Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 40094290: Ống mềm cho bơm nuớc ngọt PN: 5355065501 (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cho bơm nước ngọt trên giàn khoan (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cho nạp dung dịch khoan (6" x 12FT). PN: 433803 (xk)
- Mã HS 40094290: Ống nhớt dịch càng bằng chất liệu cao su lưu hóa thủy lực, phụ tùng của xe nâng hàng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống nối xu páp hútcao su-674534, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống nước cao áp Yokohama 1/4 Dài 6M/theo mẫu (xk)
- Mã HS 40094290: Ống thông hơi bầu lọc gió bằng cao su- 17218-GGZ-J00- PT XE MÁY HONDA Dunk. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống thông hơi hộp truyền động bằng cao su, mã 21211K2CAV001. HSX: Cty Honda Việt Nam.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống thủy lực Yokohama 1/4 1Wx3560 bấm 2 đầu (xk)
- Mã HS 40094290: ống thủy lực(bằng cao su)-3/4inchx1100mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: ống thủy lực(bằng cao su)-L1/8nchx2800mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống xả bằng cao su mã 17415K2CAV001. HSX: Cty Honda Việt Nam.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống xả cặn bầu lọc khí bằng cao su- 17261-K12-930- PT XE MÁY HONDA SH mode 125. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: ốNG Xả CặN, mã 11343KVG 9001. HSX: Cty Honda Việt Nam.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: P001/ Nút bít bằng cao su (xk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng cho máy nén khí: Ống gió SUCTION PIPE 59000020. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng của nồi hơi SAMSON: Ống mềm (bằng cao su) 15A L400mm 01000522- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ruột cao su 15x1mm (1600mm/sợi), dùng cho trục hơi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ruột gà 16 (50 mét/1 cuộn) (xk)
- Mã HS 40094290: Ruột gà 20 (50 mét/1 cuộn) (xk)
- Mã HS 40094290: Tuy ô thủy lực bố thép nhãn hiệu Ryco, đường kính D1/2'', số lượng 4 cuộn, sản xuất 2019, hàng mới 100%, / (xk)
- Mã HS 40094290: Tuy ô thủy lực bố thép Ryco, số lượng 16 cuộn, đường kính 1/2'', sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Malaysia (xk)
- Mã HS 40094290: Ty ô điều hòa fi 10 phụ tùng xe oto, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ty ô điều hòa fi 16 phụ tùng xe oto, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ty ô điều hòa fi 19 phụ tùng xe oto, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101100: 6001815_0220/ Băng tải cao su lõi thép (ST1600 2200X4.6X184X9X5 Q1116038) (xk)
- Mã HS 40101100: 6006019_0220/ Băng tải cao su lõi thép (ST800 KS-S 1200X3.1X113X8X5 HDS) (xk)
- Mã HS 40101100: 6007967_0220/ Băng tải cao su lõi thép(ST800 HRP 1600X3.0X151X5X5 CG) (xk)
- Mã HS 40101100: 6007971_0220/ Băng tải cao su lõi thép(ST800 DIN-X 900X3.1X73X5X4 SBI) (xk)
- Mã HS 40101100: Băng tải con lăn, KT: L7000xW690xH1950mm (PO 41019752-1) (chỉ được gia cố bằng nhôm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101100: Băng tải con lăn, KT: L7000xW690xH1950mm (PO 41020019-2) (chỉ được gia cố bằng nhôm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101100: Băng tải con lăn, KT: L7000xW690xH1950mm (PO 41020100-1) (chỉ được gia cố bằng nhôm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: 6000001_0220/ Băng tải cao su (ME NN400 400X4X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6000009_0220/ Băng tải cao su (CE NN400 600X4X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6000213_0220/ Băng tải cao su (ME NN1000 1200X6X8X3) (xk)
- Mã HS 40101200: 6001296_0220/ Băng tải cao su (ME EP-200 400X6X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6002061_0220/ Băng tải cao su (ME NN500 1400X5X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6002110_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 600X4X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6002111_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 600X5X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6002115_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 800X5X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6002139_0220/ Băng tải cao su(ME NN-120 700X4X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6002171_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 750X5X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6002197_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 800X4X3.2x1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6002197_1011_19/ Băng tải cao su (ME NN-120 800X4X3.2x1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6002238_0220/ Băng tải cao su (ME NN-350 1050X5X6X3 Q4170623) (xk)
- Mã HS 40101200: 6002335_0220/ Băng tải cao su(ME NN500 600X5X3.2X1.6 G) (xk)
- Mã HS 40101200: 6002427_0220/ Băng tải cao su (ME NN-160 1050X5X6X3 Q4170627) (xk)
- Mã HS 40101200: 6002803_0220/ Băng tải cao su(ME EP630 1200X4X6X3 Q4156650) (xk)
- Mã HS 40101200: 6002834_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 1100X5X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6002835_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 1050X5X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6003263_0220/ Băng tải cao su (ME EP800 1200X4X4.8X2.4) (xk)
- Mã HS 40101200: 6003403_0220/ Băng tải cao su (ME EP1250 2000X5X13X4 Q4217353) (xk)
- Mã HS 40101200: 6003406_0220/ Băng tải cao su (ME EP800 750X5X4.8X2.4 Q4217362) (xk)
- Mã HS 40101200: 6003426_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 340X6X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6003708_0220/ Băng tải cao suME NN-200 900X5X8X3) (xk)
- Mã HS 40101200: 6003722_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 900X5X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6003723_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 500X4X3.2X1.6 G) (xk)
- Mã HS 40101200: 6003724_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 600X4X3.2X1.6 G) (xk)
- Mã HS 40101200: 6003764_0220/ Băng tải cao su (ME NN-200 1050X5X6.4X3.2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6003765_0220/ Băng tải cao su (ME NN-100 1050X5X6.4X3.2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6003766_0220/ Băng tải cao su(ME NN-150 900X5X6.4X3.2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6003984_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 500X5X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6003985_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 550X5X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6003991_0220/ Băng tải cao su (ME EP400 750X3X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6004030_0220/ Băng tải cao su (ME NN-250 900X5X6.4X3.2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6004097_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 1050X5X8X3) (xk)
- Mã HS 40101200: 6004110_0220/ Băng tải cao su (ME KS-S NN-120 750X4X6X2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6004122_0220/ Băng tải cao su (ME NN-150 600X4X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6004133_0220/ Băng tải cao su (ME NN500 650X3X4.8X2.4) (xk)
- Mã HS 40101200: 6004280_0220/ Băng tải cao su (ME JIS-FR EP630 1200X4X6X3) (xk)
- Mã HS 40101200: 6004331_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 1200X6X8X3) (xk)
- Mã HS 40101200: 6004389_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 600X3X4.8X2.4) (xk)
- Mã HS 40101200: 6004949_0220/ Băng tải cao su (ME NN-200 1050X3X7X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6004988_0220/ Băng tải cao su (ME CO NN315 450X3X3.2X1.6 K2D) (xk)
- Mã HS 40101200: 6005071_0220/ Băng tải cao su (ME RPC EP500 780X2X3X2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6005298_0220/ Băng tải cao su(ME HRS EP-200 400X6X3.2X1.6 M) (xk)
- Mã HS 40101200: 6005319_0220/ Băng tải cao su (ME HRS NN-120 800X4X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6005533_0220/ Băng tải cao su (ME BS-M EP800 1000X4X6X1.5) (xk)
- Mã HS 40101200: 6005720_0220/ Băng tải cao su(ME EP-150 800X4X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6005731_0220/ Băng tải cao su(ME ENH-200 1400X4X9X2 Q2140211) (xk)
- Mã HS 40101200: 6005790_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 350X5X3.2X2.4) (xk)
- Mã HS 40101200: 6005846_0220/ Băng tải cao su (SF800 900X1+2BX6X3 PM) (xk)
- Mã HS 40101200: 6005949_0220/ Băng tải cao su (ME EP-100 1050X4X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006023_0220/ Băng tải cao su(ME KS-G NN500 800X5X5X3) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006124_0220/ Băng tải cao su (ME CO NN315 800X3X4.0X1.6 (B TYPE)) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006130_0220/ Băng tải cao su (ME EP-200 400X5X2.4X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006174_0220/ Băng tải cao su (ME JIS-S EP500 750X4X6X3) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006214_0220/ Băng tải cao su(ME NN800 900X4+1BX8X3.2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006259_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 400X4X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006260_0220/ Băng tải cao su (ME EP-200 600X4X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006261_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 700X4X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006454_0220/ Băng tải cao su (CE EP400 1800X3X4.8XBB) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006534_0220/ Băng tải cao su(ME HRB NN-120 400X3X4.8X3.2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006631_0220/ Băng tải cao su (ME NN-150 750X5X5X2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006646_0220/ Băng tải cao su(ME AR EP315 900X3X6X3) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006716_0220/ Băng tải cao su (ME AR NN-120 600X5X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006803_0220/ Băng tải cao su(ME HRS EP-200 300X6X3X3) (xk)
- Mã HS 40101200: 6006968_0220/ Băng tải cao su(ME NN-120 500X4X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007005_0220/ Băng tải cao su (ME HRS NN-150 750X3X4.8X2.4) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007010_0220/ Băng tải cao su (ME CO NN-120 1000X3X4.0X1.6 (A type)) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007080_0220/ Băng tải cao su(ME HRS NN-120 700X4X4.8X2.4) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007149_0220/ Băng tải cao su (ME NN-150 600X5X5X2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007206_0220/ Băng tải cao su (ME KS-S NN-200 750X4X8X3 HDS CA) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007208_0220/ Băng tải cao su (ME KS-S NN-150 900X4X6X3 HDS CA) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007214_0220/ Băng tải cao su(ME KS-S NN-150 1050X4X8X3 HDS CA) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007215_0220/ Băng tải cao su(ME KS-S NN-250 1050X5X8X3 HDS CA) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007217_0220/ Băng tải cao su (ME KS-S NN-200 1050X5X8X3 HDS CA) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007234_0220/ Băng tải cao su(ME KS-S EP-350 2200X5X8X3 HDS CA) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007278_0220/ Băng tải cao su(ME NN-120 1200X3X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007310_0220/ Băng tải cao su(ME HRS EP630 750X4X10X3) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007364_0220/ Băng tải cao su (SF1000 HRB 1050X1+2BX12X4 PM) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007436_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 380X5X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007478_0220/ Băng tải cao su (CE PTC UA 1250X1X9.0X1.0(O/G:11T) SB) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007583_0220/ Băng tải cao su (ME HRP EP800 800X4X5X1.5) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007885_0220/ Băng tải cao su (CE PTC UA 1250X1PX5X1(O/G:6T) SB) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007937_0220/ Băng tải cao su(ME NN-150 1500X4+2BX10X4(23T)) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007938_0220/ Băng tải cao su(ME NN-150 1300X3+2BX10X4 (22T)) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007950_0220/ Băng tải cao su (CE NN-200 500X4X4.8X2.4) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007954_0220/ Băng tải cao su (ME RPC NF500 1050X2X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007955_0220/ Băng tải cao su(ME AR NN-250 410X4X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007960_0220/ Băng tải cao su (ME FR EP400 1050X4X5X3) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007961_0220/ Băng tải cao su (ME FR NN500 1050X5X5X3) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007962_0220/ Băng tải cao su(ME FR EP400 1200X4X5X3) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007969_0220/ Băng tải cao su (ME KS-S NN-120 400X6X4.8X1.6 (12T)) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007984_0220/ Băng tải cao su (CE KS-A EP-200 1210X4X6.4XBB) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007992_0220/ Băng tải cao su (CE HRP EP-200 1024X3X4X3.2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007994_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 500X4X4.8X2.4) (xk)
- Mã HS 40101200: 6007998_0220/ Băng tải cao su (ME HRS EP-200 680X5X5.2X2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008001_0220/ Băng tải cao su (ME CO BS-M EP250 700X2X3X1) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008004_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 550X2X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008006_0220/ Băng tải cao su(ME EP-250 530X5X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008007_0220/ Băng tải cao su(ME EP-300 860X5X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008012_0220/ Băng tải cao su(ME SW EP500 750X4+2BX4X2 M) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008017_0220/ Băng tải cao su(ME HRS EP-200 500X5X4.8X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008021_0220/ Băng tải cao su (ME BS-M NN630 1400X4X5X2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008022_0220/ Băng tải cao su (ME SAR EP630 950X4+1BX8X3.2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008025_0220/ Băng tải cao su (ME CO DIN-Y EP315 650X3X3X1) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008027_0220/ Băng tải cao su(ME JIS-L EP-150 1200X5X5X2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008028_0220/ Băng tải cao su(ME JIS-L EP-150 1000X5X5X2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008030_0220/ Băng tải cao su (ME CO NN-120 800X4X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008031_0220/ Băng tải cao su (ME CO NN-120 1000X4X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008032_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 600X5X4X2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008033_0220/ Băng tải cao su(ME NN-120 650X4X4X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008034_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 250X6X3.2X1.6) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008037_0220/ Băng tải cao su(ME JIS-L EP-100 650X4X4X2) (xk)
- Mã HS 40101200: 6008048_0220/ Băng tải cao su(ME FR EP-300 1000X5X5X5 DB) (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su(500*2520mm) được gia cố bằng vật liệu dệt, thuộc mục hàng số 3 của tờ khai 627 (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 24" (W) x 2P(EP200) x 3/16 inch+1/16 inch; 1 ROLL, 1000 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 24" (W) x 2P(EP200) x 3/16 inch+1/16 inch; 1 ROLL, 800 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 24" (W) x 3P(EP200) x 1/4 inch+1/16 inch; 1 ROLL. 1000 FEET PER ROLL. hàng mới 100%/ N (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 30" (W) x 2P(EP200) x 3/16 inch+1/16 inch; 1 ROLL, 1000 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 30" (W) x 2P(EP200) x 3/16 inch+1/16 inch; 1 ROLL. 1000 FEET PER ROLL. hàng mới 100%/ N (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 30" (W) x 3P(EP200) x 3/16 inch+1/16 inch; 1 ROLL, 1000 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 36" (W) x 2P(EP200) x 3/16 inch+1/16 inch; 1 ROLL, 1000 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 36" (W) x 3P(EP200) x 3/16 inch+1/16 inch; 1 ROLL, 1000 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 36" (W) x 3P(EP200) x 3/16 inch+1/16 inch; 1 ROLL, 800 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 42" (W) x 2P(EP200) x 3/16 inch+1/16 inch; 1 ROLL, 1000 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 48" (W) x 2P(EP200) x 3/16 inch+1/16 inch; 1 ROLL, 1000 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 48" (W) x 2P(EP200) x 3/16 inch+1/16 inch; 1 ROLL. 1000 FEET PER ROLL. hàng mới 100%/ N (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 48" (W) x 3P(EP200) x 3/16 inch+1/16 inch; 1 ROLL, 1000 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 48" (W) x 3P(EP200) x 3/16 inch+1/16 inch; 1 ROLL. 1000 FEET PER ROLL. hàng mới 100%/ N (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải truyền động bằng cao su chịu nhiệt mã XOE500/3+1PLY HA, FX-60N, khổ rộng 1000mm, 1 cuộn dài 12.9m. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải truyền động bằng cao su chịu nhiệt mã XOE500/3+1PLY HA, FX-60N, khổ rộng 1000mm, 1 cuộn dài 7.6m. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: băng tải/ (xk)
- Mã HS 40101200: Băng tải, Chất liệu: Nhựa PVC, cao su, Kích thước: Rộng 600mm, Dài: 8000mm/ (xk)
- Mã HS 40101200: Bộ dây cua-roa (cao su kết hợp vật liệu dệt, p/n: 0021-2889-810, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40101200: Đai tải bằng vật liệu dệt (vải sợi đặc biệt), kích thước 4m x 40cm x 2mm (xk)
- Mã HS 40101200: Dây coro C116 (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 40101200: Dây cu roa 6430 (xk)
- Mã HS 40101200: Dây cu roa 8540 (xk)
- Mã HS 40101200: Dây cu roa C118 (xk)
- Mã HS 40101200: Dây cu roa D125 (xk)
- Mã HS 40101200: Dây cuaroa 12PK- 1023 phụ tùng xe oto, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Dây cuaroa 6PK-1580 phụ tùng xe oto, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Dây culoa phi 6 (xk)
- Mã HS 40101200: Dây curoa 6PK 1020 (băng tải hoặc đai tải chỉ được gia cố vật liệu dệt), xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Dây curoa 6PK 1020 (đai tải chỉ được gia cố vật liệu dệt), xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Dây curoa 8PK 1050 (đai tải chỉ được gia cố vật liệu dệt), xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Dây curoa A28 (đai tải chỉ được gia cố vật liệu dệt), xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Dây curoa B51 (đai tải chỉ được gia cố vật liệu dệt), xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Dây curoa B74 (đai tải chỉ được gia cố vật liệu dệt), xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Dây curoa C38 (đai tải chỉ được gia cố vật liệu dệt), xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Dây đai (V-belt), đường kính 500mm vật liệu bằng cao su, có dây vải sợi chịu lực, mới 100%. (xk)
- Mã HS 40101200: Dây đai (V-belt), vật liệu bằng cao su có dây vải sợi chịu lực, đường kính 500mm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 40101200: Dây đai 1088-EV8YU-40 (xk)
- Mã HS 40101200: Dây đai 150S8M1912 (xk)
- Mã HS 40101200: Dây đai B-58R (phụ tùng máy tách thóc PS60-18), Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40101200: Dây đai B59 (phụ tùng máy tách trấu HAF70-V), Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40101200: Dây đai B-78R (phụ tùng máy tách thóc PS60-18), Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40101200: Dây đai băng chuyền SMT (PO VTG200183PR), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Dây đai chống tĩnh điện cho băng tải (PO VTG200205PR), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101200: Dây gàu B190 (phụ tùng thiết bị chuyển tải gạo BE250), Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40101200: Dây gàu B250 (phụ tùng thiết bị chuyển tải gạo BE250), Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40101200: Phụ tùng tàu biển "MV. CSCL Santiago", quốc tịch:Hongkong- dây cua ro drivebelt-westaflia seperator systems gmbh. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: 500034201/ CONVEYOR, BELT,SHORT,1076,MM (xk)
- Mã HS 40101900: 6602-002831/ DÂY CU-ROA (xk)
- Mã HS 40101900: A9020098 Dây curoa (bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40101900: Back Drive Belt/Dây đai lắp trên cụm dẫn động cuối-61195003-67, bằng cao su (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40101900: Back Drive Belt/Dây đai lắp trên cụm dẫn động cuối-61240439-01, bằng cao su (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải (13000 * 1185 * 750)mm- 2000H (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hóa: L500 x W150 x H40 (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hóa: L500 x W220 x H40 (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su 30" (W) x 3P(EP200) x 6.4mm + 1.6mm; 3 ROLLS. hàng mới 100%/ N (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su 36" (W) x 3P(EP200) x 6.4mm + 1.6mm; 9 ROLLS. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su 42" (W) x 3P(EP200) x 6.4mm + 1.6mm; 3 ROLLS. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải chuyền W170*T2(KT: dài 20m/PCS, rộng 170mm, dầy 2mm), dùng để chuyển tải hàng hóa trên dây chuyền, chất liệu cao su. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải chuyền W170*T2;(KT: dài 30m/PCS, rộng 170mm, dầy 2mm), dùng để chuyền tải hàng hóa trên dây chuyền, chất liệu cao su. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải chuyền W300*T2;(KT: dài 20m/PCS, rộng 300mm, dầy 2mm), dùng để chuyền tải hàng hóa trên dây chuyền, chất liệu cao su. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải- Conveyor belt 124X89580 360SPDL bằng Cao su. Phụ tùng máy dệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải của thiết bị rót keo, hiệu AAA-CONVEYOR HUB REPLACEMENT-AAA17A009600 (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải hệ thống vận chuyển sản phẩm L42P 54,8m (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải INSA G75G bằng cao su lưu hóa: L945 x W400 x H905. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: băng tải Kasumi B800x12 bằng cao su, kích thước 12000*800*0.12mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải nút-450x1780mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải nút-450x2100mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải nút-460x1550mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải PU xanh kích thước (1640*240)mm (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải PU xanh kích thước (1820*280)mm (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải PU xanh kích thước (2548*180)mm (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải PU xanh kích thước (8150*280)mm (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải trắng máy cắt da CZM dài 6600mm, rộng 1600mm, dày 4.2mm. Mã hàng: HZCV. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải VDM L3 (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải xanh máy cắt CZL dài 6600mm rộng 2050mm dày 4.2mm. Mã hàng: HZCZL.F42ST. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải xanh máy cắt CZM dài 6600mm, dài 1600mm dày 4.2mm. Mã hàng: HZCZM.F42ST. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải xanh máy cắt da giày dài 6600mm rộng 2050mm dày 4.2mm. Mã hàng: HZCZL.F42ST. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải: bằng cao su lưu hóa L600 x W220 x H40 (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải: bằng cao su lưu hóa L800 x W120 x H40 (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải:bằng cao su lưu hóa L1000 x W140 x H40 (xk)
- Mã HS 40101900: Băng tải-460x1800mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Bộ phận của máy mài, hiệu SUNNEN (dây đai bằng cao su), PN: MBB969A. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40101900: Bulon lục giác 2.5*12 (xk)
- Mã HS 40101900: Bulon lục giác 2.5*20 (xk)
- Mã HS 40101900: Bulon lục giác 3*25 (xk)
- Mã HS 40101900: Chainers-Băng tải(gồm khung băng,dây curoa,bát mô tơ,con lăn)mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Cu roa đồng bộ 3K máy CZ/L. Mã hàng: HCD3K. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Đai tải (dây cua roa) P/n: 150S5M1500. (xk)
- Mã HS 40101900: Đai truyền có mặt cắt hình chữ bằng cao su V (dây curoa) 1011672, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây bell đai tải chỉ sử dụng cho máy cắt vải chất liệu cao xu trắng trong kích thước rộng 3mm dài 5cm (xk)
- Mã HS 40101900: Dây bell đai tải chỉ sử dụng cho máy cắt vải chất liệu cao xu trắng trong kích thước rộng 3mm dài 5cm sử dụng tăng tốc dao khi cắt vải (xk)
- Mã HS 40101900: Dây bell răng cưa đai tải chỉ sử dụng cho máy cắt vải chất liệu cao xu trắng trong kích thước rộng 2cm dài 375mm (xk)
- Mã HS 40101900: Dây co-loa 232L, hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây Coroa M36.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cu loa dùng cho mô tơ, Chu vi 170x5mm bằng cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng cao su 3V375 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm, code: PTBN255P5M-150 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm, code: TBN72MXL037 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cu roa C5182 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cu roa T5-560 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy dập (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cu roa- TOOTHEDBELT,16-409986-05,PFAFF5625,AUTOMATICTAPEEDGESEWINGMACHINE,hàng đã qua sử dụng, hiệu suất còn lại trên 85% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cua roa 3V710 bằng cao su dạng đai tải. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cua roa A39 bằng cao su dạng đai tải. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cua roa B46 bằng cao su dạng đai tải. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cuaro GT3-1200-8MGT (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cuaro GT3-1600-8MGT (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cuaro GT3-1760-8MGT (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cuaro GT3-720-8MGT (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cuaro/ STS S8M1600 (Bản 15 mm) Belt (xk)
- Mã HS 40101900: Dây cuaroa A42 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây culoa LC230 S3M225UG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curo 3VX-300 (BANDO) 3VX-300 bản rộng dây W9.652mm (0.38 inch), thành cao h8.128mm (0.32 inch). Chu vi ngoài 762 mm (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa (bằng cao su) B-45 Bando (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa (đai tải) Optibelt SPC 4000, chất liệu cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa 11MS 1450 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa 1422v270 Mitsuba bằng cao su, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa 150L-100*30mm (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa 240L-20mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa 315L-20mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa 339S3M 20mm (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa 348 XL_12mm (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa 3-5MS-1000 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa 3V-240 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa 3V-530 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa 405M10,000mm (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa 5V2000, chất liệu: cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa 6PK-1955 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây Curoa A42 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa A50-B Bando (bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây Curoa A51 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây Curoa A62 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa B110 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa B132 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa B44 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa B45 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây Curoa B-61 (xk)
- Mã HS 40101900: dây curoa B74 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa B82 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa B88 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa Bando B-31 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa bando M26 bằng cao su hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa Bando SPA1250LW, bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su 2-5 MS600, dùng cho Máy vát cạnh đĩa (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su A-35 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su A-38 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su ACE 5V-500 Bando (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa C99 (xk)
- Mã HS 40101900: DÂY CUROA CÁC LOẠI (MỚI %,KÈM THEO BANG KÊ) (xk)
- Mã HS 40101900: DÂY CUROA CÁC LOẠI (MỚI 100%,KÈM THEO BẢNG KÊ) (xk)
- Mã HS 40101900: DÂY CUROA DẸT 1390x70x1.4 CHẤT LIỆU THEO MẪU Belt VN (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa kéo ép sản phảm (theo mẫu) VietNam Đài loan Trung quốc (xk)
- Mã HS 40101900: Dây Curoa M35.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây Curoa M38.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa M-57 (Cao su bố vải) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa PU AT5-25mm (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa răng 18-5M-25 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa RCVS 41-963 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa SPR 900LW/3V355 Mitsubishi bằng cao su, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa SUNDT S5M-690-25. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa Triangle V-belt B-80 (bằng cao su), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa X-NH: Mitsuboshi K-46-20-046A-2516-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa X-NH: Mitsuboshi-K-32-20S0036S-306H-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: dây curoa/ (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã: C023-557A/ (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã: CA22-625A/ (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa, Rộng 13mm, Dài 83cm, hiệu: Sanwu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa, TSC-S3M234, dùng để lắp ráp vào bộ phận chuyển động của máy bóc vỏ ép cốt liên hoàn; chất liệu cao su; mới 100%, năm sản xuất 2020 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa/ 850.0*11.2*T2mm, dùng để chuyển hóa chuyển động quay từ trục khuỷa ra các thành phần khác, chất liệu cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa/6300*95*T2mm, dùng để chuyển hóa chuyển động quay từ trục khuỷa ra các thành phần khác, chất liệu cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa/860.0*12.0*T2mm, dùng để chuyển hóa chuyển động quay từ trục khuỷa ra các thành phần khác, chất liệu cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-158XL-10mm (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-164XL-10mm (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoaB51, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-CU-04-001-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M21-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M32-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M37-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M38-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M39-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M40-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M41-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M42-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-10-XFS-069160-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-B-11-01-012A-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-B-36-02-028A-2302-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-C2-23-SA8593001-5M-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-K21-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M18-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M21-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M36-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M38-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M39-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M40-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M42-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M52-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-M54-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây Curoa-NVT-254F-2765X35mm-160504, chất liệu bằng cao su dùng hỗ trợ vận chuyển trong sản xuất hàng hóa (xk)
- Mã HS 40101900: Dây Curoa-NVT-254F-3415X35mm-160418, chất liệu bằng cao su dùng hỗ trợ vận chuyển trong sản xuất hàng hóa (xk)
- Mã HS 40101900: Dây Curoa-NVT-254F-3960X35mm-160418, chất liệu bằng cao su dùng hỗ trợ vận chuyển trong sản xuất hàng hóa (xk)
- Mã HS 40101900: Dây curoaSPA1357, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai (38mm*5m) bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai 15mm*600m*1.3mm (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai A42 bằng cao su lưu hóa (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai B38 bằng cao su lưu hóa (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai B73 bằng cao su lưu hóa (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai B95 bằng cao su lưu hóa (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su (NITTA) SE-A-PB 40X1308X1.2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su 1016968 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su 1016995 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su 1017041 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su 1019635 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su 10HP (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su 5HP (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su A38, mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-0836080100 (836mm * 8.0mm * 1.0mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-0935100125 (935mm * 10mm * 1.25mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1040060100 (1,040mm * 6.0mm * 1.0mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1040100100 (1,040mm * 10mm * 1.0mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1172080060 (1,172mm * 8.0mm * 0.6mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1230060100 (1,230mm * 6.0mm * 1.0mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1335055070 (1,335mm * 5.5mm * 0.7mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1360100125 (1,360mm * 10mm * 1.25mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1495080100 (1,495mm * 8.0mm * 1.0mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1500100200 (1,500mm * 10mm * 2.0mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1720100100 (1,720mm * 10mm * 1.0mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1800100100 (1,800mm * 10mm * 1.0mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-1885100100 (1,885mm * 10mm * 1.0mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-2990060100 (2,990mm * 6.0mm* 1.0mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su B-4320090125 (4,320mm * 9.0mm * 1.25mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su FB-0550067100, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su FB-1030100100 (1,030mm * 10mm * 1.0mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su FB-2135055060 (2,135mm * 5.5mm * 0.6mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su TB-1330100240 (1,330mm * 10mm * 2.4mm) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng Cao su,linh kiện máy băng tải.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải A29 dùng cho máy tiện OKUMA, chiều rộng vành đai 1/2 inch, chiều dài 31 inch, chất liệu cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dùng cho máy bóc vỏ lụa điều. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su lưu hóa, loại XL, kích thước 366*6.4*2.3mm, mã HH-MC05-900189 (là linh kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải Yamaha KMK-M9110-00 (dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YSM20), hãng sx Yamaha, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải Yamaha KMK-M957H-00 (dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YSM20), hãng sx Yamaha, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su 025-T10-83E-F, 75mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su V-belt SPA1532LW, phi 520mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su V-belt SPA1557LW, phi 529mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su V-belt SPA1932LW, phi 656mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su V-belt SPA1950LW, phi 663mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su V-belt SPA1957LW, phi 665mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su V-belt SPA2207, phi 750mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su V-belt SPA2207LW, phi 733mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su, B150S5M350, Bộ (2 cái), dùng cho máy cắt tuốt dây điện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su, S5M425, dùng cho máy cắt tuốt dây điện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su, S5M445, Bộ (2 cái), dùng cho máy cắt tuốt dây điện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai cho máy mài 8*2350L (đai cao su) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai ECL02-T5-100-1630;dùng làm chi tiết phụ trợ lắp ráp bộ chuyển động máy móc, chất liệu cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai H45732 (dây curoa), chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai L2950-W5-T2mm, chất liệu cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai L3050-W5-T2mm, chất liệu cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai M17 bằng cao su lưu hóa (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai M32 bằng cao su lưu hóa (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy ACT công suất 110 KW (loại 5v-1400 gồm 8 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy ACT công suất 132 KW (loại 5V-1600 gồm 7 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy AHU công suất 18,5 KW (loại 5V-1310 gồm 3 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy AHU công suất 22 KW (loại 5V-1400 gồm 3 chiếc, loại 5V-1100 gồm 3 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy AHU công suất 30 KW (loại 5V-1270 gồm 3 chiếc, loại 5V-1400 gồm 3 chiếc, loại 5V-1300 gồm 3 chiếc, loại 5V-1310 gồm 2 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy AHU công suất 37 KW (loại 5V-1270 gồm 3 chiếc, loại SPB-3150 gồm 4 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy AHU công suất 45 KW (loại 5V-1270 gồm 4 chiếc, loại 5V-1270 gồm 3 chiếc, loại SPB-3150 gồm 3 chiếc, loại 5V-1500 gồm 4 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy AHU công suất 55 KW (loại 5V-1500 gồm 4 chiếc, loại 5V-1300 gồm 5 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy GHB,EF công suất 0,75 KW (loại 3V-560 gồm 2 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy GHB,EF công suất 1,5 KW (loại 3V-560 gồm 4 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy GHB,EF công suất 18,5 KW (loại SPB-3150 gồm 3 chiếc, loại 5V-1240 gồm 3 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy GHB,EF công suất 37 KW (loại SPB-4120 gồm 4 chiếc, loại 5V-1170 gồm 3 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy GHB,EF công suất 55 KW (loại 5V-1750 gồm 4 chiếc, loại 5V-1620 gồm 4 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy mài phi 8*2250L (đai cao su) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may 1000-5M 1.5cm, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may 100-5M-15, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may M34, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may M35, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy SCRUBBER công suất 120 KW (loại 5v-1400 gồm 6 chiếc, loại 5V-1720 gồm 7 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy SCRUBBER công suất 55 KW (loại 5v-1480 gồm 5 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai máy SCRUBBER công suất 90 KW (loại SPB-4120 gồm 5 chiếc) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai MISUMI/PTBN3200P8M150 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai PJ769, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai răng/HTD 225-3M 5mm, giúp các bánh xe lăn chuyển, chất liệu bằng cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai răng/HTD 480-3M 5mm, giúp các bánh xe lăn chuyển, chất liệu bằng cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai răng/S5M430, dùng để lắp vào mô tơ của máy hàn hotbar để kéo băng tải, chất liệu bằng cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai răng/S5M450, dùng để lắp vào mô tơ của máy hàn hotbar để kéo băng tải, chất liệu bằng cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai RECMF1300 (bằng cao su), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai RECMF6390 (bằng cao su), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai RECMF6400 (bằng cao su), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai S8M-20 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai Sanwu B56, bề rộng 16,76 mm chất liệu cao su (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai tải bằng cao su B-132. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai tải bằng cao su DSD25S8M-520. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai tải bằng cao su STS920-S8M. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai tải bằng cao su T5-460, mitsuboshi. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai Top trans 430J 1842. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai trục chính A- 37 chất liệu bằng cao su dùng cho máy mài mũi khoan. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai truyền động bằng cao su 645-EV5GT-15 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai truyền động BG560UP5M15-HC (bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai, W120*T2mm, chất liệu cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai, ZMA-120, dùng để lắp ráp vào bộ phận chuyển động của máy bóc vỏ ép cốt liên hoàn; chất liệu cao su; mới 100%, năm sản xuất 2020 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai, ZMA-121, dùng để lắp ráp vào bộ phận chuyển động của máy bóc vỏ ép cốt liên hoàn; chất liệu cao su; mới 100%, năm sản xuất 2020 (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai, ZMA-122, dùng để lắp ráp vào bộ phận chuyển động của máy bóc vỏ ép cốt liên hoàn; chất liệu cao su; mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Dây đai-T5x165x10mm (cao su+sợi thủy tinh), dùng hỗ trợ vận chuyển trong sản xuất hàng hóa (xk)
- Mã HS 40101900: Dây mềm CVm 2 ruột*1mm (lion) (xk)
- Mã HS 40101900: Dây PU Răng 10014M5500mm (xk)
- Mã HS 40101900: Hệ thống băng tải PVC gai màu xanh (kích thước 40500 x700 x 1420), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Hệ thống băng tải PVC gai màu xanh (kích thước 84500 x700 x 1420), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Main Belt:: retighten/ changed (XPB 2000.Maker Super X-Power M5)/Dây curoa chính-61233967-20 (Bằng cao su) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40101900: Ống cao su lưu hóa dạng xốp F16 x 9 mm (Đường kính x chiều dày).Là vật tư dùng để lắp đặt cho điều hòa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: Ống lót trục 1 X 1.562 X 2.25 (xk)
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy dùng cho xe Yamaha: dây curoa/ (xk)
- Mã HS 40101900: Ron đệm cao su GI.0165.0000, 5cm, dùng cho máy hút bụi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40101900: RZ201016-019/ Dây đai răng bằng cao su của robot BMBL-1330-EV5GT-COMP (xk)
- Mã HS 40101900: SP-10010: Dây cu roa bằng cao su 3V530 (xk)
- Mã HS 40101900: SP-10012: Dây cu roa bằng cao su 3V300 (xk)
- Mã HS 40101900: SP-10013: Dây curoa 3V475 bằng caosu (xk)
- Mã HS 40101900: SP-54119: Dây curoa bằng cao su lưu hóa 3V450; Bando (xk)
- Mã HS 40103100: 841213- Dây đai dẫn động, bằng cao su dùng cho xe máy Piaggio. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Đai truyền: mã SKVJ-M14 108/124 chu vi ngoài 3cm. NSX YUANTONG MARINE, part No. 5.14 >252589 bằng kim loại hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây băng tải (64x3440mm) (xk)
- Mã HS 40103100: Dây băng truyền kỹ thuật GS41655,đường kính 70cm, hàng mới 100%, nhà SX Nam Hải (xk)
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0119979792)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ (xk)
- Mã HS 40103100: Dây Cu Roa/2BM-E7641-00/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây cua roa của bơm trợ lực,mã:A34-phụ tùng Xe ô tô KIA-K-2700II.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây cua roa dẫn động máy phát,hãng sx:FORD-bộ phận đồng bộ của xe FORD EVEREST.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây cua roa động cơ,hãng sx:FORD-bộ phận đồng bộ của xe FORD EVEREST.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây cua roa máy phát điện,mã: B44-phụ tùng Xe ô tô KIA-K-2700II.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây cua roa máy phát điện,mã:B48,hãng sx:Hino/Japan-phụ tùng xe tải WU432 LHKFTB3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây cua roa phân phối,mã:97R25-phụ tùng xe Toyota Fortune.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: SPZ1750, quy cách: chu vi 1750mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa 3V-400. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 101.6cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa 3V-425. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 107.95cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa 541/444- SPB1950 (Model động cơ Perkins 4008-TAG1A), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa 541/446 (Model động cơ Perkins 4006-23TAG2A), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa 59002600, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1430 mm, hàng mới 100%,dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa A53. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 134.62cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa A67. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 170.18cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su có mặt cắt hình thang, chu vi 83,1 cm-1A009511, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su lưu hóa, model AT5-16, mặt cắt ngang hình thang, gân hình chữ V, chu vi ngoài 1005mm, (1 sợi 1 cái)mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa CH11037 (Model động cơ 2806A-E18TAG1), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa CH11186/RECMF8600 (Model động cơ 2806A-E18TAG1), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa của máy dẫn động, dạng chữ V, kích thước ngoài 75 cm, phụ tùng của máy lọc dầu, hãng sản xuất: GAC, mã: GA016, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa của máy dẫn động, dạng chữ V, kích thước ngoài 75 cm, phụ tùng của máy lọc dầu, hãng sản xuất: GAC, mã:3026570, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa quạt,mã:19449-97010-phụ tùng Máy cấy SPV-6CMD.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa SPA 1700LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 170cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa SPA1282LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 128.2cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103100: Dây curoa SPB 1800LW/5V710. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 180cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai (Dây curoa bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt): AT10-840, chu vi: 840mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai 55181090 bằng cao su, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 160cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai dẫn động bằng cao su, có mặt cắt hình thang, gân chữ V, chu vi ngoài trên 60 cm và không quá 180 cm 82941R hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai dẫn động bằng cao su, có mặt cắt hình thang, gân chữ V, chu vi ngoài trên 60 cm và không quá 180 cm-82941R, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai dẫn động, bằng cao su-841213, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai dẫn động, bằng cao su-841213, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai dày 9mm (MISTUBOSHI) A-40. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền chuyển động- 23100-GGZ-J01- PT XE MÁY HONDA Dunk. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền chuyển động- 23100-K02-901- PT XE MÁY HONDA SH125/150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền chuyển động- 23100-K35-V01- PT XE MÁY HONDA Air Blade 125. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền chuyển động- 23100-K36-J01- PT XE MÁY HONDA PCX150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền động- 23100-K0R-D01- PT XE MÁY HONDA SH125. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền động- 23100-K96-V01- PT XE MÁY HONDA PCX150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai truyền động- 23100-K97-T01- PT XE MÁY HONDA PCX150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai, mã 23100K0J N010M1. HSX: Cty Honda Việt Nam.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Dây đai, mã 23100K2CAD012M1. HSX: Cty Honda Việt Nam.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103100: Phụ tùng xe nâng- Dây curoa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40103100: SV 20-17/ DÂY CUROA (24inch~71inch) (xk)
- Mã HS 40103100: SV 20-20/ DÂY CUROA (24inch~71inch) (xk)
- Mã HS 40103200: 11M 1060-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D106cm R1.1cm Chu vi106cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: 11M 1090-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D109cm R1.1cm Chu vi109cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: 11M 1180-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D118cm R1.1cm Chu vi118cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: 23100-F6A-0003 DRIVE BELT Dây Curoa (xk)
- Mã HS 40103200: 3V 400-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D101.6cm R1cm Chu vi101.6cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: 3VX 400-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D101.6cm R1cm Chu vi101.6cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: 7M 1250-G Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D125cm R0.7cm Chu vi125cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: 7M 1400-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D140cm R0.7cm Chu vi140cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: 7M 1650-G Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D165cm R0.7cm Chu vi165cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: A 33-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D83.82cm R1.3cm Chu vi83.82cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: A 34-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D86.36cm R1.3cm Chu vi86.36cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: A 46-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D116.84cm R1.3cm Chu vi116.84cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: A 54-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D137.16cm R1.3cm Chu vi137.16cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: A 55-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D139.7cm R1.3cm Chu vi139.7cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: A-26 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu BANDO D66.04cm R1.3cm Chu vi66.04cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: A-52 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu BANDO D132.08cm R1.3cm Chu vi132.08cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: B 27-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D68.58cm R1.7cm Chu vi68.58cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: B 42-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D106.68cm R1.7cm Chu vi106.68cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: B 47-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D119.38cm R1.7cm Chu vi119.38cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: B 53-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D134.62cm R1.7cm Chu vi134.62cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây coroa (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 164.9cm), code: A61 (xk)
- Mã HS 40103200: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 96.5cm), code: A38 (xk)
- Mã HS 40103200: Dây cua roa (băng chữ V), với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (140x126x7)mm (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: 0-800, quy cách: chu vi 800mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: 3V-520, quy cách: chu vi 1321mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: A45, quy cách: chu vi 1143mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: A55, quy cách: chu vi 1447.8mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: A55, quy cách: chu vi 1448mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: A70, quy cách: chu vi 1778mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: FM70, quy cách: chu vi 1778mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: M27, quy cách: chu vi 6858mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: M28, quy cách: chu vi7112mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: M52, quy cách: chu vi 1321mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: SPZ1200, quy cách: chu vi 1200mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: XPA1432, quy cách: chu vi 1432mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: Z54, quy cách: chu vi 1372mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1762mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), không gân, không nhãn hiệu, chu vi: 990.6mm, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa (Dây đai cao su). Mã sản phẩm A62. Là băng chữ V, làm bằng cao su, rộng 12.5mm, dày 9.0mm, dài 1575mm. Hãng sản xuất MITSUBOSHI. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa 10*360 966A (bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa 337L (337L, MITSUBOSHI) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa 450*5m (450 mm x 5 m x 10 mm, SANTA BELT) (xk)
- Mã HS 40103200: DÂY CUROA 5M-1220-3R (chu vi 1220mm,rộng 15mm,3 rảnh) (xk)
- Mã HS 40103200: DÂY CUROA A29 (Chu vi 737mm,rộng 13mm) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa A31 TRIANGLE (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa A44 (SCE02-05762- A44, Dây curoa. V-Belt) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa A44 (SCE02-05762- A44, Dây curoa. V-Belt) (đai truyền làm bằng cao su lưu hoá hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa A51 (bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa A59 (A59, TRIANGLE) (đai truyền bằng cao su hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa B28 (bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa B28 (VCG02-02100- B28, B28, MITSUKAISHO) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa B32 (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa B38 (B38, MITSUKAISHO) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa B45 (MITSUKAISHO) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa B48 (B48, MITSUKAISHO) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa B48 (B48, MITSUKAISHO) đai truyền bằng cao su có chu vi 120cm (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa B53 (B53, BANDO) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa B-53 (bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa B66 (B66, TRIANGLE) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa B70 (B70, MITSUKAISHO) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa B78 (SCE02-05760- B78, MITSHUKAISHO) (đai truyền bằng cao su hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa B81 (W16.5 x L2057 mm, B81, TRIANGLE) (đai truyền bằng cao su hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa Bando 5V800. Mã sản phẩm 5V800. Là băng chữ V, làm bằng cao su, rộng 17.5mm, dày 13.7mm, dài 2032mm. Hãng sản xuất BANDO. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa bằng cao su (hình chữ V), với chu vi ngoài 60 cm, phụ tùng của xe nâng hàng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa C102 (C102, TRIANGLE) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa C90 (C90, MITSHUKAISHO) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa C966A (đai truyền bằng cao su hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa HTD 920-8M (W30 mm, HTD 920-8M, HTD) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa K-20 (bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa K-21 (bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa M18 (VCB99-00074- M18, TRIANGLE) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa M36 (băng truyền liên tục, chất liệu cao su lưu hóa kết hợp với vải sợi, mặt cắt ngang hình thang, không có gân, chu vi ngoài 91.44 cm) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa M39 (bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa M54 (VCB99-00068, BELT M-54/DAY CUROA M-54) đai truyền bằng cao su có chu vi 137cm (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa PU-S5M 50mm (American bel) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa răng 1025-5M 35mm (1025-5M BANG 35MM, LYNDON) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa trơn bản A bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu ADR, chu vi ngoài 1483 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa trơn bản A bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 1219 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa trơn bản A bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 1600 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa trơn bản A bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 711 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa trơn bản A bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 966 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa trơn bản A bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 990 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa trơn bản B bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 1220 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa trơn bản B bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 1676 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa trơn bản B bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 813 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa trơn bản B bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 940 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa W30mm- 2504- 8M (W30 mm- 2504-8M, SUNDT BELT) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây curoa XPA 1400 (XPA 1400, BANDO) (xk)
- Mã HS 40103200: Dây đai cao su (Dây curoa). Mã sản phẩm A44. Là băng chữ V, làm bằng cao su, rộng 12.5mm, dày 9.0mm, dài 1118mm. Hãng sản xuất MITSUBOSHI. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40103200: Dây đai cao su (Dây curoa). Mã sản phẩm B98. Là băng chữ V, làm bằng cao su, rộng 16.5mm, dày 11mm, dài 2489mm. Hãng sản xuất MITSUBOSHI. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40103200: Dây truyền động bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: M-28 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu BANDO D71.12cm R0.9cm Chu vi71.12cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: M-36 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu BANDO D91.44cm R0.9cm Chu vi91.44cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: M-41-xanh Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu BANDO D104.14cm R0.9cm Chu vi104.14cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: M-42-xanh Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu BANDO D106.68cm R0.9cm Chu vi106.68cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: M-45 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu BANDO D114.3cm R0.9cm Chu vi114.3cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: SPA 1082-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D108.2cm R1.3cm Chu vi108.2cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: SPA 1132-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D113.2cm R1.3cm Chu vi113.2cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: SPA 1700-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D170cm R1.3cm Chu vi170cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: SPZ 1300-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D130cm R1cm Chu vi130cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: SPZ 1437-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D143.7cm R1cm Chu vi143.7cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: SPZ 1537-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D153.7cm R1cm Chu vi153.7cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: SPZ 1587-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D158.7cm R1cm Chu vi158.7cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: SPZ 1687-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D168.7cm R1cm Chu vi168.7cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: SPZ 1712-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D171.2cm R1cm Chu vi171.2cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: SPZ 850-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D85cm R1cm Chu vi85cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: XPA 1032-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D103.2cm R1.3cm Chu vi103.2cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: XPZ 1250-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D125cm R1cm Chu vi125cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103200: XPZ 987-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D98.7cm R1cm Chu vi98.7cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103300: Dây curoa B50 Mitsu (xk)
- Mã HS 40103300: Dây curoa B55 Mitsu (xk)
- Mã HS 40103300: Dây curoa B77. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 195.58cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103300: Dây curoa B83 Mitsu (xk)
- Mã HS 40103300: Dây curoa SPA 2082LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 208.2cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103300: Dây curoa SPA 2260LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 226cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103300: Dây curoa SPB 2020LW/5V800. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 202cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103300: Dây đai XPA1232 (linh kiện dùng cho máy nén khí, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40103300: SV 20-18/ DÂY CUROA (72inch~94inch) (xk)
- Mã HS 40103300: SV 20-21/ DÂY CUROA (72inch~94inch) (xk)
- Mã HS 40103400: A-82 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu BANDO D208.28cm R1.3cm Chu vi208.28cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: B 73-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D185.42cm R1.7cm Chu vi185.42cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: B 74-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D187.96cm R1.7cm Chu vi187.96cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: B 78-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D198.12cm R1.7cm Chu vi198.12cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: B 79-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D200.66cm R1.7cm Chu vi200.66cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: B 80-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D203.2cm R1.7cm Chu vi203.2cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: B 92-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D233.68cm R1.7cm Chu vi233.68cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: A72, quy cách: chu vi 1880mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: A73, quy cách: chu vi 1905mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: A78, quy cách: chu vi 2032mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: A79, quy cách: chu vi 2057mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: B88, quy cách: chu vi 2311mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: SPZ 2240, quy cách: chu vi 2240mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), không gân, không nhãn hiệu,chu vi: 2336.8mm,dùng trong nhà xưởng,mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: Dây curoa B175, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: Dây curoa trơn bản B bằng cao su lưu hóa, mặt cắt ngang hình thang, hiệu Bando, chu vi ngoài 2159 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: SPA 1875-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D187.5cm R1.3cm Chu vi187.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: SPB 1850-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D185cm R1.6cm Chu vi185cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: SPZ 1900-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D190cm R1cm Chu vi190cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: SPZ 2075-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D207.5cm R1cm Chu vi207.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103400: SPZ 2240-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D224cm R1cm Chu vi224cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 1150VC3022-B Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D115cm R3cm Chu vi115cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 1150VD5230-B Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D115cm R5.2cm Chu vi115cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 1180VC3022-B Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D118cm R3cm Chu vi118cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 1180VC3722-B Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D118cm R3.7cm Chu vi118cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 1440-8M-G 710 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D144cm R71cm Chu vi144cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 2/5M 825-B Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D82.5cm R1cm Chu vi82.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 240-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D60.96cm R40cm Chu vi60.96cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 250-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D63.5cm R40cm Chu vi63.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 260-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D66.04cm R40cm Chu vi66.04cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 282-XL-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D71.628cm R20cm Chu vi71.628cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 3/11M 1150-G Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D115cm R3.3cm Chu vi115cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 320-MXL-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D65cm R20cm Chu vi65cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 360-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D91.44cm R40cm Chu vi91.44cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 580-H-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D147.32cm R40cm Chu vi147.32cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 6/7M 1150-G Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D115cm R4.2cm Chu vi115cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: 768-8M-SDT 250 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D76.8cm R25cm Chu vi76.8cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-630 CLEAN, chu vi 630mm, bảng rộng 6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-726 CLEAN, chu vi 726mm, bảng rộng 6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 100.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MITSUBOSHI_BELT) 100S3M1005 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 1050cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN1050S3M-60 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 111.9cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN1119S3M-60 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 124.46cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) TBN490XL025 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 125cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN1250S5M-150 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 153cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: BANDO_KAGAKU) 100S3M1530 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 72.39cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: BANDO_KAGAKU) 285L050 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 76.2cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: BANDO_KAGAKU) A30 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 76.2cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) TBN300XL025 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 80cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN800S2M-60 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su (W0412-7BL60). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 142.2cm), code: GBN14223GT-90 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 144cm), code: GBN1440EV5GT-150 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 150cm), code: GBN1500EV5GT-150 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 66.6cm), code: 100S3M666 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 75cm), code: HTBN750S3M-100 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 78.7cm), code: A31 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm, code: GBN13743GT-90 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm, code: HTBN1160S8M-250 (xk)
- Mã HS 40103500: Dây cu roa bằng cao su(W0412-19860),đường kính 120 cm, dùng cho máy giặt. (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1000mm, rộng 12mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1070mm, rộng 108mm, dày 1.1mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1350mm, rộng 10mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1350mm, rộng 15mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1385mm, rộng 20mm, dày 2mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, chu vi 777mm, rộng 15mm, dày 1.5mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, chu vi 815mm, rộng 8mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: SE-D-PB 14*1014*1.5,chu vi 1014mm,rộng 14mm,dày 1.5mm,không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: SED-PB 14*1014,chu vi 1014mm, rộng 14mm,không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: TC20EF 1380*25*2, chu vi 1380mm, rộng 25mm, dày 2mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: TC-20EF 20*1023*1.5,chu vi 1023mm,rộng 20mm,dày 1.5mm,không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: TC20EF-20*882, chu vi 882mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: TC35ER 20*633*1.5,chu vi 633mm,rộng 20mm,dày 1.5mm,không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: TC-35ER 20*663,chu vi 663mm,rộng 20mm,không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 760mm, rộng 10mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt,có mặt cắt ngang hình rãnh,bằng cao su lưu hóa,model: 8PJ1270,chu vi 1274mm,không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa dẹt bằng cao su lưu hóa, hiệu HTD, chu vi ngoài 1110 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa dẹt bằng cao su lưu hóa, hiệu HTD, chu vi ngoài 1250 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa răng bằng cao su lưu hóa, hiệu Bando, chu vi ngoài 1150 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa răng bằng cao su lưu hóa, hiệu Bando, chu vi ngoài 1250 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: DÂY CUROA T5-10mm*3200mm open (dài 3200mm,rộng 10mm,dây mở) (xk)
- Mã HS 40103500: Dây curoa,SPA 1982, nhà sản xuất:BANDO.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: Dây đai truyền giấy trong máy in bằng cao su- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, chu vi 888mm (xk)
- Mã HS 40103500: DS5M-1000-B 135 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D100cm R13.5cm Chu vi100cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: DS5M-1050-B 135 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D105cm R13.5cm Chu vi105cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: DS5M-1350-B 135 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D135cm R13.5cm Chu vi135cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: DS5M-765-B 135 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D76.5cm R13.5cm Chu vi76.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: DS5M-950-B 135 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D95cm R13.5cm Chu vi95cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: DS8M-1152-B 135 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D115cm R13.5cm Chu vi115cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: HPS5M-1195-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D119.5cm R20cm Chu vi119.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: HPS8M-1248-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D124.8cm R40cm Chu vi124.8cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: HPS8M-1424-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D142.4cm R40cm Chu vi142.4cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: HPS8M-1480-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D148cm R40cm Chu vi148cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: RPF 3330 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D83.82cm R1.3cm Chu vi83.82cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: RPF 3340 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D86.36cm R1.3cm Chu vi86.36cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: RPF 3350 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D88.9cm R1.3cm Chu vi88.9cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: S14M-1400-SDT 430 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D140cm R43cm Chu vi140cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: T10-1300-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D130cm R20cm Chu vi130cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: T10-1390-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D139cm R20cm Chu vi139cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: T10-1440-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D144cm R20cm Chu vi144cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: T2.5-780-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D78cm R20cm Chu vi78cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: T5-690-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D69cm R20cm Chu vi69cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: T5-695-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D69.5cm R20cm Chu vi69.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: T5-800-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D80cm R20cm Chu vi80cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: T5-815-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D81.5cm R20cm Chu vi81.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103500: T5-900-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D90cm R20cm Chu vi90cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: 1562-PL-P 36R Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D156.2cm R16.92cm Chu vi156.2cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: 2/11M 1850-G Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D185cm R2.2cm Chu vi185cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Dây cu roa B-67, chu vi ngoài 177.8 cm, kt H10.41mm*W16.76mm, dùng để chuyển hóa chuyển động quay của động cơ, chất liệu dùng cao su tổng hợp, nhà sx Misuboshi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 153cm), code: GBN1530EV5GT-150 (xk)
- Mã HS 40103600: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 153cm), code: HTBN1530S5M-150 (xk)
- Mã HS 40103600: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 159.6cm), code: HTBN1596S3M-150 (xk)
- Mã HS 40103600: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 163.00cm), code: GBN1630EV5GT-150 (xk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1512mm, rộng 12mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1670mm, rộng 40mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1860mm, rộng 15mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: TC20EF-20*1774, chu vi 1774mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, model: TF-50 60*1980,chu vi 1980mm, rộng 60mm,không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1515mm, rộng 8mm, dày 1,8mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa,model:TC 20EF 2*22*1910,chu vi 1910mm,rộng 22mm,dày 2mm,không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa,model:TC 20EF 2*22*1940,chu vi 1940mm, rộng 22mm, dày 2mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa Gates 1800- 8M- 30 mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Dây curoa răng bằng cao su lưu hóa, hiệu Bando, chu vi ngoài 1676 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Dây đai B72 MITSUBOSHI, bằng cao su lưu hóa, dây đai liên tục, chu vi 190.5cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: DS5M-1595-B 135 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D159cm R13.5cm Chu vi159cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: HPS14M-1540-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D154cm R40cm Chu vi154cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: HPS14M-1778-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D177.8cm R40cm Chu vi177.8cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: HPS8M-1776-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D177.6cm R40cm Chu vi177.6cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Dây curoa bằng cao su- V-Belt- P/N: R222393.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Dây curoa bằng cao su- V-Belt- P/N: R551297.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: Phụ tùng của máy thu hoạch mía: Dây Curoa bằng cao su- V-Belt- P/N: P65351. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103600: T5-1600-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D160cm R20cm Chu vi160cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 106-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D26.924cm R40cm Chu vi26.924cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 1130-H-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D287.02cm R40cm Chu vi287.02cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 130-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D33.02cm R40cm Chu vi33.02cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 134-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D34.036cm R40cm Chu vi34.036cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 136-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D34.544cm R40cm Chu vi34.544cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 1400-H-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D355.6cm R40cm Chu vi355.6cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 170-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D43.18cm R40cm Chu vi43.18cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 172-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D43.688cm R40cm Chu vi43.688cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 174-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D44.196cm R40cm Chu vi44.196cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 185-H-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D46.99cm R40cm Chu vi46.99cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 187L-075 (19mm) Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D47.498cm R1.9cm Chu vi47.498cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 187-L-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D47.498cm R40cm Chu vi47.498cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 190-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D48.26cm R40cm Chu vi48.26cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 1A003396- dây cuaroa hình chữ V dùng cho xe máy Piaggio. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 200-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D50.8cm R40cm Chu vi50.8cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 203-L-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D51.562cm R40cm Chu vi51.562cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 214-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D54.356cm R40cm Chu vi54.356cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 216-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D54.864cm R40cm Chu vi54.864cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 230-H-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D58.42cm R40cm Chu vi58.42cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 87263/ Dây đai (curoa) của máy khâu chất liệu CAO SU, linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 40103900: 8V 1700-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D431.8cm R2.55cm Chu vi431.8cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: 94-XL-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D23.876cm R40cm Chu vi23.876cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: B 150-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D381cm R1.7cm Chu vi381cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: B-114 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu BANDO D289.56cm R1.7cm Chu vi289.56cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Băng tải 1160x5x1mm (xk)
- Mã HS 40103900: Băng tải cao su các loại: 50 mét (xk)
- Mã HS 40103900: Băng tải chống tĩnh điện màu xanh 2080x5x1mm (xk)
- Mã HS 40103900: Băng Tải Dome (BangTaiDome(CaiTien)620x62x52) (xk)
- Mã HS 40103900: Băng tải màu xanh 630mm bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103900: Băng tải màu xanh 850mm-3mm-60m bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền cao su 401B (Sản phẩm dùng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm) đường kính 770 x 401 x 21 mm- Hàng mới 100%, sản xuất Việt Nam (xk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục. Model: 200XL-(10mm). NSX: Bando (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục. Model: 3V375. NSX: Bando (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục. Model: 3V630. NSX: Bando (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục. Model: M45. NSX: Bando (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40103900: Băng truyền liên tục. Model: S8M1248-40MM. NSX: Bando (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/T BELT 420-5GT-6/XG3557001 (xk)
- Mã HS 40103900: BISG0062/ Dây curoa/T BELT494-2GT-6/XC2685051 (xk)
- Mã HS 40103900: Bộ dây cua roa (Dây Curoa Quạt),hãng sx:Kubota- phụ tùng của máy kéo Kubota M60405.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Bộ dây cua roa máy phát điện-phụ tùng của máy xúc Huyndai HL 730 9S.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Bộ đây cua roa quạt-phụ tùng của máy xúc Huyndai HL 730 9S.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: C 183-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D464.82cm R2.2cm Chu vi464.82cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: CN8-050/ Băng chuyền (dùng trong ngành giày). Model: JX-516 (xk)
- Mã HS 40103900: CN8-065/ Băng chuyền. Model: JX-936A (220V/12KW) (xk)
- Mã HS 40103900: CN8-070/ Băng chuyền. Model: JX-936A (220V/12KW) (xk)
- Mã HS 40103900: CN8-073/ Băng chuyền. Model: JX-806 (380V/9KW) (xk)
- Mã HS 40103900: CN8-078/ Băng chuyền. Model: JX-906A (220V/1.5KW) (xk)
- Mã HS 40103900: CN8-079/ Băng chuyền model: JX-906A (220V/1.5KW) (xk)
- Mã HS 40103900: CN8-080/ Băng chuyền model: JX-906A (220V/1.5KW) (xk)
- Mã HS 40103900: D 148-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D375.92cm R3.2cm Chu vi375.92cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: D8M-2240-SDT 210 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D224cm R21cm Chu vi224cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Đai cao su dẫn động của động cơ máy bơm nước, DRIVER BELT, Maker: Bouter B.V, Origin: Netherlans, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-142 CLEAN, chu vi 142mm, bảng rộng 6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-144 CLEAN, chu vi 144mm, bảng rộng 6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-162 CLEAN, chu vi 162mm, bảng rộng 6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-164 CLEAN, chu vi 164mm, bảng rộng 6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-192 CLEAN, chu vi 192mm, bảng rộng 6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-244 CLEAN, chu vi 244mm, bảng rộng 6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-296 CLEAN, chu vi 296mm, bảng rộng 6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-500 CLEAN, chu vi 500mm, bảng rộng 6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Đai truyền bằng cao su lưu hóa (dây curoa) có mặt cắt ngang hình chữ nhật, loại ít bụi cao su mã 60-S2M-550 CLEAN, chu vi 550mm, bảng rộng 6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây băng tải bằng nhựa model HTBN285S3M-60, kích thước 285*10*2mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây belt (2300*6*0.8)mm, dùng để kết nối tạo chuyển động chi tiết máy, chất liệu bằng cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây belt 118 XL, dùng để kết nối tạo chuyển động chi tiết máy, chất liệu bằng cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây belt 140 XL, dùng để kết nối tạo chuyển động chi tiết máy, chất liệu cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây belt 1500*8*4, dùng để kết nối tạo chuyển động chi tiết máy, chất liệu bằng cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây belt 176-2GT, dùng để kết nối tạo chuyển động chi tiết máy, chất liệu bằng cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây belt A118 cho AHU1 bằng cao su. Hàng mơi 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây belt SPB2750 cho AHU2 bằng cao su. Hàng mơi 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây belt thay thế (dây curoa bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40103900: Dây coroa 3V-670, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa (Đường kính 106mm) (xk)
- Mã HS 40103900: DÂY CU ROA 144001958 9PHE1860, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: dây cu roa B 107.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 19.71cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: BANDO_KAGAKU) 97MXL6.4 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 20.7cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN207S3M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 200cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN2000S5M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 21.336cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) TBN84XL025 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 210cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN2100S3M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 23.7cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) GBN2373GT-90 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 23.876cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) TBN94XL025 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 25.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN255S3M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 28.86cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) TBN90XL025 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 28cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN280S2M-40 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 30cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN300S3M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 31.496cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: BANDO_KAGAKU) 155MXL6.4 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 33.9cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN339S3M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 33.9cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN339S3M-60 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 37.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: BANDO_KAGAKU) 150S5M375 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 37cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN370S5M-150 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 38cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN380S5M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 40.2cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MITSUBOSHI_BELT) 100S3M402 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 41.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN415S5M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 41.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN415S5M-150 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 41.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN415S5M-250 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 45.3cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN453S3M-60 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 47.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN475S5M-250 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 55.9cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MITSUBOSHI_BELT) A22 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su (chu vi 57.5cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN575S5M-150 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 12.4cm), code: HTBN124S2M-40 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 14.2cm), code: HTBN142S2M-60 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 14.4cm), code: HTBN144S2M-40 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 15.24cm), code: TBN75MXL025 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 16.0528cm), code: TBN79MXL025 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 16.2cm), code: GBN1622GT-40 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 16.86cm), code: TBN83MXL025 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 17.6cm), code: 60S2M176 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 19.5cm), code: HTBN195S3M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 20.4cm), code: HTBN204S2M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 21cm), code: HTBN210S2M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 21cm), code: HTBN210S2M-40 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 23.4cm), code: HTBN234S3M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 23cm), code: HTBN230S2M-60 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 25.6cm), code: HTBN256S2M-60 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 25cm), code: HTBN250S2M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 26.6cm), code: HTBN266S2M-40 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 28.95cm), code: TBN114XL031 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 33.9cm), code: HTBN339S3M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 35.2cm), code: 150S8M352 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 38cm), code: HTBN380S2M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 44.8cm), code: HTBN448S2M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 52cm), code: HTBN520S8M-250 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 53.34cm), code: TBN210L075 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 55.9cm mặt cắt hình thang băng chữ V), code: A22 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 58.4cm), code: 150S8M584 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 60cm), code: 150S8M600 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm, code: HTBN225S5M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm, code: PTBN400P5M-150 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su model A-38, hãng MITSUBOSHI xuất xứ Thailand, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa bằng cao su model B100MXL, hãng BANDO, xuất xứ Japan, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa cho bơm dung dịch khoan PN: X123219 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa cho bơm khoan PN: 5VX900 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa cho bơm khoan PN: B5VX900 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa cho bơm nhiên liệur S815 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa cho bơm tách dầu TY:L4.186 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa cho cho máy phát điện khẩn cấp trên giàn khoan (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa cho máy xấy T41630 trên giàn khoan (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa Sk SPA 2482; Nhãn hiệu OPTIBEL; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa SK SPB 2720; Nhãn hiệu OPTIBEL; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa truyền động bằng cao su, 10FT (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa, mặt cắt hình thang, gân hình chữ U, gồm 6 rãnh, chu vi 285mm bằng cao su của máy bào chạy điện, no: 225006-9. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu roa-SPZ 950 LW; Nhãn hiệu OPTIBEL; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cua roa máy phát điện,hãng sx:Kubota- phụ tùng của máy kéo Kubota L4508.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: dây cuaroa hình chữ V 1A003396 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: dây cuaroa hình chữ V-1A003396, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: dây cuaroa hình chữ V-1A003396, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cuaroa hình chữ V-849090, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cuaroa robot, kích thước dày 1cm*L25M mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây culoa, bằng cao su, dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây culoa, bằng cao su, dùng cho xe nâng CPCD35. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây culoa, bằng cao su, dùng cho xe nâng CPCD50. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa #375-S5M (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt) Bando SPZ1137L, chu vi: 1137mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt) Mitsuboshi SPA1060, chu vi: 1060mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt) Mitsuboshi SPB1410, chu vi: 1410mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt) Mitsuboshi SPZ2280/3V900, chu vi: 2280mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt) S5M-12mm, kích thước: rộng: 12mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, chu vi 4380mm, rộng 70mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, chu vi 460mm, rộng 20mm, dày 2.2mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, chu vi 460mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt, bằng cao su lưu hóa, chu vi 550mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục) bản dẹt,bằng cao su lưu hóa, model: TC20EF 7140*25*2,chu vi 7140mm, rộng 25mm, dày 2mm, không nhãn hiệu,dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: A116, quy cách: chu vi 2946mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: B120, quy cách: chu vi 3124mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, model: C172, quy cách: chu vi 4369mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 3861mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V, không gân, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 4350mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: 100-DS5M-435, quy cách: chu vi 435mm, rộng 100mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: 200-DS5M-1350, quy cách: chu vi 1350mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: 400-S5M-1000, quy cách: chu vi 1000mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: 900EV5GT-15, quy cách: chu vi 900mm, rộng 15mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: DHTD615-D5M-15, quy cách: chu vi 615mm, rộng 15mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD 1000*5M*40, quy cách: chu vi 1000mm, rộng 40mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD 1420-D5M-20, quy cách: chu vi 1420mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD 1690-D5M-25, quy cách: chu vi 1690mm, rộng 25mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD 1760-8M-50, quy cách: chu vi 1760mm, rộng 50mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD 2000-D5M-30, quy cách: chu vi 2000mm, rộng 30mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD 890-5M-15, quy cách: chu vi 890mm, rộng 15mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD 975-5M-25, quy cách: chu vi 975mm, rộng 25mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD1390-5M-25, quy cách: chu vi 1390mm, rộng 25mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: HTD2000-5M-25, quy cách: chu vi 2000mm, rộng 25mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: XPA-1432, quy cách: chu vi 1432mm, rộng 12.7mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: XPA-1582, quy cách: chu vi 1582mm, rộng 12.7mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, model: Z50-S5M-950, quy cách: chu vi 950mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1000mm, rộng 30mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1120mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1128mm, rộng 30mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1160mm, rộng 35mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1256mm, rộng 30mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1270mm, rộng 15mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1350mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1376mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1420mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1595mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1680mm, rộng 30mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1690mm, rộng 25mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 1800mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 2083mm, rộng 40mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 2360mm, rộng 30mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 2584mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 270mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 330mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 350mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 360mm, rộng 15mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 435mm, rộng 100mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 435mm, rộng 10mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 460mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 490mm, rộng 25mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 520mm, rộng 30mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 575mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 615mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 615mm, rộng 15mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 630mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 635mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 635mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 720mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 762mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 800mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 896mm, rộng 40mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình răng cưa, bằng cao su lưu hóa, quy cách: chu vi 960mm, rộng 20mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), hiệu San Wu, model: B102, chu vi: 2667mm, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), hiệu San Wu, model: B95, chu vi: 2489mm, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (băng truyền) dạng phẳng, dẹp bằng cao su lưu hóa, model:TC-35-ERQ 18*2160*1.5,quy cách:chu vi 2160mm,rộng 18mm, dày 1.8mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (chất liệu cao su) BG354P3M6-530. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa (Loại 402M5) 00749402M5, bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 007156XXL5, linh kiện của máy may gia đình, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 00742505M6, bằng cao su, mặt cắt hình thang, có gân hình chử V, Chu vi 30cm. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 015-AT10-PU (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 015-S5M-PU (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 015-S8M-PU (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 020-AT10-PU (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 020-AT5-PU (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 1130-5M-9, chất liệu cao su & thép (xk)
- - Mã HS 40103900: Dây curoa 1194PJ-20R (470PJ). Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 12PK1510, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 150L-13mm bằng cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 150L-13mm, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa 154-2GT (Unitta). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 20x1000mm, chất liệu bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 25-S8M-PU. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 3760*50*1.2mm,mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa 3V-1250 dùng cho máy dập; Chất liệu bằng cao su lưu hóa, chu vi 125 inch (318cm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 460-5M-10, chất liệu cao su & thép (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 472-8M 30mm (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 475-S5M-9, chất liệu cao su & thép (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5M500, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5M530, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5V1170 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5V1220 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5V1420 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5V1470 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5V1500,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5V1700- SPB4300 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 5V1700,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 680-5M-13, chất liệu cao su & thép (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 775-5M, chất liệu cao su. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa 7M615 dùng cho máy móc thiết bị sản xuất hàng điện tử. (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 825-S5M-10, chất liệu cao su & thép (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 856-8M-30, chất liệu cao su & thép (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa 9PK1730, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A126 Mitsuboshi (cao su) (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A141.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A1960LD/13X1930LIA 76 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A24.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A28 bằng cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A29 bằng cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A29, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A31 bằng cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A31, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A-33, chất liệu cao su. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A34 Bando, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A36 bằng cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A36, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A39 (bằng cao su), hàng mới 100%, xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A42 (bằng cao su), hàng mới 100%, xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A44 (bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A51 bằng cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A51, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa A-53 dùng cho máy móc thiết bị sản xuất hàng điện tử. (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A69, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A72.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A88 Bando, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa A-88, chất liệu cao su. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa AT10-980-24,bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 24cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B106 Bando, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B107 Bando, bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B47 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B-54, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B55 FCH-TDND-378 (bằng cao su), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B58, chất liệu cao su, kích thước dài 58inch. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa B-62 dùng cho máy móc thiết bị sản xuất hàng điện tử. (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B62,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B-62/SANWU, chất liệu cao su. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B63,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa B72 răng cưa (RPF 5720) (bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B850 bằng cao su dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B86, chất liệu cao su (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa B950 bằng cao su dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bản dẹt 1-15-560 mm (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bản dẹt 1-30-720 mm (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando 187L-20, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando 3V-1120 bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando 560H-38,mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando 5V800 (bằng cao su), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa BANDO A57, bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây CUROA BANDO A63, bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây CUROA BANDO A70, bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando B97, chất liệu cao su (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando S3M327-15mm (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando SPB1600, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bando SPB1900, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Bando SPZ 587, chất liệu cao su (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su 3V-1180, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su HTBN246S3M-100 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, dùng cho máy phát điện 350KVA Volvo Penta, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, dùng cho quạt của máy phát điện, loại: Miller 066271/ Deutz 223-5256HX/ Gates 7580, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, dùng cho quạt gió, Engine Air Fan Belt, dài 130cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, hiệu Bando, mã B50 (chu vi ngoài 53 inch) (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa bằng cao su, mã STD1032-S8M, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa C68, chất liệu cao su (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa C85, chất liệu cao su (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su 860*25*3 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su 860*40*3 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su 900*28*3 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cao su HTD 8m-1200 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa cho máy in 110Xi4/140Xi4/170Xi4-300dpi (xk)
- Mã HS 40103900: DÂY CUROA CÓ CHU VI NGOÀI DƯỚI 150CM, BẰNG CAO SU. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa có mặt cắt hình thang, gân hình chữ u, gồm 6 rãnh, chu vi 355 mm bằng cao su của máy cắt cỏ đẩy hoạt động bằng động cơ điện, công suất 1600W, no: YA00001180. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cu-roa của máy cắt vải (bằng cao su, chu vi: 39CM)-#180500077. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dàn phun thuốc (bằng cao su), hàng mới 100%, xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dẹt bằng cao su lưu hóa, hiệu HTD, chu vi ngoài 2260 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa dẹt bằng cao su lưu hóa, hiệu HTD, chu vi ngoài 325mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa động cơ dùng cho xe KIA K250 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa E8/2 U0/U2 MT-HC(BK) W25x1732 bằng cao su EPDM, nhãn hiệu Forbo (sợi 1732mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa E8/20/U10S/LG(G) 244Wx1192L bằng cao su EPDM, nhãn hiệu Forbo (sợi 1192mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa ED0024001150-S (bằng cao su, dày 10mm, chu vi ngoài 1000mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa FM37 và FM39 dùng cho thang máy (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Gates 7M530 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Gates 856-8YU-25MM (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa HTD 1216-8M-25,mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa L124-13 mm, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa L124-13mm bằng cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa M23, chất liệu cao su, thép (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa M34/ M34. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa M5-400, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa M60 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa mác đỏ B92, chất liệu cao su (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa máy quấn giấy lưỡi cưa.Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Mitsuboshi A-50 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng 3GT-501-8mm (Unitta). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa răng bằng cao su lưu hóa, hiệu ADR, chu vi ngoài 2175 mm, (1 sợi 1 cái) mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa S5M255-10 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa S5M-490-25MM, chu vi ngoài 490mm (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa S5M600-15mm (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPA 1082 LW hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa SPA 1120 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa SPA 1432LW dây cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa SPA 2332 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPA 2732LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 273.2cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPA1557 Bando, bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB 2170 dùng thay thế cho quạt hút AHU.Nhà cung cấp: CNC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB 2700LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 270cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB 2800LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 280cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB 2950LW. Dây curoa hình thang, băng truyền gân chữ V, chu vi ngoài 295cm, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB1900 Bando, bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB2120 Bando, bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB2200 Bando, bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB2240 Bando, bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB-2530/5V1000-MIT, hàng mới 100%, hiệu MIT (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB2650 Bando, bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB2680 Bando, bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB-2680/5V1060-MIT, hàng mới 100%, hiệu MIT (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB2840 Bando, bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB2840 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB-2840/5V1120-MIT, hàng mới 100%, hiệu MIT (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPB2900 Bando, bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPC4500, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa SPZ 1462 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa SPZ 950LW (bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa STD8M, (bằng cao su, dùng cho thang máy) (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa Toyopower 560 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa trục 4 robot 3HAC044694-001, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa truyền động bánh nhông 8V1000,mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa(RPF 5440) (Bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, bằng cao su B179, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, bằng cao su, cho máy nén khí (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa, chất liệu cao su, chiều rộng vành đai 420mm 60S3M420G. (maker: MITSUBISHI.). (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa,mã:KV404-20030-phụ tùng máy gặt DC70G Plus Cabin.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa,mã:KV404-20040-phụ tùng máy gặt DC70G Plus Cabin.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa,mã:KV404-20050-phụ tùng máy gặt DC70G Plus Cabin.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa,mã:KV404-20060-phụ tùng máy gặt DC70G Plus Cabin.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa,mã:KV404-20070-phụ tùng máy gặt DC70G Plus Cabin.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa,mã:KV404-20080-phụ tùng máy gặt DC70G Plus Cabin.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa,mã:KV404-20090-phụ tùng máy gặt DC70G Plus Cabin.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa,mã:KV404-20100-phụ tùng máy gặt DC70G Plus Cabin.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây Curoa,mã:KV404-20110-phụ tùng máy gặt DC70G Plus Cabin.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa,mã:PR652-81160-phụ tùng Máy cấy SPV-6CMD.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curoa_B1575/17*11m,chất liệu bằng caosu.mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây curua tủ điều hòa SPB2280 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây cuzoa A43 bằng cao su FCH-ND-1206, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: dây đai (bằng cao su, chu vi 56cm, truyền động liên tục, nhãn hiệu: MISUMI) HTBN560S5M-150 (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai A-32 Mitsubishi, chất liệu cao su, dẫn động quay từ động cơ (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai A-64 Mitsubishi, chất liệu cao su, dẫn động quay từ động cơ (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai an toàn xe nâng TMC như mẫu (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai B-92 Mitsubishi (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai bằng cao su 1000-5M-40, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai băng tải loại 1500mm/ Belt conveyor type 1500mm, kích thước: 1500mm x 5.5mm x 1.0mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai băng tải loại 2500mm/ Belt conveyor type 2800mm, kích thước: 2500mm x 5.5mm x 1.0mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai belt B80, chất liệu bằng cao su lưu hóa, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai belt SPA-900LW, chất liệu bằng cao su lưu hóa, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai BG370P5M10 TSUBAKI, dùng cho băng tải, bằng cao su lưu hóa, dây đai liên tục, chu vi 37cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai dẫn động đồng bộ liên tục 83025R (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai dẫn động đồng bộ liên tục 83025R hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng cao su BG780UP5M15-HC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng để truyền chuyển động, model HTBN186S3M-60, chất liệu cao su, chu vi 186 mm, 62 răng, nsx Misumi, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng để truyền chuyển động, model HTBN222S3M-60, chất liệu cao su, chu vi 222 mm, nsx Misumi, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng để truyền chuyển động, model HTBN234S3M-100, chất liệu cao su, chu vi 234 mm, 78 răng, nsx Misumi, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng để truyền chuyển động, model HTBN370S5M-150, chất liệu cao su, chu vi 370 mm, 74 răng, nsx Misumi, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng để truyền chuyển động, model HTBN384S3M-100, chất liệu cao su, chu vi 384 mm, 128 răng, nsx Misumi, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng- Toothed belt 250S5M550 bằng nhựa. Phụ tùng máy dệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng- Toothed belt 250S8M712 bằng Nỉ. Phụ tùng máy dệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai răng- Toothed belt 400S8M1624 bằng nhựa. Phụ tùng máy dệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai RECMF8490, chất liệu cao su (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai STD 375- 5M, làm bằng cao su bện sợi PE, dùng để truyền động cho động cơ trong máy may công nghiệp. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai Synchroline STD S8M bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai tiếp tuyến- Tangential belt 85237X25 360SPDL bằng nhựa. Phụ tùng máy dệt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai truyền động bằng cao su chu vi 2990mm model spz 2990, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Dây đai xanh phi 5 (30m/cuộn) chất liệu bằng cao su (xk)
- Mã HS 40103900: DS5M-2000-B 135 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D200cm R13.5cm Chu vi200cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: DS5M-520-B 135 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D52cm R13.5cm Chu vi52cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: DS5M-550-B 135 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D55cm R13.5cm Chu vi55cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: DS8M-4400-B 135 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D440cm R13.5cm Chu vi440cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: GIOĂNG PHỚT MÁY BƠM NƯỚC 560-14, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: HD11/ Băng truyền (dây Cu Roa)- chất liệu bằng caosu dùng để truyền tải trong thân máy (xk)
- Mã HS 40103900: HPS14M-2450-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D245cm R40cm Chu vi245cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: HPS5M-320-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D32cm R20cm Chu vi32cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: HPS5M-375-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D37.5cm R20cm Chu vi37.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: HPS5M-475-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D47.5cm R20cm Chu vi47.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: HPS5M-490-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D49cm R20cm Chu vi49cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: HPS5M-525-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D52.5cm R20cm Chu vi52.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: HPS5M-550-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D55cm R20cm Chu vi55cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: HPS5M-575-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D57.5cm R20cm Chu vi57.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: HPS8M-2400-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D240cm R40cm Chu vi240cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: HPS8M-4400-B 400 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D440cm R40cm Chu vi440cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II: Dây đai P/N:56364050, mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Mỏ hàn xung. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: NTD/ Dây chun, Hàng mới 100% DAY CHUN (thuộc mục hàng 6 tờ khai 103330512830) (xk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy cày nông nghiệp: Dây Curoa SB104 (KV404-20070), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy cày nông nghiệp: Dây Curoa SB107 (KV404-20050), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy cày nông nghiệp: Dây Curoa SC52 (KV404-20110), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy cày nông nghiệp: Dây Curoa SC59 (KV404-20100), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy gặt đập liên hợp: Dây Curoa SB54 (KV404-20030), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy gặt đập liên hợp: Dây Curoa SB59 (KV404-20010), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy gặt đập liên hợp: Dây Curoa SB66 (KV404-20140), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy gặt đập liên hợp: Dây Curoa SC54 (KV404-20020), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng máy gặt đập liên hợp: Dây Curoa SC96 (KV404-20060), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe ô tô Audi: Dây curoa (bằng cao su; rãnh dài theo dây; 21.36x2480mm), part no: 059903137R, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe ô tô Audi: Dây curoa (bằng cao su; rãnh răng cưa, kích thước 42x1cm), part no: 04E121605E, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe ô tô Audi: Dây curoa (bằng cao su; rãnh răng cưa; kích thước 116x2cm), part no: 04E109119F, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng xe ô tô Audi: Dây curoa (bằng cao su; rãnh răng cưa; kích thước 42x1cm), part no: 04E121605L, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40103900: Phụ tùng XM- Dây đai truyền chuyển động, chất liệu cao su, dùng cho xe máy các loại. Mã hàng 23100-K35-V01. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: QC4-6415-000/ Dây curoa của máy in (xk)
- Mã HS 40103900: S2M-88-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D8.8cm R20cm Chu vi8.8cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: SPA 2582-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D258.2cm R1.3cm Chu vi258.2cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: SPB 2550-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D255cm R1.6cm Chu vi255cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: SPB 2650-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D265cm R1.6cm Chu vi265cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: SPB 2700-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D270cm R1.6cm Chu vi270cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: SPB 2850-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D285cm R1.6cm Chu vi285cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: SPB 3150-B Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang D315cm R1.6cm Chu vi315cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: SV 20-15/ DÂY CUROA (xk)
- Mã HS 40103900: SV 20-16/ DÂY CUROA (xk)
- Mã HS 40103900: SV 20-19/ DÂY CUROA (xk)
- Mã HS 40103900: SV 20-22/ DÂY CUROA (xk)
- Mã HS 40103900: T2.5-177.5-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D17.75cm R20cm Chu vi17.75cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: T5-255-B 120 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D25.5cm R12cm Chu vi25.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: T5-340-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D34cm R20cm Chu vi34cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: T5-465-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D46.5cm R20cm Chu vi46.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: T5-480-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D48cm R20cm Chu vi48cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: T5-575-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D57.5cm R20cm Chu vi57.5cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: T5-600-B 200 Băng truyền cao su (dây curoa) đồng bộ D60cm R20cm Chu vi60cm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: Vành đai truyền động KT 720*3*1.5cm (xk)
- Mã HS 40103900: Vòng bi 6303. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40103900: X58715021/ Dây curoa X58715021 (xk)
- Mã HS 40103900: XA2123051/ Dây Curoa XA2123051 (xk)
- Mã HS 40103900: XA5330021/ Dây curoa XA5330021 (xk)
- Mã HS 40103900: XC2685051/ Dây curoa XC2685051 (xk)
- Mã HS 40103900: XC8041051/ Dây curoa- XC8041051 (xk)
- Mã HS 40103900: XC9479051/ Dây curoa- XC9479051 (xk)
- Mã HS 40103900: XF3556001/ Dây curoa XF3556001 (xk)
- Mã HS 40103900: XG3557001/ Dây curoa XG3557001 (xk)
- Mã HS 40103900: XH1853001/ Dây curoa XH1853001 (xk)
- Mã HS 40103900: Z0000000-561154 Dây đai cho máy CNC model: 1000-8YU, chiều rộng 20mm, chất liệu cao su (xk)
- Mã HS 40111000: 2110063M12/ Lốp xe ô tô KH P255/65 R16 H L KL51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2110063M13/ Lốp xe ô tô KH P255/65 R16 H L KL51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2119263M15/ Lốp xe ô tô KH 235/60 R17 T04L KL21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2119303M25/ Lốp xe ô tô KH 265/60 R18 H04L KL21 C;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2119303M26/ Lốp xe ô tô KH 265/60 R18 H04L KL21 C;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2119373M27/ Lốp xe ô tô KH 265/50 R20 V04L KL21 C;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2120763M15/ Lốp xe ô tô KH 195/65 R15 V04L KH17 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2155017 MILESTAR MS932 Sport 95V XL không nhãn hiệu hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40111000: 2155517 MILESTAR MS932 Sport 98V XL không nhãn hiệu hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40111000: 2156753M11/ Lốp xe ô tô KH 265/60 R18 T04L KL61;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2159403M21/ Lốp xe ô tô KH P235/60 R18 HSLL KL21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2161733M7/ Lốp xe ô tô KH 285/60 R18 TXLL KL61;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2164113M21/ Lốp xe ô tô KH 175/70 R14 T04L KH17;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169193M20/ Lốp xe ô tô KH P275/65 R18 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169203M7/ Lốp xe ô tô MS P275/65 R18 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169213M19/ Lốp xe ô tô KH P275/60 R20 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169223M3/ Lốp xe ô tô MS P275/60 R20 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169233M19/ Lốp xe ô tô KH P275/55 R20 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169243M4/ Lốp xe ô tô MS P275/55 R20 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169273M14/ Lốp xe ô tô KH P265/70 R18 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169273M15/ Lốp xe ô tô KH P265/70 R18 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169353M16/ Lốp xe ô tô KH P255/70 R17 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169363M1/ Lốp xe ô tô MS P255/70 R17 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169363M2/ Lốp xe ô tô MS P255/70 R17 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169373M20/ Lốp xe ô tô KH P255/70 R16 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169373M21/ Lốp xe ô tô KH P255/70 R16 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169393M19/ Lốp xe ô tô KH P245/75 R16 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169393M20/ Lốp xe ô tô KH P245/75 R16 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169403M5/ Lốp xe ô tô MS P245/75 R16 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169413M12/ Lốp xe ô tô KH P245/70 R17 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169453M21/ Lốp xe ô tô KH P245/65 R17 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169463M6/ Lốp xe ô tô MS P245/65 R17 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169493M17/ Lốp xe ô tô KH P235/70 R16 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2169503M7/ Lốp xe ô tô MS P235/70 R16 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2177773M3/ Lốp xe ô tô MS 275/65 R18 R10L AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178023M11/ Lốp xe ô tô KH 32X11.5 R15 R06L AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178103M26/ Lốp xe ô tô KH P265/70 R17 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178113M4/ Lốp xe ô tô MS P265/70 R17 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178113M5/ Lốp xe ô tô MS P265/70 R17 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178123M19/ Lốp xe ô tô KH P265/75 R16 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178343M21/ Lốp xe ô tô ZT 175/70 R13 H04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178343M22/ Lốp xe ô tô ZT 175/70 R13 H04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178353M20/ Lốp xe ô tô ZT 185/65 R14 H04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178353M21/ Lốp xe ô tô ZT 185/65 R14 H04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178373M24/ Lốp xe ô tô ZT 175/65 R14 H04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178373M25/ Lốp xe ô tô ZT 175/65 R14 H04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178373M26/ Lốp xe ô tô ZT 175/65 R14 H04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178573M8/ Lốp xe ô tô KH P285/70 R17 SSLL KL61;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178583M7/ Lốp xe ô tô MS P285/70 R17 SSLL KL61;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178613M17/ Lốp xe ô tô KH 165/70 R13 T04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178613M18/ Lốp xe ô tô KH 165/70 R13 T04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178623M24/ Lốp xe ô tô KH 175/70 R13 H04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178633M24/ Lốp xe ô tô KH 175/65 R14 H04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178643M22/ Lốp xe ô tô KH 185/65 R14 H04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178643M23/ Lốp xe ô tô KH 185/65 R14 H04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178643M24/ Lốp xe ô tô KH 185/65 R14 H04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2178643M25/ Lốp xe ô tô KH 185/65 R14 H04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2179313M15/ Lốp xe ô tô KH 215/65 R16 V04L KL33 CV;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2179313M16/ Lốp xe ô tô KH 215/65 R16 V04L KL33 CV;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2179323M16/ Lốp xe ô tô KH 225/60 R17 V04L KL33 CV;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2181593M19/ Lốp xe ô tô KH P215/70 R16 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2181613M14/ Lốp xe ô tô KH P225/75 R16 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2181673M11/ Lốp xe ô tô KH 235/70 R16 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2181753M19/ Lốp xe ô tô KH 245/65 R17 TXLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2181793M17/ Lốp xe ô tô KH 245/70 R17 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2181813M16/ Lốp xe ô tô KH P245/75 R16 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2181833M5/ Lốp xe ô tô KH 255/65 R17 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2181913M24/ Lốp xe ô tô KH 265/65 R17 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2181953M26/ Lốp xe ô tô KH 265/70 R16 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2181973M16/ Lốp xe ô tô KH P265/70 R17 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2182013M12/ Lốp xe ô tô KH P265/75 R16 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2182033M25/ Lốp xe ô tô KH P275/55 R20 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2192323M15/ Lốp xe ô tô KH 245/50 R16 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2192323M16/ Lốp xe ô tô KH 245/50 R16 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2192483M16/ Lốp xe ô tô KH 215/55 R18 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2192533M5/ Lốp xe ô tô KH 215/35 R18 VXLL PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2192543M9/ Lốp xe ô tô KH 235/40 R18 VXLL PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2192553M9/ Lốp xe ô tô KH 235/55 R18 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2192573M23/ Lốp xe ô tô KH 245/55 R18 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2192573M24/ Lốp xe ô tô KH 245/55 R18 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2193213M12/ Lốp xe ô tô KH 195/50 R15 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2193243M16/ Lốp xe ô tô KH 195/55 R15 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2193273M15/ Lốp xe ô tô KH 195/55 R16 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2193283M13/ Lốp xe ô tô KH 185/55 R15 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2193283M14/ Lốp xe ô tô KH 185/55 R15 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2193293M10/ Lốp xe ô tô KH 205/50 R15 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2193293M12/ Lốp xe ô tô KH 205/50 R15 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2193303M15/ Lốp xe ô tô KH 175/65 R15 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2193313M12/ Lốp xe ô tô KH 195/60 R16 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2193313M13/ Lốp xe ô tô KH 195/60 R16 V04L PA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2203733M13/ Lốp xe ô tô KH 205/65 R16 H04S KH32 HH;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205203M20/ Lốp xe ô tô KH 265/65 R18 T04L AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205283M21/ Lốp xe ô tô KH 265/65 R17 T04L AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205423M/ Lốp xe ô tô MS 205/80 R16 TXLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205423M1/ Lốp xe ô tô MS 205/80 R16 TXLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205453M25/ Lốp xe ô tô KH 265/70 R16 T04L AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205463M4/ Lốp xe ô tô MS 265/70 R16 T04L AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205463M5/ Lốp xe ô tô MS 265/70 R16 T04L AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205783M14/ Lốp xe ô tô KH P255/70 R18 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205793M1/ Lốp xe ô tô MS P255/70 R18 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205813M10/ Lốp xe ô tô KH P235/70 R15 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205833M14/ Lốp xe ô tô KH P265/70 R18 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205843M2/ Lốp xe ô tô MS P265/70 R18 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205873M24/ Lốp xe ô tô KH P275/60 R20 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205883M6/ Lốp xe ô tô MS P275/60 R20 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205893M12/ Lốp xe ô tô KH P235/70 R17 TXLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205913M16/ Lốp xe ô tô KH P275/65 R18 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205923M2/ Lốp xe ô tô MS P275/65 R18 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205933M21/ Lốp xe ô tô KH P265/65 R18 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2205943M1/ Lốp xe ô tô MS P265/65 R18 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206843M12/ Lốp xe ô tô KH 175/50 R15 H04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206853M12/ Lốp xe ô tô KH 215/50 R17 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206853M13/ Lốp xe ô tô KH 215/50 R17 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206863M6/ Lốp xe ô tô KH 215/55 R16 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206873M15/ Lốp xe ô tô KH 165/60 R14 H04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206883M15/ Lốp xe ô tô KH 185/60 R14 H04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206893M21/ Lốp xe ô tô KH 185/60 R15 H04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206903M18/ Lốp xe ô tô KH 195/60 R15 H04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206903M19/ Lốp xe ô tô KH 195/60 R15 H04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206913M8/ Lốp xe ô tô KH 205/60 R15 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206923M13/ Lốp xe ô tô KH 205/60 R16 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206923M14/ Lốp xe ô tô KH 205/60 R16 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206923M15/ Lốp xe ô tô KH 205/60 R16 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206933M11/ Lốp xe ô tô KH 215/60 R16 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206933M12/ Lốp xe ô tô KH 215/60 R16 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206943M5/ Lốp xe ô tô KH 225/60 R16 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206953M12/ Lốp xe ô tô KH 235/60 R16 H04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206953M13/ Lốp xe ô tô KH 235/60 R16 H04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206963M10/ Lốp xe ô tô KH 165/65 R14 T04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206973M18/ Lốp xe ô tô KH 175/65 R14 H04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206983M16/ Lốp xe ô tô KH 185/65 R14 H04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2206983M17/ Lốp xe ô tô KH 185/65 R14 H04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207003M21/ Lốp xe ô tô KH 195/65 R15 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207003M22/ Lốp xe ô tô KH 195/65 R15 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207013M25/ Lốp xe ô tô KH 205/65 R15 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207013M26/ Lốp xe ô tô KH 205/65 R15 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207023M11/ Lốp xe ô tô KH 215/65 R16 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207023M12/ Lốp xe ô tô KH 215/65 R16 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207033M12/ Lốp xe ô tô KH 175/70 R13 H04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207043M17/ Lốp xe ô tô KH 175/70 R14 H04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207063M4/ Lốp xe ô tô KH 195/70 R14 H04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207073M9/ Lốp xe ô tô KH 205/70 R15 T04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207213M6/ Lốp xe ô tô KH 255/55 R19 TXLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207223M/ Lốp xe ô tô MS 255/55 R19 TXLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207233M19/ Lốp xe ô tô KH 235/75 R15 TXLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207233M20/ Lốp xe ô tô KH 235/75 R15 TXLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207253M16/ Lốp xe ô tô KH 235/65 R17 TXLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207263M7/ Lốp xe ô tô MS 235/65 R17 TXLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2207273M5/ Lốp xe ô tô KH 215/65 R16 TXLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2208143M7/ Lốp xe ô tô KH 225/65 R17 TXLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2208153M3/ Lốp xe ô tô MS 225/65 R17 TXLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2208243M6/ Lốp xe ô tô KH P215/75 R14 TSLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2208343M18/ Lốp xe ô tô KH 245/70 R16 TXLL AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2208503M11/ Lốp xe ô tô KH 255/70 R18 T04L AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2208523M9/ Lốp xe ô tô KH 235/75 R17 T04L AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2208603M14/ Lốp xe ô tô KH 235/60 R17 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2210803M19/ Lốp xe ô tô KH 195 R15CR08L KC53;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2214053M25/ Lốp xe ô tô KH 175/70 R14 T04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2214053M26/ Lốp xe ô tô KH 175/70 R14 T04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2214073M20/ Lốp xe ô tô ZT 175/70 R14 T04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2214073M21/ Lốp xe ô tô ZT 175/70 R14 T04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2227813M2/ Lốp xe ô tô MS 235/60 R17 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2227983M21/ Lốp xe ô tô KH 225/65 R17 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2228003M7/ Lốp xe ô tô KH 235/65 R17 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2228013M5/ Lốp xe ô tô MS 235/65 R17 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2230693M6/ Lốp xe ô tô KH 255/60 R18 TXLL AT51 L;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2230703M1/ Lốp xe ô tô MS 255/60 R18 TXLL AT51 L;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2230703M2/ Lốp xe ô tô MS 255/60 R18 TXLL AT51 L;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2230713M5/ Lốp xe ô tô KH 255/65 R17 T04L AT51 L;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2230733M10/ Lốp xe ô tô KH 265/60 R18 T04L AT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2230843M10/ Lốp xe ô tô KH 235/75 R15 TXLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2230843M11/ Lốp xe ô tô KH 235/75 R15 TXLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2230853M/ Lốp xe ô tô MS 235/75 R15 TXLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2230863M10/ Lốp xe ô tô KH 265/60 R18 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2230883M10/ Lốp xe ô tô KH 245/70 R16 TXLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2230903M10/ Lốp xe ô tô KH 255/70 R16 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2230923M6/ Lốp xe ô tô KH P275/70 R16 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2230933M1/ Lốp xe ô tô MS P275/70 R16 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2231013M8/ Lốp xe ô tô MS 265/65 R17 Q10L MT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2231233M10/ Lốp xe ô tô KH 235/75 R17 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2231233M9/ Lốp xe ô tô KH 235/75 R17 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2231263M7/ Lốp xe ô tô KH 195/55 R15 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2231273M6/ Lốp xe ô tô KH 185/55 R16 V04L KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2231283M4/ Lốp xe ô tô KH 195/50 R16 VXLL KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2231293M11/ Lốp xe ô tô KH 205/55 R16 VXLL KH27 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233543M12/ Lốp xe ô tô DT 195/55 R15 V04L PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233543M13/ Lốp xe ô tô DT 195/55 R15 V04L PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233563M17/ Lốp xe ô tô DT 225/50 R18 V04L PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233563M18/ Lốp xe ô tô DT 225/50 R18 V04L PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233573M18/ Lốp xe ô tô DT 205/50 R17 HXLL PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233603M18/ Lốp xe ô tô DT 235/55 R17 H04L PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233603M19/ Lốp xe ô tô DT 235/55 R17 H04L PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233613M17/ Lốp xe ô tô DT 215/55 R16 HXLL PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233633M16/ Lốp xe ô tô DT 205/50 R16 H04L PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233633M17/ Lốp xe ô tô DT 205/50 R16 H04L PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233643M14/ Lốp xe ô tô DT 205/65 R16 H04L PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233643M15/ Lốp xe ô tô DT 205/65 R16 H04L PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233653M16/ Lốp xe ô tô DT 215/50 R17 VXLL PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233653M17/ Lốp xe ô tô DT 215/50 R17 VXLL PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2233683M13/ Lốp xe ô tô DT 185/55 R15 H04L PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235013M1/ Lốp xe ô tô MS 245/70 R17 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235043M4/ Lốp xe ô tô MS 265/65 R17 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235053M/ Lốp xe ô tô MS 265/70 R16 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235053M1/ Lốp xe ô tô MS 265/70 R16 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235183M1/ Lốp xe ô tô MS P275/55 R20 TSLL HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235193M25/ Lốp xe ô tô DT 245/70 R17 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235193M26/ Lốp xe ô tô DT 245/70 R17 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235193M27/ Lốp xe ô tô DT 245/70 R17 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235203M20/ Lốp xe ô tô DT 265/65 R17 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235203M21/ Lốp xe ô tô DT 265/65 R17 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235213M26/ Lốp xe ô tô DT 265/70 R16 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235223M20/ Lốp xe ô tô DT 255/70 R16 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235223M21/ Lốp xe ô tô DT 255/70 R16 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235233M23/ Lốp xe ô tô DT 245/70 R16 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235233M24/ Lốp xe ô tô DT 245/70 R16 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235243M22/ Lốp xe ô tô DT 245/65 R17 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235243M23/ Lốp xe ô tô DT 245/65 R17 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235253M27/ Lốp xe ô tô DT 235/70 R16 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235273M23/ Lốp xe ô tô DT 215/70 R16 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235283M26/ Lốp xe ô tô DT 225/70 R16 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235293M14/ Lốp xe ô tô DT 225/75 R15 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235303M20/ Lốp xe ô tô DT 225/70 R15 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235303M21/ Lốp xe ô tô DT 225/70 R15 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235313M16/ Lốp xe ô tô DT 235/70 R15 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235313M17/ Lốp xe ô tô DT 235/70 R15 T04L KL51 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235333M27/ Lốp xe ô tô DT 265/70 R17 T04L KL78 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235343M25/ Lốp xe ô tô DT 275/65 R18 T04L KL78 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235343M26/ Lốp xe ô tô DT 275/65 R18 T04L KL78 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235353M26/ Lốp xe ô tô DT 265/75 R16 T04L KL78 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2235353M27/ Lốp xe ô tô DT 265/75 R16 T04L KL78 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2237103M6/ Lốp xe ô tô KH 265/65 R17 S04L KL61;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2244373M8/ Lốp xe ô tô KH 205/70 R15 T04L AT51 L;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2244473M1/ Lốp xe ô tô KH P235/70 R16 TSLL AT51 L;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2244473M2/ Lốp xe ô tô KH P235/70 R16 TSLL AT51 L;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2244513M4/ Lốp xe ô tô KH 245/70 R16 TXLL AT51 L;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2247423M10/ Lốp xe ô tô KH 185/70 R14 H04L KH27 H4;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2247423M11/ Lốp xe ô tô KH 185/70 R14 H04L KH27 H4;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2255517 MILESTAR MS932 Sport 101V XL không nhãn hiệu hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40111000: 2261023M12/ Lốp xe ô tô KH 235/45 R18 V04L TA31;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2261083M8/ Lốp xe ô tô DT 185/60 R15 H04L PA21;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2262153M5/ Lốp xe ô tô KH 255/70 R17 T04L HT51;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2262223M6/ Lốp xe ô tô ZT 185/70 R14 T04L KR26;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267873M3/ Lốp xe ô tô KH 215/50 ZR17 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267883M2/ Lốp xe ô tô KH 185/60 R13 H04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267893M8/ Lốp xe ô tô KH 215/45 ZR17 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267903M6/ Lốp xe ô tô KH 165/55 R14 H04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267913M3/ Lốp xe ô tô KH 215/45 ZR18 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267923M5/ Lốp xe ô tô KH 185/55 R15 V04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267933M4/ Lốp xe ô tô KH 215/55 ZR17 W04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267943M5/ Lốp xe ô tô KH 205/55 ZR16 W04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267943M6/ Lốp xe ô tô KH 205/55 ZR16 W04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267943M7/ Lốp xe ô tô KH 205/55 ZR16 W04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267953M4/ Lốp xe ô tô KH 225/55 ZR17 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267963M3/ Lốp xe ô tô KH 235/55 ZR17 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267983M6/ Lốp xe ô tô KH 225/50 ZR17 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267983M7/ Lốp xe ô tô KH 225/50 ZR17 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267993M4/ Lốp xe ô tô KH 245/45 ZR18 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2267993M5/ Lốp xe ô tô KH 245/45 ZR18 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268013M6/ Lốp xe ô tô KH 205/45 ZR17 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268023M7/ Lốp xe ô tô KH 225/45 ZR17 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268033M6/ Lốp xe ô tô KH 225/40 ZR18 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268043M4/ Lốp xe ô tô KH 235/45 ZR18 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268043M5/ Lốp xe ô tô KH 235/45 ZR18 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268043M6/ Lốp xe ô tô KH 235/45 ZR18 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268053M2/ Lốp xe ô tô KH 165/50 R15 V04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268063M1/ Lốp xe ô tô KH 275/35 ZR18 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268073M2/ Lốp xe ô tô KH 205/50 ZR17 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268443M1/ Lốp xe ô tô KH 185/65 R15 H04S KH27 HH;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268443M2/ Lốp xe ô tô KH 185/65 R15 H04S KH27 HH;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268443M3/ Lốp xe ô tô KH 185/65 R15 H04S KH27 HH;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268623M2/ Lốp xe ô tô KH 245/40 ZR17 W04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268633M8/ Lốp xe ô tô KH 195/55 R15 V04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268643M1/ Lốp xe ô tô KH 205/55 R15 V04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268653M7/ Lốp xe ô tô KH 195/50 R15 V04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268663M2/ Lốp xe ô tô KH 205/50 R15 V04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268673M3/ Lốp xe ô tô KH 195/50 R16 VXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268683M3/ Lốp xe ô tô KH 205/50 ZR16 W04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268693M1/ Lốp xe ô tô KH 225/50 ZR16 W04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268703M2/ Lốp xe ô tô KH 225/50 ZR18 W04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268723M3/ Lốp xe ô tô KH 205/45 ZR16 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268733M1/ Lốp xe ô tô KH 195/45 R15 V04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268743M4/ Lốp xe ô tô KH 225/45 ZR18 W04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268753M2/ Lốp xe ô tô KH 235/45 ZR17 W04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268763M2/ Lốp xe ô tô KH 205/40 ZR17 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268773M3/ Lốp xe ô tô KH 235/50 ZR18 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268793M1/ Lốp xe ô tô KH 275/40 ZR17 W04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268803M2/ Lốp xe ô tô KH 215/40 ZR17 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268813M1/ Lốp xe ô tô KH 265/35 ZR18 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268813M2/ Lốp xe ô tô KH 265/35 ZR18 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268833M1/ Lốp xe ô tô KH 255/35 ZR18 WXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268843M2/ Lốp xe ô tô KH 205/60 R16 VXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268843M3/ Lốp xe ô tô KH 205/60 R16 VXLL PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268923M1/ Lốp xe ô tô KH 205/65 R15 V04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268973M1/ Lốp xe ô tô KH 195/65 R15 V04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2268973M2/ Lốp xe ô tô KH 195/65 R15 V04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2269003M/ Lốp xe ô tô KH 215/60 R16 V04L PS31 M;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2269003M1/ Lốp xe ô tô KH 215/60 R16 V04L PS31 M;EK MIG-2020 (xk)
- Mã HS 40111000: 2269003M2/ Lốp xe ô tô KH 215/60 R16 V04L PS31 M;EK MIG-2020 (xk)
- Mã HS 40111000: 2270573M/ Lốp xe ô tô KH 245/45 R19 H04L KL33 H4;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2270573M1/ Lốp xe ô tô KH 245/45 R19 H04L KL33 H4;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2270583M/ Lốp xe ô tô KH 225/55 R18 H04L KL33 H4;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2272263M/ Lốp xe ô tô ZT 265/60 R18 H04L KL21 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2272303M/ Lốp xe ô tô ZT 265/50 R20 V04L KL21 E;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2278751M/ Lốp xe ô tô KH 195/55 R16 V04S KH27 H9;OV (xk)
- Mã HS 40111000: 2278763M/ Lốp xe ô tô KH 225/60 R17 V04L KL33 HV;EV (xk)
- Mã HS 40111000: 2456517 MILESTAR PATAGONIA H/T 105T SL ROWL không nhãn hiệu hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40111000: 2657017 MILESTAR PATAGONIA H/T 113T SL ROWL không nhãn hiệu hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40111000: 2755520 MILESTAR PATAGONIA H/T 111T SL BW không nhãn hiệu hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40111000: 2755520 MILESTAR PATAGONIA X/T 117T XL BW không nhãn hiệu hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000278-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/50R16 87V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000278-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/50R16 87V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000278-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/50R16 87V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000278-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/50R16 87V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000563-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/70R16 103T SV16 WHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000566-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành15inch, (235/75R15 105T SV16 WHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000567-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/65R17 107T SV16 WHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000569-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành16inch, (255/70R16 111T SV16 WHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000572-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp265MM,Đường kính vành16inch, (265/75R16 116T SV16 WHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000573-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốpMM,Đường kính vành15inch, (3110.50R15LT 109R 6PR SV16 WHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000574-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (LT215/85R16 115/112R 10PR SV16 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000574-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (LT215/85R16 115/112R 10PR SV16 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000574-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (LT215/85R16 115/112R 10PR SV16 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000575-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (LT225/75R16 115/112R 10PR SV16 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000575-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (LT225/75R16 115/112R 10PR SV16 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000576-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (LT235/85R16 120/116R 10PR SV16 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000576-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (LT235/85R16 120/116R 10PR SV16 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000577-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành16inch, (LT245/75R16 120/116R 10PR SV16 WHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000578-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp265MM,Đường kính vành17inch, (LT265/70R17 121/118R 10PR SV16 WHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000578-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp265MM,Đường kính vành17inch, (LT265/70R17 121/118R 10PR SV16 WHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000607-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/65R17 104T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000607-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/65R17 104T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000610-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/65R17 107T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000610-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/65R17 107T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000610-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/65R17 107T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000610-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/65R17 107T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000610-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/65R17 107T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000610-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/65R17 107T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000610-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/65R17 107T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000610-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/65R17 107T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000614-202006-002001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp265MM,Đường kính vành17inch, (265/70R17 115T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000614-202006-002002/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp265MM,Đường kính vành17inch, (265/70R17 115T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000614-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp265MM,Đường kính vành17inch, (265/70R17 115T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000614-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp265MM,Đường kính vành17inch, (265/70R17 115T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000614-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp265MM,Đường kính vành17inch, (265/70R17 115T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000617-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (LT215/85R16 115/112Q 10PR SV02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000617-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (LT215/85R16 115/112Q 10PR SV02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000618-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (LT225/75R16 115/112Q 10PR SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000618-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (LT225/75R16 115/112Q 10PR SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000618-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (LT225/75R16 115/112Q 10PR SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000619-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (LT235/85R16 120/116Q 10PR SV02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000619-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (LT235/85R16 120/116Q 10PR SV02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000619-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (LT235/85R16 120/116Q 10PR SV02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000619-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (LT235/85R16 120/116Q 10PR SV02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000774-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/70R17 110T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000774-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/70R17 110T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000856-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/60R15 84T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000856-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/60R15 84T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000858-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000858-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000858-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000860-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000860-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000860-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000860-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000861-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000861-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000861-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000862-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000862-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000862-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000862-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000862-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000862-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000862-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000863-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000864-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000864-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000864-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000864-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000864-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000864-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000864-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000864-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000866-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000866-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000866-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000866-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000867-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000867-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000867-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000867-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000867-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000868-202005-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/70R15 96T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000868-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/70R15 96T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000868-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/70R15 96T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000869-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000869-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000869-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000869-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000869-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000870-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55R16 97H XL SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000870-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55R16 97H XL SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000870-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55R16 97H XL SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000870-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55R16 97H XL SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000870-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55R16 97H XL SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000870-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55R16 97H XL SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000870-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55R16 97H XL SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000871-202005-005001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000871-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000871-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000871-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000871-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000871-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000871-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000872-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000872-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000872-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000872-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000872-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000872-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000872-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000873-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000873-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000873-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000873-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000873-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000874-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/70R15 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000874-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/70R15 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000874-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/70R15 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000874-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/70R15 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000874-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/70R15 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000876-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/55R16 99H XL SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000877-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000877-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000877-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000877-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000878-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000878-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000878-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000878-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000878-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000878-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000878-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000878-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000879-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/60R16 100H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000879-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/60R16 100H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000879-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/60R16 100H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000879-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/60R16 100H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000916-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành16inch, (245/75R16 111T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000916-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành16inch, (245/75R16 111T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000916-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành16inch, (245/75R16 111T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000916-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành16inch, (245/75R16 111T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000916-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành16inch, (245/75R16 111T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000916-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành16inch, (245/75R16 111T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220000916-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành16inch, (245/75R16 111T SV02 WHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220001014-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành16inch, (245/75R16 111T SV16 WHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220001214-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220001214-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220001214-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220001216-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50R17 89V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220001216-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50R17 89V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220001216-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50R17 89V SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220001900-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/75R15 100S SV16 WHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220001900-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/75R15 100S SV16 WHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220001901-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành15inch, (225/75R15 102S SV16 WHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002240-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002240-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002240-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002240-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002240-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002240-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002240-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002241-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002241-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002241-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002241-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002241-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002241-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002241-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002241-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002241-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002243-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002243-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002243-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002245-202005-007001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002245-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002245-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002245-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002245-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002245-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002245-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002245-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002245-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002245-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002245-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002245-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002245-202006-012000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002245-202006-013000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002246-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002246-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002246-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002246-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002246-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002246-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002246-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002247-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002247-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002247-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002247-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002247-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002247-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002247-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002248-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/50R15 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002248-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/50R15 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002248-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/50R15 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002248-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/50R15 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002248-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/50R15 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002248-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/50R15 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002249-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002249-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002249-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002249-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002249-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002249-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002251-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002251-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002251-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002251-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002251-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002251-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002252-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/60R15 91H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002252-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/60R15 91H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002252-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/60R15 91H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002253-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002253-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002253-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002253-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002253-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002253-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002254-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/55R16 99H XL SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002254-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/55R16 99H XL SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002254-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/55R16 99H XL SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002254-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/55R16 99H XL SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002254-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/55R16 99H XL SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002255-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp165MM,Đường kính vành15inch, (165/50R15 72V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002256-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp165MM,Đường kính vành15inch, (165/55R15 75V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002257-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002257-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002257-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002257-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002257-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002257-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002257-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002257-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002259-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002259-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002259-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002259-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002259-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002259-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002259-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002259-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002261-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/70R14 84T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002261-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/70R14 84T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002261-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/70R14 84T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002261-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/70R14 84T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002261-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/70R14 84T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002261-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/70R14 84T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002261-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/70R14 84T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002261-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/70R14 84T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002262-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/70R14 88T XL SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002263-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/60R14 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002263-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/60R14 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002263-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/60R14 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002263-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/60R14 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002263-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/60R14 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002263-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/60R14 82H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002264-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp155MM,Đường kính vành13inch, (155/65R13 73T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002265-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp155MM,Đường kính vành13inch, (155/80R13 79T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002265-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp155MM,Đường kính vành13inch, (155/80R13 79T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002265-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp155MM,Đường kính vành13inch, (155/80R13 79T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002267-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp165MM,Đường kính vành13inch, (165/70R13 79T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002269-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002269-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002269-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002269-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002269-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002269-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002269-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002269-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002269-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002269-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002269-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002269-202006-013000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002269-202006-014000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002269-202006-015000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002270-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002270-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002270-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002270-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002270-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002270-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002271-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002271-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002271-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002271-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002271-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002272-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002272-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002272-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002272-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002272-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002272-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002272-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002274-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành14inch, (205/70R14 95T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002274-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành14inch, (205/70R14 95T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002274-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành14inch, (205/70R14 95T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002274-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành14inch, (205/70R14 95T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002275-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp165MM,Đường kính vành13inch, (165/80R13 83T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002275-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp165MM,Đường kính vành13inch, (165/80R13 83T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002276-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành13inch, (175/70R13 82T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002276-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành13inch, (175/70R13 82T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002276-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành13inch, (175/70R13 82T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002276-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành13inch, (175/70R13 82T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002277-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành13inch, (185/70R13 86T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220002277-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành13inch, (185/70R13 86T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003107-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp165MM,Đường kính vành14inch, (165/60R14 75H SH407 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003108-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp165MM,Đường kính vành13inch, (165/65R13 77T SH407 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003108-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp165MM,Đường kính vành13inch, (165/65R13 77T SH407 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003111-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp165MM,Đường kính vành14inch, (165/70R14 81T SH407 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003112-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành15inch, (175/50R15 75V SH407 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003156-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp165MM,Đường kính vành15inch, (165/50R15 72V SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003157-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp165MM,Đường kính vành14inch, (165/55R14 72V SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003161-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp165MM,Đường kính vành13inch, (165/70R13 79T SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003163-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành15inch, (175/50R15 75V SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003167-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành13inch, (175/70R13 82T SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003167-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành13inch, (175/70R13 82T SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003167-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành13inch, (175/70R13 82T SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003168-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/70R14 84T SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003170-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82H SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003170-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82H SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003171-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/60R14 82H SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003172-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/60R15 84H SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003174-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003177-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003177-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003180-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88H SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003183-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88V SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003187-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003187-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003195-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92V SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003197-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003198-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94V SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003201-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003203-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 99V XL SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003203-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 99V XL SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003205-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185R14C 102/100Q 8PR SL81 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003206-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185R15C 103/102R 8PR SL81 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003207-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195R14C 106/104Q 8PR SL81 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003207-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195R14C 106/104Q 8PR SL81 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003208-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195R15C 106/104S 8PR SL81 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003208-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195R15C 106/104S 8PR SL81 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003208-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195R15C 106/104S 8PR SL81 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003209-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành14inch, (205R14C 109/107R 8PR SL81 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003211-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185R14C 102/100Q 8PR SL81 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003211-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185R14C 102/100Q 8PR SL81 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003211-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185R14C 102/100Q 8PR SL81 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003213-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195R14C 106/104Q 8PR SL81 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003214-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195R15C 106/104S 8PR SL81 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003214-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195R15C 106/104S 8PR SL81 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003216-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp155MM,Đường kính vành12inch, (155R12C 88/86N 8PR SL83 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003216-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp155MM,Đường kính vành12inch, (155R12C 88/86N 8PR SL83 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003224-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/70R15C 104/102R 8PR SL83 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003225-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/75R16C 110/108Q 10PR SL83 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003225-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/75R16C 110/108Q 10PR SL83 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003225-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/75R16C 110/108Q 10PR SL83 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003226-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16C 107/105T 8PR SL83 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003227-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/75R16C 116/114R 10PR SL83 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003229-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp155MM,Đường kính vành12inch, (155R12C 88/86N 8PR SL83 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003241-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành15inch, (225/70R15C 112/110R 8PR SL83 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003592-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003592-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003592-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003592-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003592-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003593-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/70R14 84T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003595-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003595-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003678-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/65R16 100T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003678-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/65R16 100T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003679-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003679-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003679-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003679-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003679-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003679-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003680-202005-004001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003680-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003680-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003680-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003680-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003680-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003680-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003680-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003680-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003681-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/65R16 103T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003681-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/65R16 103T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003682-202005-006001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003682-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003682-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003682-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003682-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003682-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003682-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003682-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003682-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003682-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003683-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003683-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003683-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220003683-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu Multi-Mile,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH18 BHTM) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004283-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/30ZR20 90W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004284-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp275MM,Đường kính vành20inch, (275/30ZR20 97W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004287-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành20inch, (225/35ZR20 90W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004287-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành20inch, (225/35ZR20 90W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004288-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/35ZR19 91W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004289-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/35ZR19 93W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004289-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/35ZR19 93W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004290-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004290-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004291-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp275MM,Đường kính vành19inch, (275/35ZR19 96Y SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004295-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/40ZR17 84W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004295-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/40ZR17 84W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004299-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004300-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004300-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004302-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004302-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004309-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/45ZR17 88W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004310-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004311-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL SU61 BHRV) (xk)
- - Mã HS 40111000: 3220004312-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004313-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004313-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004314-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004314-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004315-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004315-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004316-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/45ZR20 105W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004316-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/45ZR20 105W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004318-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/50R15 82V SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004319-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/50R16 88V XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004322-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004322-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004323-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50ZR17 98W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004323-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50ZR17 98W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004323-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50ZR17 98W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004324-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004329-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85V SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004329-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85V SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004331-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004334-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55ZR17 98W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004334-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55ZR17 98W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004334-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55ZR17 98W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004334-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55ZR17 98W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004344-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp275MM,Đường kính vành20inch, (275/30ZR20 97W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004345-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành18inch, (215/35ZR18 84W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004347-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành20inch, (225/35ZR20 90W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004348-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/35ZR19 91W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004348-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/35ZR19 91W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004348-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/35ZR19 91W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004348-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/35ZR19 91W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004348-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/35ZR19 91W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004349-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/35ZR19 93W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004349-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/35ZR19 93W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004350-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004350-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004350-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004350-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004350-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004352-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp275MM,Đường kính vành19inch, (275/35ZR19 100W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004355-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/40ZR17 84W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004355-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/40ZR17 84W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004356-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/40ZR17 87W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004359-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004359-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004359-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004359-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004359-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004359-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004359-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004359-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004359-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004359-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004359-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004360-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004360-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004360-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004360-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004360-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004360-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004360-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004360-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004361-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/40ZR18 97Y XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004361-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/40ZR18 97Y XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004361-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/40ZR18 97Y XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004361-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/40ZR18 97Y XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004361-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/40ZR18 97Y XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004361-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/40ZR18 97Y XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004362-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004362-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004362-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004362-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004362-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004362-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004362-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004363-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/40ZR20 99Y XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004365-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/45R16 84V XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004365-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/45R16 84V XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004367-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/45R16 87V XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004367-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/45R16 87V XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004367-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/45R16 87V XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004368-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/45ZR16 87W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004368-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/45ZR16 87W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004369-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/45ZR17 88W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004369-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/45ZR17 88W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004369-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/45ZR17 88W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004369-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/45ZR17 88W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004369-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/45ZR17 88W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004369-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/45ZR17 88W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004369-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/45ZR17 88W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004370-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004370-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004370-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004370-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004370-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004372-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004372-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004372-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004372-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004372-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004372-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004372-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004372-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004373-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004373-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004373-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004374-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004374-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004374-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004374-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004374-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004375-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004375-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004375-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004375-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004375-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004375-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004376-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/45ZR20 105W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004376-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/45ZR20 105W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004376-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/45ZR20 105W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004376-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/45ZR20 105W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004376-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/45ZR20 105W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004376-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/45ZR20 105W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004376-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/45ZR20 105W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004379-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/50R16 88V XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004379-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/50R16 88V XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004380-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/50R16 87V SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004381-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004381-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004381-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004381-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004381-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004381-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004381-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004381-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004381-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004383-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50ZR17 98W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004384-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004384-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004384-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004384-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004384-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004384-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004384-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004384-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004386-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành19inch, (255/50R19 107V XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004386-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành19inch, (255/50R19 107V XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004386-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành19inch, (255/50R19 107V XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004386-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành19inch, (255/50R19 107V XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004386-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành19inch, (255/50R19 107V XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004386-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành19inch, (255/50R19 107V XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004389-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85V SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004391-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004393-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55ZR16 97W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004394-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55ZR17 98W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004394-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55ZR17 98W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004394-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55ZR17 98W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004397-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55ZR17 101W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004397-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55ZR17 101W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004397-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55ZR17 101W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004398-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/55R18 98V SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004398-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/55R18 98V SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004398-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/55R18 98V SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004398-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/55R18 98V SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004398-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/55R18 98V SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004398-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/55R18 98V SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004400-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55ZR17 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004400-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55ZR17 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004400-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55ZR17 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004400-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55ZR17 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004400-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55ZR17 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004400-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55ZR17 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004400-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55ZR17 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004400-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55ZR17 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004400-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55ZR17 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004537-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004537-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004537-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004537-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004537-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004537-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004537-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004540-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004540-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004540-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004567-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004582-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004582-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004582-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004582-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004582-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004582-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004588-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004588-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004588-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004592-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/50ZR18 104Y XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004592-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/50ZR18 104Y XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004605-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/55R18 98V SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004605-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/55R18 98V SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004605-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/55R18 98V SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004609-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004609-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004609-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004609-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004616-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/50R16 87W SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004617-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành19inch, (255/50R19 107W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004621-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/35ZR19 91W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004623-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004623-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004623-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004623-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004623-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004629-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004629-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004629-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004629-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004629-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004629-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004629-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004630-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/40ZR18 97Y XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004630-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/40ZR18 97Y XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004630-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/40ZR18 97Y XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004631-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004631-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004631-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004631-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004631-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004631-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98Y XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004634-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/45ZR16 87W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004635-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/45ZR17 88W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004636-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004636-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004636-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004636-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004637-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004637-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004637-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004637-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004637-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004637-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004638-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004638-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004638-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004638-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004639-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004639-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004639-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004639-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004639-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004639-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004640-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004640-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004640-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004640-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004640-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004640-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004640-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004645-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50ZR17 98W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004645-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50ZR17 98W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004646-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004646-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004646-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004646-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004646-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004656-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55ZR17 103W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004656-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55ZR17 103W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004656-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55ZR17 103W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004686-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/50R15 82H SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004687-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85H SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004687-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85H SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004700-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VOGUE,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40R18 92W XL SC08 BHVT) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004708-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VOGUE,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45R18 100W XL SC08 BHVT) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004710-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VOGUE,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 98W XL SC08 BHVT) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004742-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004742-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/65R14 82H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004743-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành13inch, (175/70R13 82T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004744-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/70R14 84T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004744-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/70R14 84T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004744-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành14inch, (175/70R14 84T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004745-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/60R15 84H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004745-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/60R15 84H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004746-202005-008001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004746-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004746-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004746-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004746-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004747-202005-007003/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004747-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004747-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004747-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004748-202005-008001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004748-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004748-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004748-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004748-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004748-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004749-202005-009001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004749-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004749-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004749-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004749-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004749-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004749-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004750-202005-005001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004750-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004750-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004750-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004751-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/60R15 91H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004751-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/60R15 91H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004751-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/60R15 91H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004752-202005-007001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004752-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004752-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004752-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/60R16 92H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004753-202005-010001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004753-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004753-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004753-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004753-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004753-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004753-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004753-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004754-202005-010001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004754-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004754-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004754-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004754-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004754-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004754-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004754-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004755-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành18inch, (255/35ZR18 94W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004755-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành18inch, (255/35ZR18 94W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004755-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành18inch, (255/35ZR18 94W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004756-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành19inch, (255/35ZR19 96W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004756-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành19inch, (255/35ZR19 96W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004757-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/35ZR20 97W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004757-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/35ZR20 97W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004757-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/35ZR20 97W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004757-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/35ZR20 97W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004757-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/35ZR20 97W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004757-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/35ZR20 97W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004758-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/40ZR17 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004758-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/40ZR17 95W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004760-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/45ZR17 99W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004760-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/45ZR17 99W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004760-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/45ZR17 99W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004760-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/45ZR17 99W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004760-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/45ZR17 99W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004761-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành18inch, (255/45ZR18 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004761-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành18inch, (255/45ZR18 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004761-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành18inch, (255/45ZR18 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004761-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành18inch, (255/45ZR18 103W XL SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004762-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/45ZR19 98W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004762-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/45ZR19 98W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004762-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/45ZR19 98W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004762-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/45ZR19 98W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004763-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004763-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004763-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004763-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W SU61 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004765-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành19inch, (255/35ZR19 96W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004769-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/45ZR17 99W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004769-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/45ZR17 99W XL SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004771-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/45ZR19 98W SU61 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004773-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành18inch, (255/35ZR18 94W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004773-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành18inch, (255/35ZR18 94W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004774-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành19inch, (255/35ZR19 96W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004775-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/35ZR20 97W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004776-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/40ZR17 95W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004778-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/45ZR17 99W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004779-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành18inch, (255/45ZR18 103W XL SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004780-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/45ZR19 98W SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004780-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/45ZR19 98W SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004780-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/45ZR19 98W SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004780-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/45ZR19 98W SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004781-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004781-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004781-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004781-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu VELOZZA ZXV4,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W SU61 BHTV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004782-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/50R16 84V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004782-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/50R16 84V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004782-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/50R16 84V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004782-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/50R16 84V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004782-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/50R16 84V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004783-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/50R16 87V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004784-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/50R16 92H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004784-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/50R16 92H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004784-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/50R16 92H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004784-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/50R16 92H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004785-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004785-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004785-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004785-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004785-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004785-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004785-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004785-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004785-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004785-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004786-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/55R16 87H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004786-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/55R16 87H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004786-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/55R16 87H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004786-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/55R16 87H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004786-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/55R16 87H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004786-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/55R16 87H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004787-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55R16 97H XL SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004787-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55R16 97H XL SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004788-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004788-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004788-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004788-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004788-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004788-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004788-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004788-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004788-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004788-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004788-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004789-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004789-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004789-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004789-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004789-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004789-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004789-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004789-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97V SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004790-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/60R15 84H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004790-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/60R15 84H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004790-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/60R15 84H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004790-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/60R15 84H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004790-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/60R15 84H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004791-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/60R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004791-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/60R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004791-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/60R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004791-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/60R14 86H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004792-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/60R15 94H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004792-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/60R15 94H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004793-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành15inch, (175/65R15 84H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004793-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành15inch, (175/65R15 84H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004793-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp175MM,Đường kính vành15inch, (175/65R15 84H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004794-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004794-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004794-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004794-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004794-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004794-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004794-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004794-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004794-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004794-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004794-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004814-202005-002001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp155MM,Đường kính vành13inch, (155/80R13 79T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004814-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp155MM,Đường kính vành13inch, (155/80R13 79T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004815-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành13inch, (185/70R13 86T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004815-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành13inch, (185/70R13 86T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004817-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004817-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004818-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/60R14 82H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004818-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/60R14 82H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004819-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành14inch, (205/70R14 95T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004819-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành14inch, (205/70R14 95T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004819-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành14inch, (205/70R14 95T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004820-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/65R14 89H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004822-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành15inch, (225/60R15 96H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004822-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành15inch, (225/60R15 96H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004823-202005-004001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004823-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004823-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004824-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004824-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004825-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/50R15 82H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004825-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/50R15 82H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004826-202005-011001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004826-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004826-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004826-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004826-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004826-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004826-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004827-202005-011001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004827-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004827-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004827-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004827-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004827-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004827-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220004827-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005252-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005252-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005252-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005252-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 95W XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005253-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005253-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005253-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005253-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005253-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005253-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005253-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005254-202005-003001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/50R16 84V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005254-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/50R16 84V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005254-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/50R16 84V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005255-202005-007001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50R17 89V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005255-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50R17 89V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005255-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50R17 89V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005255-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50R17 89V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005255-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50R17 89V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005256-202005-005001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005256-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005256-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005256-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005256-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005256-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005256-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005257-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/50R16 92V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005258-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005258-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005258-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005258-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005258-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005258-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005259-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005259-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005259-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005259-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005259-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005259-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005260-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/55R16 87H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005260-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/55R16 87H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005261-202005-005001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55R16 97V XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005261-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55R16 97V XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005261-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55R16 97V XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005261-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55R16 97V XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005261-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55R16 97V XL SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005262-202005-008001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005262-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005262-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005262-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005262-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005263-202005-007001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005263-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005263-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005263-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005263-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005263-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005263-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005263-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005264-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55R17 99H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005264-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55R17 99H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005264-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55R17 99H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005265-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/60R15 94H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005265-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/60R15 94H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005266-202005-006001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005266-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005266-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005266-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005266-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005267-202005-005001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005267-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005267-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005267-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005267-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005267-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005268-202005-005001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/60R17 102H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005268-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/60R17 102H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005268-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/60R17 102H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005268-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/60R17 102H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005268-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/60R17 102H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005269-202005-007001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005269-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005269-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005269-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005269-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005269-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005269-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005269-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005270-202005-005001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005270-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005270-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005270-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005271-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/65R17 99T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005271-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/65R17 99T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005271-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/65R17 99T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005271-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/65R17 99T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005271-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/65R17 99T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005271-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/65R17 99T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005272-202005-007001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005272-202006-001003/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005272-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005272-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005272-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005272-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005272-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005273-202005-006001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/65R16 103T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005273-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/65R16 103T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005273-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/65R16 103T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005273-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/65R16 103T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005273-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/65R16 103T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005274-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/70R15 96T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005274-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/70R15 96T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005274-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/70R15 96T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005275-202005-004001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/70R15 98T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005275-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/70R15 98T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005275-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/70R15 98T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005275-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SUMMIT,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/70R15 98T SH407 BHSU) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005278-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành16inch, (195/50R16 84V SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005290-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005294-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005294-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98T SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005298-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu ROVELO,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/70R15 96T SH407 BHRV) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005332-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005332-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005332-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005332-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005332-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/60R17 96T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005333-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005333-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005333-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005333-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005333-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005333-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005333-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005333-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005333-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005333-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005333-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005333-202006-012000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005333-202006-014000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005333-202006-015000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/60R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005334-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/65R16 100T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005334-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/65R16 100T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005334-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/65R16 100T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005334-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/65R16 100T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005334-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/65R16 100T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005334-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/65R16 100T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005335-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005335-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005335-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005335-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005335-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005335-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005335-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005335-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005335-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/65R16 95H SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005336-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/65R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005336-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/65R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005336-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/65R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005336-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/65R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005336-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/65R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005336-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/65R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005336-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/65R17 99T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005337-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005337-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005337-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005337-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005337-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005337-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005337-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005337-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005337-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005337-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005337-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005337-202006-012000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005337-202006-013000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/65R17 102T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005338-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/65R16 103T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005338-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/65R16 103T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005338-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/65R16 103T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005338-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành16inch, (235/65R16 103T SH406 BHSL) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005421-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp265MM,Đường kính vành19inch, (265/30ZR19 93W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005422-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp275MM,Đường kính vành19inch, (275/30ZR19 96W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005423-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành19inch, (225/35ZR19 88W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005423-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành19inch, (225/35ZR19 88W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005423-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành19inch, (225/35ZR19 88W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005423-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành19inch, (225/35ZR19 88W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005424-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành20inch, (225/35ZR20 90W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005424-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành20inch, (225/35ZR20 90W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005424-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành20inch, (225/35ZR20 90W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005424-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành20inch, (225/35ZR20 90W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005424-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành20inch, (225/35ZR20 90W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005425-202006-002001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/35ZR19 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005425-202006-002002/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/35ZR19 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005425-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/35ZR19 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005425-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/35ZR19 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005425-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/35ZR19 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005426-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005426-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005426-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005426-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/35ZR20 95W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005427-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành18inch, (255/35ZR18 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005427-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành18inch, (255/35ZR18 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005427-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành18inch, (255/35ZR18 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005428-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành19inch, (255/35ZR19 96W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005429-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/40ZR17 84W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005429-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/40ZR17 84W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005429-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/40ZR17 84W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005430-202005-009001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005430-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005430-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005430-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005430-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005430-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005430-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005430-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005430-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005430-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005430-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005430-202006-012000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005430-202006-013000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/40ZR18 92W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005431-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005431-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005431-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005431-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005431-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/40ZR18 95W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005432-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/40ZR18 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005432-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/40ZR18 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005432-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/40ZR18 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005432-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/40ZR18 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005432-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/40ZR18 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005433-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/45ZR16 87W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005433-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/45ZR16 87W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005434-202005-010001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005434-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005434-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005434-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005434-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005434-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005434-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005434-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005434-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005434-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005434-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005434-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005434-202006-012000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/45ZR17 91W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005435-202005-011001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005435-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005435-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005435-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005435-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005435-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005435-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005435-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005435-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005435-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005435-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005435-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/45ZR17 94W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005436-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 91W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005436-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 91W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005436-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 91W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005436-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 91W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005436-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/45ZR18 91W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005437-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005437-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005437-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005437-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005437-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/45ZR17 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005438-202005-009001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/45ZR18 94W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005438-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/45ZR18 94W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005438-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/45ZR18 94W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005438-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/45ZR18 94W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005438-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/45ZR18 94W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005438-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/45ZR18 94W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005438-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/45ZR18 94W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005438-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/45ZR18 94W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005438-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/45ZR18 94W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005438-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/45ZR18 94W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005438-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/45ZR18 94W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005438-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/45ZR18 94W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005438-202006-012000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/45ZR18 94W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005439-202005-010001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005439-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005439-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005439-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005439-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005439-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005439-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005439-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005439-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005439-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005439-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành18inch, (245/45ZR18 100W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005440-202006-002002/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/50R15 82V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005440-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/50R15 82V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005442-202005-011001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005442-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005442-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005442-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005442-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005442-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005442-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005442-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/50ZR17 93W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005443-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005443-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005443-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/50R17 95V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202005-009001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202006-012000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202006-013000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005445-202006-014000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/50R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005446-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/50ZR18 95W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005446-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/50ZR18 95W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005446-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành18inch, (225/50ZR18 95W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005447-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005447-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005447-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005447-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005447-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005447-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005447-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005447-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005447-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005447-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005447-202006-012000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/50ZR17 96W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005448-202005-010001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005448-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005448-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005448-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005448-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005448-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005448-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005448-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005448-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005448-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005448-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005448-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/50ZR18 97W HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005449-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/55R15 85V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005450-202006-001002/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005450-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005450-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005450-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005450-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005450-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005450-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005450-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005450-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005450-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành16inch, (205/55R16 91V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005451-202005-009001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55ZR16 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005451-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55ZR16 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005451-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55ZR16 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005451-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55ZR16 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005451-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55ZR16 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005451-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55ZR16 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005451-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55ZR16 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005451-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55ZR16 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005451-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55ZR16 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005451-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55ZR16 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005451-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55ZR16 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005451-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/55ZR16 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005452-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005452-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005452-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành17inch, (215/55R17 94V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005453-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/55R16 99H XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005453-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/55R16 99H XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005453-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/55R16 99H XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005454-202006-002001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005454-202006-002002/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005454-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005454-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005454-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành17inch, (225/55R17 97H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005455-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55R17 103V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005455-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55R17 103V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005455-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55R17 103V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005455-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55R17 103V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005455-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55R17 103V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005455-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55R17 103V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005455-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55R17 103V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005455-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55R17 103V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005455-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành17inch, (235/55R17 103V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005456-202005-005001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/60R14 82H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005456-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/60R14 82H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005456-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/60R14 82H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005456-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/60R14 82H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005457-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005457-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005457-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/60R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005460-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005460-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005460-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005460-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005460-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/60R16 95V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005461-202005-008001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005461-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005461-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005461-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005461-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005461-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005461-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005461-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005461-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005461-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005461-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp225MM,Đường kính vành16inch, (225/60R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005462-202006-002002/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005462-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005462-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/65R14 86H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005463-202005-010001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005463-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005463-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005463-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005463-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005463-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005463-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005463-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005463-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005463-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005463-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005463-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/65R15 88H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005464-202005-002001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành15inch, (195/65R15 91H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005465-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005465-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành15inch, (205/65R15 94H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005466-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005466-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005466-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005466-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành16inch, (215/65R16 98H HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005467-202005-008001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88T HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005467-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88T HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005467-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88T HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005467-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành14inch, (185/70R14 88T HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005468-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91T HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005468-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91T HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005468-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91T HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005468-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp195MM,Đường kính vành14inch, (195/70R14 91T HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005470-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/70R15 98T HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005470-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/70R15 98T HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005470-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/70R15 98T HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005470-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp215MM,Đường kính vành15inch, (215/70R15 98T HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005626-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành22inch, (245/30ZR22 92W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005627-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/35ZR20 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005627-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/35ZR20 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005627-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp255MM,Đường kính vành20inch, (255/35ZR20 97W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005629-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005629-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005629-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005629-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005629-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005629-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005629-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005629-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005629-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành19inch, (245/40ZR19 98W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005630-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/40ZR20 99W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005630-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/40ZR20 99W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005630-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/40ZR20 99W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005630-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/40ZR20 99W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005630-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/40ZR20 99W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005630-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/40ZR20 99W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005631-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/45ZR17 88W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005631-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/45ZR17 88W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005631-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp205MM,Đường kính vành17inch, (205/45ZR17 88W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005632-202006-001001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/45ZR17 99W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005632-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/45ZR17 99W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005632-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/45ZR17 99W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005632-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/45ZR17 99W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005632-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành17inch, (245/45ZR17 99W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202005-009001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-011000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-012000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-013000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-014000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-015000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005633-202006-016000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp245MM,Đường kính vành20inch, (245/45ZR20 103W XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005634-202005-009001/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005634-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005634-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005634-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005634-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005634-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005634-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005634-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005634-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005634-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005634-202006-010000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp185MM,Đường kính vành15inch, (185/55R15 82V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005635-202006-001000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/55R18 100V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005635-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/55R18 100V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005635-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/55R18 100V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005635-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/55R18 100V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005635-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/55R18 100V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005635-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/55R18 100V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005635-202006-007000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/55R18 100V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005635-202006-008000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/55R18 100V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005635-202006-009000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành18inch, (235/55R18 100V HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005636-202006-002000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/55R19 105V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005636-202006-003000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/55R19 105V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005636-202006-004000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/55R19 105V XL HE02 BHHR) (xk)
- Mã HS 40111000: 3220005636-202006-005000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/55R19 105V XL HE02 BHHR) (xk)
- - Mã HS 40111000: 3220005636-202006-006000/ Lốp xe bán thép bằng cao su dùng cho xe ô tô con, mới 100%,Hiệu IRONMAN,chiều rộng mặt lốp235MM,Đường kính vành19inch, (235/55R19 105V XL HE02 BHHR) (xk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p