 2.50-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39748/ săm xe máy 13x5.00-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39750/ săm xe máy 4.10/3.50-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39751/ săm xe máy 2.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39756/ săm xe máy 3.50/4.00-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39760/ săm xe máy 3.25/3.50-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39783/ săm xe máy 3.00/3.25-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39785/ săm xe máy 3.50/4.00-18 HD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 39788/ săm xe máy 2.75/3.00-19 HD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 39789/ săm xe máy 3.50/4.00-19 HD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 39790/ săm xe máy 2.75/3.00-21 HD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 39794/ săm xe máy 3.00-12 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39800/ săm xe máy 3.00/3.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39801/ săm xe máy 4.80/4.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39802/ săm xe máy 4.80/4.00-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39858/ săm xe máy 2.50/2.75-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 39865/ săm xe máy 3.50/4.00-17 HD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 39873/ săm xe máy 145/70-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 39889/ săm xe máy 200x50 DIN7777 (xk)
- Mã HS 40139020: 39932/ săm xe máy 11x4.00-5 (4.10/3.50-5) TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39936/ săm xe máy 4.10/3.50-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 39946/ săm xe máy 4.00/6.00-19 TR15 (xk)
- Mã HS 40139020: 4000000821400600/ Săm xe máy CAMEL 4.00-8;Size 4.00-8 Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: 40020/ săm xe máy 4.10/3.50-6 TR87DG60 (xk)
- Mã HS 40139020: 40041/ săm xe máy 11x4.00-5 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40083/ săm xe máy 260x85/2.50/3.00-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40084/ săm xe máy 4.10/3.50/4.00-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40086/ săm xe máy 4.10/3.50/4.00-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40087/ săm xe máy 4.10/3.50/4.00-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40088/ săm xe máy 13x5.00/6.00-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40089/ săm xe máy 13x5.00/6.00-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40113/ săm xe máy 4.00-19 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40160/ săm xe máy 2.25/2.50-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40161/ săm xe máy 2.50/2.75-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40165/ săm xe máy 3.00/3.25-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40168/ săm xe máy 2.75/3.00-21 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40169/ săm xe máy 3.25/3.50-21 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40236/ săm xe máy 2.25/2.50-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40252/ săm xe máy 3.00/4.00-4 DIN7777 (xk)
- Mã HS 40139020: 40284/ săm xe máy (80/90-60-100) 2.25/2.50-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40317/ săm xe máy 2.50-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40382/ săm xe máy 3.00/3.25-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40389/ săm xe máy 110/90-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40395/ săm xe máy 3.50-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40419/ săm xe máy 2.25/2.50-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40420/ săm xe máy 2.75/3.00-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40421/ săm xe máy 2.75/3.00-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40422/ săm xe máy 2.75/3.00-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40423/ săm xe máy 2.25/2.50-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40424/ săm xe máy 3.50/4.10-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40425/ săm xe máy 2.75/3.00-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40426/ săm xe máy 2.75/3.00-21 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40427/ săm xe máy 2.50/2.75(70/100)-10 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40428/ săm xe máy 2.75/3.00-12 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40429/ săm xe máy 2.50-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40430/ săm xe máy 2.50-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40431/ săm xe máy 4.10/3.50-4 (11x4.00-4) TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40432/ săm xe máy 4.10/3.50-4 (11x4.00-4) TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40433/ săm xe máy 4.10/3.50-5 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40434/ săm xe máy 4.10/3.50-5 (11x4.00-5) TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40435/ săm xe máy 2.50-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40436/ săm xe máy 4.10/3.50-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40437/ săm xe máy 4.10/3.50-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40441/ săm xe máy 2.50/3.00-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40442/ săm xe máy 2.50/3.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40443/ săm xe máy 4.80/4.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40444/ săm xe máy 4.80/4.00-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40445/ săm xe máy 2.75/3.00-18 HD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 40446/ săm xe máy 3.50/4.10-18 HD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 40447/ săm xe máy 2.50/2.75-10 HD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 40469/ săm xe máy 4.00/4.50/5.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40470/ săm xe máy 4.80/4.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40520/ săm xe máy 2.75/3.00-14 80/100-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40521/ săm xe máy 2 1/4-2 2/1-2.25/2.50-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40522/ săm xe máy 4.00/4.10/4.60-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40523/ săm xe máy 4.00/5.00-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40524/ săm xe máy 2.50/2.75-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40525/ săm xe máy 4.00/4.60-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40526/ săm xe máy 4.00/5.00-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40527/ săm xe máy 4.00/4.50-10 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40547/ săm xe máy 4.10-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40582/ săm xe máy 2.80/2.50-4 TR87DG60 (xk)
- Mã HS 40139020: 40592/ săm xe máy 4.00-18/19SL TR15 (xk)
- Mã HS 40139020: 40621/ săm xe máy 13x5.00-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40622/ săm xe máy 13x5.00-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40626/ săm xe máy (100/80-80/100) 3.00-12 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40632/ săm xe máy 4.50-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40633/ săm xe máy 2.50/2.75-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40634/ săm xe máy 4.00-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40635/ săm xe máy 3.50-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40636/ săm xe máy 3.00/3.50-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40637/ săm xe máy 2.50/2.75-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40638/ săm xe máy 3.00/3.25-12 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 40639/ săm xe máy 4.50/5.10-13 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40640/ săm xe máy 2.25/2.50-21 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40642/ săm xe máy 5.30/4.50-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40649/ săm xe máy 3.50/4.10-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40683/ săm xe máy 11x4.00-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40687/ săm xe máy 5.00/5.50-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40139020: 40704/ săm xe máy 2.00/2.25/2.50-16/17 A/V (xk)
- Mã HS 40139020: 40705/ săm xe máy 2.00/2.25/2.50-16/17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40734/ săm xe máy 3.00-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40735/ săm xe máy 3.00-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40736/ săm xe máy 3.50/4.00-4,3.50/4.10-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40737/ săm xe máy 3.50/4.00-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40738/ săm xe máy 3.50/4.00-5 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40744/ săm xe máy 2.50/3.00-4 9x350-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40767/ săm xe máy 3.50/4.00-8 TR87DG60 (xk)
- Mã HS 40139020: 40768/ săm xe máy 4.80/4.00-8/9NHS 5.70/5.00-8NHS JS2 (xk)
- Mã HS 40139020: 40774/ săm xe máy VRQ7 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40775/ săm xe máy VRQ4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40776/ săm xe máy VRQ5 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40777/ săm xe máy VRQ6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40781/ săm xe máy VC10 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40788/ săm xe máy VM10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 40789/ săm xe máy VC10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 40790/ săm xe máy VNO12 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40791/ săm xe máy VO12 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40793/ săm xe máy VLM14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40794/ săm xe máy VNO14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40795/ săm xe máy VNO16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40796/ săm xe máy VR16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40797/ săm xe máy VMN17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40798/ săm xe máy VR18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40799/ săm xe máy VLM19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40800/ săm xe máy VPQ19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40801/ săm xe máy VQ19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40802/ săm xe máy VR19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40803/ săm xe máy VR19 TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 40804/ săm xe máy VNO21 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40823/ săm xe máy 3.25/3.50/4.10-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40824/ săm xe máy 4.00/4.75-18 SHD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 40825/ săm xe máy 80/100-21 SHD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 40835/ săm xe máy 2.25/2.50-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40836/ săm xe máy 4.00/4.25-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40837/ săm xe máy 4.00/4.25-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40838/ săm xe máy 80/80-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40839/ săm xe máy 4.50/5.00-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40840/ săm xe máy 10x2.50 DIN7777 (xk)
- Mã HS 40139020: 40841/ săm xe máy 18x9.50-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40860/ săm xe máy 2.80/2.50-4 JS87P-LSW20 (xk)
- Mã HS 40139020: 40871/ săm xe máy 3.50/4.00-10,130/90-10 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40872/ săm xe máy 2.50/2.75/3.00-19,90/90-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40873/ săm xe máy 2.75/3.00-23 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40889/ săm xe máy 2.50/3.00-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40896/ săm xe máy 3.50/4.00-4,11x4.00-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40915/ săm xe máy 3.50/4.00-4,11x4.00-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40925/ săm xe máy 2.75/3.00-14 HD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 40926/ săm xe máy 5.00/5.10-16 TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 40927/ săm xe máy 3.50/4.10-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 40957/ săm xe máy 4.10/3.50-5, 11x4.00-5 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40959/ săm xe máy 4.10/4.50-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40960/ săm xe máy 90/100-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 40961/ săm xe máy 4.10/4.50-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 40962/ săm xe máy 130/140/60-13 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 40972/ săm xe máy 60/100-14 TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 40973/ săm xe máy 90/100-14 TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 41003/ săm xe máy 3.50/4.00-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41004/ săm xe máy 3.50/4.00-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41005/ săm xe máy 2.75/3.00-21 HD TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 41021/ săm xe máy 4.10/3.50-4 DIN7777 (xk)
- Mã HS 40139020: 41022/ săm xe máy 4.10/3.50-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 41023/ săm xe máy 60/100-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41024/ săm xe máy 90/100-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41025/ săm xe máy 100/90-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41026/ săm xe máy 80/100-12 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41027/ săm xe máy 80/100-21 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41028/ săm xe máy 70/100-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41029/ săm xe máy 70/100-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41043/ săm xe máy 13x5.00-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 41069/ săm xe máy 110/90-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41070/ săm xe máy 70/100-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41082/ săm xe máy 3.25/3.50-18, 100/100-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41083/ săm xe máy 2.75/3.00-21, 80/100-21 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41084/ săm xe máy 9x3.50-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: 41086/ săm xe máy 2.80/2.50-4 JS87P-LSW20 (xk)
- Mã HS 40139020: 41090/ săm xe máy 4.00/4.25-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41091/ săm xe máy 4.50/5.00-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41098/ săm xe máy 16x6.50/7.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 41107/ săm xe máy 120/130/70-12 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 41108/ săm xe máy 2.25/2.50-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41109/ săm xe máy 2.50/2.75-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41110/ săm xe máy 2.50/2.75-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41111/ săm xe máy 2.75/3.00-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41112/ săm xe máy 2.50/2.75-21 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41113/ săm xe máy 3.00/3.25/3.50-10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 41114/ săm xe máy 3.00/3.25/3.50-10 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41152/ săm xe máy 3.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 41153/ săm xe máy 3.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: 41180/ săm xe máy 110/90-13 TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: 41181/ săm xe máy 130/60-13 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41182/ săm xe máy 4.00/4.25/4.50-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41183/ săm xe máy 4.00/4.50-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41184/ săm xe máy 3.75/4.25-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41185/ săm xe máy 2.00-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41186/ săm xe máy 2.25-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41187/ săm xe máy 2.75-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: 41190/ săm xe máy 4.80/4.00-12 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: 41204/ săm xe máy 2.25/2.50-16 A/V (xk)
- Mã HS 40139020: 41205/ săm xe máy 2.00/2.25-17 A/V (xk)
- Mã HS 40139020: 4509001710100501-B/ Săm xe máy CRV 45/90-17 (B);Size 45/90-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40139020: 61205837/ Ruột xe máy3.50-10 JS-87C (xk)
- Mã HS 40139020: 612058C7/ Ruột xe máy3.50-10 JS-87C (xk)
- Mã HS 40139020: 62106497/ Ruột xe máy2.25-14 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 62206495/ Ruột xe máy2.50-14 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 62305289/ Ruột xe máy 2.75-14 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 63405294/ Ruột xe máy3.50-16 TR-6 (xk)
- Mã HS 40139020: 63606495/ Ruột xe máy 2.25-16 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 638052G9/ Ruột xe máy2.50-16 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 64105299/ Ruột xe máy2.75-16 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 642052A4/ Ruột xe máy3.00-16 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 64405285/ Ruột xe máy3.25-16 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 645052Q4/ Ruột xe máyKD645 TR-6 S2672 (xk)
- Mã HS 40139020: 64605256/ Ruột xe máy4.00-17 TR-6 S3028 (xk)
- Mã HS 40139020: 64605272/ Ruột xe máy4.00-17 TR-6 (xk)
- Mã HS 40139020: 64906464/ Ruột xe máy2.00-17 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 65206492/ Ruột xe máy 2.25-17 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 65306466/ Ruột xe máy 2.50-17 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 654064H0/ Ruột xe máy2.50-17 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 65505281/ Ruột xe máy 2.75-17 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 65505281/ Ruột xe máy2.75-17 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 655052W0/ Ruột xe máy2.75-17 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 658052Q7/ Ruột xe máy3.25-17 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 659052L6/ Ruột xe máy3.00-17 TR-4 S2272 (xk)
- Mã HS 40139020: 66105263/ Ruột xe máy4.50/5.00-17 TR-6 (xk)
- Mã HS 40139020: 66406489/ Ruột xe máy 2.50-18 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 664064J6/ Ruột xe máy2.50-18 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 66705286/ Ruột xe máy2.75-18 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 67005272/ Ruột xe máy3.00-18 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 67005280/ Ruột xe máy 3.00-18 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 67105262/ Ruột xe máy3.00-18 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 67505289/ Ruột xe máy 3.50-18 TR-6 (xk)
- Mã HS 40139020: 67905240/ Ruột xe máy4.00-18 TR-6 (xk)
- Mã HS 40139020: 68206465/ Ruột xe máy2.00-19 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 68705276/ Ruột xe máy2.50-19 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 69005296/ Ruột xe máy3.00-19 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 69405280/ Ruột xe máy 2.75-21 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: 69405280/ Ruột xe máy2.75-21 TR-4 (xk)
- Mã HS 40139020: D102-1/ Săm xe 90/90-21 TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: D23-3/ Săm xe 2.50/2.75-10 JS87 (xk)
- Mã HS 40139020: D24-1/ Săm xe 3.00-10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: D24-3/ Săm xe 3.00/3.50-10 JS87 (xk)
- Mã HS 40139020: D24-6/ Săm xe 3.00/3.50-10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: D24-7/ Săm xe 3.00-10 JS87 (xk)
- Mã HS 40139020: D25-2/ Săm xe 3.50-10 JS87 (xk)
- Mã HS 40139020: D25-4/ Săm xe 3.50/4.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: D25-5/ Săm xe 3.50/4.00-10 JS87 (xk)
- Mã HS 40139020: D26-17/ Săm xe 4.00-10 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: D26-18/ Săm xe 130/90-10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: D26-4/ Săm xe 4.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40139020: D26-6/ Săm xe 120/90-10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: D30/ Săm xe 3.00-12 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D30-15/ Săm xe 80/100-12 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D30-2/ Săm xe 3.00/3.50-12 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D31-15/ Săm xe 4.00/4.50-12 TR87 (xk)
- Mã HS 40139020: D31-18/ Săm xe 130/70-12 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: D31-22/ Săm xe 120/70-12 JS87C (xk)
- Mã HS 40139020: D38-1/ Săm xe 2.25/2.50-14 TR4 (xk)
- - Mã HS 40139020: D38-3/ Săm xe 60/100-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D38-9/ Săm xe 2.50/2.75-15 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D39/ Săm xe 2.75/3.00-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D52/ Săm xe 2.50/2.75-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D53-4/ Săm xe 2.75/3.00-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D53-7/ Săm xe 3.00/3.25-16 TR6 HD (xk)
- Mã HS 40139020: D57/ Săm xe 4.00/4.60-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D61/ Săm xe 2.25/2.50-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D66/ Săm xe 2.25/2.50-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D67/ Săm xe 2.50/2.75-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D68-1/ Săm xe 3.00-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D68-3/ Săm xe 2.75-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D68-4/ Săm xe 2.75/3.00-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D69/ Săm xe 3.25/3.50-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D69-3/ Săm xe 110/80-17 TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: D71-10/ Săm xe 3.50/4.00-17 TR6 HD (xk)
- Mã HS 40139020: D71-5/ Săm xe 130/80-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D72-12/ Săm xe 4.50/4.75-17 TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: D72-15/ Săm xe 4.00/4.50-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D72-21/ Săm xe 140/80-18 TR6 HD (xk)
- Mã HS 40139020: D73-13/ Săm xe 150/70-18 TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: D73-7/ Săm xe 5.00/5.30-17 TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: D76/ Săm xe 3.00/3.25-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D76-3/ Săm xe 2.75/3.00-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D77/ Săm xe 3.25/3.50-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D77-6/ Săm xe 100/100-18 TR6 HD (xk)
- Mã HS 40139020: D78-4/ Săm xe 110/80-18 TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: D79/ Săm xe 3.50/4.00-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D79-18/ Săm xe 110/100-18 TR6 HD (xk)
- Mã HS 40139020: D79-19/ Săm xe 3.50/4.00-18 TR6 HD (xk)
- Mã HS 40139020: D79-24/ Săm xe 120/90-18 TR6 HD (xk)
- Mã HS 40139020: D80-11/ Săm xe 4.00/4.50-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D82/ Săm xe 2.25/2.50-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D82-2/ Săm xe 2.00/2.25-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D82-4/ Săm xe 2.25-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D83/ Săm xe 2.50/2.75-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D84/ Săm xe 2.75/3.00-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D84-1/ Săm xe 3.00/3.25-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D84-7/ Săm xe 2.75/3.00-19 TR6 HD (xk)
- Mã HS 40139020: D85-4/ Săm xe 100/90-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D85-6/ Săm xe 90/100-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D85-9/ Săm xe 100/90-19 TR6 HD (xk)
- Mã HS 40139020: D86/ Săm xe 3.50/4.00-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D86-1/ Săm xe 110/90-19 TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: D86-10/ Săm xe 110/90-19 TR6 HD (xk)
- Mã HS 40139020: D86-6/ Săm xe 120/90-19 TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: D87-3/ Săm xe 4.00/4.50-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D99/ Săm xe 2.75/3.00-21 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: D99-20/ Săm xe 80/100-21 TR6 HD (xk)
- Mã HS 40139020: D99-22/ Săm xe 2.75/3.00-21 TR6 HD (xk)
- Mã HS 40139020: D99-26/ Săm xe 90/90-21 TR6 HD (xk)
- Mã HS 40139020: D99-4/ Săm xe 80/100-21 TR6 (xk)
- Mã HS 40139020: MOTORCYCLE INNERTUBE (2.50- 17 MUTEKI)- SĂM XE MÁY-(50PCE/BAG) (xk)
- Mã HS 40139020: MOTORCYCLE INNERTUBE (2.75- 14 MUTEKI)- SĂM XE MÁY-(50PCE/BAG) (xk)
- Mã HS 40139020: MOTORCYCLE INNERTUBE (4.00- 10 MUTEKI)- SĂM XE MÁY- (50PCE/BAG) (xk)
- Mã HS 40139020: MOTORCYCLE INNERTUBE (4.00- 8 MUTEKI)- SĂM XE MÁY- (50PCE/BAG) (xk)
- Mã HS 40139020: MOTORCYCLE INNERTUBE(2.00- 17 MUTEKI)- SĂM XE MÁY-(50PCE/BAG) (xk)
- Mã HS 40139020: MOTORCYCLE INNERTUBE(45.90- 17 MUTEKI)- SĂM XE MÁY-(50PCE/BAG) (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột (săm) cao su xe máy size 7.00/7.50- 16 (mới 100%) Nhãn hiêu KUMA. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 2.25/2.50-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 2.50/2.75/70/100 80/100-14 TR4 MAXXIS (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 2.50/2.75-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 2.50/2.75-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 2.50/2.75-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 2.75/3.00-14 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 2.75/3.00-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 2.75/3.00-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 2.75/3.00-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 3.25/3.50-16 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 3.25/3.50-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 3.50/4.00-10 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 3.50/4.00-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 3.50/4.00-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 3.50/4.00-19 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 4.00/4.50-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 4.00/4.50-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 4.00/4.60-18 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 4.50/4.75-17 TR4 (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 80/90/100-14 TR4 HD MAXXIS (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 80/90-100-20/21 TR4 EHD MAXXIS (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE JS87 Size 13x5.00-6, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE JS87 Size 15x6.00-6, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE JS87 Size 3.50/4.00-10, nhãn hiệu VORTIX mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE JS87 Size 3.50-8, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE JS87 Size 4.00-4, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE JS87 Size 4.00-6, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE JS87 Size 4.00-8, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE JS87 Size 4.10/3.50-5, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE JS87C Size 4.00-8, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR13 Size 16x6.50-8,mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR13 Size 4.50-12, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR13 Size 4.80/4.00-8, nhãn hiệu NARUBB mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR13 Size 5.50-13, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR13 Size 6.00-12, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR15 Size 6.00/6.50-14, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR15 Size 6.00-15, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR15 Size 7.00-15, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR177A Size 7.00-15, mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR177A Size 7.00-16- 0 0, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR177A Size 7.00-16, mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR177A Size 7.50-16- 0 0, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR177A Size 7.50-16, mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR177A Size 7.50-16, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR177A Size 8.25-16- 0 0, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR177A Size 8.25-16, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 110/90-16- 0 0, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 110/90-16, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 110/90-19- 3mm, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 2.25/2.50-17, nhãn hiệu NARUBB mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 2.25/2.50-17, nhãn hiệu VORTIX mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 2.25/2.50-18, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 2.75/3.00-12, nhãn hiệu VORTIX mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 2.75/3.00-14, nhãn hiệu VORTIX mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 2.75/3.00-17, nhãn hiệu NARUBB mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 2.75/3.00-19, nhãn hiệu VORTIX mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 2.75/3.00-21, nhãn hiệu VORTIX mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 2.75-18, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 3.00-17, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 3.00-18, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 3.25/3.50-19, nhãn hiệu VORTIX mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 3.50/4.00-18, nhãn hiệu VORTIX mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 3.50/4.00-19, nhãn hiệu VORTIX mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 4.00/4.50-18,nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 4.50-18, nhãn hiệu VORTIX mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 80/100-21, mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR4 Size 90/90-21- 3mm,nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE TR6 Size 100/90-19, nhãn hiệu VORTIX mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy, size: 2.50-17, TR4, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy, size: 2.75/3.00-17, TR4, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy, size: 2.75/3.00-18, TR4, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy, size: 2.75-17, TR4, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy, size: 3.00/3.50-16, TR4, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy, size: 4.00-8, JS87, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Ruột xe mô tô 250-17 (xk)
- Mã HS 40139020: Săm 2.00-17 CRV hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 2.25/2.50-17(70/90-17) VHC hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 2.25/2.50-17-M (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 2.75-14 (80/90-14) CRV hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 2.75-17 (xk)
- Mã HS 40139020: săm xe máy 20*1.75 bằng cao su đóng gói 100 cái 1 bao PP nhãn hiệu casumina hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 250-17 có kích thước rộng 250 mm, đường kính 17 inch; 3.500 cái; nhãn hiệu Tín Đạt;hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 250-18 TR4 (Hàng mới 100% do VN sản xuất) (xk)
- Mã HS 40139020: săm xe máy 27 * 13/8 bằng cao su đóng gói 100 cái 1 bao PP nhãn hiệu casumina hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 300-17 TR4 (Hàng mới 100% do VN sản xuất) (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 300-18 TR4 (Hàng mới 100% do VN sản xuất) (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 70-80/90-14 (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 80-90-14 có kích thước rộng 80/90 mm, đường kính 14 inch; 1.200 cái; nhãn hiệu Tín Đạt;hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 90-90-14có kích thước rộng 90/90 mm, đường kính 14 inch; 1.200 cái; nhãn hiệu Tín Đạt;hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy Camel 2.00-17 hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy Camel 2.25-17 hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy Camel 2.50-17 hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy Camel 2.75-14 hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy Camel 2.75-17 hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy nhãn hiệu SRC 2.25/2.50-17 (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy nhãn hiệu SRC 3.00-17 TR4 (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy nhãn hiệu SRC 3.00-18 TR4 (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy nhãn hiệu SRC 80/90-14 (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy nhãn hiệu SRC 90/90-14 (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy SRC 2.25/2.50-17 (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy SRC 2.75-17 (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy SRC 3.00-17 (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy SRC 3.00-18 (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy,size:2,25/2,mã:5017B-phụ tùng xe máy Honda Super Dream.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe máy2.25/2.50-17-M (xk)
- Mã HS 40139020: săm xe máy2.75/3.00-10TR13 Chỉ xanh HM casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe mô tô 2.00-17 HM8 (nhãn hiệu NAVADO, 100 cái/bao, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe mô tô 2.25/2.50-17 HM8 (nhãn hiệu NAVADO, 100 cái/bao, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 40139020: Săm xe mô tô 80&90/90-14 HM8 (nhãn hiệu NAVADO, 100 cái/bao, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 40139031: 40739/ Săm ôtô 15x6.00-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: 40740/ Săm ôtô 16x6.50/7.50-8 18x6.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: 40741/ Săm ôtô 18x8.50/9.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: 40742/ Săm ôtô 20x8.00/10.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: 40743/ Săm ôtô 20x10.00/11.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: 40745/ Săm ôtô 15x6.00-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: 40746/ Săm ôtô 16x6.50/7.50-8 18x6.50-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: 40747/ Săm ôtô 4.00/4.50-10 JS87C (xk)
- Mã HS 40139031: 40748/ Săm ôtô 20x8.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: 40749/ Săm ôtô 20x10.00-10 22x8.00/11.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: 40750/ Săm ôtô 5.00-12 JS87C (xk)
- Mã HS 40139031: 40751/ Săm ôtô 5.00-10 TR218A (xk)
- Mã HS 40139031: 40752/ Săm ôtô 5.00-12 TR218A (xk)
- Mã HS 40139031: 40753/ Săm ôtô 6.00-12 TR218A (xk)
- Mã HS 40139031: 40754/ Săm ôtô 135/145-13 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: 40755/ Săm ôtô 155/165-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: 40756/ Săm ôtô 135-15,145-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: 40757/ Săm ôtô 5.50/6.00-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40139031: 40758/ Săm ôtô 7.50-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40139031: 40759/ Săm ôtô 21x7.00/22x8.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: 40760/ Săm ôtô 4.00/4.50-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: 40761/ Săm ôtô 5.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: 41049/ Săm ôtô 6.50/7.00-14 (6-14,7-14,6.00-14) TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D10-1/ Săm xe 4.10/3.50-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: D10-10/ Săm xe 3.50/4.00-6 JS87 (xk)
- Mã HS 40139031: D10-12/ Săm xe 4.10/3.50-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D10-16/ Săm xe 3.50-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: D10-2/ Săm xe 4.10/3.50-6 JS87 (xk)
- Mã HS 40139031: D10-3/ Săm xe 3.50-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D10-4/ Săm xe 3.50/4.00-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D108-3/ Săm xe 16*8.00-7 TR6 (xk)
- Mã HS 40139031: D1-1/ Săm xe 3.00-4 JS87 (xk)
- Mã HS 40139031: D11-11/ Săm xe 145/70-6 JS87 (xk)
- Mã HS 40139031: D11-18/ Săm xe 13*5.00/6.50-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D11-4/ Săm xe 13*5.00-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D11-5/ Săm xe 13*6.50-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D11-8/ Săm xe 145/70-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D1-2/ Săm xe 3.00-4 DIN7777 (xk)
- Mã HS 40139031: D12-2/ Săm xe 15*6.00-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D12-3/ Săm xe 15*6.00-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: D13-2/ Săm xe 2.50-6 JS87 (xk)
- Mã HS 40139031: D132-2/ Săm xe 24/26*12-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D1-5/ Săm xe 3.00-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: D15-1/ Săm xe 3.00-8 JS87 (xk)
- Mã HS 40139031: D15-18/ Săm xe 2.50/3.00-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: D15-22/ Săm xe 2.50/3.00-8 JS87C (xk)
- Mã HS 40139031: D1-6/ Săm xe 3.00-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D16-1/ Săm xe 3.50-8 JS87 (xk)
- Mã HS 40139031: D16-2/ Săm xe 3.50/4.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D16-3/ Săm xe 3.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D16-5/ Săm xe 3.50/4.00-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: D16-8/ Săm xe 3.00/3.50-8 JS87C (xk)
- Mã HS 40139031: D17-1/ Săm xe 4.00-8 JS87 (xk)
- Mã HS 40139031: D17-3/ Săm xe 4.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D17-4/ Săm xe 4.80/4.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D17-6/ Săm xe 4.80-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D18-1/ Săm xe 5.00-8 JS2 (xk)
- Mã HS 40139031: D18-2/ Săm xe 5.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D18-3/ Săm xe 5.00/5.70-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D18-5/ Săm xe 5.70/5.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D19-1/ Săm xe 16*6.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D19-14/ Săm xe 18*6.50/7.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D19-2/ Săm xe 16*6.50/7.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D19-21/ Săm xe 18*7.00-8 JS2 (xk)
- Mã HS 40139031: D20-1/ Săm xe 18*8.50/9.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D20-2/ Săm xe 20*10.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D20-22/ Săm xe 18*8.50/9.50-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: D20-4/ Săm xe 18*8.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D2-1/ Săm xe 4.10/3.50-4 JS87 (xk)
- Mã HS 40139031: D21-1/ Săm xe 12 1/2*2 1/4-8 VAR32 (xk)
- Mã HS 40139031: D21-2/ Săm xe 12 1/2*2 1/4-8 DIN7768 (xk)
- Mã HS 40139031: D2-13/ Săm xe 11*4.00-4 JS87 (xk)
- Mã HS 40139031: D2-15/ Săm xe 11*4.00-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D2-16/ Săm xe 3.50/4.00-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D2-2/ Săm xe 4.00-4 DIN7777 (xk)
- Mã HS 40139031: D22-1/ Săm xe 6.00-9 JS2 (xk)
- Mã HS 40139031: D2-29/ Săm xe 4.10/3.50/4.00-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D2-3/ Săm xe 4.00-4 JS87 (xk)
- Mã HS 40139031: D2-4/ Săm xe 4.10/3.50-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D2-5/ Săm xe 4.10/3.50-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: D2-7/ Săm xe 4.00-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: D27-1/ Săm xe 5.20/145-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D27-3/ Săm xe 4.50/5.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D27-5/ Săm xe 4.50-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D27-9/ Săm xe 4.00/4.50/5.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D3-1/ Săm xe 200*50 DIN7768 (xk)
- Mã HS 40139031: D3-2/ Săm xe 200*50 DIN7777 (xk)
- Mã HS 40139031: D3-4/ Săm xe 200*50 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: D4-1/ Săm xe 2.80/2.50-4 JS87 (xk)
- Mã HS 40139031: D4-16/ Săm xe 2.50/3.00-4 DIN7768 (xk)
- Mã HS 40139031: D4-2/ Săm xe 2.50-4 DIN7777 (xk)
- Mã HS 40139031: D4-3/ Săm xe 2.50/3.00-4 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D4-4/ Săm xe 2.50/3.00-4 DIN7777 (xk)
- Mã HS 40139031: D4-5/ Săm xe 2.80/2.50-4 DIN7777 (xk)
- Mã HS 40139031: D4-9/ Săm xe 2.50/3.00-4 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: D6-2/ Săm xe 4.10/3.50-5 JS87 (xk)
- Mã HS 40139031: D7-11/ Săm xe 11*4.00/4.50/6.00-5 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: D7-2/ Săm xe 11*4.00-5 TR13 (xk)
- Mã HS 40139031: D9-2/ Săm xe 3.40/3.00-5 TR87 (xk)
- Mã HS 40139031: Rear tube 8 inch 9 (săm bánh sau) bằng cao su của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40139031: Rear tube size big 9 inch (Săm bánh trước) bằng cao su của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40139031: Rear tube(săm sau 350-4) bằng cao su của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40139031: Ruột xe,mã:36860-49220-phụ tùng máy kéo M6040SU.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139031: Săm bánh sau,kiểu:gai thấp,hãng sx:Kubota- phụ tùng của của máy kéo Kubota L4508.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139031: Săm bánh trước,kiểu:gai cao,hãng sx:Kubota- phụ tùng của của máy kéo Kubota L4508.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139039: 40858/ Săm ôtô tải 23.5-25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40139039: Ruột xe (săm) 16.9-28 Speedway, xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139039: Ruột xe (săm) 9.5-22 Maruko, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139039: Ruột xe sau 13.6-26 Speedway, xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139039: Săm (ruột xe) 18.4-30 Makuro, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139039: Săm (ruột xe) Takako Size 12.4-24, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139039: Săm xe nông nghiệp 500-12 có kích thước rộng 500 mm, đường kính 12 inch; 200 cái; nhãn hiệu Tín Đạt;hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139039: Săm xe nông nghiệp 600-12 có kích thước rộng 600 mm, đường kính 12 inch; 100 cái; nhãn hiệu Tín Đạt;hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139039: Săm xe nông nghiệp 600-13 có kích thước rộng 600 mm, đường kính 13 inch; 200 cái; nhãn hiệu Tín Đạt;hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139039: Săm xe nông nghiệp 600-14 có kích thước rộng 600 mm, đường kính 14 inch; 600 cái; nhãn hiệu Tín Đạt;hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139039: Săm xe nông nghiệp 700-15N có kích thước rộng 700 mm, đường kính 15 inch; 100 cái; nhãn hiệu Tín Đạt;hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139039: Săm xe nông nghiệp 700-16D có kích thước rộng 700 mm, đường kính 16 inch; 400 cái; nhãn hiệu Tín Đạt;hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40139091: 41050/ Săm ôtô tải 7.50-18, 8-18 TR15 (xk)
- Mã HS 40139091: 41051/ Săm ôtô tải 13.00/14.00-24 TR179A (xk)
- Mã HS 40139091: 41052/ Săm ôtô tải 13.00/14.00-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40139091: 61505475/ Ruộtxecông nghiệp 4.00-10 TR-13 (xk)
- Mã HS 40139091: 66105263/ Ruột xe máy4.50/5.00-17 TR-6 (xk)
- Mã HS 40139091: 70305677/ Ruột xe công nghiệp 2.50-4 JS-87 (xk)
- Mã HS 40139091: 70405691/ Ruột xe công nghiệp KD704 JS-87 (xk)
- Mã HS 40139091: 70405691/ Ruột xe công nghiệpKD704 JS-87 (xk)
- Mã HS 40139091: 70505599/ Ruột xe công nghiệp 3.00-4(KD705) JS-87 (xk)
- Mã HS 40139091: 70505599/ Ruột xe công nghiệp3.00-4(KD705) JS-87 (xk)
- Mã HS 40139091: 70505615/ Ruột xe công nghiệpKD705 JS-87 (xk)
- Mã HS 40139091: 70506233/ Ruột xe công nghiệp 3.00-4(KD705) JS-87P (xk)
- Mã HS 40139091: 70507132/ Ruột xe công nghiệpKD705 DIN7777-38 90D (xk)
- Mã HS 40139091: 70507140/ Ruột xe công nghiệp KD705 DIN7777 (xk)
- Mã HS 40139091: 70515630/ Ruột xe công nghiệpKD705 JS-87 (xk)
- Mã HS 40139091: 70905609/ Ruột xe công nghiệp 4.10/3.50-5 JS-87 (xk)
- Mã HS 40139091: 70905609/ Ruột xe công nghiệp4.10/3.50-5 JS-87 (xk)
- Mã HS 40139091: 71005433/ Ruột xe công nghiệp KD710 TR-13M (xk)
- Mã HS 40139091: 71105415/ Ruột xe công nghiệpKD711 TR-13M (xk)
- Mã HS 40139091: 71105639/ Ruột xe công nghiệpKD711 JS-87 (xk)
- Mã HS 40139091: 71105647/ Ruột xe công nghiệp KD711 JS-87 (xk)
- Mã HS 40139091: 71105647/ Ruột xe công nghiệpKD711 JS-87 (xk)
- Mã HS 40139091: 717054B0/ Ruột xe công nghiệpKD717 TR-13 (xk)
- Mã HS 40139091: 71705891/ Ruột xe công nghiệp 3.50-8 JS-87C (xk)
- Mã HS 40139091: 717058H3/ Ruột xe công nghiệp KD717 JS-87C (xk)
- Mã HS 40139091: 717058H3/ Ruột xe công nghiệpKD717 JS-87C (xk)
- Mã HS 40139091: 72005481/ Ruột xe công nghiệp 4.80/4.00-8 TR-13 (xk)
- Mã HS 40139091: 72005481/ Ruột xe công nghiệp4.80/4.00-8 TR-13 (xk)
- Mã HS 40139091: 72005820/ Ruột xe công nghiệp4.80/4.00-8 JS-87C (xk)
- Mã HS 40139091: 72005846/ Ruột xe công nghiệp KD720 JS-87C (xk)
- Mã HS 40139091: 72005846/ Ruột xe công nghiệpKD720 JS-87C (xk)
- Mã HS 40139091: 75005439/ Ruột xe công nghiệp 13*5.00-6 TR-13 (xk)
- Mã HS 40139091: 75005439/ Ruột xe công nghiệp13*5.00-6 TR-13 (xk)
- Mã HS 40139091: 75105429/ Ruột xe công nghiệp 13*6.50-6 TR-13 (xk)
- Mã HS 40139091: 76105238/ Ruột xe công nghiệp15*6.00-6(KD761) TR-6 (xk)
- Mã HS 40139091: 76105436/ Ruột xe công nghiệp 15*6.00-6(KD761) TR-13 (xk)
- Mã HS 40139091: 76105436/ Ruột xe công nghiệp15*6.00-6(KD761) TR-13 (xk)
- Mã HS 40139091: 76106251/ Ruột xe công nghiệp15*6.00-6 JS-87P (xk)
- Mã HS 40139091: 76305614/ Ruột xe công nghiệpKD763 JS-87 (xk)
- Mã HS 40139091: 81205205/ Ruột xe công nghiệpKD812 TR-6 (xk)
- Mã HS 40139091: 81205601/ Ruột xe công nghiệpKD812 JS-87C (xk)
- Mã HS 40139091: 81205643/ Ruột xe công nghiệpKD812 TR-13 (xk)
- Mã HS 40139091: Săm xe bằng cao su, (hiệu TSP), QC: 32 cm x 32 cm(Hàng mới 100%, xx vietnam) (xk)
- Mã HS 40139091: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng cho xe Cút Kít. VN sản xuất mới 100%. Hiệu:STARBOND. Ký mã hiệu: 3.50- 8.. (xk)
- Mã HS 40139091: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng cho xe Cút Kít. VN sản xuất mới 100%. Hiệu:STARBOND. Ký mã hiệu: 3.50-8. (xk)
- Mã HS 40139091: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng cho xe Cút Kít. VN sản xuất mới 100%. Hiệu:STARBOND. Ký mã hiệu: 4.00-8. (xk)
- Mã HS 40139091: Săm xe đẩy loại 2.50/2.75-4 JS87 (xk)
- Mã HS 40139091: Săm xe đẩy loại 3.00-4 JS87 (xk)
- Mã HS 40139091: Săm xe đẩy loại 3.50/4.00-5 JS87 (xk)
- Mã HS 40139091: Săm xe đẩy loại 4.00-7 TR13 (xk)
- Mã HS 40139091: Săm xe đẩy loại 5.00/6.00-9 TR13 (xk)
- Mã HS 40139099: 185-14-NR-55/ Ruột xe gắn máy (185-14-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 185-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (185-17-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 200-14-NR-55/ Ruột xe gắn máy (200-14-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 200-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (200-17-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 225-14-NR-55/ Ruột xe gắn máy (225-14-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 225-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (225-17-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 250-14-NR-55/ Ruột xe gắn máy (250-14-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 250-16-NR-55/ Ruột xe gắn máy (250-16-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 250-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (250-17-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 250-18-NR-55/ Ruột xe gắn máy (250-18-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 250-19-NR-55/ Ruột xe gắn máy (250-19-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 275-14-NR-55/ Ruột xe gắn máy (275-14-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 275-16-NR-55/ Ruột xe gắn máy (275-16-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 275-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (275-17-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 275-18-NR-55/ Ruột xe gắn máy (275-18-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 275-21-NR-55/ Ruột xe gắn máy (275-21-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 300-10-NR-55/ Ruột xe gắn máy (300-10-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 300-14-NR-55/ Ruột xe gắn máy (300-14-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 300-16-NR-55/ Ruột xe gắn máy (300-16-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 300-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (300-17-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 300-18-NR-55/ Ruột xe gắn máy (300-18-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 300-19-NR-55/ Ruột xe gắn máy (300-19-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 300-21-NR-55/ Ruột xe gắn máy (300-21-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 300-4-NR-55/ Ruột xe công nghiệp (300-4-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 325-16-NR-55/ Ruột xe gắn máy (325-16-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 325-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (325-17-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 350-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (350-17-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 350-4-NR-55/ Ruột xe công nghiệp (350-4-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 350-7-NR-55/ Ruột xe công nghiệp (350-7-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 350-8-NR-55/ Ruột xe công nghiệp (350-8-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 400-10-NR-55/ Ruột xe gắn máy (400-10-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 400-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (400-17-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 400-18-NR-55/ Ruột xe gắn máy (400-18-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 400-6-NR-55/ Ruột xe công nghiệp (400-6-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 400-8-NR-55/ Ruột xe công nghiệp (400-8-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 410-18-NR-55/ Ruột xe gắn máy (410-18-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 41048/ Săm ôtô tải 18.4-30 TR218A (xk)
- Mã HS 40139099: 41053/ Săm ôtô tải 13.6-26 TR218A (xk)
- Mã HS 40139099: 41054/ Săm ôtô tải 14.9/16.9-28 TR218A (xk)
- Mã HS 40139099: 41055/ Săm ôtô tải 17.5-25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40139099: 41056/ Săm ôtô tải 20.5-25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40139099: 41057/ Săm ôtô tải 23.5-25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40139099: 450-18-NR-55/ Ruột xe gắn máy (450-18-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: 500-12-NR-55/ Ruột xe gắn máy (500-12-NR-55) (xk)
- Mã HS 40139099: G-400-8-NR-55/ Ruột xe gắn máy (G-400-8-NR-55) (xk)
- Mã HS 40141000: BAO CAO SU (xk)
- Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu SGS, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 40141000: Bao cao su, nhà cung cấp SGS, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 40141000: BAO TRÁNH THAI (xk)
- Mã HS 40141000: CAH12U/ CARE HER (12 PCS PACKED)- BAO CAO SU SIÊU MỎNG HỘP 12 (xk)
- Mã HS 40141000: CAH3U/ CARE HER (3 PCS PACKED)- BAO CAO SU CARE HER SIÊU MỎNG HỘP 3 (xk)
- Mã HS 40141000: CH3UT/ CARE HER ULTIMATE ULTRA THIN (3 PCS PACKED)- BAO CAO SU CARE HER ULTIMATE HỘP 3 CÁI (xk)
- Mã HS 40141000: CH8UT/ CARE HER ULTIMATE ULTRATHIN (8 PCS PACKED)- BAO CAO SU CAREHER SIÊU MỎNG HỘP 8 CÁI (xk)
- Mã HS 40141000: GOOT_KTĐG/ Bao cao su bán thành phẩm kiểm tra đóng gói loại siêu mỏng màu xanh (xk)
- Mã HS 40141000: GZCN3/ Bao cao su Ganzo classic hộp 3 (xk)
- Mã HS 40141000: GZEN3/ Bao cao su Ganzo Extase hộp 3 (xk)
- Mã HS 40141000: GZLN3/ Bao cao su Ganzo Long love hộp 3 (xk)
- Mã HS 40141000: GZSP12/ Bao cao su GANZO SUPPER THIN hộp 12 (xk)
- Mã HS 40141000: GZSP3/ Bao cao su GANZO SUPPER THIN hộp 3 (xk)
- Mã HS 40141000: NOOO_KTĐG/ Bao cao su bán thành phẩm kiểm tra đóng gói loại thông thường màu tự nhiên (xk)
- Mã HS 40141000: NOOOF_PANTHER- HCN/ Bao cao su thành phẩm loại thông thường nhãn hiệu Panther hình chữ nhật (xk)
- Mã HS 40141000: NOOOF_PANTHER120PCS- HV/ Bao cao su thành phẩm loại thông thường nhãn hiệu Panther hình vuông (xk)
- Mã HS 40141000: PCWD_KTĐG/ Bao cao su bán thành phẩm kiểm tra đóng gói loại có cổ đường viền chấm màu hồng (xk)
- Mã HS 40141000: PLB3RT/ PLAYBOY REAL TIGHT (3 PCS PACKED)- BAO CAO SU PLAYBOY RELA TIGHT HÔP 3 CAI (xk)
- Mã HS 40141000: QN3IN112/ QUINN 001 LUBRICATED 3 IN 1 (12 PCS PACKED)- BAO CAO SU QUINN 001 LOAI 3 IN 1 HÔP 12 CAI (xk)
- Mã HS 40141000: QNRT12/ QUINN 001 REAL TIGHT (12PCS PACKED)- BAO CAO SU QUINN MONG HÔP 12 CAI (xk)
- Mã HS 40141000: QNUL12/ QUINN 001 LUBRICATED ULTRATHIN (12 PACKED)- BAO CAO SU QUINN 001 LOAI SIEU MONG HÔP 12 CAI (xk)
- Mã HS 40141000: RCC1/ ROUND CONDOM CLASSIC EDITION 1- BAO CAO SU TRƠN FOIL TRON LOAI 1- BICH 144 CAI (xk)
- Mã HS 40141000: RCC2/ ROUND CONDOM CLASSIC EDITION 2- BAO CAO SU TRƠN FOIL TRON LOAI 2- BICH 144 CAI (xk)
- Mã HS 40141000: RCDR1/ ROUND CONDOM DOTS AND RIBS EDITION 1- BAO CAO SU GAI SOC FOIL TRON LOAI 1- BICH 144 CAI (xk)
- Mã HS 40141000: RCDR2/ ROUND CONDOM DOTS AND RIBS EDITION 2- BAO CAO SU GAI SOC FOIL TRON LOAI 2- BICH 144 CAI (xk)
- Mã HS 40141000: RCU1/ ROUND CONDOM ULTRATHIN EDITION 1- BAO CAO SU SIÊU MONG FOIL TRON LOAI 1- BICH 144 CAI (xk)
- Mã HS 40141000: RCU2/ ROUND CONDOM ULTRATHIN EDITION 2- BAO CAO SU SIÊU MONG FOIL TRON LOAI 2- BICH 144 CAI (xk)
- Mã HS 40149010: Núm vú silicone cổ nhỏ- Silicone Nipple (I). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149010: Núm vú silicone cổ nhỏ- Silicone Nipple (W), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149010: Núm vú silicone siêu mềm cổ rộng- Silicone Nipple (G), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149050: 315542480014/ Bao ngón màu cam (500 pcs/túi). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149050: Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su (2M3L) (1 túi 1440 cái). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149050: Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su (2S3L) (1 túi 1440 cái). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149050: Bao chụp ngón cao su-FINGERCOT,ROUGH,ROLL,M18,POWDERED,1440 PCSX20 BAG/CTN- 2M3L (xk)
- Mã HS 40149050: Bao ngón có đai màu vàng quy cách 500g/túi. Dùng trong phòng sạch. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40149050: BAO NGÓN ĐỘ SẠCH CAO M 1440PCS/ GÓI BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40149050: Bao ngón không vành bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149050: Bao ngón tay bằng cao su chống tĩnh điện, 1000 chiếc/gói. Hàng mới 100% (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40149050: Bao ngón tay cao su không bột loại thẳng, size M, đóng gói: 1440 chiếc/ gói, mới 100%. (xk)
- Mã HS 40149050: Bao ngón tay cao su không bột loại thẳng, size S, đóng gói:1440 chiếc/ gói, mới 100%. (xk)
- Mã HS 40149050: Bao ngón tay cao su trắng, trơn, cuộn size M (1440 cái/gói). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149050: Bao ngón tay màu đen chống tĩnh điện bằng cao su 300g/túi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149050: BAO NGÓN TAY TRU-FIT, KHÔNG LƯU HUỲNH L-45, DẠNG CẮT NHÁM, CỠ NHỎ BẰNG CAO SU (QUY CÁCH: 1000 CÁI/TÚI, 20TÚI/THÙNG) (ITEM CODE: SV-S-SF-RC-L45). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40149050: Bao ngón tay, cỡ S (bằng cao su, 1440 cái/túi, dài 47mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149050: Bao ngón trắng có vành bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149050: Bao ngón trắng không đai bằng cao su, để cho công nhân sử dụng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149050: Bao tay ngón (1440 cái/túi). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149050: BAO TAY NGÓN FINGERT COST WHITE SIZE S 1440PCS/BAG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149050: Găng tay bảo hộ Nitrile 9'' (màu xanh, 50 đôi/gói) (xk)
- Mã HS 40149050: Găng tay bảo hộ Nitrile 9'' (Size M, 50đôi/gói) (xk)
- Mã HS 40149050: Găng tay bảo hộ Nitrile 9'' (Size S, 50 đôi/gói) (xk)
- Mã HS 40149050: Găng tay ngón bảo hộ (1440 cái/gói) (xk)
- Mã HS 40149050: Găng tay ngón bảo hộ (300 cái/gói) (xk)
- Mã HS 40149050: Găng tay ngón bảo hộ (cỡ S, 1440 cái/gói) (xk)
- Mã HS 40149050: Găng tay ngón bảo hộ (FT14, màu trắng, cỡ S, 1440 cái/gói) (xk)
- Mã HS 40149050: Găng tay ngón cao su LAB-008 (cỡ S, 1440 cái/gói) (xk)
- Mã HS 40149050: Ngón cao su vàng (xk)
- Mã HS 40149090: Bao ngón tay 1,440 chiếc/túi-màu trắng (bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40149090: Đai chường nóng 300g/ cái/ (xk)
- Mã HS 40149090: Găng tay nylon, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149090: GP01/ Que tăm nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 40149090: GP02/ Que tăm nhựa (xk)
- Mã HS 40149090: NCCS 20cc / Nút chặn cao su 20cc (xuất trả theo TKNK: 102905368050/E31, mặt hàng dòng số 5) (xk)
- Mã HS 40149090: NCCS 20cc / Nút chặn cao su 20cc (xuất trả theo TKNK: 102946785760/E31, mặt hàng dòng số 10) (xk)
- Mã HS 40149090: NCCS 20cc / Nút chặn cao su 20cc (xuất trả theo TKNK: 103000667010/E31, mặt hàng dòng số 18) (xk)
- Mã HS 40149090: Núm vú cao su/ RUBBER TEATS No.1429 (hàng mới 100%, đóng gói 25 cái/túi) (xk)
- Mã HS 40149090: Núm vú cao su/ RUBBER TEATS No.274 (hàng mới 100%, đóng gói 6 cái/túi) (xk)
- Mã HS 40149090: NÚM VÚ SILICON, CTY TNHH SX THƯƠNG MẠI SIÊU THÀNH, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40149090: Nút hút bằng cao su JE07-10S3, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149090: Nút hút bằng cao su JE07-20S1, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149090: Nút hút bằng cao su SR05-08S1, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149090: Nút hút bằng cao su SR05-10S1, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149090: Nút hút bằng cao su YS09-08S3, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149090: Nút hút bằng cao su YS09-10S3, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149090: Nút tai chống ồn 3M hình cây thông, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40149090: RƠ LƯỠI MOBY CỦA TRẺ EM, 100% COTTON,NSX: CP BIBO'S MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40149090: Túi chường nóng 100g/ cái/ (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay bằng cao su (dùng trong phẫu thuật), Surgical Gloves (1 bộ 2 chiếc), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay cao su chống hóa chất Delta PlusDE766,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay cao su chống hóa chất NitrileNF1513,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay cao su dùng 1 lần, dùng trong ngành công nghiệp, điện tử, nông nghiệp. Không model. Hiệu: Nitrile.NSX: Khải Hoàn. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay cao su dùng trong y tế. (Găng sử dụng phòng phấu thuật tiệt trùng)- không bột. Làm bằng cao su Latex- Down grade. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay cao su dùng trong y tế. (Găng sử dụng phòng phấu thuật tiệt trùng)- không bột. Làm bằng cao su Latex. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay cao su dùng trong y tế. (Găng sử dụng phòng phấu thuật). Làm bằng cao su Latex. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay cao su phủ PU (HQ) cả bàn sizeM,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay cao su phủ PU (TQ) size L-trắng,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay cao su phủ sơn,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay cao su y tế Vglove có bộtsize M,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay khám bệnh không bột Size L (loại cao su tổng hợp), NSX: Công Ty CP Găng Tay Nam Việt, Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 vàTiêu chuẩn EN ISO 13485:2016 (100Cai/Hộp, 10Hộp/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay khám bệnh không bột Size M (loại cao su tổng hợp), NSX: Công Ty CP Găng Tay Nam Việt, Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 vàTiêu chuẩn EN ISO 13485:2016 (100Cai/Hộp, 10Hộp/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay không bột bằng cao su Nitrile nhân tạo, chiều dài: 230 min, độ dày: 0.08 mm min, hàng mới 100% (1 hộp/ 100 cái, 1 thùng/ 10 hộp) (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay phẫu thuật tiệt trùng (số 8), Model 215011, Hãng sản xuất MERUFA VN, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay phẫu thuật tiệt trùng(số 7.5), Model 215011, Hãng sản xuất MERUFA VN, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay PU bàn trắng [PU/Size M] (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay PU ngón [Size M xám/L2] (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay tiệt trùng số 7, (hộp 50 đôi) Xuất xứ: Vglove-Việt Nam (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay y tế (1000 cái/1 kiện)/ (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay y tế (Hộp) chất liệu bằng cao su, công dụng bảo vệ người dùng tránh nhiễm khuẩn từ dụng cụ làm việc., hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151100: Găng tay y tế không bột (50 đôi/hộp), chất liệu:cao su,nhãn hiệu:HTC.NSX:HTC Gloves Joint Stock Company.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151100: GĂNG TAY Y TẾ VGLOVES KHÔNG BỘT, ĐÓNG GÓI TRONG 2 THÙNG CARTON, MỖI THÙNG TỊNH 6.35 KG (xk)
- Mã HS 40151100: GLOVE NITRILE 2.7GR/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151100: GLOVE NITRILE 3.0GR/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151100: GLOVE NITRILE 3.3GR/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151100: GLOVE NITRILE 3.6GR/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151100: GLOVE PHAU THUAT 6.9GR/20/ Găng tay cao su có bột (xk)
- Mã HS 40151100: GLOVE PHAU THUAT 7.7GR/20/ Găng tay cao su có bột (xk)
- Mã HS 40151100: GLOVE PHAU THUAT 8.5GR/20/ Găng tay cao su có bột (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2005/ GẮNG TAY CAO SU (VM2004041). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004015). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004034). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004048). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004073). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004080). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005003). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005026). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005027). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005036). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005039). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005045). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005046). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005053). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005066). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2005/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004027). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004011). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004015). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004029). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004032). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004034). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GẮNG TAY CAO SU (VM2004041). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004048). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004058). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004073). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005006). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005009). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005010). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005012). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005014). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005025). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005026). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005027). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005034). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005037). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005039). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005050). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005053). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006T/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004077). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006T/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005009). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1025NP2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004012). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004010). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004013). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GẮNG TAY CAO SU (VM2004041). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004056). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004056A). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004058). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004068). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004071). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004073). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004080). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004107). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005001). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005002). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005004). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005035). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005036). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005039). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005045). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005046). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005053). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005067). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005074). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005079). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006T/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004080). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006T/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004088). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006T/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005009). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006T/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005045). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006T/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005046). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006T/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005074). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/SS2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004087). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/SS2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005073). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/SS2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005075). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2003060). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004010). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004013). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004032). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004035). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GẮNG TAY CAO SU (VM2004041). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004048). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004058). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004071). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004077). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004089). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004107). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005025). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005034). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005037). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005050). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005071). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005072). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005079). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1130NFB2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2002074). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1130NFB2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2003060). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1130NFB2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2003077). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1130NFB2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004091). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1130NFB2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005006). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1130NFB2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005068). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 1130NFB2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005658). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 16MMO_TPĐG_FRANCE/ Bao ngón tay cao su loại thông thường cỡ 16mm thành phẩm đóng gói xuất FRANCE (xk)
- Mã HS 40151900: 18MMO_TPĐG_FRANCE/ Bao ngón tay cao su loại thông thường cỡ 18mm thành phẩm đóng gói xuất FRANCE (xk)
- Mã HS 40151900: 1N130109L1/ RA004015-000206/ Găng tay nitrile 9 inch cỡ L, chất liệu: Cao su, dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sp, không có chức năng chống cháy, chống hóa chất, đâm thủng và cứa rách (xk)
- Mã HS 40151900: 20MMO_TPĐG_FRANCE/ Bao ngón tay cao su loại thông thường cỡ 20mm thành phẩm đóng gói xuất FRANCE (xk)
- Mã HS 40151900: 2126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005658). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 2126NF-B/SS2005/ GĂNG TAY CAO SU (VM2003076). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 22MMO_TPĐG_FRANCE/ Bao ngón tay cao su loại thông thường cỡ 22mm thành phẩm đóng gói xuất FRANCE (xk)
- Mã HS 40151900: 3030NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005069). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 3030NF-B2006T/ GĂNG TAY CAO SU (VM2001055A). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 3030NF-B2006T/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005011). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 3030NF-B2006T/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005037). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: 500246883/ MAPA GLOVE 517 SIZE 6 (xk)
- Mã HS 40151900: A1083/ Găng tay cao su gia dung MJ GORI 3P màu hồng (Size M). 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1083/ Găng tay cao su gia dung MJ GORI 3P màu hồng (Size M).1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1130/ Găng tay cao su gia dụng MJ NH 2+1 màu hồng Size XL.1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1140/ Găng tay cao su gia dụng MJ NH 2+1 màu hồng Size L. 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1150/ Găng tay cao su gia dụng MJ NH 2+1 màu hồng Size M. 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1150/ Găng tay cao su gia dụng MJ NH 2+1 màu hồng Size M. 1 thùng 30 set,1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1163/ Găng tay cao su gia dụng MJ 3P màu hồng (Size M). 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1164/ Găng tay cao su gia dụng MJ 3P màu hồng (Size S). 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1200/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu hồng (Size XL). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1220/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu trắng (Size XL). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1220/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu trắng (Size XL).1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1230/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu hồng (Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1230/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu hồng (Size L).1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1250/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu trắng (Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1250/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu trắng (Size L).1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1260/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu hồng (Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1280/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu trắng (Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1280/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu trắng (Size M).1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1374/ Găng tay cao su gia dụng MJ My color màu xám 1P (Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1375/ Găng tay cao su gia dụng MJ My color màu xám 1P (Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1376/ Găng tay cao su gia dụng MJ My color màu xám 1P (Size S). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1380/ Gang tay cao su Emart No Brand 2P mau hong (Size L). 1 thùng 72 set, 1 set 2 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1381/ Gang tay cao su Emart No Brand 2P mau hong (Size M). 1 thùng 72 set, 1 set 2 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1381/ Gang tay cao su gia dụng Emart No Brand 2P mau hong (Size M). 1 thùng 72 set, 1 set 2 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1390/ Găng tay cao su gia dụng DAI GORI 1P màu hồng (Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1391/ Găng tay cao su gia dụng DAI GORI 1P màu hồng (Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1392/ Găng tay cao su gia dụng DAI GORI 1P màu hồng (Size S). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1510/ Găng tay cao su gia dụng MJ BUY 1P màu hồng (Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1510/ Găng tay cao su gia dụng MJ BUY 1P màu hồng (Size L).1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1520/ Găng tay cao su gia dụng MJ BUY 1P màu hồng (Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1520/ Găng tay cao su gia dụng MJ BUY 1P màu hồng (Size M).1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1530/ Găng tay cao su gia dụng MJ BUY 1P màu hồng (Size S). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1530/ Găng tay cao su gia dụng MJ BUY 1P màu hồng (Size S).1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1532/ Găng tay cao su gia dung BUY 3P màu hồng (Size M). 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1560/ Găng tay cao su gia dụng MJ HELLO 2+1 màu hồng (Size S). 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A1701/ Găng tay cao su gia dụng MH 3P màu hồng (Size M).1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A2020/ Găng tay cao su gia dụng Chefs Choice 1P màu trắng (Size XL). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A2050/ Găng tay cao su gia dụng Chefs Choice 1P màu trắng (Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A2200/ Găng tay cao su gia dụng HOMEPLUS RUBBER 2P mau hong (Size L). 1 thùng 64 set, 1 set 2 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A2210/ Găng tay cao su gia dụng HOMEPLUS RUBBER 2P mau hong (Size M). 1 thùng 64 set, 1 set 2 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A2220/ Gang tay cao su gia dụng HOMEPLUS RUBBER 2P mau hong (Size S). 1 thùng 64 set, 1 set 2 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A2260/ Găng tay cao su gia dụng LocknLock Gori màu xám (Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A2261/ Găng tay cao su gia dụng LocknLock Gori màu xám (Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: A2262/ Găng tay cao su gia dụng LocknLock Gori màu xám (Size S). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: B1040/ Găng tay cao su gia dụng BEIGL 1P màu hồng (Size XL).1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: B1070/ Găng tay cao su gia dụng BEIGL 1P màu hồng (Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: B1070/ Găng tay cao su gia dụng BEIGL 1P màu hồng (Size L).1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: B1100/ Găng tay cao su gia dụng BEIGL 1P màu hồng (Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: B1100/ Găng tay cao su gia dụng BEIGL 1P màu hồng (Size M).1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: Bao bảo vệ ngón tay, làm bằng cao su, 2 cái/hộp, NSX: Vietnam Rubber technology Co., LTD. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao bảo vệ ngón tay, làm bằng cao su, 24 cái/hộp, NSX: Vietnam Rubber technology Co., LTD. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao đầu ngón tay bằng cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón cao su ESD (xk)
- Mã HS 40151900: 'Bao ngón cao su vàng có đai 1000pcs/bag, chất liệu 100% cao su tổng hợp, có đai, chống tĩnh điện tốt, dùng trong phòng sạch, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón cao su vàng có đai 1000pcs/bag, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón có đai chất liệu cao su 1000 chiếc/túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón có đai màu vàng, size S,M, 1 túi 1000ea, chất liệu cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón có đai, màu vàng, size S,M, 1 túi 1000ea, chất liệu cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón có gai (bao đầu ngón) chất liệu bằng cao su dùng đeo đầu ngón tay KT 5 x 1.5cm, 500 chiếc/gói, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón đen (dụng cụ bảo hộ lao động chất liệu cao su đóng 1000 cái/ túi hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón đen bằng cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón đen chống tĩnh điện (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón đen S15 (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón ESD bằng cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón không đai 350g/túi (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón không đai chất liệu cao su, 1000 chiếc/túi Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón màu trắng M- WHITE, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón màu trắng sữa (không có vòng chun), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay (size S) (1440 cái/ Gói, 20 gói/Thùng) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay bằng cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay bằng cao su đã lưu hóa,kích thước 15mm,sử dụng trong sản suất tấm mạch in:No.(1 túi 1000 cái),hãng sx:Hakko,hàng mới 100% 566-3 (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay bằng cao su dùng trong nhà xưởng (1000 chiếc/ túi) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay bằng cao su sử dụng trong phòng sạch (Màu vàng) 1440 (Cái/Bao/Túi), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay bằng cao su, (1 hộp gồm 20 bao, 1 bao gồm 1440 cái) 1 hộp gồm 28,800 cái, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay bằng cao su, 1000cái/ túi, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay cao su (1000 chiếc/ túi) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay cao su (1440 cái/bịch) (không cách điện) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay cao su (1440 chiếc/ túi) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay cao su EDEL-EX SM16.5(1000 chiếc/túi) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay cao su kích thước: 60mm*27mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay cao su vàng, nhám F200A-M (KM) (1000 cái/túi) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay cao su, chống tĩnh điện (1440 chiếc/túi), TP: bằng cao su lưu hóa. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay chống tĩnh điện,Được làm bằng nitrile (cao su tổng hợp) mềm dẻo, bề mặt mịn độ bám tốt.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay màu đen, bằng cao su, 500gam/ túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay màu hồng dạng cuộn size M (chất liệu cao su lưu hóa) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay màu trắng (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay màu trắng dạng cắt size S (chất liệu cao su lưu hóa) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay màu trắng dạng cuộn size M (chất liệu cao su lưu hóa) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay trắng (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay Tru-fit, Không bột, dạng cắt nhám(Powder'les) (1 túi1.440 cái) Size S. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay, dùng cho công nhân trong nhà xưởng (1 túi có 950 cái), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tĩnh điện ESD (chất liệu cao su dụng cụ bảo hộ lao động có độ tĩnh điện đóng theo túi mỗi túi đóng khoảng 500g hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón tĩnh điện màu vàng 500g, chất liệu cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón vàng (cao su). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón vàng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón vàng. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón, chất liệu: cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Bao ngón. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay bằng cao su dùng trong phòng sạch (không dùng cách điện) 1-4294-01 hiệu AS-ONE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay bằng cao su dùng trong phòng sạch (không dùng cách điện) 2-2123-03 hiệu AS-ONE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: BAO TAY CAO SU (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su màu vàng(Size L, rubber, L300 x T0.6 mm, weight 60~70 g, HUONG DUONG) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su Nitrile không bột.Tên tiếng anh: DISPOSABLE NITRILE GLOVES. Size: L (105+-3mm), 100 cái/ 10 hộp/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su Nitrile không bột.Tên tiếng anh: DISPOSABLE NITRILE GLOVES. Size: M (95+-3mm), 100 cái/ 10 hộp/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su Nitrile không bột.Tên tiếng anh: DISPOSABLE NITRILE GLOVES. Size: S (85+-3mm), 100 cái/ 10 hộp/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su vàng (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su, size M (dài 300mm, dày 2mm), hiệu Thủy Hiệp, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su, size M (dài 300mm, dày 2mm), không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su_ đỏ Size: L (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay Model: 2091907-09 (Low voltage electrical gloves- Electrosoft by Honeywell Model: 2091907-09) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay ngón bằng cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay ngón bằng cao su, không cách điện, màu đen, Size S, 1440chiếc/Túi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay ngón màu vàng có đai có nhám F200A- T- M (1000c/gói), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay ngón màu vàng có đai, có nhám (Finger cot, F200A-T-S,1,000 pcs/30PK/BOX), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay ngón phế liệu (không chứa chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 40151900: Bao Tay Ống (490x165mm) bằng cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bao tay pe (50 đôi/1 bịch dùng trong sx) (xk)
- Mã HS 40151900: BAO TAY VẢI (xk)
- Mã HS 40151900: bao tay/ (xk)
- Mã HS 40151900: Bao xỏ ngón bằng cao su Nam Long PN: 200324309706 (xk)
- Mã HS 40151900: Bao xỏ ngón Cao Su có đai màu đen (1000 cái/túi/500g) (xk)
- Mã HS 40151900: Bộ NITRIL set(bao gồm 1 đôi găng tay cao su dùng cho làm tóc) KT: 20*10cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bộ NITRIL set(bao gồm 1 đôi găng tay cao su), dùng cho làm tóc. KT: 20*10cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện 1000 cái/túi, chất liệu cao su, nhà sx: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO NGÓN TĨNH ĐIỆN HI-ICHI (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện- TH2, màu vàng, chất liệu: cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện- TH2, màu vàng, size M, 500g (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện- TH2, màu vàng, size M, 550g (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện trắng trơn- 500g (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện vàng trơn- Size M, 500g (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện, chất liệu: cao su, 500g/ túi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện, nhám đầu ngón, size M (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện-chất liệu: cao su, TH2, màu vàng, size M, 500g, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón không đai, chất liệu: cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón size S+M (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón thường- 500g (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón tĩnh điện (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón tĩnh điện- Wrap finger- Spec: Màu vàng trơn, size M, 500g (trơn bóng) (xk)
- Mã HS 40151900: Bọc ngón vàng (xk)
- Mã HS 40151900: C627/ Bao ngón tay cao su (xk)
- Mã HS 40151900: C636/ Bao ngón tay cao su (xk)
- Mã HS 40151900: C718/ Bao ngón tay cao su (xk)
- Mã HS 40151900: C739/ Bao ngón tay cao su (xk)
- Mã HS 40151900: C740/ Bao ngón tay cao su (xk)
- Mã HS 40151900: C752/ Bao ngón tay cao su (xk)
- Mã HS 40151900: C753/ Bao ngón tay cao su (xk)
- Mã HS 40151900: C757/ Bao ngón tay cao su (xk)
- Mã HS 40151900: C759/ Bao ngón tay cao su (xk)
- Mã HS 40151900: C760/ Bao ngón tay cao su (xk)
- Mã HS 40151900: C767/ Bao ngón tay cao su (xk)
- Mã HS 40151900: C768/ Bao ngón tay cao su (xk)
- Mã HS 40151900: C774/ Bao ngón tay cao su (xk)
- Mã HS 40151900: CCDC01202/ Găng tay bác sĩ, chất liệu cao su (50đôi/hộp),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CCDC01730/ Bao ngón tay chống tĩnh điện,Được làm bằng nitrile (cao su tổng hợp) mềm dẻo, bề mặt mịn độ bám tốt.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CKCAPAGLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- ASSISON SIMPLE PINK CASE SILVER NANO (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CKCAPCTLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- ASSISON SIMPLE PINK CASE TOUCH (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CKJB10PICTSM2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- JANGBOJA IVORY 10P (S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CKJB10PPCTLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- JANGBOJA PINK 10P (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CKJB10PPCTME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- JANGBOJA PINK 10P (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CKJB10PRCTXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- JANGBOJA RED 10P (XL). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CKJB1PPCTLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- JANGBOJA PINK 1P (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CKJB1PPCTME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- JANGBOJA PINK 1P (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CKJB1PRCTXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- JANGBOJA RED 1P (XL). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRBHNLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng HONEY BEIGE (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRBHNME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng HONEY BEIGE (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRBHNSM2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng HONEY BEIGE (S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRDLTLA2019/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- LOTTE DARK GRAY 2+1 BC (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRDLTME2019/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- LOTTE DARK GRAY 2+1 BC (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRGHNLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- HONEY GRAY (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRGHNME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng HONEY GRAY (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRGHNSM2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng HONEY GRAY (S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRGNM50LA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL GREEN 50 (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRGNM50ME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL GREEN 50 (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRGNM50SM2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL GREEN 50 (S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRGNMME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL GREEN 100 (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRINMLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL IVORY 100 (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRINMXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL IVORY 100 (XL). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPDSLA2019/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- DAISO (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPDSME2019/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- DAISO (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPDSSM2019/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- DAISO (S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPESME2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng ES (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPESSM2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- ES (S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPGSME2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng GS YOU US (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPHLLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- HOME PLUS NOMAL (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPHNME2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- HOME PLUS NOMAL (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPLVMN2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- E-MART LOVING HOME 2 DOI (MN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPLVSM2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- E-MART LOVING HOME 2 DOI (S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPNM2PLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL 2P (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPNM2PME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL 2P (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPNM2PSM2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL 2P (S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPNMLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng NOMAL 100 (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPNMME2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng NOMAL 100 (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPNMRLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL RIGHT (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPNMRME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL RIGHT (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPNMRSM2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL RIGHT (S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPNMSM2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng NOMAL 100 (S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRPNMXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL 100 (XL). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRRNMLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL 100 RED (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRRNMME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL 100 RED (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRRNMXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- NOMAL 100 RED (XL). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRVHVME2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- HOME PLUS VIOLET (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRVLALA2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- LACE VIOLET (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRVLAME2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-LACE VIOLET (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRVLASM2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-LACE VIOLET (S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: CLWRWNMMN2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng NOMAL 160 (MN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: D1031/ Găng tay cao su gia dụng 3M 1+1 màu hồng (Size L). 1 thùng 30 set, 1 set 2 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1031/ Găng tay cao su gia dụng 3M 1+1 màu hồng (Size L). 1 thùng 30 set. (xk)
- Mã HS 40151900: D1035/ Găng tay cao su gia dụng 3M 1+1 Emart màu hồng (Size M). 1 thùng 30 set, 1 set 2 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1040/ Găng tay cao su gia dụng 3M 2+1 màu hông (Size L). 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1050/ Găng tay cao su gia dụng 3M 2+1 màu hồng (Size M). 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1070/ Găng tay cao su gia dụng 3M Gori 1P màu xám (Size L). 1 thùng 60 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1070/ Găng tay cao su gia dụng 3M Gori 1P màu xám (Size L).1 thùng 60 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1080/ Găng tay cao su gia dụng 3M Gori 1P màu xám (Size M).1 thùng 60 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1090/ Găng tay cao su gia dụng 3M Gori 1P màu xám (Size S).1 thùng 60 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1091/ Găng tay cao su gia dung 3M Daiso 1P màu hồng (Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1092/ Găng tay cao su gia dung 3M Daiso 1P màu hồng (Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1094/ Găng tay cao su gia dụng 3M màu xám 3P (Size L). 1 thùng 10 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1171/ Gang tay cao su gia dung 3M Hook OFD 2+1 mau hong (Size L). 1 thùng 60 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1172/ Găng tay cao su gia dụng 3M OFD 2+1 màu hồng (Size M). 1 thùng 60 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1173/ Găng tay cao su gia dung 3M Hook OFD 2+1 mau hong (Size S). 1 thùng 60 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1174/ Gang tay cao su gia dung 3M Hook OFD 2+1 (16P) mau hong (Size L). 1 thùng 16 set, 1 set 3 đôi, (xk)
- Mã HS 40151900: D1175/ Gang tay cao su gia dung 3M Hook OFD 2+1 (16P) mau hong (Size M). 1 thùng 16 set, 1 set 3 đôi, (xk)
- Mã HS 40151900: D1175/ Gang tay cao su gia dung 3M Hook OFD 2+1 (16P) mau hong (Size M).1 thùng 16 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1176/ Gang tay cao su gia dung 3M Hook OFD 2+1 (16P) mau hong (Size S). 1 thùng 16 set, 1 set 3 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1340/ Găng tay cao su gia dụng You us GS 1P mau hong (Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D1350/ Găng tay cao su gia dụng You us GS 1P mau hong (Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D3000/ Găng tay cao su gia dụng ORIO FROG GORI màu xám (Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D3001/ Găng tay cao su gia dụng ORIO FROG GORI màu xám (Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: D3002/ Găng tay cao su gia dụng ORIO FROG GORI màu xám (Size S). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: Dây thun TPU 15054 (150*5*0.4mm) (06-00-RUB-00002), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-003/ Găng tay NBR/EBR-003- NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-003/ Găng tay NBR/EBR-003- ULTRA NITRILE GLOVES 200 BLUE (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-005/ Găng tay NBR/EBR-005- NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-005/ Găng tay NBR/EBR-005- NITRILE GLOVES DARK BLUE POWDER FREE (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20601/ Găng tay NBR/EBR-20601- NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20601/ Găng tay NBR/EBR-20601- NITRILE GLOVES BLUE POWDER FREE (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20602/ Găng tay NBR/EBR-20602- NBR BLACK POWDER FREE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20602/ Găng tay NBR/EBR-20602- NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20602/ Găng tay NBR/EBR-20602- NITRILE GLOVES POWDER FREE (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20602/ Găng tay NBR/EBR-20602- NITRILE POWDER FREE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20603/ Găng tay NBR/EBR-20603- BLUE POWDER FREE NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20603/ Găng tay NBR/EBR-20603- COBALT BLUE NITRILE GLOVES POWDER FREE (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20603/ Găng tay NBR/EBR-20603- COBALT BLUE POWDER FREE NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20603/ Găng tay NBR/EBR-20603- NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20603/ Găng tay NBR/EBR-20603- NITRILE GLOVES POWDER FREE (COBALT BLUE NITRILE GLOVES 3.0G POWDER FREE NON-STERILE-3600 CARTONS) (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20603/ Găng tay NBR/EBR-20603- NITRILE POWDER FREE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20603/ Găng tay NBR/EBR-20603- NITRILE POWDER FREE GLOVES 35 BLUE DISPO2020 (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- DISPOSABLE NITRILE GLOVES BLUE (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- GLOVES (NITRILE GLOVES) AS PER ORDER NO. (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- JCM-063-50 NITRILE GLOVES POWDERFREE BLUE (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- NITRIL GLOVE (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- NITRIL GLOVE KH BLUE (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- Nitrile Exam Powder Free Gloves (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- NITRILE GLOVES POWDER FREE (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- Nitrile Gloves, PF, Royal Blue F 35 L (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- Nitrile Gloves, PF, Royal Blue F 35 M (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- Nitrile Gloves, PF, Royal Blue F 35 S (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- POWDER FREE NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- POWDER FREE ROYAL BLUE NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- ROYAL BLUE NITRILE GLOVES POWDER FREE (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- ROYAL BLUE POWDER FREE NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20605/ Găng tay NBR/EBR-20605- Disposable Nitrile Gloves (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20605/ Găng tay NBR/EBR-20605- GLOVES (NITRILE GLOVES) AS PER ORDER NO. (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20605/ Găng tay NBR/EBR-20605- NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20605/ Găng tay NBR/EBR-20605- Nitrile Gloves, PF, White F 30 M (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20605/ Găng tay NBR/EBR-20605- Nitrile Gloves, PF, White F 30 S (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20605/ Găng tay NBR/EBR-20605- Nitrile Gloves, PF, WhIte F 30 XS (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20605/ Găng tay NBR/EBR-20605- NITRILE POWDER FREE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20605/ Găng tay NBR/EBR-20605- NITRILE WHITE POWDER FREE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20605/ Găng tay NBR/EBR-20605- POWDER FREE WHITE NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20605/ Găng tay NBR/EBR-20605- ULTRA NITRILE GLOVES 200 WHITE (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20605/ Găng tay NBR/EBR-20605- WHITE POWDER FREE NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20605/ Găng tay NBR/EBR-20605-Nitrile Gloves, PF, White 30 L (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20606/ Găng tay NBR/EBR-20606- Disposable Nitrile Gloves Powder Free, Purple (NON MEDICAL) (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20608/ Găng tay NBR/EBR-20608- INCONTROL NITRILE CUFF FIRST GLOVES ORDER NO. (xk)
- Mã HS 40151900: EBR-20608/ Găng tay NBR/EBR-20608- POWDER FREE NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR2-11/ Găng tay NBR/EBR2-11- NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR3-11/ Găng tay NBR/EBR3-11- NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR4-12/ Găng tay NBR/EBR4-12- NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR4-12/ Găng tay NBR/EBR4-12- NITRILE POWDER FREE GLOVES 35 BLUE DISPO2020 (xk)
- Mã HS 40151900: EBR4-12/ Găng tay NBR/EBR4-12- POWDER FREE NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR4-6/ Găng tay NBR/EBR4-6- POWDER FREE NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR5-11/ Găng tay NBR/EBR5-11- NITRILE GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: EBR8-11/ Găng tay NBR/EBR8-11- INCONTROL NITRILE CUFF FIRST GLOVES ORDER NO. (xk)
- Mã HS 40151900: EBR8-12/ Găng tay NBR/EBR8-12- INCONTROL NITRILE CUFF FIRST GLOVES ORDER NO. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng ngón không vành, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng ngón màu cam, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay (Nitrile Gloves) không bột, thành phần chính là cao su nhân tạo, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay AE 92-670, đóng gói: 100 chiếc/hộp, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su (1000 cái/10 hộp/thùng,hàng mới 100%,Malaysia sản xuất)) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su chống dầu Nitrile- Gloves (50 đôi/ hộp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su latex dùng trong ngành nail, 100 đôi/ hộp, 10 hộp/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su, 1UNK/1 Hộp, 1 hộp 100/pcs, hiệu Suppersieur, mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su, dùng để bảo hộ khi làm việc trên giàn, Rubber Hand Gloves, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ bằng cao su (Size L, 50 đôi/ gói) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ bằng cao su dày chống nước dùng trong nhà xưởng (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ bằng cao su mỏng chống nước dùng trong nhà xưởng (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ lao động dùng trong thao tác sản xuất, chất liệu: cao su, size M, kích thước: L190 mm (Không có chức năng chống cháy, chống hóa chất, chống đâm thủng cứa rách), RA004013-000042 (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ Nitrile 9" (chất liệu cao su) (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay bảo hộ phủ ngón (Size S) (bằng cao su) RA004013-000041 (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay bảo hộ phủ ngón size M (chất liệu cao su) RA004013-000042 (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ y tế (EXAMINATION GLOVES) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ y tế (EXAMINATION GLOVES), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ y tế (GLOVES) (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cách điện (12 đôi/ túi) bằng cao su (chất liệu cao su) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cách điện bằng cao su, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cách điện BHLD 40.000V, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su (xk)
- Mã HS 40151900: GĂNG TAY CAO SU (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (1 hộp 100 cái, 12 hộp 1200 cái). Công ty sx HTC GLOVES.(Hàng mới 100% sản xuất tại VN) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (1 thùng 10 hộp, 1 hộp 100 cái). Công ty sx TOP GLOVES.(Hàng mới 100% sản xuất tại VN) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (100 cái x 10 hộp/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (50 đôi/hộp x 10 hộp/thùng), nhãn hiệu Superieur, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (có chức năng chống bám vân tay lên sản phẩm khi thao tác) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không có chức năng cách điện, không chống đâm thủng) (L) (PRO WORK) PU-630H(L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không có chức năng cách điện, không chống đâm thủng) (LL) (PRO WORK) PU-630H(LL). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không có chức năng cách điện, không chống đâm thủng) (M) (PRO WORK) PU-630H(M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không có chức năng cách điện, không chống đâm thủng) (S) (PRO WORK) PU-630H(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su 12 inch, ESD: 10^4-10^9 Ohm, size M, 50 đôi/túi, 10 túi/thùng (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su 12 inch, ESD: 10^4-10^9 Ohm, size S, 50 đôi/túi, 10 túi/thùng (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su 7 (400 đôi/thùng; hiệu Nam Long) (Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su 8 (400 đôi/thùng; hiệu Nam Long) (Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su 9 (400 đôi/thùng; hiệu Nam Long) (Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su 9 inch 50 đôi/túi (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su bảo hộ lao động Size 7 (Glove Size 7), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su bảo hộ lao động Size 9 (Glove Size 9), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- BEAUTY RUBBER GLOVES (L) IVORY (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- BEAUTY RUBBER GLOVES (M) BLACK (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- BEAUTY RUBBER GLOVES (M) IVORY (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- BEAUTY RUBBER GLOVES (S) BLACK (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- BEAUTY RUBBER GLOVES (S) IVORY (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su bên phải size M (35CM), màu Hồng, Hàng mới 100% RUBBER GLOVES ITEM M RIGHT HAND (35CM)- COLOR: PINK, PACKING: 1 PIECE/OPP, 45 OPP/CARTON (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su bên trái size M (35CM), màu Hồng. Hàng mới 100% RUBBER GLOVES ITEM M LEFT HAND (35CM)- COLOR: PINK, PACKING: 1 PIECE/OPP, 45 OPP/CARTON (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su cầu vồng (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su chịu dầu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống axit (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống axít màu vàng- bảo hộ lao động. Dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống axít màu vàng dùng cho công nhân trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống dầu Nitrile- Malaysia 12" 5.8g (50 đôi/ Túi), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống hóa chất NF1513 (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su có bột cỡ M(100 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su có bột Nitrile do công ty Khải Hoàn sản xuất, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su có bột V-Gloves (size S,M,L) (100 cái/ hộp, 10 hộp/ thùng), nhà sx: Cty CP VRG Khải Hoàn, dùng trong y tế. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su cổ dài, làm từ cao su lưu hóa, dùng trong thao tác hàng hóa, không chống cắt, không cách điện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su dài (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dài. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su DAISO L SIZE (36.5CM), màu Hồng, 100 đôi/thùng. Hàng mới 100% RUBBER GLOVES DAISO L SIZE (36.5CM)- COLOR: PINK (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su DAISO M SIZE (35.5CM), màu Hồng, 100 đôi/thùng. Hàng mới 100% RUBBER GLOVES DAISO M SIZE (35.5CM)- COLOR: PINK (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su DAISO SIZE L (36.5CM), màu Hồng, 100 đôi/thùng. Hàng mới 100% RUBBER GLOVES DAISO SIZE L (36.5CM)- COLOR: PINK (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su DAISO SIZE M (35.5CM), màu Hồng, 100 đôi/thùng. Hàng mới 100% RUBBER GLOVES DAISO SIZE M (35.5CM)- COLOR: PINK (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Đông Cầu Vồng size L (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng khi làm tóc, hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng một lần, chống dầu mỡ, sút nhẹ trong công nghiệp nhẹ, code: TouchNTuff 92670 size S; M; L; XL. Quy cách: 100 cái/hộp, 10 hộp/thùng CT. 1 UNK 1 Thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, không dùng trong phẫu thuật, không cách điện, loại Nitrile texutred, 50 đôi/túi, 10 túi/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, màu trắng, 50 đôi/bag, 10 bag/carton, hàng mới 100% (M-150) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, màu trắng, 50 đôi/bag, 10 bag/carton, hàng mới 100% (S-130, M-300, XL-50) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, màu trắng, 50 đôi/bag, 10 bag/carton, hàng mới 100% (S-180, M-300) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, màu trắng, 50 đôi/bag, 10 bag/carton, hàng mới 100% (S-30, M-170) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, màu trắng, 50 đôi/bag, 10 bag/carton, hàng mới 100% (XS-100, S-100, M-50, L-80) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, màu xanh, 50 đôi/bag, 20 bag/carton, hàng mới 100% (S-400) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, màu xanh, 50 đôi/bag, 20 bag/carton, hàng mới 100% (XS-100, S-240, M-200, L-60) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, màu xanh, 50 đôi/bag, 20 bag/carton, hàng mới 100% (XS-200, M-500, L-100) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, màu xanh, 50 đôi/bag, 20 bag/carton, hàng mới 100% (XS-260, S-400, M-400, L-140) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, màu xanh, 50 đôi/bag, 20 bag/carton, hàng mới 100% (XS-300, S-340, M-400, L-200) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong y tế. Làm bằng cao su Latex. 100PCS/1 hộp, 10 hộp/1 CTNS. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong y tế. Làm bằng cao su Latex. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong y tế. Làm bằng cao su Latex. Size: M,L.100PCS/1 hộp, 10 hộp/1 CTNS. (Nhãn hiệu HTC GLOVES). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong y tế. Làm bằng cao su Latex. Size: S,M,L. 4000PCS/1Bag. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong y tế. Làm bằng cao su Latex. Size: S,M. 2000PCS/1Bag. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong y tế. Làm bằng cao su Latex-Natural color, Size: S,M. 100PCS/1 hộp, 10 hộp/1 CTNS. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong y tế. Làm bằng cao su Nitrile. 100PCS/1 hộp, 10 hộp/1 CTNS. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong y tế. Làm bằng cao su Nitrile-White color, Size: S,M,L. 100PCS/1 hộp, 10 hộp/1 CTNS. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su gia dụng có lót bông (xơ) cotton nhãn A. Heijn (Flocklined household rubber gloves, A. Heijn brand), size M, L, số lượng: 150.432 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su gia dụng có lót bông (xơ) cotton nhãn Zeeman (Flocklined household rubber gloves Zeeman brand), size S, M, L, XL số lượng: 308.000 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su gia dụng có lót bông cotton (Flocklined household rubber gloves), Size M, L, (1đôi 1 gói) (xk)
- Mã HS 40151900: GĂNG TAY CAO SU GIA DỤNG RUBBER GLOVES, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su hiệu DHA, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su hiệu DUY HÀNG, không dùng cho mục đích y tế (QC: 10 boxes/carton; 100pcs/box). Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su hiệu Hướng Dương, size 7, màu Vàng, 400 đôi/thùng- RUBBER GLOVES- BRAND: HUONG DUONG. SIZE 7 COLOR: YELLOW. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su hiệu Hướng Dương, size8, màu Vàng, 400 đôi/thùng- RUBBER GLOVES- BRAND: HUONG DUONG SIZE 8 COLOR: YELLOW. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Household Gloves- ETM801P (SIZE L) 39cm (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Household Gloves- ETM802P (SIZE M) 37cm (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Household Gloves- ETM803Y (SIZE M) 32cm (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Household Gloves- ETM804Y (SIZE S) 26cm (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Household Gloves- ETM805P(SIZE M) 35cm (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Household Gloves(Combi 7) Size (S), Ivory (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Household Gloves(Combi 8) Size (M), Ivory (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Household Gloves(Combi 9) Size (L), Ivory (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su ITEM SIZE L(38CM), màu Hồng, Hàng mới 100% RUBBER GLOVES ITEM SIZE L(38CM)- COLOR: PINK.PACKING: 3 PAIRS/OPP, 30 OPP/CARTON (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su ITEM SIZE M(35CM), màu Hồng, Hàng mới 100% RUBBER GLOVES ITEM SIZE M(35CM)- COLOR: PINK.PACKING: 3 PAIRS/OPP, 30 OPP/CARTON (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su ITEM SIZE S(32CM), màu Hồng, Hàng mới 100% RUBBER GLOVES ITEM SIZE S(32CM)- COLOR: PINK.PACKING: 3 PAIRS/OPP, 30 OPP/CARTON (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su khám bện dùng trong y tế, Số chứng nhận CFS: 43/CFS-BYT-TB-CT, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su khám bệnh dùng trong y tế, số giấy chứng nhận CFS: 43/CFS/BYT-TB-CT, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su khám bệnh, dùng trong y tế,số giấy chứng nhận CFS: 43/CFS/BYT-TB-CT, mới 100%/ (xk)
- - Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột chưa tiệt trùng,sd1 lần,100 cái/ hộp,10 hộp/carton, nsx:TG medical/10000cai, Khải Hoàn/20000cai, Professional Latex/20000cai. Mới 100%.1pce1cai (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột- Gloves latex- Size S, Quy cách: 100 Cái/Hộp, 10 Hộp/Thùng, Nhãn hiệu: HTC- SILKY SOFT, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột- Gloves latex- Size XS, Quy cách: 100 Cái/Hộp, 10 Hộp/Thùng, Nhãn hiệu: HTC- SILKY SOFT, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột màu xanh, hàng mới 100% (1 thùng 1000 cái, 1 hộp 100 đôi, 1 thùng 12 hộp, tổng cộng: 200 thùng). (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột Nitrile do công ty Ever Global Enterprise Việt Nam sản xuất, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột Powder Free Nitrile Gloves, 1 thùng 10 hộp 1000 cái. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột size L Powder Free Nitrile Gloves 1 thùng 10 hộp 1000 cái. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột size M Powder Free Nitrile Gloves 1 thùng 10 hộp 1000 cái. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột size S Powder Free Nitrile Gloves 1 thùng 10 hộp 1000 cái. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: GĂNG TAY CAO SU KHÔNG BỘT, KHÔNG TIỆT TRÙNG, DÙNG TRONG Y TẾ, KHÔNG DÙNG TRONG PHẨU THUẬT, POWDER FREE EXAMINATION GLOVES NHÃN HIỆU SUPERIEUR 10X100PCS (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột, Quy cách: 100 Cái/Hộp, 10 Hộp/Thùng, Nhãn hiệu: Merci Nitrile của công ty Viet Glove, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột, Quy cách: 100 Cái/Hộp, 10 Hộp/Thùng, Nhãn hiệu: VGlove Nitrile của công ty Khải Hoàn, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột, Quy cách: 100 Cái/Hộp, 10 Hộp/Thùng, Nhãn hiệu: VGlove Nitrile của công ty Khải Hoàn, Hàng mới 100%, số chứng nhận 43/CFS/BYT-TB-CT/ (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột, Quy cách: 100 Cái/Hộp, 10 Hộp/Thùng, Nhãn hiệu: VGlove Nitrile của công ty Khải Hoàn, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột, size S, 100pcs/hộp (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không có bột, màu đen (100 cái/ hộp; 10 hộp/carton). Size L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không có bột, màu đen (100 cái/ hộp; 10 hộp/carton). Size M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không có bột, màu đen (100 cái/ hộp; 10 hộp/carton). Size S. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không có bột, màu đen (100 cái/ hộp; 10 hộp/carton). Size XL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không có bột, màu xanh (100 cái/ hộp; 10 hộp/carton). Size L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không có bột, màu xanh (100 cái/ hộp; 10 hộp/carton). Size M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không có bột, màu xanh (100 cái/ hộp; 10 hộp/carton). Size S. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không có bột, màu xanh (100 cái/ hộp; 10 hộp/carton). Size XL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Koviet dài (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Koviet dài (số 8), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Koviet dài size M (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su L (200 đôi/thùng; hiệu Nam Long) (Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su làm vườn, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Latex 9", size S, 50 đôi/túi (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su latex 9'', S, Đóng gói: 100 chiếc/ bịch, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: GĂNG TAY CAO SU LATEX CÓ BỘT SỬ DỤNG MỘT LẦN (100 chiếc/ hộp; 10 hộp/ thùng)- Nhãn hiệu: ASAP. Hàng mới 100%- (1 UNK 1 HỘP) (xk)
- Mã HS 40151900: GĂNG TAY CAO SU LATEX CÓ BỘT SỬ DỤNG MỘT LẦN (100 chiếc/ hộp; 10 hộp/ thùng)- Nhãn hiệu: MERUFA. Hàng mới 100%- (1 UNK 1 HỘP) (xk)
- Mã HS 40151900: GĂNG TAY CAO SU LATEX CÓ BỘT SỬ DỤNG MỘT LẦN (100 chiếc/ hộp; 10 hộp/ thùng)- Nhãn hiệu: TTGLOVE. Hàng mới 100%- (1 UNK 1 HỘP) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Latex có bột, hiệu VGLOVE, 100pce/hộp, 10/carton. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- LATEX POWDER FREE GLOVES (10BOX/CTN,100PCS/BOX)(không nhãn hiệu). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- LATEX POWDER FREE GLOVES (10BOX/CTN,100PCS/BOX). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su latex size s: 1650.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su loại dài đến vai, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su loại dày không có chức năng cách điện, dùng trong nhà xưởng (50đôi/ hộp) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su loại nhám 9 inch (50 đôi/túi) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su loại trơn không có chức năng cách điện, dùng trong nhà xưởng hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su M (200 đôi/thùng;hiệu Nam Long) (Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su mềm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su mỏng dùng một lần TOPCARE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nhân tạo không bột, nsx Khải Hoàn, xuất xứ Việt Nam, 100 chiếc/ hộp, 10 hộp/ 1 thùng, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nhân tạo không phủ bột VGLove Blue Nitrile, size: M,L,XL. Hàng mới 100% / VN. Nhà sản xuất: VRG KHẢI HOÀN JSC (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nhân tạo, mới 100%.NSX: Công ty cổ phần Vina Chain (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile (không bột, hiệu: Merci, size L (230x105x0.08)mm, màu: xanh da trời, bằng cao su lưu hóa). 1 hộp 50 đôi (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile (không bột, hiệu: Merci, size M (230x95x0.08)mm, màu: xanh da trời, bằng cao su lưu hóa). 1 hộp 50 đôi (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile (không bột, hiệu: Merci, size S (230x85x0.08)mm, màu: xanh da trời, bằng cao su lưu hóa). 1 hộp 50 đôi (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile (Vglove Brand); 100 chiếc/ hộp, 10 hộp/ thùng (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile 10.6'' S, đóng gói: 100 chiếc/bịch, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile 12 inch (50 đôi/túi) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile 12 inch, size S, không có khả năng cách điện, không chống cháy, có thể đâm thủng, cứa rách, mới 100%, (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile 12 inch, size S, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile 12', hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile 12', size M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile 300mm (Không cách điện), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile 9'', hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile 9'', M, đóng gói: 100 chiếc/ gói, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile 9'',S, đóng gói: 100 chiếc/bịch, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile 9'',XS, đóng gói: 100 chiếc/bịch, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile hãng Ansell mã 82-134 L (mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile hãng Ansell mã 82-134 S (mới 100%), (1 PKG 1,000 PCE) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile hãng Ansell mã 82-134 XL (mới 100%), (1 PKG 1,000 PCE) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile không bột (10 hộp/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile không bột (1000 cái/hộp),sizeL,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile không bột (1000 cái/hộp),sizeM,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile không bột (1000 cái/hộp),sizeS,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile không bột (1000 cái/hộp),sizeXL,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile không bột dùng cho người dân, size L, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile không bột dùng cho người dân, size M, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: GĂNG TAY CAO SU NITRILE KHÔNG BỘT SỬ DỤNG MỘT LẦN (100 chiếc/ hộp; 10 hộp/ thùng)- Nhãn hiệu: TTGLOVE. Hàng mới 100%- (1 UNK 1 HỘP) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile không bột, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile không bột, VGLOVE, 100pce/hộp, 10/carton. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile không có chức năng cách điện, dùng trong nhà xưởng (50 đôi/ hộp). hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile không có chức năng cách điện, dùng trong nhà xưởng (50đôi/ hộp) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: GĂNG TAY CAO SU NITRILE SIZE L, MÀU XANH, KHÔNG BỘT (NITRILE GLOVES SIZE L, BLUE, POWER FREE) (xk)
- Mã HS 40151900: GĂNG TAY CAO SU NITRILE SIZE M, MÀU XANH, KHÔNG BỘT (NITRILE GLOVES SIZE M, BLUE, POWER FREE) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile, dài 9'', loại nhám, được tẩy clo 1 lần, 100 chiếc/túi, 10 túi/carton, dùng trong công nghiệp điện tử (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile, hộp mới 50 đôi, dùng để bảo hộ lao động, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrilstat RSNS 402 (50 đôi/gói) (size M) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su PASTEL L SIZE (365CM), màu Vàng xanh, 100 đôi/thùng. Hàng mới 100% RUBBER GLOVES PASTEL L SIZE (365CM)- COLOR: YELLOW GREEN (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su PASTEL L SIZE (365CM), màu Xám đen, 100 đôi/thùng. Hàng mới 100% RUBBER GLOVES PASTEL L SIZE (365CM)- COLOR: DARK GRAY (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su PASTEL L SIZE (365CM), màu Xám đen, 100 đôi/thùng. Hàng mới 100% RUBBER GLOVES PASTEL L SIZE (365CM)- COLOR:DARK GRAY (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su PASTEL M SIZE (35.5CM), màu Xám đen, 100 đôi/thùng. Hàng mới 100% RUBBER GLOVES PASTEL M SIZE (35.5CM)- COLOR: DARK GRAY (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su PASTEL M SIZE (355CM), màu Vàng xanh, 100 đôi/thùng. Hàng mới 100% RUBBER GLOVES PASTEL M SIZE (355CM)- COLOR: YELLOW GREEN (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su PASTEL M SIZE (355CM), màu Xám đen, 100 đôi/thùng. Hàng mới 100% RUBBER GLOVES PASTEL M SIZE (355CM)- COLOR: DARK GRAY (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su phủ bàn EC (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su phủ đầu ngón (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Cao su quy cách 45CM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES- Combi (B GRADE) 500 PAIRS (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES- Mini (B GRADE) 500 PAIRS (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Rubber Gloves- Mini 6 Ivory, Bujason Mini (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Rubber gloves- Sample.(KHÔNG THANH TOÁN) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES- SIZE L (B GRADE) 300 PAIRS (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES- SIZE L (IVORY) Length: 39+/-1cm, Weight: 115+/-5gCode: 105008904-G (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES- SIZE L CODE: DA2020 (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES- SIZE M (B GRADE) 300 PAIRS (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES- SIZE M (IVORY) Length: 37+/-1cm, Weight: 105+/-5gCode: 105008904-M (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES- SIZE M CODE: DA2020 (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES- SIZE S (IVORY) Length: 32+/-1cm, Weight: 61+/-5gCode: 105008904-P (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES- SIZE SM (B GRADE) 300 PAIRS (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES- SIZE XL (B GRADE) 300 PAIRS (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES- SIZE XL CODE: DA2020 (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Rubber Gloves- Wrinkle 7 Pink, Bujason Case (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Rubber Gloves- Wrinkle 8 Ivory, Bujason L (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Rubber Gloves- Wrinkle 9 Pink, Bujason XL (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES(MINI 6) BLACK (DAEKWANG MINI M 10pair) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES(MINI 7) IVORY(DAEKWANG MINI L 10pair) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES(MINI 7) YELLOW (DAEKWANG MINI L 10pair) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Rubber Gloves(Mini) L(7), 1011362 (3 Pairs Set) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES(WRINKLE- XL) PINK COLOR (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES(WRINKLE) SIZE 7N(M), PINK, FOURSEASON (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES(WRINKLE) SIZE 8(L), PINK, KANGAROO (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Rubber Gloves(Wrinkle) Size 8, Pink, eLife L (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su size L, màu Hồng, 125 đôi/thùng. Hàng mới 100%, RUBBER GLOVES L SIZE COLOR: PINK (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su size L, màu Xanh, 125 đôi/thùng. Hàng mới 100%, RUBBER GLOVES L SIZE COLOR: BLUE (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su size M (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su size M Của Nam Cường (200 đôi/thùng) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su size M, màu Hồng, 125 đôi/thùng. Hàng mới 100%, RUBBER GLOVES M SIZE COLOR: PINK (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su size M, màu Xanh, 125 đôi/thùng. Hàng mới 100%, RUBBER GLOVES M SIZE COLOR: BLUE (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su size M,L330, dùng để bảo vệ tay. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su size S (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su size S, màu Hồng, 125 đôi/thùng. Hàng mới 100%, RUBBER GLOVES S SIZE COLOR: PINK (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su size S, màu Xanh, 125 đôi/thùng. Hàng mới 100%, RUBBER GLOVES S SIZE COLOR: BLUE (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su size S. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp (dùng trong y tế) hiệu VGLOVE (quy cách: 100 chiếc/hộp, 10 hộp/ thùng)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp 12", XS (1 thùng 10 túi) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp Nitrile 12/ Nitrile Gloves (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp- Nitrle Gloves, size: L, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp- Nitrle Gloves, size: M, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp- Nitrle Gloves, size: S, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp- Nitrle Gloves, size: SS, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp- Nitrle Gloves, size: XL, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp, 1000 cái/ carton, hiệu NVIMEDIC,mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su vàng dài, không cách điện dùng trong nhà máy hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Wrinkle Rubber Gloves 7N 1018329 (6 Pairs Set) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su XL (200 đôi/thùng; hiệu Nam Long) (Việt Nam mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế (không dùng trong phẫu thuật) nhà sản xuất: HTC, kích cở: 335x230x240 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế không có chức năng cách điện dùng trong nhà xưởng (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 35x27x26cm, hiệu ASAP. Nhà sx: Asap International SDN.BHD. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 35x27x26cm, hiệu DUY HANG. Nhà sx: DUY HANG CO., LTD. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 35x27x26cm, hiệu KIEM TRA. Nhà sx: MERUFA JOINT STOCK COMPANY. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 35x27x26cm, hiệu MERUFA. Nhà sx: MERUFA JOINT STOCK COMPANY. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 35x27x26cm, hiệu TOP GLOVES. Nhà sx: TOP GLOVE SDN.BHD. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 37x29x26cm, hiệu LATEX GLOVES. Nhà sx: DUY HANG CO.,LTD. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 37x29x26cm, hiệu TP GLOVES. Nhà sx: TOP GLOVE SDN.BHD. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 37x29x26cm, hiệu VD GLOVES. Nhà sx: TOP GLOVE SDN.BHD. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 37x29x26cm, hiệu VGLOVE. Nhà sx: VRG KHAI HOANG JSC. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 38x28x26cm, hiệu 3R. Nhà sx: BIOMAX RUBBER INDUSTRIES SDN.BHD. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 38x28x26cm, hiệu CASUMINA. Nhà sx: THE SOUTHERN RUBBER INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 38x28x26cm, hiệu HM. Nhà sx: SRI TRANG GLOVES PUBLIC CO.,LTD. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 38x28x26cm, hiệu HTC. Nhà sx: HTC GLOVES JOINT STOCK COMPANY. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 38x28x26cm, hiệu KCL. Nhà sx: TOP GLOVE SDN.BHD. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 38x28x26cm, hiệu SAFEFIT. Nhà sx: QUBE MEDICAL PRODUCTS SND.BHD. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10 hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Nitrile Glove Powder Free Gray NGR010-15 Size L (200 cái/ hộp, 10 hộp/ carton), nhãn hiệu: Hand-e gray, số ĐK lưu hành:56/2018/BYT-TB-CT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Nitrile Glove Powder Free GRAY NGR010-15 Size L (200 cái/ hộp, 2 hộp nhỏ/1 hộp lớn, 10 hộp/ carton),nhãn hiệu: Hand-e gray, số ĐK lưu hành:56/2018/BYT-TB-CT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Nitrile Glove Powder Free Gray NGR010-15 Size L (200 cái/ hộp, 2 hộp nhỏ/1 hộp lớn,10 hộp/ carton), nhãn hiệu: Hand-e gray, số ĐK lưu hành:56/2018/BYT-TB-CT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Nitrile Glove Powder Free Gray NGR010-15 Size M (200 cái/ hộp, 10 hộp/ carton), nhãn hiệu: Hand-e gray, số ĐK lưu hành:56/2018/BYT-TB-CT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Nitrile Glove Powder Free GRAY NGR010-15 Size M (200 cái/ hộp, 2 hộp nhỏ/1 hộp lớn, 10 hộp/ carton),nhãn hiệu: Hand-e gray, số ĐK lưu hành:56/2018/BYT-TB-CT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Nitrile Glove Powder Free Gray NGR010-15 Size M (200 cái/ hộp, 2 hộp nhỏ/1 hộp lớn,10 hộp/ carton), nhãn hiệu: Hand-e gray, số ĐK lưu hành:56/2018/BYT-TB-CT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Nitrile Glove Powder Free GRAY NGR010-15 Size S (200 cái/ hộp, 10 hộp/ carton), nhãn hiệu: Hand-e gray, số ĐK lưu hành:56/2018/BYT-TB-CT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Nitrile Glove Powder Free Gray NGR010-15 Size S (200 cái/ hộp, 2 hộp nhỏ/1 hộp lớn, 10 hộp/ carton), nhãn hiệu: Hand-e gray, số ĐK lưu hành:56/2018/BYT-TB-CT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Nitrile Glove Powder Free GRAY NGR010-15 Size S (200 cái/ hộp, 2 hộp nhỏ/1 hộp lớn,10 hộp/ carton), nhãn hiệu: Hand-e gray, số ĐK lưu hành:56/2018/BYT-TB-CT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Nitrile Glove Powder Free Gray NGR010-15 Size S (200 cái/ hộp,10 hộp/ carton), nhãn hiệu: Hand-e gray, số ĐK lưu hành:56/2018/BYT-TB-CT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Nitrile Glove Powder Free Gray NGR010-15 Size XL (200 cái/ hộp, 10 hộp/ carton), nhãn hiệu: Hand-e gray, số ĐK lưu hành:56/2018/BYT-TB-CT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Nitrile Glove Powder Free GRAY NGR010-15 Size XL (200 cái/ hộp, 10 hộp/ carton),nhãn hiệu: Hand-e gray,số ĐK lưu hành:56/2018/BYT-TB-CT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Nitrile Glove Powder Free GRAY NGR010-15 Size XL (200 cái/ hộp, 2 hộp nhỏ/1 hộp lớn, 10 hộp/ carton),nhãn hiệu: Hand-e gray, số ĐK lưu hành:56/2018/BYT-TB-CT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Nitrile Glove Powder Free Gray NGR010-15 Size XL (200 cái/ hộp, 2 hộp nhỏ/1 hộp lớn,10 hộp/ carton), nhãn hiệu: Hand-e gray, số ĐK lưu hành:56/2018/BYT-TB-CT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế size M, Số đăng ký: 13/2012/BYT-TB-CT, Nhãn hiệu: VGOLVE, 100 cái/ 1 hộp, 10 hộp/ 1 thùng, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế Topcare. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: găng tay cao su y tế/ (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế, không dùng trong phẫu thuật- Latex Examination Gloves (1 thùng 10 hộp, 1 hộp 100 cái. TC: 15.000 cái), size: L, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế, không dùng trong phẫu thuật- Latex Examination Gloves (1 thùng 10 hộp, 1 hộp 100 cái. TC: 15.000 cái), size: S, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế, không dùng trong phẫu thuật- Latex Examination Gloves (1 thùng 10 hộp, 1 hộp 100 cái. TC: 20.000 cái), size: M, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: găng tay cao su/ (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, 2000 đôi/ 1 bao. 300 bao/ 29 pallet. KH: TT-01. HSX: TIEN THANH. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, 66 kiện đóng 2014 đôi, 1 kiện đóng 2076 đôi. KH: TT-01. HSX: TIEN THANH. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, dùng trong bảo hộ lao động Nitrilstat Blue Glove Size S(RSNSB-3.5M 301); dài: 230mm, rộng: 85mm; 2 chiếc/ túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, dùng trong bảo hộ lao động Nitrilstat Blue Glove Size XS(RSNSB-3.5M 300); dài: 230mm, rộng: 78mm; 2 chiếc/ túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, không nhãn hiệu. Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, Model: No.152-2L (377-3728), NSX: Towaron (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, nhãn hiệu Vglove (70 thùng Size S và 30 thùng Size M; 100 chiếc/ hộp, 10 hộp/ thùng). NSX: Công ty cổ phần VRG Khải Hoàn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, Nitril Glove, dùng khi làm tóc, hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, Nitril Glove, dùng khi làm tóc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, sử dụng cho hàng không, size: L, màu xanh da trời, L230mm* W 105mm, NSX: CTY TNHH SX nhựa đỗ gia phát. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, sử dụng cho hàng không, size: M, màu xanh da trời, L230mm* W 95mm, NSX: CTY TNHH SX nhựa đỗ gia phát. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su,100cái/hộp, 100 hộp/ thùng, nhà, xuất xứ Việt nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su,mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su. Chất liệu: Cao su tổng hợp, đã lưu hóa, dùng để chống nước (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su. Hầng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su/GLOVES (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-Household Gloves- ETM801P (SIZE L) 39cm (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-Household Gloves- ETM802P (SIZE M) 37cm (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-Household Gloves- ETM803Y (SIZE M) 32cm (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-Household Gloves- ETM804Y (SIZE S) 26cm (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-Household Gloves- ETM805P (SIZE M) 35cm (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-RUBBER GLOVES- SIZE M (PINK) Length: 37+/-1cm, Weight: 105+/-5gCode: 105008920-M (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-RUBBER GLOVES- SIZE XL (IVORY) Length: 42+/-1cm, Weight: 130 +/-5g Code: 105008904-EG (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-Rubber Gloves- Wrinkle 8 Pink, Bujason L (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-RUBBER GLOVES(Combi 8) SIZE L, IVORY, WHITEGLOVE (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-RUBBER GLOVES(MINI 6) IVORY (DAEKWANG MINI M 10pair) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-RUBBER GLOVES(MINI 6) YELLOW (DAEKWANG MINI M 10pair) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-Rubber Gloves(Wrinkle) Size 7, Pink, eLife M (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-Rubber Gloves(Wrinkle) Size 7N, Pink, eLife S (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-RUBBER GLOVES(WRINKLE) SIZE 9(XL), IVORY, FOURSEASON (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-Rubber Gloves(Wrinkle) Size 9, Pink, eLife XL (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cao suTULIP M SIZE- COLOR: PINK.LENGTH: 350mm (2)mm WEIGHT: 100g (2)g (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cầu vồng, chất liệu caosu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay chất liệu bằng cao su,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay chất liệu cao su. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay chống Axit (chất liệu cao su lưu hóa, không cách điện, không chống đâm thủng cứa rách, dùng cho nhà xưởng) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay chống axit (chất liệu cao su) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay chống Axit (Malayxia), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay chống hóa chất (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay chống hóa chất 93-260 size L (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay chống hóa chất 93-260 size M (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay chống hóa chất Nitrile NF1513 (chất liệu cao su lưu hóa, có lớp lót cotton, dùng cho nhà xưởng) (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay chống hóa chất xanh bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay chống tĩnh điện, phủ hạt nhựa 1 mặt, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cỡ M,dùng trong phòng sạch,bằng cao su (kt 290mm,100 chiếc/hộp). Model:8-4053-02.Không có chức năng chống đâm thủng,cứa rách,chống cháy,cách điện,chống hóa chất.Hãng sx:ASONE.Mới100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cỡ S, 10 đôi/túi (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay công nghiệp Latex, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay cotton (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay đa dụng 3M màu xanh, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay dài size M (số 7), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay dùng một lần bằng cao su- nhãn hiệu DOK. 100 cái/ Hộp. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay dùng một lần bằng cao su- nhãn hiệu HTC Nitrile Powder Free Examination. 100 cái/ Hộp. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay dùng một lần bằng cao su-nhãn hiệu Golden Red Fish. 100 cái/ Hộp. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay dùng một lần bằng cao su-nhãn hiệu nitrilcare. 100 cái/ Hộp. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay ESD, bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay gia dụng, làm bằng cao su Latex-Red color. Hàng Việt Nam SX mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay hiclean, chất liệu bằng cao su (KT 38 x 10cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám bệnh không bột (loại cao su tổng hợp), size: S,M,L,XL. Không dùng trong y tế, Hàng mới 100% / VN. Nhà sản xuất: Nam viet Glove joint stock company (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám bệnh loại NBR không bột (size L)- không dùng trong phẩu thuật, Quy cách: 100 cái/hộp, 10 hộp/thùng. Hiệu: Merci. Xuất xứ: Việt Nam.. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám bệnh loại NBR không bột (size M)- không dùng trong phẩu thuật, Quy cách: 100 cái/hộp, 10 hộp/thùng. Hiệu: Merci. Xuất xứ: Việt Nam.. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove,size L, màu đen, loại: 9PFNBR,nhà SX: Găng Việt,7 thùng,50 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove,size L, màu xanh, loại: 9PFNBR,nhà SX: Găng Việt,241 thùng,50 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove,size M, màu đen, loại: 9PFNBR,nhà SX: Găng Việt,1 thùng,50 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove,size M, màu trắng, loại: 9PFNBR,nhà SX: Găng Việt,42 thùng,50 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove,size M, màu xanh, loại: 9PFNBR,nhà SX: Găng Việt,67 thùng,50 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove,size S, màu đen, loại: 9PFNBR,nhà SX: Găng Việt,14 thùng,50 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove,size S, màu trắng, loại: 9PFNBR,nhà SX: Găng Việt,25 thùng,50 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove,size S, màu xanh, loại: 9PFNBR,nhà SX: Găng Việt,279 thùng,50 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove,size XL, màu xanh, loại: 9PFNBR,nhà SX:Găng Việt,129 thùng,50 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove-EZCARE,size L, loại: 9PFNBR,nhà SX: Găng Việt, 50 thùng,50 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove-EZCARE,size L, loại: 9PFNBR,nhà SX: Găng Việt, 50 thùng,95 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove-EZCARE,size M, loại: 9PFNBR,nhà SX: Găng Việt,150 thùng,95 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove-EZCARE,size S, loại: 9PFNBR,nhà SX: Găng Việt, 50 thùng,50 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove-EZCARE,size S, loại: 9PFNBR,nhà SX: Găng Việt,200 thùng,50 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám thông thường bằng cao su. Size L, Hiệu: LAVITA GLOVE. Hãng sx: TOP GLOVE SDN. BHD. Đóng gói 100 chiếc/hộp- 10 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám thông thường bằng cao su. Size M,Hiệu: CIMAX. Hãng sx: TOP GLOVE SDN. BHD. Đóng gói 100 chiếc/hộp- 10 hộp/thùng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám thông thường bằng cao su. Size M,Hiệu: HM GLOVE. Hãng sx: TOP GLOVE SDN. BHD. Đóng gói 100 chiếc/hộp- 10 hộp/thùng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám thông thường bằng cao su. Size M,Hiệu: HP GLOVE. Hãng sx: TOP GLOVE SDN. BHD. Đóng gói 100 chiếc/hộp- 10 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám thông thường bằng cao su. Size M,Hiệu: LAVITA GLOVE. Hãng sx: TOP GLOVE SDN. BHD. Đóng gói 100 chiếc/hộp- 10 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám thông thường bằng cao su. Size M,Hiệu: SOFTGLO. Hãng sx: TOP GLOVE SDN. BHD. Đóng gói 100 chiếc/hộp- 10 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay khám thông thường bằng cao su. Size M,Hiệu: TOPCARE. Hãng sx: TOP GLOVE SDN. BHD. Đóng gói 100 chiếc/hộp- 10 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay kháng khuẩn Small, không bột phủ Polymer, hiệu: VGlove, màu xanh (100 cái/ hộp, 50 hộp/ thùng), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay kháng khuẩn, không bột phủ Polymer, hiệu: VGlove, màu xanh (100 cái/ hộp, 50 hộp/ thùng), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay không bột, nhãn hiệu VGLOVES, 1 Hộp 100pce, hãng sản xuất: Công ty cổ phần VGR Khải Hoàn, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Kimtech G3 EVT (MEDIUM), mới 100%, (1 bag125 đôi 1kg), cao su, đeo tay khi làm việc, không tĩnh điện, 38702 (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Kimtech G3 EVT (SMALL), mới 100%, (1 bag125 đôi 1kg), cao su, đeo tay khi làm việc, không tĩnh điện, 38701 (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay latex (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay latex (làm bằng cao su), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Latex 12'' 7.0g-size S 50 đôi/túi,chất liệu bằng cao su.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay latex 12 ich size S (1 túi 50 đôi), chất liệu cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay latex- 12inch, không bột 7.0g, (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay latex- 12inch, không bột 7.0g, chất liệu: cao su non, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Latex 9", size M, 50 đôi/túi bằng cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Latex 9", size S, 50 đôi/túi bằng cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Latex không bột (bằng cao su, chỉ cách nhiệt, không cách điện và không sử dụng mục đích khác cho người lao động); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Latex không bột (Latex Glove Powder Free) (không dùng trong y tế, 1000 cái/carton, mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay latex không bột (Latex Glove Powder Free) size M (không dùng trong y tế, 100 cái/hộp, 1000 cái/carton, mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay latex không bột (Latex Glove Powder Free) size S (không dùng trong y tế, 100 cái/hộp, 1000 cái/carton, mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay latex không bột (Latex Glove Powder Free) size XS (không dùng trong y tế, 100 cái/hộp, 1000 cái/carton, mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Latex không bột size M 12inchs (50đôi/túi)- Malaysia bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Latex, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay latex,chất liệu bằng cao su.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay mầu trắng phủ PU ngón (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay mầu xám phủ PU ngón (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay màu xanh Nitrile Ansell, size M,50PAIR/1 BOX,chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay NBR (Hàng mua trong nước để xuất khẩu), Hàng mới 100%- JCM-062-100 LATEX GLOVES POWDERFREE WHITE (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay ngón 0.5kg/bịch (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay ngón bằng cao su, TND Vietnam Co., Ltd,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay ngón cao su đen (1 túi 1440 chiếc). Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile (làm bằng cao su), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile 12 inch size M, chất liệu: cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile 12 inch size S, chất liệu: cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile 12'', bằng cao su, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile- 12inch, class 1000, 5.5mil, size M (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile- 9inch, không bột, 3.5g, size S, 100pcs/hộp (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile ASAP- 12inch (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile bằng cao su (50 đôi/hộp). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Gang tay nitrile bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile không bột Size XS,S,M 240mm (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile không bột, 100 cái/hộp, 10 hộp/thùng carton, đóng hàng vào pallet, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile không bột, màu xanh, chất liệu cao su, 500 đôi/ 1 carton (1 carton 5.36 kg). Nhà sx: Công ty CP SX và TM Tùng Khánh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile không bột, màu xanh, chất liệu cao su, size L, 1000pcs/ 1 carton. Nhà sx: Công ty CP SX và TM Tùng Khánh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile không bột, màu xanh, chất liệu cao su, size M, 1000pcs/ 1 carton. Nhà sx: Công ty CP SX và TM Tùng Khánh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile không bột, nhám ngón, 12inch, size M (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile không bột, nhám ngón, 12inch, size S (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile Malaysia (Hiệu TopGlove) size L (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile Malaysia (Hiệu TopGlove) size M (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile Malaysia (Hiệu TopGlove) size S (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile màu xanh không bột size M các loại (không dùng trong y tế), 100 cái hộp/ 10 hộp/ 1 thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile Riverstone (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile Riverstone size M, chất liệu: cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile Riverstone size S, chất liệu: cao su (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile size M Class chất liệu cao su 100, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile size S Class 100,chất liệu cao su mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile trắng (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile trắng không bột size M 300mm (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile trắng không bột size M 300mm. Không cách điện (1 thùng 10 túi; 1 túi 50 đôi) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile trắng không bột size S 300mm (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile trắng không bột size S 300mm. Không cách điện (1 thùng 10 túi; 1 túi 50 đôi) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile, bằng cao su chống tĩnh điện (Hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile, cỡ M được khử trùng bằng clo, chất liệu cao su, không có chức năng chống hóa chất, chống cháy, chống đâm thủng cứa rách. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile, cỡ M được khử trùng bằng Clo, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile, cỡ S được khử trùng bằng clo, chất liệu cao su, không có chức năng chống hóa chất, chống cháy, chống đâm thủng cứa rách. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile, cỡ S được khử trùng bằng clo, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile: Găng tay cao su, không bột, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrilstat, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phòng sạch bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phòng sạch bằng cao su, Size M, (1 túi 50 đôi), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ bàn EC- Màu xám, có viền, size M, 10 đôi/túi (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ bàn trắng EC (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ cao su cả bàn (Màu xám, Size S) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón Cacbon EC, không viền, Size S (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón carbon EC- Có viền, size M, 10 đôi/túi (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón carbon EC- Không viền, 10 đôi/túi (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón carbon EC- Không viền, size M, 10 đôi/túi (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón carbon EC- Loại dày có viền, size S, 1 đôi/túi (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón EC (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón EC- Màu trắng, có viền, size M, 10 đôi/túi (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón EC- Màu xám, có viền, size M, 10 đôi/túi (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón Top (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón trắng EC (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón trắng PU, có viền, chất liệu Sợi nilon PU, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU bàn (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU đầu ngón (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU ESD, phủ ngón màu xám size M, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU lòng bàn tay Size S. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay PU ESD phủ ngón, màu xám, size S, M, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay PU phủ bàn tay- màu trắng (size S, M, L) bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay PU phủ bàn tay- màu trắng (size S, M, L)bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Pu phủ ngón (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay PU phủ ngón trắng, size M, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay PVC 12 inch (làm bằng cao su), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay PVC 12 inch cỡ L (làm bằng cao su), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay PVC 12 inch cỡ M (làm bằng cao su), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay PVC 12 inch cỡ S (làm bằng cao su), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay sao su, không nhãn hiệu, loại Non-powder glvs- Blue,3000 thùng, 1000 cái/ thùng, NSX: VRG Khai Hoan JSC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Saraya Nitrile Alpha glove, white, S size, 200 pcs/box (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Shirudo (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Size L (1gói 2 cái). Hàng mới 100% (3209030003) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Size M (1gói 2 cái). Hàng mới 100% (3209030002) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Size M (1gói 2 cái). Hàng mới 100% (3209030005) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay sỏ ngón (bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay thực phẩm bằng cao su, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay tĩnh điện (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay tĩnh điện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay TQ-NF (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay vải Polyester thường,Size M, S, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay Vinyl bằng cao su lưu hóa,dùng trong nhà máy (không có chức năng cách điện) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay xỏ ngón. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế (loại Nitrile), chất liệu: Cao su, size: M, đóng gói: 100 cái/ hộp. 10 hộp/thùng,hiệu: VGlove, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế 1 hộp/ 50 cái, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế bằng cao su sử dụng 1 lần-Disposable gloves (pair). Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế có bột 24cm size M 100 đôi/ hộp, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế Gloves Hygienic màu xanh, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế nhân tạo không bột Nitrile, hiệu: VGlove, nhà sản xuất: Công ty Cổ Phần VGR Khải Hoàn, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế nhân tạo VGLOVE không bột bằng cao su size S, M, L, 1 hộp 100 pcs, 1 thùng 10 hộp, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế Nitrile 24cm 3.5g size M (100 Chiếc/hộp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế Nitrile 24cm 3.5g size S (100 Chiếc/hộp).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế nitrile không bột, hiệu HTC, NSX cty cp găng tay HTC, nhiều màu, không dùng trong phẫu thuật, size M, 100 cái/ hộp, 10 hộp/thùng, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế Nitrile không bột. (10 hộp/CTN; 100 cái/hộp). NSX: Công ty cổ phần VRG Khải Hoàn. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế Size M (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế Size:L/ Găng tay y tế, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế Vglove 50 đôi/ hộp, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế/ (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế, bằng cao su Nitrile 24cm Vglove 3.5g size M.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế, bằng cao su Nitrile 24cm Vglove 3.5g size S.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế, chất liệu Nitrile, (không phải găng cách điện), hiệu Superieur, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế, hiệu Vgloves (1000 chiếc/ thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: GĂNG TAY Y TẾ, NSX: CTY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIETNAM, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng tay/ (xk)
- Mã HS 40151900: Găng y tế latex có bột, chưa tiệt trùng, 240mm (Size S:20%- Size M: 80%), bằng cao su- (hàng mới 100%)- 50 đôi/hộp (20000 hộp) (xk)
- Mã HS 40151900: Găng y tế Nitrile không bột các size, chưa tiệt trùng 24cm, đóng gói 100 chiếc/1 hộp, 10 hộp/1 thùng, nhà sản xuất: Sri Trang, xuất xứ: Thái Lan, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Găng y tế Nitrile không bột, chưa tiệt trùng, 240mm (Size S:30%- Size M: 70%), bằng cao su- (hàng mới 100%)- 50 đôi/hộp (3000 hộp) (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 2.7G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.0G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.1G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.2G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.3G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.4G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.5G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.6G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.7G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.8G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 4.0G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 4.1G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 4.3G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 1M 4.6G/20/ Găng tay cao su Polymer 1 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 1M 5.0G/20/ Găng tay cao su Polymer 1 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 1M 5.4G/ Găng tay cao su Polymer 1 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 1M 5.4G/20/ Găng tay cao su Polymer 1 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 1M 5.8G/ Găng tay cao su Polymer 1 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 1M 5.8G/20/ Găng tay cao su Polymer 1 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 1M 6.2G/ Găng tay cao su Polymer 1 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 1M 6.2G/20/ Găng tay cao su Polymer 1 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 1M 6.6G/20/ Găng tay cao su Polymer 1 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 2M 4.6G/20/ Găng tay cao su Polymer 2 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 2M 5.0G/20/ Găng tay cao su Polymer 2 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 2M 5.2G/20/ Găng tay cao su Polymer 2 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 2M 5.4G/20/ Găng tay cao su Polymer 2 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 2M 5.6G/20/ Găng tay cao su Polymer 2 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 2M 5.8G/20/ Găng tay cao su Polymer 2 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 2M 6.0G/20/ Găng tay cao su Polymer 2 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 2M 6.2G/20/ Găng tay cao su Polymer 2 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 2M 6.4G/20/ Găng tay cao su Polymer 2 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 2M 6.6G/20/ Găng tay cao su Polymer 2 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 2M 6.8G/20/ Găng tay cao su Polymer 2 mặt (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 4.2G/20/ Găng tay cao su có bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 4.6G/20/ Găng tay cao su có bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 4.8G/20/ Găng tay cao su có bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 5.0G/20/ Găng tay cao su có bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 5.2G/20/ Găng tay cao su có bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 5.4G/20/ Găng tay cao su có bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 5.6G/20/ Găng tay cao su có bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 5.8G/20/ Găng tay cao su có bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 6.0G/20/ Găng tay cao su có bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 6.4G/20/ Găng tay cao su có bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER FREE 5.2G/20/ Găng tay cao su không bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER FREE 5.4G/20/ Găng tay cao su không bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER FREE 5.6G/20/ Găng tay cao su không bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER FREE 5.8G/20/ Găng tay cao su không bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER FREE 6.0G/20/ Găng tay cao su không bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER FREE 6.2G/20/ Găng tay cao su không bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER FREE 6.4G/20/ Găng tay cao su không bột (xk)
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER FREE 6.8G/20/ Găng tay cao su không bột (xk)
- Mã HS 40151900: LD060022- Găng tay dài size M (số 7), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: LSLSPCTSM2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- LIVING STORY RUBBER GLOVES (S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: N34/ Chuông chống trộm (Hàng xuất theo tờ khai nhập số: 102612048710/E21 (26/04/2019)) (xk)
- Mã HS 40151900: Nitrile Gloves- Găng tay cao su tổng hợp, 1000 cái/ carton, hiệu navygloves. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24BK-04/ Găng tay khám bệnh không bột cao su tổng hợp 3.5g, màu đen, size L, loại 1, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24SB-02/ Găng tay khám bệnh không bột cao su tổng hợp 3.5g, màu xanh da trời, Size S, loại 1, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24SB-03/ Găng tay khám bệnh không bột cao su tổng hợp 3.5g, màu xanh da trời, Size M, loại 1, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24SB-04/ Găng tay khám bệnh không bột cao su tổng hợp 3.5g, màu xanh da trời, Size L, loại 1, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24SB-05/ Găng tay khám bệnh không bột cao su tổng hợp 3.5g, màu xanh da trời, Size XL, loại 1, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24WH-02/ Găng tay khám bệnh không bột cao su tổng hợp 3.5g, màu trắng, size S, loại 1, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24WH-03/ Găng tay khám bệnh không bột cao su tổng hợp 3.5g, màu trắng, size M, loại 1, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24WH-04/ Găng tay khám bệnh không bột cao su tổng hợp 3.5g, màu trắng, size L, loại 1, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24WH-05/ Găng tay khám bệnh không bột cao su tổng hợp 3.5g, màu trắng, size XL, loại 1, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: NPF-FT40-24SB-02/ Găng tay khám bệnh không bột cao su tổng hợp 4.0g, màu xanh da trời, size S, loại 1, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: NPF-FT40-24SB-03/ Găng tay khám bệnh không bột cao su tổng hợp 4.0g, màu xanh da trời, size M, loại 1, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: NPF-FT40-24SB-04/ Găng tay khám bệnh không bột cao su tổng hợp 4.0g, màu xanh da trời, size L, loại 1, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: NPF-FT40-24SB-05/ Găng tay khám bệnh không bột cao su tổng hợp 4.0g, màu xanh da trời, size XL, loại 1, mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: NTD3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (120.000 PCS 1.200 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (360.000 PCS 3.600 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (90.000 PCS 900 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (2.990.000 PCS 29.900 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (3.040.000 PCS 30.400 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (3.500.000 PCE 35.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD4.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.550.000 PCS 15500 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD4.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (2.175.000 PCS 21.750 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD4.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (2.670.000 PCS 26.700 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD4.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (2.775.000 PCS 27.750 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD4.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (4.470.000 PCS 44.700 HPCE (xk)
- Mã HS 40151900: NTD4.5-19/ Găng tay cao su Nitrile (476.595 PCS 4.765,95 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD4.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (2.062.405 PCS 20.624,05 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD5.0-19/ Gang tay cao su Nitrile (1.781.000 PCS- 17.810 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD5.0-19/ Gang tay cao su Nitrile (171.000 PCS- 1.710 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD5.0-19/ Gang tay cao su Nitrile (2.619.000 PCS- 26.190 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD5.0-19/ Gang tay cao su Nitrile (200.000 PCS- 2.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD5.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (3.000.000 PCS 30.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD5.0-19/ Gang tay cao su Nitrile (310.000 PCS- 3.100 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTD5.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (3.000.000 PCS 30.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTT3.0-19/ Gang tay cao su Nitrile (650.000 PCS 6.500 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTT3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (4.004.000 PCS 40.040 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTT3.5-19/ Găng tay cao su Nitrile (2.000.000 PCS 20.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTT3.5-19/ Gang tay cao su Nitrile (2.300.000 PCS 23.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTT4.0-18/ Găng tay cao su (1.200.000 PCS 12.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTT4.0-18/ Găng tay cao su (1.650.000 PCS 16.500 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTT4.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (130.000 PCS 1.300 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (1.200.000 PCS 12.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (1.728.000 PCS 17.280 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (105.600 PCS 1.056 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (124.800 PCS 1.248 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (3.232.000 PCS- 32.320 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (3.980.000 PCS 39.800 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (3.986.000 PCS- 39.860 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (420.000 PCS 4.200 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (588.000 PCS 5.880 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (900.000 PCS 9.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.080.000 PCS 10.800 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.236.000 PCS 12.360 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (134.400 PCS 1.344 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (3.300.000 PCS 33.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (384.000 PCS 3.840 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (50.400 PCS 504 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.250.000 PCS 12.500 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.512.000 PCS 15.120 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Gang tay cao su Nitrile (1.564.000 PCS 15.640 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Gang tay cao su Nitrile (1.730.000 PCS 17.300 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.950.000 PCS 19.500 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (168.000 PCS 1.680 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Gang tay cao su Nitrile (2.500.000 PCS 25.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (263.520 PCS 2.635,2 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (3.000.000 PCS 3.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (3.350.000 PCS 33.500 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (324.000 PCS 3.240 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (576.000 PCS 5.760 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (585.600 PCS 5.856 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (9.384.000 PCS 9.384 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX4.0-19/ Gang tay cao su Nitrile (191.653 PCS- 1.916,53 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX4.0-19/ Gang tay cao su Nitrile (440.000 PCS- 4.400 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX4.0-20/ Gang tay cao su Nitrile (1.438.347 PCS- 14.383,47 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX4.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.500.000 PCS 15.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX4.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (150.000 PCS 1.500 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX4.0-20/ Gang tay cao su Nitrile (3.200.000 PCS 32.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX4.0-20/ Gang tay cao su Nitrile (3.400.000 PCS- 34.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX4.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (3.400.000 PCS 34.000 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX4.0-20/ Gang tay cao su Nitrile (3.540.000 PCS- 35.400 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX4.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (924.000 PCS 9.240 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX4.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (996.000 PCS 9.960 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX4.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.070.000 PCS 10.700 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTX5.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (2.790.000 PCS 27.900 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTXT3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (1.950.000 PCS- 19.500 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTXT3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.275.000 PCS 12.750 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTXT3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.350.000 PCS 13.500 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTXT3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (108.000 PCS 1.080 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTXT3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (120.000 PCS 1.200 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: NTXT3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (312.000 PCS 3.120 HPCE) (xk)
- Mã HS 40151900: ORFDPFOXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- FOODIS PINK RUBBER GLOVES (XL). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: ORFDRFOLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- FOODIS RED RUBBER GLOVES (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: ORFDRFOXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- FOODIS RED RUBBER GLOVES (XL). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: ORFDWFOLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- FOODIS RUBBER GLOVES (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: ORFDWFOME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- FOODIS RUBBER GLOVES (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: ORFDWFOSM2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- FOODIS RUBBER GLOVES (S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: ORFDWFOXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- FOODIS RUBBER GLOVES (XL). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: ORLEPFOLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng FOODIS LEFT RUBBER GLOVES (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: ORLEPFOME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng FOODIS LEFT RUBBER GLOVES (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: ORRIPFOLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng FOODIS RIGHT RUBBER GLOVES (L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: ORRIPFOME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng FOODIS RIGHT RUBBER GLOVES (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Q1060/ Găng tay cao su gia dụng ADD 1P màu hồng (Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: Q1060/ Găng tay cao su gia dụng ADD 1P màu hồng (Size L).1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: Q1080/ Găng tay cao su gia dụng ADD 1P màu hồng (Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk)
- Mã HS 40151900: RA00400A-000258/ Bao ngón tay Nitrile màu trắng (1440 chiếc/túi), chất liệu cao su (xk)
- Mã HS 40151900: RA00400A-000295/ Bao ngón tay màu đen (1000 chiếc/ túi), chất liệu cao su (xk)
- Mã HS 40151900: RA00400A-000295/ Bao ngón tay màu đen (1000pcs/túi) (bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40151900: RA004015-000047/ Găng tay Nitrile, cỡ S (kích thước 12 inch, bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40151900: RA004015-000047/ Găng tay Nitrile, cỡ S (kích thước 12 inch, bằng cao su, dùng trong phòng sạch) (xk)
- Mã HS 40151900: RA004015-000047/ Găng tay Nitrile, cỡ S (kích thước 12 inch, chất liệu: Cao su) (xk)
- Mã HS 40151900: RA004015-000048/ Găng tay Nitrile, cỡ M (kích thước 12 inch, bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40151900: RA004015-000048/ Găng tay Nitrile, cỡ M (kích thước 12 inch, bằng cao su, dùng trong phòng sạch) (xk)
- Mã HS 40151900: RA004015-000048/ Găng tay Nitrile, cỡ M (kích thước 12 inch, chất liệu: Cao su) (xk)
- Mã HS 40151900: RA004015-000049/ Găng tay Nitrile, cỡ L (kích thước 12 inch, bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40151900: RA004015-000049/ Găng tay Nitrile, cỡ L (kích thước 12 inch, chất liệu: Cao su) (xk)
- Mã HS 40151900: RA004017-000049/ Găng tay cao su (không có chức năng chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Size M carton10pack500pairs/ Găng tay nitrile trắng không bột size M 240mm (xk)
- Mã HS 40151900: Size S1 carton10pack500/ Găng tay nitrile trắng không bột size S 240mm (xk)
- Mã HS 40151900: SSAKRAKME2019/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- AK-U RED (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: SSAKRAKXL2019/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- AK- U RED (XL). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Z0000000-457847/ Găng tay Nitrile, cỡ L được khử trùng bằng clo, chất liệu cao su, không có chức năng chống hóa chất, chống cháy, chống đâm thủng cứa rách. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Z0000000-457848/ Găng tay Nitrile, cỡ M được khử trùng bằng clo, chất liệu cao su, không có chức năng chống hóa chất, chống cháy, chống đâm thủng cứa rách. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Z0000000-457848/ Găng tay Nitrile, cỡ M được khử trùng bằng Clo, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Z0000000-457849/ Găng tay Nitrile, cỡ S được khử trùng bằng clo, chất liệu cao su, không có chức năng chống hóa chất, chống cháy, chống đâm thủng cứa rách. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40151900: Z0000000-457849/ Găng tay Nitrile, cỡ S được khử trùng bằng clo, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159010: tạp dề (100%polyester)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159020: BSMEAFN3073/ Bộ đồ lặn liền thân (tay dài, quần dài) nam. Hiệu: ZONE3 (xk)
- Mã HS 40159020: BSMEAFN3092/ Bộ đồ lặn liền thân (tay dài, quần dài) nam. Hiệu: ZONE3 (xk)
- Mã HS 40159020: BSWEAFN3050/ Bộ đồ lặn liền thân (tay dài, quần dài) nữ. Hiệu: ZONE3 (xk)
- Mã HS 40159020: BSWEAFN3065/ Bộ đồ lặn liền thân (tay dài, quần dài) nữ. Hiệu: ZONE3 (xk)
- Mã HS 40159090: 0258-LG(RB)/ Miếng trang trí bằng cao su (Logo) (xk)
- Mã HS 40159090: 05/ Dây Thun (xk)
- Mã HS 40159090: 122643HU0320001/ Đai nịt bụng thể thao- từ vải dệt cao su hóa- đơn giá gia công 2.21 usd/PCS- nhãn hiệu Decathlon (xk)
- Mã HS 40159090: 124/ Nhãn mác bằng cao su (chuyển giao theo dòng hàng số 15 TK103127224650)(14040 BỘ; 1 BỘ 2 CHIẾC) (xk)
- Mã HS 40159090: 124/ Nhãn mác bằng cao su(chuyển giao theo dòng hàng số 12 TK103127845330)(23469 BỘ, 1 BỘ 2 CHIẾC) (xk)
- Mã HS 40159090: 14sj/ Nút chặn bằng cao su (hàng phụ trợ may mặc) (xk)
- Mã HS 40159090: 20CX013-1/ Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su (Miếng trang trí) 15822 (xk)
- Mã HS 40159090: 20CX020-1/ Miếng trang trí mặt giày bằng cao su CHJ140303(10876-060) (xk)
- Mã HS 40159090: 20CX07-1/ Miếng trang trí giày cao su 11033 (xk)
- Mã HS 40159090: 20CX07-1/ Miếng trang trí giày cao su 13230 (xk)
- Mã HS 40159090: 20CX07-1/ Miếng trang trí giày cao su 13926 (xk)
- Mã HS 40159090: 20-TYHUNG/MTT/ Miếng trang trí bằng cao su ASC-PT01 (dùng cho ngành giày, làm từ cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: 20-TYHUNG/MTT/ Miếng trang trí bằng cao su CVF-PK-50-2 (dùng cho ngành giày, làm từ cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: 20-TYHUNG/MTT/ Miếng trang trí bằng cao su CVF-PK-52-1 (dùng cho ngành giày, làm từ cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: 20-TYHUNG/MTT/ Miếng trang trí bằng cao su CVF-PK-55 (dùng cho ngành giày, làm từ cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: 20-TYHUNG/MTT/ Miếng trang trí bằng cao su CVLA05 (dùng cho ngành giày, làm từ cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: 20-TYHUNG/MTT/ Miếng trang trí bằng cao su CVLA-45-2HI (dùng cho ngành giày, làm từ cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: 20-TYHUNG/MTT/ Miếng trang trí bằng cao su T-785 (làm từ cao su, dùng cho giày) CVF-PK-50-2 (xk)
- Mã HS 40159090: 20-TYHUNG/MTT/ Miếng trang trí bằng cao su T-785 (làm từ cao su, dùng cho giày) CVF-PK-50-3 (xk)
- Mã HS 40159090: 20-TYHUNG/MTT/ Miếng trang trí bằng cao su T-785 (làm từ cao su, dùng cho giày) CVLA05 (xk)
- Mã HS 40159090: 22/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 2CM(chuyển giao theo dòng hàng số 2 TK103131855040)(45M) (xk)
- Mã HS 40159090: 26/ Thun (xk)
- Mã HS 40159090: 32/ Dây chun các loại (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40159090: 33/ Bông trang trí bằng cao su (xk)
- Mã HS 40159090: 46/ Dây trợ lực bẻ biên giày (NK) (xk)
- Mã HS 40159090: 71/ Dây chun (từ cao su, 15mm, thuộc mục 15 tk nhập 103280778531) (xk)
- Mã HS 40159090: A074/ Chun khổ 3mm. Xuất theo TKNK số 103084255040/E21 ngày 02/01/2020 (xk)
- Mã HS 40159090: ADC001/ Dây chun tròn dạng dải/ Draw cord Elastic yds (xk)
- Mã HS 40159090: ÁO CHOÀNG DẠNG TẠP DỀ BẰNG VẢI KHÔNG DỆT (xk)
- Mã HS 40159090: Bao đầu ngón tay bằng cao su lưu hóa S15.0 short cut-2S9LC(1440 chiếc/ gói, 20 gói/ kiện)- Hàng mới 100% dùng cho công nghiệp lắp ráp điện tử. (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón chống tĩnh điện, bằng cao su, 1000 chiếc/túi, dùng bảo hộ ngón tay, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón có vành, 1 túi 1000PCE (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón có vành, 1 túi 320PCE (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón Malaysia có vành 500g, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón màu trắng cao su 700 chiếc/ túi. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón màu vàng có đai 500gram,chất liệu bằng cao su.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay bằng cao su F200A- L (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL EX S15 (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL II M18 (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL II S15 (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL II SM16.5 (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL M18 (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL S15 (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL SM16.5 (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL XS13.5 (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay-EDEL S15 (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay-EDEL SM16.5 (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay-EDEL XS13.5 (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón tĩnh điện vàng trơn- size M (500g).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón trắng bằng cao su (500g/túi). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40159090: Bao ngón vàng có đai, 1000 cái/ gói, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Bao tay ngón size M (xk)
- Mã HS 40159090: Bao tay ngón size S (xk)
- Mã HS 40159090: Bao tay PU xám (xk)
- Mã HS 40159090: Bao tay sỏ gón 1000pcs/ túi (xk)
- Mã HS 40159090: BSMOAFN3001/ Găng chắn cánh tay. Hiệu: TYR (xk)
- Mã HS 40159090: C10/ Chun khổ 8-40mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: CH/ Chun các loại/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350, 101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk)
- Mã HS 40159090: CH/ Chun các loại. Chuyển từ TKN số: 103361640060 (xk)
- Mã HS 40159090: CH/ Chun các loại. TKN 103227737430 (xk)
- Mã HS 40159090: CH-C/ Chun các loại/ KR,Xuất từ tk nhập: 101906299350, 101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk)
- Mã HS 40159090: CH-C/ Chun các loại. Chuyển từ TKN số: 103361640060 (xk)
- Mã HS 40159090: Chun (35mm*30m, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 40159090: Chun (45mm*30m, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 0.6cm (1/4") trắng (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 1 cm, màu đen, VN, hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 1.2cm (1/2") trắng (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 1cm (3/8") màu (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 3.8cm (1 1/2") màu (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 4.5cm (1 3/4") màu (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 40 mm màu trắng, VN, Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 40 mm, màu đen, VN, hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 47 mm, màu đen, VN, Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 5.7cm (2 1/4") màu (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 50 mm, màu đen, VN, Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 50 mm, màu trắng, VN, Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 6 mm, màu đen, VN, Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 6 mm, màu trắng, VN, hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Chun 8 mm, màu trắng, VN, Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Chun các loại (25mm*30m, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 40159090: Chun các loại (35mm*30m, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 40159090: Chun các loại (40mm*30m, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 40159090: Chun các loại (45mm*30m, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 40159090: Chun các loại (50mm*30m, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 40159090: Chun tròn 3mm màu (xk)
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun các loại (xk)
- Mã HS 40159090: D00235-CS/ Logo trang trí bằng cao su- D00235-CS, mới 100%. (xk)
- Mã HS 40159090: D09/ Dây chun từ cao su lưu hóa (xk)
- Mã HS 40159090: Dây Chun khổ 16M (xk)
- Mã HS 40159090: Dây Chun khổ 40mm (xk)
- Mã HS 40159090: Dây Chun khổ 45mm (xk)
- Mã HS 40159090: Dây Chun khổ 50mm (xk)
- Mã HS 40159090: Dây chun loại ELASTIC ROUND CORD 3MM ANTHRACITE(18-0000TCX) (xk)
- Mã HS 40159090: Dây chun loại ELASTIC ROUND CORD 3MM CHUTE GREEN(16-0230TCX) (xk)
- Mã HS 40159090: Dây nịt cao su màu đỏ. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây nịt cao su màu trắng có xích, mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây nịt cao su màu trắng.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây nịt inox, mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun (chun từ cao su lưu hóa 28,900.00 Met) khổ 10mm (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun (chun từ cao su lưu hóa 8,630.00 Met) khổ 15mm (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun (dây chun) (White Elastic Band- Spandex 70D- 3mm- 700m/kg 765.53yard/kg) (đơn giá 143.69 VND/yard) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun (dây chun) (White Elastic Band- Spandex 70D- 3mm- 700m/kg 765.53yard/kg) (đơn giá 176.35 VND/yard) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun (dây chun) (White Elastic Band- Spandex 70D- 3mm- 700m/kg) (đơn giá 157.14 vnđ) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun (dây chun) (White Elastic Band- Spandex 70D- 3mm- 700m/kg) đơn giá 192,85 vnđ hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun (dây chun) (White Elastic Band- Spandex 70D- 3mm- 700m/kg) đơn giá 192,86 vnđ hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun (dây chun) (White Elastic Band- Spandex 70D- 3mm- 700m/kg) đơn giá 192.86 vnđ hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun (dây chun) (White Elastic Band- Spandex 70D- 3mm- 700m/kg)(Đơn giá: 157.14 VND) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun (dây chun) (White Elastic Band- Spandex 70D- 3mm- 700m/kg)(Đơn giá: 192.86 VND) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun (dây chun) (White Elastic Band- Spandex 70D-1- 3mm- 700m/kg) đơn giá 157.14 vnđ hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun (White Elastic Band- Spandex 70D- 3mm- 700m/kg) (đơn giá 157.14 vnđ) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun (White Elastic Band- Spandex 70D1- 3mm- 700m/kg) (đơn giá 192.86 vnđ) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun 35 mm (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun các loại (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun làm giày, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun TPU-C8043, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun TPU-T15054 (1300 sợi/kg), Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40159090: Dây thun, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: DCCS/ Dây chun, từ sợi cao su lưu hóa,110mm (xk)
- Mã HS 40159090: DCCS/ Dây chun, từ sợi cao su lưu hóa,25mm (xk)
- Mã HS 40159090: DCCS/ Dây chun, từ sợi cao su lưu hóa,85mm (xk)
- Mã HS 40159090: DD-C/ Dây dệt/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350, 101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk)
- Mã HS 40159090: FOTL003/ Chun các loại (Đai thun- 59232S-10 (KA0305A-10) DAMASK NEUTRAL/8U1) (xuất trả 80.000 YRD thuộc dòng 4,TK103272554820; 152.800YRD thuộc dòng 5, TK103283069150) (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay 200YP As-one, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay bảo hộ Dermatril (25đôi/hộp) (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay Cao su (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su cỡ L mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su cỡ M mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su cỡ S mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su latex, Mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su Nitrile 240mm (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su y tế Nitrile xanh size M (50 đôi/ hộp),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay cầu vòng size XL số 9 (bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay chống dầu NF1513, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay Nitrile cao su tổng hợp (500 đôi/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay phủ PU đầu ngón (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay phủ PU xám. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay PU phủ bàn size M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay PU phủ ngón SIZE M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay Vynil chất liệu cao su (100 chiếc/hộp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: GĂNG TAY Y TẾ NHÃN HIỆU VGLOVE NITRILE-số đăng ký (16/2011/BYT-TB-CT) 50 đôi/ hộp- 100 hộp/ thùng carton (xk)
- Mã HS 40159090: Găng tay y tế size M, 1 hộp 50 đôi (xk)
- Mã HS 40159090: HL14/ Dây chun các loại(Từ 1cm đến 7cm) (xk)
- Mã HS 40159090: JP19-3403/ Dây chun tròn dạng chiếc (là một phần của dòng hàng 10 thuộc tờ khai nhập102929818350) (xk)
- Mã HS 40159090: M1001-7 TD/ Miếng trang trí bằng cao su M1001-7RB. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: M1056-2 TD/ Miếng trang trí bằng cao su M1056-2RB. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: M1070-2RB TD/ Miếng trang trí bằng cao su M1070-2 RB. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Miếng trang trí giày bằng cao su #T214 size #12-14, mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: MTT-1021A193-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: MTT-1021A193-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: MTT-1021A339-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: MTT-1024A044-1+6-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: MTT-1024A044-2-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: MTT-1024A044-3+4-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: MTT-1024A044-5-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: MTT-1024A045-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40159090: MTT-12S-ET1001 PCS (E200N)-2006/ Miếng trang trí bằng cao su(Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: miếng trang trí) (xk)
- Mã HS 40159090: MTT-15S-ET1003(E504Y) PCS-2006/ Miếng trang trí bằng cao su(Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: miếng trang trí) (xk)
- Mã HS 40159090: NEP/ Nhãn ép nhiệt các loại (xk)
- Mã HS 40159090: Nhãn in Silicon, (bằng cao su),S, 40 X 42MM, MAN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Nhãn mác bằng cao su, hàng không nhãn hiệu NSX Công ty TNHH Đan Hoàng.mới 100%. (xk)
- Mã HS 40159090: NL004/ Dây thun chưa cắt bằng cao su, phụ kiện dùng trong may mặc (xk)
- Mã HS 40159090: NPL036/ Miếng trang trí bằng caosu: 1.5*3.5cm (xk)
- Mã HS 40159090: NPL036/ Miếng trang trí bằng caosu: 2*6.2cm, 2*11.3cm (xk)
- Mã HS 40159090: NPL19/ Dây chun 40mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: NPL20/ Dây chun 6mm (dòng 1 tờ khai nhập số 103332498030) (xk)
- Mã HS 40159090: NPL20/ Dây chun 6mm (dòng 1 tờ khai nhập số 103347520950) (xk)
- Mã HS 40159090: Ống quần cao su,KT: 35*20*135cm,dùng để lắp vào máy mài, sau đó lồng quần bò lên để mài quần,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: P008/ Dây luồn các loại (xk)
- Mã HS 40159090: P044/ Dây chun bằng cao su lưu hóa, CG tư dòng hàng 12 của tkn 102423092810 (xk)
- Mã HS 40159090: P07/ Chun, dây luồn các loại (m), mới 100%. (xk)
- Mã HS 40159090: Phụ kiện trang trí giày- Phụ liệu mặt ngoài (bằng cao su), V-R99257, Mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: Phụ kiện trang trí giày- Phụ liệu mặt ngoài (bằng cao su), V-R99258, Mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: PL16/ Chun các loại (xk)
- Mã HS 40159090: PL21-NK/ Dây chun các loại (xk)
- Mã HS 40159090: PL22/ Nhãn cao su (chất liệu bằng cao su, 32mm) (chuyển giao nguyên phụ liệu từ tờ khai số 103361357740 ngày 02/06/2020 dòng hàng 24) (xk)
- Mã HS 40159090: PL26/ Dây thun (xk)
- Mã HS 40159090: PL27/ Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su) bản rộng 5mm,hàng mới 100%, lấy từ dòng hàng số 13 thuộc tk số 103362776900 (xk)
- Mã HS 40159090: PL32/ Chun các loại Khổ 2.5cm (Dây chun bằng cao su lưu hóa dùng trong may mặc),mới 100%, TKN: 103346310210 (xk)
- Mã HS 40159090: PL36/ Dây thun cổ (xk)
- Mã HS 40159090: PL41/ Chun các loại(1400yds) (xk)
- Mã HS 40159090: PL41/ Chun các loại(750yds) (xk)
- Mã HS 40159090: PL50/ Chun các loại, lấy từ dòng hàng số 12, thuộc tknk: 102993630020, nguyên phụ liệu may mặc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: PL50/ Chun các loại, lấy từ dòng hàng số 2, thuộc tknk: 103035747730, nguyên phụ liệu may mặc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: PL50/ Chun các loại, lấy từ dòng hàng số 6, thuộc tknk: 103006883450, nguyên phụ liệu may mặc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: PL53/ Nhãn ép nhiệt (xk)
- Mã HS 40159090: PL68/ Mác trang trí bằng cao su (xk)
- Mã HS 40159090: PLMN-CAOSU/ PLMN bằng cao su-Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 40159090: PS42/ Chun các loại- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: PS86/ Logo trang trí- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: PVIR/ Nhãn cao su size 2mm phụ liệu may mặc,(xuất trả một phần thuộc dòng hàng số 20 TKNK:103158568330 ngày 21/02/2020), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: SLM145-RZE-001/ Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: miếng trang trí (xk)
- Mã HS 40159090: SLMY8-197-RZE-001/ Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: miếng trang trí (xk)
- Mã HS 40159090: SLY8-167-L167-003/ Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: miếng trang trí (xk)
- Mã HS 40159090: T-1321RBTH/ Miếng trang trí bằng cao su T-1321RB. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40159090: TẠP DỀ (xk)
- Mã HS 40159090: TẠP DỀ/ T (xk)
- Mã HS 40159090: Thun (Chun) 3.8 cm, màu đen, VN, Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Thun (chun) 3.8 cm, VN, Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Thun (Chun) 4 cm, VN, Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 40159090: Thun bản 4.8cm EAVVO2001338-(EL) (xk)
- Mã HS 40159090: WINT-3516(RB)/ Miếng trang trí bằng cao su (xk)
- Mã HS 40161010: 275/ Miếng mousse cao su bọc vải POLY, 2T~7T, 1.3*2.1M (xk)
- Mã HS 40161010: 30/ Dây thun, kích thước: 12cm (xk)
- Mã HS 40161010: 61000004-Miêng đêm-OTH-F-GRY L17"XW3"XH4MM (xk)
- Mã HS 40161010: 933/ Đệm cao su (xk)
- Mã HS 40161010: COVERT KNEE/ Đệm bảo vệ đầu gối (mới 100%) (xk)
- Mã HS 40161010: EVA 3T 1908/ Xốp EVA 3mm dán vải hai mặt 1400x2100x3mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Miếng dán ngực, mới 100%, chất liệu silicon, nhà sản xuất: BEATY CHIPI (xk)
- Mã HS 40161010: Miếng xốp dùng để lót cho máy thử độ bền vón gút và mài mòn Martindale của vải (250mm x 200mm x 3mm, 5 tấm/gói) P/n108179.Bằng cao su xốp.Dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100%,hiệu SDL Atlas (xk)
- Mã HS 40161010: Mốp PE 3mm 32cm*27cm (xk)
- Mã HS 40161010: Mốp PE 3mm 34cm*26cm (xk)
- Mã HS 40161010: Mốp PE 3mm 34cm*30cm (xk)
- Mã HS 40161010: Mốp PE 3mm 34cm*35cm (xk)
- Mã HS 40161010: Mốp PE 3mm 34cm*39cm (xk)
- Mã HS 40161010: Mốp PE 3mm 35cm*32cm (xk)
- Mã HS 40161010: Mốp PE 3mm 40cm*39cm (xk)
- Mã HS 40161010: Mốp PE 3mm 48cm*32cm (xk)
- Mã HS 40161010: Mốp PE 5mm 91.44cm*100cm (xk)
- Mã HS 40161010: Mút Atilon 3mm cắt sẵn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Mút cao su 3mm dán vải hai mặt cắt sẵn các loại (xk)
- Mã HS 40161010: Mút cao su Neoprene SBR dán vải hai mặt 1300x3300x3mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Mút cao su SBR 1.5mm dán vải hai mặt 130x330cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Mút cao su SBR 2mm dán vải hai mặt 130x330cm (xk)
- Mã HS 40161010: Mút cao su SBR 2mm dán vải hai mặt 130x330cm hàng mới 100% (1 tấm 4 yard) (xk)
- Mã HS 40161010: Mút cao su SBR 2mm dán vải hai mặt 130x340cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Mút cao su SBR 3mm dán vải hai mặt 130x340cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Mút cao su SBR 3mm dán vải một mặt 130x340cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Mút EVA ép khuôn cắt sẵn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Mút PU 12mm cắt sẵn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Mút PU 16kg 3mm khổ 60" (xk)
- Mã HS 40161010: Mút PU 16kg 5mm khổ 60" (xk)
- Mã HS 40161010: Mút xốp EVA 3mm dán vải một mặt 140x280cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Mút xốp EVA 3mm dán vải một mặt cắt sẵn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Mút xốp EVA 5mm dán vải hai mặt cắt sẵn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Mút xốp EVA 6mm dán vải hai mặt cắt sẵn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Neoprene SBR 2T 2N2003/ Mút cao su Neoprene SBR dán vải hai mặt 1300x3300x2mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Neoprene SBR 2T PK2005/ Mút cao su Neoprene SBR dán vải hai mặt 1300x3300x2mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: Neoprene SBR 6T 2N2005/ Mút cao su Neoprene SBR dán vải hai mặt 1300x3300x6mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161010: nplg24/ Eva (TK: 103118237500/E23) (xk)
- Mã HS 40161010: nplg24/ Eva (TK: 103229802210/E21) (xk)
- Mã HS 40161010: nplg47/ Mốp các loại.(TK: 103118237500/E23) (xk)
- Mã HS 40161010: NVL00126/ Nhãn cao su (xk)
- Mã HS 40161010: ROAM KNEE/ Dem bao ve dau goi (moi 100%) (xk)
- Mã HS 40161010: ROAM KNEE/ Đệm bảo vệ đầu gối (mới 100%) (xk)
- Mã HS 40161010: SENDY ELBOW/ Đệm bảo vệ đầu gối (mới 100%) (xk)
- Mã HS 40161010: SENDY ELBOW/ Dem bao ve khuyu tay (moi 100%) (xk)
- Mã HS 40161010: SENDY KNEE/ Dem bao ve dau goi (moi 100%) (xk)
- Mã HS 40161010: SENDY KNEE/ Đệm bảo vệ đầu gối (mới 100%) (xk)
- Mã HS 40161010: Slimprene- 1/ Slimprene dán vải hai mặt khổ 58" (vải nylon khổ 58") (xk)
- Mã HS 40161010: TẤM XỐP EVA KHỔ 50C 6mm 105*210cm (xk)
- Mã HS 40161010: TẤM XỐP EVA KHỔ 55C 11mm 100*200cm (xk)
- Mã HS 40161010: TẤM XỐP EVA KHỔ 55C 6mm 100*200cm (xk)
- Mã HS 40161010: TẤM XỐP EVA KHỔ 55C 8mm 105*210cm (xk)
- Mã HS 40161010: Xốp Eva 15 x 1100 x 2000 (Chất liệu chủ yếu là cao su xốp để lót vào dao chặt da giày) (xk)
- Mã HS 40161020: Cao su tấm dày 10mm-3m2,thương hiệu:,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: 005-0352-1/ Silicone gum/ Microphone module sealing dir ITE (xk)
- Mã HS 40161090: 005-0424-1/ Commodity cell india rubber (neoprene)/ Suspension 44 Gain Boos (xk)
- Mã HS 40161090: 11/ Mút để lót đệm giày (Sponge) (NK) (xk)
- Mã HS 40161090: 194715015990/ Miếng đệm bằng xốp (tấm xốp),kích cỡ (155mm x 6mm)dùng gắn lên SP loại 194715015990, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: 29/ Băng, dây, dây viền đã cắt sẵn (xk)
- Mã HS 40161090: 3 V2LVJ1210/ Miếng đệm bằng mút (xk)
- Mã HS 40161090: 30/ Chun (xk)
- Mã HS 40161090: 3V 2NM05250/ Miếng đệm bằng mút 3V2NM05250. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: 4P213648-3B/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 20mmX rộng350mmX dầy5mm, mã hàng 4P213648-3B (xk)
- Mã HS 40161090: 4P214638-1/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 470mm X rộng10mmX dầy3mm, mã hàng 4P214638-1 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P214638-2A/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 45mm X rộng20mm X dầy 5mm, mã hàng 4P214638-2A (xk)
- Mã HS 40161090: 4P214638-3A/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 35mmX rộng10mmX dầy5mm, mã hàng 4P214638-3A (xk)
- Mã HS 40161090: 4P214638-5A/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 360 mm X rộng 8mm X dầy3mm, mã hàng 4P214638-5A (xk)
- Mã HS 40161090: 4P214901-1/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 250mmX dầy 5mm, mã hàng 4P214901-1 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P260257-6A/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 380mmXrộng4mmX dầy3mm, mã hàng 4P260257-6A (xk)
- Mã HS 40161090: 4P266536-2/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 628 mm X rộng15mm X dầy5mm, mã hàng 4P266536-2 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P345035-5E/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, KT dài 35mmX rộng5mmX dầy2mm, mã hàng 4P345035-5E (xk)
- Mã HS 40161090: 4P348614-1/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 280mmX rộng8mmX dầy3mm, mã hàng 4P348614-1 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P360560-1/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 60mmX rộng 30mm X dầy 3mm, mã hàng 4P360560-1 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P378541-1/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 100mm X rộng 8mm X dầy2mm, mã hàng 4P378541-1 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P378560-1/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 100mmX rộng25mmX dầy3mm, mã hàng 4P378560-1 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P386671-1D/ Miếng đệm cao su xốp, đã lưu hoá, kt 10x8x476mm, mã 4P386671-1D (xk)
- Mã HS 40161090: 4P390894-1/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 270 mm X rộng10mm X dầy3mm, mã hàng 4P390894-1 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P390903-1/ Miếng đệm bằng cao su xốp, dùng để làm khít các chi tiết trong máy điều hòa không khí, kt: dài 160 x rộng 15 x dầy 5mm, mã 4P390903-1 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P392088-1/ Miếng đệm bằng cao su xốp, dùng để làm khít các chi tiết trong máy điều hòa không khí, kt: dài 90 x rộng 10 x dầy 4mm, mã 4P392088-1 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P392088-2/ Miếng đệm bằng cao su xốp, dùng để làm khít các chi tiết trong máy điều hòa không khí, kt: dài 265 x rộng 40 x dầy 4mm, mã 4P392088-2 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P392424-1/ Miếng đệm cao su xốp, đã lưu hoá, kt 8x15x234mm, mã 4P392424-1 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P410095-2/ Miếng đệm cao su xốp, dùng để làm khít các chi tiết trong máy điều hòa không khí, kích thước dài 100mm x rộng 80mm x dầy 5mm, mã 4P410095-2 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P472517-1/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 36mmX rộng30mmX dầy2mm, mã hàng 4P472517-1 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P472517-2/ Miếng đệm bằng cao su xốp, dùng để làm khít các chi tiết trong máy điều hòa không khí, kt: dài 27mmX rộng11mmX dầy2mm, mã hàng 4P472517-2 (xk)
- Mã HS 40161090: 4P591491-1/ Miếng đệm cao su xốp, đã lưu hoá, kt 5x30x95mm, mã 4P591491-1 (xk)
- Mã HS 40161090: 4PB36219-1/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, KT dài 50mmX rộng7mmX dầy2mm, mã hàng 4PB36219-1 (xk)
- Mã HS 40161090: 4PN06939-2A/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, kích thước dài 80 mmX rộng50mmX dầy5mm, mã hàng 4PN06939-2A (xk)
- Mã HS 40161090: 4PN16087-2B/ Miếng đệm cao su xốp, dùng làm khít các chi tiết trong máy điều hoà không khí, KT dài 32mmX rộng20mmX dầy5mm, mã hàng 4PN16087-2B (xk)
- Mã HS 40161090: 618300/ Miếng đệm loa bằng cao su xốp (xk)
- Mã HS 40161090: 618301/ Miếng đệm loa bằng cao su xốp (xk)
- Mã HS 40161090: 618313/ Miếng đệm loa bằng cao su xốp (xk)
- Mã HS 40161090: 8079789300/ Miếng đệm bằng cao su xốp PNL1235A/SPONGE V (xk)
- Mã HS 40161090: 8328793400/ Miếng đệm bằng cao su xốp PNL1235A/CUSHION2 (xk)
- Mã HS 40161090: 8355177100/ Miếng đệm bằng cao su xốp PNL1235A/SPONGE H (xk)
- Mã HS 40161090: 835E 31290/ Miếng đệm dùng trong máy in bằng xốp- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 40161090: 835E38501/ Miếng đệm từ tính bằng cao su xốp- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 40161090: ART0001: Xốp cao su EPDM Sponge dia 4mm x 20m (+- 0.5), hàng mới 100%, VN sản xuất. (xk)
- Mã HS 40161090: Băng dính cao su xốp 5cmx8m (xk)
- Mã HS 40161090: Băng tan,12mm*0.075mm*10m, nhà sản xuất: TRƯỜNG CỬU.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn 10*19mm (bằng cao su xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn 22x13mm (ống bảo ôn bằng cao su lưu hoá dạng xốp, cách nhiệt loại chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho điều hòa) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn 6*19mm (bằng cao su xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn cách nhiệt bằng cao su xốp, 10T, dùng trong xây dựng nhà xưởng hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn cách nhiệt bằng cao su xốp, 20T, dùng trong xây dựng nhà xưởng hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn cách nhiệt bằng cao su xốp, 5T, dùng trong xây dựng nhà xưởng hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn cho ống 20Ax25mmt, chất liệu cao su lưu hóa (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn cho ống 25Ax25mmt, chất liệu cao su lưu hóa (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn cho ống 25Ax25t, chất liệu cao su lưu hóa (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn cho ống 32Ax25t, chất liệu cao su lưu hóa (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn cho ống D34x25mmt, chất liệu cao su lưu hóa (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn cho ống20Ax25t, làm bằng cao su (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn cho ống25Ax25t, làm bằng cao su (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn cho ống32Ax25t, làm bằng cao su (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn cho ống50Ax38t, làm bằng cao su (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn ống D114*19T, chất liệu cao su xốp, nhãn hiệu ATATA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn ống D60*19T, chất liệu cao su xốp, nhãn hiệu ATATA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn ống D76*19T, chất liệu cao su xốp, nhãn hiệu ATATA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn ống D89*19T, chất liệu cao su xốp, nhãn hiệu ATATA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn superlon bằng cao su xốp dùng để cách nhiệt ống đồng, đường kính 15.9mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn superlon bằng cao su xốp dùng để cách nhiệt ống đồng, đường kính 19.1mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn superlon bằng cao su xốp dùng để cách nhiệt ống đồng, đường kính 25mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn superlon bằng cao su xốp dùng để cách nhiệt ống đồng, đường kính 42mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn superlon bằng cao su xốp dùng để cách nhiệt ống đồng, đường kính 9.52mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn Superlon cho ống đồng 40Ax40t (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn Superlon cho ống đồng 50Ax40t (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn Superlon cho ống đồng 50t (2x25t) (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn Superlon cho ống đồng D10x13t (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn Superlon cho ống đồng D13x13t (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn Superlon cho ống đồng D22x19t (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn Superlon cho ống đồng D27x19t (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn Superlon cho ống đồng D28x19t (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn Superlon cho ống đồng D34x19t (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn Superlon cho ống đồng D48x19t (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn Superlon cho ống đồng D60x19t (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn Superlon cho ống đồngD16x19t (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn tấm bằng xốp 25mmt, 2 lớp (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn tấm có keo dán, dày 25mm rộng 122cm x dài 914cm, Superlon, chất liệu bằng cao su xốp. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn tấm dày 10T, chất liêu cao su xốp, nhãn hiệu ATATA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn tấm xốp 25Ax25t (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn, kích thước (13x19)mm, chất liệu bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn, kích thước (16x19)mm, chất liệu bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ôn, kích thước (6x19)mm, chất liệu bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ông Superlon cho ống đồng 40Ax25t (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ông Superlon cho ống đồng D48x19t (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: Bảo ông Superlon cho ống đồng D60x19t (cao xu xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: BB.90/ Miếng đệm mút để bọc tai nghe (xk)
- Mã HS 40161090: Bịt tai chống ồn 3M (xk)
- Mã HS 40161090: Bọt biển lau mỏ hàn tròn (xk)
- Mã HS 40161090: C P03SPO003/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp GASKET.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: C P10SPO016/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp GASKET.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: C P18RUB094/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Cao su chịu tải có bố vải, đục lỗ D10 khoảng cách 300mm, rộng 150mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Cao su đệm gia công PU 50*22 (For cutting head of Atom 01003637, Yellow) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40161090: CP09SPO004/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP10SPO014/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp GASKET.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP10SPO019/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp GASKET.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP11SPO012/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp GASKET.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP13RUB041/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP14RUB001/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP14RUB002-B/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP14SPO009/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp GASKET.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP15RUB025/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP15SPO015/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP15SPO019/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp GASKET.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP15SPO026/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp GASKET.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP16SPO004/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp GASKET.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP17RUB042/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP17SPO016/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp GASKET.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP18RUB094/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP19RUB030/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP19RUB032/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP19RUB034/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP19SPO001/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP19SPO006/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP19SPO042/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP19SPO044/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP19SPO045/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP20RUB023/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP20SPO003/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP20SPO005/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CP20SPO008/ Miếng đệm giá đỡ bằng cao su xốp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: CR SPONGE/ Cao su 5mm (xk)
- Mã HS 40161090: Dây bện 0615 (Dây treo bằng thun) khổ 6mm (Mobilon tape 0615), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Dây thun Hiệp Thành zise 16mm (20 bịch x 0.5 Kgs)/ kiện (xk)
- Mã HS 40161090: Dây thun Hiệp Thành zise 25mm (20 bịch x 0.5 Kgs)/ kiện (xk)
- Mã HS 40161090: Dây thun Hiệp Thành zise 38mm (20 bịch x 0.5 Kgs)/ kiện (xk)
- Mã HS 40161090: Đế lót giày, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: ĐỆM MÚT CẮT SẴN CÁC LOẠI (SẢN XUẤT BALÔ, TÚI XÁCH) (xk)
- Mã HS 40161090: Dép 5 màu bằng mút cao su xốp (1 thùng 300 đôi). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: E PDM (5T*20*30)/ Mút xốp bảo vệ dây điện 5T*20*30 (xk)
- Mã HS 40161090: EPDM SPONGE/ Cao su 4mm (xk)
- Mã HS 40161090: Eva-3/ Bộ thẻ treo bằng xốp eva,(Gồm thẻ treo EVA, Size (3.1*5.5)CM, Dây treo kim loại, size 8CM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: FE4-4955-000/ Đệm bảo vệ Base bằng cao su có chất dính. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: FP-25-40-3T/ Mút xốp cao su bảo vệ bảng mạch, kích thước 1 cái 25*40*3T (mm), loại FP-25-40-3T (xk)
- Mã HS 40161090: FP-50-100-8T(G/ Mút xốp cao su bảo vệ dây điện, kích thước 1 cái 50*100*8T (mm), loại FP-50-100-8T(G (xk)
- Mã HS 40161090: FP-50-80-8T/ Mút xốp cao su bảo vệ dây điện, kích thước 1 cái 80mm*50mm*8T (mm), loại FP-50-80-8T (xk)
- Mã HS 40161090: FP-80-40-3T/ Mút xốp cao su bảo vệ dây điện, kích thước 1 cái 80mm*40mm*3T (mm) (xk)
- Mã HS 40161090: FP-80-80-5T(G/ Mút xốp cao su bảo vệ dây điện, kích thước 1 cái 80*80*5T (mm), loại FP-80-80-5T(G (xk)
- Mã HS 40161090: G002494-0420/ Miếng đệm bằng cao su có keo (xk)
- Mã HS 40161090: G002649-0420/ MIẾNG ĐỆM DÁN BẰNG CAO SU XỐP CÓ KEO (40MM X 2.5MM) (xk)
- Mã HS 40161090: Gác ngón 5 màu bằng mút cao su xốp (1 thùng 1000 đôi). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Găng tay nitrile size M Class 100 chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Găng tay nitrile size S Class100, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Gioăng chắn dầu, dùng cho tàu biển Baltimore. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Gioăng chắn dầu, dùng cho tàu biển TRAMONTANA. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Gioăng đệm bằng cao su xốp/BJ7-E4452-00 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk)
- Mã HS 40161090: Gioăng xốp dán ống gió rộng 20mm x dày 3~5mm 1 mặt có keo (bằng cao su lưu hóa xốp) (xk)
- Mã HS 40161090: HNQ/ Nút cao su dập đầu nối tanshi C-090.6Y-DGR (xk)
- Mã HS 40161090: HNQ/ Nút cao su dập đầu nối tanshi C-BTC28-O (xk)
- Mã HS 40161090: HNQ/ Nút cao su dập đầu nối tanshi C-MKDUM-G (xk)
- Mã HS 40161090: HNQ/ Nút cao su dập đầu nối tanshi C-MMIC-Y (xk)
- Mã HS 40161090: HNQ/ Nút cao su dập đầu nối tanshi C-MZ-SB (xk)
- Mã HS 40161090: HNQ/ Nút cao su dập đầu nối tanshi C-MZY-LG (xk)
- Mã HS 40161090: HNQ/ Nút cao su dập đầu nối tanshi C-RK-BR (xk)
- - Mã HS 40161090: HNQ/ Nút cao su dập đầu nối tanshi C-RZ-B (xk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p