Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 232710L14100, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 232710L14100, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 238200T09000, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dẫn xăng xe SUPER CUB 125- 17570-K0G-901- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu (cao su lưu hóa) nước làm mát, mã 1436888 dùng cho oto tải Scania 20 tấn, hãng SX TzerLi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu (chất liệu cao su lưu hóa), mã 1400420, dùng cho oto tải Scania 20 tấn, hãng SX Tzerli, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG DẦU BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ-1768A-ACK5-BA0-TANK-STRAINER-PUMP. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu bơm (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 443480K11000, xe 578W/ FORTUNER 2019, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu cao su lưu hóa, mã 1342652 dùng cho oto tải Scania 20 tấn, hãng SX TzerLi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ống dầu đầu nối chữ thập bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 74) (nk)
- Mã HS 40093191: ống dầu đầu nối chữ thập bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 73) (nk)
- Mã HS 40093191: ống dầu đầu nối chữ thập bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 69) (nk)
- Mã HS 40093191: ống dầu đầu nối chữ thập, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu I bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 6) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu I bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 7) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu I bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 7) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu I, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu II bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 9) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu II bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 8) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu II bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 8) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu II, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu lốp trước đến đầu nối hình bình hành bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 77) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu lốp trước đến đầu nối hình bình hành bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 76) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu lốp trước đến đầu nối hình bình hành bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 72) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu lốp trước đến đầu nối hình bình hành, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu lốp trước đến đầu nối hình chữ thập bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 78) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu lốp trước đến đầu nối hình chữ thập bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 77) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu lốp trước đến đầu nối hình chữ thập bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 73) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu lốp trước đến đầu nối hình chữ thập, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu nối hình bình hành 1 bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 69) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu nối hình bình hành 1 bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 69) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu nối hình bình hành 1 bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 65) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu nối hình bình hành 1, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu nối hình bình hành 2 bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 73) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu nối hình bình hành 2 bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 72) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu nối hình bình hành 2 bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 68) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu nối hình bình hành 2, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu phanh bằng cao su/ 46211EB70B- phụ tùng xe ô tô Nissan Old Navara bán tải 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu phanh sau bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 81) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu phanh sau bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 80) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu phanh sau bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 76) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu phanh sau, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu phanh trước bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 79) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu phanh trước bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 78) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu phanh trước bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 74) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu phanh trước, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống đầu ra bộ chế hòa khí, Part No: 777540K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG DẦU THỦY LỰC CHO XE Ô TÔ, HYDRAULIC HOSE MTC BRHR123, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG DẦU THỦY LỰC CHO XE Ô TÔ, HYDRAULIC HOSE MTC BRHR24, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG DẦU THỦY LỰC CHO XE Ô TÔ, HYDRAULIC HOSE MTC BRHR89, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu từ van giảm áp đến ống dầu phanh bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 80) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu từ van giảm áp đến ống dầu phanh bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 79) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu từ van giảm áp đến ống dầu phanh bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 75) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu từ van giảm áp đến ống dầu phanh, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu van giảm áp đầu nối chữ thập bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 76) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu van giảm áp đầu nối chữ thập bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 75) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu van giảm áp đầu nối chữ thập bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 71) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu van giảm áp đầu nối chữ thập, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu van giảm áp đầu nối hình bình hành bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 75) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu van giảm áp đầu nối hình bình hành bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 74) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu van giảm áp đầu nối hình bình hành bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 70) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống dầu van giảm áp đầu nối hình bình hành, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống đưa gió, mã: 16554-4KV0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống đưa gió, mã: 16576-4KV0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống gió két tubo, mã: 14460-4KV1A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hấp thụ carbon 1 bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 18) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hấp thụ carbon 1 bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 15) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hấp thụ carbon 1, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hấp thụ carbon 2 bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 19) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hấp thụ carbon 2, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hấp thụ carbon bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 15) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hơi f13, bằng cao su lưu hóa mềm (HPI028019); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hồi hơi trợ lực phanh bằng cao su lưu hóa mềm (633890002GT2); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hồi nhiên liệu D14/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG HƠI NHỎ- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hơi phanh phi 10, bằng cao su lưu hóa mềm, số 2 (483050044K); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hơi phanh phi 10, bằng cao su lưu hóa mềm, số 3 (483050045K); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hơi phanh phi 10, bằng cao su lưu hóa mềm, số 4 (483050059K); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hơi phanh phi 10, bằng cao su lưu hóa mềm, số 6 (693080015); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hơi phanh trước bằng cao su lưu hóa mềm (GP010502500); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hơi trợ lực ly hợp (cao su lưu hóa) (593050001P); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hút gió vào động cơ- bằng cao su lưu hóa (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 281301H050 (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hút khí ra bầu lọc số 2, bằng cao su lưu hóa mềm (563210004); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống hút khí vào bầu lọc, bằng cao su lưu hóa mềm (813210001); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống két làm mát bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 32) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống két làm mát bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 30) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống két làm mát bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 30) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống két làm mát, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống két nước đầu ra bằng cao su lưu hóa (2541259050), phụ tùng xe Hyundai SOL, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống khử carbon bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 20) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống khử carbon bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 16) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống khử carbon bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 16) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống khử carbon, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống làm mát (chất liệu cao su lưu hóa), mã 1420523, dùng cho oto tải Scania 20 tấn, hãng SX Tzerli, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống le gió, mã: 16578-EB70C, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống liên kết bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 6) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống liên kết bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 6) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống liên kết bình nước xịt kính bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30541 dòng 21) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống liên kết bình nước xịt kính, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống lọc khí (chất liệu cao su lưu hóa), mã 2075150, dùng cho oto tải Scania 20 tấn, hãng SX Tzerli, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 1 bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 87) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 1 bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 86) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 1 bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 81) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 1, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 2 bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 88) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 2 bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 87) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 2 bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 82) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 2, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 3 bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 89) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 3 bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 88) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 3 bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 83) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 3, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 4 bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 90) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 4 bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 89) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 4 bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 84) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 4, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 5 bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 90) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống mềm trợ lực chân không 5 bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 85) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nạp (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 887110D79000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nạp (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 887110KB5000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nhiên liệu (bằng cao su), lắp cho xe vận tải hàng hóa, có tổng trọng tải dưới 5 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ống nhiên liệu bằng cao su, Part No: 0400947111, phụ tùng thay thế của xe HILUX, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nối nước rửa kính (cao su lưu hóa), Part No: 8533630160, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nối nước rửa kính (cao su lưu hóa), Part No: 8533660280, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nối nước rửa kính (cao su lưu hóa), Part No: 85336BZ020, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nối nước rửa kính, Part No: 853360K020, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nối nước rửa kính, Part No: 853360K020, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nối nước rửa kính, Part No: 853360K070, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nối tổng côn, Part No: 3147604010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nối vào turbo bằng cao su, kí hiệu: J41FA-1118090S1, KT: 145*120*75(mm), dùng cho xe ô tô tải hiệu Chenglong có tổng trọng tải không quá 18T, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ông nối với van kiểm tra độ chân không, Part No: 44772KK030, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nối với van kiểm tra độ chân không. Part No: 44772KK030, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872450K090, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872456A220, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872456A800, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 8724502F8000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 8724502F8000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 8724502J9000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 8724502K0000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 8724502L9100, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 8724502L9100, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), part no: 872450D040, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), part no: 872450D650, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872450D65000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872450K090, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872450K300, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872450K300, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872450KA30, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 8724535A11, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872453D520, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối). Part No: 872453D520, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối). Part No: 872456A050, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC ĐI DƯỚI KÉT 1-HOSE ATF-45520AJ030-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC ĐI DƯỚI KÉT 2-HOSE ATF-45520AJ022-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước điều hòa (cao su lưu hóa), Part No: 1626738040, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước điều hòa bằng cao su, Part No: 1626737020, phụ tùng thay thế của xe COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước điều hòa, bằng cao su, part no: 162670T040, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA/ALTIS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước điều hòa. Part No: 1626731040, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 3.5 2007, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ông nươc dươi binh nươc dung cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mơi 100% B17128602612 (nk)
- Mã HS 40093191: Ông nươc dươi ket nươc dung cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mơi 100% B17128602602 (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC DƯỚI MODEL: RADIATOR LOWER HOSE GAT 22639 CÔNG DỤNG: PHỤ TÙNG XE Ô TÔ, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 40093191: Ông nươc dươi vao may dung cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mơi 100% LALR092992 (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước dưới, mã: 21517-1HS0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC GIẢI NHIỆT DƯỚI KÝ MÃ HIỆU: DY 72092, DÙNG CHO XE Ô TÔ, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC GIẢI NHIỆT KÝ MÃ HIỆU: C8 CHH0150P, DÙNG CHO XE Ô TÔ, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC GIẢI NHIỆT KÝ MÃ HIỆU: C8 CHH0158R, DÙNG CHO XE Ô TÔ, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC GIẢI NHIỆT KÝ MÃ HIỆU: DY 88498, DÙNG CHO XE Ô TÔ, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC GIẢI NHIỆT KÝ MÃ HIỆU: ZO 23925, DÙNG CHO XE Ô TÔ, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC GIẢI NHIỆT PHÍA DƯỚI KÝ MÃ HIỆU: DY 72313, DÙNG CHO XE Ô TÔ, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC GIẢI NHIỆT PHÍA TRÊN KÝ MÃ HIỆU: C8 CHR0001P, DÙNG CHO XE Ô TÔ, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ông nươc hôi tơi ket giai nhiêt dung cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mơi 100% B17128602616 (nk)
- Mã HS 40093191: Ông nươc hôi tư turbo vê binh nươc dung cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mơi 100% B17128632260 (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC HỒI, DƯỚI KÉT NƯỚC-HOSE RAD OUT-45161AJ100-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC LÀM MÁT FLANGE 147-0071 DÙNG CHO XE Ô TÔ (nk)
- Mã HS 40093191: ống nước làm mát số.5 (cao su lưu hóa), Part No: 1628238030, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS LX570, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: ống nước làm mát số.5 (cao su lưu hóa), Part No: 1628238060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: ống nước làm mát số.5 (cao su lưu hóa), Part No: 1628250070, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: ống nước làm mát số.5 bằng cao su, Part No: 1628236080, phụ tùng thay thế của xe LEXUS RX450H/350/300, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: ống nước làm mát số.5, Part No: 162820L010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC PHÍA DƯỚI KÝ MÃ HIỆU: C8 CHR0007P, DÙNG CHO XE Ô TÔ, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC PHÍA DƯỚI MODEL: RADIATOR LOWER HOSE KÝ MÃ HIỆU: 11531436408, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 40093191: Ông nươc phip tư ket nươc vê binh nươc dung cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mơi 100% B17128602599 (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước rửa kính (cao su lưu hóa), Part No: 8531942230, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV4, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước rửa kính (cao su lưu hóa), Part No: 8531948150, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước rửa kính (cao su lưu hóa), Part No: 9008094112, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước rửa kính bằng cao su, (Phụ tùng xe Kia dưới 8 chỗ, mới 100%) _TMM-98950-1Y000-19 (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước rửa kính bằng cao su, Part No: 8531928230, phụ tùng thay thế của xe HIACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước rửa kính bằng cao su, Part No: 8531942230, phụ tùng thay thế của xe RAV4, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước rửa kính sau số 2 bằng cao su, (Phụ tùng xe Kia dưới 8 chỗ, mới 100%) _TMM-98956-1Y000-19 (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước rửa kính sau số 3 bằng cao su, (Phụ tùng xe Kia dưới 8 chỗ, mới 100%) _TMM-98957-1Y100-19 (nk)
- Mã HS 40093191: Ông nươc sau qui lat dung cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mơi 100% LALR109402 (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC SƯỞI (A203830199664)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước thông gió (cao su).lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 28) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước thông gió, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ông nươc thông hơi ket nươc dung cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mơi 100% LALR035630 (nk)
- Mã HS 40093191: Ông nươc trên hôi vê ket nươc dung cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mơi 100% B17128602870 (nk)
- Mã HS 40093191: Ông nươc trên van hăng nhiêt dung cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mơi 100% LALR090630 (nk)
- Mã HS 40093191: Ông nươc tư bơm tơi qui lat dung cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mơi 100% B17128602617 (nk)
- Mã HS 40093191: Ông nươc tư ket nươc vao binh nươc dung cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mơi 100% B17127507149 (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG NƯỚC VÀO-HOSE RAID IN-45161AJ000-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống nước, khoang động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 9044607001, phụ tùng xe ô tô Toyota CORONA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát khí (cao su).lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 5) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát khí bằng cao su- LK rời rạc không đủ bộ dùng để LR động cơ xe máy 2 bánh 50cc. Hàng không có nhãn hiệu. Nhà sản xuất Chongqing Ronben International Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát khí bằng cao su- LK rời rạc không đủ bộ dùng để LR động cơ xe mô tô, xe gắn máy 2 bánh 50cc. Hàng không có nhãn hiệu. Nhà sản xuất Chongqing Ronben International Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát khí, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát nước động cơ bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 27) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát nước động cơ bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 31) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát nước động cơ bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 25) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát nước động cơ bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 29) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát nước động cơ bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 25) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát nước động cơ bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 29) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát nước động cơ, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát nước thông gió (cao su).lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 29) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát nước thông gió (cao su).lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 27) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát nước thông gió (cao su).Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 27) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát nước thông gió, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thoát nuớc trên, mã: 21517-4JN0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thông hơi bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 7) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thông hơi bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30542 dòng 28) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thông hơi bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 5) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thông hơi bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 4) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thông hơi nắp giàn cò (cao su) 1035A643 phụ tùng xe ôtô hiệu Pajero. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thông hơi nắp giàn cò (cao su) 1035A787 phụ tùng xe ôtô hiệu Pajero. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thông hơi nắp giàn cò (cao su) MD197380 phụ tùng xe ôtô hiệu Pajero. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thông hơi, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thông hơi, động cơ bằng cao su, Part No: 1227828020, phụ tùng thay thế của xe CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thông hơi, động cơ, Part No: 122780H040, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ống thông khí ở bình xăng (cao su lưu hóa), Part No: 9531313016, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thông khí quạt gió bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30541 dòng 48) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thông khí quạt gió bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30550 dòng 73) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thông khí quạt gió bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30545 dòng 46) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống thông khí quạt gió, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống trợ lực chân không 1 bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 85) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống trợ lực chân không 1 bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 84) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống trợ lực chân không 1 bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 79) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống trợ lực chân không 1, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống trợ lực chân không 2 bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 86) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống trợ lực chân không 2 bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 85) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống trợ lực chân không 2 bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 80) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống trợ lực chân không 2, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống tuy ô nước, bằng cao su, part no: 162610D181, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống tuy ô nước, không có phụ kiện ghép nối, kết hợp vật liệu dệt (cao su lưu hóa), Part No: 1626138050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS LX570, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống tuy ô nước, Part No: 162610L121, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống tuy ô nước. Part No: 1626161020, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống vân lọc khíbằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30542 dòng 23) (nk)
- Mã HS 40093191: ống vân sóng bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30549 dòng 17) (nk)
- Mã HS 40093191: ống vân sóng bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30543 dòng 18) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống về làm mát dầu bôi trơn máy, bằng cao su (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 256502F000 (nk)
- Mã HS 40093191: Ống xả máy nén khí bằng cao su.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30541 dòng 53) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống xả máy nén khí bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30550 dòng 79) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống xả máy nén khí bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30545 dòng 52) (nk)
- Mã HS 40093191: Ống xả máy nén khí, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Ống xả nhiên liệu bằng cao su- 17744-TMC-Z011- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- xả các tạp chất lỏng lẫn trong hơi xăng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG XĂNG BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ-17682-AGE5-C00-TUBE ASSY.,TANK-AIR. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093191: ỐNG XĂNG BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ-17682-AGE5-C00-TUBE ASSY.,TANK-AIR. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Ống xăng thùng nhiên liệu- bằng cao su lưu hóa (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 310361Y000 (nk)
- Mã HS 40093191: Ốngcao su hồi nhiên liệu/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS001:Ống dẫn nước và kẹp ống bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS001:Ống dẫn nước và kẹp ống bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS001:Ống dẫn nước và kẹp ống bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D1,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS001:Ống dẫn nước và kẹp ống bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D1 (nk)
- Mã HS 40093191: OS001:Ống dẫn nước và kẹp ống bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D1 (nk)
- Mã HS 40093191: OS001:Ống dẫn nước và kẹp ống bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D1 (nk)
- Mã HS 40093191: OS002:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS002:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS002:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D2,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS002:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D2 (nk)
- Mã HS 40093191: OS002:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D2 (nk)
- Mã HS 40093191: OS002:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D2 (nk)
- Mã HS 40093191: OS003:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS003:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS003:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D3,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS003:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D3 (nk)
- Mã HS 40093191: OS003:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D3 (nk)
- Mã HS 40093191: OS003:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D3 (nk)
- Mã HS 40093191: OS004.01:Ống dẫn nước vào bằng cao su:28260-2B760, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS004:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS004:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D4,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS005:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS005:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D4 (nk)
- Mã HS 40093191: OS005:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D4 (nk)
- Mã HS 40093191: OS005:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D4 (nk)
- Mã HS 40093191: OS006:Ống hồi nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS006:Ống hồi nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D5 (nk)
- Mã HS 40093191: OS006:Ống hồi nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D5 (nk)
- Mã HS 40093191: OS006:Ống hồi nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D5 (nk)
- Mã HS 40093191: OS007:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS007:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS007:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D5,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS007:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D6 (nk)
- Mã HS 40093191: OS007:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D6 (nk)
- Mã HS 40093191: OS007:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D6 (nk)
- Mã HS 40093191: OS008:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS008:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS008:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D6,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS008:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D7 (nk)
- Mã HS 40093191: OS008:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D7 (nk)
- Mã HS 40093191: OS008:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D7 (nk)
- Mã HS 40093191: OS009:Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS009:Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS009:Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D7,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS009:Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D8 (nk)
- Mã HS 40093191: OS009:Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D8 (nk)
- Mã HS 40093191: OS009:Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D8 (nk)
- Mã HS 40093191: OS010:Ống dẫn nước rửa kính sau số 2 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS010:Ống dẫn nước rửa kính sau số 2 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS010:Ống dẫn nước rửa kính sau số 2 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D8,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS010:Ống dẫn nước rửa kính sau số 2 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D9 (nk)
- Mã HS 40093191: OS010:Ống dẫn nước rửa kính sau số 2 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D9 (nk)
- Mã HS 40093191: OS010:Ống dẫn nước rửa kính sau số 2 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D9 (nk)
- Mã HS 40093191: OS011:Ống dẫn nước cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS011:Ống dẫn nước cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS011:Ống dẫn nước cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D9,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS012:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS012:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS012:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D10,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS013:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS013:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS013:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D11,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS014:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS014:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS014:Ống thoát nước rãnh cửa sổ trời trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D12,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS015:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS015:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS015:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D13,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS015:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D10 (nk)
- Mã HS 40093191: OS015:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D10 (nk)
- Mã HS 40093191: OS015:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D10 (nk)
- Mã HS 40093191: OS016:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS016:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS016:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D14,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS016:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D11 (nk)
- Mã HS 40093191: OS016:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D11 (nk)
- Mã HS 40093191: OS016:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D11 (nk)
- Mã HS 40093191: OS017:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS017:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS017:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D15,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS017:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D12 (nk)
- Mã HS 40093191: OS017:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D12 (nk)
- Mã HS 40093191: OS017:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D12 (nk)
- Mã HS 40093191: OS018:Đường ống dẫn nước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS018:Đường ống dẫn nước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS018:Đường ống dẫn nước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D16,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS018:Đường ống dẫn nước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D13 (nk)
- Mã HS 40093191: OS018:Đường ống dẫn nước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D13 (nk)
- Mã HS 40093191: OS018:Đường ống dẫn nước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D13 (nk)
- Mã HS 40093191: OS019:Ống C dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS019:Ống C dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS019:Ống C dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D17,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS020:Đường ống nạp khí làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS020:Đường ống nạp khí làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS020:Đường ống nạp khí làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D18,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS021:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS021:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS021:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D19,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS021:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D14 (nk)
- Mã HS 40093191: OS021:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D14 (nk)
- Mã HS 40093191: OS021:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D14 (nk)
- Mã HS 40093191: OS022:Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS022:Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: OS022:Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D20,10332234103 (nk)
- Mã HS 40093191: OS022:Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D15 (nk)
- Mã HS 40093191: OS022:Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D15 (nk)
- Mã HS 40093191: OS022:Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D15 (nk)
- Mã HS 40093191: OS023:Ống dẫn nhiên liệu và dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: OS023:Ống dẫn nhiên liệu và dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10328863194-D16 (nk)
- Mã HS 40093191: OS023:Ống dẫn nhiên liệu và dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329924066-D16 (nk)
- Mã HS 40093191: OS023:Ống dẫn nhiên liệu và dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10327901932 D16 (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 95389383-ống nước từ bơm nước tới két nước làm mát động cơ (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 95389389-ống nước từ động cơ vào két nước làm mát động cơ (cao su), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, ORLANDO, 7 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96184370-ống nước (ống chia- van hằng nhiệt) (cao su), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet LEG, NUB, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96273608-ống chia nước (fam i) (cao su), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet NUB, LAC, GEN, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96436298-ống cấp nước cho két nước (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet SPARK LITE(M200), 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96445820-Ống cấp nước (bướm ga) (1.6) (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet LACETTI, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96455326-ống nước dẫn nước từ bơm nước tới két nước (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet SPARK LITE(M200), 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96464786-Ống dẫn dầu ra lọc dầu (d), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96464787-Ống dẫn dầu vào lọc dầu (d), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96499107-ống nước từ động cơ vào điều hòa (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet SPARK LITE(M200), 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96536613-Ống nước dưới (két- ông chia) (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet GENTRA, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96553134-ỐNG NƯỚC (BÌNH- BƯỚM GA) (1.6), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet LACETTI, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96553267-ống nước trên từ két nước vào van hằng nhiệt (1.6, cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet LACETTI, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96553305-Ống nước trên nhỏ (két- bình) (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet LACETTI, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96554383-Ống cấp nước vào cục nóng (1.6) (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet LACETTI, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96563797-ống nước làm mát dầu hộp số (m200-a/t), bằng cao su, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet SPARK LITE(M200), 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96566205-ống dẫn hơi thừa từ giàn lạnh trong cụm điều hòa phía trong táp lô (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet MATIZ, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96629080-ống từ két nước vào máy (g) (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96629082-Ống nước dưới (d) (Cao su), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96629121-ỐNG NƯỚC LÀM MÁT BƠM CAO ÁP (ĐOẠN VÀO BƠM) (D) BẰNG CAO SU, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96676650-ống nước hồi từ két nước làm mát về bơm nước (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet NEW SPARK(M300), 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96829529-ống hút gió vào thân bướm ga (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P/N: 96838149-ống nước dưới từ két nước vào động cơ (cao su lưu hóa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P112000190030000/ Ống dẫn nước vào II, bằng cao su, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P112000190050000/ Ống dẫn nước ra II, bằng cao su, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: P320001190010000/ Ống dẫn nước vào I, bằng cao su, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Captiva G; Nhãn hiệu GM: ống nước (nối Bình và ống chia), bằng cao su, mã hàng 96817596. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Captiva G; Nhãn hiệu GM: ống nước (nối cổ hút và thân bướm ga), bằng cao su, mã hàng 96629139. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Captiva G; Nhãn hiệu GM: ống nước (nối ống chia và bơm), bằng cao su, mã hàng 96817598. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Captiva G; Nhãn hiệu GM: ống nước (nối ống chia và van hằng nhiệt), bằng cao su, mã hàng 96817597. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Captiva G; Nhãn hiệu GM: ống nước (ống cấp nước nóng), bằng cao su, mã hàng 96629594. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Captiva G; Nhãn hiệu GM: ống nước (ống hồi nước nóng), bằng cao su, mã hàng 96629597. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Captiva G; Nhãn hiệu GM: ống nước dưới, bằng cao su, mã hàng 96838149. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Captiva G; Nhãn hiệu GM: ống nước hồi (Bướm ga- bình), bằng cao su, mã hàng 96828637. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Captiva G; Nhãn hiệu GM: ống nước trên (nối Két và bơm), bằng cao su, mã hàng 96629080. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Captiva G; Nhãn hiệu GM: ống nước trên nhỏ (nối két và bình), bằng cao su, mã hàng 96629085. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: ống dầu trợ lực, bằng cao su, mã hàng 95953094. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CRUZE LS; Nhãn hiệu GM: Ống cấp nước nóng, bằng cao su, mã hàng 95390881. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CRUZE LS; Nhãn hiệu GM: Ống nước (nối bình và thân bướm ga), bằng cao su, mã hàng 95390849. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Cruze LS; Nhãn hiệu GM: Ống nước dưới, bằng cao su, mã hàng 95389381. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CRUZE; Nhãn hiệu GM: Ống nước (nối bình nước phụ và ống chia), bằng cao su, mã hàng 95390876. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Gentra; Nhãn hiệu GM: ống dầu trợ lực lái, bằng cao su, mã hàng 95212814. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Lac 10, Cruze 1.8; Nhãn hiệu GM: ống nước (nối thân bướm ga và bình nước phụ), bằng cao su, mã hàng 95390850. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Lac 10, Cruze; Nhãn hiệu GM: Ống cấp nước nóng, bằng cao su, mã hàng 95390883. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Lac 10, Orlando M/T; Nhãn hiệu GM: ống nước trên (nối két và van hằng nhiệt), bằng cao su, mã hàng 95389388. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Lac10, Cruze 1.8, Orlando; Nhãn hiệu GM: ống nước (nối bình và thân bướm ga), bằng cao su, mã hàng 55559353. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe M200, Spark; Nhãn hiệu GM: ống dầu trợ lực, bằng cao su, mã hàng 96482935. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe M300, Gentra X; Nhãn hiệu GM: ống nước (nối bơm và két), bằng cao su, mã hàng 42679755. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe M300; Nhãn hiệu GM: Ống nước (nối BÌNH và KÉT), bằng cao su, mã hàng 96676630. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe M300; Nhãn hiệu GM: Ống nước (nối Ống chia và bình), bằng cao su, mã hàng 95214110. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe M300; Nhãn hiệu GM: ống nước (nối van và bướm ga), bằng cao su, mã hàng 96676650. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Orlando 1.8; Cruze 1.8, Lac 10 2011; Nhãn hiệu GM: ống nước trên, bằng cao su, mã hàng 95389383. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô du lịch 5-7 chỗ, Ống dẫn xăng, hiệu huyndai,NSX: Huyndai, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Tuy ô bơm cao áp trợ lực Captiva (xăng) 2007 bằng cao su lưu hóa, mã 95051300, nhãn hiệu Deawoo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Tuy ô bơm cao áp trợ lực Captiva (xăng) 2007 bằng cao su lưu hóa, mã 95051301, nhãn hiệu Deawoo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô tải dưới 5 T, HD 2,5TON- MIGHTY II 3,5TON mới 100%: Ống hơi thừa bằng cao su, hiệu MB (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng ô tô tải tự đổ có trọng tải 15T- 25T:Dây hơi, hàng mới 100%, NSX: SHANDONG MANDA MECHANICAL EQUIPMENT CO.LTD (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe nâng, ống dẫn nước từ két nước vào các chi tiết cần làm mát trong động cơ, chất liệu bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống nước (bằng cao su bọc vải; đã gia cố), part no: 06E121030B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống nước (bằng cao su), part no: 4G0122101, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống nước (bằng cao su), part no: 8K0121056R, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống nước (bằng cao su), part no: 8K0121081AB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống nước (bằng cao su), part no: 8K0121081AH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống nước (bằng cao su), part no: 8K0121081BH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống nước (bằng cao su), part no: 8K0122101G, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống nước rửa đèn, part no: 4G0955970D, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi lắp cho xeVolvoS90 part:32224779Ống nước làm mát bằng cao su,hiệu Volvo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn-Hàng mới 100%:BỘ ỐNG DẦU Hiệu HYUNDAI (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn-Hàng mới 100%:ỐNG CAO SU TU BÔ Hiệu HYUNDAI (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn-Hàng mới 100%:ỐNG NHỚT TAY LÁI Hiệu HYUNDAI (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn-Hàng mới 100%:ỐNG NƯỚC Hiệu HYUNDAI (nk)
- Mã HS 40093191: Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn-Hàng mới 100%:RUỘT GÀ BÔ E Hiệu HYUNDAI (nk)
- Mã HS 40093191: PSC1610021 B42/ Ống cao su (psc1610021 b42) (nk)
- Mã HS 40093191: PSE1011002 B42/ Ống cao su (pse1011002 b42) (nk)
- Mã HS 40093191: QT001: Ống mềm dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298256442- D3 (nk)
- Mã HS 40093191: QT001: Ống mềm dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10306033571- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT001: Ống mềm dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10308102211- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: QT001: Ống mềm dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10308742733- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT001: Ống mềm dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312548994- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT001: Ống mềm dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312550000- D 25 (nk)
- Mã HS 40093191: QT001: Ống mềm dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10314714724- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT001: Ống mềm dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10314906502- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT002: Đường ống (bằng cao su) áp suất, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10299665170- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT002: Đường ống (bằng cao su) áp suất, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10289348673- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT002: Đường ống (bằng cao su) áp suất, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: QT002: Đường ống (bằng cao su) áp suất, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10267958655- D1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT002: Đường ống (bằng cao su) áp suất, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298735780- D1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT002: Đường ống (bằng cao su) áp suất, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10309102754- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT002: Đường ống (bằng cao su) áp suất, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312904082- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT002: Đường ống (bằng cao su) áp suất, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10314894834- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT003: Đường ống (bằng cao su) kết nối khoang lái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10267958655- D2 (nk)
- Mã HS 40093191: QT003: Đường ống (bằng cao su) kết nối khoang lái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298735780- D2 (nk)
- Mã HS 40093191: QT003: Đường ống (bằng cao su) kết nối khoang lái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10308102211- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT003: Đường ống (bằng cao su) kết nối khoang lái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10308742733- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: QT003: Đường ống (bằng cao su) kết nối khoang lái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10308764750- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT003: Đường ống (bằng cao su) kết nối khoang lái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312548994- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: QT003: Đường ống (bằng cao su) kết nối khoang lái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312550000- D 26 (nk)
- Mã HS 40093191: QT003: Đường ống (bằng cao su) kết nối khoang lái, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10314714724- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: QT003: Đường ống kết nối khoang lái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298256442- D1 (nk)
- Mã HS 40093191: QT003: Đường ống kết nối khoang lái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10289348673- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: QT004: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10289348673- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: QT004: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10267958655- D3 (nk)
- Mã HS 40093191: QT004: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298735780- D3 (nk)
- Mã HS 40093191: QT005: Đường ống (băng cao su) kết nối khoang hành khách, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10267958655- D4 (nk)
- Mã HS 40093191: QT005: Đường ống (băng cao su) kết nối khoang hành khách, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298735780- D4 (nk)
- Mã HS 40093191: QT005: Đường ống (băng cao su) kết nối khoang hành khách, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10308102211- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: QT005: Đường ống (băng cao su) kết nối khoang hành khách, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10308742733- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: QT005: Đường ống (băng cao su) kết nối khoang hành khách, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10308764750- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: QT005: Đường ống (băng cao su) kết nối khoang hành khách, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312548994- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: QT005: Đường ống (băng cao su) kết nối khoang hành khách, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10314714724- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: QT005: Đường ống dẫn thiệt băng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298256442- D2 (nk)
- Mã HS 40093191: QT005: Đường ống dẫn thiệt băng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10289348673- D 4 (nk)
- Mã HS 40093191: QT006: Ống hồi nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10289348673- D 5 (nk)
- Mã HS 40093191: QT006: Ống hồi nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10267958655- D5 (nk)
- Mã HS 40093191: QT006: Ống hồi nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298735780- D5 (nk)
- Mã HS 40093191: QT007: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10289348673- D 6 (nk)
- Mã HS 40093191: QT007: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10267958655- D6 (nk)
- Mã HS 40093191: QT007: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298735780- D6 (nk)
- Mã HS 40093191: QT009: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10299665170- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: QT009: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: QT009: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10309102754- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: QT009: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312904082- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: QT009: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10314894834- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: QT010: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10289348673- D 9 (nk)
- Mã HS 40093191: QT010: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10267958655- D9 (nk)
- Mã HS 40093191: QT010: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298735780- D9 (nk)
- Mã HS 40093191: QT011: Ống kết nối két làm mát vào bình chứa bằng cao su (Dẫn nước)(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10289348673- D 10 (nk)
- Mã HS 40093191: QT011: Ống kết nối két làm mát vào bình chứa bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10267958655- D10 (nk)
- Mã HS 40093191: QT011: Ống kết nối két làm mát vào bình chứa bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298735780- D10 (nk)
- Mã HS 40093191: QT012: Ống chân không bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10289349594- D 8 (nk)
- Mã HS 40093191: QT012: Ống chân không bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298737121- D8 (nk)
- Mã HS 40093191: QT013: Ống vào bộ làm mát cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10289349266- D 35 (nk)
- Mã HS 40093191: QT013: Ống vào bộ làm mát cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10267959495- D39 (nk)
- Mã HS 40093191: QT013: Ống vào bộ làm mát cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298736760- D35 (nk)
- Mã HS 40093191: QT014: Đương ông nươc lam mat ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10289349266- D 36 (nk)
- Mã HS 40093191: QT014: Đương ông nươc lam mat ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10267959495- D40 (nk)
- Mã HS 40093191: QT014: Đương ông nươc lam mat ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298736760- D36 (nk)
- Mã HS 40093191: QT015: Ống nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298256442- D4 (nk)
- Mã HS 40093191: QT015: Ống nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10298258516- D21 (nk)
- Mã HS 40093191: QT015: Ống nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10306033571- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: QT015: Ống nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10308102211- D 4 (nk)
- Mã HS 40093191: QT015: Ống nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10308742733- D 4 (nk)
- Mã HS 40093191: QT015: Ống nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10308764750- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: QT015: Ống nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312548994- D 4 (nk)
- Mã HS 40093191: QT015: Ống nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10314714724- D 4 (nk)
- Mã HS 40093191: TL001: Ống dẫn nhiệt bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL001:Ống dẫn nhiệt bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D1,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL001:Ống dẫn nhiệt bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D1 (nk)
- Mã HS 40093191: TL001:Ống dẫn nhiệt bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D1 (nk)
- Mã HS 40093191: TL002: Ống dẫn nước vào bình nước phụ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL002:Ống dẫn nước vào bình nước phụ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D2,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL002:Ống dẫn nước vào bình nước phụ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D2 (nk)
- Mã HS 40093191: TL002:Ống dẫn nước vào bình nước phụ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D2 (nk)
- Mã HS 40093191: TL003:Ống dẫn nhiên liệu vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D3 (nk)
- Mã HS 40093191: TL004: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL004:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D3,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL004:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D3 (nk)
- Mã HS 40093191: TL004:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D4 (nk)
- Mã HS 40093191: TL005: Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL005:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D4,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL005:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D4 (nk)
- Mã HS 40093191: TL005:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D5 (nk)
- Mã HS 40093191: TL006: Ống dẫn nước vào bằng cao su:28260-2B740, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL006:Ống dẫn nước vào bằng cao su:28260-2B740, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D5,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL007:Ống dẫn nước vào bằng cao su:28260-2F950, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D6 (nk)
- Mã HS 40093191: TL008: Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL008:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D6,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL008:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D5 (nk)
- Mã HS 40093191: TL008:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D7 (nk)
- Mã HS 40093191: TL009: Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL009:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D7,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL009:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D6 (nk)
- Mã HS 40093191: TL009:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D8 (nk)
- Mã HS 40093191: TL010: Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL010:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D8,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL010:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D7 (nk)
- Mã HS 40093191: TL010:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D9 (nk)
- Mã HS 40093191: TL011: Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL011:Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D9,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL011:Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D8 (nk)
- Mã HS 40093191: TL011:Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D10 (nk)
- Mã HS 40093191: TL012: Ống dẫn nước rửa kính sau số 4 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL012:Ống dẫn nước rửa kính sau số 4 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D10,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL012:Ống dẫn nước rửa kính sau số 4 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D9 (nk)
- Mã HS 40093191: TL012:Ống dẫn nước rửa kính sau số 4 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D11 (nk)
- Mã HS 40093191: TL013: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL013:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D11,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL013:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D10 (nk)
- Mã HS 40093191: TL013:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D12 (nk)
- Mã HS 40093191: TL014: Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL014:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D12,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL014:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D11 (nk)
- Mã HS 40093191: TL014:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D13 (nk)
- Mã HS 40093191: TL015: Ống dẫn nước rửa kính bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL015:Ống dẫn nước rửa kính bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D13,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL015:Ống dẫn nước rửa kính bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D12 (nk)
- Mã HS 40093191: TL015:Ống dẫn nước rửa kính bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D14 (nk)
- Mã HS 40093191: TL016:Ống B dẫn nhiệt bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D15 (nk)
- Mã HS 40093191: TL017: Ống C dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL017:Ống C dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D14,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL018: Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL018:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D15,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL018:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D13 (nk)
- Mã HS 40093191: TL018:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D16 (nk)
- Mã HS 40093191: TL019: Đường ống nạp khí làm mát bằng cao su:28250-2B742, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL019:Đường ống nạp khí làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D16,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL020: Ống dẫn nhiên liệu bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL020:Ống dẫn nhiên liệu bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D17,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL020:Ống dẫn nhiên liệu bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D14 (nk)
- Mã HS 40093191: TL020:Ống dẫn nhiên liệu bên trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D17 (nk)
- Mã HS 40093191: TL021: Ống dẫn nhiên liệu bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL021:Ống dẫn nhiên liệu bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D18,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL021:Ống dẫn nhiên liệu bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D15 (nk)
- Mã HS 40093191: TL021:Ống dẫn nhiên liệu bên phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D18 (nk)
- Mã HS 40093191: TL022: Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: TL022:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110),D19,103289113541 (nk)
- Mã HS 40093191: TL022:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10330235205-D16 (nk)
- Mã HS 40093191: TL022:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10331301250-D19 (nk)
- Mã HS 40093191: TM001:Ống dẫn nước ra khoang động cơ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM001:Ống dẫn nước ra khoang động cơ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D1 (nk)
- Mã HS 40093191: TM001:Ống dẫn nước ra khoang động cơ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D1 (nk)
- Mã HS 40093191: TM001:Ống dẫn nước ra khoang động cơ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D1 (nk)
- Mã HS 40093191: TM002:Ống dẫn nhiên liệu vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM002:Ống dẫn nhiên liệu vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D2 (nk)
- Mã HS 40093191: TM002:Ống dẫn nhiên liệu vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D2 (nk)
- Mã HS 40093191: TM002:Ống dẫn nhiên liệu vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D2 (nk)
- Mã HS 40093191: TM003:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM003:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D3 (nk)
- Mã HS 40093191: TM003:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10332756222-D1 (nk)
- Mã HS 40093191: TM003:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D3 (nk)
- Mã HS 40093191: TM003:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D3 (nk)
- Mã HS 40093191: TM004:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM004:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D4 (nk)
- Mã HS 40093191: TM004:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10332756222-D2 (nk)
- Mã HS 40093191: TM004:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D4 (nk)
- Mã HS 40093191: TM004:Ống dẫn nhiên liệu cụm phanh trước phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D4 (nk)
- Mã HS 40093191: TM005:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM005:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D5 (nk)
- Mã HS 40093191: TM005:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D5 (nk)
- Mã HS 40093191: TM005:Ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D5 (nk)
- Mã HS 40093191: TM006:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM006:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D6 (nk)
- Mã HS 40093191: TM006:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10332756222-D3 (nk)
- Mã HS 40093191: TM006:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D6 (nk)
- Mã HS 40093191: TM006:Ống dẫn dầu cụm phanh sau trái bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D6 (nk)
- Mã HS 40093191: TM007:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM007:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D7 (nk)
- Mã HS 40093191: TM007:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10332756222-D4 (nk)
- Mã HS 40093191: TM007:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D7 (nk)
- Mã HS 40093191: TM007:Ống dẫn dầu cụm phanh sau phải bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D7 (nk)
- Mã HS 40093191: TM008:Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM008:Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D8 (nk)
- Mã HS 40093191: TM008:Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10332756222-D5 (nk)
- Mã HS 40093191: TM008:Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D8 (nk)
- Mã HS 40093191: TM008:Ống dẫn nước rửa kính sau bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D8 (nk)
- Mã HS 40093191: TM009:Ống dẫn nước rửa kính sau số 2 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM009:Ống dẫn nước rửa kính sau số 2 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D9 (nk)
- Mã HS 40093191: TM009:Ống dẫn nước rửa kính sau số 2 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10332756222-D6 (nk)
- Mã HS 40093191: TM009:Ống dẫn nước rửa kính sau số 2 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D9 (nk)
- Mã HS 40093191: TM009:Ống dẫn nước rửa kính sau số 2 bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D9 (nk)
- Mã HS 40093191: TM010:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM010:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D10 (nk)
- Mã HS 40093191: TM010:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D10 (nk)
- Mã HS 40093191: TM010:Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D10 (nk)
- Mã HS 40093191: TM011:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM011:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D11 (nk)
- Mã HS 40093191: TM011:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10332756222-D7 (nk)
- Mã HS 40093191: TM011:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D11 (nk)
- Mã HS 40093191: TM011:Ống dẫn nước vào bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D11 (nk)
- Mã HS 40093191: TM012:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM012:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D12 (nk)
- Mã HS 40093191: TM012:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10332756222-D8 (nk)
- Mã HS 40093191: TM012:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D12 (nk)
- Mã HS 40093191: TM012:Ống dẫn nước ra bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D12 (nk)
- Mã HS 40093191: TM013:Ống B dẫn nhiệt bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM013:Ống B dẫn nhiệt bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D13 (nk)
- Mã HS 40093191: TM013:Ống B dẫn nhiệt bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D13 (nk)
- Mã HS 40093191: TM013:Ống B dẫn nhiệt bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D13 (nk)
- Mã HS 40093191: TM014:Đường ống dẫn nước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM014:Đường ống dẫn nước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D14 (nk)
- Mã HS 40093191: TM014:Đường ống dẫn nước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10332756222-D9 (nk)
- Mã HS 40093191: TM014:Đường ống dẫn nước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D14 (nk)
- Mã HS 40093191: TM014:Đường ống dẫn nước bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D14 (nk)
- Mã HS 40093191: TM015:Ống ga vào bình ngưng bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM015:Ống ga vào bình ngưng bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D15 (nk)
- Mã HS 40093191: TM015:Ống ga vào bình ngưng bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10332756222-D10 (nk)
- Mã HS 40093191: TM015:Ống ga vào bình ngưng bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D15 (nk)
- Mã HS 40093191: TM015:Ống ga vào bình ngưng bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D15 (nk)
- Mã HS 40093191: TM016:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM016:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D16 (nk)
- Mã HS 40093191: TM016:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10332756222-D11 (nk)
- Mã HS 40093191: TM016:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D16 (nk)
- Mã HS 40093191: TM016:Ống cao su trong khoang động cơ (dẫn dầu), dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D16 (nk)
- Mã HS 40093191: TM017:Ống dẫn nhiên liệu và dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110) (nk)
- Mã HS 40093191: TM017:Ống dẫn nhiên liệu và dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10329836990-D17 (nk)
- Mã HS 40093191: TM017:Ống dẫn nhiên liệu và dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10332756222-D12 (nk)
- Mã HS 40093191: TM017:Ống dẫn nhiên liệu và dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110).C11-10333681574-D17 (nk)
- Mã HS 40093191: TM017:Ống dẫn nhiên liệu và dầu phanh bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai SantaFe, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)-C11:10332443856 D17 (nk)
- Mã HS 40093191: Tuy ô cao su trợ lực lái, mã: 49721-4KD0A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Tuy ô cao su trợ lực lái, mã: 49725-4KU0C, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Tuy ô cao su trợ lực lái, mã: 49726-4JA1A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Tuy ô cao su trợ lực lái, mã: 49726-5KA1A, dành cho xe Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093191: Tuy ô nước làm mát động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1628138090, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Tuy ô nước làm mát động cơ (đã gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối) (cao su lưu hóa), Part No: 1628138030, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS LX570, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: Tuy ô nước làm mát động cơ bằng cao su, Part No: 1628136040, phụ tùng thay thế của xe LEXUS RX450H/350/300, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093191: VCD0874001 B42/ Ống cao su (nk)
- Mã HS 40093191: VCD0874007 B42/ Ống cao su (nk)
- Mã HS 40093191: VCD0874009 B42/ Ống cao su (nk)
- Mã HS 40093191: VCF0874008 B42/ Ống cao su (nk)
- Mã HS 40093191: VND0874006 B42/ Ống cao su (nk)
- Mã HS 40093191: VND0874007 B42/ Ống cao su (nk)
- Mã HS 40093191: VND0874008 B42/ Ống cao su (nk)
- Mã HS 40093191: VT001: Ống dẫn khí hệ thống sưởi bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295189160- D 9 (nk)
- Mã HS 40093191: VT001: Ống dẫn khí hệ thống sưởi bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 9 (nk)
- Mã HS 40093191: VT001: Ống dẫn khí hệ thống sưởi bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT001: Ống dẫn khí hệ thống sưởi bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT001: Ống dẫn khí hệ thống sưởi bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10329467036- D16 (nk)
- Mã HS 40093191: VT001: Ống dẫn khí hệ thống sưởi bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT001: Ống dẫn khí hệ thống sưởi bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10287466966- D 9 (nk)
- Mã HS 40093191: VT001: Ống dẫn khí hệ thống sưởi bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10295239221- D 9 (nk)
- Mã HS 40093191: VT001: Ống dẫn khí hệ thống sưởi bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312561476- D1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT001: Ống dẫn khí hệ thống sưởi bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10314273853- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT001: Ống dẫn khí hệ thống sưởi bằng cao su,dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%- C11: 10309022836- D1- C11: 10309022836- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT002: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10272304852- D1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT002: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10281133263- D5 (nk)
- Mã HS 40093191: VT002: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295189160- D 7 (nk)
- Mã HS 40093191: VT002: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 7 (nk)
- Mã HS 40093191: VT002: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10306744395- D1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT002: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D2- C11: 10309022836- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: VT002: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: VT002: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: VT002: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: VT002: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10287466966- D 7 (nk)
- Mã HS 40093191: VT002: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10295239221- D 7 (nk)
- Mã HS 40093191: VT002: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312561476- D2 (nk)
- Mã HS 40093191: VT002: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10314273853- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: VT003: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295189160- D 8 (nk)
- Mã HS 40093191: VT003: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 8 (nk)
- Mã HS 40093191: VT003: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: VT003: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: VT003: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: VT003: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10287466966- D 8 (nk)
- Mã HS 40093191: VT003: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10295239221- D 8 (nk)
- Mã HS 40093191: VT003: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312561476- D3 (nk)
- Mã HS 40093191: VT003: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10314273853- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: VT003: Ống chân không bằng cao su (dẫn nhiệt),dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%- C11: 10309022836- D3- C11: 10309022836- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: VT004: Ống thông hơi của động cơ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295189160- D 4 (nk)
- Mã HS 40093191: VT004: Ống thông hơi của động cơ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 4 (nk)
- Mã HS 40093191: VT004: Ống thông hơi của động cơ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10305239152- D1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT004: Ống thông hơi của động cơ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 4 (nk)
- Mã HS 40093191: VT004: Ống thông hơi của động cơ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 4 (nk)
- Mã HS 40093191: VT004: Ống thông hơi của động cơ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 4 (nk)
- Mã HS 40093191: VT004: Ống thông hơi của động cơ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10287466966- D 4 (nk)
- Mã HS 40093191: VT004: Ống thông hơi của động cơ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10295239221- D 4 (nk)
- Mã HS 40093191: VT004: Ống thông hơi của động cơ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312561476- D4 (nk)
- Mã HS 40093191: VT004: Ống thông hơi của động cơ bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10314273853- D 4 (nk)
- Mã HS 40093191: VT004: Ống thông hơi của động cơ bằng cao su,dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%- C11: 10309022836- D4- C11: 10309022836- D 4 (nk)
- Mã HS 40093191: VT005: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295189160- D 6 (nk)
- Mã HS 40093191: VT005: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 6 (nk)
- Mã HS 40093191: VT005: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 5 (nk)
- Mã HS 40093191: VT005: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 5 (nk)
- Mã HS 40093191: VT005: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 5 (nk)
- Mã HS 40093191: VT005: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10287466966- D 6 (nk)
- Mã HS 40093191: VT005: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10295239221- D 6 (nk)
- Mã HS 40093191: VT005: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312561476- D5 (nk)
- Mã HS 40093191: VT005: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10314273853- D 5 (nk)
- Mã HS 40093191: VT005: Ống mềm dẫn nhiệt hệ thống tăng áp bằng cao su,dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%- C11: 10309022836- D5 (nk)
- Mã HS 40093191: VT006: Đường ống nối vào bơm nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10281133263- D3 (nk)
- Mã HS 40093191: VT006: Đường ống nối vào bơm nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295189160- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: VT006: Đường ống nối vào bơm nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: VT006: Đường ống nối vào bơm nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10306744395- D2 (nk)
- Mã HS 40093191: VT006: Đường ống nối vào bơm nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 6 (nk)
- Mã HS 40093191: VT006: Đường ống nối vào bơm nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 6 (nk)
- Mã HS 40093191: VT006: Đường ống nối vào bơm nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 6 (nk)
- Mã HS 40093191: VT006: Đường ống nối vào bơm nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10287466966- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: VT006: Đường ống nối vào bơm nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10295239221- D 2 (nk)
- Mã HS 40093191: VT006: Đường ống nối vào bơm nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312561476- D6 (nk)
- Mã HS 40093191: VT006: Đường ống nối vào bơm nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10314273853- D 6 (nk)
- Mã HS 40093191: VT006: Đường ống nối vào bơm nước bằng cao su (Dẫn nước),dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%- C11: 10309022836- D6 (nk)
- Mã HS 40093191: VT007: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295189160- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT007: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT007: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 7 (nk)
- Mã HS 40093191: VT007: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 7 (nk)
- Mã HS 40093191: VT007: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 7 (nk)
- Mã HS 40093191: VT007: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10287466966- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT007: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10295239221- D 1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT007: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312561476- D7 (nk)
- Mã HS 40093191: VT007: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10314273853- D 7 (nk)
- Mã HS 40093191: VT007: Đường ống vào két nước bằng cao su (Dẫn nước),dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%- C11: 10309022836- D7 (nk)
- Mã HS 40093191: VT008: Ống kết nối két làm mát vào bình chứa bằng cao su (Dẫn nước)(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10287466966- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: VT008: Ống kết nối két làm mát vào bình chứa bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai- C11: 10318083555- D 8 (nk)
- Mã HS 40093191: VT008: Ống kết nối két làm mát vào bình chứa bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai- C11:10319138175- D 8 (nk)
- Mã HS 40093191: VT008: Ống kết nối két làm mát vào bình chứa bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10295239221- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: VT008: Ống kết nối két làm mát vào bình chứa bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312561476- D8 (nk)
- Mã HS 40093191: VT008: Ống kết nối két làm mát vào bình chứa bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10314273853- D 8 (nk)
- Mã HS 40093191: VT008: Ống kết nối két làm mát vào bình chứa bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295189160- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: VT008: Ống kết nối két làm mát vào bình chứa bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 3 (nk)
- Mã HS 40093191: VT008: Ống kết nối két làm mát vào bình chứa bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 8 (nk)
- Mã HS 40093191: VT008: Ống kết nối két làm mát vào bình chứa bằng cao su (Dẫn nước), dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10329467036- D1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT008: Ống kết nối két làm mát vào bình chứa bằng cao su (Dẫn nước),dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%- C11: 10309022836- D8 (nk)
- Mã HS 40093191: VT009: Ống chân không bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295192881- D 48 (nk)
- Mã HS 40093191: VT009: Ống chân không bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302994392- D 48 (nk)
- Mã HS 40093191: VT009: Ống chân không bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10309022836- D9- C11: 10309022836- D 9 (nk)
- Mã HS 40093191: VT009: Ống chân không bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 9 (nk)
- Mã HS 40093191: VT009: Ống chân không bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 9 (nk)
- Mã HS 40093191: VT009: Ống chân không bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 9 (nk)
- Mã HS 40093191: VT009: Ống chân không bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10287467843- D 6 (nk)
- Mã HS 40093191: VT009: Ống chân không bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10295240400- D 48 (nk)
- Mã HS 40093191: VT009: Ống chân không bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312561476- D9 (nk)
- Mã HS 40093191: VT009: Ống chân không bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10314273853- D 9 (nk)
- Mã HS 40093191: VT010: Đường ống dầu vào bộ làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10281133263- D4 (nk)
- Mã HS 40093191: VT010: Đường ống dầu vào bộ làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10290796940- D1 (nk)
- Mã HS 40093191: VT010: Đường ống dầu vào bộ làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10295189160- D 5 (nk)
- Mã HS 40093191: VT010: Đường ống dầu vào bộ làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10302993784- D 5 (nk)
- Mã HS 40093191: VT010: Đường ống dầu vào bộ làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10316656421- D 10 (nk)
- Mã HS 40093191: VT010: Đường ống dầu vào bộ làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10318083555- D 10 (nk)
- Mã HS 40093191: VT010: Đường ống dầu vào bộ làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11:10319138175- D 10 (nk)
- Mã HS 40093191: VT010: Đường ống dầu vào bộ làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10287466966- D 5 (nk)
- Mã HS 40093191: VT010: Đường ống dầu vào bộ làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10295239221- D 5 (nk)
- Mã HS 40093191: VT010: Đường ống dầu vào bộ làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11: 10312561476- D10 (nk)
- Mã HS 40093191: VT010: Đường ống dầu vào bộ làm mát bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98491110)- C11:10314273853- D 10 (nk)
- Mã HS 40093191: VT010: Đường ống dầu vào bộ làm mát bằng cao su,dùngđểlắprápxeôtôtải trên5Tấn Hyundai,mới 100%- C11: 10309022836- D10- C11: 10309022836- D 10 (nk)
- Mã HS 40093191: ZB5010DTL-G500:ống cao su các loại (full set) của xe tải tự đổ, TT 1 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(98491110-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK không quá 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40093191: ZB5024D-G500:ống cao su các loại (full set) của xe tải tự đổ, TT 2,45 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%.(98491110-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK không quá 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40093191: ZB5035D-G500:ống cao su các loại (full set) của xe tải tự đổ, TT 3,45 tấn, TTL có tải tối đa trên 5 tấn. Mới 100%.(98491110-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40093191: ZB7050D-G500:ống cao su các loại (full set) của xe tải tự đổ, TT 5 tấn,TTL có tải tối đa trên 5 tấn dưới 10 tấn Mới 100%.(98491110-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn) (nk)
- Mã HS 40093191: ZL0115185A- Ống két nước làm mát bằng cao su; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Laser; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: FLEXIBLE TUBE 22MMỐng cao su chứa dây cáp 22MM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: FLEXIBLE TUBE 28MMỐng cao su chứa dây cáp 28MM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ./ Dây hơi phi 10 màu xanh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: 0036H/ ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (05-0035-104-00-0000NV), Đk ngoài 10.5 +-0.5mm, đã gia cố với vật liệu dệt, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: 0243H/ Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (05-0035-109-00-0552NV), Đk ngoài 9 +-0.5mm, dài 552 +-1mm, đã gia cố với vật liệu dệt, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: 0247H/ Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (05-0035-092-00-0353NV), Đk ngoài 10.5 +-0.5mm, dài 353 +-1mm, đã gia cố với vật liệu dệt, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: 0248H/ Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (05-0035-092-00-0389NV), Đk ngoài 10.5 +-0.5mm, dài 389 +-1mm, đã gia cố với vật liệu dệt, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: 0249H/ Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (05-0035-092-00-0390NV), Đk ngoài 10.5 +-0.5mm, dài 390 +-1mm, đã gia cố với vật liệu dệt, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: 0280H/ Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (05-0035-097-00-0263NV), Đk ngoài 10.3 +-0.5mm, dài 263 +-1mm, đã gia cố với vật liệu dệt, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: 0281H/ Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (05-0035-097-00-0306NV), Đk ngoài 10.3 +-0.5mm, dài 306 +-1mm, đã gia cố với vật liệu dệt, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: 0284H/ Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (11-0040-006-00-0265NV), Đk ngoài 10.3 +-0.5mm, dài 265 +-1mm, đã gia cố với vật liệu dệt, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: 0292H/ Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (05-0030-007-00-0330NV), Đk ngoài 10 +-0.5mm, dài 330+-1mm, đã gia cố với vật liệu dệt, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: 0293H/ Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (05-0030-007-00-0472NV), Đk ngoài 10 +-0.5mm, dài 472+-1mm, đã gia cố với vật liệu dệt, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: 06002-FLEXI-002/ Ống cao su chứa dây cáp 22MM (bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, đã gia cố). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: 170216-12/ Ống dẫn khí bằng cao su TUS0425Y-20 (phi 4mmx20m) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: 28262-2F670: Ống su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 40093199: 5802029707- Ống hồi lưu bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802029707- Ống hồi lưu bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802058436- Ống nước vào két làm mát bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802058436- Ống nước vào két làm mát bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802058439- Ống nước ra két làm mát bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802058439- Ống nước ra két làm mát bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802058445- Ống nước vào két nước bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802058445- Ống nước vào két nước bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802058446- Ống nước ra két nước bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802058446- Ống nước ra két nước bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802058528- Ống lót đàn hồi bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802058528- Ống lót đàn hồi bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802062432- Ống xả máy nén bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802062432- Ống xả máy nén bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802062542- Ống dẫn nước thừa bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802062542- Ống dẫn nước thừa bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802090027- Ống thông gió thân động cơ bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802090027- Ống thông gió thân động cơ bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802237095- Ống nước sưởi bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 5802237095- Ống nước sưởi bằng cao su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 8581021- Ống lót cao su pát thanh ổn định ngang dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 8581022- Ống lót cao su thanh ổn định bên dưới quang treo dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 93801623- Ống lót cao su quang treo thanh ổn định ngang dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 97260090- Ống lót cao su cố định khung lốp dự phòng dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: 97260090- Ống lót cao su cố định khung lốp dự phòng dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 40093199: A3202/ Ống cao su chịu áp lực cao không kèm phụ kiện ghép nối dùng để dẫn sợi thải, không nhãn hiệu. Mới 100% (HIGH PRESSURE RUBBER HOSE) (nk)
- Mã HS 40093199: AIR-LINE-R-5/32-CLR/ Dây hơi- AIR LINE. Mã: AIR-LINE-R-5/32-CLR (nk)
- Mã HS 40093199: B53/ Ống cao su đường kính 0.65mm~3.5mm(dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: B53/ Ống cao su, phi 0.65mm (dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: Bộ ống dầu cao áp, ống mềm kích thước ID19x950L (bao gồm ống dầu, ren hai đầu, khớp vặn, đai ốc nối). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Bộ ống dầu thủy lực bao gồm: ống dầu và mặt bích. áp suất làm việc 140kg/cm2, kích thước IB140x210-32Nx550L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Cút nước (cao su, bộ gồm cút trên + dưới), hiệu OEM (nk)
- Mã HS 40093199: CO ỐNG NƯỚC "THERMOSTAT TOP SEAT 4JG2",SỬ DỤNG CHO XE NÂNG HÀNG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-0050-D-233/182-0050-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-0130-D-233/182-0130-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-0223-D-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-0280-D-256 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-0305-D-233/182-0305-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-1020-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-1040-T-233/182-1040-D-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-1123-D-233/182-1123-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-1125-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-1207-D-233/182-1207-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-1207-T-256/182-1227-D-256 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-1208-D-233/182-1208-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-1227-D-233/182-1227-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-1305-D-233/182-1305-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-1305-D-256/182-1305-T-256 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-1306-D-233/182-1306-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-1307-D-233/182-1307-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-1308-D-233/182-1308-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-2060-D-233/182-2060-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-2103-D-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-2105-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-2120-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-2120-T-256 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-2206-D-233/182-2206-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-2206-D-256/182-2206-T-256 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-2223-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-2300-D-233/182-2300-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-2356/8-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-3060-D-233/182-3060-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-3125-D-233/182-3125-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-3303-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-3401-D-233/182-3401-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-3401-D-256/182-3401-T-256 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-5060-D-233/182-5060-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-5100-D-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-5200-D-233/182-5200-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-5200-D-256 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-5260-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-5280-D-233/182-5280-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-6080B-D-233/182-6080B-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-6080-D-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-6120B(200)-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-6200C-D-233/182-6200C-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-7067-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-7290-D-233/182-7290-T-233 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Cút nước 182-7290-D-256 bộ gồm cút trên + dưới (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Đầu nối ống thủy lực bằng thép (không ren), model: 2018-20-20S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Đầu nối ống thủy lực bằng thép (không ren), model: 2021-6-6S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Dây cấp nước DN 17 bằng cao su đã gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho máy phun cao áp, 1000 x 25 x 25 mm,6.388-719.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Dây dẫn áp lực của máy rót keo, hiệu Graco- HOSE, HEATED, 10-FT, 20, 3000 PSI, Hig- U83050; Mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Dây gió đá đôi (Green-red, 2 layers) (làm từ cao su lưu hóa) (nk)
- Mã HS 40093199: Dây hơi U2-1-3/8-BK*100- Black/ Urethan-Black). Hiệu Nitta Moore. Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 40093199: Dây khí bằng cao su lưu hóa. Model TH-3(8X12) 100m. Hiệu Chiyoda. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Dây khí bằng cao su lưu hóa. Model TH-3(8X12). Hiệu Chiyoda. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: DJ67-00791A/ CAP OUTLET- Ống cao su. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: DJ67-00792A/ BRUSH ETC-LEFT- Miếng đệm bằng cao su. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: Đoạn ống cao su nối với ống gió nạp vào động cơ (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 281381M000 (nk)
- Mã HS 40093199: Đường ống nước sàn máy bay bằng cao su lưu hóa; PN: ABS1417-120-175; Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số; D185104399423 01;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện), Part No: 122610L030, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Đường ống thông hơi động cơ. Part No: 1226238080, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ễng cao su lưu hoá được gia cố bằng vật liệu dệt, phi (5-8)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: FCHR-TD-105/ Bảo ôn ống đồng F12.7x25.0t/ VN (nk)
- Mã HS 40093199: FCHR-TD-106/ Bảo ôn ống đồng F28.58x25.0t/ VN (nk)
- Mã HS 40093199: FCHR-TD-107/ Bảo ôn nước ngưng phi34.93x13t/ VN (nk)
- Mã HS 40093199: G011000000092: Ống dầu tới cầu phía sau bằng su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40093199: G081200000119: Ống nối từ giàn lạnh đến máy nén bằng su kèm nhôm dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40093199: GER-0295/ Ống dầu ty ben nghiêng ngã 278F8-42001 dùng để sửa chữa và thay thế cho xe nâng đứng kho thành phẩm (nk)
- Mã HS 40093199: H73803 DÂY DẨN BẰNG CAO SU CỦA MÁY PHUN CHẤT LỎNG,(DÀI 1M) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40093199: H75010 DÂY DẨN BẰNG CAO SU CỦA MÁY PHUN CHẤT LỎNG,(DÀI 3M) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40093199: H77550 DÂY DẨN ÁP LỰC BẰNG CAO SU CỦA MÁY PHUN CHẤT LỎNG,(DÀI 15M) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40093199: hoangtuyen-20528-20/ Ống cao su chứa dây cáp 28MM (dùng để bảo vệ và đi dây mạng) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40093199: hoangtuyen-20528-21/ Ống cao su chứa dây cáp, kích thước: 22MM (dùng để bảo vệ và đi dây mạng) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40093199: hoangtuyen-20529-40/ Ống cao su chứa dây cáp 28mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: hoangtuyen-20529-41/ Ống cao su chứa dây cáp 22mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Hose FC300-06X1150L/ Ống dẫn nước bằng cao su lưu hóa đã gia cố với vải dệt không kèm phụ kiện kết nối, đkính trong 6mm x dài 1150 mm, PTTT máy tạo chai, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Hose FC300-06X1350L/ Ống dẫn nước bằng cao su lưu hóa đã gia cố với vải dệt không kèm phụ kiện kết nối, đkính trong 6mm x dài 1350 mm, PTTT máy tạo chai, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: L0119007013A0- Ống cao su dẫn gió vào bầu bô e dùng cho xe AUMAN-C160. Hàng mới 100%, SX2020 (nk)
- Mã HS 40093199: Linh kiện thay thế sửa chữa máy xét nghiệm:Ống dẫn bơm nhu động PERI-PUMP TUBING (4/PK)(531178089),hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: Mã hàng 3974546/5265107. Ống thông hơi động cơ. (Phụ tùngmáy phát điện dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất OTTO. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU (A1040943682). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU (A1170780581). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU (A1645010682). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU (A2014761126). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU (A2056300195)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU (A2214760211). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU (A6179970882). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU- 1093609780- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU- 8970787850- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU- 8976608690- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU- 8981935881- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU- 8982182101- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU- 8982863010- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU CHÂN KHÔNG-XE 5T-8970739202-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su chứa dây cáp 22MM (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su chứa dây cáp 22MM. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su chứa dây cáp 28MM (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su chứa dây cáp 28MM. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dẫn dầu lái từ bình đến bơm, đã gia cố vật liệu dệt, không kèm phụ kiện ghép nối, Part No: 443480K110, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dẫn dầu lái từ bình đến bơm. Part No: 4434848051, phụ tùng xe ô tô Toyota HIGHLANDER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dẫn gió vào cổ góp hút động cơ(Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu TOWNER, tải trọng 950kg, mới 100%)_Mã Số Phụ tùng: 13881-C2900 (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 0035160600- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 0035166400- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 0081081300- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 0081081400- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 0081082000- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 0098092200- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 0098143000- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 1093636110- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 1093636390- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 1093636570- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 1093636890- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 1093637040- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 1093637460- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 1093637660- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 1093638060- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 1093638750- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 1093639660- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 1093639700- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 1093651430- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 5093604801- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8944382460- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8973305130- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8973897052- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8975272931- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8980522513- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8980626211- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8980650512- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8980650521- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8980669761- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8980723250- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8980723500- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8980751760- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8980774690- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8980774700- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8980816812- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8980824970- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8980926770- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8981067110- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8981130001- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8981130010- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8981130031- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8981336541- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8981366140- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8981582000- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8981712880- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8981753361- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8981891060- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8981892220- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8981892240- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8981914651- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8982455921- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8982455932- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8982517631- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8982863471- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8983191260- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- - Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8983576920- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8983576930- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8983577180- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU DẪN HƠI- 8983577290- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-0035160600-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-1093636390-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-1093636570-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-1093636890-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-1093637430-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-1093637460-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-1093638060-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-1093638750-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-1093651430-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-5093604801-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-8944382460-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-8980626211-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-8980650512-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-8980650521-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-8980669761-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-8980723250-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-8980723500-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-8980774690-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-8980774700-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-8982455921-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-8982455932-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-8982517631-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su dẫn hơi-8983191260-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dẫn khí nạp từ turbô tăng áp về bộ trao đổi nhiệt- đoạn D, có kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 282642F050 (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dệt thủy tinh cách điện # 2 (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 190, công suất 7.5KW (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dệt thủy tinh cách điện # 2 (Linh kiện sản xuất Stato, Roto máy phát điện loại 190, công suất 7.5KW) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dệt thủy tinh cách điện #1.5 (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 160, côngg suất 2.8 KW) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dệt thủy tinh cách điện #1.5 (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 190, công suất 7.5KW) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dệt thủy tinh cách điện #1.5 (Linh kiện sản xuất Stato, Roto máy phát điện loại 190, công suất 7.5KW) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dệt thủy tinh cách điện #2 (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 160, côngg suất 2.8 KW) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dệt thủy tinh cách điện #3 ((Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 190, công suất 7.5KW) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dệt thủy tinh cách điện #3 (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 160, côngg suất 2.8 KW) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dệt thủy tinh cách điện #3 (Linh kiện sản xuất Stato, Roto máy phát điện loại 190, công suất 7.5KW) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dệt thủy tinh cách điện #4.5 (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 160, côngg suất 2.8 KW)) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dệt thủy tinh cách điện #4.5 (Linh kiện sản xuất Stato, Roto máy phát điện loại 190, công suất 7.5KW) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dệt thủy tinh cách điện #6 (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 160, côngg suất 2.8 KW) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dệt thủy tinh cách điện #6 (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 190, công suất 7.5KW (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dệt thủy tinh cách điện #6 (Linh kiện sản xuất Stato, Roto máy phát điện loại 190, công suất 7.5KW) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su Hàng thuộc dòng hàng số 16 tờ khai: 102948700150(25/10/2019) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su hút gió vào bướm ga (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 28140F2000 (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU KÉT GIẢI NHIỆT GIÓ (A2045280000). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (AIR) (1-1/4" x 44mm x 2B) x 50M (20BAR) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối)(1 cuộn 50M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (AIR) (3/4" x 29mm x 1B) x 100M (20BAR) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối)(1 cuộn 100M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (Fuel) (1-1/4" x 44mm x 2B) x 50M (20BAR) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối)(1 cuộn 50M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MBU) (1-9/16" x 73mm x 4P) x 60M (20BAR) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối)(1 cuộn 60M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MBU) (3" x 95mm x 4P) x 60M (10BAR) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 60M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MBU) (4" x 122mm x 4P) x 60M (10BAR) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 60M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MBU) (5" x 149mm x 4P) x 30M (10BAR) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 30M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MOS) (1-1/2" x 48mm x 2P) x 60M (12Bar) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 60M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MOS) (1-3/4" x 56mm x 2P) x 40M (12Bar) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 40M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MOS) (1-5/16" x 43mm x 2P) x 40M (12Bar) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 40M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MOS) (1-5/8" x 52mm x 2P) x 40M (12Bar) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 40M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MOS) (1-7/8" x 60mm x 2P) x 40M (12Bar) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 40M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MOS) (2" x 63mm x 2P) x 40M (12BAR) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối)(1 cuộn 40M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MOS) (2-3/4" x 84mm x 2P) x 60M (12Bar) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 60M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MOS) (3" x 90mm x 4P) x 40M (12Bar) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 40M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MOS) (3/4" x 29mm x 2P) x 40M (12Bar) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 40M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MOS) (3-1/2" x 104mm x 4P) x 40M (250PSI) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 40M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MOS) (4" x 118mm x 2P) x 40M (12Bar) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 40M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MOS) (4" x 120mm x 4P) x 40M (20Bar) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 40M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MWS) (4" x 118mm x 4P) x 40M (10BAR) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 40M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MWS) (4" x 120mm x 4P) x 40M (20BAR) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 40M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MWS) (5" x 143mm x 4P) x 30M (10BAR) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 30M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MWS) (8" x 225mm x 4P) x 30M (10BAR) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 30M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa (MXL) (3" x 92mm x 4P) x 40M (10BAR) (có gia cố vật liệu dệt, chưa kết hợp với đầu nối) (1 cuộn 40M), mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa đã được gia cố với vật liệu dệt dùng để bơm nước, đường kính 80mm, cuộn dài 14.5m-15.5m. Hàng do TQ sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa DN32, dày10mm, được gia cố bằng 10 lớp bố vải. Hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa DN32, không kèm phụ kiện ghép nối, dày10mm, được gia cố bằng 10 lớp bố vải. Hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa DN42, dày14mm, được gia cố bằng 16 lớp bố vải. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa DN42, không kèm phụ kiện ghép nối, dày14mm, được gia cố bằng 16 lớp bố vải. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt dùng để bơm nước, đường kính 100mm (14.5m-15.5m/cuộn), chưa kèm phụ kiện ghép nối. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt dùng để bơm nước, đường kính 50mm (14.5m-15.5m/cuộn), chưa kèm phụ kiện ghép nối. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt dùng để bơm nước, đường kính 80mm (14.5m-15.5m/cuộn), chưa kèm phụ kiện ghép nối. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su lưu hoá được gia cố kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối), đường kính 100mm (13m-15m/cuộn),nặng 8.5kg/cuộn, do TQSX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su lưu hoá được gia cố kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối), đường kính 100mm (14.5m-15.5m/cuộn),nặng 8.5kg/cuộn,do TQSX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su lưu hoá được gia cố kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối), đường kính 50mm (14.5m-15.5m/cuộn),nặng 4kg/cuộn,doTQSX,mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hoá được gia cố kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối), đường kính 50mm (14.5m-15.5m/cuộn),nặng 4kg/cuộn,mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su lưu hoá được gia cố kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối), đường kính 50mm,dài 50m/cuộn,nặng 10.5kg/cuộn,do TQSX,mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su lưu hoá được gia cố kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối), đường kính 65mm (14.5m-15m/cuộn),nặng 6.2kg/cuộn,doTQSX,mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hoá được gia cố kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối), đường kính 80mm (14.5m-15.5m/cuộn),nặng 6.5kg/cuộn, do TQSX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su lưu hoá được gia cố kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối), đường kính 80mm (14.5m-15.5m/cuộn),nặng 6.5kg/cuộn,do TQSX,mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa được gia cố kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối); đường kính 40mm (14.5m-15.5m/cuộn); mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa được gia cố kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối); đường kính 50mm (14.5m-15.5m/cuộn); mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa được gia cố kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối); đường kính 65mm (14.5m-15.5m/cuộn);mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa được gia cố kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối); đường kính 80mm (14.5m-15.5m/cuộn); mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa được kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối); đường kính 100mm (14.5m-15.5m/cuộn); mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa được kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối); đường kính 100mm (14.5m-15.5m/roll); mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa được kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối); đường kính 200mm (20m/cuộn); mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa được kết hợp duy nhất với vật liệu dệt dùng để bơm nước (không kèm phụ kiện ghép nối); đường kính 200mm (30m/cuộn); mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa kết hợp vật liệu dệt, đường kính 25 x 38mm, OIL LPG/CORD/EN 1762:2018/D, hãng IVG, dùng trong công nghiệp khai khoáng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa mềm, dạng cuộn, dùng cho điều hòa ô tô, đường kính trong 10mm, loại A20-13/32, được gia cố bằng cao su với vật liệu dệt, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu Gallaxy, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa mềm, dạng cuộn, dùng cho điều hòa ô tô, đường kính trong 13mm, loại A20-1/2B, được gia cố bằng cao su với vật liệu dệt, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu Gallaxy, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa mềm, dạng cuộn, dùng cho điều hòa ô tô, đường kính trong 8mm, loại A20-5/16, được gia cố bằng cao su với vật liệu dệt, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu Gallaxy, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, đã gia cố vật liệu dệt, phi (5-10)cm, dài (0,5-1,5)m, dùng để dẫn nước, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, đã gia cố vật liệu dệt, Phi (5-10)cm, dài (0,5-1,5)m, dùng để dẫn nước, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su; #04303 Clemco Blast hose 1-1/4" x 20m; 50080019; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su-1093609780-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su-8970787850-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su-8976608690-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su-8981935881-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ống cao su-8982863010-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU-XE 11T-8972099500-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU-XE 5T-8972256050-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU-XE 7.5T-8980151193-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU-XE 9.5T-8980660910-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG CAO SU-XE D-MAX BÁN TẢI-8973705621-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 40093199: Ống chân không số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 447700D14000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống chân không số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 447700D15000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống chân không số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 447700D15000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống côn (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 314340K11100, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống côn (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 314345230000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 44774KK02000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 44774KK02000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 44774KK02000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 44774KK02000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu (cao su + vật liệu) dùng cho xe đầu kéo, hiệu Kalmar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (05-0035-075-45-0000ND), Đk ngoài 10.5mm, đã gia cố với vật liệu dệt không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (05-0035-083-42-0000ND), Đk ngoài 10.5mm, đã gia cố với vật liệu dệt không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (05-0035-103-00-0000ND), Đk ngoài 10.5mm, đã gia cố với vật liệu dệt không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (11-0040-006-00-0091ND), Đk ngoài 9 +-0.5mm, dài 91mm, đã gia cố với vật liệu dệt không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (2211-0026-0302), Đk ngoài 10.4mm, đã gia cố với vật liệu dệt không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (2211-0026-0332), Đk ngoài 10.4mm, đã gia cố với vật liệu dệt không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa (2211-0026-0471), Đk ngoài 10.4mm, đã gia cố với vật liệu dệt không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa HOSE (H 3700-S-S) SA175702A4 (linh kiện dùng cho máy phun ép nhựa), hàng mói 100%, xuất xứ JP. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu bằng cao su, có phụ kiện ghép nối, đường kính ngoài 9.8mm, dài 62cm, mã: 46430-T20A-A030-MINT, NCC: NICHIRIN TN- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu làm mát hộp số (cao su), Part No: 3294302450, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu làm mát hộp số (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 329430245000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu làm mát hộp số (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 329430245000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu làm mát hộp số (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 329430246000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu làm mát hộp số (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 329430246000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu ly hợp bằng cao su, Part No: 3143452300, phụ tùng thay thế của xe VIOS FMC, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: ống dẫn dầu phanh (cao su lưu hóa, đã gia cố) 009-Z74-181-1, linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ống dẫn dầu phanh (cao su lưu hóa, đã gia cố) dài 210mm phi 12.5 mm 009-Z75-1W3, linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu phanh số 1 (cao su lưu hóa), Part No: 4434833270, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: ống dẫn dầu phanh xe máy (cao su lưu hóa, đã gia cố) 009-Z74-087A-1, linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ống dẫn dầu phanh xe máy (cao su lưu hóa, đã gia cố) 009-Z75-1C7A-2, linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG DẪN DẦU-C381630, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG DẪN DẦU-C383145A, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG DẪN DẦU-C383317, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG DẪN DẦU-C383325, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG DẪN DẦU-C383866, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG DẪN DẦU-C385191, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG DẪN DẦU-C386556, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ống dẫn khí bằng cao su lưu hóa, đã kết hợp duy nhất với vật liệu dệt, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 50mm, dài 1500mm, dùng cho máy gia công cao su. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn khí bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: VOE 15185107, phụ tùng thay thế dùng xe tự đổ A40F hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn khí bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: VOE 17247561, phụ tùng thay thế dùng cho máy xúc lật L60F hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn khí bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: VOE 21850594, phụ tùng thay thế dùng xe tự đổ A40F hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn khí PU kích cỡ 4" 5" 6" 8" bằng cao su dùng cho thiết bị phun sơn Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn khí PU kích cỡ 4" 5" 6" 8"-B bằng cao su dùng cho thiết bị phun sơn Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn khí, P/n. 11411950, làm từ cao su lưu hóa và sợi tổng hợp, dùng để dẫn khí cho động cơ của máy xúc lật Volvo L120E, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước bằng cao su lưu hóa mềm, dạng cuộn, dùng cho điều hòa ô tô, đường kính trong 22mm, được gia cố bằng cao su với vật liệu dệt, không kèm phụ kiện ghép nối, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước bằng cao su lưu hóa mềm, dạng cuộn, dùng cho điều hòa ô tô, đường kính trong 28mm, được gia cố bằng cao su với vật liệu dệt, không kèm phụ kiện ghép nối, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước bằng cao su, lõi sợi thép, đường kính 2 cm, dài 2 m, phụ tùng của máy lọc dầu tàu biển, hãng sản xuất: GAC, mã: GA003, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước bằng cao su, lõi sợi thép, đường kính 3 cm, dài 120 m, phụ tùng của máy lọc dầu tàu biển, hãng sản xuất: GAC, mã: GA015, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước đôi chất liệu bằng cao su lưu hóa đã gia cố trong lòng ống chất liệu bằng mành sợi cotton, nhãn hiệu KORE, size: 6.5MM, loại 100M/Roll, không kèm phụ kiện đi kèm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước đôi chất liệu bằng cao su lưu hóa đã gia cố trong lòng ống chất liệu bằng mành sợi cotton, nhãn hiệu KORE, size: 8.0MM, loại 100M/Roll, không kèm phụ kiện đi kèm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước đơn chất liệu bằng cao su lưu hóa đã gia cố trong lòng ống chất liệu bằng mành sợi cotton, nhãn hiệu KORE, size: 25.0MM, loại 50M/Roll, không kèm phụ kiện đi kèm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước đơn chất liệu bằng cao su lưu hóa đã gia cố trong lòng ống chất liệu bằng mành sợi cotton, nhãn hiệu KORE, size: 6.5MM, loại 100M/Roll, không kèm phụ kiện đi kèm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước đơn chất liệu bằng cao su lưu hóa đã gia cố trong lòng ống chất liệu bằng mành sợi cotton, nhãn hiệu KORE, size: 8.0MM, loại 100M/Roll, không kèm phụ kiện đi kèm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước đơn chất liệu bằng cao su lưu hóa đã gia cố trong lòng ống chất liệu bằng mành sợi cotton, nhãn hiệu KORE, size: 9.5MM, loại 100M/Roll, không kèm phụ kiện đi kèm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước dùng cho ô tô tải, chất liệu bằng cao su lưu hóa kết hợp vật liệu dệt chưa kèm phụ kiện. Ký hiệu: SRT95.241-3. KT: 18.2x11.5 cm +/- 10%. Mới 100% do TQSX. (dùng cho xe tải trên 45 tấn) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước dùng cho ô tô tải, chất liệu bằng cao su lưu hóa kết hợp với vật liệu dệt, chưa kèm phụ kện. Ký hiệu: SRT95.232-1. KT: 400x5 cm +/- 10%. Mới 100% do TQSX. (dùng cho xe tải trên 45 tấn) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: VOE 11112379, phụ tùng thay thế dùng cho xe tự đổ A40F hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước thải bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, đã gia cố với vật liệu dệt. Ký hiệu: YL20A0109. KT: đường kính 22cm, dài 513cm +/-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước vào két làm mát, mã KRH11100, chất liệu cao su, dùng trong máy xúc đào xây dựng. Hãng Sumitomo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn thủy lực bằng cao su (không kèm theo phụ kiện ghép nối) PARKER. P/N: 830M-12-BLK-RL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn thủy lực bằng cao su (không kèm theo phụ kiện ghép nối) PARKER. P/N: 830M-6-BLK-RL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn thủy lực bằng cao su (không kèm theo phụ kiện ghép nối) PARKER. P/N: 830M-6-BLU-RL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn thủy lực bằng cao su (không kèm theo phụ kiện ghép nối) PARKER. P/N: 830M-6-RED-RL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn thủy lực bằng cao su (không kèm theo phụ kiện ghép nối) PARKER. P/N: 830M-8-BLU-RL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn thủy lực bằng cao su (không kèm theo phụ kiện ghép nối) PARKER. P/N: 830M-8-RED-RL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn vào bình chứa dầu côn (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 314340K07000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn vào bình chứa dầu côn (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 314341215000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dầu thủy lực 30A4015: Bằng cao su lưu hóa dẫn dầu thủy lực đến hệ thống nâng hạ của xe xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40093199: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng vật liệu dệt, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính trong 3/16 Inch, áp lực maxPSI: 210 Bar- Hydr. Tube 3/16" Max WP 210 Bar_C25010001 (Mới 100 %) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống ga áp thấp dùng cho xe toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ (hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống ga đi áp cao dùng cho xe toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống gió vào liền có bầu cộng hưởng gió dùng cho xe toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40093199: Ống hơi chân không bầu trợ lực phanh- bằng cao su (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 591301H000 (nk)
- Mã HS 40093199: Ống hơi chân không bầu trợ lực phanh- bằng cao su (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 591301Y100 (nk)
- Mã HS 40093199: Ống hút gió nối với bầu lọc bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 2656940364, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống hút và xả bùn bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, có lõi sợi dệt, loại ống đường kính 100mm * 10m, do Trung Quốc sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống hút và xả bùn bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, có lõi sợi dệt, loại ống đường kính 125mm * 10m, do Trung Quốc sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống hút và xả bùn bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, có lõi sợi dệt, loại ống đường kính 150mm * 10m, do Trung Quốc sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống khí đường kính trong 9mm Air hose, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống mềm thủy lực (bằng cao su), model: 3270-0610-0100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống nhớt bằng cao su (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống nhựa dẫn hóa chất đường kính 20mm, nsx: Sera ProDos GmbH (nk)
- Mã HS 40093199: Ống nối bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 2657580516, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống nối bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 2658044561, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống nối lọc gió bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 2657176158, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ông nối với van kiểm tra (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 44772KK07000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ông nối với van kiểm tra (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 44772KK07000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ông nối với van kiểm tra (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 44772KK07000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ông nối với van kiểm tra (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 44772KK11000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG NƯỚC (BÌNH- THÂN BƯỚM GA) (1.6) dùng cho xe CHEVROLET CRUZE nhà sản xuất GM DEAWOO hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG NƯỚC (VAN HẰNG NHIỆT- BƯỚM GA) (1.6) dùng cho xe CHEVROLET CRUZE nhà sản xuất GM DEAWOO hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống nước 30A0260: bằng cao su lưu hóa, nối giữa két nước với động cơ, dùng cho xe xúc lật, hàng mới 100% do Trung quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống nước bằng cao su lưu hoá lõi thép, không kèm phụ kiện ghép nối (01 ống 11 inch), ký hiệu: 2657033342, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML, hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống nước bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 2650463645, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống nước bằng cao su, Part No: 2444R2594, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống nước bằng cao su, Part No: 2444R2986, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống nước cong 90 độ bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 2656256522, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ống nước két nước dưới, 1370B272, bằng cao su, dùng cho xe dưới 9 chỗ ngồi, hiệu Mitsubishi, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG NƯỚC RỬA KÍNH CHẮN GIÓ (A2048601692). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40093199: Ống su phanh 1000mm dùng cho sơ mi rơ moóc xương 3 trục. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40093199: Ống su phanh 1800mm dùng cho sơ mi rơ moóc xương 3 trục. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG THÔNG HƠI (A2730180582). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40093199: Ống thông hơi của máy (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 122620C05000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống thông hơi của máy (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 122620Y11000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: ỐNG THÔNG HƠI ĐỘNG CƠ (A2710181282). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 40093199: Ống thủy lực, chất liệu: cao su- mã: 3R80-08. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống thủy lực, chất liệu: cao su- mã: 3R80-12. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống tuy ô 05C7753:bằng cao su dùng chuyển dầu từ van phân phối của hệ thống thủy lực cho máy xúc lật,hàng mới 100%,do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40093199: Ống tuy ô dầu bằng cao su 07C7132: Dùng cho máy xúc lật. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống tuy ô dầu bằng cao su 10D8747 dùng cho máy xúc lật. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống tuy ô dầu bằng cao su SP100748: dùng cho máy xúc lật. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40093199: Ống tuy ô dầu SP106161: Bằng cao su dùng để dẫn dầu từ tubo tăng áp đến động cơ,hàng mới 100%,do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40093199: Ống tuy ô dầu thủy lực 05C7751: Bằng cao su lưu hóa dẫn dầu thủy lực đến hệ thống nâng hạ của xe xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40093199: Ống tuy ô thủy lực 2" 4SH bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu DAYIFLEX. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Ống ty ô dầu phanh của máy xúc lật, bằng cao su bọc sợi thép, dài 1.2m, đường kính 1cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:06601011-Ống hơi, bằng cao su-PIPE, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng của máy thổi chai nhựa:01131875101- ống dẫn dầu, bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng của máy thổi chai nhựa:01131875201- ống dẫn dầu, bằng cao su Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng cưa OSHIMA AK9999: ống xăng bằng cao su (không kèm phụ kiện ghép nối bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng dùng cho xe ô tô có tổng trọng lượng có tải là 25tấn, mới 100%: Ống cổ hút bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt, đường kính 10cm, dài 48cm (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng máy khoan đá tự hành: Ống cao su lưu hoá, lõi sợi vải, hệ thống khí nạp động cơ. Mã hàng: 017610-170010. Hiệu- Nhà sx: Furukawa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng máy xúc mini công suất 36kw: ống dẫn dầu thuỷ lực bằng cao su lưu hóa có lõi bố, k kèm phụ kiện ghép nối. Part number:6698549. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,ống chia nước,2560002566-2B003, nhà sản xuất MOBIS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,ống chia nước,P96666227-2565002560-B003-7801-7002-2566, nhà sản xuất GM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,ống dẫn gió 282101Y200-7600, nhà sản xuất MOBIS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,Ống dẫn gió,P96571019-282101Y200, nhà sản xuất GM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,ống dẫn nhiên liệu,2826127860-1Y000-1C000, nhà sx, MOBIS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,ống dẫn nhiên liệu,P96320241-3811-8977, nhà sản xuất GM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,ống dẫn nước,2543127010-7801-97311R000, nhà sản xuất MOBIS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,ống dẫn nước,P96313300-2545003440, nhà sản xuất GM, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng ô tô du lịch 5-8 chỗ: Ống hút gió Santafe 2006-2009(2.2) bằng cao su lưu hóa, mã 281382B300, nhãn hiệu Hyundai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng thay thế sửa chữa máy xét nghiệm:Ống dây 1/16'' bằng cao su TBG PHARMED 1/16"ID3/16"OD(SZ290821),hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng Kalmar: Ống dẫn khí nạp cho động cơ, P/N: 546/A497970100, thương hiệu Total Source, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng Kalmar: Ống dẫn khí nạp cho két gió, P/N: 546/9226310014, thương hiệu Total Source, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng Kalmar: Ống dẫn khí nạp cho Turbo, P/N: 546/A497100100, thương hiệu Total Source, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng Kalmar: Ống dẫn nước cho bơm, P/N: 546/A481710200, thương hiệu Total Source, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng Kalmar: Ống dẫn nước cho két nước, P/N: 546/A425180200, thương hiệu Total Source, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng- Ống dầu cao su từ bơm đến bộ chia- 3EB-66-52130, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng- Ống dầu cao su van chuyển hướng- 91E75-23600, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng- Ống dầu cao su xi lanh nâng- 94A39-35106, không nhãn hiệu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Co Ống, part no:VW022121111M, 9805715, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Ống dẫn gió, part no: 3941731870, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Ống Dầu, part no:VW038145736C, 9805759, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Ống nhớt vào turbo, part no:VW2X0145771A, 16658529, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Ống Nối, part no: VW038103493P, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Ống nước, part no: 3531082004, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Ống nước, part no: 3534484005, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Ống nước, part no: 3534484006, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Ống nước, part no: 3534484012, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Ống nước, part no: 3535843501, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Ống nước, part no: 3941084019, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Ống nước, part no: 3941084020, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Ống nước, part no: 3941084021, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Ống nước, part no: 3944410813, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe nâng: Ống nước, part no:VW3C0121086L, 14304733, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống dầu, part no: 7L8422889E, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe ô tô Audi: ống dầu, part no: 7L8422889E. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống thông hơi bằng cao su, part no: 06L121081E, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: PN-705 601 743/ Ống cao su (phi ngoài 10mm, phi trong 5mm) dùng để sản xuất linh kiện xe trượt tuyết, xe chạy địa hình: GATES 3225-5053 10.0*5.0*C (PN-705 601 743) (nk)
- Mã HS 40093199: R400D001-001099/ Ống cao su đi dây điện (phi 3mm, 100m/cuộn) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40093199: Rubber hose M05003X, AKO Ống cao su dùng trong điện công nghiệp,phi 50mm,chiều dài: 20cm hiệu ako.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093199: S0081/ Ống nhựa [V53005844D]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ TUBE < 100 mét/ cuộn/ cái> (nk)
- Mã HS 40093199: S0081/ Ống nhựa [V614050012]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PRESSURE HOSE 38 MÉT/ CÁI/ CUỘN (nk)
- Mã HS 40093199: S0081/ Ống nhựa [V614050013]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PRESSURE HOSE 32 MÉT/ CÁI/ CUỘN (nk)
- Mã HS 40093199: U83050 DÂY DẨN ÁP LỰC BẰNG CAO SU CỦA MÁY ĐẨY CHẤT LỎNG, HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 40093199: VT0263/ Phụ tùng xe nâng điện hiệu Nichiyu- Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa (dài 7m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093220: Dây dẫn ga bằng cao su lưu hóa,không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: 3/ Tuy ô kẹp giấy (dài 1m) bằng cao su (phụ tùng dùng cho xe nâng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: 3M5H18C553YH- Ống nước làm mát bằng cao su kết hợp với vật liệu dệt và có kèm phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: 6G913691AC- Ống dầu trợ lực lái bằng cao su kết hợp vật liệu dệt (là phần ngoài không phải bộ phận của cơ cấu lái); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: 8V216B851AC- Ống nước bộ sưởi bằng cao su kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: BC3Z6F073D- Ống nước làm mát động cơ bằng cao su kết hợp với vật liệu dệt, kèm phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Bộ phận của máy đào lò than EBH45: Ống thủy lực dầu hồi Mô tơ khấu M55-0508034B; bằng cao su lưu hóa mềm kết hợp với vật liệu dệt, đã gắn đầu ghép nối, đường kính 13mm,dài 1500mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Bộ phận của máy đào lò than EBH45: Ống thủy lực ra Mô tơ khấu M55B0508325B: bằng cao su lưu hóa mềm kết hợp với vật liệu dệt, đã gắn đầu ghép nối, đường kính 10mm,dài 1200mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Bộ phận của máy đào lò than EBH45: Ống thủy lực vào Mô tơ khấu M55B-0508327B; bằng cao su lưu hóa mềm kết hợp với vật liệu dệt, đã gắn đầu ghép nối, đường kính 10mm,dài 1560mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Bộ phận của máy đào lò than EBH45:Ống thủy lực mô tơ bánh răng sao M55B-0508109:bằng cao su lưu hóa mềm kết hợp với vật liệu dệt,đã gắn đầu ghép nối, đường kính 10mm,dài 900mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Bộ phận của máy đào lò than EBH45:Ống thủy lực mô tơ bánh răng sao M55B-0508110:bằng cao su lưu hóa mềm kết hợp với vật liệu dệt,đã gắn đầu ghép nối, đường kính 10mm,dài 700mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Bộ phận của máy đào lò than EBH45:Ống thủy lực xi lanh nâng hạ tay cắt M55B-05-08315:bằng cao su lưu hóa mềm kết hợp với vật liệu dệt,đã gắn đầu ghép nối,đường kính 10mm,dài 800mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Bộ phận của máy đào lò than EBH45:Ống thủy lực xi lanh xoay cần M55B-05-08101:bằng cao su lưu hóa mềm kết hợp với vật liệu dệt,đã gắn đầu ghép nối,đường kính 10mm,dài 1400mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: CN116B851AF- Ống nước bộ sưởi bằng cao su kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Dây cao su lưu hóa của máy đầm rung nén bê tông, có kèm phụ kiện ghép nối 2 đầu. Loại phi 35mm, dài 1.2m, dạng cuộn. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40093290: Dây cao su lưu hóa của máy đầm rung nén bê tông, có kèm phụ kiện ghép nối 2 đầu. Loại phi 35mm, dài 3.7m đến 3.9m. dạng cuộn. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40093290: Dây cao su lưu hóa của máy đầm rung nén bê tông, có kèm phụ kiện ghép nối 2 đầu. Loại phi 35mm, dài 5.7m đến 5.9m. dạng cuộn. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40093290: Dây cao su lưu hóa của máy đầm rung nén bê tông, có kèm phụ kiện ghép nối 2 đầu. Loại phi 50mm, dài 3.7m đến 3.9m. dạng cuộn. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 40093290: Dây dẫn hơi bằng cao su lưu hóa, có lớp gia cố bằng vật liệu dệt, kèm phụ kiện ghép nối, phi (1-2)cm, dài 5m/cái, dùng cho máy hàn hơi, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Đoạn ống cao su dẫn nước làm mát bộ lọc dầu bôi trơn động cơ, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe PEUGEOT dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 98 059 750 80_Invoice: 1020928106 (nk)
- Mã HS 40093290: Dụng cụ dùng trong công nghiệp: dây dẫn gas lạnh bằng cao su, model: R22 (90CM), Hiệu: Value, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Dụng cụ dùng trong công nghiệp: dây dẫn gas lạnh bằng cao su, model: R410 (90CM), Hiệu: Value, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Đường ống dẫn điều hòa nóng bằng cao su, Part No: 8720958201, phụ tùng thay thế của xe ALPHARD, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Đường ống dẫn điều hòa nóng bằng cao su, Part No: 8720958211, phụ tùng thay thế của xe ALPHARD, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: EB3Z6F073D- Ống nước làm mát động cơ bằng cao su kết hợp với vật liệu dệt, kèm phụ kiện ghép nối;Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: EB3Z6F073J- Ống nước làm mát động cơ bằng cao su kết hợp với vật liệu dệt, kèm phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: F1F16B851DE- Ống nước bộ sưởi bằng cao su kết hợp vật liệu dệt; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: GN158A365GC- Ống két nước làm mát vào bình nước bằng cao su đã được gia cố và kết hợp với vật liệu dệt, có phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: JB3Z6F073A- Ống nước làm mát động cơ bằng cao su kết hợp với vật liệu dệt, kèm phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Khớp nối mềm cao su mặt bích- bush- model: 604-0103- dùng trong hệ thống lạnh, hiệu Maja. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Khớp nối mềm cao su mặt bích- bush- model: 604-0228- dùng trong hệ thống lạnh, hiệu Maja. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Khớp nối mềm cao su mặt bích- Bush suction side complet, model: 604-0228- dùng trong hệ thống lạnh, hiệu Maja. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Khớp nối mềm, Part No.: 2LC0120-7AA99-0AA0 L1D+M1F.Nhà sản xuất: Siemens AG/ Germany. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Khớp nối mềm, Part No.: 2LC0121-0AA99-0AA0 L1F+M1J. Nhà sản xuất: Siemens AG/ Germany. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Khớp nối ngoài của máy ép trái cây (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Linh kiện máy EDM hiệu Mitsubishi Electric:Ống bảo vệ, chất liệu: cao su-Bellows,DB54600/S684D851P28/S684D851P28.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Linh kiện, phụ tùng thay thế máy thổi đùn chai nhựa: Ống thủy lực, bằng cao su có gia cố bọc vải, đã gắn đầu kết nối, mới 100%-J404/0408RO14A/0408RO14A90 hose NL3900, article 450454 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-10/400 đường kính 10mm, dài 400mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-10/500 đường kính 10mm, dài 500mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-10/560 đường kính 10mm, dài 560mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-10/650 đường kính 10mm, dài 650mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-10/700 đường kính 10mm, dài 700mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-10/900 đường kính 10mm, dài 900mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-25/6500 đường kính 25mm, dài 6500mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-32/6500 đường kính 32mm, dài 6500mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/1000 đường kính 10mm, dài 1000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/1100 đường kính 10mm, dài 1100mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/1150 đường kính 10mm, dài 1150mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/1200 đường kính 10mm, dài 1200mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/1350 đường kính 10mm, dài 1350mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/1500 đường kính 10mm, dài 1500mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/1800 đường kính 10mm, dài 1800mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/2000 đường kính 10mm, dài 2000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/2400 đường kính 10mm, dài 2400mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/260 đường kính 10mm, dài 260mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/300 đường kính 10mm, dài 300mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/350 đường kính 10mm, dài 350mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/400 đường kính 10mm, dài 400mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/450 đường kính 10mm, dài 450mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/500 đường kính 10mm, dài 500mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/550 đường kính 10mm, dài 550mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/600 đường kính 10mm, dài 600mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/650 đường kính 10mm, dài 650mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/700 đường kính 10mm, dài 700mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/900 đường kính 10mm, dài 900mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/950 đường kính 10mm, dài 950mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-13/1500 đường kính 13mm, dài 1500mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-13/1850 đường kính 13mm, dài 1850mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ10/100000(KJ10-2SP-380/100000) đường kính 10mm, dài 100.000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ10/2000, đường kính 10mm, dài 2000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, hai đầu thẳng, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ10x10000 đường kính 10mm, dài 10000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 4 lớp bố thép, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ10x1100 đường kính 10mm, dài 1100mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 4 lớp bố thép, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ10x350 đường kính 10mm, dài 350mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 4 lớp bố thép, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ10x350 đường kính 10mm, dài 350mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực,loại 4 lớp bố thép, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ10x550 đường kính 10mm, dài 550mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 4 lớp bố thép, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ10x600 đường kính 10mm, dài 600mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 4 lớp bố thép, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ10x750 đường kính 10mm, dài 750mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 4 lớp bố thép, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ13/2000 đường kính 13mm, dài 2000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, hai đầu thẳng, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ16x10000 đường kính 16mm, dài 10000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 4 lớp bố thép, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ19x10000 đường kính 19mm, dài 10000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 4 lớp bố thép, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ25/10000 đường kính 25mm, dài 10000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, hai đầu thẳng, >40Mpa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ25/10000(KJ25-4SP-40Mpa, đường kính 25mm, dài 10000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ32/10000 đường kính 32mm, dài 10000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, hai đầu thẳng, >40Mpa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ32/10000(KJ32-3SP-35Mpa, đường kính 32mm, dài 10000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ32/7000(KJ32-3SP-35Mpa,đường kính 32mm, dài 7000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ32x10000 đường kính 32mm, dài 10000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 4 lớp bố thép, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ38/10000 đường kính 38mm, dài 10000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, hai đầu thẳng, >25Mpa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp KJ38/10000(KJ38-4SP-25Mpa, đường kính 38mm, dài 10000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp thủy lực KJ10/2500 đường kính 10mm, dài 2500mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối (đầu giắc co cong- thẳng), dùng dẫn dầu thủy lực, hiệu Ho (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp thủy lực KJ10/2700 đường kính 10mm, dài 2700mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối (đầu giắc co cong- thẳng), dùng dẫn dầu thủy lực, hiệu Ho (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp thủy lực KJ10/3200 đường kính 10mm, dài 3200mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối (đầu giắc co cong- thẳng), dùng dẫn dầu thủy lực, hiệu Ho (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp thủy lực KJ10/3400 đường kính 10mm, dài 3400mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối (đầu giắc co cong- thẳng), dùng dẫn dầu thủy lực, hiệu Ho (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp thủy lực KJ10/600 đường kính 10mm, dài 600mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối (đầu giắc co cong- thẳng), dùng dẫn dầu thủy lực, hiệu Hong (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp thủy lực KJ13/1350 đường kính 13mm, dài 1350mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối (đầu giắc co thẳng- thẳng), dùng dẫn dầu thủy lực, hiệu H (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp thủy lực KJ16/960 đường kính 16mm, dài 960mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối (đầu giắc co thẳng- thẳng), dùng dẫn dầu thủy lực, hiệu Hon (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao áp thủy lực KJ25/10000 đường kính 25mm, dài 10000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối (đầu giắc co thẳng- thẳng), dùng dẫn dầu thủy lực, hiệu (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su của hệ thống làm mát, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 17 12 7 578 403 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su d12, L600, có kèm phụ kiện ghép nối/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su d12, L900 có kèm phụ kiện ghép nối/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su D18-600, có phụ kiện ghép nối/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su D18-800, có phụ kiện ghép nối/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su D30-1220, có phụ kiện ghép nối/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su D30-3100, có phụ kiện ghép nối/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su dẫn dầu từ bộ trao đổi làm mát, có kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 256402F000 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su dẫn nước hệ thống làm mát, nối van hằng nhiệt với bơm, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tung: 11 53 7 581 942 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su dẫn nước hệ thống làm mát, từ động cơ đến két nước, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 17 12 7 531 768 (nk)
- Mã HS 40093290: ống cao su dẫn nước làm mát (A 238 501 92 00)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model X253 (nk)
- Mã HS 40093290: ống cao su dẫn nước làm mát nhiệt độ dưới_INV 21587_A 238 501 93 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40093290: ống cao su dẫn nước làm mát nhiệt độ dưới_INV 21647_A 238 501 93 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su dẫn nước làm mát từ két nước đến động cơ, kèm phụ kiện ghép nối (PT xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 17 12 7 619 684 (nk)
- Mã HS 40093290: ống cao su dẫn nước làm mát_INV 21587_A 238 501 51 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40093290: ống cao su dẫn nước làm mát_INV 21587_A 238 501 92 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40093290: ống cao su dẫn nước làm mát_INV 21647_A 238 501 51 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40093290: ống cao su dẫn nước làm mát_INV 21647_A 238 501 92 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su dẫn nước rửa kính (phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 61 66 7 238 441 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su dẫn nước từ bình nước phụ đến van hằng nhiệt, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 17 12 7 619 687 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su dẫn nước từ thân động cơ đến van hằng nhiệt, kèm phụ kiện ghép nối (PT xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 11 53 7 603 514 (nk)
- Mã HS 40093290: ống cao su dầu phanh (A 001 420 69 48)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model X253 (nk)
- Mã HS 40093290: ống cao su dầu phanh (A 253 420 01 48)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model W205 (nk)
- Mã HS 40093290: ống cao su dầu phanh_INV 21587_A 001 420 69 48_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40093290: ống cao su dầu phanh_INV 21587_A 253 420 01 48_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40093290: ống cao su dầu phanh_INV 21647_A 001 420 45 48_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40093290: ống cao su dầu phanh_INV 21647_A 205 420 02 48_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su làm mát dầu hộp số, nối từ bộ trao đổi nhiệt, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 17 22 7 601 755 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su lưu hóa được gia cố kết hợp với vật liệu dệt, có đầu vòi xịt không có phụ kiện ghép nối. Hiệu: MAGIC HOUSE, dùng để tưới cây, đường kính 4cm, dài từ (3-7.5)m +-10%.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su nối két nước với bộ giải nhiệt động cơ, kèm phụ kiện ghép nối (phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 17 12 8 670 995 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su nối két nước với bộ giải nhiệt động cơ, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 17 12 8 670 995 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su nước làm mát (phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 64 21 9 308 346 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống cao su thông hơi bình nước phụ, kèm phụ kiện ghép nối (PT xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 17 12 8 651 298 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống chân không (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 447500258000, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống chân không (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 44750KK06000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống chân không (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 44750KK06000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống chân không (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 44750KK06000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn bằng cao su lưu hóa, loại có gắn với đầu nối, Part No.0903063658, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn bằng cao su lưu hóa, loại đã gắn với đầu nối, Part No.0902940686, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa nhà sản xuất: Nichirin co., LTD, mã T5-0030-006-00, phi 9.3mm, dài 60cm/ 1chiếc/ bộ, đã gia cố với vật liệu dệt, có kèm khớp nối, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn dầu bằng cao su/ Hose Line- 89-910.466, đã gia cố với vật liệu dệt, kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho máy dập thành chén, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn dầu bằng cao su/ Measuring Hose- 90-048.776, đã gia cố với vật liệu dệt, kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho máy dập thành chén), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn dầu bằng cao su/ Measuring Hose-90-082.154. đã gia cố với vật liệu dệt, kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho máy dập thành chén, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su (có kèm 1 đầu nối cong, 1 đầu nối thẳng 1/4" bằng thép) 480mm/ống. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su (có kèm 2 đầu nối cong 1/4" bằng thép) 480mm/ống. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su (có kèm 2 đầu nối cong 3/4" bằng thép) 1,240mm/ống. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường hồi (cao su lưu hóa), Part No: 4440607090, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường hồi (kết hợp vật liệu dệt, có phụ kiện ghép nối) (cao su lưu hóa), Part No: 4440607060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường hồi bằng cao su, Part No: 4440607080, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường hồi. Part No: 4440635021, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn dầu trợ lực lái đường hồi. Part No: 4440648140, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn keo bằng cao su có kết hợp với vật liệu dệt kèm phụ kiện đk 7.9mm- HOT MELT RUBBER HOSE, INNER D7.9 MM, SENSOR PT100, NS-A18, HOT MELT GLUE MACHINE, NORSON(pt dùng cho máy phun keo, mới 100%) (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn khí bằng cao su lưu hóa ST0603, phi 6mm, 1 cuộn dài 100 mét. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn nhiên liệu- 3930825-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220 KVA- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn nhiên liệu-3909548-Phụ tùng động cơ máy xúc KTA19, công suất 500-700hp-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn nước làm mát động cơ(phía trên van hằng nhiệt) k/ thước20x16x7cm,bằng cao su,Có kèm phụ kiện ghép nối:ốc vít,vòng đệm,phụ tùng xe ôtô Land Rover,hiệu Land Rover,hàng mới 100%-mã hàng LR049990 (nk)
- Mã HS 40093290: Ông dẫn nước làm mát từ bình nước phụ đến bơm, bằng cao su, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 17 12 8 647 256 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn nước làm mát từ két nước, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 64 21 8 363 198 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn nước làm mát từ két nước, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 64 21 8 376 153 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn nước làm mát và dẫn điện cho đầu phun plasma;50066697;AMT-000238 plasma gun hose cables 5m.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn nước làm mát vào động cơ, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 64 21 8 376 999 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn nước thải bằng cao su lưu hóa, kèm phụ kiện ghép nối 2 đầu, đã gia cố với vật liệu dệt. KT: đường kính 12cm, dài 200cm +/-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dầu D13, L9.5M, có phụ kiện ghép nối/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dầu D13, L9M, có phụ kiện ghép nối/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống dầu làm mát két nước đầu vào, bằng cao su kết hợp kim loại, kèm phụ kiện ghép nối (Phụ tùng xe mô tô 2 bánh, hiệu BMW, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 17 22 8 543 237 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống đầu vào nước làm mát, bằng cao su (phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 64 21 9 317 614 (nk)
- Mã HS 40093290: Ống hút bụi mềm bằng nhựa của máy hút bụi NT có kèm phụ kiện ghép nối, 4.440-678.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống mềm dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa chưa được gia cố có kèm đầu nối, hàng mới 100%, Size: 3 Inches, dài 60 m, P/N: MSD300-0300, Maker: Sunflex, Origin: Turkey. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống nạp áp lực (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 444110K25000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống nạp áp lực (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 444110K26000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống nối (cao su lưu hóa, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 8720960C01, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống nối (cao su lưu hóa, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 8720960C10, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40093290: Ống nối (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872090D32000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống nối (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872090D32000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống nối (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872090D33000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống nối (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872090D33000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống nối (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), part no: 872090D350, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống nối (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872090D35000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống nối bằng cao su; Hose 1/2 ID x 50 FT, Clemco No: 23751; 50066267, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống nước (cao su, có có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872090K59200, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống nước (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872090215100, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống nước (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 872090K59200, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống ty ô bằng cao su mềm lưu hóa, đã gia cố với vải dệt chịu áp lực cao dùng cho máy lạnh, đường kính 1/2inch, kèm đầu ghép nối, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Ống ty ô bằng cao su mềm lưu hóa, đã gia cố với vải dệt chịu áp lực cao dùng cho máy lạnh, đường kính 5/8inch, kèm đầu ghép nối, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Phụ kiện máy nén khí dùng trong công nghiệp: Khớp nối mềm bằng cao su. Part Number: MB108-06. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Phụ kiện máy nén khí dùng trong công nghiệp: Khớp nối mềm bằng cao su. Part Number: MB110-04. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Phụ kiện máy nén khí dùng trong công nghiệp: Khớp nối mềm bằng cao su. Part Number: MB111-03. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Phụ tùng của máy nén khí: ống cao su chịu áp lực đã lắp đầu nối PN:PS-FB12-5013#01;XG2540A, nhãn hiệu KOBELCO, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Phụ tùng của máy nén khí: ống cao su chịu áp lực đã lắp đầu nối PN:PS-FB12-505#03;XG2540A, nhãn hiệu KOBELCO, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Phụ tùng của máy nén khí: ống cao su chịu áp lực đã lắp đầu nối PN:PS-FBI2-505#02;XG2540A, nhãn hiệu KOBELCO, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Phụ tùng của máy nén khí: ống cao su chịu áp lực đã lắp đầu nối PN:PS-FBI2-505#O1;XG2S4OA, nhãn hiệu KOBELCO, mới 100% (nk)
- Mã HS 40093290: Phụ tùng dùng cho xe ô tô có tổng trọng lượng có tải là 25tấn, mới 100%: Ống ty ô dầu bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng sợi vải + sợi thép, có kèm phụ kiện ghép nối, phi (1-2)cm, dài < 1m. (nk)
- Mã HS 40093290: TZ1625/ Ống dây thủy lực 4 lõi dày 0.5mm, bằng cao su lưu hóa, đã gồm bộ phận ghép nối, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 40093290: TZF860/ Ống dầu thủy lực 4 lớp, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 40093290: VNM600002/ Ống cao su kết hợp với vật liệu dệt, đường kính 4mm dùng để bảo vệ dây điện của cảm biến đo lượng oxi trong khí thải thải ra từ ống xả xe máy (600002) (nk)
- Mã HS 40094190: (G1) ỐNG DẦU TRỢ LỰC BẰNG CAO SU xe MDX 53731-STX-A00. Phụ tùng xe ô tô Honda. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ./ Ống bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 114mm*30mm*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ./ Ống bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 28mm*25mm*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ./ Ống bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 28mm*9mm*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ./ Ống bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 32mm*9mm*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ./ Ống bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 42mm*9mm*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ./ Ống bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 43mm*25mm*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ./ Ống bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 48mm*25mm*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ./ Ống bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 48mm*9mm*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ./ Ống bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 60mm*30mm*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ./ Ống bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 60mm*9mm*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ./ Ống bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 76mm*20mm*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ./ Ống bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 76mm*30mm*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ./ Ống bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 89mm*20mm*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ./ Ống bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 89mm*30mm*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: 16405/ ống dẫn nhiên liệu 3'' bằng cao su (nk)
- Mã HS 40094190: 1950162AY000- ống dẫn nước trên- Chất liệu cao su- Linh kiện Model Honda CITY- dãn nước làm mát ở lỗ trên tản nhiệt- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: 195026X00000- ống dẫn nước dưới- Chất liệu cao su- Linh kiện Model Honda CITY- dãn nước làm mát ở lỗ trên tản nhiệt- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: 195046X00000- Ống dẫn nước- Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY- Dẫn nước làm mát- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: 1950662AY000- Ống dẫn khí B- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- dẫn khí- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: 1950962AY000- Ống dẫn khí A- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- dẫn khí- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: 195636X00000- Ống dẫn khí- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- dẫn khí- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: 1E05UVA0/ Ống hút chân không phi17.3 mm- VACUUM HOSE f17.5 (nk)
- Mã HS 40094190: 24013908/ Ống cao su bố vải DN#10mm đk trong, 4lớp bố, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: 2526163B9000- ống nước làm mát hộp số- Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY- dẫn nước làm mát vào hộp số- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: 407950/ Ống cao su có lõi sợi thép, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 3 inch (Exhaust hose Marine 3''),TK102174658940, DH1 (nk)
- Mã HS 40094190: 42455613- Ống cao su thông hơi làm mát động cơ (cao su lưu hóa). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 42455613 (nk)
- Mã HS 40094190: 6296-0/ Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su A1 5/16", mã T365-0560 (nk)
- Mã HS 40094190: 6296-0/ Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su A1 5/16", mã T365-0560 (2 cuộn 76.2m) (nk)
- Mã HS 40094190: 791000000038/ Ống cao su VENA STEAM HR (6h) D38x55 (nk)
- Mã HS 40094190: 8049857/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, không có phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40094190: 920-314/ Ống giảm âm bằng cao su,đã gia cố 2 đầu bằng mặt bích, COMPENSATOR DN300, dùng trên tàu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: A1026/ ống silicon (nk)
- Mã HS 40094190: AENL15B0/ Ống dẫn dầu 7.5-13-1B- FUEL HOSE 7.5-13-1B (nk)
- Mã HS 40094190: AHM-CR-V-091- 70050-TLA-A000-Ống thoát nước cửa sổ trời bằng cao su- Bằng cao su-thoát nước từ trần xe-LK Model Honda CR-V- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: AHM-CR-V-091- 70050-TLA-A000-Ống thoát nước cửa sổ trời- Bằng cao su-thoát nước từ trần xe-LK Model Honda CR-V- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: AHM-CR-V-091-70050-TLA-A000-Ống thoát nước cửa sổ trời bằng cao su--Bằng cao su-thoát nước từ trần xe-LK Model Honda CR-V- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: AHM-CR-V-092- 70060-TLA-C000-Ống thoát nước cửa sổ trời bằng cao su- Bằng cao su-thoát nước từ trần xe-LK Model Honda CR-V- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: AHM-CR-V-092- 70060-TLA-C000-Ống thoát nước cửa sổ trời- Bằng cao su-thoát nước từ trần xe-LK Model Honda CR-V- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: AHM-CR-V-092-70060-TLA-C000-Ống thoát nước cửa sổ trời bằng cao su--Bằng cao su-thoát nước từ trần xe-LK Model Honda CR-V- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: AHM-CR-V-093- 70065-TLA-C000-Ống thoát nước cửa sổ trời bằng cao su- Bằng cao su-thoát nước từ trần xe-LK Model Honda CR-V- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: AHM-CR-V-093- 70065-TLA-C000-Ống thoát nước cửa sổ trời- Bằng cao su-thoát nước từ trần xe-LK Model Honda CR-V- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: AHM-CR-V-093-70065-TLA-C000-Ống thoát nước cửa sổ trời bằng cao su--Bằng cao su-thoát nước từ trần xe-LK Model Honda CR-V- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: CC-136/ Ống mềm chịu nhiệt phi 150 (4m/cuộn), bằng cao su. Hàng mới 100%, mã QLNB-65400000002100 (nk)
- Mã HS 40094190: CC-136/ Ống mềm chịu nhiệt phi 200 (4m/cuộn), bằng cao su. Hàng mới 100%, mã QLNB-65400000002110 (nk)
- Mã HS 40094190: Co cao su 3" x 90độ. MS:JSG-P105532, code:P105532, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Co ống bằng cao su lưu hóa, hiệu: SPAGGIARI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Cuộn dây hơi xoắn dẫn khí nén, phụ tùng cho ngành nước, không model (nk)
- Mã HS 40094190: Cút nối cong bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: 2652277431, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Dây dẫn dầu chịu nhiệt 1/2, Kích thước: phi 22x1500mm, Chất liệu: bằng cao su, lõi inox 304 (dùng cho máy đúc nhôm). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40094190: Dây dẫn dầu chịu nhiệt 1/2, Kích thước: phi 22x2000mm, Chất liệu: bằng cao su, lõi inox 304 (dùng cho máy đúc nhôm). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40094190: Dây dẫn dầu thủy lực 1/2, Kích thước: phi 22x2350mm. Chất liệu: cao su kẹp vải bố (dùng cho máy đúc nhôm). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40094190: Dây dẫn nước bằng cao su lưu hóa mềm, có lớp gia cố bằng nhựa + sắt mạ (không kèm phụ kiện ghép nối), phi (1- 3)cm. Hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Dây dẫn nước bằng cao su lưu hóa mềm, có lớp gia cố bằng nhựa + sắt mạ (không kèm phụ kiện ghép nối), phi (1- 3)cm. Hiệu GAOWEISI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Dây hơi có gắn đầu nối, dài 25m, không có nhãn hiệu. hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 40094190: Dây thủy lực cao su bố thép, part number 722TC-6, model 3/8"-18752 CC-4000 PSI, kích thước 3/8'', dùng liên kết đường dầu trong hệ thống thủy lực, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Dây thủy lực cao su bố thép,part number 722TC-12 kích thước 3/4'', model 3/4"-4000 PSI, dùng liên kết đường dầu trong hệ thống thủy lực, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: FJMB04A0/ Ống thoát 26 X 19 mm- DRAIN HOSE 26 X 19 (nk)
- Mã HS 40094190: FU-F660NB/ Ống mềm-Tube file/H307*D241*W74MM, Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: GE-BVCNM/ ỐNG CAO SU BẢO VỆ CÁCH NHIỆT Heat shrink tube 4,125C, (4Heat shrink tube,125C,white) (4.45.004000.802) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: H444-1/ Ống dầu ALFABIOTECH (bằng cao su) P/n: 6K 450bar dài 7000mm (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CITY-033-Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su-17724-T9A-T000--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nhiên liệu-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CITY-034-Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su-17725-T9A-T000--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nhiên liệu-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CITY-037-Ống dẫn nước A bằng cao su-17742-T9A-T000--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nước-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CITY-049-Ống dẫn nước làm mát vào cụm CVT-19421-55A-Z500--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nước-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CITY-050-Ống dẫn nước làm mát từ cụm CVT ra-19422-55A-Z500--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nước-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CITY-051-Ống dẫn nước làm mát bằng cao su-19501-55A-Z500--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nước-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CITY-052-Ống dẫn nước làm mát bằng cao su-19502-55A-Z000--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nước-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CITY-053-Ống dẫn nước bằng cao su-19508-RB1-9000--Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nước-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CITY-061-Ống A của dây điện bằng cao su-32138-RB0-0000--Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY-bọc và cố định dây điện-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CITY-102-Cụm ống dẫn trợ lực phanh bằng cao su-46402-T9A-Y000-M1--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn khí vào hệ thống phanh-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CITY-339-Ống dẫn nước điều hòa bằng cao su-79720-T9A-Q000--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nước-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CITY-340-Ống dẫn nước điều hòa bằng cao su-79730-T9C-K100--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nước-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CITY-344-Ống dẫn nước thừa của điều hòa bằng cao su-80271-T9A-P000--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nước-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CR-V-013- Ống dẫn khí bằng cao su- 17282-5PA-A000-M3- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn khí vào bộ làm mát khí nạp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CR-V-020- Ống xả nhiên liệu bằng cao su- 17374-TLA-X000- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- xả các tạp chất lỏng lẫn trong hơi xăng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CR-V-049- Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19501-5PA-A000- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Ống dẫn bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CR-V-050- Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19502-5PA-A000- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Ống dẫn bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CR-V-522- Ống dẫn nước rửa kính sau A bằng cao su- 76861-TME-T000-M1- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- hệ thống gạt nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CR-V-523- Ống dẫn nước rửa kính sau C bằng cao su- 76863-TME-T000-M1- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- hệ thống gạt nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CR-V-524- Ống dẫn nước rửa kính sau D bằng cao su- 76864-TME-T000-M1- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- hệ thống gạt nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CR-V-560- Ống dẫn nước điều hòa bằng cao su- 79721-TLA-A000- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- ống dẫn nước đã làm mát vào động cơ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CR-V-561- Ống dẫn nước điều hòa bằng cao su- 79725-TLA-A000- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- ống dẫn nước ra khỏi động cơ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HATC-CR-V-565- Ống dẫn nước thừa của điều hòa bằng cao su- 80271-TLA-A000- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- thoát nước từ dàn lạnh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HCIL-CITY-001- 17131-55A-Z000-Ống cân bằng áp suất-Bằng cao su- LK Model Honda CITY-Ống cân bằng khí-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HCIL-CITY-002- 17153-55A-Z000-Ống dẫn khí-Bằng cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn khí-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HM-CITY-032- 17722-T5A-0000-Ống dẫn nhiên liệu C bằng cao su--Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY-Ống cao su đã gia cố với vật liệu khác-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HM-CITY-033- 17726-T9A-Y000-Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su--Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY-Ống cao su đã gia cố với vật liệu khác-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HM-CITY-035- 17743-T9A-T000-Ống dẫn nước B bằng cao su--Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY-Ống cao su đã gia cố với vật liệu khác-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HM-CR-V-005- 17292-59B-0060- Ống dẫn khí bằng cao su-cao su-dẫn khí vào bộ làm mát khí nạp- LINH KIEN XE O TO HONDA CRV- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: HM-CR-V-006- 17294-59B-0060- Ống dẫn khí bằng cao su-cao su-dẫn khí vào bộ làm mát khí nạp- LINH KIEN XE O TO HONDA CRV- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Linh kiện sửa chữa máy nội soi trong y tế (Không tiếp xúc trực tiếp bên trong cơ thể con người)- Thân ống soi dạ dày đường kính 9.0mm, dài 1050mm, model: IT-090-1050-O. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Linh kiện sửa chữa máy nội soi trong y tế (Không tiếp xúc trực tiếp bên trong cơ thể con người)- Thân ống soi dạ dày đường kính 9.2mm, dài 1045mm, model: IT-092-1045-HD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Linh kiện sửa chữa máy nội soi trong y tế (Không tiếp xúc trực tiếp bên trong cơ thể con người)- Thân ống soi dạ dày đường kính 9.5mm, dài 1027mm, model: IT-095-1027-HD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Linh kiện sửa chữa máy nội soi trong y tế (Không tiếp xúc trực tiếp bên trong cơ thể con người)- Thân ống soi đại tràng đường kính 11.3mm, dài 1640mm, model: IT-113-1640-O. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Linh kiện sửa chữa máy nội soi trong y tế (Không tiếp xúc trực tiếp bên trong cơ thể con người)- Thân ống soi đại tràng đường kính 11.5mm, dài 1680mm, model:IT-115-1680T-O. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Linh kiện sửa chữa máy nội soi trong y tế (Không tiếp xúc trực tiếp bên trong cơ thể con người)- Thân ống soi đại tràng đường kính 11.9mm, dài 1340mm, model: IT-119-1340-O. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Linh kiện sửa chữa máy nội soi trong y tế (Không tiếp xúc trực tiếp bên trong cơ thể con người)- Thân ống soi đại tràng đường kính 12.9mm, dài 1340mm, model: IT-129-1340-O. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Linh kiện sx Máy Giặt: Ống dẫn nước cao su, HOSE (EPDM)-D1050E (0030301512), mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Microporous aeration oxygen tube/Ống sục khí vi xốp tạo oxy bằng cao su (Hai sọc, màu trắng, nhám mềm) đường kính ngoài 23mm, đường kính trong 13mm, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Microporous aeration oxygen tube/Ống sục khí vi xốp tạo oxy bằng cao su (Hai sọc, màu xanh lá, nhám mềm) đường kính ngoài 22mm, đường kính trong 13mm, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: MRU0000087/ Ống co nhiệt, OD6.0mm UL màu đen FUE-5(mỏng) Không halogen, không phốt pho đỏ (nk)
- Mã HS 40094190: MRU0002475/ Ống co nhiệt, màu đen OD8.0mm loại mỏng, Lưu ý: phải đáp ứng: Cd <5ppm, Pb <100ppm, Hg <1000ppm, Cr6 + <100ppm, PBB, PBDE <5ppm không có halogen và không có phốt pho đỏ (nk)
- Mã HS 40094190: MRU0008655/ Ống rỗng PVC: OD 3.5mm*ID 2.1mm*T 0.7mm màu đen (nk)
- Mã HS 40094190: MRU0009874/ Ống co nhiệt có keo: dùng bảo vệ mối hàn, OD: 12.7mm 600V/125 độ C, màu đen (nk)
- Mã HS 40094190: Ống 5x120 bằng cao su xe AIR BLADE110-95005-50120-30- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống 650 xe CR-V2018- 76873-TMJ-P01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống áp lực dẫn chất lỏng bằng cao su: 43SF 39.7MM Rubber Sleeve_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống bằng cao su dùng cho máy xát trắng gạo (Pipe PMMA DN 100x200) mã UVL-24000-001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống bọc cách điện chất liệu cao su, dùng để bọc các đầu dây cách điện giữa các dây của stator, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống bơm bằng cao su đã gia cố 2 đầu, kích thước 1/4X6FT, lắp cho máy bơm bùn, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống bơm bằng cao su đã gia cố 2 đầu, kích thước 3/4X12FT, lắp cho máy bơm bùn, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống bơm bằng cao su đã gia cố 2 đầu, kích thước 5/8X12FT, lắp cho máy bơm bùn, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống bơm D55 EPDM bằng cao su lưu hóa, đường kính trong 55mm, dài 1.8m phụ kiên máy bơm nhu động Dura 55. Hiệu: VERDER. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống bơm VF65 bằng cao su lưu hóa, đường kính trong 65mm, dài 2,3m phụ kiên máy bơm nhu động VF65. Hiệu: VERDER. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cách điện bằng cao su Silicone Mica, kích thước: OD28mm*ID 22mm*87mm L, hàng mẫu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cách điện bằng cao su tổng hợp Silicone Mica, kích thước: OD22mm*ID17mm*32.5mm L, hàng mẫu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cân bằng áp suất bằng cao su- 17131-62F-T000- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- Ống cân bằng khí từ valve đến INMANI (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su dẫn nước nóng, dài 3m, dẫn nước nóng cho khuôn, Mới 100%/Hot water hoses/Hot water hoses (L3.0m- T:120 độ C) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su két nước tản nhiệt dưới xe CITY 2014- 19502-55A-Z00- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su két nước tản nhiệt dưới xe CITY2014- 19502-55A-Z00- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 07260-03218, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 07260-09925, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 07260-09932, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 07260-20922, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 07260-25822, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 07260-27422, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 07260-27425, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 07261-20910, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 09483-10315, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 154-03-71280, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 195-03-64451, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 208-03-76630, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 209-03-41711, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 209-03-42411, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 209-03-42421, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 209-03-42431, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 209-03-71730, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 209-03-77162, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 209-62-41150, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 21N-03-41731, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 22U-03-27120, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 37B-1FA-1260, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 37B-1FA-1360, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 37B-1PM-2140, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 37B-1PS-2021, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 37B-7AZ-2210, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 37B-7AZ-2280, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 3EA-66-33920, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 3EB-66-21150, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 3EB-66-31470, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 3EB-66-33550, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 424-03-41513, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 56B-03-3A532, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 56B-07-32151, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 56B-61-32621, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 6212-11-4420, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 6212-12-4260, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 6245-21-8830, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 6245-61-6790, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), 6251-21-6541, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), YM105225-59120, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực xe nâng hàng (không kèm phụ kiện ghép nối), 07260-20990, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 100 mm (+-5%) x 6 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 100 mm (+-5%) x 7 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 150 mm (+-5%) x 4 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 200 mm (+-5%) x 1 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 220 mm (+-5%) x 3 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 250 mm (+-5%) x 1 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 250 mm (+-5%) x 11 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 250 mm (+-5%) x 12 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 250 mm (+-5%) x 7 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 273 mm (+-5%) x 1 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 273 mm (+-5%) x 4 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 273 mm (+-5%) x 5 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 300 mm (+-5%) x 3 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 300 mm (+-5%) x 6 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 350 mm (+-5%) x 1 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 350 mm (+-5%) x 4 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 350 mm (+-5%) x 6 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 426 mm (+-5%) x 3 mét (+-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su mềm, dùng để bảo vệ hệ thống dây nguồn trong tivi, máy hút bụi... Model: HEAT TUBE HEAT TUBE 25PI (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su mềm, dùng để bảo vệ hệ thống dây nguồn trong tivi, máy hút bụi... Model: HEAT TUBE HEAT TUBE 32PI (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su phi 49mm, dài 0.3m (148816-49710), mới 100%, Phụ tùng tàu VTC PHOENIX công suất máy chính 6230 KW (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 102 mm (+-10%) x 4 mét (+-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 127 mm (+-10%) x 4 mét (+-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 152 mm (+-10%) x 4 mét (+-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 160 mm (+-10%) x 4 mét (+-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 180 mm (+-10%) x 4 mét (+-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 203 mm (+-10%) x 4 mét (+-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 220 mm (+-10%) x 4 mét (+-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 25 mm (+-10%) x 4 mét (+-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 250 mm (+-10%) x 4 mét (+-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 32 mm (+-10%) x 4 mét (+-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 40 mm (+-10%) x 4 mét (+-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 51 mm (+-10%) x 4 mét (+-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 63 mm (+-10%) x 4 mét (+-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 76 mm (+-10%) x 4 mét (+-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su tráng thủy tinh (đường kính trong 5mm,đường kính ngooài 7mm)/R12327 (nk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su, Dài: 1m- 1"- TEFLON, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094190: Ống chịu nhiệt 2inches 3.6m, linh kiện sử dụng làm đường dẫn khí nóng của máy khử ẩm SD-40H,kích thước đường ống 2 inch,dài 3.6m.Chất liệu:silicone chịu nhiệt,lõi thép.Nhãn hiệu shini,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn bằng cao su lưu hóa mềm,đã gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho máy phân tích chất lỏng-OVERFLOW TUBE (F-TYPE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn bằng cao su lưu hóa mềm,đã gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho máy phân tích chất lỏng-OVERFLOW TUBE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn bằng cao su tự nhiên, có mặt bích để ghép nối, đường kính 150mm, dày 6mm, dài 2.455m; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU. KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu bằng cao su kết hợp vật liệu khác không kèm phụ kiện ghép nối 100mmID (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu bằng cao su kết hợp vật liệu khác không kèm phụ kiện ghép nối 10mmID (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu bằng cao su kết hợp vật liệu khác không kèm phụ kiện ghép nối 16mmID (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu bằng cao su kết hợp vật liệu khác không kèm phụ kiện ghép nối 19mmID (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu bằng cao su kết hợp vật liệu khác không kèm phụ kiện ghép nối 25mmID (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu bằng cao su kết hợp vật liệu khác không kèm phụ kiện ghép nối 29mmID (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu bằng cao su kết hợp vật liệu khác không kèm phụ kiện ghép nối 35mmID (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu bằng cao su kết hợp vật liệu khác không kèm phụ kiện ghép nối 41mmID (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu bằng cao su kết hợp vật liệu khác không kèm phụ kiện ghép nối 51mmID (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu bằng cao su kết hợp vật liệu khác không kèm phụ kiện ghép nối 57mmID (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu bằng cao su kết hợp vật liệu khác không kèm phụ kiện ghép nối 65mmID (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu thủy lực,bằng cao su lưu hóa, ko kèm phụ kiện ghép nối, dùng để vận chuyển dầu cao áp của van thủy lực, Mã: TUFR200008059, Item: 7798152933. nhà sx: REMOSA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu thủy lực,bằng cao su lưu hóa,ko kèm phụ kiện ghép nối, dùng để vận chuyển dầu cao áp của van thủy lực,Mã:TUFR200008010, Item: 7798152943. nhà sx: REMOSA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống đàn hồi định lượng hóa chất ALP25. Chất liệu: Cao su tự nhiên. Kích thước: đường kính: 25 mm, dài 860 mm. Nhãn hiệu: Albin. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn khí (bằng cao su) 1/2" 13.00 x 3.30 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn khí Acetylen bằng cao su 5/16xHBx50M (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn khí bằng cao su- 17282-5PA-A011-M3- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn khí vào bộ làm mát khí nạp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094190: ống dẫn khí bằng cao su loại (5/16" * 2B) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn khí bằng cao su sử dụng cho bộ cấp khí (không kèm phụ kiện ghép nối), model:Aditya 69 Ratio 1:1, kích thước: 2 1/2", dùng cho máy bơm công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn khí oxy bằng cao su 5/16x2Bx50M (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nguyên liệu vào máy trộn- bằng cao su. Đường kính ngoài của ống là D215mm, ống có 1 đầu là mặt bích (bằng cao su) với đường kính ngoài D280mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su- 17726-T00-T300- Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY- Ống cao su đã gia cố với vật liệu khác (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su- 17726-T00-T300- Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY- Ống cao su đã gia cố với vật liệu khác. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su-17724-T9A-T000--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nhiên liệu-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su-17725-T9A-T000--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nhiên liệu-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ống dẫn nối nhiên liệu làm giảm áp, P/N 037264, phụ tùng cho máy nén khí chính model WP200 dùng trong Công nghiệp hiệu Sauer, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước (PG3019053) dài 122 cm,phi4 bằng cao su lưu hóa linh kiện máy bay P30 2019) (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước A bằng cao su-17742-T9A-T000--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nước-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ống dẫn nước bằng cao su lưu hoá mềm, có lớp gia cố bằng nhựa, đường kính (1-3)cm, không kèm phụ kiện ghép nối, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước điều hòa bằng cao su- 79721-TLA-A001- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- ống dẫn nước đã làm mát vào động cơ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước điều hòa bằng cao su- 79721-TZR-H000- Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY- ống dẫn nước đã làm mát vào động cơ (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước điều hòa bằng cao su- 79725-TLA-A000- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- ống dẫn nước ra khỏi động cơ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước điều hòa bằng cao su- 79735-TZR-H000- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- Dẫn nước (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19501-5PA-A000- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Ống dẫn bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19502-5PA-A000- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Ống dẫn bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước làm mát ra hộp số bằng cao su- 25262-60A-0000- Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY- dẫn dung dịch làm mát ra khỏi hộp số (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước làm mát vào cụm CVT- 19421-5R0-0001- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- Dẫn nước (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước rửa kính sau A bằng cao su- 76861-TME-T013-M1- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- hệ thống gạt nước. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước rửa kính sau C bằng cao su- 76863-TME-T011-M1- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- hệ thống gạt nước. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước rửa kính sau D bằng cao su- 76864-TME-T011-M1- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- hệ thống gạt nước. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước thừa của điều hòa bằng cao su- 80271-TLA-A001- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- thoát nước từ dàn lạnh. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước thừa của điều hòa bằng cao su- 80271-TZR-H000- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- Dẫn nước (nk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước thừa của điều hòa bằng cao su- 80271-TZR-H000- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- Dẫn nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống hơi 2", 50MM, hiệu WP 16K 50K. hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 40094190: Ống khí- F10/ TW (nk)
- Mã HS 40094190: Ống khí- Phi 4/ TW (nk)
- Mã HS 40094190: Ống khí- Phi 6/ TW (nk)
- Mã HS 40094190: Ống mềm cao su chịu áp lực cao, bao gồm vòng đệm, đấu nối đực và cái. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống mềm HOSE dài 2200mm, phi300mm, chất liệu bằng cao su chịu áp dùng để dẫn bông cho máy xé kiện Bông BO-A2300. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống nạp nhiên liệu bằng cao su xe CR-V- 17707-TLA-A01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống silicon ID: 0.5mm, OD: 1.0mm, 3m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống sục khí cao su đã qua gia cố (Không kèm phụ kiện kết nối). Kích thước 45*45*38mm. 97 Mét/ cuộn. Model 20*12. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: ống thuỷ lực bằng cao su (5/16" * 1B) (nk)
- Mã HS 40094190: ống thủy lực bằng cao su P/NO.31S8-00082 (nk)
- Mã HS 40094190: Ống thủy lực chịu nhiệt 1/8x500mm (bằng cao su), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống tuýp cao su dùng để che và bảo vệ các mối hàn, đường kính 1mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Ống xả nhiên liệu bằng cao su- 17374-TLA-X010- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- xả các tạp chất lỏng lẫn trong hơi xăng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ kiện lắp ghép cho xe đẩy tay: Ống xốp cao su NBR/PVC (đường kính 24mm* chiều dày 3.5mm* chiều dài 610mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ kiện lắp ghép cho xe đẩy tay: Ống xốp cao su NBR/PVC (đường kính 24mm* chiều dày 3.5mm* chiều dài 740mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ống chất liệu cao su silicon không kèm phụ kiện Hose, Silicone, 60 Shore, 6/10 mm;90166-0101;NSX:Lundgrens Sverige AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ống chất liệu silicon không kèm phụ kiện Hose Silicone 12/17mm, 181-1217;90166-0161;NSX:Lundgrens Sverige AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ống chất liệu silicon không kèm phụ kiện Hose;90166-0138;NSX:Lundgrens Sverige AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ống dẫn Peroxide bằng cao su silicon dẻo,đk trong 12mm, đk ngoài 17mm,dài 1600mm Hose;3405871-0000;NSX:Lundgrens Sverige AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng máy nén khí Quincy (Ống dầu cao su, không kèm phụ kiện ghép nối). P/N: 2205261525, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng máy nén khí Quincy (Ống dầu cao su, không kèm phụ kiện ghép nối). P/N: 22052622506/1625102382, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng máy nén khí Quincy (Ống dầu cao su, không kèm phụ kiện ghép nối). P/N: 2205262618/1625102381, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA C140; Nhãn hiệu GM: Ống hút gió ngoài, bằng cao su, mã hàng 20987239. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: ống hút gió hộp lọc gió thứ cấp, bằng cao su, mã hàng 96829526. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: ống hút gió vào thân bướm ga, bằng cao su, mã hàng 96829529. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe LACETTI; Nhãn hiệu GM: ống chân không trợ lực phanh, bằng cao su, mã hàng 96549542. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe M200, Matiz, M200; Nhãn hiệu GM: ống trích khí, bằng cao su, mã hàng 96414855. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe M200, Spark; Nhãn hiệu GM: ống hút gió ngoài, bằng cao su, mã hàng 96591499. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe MAGNUS; Nhãn hiệu GM: ống hút gió vào thân bướm ga, bằng cao su, mã hàng 96295367. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Matiz; Nhãn hiệu GM: ống hút gió vào thân bướm ga, bằng cao su, mã hàng 96314495. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: Phụ tùng xe ô tô Ferrari: Ống hút gió (cao su), part no: 000311476,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, part no: 95B121056, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: R-64/ Ống cao su phi 4mm (ELASTOMER TUBE T-HT 4-B) (nk)
- Mã HS 40094190: ST00001/ Dây dẫn dầu 2 lớp, chịu áp lực cao phi 21 dài 800mm (dây dẫn bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40094190: Tubing-Ống silicon dùng để dẫn mẫu trong thiết bị chưng cất đạm trong P.TN.P/N:004133.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: TU-R/ Ống co nhiệt cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40094190: TU-R/C/ Ống co nhiệt cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40094190: TU-R2/ Ống co nhiệt cao su 2 lưu hóa (nk)
- Mã HS 40094190: TU-R2/C/ Ống co nhiệt cao su lưu hóa 2 (nk)
- Mã HS 40094190: VN949331-1830/ ống dẫn (nk)
- Mã HS 40094190: VN949331-1840/ ống dẫn (nk)
- Mã HS 40094190: Vòi nước Elster 10inch bằng cao su, nhã hiệu:Sumitomo Riko Hosetex, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094190: W00142/ Ống co nhiệt cao su đường kính 5.0mm (không kèm phụ kiện ghép nối), hàng mới 100%. ERP: 3020500006 (nk)
- Mã HS 40094190: W00142/ Ống co nhiệt cao su đường kính 5.0mm, hàng mới 100%. ERP: 3020500006 (nk)
- Mã HS 40094190: W-71/ Ống cao su phi 10x11 (TUBE(SOFT TYPE) 10*11 W) (nk)
- Mã HS 40094220: Ống cao su dẫn gas D21 1500mm,đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối đai siết, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Bảo ôn ống bằng cao su 100A (nk)
- Mã HS 40094290: Bảo ôn ống khí bằng cao su, độ dày 19mm (nk)
- Mã HS 40094290: Bảo ôn ống nước bằng cao su (nk)
- Mã HS 40094290: Bảo ôn ống nước bằng cao su 100A (nk)
- Mã HS 40094290: Bảo ôn ống nước bằng cao su, độ dày 19mm (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cao su 80A (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa cách nhiệt ống đồng 22,2, dày 19mm (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa cách nhiệt ống đồng 9,5, dày 19mm (nk)
- Mã HS 40094290: ./ Nắp bằng cao su,LED COVER (nk)
- Mã HS 40094290: ./ Ống hỗn hợp dẫn khí bằng cao su, dùng cho máy nén khí/ VN (nk)
- Mã HS 40094290: 005-1225/ Rubber/ Masking receiver tube Lyric 3.1 (nk)
- Mã HS 40094290: 0294H/ Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa, (AA10058-01002),đk ngoài 10.5mm, dài 757 mm, có kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40094290: 098-0388/ Rubber/ C-Stop RecTube (nk)
- Mã HS 40094290: 1/ Ruột cao su 15x1mm (1600mm/sợi), dùng cho trục hơi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 1012176-S708084-97/ Ống dầu, 310-16, Dint1inch, L10m, 2 đầu có khớp nối ren ngoài 1inch, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40094290: 1111541-S707105-9/ Ống cao su mềm dẫn khí CO2, G 1 1/4", W21.8x1/14", L900mm, OD20.5mm, PN160, Pmax320bar (nk)
- Mã HS 40094290: 15*23*200/ Ống bảo vệ dùng để bọc ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, kích thước: 15*23*200 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 15*23*246/ Ống bảo vệ dùng để bọc ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, kích thước: 15*23*246 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 17234-62F-T100-Ống dẫn gió vào động cơ- Chất liệu:Cao su-dẫn gió vào động cơ-Phụ tùng oto Honda City, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 1791705030:Ống hơi bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai HD1000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 20117/ ống dẫn nhiên liệu bằng caosu ĐK:16x26mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 20461/ Ống thông gió bằng caosu đường kính phi 102mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 20617/ Ống xả bằng cao su dài: 450mm, ĐK:93mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 21048/ Ống thông gió bằng caosu đường kính 60 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 217-6692/ Ống tuy ô cao su lưu hóa NPL tự cung ứng nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 2211425000: Ống dẫn hướng xupap bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA/TUC/SAN, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 23-S6570-A00/ Ống cao su 23-S6570-A00, cao su lưu hóa mềm (nk)
- Mã HS 40094290: 23-S6599-A00/ Ống cao su 23-S6599-A00, cao su lưu hóa mềm (nk)
- Mã HS 40094290: 24008059/ ống dẫn 14Z-II toyota 5T bằng cao su, phụ tùng thay thế cho xe nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 24012837/ Ống dầu bằng cao su, loại gia cố viền, có gắn đầu nối G110 1621963500, kích thước đường kính 4cm, chiều dài 105cm/ống. Phụ tùng máy nén khí Atlas copco, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 24-S2944-A01/ Ống cao su 24-S2944-A01, cao su lưu hóa mềm (nk)
- Mã HS 40094290: 24-S2945-A01/ Ống cao su 24-S2945-A01, cao su lưu hóa mềm (nk)
- Mã HS 40094290: 24-S2947-A01/ Ống cao su 24-S2947-A01, cao su lưu hóa mềm (nk)
- Mã HS 40094290: 24-S2948-A01/ Ống cao su 24-S2948-A01, cao su lưu hóa mềm (nk)
- Mã HS 40094290: 254104A800: Ống dẫn két nước phía trên bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H-1, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 254104A850: Ống dẫn két nước phía dưới bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H-1, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 254111J100: Ống dẫn két nước phía trên bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai i20, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 254112B700: Ống dẫn két nước phía trên bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN10, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 254114H200: Ống dẫn két nước phía trên bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H1, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 254124H200: Ống dẫn két nước phía dưới bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H1/STA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 254152H001: Ống dẫn két nước phía dưới bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai AVT/ELA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 2543027410: Cụm ống dẫn nước làm mát động cơ (vào) bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN/TUC, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 254504A400: Ống dẫn nước vào két nước bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H1/STA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 2547338410: Ống thông hơi hộp quạt điều hòa bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H-1, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 2547338450: Ống thông hơi hộp quạt điều hòa bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H-1, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 254853J000: Đầu nối ống (vào) két nước làm mát bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN/TUC, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 256114A700: Ống nối đầu nước làm mát vào- ra bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H-1/GRAND STA/MIGHTY/SOL, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 26*33*95/ Ống bảo vệ dùng để bọc ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, kích thước: 26*33*95 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 263-5670/ Ống tuy ô cao su lưu hóa NPL tự cung ứng nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 2810486/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 2810486/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng(Chuyển MDSD theo TK số 103274586660E31 dòng hàng số 45, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: 2810486/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 2810487/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 2810487/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng(Chuyển MDSD theo TK số 103274586660E31 dòng hàng số 46, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: 2810487/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 28116F2100: Ống gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 281404H250: Ống hút gió vào động cơ bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H1/STA15, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 28210-1Y100: Ống gió vào bô air, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40094290: 282104H000: Ống gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H1, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 28210S1150: Ống gió nạp vào động cơ bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 28220F2000: Ống gió nạp vào động cơ bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 28220J9100: Ống gió nạp vào động cơ bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai KON18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 282402F700: Ông dẫn dầu bơm tua-bô bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN10/TUC10/SAN12/SAN13/SAN14/TUC14, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 282532B780: Ống dẫn gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 282562F910: Ống gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN18/PAL, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 282632F610: Ống gió C bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN18/PAL, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 282772B740: Ống gió giàn Intercooler bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai TUC15, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 282772B810: Ống gió giàn Intercooler bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 30380/ Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, mầu đen, đường kính trong 38mm, dầy 5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 310372L000:Ống cân bằng áp suất bình nhiên liệu bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai I30, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 314712U000/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô dùng cho mã hàng 314712U000 (nk)
- Mã HS 40094290: 3347428/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 3348430/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 3348431/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 3348432/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 3348433/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 3348459/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 3349000/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 3349001/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 3349047/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 3349048/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 3349060/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 3349061/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 3349062/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 3349063/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 3748242100: Ông dẫn dầu bơm chân không bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H1/PORII/HD45/65, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 37531-05201/ Ông cao su 37531-05201 phi 4, dài 168 mm (nk)
- Mã HS 40094290: 42802-57901/ Ông dầu bằng cao su(đk:34.5 x 4.5mm): PIPE OIL (nk)
- Mã HS 40094290: 456-8421/ Ống tuy ô cao su NPL tự cung ứng nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 45732-78100/ Ông cao su (phi 150 mm) (nk)
- Mã HS 40094290: 45960-31420/ Ông cao su phi 60mm chữ i 360*320mm/45960-31420 (nk)
- Mã HS 40094290: 45960-31460/ Ông cao su phi 73.5chữ l 330*380 mm (nk)
- Mã HS 40094290: 45960-35400/ Ông cao su phi 59x430mm (nk)
- Mã HS 40094290: 45960-56515/ Ông cao su(0.5m) (nk)
- Mã HS 40094290: 45960-56518/ Ống cao su(0.5m): Hose Rubber (nk)
- Mã HS 40094290: 45960-56518E/ Ống cao su(0.5m): Hose Rubber (nk)
- Mã HS 40094290: 45960-56520/ Ông cao su(0.5m) (nk)
- Mã HS 40094290: 45960-59015/ Ống cao su(0.5m): Hose Rubber (nk)
- Mã HS 40094290: 45960-59015E/ Ống cao su(0.5m): Hose Rubber (nk)
- Mã HS 40094290: 45960-59020/ Ống cao su(0.2m) (nk)
- Mã HS 40094290: 45960-59020/ Ống cao su(0.5m): Hose Rubber (nk)
- Mã HS 40094290: 45960-59020E/ Ống cao su(0.5m): Hose Rubber (nk)
- Mã HS 40094290: 4C1Q8B555AB- Ống nước làm mát bằng cao su đã được gia cố và ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 511804-S3789-5/ Ống cao su giãn nở đã gia cố kim loại, 1A, DN350, L200mm, Tmax 90 độ (nk)
- Mã HS 40094290: 512569-S3793-1/ ống cao su mềm PS-X-100 (nk)
- Mã HS 40094290: 512569-S3793-2/ ống cao su mềm PS-X-125 (nk)
- Mã HS 40094290: 512569-S3793-3/ ống cao su mềm PS-X-160 (nk)
- Mã HS 40094290: 512569-S3793-4/ ống cao su mềm PS-X-200 (nk)
- Mã HS 40094290: 512570-S3793-5/ ống cao su mềm PS-X-100 (nk)
- Mã HS 40094290: 512570-S3793-6/ ống cao su mềm PS-X-125 (nk)
- Mã HS 40094290: 512570-S3793-7/ ống cao su mềm PS-X-160 (nk)
- Mã HS 40094290: 512570-S3793-8/ ống cao su mềm PS-X-200 (nk)
- Mã HS 40094290: 513611-S3793-24/ ống cao su mềm PS-X-100 (nk)
- Mã HS 40094290: 513611-S3793-25/ ống cao su mềm PS-X-125 (nk)
- Mã HS 40094290: 513611-S3793-26/ ống cao su mềm PS-X-160 (nk)
- Mã HS 40094290: 513611-S3793-27/ ống cao su mềm PS-X-250 (nk)
- Mã HS 40094290: 513612-S3793-130/ ống cao su mềm PS-X-100 (nk)
- Mã HS 40094290: 513612-S3793-131/ ống cao su mềm PS-X-125 (nk)
- Mã HS 40094290: 513612-S3793-132/ ống cao su mềm PS-X-160 (nk)
- Mã HS 40094290: 513612-S3793-133/ ống cao su mềm PS-X-250 (nk)
- Mã HS 40094290: 58731D3500: Ống dầu phanh bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai TUC16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 5K000MI002888/ Ống mềm FT13 SILICONE- FLEXIBLE SILFLON FT13 SILICONE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 6076-15930/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 6C1118K579AG- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt bằng cao su, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 6C116B850BD- Ống nối với hệ thống làm mát bằng cao su, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 6E5E8B550AA- Ống nước cao su bằng cao su đã được gia cố và ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 6G9118C266KC- Ống cao su dẫn nước vào két sưởi trong điều hòa có kèm phụ kiện; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 6G918B159JE- Ống nước cao su làm mát; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 724168-06200- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%-Ống dẫn, bằng cao su lưu hóa, đã gia cố với cước, có kèm phụ kiện ghép nối- ASSY, HOSE- OIL RES/REC PUMP (nk)
- Mã HS 40094290: 7C1918K582AB- Ống nước làm mát ngắn cắm trên bằng cao su, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 8049589/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8054539/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8058383/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8058771/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8058772/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8067500/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8070688/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8072033/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8076978/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8077934/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8090586/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8097834/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8106639/ Ống bằng cao su có 2 đầu bằng thép (bên trong có vải) dẫn dầu vào hộp số (nk)
- Mã HS 40094290: 8109217/ Ống thủy lực, bằng cao su, có 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8111580/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8114173/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8114237/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8116852/ Ống bằng cao su có 2 đầu bằng thép (bên trong có vải) dẫn dầu vào hộp số (nk)
- Mã HS 40094290: 8128956/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8128957/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8128958/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8128959/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8128962/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8129101/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8129102/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8129103/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8129104/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8132307/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8132308/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8132309/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8132310/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8132524/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8134481/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8134483/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8138464/ Ống thủy lực, bằng cao su, có 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8138489/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su (nk)
- Mã HS 40094290: 8141530/ Ống thủy lực, bằng cao su, có 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8141532/ Ống thủy lực, bằng cao su, có 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8141534/ Ống thủy lực, bằng cao su, có 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8141537/ Ống thủy lực, bằng cao su, có 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8142437/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8142438/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8145185/ Ống thủy lực bằng cao su, có 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8145186/ Ống thủy lực bằng cao su, có 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 81469/ ống tóp bọc cách điện chất liệu bằng nhựa, chiều dài nhỏ hơn 1 mét (nk)
- Mã HS 40094290: 81470/ ống tóp bọc cách điện chất liệu bằng nhựa, chiều dài nhỏ hơn 1 mét (nk)
- Mã HS 40094290: 8147519/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8148427/ Ống thủy lực bằng cao su, có 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8148428/ Ống thủy lực bằng cao su, có 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8148429/ Ống thủy lực bằng cao su, có 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8148430/ Ống thủy lực bằng cao su, có 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8148431/ Ống thủy lực bằng cao su, có 2 đầu bằng thép dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 81507/ ống tóp bọc cách điện chất liệu bằng nhựa, chiều dài nhỏ hơn 1 mét (nk)
- Mã HS 40094290: 81508/ ống tóp bọc cách điện chất liệu bằng nhựa, chiều dài nhỏ hơn 1 mét (nk)
- Mã HS 40094290: 8153960/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 8153963/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40094290: 84211/ ống tóp bọc cách điện chất liệu bằng nhựa, chiều dài nhỏ hơn 1 mét (nk)
- Mã HS 40094290: 84214/ ống tóp bọc cách điện chất liệu bằng nhựa, chiều dài nhỏ hơn 1 mét (nk)
- Mã HS 40094290: 84235/ ống tóp bọc cách điện chất liệu bằng nhựa, chiều dài nhỏ hơn 1 mét (nk)
- Mã HS 40094290: 86567F2AA0: Ống dẫn gió trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA19, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 86568F2AA0: Ống dẫn gió phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA19, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 8C116C646BE- Ống cao su đường hơi động cơ, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 8C118C351AA- Ống cao su nhỏ đường bơm nước, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 8C119Y438AB- Đường ống nước chính van hằng nhiệt xe dầu bằng cao su, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 8V2118K579AA- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 8V2118K580DD- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt bằng cao su đã gia cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 944/ Dây côn nối máy (nk)
- Mã HS 40094290: 95003-2304-231- ống dẫn xăng thừa bằng cao su-V.TUBE,8X12X420-Làm bằng cao su-Dùng cho xe máy Honda-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 974101R1004X: Ống dẫn khí hộp lạnh bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ACC11, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 974102W000RJ5:Ống dẫn khí hộp lạnh bên trái bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 97420A0900RA5:Ống dẫn khí hộp lạnh bên phải bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai CRE16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 97762-D4000: Ống hơi mềm bằng su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40094290: 97762H7000: Ống hơi mềm bằng su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40094290: 97762H7000: Ống hơi mềm bằng su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40094290: 97762H7000: Ống hơi mềm bằng su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: 97762H7000: Ống hơi mềm bằng su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40094290: A53/ Ống cao su (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: AB3918K579AD- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: AB396B850BE- Ống nối với hệ thống làm mát bằng cao su; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger/Everest, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: AJ3415380B- Ống nước làm mát bằng cao su; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Bầu lọc gió TVH/3763325, Phụ tùng xe nâng hiệu Total Source (TVH), mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: BM5113K140AC- Ống dẫn nước đầu xe bằng cao su có vòng kẹp bằng kim loại và có phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Bộ dây cấp hơi nước YSM-OSAKA dùng cho bàn là hơi công nghiệp (có đầu nối đi kèm), nhãn hiệu: YSM-OSAKA, Model: ITS, độ dài: 3m, chất liệu: cao su lưu hóa, xuất xứ: Nhật Bản, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: bộ ống cao su dẫn khí bầu lọc, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 17228-RRA-A00, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: bộ ống cao su dẫn khí bầu lọc, phụ tùng của xe ô tô Honda CR-V, mã hàng 17228-RRA-A00, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: bộ ống cao su dẫn xăng, phụ tùng của xe máy Honda LEAD, mã hàng 17528-GFM-K00, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Bộ ống cao su xả nối với lốc điều hòa xe CIVIC- 80316-SNG-A01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Bộ ống cao su xả nối với lốc điều hòa xe CRV 2013- 80312-T1C-G01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Bộ ống dẫn cao su đi kèm với đầu nối bằng thép, PS-21, 49 1/2" RST 495-2G, dùng cho bàn quay khoan cụ, hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 40094290: Bộ ống dẫn cao su, đi kèm với phụ kiện ghép nối ống, PS-21, 49 1/2" RST 495-2G, dùng cho thiết bị của bàn quay khoan cụ, hàng đã qua sử dụng.(SET 1 cái) (nk)
- Mã HS 40094290: Bộ phận của bộ lọc dầu máy nghiền xi măng: Ống thủy lực EN10305-4-38x4-E235 (1m) có kèm phụ kiện ghép nối, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Bộ phận ống truyền hơi của máy nén khí bằng cao su HR-702A,HR-600,HR-708C, 5 mét/cái,hiệu HR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Bộ phận: vòi hút khí cho máy khắc laser Linx (AL-SP68548), 4m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Bộ vòi hơi, có đường vân chống trơn dùng cho nồi hơi HEMWAY H98V1, xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: BQZFZ-006-1/ Ống bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 40094290: BV6118K579FD- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: BV6118K579YD- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: BV6118K580FF- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: BV6118K580KK- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: C-1201-0698/ Ống su Wall busing Rubbere6,5; i3;L9 mm black- Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: CHY-T-0020/ ống bằng cao su lưu hóa phi 10. dùng để bảo vệ và giữ nhiệt cho ống đồng. TUBE(10*100MM) (nk)
- Mã HS 40094290: CK4Q9Y438AA- Ống nước bằng cao su đã kết hợp với vật liệu khác kèm phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: CK4Q9Y438BA- Ống nước bằng cao su đã kết hợp với vật liệu khác kèm phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Cổ hút của máy xúc lật HJ936, bằng cao su, kích thước 50*9*6cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 40094290: Cuộn dây áp lực cao làm bằng cao su, một lớp dài 15m, công suất 2.2-4.5KW,áp suất làm việc tối đa 200 bar, nhãn hiệu Koisu, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (nk)
- Mã HS 40094290: Cuộn dây áp lực cao làm bằng cao su, một lớp dài 15m, công suất 5.5-7.5KW, áp suất làm việc tối đa 200 bar, nhãn hiệu Koisu, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (nk)
- Mã HS 40094290: Cuộn dây áp lực cao làm bằng cao su, một lớp dài 20m, công suất 2.2-4.5KW, áp suất làm việc tối đa 200 bar, nhãn hiệu Koisu, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (nk)
- Mã HS 40094290: Cuộn dây áp lực cao làm bằng cao su, một lớp dài 20m, công suất 5.5-7.5KW, áp suất làm việc tối đa 200 bar, nhãn hiệu Koisu, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (nk)
- - Mã HS 40094290: Cuộn dây nối dài đã gia cố có kèm bộ phận ghép nối vật liệu nhựa, bằng cao su của máy phun rửa áp lực, 290 x 250 x 300 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Cuộn dây nối dài đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối vật liệu nhựa, bằng cao su của máy phun rửa áp lực, 290 x 250 x 300 mm,2.645-041.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Cuộn ống hơi ròng rọc (dây hơi tự rút). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40094290: Cuộn ống nước bằng cao su dài 15m đã gằn vòi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Đầu nối OMB10F-06-3000L-1001+1004, bằng cao su, hãng sản xuất: YOKOHAMA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Đầu nối OMB10F-06-4000L-1001+1004, bằng cao su, hãng sản xuất: YOKOHAMA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: đầu nối ống dẫn nước của bình lọc nước bằng cao su kích thước: (4,5x1)cm +-0.2cm,phi 0,5cm +- 0.2cm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: Dây áp lực DN 13 bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối, 450 x 31 x 31 mm,6.391-629.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây bơm cao áp loại dẻo KYOTO D10 xanh đậm 30M / KR (nk)
- Mã HS 40094290: Dây dẫn dầu (L 2.5 M) 1/2'' x 2w (bằng cao su). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây dẫn dầu (L 4.5M) 1/2'' x 2w, (bằng cao su). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây dẫn gas bằng cao su có gắn khớp nối, mã hàng: TCV120M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây dẫn gas bằng cao su có gắn khớp nối, mã hàng: TCV140M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây dầu thủy lực 1*1at kích thước 0.6m.Dây có cấu tạo 3 lớp: lớp bên ngoài là cao su màu, kế đến là lớp lưới kim loại để bảo vệ ống dầu bên trong giúp ổn định áp lực dầu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây dầu thủy lực 1*2at chất liệu cao su kích thước 0.7m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: DAY DOI/ Dây đôi dẫn khí (oxy + đá)/ VN (nk)
- Mã HS 40094290: Dây nạp gas bằng cao su có gắn khớp nối, mã hàng: TB140SM- HOSE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây nạp gas bằng cao su, dài 120cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây nối máy phun rửa áp lực bằng cao su, 105 x 265 x 520 mm, đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối bằng nhựa,2.643-910.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây nối máy phun rửa áp lực bằng cao su, máy phun rửa áp lực dòng K đã gia cố có kèm bộ phận ghép nối bằng nhựa, kích thước 270 x 200 x 50 mm,6.396-513.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây nối máy phun rửa áp lực bằng cao su, máy phun rửa áp lực dòng K đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối bằng nhựa, kích thước 270 x 200 x 50 mm,6.396-513.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây phun áp lực nối dài đã gia cố bằng cao su có kèm phụ kiện ghép nối vật liệu nhựa, dài 6m,2.641-709.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây phun áp lực nối dài XH 10 Q, 10m, bằng cao su đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối,2.641-710.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây phun áp lực nối dài, bằng cao su, 10m của máy phun rửa áp lực HDS, kích thước 275 x 275 x 80 mm, đã gia cố, có kèm bộ phận ghép nối bằng nhựa,6.110-034.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây phun áp lực nối dài, bằng cao su, 10m của máy phun rửa áp lực HDS, kích thước 275 x 275 x 80 mm, đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối bằng nhựa,6.110-034.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây phun cát 19x34mm, chất liệu: cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây phun cát 25x38mm, chất liệu: cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây phun cát 32x48mm, chất liệu: cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Dây phun cát Airblast 1 1/4" x 40m (premier) bằng cao su. Model: 2508040. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Đệm cao su 33-9001B-00-1 dùng cho máy tiện. Hàng s/x: ZE QING MACHINERY (JIANGSU) CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: DL0242/ Ống nhớt dịch càng bằng chất liệu cao su lưu hóa thủy lực, phụ tùng của xe nâng hàng, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 40094290: EB3B17K605BA- Ống cao su phun nước rửa kính có kèm phụ kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: EB3G18K579CC- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt bằng cao su; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: EB3G18K579FA- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: EC014382XE- Ống dẫn dầu vào hộp dầu phanh (cao su là chủ yếu); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: F/ ống cao su chịu nhiệt (nk)
- Mã HS 40094290: F1EB17K605AB- Ống cao su phun nước rửa kính có kèm phụ kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: F1F118C266DA- Ống cao su dẫn nước vào két sưởi trong điều hòa có kèm phụ kiện; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: F1F118K579WA- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: F1F118K580WA- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt bằng cao su đã gia cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: F2211/2 BK007/ Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường kính 12.7mm, mã: F2211/2 BK007, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: F2211/4 BK005/ Ống cao su chịu nhiệt, dài 30.48m, đường kính 6.35mm mã: F2211/4 BK005, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: F2211IN BK007/ Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường kính 25.4mm,mã: F2211IN BK007, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: F2213/16 BK007/ Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường kính 4.75mm,mã: F2213/16 BK007, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: F2213/4 BK007/ Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường kính 19.05mm,mã: F2213/4 BK007, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: F2213/8 BK007/ Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường kính 9.53mm, mã: F2213/8 BK007,NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: FJLA29A0/ Co nối chữ L (ID20)- ELBOW PIPE(ID20) (nk)
- Mã HS 40094290: G60115536- Ống nước làm mát bằng cao su; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: GN1Z8C289C- Ống nước bằng cao su có kèm phụ kiện ghép nối và gia cố kết hợp với vật liệu kim loại và nhựa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: HATC-CITY-019-Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su-16720-5V5-M000-M1--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nhiên liệu-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: HATC-CITY-103-Ống dẫn dầu phanh phía sau bằng cao su-46430-T9A-T000-M1--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn dầu phanh-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: HATC-CR-V-005- Ống dẫn khí động cơ bằng cao su- 1722A-5PA-A000- Chất liệu cao su+thép mạ- LK Model Honda CR-V- bộ phận khí nạp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: HM-CR-V-001- 16722-5PA-A000-M1- Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su-cao su-dẫn nhiên liệu từ bình nhiên liệu đến động cơ- LINH KIEN XE O TO HONDA CRV- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Hose HP Ragno 3/8" 80 bar 100mtr/roll incl coupling- Ống phun thuốc bằng cao su 3/8" 100m/cuộn có phụ kiện phép nối- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Hose HP Ragno 3/8" 80 bar, 80mtr/roll incl coupling- Ống phun thuốc bằng cao su 3/8" 80m/cuộn có phụ kiện phép nối- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: JB3Q8A506AA- Ống cao su cấp nước vào làm mát tu bô; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger/ Everest, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: JICH91/ ỐNG TÓP (bằng cao su)/80294 (nk)
- Mã HS 40094290: JICH91/ ỐNG TÓP (bằng cao su)/81469 (nk)
- Mã HS 40094290: JICH91/ ỐNG TÓP (bằng cao su)/81470 (nk)
- Mã HS 40094290: JICH91/ ỐNG TÓP (bằng cao su)/84288 (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối cao su giãn nở 2 đầu mặt bích Size: 14"-265mm, PN16 SS400, 10kg/cm2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối cao su giãn nở 2 đầu mặt bích Size: 16"-265mm, PN16 SS400, 10kg/cm2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối cao su giãn nở 2 đầu mặt bích Size: 20"-265mm, PN16 SS400, 10kg/cm2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: KHỚP NỐI CAO SU, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối chống rung DN150 (Bằng cao su)/ VN (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm (Bằng cao su)/ KR (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cao su đường kính 1500 dùng để kết nối giữa hai phễu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cao su EPDM nối bích N316; DN65 dùng để cấp thoát nước; Thân: Cao su EPDM; Mặt bích: thép mạ kẽm; Nhãn hiệu: T.I.S; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cao su EPDM nối bích N316; DN80 dùng để cấp thoát nước; Thân: Cao su EPDM; Mặt bích: thép mạ kẽm; Nhãn hiệu: T.I.S; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cầu đơn, bằng cao su mềm, dùng để nối 2 đường ống với nhau, nhãn hiệu VALMATIC, model Fig.51S, kích thước DN150 (6"). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cầu đơn, bằng cao su, dùng để nối 2 đường ống với nhau, nhãn hiệu VALMATIC, model Fig.51S, kích thước DN100 (4"). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cầu đơn, bằng cao su, dùng để nối 2 đường ống với nhau, nhãn hiệu VALMATIC, model Fig.51S, kích thước DN200 (8"). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cầu đơn, bằng cao su, dùng để nối 2 đường ống với nhau, nhãn hiệu VALMATIC, model Fig.51S, kích thước DN250 (10"). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cầu đơn, bằng cao su, dùng để nối 2 đường ống với nhau, nhãn hiệu VALMATIC, model Fig.51S, kích thước DN65 (2.1/2"). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cầu đơn, bằng cao su, dùng để nối 2 đường ống với nhau, nhãn hiệu VALMATIC, model Fig.51S, kích thước DN80 (3"). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: L3B81518YC- Ống nước làm mát bằng cao su; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: L3B815380A- Ống nước làm mát bằng cao su; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: LR095286-ỐNG DẦU-PHỤ TÙNG Ô TÔ (nk)
- Mã HS 40094290: NIPPON-MM1638/ Phụ tùng của nồi hơi SAMSON: Ống mềm (bằng cao su) 15A L400mm 01000522 (nk)
- Mã HS 40094290: NK-KD-TH-18/ ống dẫn xăng thừa bằng cao su- V.TUBE,8X12X420- 95003-2304-231- Linh kiện xe máy Honda. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: NL12/ Ống cao su nhiệt 3.0/1.5- 125. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: NL201/ Ống khí giảm chấn màu xanh.24910600BZ (Air Hose) (nk)
- Mã HS 40094290: Nối cao su 250A, loại bích (nk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm 100A, kết nối bích- cao su (nk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm 125A, kết nối bích- cao su (nk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm 32A, loại SUS (nk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm 40A, loại SUS (nk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm 50A, kết nối bích- cao su (nk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm 50A, kết nối bích- cao su, Model: 16RSF-RJ (nk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm 80A, kết nối bích- cao su (nk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm bằng thép D300 model: C509SF, bằng cao su (nk)
- Mã HS 40094290: NPL0027/ Ống cao su cắt sẵn (nk)
- Mã HS 40094290: NPL269/ Ống thổi khí bằng cao su của hệ thống máy băng tải (nk)
- Mã HS 40094290: NSX134/ Nắp bằng cao su,KDDI TRI LED COVER (nk)
- Mã HS 40094290: NSX134/ Nắp bằng cao su,LED COVER RT70/ 5G AU (nk)
- Mã HS 40094290: NSX134/ Nắp bằng cao su,LED COVER/ SILICONE RUBBER, BLACK (nk)
- Mã HS 40094290: Núm cao su 6SQ dùng để bọc đầu cốt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: OD1/ Ống dẫn Cao su có lớp thép bên ngoài (HOSE EN 854-2TE-12)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống 1380mm bằng cao su xe CR-V- 76899-TEA-T01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống 2460 mm xe CR-V- 76897-TME-T01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống bằng cao su PS-FB12-736#02, dùng cho máy nén khí (nk)
- Mã HS 40094290: Ống ben hộp số máy thủy 135A 272HP (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống ben lớn hộp số máy thủy HCT400A 945HP (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống ben ngoài dài hộp số máy thủy D300A 805HP (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống ben nhỏ hộp số máy thủy HCT400A 945HP (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống ben nhỏ hộp số máy thủy T300 759HP (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-10/400 đ/ kính 10mm, dài 400mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-10/500 đ/kính 10mm, dài 500mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-10/560 đ/kính 10mm, dài 560mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-10/650 đ/kính 10mm, dài 650mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-10/700 đ/kính 10mm, dài 700mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-10/900,đ/kính 10mm,dài 900mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt,có kèm phụ kiện ghép nối,dùng dẫn dầu thủy lực,loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-25/6500 đ/kính 25mm,dài 6500mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối,dùng dẫn dầu thủy lực,loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-32/6500 đ/kính 32mm, dài 6500mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối,dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/1000 đ/kính 10mm, dài 1000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, oại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/1100 đ/kính 10mm, dài 1100mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối,dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/1150 đ/kính 10mm, dài 1150mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối,dùng dẫn dầu thủy lực,loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/1350 đ/kính 10mm, dài 1350mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt,có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/1500 đ/kính 10mm, dài 1500mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối,dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/1800 đ/kính 10mm, dài 1800mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực,loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/2000 đ/kính 10mm, dài 2000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối,dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/2400 đ.kính 10mm, dài 2400mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/260 đ.kính 10mm, dài 260mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/350 đ/ kính 10mm, dài 350mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/350 đ/kính 10mm, dài 350mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/400 đ/kính 10mm, dài 400mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/450 đ/ kính 10mm, dài 450mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/500 đ/kính 10mm, dài 500mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/550 đ/kính 10mm, dài 550mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối,dùng dẫn dầu thủy lực,loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/600 đ/kính 10mm, dài 600mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/650 đ/kính 10mm, dài 650mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/700 đ/kính 10mm, dài 700mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/900 đ/kính 10mm, dài 900mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/950 đ/kính 10mm,dài 950mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối,dùng dẫn dầu thủy lực, oại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-13/1500 đ/kính 13mm, dài 1500mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực,loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-13/1850 đ/kính 13mm,dài 1850mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối,dùng dẫn dầu thủy lực,loại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L,kí hiệu KJRB2-10/1200 đ/kính 10mm,dài 1200mm, cao su lưu hóa mềm đã được gia cố vật liệu dệt,có kèm phụ kiện ghép nối,dùng dẫn dầu thủy lực,loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L,kí hiệu KJRB2-10/300 đ/kính 10mm,dài 300mm,cao su lưu hóa mềm đã được gia cố vật liệu dệt,có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực,loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao làm bằng cao su lưu hóa mã PS-FB12-736#01, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su (hàng mới 100%) Rubber tube--đã được khv xác định mhs tại tk:101383637132/a12(03/05/17) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su (ống két nước làm mát), mã: 43110-20170, chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Japan (Kawasaki genuine), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su 1200mm xe CR-V- 76873-SWA-003- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su 6A dùng để dẫn khí từ bình tới ống góp, model: FTRT-6, hãng sx:Dongsung Finetec, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su- BELLOW DN40 WEAR PART, mã: 853123084, phụ tùng cho máy rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su bình nước rửa kính xe CITY 2014- 76842-SJK-013- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống Cao su bố vải phi9.5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su bơm dầu có kèm phụ kiện kết nối 300mm, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường kính 12.7mm, mã: F2211/2 BK007,mã: F2211/2 BK007, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường kính 19.05mm,mã: F2213/4 BK007, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường kính 25.4mm,mã: F2211IN BK007, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường kính 4.75mm,mã: F2213/16 BK007, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường kính 9.53mm, mã: F2213/8 BK007,NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su chịu nhiệt, dài 304.8m, đường kính 1.17mm, mã: F221B3/64 BK205,NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su chịu nhiệt,cao su lưu hóa dài 304.8m, đường kính 1.17mm, mã: F221B3/64 BK205,NSX: ALPHA WIRE, (dùng để bảo vệ cáp đồng trục, 01 cuộn 305 m) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su chụp tay nắm máy tập cơ 1001761-0001, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su có gia cố 0574-8000-96 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco),Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su có gia cố 0574-8002-48 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su có gia cố 0574-8231-35 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco),Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su có gia cố 0574-8236-35 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su có gia cố 0574-9910-55 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su có gia cố 0574-9910-70 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su có gia cố 0574-9910-74 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su có gia cố 0574-9911-35 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su có gia cố 1091-6006-00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco),Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su có gia cố 1092-0039-06 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco),Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su có gia cố 1613-8579-80 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su có gia cố 1621-9137-00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco),Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su có gia cố 1621-9635-00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco),Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su d12, có kèm phụ kiện ghép nối 2M18-800/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su D32-1100có kèm phụ kiện ghép nối/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su đã gắn đầu nối và béc phun, dài 1.5 m, đường kính 2 cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su đã gắn đầu nối và béc phun, dài 25 m, đường kính 2 cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su dẫn hơi-POLYURETHANE HOSE (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su dẫn hơi-POLYURETHANE HOSE 8MM (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su dẫn khí, size: phi 19.05mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su dẫn nước d, phụ tùng của xe máy Honda SH125, mã hàng 19504-KRJ-900, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su dẫn nước làm mát máy, phụ tùng của xe ô tô Honda CR-V 2014, mã hàng 19509-RNA-A01, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su dẫn xăng 3.5x330 xe Click-17632-KTM-970- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su dẫn xăng 5.3x610 xe Wave-17631-KTL-850- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su DN2, MT01002 (dùng trong hệ thống thủy lực). Nhà sản xuất: DISCA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su ghép nối bộ phận của hệ thống lò hàn dài 6m/set (1 set gồm 2 cái),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su ghép nối bộ phận của hệ thống lò hàn dài 6m/set,(1 set gồm 2 cái), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm băng cao su lưu hóa có phụ kiện ghép nối mã P-FA04-524#04, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã AY-9W70-AA000#05 (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã AY-9W71-AL000#06, linhkiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã PC-FB11-652#03, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã PC-FB11-652#06, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã PC-FB11-653#01, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã PC-FB11-657#01, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã PS-FB12-622#01, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã PS-FB12-655, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã PS-FB12-655, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã PS-FB12-685, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã PS-FB12-736#01, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã PS-FB12-736#02, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã PS-FB12-745#02, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã SS-FA09-501#03, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã SS-FA09-502#03, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa PS-FB12-641, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su lưu hóa có kết hợp với vật liệu khác có kèm phụ kiện ghép nối 1-1/2" 0.4M (1-1/2", 0.4m) hiệu "ASAHI SPRAYTECH" mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có kèm phụ kiện ghép nối), 6754-71-5421, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối) dùng cho xe nâng hàng, 3EC-66-35341, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối) dùng cho xe nâng hàng, 3EC-66-35351, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02753-00315, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02753-00325, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02753-00327, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02760-00304, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02760-00305, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02760-00309, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02760-00310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02760-00311, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02760-00313, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02760-00314, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02760-00315, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02760-00317, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02760-00318, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02760-00324, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02760-00326, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02760-003A4, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02761-00216, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02761-00305, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 02777-00214, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07083-012A9, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07083-01413, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07083-01414, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07084-012A9, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07084-01412, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07084-01414, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07084-01AA9, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07084-02022, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07085-01008, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07085-01011, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07085-01420, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07098-01009, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07098-01010, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07098-01421, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07099-01216, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07099-01416, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 07099-01418, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 14X-62-53571, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 20Y-62-12540, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 20Y-62-41181, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 20Y-62-51230, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 20Y-62-51332, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 20Y-62-51531, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 20Y-62-51810, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 20Y-62-52860, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 21N-62-36770, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 21N-62-38610, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 21N-62-38770, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 21N-62-38780, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 22N-973-1870, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 2A5-62-28230, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 37B-1FC-2120, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 3EA-66-33312, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 3EA-71-16610, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 3EA-71-27980, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 3EB-66-62141, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 3EB-66-63131, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 3EB-71-27141, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 426-62-23690, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 6219-61-8340, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 6245-61-3980, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 6754-71-9910, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), 6754-71-9920, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực, ký hiệu: 14642472, phụ tùng thay thế máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực, ký hiệu: VOE 11197215, phụ tùng thay thế máy xúc đào EC460BLC hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực, ký hiệu: VOE 15171900, phụ tùng thay thế dùng cho xe tự đổ A40F hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa thủy lực, ký hiệu: VOE 21420336, phụ tùng thay thế dùng cho xe tự đổ A40F hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa trừ cao su cứng (Sleeves, đường kính 27cm, dài 167cm) linh kiện của máy in Flexo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa, loại mềm, đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng trong nông nghiệp: 6.5mm * 50m (1 cuộn/Ctn), mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa, loại mềm, đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng trong nông nghiệp: 8.5mm * 10m (10 cuộn/Ctn), mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa, loại mềm, đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng trong nông nghiệp: 8.5mm * 15m (10 cuộn/Ctn), mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa, loại mềm, đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng trong nông nghiệp: 8.5mm * 20m (10 cuộn/Ctn), mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa, loại mềm, đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng trong nông nghiệp: 8.5mm * 50m (1 cuộn/Ctn), mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su máy tập cơ 3235807, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su mềm có phụ kiện ghép nối làm bằng cao su lưu hóa mã P-FA04-522#04, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su mềm có phụ kiện ghép nối làm bằng cao su lưu hóa mã P-FA04-522#21, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su mềm có phụ kiện ghép nối làm bằng cao su lưu hóa mã P-FA04-523#03, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su mềm dẫn dầu hộp số at 175m, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 25213-RTA-007, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su mềm két tản nhiệt, atf, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 25214-RRA-010, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su mềm làm bằng cao su lưu hóa có gắn phụ kiến ghép nối mã P-FA04-522#21, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su nhiên liệu xe CITY- 17700-TEA-P01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su nhiên liệu xe CITY 2014- 17700-T9A-Y01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ông cao su phi 12 đã được gia cố bằng vật liệu tổng hợp và kèm đầu kết nối, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ông cao su phi 25 đã được gia cố bằng vật liệu tổng hợp và kèm đầu kết nối, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ông cao su phi 32 đã được gia cố bằng vật liệu tổng hợp và kèm đầu kết nối, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ông cao su phi 6 đã được gia cố bằng vật liệu tổng hợp và kèm đầu kết nối, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su PS-FB12-622#01, dài 90cm (dùng cho máy nén khí) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su PS-FB12-745#01, dài 25cm (dùng cho máy nén khí) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su PS-FB12-745#02, dài 30cm (dùng cho máy nén khí) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su sau lọc gió bằng cao su lưu hóa- HOSE; AIR (Lắp cho máy đào HITACHI). Hàng mới 100%. Mã PT: 3110625 (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su size:phi 15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su size:phi 25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su thủy lực dùng cho máy công nghiệp (dài 10m, đường kính: 500mm) (đã qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su thủy lực dùng cho máy công nghiệp (dài 10m, đường kính: 500mm) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su tuy dầu xe CR-V- 53731-TA0-A00- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống cao su tuy dầu xe CR-V- 53731-TA6-A00- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su VENA TECHNIPURVA C-X S100 D63 SMS F 6363- SMS M 6363 dài 0.66 mét (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su VENA TECHNIPURVAC-X S100 D63 SMS F 6363- SMS M 6363 dài 0.66 mét (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su VENAFOOD D51 SMS F/F 5151 dài 1.5 mét (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su W9500-32901. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su(10x5,15x5,20x5).Hàng mới (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su(110,105,65,60,55,40,38,35,30,25,20,15).Hàng mới (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su, dài 36inch, đường kính trong 0.75 inch-A1002454000 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cấp cao su TC750-63372. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống cấp nước bằng cao su của máy giặt lồng đứng 15.5kg đã gắn phụ kiện ghép nối(AEM31226811),mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống chiết cao su FILLING PIPE D20-71 TIPO 4; P/N: 04253247102; MFR: SIDEL, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống chịu áp suất bằng cao su có cút nối, đường kính ống 24 mm (nk)
- Mã HS 40094290: Ống của máy lọc khí (cao su, kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 178810E03000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống của máy lọc khí (cao su, kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 178810E03000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống của máy lọc khí (cao su, kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 178810E03000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn (cao su) 5T072-21230. Phụ tùng máy gặt đập. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn (cao su) 5T078-25540. Phụ tùng máy gặt đập. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn (cao su) 5T078-25560. Phụ tùng máy gặt đập. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn (cao su) 5T078-25570. Phụ tùng máy gặt đập. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn (cao su) 5T078-27620. Phụ tùng máy gặt đập. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn (cao su)TC403-33523. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn áp lưc cao bằng cao su có phụ kiện ghép nối, 1 cuộn dài 3m, đường kính 6.3 mm, Hiệu Spir Star. PN: T6/4-1650, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn áp lực gas 1/4" 1000mm bằng cao su hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn bằng cao su 12.48M X 25.030M. (S/N: 618). Hàng mới 100%. Hiệu TTS HUA HAI. Hàng tạm nhập tái xuất cho tàu M/V APJ JAI, quốc tịch: PANAMA (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn bằng cao su có phụ kiện ghép nối, 1 cuộn dài 10m, đường kính 6.3 mm, Hiệu Spir Star. PN: T6/4-1650, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn bằng cao su có phụ kiện ghép nối, 1 cuộn dài 5m, đường kính 5,9 mm, Hiệu Spir Star. PN: T6/6H, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn bằng cao su dùng cho máy hàn, có đầu nối bằng đồng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn bằng cao su lưu hóa đã gia cố với kim loại, có kèm phụ kiện ghép nối Phụ tùng sửa chữa tàu vietsovpetro-01 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn bằng cao su, 225/160 CHAPTER6. (618-9300). Hàng mới 100%. Hiệu TTS HUA HAI. Hàng tạm nhập tái xuất cho tàu M/V APJ JAI, quốc tịch: PANAMA (nk)
- Mã HS 40094290: ống dẫn cao su (đã gắn đầu nối)/PVA/540P-12FJICX90; 2.3m; Dùng cho máy bơm keo. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ỐNG DẪN CHỊU NHIỆT,HEATER HOSE/ PIPE DY 80404, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu bằng cao su của máy ép cao tần sx banh da (hàng mới 100%, có kèm phụ kiện ghép nối), mục 34 (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu bằng cao su đường kính ngoài 1m, đường kính trong 550mm, dài 11m, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: 2016, không hiệu (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu dùng cho xe nâng điện bằng cao su kết hợp với chất liệu khác (P/N: 1124950/049), hàng mới 100%, chính hãng Raymond (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu dùng cho xe nâng điện bằng cao su kết hợp với chất liệu khác (P/N: 1124950/074), hàng mới 100%, chính hãng Raymond (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu gắn sẵn 2 đầu, bằng cao su(301999942145). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu phanh phía sau bằng cao su- 46430-T02-T010-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- Dẫn dầu phanh (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu phanh/ BG7-F5873-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu(ống tuy ô) bằng cao lưu hóa đã gia cố lõi thép, hai đầu có phụ kiện ghép nối dùng cho máy ép, đường kính ngoài: 20mm+- 3%, dài 780mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn gió phải (86568F2AA0), phụ tùng xe Hyundai ELA19, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn hơi bằng cao su đã có đầu nối dùng cho trục dao cắt của máy cắt chia cuộn giấy tự dính, màng plastic tự dính (Rubber tube for 3" rewind air expanding shaft). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn keo bằng cao su gắn đầu nối, AA30N-HS, hiệu IWASHITA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn keo bằng cao su gắn đầu nối, PS50HS, hiệu IWASHITA, hàng mới 100%, 50pce/bag (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí CO2 bằng cao su, kích thước 1/2'' x 1.5m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí động cơ bằng cao su- 1722A-5PA-A000- Chất liệu cao su+thép mạ- LK Model Honda CR-V- bộ phận khí nạp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí làm bằng cao su, đường kính trong 3/8in, đường kính ngoài 0.687in, hàng đã qua sử dụng.(Length 1 cái) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: PC-FB11-652#04) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: PC-FB11-652#06) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: PC-FB11-657#01) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: P-FB11-650#05) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí), hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: P-FB11-653#05) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí), hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí, model: N610144922AB, bằng silicon, dài 75mm, hiệu Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn liệu máy đúc (ống cao su) 100T (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn mỡ bằng cao su lưu hóa + vật liệu kết hợp, có kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: RM 80861321, phụ tùng thay thế xe rải nhựa đường ABG6820 hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn mỡ bằng cao su lưu hóa + vật liệu kết hợp, có kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: RM 80861511, phụ tùng thay thế xe rải nhựa đường ABG6820 hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn mỡ bằng cao su lưu hóa + vật liệu kết hợp, có kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: RM 80861560, phụ tùng thay thế xe rải nhựa đường ABG6820 hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn mỡ bằng cao su lưu hóa + vật liệu kết hợp, có kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: RM 80861594, phụ tùng thay thế xe rải nhựa đường ABG6820 hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn mỡ bằng cao su lưu hóa + vật liệu kết hợp, có kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: RM 80861610, phụ tùng thay thế xe rải nhựa đường ABG6820 hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: 'Ống dẫn nguyên liệu bằng cao su dùng để hỗ trợ sản xuất con lăn cao su(12.7x9.56)AS1(100M/PC)-Junron hose (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su- 16720-62A-Y010-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- Dẫn nhiên liệu (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su-16720-5V5-M010-M1--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nhiên liệu-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nhiên liệu cao su TC403-33553. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nhớt thủy lực cao su TC422-33310. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nước bằng cao su chịu áp lực đầu phun bằng thép(gồm ống dây và đầu vòi phun bằng thép) phụ kiện của máy xịt rửa áp lực cao có 7 vòi phun đường kính 34mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nước bằng cao su lưu hóa (256802F600), phụ tùng xe Hyundai SAN/TUC, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nước kèm guồng CR 7.220 bằng cao su đã gia cố có kèm bộ phận ghép nối, 290 x 474 x 425 mm,2.645-218.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nước kèm guồng CR 7.220 bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện ghép nối, 290 x 474 x 425 mm,2.645-218.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nước làm mát (vào), làm bằng cao su, dùng cho ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi, part no: 973111Y000DR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống dẫn phanh dầu trước bằng cao su xe MSX125- 45125-K26-901- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống dẫn phanh dầu trước bằng cao su xe MSX125- 45125-K26-921- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống dẫn phanh dầu trước bằng cao su xe MSX125-45125-K26-921- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống dẫn sơn bằng cao su lưu hóa dùng cho máy phun sơn bằng điện có kèm phụ kiện ghép nối (Code: 24W830) Hose 1/4" x 20"- Hàng mới 100 (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn sơn bằng cao su lưu hóa, phụ tùng thay thế của máy phun sơn chậu rửa mặt (1set 1 cái 7.6met)- Hose bundle-16M58 (nk)
- Mã HS 40094290: ỐNG DẪN TẢN NHIỆT CHO XE Ô TÔ,NSX: CONTINENTAL MÃ: 62746, DÙNG CHO XE MAZDA 5 2009, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ỐNG DẪN TẢN NHIỆT CHO XE Ô TÔ,NSX: CONTINENTAL MÃ: 62747, DÙNG CHO XE MAZDA 5 2009, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn vữa bằng cao su có kèm phụ kiện kết nối, Rubber hoseDia. 50mm, L10m-Grout hose, mua VN. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40094290: ống dẫn xăng bằng cao su xe Wave- 17631-KTL-740- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu 1/4*2m (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu bằng cao su có đầu nối D0.25 inch, L27 inch, Hose Compound 1/4x27"; CMC-214-09, Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất lon, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu bằng cao su của máy nén khí (gồm cao su, hàng mới 100%)- 02250143-476 OIL HOSE (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu bằng cao su dùng cho xe nâng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu cao áp của máy ép dùng trong ngành nhựa- High Presure hose 3/4''*4W*5200MM CLF-4000T/14-JF-285. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: ống dầu máy ép đế (bằng cao su) (đã nhập tại tờ khai 101420552550/A12 ngày 24/05/2017)/ HOSE (50.00M50.00M) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu phanh bằng cao su lưu hóa (587222W700), phụ tùng xe Hyundai SAN15, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu phanh bên phải (A136497), dùng cho xe nâng nhãn hiệu Doosan, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu phanh bên phải (A136498), dùng cho xe nâng nhãn hiệu Doosan, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu phanh bên trái (A137000), dùng cho xe nâng nhãn hiệu Doosan, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu phanh bên trái (A137001), dùng cho xe nâng nhãn hiệu Doosan, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống dầu phanh sau bằng cao su xe MSX125-43310-K0F-T01- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu phanh/ 49ST-BK6000- Phụ tùng xe nâng hàng, nhãn hiệu Soosung, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực 1/2" 800 mm bằng cao su (có gắn phụ kiện ghép nối), dùng để truyền dẫn dầu trong máy nén thủy lực, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa (bên ngoài được gia cố bằng vật liệu kim loại) dùng cho máy đúc HYDRAULIC HOSE WITH WB, (34.5MPa&with VINYL 1/4Bx1050L)(0MB35F-04 1005-1005 1050L 1W),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 1 " x 4SP (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 1/2 " x 4SP (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 1SN 1 1/4". Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 1SN 1". Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 1SN 1/2". Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 1SN 1/4". Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 1SN 3/4". Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 1SN 3/8". Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 1SN 5/16". Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 1SN 5/8". Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 2SN 1". Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 2SN 1/2". Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 2SN 3/8". Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 2SN 5/16". Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 2SN 5/8". Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 3/4 " x 4SP (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- DYNEXFLEX 5/8 " x 4SP (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- NEWSTAR 1.1/2 " x 4SP (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- NEWSTAR 1.1/2 " x R15 (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- NEWSTAR 1.1/4 " x R15 (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- NEWSTAR 1/2 " x 2SN (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- NEWSTAR 1/2 " x 4SH (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- NEWSTAR 1/2 " x 4SP (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- NEWSTAR 1/4 " x 1SN (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- NEWSTAR 1/4 " x 2SN (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- NEWSTAR 2 " x 2SN (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- NEWSTAR 3/4 " x 2SN (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- NEWSTAR 3/4 " x 4SP (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- NEWSTAR 3/8 " x 2SN (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- NEWSTAR 3/8 " x 4SP (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- NEWSTAR 5/8 " x 4SP (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- RICOFLEX 1/2 " x 2SN (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- RICOFLEX 1/4 " x 2SN (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- RICOFLEX 3/8 " x 2SN (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu- RICOFLEX 5/16 " x 2SN (dùng dẫn dầu cho các thiêt bị máy móc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực cao áp hai đầu nối, hiệu: KALAMR, loại A51826.0130, dùng để dẫn dầu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực cao áp hai đầu nối, hiệu: KALAMR, loại A51990.0065, dùng để dẫn dầu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực cao áp hai đầu nối, không nhãn hiệu, loại M0501031, dùng để dẫn dầu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ỐNG DẦU THỦY LỰC CHO XE Ô TÔ, HIỆU REYBESTOS, MÃ: BH382460 VÀ BH 382461, DÙNG CHO XE Ô TÔ 2005 FORD ESCAPE 3.0L V6, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu trợ lực lái bằng cao su lưu hóa (5752559000), phụ tùng xe Hyundai SOL, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống dầu, chất liệu: cao su lưu hóa(có sẵn phụ kiện phụ kiện ghép nối), mã hàng: 441100350,hsx:KAUP-EAST(XIAMEN)FLT ATTACHMENTS. kích thước: 1.6-1.8m,mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống dầu, chất liệu: cao su lưu hóa(có sẵn phụ kiện phụ kiện ghép nối), mã hàng: 441100400,hsx:KAUP-EAST(XIAMEN)FLT ATTACHMENTS. kích thước: 1.6-1.8m.mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống dầu, chất liệu: cao su lưu hóa(có sẵn phụ kiện phụ kiện ghép nối), mã hàng: 441100500,hsx:KAUP-EAST(XIAMEN)FLT ATTACHMENTS.kích thước: 1.6-1.8m. mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống dầu, chất liệu: cao su lưu hóa(có sẵn phụ kiện phụ kiện ghép nối), mã hàng: 441150350,hsx:KAUP-EAST(XIAMEN)FLT ATTACHMENTS. kích thước: 1.6-1.8m.mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống dầu, chất liệu: cao su lưu hóa(có sẵn phụ kiện phụ kiện ghép nối), mã hàng: 441150650,hsx:KAUP-EAST(XIAMEN)FLT ATTACHMENTS. kích thước: 1.6-1.8m.mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống dầu, chất liệu: cao su lưu hóa(có sẵn phụ kiện phụ kiện ghép nối), mã hàng: 441150700,hsx:KAUP-EAST(XIAMEN)FLT ATTACHMENTS.kích thước: 1.6-1.8m. mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống dầu, chất liệu: cao su lưu hóa(có sẵn phụ kiện phụ kiện ghép nối), mã hàng: 441151100,hsx:KAUP-EAST(XIAMEN)FLT ATTACHMENTS.kích thước: 1.6-1.8m. mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dây bằng cao su, P/N: 801-12-BLK-RL, Hiệu: Parker.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dây cao su ID8.0*WT1.6mm model Pharmed BPT-0800-016, quy cách 1m/cái, sử dụng cho máy phân tích nước. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dây cao su vải, đường kính: 70mm, dài: 10m, code: W000140599 (phụ kiện thay thế bộ phận dùng cho máy hàn hiệu TIG Seam)- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống dây dẫn thủy lực dễ uốn bằng cao su có đầu nối bằng hợp kim để ghép nối dùng cho dây chuyền sản xuất./FHC408 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ỐNG DÂY DẪN THUỶ LỰC DỄ UỐN BẰNG CAO SU CÓ ĐẦU NỐI BẰNG THÉP,HÀNG MỚI 100%-HYDRAULIC HEEL LASTING MACHINE_KD-H9-T/OIL HOSE SET/ ALL TYPE (nk)
- Mã HS 40094290: ỐNG DÂY DẪN THUỶ LỰC DỄ UỐN BẰNG CAO SU CÓ ĐẦU NỐI BẰNG THÉP,HÀNG MỚI 100%-HYDRAULIC TOE LASTING MACHINE_KD-87A/OIL HOSE SET/ ALL TYPE (nk)
- Mã HS 40094290: ỐNG DÂY DẪN THUỶ LỰC DỄ UỐN BẰNG CAO SU CÓ ĐẦU NỐI BẰNG THÉP,HÀNG MỚI 100%-OIL HOSE/KOREA MADE/KDS4/KOREA/ (nk)
- Mã HS 40094290: ống dây thoát nước bằng cao su- TUBE,BATTERY DRAIN- 81324-K0H-J001- linh kiện xe máy Honda, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống giắc conman 603-46-10000-9-01 bằng cao su lưu hóa, (Bộ phận của đầu tầu di chuyển trên đường sắt chạy trong hầm lò). NSX: Ferrit s.r.o. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống giãn nở bằng cao su loại 3K (Đường kính trong 50.8 mm, dài 160mm) bao gồm đai kẹp inox kèm theo loại 060/ Phụ tùng máy thủy hiệu Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống gió nạp vào động cơ bằng cao su lưu hóa (28210D3100), phụ tùng xe Hyundai TUC16/TUC17, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống gió SUCTION PIPE 59000020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống hút (cao su) 1J881-11640. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: ống hút (cao su) 5T078-25462. Phụ tùng máy gặt đập. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống hút gió nạp, làm bằng cao su, dùng cho xe HYUNDAI I20, part no: 2821007600DR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống hút gió vào động cơ, làm bằng cao su, dùng cho xe HYUNDAI TUCSON, part no: 281401F080DR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống hút khí nạp bằng cao su lưu hóa (282102B650), phụ tùng xe Hyundai SAN10/SAN12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống hút khí nạp bằng cao su lưu hóa (282102W100), phụ tùng xe Hyundai SAN12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ỐNG HÚT PÔ E "AIR HOSE 4JG2",SỪ DỤNG CHO XE NÂNG HÀNG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống khí được cuốn trên rulo kiểu lò xo đồng bộ, chất liệu bằng cao su, model: RGA-830, KT ống: 8mm x 30M. Hàng mới 100%, hãng sản xuất: KOREEL (nk)
- Mã HS 40094290: ống mềm bằng cao su dùng để vận chuyển chất lỏng, đường kính: 3 '', áp suất: 5000 psi, chiều dài 14m, có kèm đầu nối 3'' x 1002, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm BEDA LF-40-08-10 có kèm phụ kiện nối, vật liệu bằng cao su có phủ lớp sợi thủy tinh chống cháy dùng làm ống dẫn khí O2 do hãng BEDA sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cao su làm bằng cao su lưu hóa mã 4L12HS1231P1, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cao su làm bằng cao su lưu hóa mã P-FA04-520#25 (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cao su làm bằng cao su lưu hóa mã P-FB11-650#15 (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cao su làm bằng cao su lưu hóa mã P-FB11-684#07 (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cao su làm bằng cao su lưu hóa mã P-H04-004#02 (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cao su làm bằng cao su lưu hóa mã P-H04-004#35 (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cao su, áp suất cao 2" ID X 2.80" OD X 50FT, có lõi thép,(Length 1 cuộn), hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cao su, dùng dẫn nhiên liệu,1" x 60FT, 3000 PSI cho điều khiển BOP, có lõi thép(Length 1 cuộn), hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cao su, dùng dẫn nhiên liệu,6/4, 0.25" ID x 0.50" OD x 50Ft dài, có lõi thép, hàng đã quan sử dụng. (Length 1 cuộn (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cao su, dùng dẫn nhiên liệu,có lõi thép 16Bars, hàng đã quan sử dụng. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cao su, dùng dẫn nhiên liệu,có lõi thép1" x 75FT, 3000 PSI cho điều khiển BOP, có lõi thép(Length 1 cuộn), hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm làm bằn cao su lưu hóa mã PS-FB12-506#04, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm mặt bích hình cầu bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm thủy lực bằng cao su, có phụ kiện ghép nối, kích cỡ 2" x 6M, áp suất 150PSI, sử dụng máy bơm dung dịch trên giàn khoan, SUNFLEX WSD150, hàng mới 100% (Length 1 cái) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm thủy lực bằng cao su, có phụ kiện ghép nối, kích cỡ 4" x 6M, áp suất 150PSI, sử dụng máy bơm dung dịch trên giàn khoan, SUNFLEX WSD150, hàng mới 100% (Length 1 cái) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm thủy lực bằng cao su, có phụ kiện ghép nối, kích cỡ 6" x 6M, áp suất 150PSI, sử dụng máy bơm dung dịch trên giàn khoan, SUNFLEX WSD150, hàng mới 100% (Length 1 cái) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm xuất dầu thô; bằng cao su, (ống chính từ kho chứa) 16"; 10.7mL; Serial: E1222, E1223, E1224, E1225, E1226, E1227;đã gia cố đã gia cố với vật liệu khác, kèm mặt bích ghép nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm xuất dầu thô; bằng cao su, (ống chính từ kho chứa); 16"; 10.7mL; Serial:E1132, E1133, E1134, E1135; đã gia cố với vật liệu khác, có kèm mặt bích ghép nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm xuất dầu thô; bằng cao su, đoạn thứ 2 từ kho chứa; 16"; 10.7mL; Serial:E1131; đã gia cố với vật liệu khác, có kèm mặt bích ghép nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm xuất dầu thô; bằng cao su,đoạn thứ 1 từ kho chứa;16"; 10.7mL;Serial:E1130; đã gia cố với vật liệu khác,kèm mặt bích ghép nối; có 2 khuyết nâng trọng tải 10 tấn ở mặt bích đầu ống; hmới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ỐNG MỀM, ATF xe CIVIC. 25211-RRA-000. Phụ tùng xe ô tô Honda. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ỐNG MỀM, ATF, xe CIVIC. 25212-RRA-000. Phụ tùng xe ô tô Honda. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống mền cao su, có kèm phụ kiện ghép nối ống, dài 1m, 10/330 dùng cho bình chữa cháy CO2, hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 40094290: Ống nạp (cao su, kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 887110KB8000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống nạp (cao su, kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 887110KB8000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống nối giãn nở bằng cao su, đã gia cố, kèm phụ kiện ghép nối (bích nối), Hãng SX. Trelleborg. Hàng mới 100%. P/N: DPM64005A1- 8474L-082-A1109-3814-001-010-0-C (nk)
- Mã HS 40094290: Ống nối mềm phi 5"190mm, có kèm phụ kiện nối, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống nước cao áp Yokohama 1/4 Dài 6M/theo mẫu / JP (nk)
- Mã HS 40094290: Ống nước cao su lưu hóa 5T072-25570. Phụ tùng máy gặt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống nước cao su TC750-17450. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống nước cao su TC750-17460. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống nước được cuốn trên rulo kiểu lò xo đồng bộ,chất liệu bằng cao su đã được gia cố với nhựa PVC và phụ kiện ghép nối chuẩn đồng bộ,model: RWA-1320, I.D: 13mm,dài:20m. Hàng mới 100%, HSX: KOREEL (nk)
- Mã HS 40094290: Ống nước được cuốn trên rulo kiểu lò xo đồng bộ,chất liệu bằng cao su đã được gia cố với nhựa PVC và phụ kiện ghép nối chuẩn đồng bộ,model: RWA-1920STS, I.D: 19mm,dài:20m. Hàng mới 100%, HSX: KOREEL (nk)
- Mã HS 40094290: Ống nước được cuốn trên rulo kiểu lò xo đồng bộ,chất liệu bằng cao su đã được gia cố với nhựa PVC và phụ kiện ghép nối chuẩn đồng bộ,model: RWA-1930STS, I.D: 19mm,dài:30m. Hàng mới 100%, HSX: KOREEL (nk)
- Mã HS 40094290: Ống nước được cuốn trên rulo kiểu lò xo đồng bộ,chất liệu cao su đã được gia cố với nhựa PVC,phụ kiện ghép nối chuẩn đồng bộ,kèm vòi xịt model: RWA-1930STS, I.D: 19mm,dài:30m. Mới 100%,HSX:KOREEL (nk)
- Mã HS 40094290: Ống nước nóng xe CITY 2014- 19421-55A-Z50- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống thông gió bằng cao su xe CIVIC- 17131-59B-000- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống thông hơi máy (5x360) bằng cao su xe Wave Alpha-15761-KRS-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống thông hơi máy 5x335 bằng cao su xe Future- 15761-KFL-850- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống thông hơi máy(5x360) xe Wave Alpha-15761-KRS-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống thuỷ lực 1/1/4"x6000 bằng cao su lõi thép (nk)
- Mã HS 40094290: Ống thủy lực bằng cao su có kèm phụ kiện ghép nối, P/N: UH22-2, Maker: Riken, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống thủy lực bằng cao su có khớp nối đi kèm, 1/4 2W W. P (700kg/cm2*1.5 mét/ống), 3/8PT PARKER, (nk)
- Mã HS 40094290: Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, loại có hai đầu nối. Dài 60 cm, đường kính 2 cm. P/N: 1995107B. HÃng SX: CarnaudMetal Box. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: ống thủy lực bằng cao su, dùng để vận chuyển dầu thủy lực cho thiết thủy lực, dài 200m, áp suất 5000psi, có kèm đầu nối, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ỐNG THỦY LỰC CÁCH ĐIỆN (2 ĐẦU REN) (nk)
- Mã HS 40094290: Ống thủy lực cao su TC750-21620. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống thủy lực Yokohama 1/4 1Wx3560 bấm 2 đầu/ JP (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô bằng cao su lưu hoá, Part No LQ20M01416F1, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô bằng cao su lưu hoá, Part No: 2420R537D120, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô bằng cao su lưu hoá, Part No: HX11W08390DX, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô bằng cao su lưu hoá, Part No: HX11W08460DX, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô bằng cao su lưu hoá, Part No: LC20M01327F1, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô bằng cao su lưu hoá, Part No: LC20M01342F1, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 1064572- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 1134227- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 1315591- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 1358289- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 1440195- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 1592829- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 1622501- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hoá/ 1662180- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 1693124- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống tuy ô cao su lưu hóa/ 1777861- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 1862002- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống tuy ô cao su lưu hóa/ 1940620- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hoá/ 1998288- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 2041045- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hoá/ 2093721- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hoá/ 2093722- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 2093722- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 2102130- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 2180936- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống tuy ô cao su lưu hóa/ 2299123- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 2302930- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống tuy ô cao su lưu hóa/ 2302931- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 2358854- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hoá/ 2427477- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hoá/ 2543196- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 2543199- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 2653655- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 2850377- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống tuy ô cao su lưu hóa/ 3069601- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 3383A027- phụ tùng máy phát điện. Hãng SX PERKIN, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 3603418- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 3650133- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 3711274- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 3712463- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 3718949- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 3G0570- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống tuy ô cao su lưu hóa/ 4158198- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 4568409- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 4568467- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 4568560- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 4606613- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 4P5212- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 4S7572- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 6V0745- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống tuy ô cao su lưu hóa/ 6V2722- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 6W7492- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 7C3910- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 91A0111100- Phụ tùng xe nâng hiệu Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 91A7207600- Phụ tùng xe nâng hiệu Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 91K7611100- Phụ tùng xe nâng hiệu Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ F401012063- Phụ tùng xe nâng hiệu Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su/ CH11128- Phụ tùng động cơ Diesel tổ máy phát điện, hiệu Perkins, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su/ CH11336- Phụ tùng động cơ Diesel tổ máy phát điện, hiệu Perkins, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su/ CH11383- Phụ tùng động cơ Diesel tổ máy phát điện, hiệu Perkins, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su/ CH11386- Phụ tùng động cơ Diesel tổ máy phát điện, hiệu Perkins, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su/ ST91230- Phụ tùng động cơ Diesel tổ máy phát điện, hiệu Perkins, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su/ ST91237- Phụ tùng động cơ Diesel tổ máy phát điện, hiệu Perkins, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô thủy lực bằng sao su PA0706 470F-F. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống ty ô ben bằng cao su gia cố bằng vải + bố hợp kim thép, dài (40-100)cm (nhãn hiệu: Yinggang) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống ty ô dầu phanh bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp kim thép có 2 đầu ốc, (thành phần chính là cao su lưu hóa) dài (40-60)cm (nhãn hiệu: Cheshen) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống ty ô phanh bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp kim thép có 2 đầu ốc (thành phần chính là cao su lưu hóa), dài (30-150)cm (nhãn hiệu: Cheshen, ZHTD) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ống ty ô phanh bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp kim thép có 2 đầu ốc (thành phần chính là cao su lưu hóa), dài (30-150)cm (nhãn hiệu: Cheshen, ZHTD, Yinggang) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ỐNG XẢ CO2, 1/2 CO2 BLOWOFF HOSE, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ống, chất liệu: cao su lưu hóa(có sẵn phụ kiện phụ kiện ghép nối), mã hàng: 441100900,hsx:KAUP-EAST(XIAMEN)FLT ATTACHMENTS. kích thước: 1.6-1.8m.mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: OTLCS4009/ ống thủy lực bằng cao su (có khớp nối đi kèm) (nk)
- Mã HS 40094290: OTLCS4009/ ống thủy lực bằng cao su (khớp nối đi kèm) (nk)
- Mã HS 40094290: P001/ Nút bít bằng cao su (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ kiện cho máy khoan cắt nạo xương: Dây dẫn khí code PC710 (có 2 đầu nối, dài 2m, đ.kính 6mm, chất liệu cao su, dùng kết nối bàn đạp chân và máy khoan xương). Hãng sản xuất Medtronic, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ kiện dùng cho cho các máy trong tập luyện thể chất: Ống cao su, dài 20 cm- FOOTREST L200, mã hàng S0K242-GG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ kiện luồn dây cáp điện,cáchđiện,chốngthấm,bằng cao su lưu hóa,bộ gồm 115chi tiết:9chiếc RM40,54chiếc RM30,2chiếc RM60,18chiếc RM90 WOC/RM90, 10chiếc Wedge120, 22chiếc Stayplate120, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ kiện luồndâycápđiện,cáchđiện,chốngthấm,bằng caosu lưuhóa,1bộ:111chi tiết:12chiếcRM20,25chiếcRM30,6chiếcRM40,2chiếcRM60,7chiếcRM90 WOC,17chiếcRM120 WOC,12chiếcWedge 120,30chiếcStayplate 120,Mới100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ kiện máy ép giầy FGLL8S KT D20x850mm (ống hơi bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ kiện máy ép giầy FOLK6T KT D20x600mm (ống hơi bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ kiện máy ép giầy FOLL7S KT D15x750mm (ống hơi bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ kiện máy ép giầy FRLL4S KT D20x450mm (ống hơi bằng cao su lưu hóa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:03324074-Khớp nối mềm, băng cao su-TURNPLATE, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:03324400-Khớp nối mềm, băng cao su-TURNPLATE, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:03324402-Khớp nối mềm, băng cao su-TURNPLATE, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng động cơ diezen (dùng cho máy kéo, cày xới nông nghiệp): Ống dầu nhiên liệu các loại bằng cao su lưu hoá 20-50cm, (có kèm phụ kiện ghép nối), phi 10, mới 100%. NSX: HEFEI JINGXI (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng máy bơm bê tông: Ống cao su 125x3.0m- Rubber hose 125x3m- không nhãn hiệu (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng máy bơm bê tông: Ống cao su 125x3.5m- Rubber hose 125x3.5m- không nhãn hiệu (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ống dẫn bằng cao su Tube PUN-H-4X0,75-BL;315400-0016;NSX:Festo AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng máy dệt: Ống che bụi bằng cao su, kích thước: 80x80x180 mm, part no: 9C15116062. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng máy dệt: Ống dầu bằng cao su, kích thước: 28x28x300 mm, part no: Z072702500. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng ô tô tải từ 1 tấn đến 3.5 tấn, nhà sản xuất Minyoung Tech, mới 100%: Ống tuy ô đuôi máy phát (bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng ôtô 4 chỗ, hiệu: Volkswagen,Ống sấy nóng thông gió(036121188B;PIPE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM-ỐNG THỦY LỰC CAO SU-PN: 1995108B, 2010066B, HSE204-14, 16218251/COIL- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng xe HYUNDAI-Kia,loại 4-7 chỗ ngồi,mới 100%:ỐNG Cấp Nước HOSE ASSY-WATER INLET9731007000;973111Y000;973121Y100 (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng xe HYUNDAI-KIA,loại 4-7 chỗ ngồi,mới 100%:ống nước Cao su HOSE-ELBOW UPPERP96180322,P96536613 (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng xe HYUNDAI-Kia,loại 4-7 chỗ ngồi,mới 100%:ỐNG NƯỚC TRÊNHOSE-RADIATOR UPR2541107000;253291P100;25329F2000 (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng xe nâng hiệu Total Source (TVH) mới 100%: Ống thủy lực 7821508 (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng xe nâng hiệu Yale mới 100%: Ống dầu hồi cao su 524247938 (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng xe nâng hiệu Yale mới 100%: Ống dầu hồi cao su 550112348 (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng xe nâng hiệu Yale mới 100%: Ống thủy lực cao su 904079428 (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng xe nâng hiệu Yale mới 100%: Ống thủy lực cao su 911667418 (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng xe nâng: Co nước, part no:VW022121050A, 14762936, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống hơi (đã gia cố; 1 đầu bằng cao su 1 đầu bằng nhựa; kèm đầu nối; vòng siết), part no: 4M0121081BK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Ống nối ống nước bằng cao su, Part No: 95B145832C, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: PT05542/ Ống gió (nk)
- Mã HS 40094290: RO-A-69/ ống xoắn bằng cao su NLC453232T-331K-PF (nk)
- Mã HS 40094290: Ruột gà 16 (50 Mét/1 cuộn) (nk)
- Mã HS 40094290: Ruột gà 20 (50 Mét/1 cuộn) (nk)
- Mã HS 40094290: ST00125/ Gioăng cao su G 90x3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ST00125/ Gioăng cao su G100x3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ST00125/ Gioăng cao su G125x3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: ST00125/ Gioăng cao su G135x3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: SUB201169-Đầu nối AS2002F-06,Áp suất vận hành tối đa:1 Mpa,NSX:SMC,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: SUB205721-Đầu nối KQ2U04-00A,Đường kính ngoài D:4mm,NSX:SMC,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: SUB206589-Đầu nối KQ2H08-10A,Đường kính O.D:10 mm,Đường kính nối dây:8 mm,NSX:SMC,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: SUB206590-Đầu nối KQ2H10-01AS, Dải áp suất hoạt động:-100 kPa 1.0 Mpa, Kích thước ống:phi 10, NSX:SMC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: SVN-SYJ22985/ Yellow Jacket Plus II Hose (nk)
- Mã HS 40094290: TDPS35/ Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: PS-FB12-594) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: TDPS35/ Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: PS-FB12-616) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: TDPS35/ Ống dẫn khí RUBBER HOSE (OC IN) (Model: PS-FB12-618) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: TDPS35/ Ống dẫn khí RUBBER HOSE (OC OUT) (Model: PS-FB12-617) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40094290: Tuyô điều hòa bằng cao su, mã hàng:585883550207 của xe tải ULTRA 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.NSX: TATA MOTORS LIMITED. (nk)
- Mã HS 40094290: Ty ô dẫn dầu diezel các loại (bằng cao su)có chiều dài < 3,5 m (NSX: FY) dùng cho xe tải < 5 tấn mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ty ô dẫn dầu diezel các loại (bằng cao su)có chiều dài < 3,5 m (NSX: NINGBO HAM-YUM) dùng cho xe tải < 5 tấn mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ty ô dẩn dầu phanh bằng sắt các loại có chiều dài <3.5m (nsx:DF)dùng cho xe tải <5 tấn mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Ty ô dầu phanh bánh các loại có chiều dàI <1m (nsx:Kados)dùng cho xe tải <5 tấn mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Vòi bình chữa cháy 35kg đã gia cố kèm phụ kiện ghép nối, súng phun bằng cao su lưu hoá.Nhà sản xuất Shandong Longcheng Fire Science and Technology (nk)
- Mã HS 40094290: Vòi bình chữa cháy 3kg đã gia cố kèm phụ kiện ghép nối bằng cao su lưu hoá.Nhà sản xuất Shandong Longcheng Fire Science and Technology (nk)
- Mã HS 40094290: Vòi bình chữa cháy 4kg đã gia cố kèm phụ kiện ghép nối bằng cao su lưu hoá.Nhà sản xuất ZHEJIANG CHENTIAN FIRE FIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Vòi bình chữa cháy 8kg đã gia cố kèm phụ kiện ghép nối bằng cao su lưu hoá.Nhà sản xuất ZHEJIANG CHENTIAN FIRE FIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Vòi cao su 9cm không hiệu dùng xịt rửa xe, mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Vòi cao su dẫn nước làm mát xe CR-V- 17282-5PA-A01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Vòng đệm làm kín bằng cao su (phụ kiện của máy phun nước cao áp) Multi Jet HP Seal ASSM, P/N: 700551151, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: VT1150/ Núm co dãn, bằng cao su, để cố định bàn điều khiển máy dệt-EE481[ELASTIC NUT] (nk)
- Mã HS 40094290: VT-DAYHOI-10/ Dây hơi chịu nhiệt-TH1008N-100-SMC (Air rope). (1 cuộn 100m). Công cụ sử dụng trong nhà máy (nk)
- Mã HS 40094290: WE0113680- Ống nước làm mát bằng cao su có kèm phụ kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: WL8413245A- Ống nước cao su làm mát; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Laser; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: YC154A058CC- Ống cao su thông hơi cầu sau, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: YF4715380A- Ống nước làm mát bằng cao su; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40094290: Z0000000-111254/ Ống cao su ghép nối bộ phận của hệ thống lò hàn Oven tube, kích thước: 5200*25*20mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: ./ Băng tải dùng để vận chuyển bản mạch được gia cố bằng sắt, kích thước: dài 2500mm, Chất liệu bằng cao su, nsx 2020,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: Băng tải bằng bố thép, ký hiệu: ST200 sợi bằng cao su lưu hóa đã được gia cố bằng sợi thép dầy 1.5mm, khổ rộng 48cm dài 150m, sử dụng cho máy băng tải trong nhà máy xi măng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: Băng tải cao su dạng cuộn được gia cố bằng kim loại,chưa gắn động cơ,để vận chuyển nguyên liệu.Loại: 1200MM ST1400 6x4,khổ rộng 1200mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: Băng tải cao su lõi thép BEUMER 2000, T200 EPDM, dài 201200 mm, rộng 840 mm, bao gồm 01 bộ kẹp nối băng tải và 339 cái đệm cao su, phụ tùng cho băng tải, gầu nâng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: Băng tải cao su lỏi thép ST1000-2400-6.0+5.9. khổ 2400mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: Băng tải cao su lỏi thép ST2000-2400-7.4+5.0. khổ 2400mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: Băng tải cao su, hàng mẫu, kích thước: 400 x 500mm, nhà sản xuất: Qingdao Zhonghe E-Commerce mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: Băng tải cáp thép ST2500B1000 (8+7.2+8), độ dày: 21.6, đơn vị: mm, nhãn hiệu: Contitech China, dùng cho nhà máy sản xuất xi măng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: Băng tải gia cố bằng inox-Conveyer belt inox 12.7M-(Heat- threatment-Furnaces Accessories-Phụ kiện của lò xử lý nhiệt),1EA1PCS (nk)
- Mã HS 40101100: Băng tải gia cố bằng inox-Conveyer belt inox 7.35M-(Heat- threatment-Furnaces Accessories-Phụ kiện của lò xử lý nhiệt),1EA1PCS (nk)
- Mã HS 40101100: Băng tải gia cố bằng sợi thép- BridgestoneST2000*900*d5.1*7.0*5.0 AS-A/SLL. C rộng 900 mm, c.dày cao su trên 7mm, c.dày cao su dưới 5 mm, d.kính lõi thép 5.1mm,mặt cắt ngang hình chữ nhật, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101100: Băng tải hàng bằng cao su được gia cố bằng kim loại hiệu Trung Quốc mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: Băng tải hoạt động liên tục kích thước:700x500x1200(mặt băng tải bằng cao su, khung thép,dẫn truyền hđộng bằng điện 200V/200W) dùng cho máy tiệnCNC,Lapping Conveyor.nhà sx:JFS Precision,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: Bang tai/ Băng tải con lăn, KT: L7000xW690xH1950mm (PO 41019752-1) (chỉ được gia cố bằng nhôm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: Bang tai/ Băng tải con lăn, KT: L7000xW690xH1950mm (PO 41020019-2) (chỉ được gia cố bằng nhôm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: Bang tai/ Băng tải con lăn, KT: L7000xW690xH1950mm (PO 41020100-1) (chỉ được gia cố bằng nhôm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: BTS5M100-830-2T/ Băng tải bằng cao su HTBOG-S5M100-830-TOP (nk)
- Mã HS 40101100: Đai tải bằng cao su lưu hóa, kích thước HD68, 38.8x39.8x1mm, dùng để tải sợi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: Đai tải bằng cao su lưu hóa, kích thước HD68, 72.5x34x1mm, dùng để tải sợi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101100: Dây curoa TAB, FHT-2 chất liệu bằng cao su của máy ghi địa chỉ trên thẻ nhựa. Mã hàng: 549940-001. Hãng sản xuất Entrust Datacard. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101100: DÂY ĐAI TẢI DƯỚI CÓ RĂNG 49.5AT20 8040 2MM APL, BẰNG CAO SU LÕI KIM LOẠI, DÙNG CHO MÁY MÀI SONG CẠNH. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40101100: DÂY ĐAI TẢI DƯỚI CÓ RĂNG 74.5AT20 8040 2MM APL, BẰNG CAO SU LÕI KIM LOẠI, DÙNG CHO MÁY MÀI SONG CẠNH. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40101100: DÂY ĐAI TẢI TRÊN CÓ RĂNG 49.5AT10 6980 2MM APL, BẰNG CAO SU LÕI KIM LOẠI, DÙNG CHO MÁY MÀI SONG CẠNH. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 40101100: Lower Timing Belt: Dây đai tải dưới có răng 49.5AT20 8040 2mm APL, bằng cao su lõi kim loại, dùng cho máy mài song cạnh. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101100: Lower Timing Belt: Dây đai tải dưới có răng 74.5AT20 8040 2mm APL, bằng cao su lõi kim loại, dùng cho máy mài song cạnh. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101100: NL112/ Dây cu roa BELT S8M W10.0MM L5896MM GDO RECT 6-CORE 7FT BLACK RoHS, chất liệu PU, mã liệu:701Z016-002 (nk)
- Mã HS 40101100: Upper Timing Belt: Dây đai tải trên có răng 49.5AT10 6980 2mm APL, bằng cao su lõi kim loại, dùng cho máy mài song cạnh. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: 500098331/ BELT (nk)
- Mã HS 40101200: 500098331/ BELT. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải (băng tải gầu): 500mm*42.5m, băng tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt, dùng tải vật liệu cho máy ép gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải- 1000YP300x5- bộ phận của hệ thống tải nguyên liệu- bằng cao su cốt sợi dệt, mặt cắt ngang 300 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải B600, khổ rộng 600mm, dày 10mm, cường độ EP200,chất liệu bằng cao su đã được gia cố bằng vật liệu dệt, sử dụng hệ thống băng tải trong nhà máy xi măng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su B500, được gia cố bằng 5 lớp vải polyester, chiều rộng băng 500mm, chu vi nối tròn 20.13m, dày 12mm. Hàng mới 100%. Hãng Qingdao Grand Rubbers. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su B650, được gia cố bằng 5 lớp vải polyester, chiều rộng băng 650mm, chu vi nối tròn 33.73m, dày 12mm. Hàng mới 100%. Hãng Qingdao Grand Rubbers. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su chịu nhiệt (HR150 đô), được gia cố bằng vật liệu dệt dùng trong nhà máy xi măng EP750/5 B800mm,KT:1.27mx0.80mx1.27m dai 100m/ cuộn, nhà SX: QINGDAO, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su đã được gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước 1050*500mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su đã được gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước 115*1090mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su đã được gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước 2090*500mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su đã được gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước 750*500mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su dùng trong công nghiệp chế biến gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sử dụng cho máy in công nghiệp- kích thước (1150*1050*1.95)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sử dụng cho máy in công nghiệp- kích thước (1320*1250*1.95)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hoá chỉ gia cố bằng vật liệu dệt đqsd, rộng từ 1m-1.6m x dài từ 30m-150m x dày 1cm-1.6 cm ko gắn đ.cơ, g.trị trên 80%, ko hiệu, nhà sx: EU. Sd trong băng chuyền hàng hóa. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 11mm; khổ rộng 600mm; 3 lớp bố, độ dày cao su trên 5mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 11mm; khổ rộng 650mm; 3 lớp bố, độ dày cao su trên 5mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 12mm; khổ rộng 800mm;4 lớp bố, độ dày cao su trên 4.5mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 14mm; khổ rộng 800mm; 4 lớp bố, độ dày cao su trên 6mm, độ dày cao su dưới 2mm. Sản phẩm mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 17mm; khổ rộng 1000mm;5 lớp bố, độ dày cao su trên 7mm, độ dày cao su dưới 2mm. Sản phẩm mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 19mm; khổ rộng 1200mm;5 lớp bố, độ dày cao su trên 9mm, độ dày cao su dưới 2mm. Sản phẩm mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 9.5mm; khổ rộng 500mm; 3 lớp bố, độ dày cao su trên 3.5mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 9.5mm; khổ rộng 500mm; 3 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 9.5mm; khổ rộng 600mm;5 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 9.5mm; khổ rộng 650mm;5 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt- EP150, 1000mm x 4P x 4.0+2.0mm, dùng trong công nghiệp- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa gân V, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng trong nhà máy xi măng EP1000/5, B1400mm,dày 17mm, rộng 1400mm, dài 105 met/ cuôn,nhà SX: QINGDAO, không hiệu hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa gia cố bằng vải dệt, dạng cuộn, dùng cho máy móc, KT: Khổ rộng 51cm, dài 20cm +/-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 4 lớp, kích thước: 1000 x 10 mm, 200m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 4 lớp, kích thước: 500 x 10 mm, 200m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 4 lớp, kích thước: 500 x 9 mm, 300m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 4 lớp, kích thước: 650 x 9.5 mm, 300m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 4 lớp, kích thước: 800 x 10 mm, 200m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 5 lớp, kích thước: 1000 x 12 mm, 17m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 5 lớp, kích thước: 1000 x 12 mm, 300m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 5 lớp, kích thước: 1000 x 9.5 mm, 300m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 5 lớp, kích thước: 500 x 10 mm, 300m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 5 lớp, kích thước: 500 x 12 mm, 300m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 5 lớp, kích thước: 600 x 9.5 mm, 300m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 5 lớp, kích thước: 650 x 12 mm, 200m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 5 lớp, kích thước: 650 x 12 mm, 300m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 5 lớp, kích thước: 650 x 9.5 mm, 300m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 5 lớp, kích thước: 700 x 10 mm, 4.2m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 5 lớp, kích thước: 800 x 12 mm, 300m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 5 lớp, kích thước: 800 x 9.5 mm, 200m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, 5 lớp, kích thước: 800 x 9.5 mm, 300m/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng trong nhà máy xi măng EP1000/5, B1600mm,KT: 1.19m x 1.60m x 1.19m, dai 57 met/ cuôn,nhà SX: QINGDAO, không nhãn hiệu hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng trong nhà máy xi măng EP400/4 B800mm,KT: 1.12m x 0.80m x 1.12m dai 80 met/cuôn, nhà SX: QINGDAO, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt EP200 5 lớp bố, kích thước (bản rộng 1400mm, dày 14 + gân V cao 06mm dày tổng 20mm), 1 Roll 108m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt EP200 5lớp bố, kích thước (bản rộng 1400mm, dày 15.5mm) 1 Roll 88m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng vật liệu dệt chịu nhiệt cao dùng cho máy cắt băng dính kích thước 80*4.8 cm(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su chịu mài mòn EP150, được gia cố bằng 4 lớp vải dệt, kt: rộng 2200mm x chiều dày lớp trên 8mm x chiều dày lớp dưới 6mm x dài 45400mm.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su công nghiệp,chịu mài mòn cao,gia cố bằng vật liệu dệt,khổ 650 mm,EP630/4 lớp bố,tổng dày12mm (5+2),15MPa,không gắn động cơ,250M/cuộn.Hàng mới100% do Qingdao Aobote sản xuất. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su công nghiệp,chịu nhiệt 150 độ được gia cố bằng vật liệu dệt,khổ 1000mm,EP400/4 lớp bố,tổng dày 12mm,không gắn động cơ,45M/cuộn.Hàng mới100% do Qingdao Aobote sản xuất. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su công nghiệp,có gân cao su chữ V,được gia cố bằng vật liệu dệt,khổ 1000mm,EP500/3 lớp bố, dày 6+2mm,gân CH15,DIN-Y không gắn động cơ,8M/cuộn.Hàng mới100% do Qingdao Aobote sản xuất. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su công nghiệp,nối tròn,chịu mài mòn cao,gia cố bằng vật liệu dệt,khổ 1200,EP630/4 lớp bố,tổng dày 12mm (5+2),không gắn động cơ,6M/cuộn.Hàng mới100% do Qingdao Aobote sản xuất. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su công nghiệp,nối tròn,chịu nhiệt được gia cố bằng vật liệu dệt,khổ 1000mm,EP630/4 lớp bố,dày 4+2mm,15Mpa,không gắn động cơ,4.6M/cuộn.Hàng mới100% do Qingdao Aobote sản xuất. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su công nghiệp,nối tròn,chịu nhiệt180 độ, gia cố bằng vật liệu dệt,khổ 1400mm,EP630/4 lớp bố,dày 5+2mm,không gắn động cơ,4.6M/cuộn.Hàng mới100% do Qingdao Aobote sản xuất. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su đã gia cố bằng vật liệu dệt, KT: Rộng: (800-1400) mm x Dày (12-16) mm x Dài: (80- 180) m, 1 lớp. Hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn > 80%. Nhà sản xuất: YOKOHAMA. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su đã gia cố bằng vật liệu dệt, KT: Rộng: (80-160) Cm x Dày (10-20) mm x Dài: (80-200) m, 4 lớp. Hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn > 80%. Nhà sản xuất: Continental- Germany. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt (rộng từ 1,2- 2 met, dài 100 met trở lên, dày 14- 18 mm). hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt chịu mài mòn, chống cháy lan, dùng để tải than, ký hiệu B650x10mm, dày 10 mm, lực kéo > 1000N/mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt chịu mài mòn, chống cháy lan, dùng để tải than, ký hiệu B800x12mm, dày 12 mm, lực kéo > 1000N/mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt chịu mài mòn,dùng để tải than,ký hiệuB1200x14mm, lực kéo đứt mặt băng1200N/mm,cao su bề mặt có tải dầy5mm, cao su không tải dầy3mm,4 lớp bố vải,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, BELT V EP150- 10MPA-DIN22102, kích thước: chiều rộng 500 mm, 4 lớp, độ dày 8. mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, BELT V EP150- 10MPA-DIN22102, kích thước: chiều rộng 800 mm,4 lớp, độ dày 9 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, BELT V EP250- 15MPA, kích thước: chiều rộng 1000 mm,5 lớp, độ dày 11 mm, 150m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, BELT V EP250- 15MPA, kích thước: chiều rộng 1400 mm,5 lớp, độ dày 11 mm, 150m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 1000 mm,5 lớp, độ dày 10 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 1000 mm,5 lớp, độ dày 12 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 300 mm, 4 lớp, độ dày 8.5 mm, 200m/cuộn.NSX: ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 300 mm, 5 lớp, độ dày 9.5 mm, 200m/cuộn.NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 400 mm, 4 lớp, độ dày 8.5 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 500 mm, 4 lớp, độ dày 8.5 mm, 100m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 500 mm, 4 lớp, độ dày 8.5 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 500 mm, 4 lớp, độ dày 8.5 mm, 200m/cuộn.NSX: ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 500 mm, 5 lớp, độ dày 9.5 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 600 mm, 4 lớp, độ dày 8.5 mm, 100m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 600 mm, 4 lớp, độ dày 8.5 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 600 mm, 4 lớp, độ dày 8.5 mm, 200m/cuộn.NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 600 mm, 5 lớp, độ dày 9.5 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 650 mm, 4 lớp, độ dày 9 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 650 mm, 5 lớp, độ dày 10 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 650 mm, 5 lớp, độ dày 12 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 700 mm, 5 lớp, độ dày 10 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 800 mm, 4 lớp, độ dày 9 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 800 mm, 5 lớp, độ dày 10 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, KATSUMI EP250-13MPA-DIN22102, kích thước: chiều rộng 1000 mm,5 lớp,độ dày 12 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, KATSUMI EP250-13MPA-DIN22102, kích thước: chiều rộng 500 mm,5 lớp, độ dày 10 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, KATSUMI EP250-13MPA-DIN22102, kích thước: chiều rộng 500 mm,5 lớp, độ dày 12 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, KATSUMI EP250-13MPA-DIN22102, kích thước: chiều rộng 800 mm,5 lớp,độ dày 10 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, KATSUMI EP250-13MPA-DIN22102, kích thước: chiều rộng 800 mm,5 lớp,độ dày 12 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, KATSUMI EP300-15MPA-DIN22102, kích thước: chiều rộng 800 mm,5 lớp,độ dày 12.25 mm, 300m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%,BELT V EP150- 10MPA-DIN22102, kích thước: chiều rộng 600 mm, 4 lớp,độ dày 9 mm, 200 m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%,FUMIKO EP150- 10MPA, kích thước: chiều rộng 800 mm, 5 lớp,độ dày 12 mm, 200 m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon,mới 100%, KATSUMI EP250-15MPA chịu nhiệt độ cao150 độ,KT: chiều rộng 1400 mm,5 lớp, độ dày 12 mm, 4,6m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt, dầy 10mm, rộng 1,200mm; (1,550 kg/ cuộn), mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt, dầy 10mm, rộng 1,200mm; (1,640 kg/ cuộn), mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt, dầy 10mm, rộng 1,200mm; (570 kg/ cuộn), mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt, dầy 10mm, rộng 1,200mm; (680 kg/ cuộn), mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt,bản rộng từ 600mm đến 1600mm,dày từ 1cm đến 3cm, đã qua sử dụng chất lượng>80% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su EP100 (dày 10mm x 5 lớp x rộng 500mm) được gia cố bằng vật liệu dệt (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su EP100 (dày 10mm x 5 lớp x rộng 600mm) được gia cố bằng vật liệu dệt (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su EP100 (dày 10mm x 5 lớp x rộng 650mm) được gia cố bằng vật liệu dệt (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su EP100 (dày 10mm x 5 lớp x rộng 800mm) được gia cố bằng vật liệu dệt (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su EP100 (dày 9mm x 5 lớp x rộng 800mm,có đòn chêm 6mm (gân chữ V)) được gia cố bằng vật liệu dệt. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su EP150, B600, 10MPA, dài 250m/cuộn, rộng 600mm, dày 10mm, 5 lớp bố vải. NSX: Ningbo Yoyang Rubber and Plastic Products CO.,LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su EP150, B650, 10MPA, dài 250m/cuộn, rộng 650mm, dày 10mm, 5 lớp bố vải. NSX: Ningbo Yoyang Rubber and Plastic Products CO.,LTD (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su gia cố bằng vật liệu dệt E 4/2 U0/U3 NP-HACCP-FF BLUE FDA (L.30,000 x W.600)mm_906835_Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su gia cố bằng vật liệu dệt GG 8E GREEN (L.1,910 x W.250)mm Z-splice endless PROFILE PT 042/3-U 1PC Center 884131_822062_Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su gia cố bằng vật liệu dệt GR15 (60m x 500mm)_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su gia cố bằng vật liệu dệt T2M/23 (540mm x 130m)_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su gia cố bằng vật liệu dệt T2M/23 (540mm x 132m)_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su gia cố bằng vật liệu dệt Textape GN/L 100/50 (2 x 50 x 100,000)mm _Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su gia cố bằng vật liệu dệt TRANSVENT W03 BLUE (L.11,600 x W.2,650)mm_900441_Hàng mới 100%, Nhà sản xuất: GKD-Gebr. Kufferath AG (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt gân V,code:EP100 8MPA,B1000 Chevron mmx4bốx8mm,dài200m/cuộn,1cuộn,dùng cho hệ thống sx trong nhà xưởng,Nsx:NINGBO YINZHOU BRAVO INTERNATIONAL TRADE,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt gân V,code:EP100 8MPA,B1000 Chevron mmx5bốx9mm,dài200m/cuộn,1cuộn,dùng cho hệ thống sx trong nhà xưởng,Nsx:NINGBO YINZHOU BRAVO INTERNATIONAL TRADE,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt gân V,code:EP100 8MPA,B1200 Chevron mmx5 bố x 9.5 mm,dài150m/cuộn,1cuộn,dùng cho hệ thống sx trong nhà xưởng, Nsx:NINGBO YINZHOU BRAVO INTERNATIONAL TRADE,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt gân V,code:EP100 8MPA,B600 Chevron mmx3bốx7mm,dài200m/cuộn,2cuộn,dùng cho hệ thống sx trong nhà xưởng,Nsx:NINGBO YINZHOU BRAVO INTERNATIONAL TRADE,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt gân V,code:EP100 8MPA,B600 Chevron mmx4bốx8mm,dài200m/cuộn,2cuộn,dùng cho hệ thống sx trong nhà xưởng,Nsx:NINGBO YINZHOU BRAVO INTERNATIONAL TRADE,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt gân V,code:EP100 8MPA,B800 Chevron mmx4bốx8mm,dài200m/cuộn,2cuộn,dùng cho hệ thống sx trong nhà xưởng,Nsx:NINGBO YINZHOU BRAVO INTERNATIONAL TRADE,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt gân V,code:EP100 8MPA,B800 Chevron mmx5bốx9mm,dài200m/cuộn,1cuộn,dùng cho hệ thống sx trong nhà xưởng,Nsx:NINGBO YINZHOU BRAVO INTERNATIONAL TRADE,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su lưu hóa đã qua sử dụng Loại ngắn dài 5-15M,Mới 80%(USED CONVEYOR RUBBER BELT 80% NEW) (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt loại: KT: B7080 x 70cm, do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su lưu hóa,chịu nhiệt 150 độ, được gia cố bằng vật liệu dệt HR423; EP800/5 khổ 800mm x 5 lớp bố x (dày trên 4.5 mm + dày dưới 1.5 mm), mép đúc.Hàng mới 100% do HYC sản xuất. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải chịu nhiệt, Type: 1500 EP 400/3- 3.2/0 MAGMA, kích thước: rộng 1500 mm x dài 5400 mm x dầy 7mm, dùng để vận chuyển nguyên vật liệu tại nhà máy xi măng, hãng sx: Phoenix, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải của máy đóng gói dạng nằm HT-450HS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải EP 400/3 bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt, chiều dài 16800cm, chiều rộng 838 cm, dùng cho máy cấp than trong nhà máy nhiệt điện, loại liền. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải EP800/4P 5.2+2, dày 12mm, 12MPA bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng vật liệu dệt khổ rộng 650mm, dài 200m/cuộn, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải EP800/4P 5.2+2, dày 12mm, 12MPA bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng vật liệu dệt khổ rộng 650mm, dài 300m/cuộn, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải gầu bằng cao su JET ABRA loại 630/3 (3+1.5), gia cố bằng vật liệu dệt, khổ 150mm, dày 7.8mm, dài 17.3m X 10 cuộn, không có đục lỗ, dùng cho sx công nghiệp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải gầu bằng cao su JET OIL EP1000/4(3+1.5), gia cố bằng vật liệu dệt, khổ 350mm, dày 9.7mm, dài 85m, có đục lỗ, dùng cho sx công nghiệp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải sấy dài 41.5m rộng 1.88mm, dùng giữ nhiệt trong quá trình sấy tấm carton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải tải cao su chịu mài mòn EP100, được gia cố bằng 4 lớp vải dệt, kt: rộng 900mm x chiều dày lớp trên 8mm x chiều dày lớp dưới 6mm x dài 47000mm.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải tải cao su chịu mài mòn EP200, được gia cố bằng 4 lớp vải dệt, kt: rộng 1200mm x chiều dày lớp trên 8mm x chiều dày lớp dưới 6mm x dài 105000mm.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải tải cao su chịu mài mòn EP300, được gia cố bằng 5 lớp vải dệt, kt: rộng 2000mm x chiều dày lớp trên 8mm x chiều dày lớp dưới 6mm x dài 100000mm.Mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải truyền động bằng cao su chịu nhiệt mã XOE500/3+1PLY HA, FX-60N, khổ rộng 1000mm, 1 cuộn dài 12.9m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải truyền động bằng cao su chịu nhiệt mã XOE500/3+1PLY HA, FX-60N, khổ rộng 1000mm, 1 cuộn dài 7.6m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải truyền động bằng cao su được gia cố vật liệu dệt, Part No.3-7200-000275, Phụ tùng thay thế dùng cho máy đóng gói sản phẩm chế biến cá tra, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải, phụ tùng thay thế của máy sản xuất thức ăn chăn nuôi 800YP-200, rộng 200mm, dày 6 mm, 1.6 kg/mét. Chất liệu bằng cao su lưu hóa. Gia công bằng vật liệu dệt. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Băng tải, phụ tùng thay thế của máy sản xuất thức ăn chăn nuôi 800YP-300, rộng 300mm, dày 6 mm, 2.18 kg/mét. Chất liệu bằng cao su lưu hóa. Gia công bằng vật liệu dệt. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: BC-0018/ Dây đai 550-5M-9 (nk)
- Mã HS 40101200: BC-0020/ Dây đai 810-5M-20 (nk)
- Mã HS 40101200: BC-0454/ Dây đai 600-5M-20 (nk)
- Mã HS 40101200: BC-0455/ Dây đai 550-5M-9 (nk)
- Mã HS 40101200: Bộ dây cua-roa(kết hợp vật liệu dệt,P/N:0021-2889-810, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40101200: Bộ Dây curoa có răng kèm phụ kiện đồng bộ loại cho xe máy Honda 110cc, H2-231PA-KVB-1200 được gia cố bằng vật liệu dệt,(1 set1 pce)hiệu Aspira.Hàng mới 100%HSX: PT Astra Otoparts TBK. (nk)
- Mã HS 40101200: Bộ Dây curoa có răng kèm phụ kiện đồng bộ loại cho xe máy Honda 125cc, H2-231PA-K44-1200 được gia cố bằng vật liệu dệt,hiệu Aspira (1 set1pce).Hàng mới 100%.HSX: PT Astra Otoparts TBK. (nk)
- Mã HS 40101200: Bộ Dây curoa có răng kèm phụ kiện đồng bộ loại cho xe máy Honda 125cc, H2-231PA-KZR-1200 được gia cố bằng vật liệu dệt,hiệu Aspira.Hàng mới 100%.HSX: PT Astra Otoparts TBK. (nk)
- Mã HS 40101200: Đai băng tải bằng cao su của máy kiểm tra điện áp liên tục (mặt cắt hình chữ nhật, không có gân, bề rộng 7.5cm, chu vi ngoài 162.5cm)/CONVEYOR BELT (nk)
- Mã HS 40101200: Đai tải (loại có răng) bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt của máy chải thô, dày 10mm, dài 3040mm, mới 100%. TOOTHED BELT (nk)
- Mã HS 40101200: Đai tải (T2E/20), kích thước 32000*30mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Đai tải (T3M/26), kích thước: 24730*40mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Đai tải (T3M/26), kích thước: 30600*40mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Đai tải bằng cao su lưu hóa đã gia cố với vật liệu dệt, kích thước 20*230*1200mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Đai tải cao su sử dụng trong máy cắt tự động- The Belt 700H(Phụ tùng thay thế dùng cho máy cắt tự động), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Đai tải dây ru băng bằng cao su được gia cố bằng vật liệu dệt 2951975-000-00 (Phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá), mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Đai tải ruy băng bằng cao su được gia cố bằng vật liệu dệt 1783543-000-01 (Phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá), mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây băng tải cao su màu đen mặt phẳng không dán liền, khổ B1600mm, Lực kéo EP 1000/5, Chu vi cuộn 40.98m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây băng tải cao su màu đen mặt phẳng, khổ B1200mm, Lực kéo EP 800/4, Chu vi cuộn 14.24m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây băng tải cao su màu đen mặt phẳng, khổ B1600mm, Lực kéo EP 1000/5, Chu vi cuộn 42.48m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây belt băng tải cấp ốc bằng vật liệu cao su đuợc gia cố bằng vật liệu dệt, FLAT BELT (43NU7100-D)/ RIVET FEEDING M/C PARTS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây belt băng tải cấp ốc bằng vật liệu cao su đuợc gia cố bằng vật liệu dệt, FLAT BELT (43NU7100-U)/ RIVET FEEDING M/C PARTS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây cu roa (đai tải) chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt, chu vi 2m, hình dẹp, sử dụng trong dây chuyền sản xuất chai, 379-1085 Timing belt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt. KT: Phi (47-200)cm. Hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây cua roa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL12730635 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây cua roa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part: VOL12732438 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây cua-roa(cao su kết hợp vật liệu dệt, p/n:0021-4191-890, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40101200: Dây curoa 4PK-1150 máy thêu công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây curoa bằng cao su gia cố sợi dùng cho máy bơm chân không của dây truyền mạ đèn xe máy V-BELT, mã hàng: VB3V0850, hãng sx: SHINMAYWA, rộng 1cm, dài 1.9m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây curoa có răng loại cho xe máy Honda 100cc, H2-23100-KVB-1200 được gia cố bằng vật liệu dệt,hiệu Aspira.Hàng mới 100%.HSX: PT Astra Otoparts TBK. (nk)
- Mã HS 40101200: Dây curoa có răng loại cho xe máy Honda 125cc, H2-23100-KZR-1200 được gia cố bằng vật liệu dệt,hiệu Aspira.Hàng mới 100%.HSX: PT Astra Otoparts TBK. (nk)
- Mã HS 40101200: Dây curoa tròn phi 6 (chất liệu: cao su lưu hóa) (nk)
- Mã HS 40101200: DÂY CUROA-FLAT BELT- P/n: 26016953 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây đai công nghiệp gia cố bằng vật liệu dệt mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây đai của băng tải bằng cao su, chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt, góc lượn 90 độ, bán kính trong 610mm, bán kính ngoài 1457 mm(Curved belt 90o * R610 * R1457),mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Dây đai(cao su kết hợp vật liệu dệt,p/n: 9534-0012-180, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40101200: Dây đai: Model WU-6A 30W-1900L (Bằng cao su lưu hóa được gia cố với vật liệu dệt, dùng cho máy sản xuất dây điện,nhãn hiệu Nitta, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40101200: Dây tải bằng cao su length 515mm*thickness 3.4mm (MITSUBOSHI) 5M515. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: E51/ dây coroa C116,mới 100% (dùng truyền động cho máy) (nk)
- Mã HS 40101200: EX-0078/ Dây đai 1088-EV8YU-40 (nk)
- Mã HS 40101200: Mặt băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt. Mã hiệu: B2600, rộng 2600mm, dày 30mm, loại 4 lớp, lực kéo 800N/mm, EP 200, dài 43,8m/cuộn, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Phụ tùng máy cắt và dán bao PP: Dây đai răng bằng cao su Model: AARZ-01273 NSX: Starlinger, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40101200: Phụ tùng tàu biển "MV. CSCL Santiago", quốc tịch:Hongkong- dây cua ro drivebelt-westaflia seperator systems gmbh. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Phụ tùng xe nâng: Dây curoa cánh quạt; 11LL-94350; MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40101200: Phụ tùng xe nâng: Dây curoa cánh quạt; XKDE-01640; MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40101200: SB-029/ Dây đai 150S8M1912 (nk)
- Mã HS 40101200: TSTD1030/ Aó băng tải-Đai tải bằng vật liệu dệt (vải sợi đặc biệt), kích thước 4m x 40cm x 2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: tuyet93.nt-200617-01/ Dây đai (V-belt), vật liệu bằng cao su có dây vải sợi chịu lực, đường kính 500mm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Vật tư sử dụng trên máy kéo sợi. Vòng da dưới được phủ cao su bên trong gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước (72.5 x 30 x 1,1)mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Vật tư sử dụng trên máy kéo sợi. Vòng da dưới được phủ cao su bên trong gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước (73 x 34 x 1,1)mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Vật tư sử dụng trên máy kéo sợi. Vòng da dưới được phủ cao su bên trong gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước (76.3 x 32.0 x 1,0)mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Vật tư sử dụng trên máy kéo sợi. Vòng da trên được phủ cao su bên trong gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước (37 x 27.8 x 1,0)mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Vật tư sử dụng trên máy kéo sợi. Vòng da trên được phủ cao su bên trong gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước (37 x 31.8 x 1,0)mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Vật tư sử dụng trên máy kéo sợi. Vòng da trên được phủ cao su bên trong gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước (37,0 x 27.8 x 1,0)mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Vật tư sử dụng trên máy kéo sợi. Vòng da trên được phủ cao su bên trong gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước (37.3 x 30 x 1,2)mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: Vật tư sử dụng trên máy kéo sợi. Vòng da trên được phủ cao su bên trong gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước (39.2 x 30 x 1,0)mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101200: XPVN00005221/ Dây đai băng chuyền SMT (PO VTG200183PR), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101200: XPVN00005222/ Dây đai chống tĩnh điện cho băng tải (PO VTG200205PR), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: Dây curoa 5V2000, chất liệu: cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su L2020mm x W4.5mm x T1.2mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su L800mm x W6mm x T1.2mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su BELT 1 CONVEYOR, KHY-M9129-101, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su BELT 1 CONVEYOR, KKE-M9127-501, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su,BELT 1 CONVEYOR, KHY-M9129-101, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su,BELT 1 CONVEYOR, KKE-M9127-001, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su,BELT 1 CONVEYOR, KKE-M9127-501, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su,BELT CONVEYOR, KKE-M917H-001, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su,BELT CONVEYOR, KKE-M917H-501, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su,BELT CONVEYOR, KKE-M919R-001, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su,BELT CONVEYOR, KLW-M9110-010, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su,BELT CONVEYOR, KLW-M917H-010, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su,BELT CONVEYOR, KMC-M9113-010, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su,BELT CONVEYOR, KMK-M9110-000, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su,BELT CONVEYOR, KMK-M917H-000, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su,BELT, CONV (3090), KMG-M91A4-000, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai kích thước 620x7000x3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai kích thước 700x5120x3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: Dây đai kích thước 700x7000x3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: (4493336) Băng tải răng cưa TOOTHED BELT, chất liệu cao su, phụ kiện của máy ép nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: (B014606410077)- Dây đai XPZ 987, 2 sợi/1 bộ. chất liệu: cao su, dùng cho máy nén khí, nhà sản xuất: ELGi hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Băng tải 10400mm*350mm bằng cao su. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Băng tải 20800*350mm*2mm bằng cao su. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Băng tải bằng cao su T5-295, kích thước: 25*17*6.5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Băng tải lên liệu(cao su), A015B-10-56-004C, kích thước 1508mm*15mm*2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Băng tải lên liệu(cao su), A02.401-47A, kích thước 1508mm*15mm*2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Băng tải lên liệu(cao su), A06.401-47A, kích thước 1520mm*30mm*2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Băng tải nối chuyền,(cao su), kích thước 350mm*150mm*1.2mm, EMD11-W140-L864, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Đai đồng bộ bằng cao su CDB00000700, kt 401*15mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Đai đồng bộ bằng cao su T5-295, kt 25*17*6.5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây băng dùng cho băng truyền,chất liệu bằng cao su,kích thước:S3M*W10*L264mm,dùng để di chuyển nguyện liệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây băng dùng cho băng truyền,chất liệu bằng cao su,kích thước:S3M*W6*L171mm,dùng để di chuyển nguyện liệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây băng dùng cho băng truyền,chất liệu bằng cao su,kích thước:S3M*W6*L213mm,dùng để di chuyển nguyện liệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây co-loa 232L, hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây cu roa bằng cao su, kích thước:L1233*W12mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây cu roa bằng cao su, kích thước:L1271*W10mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây cu roa bằng cao su, kích thước:L2370*W12mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây cu roa bằng cao su, kích thước:L3330*W12mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây cu roa bằng cao su, kích thước:L4670*W12mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây Curoa A42/ CN (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa B132/ CN (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa B44/ CN (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa B45/ CN (nk)
- Mã HS 40101900: ./ dây curoa B74/ CN (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa B88/ CN (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước 130*5cm, dùng cho máy dán thùng carton tự động, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước 220*5cm, dùng cho máy dán thùng carton tự động, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1020*15mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1030*W12mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1271*W10mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1290*W12mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1480*W10mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1531*W12mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1856*W12mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1930*W20mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1950*W8mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L1970*W10mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L2015*W10mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L2465*W10mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L380*W10mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L450*W12mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L580*W12mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L655*W12mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L670*W12mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L735*W10mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L810*W20mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L890*W12mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước:L980*W15mm,chất liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa C99/ CN (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây đai bằng cao su 10HP (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Dây đai bằng cao su 5HP (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Vòng đai cao su chịu được nhiệt độ cao được sử dụng trong động cơ chuyển động, vận chuyển tấm silic; KT: 5x1320x10 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: ./ Vòng đai cao su chịu được nhiệt độ cao được sử dụng trong động cơ chuyển động, vận chuyển tấm silic; KT: 5x6365x10 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 009-010/ Băng tải cao su Belt NITTA SI-12A 400Wx3720L (1205001996) (nk)
- Mã HS 40101900: 02003-AOIBE-001/ Dây băng tải bằng cao su AOI/Belt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 02003-DDBCA-001/ Dây đai H45732 (dây curoa), chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 02003-DDQBT-019/ Dây đai FB-0550067100 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 0903_1239/ Dây mềm CVm 2 ruột*1mm (lion)/ VN (nk)
- Mã HS 40101900: 0903_1952/ Dây curo 3VX-300 (BANDO) 3VX-300 bản rộng dây W9.652mm (0.38 inch), thành cao h8.128mm (0.32 inch). Chu vi ngoài 762 mm/ VN (nk)
- Mã HS 40101900: 0903_2188/ Dây cuaro/ STS S8M1600 (Bản 15 mm) Belt/ VN (nk)
- Mã HS 40101900: 0903_4863/ DÂY CUROA DẸT 1390x70x1.4 CHẤT LIỆU THEO MẪU Belt VN/ VN (nk)
- Mã HS 40101900: 0903_6258/ Dây curoa kéo ép sản phảm (theo mẫu) VietNam Đài loan Trung quốc/ VN (nk)
- Mã HS 40101900: 0K55215909: Dây đai bơm nước làm mát bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai GEZ, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 1/ Dây đai cao su V-belt SPA2207LW, phi 733mm, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 40101900: 1025677/ Dây đai truyền động bằng cao su 520mm (nk)
- Mã HS 40101900: 10529793# Dây đai tải,bằng cao su, mặt cắt hình tròn-dài 250mm, rộng 200mm- CONVEYOR BELT 1M6 U3-U3 FL GREEN-Phụ tùng thay thế máy sx băng vệ sinh hoặc tã giấy (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40101900: 108345/ Dây đai SA1-010 (nk)
- Mã HS 40101900: 150826-17/ Dây đai bằng cao su (SE-H50-LIF (0.3x131.45cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 150826-17/ Dây đai bằng cao su SE-H50-LIF (0.3x141.10cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 16371-76011-71 Dây curoa hiệu YuanSong,chất liệu cao su,sử dụng cho xe nâng Toyota 8FD10-30 Eng.1DZ-2, 2Z. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 19685/ Dây curoa cao su (nk)
- Mã HS 40101900: 2/ Dây đai cao su V-belt SPA1957LW, phi 665mm, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 40101900: 20/ Dây cu roa máy khâu (bằng cao su, mới 100% kích cỡ:(0.1 x 0.3 x 29)cm) (nk)
- Mã HS 40101900: 20/ Dây cu roa máy khâu (bằng cao su, mới 100%, kích cỡ: (0.2 x 0.5 x 30)cm) (nk)
- Mã HS 40101900: 20/ Dây cu roa máy khâu (bằng cao su, mới 100%, kích cỡ: (0.2 x 0.5 x 48)cm) (nk)
- Mã HS 40101900: 21712/ Dây đai băng tải bằng cao su chiều dài 3M rộng 8mm (nk)
- Mã HS 40101900: 21713/ Dây đai băng tải bằng cao su chiều dài 1640mm rộng 16mm (nk)
- Mã HS 40101900: 2335642500:Dây đai cam cân bằng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai H1/TER/POR, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 24012474/ V-belt/Dây curoa B 8500, phụ tùng thay thế cho xe nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 2431223202:Dây đai cam bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai TUC, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 2431239400:Dây đai cam bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai XG, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 2521202552: Dây đai tổng (Cũ: 2521202550) bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai GEZ/i10/EON, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 2521203050:Dây đai tổng (1.2 AT) bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai i10_14, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 2521203980: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ACC18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 2521203980:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ACC18, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 2521204011: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai EON, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 2521204060: Dây đai tổng (1.0 AT) bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai i10_14, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 2521204060:Dây đai tổng (1.0 AT) bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai i10_14, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 2521227400: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN/TUC, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122B000:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122B120: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA/I30/I20/ACC11/VEL/ELA14, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122B120:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ELA/I30/I20/ACC11/VEL/ELA14, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122B140:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ELA16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122B720:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai TUC16/TUC17, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122C001: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H1/GEN-C, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122C001:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai H1/GEN-C, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122E800:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SON/TUC, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122E820: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA11/ELA14/i30_12/TUC14/SON14, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122E820:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ELA11/ELA14/i30_12/TUC14/SON14, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122F020: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122F020:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122F320: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122F320:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN12, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122G700: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SON10/TUC10, mới 100% (nk)
- Mã HS 40101900: 252122G710:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SON10, mới 100% (nk)
- - Mã HS 40101900: 252122G750: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN10/AZE11, mới 100% (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p