Chuyển đến nội dung chính

    - Mã HS 40119010: Lốp dùng cho xe đầu kéo(chương 87),hiệu:COMPASAL, model: CPS21 295/75R22.5, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp dùng cho xe đầu kéo(chương 87),hiệu:COMPASAL, model:CPD68+, 11.00R20, Hàng mới 100% (1 bộ gồm: lốp + ruột + yếm) (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp hơi xe cứu hỏa (hoa lốp hình chữ chi), Size: 14R20, Type: MICHELIN XZL TYRE, Width: 14" (RIM size 20"), Item no: Michelin 14R20 164/160J, Hiệu: MICHELIN, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe 12R22.5-18PR, RR99 hiệu DOUBLE COIN dùng cho sơ mi rơ moóc sàn. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU DOUPRO, SIZE 11R22.5-16PR, PATTERN ST901, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU KANGWEISI, SIZE 11.00R20-18PR, PATTERN CPD66 VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU KANGWEISI, SIZE 11.00R20-18PR, PATTERN CPD80 VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU KANGWEISI, SIZE 11.00R20-18PR, PATTERN CPS60 VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU KANGWEISI, SIZE 11.00R20-18PR, PATTERN CPT69, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU KANGWEISI, SIZE 12.00R20-20PR, PATTERN CPD80, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU KANGWEISI, SIZE 12.00R20-20PR, PATTERN CPT69, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU KANGWEISI, SIZE 12R22.5-18PR, PATTERN CPS25 VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU KINGRUN, SIZE 12.00R20- 20PR, PATTERN TT78, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU KINGRUN, SIZE 12R22.5- 18PR, PATTERN TT78, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU KINGRUN, SIZE 12R22.5-18PR, PATTERN TT78, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU MAXELL, SIZE 11.00R20- 18PR, PATTERN SUPER LA3, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU MAXELL, SIZE 11.00R20- 18PR, PATTERN SUPER LD21, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU MAXELL, SIZE 112R22.5-20, PATTERN SUPER KD3, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU MAXELL, SIZE 12.00R20- 20PR, PATTERN SUPER KD65, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU MAXELL, SIZE 12R22.5-18PR, PATTERN SUPER MA321, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU ROADMAX, SIZE 11.00R20- 18PR, PATTERN ST928, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU ROADMAX, SIZE 1100R20- 18, PATTERN ST901, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU ROADMAX, SIZE 12.00R20- 20PR, PATTERN ST928, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU SPORTRAK, SIZE 11.00R20-18PR, PATTERN BY35, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU SPORTRAK, SIZE 11.00R20-18PR, PATTERN SP907, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU SPORTRAK, SIZE 11R22.5-18PR, PATTERN BYA699C, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU SPORTRAK, SIZE 11R22.5-18PR, PATTERN SP398, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU SPORTRAK, SIZE 12.00R20-18PR, PATTERN BS18, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU SPORTRAK, SIZE 12.00R20-20PR, PATTERN BS18, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU SPORTRAK, SIZE 12.00R20-20PR, PATTERN BY35, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU SPORTRAK, SIZE 12.00R20-20PR, PATTERN SP909, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU SPORTRAK, SIZE 12.00R20-20PR, PATTERN SP912, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU SPORTRAK, SIZE 12R22.5-18PR, PATTERN SP398, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU SPORTRAK, SIZE 12R22.5-18PR, PATTERN SP398, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU SPORTRAK, SIZE 12R22.5-18PR, PATTERN SP901, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU SPORTRAK, SIZE 12R22.5-18PR, PATTERN SP909, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU SUPERWAY, SIZE 12.00R20-20PR, PATTERN A812, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU TRANSTONE, SIZE 11.00R20- 18PR, PATTERN TT78, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU TRANSTONE, SIZE 11.00R20- 18PR, PATTERN TT904, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU TRANSTONE, SIZE 11R22.5-16PR, PATTERN TT658, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU TRANSTONE, SIZE 11R22.5-16PR, PATTERN TT869, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU TRANSTONE, SIZE 12.00R20- 20PR, PATTERN TT902, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU TRANSTONE, SIZE 12.00R20- 20PR, PATTERN TT904, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU TRANSTONE, SIZE 12R22.5-18PR, PATTERN TT812, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU UNICOIN, SIZE 11.00R20-18, PATTERN BY35, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU UNICOIN, SIZE 11R22.5-18, PATTERN BYS98, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU UNICOIN, SIZE 12.00R20-20, PATTERN BY35, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU UNICOIN, SIZE 315/80R22.5, PATTERN BYD68, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU UNICOIN, SIZE 315/80R22.5, PATTERN BYS98, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU WINDFORCE, SIZE 11.00R20-18PR, PATTERN D608, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU WONDERLAND, SIZE 11.00R20-18, PATTERN BS28, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU WONDERLAND, SIZE 11.00R20-18, PATTERN BY06, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU WONDERLAND, SIZE 12.00R20-20, PATTERN BS28, VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, GỒM 1 VỎ LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU WONDERLAND, SIZE 12R22.5-18, PATTERN BY35, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU WONDERLAND, SIZE 12R22.5-18, PATTERN BYD68+, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM,HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 300, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: HILO. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 307, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: HILO. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 366, Kích cỡ: 11R22.5. Hiệu: HILO. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 386, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: HILO. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 600, Kích cỡ: 11R24.5. Hiệu: HILO. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 660, Kích cỡ: 11R24.5. Hiệu: ROADMAX. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 660, Kích cỡ: 295/75R22.5. Hiệu: HILO. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 886, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: HILO. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại AL801, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: VEYRON. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại AL801, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: VEYRON. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại AL808, Kích cỡ: 11R22.5. Hiệu: VEYRON. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại AL827, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: VEYRON. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại AL827, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: VEYRON. Vỏ không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CPD68+, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: COMPASAL. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CPD68+, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: COMPASAL. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CPD88, Kích cỡ: 11R22.5. Hiệu: COMPASAL. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CPS25, Kích cỡ: 11R22.5. Hiệu: COMPASAL. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CPS25, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: COMPASAL. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CPT69, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: COMPASAL. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CR913, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: GOLD DOVE. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CR913, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: GOLD DOVE. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CR913, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: GOLD DOVE. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY332, Kích cỡ: 10.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY332, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY332, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: ZHENGBA. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY332, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY332, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: ZHENGBA. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY638, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY638, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: ZHENGBA. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY638, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY638, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: ZHENGBA. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY916, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY916, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY926, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY926, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY928, Kích cỡ: 10.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY928, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY928, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY928, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: ZHENGBA. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY960, Kích cỡ: 11R22.5. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY960, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY998, Kích cỡ: 10.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY998, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY998, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: ZHENGBA. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY998, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY998, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: ZHENGBA. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX79, Kích cỡ: 1200R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX806, Kích cỡ: 1100R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX806, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX806, Kích cỡ: 1200R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX807, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX807, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX807, Kích cỡ: 1200R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX808, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX808, Kích cỡ: 1200R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX809, Kích cỡ: 1100R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại GRT901, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: TRACMAX. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại GRT901, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: TRACMAX. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại GRT928, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: TRACMAX. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại GRT928, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: TRACMAX. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại GRT966, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: TRACMAX. Vỏ không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại KT257, Kích cỡ: 1200R20. Hiệu: ANCHI. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại KT839, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: LUAO. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại KT860, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: LUAO. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại KT866, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: LUAO. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại KT928, Kích cỡ: 1200R20. Hiệu: KUNLUN. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại KT965, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: LUAO. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại RTL828, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: ROTALLA. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại ST901, Kích cỡ: 10.00R20. Hiệu: ROADMAX. Vỏ có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại ST901, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: ROADMAX. Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại ST901, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: ROADMAX. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại ST928, Kích cỡ: 10.00R20. Hiệu: ROADMAX. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại ST928, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: ROADMAX. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại ST928, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: ROADMAX. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X3, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X3, Kích cỡ: 1100R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X3, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X3, Kích cỡ: 1200R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X4, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: DEEMAX. Vỏ không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X5, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X5, Kích cỡ: 1200R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X6, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: DEEMAX. Vỏ không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X7, Kích cỡ: 1100R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X79, Kích cỡ: 1100R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X79, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X807, Kích cỡ: 1100R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X9, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X93, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X93, Kích cỡ: 1200R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR258, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: TOWIN. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR258, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: TOWIN. Vỏ không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR266, Kích cỡ: 11R22.5. Hiệu: TOWIN. Vỏ không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR266, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: TOWIN. Vỏ không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR290, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: TOWIN. Vỏ không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR518-X, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: TOWIN. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR528, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: TOWIN. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR638, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: TOWIN. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR638, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: TOWIN. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR638, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: TOWIN. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR732, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: TOWIN. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR796, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: TOWIN. Vỏ không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR928, Kích cỡ: 10.00R20. Hiệu: TOWIN. Vỏ có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: Lốp xe, loại ZR230, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: TOWIN. Vỏ không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40119010: vỏ xe dùng cho xe thuộc chương 87 (vỏ xe container, size 11R20, hiệu DOUPRO (có vỏ ruột yếm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: vỏ xe dùng cho xe thuộc chương 87 (vỏ xe container, size 11R20, pattern A807, hiệu SUPPERWAY (gồm lốp săm yếm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: vỏ xe dùng cho xe thuộc chương 87 (vỏ xe container, size 11R22.5, hiệu DOUPRO (có vỏ ruột yếm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: vỏ xe dùng cho xe thuộc chương 87 (vỏ xe container, size 11R22.5, hiệu DOUPRO (không ruột), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: vỏ xe dùng cho xe thuộc chương 87 (vỏ xe container, size 11R22.5, pattern A803, hiệu SUPPERWAY (không ruột), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: vỏ xe dùng cho xe thuộc chương 87 (vỏ xe container, size 12R20, pattern A807, hiệu SUPPERWAY (gồm lốp săm yếm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: vỏ xe dùng cho xe thuộc chương 87 (vỏ xe container, size 12R22.5, hiệu DOUPRO (không ruột), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119010: vỏ xe dùng cho xe thuộc chương 87 (vỏ xe container, size 12R22.5, pattern A803, hiệu SUPPERWAY (không ruột), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp (gồm lốp, săm, yếm) hiệu ZHONGWEI dùng cho máy xúc lật lọai 15/70-18 inch, bề rộng lốp: 20.5cm nhà sản xuất QINGZHOU ZHONGWEI MACHINERY CO.,LTD, vận tốc cực đại: 28km/h. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp (gồm lốp, săm, yếm) hiệu ZHONGWEI dùng cho máy xúc lật lọai 20.5/70-16 inch, bề rộng lốp: 20.5cm, nhà sản xuất QINGZHOU ZHONGWEI MACHINERY CO.,LTD, vận tốc cực đại: 28km/h. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp (gồm lốp, săm, yếm) hiệu ZHONGWEI dùng cho máy xúc lật lọai 23.5/70-16 inch, bề rộng lốp: 20.5cm, nhà sản xuất QINGZHOU ZHONGWEI MACHINERY CO.,LTD, vận tốc cực đại: 28km/h. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp cao su dùng cho máy xúc lật (gồm lốp, săm và yếm), KT; đường kính ngoài: 890mm +-10, bề rộng lốp: 325mm +-10%, dùng cho xe có mâm kích thước 16 inch, TQSX mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp cao su dùng cho máy xúc lật (gồm lốp, săm và yếm), KT; đường kính ngoài:1010 mm+-10%,bề rộng lốp: 375mm+-10%, dùng cho xe có mâm kích thước 20 inch, TQSX mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp cao su dùng cho máy xúc lật (gồm lốp, săm và yếm), KT; đường kính ngoài:1250mm +-10%, bề rộng lốp: 400mm +-10%, dùng cho xe có mâm kích thước 25 inch, TQSX mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật XCMG,ký hiệu 17.5-25-12, 1348*445mm, bằng cao su, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật XCMG,ký hiệu 23.5-25-16, kích thước 1617*579mm, bằng cao su, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật, hiệu MINGYU, ký hiệu 12.00-16, bằng cao su, loại gồm 16 lớp bố vải, đường kính 85cm, rộng 22.5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật, hiệu MINGYU, ký hiệu 12.00-16, bằng cao su, loại gồm 16 lớp bố vải, một bộ gồm lốp, săm, yếm, đường kính 85cm, rộng 22.5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật, hiệu MINGYU, ký hiệu 16/70-20, bằng cao su, loại gồm 16 lớp bố vải, đường kính 101.5cm, rộng 38cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật, hiệu MINGYU, ký hiệu 16/70-20, bằng cao su, loại gồm 16 lớp bố vải, một bộ gồm lốp, săm, yếm, đường kính 101.5cm, rộng 38cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật, hiệu MINGYU, ký hiệu 16/70-24, bằng cao su, loại gồm 16 lớp bố vải, đường kính 111.5cm, rộng 38cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật, hiệu MINGYU, ký hiệu 16/70-24, bằng cao su, loại gồm 16 lớp bố vải, một bộ gồm lốp, săm, yếm, đường kính 111.5cm, rộng 38cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật, hiệu MINGYU, ký hiệu 20.5/70-16, bằng cao su, loại gồm 12 lớp bố vải, đường kính 90cm, rộng 35cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật, hiệu MINGYU, ký hiệu 20.5/70-16, bằng cao su, loại gồm 12 lớp bố vải, một bộ gồm lốp, săm, yếm, đường kính 90cm, rộng 35cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật, hiệu MINGYU, ký hiệu 7.5-16, bằng cao su, loại gồm 12 lớp bố vải, đường kính 77cm, rộng 17cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
    - Mã HS 40119020: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật,ký hiệu 17.5-25-12PR, bằng cao su, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
    - Mã HS 40119030: Lốp 400-8 (Lốp bánh lái DC) (Có đường kính 640mm dùng cho máy kéo cầm tây loại 12-28V) (Linh kiện của dàn cày)Không modem,không hiệu,Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119090: A09812/ Lốp loại bơm hơi bằng cao su chưa qua sử dụng dùng cho xe đẩy hàng, chiều rộng 60mm, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119090: Bánh lái chính- 14300-37850, bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40119090: Bánh lái chính- 70002-63670-0, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119090: Bánh lái phụ 14300-41130, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119090: Bánh tải- 14300-12970-0C, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119090: Bánh xe máy may (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm, lốp, yếm ô tô-10.00R20 HY926 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm, lốp, yếm ô tô-11.00R20 HY332 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm, lốp, yếm ô tô-11.00R20 HY335 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm, lốp, yếm ô tô-11.00R20 HY928 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm, lốp, yếm ô tô-11.00R20 HY969 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm, lốp, yếm ô tô-12R22.5 HY913 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm, lốp, yếm ô tô-8.25R16 HY926 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm, lốp, yếm ô tô-TRACMAX 750R16 ST928 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm, lốp, yếm ô tô-TRACMAX 825R16 ST928 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm, lốp, yếm ô tô-TRACMAX 9.00R20 ST928 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp, yếm ô tô- O'GREEN 750R16 AG168 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp, yếm ô tô- O'GREEN 750R16 AG896 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp, yếm ô tô- O'GREEN 8.25R16 AG168 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp, yếm ô tô- O'GREEN 8.25R16 AG896 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp, yếm ô tô- O'GREEN 9.00R20 AG168 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp, yếm ô tô- O'GREEN 9.00R20 AG896 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp,yếm ô tô- KAPSEN 11.00R20 HS801Q (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp,yếm ô tô- KAPSEN 11.00R20 HS918 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp,yếm ô tô- KAPSEN 8.25R20 HS268 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp,yếm ô tô- O'GREEN 10.00R20 18PR A896 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp,yếm ô tô- O'GREEN 10.00R20 18PR AG168 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp,yếm ô tô- O'GREEN 11.00R20 18PR AG298 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp,yếm ô tô- O'GREEN 8.25R20 16PR AG168 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp,yếm ô tô- O'GREEN 8.25R20 16PR AG896 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp,yếm ô tô- O'GREEN 9.00R20 16PR AG168 (nk)
    - Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp,yếm ô tô- TERRAKING 11.00R20 HS918 (nk)
    - Mã HS 40119090: BS12/ Lốp bánh xe ròng rọc (của máy cưa lọng) (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp cao su/ RUBBER WHEEL (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp đặc chủng 14.00R25 LM901-E3, lốp bơm hơi bằng cao su kích thước vành trên 61cm, dùng cho xe khai khoáng mỏ và các loại máy công trình(không chạy ngoài đường), Hiệu LONGMARCH, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 12R22.5 HS103 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 12R22.5 HS268 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 12R22.5 HS716 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 195/75R16C 107/105T RS01 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 205/75R16C 113/111T RS01 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 215/75R17.5 HS205 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 265/70R19.5 HS205 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 385/65R22.5 HS209 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 9.5R17.5 HS206 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN LT265/75R16 123/120Q RS25 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- O'GREEN 11.00R22.5 16PR AG198 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- O'GREEN 11R22.5 AG168 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- THREE-A 185/65R15 88H P306 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- THREE-A 195/55R16 87V P606 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- THREE-A 195/65R15 91V P306 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- THREE-A 205/55R16 91V P306 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- THREE-A 215/45ZR17 91W P606 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- THREE-A 215/60R16 99H P306 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- THREE-A 225/35ZR20 90W P606 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- THREE-A 225/70R16 102T ECOSAVER (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- THREE-A 235/55R18 104V ECOSAVER (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- THREE-A 245/50R20 102V ECOWINGED (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- THREE-A 265/70R16 111T ECOLANDER (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 185/70R14 88H YDA-216 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 195/70R14 91H YDA-216 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 195/75R16C 107/105S YDA-296 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 205/65R15 94H YDA-216 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 205/75R16C 110/108R YDA-296 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 225/40ZR18 92W YDA-226 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 225/45ZR18 95W YDA-226 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 225/70R16 103T YDA-266A (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 235/55R18 104V YDA-266A (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 235/55ZR18 104W YDA-226 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 235/55ZR19 105W YDA-226 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 265/65R17 116H YDA-266 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN 165/65R13 77T H202 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN 195/75R16C 107/105T RS01 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN 205/70R15C 106/104T RS01 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN 205/75R16C 113/111T RS01 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN 215/60R16 95V H202 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN 235/55R18 XL 104H RS21 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN 285/50ZR20 XL 116W RS26 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN LT265/70R17 121/118Q RS25 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN LT265/75R16 123/120Q RS25 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN P205/70R15 96T H201 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô-TRACMAX 11R22.5 ST901 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô-TRACMAX 12R22.5 ST901 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp ô tô-TRACMAX 385/65R22.5 ST932 (nk)
    - Mã HS 40119090: Lốp xe điện chở khách Hankook 145R12 6PRLT. Hàng mới 100%/ KR (nk)
    - Mã HS 40119090: Phụ tùng xe nâng hiệu STAXX mới 100%: bánh lái (nk)
    - Mã HS 40119090: Vỏ xe cao su 120-2114 kích thước 22x12-12, 4 lớp (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119090: Vỏ xe cao su 85-8290 kích thước 22x11-8 2PR (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119090: Vỏ xe cao su lưu hóa kích thước 29x12.00x15, 4 lớp (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40119090: Vỏ xe nâng (nk)
    - Mã HS 40119090: WP46/ Lốp tàu hoả chất liệu cao su đường kính 1.1cm hàng mới 100% dùng để sản xuất đồ chơi (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 1270X455R22 CM, P/N: APR07010, Serial: 2196H534. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 1270X455R22 CM, P/N: APR07010, Serial: 2196H540. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 1270X455R22 CM, P/N: APR07010, Serial: 2196H545. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 1270X455R22 CM, P/N: APR07010, Serial: 4196H299. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 1270X455R22 CM, P/N: APR07010, Serial: 4196H302. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 1270X455R22 CM, P/N: APR07010, Serial: 4196H306. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 1270X455R22 CM, P/N: APR07010, Serial: 4196H308. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 1270X455R22 CM, P/N: APR07010, Serial: 5196H021. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 1270X455R22 CM, P/N: APR07010, Serial: 9186H334. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 1270X455R22 CM, P/N: APR07010, Serial: Y175H346. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 1270X455R22 CM, P/N: APR07010, Serial: Y175H376. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 46X17R20 CM, P/N: APR06755, Serial: 1185A232. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 46X17R20 CM, P/N: APR06755, Serial: 9175A569. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 46X17R20 CM, P/N: APR06755, Serial: X175A570. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay NLG 46X17R20 CM, P/N: APR06755, Serial: Z185A383. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 30x8.8R15 CM, P/N: APR05145, Serial: 2196C594. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 30x8.8R15 CM, P/N: APR05145, Serial: 2196C607. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 30x8.8R15 CM, P/N: APR05145, Serial: 6196C980. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 30x8.8R15 CM, P/N: APR05145, Serial: 7196C029. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 30x8.8R15 CM, P/N: APR05145, Serial: 7196C814. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 30x8.8R15 CM, P/N: APR05145, Serial: 7196C815. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 30x8.8R15 CM, P/N: APR05145, Serial: 7196C873. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 30x8.8R15 CM, P/N: APR05145, Serial: Y17GL633. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 30x8.8R15 CM, P/N: APR05145, Serial: Y17GL651. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 30x8.8R15 CM, P/N: APR05145, Serial: Y17GL971. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 30x8.8R15 CM, P/N: APR05145, Serial: Z186C313. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 30x8.8R15 CM, P/N: APR05145, Serial: Z186C315. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi máy bay: 73X73R21cm, P/N:APR05145, Serial:2196C605. Hàng đã qua sử dụng/ HK (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi máy bay: 73X73R21cm, P/N:APR05145, Serial:6176C141. Hàng đã qua sử dụng/ HK (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi máy bay: 73X73R21cm, P/N:APR05145, Serial:6176C304. Hàng đã qua sử dụng/ HK (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi máy bay: 73X73R21cm, P/N:APR05145, Serial:6196CA18. Hàng đã qua sử dụng/ HK (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi máy bay: 73X73R21cm, P/N:APR05145, Serial:7196C033. Hàng đã qua sử dụng/ HK (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi máy bay: 73X73R21cm, P/N:APR05145, Serial:7196C868. Hàng đã qua sử dụng/ HK (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp chính của máy bay Airbus A321 bằng cao su lưu hóa (loại đắp lại) P/n: APR07010- Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820. Số cc: 0188757 (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp mũi của máy bay Airbus A321 bằng cao su lưu hóa (loại đắp lại) P/n: APR05145- Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820. Số cc: 0188709 (nk)
    - Mã HS 40121300: Lốp mũi của máy bay Airbus A350 bằng cao su lưu hóa (loại đắp lại) P/n: APR06505R1- Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820. Số cc: 0188747 (nk)
    - Mã HS 40121300: Phụ tùng máy bay (Lốp máy bay). P/N: APR05145. SIZE: 30X8.8R15. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Phụ tùng máy bay (Lốp máy bay). P/N: APR06505R1. SIZE: 1050X395R16. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Phụ tùng máy bay (Lốp máy bay). P/N: APR06931R1. SIZE:1400x530R23. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Phụ tùng máy bay (Lốp máy bay). P/N: APR07010. SIZE: 1270X455XR22. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121300: Phụ tùng máy bay (Lốp máy bay). P/N: APR07850. SIZE: 54X21.0R23. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
    - Mã HS 40121990: Lốp xe nâng, hiệu HITACHI, không model. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2011 (nk)
    - Mã HS 40121990: Vỏ xe nâng 600 x 90MM, bằng cao su, (100PCS), hàng đã qua sử dụng (nk)
    - Mã HS 40121990: Vỏ xe nâng 600 x 9MM, bằng cao su, (100PCS), hàng đã qua sử dụng (nk)
    - Mã HS 40121990: Vỏ xe nâng 600 x 9MM, bằng cao su, (140PCS), hàng đã qua sử dụng (nk)
    - Mã HS 40121990: Vỏ xe nâng 600 x 9MM, bằng cao su, hàng đã qua sử dụng (nk)
    - Mã HS 40121990: Vỏ xe nâng 650 x 10 MM, bằng cao su, hàng đã qua sử dụng (nk)
    - Mã HS 40121990: Vỏ xe nâng 650 x 10MM, bằng cao su, (60PCS), hàng đã qua sử dụng (nk)
    - Mã HS 40121990: Vỏ xe nâng 650 x 10MM, bằng cao su, hàng đã qua sử dụng (nk)
    - Mã HS 40121990: Vỏ xe nâng 700 x 12MM, bằng cao su, (20PCS), hàng đã qua sử dụng (nk)
    - Mã HS 40121990: Vỏ xe nâng 700 x 12MM, bằng cao su,hàng đã qua sử dụng (nk)
    - Mã HS 40122060: Vỏ cao su dùng cho máy lu đường (size: 30-35, đường kính trong: 600mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng) (nk)
    - Mã HS 40129014: 18/ Lốp đặc xe nâng hàng.Hàng mới 100%/ JP (nk)
    - Mã HS 40129014: 3/ Lốp sau 500-8. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: 3/ Vỏ đặc 700-12 Hiệu Dunlop- phụ tùng của xe nâng (nk)
    - Mã HS 40129014: 5-VX-28915/ Lốp đặc bằng cao su TOKAI, 28x9-15, đường kính ngoài 695mm, chiều rộng 222mm (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: 8101811/ Lốp xe đặc cao su 528x380x178mm, dùng cho xe nâng (nk)
    - Mã HS 40129014: 8101812/ Lốp xe đặc cao su 528x380x203mm, dùng cho xe nâng (nk)
    - Mã HS 40129014: Bánh lái (đường kính 30cm)- WHEEL DRIVE MOLDING BLACK_120576-001, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Bánh lái bằng cao su đặc (đường kính ngoài 25.4 cm)- DRIVE TYRE N HUB NM SM_805808, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Bánh lái bằng cao su đặc (đường kính ngoài 25cm)- DRIVE TYRE SUPERTRAC WPS_811894, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Bánh lái bằng cao su đặc (đường kính ngoài 25cm)- DRIVE WHEEL N HUB SM_805961-001, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Bánh lái bằng cao su đặc (đường kính ngoài 33cm, chiều rộng 14cm)- TIRE POLY 13X5.5X9.5_310214-449-01, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Bánh lái phụ (đường kính 25cm)- CASTER WHEEL BLACK_120578-001, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Bánh sau trắng (lốp đặc bằng cao su) hiệu NEXEN, Size: 18x7-8" (đường kính 18' 457mm) PTTT cho xe nâng điện (nk)
    - Mã HS 40129014: GER-0290/ Vỏ đặc 16x6-8 Dunlop 580B6-82001 dùng để sửa chữa và thay thế cho xe nâng ngồi kho nguyên liệu (nk)
    - Mã HS 40129014: GER-0293/ Vỏ bánh lái, vỏ đặc hiệu Aichi 278M4-42041 dùng để sửa chữa và thay thế cho xe nâng đứng kho thành phẩm (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp bằng cao su đặc của máy xúc lật HJ926, ký hiệu 20.5/70-16, đã bao gồm la zăng, đường kính 86cm, rộng 27cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc sau 500-8 Tokai/Thái Lan, chiều rộng 110 mm, đường kính ngoài 440 mm, phụ tùng thay thế cho xe nâng. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc sau 6.00-9 Tokai/Thái lan, chiều rộng 159mm, đường kính ngoài 520mm, phụ tùng thay thế cho xe nâng. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc sau Tokai Thai Lan 6.00-9 bề rộng 159mm, đường kính 520mm, sử dụng cho xe nâng, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc sau Tokai Thai Lan 6.50-10 bề rộng 170mm, đường kính 763mm, sử dụng cho xe nâng, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc trước Tokai Thai Lan 28x9-15 bề rộng 222mm, đường kính 695mm, sử dụng cho xe nâng, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc trước Tokai Thai Lan 7.00-12 bề rộng 179mm, đường kính 647mm, sử dụng cho xe nâng, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.10.15467-5- 6.50- 10/ 5.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 568 mm, hàng mới 100%. TáinhậptheoTK303141600550/B11ngày07/04/2020mục13 (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1327.15625-5- 7.00- 12/ 5.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 655 mm, hàng mới 100%.TáinhậptheoTK303141600550/B11ngày07/04/2020mục14và15 (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1328.15627-5- 28 X 9- 15/ 7.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 690 mm, hàng mới 100%. TáinhậptheoTK303154984660/B11ngày14/04/2020mục1 (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc (28x9-15), đường kính ngoài 690mm, chiều rộng 218mm,dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CPCD30-XC5H2. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc 650-10, đường kính ngoài 576mm, chiều rộng 162mm,dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CPCD30-XC5H2. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su (đường kính ngoài 655mm, chiều rộng 280mm)- SOLID RUBBER TYRE (dùng cho máy cào bóc mặt đường Wirtgen W1000). Hàng mới 100%. Mã PT: 1512 (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su dùng cho xe nâng loại nhỏ có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng không quá 450mm 7.00-12 5.00" BKT MAGLIFT STD, hàng mới 100%, hiệu BKT. (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, hiệu Solideal- REAR SOLID TIRE (LD25T), size 6.00-9, đường kính vành 9" chiều rộng 6". Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, hiệu Solideal- REAR SOLID TIRE (LD50TC),size 7.00-12, đường kính vành 12" chiều rộng 7". Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su phụ tùng thay thế cho xe nâng hàng hoá dùng trong nhà xưởng, ký hiệu: 16*6-8/3.00, A350 size: 415 x 150mm, hiệu KOVO. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su phụ tùng thay thế cho xe nâng hàng hoá dùng trong nhà xưởng, ký hiệu: 18*7-8/4.33, A350, size: 455 x 158mm, hiệu KOVO. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su phụ tùng thay thế cho xe nâng hàng hoá dùng trong nhà xưởng, ký hiệu: 200/50-10/6.00, size: 460 x 188mm, hiệu KOVO. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su phụ tùng thay thế cho xe nâng hàng hoá dùng trong nhà xưởng, ký hiệu: 21*8-9/ 6.50, A350, size: 518 x 195mm, hiệu KOVO. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su phụ tùng thay thế cho xe nâng hàng hoá dùng trong nhà xưởng, ký hiệu: 28*9-15/7.00, A330, size: 700 x 226mm, hiệu KOVO. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su phụ tùng thay thế cho xe nâng hàng hoá dùng trong nhà xưởng, ký hiệu: 300-15/8.00, A330, size: 810 x 250mm, hiệu KOVO. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su phụ tùng thay thế cho xe nâng hàng hoá dùng trong nhà xưởng, ký hiệu: 500-8/3.25 A380, size: 465 x 125mm, hiệu KOVO. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su phụ tùng thay thế cho xe nâng hàng hoá dùng trong nhà xưởng, ký hiệu: 600-9/4.00, A330, size: 520 x 141mm, hiệu KOVO. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su phụ tùng thay thế cho xe nâng hàng hoá dùng trong nhà xưởng, ký hiệu: 600-9/4.00, A330, size: 520 x 141mm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su phụ tùng thay thế cho xe nâng hàng hoá dùng trong nhà xưởng, ký hiệu: 650-10/5.00, A330, size: 568 x 163mm, hiệu KOVO. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su phụ tùng thay thế cho xe nâng hàng hoá dùng trong nhà xưởng, ký hiệu: 700-12/5.00, A330, size: 650 x 160.5mm, hiệu KOVO. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su phụ tùng thay thế cho xe nâng hàng hoá dùng trong nhà xưởng, ký hiệu: 700-12/5.00, A330, size:665 x 168mm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su phụ tùng thay thế cho xe nâng hàng hoá dùng trong nhà xưởng, ký hiệu: 825-15, A330, size: 790 x 205mm, hiệu KOVO. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc cao su/ SOLID TIRE, đường kính ngoài 86cm, rộng 38.5cm, đường kính la răng 61cm, phụ tùng của xe nâng tự hành S80. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng không quá 450mm 355/50-20/10.00 SH12+ S, hàng mới 100%, hiệu Continental. (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc có vành cho khung nâng di động, đường kính ngoài:810mm, chiều rộng:260mm, P/NO:Z2P3-3125000-00 (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su chống cháy nổ hiệu ELITE XP Elcon IT72741694, Size 600-9 (Đường kính ngoài: 524 cm; Chiều rộng: 141 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su chống cháy nổ hiệu ELITE XP Elcon IT73341694, Size 650-10 (Đường kính ngoài: 574 cm; Chiều rộng: 160 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su hiệu ELITE XP IT71941693, Size 500-8 (Đường kính ngoài: 457 cm; Chiều rộng: 122 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su hiệu ELITE XP IT72741693, Size 600-9 (Đường kính ngoài: 524 cm; Chiều rộng: 141 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su hiệu ELITE XP IT74441693, Size 700-12 (Đường kính ngoài: 650 cm; Chiều rộng: 172 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su hiệu ELITE XP IT84541693, Size 16X6-8 (Đường kính ngoài: 411 cm; Chiều rộng: 152 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su hiệu ELITE XP IT84841693, Size 18x7-8 (Đường kính ngoài: 456 cm; Chiều rộng: 158 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su hiệu PREMIA LOC TT84872693, Size 18x7-8 (Đường kính ngoài: 456 cm; Chiều rộng: 158 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su hiệu PREMIA LOC TT85672693, Size 140/55-9 (Đường kính ngoài: 380 cm; Chiều rộng: 132 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su hiệu PREMIA LOC TT89072693, Size 200/50-10 (Đường kính ngoài: 456 cm; Chiều rộng: 197 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su hiệu PREMIA TT71971693, Size 500-8 (Đường kính ngoài: 457 cm; Chiều rộng: 122 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su hiệu PREMIA TT72771693, Size 600-9 (Đường kính ngoài: 524 cm; Chiều rộng: 141 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su hiệu PREMIA TT84871693, Size 18x7-8 (Đường kính ngoài: 456 cm; Chiều rộng: 158 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su hiệu TRELLEBORG TT06356601, Size 16x6x10 1/2 (Đường kính ngoài: 406 cm; Chiều rộng: 152 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc dùng cho xe nâng công nghiệp, đường kính 650 mm, rộng 350 mm, model: 6202zz, hàng nhập khẩu để phục vụ xe nâng trong nhà xưởng, không buôn bán. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc dùng cho xe nâng trong nhà xưởng, hiệu TOKAI, size: 7.00-12; 3.00-15; không dùng cho xe ô tô, xe đầu kéo; hàng qua sử dụng (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc trắng cao su hiệu PREMIA TT85471693, Size 21x8-9 (Đường kính ngoài: 518 cm; Chiều rộng: 186 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc trắng cao su hiệu TRELLEBORG TT06351608, Size 16x6x10 1/2 (Đường kính ngoài: 406 cm; Chiều rộng: 152 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp đặc trắng cao su hiệu TRELLEBORG TT12151608, Size 21x8x15 (Đường kính ngoài: 533 cm; Chiều rộng: 203 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp sau dạng đặc 18*7-8. Đường kính ngoài x độ rộng bánh: 440x180 mm, tự trọng:21.28kg, dung tích khối:0.035m3 (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp sau dạng đặc 500-8. Đường kính ngoài x độ rộng bánh: 450x125 mm, tự trọng:17.33kg, dung tích khối:0.025m3 (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe đặc, phụ kiện xe nâng, đường kính ngoài 36.5cm, độ rộng 10cm, quy cách15x4 1/2-8, model:C8904, nhãn hiệu: ZhengXin, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe đặc, phụ kiện xe nâng, đường kính ngoài 44cm, độ rộng 7cm, quy cách200/50-10, model:C8904,nhãn hiệu: ZhengXin, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe đặc, phụ kiện xe nâng, đường kính ngoài 57cm, độ rộng 20cm,quy cách23x9-10, model:C8900,nhãn hiệu: ZhengXin, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe hiệu KOMACHI (lốp đặc, chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 16x6-8/4.33 SOLID BLK LUG (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe hiệu KOMACHI (lốp đặc, chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 18x7-8/4.33 SOLID BLK LUG (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe hiệu KOMACHI (lốp đặc, chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 300-15/8.0 SOLID BLK LUG (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe hiệu KOMACHI (lốp đặc, chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 4.00-8/3.50 SOLID BLK LUG (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe hiệu KOMACHI (lốp đặc, chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 5.00-8/3.0 SOLID BLK LUG (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe hiệu KOMACHI (lốp đặc, chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 5.50-15/4.50 SOLID BLK LUG (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe hiệu KOMACHI (lốp đặc, chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 6.00-15/4.5 SOLID BLK LUG (hảng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe hiệu KOMACHI (lốp đặc, chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 6.00-9/4.0 SOLID BLK LUG (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe hiệu KOMACHI (lốp đặc, chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 6.50-10/5.0 SOLID BLK LUG (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe hiệu KOMACHI (lốp đặc, chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 7.00-12/5.0 SOLID BLK LUG (hảng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: lốp xe nâng đặc bằng cao su,hiệu heli, qui cách 6.50-10-MX-MS702-TRS, đường kính ngoài 450mm, chiều rộng 280mm,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe nâng điện bằng cao su đặc (đường kính ngoài 25.4 cm, chiều rộng 12.7 cm)- TIRE STEER 10X5X6.5 CNTR_135907-315-42, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Unitrac Max, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe nâng điện bằng cao su đặc (đường kính ngoài 38.1 cm, chiều rộng 12.7 cm)- RUBBER 15x5x11.25 TR NM_137031-311-42, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Unitrac Max, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe nâng điện bằng cao su đặc (đường kính ngoài 40.6cm, chiều rộng 17.8cm)- RUBBER 16x7x10.5 TR NM HL_135906-315-42, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Unitrac Max, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe nâng điện bằng cao su đặc (đường kính ngoài 45.7 cm, chiều rộng 17.8 cm)- RUBBER 18x7x12.125 TR NM_137033-315-42, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Unitrac Max, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe nâng điện bằng cao su đặc (đường kính ngoài 53.3cm, chiều rộng 22.8cm)- RUBBER TIRE 21x9x15 TR_137211-301-42, hãng sản xuất Unitrac Max, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe nâng hàng hiệu KATOCHI cỡ 18x7-8/4.33 YY-101.Đường kính ngoài 440 mm. Rim size 4.33.Mới 100%.Lốp đặc, độ rộng 155 mm.Chỉ dùng trong trong nhà xưởng.tốc độ tối đa 26km/h (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe nâng hàng hiệu KATOCHI cỡ 23x9-10/6.5 YY-101.Đường kinh ngoài 561 mm. Rim size 6.50 mm.Mới 100%.Lốp đặc, độ rộng 191 mm.Chỉ dùng trong trong nhà xưởng.tốc độ tối đa 26km/h (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe nâng hàng hiệu KATOCHI cỡ 300-15/8.0 YY-101.Đường kính ngoài 788mm. Rim size 8.00.Mới 100%.Lốp đặc,độ rộng 238 mm.Chỉ dùng trong trong nhà xưởng.tốc độ tối đa 26km/h (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe nâng hàng hiệu KATOCHI cỡ 5.00-8/3.0 YY-101.Đường kính ngoài 455 mm. Rim size 3.00. Mới 100%.Lốp đặc, độ rộng 125 mm.Chỉ dùng trong trong nhà xưởng.tốc độ tối đa 26km/h (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe nâng hàng hiệu KATOCHI cỡ 6.00-9/4.0 YY-101.Đường kính ngoài 515 mm. Rim size 4.00.Mới 100%.Lốp đặc,độ rộng 143mm.Chỉ dùng trong trong nhà xưởng.tốc độ tối đa 26km/h (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe nâng hàng hiệu KATOCHI cỡ 7.00-12/5.0 YY-101.Đường kính ngoài 643mm. Rim size 5.00.Mới 100%.Lốp đặc, độ rộng 176mm.Chỉ dùng trong trong nhà xưởng.tốc độ tối đa 26km/h (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe nâng hàng hiệu KATOCHI cỡ 8.15-15(28X9-15)/7.0 YY-101.Đường kính ngoài 691 mm.Rim size 7.00.Mới 100%.Lốp đặc,độ rộng 208 mm.Chỉ dùng trong trong nhà xưởng.tốc độ tối đa 26km/h (nk)
    - Mã HS 40129014: Lốp xe, lốp đặc, chất liệu cao su, đường kính: 30cm dùng để đì vải và giữ vải địa phẳng trong quá trình sx hàng, mã hàng: PU1304 13" Tire, Nhà cung cấp Scott Burman Fabway Corp, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: P/N: 14300-12970-0C- Lốp cao su đặc, đường kính ngoài 267 mm, chiều rộng dưới 114 mm, dùng cho xe nâng Mitsubishi, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: P/N: 4231-220000-00- Bánh lái chính bằng cao su đặc, đường kính ngoài lớn hơn 250mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: P/N: 4695-06740-0C- Bánh chịu tải bằng cao su đặc, đường kính ngoài lớn hơn 250mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: P/N: RT121SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 15x4.5-8, đường kính ngoài 378mm, chiều rộng 115mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng Mitsubishi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: P/N: RT131SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 5.00-8, đường kính ngoài 453mm, chiều rộng 120mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng Mitsubishi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: P/N: RT141SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 16x6-8, đường kính ngoài 412mm, chiều rộng 151mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng Mitsubishi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: P/N: RT151SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 18x7-8, đường kính ngoài 455mm, chiều rộng 154mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng Mitsubishi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: P/N: RT221SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 6.00-9, đường kính ngoài 524mm, chiều rộng 141mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng Mitsubishi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: P/N: RT231SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 21x8-9, đường kính ngoài 378mm, chiều rộng 124mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng Mitsubishi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: P/N: RT322SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 6.50-10, đường kính ngoài 575mm, chiều rộng 170mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng Mitsubishi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: P/N: RT331SM2T3SN- Lốp cao su đặc/ 23x9-10, đường kính ngoài 587mm, chiều rộng 196mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng Mitsubishi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: P/N: RT402SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 7.00-12, đường kính ngoài 647mm, chiều rộng 164mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng Mitsubishi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: P/N: RT452SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 28x9-15, đường kính ngoài 690mm, chiều rộng 216mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng Mitsubishi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Phụ tùng cho xe nâng điện: Lốp đặc bằng cao su cứng có đường kính ngoài: 16 inch, chiều rộng: 6 inch. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Phụ tùng cho xe nâng điện: Lốp đặc bằng cao su cứng có đường kính ngoài: 454 mm, chiều rộng: 187 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Phụ tùng xe nâng hàng- Vỏ bánh lái (vỏ đặc, bằng cao su đen, kích thước 334 x 145) hiệu AICHI, P/N: 278M4-42041, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Phụ tùng xe nâng hàng- Vỏ bánh lái kích thước 330x145,vỏ đặc bằng Urethan, P/N: 14300-38670-0C, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Phụ tùng xe nâng hàng- Vỏ bánh lái kích thước 380x165 vỏ đặc bằng cao su màu đen, P/N: 4680-19100, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Phụ tùng xe nâng hàng- Vỏ bánh lái, kích thước 330x145, vỏ đặc bằng cao su đen, P/N: 70002-63670-0, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Phụ tùng xe nâng hàng- Vỏ bánh nâng trước kích thước 254x114, vỏ đặc bằng Urethan, P/N: 14300-12971, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Phụ tùng xe nâng hàng- Vỏ bánh nâng trước, kích thước 267x114, vỏ đặc bằng Urethan, P/N: 14300-19640, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Phụ tùng xe nâng: bánh trước 85mm*80mm*85mm*12mm, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Phụ tùng xe nâng: bánh xoay 100mm*40mm*40mm*80mm*15mm, mới 100%/ DE (nk)
    - Mã HS 40129014: SUB201365-Bánh lốp sau (lốp đặc bằng cao su) hiệu NEXEN 500-8" (đường kính 458 mm) (phụ tùng dùng cho xe nâng),hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ bánh đặc dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp chiều rộng không quá 450mm hiệu NEXEN SOLID PRO Hàn Quốc: 10.00-20 CBX 7.50V N, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ bánh đặc dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp chiều rộng không quá 450mm hiệu NEXEN SOLID PRO Hàn Quốc: 5.00-8 MTP 3.00D N, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ bánh đặc dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp chiều rộng không quá 450mm hiệu NEXEN SOLID PRO Hàn Quốc: 6.00-9 MTP 4.00E N, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ bánh đặc dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp chiều rộng không quá 450mm hiệu NEXEN SOLID PRO Hàn Quốc: 6.50-10 MTP 5.00F N, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ bánh đặc dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp chiều rộng không quá 450mm hiệu NEXEN SOLID PRO Hàn Quốc: 7.00-12 MTP 5.00S N, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: vỏ bánh đặc dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp chiều rộng không quá 450mm hiệu NEXEN SOLID PRO Hàn Quốc: 8.25-15 MTP 6.5 N, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ bánh đặc dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp chiều rộng không quá 450mm: 250-15 MTP 7.0 N, hiệu NEXEN SOLIDPRO- Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ bánh đặc dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp chiều rộng không quá 450mm: 300-15 MTP 8.0 N, hiệu NEXEN SOLID- Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ bánh đặc dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp chiều rộng không quá 450mm: 7.50-16 MTP 6.00GS N, hiệu NEXEN SOLID PRO- Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ bánh đặc dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp chiều rộng không quá 450mm: 8.15-15 MTP 7.0 N, hiệu NEXEN SOLID PRO- Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ bánh lái đặc bằng cao su đen, hiệu aichi 278M4-42041, kích thước 334x145 mm (Phụ tùng của xe nâng) (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ đặc xe nâng màu đen, hiệu PHOENIX, 16*6-8. Đường kính 410 mm, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ đặc xe nâng màu đen, hiệu PHOENIX, 18x7-8. Đường kính 458 mm, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ đặc xe nâng màu đen, hiệu PHOENIX, 21x8-9. Đường kính 527 mm, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ đặc xe nâng màu đen, hiệu PHOENIX, 23*9-10. Đường kính 560 mm, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ đặc xe nâng màu đen, hiệu PHOENIX, 250-15. Đường kính 774 mm, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ đặc xe nâng màu đen, hiệu PHOENIX, 28*9-15. Đường kính 706 mm, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ đặc xe nâng màu đen, hiệu PHOENIX, 300-15. Đường kính 774 mm, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ đặc xe nâng màu đen, hiệu PHOENIX, 500-8. Đường kính 461 mm, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ đặc xe nâng màu đen, hiệu PHOENIX, 600-9. Đường kính 533 mm, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ đặc xe nâng màu đen, hiệu PHOENIX, 650-10. Đường kính 579 mm, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ đặc xe nâng màu đen, hiệu PHOENIX, 700-12. Đường kính 666 mm, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ đặc xe nâng màu đen, hiệu PHOENIX, 750-16. Đường kính 826 mm, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ đặc xe nâng màu đen, hiệu PHOENIX, 825-15. Đường kính 774 mm, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe hiệu PIO (lốp đặc, loại có chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 16 x 6-8 BLACK (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe hiệu PIO (lốp đặc, loại có chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 18 x 7-8 WHITE (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe hiệu PIO (lốp đặc, loại có chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 2.50-15 BLACK (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe hiệu PIO (lốp đặc, loại có chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 21 x 8-9 BLACK (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe hiệu PIO (lốp đặc, loại có chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 23 x 9-10 BLACK (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe hiệu PIO (lốp đặc, loại có chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 28 x 9-15 BLACK (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe hiệu PIO (lốp đặc, loại có chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 3.00-15 BLACK (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe hiệu PIO (lốp đặc, loại có chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 5.00-8 BLACK (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe hiệu PIO (lốp đặc, loại có chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 6.00-9 BLACK (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe hiệu PIO (lốp đặc, loại có chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 6.50-10 BLACK (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe hiệu PIO (lốp đặc, loại có chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 7.00-12 BLACK (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe hiệu PIO (lốp đặc, loại có chiều rộng lốp < 450mm) dùng cho xe nâng: 7.50-16 BLACK (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe Máy xới tay- Model: R6.00 (loại đặc, đường kính 600mm rộng 90mm),dùng trong Nông Nghiệp, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe nâng đặc 18X7-8, hiệu DUNLOP (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100%. Đường kính 457mm, Chiều rộng 160mm (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe nâng đặc 23X9-10, hiệu DUNLOP (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100%. Đường kính 582mm, Chiều rộng 209mm (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe nâng đặc 28X9-15, hiệu DUNLOP (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100%. Đường kính 695mm, Chiều rộng 222mm (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe nâng đặc 5.00-8, hiệu DUNLOP (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100%. Đường kính 461mm, Chiều rộng 122mm (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe nâng đặc 6.00-9, hiệu DUNLOP (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100%. Đường kính 523mm, Chiều rộng 145mm (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe nâng đặc 6.50-10, hiệu DUNLOP (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100%. Đường kính 574mm, Chiều rộng 174mm (nk)
    - Mã HS 40129014: Vỏ xe nâng đặc 7.00-12, hiệu DUNLOP (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100%. Đường kính 653mm, Chiều rộng 179mm (nk)
    - Mã HS 40129014: YHTB46/ Lốp đặc 825-15, đường kính ngoài 824mm, chiều rộng 212mm,dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CPCD50-W2G. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam (nk)
    - Mã HS 40129016: Vỏ cao su đặc dùng cho xe nâng (size: 7.00-12, đường kính trong: 300mm, đường kính ngoài: 400mm, chiều rộng vỏ: 460 mm) ((đã qua sử dụng) (nk)
    - Mã HS 40129016: Vỏ cao su đặc dùng cho xe nâng (size: 7.00-12, đường kính trong: 300mm, đường kính ngoài: 400mm, chiều rộng vỏ: 460 mm) (đã qua sử dụng) (nk)
    - Mã HS 40129016: Vỏ cao su đặc dùng cho xe nâng (size: 7.00-12, đường kính trong: 300mm, đường kính ngoài: 400mm, chiều rộng vỏ: 460 mm, đã qua sử dụng) (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc xe nâng (hàng mới 100%)/ CN (nk)
    - Mã HS 40129019: Bánh lái phụ bằng cao su đặc (đường kính ngoài 10.2cm, chiều rộng 4cm)- WHEEL POLY 4 X 2 1/2IN_083179-201, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: Bánh lái phụ bằng cao su đặc (đường kính ngoài 8.9cm)- CASTER WHEEL COMPLETE W/B_813128, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: Bánh tải bằng cao su đặc (đường kính ngoài 12.5cm)- CASTER WHEEL (STD) WP-S_825944, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: Bánh tải bằng cao su đặc (đường kính ngoài 15cm)- WHEEL 6.00x2.88x3.15x0.80_310313-409, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: Bánh tải bằng cao su đặc (đường kính ngoài 8.2cm)- LOAD WHEEL N BEARING TAND_824901, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: Bánh tải bằng cao su đặc (đường kính ngoài 8.2cm, chiều dài 8.2cm)- WHEEL 3.25x3.25x2.047x0.59_077084-402, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: Bánh tải xe nâng đường kính: 70mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40129019: Bánh xe đẩy dùng cho xe đẩy hàng, chất liệu bằng cao su đặc, đường kính 12cm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: Bánh xe nâng điện bằng cao su đặc dùng cho xe nâng điện (WHEEL).Đường kính ngoài: 100mm và 80mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: DP_JGEA03R/ Bánh xe cao su (nk)
    - Mã HS 40129019: DP_JGEF01A-013/ Bánh xe bọc nhựa (nk)
    - Mã HS 40129019: LỐP CAO SU ĐẶC BSEV 3.00-4 DÙNG CHO XE ĐẨY HÀNG, D250MM, W85MM, MÃ: 164756, BLICKLE, HÀNG MỚI 100%. (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc dùng cho xe nâng 5.00-8/3.00, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc dùng cho xe nâng 6.00-9/4.00, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc dùng cho xe nâng 7.00-12/5.00, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc Nexen (Lốp đặc không vết dễ tháo lắp) 16X6-8 MTP 4.33R N (NONMARKING EF) dùng cho xe nâng, do Hàn Quốc sx từ 2020, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc Nexen (Lốp đặc mặt phẳng không vết) 16X6X10 1/2 MS N (NONMARKING POB) dùng cho xe nâng, do Hàn Quốc sx từ 2020, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc Nexen (Lốp đặc tiêu chuẩn không vết) 18X7-8 MTP 4.33R N (NONMARKING STD) dùng cho xe nâng, do Hàn Quốc sx từ 2020, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc Nexen (Lốp đặc tiêu chuẩn không vết) 6.50-10 MTP 5.00F N (NONMARKING STD) dùng cho xe nâng, do Hàn Quốc sx từ 2020, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc Nexen (Lốp đặc tiêu chuẩn không vết) 7.00-12 MTP 5.00S N (NONMARKING STD) dùng cho xe nâng, do Hàn Quốc sx từ 2020, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc Nexen (Lốp đặc tiêu chuẩn không vết) 7.50-16 MTP 6.00GS N (NONMARKING STD) dùng cho xe nâng, do Hàn Quốc sx từ 2020, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc Nexen (Lốp đặc tiêu chuẩn không vết) 8.15-15 MTP 7.0 N (NONMARKING STD) dùng cho xe nâng, do Hàn Quốc sx từ 2020, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc Nexen (Lốp đặc tiêu chuẩn) 16X6-8 MTP 4.33R N (BLACK STD) dùng cho xe nâng, do Hàn Quốc sx từ 2020, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc Nexen (Lốp đặc tiêu chuẩn) 200/50-10 MTP 6.50F N (BLACK STD) dùng cho xe nâng, do Hàn Quốc sx từ 2020, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc Nexen (Lốp đặc tiêu chuẩn) 5.00-8 MTP 3.00D N (BLACK STD) dùng cho xe nâng, do Hàn Quốc sx từ 2020, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc Nexen (Lốp đặc tiêu chuẩn) 6.50-10 MTP 5.00F N (BLACK STD) dùng cho xe nâng, do Hàn Quốc sx từ 2020, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp đặc Nexen (Lốp đặc tiêu chuẩn) 8.15-15 MTP 7.0 N (BLACK STD) dùng cho xe nâng, do Hàn Quốc sx từ 2020, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129019: Lốp xe nâng đặc bằng cao su vành 58cm, cao 19cm, chưa qua sử dụng.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: LXN3/ lốp xe nâng, model 8.25-15, 8.25-20 (nk)
    - Mã HS 40129019: NPL Bánh xe nhựa các loại. cấu thành SP (theo BK đính kèm) của TKNK so 102858622530/E31 ngay 9/09/19 muc 23 (nk)
    - Mã HS 40129019: NPL Bánh xe nhựa các loại.bearing wheel with rear cover (UA)diameter:80mm của TKNK so 102707986730/E31 ngay 18/06/19 muc 40 (nk)
    - Mã HS 40129019: Phụ tùng xe nâng hàng: Vỏ bánh tự do kích thước 204x76, vỏ đặc, bằng cao su đen, P/N: 4640-27281, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: Vỏ xe nâng 18x7-8, chất liệu cao su- phụ tùng thay thế trong xe nâng. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: Vỏ xe nâng 21x8-9, chất liệu cao su- phụ tùng thay thế trong xe nâng. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: Vỏ xe nâng 500-8, chất liệu cao su- phụ tùng thay thế trong xe nâng. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129019: Vỏ xe nâng 600-9, chất liệu cao su- phụ tùng thay thế trong xe nâng. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 0043/ Vành đay (JN262405/26) (nk)
    - Mã HS 40129080: 0043/ Vành đay (JN5842405/650B) (nk)
    - Mã HS 40129080: 0043/ Vành đay (JN7027S12RO-8) (nk)
    - Mã HS 40129080: 0043/ Vành đay (SHN-2926PVB) (nk)
    - Mã HS 40129080: 033/ Dây tim lót trong vành xe, dùng cho xe đạp thường, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 1608-ALW155/ Dây tim niềng xe đạp (bằng cao su) (nk)
    - Mã HS 40129080: 1608-ALW353/ Dây tim dán niền xe đạp (1 Cuộn 45 mét) (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: AXIS, MODEL: JN702405, SPEC: 700C*W24*T0.5*L1910MM, (5OB17A000001), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: AXIS, MODEL: JN702405B, SPEC: 700Cx24x0.5MM BLK, (OB-JN702405B-SP-F), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: 1RTG019010, SPEC: 622*21MM, (OB-TK-535694), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: 26*78N, SPEC: BLACK, (5OB00A000068), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: 650B*78N, SPEC: BLACK, (5OB00A000060), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-26*26N, SPEC: A/V GREEN, (5OB00A000070), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-26*26N, SPEC: GREEN, (5OB00A000070), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-650B*20N, SPEC: A/V GREEN, (5OB00A000061), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-650B*20N, SPEC: F/V GREEN, (5OB00A000006), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-650B*22N, SPEC: A/V GREEN, (5OB00A000072), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-650B*24N, SPEC: GREEN, (5OB00A000085), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-650B*26N, SPEC: A/V GREEN, (5OB00A000067), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-650B*28N, SPEC: F/V GREEN, (5OB00A000073), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-650B*35N, SPEC: F/V GREEN, (5OB00A000075), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-650B, SPEC: GREEN, (5OB00A000006), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-650B, SPEC: GREEN, (5OB00A000061), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-650B, SPEC: GREEN, (5OB00A000062), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-650B, SPEC: GREEN, (5OB00A000067), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-650B, SPEC: GREEN, (5OB00A000072), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-650B, SPEC: GREEN, (5OB00A000075), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-700C*26N, SPEC: F/V GREEN, (5OB00A000030), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-700C*28N, SPEC: F/V GREEN, (5OB00A000032), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-700C, SPEC: GREEN, (5OB00A000007), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-700C, SPEC: GREEN, (5OB00A000030), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-700C, SPEC: GREEN, (5OB00A000032), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-700C, SPEC: GREEN, (5OB00A000034), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: WTB, MODEL: W195-0004, SPEC: 27.5", (5OB00A000042), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: WTB, MODEL: W195-0005 TSC 2.0, SPEC: 29", (5OB00A000043), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: WTB, MODEL: W195-0005, SPEC: 29", (5OB00A000043), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPESET/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: DT, MODEL: TVX2766S10179C, SPEC: 27MMX66M, (5OB00A000058), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPESET/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: DT, MODEL: TVX2766S10179C, SPEC: 27MMX66M, (OB-TVX2766S10179C), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPESET/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: WTB, MODEL: W095-0038, SPEC: 34MMX55M, (5OB00A000050), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: 4-RIM TAPESET/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: WTB, MODEL: W095-0039, SPEC: 40MMX55M, (5OB00A000051), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Dây lót vành nan hoa bằng cao su-RIM STRIPS: C180-15 (8.15/8.25-15) CHENG SHIN (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129080: Dây tim bằng cao su (lót vành)- 6.00-9 (nk)
    - Mã HS 40129080: Dây tim bằng cao su (lót vành)- 6.50/7.50/250-15 (nk)
    - Mã HS 40129080: Dây tim bằng cao su (lót vành)- 6.50-10 (nk)
    - Mã HS 40129080: Dây tim bằng cao su (lót vành)- 7.00-12 (nk)
    - Mã HS 40129080: Dây tim xe đạp bằng cao su (lót vành)- 14*16MM RIM STRIP (nk)
    - Mã HS 40129080: Dây tim xe đạp bằng cao su (lót vành)- 16*16MM RIM STRIP (nk)
    - Mã HS 40129080: Dây tim xe đạp bằng cao su (lót vành)- 24*22MM RIM STRIP (nk)
    - Mã HS 40129080: Dây tim xe đạp bằng cao su (lót vành)- 26*22MM RIM STRIP (nk)
    - Mã HS 40129080: Dây tim xe ô tô bằng cao su (lót vành)- 6.50/7.00-16 (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành bằng cao su dùng cho lốp xe tải 1100/1200R20, hiệu: KBULAS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành bằng cao su dùng cho lốp xe tải 650/700R16, hiệu KBULAS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành bằng cao su dùng cho lốp xe tải 900/1000R20, hiệu KBULAS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành dùng cho lốp máy xúc size 17.5-25 (chiều rộng lốp 17.5 inch 444,5 mm), hiệu Forever, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành dùng cho lốp máy xúc size 20.5-25 (chiều rộng lốp 20.5 inch 520,7 mm), hiệu Forever, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành dùng cho lốp máy xúc size 23.5-25 (chiều rộng lốp 23.5 inch 596,9 mm),hiệu Forever, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR00246- 150K 1100 R20 16PR M840Z (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR00404- 154K 1200 R20 18PR M840BZ (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J175- 150K 1100 R20 16PR R150AZ (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J183- 146K 1000 R20 16PR R150AZ (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J227- 150G 1100 R20 16PR L317Z (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J259- 150K 1100 R20 16PR M840Z (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J299- 154K 1200 R20 18PR M840BZ (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J300- 154G 1200 R20 18PR L355Z (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J315- 154K 1200 R20 18PR M857AZ (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J363- 154K 1200 R20 18PR M798Z (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J367- 154K 1200 R20 18PR R172Z (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J482- 150K 1100 R20 16PR M789BZ (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J483- 140K 900 R20 14PR M789AZ (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0L149- 154K 1200 R20 18PR G580BZ (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0L154- 147K 1000 R20 16PR R156Z (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBS0L097- 139J 900-20 14PR SULP (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Firestone- TBR0J0FF- 150K 1100 R20 16PR F595FZ (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Firestone- TBR0J46F- 146K 1000 R20 16PR F595FZ (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Firestone- TBR0J66F- 154K 1200 R20 18PR S300Z (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải nhẹ hiệu Bridgestone- LSR0L003- 117L 700 R16 12PR R200Z (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe cẩu lưu động 0RR01377 1965 1400 R24 *3 VCHSZ 1DU hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe nâng công nghiệp có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 304.8 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RR01289- 1200 R24 *2 VCH (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe nâng công nghiệp có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 355.6 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RR01377- 1965 1400 R24 *3 VCHSZ (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J151 150K 1100 R20 16PR M857AZ- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J175 150K 1100 R20 16PR R150AZ BS2 hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J183 146K 1000 R20 16PR R150AZ BS2 hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J227 150G 1100 R20 16PR L317Z SPL- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J259 150K 1100 R20 16PR M840Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J259 150K 1100 R20 16PR M840Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J299 154K 1200 R20 18PR M840BZ- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J300 154G 1200 R20 18PR L355Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J323 150K 1100 R20 16PR R158Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J341 150K 1100 R20 16PR R156Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J341 150K 1100 R20 16PR R156Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J362 150K 1100 R20 16PRM798Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J363 154K 1200 R20 18PR M798Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J367 154K 1200 R20 18PR R172Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J367 154K 1200 R20 18PR R172Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J483 140K 900 R20 14PR M789AZ- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J66F 154K 1200 R20 18PR S300Z hiệu FIRESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0L097 146K 1000 R20 16PR M840Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0L097 146K 1000 R20 16PR M840Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe xúc lật 0RS05213 1400-24 20PR STMSA D2A hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe xúc lật có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 355.6 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RR01362- 1400 R24 *3 VHB (nk)
    - Mã HS 40129080: Lót vành xe xúc lật có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 355.6 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RS01015- 1400-24 28PR RLB (nk)
    - Mã HS 40129080: Ruột (săm) + Yếm (lót vành) xe tải hiệu OVATION. gồm 1 ruột + 1 yếm. kích cỡ 12.00R20. hàng mới 100%. Chiều rộng không quá 450mm (nk)
    - Mã HS 40129080: W195-0004/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, SPEC: WTB TCS 2.0 Solid Strip,11mm*27.5", Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: W195-0005/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, SPEC: WTB TCS 2.0 Solid Strip,11mm*29", Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: X2OB2711PVRD00/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, SPEC: WTB TCS 2.0 Solid Strip 11mm x 27.5" RED, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: X2OB2911PVRD00/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO BRAND, SPEC: WTB TCS 2.0 Solid Strip11mm x 29",RED, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm (dùng cho xe tải và xe buýt) cỡ 11.00/12.00R20, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm (dùng cho xe tải và xe buýt) cỡ 7.00/6.50R16, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm (dùng cho xe tải và xe buýt) cỡ 7.50/8.25R16, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm (lót vành) dùng cho lốp bơm hơi của máy xúc lật, hiệu MINGYU, ký hiệu 12.00-16, bằng cao su, kích thước 41*18cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm (lót vành) làm bằng cào su dùng cho lốp xe tải có TTL 12 tấn, kích thước không quá 450mm, cỡ 12.00-20 nhãn hiệu KCHUK.Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm (lót vành) làm bằng cào su dùng cho lốp xe tải có TTL 12 tấn, kích thước không quá 450mm, cỡ 12.00-24 nhãn hiệu KCHUK.Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm (lót vành) làm bằng cào su dùng cho lốp xe tải có TTL 15 tấn, kích thước không quá 450mm, cỡ 14.00-25 nhãn hiệu KCHUK.Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm (lót vành) làm bằng cào su dùng cho lốp xe tải có TTL 15 tấn, kích thước không quá 610mm, cỡ 1400-25 nhãn hiệu KCHUK. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm bằng cao su lưu hóa bộ phận của lốp dùng cho máy xúc dọn đất, hiệu ARMOUR, có kích thước vành trên 61cm, cỡ 23.5-25, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm dùng cho xe nâng, xe cơ giới dùng trong công nghiệp: 2.50-15, hiệu Deestone Thái Lan.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm dùng cho xe nâng, xe cơ giới dùng trong công nghiệp: 3.00-15, hiệu Deestone Thái Lan.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm dùng cho xe nâng, xe cơ giới dùng trong công nghiệp: 5.00-8, hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm dùng cho xe nâng, xe cơ giới dùng trong công nghiệp: 6.00-9, hiệu Deestone Thái Lan.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm dùng cho xe nâng, xe cơ giới dùng trong công nghiệp: 6.50/7.00/7.50-15, hiệu Deestone Thái Lan.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm dùng cho xe nâng, xe cơ giới dùng trong công nghiệp: 6.50-10, hiệu Deestone Thái Lan.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm dùng cho xe nâng, xe cơ giới dùng trong công nghiệp: 7.00-12, hiệu Deestone Thái Lan.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm dùng cho xe nâng, xe cơ giới dùng trong công nghiệp: 8.25/9.00/10.00-15, hiệu Deestone Thái Lan.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm lót vành dùng cho lốp 11.00R20 18PR WS401 nhãn hiệu WARRIOR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm lót vành dùng cho lốp 12.00R20 18PR* WS233 nhãn hiệu WARRIOR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm lót vành dùng cho lốp 7.50R16 14PR WD408 nhãn hiệu WARRIOR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm lót vành dùng cho lốp 9.00R20 16PR WD406 nhãn hiệu WARRIOR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm xe hiệu ONYX (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe tải: 10.00-20 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129080: Yếm xe hiệu ONYX (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe tải: 12.00-20 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40129090: ./ bánh xe bơm hơi 6 inch dùng cho máy nén khí.mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40129090: Phụ tùng xe nâng hiệu Total Source (TVH) mới 100%: Bánh đặc xe nâng chất liệu cao su kích hước 180mm x 60mm x 10mm 33281302 (nk)
    - Mã HS 40131011: Ruột xe ô tô dùng để cắt ra làm thí nghiệm (khong tieu thu noi địa)- KD849 TR-75A RADIAL (nk)
    - Mã HS 40131011: Săm bằng cao su TUBE 1100R20 dùng cho lốp ô tô con,(chiều rộng lốp 11 inch),không hiệu, NSX: HANGZHOU THE CHEN TRADE CO., LTD. HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40131011: Săm bằng cao su TUBE 1200R20 dùng cho lốp ô tô con,(chiều rộng lốp 12 inch),không hiệu, NSX: HANGZHOU THE CHEN TRADE CO., LTD. HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Ruột xe hiệu KINGSTONE (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe du lịch: 5.00-12 TR13 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40131021: Ruột xe hiệu KINGSTONE (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe du lịch: 5.50-13 TR13 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40131021: Ruột xe hiệu KINGSTONE (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe du lịch: 6.00-14 TR13 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40131021: Ruột xe hiệu KINGSTONE (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe tải: 11.00-20 TR78A (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40131021: Ruột xe hiệu KINGSTONE (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe tải: 12.00-20 TR78A (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40131021: Ruột xe hiệu KINGSTONE (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe tải: 8.25-16 TR177A (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40131021: Ruột xe hiệu ONYX (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe tải: 10.00-20 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40131021: Ruột xe hiệu ONYX (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe tải: 12.00-20 (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40131021: Ruột xe hiệu ONYX (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe tải: 12.00-20,hàng FOC(hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40131021: Ruột xe tải dùng để cắt ra làm thí nghiệm (khong tieu thu noi địa)- 7.00-15 TR-177A (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm (dùng cho xe tải và xe buýt) cỡ 11.00R20, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm (dùng cho xe tải và xe buýt) cỡ 7.00R16L2, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm (dùng cho xe tải và xe buýt) cỡ 7.50R16L2, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm cao su dùng cho lốp xe tải 1100/1200R20, có chiều rộng không quá 450 mm, hiệu: KBULAS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm cao su dùng cho lốp xe tải 1200R20, có chiều rộng không quá 450 mm, hiệu:KBULAS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm cao su dùng cho lốp xe tải 650/700R16, có chiều rộng không quá 450 mm, hiệu: KBULAS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm cao su dùng cho lốp xe tải 750R16, có chiều rộng không quá 450 mm, hiệu: KBULAS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm cao su dùng cho lốp xe tải 825R16, có chiều rộng không quá 450 mm, hiệu: KBULAS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm cao su dùng cho lốp xe tải 825R20, có chiều rộng không quá 450 mm, hiệu: KBULAS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm cao su dùng cho lốp xe tải 900R20, có chiều rộng không quá 450 mm, hiệu: KBULAS, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm làm bằng cao su dùng cho xe tải có TTL 12 tấn, kích thước không quá 450mm, cỡ 12.00-20, nhãn hiệu KCHUK.Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm làm bằng cao su dùng cho xe tải có TTL 12 tấn, kích thước không quá 450mm, cỡ 12.00-24, nhãn hiệu KCHUK.Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm làm bằng cao su dùng cho xe tải có TTL 15 tấn, kích thước không quá 450mm, cỡ 14.00-25, nhãn hiệu KCHUK.Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm làm bằng cao su dùng cho xe tải có TTL 18 tấn, kích thước không quá 450mm, cỡ 18.00-25, nhãn hiệu KCHUK.Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm làm bằng cao su dùng cho xe tải có TTL 18 tấn, kích thước không quá 450mm, cỡ 20.5-25, nhãn hiệu KCHUK.Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR00246- 150K 1100 R20 16PR M840Z (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR00404- 154K 1200 R20 18PR M840BZ (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J175- 150K 1100 R20 16PR R150AZ (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J183- 146K 1000 R20 16PR R150AZ (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J227- 150G 1100 R20 16PR L317Z (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J259- 150K 1100 R20 16PR M840Z (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J299- 154K 1200 R20 18PR M840BZ (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J300- 154G 1200 R20 18PR L355Z (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J315- 154K 1200 R20 18PR M857AZ (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J363- 154K 1200 R20 18PR M798Z (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J367- 154K 1200 R20 18PR R172Z (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J482- 150K 1100 R20 16PR M789BZ (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0J483- 140K 900 R20 14PR M789AZ (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0L149- 154K 1200 R20 18PR G580BZ (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR0L154- 147K 1000 R20 16PR R156Z (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBS0L097- 139J 900-20 14PR SULP (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Firestone- TBR0J0FF- 150K 1100 R20 16PR F595FZ (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Firestone- TBR0J46F- 146K 1000 R20 16PR F595FZ (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Firestone- TBR0J66F- 154K 1200 R20 18PR S300Z (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm ôtô tải nhẹ hiệu Bridgestone- LSR0L003- 117L 700 R16 12PR R200Z (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J151 150K 1100 R20 16PR M857AZ- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J175 150K 1100 R20 16PR R150AZ BS2 hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J183 146K 1000 R20 16PR R150AZ BS2 hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J227 150G 1100 R20 16PR L317Z SPL- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J259 150K 1100 R20 16PR M840Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J259 150K 1100 R20 16PR M840Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J299 154K 1200 R20 18PR M840BZ- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J300 154G 1200 R20 18PR L355Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J323 150K 1100 R20 16PR R158Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J341 150K 1100 R20 16PR R156Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J341 150K 1100 R20 16PR R156Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J362 150K 1100 R20 16PRM798Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J363 154K 1200 R20 18PR M798Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J367 154K 1200 R20 18PR R172Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J367 154K 1200 R20 18PR R172Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J483 140K 900 R20 14PR M789AZ- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J66F 154K 1200 R20 18PR S300Z hiệu FIRESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0L097 146K 1000 R20 16PR M840Z- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0L097 146K 1000 R20 16PR M840Z hiệu BRIDGESTONES hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe tải dùng cho lốp 11.00R20 18PR WS401 nhãn hiệu WARRIOR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe tải dùng cho lốp 12.00R20 18PR* WS233 nhãn hiệu WARRIOR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe tải dùng cho lốp 7.50R16 14PR WD408 nhãn hiệu WARRIOR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe tải dùng cho lốp 9.00R20 16PR WD406 nhãn hiệu WARRIOR, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe tải nhãn hiệu JIANXIN, dùng cho lốp có CR không quá 450mm, 12.00R20 mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe tải nhãn hiệu JIANXIN, dùng cho lốp có CR không quá 450mm,11.00R20 mới 100% (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe tải nhãn hiệu WOSEN dùng cho lốp kích cỡ: 10.00- 20, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe tải nhãn hiệu WOSEN dùng cho lốp kích cỡ: 12.00- 20, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe tải nhãn hiệu WOSEN dùng cho lốp kích cỡ: 6.50- 16, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40131021: Săm xe tải nhãn hiệu WOSEN dùng cho lốp kích cỡ: 9.00- 20, chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40131021: Xăm(dùng cho xe tải và xe buýt) cỡ 11.00R20, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40131021: Xăm(dùng cho xe tải và xe buýt) cỡ 8.25R16L2, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40132000: 0044/ Ruột xe (FVSEP40L S-W/LOW TH OEM) (6660001272) (nk)
    - Mã HS 40132000: 0044/ Ruột xe (OE5E-0030) (nk)
    - Mã HS 40132000: 0044/ Ruột xe (TR4A40MM LOW THIN S OEM) (6660001271) (nk)
    - Mã HS 40132000: 1607-ALW100/ Ruột xe đạp (nk)
    - Mã HS 40132000: 1607-ALW100/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. IMPAC AV20", quy cách 40/60-406 OEM 35mm-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: 1607-ALW100/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. IMPAC AV24", quy cách 40/60-507 OEM 35mm-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: 1607-ALW100/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. IMPAC AV26", quy cách 40/60-559 OEM 35mm-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: 1607-ALW100/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE AV7, quy cách 40/62-406 OEM AGV 40mm-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: 1607-ALW100/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE DV17, quy cách 28/47-622/635 OEM 40mm-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: 1607-ALW100/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV12A, quy cách 25/40-559 OEM 40mm-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: 1607-ALW100/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV7, quy cách 40/62-406 OEM 40mm-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: 1607-ALW100/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU. SCHWALBE SV7A, quy cách 28/37-438/451 OEM 40mm-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: 4-INTUBE/ Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: KENDA, MODEL:, SPEC: 29"X2.3/2.4 F/V-48, (5IT00A000036), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: 4-INTUBE/ Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: 00A000036, SPEC: 29"X2.3/2.4 F/V-48, (5IT00A000036), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: 4-INTUBE/ Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: EIB68600300, SPEC: 26"X3.8/5.0 F/V-32MM, (5IT00A000054), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: 4-INTUBE/ Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL: EIB75667000, SPEC: 27.5"X3.8/5.0 F/V-48MM, (5IT00A000040), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: ON19/ Săm xe. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: Phụ tùng xe đạp trẻ em: săm xe đạp trẻ em bằng cao su 12, kích cỡ 2.15 (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40132000: Phụ tùng xe đạp trẻ em: săm xe đạp trẻ em bằng cao su 12, kích cỡ: 2,15 (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40132000: Phụ tùng xe đạp trẻ em: săm xe đạp trẻ em bằng cao su 14, kích cỡ: 2,15 (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40132000: Phụ tùng xe đạp trẻ em: săm xe đạp trẻ em bằng cao su 16, kích cỡ 2.15 (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40132000: Phụ tùng xe đạp trẻ em: săm xe đạp trẻ em bằng cao su 16, kích cỡ: 2,15 (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40132000: Ruột Bánh Xe Cao Su Cho Xe Điện Scooter nhãn hiệu Chengsin, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: Ruột xe đạp Martin 700*35*43C(săm xe), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: Ruột xe đạp, hiệu Bike, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: Săm xe đạp (nk)
    - Mã HS 40132000: SĂM XE ĐẠP- Nhãn hiệu:BTWIN- Chất liệu:Filling 40.0: 100.0% Sand- Model code:8311096 (nk)
    - Mã HS 40132000: SĂM XE ĐẠP- Nhãn hiệu:BTWIN- Chất liệu:Main part 100.0: 90.0% Rubber- Isobutylene Isoprene Rubber (IIR)- Butyl 10.0% Brass- Model code:8544668 (nk)
    - Mã HS 40132000: Săm xe đạp thường bằng cao su lưu hóa, hiệu BK, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40132000: TZ232/ Săm xe máy, bằng cao su lưu hóa, dùng trong nhà xưởng (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 10-16.5 TR15, hiệu Heung Ah Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 12.4-28 TR218A, hiệu Heung Ah Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 1200-20 TR78A (LH), hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 12-16.5 TR15, hiệu Heung Ah Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 1400-20 TR179A (LH), hiệu Heung Ah Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 16.9/14-24 TR218A, hiệu Heung Ah Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 16/70-20 TR179A (LH). Hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 1600-24/25 TRJ1175C, hiệu Heung Ah Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 17.5-25 TRJ1175C, hiệu Heung Ah Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 18.4-30 TR218A, hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 18.4-34 TR218A, hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 18.4-38 TR218A, hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 20.5/70-16 TR179A (LH). Hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 20.5-25 TRJ1175C. Hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 23.5-25 TRJ1175C. Hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 26.5-25 TRJ1175C,hiệu Heung Ah Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 300-15 TR78A, hiệu Heung Ah Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 33X12.50-15 TR77A, hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 6.50-10 JS2 BR POLY BAG (S). Hiệu DEESTONE Thái Lan, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 700-12 JS2, hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 825-15 TR177A (LH). Hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe máy cày sử dụng trong nông nghiệp: 12.4-24 TR218A. Hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe máy cày sử dụng trong nông nghiệp: 14.9-28 TR218A. Hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe máy cày sử dụng trong nông nghiệp: 15.5-38 TR218A. Hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe máy cày sử dụng trong nông nghiệp: 9.5-24 TR218A. Hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe nâng cơ giới sử dụng trong công nghiệp: 815-15 TR78A(LH), hiệu Heung Ah Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp: 5.00-8 JS2 BR Poly Bag (s), Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp: 6.00-9 JS2 BR Poly Bag (s), Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp: 7.00/7.50/8.25-15 TR77 BR Poly Bag (s), Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp: 7.00-12 TR75 BR Poly Bag (s), Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe xúc sử dụng trong công nghiệp chiều rộng không quá 450mm: 23.1-26 TR218A, hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe xúc sử dụng trong công nghiệp chiều rộng không quá 450mm: 650-10 JS2, hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe xúc xe đào đất sử dụng trong công nghiệp chiều rộng không quá 450mm:1400-24/25 TR179A (LH), Hiệu Heung- Ah, Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột xe hiệu CONSOSTAR (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe dọn đất (xe xúc): 12.00-24 TR78A (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột xe hiệu CONSOSTAR (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe dọn đất (xe xúc): 12-16.5 TR218A (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột xe hiệu CONSOSTAR (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe dọn đất (xe xúc): 14.00-24 TR179A (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột xe hiệu CONSOSTAR (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe dọn đất (xe xúc): 16.9/14-28 TR218A (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40139011: Ruột xe hiệu CONSOSTAR (loại lắp cho lốp có chiều rộng < 450mm) dùng cho xe dọn đất: 17.5-25 TRJ1175C (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40139011: Săm cao su dùng cho lốp máy xúc size 17.5-25 (chiều rộng lốp 17.5 inch 444,5 mm),hiệu Forever, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139019: Ruột xe hiệu CONSOSTAR (loại lắp cho lốp có chiều rộng > 450mm) dùng cho xe dọn đất:18.00-25 TRJ1175C (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40139019: Săm bằng cao su bộ phận của lốp dùng cho máy xúc dọn đất, hiệu ARMOUR, pattern-E3, có kích thước vành trên 61cm, cỡ 23.5-25, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139019: Săm cao su dùng cho lốp máy xúc size 20.5-25 (chiều rộng lốp 20.5 inch 520,7 mm), hiệu Forever, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139019: Săm cao su dùng cho lốp máy xúc size 23.5-25 (chiều rộng lốp 23.5 inch 596,9 mm), hiệu Forever, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139020: Ruột xe máy- TUBE MODEL: 2.50-17 NTR-4 S4529 (nk)
    - Mã HS 40139020: Ruột xe máy- TUBE MODEL: 2.75-17 NTR-4 S4530 (nk)
    - Mã HS 40139020: Săm bằng cao su loại dùng cho xe mô tô 2.50/2.75-17 HME TR4, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40139020: Săm bằng cao su loại dùng cho xe mô tô 225/250-17 HMD TR4, hiệu ECO, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40139020: Săm xe gắn máy (xe số)- Motorcycle Tube. Kích thước: 2.25/2.50-17 HMD TR4. Quy cách: 50 cái/ túi. Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139020: Săm xe gắn máy (xe số)- Motorcycle Tube. Kích thước: 200-17 HMB TR4. Quy cách: 50 cái/ túi. Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139020: Săm xe gắn máy (xe số)- Motorcycle Tube. Kích thước: 275/300-17 HMF TR4. Quy cách: 50 cái/ túi. Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất: HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139031: 3/ Rear tube 8 inch 9 (săm bánh sau) bằng cao su của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40139031: 3/ Rear tube size big 9 inch (Săm bánh trước) bằng cao su của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40139031: 3/ Rear tube(săm sau 350-4) bằng cao su của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40139031: Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LK không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%): Săm 400- 8 Model 61A (bằng cao su, trọng lượng 0,4 kg/cái, lắp cho lốp có chiều rộng 100mm) (nk)
    - Mã HS 40139031: Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LK không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%): Săm 600- 12 Model 61A (bằng cao su, trọng lượng 1,1 kg/cái, lắp cho lốp có chiều rộng 140mm) (nk)
    - Mã HS 40139031: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay, mới 100%: Săm 400- 8 (nk)
    - Mã HS 40139031: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay, mới 100%: Săm 400-8 Model 61 (nk)
    - Mã HS 40139031: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay, mới 100%: Săm 600-12 Model 61 (nk)
    - Mã HS 40139031: Săm (TUBE) bằng cao su, kích cỡ: 10.00R20, phụ kiện dùng cho xe thuộc chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40139031: Săm (TUBE) bằng cao su, kích cỡ: 11.00R20, phụ kiện dùng cho xe thuộc chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40139031: Săm bằng cao su 3.50-8, lắp cho lốp xe cút kít, chiều rộng lốp 100mm. Hàng mới 100%, 50 kiện. (nk)
    - Mã HS 40139039: Săm xe ô tô, chất liệu cao su, dùng cho lốp xe ô tô tải tự đổ loại lốp 14.00-R25 có chiều rộng trên 450mm, kt: rộng 46cm, đường kính 1m35, nhãn hiệu HONGGUAN, sản xuất tại trung quốc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139091: A09811/ Săm dùng cho xe đẩy hàng, phù hợp cho lốp có chiều rộng không quá 450mm, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139091: ruột xe nâng dùng để cắt ra làm thí nghiệm (khong tieu thu noi địa)- 6.50-10 JS-2 (nk)
    - Mã HS 40139091: ruột xe nâng dùng để cắt ra làm thí nghiệm (khong tieu thu noi địa)- KD730 JS-2 (nk)
    - Mã HS 40139091: ruột xe nâng dùng để cắt ra làm thí nghiệm (khong tieu thu noi địa)- KD816 TR-75A RADIAL (nk)
    - Mã HS 40139091: Săm xe cẩu lưu động 0RR01377 1965 1400 R24 *3 VCHSZ 1DU hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139091: Săm xe nâng công nghiệp có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 304.8 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RR01289- 1200 R24 *2 VCH (nk)
    - Mã HS 40139091: Săm xe nâng công nghiệp có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 355.6 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RR01377- 1965 1400 R24 *3 VCHSZ (nk)
    - Mã HS 40139091: Săm xe xúc lật 0RS05213 1400-24 20PR STMSA D2A hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139091: Săm xe xúc lật có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 355.6 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RR01362- 1400 R24 *3 VHB (nk)
    - Mã HS 40139091: Săm xe xúc lật có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp 355.6 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RS01015- 1400-24 28PR RLB (nk)
    - Mã HS 40139091: Xăm xe máy cày, bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Ký hiệu: 4.80/4.00-8. Kích thước: phi 415mm. Sản xuất 2020. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40139091: Xăm xe nâng 1.5T. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: 010/ Da cao su dạng khoanh (phi 3.5cm) (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu DOUBLE SAFE, Không gai, không rung, dùng tránh thai không dùng cho mục đích khác (mới 100%) 144 pcs/ Bịch, hãng sx: INNOLATEX (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu Simplex- Black Panther & Long Love (3'S), không gai, không rung, dùng tránh thai không dùng cho mục đích khác (mới 100%) 144 pcs/ Bịch,F.O.C, NSX: PT.Vonix Latexindo (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu Simplex- Black Panther (12'S), không gai, không rung, dùng tránh thai không dùng cho mục đích khác (mới 100%) 144 pcs/ Bịch, NSX: PT.Vonix Latexindo (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu Simplex- Black Panther (3'S), không gai, không rung, dùng tránh thai không dùng cho mục đích khác (mới 100%) 144 pcs/ Bịch, NSX: PT.Vonix Latexindo (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu Simplex- Long Love (12'S), không gai, không rung, dùng tránh thai không dùng cho mục đích khác (mới 100%) 144 pcs/ Bịch, NSX: PT.Vonix Latexindo (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu Simplex- Long Love (3'S), không gai, không rung, dùng tránh thai không dùng cho mục đích khác (mới 100%) 144 pcs/ Bịch, NSX: PT.Vonix Latexindo (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu Simplex- panther& long love (12'S), không gai, không rung, dùng tránh thai không dùng cho mục đích khác (mới 100%) 144 pcs/ Bịch, F.O.C, NSX: PT.Vonix Latexindo (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu Simplex- Stallion (12'S), không gai, không rung, dùng tránh thai không dùng cho mục đích khác (mới 100%) 144 pcs/ Bịch,F.O.C, NSX: PT.Vonix Latexindo (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu SURE SQUARE(RIBBED),Không gai, không rung, dùng tránh thai không dùng cho mục đích khác (mới 100%) 144 pcs/ Bịch,25 bịch/ctn. hãng sx: PLEASURE LATEX PRODUCTS SDN. BHD (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu SURE SQUARE(SUPER DOTTED), Không gai, không rung, dùng tránh thai không dùng cho mục đích khác (mới 100%) 144 pcs/ Bịch,25 bịch/ctn. hãng sx: PLEASURE LATEX PRODUCTS SDN. BHD (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu SURE SQUARE(ULTIMATE (3 IN 1),Không gai, không rung, dùng tránh thai không dùng cho mục đích khác (mới 100%) 144 pcs/ Bịch,25 bịch/ctn.hãng sx: PLEASURE LATEX PRODUCTS SDN. BHD (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su KIMONO Classic, 12 cái/1 hộp, dùng trong tránh thai và phòng tránh các bệnh lây nhiễm khác, NSX: DONGTAI. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su KIMONO Classic, 3 cái/1 hộp, dùng trong tránh thai và phòng tránh các bệnh lây nhiễm khác, NSX: DONGTAI. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su KIMONO Superthin, 12 cái/1 hộp, dùng trong tránh thai và phòng tránh các bệnh lây nhiễm khác NSX: DONGTAI. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su KIMONO Superthin, 3 cái/1 hộp,dùng trong tránh thai và phòng tránh các bệnh lây nhiễm khác, NSX: DONGTAI. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su KIMONO with sakura aroma, 3 cái/1 hộp, dùng trong tránh thai và phòng tránh các bệnh lây nhiễm khác, NSX: DONGTAI. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su KIMONO with sakura aroma,dùng trong tránh thai và phòng tránh các bệnh lây nhiễm khác 12 cái/1 hộp, NSX: DONGTAI. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su nam tránh thai dùng 1 lần, đơn vị sản xuất: MAOMING JIANGYUAN LATEX CO.,LTD,nhãn hiệu ROSENI,loại quả vuông, 10 cái/ hộp,mới 100%, hạn dùng 2025.Tổng 82 kiện. (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su nam tránh thai dùng 1 lần, đơn vị sản xuất: MAOMING JIANGYUAN LATEX PRODUCTS.,LTD,nhãn hiệu ROSENI loại quả dài,10 cái/hộp, mới 100%, hạn sd 2025.Tổng 35 kiện. (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su nam tránh thai dùng 1 lần, đơn vị sx: MAOMING JIANGYUAN LATEX CO.,LTD, nhãn hiệu Lusex loại quả vuông,mới 100%, 10 cái/ hộp,hạn sd 2025. Tổng 32 kiện. (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su nam tránh thai dùng 1 lần, đơn vị sx: MAOMING JIANGYUAN LATEX CO.,LTD, nhãn hiệu LUSEX loại quả vuông,mới 100%, 3 cái/ hộp,hạn sd 2025. Tổng 65 kiện. (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su nam tránh thai dùng 1 lần, đơn vị sx: MAOMING JIANGYUAN LATEX CO.,LTD, nhãn hiệu Samurai-X loại quả vuông,mới 100%, 12 cái/ hộp,hạn sd 2025. Tổng 41 kiện (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su nam tránh thai dùng 1 lần, đơn vị sx:MAOMING JIANGYUAN LATEX CO.,LTD,nhãn hiệu COROCO loại quả vuông, mới 100%, hạn sd 2025. Tổng 30 kiện. (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su nam tránh thai dùng 1 lần,đơn vị sx: MAOMING JIANGYUAN LATEX CO.,LTD,nhãn hiệu Herman loại quả vuông,mới 100%, hạn sd 2025.Tổng 16 kiện. (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai dành cho nam giới nhãn hiệu Less skin strongs. Hàng mới 100% (12 chiếc/hộp) Ngày sản xuất 02/05/2020. Hạn sử dụng đến ngày 01/05/2025 (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai dành cho nam giới nhãn hiệu Michio. Hàng mới 100% (12 chiếc/hộp) Ngày sản xuất 02/05/2020. Hạn sử dụng đến ngày 01/05/2025 (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai dành cho nam giới nhãn hiệu Michio. Hàng mới 100% (3 chiếc/hộp) Ngày sản xuất 02/05/2020. Hạn sử dụng đến ngày 01/05/2025 (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai dành cho nam giới nhãn hiệu Zero-o2. Hàng mới 100% (12 chiếc/hộp) Ngày sản xuất 02/05/2020. Hạn sử dụng đến ngày 01/05/2025 (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai loại Sagami Amino gold (Spearmint, 10 chiếc/hộp), 1 gross 12 tá 144 chiếc (1 tá 12 chiếc),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai loại Sagami Dotty G (Feel up, 10 chiếc/hộp), 1 gross 12 tá 144 chiếc (1 tá 12 chiếc),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai loại Sagami Love me gold (Supper thin, 10 chiếc/hộp), 1 gross 12 tá 144 chiếc (1 tá 12 chiếc),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai loại Sagami Six fit V (Exceed 2000, 12 chiếc/hộp), 1 gross 12 tá 144 chiếc (1 tá 12 chiếc),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai loại Sagami Type E (White box, 10 chiếc/hộp), 1 gross 12 tá 144 chiếc (1 tá 12 chiếc),mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai MALE LATEX CONDOMS,hiệu OKEDO(1thùng5000cái),số lot:2004251,NSX:04/2020, HSD:03/2025.Hãng,NSX:JAPAN LONG-TIE(CHINA)CO.,LIMITED.,CHINA,chủng loại/mãsp:W52.mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai sử dụng một lần hiệu JEX, loại Glamourous Butterfly Dot N, 8 chiếc/Hộp, loại trơn không có gai, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai sử dụng một lần hiệu JEX, loại Glamourous Butterfly Dot N, 8 chiếc/Hộp, loại trơn không có gai, hàng mới 100%- hàng FOC (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai sử dụng một lần hiệu JEX, loại Glamourous Butterfly Hot 1000, 12 chiếc/Hộp, loại trơn không có gai, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai sử dụng một lần hiệu JEX, loại Glamourous Butterfly Moist 1000, 12 chiếc/hộp, loại trơn không có gai, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai sử dụng một lần hiệu JEX, loại IX 0.02 1000, 6 chiếc/Hộp, loại trơn không có gai, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai sử dụng một lần hiệu JEX, loại IX 0.02 1000, 6 chiếc/Hộp, loại trơn không có gai, hàng mới 100%- HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai sử dụng một lần hiệu JEX, loại Jellia Coat Usu Usu R1000, 12 chiếc/hộp, loại trơn không có gai, hàng mới100%. (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai sử dụng một lần hiệu JEX, loại ZONE, 1 chiếc/hộp, hàng FOC, loại trơn không có gai, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai sử dụng một lần hiệu JEX, loại ZONE, 10 chiếc/hộp, loại trơn không có gai, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai sử dụng một lần hiệu JEX, loại ZONE, 6 chiếc/hộp,loại trơn không có gai, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su tránhthai MALE LATEX CONDOMS,hiệuOKEDO(1thùng5000cái),số lot:2004251,NSX:04/2020,HSD:03/2025.Hãng,NSX:JAPAN LONG-TIE(CHINA)CO.,LIMITED.,CHINA,chủngloại/mãsp:W52.HàngF.O.C không thanh toán (nk)
    - Mã HS 40141000: Bao cao su trơn-Kingster Superthin,kíchthước:52+-1mm,độdày:0.04-0.045mm,144 chiếc/hộp,loại trơn,không có tác dụng kích dục,lô: 0047,EXP: 04/2025.Mã sp: ELT086.HSX: Eurolatex Sdn.Bhd.,Malaysia.Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: BAO TRÁNH THAI OKAMOTO 0.03 COOL 3'S (3 CÁI/HỘP) (nk)
    - Mã HS 40141000: BAO TRÁNH THAI OKAMOTO 0.03 HYALURONIC ACID 3'S (3 CÁI/HỘP) (nk)
    - Mã HS 40141000: BAO TRÁNH THAI OKAMOTO 0.03 PLATINUM 3'S (3 CÁI/HỘP) (nk)
    - Mã HS 40141000: DUREX FETHERLITE 12S- Bao cao su tránh thai (12 cái/hộp, 12 hộp/case), Product no: 3120871. Batch No: 1001111792. HSD: 04/2025. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: DUREX FETHERLITE ULTIMA 12S- Bao cao su tránh thai (12 cái/hộp, 12 hộp/case), Product no: 3120929. Batch no: 1001111059. HSD: 04/2025. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: DUREX INVISIBLE EXTRA THIN EXTRA SENSITIVE 10'S- Bao cao su tránh thai (10 cái/hộp, 12 hộp/case), Product no: 3120891, Batch no: 1001093999. HSD:31/03/2025. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: DUREX INVISIBLE EXTRA THIN EXTRA SENSITIVE 10'S- Bao cao su tránh thai (10 cái/hộp, 12 hộp/case), Product no: 3120891, Batch no: 1001098451. HSD:31/03/2025. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: DUREX INVISIBLE EXTRA THIN EXTRA SENSITIVE 10'S- Bao cao su tránh thai (10 cái/hộp, 12 hộp/case), Product no: 3120891, Batch no: 1001098473. HSD:31/03/2025. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: DUREX KINGTEX 12S- Bao cao su tránh thai (12 cái/hộp, 12 hộp/case), Product no: 3004156, Batch no: 1001107829. HSD: 03/2025.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: DUREX KINGTEX 12S- Bao cao su tránh thai (12 cái/hộp, 12 hộp/case), Product no: 3004156, Batch no: 1001112611. HSD: 04/2025.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: DUREX KINGTEX 3S- Bao cao su tránh thai, Product no: 8064827 (3 cái/ hộp, 24 hộp/case). Batch no: 1001109068. HSD: 03/2025. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: DUREX KINGTEX 3S- Bao cao su tránh thai, Product no: 8064827 (3 cái/ hộp, 24 hộp/case). Batch no: 1001111060. HSD: 03/2025. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: DUREX PERFORMA 12S- Bao cao su tránh thai, Product no: 3120827; (12 cái/hộp, 12 hộp/case).Batch no: 1001102669. HSD: 04/2025. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: DUREX PERFORMA 12S- Bao cao su tránh thai, Product no: 3120827; (12 cái/hộp, 12 hộp/case).Batch no: 1001104308. HSD: 04/2025. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: DUREX PERFORMA 12S- Bao cao su tránh thai, Product no: 3120827; (12 cái/hộp, 12 hộp/case).Batch no: 1001104666. HSD: 04/2025. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: DUREX PERFORMA 12S- Bao cao su tránh thai, Product no: 3120827; (12 cái/hộp, 12 hộp/case).Batch no: 1001107109. HSD: 04/2025. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: DUREX PERFORMA 3S- Bao cao su tránh thai (3 cái/hộp, 24 hộp/case), Product no: 3120845; Batch no: 1001102665. HSD: 04/2025. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40141000: NAKED TESTED CONDOM- BAO CAO SU SIÊU MỎNG LOẠI 52MM Môt UNK đưng 1 Gross Bao cao su. 1 gross bao cao su 144 cai bao cao su. (nk)
    - Mã HS 40149010: Dụng cụ rơ lưỡi xỏ ngón (cao su lưu hóa) hiệu Basilic, D393,nhà sx:BASILIC, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ti cho bé bằng Silicon, (2P), mã hàng: UB2018017, (UBMOM REPLACEMENT STRAW NIPPLE), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ti cho bé bằng Silicon, (2P)-L, mã hàng: UB2018014, (UBMOM REPLACEMENT NIPPLE SET), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ti cho bé bằng Silicon, (2P)-M, mã hàng: UB2018014, (UBMOM REPLACEMENT NIPPLE SET), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ti cho bé bằng Silicon, (2P)-S, mã hàng: UB2018014, (UBMOM REPLACEMENT NIPPLE SET), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ti cho bé bằng Silicon, (2P)-Y, mã hàng: UB2018014, (UBMOM REPLACEMENT NIPPLE SET), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ti cho trẻ em 0-6 tháng tuổi, bằng cao su, size M, 2c/ bộ, hiệu Nuk, mã: 40701611, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ti cho trẻ em 0-6 tháng tuổi, bằng cao su, size S, 2c/ bộ, hiệu Nuk, mã: 40701610, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ti cho trẻ em 6-18 tháng tuổi, bằng cao su, size L, 2c/ bộ, hiệu Nuk, mã: 40713612, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ti cho trẻ em 6-18 tháng tuổi, bằng cao su, size M, 2c/ bộ, hiệu Nuk, mã: 40713611, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ty bằng cao su PIGEON. Nhà SX: Pigeon. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ty Silicone chống đầy hơi cổ rộng Piyo Piyo size L (6M+), bộ 3 cái- PY830476, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ty Silicone chống đầy hơi cổ rộng Piyo Piyo size M (3M+), bộ 3 cái- PY830475, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ty Silicone chống đầy hơi cổ rộng Piyo Piyo size XL (6M+), bộ 3 cái- PY830477, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ty Silicone chống đầy hơi cổ thường Piyo Piyo size L (6M+), bộ 3 cái- PY830490, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ty Silicone chống đầy hơi cổ thường Piyo Piyo size M (3M+), bộ 3 cái- PY830489, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm ty Silicone chống đầy hơi cổ thường Piyo Piyo size XL (6M+), bộ 3 cái- PY830491, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm vú bình sữa cho bé bằng silicon,(2PC)-(+), mã hàng: IA9NI584 (I-BYEOL NANO SILVER SOFT NIPPLE(STANDARD), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm vú bình sữa cho bé bằng silicon,(2PC)-(+), mã hàng: IA9NI589 (I-BYEOL NANO SILVER SOFT NIPPLE(WIDE), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm vú siêu mềm Plus size S,M 2cái/vĩ(Hàng mới 100%, Hiệu Pigeon) (nk)
    - Mã HS 40149010: Núm vú siêu mềm Plus size SS 1cái/vĩ(Hàng mới 100%, Hiệu Pigeon) (nk)
    - Mã HS 40149010: Ti giả em bé (12 cái/hộp), hiệu Mam, Dr. Brown (nk)
    - Mã HS 40149010: Ty dùng cho bình sữa cổ chuẩn, Code: D0047-E, Hiệu mammyshop, Hàng mẫu (FOC), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Ty dùng cho bình sữa cổ rộng, Code: D0047-E, Hiệu mammyshop, Hàng mẫu (FOC), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Ty giả em bé bằng cao su, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Ty ngậm cho bé Piyo Piyo (6M+)- PY830518 bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Ty ngậm cho bé sơ sinh kèm nắp Piyo Piyo màu trắng (0- 6M)- PY830592 bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Ty ngậm cho bé sơ sinh Piyo Piyo (0- 6M)- PY830333 bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Ty ngậm cho bé sơ sinh Piyo Piyo (0- 6M)- PY830517 bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Ty ngậm cho bé sơ sinh Piyo Piyo (0- 6M)- PY830533 bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Ty ngậm Silicone Piyo Piyo (size dài 42.7 x rộng 49.9 x cao 46.3 mm) màu hồng- PY830548B, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149010: Ty ngậm Silicone Piyo Piyo (size dài 42.7 x rộng 49.9 x cao 46.3 mm) màu xanh- PY830548B, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149040: 20- A BUTYL RUBBER STOPPER RFS FOR INJECTION VIAL 20MM (Nút cao su dùng cho đóng lọ dược phẩm), Batch no: 52004006, SX:04/2020, HD:04/2023,(Ningbo Xingya Rubber & Plastic Co., Ltd). hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40149040: Bao bì dược phẩm: Nút Cao Su các loại (Rubber Stopper 20mm). Lô: 3208001475/11480/1906/1907/2921/2922/......../2992. NSX: 02,03/04/05/2020. NSX: West Pharmacetical Service Singapore.,Ltd. (nk)
    - Mã HS 40149040: Miếng cao su dùng sản xuất nắp chai dịch truyền dùng trong ngành dược (RUBBER DISC). Mới 100% (nhà sx HEBEI FIRST RUBBER MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD- Trung Quốc) (nk)
    - Mã HS 40149040: Miếng cao su dùng sản xuất nắp chai dịch truyền dùng trong ngành dược (RUBBER DISC). Mới 100% (nhà sx SHENGZOU PHARMACEUTICAL PACKAGING & DEVICE TECHNOLOGY (China) CO., lTD- Trung Quốc) (nk)
    - Mã HS 40149040: Nắp cao su 13MM (Dùng cho thuốc tiêm đông khô trong dược phẩm), loại 1079 4405/20/Grey EPP RS SIL A- Nsx: West Pharmaceutical Services Singapore Pte,ltd. (nk)
    - Mã HS 40149040: Nút cao su 20A RFS 20mm dùng trong SX thuốc tiêm.Mới 100%. Lotno: 52004006,Ngày sx: 04/2020, Hsd: 04/2023. Nhà sx: NINGBO XINGYA RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD (nk)
    - Mã HS 40149040: Nút cao su 20B2-bromobutyl PE 20mm dùng trong SX thuốc tiêm.Mới 100%. Lotno: 22004014.Ngày sx: 04/2020, Hsd: 04/2023. Nhà sx: NINGBO XINGYA RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD (nk)
    - Mã HS 40149040: Nút cao su dùng đóng thuốc tiêm bột dùng trong ngành dược Size 13mm (nk)
    - Mã HS 40149040: Nút cao su dùng đóng thuốc tiêm bột dùng trong ngành dược Size 20mm (nk)
    - Mã HS 40149040: Nút cao su dùng trong ngành dược size 20mm (nk)
    - Mã HS 40149040: Nút cao su size 32mm dùng trong ngành dược, EP/ USP (Rubber stopper 32mm type 3203 IV 4420/45 light grey EPP Sil 1/4 A). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149040: Nút cao su y tế (FREEZE-DRIED STOPPER), kt 20mm, dùng để đóng chai truyền dịch và các loại,số lô:3208002730,3208003224,Nhà sx:West pharmaceutical service Singapore Pte.,ltd,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149040: RSP/H7A310/ Nắp cao su 20 MM của lọ thuốc tiêm FM457 được tiệt trùng bằng tia GAMMA (Mục 12- GPNK số: 2033/QLD-KD(26/02/19);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: POC19/00431 (05/11/2019) (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao ngón tay cao su trắng, trơn, cuộn size M (1440 cái/gói). Hàng mới 100%/ KR (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao tay ngón (1440 cái/túi). Hàng mới 100%/ TH (nk)
    - Mã HS 40149050: ./ Bao ngón tay cao su có đai, màu vàng, ES,dùng trong phòng sạch (480G, 800 chiếc/ túi, 20 túi/ thùng) (nk)
    - Mã HS 40149050: 3/ Bao ngón tay 1,440 chiếc/túi-màu trắng, chất liệu cao su (G1-08-0000040) (nk)
    - Mã HS 40149050: 3/ Bao ngón tay bằng cao su (L)(100PCS/BOX) dùng chống bám bụi vào sản phẩm, không dùng trong phẫu thuật, không cách điện, không chống cắt mã: ZQA8C076 (nk)
    - Mã HS 40149050: 3/ Bao ngón tay bằng cao su 064601 (10 chiếc/ gói), dùng chống bám bụi vào sản phẩm, không dùng trong phẫu thuật, không cách điện, không chống cắt, mã: ZZ006583 (nk)
    - Mã HS 40149050: 3/ Găng tay ngón bảo hộ (cỡ S, 1440 cái/gói) (nk)
    - Mã HS 40149050: 3/ Găng tay ngón bảo hộ (FT14, màu trắng, cỡ S, 1440 cái/gói) (nk)
    - Mã HS 40149050: 3/ Găng tay ngón cao su LAB-008 (cỡ S, 1440 cái/gói) (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su- FINGER COT, ORANGE, UNROLL, B18, 300PCSX30BAG/CTN- 3B1T (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su- FINGER COT,ORANGE,UNROLL,S15,300PCSX36BAG/CTN- 3C1T (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su- FINGER COT,ROUGH,CUT,S15,POWDERED,1440PCSX20BAG/CTN- 2S2L (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su- FINGER COT,ROUGH,ROLL,M18,POWDERED,1440PCSX20BAG/CTN- 2M3L (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su- FINGER COT,ROUGH,ROLL,S15,POWDERED,1440PCSX20BAG/CTN- 2S3L (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su- FINGER COT,ROUGH,ULTRALOW POWDER,S15,CUT,1440PCSX20BAG/CTN- 2S2LC (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao chụp ngón cao su-FINGERCOT,ROUGH,ROLL,M18,POWDERED,1440 PCSX20 BAG/CTN- 2M3L (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su 1-B15 Unroll-4B1T (300 chiếc/gói,30 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: 'Bao đầu ngón tay bằng cao su 1-B15 Unroll-4B1T (300 chiếc/gói,30 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su 5-B18 Unroll-3B1T (300 chiếc/gói,30 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su 5-B18 Unroll-6B1MP (100 chiếc/gói,50 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su 5-C15 Unroll-6C1MP (100 chiếc/gói,50 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su M18.0 Cut-2M2L (1,440 chiếc/gói,20 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su M18.0 Cut-2M2LC(1,440 chiếc/gói,20 gói/ kiện)- dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tư(không cách điện) Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: 'Bao đầu ngón tay bằng cao su M18.0 Cut-2M2LC(1,440 chiếc/gói,20 gói/ kiện)- dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tư(không cách điện) Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su M18.0 Roll-2M2L (1,440 chiếc/gói,20 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su M18.0 Roll-2M3L (1,440 chiếc/gói,20 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su M18.0 Unroll 2M1LP (1,440 chiếc/gói,20 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: 'Bao đầu ngón tay bằng cao su M18.0 Unroll-2M1LP (1,440 chiếc/gói,20 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: ''Bao đầu ngón tay bằng cao su RSLF101L size S(1440 chiếc/gói,20 gói/kiện)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: 'Bao đầu ngón tay bằng cao su RSLF102L size M(1440 chiếc/gói,20 gói/kiện)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su S15.0 Cut-2S2L(1,440 chiếc/gói,20 gói/ kiện)- dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử(không cách điện) Hàng mơí 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su S15.0 Cut-2S2LC (1,440 chiếc/gói,20 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su S15.0 Cut-2S2LC(1,440 chiếc/gói,20 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su S15.0 Roll-2S3L (1,440 chiếc/gói,20 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su S15.0 Short Cut 2S9L (1,440 chiếc/gói,20 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: 'Bao đầu ngón tay bằng cao su S15.0 Shortcut-2S9L (1,440 chiếc/gói,20 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách điện), Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: 'Bao đầu ngón tay bằng cao su S15.0 ShortCut-9S9LP(1,440 chiếc/gói,20 gói/ kiện)- dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tư(không cách điện) Hàng mơi 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao ngón không vành bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao ngón màu cam, bằng cao su (500 pcs/túi). Hàng mới 100%. 315542480014 (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao ngón tay làm từ cao su tổng hợp, không cách điện, kt: 50mm, size S15, (1.440 cái/túi; 20 túi/Carton), dùng trong các nhà máy công nghiệp, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao ngón tay màu đen chống tĩnh điện bằng cao su 300g/túi, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: BAO NGÓN TAY NITRICOT-HFR, DẠNG CUỘN TRƠN, CỠ NHỎ BẰNG CAO SU (QUY CÁCH: 1.000CÁI/TÚI, 20TÚI/THÙNG) (ITEM CODE: SV-S-NT-HFR)(DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP). HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: BAO NGÓN TAY NITRICOT-HFR, DẠNG CUỘN TRƠN, CỠ VỪA BẰNG CAO SU (QUY CÁCH: 1.000CÁI/TÚI, 20TÚI/THÙNG) (ITEM CODE: SV-M-NT-HFR) (DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP). HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: BAO NGÓN TAY TRU-FIT, ÍT BỘT L45, DẠNG CẮT NHÁM, CỠ NHỎ BẰNG CAO SU (QUY CÁCH: 1.440CÁI/TÚI, 20TÚI/THÙNG) (ITEM CODE: SV-S-PL-RC-L45)(DÙNG TRONG CÔNG NGHỆP). HÀNG MỚI 100% (nk)
-     - Mã HS 40149050: BAO NGÓN TAY TRU-FIT, KHÔNG BỘT, DẠNG CẮT NHÁM, THẲNG, CỠ NHỎ BẰNG CAO SU (QUY CÁCH: 1.440CÁI/TÚI, 20TÚI/THÙNG) (ITEM CODE: SV-S-PL-RC)(DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP). HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: BAO NGÓN TAY TRU-FIT, KHÔNG BỘT, DẠNG CẮT NHÁM, THẲNG, CỠ VỪA BẰNG CAO SU (QUY CÁCH: 1.440CÁI/TÚI, 20TÚI/THÙNG) (ITEM CODE: SV-M-PL-RC) (DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP). HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: BAO NGÓN TAY TRU-FIT, KHÔNG LƯU HUỲNH L-45, DẠNG CẮT NHÁM, CỠ NHỎ BẰNG CAO SU (QUY CÁCH: 1000 CÁI/TÚI, 20TÚI/THÙNG) (ITEM CODE: SV-S-SF-RC-L45). HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: BAO NGÓN TAY TRU-FIT, KHÔNG LƯU HUỲNH L45, KHÔNG CÁCH ĐIỆN, SIZE S DẠNG CẮT NHÁM, CỠ NHỎ BẰNG CAO SU, (QUY CÁCH: 1.000CÁI/TÚI, 20TÚI/THÙNG) (ITEM CODE: SV-S-SF-RC-L45). HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: BAO NGÓN TAY TRU-FIT, KHÔNG PHỦ BỘT, MÀU ĐEN, DẠNG CẮT NHÁM, CỠ NHỎ BẰNG CAO SU (QUY CÁCH: 1.440CÁI/TÚI, 20TÚI/THÙNG) (ITEM CODE: SV-S-CB-RC) (DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP). HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: BAO NGÓN TAY TRU-FIT, KHÔNG PHỦ BỘT, MÀU ĐEN, DẠNG CUỘN TRƠN, CỠ VỪA BẰNG CAO SU (QUY CÁCH: 1.440CÁI/TÚI, 20TÚI/THÙNG) (ITEM CODE: SV-M-CB-SR)(DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP). HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao ngón trắng có vành bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Bao ngón trắng không đai bằng cao su, để cho công nhân sử dụng, hàng mới 100%/ CN (nk)
    - Mã HS 40149050: FINGER SACK/ Bao ngón tay cao su không bột loại thẳng, size M, đóng gói: 1440 chiếc/ gói, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: FINGER SACK/ Bao ngón tay cao su không bột loại thẳng, size S, đóng gói:1440 chiếc/ gói, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: Găng tay bằng cao su dùng trong sản xuất (nk)
    - Mã HS 40149050: Găng tay ngón cao su LAB-008 (cỡ S, 1440 cái/gói), (dùng để bao đầu ngón tay, tránh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm, không ngăn cách điện, không chống cứa rách. (nk)
    - Mã HS 40149050: GANG TAY/ Găng tay bảo hộ Nitrile 9'' (màu xanh, 50 đôi/gói), sử dụng trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử (nk)
    - Mã HS 40149050: GANG TAY/ Găng tay bảo hộ Nitrile 9'' (Size M, 50đôi/gói), sử dụng trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử (nk)
    - Mã HS 40149050: GANG TAY/ Găng tay bảo hộ Nitrile 9'' (Size S, 50 đôi/gói), sử dụng trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử (nk)
    - Mã HS 40149050: GLOVES/ Bao tay ngón (nk)
    - Mã HS 40149050: ITSUWA001/ Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su (2M3L) (1 túi 1440 cái). Hàng mới 100%, (40 túi x 1440pc 57600pc) (nk)
    - Mã HS 40149050: ITSUWA002/ Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su (2S3L) (1 túi 1440 cái). Hàng mới 100%, (40 túi x 1440pc 57600pc) (nk)
    - Mã HS 40149050: Ngón cao su/ Ngón cao su vàng (nk)
    - Mã HS 40149050: Q460-011936 BAO NGÓN TAY VÀNG TRƠN, BẰNG CAO SU, DÙNG ĐỂ TRỐNG SƠN VÀ GIẢM ÁP LỰC TRONG SẢN XUẤT (1000 CÁI/TÚI). HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: RA00400A-000319/ Bao ngón tay bằng cao su chống tĩnh điện, 1000 chiếc/gói. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: SUB201793-Bao ngón tay, cỡ S (bằng cao su, 1440 cái/túi, dài 47mm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149050: S-ZOHV00190009/ Bao tay ngón (1440 cái/túi) _ Fingert cost white size S [ZOHV00190009] (nk)
    - Mã HS 40149050: TB00773/ Găng tay ngón bảo hộ (300 cái/gói) (nk)
    - Mã HS 40149090: (8420645) Nút tiêm thuốc bằng cao su, dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: 150/ nút chặn cao su (nk)
    - Mã HS 40149090: 1A09GC/ Màng che bằng cao su-Diaphragm Silicon BG (nk)
    - Mã HS 40149090: 21/ TÚI NƯỚC NÓNG 0.8L (100% PVC) (nk)
    - Mã HS 40149090: 2100000201/ Nút cao su của lọ đựng thuốc tiêm bằng thủy tinh (Rubber Stoppers F10-65), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: 2100002201/ Nút cao su của lọ đựng thuốc tiêm bằng thủy tinh (Rubber S5-F4),Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Cắn răng bằng cao su silicone, D079,KT: dài 10cm x rộng 10cm, hiệu Basilic,nhà sx BASILIC, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Cắn răng bằng cao su silicone, D090,KT: dài 10cm x rộng 9.5cm, hiệu Basilic,nhà sx BASILIC, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Chổi quét liệu bằng cao su, Clear Chunk QM25-M, Thiết bị vệ sinh dùng cho máy móc sản xuất thức ăn chăn nuôi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Dụng cụ kẹp ống phát hiện khí nhanh mã 357, chất liệu cao su, sử dụng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: FJBA04/ Nút cao su-Rubber Cushion (nk)
    - Mã HS 40149090: FJSA13A0/ Ống bảo vệ màu trắng 22 X 23 mm- COVER TUBING WHITE 22 X 23 (nk)
    - Mã HS 40149090: Găng tay nylon, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Gioăng cao su dùng sản xuất bơm tiêm 1 ml, nguyên liệu sản xuất bơm tiêm dùng 1 lần, dùng trong y tế, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Gioăng cao su dùng sản xuất bơm tiêm 20ml, nguyên liệu sản xuất bơm tiêm dùng 1 lần, dùng trong y tế, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Gioăng cao su dùng sản xuất bơm tiêm 50ml, nguyên liệu sản xuất bơm tiêm dùng 1 lần, dùng trong y tế, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: HB-B322Z1/ Nút cao su (415) (nk)
    - Mã HS 40149090: HB-B322Z1/ Nút cao su rubber foot 415 (nk)
    - Mã HS 40149090: Hot Water BagChườm nóng, hàng mới 100%, NSX: Sumbow Medical Instruments, MSP: SM80027 (nk)
    - Mã HS 40149090: HP- PT-187/ Nút tai bằng cao su của tai nghe Bluetooth, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Hút mũi trẻ em, chất liệu cao su (cao su lưu hóa), D093,KT: dài 17cm x rộng 7cm,hiệu BASILIC,nhà sx:BASILIC, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Ice bag 6"Chườm lạnh 6", hàng mới 100%, NSX: Sumbow Medical Instruments, MSP: SM80028 (nk)
    - Mã HS 40149090: NCCS 5cc/ Nút chặn cao su 5cc, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: NPL0032/ Bóng khí (nk)
    - Mã HS 40149090: NPL34/ Dây chun dạng dải (nk)
    - Mã HS 40149090: Núm su hút chân không dùng trong sản xuất chip, NBR,SMC ZP02UN (nk)
    - Mã HS 40149090: Núm su hút chân không dùng trong sản xuất chip, NBR,SMC ZP04UN (nk)
    - Mã HS 40149090: Núm su hút chân không dùng trong sản xuất chip, NBR,SMC ZP06UN (nk)
    - Mã HS 40149090: Núm su hút chân không dùng trong sản xuất chipZP08UN (nk)
    - Mã HS 40149090: Núm su hút chân không ZP2-B02MUS, hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản. (nk)
    - Mã HS 40149090: Núm su hút chân không ZP2-TB02MUS-A3, hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản. (nk)
    - Mã HS 40149090: Núm su hút chân không, ZP02US, hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản. (nk)
    - Mã HS 40149090: Núm vú bằng sao su (Dùng cho bê bú sữa). Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40149090: Nút cao su cho bộ phận tiêm mẫu tự động máy sắc ký lỏng 228-42325-01 (gói 1 cái) mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: nút đậy ống đo béo bằng cao su, P/N: 3280, sử dụng trong phòng thí nghiệm. HSX: FUNKE- Đức, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: nút đậy ống đo béo bằng cao su, P/N: 3310, sử dụng trong phòng thí nghiệm. HSX: FUNKE- Đức, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Nút hút bằng cao su JE07-10S3, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Nút hút bằng cao su JE07-12S1, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Nút hút bằng cao su JE07-20S1, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Nút hút bằng cao su SR05-08S1, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Nút hút bằng cao su SR05-10S1, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Nút hút bằng cao su YS09-08S3, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Nút hút bằng cao su YS09-10S3, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Nút tai chống ồn 3M hình cây thông, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: OCSD/ Ống cao su dài (phụ kiện dùng cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40149090: Ống dây bằng cao su lưu hóa- dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (xác định HbA1c và Hemoglobin) trong Y tế, hàng mới 100%- hãng Trinity Biotech sản xuất. 09-41-1901 Injection Valve-to-Frit Housing (nk)
    - Mã HS 40149090: Ống dây bơm (bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy phân tích điện giải trong Y tế. Hàng mới 100%,hãng SFRI sản xuất. S040066 Pump tubing (nk)
    - Mã HS 40149090: Ống dây bơm (bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy phân tích sinh hóa trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Beckman Coulter sản xuất. MU962300 Roller Tubing (2pcs/bag) (nk)
    - Mã HS 40149090: Ống dây bơm (bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy xét nghiệm khí máu trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Techno Medica Co., Ltd.,Japan sản xuất. 0171050 PUMP TUBE ASSY (3pcs/bag) G700 3 unit/bag (nk)
    - Mã HS 40149090: Ống dây bơm bằng cao su lưu hóa dùng cho máy xét nghiệm khí máu trong Ytế.Hàng mới 100%,hãng Techno Medica Co., Ltd.,Japan sản xuất.128051 TUBING KIT for GASTAT-18xx (nk)
    - Mã HS 40149090: Ống dây bơm bằng cao su lưu hóa dùng cho máy xét nghiệm xác định HbA1c trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Trinity Biotech,USA sản xuất. 09-41-1622 Injection Valve-to-Waste Tubing (nk)
    - Mã HS 40149090: Ống hút thay thế cho cốc tập uống 3 giai đoạn, bằng cao su silicon, 2c/ bộ, hiệu Richell, mã: 93794, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40149090: QL1178/ Nút bịt có cánh bằng cao su (dùng cho sản phẩm kim truyền dịch) (nk)
    - Mã HS 40149090: Quả cầu bằng cao su, Sieve Rubber Ball 16 Type, Thiết bị vệ sinh dùng cho máy móc sản xuất thức ăn chăn nuôi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Rơ lưỡi trẻ sơ sinh (1 SET 3 cái), Code: H04182, Hiệu hito, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: RP-05/ Nhánh rẻ bằng su dùng để gắn trong bộ dây truyền dịch- Rubber part by-pass- 10,000ea/box*180 (nk)
    - Mã HS 40149090: Thảm cao su phối giống (dùng trong thú y), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40149090: Ti giả họa tiết Disney cho trẻ em 6-18 tháng tuổi, bằng cao su, 2c/bộ, hiệu Nuk, mã: 40733819, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40149090: Ti giả họa tiết Disney cho trẻ em từ 0-6 tháng, bằng cao su, 2c/bộ, hiệu Nuk, mã: 40725821, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40149090: Ti giả họa tiết Happykids Plus2 cho trẻ em từ 0-6 tháng tuổi, bằng cao su, 2c/bộ, hiệu Nuk, mã: 40725820, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40149090: Ti giả họa tiết Happykids Plus2 cho trẻ em từ 6-18 tháng tuổi, bằng cao su, 2c/bộ, hiệu Nuk, mã: 40733818, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40149090: Tưa lưỡi,nhãn hiệu:Neobaby,nhà sản xuất:Neobaby,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151100: ./ Găng tay PU ngón [Size M xám/L2] (nk)
    - Mã HS 40151100: Găng tay cao su chống hóa chất Delta PlusDE766,Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40151100: Găng tay cao su chống hóa chất NitrileNF1513,Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40151100: Găng tay cao su phủ PU (HQ) cả bàn sizeM,Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40151100: Găng tay cao su phủ PU (TQ) size L-trắng,Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40151100: Găng tay cao su phủ sơn,Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40151100: Găng tay cao su y tế Vglove có bộtsize M,Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40151100: Găng tay phẫu thuật đã tiệt trùng, sử dụng 1 dùng trong y tế. dài 240mm (9 inches) làm bằng cao su Latex. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151100: Găng tay phẫu thuật DANAFLEX (tiệt trùng), Size 6.5 (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151100: Găng tay phẫu thuật DANAFLEX (tiệt trùng), Size 7.0 (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151100: Găng tay phẫu thuật DANAFLEX (tiệt trùng), Size 7.5 (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151100: gĂNG tay PHẫU THUậT TIệT TRùNG GAMMEX KHÔNG BộT SIZE: 7.0- GAMMEX LATEX SZ 7.0- 330048070- DùNG TRONG Y Tế- 1 Carton 200 Pairs- HàNG MớI 100% (nk)
    - Mã HS 40151100: gĂNG tay PHẫU THUậT TIệT TRùNG GAMMEX SENSITIVE SIZE: 6.0, 6.5, 7.0, 7.5- GAMMEX LATEX SENSITIVE SZ 6.0, 6.5, 7.0, 7.5- 330051060-65-70-75- DùNG TRONG Y Tế- 1 Carton 200 Pairs- HàNG MớI 100% (nk)
    - Mã HS 40151100: gĂNG tay PHẫU THUậT TIệT TRùNG MEDI-GRIP KHÔNG BộT SIZE: 6.0- medi-grip latex POWERFREE 6.0-354102- DùNG TRONG Y Tế- 1 Carton 300 Pairs- HàNG MớI 100% (nk)
    - Mã HS 40151100: Găng tay tiệt trùng số 7, (hộp 50 đôi) Xuất xứ: Vglove-Việt Nam (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile 12 inch size M, chất liệu: cao su, hàng mới 100%/ MY (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay bằng cao su, (1 hộp gồm 20 bao, 1 bao gồm 1440 cái) 1 hộp gồm 28,800 cái, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao xỏ ngón Cao Su có đai màu đen (1000 cái/túi/500g). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón tĩnh điện- Wrap finger- Spec: Màu vàng trơn, size M, 500g (trơn bóng). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống tĩnh điện NITRILE, Chiều dài:12inch size S (50đôi/1 túi, 10 túi/ 1 box*137 box68500 đôi), mới 100%/ MY (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng cho công nhân trong nhà xưởng, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chống dầu, hãng Ansell Hyflex 11-800, chất liệu là sợi nylon kim 15 có phủ nitrile lòng bàn tay, mới 100%, (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chống tĩnh điện, phủ hạt nhựa 1 mặt, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Latex, bằng cao su. Hàng mới 100%/ TH (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay ngón bằng cao su, TND Vietnam Co., Ltd,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile 12 inch size S, chất liệu: cao su, hàng mới 100%/ MY (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile Riverstone size M, chất liệu: cao su, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile Riverstone size S, chất liệu: cao su, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile. Hàng mới 100%/ MY (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile: Găng tay cao su, không bột, mới 100%/ MY (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay y tế Vglove (50 đôi/ hộp), chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bao bọc ngón không đai-Mầu vàng có nhám F200A-T-C-M (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bao bọc ngón không đai-Mầu vàng có nhám F200A-T-C-S (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bao ngón cao su vàng có đai 1000pcs/bag, mới 100%/ CN (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bao ngón có đai. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bao ngón đen bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bao ngón không đai. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bao ngón tay (bằng cao su), hiệu XINDAHUI, mới 100%. ERP: 8104500135 (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bao ngón tay phòng sạch (500g/Bag) (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bao ngón tĩnh điện màu vàng 500g, chất liệu cao su, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bao xỏ ngón cao su chống tĩnh điện không đai màu vàng nhạt (300g/túi) (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bọc ngón chống tĩnh điện- Màu đen, Size M, 500g, 1000 cái/túi. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bọc ngón chống tĩnh điện- TH2, màu vàng, size M, 500g (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bọc ngón chống tĩnh điện- TH2, màu vàng, size M,(500 cái/túi) 550g, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bọc ngón chống tĩnh điện, dùng cho công nhân kiểm tra sản phẩm / CN (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bọc ngón không đai- Màu vàng có nhám F200A-T-C-M,1350 cái/túi (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bọc ngón size S+M,1140 cái/ túi/ CN, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Bọc ngón thường 650g,Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay bằng cao su lưu hóa, cỡ 9" L,nhãn hiệu:RS SAFE, xuất xứ:Malaysia (2 chiếc/set), sử dụng để tránh dầu mỡ khi tháo máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay bằng cao su lưu hóa, cỡ 9" M,nhãn hiệu:RS SAFE, xuất xứ: Malaysia (2 chiếc/set), sử dụng để tránh dầu mỡ khi tháo máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay cao su 50 đôi/ hộp/ VN, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay cao su dài. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay cao su HTC Gloves Nitrile. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay cao su mềm. Mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay cao su Nitrile 12 inch, size S, mới 100%/ CN (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay cao su Nitrile. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay cao su y tế Topcare. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay chống tĩnh điện, chất liệu cao su, hiệu XINDAHUI, mới 100%. ERP: 8104500039 (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay latex (làm bằng cao su,không cách điện), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay latex- 12inch, không bột 7.0g, size M (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay nitrile (làm bằng cao su,không cách điện), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay nitrile Riverstone- 12inch, không bột, nhám ngón, 3.5mil, size M (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay phủ bàn EC- Màu xám, có viền, size M, 10 đôi/túi (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay phủ ngón carbon EC- Không viền, size M, 10 đôi/túi (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay phủ ngón EC- Màu trắng, có viền, size S, 10 đôi/túi, chất liệu: sợi polyeste phủ sơn PU.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay phủ PU/ CN, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay PVC 12 inch (làm bằng cao su, không cách điện), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay tĩnh điện/ VN, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay vinyl- 12inch, size L, 6.5g, túi hút chân không, 50 đôi/túi (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay y tế Gloves Hygienic màu xanh, hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40151900: ./ Găng tay y tế Size:L, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: / Găng tay nitrile.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 0/ (W40400804) Bao ngón tay, độ sạch cao,bằng cao su SIZE: M, 1440PCS/GÓI dùng cho công nhân trong Phòng sạch, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 0/ Bọc ngón chống tĩnh điện, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 0/ Găng tay nitrile, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 0/ Găng tay phòng sạch bằng cao su, Size M, (1 túi 50 đôi), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 009/HT-BIG/2020-007/ NHÃN SU (nk)
    - Mã HS 40151900: 018-001/ Găng tay Fingerstall 3-B (1S 1UNK 1000PCS) (1209054007) (nk)
    - Mã HS 40151900: 018-001/ Găng tay Fingerstall 3-B (1S1000P) (1209054007) (nk)
    - Mã HS 40151900: 018-001/ Găng tay Fingerstall No.2 (1UNK 10PCS) (1209054003) (nk)
    - Mã HS 40151900: 018-001/ Găng tay Fingerstall No.6 (1UNK 10PCS) (1209054005) (nk)
    - Mã HS 40151900: 018-001/ Găng tay Heat-resistant glove 223L (1S 1UNK 2PCS) (1209030004) (nk)
    - Mã HS 40151900: 018-001/ Găng tay Size L.(1 Gói 2 Cái). Hàng mới 100% (3209030003) (nk)
    - Mã HS 40151900: 018-001/ Găng tay Size M.(1 Gói 2 Cái). Hàng mới 100% (3209030002) (nk)
    - Mã HS 40151900: 018-001/ Găng tay Size M.(1 Gói 2 Cái). Hàng mới 100% (3209030005) (nk)
    - Mã HS 40151900: 018-001/ Găng tay Vinyl glove No.130M (1UNK 2PCS) (1209019002) (nk)
    - Mã HS 40151900: 018-001/ Găng tay Vinyl gloves 610L (1UNK 2PCS) (1209031001) (nk)
    - Mã HS 40151900: 02001-BNDEN-002/ Bao ngón đen chống tĩnh điện (nk)
    - Mã HS 40151900: 02001-GTCSS-001/ Găng tay cao su size M (nk)
    - Mã HS 40151900: 02001-GTCSS-001/ Găng tay cao su size S (nk)
    - Mã HS 40151900: 02001-GTDAY-002/ Găng tay cao su cầu vòng size L. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 03-14-0001/ Bao ngón tay cao su EDEL-EX SM16.5(1000 chiếc/túi) (nk)
    - Mã HS 40151900: 03-14-0028/ Găng tay cao su có bột cỡ M(100 chiếc/hộp) (nk)
    - Mã HS 40151900: 03-14-0036/ Găng tay cao su Đông Cầu Vồng size L (nk)
    - Mã HS 40151900: 05808AM/ Bao tay bọc nhựa (chống mồ hôi dùng cho sản xuất linh kiện điện tử) #2993 18G (SIZE-M) (nk)
    - Mã HS 40151900: 06-00-RUB-00002/ Dây thun buộc khay TPU Rubber band_150*5*0.4mm 06-00-RUB-00002. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 1/ Găng tay Kimtech G3 EVT (SMALL), mới 100%, (1 bag125 đôi 1kg), cao su, đeo tay khi làm việc, không tĩnh điện, 38701 (nk)
    - Mã HS 40151900: 10056399/ Găng tay bằng cao su G580 NITRIL 7 (nk)
    - Mã HS 40151900: 111749/ Găng tay WG-1S (1PC 1 đôi), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 1220804270/ Găng tay cao su- H-Tech Nitrile glove SP-N534H-1, size: XS, (1,000 cái/hộp) (không cách điện) (nk)
    - Mã HS 40151900: 1220804271/ Găng tay cao su- H-Tech Nitrile glove SP-N534H-1, size: S, (1,000 cái/hộp) (không cách điện) (nk)
    - Mã HS 40151900: 1220804272/ Găng tay cao su- H-Tech Nitrile glove SP-N534H-1, size: M, (1,000 cái/hộp) (không cách điện) (nk)
    - Mã HS 40151900: 12-254-021/ Bao tay cao su-Glove (Size_L) (Bao tay không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y tế), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 16/ Chun 60mm (nk)
    - Mã HS 40151900: 160627-01/ Găng tay cao su (chống bám bụi lên sản phẩm) CL1000 (SIZE X-S) (1000 Cái/thùng) (không có các chức năng: chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, cách điện, chống hoá chất) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 160627-01/ Găng tay cao su (chống bám bụi lên sản phẩm) CL1000 (SIZE XX-S) (1000 Cái/thùng) (không có các chức năng: chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, cách điện, chống hoá chất) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 160627-01/ Găng tay cao su CL1000 (chống bám bụi lên sản phẩm) (SIZE M) (1000 Cái/thùng) (không có các chức năng: chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, cách điện, chống hoá chất) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 160627-01/ Găng tay cao su CL1000 (chống bám bụi lên sản phẩm) (SIZE S) (1000 Cái/thùng) (không có các chức năng: chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, cách điện, chống hoá chất) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 160627-01/ Găng tay cao su CL1000 (chống bám bụi lên sản phẩm) (SIZE X-S) (1000 Cái/thùng) (không có các chức năng: chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, cách điện, chống hoá chất) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 2/ Găng tay Kimtech G3 EVT (MEDIUM), mới 100%, (1 bag125 đôi 1kg), cao su, đeo tay khi làm việc, không tĩnh điện, 38702 (nk)
    - Mã HS 40151900: 23/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40151900: 257J01581/ Bao tay ngón-Finger sack (Bao tay không cách điện, dùng cho máy đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 28/ Thun (nk)
    - Mã HS 40151900: 28/ Thun 3" (nk)
    - Mã HS 40151900: 28/ Thun các loại 2" (nk)
    - Mã HS 40151900: 28/ Thun dệt kim 45mm (nk)
    - Mã HS 40151900: 29/ Thun các loại (25mm) (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Bao ngón đen S15 (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay bằng cao su SFC-100S, 1000 chiếc/hộp (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay bằng cao su VERTE 750K S (loại dùng 1 lần) 100 chiếc/hộp (Không có chức năng cách điện). (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su 9 inch 50 đôi/túi (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, không dùng trong phẫu thuật, không tĩnh điện, màu trắng, loại LE NON-ESD Nitrile, có nhám ở đầu ngón, 50 đôi/túi, 10 túi/thùng, cỡ M (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, không dùng trong phẫu thuật, không tĩnh điện, màu trắng, loại LE NON-ESD Nitrile, có nhám ở đầu ngón, 50 đôi/túi, 10 túi/thùng, cỡ S (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su loại dày không có chức năng cách điện, dùng trong nhà xưởng (50đôi/ hộp) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su loại nhám 9 inch (50 đôi/túi) (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su loại trơn không có chức năng cách điện, dùng trong nhà xưởng hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su nitrile 12 inch (50 đôi/túi) (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su Nitrile 12', hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su Nitrile 12', size M, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su nitrile không có chức năng cách điện, dùng trong nhà xưởng (50 đôi/ hộp). hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su nitrile không có chức năng cách điện, dùng trong nhà xưởng (50đôi/ hộp) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su vàng dài, không cách điện dùng trong nhà máy hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su y tế không có chức năng cách điện dùng trong nhà xưởng (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, không có chức năng cách điện dùng trong nhà máy SFC-100 (1000 CHIẾC/SET) (nk)
    - Mã HS 40151900: 3/ Găng tay Nitrile (3-6433-01, size L, chất liệu cao su Nitrile, dùng trong phòng thí nghiệm, 50 chiếc/hộp), thuộc mục 48 nhánh 01 TK103198145520/C11 (13/03/2020) (nk)
    - Mã HS 40151900: 3-1734-52 (SIZE-L)/ Bao tay cao su-Rubber Glove NBT100H (Bao tay không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y tế)(50 đôi/gói), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 3-1734-53 (SIZE-M)/ Bao tay cao su-Rubber Glove NBT100H (Bao tay không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y tế)(50 đôi/gói), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 37CH/ Dây thun < 10 inch (nk)
    - Mã HS 40151900: 39/ Mác cao su có logo, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 441216903244/ Găng tay nitrile/ MY (nk)
    - Mã HS 40151900: 490-0453-002/ Bao tay dùng vệ sinh sản phẩm bằng cao su (100 cái/ hộp) (nk)
    - Mã HS 40151900: 490-0453-003/ Bao tay dùng vệ sinh sản phẩm bằng cao su (100 cái/ hộp) (nk)
    - Mã HS 40151900: 500158885/ GLOVES, BLUE NITRILE, ANY SIZE (nk)
    - Mã HS 40151900: 500289493/ GLOVES, WHITE NITRILE, ANY SIZE (nk)
    - Mã HS 40151900: 566-3/ Bao ngón tay bằng cao su đã lưu hóa,kích thước 15mm,sử dụng trong sản suất tấm mạch in:No.(1 túi 1000 cái),hãng sx:Hakko,hàng mới 100% 566-3 (nk)
    - Mã HS 40151900: 69/ Dây thun (nk)
    - Mã HS 40151900: 7/ Bao tay Model: 2091907-09 (Low voltage electrical gloves- Electrosoft by Honeywell Model: 2091907-09), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 9/ Thun (nk)
    - Mã HS 40151900: A0100561/ Găng tay bằng cao su nitrile HGC-100, dùng trong quá trình sản xuất (1000chiếc/hộp). (nk)
    - Mã HS 40151900: A0104436/ Găng tay cao su dùng trong sản xuất HGC-100-M (nk)
    - Mã HS 40151900: AK1815/0/7/ Glove size 7 (nk)
    - Mã HS 40151900: AK1815/0/9/ Glove size 9 (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao đầu ngón tay bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao đầu ngón tay bằng cao su không cách điện F200A-T-P-FR (size: S) (1BOX28800 CÁI)- hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao đầu ngón tay bằng cao su không cách điện FINGER TIP F200-A-T-P-FR-SIZE S (1BOX28800 CÁI), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón cam, chất liệu cao su (chỉ dùng để chống dính, không có khả năng cách điện, chống cắt đứt) C (L-3) (50pcs/pk) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón có đai chất liệu cao su 1000 chiếc/túi. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón có đai, màu vàng, size S,M, 1 túi 1000ea, chất liệu cao su. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón có gai (bao đầu ngón) chất liệu bằng cao su dùng đeo đầu ngón tay KT 5 x 1.5cm, 500 chiếc/gói, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón không đai 350g/túi. NCC: Kim Việt. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón không đai chất liệu cao su, 1000 chiếc/túi. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón màu trắng M- WHITE, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón màu trắng sữa (không có vòng chun), hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón NS-1 (7-060-01, 100 chiếc/hộp, chất liệu cao su nitrile, dùng trong phòng sạch), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón NS-2 (7-060-02, 100 chiếc/hộp, chất liệu cao su nitrile, dùng trong phòng sạch), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay (size S) (1440 cái/ Gói,20 gói/Thùng), (dùng để bao đầu ngón tay, tránh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay bằng cao su dùng trong nhà xưởng (1000 chiếc/ túi) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay bằng cao su màu vàng, kích thước: 60mm*27mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay bằng cao su sử dụng trong phòng sạch (Màu đen) 1440 (Cái/Bao/Túi), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay bằng cao su, 1000cái/ túi, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay cao su (1000 chiếc/ túi), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay cao su (1440 chiếc/ túi) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay cao su, kích thước: 60mm*27mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay cao su, kích thước: 60mm*27mm,dùng trong nhà xưởng sản xuất máy tính điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay màu đen, bằng cao su, 500gam/ túi. Hàng mới 100%/ CN (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay màu hồng dạng cuộn size M (chất liệu cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay màu trắng dạng cắt size S (chất liệu cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay màu trắng dạng cuộn size M (chất liệu cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay màu trắng,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay trắng.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay Tru-fit, Không bột, dạng cắt nhám (Powder'les) (1 túi1.440 cái) Size M. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay Tru-fit, Không bột, dạng cắt nhám (Powder'les) (1 túi1.440 cái) Size S. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay/ Bao ngón tay cao su, chống tĩnh điện (1440 chiếc/túi), TP: bằng cao su lưu hóa. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay, dùng cho công nhân trong nhà xưởng (1 túi có 950 cái), hàng mới 100% (tái nhập theo mục hàng số 1 TKX 303209899700 ngày 06.05.2020) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón tay, Không bột, dạng cắt nhám(Powder'les) (1 túi1.440 cái) Size S. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón vàng, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón vàng. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón, chất liệu: cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao ngón, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay (1 bộ 48 đôi). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay bằng cao su dùng trong phòng sạch (không dùng cách điện) 1-4294-01 hiệu AS-ONE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay bằng cao su dùng trong phòng sạch (không dùng cách điện) 2-2123-03 hiệu AS-ONE. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay bằng cao su size 10.1/2 inches(không cách điện,không có tác dụng chống cắt và đâm bởi dao,chỉ để chống bẩn)dùng để lấy chai để kiểm tra trong máy chiết rót NGK-HYPALON GLOVE,PN:770550016 (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay cao su màu vàng(Size L, rubber, L300 x T0.6 mm, weight 60~70 g, HUONG DUONG) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay cao su size M-450054 (SERIA, cao su, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay cao su size M-450078 (SERIA, cao su, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay cao su size S-464655 (SERIA, cao su, W26 x D13 x H1 cm, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay cao su, size M (dài 300mm, dày 2mm), không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay cao su, Vật liệu cao su, dài 350mm, dùng khi rửa lõi sắt, ngăn dung môi Xylene tiếp xúc với da tay, hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay cao su, vật liệu cao su, dài 826mm, dùng trong máy bắn bi, ngăn bi bắn vào tay., hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản (nk)
    - Mã HS 40151900: BAO TAY CAO SU/ Nitrile Gloves/ 4600651300 (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay cao su/Nitrile Gloves/4600651300 (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay cao su_ đỏ Size: L/ KR (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay dùng cho máy xịt cát-Long gloves tm-vthfd(đây là bao tay thường không phải bao tay cách nhiệt,cách điện)(Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay dùng hỗ trợ trong công nghiệp (không có chức năng cách điện)- GLOVES FOR INDUSTRIAL USE (Hàng mới 100%) Đã nhập khẩu ở tk 103164918511 ngày 28/02/2020 (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay Glove no.340 (Size/S).240pcs/ctn (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay ngón (FINGER SACK (PLASTIC)) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay ngón bằng cao su hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166016150, dòng 43 (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay ngón bằng cao su/ VN (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay ngón bằng cao su, không cách điện, màu đen, Size S, 1440chiếc/Túi- Dùng cho công nhân (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay ngón màu vàng có đai có nhám F200A- T- M (1000c/gói), hàng mới 100%.Nhà SX Komec (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay ngón màu vàng có đai, có nhám (Finger cot, F200A-T-S,1,000 pcs/30PK/BOX), hàng mới 100%.Nhà SX Komec (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay ngón phế liệu (không chứa chất thải nguy hại). (nk)
    - Mã HS 40151900: BAO TAY NGON/ Bao tay ngón, sử dụng trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử, LATEX ROLLED FINGER COT, 1440PCS/BAG, 20 BAGS/CTN, HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bao tay tráng cao su (Red, 40g) (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón cao su loại không đai màu vàng (1350 cái/túi).Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện 1000 cái/túi, chất liệu cao su, nhà sx: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO NGÓN TĨNH ĐIỆN, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện- TH2, màu vàng, chất liệu: cao su,hàng mới 100%,2FSN-K50056,HFCPR-0159 (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện- TH2, màu vàng, size M, 500g chất liệu bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện vàng trơn- Size M, 500g (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện vàng trơn- Size M, 500g. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện vàng trơn- Size M, 700g, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện/ CN (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện,1000 cái/túi, chất liệu cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện. Hàng mới 100%/ CN (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện-chất liệu: cao su, TH2, màu vàng, size M, 500g, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón không đai- Màu trắng, có nhám, size S, 300g, Hàng mới 100%/ MY (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón không đai, chất liệu: cao su.1000chiếc/túi. hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón thường (bằng cao su)- 500g/gói (nk)
    - Mã HS 40151900: Bọc ngón tĩnh điện, hàng mới 100% / CN (nk)
    - Mã HS 40151900: BT5/ Bo thun (AMOSSA) (nk)
    - Mã HS 40151900: C0021/ Bao ngón tay TRUFIT, không lưu huỳnh L-45, dạng cắt nhám, cỡ nhỏ bằng cao su, 1000 cái/ túi. 20 túi/ thùng (nk)
    - Mã HS 40151900: CC21/ Găng tay cao su CLEAN UP BRAND (M) không cách điện dùng trong nhà xưởng hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: CC21/ Găng tay cao su- CLEAN UP BRAND(M), không cách điện dùng trong nhà xưởng hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: CC21/ Găng tay cao su CLEAN UP BRAND(S) không cách điện dùng trong nhà xưởng hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: CCDC/ Bao tay ngón MEKU-1B (12PCE/BAG) (nk)
    - Mã HS 40151900: CCDC/ Bao tay ngón MEKU-2B (12PCE/BAG) (nk)
    - Mã HS 40151900: CCDC00852/ Găng tay phủ PU ESD, phủ ngón màu xám size M, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: CCDC01730/ Bao ngón tay chống tĩnh điện,Được làm bằng nitrile (cao su tổng hợp) mềm dẻo, bề mặt mịn độ bám tốt.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: CCDC02154/ Găng tay phủ PU ESD, phủ ngón màu xám size M, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: CCDC-A30058N/ Găng tay y tế Nitrile 24cm Vglove 3.5g size S, 1 Hộp 100 chiếc Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk)
    - Mã HS 40151900: CCDC-B30058N/ Găng tay y tế Nitrile 24cm Vglove 3.5g size M,1 hộp 100 chiếc Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk)
    - Mã HS 40151900: CHTB5289/ Bao ngón vàng (cao su)/ Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: CMANTH5-L2/ Găng tay y tế 1 hộp 50 đôi (nk)
    - Mã HS 40151900: COT/ Bao đầu ngón tay, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: DGP-INT-L_MICROFLEX DGP-INT SIZE L (1000 pieces/ctn box)_Găng tay cao su dùng trong phòng thí nghiệm, 1 thùng 10 hộp nhỏ x 100 chiếc (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: DT01/ Dây thun 20mm (GN-5C) (nk)
    - Mã HS 40151900: DT01/ Dây thun 20mm (SOP-10) (nk)
    - Mã HS 40151900: DT02/ Dây thun 30mm (SOP-35) (nk)
    - Mã HS 40151900: DT03/ Dây thun 40mm (SOP-40) (nk)
    - Mã HS 40151900: Dụng cụ- Bao tayE2516-L. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: dungcu/ Găng tay carbon Topfit Size M (Bao tay chống tĩnh điện M). Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40151900: DVLCT2464/ Găng tay không cách điện bằng cao su GLOVES PU (SIZE M) 1-2621-02 (1 Bag 10 doi). (nk)
    - Mã HS 40151900: E-01655/ Găng tay cao su/ hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: EKPV-048/ Găng tay cao su Nitrile Saraya Gloves. Đóng gói: 200 cái/Hộp, 10 hộp/thùng, size S, màu trắng. (nk)
    - Mã HS 40151900: FS-10101/ Găng tay cao su RSNS400RTI-FIT 12" size S (100 chiếc/1 túi, 10 túi/ 1 hộp) (nk)
    - Mã HS 40151900: FS-10102/ Găng tay cao su RSNS400RTI-FIT 12" size XS (100 chiếc/1 túi, 10 túi/ 1 hộp) (nk)
    - Mã HS 40151900: FS-14078/ Găng tay cao su RSNS400RTI-FIT 12" size M (100 chiếc/1 túi, 10 túi/ 1 hộp) (nk)
    - Mã HS 40151900: FS-16055/ Găng tay cao su RSNS4000RTI-FIT 12" size XS (500 đôi/ hộp) (nk)
    - Mã HS 40151900: FS-16056/ Găng tay cao su RSNS4000RTI-FIT 12" size S (500 đôi/ hộp) (nk)
    - Mã HS 40151900: FS-16057/ Găng tay cao su RSNS4000RTI-FIT 12" size M (500 đôi/hộp) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng bảo vệ ngón tay bằng cao su B(50pcs). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng bảo vệ ngón tay bằng cao su C(50pcs). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng khám, dùng trong y tế (chất liệu bằng cao su, chưa tiệt trùng, có bột). Cỡ XS, S, M hiệu TOPCARE. Dùng một lần. 50 đôi/hộp-10 hộp/thùng. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: TOP GLOVE (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng ngón không vành, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng ngón màu cam, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: GĂNG TAY (100 CÁI/HỘP)-SIZE L (nk)
    - Mã HS 40151900: GĂNG TAY (100 CÁI/HỘP)-SIZE M (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay 245 (size L) (1-1851-03, chất liệu cao su Nitrile, dùng trong phòng thí nghiệm) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay 245 (size L) (1-1851-03, chất liệu cao su Nitrile, dùng trong phòng thí nghiệm), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay 245 (size M) (1-1851-02, chất liệu cao su Nitrile, dùng trong phòng thí nghiệm) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay 245 (size M) (1-1851-02, chất liệu cao su Nitrile, dùng trong phòng thí nghiệm), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay 480mm (8-5311-02, chất liệu cao su lưu hóa, size M, 25 đôi/hộp, dùng trong nhà xưởng) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay 480mm (8-5311-02, chất liệu cao su lưu hóa, size M, 25 đôi/hộp,không có khả năng chống đâm thủng,cứa rách,chống cháy,cách điện,chống hóa chất,dùng trong nhà xưởng) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay 480mm (8-5311-02,chất liệu cao su lưu hóa,size M,25 đôi/hộp,không có khả năng chống cháy,chống đâm thủng,chống hóa chất,dùng trong nhà xưởng).Nhập theo mục 30 TK 103313266450/C11(15/05/20) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Ansell 37-176 size 9, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Ansell 92-670, size M, bằng cao su, hàng mới 100%. 325541310006 (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su (Không sử dụng để cách điện), Hãng sx:POCKET, Kt:(cm):L32. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su (nhãn hiệu EU, dùng để chống nóng). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C100 9'' Size M RSNS 302-FTS(100chiếc/gói,10 góix 100 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C100 9'' Size M RSNS 302-FTS(100chiếc/gói,10 góix 30 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C100 9'' Size S RSNS 301-FTS(100chiếc/gói,10 góix 100 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C100 9'' Size S RSNS 301-FTS(100chiếc/gói,10 góix 60 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C100 9'' Size S RSNS-3.5M-SF1-301(100chiếc/gói, 10 gói x 3 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C100 9'' Size XS RSNS 300-FTS(100chiếc/gói,10 góix 150 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C100 9'' Size XS RSNS 300-FTS(100chiếc/gói,10 góix 30 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C100 9" Size M, code: RSNS302-FTS (100chiếc/gói, 10gói/1 kiện) dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C100 9" Size S, code: RSNS301-FTS (100chiếc/gói, 10gói/1 kiện) dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 'Găng tay bằng cao su C100 9" Size S, code:: RSNSB-3.5M 301 (100chiếc/gói, 10gói/1 kiện) dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C100 9" Size XS, code: RSNS300-FTS (100chiếc/gói, 10gói/1 kiện) dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 'Găng tay bằng cao su C100 9" Size XS, code: RSNS300-FTS (100chiếc/gói, 10gói/1 kiện) dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 'Găng tay bằng cao su C100 9" Size XS, code: RSNSB-3.5M 300 (100chiếc/gói, 10gói/1 kiện) dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C1000 12'' Size L RSNS4003 PTS(100chiếc/gói,10gói x 3 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C1000 12'' Size M RSNS-3.5M-SF1-4002(100chiếc/gói, 10 gói x 20 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C1000 12'' Size M RSNS-3.5M-SF1-4002(100chiếc/gói, 10 gói x 21 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C1000 12'' Size M RSNS4002 PTS(100chiếc/gói,10gói x 25 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C1000 12'' Size M RSNS4002 PTS(100chiếc/gói,10gói x 30 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C1000 12'' Size S RSNS-3.5M-SF1-4001(100chiếc/gói, 10 gói x 20 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C1000 12'' Size S RSNS-3.5M-SF1-4001(100chiếc/gói, 10 gói x 30 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C1000 12'' Size S RSNS4001 PTS(100chiếc/gói,10 gói x 25 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C1000 12'' Size S RSNS4001 PTS(100chiếc/gói,10 gói x 27 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C1000 12'' Size XS RSNS4000 PTS(100chiếc/gói,10 gói x 13 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C1000 12'' Size XS RSNS4000 PTS(100chiếc/gói,10 gói x 8 kiện) dùng trong CN lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C1000 12" Size M, code: RSNS4002-PTS (100 chiếc/gói, 10gói/1 kiện) dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 'Găng tay bằng cao su C1000 12" Size S, code: RSNS4001-PTS (100chiếc/gói, 10 gói/1 kiện) dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su C1000 9" Size S, code: RSNS3001-FTS (100chiếc/gói, 10gói/1 kiện) dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử(không cách điện), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su chống dầu Nitrile- Gloves (50 đôi/ hộp), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su- Disposable Nitrile Examination Glove 30, Size S (100 Cái/ Gói, 10 gói/ Thùng), màu trắng, không cách điện, không dùng trong y tế. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su dùng để rửa bát, giặt (không phải găng tay cách điện), size: S-XL, hiệu: Qibin. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su dùng để rửa bát, giặt (không phải găng tay cách điện), size: S-XL, hiệu: VTMANMNS. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su dùng để rửa bát, giặt (không phải găng tay cách điện), size: S-XL, kh: VTMANMNS, NSX: Zhejiang easy houseswares Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su dùng để rửa bát, giặt (không phải găng tay cách điện), size: S-XL, NSX: Zhejiang easy houseswares Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su dùng trong nhà bếp hiệu Trung Quốc mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su hiệu ANSELL. SOLVEX 37175 SIZE: 9.0, 10, không cách điện, (12 đôi/1 tá, 12 tá/thùng), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su không bột- Nitrile Disposable Glove Powder Free 27, Size S (100 Cái/ Gói, 10 gói/ Thùng), màu trắng, không cách điện, không dùng trong y tế. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su lưu hóa, dùng làm việc nhà, size (M) (bộ 2 chiếc) 1011GR (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su lưu hóa, dùng trong nhà bếp KHM05-0762 (bộ 2 chiếc), (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su lưu hóa, dùng trong nhà bếp KHM05-0779 (bộ 2 chiếc) (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su Nitrile, hàng mới 100%. Size L(CBTC:180001417/PCBA-HCM ngày 20/7/2018, hết hạn: 03/2025, 2000 cái/ kiện, dùng trong y tế) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su tổng hợp dùng trong làm vườn (không phải găng tay cách điện), NSX: JUNHUADA. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su. Hàng mới 100% (3096 SIZE S) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ bằng cao su dày chống nước dùng trong nhà xưởng (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ bằng cao su mỏng chống nước dùng trong nhà xưởng (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ bằng cao su, không cách điện (sử dụng trong công nghiệp hóa chất) ALPHATEC SOLVEX 37-175, SIZE 7- ANSELL (144 đôi/ctn)-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ bằng cao su, không cách điện (sử dụng trong công nghiệp hóa chất) ALPHATEC SOLVEX 37-175, SIZE 8- ANSELL (144 đôi/ctn)-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ bằng cao su, không cách điện (sử dụng trong công nghiệp hóa chất) ALPHATEC SOLVEX 37-175, SIZE 9- ANSELL (144 đôi/ctn)-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ bằng cao su, không cách điện (sử dụng trong công nghiệp hóa chất) SOLVEX 15"9 SIZE 9, 37-165- ANSELL (72 đôi/ctn)-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ chất liệu cao su thiên nhiên (không phải găng tay cách điện) Size 10, model: E014B/10, hãng sản xuất Honeywell, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Gang tay bảo hộ phủ ngón (size M) (chất liệu cao su) (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: Gang tay bảo hộ phủ ngón (Size S) (bằng cao su) (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ,bảo vệ tay chống nước, chống bám bẩn, chất liệu cao su size 09, model: 073309191X, hãng sản xuất Honeywell, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay BHLĐ (Phủ PU) PU, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay boxing giả da hiệu Outshock, i.no: 2406323, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Gang tay cách điện (12 đôi/ túi) bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cách điện bằng cao su Class 00, điện áp sử dụng 500V (điện áp thử nghiệm 2500V), size 8, model: GLE36-00/08, nhãn hiệu Regeltex, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cách điện bằng cao su Class 4, điện áp sử dụng 36kV (điện áp thử nghiệm 40kV), size 10 model: GLE41-4/10, nhãn hiệu Regeltex, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cách điện BHLD 40.000V, bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (BC0007), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (dùng trong thú y), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không cách điện) 152-2L(377-3728, 1set1 đôi), hiệu TOWA. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không cách điện)DUNLOP POWDER FREE ULTRA-THIN NATURAL RUBBER GLOVE SIZE M (100CHIẾC/HỘP) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không cách điện)DUNLOP POWDER FREE ULTRA-THIN NATURAL RUBBER GLOVE SIZE S (100 CHIẾC/HÔP) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không cách điện)DUNLOP POWDER FREE ULTRA-THIN NATURAL RUBBER GLOVE SIZE SS (100CHIẾC/HỘP) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không cách nhiệt/cách điện)(10 hộp/ thùng)/9"Nitrile Gloves, Lightly Powdered, Palm Textured Size Small-100ctns (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không cách nhiệt/cách điện)(10 hộp/ thùng)/9"Nitrile Gloves, Lightly Powdered, Palm Textured Size Small-120ctns (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không cách nhiệt/cách điện)(10 hộp/ thùng)/9"Nitrile Gloves, Lightly Powdered, Palm Textured Size Small-40ctns (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không cách nhiệt/cách điện)(10 hộp/ thùng)/9"Nitrile Gloves, Lightly Powdered, Palm Textured Size:Medium-1200ctns (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không cách nhiệt/cách điện)(10 hộp/ thùng)/9"Nitrile Gloves, Lightly Powdered, Palm Textured Size:Medium-12293ctns (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không cách nhiệt/cách điện)(10 hộp/ thùng)/9"Nitrile Gloves, Lightly Powdered, Palm Textured Size:Medium-160ctns (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không cách nhiệt/cách điện)(10 hộp/ thùng)/9"Nitrile Gloves, Lightly Powdered, Palm Textured Size:Medium-400ctns (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không có chức năng cách nhiệt, chống đâm thủng) (SHOWA) 882 L. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không có chức năng cách nhiệt, chống đâm thủng) (SHOWA) 882 M. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su (Loving Home),dùng trong vệ sinh phòng bếp, Thông số kỹ thuật: size L,Số lượng: 1 cặp (2 cái)/ bịch, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su 12 inch, ESD: 10^4-10^9 Ohm, size M, 50 đôi/túi, 10 túi/thùng. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su 12 inch, ESD: 10^4-10^9 Ohm, size S, 50 đôi/túi, 10 túi/thùng. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: găng tay cao su 3D7590B2065 FOOD(không chống nhiệt, hóa chât, Không chống cứa rách, không cách điện) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su 9'' Powderfree White Nitrile,size S,M(không phải găng y tế, không cách điện,không chống cắt), mới 100% (500 đôi/thùng) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Ansell AlphaTec Solvex, 37175, size 7, bảo hộ lao động,không chống cắt, mới 100%(144 đôi/thùng) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Ansell AlphaTec Solvex, 37175, size 8, bảo hộ lao động,không chống cắt, mới 100%(144 đôi/thùng) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Ansell Edge 82134, size,L, bảo hộ lao động,(không chống cắt,không cách điện), mới 100%(500 đôi/thùng) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Ansell Edge 82134, sizeS, bảo hộ lao động,(không chống cắt,không cách điện), mới 100%(500 đôi/thùng) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Ansell Edge 82134, sizeXL, bảo hộ lao động,(không chống cắt,không cách điện), mới 100%(500 đôi/thùng) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su cách điện cao thế 36000V, model: Class 4, size:9, màu da cam, dài 460mm, nhà sản xuất: G.B INDUSTRIES SDN.BHD. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su cầu vồng, nhà sx: Gloves Korea, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chịu dầu, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống axít màu vàng- bảo hộ lao động. Dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống axít màu vàng dùng cho công nhân trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống axít màu vàng dùng cho công nhân trong nhà xưởng. Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống axit. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống dầu,hóa chất NEO400 nhãn hiệu:Rubberex, size: 9 (dùng để bảo hộ lao động,không phải găng tay dùng trong y tế, không phải găng tay cách điện) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống dầu,hóa chất NL15 nhãn hiệu:Rubberex, size: 7 (dùng để bảo hộ lao động,không phải găng tay dùng trong y tế, không phải găng tay cách điện) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống dầu,hóa chất NL15 nhãn hiệu:Rubberex, size:8 (dùng để bảo hộ lao động,không phải găng tay dùng trong y tế, không phải găng tay cách điện) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống dầu,hóa chất NL15 nhãn hiệu:Rubberex, size:9 (dùng để bảo hộ lao động,không phải găng tay dùng trong y tế, không phải găng tay cách điện) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống dầu,hóa chất RNF18 nhãn hiệu:Rubberex, size:8 (dùng để bảo hộ lao động,không phải găng tay dùng trong y tế, không phải găng tay cách điện) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống dầu,hóa chất RNF18 nhãn hiệu:Rubberex, size:9 (dùng để bảo hộ lao động,không phải găng tay dùng trong y tế, không phải găng tay cách điện) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống dầu,hóa chất RNF20-16 nhãn hiệu:Rubberex, size:9 (dùng để bảo hộ lao động,không phải găng tay dùng trong y tế, không phải găng tay cách điện) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống dầu,hóa chất RNU11 nhãn hiệu:Rubberex, size:7 (dùng để bảo hộ lao động,không phải găng tay dùng trong y tế, không phải găng tay cách điện) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống dầu,hóa chất RNU11 nhãn hiệu:Rubberex, size:8 (dùng để bảo hộ lao động,không phải găng tay dùng trong y tế, không phải găng tay cách điện) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống hóa chất dùng trong công nghiệp (không cách điện)- Butoflex 651 (hàng mới 100%), hiệu: Mapa (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống hóa chất dùng trong công nghiệp (không cách điện)- Trilites 994 (1 hộp/50 đôi) (hàng mới 100%), hiệu: Mapa (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống hóa chất dùng trong công nghiệp (không cách điện)- Ultranitril 492 (hàng mới 100%), hiệu: Mapa (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống hóa chất không có chức năng tĩnh điện (RUBBER GLOVES) (EA) (Hàng mới 100%) / KR (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống hóa chất NF1513 (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su cổ dài, làm từ cao su lưu hóa, dùng trong thao tác hàng hóa, không chống cắt, không cách điện. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dài 45cm (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng cho nhà bếp, màu hồng, size M, hiệu OKAMOTO, 240 đôi/thùng(UNK). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng cho nhà bếp, màu xanh, size L, hiệu OKAMOTO, 240 đôi/thùng(UNK). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng cho xưởng mạ. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng để rửa bát, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng một lần, chống dầu mỡ, sút nhẹ trong công nghiệp nhẹ, code: TouchNTuff 92670 size S; M; L; XL. Quy cách: 100 cái/hộp, 10 hộp/thùng CT. 1 UNK 1 Thùng. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng rửa chén bát Rubber gloves. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong gia dụng (để giặt, rửa), KT:(30x12)cm+-10%, hiệu: Fujiayou, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, không dùng trong phẫu thuật, không cách điện, loại Finger textured có nhám ở đầu ngón, màu xanh, 50 đôi/túi, 10 túi/ thùng, cỡ S (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, không dùng trong phẫu thuật, không cách điện, loại Finger textured có nhám ở đầu ngón, màu xanh, 50 đôi/túi, 10 túi/ thùng, cỡ S. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, không dùng trong phẫu thuật, không cách điện, loại Nitrile RSNSB601 có nhám ở đầu ngón, 100 chiếc/túi, 10 túi/ thùng, cỡ S (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, không dùng trong phẫu thuật, không cách điện, loại Nitrile RSNSB601 có nhám ở đầu ngón, 100 chiếc/túi, 10 túi/thùng, cỡ S. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, không dùng trong phẫu thuật, không cách điện, loại RSNS-3.5M-SF1-4001, 50 đôi/ túi, 10 túi/thùng, cỡ S (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, không dùng trong phẫu thuật, không cách điện, màu trắng, loại Smooth, 50 đôi/túi, 10 túi/ thùng, cỡ M (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, không dùng trong phẫu thuật, không cách điện, màu trắng, loại smooth, 50 đôi/túi, 10 túi/ thùng, cỡ M. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, không dùng trong phẫu thuật, không cách điện, màu trắng, loại Smooth, 50 đôi/túi, 10 túi/ thùng, cỡ S (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, không dùng trong phẫu thuật, không cách điện, màu trắng, loại smooth, 50 đôi/túi, 10 túi/ thùng, cỡ S. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, không dùng trong phẫu thuật, không tĩnh điện, màu trắng, loại Le NON-ESD Nitrile, có nhám ở đầu ngón, 50 đôi/túi, 10 túi/thùng, cỡ M. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong phòng sạch, không dùng trong phẫu thuật, không tĩnh điện, màu trắng, loại Le NON-ESD Nitrile, có nhám ở đầu ngón, 50 đôi/túi, 10 túi/thùng, cỡ S. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng trong sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su FISH GLOVE NITRILE POWDERED GLOVE(100 CÁI/ HỘP) được sd với mục đích sơ chế thủy sản. mới 100% (không phải kiểm tra nhà nước về chất lượng khi nhập khẩu theo CV số:246/ATLĐ-CSBHLĐ) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su gia dụng, sử dụng trong nhà vệ sinh, dài 240mm (9 inches). (Không chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, cách điện, chống hóa chất). Mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su hiệu 3M, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su hiệu Golden Fish/NITRILE POWDERED GLOVES (100 cái/ hộp), không dùng trong y tế. Sử dụng với mục đích chế biến thủy sản theo CV309/ATLĐ-CSBHLĐ,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su hiệu KOMAX (Silky) cỡ L, mã 51282, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su hiệu KOMAX (Silky) cỡ L, mã 51284, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su hiệu KOMAX (Silky) cỡ M, mã 51283, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su hiệu KOMAX (Silky) cỡ M, mã 51285, Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su kết hợp vải thun (không cách điện) dùng trong vệ sinh hàng khi gia công NBR U3 BLUE/size L, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su khám bệnh, có bột, không tiệt trùng. Đóng gói 1000 chiếc/ carton. Size:XS, S, M. L Nhãn hiệu: SuperClass.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột, 3.5g, màu trắng, size M (Saraya Nitrile Powder Free 3.5g gloves, Size M/White), KT hộp: 113 x 113 x 172cm, 10 hộp/thùng, xuất xứ Malaysia, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột, 3.5g, màu trắng, size S (Saraya Nitrile Powder Free 3.5g gloves, Size S/White), KT hộp: 113 x 113 x 172cm, 10 hộp/thùng, xuất xứ Malaysia, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột, size S, 100pcs/hộp/ MY (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su không cách điện (1 bộ 10 đôi) 1556-10P-M, hiệu ATOM, dùng cho máy cơ khí. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su không cách điện chống hóa chất (dùng trong bảo hộ lao động) loại GNF15130GRNMD, Size M; dầy 15 mil, dài 13", (12 đôi/túi,144 đôi/carton) mới 100%,hiệu/hãng sx Safetyware (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su không cách điện chống hóa chất (dùng trong bảo hộ lao động) loại GNF18130GRNLG, Size L; dầy 18 mil, dài 13", (12 đôi/túi,144 đôi/carton) mới 100%, hiệu/hãng sx Safetyware (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su không cách điện chống hóa chất (dùng trong bảo hộ lao động) loại GNF18130GRNMD, Size M; dầy 18 mil, dài 13", (12 đôi/túi,144 đôi/carton) mới 100%, hiệu/hãng sx Safetyware (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su không cách điện chống hóa chất (dùng trong bảo hộ lao động) loại GNF18130GRNSM, Size S; dầy 18 mil,dài 13", (12 đôi/túi,144 đôi/carton) mới 100%, hiệu/hãng sx Safetyware (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su không cách điện chống hóa chất (dùng trong bảo hộ lao động) loại GNF18150GRNMD, Size M; dầy 18 mil, dài 15", (12 đôi/túi,144 đôi/carton) mới 100%, hiệu/hãng sx Safetyware (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su không cách điện Clock Spring loại mỏng (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B) (1 đôi 1 bộ). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su không cách điện, cứa đứt, dùng trong sản xuất (50 đôi/gói) cho công nhân khi làm hàng, tránh vân tay khi tiếp xúc với sản phẩm (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su không mùi size L- Odor Free Nitrile Gloves (L), kích thước 9cm (chiều rộng bàn tay), hiệu MyJae. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su không mùi size M- Odor Free Nitrile Gloves (M), kích thước 8cm (chiều rộng bàn tay), hiệu MyJae. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su latex size s: 1650. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su một lần dùng, model LA049PF/M, 50 đôi/hộp, không cách điện, hãng sản xuất Honeywell, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su ngắn dùng để rửa xe, (1000 đôi G.W: 109kg), hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile (double chlo) dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sp, cỡ lớn,nhãn hiệu LE 12inch,nhà sx RIVERSTONE,không dùng trong y tế,không cách điện,1000pcs/ctn.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile (double chlo) dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sp, cỡ nhỏ, nhãn hiệu LE 12inch, nhà sx RIVERSTONE, không dùng trong y tế, không cách điện,1000 pcs/ctn. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile (double chlo) dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sp, cỡ trung bình,nhãn hiệu LE 12inch,nhà sx RIVERSTONE,không dùng trong y tế,không cách điện,1000pcs/ctn.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su NITRILE (dùng cho phòng sạch,chống bụi, chống vân tay(không dùng cho mục đích cách điện, không dùng trong y tế, size M, 50 đôi/1 túi, 10 túi/ hộp).Trong luong 4.8 grm/pce. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile (single chlo) dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sp, cỡ lớn,nhãn hiệu LE 12inch,nhà sx RIVERSTONE,không dùng trong y tế,không cách điện,1000pcs/ctn.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile (Single chlo) dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sp, cỡ nhỏ, nhãn hiệu LE 12inch, nhà sx RIVERSTONE, không dùng trong y tế, không cách điện,1000 pcs/ctn. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile (single chlo) dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sp, cỡ nhỏ,nhãn hiệu LE 12inch,nhà sx RIVERSTONE,không dùng trong y tế,không cách điện,1000pcs/ctn.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile (single chlo) dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sp, cỡ trung bình,nhãn hiệu LE 12inch,nhà sx RIVERSTONE,không dùng trong y tế,không cách điện,1000pcs/ctn.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile (size L) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile (size M) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile (SP-N734HES-1) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile 12" NiG2018-03 SG, size S,M, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile 300mm (Không cách điện), hàng mới 100%/ MY (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile 9'',hàng mới 100%, 2FSN-K60036, HMC00-0047 (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile chống dầu màu xanh NL15 size 8 (M). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su nitrile dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sản phẩm, nhãn hiệu LE 12 inch, nhà sản xuất RIVERSTONE, không dùng trong y tế, không cách điện, 1000pcs/ctn. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile không bột, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile, dài 9'', loại nhám, được tẩy clo 1 lần, 100 chiếc/túi, 10 túi/carton, dùng trong công nghiệp điện tử, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile, không bột, không tiệt trùng, màu xanh nước biển (POWDER FREE Nitrile Finger Textured Gloves, Ambidextrous Non-sterile) (size M) 3.5G, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su NITRILE, size L; (chống hóa chất) Part no: 63659; Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su NITRILE, size XXL, (chống hóa chất), (1 gói/ 1 đôi), Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su NL15 KT 38 x 10cm không có chức năng cách điện,chống cháy,chống cắt dùng trong nhà xưởng, làm bằng chất liệu cao su lưu hóa hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su PF 6 MIL màu vàng (dày:0.5mm, dài:300mm) làm từ cao su tự nhiên, bề mặt trơn, không cách điện, dùng trong nhà máy sản xuất điện thoại, đóng gói:100pcs/bag,10bag/1carton. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Gang tay cao su phòng sạch size M Latex clean room latex glove (50 đôi/túi; 10túi/thùng).Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Gang tay cao su phòng sạch size S Latex clean room latex glove (50 đôi/túi; 10 túi/thùng).Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su phủ bàn EC. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Riverstone loại 9'' 2.5 Mill (3.5G)Powder free nitrile, không dùng trong phẫu thuật, không chống đâm thủng, không cách điện, có nhám ở đầu ngón, 50 đôi/hộp, 10 hộp/ thùng, cỡ M (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Riverstone loại 9'' 2.5 Mill (3.5G)Powder free nitrile, không dùng trong phẫu thuật, không chống đâm thủng, không cách điện, có nhám ở đầu ngón, 50 đôi/hộp, 10 hộp/ thùng, cỡ S (nk)
    - Mã HS 40151900: găng tay cao su S1902-1005, hãng sản xuất FUJI PLANT (bằng cao su lưu hóa), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su size L 30cm mã SF-5300 100 chiếc x 20 túi/hộp (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su size L, phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút SARS-COV-2 trên động vật (100 cái/ hộp). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su size M, dùng trong phòng sạch. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su size M, phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút SARS-COV-2 trên động vật (100 cái/ hộp). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su size S, phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút SARS-COV-2 trên động vật (100 cái/ hộp). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su size S. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Supper Nitrile. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su thuộc bộ: CSM-111-10 (1 đôi 1 bộ). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su thuộc bộ: CSM-111-14 (1 đôi 1 bộ). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su thuộc bộ: CSM-111-8 (1 đôi 1 bộ). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su tĩnh điện, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp dùng trong sản xuất cho mục đích đóng gói, ngăn ngừa dị vật, mã: 93-01-12-CLEANZE-FT-S, kích thước 12, cỡ S (50 đôi/gói). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp dùng trong sản xuất cho mục đích đóng gói, ngăn ngừa dị vật, mã: 93-01-9-CLEANZE-FT-M, kích thước 9, cỡ M (50 đôi/gói). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp dùng trong sản xuất cho mục đích đóng gói, ngăn ngừa dị vật, mã: 93-01-9-CLEANZE-FT-S, kích thước 9, cỡ S (50 đôi/gói). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp dùng trong sản xuất cho mục đích đóng gói, ngăn ngừa dị vật, mã: 93-01-9-CLEANZE-FT-XS, kích thước 9, cỡ XS (50 đôi/gói). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp kích thước 12, cỡ S, CLEANZE NITRILE GLOVE (10 pkg/ctn,100 pce/pkg), hàng đóng trong 150 ctn, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp kích thước 9, cỡ S, CLEANZE NITRILE GLOVE (10 pkg/ctn,100 pce/pkg), hàng đóng trong 200 ctn, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp Nitrile 12/ Nitrile Gloves / MY (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp, loại nhám, 9" (Size: S38,000 cái; M50,000 cái; L56,000 cái), Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Towa, loại mỏng, cỡ L, màu xanh, 01 đôi/túi; Nhà sản xuất Towa, 240 túi/ thùng; hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su Towa, loại mỏng, cỡ M, màu hồng, 01 đôi/túi; Nhà sản xuất Towa, 240 túi/ thùng; hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su tự nhiên, không bột, loại nhám, 240 mm, 6.5 g (S2000 bao; M3600 bao), Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su tự nhiên, không bột, loại nhám, 300 mm, 8.3 g (M4000 bao), Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Gang tay cao su tủ phun cát. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su vàng chống hóa chất KT 38 x 10cm, không cách điện hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su VERTE 766H (M size: 4049176620). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su VERTE 766H (S Size: 4049176610). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế khám bệnh: LATEX POWDER FREE EXAMINATION GLOVES, Size: M (7020891), 1 carton 1000 cái, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế khám bệnh: LATEX POWDER FREE EXAMINATION GLOVES, Size: S (7020889), 1 carton 1000 cái, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế khám bệnh: LATEX POWDERED EXAMINATION GLOVES, Size: L (7021566), nhãn hiệu: SGLOVES, 1 túi 2000 cái, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế khám bệnh: LATEX POWDERED EXAMINATION GLOVES, Size: M (7017617), nhãn hiệu: SGLOVES, 1 carton 1000 cái, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế khám bệnh: LATEX POWDERED EXAMINATION GLOVES, Size: M (7017617), nhãn hiệu: SGLOVES, 1 túi 2000 cái, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế khám bệnh: LATEX POWDERED EXAMINATION GLOVES, Size: M (7021565), nhãn hiệu: SGLOVES, 1 túi 2000 cái, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế khám bệnh: LATEX POWDERED EXAMINATION GLOVES, Size: S (7017616), nhãn hiệu SGLOVES, 1 carton 1000 cái, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế khám bệnh: NITRILE POWDER FREE EXAMINATION GLOVES, Size: L (7020919), 1 carton 1000 cái, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế khám bệnh: NITRILE POWDER FREE EXAMINATION GLOVES, Size: M (7020917), 1 carton 1000 cái, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế khám bệnh: NITRILE POWDER FREE EXAMINATION GLOVES, Size: S (7020916), 1 carton 1000 cái, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su, dùng trong bảo hộ lao động Nitrilstat Blue Glove Size S(RSNSB-3.5M 301); dài: 230mm, rộng: 85mmi. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su, dùng trong bảo hộ lao động Nitrilstat Blue Glove Size XS(RSNSB-3.5M 300); dài: 230mm, rộng: 78mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: GĂNG TAY CAO SU, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ CÔNG TY (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su, mới 100%/ Rubber gloves (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su, size M, chất liệu: cao su/ VN (nk)
    - Mã HS 40151900: GĂNG TAY CAO SU, SỬ DỤNG NỘI BỘ CÔNG TY, MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su. Chất liệu: Cao su tổng hợp, đã lưu hóa, dùng để chống nước (nk)
    - Mã HS 40151900: Gang tay cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: găng tay cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su/ H-TECH SP-N734HES-1 (Nitrile Online Powder Free Gloves, Cleanroom, Class 100, Finger Textured, White, 300mm, 5mil, 100pcs/polybag, 10polybag/ctn, size: L)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su/ H-TECH SP-N734HES-1 (Nitrile Online Powder Free Gloves, Cleanroom, Class 100, Finger Textured, White, 300mm, 5mil, 100pcs/polybag, 10polybag/ctn, size: M)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su/ H-TECH SP-N734HES-1 (Nitrile Online Powder Free Gloves, Cleanroom, Class 100, Finger Textured, White, 300mm, 5mil, 100pcs/polybag, 10polybag/ctn, size: S)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su/ H-TECH SP-N734HES-1 (Nitrile Online Powder Free Gloves, Cleanroom, Class 100, Finger Textured, White, 300mm, 5mil, 100pcs/polybag, 10polybag/ctn, size: XS)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su/PVC Gloves, sử dụng để nhồi bột nguyên liêu. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su: CE-F-06 (gang tay không chống chay nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện), dùng trong lĩnh vực gia dụng, nhãn hiệu: SUMPRO, cỡ M(8), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su: EF-F-06, (gang tay không chống chay nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện), nhãn hiệu: SUMPRO cỡ 8, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su: EF-F-06, (gang tay không chống chay nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện), nhãn hiệu: SUMPRO cỡ 8.5, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su: EF-F-06, (gang tay không chống chay nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện), nhãn hiệu: SUMPRO cỡ 9-9.5, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su: GT-F-07C, (gang tay không chống chay nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện), dùng trong lĩnh vực gia dụng, nhãn hiệu: SUMPRO, cỡ 9, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su: LT-F-02, (găng tay không chống cháy nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện), nhãn hiệu: SUMPRO cỡ M, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su: LT-F-17CS,(găng tay không chống cháy nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện), dùng trong lĩnh vực gia dụng,nhãn hiệu: SUMPRO, cỡ M, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su: NP-F-07N1,(gang tay không chống chay nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện), dùng trong lĩnh vực gia dụng,nhãn hiệu: SUMPRO, cỡ 9, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cao su: TD-P-01C, (găng tay không chống cháy nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện), dùng trong lĩnh vực gia dụng, nhãn hiệu: SUMPRO, cỡ M, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chất liệu bằng cao su,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chất liệu cao su LATEX, dùng trong y tế (2000CÁI/ KIỆN),size M. CBTC:200000024/PCBA-HCM ngày 03/1/2020(mới 100%, HSD 2024) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chất liệu cao su LATEX, dùng trong y tế (2000CÁI/ KIỆN),size S. CBTC:200000024/PCBA-HCM ngày 03/1/2020(mới 100%, HSD 2024) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chất liệu cao su. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chất liệu latex cao su, hiệu Gucci, hàng mẫu trưng bày, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chống Axit màu đen 400mm, chất liệu caosu tự nhiên, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chống axit- Màu đen, 500mm (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chống cắt bằng cao su và sợi sử dụng để bảo vệ tay khỏi bị nguyên liệu cắt vào tay 3365727 (11-624-8) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chống cắt EA353-1 (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chống dung môi CA-1411-090 No.2M (bằng cao su). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chống hóa chất 93-260 size L. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chống hóa chất 93-260 size M. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chống hóa chất bằng cao su. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chống hóa chất Microflex 93-260, size M 50 đôi 1 hộp, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Gang tay chống hóa chất xanh bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay chống tĩnh điện Nitrile, chất liệu cao su, 100 đôi/ pack, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay có bột chưa tiệt trùng chuyên dùng trong y tế, size M, chất liệu bằng cao su (50 đôi/hộp, 1 thùng carton 10 hộp), không cách điện. Hiệu: HM GLOVE. NSX:TOP GLOVE SDN BHD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay có bột chưa tiệt trùng chuyên dùng trong y tế, size S, chất liệu bằng cao su (50 đôi/hộp,1 thùng carton10 hộp), không cách điện. Hiệu: HM GLOVE. NSX:TOP GLOVE SDN BHD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cỡ M,dùng trong phòng sạch,bằng cao su (kích thước 290mm,100 chiếc/hộp). Model:8-4053-03.Không có chức năng chống đâm thủng,cứa rách,chống cháy,cách điện,chống hóa chất.Hãng sx:ASONE.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cỡ M,dùng trong phòng sạch,bằng cao su (kt 290mm,100 chiếc/hộp). Model:8-4053-02.Không có chức năng chống đâm thủng,cứa rách,chống cháy,cách điện,chống hóa chất.Hãng sx:ASONE.Mới100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay công nghiệp Latex, bằng cao su. Hàng mới 100%/ CN (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay cotton (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay đa dụng 3M màu xanh, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay dài size M (số 7), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay dân dụng bằng cao su lưu hóa (không phải găng tay cách điện) hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay dân dụng bằng cao su lưu hóa (không phải găng tay cách điện), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay dân dụng bằng cao su(không phải găng tay cách điện) hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay dân dụng bằng cao su(không phải găng tay cách điện), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay dùng cho y tế: LATEX EXAMINATION GLOVES size M..Thùng 10 Hộp/ 100 chiếc.Lot: 233099030LPZA, NSX:05/2020. HD: 04/2025. Hàng mới 100%. Nhà sx: Top Glove Sdn. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay dùng cho y tế: LATEX EXAMINATION GLOVES size M..Thùng 10 Hộp/ 100 chiếc.Lot: 233099033LPZA, NSX:05/2020. HD: 04/2025. Hàng mới 100%. Nhà sx: Top Glove Sdn. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay dùng cho y tế: LATEX EXAMINATION GLOVES size S..Thùng 10 Hộp/ 100 chiếc.Lot: 233099038LPZA, NSX:05/2020. HD: 04/2025. Hàng mới 100%. Nhà sx: Top Glove Sdn. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay dùng cho y tế: LATEX EXAMINATION GLOVES size S..Thùng 10 Hộp/ 100 chiếc.Lot: 233099039LPZA, NSX:05/2020. HD: 04/2025. Hàng mới 100%. Nhà sx: Top Glove Sdn. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay ESD, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay hàn bằng cao su,dùng chống bám bẩn, model no: DC-7511, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay hiclean, chất liệu bằng cao su (KT 38 x 10cm), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay khám bệnh bằng cao su cỡ M hiệu HP GLOVE, hãng sx: Top glove SDN BHD, hàng mới 100% (100 chiếc/ 1 hộp, 10 hộp/ thùng) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay khám bệnh bằng cao su cỡ S hiệu HP GLOVE, hãng sx: Top glove SDN BHD, hàng mới 100%. (100 chiếc/ 1 hộp, 10 hộp/ thùng) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay khám có bột dùng cho y tế (POWDERED LATEX EXAMINATION GLOVES SMOOTH, WHITE, 240MM), Size S699, Size M1000 carton; hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay khám y tế (có bột), cỡ: S (1 Hộp/50 Đôi/100 Cái;1 Thùng/10 Hộp). Hàng mới 100%. HSX: TOP GLOVE SDN BHD (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không bột Nitrile (100 cái) size L, code: 9032 (4963527242024) ((Disposable glove) (không có chức năng cách điện, chống đâm thủng). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không bột Nitrile (100 cái) size M, code: 9032 (4963527242017)(Disposable glove) (không có chức năng cách điện, chống đâm thủng). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không bột Nitrile (100 cái) size S, code: 9032 (4963527242000) (Disposable glove) (không có chức năng cách điện, chống đâm thủng). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Latex powder free online single chlorinated glove, hiệu Generic (Medical Grade)- HR size M(1 thùng: 500 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Latex powder free online single chlorinated glove, hiệu Generic (Medical Grade)- HR size S(1 thùng: 500 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Latex powder glove, hiệu Great Glove- MFG by TG (Dim D) size M(1 thùng: 1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Nitrile powder free online single chlorinated glove, hiệu Great Glove- MFG by TG size S(1 thùng: 1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Nitrile powder free online single chlorinated glove,hiệu Generic (DIM B) size M (1 thùng:1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Nitrile powder free online single chlorinated glove,hiệu Generic (DIM B) size XS (1 thùng:1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Nitrile powder free online single chlorinated glove,hiệu Generic (Non- medical)- DIM D size S (1 thùng:1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Nitrile powder free online single chlorinated glove,hiệu Great Glove- MFG by TG (DIM B) size M (1 thùng:1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Nitrile powder free online single chlorinated glove,hiệu Great Glove- MFG by TG (DIM B) size S (1 thùng:1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Nitrile powder free online single chlorinated glove,hiệu Great Glove- MFG by TG (DIM B) size XL (1 thùng:1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Nitrile powder free online single chlorinated glove,hiệu Great Glove- MFG by TG size M (1 thùng:1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Nitrile powder free online single chlorinated glove,hiệu To Be Confirmed size S (1 thùng:1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Nitrile powdered glove, hiệu Great Glove- MFG by TG (DIM B) size L (1 thùng: 1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Nitrile powdered glove, hiệu Great Glove- MFG by TG (DIM B) size M (1 thùng: 1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Nitrile powdered glove, hiệu Great Glove- MFG by TG (DIM B) size S(1 thùng: 1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất liệu Nitrile powdered glove, hiệu Great Glove- MFG by TG (DIM B) size XS (1 thùng: 1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản PFNG2454-SBU, chất liệu Nitrile, size S (1 thùng: 1000 cái). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay KleenGuard G10 Flex màu trắng size L, 50 đôi/ hộp, 10 hộp/ thùng, cao su, đeo tay khi làm việc, không tĩnh điện, không tĩnh điện,không chống đâm thủng, không chống cháy, không mới 100%, 38526 (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Kleenguard G10 Flex màu trắng size M, 50 đôi/ hộp, 10 hộp/ thùng, cao su, đeo tay khi làm việc, không tĩnh điện, không tĩnh điện,không chống đâm thủng, không chống cháy, không mới 100%, 38525 (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Kleenguard G10 Flex màu xanh size M, 50 đôi/ hộp, 10 hộp/ thùng,cao su, đeo tay khi làm việc, không tĩnh điện, không tĩnh điện,không chống đâm thủng, không chống cháy, không mới 1, 38520 (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay latex (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay latex 12 ich size S (1 túi 50 đôi), chất liệu cao su. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay latex- 12inch, không bột 7.0g, chất liệu: cao su non, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Latex bằng cao su, size M (01box 08 bag 400 chiếc), không chống cháy,đâm thủng dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay latex dùng trong y tế, có bột, bề mặt trơn, màu trắng, kích thước dài 240mm, đóng gói: 100pcs/box,10boxes/carton (size S:1249ctn, M:450ctn) hãng sx: ASAP. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay latex, chất liệu: cao su/ MY (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Latex, màu trắng, chất liệu: cao su tổng hợp, kích thước: 240mm, (1 thùng 10 hộp 1000 chiếc). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay loại dài bằng cao su Nitrile 40 L, 400mm, 7-3306-03, size L (50 chiếc/hộp.Hàng mới100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay màu trắng bằng cao su là phụ kiện dùng cho tủ thao tác phân lập HPI/SCI dùng trong phòng thí nghiệm. Code: 1051475. HSX: Esco, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay mầu trắng phủ PU ngón, nhà sx: Hưng Dũng, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay mầu xám phủ PU ngón, nhà sx: Hưng Dũng, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay màu xanh Nitrile Ansell, size M,50PAIR/1 BOX,chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay ngón 0.5kg/bịch (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay ngón cao su đen (1 túi 1440 chiếc). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay ngón màu vàng, Chất liệu bằng cao su, loại B1, Size M 500 g/túi, 20 túi/ctn. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng Tay Nhà Bếp In Hoa Văn bằng cao su (BC0191), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nilon mặt trước phủ 1 lớp cao su mỏng (Espansione gloves). Dùng trong sản xuất con lăn cao su (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile (Găng tay y tế) bằng cao su. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile 12'' (size S), bằng cao su, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile 12'' size S, hãng sản xuất Smart Gloves, dùng trong phòng sạch, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile 12" (size M), bằng cao su, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile 12" (size S), bằng cao su, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile 12'', bằng cao su, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile- 12inch, class 1000, 5.5mil, size M (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile- 12inch, không bột, nhám ngón, 4.5g, class 1000, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile- 9inch, không bột, 3.5g, size M, 100pcs/hộp, dùng để tránh bắn bụi bẩn vào sản phẩm, Hàng mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile- 9inch, không bột, 3.5g, size S, 100pcs/hộp. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Gang tay nitrile bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile cao su (50 đôi/hộp) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile cỡ L (làm bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile cỡ M (làm bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile cỡ M (làm bằng cao su), hàng mới 100%; 1 hộp 500 đôi (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile cỡ S (làm bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile không bột size XS,S,M 240mm (Găng tay không (chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, cách điện, chống hóa chất), 2000 cáii/thùng, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile không bột, nhám ngón, 12inch, size M, hàng mới 100%/ CN (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile không bột, nhám ngón, 12inch, size S, hàng mới 100%/ CN (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile Malaysia (Hiệu TopGlove), size L, bằng cao su, dùng trong chế biến thủy sản (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile Malaysia (Hiệu TopGlove), size M, bằng cao su, dùng trong chế biến thủy sản (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile Malaysia (Hiệu TopGlove), size S, bằng cao su, dùng trong chế biến thủy sản (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile PF 5.5 MIL màu trắng (dày:0.5mm, dài:300mm) làm từ cao su tổng hợp, không cách điện, dùng trong nhà máy sản xuất điện thoại, đóng gói:100pcs/bag,10bag/1carton. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile Riverstone. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile size S (2-1615-03, chất liệu cao su Nitrile, 1 Hộp 50 đôi 100 chiếc, dùng trong nhà xưởng) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile size S (2-1615-03, chất liệu cao su Nitrile, 1 Hộp 50 đôi 100 chiếc, dùng trong nhà xưởng)(không có các chức năng: chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy,..)(MKT: TVE10140001) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile size S (2-1615-03, chất liệu cao su Nitrile, 1 Hộp 50 đôi 100 chiếc, dùng trong nhà xưởng)(không có các chức năng: chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy,..)(MKT: TVJ10260002) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile trắng không bột size M;(Găng tay không (chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, cách điện, chống hóa chất), 10 túi/thùng, dài 300mm) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile trắng không bột size S;(Găng tay không (chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, cách điện, chống hóa chất), 10 túi/thùng, dài 300mm) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile trắng, nhà sx: Top Golver, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile trắng, nhà sx: Top Golver, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile Versatouch dùng 1 lần, mã 92471 size S/M/L/XL, dùng trong phòng sạch và phòng thí nghiệm, chống hóa chất, không cách điện, không có bột, 500 đôi/ 1 carton, hãng Ansell. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile xanh không bột size M;(Găng tay không (chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, cách điện, chống hóa chất), 10 hộp/thùng, dài 240mm) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile/ CN (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay nitrile/ MY (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile, dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sản phẩm, nhãn hiệu LE 12 inch, nhà sản xuất RIVERSTONE, không dùng trong y tế, không cách điện, 1000pcs/ctn.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Nitrilstat, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ bàn EC bằng cao su. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ bàn EC- Màu xám, có viền, size M, 10 đôi/túi (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ bàn EC- Màu xám, có viền, size M, 10 đôi/túi, nhà sx: SuZHou shi Jing Feng qinghua zhipin youxian gongsi, hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ bàn EC- Màu xám, có viền, size M, 10 đôi/túi. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ bàn trắng EC. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ lòng xanh (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón Cacbon EC, không viền, Size S, hàng mới 100%/ CN (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón carbon EC- Không viền, size S, 10 đôi/túi, dùng để tránh bắn bụi bẩn vào sản phẩm, Hàng mới 100% / CN (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón EC- Màu trắng, có viền, size M, 10 đôi/túi (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón EC- Màu trắng, không viền, size S, 10 đôi/túi, dùng để tránh bắn bụi bẩn vào sản phẩm, Hàng mới 100% / CN (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón EC- Màu xám, có viền, size M, 10 đôi/túi. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón Top- Màu trắng, size M, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón Top/ VN (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón trắng EC. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón trắng PU, có viền, chất liệu Sợi nilon PU. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU (plam), chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU đầu ngón, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU lòng bàn tay Size S. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU lòng bàn tay. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay phun cát 30x65cm (chất liệu cao su lưu hóa, dùng cho nhà xưởng) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Pu (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay PU phủ bàn tay- màu trắng (size S, M, L) bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay PU phủ bàn tay- màu trắng (size S, M, L)bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: 'Găng tay PU phủ ngón trắng thường, size M, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay PU phủ ngón trắng, size M, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay PVC 12 inch cỡ L (làm bằng cao su), nhà sx: Wiitech co.,ltd, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay PVC 12 inch cỡ M (làm bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay PVC 12 inch cỡ M (làm bằng cao su), nhà sx: Wiitech co.,ltd, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay PVC 12 inch cỡ S (làm bằng cao su), nhà sx: Wiitech co.,ltd, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay rửa bát bằng cao su, size M-L (34-36cm), không hiệu, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng Tay Rửa Chén Cao Su (BC0213), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Shirudo (50 đôi/hộp). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay Shirudo bằng cao su (100 chiếc/hộp). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay thực phẩm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay tĩnh điện (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay tráng bàn,carbon EC- Không viền, Size M, 10 đôi/túi, dùng để bảo vệ tay khi lao động;chất liệu vải sợi phủ PU, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay xanh lòng (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay xỏ ngón. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay y tế (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay y tế có bột 24cm size M (100 chiếc/hộp, KLC) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay y tế Size M bằng cao su (100 chiếc/hộp). Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay y tế Size M bằng cao su. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay y tế size M, loại có bột (10 hộp/thùng; 100 cái/ hộp), Lot no: 212100092LPZA, hạn sử dụng: 04/2025, Brand: SAFE GLOVE- Latex Powdered Glove, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay y tế size S, loại có bột (10 hộp/thùng; 100 cái/ hộp), Lot no: 210100092LPZA, hạn sử dụng: 04/2025, Brand: SAFE GLOVE- Latex Powdered Glove, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay y tế size XS, loại có bột (10 hộp/thùng; 100 cái/ hộp), Lot no: 212100092LPZA, hạn sử dụng: 04/2025, Brand: SAFE GLOVE- Latex Powdered Glove, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay y tế tiệt trùng (có bột), cỡ: 6.5 (1 Hộp/50 Đôi; 1 Thùng/8 Hộp). Hàng mới 100%. HSX: TOP GLOVE SDN BHD (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay y tế tiệt trùng (có bột), cỡ: 7.0 (1 Hộp/50 Đôi; 1 Thùng/8 Hộp). Hàng mới 100%. HSX: TOP GLOVE SDN BHD (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay y tế tiệt trùng (có bột), cỡ: 7.5 (1 Hộp/50 Đôi; 1 Thùng/8 Hộp). Hàng mới 100%. HSX: TOP GLOVE SDN BHD (nk)
    - Mã HS 40151900: GANG TAY/ BAO TAY BẢO HỘ SỬ DỤNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT, B0500-LBK L (nk)
    - Mã HS 40151900: GANG TAY/ BAO TAY BẢO HỘ SỬ DỤNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT, B0500-SBK S (nk)
    - Mã HS 40151900: GANG TAY/ Găng tay bảo hộ bằng cao su (Size L, 50 đôi/ gói) (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay, chất liệu cao su, size M, nhãn hiệu: NITRILSTAT, sử dụng cho công nhân dùng trong phòng sạch,Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Găng tay, chất liệu cao su, size S, nhãn hiệu: NITRILSTAT, sử dụng cho công nhân dùng trong phòng sạch,Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: GĂNG TAY,chất liệu:Foam 53.0: 100.0% Rubber- Synthetic,nhãn hiệu:KIPSTA,mới: 100%, model code:8381772 (nk)
    - Mã HS 40151900: GĂNG TAY,chất liệu:Foam 53.0: 100.0% Rubber- Synthetic,nhãn hiệu:KIPSTA,mới: 100%, model code:8529329 (nk)
    - Mã HS 40151900: GANGTAY/ Găng tay bảo hộ Nitrile 9'' (50 đôi/gói) (nk)
    - Mã HS 40151900: GANGTAY/ Găng tay ngón bảo hộ (1440 cái/gói) (nk)
    - Mã HS 40151900: GANGTAY/ Găng tay phủ cao su cả bàn (Màu xám, Size S) (nk)
    - Mã HS 40151900: GLOVE/ Găng tay cao su phủ đầu ngón (nk)
    - Mã HS 40151900: GLOVE_PT-10: Găng tay cao su phẫu thuật (301968014520) (nk)
    - Mã HS 40151900: GLOVE-A/ Găng tay bằng cao su- Disposable Nitrile Examination Glove 30, Size S (100 Cái/Hộp, 10 Hộp/ Thùng), màu trắng, không cách điện, không dùng trong y tế. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: GLOVE-A/ Găng tay bằng cao su không bột- Nitrile Disposable Glove Powder Free 27, Size S (100 Cái/Hộp, 10 Hộp/ Thùng), màu trắng, không cách điện, không dùng trong y tế. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: GLOVE-A/ Găng tay bằng cao su- Latex Disposable Glove 54, Size S (100 Cái/Hộp, 10 Hộp/ Thùng), màu vàng, không cách điện, không dùng trong y tế. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: GLOVE-A/ Găng tay bằng cao sut- Disposable Nitrile Examination Glove 30, Size S (100 Cái/Hộp, 10 Hộp/ Thùng), màu trắng, không cách điện, không dùng trong y tế. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Gloves/ Găng tay AE 92-670, đóng gói: 100 chiếc/hộp, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: GLOVES-NIT-MED/ Găng tay- GLOVES. Mã: GLOVES-NIT-MED (nk)
    - Mã HS 40151900: Góc kẽm phi 48, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: HTSV5950/ Găng tay Latex 12'' 7.0g-size S 50 đôi/túi, bằng cao su.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: HTSV5950/ Găng tay Latex 12'' 7.0g-size S 50 đôi/túi,chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: J16953/ Găng tay latex,chất liệu bằng cao su.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: KM-15/ Lò xo (Phi 0.7mm, dài 25mm) KOC-C50191 (nk)
    - Mã HS 40151900: KMJ261/ Găng tay SIZE M (dùng cho công nhân kiểm tra sản phẩm bằng cao su, không cách điện, không cách nhiệt) (nk)
    - Mã HS 40151900: KMJ261/ Găng tay SIZE S (dùng cho công nhân kiểm tra sản phẩm bằng cao su, không cách điện, không cách nhiệt) (nk)
    - Mã HS 40151900: M3140401735,Găng tay dùng để cầm sản phẩm bản mạch, chỉ có cách điện, model: PU600,chất liệu: Vải, NSX: taeyeontech, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: M5999903610/ Găng tay Nitrile Gloves model: SU-INT-S dùng để bao vê an toàn cho ngươi thao tac chất liệu cao su 100 chiếc/gói. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: M5999903610,Găng tay dùng để sử dụng khi là việc,tiếp xúc với hóa chất, model: SU-INT-S,100 chiếc/gói,chất liệu: Cao su, NSX: MICROFLEX, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Mẫu găng tay cao su màu trắng size M, 200 cái/hộp, nhãn: SARAYA NITRILE DISPOSABLE GLOVES (hàng FOC, hàng mẫu không thanh toán), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Mẫu găng tay cao su màu xanh size M, 50 cái/hộp, nhãn: SARAYA NITRILE DISPOSABLE GLOVES (hàng FOC, hàng mẫu không thanh toán), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Mẫu găng tay cao su màu xanh size S, 50 cái/hộp, nhãn: SARAYA NITRILE DISPOSABLE GLOVES (hàng FOC, hàng mẫu không thanh toán), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: MM-0867/ Găng tay cao su Nitrile size M (hiệu TouchNTuff)(100 cái/hộp) (nk)
    - Mã HS 40151900: MM-0867/ Găng tay cao su Nitrile size S (hiệu TouchNTuff) (100 cái/hộp) (nk)
    - Mã HS 40151900: MX/ Mút xốp các loại khổ 44" (hàng mới 100% xuất xứ china) (nk)
    - Mã HS 40151900: MX/ Mút xốp các loại khổ 58" (hàng mới 100% xuất xứ china) (nk)
    - Mã HS 40151900: N21/ Dây thun các loại (nk)
    - Mã HS 40151900: N22/ Dây thun các loại chưa cắt (nk)
    - Mã HS 40151900: N22/ Dây thun chưa cắt (nk)
    - Mã HS 40151900: N44/ Găng tay ngón băng cao su (nk)
    - Mã HS 40151900: N47/ Chuông chống trộm (nk)
    - Mã HS 40151900: N64/ Nhãn mác các loại (nk)
    - Mã HS 40151900: NL14/ Dây chun từ cao su lưu hóa 18790 Yds. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: NL14/ Dây chun từ cao su lưu hóa 32,312 Yds. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: NL14/ Dây chun từ cao su lưu hóa 494.5 Yds. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: NO.B0120 SIZE-L/ Bao tay cao su-Rubber Glove (Bao tay không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y tế)(10 đôi/gói), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: NOV448/ Bọc ngón chống tĩnh điện, chất liệu: cao su, 500g/ túi, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: NOV455/ Bọc ngón chống tĩnh điện, chất liệu: cao su, 500g/ túi, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: NOV479/ Bao ngón đen, là dụng cụ bảo hộ lao động, chất liệu cao su, 1000 chiếc/gói (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: NPL Miếng nhựa lót trong túi xách.PE BOARD A CLASS non bubling Thickness: 1mm BLACK 16- 7/8" x 8- 3/4" của TKNK so 102653399920/E31 ngay 21/05/19 muc 7 (nk)
    - Mã HS 40151900: NVCTD3545/ Găng tay cao su loại dài đến vai, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: PGS-4144/ Gang tay cao su dài (nk)
    - Mã HS 40151900: PINK ANTI FINGER COTS-M/ Bao tay ngón-DYC800-01-PINK-AS (1440 cái/gói) (Bao tay không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo mạch, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: PINK ANTI FINGER COTS-S/ Bao tay ngón-DYC800-01-PINK-AS (1440 cái/gói) (Bao tay không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo mạch, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: PL057/ Nhãn các loại (chất liệu cao su):LOGO RUBBER PATCH (nk)
    - Mã HS 40151900: PL19/ Dây chun 0.1-10 cm (nk)
    - Mã HS 40151900: PL24/ Dây chun 0.1-10cm (nk)
    - Mã HS 40151900: PL24/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 6MM (nk)
    - Mã HS 40151900: PL38/ Dây chun (nk)
    - Mã HS 40151900: PL38/ Dây chun (1,183 YD) (nk)
    - Mã HS 40151900: PL38/ Dây chun (1202 yd) (nk)
    - Mã HS 40151900: PL38/ Dây chun (1385YD) (nk)
    - Mã HS 40151900: PL38/ Dây chun 0.1-10cm (nk)
    - Mã HS 40151900: PL38/ Dây chun 0.1-10cm mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: PL59/ Nhãn thẻ chất liệu cao su co logo mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: PU-630H-L/ Găng tay cao su (không có chức năng cách điện, không chống đâm thủng) (L) (PRO WORK) PU-630H(L). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: PU-630H-LL/ Găng tay cao su (không có chức năng cách điện, không chống đâm thủng) (LL) (PRO WORK) PU-630H(LL). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: PU-630H-M/ Găng tay cao su (không có chức năng cách điện, không chống đâm thủng) (M) (PRO WORK) PU-630H(M). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: PU-630H-S/ Găng tay cao su (không có chức năng cách điện, không chống đâm thủng) (S) (PRO WORK) PU-630H(S). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Q460-013311 GĂNG TAY NITRILE, BẰNG CAO SU CHỐNG TĨNH ĐIỆN. HÀNG MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: RA00400A-000258/ Bao ngón tay Nitrile màu trắng (1440 chiếc/túi), chất liệu cao su (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: RA00400A-000295/ Bao ngón tay màu đen (1000 chiếc/ túi), chất liệu cao su (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: RA00400C-000235/ Găng tay bằng cao su dùng để chống hóa chất dùng trong công đoạn kiểm tra pin điện thoại di động(Microflex 93-260) (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: RA004013-000042/ Găng tay bảo hộ lao động dùng trong thao tác sản xuất, chất liệu: cao su, size M, KT: L190 mm (Không có chức năng chống cháy, chống hóa chất, chống đâm thủng cứa rách). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: RA004015-000047/ Găng tay Nitrile, cỡ S (kích thước 12 inch, bằng cao su, dùng trong phòng sạch)(Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: RA004015-000047/ Găng tay Nitrile, cỡ S (kích thước 12 inch, chất liệu: Cao su, dùng trong phòng sạch để tránh bụi bẩn, không có chức năng chống cháy, chống hóa chất, đâm thủng và cứa rách) (Mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: RA004015-000048/ Găng tay Nitrile, cỡ M (kích thước 12 inch, bằng cao su, dùng trong phòng sạch)(Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: RA004015-000048/ Găng tay Nitrile, cỡ M (kích thước 12 inch, chất liệu: Cao su, dùng trong phòng sạch để tránh bụi bẩn, không có chức năng chống cháy, chống hóa chất, đâm thủng và cứa rách) (Mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: RA004015-000049/ Găng tay Nitrile, cỡ L (Kích thước 12 inch, chất liệu: Cao su, dùng trong phòng sạch để tránh bụi bẩn, không có chức năng chống cháy, chống hóa chất, đâm thủng và cứa rách) (Mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: RA004015-000202/ Găng tay nitrile 9 inch cỡ S, chất liệu: Cao su, dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sản phẩm, không có chức năng chống cháy, chống hóa chất, đâm thủng và cứa rách, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: RA004015-000204/ Găng tay nitrile 9 inch cỡ M, chất liệu: Cao su, dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sản phẩm, không có chức năng chống cháy, chống hóa chất, đâm thủng và cứa rách, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: RA004015-000206/ Găng tay nitrile 9 inch cỡ L, chất liệu: Cao su, dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sản phẩm, không có chức năng chống cháy, chống hóa chất, đâm thủng và cứa rách, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: RA004015-000206/ Găng tay nitrile 9 inch cỡ L, chất liệu: cao su, dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sp, không có chức năng chống cháy, chống hóa chất, đâm thủng và cứa rách (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40151900: RA004017-000049/ Găng tay cao su (không có chức năng chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy) Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: RO-B-157/ Găng tay cao su 513-L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: RO-B-157/ Găng tay cao su 513-M, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: RUBBER GLOVE-Găng tay cao su (Không cách điện) (nk)
    - Mã HS 40151900: SA/ Găng tay cao su 6.5- 11822 (300 cái/hộp) dùng một lần trong phòng sạch, tránh tiếp xúc trực tiếp da tay với sản phẩm, chống thấm mồ hôi vào sản phẩm, (vật tư phục vụ sản xuất), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Size M carton10pack500pairs/ Găng tay nitrile trắng không bột (nk)
    - Mã HS 40151900: Size M carton10pack500pairs/ Găng tay nitrile trắng không bột size M 240mm (nk)
    - Mã HS 40151900: Size S1 carton10pack500/ Găng tay nitrile trắng không bột (nk)
    - Mã HS 40151900: Size S1 carton10pack500/ Găng tay nitrile trắng không bột size S 240mm (nk)
    - Mã HS 40151900: SMK047/ Găng tay cao su, Model: No.152-2L (377-3728), NSX: Towaron (Hàng mới 100%)/ JP (nk)
    - Mã HS 40151900: SP013/ Dây thun (nk)
    - Mã HS 40151900: SP06/ Chun từ cao su lưu hóa, khổ 4.5cm (1700Y) (nk)
    - Mã HS 40151900: SUB200314-Găng tay cao su Latex 9", size S, 50 đôi/túi (nk)
    - Mã HS 40151900: SUB206115-Găng tay Latex 9", size M, 50 đôi/túi bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40151900: SUB206631-Găng tay Latex 9", size S, 50 đôi/túi bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40151900: S-ZJH615990009/ Bao tay cao su (1000 cái/hộp) _ Asone glove 3-1734-54 size S [ZJH615990009] (nk)
    - Mã HS 40151900: S-ZJH624990009/ Bao tay cao su (size M, dài 31cm) _ Rubber gloves syren TK03 [ZJH624990009] (nk)
    - Mã HS 40151900: T6.4/ Nhãn phụ (cao su) (nk)
    - Mã HS 40151900: TANVIET1188/ Găng tay chống hóa chất, chất liệu cao su (không chống cắt, chống đâm thủng) (nk)
    - Mã HS 40151900: TD2006195/ Bao tay size XS bằng cao su không cách điện (kiểu loại RSNS-4M400 dùng trong phòng sạch 1000 cái/1 thùng carton) (nk)
    - Mã HS 40151900: TD2006196/ Bao tay size S bằng cao su không cách điện (kiểu loại RSNS-4M401 dùng trong phòng sạch 1000 cái/1 thùng carton) (nk)
    - Mã HS 40151900: TD2006197/ Bao tay size M bằng cao su không cách điện (kiểu loại RSNS-4M402 dùng trong phòng sạch 1000 cái/1 thùng carton) (nk)
    - Mã HS 40151900: TH/2MTV0606000/ Găng tay cao su Koviet dài. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: TH-0058/ Găng tay tĩnh điện (nk)
    - Mã HS 40151900: TH-0058/ Găng tay tĩnh điện, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: TH007/ Găng tay Nitrile trắng không bột size M,size S 300mm,không cách điện(1 thùng:10 túi;1túi; 50 đôi) (nk)
    - Mã HS 40151900: TH118/ Găng tay cao su tổng hợp 12" Size XS, không cách điện(1 thùng10 túi; 1 túi50 đôi) (nk)
    - Mã HS 40151900: TH-50/ Găng tay vải Polyester thường (Size M,S). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: THTD07/ Bao ngón tay cao su (1,440 cái/bịch),(không cách điện,dùng để thao tác khi sản xuất sản phẩm) (nk)
    - Mã HS 40151900: TRUSCO25/ Găng tay bằng cao su,dùng thao tác trong quá trình mạ chi tiết sản phẩm,không có chức năng cách điện,không chống cắt và chống cháy DPM-6630-L(273-8023) (nk)
    - Mã HS 40151900: TSTD867/ Bao ngón tay, bằng cao su, dùng để bao đầu ngón tay kiểm sản phẩm (nk)
    - Mã HS 40151900: TZA39/ Găng tay bằng cao su,dùng thao tác trong quá trình mạ chi tiết sản phẩm,không có chức năng cách điện,không chống cắt và chống cháy DPM-6630-L(273-8023) (nk)
    - Mã HS 40151900: V00016/ Bao tay cao su (cách nhiệt không cách điện) #883 S-size (100pcs/box). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: VB-TD-88/ Găng tay cao su Nitrilstat RSNS 402 (50 đôi/gói) (size M) (nk)
    - Mã HS 40151900: WEBBING/ DÂY THUN (nk)
    - Mã HS 40151900: WP14/ Miếng nhựa lót túi xách.ABS HONEYCOMB PLATE (NL) THICKNESS:4.5MM WIDTH:25MM 9 1/4" BLACK NL-001(NL01) NL-091 FRONT REINFORCEMENT (nk)
    - Mã HS 40151900: WP14/ Miếng nhựa lót túi xách.PP BOARD NEW MATERIAL (NL) THICKNESS: 0.6MM BLACK NL-001 4.7 3" X 1. 68" NL-091 LOWER BACK FLAP REINFORCEMENT (FIXED) (nk)
    - Mã HS 40151900: Z0000000-457848/ Găng tay Nitrile, cỡ M được khử trùng bằng Clo (chất liệu cao su) (Hàng mới 100%). (nk)
    - Mã HS 40151900: Z0000000-457848/ Găng tay Nitrile, cỡ M được khử trùng bằng Clo, chất liệu cao su DG/18E0000257. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Z0000000-457848/ Găng tay Nitrile, cỡ M được khử trùng bằng clo, chất liệu cao su, không có chức năng chống hóa chất, chống cháy, chống đâm thủng cứa rách. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Z0000000-457848/ Găng tay Nitrile, cỡ S được khử trùng bằng clo (chất liệu cao su) (Hàng mới 100%). (nk)
    - Mã HS 40151900: Z0000000-457849/ Găng tay Nitrile, cỡ S được khử trùng bằng clo, chất liệu cao su (Không có chức năng chống đâm thủng, cứa rách). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: Z0000000-457849/ Găng tay Nitrile, cỡ S được khử trùng bằng clo, chất liệu cao su, không có chức năng chống hóa chất, chống cháy, chống đâm thủng cứa rách. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40151900: ZSWC0009/ Găng tay cao su Nitrile 9'', XS, Packing/Đóng gói: 100 chiếc/gói (nk)
    - Mã HS 40151900: ZSWC0053/ Găng tay cao su Nitrile 9'', M, Packing/Đóng gói: 100 chiếc/gói (nk)
    - Mã HS 40159010: 6/ Dây viền, dây dệt, dây trang trí, dây gia cố các loại (nk)
    - Mã HS 40159010: Áo chắn tia X dạng VEST, (Code: V51234). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất BAR-RAY-Mỹ. (nk)
    - Mã HS 40159010: Giáp cổ chắn tia X bảo vệ tuyến giáp BIB COLLAR,(Code: 54795). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất BAR-RAY-Mỹ. (nk)
    - Mã HS 40159010: PL6/ Dây chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159010: Tạp dề cao su chì chống phóng xạ (11363061). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159010: Tạp dề cao su chì chống phóng xạ (11363062). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159010: Tạp dề cao su chì chống phóng xạ- 11363002. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159010: Váy chắn tia X dạng SKIRT,(Code: S54862). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất BAR-RAY-Mỹ. (nk)
    - Mã HS 40159010: Yếm cao su chì chống phóng xạ (11363067). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159020: 513315-S3754-1/ Bộ trang phục cho thợ lặn MK4 (nk)
    - Mã HS 40159020: ÁO LẶN NAM, chất liệu Foam 80.0: 90.0% Rubber- Styrene Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES), nhãn hiệu SUBEA, mới 100%, model code 8550723 (nk)
    - Mã HS 40159020: ÁO LẶN NAM,chất liệu:Foam 50.0: 90.0% Rubber- Styrene Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:SUBEA,mới: 100%, model code:8551809 (nk)
    - Mã HS 40159020: ÁO LẶN NAM,chất liệu:Foam 80.0: 90.0% Rubber- Styrene Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:SUBEA,mới: 100%, model code:8550723 (nk)
    - Mã HS 40159020: ÁO LẶN NỮ, chất liệu Foam 50.0: 90.0% Rubber- Styrene Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES), nhãn hiệu SUBEA, mới 100%, model code 8551826 (nk)
    - Mã HS 40159020: ÁO LẶN NỮ, chất liệu Main fabric 80.0: 90.0% Rubber- Chloropren (CR)- Neopren 10.0% Polyester (PES), nhãn hiệu SUBEA, mới 100%, model code 8504506 (nk)
    - Mã HS 40159020: ÁO LẶN NỮ, chất liệu:Main fabric 80.0: 90.0% Rubber- Chloropren (CR)- Neopren 10.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:SUBEA, mới 100%, model code: 8504506 (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây thun dùng để buộc trong nhà xưởng TPU-T15054 (1kg 1300 sợi), Hàng mới 100%./ VN (nk)
    - Mã HS 40159090: ./ Bao đầu ngón tay. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: ./ Bao ngón cao su không đai (nk)
    - Mã HS 40159090: ./ Bao ngón Malaysia có vành 500g, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: ./ Bao ngón tay bằng cao su 500g/túi. Hàng mới 100%./ CN (nk)
    - Mã HS 40159090: ./ Dây culoa bằng cao su EVD-26-S5M250, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: ./ Dây culoa DJET-Y-S2 bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: ./ Găng tay 200YP As-one, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: ./ Găng tay cao su latex, Mới 100%/ VN (nk)
    - Mã HS 40159090: ./ Găng tay PU phủ ngón SIZE M, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 0/ (W40400789) Găng tay cao su cỡ M, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 0/ (W40400790) Găng tay cao su cỡ S, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 0/ (W40400792) Găng tay cao su cỡ L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 0/ (W40401793) Găng tay cao su màu vàng cỡ L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 001/HT-MISSY/2020-014/ Nhãn su (nk)
    - Mã HS 40159090: 006/ Dây cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: 006/ Dây cao su (chuyển từ tkn 103337623320 E31, dòng 1)- 70000 bán thành phẩm khẩu trang vải (nk)
    - Mã HS 40159090: 006/ Dây cao su (chuyển từ tkn 103346753640 E31, dòng 2)-70000 bán thành phẩm khẩu trang vải (nk)
    - Mã HS 40159090: 01/SAF-SWT_PL05/ Dây chun dệt 6mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 011/ Dây thun xỏ mép nệm (khổ: 0.02m), dùng trong sản xuất ghế sofa và đệm lót, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 016/ Dây thun dùng cho sản phẩm may mặc (nk)
    - Mã HS 40159090: 025/ Mút xốp áo lót nữ (nk)
    - Mã HS 40159090: 025/ Mút xốp áo lót nữ, độ dày: 1.45cm, khổ rộng: 150cm (nk)
    - Mã HS 40159090: 04/ Dây chun khổ 0.4 cm chất liệu từ cao su lưu hóa đơn giá 0.003917525774 USD/M, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 04/ Dây chun khổ 0.4 cm chất liệu từ cao su lưu hóa, đơn giá 0.00477477477 USD/M, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 04/ Dây chun khổ 0.4 cm chất liệu từ cao su lưu hóa, đơn giá 0.00695364238 USD/M, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 04/ Dây chun khổ 0.6 cm chất liệu từ cao su lưu hóa, đơn giá 0.004834605598 USD/m hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 04/ Dây chun khổ 0.6 cm chất liệu từ cao su lưu hóa, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 04/ Dây chun khổ 0.9 cm chất liệu từ cao su lưu hóa, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 04/ Dây chun khổ 1.2 cm chất liệu từ cao su lưu hóa, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 04/ Dây chun khổ 2 cm chất liệu từ cao su lưu hóa, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 04/ Dây thun 100% cotton (dùng để luồn quần) (nk)
    - Mã HS 40159090: 040/ Dây chun (nk)
    - Mã HS 40159090: 04TP/JF/ Chun cạp các loại- ELASTIC BAND (nk)
    - Mã HS 40159090: 05TP/JF/ Chun các loại- ELASTIC BAND (nk)
    - Mã HS 40159090: 07/ Dây xâu nhãn (nk)
    - Mã HS 40159090: 085/ Mút xốp để tạo thành cặp mút áo ngực 100 % Polyester (nk)
    - Mã HS 40159090: 09/ Dây thun, dùng để sản xuất hàng may mặc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 09/ Dây thun, dùng làm nguyên liệu sản xuất hàng may mặc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 09/ Dây thun, dùng sản xuất hàng may mặc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 09/ Dây thun, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 092A/ Dây chun các loại (từ 1Cm-7Cm) (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 110mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 115mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 120mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 125mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 12mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 14mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 16mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 2.5mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 25mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 2mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 30mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 38MM, 11M (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 3mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 45mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 50mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 85mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 90mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Dây chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: 10/ Dây chun, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 10.1/ Dây chun-c (nk)
    - Mã HS 40159090: 106/ Đệm mouse ngực (Bra cup) (nk)
    - Mã HS 40159090: 11/ Chun 1/4" (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 11/ Dây chun 1-3Cm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 11/ Dây chun các loại (12900 yds, 4-25 MM) (nk)
    - Mã HS 40159090: 11/ Dây chun các loại (2,850 yds, 25 mm) (nk)
    - Mã HS 40159090: 11/ Dây chun các loại (25,200 yds, 20mm) (nk)
    - Mã HS 40159090: 11/ Dây thun (hàng phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hoá) mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 112/ Nhãn cao su (nhãn ép nhiệt), đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 112/ Nhãn cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 112/ Nhãn mác cao su. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: 112/ Nhãn mác cao su. Nguyên liệu dùng trong sản xuất quần áo, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: 12/ Chun 40 mm màu trắng, VN, Hàng mới 100 % (nk)
    - Mã HS 40159090: 12/ Dây chun (sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt, dạng tròn) 10mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 12/ Dây thun (nk)
    - Mã HS 40159090: 121/ Nhãn cao su-0258 (miếng trang trí-Logo bằng cao su 2 đôi).Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 121/ Nhãn cao su-0258 (miếng trang trí-Logo bằng cao su 774 đôi).Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 124/ Nhãn trang trí bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: 124/ Nhãn trang trí bằng cao su (film) (nk)
    - Mã HS 40159090: 129/ Dây đeo Quần (nk)
-     - Mã HS 40159090: 129/ Thun (dây thun) (nk)
    - Mã HS 40159090: 13/ Dây băng (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 13/ Dây băng 1/4"(mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 13/ Dựng khổ 59/60" (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 13/ Dựng khổ 60" (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 137775A/ Chun, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 14/ chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: 14/ Dây luồn 2/4 mm((mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 149/ Dây chun (6mm) (nk)
    - Mã HS 40159090: 14sj/ Nút chặn bằng cao su (hàng phụ trợ may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: 15/ Băng gai 1/4" (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 15/ Dây chun. Hàng mới 100%(1.9cm) (nk)
    - Mã HS 40159090: 15/ Dây thun (nk)
    - Mã HS 40159090: 150/ Dây chun tròn (Khổ 1 Cm- 50Cm) (nk)
    - Mã HS 40159090: 16/ Chun bản (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 16/ Chun khổ 2" (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 16/ Dây kéo khoá 1/4" (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 16/ dây thun (nk)
    - Mã HS 40159090: 16/ Dây thun dệt (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 18/ Chun (7990 yds), đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 18/ Chun khổ 1/4" (nk)
    - Mã HS 40159090: 18/ Dây băng (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 19/ Dây luồn các loại (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 199/ Dây đeo tai (bằng cao su) dùng trong may mặc (4.0mm*1,850m) (nk)
    - Mã HS 40159090: 199/ Dây đeo tai (bằng cao su) dùng trong may mặc y tế (nk)
    - Mã HS 40159090: 19A64/ Nhãn cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: 20/ Dây chun (cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40159090: 20/ Dây chun 50mm(cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40159090: 20/ Dây chun 60mm (cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40159090: 20/ Dây chun 90mm(cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40159090: 20/ Dây chun90mm (cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40159090: 202/ Dây chun (từ cao su lưu hóa) dài 2430yds (nk)
    - Mã HS 40159090: 202/ Dây chun (từ cao su lưu hóa) dài 780 yds (nk)
    - Mã HS 40159090: 202/ Dây chun (từ cao su lưu hóa), dài 9675 yds (nk)
    - Mã HS 40159090: 202/ Dây chun từ cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40159090: 21/ Chun (bằng cao su K1'') (nk)
    - Mã HS 40159090: 21/ Chun (bằng cao su K1-3/4'') (nk)
    - Mã HS 40159090: 21/ Chun (bằng cao su K2'') (nk)
    - Mã HS 40159090: 21/ Chun (băng cao su, K:1-1/8") (nk)
    - Mã HS 40159090: 21/ Chun (bằng cao su, K:1-1/8") (nk)
    - Mã HS 40159090: 21/ Chun (bằng cao su, K1 3/4'') (nk)
    - Mã HS 40159090: 21/ Chun (bằng cao su, K1'') (nk)
    - Mã HS 40159090: 21/ Chun (bằng cao su, K2'') (nk)
    - Mã HS 40159090: 21/ Chun (cao su, K:1-1/8") (nk)
    - Mã HS 40159090: 21/ Chun khổ 8cm. Đã bọc vật liệu dệt. (nk)
    - Mã HS 40159090: 21/ Chun khổ rộng 8cm. Đã bọc vật liệu dệt. Dùng để sản xuất hàng may mặc. (nk)
    - Mã HS 40159090: 21/ chun vòng (nk)
    - Mã HS 40159090: 2100+T/C/8010/ Mút có 2 mặt (một mặt vải lót một mặt vải lưới), khổ 150cm (nk)
    - Mã HS 40159090: 2100+T/C/8010/ Mút một mặt vải lót một mặt vải lưới (nk)
    - Mã HS 40159090: 214/ chun (bằng cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40159090: 2140+8010/8010/ Mút có 2 mặt vải lưới, khổ 150cm (nk)
    - Mã HS 40159090: 2151/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 2CM, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 2151/ Dây chun từ cao su lưu hóa 2 1/2 inch, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 2151/ Dây chun từ cao su lưu hóa 3/4 inch, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 218/ Chun (chun cạp khổ 50mm), dài 9315yds (nk)
    - Mã HS 40159090: 218/ chun làm từ cao su lưu hóa, dài 30000 yds (nk)
    - Mã HS 40159090: 218/ chun làm từ cao su lưu hóa, dài 60000yds (nk)
    - Mã HS 40159090: 22/ Dây chun (nk)
    - Mã HS 40159090: 22/ Dây chun 20mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 22/ Dây chun 40mm-50mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 2216/ Nhãn bằng cao su lưu hóa, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 2216/ Nhãn mác bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 223/ Nhãn ép nhiệt (bằng cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40159090: 223/ Nhãn ép nhiệt (từ cao su lưu hóa) (nk)
    - Mã HS 40159090: 23/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: 24/ Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su, 15mm) (nk)
    - Mã HS 40159090: 24/ Dây chun làm bằng cao su lưa hóa rộng 2.5cm (nk)
    - Mã HS 40159090: 24/ Dây chun làm bằng cao su lưa hóa rộng 4.5cm (nk)
    - Mã HS 40159090: 24/ Dây chun làm từ cao su lưu hóa 5mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 24/ Dây chun từ cao su lưu hóa 5mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 24/ Mác logo bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: 24/ Miếng trang trí (nk)
    - Mã HS 40159090: 240+8010/8010/ Mút đệm ngực có 2 mặt bằng vải 100%polyester, khổ 150cm (nk)
    - Mã HS 40159090: 25/ Dây chun từ cao su lưu hóa (đồ phụ trợ may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: 25/ Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su 7mm) (nk)
    - Mã HS 40159090: 26/ Chun (khổ 5mm đến 50mm) (nk)
    - Mã HS 40159090: 26/ Chun (khổ 5mm đến 50mm) (1ROLL200M; 10ROLL) (nk)
    - Mã HS 40159090: 26/ Chun (khổ 5mm đến 50mm) (1ROLL200M; 51ROLL) (nk)
    - Mã HS 40159090: 26/ Chun (khổ 5mm đến 50mm) (1ROLL200M; 6ROLL) (nk)
    - Mã HS 40159090: 26/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: 26/ Thun (nk)
    - Mã HS 40159090: 27/ Các loại dây luồn (PP CORD), rộng:1.5mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 27/ Các loại dây luồn (PP CORD),rộng:3mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 27/ Các loại dây luồn (PP CORD),rộng:5mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 27/ Chun (55cm đến 85cm) (nk)
    - Mã HS 40159090: 27/ Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su). Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 27/ Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su). Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: 27/ Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su). Nguyên liệu dùng trong sản xuất quần áo, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: 27/ Dây chun tròn (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 28/ Chun (nk)
    - Mã HS 40159090: 28/ Chun 1.9cm (nk)
    - Mã HS 40159090: 28/ Chun 3.8cm (nk)
    - Mã HS 40159090: 28/ Chun tron 3mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 28/ Dây chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: 28/ 'Dây chun tròn (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 29/ Dây chun làm bằng cao su lưu hóa rộng 2.5cm ~ 3.5cm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 29/ Dây thun làm từ cao su lưu hóa (mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 29/ Nhãn chính bằng cao su (LOPEZ) (nk)
    - Mã HS 40159090: 2PL-NEPA LOGO/ Logo nepa bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: 311/ Nhãn cao su bằng cao su lưu hóa, phụ trợ hàng may mặc (nk)
    - Mã HS 40159090: 32/ Dây chun các loại (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 32/ Nhãn phụ (nhãn logo) bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: 32/ Nhãn phụ bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: 33/ Bông trang trí bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: 34/ Chun các loại 1 đến 5 cm (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 34/ Nhãn cao su (nhãn ép nhiệt) bằng cao su lưu hóa, phụ trợ hàng may mặc (nk)
    - Mã HS 40159090: 34/ Nhãn cao su (nhãn ép nhiệt), bằng cao su lưu hóa, phụ trợ hàng may mặc (nk)
    - Mã HS 40159090: 34/ Nhãn cao su, bằng cao su lưu hóa, phụ trợ hàng may mặc (nk)
    - Mã HS 40159090: 34/ Nhãn cao su, từ cao su lưu hóa (nhãn ép nhiệt) phụ trợ hàng may mặc (nk)
    - Mã HS 40159090: 35/ Chun các loại 1 đến 5 cm (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 36/ Chun co dãn hiệu C&T (nk)
    - Mã HS 40159090: 36/ Chun co dãn hiệu CHUN WO HO (nk)
    - Mã HS 40159090: 36/ Chun co dãn hiệu FRAMISITALIA (nk)
    - Mã HS 40159090: 36/ Chun co dãn hiệu K & K (nk)
    - Mã HS 40159090: 36/ Chun co dãn hiệu MAB S.P.A (nk)
    - Mã HS 40159090: 36/ Chun co dãn hiệu PUI YU (nk)
    - Mã HS 40159090: 36/ Chun co dãn hiệu SHIMADA (nk)
    - Mã HS 40159090: 36/ Chun co dãn hiệu TAIWAN PAIHO (nk)
    - Mã HS 40159090: 36/ Chun co dãn hiệu TEXCON (nk)
    - Mã HS 40159090: 36/ Chun co dãn hiệu WASA (nk)
    - Mã HS 40159090: 36/ Chun co giãn hiệu CHUN WO HO (nk)
    - Mã HS 40159090: 36/ Dây thun (nk)
    - Mã HS 40159090: 4/ Chun 30~50mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 410/ Nhãn bằng nhựa cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: 42/ Chun (khổ từ 5mm đến 50mm) (5390Y) (nk)
    - Mã HS 40159090: 42/ Chun (khổ từ 5mm đến 50mm) (890Y) (nk)
    - Mã HS 40159090: 42/ Đạn nhựa, dây treo thẻ bài (nk)
    - Mã HS 40159090: 43/ Chun từ cao su lưu hóa 2.5" (nk)
    - Mã HS 40159090: 43/ Chun từ cao su lưu hóa 20mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 43/ Chun từ cao su lưu hóa 25MM (nk)
    - Mã HS 40159090: 43/ Chun từ cao su lưu hóa 2MM (nk)
    - Mã HS 40159090: 43/ Chun từ cao su lưu hóa 30mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 43/ Chun từ cao su lưu hóa 3MM (nk)
    - Mã HS 40159090: 43/ Chun từ cao su lưu hóa 40MM (nk)
    - Mã HS 40159090: 43/ Chun từ cao su lưu hóa 50MM (nk)
    - Mã HS 40159090: 43/ Chun từ cao su lưu hóa 5mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 43/ Chun từ cao su lưu hóa 6MM (nk)
    - Mã HS 40159090: 43/ Dây thun4500m (nk)
    - Mã HS 40159090: 45/ Chun (khổ từ 5mm đến 50mm) (43140Y) (nk)
    - Mã HS 40159090: 45/ Chun (khổ từ 5mm đến 50mm) (600Y) (nk)
    - Mã HS 40159090: 45/ Dây treo thẻ nhãn (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 46/ Dây chun khổ 1 1/2" chất liệu bằng cao su lưu hóa- phụ liệu ngành may mặc (nk)
    - Mã HS 40159090: 46/ Dây chun khổ 1 1/2" chất liệu bằng cao su lưu hóa(phụ liệu dành cho ngành may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: 46/ Dây chun khổ 1" chất liệu bằng cao su lưu hóa- phụ liệu ngành may mặc (nk)
    - Mã HS 40159090: 46/ Dây chun khổ 1/2" chất liệu bằng cao su lưu hóa, phụ liệu ngành may mặc,1G144yds' 8.3G (nk)
    - Mã HS 40159090: 46/ Dây chun khổ 1/4" chất liệu bằng cao su lưu hóa(phụ liệu dành cho ngành may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: 46/ Dây chun khổ 2 3/4" chất liệu bằng cao su lưu hóa(phụ liệu dành cho ngành may mặc),1G144yds; 1.2G (nk)
    - Mã HS 40159090: 46/ Dây chun khổ 3/4" chất liệu bằng cao su lưu hóa(phụ liệu dành cho ngành may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: 46/ Dây chun khổ 3/8" chất liệu bằng cao su lưu hóa(phụ liệu dành cho ngành may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: 46/ Dây trợ lực bẻ biên giày (NK) (nk)
    - Mã HS 40159090: 47/ Chun (5mm đến 50mm) (1252Y) (nk)
    - Mã HS 40159090: 47/ Chun (5mm đến 50mm) (3400Y) (nk)
    - Mã HS 40159090: 47/ Chun (5mm đến 50mm) (6400Y) (nk)
    - Mã HS 40159090: 47/ Dây luồn các loại (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 5/ Dây nhún (dây treo vai) bằng cao su bằng cao su chiều rộng<10 inch, 8g/m2 (nk)
    - Mã HS 40159090: 5/ Dây nhún (dây treo vai) bằng cao su chiều rộng< 24m dệt thoi đã nhuộm có chứa sợi đàn hồi, 1.5g/m2 (nk)
    - Mã HS 40159090: 5/ Dây nhún (dây treo vai) bằng cao su chiều rộng<10 inch dệt thoi đã nhuộm có chứa sợi đàn hồi, 8g/m2 (nk)
    - Mã HS 40159090: 50766608/ Chốt bằng cao su CORD STOPPER, SILICONE, 2.5 MM (Mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 50825284/ Nhãn cao su,S20-MN-AP-21,2";Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 50835795/ Nhãn cao su (RUBBER PATCH POLO SPORT SEW ON PRINTED 3'' X 3'' IN LABEL), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 50875274/ Nhãn cao su S20-WN-AP-21, 2" Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 50875275/ Nhãn cao su S20-WN-AP-21, 2" Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 50875299/ Nhãn cao su,S20-MN-AP-21,2";Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 50878012/ Chốt bằng cao su (TWO HOLE CORD RESISTER BEAD RUBBER 2.5-3MM), MỚI 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 50878012/ Chốt bằng cao su (TWO HOLE CORD RESISTER BEAD RUBBER 2.5-3MM), MỚI 100% (51'') (nk)
    - Mã HS 40159090: 50880818/ Nhãn cao su (GE00012-RUBBERIZE COATED METAL EYELET BE200-7.6MM- mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 51/ Mác trang trí các loại bằng cao su lưu hóa (đồ phụ trợ may mặc, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 53/ Chun (10mm- 35mm): 3580 yds (nk)
    - Mã HS 40159090: 53/ Chun (12-35) mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 53/ Chun (15-35)mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 53/ Chun (3-5) mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 53/ Chun 25mm: 1071 Yds (nk)
    - Mã HS 40159090: 53/ Chun 2mm: 11775 Yds (nk)
    - Mã HS 40159090: 53/ Chun 35mm: 405 yds (nk)
    - Mã HS 40159090: 53/ Chun 3mm: 6888 yds (nk)
    - Mã HS 40159090: 53/ Chun 50mm: 397 Yds (nk)
    - Mã HS 40159090: 55/ Chỉ chun từ cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40159090: 55/ Dây đệm bằng cao su khổ 1/4" (nk)
    - Mã HS 40159090: 55/ Tem nhãn giầy (bằng cao su lưu hóa đã in, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: 55/ Tem nhãn giầy (bằng cao su lưu hóa) dùng trong sản xuất giầy, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 55/ Tem nhãn giầy (bằng cao su lưu hóa), đã in mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 55/ Tem nhãn giầy (bằng cao su lưu hóa), đã in, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 55/ Tem nhãn giầy đã in (bằng cao su lưu hóa), mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 56/ Dây chun (Khổ 1Cm- 50Cm) (nk)
    - Mã HS 40159090: 57/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: 57/ Chun các loại (khổ 2- 4 cm) (nk)
    - Mã HS 40159090: 57/ Chun các loại (khổ 2- 5 cm) (nk)
    - Mã HS 40159090: 57/ Chun các loại (khổ 3- 5 cm) (nk)
    - Mã HS 40159090: 59/ Mác áo bằng cao su lưu hóa (đồ phụ trợ may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: 59/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: 6/ Chun (nk)
    - Mã HS 40159090: 6/ Chun các loại (Chất liệu cao su)/Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: 6/ Dây chun các loại (2,245 yard) (nk)
    - Mã HS 40159090: 60/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: 60/ Thun luồn (nk)
    - Mã HS 40159090: 62/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 0.6cm(23000yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 0.6cm(7000yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 1 1/2"(6820yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 1"(9800yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 10mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 10mm(Woven elastic drawchord for WC FIT) (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 15mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 25mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 2mm(BUNGEE LOOP) (2368yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 3.2cm(27216yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 3.8cm(1300yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 30mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 35mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 38mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 3mm (đồ phụ trợ may mặc) (BUNGEE LOOP) (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 3mm(2000yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 40mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 45mm (nk)
    - Mã HS 40159090: 63/ Nhãn bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40159090: 66/ Tem nhãn giầy (bằng cao su lưu hóa nhãn hiệu archfit dùng để gắn vào đế giầy) (nk)
    - Mã HS 40159090: 66/ Tem nhãn giầy (bằng cao su) (nk)
    - Mã HS 40159090: 66.000262/ Đệm bảo hộ (nk)
    - Mã HS 40159090: 67/ Dây thun các loại/Elastic band (nk)
    - Mã HS 40159090: 68/ Mác trang trí bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: 7/ NHÃN CHÍNH BẰNG CAO SU, HIỆU UFL (nk)
    - Mã HS 40159090: 7/ NHÃN CHÍNH BẰNG CAO SU, HIỆU: UFL (nk)
    - Mã HS 40159090: 71/ Dây chun (từ cao su, 10mm, 1207 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: 71/ Dây chun (từ cao su, 20mm, 680 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: 71/ Dây chun (từ sợi cao su, 3mm, 2385 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: 71/ Dây chun (từ sợi cao su, 3mm, 5116 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: 71/ Mác trang trí bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: 7T/ Mác ép nhiệt (nk)
    - Mã HS 40159090: 9/ Dây thun (nk)
    - Mã HS 40159090: 91/ Thun luồn (nk)
    - Mã HS 40159090: 9PL-LO WAPPEN/ Logo bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: A000018-01/ Bao ngón tay bằng cao su (1000PCS/PK) (nk)
    - Mã HS 40159090: A0101083/ Đầu bao ngón tay bằng cao su, dùng trong công nghiệp, mã 4C-S15 1000P (1 gói 1000 chiếc) (nk)
    - Mã HS 40159090: A0101084/ Đầu bao ngón tay bằng cao su, dùng trong công nghiệp,mã 2ZC-M18 1000P ZARA(1 gói 1000 chiếc). (nk)
    - Mã HS 40159090: A012/ Chun các loại (6438) (nk)
    - Mã HS 40159090: A012/ Chun các loại (mã 6442) (nk)
    - Mã HS 40159090: A012/ Chun các loại (mã 7068) (nk)
    - Mã HS 40159090: A012/ Dây chun các loại (0999) (nk)
    - Mã HS 40159090: A012/ Dây chun các loại (RB3416) (nk)
    - Mã HS 40159090: A074/ Chun khổ 1.25cm (2050 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: A074/ Chun khổ 3mm (6530 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: A074/ Chun(m) (nk)
    - Mã HS 40159090: A22/ Dây chun (nk)
    - Mã HS 40159090: A25/ Dây chun (nk)
    - Mã HS 40159090: A25/ Dây chun 3CM (nk)
    - Mã HS 40159090: A26/ Logo cao su (00912-098)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: A26/ Logo cao su (00912-098-001)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: A26/ Logo cao su (01000-060)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: A26/ Logo cao su (01000-060-002)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: A26/ Logo cao su (01000-093)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: A26/ Logo cao su 25x25mm (01000-002)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: A26/ Logo cao su- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: A26/ Logo cao su(01000-060-002)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: A26/ Logo cao su(01000-093-000)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: A26/ Thẻ cao su (20007-009-000)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: A35/ Nhãn mác cao su các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: A35/ Vòng chữ D cao su (00625-009-000)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: A35/ Vòng chữ D cao su (00625-009-000-250)- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: A7N201110050/ tem logo bằng cao su lưu hóa, npl sản xuất hàng gia công, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: ACC065/ CÁ CAO SU 20X23MM (NKSU21S03) (nk)
    - Mã HS 40159090: ADC001/ Dây chun tròn dạng dải/ Draw cord Elastic yds (nk)
    - Mã HS 40159090: ADC002/ Dây chun tròn dạng chiếc/ Draw cord Elastic PCE (nk)
    - Mã HS 40159090: AEB001/ Chun bản dạng dải khổ 28mm/ Elastic Band yds (nk)
    - Mã HS 40159090: AEB001/ Chun bản dạng dải/ Elastic Band yds (nk)
    - Mã HS 40159090: ALB008/ Nhãn Logo chất liệu cao su/ Label Logo Rubber (nk)
    - Mã HS 40159090: ÁO LẶN NAM- Nhãn hiệu:SUBEA- Chất liệu:Foam 50.0: 90.0% Rubber- Styrene Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES)- Model code:8551809 (nk)
    - Mã HS 40159090: ÁO LẶN NAM- Nhãn hiệu:SUBEA- Chất liệu:Foam 80.0: 90.0% Rubber- Styrene Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES)- Model code:8550723 (nk)
    - Mã HS 40159090: ÁO LẶN NAM,chất liệu:Foam 50.0: 90.0% Rubber- Styrene Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:SUBEA,mới: 100%, model code:8551809 (nk)
    - Mã HS 40159090: ÁO LẶN NAM,chất liệu:Foam 80.0: 90.0% Rubber- Styrene Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:SUBEA,mới: 100%, model code:8550723 (nk)
    - Mã HS 40159090: ÁO LẶN NỮ- Nhãn hiệu:SUBEA- Chất liệu:Foam 50.0: 90.0% Rubber- Styrene Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES)- Model code:8551826 (nk)
    - Mã HS 40159090: ÁO LẶN NỮ- Nhãn hiệu:SUBEA- Chất liệu:Main fabric 80.0: 90.0% Rubber- Chloropren (CR)- Neopren 10.0% Polyester (PES)- Model code:8504506 (nk)
    - Mã HS 40159090: ÁO LẶN NỮ,chất liệu:Foam 50.0: 90.0% Rubber- Styrene Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:SUBEA,mới: 100%, model code:8551826 (nk)
    - Mã HS 40159090: ÁO LẶN NỮ,chất liệu:Foam 75.0: 100.0% Rubber- Chloropren (CR)- Neopren,nhãn hiệu:SUBEA,mới: 100%, model code:8504506 (nk)
    - Mã HS 40159090: ÁO LẶN,chất liệu:Foam 75.0: 100.0% Rubber- Chloropren (CR)- Neopren,nhãn hiệu:SUBEA,mới: 100%, model code:8504212 (nk)
    - Mã HS 40159090: ÁO LẶN,chất liệu:Foam 75.0: 100.0% Rubber- Chloropren (CR)- Neopren,nhãn hiệu:SUBEA,mới: 100%, model code:8504504 (nk)
    - Mã HS 40159090: AP71/ Chun các loại (30-35MM) (2600 Yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao đầu ngón tay bằng cao su lưu hóa M18.0 cut-2M2LC(1440 chiếc/ gói, 20 gói/ kiện)- Hàng mới 100% dùng cho công nghiệp lắp ráp điện tử. (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao đầu ngón tay bằng cao su lưu hóa S15.0 cut-2S2LC(1440 chiếc/ gói, 20 gói/ kiện)- Hàng mới 100% dùng cho công nghiệp lắp ráp điện tử (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao đầu ngón tay bằng cao su lưu hóa S15.0 cut-2S9LC (1440 chiếc/ gói, 20 gói/ kiện)- Hàng mới 100% dùng cho công nghiệp lắp ráp điện tử (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón 2S2L(S15.0) bằng cao su lưu hóa (1440 chiếc/ gói, 20 gói/ kiện)- Hàng mới 100% dùng cho công nghiệp lắp ráp điện tử (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón chống tĩnh điện, bằng cao su, 1000 chiếc/túi, dùng bảo hộ ngón tay, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón có vành, 1 túi 1000PCE/ CN (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón có vành, 1 túi 320PCE/ CN (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón dày 4B1T(1-B15) bằng cao su lưu hóa (300 chiếc/ gói, 30 gói/ kiện)- Hàng mới 100% dùng cho công nghiệp lắp ráp điện tử (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón Edel EX(S15.0 bằng cao su lưu hóa)(1000 chiếc/ gói, 20 gói/ kiện)- Hàng mới 100% dùng cho công nghiệp lắp ráp điện tử (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón màu trắng cao su 700 chiếc/ túi. Mới 100%/ CN (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón màu vàng có đai 500gram,chất liệu bằng cao su.Hàng mới 100%/ CN (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón tay cao su có đai, màu vàng,dùng trong phòng sạch,500gam/túi, 20 túi/thùng. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL S15 566-2 (100 cái), nsx: SUZUKI LATEX INDUSTRY (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL S15 566-2 (1000 cái), nsx: SUZUKI LATEX INDUSTRY (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón tay giúp tránh bụi bẩn vào sản phẩm, chất liệu cao su lưu hóa (30000 chiếc/túi), Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón tĩnh điện vàng trơn- size M (500g). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón trắng size M, bằng cao su, 1000 chiếc/gói, dùng bảo hộ ngón tay, nsx Dufacot, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao ngón vàng có đai, 1000PCS/gói, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao tay dùng cho nhà bếp (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Bao tay sỏ gón 1000pcs/ túi, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: BC/HL14/ Dây chun các loạii(Từ 1cm đến 7 cm). (nk)
    - Mã HS 40159090: BDJA00/ Dây thun bằng cao su lưu hóa của bao tay và nón len (nk)
    - Mã HS 40159090: BKJ37/ Dây chun dùng cho hàng may mặc, khổ 20mm (nk)
    - Mã HS 40159090: BKJ37/ Dây chun dùng cho hàng may mặc, khổ 30mm (nk)
    - Mã HS 40159090: BKJ37/ Dây chun dùng cho hàng may mặc, khổ 35mm (nk)
    - Mã HS 40159090: BKJ52/ Tem bằng cao su đã in (nk)
    - Mã HS 40159090: BOP009/ Dây chun từ cao su lưu hóa (Dùng phụ trợ cho túi xách) bản 20mm, 1050yds (nk)
    - Mã HS 40159090: BTC/ BAO TAY CAO XU FIGER COT (140 PCS/BAG)HANG MOI 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: BTH/ Băng thun (nk)
    - Mã HS 40159090: C10/ Chun 8-40mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: C10/ Chun khổ 8-40mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: CELAS/Y/ Dây chống bai-dây co dãn NYLON ELASTIC 1GR 144YD- TARGET (nk)
    - Mã HS 40159090: ch/ Chun (nk)
    - Mã HS 40159090: CH/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: CH/ Chun các loại- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: CH2/ Dây thun (dây chun) (White Elastic Band- Spandex 70D- 3mm- 700m/kg 765.53yard/kg) (đơn giá 143.69 VND/yard) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: CH3/ Dây thun (dây chun) (White Elastic Band- Spandex 70D- 3mm- 700m/kg 765.53yard/kg) (đơn giá 176.35 VND/yard) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: CH-C/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: CH-C/ Cúc các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: CHU/ Chun (nk)
    - Mã HS 40159090: chu/ Chun (1031 Yds)- mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: chu/ Chun (13290 Yds)- Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: chu/ Chun (27627 Yds)- mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: chu/ Chun (65600 Yds)- Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: chu/ Chun 1 1/8"- 2 1/4"- Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: chu/ Chun- Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: CHU/ Chun từ cao su lưu hoá (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUC/ Chun(1 set 2 pcs, npl trong sx may mặc, nhãn hiệu: JF) (nk)
    - Mã HS 40159090: Chun các loại (Hàng mới 100%) Nhập chuyển tiêu thụ nội địa một phần thuộc dòng hàng 11 tờ khai số: 102469192560 (nk)
    - Mã HS 40159090: Chun các loại (hàng mới 100%), Nhập chuyển tiêu thụ một phần thuộc dòng hàng 13 của tờ khai 102324284750 (nk)
    - Mã HS 40159090: Chun quần. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun (10077yds, npl trong sx may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun (2000yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun (9901yds, npl trong sx may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun (khổ: 5-7mm, 3005yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun (khổ: 5-7mm, 7180yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun (khổ: 5-7mm, npl trong sx may mặc, nhãn hiệu: D SYSTEM) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun 0.6cm (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun 20mm (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun 30M/cuộn (220 cuộn) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun 4.3" (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun 5cm (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun(1012yds, npl trong sx may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun(2100yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun(3222yds, npl trong sx may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun(3560yds, npl trong sx may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun(4606yds, npl trong sx may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Chun(5396yds, npl trong sx may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun (dùng để lót cạp quần) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun (dùng để lót cạp quần) (1050 Yd) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun (dùng để lót cạp quần) (540 Yd) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun (dùng để lót cạp quần) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun 80%Polyester 20%Polyurethane, khổ 43mm (GD1680NEW). (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun các loại (dùng để lót cạp quần) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun các loại. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun dạng luồn các loại. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun Polyester92% Polyurethane8%, khổ 30mm (MRP-30H). (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun Polyester92% Polyurethane8%, khổ 35mm (MRP-35H). (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun, khổ 30mm (MRP-30H) (nk)
    - Mã HS 40159090: CHUN/150/ CHUN 150M/Cuộn (13 cuộn) (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: CNF/HL14/ Dây chun các loạii(Từ 1cm đến 7 cm). (nk)
    - Mã HS 40159090: D09/ Dây chun dẹt từ cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40159090: D09/ Dây chun tròn từ cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40159090: D09/ Dây chun từ cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40159090: D10/ Dây chun từ cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40159090: DA010/ Dây thun, Chất liệu: Thun (nk)
    - Mã HS 40159090: DA010/ Dây thun. Chất liệu: Thun (nk)
    - Mã HS 40159090: DA010/ Dây thun. Chất liệu: Thun, Nhãn hiệu: Skechers (nk)
    - Mã HS 40159090: DA010/ Dây thun. Chất liệu: Thun, Size: 25mm (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su dạng cuộn, kích thước (phi 0.3)cm+-10% dùng trong may mặc. NSX: Foshan Janat Hardware Co., Ltd. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su kết hợp với vật liệu dệt dạng dải, cuộn, kích thước khổ rộng 2cm+/-1cm, nhà sản xuất GUANGDONG YUEXIUNAN CO.,LTD. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su lưu hóa dạng cuộn, dùng để buộc tóc, khổ 1-3cm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su lưu hóa dùng trong may mặc, không phải cao su xốp, bản rộng < 10cm, dạng cuộn, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su lưu hoá dùng trong may mặc, không phải cao su xốp, bản rộng <20cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su lưu hóa kết hợp sợi tổng hợp vật liệu dệt,dạng cuộn,dùng trong may mặc,không phải cao su xốp,khổ rộng (0,5-10cm). NSX: Quangxi.Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su lưu hóa kết hợp vật liệu dệt sợi tổng hợp, dùng trong may mặc, không phải cao su xốp, khổ rộng 1.2cm-10cm, do Trung Quốc sản xuất, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su lưu hóa kết hợp vật liệu dệt sợi tổng hợp, dùng trong may mặc, không phải cao su xốp, khổ rộng từ 1.2cm đến 10cm, do Trung Quốc sản xuất, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su lưu hóa kết hợp vật liệu dệt, dạng cuộn, bản rộng <3cm, dùng trong may mặc, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su lưu hóa kết hợp với sợi tổng hợp vật liệu dệt, dạng cuộn, dùng trong may mặc, không phải cao su xốp, khổ rộng 0,2cm đến 10cm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: dây chun bằng cao su lưu hóa kết hợp với sợi tổng hợp vật liệu dệt,dạng cuộn dùng trong may mặc không phảI cao su xốp, khổ 2cm~10cm, hiệu:GUANGXI.Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su lưu hóa, dạng cuộn, không xốp, dùng trong may mặc, khổ 0.1-5cm, nhà sản xuất: Yi Wu U-Touch Plastic Rubber Products Co., Ltd, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su lưu hóa, dạng cuộn,chưa kết hợp với vật liệu dệt, kích thước 2.54mm*2.54mm (+-10%), nguyên liệu dùng trong sản xuất dây buôc tóc, hàng hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su lưu hóa, dạng cuộn,chưa kết hợp với vật liệu dệt, kích thước 2.8mm*2.8mm (+-10%), nguyên liệu dùng trong sản xuất dây buôc tóc, hàng hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su lưu hóa, dạng cuộn,chưa kết hợp với vật liệu dệt, kích thước 5.0mm*1.2mm (+-10%), nguyên liệu dùng trong sản xuất dây buôc tóc, hàng hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: DÂY THUN BẰNG CAO SU LƯU HOÁ CỦA NÓN LƯỠI TRAI (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây thun khổ 115mm (Mục 90, 28% latex + 72% polyester, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: DÂY THUN KHỔ 70MM (mục 5, 40% Elastic + 60% polyester, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: DÂY THUN KHỔ 75MM (mục 6, 28% LATEX + 75% polyester, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây thun khổ 85mm (mục 6, 70% polyester + 30% rubber, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: Dây thun TPU Band-C8043 (1kg 3900 pcs), nhà sx: DC VINA CO.,LTD, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: DAYCHUN/ Chun. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: DAYCHUN/ Dây chun 20mm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: DAYCHUN/ Dây chun loại 30mm. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: DAYCHUN/ Dây chun lưới, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: DAYCHUN/ Dây chun. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: DAYCHUN-M/ Dây chun. Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Daythun/ Dây thun (nk)
    - Mã HS 40159090: DAYTHUN/ Dây thun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: DC/ Dây chun (nk)
    - Mã HS 40159090: DC/ Dây chun (Dài 15317 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: DC/ Dây chun (Dài 21024 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: DC/ Dây chun (Dài 9968 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: DC/ Dây chun (White Elastic Band- Spandex 70D- 3mm- 700m/kg) dài 1681561 m (đơn giá 143.688816 VND) (nk)
    - Mã HS 40159090: DC/ Dây chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: DC/ Dây chun các loại (5376m 5879.27yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: DC/ Dây chun co dãn (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: DC0226/ Bao ngón tay bằng cao su F200A-L, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: DC15/ DÂY CHUN (nk)
    - Mã HS 40159090: DC15-M/ DÂY CHUN (nk)
    - Mã HS 40159090: DCC/ Đệm các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: DCLY/ Dây chun 20-25MM (từ cao su lưu hóa),mới 100%,nsx:Naxisi, dùng trong sx,gc giày dép (nk)
    - Mã HS 40159090: DCY/ Dây chun từ cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40159090: DD-C/ Dây dệt (nk)
    - Mã HS 40159090: DG2/ Dây co dãn (dây chun) 30240 M.Hang moi 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: DG2/ Dây co dãn (dây chun) 320 M. Hang moi 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: DG2/ Dây co dãn (dây chun) 40320 M.Hang moi 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: DG2/ Dây co dãn (dây chun) 7000 M.Hang moi 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: DH17/ Dây chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: DH17/ Dây chun dạng dải (nk)
    - Mã HS 40159090: DH-2011/ CLEAR-TAPE 0.6CM- Dây chống bai 0.6cm (nk)
    - Mã HS 40159090: DL/ Dây luồn (nk)
    - Mã HS 40159090: DL-1/ Dây lõi (nk)
    - Mã HS 40159090: DN-PL5/ Chun Elastic, băng thun tape các loại (Chun bản 2-5cm bằng cao su,phụ kiện cho hàng may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: ĐỒ LẶN- Nhãn hiệu:OLAIAN- Chất liệu:Foam 90.0: 100.0% Rubber- Styrene Chloroprene (SCR)- Model code:8403218 (nk)
    - Mã HS 40159090: ĐỒ LẶN- Nhãn hiệu:OLAIAN- Chất liệu:Foam 90.0: 100.0% Rubber- Styrene Chloroprene (SCR)- Model code:8403220 (nk)
    - Mã HS 40159090: ĐỒ LẶN- Nhãn hiệu:OLAIAN- Chất liệu:Foam 90.0: 100.0% Rubber- Styrene Chloroprene (SCR)- Model code:8403222 (nk)
    - Mã HS 40159090: ĐỒ LẶN- Nhãn hiệu:OLAIAN- Chất liệu:Foam 90.0: 100.0% Rubber- Styrene Chloroprene (SCR)- Model code:8403223 (nk)
    - Mã HS 40159090: ĐỒ LẶN- Nhãn hiệu:SUBEA- Chất liệu:Foam 90.0: 100.0% Rubber- Chloropren (CR)- Neopren- Model code:8485036 (nk)
    - Mã HS 40159090: ĐỒ LẶN,chất liệu:Foam 90.0: 100.0% Rubber- Chloropren (CR)- Neopren,nhãn hiệu:SUBEA,mới: 100%, model code:8485036 (nk)
    - Mã HS 40159090: DT1/ Dây thun bằng cao su lưu hoá của nón lưỡi trai (nk)
    - Mã HS 40159090: DT32/ Dây gài bút- Spun Rayon Cord 6mm (nk)
    - Mã HS 40159090: DTHUN/ Dây thun (110,168 MET120,481.19 YRD); Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: DTHUN/ Dây thun; Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: DTHUN-PC/ Dây thun- PC; Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Dy/ Dây chun bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: E011/ Dây thun K.<5cm (K.30mm) (nk)
    - Mã HS 40159090: E030187501F00140/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: E030309038XUS25B0819/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI)/ RUBBER STRIP (nk)
    - Mã HS 40159090: E030604003A0136/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: E030604405FF0046/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI)/ CPU (nk)
    - Mã HS 40159090: E030604405KK032/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI)/ CPU (nk)
    - Mã HS 40159090: E030604702A0136/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI)/ NO:SL-Y8-167 19-4004TCX SH 80 HT 55+-2A (nk)
    - Mã HS 40159090: ED/ Thun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: ELAST/ Chun (nk)
    - Mã HS 40159090: ELAST01/ Dây thun/KQN 3X3- TYK-33 (12,900 Met 14,108 Yrd) (nk)
    - Mã HS 40159090: ELAST01/ Dây thun/KQN 3X3- TYK-33 (18,400 Met 20,122 Yrd) (nk)
    - Mã HS 40159090: ELAST01/ Dây thun/KQN 3X3- TYK-33 (2,170 Met 2,373 Yrd) (nk)
    - Mã HS 40159090: ELAST01/ Dây thun/TP-TKM-FLY FISHING 19-0308TSX (3600 Met 3,937 Yrd) (nk)
    - Mã HS 40159090: ELB/ CHUN (nk)
    - Mã HS 40159090: ELB01/ Chun (nk)
    - Mã HS 40159090: ELB01/ Chun khổ 3mm (nk)
    - Mã HS 40159090: ELB01/ Chun, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: ELB01/ Chun,mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: ELLIE45/ Dây chun các loại 14mm (nk)
    - Mã HS 40159090: ELLIE45/ Dây chun các loại 25mm (nk)
    - Mã HS 40159090: ELLIE45/ Dây Chun COMEZ MIDDLE khổ 20mm (nk)
    - Mã HS 40159090: ELLIE45/ Dây Chun GOL BAND(COTON) khổ 6mm (nk)
    - Mã HS 40159090: ETU/ Miếng trang trí bằng cao su (CVF-PK-50-2) (nk)
    - Mã HS 40159090: ETU/ Miếng trang trí bằng cao su (CVF-PK-50-3) (nk)
    - Mã HS 40159090: ETU/ Miếng trang trí bằng cao su (CVF-PK-55) (nk)
    - Mã HS 40159090: ETUASCPT01/ Miếng trang trí bằng cao su ASC-PT01 (nk)
    - Mã HS 40159090: ETUCVLA452HI/ Miếng trang trí bằng cao su CVLA-45-2HI (nk)
    - Mã HS 40159090: F25/ Tem ép nhiệt (nk)
    - Mã HS 40159090: FNC-08/ CHUN CÁC LOẠI (nk)
    - Mã HS 40159090: FOTL016/ Vải dệt kim 93% polyester 7 % span khổ 57/60'' (nk)
    - Mã HS 40159090: G10/ Chun sợi, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Găng tay Cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: Găng tay cao su (Rubber gloves, length 650mm) ko có chức năng cách điện cách nhiệt, dùng cho công nhân khi làm việc với máy phun bi phun cát (nk)
    - Mã HS 40159090: Găng tay cao su GLOVE,SOL-VEX 37-185,46cm, Size 9 dùng trong sản xuất, mới 100%(không thuộc mục 16.DMSP nhóm 2 theo tt22/2018/TT-BLĐTBXH) (nk)
    - Mã HS 40159090: Găng tay cao su- mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Găng tay cao su Nitrile 240mm (nk)
    - Mã HS 40159090: Găng tay cao su, không có chức năng bảo hộ và cách điện (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Găng tay cao su.Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Găng tay Nitrile cao su tổng hợp (500 đôi/thùng). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Găng tay nữ bằng thun (free size, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Găng tay phủ PU đầu ngón (nk)
    - Mã HS 40159090: Găng tay rửa chén bằng cao su (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Găng tay su (1hộp 100chiếc) Nitril glove VERTE783N sizeS, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Găng tay Vynil chất liệu cao su (100 chiếc/hộp). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Găng tay y tế size M, 1 hộp 50 đôi/ CN (nk)
    - Mã HS 40159090: GĂNG TAY,chất liệu:Foam 53.0: 100.0% Rubber- Synthetic,nhãn hiệu:KIPSTA,mới: 100%, model code:8529313 (nk)
    - Mã HS 40159090: GB26/ Dây thun (nk)
    - Mã HS 40159090: GB26/ Dây thun (3724 yard) (nk)
    - Mã HS 40159090: GD27/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: GG50/ Dây chun, Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: GRSCVLA05H/ Miếng trang trí bằng cao su CVLA05 (40*17MM) (nk)
    - Mã HS 40159090: GT/ Găng tay cầu vòng size XL số 9 (bằng cao su) (nk)
    - Mã HS 40159090: HE41/ Nhãn in(logo) (nk)
    - Mã HS 40159090: HE42/ Nhãn cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: HF04/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: HH10/ Mác tay bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: HH21/ Tay khóa kéo (nk)
    - Mã HS 40159090: HHTCS/ Nhãn treo bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: HK024/ Chun các loại(2000Yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: HK2015/ Đồ phụ trợ may mặc bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: HL14/ Dây chun các loại(Từ 1cm đến 7cm) (nk)
    - Mã HS 40159090: HL14/ Dây chun các loạii(Từ 1cm đến 7 cm) (nk)
    - Mã HS 40159090: hm18/ Dây chun các loại (từ 1cm- 7cm), hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361009/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361010/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361011/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361012/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361013/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361014/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361015/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300002361016/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581009/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581010/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581011/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581012/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581013/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581014/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581015/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HR0001300006581016/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930009/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930010/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930011/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930012/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930013/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930014/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930015/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930016/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930017/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930018/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930019/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930020/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930021/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000000930022/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286009/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286010/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286011/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286012/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286013/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286014/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286015/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286016/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286019/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286020/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286021/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000012286022/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000014131001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000014131002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000014131004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000014131006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000014131009/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS0130000014131010/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: HS-106506/ tem ép nhiệt, từ cao su lưu hóa, npl sản xuất hàng gia công, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: HT04/ Chun (nk)
    - Mã HS 40159090: ID43/ Dây chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: IPL21/ Dây Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa, không bọc vật liệu dệt, 10-30mm/4G-8G) (nk)
    - Mã HS 40159090: IPL21/ Dây Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hoá, không bọc vật liệu dệt, 12mm) (nk)
    - Mã HS 40159090: IPL21/ Dây Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa,không bọc vật liệu dệt, 6mm) (nk)
    - Mã HS 40159090: JP20-3403/ Dây chun tròn dạng chiếc (nk)
    - Mã HS 40159090: K1017+T/C/8010/ Mút có 2 mặt (một mặt vải lót một mặt vải lưới, khổ 150cm (nk)
    - Mã HS 40159090: K1017+T/C/8010/ Mút một mặt vải lót một mặt vải lưới, khổ 150cm (nk)
    - Mã HS 40159090: KD/SR 92/ Dây chun 6mm (nk)
    - Mã HS 40159090: KFPL12/ Dây chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: KI17/ Chun (bằng cao su lưu hóa,hàng mới 100%, dùng trong may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: KI17/ Chun (bằng cao su lưu hóa,hàng mới 100%, dùng trong may mặc, kích thước 40mm) (nk)
    - Mã HS 40159090: KI26/ Miếng trang trí (chất liệu cao su dùng trong may mặc, mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: KK39/ Chun các loại, kích thước 20MM, 820 YD, làm bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: KK39/ Chun các loại, kích thước 40-45MM, làm bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: KK39/ Chun các loại, kích thước 45-55MM, 1750 YD, làm bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: KK39/ Chun các loại, kích thước 45MM, 3800 YD, làm bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: KK39/ Chun các loại, kích thước 50MM, 700YD, làm bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: KLW05/ Dóng vai chun mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: KLW54/ Chun các loại mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: KT13/ Chun (nk)
    - Mã HS 40159090: LASNIC45746/ Nhãn cao su nội dung (Snicskers) LABEL 45 x 27MM SNICKERS RUBBER BLACK/YELLOW L020326 (nk)
    - Mã HS 40159090: LG01/ Lôgô trang trí các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: Logo cao su 25x25mm; mã hàng: 01000-002-002; nhà sản xuất: CHAMP HONEST; hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Logo cao su 25x25mm; mã hàng: 01000-002-003; nhà sản xuất: CHAMP HONEST; hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Logo cao su(20008-098-000)-Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: M28/ Chun các loại 2" (nk)
    - Mã HS 40159090: MACPU/ Mác nhãn cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: Mẫu chun co giãn TEXCON, mã CD1339, hàng dùng làm mẫu trong may mặc. Ncc: TEXCON ASIA LTD. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Mẫu chun co giãn TEXCON, mã HI1614-00, hàng dùng làm mẫu trong may mặc. Ncc: TEXCON ASIA LTD. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: MD60/ Dây thun cao su dùng may đồ lót (nk)
    - Mã HS 40159090: MFA26/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 2.5mm (4823m) (nk)
    - Mã HS 40159090: MG55/ Dây chun (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002240001-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002240002-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002240004-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002240009-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002240010-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002240011-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002240012-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002444003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002444004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002444005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002444006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002444007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002444008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002454003-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002454004-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002454005-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002454006-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002454007-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002454008-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002455003-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002455004-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002455005-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002455006-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002455007-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002455008-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002457001-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002457002-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002457003-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002457004-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002457005-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002457006-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002457007-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002457008-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002638003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002638004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002638005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002638006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002638007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002638008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002659001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002659002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002659006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002659008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002660001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002660004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002660008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002661001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002661002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002661003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002661004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002661005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002661006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002662004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002662009/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002662010/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002662011/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002662012/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002664002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002664003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002664004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002669001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002669002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002669003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002669004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002669005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002669008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002670001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002670002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002670004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002670005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002670006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002670007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002674002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002674003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002674004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002674009/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002674010/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002674011/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080002674012/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003321001-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003321003-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003321004-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003321005-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003332001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003332002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003332003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003332004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003332007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003332008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003578001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003578002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003578003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003578004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003578005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003578006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003584003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003584004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003584005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003584006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003584008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003586001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003586002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003586003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003586004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003586005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MJ080003586006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
    - Mã HS 40159090: MK245/ Dây chun các loại Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: MS 11/ Chun (nk)
    - Mã HS 40159090: MS26/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 20MM (nk)
    - Mã HS 40159090: MS26/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 20MM-40MM (nk)
    - Mã HS 40159090: MS26/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 25MM (1938m) (nk)
    - Mã HS 40159090: MS26/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 25MM-35MM (nk)
    - Mã HS 40159090: MS26/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 38MM (nk)
    - Mã HS 40159090: MS26/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 45MM (nk)
    - Mã HS 40159090: MSPL11/ Dây chun bản 32MM (nk)
    - Mã HS 40159090: MT014/ Dây thun 101-07-35B (nk)
    - Mã HS 40159090: MT014/ Dây thun SOP-30CB (nk)
    - Mã HS 40159090: MT101/ Bao tay ngón size M (nk)
    - Mã HS 40159090: MT101/ Bao tay ngón size S (nk)
    - Mã HS 40159090: MTT/ Miếng trang trí bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: MTTCS/ Miếng trang trí bằng cao su CVF-PK-50-2 (nk)
    - Mã HS 40159090: MTTCS/ Miếng trang trí bằng cao su CVF-PK-50-3 (nk)
    - Mã HS 40159090: MTTCS/ Miếng trang trí bằng cao su CVLA05 (nk)
    - Mã HS 40159090: MTTCS/ Miếng trang trí bằng cao su T-1321RB (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MMút xốp (40.15 m3) (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ Mút xốp (40.17 m3) (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP AFF (10MMX44'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP AFF (10MMX46'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP AFF (4MMX44'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP AFF (4MMX54'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP AFF (6MMX44'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP AFF (8MMX44"') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP AFF (8MMX44'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ Mút xốp các loại khổ 110*147 cm,made in china, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ Mút xốp các loại khổ 44'' (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ Mút xốp các loại khổ 46'' (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ Mút xốp các loại khổ 56'', made in china, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CHFT (15MMX56'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CHFT (4MMX54'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CHFT (6MMX44'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CHFT (8MMX44'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CRF (4MMX54'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CRF (6MMX54'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CRF (8MMX54'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CRT (10MMX54'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CRT (4MMX56'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (10MMX46'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (10MMX56') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (12MMX54'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (15MMX54'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (15MMX56'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (20MMX54'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (2MMX56'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (4MMX54'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (5MMX54'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (6MMX44'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (6MMX54'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (6MMX56'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (8MMX54'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (8MMX56'') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF 4MMX546') (nk)
    - Mã HS 40159090: MX/ Mút xốpAFF(12MMX54'') (nk)
    - Mã HS 40159090: N13/ Chun (35mm*30m) (nk)
    - Mã HS 40159090: N13/ Chun (45mm*30m) (nk)
    - Mã HS 40159090: N13/ chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: N23/ Day luồn (nk)
    - Mã HS 40159090: N30/ Dây chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: N5/ Nhãn bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: NE27/ Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su). Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: NE76/ Nhãn mác cao su. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: NEN/ Nhãn ép nhiệt 38*27mm (nk)
    - Mã HS 40159090: NEP/ Nhãn ép nhiệt các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn in chất liệu bằng cao su PNNS20 KT 20x20mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn in chất liệu bằng cao su PNNS25 KT 20x25mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn in chất liệu bằng cao su PNNS30 KT 20x30mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn in chất liệu bằng cao su PNNT30 KT 30x30mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn in chất liệu bằng cao su PNNY25 KT 30x25mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn in chất liệu bằng cao su PS30 KT 30x30mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn mác bằng cao su, KT 3*5cm(50 chiếc/kg), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn mác bằng cao su, KT 3*5cm,loại 50 chiếc/kg, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn mác bằng cao su, KT 4*6cm,loại 55 chiếc/kg,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn size bằng cao su RL25 KT 2x4cm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn size bằng cao su RRSSS KT 2.6x4.2cm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn size bằng cao su RRTSS KT 2x4.2cm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn size bằng cao su RRWSS KT 2x4.2cm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn size bằng cao su RRWST KT 2x4cm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn size bằng cao su RRWSW KT 2x3.8cm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: Nhãn size bằng cao su RRWUS KT 2.4x4cm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NHAN/ Nhãn mác bằng cao su (nk)
    - Mã HS 40159090: NHANSU/ NHÃN PHỤ SU CÓ IN KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM VÀ CHỮ MIZUNO (nk)
    - Mã HS 40159090: NHS1014/ Chun các loại bằng sợi cao su, được bọc bằng vật liệu dệt dạng dải, dùng làm phụ liệu hàng may mặc, NSX:GOLDEN CEDAR (nk)
    - Mã HS 40159090: NHS1015/ Chun- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NIL22/ Đai sợi bằng vải (bề rộng 0.3cm- 1cm) công ty sản xuất DA YAO COMPANY, LIN-CHEENG INDUSTRIAL CO., LTD- Đài Loan (nk)
    - Mã HS 40159090: NIL24/ Dây chun bằng cao su lưu hóa (bề rộng 0.6 cm- 10cm) công ty sản xuất LIN-CHEENG INDUSTRIAL CO., LTD- Đài Loan (nk)
    - Mã HS 40159090: NK08/ Dây chun làm từ cao su 3mm (nk)
    - Mã HS 40159090: NK23/ Dây chun không bọc vật liệu dệt 30mm (nk)
    - Mã HS 40159090: NK28/ Dây chun không bọc vật liệu dệt 38mm (nk)
    - Mã HS 40159090: NK48/ Đai co giãn bằng cao su lưu hóa 100mm. Nsx: Rui de. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NK48/ Đai co giãn bằng cao su lưu hóa 135mm. Nsx: Ji lian. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NK48/ Đai co giãn bằng cao su lưu hóa 30mm. Nsx: Ji lian. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NK48/ Đai co giãn bằng cao su lưu hóa 90mm. Nsx: Ji lian. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NK48A/ Đai co giãn bằng cao su lưu hóa 140-300mm Nsx: Hong Chang. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NK56/ Logo trang trí bằng cao su.(1 set bằng 2 chiếc).Nsx: Jingbiao. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NK56/ Logo trang trí bằng cao su.(1 set bằng 2 chiếc).Nsx: Xin deng. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NL004/ Dây thun chưa cắt bằng cao su, phụ kiện dùng trong may mặc (nk)
    - Mã HS 40159090: NL01/ Chun các loại (sản phẩm may mặc đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa trừ cao xu cứng hàng mới 100% nhà sản xuất DAE WON TRADING C0.,LTD) (nk)
    - Mã HS 40159090: NL01/ Chun các loại (sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa có tính co giãn hàng mới 100% nhà sản xuất DAE WON TRADING C0.,LTD (nk)
    - Mã HS 40159090: NL01/ Chun các loại (Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng hàng mới 100% nhà sản xuất DAE WON TRADING C0.,LTD) (nk)
    - Mã HS 40159090: NL12/ Dây cao su trong suốt. Khổ(2cm-5cm) (nk)
    - Mã HS 40159090: NL12/ Dây chun (nk)
    - Mã HS 40159090: NL13A/ Dây thun bẹ các loại-E-BAND (nk)
    - Mã HS 40159090: NL14/ Chun dùng cho hàng may mặc,làm bằng cao su lưu hóa. khổ 2cm trong lượng 0.5G/m2, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NL18/ Dây chun không bọc làm từ cao su 10g (đồ phụ trợ may mặc), hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: NL18/ Dây chun không bọc làm từ cao su 15mm (đồ phụ trợ may mặc), hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: NL31/ Dây chun các loại, chất liệu bằng cao su, khổ 1 1/2'', phụ kiện hàng may mặc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NL31/ Dây chun các loại, chất liệu bằng cao su, khổ 1 1/4'', phụ kiện hàng may mặc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NL31/ Dây chun các loại, chất liệu bằng cao su, khổ 1''; 3/4'', phụ kiện hàng may mặc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NL31/ Dây chun các loại, chất liệu bằng cao su; khổ 70mm, phụ kiện hàng may mặc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NL38/ Tấm cao su (làm đế dép) từ cao su lưu hóa,khổ 85*170CM,hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NL39/ Chun (nk)
    - Mã HS 40159090: NL39/ Chun kt: 1/4", 3/4" (nk)
    - Mã HS 40159090: NM/ Logo trang trí- Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NP3/ Nhãn gắng nút bằng cao su (phụ trợ trong may mặc) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL-028/ Bao tay PU xám (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL029/ Dây chun bằng cao su lưu hóa SIZE:1.5" (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL030/ Chun các loại 45mm (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL030/ Chun các loại 50mm (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL033/ Nhám dính (01 bộ 02 cái) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL034/ Nhám dính cắt sẵn (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL038/ Chun cắt sẵn bằng cao su không bọc vật liệu dệt 0.3*90cm (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL039/ Chun bằng cao su không bọc vật liệu dệt 3mm(hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL039/ Chun bằng cao su không bọc vật liệu dệt 45 mm(9700 mét- hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(F20-MKGLTHRTAB-VELCROL-LEF) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(F21-MKGLTHRTAB-VELCROL-RIGHT) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(HIDDEN VELCRO SET(ROUNDED)) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(LOGO VELCRO-LOOP (LEFT)) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(LOGO VELCRO-LOOP (RIGHT)) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(VELCRO SET(ROUNDED EDGE)) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(VELCRO(HOOK)(IMP) SQUARE ROUND EDGE) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(VELCRO(PILE)(IMP) SQUARE ROUND EDGE) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(VELCRO) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(VELCRO-HOOK) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(VELCRO-LOOP) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL05/ Dây Chun (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL056/ Dây luồn bằng cao su lưu hóa (1,000Yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL056/ Dây luồn bằng cao su lưu hóa (438Yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL058/ Miếng trang trí bằng cao su (4*6 cm, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL058/ Miếng trang trí bằng cao su (4*6cm, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL060/ Dây thun bằng cao su(NPL060) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL062/ Chun bằng cao su lưu hóa (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL063/ Dây thun (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL064/ Dây nylon (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL077/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL077/ Chun các loại (khổ 2- 5 cm) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL077/ Chun các loại (khổ 3- 5 cm) hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL08/ Chun bằng cao su lưu hóa (2.200 mét, khổ 10mm) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL08/ Chun dùng trong may mặc (60% poly, 40% cao su), hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL08/ Chun- làm bằng cao su lưu hóa (143.850 mét, khổ 3 MM) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL08/ Dây chun các loại (ELASTIC BAND, hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL08/ Dây chun dạng dải (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL09/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL10/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL10/ Dây chun làm từ cao su lưu hóa N.W 52.884KG (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL100/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL11/ Chun chất liệu cao su co dãn / KR (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL11/ Chun chất liệu cao su co dãn Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL11/ Dây chun 28mm (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL11/ Dây chun dạng dải (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL11.2/ Chun chất liệu cao su co dãn Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL12/ Chun 10mm (5,400 YDS). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL12/ Chun 10mm (8,000 YDS). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL12/ Chun 30mm (2,100 YDS). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL12/ Chun 40mm (4,050 YDS). Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL12.2020/ Chun khổ 60mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL13/ Dây chun dạng dải (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL13.2/ Nhãn cao su. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL13.2020/ Chun khổ 70mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL14/ Dây chun, khổ 2,5cm phụ liệu dùng trong ngành may (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL14/ Logo, huy hiệu chất liệu nhựa (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL15/ Chun (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL17/ Chun các loại (10778 YDS) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL17/ Dây chun các loại dạng dải (2697YD) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL17/ Dây chun kích thước các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL17/ Dây chun kích thước các loại (Khổ 32mm) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL18/ Chun (bằng cao su lưu hóa), 2160 Y, (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL18/ Chun (bằng cao su lưu hóa), 4200Y (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL18/ Chun (bằng cao su lưu hóa), 720Y (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL18/ Chun (bằng cao su lưu hóa), 7830 Y, (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL18/ Chun (bằng cao su lưu hóa), N.W: 0.86KGS, 700M/1KGS (Đơn giá: 192.86 vnd/m) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL18/ Chun (bằng cao su lưu hóa), N.W: 322 KGS, 700M/1KGS (Đơn giá: 192.86 vnd/m) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL19/ Dây chun 40mm, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL20/ Dây chun (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL21/ Dây chun dạng dải (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL25/ Dây chun dạng dải(100%poly) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL25.2020/ Chun 1.5mm. Hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL26/ Chun loại 25MM đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa. Dùng cho hàng may mặc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL26/ Chun loại 40MM đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hóa. Dùng cho hàng may mặc, mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL28/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL28/ Chun các loại (2622Y) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL28/ Chun các loại (368Y) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL28/ Chun các loại (775Y) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL28/ Chun các loại(1057Y) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL28/ Nhãn mác cao su, hàng mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL29/ Chun từ cao su lưu hóa (K: 2.54cm-5.08cm, 117936 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL29/ Chun từ cao su lưu hóa, K 0.79cm-5.08cm (468143 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL29/ Chun từ cao su lưu hóa, K 0.95cm-5.08cm (144558 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL29/ Chun từ cao su lưu hóa, K 1.27cm (13680 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL29/ Chun từ cao su lưu hóa, K 1.59cm-5.08cm (226915 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL29/ Chun từ cao su lưu hóa, K 1-1/4" (13392 YDS) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL29/ Chun từ cao su lưu hóa, K 3.2cm (6432 YDS) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL29/ Chun từ cao su lưu hóa, K 3.81cm-5.08cm (140688 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL29/ Chun từ cao su lưu hóa, K 3.8cm (5050 yds) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL29/ Chun từ cao su lưu hóa, K 3/4" (2448 YDS) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL29/ Dây chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL30/ Dây chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (103 yard khổ 70MM, 100% polyester, đơn giá 0.66 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (1036 yard khổ 130MM, 60%Polyester+40%Rubber, đơn giá 1.8096 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (1157 yard khổ 120MM, 28% latex + 72% polyester, đơn giá 1.1619 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (1168 yard khổ 120MM, 28% latex + 78%, polyester, đơn giá 1.1619 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (12 yard khổ 85MM, Polyester 70% + Rubber 30%, đơn giá 2.01800 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (121 yard khổ 75MM, 28% latex + 78%, polyester, đơn giá 0.7071 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (122 YARD khổ 60MM, 20% polyester + 80% rubber, đơn giá 1.2168 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (144 yard khổ 130MM, 28% latex + 78%, polyester, đơn giá 1.2923 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (163 YARD khổ 85MM, 70% polyester + 30% rubber, đơn giá 2.018 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (166 YARD khổ 125MM, 28% latex + 72% polyester, đơn giá 1.209 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (177 YARD khổ 85MM, 70% polyester + 30% rubber, đơn giá 2.018 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (178 YARD khổ 110MM, 28% latex + 72% polyester, đơn giá 1.068 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (178 YARD khổ 75MM, 28% latex + 72% polyester, đơn giá 0.7071 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (188 yard khổ 115MM, 28% latex + 72% polyester, đơn giá 1.147 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (189 YARD khổ 80MM, 28% latex + 72% polyester, đơn giá 0.754 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (1894 YARD khổ 130MM, 60% polyester + 40% rubber, đơn giá 1.8096 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (196 YARD khổ 115MM, 28% latex + 72% polyester, đơn giá 1.147 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (2060 yard khổ 115MM, 28% latex + 78% polyester, đơn giá 1.147 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (240 yard khổ 80MM, 28% latex + 78%, polyester, đơn giá 0.754 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (246 YARD khổ 115MM, 28% latex + 72% polyester, đơn giá 1.0841 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (25 YARD khổ 45MM, 100% polyester, đơn giá 1.2706 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (261 YARD khổ 130MM, 28% latex + 72% polyester, đơn giá 1.2923 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (28% Latex + 72% polyester)(Mục: 4 TK 103313146750/E31) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (28% Latex + 72% polyester)(Mục: 5 TK 103292202900/E31) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (32 YARD khổ 85MM, đơn giá 2.018 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (324 yard khổ 80MM, 60%Polyester+40%Rubber, đơn giá 0.886 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (355 YARD khổ 25MM, 100% polyester, đơn giá 0.2782 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (360 YARD khổ 130MM, 60% polyester + 40% rubber, đơn giá 1.8273 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (360 yard khổ 25MM, 100%polyester, đơn giá 0.2755 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (407 yard khổ 80MM, 70% polyester + 30% spandex, đơn giá 0.754 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (429 yard khổ 130MM, 100% polyester, đơn giá 1.2443 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (441 YARD khổ 130MM, 100% polyester, đơn giá 1.2443 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (444 yard khổ 25MM, 60%Polyester+40%Rubber, đơn giá 0.2581 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (460 YARD khổ 115MM, 60% polyester + 40% elastic, đơn giá 1.147 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (495 yard khổ 25MM, 100%polyester, đơn giá 0.2755 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (5 yard khổ 90MM, 55% polyester + 45% rubber, đơn giá 1.6922 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (522 YARD khổ 25MM, 100% polyester, đơn giá 0.2782 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (576 YARD khổ 130MM, 60% polyester + 40% rubber, đơn giá 1.8096 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (62 YARD khổ 70MM, 100% polyester, đơn giá 0.66 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (628 yard khổ 110MM, 28% latex + 72% polyester, đơn giá 1.068 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (660 YARD khổ 130MM, 28% latex + 72% polyester, đơn giá 1.2923 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (75 YARD khổ 45MM, 20% polyester + 80% rubber, đơn giá 1.2706 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (768 yard khổ 80MM, 28% latex + 72% polyester, đơn giá 0.754 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (820 YARD khổ 130MM, 100% polyester, đơn giá 1.8273 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (868 yard khổ 115MM, 28% latex + 78%, polyester, đơn giá 1.0841 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (90 YARD khổ 70MM, 100% polyester, đơn giá 0.66 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (90 YARD khổ 80MM, 70% polyester + 30% spandex, đơn giá 0.754 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (91 yard khổ 125MM, 28% latex + 78%, polyester, đơn giá 1.209 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (938 yard khổ 120MM, 100% polyester, đơn giá 1.194 usd) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL34/ Dây chun dạng dải (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL35/ Dây chun dạng dải_10MM (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL35/ Dây chun dạng dải_35MM (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL35/ Dây chun dạng dải_40MM (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL36/ Chun các loại (334yds). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL36/ Chun các loại (400yds). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL36/ Chun các loại (430yds). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL36/ Chun các loại (447yds). Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL36/ Chun các loại 10MM (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL36/ Chun các loại 12mm (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL36/ Chun các loại 35MM (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL36/ Chun các loại. Hàng mới 100%. (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL36/ Nhãn mác bằng cao su, phụ liệu dùng trong ngành may (Hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL37/ Dây chun tròn dạng dải (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL38/ Chun bản dạng dải (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL38/ Chun cao su khổ 1/4inch, 350m/cuộn, 1cuộn 0.7kg (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL39/ Nhãn cao su Mới 100% (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL4/ Chun các loại (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL40/ Chun cao su khổ 7cm, 150m/cuộn, 1cuộn 0.14kg (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL40/ Dây chun tròn (953YD) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL43/ Dây chun khổ(1-7cm) (hàng mới 100%) 280 yds (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL51/ Nhãn phụ (nhựa) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL52B/ VIỀN TRANG TRÍ (cao su) (Mục: 6 TK 103254638760/E31) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL54/ Dây chun (cao su) (RUBBER BAND 40MM) dùng buộc tóc búp bê trong nhà máy sản xuất đồ chơi trẻ em, (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL54/ Dây chun (cao su) (RUBBER BAND 60MM) dùng buộc tóc búp bê trong nhà máy sản xuất đồ chơi trẻ em, (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL54/ Dây chun (cao su) (RUBBER BAND 70MM) dùng buộc tóc búp bê trong nhà máy sản xuất đồ chơi trẻ em, (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL54/ Dây chun (cao su) (RUBBER BAND 80MM) dùng buộc tóc búp bê trong nhà máy sản xuất đồ chơi trẻ em, (hàng mới 100%) (nk)
    - Mã HS 40159090: NPL54/ Dây chun (cao su) (RUBBER BAND 90MM) dùng buộc tóc búp bê trong nhà máy sản xuất đồ chơi trẻ em, (hàng mới 100%) (nk)
-     - Mã HS 40159090: NPL55/ Dây chun (SEGRATE 18F-PT04) (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p