Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 40115000: R559R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SILENTO K-Guard, quy cách 47-559 B/B-SK+RT HS421 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R559R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SPICER K-Guard, quy cách 40-559 B/B-SK+RT HS442 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách HS425 27.5X2.10 Fold B-SK mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. CUBE SMARTPAC TwinSkin, quy cách 54-584 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. CUBE SMARTPAC TwinSkin, quy cách 54-584 B/GR BS118 24EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC RIDGEPAC TwinSkin, quy cách 54-584 B/B BS125 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC RIDGEPAC TwinSkin, quy cách 57-584 B/B BS125 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC SMARTPAC TwinSkin, quy cách 54-584 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. IMPAC SMARTPAC TwinSkin, quy cách 54-584 B/B BS118 24EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC SMARTPAC TwinSkin, quy cách 57-584 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC TRAILPAC TwinSkin, quy cách 54-584 B/B BS116 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE RAPID ROB K-Guard, quy cách 54-584 B/B-SK HS425 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE RAPID ROB K-Guard, quy cách 57-584 B/B-SK HS425 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE RAPID ROB K-Guard, quy cách 57-584 B/WS/B-SK HS425 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-584 B/W HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-584 B/W HS484 GREEN 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROCKET RICK K-Guard, quy cách 57-584 B/B-SK HS406 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 54-584 B/BRZ-SK HS476 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 54-584 B/B-SK HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 54-584 B/CL-SK HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 54-584 B/CL-SK HS476 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-584 B/BRZ-SK HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-584 B/BRZ-SK HS476 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-584 B/B-SK HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-584 B/CL-SK HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 65-584 B/CL-SK HS476 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM Perf, quy cách 57-584 B/B-SK HS476 ADDIX 67EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE TOUGH TOM K-Guard, quy cách 57-584 B/B-SK HS411 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE TOUGH TOM K-Guard, quy cách 60-584 B/B-SK HS411 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC MOUNTAINX TwinSkin, quy cách 54-584 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC MOUNTAINX TwinSkin, quy cách 57-584 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. IMPAC RIDGEPAC TwinSkin, quy cách 57-584 B/B+RT BS125 24EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 50-584 B/B+RT HS492 ADDIX E 67EPI 33B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 50-584 B/B+RT HS450 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, quy cách 44-584 B/B-SK+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-584 B/B+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 44-584 B/B+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 54-584 B/B-SK+RT HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-584 B/B-SK+RT HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-584 B/CL-SK+RT HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R584R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-584 B/CL-SK+RT HS476 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R590/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-590 B/B HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R590/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-590 B/B HS431 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R590/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-590 B/W HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R590/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-590 B/W HS431 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R590R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC DUTCHPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 37-590 B/B+RT BS120 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R590R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 37-590 B/B+RT HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R590R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 37-590 C/C+RT HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. CUBE SMARTPAC TwinSkin, quy cách 54-622 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC BIGPAC TwinSkin, quy cách 50-622 B/B BS117 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC CROSSPAC TwinSkin, quy cách 37-622 B/B BS108 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC CROSSPAC TwinSkin, quy cách 40-622 B/B BS108 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC RACEPAC TwinSkin, quy cách 23-622 B/B BS112 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC RACEPAC TwinSkin, quy cách 25-622 B/B BS112 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC RIDGEPAC TwinSkin, quy cách 54-622 B/B BS125 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC RIDGEPAC TwinSkin, quy cách 57-622 B/B BS125 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC SMARTPAC TwinSkin, quy cách 37-622 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC SMARTPAC TwinSkin, quy cách 42-622 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC SMARTPAC TwinSkin, quy cách 47-622 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC SMARTPAC TwinSkin, quy cách 54-622 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC SMARTPAC TwinSkin, quy cách 57-622 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC STREETPAC TwinSkin, quy cách 37-622 B/B BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC STREETPAC TwinSkin, quy cách 42-622 B/B BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC TOURPAC TwinSkin, quy cách 37-622 B/B BS119 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC TOURPAC TwinSkin, quy cách 42-622 B/B BS119 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC TOURPAC TwinSkin, quy cách 47-622 B/B BS119 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC TRAILPAC TwinSkin, quy cách 54-622 B/B BS116 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC TRAILPAC TwinSkin, quy cách 57-622 B/B BS116 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG BEN K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/B HS439 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG BEN K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/B HS439 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE CX COMP K-Guard, quy cách 30-622 B/B-SK HS369 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE CX COMP K-Guard, quy cách 30-622 B/B-SK HS369 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE CX COMP K-Guard, quy cách 35-622 B/B-SK HS369 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE CX COMP K-Guard, quy cách 35-622 B/B-SK HS369 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE CX COMP K-Guard, quy cách 40-622 B/B-SK HS369 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 28-622 B/G HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 28-622 B/G HS431 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 28-622 B/W HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 28-622 B/W HS431 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-622 C/C HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER ACTIVE PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/CO+RT HS427 ENC 50EPI 35B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER K-Guard, quy cách 50-622 B/B-SK HS450 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER K-Guard, quy cách 50-622 B/B-SK HS450 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B HS450 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 42-622 B/B HS450 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B HS450 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/B HS450 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/CO HS450 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, Folding, quy cách 23-622 B/B-SK HS471 SiC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 23-622 B/B-SK HS471 SiC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 25-622 B/BLS/B-SK HS471 SiC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 25-622 B/B-SK HS471 SiC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 25-622 B/CL-SK HS471 SiC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 25-622 B/CL-SK HS471 SiC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 25-622 B/RS/B-SK HS471 SiC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 25-622 B/WS/B-SK HS471 SiC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 25-622 B/WS/B-SK HS471 SiC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 28-622 B/BRZ-SK HS471 SiC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 28-622 B/B-SK HS471 SiC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 28-622 B/B-SK HS471 SiC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 28-622 B/GR-SK HS471 SiC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 28-622 B/GR-SK HS471 SiC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LUGANO II K-Guard, quy cách 32-622 B/BRZ-SK HS471 SiC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE RAPID ROB K-Guard, quy cách 54-622 B/B-SK HS425 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE RAPID ROB K-Guard, quy cách 57-622 B/B-SK HS425 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE RAPID ROB K-Guard, quy cách 57-622 B/B-SK HS425 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE RAPID ROB K-Guard, quy cách 57-622 B/CL-SK HS425 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE RAPID ROB K-Guard, quy cách 57-622 B/WS/B-SK HS425 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE RAPID ROB K-Guard, quy cách 57-622 B/WS/B-SK HS425 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 32-622 B/B HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 32-622 B/W HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 32-622 B/W HS484 GREEN 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/G HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/W HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/G HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/G HS484 GREEN 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/W HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROCKET RICK K-Guard, quy cách 57-622 B/B-SK HS406 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 54-622 B/BRZ-SK HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 54-622 B/BRZ-SK HS476 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 54-622 B/B-SK HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 54-622 B/CL-SK HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 54-622 B/CL-SK HS476 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-622 B/BRZ-SK HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-622 B/B-SK HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-622 B/B-SK HS476 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-622 B/CL-SK HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-622 B/GR-SK HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE TOUGH TOM K-Guard, quy cách 57-622 B/B-SK HS411 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE TOUGH TOM K-Guard, quy cách 57-622 B/B-SK HS463 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE TOUGH TOM K-Guard, quy cách 57-622 B/B-SK HS463 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE TOUGH TOM K-Guard, quy cách 60-622 B/B-SK HS463 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE TOUGH TOM K-Guard, quy cách 60-622 B/B-SK HS463 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC MOUNTAINX TwinSkin, quy cách 42-622 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC MOUNTAINX TwinSkin, quy cách 54-622 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC MOUNTAINX TwinSkin, quy cách 57-622 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC RACEX TwinSkin, quy cách 23-622 B/B BS112 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC RACEX TwinSkin, quy cách 25-622 B/B BS112 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC STREETX TwinSkin, quy cách 37-622 B/B BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC STREETX TwinSkin, quy cách 42-622 B/B BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC TRAILX TwinSkin, quy cách 54-622 B/B BS116 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC TRAILX TwinSkin, quy cách 57-622 B/B BS116 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. IMPAC BIGPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 50-622 B/B+RT BS117 24EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC BIGPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 50-622 B/CO+RT BS117 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC BIGPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 50-622 C/C+RT BS117 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC BIGPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 50-622 CO/CO+RT BS117 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC BIGPAC TwinSkin, quy cách 50-622 B/B+RT BS117 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. IMPAC BIGPAC TwinSkin, quy cách 50-622 B/B+RT BS117 24EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC DUTCHPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 28-622 B/B+RT BS120 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC DUTCHPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 32-622 B/B+RT BS120 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC FATPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 50-622 B/GR+RT BS122 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC ROADPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT BS123 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC SMARTPAC TwinSkin, quy cách 42-622 B/B+RT BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC SMARTPAC TwinSkin, quy cách 54-622 B/B+RT BS118 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC STREETPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC STREETPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 42-622 B/B+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC STREETPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 42-622 CO/CO+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC STREETPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC STREETPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 47-622 C/C+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. IMPAC STREETPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 47-622 C/C+RT BS100 24EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC STREETPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 47-622 CO/CO+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC STREETPAC TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC STREETPAC TwinSkin, quy cách 42-622 B/B+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC STREETPAC TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC TOURPAC TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT BS119 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC TOURPAC TwinSkin, quy cách 42-622 B/B+RT BS119 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC TOURPAC TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT BS119 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE AIRLESS ALLROUND Perf, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS441A ADDIX 67EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG APPLE K-Guard, quy cách 50-622 B/B-SK+RT HS430 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG APPLE K-Guard, quy cách 50-622 B/B-SK+RT HS430 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG APPLE K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/B+RT HS430 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG BEN K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/B+RT HS439 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG BEN K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/B+RT HS439 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG BEN K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 BN/BN+RT HS439 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG BEN K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 BN/BN+RT HS439 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG BEN K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 C/C+RT HS439 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG BEN K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 C/C+RT HS439 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG BEN K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 GR/GR+RT HS439 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE BIG BEN K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 GR/GR+RT HS439 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE CITIZEN K-Guard, quy cách 37-622 B/B-SK+RT HS416 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE CITIZEN K-Guard, quy cách 37-622 B/B-SK+RT HS416 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE CITIZEN K-Guard, quy cách 42-622 B/B-SK+RT HS416 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE CITIZEN K-Guard, quy cách 47-622 B/B-SK+RT HS416 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE CX COMP K-Guard, quy cách 35-622 B/B-SK+RT HS369 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE CX COMP K-Guard, quy cách 40-622 B/B-SK+RT HS369 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-622 BN/BN+RT HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 28-622 B/B+RT HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 32-622 B/B+RT HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 37-622 BN/BN+RT HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 37-622 C/C+RT HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 40-622 B/B+RT HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 40-622 B/B+RT HS431 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS431 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER ACTIVE PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS427 ENC 50EPI 33B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER ACTIVE PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/B+RT HS427 ENC 50EPI 35B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER ACTIVE PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/B+RT HS427 ENC 50EPI 35B-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT HS492 ADDIX E 67EPI 26B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT HS492 ADDIX E 67EPI 26B-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 40-622 B/B+RT HS492 ADDIX E 67EPI 28B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 40-622 B/B+RT HS492 ADDIX E 67EPI 28B-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS492 ADDIX E 67EPI 31B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS492 ADDIX E 67EPI 31B-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/CO+RT HS492 ENC 67EPI 31B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/CO+RT HS492 ENC 67EPI 31B-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/B+RT HS492 ADDIX E 67EPI 35B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/B+RT HS492 ADDIX E 67EPI 35B-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/CL+RT HS492 ADDIX E 67EPI 35B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/CO+RT HS492 ADDIX E 67EPI 35B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 55-622 B/B+RT HS492 ADDIX E 67EPI 38B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS TOUR Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT HS441 ENC 67EPI 26B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS TOUR Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 40-622 B/B+RT HS441 ENC 67EPI 28B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ENERGIZER PLUS TOUR Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS441 ENC 67EPI 33B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE FAT FRANK K-Guard, quy cách 50-622 B/B-SK+RT HS375 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE FAT FRANK K-Guard, quy cách 50-622 B/B-SK+RT HS375 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE FAT FRANK K-Guard, TwinSkin, quy cách 47-622 C/C+RT HS375 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE FAT FRANK K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/BN+RT HS375 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE FAT FRANK K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/CO+RT HS375 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE FAT FRANK K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/W+RT HS375 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE FAT FRANK K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 BN/W+RT HS375 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE FAT FRANK K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 C/C+RT HS375 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE FAT FRANK K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 CO/CO+RT HS375 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE FAT FRANK K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 GR/GR+RT HS375 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/B+RT HS450 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-622 B/CO+RT HS450 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 55-622 B/B+RT HS450 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 55-622 B/B+RT HS450 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT HS450 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 42-622 B/B+RT HS450 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE LAND CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS450 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 32-622 B/B+RT HS420 EC 67EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT HS420 EC 67EPI 26B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT HS420 EC 67EPI 26B-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 40-622 B/B+RT HS420 EC 67EPI 28B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON Perf, GreenGuard, TwinSkin, quy cách 40-622 B/B+RT HS420 EC 67EPI 28B-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON PLUS Perf, SmartGuard, TwinSkin, quy cách 25-622 B/B+RT HS440 EC 67EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON PLUS Perf, SmartGuard, TwinSkin, quy cách 25-622 B/B+RT HS440 EC 67EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON PLUS Perf, SmartGuard, TwinSkin, quy cách 32-622 B/B+RT HS440 EC 67EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON PLUS Perf, SmartGuard, TwinSkin, quy cách 32-622 B/B+RT HS440 EC 67EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON PLUS Perf, SmartGuard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT HS440 EC 67EPI 26B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON PLUS Perf, SmartGuard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT HS440 EC 67EPI 26B-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON PLUS Perf, SmartGuard, TwinSkin, quy cách 40-622 B/B+RT HS440 EC 67EPI 28B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON PLUS Perf, SmartGuard, TwinSkin, quy cách 40-622 B/B+RT HS440 EC 67EPI 28B-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON PLUS Perf, SmartGuard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS440 EC 67EPI 33B mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON PLUS TOUR Perf, SmartGuard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT HS404 EC 67EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE MARATHON PLUS TOUR Perf, SmartGuard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS404 EC 67EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE RANGE CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS457 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE RANGE CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/CO+RT HS457 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, quy cách 37-622 B/B-SK+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, quy cách 37-622 B/B-SK+RT HS484 GREEN 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, quy cách 42-622 B/B-SK+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, quy cách 42-622 B/B-SK+RT HS484 GREEN 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, quy cách 47-622 B/B-SK+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, quy cách 47-622 B/B-SK+RT HS484 GREEN 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT HS484 GREEN 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 42-622 B/B+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 42-622 B/B+RT HS484 GREEN 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 42-622 B/CO+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 42-622 B/CO+RT HS484 GREEN 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 42-622 B/GR+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 42-622 B/W+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 42-622 BN/BN+RT HS484 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 42-622 C/C+RT HS484 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 42-622 CO/CO+RT HS484 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS484 GREEN 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/CO+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 47-622 CO/CO+RT HS484 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 42-622 B/B+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE ROAD CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT HS484 GREEN 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SILENTO K-Guard, quy cách 37-622 B/B-SK+RT HS421 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE SILENTO K-Guard, quy cách 37-622 B/B-SK+RT HS421 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SILENTO K-Guard, quy cách 42-622 B/B-SK+RT HS421 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SILENTO K-Guard, quy cách 47-622 B/B-SK+RT HS421 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-622 B/B-SK+RT HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-622 B/CL-SK+RT HS476 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM K-Guard, quy cách 57-622 B/CL-SK+RT HS476 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SMART SAM Perf, quy cách 44-622 B/B-SK+RT HS476 ADDIX 67EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SPICER K-Guard, quy cách 35-622 B/B-SK+RT HS442 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE SPICER K-Guard, quy cách 35-622 B/B-SK+RT HS442 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE SPICER K-Guard, quy cách 40-622 B/B-SK+RT HS442 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE SPICER K-Guard, quy cách 40-622 B/B-SK+RT HS442 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE TYRAGO K-Guard, quy cách 37-622 B/B-SK+RT HS405 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE TYRAGO K-Guard, quy cách 37-622 B/B-SK+RT HS405 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC BIGX Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 50-622 B/CO+RT BS117 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC BIGX Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 50-622 CO/CO+RT BS117 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC STREETX PP5, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC STREETX Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC STREETX Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 42-622 B/B+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC STREETX Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC STREETX Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 47-622 B/CO+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC STREETX Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 47-622 B/W+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC STREETX Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 47-622 C/C+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC STREETX Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 47-622 CO/CO+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC STREETX TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC STREETX TwinSkin, quy cách 47-622 B/B+RT BS100 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC TOURX TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT BS119 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC URBANX Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 37-622 B/B+RT BS120 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R630/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE K-Guard, TwinSkin, quy cách 28/32-630 B/G HS159 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R630/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE K-Guard, TwinSkin, quy cách 28/32-630 B/G HS159 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R630/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE K-Guard, TwinSkin, quy cách 28/32-630 B/W HS159 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R630/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. SCHWALBE K-Guard, TwinSkin, quy cách 28/32-630 B/W HS159 SBC 50EPI-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R635/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 40-635 C/C HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R635R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC DUTCHPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 40-635 B/B+RT BS120 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R635R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 40-635 B/B+RT HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R635R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE DELTA CRUISER PLUS PunctureGuard, TwinSkin, quy cách 40-635 C/C+RT HS431 SBC 50EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: R635R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. XLC URBANX Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 40-635 B/B+RT BS120 24EPI mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 16*2.3 SP019 BK/BSK (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 20*1.75 K935 BK (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 20*2.0 SP043 BK/BSK (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 24*2.1 SP041 BK/BSK (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 24.5x2.35 M348P W DK62 BK 314/458 3WL (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5*2.20 K1227 BK/BSK (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5*2.3 SP042 BK/BSK/PRC2 (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.1 M333 PACE W TT DK62 307 3WL (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.1 M333 PACE W TT DK62 307 3YL (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.2 M319P W DK62 307 3WL MAXXIS (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.2 M329P ARDENT RACE W TT DK62 BK 3WL 307 (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.2 M329P W DK62 BK 307 MAXXIS (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.2 M329P W DK62 BK 3WL 307 MAXXIS (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.25 M315P W DK62 BK 458 3YL MAXXIS (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.25 M344P W DK62 458 3YL MAXXIS (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.25 M349P W DK62 307 3WL MAXXIS (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.25 M355P W DK62 314/458 3WL MAXXIS (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.35 M348P W DK62 314/458 3YL (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.4 M315P W DK62 BK 458 2PLHO 3YL (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29*2.20 K1227 BK/BSK (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.2 M319P W DK62 307 3WL MAXXIS (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.2 M329P ARDENT RACE W TT DK62 BK 3WL 307 (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.2 M329P E DK62 307 MAXXIS (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.2 M329P W DK62 BK 3WL 307 MAXXIS (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.2 M619P W DK62 BK 307 MAXXIS (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.25 M315P W DK62 458 3YL MAXXIS (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.25 M344P W TT DK62 BK 458 3YL (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.25 M349P W DK62 307 3WL MAXXIS (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.25 M355P W DK62 BK 314/458 3WL MAXXIS (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.35 M348P W DK62 BK 314/458 3WL (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.35 M348P W DK62 BK 314/458 3YL (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.4 M315P W DK62 BK 458 2PLHO 3YL (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 700*42C K935 BK/BK/GKEE (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 700x38C, hiệu MARATHON PLUS, mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp hiệu Schwalbe- TIRES:11101392 (26x2.25 SWB RAPID ROB, WIRE) (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp hiệu Schwalbe- TIRES:36-020-BLK (27.5x1.35 SWB KOJAK, WIRE, RACEGUARD) (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp hiệu Schwalbe- TIRES:36-035-BLK (16x1.75 SWB ROAD CRUISER, WIRE) (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp hiệu Schwalbe- TIRES:7110017.01 (20x1.75 IMP STREETPAC, WIRE) (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp hiệu Schwalbe- TIRES:7110052.02 (12x2.00 IMP STREETPAC, WIRE) (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp hiệu Schwalbe- TIRES:7110086.01 (24x2.00 IMP CROSSPAC, WIRE) (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 12x1.75, Black, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 14x1.75, Black, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 16x1.75, Black, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 20x1.75, Black, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 22x1.75, Black, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 24x1.75, Black, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 26x1.95, Black, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 26x1-3/8, Black, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 27x1-3/8, Black, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp27.5*1.95 K841A BK/BK/GKEE (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp27.5*2.10 K1027 BK/BK/GKEE (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp27.5*2.25 K1168 BK/BSK (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp27.5*2.25 K1168 BK/WH5/BK/BSK (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp29*2.10 K1153 BK CH (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp29*2.20 K1080 BK/BSK/GKEE (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp29*2.25 K1168 BK/WH5/BK/BSK (xk)
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp700*42C K935 BK/BK/GKEE/RT (xk)
- Mã HS 40115000: W305/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 16X1.75 HS540 RE+SL-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W355/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 18X1.75 HS159 BLACK mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W406/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 20X1.50 HS159 BK mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W406/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 20X1.75 HS552 BK/RED+SL mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W406/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách HS516 20X1.75 MT CFO mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W456/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 22X1.75 HS256 BK mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W507/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 24X1.75 HS228 BLACK mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W507/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 24X1.95 HS505 BK (ABSOLUTE POWER x2) mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W540/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 24X1-3/8 HS113 BLACK-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W540/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 24X1-3/8 W/O GREY WHITE SINGLE LINE IN116 + TUBE DV32 SET mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W559/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26*1.25 HS546 mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W559/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26X1.95 HS391 BK (NO LABEL)-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W559/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26x1.95 HS541 RE+SL mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W559/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách HS505 26X1.95 BK (ABSOLUTE POWER x2) mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W559/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách HS505 26X1.95 BK (ABSOLUTE POWER x2)-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W559/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách HS515 26X1.50 MT CFO mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W559/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách HS515 26X1.50 MT CFO-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W559/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách HS515 26X1.75 MT mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W559/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách HS515 26X1.75 MT-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W559/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách HS541 26X1.95 MT CFO mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W559/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách HS541 26X1.95 MT CFO-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W559/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách VM007 26X1.95 BK V-label mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W590/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26X1-3/8 HS130 BLACK-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W590/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 26X1-3/8 HS276 BLACK BK LESPO mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 700X25C HS525 BK mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách 700X35C HS287 SKIN WALL mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách HS425 27.5X2.10 Fold B-SK mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: W622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách HS546 700X28C MT mới 100% (xk)
- Mã HS 40115000: X12.13-C-15/ Lốp xe đạp 12X2.125 (xk)
- Mã HS 40115000: X12.1-C/ Lốp xe đạp 12-1/2X2-1/4 (xk)
- Mã HS 40115000: X12.8-C-15/ Lốp xe đạp 12X1.75 (xk)
- Mã HS 40115000: X14.2-C-15/ Lốp xe đạp 14X1-3/8X1-5/8 (xk)
- Mã HS 40115000: X14.4-C/ Lốp xe đạp 14X2.125 (xk)
- Mã HS 40115000: X16.11-C-15/ Lốp xe đạp 16X2.125 (xk)
- Mã HS 40115000: X16.2-C/ Lốp xe đạp 16X1.75 (xk)
- Mã HS 40115000: X16.6-C-15/ Lốp xe đạp 16X1.75 (xk)
- Mã HS 40115000: X18.3-C/ Lốp xe đạp 18X1.75 (xk)
- Mã HS 40115000: X18.6-C-15/ Lốp xe đạp 18X2.125 (xk)
- Mã HS 40115000: X20.17-C-15/ Lốp xe đạp 20X1.75 (xk)
- Mã HS 40115000: X20.21-C-15/ Lốp xe đạp 20X2.10 (xk)
- Mã HS 40115000: X20.23-C-15/ Lốp xe đạp 20X2.125 (xk)
- Mã HS 40115000: X20.2-C/ Lốp xe đạp 20X1-3/8 (xk)
- Mã HS 40115000: X20.9-C-15/ Lốp xe đạp 20X2.125 (xk)
- Mã HS 40115000: X24.11-C-15/ Lốp xe đạp 24X1.95 (xk)
- Mã HS 40115000: X24.14-C-15/ Lốp xe đạp 24X2.125 (xk)
- Mã HS 40115000: X24.21-C-15/ Lốp xe đạp 24X1.90 (xk)
- Mã HS 40115000: X24.27-C-15/ Lốp xe đạp 24X1-3/8 (xk)
- Mã HS 40115000: X24.3-C-15/ Lốp xe đạp 24X1-3/8 (xk)
- Mã HS 40115000: X26.13-C-15/ Lốp xe đạp 26X1-3/8 (xk)
- Mã HS 40115000: X26.22-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.75 (xk)
- Mã HS 40115000: X26.23-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.75 (xk)
- Mã HS 40115000: X26.25-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.75 (xk)
- Mã HS 40115000: X26.28-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.90 (xk)
- Mã HS 40115000: X26.29-C/ Lốp xe đạp 26X1.95 (xk)
- Mã HS 40115000: X26.29-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.95 (xk)
- Mã HS 40115000: X26.30-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.95 (xk)
- Mã HS 40115000: X26.35-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.95 (xk)
- Mã HS 40115000: X26.3-C-15/ Lốp xe đạp 26X1-1/2 (xk)
- Mã HS 40115000: X26.43-C-15/ Lốp xe đạp 26X2.125 (xk)
- Mã HS 40115000: X26.46-C-15/ Lốp xe đạp 26-2.25 (xk)
- Mã HS 40115000: X26.53-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.50 (xk)
- Mã HS 40115000: X26.63-C-15/ Lốp xe đạp 26X2.10 (xk)
- Mã HS 40115000: X27.2-C/ Lốp xe đạp 27X1-1/4 (xk)
- Mã HS 40115000: X27.2-C-15/ Lốp xe đạp 27X1-1/4 (xk)
- Mã HS 40115000: X27.8-C-15/ Lốp xe đạp 27.5X2.10 (xk)
- Mã HS 40115000: X27.9-C-15/ Lốp xe đạp 27.5X2.10 (xk)
- Mã HS 40115000: X28.12-C-15/ Lốp xe đạp 28X1-5/8X1-3/8 (xk)
- Mã HS 40115000: X28.1-C-15/ Lốp xe đạp 28X1-1/2 (xk)
- Mã HS 40115000: X28.7-C-15/ Lốp xe đạp 28X1.75 (xk)
- Mã HS 40115000: X29.1-C-15/ Lốp xe đạp 29X2.10 (xk)
- Mã HS 40115000: X29.2-C-15/ Lốp xe đạp 29X2.10 (xk)
- Mã HS 40115000: X700.15-C/ Lốp xe đạp 700X35C (xk)
- Mã HS 40115000: X700.15-C-15/ Lốp xe đạp 700X35C (xk)
- Mã HS 40115000: X700.7-C/ Lốp xe đạp 700X28C (xk)
- Mã HS 40115000: X700.8-C/ Lốp xe đạp 700X32C (xk)
- Mã HS 40117000: 325-300-8-2PR-55/ Vỏ xe công nghiệp (325-300-8-2PR-55) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000001-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp15.5MM,Đường kính vành25inch, (15.5-25 MAXAM MS912 12PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000003-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành25inch, (17.5-25 MAXAM MS912 16PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000006-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp15.5inch,Đường kính vành25inch, (15.5-25 MAXAM MS913 12PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000007-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu,chiều rộng mặt lốp17.50inch,Đường kính vành25inch, (17.5-25 MAXAM MS913 16PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000007-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu,chiều rộng mặt lốp17.5inch,Đường kính vành25inch, (17.5-25 MAXAM MS913 16PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000009-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính vành25inch, (20.5-25 MAXAM MS913 16PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000012-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp 23.5MM,Đường kính vành25inch, (23.5-25 MAXAM MS913 20PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000014-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp 26.5MM,Đường kính vành25inch, (26.5-25 MAXAM MS913 20PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000017-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp12inch,Đường kính vành20inch, (12.00-20 MAXAM MS803 20PR TT) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000018-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp14inch,Đường kính vành24inch, (14.00-24 MAXAM MS804 28PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000020-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp16MM,Đường kính vành25inch, (16.00-25 MAXAM MS804S 32PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000021-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18inch,Đường kính vành25inch, (18.00-25 MAXAM MS804S 40PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000022-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18inch,Đường kính vành33inch, (18.00-33 MAXAM MS804S 40PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000023-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu,chiều rộng mặt lốp23.1inch,Đường kính vành26inch, (23.1-26 MAXAM MS938 12PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000039-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp28inch,Đường kính vành26inch, (28L-26 MAXAM MS931 LOGXTRA 16PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000040-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp30.5MM,Đường kính vành32inch, (30.5L-32 MAXAM MS931 LOGXTRA 26PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000051-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp23.1inch,Đường kính vành26inch, (23.1-26 DYNAMAXX Pac Maxx+ 12PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000059-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành25inch, (17.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ 12PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000063-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp15.5MM,Đường kính vành25inch, (15.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ HD 12PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000064-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành25inch, (17.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ HD 16PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000067-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính vành25inch, (20.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ HD 20PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000069-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính vành25inch, (23.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ HD 20PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000070-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính vành25inch, (23.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ HD 28PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000072-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp26.5MM,Đường kính vành25inch, (26.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ HD 24PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000073-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp26.5inch,Đường kính vành25inch, (26.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ HD 28PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000077-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp19.5inch,Đường kính vành24inch, (19.5L-24 MAXAM MS904 12PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000078-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp19.5MM,Đường kính vành24inch, (19.5L-24 MAXAM MS904 16PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000079-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp21inch,Đường kính vành24inch, (21L-24 MAXAM MS904 12PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000082-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.1MM,Đường kính vành26inch, (23.1-26 MAXAM MS931 LOGXTRA 16PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000083-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp35.5MM,Đường kính vành32inch, (35.5L-32 MAXAM MS931 LOGXTRA 26PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000084-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp13MM,Đường kính vành24inch, (13.00-24 MAXAM MS905 12PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000086-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp362MM,Đường kính vành24inch, (14.00-24 MAXAM MS905 12PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000092-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp16.9inch,Đường kính vành24inch, (16.9-24 MAXAM MS901 12PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000093-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành24inch, (17.5L-24 MAXAM MS904 12PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000099-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp11MM,Đường kính vành20inch, (11.00-20 MAXAM MS908 16PR TT) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000101-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính vành25inch, (20.5-25 MAXAM MS912 12PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000102-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp15.5inch,Đường kính vành25inch, (15.5-25 MAXAM MS912 12PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000118-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu,chiều rộng mặt lốp14inch,Đường kính vành24inch, (14.00-24 MAXAM MS915 16PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000120-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp12inch,Đường kính vành20inch, (12.00-20 MAXAM MS803 28PR TT) (xk)
- Mã HS 40117000: 3622000126-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp73MM,Đường kính vành32inch, (73*44.00-32 MAXAM MS933 LOGXTRA 20PR TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000001-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp460MM,Đường kính vành38inch, (460/85R38 MAXAM MS951R AGRIXTRA 149A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000002-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp380MM,Đường kính vành24inch, (380/85R24 MAXAM MS951R AGRIXTRA 131A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000003-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp520MM,Đường kính vành38inch, (520/85R38 MAXAM MS951R AGRIXTRA 155A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000004-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp340MM,Đường kính vành24inch, (340/85R24 MAXAM MS951R AGRIXTRA 125A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000005-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp320MM,Đường kính vành24inch, (320/85R24 MAXAM MS951R AGRIXTRA 122A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000006-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp380MM,Đường kính vành28inch, (380/85R28 MAXAM MS951R AGRIXTRA 133A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000009-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp280MM,Đường kính vành24inch, (280/85R24 MAXAM MS951R AGRIXTRA 115A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000015-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp420MM,Đường kính vành24inch, (420/85R24 MAXAM MS951R AGRIXTRA 137A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000016-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp420MM,Đường kính vành30inch, (420/85R30 MAXAM MS951R AGRIXTRA 140A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000017-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp420MM,Đường kính vành34inch, (420/85R34 MAXAM MS951R AGRIXTRA 142A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000020-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp460MM,Đường kính vành34inch, (460/85R34 MAXAM MS951R AGRIXTRA 147A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000021-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp520MM,Đường kính vành42inch, (520/85R42 MAXAM MS951R AGRIXTRA 157A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000035-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp650MM,Đường kính vành38inch, (650/65R38 MAXAM MS951R AGRIXTRA 157D TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000042-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp460MM,Đường kính vành30inch, (460/85R30 MAXAM MS951R AGRIXTRA 145A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000114-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp520MM,Đường kính vành46inch, (520/85R46 MAXAM MS951R AGRIXTRA 158A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000115-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp480MM,Đường kính vành46inch, (480/80R46 MAXAM MS951R AGRIXTRA 158A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000126-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp480MM,Đường kính vành34inch, (480/70R34 MAXAM AGRIXTRA 70 MS951R 155A8) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000132-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp750MM,Đường kính vành26inch, (750/65R26 MAXAM AGRIXTRA H MS951R 166D) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000139-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp480MM,Đường kính vành50inch, (480/80R50 MAXAM AGRIXTRA 85 MS951R 176A8) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000141-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp710MM,Đường kính vành42inch, (710/70R42 MAXAM AGRIXTRA XL MS951R 173D) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000142-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp420MM,Đường kính vành30inch, (420/90R30 MAXAM AGRIXTRA N MS951R 147A8) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000146-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp900MM,Đường kính vành32inch, (900/60R32 MX AGRIXTRA H MS951R 181D TL B) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000148-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp800MM,Đường kính vành32inch, (800/65R32 MX AGRIXTRA H MS951R 178D TL B) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000151-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp480MM,Đường kính vành24inch, (480/70R24 MX AGRIXTRA 70 MS951R 138D TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000152-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp800MM,Đường kính vành38inch, (800/70R38 MX AGRIXTRA XL MS951R 178D TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000152-202006-002000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp800MM,Đường kính vành38inch, (800/70R38 MX AGRIXTRA XL MS951R 178D TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000153-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp1000MM,Đường kính vành25inch, (1000/50R25 MX AGRIXTRA H MS951R 172D TL) (xk)
- Mã HS 40117000: 3820000154-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp380MM,Đường kính vành50inch, (380/90R50 MX AGRIXTRA N MS951R 160A8 TL) (xk)
- Mã HS 40117000: C105/ Lốp xe 15*6.00-6 V3503 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C115/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3503 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40117000: C116/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3503 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C117/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3503 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40117000: C118/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3503 10PR/TT (xk)
- Mã HS 40117000: C123/ Lốp xe 16*6.50P-8 V3502 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C125/ Lốp xe 16*6.50P-8 V3502 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C126/ Lốp xe 16*6.50P-8 V3502 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40117000: C129/ Lốp xe 16*6.50-8 V3502 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C135/ Lốp xe 16*6.50P-8 V3503 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40117000: C136/ Lốp xe 16*6.50P-8 V3503 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C137/ Lốp xe 16*6.50P-8 V3503 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40117000: C145/ Lốp xe 16*6.50-8 V3503 10PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C148/ Lốp xe 18*8.50P-8 V3501 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C150/ Lốp xe 18*8.50P-8 V3501 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C153/ Lốp xe 18*8.50-8 V3501 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C155/ Lốp xe 18*8.50-8 V3504 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C157/ Lốp xe 18*8.50-8 V3504 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C162/ Lốp xe 18*9.50P-8 V3502 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C166/ Lốp xe 18*9.50-8 V3502 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C168/ Lốp xe 18*9.50-8 V3502 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C171/ Lốp xe 20*8.00P-8 V3502 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C174/ Lốp xe 20*8.00-8 V3502 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C176/ Lốp xe 20*10.00P-8 V3502 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C2139/ Lốp xe 11*4.00P-5 V3502 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C2158/ Lốp xe 13*6.50-6P V3502 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C2183/ Lốp xe 18*8.50-8 V3503 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C2207/ Lốp xe 20*10.00P-8 V3502 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C2225/ Lốp xe 11*4.00-5 V3502 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C2241/ Lốp xe 16*6.50-8 V3502 8PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C2272/ Lốp xe 13*6.50-6 V3503 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40117000: C2443/ Lốp xe 15*6.00-6 V3503 10PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C2451/ Lốp xe 16*6.50-8 V3503 10PR/TT HD (PAHS) (xk)
- Mã HS 40117000: C2454/ Lốp xe 15*6.00-6 V3503 10PR/TT HD (PAHS) (xk)
- Mã HS 40117000: C60/ Lốp xe 11*4.00-4 V-3502 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C61/ Lốp xe 11*4.00-4 V-3502 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40117000: C65/ Lốp xe 13*5.00P-6 V3502 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C66/ Lốp xe 13*5.00P-6 V3502 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40117000: C67/ Lốp xe 13*5.00P-6 V3502 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C77/ Lốp xe 13*5.00P-6 V3503 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C83/ Lốp xe 13*5.00-6 V3503 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C88/ Lốp xe 13*6.50-6 V3502 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C89/ Lốp xe 13*6.50-6 V3502 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40117000: C93/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3502 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C94/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3502 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40117000: C95/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3502 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: C96/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3502 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40117000: C99/ Lốp xe 15*6.00-6 V3502 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp nông nghiệp 4.00-12/DA-55B/10PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp nông nghiệp 7-16/DA-51F(G1)/10PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp nông nghiệp 8-16/DA-51F(G1)/10PR/SD (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 11.2-20/DA-51C/8PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 11.2-24/DA-51B(R1)/12PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 12.4-24/DA-51B(R1)/12PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 12.4-24/DA-54B(R2)/12PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 13.6-20/DA-51C/12PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 13.6-24/DA-51B(R1)/12PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 14.9-28/DA-51B(R1)/12PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 14.9-28/DA-54B(R2)/12PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 15.5-38/DA-51B(R1)/12PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 16.9-30/DA-52A(R1-W)/16PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 18.4-30/DA-51B(R1)/16PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 18.4-30/DA-54B(R2)/16PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 18.4-34/DA-51B(R1)/16PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 8-18/DA-51F(G1)/12PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 9.5-20/DA-51B(R1)/12PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 9.5-22/DA-51B(R1)/12PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 9.5-24/DA-51B(R1)/12PR (xk)
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 9.5-24/DA-52A(R1W)/12PR (xk)
- Mã HS 40117000: Phụ tùng xe nông cơ- Vỏ xe bằng cao su- 15PW55WGSP- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40117000: Phụ tùng xe nông cơ- Vỏ xe bằng cao su- 15PW80WGSF- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40117000: Phụ tùng xe nông cơ- Vỏ xe bằng cao su- 15PW80WGSP- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40117000: Phụ tùng xe nông cơ- Vỏ xe bằng cao su- 18PW80WGSS- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40117000: Phụ tùng xe nông cơ- Vỏ xe bằng cao su-18PW55FLSP- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40117000: Ruột (săm) cao su của máy cày size 12.4- 28 Quy Cách 795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Ruột (săm) cao su của máy cày size 16.9- 30 Quy Cách 795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Ruột (săm) cao su của máy cày size 5.00- 15 Quy Cách 795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Ruột (săm) cao su của máy cày size 6.00- 16 Quy Cách 795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Ruột (săm) cao su của máy cày size 6.50- 16 Quy Cách 795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (Lốp xe) máy cày Deepstone size 8-18, xuất xứ Thailand, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (Lốp xe) Otani 13.6-26 F-37, xuất xứ Thailand, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (Lốp xe) Otani 9.5-22 F-36, xuất xứ Thailand, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 11.2- 20 LX1 12B Quy Cách 979x194x24 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 11.2- 24 G1 12B Quy Cách 840x210x30 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 11.2- 24 LS 12B (mới 100%). Kích thước 1105x280x38 mm. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ: Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 11.2- 24 LS 12B Quy Cách 1105x280x38 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 11.2- 24 LS 12B Quy Cách 1185x295x43 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 11.2- 24 LS 12B Quy Cách 1260x315x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 11.2- 24 LS 12B Quy Cách 795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 11.2- 24 LS 12B Quy Cách 805x195x25 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 24 F2 12B Quy Cách 1040x247x27 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 24 F2 12B Quy Cách 1164x286x47 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR.. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 24 F2 12B Quy Cách 1164x295x43 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 24 LS 12B Quy Cách 1060x242x38 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 24 LS 12B Quy Cách 1204x320x55 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 24 M 12B Quy Cách 1105x280x38 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 24 M 12B Quy Cách 1260x315x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 24 M 12B Quy Cách 1310x344x55 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 24 M 12B Quy Cách 1522x424x49 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 28 LS 12B (mới 100%). Kích thước 1260x315x40 mm. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ: Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 28 LS 12B Quy Cách 1204x320x55 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 28 LS 12B Quy Cách 1260x315x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 28 LS 12B Quy cách 1260x315x40 mm (mới 100%).Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 28 LS 12B Quy Cách 960x234x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 12.4- 32 M 12B Quy Cách 1204x304x55 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 13.6- 24 M 12B Quy Cách 1107x276x48 mm (mới 100%).. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 13.6- 24 M 12B Quy Cách 1260x315x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 13.6- 26 LS 12B Quy Cách 1164x286x47 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR.. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 13.6- 26 LS 12B Quy Cách 1260x315x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 13.6- 26 M 12B Quy Cách 1260x315x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 13.6- 26 M 12B Quy Cách 1280x360x60 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 13.6- 26 M 12B Quy Cách 1280x364x60 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 13.6- 28 LS 12B Quy cách 1260x360x57 mm (mới 100%).Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 13.6- 28 M 12B Quy Cách 1365x378x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 13.6- 28 M 12B Quy Cách 744x165x25 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 13.6/12.4- 32 LS 12B Quy Cách 1378x378x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 14.9- 24 LX2 12B (mới 100%). Kích thước 1365x378x40 mm. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ: Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 14.9- 24 LX2 12B Quy Cách 1185x295x43 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 14.9- 24 LX2 12B Quy Cách 1280x360x57 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 14.9- 28 LS 12B (mới 100%). Kích thước 1365x378x40 mm. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ: Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 14.9- 28 LS 12B Quy Cách 1260x315x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 14.9- 28 LS 12B Quy cách 1365x378x40 mm (mới 100%).Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 14.9- 28 M 12B Quy Cách 1310x344x55 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 15.5- 38 LX1 12B (mới 100%). Kích thước 1578x400x39 mm. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ: Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 15.5- 38 LX1 16B Quy cách 1578x400x39 mm (mới 100%).Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16..9- 30 LS 12B Quy Cách 1260x315x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 28 LS 12B Quy Cách 1280x364x60 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 28 LS 12B Quy Cách 1430x435x45 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 28 LS 12B Quy Cách 795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 28 LS 12B Quy Cách 890x210x30 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 28 M 12B Quy Cách 1410x392x57 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 30 LS 12B Quy Cách 1280x360x57 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 30 LS 12B Quy Cách 1365x378x40 mm (mới 100%).. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 30 LS 12B Quy Cách 1490x429x48 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 30 LS 12B Quy cách 1490x429x48 mm (mới 100%).Nhãn hiệu NDR.Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 30 LX2 12B Quy Cách 1522x424x49 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 30 LX2 12B Quy cách 1522x424x49 mm (mới 100%).Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 30 LX2 12B Quy Cách 1620x424x47 mm (mới 100%).. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 30 M 12B Quy Cách 1280x360x57 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 30 M 12B Quy Cách 1365x378x40 mm (mới 100%).. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 34 LS 12B Quy Cách 1522x424x49 mm (mới 100%).. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 34 LS 16B Quy Cách 1620x424x47 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 38 LX1 12B Quy Cách 1620x424x47 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9- 38 LX1 16B Quy cách 1620x424x47 mm (mới 100%).Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 16.9.- 28 M 12B Quy Cách 1260x315x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 30 F2 12B Quy Cách 1560x480x50 mm (mới 100%).. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 30 F2 12B Quy cách 1560x480x50 mm (mới 100%).Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 30 LS 12B Quy Cách 1260x315x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 30 LS 12B Quy Cách 1365x378x40 mm (mới 100%).. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 30 LS 12B Quy Cách 1560x480x50 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 30 LS 12B Quy Cách 890x210x30 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 30 LS 16B Quy cách 1560x480x50 mm (mới 100%).Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 30 LX2 12B Quy Cách 1280x360x57 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 30 LX2 12B Quy Cách 1522x424x49 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 34 LX2 12B Quy Cách 1365x378x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 34 LX2 12B Quy Cách 1560x480x50 mm (mới 100%).. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 34 LX2 12B Quy Cách 1670x470x50 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 38 LS 12B (mới 100%). Kích thước 1670x470x50 mm. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ: Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 38 LS 12B Quy Cách 1280x364x60 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 38 LS 12B Quy Cách 1620x424x47 mm (mới 100%).. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 18.4- 38 LS 12B Quy Cách 1770x490x50 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 5- 12 XC 6B Quy Cách 1560x480x50 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 5- 12 XC 6B Quy Cách 840x210x30 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 5.00- 12 XC 6B (mới 100%). Kích thước 590x130x12 mm. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ: Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 5.50- 16 ST1 6B Quy Cách 795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 6- 12 G3 10B (mới 100%). Kích thước 633x170x27 mm. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ: Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 6- 14 XC 8B Quy Cách 1040x247x27 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 6- 14 XC 8B Quy Cách 646x165x22 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 6.00- 16 ST1 8B Quy cách 760x166x14 mm (mới 100%).Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 7- 16 GT4 8B Quy Cách 1204x304x55 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 7- 16 GT4 8B Quy Cách 1482x430x72 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 7.5- 16 F1 8B Quy Cách 805x195x25 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 7.50- 16 F1 4B Quy Cách 805x195x25 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 7.50- 16 F1 8B Quy Cách 960x234x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 7.50- 16 ST2 10B (mới 100%). Kích thước 795x196x20 mm. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ: Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 7.50- 16 ST2 10B Quy Cách 795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8- 16 NF1 8B Quy Cách 1060x242x38 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8- 16 NF1 8B Quy Cách 805x195x25 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8- 16 NF1 8B Quy Cách 945x240x44 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8- 18 F1 8B Quy Cách 1260x315x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8- 18 F1 8B Quy Cách 1490x429x48 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8- 18 F1 8B Quy Cách 840x210x30 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8- 18 GT4 8B Quy Cách 836x204x46 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8.00- 16 AG1 8B Quy Cách 831x204x42 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8.00- 16 LG1 4B Quy Cách 836x204x46 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8.3- 20 LS 8B Quy Cách 1105x280x38 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8.3- 22 G1 8B Quy Cách 1260x315x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8.3- 22 G1 8B Quy Cách 980x220x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8.3- 24 F3 8B Quy Cách 1260x315x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8.3- 24 F3 8B Quy Cách 982x224x45 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 8.3- 24 F3 8B Quy cách 982x224x45 mm (mới 100%).Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 9.5- 20 M 12B Quy Cách 705x190x27 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 9.5- 22 F3 12B Quy Cách 1010x240x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 9.5- 22 G1 8B (mới 100%). Kích thước 980x220x40 mm. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ: Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 9.5- 22 LS 12B Quy Cách 1260x315x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 9.5- 22 LS 12B Quy Cách 744x165x25 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 9.5- 22 LS 12B Quy Cách 960x234x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 9.5- 22 LS 12B Quy Cách 960x234x40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 9.5- 24 F3 12B Quy Cách 1040x247x27 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 9.5- 24 F3 12B Quy Cách 1040x247x27 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 9.5- 24 F3 12B Quy Cách 1107x276x48 mm (mới 100%).. Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 9.5- 24 F3 12B Quy Cách 1522x424x49 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 9.5- 24 LS 12B Quy Cách 1060x242x38 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 9.5- 24 LS 12B Quy cách 1060x242x38 mm (mới 100%).Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 9.5- 24 LS 12B Quy Cách 805x195x25 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 11.2- 20 LX1 12B Quy cách 979*194*24 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 11.2- 20 LX1 12B Quy cách 979x194x24 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 11.2- 24 LS 12B Quy cách 1105x280x38 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 12.4- 24 M 12B Quy cách 1164x286x47 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 12.4- 26 M 12B Quy cách 1210x320x48 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 12.4- 28 LS 12B Quy cách 1260x315x40 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 12.4- 28 LS 12B Quy cách 1430x435x45 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 12.4- 32 LS 12B Quy cách 1365x378x40 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 12.4- 32 M 12B Quy cách 1310x344x55 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 13.6- 24 M 12B Quy cách 1204x320x55 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 13.6- 26 LS 12B Quy cách 1260x315x40 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 13.6- 26 LS 12B Quy cách 1265x315x40 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 13.6- 26 M 12B Quy cách 1280x364x60 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 13.6- 28 M 12B Quy cách 1280x360x57 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 14.9- 28 LS 12B Quy cách 1410x392x57 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 16.9- 28 LS 12B Quy cách 1280x364x60 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 16.9- 28 LS 12B Quy cách 1430x435x45 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 16.9- 28 M 12B Quy cách 1410x392x57 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 16.9- 30 LS 12B Quy cách 1204x320x55 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 16.9- 30 LS 12B Quy cách 1490x429x48 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 16.9- 34 LS 16B Quy cách 1060x242x38 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 16.9- 34 LS 16B Quy cách 1620x424x47 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 16.9.- 28 LS 12B Quy cách 1430x435x45 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 18.4- 30 LS 12B Quy cách 1670x470x50 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 18.4- 30 LX2 12B Quy cách 1564*460*77 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 18.4- 30 M 12B Quy cách 1564x460x77 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 18.4- 34 LX2 12B Quy cách 1670x470x50 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 18.4- 34 LX2 12B Quy cách 960x234x40 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 18.4- 34 LX2 16B Quy cách 1670x470x50 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 18.4- 38 LS 16B Quy cách 1265x315x40 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 4.00- 12 ST1 6B Quy cách 945x240x44 mm (mới 100%). Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 5.00- 15 S 6B Quy cách 1164x286x47 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 6.50- 16 S 8B Quy cách 1105x280x38 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 7- 16 GT4 8B Quy cách 744x165x25 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 7.50- 16 F1 8B Quy cách 979*194*24 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 7.50- 16 ST2 10B Quy cách 744x165x25 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 8- 18 G1 8B Quy cách 836x204x46 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 8.3- 20 LS 8B Quy cách 836x204x46 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 8.3- 20 LS 8B Quy cách 890x210x40 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 8.3- 22 G1 12B Quy cách 980x220x40 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 8.3- 22 G1 8B Quy cách 982x224x45 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 8.3- 24 G1 8B Quy cách 982x224x45 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 9.00- 16 LS 8B Quy cách 1310x344x55 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 9.5- 20 M 12B Quy cách 945x240x44 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 9.5- 20 M 12B Quy cách 945x240x44 mm (mới 100%). Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 9.5- 22 LS 12B Quy cách 890x210x40 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 9.5- 22 LS 12B Quy cách 960x234x40 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 9.5- 24 LS 12B Quy cách 1060x240x50 mm (mới 100%). Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 9.5- 24 LS 12B Quy cách 1060x242x38 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) và ruột (săm) cao su của máy cày size 1.24- 28 LS 12B Quy Cách 795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. 1 Set 2 pcs. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) và ruột (săm) cao su của máy cày size 11.2- 24 LS 12B Quy Cách 662x130x12 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. 1 Set 2 pcs. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) và ruột (săm) cao su của máy cày size 13.6- 28 LS 12B Quy Cách 1430x435x45 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. 1 Set 2 pcs. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) và ruột (săm) cao su của máy cày size 15.5- 38 LX1 12B Quy Cách 760x166x14 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. 1 Set 2 pcs. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) và ruột (săm) cao su của máy cày size 16.9- 28 LS 12B Quy Cách 795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. 1 Set 2 pcs. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) và ruột (săm) cao su của máy cày size 18.4- 38 LS 16B Quy Cách 1670x470x50 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. 1 Set 2 pcs. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) và ruột (săm) cao su của máy cày size 5.50- 16 ST1 6B Quy Cách 429x48x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. 1 Set 2 pcs. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) và ruột (săm) cao su của máy cày size 6.00- 16 ST1 8B Quy Cách 1260 x 315 x 40 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. 1 Set 2 pcs. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) và ruột (săm) cao su của máy cày size 6.50- 16 ST2 10B Quy Cách 795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. 1 Set 2 pcs. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) và ruột (săm) cao su của máy cày size 6.50- 16 ST2 8B Quy Cách 795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. 1 Set 2 pcs. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) và ruốt (săm)cao su của máy cày size 5.00- 15 ST1 6B Quy Cách 1670x470x50 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. 1 Set 2 pcs. Xuât xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40117000: Vỏ xe dung cho máy kéo nông nghiệp 8-16, hiệu Nguyễn Đỉnh, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40118011: Bánh sau cho xe nâng điện HUYNDAI 5T bằng cao su (xk)
- Mã HS 40118011: Bánh trước bằng cao su cho xe nâng điện Huyndai 5T (xk)
- Mã HS 40118011: Bánh trước cho xe nâng điện HUYNDAI 3,5T bằng cao su (xk)
- Mã HS 40118011: Bánh xe đặc kèm La zăng xe nâng 1.5T. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40118011: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng cho xe Cút Kít. VN sản xuất mới 100%. Hiệu:STARBOND. Ký mã hiệu: 3.50-8 PT77 6pr. (xk)
- Mã HS 40118011: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng cho xe Cút Kít. VN sản xuất mới 100%. Hiệu:STARBOND. Ký mã hiệu: 400- 8 PT78 6pr. (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 10.00-20 166A5 TL IC40 reinf casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 12.00-20 176A5 TL IC40 reinf casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: Lốp xe nâng 5.00-8/55L/8PR (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 6.00- 9 casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: Lốp xe nâng 6.00-9/55L/10PR (xk)
- Mã HS 40118011: Lốp xe nâng 6.00-9/61L/SOLID (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 6.50 10 CA202B Solid casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 6.50-10 CA202B (SOLID) casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: Lốp xe nâng 6.50-10/55L/12PR (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 7.00- 12 casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: Lốp xe nâng 7.00-12/55L/SOLID (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 8.15 15 CA202B Solid casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 8.15-15 CA202B (SOLID) casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 8.25- 15 casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng Tire 5.00 8 CA202B Solid casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng Tire 5.00 8 CA202E Solid casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng Tire 6.00 9 CA202B Solid casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng Tire 6.50 10 CA202B Solid casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng Tire 7.00 12 CA202B Solid casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng Tire 8.15 15 CA202B Solid casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40118011: Lốp xe nâng6.50-10/61L/SOLID (xk)
- Mã HS 40118011: Lốp xe nhãn hiệu YOKOHAMA- sử dụng trong nghành xây dựng, xếp dỡ công nghiệp có kích thước vành dưới 61cm- OR Tire P3415, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40118011: Q10.43/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0823 6.00-9 10PR Y733A (xk)
- Mã HS 40118011: Q11.57/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0824 6.00-9 10PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q13.45/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0826 21X8-9 10PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q14.54/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0827 21X8-9 14PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q17.15/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0830 6.50-10 10PR Y20 (xk)
- Mã HS 40118011: Q18.56/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0831 6.50-10 10PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q18.57/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0831 6.50-10 10PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q22.41/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0835 6.50-10 10PR Y733A (xk)
- Mã HS 40118011: Q23.48/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0837 4.50-12 8PR Y520A (xk)
- Mã HS 40118011: Q24.44/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0838 7.00-12 12PLY RATING Y420 (xk)
- Mã HS 40118011: Q25.54/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0839 7.00-12 12PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q25.55/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0839 7.00-12 12PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q26.26/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0840 7.00-12 12PR Y520A (xk)
- Mã HS 40118011: Q3.56/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0816 5.00-8 8PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q30.43/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0846 6.00-9 10PR Y520 STEEL BREAKER (xk)
- Mã HS 40118011: Q31.54/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0847 6.50-10 10PR Y520 STEEL BREAKER (xk)
- Mã HS 40118011: Q32.52/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0848 7.00-12 12PR Y520 STEEL BREAKER (xk)
- Mã HS 40118011: Q33.53/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0850 18x7-8 16PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q34.54/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0851 6.00-15 10PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q35.52/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0852 5.50-15 8PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q35.53/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0852 5.50-15 8PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q36.37/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0853 5.50-15 8PR Y733H (xk)
- Mã HS 40118011: Q37.55/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0854 18X7-8 14PR Y555 (xk)
- Mã HS 40118011: Q44.50/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0873 7.00-12 14PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q45.46/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0882 16X6-8 10PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q49.25/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0912 7.50-16 12PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q49.26/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0912 7.50-16 12PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q51.18/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0908 6.00-15 10PR Y520 STEEL BREAKER (xk)
- Mã HS 40118011: Q6.34/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0819 5.00-8 8PR Y733A (xk)
- Mã HS 40118011: Q7.54/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0820 18X7-8 14PR Y520 (xk)
- Mã HS 40118011: Q9.39/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0822 6.00-9 10PLY RATING Y20N (xk)
- Mã HS 40118011: Vỏ (lốp) cao su của xe rùa size 4.00- 8 (mới 100%) Nhãn hiêu KUMA. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 12.00-20 C352N 28PR SUPER GRIP (xk)
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 32X14.5-15 C8801 24PR TL SUPER GRIP (xk)
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 6.00-9 C352N 10PR MAXXIS (xk)
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 6.50-10 C352N 10PR MAXXIS (xk)
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 6.50-10 M8802 10PR (xk)
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 6.90/6.00-9 M8802 10PR (xk)
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 7.00-12 C352 12PR MAXXIS (xk)
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 7.00-12 C352N 12PR MAXXIS (xk)
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 7.00-12 M8802 12PR (xk)
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 7.00-12 M8802 14PR (xk)
- Mã HS 40118019: 3420000833-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp14inch,Đường kính vành24inch, (14.00R24 MAXAM MS203 K TL) (xk)
- Mã HS 40118019: Bánh xe ô tô kỹ thuật có kích thước 36 inch, Kích thước vành 35 inch, chiều rộng măt cắt 46mm, đường kính trong: 646mm; ngoài 2.400mm, nhãn hiệu: MAXMA; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40118019: C183/ Lốp xe 2.50PAHS-4 V5501 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C184/ Lốp xe 200PAHS*50 V5501 2PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C187/ Lốp xe 3.00PAHS-4 V5501 2PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C198/ Lốp xe 3.50PAHS-6 V5501 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C206/ Lốp xe 3.50PAHS-8 V5501 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C207/ Lốp xe 3.50PAHS-8 V5501 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C209/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V5501 2PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C210/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V5501 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C211/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V5501 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C214/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V5501A 2PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C2140/ Lốp xe 4.80/4.00-8P V6602 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C2141/ Lốp xe 16.5*6.50P-8 KT705 8PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C216/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V5501A 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C2167/ Lốp xe 4.00-8 V6602 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C2197/ Lốp xe 4.80-8 V6602 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C2203/ Lốp xe 18.5*8.50-8 KT705 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C2205/ Lốp xe 5.70-8 KT701 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C2206/ Lốp xe 5.70-8 KT701 8PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C2210/ Lốp xe 6.00-9 V6509 10PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C2212/ Lốp xe 5.70/5.00-8 KT701 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C2217/ Lốp xe 3.00-8 V6635 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C2220/ Lốp xe 5.70-8 KT701 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C2222/ Lốp xe 4.80-8 V5501 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C2231/ Lốp xe 4.00-8 KT903 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C225/ Lốp xe 2.50PAHS-4 V6606 2PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C2262/ Lốp xe 4.10/3.50-5 V6604 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C227/ Lốp xe 2.50PAHS-4 V6606 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C230/ Lốp xe 2.80/2.50P-4 V6601 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C2345/ Lốp xe 195/50B10 KT7166 98N PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C236/ Lốp xe 3.00PAHS-4 V6501 2PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C239/ Lốp xe 3.00PAHS-4 V6605 2PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C241/ Lốp xe 3.00PAHS-4 V6605 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C243/ Lốp xe 3.00PAHS-4 V6605 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C2493/ Lốp xe 3.00-4 V5501 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C262/ Lốp xe 4.00PAHS-4 V6605 2PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C264/ Lốp xe 4.00PAHS-4 V6605 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C286/ Lốp xe 4.10/3.50P-4 V6602 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C287/ Lốp xe 4.10/3.50P-4 V6602 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C291/ Lốp xe 4.10/3.50-4 V6602 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C299/ Lốp xe 4.10/3.50-4 V6603 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C307/ Lốp xe 4.10/3.50-4 V6604 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C318/ Lốp xe 4.10/3.50-5 V6602 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C327/ Lốp xe 4.10/3.50-5 V6633 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C332/ Lốp xe 4.00PAHS-6 V6632 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C333/ Lốp xe 4.00-6 V6632 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C336/ Lốp xe 4.10/3.50P-6 V6601 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C345/ Lốp xe 4.10/3.50P-6 V6602 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C349/ Lốp xe 4.10/3.50-6 V6602 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C353/ Lốp xe 4.10/3.50P-6 V6603 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C370/ Lốp xe 121/2*21/4-8 V6511 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C372/ Lốp xe 121/2*21/4P-8 V6511 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C380/ Lốp xe 3.00-8 V6601 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C407/ Lốp xe 4.80-8 V6601 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C425/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V6602 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C440/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V6635 2PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C442/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V6635 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C443/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V6635 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C448/ Lốp xe 5.00PAHS-8 V6631 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C461/ Lốp xe 6.00PAHS-9 V6509 12PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C463/ Lốp xe 13*5.00P-6 KT739 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C472/ Lốp xe 4.80PAHS-8 KT701 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C473/ Lốp xe 4.80PAHS-8 KT701 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C474/ Lốp xe 4.80-8 KT701 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C476/ Lốp xe 4.80-8 KT701 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C481/ Lốp xe 4.80PAHS-8 V7582 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C482/ Lốp xe 4.80PAHS-8 V7582 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C491/ Lốp xe 5.00-8 V7763 8PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C492/ Lốp xe 5.70-8 KT701 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C494/ Lốp xe 16.5*6.50-8 KT705 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C496/ Lốp xe 16.5*6.50P-8 KT705 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C497/ Lốp xe 18.5*8.50-8 KT705 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C502/ Lốp xe 145-10 KT747 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C507/ Lốp xe 4.00PAHS-10 V7582 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C516/ Lốp xe 4.00PAHS-10 KT715 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C517/ Lốp xe 4.00PAHS-10 KT715 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C518/ Lốp xe 4.00PAHS-10 KT715 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C519/ Lốp xe 4.50PAHS-10 KT715 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C520/ Lốp xe 4.50PAHS-10 KT715 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C524/ Lốp xe 4.50-10 KT715 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40118019: C533/ Lốp xe 4.50PAHS-10 V7582 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C546/ Lốp xe 5.00PAHS-10 KT715 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C547/ Lốp xe 5.00PAHS-10 KT715 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C548/ Lốp xe 5.00PAHS-10 KT715 8PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C556/ Lốp xe 5.00PAHS-10 V7582 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C561/ Lốp xe 5.00-10 V7582 8PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C566/ Lốp xe 5.00-10 V7762 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C574/ Lốp xe 20.5*8.0P-10 KT705 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C575/ Lốp xe 20.5*8.0P-10 KT705 10PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C577/ Lốp xe 4.80-12 KT701 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: C579/ Lốp xe 5.30-12 KT701 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40118019: Lốp dùng cho xe công trường 12.00-24/52L/24PR (xk)
- Mã HS 40118019: Lốp dùng cho xe công trường 12.00-24/55D/24PR (xk)
- Mã HS 40118019: Lốp dùng cho xe công trường 14.00-24/54C(E4)/28PR/TL/PM (xk)
- Mã HS 40118019: Lốp dùng cho xe công trường 14.00-24/54C(E4)/28PR/TT/PM (xk)
- Mã HS 40118019: Lốp dùng cho xe công trường 18.00-25/53L(E41)/32PR/TT/CR (xk)
- Mã HS 40118019: Lốp dùng cho xe công trường 20.5-25/53L(E3/L3)/20PR/TL/CR (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000049-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 17.5R25 MS301 J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000051-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 20.5R25 MS301 J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000053-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 23.5R25 MS301 J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000080-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 17.5R25 MS501 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000081-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5inch,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 17.5R25 MS502 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000084-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 20.5R25 MSV01 J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000085-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 20.5R25 MS501 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000090-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 23.5R25 MS405 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000091-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 23.5R25 MS501 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000092-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp26.5MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 26.5R25 MS301 J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000097-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5MM,Đường kính vành39inch, (VT MAXAM 29.5R25 MS301 T/LJ) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000099-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp14inch,Đường kính vành24inch, (VT MAXAM 14.00R24 MSV01 J TT) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000105-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp26.5MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 26.5R25 MS502 MINEXTRA J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000110-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp16inch,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 16.00R25 MSV01 J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000170-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 20.5R25 MS502 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000178-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp26.5inch,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 26.5R25 MS501 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000179-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5inch,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 23.5R25 MS301 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000226-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 29.5R25 MS302 J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000230-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5inch,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 23.5R25 MS502 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000230-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 23.5R25 MS502 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000231-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp26.5MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 26.5R25 MS502 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000292-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 20.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000292-202006-003000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 20.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000292-202006-004000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 20.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000292-202006-005000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính vành 25inch, (VT POWER KING 20.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000292-202006-006000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 20.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000292-202006-007000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 20.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000292-202006-008000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 20.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000292-202006-010000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 20.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000293-202006-002000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 23.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000293-202006-003000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 23.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000293-202006-004000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 23.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000293-202006-005000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 23.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000293-202006-007000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 23.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000354-202006-002000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 17.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000354-202006-003000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 17.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000354-202006-004000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 17.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000354-202006-006000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành25inch, (VT POWER KING 17.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000362-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5inch,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 29.5R25 MS300 J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000365-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18inch,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 18.00R25 MS502 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000385-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp24MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 24.00R35 MS401 J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000385-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp24MM,Đường kính vành35inch, (VT MAXAM 24.00R35 MS401 J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000386-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp24inch,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 24.00R35 MS401 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000387-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp24MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 24.00R35 MS402 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000609-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18MM,Đường kính vành33inch, (VT MAXAM 18.00R33 MS401 J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000610-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18inch,Đường kính vành33inch, (VT MAXAM 18.00R33 MS401 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000610-202006-002000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18MM,Đường kính vành33inch, (VT MAXAM 18.00R33 MS401 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000611-202005-001001/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp35inch,Đường kính vành33inch, (VT MAXAM 35/65R33 MS501 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000611-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp35inch,Đường kính vành33inch, (VT MAXAM 35/65R33 MS501 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000611-202006-002000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp35,Đường kính vành33inch, (VT MAXAM 35/65R33 MS501 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000611-202006-002000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp35MM,Đường kính vành33inch, (VT MAXAM 35/65R33 MS501 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000621-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18MM,Đường kính vành33inch, (VT MAXAM 18.00R33 MS402 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000683-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5inch,Đường kính vành25inch, (17.5R25 MAXAM MS301 K TL) (xk)
- - Mã HS 40118029: 3420000697-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5MM,Đường kính vành29inch, (VT MAXAM 29.5R29 MS501 MINEXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000721-202005-004001/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp17.5inch,Đường kính vành25inch, (VT HERCULES 17.5R25 HDR325 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000721-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp17.5inch,Đường kính vành25inch, (VT HERCULES 17.5R25 HDR325 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000721-202006-002000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành25inch, (VT HERCULES 17.5R25 HDR325 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000721-202006-003000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành25inch, (VT HERCULES 17.5R25 HDR325 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000723-202005-005001/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp23.5inch,Đường kính vành25inch, (VT HERCULES 23.5R25 HDR325 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000723-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp23.5inch,Đường kính vành25inch, (VT HERCULES 23.5R25 HDR325 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000723-202006-002000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính vành25inch, (VT HERCULES 23.5R25 HDR325 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000725-202005-004001/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính vành25inch, (VT HERCULES 20.5R25 HDR325 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000725-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính vành25inch, (VT HERCULES 20.5R25 HDR325 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000725-202006-002000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính vành25inch, (VT HERCULES 20.5R25 HDR325 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000725-202006-003000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính vành25inch, (VT HERCULES 20.5R25 HDR325 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000738-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính vành25inch, (20.5R25 MAXAM MS503 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000743-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18MM,Đường kính vành33inch, (VT MAXAM 18.00R33 MS402 S3 TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000755-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5inch,Đường kính vành25inch, (29.5R25 MAXAM MS503 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000756-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp35inch,Đường kính vành33inch, (35/65R33 MAXAM MS503 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000756-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp35MM,Đường kính vành33inch, (35/65R33 MAXAM MS503 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000775-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 20.5R25 MS300 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000776-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 20.5R25 MS301 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000783-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp26.5inch,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 26.5R25 MS301 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000787-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5inch,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 29.5R25 MS301 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000788-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5MM,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 29.5R25 MS302 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000793-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính vành25inch, (23.5R25 MAXAM MS503 J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000809-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp26.5MM,Đường kính vành25inch, (26.5R25 MAXAM MS405 DUMPXTRA J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000826-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5MM,Đường kính vành25inch, (29.5R25 MAXAM MS405 DUMPXTRA J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000832-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp35MM,Đường kính vành33inch, (35/65R33 MAXAM MS406 K) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000835-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp33.25MM,Đường kính vành29inch, (VT MAXAM 33.25R29 MS303 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000862-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5inch,Đường kính vành25inch, (29.5R25 MAXAM MS405 DumpXtra K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000870-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5inch,Đường kính vành25inch, (23.5R25 MAXAM MS405 DUMPXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000875-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp26.5inch,Đường kính vành25inch, (26.5R25 MAXAM MS405 DUMPXTRA K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000880-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5inch,Đường kính vành25inch, (VT MAXAM 29.5R25 MS406 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000895-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5inch,Đường kính vành25inch, (17.5R25 MAXAM MS203 J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000895-202006-002000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành25inch, (17.5R25 MAXAM MS203 J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000903-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp26.5inch,Đường kính vành25inch, (26.5R25 POWER KING XERT 3HD J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000903-202006-002000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp26.5inch,Đường kính vành25inch, (26.5R25 POWER KING XERT 3HD J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000903-202006-003000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp26.5MM,Đường kính vành25inch, (26.5R25 POWER KING XERT 3HD J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000903-202006-004000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp26.5MM,Đường kính vành25inch, (26.5R25 POWER KING XERT 3HD J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000903-202006-005000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp26.5MM,Đường kính vành25inch, (26.5R25 POWER KING XERT 3HD J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000903-202006-007000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp26.5MM,Đường kính vành25inch, (26.5R25 POWER KING XERT 3HD J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000909-202005-001001/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp29.5inch,Đường kính vành25inch, (29.5R25 POWER KING XERT 3HD J TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000912-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp875/65MM,Đường kính vành29inch, (875/65R29 MAXAM MS302 K TL) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000935-202005-002001/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp750MM,Đường kính vành25inch, (750/65R25 MAXAM MS302 190B/209A2 TL K) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000935-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp750MM,Đường kính vành25inch, (750/65R25 MAXAM MS302 190B/209A2 TL K) (xk)
- Mã HS 40118029: 3420000936-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp650MM,Đường kính vành25inch, (650/65R25 MAXAM MS302 180B/200A2 TL K) (xk)
- Mã HS 40119010: 350- 8-4PR-36F/ Vỏ xe công nghiệp (350-8-4PR-36F) (xk)
- Mã HS 40119010: 350-7-4PR-55/ Vỏ xe công nghiệp (350-7-4PR-55) (xk)
- Mã HS 40119010: 400-6-4PR-55/ Vỏ xe công nghiệp (400-6-4PR-55) (xk)
- Mã HS 40119010: 400-8-4PR-55/ Vỏ xe công nghiệp (400-8-4PR-55) (xk)
- Mã HS 40119010: Rear tire 9 inch (lốp sau) bằng cao su của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40119010: Tire size big 9 icnh (Lốp trước) bằng cao su của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40119020: C2129/ Lốp xe 3.50PAHS-6 V8504 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40119020: C2133/ Lốp xe 6.00-16 V8502 8PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C2134/ Lốp xe 3.00-4 V6605 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C2450/ Lốp xe 4.10-6 V8505 2PR/TL (PAHS) (xk)
- Mã HS 40119020: C2472/ Lốp xe 21*10.00-10 V8512 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C2474/ Lốp xe 6.00-12 V8811 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C2481/ Lốp xe 4.00-8 V8501 2PR/TT PAHS (xk)
- Mã HS 40119020: C629/ Lốp xe 3.00PAHS-4 V8502 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C637/ Lốp xe 3.00PAHS-4 V8803 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C644/ Lốp xe 4.00PAHS-4 V8502 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C652/ Lốp xe 4.00PAHS-4 V8803 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C655/ Lốp xe 4.00-4 V8813 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C659/ Lốp xe 3.50PAHS-6 V8502 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C666/ Lốp xe 3.50PAHS-6 V8504 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C674/ Lốp xe 4.00-6 V8502 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C677/ Lốp xe 13*5.00P-6 V8505 2PR/TL (xk)
- Mã HS 40119020: C681/ Lốp xe 3.50-7 V8819 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C684/ Lốp xe 3.50PAHS-8 V8502 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C693/ Lốp xe 3.50-8 V8803 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40119020: C695/ Lốp xe 4.00PAHS-8 V8502 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C696/ Lốp xe 4.00PAHS-8 V8502 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C697/ Lốp xe 4.00-8 V8502 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C699/ Lốp xe 4.00-8 V8803 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C702/ Lốp xe 4.00-8 V8803B 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C710/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V8501 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C712/ Lốp xe 16*6.50P-8 V8501 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40119020: C724/ Lốp xe 4.00-10 V8803 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C725/ Lốp xe 4.00PAHS-10 V8816 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C726/ Lốp xe 4.50-10 V8803 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C727/ Lốp xe 5.00-10 V8501 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C731/ Lốp xe 19*8.00-10 V8506 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C734/ Lốp xe 5.00-12 V8509 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C735/ Lốp xe 5.00-12 V8509 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C738/ Lốp xe 6.00-12 V8803 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C742/ Lốp xe 6.00-12 V8803S 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C743/ Lốp xe 5.50-13 V8509 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C745/ Lốp xe 5.50-13 V8509 8PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C746/ Lốp xe 6.00PAHS-14 V8509 8PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C748/ Lốp xe 6.5/80P-15 V8501 4PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C749/ Lốp xe 6.5/80P-15 V8501 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C751/ Lốp xe 6.5/80-15 V8501 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: C756/ Lốp xe 6.00-16 V8502 6PR/TT (xk)
- Mã HS 40119020: Lốp của máy xúc lật, nhãn hiệu DRC, kích cỡ 23.5-25, sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk)
- Mã HS 40119020: Lốp xe sau đã gồm săm-phụ tùng của máy xúc Huyndai HL 730 9S.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40119020: Lốp xe trước đã gồm săm-phụ tùng của máy xúc Huyndai HL 730 9S.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40119030: Lốp 1200-20 bằng cao su, có chiều rộng 1200mm,dùng cho xe tảihowo, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40119030: Lốp 600-14DRC bằng cao su, có chiều rộng 600mm,dùng cho xe tảichiến thắng, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40119030: Lốp 900R20. (xk)
- Mã HS 40119030: Lốp ôtô 650mm-16 bằng cao su, dùng cho xe chiến thắng, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40119090: 102K1027/ Vỏ xe công nghiệp100/90-10 K413 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 107619C0/ Vỏ xe công nghiệp120/90-10 57 M K413 TL (xk)
- Mã HS 40119090: 109210S6/ Vỏ xe công nghiệp130/90-10 61 J K413 TL (xk)
- Mã HS 40119090: 109819G5/ Vỏ xe công nghiệp120/70-12 51 J K413 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 10991024/ Vỏ xe công nghiệp130/70-12 K413 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 109M1012/ Vỏ xe công nghiệp130/60-13 K764 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 111J1037/ Vỏ xe công nghiệp110/70-12 K413 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 139Q1072/ Vỏ xe công nghiệp2.75-17 41 P K764F 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 14391049/ Vỏ xe công nghiệp3.50-17 54 P K764 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 15113053/ Vỏ xe công nghiệp110/70-16 K671F 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 20271094/ Vỏ xe công nghiệp 2.80/2.50-4 K276 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 20381075/ Vỏ xe công nghiệp3.00-4 K406 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 20401030/ Vỏ xe công nghiệp3.00-4 K373 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 20402038/ Vỏ xe công nghiệp3.00-4 K373 6P (xk)
- Mã HS 40119090: 20421046/ Vỏ xe công nghiệp 100/90-4 K357A 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 20461034/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-4 K304A 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 20470027/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-4 K352 2P (xk)
- Mã HS 40119090: 20471033/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-4 K352 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 20471033/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-4 K352 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 20481040/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-4 K352 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 20531042/ Vỏ xe cng nghiệp4.10/3.50-4 K404E 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 20550042/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-4 K353A 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 20551032/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-4 K353A 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 20580064/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-4 K358 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 20581088/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-4 K358E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 205K0046/ Vỏ xe công nghiệp4.10-4 K398AE 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 20601076/ Vỏ xe công nghiệp8*3.00-4 K404ELG 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 20631073/ Vỏ xe công nghiệp9*3.50-4 K372E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 20691044/ Vỏ xe công nghiệp 110/85-4 K358E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 206A1034/ Vỏ xe công nghiệp11*4.00-4 K500E4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 20762076/ Vỏ xe công nghiệp4.00-4 K373 6P (xk)
- Mã HS 40119090: 20781043/ Vỏ xe công nghiệp4.00-4 K357A 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 20781092/ Vỏ xe công nghiệp 4.00-4 K357A 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 20831079/ Vỏ xe công nghiệp4.00-4 K406E 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 21071071/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-5 K352 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 21081062/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-5 K352 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21151048/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-5 K404 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 21311030/ Vỏ xe công nghiệp 11*4.00-5 K358 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21331079/ Vỏ xe công nghiệp11*4.00-5 K500 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21331087/ Vỏ xe công nghiệp11*4.00-5 K500E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21340E67/ Vỏ xe công nghiệp 11*4.00-5 K401 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21421078/ Vỏ xe công nghiệp3.50-6 K406 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 21451943/ Vỏ xe công nghiệp3.50-6 K357A 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21500061/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-6 K398A 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21500061/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-6 K398A 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 215000M8/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-6 K398AE 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21570031/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-6 K353A 2P (xk)
- Mã HS 40119090: 21571088/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-6 K353A 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 21581038/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-6 K353A 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21581038/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-6 K353A 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21611025/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-6 K352 2P (xk)
- Mã HS 40119090: 21611033/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-6 K352 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 21621073/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-6 K352 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21662036/ Vỏ xe công nghiệp110/90-6 K311E 6P (xk)
- Mã HS 40119090: 21750039/ Vỏ xe công nghiệp 5.30/4.50-6 K352 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21761069/ Vỏ xe công nghiệp 5.30/4.50-6 K353A 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 21772066/ Vỏ xe công nghiệp 5.30/4.50-6 K353A 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21920087/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K382 2P TL #622 (xk)
- Mã HS 40119090: 21941042/ Vỏ xe công nghiệp 13*6.50-6 K404LG 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21970033/ Vỏ xe công nghiệp 13*6.50-6 K358X 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21971023/ Vỏ xe công nghiệp13*6.50-6 K358X 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21981071/ Vỏ xe công nghiệp13*5.00-6 K358 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 21981089/ Vỏ xe công nghiệp13*5.00-6 K358E 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 21990E77/ Vỏ xe công nghiệp 13*5.00-6 K358 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21991062/ Vỏ xe công nghiệp 13*5.00-6 K358 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21991070/ Vỏ xe công nghiệp 13*5.00-6 K358E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 21992060/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K401HE 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 219A1078/ Vỏ xe công nghiệp 13*5.00-6 K500 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 219A10N5/ Vỏ xe công nghiệp13*5.00-6 K500E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 219B0046/ Vỏ xe công nghiệp13*5.00-6 K398AE 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 219C1043/ Vỏ xe công nghiệp13*5.00-6 K404LGE 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22001028/ Vỏ xe công nghiệp 13*6.50-6 K401 4P TL #61300 (xk)
- Mã HS 40119090: 22010086/ Vỏ xe công nghiệp 13*5.00-6 K401 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22011E30/ Vỏ xe công nghiệp 13*5.00-6 K401 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22051064/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K358 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 22051080/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K358E 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 22052047/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K358E 6P (xk)
- Mã HS 40119090: 22061048/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K358E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22061071/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K358 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22068035/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K358X 2P TL #62200 (xk)
- Mã HS 40119090: 22072E81/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K401HE 6P (xk)
- Mã HS 40119090: 22080E68/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K401H 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 220A1027/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K500 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 220A1027/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K500 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 220A10L7/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K500E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 220A10N3/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K500E4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 220I1060/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K505E 4P TL #613 (xk)
- Mã HS 40119090: 220I1086/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K505X 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 220L1034/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K404X 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 220N00B6/ Vỏ xe công nghiệp 15*5.00-6 K478E 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22281042/ Vỏ xe công nghiệp3.50-8 K357A 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22301071/ Vỏ xe công nghiệp3.50-8 K406E 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 22353098/ Vỏ xe công nghiệp4.80/4.00-8 71 M K385 8P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22361075/ Vỏ xe công nghiệp4.00-8 K406E 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 223A2037/ Vỏ xe công nghiệp165/65-8 K399 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 223C1037/ Vỏ xe công nghiệp 205/55-10 77 D K399 4P TL LOAD (xk)
- Mã HS 40119090: 223G1033/ Vỏ xe công nghiệp 215/60-8 72 M K399 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 223G1033/ Vỏ xe công nghiệp215/60-8 72 M K399 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 223G2072/ Vỏ xe công nghiệp 215/60-8 78 M K399 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 223G2072/ Vỏ xe công nghiệp215/60-8 78 M K399 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 223G3062/ Vỏ xe công nghiệp 215/60-8 86 M K399 8P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22470066/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 K357 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 224B2000/ Vỏ xe công nghiệp4.00-8 76E K3601 6P (xk)
- Mã HS 40119090: 22531024/ Vỏ xe công nghiệp 4.00-8 K304 4P FROM4.80/4.00-8 (xk)
- Mã HS 40119090: 22532055/ Vỏ xe công nghiệp4.00-8 K3046P (xk)
- Mã HS 40119090: 22540074/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 K398A 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 225A0069/ Vỏ xe công nghiệp 4.80-8 K478 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22652069/ Vỏ xe công nghiệp4.80/4.00-8 70 M K371 6P (xk)
- Mã HS 40119090: 22661029/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 62 M K371 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22661060/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 K371 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22661060/ Vỏ xe công nghiệp4.80/4.00-8 K371 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22662027/ Vỏ xe công nghiệp4.80/4.00-8 71 M K371 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22662068/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 K371 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22662068/ Vỏ xe công nghiệp4.80/4.00-8 K371 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22680086/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 K352 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22681068/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 K352 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22681068/ Vỏ xe công nghiệp4.80/4.00-8 K352 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22682066/ Vỏ xe công nghiệp4.80/4.00-8 K352 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22821045/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 K358E 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 228210M7/ Vỏ xe công nghiệp4.80/4.00-8 K358E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22831077/ Vỏ xe công nghiệp 18*6.50-8 K367E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 228D1043/ Vỏ xe công nghiệp 18*8.50-8 K515 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 228D1043/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K515 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 229320B4/ Vỏ xe công nghiệp18.5*8.50-8 78 M K368 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 22972046/ Vỏ xe công nghiệp5.00-8 K311 6P (xk)
- Mã HS 40119090: 23021066/ Vỏ xe công nghiệp 5.70-8 K353 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 23022064/ Vỏ xe công nghiệp5.70-8 K353 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 23023005/ Vỏ xe công nghiệp5.70-8 K353 8P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 23051071/ Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K358E 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 23052046/ Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K358E 6P (xk)
- Mã HS 40119090: 23060023/ Vỏ xe công nghiệp 16*6.50-8 K358 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 23061062/ Vỏ xe công nghiệp 16*6.50-8 K358E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 23061070/ Vỏ xe công nghiệp 16*6.50-8 K358 4P TL #622 (xk)
- Mã HS 40119090: 23061070/ Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K358 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 23070063/ Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K401H 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 23071079/ Vỏ xe công nghiệp 16*6.50-8 K401H 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 23071079/ Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K401H 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 230M0067/ Vỏ xe công nghiệp 16*6.50-8 K478 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 230M0083/ Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K478E 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 230U1041/ Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K357 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 230X1071/ Vỏ xe công nghiệp 16*6.50-8 K505 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 23305030/ Vỏ xe công nghiệp6.00-9 K311 10P (xk)
- Mã HS 40119090: 23322001/ Vỏ xe công nghiệp6.90/6.00-9 K364 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 234A1044/ Vỏ xe công nghiệp205/65-10 K399 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 234A20C4/ Vỏ xe công nghiệp 205/65-10 84 M K399 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 234A20C4/ Vỏ xe công nghiêp205/65-10 84 M K399 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 234A20C4/ Vỏ xe công nghiệp205/65-10 84 M K399 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 234A3065/ Vỏ xe công nghiệp205/65-10 90 M K399 8P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 234A5060/ Vỏ xe công nghiệp 205/65-10 98 N K399 10P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 23591068/ Vỏ xe công nghiệp20*10.00-10 K500 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 235Q2076/ Vỏ xe công nghiệp 20*10.00-10 K389 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24191074/ Vỏ xe công nghiệp 16*6.50-8 K500 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24191074/ Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K500 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24262040/ Vỏ xe công nghiêp16*7.50-8 K383E 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24271041/ Vỏ xe công nghiệp16*7.50-8 K500E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 242710A7/ Vỏ xe công nghiệp 16*7.50-8 K500 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24272080/ Vỏ xe công nghiệp16*7.50-8 K500E 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24280026/ Vỏ xe công nghiệp200/55-8 K383A 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24291031/ Vỏ xe công nghiệp 18*6.50-8 K358 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 242A1070/ Vỏ xe công nghiệp17*8.00-8 K359 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24311078/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K500 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 243110N5/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K500E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 243120A9/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K500 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 243120N3/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K500E 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24340036/ Vỏ xe công nghiệp 18*8.50-8 K358 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24341042/ Vỏ xe công nghiệp 18*8.50-8 K358E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24341067/ Vỏ xe công nghiệp 18*8.50-8 K358 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24342065/ Vỏ xe công nghiêp18*8.50-8 K358E 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 243510E8/ Vỏ xe công nghiệp 18*8.50-8 K389E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 243510L5/ Vỏ xe công nghiệp 18*8.50-8 K389 4P TL DY/SC (xk)
- Mã HS 40119090: 243510L5/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K389 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24352080/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K389 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 243520E6/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K389E 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24361016/ Vỏ xe công nghiệp 18*6.50-8 K500 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24380065/ Vỏ xe công nghiệp 18*9.50-8 K358 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24381048/ Vỏ xe công nghiệp18*9.50-8 K358E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24391013/ Vỏ xe công nghiệp 18*9.50-8 K500 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24391070/ Vỏ xe công nghiệp18*9.50-8 K500E4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24392037/ Vỏ xe công nghiệp 18*9.50-8 K500 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 243920M7/ Vỏ xe công nghiệp18*9.50-8 K500E6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 243B1010/ Vỏ xe công nghiệp 18*7.50-8 K500 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24410045/ Vỏ xe công nghiệp 20*8.00-8 K382 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 244310N1/ Vỏ xe công nghiệp18*9.50-8 K357 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24460040/ Vỏ xe công nghiệp 20*10.00-8 K500 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24461030/ Vỏ xe công nghiệp20*10.00-8 K500 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24461089/ Vỏ xe công nghiệp20*10.00-8 K500E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24462046/ Vỏ xe công nghiệp20*10.00-8 K500E 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24511081/ Vỏ xe công nghiệp 20*8.00-8 K505X 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24530081/ Vỏ xe công nghiệp 20*8.00-8 K358X 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 245300S9/ Vỏ xe công nghiệp 20*8.00-8 K358 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24540031/ Vỏ xe công nghiệp 20*10.00-8 K358 2P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 24541070/ Vỏ xe công nghiệp20*10.00-8 K358E 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 245I1075/ Vỏ xe công nghiệp 20*10.00-8 K505X 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 249G2069/ Vỏ xe công nghiệp 20*8.00-10 K500 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 25273061/ Vỏ xe công nghiệp190-8 K383E 8P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 27611078/ Vỏ xe công nghiệp 4.00-10 K365E 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 27693027/ Vỏ xe công nghiệp18*8.0-10 K399 8P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 277010N4/ Vỏ xe công nghiệp 205/50-10 K399 4P TL R1.5MM (xk)
- Mã HS 40119090: 277010N4/ Vỏ xe công nghiệp205/50-10 K399 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 277010N4/ Vỏ xe công nghiệp205/50-10 K399 4P TL R1.5MM (xk)
- Mã HS 40119090: 27821065/ Vỏ xe công nghiệp 5.00-10 K365 4P (xk)
- Mã HS 40119090: 279A1080/ Vỏ xe công nghiệp 5.30-12 K353 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 279A1080/ Vỏ xe công nghiệp5.30-12 K353 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 279A2088/ Vỏ xe công nghiệp 5.30-12 K353 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 279A2088/ Vỏ xe công nghiệp5.30-12 K353 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 279A3086/ Vỏ xe công nghiệp5.30-12 K353 8P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 279B1089/ Vỏ xe công nghiệp 4.80-12 K353 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 279B1089/ Vỏ xe công nghiệp4.80-12 K353 4P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 279B2087/ Vỏ xe công nghiệp 4.80-12 K353 6P TL LOAD STAR (xk)
- Mã HS 40119090: 279B2087/ Vỏ xe công nghiệp4.80-12 K353 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 30872022/ Vỏ xe công nghiệp 4.50-10 76 M K364 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 31041023/ Vỏ xe công nghiệp5.00-10 72 M K364 TL (xk)
- Mã HS 40119090: 31042062/ Vỏ xe công nghiệp5.00-10 79 M K364 6P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 31043060/ Vỏ xe công nghiệp 5.00-10 84 M K364 8P TL (xk)
- Mã HS 40119090: 312C20S3/ Vỏ xe công nghiệp4.50-12 K490A 6P #766 AA606 (xk)
- Mã HS 40119090: 313230M3/ Vỏ xe công nghiệp5.00-12 K490A 6P 78/76L (xk)
- Mã HS 40119090: 31342082/ Vỏ xe công nghiệp 5.00-12 K576 6P (xk)
- Mã HS 40119090: 400-8-4PR-NR-55/ Vỏ ruột xe công nghiệp (400-8-4PR-NR-55) (xk)
- Mã HS 40119090: Bánh lái chính- 14300-37850, bằng cao su. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40119090: Bánh lái chính- 70002-63670-0, bằng cao su. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40119090: Bánh tải- 14300-12970-0C, bằng cao su. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40119090: bánh xe đúc bằng cao su (xk)
- Mã HS 40119090: Bộ vỏ và ruột xe (Bộ 2) bằng cao su (hiệu TSP) dùng cho bánh xe nâng, QC: 32 cm x 32 cm, (Hàng mới 100%, xx vietnam) (xk)
- Mã HS 40119090: Bộ vỏ xe máy bằng cao su TIRE S2205 Size 4.00-8- 4PR TTJS87, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40119090: Bộ vỏ xe máy bằng cao su TIRE S2205 Size 4.00-8- 6PR TTJS87, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk)
- Mã HS 40119090: Bộ vỏ xe máy bằng cao su TIRE/TUBE S2103 Size 16x6.50-8- 10PR TTTR13, nhãn hiệu NARUBB mới 100% (xk)
- Mã HS 40119090: Bộ vỏ xe máy bằng cao su TIRE/TUBE S2301 Size 4.80/4.00-8- 4PR TTTR13, nhãn hiệu NARUBB mới 100% (xk)
- Mã HS 40119090: Bộ vỏ xe máy bằng cao su TIRE/TUBE S6003 Size 4.80/4.00-8- 6PR 71M TTTR13, nhãn hiệu NARUBB mới 100% (xk)
- Mã HS 40119090: C1/ Lốp xe 145/70-6 V1509 2PR/TL (xk)
- Mã HS 40119090: C10/ Lốp xe 20*11.00-9 V1512 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40119090: C12/ Lốp xe 165/70-10 V1513 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40119090: C14/ Lốp xe 21*7.00-10 V1502 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40119090: C16/ Lốp xe 21*7.00-10 V1511 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40119090: C18/ Lốp xe 20*11.00-10 V1512 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40119090: C2/ Lốp xe 145/70-6 V1509 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40119090: C22/ Lốp xe 25*8.00-12 V1568 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40119090: C2243/ Lốp xe 21*9.00-10 V1505 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40119090: C23/ Lốp xe 25*8.00-12 V1568 6PR/TL (xk)
- Mã HS 40119090: C24/ Lốp xe 25*10.00-12 V1503 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40119090: C26/ Lốp xe 25*10.00-12 V1568 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40119090: C7/ Lốp xe 20*11.00-8 V1512 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40119090: C8/ Lốp xe 21*10.00-8 V1512 4PR/TL (xk)
- Mã HS 40119090: Lôp xe 8/25/20 bằng cao su, có chiều rộng 210mm,dùng cho xe tải chiến thắng, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu COMMANDER. VN sản xuất mới 100%. 12.4- 24 8pr PT41. (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu COMMANDER. VN sản xuất mới 100%. 18.4- 30 12pr PT43. (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu COMMANDER. VN sản xuất mới 100%. 600-14 4pr PT45. (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu COMMANDER. VN sản xuất mới 100%. 8.00- 18 8pr PT41. (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu COMMANDER. VN sản xuất mới 100%. 8.3- 22 8pr PT41. (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu COMMANDER. VN sản xuất mới 100%. 8.3- 22 8pr PT42. (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu COMMANDER. VN sản xuất mới 100%. 8.3- 24 8pr PT41. (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu COMMANDER. VN sản xuất mới 100%. 9.5- 22 8pr PT41. (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu COMMANDER. VN sản xuất mới 100%. 9.5- 24 8pr PT41. (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu HONDA. VN sản xuất mới 100%. 2.75- 17. (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu HONDA. VN sản xuất mới 100%. 3.00- 17. (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu HONDA. VN sản xuất mới 100%. 3.00- 18. (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu PIONEER. VN sản xuất mới 100%. 500-12 LUG. (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn hiệu PIONEER. VN sản xuất mới 100%. 600- 12 LUG. (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe đẩy loại 2.00-4 4PR IR/G (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe đẩy loại 2.50-10 4PR CT26/G (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe đẩy loại 2.50-4 4PR CT25/G (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe đẩy loại 3.50-5 4PR IR3 (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe đẩy loại 4.00-5 4PR GC (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe đẩy loại 4.00-8 4PR IR2 (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe máy cày (12.4- 28) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe máy cày (13.6-26) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40119090: Lốp xe máy cày 7.50-16 mới 100% (xk)
- Mã HS 40119090: Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K401HE 10P TL (xk)
- Mã HS 40119090: Vỏ xe nâng (xk)
- Mã HS 40121210: Lốp xe 1100-20, (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay MLG 107x107x37 CM, P/N: 466F02T5, Serial: 00525523. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay MLG 107x107x37 CM, P/N: 466F02T5, Serial: 10925515. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay MLG 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 70143299. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay MLG 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 70663302. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay MLG 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 70963299. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay MLG 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 70973288. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay MLG 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 70992602. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay MLG 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 72923431. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay MLG 107X107X37 CM, P/N: APR06755, Serial: 5155A339. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay MLG 107X107X37 CM, P/N: APR06755, Serial: 8145A611. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 466F02T5, Serial: 12355542. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 466F02T5, Serial: 70885510. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 01455512. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 42572477. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 70222431. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 70233320. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 70243289. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 70253391. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 70263287. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 70963299. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 70973288. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 70983298. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 71163382. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 71183294. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 72903308. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 72933314. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 72933318. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 72943316. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 80373383. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 80383298. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 80393318. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 80783291. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 80803288. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 80803297. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 80813287. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 82043381. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 82063287. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 82063290. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 82063299. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 82283313. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 82312639. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 83183294. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 83183304. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 83183316. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 83193306. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 90233287. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 90233297. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 90243286. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 90262606. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 90272611. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay. 107x107x37 CM, P/N: 467Q02-3, Serial: 96243284. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 76x76x23 CM, P/N: APR05145, Serial: 113GD559. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 76x76x23 CM, P/N: APR05145, Serial: 114GD007. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh mũi của máy bay NLG 76x76x23 CM, P/N: APR05145, Serial: Y11GD143. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp chính của máy bay A321 bằng cao su lưu hóa P/n: 498FL2-1- Phụ tùng máy bay thuộc chương 98, hàng đã qua sử dụng xuất thẳng không thanh toán. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp chính của máy bay A321 bằng cao su lưu hóa P/n: APR07010- Phụ tùng máy bay thuộc chương 98, hàng đã qua sử dụng xuất thẳng không thanh toán. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp chính của máy bay A321 bằng cao su lưu hóa P/n: M20101-01- Phụ tùng máy bay thuộc chương 98, hàng đã qua sử dụng xuất thẳng không thanh toán. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp chính của máy bay A350 bằng cao su lưu hóa P/n: APR06931- Phụ tùng máy bay thuộc chương 98, hàng đã qua sử dụng xuất thẳng không thanh toán. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp chính của máy bay ATR72 bằng cao su lưu hóa P/n: 346Q48-1- Phụ tùng máy bay thuộc chương 98, hàng đã qua sử dụng xuất thẳng không thanh toán. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp chính của máy bay B787 bằng cao su lưu hóa P/n: M19501- Phụ tùng máy bay thuộc chương 98, hàng đã qua sử dụng xuất thẳng không thanh toán. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp mũi của máy bay A321 bằng cao su lưu hóa P/n: APR05145- Phụ tùng máy bay thuộc chương 98, hàng đã qua sử dụng xuất thẳng không thanh toán. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp mũi của máy bay A321 bằng cao su lưu hóa P/n: M10001- Phụ tùng máy bay thuộc chương 98, hàng đã qua sử dụng xuất thẳng không thanh toán. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp mũi của máy bay A330 bằng cao su lưu hóa P/n: APR06700- Phụ tùng máy bay thuộc chương 98, hàng đã qua sử dụng xuất thẳng không thanh toán. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp mũi của máy bay A350 bằng cao su lưu hóa P/n: APR06505- Phụ tùng máy bay thuộc chương 98, hàng đã qua sử dụng xuất thẳng không thanh toán. (xk)
- Mã HS 40121300: Lốp mũi của máy bay ATR72 bằng cao su lưu hóa P/n: M08201- Phụ tùng máy bay thuộc chương 98, hàng đã qua sử dụng xuất thẳng không thanh toán. (xk)
- Mã HS 40121300: Phụ tùng máy bay: vỏ bánh chính, p/n: APR06755, đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 40121300: Phụ tùng máy bay: vỏ bánh chính, p/n: APR07010, đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 40121300: Phụ tùng máy bay: vỏ bánh mũi, p/n: APR05145, đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 40121940: Lốp xe mô tô (Việt Nam) 25Cái/Kiện (xk)
- Mã HS 40121990: bánh xe của máy xới, hiệu KUBOTA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40122029: Lốp dùng cho ô tô tải, loại 11.00-20, nhãn hiệu DRC, sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk)
- Mã HS 40122060: Lốp máy xúc lật, loại 23.5-25, nhãn hiệu DRC, sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk)
- Mã HS 40129014: Bánh lốp sau (lốp đặc bằng cao su) hiệu NEXEN 500-8" (đường kính 458 mm) (phụ tùng dùng cho xe nâng),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Bánh sau trắng (lốp đặc bằng cao su) hiệu NEXEN, Size: 18x7-8" (đường kính 18' 457mm) dùng cho xe nâng điện, mới 100%. (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc sau 500-8 Tokai/Thái Lan, chiều rộng 110 mm, đường kính ngoài 440 mm, phụ tùng thay thế cho xe nâng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc sau 6.00-9 Tokai/Thái lan, chiều rộng 159mm, đường kính ngoài 520mm, phụ tùng thay thế cho xe nâng, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc sau 6.50-10 Tokai Thai Lan, chiều rộng 170mm, đường kính ngoài 763mm, phụ tùng thay thế cho xe nâng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc sau Tokai Thai Lan 6.00-9 bề rộng 159mm, đường kính 520mm, sử dụng cho xe nâng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc sau Tokai Thai Lan 6.50-10 bề rộng 170mm, đường kính 763mm, sử dụng cho xe nâng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc trước 6.00-9 Tokai Thai Lan chiều rộng 159mm, đường kính ngoài 520mm, phụ tùng thay thế cho xe nâng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc trước Tokai Thai Lan 28x9-15 bề rộng 222mm, đường kính 695mm, sử dụng cho xe nâng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc trước Tokai Thai Lan 7.00-12 bề rộng 179mm, đường kính 647mm, sử dụng cho xe nâng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.10.15467- 6.50- 10/ 5.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 568 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.10.15467-5- 6.50- 10/ 5.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 568 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1072.15583- 7.00- 15/ 6.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 724 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1072.15583-5- 7.00- 15/ 6.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 724 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1074.15585- 23 X 9- 10/ 6.50 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 586 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1075.15587- 27 X 10- 12/ 8.00 MAG Quick SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 680 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1081.15597- 6.00- 9/ 4.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 525 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1081.15597-5- 6.00- 9/ 4.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 525 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1082.15599- 18 X 7- 8/ 4.33 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 452 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1082.15599-5- 18 X 7- 8/ 4.33 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 452 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1083.15601- 21 X 8- 9/ 6.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 519 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1086.15603- 23 X 9- 10/ 6.50 MAG Quick SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 585 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1091.14400- 6.50- 10/ 5.00 XTR QUICK SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 566 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.11.15469- 6.50- 10/ 5.00 MAG QUICK SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 567 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1100.14427- 15 X 4 1/2- 8/ 3.00 XTR QUICK SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 377 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1102.14429- 23 X 9- 10/ 6.50 XTR QUICK SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 585 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1106.14431- 27 X 10- 12/ 8.00 XTR QUICK SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 680 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1110.14433- 250- 15/ 7.00 XTR QUICK SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 719 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1116.14437- 200/ 50- 10/ 6.50 XTR QUICK SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 459 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1124.14439- 16 X 6- 8/ 4.33 XTR QUICK SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 412 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1126.14441- 18 x 7- 8 RES 660 SOLIDEAL QUICK), đường kính: 454 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1126.14441- 18 X 7- 8/ 4.33 XTR QUICK SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 454 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1222.14390- 21 X 8- 9/ 6.00 XTR QUICK SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 520 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1228.14447- 7.00- 12/ 5.00 XTR QUICK SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 652 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1231.14458- 28 X 9- 15/ 7.00 XTR QUICK SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 688 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1232.15609- 250- 15/ 7.00 MAG QUICK SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 719 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1239.14640- 6.00- 9/ 4.00 XTR QUICK SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 524 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1274.15405- 16 X 6- 8/ 4.33 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 410 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1276.15407- 21 X 8- 9/ 6.00 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 523 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1276.15407-5- 21 X 8- 9/ 6.00 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 523 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1277.15409- 250- 15/ 7.00 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 719 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1279.15411- 250- 15/ 7.50 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 720 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1294.15621- 7.00- 15/ 5.50 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 724 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1295.15623- 250- 15/ 7.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 721 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1295.15623-5- 250- 15/ 7.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 721 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1306.14989- 6.50- 10/ 5.00 RES 330 SOLIDEAL BLACK), đường kính: 566 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1307.14991- 28 X 9- 15/ 7.00 RES 330 SOLIDEAL BLACK), đường kính: 683 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1319.15033- 7.00- 12/ 5.00 RES 330 SOLIDEAL BLACK), đường kính: 645 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1320.15035- 7.00- 12/ 5.00 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 640 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1321.15037- 8.25- 15/ 6.50 RES 330 SOLIDEAL BLACK), đường kính: 806 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1322.15039- 5.00- 8/ 3.00 RES 330 SOLIDEAL BLACK), đường kính: 447 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1323.15041- 6.00- 9/ 4.00 RES 330 SOLIDEAL BLACK), đường kính: 518 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1324.15043- 18 X 7- 8/ 4.33 RES 330 SOLIDEAL BLACK), đường kính: 442 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1325.15045- 18 X 7- 8/ 4.33 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 443 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1326.15047- 21 X 8- 9/ 6.00 RES 330 SOLIDEAL BLACK), đường kính: 514 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1327.15625- 7.00- 12/ 5.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 655 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1327.15625-5- 7.00- 12/ 5.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 655 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1328.15627- 28 X 9- 15/ 7.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 690 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1328.15627-5- 28 X 9- 15/ 7.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 690 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1329.15053- 8.25- 15/ 6.50 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 800 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1330.15055- 5.00- 8/ 3.00 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 446 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1331.15057- 6.00- 9/ 4.00 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 516 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1332.15061- 6.50- 10/ 5.00 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 562 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1333.15063- 28 X 9- 15/ 7.00 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 678 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1334.15059- 21 X 8- 9/ 6.00 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 512 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1336.15101- 7.00- 15/ 5.50 RES 330 SOLIDEAL BLACK), đường kính: 725 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1338.15105- 10.00- 20/ 8.00 RES 330 SOLIDEAL BLACK), đường kính: 1005 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1340.15109- 15 X 4 1/2- 8/ 3.00 RES 330 SOLIDEAL BLACK), đường kính: 368 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1341.15111- 15 X 4 1/2- 8/ 3.00 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 370 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1343.15115- 23 X 9- 10/ 6.50 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 572 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1345.15119- 23 X 10- 12/ 8.00 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 575 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1347.15123- 27 X 10- 12/ 8.00 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 666 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1348.15125- 300- 15/ 8.00 RES 330 SOLIDEAL BLACK), đường kính: 808 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1349.15127- 300- 15/ 8.00 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 808 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1351.15131- 200/ 50- 10/ 6.50 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 450 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1353.15135- 355/ 65- 15/ 9.75 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 805 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1356.15141- 16 X 6- 8/ 4.33 RES 330 SOLIDEAL BLACK), đường kính: 408 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1357.15143- 16 X 6- 8/ 4.33 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 408 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1359.15147- 355/ 45- 15/ 9.75 RES 330 Quick SOLIDEAL BLACK), đường kính: 674 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1360.15149- 250- 15/ 7.00 RES 330 SOLIDEAL BLACK), đường kính: 706 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1361.15151- 250- 15/ 7.00 RES 330 QUICK SOLIDEAL BLACK), đường kính: 710 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1374.15181- 6.50- 10/ 5.00 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 569 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1374.15181-5- 6.50- 10/ 5.00 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 569 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1375.15183- 7.00- 12/ 5.00 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 657 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1378.15189- 15 X 4 1/2- 8/ 3.00 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 376 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1379.15191- 23 X 9- 10/ 6.50 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 585 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1380.15193- 28 X 9- 15/ 7.00 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 687 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1380.15193-5- 28 X 9- 15/ 7.00 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 687 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1382.15197- 5.00- 8/ 3.00 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 453 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1382.15197-5- 5.00- 8/ 3.00 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 453 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1383.15199- 6.00- 9/ 4.00 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 525 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1383.15199-5- 6.00- 9/ 4.00 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 525 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1384.15201- 18 X 7- 8/ 4.33 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 452 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1384.15201-5- 18 X 7- 8/ 4.33 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 452 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1416.15449- 27 X 10- 12/ 8.00 XTR SOLIDEAL RES 660 XTREME BLACK), đường kính: 680 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.151.15509- 15 X 4 1/2- 8/ 3.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 377 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.152.15511- 15 X 4 1/2- 8/ 3.00 MAG Quick SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 337 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.1532.16730- 140/ 55- 9/ 4.00 RES 330 Quick SOLIDEAL RES 330 BLACK), đường kính: 368 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.190.15519- 27 X 10- 12/ 8.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 680 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.204.15521- 28 X 9- 15/ 7.00 MAG Quick SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 688 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.239.15525- 300- 15/ 8.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 817 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.239.15525-5- 300- 15/ 8.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 817 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.240.15527- 300- 15/ 8.00 MAG Quick SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 817 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.247.15529- 200/ 50- 10/ 6.50 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 458 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.248.15653- 200/ 50- 10/ 6.50 MAG Quick SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 458 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.318.15549- 5.00- 8/ 3.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 455 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.319.15551- 5.00- 8/ 3.00 MAG Quick SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 452 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.341.15553- 6.00- 9/ 4.00 MAG Quick SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 524 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.351.15555- 16 X 6- 8/ 4.33 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 411 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.351.15555-5- 16 X 6- 8/ 4.33 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 411 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.352.15557- 16 X 6- 8/ 4.33 MAG Quick SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 411 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.363.15559- 18 X 7- 8/ 4.33 MAG Quick SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 452 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.37.15479- 7.00- 12/ 5.00 MAG Quick SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 652 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.374.15561- 21 X 8- 9/ 6.00 MAG Quick SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 521 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.492.16610- 10.00- 20/ 7.50 SM SOLIDEAL SL+), đường kính: 1010 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.52.15485- 7.00- 15/ 5.50 MAG Quick SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 720 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.754.10789- 140/ 55- 9/ 4.00 RIB Quick SOLIDEAL SL), đường kính: 377 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.80.15491- 8.25- 15/ 6.50 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 813 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.80.15491-5- 8.25- 15/ 6.50 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 813 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.81.15493- 8.25- 15/ 6.50 MAG Quick SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 814 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp đặc (28x9-15), đường kính ngoài 690mm, chiều rộng 218mm,dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CPCD30-XC5H2. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp đặc 650-10, đường kính ngoài 576mm, chiều rộng 162mm,dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CPCD30-XC5H2. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp đặc 825-15, đường kính ngoài 824mm, chiều rộng 212mm,dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CPCD50-W2G. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su TOKAI, 28x9-15, đường kính ngoài 695mm, chiều rộng 222mm (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp đặc xe nâng hàng.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp sau 18*7-8. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Lốp sau 500-8. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Phụ tùng xe nâng: bánh trước 85mm*80mm*85mm*12mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Phụ tùng xe nâng: bánh xoay 100mm*40mm*40mm*80mm*15mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: T0120_SBC_002/ Vỏ xe đạp (Bicycle Tire). Loại lốp đặc, kích thước(đường kính*rộng) 120x23 mm (xk)
- Mã HS 40129014: Vỏ bánh lái vỏ đặc hiệu Aichi 278M4-42041, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Vỏ bánh lái, vỏ đặc hiệu aichi 278M4-42041 (Phụ tùng của xe nâng) (xk)
- Mã HS 40129014: Vỏ đặc 16x6-8 Dunlop, 580B6-82001, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129014: Vỏ đặc 700-12 Hiệu Dunlop- phụ tùng của xe nâng (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000003-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính vành25inch, (20.5-25 MAXAM MS708 SM APERTURE B) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000005-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành25inch, (17.5-25 MAXAM MS708 SM APERTURE B) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000007-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính vành25inch, (23.5-25 MAXAM MS708 SM APERTURE B) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000010-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính vành25inch, (17.5-25 MAXAM MS708 TR APERTURE B) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000013-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách(26.5-25 MAXAM MS708 SM NON APERTURE B) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000020-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (29.5-25 MAXAM MS708 SM NON APERTURE B) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000055-202005-002000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách, (16x6x10 1/2 MX MS601+ TR) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000055-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (16x6x10 1/2 MX MS601+ TR) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000055-202006-002000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (16x6x10 1/2 MX MS601+ TR) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000056-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốpMM,Đường kính vành10 1/2inch, (16x6x10 1/2 MX MS601+ TR NM) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000057-202005-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,quy cách (16x7x101/2 MX MS601+ SM) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000059-202005-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,quy cách (161/4x5x111/4 MX MS601+ SM) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000059-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (161/4x5x111/4 MX MS601+ SM) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000060-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (161/4x5x111/4 MX MS601+ SM NM) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000061-202005-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,quy cách (161/4x6x111/4 MX MS601+ SM) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000061-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (161/4x6x111/4 MX MS601+ SM) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000070-202005-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,quy cách (18x6x121/8 MX MS601+ SM) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000071-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (18x6x121/8 MX MS601+ SM NM) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000087-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (21x7x15 MX MS601+ SM NM) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000087-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốpMM,Đường kính vành15inch, (21x7x15 MX MS601+ SM NM) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000088-202005-002000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách, (21x7x15 MX MS601+ TR) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000088-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (21x7x15 MX MS601+ TR) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000088-202006-002000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (21x7x15 MX MS601+ TR) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000099-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%, Hiệu MAXAM, quy cách (22x9x16 MX MS601+ SM NM) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000119-202005-002001/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,quy cách (5.00-8 MX MS701+ TR (3.00D) ST) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000119-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (5.00-8 MX MS701+ TR (3.00D) ST) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000123-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (18x7-8 MX MS701+ TR(4.33R) SW) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000150-202005-002001/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,quy cách (7.00-12 MX MS701+ TR (5.00S) ST) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000150-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (7.00-12 MX MS701+ TR (5.00S) ST) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000152-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (7.00-12 MX MS701+ TR NM (5.00S) ST) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000153-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (7.00-12 MX MS701+ SM (5.00S) ST) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000153-202006-002000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (7.00-12 MX MS701+ SM (5.00S) ST) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000171-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (250-15 MX MS701+ TR (7.0) SW) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000180-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (400/60-15 MX MS701+ TR (11.00) ST) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000181-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (355/50-20 MX MS701+ TR (10.00) ST) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000205-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (18x7-8 MX MS702 TR NM (4.33R) SW) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000208-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (6.00-9 MX MS702 TR (4.00E) ST) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000213-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (6.50-10 MX MS702 TR ST) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000218-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (7.00-12 MX MS702 TR ST) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000226-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (28x9-15 MX MS702 TR (7.0) ST) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000242-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (10-16.5 MX MS705 R4 (20-7.5) AP) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000243-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (10-16.5 MX MS705 R4 (20-7.5) N-AP) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000246-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (12-16.5 MX MS705 R4 (20-7.5) AP) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000247-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (12-16.5 MX MS705 R4 (20-7.5) N-AP) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000254-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (10-16.5 MX MS706 L5 N-AP (20-7.5)) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000255-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (12-16.5 MX MS706 L5 N-AP (20-7.5)) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000257-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (10.00-20 MX MS707 SM (7.5) AP ST) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000411-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (15x4x111/4 MX MS601+ SM NM) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000416-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (7.00-12 MX MS701+ SM (5.00S) SW) (xk)
- Mã HS 40129016: 3920000418-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (6.00-9 MX MS702 TR (4.00E) NM SW) (xk)
- Mã HS 40129019: Bánh tải xe nâng đường kính: 70mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129019: Bánh xe chất liệu cao su đặc 180*150mm (linh kiện của xe nâng điện) (xk)
- Mã HS 40129019: Bánh xe đẩy bằng cao su 125/37.5-50 (xk)
- Mã HS 40129019: Bánh xe đẩy bằng cao su 125/37.5-50 (Hàng Việt Nam, mới 100%) (xk)
- Mã HS 40129019: Bánh xe đẩy bằng cao su 160/40-80 (xk)
- Mã HS 40129019: Bánh xe đẩy bằng cao su 160/40-80 (Hàng Việt Nam, mới 100%) (xk)
- Mã HS 40129019: Bánh xe đẩy bằng cao su 200/50-100 (xk)
- Mã HS 40129019: Bánh xe đẩy bằng cao su 200/50-100 (Hàng Việt Nam, mới 100%) (xk)
- Mã HS 40129019: Bánh xe đẩy bằng cao su 250x50/150 (xk)
- Mã HS 40129019: Bánh xe đẩy bằng cao su 300X50/200 (xk)
- Mã HS 40129019: Lốp đặc dùng cho xe nâng 5.00-8/3.00, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129019: Lốp đặc dùng cho xe nâng 6.00-9/4.00, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129019: Lốp đặc dùng cho xe nâng 7.00-12/5.00. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 190X75 SOLID TIRE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 190X75 SOLID WHEEL casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 2.50-4 SOLID TIRE + 2.50-4 S/W 2PS COATED, 1 SET 1 PCE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 2.50-4 SOLID TIRE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 2.50-4 SOLID WHEEL C TYPE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 3.50-4 SOLID TIRE + 3.50-4 S/W 2PS COATED casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 3.50-4 SOLID TIRE + 3.50-4 S/W 2PS COATED, 1 SET 1 PCE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 3.50-4 SOLID TIRE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 350X4 TK201 (245X90) SOLID TIRE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 65X25 SOLID TIRE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40129019: Lốp đặc xe nâng (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40129019: lốp xe cao su đặc dành cho xe nâng- SOLID TYRE (NATURAL RUBBER 30%CARBON BLACK20%NELON FABRIC 30%OTHER 20%),đường kính trong:203 mm; đường kính ngoài:400-734 mm,mới 100%.Nhãn hiệu:MR.SOLID (xk)
- Mã HS 40129019: Vỏ xe nâng 18x7-8, chất liệu cao su- phụ tùng thay thế trong xe nâng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40129019: Vỏ xe nâng 21x8-9, chất liệu cao su- phụ tùng thay thế trong xe nâng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40129019: Vỏ xe nâng 500-8, chất liệu cao su- phụ tùng thay thế trong xe nâng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40129019: Vỏ xe nâng 600-9, chất liệu cao su- phụ tùng thay thế trong xe nâng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40129080: 39350 YA/ Dây tim (lót vành) 17.5-25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 39352 YA/ Dây tim (lót vành) 23.5-25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 39577 YA/ Dây tim (lót vành) 10R6.7 OFF (xk)
- Mã HS 40129080: 39579 YA/ Dây tim (lót vành) 15R10 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 39602 YA/ Dây tim (lót vành) 8.25-15 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 39608 YA/ Dây tim (lót vành) 13.00/14.00-24/25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 39766 YA/ Dây tim (lót vành) 6.50-10 OFF (xk)
- Mã HS 40129080: 39774 YA/ Dây tim (lót vành) 7.00-12 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 39775 YA/ Dây tim (lót vành) 7.50-16 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 39947 YA/ Dây tim (lót vành) 7.50/8.25-15 (15x6.7) ON (xk)
- Mã HS 40129080: 39949 YA/ Dây tim (lót vành) 6.50/7.00/7.50-16 (16x6.7) ON (xk)
- Mã HS 40129080: 39950 YA/ Dây tim (lót vành) 7.00/7.50/8.25-20 (20x7.5) ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40049 YA/ Dây tim (lót vành) 6.50/7.00/7.50-16 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40050 YA/ Dây tim (lót vành) 9.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40052 YA/ Dây tim (lót vành) 14.00-24 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40274 YA/ Dây tim (lót vành) 27x10-12 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40275 YA/ Dây tim (lót vành) 6.50/7.00/7.50/8.25-15 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40276 YA/ Dây tim (lót vành) 8.25/9.00-16 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40277 YA/ Dây tim (lót vành) 13.00/14.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40491 YA/ Dây tim (lót vành) 7.00-12 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40492 YA/ Dây tim (lót vành) 7.00/7.50/8.25-15 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40493 YA/ Dây tim (lót vành) 10.00/12.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40494 YA/ Dây tim (lót vành) 14.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40495 YA/ Dây tim (lót vành) 12.00-24 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40508 YA/ Dây tim (lót vành) 16.00/18.00-25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40517 YA/ Dây tim (lót vành) 10.00/11.00R20 ON-BBW (xk)
- Mã HS 40129080: 40518 YA/ Dây tim (lót vành) 10.00/11.00R20 ON-BBW (xk)
- Mã HS 40129080: 40519 YA/ Dây tim (lót vành) 12.00R24 ON-ABW (xk)
- Mã HS 40129080: 40562 YA/ Dây tim (lót vành) 6.50-15 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40563 YA/ Dây tim (lót vành) 12.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40578 YA/ Dây tim (lót vành) 9R6.7 OFF (xk)
- Mã HS 40129080: 40579 YA/ Dây tim (lót vành) 15R6.50/7.00/7.50/8.25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40580 YA/ Dây tim (lót vành) 20R9.00/10.00 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40599 YA/ Dây tim (lót vành) 10.00/11.00-20 SUPER PREMIUM VERON ON-BBW (xk)
- Mã HS 40129080: 40656 Y/ Dây tim (lót vành) 9R6.7 OFF (xk)
- Mã HS 40129080: 40657 Y/ Dây tim (lót vành) 15R6.50/7.00/7.50/8.25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40658 Y/ Dây tim (lót vành) 16R6.50/7.00/7.50/8.25 OFF (xk)
- Mã HS 40129080: 40673 Y/ Dây tim (lót vành) 11R22.5 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40674 Y/ Dây tim (lót vành) 10.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40675 Y/ Dây tim (lót vành) 12.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40676 Y/ Dây tim (lót vành) 13.00/14.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40700 Y/ Dây tim (lót vành) 14/70-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40732 Y/ Dây tim (lót vành) 7.50-15 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40733 Y/ Dây tim (lót vành) 7.50-16 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40762 Y/ Dây tim (lót vành) 10R6.7 OFF (xk)
- Mã HS 40129080: 40808 Y/ Dây tim (lót vành) 6.00-9 OFF (xk)
- Mã HS 40129080: 40809 Y/ Dây tim (lót vành) 7.00-12 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40810 Y/ Dây tim (lót vành) 7.50/8.25-16 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40811 Y/ Dây tim (lót vành) 9.00/10.00/11.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40812 Y/ Dây tim (lót vành) 11.00/12.00-20 ON-N (xk)
- Mã HS 40129080: 40813 Y/ Dây tim (lót vành) 10.00/11.00-20 SUPER PREMIUM VERON ON-BBW (xk)
- Mã HS 40129080: 40814 Y/ Dây tim (lót vành) 11.00/12.00-20 SUPER PREMIUM VERON ON-BBW (xk)
- Mã HS 40129080: 40859 Y/ Dây tim (lót vành) 20R9.00/10.00 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40950 Y/ Dây tim (lót vành) 7.50/8.25R20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40951 Y/ Dây tim (lót vành) 9.00/10.00R20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40952 Y/ Dây tim (lót vành) 11.00/12.00R20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40953 Y/ Dây tim (lót vành) 8R3.0 OFF (xk)
- Mã HS 40129080: 40963 Y/ Dây tim (lót vành) 10R6.7 OFF (xk)
- Mã HS 40129080: 40964 Y/ Dây tim (lót vành) 12R6.0 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40965 Y/ Dây tim (lót vành) 20R8.25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40981 Y/ Dây tim (lót vành) 12.00-24 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40991 Y/ Dây tim (lót vành) 6.50/7.00/7.50R16 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40992 Y/ Dây tim (lót vành) 6.50/7.00/7.50R16 OFF (xk)
- Mã HS 40129080: 40993 Y/ Dây tim (lót vành) 8.25/9.00R20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40994 Y/ Dây tim (lót vành) 10.00/11.00/12.00R20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 40995 Y/ Dây tim (lót vành) 13.00/14.00R24/25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41009 Y/ Dây tim (lót vành) 7.00/7.50-15 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41010 Y/ Dây tim (lót vành) 815/825-15 (28x9-15) ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41011 Y/ Dây tim (lót vành) 7.00/8.25-16 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41012 Y/ Dây tim (lót vành) 10.00/11.00/12.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41030 Y/ Dây tim (lót vành) 10R6.7 OFF (xk)
- Mã HS 40129080: 41058 Y/ Dây tim (lót vành) 9.00/10.00-R20 ON-BBW (xk)
- Mã HS 40129080: 41059 Y/ Dây tim (lót vành) 12.00-R20 ON-BBW (xk)
- Mã HS 40129080: 41060 Y/ Dây tim (lót vành) 7.50/8.25-16 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41061 Y/ Dây tim (lót vành) 9.00/10.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41062 Y/ Dây tim (lót vành) 11.00/12.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41063 Y/ Dây tim (lót vành) 13.00/14.00-24 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41064 Y/ Dây tim (lót vành) 17.5-25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41065 Y/ Dây tim (lót vành) 20.5-25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41066 Y/ Dây tim (lót vành) 23.5-25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41067 Y/ Dây tim (lót vành) 26.5-25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41075 Y/ Dây tim (lót vành) 8.25-15 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41076 Y/ Dây tim (lót vành) 6.50/7.50-16 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41077 Y/ Dây tim (lót vành) 14.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41078 Y/ Dây tim (lót vành) 13.00/14.00-24/25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41079 Y/ Dây tim (lót vành) 17.5-25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41115 Y/ Dây tim (lót vành) 7.00-16 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41126 Y/ Dây tim (lót vành) 225/95R16 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41127 Y/ Dây tim (lót vành) 9.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41128 Y/ Dây tim (lót vành) 12.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41129 Y/ Dây tim (lót vành) 14.00-25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41140 Y/ Dây tim (lót vành) 7.00/7.50-15 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41141 Y/ Dây tim (lót vành) 8.25/9.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41166 Y/ Dây tim (lót vành) 12.00-24 SUPER PREMIUM VERON ON-ABW (xk)
- Mã HS 40129080: 41171 Y/ Dây tim (lót vành) 11.00-20 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41172 Y/ Dây tim (lót vành) 11.00-22 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41206 Y/ Dây tim (lót vành) 9.00/10.50-16 ON (xk)
- Mã HS 40129080: 41207 Y/ Dây tim (lót vành) 15.5/17.5-25 ON (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 12-1/2*16 16*500*9mm (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 12-1/2*20 20*500*9MM (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 14*16 OBmm (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 16*16 16*800*9mm (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 16*20 20*800*9MM (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 16*22 22*800*9MM (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 20*16 16*1140*9mm (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 20*20 20*1140*9 mm (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 20*20 20*1140*9mm (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 20*22 22*1170*9MM (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 24*16 16*1400*9 LARGEmm (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 24*20 20*1500*9 mm (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 24*20 20*1500*9mm (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 24*22 22*1400*9MM (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 26*20 20*1560*9mm (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 26*22 22*1560*9MM (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 27*12 12*1680*8mm (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 27*20 20*1680*9mm (xk)
- Mã HS 40129080: Dây tim 28*16 16*1700*9MM (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 11.00/12.00-20-D215 (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 11.00/12.00R20 (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 12.00-24-D252 (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 12.00R24-D252 (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 14.00-20-D252 (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 14.00-24-D252 (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 18.00-25 (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 6.50/7.00/7.50/8.40-15 (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 6.50/7.00-16-D180 (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 7.50.8.25R16-D180 (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 7.50/8.25-16-D180 (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 7.50/8.25-20 (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 9.00/10.00-20 (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 9.00/10.00R20 (xk)
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô7.50/8.25-20 (xk)
- Mã HS 40129080: LVA-SP-06/ Lót vành (rim tape), dùng để đóng chung với sản phẩm xuất khẩu, quy cách 10-16.5, nhãn hiệu: ZHANGJIAGANG, mới 100% (sản phẩm hoàn chỉnh) (xk)
- Mã HS 40129080: LVA-SP-06/ Lót vành (rim tape), dùng để đóng chung với sản phẩm xuất khẩu, quy cách 12.00R20, nhãn hiệu: ZHANGJIAGANG, mới 100% (sản phẩm hoàn chỉnh) (xk)
- Mã HS 40129080: LVA-SP-06/ Lót vành (rim tape), dùng để đóng chung với sản phẩm xuất khẩu, quy cách 7.5V-20, nhãn hiệu: ZHANGJIAGANG, mới 100% (sản phẩm hoàn chỉnh) (xk)
- Mã HS 40129080: LVA-SP-06/ Lót vành (rim), dùng để đóng chung với sản phẩm xuất khẩu, quy cách 7.5V-20, nhãn hiệu: ZHANGJIAGANG, mới 100% (sản phẩm hoàn chỉnh) (xk)
- Mã HS 40129080: OB16.221-C-15/ Dây tim (Lót vành) 3.00-16 22mm (xk)
- Mã HS 40129080: OB19.251-C-15/ Dây tim (Lót vành) 3.75-19 25mm (xk)
- Mã HS 40129080: OB21.251-C-15/ Dây tim (Lót vành) 80/100-21 25mm (xk)
- Mã HS 40129080: Vành đay xe đạp (xk)
- Mã HS 40129080: Yếm kín khí OR224TG (xk)
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 11.00/12.00R20 (C220R20) MX (xk)
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 12.00R24 (C250 R24) (xk)
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 12.00R24 (C250R24) (xk)
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 6.50/7.00-16 (C175-16) (xk)
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 7.00/8.25-12 (C150-12) (xk)
- Mã HS 40129080: yếm xe tải 7.50/8.25-16 HM CASUMINA hàng mới 100 % $#VN (xk)
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 7.50/8.25R16 (C185R16) (xk)
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 7.50/8.25R16 (C185R16) MX (xk)
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 9.00/10.00 R20 (C200 R20) (xk)
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 9.00/10.00R20 (C200R20) (xk)
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 9.00/10.00R20 (C200R20) MX (xk)
- Mã HS 40129090: bánh xe bơm hơi 6 inch dùng cho máy nén khí.mới 100% (xk)
- Mã HS 40131011: 39258/ Săm ôtô 175/185-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39259/ Săm ôtô 7.50-16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39268/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39269/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 39281/ Săm ôtô 5.00-15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 39282/ Săm ôtô 7.50-16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 39282/ Săm ôtô 7.50R16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 39307/ Săm ôtô 8.25-16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 39316/ Săm ôtô 4.50-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39317/ Săm ôtô 4.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39320/ Săm ôtô 6.50-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 39328/ Săm ôtô 15x6.00-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39332/ Săm ôtô 16x6.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39333/ Săm ôtô 5.00-8 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 39334/ Săm ôtô 5.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39338/ Săm ôtô 18x8.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39364/ Săm ôtô 4.00/4.50-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39366/ Săm ôtô 16x6.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39367/ Săm ôtô 20x10.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39370/ Săm ôtô 155/165-13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39371/ Săm ôtô 165/175-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39372/ Săm ôtô 195/205-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39374/ Săm ôtô 5.00-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39379/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 39381/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 V30207 (xk)
- Mã HS 40131011: 39416/ Săm ôtô 175/185-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39419/ Săm ôtô 7.50-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 39420/ Săm ôtô 6.00/6.50-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 39421/ Săm ôtô 6.00-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 39460/ Săm ôtô 7.50-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 39461/ Săm ôtô 5.50-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 39462/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 V30218 (xk)
- Mã HS 40131011: 39463/ Săm ôtô 7.50-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 39467/ Săm ôtô 6.00-9 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 39469/ Săm ôtô 6.50-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39470/ Săm ôtô 7.00-12 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 39471/ Săm ôtô 6.00-19 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 39500/ Săm ôtô 185/195-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39507/ Săm ôtô 22x11-8 TR6 (xk)
- Mã HS 40131011: 39517/ Săm ôtô 4.80/5.30-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39518/ Săm ôtô MR14/15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39519/ Săm ôtô 4.00/5.00/5.50/5.90/6.00-15SL TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 39520/ Săm ôtô GR/KR16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39521/ Săm ôtô 28/29x8/9-15 TR440 (xk)
- Mã HS 40131011: 39522/ Săm ôtô 7.00/7.50R16LT TR13CW (xk)
- Mã HS 40131011: 39530/ Săm ôtô 16x6.50/7.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39531/ Săm ôtô 4.80/4.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39532/ Săm ôtô 18x6.50/7.50/8.50/9.50-8 20x8.00/10.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39533/ Săm ôtô 21/22x11/12R8 TR6 (xk)
- Mã HS 40131011: 39534/ Săm ôtô 20x7R8 TR6 (xk)
- Mã HS 40131011: 39536/ Săm ôtô 23x8.50/9.50/10.50-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39569/ Săm ôtô 16x8-7 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39580/ Săm ôtô 7.00/7.50R16LT TR440 (xk)
- Mã HS 40131011: 39581/ Săm ôtô 7.00/7.50R16LT TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39588/ Săm ôtô 5.70/5.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39589/ Săm ôtô 20x8.00/10.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39595/ Săm ôtô FR13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39596/ Săm ôtô KR16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 39597/ Săm ôtô KR16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39598/ Săm ôtô 7.50R16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 39611/ Săm ôtô FR15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 39612/ Săm ôtô ER10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39613/ Săm ôtô ER12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39615/ Săm ôtô GR14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39618/ Săm ôtô 28x9-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 39621/ Săm ôtô 6.50-16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 39623/ Săm ôtô 8.25R16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 39631/ Săm ôtô 18x7-8 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 39634/ Săm ôtô 18x8.50/9.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39636/ Săm ôtô 6.50-10 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 39639/ Săm ôtô 7.00-12 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 39702/ Săm ôtô 15x6.00-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39703/ Săm ôtô 15x6.00-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40131011: 39708/ Săm ôtô 16x6.50/7.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39709/ Săm ôtô 16x6.50/7.50-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40131011: 39710/ Săm ôtô 18x8.50/9.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39711/ Săm ôtô 18x8.50/9.50-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40131011: 39712/ Săm ôtô (ER10)145/155R10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39713/ Săm ôtô FR13 (155/165R13) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39714/ Săm ôtô GR13 175/185/640R13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39715/ Săm ôtô KR14 (195/205R14) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39716/ Săm ôtô FR14 (155/165/520R14) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39717/ Săm ôtô GR14 (175/185R14) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39718/ Săm ôtô KR15 (195/205R15) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39719/ Săm ôtô FR15 (155/165/590R15) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39720/ Săm ôtô GR15 (175/185R15) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39721/ Săm ôtô 9R15 (235/75R15) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39722/ Săm ôtô 20x8.00/10.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39724/ Săm ôtô 18x8.50/10.50-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39725/ Săm ôtô 23/24x8.00-11 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39726/ Săm ôtô 23x10.5-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39727/ Săm ôtô 23x8.50-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39728/ Săm ôtô 25x8.00/10.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39749/ Săm ôtô 15x6.00-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40131011: 39752/ Săm ôtô 18x6.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39776/ Săm ôtô 6.00-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 39777/ Săm ôtô 5.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39804/ Săm ôtô 6.50/7.50-10 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 39805/ Săm ôtô 23x8.50-12 TR6 (xk)
- Mã HS 40131011: 39807/ Săm ôtô 22x11-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39811/ Săm ôtô 25x8-12 TR6 (xk)
- Mã HS 40131011: 39812/ Săm ôtô 24x9-11 TR6 (xk)
- Mã HS 40131011: 39816/ Săm ôtô FR12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39817/ Săm ôtô GR13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39818/ Săm ôtô KR14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39819/ Săm ôtô FR14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39820/ Săm ôtô GR14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39821/ Săm ôtô GR15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39822/ Săm ôtô KR15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39823/ Săm ôtô MR15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39824/ Săm ôtô FR15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39826/ Săm ôtô 28x9-15 TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 39829/ Săm ôtô 7.00/7.50R16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 39830/ Săm ôtô 7.00/7.50R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39831/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 HD TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 39832/ Săm ôtô MR16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39833/ Săm ôtô 8.25R16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 39834/ Săm ôtô 8.25R16 HD TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 39835/ Săm ôtô 6.00/6.50-16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 39938/ Săm ôtô FR12 (155/165R12) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39939/ Săm ôtô 185/195/205-60/65R13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39940/ Săm ôtô 185/195/205-60/65R14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39941/ Săm ôtô 20x8.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39942/ Săm ôtô 22x10.00/11.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39943/ Săm ôtô 22x8.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39957/ Săm ôtô FR13/14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39958/ Săm ôtô GR13/14/15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39961/ Săm ôtô 7.00-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 39971/ Săm ôtô 16x6.50/7.50-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40131011: 39973/ Săm ôtô 5.70/5.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 39976/ Săm ôtô 6.90/6.00-9 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 39979/ Săm ôtô 20.5x8.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40014/ Săm ôtô ER12/13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40015/ Săm ôtô KR14/15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40017/ Săm ôtô 6.50/7.00/7.50/7.60/8.00-15/16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40018/ Săm ôtô 7.00/7.50R16LT TR15CW (xk)
- Mã HS 40131011: 40022/ Săm ôtô 7.00-12NHS TR440 (xk)
- Mã HS 40131011: 40040/ Săm ôtô 5.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40048/ Săm ôtô 6.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40053/ Săm ôtô 4.00/4.50-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40054/ Săm ôtô 125/135-135/70-145/70R12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40055/ Săm ôtô 145/155-155/70-165/70R12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40056/ Săm ôtô 135/145-145/70-155/70R13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40057/ Săm ôtô 155/165-165/70-175/70R13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40058/ Săm ôtô 155/165-165/70-175/70R14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40059/ Săm ôtô 175/185-185/70-195/70R14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40060/ Săm ôtô 195/205-205/70-215/70R14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40061/ Săm ôtô 135/145-145/70R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40062/ Săm ôtô 155/165-165/70-175/70R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40063/ Săm ôtô 175/185-185/70-195/70R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40064/ Săm ôtô 5.50/6.00-175/185R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40065/ Săm ôtô 6.50/7.00-195/205R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40066/ Săm ôtô 195/205-205/70-215/70R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40067/ Săm ôtô 7.00-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40068/ Săm ôtô 28x9-15 TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 40070/ Săm ôtô 8.15-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40071/ Săm ôtô 8.25-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40074/ Săm ôtô 7.50-16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40075/ Săm ôtô 10-16.5 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40076/ Săm ôtô 10.5/65-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40077/ Săm ôtô 235/70R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40090/ Săm ôtô 15x6.00-145/70-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40131011: 40091/ Săm ôtô 15x6.00-145/70-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40094/ Săm ôtô 5.00-8 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 40095/ Săm ôtô 18x8.50/9.50/20x7-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40096/ Săm ôtô 20x9/21x9/21x10-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40097/ Săm ôtô 21x12/22x11-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40098/ Săm ôtô 6.00-9 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40103/ Săm ôtô 23x10-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40104/ Săm ôtô 23x8.50-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40106/ Săm ôtô 27x8.50-15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40111/ Săm ôtô 7.50-16 TR218A (xk)
- Mã HS 40131011: 40127/ Săm ôtô MR16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40140/ Săm ôtô 165R13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40141/ Săm ôtô 6.70/175/185R13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40142/ Săm ôtô 175R14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40143/ Săm ôtô 185R14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40144/ Săm ôtô 6.40/185R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40145/ Săm ôtô 215R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40146/ Săm ôtô 7.00-15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40147/ Săm ôtô 245/70R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40148/ Săm ôtô 7.50-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40149/ Săm ôtô 7.50R16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 40246/ Săm ôtô 185/195-15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40253/ Săm ôtô 125/135-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40254/ Săm ôtô 135/145-13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40255/ Săm ôtô 155/165-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40256/ Săm ôtô 6.00-16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40260/ Săm ôtô 195/205-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40264/ Săm ôtô 7.00-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40372/ Săm ôtô 7.50-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40375/ Săm ôtô 7.00-16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40376/ Săm ôtô 7.50-16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40399/ Săm ôtô 7.00-12 TR75A (xk)
- - Mã HS 40131011: 40438/ Săm ôtô 15x6.00(14.5x7.00)-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40131011: 40439/ Săm ôtô 15x6.00(14.5x7.00)-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40440/ Săm ôtô 8.00-6 TR87 (xk)
- Mã HS 40131011: 40448/ Săm ôtô 7.00/7.50R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40449/ Săm ôtô 145/155R10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40450/ Săm ôtô 155/165/75R12(FR12) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40451/ Săm ôtô 155/165/70/75R13(FR13) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40452/ Săm ôtô 175/185/195/70/75R13(GR13) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40453/ Săm ôtô 175/185/70/75R14(GR14) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40454/ Săm ôtô 195/205/70/75R14(KR14) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40455/ Săm ôtô 27x9-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40456/ Săm ôtô 155/165R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40457/ Săm ôtô 27x8.50-15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40458/ Săm ôtô 205/225R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40459/ Săm ôtô 235/75(9R15) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40460/ Săm ôtô 6.00/6.50R16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40461/ Săm ôtô 205R16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40462/ Săm ôtô 205R16(KR16) TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40463/ Săm ôtô 7.00/7.50R16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40464/ Săm ôtô 7.00/7.50R16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40465/ Săm ôtô 205/225/60-50R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40466/ Săm ôtô 235/245/70-85R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40467/ Săm ôtô 235/85R16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40468/ Săm ôtô 265/70/75R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40471/ Săm ôtô 20x10.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40472/ Săm ôtô 20x8.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40473/ Săm ôtô 22x11.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40474/ Săm ôtô 6.00-9 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40475/ Săm ôtô 6.50-10 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 40476/ Săm ôtô 18x8.50/10.50-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40477/ Săm ôtô 20x10.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40478/ Săm ôtô 22x8.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40479/ Săm ôtô 23x10.50-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40480/ Săm ôtô 23(24)x8.00(9.00)-11 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40481/ Săm ôtô 7.00R12 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 40509/ Săm ôtô 7.00/7.50-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40510/ Săm ôtô 7.00/7.50/8-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40511/ Săm ôtô 7.00/7.50/8-16 HD TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 40528/ Săm ôtô 18x9.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40529/ Săm ôtô 21x7-10 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 40530/ Săm ôtô 22x8-10 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 40531/ Săm ôtô 155/165R12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40532/ Săm ôtô 175/205/70R14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40533/ Săm ôtô KR15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40534/ Săm ôtô 205R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40535/ Săm ôtô 7.00/7.50R15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40536/ Săm ôtô 28x9-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40537/ Săm ôtô 8.25-15 TR77A (xk)
- Mã HS 40131011: 40538/ Săm ôtô 8.25R16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 40539/ Săm ôtô 7.50/8.25-17 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40564/ Săm ôtô 165/175-13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40565/ Săm ôtô 6.50/7.00-16 V30207 (xk)
- Mã HS 40131011: 40566/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 V30207 (xk)
- Mã HS 40131011: 40572/ Săm ôtô 165R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40573/ Săm ôtô 6.50-16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 40574/ Săm ôtô 250R15 TR77A (xk)
- Mã HS 40131011: 40581/ Săm ôtô GR/KR16 TR15CW (xk)
- Mã HS 40131011: 40583/ Săm ôtô 5.70/5.00-8 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 40584/ Săm ôtô 20x8/10R10 TR6 (xk)
- Mã HS 40131011: 40591/ Săm ôtô 7.00/7.50R17/18 TR440 (xk)
- Mã HS 40131011: 40603/ Săm ôtô 7.00-15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40606/ Săm ôtô KR16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40610/ Săm ôtô 7.00R15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40611/ Săm ôtô 7.50R16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 40612/ Săm ôtô KR15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40613/ Săm ôtô 7.50R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40616/ Săm ôtô KR15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40618/ Săm ôtô 7.50R16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40619/ Săm ôtô FR13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40620/ Săm ôtô MR16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40623/ Săm ôtô 215/225/235-60/65R14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40625/ Săm ôtô 7.50-16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40627/ Săm ôtô 16x6.50/16x7.50/18x6.50-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40629/ Săm ôtô 5.0/5.00-12 TR218A (xk)
- Mã HS 40131011: 40641/ Săm ôtô 155-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40653/ Săm ôtô 195-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40659/ Săm ôtô 22/23x8R11/12 TR6 (xk)
- Mã HS 40131011: 40677/ Săm ôtô 145-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40678/ Săm ôtô 175/195-13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40679/ Săm ôtô 200/60-14.5 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40680/ Săm ôtô 135/145-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40681/ Săm ôtô 175/185-15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40684/ Săm ôtô 220/50-6 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40686/ Săm ôtô 7.00-12 V30207 (xk)
- Mã HS 40131011: 40693/ Săm ôtô 6.00/6.50-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40706/ Săm ôtô 18x7-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40131011: 40707/ Săm ôtô 145R10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40708/ Săm ôtô 155R12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40709/ Săm ôtô 6.50/7.00-12 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 40710/ Săm ôtô 155/165R13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40711/ Săm ôtô 155/165R14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40712/ Săm ôtô 175/185R14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40713/ Săm ôtô 155/165R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40714/ Săm ôtô 8.25R15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40715/ Săm ôtô 195/205R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40718/ Săm ôtô 195/205R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40719/ Săm ôtô 6.50R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40720/ Săm ôtô 6.50R16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40721/ Săm ôtô 7.00/7.50R16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40763/ Săm ôtô 7.00/7.50R15LT TR13CW (xk)
- Mã HS 40131011: 40764/ Săm ôtô 5.50/5.90/6.00/6.40-15/16SL TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40773/ Săm ôtô VH16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40778/ Săm ôtô VY8 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 40779/ Săm ôtô VW9 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 40782/ Săm ôtô VI10 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 40783/ Săm ôtô VKA11 TR6 (xk)
- Mã HS 40131011: 40784/ Săm ôtô VI12 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40787/ Săm ôtô VC16 TR6 (xk)
- Mã HS 40131011: 40792/ Săm ôtô VD12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40805/ Săm ôtô VD13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40806/ Săm ôtô VKE16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 40815/ Săm ôtô 7.00/7.50R15TR TR440 (xk)
- Mã HS 40131011: 40816/ Săm ôtô 8.25R15TR TR444 (xk)
- Mã HS 40131011: 40817/ Săm ôtô 7.00/7.50R16LT TR150 (xk)
- Mã HS 40131011: 40819/ Săm ôtô 15x6.00-6 TR87DG60 (xk)
- Mã HS 40131011: 40820/ Săm ôtô 16x8.00R7 TR6 (xk)
- Mã HS 40131011: 40821/ Săm ôtô 6.90/6.00-9 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40826/ Săm ôtô 195/205-16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40827/ Săm ôtô 6.00-16 V30207 (xk)
- Mã HS 40131011: 40842/ Săm ôtô G-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40843/ Săm ôtô G-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40844/ Săm ôtô G-16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40845/ Săm ôtô K-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40846/ Săm ôtô F-13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40847/ Săm ôtô G-13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40848/ Săm ôtô M-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40849/ Săm ôtô M-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40850/ Săm ôtô 16x6.50-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40131011: 40854/ Săm ôtô 7.50R16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 40861/ Săm ôtô 11x6.00-5 TR87DG60 (xk)
- Mã HS 40131011: 40862/ Săm ôtô 135-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40863/ Săm ôtô 165-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40864/ Săm ôtô 6.00-16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40865/ Săm ôtô 6.50-16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40874/ Săm ôtô 175/185R13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40875/ Săm ôtô 195/205R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40876/ Săm ôtô 6.00-9 TR87 (xk)
- Mã HS 40131011: 40877/ Săm ôtô 6.00/6.50-16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40879/ Săm ôtô 25x10.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40880/ Săm ôtô 135/145R13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40881/ Săm ôtô 175/185/195/60R14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40883/ Săm ôtô 7.00/7.50-18 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40884/ Săm ôtô 7.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40886/ Săm ôtô 25x8.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40887/ Săm ôtô 185/195/205/60R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40888/ Săm ôtô 8.15-15,28x9.00-15,225/75-15 TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 40890/ Săm ôtô 23x9.00-10 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 40891/ Săm ôtô 245/255/265/70R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40894/ Săm ôtô 18x8.50/10.50-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40895/ Săm ôtô 185/195/65R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40897/ Săm ôtô 6.00-9 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40898/ Săm ôtô 195/205R16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40899/ Săm ôtô 8.25-16 V30405 (xk)
- Mã HS 40131011: 40901/ Săm ôtô 145/155R12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40902/ Săm ôtô 195/205R14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40903/ Săm ôtô 195/70R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40904/ Săm ôtô 205/55R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40905/ Săm ôtô 215/225/235R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40907/ Săm ôtô 6.50-10 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 40908/ Săm ôtô 23x8.50/10.50-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40909/ Săm ôtô 4.50/5.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40910/ Săm ôtô 165/175/65R14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40911/ Săm ôtô 185/195/75R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40912/ Săm ôtô 175/185R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40914/ Săm ôtô 8.25-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40916/ Săm ôtô 22x10.00/11.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40919/ Săm ôtô 5.00-8 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40920/ Săm ôtô 22x11.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40921/ Săm ôtô 24x9.00-11 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40928/ Săm ôtô 21x8-9 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 40930/ Săm ôtô 21x7/22x8-10 TR6 (xk)
- Mã HS 40131011: 40931/ Săm ôtô 18x8/10-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40933/ Săm ôtô 815-15(28x9-15) TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40934/ Săm ôtô 8.25R15 TR444 (xk)
- Mã HS 40131011: 40935/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 40936/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40937/ Săm ôtô 8.25-16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 40954/ Săm ôtô 8.25-15 TR442 (xk)
- Mã HS 40131011: 40956/ Săm ôtô 6.50/7.50-18 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40966/ Săm ôtô 7.00/7.50R15LT TR150 (xk)
- Mã HS 40131011: 40970/ Săm ôtô 6.50/7.00/7.50-18SL TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 40974/ Săm ôtô 5.00/5.20-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40982/ Săm ôtô 245/75R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 40983/ Săm ôtô 6.50-16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 40984/ Săm ôtô 7.50-16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 41006/ Săm ôtô FR16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41007/ Săm ôtô GR16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41013/ Săm ôtô 8.25R15 TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 41031/ Săm ôtô 4.00/4.50/4.80/5.30-12 DR12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41033/ Săm ôtô 250-15 TR440 (xk)
- Mã HS 40131011: 41044/ Săm ôtô 4.00/4.80-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41089/ Săm ôtô 20x7R8 TR6 (xk)
- Mã HS 40131011: 41116/ Săm ôtô F-12 5.60/6.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41117/ Săm ôtô F-13 5.60/6.00-13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41118/ Săm ôtô G-14 6.40/6.50/6.70/7.00-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41119/ Săm ôtô K-15 7.00/7.50/8.00-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41120/ Săm ôtô 7.00/7.50-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 41121/ Săm ôtô 7.00R16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131011: 41130/ Săm ôtô 205/215/80R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41131/ Săm ôtô H78-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41132/ Săm ôtô 8.25-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 41133/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 41134/ Săm ôtô 225/95R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41135/ Săm ôtô 275/70R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41142/ Săm ôtô 6.00/6.50-16 V30218 (xk)
- Mã HS 40131011: 41143/ Săm ôtô 125/135R12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41144/ Săm ôtô 135/145-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41145/ Săm ôtô 27x8.50/10.50-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41146/ Săm ôtô 195/205-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41147/ Săm ôtô 7.50-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 41148/ Săm ôtô 8.25-15 V30208 (xk)
- Mã HS 40131011: 41149/ Săm ôtô 8.25-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 41150/ Săm ôtô 215/225/235-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41151/ Săm ôtô 225/235/245/255-16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41154/ Săm ôtô 16x6.50-8 TR87 (xk)
- Mã HS 40131011: 41155/ Săm ôtô 6.00-9 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 41156/ Săm ôtô 7.50-10 TR150 (xk)
- Mã HS 40131011: 41157/ Săm ôtô 20x10-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41158/ Săm ôtô 25x8.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41160/ Săm ôtô 165/175-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131011: 41173/ Săm ôtô ER15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 41174/ Săm ôtô GR15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 41175/ Săm ôtô KR15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 41176/ Săm ôtô GR16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 41177/ Săm ôtô 28x9-15.5 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 41178/ Săm ôtô MR15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 41179/ Săm ôtô 7.50-16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: 41188/ Săm ôtô 20x7-8 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 41189/ Săm ôtô 6.00-9 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: 41209/ Săm ôtô 5.50/5.90/6.00/6.40-15/16SL TR15 (xk)
- Mã HS 40131011: 41211/ Săm ôtô 22/23x8R11/12 TR6 (xk)
- Mã HS 40131011: Ruột xe nâng 5.00-8 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: Ruột xe nâng 6.00-9 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: Ruột xe nâng 6.50-10 JS2 (xk)
- Mã HS 40131011: Ruột xe nâng 7.00-12 TR75A (xk)
- Mã HS 40131011: Ruột xe nâng 8.15-15 TR75A (28X9-15) (xk)
- Mã HS 40131011: Săm xe ô tô (Inner Tube 12.00R20) dùng cho lốp OTR, không nhãn hiệu, quy cách 12.00R20, mới 100% (xk)
- Mã HS 40131011: Săm xe ô tô (Inner Tube 12.00R20-TR179A) dùng cho lốp OTR, không nhãn hiệu, quy cách 12.00R20-TR179A, mới 100% (xk)
- Mã HS 40131021: 40650/ Săm ôtô tải 10.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131021: 40651/ Săm ôtô tải 11.00-20 TR179A (xk)
- Mã HS 40131021: 40652/ Săm ôtô tải 12.00-24 TR179A (xk)
- Mã HS 40131021: 40852/ Săm ôtô tải 12.00R20 TR179A (xk)
- Mã HS 40131021: 40853/ Săm ôtô tải 12.00R20 TR179A (xk)
- Mã HS 40131021: 40855/ Săm ôtô tải 10.00R20 TR179A (xk)
- Mã HS 40131021: 40856/ Săm ôtô tải 11.00R20 TR179A (xk)
- Mã HS 40131021: 40857/ Săm ôtô tải 12.00R20 TR179A (xk)
- Mã HS 40131021: 41047/ Săm ôtô tải 9.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131021: 5000001220200702/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH 5.00-12;Size 5.00-12; Đóng gói 70 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40131021: 5000001220200702/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH 5.00-12;Size 5.00-12; Đóng gói 70 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40131021: 5000001220200702-B/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH 5.00-12 (B);Size 5.00-12; Đóng gói 70 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40131021: 5505601320200602/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH 5.50/5.60-13;Size 5.50/5.60-13; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40131021: 5505601320200602/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH 5.50/5.60-13;Size 5.50/5.60-13;; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40131021: 6006501420200502/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH 6.00/6.50-14;Size 6.00/6.50-14; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40131021: 6006501420200502/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH 6.00/6.50-14;Size 6.00/6.50-14;; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40131021: 6006501420200502-B/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH 6.00/6.50-14 (B);Size 6.00/6.50-14; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40131021: 7500001620200302/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH 7.50-16;Size 7.50-16;; Đóng gói 30 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40131021: D130/ Săm xe 7.00-12 JS2 (xk)
- Mã HS 40131021: D28-3/ Săm xe 5.00-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D32-15/ Săm xe 5.00-12 JS87C (xk)
- Mã HS 40131021: D33-2/ Săm xe 155/165/5.00/6.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D34-18/ Săm xe ER12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D34-3/ Săm xe 5.00/6.00-12 TR87 (xk)
- Mã HS 40131021: D35-9/ Săm xe 22/23/24/25*8R9R10R11/12 TR6 (xk)
- Mã HS 40131021: D36-10/ Săm xe FR13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D36-2/ Săm xe 5.50-13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D36-3/ Săm xe 155/165-13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D37-10/ Săm xe 5.50/6.00-13 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D41-15/ Săm xe GR14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D41-27/ Săm xe 180/80-14 TR6 (xk)
- Mã HS 40131021: D41-6/ Săm xe 175/185-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D41-9/ Săm xe 185-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D43-5/ Săm xe 155/165-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D44-1/ Săm xe 6.50-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D46-10/ Săm xe 7.00-15 TR177A (xk)
- Mã HS 40131021: D46-13/ Săm xe 7.00/7.50-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D46-14/ Săm xe 7.00/7.50-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131021: D46-15/ Săm xe 195R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D46-5/ Săm xe 10.0/75-15.3 TR15 (xk)
- Mã HS 40131021: D47-13/ Săm xe 5.00-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D48-3/ Săm xe 6.5/80-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D48-8/ Săm xe 170/80-15 TR6 (xk)
- Mã HS 40131021: D49-3/ Săm xe 175/185-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D58-1/ Săm xe 5.50-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131021: D59-4/ Săm xe 6.00-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131021: D60-16/ Săm xe 6.50-16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131021: D60-2/ Săm xe 7.50-16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131021: D60-21/ Săm xe 7.00/7.50-16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: D60-3/ Săm xe 7.00/7.50-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131021: D60-4/ Săm xe 7.00/7.50-16 TR75A (xk)
- Mã HS 40131021: D60-9/ Săm xe 7.50-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131021: D62-12/ Săm xe 8.25-16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131021: D93-1/ Săm xe 11.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131021: D94-3/ Săm xe 12.00-20 V3-04-5 (xk)
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 5.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 6.00-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 6.50/7.00-16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 7.00-15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 7.00-15 TR75A (xk)
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 7.00R16 TR177A MAXXIS (xk)
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 7.50-16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 7.50R16 TR177A MAXXIS (xk)
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 7.50R16 TR177A MX (xk)
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 8.25-16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 8.25-20 TR77A (xk)
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 8.25R16 TR177A #0821 MAXXIS (xk)
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 8.25R16 TR177A MX (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 10.00R/10.00-20 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 11.00R/11.00-20 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 11.2/12.4-24/AG-TR218A (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 12.00-18/TR177A (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 12.00R/12.00-20 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 12.00R/12.00-24 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 12.4/14.9-28/AG-TR218A (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 14.00-20 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 14.00-24 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 17.5-25 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 4.00/4.50-12 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 5.00/6.00-12 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 6.00/6.50-14 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 6.50-16 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 7.00-16 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 7.50/8.25-20 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 7.50-16 (xk)
- Mã HS 40131021: Sam ô tô 8.25-16 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 8.25-16 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 9.00R/9.00-20 (xk)
- Mã HS 40131021: Săm ôtô 5.50/6.00-13 DRC; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 13X5.00-6 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 145/70-6 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 16X2.125/2.5 CR202 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 16X3 CR202 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 2.50-10 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 2.50-4 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 200X50 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 3.00/3.50-4 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 3.50/4.00-6 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 3.50/4.00-8 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 600/650-14 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe tải 10.00-20 (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe tải 11.00 R20 TR78A HM (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe tải 12.00-24 TR78A Butyl casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe tải 7.00-16 TR177A HM (Butyl) CASUMINA hàng mới 100 % $#VN (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe tải 7.50-16 TR177A Butyl casumina hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe tải 7.50-16 TR177A HM (Butyl) CASUMINA hàng mới 100 % $#VN (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe tải 8.25-16 (xk)
- Mã HS 40131021: săm xe tải 9.00-20 (xk)
- Mã HS 40131029: 39276/ Săm ôtô tải 23.1-26 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39291/ Săm ôtô tải 11.2-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39292/ Săm ôtô tải 14.9-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39293/ Săm ôtô tải 16.9-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39294/ Săm ôtô tải 12.4-28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39297/ Săm ôtô tải 18.4-34 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39298/ Săm ôtô tải 15.5-38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39301/ Săm ôtô tải 20.8-38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39302/ Săm ôtô tải 17.5-25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 39303/ Săm ôtô tải 26.5-25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 39308/ Săm ôtô tải 9.00/10.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 39309/ Săm ôtô tải 11.00/12.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 39312/ Săm ôtô tải 20.5-25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 39313/ Săm ôtô tải 23.5-25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 39340/ Săm ôtô tải 31x12.50/13.50-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 39342/ Săm ôtô tải 15.0/55-17 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 39343/ Săm ôtô tải 19.0/45-17 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 39376/ Săm ôtô tải 10.0/75-15.3 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 39377/ Săm ôtô tải 10.5/11.5-15.3 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39429/ Săm ôtô tải 9.00/10.00-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 39432/ Săm ôtô tải 7.50-18 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 39437/ Săm ôtô tải 12.5/80-20 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 39439/ Săm ôtô tải 11.2/12.4-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39440/ Săm ôtô tải 13.6/14.9-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39442/ Săm ôtô tải 14.00-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39444/ Săm ôtô tải 13.6/14.9-28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39446/ Săm ôtô tải 18.4-26 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39449/ Săm ôtô tải 16.9-30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39450/ Săm ôtô tải 18.4-30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39451/ Săm ôtô tải 11.2/12.4-36 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39452/ Săm ôtô tải 16.9/18.4-34 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39472/ Săm ôtô tải 550/60-22.5 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39474/ Săm ôtô tải 6.50-20 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 39537/ Săm ôtô tải 24/26x12-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 39538/ Săm ôtô tải 12.5L-15/16SL TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39539/ Săm ôtô tải 16.5/18.4L-16.1 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39540/ Săm ôtô tải 9.50/10R16.5LT TR15CW (xk)
- Mã HS 40131029: 39541/ Săm ôtô tải 12-16.5LT TR15CW (xk)
- Mã HS 40131029: 39542/ Săm ôtô tải 18.4/20.8R42 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39543/ Săm ôtô tải 11.2/12.4R24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39574/ Săm ôtô tải 8.5/9.5/11L-14 8.5/9.5L-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 39582/ Săm ôtô tải 12.00R20 14/80R20 TR444 (xk)
- Mã HS 40131029: 39583/ Săm ôtô tải 11.00R20 13/80R20 TR444 (xk)
- Mã HS 40131029: 39590/ Săm ôtô tải 10/11R15LT TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 39591/ Săm ôtô tải 18.4/19.5L/21LR24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39592/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R26/28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39593/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R34 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39594/ Săm ôtô tải 11.2/12.4R38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39599/ Săm ôtô tải 9.00R20 TR175A (xk)
- Mã HS 40131029: 39600/ Săm ôtô tải 10.00R20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 39601/ Săm ôtô tải 18.4/15-34 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39627/ Săm ôtô tải 9.00-20 TR175A (xk)
- Mã HS 40131029: 39630/ Săm ôtô tải 14.00-24 TR179A (xk)
- Mã HS 40131029: 39641/ Săm ôtô tải 11L-15/16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 39644/ Săm ôtô tải 10.0/75-15.3 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 39645/ Săm ôtô tải 11.5/80-15.3 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 39648/ Săm ôtô tải 10-16.5 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 39651/ Săm ôtô tải 9.00-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 39653/ Săm ôtô tải 7.50-18 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39654/ Săm ôtô tải 10.5/80-18 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 39661/ Săm ôtô tải 12.4/11-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39663/ Săm ôtô tải 16.9/14-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39665/ Săm ôtô tải 9.5/9-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39670/ Săm ôtô tải 14.9/13-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39671/ Săm ôtô tải 13.6R24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39672/ Săm ôtô tải 13.6-28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39675/ Săm ôtô tải 16.9/14-28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39682/ Săm ôtô tải 9.5-32 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39683/ Săm ôtô tải 24.5-32 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39690/ Săm ôtô tải 17.5R25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 39729/ Săm ôtô tải 26x12-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 39730/ Săm ôtô tải 10/11R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 39755/ Săm ôtô tải 25x8.00/25x10.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 39778/ Săm ôtô tải 27x10-12 JS2 (xk)
- Mã HS 40131029: 39803/ Săm ôtô tải 25x12.00-9 TR6 (xk)
- Mã HS 40131029: 39806/ Săm ôtô tải 10.0/80-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 39813/ Săm ôtô tải 25x10-12 TR6 (xk)
- Mã HS 40131029: 39814/ Săm ôtô tải 26x12-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 39836/ Săm ôtô tải 10.00R20 HD TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 39838/ Săm ôtô tải 9.00R20 HD TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 39839/ Săm ôtô tải 11.00/12.00-20 TR179A (xk)
- Mã HS 40131029: 39840/ Săm ôtô tải 10/11R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 39842/ Săm ôtô tải 15.5/17.5-25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 39851/ Săm ôtô tải 18.4-30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39860/ Săm ôtô tải 12.00R20 HD TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 39875/ Săm ôtô tải 27x11-14 TR6 (xk)
- Mã HS 40131029: 39977/ Săm ôtô tải 25x12/13-9 TR6 (xk)
- Mã HS 40131029: 39978/ Săm ôtô tải 25x12/13R9 TR6 (xk)
- Mã HS 40131029: 39985/ Săm ôtô tải 24/26x12R12 TR6 (xk)
- Mã HS 40131029: 39986/ Săm ôtô tải 8.5L/9.5L/11L-14SL 8.5L/9.5L-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 39988/ Săm ôtô tải 11L-15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 39990/ Săm ôtô tải 11L-15/16SL TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39991/ Săm ôtô tải 11L-15/16SL TR15CW (xk)
- Mã HS 40131029: 39994/ Săm ôtô tải 12.5L-15/16 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 39995/ Săm ôtô tải 12.5L-15/16 TR15CW (xk)
- Mã HS 40131029: 40003/ Săm ôtô tải 14.9/16.9/17.5R24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40007/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R28/30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40009/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R34 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40011/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40012/ Săm ôtô tải 20.8R38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40013/ Săm ôtô tải 7.50-10 TR6 (xk)
- Mã HS 40131029: 40019/ Săm ôtô tải 10.00R20 12/80R20 TR444 (xk)
- Mã HS 40131029: 40023/ Săm ôtô tải 10.00-15/16SL TR15CW (xk)
- Mã HS 40131029: 40024/ Săm ôtô tải 14R17.5 TR300 (xk)
- Mã HS 40131029: 40025/ Săm ôtô tải 7.5R24SL 7.5/8.3/9.5R24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40026/ Săm ôtô tải 13.00/14.00R24TG TR220A (xk)
- Mã HS 40131029: 40027/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R26/28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40028/ Săm ôtô tải AT26x8/9R14 TR6 (xk)
- Mã HS 40131029: 40029/ Săm ôtô tải 20.5R25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 40030/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40031/ Săm ôtô tải 10.5/12.5/80-18/20 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40032/ Săm ôtô tải 12.5L-15/16SL TR15CW (xk)
- Mã HS 40131029: 40036/ Săm ôtô tải 26x12.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40078/ Săm ôtô tải 8.25-20 V30608 (xk)
- Mã HS 40131029: 40079/ Săm ôtô tải 10.00-20 V30608 (xk)
- Mã HS 40131029: 40080/ Săm ôtô tải 12.00-20 V30608 (xk)
- Mã HS 40131029: 40081/ Săm ôtô tải 14.00-20 V30608 (xk)
- Mã HS 40131029: 40105/ Săm ôtô tải 10.0/80-12 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40108/ Săm ôtô tải 9.00-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40109/ Săm ôtô tải 31x15.5-15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40112/ Săm ôtô tải 10.5/12.0/75-18 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40114/ Săm ôtô tải 7.50-20 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40115/ Săm ôtô tải 285/70-19.5 TR300 (xk)
- Mã HS 40131029: 40116/ Săm ôtô tải 14.5-20 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40117/ Săm ôtô tải 8.3-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40118/ Săm ôtô tải 15.5/80-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40119/ Săm ôtô tải 13.6-38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40121/ Săm ôtô tải 20.8-42 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40128/ Săm ôtô tải 10.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40129/ Săm ôtô tải 9.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40130/ Săm ôtô tải 11.00-22 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40134/ Săm ôtô tải 23.1-30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40135/ Săm ôtô tải 24.5R32 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40150/ Săm ôtô tải 10.00-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40151/ Săm ôtô tải 14.9-28 (13-28) TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40152/ Săm ôtô tải 18.4-30 (15-30) TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40154/ Săm ôtô tải 17.5-25 SP4000 (xk)
- Mã HS 40131029: 40188/ Săm ôtô tải 25x10.00-12 TR6 (xk)
- Mã HS 40131029: 40205/ Săm ôtô tải 16.0/70-20 TR179A (xk)
- Mã HS 40131029: 40208/ Săm ôtô tải 12.4-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40210/ Săm ôtô tải 17.5-25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 40210/ Săm ôtô tải 17.5R25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 40212/ Săm ôtô tải 18.4/15-30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40213/ Săm ôtô tải 13.6/14.9-38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40273/ Săm ôtô tải 9.5-36 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40285/ Săm ôtô tải 16.00-24 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 40406/ Săm ôtô tải 12.5/80-18 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40410/ Săm ôtô tải 12.4/11-28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40411/ Săm ôtô tải 14.9/13-28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40413/ Săm ôtô tải 12.4/11-36 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40415/ Săm ôtô tải 16.9/18.4-38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40416/ Săm ôtô tải 18.4/15-38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40482/ Săm ôtô tải 27x11-14 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40483/ Săm ôtô tải 9.5L14/15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40484/ Săm ôtô tải 31x10.5-15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40485/ Săm ôtô tải 11.5/80-15.3 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40486/ Săm ôtô tải 10-16.5 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40487/ Săm ôtô tải 9.00-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40488/ Săm ôtô tải 400/60-15.5 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40489/ Săm ôtô tải 12-16.5 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40490/ Săm ôtô tải 7.50-18 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40512/ Săm ôtô tải 9.00R20 HD TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40513/ Săm ôtô tải 7.50/8-18 HD TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40514/ Săm ôtô tải 13.6/14.9-28/30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40515/ Săm ôtô tải 16.9-38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40516/ Săm ôtô tải 23.5/26.5-25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 40540/ Săm ôtô tải 14.00R20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40541/ Săm ôtô tải 12.00R20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40542/ Săm ôtô tải 8.25R20 TR177A (xk)
- Mã HS 40131029: 40543/ Săm ôtô tải 9.00R20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40544/ Săm ôtô tải 11.00R20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40545/ Săm ôtô tải 12.00R24 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40546/ Săm ôtô tải 14.00R24 TR179A (xk)
- Mã HS 40131029: 40548/ Săm ôtô tải 10.00-15 TR179A (xk)
- Mã HS 40131029: 40549/ Săm ôtô tải 10R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40550/ Săm ôtô tải 12.5-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40551/ Săm ôtô tải 265/275/70R16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40552/ Săm ôtô tải 400/60-15.5 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40553/ Săm ôtô tải 14-17.5 TR300 (xk)
- Mã HS 40131029: 40554/ Săm ôtô tải 12.0/12.5/80-18 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40555/ Săm ôtô tải 9.5R24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40556/ Săm ôtô tải 14.9/13-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40557/ Săm ôtô tải 16.9R28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40558/ Săm ôtô tải 18.4R26 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40559/ Săm ôtô tải 16.9/14-30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40560/ Săm ôtô tải 18.4R34 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40561/ Săm ôtô tải 15.5-25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 40567/ Săm ôtô tải 18.4-26 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40568/ Săm ôtô tải 16.9-28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40569/ Săm ôtô tải 18.4-34 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40570/ Săm ôtô tải 12.00-22.5 VS32101 (xk)
- Mã HS 40131029: 40571/ Săm ôtô tải 315/80-22.5 VS32101 (xk)
- Mã HS 40131029: 40575/ Săm ôtô tải 10.00-15 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40576/ Săm ôtô tải 10.50-16 TR177A (xk)
- Mã HS 40131029: 40577/ Săm ôtô tải 14.00-24 TR220A (xk)
- Mã HS 40131029: 40585/ Săm ôtô tải 11L-15/16SL TR15CW (xk)
- Mã HS 40131029: 40586/ Săm ôtô tải 11L-15/16SL TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40587/ Săm ôtô tải 10.00-15/16SL TR15CW (xk)
- Mã HS 40131029: 40588/ Săm ôtô tải 9.00/10.00/11.00R15TR TR444 (xk)
- Mã HS 40131029: 40589/ Săm ôtô tải 11.00-16SL TR15CW (xk)
- Mã HS 40131029: 40590/ Săm ôtô tải 9.50/10R16.5LT TR15CW (xk)
- Mã HS 40131029: 40593/ Săm ôtô tải 11.2/12.4R28 11.25R28SL TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40594/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R28/30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40595/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40596/ Săm ôtô tải 14.9R36 13.6/14.9/15.5R38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40597/ Săm ôtô tải 12-16.5LT TR15CW (xk)
- Mã HS 40131029: 40597/ Săm ôtô tải 12R16.5LT TR15CW (xk)
- Mã HS 40131029: 40598/ Săm ôtô tải 7.50-10 TR135 (xk)
- Mã HS 40131029: 40600/ Săm ôtô tải 11.2-28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40601/ Săm ôtô tải 18.4/15R30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40602/ Săm ôtô tải 12.5-18 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40604/ Săm ôtô tải 12.4/11R24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40605/ Săm ôtô tải 17.5-25 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40607/ Săm ôtô tải 12-16.5 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40608/ Săm ôtô tải 12-16.5 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40609/ Săm ôtô tải 23.1R30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40614/ Săm ôtô tải 19.5L-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40615/ Săm ôtô tải 12.5-18 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40617/ Săm ôtô tải 13.00R24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40624/ Săm ôtô tải 24x11/25x12-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40628/ Săm ôtô tải 25x12/25x13-9 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40630/ Săm ôtô tải 9.00-16 V30208 (xk)
- Mã HS 40131029: 40631/ Săm ôtô tải 650/65R42 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40643/ Săm ôtô tải 7.50-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40648/ Săm ôtô tải 14.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40654/ Săm ôtô tải 12.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40655/ Săm ôtô tải 12.00-24 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40660/ Săm ôtô tải 7/8/9-14.5 MH TR300 (xk)
- Mã HS 40131029: 40661/ Săm ôtô tải 14R17.5 TR300 (xk)
- Mã HS 40131029: 40662/ Săm ôtô tải 12.5R18/20 TR15CW (xk)
- Mã HS 40131029: 40663/ Săm ôtô tải 11.2/12.4R24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40664/ Săm ôtô tải 14.9R30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40665/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R46 420/80R46 480/80R46 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40666/ Săm ôtô tải 12.5L-15/16SL TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40667/ Săm ôtô tải 20x7R8 TR6 (xk)
- Mã HS 40131029: 40668/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40669/ Săm ôtô tải 20.8-38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40670/ Săm ôtô tải 15-34 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40671/ Săm ôtô tải 230/95-48 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40672/ Săm ôtô tải 18.4/20.8-42 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40682/ Săm ôtô tải 16.0/70-20 V30608 (xk)
- Mã HS 40131029: 40685/ Săm ôtô tải 20x10.00-9 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40688/ Săm ôtô tải 15.0/55-17 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40689/ Săm ôtô tải 12.5/80-18 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40690/ Săm ôtô tải 12.5/80-18 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40691/ Săm ôtô tải 16.0/70-20 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40692/ Săm ôtô tải 20.8/18-42 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40694/ Săm ôtô tải 9.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40695/ Săm ôtô tải 10.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40696/ Săm ôtô tải 10.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40697/ Săm ôtô tải 13.00/14.00-24 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40698/ Săm ôtô tải 7.50/8.00-18 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40699/ Săm ôtô tải 13.00/14.00-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40716/ Săm ôtô tải 10.5/11.5-15.3 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40717/ Săm ôtô tải 10.00/11.00-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40722/ Săm ôtô tải 8.3/9.5R22 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40723/ Săm ôtô tải 8.3/9.5R24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40724/ Săm ôtô tải 11.2/12.4R28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40725/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40726/ Săm ôtô tải 16.9/14R28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40727/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40728/ Săm ôtô tải 8.3/9.5R36 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40729/ Săm ôtô tải 12.4/13.6R38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40730/ Săm ôtô tải 16.9R38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40731/ Săm ôtô tải 18.4R38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40765/ Săm ôtô tải 9.00R20 TR443 (xk)
- Mã HS 40131029: 40766/ Săm ôtô tải 10.00-20 TR444 (xk)
- Mã HS 40131029: 40769/ Săm ôtô tải 13.6/14L-16.1 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40770/ Săm ôtô tải 21.5L-16.1 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40771/ Săm ôtô tải 14.9/16.9/17.5LR24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40772/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R26/28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40780/ Săm ôtô tải VTB9 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40785/ Săm ôtô tải VJ14 TR6 (xk)
- Mã HS 40131029: 40786/ Săm ôtô tải VIO15 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40807/ Săm ôtô tải VKF20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40818/ Săm ôtô tải 11.00R20 13/80R20 TR444 (xk)
- Mã HS 40131029: 40822/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R38 480/80R38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40866/ Săm ôtô tải 10.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40867/ Săm ôtô tải 14.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40868/ Săm ôtô tải 6.50-20 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40869/ Săm ôtô tải 7.50-20 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40870/ Săm ôtô tải 8.25-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40878/ Săm ôtô tải 25x12.00/13.00-9 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40882/ Săm ôtô tải 10.00/11.00-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40885/ Săm ôtô tải 24x12.00/13.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40892/ Săm ôtô tải 10.5/65-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40893/ Săm ôtô tải 10.5/80R20 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40900/ Săm ôtô tải 9.00R20 V30211 (xk)
- Mã HS 40131029: 40906/ Săm ôtô tải 11.5/80-15.3 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40913/ Săm ôtô tải 16.0/70R20,405/70R20 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40917/ Săm ôtô tải 13.6/12R24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40918/ Săm ôtô tải 12.5/80-15.3 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40922/ Săm ôtô tải 215/225R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40923/ Săm ôtô 27x8.50/10.50-15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40924/ Săm ôtô tải 14.9/16.9R24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40929/ Săm ôtô tải 20x11-9 TR6 (xk)
- Mã HS 40131029: 40932/ Săm ôtô tải 26x8-14 TR6 (xk)
- Mã HS 40131029: 40938/ Săm ôtô tải 27x10-12 TR6 (xk)
- Mã HS 40131029: 40939/ Săm ôtô tải 10/11R15 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40940/ Săm ôtô tải 400/65-15.5 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40941/ Săm ôtô tải 15.0/70-18 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40942/ Săm ôtô tải 9.5-22 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40943/ Săm ôtô tải 11.2/12.4-20 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40944/ Săm ôtô tải 16.9-24 HD TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40945/ Săm ôtô tải 11.2/12.4-28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40946/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R26/28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40947/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R28 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40948/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40949/ Săm ôtô tải 11.2/12.4-38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40955/ Săm ôtô tải 28x12-15 TR440 (xk)
- Mã HS 40131029: 40958/ Săm ôtô tải 11.2R34 11.2/12.4R36 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40967/ Săm ôtô tải 8.25R20 TR442 (xk)
- Mã HS 40131029: 40968/ Săm ôtô tải 300-15 TR441 (xk)
- Mã HS 40131029: 40969/ Săm ôtô tải 13.00/14.00R20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40971/ Săm ôtô tải 18.4/20.8R42 480/80R42 520/85R42 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40975/ Săm ôtô tải 7.50-20 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40976/ Săm ôtô tải 11.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40977/ Săm ôtô tải 10.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 40978/ Săm ôtô tải 16.9/14-38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40979/ Săm ôtô tải 20.5-25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 40980/ Săm ôtô tải 23.5-25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 40985/ Săm ôtô tải 11.00-20 TR179A (xk)
- Mã HS 40131029: 40986/ Săm ôtô tải 12.00-20 TR179A (xk)
- Mã HS 40131029: 40987/ Săm ôtô tải 11L-15/16 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 40988/ Săm ôtô tải 500/60-22.5 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 40989/ Săm ôtô tải 15.5-25 SP4000 (xk)
- Mã HS 40131029: 40990/ Săm ôtô tải 17.5-25 SP4000 (xk)
- Mã HS 40131029: 40996/ Săm ôtô tải 14.9-38 (13-38) TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40997/ Săm ôtô tải 16.9-28 (14-28) TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40998/ Săm ôtô tải 16.9-30 (14-30) TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 40999/ Săm ôtô tải 18.4-26 (15-26) TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41000/ Săm ôtô tải 18.4-34 (15-34) TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41001/ Săm ôtô tải 20.8-34 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41002/ Săm ôtô tải 23.5-25 SP4000 (xk)
- Mã HS 40131029: 41008/ Săm ôtô tải 7.50/8.25-20 TR77A (xk)
- Mã HS 40131029: 41032/ Săm ôtô tải 11.00/12.00R22.5 TR300 (xk)
- Mã HS 40131029: 41034/ Săm ôtô tải 10/11R15LT TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 41035/ Săm ôtô tải 15R19.5 TR15CW (xk)
- Mã HS 40131029: 41036/ Săm ôtô tải 23.1R26 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41037/ Săm ôtô tải 23.1R30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41038/ Săm ôtô tải 11.2/12.4R38 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41045/ Săm ôtô tải 20x10.00/11.00-9 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 41046/ Săm ôtô tải 24x11/25x12-10 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 41068/ Săm ôtô tải 14.00R20 TR179A (xk)
- Mã HS 40131029: 41071/ Săm ôtô tải 10R15 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 41072/ Săm ôtô tải 12.5-15.3 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 41073/ Săm ôtô tải 11.2/10-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41074/ Săm ôtô tải 14.00R24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41080/ Săm ôtô tải Reg (VKE16) TR13-LL (xk)
- Mã HS 40131029: 41081/ Săm ôtô tải XL (VKC20-HD) TR13-LL (xk)
- Mã HS 40131029: 41085/ Săm ôtô tải KM24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41087/ Săm ôtô tải 31x15.5-15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 41088/ Săm ôtô tải 10.00R22 TR444 (xk)
- Mã HS 40131029: 41105/ Săm ôtô tải 13.00/14.00-24 TR220A (xk)
- Mã HS 40131029: 41122/ Săm ôtô tải 10.00R20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 41123/ Săm ôtô tải 11.00R22 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 41124/ Săm ôtô tải 14.00-24 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: 41125/ Săm ôtô tải 12.4-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41136/ Săm ôtô tải 13.6-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41137/ Săm ôtô tải 18.4-30 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41138/ Săm ôtô tải 23.5R25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 41139/ Săm ôtô tải 26.5R25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 41159/ Săm ôtô tải 26x12.00-12 TR13 (xk)
- Mã HS 40131029: 41161/ Săm ôtô tải 10.0/11.5-15.3 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 41162/ Săm ôtô tải 14.5/80-20 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41163/ Săm ôtô tải 14.5/80-20 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 41164/ Săm ôtô tải 16.0/70-20 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 41165/ Săm ôtô tải 600/65-34 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41191/ Săm ôtô tải 9.00-15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 41192/ Săm ôtô tải 11.00-15 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 41193/ Săm ôtô tải 11L-16 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 41194/ Săm ôtô tải 10R16.5 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 41195/ Săm ôtô tải 21.5x16.1 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41196/ Săm ôtô tải 12R16.5 TR15 (xk)
- Mã HS 40131029: 41197/ Săm ôtô tải 18.4/15-26 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41198/ Săm ôtô tải 16.9/18.4-46 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: 41208/ Săm ôtô tải 14.00-24/25 TRJ1175C (xk)
- Mã HS 40131029: 41210/ Săm ôtô tải 9.00R20 TR443 (xk)
- Mã HS 40131029: 41212/ Săm ôtô tải 9.00/9.50/10.00/11.25-24SL 11.2/12.4-24 TR218A (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột 650/700-15 bằng cao su, loại dùng cho oto chở hàng, chiều rộng 600mm, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 10.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 10.00-20 TR78A MAXXIS (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 10.00R20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 10.00R20 TR78A HD 817 # B7 MAXXIS (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 10.00R20 TR78A MAXXIS (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 10.00R20 TR78A MX (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 11.00 R20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 11.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 11.00R20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 11.00R20 TR78A MAXXIS (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 11.00R20 TR78A MX (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 12.00 R20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 12.00 R24 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 9.00-20 TR78A (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 9.00R20 TR78A MX (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải nhẹ, size: 165/175-13, TR13, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải nhẹ, size: 165/185-14, TR13, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải nhẹ, size: 195-15, TR13, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải nhẹ, size: 4.50-12, TR13, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải nhẹ, size: 5.00-10, TR13, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải nhẹ, size: 5.00-12, TR13, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải nhẹ, size: 7.00/7.50-16, TR13, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải nhẹ, size: 7.00/7.50-16, TR177A, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải nhẹ, size: 7.00/7.50-16, TR75A, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải nhẹ, size: 8.25/9.00-16, TR13, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải nhẹ, size: 8.25/9.00-16, TR75A, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải nhẹ, size: H78-15, TR13, hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Săm 650/700/950mm-16 bằng cao su, dùng cho lốp oto chiến thắng, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Săm 900R20. (xk)
- Mã HS 40131029: Săm DRC 1000-20 (xk)
- Mã HS 40131029: Săm DRC 1200-20 (xk)
- Mã HS 40131029: Săm ô tô 12.00-20 Makuro; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Săm ô tô 5.00-12TR13 ChengShin; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40131029: Săm xe 600/14 bằng cao su, loại dùng cho oto chở hàng, chiều rộng 600mm, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40132000: 39545/ săm xe đạp 16x1.75/1.95 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 39547/ săm xe đạp 26x1.75/1.95 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 39848/ săm xe đạp 24x1 3/8 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 39878/ săm xe đạp 12 1/2x2 1/4 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 39881/ săm xe đạp 20x1.75/1.90/1.95 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 39887/ săm xe đạp 28x1 1/2 D/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40328/ săm xe đạp 16x1.75/2.1 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40329/ săm xe đạp 16x1 3/8 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40333/ săm xe đạp 20x1.75/2.1 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40334/ săm xe đạp 24x1.75/2.1 A/V(40mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40336/ săm xe đạp 26x1.75/2.1 F/V(40mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40337/ săm xe đạp 26x2.1/2.6 F/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40338/ săm xe đạp 26x1.75/2.1 A/V(40mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40339/ săm xe đạp 26x2.1/2.6 A/V(40mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40340/ săm xe đạp 27.5x1.75/2.2 F/V(48mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40341/ săm xe đạp 27.5x1.75/2.2 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40342/ săm xe đạp 29x1.75/2.2 F/V(48mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40344/ săm xe đạp 29x1.75/2.2 A/V(48mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40345/ săm xe đạp 700x18/25C F/V(40mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40346/ săm xe đạp 700x18/25C F/V(60mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40348/ săm xe đạp 700x25/32C F/V(40mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40349/ săm xe đạp 700x25/32C F/V(60mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40350/ săm xe đạp 700x28/35C F/V(40mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40351/ săm xe đạp 700x35/45C F/V(40mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40352/ săm xe đạp 700x35/45C A/V(40mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40498/ săm xe đạp 16x1.75 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40501/ săm xe đạp 28x1 1/2 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40503/ săm xe đạp 26x1 3/8 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40644/ săm xe đạp 12x1.75/2.125 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40645/ săm xe đạp 20x1.75/1.95 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40646/ săm xe đạp 24x1.75/1.95 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40647/ săm xe đạp 26x1.95/2.125 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40702/ săm xe đạp 12x1 3/8 D/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40703/ săm xe đạp 12x1.75 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40828/ săm xe đạp 20x1.75 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40829/ săm xe đạp 20x1.75 A/V(48mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40830/ săm xe đạp 26x1.95 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40831/ săm xe đạp 26x1.95 A/V(48mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40832/ săm xe đạp 27.5x1.95/2.125 A/V(48mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 40833/ săm xe đạp 28x1.75 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 40834/ săm xe đạp 26x1.95 F/V(48mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 41014/ săm xe đạp 27.5x2.10/2.35 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 41015/ săm xe đạp 27.5x2.10/2.35 F/V (xk)
- Mã HS 40132000: 41016/ săm xe đạp 27x1 1/4 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 41017/ săm xe đạp 29x1.90/2.10/2.125 F/V (xk)
- Mã HS 40132000: 41018/ săm xe đạp 29x1.90/2.10/2.125 RVT(48mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 41019/ săm xe đạp 29x1.90/2.10/2.125 A/V(48mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 41020/ săm xe đạp 29x1.90/2.10/2.125 A/V(60mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 41039/ săm xe đạp 26x1.75/1.90/1.95 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 41040/ săm xe đạp 29x2.10 A/V(48mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 41041/ săm xe đạp 27.5x2.25/2.35 A/V(48mm) (xk)
- Mã HS 40132000: 41042/ săm xe đạp 16x2.50 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 41167/ săm xe đạp 26x1 3/8 F/V (xk)
- Mã HS 40132000: 41168/ săm xe đạp 26x1.90/2.125 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 41169/ săm xe đạp 27.5x1.90/2.125 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 41170/ săm xe đạp 29x1.9/2.125 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 503002X0/ Ruột xe đạp12-1/2*1.75*2-1/4 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 50300425/ Ruột xe đạp12-1/2*1.75*2-1/4 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 50300458/ Ruột xe đạp 12-1/2*1.75*2-1/4 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 503014J7/ Ruột xe đạp16*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 50303528/ Ruột xe đạp12-1/2*1.75*2-1/4 D/V-28T EP (xk)
- Mã HS 40132000: 503079A7/ Ruột xe đạp12-1/2*1.75*2-1/4 WH767A-28 70 (xk)
- Mã HS 40132000: 503079L5/ Ruột xe đạp12-1/2*1.75*2-1/4 WH767A-28 70 (xk)
- Mã HS 40132000: 50400423/ Ruột xe đạp 14*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 50480409/ Ruột xe đạp14*1.5/1.75 A/V-25T OEM (xk)
- Mã HS 40132000: 50800408/ Ruột xe đạp 16*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 50800424/ Ruột xe đạp16*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 50800457/ Ruột xe đạp 16*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 50800499/ Ruột xe đạp16*1.5/1.75 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 50800572/ Ruột xe đạp 16*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 50800861/ Ruột xe đạp 16*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 50801562/ Ruột xe đạp 16*1.75/2.125 D/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 508035B7/ Ruột xe đạp16*1.75/2.125 D/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 51004208/ Ruột xe đạp 12*2.30/2.40 DIN7768-28 70D LL (xk)
- Mã HS 40132000: 51100428/ Ruột xe đạp16*2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 511X04C1/ Ruột xe đạp 16*2.50 A/V-32T LL (xk)
- Mã HS 40132000: 51700425/ Ruột xe đạp 18*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 517005S9/ Ruột xe đạp18*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 519L14B7/ Ruột xe đạp 20*1.5/1.75 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 52000387/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 520003A2/ Ruột xe đạp20*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 520003W6/ Ruột xe đạp20*1.75/2.125 A/V-28T 48L (xk)
- Mã HS 40132000: 52000403/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 52000429/ Ruột xe đạp20*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 52000452/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 520006Y8/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 520008Y6/ Ruột xe đạp20*1.75/2.125 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 52000965/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 520014X0/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 D/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 52003225/ Ruột xe đạp20*1.75/2.125 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 52003506/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 D/V-28T EP (xk)
- Mã HS 40132000: 520035A4/ Ruột xe đạp20*1.75/2.125 D/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 52004769/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 TR4A-28T NI LL (xk)
- Mã HS 40132000: 524005T2/ Ruột xe đạp 20*2.125 A/V-28T LL (xk)
- Mã HS 40132000: 524005W6/ Ruột xe đạp20*2.125 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 524007M6/ Ruột xe đạp 20*2.125 A/V-28T LL (xk)
- Mã HS 40132000: 524007R5/ Ruột xe đạp20*2.125 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 524W0492/ Ruột xe đạp 20*2.30/2.40 A/V-28T LL (xk)
- Mã HS 40132000: 524W0567/ Ruột xe đạp20*2.30/2.40 A/V-28T LL (xk)
- Mã HS 40132000: 524W3280/ Ruột xe đạp20*2.30/2.40 F/V-32T NI OEM (xk)
- Mã HS 40132000: 53200325/ Ruột xe đạp24*1-3/8 A/V-25T (xk)
- Mã HS 40132000: 532003K7/ Ruột xe đạp24*1-3/8 A/V-25T (xk)
- Mã HS 40132000: 532015A3/ Ruột xe đạp24*1-3/8 D/V-25T (xk)
- Mã HS 40132000: 533B0479/ Ruột xe đạp 24*1.5/1.75 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 533H03C3/ Ruột xe đạp24*1.5/1.75 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 533H03H2/ Ruột xe đạp24*1.5/1.75 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 533H0408/ Ruột xe đạp 24*1.5/1.75 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 533H0424/ Ruột xe đạp24*1.5/1.75 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 533H0465/ Ruột xe đạp 24*1.5/1.75 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 533H32D6/ Ruột xe đạp24*1.5/1.75 F/V-28T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 53400206/ Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 A/V-28T 40L LL (xk)
- Mã HS 40132000: 534002X5/ Ruột xe đạp24*1.9/2.125 A/V-28T 48L (xk)
- Mã HS 40132000: 53400354/ Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 53400404/ Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 53400420/ Ruột xe đạp24*1.9/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 53400453/ Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 534004S5/ Ruột xe đạp24*1.9/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 534005G8/ Ruột xe đạp24*1.9/2.125 A/V-28T LL (xk)
- Mã HS 40132000: 53400891/ Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 53401428/ Ruột xe đạp24*1.9/2.125 D/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 534014H5/ Ruột xe đạp24*1.9/2.125 D/V-28T 35L (xk)
- Mã HS 40132000: 534035L3/ Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 D/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 534035M1/ Ruột xe đạp24*1.9/2.125 D/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 53404760/ Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 TR4A-28T NI LL (xk)
- Mã HS 40132000: 53500286/ Ruột xe đạp24*2.125 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 53500674/ Ruột xe đạp 24*2.125 A/V-28T LL (xk)
- Mã HS 40132000: 535006L5/ Ruột xe đạp 24*2.125 A/V-28T LL (xk)
- Mã HS 40132000: 535S0568/ Ruột xe đạp 24*2.30/2.40 A/V-28T LL (xk)
- Mã HS 40132000: 535S0683/ Ruột xe đạp24*2.30/2.40 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 54100821/ Ruột xe đạp26*1 A/V-18*30T (xk)
- Mã HS 40132000: 54200324/ Ruột xe đạp 26*1-3/8 A/V-25T (xk)
- Mã HS 40132000: 54203229/ Ruột xe đạp26*1-3/8 F/V-25T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 543002N9/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 54300397/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 543003P3/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 543003Q1/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 54300405/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 54300421/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 54300447/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 A/V-28T 48L (xk)
- Mã HS 40132000: 54300454/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 543004L1/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 A/V-28T 48L OEM (xk)
- Mã HS 40132000: 54300660/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 543006K1/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 A/V-28T 48L LL (xk)
- Mã HS 40132000: 543006U9/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 A/V-28T LL (xk)
- Mã HS 40132000: 543008A9/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 A/V-28T 48L (xk)
- Mã HS 40132000: 543008T9/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 543014E2/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 D/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 543015L8/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 D/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 54302666/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 543026R2/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 54303110/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 F/V-32T 60L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 543031F9/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 543031I3/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 54303201/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 54303227/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 543035C2/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 D/V-28T 35L (xk)
- Mã HS 40132000: 543035W0/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 543036Y4/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 F/V-32T 40L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 54304266/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 TR4A-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 54304985/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 TR4A-28 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 543603K8/ Ruột xe đạp 26*1.5/1.75 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 54390406/ Ruột xe đạp 26*1.5/1.75 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 54390422/ Ruột xe đạp26*1.5/1.75 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 54391487/ Ruột xe đạp26*1.5/1.75 D/V-28T 40L EP (xk)
- Mã HS 40132000: 54470489/ Ruột xe đạp26*3.5/4.0 A/V-32 (xk)
- Mã HS 40132000: 546M0488/ Ruột xe đạp26*2.30/2.40 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 546M04T3/ Ruột xe đạp26*2.30/2.40 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 546M3672/ Ruột xe đạp26*2.30/2.40 F/V-32T NI LL (xk)
- Mã HS 40132000: 54700422/ Ruột xe đạp26*2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 54700570/ Ruột xe đạp 26*2.125 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 547006B0/ Ruột xe đạp 26*2.125 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 547033B7/ Ruột xe đạp 26*2.125 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 547T4266/ Ruột xe đạp 26*2.4/2.75 TR4A-32 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 55000681/ Ruột xe đạp27*1-1/4 A/V-22*28T (xk)
- Mã HS 40132000: 550S3272/ Ruột xe đạp 27.5*1.25/1.5 F/V-28T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55130488/ Ruột xe đạp27.5*1.70/2.35 A/V (xk)
- Mã HS 40132000: 55133201/ Ruột xe đạp 27.5*1.70/2.35 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55170468/ Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 A/V-32T (xk)
- Mã HS 40132000: 551704L7/ Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 551704X0/ Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 A/V-32T LL (xk)
- Mã HS 40132000: 551705M4/ Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 A/V-28T 48L LL (xk)
- Mã HS 40132000: 551705W2/ Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 55173181/ Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 R/V-32T 40L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 551731E7/ Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 R/V-32T 40L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55173256/ Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55173280/ Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55173298/ Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 A/V-32T 48L OEM (xk)
- Mã HS 40132000: 551732A5/ Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55174502/ Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 TR4A-28T 40L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55174577/ Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 TR4A-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 55190409/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 55190482/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 55190490/ Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 A/V-28T 48L (xk)
- Mã HS 40132000: 551904C3/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 A/V-28T 48L (xk)
- Mã HS 40132000: 551904H2/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 A/V-28T S3717 (xk)
- Mã HS 40132000: 551904M3/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 551904R2/ Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 55190599/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 A/V-28T (xk)
- Mã HS 40132000: 551905Q3/ Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 A/V-28T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 55193080/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 551930B3/ Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 F/V-32T NT 48L (xk)
- Mã HS 40132000: 551930G2/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 551930S8/ Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55193106/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 551931J6/ Ruột xe đạp700*35/43C A/V-25T (xk)
- Mã HS 40132000: 551931M0/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 551932A3/ Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 F/V-32T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 552004F3/ Ruột xe đạp 27.5*3.0 A/V-32T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 552032L8/ Ruột xe đạp 27.5*3.0 F/V-32T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 553028G1/ Ruột xe đạp700*18/23C F/V-18*30T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 553028T4/ Ruột xe đạp700*18/23C F/V-18*30T 60L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55303028/ Ruột xe đạp700*18/23C F/V-18*30T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 553030W4/ Ruột xe đạp700*18/23C F/V-18*30T NT 60L N (xk)
- Mã HS 40132000: 55303358/ Ruột xe đạp700*18/23C F/V-18*30T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 553036Q1/ Ruột xe đạp 700*18/23C F/V-18*50T 40L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 553036W8/ Ruột xe đạp 700*18/23C F/V-18*50T 60L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 553038W6/ Ruột xe đạp 700*18/23C F/V-18*30T 60L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55600100/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T 48L (xk)
- Mã HS 40132000: 55600124/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T (xk)
- Mã HS 40132000: 556001K8/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 556001M4/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 556001Q5/ Ruột xe đạp700*35/43C A/V-25T 48L LL (xk)
- Mã HS 40132000: 556001U6/ Ruột xe đạp700*35/43C F/V-25T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55600266/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T (xk)
- Mã HS 40132000: 556002Q4/ Ruột xe đạp700*35/43C A/V-25T (xk)
- Mã HS 40132000: 55600308/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T (xk)
- Mã HS 40132000: 55600324/ Ruột xe đạp700*35/43C A/V-25T (xk)
- Mã HS 40132000: 556006Y2/ Ruột xe đạp700*35/43C D/V-25T 35L EP (xk)
- Mã HS 40132000: 556007W6/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 556013L2/ Ruột xe đạp 700*35/43C D/V-25T 35L (xk)
- Mã HS 40132000: 556013R9/ Ruột xe đạp700*35/43C D/V-25T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 55601579/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 556015Q9/ Ruột xe đạp700*35/43C D/V-25T 40L (xk)
- Mã HS 40132000: 556029G3/ Ruột xe đạp 700*35/43C F/V-25T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 556029S9/ Ruột xe đạp700*35/43C F/V-25T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55603229/ Ruột xe đạp 700*35/43C F/V-25T NI (xk)
- Mã HS 40132000: 556037I9/ Ruột xe đạp700*23/25C R/V-18*30T 60L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55603880/ Ruột xe đạp 700*35/43C F/V-25T 40L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55604581/ Ruột xe đạp700*35/43C F/V-25T 48L NI (xk)
- Mã HS 40132000: 55604599/ Ruột xe đạp700*35/43C F/V-25T 48L NI (xk)
- - Mã HS 40132000: 55604706/ Ruột xe đạp 700*35/43C TR4A-25T 40L NI LL (xk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c