- Mã HS 40101900: 252122G760: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN12, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 252124A800: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H1/PORII/H1/H100, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 252124A800:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai PORII/H100, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 252124A810: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H1/H100/H1/PORII, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 2521542082:Dây đai bơm nước làm mát bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai H1/POR, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 3/ Băng tải bằng cao su, kích thước 50WX1400LX10.9T MM, dùng để vận chuyển sản phẩm, mã: ZZ007917 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai bằng cao su 1016968 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai bằng cao su 1016995 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai bằng cao su B-0935100125 (935mm * 10mm * 1.25mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai bằng cao su B-1040060100 (1,040mm * 6.0mm * 1.0mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai bằng cao su B-1230060100 (1,230mm * 6.0mm * 1.0mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai bằng cao su B-1335055070 (1,335mm * 5.5mm * 0.7mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai bằng cao su B-1500100200 (1,500mm * 10mm * 2.0mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai bằng cao su B-1800100100 (1,800mm * 10mm * 1.0mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai bằng cao su B-1885100100 (1,885mm * 10mm * 1.0mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai bằng cao su B-4320090125 (4,320mm * 9.0mm * 1.25mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai bằng cao su FB-2135055060 (2,135mm * 5.5mm * 0.6mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai bằng cao su TB-1330100240 (1,330mm * 10mm * 2.4mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai cao su V-belt SPA1932LW, phi 656mm, hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 40101900: 32005070063/ Dây đai bằng cao su 173L075 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 4/ Dây đai cao su V-belt SPA1950LW, phi 663mm, hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 40101900: 40053446/ Dây dẫn bằng cao su (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 40057384/ Dây đai cao su (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 40182612/ Dây đai cao su (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 40182614/ Dây đai cao su (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 40182629/ Dây đai cao su (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 40182631/ Dây đai cao su (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 40182636/ Dây đai cao su (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 40185646/ Vòng đai cao su(linh kiện máy may công nghiệp, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 4503061288/ Dây băng tải- Cao su/ Mitsuboshi Bel P15S1M1000 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 5/ Dây đai cao su V-belt SPA1532LW, phi 520mm, hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 40101900: 500110416/ BELT,FLAT,5.7X1.4X1350,ESD (nk) | |
- Mã HS 40101900: 500126069/ BELT,FLAT,T5,X,1160,LONG,LH (nk) | |
- Mã HS 40101900: 500126070/ BELT^FLAT^T5-4,70 1675^ESD (TXT) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 500246034/ BELT, FLAT PU 11 1490MM X 9MM (nk) | |
- Mã HS 40101900: 500389172/ TIMING BELT 686XL018 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 500419713/ TIMING BELT (B060 S3M 177) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 500419714/ TIMING BELT (B60 S3M 225) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 500419715/ TIMING BELT (PGT2790-3GT-6) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 571702D101:Dây đai bơm trợ lực bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai TUC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 5723129100: Dây đai bơm trợ lưc lái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai GEZ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 5A3A00246/ Dây cu roa, chất liệu cao su, kích thước: L120*W14*T14MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 5A3A00247/ Dây cu roa, chất liệu cao su, kích thước: L110*W14*T14MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 5K000ST001838/ Dây cuaroa dài 4500mm- Courroie trapezoidale lg:4500, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 5K000ST001898/ Dây curoa VP2 SPB, dài 1600mm- Courroie VP2 SPB Lg 1600, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6/ Dây đai cao su V-belt SPA1557LW, phi 529mm, hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-001397 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206102625180013 ngày 25-05-2020 TK 103328614910/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-001397 DÂY CU-ROA TK 103227579710/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-001397 DÂY CU-ROA TK 103257646440/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-001397 DÂY CU-ROA TK 103328614910/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-001397 DÂY CU-ROA TK 103339922820/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-001397 DÂY CU-ROA TK 103354192760/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-001397/ DÂY CU-ROA (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-001423 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206102625180009 ngày 27-05-2020 TK 103286913660/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-001423 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206102625180012 ngày 27-05-2020 TK 103317329400/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-001423 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206102625180013 ngày 25-05-2020 TK 103328614910/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-001423 DÂY CU-ROA TK 103286913660/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-001423/ DÂY CU-ROA (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-002831 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206102625180011 ngày 27-05-2020 TK 103306462230/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-002831 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206102625180012 ngày 27-05-2020 TK 103317329400/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-002831 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206102625180013 ngày 25-05-2020 TK 103328614910/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-002831 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206102625180014 ngày 01-06-2020 TK 103339922820/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-002831 DÂY CU-ROA TK 103227579710/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-002831 DÂY CU-ROA TK 103286913660/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-002831 DÂY CU-ROA TK 103306462230/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-002831/ DÂY CU-ROA (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-003939 DÂY CU-ROA TK 103233949450/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-003939 DÂY CU-ROA TK 103253511210/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-003939/ DÂY CU-ROA (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-003994 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206102625180006 ngày 13-03-2020 TK 103199801720/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-003994 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206102625180014 ngày 01-06-2020 TK 103339922820/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-003994 DÂY CU-ROA TK 103199801720/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-003994 DÂY CU-ROA TK 103339922820/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-003994/ DÂY CU-ROA (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-004036 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206102625180011 ngày 27-05-2020 TK 103306462230/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-004036 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206102625180012 ngày 27-05-2020 TK 103317329400/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-004036 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206102625180013 ngày 25-05-2020 TK 103328614910/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-004036 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206102625180014 ngày 01-06-2020 TK 103339922820/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-004036 DÂY CU-ROA TK 103306462230/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-004036 DÂY CU-ROA TK 103339922820/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-004036/ DÂY CU-ROA (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-004218 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206082351901049 ngày 09-05-2020 TK 103301083210/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-004218 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206082351901050 ngày 25-05-2020 TK 103289845520/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-004218 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206082351901053 ngày 26-05-2020 TK 103310571820/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-004218 DÂY CU-ROA Có C/O form E số E206082351901055 ngày 26-05-2020 TK 103323870640/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-004218 DÂY CU-ROA TK 103266402960/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-004218 DÂY CU-ROA TK 103289845520/E31 (nk) | |
- Mã HS 40101900: 6602-004218/ DÂY CU-ROA (nk) | |
- Mã HS 40101900: 7/ Dây đai cao su V-belt SPA2207, phi 750mm, hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 40101900: 8-NL026/ Dây cua roa cỡ nhỏ dùng cho đồ chơi trẻ em chất liệu cao su. Made in China. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 900201003/ Dây Cu-roa- 71200V BELT (đường kính 113.5MM,dày 2.3MM,rộng 15MM,chu vi ngoài 370.80MM,bộ phận của máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 900201003/ Dây Cu-roa- 71200V BELT (đường kính 113.5MM,dày 2.3MM,rộng 15MM,chu vi ngoài 370.80MM,bộ phận của máy hút bụi,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: 930300003Băng tải bằng cao su lưu hóa, kích thước 330*101*1.5cm (dùng cho máy phân sa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 9771328240: Dây đai điều hòa bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai STA/TER/H1/POR, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 9771328240:Dây đai điều hòa bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai STA/TER/POR, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: 991347B001: Dây đai lốc điều hòa bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai HD250/260/270/700/1001, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: A0010051/ dây curoa (nk) | |
- Mã HS 40101900: A0141/ Dây đai bằng cao su dùng để cố định các linh kiện trong máy kéo sợi. Quy cách: 1140 x 12.7MM. Không nhãn hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: A0141/ Dây đai bằng cao su dùng để cố định các linh kiện trong máy kéo sợi. Quy cách: 1310 x 12.7MM. Không nhãn hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: A0141/ Dây đai bằng cao su dùng để cố định các linh kiện trong máy kéo sợi. Quy cách: rộng 10mm x dài 435mm. Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: A0141/ Dây đai bằng cao su dùng để cố định các linh kiện trong máy kéo sợi. Quy cách: rộng 13mm x dài 2337mm. Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: A0141/ Dây đai bằng cao su dùng để cố định các linh kiện trong máy kéo sợi. Quy cách: rộng 14mm x dài 1014mm. Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: A0141/ Dây đai bằng cao su lưu hóa, không gia cố, dùng để cố định các linh kiện trong máy kéo sợi. Quy cách: rộng 13mm x dài 1595mm. Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: A1041/ Băng tải đồng bộ liên tục, bằng cao su lưu hóa, không gia cố, sử dụng cho máy kéo sợi, không nhãn hiệu, dài 1800mm x rộng 935mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: A407855000B/ Dây đai cao su (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: A7110090000/ Dây đai bằng cao su (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: A7112090000/ Dây đai bằng cao su (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: AEV-SLE-SC-20-0605-35/ Dây curoa XVT-952 140*1450*0.7. Chất liệu bằng cao su. Xuất xứ Taiwan, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: AEV-SLE-SC-20-0605-36/ Dây curoa 2M5 U0-U2 HP blueA 4.5*1325*1.3. Chất liệu bằng cao su. Xuất xứ Taiwan, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: AEV-SLE-SC-20-0605-37/ Dây curoa 2M5 U0-U2 HP blueA 10*1400*1.3. Chất liệu bằng cao su. Xuất xứ Taiwan, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: AEV-SLE-SC-20-0605-38/ Dây curoa XVT-952 9*800*0.7. Chất liệu bằng cao su. Xuất xứ Taiwan, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: AS41/ Dây đai truyền động bằng cao su 645-EV5GT-15. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: B100MXL6.4 TIMING BELT (Dây curoa dùng truyền động cho máy phân tích đông máu), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: BĂNG TẢI (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải #165L- Hiệu Seal- Hàng mới 100%- Phụ tùng máy đóng nắp lon (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải (bằng cao su) (LJ-639) và linh phụ kiện tháo rời đồng bộ đi kèm (TKNK số:198/NK/ĐT/BB ngày 20/06/2005, mục 4) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải (Bằng cao su) RING SYNCHRONOUS BELT (chiều dài 1180mm, chiều rộng 150mm, độ dày 6mm), phụ tùng máy đóng gói. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải (Bằng cao su) RING SYNCHRONOUS BELT (U121*950MM*9MM*100M), phụ tùng máy mài bóng gạch. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải (Bằng cao su) SYNCHRONOUS BELT (chiều dài 1070mm, chiều rộng 150mm, độ dày 6mm), phụ tùng máy đóng gói. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải (Bằng cao su) SYNCHRONOUS BELT (chiều dài 520mm, chiều rộng150mm, độ dày 6mm), phụ tùng máy đóng gói. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải 2200 bằng cao su của máy cắt vải- P/N: 127687. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải 6x6x30x3,370mm MA-19- Hàng mới 100%- Phụ tùng máy dán nhãn (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su (CONVEYOR), P/N: 0904728331, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su (CONVEYORE3/1U0/U0FDA), P/N: 0905237185, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su (đường kính của lỗ 6mm) dùng cho máy làm sạch bề mặt (bộ phận của máy làm sạch bề mặt). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su (rộng 3400mm), dùng cho máy sơn da thuộc dạng trục lăn, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: băng tải bằng cao su đã qua sử dụng dùng trong công nghiệp, kích thước dày 5-8mm x rộng 600-1050 mm x dài 20,000- 80,000mm (01 cuộn/ 1500 kgs) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su đã qua sử dụng. Năm sản xuất: 2010. Nước sản xuất: Nhật Bản (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su dùng cho máy bồi- Rubber Belt (Code: 3106m-0197ss) 320x20mm for FBK-800 Machine. Thiết bị phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su dùng cho máy rửa sản phẩm nhôm, quy cách: 20T*1220*4600L, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hóa- BELT WRAPPER, dùng chuyển hướng tấm thép trong chuyền cán nguội TCM, Model: MS-60, kích thước: 6.0tX1000wX6400L(MM). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình chữ nhật PB-2449, bước răng 10x80mm. Kích thước: 53600mm x 2010mm. Hàng mới 100%, hãng: Habasit. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hóa của máy gia công dây điện, kích thước dài 4m, mã: 0045682, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hóa của máy in gạch Gamma 70, code 1345013, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hoá dạng cuộn (Chevron belt (C10), Mould Edge, N Grade)- Khổ 1000mm- EP100x4P x 3mm x 2mm- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hoá dạng cuộn (Chevron belt (C10), Mould Edge, N Grade)- Khổ 600mm- EP100x3P x 3mm x 2mm- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hoá dạng cuộn (Chevron belt (C10), Mould Edge, N Grade)- Khổ 800mm- EP100x3P x 3mm x 2mm- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hóa NBR màu đen, KT: 9.5MM*2000MM*50M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hóa(SAD CONVEYER BELT (38000mm)), Nhãn hiệu: YUIL MS, kích thước: 50mm x 38000mm, bộ phận của máy kéo sợi. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hóa, chưa gia cố, kích thước (1000x100000x9) mm, dùng trong SX gạch Granite.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hóa, chưa gia cố, kích thước (800x100000x9) mm, dùng trong SX gạch Granite.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hóa, code: YMP010304a-2; kích thước: 5580x1000x3mm (Dùng cho máy phun men gạch Model: 066, hiệu New king time trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hoá, khổ rộng 15cm được gia cố bằng vật liệu dệt và Plastic, dày (0,2-< 0,4)cm, loại 1 lớp bố, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su- Rubber Conveyor, kích thước 600*4500mm (1 bộ1cái), s xuất: tháng 09/2017, hàng đã qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su- Rubber Conveyor, kích thước 700*4500mm (1 bộ 1 cái), s xuất: tháng 09/2017, hàng đã qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su, dài 720mm, rộng 110mm- TB STD-8M(U)-Phụ tùng thay thế máy sx bvs- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su, dùng cho máy băng chuyền trong nhà xưởng, kích thước: 1600*300*650mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: băng tải bằng cao su, kích thước 2200x400 (cm);860x160 (cm) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su, size: 10000 X300 X 1.5 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su/ CONVEYOR BELT___; P/N: 301018129140; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su/ CONVEYOR BELT___; P/N: 301018129141; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su/ CONVEYOR BELT___; P/N: 301018129142; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su/SEHC aging line 46-75 2 Row Belt #3/1192072600 (nk) | |
- Mã HS 40101900: băng tải bằng nhựa Vận chuyển vật liệu- E12/2Uo/V/Uo 1.6FT/41305501.6 1 WG, hiệu Siegling, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng vật liệu phức hợp và cao su lưu hóa (10840*1600*4 mm; phụ tùng máy cắt da CNC; phục vụ sản xuất giày; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bạt (cap belt), chất liệu bằng cao su, dùng cho hệ thống máy rót sữa chua ăn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải bazo (dùng cho máy CNC)-Iron filing machine, mới 100% (Bộ/Cái) (nk) | |
- Mã HS 40101900: BĂNG TẢI CAO SU (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su APH-120RT W: 850mm x L: 13,8M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su chịu nhiệt 200 độ C được gia cố bằng vật liệu dệt EP500 T4,bản rộng 1400mm, 3 lớp bố, độ dày 8mm (3.5+1.5), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su của của máy cắt cỏ sân golf Turf Stripper 1200, chu vi: 151cm, Part No: 492.039.151, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su của của máy cắt cỏ sân golf Turf Stripper 1200, chu vi: 182cm, Part No: 492.119.182, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su đã qua sử dụng không có động cơ, không nhãn hiệu, bản rộng từ 600mm trở lên, dày từ 1cm đến 3 cm do Đức sản xuất.Tọng lượng 25,990 kg đơn giá 200 usd/ tấn. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt EP500 DIN W, bản rộng 1000mm, 3 lớp bố, độ dày 8mm (3.5+1.5), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su EP100: rộng 1000mm, 3 lớp, dài 300m, dày 5mm (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su EP100: rộng 500mm, 3 lớp, dài 300m, dày 5mm (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su EP100: rộng 600mm, 3 lớp, dài 250m, dày 7mm (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su EP100: rộng 600mm, 3 lớp, dài 300m, dày 5mm (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su EP100: rộng 700mm, 3 lớp, dài 250m, dày 7mm (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su EP100: rộng 700mm, 3 lớp, dài 300m, dày 5mm (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su EP100: rộng 800mm, 3 lớp, dài 250m, dày 7mm (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su EP100: rộng 800mm, 3 lớp, dài 300m, dày 5mm (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su EP300, B1400*5 (4.5+1.5) thuộc dây chuyền sản xuất xi măng. Mới 100% sản xuất năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su lưu hóa dày 0.250 mm của thiết bị chuyển trả tiền của máy ATM, P/N: 29008482000K, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su lưu hóa dày 0.25mm của thiết bị chuyển trả tiền, P/N: 29008482000H, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: BĂNG TẢI CAO SU MODEL: KL-1350RR-U, 1350 X 4800, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su- Rubber lagging belt.(1 set 16 đoạn rời) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su TC- 55ER W: 40mm x L: 80,166M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su xanh (W600*T3)mm (W600 mm x T3 mm, green) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải cho máy dò kim (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải chuyển hình phụ, bằng cao su, dùng cho máy photocopy, hiệu Sharp, mới 100%, model MX-230B2 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải chuyển mẫu dùng trên cobas 8000- cobas 8000 Transport Belt 2 (w/o ISE) (05990009001). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải chuyền W170*T2;(KT: dài 20m/PCS, rộng 170mm, dầy 2mm), dùng để chuyển tải hàng hóa trên dây chuyền;chất liệu cao su;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải chuyền W170*T2;(KT: dài 30m/PCS, rộng 170mm, dầy 2mm), dùng để chuyển tải hàng hóa trên dây chuyền;chất liệu cao su;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải chuyền W300*T2;(KT: dài 20m/PCS, rộng 300mm, dầy 2mm), dùng để chuyển tải hàng hóa trên dây chuyền;chất liệu cao su;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải chuyền W300*T2;(KT: dài 30m/pcs, rộng 300mm, dầy 2mm),dùng để chuyển tải hàng hóa trên dây chuyền;chất liệu cao su;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải- CONVEYOR BELT B160 MM L1, mã: 829246140, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải của thiết bị rót keo, hiệu AAA-CONVEYOR HUB REPLACEMENT-AAA17A009600; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải đai bằng cao su/ BELT CONTROL___; P/N: 25302822S001; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải đai bằng cao su/ CONVEYOR BELT_KIT__; P/N: 25409109S001; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải đai bằng cao su/ CONVEYOR BELT_SET__; P/N: 301114141582; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải dùng cho máy kéo sợi (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải dùng để vận chuyển bu lông, sử dụng trong dây chuyền tôi, chất liệu bằng cao su. KT: L3400xW900x5MM/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải dưới bằng cao su dùng cho máy ép mếch HP-450m, code:450J6024, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải gầu 3 bố 600YP, hiệu Sanwei, kích thước W120x5P, băng tải bằng cao su,lớp bố dệt bằng sợi Polyester tiết diện hình chữ nhật, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải gầu 4 bố 800YP, hiệu Sanwei, kích thước W180x5P, băng tải bằng cao su,lớp bố dệt bằng sợi Polyester tiết diện hình chữ nhật, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải gầu 4 bố 800YP, hiệu Sanwei, kích thước W240x5P, băng tải bằng cao su,lớp bố dệt bằng sợi Polyester tiết diện hình chữ nhật, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải gầu 5 bố 1000YP, hiệu Sanwei, kích thước W280x5P, băng tải bằng cao su,lớp bố dệt bằng sợi Polyester tiết diện hình chữ nhật, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải gầu 5 bố 1000YP, hiệu Sanwei, kích thước W320x5P, băng tải bằng cao su,lớp bố dệt bằng sợi Polyester tiết diện hình chữ nhật, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải gầu 5 bố 1000YP, hiệu Sanwei, kích thước W370x5P, băng tải bằng cao su,lớp bố dệt bằng sợi Polyester tiết diện hình chữ nhật, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải gầu 5 bố 1000YP, hiệu Sanwei, kích thước W500x5P, băng tải bằng cao su,lớp bố dệt bằng sợi Polyester tiết diện hình chữ nhật, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải gầu 5 bố 1000YP, hiệu Sanwei, kích thước W780x5P, băng tải bằng cao su,lớp bố dệt bằng sợi Polyester tiết diện hình chữ nhật, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải gầu B800,5 lớp bố, dài 47.2 mét, rộng 800mm, dày 12mm, cao 110mm, EP200, bằng cao su lưu hóa chưa được gia cố với kim loại hoặc vật liệu dệt dùng để vận chuyển quặng thiêu kết, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải Kasumi B800x12 bằng cao su, kích thước 12000*800*0.12mm hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải kéo máy PVC bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải lưới Teflon-30cm-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải máy in gạch KTS, kích thước 8877mm x 540mm, nhãn hiệu: LAIBEIKE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải máy kéo COT-05 mới bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải máy làm sạch bavia/ ENDLESS BELT (1 Bộ 1 cái) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải máy nghiền CONVEYOR (Bằng cao su, Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải ngoài dùng để đưa hàng của máy ép thủy lực kích thước 240cm x 105cm (bằng cao su) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải nhỏ bằng cao su dùng để chuyển động cho máy game, kích thước:D20cm x R10cm- BELT CONVEYOR WITH SCREW SBP- AÁBPOASS074, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải nút-450x1780mm-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải nút-450x2100mm-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải nút-460x1550mm-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải ổ đẻ 4 IN dùng để vận chuyển trứng từ ổ đẻ ra bên ngoài (Nest Belt 4 IN) (250m/cuộn):Thiết bị chăn nuôi trong trại gà (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải sản xuất COT-270DL200 bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải trắng máy cắt da CZM dài 6600mm, rộng 1600mm, dày 4.2mm. Mã hàng: HZCV. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải trắng máy cắt da không roan CZ/L dài 6600mm, rộng 2050mm. Mã hàng: HZCW.S. SEALED MAIN CONVEYOR BELT CZL-Dùng cho máy cắt da giày- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải trên bằng cao su dùng cho máy ép mếch HP-450m, code:450J6023, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải vận chuyển cám bằng cao su, kích thước/cuộn: rộng 300mm x dài 400m x dày 10mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải vận chuyển cám bằng cao su, kích thước/cuộn: rộng 350mm x dài 450m x dày 10mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải VDM L3 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải WB4-3-6-2 bằng cao su dùng cho may may tape mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải WB4-3-6-3 bằng cao su dùng cho máy may tape mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải WB4-5-1-1A bằng cao su dùng cho máy may tape mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải WB4-5-1-2A bằng cao su dùng cho máy may tape mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải xanh máy cắt CZ/L dày 4.2mm, dài 14000mm, rộng 2050mm, bằng cao su. Mã hàng: HZCZL.F42R14. Roll for 2 cutting mats thickness 4.2mm-Dùng cho máy cắt da giày- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải xanh máy cắt CZ/M, dày 4.2mm, dài 21000mm, rộng 1600mm, bằng cao su. Mã hàng: HZCZM.F42R. Cutting mat roll F42 for CZ/M F42-Dùng cho máy cắt da giày- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải xanh máy cắt CZ/XL dày 4.2mm, dài 14000mm, rộng 2450mm, bằng cao su. Mã hàng: HZCZXL.F42R14. Roll for 2 cutting mats thickness 4.2mm-Dùng cho máy cắt da giày- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải xanh máy cắt CZL dài 6600mm rộng 2050mm dày 4.2mm. Mã hàng: HZCZL.F42ST. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải xanh máy cắt CZL+, 5710 x 2050 x 4,2 mm. Mã hàng: 2300.2149-Dùng cho máy cắt da giày- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải xanh máy cắt CZM dài 6600mm, dài 1600mm dày 4.2mm. Mã hàng: HZCZM.F42ST. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải xanh máy cắt CZP, dày 4.2mm, dài 20000mm, rộng 1400m, bằng cao su. Mã hàng: HZCZP.F42R. CZ/P F42 CUTTING MATS ROLL-Dùng cho máy cắt da giày- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải, bằng cao su có đường nối là kim loại, ngang 130 inch, dài 242 inch, bộ phận thay thế của máy sấy vải, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải, chất liệu cao su, kích thước 180mm x 2060mm x 2mm, dùng để tải sản phẩm vào máy lồng màng co tự động (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải, đai tải bằng cao su, kích thước 40x1170 mm, mã 40X1170E, FEBY BELT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải/ CONVEYOR BELT (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tải-460x1800mm-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Băng tời chất liệu bằng Caosu, kích thước dầy 8.5mm, rộng 14inch, dài 14.75m, 2-038B-0226, không gắn động cơ. (Phụ kiện của máy bắn cát). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: BĂNG TRUYỀN ĐỒNG BỘ LIÊN TỤC BẰNG CAO SU LƯU HÓA, CHU VI NGOÀI 120CM (nk) | |
- Mã HS 40101900: Bát nối (nk) | |
- Mã HS 40101900: BELT 4 LEVELS 900*9MM (Băng tải mài bóng bốn lớp bố 900*9mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: BELT 4 LEVELS 950*9MM (Băng tải mài bóng bốn lớp bố 950*9mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: BELT/ Dây curoa bằng cao su BELT PSA-1U-10X375 sử dụng cho máy quấn dây đồng (công cụ dụng cụ) (nk) | |
- Mã HS 40101900: BELT/ Dây curoa/ A9020098 Dây curoa (5.00CÁI5.00PCE) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Bộ dây đai cao su, 1 bộ 3 sợi, 2520mm/sợi dùng cho máy dập mã 0320.508.682- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Bộ phận của la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model TG-8000, hãng Tokyo: Dây curoa, P/N: 101600300 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Bộ phận của máy dán cạnh dùng trong chế biến gỗ: Dây đai băng tải bằng cao su (rubber belt), kt: 58x3200mm, dày 5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Bộ phận của máy in công nghiệp: Bộ dây đai đếm bước 210. Part No.: MP-100 S2M 210. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Bộ phận của máy in công nghiệp: Dây đai đọc bước chuyển, Part No.: GB150S2M380. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Bộ phận của máy in công nghiệp: Dây đai trục Y 160. Part No.: M801828. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Bộ phận của máy in công nghiệp: Dây đai trục Y 5985. Part No.: M020210. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Bộ phận của máy mài, hiệu SUNNEN (dây đai bằng cao su), PN: MBB969A. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Bộ phận của máy phân tích độ nhớt của tinh bột- Dây curoa bánh răng bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: BT/ Băng tải bằng cao su lưu hóa: L500 x W150 x H40 (nk) | |
- Mã HS 40101900: BT/ Băng tải bằng cao su lưu hóa: L500 x W220 x H40 (nk) | |
- Mã HS 40101900: BT/ Băng tải INSA G75G bằng cao su lưu hóa: L945 x W400 x H905. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: BT/ Băng tải: bằng cao su lưu hóa L600 x W220 x H40 (nk) | |
- Mã HS 40101900: BT/ Băng tải: bằng cao su lưu hóa L800 x W120 x H40 (nk) | |
- Mã HS 40101900: BT/ Băng tải:bằng cao su lưu hóa L1000 x W140 x H40 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Bulon lục giác 2.5*12/ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Bulon lục giác 2.5*20/ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Bulon lục giác 3*25/ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: CCDC/ Dây đai cao su, S5M425, dùng cho máy cắt tuốt dây điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: CCDC-193/ Dây đai bằng cao su (NITTA) SE-A-PB 40X1308X1.2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: CCDC-193/ Dây đai bằng cao su L-350 30 x 876E Nitta (01 sợi 01 cái). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: CS-TIMBELT/ Dõy curoa 339S3M 20mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Cu roa đồng bộ 3K máy CZ/L. Mã hàng: HCD3K. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Cuộn dây đai cao su- bên phải. Chiều dài: 180m, khổ rộng 7 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Cuộn dây đai cao su- bên trái. Chiều dài: 180m, khổ rộng 7 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: D0028/ Dây đai chuyên dụng của băng tải hàng sử dụng máy kiểm tra IC/Clipping Belt for Line C _ Belt Material:SUS304, Dimension: 0.5mm x 61.5mm x50meters.Spring Clip Material: SUS316 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai băng tải bằng cao su dùng vận chuyển sản phẩm trên dây chuyền sản xuất- Timing Belts With Attachment (1 bộ 1 cái) (nk) | |
- Mã HS 40101900: ĐAI CAO SU CHO MÁY DỆT (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải (dây đai cao su)-178697-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220 KVA-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải (dây đai cao su)-3289102-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220 KVA- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải bằng cao su (10x2650x3.61mm, sử dụng cho băng tải), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBOG-S5M100-530 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải bằng cao su chưa gia cố với vật liệu khác, kích thước 150*4600mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, nhà sản xuất: Shanghaigaowu, kích thước 25*120*86700mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải bằng cao su lưu hóa, 25AT 10/880 cho máy in gạch tự động (loại kỹ thuật số) trong sx gạch men, code 1345235, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải bằng cao su lưu hóa, chưa gia cố với vật liệu khác, nhà sản xuất: Shanghaigaowu, kích thước 140*90100mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải bằng cao su, nhãn hiệu MISUMI, code: HTBO-S5M250-1960 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải của băng tải nạp liệu, vật liệu cao su lưu hóa-Batch Charger Rubber Belt()380mm, 11.5t.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải dùng trong truyền động, chất liệu: cao su, mã: EW/3 E12/50, kích thước 3345mm x 500mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải dùng trong truyền động, chất liệu: cao su, mã: EX-10BKM, kích thước 4277mm x 30mm, gắn 47 nút, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải hàng bằng cao su, là linh kiện của máy mài, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải làm bằng cao su-5412987-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220 KVA- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải-178376-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220 KVA-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải-Rubber belt including the steel belt lacing (0.78m x 15m x 5mm) (W x L x T). Sx 2020. (PTMMTB dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải-Rubber belt including the steel belt lacing (0.86m x 31m x 5mm) (W x L x T). Sx 2020. (PTMMTB dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải-Rubber belt including the steel belt lacing (0.88m x 32m x 5mm) (W x L x T). Sx 2020. (PTMMTB dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải-Rubber belt including the steel belt lacing (0.90m x 32m x 5mm) (W x L x T). Sx 2020. (PTMMTB dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải-Rubber belt including the steel belt lacing (0.98m x 31m x 5mm) (W x L x T). Sx 2020. (PTMMTB dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai tải-Rubber belt including the steel belt lacing (1.03m x 15m x 5mm) (W x L x T). Sx 2020. (PTMMTB dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Đai Type: 45 SHA, brand: Washpanel, part number 6001000002 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây băng tải bằng cao su lưu hóa, mã HH-MC05-900163 (là linh kiện dùng cho máy gắn linh kiện điện tử), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây băng tải bằng cao su, phụ kiện của máy sơn phủ UV, kích thước (3315*1320)mm,nsx:KUNSHAN MINGYING MACHINERY CO.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây băng tải cao su cho máy dò kim loại, part code: 000102194003, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây băng tải cao su cho máy dò kim loại, part code: 000126107010, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây băng tải cao su cho máy kiểm tra trọng lượng, part code: 000123183407, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây băng tải cao su cho máy kiểm tra trọng lượng, part code: 000123183501, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây băng tải cao su cho máy kiểm tra trọng lượng, part code: 000125140403, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây băng tải cao su cho máy kiểm tra trọng lượng, part code: 000129399504, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây băng tải cao su cho máy kiểm tra trọng lượng, part code: 100001388500, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây băng tải chất liệu cao su lưu hóa (DT10-37650-75), dạng cuộn, kích thước 50mm*70m dùng cho dây chuyền mạ đồng, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây băng tải chất liệu cao su lưu hóa (DT10-43650-75), dạng cuộn, kích thước 50mm*100m dùng cho dây chuyền mạ đồng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây băng tải của máy bôi keo lên bản mạch điện thoại bằng cao su (TE07-900009 (J66021206A)). (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây băng tải của máy kiểm tra chức năng điện thoại (bằng cao su) (TE07-900010 (J66021207A)) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây băng tải. Kích thước: 4.5WX0.65TX927L. Nhãn hiệu: Bando. Model: TA-4UEB M.. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây bell đai tải chỉ sử dụng cho máy cắt vải chất liệu cao su trắng trong kích thước rộng 3mm dài 5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây bell đai tải chỉ sử dụng cho máy cắt vải chất liệu cao xu trắng trong kích thước rộng 3mm dài 5cm sử dụng tăng tốc dao khi cắt vải. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây bell răng cưa đai tải chỉ sử dụng cho máy cắt vải chất liệu cao su trắng trong kích thước rộng 2cm dài 375mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây Belt, W50*L1850mm, 2710021-D, linh kiện máy đóng gói bao bì, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: DÂY CÔ ROA BẰNG CAO SU LƯU HÓA, HÀNG MỚI 100%-CHAIN/6114/HYDRAULIC HEEL LASTING MC KD-H9- T (nk) | |
- Mã HS 40101900: DÂY CÔ ROA MÁY ÉP,BẰNG CAO SU LƯU HÓA- HÀNG MỚI 100%-CHAIN/6114/HYDRAULIC HEEL LASTING MC KD-H9-T (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cô roa máy may (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây Coroa M36.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu loa bằng cao su đường kính 2500mm, phụ kiện của máy in kem hàn, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu loa chuyền động, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu loa dùng cho mô tơ, Chu vi 170x5mm bằng cao su, mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa B-110 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy dập nguyên liệu (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa B5 bằng cao su bộ phận của tay co cửa trượt, dài 4m, có mặt cắt hình thang (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng cao su dùng cho máy kiểm tra quang học tự động mã F03P.106.713- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: dây cu roa bằng cao su dùng để chuyển sản phẩm, chỉ dùng cho sản phẩm 24/6 PB mã F03P.109.141- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 25132-004000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part No 25132-004200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-WHT, Part No 25132-004200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 25132-004200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa,2181710-1, dùng cho bộ điều áp dưới tải, hãng sx: ABB; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa,bản rộng 6.4mm, dài 426.72mm, số răng 210,Mã: TBN210MXL025, Nhà sản xuất: Misumi,Hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng cao su, mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 68 cm, linh kiện sản xuất máy giặt hiệu Panasonic, mã AWS04127SRB1-0C5, nsx Panasonic Procurement (China) Co.,Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng cao su, POWER GRIP GT BELT, 04-1270-EV5GT-9, dùng cho máy mài, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng cao su-Timing Belt bộ phận của máy EVOL (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng vải dệt + cao su tổng hợp, chu vi 950mm, mã 8PK950, mới 100%,nhà sx Xiamen sute (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng vải duyệt + cao su tổng hợp, mã 8PK1350, mới 100%,nhà sx Xiamen sute (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa C5182. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu- roa cao su dùng cho Máy đo độ cứng phôi thép mã 0320.511.381- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa cao su Dùng cho Máy kiểm tra quang học tự động mã F03P.106.714- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa cao su Dùng cho Máy kiểm tra quang học tự động mã F03P.106.715- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa cao su, P/n: 260169-23 dùng cho máy lọc dầu loại: P-615 mới 100% do hãng ALFALAVAL sản xuất (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa chất liệu cao su A-10CB R/R 20X1530, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa dài 1000mm rộng 8mm bằng cao su dùng cho Máy kéo dãn vòng thép mã F03C.F89.573- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa dạng đai tải bằng sợi cao cao su tổng hợp dùng cho máy gặt đập liên hợp Kubota ký hiệu DC70;hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2020;Chu vi 4000mm;mặt cắt ngang hình bầu dục (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây Cu roa đồng bộ 3K máy CZ/L. Mã hàng: HCD3K. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây Cu roa đồng bộ 3N máy CZ/L. Mã hàng: HCD3N. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa làm bằng cao su NS4UG2/2G 30X1940E, dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa làm bằng cao su NS4UG2/2G 30X1970E,dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa làm bằng cao su NS4UG2/2G 30X2180E,dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa làm bằng cao su NS4UG2/2G 30X2192E,dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa làm bằng cao su NS4UG2/2G 30X418E, dùng cho máy nén khí,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa loại V, A-44, dùng cho máy thổi khí HC-30S. V-BELT A-44 FOR HC-30S. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa loại V, A-45, dùng cho máy thổi khí HC-301S. V-BELT A-45 FOR HC-30S. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa loại V, A-52, dùng cho máy thổi khí HC-40S/401S. V-BELT A-52 FOR HC-40S/401S. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa loại V, A-64, dùng cho máy thổi khí HC-50S/501S. V-BELT A-64 FOR HC-50S/501S. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa loại V, B-74, dùng cho máy thổi khí HC-60S/601S. V-BELT B-74 FOR HC-60S/601S. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa loại V, B-84, dùng cho máy thổi khí HC-80S/801S. V-BELT B-84 FOR HC-80S/801S. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa loại V, B-93, dùng cho máy thổi khí HC-100S/1001S. V-BELT B-93 FOR HC-100S/1001S. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu roa T5-560 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy dập (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cua roa 3V710 bằng cao su dạng đai tải. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cua roa A39 bằng cao su dạng đai tải. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cua roa B46 bằng cao su dạng đai tải. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cua roa- V-belt with teeth KENCHIKU-A (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cua roa- V-belt with teeth KENCHIKU-B (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cua roa- V-belt with teeth KENCHIKU-MF (nk) | |
- Mã HS 40101900: DÂY CUDOA-RUBBER BELT-B68 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curo dùng cho máy gạt nước dùng trên tàu thủy A7, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa (đai tải) Optibelt SPC 4000, chất liệu cao su lưu hóa, lắp vào máy tiện Miyano. Hàng mới 100%/ DE (nk) | |
- Mã HS 40101900: Day Curoa (phụ tùng của máy li tâm) dùng trong sản xuất Collagen. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa 003/550104858, Phụ tùng xe nâng hiệu Total Source (TVH), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa 11MS 1450 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa 1422v270 Mitsuba bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa 150L-100*30mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa 255P3M6, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa 348 XL_12mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa 3-5MS-1000 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa 3V-240 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa 3V-530 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa 405M10,000mm; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa 6PK-1955 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa 75*5*200M(411ZZ001729)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa 80*5000*3MM(411ZZ001715)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa 8100*200*15mm,(411ZZ001760)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa A50-B Bando (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây Curoa A62 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa A84 2133mm*3mm*9mm(411ZZ001727)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa A85 2159mm*13mm*9mm(411ZZ001728)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa B110/ TW (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa B51, bằng cao su, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa B53-Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa B56, chất liệu cao su, gia cố bằng vật liệu dệt, 1422*10*10mm(411ZZ001836), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa B-70 (Cao su bố vải)/ TH (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa B82/ TW (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa Bando A47 (chất liệu cao su), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa Bando A50 (chất liệu cao su), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa Bando B-31. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa Bando B92 (chất liệu cao su), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa Bando C135 (chất liệu cao su), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bando M26 bằng cao su hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa Bando SPA1250LW, bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su A-35 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su A-38 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su của hệ thống làm sạch, code:11080000000, bộ phận của máy in kỹ thuật số dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy bôi keo BJGP18-09-K-01P1-00 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy bôi keo BJGP18-SD-05-03P1-00 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy bôi keo BJKP17-SD-03-12P1-00 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy bôi keo BJKP19-32-B-02P1-00 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy bôi keo BJKP19-32-B-02P2-00 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy bôi keo BJKP19-32-B-02P3-00 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy bôi keo HTBN264S3M-100 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy bôi keo HTBN545S5M-100 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy bôi keo TBN124XL031 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su dùng cho máy trải vài tự động NK370CSRR-6. Code: T5-M8-59. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su lưu hóa dùng cho máy xét nghiệm xác định HbA1c trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Trinity Biotech,USA sản xuất. 09-40-3001 Timing Belt- 75MXL x 1/8" (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su- Phụ tùng máy finger- FLAT BELT 2160X60X2 ENDLESS NE18, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su polyurethane của máy cắm linh kiện KXF0E3ZJA00. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu-roa bằng cao su rộng 25 mm, dày 5 mm, dài 3380 mm Dùng cho Máy đo và lựa chọn vòng thép mã F03P.101.090- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su, code:110800000001, bộ phận của máy in kỹ thuật số dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su. Mã hàng: 257524, phụ tùng xe nâng Manitou. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su. Mã hàng: 291467, phụ tùng xe nâng Manitou. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su/ Belt, Double Vee, A Section AA51 (p/n: 26515051) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa cao su- Code PAK-FE122 (Linh kiện dùng cho lò nhiệt luyện trong phòng thí nghiệm)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa cao su-C22083 (BELT 11-1105 2RHBX64.906) phụ tùng dây chuyền SX lon bia, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa chuyển động 10T5x885 (chiều dài 30cm) dùng cho máy cắt vải tự động, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa chuyển động AT10 50*400 (chiều dài 30cm) dùng cho máy cắt vải tự động, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa chuyển động màu xanh (dài 10cm) dùng cho máy cắt vải tự động hiệu Bullmer, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa dùng cho xe tải, chất liệu cao su, mã 8PK1060, chu vi trong 1060mm, HSX: Jinan Janbang Trading Co., mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa dùng trong băng truyền tải công nghiệp.Mã hàng 7M710,Hãng sản xuất Mitsuboshi, hàng mới 100%. Sản xuất tại Japan. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu-roa- FAN-BELT(2.0/2.5/3.0 TON)_A408023, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Doosan, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu-roa gantry dùng cho máy chụp CT; 453566492401,POLY-VEE BELT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HHTD 1152*30 8M(411ZZ001662)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 1650*40 8M(411ZZ001683)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 1806*60 14M(411ZZ001676)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 2310*55 14M(411ZZ001677)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 2400*30 8M(411ZZ001667)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 2450*120 14M(411ZZ001678)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 2450*55 14M(411ZZ001666)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 2590*115 14M(411ZZ001685)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 2600*30 8M(411ZZ001668)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 3500*168 14M(411ZZ001675)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 672*25 8M(411ZZ001665)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 760*25 5M(411ZZ001684)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 760*25 8M(411ZZ001681)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 840*25 8M(411ZZ001679)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 856*25 8M(411ZZ001664)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 864*30 8M(411ZZ001682)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 896*35 8M(411ZZ001680)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD02240*40 8M(411ZZ001663)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa liên kết nối trục bơm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây Curoa M35.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây Curoa M38.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa M41-Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu-roa máy chạy bộ 0K60-01205-0001, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây cu-roa máy chạy bộ 0K69-01041-0002, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: DÂY CUROA MÁY ĐỤC THÓANG KHÍ WIEDENMANN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa model V16-09037-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa N-3, làm từ cao su tổng hợp, dài 1.5m, rộng 2cm, dùng cho máy cắt giấy. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây Curoa nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Usa Dùng cho xe du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng ZZP018381C (nk) | |
- Mã HS 40101900: DÂY CUROA- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa PU 50-T10-6030mm- dùng dẫn động,phụ tùng máy băng tải.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa PU 75- T10 3330mm- dùng dẫn động,phụ tùng máy băng tải.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa PU AT5-25mm/ US (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa quay dao mài góc HCR-650F4, bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa răng 18-5M-25/ JP (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa răng-STS171-S3M-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa RCVS 41-963 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa SPA1357, bằng cao su mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa SPR 900LW/3V355 Mitsubishi bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa STD 1048*30 8M(411ZZ001672)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa STD 1460*30 8M(411ZZ001671)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa STD 475*25 5M(411ZZ001670)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa STD 776*25 8M(411ZZ001669)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa SUNDT S5M-690-25. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa SWR 38H 970MM *50MM (411ZZ001786), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa V-BELT A150(411ZZ001673)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa V-BELT B82(411ZZ001674)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: dây curoa- v-belt, Part no.: R133694, dùng cho máy phát điện. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa X-NH: Mitsuboshi K-46-20-046A-2516-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa X-NH: Mitsuboshi-K-32-20S0036S-306H-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây Curoa/ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: DÂY CUROA, HÀNG CÁ NHÂN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M1-121 bằng cao su lưu hóa, linh kiện thay thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S. Nhà sx: CASTEC CO.,LTD, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M1-122 bằng cao su lưu hóa, linh kiện thay thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S. Nhà sx: CASTEC CO.,LTD, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M1-123-A bằng cao su lưu hóa, linh kiện thay thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S.Nhà sx: CASTEC CO.,LTD, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M1-124 bằng cao su lưu hóa, linh kiện thay thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S.Nhà sx: CASTEC CO.,LTD, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M1W-31 bằng cao su lưu hóa, linh kiện thay thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S.Nhà sx: CASTEC CO.,LTD, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M7-129-A bằng cao su lưu hóa, linh kiện thay thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S.Nhà sx: CASTEC CO.,LTD, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M7-130 bằng cao su lưu hóa, linh kiện thay thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S.Nhà sx: CASTEC CO.,LTD, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M7-131 bằng cao su lưu hóa, linh kiện thay thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S.Nhà sx: CASTEC CO.,LTD, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M8-29 bằng cao su lưu hóa, linh kiện thay thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S.Nhà sx: CASTEC CO.,LTD, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M8-30 bằng cao su lưu hóa, linh kiện thay thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S.Nhà sx: CASTEC CO.,LTD, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa, phụ tùng của máy nghiền nông sản, chu vi ngoài 1287mm (Imports of Narrow V-beltSPZ 1287), mã: UWNN-64017-045, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-CU-04-001-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M21-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M32-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M37-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M38-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M39-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M40-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M41-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M42-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-10-XFS-069160-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-B-11-01-012A-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-B-36-02-028A-2302-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-C2-23-SA8593001-5M-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-K21-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M18-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M21-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M36-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M38-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M39-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M40-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M42-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M52-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M54-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai (38mm*5m) bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai (Draw-down Belt)_bộ phận máy đóng gói Packing Machine_mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai 00303333 bằng cao su, đường kính 30cm, dùng cho máy đóng gói tự động- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai 4.5MM N510067625AA (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai B-51, bằng cao su, màu đỏ, dùng cho dây chuyền sản xuất bo mạch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su (NITTA) SE-A-PB 40X1308X1.2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su 1016995, 1869.44mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su 1017041, 975.36mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su 1019635, 1798mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-0836080100 (836mm * 8.0mm * 1.0mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1040100100 (1,040mm * 10mm * 1.0mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1172080060 (1,172mm * 8.0mm * 0.6mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1360100125 (1,360mm * 10mm * 1.25mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1495080100 (1,495mm * 8.0mm * 1.0mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1720100100 (1,720mm * 10mm * 1.0mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-2990060100 (2,990mm * 6.0mm* 1.0mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su- Bell Kron 2018327251, phụ tùng của máy chiết chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su Belt 100S3M276 dùng trong công nghiệp. Hiệu BANDO. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su Belt 250DS8M944 dùng trong công nghiệp. Hiệu MITSUBOSHI. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su Belt 300DS8M712 dùng trong công nghiệp. Hiệu MITSUBOSHI. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su Belt 95S3M300 dùng trong công nghiệp. Hiệu BANDO. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su Belt SG4E25-1 dùng trong công nghiệp. Hiệu MOTORANO. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su dùng cho máy đánh ống sợi. Hãng sản xuất Murata. Kích thước: 0,5 * 4 * 280 cm. P/N: 21GS018060A 9CF 500 111. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su FB-1030100100 (1,030mm * 10mm * 1.0mm) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng cho máy quang phổ, P/N: A036938 HSX Thermo Scientific. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng cho máy quang phổ, P/N: A037318 HSX Thermo Scientific. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su mã 276088 (dùng cho cửa tự động) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su mã 276935(phụ kiện dùng cho cửa) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su MBTH2-118 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su,dùng truyền động lực, chu vi ngoài: 122mm, hiệu JIAYUXIN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su-1120-HTD8M-40-,dùng truyền động lực, chu vi ngoài: 1120mm, hiệu DONGLONG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng L2664mm B970mm bằng cao su, dùng cho máy đóng gói tự động- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải 30T10-3120 bằng cao su dùng trong dây truyền sản xuất, hàng mới 100%. Mã SAP: 42005735. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải A29 dùng cho máy tiện OKUMA, chiều rộng vành đai 1/2 inch, chiều dài 31 inch, chất liệu cao su lưu hóa. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dài 1095mm rộng 16mm T5-W16-1095mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dài 1155mm rộng 16mm T5-W16-1155mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dài 1180mm rộng 25mm T5-W25-1180mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dài 1665mm rộng 16mm T5-W16/1665 mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dài 2125mm rộng 16mm T5-W16/2125 MM (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dài 2305mm rộng 16mm T5-W16-2305mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dài 2315mm rộng 16mm T5-W16-2315mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dài 2595mm rộng 16mm T5-W16-2595mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dài 2730mm rộng 25mm T5-W25-2730mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dài 2930mm rộng 16mm T5-W16-2930mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dài 3655mm rộng 16mm T5-W16-3655mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dài 3m rộng 8mm 3M-333-W8 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dài 3m rộng 8mm 3M-360-W8 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dài 4665mm rộng 16mm T5-W16-4665mm (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su lưu hóa loại 267-3GT-6, mã MC05-900055 (dùng cho máy gắn linh kiện điện tử); Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải cho máy dập, bằng cao su/ BELT (FORBO SIEGLING)/ E3/2 UO/U2 HW-NA-PS (GY) W590X4260E, hàng mới 100%, PO IP013616 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải tốc độ cao của hệ thống SMT,1000pcs/M-KHY-M9129-00,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải tốc độ cao của hệ thống SMT,1000pcs/M-KKE-M9127-00,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải tốc độ cao của hệ thống SMT,1000pcs/M-KKE-M917H-00,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải tốc độ cao của hệ thống SMT,1000pcs/M-KKE-M917H-50,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải tốc độ cao của hệ thống SMT,1000pcs/M-KKT-M9127-00,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải truyền hàng (bằng cao su lưu hóa), kích thước 1720*130mm, dùng cho máy sấy thấu kính, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải Yamaha KMK-M9110-00 (dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YSM20), hãng sx Yamaha, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải Yamaha KMK-M957H-00 (dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YSM20), hãng sx Yamaha, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai bánh răng, chất liệu: cao su tổng hợp, dạng phẳng, rộng 510mm(BELT 1505 FLAT TOP POLYPRO W 510 xML), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai cam bằng cao su dùng cho băng chuyền sản xuất, model: SPB1900LW/5V750, nhà cung cấp: SUZHOU YM TRADING CO LTD; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: dây đai cao su (400x32x5mm) dùng cho máy kiểm tra quang học tự động mã 0320.509.154- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su A30T3007 010-AT5-0218EL, nsx: NOK, kt: 1090*10*2.7mm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su A30T3011 020-AT10-0114EL, nsx: NOK, kt: 1140*20*4.5mm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su dùng để đai tải chu vi 150cm, phụ tùng máy cắt xúc xích _71403-000135_Belt WT99-S main drive. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su X532N101EJ 010-AT5-101EJ, nsx: NOK, kt: 505*10*2.7mm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su X532N105EJ 010-AT5-105EJ, nsx: NOK, kt: 525*10*2.7mm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su X532N134EJ 010-AT5-0134E-J, nsx: NOK, kt: 670*10*2.7mm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su X532N159EF15 015-AT5-0159EF, nsx: NOK, kt: 795*15*3mm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su X532N97EJ 010-AT5-0097E-J, nsx: NOK, kt: 485*10*2.7mm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su, để nâng cao băng chuyền, Chất liệu: polyurethane, model: 100-T10-6720, hiệu: YOUXIANG,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai chất liệu bằng cao su lưu hóa, type: 25AT10/880, code: 0071345235 (Dùng cho máy in gạch kỹ thuật số trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai cho băng tải của máy cắt và bao ép tự động bằng cao su 4Y103012. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai chuyền động bằng cao su L1250 mm dùng cho Máy Kiểm tra quang học tự động mã F03P.102.213- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai của máy đóng nắp chai thủy tinh bằng cao su loại lớn, màu trắng, dùng để đóng nắp chai, kích thước: 42x562x8mm. Mã 100C-157. Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai của máy đóng nắp chai thủy tinh bằng cao su loại nhỏ, màu trắng, dùng để đóng nắp chai, kích thước: 42x444x8mm. Mã 100C-156. Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai của máy đóng nắp chai thủy tinh bằng cao su, màu trắng, dùng để đóng nắp chai, kích thước: 42x1295x8mm. Mã 100C-160. Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai của máy đóng nắp chai thủy tinh bằng cao su, màu trắng, dùng để đóng nắp chai. Mã 100C-165 (kích thước 42x1162x8mm). Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai của máy đóng nắp chai thủy tinh bằng cao su, màu xanh lá, dùng để đóng nắp chai, kích thước: 95x3600x2.5mm. Mã 100C-JLBT-1. Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai của máy làm sạch chai thủy tinh bằng cao su, màu đen, L30mm, dùng để đóng nắp chai. Mã 100C-64. Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai ECL02-T5-100-1630;dùng làm chi tiết phụ trợ lắp ráp bộ chuyển động máy móc, chất liệu cao su, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai hút chân không 10 LINATEX 00303329 bằng cao su, dài 670mm, rộng 36mm, dùng cho máy đóng gói tự động- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai máy cắt dây viền, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may 1000-5M 1.5cm, bằng cao su, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may 100-5M-15, bằng cao su, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may 50-5GT-14, linh kiện máy may, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may 550-5GT, linh kiện máy may, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may B1448 B58, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai mui Toothed belt T10/3040. chất liệu bằng cao su dùng để truyền động các thanh mui chải sợi, lắp trên máy Chải sợi TC03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai răng 630XL, B110 (Machine arms belt- 630XL, B110) bằng cao su dùng cho Máy Bao gói tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai răng bằng cao su tổng hợp, phụ tùng của máy tạo sóng bìa carton, part no: 0KSSSSS12732. Hãng sản xuất: Mitsubishi Heavy Industries machinery Systems. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai răng HTBN370S5M-150 (5M-615-10);Dùng cho máy cắt vỏ dây chủ để luôn chuyển sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn khác;chất liệu cao su;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai răng HTBN370S5M-150 (5M-715-10);Dùng cho máy cắt vỏ dây chủ để luôn chuyển sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn khác;chất liệu cao su;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai răng JUST-S5M-585;Dùng cho máy cắt vỏ dây chủ để luôn chuyển sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn khác;chất liệu cao su;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai răng;S5M430; dùng để lắp vào mô tơ của máy hàn hotbar để keo băng tải;chất liệu cao su;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai răng;S5M450; dùng để lắp vào mô tơ của máy hàn hotbar để keo băng tải;chất liệu cao su;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai RECMF1300 (bằng cao su), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai RECMF6390 (bằng cao su), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai RECMF6400 (bằng cao su), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai Sanwu B56, bề rộng 16,76 mm chất liệu cao su (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai tải bằng cao su lưu hóa N510030621AA (phụ kiện của máy cắm linh kiện điện tử) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai tải bằng cao su lưu hóa, kích thước: 20x1162mm, dùng cho máy kiểm màng nhựa Inspect-ST1300, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai tải bằng cao su lưu hóa, kích thước: 30x1985mm, dùng cho máy kiểm màng nhựa Inspect-ST1300, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai tải chai bằng cao su (HPK022238ST). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai tải dạng chữ V bằng cao su lưu hóa dùng cho máy cắm cước bàn chải đánh răng/V-BELT VR-8X5X530 (ENDROUNDING CARRIAGE)/C/KM/001975-Hàng mới 100% E105BE00180 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai tải dẹt có răng bằng cao su lưu hóa-dùng cho máy bào cước bàn chải đánh răng-ADJUSTED V-BELT FOR DRUM ENDROUNDER/66/39B/6500-Hàng mới 100%-E105BE00192 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai tải máy thùa LBH-781, bằng cao su lưu hóa (Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100%, hsx: Yaohan, part no.B7252-781-000 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai tảI máy ZICZĂC SINGER 457W, bằng cao su lưu hóa (Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100%, hsx: Yaohan, part no.502508 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai tải, bằng cao su lưu hóa, kích thước 30000x300x7mm, dùng trong dây chuyền SX gạch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai tam giác bằng cao su lưu hóa, màu đen-MITSUBOSHI-A220, dùng để truyền động lực; chu vi ngoài: 220mm, hiệu SAMSUNG, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai Top trans 430J 1842. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai trục chính A- 37 chất liệu bằng cao su dùng cho máy mài mũi khoan. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai truyền chuyển động cho trục X. Kích thước: 9.5Wx2Tx037L. Nhãn hiệu: Habasit. Model: 184XL037.. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai truyền động (bằng cao su) TE07-900008 (J66021205A) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai truyền động bằng cao su 3055mm dùng cho máy dập mã 0320.150.309- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai truyền động bằng cao su dài 3055mm dùng cho máy dập mã 0320.150.309- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai truyền động bằng cao su dùng trong máy cuộn vòng thép mã 0320.501.461- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai truyền động dùng trong máy công nghiệp hiệu Chiorino, ký hiệu: DG1/30 HS, dây hở, kt: (L30000 x W500)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: dây dai(cao su) mã số 0320.510.598- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai, Code: D65QM00000. Phụ tùng cho xe quét đường. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai, Model: SHO & SHR, chất liệu cao su, bộ phận của máy lắc tròn dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai; L2950-W5-T2mm; Dùng cho máy cắt vỏ dây chủ để luôn chuyển sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn khác; chất liệu cao su; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai; L3050-W5-T2mm;Dùng cho máy cắt vỏ dây chủ để luôn chuyển sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn khác; chất liệu cao su; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây đai; W120*T2mm(không có răng);Dùng cho máy cắt vỏ dây chủ để luôn chuyển sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn khác;chất liệu cao su;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Dây PU Răng 10014M5500mm; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: DC21/ Dây curoa bằng cao su, đường kính 21 cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: DCR/ Dây cuaroa A42 (nk) | |
- Mã HS 40101900: DX0185/ Dây đai bằng cao su PU, gắn vào bánh đà (để chống trượt) của Máy cắt (520x30mm), 1 set 1 pce. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: E15/ Dây Curoa B-61/ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: FDT206/ Dây đai tải của máy cuốn sản phẩm, chất liệu bằng cao su, 1 bộ 2 cái_ Rubber caterpillar belt for haul-off unit (nk) | |
- Mã HS 40101900: G0021/ Dây đai, bằng cao su, dùng cho máy cắt cỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: G1230008/ Dây cu roa bằng cao su STS 760-S8M,hàng mới 100%. Chuyển tiêu thụ nội địa từ mục hàng 6 của tờ khai 103126841530/E11 ngày 01/02/2020 (nk) | |
- Mã HS 40101900: G1230030/ Dây cu roa bằng cao su STS 480-S8M,hàng mới 100%. Chuyển tiêu thụ nội địa từ mục hàng 22 của tờ khai 103250941950/E11 ngày 08/04/2020 (nk) | |
- Mã HS 40101900: G1230033/ Dây cu roa bằng cao su 100 S5M 845,hàng mới 100%. Chuyển tiêu thụ nội địa từ mục hàng 50 của tờ khai 103279211600/E11 ngày 23/04/2020 (nk) | |
- Mã HS 40101900: H035-44/ Đai tải (dây cua roa) P/n: 150S5M1500. (nk) | |
- Mã HS 40101900: HNDDAI/ Dây đai cao su, B150S5M350, Bộ (2 cái), dùng cho máy cắt tuốt dây điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: HNDDAI/ Dây đai cao su, S5M445, Bộ (2 cái), dùng cho máy cắt tuốt dây điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: HNDDAI/ dây đai(dùng cho máy cắt tuốt dây điện)-M-42 (nk) | |
- Mã HS 40101900: HNDDAIR/ dây đai(dùng cho máy cắt tuốt dây điện)-385-01 4PCS/SET (nk) | |
- Mã HS 40101900: IVN_T5S02AA-147-10-E/ Dây cu roa cho băng tải bằng cao su, dày 10mm, số lượng răng gồm 147 cái (nk) | |
- Mã HS 40101900: IVN_T5S02AA-172-10-E/ Dây cu roa cho băng tải bằng cao su, dày 10mm, số lượng răng gồm 172 cái (nk) | |
- Mã HS 40101900: IVN_T5S02AA-328-10-E/ Dây cu roa cho băng tải bằng cao su, dày 10mm, số lượng răng gồm 328 cái (nk) | |
- Mã HS 40101900: IVN_T5S02AA-353-10-E/ Dây cu roa cho băng tải bằng cao su, dày 10mm, số lượng răng gồm 353 cái (nk) | |
- Mã HS 40101900: KDTC-5240/ Dây curoa bằng cao su dùng cho máy ép nhựa Timing Belt (5374) M0762200670, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: KDTC-5240/ Dây curoa bằng cao su dùng cho máy ép nhựa Timing Belt (5374) M0762201730, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: KDTC-5240/ Dây curoa bằng cao su dùng cho máy ép nhựa Timing Belt M0762001320, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: KDTC-5240/ Dây curoa bằng cao su dùng cho máy ép nhựa Timing Belt M0762200730, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: KT838/ Băng tải máy rà kim loại 2250x360 (nk) | |
- Mã HS 40101900: L42P/ Băng tải hệ thống vận chuyển sản phẩm L42P 54,8m (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện máy cắt thịt (dây curoa). Spare part- Belt (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện Máy chạy bộ thể thao Kingsport dùng điện Victoria lady: Thảm chạy bằng cao su, kích thước 60x320cm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện Máy chạy bộ thể thao Kingsport dùng điện. Thảm chạy (không model). Hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện Máy chạy bộ thể thao Kingsport dùng điện: Thảm chạy bằng cao su, kích thước 60x320cm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện Máy chạy bộ thể thao, hiệu Kingsport, model BK2034: Băng tải dùng để chạy bằng cao su, kích thước 60x320cm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện Máy chạy bộ thể thao, hiệu Kingsport, model LUXURY KS2039: Băng tải dùng để chạy bằng cao su, kích thước 60x320cm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện Máy chạy bộ thể thao, hiệu Kingsport: Băng tải dùng để chạy bằng cao su, kích thước 60x320cm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện máy kéo sợi: Băng tải hiệu: Muratec mã hàng 9CA560001 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện máy photocopy- Băng chuyển nhiệt- FUSING BELT 251L- A1DU736000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện máy photocopy- Băng chuyển nhiệt- FUSING BELT- A50U765000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện máy photocopy- Băng chuyển nhiệt- FUSING BELT- A5AW720301. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện máy photocopy- Băng tải san ảnh- PHOTOCONDUCTOR- A0G6N22500. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện máy photocopy- Băng tải san ảnh- TRANSFER BELT 1066L- A1RF506000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện máy photocopy- Băng tải san ảnh- TRANSFER BELT- A1DU504203. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện máy photocopy- Băng tải sang ảnh- TRANSFER BELT 1066L- A1RF506000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện máy photocopy- Băng tải sang ảnh- TRANSFER BELT 862L- A1DU504203. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện máy photocopy- Khối băng tải sang ảnh- INTERMEDIATE IMAGE TRANSFER UNIT- A161R73311. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM: Băng tải cao su lưu hóa dày 0.250mm của thiết bị chuyển trả tiền của máy ATM, P/N: 49200585000B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM: Băng tải cao su lưu hóa dày 0.250mm của thiết bị chuyển trả tiền, NSX: Diebold Nixdorf P/N: 29008482000G, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: LK0173/ Dây cu roa [UPLM040150]/ Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*1383MM E (nk) | |
- Mã HS 40101900: LK0173/ Dây cu roa [UPLM040320]/ Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*1150MM E (nk) | |
- Mã HS 40101900: LK0173/ Dây cu roa [UPLM040509]/ Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*1273MM E (nk) | |
- Mã HS 40101900: LK0173/ Dây cu roa [UPLM040534]/ Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*1123MM E (nk) | |
- Mã HS 40101900: LK0173/ Dây cu roa [UPLM040602]/ Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*654MM E (nk) | |
- Mã HS 40101900: LK0173/ Dây cu roa [UPLM040615]/ Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*1753MM E (nk) | |
- Mã HS 40101900: LK0173/ Dây cu roa [UPLM040739]/ Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*2004MM E (nk) | |
- Mã HS 40101900: LK0173/ Dây cu roa [UPLM040754]/ Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*704MM E (nk) | |
- Mã HS 40101900: LK0173/ Dây cu roa bằng cao su [UBPLM05012]/ Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*1790MM E (nk) | |
- Mã HS 40101900: LK0173/ Dây cu roa bằng cao su [UPLM032888]/ Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ BELT MAM-5P-30*580E (nk) | |
- Mã HS 40101900: LK0174/ Dây cu roa [UPLM040550]/ Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 119MM*1570MM E (nk) | |
- Mã HS 40101900: M0121030/ Dây curoa bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40101900: Mặt băng tải cao su PVG800S chịu mài mòn chống cháy lan được gia cố bằng vật liệu dệt và nilon dùng cho hầm lò. Mã hiệu: B650x10, dày 10mm, rộng 650mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Mặt băng tải cao su PVG800S chịu mài mòn chống cháy lan được gia cố bằng vật liệu dệt và nilon dùng cho hầm lò. Mã hiệu: B650x10mm, dày 10mm, rộng 650mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: MGJ18270001/ Dây curoa có răng bằng cao su, bộ phận dùng trong máy may Bạch Phúc 1591. Hàng mới 100% MGJ18270001 (nk) | |
- Mã HS 40101900: MGJ18280001/ Dây curoa A37 bằng cao su. Hàng mới 100% MGJ18280001 (nk) | |
- Mã HS 40101900: MGJ18290001/ Dây curoa M34 bằng cao su. Hàng mới 100% MGJ18290001 (nk) | |
- Mã HS 40101900: MGJ18300001/ Dây curoa M44 bằng cao su. Hàng mới 100% MGJ18300001 (nk) | |
- Mã HS 40101900: MH-BBDG012/ Bao bì đóng gói_Dây đai-Mercerized Band- White 0.5"(4724.4IN/ROL).Dùng cố định sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: MH-BBDG012/ Bao bì đóng gói_Dây đai-Mercerized Band- White 1.5"(1181.1IN/ROL).Dùng cố định sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: MIISC-40101900-190620-1/ Dây đai bằng cao su, kích thước: dày 9.5mm x dài 233mm sử dụng cho máy quấn keo- Timing Belt 92XL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: MIISC-40101900-190620-2/ Dây đai bằng cao su, kích thước: dày 9.5mm x dài 447mm sử dụng cho máy quấn keo- Timing Belt 176XL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: MIISC-40101900-190620-3/ Dây đai bằng cao su, kích thước: dày 9.5mm x dài 238mm sử dụng cho máy quấn keo- Timing Belt 94XL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: MIISC-40101900-190620-4/ Dây đai bằng cao su, kích thước: dày 9.5mm x dài 228mm sử dụng cho máy quấn keo- Timing Belt 90XL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: MIISC-40101900-190620-5/ Dây đai bằng cao su, kích thước: dày 9.5mm x dài 243mm sử dụng cho máy quấn keo- Timing Belt 96XL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: MM354/ Dây đai của máy khuấy, bằng cao su, dài 640mm-TIMING BELT[BG640P8M15], mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: MP-APV122/ Dây curoa A29/ VN (nk) | |
- Mã HS 40101900: MVB040/ Dây cuaroa B38, Bando (nk) | |
- Mã HS 40101900: M-ZENBI2133/ Dây đai bằng cao su lưu hóa 5PK1750 (nk) | |
- Mã HS 40101900: NA200826/ Dây băng tải (chất liệu cao su) (Belt) (nk) | |
- Mã HS 40101900: N-BC-0072/ Dây cuaro GT3-1760-8MGT (nk) | |
- Mã HS 40101900: N-BC-0073/ Dây cuaro GT3-1200-8MGT (nk) | |
- Mã HS 40101900: N-BC-0074/ Dây cuaro GT3-720-8MGT (nk) | |
- Mã HS 40101900: N-BC-0075/ Dây cuaro GT3-1600-8MGT (nk) | |
- Mã HS 40101900: N-IPP-0016/ Dây đai da- Phi 4 x 147mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: N-IPP-0017/ Dây đai cao su- Phi 4 x 245mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: NVCTD6242/ Dây curoa Triangle V-belt B-80 (bằng cao su), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: ONG CAO SU/ Ống cao su lưu hóa dạng xốp F16x9 mm (Đường kính x chiều dày).Là vật tư dùng để lắp đặt cho điều hòa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: P/N: 50984311705- Dây đai tải (dây curoa) bằng cao su lưu hóa, dùng cho xe nâng FM-X, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: PGS-4205/ Dây curoa máy chạy dầu/M53 (chất liệu cao su) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ kiện của máy dệt kim: Dây cu roa có răng (TOOTHED BELT 8000). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ kiện của máy in ép phôi: Băng tải lưới chịu nhiệt- DRYER M/C CONVEYOR BELT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ kiện dùng cho cho các máy trong tập luyện thể chất: Băng tải máy chạy bộ, bằng cao su- TREAD BELT, mã hàng S0K000948AA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ kiện máy photocopy: Dây cu roa bằng cao su, đường kính: 12 cm, chiều rộng: 0.8 cm, bộ 6 cái, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ kiện máy TENTER: PLATE BELT- Dây curoa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 6300kw: Dây curoa; 260169-22, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng cho máy nén khí: Đai tải BELT 5518A250. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng cho máy nén khí: Đai tải BELT 55301090. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng cho máy nén khí: Đai tải BELT 59022560. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng cho máy nén khí: Đai tải VR-BELT 52311090. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy cắt vải: Đai tải cao su (BG230P2M 6-530), Part no.EBT18_BELT (BG230P2M 6-530) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy dệt- dây curoa- TIMING BELT (1400H). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy dệt kim- Dây curoa bằng cao su- SPIKED BELT-150-L-050-DOPPELT. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:02048100-Dây băng tải cao su-BELT, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:02048107-Dây băng tải cao su-BELT, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:02048334-Dây băng tải cao su-BELT, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:02048403-Dây băng tải cao su-BELT, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:02048630-Dây băng tải cao su-BELT, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:CCM01014066-băng tải cao su-BELT, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:FSM12L06004-Dây băng tải cao su-BELT, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:INP5003904-Dây đai băng tải-BELT, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:INP5003905-Dây băng tải cao su-BELT, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:PMV22414108-Dây băng tải cao su-BELT, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng dùng cho động cơ: dây cu-roa dùng cho động cơ, (NSX:DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng khung cẩu Container: Đai tải 45ft bằng cao su (2611-0085-0510), nhãn hiệu: Stinis; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Dây Curoa (Toothed belt; Code: 8RI11009, A1), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dây đai cao su Belt;2593167-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dây đai cao su Flat belt,;90609-7436;NSX:Drive Belt, PU-FELB-2-BLUE.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dây đai cao su Timing Belt;2991095-0000;.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dây đai cao su V-Belt XPC 2360;6-4723212304;NSX:JENS S. Trans AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy dán nhãn CR4: Dây curoa, linh kiện thay thế hiệu SINCLAIR, mã 84907, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy dệt: Dây băng tải bằng cao su, kích thước: 40x2777 mm, part no: 21GS018060A. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy dệt: dây curoa máy dệt 3V425 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy dệt: dây curoa máy dệt linking (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy dệt: Dây đai tải dẹt đầu thổi hút bụi máy con bằng cao su lưu hóa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy dò kim loại: Dây curoa 84Y674469, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy đóng gói bánh Snack: Dây curoa răng bằng cao cu tổng hợp, kích thước: 30x 2000x 5mm, hiệu ARROWS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy in công nghiệp: Dây băng hút hơi bằng cao su, dài 9mm (1 set 3 PCS)- Suction tape. P/N: M2.015.843F. Hiệu Heidelberg. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy kéo sợi: Băng tải bằng cao su, P/N: 9CA5617A60, hiệu Muratec, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy kéo sợi: Dây đai cao su, P/N: 11028519, hiệu ACCOTEX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,Dây đai cam,P96352965-525-964-343-243123E500-2270, nhà sản xuất GM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,dây điều hòa,9771302000-060, nhà sản xuất DONGIL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,dây điều hòa,bằng cao su P25195582-778-9771302000, nhà sản xuất GM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,dây máy phát,2521203980-27501126D00, nhà sản xuất MOBIS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,dây máy phát,2521226021-P25194789, nhà sản xuất BANDO, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,dây máy phát,bằng cao su 2521204011-4050-3980-500-7400-C001-E820-G750-G700, nhà sản xuất Mobis, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: phụ tùng thay thế cho máy đóng gói (dây curoa) dùng cho máy sản xuất túi nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng thay thế cho máy mài lưỡi kéo: Dây đai- SUPER TORQUE TIMING BELT S14M 600 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng thay thế của hệ thống tải NL máy SX TĂCN-Băng tải bằng cao su- CONVEYOR BELT 9"x5P(10phix2HxP100x220). Hàng không chịu thuế VAT theo CV 16659/BTC-CST ngày 22/11/2016. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa- 5V-710- 1805 BELT. Code C02459, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: MEGADYNE (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa- C03390. Code C02459, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng thay thế của máy làm lạnh kem: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa- CINGHIA 220XL 037 SV559. Code C04518, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: MEGADYNE (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng thay thế của máy sợi: Dây đai tải bằng cao su Belt-compl, Scraper (L31200 mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng xe HYUNDAI-Kia,loại 4-7 chỗ ngồi,mới 100%:Dây cua roaTENSIONER ASSY-VLV TIMINGBELT2441002550CW;2441002550GMB (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng xe HYUNDAI-KIA,loại 4-7 chỗ ngồi,mới 100%:Dây curoa camBELT-TIMING/ 127RU25 4P96814098,P96352965 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng xe HYUNDAI-KIA,loại 4-7 chỗ ngồi,mới 100%:dây curoa điều hòaV-BELT0K24415909A,9771302000 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng xe nâng hiệu Yale mới 100%: Dây curoa 901097868 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Phụ tùng xe YAMAHA: DÂY CUROA Nouvo, Mio- V BELT 5TL-E7641-01 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: PL09/ Dây đai bằng cao su 1000-5M-40, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: PRESS BELT (50W x 12T x 960L)- Dây cu roa dùng cho máy phủ thuốc bột, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: PT08828/ Dây curoa (nk) | |
- Mã HS 40101900: PTCCVTCK/ dây curoa 11PK1600 (TCC2000) (nk) | |
- Mã HS 40101900: PTCCVTCK/ dây curoa A35 (nk) | |
- Mã HS 40101900: PTV07541/ Dây đai cao su 025-T10-83E-F, 75mm, hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 40101900: Q028128TD/ Dây Curoa (nk) | |
- Mã HS 40101900: Q260-127740 BĂNG TẢI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI NHỰA, SỬ DỤNG TRONG MÁY LÀM KHÔ KEO MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG CÔNG ĐOẠN LAMI,F8273A-1 490*6685. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Q260-185891 DÂY ĐAI BĂNG TẢI BẰNG CAO SU PU 1.5MM. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: RC003001-023979/ Dây cu roa của máy tra keo (bằng cao su) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RC003001-030439/ Dây đai băng tải dùng cho máy kiểm tra chức năng điện thoại (bằng cao su) (3.5x649). (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 40101900: RC003001-030611/ Dây băng tải của máy vận chuyển bản mạch điện thoại, kích thước: 1.3X6BX2625Lmm, chất liệu: cao su (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RC003001-030611/ Dây băng tải dùng cho máy vận chuyển bản mạch điện thoại, chất liệu cao su, kích thước: 1.3x6x2625mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RC003001-030611/ Dâybăng tải dùng cho máy vận chuyển bản mạch điện thoại, chất liệu cao su, kích thước: 1.3x6x2625mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RC003004-228848/ Dây băng tải máy in kem thiếc (bằng cao su) (HNB-6.5W-1025L) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RC003004-230000/ Dây băng tải máy in kem thiếc (bằng cao su) (HNB-6.5W-1025L) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RC003008-041314/ Dây đai băng tải sử dụng trong máy in tem, chất liệu cao su, KT: L533x6BxT1.4mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RC003008-042887/ Dây đai dùng cho băng tải của máy gắn cảm biến vào bản mạch Camera (bằng cao su) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RC003008-044691/ Dây băng tải dùng cho máy tra keo (bằng cao su) (1446L-3GT-5W) (CODE: RC003008-044691) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RC003009-029115/ Dây đai băng tải của máy bôi keo lên điện thoại, chất liệu: cao su (HNB-8E1.3x6x745) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RC003009-029313/ Dây đai của băng tải (bằng cao su, dùng cho máy cấp hàng tự động) (HTBOG-S5M150-697). (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 40101900: RC00H003-053048/ Roăng cao su của máy tra keo,10pcs/pac (nk) | |
- Mã HS 40101900: RD00Q00A-000106/ Dây đai băng tải dùng cho máy in kem thiếc (bằng cao su)(1016995) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 40101900: RD00V006-000173/ Dây đai băng tải dùng cho máy kiểm tra chức năng điện thoại (bằng cao su) (1.3Tx6Bx1465L) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 40101900: RD00V012-001731/ Dây băng tải dùng cho máy bôi keo, bằng cao su (1.3T * 6B * 785L, FNB-650SA-10E-T). (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 40101900: RD019004-000603/ Dây băng tải của máy bôi keo bằng cao su (MC05-900163 (J66021175A)) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RD01900K-000191/ Dây băng tải của máy bôi keo lên bản mạch điện thoại bằng cao su (TE07-900009 (J66021206A)) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RD01900K-000191/ Dây đai quay băng tải máy gắn linh kiện, số hiệu: TE07-900009 (J66021206A), chất liệu: cao su, kích thước: dài 1m (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RD01900K-000375/ Dây đai băng tải dùng cho lò nung kem thiếc, chất liệu cao su, kích thước 1.6Tx7.5Wx1,080Lmm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: RD01900K-000989/ Dây băng tải của máy kiểm tra chức năng điện thoại (bằng cao su) (TE07-900010 (J66021207A)) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RD01900K-001297/ Dây băng tải máy kiểm tra chức năng điện thoại (bằng cao su) (1.3tx6bx895L) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: RO-A-59/ Dây đai răng bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40101900: RO-A-59/ Dây đai răng bằng cao su 80XLU037 (nk) | |
- Mã HS 40101900: Rubber Conveyor (rộng 1m dài 13m)- Băng tải cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: SANKYO RIKAGAKU1/ Dây đai bằng cao su DAXB-K-FL #60 (100x915) (10 chiếc/hộp) (nk) | |
- Mã HS 40101900: SMT202005318/ Dây đai băng tải Yamaha KKE-M919R-00 (dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YS 24), bằng cao su, hsx: Yamaha, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: SMT202005319/ Dây đai băng tải Yamaha KKE-M9127-00 (dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YS 24), chiều dài: 1400mm,bằng cao su, hsx: Yamaha, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: SMT202005320/ Dây đai băng tải Yamaha KKE-M9127-50 (dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YS 24), chiều dài: 1710mm, bằng cao su, hsx: Yamaha, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: SMT202005321/ Dây đai băng tải Yamaha KKE-M917H-00 (dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YS 24), chiều dài: 662mm, bằng cao su, hsx: Yamaha, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: SMT202005322/ Dây đai băng tải Yamaha KKE-M917H-50 (dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YS 24), chiều dài: 932mm, bằng cao su, hsx: Yamaha, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: SMT202005323/ Dây đai băng tải Yamaha KHY-M9129-00 (dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YS 12), bằng cao su, hsx: Yamaha, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: SMT202006267/ Dây đai băng tải Yamaha KMK-M9110-00 (dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YSM20), hãng sx Yamaha, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: SMT202006268/ Dây đai băng tải Yamaha KMK-M957H-00 (dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YSM20), hãng sx Yamaha, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: SO-PLT-016/ Dây đai chuyên dụng của băng tải hàng sử dụng máy kiểm tra IC/ Clipping Belt for Line B Diemension:50mmx0.5mm x 55meters.(Packed Wooden Wheel) (nk) | |
- Mã HS 40101900: SP-10010/ Dây cu roa bằng cao su 3V530 (nk) | |
- Mã HS 40101900: SP-10011/ Dây cu roa bằng cao su 3V375 (nk) | |
- Mã HS 40101900: SP-10012/ Dây cu roa bằng cao su 3V300 (nk) | |
- Mã HS 40101900: SP-10013/ Dây curoa 3V475 bằng caosu (nk) | |
- Mã HS 40101900: SP-10346/ Dây curoa (bằng cao su) B-45 Bando (nk) | |
- Mã HS 40101900: SP-12159/ Dây curoa bằng cao su ACE 5V-500 Bando (nk) | |
- Mã HS 40101900: SP-15237/ Dây curoa (bằng cao su) TUN125MXL025 MISUMI (nk) | |
- Mã HS 40101900: SP-15914/ Dây curoa bằng cao su 600 KPS 8M 1120 (nk) | |
- Mã HS 40101900: SP-18548/ Dây curoa bằng cao su 2-5 MS600, dùng cho Máy vát cạnh đĩa (nk) | |
- Mã HS 40101900: SP-54119/ Dây curoa bằng cao su lưu hóa 3V450; Bando (nk) | |
- Mã HS 40101900: ST00001/ Dây đai cho máy mài 8*2350L (đai cao su) (nk) | |
- Mã HS 40101900: ST00001/ Dây đai máy mài phi 8*2250L (đai cao su) (nk) | |
- Mã HS 40101900: SUB202066-Dây đai băng tải (cao su) 2MGGCA021200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: SUB202939-Dây đai (cao su). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: SUB204211-Dây băng tải bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: SUB206578-Dây băng tải bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TB/ Dây dai (contact belt)(Linh kiện cho máy hàn túi máu) (nk) | |
- Mã HS 40101900: TB/ Dây đai (contact belt)(Linh kiện cho máy hàn túi máu) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Thảm cao su chống tĩnh điện có rãnh cho băng truyền, kích thước 1200x5000mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Thảm cao su chống tĩnh điện nhẵn cho băng truyền, kích thước 1200x5000mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: thietbi/ Dây đai băng tải bằng cao su lưu hóa, loại XL, kích thước 366*6.4*2.3mm, mã HH-MC05-900189 (là linh kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử), hàng mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 40101900: THIKE-HANSO/ Dây cu-roa 025-AT5-1838E-L.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TIMING BELT B290MXL4.8 (Dây curoa dùng truyền động cho máy phân tích đông máu), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TIMING BELT/ Dây băng tải bằng cao su, dài 1M, đường kính 5mm, maker ASM (nk) | |
- Mã HS 40101900: TIMING BELT/ Gioăng cao su của máy gắn linh kiện, đường kính 5 cm, maker ASM (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410783/ Băng đai bằng cao su, kích thước 20x3140mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410784/ Băng đai bằng cao su, kích thước 20x2060mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410785/ Băng đai bằng cao su, kích thước 30x5430mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410786/ Băng đai bằng cao su, kích thước 30x4860mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410787/ Băng đai bằng cao su, kích thước 15x2270mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410788/ Băng đai bằng cao su, kích thước 15x1520mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410789/ Băng đai bằng cao su, kích thước 80x1500mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410790/ Băng đai bằng cao su, kích thước 30x5680mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410791/ Băng đai bằng cao su, kích thước 30x5080mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410792/ Băng đai bằng cao su, kích thước 100x1540mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410793/ Băng đai bằng cao su, kích thước 25x2415mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410794/ Băng đai bằng cao su, kích thước 25x1640mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410795/ Băng đai bằng cao su, kích thước 25x4590mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410796/ Băng đai bằng cao su, kích thước 25x4530mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TMPD00410802/ Băng đai bằng cao su, kích thước 30x4x1350mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: TZ2796/ Dây đai bằng cao su lưu hóa 3V475 (nk) | |
- Mã HS 40101900: VATTU/ Dây đai bằng cao su A38, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: Vòng băng tải nhỏ bằng cao su dùng để kéo chuyển động cho máy game, kích thước:D20 x R0.5cm-TIMMIMG BELT 170MXL,W4.8,URETAN-MZZZOBEL020, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40101900: VT1639/ Dây curoa bằng cao su-EBF051[NYLON BELT] (nk) | |
- Mã HS 40101900: VT1639/ Dây đai bằng cao su-EBF061[BELT (MAM-5P 3X1295)] (nk) | |
- Mã HS 40101900: VT-DAYCUROA-08/ Dây curoa-164XL-10mm (Belt) (nk) | |
- Mã HS 40101900: VT-DAYCUROA-09/ Dây curoa-158XL-10mm (Belt) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Z0000000-290686/ Dây đai băng tải của máy bôi keo lên điện thoại, chất liệu: cao su (Kt:W6,5mm, 1.3T, L1970mm) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Z0000000-577479/ Dây đai băng chuyền của máy in kính điện thoại (bằng cao su) (HTUN312S3M-100) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Z0000000-578133/ Dây đai băng tải của máy gia công kính (bằng cao su) (W30mm, 1.6T, L1070mm, Urethane, Green)(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Z0000000-588147/ Dây băng tải dùng cho máy in kem thiếc (bằng cao su) (HTBN432S3M-100; MISUMI) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Z0000000-588155/ Dây băng tải của máy vận chuyển bản mạch, chất liệu cao su, kích thước F1xW6.5xL660cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Z0000000-609111/ Dây băng tải máy in kem thiếc (bằng cao su) (HNB-6.5W-1025L) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Z0000000-611977/ Dây băng tải của máy bôi keo, chất liệu cao su (SG250) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 40101900: Z0000000-611977/ Dây đai của băng chuyền vận chuyển hàng, chất liệu cao su, kích thước: W7.5x1140, T0.8mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Z0000000-627605/ Dây đai của máy tra keo lên điện thoại (bằng cao su) (HTBO-S5M150-650; 650PITCH) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Z0000000-641758/ Dây băng tải máy bôi keo, bằng cao su (177-3GT-6W) (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: Z0000000-641759/ Dây băng tải của máy bôi keo(bằng cao su) (PDS-100S) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40101900: ZDW0170663/ Mesh belt- Băng tải cao su chịu nhiệt của máy qua nhiệt (máy ép nóng chảy), kích thước 2050*2420MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: 009-003/ Băng truyền hình thang (Dây Curoa) A-26, Hàng mới 100% (3206004001) (nk) | |
- Mã HS 40103100: 009-003/ Băng truyền hình thang (Dây Curoa) A-52, Hàng mới 100% (3206004047) (nk) | |
- Mã HS 40103100: 009-003/ Băng truyền hình thang (Dây Curoa) M-28, Hàng mới 100% (3206004024) (nk) | |
- Mã HS 40103100: 009-003/ Băng truyền hình thang (Dây Curoa) M-36, Hàng mới 100% (3206004030) (nk) | |
- Mã HS 40103100: 009-003/ Băng truyền hình thang (Dây Curoa) M-41, Hàng mới 100% (3206004034) (nk) | |
- Mã HS 40103100: 009-003/ Băng truyền hình thang (Dây Curoa) M-42, Hàng mới 100% (3206004035) (nk) | |
- Mã HS 40103100: 009-003/ Băng truyền hình thang (Dây Curoa) M-45, Hàng mới 100% (3206004108) (nk) | |
- Mã HS 40103100: 0903_9609/ Dây curoa bằng cao su lưu hóa, model AT5-16, mặt cắt ngang hình thang, gân hình chữ V, chu vi ngoài 1005mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: 1159400040/ Dây cu roa V (C40) từ puly cánh quạt đến puly trung gian; (1159400040); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: 1159400073/ Dây cu roa V (C73) máy phát; (1159400073); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: 1159400082/ Dây cu roa V (C82) từ puly trung gian tới động cơ; (1159400082); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: 12654488- Dây cu roa máy phát (1.8) (Cao su), dùng cho xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: 12654488- Dây cu roa máy phát (1.8) (Cao su). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 12654488 (nk) | |
- Mã HS 40103100: 1U9015903- Dây curoa chữ V bằng cao su, chu vi 68 cm; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: 25040038/ Dây đai (Dây curoa bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt): AT10-840, chu vi: 840mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: 25182776- dây cu roa nối bơm nước và máy phát, dùng cho xe ô tô CRUZE J300. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: 25182778- Dây cu roa nối lốc lạnh và bơm trợ lái (cao su), dùng cho xe ô tô CRUZE J300. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: 25183059- dây cu roa điều hòa có trợ lực (1.0), dùng cho xe ô tô CRUZE J300. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: 4M5Q6C301MA- Dây cu roa chữ V bằng cao su, chu vi: 121,7cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: 4M5Q6D314CC- Dây cu roa chữ V bằng cao su, chu vi: 86cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: 500185030/ A-22 MOTOR PULLEY V-BELT (nk) | |
- Mã HS 40103100: 655-236 BELT-Dây coro đường kính 48cm-Phụ tùng của máy Lạng;Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: 96352407- Dây cu roa trục cam (cao su), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: 96352965- Dây đai cam (cao su), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: A-40/ Dây đai dày 9mm (MISTUBOSHI) A-40. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: AD711:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: AD711:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%,D26,10331677570 (nk) | |
- Mã HS 40103100: AD711:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C1110327924450-D16 (nk) | |
- Mã HS 40103100: AD711:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C11-10333094742-D19 (nk) | |
- Mã HS 40103100: AE8Q6D314AB- Dây curoa chữ V bằng cao su, chu vi: 103,68 Cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: AM556C301AA- Dây cu roa chữ V bằng cao su, chu vi 130,6cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: băng tải 8" x 4PLY-BELT8" x 4PLY (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng tải bằng cao su (có mặt cắt hình thang) kích thước: Chiều dài: 11810mm, rộng: 220MM, độ dày: 3.5M, CLEATED BELT- WIDTH220, Phụ tùng cho dây chuyền thổi chai nhựa PET: Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT 1080L-S8M-25 (MISUBOSHI), kt: chu vi 1080mm x 25mm (bước răng 8mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT 1110L-T10-25, kt: chu vi 1110mm x 25mm (bước răng 10mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT 1136L-S8M-25 (MITSUBOSHI), kt: chu vi 1136mm x 25mm (bước răng 8mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT 1160L-S8M-25 (MITSUBOSHI), kt: chu vi 1160mm x 25mm (bước răng 8mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại Timing belt 1216L-S8M-25 (MITSUBOSHI), kt: chu vi 1216mm x 25mm (bước răng 8mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT 1248L-S8M-25, kt: chu vi 1248mm x 25mm (bước răng 8mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT 1248L-S8M-250 (MITSUBOSHI), kt: chu vi 1248mm x 250mm (bước răng 8mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT 1520L-S8M250 (MITSUBOSHI), kt: chu vi 1520mm x 250mm (bước răng 8mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT 1520L-S8M-400 (MITSUBOSHI), kt: chu vi 1520mm x 400mm (bước răng 8mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại Timing Belt 1530L-T10-25 (MITSUBOSHI), kt: chu vi 1530mm x 25mm (bước răng 10mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT 400L-T5-10 (MITSUBOSHI), kt: chu vi 400mm x 10mm (bước răng 5mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT 450L-T5-10, kt: chu vi 450mm x 10mm (bước răng 5mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT 810L-T10-32 (BANDO), kt: chu vi 810mm x 32mm (bước răng 10mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT 824L-S8M-25 (MITSUBOSHI), kt: chu vi 824mm x 25mm (bước răng 8mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT 848L-S8M-25 (MITSUBOSHI), kt: chu vi 848mm x 25mm (bước răng 8mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT 920L-S8M-320 (MITSUBOSHI), kt: chu vi 920mm x 320mm (bước răng 8mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại V BELT A28 (MITSUBOSHI), kt: chu vi 920mm x 320mm (bước răng 8mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại V Belt/A38, kt: chu vi 920mm x 320mm (bước răng 8mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền A (từ 38 INCH đến 52 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền B (từ 36 INCH đến 70 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền B (từ 40 INCH đến 70 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền bằng cao su có gân hình chữ V DIN 2215 10x1272 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền băng cao su lưu hoa co gân chư V DIN 2215 13 X1250 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền băng cao su lưu hoa co gân chư V DIN 7867 3PJ1321 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền bằng cao su truyền đồng bộ liên tục chu vi 60cm dùng cho máy cắt dập tự động *152P2M4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền bằng cao su truyền đồng bộ liên tục chu vi 60cm dùng cho máy cắt dập tự động *234P3M6. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền bằng cao su truyền đồng bộ liên tục chu vi 60cm dùng cho máy cắt dập tự động *325P5M10. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền bằng cao su truyền đồng bộ liên tục chu vi 60cm dùng cho máy cắt dập tự động *BG201P3M6-530. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền C (từ 55 INCH đến 70 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền C (từ 64 INCH đến 70 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền chữ V băng cao su lưu hoa, co gân chư V DIN 2215 13 X1350 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. MF1370 9.5X938La, CV137cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. MF1380 9.5X960La, CV138cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. MF1400 9.5X1016La, CV140cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. SPZ 1010, CV101cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã3PK0630,chu vi ngoài 63 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã3PK0665,chu vi ngoài 66.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã3PK0760,chu vi ngoài 76 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã3PK0800,chu vi ngoài 80 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0670,chu vi ngoài 67 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0675,chu vi ngoài 67.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0750,chu vi ngoài 75 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0775,chu vi ngoài 77.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0778,chu vi ngoài 77.8 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0800,chu vi ngoài 80 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0810,chu vi ngoài 81 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0815,chu vi ngoài 81.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0820,chu vi ngoài 82 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0845,chu vi ngoài 84.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0860,chu vi ngoài 86 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0865,chu vi ngoài 86.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0870,chu vi ngoài 87 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0880,chu vi ngoài 88 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0885,chu vi ngoài 88.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0910,chu vi ngoài 91 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK0920,chu vi ngoài 92 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK1065,chu vi ngoài 106.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK1120,chu vi ngoài 112 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK1220,chu vi ngoài 122 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã4PK1240,chu vi ngoài 124 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã5PK0720,chu vi ngoài 72 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã5PK1200,chu vi ngoài 120 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã5PK1210,chu vi ngoài 121 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã5PK1230,chu vi ngoài 123 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã5PK1247,chu vi ngoài 124.7 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã5PK1257,chu vi ngoài 125.7 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã5PK1275,chu vi ngoài 127.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã5PK1592,chu vi ngoài 159.2 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã5PK1697,chu vi ngoài 169.7 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã6PK0794,chu vi ngoài 79.4 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã6PK1160,chu vi ngoài 116 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã6PK1220,chu vi ngoài 122 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã6PK1230,chu vi ngoài 123 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã6PK1247,chu vi ngoài 124.7 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã6PK1255,chu vi ngoài 125.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã6PK1257,chu vi ngoài 125.7 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã6PK1280,chu vi ngoài 128 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã6PK1285,chu vi ngoài 128.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã6PK1305,chu vi ngoài 130.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã6PK1510,chu vi ngoài 151 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã6PK1695,chu vi ngoài 169.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã6PK1780,chu vi ngoài 178 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã6PK965,chu vi ngoài 96.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã7PK1270,chu vi ngoài 127 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã7PK1516,chu vi ngoài 151.6 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã7PK1653,chu vi ngoài 165.3 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã8PK1080,chu vi ngoài 108 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã8PK1410,chu vi ngoài 141 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã8PK1450,chu vi ngoài 145 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã8PK1520,chu vi ngoài 152 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã8PK1550,chu vi ngoài 155 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã8PK1560,chu vi ngoài 156 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân chữ V, bằng cao su lưu hóa, chu vi ngoài 1321mm, 1016mm, 1092mm, 1270mm, 1248mm, hiệu GATES, dùng cho máy nối sợi, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền model A (48 inches- 62 inches). Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền model B (34 inches- 70 inches). Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Băng truyền SPB 1400 MM(55.118 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Bộ dây cô roa (4c/bộ)/ 541/446- phụ tùng máy phát điện. Hãng SX PERKIN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: CC-DayDai02/ Dây đai bằng cao su 55181090, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 160cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: CM5E8620BA- Dây cu roa (hình chữ V) bằng cao su, chu vi: 71,3Cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: CN1Q6C301AA- Dây cu roa chữ V bằng cao su, chu vi 103cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Cu roa máy phát 950x10x10 MZ690252 phụ tùng xe ôtô hiệu. C/O form JV. Mục số 3 Pajero. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: curoa trợ lực lái, phụ tùng của xe ô tô Honda ODYSSEY, mã hàng 38920-RCA-A03, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai truyển (linh kiện máy phun cát)-Sandblasting machine parts-Sand belt,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai truyền có mặt cắt hình chữ V (dây curoa), model: 1016968, Nhãn hiệu: ITW EAE (bộ phận thay thế cho máy SX bo mạch). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai truyền có mặt cắt hình chữ V (dây curoa), model: 1016995, Nhãn hiệu: ITW EAE (bộ phận thay thế cho máy SX bo mạch). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai truyền có mặt cắt hình chữ V (dây curoa), model: 1017041, Nhãn hiệu: ITW EAE (bộ phận thay thế cho máy SX bo mạch). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai truyền có mặt cắt hình chữ V (dây curoa), model: 2-8999-739-00-0 (bộ phận thay thế cho máy SX bo mạch). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai truyền có mặt cắt hình chữ V (dây curoa), model: 2-8999-740-00-0 (bộ phận thay thế cho máy SX bo mạch). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai truyền có mặt cắt hình chữ V (dây curoa), model: 46442713 (Bộ phận của máy cắm linh kiện Radial Insertion machine dùng trong ngành SX bo mạch). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai truyền có mặt cắt hình chữ V (dây curoa), model: 47163901 (Bộ phận của máy cắm linh kiện Radial Insertion machine dùng trong ngành SX bo mạch). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai truyền có mặt cắt hình chữ V (dây curoa), model: 7-1399101 (bộ phận thay thế cho máy SX bo mạch). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai truyền động mặt sau dùng cho máy in 3D- Desktop Rear Belt, item: 11513-FRU, xuất xứ: USA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai truyền động mặt trước dùng cho máy in 3D- Desktop Front Belt, item: 11466-FRU, xuất xứ: USA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: ĐAI TRUYỀN HÌNH THANG RĂNG CƯA BẰNG CAO SU CHU VI NGOÀI 74CM-23100-KEB7-C00-BELT DRIVE. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai truyền liên tục chữ V bằng cao su 4/5VX850, dùng cho máy nén khí (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai truyền mặt cắt gân chữ V bằng cao su lưu hóa, mã SPA 1700, chu vi 1700mm, kí hiệu BLT-SPA-1700-SKF, (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai truyền: mã SKVJ-M14 108/124 chu vi ngoài 3cm. NSX YUANTONG MARINE, part No. 5.14 >252589 bằng kim loại hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đai V bằng cao su lưu hóa Article no: 1092200102, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây băng truyền kỹ thuật dùng cho máy làm thẻ thông minh không tiếp xúc, mã sp GS41655HK,đường kính 72.5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cam chính, mã: 13028-EB70A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cam phụ, mã: 13028-EB70B, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: dây cao su đai máy phát điện, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 31110-R1A-A01, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: dây cao su đai máy phát điện, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 31110-R6A-G01, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cô roa/ 1417116- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cô roa/ 2985872- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cô roa/ 2985873- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cô roa/ 9192106300- Phụ tùng xe nâng hiệu Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cô roa/ CH11037- phụ tùng máy phát điện. Hãng SX PERKIN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0019934496). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0019934596). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0019937896). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0029931196). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0029936796). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0039930896). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 16 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0039935396). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0039937396). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0039938596). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0039938796). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0139977492). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A2209970092). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa (bằng cao su) các loại (nsx:DF)dùng cho xe<5 tấn mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa (bằng cao su) các loại (nsx:hangda)dùng cho xe<5 tấn mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa (bằng cao su) các loại(nsx:Warco) dùng cho xe<5 tấn mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa 8V1250 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 1250mm (mới 100% do TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa 90916-02594(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa A1250 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 1250mm (mới 100% do TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa A710 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 710mm (mới 100% do TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa A911 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 911mm (mới 100% do TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa B1000 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 1000mm (mới 100% do TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa B53. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bằng cao su có gân hình chữ V, chu vi ngoài 67cm/POLYMAX BELT (2R-5M670) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V,chu vi ngoài 82cm sử dụng cho máy in FP300 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa băng cao su lưu hóa dùng trong máy điều hòa xe ô tô bề dày 13mm, đường kính 45mm. V/belt RPF3570, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bằng cao su, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 86cm/TIMING BELT (TBN337L075;420x15mm) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bằng cao su, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V/ 2614B656- Phụ tùng động cơ Diesel máy phát điện, hiệu Perkins, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bằng cao su, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V/ CH11037- Phụ tùng động cơ Diesel máy phát điện, hiệu Perkins, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bằng cao su, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V/ CH11186- Phụ tùng động cơ Diesel máy phát điện, hiệu Perkins, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bằng cao su, có mặt cắt ngang hình thang dùng cho máy Modula, quy cách: W50mm T525W, chu vi 2.5m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bằng cao su, có mặt cắt ngang hình thang dùng cho máy Modula, quy cách: W50mm T525W, chu vi 4.5m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bằng cao su, có mặt cắt ngang hình thang dùng cho máy Modula, quy cách: W8-20mm L840mm, chu vi 84cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bằng cao su, có mặt cắt ngang hình thang dùng cho máy Modula, quy cách: W8-20mm L840mm, chu vi 84cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bằng cao su, mã hàng 1628685, phụ kiện cho máy TruLaser 3030, hãng sản xuất TRUMPF, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 62.3cm (AWS0412C41C0-0C5), linh kiện sản xuất máy giặt hiệu Panasonic,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bằng cao su, Part No: 99367K1550, phụ tùng thay thế của xe RAV4, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bơm lái dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa các loại (bằng cao su) dùng cho xe < 5 tấn mới 100% (Nhà sản xuất Guiyang Mangwangi, Chinai, China) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa cam, dạng băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang, chu vi ngoài 90cm(Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu TOWNER, tải trọng 750kg, mới 100%)_Mã Số Phụ tùng: 465Q-1000035 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa cao su hình chữ V, Part No: 9091602707, phụ tùng thay thế của xe INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa cao su hình chữ V, Part No: 90916T2024, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa cao su hình chữ V, Part No: 90916T2028, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa cao su hình chữ V, Part No: 90916T2030, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa D1800 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 1800mm (mới 100% do TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa động cơ, chu vi ngoài 110cm- dạng băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 252122F320 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa động cơ, chu vi ngoài: 147,8 cm- dạng băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 11 28 7 628 659 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa dùng cho máy scan (4x134mm) PNDV1009ZA/J1 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa dùng cho máy scan (6x130mm) PJDVC0107ZA (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa dùng cho máy scan (6x440mm) PNDV1012ZA/J1 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa- Green plush Belts+K10 guide belt 11790x150mm closed, (hàng mới 100% phụ tùng thay thế máy tráng men) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa- Green plush Belts+K10 guide belt 7850x150mm closed, (hàng mới 100% phụ tùng thay thế máy tráng men) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602353, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602385, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602390, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602452, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602500, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA J, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602569, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA J, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602585, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602599, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV4, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602646, phụ tùng xe ô tô Toyota VENZA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602652, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602653, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602667, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV4, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602671, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602679, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602705, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602706, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA/ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602707, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602708, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602731, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602759, phụ tùng xe ô tô Toyota SEQOUIA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9091602778, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS ES250, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 90916T2006, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 90916T2024, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 90916T2028, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 90916W2002, phụ tùng xe ô tô Toyota AYGO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9933211030, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9933211300, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER 100, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9933250935, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9933260910, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 99363K1200, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9936591110, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9936631040, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 99366H1700, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 99366H1810, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 99366H2230, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 99367C2090, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 99367H2120, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 99367K1550, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV4, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa kéo lốc lạnh, chu vi ngoài: 80,3 cm- dạng băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tung: 11 28 7 552 084 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa kéo máy phát điện, chu vi ngoài: 116,3 cm- dạng băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (PT xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 11 28 8 646 475 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa kéo máy phát điện, chu vi ngoài: 89,5 cm- dạng băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (Phụ tùng xe PEUGEOT dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 98 070 333 YQ (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa kéo máy phát điện, chu vi ngoài: 89,5 cm- dạng băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (Phụ tùng xe PEUGEOT dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 98 070 333 YQ_Invoice: 1020928106 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa lốc lạnh xe tải 1,25T (mã hàng hóa 2521542041) mới 100%. Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa máy nén khí dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa máy nén khí, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa máy nén khí.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30541 dòng 50) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa máy nén khí.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30550 dòng 76) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa máy nén khí.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30545 dòng 49) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa P/ N: 4002625 _ V BELT, phụ tùng của máy điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa P/ N: DAP0029 _ V BELT, phụ tùng của máy điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa P/ N: DAP0048 _ V BELT, phụ tùng của máy điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa SPC 3350 (băng truyền liên tục) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 1225mm (mới 100% do nhà máy Giang Tô TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa tổng, chu vi ngoài: 130 cm- dạng băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 252122B140 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa tổng/ 117205X00A- phụ tùng xe ô tô Nissan Navara, Terra 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa truyền động trục bánh sau- dạng băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (Phụ tùng xe mô tô 2 bánh, hiệu BMW, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 24 82 8 395 830 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa truyền động trục bánh sau- dạng băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (Phụ tùng xe mô tô 2 bánh, nhãn hiệu: BMW, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 24 82 8 395 830 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa, Part No: 9008293003, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, chất liệu Nhiều vật liệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa,Part No.XJAF-00739-AS (bằng cao su lưu hoá, chu vi 150cm, dùng cho máy xúc đào., hàng mới 100%., NSX: Hyundai P&M Co., ltd) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa. Part No: 99363K1200, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa/ 15C-17641-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa/ 1DW-E7641-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA/ 2DP-E7641-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu roa/ V-BELT (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua ro P/ N: DAP0089 _ V-BELT, phụ tùng của máy điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa (Phụ tùng) dùng cho xe tải FORLANDFD250.E4. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa 1900/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang A36 Vulco Power II (13x914)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang A42 Vulco Power II (13x1067)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang A43 Vulco Power II (13x1092)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang A48 Vulco Power II (13x1219)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang A55 Vulco Power II JIS-Red lab (13x1397)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang A62 Vulco Power II (13x1575)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang A68 Vulco Power II (13x1727)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B35 Vulco Power II (17x889)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B44 Vulco Power II (17x1118)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B48 Vulco Power II (17x1219)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B53 Vulco Power II JIS-RED lab (17x1346)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B56 Vulco Power II (17x1422)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B58 Vulco Power II (17x1473)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B61 Vulco Power II JIS-RED lab (17x1549)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B63 Vulco Power II (17x1600)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B66 Vulco Power II (17x1676)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang C66 Vulco Power II (22x1676)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang XPA2120 Super HC Plus (13x2120)mm, nhà sx Gates_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa S8838-11440 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa S8838-11440(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 15.1 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa SZ910-45266(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa SZ910-45266(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa SZ910-45283(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa SZ910-45322 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 4.875- 8.5 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa SZ910-45376(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa SZ910-45376(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 15.1- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa SZ910-49142(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa SZ910-49214 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa SZ910-49214(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa(cao su) SZ910-49326 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 7.5 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua roa(cao su) SZ910-49326(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 7.5 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua-roa chữ V, 9L4896, chu vi ngoài lớn hơn 60cm và nhỏ hơn 180cm, nhãn hiệu IMG số hiệu 048-819 (lắp trong động cơ diesel, dùng cho sàn nâng dịch chuyển tàu) hàng mới 100%, sản xuất 2019 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua-roa SZ910-45354 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cua-roa SZ910-45354(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (băng truyền) bằng cao su lưu hóa chu vi ngoài trên 60cm nhưng không quá 180cm, (nhãn hiệu: Fengmao, Youte) dùng cho xe tải dưới 10 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 9091602679, phụ tùng thay thế của xe COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 9091602706, phụ tùng thay thế của xe COROLLA/ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 909160270600, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 909160270600, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 909160270600, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 909160270600, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 90916T2006, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 90916T2026, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 90916T2033, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 90916T203300, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 90916T203300, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 90916T2043, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA/ALTIS, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 90916T2046, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 90916T2047, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 90916T204700, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 90916T204700, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 90916T204700, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su). Part No: 9091602667, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV4, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su). Part No: 9091602731, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (của máy cắt biên)/ (Băng truyền liên tục có mặt cắt bằng chữ V,chu vi ngoài 893mm/ ELASTIC BELT (hàng mới 100%)/ ELASTIC BELT (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa (V-belt). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa 115*15MM, (411ZZ001766)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa 3V-400. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 101.6cm, bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa 3V-425. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 107.95cm, bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa 55181090, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1550mm, hàng mới 100%,dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa 55681090, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1460mm, hàng mới 100%,dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa 59002600, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1430 mm, hàng mới 100%,dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI/ JP (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa 59002600, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1430mm, hàng mới 100%,dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa 59022560, bằng cao su lưu hóa, hàng mới 100%, chu vi 1670mm, dùng cho máy nén khí hãng HITACHI (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa 59064970, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1700mm, hàng mới 100%,dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa 7M515 bằng cao su lưu hóa dùng cho trục đảo dao(Có mặt cắt hình thang, gân hình chữ V, chu vi ngoài 160cm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa 800-8M (411ZZ001834), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa 810-5GT STRONBELT(411ZZ001833), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa A53. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 134.62cm, bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa A67. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 170.18cm, bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa A97L-0139-0098#1708X80 (bằng cao su, phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa B72. có gân hình chữ V. kích thước chu vi 80cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa B76 (chữ V) (V15X1025); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su A97L-0139-0022#1952X50 (phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su Boge (đường kính 500mm, độ dày 100mm) dùng cho máy nén khí, Part No: 586000822P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su Boge (đường kính 500mm, độ dày 100mm) dùng cho máy nén khí, Part No: 586000902P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su Boge (đường kính 500mm, độ dày 100mm) dùng cho máy nén khí, Part No: 586000903P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: dây curoa bằng cao su của động cơ cần trục hỗ trợ kỹ thuật an toàn cho khoan P/N 3288779. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: dây curoa bằng cao su của động cơ diesel hỗ trợ kỹ thuật an toàn cho khoan P/N 178623. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: dây curoa bằng cao su của động cơ diesel hỗ trợ kỹ thuật an toàn cho khoan P/N 187160. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: dây curoa bằng cao su của động cơ diesel hỗ trợ kỹ thuật an toàn cho khoan P/N 5413187. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su dài 1245mm, code:900LF07045, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su dùng trong máy in thẻ nhựa (1 bộ/3 cái). Model: S10091 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su loại RECMF1, RECMF6, RECMF8, 1922V, 3VX, R/3VX, 2R/BX, chu vi ngoài trên 60cm đến 180cm, mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su loại RECMF1, RECMF6, RECMF8, RECMF9, chu vi ngoài trên 60cm đến 180cm, mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, có gân chữ V, chu vi ngoài trên 60cm nhưng không quá 180cm (dùng để truyền tải con lăn trong máy cắt chuốt vỏ dây điện). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,ký hiệu B42 (bản rộng 17mm, chu vi ngoài 106.68cm),dạng sợi,có mặt cắt hình thang,dùng cho máy nổ, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,ký hiệu B46 (bản rộng 17mm, chu vi ngoài 116.84cm),dạng sợi,có mặt cắt hình thang,dùng cho máy nổ, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,ký hiệu B50, bản rộng 17mm, chu vi ngoài 127cm, dạng sợi,có mặt cắt hình thang,dùng cho máy nổ, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-25; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-26; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-29; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-30; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-31; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-32; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-33; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-34; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-35; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-36; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-37; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-38; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-39; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-40; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-41; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-42; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-43; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-44; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-45; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-46; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-47; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-48; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-49; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-50; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-51; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-54; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-56; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-58; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-60; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-63; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-65; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-66; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-67; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-68; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-72; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-73; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-75; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-76; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-84; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: A-85; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-100; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-101; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-102; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-103; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-105; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-106; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-108; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-109; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-110; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-112; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-117; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-118; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-119; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-30; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-31; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-32; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-33; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-34; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-35; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-36; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-37; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-38; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-39; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-40; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-41; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-42; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-43; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-44; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-45; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-46; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-47; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-48; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-49; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-50; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-51; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-52; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-53; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-54; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-55; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-56; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-57; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-58; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-59; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-60; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-61; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-62; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-63; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-64; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-65; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-66; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-67; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-68; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-70; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-71; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-72; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-73; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-74; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-75; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-76; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-77; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-78; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-79; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-80; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-81; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-82; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-85; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-86; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-87; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-88; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-89; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-90; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-91; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-92; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-93; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-94; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-95; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-96; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-97; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-98; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: B-99; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: C-70; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: FM-20; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: FM-34; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: FM-42; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT; model: FM-45; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: C-174; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-150; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-155; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-160; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-162; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-165; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-166; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-170; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-171; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-175; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-180; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-185; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-190; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-194; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-195; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-199; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-200; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-205; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-210; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-230; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-241; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-242; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-243; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-244; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-245; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-246; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-247; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-248; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-249; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-250; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-251; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-252; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-253; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-254; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-255; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-256; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-257; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-258; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-259; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-260; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-261; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-262; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-263; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-264; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-265; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-266; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-267; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-268; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-269; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu YAMATACHI CLASSICAL BELT; model: D-270; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, Part No: 99367C2090, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CUROA BỘ PHẬN CHO MÁY CẮT CỎ-HÃNGJOHNDEERE-MÃ HÀNG:AMT2800 (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CUROA BƠM NƯỚC CHỮ V-HÃNG SX: BOSCH- MÃ HÀNG:1 987 947 882, PHỤ TÙNG CỦA XE Ô TÔ FORD MONDEO, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cánh quạt (Băng truyền liên tục có chu vi ngoài 1060mm, rộng 25mm), Model: 8PK1060, dùng cho xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng cao su có kết hợp sợi vải, mặt cắt hình thang, hàng mới 100%, SX (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su 10T107600 FPVLH242, mặt cắt hình thang, chu vi 80cm, phụ tùng của máy nhồi_863213_TOOTHED BELT 10T107600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:5V 670 (Dài:1.7m, Rộng:0.015m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:B 52 (Dài:1.32m, Rộng:0.017m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:SPZ 762 (Dài:0.76m, Rộng:0.01m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:XPA 1107 (Dài:1.1m, Rộng:0.013m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:XPA 1750 (Dài:1.75m, Rộng:0.013m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG 3V425 (CV:1.07 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG 3VX600 (CV:1.52 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG A27 (CV:0.69 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG A28 (CV:0.71 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG A37 (CV:0.94 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG A38 (CV:0.97 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG A42 (CV:1.07 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG A45 (CV:1.14 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG A54 (CV:1.37 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG A55 (CV:1.4 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG A58 (CV:1.47 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG AX41 (CV:1.04 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG AX70 (CV:1.78 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B38 (CV:0.97 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B42 (CV:1.07 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B43 (CV:1.09 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B44 (CV:1.12 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B45 (CV:1.14 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B48 (CV:1.22 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B49 (CV:1.24 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B51 (CV:1.3 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B59 (CV:1.5 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B60 (CV:1.52 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B64 (CV:1.63 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B66 (CV:1.68 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG BX47 (CV:1.19 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG BX60(CV:1.52m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG BX62 (CV:1.57 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA1000 (CV:1 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA1307 (CV:1.31 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA1482(CV:1.48m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA1507 (CV:1.51 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA1532 (CV:1.53 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA1782 (CV:1.78 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA900 (CV:0.9 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPZ1012 (CV:1.01 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPZ1080 (CV:1.08 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPZ1562(CV:1.56m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPZ1600 (CV:1.6 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPZ737 (CV:0.74 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG XPA1107 (CV:1.11 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG XPZ1077 (CV:1.08 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG XPZ1337 (CV:1.34 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG XPZ1600 (CV:1.6 m) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 60.0cm, 5M600 Polyflex, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa CD 102 dài 245mm, rộng 20mm, dày 1,5mm (411ZZ001790), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa CD102 rộng 2,5m dày 1,5mm (411ZZ001814) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa chống tĩnh điện bằng cao su, P/N: ANA1107608. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa có gân, RUBBER V Belt (divbelt), Size: 13mm..Hàng mới 100%.CODE: AX (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa có gân, RUBBER V Belt (divbelt), Size: 17mm..Hàng mới 100%.CODE: BX (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa có gân, RUBBER V Belt (divbelt), Size: 22mm..Hàng mới 100%.CODE: CX (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa có gân. RUBBER V Belt.(divbelt). Size: 10mm.Hàng mới 100%.CODE: FMX (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa có răng bằng cao su- Phụ tùng máy finger- TOOTHED BELT BRUSH B125 MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa có vân hình chữ V, có chu vi ngoài dưới 180cm, Part No. 570H100, mới 100%- Timing belt (traverse drive) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa của hãng MITSUBOSHI model: 60S3M660. Hàng mới 100% chưa qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa của máy dẫn động, dạng chữ V, kích thước ngoài 75 cm, phụ tùng của máy lọc dầu, hãng sản xuất: GAC, mã: GA016, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa của máy dẫn động, dạng chữ V, kích thước ngoài 75 cm, phụ tùng của máy lọc dầu, hãng sản xuất: GAC, mã:3026570, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa điều hòa xe tải Hyundai 15T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa đinamo (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND, FD9500-BM. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây Curoa dùng cho máy móc công nghiệp, bằng cao su, mặt cắt hình thang, gia cố vật liệu dệt, chu vi ngoài (>20-40)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây Curoa dùng cho máy móc công nghiệp, bằng cao su, mặt cắt hình thang, gia cố vật liệu dệt, chu vi ngoài (>60-80)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa dùng trong hệ thống làm lạnh của container lạnh (BELT FAN DRIVE SLX. (Part no: 78-1945). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa hai mặt răng 5M-1595X18 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 18*1595mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa hình chữ V bằng cao su (chu vi ngoài: 76cm, PN:23356-42200) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa hình chữ V bằng cao su (chu vi ngoài:154cm, PN:24315-42200) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9008293003, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 90916T2026, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 90916T2027, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 90916T2029, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 90916T2046, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 90916T2047, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa kích thước 114x30x3cm, chất liệu Cao su, phụ tùng xe ô tô Land Rover, hiệu Land Rover, hàng mới 100%- mã hàng LR064185 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, AX28-AX70, rộng 13mm, cvi ngoài: 71.12cm-177.8cm, hiệu OSINA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, BX30-BX68, rộng 17mm, cvi ngoài: 76.2cm-172.72cm, hiệu OSINA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, CX43-CX66, rộng 22mm, cvi ngoài: 109.22cm-167.64cm, hiệu OSINA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, FMX24- FMX56, rộng 10.5mm, cvi ngoài: 60.96cm-142.24cm, hiệu OSINA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa lốc lạnh (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND, FD9500-BM. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, với chu vi ngoài 66 cm nhưng không quá 180 cm- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-BELT-S P D L (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, với chu vi ngoài 66 cm nhưng không quá 180 cm- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-BELT-V,K41 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa máy giặt, hàng mới 100%/ 12638000001381 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa máy phát (Băng truyền liên tục có chu vi ngoài 794mm, rộng 25mm), Model: 6PK794, dùng cho xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng cao su có kết hợp sợi vải, mặt cắt hình thang, hàng mới 100%, SX tại (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa máy phát điện (chữ V) M100 (V15X1675); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa máy phát điện xe ACCORD- 31110-5B0-Y01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa máy phát điện xe CITY- 31110-5AG-Z01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa máy phát điện xe CITY2014- 31110-55A-Z02- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa máy phát T5G(Băng truyền liên tục có chu vi ngoài 1248mm, rộng 25mm), Model: 6PK1248, dùng cho xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng cao su có kết hợp sợi vải, mặt cắt hình thang, hàng mới 100%, S (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa máy phát xe khách Hyundai 16 chỗ, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa máy phát xe khách Hyundai 45 chỗ mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa máy phát xe tải Hyundai 15T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa máy thêu W56MM- 16 PK 1854-TIMING BELT (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1008-8M-40 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 40*1008mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 10484280 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 8*1054mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1160-8M-20 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 20*1160mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1160-8M-40 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 40*1160mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1224-8M-30 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 30*1224mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1280-8M-20 bằng cao su lưu hóa, kích thước 20*1280mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1440-8M-20 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 20*1440mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1440-8M-30 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 30*1440mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1440-D8M-30 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 30*1440mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1450H-25 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 25*1450mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 250-S5M-950 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 25*950mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 390H-20 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 20*991mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 405H-20 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 20*1029mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 420H-20 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 20*1067mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 630H-25 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 25*1600mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 720-S8M-40 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 40*720mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 830-5M-12 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 12*830mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng DHTD1270-D5M-15 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 15*1270mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng HTD bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 40*1360mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng HTD1160-8M-40 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 40*1160mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng HTD1216-8M-40 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 40*1216mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng HTD-600-8M-30 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 30*600mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng HTD960-8M-40 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 40*960mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng rãnh dọc 10702258 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 7*1753mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng rãnh dọc 107191 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 8*1379mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng rãnh rọc J1245 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 29*1245mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng sử dụng cho máy may lập trình, bằng cao su lưu hóa, kích thước 300*20*5mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng sử dụng cho máy may lập trình, bằng cao su lưu hóa, kích thước 35*1040*5mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng sử dụng cho máy may lập trình, bằng cao su lưu hóa, kích thước 35*1400*5mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng sử dụng cho máy may lập trình, bằng cao su lưu hóa, kích thước 35*800*5mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng sử dụng cho máy may lập trình, bằng cao su lưu hóa, kích thước 50*775*4mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY CUROA RECMF91120- C 112- RECMF 91100- DÙNG ĐỂ DẪN ĐỘNG,PHỤ KIỆN CỦA MÁY BĂNG CHUYỀN CÔNG NGHIỆP.HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa S-600 bằng cao su lưu hóa dùng cho trục đảo dao(Có mặt cắt hình thang, gân hình chữ V, chu vi ngoài 160cm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa SPA 1700LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 170cm, bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa SPA1282LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 128.2cm, bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa SPB 1800LW/5V710. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 180cm, bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa SPB-2030 dùng cho máy điều hòa không khí (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa TBU300XL037, bằng cao su, kích thước dày 9.5mm, rộng 9.5mm, chu vi 762mm, hãng SX Katayama Chain, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa tổng kích thước 105x10x2 cm, Chất liệu Cao su, phụ tùng xe ô tô Land Rover, hiệu Land Rover, hàng mới 100%- mã hàng LR035543 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa tổng Mitsu Xpander 2019, mã hàng 1340A181, hiệu Mitsu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa tổng Toyota Camry acv30, mã hàng 90916-T2014, hiệu TOYOTA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa tổng Vios 2017, mã hàng 90916-T2039, hiệu TOYOTA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa xe Airblade, hiệu GENUINE PARTS, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa(băng truyền) bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình chữ V, chu vi ngoài 700-1800 mm (LKPT thay thế ô tô tải có tổng tải trọng 11 tấn mới 100% TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa(băng truyền) bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình chữ V, chu vi ngoài 700-1800 mm (LKPT thay thế ô tô tải có tổng tải trọng tối đa dưới 20 tấn mới 100% TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa(băng truyền) bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình chữ V,có gân hình chữ V, chu vi ngoài 700-1800 mm (LKPT thay thế ô tô tải có tổng tải trọng 15 tấn mới 100% TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa, A525(411ZZ001838) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa, B75(411ZZ001837) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa. Part No: 9936420880, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây Curoa-Belt-020622.0.0-(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây Curoa-Belt-027369.0.0-(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây Curoa-Belt-4025.1478.29.0-(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa-Tangentialbelt-EL04840-(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa-Tangentialbelt-EL-04842-(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa-Tangentialbelt-EL-04843-(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây curoa-Tangentialbelt-EL-7659003-53-(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai (chữ V), lắp cho xe vận tải hàng hóa, có tổng trọng tải dưới 5 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY ĐAI (GÂN CHỮ V; CHU VI 1.165MM) 623300220000 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY ĐAI (GÂN CHỮ V; CHU VI 1.270MM) 623300210000 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY ĐAI (GÂN CHỮ V; CHU VI 225MM) 623100050000 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY ĐAI (GÂN CHỮ V; CHU VI 270MM) 628300010001 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY ĐAI (GÂN CHỮ V; CHU VI 486MM) 621190020000 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: DÂY ĐAI (GÂN CHỮ V; CHU VI 600MM) 623400180000 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai (V) 256503 phụ tùng máy phát điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai (V) 344829 phụ tùng máy phát điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai 50x3760LD/N:TP61GP P/N:5-Tread Belt 50x3760LD/N:TP61GP P/N:5 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai 743353 bằng cao su lưu hoá chu vi ngoài 62cm, phụ tùng của máy nén khí HITACHI, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai bằng cao su có mặt cắt hình thang, BELT P/N: 80000TLD207, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai bằng Cao su có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 50 cm, BELT PV 1820 L 5 MEGADY, PN: 80070014789,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai bằng Cao su có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 50cm BELT SPB-1850-16,3X13, PN: 80000TGD532,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai bằng cao su mặt cắt hình chữ V (CONVEYOR), P/N: 0901944957, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai bằng cao su mặt cắt hình chữ V (CONVEYOR), P/N: 0904988414, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai bằng cao su mặt cắt hình chữ V (CONVEYOR), P/N: 0905249040, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai bằng cao su tiết diện hình thang (BELT), P/N: 0901014139, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai bằng cao su tiết diện hình thang (BELT), P/N: 0903461831, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai bằng cao su, có mặt cắt hình thang BELT P/N: 01132854802; MFR: SIDEL.,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai bằng cao su, linh kiện máy mài bóng. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai bằng cao su, Part No: 9008091239, phụ tùng thay thế của xe LEXUS RX300, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai bằng cao su/ TOOTHED BELT; P/N: 134902043213; MFR: KHS, phụ tùng của máy kiểm tra nhãn (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai bơm dầu/ 11950EB70A- phụ tùng xe ô tô Nissan Navara, Terra 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai C43/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai C67/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai cao su BELT 400-RPP5SILVER-25; P/N: 00000162619; MFR: SIDEL: (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai cao su có mặt cắt hình thang TOOTHED BELT MF500914; P/N: 00000170632; MFR: SIDEL, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai cao su có mặt cắt hình thang, BELT; P/N: 80070015532; MFR: SIDEL; phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang (hiệu SKF, hàng mới 100%, chu vi ngoài 106 cm) PHG B40 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang (hiệu SKF, hàng mới 100%, chu vi ngoài 114 cm) PHG XPZ1140 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang (hiệu SKF, hàng mới 100%, chu vi ngoài 164 cm) PHG A63 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang (hiệu SKF, hàng mới 100%, chu vi ngoài 184 cm) PHG A71 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai chuyền động (dây curoa)_INV 21587_A 000 993 12 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai chuyền động (dây curoa)_INV 21647_A 000 993 12 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40103100: dây đai da cá sấu #35 x 300 mm-Belt buckle steel alligator tooth#35 x 300 mm (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai dẫn động bằng cao su, có mặt cắt hình thang, gân chữ V, chu vi ngoài trên 60 cm và không quá 180 cm/82941R, phụ tùng xe máy piaggio. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai dày 9mm (MISTUBOSHI) A-40. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai động cơ (dây curoa) tổng kích thước 105x10x2 cm, Chất liệu Cao su, phụ tùng xe ô tô Land Rover, hiệu Land Rover, hàng mới 100%- mã hàng LR035543 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai động cơ (dây curoa) trong kích thước 61x1x3cm, chất liệu Cao su, phụ tùng xe ô tô Land Rover, hiệu Land Rover, hàng mới 100%- mã hàng LR011327 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai động cơ kích thước 36x27x5cm, chất liệu Cao su, phụ tùng xe ô tô Jaguar, hiệu Jaguar, hàng mới 100%- mã hàng 02T2H3354 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai động cơ kích thước 40x24x3cm, chất liệu Cao su, phụ tùng xe ô tô Jaguar, hiệu Jaguar, hàng mới 100%- mã hàng 02C2D49052 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai động cơ, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 9008091239, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX300, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai động cơ, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 99367J1960, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai- Flat toothed belt 530 5MR 9- Phụ tùng thay thế cho máy nhồi thịt F160, Part No: 67049; Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai- Flat toothed belt- Phụ tùng thay thế cho máy nhồi thịt F160, Part No: 67055; Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai máy phát điện xe CIVIC- 31110-R0A-013- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai máy phát điện xe CIVIC- 31110-R7S-M01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai máy phát điện xe CIVIC- 31110-RRA-003- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG 3V600 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG 3VX560 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG 5V1180 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG 5V1500 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG 5VX630 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG 8V1700 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG 8V2120 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A26 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A27 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A28 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A29 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A30 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A33 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A38 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A42 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A46 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A47 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A48 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A49 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A54 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A58 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A59 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A62 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A64 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A65 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A72 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A73 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A76 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A84 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A89 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG AX29 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG AX30 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG AX36 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B102 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B112X2 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B124 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B140 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B144 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B146 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B31 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B44 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B47 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B49 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B58 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B61 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B65 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B66 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B71 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B72 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B73 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B76 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B77 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B78 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B79 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B80 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B83 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B84 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B90 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B99 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG BX47 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG C103 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG C116 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG C120 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG C126 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG C130 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG C144 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG C150 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG C155 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG C68 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG C80 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG C90 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPA1232 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPA1250 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPA1357 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPA1432 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPA1600 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPA1732 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPA2207 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPA2532 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPA2582 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPA2782 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPA2882 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPB1600 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPB1800 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPB1950 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPB2120 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPB2150 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPB2410 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPB2500 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPB2600 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPB2650 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPB2800 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPB2900 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPB3250 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPB5300 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPC2240 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPC2360 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPC2500 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPC3000 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPC3150 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPC3750 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPC4000 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPZ1080 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPZ2000 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPZ2137 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPZ2360 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG SPZ662 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG XPA1800 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG XPA2240 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG XPA3150 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG XPB2020 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG XPB3000 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG XPZ1362 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG XPZ1800 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG Z44 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai răng (đai truyền liên tục, có mặt cắt hình thang), làm bằng cao su, có gân chữ V, chu vi ngoài 104 cm, mã số 360MTS-8M 1040G, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai răng cao su bọc sợi thủy tinh một mặt răng tròn(hệ mét)HTD-8M-30-936-SYNCHRONOUS BELT (NYLON FACING)Single cycle teeth(Metric) HTD-8M-30-936(Japan, USA) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai răng PU bên trong kẹp sợi thủy tinh một mặt răng tròn (hệ mét) S2M-40-800-PU within the folder glass fiber wiretoothed belt Single-side scalloped(Metric system)S2M-40-800 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai răng(dây curoa) (Linh kiện của máy lồng film tự động)- Heat shrink conveyor belt (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai răng: 1350H 35+3APL, chu vi ngoài 1350mm, dây đai truyền bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt, dùng cho máy mài gạch men. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai răng: 1450H 35+3APL, chu vi ngoài 1450mm, dây đai truyền bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt, dùng cho máy mài gạch men. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai răng: H150A-112-10, chu vi ngoài 112cm, dây đai truyền bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt, dùng cho máy mài gạch men. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai tổng, mã: 11720-5X00A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai tổng, mã: 11720-EB70C, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền chuyển động xe Air Blade, Click- 23100-KVB-901- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền chuyển động xe Wave AT Cub- 23100-KWZ-901- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền chuyển động xe Wave RSX FI AT-23100-KWZ-901- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền động (dây curoa)_INV 21572_A 003 993 87 96_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền động bằng cao su- V-BELT RUBBER (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền động bằng cao su, Chloroprene, TIMING BELT.P/N: 2600-8MFP-50. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền động bằng cao su, Chloroprene, TIMING BELT.P/N: 3850-14MFP-55. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền động bằng cao su, Chloroprene, TIMING BELT.P/N: 4578-14MFP-55. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền động PMA01085ZZZ-Z STS-S14M-1008-40W,có chu vi ngoài 1008mm, có gân chữ V, rộng 40mm,bằng cao su lưu hóa,dùng trong máy mài mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền động xe Click-23100-KVB-901- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền động-23100-KGF-901- PT XE MAY HONDA SH. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền động-23100-KGG-911- PT XE MAY HONDA SH. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền máy nghiền bi.KH:D8500/E13300,mặt cắt ngang hình thang,chu vi 110mm Chất liệu cao su lưu hóa.Sử dụng trong dây chuyền sản xuất gạch. KT: 38/32x25mm, dài 13300mm.Mới 100% do TQ sản xuất (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai- V-Belts- Bộ phận dùng thay thế cho máy ly tâm; Hiệu: FLOTTWEG; Part No.: 0096.060.01; Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai- V-Belts- Bộ phận dùng thay thế cho máy ly tâm; Hiệu: FLOTTWEG; Part No.: 0096.062.01; Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: Dây đai- V-Belts- Bộ phận dùng thay thế cho máy ly tâm; Hiệu: FLOTTWEG; Part No.: 1001.4125; Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103100: dây đai, Part No: 9008091232, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Nhiều vật liệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Đĩa xích PHS 40-1TB35, hiệu SKF, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: F1EG6C301AA- Dây cu roa (hình chữ V) bằng cao su, chu vi: 102,66 Cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: F1FG6C301DA- Dây cu roa chữ V bằng cao su, chu vi: 153.6cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: H350.682: Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: H350.682: Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 47 (nk) | |
- Mã HS 40103100: H350.683: Dây cu roa (+9760) bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: H350.683: Dây cu roa (+9760) bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 48 (nk) | |
- Mã HS 40103100: HCI707: Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10328680914-D33 (nk) | |
- Mã HS 40103100: HCI707: Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330173874-D40 (nk) | |
- Mã HS 40103100: HCI707: Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330193894-D32 (nk) | |
- Mã HS 40103100: JB3Q6C301BA- Dây curoa chữ V bằng cao su, chu vi 78,2 cm, linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe Ranger/Everest, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: JB3Q6C301BA- Dây curoa chữ V bằng cao su, chu vi 78,2 cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger/Everest, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: JB3Z8620A- Dây cu roa (hình chữ V), linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe Ranger/Everest, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: JB3Z8620A- Dây cu roa chữ V bằng cao su, chu vi: 178 cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger/Everest, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: LB0028/ Dây cu roa cao su có gân chữ hình V, chu vi 1190mm/ Curoa Belt BG1190-UP14M60-HC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Linh kiện lắp ráp xe tải nhẹ hiệu Suzuki,tay lái thuận-kiểu Suzuki CarryTruckSK410K4EURO4/Lot.27-27,tải trọng645Kgs(Hàng mới 100%)-dây đai bơm nước-BELT,WATER PUMP-17521-78A02-000 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Linh kiện lắp ráp xe tải nhẹ Suzuki-kiểu Suzuki BlindVanSK410BV4 EURO 4/Lot.43-45,tải trọng580Kgs(mới 100%)-dây đai bơm nước-BELT,WATER PUMP-17521-78A02-000 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LKkhôngđồngbộđểlắprápdùngtrongnôngnghiệp, mới 100%): Dây curoa 1730 Model 61M (bằng caosu, trọnglượng 0,36 kg/cái, mặt cắt hình thang, gân chữ V, chuvingoài1730mm) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM: Đai tải cao su lưu hóa có 403 răng (băng truyền chữ V, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 125.6cm) của bộ phận chi trả tiền máy ATM, P/N: 49204013000D, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: MS(: 17521-82J00-000) Dây cua roa máy bơm nước dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 40103100: MS(: 1B16981200011) Dây cua roa máy nén dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) | |
- Mã HS 40103100: MS(: 95141-C3000) Dây cua roa máy nén chữ V chu vi trên 60 nhưng không quá 180cm dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 40103100: MS(: MH014098) Dây cua roa bằng su dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 40103100: MS(: NV1AV13875P) Dây cua roa máy nén chữ V chu vi trên 60 nhưng không quá 180cm dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) | |
- Mã HS 40103100: MS(:17521-82J00-000) Dây cua roa máy bơm nước dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 40103100: MS(:MH014098) Dây cua roa bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 40103100: Ống dẫn khí từ máy nén sang dàn nóng dùng trong máy điều hòa xe ô tô-HOSE DISCHARGE ASSY.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Ống dẫn nước thải bằng cao su-HOSE DRAIN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: OS716:Dây cua roa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: OS716:Dây cua roa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%,D9,10332236811 (nk) | |
- Mã HS 40103100: OS716:Dây cua roa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10328866355-D46 (nk) | |
- Mã HS 40103100: OS716:Dây cua roa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10329925433-D13 (nk) | |
- Mã HS 40103100: OS716:Dây cua roa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%-C11:10327903951 D49 (nk) | |
- Mã HS 40103100: P/N: 25182776-Dây cu roa nối bơm nước và máy phát (cao su lưu hóa) (chu vi 82 cm), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet NEW SPARK(M300), 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: P/N: 25183061-dây cu roa máy phát (1.0), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet SPARK LITE(M200), 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: P/N: 25195582-Dây cu roa bơm trợ lực lái (cao su lưu hóa) (chu vi 60 cm), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: P/N: 55580052-Dây cu roa nối bơm nước, lốc điều hòa và máy phát điện (cao su lưu hóa) (chu vi 154 cm), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet ORLANDO, CRUZE, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: P/N: 92066312-Dây đai cam (fam ii) (cao su), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet LEG, NUB, SAL, PRN, LAC, VIV, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: P/N: 96352965-Dây đai cam (cao su), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet MAT,SPA, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: P/N: 96440343-Dây đai cam (d) (cao su), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: P/N: 96610029-Dây đai cam (1.0) (cao su), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet SPARK LITE(M200), 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: P400001213000000/ Dây cu roa CVTbằng cao suphụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ kiện máy TENTER: V-BELT- Dây Curoa bản V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng động cơ giảm tốc: Dây đai truyền động bằng cao su. Wide V-belt W4327 42x13x1120, P/N: 122157. Hiệu SEW-EURODRIVE. Hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng dùng cho xe ô tô có tổng trọng lượng có tải là 25tấn, mới 100%: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, bản rộng (1-2)cm, chu vi ngoài (0,65- 1,2)m, mặt cắt ngang hình thang (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng máy cát vải: Đai dẫn động có răng bằng cao su- Belt (3V-850)(x4)- Part No: EE4408 (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng cao su có gân chữ V,chu vi ngoài 70cm 3167029, Belt;93000-2096;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng máy cho tàu biển: Dây curoa bằng cao su, không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng máy dệt sợi khung cửi: Dây curoa bằng cao su chữ V có gân của máy dệt 480mm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng máy dệt sợi khung cửi: Dây curoa bằng cao su chữ V có gân của máy dệt 500mm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng máy xúc lật công suất 36K: Dây cu roa của cụm phát điện, Belt, alt a/c; chu vi ngoài 70cm.Mã hàng: 714200.Hiệu:BOBCAT. Mới 100 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng ô tô tải tự đổ có trọng tải 15T- 25T:Dây cu roa, hàng mới 100%, NSX: SHANDONG MANDA MECHANICAL EQUIPMENT CO.LTD (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng ô tô tải tự đổ có trọng tải 15T- 25T:Tăng chỉnh dây cu roa, hàng mới 100%, NSX: SHANDONG MANDA MECHANICAL EQUIPMENT CO.LTD (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng ôtô Nissan xe 4-7 chỗ, mới 100%: Dây curoa bơm trợ lực Teana (Gân chữ V chu vi 60-150cm) 11950JN30A (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-dây đai-V-BELT,DRIVE-27601-09J50-000 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe nâng- Dây curoa. Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe nâng hàng- Dây curoa (chu vi: 129cm), P/N: AG-05910-20049, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe nâng hàng- Dây curoa dinamo chu vi 141cm, P/N: 1172041K05, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe nâng hàng- Dây curoa quạt chu vi 147cm, P/N: 11720NA000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Tucson, Dây cu roa bơm nước, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 2521225010, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Forte, Dây curoa điều hòa, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 252122B000, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Dây cu roa bơm nước, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 2521203980, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Dây curoa máy phát, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 252123C300, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tô hiệu Suzuki- kiểu SUZUKI APV- Số chỗ 07- DTXL 1590CC (hàng mới 100%)-dây đai-V-BELT 4PK-1050-95141-61J10-000 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tô hiệu Suzuki- kiểu SUZUKI WAGON- Số chỗ 04- DTXL 1000CC (hàng mới 100%)-dây đai bơm nước-BELT WATER PUMP REP FM-30.5-17521-75F70L000 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tô hiệu Suzuki- kiểu SUZUKI WAGON- Số chỗ 04- DTXL 1000CC (hàng mới 100%)-dây đai-BELT A/C,RAF FM-33-95141-86750L000 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tô tải: Dây Cu roa chất liệu cao su có mặt cắt hình thang. Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tô-mới 100%-24TON-HYUNDAI-Dây coloa dài 2004-25210-84000 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tô-mới 100%-24TON-HYUNDAI-Dây coloa ngắn 2004-25213-84000 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tô-mới 100%-24TON-HYUNDAI-Dây coloa-A45 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tô-mới 100%-24TON-HYUNDAI-Dây ga tay-64420-UD721 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tô-mới 100%-3 CHAIR-DAEWOO-Dây phanh-3351505410 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tô-mới 100%-3 CHAIR-DAEWOO-Dây phanh-3351505490 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tôSuzuki- kiểu Grand Vitara-số chỗ 05-DTXL 1,995CC (hàng mới 100%)-dây đai-V-BELT,5PK1650-95141-64J00-000 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe ô tôSuzuki-kiểu Vitara-số chỗ 05-DTXL 1,586CC (hàng mới 100%)-dây đai-BELT,TIMING-11407-71C00-000 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe tải nhẹ hiệu Suzuki-kiểu Carry Truck-tải trọng 645kgs(hàng mới 100%)-dây đai bơm nước-BELT,WATER PUMP L:758-17521-71520-000 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe tải nhẹ hiệu Suzuki-kiểu Carry Truck-tải trọng 645kgs(hàng mới 100%)-dây đai-BELT,TIMING-12761-78400-000 (nk) | |
- Mã HS 40103100: PNDV1017ZA/V1/ Dây curoa trong máy Scan (Chu vi 606mm) (nk) | |
- Mã HS 40103100: PNDV1018ZA/V1/ Dây curoa trong máy Scan (Chu vi 122mm) (nk) | |
- Mã HS 40103100: QT718: Dây cu roa (+9760) bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%- C11: 10299665354- D 11 (nk) | |
- Mã HS 40103100: QT718: Dây cu roa (+9760) bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%- C11:10289349594- D 18 (nk) | |
- Mã HS 40103100: QT718: Dây cu roa (+9760) bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: QT718: Dây cu roa (+9760) bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%- C11: 10267959823- D21 (nk) | |
- Mã HS 40103100: QT718: Dây cu roa (+9760) bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%- C11: 10298737121- D18 (nk) | |
- Mã HS 40103100: QT718: Dây cu roa (+9760) bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%- C11: 10309102920- D 12 (nk) | |
- Mã HS 40103100: QT718: Dây cu roa (+9760) bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%- C11: 10312904351- D 11 (nk) | |
- Mã HS 40103100: QT718: Dây cu roa (+9760) bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%- C11: 10314895265- D 9 (nk) | |
- Mã HS 40103100: Rubber Toothed Belt- dây curoa bằng cao su, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, kích thước (W 20mm x L 4M) (dạng cuộn, dài 4 mét, vật tư thay thế cho máy in lụa), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: SE0019/ Dây curoa bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, có gân chữ V, chu vi ngoài 690mm,phụ tùng máy may công nghiệp, mã hàng: HA005820000 (nk) | |
- Mã HS 40103100: SE0020/ Dây curoa bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, có gân chữ V, chu vi ngoài 980mm,phụ tùng máy may công nghiệp, Mã hàng: 40057368 (nk) | |
- Mã HS 40103100: SO-OPP-001/ Dây curoa dùng trong máy gắn dây dẫn linh kiện/ BELT, TIMING PMR5 (nk) | |
- Mã HS 40103100: TL711:Dây cua roa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%.C11-10331305015-D37 (nk) | |
- Mã HS 40103100: TL712: Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: TL712:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%.C11-10330236336-D13 (nk) | |
- Mã HS 40103100: TL712:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%.C11-10331305015-D38 (nk) | |
- Mã HS 40103100: TL712:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%0,D9,103289122901 (nk) | |
- Mã HS 40103100: TM807:Dây cua roa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: TM807:Dây cua roa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%.C11-10329842096-D17 (nk) | |
- Mã HS 40103100: TM807:Dây cua roa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%.C11-10333685494-D5 (nk) | |
- Mã HS 40103100: TM807:Dây cua roa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%-C11:10332445960 D5 (nk) | |
- Mã HS 40103100: TM808:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: TM808:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%.C11-10329842096-D18 (nk) | |
- Mã HS 40103100: TM808:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%.C11-10332760131-D37 (nk) | |
- Mã HS 40103100: TM808:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%.C11-10333685494-D6 (nk) | |
- Mã HS 40103100: TM809:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: TM809:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%.C11-10329842096-D19 (nk) | |
- Mã HS 40103100: TM809:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%.C11-10332760131-D38 (nk) | |
- Mã HS 40103100: TM809:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%.C11-10333685494-D7 (nk) | |
- Mã HS 40103100: V1790105001/ Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt ngang hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 940mm, rộng 18.8mm, dùng trong bộ phận truyền động trực tiếp, hàng mới 100%/V179010501 (nk) | |
- Mã HS 40103100: VNAT3310/ Dây curoa CH11186 (Model động cơ 2806A- E18TAG1); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: VNAT3311/ Dây curoa CH11037 (Model động cơ 2806A-E18TAG1); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: VNAT3320/ Dây curoa 541/446 (Model động cơ Perkins 4006-23TAG2A); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: VNAT3321/ Dây curoa 541/444 (Model động cơ Perkins 4008-TAG1A); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103100: Y34PB059/ CONVEYOR BELT (nk) | |
- Mã HS 40103200: (MS: Z-400Li) Băng truyền liên tục bằng cao su có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40103200: 0903_1344/ Dây curoa trơn bản B bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 1676 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: 0903_1353/ Dây curoa trơn bản A bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu ADR, chu vi ngoài 1483 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: 0903_1384/ Dây curoa trơn bản A bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 711 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: 0903_1386/ Dây curoa trơn bản A bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 966 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: 0903_4995/ Dây curoa trơn bản B bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 940 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: 0903_5118/ Dây curoa trơn bản B bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 813 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: 0903_6695/ Dây curoa trơn bản A bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 711 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: 0903_6706/ Dây curoa trơn bản B bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 1220 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: 0903_8200/ Dây curoa trơn bản A bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 1600 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: 0903_8201/ Dây curoa trơn bản A bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 990 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: 0903_8202/ Dây curoa trơn bản A bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 1219 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: 20/ Dây cua roa (băng chữ V), với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: 3/ DÂY CUROA 5M-1220-3R (chu vi 1220mm,rộng 15mm,3 rảnh) (nk) | |
- Mã HS 40103200: 3/ DÂY CUROA A29 (Chu vi 737mm,rộng 13mm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: A38/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 96.5cm) A38, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại Timing Belt 2800-T5-15.5 (MITSUBOSHI), kt: chu vi 2800mm x 15.5mm (bước răng 5mm), do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền bằng cao su lưu hóa có gân hình chữ V DIN 2215 13 X 740 (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền chữ V bằng cao su DIN 2215 OILRES 10 X 972, đường kính ngoài trên 100.5 cm (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 23, CV62.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 36, CV95cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 37, CV97.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 38, CV100cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 39, CV102.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 40, CV105cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 41, CV107.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 42, CV110cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 43, CV112.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 44, CV115cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 45, CV117.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 46, CV120cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 47, CV122.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 48, CV125cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 49, CV127.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 50, CV130cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 52, CV135cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 60, CV155cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 62, CV160cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 64, CV165cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 66, CV170cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 70, CV180cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 31, CV82.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 37, CV97.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 42, CV110cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 43, CV112.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 45, CV117.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 46, CV120cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 47, CV122.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 48, CV125cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 49, CV127.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 50, CV130cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 51, CV132.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 52, CV135cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 53, CV137.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 54, CV140cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 55, CV142.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 56, CV145cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 57, CV147.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 58, CV150cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 59, CV152.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 60, CV155cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 61, CV157.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 62, CV160cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 63, CV162.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 64, CV165cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 65, CV167.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 66, CV170cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 67, CV172.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 68, CV175cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 69, CV177.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 70, CV180cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 49, CV127.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V) bằng cao su lưu hóa, chu vi ngoài 1270mm, 1778mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy chải kỹ, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại A) chu vi ngoài 24-70 inch(60.96cm- 177.8cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại B) chu vi ngoài 26-70 inch(66.04cm-177.8cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại B) chu vi ngoài 31-70 inch(78.74cm- 177.8cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại C) chu vi ngoài 48-66 inch(121.92cm-167.64cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại C) chu vi ngoài 52-66inch(132.08cm-167.64cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại FM) chu vi ngoài 24-56 inch(60.96cm-142.24cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại FM) chu vi ngoài 24-64 inch(60.96cm- 162.56cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại M) chu vi ngoài 24-57 inch(60.96 cm- 144.78 cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại M) chu vi ngoài 32-54 inch(81.28 cm- 137.16 cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền liên tục, bằng cao su lưu hóa, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 135,2 cm, (code: C33309446, Teeth Belt) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền model RECMF-6270- RECMF-6630. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền model RECMF-6290- RECMF-6480. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền model RECMF-8240- RECMF-8700. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền model RECMF-8300- RECMF-8690. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền SC52, SC58. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền từ model RECMF-1310 đến RECMF-1470 inches. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền từ model RECMF-6240 đến RECMF-6700 inches. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền từ model RECMF-8250 đến RECMF-8700 inches. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Băng truyền XPA1352 đến XPA1582 (từ 53 INCH đến 62 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: BIVN145/ Dây truyền động bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa 4451A149 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa 4451A150 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa 950x10x10 1145A081 phụ tùng xe ôtô hiệu Triton. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa 950x10x10 MD329639 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Lancer 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa 950x10x10 MD329639 phụ tùng xe ôtô hiệu Lancer. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa 950x10x10 MR984778 phụ tùng xe ôtô hiệu Pajero. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa 950x10x10 MR994968 phụ tùng xe ôtô hiệu Grandis. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa bơm trợ lực 1340A146 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Mirage 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa bơm trợ lực 1340A150 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Outlander 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa cam 1145A019 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% CO FORM D MỤC 1 (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa cam 1500x25x4 MD111427 phụ tùng xe ôtô hiệu Pajero. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa máy điều hòa 7814A022 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa máy lạnh 950x10x10 MZ690287 phụ tùng xe ôtô hiệu Pajero. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa máy phát 1340A181 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Xpander 7 chỗ, mới 100% CO FORM D, MỤC 1 (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa máy phát 4451A141 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa máy phát 900x12x10 4451A029 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Grandis 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa máy phát 900x12x10 MD373620 phụ tùng xe ôtô hiệu Lancer. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Cu roa, trợ lực lái 1040x12x2 MD373622 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Lancer 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai cao su, hình chữ V, chu vi ngoài 70cm, dùng cho bơm chân không, HSX: Leybold, mã: 71408670, 1 chiếc/ 1 set, hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 40103200: Đai tải băng truyền cao su dùng cho xe máy, có mắt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, 1A011455 kích thước 23.4x11.7x28, chu vi 815mm. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 40103200: Đai tải băng truyền cao su dùng cho xe máy, có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, 2BM-E7641-00 kích thước 21.2*9.3*31 Chu vi 756mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai tải băng truyền cao su dùng cho xe máy, có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, 33S-E7641-00 kích thước: 22*9.3*31, chu vi 880mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai tải băng truyền cao su dùng cho xe máy, có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, 52B-E7641-00 kích thước 18x9.3x31 chu vi 725mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: 'Đai tải băng truyền cao su dùng cho xe máy, có mắt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, 841213/1G kích thước 22.5x10.2x28,Chu vi 815mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai tải băng truyền cao su dùng cho xe máy, có mắt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, B016183/1G kích thước 22.5x10.2x28. Chu vi 815 mm. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai tải băng truyền cao su dùng cho xe máy, có mắt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, B017495/1 G kích thước 22.4x10.2x28, Chu vi 801mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai tải băng truyền cao su dùng cho xe máy, có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, B63-E7641-00 kích thước 24.1x10.5x31 chu vi 888mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 300L787U, chu vi 762 mm, bảng rộng 200 mm, tiết diện hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã DDPF 3480 chu vi 121.9cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã HP-X-SC58, chu vi 1473mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã HP-X-SC59, chu vi 1499mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã HP-X-SC69, chu vi 1753mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RED S-II-SB 66, chu vi 167.64 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-10PK 1270 chu vi 127cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-3PK 670 chu vi 67cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-3PK 730 chu vi 73cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-3PK 750 chu vi 75cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-3PK 780 chu vi 78cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-3PK 830 chu vi 83cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 1130 chu vi 113cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 1150 chu vi 115cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 1190 chu vi 119cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 1210 chu vi 121cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 1220 chu vi 122cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 1230 chu vi 123cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 1240 chu vi 124cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 1245 chu vi 124.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 1250 chu vi 125cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 1430 chu vi 143cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 1670 chu vi 167cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 675 chu vi 67.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 740 chu vi 74cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 800 chu vi 80cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 805 chu vi 80.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 815 chu vi 81.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 830 chu vi 83cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 840 chu vi 84cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 880 chu vi 88cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 910 chu vi 91cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 945 chu vi 94.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-4PK 960 chu vi 96cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1010 chu vi 101cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1050 chu vi 105cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1105 chu vi 110.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1115 chu vi 111.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1160 chu vi 116cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1210 chu vi 121cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1230 chu vi 123cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1235 chu vi 123.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1240 chu vi 124cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1245 chu vi 124.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1260 chu vi 126cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1270 chu vi 127cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1320 chu vi 132cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1340 chu vi 134cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 1550 chu vi 155cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 700 chu vi 70cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 705 chu vi 70.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 750 chu vi 75cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 785 chu vi 78.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 790 chu vi 79cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-5PK 950 chu vi 95cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-6PK 1020 chu vi 102cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-6PK 1030 chu vi 103cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-6PK 1165 chu vi 116.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-6PK 1200 chu vi 120cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-6PK 1260 chu vi 126cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-6PK 1495 chu vi 149.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-6PK 1510 chu vi 151cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-6PK 785 chu vi 78.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-8PK 1050 chu vi 105cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-8PK 1060 chu vi 106cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 2260 chu vi 66cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 2300 chu vi 76.2cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 2350 chu vi 88.9cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 2400 chu vi 101.6cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 2410 chu vi 104.1cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 2420 chu vi 106.7cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 2430 chu vi 109.2cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 2440 chu vi 111.8cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3320 chu vi 81.3cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3330 chu vi 83.8cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3360 chu vi 91.4cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3370 chu vi 94cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3390 chu vi 99.1cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3400 chu vi 101.6cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3420 chu vi 106.7cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3430 chu vi 109.2cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3440 chu vi 111.8cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3450 chu vi 114.3cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3460 chu vi 116.8cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3500 chu vi 127cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3560 chu vi 142.2cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3570 chu vi 144.8cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3580 chu vi 147.3cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3600 chu vi 152.4cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 3610 chu vi 154.9cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 5410 chu vi 104.1cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 5420 chu vi 106.7cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 5430 chu vi 109.2cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 5440 chu vi 111.8cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RPF 5630 chu vi 160cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SPA 1657 chu vi 165.7cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SPA 1800 chu vi 180cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SPA 900 chu vi 90cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SPB 1750 chu vi 175cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SP-RAF 2260 chu vi 66cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SP-RAF 2350 chu vi 88.9cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SP-RAF 2430 chu vi 109.2cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SP-RAF 3280 chu vi 71.1cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SP-RAF 3350 chu vi 88.9cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SP-RAF 3360 chu vi 91.4cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SP-RAF 3400 chu vi 101.6cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SP-RAF 3410 chu vi 104.1cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SP-RAF 3520 chu vi 132.1cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SP-RAF 3530 chu vi 134.6cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SP-RAF 3540 chu vi 137.2cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SP-RAF 3550 chu vi 139.7cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã SP-RAF 3580 chu vi 147.3cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 35, chu vi 88.9 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 37, chu vi 93.98 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 38, chu vi 96.52 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 39, chu vi 99.06 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 41, chu vi 104.14 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 42, chu vi 106.68 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 43, chu vi 109.22 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 44, chu vi 111.76 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 45, chu vi 114.3 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 46, chu vi 116.84 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 47, chu vi 119.38 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 48, chu vi 121.92 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 49, chu vi 124.46 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 50, chu vi 127 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 51, chu vi 129.54 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 52, chu vi 132.08 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 53, chu vi 134.62 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 54, chu vi 137.16 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 55, chu vi 139.7 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 56, chu vi 142.24 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 57, chu vi 144.78 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 59, chu vi 149.86 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 62, chu vi 157.48 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 64, chu vi 162.56 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 65, chu vi 165.1 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 66, chu vi 167.64 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 67, chu vi 170.18 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 37, chu vi 93.98 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 38, chu vi 96.52 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 39, chu vi 99.06 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 44, chu vi 111.76 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 45, chu vi 114.3 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 46, chu vi 116.84 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 52, chu vi 132.08 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 54, chu vi 137.16 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 55, chu vi 139.7 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 56, chu vi 142.24 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 59, chu vi 149.86 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 63, chu vi 160.02 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 67, chu vi 170.18 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 69, chu vi 175.26 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W800-SB 54, chu vi 137.16 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W800-SC 45, chu vi 114.3 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 24, chu vi 60.96 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 25, chu vi 63.5 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 26, chu vi 66.04 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 27, chu vi 68.58 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 28, chu vi 71.12 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 29, chu vi 73.66 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 30, chu vi 76.2 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 31, chu vi 78.74 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 32, chu vi 81.28 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 33, chu vi 83.82 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 34, chu vi 86.36 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 35, chu vi 88.9 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 36, chu vi 91.44 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 37, chu vi 93.98 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 38, chu vi 96.52 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 39, chu vi 99.06 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 40, chu vi 101.6 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 41, chu vi 104.14 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 42, chu vi 106.68 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 43, chu vi 109.22 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 44, chu vi 111.76 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 45, chu vi 114.3 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 46, chu vi 116.84 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 47, chu vi 119.38 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 48, chu vi 121.92 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 49, chu vi 124.46 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 50, chu vi 127 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 51, chu vi 129.54 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 52, chu vi 132.08 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 53, chu vi 134.62 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 54, chu vi 137.16 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 55, chu vi 139.7 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 56, chu vi 142.24 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 57, chu vi 144.78 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 58, chu vi 147.32 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 59, chu vi 149.86 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 60, chu vi 152.4 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 61, chu vi 154.94 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 62, chu vi 157.48 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 63, chu vi 160.02 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 64, chu vi 162.56 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 65, chu vi 165.1 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 66, chu vi 167.64 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 67, chu vi 170.18 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 68, chu vi 172.72 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 69, chu vi 175.26 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 34, chu vi 86.36 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 35, chu vi 88.9 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 36, chu vi 91.44 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 37, chu vi 93.98 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 38, chu vi 96.52 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 39, chu vi 99.06 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 40, chu vi 101.6 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 41, chu vi 104.14 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 42, chu vi 106.68 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 43, chu vi 109.22 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 45, chu vi 114.3 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 46, chu vi 116.84 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 47, chu vi 119.38 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 48, chu vi 121.92 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 49, chu vi 124.46 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 50, chu vi 127 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 51, chu vi 129.54 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 52, chu vi 132.08 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 53, chu vi 134.62 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 54, chu vi 137.16 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 55, chu vi 139.7 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 56, chu vi 142.24 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 57, chu vi 144.78 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 58, chu vi 147.32 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 59, chu vi 149.86 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 60, chu vi 152.4 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 61, chu vi 154.94 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 62, chu vi 157.48 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 63, chu vi 160.02 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 64, chu vi 162.56 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 65, chu vi 165.1 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 66, chu vi 167.64 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 67, chu vi 170.18 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 68, chu vi 172.72 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 69, chu vi 175.26 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 70, chu vi 177.8 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) tiết kiệm năng lượng mã B51, chu vi 1295 mm, tiết diện hình thang. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) tiết kiệm năng lượng mã B54, chu vi 1372 mm, tiết diện hình thang. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền bằng cao su lưu hóa có tiết diện hình thang mã 23100-KZL-9310-M1, kích thước: chu vi: 782.5mm, rộng: 18.5mm, góc nghiêng: 30.0 độ, độ dày: 8.7mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: 6A LB 104. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: 8A LB 62. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: 8A LC 52. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: 8A LC 96. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: AGX LB 116. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: AGX LB 127. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: AGX LB 54. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: AGX LB 61. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: AGX LC 70. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Đai truyền liên tục có mặt cắt hình thang (bằng chữ V) không gân chữ V, bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã: N2 LB 123. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây coroa- BELT- 25T5-1740+NFT+3APL (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây coroa ống rải bột- BELT- 32AT10-5150S180522(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây coroa xe nâng S4S-DPEU2,chu vi ngoài 100cm,chất liệu cao su lưu hóa, màu đen,hình thang,Dùng truyền động cho xe nâng, hiệu Heli,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa 4451A097 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa B108 máy tỉa biên (không có gân chữ V, chu vi 108cm) (link kiện, phụ tùng thay thế máy móc) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa bằng cao su có vân chữ V, PTTT cho máy ép nhũ- Timing belt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%.Loại A có chu vi ngoài từ 60.96 đến 177.80cm(24-70 inch) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%.Loại B có chu vi ngoài từ 63.50 đến 177.80cm(25-70 inch) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%.Loại C có chu vi ngoài từ 116.84 đến 132.08cm(46-52 inch) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%.Loại FM có chu vi ngoài từ 60.96 đến 114.30cm(24-45 inch) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%.Loại FM có chu vi ngoài từ 63.50 đến 142.24cm(25-56 inch) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%.Loại M có chu vi ngoài từ 96.52 đến 106.68cm(38-42 inch) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa cam MZ690606 phụ tùng xe ôtô hiệu L300. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa cam MZ690610 phụ tùng xe ôtô hiệu Lancer. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa cam MZ690626 phụ tùng xe ôtô hiệu Lancer. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa M23 máy tỉa biên (không có gân chữ V, chu vi ~90cm)- BELT M23 (nk) | |
- Mã HS 40103200: DAY CU ROA/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 164.9cm mặt cắt hình thang bằng chữ V), code: A61 (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa. P/N: 9001A96003 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa. P/N: 9001A96015 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cu roa. P/N: 9001A96017 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cua roa (băng chữ V) với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm, 04120-21740, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cua roa (băng chữ V) với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm, 04120-21760, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cua roa (băng chữ V) với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm, 04121-22262, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cua roa (băng chữ V) với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm, 04122-22568, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cua roa (băng chữ V) với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm, 600-736-9650, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cua roa (băng chữ V) với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm, 6245-81-6360, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cua roa (băng chữ V) với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm, 6743-61-3710, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cua roa (băng chữ V), với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm, 04121-22268, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cua roa (băng chữ V), với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm, 6156-61-3540, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cua roa (băng chữ V), với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm, YM129953-42290, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cua roa 43 IDches TC803-97010. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây cua roa cao su TC704-97010. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY CUA ROA MÁY NÉN GA LẠNH- 8973835771- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY CUA ROA MÁY NÉN GA LẠNH- 8980108411- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY CUA ROA MÁY NÉN GA LẠNH- 8980883850- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40103200: dây cua roa máy nén ga lạnh-8973835771-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa (140x126x7)mm (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền liên tục) có mặt cắt hình thang băng chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: 0-800, chu vi 800mm, không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền liên tục) có mặt cắt hình thang băng chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: A55, chu vi 1447.8mm, không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền liên tục) có mặt cắt hình thang băng chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: Z54, chu vi 1372mm, không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền liên tục)có mặt cắt hình thang băng chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: SPZ1200, chu vi 1200mm,không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), không gân, không nhãn hiệu, chu vi: 990.6mm, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa 10*360 966A (bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa 10cm của máy may công nghiệp (hàng mới 100%)- X TIMING BELT B2512210D0A (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa 337L (337L, MITSUBOSHI) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa 450*5m (450 mm x 5 m x 10 mm, SANTA BELT) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa 51 inch của máy may công nghiệp (hàng mới 100%)- LEATHER BELT 51 EC1202 (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa 525MM của máy cắt (hàng mới 100%)- SYNCHRONOUS BELT HTD3M-525-10MM (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa A31 TRIANGLE (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa A32 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 12.7*813mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa A40 (băng chữ V, không có gân chứ V, chu vi ngoài 1016mm, từ cao su lưu hóa, nhãn nhiệu: Mitsuboshi) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa A44 (SCE02-05762- A44, Dây curoa. V-Belt) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa A44 (SCE02-05762- A44, Dây curoa. V-Belt) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa A51 (bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa A57 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 12.7*1448mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa A59 (A59, TRIANGLE) (đai truyền bằng cao su hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa A63 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 12.7*1600mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa B28 (bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa B28 (VCG02-02100- B28, B28, MITSUKAISHO) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa B32 (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa B38 (B38, MITSUKAISHO) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa B45 (MITSUKAISHO) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa B48 (B48, MITSUKAISHO) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa B53 (B53, BANDO) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa B-53 (bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa B66 (B66, TRIANGLE) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa B70 (B70, MITSUKAISHO) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa B78 (SCE02-05760- B78, MITSHUKAISHO) (đai truyền bằng cao su hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su loại A, B, C, FM, M, chu vi ngoài trên 60cm đến 180cm, mặt cắt hình thang. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su loại V-Ribbed PJ, PK, PL, chu vi ngoài trên 60cm đến 180cm, mặt cắt hình thang. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type A (hiệu TOKI,chu vi đai 28 INCH). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type B (hiệu RBT,chu vi đai 35-70 INCH). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type B (hiệu TOKI,chu vi đai 25-70 INCH). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type C (hiệu RBT,chu vi đai 69-70 INCH). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type SPA (hiệu MITSUSUMI, chu vi đai 54-62 INCH). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type SPZ (hiệu MITSUSUMI, chu vi đai 44 INCH). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN A chu vi 54".Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN A chu vi 55".Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN A chu vi 66".Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN A chu vi 68".Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang A (20"-62") (Dài TC 12,071.68m, rộng 1.3cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 50.8cm-157.4cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang A (20"-66") (Dài TC 37,900.15m, rộng 1.3cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 50.8cm-167.6cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang B (25"-70") (Dài TC 45,013.93m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 63.5cm-177.8cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang B (30"-70") (Dài TC 49,329.09m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 76.2cm-177.8cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang C (54"-70") (Dài TC 825.91m, rộng 2.2cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 137.1cm-177.8cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang FM (34"-42") (Dài TC 948.84m, rộng 1.0cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 86.3cm-106.6cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang K (19"-20") (Dài TC 507.39m, rộng 1.0cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 48.2cm-50.8cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang M (18"-49") (Dài TC 10,795.91m, rộng 1.0cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 45.7cm-124.4cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(EC2) (8240-8700) (Dài TC 21,240.62m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 60.9cm-177.8cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(EC2) (8300-8680) (Dài TC 15,865.83m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 76.2cm-172.7cm) (Nhãn Hiệu MITSUPOWER) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(EC2) (8300-8700) (Dài TC 12,523.44m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 76.2cm-177.8cm) (Nhãn Hiệu MITSUBA) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(EC2) (9340-9650) (Dài TC 1,385.00m, rộng 2.2cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 86.3cm-165.1cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(EC2) (9490-9590) (Dài TC 581.79m, rộng 2.2cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 124.4cm-149.8cm) (Nhãn Hiệu MITSUPOWER) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(EC2) (9680-9690) (Dài TC 149.63m, rộng 2.2cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 172.7cm-175.2cm) (Nhãn Hiệu MITSUBA) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(ECO) (1210-1510) (Dài TC 7,245.50m, rộng 1.0cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 53.3cm-129.5cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(ECO) (6220-6520) (Dài TC 6,505.42m, rộng 1.3cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 55.8cm-132.0cm) (Nhãn Hiệu MITSUPOWER) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(ECO) (6230-6590) (Dài TC 24,199.04m, rộng 1.3cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 58.4cm-149.8cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(ECO) (6280-6700) (Dài TC 7,504.30m, rộng 1.3cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 71.1cm-177.8cm) (Nhãn Hiệu MITSUBA) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(STD) (1620-1660) (Dài TC 890.78m, rộng 1.0cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 157.4cm-167.6cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(STD) (6290-6610) (Dài TC 28,705.71m, rộng 1.3cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 73.6cm-154.9cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(STD) (8210-8630) (Dài TC 26,313.46m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 53.3cm-160.0cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(STD) (9640-9640) (Dài TC 486.05m, rộng 2.2cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi 162.5cm) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa C102 (C102, TRIANGLE) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa C90 (C90, MITSHUKAISHO) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa C966A (đai truyền bằng cao su hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa cao su, model: V-belt, hiệu: SUNDT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa có mặt cắt hình thang, không có gân chữ V của máy in tự động sản xuất túi xách (hàng mới 100%, bằng cao su) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa có mặt cắt hình thang, không có gân chữ V của máy sx banh da (hàng mới 100%, bằng cao su), mục 42 (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa của máy may công nghiệp (hàng mới 100%)- BELT R01301 (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa của máy may điện tử, bằng cao su, chu vi ngoài 70cm, mới 100%- X-TIMING BELT 400-57368- XFQ62 (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa động cơ bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang, chu vi 80cm, kí hiệu: YC80-10PK-2180B dùng cho xe ô tô tải hiệu Chenglong có tổng trọng tải không quá 18T, Trung Quốc sx, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa động cơ bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang, chu vi 80cm, kí hiệu: YC80-8PK-1965B dùng cho xe ô tô tải, nhãn hiệu Yuchai, Trung Quốc sx, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa động cơ bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, chu vi 80cm, kí hiệu: YC80-8PK-2235B, dùng cho động cơ xe ô tô tải có tổng trọng tải không quá 18T, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa động cơ bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, chu vi 80cm, mã: YC80-8PK-2210B, dùng cho động cơ xe ô tô tải hiệu Chenglong có tổng trọng tải không quá 18T, Trung Quốc sx, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa HTD 920-8M (W30 mm, HTD 920-8M, HTD) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa K-20 (bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa K-21 (bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa không gân RUBBER V BELT(divbelt), Size 22mm.Hàng mới 100%,CODE: SPC (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa không gân RUBBER V BELT(divbelt), Size: 17mm.Hàng mới 100%,CODE: SPB (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa không gân RUBBER V BELT(divbelt), Size: 9.5mm.Hàng mới 100%,CODE: SPZ (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa không gân RUBBER V BELT,(divbelt) Size: 13mm.Hàng mới 100%CODE: A (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa không gân, RUBBER V Belt(divbelt), Size: 10mm.Hàng mới 100%,CODE: FM (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa không gân, RUBBER V Belt(divbelt), Size: 22mm.Hàng mới 100%,CODE: C (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa không gân. RUBBER V BELT(divbelt), Size: 17mm..Hàng mới 100%,CODE: B (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa không gân. RUBBER V Belt(divbelt), Size: 25.5mm.Hàng mới 100%,CODE: 8V (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa không gân. RUBBER V Belt(divbelt), Size:32mm.Hàng mới 100%,CODE: D (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang A24-A66, rộng 13mm, cvi ngoài: 60.96cm- 167.64cm, hiệu MASUKA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang B27-B70, rộng 17mm, cvi ngoài: 68.58cm-177.8cm, hiệu MASUKA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang FM24-FM52, rộng 10.5mm, cvi ngoài: 60.96cm-132.08cm, hiệu MASUKA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang M24-M52, rộng 10mm, cvi ngoài: 60.96cm-132.08cm, hiệu MASUKA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa M18 (VCB99-00074- M18, TRIANGLE) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa M39 (bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa máy IP- Belt A-63(chu vi 243cm)(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa O-800 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 5*800mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa PU-S5M 50mm (American bel) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa răng 1025-5M 35mm (1025-5M BANG 35MM, LYNDON) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa SPA1632 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 12.5*1632mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa SPA1682 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 12.5*1682mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa SPZ 1700 LW (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY CUROA- TOOTHED BELT- 90dX100Dx5t- Chu vi ngoai: 100cm (Phụ tùng thay thế của máy det phục vụ sản xuất, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY CUROA- TOOTHED BELT WHEEL- 90dX100Dx5t- Chu vi ngoai: 100cm (Phụ tùng thay thế của máy det phục vụ sản xuất, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A26 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x660) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A33 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x838) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A36 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x914) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A40 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x1016) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A42 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x1067) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A44 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x1118) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A46 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x1168) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A47 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x1194) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A48 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x1219) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A51 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x1295) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A53 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x1346) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A54 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x1372) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A57 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x1448) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A60 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x1524) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A68 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x1727) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B31 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x787) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B34 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x864) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B43 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1092) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B46 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1168) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B48 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1219) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B53 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1346) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B54 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1372) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B56 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1422) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B58 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1473) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B59 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1498) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B60 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1524) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B62 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1575) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B63 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1600) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B68 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1727) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B70 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1778) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu BX41 Tri-Power, Kích thước: (17x11x1080) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPB1600 DELTA NARROW, Kích thước: (17x13x1600) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPZ1202 DELTA NARROW, Kích thước: (10x8x1202) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPZ837 DELTA NARROW, Kích thước: (10x8x837) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa W30mm- 2504- 8M (W30 mm- 2504-8M, SUNDT BELT) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây curoa XPA 1400 (XPA 1400, BANDO) (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 1107mm PHG SPA1107, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 1180mm PHG SPA1180, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 1400mm PHG SPA1400, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 1500mm PHG SPA1500, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 1600mm PHG SPB1600, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 1700mm PHG SPB1700, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 1800mm PHG SPA1800, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 1800mm PHG SPB1800, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 670mm PHG A25, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 740mm PHG A28, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 1250mm, PHG SPA1250, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 1422mm, PHG 3V560, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 1657mm, PHG SPA1657, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 640mm, PHG A24, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 670mm, PHG A25, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 910mm, PHG B34, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 930mm, PHG B35, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 960mm, PHG B36, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI BƠM TRỢ LỰC LÁI-XE 5T-8970851310-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai cao su các loại (nsx: NINGBO HAM-YUM)có chiều rộng < 1,4 cm chiều dài < 130 cm dùng cho xe tải < 5 tấn mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI MÁY NÉN LẠNH-XE 25T-8976051020-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI MÁY NÉN LẠNH-XE D-MAX BÁN TẢI-8979851210-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI QUẠT ĐỘNG CƠ- 1136715220- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI QUẠT ĐỘNG CƠ- 8973629260- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI QUẠT ĐỘNG CƠ- 8975166660- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI QUẠT ĐỘNG CƠ- 8980031870- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI QUẠT ĐỘNG CƠ- 8980202470- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI QUẠT ĐỘNG CƠ- 8980316670- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI QUẠT ĐỘNG CƠ- 8980384230- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 40103200: dây đai quạt động cơ-8980202470-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI QUẠT GIÓ ĐỘNG CƠ-XE 11T-8980202470-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI QUẠT GIÓ ĐỘNG CƠ-XE 25T-8976118591-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI QUẠT GIÓ ĐỘNG CƠ-XE 6T-8973151530-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI QUẠT GIÓ ĐỘNG CƠ-XE 7.5T-8973629260-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI QUẠT GIÓ ĐỘNG CƠ-XE 9.5T-8971801991-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40103200: DÂY ĐAI QUẠT GÍO ĐỘNG CƠ-XE 9.5T-8980384230-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây đai XPA1232 (chu vi 123.2cm, linh kiện dùng cho máy nén khí). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây truyền tải bằng cao su 2903-1024-02 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Dây truyền tải bằng cao su 2903-1024-15 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: DL0255/ Dây coroa (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 40103200: DL0255/ Dây curoa bằng cao su (hình chữ V), với chu vi ngoài 60 cm, phụ tùng của xe nâng hàng, hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 40103200: MCP- Dây curoa bằng cao su lưu hóa có chu vi ngoài 67 cm- Timing Belt- 670-5GT-9- A884045 (nk) | |
- Mã HS 40103200: Phụ kiện máy ATM: dây curoa bằng cao su BELT,FLAT,0.250,SEMI STRETCH 562rh 29-008482-000J (29-008482-000J). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Phụ kiện máy ATM: dây curoa bằng cao su Blet (49-201479-000A). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Phụ kiện máy ATM: dây curoa bằng cao su DIEBOID TIMING BELT 2,CCR (49-201480-000A). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Phụ kiện máy ATM: dây curoa bằng cao su máy in biên lai DIEBOLD THRML PTR X-PORT BELT (49-200585-000A). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Phụ tùng cho Máy kiểm tra chai: Đai tải bằng cao su lưu hóa- Conveyor Belt Inline VAR; Low Water Absorption; Red- HPK022314 ST- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Phụ tùng ôtô, mới 100%:Dây đai máy phát bằng cao su lưu hoá-Kia Morning.Nhãn hiệu là: DONGIL (nk) | |
- Mã HS 40103200: Phụ tùng thang cuốn-Dây curoa bằng cao su có mặt cắt hình thang, không gân, chu vi ngoài 148cm-STRAP YS004C014-02-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103200: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa:Dây curoa bằng cao su (chu vi ngoài 180cm)- V-belt TFTC BX71"L. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: 009-004/ Băng truyền hình thang (Dây Curoa) A-82, Hàng mới 100% (3206004078) (nk) | |
- Mã HS 40103300: 1S7Q6C301AB- Dây cu roa (hình chữ V) bằng cao su, chu vi: 222,2 Cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: 24011498/ Dây curoa B72, (bằng cao su, có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm nhưng không quá 240 cm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: 2466300201 Dây curoa bằng cao su,mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 220cm, dùng cho máy giặt WMY71033PTLMB3 BEKO, ELASTIC POLY V BELT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: 2466300202 Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 220cm, dùng cho máy giặt WDW 85143, ELASTIC POLY V BELT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: 2466300202 Dây curoa bằng cao su, dùng cho máy giặt WDW 85143, ELASTIC POLY V BELT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: 2827160100 Dây curoa bằng cao su, mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 220cm, dùng cho máy giặt WTE 11735 XCST, ELASTIC POLY V BELT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: AB396C301EA- Dây cu roa (hình chữ V) bằng cao su, chu vi: 235,1 cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: AB396C301EA- Dây cu roa (hình chữ V) bằng cao su, chu vi: 235,1 Cm; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền 3V (75 INCH) Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền 5V800 đến 5V920 (từ 80 INCH đến 92 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền A (84 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền B (từ 71 INCH đến 94 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền BB (từ 78 INCH đến 90 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền C (từ 71 INCH đến 94 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền C (từ 72 INCH đến 90 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã7PK2208,chu vi ngoài 220.8 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã7PK2265,chu vi ngoài 226.5 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã7PK2300,chu vi ngoài 230 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã8PK1803,chu vi ngoài 180.3 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã8PK1950,chu vi ngoài 195 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã8PK2202,chu vi ngoài 220.2 cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền liên tục bằng cao su lưu hóa, loại FTKG400-S8M-265-E, được gia cố bằng sợi thủy tinh, có gân hình chữ V (265 gân), chu vi ngoài 2120mm (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V), có gân chữ V, bằng cao su lưu hóa, chu vi ngoài 2286mm, 2083mm, hiệu GATES, dùng cho máy nối sợi, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền model A (85 inches). Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Băng truyền model B (72 inches- 94 inches). Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: BANG-CS/ Băng truyền (dây cuaroa) bằng cao su lưu hóa, bộ phận của máy nhuộm vải, mặt cắt ngang hình thang, gân hình chữ V, chu vi ngoài: 200cm, hiệu: không, dùng trong nhà xưởng- V-belt. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Bộ dây cô roa bằng cao su lưu hóa (3c/bộ)/ 5N4751- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Bộ dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 3508742- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Bộ dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 5L4995- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Bộ dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 9L6130- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 1417116- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 1834494- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 2160349- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 2583539- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 2631862- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 2985880- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 372448- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 5195248- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 5221968- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 5228130- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 5753319- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 5753320- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cô roa bằng cao su lưu hóa/ 7E1362- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây coroa, chất liệu: cao su, có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 220cm- Belt B2150 (MCK2093), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cu roa B1854 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 1854mm (mới 100% do TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cu roa B2286 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 2286mm (mới 100% do TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cu roa cam, dạng băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang, chu vi ngoài 225cm(PT xe ô tô tải, hiệu TOWNER, tải trọng 950kg, mới 100%)_MSPT: 12761-69J00 (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cu roa loại SPZ 2410 HS-3400, chu vi ngoài 204cm, hiệu:Bando, P/N:001-700-002 (1 bộ 6 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cu roa SPC2000 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 2000mm (mới 100% do TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cu roa SPC2200 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 2200mm (mới 100% do TQSX) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa (chữ V) bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: VOE 20441930, phụ tùng thay thế dùng cho máy xúc đào EC460BLC hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang 3VX826 Super HC Molded Notch(10x2098)mm, nhà sx Gates_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang A73 Vulco Power II (13x1854)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang A76 Vulco Power II JIS-Red lab (13x1930)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang A90 Vulco Power II (13x2286)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B71 Vulco Power II (17x1803)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B75 Vulco Power II (17x1905)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B77 Vulco Power II (17x1956)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B78 Vulco Power II (17x1981)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B79 Vulco Power II JIS-RED lab (17x2007)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B80 Vulco Power II JIS-RED lab (17x2032)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B82 Vulco Power II (17x2083)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B84 Vulco Power II (17x2134)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang C74 Vulco Power II JIS-RED lab (22x1880)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang XPA1250 Super HC Plus (13x1250)mm, nhà sx Gates_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa- TOOTHED BELT HDT_8M_30, mã: 860304118, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cua roa- TOOTHED BELT T10 Z101 B32, mã: 860108209, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cuaroa phi 50cm, chu vi: 157 cm (dùng cho máy nén khí),(Hàng mới 100%), nhãn hiệu: Hutuo (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cuaroa phi 60cm, chu vi: 188cm (dùng cho máy nén khí),(Hàng mới 100%) nhãn hiệu: Hutuo (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cuaroa phi 70cm, chu vi: 220cm (dùng cho máy nén khí),(Hàng mới 100%) nhãn hiệu: Hutuo (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây cudoa điều hòa (chữ V) bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: 2657451924, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa (băng truyền) bằng cao su lưu hóa chu vi ngoài trên 180cm nhưng không quá 240cm, (nhãn hiệu: Fengmao, Youte) dùng cho xe tải dưới 10 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa 53724050 bằng cao su lưu hóa, chu vi 2000mm, dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa B77. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 195.58cm, bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa bằng cao su loại RECMF1, RECMF6, RECMF8, RECMF9, chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm, mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa bằng cao su loại RECMF8, 2R/BX, R/3VX, chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm, mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, đồng bộ liên tục, mặt cắt ngang hình thang, gân hình chữ V, hiệu: Samsung, chu vi ngoài 2032mm, dùng cho động cơ điện trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:C 77 (Dài:1.95m, Rộng:0.022m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:C 93 (Dài:2.36m, Rộng:0.022m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong công nghiệp- Mã Số:SPA 2207 (Dài:2.2m, Rộng:0.013m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG 3VX710(CV;1.8m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG 5V710 (CV:1.8 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B71 (CV:1.8 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B80 (CV:2.03 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG B81 (CV:2.06 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG BX83 (CV:2.11 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG C73 (CV:1.85 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG C87 (CV:2.21 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG C92 (CV:2.34 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG C94 (CV:2.39 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA1180 (CV:1.18 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA1800 (CV:1.8 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA1932 (CV:1.93 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPA2000 (CV:2 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPB1850 (CV:1.85 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG SPB2000 (CV:2 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa cao su hình thang hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PHG XPB2120 (CV:2.12 m) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa chữ V bằng cao su (chu vi:188cm), MITSUBOSHI (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa chuyển động chất liệu cao su, phụ tùng của máy cắt và gấp nhãn vải Gold Fai,kích thước:100x60x7.5mm.Hàng mới 100%/ BELT (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây Curoa dài 1152 mm, ngang 20mm dùng để kéo buly (mặt cắt hình thang)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa HS-4 25mmx2410mmx1mm (có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm, bằng cao su lưu hóa, linh kiện của máy se sợi, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa HS-4 25mmx3560mmx1mm (có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm, bằng cao su lưu hóa, linh kiện của máy se sợi, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa răng 8M-1888-50 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 50*1888mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa răng PL bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 8*1814mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa SPA 2082LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 208.2cm, bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa SPA 2260LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 226cm, bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa SPB 2020LW/5V800. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 202cm, bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-270H-25- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-277L-25- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-315L-25- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-345L-25- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-375-5M-25- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-460-5M-25- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-500-5M-25- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-560-5M-25- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-570-5M-20- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-590-5M-25- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-600-8M-30- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-615-5M-25- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-640-8M-30- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-650-5M-20- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-670-5M-25- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-900-5M-25- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây curoa-Belt-950-5M-25- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây đai (có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chiều dài từ 180-240cm)-2113010247- Belt (2113010140)(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây đai (có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chiều dài từ 180-240cm)-2113010254- Belt(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây đai (có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chiều dài từ 180-240cm)-2113019968- Belt(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây đai (có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chiều dài từ 180-240cm)-2113019976- Belt(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103300: Dây đai truyền động PMA01221ZZZ-Z STS-S14M-2380-40W,có chu vi ngoài 2380mm, có gân chữ V, rộng 40mm,bằng cao su lưu hóa,dùng trong máy mài mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: P/N: 12605208-Dây cu roa nối giữa máy phát điện với lốc điều hòa (cao su lưu hóa) (chu vi 195 cm), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA C140, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: P/N: 25183021-Dây cu roa máy phát (1.6) (cao su lưu hóa) (chu vi 183 cm), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet NUB, LAC, GEN, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng cao su, chu vi ngoài 205cm,vân chữ V,mặt cắt hình thang Timing belt T10x1000x25 Rubber;90600-0275;NSX:OEM Automatic AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng cao su, có gân chữ V bên trong, chu vi ngoài 1420mm 3167159, Belt;93000-2100;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40103300: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng cao su, có gân chữ V bên trong, chu vi ngoài trên 180cm, nhưng không quá 240cm B40800001TM, Belt;93000-0345;NSX:Elettric 80.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: ./ Dây curoa B175, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40103400: ./ Dây curoa C128, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40103400: 0903_8199/ Dây curoa trơn bản B bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 2159 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền 5VX710 đến 5vx730 (từ 71 INCH đến 73 INCH).Có mặt cắt hình thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 72, CV185cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD A 77, CV197.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 71, CV182.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 73, CV187.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 74, CV190cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 75, CV192.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 77, CV197.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 81, CV207.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 84, CV215cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 85, CV217.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 86, CV220cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 87, CV222.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 88, CV225cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 89, CV227.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 90, CV230cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 91, CV232.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 92, CV235cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 93, CV237.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD B 94, CV240cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 79, CV202.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 80, CV205cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 85, CV217.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 86, CV220cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 87, CV222.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 88, CV225cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 89, CV227.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 92, CV235cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 93, CV237.5cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. STD C 94, CV240cm, hàng mới 100%, hiệu MIT. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại A) chu vi ngoài 71-90 inch(180.34cm-228.6cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại A) chu vi ngoài 71-94 inch(180.34cm-238.76cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại B) chu vi ngoài 71-94 inch(180.34cm- 238.76cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại C) chu vi ngoài 72-92 inch(182.88cm- 233.68cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang bằng cao su lưu hóa (loại C) chu vi ngoài 74-94inch(187.96cm- 238.76cm) dùng cho thiết bị công nghiệp và nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền model RECMF-6840. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền model RECMF-8710- RECMF-8840. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền model RECMF-8720- RECMF-8760. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền model RECMF-9750 inches. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền từ model RECMF-6810 đến RECMF-6940 inches. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Băng truyền từ model RECMF-8720 đến RECMF-8760 inches. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai curoa bằng cao su(TOOTHED BELT), P/N: 0902004502, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 3V 750 chu vi 190.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 3V 800 chu vi 203.2cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 5V 850 chu vi 215.9cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RED S-II-SB 71, chu vi 180.34 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-6PK 1810 chu vi 181cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-6PK 1875 chu vi 187.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-6PK 2245 chu vi 224.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-7PK 1930 chu vi 193cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-7PK 2060 chu vi 206cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-7PK 2245 chu vi 224.5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã RG1462-7PK 2280 chu vi 228cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 72, chu vi 182.88 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 75, chu vi 190.5 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 84, chu vi 213.36 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SB 94, chu vi 238.76 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 76, chu vi 193.04 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 79, chu vi 200.66 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã W600-SC 88, chu vi 223.52 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 71, chu vi 180.34 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 72, chu vi 182.88 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 73, chu vi 185.42 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 74, chu vi 187.96 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 75, chu vi 190.5 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 76, chu vi 193.04 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 77, chu vi 195.58 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 78, chu vi 198.12 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 79, chu vi 200.66 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 80, chu vi 203.2 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 82, chu vi 208.28 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 84, chu vi 213.36 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 85, chu vi 215.9 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 86, chu vi 218.44 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 87, chu vi 220.98 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 88, chu vi 223.52 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 91, chu vi 231.14 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã A 94, chu vi 238.76 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 71, chu vi 180.34 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 72, chu vi 182.88 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 73, chu vi 185.42 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 75, chu vi 190.5 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 76, chu vi 193.04 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 77, chu vi 195.58 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 78, chu vi 198.12 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 79, chu vi 200.66 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 80, chu vi 203.2 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 83, chu vi 210.82 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 84, chu vi 213.36 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 85, chu vi 215.9 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 86, chu vi 218.44 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 87, chu vi 220.98 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 88, chu vi 223.52 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 89, chu vi 226.06 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 90, chu vi 228.6 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 91, chu vi 231.14 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã B 92, chu vi 233.68 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã C 78, chu vi 198.12 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mác đỏ mã C 90, chu vi 228.6 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây cu doa máy phát N30-06-0000180,(Bộ phận của đầu tầu di chuyển trên đường sắt chạy trong hầm lò). NSX: Ferrit s.r.o. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây cu roa A-13 (25m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây cu roa A-13 DZCC (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%.Loại A có chu vi ngoài từ 180.34 đến 236.22cm(71-93 inch) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%.Loại B có chu vi ngoài từ 180.34 đến 238.76cm(71-94 inch) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang không có gân, mới 100%.Loại C có chu vi ngoài từ 205.74 đến 233.68cm(81-92 inch) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa (băng truyền liên tục) có mặt cắt hình thang băng chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: A78, chu vi 2032mm, không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa (băng truyền liên tục) có mặt cắt hình thang băng chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: SPZ 2240, chu vi 2240mm, không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), không gân, không nhãn hiệu,chu vi: 2336.8mm,dùng trong nhà xưởng,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa A-1803Li bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 12.7*1803mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa A-75 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 12.7*1905mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa A79 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình thang, kích thước 12.7*2007mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su (TOOTHED BELT), P/N: 0902004503, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su (TOOTHEDBELTH1/2INCHZ486), P/N: 0904085037, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su loại A, B, C, SPA, SPB, chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm, mặt cắt hình thang. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su loại V-Ribbed PK, chu vi ngoài trên 240cm, mặt cắt hình thang. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su loại V-Ribbed PK, PH, chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm, mặt cắt hình thang. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type 3V (hiệu MITSUSUMI,chu vi đai 75 INCH). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type B (hiệu RBT,chu vi đai 71-90 INCH). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type B (hiệu TOKI,chu vi đai 71-85 INCH). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su lưu hóa mặt cắt hình thang,không gân Type C (hiệu RBT,chu vi đai 88 INCH). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại 2RB 80 115950002A DAEWOOBUS OE EX chu vi 80".Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN A chu vi 72".Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 73".Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 80".Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 83".Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 85".Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại ILBAN B chu vi 93".Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su lưu hóa,vòng quay liên tục,mặt cắt ngang hình thang (V Belt),không nhãn hiệu,nhà sản xuất DRB INDUSTRIAL CO.,LTD, loại WEDGE 3V 880 10IN OHS EX chu vi 88".Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang A (72"-85") (Dài TC 2,605.46m, rộng 1.3cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 182.8cm-215.9cm) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang A (84"-85") (Dài TC 875.59m, rộng 1.3cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 213.3cm-215.9cm) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang B (71"-94") (Dài TC 27,671.32m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 180.3cm-238.7cm) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang B (71"-94") (Dài TC 34,981.59m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 180.3cm-238.7cm) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang C (73"-90") (Dài TC 1,859.20m, rộng 2.2cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 185.4cm-228.6cm) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang C (78"-90") (Dài TC 1,117.55m, rộng 2.2cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 198.1cm-228.6cm) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(EC2) (8710-8770) (Dài TC 4,800.65m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 180.3cm-195.5cm) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(EC2) (8710-8930) (Dài TC 4,926.08m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 180.3cm-236.2cm) (NhãnHiệu MITSUBA) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(EC2) (8720-8720) (Dài TC 407.82m, rộng 1.7cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 182.8cm) (Nhãn Hiệu MITSUPOWER) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(EC2) (9830-9850) (Dài TC 183.49m, rộng 2.2cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 210.8cm-215.9cm) (Nhãn Hiệu MITSUBA) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(EC2) (9890-9890) (Dài TC 192.15m, rộng 2.2cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi 226.0cm) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(ECO) (6710-6790) (Dài TC 2,508.76m, rộng 1.3cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi từ 180.3cm-200.6cm) (Nhãn Hiệu MITSUBA) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(STD) (6840-6840) (Dài TC 315.77m, rộng 1.3cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi 213.3cm) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa bằng cao su mặt cắt hình thang RECMF(STD) (9850-9850) (Dài TC 86.36m, rộng 2.2cm) (Chu vi ngoài mỗi sợi 215.9cm) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa BELT (PL1640), Sử dụng cho máy mài bóng. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa Belt C-112 bằng cao su (linh kiện dùng trong máy trộn cao su mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 208.28cm,B82 Vulco Power II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 224.0cm,SPB2240 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 228.6cm,C90 Vulco Power II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa cao su hình thang, chu vi ngoài 236.0cm,SPC2360 SUPER HC II, Hiệu Gates, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa COMBINED NARROW V-BELT,(3VX1420-8RIBS), Sử dụng cho máy mài bào. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa kích thước 30x2cm- Belt, Linh kiện thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang A71-A89, rộng 13mm, cvi ngoài: 180.34cm- 226.06cm,hiệu MASUKA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang B71-B94, rộng 17mm, cvi ngoài: 180.34cm-238.76cm, hiệu MASUKA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang C71-C94, rộng 22mm, cvi ngoài: 180.34cm-238.76cm, hiệu MASUKA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa LEATHER BELT,(E16000), Sử dụng cho máy mài nghiền. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-Belt 8V-1130 bằng cao su (linh kiện dùng trong máy trộn cao su mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-Belt 8V-1790 bằng cao su (linh kiện dùng trong máy trộn cao su mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A80 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x2032) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A82 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x2083) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A85 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x2159) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu A90 Vulco Power II, Kích thước: (13x8x2286) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B72 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1829) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B75 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1905) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B76 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1930) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B78 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x1981) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B79 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x2006) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B82 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x2083) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B84 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x2133) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B87 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x2210) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B88 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x2235) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B93 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x2362) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPA2207 DELTA NARROW, Kích thước: (13x10x2207) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPA2240 SUPER HC II, Kích thước: (13x10x2240) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu SPB2020 SUPER HC II, Kích thước: (17x13x2020) mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai (dây curoa) không gân bằng cao su sử dụng để truyền từ động cơ này sang động cơ khác, chu vi 2286mm, nhãn hiệu Mazak, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai (dây curoa) không gân, bằng cao su sử dụng để truyền từ động cơ này sang động cơ khác, chu vi 1905mm, nhãn hiệu Mazak, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 1832mm PHG SPA1832, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 1850mm PHG SPB1850, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 1900mm PHG SPB1900, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 2120mm PHG SPB2120, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 2150mm PHG SPB2150, Mới 100%, Hãng SKF (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 2230mm, PHG B90, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 2240mm, PHG SPB2240, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 2250mm, PHG B87, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có chu vi ngoài bằng 2280mm, PHG SPB2280, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai truyền có mặt cắt hình chữ V (dây curoa) 1,325MM*4.5MM, Model: FB-1325045070 (bộ phận thay thế cho máy SX bo mạch). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai truyền có mặt cắt hình chữ V (dây curoa) 1,720MM*10MM, Model: TB-1720100240 (bộ phận thay thế cho máy SX bo mạch). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai truyền có mặt cắt hình chữ V (dây curoa) 1,895MM*4.5MM, Model: FB-1895045070 (bộ phận thay thế cho máy SX bo mạch). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai truyền có mặt cắt hình chữ V (dây curoa) 1,943MM*4.5MM, Model: FB-1943045070 (bộ phận thay thế cho máy SX bo mạch). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Dây đai vật liệu bằng cao su lưu hóa có kèm tuýt mỡ bôi trơn dùng trong công nghiệp sản xuất bia. Dài 1980mm. Đóng gói: 4 cái/ bộ. Code: 105.0230. Hãng: JO. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: Phụ tùng ôtô 4 chỗ, hiệu: Volkswagen, Dây curoa bơm nước(06H121605E;TOOTH BELT). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103400: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Dây đai cao su, Part No: V03839310LC, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: (MS: P30115909C) Dây cu-roa có chu vi ngoài trên 60cm nhưng không quá 150cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40103500: (MS: P30115909C) Dây cu-roa có chu vi ngoài trên 60cm nhưng không quá 150cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 40103500: (MS: P30115909C) Dây cu-roa có chu vi ngoài trên 60cm nhưng không quá 150cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40103500: (MS: P30115909C) Dây cu-roa có chu vi ngoài trên 60cm nhưng không quá 150cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 40103500: (MS: PY0115909A) Dây cu-roa có chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 150cm dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 40103500: ./ Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su, chu vi 530 mm, model:PTBN530P5M-150, phụ kiện máy cắt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: 009-005/ Băng truyền đồng bộ (Dây Curoa) 187L-19mm, Hàng mới 100% (3206002025) (nk) | |
- Mã HS 40103500: 009-005/ Băng truyền đồng bộ (Dây Curoa) RPF 3330 (A-33), Hàng mới 100% (3206002015) (nk) | |
- Mã HS 40103500: 009-005/ Băng truyền đồng bộ (Dây Curoa) RPF 3340 (A-34), Hàng mới 100% (3206002009) (nk) | |
- Mã HS 40103500: 009-005/ Băng truyền đồng bộ (Dây Curoa) RPF 3350 (A-35), Hàng mới 100% (3206002010) (nk) | |
- Mã HS 40103500: 009-005/ Băng truyền đồng bộ Timing belt MISTUBOSHI B100S5M375 (1206003025) (nk) | |
- Mã HS 40103500: 0903_4865/ Dây curoa dẹt bằng cao su lưu hóa, hiệu HTD, chu vi ngoài 1110 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: 0903_5140/ Dây curoa dẹt bằng cao su lưu hóa, hiệu HTD, chu vi ngoài 1250 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: 0903_8203/ Dây curoa răng bằng cao su lưu hóa, hiệu Bando, chu vi ngoài 1150 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: 0903_9659/ Dây curoa răng bằng cao su lưu hóa, hiệu Bando, chu vi ngoài 1250 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: 3/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 125cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN1250S5M-150 (nk) | |
- Mã HS 40103500: 3/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 72.39cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: BANDO_KAGAKU) 285L050 (nk) | |
- Mã HS 40103500: 3/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 76.2cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: BANDO_KAGAKU) A30 (nk) | |
- Mã HS 40103500: 3/ Dây cu roa bằng cao su (chu vi 80cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN800S2M-60 (nk) | |
- Mã HS 40103500: 3/ DÂY CUROA T5-10mm*3200mm open (dài 3200mm,rộng 10mm,dây mở) (nk) | |
- Mã HS 40103500: 315/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 75cm), code: HTBN750S3M-100/ JP (nk) | |
- Mã HS 40103500: 500056603/ CONVEYOR BELT (nk) | |
- Mã HS 40103500: 500184749/ BANDO TIMING BELT 350MXL3.2 (nk) | |
- Mã HS 40103500: 500253848/ GEARBELT POWERGRIP GT3 5X750X15 (nk) | |
- Mã HS 40103500: A31/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 78.7cm) A31, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Băng truyền đồng bộ liên tục (Dây cu-roa) bằng cao su lưu hóa, không có gân chữ V, chu vi ngoài 109.9 cm, phi 3cm x70cm, BELT, RIB 8PK-80, phụ tùng máy phát điện mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Băng truyền đồng bộ liên tục, bằng cao su lưu hóa, chu vi ngoài 744mm, 1423mm, 1296mm, 1420mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy chải bông, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Băng truyền đồng bộ liên tục; BELT HTD-680-5M-34; Chu vi 680mm; làm bằng cao su, mặt tiếp xúc với buli, bánh đà thiết kế kiểu rãnh răng; dùng cho thiết bị điều chỉnh lực căng dây điện; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Băng truyền đồng bộ liên tục; BELT HTD-680-5M-56; Chu vi 680mm; làm bằng cao su, mặt tiếp xúc với buli, bánh đà thiết kế kiểu rãnh răng; dùng cho thiết bị điều chỉnh lực căng dây điện; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Băng truyền H, S5M, S8M, T10, DH, DS5M, D8M, DS8M. Có mặt cắt hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: BELT/ Dây curoa bằng cao su chiều dài 766mm, chiều rộng 3mm linh kiện dùng cho máy in, máy photocopy mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Bộ dây cu-roa đồng bộ liên tục cho buồng thổi chân không của máy cắt vải (Nhà SX: Republic; bằng cao su, chu vi ngoài: 98CM; có gắn thêm 1 lò xo)-#586500068. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai cam bằng cao su, Part No: 1356859095, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai cam, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 1356809131, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai cam, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 1356819176, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai cam, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 1356819195, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER 100, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai cam, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 1356839016, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai cam, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 1356859095, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai cam, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 13568YZZ10, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai cam, Part No: 1356809131, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai camV, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa), Part No: 1356809131, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-726 CLEAN, chu vi 726mm, bảng rộng 6mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1080-H8M-400, chu vi 1080mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1120-H8M-400, chu vi 1120mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1280-H8M-400, chu vi 1280mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1300-DS5M-1270, chu vi 1270mm, bảng rộng 130 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1300-DS5M-1350, chu vi 1350mm, bảng rộng 130 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1304-H8M-400, chu vi 1304mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 1344-H14M-400, chu vi 1344mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 240H1500G, chu vi 610mm, bảng rộng 381 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 240XL1500G, chu vi 610mm, bảng rộng 381 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 270H1500G, chu vi 686 mm, bảng rộng 381 mm, tiết diện hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 270XL1500G, chu vi 686mm, bảng rộng 381 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 282XL1500G, chu vi 716 mm, bảng rộng 381 mm, tiết diện hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 322L1500G, chu vi 818mm, bảng rộng 381 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 390H1500G, chu vi 991mm, bảng rộng 381 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 510H1500G, chu vi 1295mm, bảng rộng 381 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 580H1500G, chu vi 1473mm, bảng rộng 381 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 624-H8M-400, chu vi 624mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 640-H8M-400, chu vi 640mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 656-H8M-400, chu vi 656mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 680-H8M-400, chu vi 680mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 720-H8M-400, chu vi 720mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 760-H8M-400, chu vi 760mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 966-H14M-400, chu vi 966mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa), mặt cắt hình chữ nhật, mã 200-S8M-1152 CEPTOR- X, chu vi 1152mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền động bằng cao su, 8mm pitch x 720mm length x 21mm width, 90 teeth, PC-8MGT 720-21; Part No: 1100031689; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền động của máy hút bụi bằng cao su đen, kích thước: 14mm (rộng), 2.45mm (dày). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 2000-S5M-1000 HP, chu vi 1000mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 2000-S5M-1025 HP, chu vi 1025mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 2000-S5M-1195 HP, chu vi 1195mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 2000-S5M-1270 HP, chu vi 1270mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 2000-S5M-775 HP, chu vi 775mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 2000-S5M-950 HP, chu vi 950mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 4000-S8M-1000 HP, chu vi 1000mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 4000-S8M-1032 HP, chu vi 1032mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 4000-S8M-1040 HP, chu vi 1040mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 4000-S8M-1120 HP, chu vi 1120mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 4000-S8M-1312 HP, chu vi 1312mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 4000-S8M-760 HP, chu vi 760mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Đai truyền hiệu suất cao bằng cao su lưu hóa (dây curoa) mã 4000-S8M-880 HP, chu vi 880mm, bảng rộng 400 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 100.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MITSUBOSHI_BELT) 100S3M1005 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 105.6cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN1056S8M-300 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 1050cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN1050S3M-60 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 108cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN1080S3M-100 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 109cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: Unitta, code: 1090-EV5GT-15 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 111.9cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN1119S3M-60 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 122.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN1225S5M-150 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 122.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN1225S5M-250 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 124.46cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) TBN490XL025 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 135cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN1350S5M-100 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 153cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: Bando_Kagaku, code: 100S3M1530 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 153cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: BANDO_KAGAKU) 100S3M1530 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 60.96cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: TBN240XL037 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 60cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN600S5M-100 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 63.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: TBN250XL025 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 65cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN650S5M-250 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 68.58cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: Bando_Kagaku, code: 270L075 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 76.2cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MITSUBOSHI_BELT, code: 300L050 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 76.2cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) TBN300XL025 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 78cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN780S5M-150 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 81cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN810S5M-150 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 87cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN870S5M-100 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 93cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN930S5M-150 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 94cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: Bando_Kagaku, code: RM37 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 96cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBN960S8M-300 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 116cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN1160S8M-250 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 129.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN1295S5M-150 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 137.4cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: GBN13743GT-90 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 140cm), code: HTBN1400S8M-300/ JP (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 142.2cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: GBN14223GT-90 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 144cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: GBN1440EV5GT-150 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 150cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: GBN1500EV5GT-150 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 61.2cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN612S3M-150 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 63.2cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN632S8M-150 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 66.6cm), code: 100S3M666. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 66.6cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu BANDO_KAGAKU, code: 100S3M666 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 75cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: HTBN750S3M-100 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 84.8cm), code: HTBN848S8M-300/ JP (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cu roa của máy giặt bằng cao su lưu hóa đồng bộ, chu vi ngoài của dây 108cm/ AWS04127SRB0-0B0/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1056-8M-18" (457x1056)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1112-8YU-2800/2900 (737x1112)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1216-8M-18" (457x1216)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1320-8M-18" (457x1320)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1480-8M-18" (457x1480)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 2/AV15x1080 POWERBAND_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 300 L-18" (457x762)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 5M710 Polyflex (5x710)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 6/11M800SPL A1 LIANGCHI (66x800)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 966-14M-1700 Gates Brand (432x966)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang DSTD 1152 DS8M SLEEVE 200mm (200x1152)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang DSTD 1350 DS5M SLEEVE 200mm (200x1350)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang DSTD 800 DS8M SLEEVE 200mm (200x800)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang HTD 1200 5M SLEEVE 400mm (400x1200)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang HTD 1360 8M SLEEVE CXP 480mm (480x1360)mm, nhà sx Contitech_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang STD 1056 S8M SLEEVE 400mm (400x1056)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang STD 1312 S8M SLEEVE 400mm (400x1312)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang STD 1352 S8M SLEEVE 400mm (400x1352)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang STD 1400 S8M SLEEVE 400mm (400x1400)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang STD 950 S5M SLEEVE 400mm (400x950)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang TP 490 H 6" Gates Brand (152x1245)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang TP 510 H 600 (152x1295)mm_Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curao đinh ốc (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curo (700-5M-25) (Chu vi ngoài: 70 CM; Bằng cao su; Di chuyển bàn cuốn; Dùng cho máy cắt bằng tia laser CMA1610-FET-D; Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curo (890-5M-25) (Chu vi ngoài: 89 CM; Bằng cao su; Di chuyển bàn cuốn; Dùng cho máy cắt bằng tia laser CMA1610-FET-D; Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: SE-D-PB 14*1014*1.5,chu vi 1014mm,rộng 14mm,dày 1.5mm,không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: SED-PB 14*1014,chu vi 1014mm, rộng 14mm,không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: TC20EF 1380*25*2, chu vi 1380mm, rộng 25mm, dày 2mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: TC-20EF 20*1023*1.5,chu vi 1023mm,rộng 20mm,dày 1.5mm,không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: TC20EF-20*882, chu vi 882mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: TC35ER 20*633*1.5,chu vi 633mm,rộng 20mm,dày 1.5mm,không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: TC-35ER 20*663,chu vi 663mm,rộng 20mm,không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 760mm, rộng 10mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt,có mặt cắt ngang hình rãnh,bằng cao su lưu hóa,model: 8PJ1270,chu vi 1274mm,không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa 8M-960-28 (mới 100%,chu vi ngoài 96cm, dùng cho máy phay khuôn CDM-800SL, mới 10%) (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa bằng cao su loại RPP8, 2/7M, 8M, AT5, AT10, SLV8, chu vi ngoài trên 60cm đến 150cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 120.0cm, 1200-8MGT3-1800, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 128.0cm,300T5/1280 Endless, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 134.4cm, 1344-14M-1900 GATES, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 135.0cm,300AT10/1350 Endless, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 27.5cm,300T5/275 Endless, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 38.5cm, 385-5M-29", Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 45.6cm, 456-3GT-1900 GATES, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 50.0cm, 500-5M-29", Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 55.0cm, 550-5M-29", Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 56.0cm, 560-8M-2800/2900, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 75.0cm, 750-5M-29", Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 79.0cm, 790-5M-2800, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 96.6cm, 966-14M-1600/1700, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa cao su đồng bộ, chu vi ngoài 98.0cm,300AT10/980 Endless, Hiệu Gates,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa dẹt bằng cao su lưu hóa có chu vi ngoài 75cm dùng xe ô tô BMW dưới 5 chỗ hàng mới 100% code: 11287628279 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa dẹt bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô BMW 5 chỗ hàng mới 100%, hãng SX BMW, code: 11287520177 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa dẹt bằng cao su lưu hóa dùng xe ô tô BMW dưới 5 chỗ hàng mới 100% code: 11287631817 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa dẹt bằng cao su lưu hóa, chu vi 75cm, dùng xe ô tô BMW dưới 5 chỗ hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 11287631823 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa dẹt bằng cao su lưu hóa, đường kính 70cm dùng cho xe ô tô BMW 5 chỗ hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 11287520199 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa dẹt bằng cao su lưu hóa, đường kính 70cm dùng cho xe ô tô BMW 5 chỗ hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 11287618848 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa dẹt có chu vi ngoài 75cm dùng xe ô tô BMW dưới 5 chỗ hàng mới 100%, hãng sx BMW, code: 11287628659 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa không có mặt cắt hình thang 9C1-58A-004, phụ kiện của máy kéo sợi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa, hàng mới 100% Rubber Belt A32 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa, hàng mới 100% Rubber Belt A46 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây curoa,SPA 1982, nhà sản xuất:BANDO.Hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây tải băng truyền của máy gắn linh kiện bằng cao su, mặt cắt hình răng cưa, chu vi ngoài 96 cm, Conveyor Belt (for M3/M3S/ Lane 1), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40103500: Dây tải băng truyền của máy gắn linh kiện bằng cao su, mặt cắt hình răng cưa, chu vi ngoài 96 cm, Conveyor Belt (for M3/M3S/ Lane 1), hàng mới 100%, PN: ME-0077 (nk) | |
- Mã HS 40103500: EV-063/ Dây đai truyền giấy trong máy in bằng cao su- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, loại 023E 28900, mã QLNB-42216000420111 (nk) | |
- Mã HS 40103500: Gioăng cao su đệm dùng cho máy mài bóng bề mặt. Hàng mới 100% (3B2310G2250) (nk) | |
- | - Mã HS 40103500: Gioăng cao su đệm dùng cho máy mài bóng bề mặt. Hàng mới 100% (A2 26852B) (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...