Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 40103500: NL044/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 142.2cm), code: GBN14223GT-90_112704851 (nk)
- Mã HS 40103500: NL044/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 144cm), code: GBN1440EV5GT-150_112704861 (nk)
- Mã HS 40103500: NL044/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 150cm), code: GBN1500EV5GT-150_112703951 (nk)
- Mã HS 40103500: NL044/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm, code: GBN13743GT-90_112703941 (nk)
- Mã HS 40103500: NL044/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm, code: HTBN1160S8M-250_112705301 (1 SOI 1PCE) (nk)
- Mã HS 40103500: Phụ tùng máy cắt và dán bao PP: Dây curoa truyền dẹt làm bằng Cao su chu vi 945mm, model: AARK-01234 12 PJ 945, NSX: Starlinger, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103500: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Dây curoa cam Morning 2008-2012, mã 2431202270, nhãn hiệu Kia, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103500: TP40103500/ Dây cuaro BANDO A29 (đỏ) bằng cao su, chu vi ngoài 79cm, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 40103500: TP40103500/ Dây cuaro GATES 11M1120 bằng cao su, chu vi ngoài 112cm, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 40103500: U01O20060153/ Đai truyền trên cả hai trục của máy dán nhãn, chất liệu cao su lưu hóa,Model: HYCR-CCRS3M,hiệu:Huayan, kt: 0.84*0.07*0.01, hàng mới 100%,710010011821 (nk)
- Mã HS 40103500: U01O20060154/ Đai truyền trên cả hai trục của máy dán nhãn, chất liệu cao su lưu hóa,Model: HYCR-ZCRS3M,hiệu:Huayan, kt: L:0.84, hàng mới 100%,710010011822 (nk)
- Mã HS 40103600: ./ Dây cu roa B-67, chu vi ngoài 177.8 cm, kt H10.41mm*W16.76mm, dùng để chuyển hóa chuyển động quay của động cơ, chất liệu dùng cao su tổng hợp, nhà sx Misuboshi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: 0903_8204/ Dây curoa răng bằng cao su lưu hóa, hiệu Bando, chu vi ngoài 1676 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: 315/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 159.6cm), code: HTBN1596S3M-150/ JP (nk)
- Mã HS 40103600: Băng truyền S5M, S8M, 14M, D8M, DS8M. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: CS-TIMBELT/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 153cm), code: HTBN1530S5M-150/ JP (nk)
- Mã HS 40103600: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1512-H8M-400, chu vi 1512mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1610-H14M-400, chu vi 1610mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1760-H8M-400, chu vi 1760mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1778-H14M-400, chu vi 1778mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1890-H14M-400, chu vi 1890mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 4000-S8M-1760 HP, chu vi 1760mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu roa 8PK1350, dùng cho xe xúc lật Liugong ZL50C. Mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc. Là dạng băng truyền liên tục có chu vi ngoài 1.350 mm. Chất liệu bằng cao su lưu hóa. (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu roa 8PK950, dùng cho xe xúc lật Liugong ZL50C. Mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc. Là dạng băng truyền liên tục có chu vi ngoài 950 mm. Chất liệu bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 159.6cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN1596S3M-150 (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 153cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: GBN1530EV5GT-150 (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 153cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN1530S5M-150 (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 160cm), code: HTBN1600S8M-300/ JP (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 168cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN1680S5M-100 (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1778-14M-1700 Gates Brand (432x1778)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1890-14M-19" (483x1890)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 2/AV15x1935 POWERBAND_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 3/11M1550SPL LIANGCHI (33x1550)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang HTD 1520 8M SLEEVE 400mm (400x1520)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang HTD 1640 8M SLEEVE 400mm (400x1640)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang STD 1520 S8M SLEEVE 400mm (400x1520)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang STD 1800 S8M SLEEVE 400mm (400x1800)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang TSCO 1760-R10M-17PL_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang TSCO 1880-R10M-17PL_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cua roa động cơ chu vi ngoài trên 150 cm nhưng không quá 198 cm, phụ tùng dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN720.E4, giá DDP. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: TC20EF-20*1774, chu vi 1774mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: TF-50 60*1980,chu vi 1980mm, rộng 60mm,không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1515mm, rộng 8mm, dày 1,8mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa,model:TC 20EF 2*22*1910,chu vi 1910mm,rộng 22mm,dày 2mm,không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa,model:TC 20EF 2*22*1940,chu vi 1940mm, rộng 22mm, dày 2mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa bằng cao su loại GLD8, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa bằng cao su loại T5, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 155.2cm, 1552-S8M-30PK (MOQ:6), Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 156.8cm, 1568-14M-1900 GATES, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 160.0cm, 1600-8MGT3-1800, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 161.0cm, 1610-14M-1900 GATES, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 189.0cm, 1890-14M-1900 GATES, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa Gates 1800- 8M- 30 mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu-roa model C-3251 LI chất liệu cao su hãng sản xuất Kaiou hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu-roa model SPB1250 chất liệu cao su hãng sản xuất Kaiou hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu-roa model SPB1900 chất liệu cao su hãng sản xuất Kaiou hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu-roa model SPB2000 chất liệu cao su hãng sản xuất Kaiou hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu-roa model SPB2120 chất liệu cao su hãng sản xuất Kaiou hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu-roa model SPB2150 chất liệu cao su hãng sản xuất Kaiou hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu-roa model SPB2280 chất liệu cao su hãng sản xuất Kaiou hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu-roa model SPB2500 chất liệu cao su hãng sản xuất Kaiou hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu-roa model SPB2650 chất liệu cao su hãng sản xuất Kaiou hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu-roa model SPB2840 chất liệu cao su hãng sản xuất Kaiou hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây cu-roa model SPB3350 chất liệu cao su hãng sản xuất Kaiou hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa, hàng mới 100% Rubber Belt B62 (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa, hàng mới 100% Rubber Belt B66 (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa, hàng mới 100% Rubber Belt B71 (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa, hàng mới 100% Rubber Belt B72 (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa, hàng mới 100% Rubber Belt B74 (nk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa, hàng mới 100% Rubber Belt B75 (nk)
- Mã HS 40103600: Dây đai B72, bằng cao su lưu hóa, dây đai liên tục, chu vi 190.5cm, hàng mới 100%, Maker: MITSUBOSHI (nk)
- Mã HS 40103600: NL044/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 153cm), code: GBN1530EV5GT-150_112684301 (nk)
- Mã HS 40103600: NL044/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 163.00cm), code: GBN1630EV5GT-150_112682501 (nk)
- Mã HS 40103600: Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Dây curoa bằng cao su (đường kính ngoài 1665mm)- V-Belt- P/N: R87153- Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Dây curoa bằng cao su- V-Belt- Mã hàng L114468.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Dây curoa bằng cao su- V-Belt- Mã hàng L169273.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Dây curoa bằng cao su- V-Belt- Mã hàng R135607.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Dây curoa bằng cao su- V-Belt- Mã hàng R222393.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Dây curoa bằng cao su- V-Belt- Mã hàng R270966.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103600: Phụ tùng của máy thu hoạch mía: Dây Curoa V-Belt bằng cao su- V-BELT- Mã hàng: R135194. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 48cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) PTBN480P8M-250, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B58, chất liệu cao su, kích thước dài 58inch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Vành đai truyền động KT 720*3*1.5cm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (125828810)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Dây cua roa, chu vi 207.24cm, có 6 gân, mặt cắt hình tam giác (nk)
- Mã HS 40103900: (14005625401)- Dây cuaroa của máy sấy Electrolux, bằng cao su, có 7 gân, chu vi 219.8 cm, mặt cắt hình tam giác (nk)
- Mã HS 40103900: (H03610) Dây Curoa bằng cao su lưu hóa 400HPS8M1000 (Chu vi 1000mm, bề rộng mặt cắt ngang 40mm)(mặt cắt ngang hình chữ nhật) (nk)
- Mã HS 40103900: (H60023) Dây Curoa bằng cao su lưu hóa 1960UP14M90-HC (Chu vi 1960mm, bề rộng mặt cắt ngang 90mm)(mặt cắt ngang hình chữ nhật) (nk)
- Mã HS 40103900: (H60053) Dây Curoa bằng cao su lưu hóa 2240UP14M55-HC (Chu vi 2240mm, bề rộng mặt cắt ngang 55mm)(mặt cắt ngang hình chữ nhật) (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: 9807033380) Dây curoa có chu vi dưới 60 cm dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: 9807033380) Dây curoa có chu vi dưới 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: 9807033380) Dây curoa có chu vi dưới 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: 9807033380) Dây curoa có chu vi dưới 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: 9807033380) Dây curoa có chu vi dưới 60 cm dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: P30115909C) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: P30115909C) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: P30115909C) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: P30115909C) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: P30115909C) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: P30115909C) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: PE0815909C) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: PE0815909C) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: PE0815909C) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: PY0115909A) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: PY0115909A) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: PY0115909A) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: PY0115909A) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: (MS: PY0115909A) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40103900: (MS:PE0815909C) Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-022896) DÂY CUROA 050-XL-0053A-J, CHẤT LIỆU CAO SU, W12.7XL269.2MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-035911) DÂY ĐAI 114XL037; DÙNG ĐỂ LIÊN KẾT CÁC TRỤC QUAY VÀ TRUYỀN ĐỘNG, BẰNG CAO SU, DÀI 289.56MM, RỘNG 9.5MM, SỐ RĂNG 57. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-049147) DÂY CUROA BẰNG CAO SU 150S5M275 (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-051300) DÂY CUROA 150XL037, CHẤT LIỆU CAO SU (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-052567) DÂY CUROA BẰNG CAO SU 350-5M-15. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-067534) DÂY CU ROA BẰNG CAO SU TTBU325T5-100 (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-068889) DÂY CUROA HTBN360S5M-150 BẰNG CAO SU RỘNG: 15MM; SỐ RĂNG: 68; DÀI 360MM(HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-074346) DÂY CUROA BẰNG CAO SU, DÙNG ĐỂ TRUYỀN LỰC TỪ ĐỘNG CƠ NÀY SANG ĐỘNG CƠ KHÁC, MODEL HTBN260S5M-100 (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-080787) DÂY CU ROA 60-S3M-264 BẰNG CAO SU (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-089338) DÂY CU ROA BẰNG CAO SU HTBN537S3M-100 (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-104190) DÂY CU ROA 100-S3M-339 BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-125894) DÂY CUROA MODEL A-38 BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-136486) DÂY CUROA HTBN375S3M-150 BẰNG CAO SU (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-137683) DÂY CUROA 333-3GT-9, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-141629) DÂY CUROA 333-3GT-15, CHẤT LIỆU CAO SU (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-142749) DÂY CUROA 176XL037, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-143369) DÂY CU ROA CÓ CHU VI NGOÀI DƯỚI 150CM GBN2073GT-90 BẰNG CAO SU (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-144124) DÂY CUROA BẰNG CAO SU CÓ CHU VI NGOÀI DƯỚI 150CM GBN340EV5GT-150 (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-145904) DÂY ĐAI BG312UP3M6-HC, CHẤT LIỆU CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-154978) DÂY CUROA BẰNG CAO SU 1400-EV5GT-15 (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-155308) DÂY CUROA BẰNG CAO SU 450-5M-9. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-155312) DÂY CUROA BẰNG CAO SU 635-5M-9 (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-155860) DÂY CU ROA BẰNG CAO SU CÓ CHU VI NGOÀI DƯỚI 150CM TBN124XL037. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-160394) DÂY CUROA 237-3GT-15, BẰNG CAO SU, CHU VI NGOÀI 237MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-169586) DÂY CU ROA BẰNG CAO SU 410-5M-25 LOẠI BĂNG TRUYỀN LIÊN TỤC, MẶT CẶT HÌNH THANG, CHU VI NGOÀI 410MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-170342) DÂY CU ROA S3M 255, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-178212) DÂY CU ROA 100-S5M-440 BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-183657) DÂY CUROA M-18, CHẤT LIỆU CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-186409) DÂY CUROA 465-5M-9, CHẤT LIỆU CAO SU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-186569) DÂY ĐAI TRUYỀN ĐỘNG, CHẤT LIỆU CAO SU (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-187423) DÂY CU ROA BẰNG CAO SU 100 S3M 537 (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-187603) DÂY CU ROA BẰNG CAO SU HTBN264S3M-150 (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-187771) DÂY ĐAI TRUYỀN CHUYỂN ĐỘNG TTBU560T10-400, BẰNG CAO SU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: (Q260-187992) DÂY CUROA 680H150, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Băng chuyền bằng cao su 30T10-5210PAZ-3mm, kt 5210mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Băng chuyền bằng cao su A02.S306-10A, kt 4280MM (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Băng chuyền bằng cao su ONLIVE T10-890, kt 890MM (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Băng chuyền bằng cao su T10 4270-NFT, kt 4270mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Băng chuyền bằng cao su T10-2170-NFB-PU, kt 2170mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Băng chuyền bằng cao su T10-4820-NFB-PU, kt 4820mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Băng chuyền bằng cao su WXA0018540A, kt 5400mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dai truyền dùng cho băng truyền,chất liệu bằng cao su,kích thước:HTD5M*W30*L5800mm,dùng để di chuyển nguyện liệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây băng dùng cho băng truyền,model:S8M-3300-25,nhãn hiệu:dingquan,kích thước:L3300*W25,chất liệu bằng cao su,dùng để di chuyển nguyện liệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây băng dùng cho băng truyền,model:S8M-3500-25,nhãn hiệu:dingquan,kích thước:L3500*W25,chất liệu bằng cao su,dùng để di chuyển nguyện liệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây băng dùng cho băng truyền,model:S8M-5500-25,nhãn hiệu:dingquan,kích thước:L5500*W25,chất liệu bằng cao su,dùng để di chuyển nguyện liệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây cu loa CONVEYOR BELT (BLACK) 180*20000*2T. NSX: KSBELT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 47.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN475S5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây cualoa của xe nâng kt: 2,5cmx57cm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa 20x1000mm, chất liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa A24. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước L1165*W10mm,nhãn hiệu: DING QUAN,dùng để đưa chuyển vật liệu trong dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1045*W16mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1160*W14*T1.3mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1160*W14mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1218*W10mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1233*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1283*W19mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1290*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1310*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1371*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1470*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1480*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1530*W16mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1540*W16mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1584*W10mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1800*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1960*W8mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L2020*W16mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L2022*W16mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L2370*12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L2577*W19mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L3330*W15mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L3340*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L360*W10mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L360*W16mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L410*W16mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L420*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L430*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L450*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L450*W16mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L460*W16mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L4670*15mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L540*W16mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L560*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L610*W10mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L680*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L720*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L725*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L760*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L800*W14mm*T1.3mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L800*W14mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L850*W12mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L964*W19mm, dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa bằng cao su,kích thước:L1271*W10mm,nhãn hiệu: DING QUAN,dùng để đưa chuyển vật liệu trong dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây Curoa của xe nâng 2400BM bằng cao su đường kính: 2,4m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây Curoa của xe nâng 270 bằng cao su đường kính: 27cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa làm bằng cao su đã lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, model S5M-425, bản rộng15mm, dày 10mm, chu vi ngoài 1256.6mm, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây curoa_B1575/17*11m,chất liệu bằng caosu.mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su dài 1218mm (MIE02039).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su dài 1830mm (MIE2471).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su dài 1930mm (MIE2472).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su dài 2716mm (MIE02038).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su dài 3420mm (MIE2468).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su dài 350mm (MIE02016).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su dài 3517mm (MIE01230).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su dài 3519mm (MIE01232).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su dài 605mm (MIE01231).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su kt 1310*12mm (MWC02245) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su kt 1400*30mm (MWD01967) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su kt 1480*10mm (MWA01161) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su kt 1509*14mm (MWA01158) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su kt 1800*10mm (MWA01159) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su kt 2215*15mm (MWC01678) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su kt 524*14.3*1.5mm (MWD5222) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su kt 600*14.3*1.5mm (MWD5225) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su kt 665*15mm (MWD01964) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su kt 797*14.3*1.5mm (MWD5223) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai bằng cao su kt 828*15mm (MWD01759) (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai cao su 540x10mm (MIE00553).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai cao su 670x12mm (MIE00122).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai cao su 690x10mm (MIE00550).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai cao su 810x10mm (MIE00551).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai cao su 890x12mm (MIE00104).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Dây đai hàn dùng cho máy hàn, bằng cao su,A015B-10-56-001A, dài 3m, rộng 15mm hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Vành đai bằng cao su (MIE0533).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Vành đai bằng cao su (MIE0845).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ./ Vành đai bằng cao su (MIE0846).Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0/ (R40301566) Đai phẳng chống tĩnh điện 810mm*7mm*1mm,dùng để truyền chuyển động trong động cơ máy móc,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0/ (R40301627) Băng tải 1160x5x1mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0/ (R40301636) Băng tải chống tĩnh điện màu xanh 2080x5x1mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0/ Dây curoa 12PK1510, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0/ Dây curoa 5V1170 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0/ Dây curoa 5V1220 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0/ Dây curoa 5V1420 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0/ Dây curoa 5V1470 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0/ Dây curoa 5V1700- SPB4300 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0/ Dây curoa 9PK1730, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0/ Dây curoa SPB2840 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0/ Dây đai Synchroline STD S8M bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0/ Thước thăm dầu 160mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 007156XXL5/ Dây curoa), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi ngoài 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 007156XXL5/ Dây curoa, bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 007158XXL5/ Dây curoa, bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 007158XXL5/ Dây curoa, bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi ngoài 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 007170S3M1/ Dây curoa (loại 70s3m1)), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 007170S3M1/ Dây curoa (loại 70s3m1)), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi ngoài 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 007170S3M1/ Dây curoa (loại 70s3m1), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0074200001/ Dây cuoroa (loại 00001), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0074200001/ Dây cuoroa (loại 00001), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi ngoài 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 00742505M6/ Dây curoa 00742505M6), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi ngoài 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 00742505M6/ Dây curoa 00742505M6, bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 00748802M1/ Dây curoa), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi ngoài 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 00748802M1/ Dây curoa, bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 00749402M5/ Dây curoa (Loại 402M5)), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 00749402M5/ Dây curoa (Loại 402M5)), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi ngoài 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 00749402M5/ Dây curoa (Loại 402M5), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 00750002M5/ Dây cu- roa (loại 002m5)), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi ngoài 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 00750002M5/ Dây cu- roa (loại 002m5), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 00750602M5/ Dây cu- roa (loại 602m5)), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 00750602M5/ Dây cu- roa (loại 602m5), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 00750602M5/ Dây cu- roa (loại 602m5), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi ngoài 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 009-008/ Băng truyền hình thang (Dây Curoa) B-114, Hàng mới 100% (3206005008) (nk)
- Mã HS 40103900: 02003-DAYCR-001/ Dây curoa (TIMING BELT SED-2103 SPARE PART.210XL-7W), bằng cao su lưu hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 03-02-0028/ Dây curoa 460-5M-10, chất liệu cao su & thép (nk)
- Mã HS 40103900: 03-02-0035/ Dây curoa 825-S5M-10, chất liệu cao su & thép (nk)
- Mã HS 40103900: 03-02-0183/ Dây curoa M23, chất liệu cao su, thép (nk)
- Mã HS 40103900: 03-02-0186/ Dây curoa 1130-5M-9, chất liệu cao su & thép (nk)
- Mã HS 40103900: 03-02-0187/ Dây curoa 680-5M-13, chất liệu cao su & thép (nk)
- Mã HS 40103900: 03-02-0188/ Dây curoa 475-S5M-9, chất liệu cao su & thép (nk)
- Mã HS 40103900: 03-02-0189/ Dây curoa 856-8M-30, chất liệu cao su & thép (nk)
- Mã HS 40103900: 0320713831/ Dây cu roa bằng cao su, hiệu Bando, mã B50 (chu vi ngoài 53'') (nk)
- Mã HS 40103900: 08-039-0498/ BELT 498XL X.360 X.2 PITCH (nk)
- Mã HS 40103900: 08-140-4736 CF9/ Mxl,Timing,belt (nk)
- Mã HS 40103900: 0903_5139/ Dây curoa dẹt bằng cao su lưu hóa, hiệu HTD, chu vi ngoài 2260 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0903_8241/ Dây curoa răng bằng cao su lưu hóa, hiệu ADR, chu vi ngoài 2175 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 0903_9656/ Dây curoa dẹt bằng cao su lưu hóa, hiệu HTD, chu vi ngoài 325mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 1023683/ Dây đai chống tĩnh điện bằng cao su (nk)
- Mã HS 40103900: 10400252#Dây truyền bằng cao su, mặt cắt hình tròn, dài 837mm, rộng 200mm, C 837- 10400252- BELT 1M6 U3-U3 FL, GREEN 200X837- Phụ tùng thay thế máy sx băng vệ sinh hoặc tã giấy (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: 109977/ Đai truyền BELT LT10P-30x820, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 10X1165E/ Dây curoa-Belt for standby unit. Phụ tùng máy kiểm tra bo mạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 10X1330E/ Dây curoa-BELT FOR LOADING UNIT. Phụ tùng máy kiểm tra bo mạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 10X1340E/ Dây curoa-Belt for standby unit. Phụ tùng máy kiểm tra bo mạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 10X2120E/ Dây curoa-BELT FOR INSPECTION UNIT. Phụ tùng máy kiểm tra bo mạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 10X2840E/ Dây curoa-Belt for sorting unit. Phụ tùng máy kiểm tra bo mạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 115901/ Đai truyền (hàng mới 100%) BELT H-750+TR30G(T5MM) (nk)
- Mã HS 40103900: 118801/ Đai truyền (hàng mới 100%) BELT HAB-12E 301120 ES (nk)
- Mã HS 40103900: 12-0147Z0(1)/ Dây curoa (Belt S3M59) (nk)
- Mã HS 40103900: 12-0150Z0(1)/ Dây curoa S3M633*70 (nk)
- Mã HS 40103900: 1500021757/ Dây curoa A126 Mitsuboshi (cao su), chu vi ngoài 320cm, mặt cắt hình thang (băng chữ V), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40103900: 187L 10W/ Dây curoa-Timing belt, dùng cho máy đánh bóng bề mặt bo mạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 22M1B2276/ Dây Curoa 154-2GT (Unitta). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 24007950/ Dây curoa truyền động bánh nhông 8V-1000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 25080496/ Dây curoa 150MTS5M350G, bằng cao su lưu hóa, đường kính 150mm, dày 10mm, sử dụng cho máy cắt viền bản mạch. (nk)
- Mã HS 40103900: 25080918/ Dây đai dùng để truyền chuyển động,chu vi 386.08mm,số răng:190,chất liệu cao su lưu hóa, mặt cắt chữ V,model:B190MXL9.5,nsx:Mitsuboshi,mới 100%, hàng thuộc mục 9 tknq số103335163630 (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-03050:Dây cu roa bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-03200: Dây curoa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-03200: Dây curoa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-03200: Dây curoa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-03200: Dây curoa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-03200: Dây curoa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: 2521203621: Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: 2521203621: Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: 2521203980: Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: 2521203980: Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: 2521203980: Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-2B140: Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-2B140: Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-2E300: Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-2E820: Dây cu-roa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-2F020: Dây curoa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-2F020: Dây curoa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-3LAB0: Dây curoa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-3LAB0: Dây curoa có chu vi không quá 60 cm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: 25212-4A600: Dây curoa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40103900: 3/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 23.876cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) TBN94XL025 (nk)
- Mã HS 40103900: 3/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 33.9cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN339S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: 3/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 37.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: BANDO_KAGAKU) 150S5M375 (nk)
- Mã HS 40103900: 3/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 41.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN415S5M-250 (nk)
- Mã HS 40103900: 3/ Dây curoa 1194PJ-20R (470PJ). (nk)
- Mã HS 40103900: 3/ Dây đai A-32 Mitsubishi, chất liệu cao su, dẫn động quay từ động cơ (G1-04-0004070) (nk)
- Mã HS 40103900: 3/ Dây đai A-64 Mitsubishi, chất liệu cao su, dẫn động quay từ động cơ (G1-04-0004069) (nk)
- Mã HS 40103900: 3/ Dây đai belt B80, chất liệu bằng cao su lưu hóa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 3/ Dây đai belt SPA-900LW, chất liệu bằng cao su lưu hóa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 3/ Dây đai cao su có gắn bọt biển dùng cho máy mài, kích thước 32x1270mm, mã: ZQA8E019 (nk)
- Mã HS 40103900: 315/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 12.4cm), code: HTBN124S2M-40 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: 315/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 14.2cm), code: HTBN142S2M-60/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: 315/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 14.4cm), code: HTBN144S2M-40/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: 315/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 20.4cm), code: HTBN204S2M-100 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: 315/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 21cm), code: HTBN210S2M-100/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: 315/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 21cm), code: HTBN210S2M-40/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: 315/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 23.4cm), code: HTBN234S3M-100/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: 315/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 25cm), code: HTBN250S2M-100/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: 315/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 26.6cm), code: HTBN266S2M-40/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: 315/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 38cm), code: HTBN380S2M-100/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: 315/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 44.8cm), code: HTBN448S2M-100/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: 32005080086/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 47.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN475S5M-250 (nk)
- Mã HS 40103900: 345L 10W/ Dây curoa-Timing belt, dùng cho máy đánh bóng bề mặt bo mạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 3M5Q6K288BA- Dây cu roa không phải chữ V, dạng curoa răng bằng cao su, chu vi: 145.5cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 433165035/ BELT FOR HANDLER, Z (nk)
- Mã HS 40103900: 4425374701/ Dây cu roa A00J602700 (nk)
- Mã HS 40103900: 4425374701/ Dây cu roa A00J619800 (nk)
- Mã HS 40103900: 4503088447/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 20.7cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN207S3M-100/ Belt HTBN207S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: 4503088484/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 37cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN370S5M-150/ Belt HTBN370S5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: 4503088538/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 41.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN415S5M-100/ Belt HTBN415S5M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: 4503088562/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 23.7cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) GBN2373GT-90/ Belt GBN2373GT-90 (nk)
- Mã HS 40103900: 4503088573/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 41.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN415S5M-150/ Belt HTBN415S5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: 4503088757/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 28cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN280S2M-40/ Belt HTBN280S2M-40 (nk)
- Mã HS 40103900: 500027316/ Driving Belt (green) (nk)
- Mã HS 40103900: 500027320/ Driving Belt (green) (nk)
- Mã HS 40103900: 500051332/ TIMING BELT 6B16-295037 (nk)
- Mã HS 40103900: 500092289/ BELT,TIMING,2.5-670V (nk)
- Mã HS 40103900: 500106801/ TIMING BELT (nk)
- Mã HS 40103900: 500106802/ TIMING BELT (nk)
- Mã HS 40103900: 500106803/ TIMING BELT (nk)
- Mã HS 40103900: 500106807/ Timing Belt (nk)
- Mã HS 40103900: 500106808/ TIMING BELT (nk)
- Mã HS 40103900: 500126186/ BELT,FLAT,5.7X1.4X2350 (nk)
- Mã HS 40103900: 500130197/ BELT, TRUMOTION,5MMX450MMX15MM (nk)
- Mã HS 40103900: 500184747/ TIMING BELT 516MXL3.2 (nk)
- Mã HS 40103900: 500229142/ ENI-5P Endless belt 5 x 970 (nk)
- Mã HS 40103900: 500233556/ BELT (BU-12A-15W X 2450EF) (nk)
- Mã HS 40103900: 563939001/ Dây đai bằng cao su cho máy thổi(D132x155mm)- RUBBER,V TYPE BELT FOR 40V SNOW THROWER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 5M5Q8A615AB- Dây curoa không phải chữ V (là đai răng) bằng cao su, chu vi:111,4cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 600-8M-30/ Dây đai bằng cao su, rộng 30mm, chu vi dây 600mm (nk)
- Mã HS 40103900: 61022872/ Dây đai răng làm bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy xấy liệu)- Toothed Belt Power Grip, GT3 1160mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: 655021002/ Đai truyền TRB4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 655031409/ Đai truyền 655031409 TRB3-TRB4,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 655070118/ Đai truyền 655070118 TRB2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 655070255/ Đai truyền 655070255 MLS5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 655070409/ Đai truyền (hàng mới 100%) BELT 655070409 (nk)
- Mã HS 40103900: 655070507SH/ Đai truyền 655070507SH TRB/2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 656006049/ Đai truyền (hàng mới 100%)656006049 BM355DX2 (nk)
- Mã HS 40103900: 6C1Q6C301HC- Dây cu roa (hình chữ V) bằng cao su, chu vi: 284,2 Cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: 701010012862/ Đai truyền đồng bộ, chiều dài 3163mm, hàng mới 100%, 701010012862 (nk)
- Mã HS 40103900: 701010012863/ Đai truyền đồng bộ, kt 1*40cm, quy cách HTBN520S2M-40, hàng mới 100%, 701010012863 (nk)
- Mã HS 40103900: 701010012864/ Đai truyền đồng bộ, kt 10*232mm, quy cách HTBN1475S5M-150, hàng mới 100%, 701010012864 (nk)
- Mã HS 40103900: 702041 Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%: Đai truyền chuyển động, gân dọc, mặt cắt ngang hình thang, chu vi 2286mm (nk)
- Mã HS 40103900: 8093093/ Dây cu roa 55 inch dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40103900: 8136210/ Dây cu roa 41 inch dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40103900: A0012638/ Dây curoa (nk)
- Mã HS 40103900: A01/ Dây curoa điều hòa Optibelt-SK SPZ 850; hàng mới 100% / DE (nk)
- Mã HS 40103900: A01/ Dây curoa Mitsuboshi A-23; hàng mới 100% / JP (nk)
- Mã HS 40103900: A0701035/ Dây cu roa BG625P5M25, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40103900: A0701036/ Dây cu roa 150S5M425, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40103900: A34 Bando/ Dây curoa A34 Bando, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: A88 Bando/ Dây curoa A88 Bando, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: AF115/ Đai truyền có gân hình thang, chu vi ngoài 10 CM,Chiều dài 10 CM, 0.1kg/ Cái (Linh kiện máy cắt vải). mới 100% (ROUND KNIFE SYNCHRONOUS KNIFE) (nk)
- Mã HS 40103900: B09-0231/ Dây Curoa SPA 1432LW bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: B106 Bando/ Dây curoa B106 Bando, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng chuyền (JH-1#)/ CN(máy đã qua sừ dụng)(TK 60 ngày 08/11/2012) (nk)
- Mã HS 40103900: Băng chuyền sản xuất (12M) dùng trong Sx giày- PVC CONVEYOR LINE (12M), Model: JS-803-AC, hiệu "JSM", 220V/50Hz/0.75KW, năm sx 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: Băng chuyền sản xuất (5m) dùng trong Sx giày- PVC CONVEYOR LINE (5M), Model: JS-803-AC, hiệu "JSM", 220V/50Hz/0.375KW, năm sx: 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: Băng chuyền sản xuất (9m) dùng trong Sx giày- PVC CONVEYOR LINE (9M), Model: JS-803-AC, hiệu: JSM, 220V/50Hz/0.375KW, năm Sx: 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 100mm X 4P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 100mm X 5P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 120mm X 3P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 120mm X 5P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 120mm X 6P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 150mm X 3P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 150mm X 6P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 150mm X 8P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 180mm X 3P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 180mm X 6P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 200mm X 3P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 200mm X 6P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 200mm X 8P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 220mm X 8P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 250mm X 3P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 250mm X 6P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 250mm X 8P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 300mm X 3P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 300mm X 6P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 300mm X 8P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 30mm X 4P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 350mm X 8P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 400mm X 3P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 400mm X 6P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 40mm X 3P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 40mm x 4P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 500mm X 3P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 500mm X 6P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 50mm X 4P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 60mm X 4P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 80mm X 4P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dạng cuộn (Flat Transmission Belt)- khổ 80mm X 5P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su dùng trong máy công nghiệp hiệu Chiorino, ký hiệu: 2M8 U0-U0, dây hở, kt: (L30000 x W2100)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng cao su, chu vi lớn hơn 200cm (dùng để chuyền chuyển động trong máy hơ nhiệt). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải bằng caosu (One million with 10mm(100M/RL)) (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải cao su của máy chà nhám/ Sander Belt(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải cao su gia cố bằng vật liệu dệt TFL-22E26-2 (500 x 120000)mm, open_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải chuyển hàng sân bay, chất liệu: cao su, bộ phận của máy soi quét hàng hóa 3D bằng tia X, Model: E 8/2 U0/V5H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải của máy dò kim (Mới 100%, Kích thước: 2250*360mm, Chất liệu: PU) (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải hút lá cách ắc quy bằng cao su 75 K6/1000 V PAZ, P/N 1181200061, phụ tùng máy bọc lá cách ắc quy hiệu BM model BMV10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải hút thẻ ắc quy bằng cao su 150-T10-K10/1360, P/N 2158163501, phụ tùng máy bọc lá cách ắc quy hiệu BM model BMV10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải kích thước 292x2020(cm), dùng cho máy sản xuất vải PP không dệt, mới 100%, năm sản xuất: 2020. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải màu x anh 630mm bằng cao su (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải màu xanh 850mm-3mm-60m bằng cao su (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải STPD 400 DS5M 950 (0067236) làm bằng cao su lưu hóa dùng để truyền chuyển động của máy cắt dây điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải tay gắp dây hàn 25STD5M-2080 bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải tay gắp dây hàn QJ 2860*15 bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng tải vận chuyển giấy FC8-7160-000(cho máy photocopy Canon) (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền (dây cu roa) cao su liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài 34cm cho máy dò kim loại, part code: 000135758101, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền (dây cu roa) cao su liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài 38cm cho máy dò kim loại, part code: 000135759201, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền (dây cu roa) cao su liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài 42cm cho máy dò kim loại, part code: 000110941601, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền (dây curoa) bằng cao su để hỗ trợ bánh răng di chuyển của máy chèn giấy cách điện- Belt, 5M-220. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền (dây curoa), dùng trong máy sản xuất mút xốp. Chiều dài: 10 meter. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền (tải) của máy dán lò xo (P2300xW1292x3mm), chất liệu: cao su- Conveyor DN3A-2-19 (DN-4), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền (tải), chất liệu: caosu (P3683xW950, dày 3.8mm), dùng cho máy may viền nệm tape- Coveyor WB4-3-6-2 (Thicknes 3.8mm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền (tải), chất liệu:cao su (P4500xW1350mm,dày 3.8mm), dùng cho máy may viền nệm,- Coveyor 2 of Tape Machine (Thicknes 3.8mm)WB4-5-1-2A#, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền (tải), chất liệu:cao su (P4500xW620mm,dày 3.8mm),dùng cho máy may viền nệm- Coveyor 2 of Tape Machine (WB4-5-1-1A) (Thicknes 3.8mm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền (tải), chất liệu:caosu (P3683xW900mm, dày 3.8mm), dùng cho máy may viền nệm- Coveyor WB4-3-6-3 (Thicknes 3.8mm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền 1922V320, 1922V321. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền 20PJ (36 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền 3PK, 4PK, 5PK, 6PK, 8PK, 10PK, 12PK, 16PK. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền 40*14, 40*16, 60*18. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền 4PK,5PK,6PK,8PK,10PK (từ 34 INCH đến 67 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền 5V950 đến 5V1470 (từ 95 INCH đến 147 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền 8V (từ 155 INCH đến 250 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền 8V1400 (140 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền A (20 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền B (từ 95 INCH đến 135 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền B (từ 95 INCH đến 260 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: BĂNG TRUYỀN BẢN DẸT CÓ BỌC LỚP CAO SU BÊN NGOÀI (BANDO ENDLESS BELT FOR W II). Kích thước: Dày 15mm x Rộng 220mm x Đk 126cm. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: BĂNG TRUYỀN BẢN DẸT CÓ BỌC LỚP CAO SU BÊN NGOÀI (HITACHI KOKI ENDLESS BELT PF90F). Kích thước: Dày 15mm x Rộng 225mm x Đk 154cm. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: BĂNG TRUYỀN BẢN DẸT CÓ BỌC LỚP CAO SU BÊN NGOÀI (RYOBI SL180 FEED BELT). Kích thước: Dày 7mm x Rộng 125mm x Đk 273cm HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền bằng cao su chu vi 50cm- Phụ tùng máy khâu CN- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền bằng cao su của máy đóng gói, kích thước: 300*25mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền BB (110 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền BB (từ 106 INCH đến 110 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền C (từ 112 INCH đến 340 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền C (từ 95 INCH đến 350 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền chuyển động đồng bộ cỡ nhỏ, chất liệu bằng cao su P/N: 1653000051. Phụ kiện cho thiết bị hiệu chuẩn áp suất. Hàng mới 100%. Hsx: Additel (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền D (từ 100 INCH đến 410 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền D (từ 104 INCH đến 325 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục (Dây cu-roa) bằng cao su lưu hóa, không có gân chữ V, chu vi ngoài 244.9 cm, W12mm, L 1560mm, V-BELT, Phụ tùng máy phát điện mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. 3L 290/M 29, CV290cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. SPZ 2540/3V1000, CV254cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 117, CV297.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 21, CV57.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 100, CV255cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 102, CV260cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 103, CV262.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 104, CV265cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 105, CV267.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 106, CV270cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 113, CV287.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 120, CV305cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 124, CV315cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 250, CV630cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 95, CV242.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 96, CV245cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 97, CV247.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 98, CV250cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 99, CV252.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 102, CV260cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 104, CV265cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 105, CV267.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 108, CV275cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 110, CV280cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 114, CV290cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 115, CV292.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 116, CV295cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 117, CV297.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 118, CV300cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 119, CV302.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 120, CV305cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 121, CV307.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 122, CV310cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 125, CV317.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 128, CV325cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 130, CV330cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 138, CV350cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 148, CV375cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 155, CV392.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 164, CV415cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 165, CV417.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 174, CV440cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 180, CV455cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 185, CV467.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 260, CV655cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 101.6 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8400. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 102 cm, hiệu MITSUBA,4PK-1020. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 104.14 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8410. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 104.14 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9410. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 106 cm, hiệu MITSUBA,4PK-1060. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 106.68 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6420. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 106.68 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9420. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 109.22 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-1430. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 109.22 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6430. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 109.22 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8430. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 109.22 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9430. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 110 cm, hiệu MITSUBA,5PK-1100. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 111.76 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6440. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 114.3 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6450. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 114.3 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8450. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 116.84 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6460. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 119.38 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8470. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 124.46 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-1490. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 124.46 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6490. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 127 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-1500. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 127 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6500. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 129.54 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6510. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 132.08 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8520. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 132.08 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9520. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 134.62 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6530. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 134.62 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8530. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 137.16 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8540. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 137.16 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9540. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 139.7 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6550. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 139.7 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8550. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 140 cm, hiệu MITSUBA,8PK-1400. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 142 cm, hiệu MITSUBA,8PK-1420. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 142.24 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6560. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 142.24 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8560. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 143 cm, hiệu MITSUBA,6PK-1430. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 143 cm, hiệu MITSUBA,8PK-1430. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 144.78 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6570. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 146 cm, hiệu MITSUBA,8PK-1460. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 147 cm, hiệu MITSUBA,8PK-1470. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 147.32 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8580. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 149.86 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8590. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 150 cm, hiệu MITSUBA,8PK-1500. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 151 cm, hiệu MITSUBA,4PK-1510. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 152.4 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6600. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 152.4 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8600. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 152.4 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9600. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 154.94 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-1610. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 154.94 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8610. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 154.94 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9610. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 157.48 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-1620. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 157.48 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6620. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 157.48 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8620. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 160.02 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8630. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 160.02 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9630. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 162.56 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6640. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 162.56 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9640. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 163 cm, hiệu MITSUBA,163-ZBS-25. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 165.1 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6650. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 167.64 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6660. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 170.18 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8670. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 172.7 cm, hiệu MITSUBA,8PK-1727. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 172.72 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8680. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 172.72 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9680. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 174 cm, hiệu MITSUBA,8PK-1740. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 175.26 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6690. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 176 cm, hiệu MITSUBA,8PK-1760. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 177.8 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6700. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 180.34 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6710. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 180.34 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9710. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 182.88 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8720. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 182.88 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9720. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 185.42 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6730. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 185.42 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8730. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 185.42 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9730. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 187.96 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9740. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 188 cm, hiệu MITSUBA,8PK-1880. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 190.5 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8750. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 190.5 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9750. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 193.04 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6760. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 193.04 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8760. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 193.04 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9760. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 195.58 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9770. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 198.12 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9780. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 200.66 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9790. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 201.8 cm, hiệu MITSUBA,10PK-2018. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 202 cm, hiệu MITSUBA,10PK-2020. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 203.2 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9800. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 208.28 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9820. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 210 cm, hiệu MITSUBA,6PK-2100. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 210.82 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8830. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 213.36 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9840. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 218.44 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6860. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 226.06 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9890. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 227 cm, hiệu MITSUBA,6PK-2270. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 228 cm, hiệu MITSUBA,7PK-2280. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 228.6 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8900. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 228.6 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9900. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 230 cm, hiệu MITSUBA,7PK-2300. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 266.7 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-81050. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 284.2 cm, hiệu MITSUBA,7PK-2842. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 50.8 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8200. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 60.96 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6240. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 66.04 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-1260. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 66.04 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6260. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 71.12 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6280. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 73.65 cm, hiệu MITSUBA,736.5-18.3-30. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 73.66 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-1290. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 73.66 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6290. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 73.66 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8290. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 75 cm, hiệu MITSUBA,4PK-750. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 76 cm, hiệu MITSUBA,4PK-760. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 76.2 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-1300. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 76.2 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6300. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 77.8 cm, hiệu MITSUBA,4PK-778. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 78.74 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8310. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 79.1 cm, hiệu MITSUBA,791-19-30. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 81.28 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8320. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 81.28 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-9320. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 82 cm, hiệu MITSUBA,4PK-820. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 83.82 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6330. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 83.82 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8330. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 86.36 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6340. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 86.36 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8340. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 88 cm, hiệu MITSUBA,88-ZA-19. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 88.9 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-1350. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 88.9 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8350. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 91.44 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6360. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 91.44 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8360. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 93.98 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-1370. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 93.98 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-6370. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 94 cm, hiệu MITSUBA,4PK-940. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 97 cm, hiệu MITSUBA,4PK-970. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 99 cm, hiệu MITSUBA,99-YU-19. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 99.06 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-1390. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 99.06 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-8390. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền E (từ 165 INCH đến 360 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền E-38 từ 8000 MM(314.96 INCH) đến 15000 MM(590.55 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền L, XL, S2M, S3M, S5M, S8M, 14M. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã7PK2604,chu vi ngoài 260.4 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã7PK2842,chu vi ngoài 284.2 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã7PK2876,chu vi ngoài 287.6 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã7PK2900,chu vi ngoài 290 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã7PK3103,chu vi ngoài 310.3 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại A) chu vi ngoài 104-150 inch(264.16cm-381cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại A) chu vi ngoài 17-23 inch(43.18cm-58.42cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại A) chu vi ngoài 22-23 inch(55.88cm-58.42cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại A) chu vi ngoài 95 inch(241.3cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại B) chu vi ngoài 22-23 inch(55.88cm-58.42cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100%, Đơn giá:0.005069usd (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại B) chu vi ngoài 95-175 inch(241.3cm- 444.5cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại B) chu vi ngoài 96-134 inch(243.84cm- 340.36cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại C) chu vi ngoài 95-180 inch(241.3cm- 457.2cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại C) chu vi ngoài 98-197 inch(248.92cm- 500.38cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại FM) chu vi ngoài 20-23 inch(50.8cm-58.42cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại FM) chu vi ngoài 22-23 inch(55.88cm-58.42cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại M) chu vi ngoài 18 inch(45.72cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại M) chu vi ngoài 20-21 inch(50.8cm-53.34cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 101.6cm, hiệu MITSUBA, A-40.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 101.6cm, hiệu MITSUBA, B-40.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 101.6cm, hiệu MITSUBA, FM-40.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 106.68cm, hiệu MITSUBA, B-42.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 106.68cm, hiệu MITSUBA, FM-42.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 109.22cm, hiệu MITSUBA, A-43.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 111.76cm, hiệu MITSUBA, A-44.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 111.76cm, hiệu MITSUBA, B-44.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 114.3cm, hiệu MITSUBA, A-45.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 114.3cm, hiệu MITSUBA, B-45.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 114.3cm, hiệu MITSUBA, FM-45.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 116.84cm, hiệu MITSUBA, A-46.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 116.84cm, hiệu MITSUBA, B-46.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 116.84cm, hiệu MITSUBA, FM-46.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 119.38cm, hiệu MITSUBA, A-47.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 119.38cm, hiệu MITSUBA, B-47.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 119.38cm, hiệu MITSUBA, FM-47.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 121.92cm, hiệu MITSUBA, A-48.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 121.92cm, hiệu MITSUBA, B-48.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 124.46cm, hiệu MITSUBA, A-49.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 124.46cm, hiệu MITSUBA, B-49.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 127cm, hiệu MITSUBA, A-50.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 127cm, hiệu MITSUBA, B-50.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 127cm, hiệu MITSUBA, C-50.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 129.54cm, hiệu MITSUBA, A-51.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 132.08cm, hiệu MITSUBA, A-52.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 132.08cm, hiệu MITSUBA, B-52.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 134.62cm, hiệu MITSUBA, A-53.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 137.16cm, hiệu MITSUBA, A-54.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 137.16cm, hiệu MITSUBA, B-54.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 137.16cm, hiệu MITSUBA, C-54.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 139.7cm, hiệu MITSUBA, B-55.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 142.24cm, hiệu MITSUBA, B-56.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 142.24cm, hiệu MITSUBA, C-56.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 144.78cm, hiệu MITSUBA, B-57.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 147.32cm, hiệu MITSUBA, B-58.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 149.86cm, hiệu MITSUBA, B-59.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 152.4cm, hiệu MITSUBA, A-60.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 152.4cm, hiệu MITSUBA, B-60.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 152.4cm, hiệu MITSUBA, C-60.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 154.94cm, hiệu MITSUBA, A-61.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 154.94cm, hiệu MITSUBA, B-61.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 154.94cm, hiệu MITSUBA, C-61.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 157.48cm, hiệu MITSUBA, A-62.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 157.48cm, hiệu MITSUBA, B-62.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 160.02cm, hiệu MITSUBA, B-63.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 162.56cm, hiệu MITSUBA, B-64.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 162.56cm, hiệu MITSUBA, C-64.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 165.1cm, hiệu MITSUBA, B-65.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 167.64cm, hiệu MITSUBA, B-66.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 167.64cm, hiệu MITSUBA, C-66.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 170.18cm, hiệu MITSUBA, B-67.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 172.72cm, hiệu MITSUBA, B-68.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 175.26cm, hiệu MITSUBA, A-69.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 175.26cm, hiệu MITSUBA, B-69.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 175.26cm, hiệu MITSUBA, C-69.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 177.8cm, hiệu MITSUBA, B-70.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 177.8cm, hiệu MITSUBA, C-70.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 180.34cm, hiệu MITSUBA, B-71.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 180.34cm, hiệu MITSUBA, C-71.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 182.88cm, hiệu MITSUBA, B-72.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 182.88cm, hiệu MITSUBA, C-72.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 185.42cm, hiệu MITSUBA, B-73.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 185.42cm, hiệu MITSUBA, C-73.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 187.96cm, hiệu MITSUBA, A-74.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 187.96cm, hiệu MITSUBA, B-74.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 190.5cm, hiệu MITSUBA, A-75.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 190.5cm, hiệu MITSUBA, B-75.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 193.04cm, hiệu MITSUBA, A-76.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 193.04cm, hiệu MITSUBA, B-76.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 193.04cm, hiệu MITSUBA, C-76.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 195.58cm, hiệu MITSUBA, B-77.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 195.58cm, hiệu MITSUBA, C-77.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 198.12cm, hiệu MITSUBA, A-78.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 198.12cm, hiệu MITSUBA, B-78.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 198.12cm, hiệu MITSUBA, C-78.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 200.66cm, hiệu MITSUBA, A-79.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 200.66cm, hiệu MITSUBA, B-79.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 200.66cm, hiệu MITSUBA, C-79.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 203.2cm, hiệu MITSUBA, B-80.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 208.28cm, hiệu MITSUBA, B-82.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 208.28cm, hiệu MITSUBA, C-82.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 210.82cm, hiệu MITSUBA, C-83.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 213.36cm, hiệu MITSUBA, B-84.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 213.36cm, hiệu MITSUBA, C-84.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 215.9cm, hiệu MITSUBA, A-85.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 215.9cm, hiệu MITSUBA, B-85.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 218.44cm, hiệu MITSUBA, B-86.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 218.44cm, hiệu MITSUBA, C-86.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 223.52cm, hiệu MITSUBA, B-88.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 223.52cm, hiệu MITSUBA, C-88.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 226.06cm, hiệu MITSUBA, C-89.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 228.6cm, hiệu MITSUBA, A-90.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 228.6cm, hiệu MITSUBA, C-90.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 231.14cm, hiệu MITSUBA, B-91.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 231.14cm, hiệu MITSUBA, C-91.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 233.68cm, hiệu MITSUBA, B-92.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 233.68cm, hiệu MITSUBA, C-92.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 238.76cm, hiệu MITSUBA, B-94.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 238.76cm, hiệu MITSUBA, C-94.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 241.3cm, hiệu MITSUBA, B-95.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 243.84cm, hiệu MITSUBA, B-96.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 243.84cm, hiệu MITSUBA, C-96.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 246.38cm, hiệu MITSUBA, B-97.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 248.92cm, hiệu MITSUBA, B-98.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 251.46cm, hiệu MITSUBA, B-99.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 254cm, hiệu MITSUBA, B-100.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 259.08cm, hiệu MITSUBA, B-102.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 261.62cm, hiệu MITSUBA, B-103.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 266.7cm, hiệu MITSUBA, C-105.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 269.24cm, hiệu MITSUBA, B-106.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 271.78cm, hiệu MITSUBA, B-107.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 271.78cm, hiệu MITSUBA, C-107.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 274.32cm, hiệu MITSUBA, C-108.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 276.86cm, hiệu MITSUBA, B-109.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 276.86cm, hiệu MITSUBA, C-109.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 279.4cm, hiệu MITSUBA, B-110.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 279.4cm, hiệu MITSUBA, C-110.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 281.94cm, hiệu MITSUBA, B-111.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 281.94cm, hiệu MITSUBA, C-111.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 284.48cm, hiệu MITSUBA, B-112.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 284.48cm, hiệu MITSUBA, C-112.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 287.02cm, hiệu MITSUBA, B-113.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 287.02cm, hiệu MITSUBA, C-113.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 289.56cm, hiệu MITSUBA, B-114.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 289.56cm, hiệu MITSUBA, C-114.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 294.64cm, hiệu MITSUBA, B-116.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 297.18cm, hiệu MITSUBA, C-117.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 299.72cm, hiệu MITSUBA, B-118.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 299.72cm, hiệu MITSUBA, C-118.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 302.26cm, hiệu MITSUBA, C-119.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 304.8cm, hiệu MITSUBA, B-120.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 304.8cm, hiệu MITSUBA, C-120.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 307.34cm, hiệu MITSUBA, C-121.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 309.88cm, hiệu MITSUBA, C-122.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 312.42cm, hiệu MITSUBA, B-123.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 317.5cm, hiệu MITSUBA, B-125.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 330.2cm, hiệu MITSUBA, B-130.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 332.74cm, hiệu MITSUBA, B-131.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 335.28cm, hiệu MITSUBA, B-132.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 337.82cm, hiệu MITSUBA, B-133.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 340.36cm, hiệu MITSUBA, C-134.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 342.9cm, hiệu MITSUBA, B-135.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 342.9cm, hiệu MITSUBA, C-135.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 345.44cm, hiệu MITSUBA, C-136.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 347.98cm, hiệu MITSUBA, B-137.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 347.98cm, hiệu MITSUBA, C-137.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 350.52cm, hiệu MITSUBA, B-138.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 353.06cm, hiệu MITSUBA, B-139.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 355.6cm, hiệu MITSUBA, B-140.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 355.6cm, hiệu MITSUBA, C-140.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 358.14cm, hiệu MITSUBA, C-141.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 360.68cm, hiệu MITSUBA, B-142.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 360.68cm, hiệu MITSUBA, C-142.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 363.22cm, hiệu MITSUBA, C-143.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 365.76cm, hiệu MITSUBA, C-144.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 370.84cm, hiệu MITSUBA, C-146.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 373.38cm, hiệu MITSUBA, C-147.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 378.46cm, hiệu MITSUBA, B-149.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 381cm, hiệu MITSUBA, C-150.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 383.54cm, hiệu MITSUBA, C-151.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 386.08cm, hiệu MITSUBA, B-152.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 406.4cm, hiệu MITSUBA, C-160.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 411.48cm, hiệu MITSUBA, C-162.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 431.8cm, hiệu MITSUBA, C-170.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 436.88cm, hiệu MITSUBA, C-172.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 447.04cm, hiệu MITSUBA, C-176.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 449.58cm, hiệu MITSUBA, C-177.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 452.12cm, hiệu MITSUBA, C-178.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 454.66cm, hiệu MITSUBA, C-179.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 457.2cm, hiệu MITSUBA, C-180.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 469.9cm, hiệu MITSUBA, C-185.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 495.3cm, hiệu MITSUBA, C-195.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 50.8cm, hiệu MITSUBA, A-20.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 508cm, hiệu MITSUBA, C-200.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 53.34cm, hiệu MITSUBA, FM-21.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 53.34cm, hiệu MITSUBA, M-21.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 58.42cm, hiệu MITSUBA, A-23.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 58.42cm, hiệu MITSUBA, B-23.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 58.42cm, hiệu MITSUBA, FM-23.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 60.96cm, hiệu MITSUBA, RECMF-1240.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 63.5cm, hiệu MITSUBA, A-25.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 66.04cm, hiệu MITSUBA, A-26.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 66.04cm, hiệu MITSUBA, B-26.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 68.58cm, hiệu MITSUBA, B-27.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 71.12cm, hiệu MITSUBA, B-28.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 73.66cm, hiệu MITSUBA, A-29.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 76.2cm, hiệu MITSUBA, B-30.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 78.74cm, hiệu MITSUBA, A-31.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 83.82cm, hiệu MITSUBA, B-33.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 83.82cm, hiệu MITSUBA, FM-33.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 86.36cm, hiệu MITSUBA, A-34.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 86.36cm, hiệu MITSUBA, B-34.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 91.44cm, hiệu MITSUBA, FM-36.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 93.98cm, hiệu MITSUBA, FM-37.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 96.52cm, hiệu MITSUBA, A-38.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 96.52cm, hiệu MITSUBA, FM-38.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 99.06cm, hiệu MITSUBA, A-39.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 99.06cm, hiệu MITSUBA, FM-39.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục, chất liệu cao su, mặt cắt hình thang, có gân chữ V, chu vi ngoài 28.6 cm, dùng cho máy gắn linh kiện điện thoại(16Head Belt N510055507AA),mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền M (từ 16 INCH đến 18 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền model B (98 inches). Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền model RECMF-1220 inches. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền model RECMF-6200- RECMF-6230. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền model RECMF-81020- RECMF-81200. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền model RECMF-81170 inches. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền SPB3350 (132 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền SPC3350 (132 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền từ model RECMF-6230 đến RECMF-6990 inches. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền XPA1582 TO XPA2582 (62.28 inches- 101.28 inches). Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền XPA2450 đến XPA2582 (từ 96 INCH đến 102 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền XPB2500, XPB2650 (98.43 inches- 104.33 inches). Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền XPB2900 đến XPB3750 (từ 114 INCH đến 148 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: BANGTAI/ Băng tải sấy model FLCV2700 seiri 20200526 công suất 0.4kW/h. 1 bộ 1 cái. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: BC1Q6C301BA- Dây curoa cam (loại không phải chữ V) bằng cao su, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Belt (day curoa bằng cao su cho bơm CM212) (nk)
- Mã HS 40103900: BELT 102X10X3500MM- dây curoa (phụ tùng thay thế cho máy cuốn ống giấy) (tkkh: 102687717861/A12 ngay 07/06/2019) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: BELT 102X8X2650MM-dây curoa (phụ tùng thay thế cho máy cuốn ống giấy) (tkkh: 102687717861/A12 ngay 07/06/2019) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: BELT 790H100 (Dây curoa răng 790H100) (nk)
- Mã HS 40103900: BELT 980H150 (Dây curoa răng 980H150) (nk)
- Mã HS 40103900: Belt Dây curoa chuyền động làm bằng cao su, mặt cắt hình chữ nhật, chu vi: 2000mm, kt: 3x0.5x250cm, hàng mới 100% dùng trong nhà xưởng- Belt (nk)
- Mã HS 40103900: Belt S-10/15 19X970/ Đai truyền (hàng mới 100%) BELT S-10/15 19x970 (nk)
- Mã HS 40103900: Belt/ Dây cu-roa (HTBN1225-S5M-150)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Belt/ Dây cu-roa (HTBN800-S5M-150)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: BELT100MxL4.8/ Dây đai kết nối và truyền động ròng rọc bằng cao su- BELT 100MxL4.8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: BELT-Dây curoa (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/T BELT 40S2M316/XA5330021 (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/T BELT 40S2M400/X58715021 (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/T BELT 420-5GT-5/XH1853001 (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/T BELT 420-5GT-6/XG3557001 (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/T BELT494-2GT-6/XC2685051 (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/TIMING BELT 2M-372-6/XE5843001 (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/TIMING BELT 2M-506-5/XE9177001 (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/TIMING BELT 40S2M530/XC8041051 (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/TIMING BELT 40S2M660/XC9479051 (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/TIMING BELT 420-5KC-6/XE5842001 (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/TIMING BELT 50S2M520/XF3556001 (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/TIMING BELT 60S2M494/XA2123051 (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/TIMING BELT/D00N6L001 (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/X BELT/D00N8Y001 (nk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/Y BELT/D00N6K001 (nk)
- Mã HS 40103900: Bộ phận máy cắt vải may công nghiệp: Dây đai cao su (dây đai răng lõi thép) truyền động cho pulley đá mài, dài 196mm, rộng 5mm với tổng số bước răng là 98 hiệu YIMINGDA. Hàng mới 100%, sản xuất 2020 (nk)
- Mã HS 40103900: Bộ phận máy kéo sợi (Dây đai kim mui) dùng cho nghành sản xuất sợi. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Bộ phận máy kéo sợi (Dây đai trục chải) dùng cho nghành sản xuất sợi. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: BS14/ Dây cua-roa (của máy cưa lọng) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: C01-11H112/ Dây curoa răng 3GT-501-8mm (Unitta). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: C-163432-BELT-Hàng mới 100%: Băng tải phẳng không có gân, mặt cắt ngang hình chữ nhật, có khoét lỗ tải nắp, bằng cao su lưu hóa, chu vi ngoài trên 60 cm, dưới 198cm- TRANSFER BELT (nk)
- Mã HS 40103900: C2Z16647 TENSIONER-DR 8409910090- ĐAI CUROA PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk)
- Mã HS 40103900: CCDC/ Dây đai S38902-T (nk)
- Mã HS 40103900: CN8-050/ Băng chuyền (dùng trong ngành giày). Model: JX-516 (nk)
- Mã HS 40103900: CN8-065/ Băng chuyền. Model: JX-936A (220V/12KW) (nk)
- Mã HS 40103900: CN8-070/ Băng chuyền. Model: JX-936A (220V/12KW) (nk)
- Mã HS 40103900: CN8-073/ Băng chuyền. Model: JX-806 (380V/9KW) (nk)
- Mã HS 40103900: CN8-078/ Băng chuyền. Model: JX-906A (220V/1.5KW) (nk)
- Mã HS 40103900: CN8-079/ Băng chuyền model: JX-906A (220V/1.5KW) (nk)
- Mã HS 40103900: CN8-080/ Băng chuyền model: JX-906A (220V/1.5KW) (nk)
- Mã HS 40103900: CONVEYOR ORBIT/1.5 M-Dây curoa (nk)
- Mã HS 40103900: CR/ Phụ tùng của máy đánh bóng ống thép: Dây cu roa (nk)
- Mã HS 40103900: CS-TIMBELT/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 19.5cm), code: HTBN195S3M-100/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: CS-TIMBELT/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm, code: HTBN225S5M-100/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: D0810/ Dây curoa cho máy in 110Xi4/140Xi4/170Xi4-300dpi (nk)
- Mã HS 40103900: Đai cao su có mặt cắt hình chữ nhật, có chu vi ngoài 11500cm Rapplon GG S09.22 RFC (W580mm, L115000mm),hiệu: Ammeraal Beltech. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai cao su có mặt cắt hình chữ nhật, có chu vi ngoài 12000 cm Rapplon GG S06.18 RFC(W300mm, L12,000mm),hiệu: Ammeraal Beltech. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai cao su có mặt cắt hình chữ nhật, có chu vi ngoài 135CM CINGHIA GIUNTATA 16 T5 1350 CAVO ACCIAIO NFT+TENAX 45 SHA3MM (W16MM, L1350MM),hiệu: MEGADYNE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai cao su có mặt cắt hình chữ nhật, có chu vi ngoài 2060 cm RAPPLON UU N16 P5SQ FG (W870mm, L20600mm),hiệu: Ammeraal Beltech. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai cao su có mặt cắt hình chữ nhật, có chu vi ngoài 304CM CINGHIA MEGAPOWER 26 T10 3040 CAVO ACCIAIO TASSELLI (A DISEGNO) S.04201 (W26MM, L3040MM),hiệu: MEGADYNE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai cao su có mặt cắt hình chữ nhật, có chu vi ngoài 5500 cm Rapplon TT S02.10 C (W580mm, L55,000mm),hiệu: Ammeraal Beltech. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai cao su có mặt cắt hình chữ nhật, có chu vi ngoài 6000 cmRapplon GT S06 RC (W580mm, L60,000mm),hiệu: Ammeraal Beltech. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai cao su dẫn động của động cơ máy bơm nước, DRIVER BELT, Maker: Bouter B.V, Origin: Netherlans, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai dẫn động bằng cao su 70/85, chu vi ngoài 41.5 cm, 16 GROOVES J-SECTION, 1.50-2.20 PULLEYS, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai dẫn động bằng cao su 70/85, chu vi ngoài 41.5 cm, 16 GROOVES J-SECTION, 1.50-2.20 PULLEYS, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Đai dẫn động bằng cao su 70/85, chu vi ngoài 41.5 cm, 16 GROOVES J-SECTION, 1.50-2.20 PULLEYS. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Đai tải bằng cao su dùng cho máy tách thịt NF878. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai tải cao su có mặt cắt hình chữ nhật, có chu vi ngoài 1275cm NR EZP 10/1 01+32 RED (W60mm, L12750mm),hiệu: Ammeraal Beltech. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai tải cao su có mặt cắt hình chữ nhật, có chu vi ngoài 4815cm NR EZP 10/1 01+32 RED (W80mm, L48,150mm),hiệu: Ammeraal Beltech. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền (hàng mới 100%) Hose H-8 50M (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền (PK cho máy dập dây điện), V 07-333-00, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su cho máy mài cầm tay hoạt đồng bằng khí nén ETD-18A.. Model: No.91. Hiệu: Meiku. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su kích thước: 16.0 *11.5cm dùng làm mẫu đối chiếu hàng hóa. NSX:Kodak (Singapore) Pte Limited,PN: SP252-31765A.mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-144 CLEAN, chu vi 144mm, bảng rộng 6mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1000H1500G, chu vi 2540mm, bảng rộng 381 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1300-DS5M-435, chu vi 435mm, bảng rộng 130 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1300-DS8M-2800, chu vi 2800mm, bảng rộng 130 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1400H1500G, chu vi 3556 mm, bảng rộng 381 mm, tiết diện hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1700H1500G, chu vi 4318 mm, bảng rộng 381 mm, tiết diện hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 2310-H14M-400, chu vi 2310mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 2400-H8M-400, chu vi 2400mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 3280-H8M-400, chu vi 3280mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 3V 1180 chu vi 299.7cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 480-H8M-400, chu vi 480mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 560-H8M-400, chu vi 560mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 5V 1500 chu vi 381cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 5V 1600 chu vi 406.4cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 600-H8M-400, chu vi 600mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 788DL500G, chu vi 2002mm, bảng rộng 127 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 800H1500G, chu vi 2032mm, bảng rộng 381 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 8V 1250 chu vi 317.5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 8V 1400 chu vi 355.6cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 8V 1500 chu vi 381cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 8V 2500 chu vi 635cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 938L1000G, chu vi 2383mm, bảng rộng 254 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RED S-II-SB 107, chu vi 271.78 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RED S-II-SB 123, chu vi 312.42 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-6PK2540, chu vi 2540mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SPB 5200 chu vi 520cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SPZ 512 chu vi 51.2cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 101, chu vi 256.54 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 106, chu vi 269.24 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 107, chu vi 271.78 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 108, chu vi 274.32 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 110, chu vi 279.4 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 124, chu vi 314.96 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 125, chu vi 317.5 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 141, chu vi 358.14 cm. Hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 146, chu vi 370.84 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 96, chu vi 243.84 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 97, chu vi 246.38 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 108, chu vi 274.32 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 109, chu vi 276.86 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 117, chu vi 297.18 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 131, chu vi 332.74 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 136, chu vi 345.44 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 145, chu vi 368.3 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 148, chu vi 375.92 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 149, chu vi 378.46 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W800-SB 104, chu vi 264.16 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W800-SB 119, chu vi 302.26 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W800-SC 106, chu vi 269.24 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W800-SC 96, chu vi 243.84 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã XPA3550, chu vi 3550mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: STD B 41. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 100, chu vi 254 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 108, chu vi 274.32 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 110, chu vi 279.4 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 112, chu vi 284.48 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 20, chu vi 50.8 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 21, chu vi 53.34 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 22, chu vi 55.88 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 23, chu vi 58.42 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 95, chu vi 241.3 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 96, chu vi 243.84 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 99, chu vi 251.46 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 126, chu vi 320.04 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 128, chu vi 325.12 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 141, chu vi 358.14 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 142, chu vi 360.68 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 202, chu vi 513.08 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 95, chu vi 241.3 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 96, chu vi 243.84 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 97, chu vi 246.38 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 98, chu vi 248.92 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã C 100, chu vi 254 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã C 114, chu vi 289.56 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã C 135, chu vi 342.9 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã C 154, chu vi 391.16 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã C 165, chu vi 419.1 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su t/hợp Butadien Nitril đã lưu hóa,dùng cho máy kéo sợi, cốt là sợi t/hợp,model: E-5900G,KTĐK trong 37x27.8x11mm,mặt cắt ngang là hình chữ nhật,chu vi:12.25cm,hiệu Inarco,mới100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su t/hợp Butadien Nitril đã lưu hóa,dùng cho máy kéo sợi, cốt là sợi t/hợp,model: E-5910,KTĐK trong 37.3x30x1.2mm,mặt cắt ngang là hình chữ nhật,chu vi:12.47cm,hiệu Inarco,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su, kích thước: khổ 120mm,dài 4200mm và dày 3mm, (có mặt cắt hình chữ nhật), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền dạng ống bằng cao su lưu hoá mã GGZ WIDE, kích thước: đường kính: 250mm, dài:500mm, dày: 7.3mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền động bằng cao su dùng trong bộ phận chuyển động hút gió của máy in 4 màu, khổ 40mm*phi 30cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền động bằng cao su, chu vi ngoài 377(cm) 010-T5-1322E-FC1, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền động bằng cao su, chu vi ngoài 512(cm) 015-T10-0512E-FC1, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền động bằng cao su, chu vi ngoài 579(cm) 015-T10-0612E-FC1, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền động bằng cao su, chu vi ngoài 612(cm) 015-T10-0579E-FC1, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền động bằng cao su, chu vi ngoài 614(cm) 010-T5-0754E-FC1, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền động bằng cao su, chu vi ngoài 661(cm) 015-T10-0942E-FC1, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền động bằng cao su, chu vi ngoài 942(cm) 010-T5-1228E-FC1, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền động bằng cao su; Part No: 10379; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền động bằng vài được bao ngoài bằng cao su, kích thước 86710x200x2.5mm, mới 100%- Conveyor belt (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền động, bằng cao su lưu hóa, dùng trong máy in thiếc, trong dây chuyền sản xuất đèn led, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 2000-S5M-350 HP, chu vi 350 mm, bảng rộng 200 mm, tiết diện hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 2000-S5M-475 HP, chu vi 475mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 2000-S5M-520 HP, chu vi 520mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 4000-S14M-2240 HP, chu vi 2240 mm, bảng rộng 400 mm, tiết diện hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 4000-S14M-2310 HP, chu vi 2310mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 4000-S14M-2450 HP, chu vi 2450 mm, bảng rộng 400 mm, tiết diện hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 4000-S8M-3200 HP, chu vi 3200mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 4000-S8M-3600 HP, chu vi 3600mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây (belt) curoa răng T10X70 rộng 50mm (linh kiện của máy hàn lưới) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây bằng cao su, màu đỏ. Kích thước dài*rộng: 10*1M, dày 10mm, dùng trong hệ thống băng tải trong công nghiệp, Xuất xứ: Trung Quốc. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây bằng cao su, màu đỏ. Kích thước dài*rộng: 10*1M, dày 6mm,dùng trong hệ thống băng tải trong công nghiệp, Xuất xứ: Trung Quốc. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây bằng cao su, màu đỏ. kích thước dài*rộng: 10*1M, dày 8mm, dùng trong hệ thống băng tải trong công nghiệp, Xuất xứ: Trung Quốc. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây bằng cao su, màu đỏ. Kích thước: 10*1M, dày 3mm, dùng trong hệ thống băng tải trong công nghiệp, Xuất xứ: Trung Quốc. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây bằng cao su, màu đỏ. Kích thước: 10*1M, dày 4mm, dùng trong hệ thống băng tải trong công nghiệp, Xuất xứ: Trung Quốc. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây bằng cao su, màu xanh. Chiều dài dài*rộng: 480mm/ cuộn, dày 8mm, dùng trong hệ thống băng tải trong công nghiệp, Xuất xứ: Trung Quốc. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng chuyền bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình chữ nhật, (kích thước: 1000mm*3000mm*2.5T mm)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng chuyền bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình chữ nhật, (kích thước: 1500mm*3500mm*2.5T mm)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng chuyền bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình chữ nhật, kích thước 137*375*1470 mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng chuyền bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình chữ nhật, kích thước: 1400*460*2T, mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng chuyền bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình chữ nhật, kích thước: 1T*10*1553LK mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng chuyền bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình chữ nhật, kích thước: 2.5T*30W*1190L mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng chuyền bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình chữ nhật, kích thước: 2.5T*500W*6000L hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng chuyền bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình chữ nhật, kích thước: 2.5T*600W*600L hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng chuyền bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình chữ nhật, kích thước: 2.5T*800W*800L hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng chuyền, bằng cao su lưu hóa,(kích thước 620*1240*1.6mm)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng chuyền, bằng cao su lưu hóa,kích thước 620*1240*1.6mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng tải cho máy kiểm tra linh kiện, kt: S5M2340*2.5, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng tải cho máy kiểm tra thiếc, kt: 2150*phi2, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng tải- Conveyor Belt- AX194, từ TK nhập 217/NDT ngày 06/05/2013. (Hàng thanh lý do không còn nhu cầu sử dụng) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây băng truyền tải liên tục (cu roa), có mặt cắt dẹt, mã 1014951, nhà SX: BENET COMMUNICATION CO., LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt (18x18)- Phụ kiện của máy cắt vải- Hàng mới 100%- Part Number: 70135050 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt (2300*6*0.8)mm, dùng để kết nối tạo chuyển động chi tiết máy, chất liệu bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt 118 XL, dùng để kết nối tạo chuyển động chi tiết máy, chất liệu cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt 1500*8*4, dùng để kết nối tạo chuyển động chi tiết máy, chất liệu bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt 176-2GT, dùng để kết nối tạo chuyển động chi tiết máy, chất liệu cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt 300S2M-2010- Phụ kiện của máy cắt rập- Hàng mới 100%- Part Number: U621449600 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt A118 cho AHU1 bằng cao su. Hàng mơi 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt AT10 50*400- Phụ kiện của máy cắt vải- Hàng mới 100%- Part Number: 70135082 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt bằng cao su- BLADE BAND SET MA701482; P/N: 00000136814. Phụ tùng của máy chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt- Phụ kiện của máy cắt rập- Hàng mới 100%- Part Number: U622632010 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt- Phụ kiện của máy cắt vải- Hàng mới 100%- Part Number: 100141 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt- Phụ kiện của máy cắt vải- Hàng mới 100%- Part Number: 100149 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt- Phụ kiện của máy cắt vải- Hàng mới 100%- Part Number: 117759 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt- Phụ kiện của máy cắt vải- Hàng mới 100%- Part Number: 84635021 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt SPB2750 cho AHU2 bằng cao su. Hàng mơi 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây belt thay thế (dây curoa bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cô roa 612600061995 dùng cho ô tô trộn bê tông SANY Model:SY310C-6W (V), HÀng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cô roa 612640060111 dùng cho ô tô trộn bê tông SANY Model:SY310C-6W (V), HÀng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây co roa/ TIMING BELT (nk)
- Mã HS 40103900: Dây coroa (đai truyền), chất liệu: cao su, chu vi ngoài 420cm,dùng cho hệ thống máy hút bụi- Belt B1700LI New Ver, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây coroa/ Conveyor belt 3295-Y1981-Y0100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây coroa/Belt/7M515/Bando/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 40103900: Dây coroa/Belt_SE-A-PB/ 30x1000/Nitta belt/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 40103900: Dây coroa/TIMING BELT_3-5MS-650/BANDO/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 40103900: Dây coroa/Timing Belt_Code No.83135414/STAR/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 40103900: Dây couroie của máy đóng gói dạng nằm HT-350H, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu loa bằng cao su dùng cho máy lột vỏ dây điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu loa ROUND BELT kích thước 5.6x1150 bằng cao su hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu loa ROUND BELT kích thước 5.6x660 WORK bằng cao su hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (bằng cao su) của máy cuốn dây/ V BELT (Model: RM27) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (bằng cao su) của máy quấn cuộn cảm/ BELT (Model: F-1 10*1800E) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (bằng cao su) của máy quấn cuộn cảm/ BELT (Model: F-1 14MM*1618MME) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (bằng cao su) của máy quấn cuộn cảm/ BELT (Model: F-1 28MM*1115MME) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (bằng cao su) của máy quấn cuộn cảm/ BELT (Model: F-1 28MM*1230MME) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (bằng cao su) của máy quấn cuộn cảm/ BELT (Model: F-1 29.0*1236E) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (bằng cao su) của máy quấn cuộn cảm/ BELT (Model: F-1 29.0*2055E) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (bằng cao su) của máy quấn cuộn cảm/ BELT (Model: F-1 29MM*2610MME) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (bằng cao su) của máy quấn cuộn cảm/ BELT (Model: F-1 38*2000E) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (bằng cao su) của máy quấn cuộn cảm/ BELT (Model: F-1 38*2260E) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (bằng cao su) của máy quấn cuộn cảm/ BELT (Model: F-1 6MM*1542MME) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (bằng cao su) của máy quấn cuộn cảm/ BELT (Model: F-1 89MM*755MME) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (bằng cao su) của máy quấn cuộn cảm/ BELT (Model: FAB-5ER10 10*2690E) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (bằng cao su) của máy quấn cuộn cảm/ TIMING BELT (Model: TBN82MXL025) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (chất liệu cao su) mặt cắt ngang hình chữ nhật chu vi (2cm)+-10%, dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 5 tấn, nhãn hiệu NBCD, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 14". Kích thước: 31,5CM x 57MM x 7MM. Nhãn hiệu: Nell. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: DÂY CU ROA 144001958 9PHE1860, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: DÂY CU ROA- 1548CM (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 15N2410 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 2410mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 16". Kích thước: 37CM x 57MM x 7MM. Nhãn hiệu: Nell. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 17". Kích thước: 42CM x 57MM x 7MM. Nhãn hiệu: Nell. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 20026 for PIAGGIO B016447/1 bằng cao su lưu hóa dùng cho xe máy LX 125, 3V i.e nhãn hiệu MITSUBA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 23100- KZL-9310-MF bằng cao su lưu hóa dùng cho xe máy Vision nhãn hiệu MITSUBA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 23100-GFM-9010-M1 bằng cao su lưu hóa dùng cho xe máy SCR/Lead nhãn hiệu MITSUBA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 23100-K44-V01-M1 bằng cao su lưu hóa dùng cho xe máy Vision Fi 125 nhãn hiệu MITSUBA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 23100-KVB-9010-M1 bằng cao su lưu hóa dùng cho xe máy AirBlade nhãn hiệu MITSUBA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 23100-KWZ-9010-M1 bằng cao su lưu hóa dùng cho xe máy RSX AT nhãn hiệu MITSUBA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 23100-M92-9000 bằng cao su lưu hóa dùng cho xe máy ATTILA nhãn hiệu MITSUBA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 23100-VVA-0001 bằng cao su lưu hóa dùng cho xe máy SHARK 125 nhãn hiệu MITSUBA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 25N3180 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 3180mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 27601-46G10 bằng cao su lưu hóa dùng cho xe máy Hayate nhãn hiệu MITSUBA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 2ZV25J5690 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 5690mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 3ZV25J5690 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 5690mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 4CW-17641-02 bằng cao su lưu hóa dùng cho xe máy FORCE nhãn hiệu MITSUBA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 5V2413 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 2413mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 720 19.5 28 bằng cao su lưu hóa dùng cho xe máy Elizabeth Fi nhãn hiệu MITSUBA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 780 21.9 28 bằng cao su lưu hóa dùng cho xe máy Jokey CYGNUS nhãn hiệu MITSUBA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa 916.5 23 30 bằng cao su lưu hóa dùng cho xe máy SH125i/150i nhãn hiệu MITSUBA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: dây cu roa B 107.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa B2413 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 2413mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa B2667 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 2667mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa B2794 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 2794mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 14.6cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: Unitta, code: 146-2GT-9 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 16.8656cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: Bando_Kagaku, code: 83MXL6.4 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 16.8656cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: TBN83MXL025 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 17.6cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: GBN1762GT-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 17.78cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MITSUBOSHI_BELT, code: 70XL050 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 18.6cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: GBN1862GT-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 18cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: Unitta, code: 180-3GT-6 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 19.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN195S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 19.71cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: TBN97MXL025 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 20.32cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: Bando_Kagaku, code: 100MXL6.4 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 200cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN2000S5M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 21.336cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: TBN84XL025 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 21.336cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) TBN84XL025 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 21.94cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: TBN108MXL019 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 210cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN2100S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 210cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN2100S3M-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 210cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN2100S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 21cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN210S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 224cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN2240S8M-250 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 225.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN2255S5M-250 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 23.7cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: GBN2373GT-90 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 23.876cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) TBN94XL025 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 24.384cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: TBN120MXL025 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 25.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN255S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 25cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN250S2M-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 26.416cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MITSUBOSHI_BELT, code: 104XL037 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 26.4cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN264S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 26.4cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN264S3M-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 27.3cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN273S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 27.432cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: TBN108XL025 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 27.6cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN276S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 27.94cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: TBN110XL025 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 27.9cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN279S3M-150. Dùng để điều kiển trục cam trong phạm vi bên trong động cơ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 28.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN285S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 28.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN285S3M-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 28.86cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) TBN90XL025 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 28.956cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: TBN114XL037 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 28cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN280S2M-40 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 29.464cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: TBN116XL025 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 29.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN295S5M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 30cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN300S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 31.496cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: Bando Kagaku, code: 155MXL6.4 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 32cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN320S2M-40 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 33.9cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN339S3M-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 34cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN340S2M-40 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 35.56cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: TBN140XL031 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 36cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN360S5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 36cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN360S5M-250 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 37.38cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: TBN184MXL019 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 37.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: Bando_Kagaku, code: 150S5M375 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 37.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN375S5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 37cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN370S5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 38.608cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: TBN152XL050 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 38cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN380S5M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 38cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN380S5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 393.7cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: Mitsuboshi_Belt, code: B155 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 40.2cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MITSUBOSHI_BELT) 100S3M402 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 40.8cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MITSUBOSHI_BELT, code: 100S3M408 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 41.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN415S5M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 41.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN415S5M-250 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 42.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN425S5M-250 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 42.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MITSUBOSHI_BELT, code: 150-DS5M-425 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 44cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: PTBN440P8M-250 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 45.3cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN453S3M-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 46cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: Mitsuboshi_Belt, code: 150S5M460 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 47.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN475S5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 47.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN475S5M-250 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 47.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: PTBN475P5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 48.3cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN483S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 50.1cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN501S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 50cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN500S5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 53.34cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: Misumi, code: TBN210L075 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 55.9cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: Mitsuboshi_Belt, code: A22 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 55.9cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MITSUBOSHI_BELT) A22 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 56cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN560S5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 57.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN575S5M-150; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 60cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MITSUBOSHI_BELT) 300S8M600 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Cu Roa bằng cao su (SPP wrist belt set), kích thước: 300x100x10MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 12.6cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: %SPVKP-PTBN126P2M-040-VN-2002-0472 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 13cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN130S2M-40 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 14.2cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN142S2M-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 14.4cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN144S2M-40 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 15.24cm), code: TBN75MXL025 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 16.2cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: GBN1622GT-40 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 16.86cm), code: TBN83MXL025 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 17.6cm), code: 60S2M176. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 17.6m, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN176S2M-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 18.6cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN186S3M-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 20.4cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN204S2M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 21cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN210S2M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 21cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN210S2M-40 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 22.2cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN222S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 22.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN225S5M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 23.4cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: GBN2343GT-90 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 23.4cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN234S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 23.7cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN237S3M-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 23cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN230S2M-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 24.6cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN246S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 24cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu UNITTA, code: 240-2GT-4 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 25.4cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: TBN100XL050 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 25.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: GBN2553GT-90 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 25.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: PTBN255P5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 25.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MITSUBOSHI_BELT, code: 100S5M255G (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 25.6cm), code: HTBN256S2M-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 25.6cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN256S2M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 25.6cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN256S2M-60 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 25cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN250S2M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 26.416cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: TBN130MXL019 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 26.6cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN266S2M-40 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 28.95cm), code: TBN114XL031/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 28cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN280S2M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 29.1cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN291S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 33.9cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN339S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 35.2cm), code: 150S8M352 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 35.2cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu BANDO_KAGAKU, code: 150S8M352 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 36.068cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: TBN142XL050 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 36.9cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu UNITTA, code: 369-3GT-6 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 37.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN375S3M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 38cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN380S2M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 39cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN390S5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 40cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN400S5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 40cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: PTBN400P5M-150 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 44.8cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN448S2M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 45.212cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: TBN178XL025 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 50.8cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: TBN200XL037 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 52cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN520S8M-250 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 53.2384cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: TBN262MXL019 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 53.34cm), code: TBN210L075 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 55.9cm mặt cắt hình thang băng chữ V), code: A22 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 55.9cm, truyền động liên tục, mặt cắt hình thang, băng chữ V), nhãn hiệu BANDO_KAGAKU, code: A22 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 58.4cm), code: 150S8M584 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 58.4cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu BANDO_KAGAKU, code: 150S8M584 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 60cm), code: 150S8M600 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 60cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu BANDO_KAGAKU, code: 150S8M600 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 396.2cm, truyền động liên tục, mặt cắt hình thang, băng chữ V), nhãn hiệu MITSUBOSHI_BELT, code: A156 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su của máy cắt dập bao ép típ 2-5MS-875. Hàng mới 100%, công ty sản xuất Sumitomo Japan (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su khổ 25mm X 2500mm, p.no: KR131102374, nsx: Hyundai Elevator, dùng cho thang máy dân dụng, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%.Loại A có chu vi ngoài từ 241.30 đến 254.00cm(95-100 inch) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%.Loại A có chu vi ngoài từ 48.26 đến 58.42cm(19-23 inch) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%.Loại B có chu vi ngoài từ 241.30 đến 482.60cm(95-190 inch) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%.Loại C có chu vi ngoài từ 259.08 đến 736.60cm(102-290 inch) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có rãnh chữ V 150XL037. Hsx: MITSUBOSHI. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa kết hợp với vật liệu dệt bản rộng 2mm đến 30mm, dùng cho máy cắt kim loại cầm tay, loại dẹt chu vi ngoài từ 5cm~40cm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa V-BELT, loại có gân chữ V, chu vi ngoài 316 mm, dùng cho máy gia công cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình chữ nhật 6WFDBC1, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu SHINMAYWA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình chữ nhật 8WFB35-U/HS, 2 chiếc/ 1 bộ, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu SHINMAYWA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa/ B150S3M999HK, kích cỡ: chiều rộng10mm, chu vi 999mm- Phụ tùng thay thế cho máy quấn dây đồng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su, dùng cho sản xuất loa, kích thước: 150mm.BELT.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su, dùng cho sản xuất loa, kích thước: 200mm.BELT.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su, mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 52 cm (AWW0412C01C0-0C5), linh kiện sản xuất máy giặt hiệu Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su,mặt cắt hình chữ nhật,gân V,chu vi ngoài 29cm/ VAO1-A-29 (Phụ tùng thay thế cho máy khâu bao-hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su,mặt cắt hình chữ nhật,gân V,chu vi ngoài 58cm/ VAO1-A-33 (Phụ tùng thay thế cho máy khâu bao-hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su,P/N:S2M176.NSX:SMC.Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su,rộng 21mm,dài 320mm.NCC:ITOCHU LOGISTICS. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su/213-3GT/D73mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su/225-3GT/D71mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su/234-3GT/D75mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su/291-3GT/D92mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su/453-3GT/D144mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su/HO20/D239*W6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su/HO20A/D254*W6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su;D170mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su;D173mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su;D196mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su;D263mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su;D322mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su;D325mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su;kích thước:D10*W4mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su;kích thước:D14*W4mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su;kích thước:D322mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su;kích thước:L500*W.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng lưu hóa mềm không xốp chưa được gia cố của máy khoan,chu vi <60cm:01-BT0-02-035-1 (483-3M-20) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa C2150. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa C2743Li (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 2743mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa C3378 Li (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 3378mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa C3404 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 3404mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa C3505Li (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 3505mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa C4039 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 4039mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa C4089 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 4089mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa C4572Li (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 4572mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa cao su lưu hóa 102601101, hình tròn, có răng, chu vi 20cm(dùng cho xe vận chuyển hàng trong sân gôn), hiệu ClubCar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa cao su lưu hóa 105245801, hình tròn, có răng, chu vi 20cm (dùng cho xe vận chuyển hàng trong sân gôn), hiệu ClubCar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa chất liệu bằng cao su lưu hóa, chiều rộng 0.63 inch, mã hàng 5N4751, nhãn hiệu CTP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa của máy giặt bằng cao su lưu hóa/ AWS04127SRB0-0B0/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa của máy xúc lật, bằng cao su lõi được gia cố bằng những sợi thép,có mặt cắt ngang hình tứ giác, kích thước 60*1.5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa đầu phát P/N: 5229970092 dùng cho tổ máy phát điện hiệu MTU. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa điều hòa, dây đai truyền động, part number 11LL-91440, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Cu roa điều hòa, dùng cho xe Mazda, hiệu Mazda, mã hàng MZPY01-15-908, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa điều hòa, part number 11LQ-90380, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa động cơ, chu vi ngoài 244cm- dạng băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 25212DC122 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa liên tục bằng cao su lưu hoá gia cố vật liệu dệt dùng cho xe máy 2 bánh, chu vi ngoài (21-28)cm, mặt cắt hình thang, bản rộng (1-2)cm, hiệu Dongfeng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa liên tục bằng cao su lưu hoá gia cố vật liệu dệt dùng cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa < 5 tấn, chu vi ngoài (30-50)cm, mặt cắt hình vuông, bản rộng (1-2)cm, hiệu Dongfeng, (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa mặt cắt hình chữ nhật (Timing Belt) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa mặt cắt hình chữ nhật (Twister Belt L320W8T1.6) phụ tùng thay thế cho máy kéo sợi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa mặt cắt hình thang, gân hình chữ U, chu vi 454mm, bằng cao su của máy cắt bê tông cầm tay hoạt động bằng pin(230mm/BL)(18Vx2)), no: 225104-9. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa mặt cắt hình thang, gân hình chữ U, gồm 4 rãnh, chu vi 272mm bằng cao su của máy bào 110MM công suất 840W nhãn hiệu Makita (225069-5),mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: DÂY CU ROA MÁY CẮT VẢI CÔNG NGHIỆP.MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa máy may công nghiệp.NEW NP-8A SEWING TIMING BELT.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa máy may công nghiệp.T LBH-780 TIMING BELT.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: DÂY CU ROA MÁY PHÁT (D) dùng cho xe CHEVROLET CAPTIVA nhà sản xuất GM DEAWOO hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa NOLOC. Chiều dài 1267mm, đường kính 40mm, chất liệu cao su. Dùng cho máy dán linh kiện tự động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa P/N: VOP 20464710 dùng cho máy thủy nội địa model: D13 MH 550hp hiệu Volvo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: dây cu roa rãnh V làm từ cao su có độ bền 3V-710, dùng trong máy tiện CNC (nk)
- Mã HS 40103900: dây cu roa rãnh V làm từ cao su có độ bền cao 337L050, dùng trong máy tiện CNC (nk)
- Mã HS 40103900: dây cu roa rãnh V làm từ cao su có độ bền cao 3V-630, dùng trong máy tiện CNC (nk)
- Mã HS 40103900: dây cu roa rãnh V làm từ cao su có độ bền cao 3V-670, dùng trong máy tiện CNC (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa- ROUND BELT D 4X500 MM, mã: 829246164, phụ tùng cho hệ thống rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa- ROUND BELT, mã: 829291376, phụ tùng cho hệ thống rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa- ROUND BELT, mã: 870135329, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa SB50020 (793 21.2 28) bằng cao su lưu hóa dùng cho xe máy Piagio LX125/150 nhãn hiệu MITSUBA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa Sk SPA 2482; Nhãn hiệu OPTIBEL; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa SK SPB 2720; Nhãn hiệu OPTIBEL; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa SPC2650 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 2650mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa SPC3520. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa SPC6750 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 6750mm (mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa su (model: 1422V-266 Japan) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa UNITTA, đường kính 70mm, chất liệu cao su. Dùng cho máy in DEK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa UNITTA, L36cm, D125mm, chất liệu cao su. Dùng cho máy dán linh kiện tự động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa UNITTA. ĐƯƠNG KíNH 95mm, chất liệu cao su. Dùng cho máy in DEK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: DAY CU ROA/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 16.2cm), code: GBN1622GT-40/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa(117201VA0A),dùng chung cho xe Nissan X-Trail, từ 5~7 chỗ ngồi:1 cầu,loại cao dung tích 1.997 cc;2 cầu,loại cao dung tích 2.488 cc.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa/Belt_SE-A-PB/ 30x1000/Nitta belt/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa/Pneumatic Belt Sander/Belton model B-10CL/Belton/Nitto/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 40103900: DÂY CU ROA-1400CM (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa-SPZ 950 LW; Nhãn hiệu OPTIBEL; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, chu vi ngoài 30cm, dùng cho củ phát điện, hiệu chữ Trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su 5PK1230 MICRO-V EPDM (18x1230)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su V17x1010 EXTEND (17x1010)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su V17x1030 EXTEND (17x1030)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su V17x990 EXTEND (17x990)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su V22x1030 EX-POWER (22x1030)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1688-8YU-1400 (356x1688)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 2000-5M-1800 (457x2000)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 2000-8M-2800 (711x2000)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 2800-8M-2800 Gates Brand (711x2800)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 39123x24 CR POWERGRIP T823 E (24x984)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 40 PM 3531/1390 SLEEVE(376x3531)mm, nhà sx Contitech_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 40433x17 CR POWERGRIP T203 E (17x1057)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 535-5M-29" (737x535)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 565-5M-29" (737x565)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 570-5GT-1800 (457x570)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 600-5M-2900 (737x600)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 600-8M-18" (457x600)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 960-8M-2800 (712x960)mm, nhà sx Gates_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang DHTD 500 D5M SLEEVE 180mm (180x500)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang HTD 180 5M SLEEVE 400mm (400x180)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang HTD 470 5M SLEEVE 400mm (400x470)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang HTD 575 5M SLEEVE 400mm (400x575)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang LL-8YU-30mm (30M/Roll) GLASS (30x30000)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang 5VX1500 Super HC Molded Notch (17x3810)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang A111 Vulco Power II JIS-Red lab (13x2819)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B102 Vulco Power II (17x2591)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B110 Vulco Power II (17x2794)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B112 Vulco Power II JIS-RED la (17x2845)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B116 Vulco Power II (17x2946)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B118 Vulco Power II (17x2997)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B132 Vulco Power II Jis-Red (17x3353)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B148 Vulco Power II JIS-RED lab (17x3759)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang BX38 Tri-Power (17x965)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang C161 Vulco Power II JIS-RED la (22x4089)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang C176 Vulco power II (22x4470)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang XPA1250 Super HC Plus (13x1250)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa- TOOTHED BELT 1870-HTD-5M-32, mã: 860535207, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa- TOOTHED BELT SET SET 4 STK, mã: 860535205, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa- TOOTHED BELT, mã: 829246153, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa- TOOTHED BELT, mã: 829284899, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cuaroa robot, kích thước dày 1cm*L25M mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây culoa, bằng cao su, dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40103900: Dây culoa, bằng cao su, dùng cho xe nâng CPCD35. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40103900: Dây culoa, bằng cao su, dùng cho xe nâng CPCD50. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curo 860*25*3mm (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa #375-S5M, hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt) Bando SPZ1137L, chu vi: 1137mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt) Mitsuboshi SPA1060, chu vi: 1060mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt) Mitsuboshi SPB1410, chu vi: 1410mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt) Mitsuboshi SPZ2280/3V900, chu vi: 2280mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt) S5M-12mm, kích thước: rộng: 12mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt,bằng cao su lưu hóa, model: TC20EF 7140*25*2,chu vi 7140mm, rộng 25mm, dày 2mm, không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: 100-DS5M-435, quy cách: chu vi 435mm, rộng 100mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: 200-DS5M-1350, quy cách: chu vi 1350mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: 400-S5M-1000, quy cách: chu vi 1000mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: 900EV5GT-15, quy cách: chu vi 900mm, rộng 15mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: DHTD615-D5M-15, quy cách: chu vi 615mm, rộng 15mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD 1000*5M*40, quy cách: chu vi 1000mm, rộng 40mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD 1420-D5M-20, quy cách: chu vi 1420mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD 1690-D5M-25, quy cách: chu vi 1690mm, rộng 25mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD 1760-8M-50, quy cách: chu vi 1760mm, rộng 50mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD 2000-D5M-30, quy cách: chu vi 2000mm, rộng 30mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD 890-5M-15, quy cách: chu vi 890mm, rộng 15mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD 975-5M-25, quy cách: chu vi 975mm, rộng 25mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD1390-5M-25, quy cách: chu vi 1390mm, rộng 25mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD2000-5M-25, quy cách: chu vi 2000mm, rộng 25mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: XPA-1432, quy cách: chu vi 1432mm, rộng 12.7mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: XPA-1582, quy cách: chu vi 1582mm, rộng 12.7mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: Z50-S5M-950, quy cách: chu vi 950mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) dạng phẳng, dẹp bằng cao su lưu hóa, model:TC-35-ERQ 18*2160*1.5,quy cách:chu vi 2160mm,rộng 18mm, dày 1.8mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (chất liệu cao su) BG354P3M6-530. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (có mặt cắt hình chữ nhật), hiệu Mobis, dùng cho xe 16 chỗ Hyundai Solati (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (mặt cắt hình chữ V), chu vi 60 cm, dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf, Part No: 080109127, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (P/N:027499) (Chu vi ngoài 190mm, mặt cắt ngang hình thang, đai truyền chuyển động cho máy gắp phim, chất liệu cao su tổng hợp) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (P/N:027548-F) (Chu vi ngoài 120 mm, mặt cắt ngang hình thang, đai truyền chuyển động cho máy gắp phim, chất liệu cao su tổng hợp) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (phụ tùng máy may, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 014-00235, model: DBM-500, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy đóng gấp sách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 014-10085, model: DBM-500, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy đóng gấp sách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 014-10218, model: DBM-500, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy đóng gấp sách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 014-10434, model: DBM-500, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy đóng gấp sách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 014-10492, model: DBM-500, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy đóng gấp sách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 014-10495, model: DBM-500, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy đóng gấp sách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 014-10527, model: DBM-500, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy đóng gấp sách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 014-10528, model: DBM-500, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy đóng gấp sách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 014-10824, model: DSC-10/20, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy phối giấy bằng hơi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 014-10825, model: DSC-10/20, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy phối giấy bằng hơi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 150L-13mm bằng cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 150L-13mm, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 2 mặt răng máy trần đè cổ nhỏ Shingling VG-999, mã số: VG-999-Q0962-4, dùng cho may CN,mới 100%,Nhà sx: Shingling (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 20026 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy VESPA 3V 1A003396 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 210-J bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 3*210mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 2-11-1550 bằng cao su dùng trong máy giảm tốc tháp giải nhiệt, truyền chuyển động từ motor sang máy giảm tốc, quạt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-ADB-0001 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy ELIZABETH FY (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-ANA-0100-VN hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy SHARK MINI 125 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-F6A-0003 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy VENUS 125 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-GFM-9010-M1 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy SCR/LEAD (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-GFM-9010-M1 hiệu VITAL-Racing line dùng cho xe gắn máy SCR/LEAD (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-H3A-0000 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy EXCEL I (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-K35-V010-M1 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy PCX150 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-KGG-91100-M1 hiệu VITAL-Racing line dùng cho xe gắn máy SH 2012 VN (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-KN7-6700 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy ENJOY 125 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-KVB-9010-M1 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy Airblade (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-KWNA-9010-M1 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy PCX (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-KWNA-9010-M1 hiệu VITAL-Racing line dùng cho xe gắn máy PCX (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-KWZ-9010-M1 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy RSX AT (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-KZL-9310-MF hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy VISION (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-KZL-9310-MF hiệu VITAL-Racing line dùng cho xe gắn máy VISION (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-M92-9000 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy ATTILA (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-VS1-0001 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy EXCEL II (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 23100-VVA-0001 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy SHARK (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 27601-46G10 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy HAYATE (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 2BM-E7641-00 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy GRANDE (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 2PH-E7641-00 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy JANUS (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 3-11-1550 bằng cao su dùng trong máy giảm tốc tháp giải nhiệt, truyền chuyển động từ motor sang máy giảm tốc, quạt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 33S-E7641-00 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy NOUVO 5/LUVIAS (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 3M250 dùng cho máy cắt vải, Chu vi ngoài 24cm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 3V-1180, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa 3V-1250 dùng cho máy dập; Chất liệu bằng cao su lưu hóa, chu vi 125 inch (318 cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa 3V-1250 dùng cho máy dập; Chất liệu bằng cao su lưu hóa, chu vi 125 inch (318cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 3V-450 bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang,chu vi 450mm dùng cho máy dệt (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 472-8M 30mm, chất liệu cao su, kích thước 30mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 52B-E7641-00 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy NOZZA (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5-A (60S5M425). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5-B (60S5M320). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5M500, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5M530, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5M550 dùng cho máy cắt vải, Chu vi ngoài 54cm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5PO-E7641-00 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy NOUVO LX (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5TL-E7641-01 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy NOUVO/MIO (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 600S14M1400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 6PK 1020 phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 6PK 783 phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 6PK 794 phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 721.5 18.3 30 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy SPACY 100 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 775-5M, chất liệu cao su. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 795.5 19.9 30 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy VISION 2014 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 795.5 19.9 30 hiệu VITAL-Racing line dùng cho xe gắn máy VISION 2014 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa 7M615 dùng cho máy móc thiết bị sản xuất hàng điện tử. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 860*25*3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 860*40*3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 860-25-3 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 860-25-3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 860x25x3mm (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 860x40x3mm (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 8PK 1060 phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 900*28 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 900*28*3 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 906 22.5 30 hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy SH125/150 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A141.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A-1600 bằng cao su gắn thùng hơi nước dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A20, loại không có răng (từ cao su lưu hóa mềm, chu vi ngoài 50,8cm, hãng sản xuất: Bando) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A22 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A28 bằng cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A29 bằng cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A29, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A31 bằng cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A31, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A-33, chất liệu cao su. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A36 bằng cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A36, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A44 (bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A51 bằng cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A51 bằng cao su, Hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A51, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa A-53 dùng cho máy móc thiết bị sản xuất hàng điện tử. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A69, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A72.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A-88, chất liệu cao su. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa AT10-980-24,bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 24cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa AT10-980-32,bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 32cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B47 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B-54, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa B-62 dùng cho máy móc thiết bị sản xuất hàng điện tử. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B62,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B-62/SANWU, chất liệu cao su. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B63,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B68, B78, B86, bằng cao su lưu hóa,chu vi 2,23m,không hiệu không model, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa B72 răng cưa (RPF 5720) (bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B850 bằng cao su dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B86, chất liệu cao su,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B950 bằng cao su dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B97 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 16.7*2464mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bản dẹt 1-15-560 mm (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bản dẹt 1-30-720 mm (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando 187L-20, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando 3V-1120 bằng cao su. Hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando 5V800 (bằng cao su), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa BANDO A57, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây CUROA BANDO A63, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây CUROA BANDO A70, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando B97, chất liệu cao su,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando S3M327-15mm/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando SPB1600, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bando SPB1900, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando V-Bell A32, làm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando V-Bell A57, làm bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su (TIMINGBELT/TOOTHEDBELT), P/N: 0901218749, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su của máy cắt dây (nk)
- Mã HS 40103900: dây curoa bằng cao su của máy cắt và bao ép tuýp nối (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa bằng cao su của máy cắt và bao ép tuýp nối (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su của máy cắt và bao ép tuýp nối (1 bộ2 chiếc) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su của máy dệt kim, hàng mới 100%- BELT (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy cắt băng dính, đường kính 185mm, hàng mới (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy dò kim loại trong thịt gà- Timing belt:: (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy dò kim loại trong thịt gà- Timing belt:3gt: (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy dò kim loại trong thịt gà- Timing belt:s8m: (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy dò tạp chất trong thịt gà- Timing belt (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy dò tạp chất trong thịt gà- Timing belt:3gt: (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy kiểm tra trọng lượng thịt gà- Timing belt:3gt: (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy kiểm tra trọng lượng thịt gà- Timing belt:ev5gt: (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su GBN2262GT-90 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su loại A, FM, chu vi ngoài dưới 60cm, mặt cắt hình thang. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su loại AT5, T5, chu vi ngoài dưới 60cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su loại B, C, 5V, 8V, SPA, chu vi ngoài trên 240cm, mặt cắt hình thang. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su loại PR85PEP-15, SLV14, MTD3, GLD14, AT10, HDD, chu vi ngoài trên 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su loại RECMF1, RECMF6, chu vi ngoài trên 60cm đến 180cm, mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su loại RECMF6, chu vi ngoài dưới 60cm, mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su loại RECMF8, RECMF9, chu vi ngoài trên 240cm, mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su loại RECMF8, XPB, 3VX, 5VX, chu vi ngoài trên 240cm, mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su loại RPP8, T5, RPP14, chu vi ngoài trên 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su loại S5M, AT5, chu vi ngoài dưới 60cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa (không phải cao su xốp) hiệu MITSUBOSHI, Model: 3V-900-E-POWER, mặt cắt hình thang, gân chữ V, chu vi ngoài 30mm, dùng để truyền động cho băng chuyền cắt kính. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa (không phải cao su xốp), mặt cắt hình tròn, chu vi ngoài 25mm, dùng truyền động con lăn bàn chải nguyên liệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa 621623300 của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa dùng cho máy cắt tuốt dây cáp điện- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa dùng cho máy nghiền than. Kích thước: (1000-3000*25*15)mm +/- 5% (mặt cắt hình thang cân, gân hình chữ V, chu vi 80mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa đường kính 160mm, rộng 0.5cm dùng cho máy may tóc tự động (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type 5V (hiệu MITSUSUMI,chu vi đai 112-180 INCH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type A (hiệu RBT,chu vi đai 115 INCH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type B (hiệu RBT,chu vi đai 91-126 INCH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type B (hiệu TOKI,chu vi đai 93-128 INCH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type C (hiệu RBT,chu vi đai 134-200 INCH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type SPA (hiệu MITSUSUMI, chu vi đai 115-167 INCH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type SPB (hiệu MITSUSUMI, chu vi đai 132 INCH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa WS-300D (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, có gân chữ V, chu vi ngoài không quá 60 cm, dùng để đỡ dây điện cho băng chuyền. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, đồng bộ liên tục, mặt cắt ngang hình thang, gân hình chữ V, hiệu: MBL, chu vi ngoài 6000mm, dùng cho động cơ điện trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, kích thước1.5cm*118cm dùng cho máy phun sơn tự động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, model 100-S5M-1050L(OPEN) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, model 100-S5M-900L(OPEN) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, model 150-S5M-1700L(OPEN) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, model 150-S5M-415L, dùng để lắp vào bánh răng của băng chuyền (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, model S3M-060-457L (OPEN) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, model S5M-150-325L hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, model S5M-150-3400L (OPEN) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hoá, P/N: 850641 (PTTT cho máy làm lon), mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình lục giác,bề rộng 2cm,chu vi 1870mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm, chu vi 3048 mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 1295mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 1397mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 1422 mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 1499 mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 1524 mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 1600 mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 1626 mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 1753 mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 1803 mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 1905 mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 1930 mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 2489 mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 2591 mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 2794mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt hình thang không có gân,bề rộng 1 cm,chu vi 2870 mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt răng ngựa, bề rộng 8mm, chu vi 127mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,mặt cắt răng ngựa, bề rộng 8mm, chu vi 608mm dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 100".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 102".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 112".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 113".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 117".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 118".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 119".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 124".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 128".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 132".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 133".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 142".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 147".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 166".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 95".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1070 10IN OHS EX chu vi 107".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1180 10IN OHS EX chu vi 118".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1280 10IN OHS EX chu vi 128".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1360 10IN OHS EX chu vi 136".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1400 10IN OHS EX chu vi 140".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1410 10IN OHS EX chu vi 141".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1440 10IN OHS EX chu vi 144".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1450 10IN OHS EX chu vi 145".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1480 10IN OHS EX chu vi 148".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1520 10IN OHS EX chu vi 152".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1570 10IN OHS EX chu vi 157".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1590 10IN OHS EX chu vi 159".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1600 10IN OHS EX chu vi 160".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1620 10IN OHS EX chu vi 162".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1640 10IN OHS EX chu vi 164".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1700 10IN OHS EX chu vi 170".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1730 10IN OHS EX chu vi 173".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1750 10IN OHS EX chu vi 175".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 5V 1850 10IN OHS EX chu vi 185".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 8V 2120 10IN OHS EX chu vi 212".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE SPD 2600 MM OHS EX chu vi 2600mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE SPD 3000 MM OHS EX chu vi 3000mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE SPD 3070 MM OHS EX chu vi 3070mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE SPD 3750 MM OHS EX chu vi 3750mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang B (95"-137") (Dài TC 10,540.77m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 241.3cm-347.9cm) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang B (95"140") (Dài TC 10,587.18m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 241.3cm-355.6cm) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang C (95"-200") (Dài TC 8,000.75m, rộng 2.2cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 241.3cm-508.0cm) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang C (97"-195") (Dài TC 3,268.85m, rộng 2.2cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 246.3cm-495.3cm) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(EC2) (8990-81190) (Dài TC 1,928.98m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 251.4cm-302.2cm) (Nhãn Hiệu MITSUPOWER) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(EC2) (8990-8990) (Dài TC 422.45m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi 251.4cm) (Nhãn Hiệu MITSUBA) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(EC2) (9970-9970) (Dài TC 103.48m, rộng 2.2cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi 246.3cm) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cáo su mặt cắt ngang hình thang cân chu vi ngoài 2692.4mm-Belt V: 5V-1060(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cáo su mặt cắt ngang hình thang cân chu vi ngoài 2844.8mm-Belt V: 5V-1120(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cáo su mặt cắt ngang hình thang cân chu vi ngoài 3048mm-Belt V: 5V-1200(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cáo su mặt cắt ngang hình thang cân chu vi ngoài 3352.8mm-Belt V: 5V-1320(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cáo su mặt cắt ngang hình thang cân chu vi ngoài 3810mm-Nelt V: 5V-1500(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su Model: 3PJ-353 Maker: Bando, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su model: 5PK1550 dùng cho máy mài, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su Model: BG1195UP5M50-HC Maker: Tsubaki, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su Model: BG2240UP8M60-HC, maker: Tsubaki, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su Model: BG450UP5M50-HC Maker: Tsubaki, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su Model: PTBN536-UP8M-250 dùng cho máy mài, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su Model: PTBN560-UP8M-150 chu vi 560mm dùng cho máy mài, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su- STS-BELT YA209C301-03 (Phụ tùng thang máy, mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, 1 chiếc/1 bộ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa bằng cao su, chu vi: 3300mm dùng cho máy cắt vải, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, có mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 1270mm- BELT-TIMING: 1270-5M-20- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, có mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 800mm- BELT-TIMING: 800-5M-26- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, có mặt cắt hình chữ nhật,chu vi 800mm- TIMING BELT 800-8M-20- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, có mặt cắt hình thang, chu vi 584mm- BELT-POLY: PJ 584 V-4 RIB- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: dây curoa bằng cao su, dùng để quay động cơ, đường kính 20cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, gắn vào bánh răng của máy AUTO TAPING M/C, dùng để vẫn chuyển bản mạch đi trong băng tải, kích thước: L513*W77*T5mm. NSX: ELFAS, mã: 9402-04283-65 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, gắn vào bánh răng của máy AUTO TAPING M/C, dùng để vẫn chuyển bản mạch đi trong băng tải, kích thước: L910*W77*T5mm. NSX: ELFAS, mã: 9402-04283-62 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, gắn vào bánh răng của máy Cell Sorting Machine, dùng để vẫn chuyển bản mạch đi trong băng tải, kích thước: L920*W78*T10mm. NSX: ELFAS, mã: 9402-04283-63 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, hình bầu dục, dài737MM, dày: 9mm, rộng: 12.5mm, mã A29, hiệu mitsuboshi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, kích thước 6*270mm, code: SV4FS051028, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa bằng cao su, kích thước 80*2240mm, mới 100%, phụ tùng của máy dệt tròn (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, loại 1.4T14, chu vi 5210mm, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, mã STD1032-S8M, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, mặt cắt hình chữ V, chu vi 3150mm- V-BELT SPB3150- Hàng mới 100%- Phụ tùng máy se sợi (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, mặt cắt hình chữ V, chu vi 3250mm- V-BELT SPB3250- Hàng mới 100%- Phụ tùng máy se sợi (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, mặt cắt hình dẹp (chu vi:43.96 cm) (Phụ tùng thay thế máy cắt dập dây điện)48AC95A502 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, mặt cắt hình răng cưa dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates ký hiệu 108 PJ 2337, Kích thước: (253x3.5x2337) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, mặt cắt hình răng, chu vi 32cm, truyền liên tục, bộ phận chuyên dụng của máy cắt rập da dùng để sản xuất,sữa chữa Giày- 02012847 Belt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, mặt cắt hình thang, chu vi 420mm, rộng 15mm, dày 3mm, dùng cho máy kéo sợi dệt, HSX: Savio Macchine Tessili SPA, mã 4025.1098.90.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, mặt cắt hình thang, chu vi 428mm, dày 1mm, rộng 60mm, dùng cho máy kéo sợi dệt, HSX: Savio Macchine Tessili SPA, mã 4025.1490.39.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, mặt cắt hình thang, chu vi 460mm, dày 5mm, rộng 10mm, dùng cho máy kéo sợi dệt, HSX: Savio Macchine Tessili SPA, mã 020622.0.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, mặt cắt hình tròn, chu vi 267mm- GREEN BELT- Hàng mới 100%- Phụ tùng máy se sợi TC (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su,có mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 1200mm- TIMING BELT 1200-8M-20- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su,có mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 1280mm- TIMING BELT 1280-8M-25- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su,có mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 500mm- BELT-TIMING: HTD 5M 500 15- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: dây curoa bằng cao su,có mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 800mm- BELT-TIMING: 800-5M-25- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su,có mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 800mm- TIMING BELT 800-8M-20- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su,có mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 800mm- V-BELT 800-8M-30- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa bằng Cao su/ FLAT BELT OPEN ENDED; P/N: 0900441516; MFR: KRONES, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa bằng Cao su/ FLAT BELT; P/N: 0903449742; MFR: KRONES, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bảng dẹt bằng cao su, mặt cắt ngang hình chữ nhật (301114153741). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bảng dẹt bằng cao su, mặt cắt ngang hình chữ nhật(301114140890). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa C68, chất liệu cao su,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa C85, chất liệu cao su,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cam bằng cao su lưu hóa, có chu vi ngoài 30 cm (Belt, timing 71ZU5 G-310-14400-Z3E-013). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cam bằng cao su lưu hóa, có chu vi ngoài 36cm (BELT,TIMING 76ZU5-14400-Z3F-801). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cam bằng cao su lưu hóa, có chu vi ngoài 50mm (BELT,TIMING 78ZU5-14400-Z3V-003). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su (210L-25), dùng cho máy mài, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su 102374901, hình tròn, có răng, chu vi 20cm (dùng cho xe vận chuyển hàng trong sân gôn) hiệu ClubCar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su 108-4393, không răng, chu vi 20cm (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su 110-4327 hình tròn, có răng, chu vi 20cm (dùng cho máy đục lỗ đất trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su 860*25*3, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su 860*40*3, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su 900*28*3,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 200.2cm, 2002-14M-1900 GATES, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 245.0cm, 2450-14M-1900 GATES, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 457.8cm, 4578-14MGT3-55, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su dùng cho máy bơm khí oxy kích thước rộng 15.748mm cao 13.716mm dài 4830mm (bề mặt không có mặt cắt)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:6-SPC KB 3550 (Dài:3.55m, Rộng:0.022m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:SPA 2500 (Dài:2.5m, Rộng:0.013m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B102 (CV:2.59 m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B124 (CV:3.15 m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B160(CV:4.06m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B162(CV:4.11m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B95 (CV:2.41 m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B96 (CV:2.44 m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B99 (CV:2.51 m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG C102(CV:2.59m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG C103(CV:2.61m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG C105 (CV:2.67 m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG C114 (CV:2.9 m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG C116(CV:2.94m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG C134(CV:3.4m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG C177(CV:4.49m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG D120(CV:3.04m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA2432(CV:2.43m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA2732 (CV:2.73 m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA2847(CV:2.84m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA3750 (CV:3.75 m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPB3000 (CV:3 m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPB3070(CV:3.07m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPB3350 (CV:3.35 m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPB3800 (CV:3.8 m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPC3000 (CV:3 m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPC6700 (CV:6.7 m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG XPA3150(CV;3.15m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG XPB2500(CV:2.5m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 250.0cm,SPB2500 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 265.0cm,SPB2650 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 294.64.6cm,C116 Vulco Power II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 300.0cm,SPB3000 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 315.0cm,SPB3150 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 320.0cm,SPC3200 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 325.0cm,SPB3250 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 335.0cm,SPC3350 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 335.0cm,XPB3350/5VX1320 Quad-Power 4, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 335.28cm, 5V1320 Super HC, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 355.0cm,SPB3550 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 355.0cm,SPC3550 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 375.0cm,SPB3750 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 375.0cm,SPC3750 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 383.54cm,C151 Vulco Power II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 400.0cm,SPB4000 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 400.0cm,SPC4000 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 400.0cm,XPB4000/5VX1579 Quad-Power 4, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 425.0cm,SPB4250 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 425.0cm,SPC4250 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 450.0cm,SPC4500 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 500.0cm,SPB5000 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 538.48cm, 8V2120 Super HC, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su HTD 8m-1200,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su KHÔNG hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:110 XL 470mm (Dài:0.28m, Rộng:0.47m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su KHÔNG hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:200 T10 1350 (Dài:1.35m, Rộng:0.2m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su KHÔNG hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:245 PJ 1016 (Dài:1.01m, Rộng:0.57m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su KHÔNG hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:300 L 500mm (Dài:0.76m, Rộng:0.5m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su KHÔNG hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:500mm S8M 1248 (Dài:1.24m, Rộng:0.5m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su KHÔNG hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:720 8M 500 (Dài:0.72m, Rộng:0.5m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su KHÔNG hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:800 H 500mm (Dài:2.03m, Rộng:0.5m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su KHÔNG hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:OPTIMAX HF150 1200 25 (Dài:1.2m, Rộng:0.025m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su KHÔNG hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:WR 3/11M 1400 (Dài:1.4m, Rộng:0.045m) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa cao su lưu hóa 65-6210 hình tròn, có răng, chu vi 20cm (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn)hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa cao su lưu hóa 65-9080 hình tròn, có răng, chu vi 20cm (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn)hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa cao su lưu hoá 92-9218 hình tròn, không răng, chu vi 20cm (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa cao su lưu hóa 95-8730, hình tròn, cóa răng, chu vi 20cm (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn)hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su: FM39, dùng trong máy công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa caosu XPA 1800- P/N: 128728. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa chất liệu bằng cao su, kích thước (2580*0.25*16) mm,dùng để tải mâm nhôm đỡ ốc vít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa chất liệu bằng cao su, kích thước (3390*0.35*12) mm,dùng để tải mâm nhôm đỡ ốc vít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa chất liệu bằng cao su, kích thước (3840*15*0.25) mm,dùng để tải mâm nhôm đỡ ốc vít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa chất liệu bằng cao su, kích thước (6300*15) mm,dùng để tải mâm nhôm đỡ ốc vít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cho máy cắt (máy SL/SR) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cho máy in mã vạch 110Xi4, 140Xi4, 170Xi4, 105SL Plus, hiệu Zebra, bằng nhựa, chu vi 25cm, P/N: P1006066 (sợicái). Hàng mới 100%./ US (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa chu vi 520MM dùng cho máy khâu công nghiệp 901-17171 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa chu vi 990MM dùng cho máy khâu công nghiệp 901-18093 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa có mặt cắt hình thang, gân hình chữ U, gồm 6 rãnh, chu vi 355 mm bằng cao su của máy chà nhám băng công suất 940W nhãn hiệu Makita (225091-2),mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa có răng bảng dẹt, bằng cao su, mặt cắt ngang hình chữ nhật (301114153754). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa có răng trục X (19-1145-M5-40) máy may lập trình (ST-6040HS New model) là phụ tùng máy may công nghiệp hiệu Suntech, chất liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa có răng, linh kiện dùng cho máy cắt tự động Pathfinder, hàng mới 100% (BELT 6T2.5/230 CLOSED) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa có răng, linh kiện dùng cho máy cắt tự động Pathfinder,hàng mới 100% (BELT 6T2.5/330 CLOSED) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa công nghiệp, có răng, chất liệu cao su, hiệu Megadyne RPP GOLD 1352 GLD8 52, hàng mới 100%, xuất xứ ITALY (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa công nghiệp, có răng, chất liệu cao su, hiệu Megadyne RPP SILVER2 1610 SLV14 85, hàng mới 100%, xuất xứ ITALY (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa của bộ phận xếp tiền máy ATM, chu vi ngoài: 28 cm, P/N: 01750044964, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa của bộ phận xếp tiền máy ATM, chu vi ngoài: 43 cm, P/N: 01750044963, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa của máy bắn sợi-HTD800-5M-9-MXX4N4 160T 9W,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa của máy cắt vải (đồng bộ liên tục, bằng cao su, chu vi: 39CM)-#180500077. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa của máy cắt vải (đồng bộ liên tục, bằng cao su, chu vi: 58CM)-#180500090. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa của máy cắt vải (Nhà SX & PP: Shanghai Motion Control; đồng bộ liên tục, bằng cao su, chu vi: 39CM)-#180500077. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa của máy mài xốp, bằng cao su, kích thước 15*975mm_RIBSTART BELT 9 PK 975 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa của máy xuất tấm cao su (mới 100%, chất liệu: cao su) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa đá mài của máy cắt vải (đồng bộ liên tục, bằng cao su; chu vi: 196mm)-#180500328. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa đá mài của máy cắt vải (Nhà SX & PP: Shanghai Tuckgiant Belting Co., Ltd; đồng bộ liên tục, bằng cao su; chu vi: 196mm)-#180500328. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa đá mài của máy cắt vải, KT 1/5*3/8, chất liệu cao su, hàng mới 100%, mã 180500090, không nhãn hiệu, nhà sx:Ningbo Haiyao Sewing equipment development, năm sx:2020 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa đá mài của máy mài, kích thước phi 120*phi145*112 mm, gia cố bằng vật liệu dệt, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa đai răng, model:STD 330-S5M, W15mm, bằng cao su, mã ERP:71400001292VM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dẹt, có răng bằng cao su- Chu vi: 25,5 cm, rộng: 20mm, dày: 5mm (phụ tùng máy cắt chuốt dây điện) 254.0063 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dẹt, có răng bằng cao su- Chu vi: 40 cm, rộng: 30mm, dày: 5mm (Phụ tùng thay thế máy cắt chuốt dây điện) 402458 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dẹt, có răng bằng cao su- Chu vi: 50 cm, rộng: 50mm, dày: 5mm (phụ tùng máy cắt chuốt dây điện) 428453 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa DJZD 860X25, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa đồng bộ liên tục 240 XL, mặt cắt ngang hình chữ nhật, có chu vi ngoài 50Cm, bằng cao su. Phụ kiện máy se sợi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa đồng bộ liên tục bằng cao su cho động cơ khuấy, chu vi ngoài 176mm, Agitation Motor driving timing belt, Item No. TF-0001-0088, Phụ tùng cho máy pha màu nhuộm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa đồng bộ liên tục bằng cao su cho động cơ servo trục X, vị trí dưới,chu vi ngoài 225mm, X Asis Servo Motor driving timing belt (down position), Item No. TF-0001-0090, Phụ tùng cho máy pha màu (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa đồng bộ liên tục bằng cao su cho động cơ servo trục X, vị trí trên, chu vi ngoài 248mm, X Asis Servo Motor driving timing belt (up position), Item No. TF-0001-0089, Phụ tùng cho máy pha màu (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa đồng bộ liên tục bằng cao su cho động cơ servo trục Y, chu vi ngoài 263mm, Y Asis Servo Motor driving timing belt, Item No. TF-0001-0091, Phụ tùng cho máy pha màu nhuộm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa đồng bộ liên tục bằng cao su cho động cơ servo trục Z, chu vi ngoài 116mm, Z Axis Servo Motor drving timing belt, Item No. TF-0001-0072, Phụ tùng cho máy pha màu nhuộm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài 250 cm, làm bằng cao su lưu hóa (CONVEYOR BELT SPB2500). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dùng cho dòng máy in ZT600, hiệu Zebra, bằng nhựa. P/N: P1083320-056 (sợicái). Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dùng cho máy in mã vạch ZT610/ZT620. Hiệu Zebra, hàng mới 100% (P/N: P1083320-056) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dùng cho máy in ZT510, hiệu Zebra, bằng nhựa. P/N: P1083347-017 (sợicái). Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dùng để truyền chuyển động, kích thước dây: rộng 9mm, chu vi 279 mm, có 93 răng, chất liệu: cao su. Model: 279-3M-9. HSX; Unitta. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dùng để truyền chuyển động, mặt cắt chữ V, độ rộng x chu vi: 2 x 208 mm, chất liệu: cao su lưu hóa. Model: 208-2GT-8. HSX: Gates Unita. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dùng để truyền động cho puli của máy mài CNC (LEATHER BELT), chu vi ngoài 1640 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dùng trong máy Chập sợi(máy dùng trong ngành Xe sợi) bằng cao su, chu vi 2006.6 mm/V-Belt B-76, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dùng trong ngành công nghiệp, chất liệu cao su lưu hóa, model: D033, kt: 50*5cm, NSX: GUANGZHOU PERFECT CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dùng trong sản xuất chip, 602C024 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dùng trong sản xuất chip, HTBN575S5M-100 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa ED0024001150-S (bằng cao su, dày 10mm, chu vi ngoài 1000mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa EE493, bằng cao su (phụ tùng của máy dệt) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa FM37 và FM39 dùng cho thang máy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Gates 7M530 / US (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Gates 856-8YU-25MM/ US (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa GBN1953GT-90, bằng cao su, hãng MISUMI, xuất xứ Japan, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa gián tiếp cho máy in 110Xi4 (600 dpi) hiệu Zebra, hàng mới 100%. Item no: P1006067, Kit Main Drive Belt 110Xi4 (600 dpi) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa gián tiếp cho máy in Zebra Xi4-203-300 hiệu Zebra, hàng mới 100%. Item no: P1006066, Kit Main Drive Belt 110Xi4 (203 and 300dpi), 140Xi4 (203dpi), 170Xi4 (203 and 300dpi), 220Xi4 (203dpi) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa HB3-HTD8M501432, có mặt cắt hình tròn, chu vi ngoài 1432 cm, chất liệu cao su lưu hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa HT0530-E, bằng cao su (phụ tùng của máy dệt) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa HTD 380-5m (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa HTD 400-5m (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa HTD 8m-120 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa K19 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 12*483mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa không lõi, bằng cao su- ROUND BELT (D12.5-50 METERS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa L124-13 mm, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa L124-13mm bằng cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang B99-B185, rộng 17mm, cvi ngoài: 251.46cm-469.9cm, hiệu MASUKA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang C95-C225, rộng 22mm, cvi ngoài: 241.3cm-571.5cm,hiệu MASUKA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang D115-D600, rộng 32mm, cvi ngoài:292.1m-1524cm, hiệu MASUKA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa loại răng L, bằng cao su, nhãn hiệu: Chainwe, độ dày 12.7mm, 122 răng, chu vi 122cm, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa loại răng L, bằng cao su, nhãn hiệu: chainwe, độ dày:12.7mm, 140 răng, chu vi 140cm, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa M5-400, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa mặt cắt hình dẹp, có răng bằng cao su- chu vi:40cm (Phụ tùng thay thế máy cắt dập) S101424C Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa mặt cắt hình dẹp, có răng bằng cao su- chu vi:40cm (Phụ tùng thay thế máy cắt dập)S101424C Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, với chu vi ngoài 1055 cm- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-STAUBLI DOBBY(T/M)BELT 3360-14M (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, với chu vi ngoài 1055 cm- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-STAUBLI DOBBY(T/M)BELT 3500 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 240 cm- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-1350 H GD 50 DOBBY BELT (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 240 cm- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-TEMING BELT 1110 H42 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa mặt cắt hình thang, gân hình chữ U, chu vi 406mm bằng nhựa cao su của máy cắt bê tông cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng nhãn hiệu Makita (424711-7),mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa máy phát Vios, bằng cao su, hiệu TOYOTA, mã hàng 90916-T2014. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa máy phát Vios, bằng cao su, hiệu TOYOTA, mã hàng 90916-T2039. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa máy tráng men BELT (1200 CM, Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Mitsuboshi A-50/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng 1450H-25 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 25*3683mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng 210J bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 15*210mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng 270DH-25 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 25*270mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng 270H-25 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 25*270mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng 3200-8M-20 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 20*3200mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng 3264-8M-20 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 20*3264mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng 375-5M-30 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 30*375mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng 390H075 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 75*390mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng 405H-20 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 20*405mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng 420H-25 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 25*420mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng 450DH-25 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 25*450mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng 500H-25 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 25*500mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng bằng cao su, mặt cắt hình chữ nhật dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates ký hiệu 1120-8M-711.2, Kích thước: (711.2x5.6x1120) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng bằng cao su, mặt cắt hình chữ nhật dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates ký hiệu 1304-8M-457.2, Kích thước: (457.2x5.6x1304) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng bằng cao su, mặt cắt hình chữ nhật dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates ký hiệu 1320-8M-457.2, Kích thước: (457.2x5.6x1320) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng bằng cao su, mặt cắt hình chữ nhật dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates ký hiệu 3150-8M-431.8, Kích thước: (431.8x5.6x3150) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng bằng cao su, mặt cắt hình chữ nhật dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates ký hiệu 367L-711.2, Kích thước: (711.2x3.6x933) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng bằng cao su, mặt cắt hình chữ nhật dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates ký hiệu 560-8M-457.2, Kích thước: (457.2x5.4x560) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng bằng cao su, mặt cắt hình chữ nhật dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates ký hiệu 680-8M-457.2, Kích thước: (457.2x5.4x680) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng bằng cao su, mặt cắt hình chữ nhật dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates ký hiệu 880-8M-711.2, Kích thước: (711.2x5.6x880) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng DS5M bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 100*435mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng hình bán nguyệt 5M, mặt cắt hình thang, kích thước 9*470mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng HTD255-3M-5 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 5*255mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng(bên dưới) 210XL) là phụ tùng máy may công nghiệp hiệu Suntech, chất liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa- Rubber Belt A110 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa- Rubber Belt A32 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa- Rubber Belt A34 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa- Rubber Belt A46 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa- Rubber Belt A48 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa- Rubber Belt A50 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa- Rubber Belt B185 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa- Rubber Belt B69 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa- Rubber Belt B70 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa- Rubber Belt B72 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa- Rubber Belt B74 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa- Rubber Belt B76 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa- Rubber Belt B78 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa S101424C (phụ kiện máy cắt chuốt vỏ dây điện). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa S5M255-10, chất liệu cao su, kích thước 10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa S5M600-15mm, chất liệu cao su, kích thước 15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SB50020 (793 21.2 28) hiệu VITAL dùng cho xe gắn máy PIAGIO LX 125 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SB50020 (793 21.2 28) hiệu VITAL-Racing line dùng cho xe gắn máy PIAGIO LX 125 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SP137005 bằng vải cao su, dẫn động chuyển động quay máy nén khí dùng cho máy xúc lật Liugong.Hàng mới 100% sản xuất tại American Samoa (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SP190299: bằng vải cao su, dẫn động chuyển động quay máy nén khí dùng cho máy xúc lật Liugong.Hàng mới 100% sản xuất tại American Samoa (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa SPA 1120/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa SPA 2332/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPA 2732LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 273.2cm, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPA dùng cho puly SPA (chu vi 1,332mm),phụ tùng của quạt công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPA dùng cho puly SPA (chu vi 2,332mm),phụ tùng của quạt công nghiệp (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPA dùng cho puly SPZ (chu vi 1,087mm),phụ tùng của quạt công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPA dùng cho puly SPZ (chu vi 1,562mm),phụ tùng của quạt công nghiệp (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB 2170 dùng thay thế cho quạt hút AHU.Nhà cung cấp: CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB 2500,nhãn hiệu Bando (chu vi ngoài 250cm, bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB 2700LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 270cm, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB 2800LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 280cm, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB 2950LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 295cm, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 16*3750mm, dùng cho máy nhuộm cao áp, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB-2530/5V1120-MIT, hàng mới 100%, hiệu MIT dùng thay thế cho lò nung (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB-2680/5V1060-MIT, hàng mới 100%, hiệu MIT dùng thay thế cho lò nung (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB-2840/5V1120-MIT, hàng mới 100%, hiệu MIT dùng thay thế cho lò nung (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPC3650 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 20*3650mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPC4500, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa SPZ 1462/ JP (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPZ 950LW (bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa STD8M, (bằng cao su, dùng cho thang máy) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa tổng kích thước 110x15x2cm, chất liệu Cao su, phụ tùng xe ô tô Land Rover, hiệu Land Rover, hàng mới 100%- mã hàng LR035542 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa tổng, bằng cao su, hiệu TOYOTA, mã hàng 9004A-91059. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Toyopower 560 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa tròn 132 dùng cho máy cắt vải, Chu vi ngoài 12.56cm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa tròn 240 dùng cho máy cắt vải, Chu vi ngoài 23.55cm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa tròn 290 dùng cho máy cắt vải, Chu vi ngoài 28.56cm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa tròn 355 dùng cho máy cắt vải, Chu vi ngoài 34.54cm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa tròn 363 dùng cho máy cắt vải, Chu vi ngoài 35.48cm,Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa trong kích thước 61x1x3cm, chất liệu Cao su, phụ tùng xe ô tô Land Rover, hiệu Land Rover, hàng mới 100%- mã hàng LR011327 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 107MY25 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:86 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 111MR17 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:106 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 122XR19 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:117 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 127XR25 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:121 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 163XR25 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:156 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 18.2x9.3x31x842 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:85 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 18.9x8.0x30x751 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:76 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 19.6x9.7x32x764 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:77 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 19.7x8.5x31x811 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:82 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 20.0X10.0X32X730 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:73 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 211XY30 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:169 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 22.0x10.0x30x831 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:84 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 22.0x9.3x31x875 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:88 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 65XY13 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:52 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su 88ZA19 hiệu: Mitsuboshi, chu vi ngoài:84 cm. Hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 3800S8M1200, chu vi ngoài:120 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 3800S8M1360, chu vi ngoài:136 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 3PK1200, chu vi ngoài:120 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 3PK630, chu vi ngoài:63 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 3PK660, chu vi ngoài:66 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 4PK1060, chu vi ngoài:106 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 4PK1210, chu vi ngoài:121 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 4PK1240, chu vi ngoài:124 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 4PK800, chu vi ngoài:80 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 4PK820, chu vi ngoài:82 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 4PK830, chu vi ngoài:83 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 4PK850, chu vi ngoài:85 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 4PK865, chu vi ngoài:87 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 4PK880, chu vi ngoài:88 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 4PK910, chu vi ngoài:91 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 522XL1400, chu vi ngoài:133 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 5600H8M1680, chu vi ngoài:168 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 5600H8M1800, chu vi ngoài:180 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 5PK1210, chu vi ngoài:121 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 5PK1220, chu vi ngoài:122 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 5PK1230, chu vi ngoài:123 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 5PK1250, chu vi ngoài:125 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 5PK1255, chu vi ngoài:126 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 5PK790, chu vi ngoài:79 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 5PK970, chu vi ngoài:97 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK1040, chu vi ngoài:104 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK1250, chu vi ngoài:125 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK1260, chu vi ngoài:126 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK1305, chu vi ngoài:131 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK1495, chu vi ngoài:150 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK1780, chu vi ngoài:178 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK1810, chu vi ngoài:181 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK1875, chu vi ngoài:188 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK1890, chu vi ngoài:189 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK1915, chu vi ngoài:192 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK2010, chu vi ngoài:201 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK2060, chu vi ngoài:206 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK2080, chu vi ngoài:208 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK2085, chu vi ngoài:209 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK2100, chu vi ngoài:210 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK2165, chu vi ngoài:217 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK2200, chu vi ngoài:220 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK2220, chu vi ngoài:222 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK2260, chu vi ngoài:226 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK2270, chu vi ngoài:227 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK2275, chu vi ngoài:228 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK2285, chu vi ngoài:229 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK2300, chu vi ngoài:230 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 6PK2500, chu vi ngoài:250 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 7PK1070, chu vi ngoài:107 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 7PK1270, chu vi ngoài:127 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 7PK1650, chu vi ngoài:165 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 7PK1660, chu vi ngoài:166 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 7PK1750, chu vi ngoài:175 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 7PK1960, chu vi ngoài:196 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 7PK2090, chu vi ngoài:209 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 7PK2260, chu vi ngoài:226 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 7PK2300, chu vi ngoài:230 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 8V1400, chu vi ngoài:356 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 8V1700, chu vi ngoài:432 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi 8V3000, chu vi ngoài:762 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A126, chu vi ngoài:321 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A28, chu vi ngoài:72 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A30, chu vi ngoài:77 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A36, chu vi ngoài:92 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A38, chu vi ngoài:97 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A60, chu vi ngoài:153 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A64, chu vi ngoài:163 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A71, chu vi ngoài:181 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A72, chu vi ngoài:183 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A73, chu vi ngoài:186 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A74, chu vi ngoài:188 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A75, chu vi ngoài:191 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A76, chu vi ngoài:194 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A77, chu vi ngoài:196 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A78, chu vi ngoài:199 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A79, chu vi ngoài:201 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A80, chu vi ngoài:204 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A81, chu vi ngoài:206 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A82, chu vi ngoài:209 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A83, chu vi ngoài:211 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A84, chu vi ngoài:214 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A85, chu vi ngoài:216 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A86, chu vi ngoài:219 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi A88, chu vi ngoài:224 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B100, chu vi ngoài:254 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B101, chu vi ngoài:257 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B102, chu vi ngoài:260 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B105, chu vi ngoài:267 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B108, chu vi ngoài:275 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B109, chu vi ngoài:277 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B111, chu vi ngoài:282 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B113, chu vi ngoài:288 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B114, chu vi ngoài:290 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B115, chu vi ngoài:293 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B116, chu vi ngoài:295 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B117, chu vi ngoài:298 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B118, chu vi ngoài:300 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B120, chu vi ngoài:305 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B122, chu vi ngoài:310 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B125, chu vi ngoài:318 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B126, chu vi ngoài:321 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B134, chu vi ngoài:341 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B140, chu vi ngoài:356 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B145, chu vi ngoài:369 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B148, chu vi ngoài:376 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B48, chu vi ngoài:122 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B51, chu vi ngoài:130 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B52, chu vi ngoài:133 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B53, chu vi ngoài:135 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B55, chu vi ngoài:140 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B60, chu vi ngoài:153 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B61, chu vi ngoài:155 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B62, chu vi ngoài:158 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B63, chu vi ngoài:161 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B65, chu vi ngoài:166 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B66, chu vi ngoài:168 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B67, chu vi ngoài:171 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B68, chu vi ngoài:173 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B70, chu vi ngoài:178 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B71, chu vi ngoài:181 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B72, chu vi ngoài:183 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B73, chu vi ngoài:186 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B74, chu vi ngoài:188 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B75, chu vi ngoài:191 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B76, chu vi ngoài:194 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B77, chu vi ngoài:196 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B78, chu vi ngoài:199 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B79, chu vi ngoài:201 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B80, chu vi ngoài:204 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B81, chu vi ngoài:206 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B82, chu vi ngoài:209 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B83, chu vi ngoài:211 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B84, chu vi ngoài:214 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B85, chu vi ngoài:216 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B86, chu vi ngoài:219 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B87, chu vi ngoài:221 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B88, chu vi ngoài:224 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B89, chu vi ngoài:227 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B90, chu vi ngoài:229 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B91, chu vi ngoài:232 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B92, chu vi ngoài:234 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B93, chu vi ngoài:237 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi B94, chu vi ngoài:239 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C103, chu vi ngoài:262 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C104, chu vi ngoài:265 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C106, chu vi ngoài:270 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C108, chu vi ngoài:275 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C109, chu vi ngoài:277 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C110, chu vi ngoài:280 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C113, chu vi ngoài:288 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C115, chu vi ngoài:293 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C117, chu vi ngoài:298 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C123, chu vi ngoài:313 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C130, chu vi ngoài:331 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C131, chu vi ngoài:333 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C132, chu vi ngoài:336 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C133, chu vi ngoài:338 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C134, chu vi ngoài:341 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C138, chu vi ngoài:351 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C140, chu vi ngoài:356 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C145, chu vi ngoài:369 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C148, chu vi ngoài:376 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C151, chu vi ngoài:384 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C157, chu vi ngoài:399 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C170, chu vi ngoài:432 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C175, chu vi ngoài:445 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C180, chu vi ngoài:458 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C190, chu vi ngoài:483 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C195, chu vi ngoài:496 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C268, chu vi ngoài:681 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C284, chu vi ngoài:722 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C285, chu vi ngoài:724 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C320, chu vi ngoài:813 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C71, chu vi ngoài:181 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C72, chu vi ngoài:183 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C73, chu vi ngoài:186 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C74, chu vi ngoài:188 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C75, chu vi ngoài:191 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C76, chu vi ngoài:194 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C78, chu vi ngoài:199 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C79, chu vi ngoài:201 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C80, chu vi ngoài:204 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C81, chu vi ngoài:206 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C82, chu vi ngoài:209 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C83, chu vi ngoài:211 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C84, chu vi ngoài:214 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C85, chu vi ngoài:216 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C86, chu vi ngoài:219 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C87, chu vi ngoài:221 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C88, chu vi ngoài:224 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C89, chu vi ngoài:227 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C90, chu vi ngoài:229 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C91, chu vi ngoài:232 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C92, chu vi ngoài:234 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C93, chu vi ngoài:237 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C94, chu vi ngoài:239 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C95, chu vi ngoài:242 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C96, chu vi ngoài:244 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi C98, chu vi ngoài:249 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi D315, chu vi ngoài:801 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi E315, chu vi ngoài:801 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MF1360, chu vi ngoài:92 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MF1380, chu vi ngoài:97 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MF1400, chu vi ngoài:102 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MF1430, chu vi ngoài:110 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF1430, chu vi ngoài:110 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF1450, chu vi ngoài:115 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6320, chu vi ngoài:82 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6360, chu vi ngoài:92 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6400, chu vi ngoài:102 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6420, chu vi ngoài:107 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6430, chu vi ngoài:110 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6450, chu vi ngoài:115 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6460, chu vi ngoài:117 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6510, chu vi ngoài:130 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6520, chu vi ngoài:133 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6530, chu vi ngoài:135 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6540, chu vi ngoài:138 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6550, chu vi ngoài:140 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6560, chu vi ngoài:143 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6575, chu vi ngoài:147 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF6580, chu vi ngoài:148 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF8400, chu vi ngoài:102 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi MPMF8430, chu vi ngoài:110 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF1310, chu vi ngoài:79 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF6340, chu vi ngoài:87 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF6350, chu vi ngoài:89 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF6420, chu vi ngoài:107 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF6440, chu vi ngoài:112 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF6610, chu vi ngoài:155 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF8420, chu vi ngoài:107 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF8435, chu vi ngoài:111 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF8450, chu vi ngoài:115 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF8480, chu vi ngoài:122 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF8610, chu vi ngoài:155 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF9390, chu vi ngoài:100 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF9400, chu vi ngoài:102 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF9760, chu vi ngoài:194 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi RECMF9900, chu vi ngoài:229 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi REMF1310, chu vi ngoài:79 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi REMF1350, chu vi ngoài:89 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi REMF6280, chu vi ngoài:72 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi REMF6350, chu vi ngoài:89 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi REMF6390, chu vi ngoài:100 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi REMF6410, chu vi ngoài:105 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi REMF6420, chu vi ngoài:107 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi REMF6430, chu vi ngoài:110 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi REMF6450, chu vi ngoài:115 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPA1782, chu vi ngoài:178 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPA807, chu vi ngoài:80,7 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPB 1800/5V710, chu vi ngoài:181 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPB 2150/5V850, chu vi ngoài:216 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPB 2530/5V1000, chu vi ngoài:254 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPB 3800/5V1500, chu vi ngoài:381 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPB2360, chu vi ngoài:236 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPB2500, chu vi ngoài:250 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPB2650, chu vi ngoài:265 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPB2720, chu vi ngoài:272 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPB2800, chu vi ngoài:280 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPB3350, chu vi ngoài:335 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPB3870, chu vi ngoài:387 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPB4000, chu vi ngoài:400 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPB4500, chu vi ngoài:450 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPC2240, chu vi ngoài:224 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPC2280, chu vi ngoài:228 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPC3150, chu vi ngoài:315 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPC3750, chu vi ngoài:375 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPC4000, chu vi ngoài:400 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPC4750, chu vi ngoài:475 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPZ 1900/3V750, chu vi ngoài:191 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPZ1250, chu vi ngoài:125 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPZ1270, chu vi ngoài:127 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPZ1437, chu vi ngoài:144 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPZ1637, chu vi ngoài:164 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bằng cao su hiệu: Mitsuboshi SPZ900, chu vi ngoài:90 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bản A A36; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B106 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x2692) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B110 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x2794) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B112 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x2845) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B116 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x2946)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B118 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x2997) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B125 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x3175) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B133 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x3378) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B135 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x3429) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B136 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x3454) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B139 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x3530) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B147 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x3734) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu C104 Vulco Power II, Kích thước: (22x14x2641) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu C105 Vulco Power II, Kích thước: (22x14x2667) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu C108 Vulco Power II, Kích thước: (22x14x2743) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu C144 Vulco Power II, Kích thước: (22x14x3657) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu C161 Vulco Power II, Kích thước: (22x14x4089) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPA2500 DELTA NARROW, Kích thước: (13x10x2500) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPB2800 SUPER HC II, Kích thước: (17x13x2800) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPB3150 SUPER HC II, Kích thước: (17x13x3150) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPB3550 DELTA NARROW, Kích thước: (17x13x3550) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPB3550 SUPER HC II, Kích thước: (17x13x3550) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPB4000 SUPER HC II, Kích thước: (17x13x4000) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPB4500 DELTA NARROW, Kích thước: (17x13x4500) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPB4750 SUPER HC II, Kích thước: (17x13x4750) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPC2650 DELTA NARROW, Kích thước: (22x18x2650) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPC2800 DELTA NARROW, Kích thước: (22x18x2800) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPC3550 SUPER HC II, Kích thước: (22x18x3550) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPC3750 DELTA NARROW, Kích thước: (22x18x3750) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPC4250 SUPER HC II, Kích thước: (22x18x4250) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu XPB3350/5VX1320 Quad-Power 4, Kích thước: (17x13x3350) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu XPB4500/5VX1776 Quad-Power 4, Kích thước: (17x13x4500) mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa V-Belt PAE4620 bằng cao su, dùng trong máy ép cám thức ăn chăn nuôi, chu vi ngoài: 4620 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa V-BELT,B-75, bằng cao su, hàng mới 100%. 324217090124 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa với chu ngoài (loại khác) 184" _Phụ tùng cho máy cắt 2 đầu_ CONVEYOR BELT (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa xe Airblade, hiệu GENUINE PARTS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa xe Livina, bằng cao su, hiệu TOYOTA, mã hàng 11720-1KT0A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa(RPF 5440) (Bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, bằng cao su, cho máy nén khí/ CN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, bằng nhựa B179, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, BELT, ALTERNATOR, DP6H, PN: 0C071844. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: DÂY CUROA, CHẤT LIỆU CAO SU, CHIỀU RỘNG VÀNH ĐAI 420MM: TIMING BELT. NHÃN HIỆU: MITSUBISHI. (MODEL: 60S3M420G). HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, chất liệu cao su/ 50810016 Belt UU10ERFQ/L2561mm, B20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, dạng dẹt, chu vi dưới 60cm, chất liệu bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy lọc dầu Type P-605. P/N: 260169-23. Hãng sản xuất: MAEM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: dây curoa, đồng bộ liên tục, mặt cắt hình thang, chu vi 15cm- Phụ tùng của máy may công nghiệp, Nhãn hiệu:PFAFF, Mã hàng:91-168 099-04, Chất liệu:cao su- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, dùng cho máy cắt biên, bằng cao su (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, dùng cho xe chở hàng Kioti MEC2230, PN: U3210-29141 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, hàng mới 100% Rubber Belt B110 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, hàng mới 100% Rubber Belt B158 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, hàng mới 100% Rubber Belt B84 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, hàng mới 100% Rubber Belt B85 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, hàng mới 100% Rubber Belt B90 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, không nhãn hiệu, loại 2640H150, kích thước 21*21*4cm, dùng trong máy cơ khí, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, mã 10PK1280EPDM, hãng sản xuất DAYCO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, P/N: 4500, NSX: Bando- Japan, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa, phụ kiện của máy gắn linh kiện tự động, có chu vi: 60cm,chất liệu bằng cao su, nhà xản xuất: Wenzhou Zhengbang Electronic Equipment Co.,ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: dây curoa/Belt/7M515/Bando/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 40103900: dây curoa/Pneumatic Belt Sander/Belton model B-10CL/Belton/Nitto/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (chất liệu: cao su), mã hàng: RPS-994/350, nhãn hiệu:GATES, phụ tùng của máy cắt viền. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (chất liệu: cao su), mã hàng: RPS-994/386, nhãn hiệu: ATAG, phụ tùng của máy cắt viền. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (chất liệu: cao su), mã hàng: RPS-994/387, nhãn hiệu: GOODYEAR, phụ tùng của máy cắt viền. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (cuaro) bằng cao su, kích thước: dày 4mm* rộng 10mm* dài 1600mm có mặt cắt ngang hình tròn, bộ phận của máy dệt, không nhãn hiệu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (curoa) bằng cao su lưu hóa, chu vi ngoài 1020mm, 1956mm, 1114mm, 4550mm, 2550mm, hiệu: HABASIT, dùng cho máy nối sợi, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, chưa gia cố vật liệu khác, kích thước 2*20*737mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 1.2*60*1905mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 1.5*10*75127mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 1.5*10*77500mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 1.5*15*1460mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 1.5*15*820mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 1.5*25*1041mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 1.5*25*1234mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 1.5*70*5400mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 15*60*82000mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*10*28500mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*10*29000mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*10*31540mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*10*40300mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*10*40400mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*10*41200mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*10*44000mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*10*44400mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*10*44800mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*10*45400mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*10*45800mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*10*46200mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*10*48900mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*10*80800mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*11*38700mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*120*1055mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*15*1200mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*15*1860mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*20*1130mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*20*840mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*20*950mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*20*980mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*25*3950mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*30*1880mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*30*2310mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*35*1985mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*40*1800mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*50*1814mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 2*9*39440mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 3*35*2580mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 3*70*2850mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 3.5*20*2165mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 4*25*6950mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 5*10*5410mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 5*25*2160mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, kích thước 5*40*1400mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, nhà sản xuất: Shanghaigaowu, kích thước 10*58*6841mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, nhà sản xuất: Shanghaigaowu, kích thước 5*10*5410mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (đai truyền) bằng cao su lưu hóa, nhà sản xuất: Shanghaigaowu, kích thước 5*25*2160mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (dây cu roa) dùng cho ô tô tải, chất liệu bằng cao su. Ký hiệu: 3044490.KT: (40x260x3) mm +/- 10%. Mới 100% do TQSX. (dùng cho xe tải trên 45 tấn) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (dây cuaro) bằng cao su, kích thước: dày 5mm*rộng 25mm, dài 1200mm, bộ phận của máy chải thô, không nhãn hiệu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai (P/N:0445722A) dùng cho máy in bo mạch LDI (Dạng đai truyền, chất liệu cao su, đường kính 330mm, dầy 2mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai 332 MXL bằng cao su dùng để đưa mạch đến các vị trí test (Timing Belt 332 MXL; DRI06643-0/./), hàng mới 100%, 2FSN-K40235,HMSAR-0142 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai 365MXL bằng cao su dùng để đưa mạch đến các vị trí test (Timing belt TUN 365MXL, width 2,3mm; DRI06646-0/./), hàng mới 100%, 2FSN-K40235,HMSAR-0040 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai an toàn xe nâng TMC như mẫu/ CN (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su của cửa tự động,mã hàng DK0301 hiệu: DORCOO.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su của máy bôi keo (MOLD_DISPENSER DVD F3000_BELT), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su dùng cho máy ép áo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hóa 2910-EV5GT-6 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hóa 3175-EV5GT-6 (3175mm) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hóa 950H (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hoá 9CA-650-002, phụ tùng thay thế của máy đánh ống, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 2410mm PHG SPB2410, Mới 100%, Hãng SKF (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 2680mm PHG SPB2680, Mới 100%, Hãng SKF (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 2900mm PHG SPB2900, Mới 100%, Hãng SKF (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 3810mm PHG 5V1500, Mới 100%, Hãng SKF (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 3920mm PHG C152, Mới 100%, Hãng SKF (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 4826mm PHG 5V1900, Mới 100%, Hãng SKF (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 5000mm PHG XPC5000, Mới 100%, Hãng SKF (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 2650mm, PHG XPB2650, Mới 100%, Hãng SKF. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 2800mm, PHG XPB2800, Mới 100%, Hãng SKF. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 4650mm, PHG D180, Mới 100%, Hãng SKF. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy gia công trung tâm. Hàng mới 100%/M119-0022-81 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su w60mm, l2760mm, Video Belt;7-222012-001, phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng Cao su, BELT; P/N: 2L-6230; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su, linh kiện bơm chân không lò tôi xưởng 2. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su, linh kiện bơm chân không lò tôi xưởng 2. Mới 100%(P450) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su, mặt cắt hình thang (W 6; C 640)cm- Video Belt PN: 7-223685-001. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất lon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng Cao su, TOOTH SHAPED BELT; P/N: 2080-8M*60W; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su/ Cleated belt__B200 L11100 (RFB5500)_; P/N: 20605821; MFR: KHS, phụ tùng của máy thổi (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su/ Cleated belt__B490 L4310_; P/N: 20619140; MFR: KHS, phụ tùng của máy thổi (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su-SS-1,2220 MM x 12MM-Phụ tùng của máy sợi-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su-SS-5,2520 MM x 12MM-Phụ tùng của máy sợi-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su-SS-5,2625MM x 12MM-Phụ tùng của máy sợi-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng caosu (phụ tùng máy may), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng caosu (Phụ tùng máy scan), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai BG370P5M10, dùng cho băng tải, bằng cao su lưu hóa, dây đai liên tục, chu vi 37cm, hàng mới 100%, Maker: TSUBAKI (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai cánh quạt, part number 65.96801-0141A/ 04121-22276, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai cao su (chiều dài: 610 mm)- Phụ kiện của Pu li biến tốc. Material ID: 00057036. Hãng sản xuất: Lenze. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai cao su 250XL L037 của máy sanr xuaats, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai cao su AA-80 (13x8mm), dài 80 inch, dùng trong máy sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai cao su của máy dập nắp lon nhôm (P/N: 290429 Transfer Belt JOB92540-RPT202-3/ hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai cao su dùng cho máy cắt, may bạo PP tự động CS-2012. Kích thước: 25*2730H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai cao su dùng cho máy dập dây điện (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai cao su dùng cho máy dệt lưới Rubber Strip. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai cao su dùng cho máy in lon nhôm (U67144 BELT- DRIVE 2019MM LG- REAR DRIVE/ hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai cao su gia cố bằng vật liệu dệt TFL-10S (25 x 147950)mm, endless_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai cao su gia cố bằng vật liệu dệt truyền động trong công nghiệp 660H 1181 Black Neoprene DRW. 41-11160-00 (300x1676)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai cao su gia cố bằng vật liệu dệt: MB 1000GSR (25x151625)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai cho máy CNC model: 1000-8YU, chiều rộng 20mm, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai có phủ chống thấm (100434-006) kích thước 784.4x8.1x 0.15cm, dùng che chắn trên khe hở của khung đo khi đầu đo di chuyển, hãng sx: ABB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai của lò xử lý nhiệt, bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp, có chu vi ngoài 375mm V-Belt (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai của máy kiểm tra độ bền sợi p/n: 0000.400102-03630. Hàng mới 100%. Hiệu Uster (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai cụm tay gắp sản phẩm máy dập đầu cốt 665-5M-25-HTD,0336053, chất liệu cao su lưu hóa, kích thước rộng 40mm dài 420mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai curoa truyền máy tra tay Juki DP-200-2.7, chất liệu cao su (Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100%,hãng sx: Juki, part no.40016901) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai curoa truyền máy tra tay Juki DP-200-6.7, chất liệu cao su (Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100%,hãng sx: Juki, part no.40016900) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai đẩy dây bằng cao su dùng cho máy lột vỏ dây điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai dẹt (dây curoa) đã phủ lớp cao su lưu hoá, kích thước dài*rộng: 25*0.5M, dày 1.2mm. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai dẹt (dây curoa) đã phủ lớp cao su lưu hoá, kích thước dài*rộng: 50*0.3M, dày 1mm. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai dẹt (dây curoa) đã phủ lớp cao su lưu hoá, kích thước dài*rộng: 50*0.5M, dày 2mm, Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai dẹt (dây curoa) đã phủ lớp cao su lưu hoá, kích thước dài*rộng: 50*0.5M, dày 3mm. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai dẹt (dây curoa) đã phủ lớp cao su lưu hoá, kích thước dài*rộng: 50*0.5M, dày 4mm. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai dẹt (dây curoa) đã phủ lớp cao su lưu hoá, kích thước dài*rộng: 50*0.5M, dày 5mm. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai dẹt (dây curoa) đã phủ lớp cao su lưu hoá, kích thước dài*rộng: 50*0.5M, dày 6mm. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai điều hòa, part number 2106-1019D27/ 04120-431282, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai dùng cho máy in bo mạch LDI (Dạng đai truyền, chất liệu cao su, đường kính 330mm, dầy 2mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật) P/N: 0445722A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai dùng để truyền động, kích thước: 10 x 310 mm, đường kính dây 98.7mm,có 62 răng, chất liệu: cao su tổng hợp, mặt cắt chữ V BG310UP5M10-HC (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai hồ bằng cao su loại ET88190236, dùng truyền chuyển động từ động cơ đến bánh xe hồ, đường kính 60cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai kéo bàn kẹp máy bổ cơi (Part No. 40026420) chất liệu bằng nhựa, dùng trong máy may công nghiệp hiệu Juki, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai kéo dạng răng màu trắng (cao su)- METRIC PITCH BELT 32-AT10-OPEN POLIURETANE WHITE ANGST-PFISTER (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai máy bổ cơi (Part No. 40023205) chất liệu bằng nhựa, dùng trong máy may công nghiệp hiệu Juki, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai phẳng bằng caosu Chiều dài bên ngoài 42,5cm- 161-008.162- Phụ tùng máy kéo sợi Hiệu:SAURER.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai phẳng truyền động 50*2790*2.3mm dùng trong máy cắt may bao.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai phẳng truyền động 50*2975*2.3mm dùng trong máy cắt may bao.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai polime (100446-020) kích thước 1428.4x2.54x0.3cm lõi dây thép, nối giữa đầu khung đo với ròng rọc của trục truyền động giúp đầu đo di chuyển, hãng sx: ABB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng cao su 1280.0*11.0*T2mm;dùng làm chi tiết phụ trợ lắp ráp bộ chuyển động máy móc, chất liệu cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng cao su 7200*95*T2 mm;dùng làm chi tiết phụ trợ lắp ráp bộ chuyển động máy móc, chất liệu cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng có hai mặt răng 900H150, bằng nhựa PU, loại có răng, mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 2286mm,rộng 38.10mm,dùng trong dây chuyền SX gạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng, bằng cao su lưu hóa,hình tròn đường kính trong 15cm, (phụ kiện của máy tiện).Nhà SX: Shanghai Sieg Machinery (hàng FOC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng: 100AT20-12920+3APLL, chu vi ngoài 12920mm, dây đai truyền bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt, dùng cho máy mài gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng: 40AT12.5 Rộng 40mm, chu vi ngoài 6000mm, dây đai truyền bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt, dùng cho máy mài gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng: 520H150+6APL, chu vi ngoài 520mm, dây đai truyền bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt, dùng cho máy mài gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng: 75AT20-10860+6APL, chu vi ngoài 10860mm, dây đai truyền bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt, dùng cho máy mài gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai rang-45 Tooth AT3 Pulley 10mm wide belt (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai số 1 của máy Spot Welding M/C SPARE, bằng cao su, đường kính 1met, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai số 2 của máy Spot Welding M/C SPARE bằng cao su, đường kính 1met, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai STD 375- 5M, làm bằng cao su bện sợi PE, dùng để truyền động cho động cơ trong máy may công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai tời DS5M 400, 0321187,chất liệu cao su lưu hóa. Dùng cho máy dập đầu cốt. Kích thước rộng 20mm dài 250mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai trục chính máy thêu, bằng cao su lưu hóa (Chu vi 51,25cm, mặt cắt hình chữ V), mới: 100%- Mã số: 623500100000, hãng sx: Tajima- Nhật Bản (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai trục trung gian máy thêu, bằng cao su lưu hóa (Chu vi 16,80cm, mặt cắt hình chữ V), mới: 100%- Mã số:623C00060000, hãng sx: Tajima- Nhật Bản (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai trục trung gian máy thêu, bằng cao su lưu hóa (Chu vi 20,50cm, mặt cắt hình chữ V), mới: 100%- Mã số:623400290000, hãng sx: Tajima- Nhật Bản (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai trục trung gian máy thêu, bằng cao su lưu hóa (Chu vi 21,65cm, mặt cắt hình chữ V), mới: 100%- Mã số:623C00070000, hãng sx: Tajima- Nhật Bản (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai trục trung gian máy thêu, bằng cao su lưu hóa (Chu vi 29,50cm, mặt cắt hình chữ V), mới: 100%- Mã số:623400280000, hãng sx: Tajima- Nhật Bản (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai trục trung gian máy thêu, bằng cao su lưu hóa (Chu vi 30 cm, mặt cắt hình chữ V), mới: 100%- Mã số: 623400180000, hãng sx: Tajima- Nhật Bản (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền bằng cao su, có mặt cắt ngang hình tròn, chu vi ngoài 325mm * dày 5mm, bộ phận của máy dệt, không nhãn hiệu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền bằng cao su, có mặt cắt ngang hình tròn, chu vi ngoài 425mm, bộ phận của máy dệt, Không model, không nhãn hiệu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền bằng cao su, có mặt cắt ngang hình tròn, chu vi ngoài 615mm, bộ phận của máy dệt, Không model, không nhãn hiệu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền bằng cao su, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 3000mm, dày 5mm, bộ phận của máy dệt, Không model, không nhãn hiệu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động (dây curoa) bằng cao su, chu vi ngoài 500cm- Belts (to be sold by 2); Item no. 20C7914SPC50STR (Phụ tùng máy nén khí công nghiệp) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động (dây curoa) bằng cao su, chu vi ngoài 560cm- BELT POWER BAND 5SPC5600 STRONG (to be sold by 2); Item no. 20C791047STR (Phụ tùng máy nén khí công nghiệp) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động bằng cao su (TOOTHED DRIVE BELT), P/N: 0900018462, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động bằng cao su (TOOTHEDDRIVEBELT), P/N: 0900441593, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động bằng cao su có mặt cắt hình răng cưa với chu vi: 480mm, mã: BG560UP5M15-HC, hãng sản xuất: TSUBAKI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động bằng cao su lưu hóa (PTTT của máy thổi màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động bằng cao su lưu hóa 30CM (PTTT của máy thổi màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động bằng cao su lưu hóa dài 1.6m (PTTT của máy thổi màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động bằng cao su lưu hóa dài 2.8m (PTTT của máy thổi màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động bằng cao su, phụ tùng của máy nối sợi, độ dày 3mm, độ dài 40cm_04263500384_TIMING BELT HTD 6 3M/324_3000-020409-0000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động cho băng tải- chất liệu cao su (kích thước dài 2880 mm, rộng 5mm dày 1mm) (Transfer Belt- 2880*5*1mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động cho băng tải- chất liệu cao su (kích thước dài 3080 mm, rộng 5mm dày 1mm) (Transfer Belt- 3080*5*1mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động cho băng tải của máy kiểm tra chất lượng kem thiếc- chất liệu bằng cao su (Transfer Belt-SPI HS60XL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động cho băng tải của máy tra keo tự động- chất liệu cao su (kích thước dài 3850 mm, rộng 12m dày 1.5mm)(Transfer Belt- Dispenser Banseok 3850*12*1mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động cho máy công cụ V-BELT(chất liệu bằng cao su). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động cọc máy kéo sợi con Rieter G32, bằng cao su, KT: Dài 2330xRộng 11xDày 0.9mm, HSX: Highten, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động quay bằng cao su lưu hóa 250S8M1040 dài 8m.(PTTT của máy ghép màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động quay bằng cao su lưu hóa 250S8M1680 dài 8m.(PTTT của máy ghép màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động quay bằng cao su lưu hóa 300H100 dài 3m.(PTTT của kiểm tra màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động quay bằng cao su lưu hóa 315H100 dài 3.15m.(PTTT của kiểm tra màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động quay bằng cao su lưu hóa 400S14M1890 dài 14m.(PTTT của máy ghép màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động quay bằng cao su lưu hóa 400S14M2002 dài 14m.(PTTT của máy ghép màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động quay bằng cao su lưu hóa 465H100 dài 4.65m.(PTTT của kiểm tra màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động quay bằng cao su lưu hóa 600DS8M3720 dài 8m.(PTTT của máy ghép màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động quay bằng cao su lưu hóa 600S14M1610 dài 14m.(PTTT của máy ghép màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động quay bằng cao su lưu hóa 600S14M1806 dài 14m.(PTTT của máy ghép màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động quay bằng cao su lưu hóa L-350*20W*680L dài 6.8m.(PTTT của máy ghép màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động quay bằng cao su lưu hóa L-350*20W*865L dài 8.65m.(PTTT của máy ghép màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền hình tròn bằng cao su- Belt Round D4xL308 Rubber Green (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền máy Durkopp (Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100%,hsx: Durkopp, part no.DUR9130244200) (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai V bằng cao su model: 5PK1500 dùng cho motor trên của máy mài (YV-200), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây Đai/ Dây Curoa (dây thắng hình tròn bằng cao su) (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- PH belt, 0020300592, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai; HTBN560S5M-150, chu vi 56cm. Dùng để hỗ trợ chuyển động với khối puli. Chất liệu cao su; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai; MISUMI/PTBN3200P8M150, Chu vi vành đai (mm) 3200;Số răng 400. Dùng để hỗ trợ chuyển động với khối puli. Chất liệu PVC; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai-Toothed belt*HTD 2100-14M-40- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:335334, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai-Toothed belt*HTD 800- 8M-20- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82346, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai-Toothed belt*HTD1400-14M-55- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82314, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây đai-Toothed belt*HTD1440- 8M-20- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82347, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây ron bằng cao su, 10kg/cuộn/thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây tổng nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng cho xe du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng L3TF15909 (nk)
- Mã HS 40103900: Dây truyền động 11A-11393, model: DSC-10/20, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy phối giấy bằng hơi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây truyền động 12J-36260, model: DBM-500, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy đóng gấp sách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây truyền động 12J-42192, model: DBM-500, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy đóng gấp sách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây truyền động 12J-45320, model: DBM-500, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy đóng gấp sách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây truyền động 12J-45330, model: DBM-500, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy đóng gấp sách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây truyền động 12J-55640, model: DBM-500, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy đóng gấp sách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây truyền động 93Y-40400, model: DBM-500, chất liệu: cao su, bộ phận cuả máy đóng gấp sách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Dây truyền động bằng cao su dùng cho máy đo và lựa chọn vòng thép mã F03P.101.349- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: DB/ Dây đai răng truyền động 050-T10-0646E-L bằng cao su, kích thước 50*6460*5mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: DCR22/ dây cua roa, kích thước 80mm*5mm*100m (nk)
- Mã HS 40103900: DDCS/ Dây đai cao su PRE-3024 (Belt,Feed-Green) (nk)
- Mã HS 40103900: DDCS5/ dây đệm cao su (nk)
- Mã HS 40103900: DE-AIRING BELT (CONVEYOR BELTS, Model: CB BB2-0630-K, Spec: 29.900M x 2.660M): Băng truyền liên tục bằng cao su có mặt cắt hình chữ nhật, dùng để thoát khí cho máy ép (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: DT050/ Dây curoa (BANDO) A52, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: DT050/ Dây curoa (BANDO)A36, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: DT050/ Dây curoa 450L, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: DT050/ Dây curoa A29, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: DT050/ Dây curoa A30, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: DT050/ Dây curoa A51(BANDO), mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: DT050/ Dây curoa A53, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: E3BG6K288BA- Dây cu roa không phải chữ V, dạng curoa răng bằng cao su, chu vi 110,5cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: ET0197/ Dây cuaro bằng cao su/ SE belt SEB-A-NR 75*770*13 (nk)
- Mã HS 40103900: FCH-ND-1172/ Dây cuzoa A48 bằng cao su,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FCH-ND-1179/ Dây curoa B32 (bằng cao su). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FCH-ND-1206/ Dây cuzoa A43 bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FCH-ND-1245/ Dây curoa A45 (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FE83582000-01/ Dây curoa điều chỉnh FB của mô tơ máy in (nk)
- Mã HS 40103900: FE83582000-01/ Dây curoa điều chỉnh FB của mô tơ máy in. Hàng giao bù NG, không thanh toán (nk)
- Mã HS 40103900: FIL-250/ Dây curoa B41 (dày 10.3mm, rộng 16.7mm, chu vi 1041mm) (soipce) dùng để dự phòng cho máy Filling (nk)
- Mã HS 40103900: FV355/ Dây cu-roa cao su- FLAT BELT, RUBBER 4.5MM(MTNK002584AA). Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FV355/ Dây cu-roa cao su- FLAT BELT, RUBBER 4.5MM(MTNK002592AA). Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FV355/ Dây cu-roa cao su- FLAT BELT, RUBBER 4.5MM(MTNK002594AA). Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FV355/ Dây cu-roa cao su- FLAT BELT, RUBBER 4.5MM(MTNK002598AA). Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FV355/ Dây cu-roa cao su- FLAT BELT, RUBBER 4.5mm(MTNK002601AA). Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FV355/ Dây cu-roa cao su- FLAT BELT, RUBBER 4.5MM(MTNK002602AA). Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FV355/ Dây cu-roa cao su- FLAT BELT, RUBBER 4.5MM(MTNK002604AA). Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FV355/ Dây cu-roa cao su- FLAT BELT, RUBBER 4.5MM(MTNK002607AA). Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FV355/ Dây cu-roa cao su- FLAT BELT, RUBBER 4.5MM(MTNK002611AA). Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FV355/ Dây cu-roa cao su- FLAT BELT, RUBBER 9.5MM(N510061223AA). Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FV355/ Dây cu-roa cao su- FLAT BELT, RUBBER 9.5MM(N510068559AA). Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FV355/ Dây cu-roa cao su-FLAT BELT, POLYURETHANE 3.0MM N510003862AA. Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: FV355/ Dây cu-roa cao su-FLAT BELT, RUBBER 4.5MM MTNK002597AA. Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: GIOĂNG PHỚT MÁY BƠM NƯỚC 560-14, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: GN1Z6268D- Dây cu roa không phải chữ V, dạng curoa răng bằng cao su, chu vi: 111.6cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: H1A0463000/ Dây cuoroa trục dưới (loại 63000), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm, linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: H1A0463000/ Dây cuoroa trục dưới (loại 63000), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: HG9Z6268A- Dây cu roa không phải chữ V, dạng curoa răng bằng cao su, chu vi 98,1cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger/Everest, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: HRDS-27-YDU35G40511C01/ Dây đai bằng cao su ECS07 Expenditure Belt YDU35G40511C01 (222.4*30.8*1mm) (nk)
- Mã HS 40103900: IL1299/ Băng tải sản phẩm cho máy sản xuất bản mạch, Kích thước: 400*11900*730(mm) (nk)
- Mã HS 40103900: JICH5/ Dây curoa bằng cao su, size: 166XL-6.4/87737 (nk)
- Mã HS 40103900: JICH5/ Dây curoa bằng cao su, size: 180XL019/82659 (nk)
- Mã HS 40103900: JICH5/ Dây curoa bằng cao su, size: 190XL-4.8/77436 (nk)
- Mã HS 40103900: JICH5/ Dây curoa bằng cao su, size: 192XL-4.8/83622 (nk)
- Mã HS 40103900: JICH5/ Dây curoa bằng cao su, size: 194XL-4.8/87738 (nk)
- Mã HS 40103900: JICH5/ Dây curoa bằng cao su, size: 206XL-4/87263 (nk)
- Mã HS 40103900: JICH5/ Dây curoa bằng cao su, size: 2M-326-6/72581 (nk)
- Mã HS 40103900: JICH5/ Dây curoa bằng cao su, size: 2M-492-4MM/91932 (nk)
- Mã HS 40103900: JICH5/ Dây curoa bằng cao su, size: 430-5KC-6/83643 (nk)
- Mã HS 40103900: JICH5/ Dây curoa bằng cao su, size: 450-5KC-6/88399 (nk)
- Mã HS 40103900: JICH5/ Dây curoa bằng cao su, size::415-5KC-6/88532 (nk)
- Mã HS 40103900: JSVN00034/ Dây curoa, chất liệu cao su tổng hợp có lõi dây sợi, kích thước 570*18*4 (mm), code: 1000109551, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: JSVN00034/ Dây curoa, chất liệu cao su tổng hợp có lõi dây sợi, kích thước 570*18*4 (mm), code: 1000228054, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: KEIPHONG-1248-2/ Dây cu roa bằng cao su model B100MXL, hãng BANDO, xuất xứ Japan, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: KT618-1/ Dây curoa trục Y (linh kiện máy may) (nk)
- Mã HS 40103900: KT618-1/ Kẹp dây curoa (linh kiện máy may) (nk)
- Mã HS 40103900: Lây curoa L bằng cao su, 176XL050, chu vi 100mm, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Dây curoa máy giặt,Model: 6602-003939 (nk)
- Mã HS 40103900: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Dây curoa máy giặt,Model: DC66-10142A (nk)
- Mã HS 40103900: Linh kiện của máy bào gỗ cầm tay: Dây curoa cho máy bào gỗ cầm tay bằng cao su, kích thước phi 8cm, hiệu DCA. Mới100% (nk)
- Mã HS 40103900: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Dây curoa máy giặt,Model: 6602-003939 (nk)
- Mã HS 40103900: Linh kiện máy may công nghiệp: Dây curoa bằng cao su, mã NTX-RRB, hiệu NIXTEX, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Linh kiện máy photocopy- Dây truyển động- Timing Belt- A3CEPP2E00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Linh kiện ô tô (dùng thay thế): DÂY CÔ ROA A,B,F,PK (BELT A/B/F/PK) làm bằng cao su, chu vi khoảng 200cm, có mặt cắt hình răng cưa dùng cho xe ô tải dưới 10 tấn,Hiệu: Pasou. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Linh kiện ô tô/HYUNDAI- TUSCANI: Dây Cua Roa Cam/BELT-VALVE TIMING- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM:Dây curoa truyền dẫn của đầu đọc thẻ, bằng cao su lưu hóa, NSX: Wincor Nixdorf P/N: 49201480000B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Linh kiện thay thế sửa chữa máy xét nghiệm:Dây cu roa BELT, RV TRANSFER(26022008M),hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Linh kiện thay thế sửa chữa máy xét nghiệm:Dây cu roa BELT, RV TRANSFER(27032008M),hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: LR011327 INSULATOR 8708803590- DÂY CUROA PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk)
- Mã HS 40103900: LR035542 GASKET- INTAKE MANI 8409910090- DÂY CUROA PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk)
- Mã HS 40103900: LR035543 GASKET- INTAKE MANI 8409910090- DÂY CUROA PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk)
- Mã HS 40103900: LR064185 GASKET- INTAKE MANI 8409910090- DÂY CUROA PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk)
- Mã HS 40103900: LR071035 COVER- CAMSHAFT 8409910000- ĐAI CUROA PHỤ TÙNG XE LAND ROVER (nk)
- Mã HS 40103900: M1109905359/ Dây đai máy thôi khí, Công dụng Truyền chuyển động quay, Vật liệu chất liệu CAO SU, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: M1110110801/ Đây đai, Công dụng Dùng tạo chuyển động cho các cơ cấu máy, Vật liệu chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: M1110400158,Dây đai dùng để Truyền chuyển động,chất liệu: Cao su, NSX: CORP DONGIL, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: M1110401253, Dây đai cao su, W16.5mm,H11mm,L46inch(1168.4mm), chất liệu: cao su, NSX: CORP DONGIL, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: M1110402364/ Đai cao su, Công dụng Truyền chuyển động trong máy dán sản phẩm, Vật liệu chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: M1110403667/ Dây đai (TIMING BELT 95 MXL 4.8G(LA3);73-19518) dùng để Truyền chuyển động từ trục động cơ đến các cơ cấu máy, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: M1110407475/ Dây đai (Timing Belt; 975.36mm, 192) dùng để Truyền chuyển động từ trục động cơ đến các cơ cấu máy, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: M1110408015, Dây đai, Truyền chuyển động từ trục động cơ đến các cơ cấu máy, Timing Belt;19W, chất liệu: Cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: M1110408016, Timing Belt, Dây đai, Truyền chuyển động từ trục động cơ đến các cơ cấu máy, 210-H-075, chất liệu: Cao su, NSX: Korea Sonic Co.,Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: M1119946548, Dây đai, Truyền chuyển động cơ cấu máy, MBFS23-2.1, chất liệu: Cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: M-18/ Dây curoa-V-belt (Dùng cho máy mạ) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: M-3615/ Dây curoa (nk)
- Mã HS 40103900: M60/ Dây curoa M60, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Mã hàng 3911620/3289179. Dây curoa. (Phụ tùngmáy phát điện dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất OTTO. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: MAS62523801/ Dây curoa cho máy giặt lồng đứng 10kg, bằng cao su, có mặt cắt hình lược, có gân hình chữ V, kích thước: 2.9x11.7mm, chu vi ngoài 52cm (nk)
- Mã HS 40103900: M-BLTA-01/ Dây đai truyền giấy trong máy in bằng cao su- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 40103900: MC05-000172/ Dây curoa truyền động trong bộ cơ camera quan sát bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: MC05-001020A/ Dây curoa truyền động trong bộ cơ camera quan sát bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: MC05-001034A/ Dây curoa truyền động trong bộ cơ camera quan sát bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: MCP- Dây curoa bằng cao su lưu hóa có chu vi ngoài 43 cm- Timing Belt- 430-5GT-9- A781418 (nk)
- Mã HS 40103900: MD14/ Dây cua-roa (của máy khoan) Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: MS(: 25212-4A600) Dây curoa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40103900: MS(: 25212-4A600) Dây curoa có chu vi không quá 60 cm dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40103900: M-ZENBI2099/ Dây cu roa bằng cao su lưu hóa SPZ-862 (nk)
- Mã HS 40103900: M-ZENBI2100/ Dây cu roa bằng cao su lưu hóa 5V1000 (nk)
- Mã HS 40103900: NL001/ Dây đai BELT S3M-699 W8 URETHANE C32, model: BLT-C32B, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL002/ Dây đai BELT S3M384 W8.0 URETHANE BANDO C32, model: BLT-C32H, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL003/ Dây đai BELT S3M 210*8 RUBBER BANDO, model: BLT-S3M210 R, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL004/ Dây đai BELT S3M 222*8 URETHANE, model: BLT-S3M222 U, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: NL005/ Dây đai BELT S3M 327*8 URETHANE, model: BLT-S3M327 U, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL007/ Dây đai BELT S3M 390*8 URETHANE, model: BLT-S3M390 U, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL009/ Dây đai BELT S3M 486*8 URETHANE BANDO, model: BLT-S3M486 U, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL011/ Dây đai BELT S3M 555*8 URETHANE BANDO, model: BLT-S3M555 U, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su _10819829 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su _10819830 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su _10819831 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su _10869935 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su _VN1001064 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su _VN1001115 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 52cm), code: HTBN520S8M-250_112703991 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su_766405016 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su_810541951 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su_810541953 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su_810541957 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su_811551849 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su_811594188 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su_880172601 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su_880179151 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su_880320491 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su_880320501 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su_880320511 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su_880514853 (nk)
- Mã HS 40103900: NL044/ Dây cu roa bằng cao su_880514855 (nk)
- Mã HS 40103900: NL212/ Dây đai BELT S3M 219*8 URETHANE,model:BLT-S3M219 U, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL213/ Dây đai BELT S3M 240*8 URETHANE BANDO,model: BLT-S3M240 U, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL214/ Dây đai BELT S3M 288*8 RUBBER, model:BLT-S3M288 R, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL215/ Dây đai BELT S3M 309*8 RUBBER,model:BLT-S3M309 R, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL216/ Dây đai BELT S3M354*8 URETHANE,model: BLT-S3M354 U, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL217/ Dây đai BELT S3M 537*8 URETHANE BANDO, model:BLT-S3M537 U, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL218/ Dây đai BELT S3M 588*8 URETHNAE BANDO,model:BLT-S3M588 U, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL219/ Dây đai BELT S3M 633*8 URETHANE BANDO, model:BLT-S3M633 U, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NL220/ Dây đai BELT S3M 657*8 RUBBER, model:BLT-S3M657 R, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: NLHB069/ Dây curoa bằng cao su, 1 vòng 1 cái, dùng cho máy hút bụi (nk)
- Mã HS 40103900: NLHB069/ Dây curoa bằng cao su, dùng cho máy hút bụi (nk)
- Mã HS 40103900: NTD/ Dây chun, Hàng mới 100% DAY CHUN (nk)
- Mã HS 40103900: O6007004-006795/ Dây đai PHG SPB2900, chu vi ngoài 290cm, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: O6007004-006802/ Dây đai PHG SPB3650, chu vi ngoài 365cm, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: OVNMVLC-00002/ Dây đai răng bước bằng cao su dùng cho máy rút tiền tự động ATM PB4229-2055P044, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: OVNMVLC-00002/ Dây đai răng bước bằng cao su dùng cho máy rút tiền tự động ATM PB4229-2056P032, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: P.tùng xe du lịch 05-07 chỗ,dùng cho xe Ford,mới 100%.Bộ phận động cơ: Dây cu roa (mặt cắt chữ nhật,chu vi90cm) (nk)
- Mã HS 40103900: P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Daewoo,mới 100%.Bộ phận động cơ: Dây cu roa (mặt cắt chữ nhật,chu vi90cm) (nk)
- Mã HS 40103900: P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Bộ phận động cơ: Dây cu roa (mặt cắt chữ nhật,chu vi90cm) (nk)
- Mã HS 40103900: P/N: 24581174-Dây cu roa máy phát (cao su lưu hóa) (chu vi 284 cm), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet COLORADO, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ kiện của ô tô TOYOTA VIOS 5 chỗ ngồi, Dây cu roa tổng bằng cao su, mặt cắt hình chữ V, chu vi ngoài 5cm, mã hàng: 90916-T2024, xuất xứ Thái Lan, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ kiện của ô tô TOYOTA VIOS 5 chỗ ngồi, Dây cu roa tổng bằng cao su, mặt cắt hình chữ V, chu vi ngoài 5cm, mã hàng: 90916-T2027, xuất xứ Thái Lan, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ Kiện máy Bộ thanh toán tiền tự động ATM: Dây curoa cao su dùng trong bộ kẹp tiền.GY-P/N: 104000580, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ Kiện máy Bộ thanh toán tiền tự động ATM: Dây curoa cao su lưu hóa dùng trong bộ trả tiền.GY-P/N: 01750041251,kích thước:kích thước 12x544x0.8cm mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ kiện máy pha cà phê- Dây cua roa có chu vi ngoài 18.5 cm-Nhãn hiệu Eversys-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ kiện máy pha cà phê- Dây cua roa có chu vi ngoài 39cm- Nhãn hiệu Eversys-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ kiện máy pha cà phê- Dây cua roa có chu vi ngoài27 cm-Nhãn hiệu Eversys-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng cho DCSX gạch men- Dây curoa răng bằng cao su (TIMING BELT W/RED LINING 2MM PU-V 100H 2900 L.7366MM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng cho DCSX gạch men- Dây curoa răng bằng cao su (TIMING BELT W/RED LINING 2MM PU-V 150H 1790 L.4547MM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng cho DCSX gạch men- Dây curoa răng bằng cao su (TIMING BELT W/RED LINING 2MM PU-V 150H 830 L.2108MM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng cho DCSX gạch men- Dây curoa răng bằng cao su (TIMING BELT W/RED LINING 2MM PU-V 200H 2900 L.7366MM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng cho DCSX gạch men-Dây curoa răng, bằng cao su, chu vi 11420 mm, bề dày lớp bố 2 mm (Timing belt 100AT20-11420-2mmAPL. Brand: Fengli), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng cho DCSX gạch men-Dây curoa răng, bằng cao su, chu vi 12000 mm, bề dày lớp bố 2 mm (Timing belt 100AT20-12000-2mmAPL. Brand: Fengli), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng cho DCSX gạch men-Dây curoa răng, bằng cao su, chu vi 2500 mm, bề rộng dây 30 mm (Timing belt 30T10x2500. Code: 100052661), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng cho máy nghiền: Dây curoa bằng cao su, DN120cm, mới 100%, mã hàng: 900018189 (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng của máy sử dụng tia laser:Dây curoa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng của máy trung tâm tiện: Dây đai truyền lực, mã số: PM3013311800, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng của máy trung tâm tiện: Dây đai truyền lực, mã số: PM3013411900, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: PHỤ TÙNG CỦA ROBOT QUẤN MÀNG TỰ ĐỘNG: ĐAI TRUYỀN BẰNG CAO SU, DÀI 50CM- BELT 15 AT5 390. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Dây curoa bơm nước- Model 1000578844 (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Dây curoa đi na mô- Model 612600062532 (nk)
- Mã HS 40103900: phụ tùng dùng cho máy chế biến thức ăn chăn nuôi gia súc.- Dây băng truyền tải chính bằng cao su tổng hợp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng dùng cho máy gặt đập liên hợp: Dây Curoa các loại. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Dây curoa. PN: 00000093211. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Dây curoa. PN: 00000102392. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Dây curoa. PN: 00000109986. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Dây curoa. PN: 00000109987. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Dây curoa. PN: 00000110043. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Dây curoa. PN: 00000134099. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Dây curoa. PN: 00000180005. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Dây curoa. PN: 00000190456. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Dây curoa. PN: 01132849302. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy bọc màng co Eshrink: Băng tải 4430*330*1.0mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy bọc màng co Eshrink: Băng tải cao su 1210*545*1.0mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy bọc màng co Eshrink: Băng tải cao su 1835*380*1.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy chải C70: Dây curoa có răng bằng cao su, k/thước: 960*8M*20mm, hãng sx: Rieter, part No: 10452170. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy chải C70: Dây curoa cúi ra bằng cao su, k/thước: 840*8M*20mm, hãng sx: Rieter, part No: 10017620. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng cao su, chu vi ngoài 20mm, không có gân 3167931, Belt;88000-1731;NSX:Meurer.Mới100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng cao su, chu vi ngoài 450mm, không có gân chữ V 3167429, Belt;93000-2104;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng cao su,chu vi ngoài dưới 45cm,có gân hình chữ V 3167452, Belt;93000-2105;NSX:Meurer.Mới100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dây đai răng dùng để truyền động, chất liệu cao su lõi thép, bước răng 10mm, bản 50mm, chi vi ngoài 4m B408703000AA_04, Belt;93000-0354.Mới100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dây đai truyền động,chất liệu cao su + lõi dây thép, dùng để truyền động từ motor đến trục dẫn, chu vi: 3m B408783000AA_03, Belt;93000-0623;NSX:Elettric 80.Mới100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy dệt kim tròn: Dây curoa máy dệt bằng cao su 023.003.052 (10 mm x 5200 mm), hiệu MEMMINGER-IRO. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy dệt kim tròn: Dây curoa máy dệt bằng cao su 023.003.080 (10 mm x 8000 mm), hiệu MEMMINGER-IRO. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy dệt kim tròn: Dây curoa máy dệt bằng cao su 023.003.092 (10 mm x 9200 mm), hiệu MEMMINGER-IRO. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy dệt kim tròn: Dây curoa máy dệt bằng cao su 023.003.112 (10 mm x 11200 mm), hiệu MEMMINGER-IRO. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy dệt kim tròn: Dây curoa máy dệt bằng cao su 023.003.120 (10 mm x 12000 mm), hiệu MEMMINGER-IRO. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy dệt sợi khung cửi: Dây curoa phẳng bằng cao su của máy dệt mat cat hinh chu nhat dai 2250mm day 1.8mm(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy dệt sợi khung cửi: Dây curoa phẳng bằng cao su của máy dệt mat cat hinh chu nhat dai 2550mm day 2mm(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy dệt: Dây cuaro V-belt rãnh dọc bằng cao su (Poly V-belt 8PJ 1461). Part No: 035081755884. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy dệt: Dây cuaro V-belt rãnh dọc bằng cao su (Poly V-belt 8PJ 559). Part No: 035081755883. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy dệt: 'V101-00241 Dây curoa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy dò kim loại: Băng tải cao su 84G901061M, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy dò kim loại: Băng tải cao su, Model 84G901161L, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: dây curoa bằng cao su- BELT TIMING HTD3 9MM-312. P/N: MBL-1015-02. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Dây curoa bằng cao su tổng hợp- SP,FEEDER BRIDGE VACUUM. P/N: CA397-01970. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Dây curoa bằng cao su tổng hợp- STACKER BELT HTD 9MM-WD. P/N: CA397-04020. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Dây curoa bằng cao su tổng hợp, mặt cắt hình tròn, chu vi 85cm,- CLEAR BELT FOR REGISTRATION. P/N: CT341-37140. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Dây curoa bằng cao su tổng hợp, mặt cắt tròn, chu vi 0.98m- BELT HTD 9MM-WD 3MM-PITC. P/N: CU150-01235. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: dây curoa bằng cao su, chu vi 36 cm- BELT TIMING 3MM PITCH 9M. P/N: MBL-1047-01. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Dây curoa răng hình thang bằng cao su- TIMING BELT, SORTED. P/N: CA240-96400. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Dây curoa răng phẳng bằng cao su- BELT-BLOWER 830MM-LG 20M. P/N: CU150-01512. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Dây curoa răng phẳng bằng cao su, mặt cắt hình tròn, chu vi 4cm- BELT VAC.ST. BRIDGE PU12. P/N: CT442-86620. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Dây curoa răng phẳng bằng cao su, mặt cắt tròn, chu vi 0.96m- S/P BELTS DUPLEX CONVEYO. P/N: CA290-01480. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy kéo sợi Saurer BD480: Dây đai động cơ chính M1, PN: EL39467, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy kéo sợi Saurer BD480: dây đai răng M5, PN: EL48077, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: dây đai bằng cao su, mặt cắt hình tròn, P/N:5518A250, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Captiva D; Nhãn hiệu GM: Dây cu roa máy phát (D), mã hàng 25185542. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: Dây đai cam, mã hàng 90499525. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CIE, LAN, GEN; Nhãn hiệu GM: Dây đai cam, mã hàng 96352407. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Cruze 1.8, Lac 10, Orlando; Nhãn hiệu GM: Dây đai cam, mã hàng 24422964. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Lac 10, Orlando, Cruze 1.8; Nhãn hiệu GM: Dây cu roa máy phát, mã hàng 55580052. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Lac 10, Orlando, Cruze 1.8; Nhãn hiệu GM: Dây cu roa trợ lực lái, mã hàng 25195582. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe LEG, NUB, SAL, PRN, LAC, VIV; Nhãn hiệu GM: Dây đai cam (Fam II), mã hàng 92066312. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe M300, Gentra X; Nhãn hiệu GM: Dây cu roa điều hoà, mã hàng 25182778. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe M300, Gentra X; Nhãn hiệu GM: Dây cu roa máy phát, mã hàng 25182776. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe MAGNUS; Nhãn hiệu GM: Dây cu roa máy phát 2.5, mã hàng 25183525. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe MAT,SPA; Nhãn hiệu GM: Dây đai cam, mã hàng 96352965. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe NUB, LAC, GEN, Cruze LS; Nhãn hiệu GM: Dây cu roa máy phát điều hoà, mã hàng 25183021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe NUB, LAC; không hiệu: Dây đai cam 1.6, mã hàng 96814098. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe NUB, LAC; Nhãn hiệu GM: Dây đai cam, mã hàng 96814098. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Spark, M200, Matiz II; Nhãn hiệu GM: Dây cu roa điều hoà, mã hàng 25183058. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Spark, M200, Matiz II; Nhãn hiệu GM: Dây cu roa máy phát, mã hàng 96568068. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe TRAX 2017; Nhãn hiệu GM: Dây cu roa máy phát (1.8), mã hàng 55595700. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô du lịch 5 chỗ các loại- dây cu roa máy phát, NSX: GENNURE, nhãn hiệu: HUYNDAI, DEAWOO, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ô tô tải mới 100%: Dây cu doa các loại bằng cao su, hiệu Hyundai (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng ôtô, mới 100%:Dây đai cam bằng cao su lưu hoá-Daewoo Lacetti.Nhãn hiệu là: GATES (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thang cuốn, Dây truyền động cho thang cuốn chu vi 975mm, làm bằng cao su lưu hóa Belt F551010085 33721370-E. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thang cuốn, Dây truyền động cho thang cuốn, chu vi 1280mm, làm bằng cao su lưu hóa Belt R599014213 33721370-J. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: PHỤ TÙNG THANG CUỐN: DÂY CU ROA- PRESSURE BELT ASSEMBLY- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thang máy: Dây cu roa- 3elt HTD-5M C2-AP BT900, HK2500- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thang máy: Dây cu roa- Belt 12MTD5M T2 900- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thang máy: Dây cu roa- Belt AGSI B10mm100m(replace by 593095N)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thang máy: Dây cu roa- Belt notched HTD ll-5m-12 lg.3m- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thang máy-Dây curoa bằng cao su có mặt cắt hình thang, không gân, chu vi ngoài 298 cm-V-BELT (3VR-500)2PCS/SET YA040D284-02-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa:Dây curoa bằng cao su (chu vi ngoài: 272cm)- Belt 35Wx2720L FUNG YUAN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa:Dây curoa bằng cao su (chu vi ngoài: 272cm)- Belt 48Wx2720L FUNG YUAN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa:Dây curoa bằng cao su (chu vi ngoài: 32cm)- Belt Timing KING HONG 5M-320-10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thay thế của máy thành hình lốp xe: Băng truyền bằng cao su mặt cắt hình chữ L- BUILDING RUBBER BELT 10'' CENTER (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thay thế của máy thành hình lốp xe: Băng truyền bằng cao su mặt cắt hình chữ L- BUILDING RUBBER BELT 10'' SIDE (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thay thế của máy thành hình lốp xe: Băng truyền bằng cao su mặt cắt hình chữ L- BUILDING RUBBER BELT 14'' CENTER (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thay thế của máy thành hình lốp xe: Băng truyền bằng cao su mặt cắt hình chữ L- BUILDING RUBBER BELT 14'' SIDE (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thay thế của máy thành hình lốp xe: Băng truyền bằng cao su mặt cắt hình chữ L- BUILDING RUBBER BELT 17'' SIDE (A) (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thay thế của máy thành hình lốp xe: Băng truyền bằng cao su mặt cắt hình chữ L- BUILDING RUBBER BELT 17'' SIDE (B) (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thay thế máy đóng gói NMSX bột ngọt- dây curroa cao su- Belt: 2230 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thay thế máy đóng gói NMSX bột ngọt- dây curroa cao su- Belt: 33927 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng thay thế máy đóng gói NMSX bột ngọt- dây curroa cao su-Timing belt: 34811 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM- DÂY ĐAI TRUYỀN ĐỘNG. PN: 8004-444. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM- DÂY ĐAI TRUYỀN ĐỘNG. PN: 8015-237. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40103900: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM-DÂY ĐAI TRUYỀN ĐỘNG-PN: 26514110, 26516550- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe đầu kéo: Dây cuaroa quạt chất liệu cao su, chu vi ngoài 251cm, nhãn hiệu Frieghtliner, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe đầu kéo: Dây cuaroa, cao su, nhãn hiệu Frieghtliner, chu vi ngoài 251 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe đầu kéo: Dây cuaroa, cao su, nhãn hiệu Frieghtliner, chu vi ngoài 502 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe ô tô Audi: Dây curoa (đai truyền bằng cao su, kích thước 24,92x1270mm, rãnh cắt dài dọc theo dây, hình chữ nhật), part no: 06E903137AB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe ô tô Audi: Dây curoa (đai truyền bằng cao su; kích thước 24.92x1270mm; rãnh cắt dài dọc theo dây; hình chữ nhật), part no: 06E903137AB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe ô tô Audi: Dây curoa (đai truyền bằng cao su; Z148; rãnh cắt ngang 148 răng cưa), part no: 06D109119B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe ô tô Audi: Dây curoa ngoài (đai truyền bằng cao su; kích thước 21.36x2475mm; rãnh cắt dài dọc theo dây; hình chữ nhật), part no: 06E903137AE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe ô tô Audi: Dây curoa(đai truyền bằng cao su, kích thước 21.36x2486mm, rãnh cắt dài dọc theo dây, hình chữ nhật),part no: 06E903137R, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe ô tô du lịch 5 chỗ các loại- dây cu roa máy phát, NSX:BANDO, nhãn hiệu: HYUNDAI, DEAWOO mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe ô tô du lịch 5 chỗ các loại- dây cu roa máy phát, NSX:GENNURE, nhãn hiệu: HYUNDAI, DEAWOO mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe ô tô du lịch 5 chỗ các loại- dây cu roa máy phát, NSX:MOBIS, nhãn hiệu: HYUNDAI, DEAWOO mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe ô tô Ferrari: Dây curoa (cao su, mặt trong răng cưa, kích thước dài khoảng 80cm x bề rộng dây 4cm), part no: 000285348,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe ô tô Ferrari: Dây curoa (cao su, mặt trong răng cưa, kích thước dài khoảng 80cm x bề rộng dây 4cm), part no: 000314330,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Q260-133181 DÂY CU ROA CÓ CHU VI NGOÀI DƯỚI 150CM GBN1953GT-90, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Q260-153752 DÂY CUROA SPC-2800, CHẤT LIỆU CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Q260-175780 DÂY CUROA TRỤC 4 ROBOT 3HAC044694-001, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Q6D0733000/ Dây curoa (loại33000)), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Q6D0733000/ Dây curoa (loại33000), bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: QC2-8193-000/ Dây curoa (nk)
- Mã HS 40103900: QC4-6415-000/ Dây curoa của máy in (nk)
- Mã HS 40103900: QCAB01130/ Dây đai răng để truyền chuyển động, model HTBN384S3M-100, chất liệu cao su, chu vi 384 mm, 128 răng, nsx Misumi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: QCAB34548/ Dây đai răng để truyền chuyển động, model HTBN234S3M-100, chất liệu cao su, chu vi 234 mm, 78 răng, nsx Misumi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: QCAB37012/ Dây đai loại có răng để truyền chuyển động cho thiết bị trong dây chuyền sx mh OLED, 100S3M327, chất liệu cao su, dài 327mm, rộng 10mm,109 răng, nsx MITSUBOSHI BELTING, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: QCAB86712/ Dây đai răng để truyền chuyển động, model HTBN186S3M-60, chất liệu cao su, chu vi 186 mm, 62 răng, nsx Misumi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: QCAB86741/ Dây đai răng để truyền chuyển động, model HTBN370S5M-150, chất liệu cao su, chu vi 370 mm, 74 răng, nsx Misumi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: QCAB87960/ Dây đai loại có răng để truyền chuyển động cho thiết bị trong dây chuyền sx mh OLED, model: 100S2M244, chất liệu cao su, dài 244mm, rộng 10mm, 122 răng, nsx DONGIL CO, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: QCAB89363/ Dây đai răng để truyền chuyển động, model HTBN222S3M-60, chất liệu cao su, chu vi 222 mm, nsx Misumi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: QCAB91724/ Dây đai dùng cho loader trong chuyền sx màn hình, model OPDD-100-LDAX-A. Chất liệu cao su, kích thước 960x179x1.4mm. NSX SYSTEM RND, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: QCAB91725/ Dây đai dùng cho loader trong chuyền sx màn hình, model OPDD-100-LDAY-A. Chất liệu cao su, kích thước 960x45x1.4mm. NSX SYSTEM RND, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: RC003008-044118/ Dây đai bằng cao su dùng để kết nối giữa motor và trục R của máy đo hàng tự động, kích thước 20cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: RC003009-029122/ Dây đai truyền chuyển động của máy mài kính, số hiệu: HNB-5E, chất liệu: cao su, kích thước; 15mm* 4250mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: RC003009-029313/ Dây đai của máy ép bột mài, chất liệu cao su, model HTBOG-S5M150-697, kích thước 15x3485mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: RC00300B-002410/ Dây đai truyền động của động cơ máy phủ lớp bảo vệ lên mặt kính màn hình điện thoại (bằng cao su) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: RC00300B-003021/ Dây curoa của máy cắt kính, chất liệu cao su, số hiệu [B-40], kích thước W16.5mm,H11mm,L40inch (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: RC2-1145-000/ Dây đai điều hòa (nk)
- Mã HS 40103900: RC4-3742-000/ Dây đai điều hòa (nk)
- Mã HS 40103900: RD01L02K-000151/ Dây curoa của máy cắt dây, chất liệu cao su, số hiệu 200543463, kích thước D200mm, W2.5mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: RPV-CAM154/ Dây curoa bằng cao su lưu hóa 621623300 của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 13 TKKNQ số 103377127930 ngày 22/06/2020) (nk)
- Mã HS 40103900: RPV-CAM154/ Dây curoa bằng cao su lưu hóa 621623300 của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 15 TKKNQ số 103377166540 ngày 22/06/2020) (nk)
- Mã HS 40103900: RPV-CAM154/ Dây curoa bằng cao su lưu hóa 621623300 của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 8 TKKNQ số 103339977750 ngày 01/06/2020) (nk)
- Mã HS 40103900: RUBBER BELT/ Dây curoa bằng cao su, số hiệu D5M-780-10,kt 780*10mm, dùng trong máy gắn linh kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: RUBBER BELT/ Dây curoa bằng cao su, số hiệu J-ECP21-S5M-100-1350, dùng trong máy gắn linh kiện, kt 1350*10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: S0076/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 16.0528cm) TBN79MXL025(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V53005601C] (nk)
- Mã HS 40103900: S0076/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm PTBN400P5M-150(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V53005604E] (nk)
- Mã HS 40103900: S0792/ Đai siết bằng thép HOSBS22N (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V310020253] (nk)
- Mã HS 40103900: Sản phẫm bằng cao su lưu hóa ((Đai Truyền Industrial Belt L-500, kích thước (325mm x 105000mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Sản phẫm bằng cao su lưu hóa ((Đai Truyền Industrial Belt SG-350, kích thước 325mm x 105000mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Sản phẫm bằng cao su lưu hóa ((Đai Truyền Industrial Belt SLA-8E14, kích thước 300mm x 108000mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SC-0 AC220V 1A (13A)/ Công tắc từ-Magnet contactor (FUJI) (Dùng cho máy mạ) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SKIN-04-M355/ Dây đai bằng cao su ECS07 Payment Belt- PCD MK4E56355 P01 (nk)
- Mã HS 40103900: SOTA-LK-CAOSU/ Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-142 CLEAN, chu vi 142 mm, bảng rộng 6 mm, 7P151144-142-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SOTA-LK-CAOSU/ Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-144 CLEAN, chu vi 144 mm, bảng rộng 6 mm, 7P151144-144-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SOTA-LK-CAOSU/ Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-164 CLEAN, chu vi 164 mm, bảng rộng 6 mm, 7P151144-164-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SOTA-LK-CAOSU/ Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-192 CLEAN, chu vi 192 mm, bảng rộng 6 mm, 7P151144-192-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SOTA-LK-CAOSU/ Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-244 CLEAN, chu vi 244 mm, bảng rộng 6 mm, 7P151144-244-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SOTA-LK-CAOSU/ Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-296 CLEAN, chu vi 296 mm, bảng rộng 6 mm, 7P151144-296-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SOTA-LK-CAOSU/ Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-500 CLEAN, chu vi 500 mm, bảng rộng 6 mm, 7P151144-500-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SOTA-LK-CAOSU/ Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-550 CLEAN, chu vi 550 mm, bảng rộng 6 mm, 7P151144-550-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SOTA-LK-CAOSU/ Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-630 CLEAN, chu vi 630 mm, bảng rộng 6 mm, 7P151144-630-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SOTA-LK-CAOSU/ Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-726 CLEAN, chu vi 726 mm, bảng rộng 6 mm, 7P151144-726-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SOTA-LK-CAOSU/ Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S3M-162 CLEAN, chu vi 162 mm, bảng rộng 6 mm, 7P151146-162-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SOTA-LK-CAOSU/ Đai truyền bằng cao su lưu hoá lắp ráp máy phân loại tiền 7P158673-008-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SOTA-LK-CAOSU/ Đai truyền bằng cao su lưu hoá lắp ráp máy phân loại tiền 7P158673-010-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: SP-15910/ Dây curoa 800 KPS 14M 1960 bằng cao su (nk)
- Mã HS 40103900: SP-51432/ Dây băng truyền bằng cao su, dùng cho máy xếp đĩa tự động W10*L1600*T1 (nk)
- Mã HS 40103900: T10-1880-W15MM/ Dây curoa-Timing belt, dùng cho máy đánh bóng bề mặt bo mạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: T10-40-175 U/ Dây curoa-Timming belt (Mitshuboshi), dùng cho máy đánh bóng bề mặt bo mạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: Tăng đưa curoa dùng cho xe du lịch 4 chỗ-8 chỗ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Tăng đưa curoa dùng cho xe toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ (hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: TD2006209/ Dây cua roa bằng cao su N510021327AA. (nk)
- Mã HS 40103900: TD2006210/ Dây cua roa bằng cao su N510021326AA. (nk)
- Mã HS 40103900: TĐMĐSDSP/ M-BLTA-01# Dây đai truyền giấy trong máy in bằng cao su- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 40103900: Thiết bị dùng cho thang máy dân dụng: Dây cu roa bằng cao su TIMING BELT, kích thước: 25mmx2500mm; Part No.: KR131102374; Hãng sản xuất: Hyundai Elevator,mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: TMPD00210662/ Dây curoa Bando 560H-38, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: TMPD00210663/ Dây curoa HTD 1216-8M-25, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: TMPD00410954/ Dây curoa 3760*50*1.2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: TOOL/ Dây curoa bằng cao su HTBN246S3M-100/ VN (nk)
- Mã HS 40103900: TOOL/ Dây curoa, chất liệu cao su, chiều rộng vành đai 420mm 60S3M420G. (maker: MITSUBISHI.)./ JP (nk)
- Mã HS 40103900: U01O20060161/ Đai truyền bằng cao su lưu hóa,dài:2040mm,hiệu:PA,hàng mới 100%,701010021837 (nk)
- Mã HS 40103900: U01O20060170/ Dây curoa (vành đai) bằng cao su,kích thước:phi300*10*942mm, hàng mới 100%,701010013322 (nk)
- Mã HS 40103900: U01O20060455/ Đai đồng bộ của băng tải bằng cao su, chu vi 184cm, mode lPPDNBRL1835-W10- H1.4, hàng mới 100%,701010021874 (nk)
- Mã HS 40103900: U05-03-017|Dây đai truyền động bằng cao su chu vi 2990mm, model SPZ 2990 (nk)
- Mã HS 40103900: UEG: 571966 \ BELT TIMING 1/5P.38WIDE; SMN: 10311435 Dây cuaroa (không có mặt cắt hình thang) của máy xét nghiệm miễn dịch tự động ADVIA CENTAUR XPT. (nk)
- Mã HS 40103900: UTI-350/ DSP-22A5II: Dây đai P/N:56364050- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk)
- Mã HS 40103900: V178810504/ Dây đai (tên kỹ thuật: đai răng) bằng cao su lưu hóa, chiều dài 1.2m, chiều rộng 12mm, dùng trong thiết bị luyện tập thể chất- thiết bị tập đạp xe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: VBELT/ Đai truyền (nk)
- Mã HS 40103900: VBELT/ Dây curoa (nk)
- Mã HS 40103900: Vòng truyền động bằng cao su dùng cho máy cắt vải, Chu vi ngoài 21.98cm,Mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: VT1858/ Dây đai răng cao su BG780UP5M15-HC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: VT-DAYCUROA-10/ Dây curoa-015-AT10-PU (Belt). Công cụ thay thế trong nhà máy (nk)
- Mã HS 40103900: VT-DAYCUROA-11/ Dây curoa-020-AT10-PU (Belt). Công cụ thay thế trong nhà máy (nk)
- Mã HS 40103900: VT-DAYCUROA-12/ Dây curoa-020-AT5-PU (Belt). Công cụ thay thế trong nhà máy (nk)
- Mã HS 40103900: VT-DAYCUROA-13/ Dây curoa-015-S8M-PU (Belt). Công cụ thay thế trong nhà máy (nk)
- Mã HS 40103900: VT-DAYCUROA-14/ Dây curoa-015-S5M-PU (Belt). Công cụ thay thế trong nhà máy (nk)
- Mã HS 40103900: WLL715908A- Dây curoa (loại không phải chữ V) bằng cao su, chu vi khoảng 110 cm; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: X0NF0940001P/ Dây cu roa bằng cao su, kt 100x3mm, mã Z0080000016 mới 100% (nk)
- Mã HS 40103900: XC2685/ Dây Curoa XC2685-051 (dạng bán thành phẩm) (nk)
- Mã HS 40103900: XC8041-051/ Dây Curoa XC8041-051 (dạng bán thành phẩm) (nk)
- Mã HS 40103900: XC9479-051/ Dây Curoa XC9479-051 (dạng bán thành phẩm) (nk)
- Mã HS 40103900: XG3557/ Dây Curoa XG3557-001 (dạng bán thành phẩm) (nk)
- Mã HS 40103900: Z0000000-550097/ Dây đai băng truyền của băng truyền sấy điện thoại, chất liệu: cao su, kích thước: 0.2m (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Z0000000-567647/ Dây đai băng tải chống tĩnh điện dùng cho băng chuyền của máy sấy điện thoại, chất liệu: cao su, kích thước: 100M (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Z0000000-616298/ Dây đai (curoa) của băng tải chuyển hàng, chất liệu cao su (HTBN1295 S5M-100) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Z0000000-626004/ Dây cu roa của máy kiểm tra chức năng điện thoại, model: HTBN288S3M-10, chất liệu: cao su, kích thước: 1900mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: Z0000000-627605/ Dây đai băng tải dùng cho máy tra keo lên camera, chất liệu cao su (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40103900: ZXZ0010051/ Synchro belt- Dây curoa bằng cao su của máy may GATE 309-3GT-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9062045686) Lốp dự phòng hiệu KENDA thông số 185/55R16 87M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9062045686) Lốp dự phòng hiệu KENDA thông số 185/55R16 87M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9062045686) Lốp dự phòng hiệu KENDA thông số 185/55R16 87M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9062045686) Lốp dự phòng hiệu KENDA thông số 185/55R16 87M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9062045686) Lốp dự phòng hiệu KENDA thông số 185/55R16 87M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9062045686) Lốp dự phòng hiệu KENDA thông số 185/55R16 87M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9062045686) Lốp dự phòng hiệu KENDA thông số 185/55R16 87M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9062045686) Lốp dự phòng hiệu KENDA thông số 185/55R16 87M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069028657) Lốp xe dự phòng hiệu BRIDGESTONE thông số T155/80R17 100M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069028657) Lốp xe dự phòng hiệu BRIDGESTONE thông số T155/80R17 100M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069028657) Lốp xe dự phòng hiệu BRIDGESTONE thông số T155/80R17 100M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069058687) Lốp xe dự phòng hiệu DUNLOP thông số 185/80R17 99M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069058687) Lốp xe dự phòng hiệu DUNLOP thông số 185/80R17 99M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069058687) Lốp xe dự phòng hiệu DUNLOP thông số 185/80R17 99M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069058687) Lốp xe dự phòng hiệu DUNLOP thông số 185/80R17 99M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069058687) Lốp xe dự phòng hiệu DUNLOP thông số 185/80R17 99M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069115729) Lốp xe hiệu TOYO thông số 225/55R19 99V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069115729) Lốp xe hiệu TOYO thông số 225/55R19 99V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069115729) Lốp xe hiệu TOYO thông số 225/55R19 99V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069115729) Lốp xe hiệu TOYO thông số 225/55R19 99V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069115729) Lốp xe hiệu TOYO thông số 225/55R19 99V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069115729) Lốp xe hiệu TOYO thông số 225/55R19 99V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069115729) Lốp xe hiệu TOYO thông số 225/55R19 99V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069115729) Lốp xe hiệu TOYO thông số 225/55R19 99V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069414718) Lốp xe chính BRIDGESTONE thông số 215/45R18 89W dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069636706) Lốp xe chính hiệu YOKOHAMA thông số 205/60R16 92V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069636706) Lốp xe chính hiệu YOKOHAMA thông số 205/60R16 92V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069636706) Lốp xe chính hiệu YOKOHAMA thông số 205/60R16 92V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069636706) Lốp xe chính hiệu YOKOHAMA thông số 205/60R16 92V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069636706) Lốp xe chính hiệu YOKOHAMA thông số 205/60R16 92V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069636706) Lốp xe chính hiệu YOKOHAMA thông số 205/60R16 92V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS: 9069636706) Lốp xe chính hiệu YOKOHAMA thông số 205/60R16 92V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS:9069058687) Lốp xe dự phòng hiệu DUNLOP thông số 185/80R17 99M dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40111000: (MS:9069115729) Lốp xe hiệu TOYO thông số 225/55R19 99V dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40111000: 185/65R15H:Lốp hơi ô tô hiệu hankook loại 185/65R15H dùng cho xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: 185/65R15H:Lốp hơi ô tô hiệu hankook loại 185/65R15H dùng cho xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210) (nk)
- Mã HS 40111000: 195/55R16V:Lốp hơi ô tô hiệu hankook loại 195/55R16V dùng cho xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210) (nk)
- Mã HS 40111000: 52931-2M930: Lốp xe dự phòng hiệu KUMHO thông số T135/90R17, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: 52931-2M930: Lốp xe dự phòng hiệu KUMHO thông số T135/90R17, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 40111000: 52931-2M930: Lốp xe dự phòng T135/90R17, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: 52931-2M930: Lốp xe dự phòng T135/90R17, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40111000: 52931-2M930: Lốp xe dự phòng T135/90R17, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 40111000: 95182731- Lốp dự phòng không săm (lốp hơi), đường kính vành 14 inch, áp xuất bơm 4.2bar/60psi. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (mã 98491210- 0%) (nk)
- Mã HS 40111000: 95182741-Lốp không săm(lốp hơi),đường kính vành 15 inch,Áp suất bơm (2.6+/-0.1 bar,3.0 +/-0.1 bar),hiệu Continential 185/55R 15H. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ.(mã Hs:98491210- 0%). (nk)
- Mã HS 40111000: AD020:Lốp ô tô:52931-3K910, nhãn hiệu Hankook, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210) (nk)
- Mã HS 40111000: AD020:Lốp ô tô:52931-3K910, nhãn hiệu Hankook, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491210),D20,10331674011 (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 195/55R16 87W r-f P1cint(*) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2246000) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 205/60R16 92W r-f P7cint(*) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2040600) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 225/40R19 93Y XL r-f P-ZERO(MOE) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2908200) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 225/55R16 95W r-f P7cint(*) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2040900) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 225/55R17 97Y r-f P7cint(*)(MOE) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2479300) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 225/60R17 99V r-f P7cint(*) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2050300) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 235/35R19 91Y XL P ZERO(AO) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2152100) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 235/55R19 101V r-f S-VERD(MOE) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2489700) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 235/55R19 101V S-VERD(MO) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2489800) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 235/60R18 103V S-VERD(MO) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2496100) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 245/40R20 99Y XL r-f P ZERO(MOE) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2632100) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 245/45R18100YXLr-f P7cint(*)(MOE) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2479100) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 245/50R18 100W r-f P7cint(MOE) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2127200) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 245/50R18 100Y r-f P7cint(*) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2332000) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 255/35R19 96Y XL r-f P-ZERO(MOE) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2908300) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 255/45R18 99W r-f P7cint(*) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2245500) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 255/50R19 103V S-VERD(MO) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2904800) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 255/55R18 109V XL r-f S-VERD(*) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2298200) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 255/55R19 111H XL r-f S-VEas(AOE) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2422800) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 255/55ZR18 109Y XL S-VERD loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2354100) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 275/35R20 102Y XL r-f P ZERO(MOE) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2632200) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 275/45R20 110V XL S-VEas(VOL) loại sử dụng cho ôtô con bằng cao su, mới 100%, nhãn hiệu Pirelli (2765100) (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp 650-10 dùng cho xe nâng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 185/55R15 FORCE HP 82V AT (HB) ECE PCI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 195/50R16 FORCE HP 84V AT (HB) ECE PCI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 195/55R16 FORCE HP 87V AT (HB) PCI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 195/55R16 FORCE HP 87V AT PCI. mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 195/65R15 FORCE HP 91H AT (HB) PCI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 205/55R16 FORCE HP 91V AT (HB) PCI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 205/60R16 FORCE HP 92V AT (HB) ECE PCI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 205/65R15 FORCE HP 94H AT (HB) PCI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 205/65R16 FORCE HP 95H AT (HB) PCI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 215/45R17 FORCE HP 91V XL AT (HB) PCI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 215/45R18 FORCE UHP 93Y XL AT (HB) PCI VCM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 215/50R17 FORCE HP 95V XL AT (HB) PCI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 225/45R18 FORCE HP 95V XL AT (HB) PCI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 225/45R18 FORCE UHP 95Y XL AT (HB) PCI VCM P-trial, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 225/55R16 FORCE HP 95V AT (HB) PCI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 225/60R18 FORCE HP 100H AT (HB) PCI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 235/35R19 FORCE UHP 91Y XL AT (HB) VCM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 235/45R18 FORCE HP 94V AT PCI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 235/60R18 FORCE HP 103V AT (HB) PCI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 235/65R17 FORCE HP 104H AT (HB) PCI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 235/70R16 TOURING PLUS II 106H AT (HB) BIS PCI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 235/75R15 PRIVA A/T 109T XL AT (HB) BIS PCI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 245/45R17 FORCE UHP 99W XL AT (HB) BIS PCI VCM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 245/50R18 FORCE UHP 100Y AT (HB) PCI VCM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 245/70R16 PRIVA H/T II 111T XL AT PCI, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 255/35R19 FORCE UHP 96Y XL AT (HB) ECE VCM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 255/50R19 FORCE UHP 107Y XL AT (HB) ECE PCI VCM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 255/70R16 PRIVA H/T II 111T AT (HB) PCI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu ATLAS, kích thước 275/45R20 FORCE UHP 110W XL AT (HB) PCI VCM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu LEAO, kích thước 165/65R14 NOVA-FORCE GP 79T LA (HB) ECE PCI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu LEAO, kích thước 165/70R13 NOVA-FORCE GP 79T LA (HB) ECE PCI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu LEAO, kích thước 175/70R14 NOVA-FORCE GP 84T LA (HB) ECE PCI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu LEAO, kích thước 215/45R17 LION SPORT 3 91W XL LA (HB) PCI. Mới 100% (nk)
- - Mã HS 40111000: Lốp bơm hơi bằng cao su,không săm dùng cho xe ô tô con, hiệu LEAO, kích thước 215/70R16 LION SPORT GP 100T LA (HB) ECE PCI. Mới 100% (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p