Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 40081900: M24/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 18.9-4.09-0.66T NET 350, NSX: MS ELECTRONICS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: M24/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 18.9-4.09-0.66T NET 350. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: M24/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 18.9-4.09-0.66T NET 350. NSX: MS ELECTRONICS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: M24/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 5.52-1.0-0.26T NET 180. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: M24/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 6.25-5.7-0.2T 5220AHB0.2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: M24/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 13.5-11.6-0.25T GMR0.2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: M24/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 14.3-10.3-0.1T NET 300. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: M24/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 14.3-10.3-0.33T PSR0.3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: M24/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 6.4-6.4-0.33T GMR0.3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: M24/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 8.2-5.5-0.25T NET 250. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: M297/ Vòng đệm bằng cao su xốp dùng cho máy gắn linh kiện điện tử (GGPH3020) (nk)
- Mã HS 40081900: M297/ Vòng đệm bằng cao su xốp dùng cho máy gắn linh kiện điện tử (GGPH3510) (nk)
- Mã HS 40081900: MA19/ Eva (từ cao su xốp dạng tấm) 3mm 54'' * 159.46Y (nk)
- Mã HS 40081900: Màng cao su xốp- PORON HM23(500mm x 50m).dạng cuộn, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40081900: mdct/ Miếng đệm chống trượt trên thuyền và lướt sóng bơm hơi KT: 2.8*0.8m (bằng cao su lưu hóa) (nk)
- Mã HS 40081900: mdctlsvt/ Miếng đệm chống trượt dùng cho lướt sóng vista kích thước 1.6*0.72m bằng cao su lưu hóa (nk)
- Mã HS 40081900: MDGD/ Miếng đệm giầy dép các loại (Từ cao su xốp) (nk)
- Mã HS 40081900: MDGD/ Miếng đệm giầy dép các loại (Từ cao su xốp), made in china, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Miếng cao su dán đáy chậu để chống ồn, dùng trong sản xuất chậu rửa nhà bếp (RUBBER SHEET SOUNDPROOF) (15x25x0.5cm, 10x22x0.5cm, 22x30x0.5cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Miếng cao su: loại 140*50*17(mm), bằng cao su lưu hóa từ cao su xốp, dùng để sx đá mài bóng trong nhà máy sx đá mài. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Miếng đệm bằng cao su xốp GASKET 10 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: Miếng đệm bằng xốp mút, kích thước 5.75 x 7.5 inch, dùng để cố định tấm chườm lạnh tại vị trí mông, p/n: MS-RPGY-NS-US00, hàng dùng làm mẫu. Ncc: FRIDABABY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Miếng lót chuột vi tính bằng cao su non, kích thước (25 x 20) cm, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: MLC1/ miếng lót chuột, kích thước 20*20cm (nk)
- Mã HS 40081900: MLEVA/ Miếng lót EVA (hàng mới 100% xuất xứ china) (nk)
- Mã HS 40081900: MLEVA/ Miếng lót EVA (Từ cao su xốp) (nk)
- Mã HS 40081900: MLEVA/ Miếng lót EVA (Từ cao su xốp), made in china, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: MLEVA/ Miếng lót EVA (Từ cao su xốp),made in china, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: MLEVA/ Miếng lót EVA(hàng mới 100% xuất xứ china) (nk)
- Mã HS 40081900: MOUSE PAD (80X30X0.2)- Miếng lót chuột; Chất liệu: cao su; Mã hàng YW1906N14. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Mút chịu nhiệt bằng xốp (1 cuộn 10m, màu gạch), kích thước 5mm*1 m*10m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Mút chịu nhiệt bằng xốp (1 cuộn 10m, màu gạch), kích thước 5mm*1.2m*10m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: MUT_CFD/ Mút cao su non (nk)
- Mã HS 40081900: MUT-XOP-SD/ Mút xốp từ cao su xốp K329 (dạng cuộn) khổ 63", dài 7087yds, dày 4mm (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp (từ cao su xốp bồi vải khổ 60"/ 5062y/ Nguyên phụ liệu SX đồ chơi nhồi bông XK/ Hàng mới100%) (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp 10 mm bồi 1 lớp keo, khổ 44", 7 YRD. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp 10mm, bồi 1 lớp keo, 44''*923Y (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp 3 mm bồi 1 lớp keo, khổ 44", 8 YRD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp 6mm, bồi 1 lớp keo, 44''*293Y (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp bồi 1 lớp keo 44''*3445Y*4mm (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp bồi 1 lớp keo 46''*145Y*2mm (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp bồi 1 lớp keo 46''*157Y*20mm (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp bồi 1 lớp keo 46''*384Y*5mm (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp bồi 1 lớp keo 46''*648Y*4MM (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp bồi 1 lớp keo 46''*895Y*10mm (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp bồi 1 lớp keo 46''*946Y*4mm (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp bồi 1 lớp keo 46''*977Y*6mm (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 44'' (22886Y). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 44''*1573.55Y1608.06M2 (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 44''-15YDS (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 44''-205 YDS. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 44''-9YDS. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp, bồi keo khổ 44' (nk)
- Mã HS 40081900: MX/ Xốp Eva bồi keo khổ 44 (nk)
- Mã HS 40081900: N63/ ống cao su lưu hóa dạng xốp, kích thước 23*4.05*0.5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: NB89/ Mút xốp các loại bằng cao su (nk)
- Mã HS 40081900: NK08/ Mút xốp làm từ cao su xốp 54" (1511Y), mới 100%. (nk)
- Mã HS 40081900: NK08/ Mút xốp làm từ cao su xốp 60" (758Y), mới 100%. (nk)
- Mã HS 40081900: NK08/ Mút xốp làm từ cao su xốp, 54" (490Y) mới 100%. (nk)
- Mã HS 40081900: NK08/ Mút xốp làm từ cao su xốp, 60" (23Y) mới 100%. (nk)
- Mã HS 40081900: NL109 Cao su xốp dạng cuộn CERAG 0.2T 110mm (Mục 27, TK:102428665360/E31 Ngày 08/01/2019) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109 Cao su xốp dạng cuộn LV1000 8K 110mm (Mục 31, TK: 102545043900/E31 Ngày 22/03/2019) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109 Cao su xốp dạng cuộn WSR200BK 0.2T 97mm (Mục 12, TK:102564531640/E31 Ngày 02/04/2019) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn CERAG 0.2T 110mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn CERAG 0.3T 110mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn CERAG 0.5T 100mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn CSR 0.2T 110mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn ES G030DP 0.3T 50mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn GMM 0.3T 100mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn GMR 0.2T 100mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn GMR 0.3T 100mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn LMS 0.7T 90mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn PSR 0.2T 100MM (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn PSR 0.3T 100mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn PSR 0.3T 110mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn PSR 0.3TGW 100mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn PSR 0.5T 110mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn SB00 0.05T 110mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn SEKISUI 5220AHB 0.2T 97mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn SR H010RF 0.1T 50mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn SR J015DC 0.15T 62mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn SR J015GC 0.15T 62MM (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn SR J015SD 0.15T 62mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn SRP40 0.2T 100mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn SRP-D 0.15T 100mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn WSR200BK 0.2T 97mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn WSR300BK 97mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL11/ Mousse cắt sẵn (nk)
- Mã HS 40081900: NL11/ Mút cắt sẵn các loại bằng cao su (dùng may ba lô, túi xách) (nk)
- Mã HS 40081900: NL11/ Mút cắt sẵn các loại bằng cao su (nguyên phụ liệu dùng may ba lô, túi xách) (nk)
- Mã HS 40081900: NL1923/ Mousse 3mm (Chi tiết đã cắt sẵn) (nk)
- Mã HS 40081900: NL20/ Mút xốp từ cao su xốp, K329(1200Y*54''1505.03m2*2mm3.01m3) (nk)
- Mã HS 40081900: NL20/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)(1100Y*46''1175.22m2*2mm2.35m3) (nk)
- Mã HS 40081900: NL20/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)(600Y*44''613.16m2*8mm4.91m3) (nk)
- Mã HS 40081900: NL20/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)1000Y*46''1068.38m2*3mm3.21m3 (nk)
- Mã HS 40081900: NL20/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)1560Y*54''1956.54m2*3mm5.87m3 (nk)
- Mã HS 40081900: NL20/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)570Y*44''582.5m2*20mm11.65m3 (nk)
- Mã HS 40081900: NL20/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)858Y*44''876.82m2*10mm8.77m3 (nk)
- Mã HS 40081900: NL20/ Mút xốp từ cao su xốp, T50 (KHT)(1350Y*44''1379.61m2*4mm5.52m3) (nk)
- Mã HS 40081900: NL20/ Mút xốp từ cao su xốp, T50 (KHT)900Y*44''919.74m2*6mm5.52m3 (nk)
- Mã HS 40081900: NL34/ Cao su xốp dạng cuộn các loại, khổ 54"-3D MESH SPONGE (nk)
- Mã HS 40081900: NL34/ Cao su xốp dạng cuộn các loại, khổ 54"-3D MESH SPONGE 10T BLACK (nk)
- Mã HS 40081900: NL34/ Cao su xốp dạng cuộn các loại, khổ 54"-SPONGE 50D 30kg (nk)
- Mã HS 40081900: NL34/ Mút xốp (từ cao su xốp) 4mm, 60" (400Y) (nk)
- Mã HS 40081900: NL34/ Mút xốp(từ cao su xốp) 3mm(1.0m*2.0m/tấm, 1299.5 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: NL40/ Xốp EVA (làm đế giữa) từ cao su xốp, khổ 110*200CM,89 tấm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: NL40/ Xốp EVA (làm đế giữa) từ cao su xốp,110*200CM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: NL40/ Xốp EVA (làm đế giữa) từ cao su xốp,khổ 110*210CM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: NL40/ Xốp EVA (làm đế giữa)từ cao su xốp,khổ 110*26CM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: NL455/ Cao su dẻo dạng miếng,BLACK NEOPRENE DUROMETER 50A,1490-00034 (nk)
- Mã HS 40081900: NL52 Miếng đệm bằng cao su xốp DPS 5.5-10.0T (Mục 1, TK: 102574050130/E31 Ngày 05/04/2019) (nk)
- Mã HS 40081900: NL52 Miếng đệm bằng cao su xốp YS 16.4-12.4-0.25T-B CERA GRAY0.2 (Mục 2, TK: 102592161230/E31 Ngày 16/04/2019) (nk)
- Mã HS 40081900: NL52/ Miếng đệm bằng cao su xốp DPS 2.3-1.4-0.6T (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL52/ Miếng đệm bằng cao su xốp DPS 2.3-1.4-0.6T-B (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL52/ Miếng đệm bằng cao su xốp DPS 3.3-3.6-1.5-1.0T (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL52/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 16.4-12.4-0.25T-B CERA GRAY0.2 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: NL6/ Xốp EVA từ cao su xốp 4mm* khổ 46"*4.551,36 Yard, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: NL7/ Xốp eva (từ cao su xốp) 2mm, 42" (409 Y) (nk)
- Mã HS 40081900: NL7/ Xốp eva (từ cao su xốp) 3mm, 42" (183.01 Y) (nk)
- Mã HS 40081900: NL7/ Xốp Eva các loại (36'*60'*1650tam) (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON FNC1030G(V),KT:1000MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON FNC1050G(V),KT:1000MMX50M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON FND1020(V),KT:1000MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON FND1020G(V),KT:1000MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON FNE0010GR7(V),KT:1000MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON HM23,KT:500MMX50M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)-PORON HM23,Kt:500MMX50M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)-PORON NHF03,KT: 500MM X 100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON NHF03,KT:500MM X 100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON SRA050GC,KT:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)-PORON SRA050GC,Kt:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON SRA070SD,KT:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)-PORON SRA070SD,Kt:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON SRA100SD,KT:500MMX50M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)-PORON SRA100SD,Kt:500MMX50M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON SRA120SD,KT:500MMX50M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON SRJ010RG,KT:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON SRJ015DC,KT:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)-PORON SRJ015DC,Kt:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON SRJ015SD,KT:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON SRJ020GC,KT:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)-PORON SRJ020GC,Kt:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON SRJ020SD,KT:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)-PORON SRJ020SD,Kt:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)-PORON SRJ030GC,KT:500MMX 100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON SRJ030GC,KT:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)-PORON SRJ030GC,Kt:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON SRJ030SD,KT:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON SSM030SD,KT:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)-PORON SSM030SD,Kt:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON SSM060RA,KT:500MMX100M (nk)
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON WHA170DC,KT:500MMX50M (nk)
- Mã HS 40081900: NPL042/ Mút đệm dưới 0.2 m2 (nk)
- Mã HS 40081900: NPL1000/ Tấm xốp chống sốc (Shock absorption foam)((được làm từ cao su xốp và không được lót vải)(10~20mm*1.4*2m), mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: NPL1000/ Tấm xốp chống sốc (Shock absorption foam)((được làm từ cao su xốp và không được lót vải)(12/16mm*1.1*2.15m), mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: NPL1000/ Tấm xốp chống sốc (Shock absorption foam)((được làm từ cao su xốp và không được lót vải)(15mm*61cm*91cm), mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: NPL1000/ Tấm xốp chống sốc (Shock absorption foam)((được làm từ cao su xốp và không được lót vải)(5/10/12/15/20mm*1.4*2m), mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: NPL1000/ Tấm xốp chống sốc (Shock absorption foam)((được làm từ cao su xốp và không được lót vải)(5mm*140cm), mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: NPL1000/ Tấm xốp chống sốc (Shock absorption foam)((được làm từ cao su xốp và không được lót vải)(6mm*1.2*2.9m), mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: NPL12A/ MÚT XỐP KHỔ 44" (CAO SU XỐP) (154 YARD khổ 36'', đơn giá 2.9125 usd) (nk)
- Mã HS 40081900: NPL2/ Bọt biển ZHB110G mầu trắng kích thước 3*914.4*1828 mm, NPL dùng để sản xuất bút trang điểm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: NPL2/ Miếng bọt biển to, kt 12.5 x 6.5 mm (nk)
- Mã HS 40081900: NPL2/ Miếng bọt biển to, kt 12.5 x 8.5 mm (nk)
- Mã HS 40081900: OG/ Tấm cao su xốp màu cam dùng để lắp ráp khuôn (nk)
- Mã HS 40081900: ONG CAO SU/ Cao su lưu hóa dạng xốp F16 x 19mm (Đường kính x chiều dày).Là vật tư dùng để lắp đặt cho điều hòa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Phụ tùng xe tải dưới 5 tấn, mới 100%: Phớt dầu bằng cao su lưu hoá có đường kính <150mm BAO FENG SHENG (nk)
- Mã HS 40081900: PT05852/ Tấm mút chà dây 810001000mm (nk)
- Mã HS 40081900: R002935/ Băng keo cao su xốp EE-1010/ 10.0 x 1000MM x 2M (nk)
- Mã HS 40081900: RO-A-461/ Tấm silicon gia nhiệt MM9-HMI-RUBBER (5USD1PCE) (nk)
- Mã HS 40081900: RS- 020/ Tấm mút xốp làm từ cao su lưu hóa được bồi keo dùng trong sản xuất giầy, khổ 44'', chưa qua sử dụng (nk)
- Mã HS 40081900: SPONGE_56/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 56" (10Y) (nk)
- Mã HS 40081900: STM15/ Mút xốp chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su 1000x100x10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su dùng cho máy ép, kt: 3900x2500x3.2mm, hàng mới 100%, SAP: 42005861 (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su dùng cho máy in- (SAP: 520000004041)-RUBBER BLANKET FOR OFFSET PRINTING AIR TACK FS (1.95 X 185 X 300mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su dùng cho máy in- (SAP: 520000004042)-RUBBER BLANKET FOR OFFSET PRINTING AIR TACK FS (1.95 X 170 X 274mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su dùng cho máy in- (SAP: 529999830104)-RUBBER BLANKET FOR OFFSET PRINTING AIR TACK FS (1.95 X 125 X 235mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su dùng cho máy in- (SAP:520000003988)-RUBBER BLANKET FOR OFFSET PRINTING AIR TACK FS (1.95x127x250mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su dùng cho máy in-RUBBER BLANKET FOR OFFSET PRINTING AIR TACK FS (1.95 X 127 X 235 mm).(SAP: 529999830093). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su dùng cho máy in-RUBBER BLANKET FOR OFFSET PRINTING AIR TACK FS (1.95X152X200mm).(SAP:529999830096). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su dùng cho máy in-RUBBER BLANKET FOR OFFSET PRINTING K330 (1.95 x 1016 x 1140mm).(SAP: 520000003833). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su lưu hóa dạng xốp, 1 cuộn quy cách (+-15%) (1 x 8)m x (10-15)mm 5,7kg, trong đó lượng cao su tạo xốp là 2,93kg, các tạp chất ko có td bảo ôn cách nhiệt chưa được lọc bỏ 2,77kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su lưu hóa dạng xốp, 1 cuộn quy cách (+-15%) (1 x 8)m x 20mm 6,4kg, trong đó lượng cao su tạo xốp là 3,3kg, các tạp chất ko có td bảo ôn cách nhiệt chưa được lọc bỏ 3,1kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su lưu hóa dạng xốp, 1 cuộn quy cách (+-15%) (1 x 8)m x 30mm 9,2kg, trong đó lượng cao su tạo xốp là 4,4kg, các tạp chất ko có td bảo ôn cách nhiệt chưa được lọc bỏ 4,8kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su lưu hóa dạng xốp, 1 cuộn quy cách (+-15%) (1 x 8)m x 5mm 3,2kg, trong đó lượng cao su tạo xốp là 1,7kg, các tạp chất ko có td bảo ôn cách nhiệt chưa được lọc bỏ 1,5kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su xốp dùng để cách nhiệt, các mép chưa được cắt vát, tạo gờ, hay làm tròn góc. Kích thước khổ rộng:(1400-1600)mm, dầy:(15-35)mm, dạng cuộn. Hiệu:HUAMEI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su xốp phẳng được làm bằng cao su Ethylene/ Propylene.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm chà (dùng trong ceramic, dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên)- Brick sponge (Yellow), (kích thước 145 x 95 x T50mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Tấm đệm bằng cao su (Kích thước: 10*150*75mm) BPATF10-150-75 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40081900: TD2006061/ Miếng vệ sinh máy bằng cao su xốp TM-238-10-10 (nk)
- Mã HS 40081900: TD2006323/ Miếng vệ sinh máy bằng cao su xốp TM-238-10-10 (nk)
- Mã HS 40081900: Thảm cao su chống tĩnh điện (bằng cao su lưu hoá), Green (shiny), dùng trong phòng sạch, cỡ 2mm x1m x10m (nk)
- Mã HS 40081900: Thanh gạt (Dải cao su xốp lưu hóa dùng làm thanh gạt mực trong ngành chế bản in- kích thước: 5mm*1500mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: TN21/ Mút xốp từ cao su xốp (21344.09Y) 44'' (nk)
- Mã HS 40081900: TN21/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo khổ 44'' (26316.48Y) (nk)
- Mã HS 40081900: TN21/ Mút xốp từ cao su xốp. 38" (164Y) (nk)
- Mã HS 40081900: TN21/ Mút xốp từ cao su xốp. 38" (359Y) (nk)
- Mã HS 40081900: TN21/ Mút xốp từ cao su xốp. 38" (75Y) (nk)
- Mã HS 40081900: TN21/ Mút xốp từ cao su xốp. 44" (3282.2Y) (nk)
- Mã HS 40081900: TN21/ Mút xốp từ cao su xốp. 44" (4192.2Y) (nk)
- Mã HS 40081900: TN21/ Mút xốp từ cao su xốp. 54" (90.6Y) (nk)
- Mã HS 40081900: TN21/ Mút xốp từ cao su xốp. 58" (111.1Y) (nk)
- Mã HS 40081900: Trục cao su roller/Urethane roller AZXL15-15-M4-6(PM002625) (nk)
- Mã HS 40081900: TTVASF00042/ Cao su lưu hóa dạng cuộn; kích thước: 1.2m*10m*2mm (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9009-A1-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9014-A1-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9030-A1-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9500-A3-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9501-A1-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9523-A1-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9836-A1-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9837-A1-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9839-A1-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9840-A1-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9841-A1-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9843-A1-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9844-A1-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9846-A1-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9850-A1-1H (nk)
- Mã HS 40081900: TVNDEK037/ Tấm đệm/N154-9882-A1-0H (nk)
- Mã HS 40081900: U01O20050989/ Xốp chống tĩnh điện, kích thước 115*95*1mm, hàng mới 100%; 723041358123 (nk)
- Mã HS 40081900: U01O20050991/ Xốp chống tĩnh điện, kích thước 124*107*1mm, hàng mới 100%; 723041358121 (nk)
- Mã HS 40081900: U01O20050992/ Xốp chống tĩnh điện, kích thước 229*131*1mm, hàng mới 100%; 723041358122 (nk)
- Mã HS 40081900: V3-002086-01V/ Tấm mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: V3-10975E-00V/ Miếng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: VNFIT-023/ Bọt biển các loại (VHZ 2T 1000MM*2M) (nk)
- Mã HS 40081900: VNFIT-030/ Tấm cao su xốp các loại (AOFENG NBR 60+/-5A BLACK 5T*200mm*200mm) (nk)
- Mã HS 40081900: VNFIT-030/ Tấm cao su xốp các loại (INOAC BF-150 4.5MM*500MM*1M) (nk)
- Mã HS 40081900: VNFIT-030/ Tấm cao su xốp các loại (INOAC C4500 BLACK 1.5mm *1000mm*1M) (nk)
- Mã HS 40081900: VNFIT-030/ Tấm cao su xốp các loại (YA801BK 325MM*160MM) (nk)
- Mã HS 40081900: VNFIT-031/ Cao su (CB-SRT phi 3.5MM*200M) (nk)
- Mã HS 40081900: VNFIT-031/ Cao su xốp (EIWA CG 2MM*1050MM*100M) (nk)
- Mã HS 40081900: VNFIT-031/ Cao su xốp các loại (INOAC AS-200PR 500MM*50M) (nk)
- Mã HS 40081900: Vòng cao su của máy ép sản phẩm/ Urethane roller AZN50-50(PM003086) (nk)
- Mã HS 40081900: Vòng cao su của máy ép sản phẩm/Urethane roller NSTB-UM-D16.5-L10-V10(PM000883) (nk)
- Mã HS 40081900: VR5760000000/ Mút xốp chống bụi L034 _ VR5760000000 L034-DUST PORON (nk)
- Mã HS 40081900: VR5779000000/ Mút xốp chắn sáng L034 _ VR5779000000 L034- SHADE PORON (nk)
- Mã HS 40081900: VS65/ Cao su xốp lưu hóa bồi keo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: VT13.19/ Bảo ôn, kích thước (13x19)mm, chất liệu bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: VT16x19/ Bảo ôn, kích thước (16x19)mm, chất liệu bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: VT236/ XỐP HÀNG 18KG/M3 (2000 X 1000 X 10 MM). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40081900: VT6x19/ Bảo ôn, kích thước (6x19)mm, chất liệu bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: VTGC3A1001/ Mút, Xốp EVA các loại (dạng tấm, quy cách: 1.15m x 3.2m x 4mm) (nk)
- Mã HS 40081900: VTGC8071/ Mút, Xốp EVA cắt sẵn (nk)
- Mã HS 40081900: WT12-20PR/ Cao su xốp màu đen từ polyurethane, KT: 165mmx200m (nk)
- Mã HS 40081900: WT12-30PR/ Cao su xốp màu đen từ polyurethane, KT: 165mmx200m (nk)
- Mã HS 40081900: WT12-40PR/ Cao su xốp màu đen từ polyurethane, KT: 165mmx100m (nk)
- Mã HS 40081900: WT12-50PR/ Cao su xốp màu đen từ polyurethane, KT: 165mmx100m (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Cao su xốp (từ cao su lưu hóa) Neoprene Foam 2.0mm 54'' (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Cao su xốp (từ cao su lưu hóa), khổ 44" (27Y) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Cao su xốp FOAM 20MM x 40" x 80" NF2640/40PPI (25TAM) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Cao su xốp RUBBER SPONG 4MM*44" (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Cao su xốp RUBBER SPONG 4MM*58" (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp (từ cao su xốp 10MM x 40" x 80"/ tấm (45Tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp (từ cao su xốp 5MM x 40" x 80"/ tấm (4Tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp 58" (bằng cao su lưu hóa dạng dải dùng trong ngành giày, dày 0.002m), mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp bồi keo (khổ 110cm4094.97 Y). Hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp OrthoLite Foam 4MM 1.1M*2M (103TAM) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp OrthoLite Foam 4MM 1.1M*2M (141TAM) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 46''(2449Y) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 11mm,44"(63Y) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 2mm(1.0m*2.0m/tấm, 4 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 2mm(1.0m*2.0m/tấm,115 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 2mm(1.0m*2.0m/tấm,309 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 2mm(1.0m*2.0m/tấm,70 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 2mm(1.0m*2.0m/tấm,936 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 3mm(1.0m*1.37m/tấm,1 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 3mm(1.0m*1.37m/tấm,13 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 3mm(1.0m*1.37m/tấm,245 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 3mm(1.0m*2.0m/tấm, 17 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 3mm(1.0m*2.0m/tấm,1047 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 3mm(1.0m*2.0m/tấm,359 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 3mm(1.0m*2.0m/tấm,65 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 3mm(1.0m*2.0m/tấm,747 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 4mm(1.0m*2.0m/tấm,107 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 4mm(1.0m*2.0m/tấm,124 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 4mm(1.0m*2.0m/tấm,151 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 4mm(1.0m*2.0m/tấm,18 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 4mm(1.0m*2.0m/tấm,379 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) bồi keo 2 lớp mút khổ 110cm*200cm(585 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) bồi keo 44''(441y) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Xốp eva (từ cao su xốp) 2mm, 43" (1061 Y) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Xốp eva (từ cao su xốp) 3mm, 42" (3 Y) (nk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Xốp eva bồi mút xốp 44"(723.92Y) (nk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 13*10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 16*13, hàng mới 100%/ MY (nk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 19*10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 19*10, hàng mới 100%/ MY (nk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn ống đồng D13 (nk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn ống đồng D35 (nk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn ống nước D28 (nk)
- Mã HS 40081900: XỐP DÁN, 24 chiếc/ thùng, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40081900: XOP-CS-EVA-T/ Xốp cao su EVA dạng tấm kích thước 1mx2mx24mm (156 tấm) (nk)
- Mã HS 40081900: XPE_000003/ PE foam_Xốp (dày 5mm,màu trắng,khổ 100) (nk)
- Mã HS 40081900: XPE_000009/ PE foam_Xốp (dầy 8mm,màu trắng,khổ 100) (nk)
- Mã HS 40081900: YHV-21B/ Miếng dính các loại bằng cao su xốp để bảo vệ và chống xước dây điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40081900: YJ08/ Mút xốp (từ cao su xốp) khổ 54''/ 1705 yard (nk)
- Mã HS 40082110: Tấm cao su có một mặt được lót vải dệt để làm lót giầy,Hãng sản xuất Dongsung, Khổ 4m x 1,5m x 5mm/Tấm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082120: Thảm cao su lưu hóa tĩnh điện 1.2m*10m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082120: 3/ Tấm cao su lưu hóa chống tĩnh điện (KT: 1*10m*2mm, không xốp)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082120: Tấm cao su kích thước 1000*2000*30mm, dùng để lát sàn giảm độ rung chấn của máy móc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082130: Thanh (dải) cao su trương nở dùng trong xây dựng Bentonite Ruber Mixed Waterstop strip Estopper Hydroswell S47 (27kg/30m/box x34box) (nk)
- Mã HS 40082140: 1/ Cao su (cao su màu) (nk)
- Mã HS 40082140: Hộp đựng nữ trang kích thước: 40X26X20CM. Mã hiệu: FAVEL 170095078 FAVEL JEWELRY BOX 3 TIERS WT. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall (nk)
- Mã HS 40082140: NL014/ Tấm cao su (không xốp)- Rubber sheet (50*100)cm, dùng trong sản xuất giày (nk)
- Mã HS 40082140: SD106/ Tờ cao su dùng làm đế giày, nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất giày, dép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082140: Tấm cao su dung làm đế giày (nk)
- Mã HS 40082140: Tấm cao su dùng làm đế giày (nk)
- Mã HS 40082140: TẤM CAO SU DÙNG LÀM ĐẾ GIÀY MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40082140: TẤM CAO SU DÙNG LÀM ĐẾ GIÀY, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40082140: TÂM CAO SU DUNG LAM ĐÊ GIAY.MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40082140: TẤM CAO SU LÀM ĐẾ GIÀY MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40082140: Thảm kích thước: 45X4X4CM. Mã hiệu: CLARINO 170109511 CLARINO SHELF LINER 45X150CM GY. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall (nk)
- Mã HS 40082140: Thảm kích thước: 45X6X6 CM. Mã hiệu: PLATFULL 170109507 PLATFULL MULTI-PURPOSE MAT 45X150CM WT. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall (nk)
- Mã HS 40082190: ./ Tấm cao su (loại không xốp),model:A015B-03-01-05-02-06-03-007A,kích thước:4.9*23mm,dùng cho máy hàn để cố định dây hàn,mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: 0/ Tấm bảo ôn cao su lưu hóa B1 độ dầy 20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: 0/ Tấm bảo ôn cao su lưu hóa B1 độ dầy 25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: 006/ Dây thun rộng 3/8" dùng sản xuất bao PP (nk)
- Mã HS 40082190: 008/ Vải giả da khổ 36"-60" (nk)
- Mã HS 40082190: 01/ Dây thun gắn khẩu trang 0.5mm*4.8mm (nk)
- Mã HS 40082190: 021-001/ Tấm cao su Rubber board 1.0x500x500 (1209017004) (nk)
- Mã HS 40082190: 021-001/ Tấm cao su Rubber board 5x500x500 (1209017003) (nk)
- Mã HS 40082190: 03-LTNGC-015-20/ Dây chun co giãn trong suốt (E02-006021020-501) kích thước 60x2x0.4 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: 03-LTNGC-015-20/ Dây chun co giãn trong suốt (E02-05513040-501) kích thước 55x2x0.4 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: 03-LTNGC-015-20/ Dây chun co giãn trong suốt (E02-11013100-501) kích thước 110x10x0.4 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: 03-LTNGC-035-20/ Dây chun đen co dãn (C44-E635939020-BK) kích thước 1.2 mm, 1 pcs 0.336 yard. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: 1/ Cao su (tấm cao su) (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 12 mm) (nk)
- Mã HS 40082190: 1/ Cao su (tấm cao su) (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 5.5 mm) (nk)
- Mã HS 40082190: 1/ Cao su (tấm cao su) (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 6.5 mm) (nk)
- Mã HS 40082190: 1/ Cao su (tấm cao su) (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (nk)
- Mã HS 40082190: 1/ Cao su (tấm cao su) (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 8.5 mm) (nk)
- Mã HS 40082190: 102/ Cao su miếng-1.0MM(+/-0.1MM) CH-A-86024 80CM-283YARD-10.86USD (nk)
- Mã HS 40082190: 102/ cao su miếng-1.0MM(+/-0.1MM) CH-A-86024 80CM-2YARD-13.93USD (nk)
- Mã HS 40082190: 102/ Cao su miếng-1.0MM(+/-0.1MM) CH-A-86024 80CM-58YARD-13.93USD (nk)
- Mã HS 40082190: 102/ Cao su miếng-50CM*90CM (MOLD CODE C-3-1)-1648SHEET (nk)
- Mã HS 40082190: 102/ Cao su miếng-50CM*90CM (MOLD CODE C-3-1)-204SHEET (nk)
- Mã HS 40082190: 1031546/ Tấm đệm để giữ cố định đĩa bán dẫn, đường kính 10mm, bằng cao su tổng hợp (nk)
- Mã HS 40082190: 1031547/ Tấm đệm để giữ cố định đĩa bán dẫn, đường kính 10mm, bằng cao su tổng hợp (nk)
- Mã HS 40082190: 11/ Dây chun eo 9mm x 1.2mm x 25cm (nk)
- Mã HS 40082190: 11/ Dây chun rộng12mm x dài 25cm (nk)
- Mã HS 40082190: 11/ Dây chun rộng15mm x dài 25cm (nk)
- Mã HS 40082190: 1220815646/ Tấm lót chịu nhiệt bằng cao su (610MMx610MM)- Top Board FF10N (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 40082190: 127/ Cao Su Trong (nk)
- Mã HS 40082190: 131T2676P0027|DM/ Miếng cao su, KT 94x42x12 mm (nk)
- Mã HS 40082190: 136/ Tấm cao su không xốp (khổ 40'') (nk)
- Mã HS 40082190: 143/ Nhãn chính các loại (nhãn nhựa ép nhiệt, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082190: 1451-16012019MVS/ Cao su cán dùng làm đệm chóp (nk)
- Mã HS 40082190: 1488-16012019MVS/ Cao su cán dùng làm đệm chóp (nk)
- Mã HS 40082190: 1494-16012019MVS/ Cao su cán dùng làm đệm chóp (nk)
- Mã HS 40082190: 1519-16012019MVS/ Cao su cán dùng làm đệm chóp (nk)
- Mã HS 40082190: 1528-16012019MVS/ Cao su cán dùng làm đệm chóp (nk)
- Mã HS 40082190: 1533-16012019MVS/ Cao su cán dùng làm đệm chóp (nk)
- Mã HS 40082190: 154/ Tấm cao su CLEAR RUBBER OG/RS 006: Qui cách: dài 1250mm (+/-3mm); rộng 430mm (+/-3mm); dày 5mm (+/-2mm) (nk)
- Mã HS 40082190: 17-PKN20/ BĂNG THUN 45MM,ZJ082 ELASTIC GOR17-PKN20E (nk)
- Mã HS 40082190: 19/ Tấm cao su làm đế ngoài (NK) (nk)
- Mã HS 40082190: 200000045260/ Băng keo cao su non không xốp, dạng cuộn, dùng quấn ống nước, kích thước 1/2 inch x 10m, hiệu Tompo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: 25/ Đế ngoài (đế tấm cao su 1m*1m*3mm) (nk)
- Mã HS 40082190: 26/ Dải chun từ cao su xốp 1/4in (nk)
- Mã HS 40082190: 26/ Dải chun từ cao su xốp chịu nhiệt độ cao P005WHT, khổ 0.0160IN, PH5/32IN, hàng mới 100% 3,866,270M) (nk)
- Mã HS 40082190: 26/ Dải chun từ cao su xốp chịu nhiệt độ cao PC074WHT, dầy 0.6mm, rộng 9.5mm, hàng mới 100% 5,532 M) (nk)
- Mã HS 40082190: 26/ Dải chun từ cao su xốp, rộng 1.6mm (nk)
- Mã HS 40082190: 26/ Dải chun từ cao su xốp, rộng 3/8in (nk)
- Mã HS 40082190: 3/ Tấm dính bụi trên con lăn của dây chuyền mạ các bon, bằng cao su lưu hóa không xốp, có lớp inox ở giữa KT: 610x510x1,5mm (nk)
- Mã HS 40082190: 4/ Dải chun từ cao su xốp, 2cm(0.8in)width (nk)
- Mã HS 40082190: 4/ Dải chun từ cao su xốp, rộng 5mm (nk)
- Mã HS 40082190: 40/ Tấm đế ngoài 1.75mm (nk)
- Mã HS 40082190: 40190116/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190177/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190184/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190267/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190269/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190375/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190460/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190467/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190474/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190556/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190614/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190621/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190843/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190875/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190880/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190920/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190924/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40190927/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40191001/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40191042/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40191178/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40191183/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40191213/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40191313/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40191341/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40191352/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40191988/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40192080/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40192194/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40192229/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40192512/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40192585/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40192640/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40192702/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40192724/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40192811/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40192922/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40193169/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40193341/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40193608/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40193712/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40193914/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40194094/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 40690192/ Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: 48/ Cao su tổng hợp dạng tấm (không xốp). Kích thước 100CMx105CMx3mm (nk)
- Mã HS 40082190: 5/ Thun dạng dây-ATS005 AUS (nk)
- Mã HS 40082190: 511630K/ Tấm đệm cao su không xốp, dày dưới 5 mm, dạng cuộn, dùng lót miệng túi hút bụi,mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: 53/ Tấm đế (Tấm cao su) (nk)
- Mã HS 40082190: 53/ Tấm đế60*90cm (cao su) (nk)
- Mã HS 40082190: 60/ Tấm đế 1m*1m*2.8mm(bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40082190: 61A/ Cao su các loại (dạng tấm) (Đã qua sơ chế) (nk)
- Mã HS 40082190: 62/ Tấm cao su làm đế ngoài (70X100 CM) (nk)
- Mã HS 40082190: 63/ Cao su không xốp, Dạng dải khổ 0.5M*280 Y hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: 63/ Cao su không xốp, Dạng dải khổ 0.5M*43 Y hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: 68/ Tấm lót bằng cao su: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk)
- Mã HS 40082190: 7/ Băng caosu- VENUS brand rubber tape, đã lưu hóa (nk)
- Mã HS 40082190: 8019020031/ Anti-collision strake- Dây cao su bọc viền ghế, bản 10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: 918-1636/ Tấm cách điện bằng cao su, ELECTRICAL INSULATION MATTING, dùng trên tàu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: 9572-20000/ Dải cao su làm kín cửa xe nâng (nk)
- Mã HS 40082190: A/20-2A/ Cao su lưu hóa dùng làm đế giày (tấm cao su)- CRATER RUBBER OG/RS041(CLH của TK 103149142020/E31, ngày 14/02/2020, mục 1) (nk)
- Mã HS 40082190: A/20-2A/ Cao su lưu hóa dùng làm đế giày (tấm cao su, không xốp)- CLEAR RUBBER OG/RS 013 (độ dày: 7.5mm) (nk)
- Mã HS 40082190: A05/ Tấm cao su, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 40082190: A39/ Tấm cao su từ cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm tấm lót để bảo vệ giấy khi in, kích thước 1140*1020*2 mm. Nhãn hiệu: SAN DING. Đơn giá 2160000đ/pcs. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: A39/ Tấm cao su từ cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm tấm lót để bảo vệ giấy khi in, kích thước 1310*1230*2 mm. Nhãn hiệu: SAN DING. Đơn giá 3110000đ/pcs. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: AC014/ Lót xốp các loại (nk)
- Mã HS 40082190: AC014/ Lót xốp các loại khổ 60' (nk)
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun 10*0.6mm để may quần áo bơi (nk)
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun 6*0.6mm để may quần áo bơi (nk)
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun 8*0.6mm để may quần áo bơi (nk)
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun các loại để may quần áo bơi 0.5X6MM (nk)
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun các loại để may quần áo bơi 0.5X9.5MM (nk)
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun các loại để may quần áo bơi 0.7X12.5MM (nk)
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun các loại để may quần áo bơi 0.7X16MM (nk)
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun các loại để may quần áo bơi 0.7X19MM (nk)
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun các loại để may quần áo bơi 0.7X25MM (nk)
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun các loại để may quần áo bơi 0.7X8MM (nk)
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun các loại để may quần áo bơi 16X0.7MM (nk)
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun các loại để may quần áo bơi 7X9.5MM (nk)
- Mã HS 40082190: AHCH00/ Cao su tấm (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: B/20-11/ Tấm cao su lưu hóa không xốp- CLEAR RUBBER (NPL SX giày,quy cách:1100x310mm,độ dày:7.5mm) (nk)
- Mã HS 40082190: Băng keo cao su 130C khổ 3/4INX30FT(1,9cm x 9,14m), 3M ID số 80610833404 (nk)
- Mã HS 40082190: Băng keo chống thấm, bằng cao su; (không thương hiệu; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082190: Băng keo chống thấm; (không thương hiệu; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082190: Băng quấn (Grip tapes) hiệu Yonex, chất liệu bằng cao su, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Băng quấn bảo ôn (bằng cao su non) (nk)
- Mã HS 40082190: Băng tan dài 10m(bằng cao su non không xốp) (nk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn cách nhiệt (bằng cao su lưu hóa) (nk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D10x19mm (Superlon) (bằng cao su non) (nk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D13x19mm (bằng cao su non) (nk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D16x19mm (bằng cao su non) (nk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D16x19mm (Superlon) (bằng cao su non) (nk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D28x13mm (bằng cao su non) (nk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D34x25mm (bằng cao su non) (nk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D6x19mm (bằng cao su non) (nk)
- Mã HS 40082190: BỘ 3 DÂY TẬP PILATES, chất liệu Main fabric 100.0: 100.0% Rubber- Natural Rubber (NR)- Latex, nhãn hiệu NYAMBA, mới 100%, model code 8528803 (nk)
- Mã HS 40082190: BỘ 3 DÂY TẬP PILATES,chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Rubber- Natural Rubber (NR)- Latex,nhãn hiệu:NYAMBA,mới: 100%, model code:8528803 (nk)
- Mã HS 40082190: BP0100/ Dây cao su dùng để sản xuất dây buộc tóc (nk)
- Mã HS 40082190: C01/ Chun, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: C01-2935/ Tấm cao su kích thước 320x420x3mm (dùng để lót bàn của máy dập da). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su chịu dầu(KT:1,5*6M*3mm) Bằng cao su lưu hóa, không xốp (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su dạng tấm-Rubber Sheet (2400mm*650mm*4mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su dạng tấm-Rubber Sheet (2400mm*650mm*7mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su gạt mực 50*9mm (Tea color) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su gạt mực 50*9mm (Tea color) (thanh cao su dùng cho kỹ thuật in lụa hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su in offset đã lưu hóa dùng trong ngành in mới 100%- Coral Conventional Underblanket Art No.379, dày 1.00mm, dạng cuộn, chiều rộng: 1100mm (1 cuộn) (SL thực: 35.200 M2; ĐG thực:32.00 EUR/M2) (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su in offset đã lưu hóa dùng trong ngành in, bao bì, mới 100%-Ruby Carat Art No.329, dày 1.96mm, dạng cuộn, chiều rộng: 1075mm (4 cuộn) (SL thực: 120.185 M2; ĐG thực:58.11 EUR/M2) (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su in offset đã lưu hóa dùng trong ngành in, bao bì, mới 100%-Ruby Carat Art No.329, dày 1.96mm, dạng cuộn, chiều rộng: 775mm (1 cuộn) (SL thực: 20.925 M2; ĐG thực:58.11 EUR/M2) (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su in offset đã lưu hóa dùng trong ngành in, bao bì, mới 100%-Sapphire Carat Art No.366, dày 1.96mm, dạng cuộn, chiều rộng: 1075mm (15 cuộn) (SL thực: 473.215 M2; ĐG thực:51.92 EUR/M2) (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su in offset đã lưu hóa dùng trong ngành in, bao bì, mới 100%-Sapphire Carat Art No.366, dày 1.96mm, dạng cuộn, chiều rộng: 1175mm (2 cuộn) (SL thực: 68.268 M2; ĐG thực:51.92 EUR/M2) (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su in offset đã lưu hóa dùng trong ngành in, bao bì, mới 100%-Sapphire Carat Art No.366, dày 1.96mm, dạng cuộn, chiều rộng: 1710mm (3 cuộn) (SL thực: 146.376 M2; ĐG thực:51.92 EUR/M2) (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su in offset đã lưu hóa dùng trong ngành in, bao bì, mới 100%-Sapphire Carat Art No.366, dày 1.96mm, dạng cuộn, chiều rộng: 680mm (1 cuộn) (SL thực: 20.400 M2; ĐG thực:51.92 EUR/M2) (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su in offset đã lưu hóa dùng trong ngành in, bao bì, mới 100%-Sapphire Carat Art No.366, dày 1.96mm, dạng cuộn, chiều rộng: 775mm (5 cuộn) (SL thực: 111.833 M2; ĐG thực:51.92 EUR/M2) (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su in offset đã lưu hóa dùng trong ngành in, bao bì, mới 100%-Sapphire Carat Art No.366, dày 1.96mm, dạng cuộn, chiều rộng: 930mm (2 cuộn) (SL thực: 54.219 M2; ĐG thực:51.92 EUR/M2) (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su không xốp dạng tấm dùng trong công nghiệp in: ROLLIN INFINITY PLUS size: W 1050 mm x L 26.3 m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su không xốp dạng tấm dùng trong công nghiệp in: ROLLIN INFINITY PLUS size: W 1050 mm x L 30.7 m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su không xốp dạng tấm dùng trong công nghiệp in: ROLLIN INFINITY PLUS size: W 1060 mm x L 26 m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su không xốp dạng tấm dùng trong công nghiệp in: ROLLIN INFINITY PLUS size: W 1060 mm x L 30 m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su không xốp dạng tấm dùng trong công nghiệp in: ROLLIN INFINITY PLUS size: W 780 mm x L 26.5 m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su không xốp dạng tấm dùng trong công nghiệp in: ROLLIN INFINITY PLUS size: W 780 mm x L 27 m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su làm bản in dùng trong sản xuất bao bì carton, KT: 900mm*1900mm (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su lưu hóa (EPDM) dạng tấm dùng sản xuất vòng đệm làm kín, loại: EP 60130, kích thước: 3.00 MM X 1.40MTR X 10 MTR, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su lưu hóa (EPDM) dạng tấm dùng sản xuất vòng đệm làm kín, loại: EP 60130, kích thước: 3.00 MM X 1.40MTR X 9.0 MTR, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su lưu hóa (EPDM) dạng tấm dùng sản xuất vòng đệm làm kín, loại: EP 60130, kích thước: 3.00 MM X 1.40MTR X 9.5 MTR, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su lưu hóa (EPDM) dạng tấm dùng sản xuất vòng đệm làm kín, loại: EP 60130, kích thước: 5.00 MM X 1.40MTR X 10 MTR, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su lưu hóa (EPDM) dạng tấm dùng sản xuất vòng đệm làm kín, loại: EP 65135, kích thước: 3.00 MM X 1.40MTR X 10 MTR, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su lưu hóa dạng cuộn, mã RUBBER (0.25T) + ad100, kích thước 100mm 100M 0.35T, đã tráng lớp dính, chưa được gia công viền, mép hoặc gia công khác, hãng sx ACE SILICON.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su lưu hóa dạng cuộn, mã RUBBER (0.7T) + ad100, kích thước 100mm 100M 0.8T, đã tráng lớp dính, chưa được gia công viền, mép hoặc gia công khác, hãng sx ACE SILICON.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su silicon không xốp dạng Tấm (Rubber sheet) kt: 10mm x 1000mm x 5m,Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su silicon không xốp dạng Tấm (Rubber sheet) kt: 10mm x 1200mm x 5m,Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su silicon không xốp dạng Tấm (Rubber sheet) kt: 1mm x 1000mm x 30m,Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su silicon không xốp dạng Tấm (Rubber sheet) kt: 2mm x 1000mm x 20m,Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su silicon không xốp dạng Tấm (Rubber sheet) kt: 5mm x 1000mm x 10m,Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su silicon không xốp dạng Tấm (Rubber sheet) kt: 6mm x 1000mm x 10m,Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su silicon không xốp dạng Tấm (Rubber sheet) kt: 6mm x 1200mm x 10m,Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su silicon không xốp dạng Tấm (Rubber sheet) kt: 8mm x 1000mm x 10m,Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su tấm 15mmx2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su tấm 5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su tấm dùng để làm gioăng đệm làm kín, Model:TFB8010, size:5.0mmT X 1000mmW X 2000mmL, Hiệu:Tiger, mới:100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su tấm, Model:TNKL 7007, size:5.0MM X 1M X 10M, Hiệu:Tiger, mới:100% (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su tổng hợp đã lưu hóa, không xốp, ở dạng tấm-hàng mới 100%-SILICON(GREASY KF-96) (nk)
- Mã HS 40082190: Cao su tổng hợp không xốp, đã luu hóa SE-607C5Z-gđ số:1470ptplh cm-nv(22/06/12) (nk)
- Mã HS 40082190: Cao Su Trong dạng tấm không xốp dùng để kết hợp với các chất khác tạo thành đế giày (Dòng số 1-TKN 103271278460-Ngày 20/04/2020 (nk)
- Mã HS 40082190: CAOLUU/ Tấm Cao su lưu hóa (dày 3 mm) dùng làm đế giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Chun viền- mã hàng: LEGRUBBER- Hàng mới 100%- Thuộc TK 103235979710 (nk)
- Mã HS 40082190: Chun viền màu trắng/ AK0649(chất liệu: cao su không xốp), NTH3-W(T) 1/4 inch x 0.0075 inch. Hàng mới 100%- NSX: UNION PIONEER PUBLIC COMPANY LIMITED (nk)
- Mã HS 40082190: Chun viền, mã hàng: LEGRUBBER, hàng mới 100%, thuộc TK 102949042120 (nk)
- Mã HS 40082190: CR56/ Cao su dạng miếng (nk)
- Mã HS 40082190: CS/ Cao su tổng hợp dạng tấm, (hàng mới 100%)dùng trong sản xuất gia công giày dép (nk)
- Mã HS 40082190: CS/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.0 mm) (nk)
- Mã HS 40082190: CS-01/ Tấm cao su (quy cách 500x200x5mm) (nk)
- Mã HS 40082190: CST/ Tấm cao su từ cao su lưu hóa, kích thước 50"*130"/Tấm (nk)
- Mã HS 40082190: CST15/ Tấm cao su/ *RUBBER FOR UPPER SHOE 1.2MM*80CM (1.00YARD0.87YARD2) (nk)
- Mã HS 40082190: CST15/ Tấm cao su/ RUBBER FOR UPPER SHOE 1.8MM*80CM (75.00YARD65.62YARD2) (nk)
- Mã HS 40082190: CST15/ Tấm cao su/ RUBBER SHEET+CLOTH 36" (10.00YARD10.00YARD2) (nk)
- Mã HS 40082190: CST15/ Tấm cao su/ TPU 90CMx1.2MM (18.00YARD17.72YARD2) (nk)
- Mã HS 40082190: CSTH1.2/ Cao su tổng hợp dạng cuộn Top Coat ASB-603B (độ dày 1.2mm) (nk)
- Mã HS 40082190: Cuộn cao su (9-5710-01, chất liệu cao su nitrile, kích thước 1m x 10m x 2mm, màu xanh, dùng trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 40082190: Cuộn cao su lưu hóa chống tĩnh điện 1.2mx10mx2mm _ ESD Rubber, dull type [OTR0070] (nk)
- Mã HS 40082190: Cuộn cao su lưu hóa chống tĩnh điện 1.2mx10mx2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: d/ thun-thun cao su chịu nhiệt độ cao (nk)
- Mã HS 40082190: Dải cao su lưu hóa (không xốp), dùng trong công nhiệp bản rộng từ (0.4-38)cm+-10%. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Dải cao su lưu hóa chịu nhiệt độ cao C004WHT, khổ 0.0150"PW1/2 IN, hàng mới 100% (4,009.676 LBS ~ 376,909 Yard Yard) (nk)
- Mã HS 40082190: Dải cao su lưu hóa chịu nhiệt độ cao C727WHT, khổ 0.0100" PW5/16 '', hàng mới 100% (14,781.44 LBS ~ 3,311,042 Yard) (nk)
- Mã HS 40082190: Dải cao su lưu hóa chịu nhiệt độ cao C727WHT, khổ 0.0100" PW5/16 '', hàng mới 100% (2920.144 LBS ~ 376,909 Yard) (nk)
- Mã HS 40082190: Dải cao su lưu hóa chịu nhiệt độ cao P005WHT, khổ 0.0160"PH5/32 '', hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Dải cao su lưu hóa không xốp màu đen.7.5MM*20MM (20M/Box)Dùng chồng dập mép giấy carton khi cắt giấy. Mới 100%,nhà sx: WUXI YAXIN ELECTRICAL PLASTIC FACTORY (nk)
- Mã HS 40082190: Dải cao su lưu hóa không xốp màu đen.7MM*20MM (20M/Box) Dùng chồng dập mép giấy carton khi cắt giấy. Mới 100%,nhà sx: WUXI YAXIN ELECTRICAL PLASTIC FACTORY (nk)
- Mã HS 40082190: Dải cao su lưu hóa không xốp màu đen.8MM*20MM (20M/Box) Dùng chồng dập mép giấy carton khi cắt giấy. Mới 100%,nhà sx: WUXI YAXIN ELECTRICAL PLASTIC FACTORY (nk)
- Mã HS 40082190: Dải cao su Thermal Pad LDTS-P45009-107-300, dạng không xốp, dùng cho sản xuất miếng đệm của khung xương điện thoại di dộng, kt: 520mm*100m5.4kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Dải phanh của băng tải bằng cao su dùng cho máy đóng gói, Model TOPAS SL, kích thước: 150 x 2,5 x 2680 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: DAI-EL G7801/ Cao su Polymer(FKM DAI-EL G7801) chưa liên hợp dạng tấm (nk)
- Mã HS 40082190: DÂY CAO SU- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Rubber- Natural Rubber (NR)- Latex- Model code:8484819 (nk)
- Mã HS 40082190: DÂY CAO SU- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Rubber- Natural Rubber (NR)- Latex- Model code:8484820 (nk)
- Mã HS 40082190: DÂY CAO SU- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Rubber- Natural Rubber (NR)- Latex- Model code:8484822 (nk)
- Mã HS 40082190: DÂY CAO SU- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Rubber- Natural Rubber (NR)- Latex- Model code:8484823 (nk)
- Mã HS 40082190: Dây chun (dây cao su trần, không có vỏ bọc) khổ rộng 19mm, dày 0.7mm dùng trong may mặc, nhà cung cấp LINEA AQUA PVT LTD, hàng mẫu, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Dây chun màu trắng NTH3-W(T) 1/4'' X 0.0075" WHITE (AK0649), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Dây chun màu trắng NTXH3-W(T) 1/4'' X 0.0115" WHITE (AK0638), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: DÂY ĐAI TẬP FITNESS, chất liệu:Elastic Band 100.0: 100.0% Rubber- Natural Rubber (NR)- Latex,nhãn hiệu:DOMYOS, mới 100%, model code: 8552664 (nk)
- Mã HS 40082190: Dây đệm bằng cao su- 310360 CUSHION RUBBER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: DC/ Dây chun (nk)
- Mã HS 40082190: DC/ Dây chun khổ 3MM (nk)
- Mã HS 40082190: DC/ Dây chun, kích thước: rộng 3.5 mm, độ mỏng: 0.4 mm, chất liệu cao su đàn hồi, dùng để sản xuất hàng may mặc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: DCS/ Dây cao su (nk)
- Mã HS 40082190: DCS/ Dây cao su sử dụng trong may mặc khổ 19mm (nk)
- Mã HS 40082190: DCS/ Dây cao su sử dụng trong may mặc khổ 19mm, 8mm, 6.4mm (nk)
- Mã HS 40082190: DCS/ Dây cao su(từ cao su không xốp dùng trong may mặc) (nk)
- Mã HS 40082190: DCS/ Dây cao su(từ cao su không xốp dùng trong may mặc) (màu Black & White) Khổ 0.33 mm. (nk)
- Mã HS 40082190: DCSLB/ Dây cao su nhãn hiệu " VENUS" (nk)
- Mã HS 40082190: Đệm cao su phi 30- phi 16- T18, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: DV031/ Miếng lót mũi giầy (bằng cao su) 3.5 Đôi/ Tấm (310*310mm) 1,389 Tấm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: DV031/ Miếng lót mũi giầy (bằng cao su) 3.5 Đôi/ Tấm (310*310mm) 1,960 Tấm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: DV031/ Miếng lót mũi giầy (bằng cao su) 3.5 Đôi/ Tấm (310*310mm) 2,535 Tấm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: E030212C15A002/ TẤM CAO SU KHỔ 90CM/ RUBBER (nk)
- Mã HS 40082190: E030212C15K191/ Tấm cao su khổ 90cm/ TPU 90CMx1.2MM (nk)
- Mã HS 40082190: E0306CXC01A0232/ TẤM CAO SU KHỔ 90CM/ TPU 90CMx1.0MM (nk)
- Mã HS 40082190: E0306CXC03A0232/ TẤM CAO SU KHỔ 90CM/ TPU 90CMx1.0MM (nk)
- Mã HS 40082190: E0306CXC04E99557/ TẤM CAO SU KHỔ 90CM/ RUBBER (nk)
- Mã HS 40082190: EB270N/ Cao Su tấm (T0.8X1000X10M (nk)
- Mã HS 40082190: FOTL003/ Chun các loại (Dải cao su lưu hóa chịu nhiệt độ cao C727WHT, khổ 0.0100" PW5/16 '', 1LB 224 YRD) (nk)
- Mã HS 40082190: IV-11500/ Tấm cao su EPDM 3mm/m2 (nk)
- Mã HS 40082190: K017/ Dây chống thấm giày(Bằng cao su không xốp), Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: KEP 980N/ Cao su chưa liên hợp dạng tấm KEP980N (nk)
- Mã HS 40082190: KFPL15/ Dải cao su lưu hóa chịu nhiệt độ cao (nk)
- Mã HS 40082190: KFPL43/ Dải cao su lưu hóa chịu nhiệt độ cao (nk)
- Mã HS 40082190: LEGRUBBER/ Chun viền (nk)
- Mã HS 40082190: Len chân tường bằng cao su, kích thước: dài 10m, rộng 100mm, dày 2.8mm- 109704 nora skirting S 1024 U. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: LV-35/ Dây cao su (nk)
- Mã HS 40082190: Mẫu cao su đánh giá vật liệu sản phẩm, đã lưu hóa, phục vụ nghiên cứu, đánh giá tính năng sản phẩm mã: Y-TEC (OZON TP), chất liệu: cao su, dạng tấm, kích thước: 80x10mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082190: Meiji Rubber Blanket 9200A/Tấm cao su lưu hóa dùng cho ngành in offset, khổ 1.95mm x 1060mm x 38m, 2 cuộn/80.56 m2 (cao su không xốp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Meiji Rubber Blanket 9200A/Tấm cao su lưu hóa dùng cho ngành in offset, khổ 1.95mm x 540mm x 38m, 1 cuộn/20.52 m2 (cao su không xốp),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Meiji Rubber Blanket 9200A/Tấm cao su lưu hóa dùng cho ngành in offset, khổ 1.95mm x 680mm x 38m, 2 cuộn/51.68 m2 (cao su không xốp),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Meiji Rubber Blanket 9200A/Tấm cao su lưu hóa dùng cho ngành in offset, khổ 1.95mm x 700 mm x 38m, 1 cuộn/26.60 m2 (cao su không xốp),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Meiji Rubber Blanket 9200A/Tấm cao su lưu hóa dùng cho ngành in offset, khổ 1.95mm x 730mm x 38m, 3 cuộn/83.22 m2 (cao su không xốp),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Meiji Rubber Blanket 9200A/Tấm cao su lưu hóa dùng cho ngành in offset, khổ 1.95mm x 730mm x 40m, 1 cuộn/29.20 m2 (cao su không xốp),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Meiji Rubber Blanket 9200A/Tấm cao su lưu hóa dùng cho ngành in offset, khổ 1.95mm x 750mm x 40m, 1 cuộn/30.00 m2 (cao su không xốp),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Meiji Rubber Blanket 9700A/Tấm cao su lưu hóa dùng cho ngành in offset, khổ 1.95mm x 1035mm x 38m, 3 cuộn/117.99 m2 (cao su không xốp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Meiji Rubber Blanket 9700A/Tấm cao su lưu hóa dùng cho ngành in offset, khổ 1.95mm x 730mm x 38m, 9 cuộn/249.66 m2 (cao su không xốp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Meiji Rubber Blanket 9700A/Tấm cao su lưu hóa dùng cho ngành in offset, khổ 1.95mm x 830mm x 38m, 2 cuộn/63.08 m2 (cao su không xốp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Meiji Rubber Blanket 9700UV/Tấm cao su lưu hóa dùng cho ngành in offset, khổ 1.95mm x 1035 mm x 38m, 2 cuộn/78.66 m2 (cao su không xốp),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: MIENG013- Miếng vá xe 200x5x5mm(5c/vỉ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: MJ120002086/ TẤM LÓT ĐẾ CAO SU 310*310MM (nk)
- Mã HS 40082190: MLD230X410/ Miếng lót đế bằng cao su 230mm*410mm/ TPU-60A (21.00CAI21.00TAM) (nk)
- Mã HS 40082190: MLD230X410/ Miếng lót đế bằng cao su 230mm*410mm/ TPU-60A (6.00CAI6.00TAM) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPB000000W62) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPB000000W63) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPBEMB000W47) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPH070040I61) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPH070040I62) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPH070090I03) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPH070090I04) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPH070090I05) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPR060080G66) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPR060080I66) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPR060080I67) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPR060080W64) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPR060180W52)(cao su lưu hóa, không xốp) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPR065120I56) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPR065120I57) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPR065250I40)(cao su lưu hóa, không xốp) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPR065250W56)(cao su lưu hóa, không xốp) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPR065250W57)(cao su lưu hóa, không xốp) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPR070080I65) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPS060100B62) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPS060100B63) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPS060100W69) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPS060100W70) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPT060080G61) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPT060080G62) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPT060080I48) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPT060080I49) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPT060100I28) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPT060100I29) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPT065150W33) (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: NL06/ Tấm cao su các loại (1826-1). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: NL06/ Tấm cao su các loại (cao su lưu hóa, không xốp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: NL06/ Tấm cao su các loại (cao su tổng hợp dạng tấm) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: NL06/ Tấm cao su các loại (P-RB). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: NL098/ Đế cao su _10486111 (nk)
- Mã HS 40082190: NL098/ Đế cao su_810544331 (nk)
- Mã HS 40082190: NL1200/ Tấm cao su (40193045) (nk)
- Mã HS 40082190: NL132/ Tấm cao su (69150049) (nk)
- Mã HS 40082190: NL133/ Tấm cao su (69150050) (nk)
- Mã HS 40082190: NL29/ Cao su tổng hợp (OG/RS-013+10% CORK) (47% Butadiene Rubber- CAS: 9003-17-2, 22.4% Silica- CAS: 7361-86-9, 19.2% Styrene Butadiene Rubber- CAS: 9003-55-8) (Dạng tấm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082190: NL29/ Cao su tổng hợp (OGRS041) (49.6% Butadiene Rubber- CAS: 9003-17-2, 20.3% Styrene Butadiene Rubber- CAS: 9003-55-8, 23.6% Silica- CAS: 7361-86-9, 5% Regrind rubber) (Dạng tấm) (nk)
- Mã HS 40082190: NL3/ Cao su tấm không xốp dùng sản xuất đế giầy mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: NPL110/ Miếng trang trí giày bằng cao su (nk)
- Mã HS 40082190: NPL15.2020/ EVA độn đế 2.0mm, độ cứng 55-60. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: NPL211/ Cao su lưu hóa- CRATER RUBBER (nk)
- Mã HS 40082190: NPL56.2020/ EVA 1.5mm độ cứng 40-45 khổ 54". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: NPL78/ Miếng trang trí bằng cao su (nk)
- Mã HS 40082190: NW274/ Dây thun dùng để đóng gói sản phẩm (chất liệu: cao su + polyester, kích thước:560*20*1mm) 081-0003-280 (nk)
- Mã HS 40082190: P66/ Tấm đế Cao su (98cmx98cm) (nk)
- Mã HS 40082190: P75/ Miếng cao su bằng cao su lưu hóa, không xốp (KT: 5.08*2.54cm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082190: PCLMV/ Pho cao su (Tấm cao su không xốp dùng độn mũi giầy, gót, hậu) (1.2mm~1.3mm), 40"(382 Y) (nk)
- Mã HS 40082190: PCLMV/ Pho cao su (Tấm cao su không xốp dùng độn mũi giầy, gót, hậu) (1.2mm~1.3mm), 40"(834 Y) (nk)
- Mã HS 40082190: PCLMV/ Tấm làm đế giầy bằng cao su không xốp (3mm*32cm*32cm), tổng 154 tấm15.77 M2 (nk)
- Mã HS 40082190: PCLMV/ Tấm làm đế giầy bằng cao su không xốp (6mm*32cm*32cm), tổng 97 tấm9.93 M2 (nk)
- Mã HS 40082190: PGS-4713/ Băng quấn (bằng cao xu non không xốp) (nk)
- Mã HS 40082190: Phụ kiện của máy in trục kim tuyến: Dải,dây cao su dùng để lót giảm ma sát- DOCTOR SQUEEGEE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dải cao su Rubber strip;497983-0001;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk)
- Mã HS 40082190: R002351/ Băng keo cao su xốp EE-1010/ 5.0 x 1000MM x 2M (nk)
- Mã HS 40082190: R002352/ Băng keo NO686/5.0 x 1000MM x 2M (nk)
- Mã HS 40082190: R003528/ Tấm cao su epdm EP-5065/<HS65+/-5> (1.0 x 1000MM x 10M) (nk)
- Mã HS 40082190: RC011003-271002/ Tấm cao su màu đen (dùng để che chắn dầu làm mát trong máy CNC, kích thước: 725*395*1.3 mm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082190: RI00401G-008129/ Thanh cao su gạt mực 9x50x1500mm chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: RI00800R-000149/ Bọc khớp bàn thao tác KT:40x100x41 mm (Đầu bọc, bằng cao su) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 40082190: RJ001001-237963/ Bọc khớp bàn thao tác KT:40x50x74.5 mm (Đầu bọc, bằng cao su) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 40082190: Ron tấm cao su đen W1m xL1m xT5mm (tấm cao su) (nk)
- Mã HS 40082190: RUBBER SQUEZER-Thanh cao su (Đường kính 9mm) (nk)
- Mã HS 40082190: Sheet rubber T10 150X110/ Tấm cao su, thông số: T10 150X110. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: SK0087/ Tấm cao su 57mmx13mmx30m bọc mép cánh chân vịt, gồm 2 chiếc/hộp hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: SM02/ Tấm cao su lưu hóa dạng không xốp. Kích thước (0.3x0.06)m FH-3237A-CXV (nk)
- Mã HS 40082190: SM02/ Tấm cao su lưu hóa dạng không xốp. Kích thước (0.3x0.06)m FH-3395BEX (nk)
- Mã HS 40082190: SM02/ Tấm cao su lưu hóa dạng không xốp. Kích thước (0.3x0.06)m FH-3470EX (nk)
- Mã HS 40082190: SM02/ Tấm cao su lưu hóa dạng không xốp. Kích thước (0.3x0.06)m FH-4007ACXV (nk)
- Mã HS 40082190: STBL0011/ Cuộn cao su tĩnh điện màu xanh lá (có Rohs 2); 1mx10mx2mm (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (1 SHE 2.4 KGS) (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (1,733 SHE 4,362.59 KGS) (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (15 SHE 30.98 KGS) (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (168 SHE 447.67 KGS) (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (183 SHE 486.12 KGS) (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (2 SHE 2.4 KGS) (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (2 SHE 3.66 KHS) FOC (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (2 SHE 5.28 KGS) FOC (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (2 SHE 5.33 KGS) FOC (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (254 SHE 639.41 KGS) FOC (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (28 SHE 51.25 KGS) (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (44 SHE 116.88 KGS) FOC (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (54 SHE 142.57 KGS) (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (7 SHE 10.85 KGS) (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (78 SHE 164.16 KGS) FOC (nk)
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (926 SHE 1,948.84 KGS) (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm bảo ôn cao su lưu hóa Huamei loại 1 độ dầy 25mm, NSX: DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cách âm bằng cao su non đã phủ một lớp nhôm mỏng, KT ((40-60)x(75-85))cm, dày <8mm, Hiệu 3M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TẤM CAO SU (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su (Cao su lưu hóa, không xốp dùng làm đế giày) (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su (Rubber plates,kích thước 1.2mx10m, dùng lót trong vali),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su 1mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su- 1mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su các loại (cao su lưu hóa,không xốp,độ dày 6.5mm đến 8.5 mm).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su chống mài mòn bằng cao su lưu hóa, dạng dải dùng làm miếng lót chống mài mòn cho máy phun cát đánh đóng sản phẩm W1000*6mmT*L15M, hàng mới 100% (stt47) (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dẻo, có một mặt được lót vải dệt, độ dày <5mm, dùng cho máy in công nghiệp (Hộp 6 Tấm), (Q4638A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dẻo, có một mặt được lót vải dệt, độ dày <5mm, dùng cho máy in công nghiệp (Hộp 6 Tấm), (Q4644A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dẻo, có một mặt được lót vải dệt, độ dày <5mm, dùng cho máy in công nghiệp (Hộp 8 Tấm), (Q4617A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng cho máy cắt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng cho máy in công nghiệp, bằng cao su lưu hóa, không xốp, 1 mặt lót vải dệt, hiệu INTAGLIO, kích thước 870 x 1100 x 0.5mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng cho máy in công nghiệp, bằng cao su lưu hóa, không xốp, 1 mặt lót vải dệt, hiệu VULCAN INTAGLIO, kích thước 870 x 1100 x 0.5mm. item: 000010. Hãng sản xuất Trelleborg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng cho ngành in công nghiệp hiệu Saphira 121 1052x840x1.95 ST 102 PU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng cho ngành in công nghiệp hiệu Saphira TUV1 1052 mm AC x 0840 mm AR BAR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng cho ngành in công nghiệp hiệu Saphira TUV1 772x700x1.95 ST 7475 PCU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: tấm cao su dùng để dán cách điện lên bàn kiểm tra, kích thước:2.0mm*10M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su không xốp dùng trong công nghiệp in WB50A1.4V, KT 2400 x 650 x 4mm. NSX CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su KT phi 70mm dầy 15mm (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hóa (2300x950x4)mm, Hàng mới 100%, C/O form E: E2068204136X6003 (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hóa (2400x650x4)mm, Hàng mới 100%, C/O form E: E2068204136X6003 (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hóa (2400x650x7)mm, Hàng mới 100%, C/O form E: E2068204136X6003 (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hóa chống cháy, không xốp CS-195+, khổ 36 in x 41 in, 1 cái/hộp, 3M ID số 98040024097 (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hóa chống cháy, không xốp CS-195+, khổ 36in x 41in, 1 cái/hộp, 3M ID số 98040024097 (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hóa dùng lót sản phẩm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hóa không xốp- RUBBERISED BLANKET (1355*1660)mm- hàng mới 100% (grossweight: 120 kgs) (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hóa không xốp, dùng chèn lót hàng hóa chống va đập, rộng 1m, dầy 3- 10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hoa không xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TẤM CAO SU LƯU HÓA KHÔNG XỐP.MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hoá làm đế giầy,Hãng sản xuất Daechang, Khổ 4m x 1m x 5cm/Tấm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hóa loại cao su không xốp,dài 315 mét,dùng để cuốn trục máy dệt giúp bảo vệ trục tránh bị ăn mòn,mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hóa mềm không xốp dạng cuộn, chưa gia công bề mặt, dày 0.5-0.8mm, khổ 1m, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hóa một mặt láng không in hình chữ, dùng lót đế giày dép, khổ 90cm x 90cm, dày từ 2.0-2.6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hóa NBR không xốp, không amiang, loại TH3000, dùng để sản xuất gioăng cho bơm công nghiệp, kích thước dài 1270mm, rộng 1270mm, dày 3mm, HSX: Taehwa Kalpa Seal, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hóa tái sinh không xốp, chưa gia công tráng phủ bề mặt hay kết hợp với vật liệu gì khác, dùng để chèn lót, khổ (+-5%): (0,35- 0,5)m, dày 8mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su non (Silicon) 5*1500*2000 (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su silicone lưu hóa SK-SRH 0.5mmT*14mm*10m, Chịu nhiệt độ cao, không xốp, dùng trong hàn ép nhiệt, xuất xứ hàn quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su silicone lưu hóa SK-SRH 0.5mmT*20mm*10m, Chịu nhiệt độ cao, không xốp, dùng trong hàn ép nhiệt, xuất xứ hàn quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su silicone lưu hóa SK-SRH 0.5mmT*25mm*10m, Chịu nhiệt độ cao, không xốp, dùng trong hàn ép nhiệt, xuất xứ hàn quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su UV 1060*910MMmới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su, UNIGRIP 65/KS 10x2000x10000 mm, p/n: 5503715, hàng mới 100%, dùng trong băng tải cao su (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm chống nóng bằng cao su EPDM lưu hóa dạng xốp, kích thước 100x1000cm, 5.5kgs/ tấm, model HPR201, nsx: ZHONGSHAN BAOLONG RUBBER & PLASTIC PRODUCTS COMPANY, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm chống ồn bằng cao su Butyl lưu hóa dạng không xốp, kích thước 46x82cm, 1.56kg/ tấm, model NPR202, nsx: ZHONGSHAN BAOLONG RUBBER & PLASTIC PRODUCTS COMPANY, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm chống ồn bằng cao su EPDM lưu hóa dạng xốp, kích thước 46x82cm, 1.48kg/ tấm, model NPR203, nsx: ZHONGSHAN BAOLONG RUBBER & PLASTIC PRODUCTS COMPANY, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm chống trượt bằng cao su không xốp ASM10, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm đệm, tấm lót (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm hắt nhiệt bằng cao su phủ nhôm: dài 10m, rộng 1m, độ dày 3mm, mã Laminoflies-10, hãng sx: Etherma, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm lót bản cụm phủ, phụ tùng của máy in Offset. Code: P5488880, kích thước 1060x735x 2.1 mm có keo tự dính, hãng Koenig & Bauer, hàng mới 100%, Xuất xứ Đức (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm lót sàn bằng cao su, kích thước: dày 4mm, dài 1006mm, rộng 1006mm- 60209 norament 920. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm màng cao su lưu hóa BLANKET HEIDEL, KT: 1050*840*1.95, dùng trong máy in công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm màng cao su lưu hóa BLANKET KBA 105, KT: 1070*860*1.95 (mm), dùng trong máy in công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Tấm màng cao su lưu hóa ETCHING BLANKET, KT: 1020*10000mm, dùng trong máy in công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TAMCAOSU-90CM/ Tấm cao su- khổ 90Cm (nk)
- Mã HS 40082190: TCSLH1/ Tấm cao su lưu hóa EPDM50 010300300 (độ dày 1mm) (nk)
- Mã HS 40082190: TDE/ Tấm đế- tấm cao su (Outsole sheet) 60*90cm (nk)
- Mã HS 40082190: Technoflon NH/ Cao su polymer Technoflon NH chưa liên hợp dạng tấm (nk)
- Mã HS 40082190: Teflon 1/2/ Cao su non 1/2" dùng cho máy bốc xếp hàng rời. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TH/ Vải dệt cao su hóa (nk)
- Mã HS 40082190: Thảm cao su CTĐ xanh đậm khổ 1m2, (KT L10000* W1200 * D2 mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Thảm cao su lót sàn TAPIS ENVIRONNEMENT/ CARPET (kích thước 80x200cm). Hãng sản xuất IPONE SA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082190: Thảm chống trượt Grip 300x300x2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Thanh Cao su không xốp dùng trong công nghiệp in: ROLLIN METRO WEB 1.7 WITH BAR 927 mm x 640 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Thanh chèn khe hở dạng cuộn bằng cao su lưu hóa. HYPERSTOP DB-2015 (20 mm x 15 mm) màu đen, 5m/ cuộn, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: Thanh chèn khe hở dạng cuộn bằng cao su lưu hóa. HYPERSTOP DB-2519 (25 mm x 19 mm) màu đen, 5m/ cuộn, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TH-C/ Thun (171.98 kg) (nk)
- Mã HS 40082190: TH-C/ Thun (188.02 kg) (nk)
- Mã HS 40082190: TH-C/ Thun (2.04 kg) (nk)
- Mã HS 40082190: TH-C/ Thun (27.96 kg) (nk)
- Mã HS 40082190: TH-C/ Thun (511.75 kg) (nk)
- Mã HS 40082190: TH-C/ Thun (58.25 kg) (nk)
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm cao su (0,9m x 1,14m x 3mm;3,05kg/tấm) 555 tấm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm cao su (0,9m x 1,14m x 3mm;3,1kg/tấm) 785 tấm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm cao su (0,9m x 1,14m x 3mm;3,46kg/tấm) 224 tấm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm cao su (1m x 1m x3mm;3,7619kg/tấm) 105 tấm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm đế cao su (1m x1m x2.7mm;4,2727kg/tấm) 220 tấm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm đế cao su (1m x1m x2.7mm;4,2963kg/tấm) 700 tấm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm đế cao su (1m x1m x2.7mm;4,37kg/tấm) 600 tấm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm đế cao su (1m x1m x3mm;4,3704kg/tấm) 378 tấm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm đế cao su ALDO ĐEN BÓNG, quy cách 100cm*100cm*0.27cm(260 TAM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm đế cao su ALDO FW20002, quy cách 100cm*100cm*0.27cm(1500 TAM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm đế cao su ALDO FW20002, quy cách 100cm*100cm*0.27cm(745 TAM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm đế cao su ALDO Q3009, quy cách 100cm*100cm*0.27cm(200 TAM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm đế cao su ALDO, quy cách 100cm*100cm*0.27cm(60 TAM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TLD310X310/ Tấm lót đế cao su 310*310mm (nk)
- Mã HS 40082190: TSTD909/ Dao gạt mực bằng cao su Ortech 80 P2 25x5x4000mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: TSTD937/ Dao gạt mực bằng cao su- Squeegee (Dùng trong công đoạn in sp nhựa), kích thước 40cm x 2cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: U5ZB6BK001-A/ Dây thun 20mm tựa lưng, màu đen, bằng cao su không xốp, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 40082190: U5ZB6BK007/ Dây thun 20*50MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 40082190: U5ZB6BK010/ Dây thun 20*135MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 40082190: VM45/ Cao su Tấm-cao su tổng hợp đã lưu hóa 100cm*115cm*3.0mm dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: VM45/ Cao su Tấm-cao su tổng hợp đã lưu hóa- 3mm dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: VM45/ Cao su Tấm-cao su tổng hợp đã lưu hóa- 4mm dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: VM45/ Cao su Tấm-cao su tổng hợp đã lưu hóa-,100cm*115cm*4.0mm dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: VM45/ Cao su Tấm-cao su tổng hợp đã lưu hóa-,110CM*98CM*3MM dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: VM45/ Cao su tấm-cao su tổng hợp đã lưu hóa-100cm*115cm*3mm dùng trong sản xuất giầy dép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: VM45/ Cao su Tấm-cao su tổng hợp đã lưu hóa-100cmx115cmx3mm dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: VM45/ Cao su Tấm-cao su tổng hợp đã lưu hóa-3mm dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: VM45/ Cao su Tấm-cao su tổng hợp đã lưu hóa-4mm dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082190: YP36/ Cao su dạng dải làm gót giày FINE RUBBER khổ 54" (nk)
- Mã HS 40082190: Z0000000-386656/ Thanh gạt mực GM-004 (80)" (0.009*0.05*1.5m)(chất liệu cao su, dùng để gạt mực trong ngành công nghiệp in ấn) (1pc1.5 met) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082900: ./ Băng tan cao su dùng để bịt khe hở của tháp làm mát nước,dài 20m*dày 0.1mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: 012/ Màng film (bằng cao su) 24inch (nk)
- Mã HS 40082900: 107/ Thun (dây chun) #16 & # 19 dùng cho quần áo, mới 100% (cái) (nk)
- Mã HS 40082900: 147/ Tấm cao su (lót vải) (nk)
- Mã HS 40082900: 19/ Mút xốp Eva (nk)
- Mã HS 40082900: 19/ Mút xốp Eva-D3O 2MM SHEET (#12373-S001) (nk)
- Mã HS 40082900: 257/ TẤM CAO SU (nk)
- Mã HS 40082900: 2WWWH3000/ Lớp đệm có phủ hợp chất chống nước bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: 3/ Thảm cao su từ tĩnh cỡ 0.8mmx610mmx10m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: 327/ Lót xốp GEL-BTG 130 TECHNOGEL SHEET 3MM (100*50CM) (nk)
- Mã HS 40082900: 3F10353200A/ Phanh bằng cao su-Brake Gomu-3F10353200A2 (nk)
- Mã HS 40082900: 50C/ Cao su tấm (1TX600MMx1800MM) (nk)
- Mã HS 40082900: 50C/ Cao su tấm (T1X600MM*1800MM (nk)
- Mã HS 40082900: 562079002/ Thanh cao su dùng giảm chấn trong động cơ máy cưa cành (20x2.6x2.6mm)- RUBBER PLATE FOR MOTOR PLATE \ 090915001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: 709180131497/ Cao su mềm,12gói/hộp, mới 100%,709180131497 (nk)
- Mã HS 40082900: A029/ Dây chun (dây cao su) (7545.93YD) (nk)
- Mã HS 40082900: AWS002/ Đệm cao su/ Washer Rubber (nk)
- Mã HS 40082900: AZP007/ Dây tay kéo khóa chất liệu cao su/ Rubber Zipper puller (nk)
- Mã HS 40082900: B814011V90B/ Cao su các loại (0.8MM*400MM*600MM (nk)
- Mã HS 40082900: Băng quấn ống lạnh W70, dùng quấn bảo vệ ống đồng bảo ôn, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Băng tan 10000 cuộn/ lot. Giảm 10000 cuộn(nhập lại từ mục số 25 của TK Nhánh 26-302639851420/B11) (nk)
- Mã HS 40082900: Băng tan 10000 cuộn/ lot. Giảm 6427 cuộn(nhập lại từ mục số 40 của TK Nhánh 26-302639851420/B11) (nk)
- Mã HS 40082900: Băng tan 10000 cuộn/ lot. Giảm 7527 cuộn(nhập lại từ mục số 17 của TK Nhánh 26-302639851420/B11) (nk)
- Mã HS 40082900: Băng tan quấn ống nước, chất liệu cao su non. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: BD433300/ Miếng cao su _ BD4333000009 B-RUBBER (nk)
- Mã HS 40082900: BD446700/ Miếng đệm đèn Led (29x1.8)mm bằng cao su dùng trong máy ảnh _ BD4467000009 LED-SHUT-CUSHION (nk)
- Mã HS 40082900: BD450500/ Bệ đỡ phía dưới bằng cao su _ BD4505000009 FOOT (nk)
- Mã HS 40082900: BD455300/ Vòng đệm cao su dùng trong máy ghi âm _ BD4553000009 MIC-RUBBER (nk)
- Mã HS 40082900: BMV007/ Dây đai cao su các loại (nk)
- Mã HS 40082900: Cái đầu búa cao su/ Hammer head OH-25H(PM000904) (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su 10*35 (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su đã lưu hóa dạng dải dùng để chắn liệu rơi trên hệ thống băng tải công nghiệp HSR-120 (gồm cao su bên trên và đế mỏng bằng nhựa màu đỏ PU) 25M/cuộn. Hàng mới 100% do Jimway sản xuất. (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su dạng tấm, mã: JD-120 (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su dạng tấm, mã: JD-450 (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su đệm cuộn dây (Rubber Cusion) máy biến thế 800kVA 22/0.4kV, 1 cái/bộ (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su dính giữa cuộn hạ và lõi tôn (Gasket Coil and core) máy biến thế 800kVA 22/0.4kV,24cái/bộ, (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su dùng làm đế giày. hàng mẫu, kích thước 122cm x 66cm (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su gạt lưới: W50x10mm, bằng cao su lưu hóa từ cao su không xốp, dùng gạt liệu lưới sàng gạt liệu, bộ phận của khuôn ép sản xuất gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su hỗn hợp đã lưu hoá, dạng dải, bề rộng 20cm, đóng gói pallet/ 'Hule Laminado (Laminated Rubber) FINAL HT5557-10 PARTE-A (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su hỗn hợp đã lưu hoá, dạng dải, bề rộng 20cm, đóng gói pallet/ 'Hule Laminado (Laminated Rubber) FINAL HT5557-10 PARTE-B (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su lưu hóa đã gia cố kết hợp với vật liệu vải RUBBER CUSHION K55-108" UYLIN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su lưu hóa đã gia cố kết hợp với vật liệu vải RUBBER CUSHION K5571-48" UYLIN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su lưu hóa đã gia cố kết hợp với vật liệu vải RUBBER CUSHION U114-108" UYLIN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su lưu hoá dạng tấm (Độ dày: 3-20 mm x rộng:1-1.2 m x dài: 2-10m), chưa gia cố,không đệm lót bề mặt, được cuộn tròn,hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp. (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su Machi jig (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su tấm dùng sản xuất nệm, Kích thước 1m x 10m, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su từ hỗn hợp với muội carbon đã lưu hoá dạng dải TDG,H0230-G, KT: 3 x150x10000mm một mặt có kết dính,cạnh vát, gia cố thêm sợi vải bố,để vá băng tải công nghiệp.Hàng mới 100% do Nilos sản xuất (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su từ hỗn hợp với muội carbon đã lưu hoá dạng dải TDG,H0231-G, KT: 3 x250x10000mm một mặt có kết dính,cạnh vát, gia cố thêm sợi vải bố,để vá băng tải công nghiệp.Hàng mới 100% do Nilos sản xuất (nk)
- Mã HS 40082900: Cao su từ hỗn hợp với muội carbon đã lưu hoá,dạng dải có gắn hạt sứ nhỏ dùng để bọc rulo của hệ thống băng tải công nghiệp CLM-52_2000x500x12mm mã 83996.Hàng mới 100% do Flexco Ấn sản xuất (nk)
- Mã HS 40082900: CFH40/ Cao su tấm (T10*1M*2M (nk)
- Mã HS 40082900: CH-SO-40/ Cao su tấm (Chiều dài: 60mm, Chiều rộng: 40mm) (nk)
- Mã HS 40082900: CR250NN/ Cao su (1.5T*1M*1M (nk)
- Mã HS 40082900: CSTCL/ Cao su tấm các loại (Cao su không xốp dạng tấm) khổ 35*35 cm (nk)
- Mã HS 40082900: CSTCL/ Cao su tấm các loại (Cao su không xốp dạng tấm) khổ 55*55 cm, made in china, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Cuộn đệm lót bằng cao Linatex, màu cam, kích thước 3x1230x9250MM (dùng cho nhiều mục đích), (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082900: D0014/ Đệm gót (cao su) (nk)
- Mã HS 40082900: Dải đệm bằng cao su: P9861731,Công dụng: Ngăn chặn sự rò rỉ của mực,Dài 1480 * 18,2 * 2cm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Dây cao su (dài 1m), nhãn hiệu: MISUMI, code: RBWS5-1M (nk)
- Mã HS 40082900: Dảy cao su khe co giãn W110/Wd110 (cuộn 25m); mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Dây cao su không xốp dùng để giữ cố định dây điện vào trụ định vị. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Dây chun chằng hàng (bằng cao su). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: DC/ Dây chun (sợi cao su lưu hóa là NL sx dây co giãn), mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Đệm cao su mã TPW3816 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Đệm cas su SB15x40, 1m/pc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Đệm cas su SB5x40, 1m/pc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Đệm cas su SB7x40, 1m/pc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Đệm lót (nk)
- Mã HS 40082900: Đệm lót để ép đế giày (nk)
- Mã HS 40082900: DG2/ Đế giầy các loại đế giữa (Từ cao su xốp) (nk)
- Mã HS 40082900: DG2/ Đế giầy các loại đế giữa (Từ cao su xốp), made in china, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: DG2/ Đế giầy các loại đế giữa (Từ cao su xốp),made in china, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: DG2/ Đế giầy xốp EVA (đế giữa) HY(F20-13) (nk)
- Mã HS 40082900: DG2/ Đế giầy xốp EVA (đế giữa) HY(S1256M) EVA (nk)
- Mã HS 40082900: DG2/ Đế giầy xốp EVA (đế giữa) HY(S20-12) (nk)
- Mã HS 40082900: DG3/ Đế giầy các loại đế dưới (Từ cao su xốp) (nk)
- Mã HS 40082900: DG3/ Đế giầy các loại đế dưới (Từ cao su xốp), made in china, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: E3/ Miếng cao su, ORS-017,SPEC:(240MM*150MM*4MM)(BR60%,IR30%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: E300169/ 1170-0001/ Vòng đệm bằng cao su dùng cho chốt cửa ô tô mã E300169 (11941-03200), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40082900: E300180/ 1170-0002/ Gioăng bằng cao su dùng cho chốt cửa ô tô mã E300180 (12111-05200), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40082900: E-828CX-1/ Cao su N-828 CX-1 (EPDM 65 BLACK) (nk)
- Mã HS 40082900: EC24/ Nhãn cao su (nk)
- Mã HS 40082900: EC24/ Nhãn cao su TP. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: EL-1301/ Cao su tấm (nk)
- Mã HS 40082900: EL-1701/ Cao su tấm (Chiều dài: 450mm, Chiều rộng: 350mm) (nk)
- Mã HS 40082900: EP-8600A/ Cao su tấm (Chiều dài: 450mm, Chiều rộng: 350mm) (nk)
- Mã HS 40082900: EP-9431 A/ Cao su đã lưu hoá (nk)
- Mã HS 40082900: EP9437A/ Cao su lưu hóa EP9437A (nk)
- Mã HS 40082900: EP-9437B-1/ Cao su tấm (Chiều dài: 450mm, Chiều rộng: 350mm) (nk)
- Mã HS 40082900: EP9603A/ Cao su lưu hóa EP9603A (nk)
- Mã HS 40082900: EP-9628A/ Cao su tấm (Chiều dài: 450mm, Chiều rộng: 350mm) (nk)
- Mã HS 40082900: EP-9629A/ Cao su tấm (Chiều dài: 450mm, Chiều rộng: 350mm) (nk)
- Mã HS 40082900: EP-9630A/ Cao su tấm (Chiều dài: 450mm, Chiều rộng: 350mm) (nk)
- Mã HS 40082900: EP9669A/ Cao su lưu hóa EP9669A (nk)
- Mã HS 40082900: EP-9669A/ Cao su tấm (Chiều dài: 480mm, Chiều rộng: 310mm) (nk)
- Mã HS 40082900: EPDM 70 (E-1150CX-1)/ Cao su lưu hóa- EPDM 70 (E-1150-CX-1) (nk)
- Mã HS 40082900: EPDM40(BLACK)+NO5015/ Cao su (152mm*152mm) (nk)
- Mã HS 40082900: EPDM60+3MY9448HKB/ Cao su QD-MP4-014635C-SP (2T*152MM*152MM) (nk)
- Mã HS 40082900: EVA/ EVA 44" (TẤM MOUSE) (nk)
- Mã HS 40082900: EVA/ Tấm cao su các loại (nk)
- Mã HS 40082900: FKS02/ Bìa cao su dùng lót mũi 0.6mm/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: FKS255/ Bìa cao su dùng lót mũi/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: FKS89/ Bìa cao su dùng lót mũi 0.8mm/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: FSV18/ Dây cao su dùng trong dây cáp điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: G002/ Mốp các loại (foam) (khổ 36"- 64") (nk)
- Mã HS 40082900: Gạt kính (tay cầm bằng nhựa, bàn gạt bằng cao su) dùng cho nhà bếp (nk)
- Mã HS 40082900: Gạt mực bằng cao su dạng cuộn màu vàng, hiệu MINO, kích thước: (9 x 50 x 1500) mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gạt nước (cán inox, bàn gạt bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40082900: GDP52/ Tấm đế cao su (tấm nhựa,cao su dùng làm đế) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng bằng cao su lưu hóa 60x1.2 (Lip seal 60x1.2), Code: 079174, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su 1 gói 50m mã 224056(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su 1 gói 50m mã 224492(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su 1 gói 50m mã 246658(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioang cao su 3T10W2000L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 204003(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 204029 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 224497 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 224497(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 244885(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 246974(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 246990 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 263104 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 265335 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 265378 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 266790(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 278861 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 284650(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 284651 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 284652(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 284654(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 284718(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 284739(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 284740(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 284746(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3016043(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3018785(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3018825 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3018825(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3018826 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3018826(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3019197 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3019197(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3019198 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3019198(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3019200 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3019200(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3019729 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3019729(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 719015 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 719114 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 719115 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 719116 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 719601 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 719602 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 719603 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 719604 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã M4574 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã T7946 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã TJF018 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã TML5008 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã TPW5000 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã W3*H10MM (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 1 gói 30m, mã 298194(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 1 gói 40m mã 284262(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 1 gói 60m mã 288021(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 204649, lõi gioăng nhỏ 99295036, lõi gioăng to 99295037) 204649(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 224063, lõi gioăng nhỏ 99295036, lõi gioăng to 99295037) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 224063, lõi gioăng nhỏ 99295036, lõi gioăng to 99295037) 224063(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 224350, lõi gioăng nhỏ 99295036, lõi gioăng to 99295037) 224350(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 224539, lõi gioăng nhỏ 99295036, lõi gioăng nhỏ 99295036) 224539(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 224643, lõi gioăng nhỏ 99295036, lõi gioăng to 99295037) 224643(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 224662, lõi gioăng nhỏ 99295036, lõi gioăng to 99295037) 224662(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 224918, lõi gioăng nhỏ 99295036, lõi gioăng to 99295037) 224918(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 244295, lõi gioăng to 99295037, lõi gioăng to 99295037) 244295(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 244296, lõi gioăng to 99295037, lõi gioăng to 99295037) 244296(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 244297, lõi gioăng to 99295037, lõi gioăng to 99295037) 244297(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 244298, lõi gioăng to 99295037, lõi gioăng to 99295037) 244298(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 246476, lõi gioăng nhỏ 99295036, lõi gioăng to 99295037) 246476(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 246487, lõi gioăng nhỏ 99295036, lõi gioăng to 99295037) 246487(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 284351, lõi gioăng to 99295037, lõi gioăng to 99295037) (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 284835, lõi gioăng to 99295037, lõi gioăng to 99295037) (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói mã 224534 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói mã 284321 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su. Chiều dài từ 2093mm đến 30000mm. Hàng mới 100% (1 lot 9 pcs) (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SCA2-100K),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SCA2-40K),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SCA2-50K),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SCA2-80K),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SCA2-G-63K),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SCM-63BK),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SCM-63DK),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SCS-125K),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SCS-250K),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SCS2-N-140K),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SCS-N-125K),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SCS-N-160K),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SCS-N-200K),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SRL3-20K-570),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (SRL3-20K-600),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn hiệu CKD (STG-12K),mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: GK556900/ Cữ chặn bằng silicon _ GK556900 Stopper 0.23 (nk)
- Mã HS 40082900: GLT50/ Băng viền dán đế bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: GQT00120001/ Dây chun cột (hộp giày) bằng cao su lưu hóa GQT00120001 (nk)
- Mã HS 40082900: GQT00130001/ Dây chun cột (hộp giày) bằng cao su lưu hóa GQT00130001 (nk)
- Mã HS 40082900: HC-2MDLFA035702/ Tấm cao su (bằng cao su lưu hóa, không xốp) (1.7x29.5)mm- Sheet Rubber (nk)
- Mã HS 40082900: HC-2MDLFA035702/ Tấm Cao Su (bằng cao su lưu hóa, không xốp)- Sheet Rubber (1.7X29.5)Mm (nk)
- Mã HS 40082900: HC-2MDLFA035901/ Tấm cao su (bằng cao su lưu hóa, không xốp) (48.5x2x2.2)mm- Sheet Rubber (nk)
- Mã HS 40082900: HC-2MDLFA035901/ Tấm Cao Su (bằng cao su lưu hóa, không xốp)- Sheet Rubber (48.5X2X2.2)Mm (nk)
- Mã HS 40082900: IK376/ Tấm tàn nhiệt bằng silicone (nk)
- Mã HS 40082900: J16856/ Sợi cao su (dạng thanh) dùng để kiểm tra độ tin cậy của sản phẩm mạ, kích thước phi 6.0mmx148mm (12 sợi/hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: JI-J022/ Tấm dẫn nhiệt bằng cao su TC-20BG(TO-3PL) (nk)
- Mã HS 40082900: KA02046-Y331/ Tấm đệm-Spacer 100 PBS (nk)
- Mã HS 40082900: KDT-076/ Băng dính một mặt bằng cao su dùng cho máy in 302V018760, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: KDTC-2236/ Băng dính 3M 764 đỏ 50mm*33m làm từ cao su, dùng để dán nền, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: KDTC-2236/ Băng dính 3M 764 trắng 50mm*33m làm từ cao su, dùng để dán nền, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: KDTC-2236/ Băng dính 3M 764 vàng 50mm*33m làm từ cao su, dùng để dán nền, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: KRE40- G- B/ Cao su tấm (nk)
- Mã HS 40082900: KRE40LG-A/ Cao su lưu hóa KRE40LG-A (nk)
- - Mã HS 40082900: Lá vệ sinh suốt sắt (Stripper) máy ghép TD03 (985200501009), bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Lá vệ sinh trục đưa (Stripper) máy ghép TD03 (985500005), bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Linh kiện dùng trong sản xuất cửa nhôm: Đệm kính đơn 8mm GB+ bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm TAS0180, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Linh kiện dùng trong sản xuất cửa nhôm: Miếng đệm nhiệt mở ra bằng cao su, mã sản phẩm TJF012, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Linh kiện dùng trong sản xuất cửa nhôm: Tấm Đệm đa chức năng bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm TAS0180, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Lưỡi gọt bằng cao su-SCRAPER-870-383-001- (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082900: M002/ Miếng cao su (rubber sheet) (khổ 20"- 40") (nk)
- Mã HS 40082900: M079/ Tấm cao su trang trí (nk)
- Mã HS 40082900: M44/ MOUSE 44" (nk)
- Mã HS 40082900: M54/ MOUSE 54" (nk)
- Mã HS 40082900: M58/ MOUSE 58" (nk)
- Mã HS 40082900: Màng bơm GRACO TRITON 308, bằng cao su mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Màng chắn cao su của búa khoan đá thủy lực YH135 (8301359-9000314), môi 100%, phụ tùng máy khoan đá (nk)
- Mã HS 40082900: MAR20032/ Cuộn cao su không xốp NBR dài 5.625 mét, rộng 21.5mm dày 11mm hàng mới 100% (SMS) (nk)
- Mã HS 40082900: MAR20033/ Cuộn cao su không xốp NBR dài 11.25 mét, rộng 21.5mm dày 11mm hàng mới 100% (SMS) (nk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su chống rung (Antivibration rubber) máy biến thế 800kVA 22/0.4kV,4cái/bộ, (mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082900: Miếng che lỗ gió (Air-lid), bằng nhựa PVC dùng cho hệ thống chuyển mẫu bệnh phẩm tự động, Mã hàng: RP44134, kích thước: 65X140X2mm, Hiệu-nhà sx: Ing. Sumetzberger GmbH. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Miếng chụp chắn bụi bằng cao su (phụ tùng xe nâng số: 9128766-00)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Miếng đệm bằng cao su dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-045034, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Miếng đệm bằng cao su dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-045038, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Miếng đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Miếng đệm cao su dùng chi chi tiết nhà tắm KT 13*11cm Xuất xứ: Nhật Bản (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082900: Miếng đệm loa bằng cao su (đường kính 36 mm) TEA2542-A/VI, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Mút xốp mẫu (nk)
- Mã HS 40082900: N113/ Viền nón bằng cao su lưu hóa không xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: N33/ Viền nón bằng cao su lưu hóa không xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: N-648CX-1/ Cao su lưu hóa NBR 55 V-SEAL (N-648CX-1) (nk)
- Mã HS 40082900: Nắp đậy cối sứ bằng cao su mã MNG-04 (1-6023-04) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082900: NB0634A/ Cao su lưu hóa NB0634A (nk)
- Mã HS 40082900: NBRB 70 (N-616CX-1)/ Cao su lưu hóa NBRB 70 (N-616CX-1) (nk)
- Mã HS 40082900: NBRW 70 (FN-109CX-1)/ Cao su lưu hóa NBRW 70 (FN-109CX-1) (nk)
- Mã HS 40082900: NBRW 80 (FN-110CX-1)/ Cao su lưu hóa NBRW 80 (FN-110CX-1) (nk)
- Mã HS 40082900: NHA01/ Nhãn xuất xứ (làm từ cao su không xốp) (nk)
- Mã HS 40082900: NHA01/ Nhãn xuất xứ (làm từ cao su không xốp) thương hiệu Coach (nk)
- Mã HS 40082900: Nhựa đệm máy gò gót (nk)
- Mã HS 40082900: NK51/ Dải cao su lưu hóa EVA, dùng để lót túi xách khổ 122cm (nk)
- Mã HS 40082900: NK75/ Logo trang trí đế giầy bằng cao su, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: NL040/ Miếng cao su FEET RUBBER DIA4.4X2.0mm RoHS, mã liệu: 751Z095 (nk)
- Mã HS 40082900: NPL21/ Dây tay kéo khóa chất liệu cao su (nk)
- Mã HS 40082900: Ống co nhiệt bằng cao su SFTW-203-1/8-48-BLACK đường kính 3mm. Hàng mới 100% hãng 3M. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện của chậu rửa: cao su chống ồn, chất liệu bằng cao su, kích thước (250*150*10)mm,dùng để chống ồn cho chậu rửa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện của máy kéo sợi:Vòng cao su P/N: 1090505, APRON P/N: 1090505 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: FGWR/L. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: FGWR/M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: FGWR/S. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: FWPR/L-GXG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: FWPR/L-RDN. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: MWR/12L-RA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: MWR/12M-AS. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: MWR/12M-PA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: MWR/12M-RA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: MWR/17L-AS. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: MWR/17L-RA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: MWR/17M-AS. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: MWR/17M-CI. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: MWR/17M-FO. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: MWR/17M-PA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: MWR/17M-RA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model: MWR/17S-AS. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện máy bơm màng: Màng bơm cao su LJ-81464, kích thước: phi 52 (Diaphragm 52 PTFE COATED EPDM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện máy bơm màng: Màng bơm cao su LJ-81851, kích thước: phi 24 (Diaphragm 24 EPDM/FARIC/TFM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện máy bơm màng: Màng bơm cao su LJ-81852, kích thước: phi 33 (Diaphragm 33 EPDM/FARIC/TFM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Phụ kiện máy bơm màng: Màng bơm cao su LJ-81853, kích thước: phi 39 (Diaphragm 39 EPDM/FARIC/TFM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: PL010/ Dây treo thẻ mác bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: PL72/ Mác trang trí (chất liệu cao su) (nk)
- Mã HS 40082900: PM-00016/ Dây thun khoanh bằng cao su lưu hóa, mềm, không xốp dùng để buộc túi sản phẩm, chu vi 480mm (nk)
- Mã HS 40082900: PORON/ Màng cao su- PORON PSR05(500mm x 100M), 11roll*550m2 (nk)
- Mã HS 40082900: PU-Y44/ PU-Y 44" (TẤM MOUSSE) (nk)
- Mã HS 40082900: RAW-9536349/ Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng để lắp ráp hốc chốt ổ khóa, cốp xe ô tô (BUFFER STRIKER- E300121) (nk)
- Mã HS 40082900: RAW-PANTRA/ Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng để lắp ráp hốc chốt ổ khóa, cốp xe ô tô (DN8 SEAL-D/LAT KEY FRT- E300645) (nk)
- Mã HS 40082900: RAW-PANTRA/ Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng để lắp ráp hốc chốt ổ khóa, cốp xe ô tô (DN8 SEAL-D/LAT KEY FRT-9536566) (nk)
- Mã HS 40082900: RAW-PANTRA/ Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng để lắp ráp hốc chốt ổ khóa, cốp xe ô tô (LM Stopper master lock D/L Act'R-9535067) (nk)
- Mã HS 40082900: RAW-PANTRA/ Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng để lắp ráp hốc chốt ổ khóa, cốp xe ô tô (P BC3 SEAL RUBBER-D/LATCH FRT EXP). (nk)
- Mã HS 40082900: RAW-PANTRA/ Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng để lắp ráp hốc chốt ổ khóa, cốp xe ô tô (P BC3 SEAL RUBBER-D/LATCH RR DDL EXP). (nk)
- Mã HS 40082900: RAW-PANTRA/ Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng để lắp ráp hốc chốt ổ khóa, cốp xe ô tô (P BI3 RUBBER SEAL- D/LATCH FRT EXP). (nk)
- Mã HS 40082900: RAW-PANTRA/ Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng để lắp ráp hốc chốt ổ khóa, cốp xe ô tô (P BI3 RUBBER SEAL-D/LAT RR EXP). (nk)
- Mã HS 40082900: RAW-PANTRA/ Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng để lắp ráp hốc chốt ổ khóa, cốp xe ô tô (TL Claw damper-9536447) (nk)
- Mã HS 40082900: RAW-PANTRA/ Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng để lắp ráp hốc chốt ổ khóa, cốp xe ô tô (YF-Damper pawl-9536260) (nk)
- Mã HS 40082900: RAW-PANTRA/ Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng để lắp ráp hốc chốt ổ khóa, cốp xe ô tô (YF-Damper striker-9535387) (nk)
- Mã HS 40082900: RB-2/ Dây thun NO.18X3 (nk)
- Mã HS 40082900: RBWNR5-390/ Dây cao su, code: RBWNR5-390; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: RBWNR5-453/ Dây cao su, code: RBWNR5-453; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: RI00401G-008128/ Thanh gạt mực GM-004 (70)" (0.009*0.05*1.5m)(Chất liệu là Cao su, dùng để gạt mực trong ngành công nghiệp in ấn) (1pc1.5 met) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082900: Ron bảo vệ bằng cao su dùng cho máy xát trắng gạo (edge protection CR D8), mã UNR-57602-002, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Ron cao su R8, 150m/Roll, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Ron cao su R8, 350m/Roll, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Ron cao su R9A, 100m/Roll, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Ron cao su R9A, 110m/Roll, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: RPKG-0079-AST/ Dây thun buộc hàng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: RS00E440EV/ Thân đỡ bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: RS00E450EV/ Thân đỡ bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: RS00E460EV/ Thân đỡ bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: RS00E460EV/ Thân đỡ bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: RS00E470EV/ Thân đỡ bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: RS00E480EV/ Thân đỡ bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: RSE074/ Thanh cao su (70 SHA-dày x rộng: 6*45mm) (nk)
- Mã HS 40082900: RSE074/ Thanh cao su (75 SHA-dày x rộng: 9*50mm) (nk)
- Mã HS 40082900: RSE074/ Thanh cao su (85 SHA dày x rộng: 9*50mm) (nk)
- Mã HS 40082900: RSE075/ Thanh cao su SBS (Màu vàng, bề rộng 0.05m, dùng trong mục đích kỹ thuật in ấn) (nk)
- Mã HS 40082900: RSE075/ Thanh cao su SBS (Màu xanh, bề rộng 0.05m, dùng trong mục đích kỹ thuật in ấn) (nk)
- Mã HS 40082900: RUBBER TAPE/ RUBBER TAPE(2CM)/ Băng cao su không xốp có chiều rộng 2cm RUBBER TAPE(2CM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: RUBBER TAPE/ RUBBER TAPE(2CM)/ Băng cao su không xốp có chiều rộng 2cm RUBBER TAPE(2CM). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: SBR 60-07A/ Cao su lưu hóa- SBR 60-07A (S-101CX-1) (nk)
- Mã HS 40082900: Seal nén của khe co giãn mái bằng cao su, model JCR-200S, nhãn hiệu INPRO, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: SM08/ Cuộn cao su (đường kính 5 phi) nguyên liệu phụ dùng để gắn vào chân sản phẩm (nk)
- Mã HS 40082900: Sợi cao su dùng để kiểm tra độ tin cậy của sản phẩm mạ, phi 6mm, dài 150mm (12 sợi/hộp) (nk)
- Mã HS 40082900: STAMP/ Gôm in (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082900: SVNL34/ Băng viền dán đế bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: SXLT42/ Miếng trang trí cao su hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: T11-0081A/ Cao su lưu hóa T11-0081A (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm bảo ôn bằng cao su, đường kính 20mm, dùng để xử lý nhiệt cho hệ thống đường ống dẫn khí trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cào mực bằng cao su, kích thước 80x60 mm code AFC045802. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su 3mm/ VN (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su bằng cao su lưu hóa, không xốp dùng để làm sàn Neoflex #800 1000*1000*14mm (CAT A), sản xuất năm 2020, nhãn hiệu Rephouse- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su bằng cao su lưu hóa, không xốp dùng để làm sàn Neoflex #800 1000*1000*14mm (CAT B), sản xuất năm 2020, nhãn hiệu Rephouse- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su bằng cao su lưu hóa, không xốp dùng để làm sàn Neoflex #800 500*1000*14mm (CAT B), sản xuất năm 2020, nhãn hiệu Rephouse- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su bằng cao su lưu hóa, không xốp dùng để làm sàn Neoflex #805 1000*1000*14mm (CAT A), sản xuất năm 2020, nhãn hiệu Rephouse- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su bằng cao su lưu hóa, không xốp dùng để làm sàn Neoflex #805 500*1000*14mm (CAT A), sản xuất năm 2020, nhãn hiệu Rephouse- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su bằng cao su lưu hóa, không xốp dùng để làm sàn Neoflex #806 1000*1000*14mm (CAT B), sản xuất năm 2020, nhãn hiệu Rephouse- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su bằng cao su lưu hóa, không xốp dùng để làm sàn Neoflex #806 500*1000*14mm (CAT B), sản xuất năm 2020, nhãn hiệu Rephouse- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su đệm kẹp đẩy nguyên vật liệu (dùng trong thiết bị đẩy nguyên vật liệu), bằng cao su lưu hóa, kích thước: 92x44mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su dùng để giữ dây điện (kích thước 62*16*4mm) RUBBER CLAMP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su gạt mực (cao su lưu hóa), kích thước: 920*1130 (mm). Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su không xốp, đàn hồi dùng để sản xuất gioăng đệm GP-60LE 3.0tX350mmX500mm.Áp dụng thuế ưu đãi đặc biệt theo NĐ 155/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su không xốp, đàn hồi dùng để sản xuất gioăng đệm GP-60LE 5.0tX350mmX500mm.Áp dụng thuế ưu đãi đặc biệt theo NĐ 155/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (dùng trong in offset), mới 100%/ DAY 3000/3PLY 350 X 640 X 2.1mm, Adhesive Back Blanket (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su nguyên liệu Item no: 6517, dùng để sản xuất miếng đệm, kích thước: 850*220*2.3 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su nguyên liệu Item no: 8600, dùng để sản xuất miếng đệm, kích thước: 850*250*4 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su nguyên liệu Item no: AGL-32, dùng để sản xuất miếng đệm, kích thước: 850*480*8 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su nguyên liệu Item no: EPDM 50 V9580, dùng để sản xuất miếng đệm cao su, kích thước: 5000*400*8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su nguyên liệu Item no: V6517, dùng để sản xuất miếng đệm, kích thước: 1000*400*8 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su nguyên liệu Item no: V9740, dùng để sản xuất miếng đệm, kích thước: 1000*400*8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su offset lưu hoá dạng mềm, dùng trong máy in, mã hiệu DayGraphica 3000, kích thước 960 x 850 x 1.7 mm (không có thanh nẹp đầu), Hãng sản xuất: Day International Inc, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su/ SILICON SHEET (580*360*8MM) (100.00CAI100.00SHEET) (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su/ SILICON SHEET (580*360*8MM) (115.00CAI115.00SHEET) (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su/ SILICON SHEET (585*360*5MM) (72.00CAI72.00SHEET) (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su/ SILICON SHEET (630*365*10MM) (5.00CAI5.00SHEET) (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm chắn màn hình bằng cao su dùng cho xe nâng (phụ tùng xe nâng số: 4218025)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm lót trục in công nghiêp BS MOUNT 15.200 NW-CN, bằng cao su size: 260mm x 76mm x 23 m, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm lót trục in công nghiêp BS MOUNT 15.200 NW-CN, bằng cao su size: 370mm x 76mm x 23 m, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm lót trục in công nghiêp BS MOUNT 15.200 WA, bằng cao su size: 330mm x 76mm x 5 m, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm lót trục in công nghiêp BS MOUNT 15.200 WA, bằng cao su size: 410mm x 76mm x 5 m, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm lót trục in công nghiêp BS MOUNT 15.200 WA, bằng cao su size: 440mm x 76mm x 23 m, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm lót trục in công nghiêp BS MOUNT 15.300 NW-CN, bằng cao su size: 260mm x 76mm x 23 m, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm lót trục in công nghiêp BS MOUNT 15.300 NW-CN, bằng cao su size: 370mm x 76mm x 23 m, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm lót trục in công nghiêp BS MOUNT 15.300 WA, bằng cao su size: 260mm x 76mm x 5 m, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm lót trục in công nghiêp BS MOUNT 20.100 WA, bằng cao su size: 457mm x 76mm x 5 m, mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm nhựa silicone dùng để cắt nhiệt (nk)
- Mã HS 40082900: Tấm nhựa tách nước (khổ 10cm) (nk)
- Mã HS 40082900: TCSDG/ Đế giầy cao su (nk)
- Mã HS 40082900: TCSDG/ Đế giầy cao su HY(F20-13) (nk)
- Mã HS 40082900: TCSDG/ Đế giầy cao su, made in china, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: TCSDG/ Đế giầy cao su,made in china, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Thảm cao su cách điện có rãnh, loại 900x900mm, class 4, 36kV màu cam, mã hiệu LRSP-4/II. NSX: Terex/Brazil. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Thảm cao su cách điện không rãnh, loại 900x900mm, class 4, 36kV màu cam, mã hiệu LR-4/II. NSX: Terex/Brazil. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Thanh cao su lưu hóa, không xốp, trương nở dùng trong xây dựng Hydrotite (Vulcanized Rubber Water Sealing Strips) CJ1020--2K--EX, (10x20)mm, 10m/cuộn x 5 cuộn/thùng x 28 thùng (nk)
- Mã HS 40082900: Thanh đệm cho ống, bằng cao su dẻo/PC-0200, màu đen, dài 40m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Thanh nẹp bằng cao su, phụ tùng chải thô TC 03. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Thanh nẹp bằng cao su, phụ tùng máy chải thô TC 03. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Thanh su trắng chịu mài mòn: L2000mm, bằng cao su lưu hóa không xốp, dùng sản xuất khuôn ép gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: TPVL126/ Vòng cao su (dùng để bảo vệ sản phẩm) TEB1782-A/VI (nk)
- Mã HS 40082900: TPVL126/ Vòng cao su (dùng để bảo vệ sản phẩm) TEB1783-B/VI (nk)
- Mã HS 40082900: TPVL130/ Miếng đệm loa bằng cao su TEA2542-A/VI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: TPVL130/ Miếng đệm loa bằng cao su TEB1759-A/VI (nk)
- Mã HS 40082900: TPVL130/ Miếng đệm loa bằng cao su TEB1768-A/VI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: TPVL130/ Miếng đệm loa bằng cao su TEB1786-A/VI (nk)
- Mã HS 40082900: TSTD100687/ Thảm cách điện hạ áp bằng cao su, size: 4x1000x10000mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: Vật liệu cách âm lót trong vỏ thùng dạng tấm chất liệu chủ yếu bằng cao su tổng hợp (3m/tấm; 0.16g/m2)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40082900: Vật tư phụ bao gồm 50 cuộn băng tan. Giảm 44 cuộn(nhập lại từ mục số 9 của TK Nhánh 21-302639820250/B11) (nk)
- Mã HS 40082900: Vật tư phụ Bao gồm 500 cuộn băng tan. Giảm 74 bộ(nhập lại từ mục số 23 của TK Nhánh 9-302639763660/B11) (nk)
- Mã HS 40082900: VC53/ Logo trang trí đế giầy bằng cao su. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40082900: Vòng đệm bằng cao su (Dùng cho máy khâu bao công nghiệp)- 10092. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất EMERY (nk)
- Mã HS 40082900: Vòng đệm bằng cao su (Dùng cho máy khâu bao công nghiệp)- 10094. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất EMERY (nk)
- Mã HS 40082900: Vòng mực cao su: P0303751,Công dụng: Ngăn chặn sự rò rỉ của mực,Đường kính 2,2cm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40082900: WC536800/ Nút trước bằng cao su của máy ảnh _ WC5368000009 S52FRONT BUTTON RUBBER (nk)
- Mã HS 40082900: WC741800/ Miếng đệm thấu kính bằng cao su dùng trong máy ảnh _ WC7418000009 R02 LENS MOLT (nk)
- Mã HS 40082900: WC988900/ Miếng cao su chống thấm dùng trong máy ảnh _ WC9889000009 S67RearDripProofRubber2 (nk)
- Mã HS 40082900: WC996000/ Miếng cao su chống bụi dùng trong máy ảnh _ WC9960000009 S67DustProofRubber (nk)
- Mã HS 40082900: YHV-21A/ Miếng dính các loại bằng cao su không xốp để bảo vệ và chống xước dây điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: (B010406260005) Ống dẫn khí, chất liệu cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, kích thước:OD90*ID80*L700(mm), dùng cho máy nén khí, nhà sản xuất: SHANGHAI WANER, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: (MS: 9814159480) Ống thoát nước sau bên trái bằng cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới (nk)
- Mã HS 40091100: (MS: 9818679280) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: (MS: 9818679280) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: (MS: 9818679280) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: (MS: 9818679280) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: (MS: 9818679280) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091100: (MS: 9818679280) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: (MS: 9818679480) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: (MS: 9818679480) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: (MS: 9818679480) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: (MS: 9818679480) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091100: (MS: 9818679480) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: ./ .#Bảo ôn phi 22-20mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ./ Bảo ôn phi 13-15mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ./ Bảo ôn phi 16-20mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ./ Bảo ôn phi 6-15mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ./ Dây dầu 1/2" x1100mm,chất liệu bằng cao su,dùng để dẫn dầu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ./ Dây dầu thủy lực Teflon bằng cao su, kích thước 3/8*1M (3/8 là kích thước của ren * 1m chiều dài của dây), mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ./ Dây dầu thủy lực Teflon bằng cao su, kích thước 3/8*40 cm (3/8 là kích thước của ren* 40 cm chiều dài dây), mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ./ Ống cách nhiệt bằng cao su xốp(chưa gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối),bọc ống dẫn nước trong nhà xưởng, đường kính trong*dày*dài: 60mm*30mm*2m, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ./ Ống cao su đầu hút, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ./ ống cao su lưu hóa dạng lốp 19*19, ống cao su lưu hóa dạng xôp 13*13 (nk)
- Mã HS 40091100: ./ Ống cao su lưu hóa dạng xốp 16x19, dài 1.9m/sợi, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ./ Ống Cao su lưu hóa dạng xốp 28*19, dài 1.9m/sợi, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 0/ Bảo ôn dùng để cách nhiệt đường ống với môi trường xung quanh chất liệu inox 306, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 005-0590-107/ Tubes/hoses vulcanised rubber/ SlimTip Link 4.0 (Left > Blue) (nk)
- Mã HS 40091100: 005-0590-110/ Tubes/hoses vulcanised rubber/ SlimTip Link 4.0 (Right > Red) (nk)
- Mã HS 40091100: 0285P/ Ống bảo vệ bằng cao su (PR0827-0120NV), ĐK trong 10.4+-0.5mm, dài 120mm, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40091100: 03901001:Ống co nhiệt(Heat Shrink Sleeve,quy cách:M19.5*T20,12HRL400A,bằng cao su không xốp,loại mềm,không kèm phụ kiện,dùng cho bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: 0K60A-28330: Ống lót bằng cao su phi 30 dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: 10946/ Ống dẫn nhiên liệu 8x16mm (40m/roll) (nk)
- Mã HS 40091100: 11022119M0032: Ống khí nạp bằng su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: 11022356M0008: Ống cao su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: 1104616200020: Ống su ly hợp dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: 1104911900041: Ống lọc khí nạp mềm bằng su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: 1108113300017: Ống nối bình nước phụ bằng su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: 118M/ Kẹp ống (nk)
- Mã HS 40091100: 11-HS12 HP-Ống su dẫn môi chất lạnh (đường kính trong 11,0 mm, đường kính ngoài 19 mm), dùng để sx ống gas máy lạnh xe Bongo.Mới 100%,sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 15.2-HS15R LP-Ống su dẫn môi chất lạnh (đường kính trong 15,2 mm, đường kính ngoài 23.6mm), dùng để sx ống gas máy lạnh xe Bongo.Mới 100%,sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 151X1220PR01PC01|DM/ Ống dẫn cao su ĐK 25-27.4 mm (nk)
- Mã HS 40091100: 151X1237PR02PC21|DM/ Ống dẫn nước làm mát bằng cao su (nk)
- Mã HS 40091100: 16804-YEC0110-0000/ Ống dẫn xăng bằng cao su dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 40091100: 16805-YEC0110-0000/ Ống cao su của bộ lọc không khí dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 40091100: 1B000694- Ống nối bằng cao su, hàng mới 100% linh kiện lắp ráp xe máy Piaggio Sprint, nhà sản xuất: O.M.G. SRL (nk)
- Mã HS 40091100: 1B169811M0006: Ống nước vào động cơ dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: 21015/ Ống dẫn nước chịu nóng bằng cao su, đường kính ngoài 27mm, đường kính trong 19mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 24013953/ Ống thủy lực của máy ép nhôm bằng cao su lưu hóa (Chưa gia cố, ghép nối)/EN856 R13 * 4S * 1-1/4'' * 35Mpa, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 25327H7100: Ống dẫn hơi vào lọc gió bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25327H7100: Ống dẫn hơi vào lọc gió bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25327H7100: Ống dẫn hơi vào lọc gió bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: 25327H7100: Ống dẫn hơi vào lọc gió bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25411-2P600: Ống mềm két nước làm mát đầu vào, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25412-2P600: Ống mềm két nước làm mát phía dưới, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25412-4E250: Ống nước két nước bên dưới dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: 25414-1Y100: Ống két nước trên bằng cao su, dẫn nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25414-1Y100: Ống két nước trên bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25414-1Y100: Ống két nước trên, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091100: 25414-1Y100: Ống két nước trên, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25414-1Y100: Ống két nước trên, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25414-A9300: Ống két nước trên, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 40091100: 25414-D4000: Ống két nước trên bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25414H7000: Ống két nước trên bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25414H7000: Ống két nước trên bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25414H7000: Ống két nước trên bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: 25414H7000: Ống két nước trên, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25414H7000: Ống két nước trên, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25415-1Y100: Ống két nước dưới, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091100: 25415-1Y100: Ống két nước dưới, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25415-1Y100: Ống két nước dưới, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25415-1Y100: Ống két nước dướibằng cao su, dẫn nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25415-1Y100: Ống két nước dướibằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25415-A9300: Ống két nước dưới, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 40091100: 25415-D4000: Ống két nước dướibằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25415H7000: Ống két nước dưới bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25415H7000: Ống két nước dưới bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25415H7000: Ống két nước dưới bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: 25415H7000: Ống két nước dưới, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25415H7000: Ống két nước dưới, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25420-1Y001: Ống làm mát dầu két nước bằng thép, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25420-F2000: Ống làm mát dầu hộp số, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25420-F2000: Ống làm mát dầu hộp số, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25420-F2000: Ống làm mát dầu hộp số,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25420-F2100: Ống làm mát dầu hộp số, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25420-F2100: Ống làm mát dầu hộp số, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25420-F2100: Ống làm mát dầu hộp số,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25420H7000: Ống làm mát dầu két nước bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25420H7000: Ống làm mát dầu két nước bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25420H7000: Ống làm mát dầu két nước bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: 25420H7100: Ống làm mát dầu két nước bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25420H7100: Ống làm mát dầu két nước bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25420H7100: Ống làm mát dầu két nước bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: 25443-2P500: Ống bình nước phụ bằng cao su dẫn nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25443-4E503: Ống két nước làm mát dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: 25451-F2000: Ống két nước làm mát, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 25451-F2000: Ống két nước làm mát, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 25451-F2000: Ống két nước làm mát,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 28130-4E510: Ống nối bầu air dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: 28170-4A800: Ống ra két gió dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: 28262-2F670: Ống su, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 40091100: 3/ Ống cao su dẫn khí trong máy in.Air Flow Tube V201, Rubber (QC6-9189) for Inkjet Printer F36 (nk)
- Mã HS 40091100: 3/ Ống cao su mềm D7.8*T1mm, L1,5cm (chưa gia cố, kết hợp với các vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: 3/ Ống nhựa cao su URATHANE RUBBER PIPR OUP01505-05 (nk)
- Mã HS 40091100: 30186/ Ống cao su mềm cho xuồng cứu sinh dài 300mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 30272/ Ống dẫn nước chịu nóng bằng cao su, đường kính ngoài 23mm, đường kính trong 16mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 302RV28290-R/ Ống cao su 14.8*68mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 302RV29190-R/ Ống cao su 14.9*58mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 3312-13-K836/ Ống bảo vệ ống dẫn khí của động cơ ô tô, chất liệu cao su lưu hóa mềm, mã 3312-13-K836, chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác, không kèm phụ kiện, KT: F20*F24*60mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 334/ Ống vòi 340L (nk)
- Mã HS 40091100: 3347230/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 3347543/ Ống dẫn nước bằng cao su,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 3347544/ Ống dẫn nước bằng cao su,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 3347549/ Ống dẫn không khí cho động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 3347880/ Ống dẫn nước bằng cao su,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 3348034/ Ống bằng cao su dẫn không khí,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 3348460/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 3349046/ Ống bằng cao su dẫn khí,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 3349538/ Ống dẫn nhiên liệu diesel bằng cao su dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 3349539/ Ống dẫn nhiên liệu diesel bằng cao su dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 3F11303400A/ Ống bảo vệ bằng cao su lưu hóa dài 130mm, đường kính 25mm-Rubber pipe-3F11303400A0 (nk)
- Mã HS 40091100: 401103051/ Khớp thân máy- Back motor housing (bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40091100: 500385087/ ESR,FEED TUBE,3/16"ID,95MM,PKG50 (nk)
- Mã HS 40091100: 510303003/ Khớp miệng vào gió- Dirt cup inlet gasket (bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40091100: 5251FA2361C/ Ống xả nước thải bằng cao su dùng cho máy giặt, ko kết hợp với chất liệu khác, ko kèm phụ kiện ghép nối, đường kính trong 37mm, dài 220mm. (nk)
- Mã HS 40091100: 5251FA2361C/ Ống xả nước thải bằng cao su dùng cho máy giặt, ko kết hợp với chất liệu khác, ko kèm phụ kiện ghép nối, đường kính trong 37mm, dài 220mm.- WMDIV (nk)
- Mã HS 40091100: 5251FA2361C/ Ống xả nước thải bằng cao su dùng cho máy giặt, ko kết hợp với chất liệu khác, ko kèm phụ kiện ghép nối, đường kính trong 37mm, dài 220mm.-WMDIV (nk)
- Mã HS 40091100: 5251FA2361C/ Ống xả nước thải bằng cao su dùng cho máy giặt, ko kết hợp với chất liệu khác, ko kèm phụ kiện ghép nối, đường kính trong 37mm, dài 220mm-WMDIV (nk)
- Mã HS 40091100: 563861001/ Ống cao su NBR cho tay cầm máy thổi(D23x205mm)- FOAM TUBE FOR REAR HANDLE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 57510-A9000: Ống nước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 57530-A9200: Ống mềm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 57530-A9200: Ống mềm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: 6C118W005EA- Ống cao su từ bình nước làm mát của két nước làm mát, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 7105-3495V./ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 7105-4537V/ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 7135045230V./ Ống cao su (nk)
- Mã HS 40091100: 7135045230V./ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 8.2-HS11 HP-Ống su dẫn môi chất lạnh (đường kính trong 8,2 mm, đường kính ngoài 15,7 mm), dùng để sx ống gas máy lạnh xe Bongo.Mới 100%,sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 8001094/ Ống dẫn nước bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8033289/ Ống nước bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8059029/ Ống nước bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8065433/ Ống bằng cao su dẫn không khí từ cục lọc vào động cơ (nk)
- Mã HS 40091100: 8081657/ Ống dẫn không khí cho động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8083662/ Ống dẫn không khí cho động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8104956/ Ống dẫn nhiên liệu diesel bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8106914/ Ống dẫn nước bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8114128/ Ống nước làm mát động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8114164/ Ống nước làm mát động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8114172/ Ống nước bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8114791/ Ống dẫn khí bằng cao su (nk)
- Mã HS 40091100: 8117713/ Ống dẫn nước nóng từ động cơ ra bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8118688/ Ống dẫn nước bằng cao su làm mát từ két nước vào động cơ (nk)
- Mã HS 40091100: 8118689/ Ống dẫn nước bằng cao su làm mát từ két nước vào động cơ (nk)
- Mã HS 40091100: 8119444/ Ống dẫn nước bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8121955/ Ống dẫn không khí cho động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8121971/ Ống dẫn nước làm mát vào động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8121972/ Ống nước làm mát vào động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8121976/ Ống dẫn không khí cho động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8122064/ Ống bọc ngoài của ống thủy lực bằng cao su (nk)
- Mã HS 40091100: 8122858/ Ống dẫn nước nóng từ động cơ ra bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8123363/ Ống dẫn dầu bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8127516/ Ống bằng cao su dẫn khí từ động cơ ra (xả khí) (nk)
- Mã HS 40091100: 8127943/ Ống nước làm mát vào động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8129240/ Ống dẫn không khí cho động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8130062/ Ống dẫn không khí cho động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8130064/ Ống dẫn nước làm mát cho động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8133429/ Ống dẫn nhiên liệu diesel bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8134408/ Ống dẫn dầu thủy lực hồi (Đường dầu hồi), bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8134534/ Ống dẫn nước mát cho động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8134548/ Ống xả khí bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8134863/ Ống dẫn nước nóng từ động cơ ra bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8134947/ Ống dẫn nước nóng từ động cơ ra bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8141406/ Ống cao su dẫn nhiên liệu diesel (nk)
- Mã HS 40091100: 8141422/ Ống dẫn nước làm mát bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8143469/ Ống dẫn nước làm mát cho động cơ bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8144312/ Ống dẫn dầu bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 8146875/ Ống bằng cao su dẫn khí nóng cho điều hòa (nk)
- Mã HS 40091100: 8147896/ Ống bằng cao su dẫn khí nóng cho điều hòa (nk)
- Mã HS 40091100: 816A0-M6000: Ống dẫn thoát nước mui phía trước bên trái bằng nhựa, dẫn nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 816B0-M6000: Ống dẫn thoát nước mui phía trước bên phải bằng nhựa, dẫn nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 816C0-M6000: Ống dẫn thoát nước mui phía sau bên trái bằng nhựa, dẫn nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 816D0-M6000: Ống dẫn thoát nước mui phía sau bên phải bằng nhựa, dẫn nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 82801-11010V/ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 82801-11030-AV/ Ống cao su (nk)
- Mã HS 40091100: 85/ Ống vòi (nk)
- Mã HS 40091100: 85370-B1500V/ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 85370-B1530V/ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 86655AL050V/ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 86655AN150V/ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: 889269/ Ống cao su dẫn nước không có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 90683-Y2V0110-0000/ Vòng đệm bằng cao su dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 40091100: 90686HY2V0110-00M0/ Ống dầu bằng cao su dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 40091100: 90686HY2V0210-00M0/ Ống dầu bằng cao su dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 40091100: 90686-Y9K0210-00M0/ Ống dầu bằng cao su phi 6* phi 10*70 dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 40091100: 90686-YEC0111-00M0/ Ống dầu bằng cao su phi 4.5* phi 8.5*133 dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 40091100: 90729-Y9K0110-0000/ Ống thông khí bằng cao su dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 40091100: 9441-03300/ Ống cao su dẫn nước không có đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 9441-03300/ Ống cao su dẫn nước không có đầu nối dùng trong xe nâng(Chuyển MDSD theo TK số 103211176130E31 dòng hàng số 15, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40091100: 9444-04336/ Ống dẫn nước làm mát bằng cao su dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091100: 97311-1Y100: Ống nước vào bằng cao su, dẫn nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 97311-1Y100: Ống nước vào bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97311-1Y100: Ống nước vào, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091100: 97311-1Y100: Ống nước vào, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97311-1Y100: ống nước vào, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97311-2W100: Ống nước nạp, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97311-D4000: Ống nước vào bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97311H7000: ống nước vào bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97311H7000: ống nước vào bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 97311H7000: ống nước vào bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: 97311H7000: ống nước vào, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 97311H7000: ống nước vào, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97311-M6200: Ống nước vào động cơ, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97311-M6200: Ống nước vào động cơ, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 97311-M6400: Ống nước vào động cơ,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 97312-1Y100: Ống nước đầu ra, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091100: 97312-1Y100: Ống nước đầu ra, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97312-1Y100: ống nước đầu ra, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97312-1Y100: Ống nước đầu rabằng cao su, dẫn nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 97312-1Y100: Ống nước đầu rabằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97312-2W100: Ống nước đầu ra, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97312-D4000: Ống nước đầu ra bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97312H7200: ống nước đầu ra bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97312H7200: ống nước đầu ra bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 97312H7200: ống nước đầu ra bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: 97312H7200: ống nước đầu ra, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 97312H7200: ống nước đầu ra, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 97383-M6000WK: Ống rửa kính bên trái taplo, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 97393-M6000WK: Ống rửa kính bên phải taplo, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 98650-A9000: Ống dẫn nước xịt kính, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 98650-A9000: Ống dẫn nước xịt kính, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 40091100: 98660-1Y000: ống và co nối ống nước rửa đèn bằng cao su, dẫn nước rửa kính, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 98660-1Y000: Ống và co nối ống nước rửa đèn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091100: 98660-1Y000: Ống và co nối ống nước rửa đèn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 98660-1Y000: Ống và co nối ống nước rửa đènbằng cao su, dẫn nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 98660-1Y000: Ống và co nối ống nước rửa đènbằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 98660-2P500: Ống nối và ống nước rửa kiếng, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 98660H7000: Ống nước rửa kính gió bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 98660H7000: Ống nước rửa kính gió bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 98660H7000: Ống nước rửa kính gió bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: 98660H7000: Ống nước rửa kính gió, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 98660H7000: Ống nước rửa kính gió, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 98660-M6000: Ống nước rửa kính gió, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 40091100: 98660-M6000: Ống nước rửa kính gió, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: 98660-M6000: Ống nước rửa kính gió,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 40091100: AC869709/ Ống bằng cao su lưu hóa (màu xanh) dùng để nhận biết đầu nối bằng cách cắt nhỏ thành từng mẩu kích thước phi4x20mm để xâu vào các đầu nối trên cùng 1 dây, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: AC869710/ Ống bằng cao su lưu hóa (màu vàng) dùng để nhận biết đầu nối bằng cách cắt nhỏ thành từng mẩu kích thước phi4x20mm để xâu vào các đầu nối trên cùng 1 dây, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: AJ3415185- Ống nước làm mát bằng cao su chưa gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: AS170133/ Ống co nhiêt bằng cao su lưu hóa dùng cho dây nhảy quang MPO W3B2, kich thước phi1/2inch (màu đen), mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: AS170470/ Ống co nhiêt bằng cao su lưu hóa dùng cho dây nhảy quang MPO W3F2, kích thước phi3/8inch (màu đen), mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: AS23A189/ Ống co nhiệt bằng cao su lưu hóa dùng cho đầu nối ULC (không có phụ kiện kết nối), mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: AWG4 BK/ ống bằng cao su chưa gia cố dùng để bảo vệ dây điện AWG4 BK (nk)
- Mã HS 40091100: B32-0032/ Ống cao su chịu axit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 10x10 (nk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 10x13 (nk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 16x19/ VN (nk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 19x10 (nk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 28x10 (nk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 35x10 (nk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 35x19/ VN (nk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cách nhiệt 100KG/CM3 (600WX3600L/CuộnX50TMM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cách nhiệt 1200X600X50MM (140KG/M3), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Bộ 20 ống cao su 18x5 mm; mã sp:FOLA4050,mới 100%, hãng sx: Sodim (nk)
- Mã HS 40091100: Bộ 20 ống cao su 18x7 mm; mã sp:FOLA4070,mới 100%, hãng sx: Sodim (nk)
- Mã HS 40091100: BỘ LINH KIỆN (ỐNG CÁCH NHIỆT BẰNG CAO SU XỐP, MIẾNG ĐỆM LÓT CAO SU, DÂY RÚT NHỰA) PHỤ TÙNG MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ DAIKIN (nk)
- Mã HS 40091100: Bộ ống cao su bảo dưỡng máy dùng cho máy tách chiết và realtime PCR tự động- KIT PREVENTIVE MAINTENANCE V2 (08692769001) (nk)
- Mã HS 40091100: Bộ ống cao su bảo trì máy phân tích sinh hóa- KIT 2 MODULE SERVICE C701 (05791472001) (nk)
- Mã HS 40091100: Bộ ống cao su bảo trì máy phân tích sinh hóa- KIT SERVICE 1 c502 (05674247001) (nk)
- Mã HS 40091100: Bộ ống cao su dùng cho máy phân tích miễn dịch- KIT MAINTENANCE E2010/ E411 6 MONTHS (07938071001) (nk)
- Mã HS 40091100: Bộ ống cao su dùng cho máy phân tích sinh hóa e601/602- KIT MAINTENANCE MODULAR E601/E602 (03504620001) (nk)
- Mã HS 40091100: Bộ ống cao su dùng máy phân tịch miễn dịch C501/502- KIT MAINTENANCE 1 501/502(05521521001) (nk)
- Mã HS 40091100: Bộ ống cao su dùng máy tách chiết và realtime PCR tự động- KIT MAINTENANCE CAP SM (05387230001) (nk)
- Mã HS 40091100: BỌC BẢO VỆ ĐẦU NỐI DÂY MẠNG BẰNG CAO SU KÝ MÃ HIỆU VG-MBC-21917 (nk)
- Mã HS 40091100: BRUBTUBE1/ Ống cao su lưu hóa chưa kết hợp vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho sản xuất_Rubber tube_PO11883V00_EPDM D49xd41 T5380821 (nk)
- Mã HS 40091100: BRUBTUBE1/ Ống cao su lưu hóa chưa kết hợp vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho sản xuất_Rubber tube_PO11886V00_EPDM D27xd21 T5380823 (nk)
- Mã HS 40091100: BRUBTUBE1/ Ống cao su lưu hóa chưa kết hợp vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho sản xuất_Rubber tube_PO11903V00_EPDM D29xd23 T5380824 (nk)
- Mã HS 40091100: BRUBTUBE1/ Ống cao su lưu hóa chưa kết hợp vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho sản xuất_Rubber tube_PO11910V00_EPDM D41xd33 T5380825 (nk)
- Mã HS 40091100: BRUBTUBE1/ Ống cao su lưu hóa chưa kết hợp vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho sản xuất_Rubber tube_PO11911V00_EPDM D32xd26 T5380826 (nk)
- Mã HS 40091100: BRUBTUBE1/ Ống cao su lưu hóa chưa kết hợp vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho sản xuất_Rubber tube_SP1019_EPDM d10xt19 (nk)
- Mã HS 40091100: BRUBTUBE1/ Ống cao su lưu hóa chưa kết hợp vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho sản xuất_Rubber tube_XBOS0610_EPDM d6xt10 (nk)
- Mã HS 40091100: BRUBTUBE1/ Ống cao su lưu hóa chưa kết hợp vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho sản xuất_Rubber tube_XBOS1010_EPDM d10xt10 (nk)
- Mã HS 40091100: BRUBTUBE1/ Ống cao su lưu hóa chưa kết hợp vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho sản xuất_Rubber tube_XBOS3210_EPDM d32xt10 (nk)
- Mã HS 40091100: C.VLC00370/ Ống cao su 12x1B. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: C.VLC00781/ Ống cao su 50A (nk)
- Mã HS 40091100: Cách nhiệt đường ống nước lạnh (ống cao su lưu hóa chưa kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Cao su cổ hút đôi cabin AZ9719199015 phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Cao su non-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: CCDC/ Ống đen bằng cao su chịu dầu, kích thước phi 12mm x dài 3m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: CCDC/ Ống đen bằng cao su chịu dầu, kích thước phi 60mm, dài 39m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: CCDC/ Ống đen bằng cao su chịu dầu, kích thước phi 9mm, dài 20m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: CHY-T-0002/ ống co nhiệt bằng cao su lưu hóa dài 60mm màu đen,dùng giữ nhiệt cho giàn ngưng tụ tủ lạnh (nk)
- Mã HS 40091100: CHY-T-0003/ ống co nhiệt bằng cao su lưu hóa,dài 60 mm màu vàng, dùng giữ nhiệt cho giàn ngưng tụ tủ lạnh (nk)
- Mã HS 40091100: Con lăn bằng cao su RUBBER ROLLER_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: D0119012087A0: Ống khí ra trục bô dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: D1055/ Ống cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối, code: PUTC8-20 (nk)
- Mã HS 40091100: DA004/ Ống dùng để bảo vệ dây điện chất liệu bằng cao su TUBE HT đường kính 12mm 12MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: DA004/ Ống dùng để bảo vệ dây điện chất liệu bằng cao su TUBE HT đường kính 12mm12MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: DA004/ Ống dùng để bảo vệ dây điện chất liệu bằng cao su TUBE HT đường kính 4.5mm HT4.5BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: DA004/ Ống dùng để bảo vệ dây điện chất liệu bằng cao su TUBE HT đường kính 4.5mmHT4.5BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: DA004/ Ống dùng để bảo vệ dây điện chất liệu bằng cao su TUBE HT đường kính 5mm HT5BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: DA004/ Ống dùng để bảo vệ dây điện chất liệu bằng cao su TUBE HT đường kính 5mmHT5BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: DA004/ Ống dùng để bảo vệ dây điện chất liệu bằng cao su TUBE HT đường kính 6mm HT6BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: DA004/ Ống dùng để bảo vệ dây điện chất liệu bằng cao su TUBE HT đường kính 6mmHT6BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: DA004/ Ống dùng để bảo vệ dây điện chất liệu bằng cao su TUBE HT đường kính 7mm HT7BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: DA004/ Ống dùng để bảo vệ dây điện chất liệu bằng cao su TUBE HT đường kính 7mmHT7BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Đầu nối ống hút sợi bằng cao su lưu hóa, chưa gia cố với vật liệu khác, đường kính 120mm, không nhãn hiệu, bộ phận của máy sợi con, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đầu nối ống phun xăng bằng cao su xe Lead- 17565-GFM-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Đầu nối ống phun xăng bằng cao su xe Lead- 17565-KVB-S50- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Dây (Ống) thủy lực GEMA 3/8"x5.5m, chất liệu bằng cao su, chưa được kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Dây cao su cao áp nối vào thiết bị sử dụng gas,chất liệu cao su, không có phụ kiện đi kèm.Hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 40091100: Dây dẫn dầu bằng cao su, kích thước 2*2.5m mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Dây dẫn dầu bằng cao su, kích thước 2*50cm mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Dây dầu thủy lực bằng cao su, kích thước D10*L3000mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Dây dầu thủy lực bằng cao su, kích thước D10*L700mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Dây hơi đôi f8.0 bằng cao su, dùng cho máy cắt Gas, Oxy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Dây hơi phi 8mm, bằng cao su, không có phụ kiện đi kèm (nk)
- Mã HS 40091100: Dây hơi Steam Hose 2M (Cút nhỏ) (Là dây dẫn hơi nước cho bàn là) (nk)
- Mã HS 40091100: Dây thủy lực GEMA 3/4 (Ống cao su lưu hóa, chưa kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Dây thủy lực phi 3/8, có 1 lớp bố thép không gắn với đầu nối. Chất liệu: Cao su. P/N: EN853-1SN/SAE100R1AT. Hãng: Yokohama. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Dây tuyo thủy lực GEMA 3/4x6000 (Ống cao su lưu hóa, chưa kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Dây tuyo thủy lực GEMA 3/8x1200 (Ống cao su lưu hóa, chưa kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Dây tuyo thủy lực GEMA 3/8x5700 (Ống cao su lưu hóa, chưa kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Dây ty ô dầu lái, bằng cao su lưu hóa, không kèm đầu nối, P/N: 31154, loại dùng cho xe tải, tải trọng từ 15- 20 tấn, hiệu JMANY, hãng sản xuất NINGBO JERMANY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: DMHS-1625/ Ống cách điện/Ống cao su đã gia cố hay chưa gia cố/ không kèm phụ kiện nối DMHS-1625 (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống dẫn khí điều hòa (cao su lưu hóa), Part No: 122600V010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No: 1226128110, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 122610H090, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1226120050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1226122050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1226128100, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1226131050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1226131070, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1226131160, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1226138040, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1226138080, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1226150050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1226150060, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1226150070, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1226166030, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) bằng cao su, Part No: 1226131040, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) bằng cao su, Part No: 1226131070, phụ tùng thay thế của xe CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện) bằng cao su, Part No: 1226175100, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện), Part No: 122610E010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện), Part No: 122610H090, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện), Part No: 122610L021, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện). Part No: 1226131050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện). Part No: 1226131160, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (không kèm phụ kiện). Part No: 1226138080, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: E18132688- Ống cao su bơm trợ lực hệ thống lái; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: E218405/ ống bằng cao su chưa gia cố dùng để bảo vệ dây điện E218405 (nk)
- Mã HS 40091100: FCH-ND-1141/ Dây hơi bằng nhựa phi 6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: FV942/ Vòng đệm bằng cao su loại 2-Rubber MRS-W parts 2, Phụ tùng máy cắt bo mạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: FV942/ Vòng đệm bằng cao su loại 3-Rubber MRS-W parts 3, Phụ tùng máy cắt bo mạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: FV942/ Vòng đệm bằng cao su loại 4-Rubber MRS-W parts 4, Phụ tùng máy cắt bo mạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: G0110114302A0: Ống dẫn nhiên liệu phía sau bằng cao su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G011900000005: Ống khí vào turbo tăng áp bằng su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G011900000007: Ống khí ra két gió bằng su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G011900000140: Ống khí vào trục bô dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G011900000141: Ống khí ra bô e bằng su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G011900000147: Ống khí vào bơm bằng su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G011900000148: Ống khí vào két gió bằng su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G011900000149: Ống khí ra két gió bằng su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G011901217PA0: Ống khí vào bô e bằng su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G0120160005A0: Ống hơi cảm biến hơi 1 dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G013000000011: Ống nước vào động cơ bằng su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G013000000012: Ống nước vào két nước bằng su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G013000000056: Ống nước vào động cơ, bằng cao su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G0130220536A0: Ống nước vào động cơ, bằng cao su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G0130430203A0: Ống hơi két nước dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: G02589/ Ống cao su (82 mm) chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác dùng cho máy cắt cỏ, máy phát điện (nk)
- Mã HS 40091100: G02688/ Ống cao su (160 mm) chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác dùng cho máy cắt cỏ, máy phát điện (nk)
- Mã HS 40091100: G035601502XA0: Ống khí dẫn khí nạp vào động cơ bằng su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Gen si cách nhiệt (chất liệu superlon dạng ống, không kèm phụ kiện ghép nối), (50 met1 cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: GWNL-0042/ Ống gen co nhiệt phi13*21mm 125 độ C (65400132102) (nk)
- Mã HS 40091100: GWNL-0042/ Ống gen co nhiệt UL 94-V0 125 độ phi4*22mm(65400080000) (nk)
- Mã HS 40091100: GWNL-0042/ Ống gen co nhiệt UL 94-V0 125 độ phi5*11mm(65400110000) (nk)
- Mã HS 40091100: HP-9037-20/ ống cách điện làm bằng cao su lưu hóa mềm, chưa được gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40091100: HX05-NPE25-125-2/ Ống bằng cao su lưu hóa mềm không xốp, không kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối/ HX05-NPE25-125-2 (nk)
- Mã HS 40091100: J0031/ Ống áp suất thấp bằng cao su, dài 160 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: J0031/ Ống áp suất thấp bằng cao su, dài 220 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: J0031/ Ống áp suất thấp bằng cao su, dài 250 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: J0031/ Ống áp suất thấp bằng cao su, dài 330 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: J0031/ Ống áp suất thấp bằng cao su, dài 410 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: J0031/ Ống áp suất thấp bằng cao su, dài 500 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: J0031/ Ống áp suất thấp bằng cao su, dài 600 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: J0031/ Ống áp suất thấp bằng cao su, dài 800 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: J0031/ Ống áp suất thấp bằng cao su, dài 800mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: J0031/ Ống áp suất thấp bằng cao su, dài 90 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: J0406015774/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:6MM ID X 13MM ID X 10MM TK X 18M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406016098/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:6MM ID X 10MM ID X 10MM TK X 18M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406016099/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 6MM ID X 16MM ID X 10MM TK X 18M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406016100/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 10MM ID X 16MM ID X 10MM TK X 18M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406016100/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:10MM ID X 16MM ID X 10MM TK X 18M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406016102/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 6MM ID X 10MM ID X 13MM TK X 20M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406016102/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:6MM ID X 10MM ID X 13MM TK X 20M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406016103/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 6MM ID X 13MM ID X 13MM TK X 20M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406016103/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:6MM ID X 13MM ID X 13MM TK X 20M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406016104/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:6MM ID X 16MM ID X 13MM TK X 20M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406016105/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 10MM ID X 16MM ID X 13MM TK X 20M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406016105/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:10MM ID X 16MM ID X 13MM TK X 20M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406016106/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:10MM ID X 19MM ID X 13MM TK X 20M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406016107/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 6MM ID X 10MM ID X 19MM TK X 18M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406016107/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:6MM ID X 10MM ID X 19MM TK X 18M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406018671/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 6MM ID X 13MM ID X 19MM TK X 18M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406018671/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:6MM ID X 13MM ID X 19MM TK X 18M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406018672/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 10MM ID X 16MM ID X 19MM TK X 18M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406018672/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:10MM ID X 16MM ID X 19MM TK X 18M FR (nk)
- Mã HS 40091100: J0406018673/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:10MM ID X 19MM ID X 19MM TK X 18M FR (nk)
- Mã HS 40091100: KB-CELL/ Ống mút KB-CELL-2 (nk)
- Mã HS 40091100: Khớp nối mềm cầu đơn, chất liệu: cao su, mã F83SJ, size: 100A, nhà sx: Fivalco (S.E.A.) Limited, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Khớp nối mềm cầu đơn,chất liệu: cao su. mã F83SJ, size: 125A, nhà sx: Fivalco (S.E.A.) Limited, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Khớp nối mềm cầu đơn,chất liệu: cao su. mã F83SJ, size: 150A, nhà sx: Fivalco (S.E.A.) Limited, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Khớp nối mềm cầu đơn,chất liệu: cao su. mã F83SJ, size: 200A, nhà sx: Fivalco (S.E.A.) Limited, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Khớp nối mềm cầu đơn,chất liệu: cao su. mã F83SJ, size: 80A, nhà sx: Fivalco (S.E.A.) Limited, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: KP04/ Ống bảo vệ bằng cao su dài khoảng 18.5cm (nk)
- Mã HS 40091100: L33613221D- Ống gió cao su vào bầu lọc chưa gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: LF5243001/ Cao su ống- đường kính: 14.37mm, chiều dài: 36.41mm (nk)
- Mã HS 40091100: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Ống cao su dẫn khí vào lồng giặt máy giặt,Model: DC97-17339B (nk)
- Mã HS 40091100: LJA284001/ Ống mút LJA284001 (nk)
- Mã HS 40091100: LY2453-001/ Cao su ống đã cắt- Đường kính: 8.0mm, chiều dài: 15.65mm (Dùng để sản xuất linh kiện máy ih) (nk)
- Mã HS 40091100: M0368/ Ống cao su (ĐK: 4mm), dùng bảo vệ dây diện (nk)
- Mã HS 40091100: M0368/ Ống cao su (ĐK: 8mm), dùng bảo vệ dây diện (nk)
- Mã HS 40091100: M729100102/ Ống bằng cao su dùng để lắp ráp tủ lạnh.Hàng mới 100%- DRAIN HOSE (2 x18 cm) (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 09352-70111-170) Ống nước phi 50 bằng su dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 0K60A-28330) Ống lót bằng cao su phi 30 dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1010-1100024) Ống thông hơi thùng nhiên liệu phi 6mm dài 600mm bằng su dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1012LCEi-3504102) Ống dẫn van 1 chiều lắp trên cầu xe bằng su dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1012LEi-1100021) Ống thông hơi bên trái phi 10mm dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1012LEi-1100022) Ống thông hơi bên phải phi phi 10mm dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1012LEi-1100024) Ống thông hơi thùng nhiên liệu kết nối trực tiếp với bầu lọc than bằng su dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1012LEi-1109020) Ống dẫn khí vào bầu lọc khí nạp dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1020-1100401) Ống thông hơi thùng nhiên liệu dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1103911400108) Ống su 3 dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1104316300013) Ống dầu ra bơm trợ lực bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1104911400074) Ống nối bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1104911900131) Ống dẫn khí nạp bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1104913300001) Ống nước ra động cơ bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1104913300054) Ống nước vào động cơ dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1104935500023) Ống dầu lên cabin bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1106911400034) Ống cao su 1 dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1106911900026) Ống dẫn khí nạp bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1106911900029) Ống nối hơi vào bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 11194-C2900-000) Ống thông hơi trục khuỷu bằng su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 13871-C3100) Ống khí nạp bằng su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 13871-C3100-000) Ống khí nạp bằng su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 1417011400003) Ống hơi bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 15863-C2900-000) Ống cấp dầu số 2 dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17800-C2900-000) Ống nối (giữa két nước và động cơ) dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17800-C3001) Ống nối (giữa két nước và động cơ) bằng su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17841-C3000) Ống két nước vào bằng su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17841-C3000-000) Ống két nước vào bằng su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17842-C3000) Ống két nước ra bằng su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17842-C3100-000) Ống su két nước ra dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17851-C2900-000) Ống su động cơ nước vào dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17852-C2900-000) Ống su động cơ nước ra dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17871-C3000) Ống nước vào quạt sưởi bằng su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17871-C3000-000) Ống nước vào quạt sưởi bằng su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17872-C3000) Ống nước ra quạt sưởi bằng su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17872-C3000-000) Ống nước ra quạt sưởi bằng su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17873-77001) Ống nước sưởi phi 16x400mm bằng su dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17873-C3500) Ống nước quạt sưởi vào 2 bằng su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17873-C8100-000) Ống nước quạt sưởi vào 2 dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17874-C3000) Ống nước vào van quạt sưởi bằng su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17874-C3000-000) Ống nước vào van quạt sưởi bằng su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 17880-85200) Ống nước ra quạt gió phi 16mm bằng su dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 18563-C3000) Ống xả dầu thừa gắn trên động cơ bằng su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 18565-C3000) Ống thoát hơi thùng nhiên liệu dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 25411-4E200) Ống mềm két nước làm mát đầu vào bằng su kèm sắt dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 25411-4E200) Ống mềm két nước làm mát đầu vào bằng su kèm sắt dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 25412-4E250) Ống nước két nước bên dưới dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 25412-4E350) Ống nước két nước bên dưới bằng su dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 25443-4E502) Ống két nước làm mát dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 25443-4E503) Ống két nước làm mát bằng su dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 25443-4E503) Ống két nước làm mát dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 25443-4E751) Ống két nước làm mát bằng su kèm sắt dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 28130-4E510) Ống nối bầu air dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 28130-4E710) Ống nối bầu air bằng su kèm nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 28170-4A800) Ống ra két gió dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 38490-C3000) Ống số 1- bộ phun nước rửa kính dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 38490-C3000-000) Ống số 1- bộ phun nước rửa kính dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 6321EI-8101011) Ống nước sưởi vào phi 16mm kết nối cabin và động cơ bằng su dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 6352-1300302) Ống nước ra két nước phi 60mm dạng chữ Z bằng su dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 6390BE4-1303015) Ống nước vào động cơ bằng su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 6390BE4-1303016) Ống nước ra động cơ bằng su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 95721-C3000) Ống nối vào bộ ngưng tụ bằng su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 97310-4E941) Ống nước vào bằng su kèm sắt dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 97310-4E941) Ống nước vào bằng su kèm sắt dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 98665-4E000) Ống nước ngắn bên trái bằng su kèm nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 98665-4E000) Ống nước ngắn bên trái bằng su kèm nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 98666-4E000) Ống nước ngắn bên phải bằng su kèm nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: 98666-4E000) Ống nước ngắn bên phải bằng su kèm nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4004293801) Ống khí nén bằng cao su dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4004710115) Ống thông hơi thùng nhiên liệu dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4004710615) Ống thông hơi bình urê dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4004760402) Ống dẫn phụ gia (ure) khí xả dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4004760502) Ống dẫn phụ gia (ure) khí xả dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4004760602) Ống dẫn phụ gia (ure) khí xả bằng su dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005000372) Ống gió từ két gió vào động cơ dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005000572) Ống nước dưới dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005010482) Ống nước từ động cơ tới két nước (ống nước trên) dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005010582) Ống nước dưới (ống nối) dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005010782) Ống nước phụ dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005010882) Ống nước phụ (hồi) vào bình nước phụ dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005010982) Ống nước phụ phía trên két nước dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005012082) Ống nước từ két nước tới động cơ dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005012182) Ống gió từ turbo vào két gió- ống nối phía động cơ dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005012282) Ống gió từ turbo vào két gió- ống nối phía két gió dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005012382) Ống gió từ két gió vào động cơ- ống nối dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005012482) Ống gió vào động cơ- ống nối dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005013182) Ống nước phụ vào động cơ dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005060835) Ống nước sưởi (cung cấp nước) dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005060935) Ống nước sưởi dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005200201) Ống dẫn khí vào bầu lọc khí dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005240281) Ống khí vào (cao su) dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005280109) Ống nối bầu lọc khí dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005280224) Ống dẫn khí (bầu lọc vào turbo) dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005280282) Ống khí nạp dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005280382) Ống khí vào (ống L nối bầu lọc khí) dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4005281109) Ống kết nối bầu lọc khí dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4008300116) Ống nước sưởi dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4008310088) Ống nước sưởi dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: A4009970168) Ống kết nối dẫn nước rửa kính dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: H0119306024A0) Ống khí nối liên kết bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: H0130210078A0) Ống nước vào động cơ bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L011900000046) Ống dẫn khí bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L011900000047) Ống dẫn khí bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L0119012030A0) Ống khí vào trục bô bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L0119012032A0) Ống khí nạp động cơ bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L0119012034A0) Ống su khí nạp dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L011901228JA0) Ống nối vào trục bô bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L0119012324A0) Ống nối bằng cao su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L0119012728A0) Ống khí vào bộ lọc gió bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L0119304010B0) Ống khí làm mát bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L0130210728A0) Ống nước ra động cơ bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L0130220095A0) Ống nước ra động cơ bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L0162030033A0) Ống su liên kết bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L0162030034A0) Ống su liên kết bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L034000000158) Ống dầu vào bơm bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L0356034018A1) Ống khí bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L081105009SA0) Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: L08110500C8A0) Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M411900000022) Ống khí ra bô e bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M411900000023) Ống khí ra két gió bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4119102010A0) Ống khí vào bô e bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4119108010A0) Ống khí cửa két giàn nóng bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4119108010A0) Ống khí cửa két giàn nóng bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4119204015A0) Ống khí vào lọc gió bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4119204020A0) Ống khí ra bô e bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4119204021A0) Ống khí ra bô e bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4119212011A0) Ống khí vào bơm hơi bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4119212022A0) Ống khí vào bơm hơi 1 bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4119212032A0) Ống khí vào bơm hơi 2 bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4119304010A0) Ống khí vào két gió bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4119306020A0) Ống khí nối liên kết bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M412000000055) Ống hơi dẫn hơi bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4120160102A0) Ống hơi bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4125226010A0) Ống hơi (bộ xử lý sau) bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4125241019A0) Đường ống gia nhiệt bình u rê bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M412524101DA0) Đường ống gia nhiệt bình u rê bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M412524101EA0) Đường ống gia nhiệt bình u rê bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M413000000034) Ống khí bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M413000000035) Ống khí động cơ bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M413000000036) Ống khí động cơ bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M413000000037) Ống khí từ dộng cơ đến thùng nước bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4130211002A0) Ống nước vào động cơ 2 bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4130220501A0) Ống nước ra động cơ bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4130220504A0) Ống nước ra động cơ bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4130260103A0) Ống nước vào động cơ bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4130430108A0) Ống khí động cơ bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4130430200A0) Ống khí ra két nước bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4130430200A0) Ống khí ra két nước bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4130440701A0) Ống nước bình nước phụ bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4130440705A0) Ống nước bình nước phụ bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4356102021A0) Ống khí bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4356102070A0) Ống khí bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4525020400A0) Ống nước xịt kính bằng su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4525020400A0) Ống nước xịt kính dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M481100000008) Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: M4811050000A0) Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(: MK447183) Ống thông hơi dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:11194-C2900-000) Ống thông hơi trục khuỷu bằng su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:13871-C3100-000) Ống khí nạp bằng su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:15863-C2900-000) Ống cấp dầu số 2 dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:17800-C2900-000) Ống nối (giữa két nước và động cơ) dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:17841-C3000-000) Ống két nước vào bằng su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:17842-C3100-000) Ống su két nước ra dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:17851-C2900-000) Ống su động cơ nước vào dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:17852-C2900-000) Ống su động cơ nước ra dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:17871-C3000-000) Ống nước vào quạt sưởi bằng su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:17872-C3000-000) Ống nước ra quạt sưởi bằng su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:17873-C8100-000) Ống nước quạt sưởi vào 2 dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:17874-C3000-000) Ống nước vào van quạt sưởi bằng su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:38490-C3000-000) Ống số 1- bộ phun nước rửa kính dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4004293801) Ống khí nén bằng cao su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4004294502) Ống su dẫn khí nén dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4004296101) Ống dẫn khí nén bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4004298103) Ống dẫn khí nén bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4004710115) Ống thông hơi thùng nhiên liệu bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4004710615) Ống thông hơi bình urê bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4004760402) Ống dẫn phụ gia (ure) khí xả dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4004760502) Ống dẫn phụ gia (ure) khí xả dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005000572) Ống nước dưới bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005010482) Ống nước từ động cơ tới két nước (ống nước trên) bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005010582) Ống nước dưới (ống nối) bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005010693) Ống su két nước dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005010782) Ống nước phụ ra của bình nước phụ bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005010882) Ống nước phụ (hồi) vào bình nước phụ bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005012082) Ống nước từ két nước tới động cơ bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005013182) Ống nước phụ vào động cơ bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005060835) Ống nước sưởi (cung cấp nước) bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005060935) Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005200201) Ống dẫn khí vào bầu lọc khí bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005240281) Ống khí vào (cao su) dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005280109) Ống nối bầu lọc khí bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005280224) Ống dẫn khí (bầu lọc vào turbo) bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005280282) Ống khí nạp bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4005280382) Ống khí vào (ống L nối bầu lọc khí) bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4008300416) Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4008310088) Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:A4008690194) Ông dẫn nước rửa kính bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:MK447183) Ống thông hơi bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS(:MK447857) Ống dẫn khí bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 40091100: MS-000008-01/ Ống co nhiệt, linh kiện motor máy may, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: M-THIENAN1299/ Ống co nhiệt EA944BH-192 (Dùng để bọc cách điện) (nk)
- Mã HS 40091100: M-THIENAN1300/ Ống co nhiệt EA944BH-121 (Dùng để bọc cách điện) (nk)
- Mã HS 40091100: M-THIENAN1301/ Ống co nhiệt EA944BH-151(Dùng để bọc cách điện) (nk)
- Mã HS 40091100: M-THIENAN1302/ Ống co nhiệt EA944BH-101 (Dùng để bọc cách điện) (nk)
- Mã HS 40091100: Mút xốp dạng ống (6 inch) dùng để làm sạch đường ống dẫn khí. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su để cố định các dây cáp điện, dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,Shrink tube(yellow)(5*20 mm),Shrink Tube 22, RED,19510-097 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử, Rubbr Tube, phi 50 BLUE, TN1950-0043 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử, Rubbr Tube, phi 50 RED, TN1950-0044 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử, Rubbr Tube, phi 75 BLUE, TN1950-0032 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử, Rubbr Tube, phi 75 RED, TN1950-0031 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử, TUBE,19500-065 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,DC-125 4phi, BLACK,TN1950-0015 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,HEAT SHRINK TUBING,.094,BLK,10-00071-00 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,HEAT SHRINK TUBING,.125,BLACK,10-00061-00 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,HEAT SHRINK TUBING,.125IN,BLK,2:1SHRINK,31-318677-10 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,HEAT SHRINK TUBING,.187,10-00115-00 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,HEAT SHRINK TUBING,.25,BLACK,10-00060-00 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,HEAT SHRINK TUBING,.375,BLACK,10-00059-00 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,HEAT SHRINK TUBING,.5,BLACK,10-00058-00 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,HEAT SHRINK,CLEAR,175C,3/16,31-153579-06 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,Non-shrinkable numbering TUBE,TS1835-0151 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,Non-shrinkable numbering TUBE,TS1835-0153 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,Shrink Tube, UL 4 BLACK,TN1950-0015 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,Shrink Tube, UL38 GREEN,TN1950-0038 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,Shrink Tube, UL50 BLUE,TN1950-0043 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,Shrink Tube, UL75 BLUE,TN1950-0032 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,Shrink Tube, UL75 RED,TN1950-0031 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,SHRINK TUBE,19500-074 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TBG,HT SHRINK,3/4ID,0.030IN THK,XLPO,CLR,680-197917-001 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TBG,HT SHRINK,3:1 SHRINK RATIO,3/8,ADHES,680-123667-003 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TBG,HT SHRINK,3:1, CLEAR,6MM (1/4??),680-130495-005 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TBG,HT SHRINK,FEP, CLR,6?? X 3/8??,ROHS,680-124611-005 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TBG,HT SHRINK,FEP,CLR, 2FT X 1/4??,ROHS,680-124611-104 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TBG,HT SHRINK,FEP,CLR, 2FT X 3/8??,ROHS,680-124611-105 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TBG,HT SHRINK,MFP, CLR,2:1,4FT LONG,3/16??,680-238430-005 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TBG,HTSHRINK,KYNAR,0.250,680-901347-006 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TUBE (4, WHITE),PART-005 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TUBE,POLYETHYLENE, 1/8OD,CLR,10-115708-00 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TUBING HEAT SHRINK 1,680-061150-010 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TUBING, HEAT SHRINK, 3/16,680-061150-005 (nk)
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TUBING, HEAT SHRINK, 3/8 DIA,680-061150-007 (nk)
- Mã HS 40091100: NL112/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,LABEL,SHRINK TUBE 1/2 SIZE,686-062361-005 (nk)
- Mã HS 40091100: NL112/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,LABEL,SHRINK TUBE 3/8 SIZE,686-062361-004 (nk)
- Mã HS 40091100: NL121/ EPDM TUBE (Ống dẫn mềm bằng cao su, mới 100%) (nk)
- Mã HS 40091100: NL48/ Ống các loại (bằng silicon) (nk)
- Mã HS 40091100: NL74/ Ống cao su/ Rubber Tube 2*1.2mm (30-00434) (nk)
- Mã HS 40091100: NL76/ Ống cao su (phi 6mm) (nk)
- Mã HS 40091100: NL83/ Ống co nhiệt bằng cao su.30401602LZ (Thermal Shrinkage Tube) (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC013/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: VIT3007.3TBK (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC022/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT3TBK (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC033/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: VIT3004.6TBK (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC056/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: VIT6005.2TBK (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC059/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT10TYL (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC063/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT5TWH (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC064/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT6TYL (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC089/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: VIT3004.1TBK (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC091/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT2TCL (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC092/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT6TWH (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC093/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT3TWH (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC095/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT16TCL (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC104/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT4TWH (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC118/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT8TYL (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC119/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: VIT3005.8TBK (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC124/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: VIT3006.5TBK (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC125/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT2TWH (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC146/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT5TCL (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC240/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT5TBK (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC260/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT6TBK (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC343/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng HT25TBK (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC359/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT32TBK (nk)
- Mã HS 40091100: NLGC368/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: HT4TBK (nk)
- Mã HS 40091100: NPL1700052/ Ống co nhiệt AIS4X0040, phi 4mm, dày 1mm, bằng cao su, nguyên liệu sản xuất cuộn cảm ứng, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: NPL23/ Ống cách điện bằng cao su phi 4.0MM màu xanh dương (nk)
- Mã HS 40091100: NPL24/ Ống cách điện bằng cao su 4.0 MM. Màu đỏ dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 40091100: NPL25/ Ống cách điện bằng cao su phi 4.0MM màu vàng (nk)
- Mã HS 40091100: NPL26/ Ống cách điện bằng cao su phi 4.0MM màu đen (nk)
- Mã HS 40091100: NPL27/ Ống cách điện bằng cao su 4.0 MM. Màu trắng dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 40091100: NPL39/ Ống cách điện bằng cao su 10.0 MM Trắng (nk)
- Mã HS 40091100: NPL39/ Ống cách điện bằng cao su phi 10.0MM màu trắng (nk)
- Mã HS 40091100: NPL41/ Ống cách điện 6x100M, NPL dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 40091100: NPL42/ Ống cách điện bằng cao su (phi 3.0) (nk)
- Mã HS 40091100: OBD09/ Ống bọc cao su đen fi 9mm, bằng cao su lưu hóa, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 40091100: OBOB128/ Ống bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công đường ống nhà xưởng 28x25mm(DN20). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: OBOB134/ Ống bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công đường ống nhà xưởng 34x25mm(DN25). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: OBOB143/ Ống bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công đường ống nhà xưởng 43x25mm(DN32). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: OBOB148/ Ống bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công đường ống nhà xưởng 48x25mm(DN40). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: OBOB160/ Ống bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công đường ống nhà xưởng 60x30mm(DN50). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: OBOB176/ Ống bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công đường ống nhà xưởng 76x30mm(DN65). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: OBOB189/ Ống bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công đường ống nhà xưởng 89x30mm(DN80). Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: OCSLH-S1C410/ OCSLH-S21C410/ ống cao su lưu hoá-Rubber hose S1C410 (Hàng mới 100 %) (nk)
- Mã HS 40091100: OCSLH-S2E110/ ống cao su lưu hoá-Rubber hose S2E110 (Hàng mới 100 %) (nk)
- Mã HS 40091100: Ống áp lực cao lõi bằng nhựa nhiệt dẻo 352 10K PSI 1/4", bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống áp lực cao lõi bằng nhựa nhiệt dẻo 352 10K PSI 3/8", bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bằng cao su, phụ tùng của cân tự động (rubber sleeve D406 EPDM), mã: MWBD-30009-040, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bằng cao su, phụ tùng của cân tự động (sleeve made of rubber DN 606 EPDM 30 Shore clear), mã: MSDL-30030-010, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bằng cao su, phụ tùng của cân tự động (sleeve made of rubber Performance line (BSHE) diameter 606 mm-2 percent pre-stress), mã: MSDM-10533-001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% 006mm x TK 13mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% 006mm x TK 9mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% 010m x TK 19mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% 010mm x TK 13mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% 010mm x TK 9mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% 013mm x TK 13mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% 016mm x TK 19mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% 019mm x TK 19mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% 022mm x TK 9mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% 028mm x TK 9mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 006mm x TK 13mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 006mm x TK 19mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 010mm x TK 13mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 010mm x TK 19mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 013mm x TK 13mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 013mm x TK 19mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 016mm x TK 13mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 016mm x TK 19mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 019mm x TK 19mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 022mm x TK 13mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 022mm x TK 19mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 022mm x TK 9mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 028mm x TK 13mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 028mm x TK 25mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 028mm x TK 9mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 035mm x TK 13mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 035mm x TK 25mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 035mm x TK 9mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 042mm x TK 13mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 042mm x TK 19mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 048mm x TK 25mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 060mm x TK 13mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 060mm x TK 9mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 076mm x TK 9mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 16mm x TK 13mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 19mm x TK 19mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Insulflex, mới 100% ID 22mm x TK 19mm x 1.83m (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa, dùng làm cách nhiệt giữa ống đồng điều hòa với môi trường, đường kính: 14x10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống bảo ôn bằng cao su, kích thước: phi 108*30*2000mm, dùng để xử lý nhiệt cho hệ thống đường ống dẫn khí trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống bảo ôn bằng cao su, kích thước: phi 25*30*2000mm, dùng để xử lý nhiệt cho hệ thống đường ống dẫn khí trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống bảo ôn bằng cao su, kích thước: phi 30mm, dùng để xử lý nhiệt cho hệ thống đường ống dẫn khí trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống bảo ôn bằng cao su, kích thước: phi 34*30*2000mm, dùng để xử lý nhiệt cho hệ thống đường ống dẫn khí trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống bảo ôn bằng cao su, kích thước: phi 43*30*2000mm, dùng để xử lý nhiệt cho hệ thống đường ống dẫn khí trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống bảo ôn bằng cao su, kích thước: phi 48*30*2000mm, dùng để xử lý nhiệt cho hệ thống đường ống dẫn khí trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống bảo ôn bằng cao su, kích thước: phi 60*30*2000mm, dùng để xử lý nhiệt cho hệ thống đường ống dẫn khí trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống bảo ôn bằng cao su, kích thước: phi 76*30*2000mm, dùng để xử lý nhiệt cho hệ thống đường ống dẫn khí trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống bảo ôn bằng cao su, kích thước: phi 89*30*2000mm, dùng để xử lý nhiệt cho hệ thống đường ống dẫn khí trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn kép bằng cao su lưu hóa, phi 6 +12, 1.5 HP, dùng cho điều hòa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo vệ bằng cao su (PR0827-0110ND), ĐK trong 10.4+-0.5mm, dài 110mm, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo vệ bằng cao su (PR0917-0000ND), ĐK trong 10.4+/-0.3mm, ĐK ngoài 12.4+/-0.3mm, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40091100: ỐNG BẢO VỆ BẰNG CAO SU 3F-113034/ Z15047-00-00/ RUBBER PIPE. HÀNG MỚI 100% (DÒNG HÀNG THỨ 33 TRÊN C/O) (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo vệ bằng cao su lưu hóa, (PR0158-0000ND), ĐK ngoài 14.5mm, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo vệ bằng cao su lưu hóa, (PR1071-0000ND), ĐK ngoài 8.5mm, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40091100: Ống ben hơi(Ống hơi), được làm bằng cao su lưu hóa không xốp,không có kèm phụ kiện ghép nối ống, dùng để tạo áp lực lên dao gạt mực để gạt mực khi in cho lốc in trong sản xuất bao bì carton, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bọc bằng cao su đường kính 22mm Pyrokacket Sheaton PJ-14SHEATON PYROJACKET PJ-14.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bọc dây điện kích thước (phi 3.5,dài 5m,chưa kèm các phụ kiện, bằng cao su) EA944BG-3.5 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bơm hóa chất rửa của DC 906 (ST 50 DETERGENT EPDM SQUEEZE TUBE), bằng caosu, bộ phận của bơm DC906, đường kính 0.25 inches IDx 0.5 inches OD. Code: 113-5IOD300D. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bơm hóa chất rửa của DC 906 (ST 50 RINSE EPDM SQUEEZE TUBE), bằng caosu, bộ phận của bơm DC906, đường kính 3/16 inches ID x 0,5 inches OD. Code: 113-5OD300R. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống bơm xăng bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối của máy thổi cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng (52.5ml), no: 123788-6. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách điện bằng nhựa DRS-3.0MM..Không hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách điện bằng nhựa DRS-4.0MM..Không hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (cao su xốp chiếm 60%, nhựa PVC 30% và các thành phần khác), nhãn hiệu HUAMEI, kích thước phi 108*2000mm*25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (cao su xốp chiếm 60%, nhựa PVC 30% và các thành phần khác), nhãn hiệu HUAMEI, kích thước phi 28*2000mm*25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (cao su xốp chiếm 60%, nhựa PVC 30% và các thành phần khác), nhãn hiệu HUAMEI, kích thước phi 28*2000mm*30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (cao su xốp chiếm 60%, nhựa PVC 30% và các thành phần khác), nhãn hiệu HUAMEI, kích thước phi 43*2000mm*30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (cao su xốp chiếm 60%, nhựa PVC 30% và các thành phần khác), nhãn hiệu HUAMEI, kích thước phi 48*2000mm*25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (cao su xốp chiếm 60%, nhựa PVC 30% và các thành phần khác), nhãn hiệu HUAMEI, kích thước phi 48*2000mm*30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (cao su xốp chiếm 60%, nhựa PVC 30% và các thành phần khác), nhãn hiệu HUAMEI, kích thước phi 60*2000mm*30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (cao su xốp chiếm 60%, nhựa PVC 30% và các thành phần khác), nhãn hiệu HUAMEI, kích thước phi 76*2000mm*25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (cao su xốp chiếm 60%, nhựa PVC 30% và các thành phần khác), nhãn hiệu HUAMEI, kích thước phi 89*2000mm*25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa chưa có phụ kiện ghép nối p/n: 3455-123 (Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 9820) hãng sx: Liebherr, dài: 55 cm, hàng mới 100%, số cc: 19R5041224-0050 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt, chất liệu bằng cao su, nhà sản xuất:Scoway,kích thước: 28*30cm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt, chất liệu bằng cao su, nhà sản xuất:Scoway,kích thước: 34*30cm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt, chất liệu bằng cao su, nhà sản xuất:Scoway,kích thước: 43*20*25,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt, chất liệu bằng cao su, nhà sản xuất:Scoway,kích thước: 43*30 cm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt, chất liệu bằng cao su, nhà sản xuất:Scoway,kích thước: 48*20*25,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt, chất liệu bằng cao su, nhà sản xuất:Scoway,kích thước: 48*30 cm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt, chất liệu bằng cao su, nhà sản xuất:Scoway,kích thước: 60*30 cm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt, chất liệu bằng cao su, nhà sản xuất:Scoway,kích thước: 76*30 cm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt, chất liệu bằng cao su, nhà sản xuất:Scoway,kích thước: 89*30 cm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt, chất liệu bằng cao su, nhà sản xuất:Scoway,kích thước:108*30 cm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt, chất liệu bằng cao su, nhà sản xuất:Scoway,kích thước:25*20*30,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao áp (ống cao su không có phụ kiện 2 đầu, dài 6000mm, đường kính 3/8",p/n: 260566-6023, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su 2080 mm (không phụ kiện ghép nối) 85562783 phụ tùng máy nén khí, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su 4H11HS1032P1, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su 762mm (không phụ kiện ghép nối) 85562460 phụ tùng máy nén khí, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su 965 mm (không phụ kiện ghép nối) 24279184 phụ tùng máy nén khí, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su bình ngưng, không kèm đầu nối, bằng cao su lưu hóa, P/N: 30275-12, loại dùng cho xe tải, tải trọng từ 15- 20 tấn, hiệu JMANY, HSX: NINGBO JERMANY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su bình xăng (không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 77213KK02000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su bình xăng (không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 77213KK02000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su bình xăng (không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 77213KK02000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su bình xăng (không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 77213KK02000, xe HL/ Innova 2.0E-Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su bình xăng (không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 77213KK02000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su bình xăng (không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 77213KK02000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su bọc con lăn: phi 50mm, 50m/cuộn, trơn đen, bằng cao su lưu hóa, chưa gia cố, không kèm phụ kiện gép nối, dùng để bọc con lăn sắt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su cách điện dùng luồn, nẹp dây điện, PVC TUBE 8 Pie, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su cách nhiệt, 5.018.V0001, chưa gia cố với các vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, nguyên liệu dùng để sản xuất động cơ điện, kt: phi 3*0.25mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su cách nhiệt, 5.018.V0004, chưa gia cố với các vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, nguyên liệu dùng sản xuất động cơ điện, phi 2.5mm*17mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su chống lạnh chưa gia cố vật liệu khác,không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy/R02870 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su chống lạnh dùng cho xe máy, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liêu khác, không có phụ kiện ghép nối/R02866 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su chống lạnh dùng cho xe máy, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối/R02868 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su chống rung mềm không xốp dùng để bọc ống đồng của tủ lạnh, chưa gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối AF-194990, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su chưa gia cố hoặc kết hợp vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe có động cơ/G03282 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su chưa gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy phát điện, máy cắt cỏ (CO FORM D)/G03479 (nk)
- - Mã HS 40091100: Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy (CO FORM JV)/XR13493 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su chưa gia cố với vật liệu khác để làm gioăng, vòng đệm, đường kính 10 mm, (cuộn100m)/hộp, Hãng sx:Schueco, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su chưa gia cố với vật liệu khác để làm gioăng, vòng đệm, đường kính 4 mm, (cuộn100m)/hộp, Hãng sx: Schueco, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su chưa gia cố với vật liệu khác để làm gioăng, vòng đệm, đường kính 5 mm, (cuộn100m)/hộp, Hãng sx:Schueco, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su cứng, không có phụ kiện đi kèm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su dẫn dầu dùng cho NM điện/ Coal mill (MGS4772) oil injection device tubing, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su dẫn dầu dùng cho NM điện/ Gas pipe of coal mill (MGS4772) oil injection device (with joint), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su dẫn nhiên liệu,bằng cao su lưu hoá và không kèm phụ kiện nghép nối,của máy nén khí atlas copco.mới 100%.,P/N:1604211403(1604211400). (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su dẫn nhiên liệu,bằng cao su lưu hoá và không kèm phụ kiện nghép nối,của máy nén khí atlas copco.mới 100%.,P/N:1604517501. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su dẫn nhiên liệu,bằng cao su lưu hoá và không kèm phụ kiện nghép nối,của máy nén khí atlas copco.mới 100%.,P/N:1638332900(1604128001). (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su dẫn nước làm mát cho xe nâng (WATER PIPE) loại 546/9231070395, mới 100% nhà cung cấp THV PARTS (nk)
- Mã HS 40091100: ống cao su dẫn nước_INV 21647_A 213 830 63 05_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su dẫn xăng 5.3x430 xe SUPER DREAM-17630-GN5-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su dẫn xăng không kèm phụ kiện kết nối của máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng, no: DA00000116. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống cao su đệm ống thắng_INV 21587_A 126 997 76 82_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40091100: ống cao su đệm ống thắng_INV 21647_A 126 997 95 82_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su DIAM. 14(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su đường kính (4.6 X 12)mm. Dày: 0.375mm. Mã: 65878. Hãng sản xuất: Cerulean. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su đường kính (5.0 X 160)mm. 100 chiếc/hộp. Mã: 50054. Hãng sản xuất: Cerulean. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su đường kính (5.5 X 12)mm. Dày: 0.375mm. Mã: 65879. Hãng sản xuất: Cerulean. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su đường kính (7.0 X 160)mm. 100 chiếc/hộp. Mã: 50071. Hãng sản xuất: Cerulean. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su đường kính trong: 117,891mm, đường kính ngoài: 144,734 mm, dài 1470 mm, dày 13,421 mm, dùng cho máy in túi nhựa, hàng mới 100%-Rotec Smart Premium 191287- conductive (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su đường kính trong: 181,553mm, đường kính ngoài: 209.988 mm, dài 1470 mm, dày 14,217 mm, dùng cho máy in túi nhựa, hàng mới 100%-Rotec Smart Premium 188824- conductive (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su hóa phi 34x1800x19mm-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40091100: ống cao su không có phụ kiện ghép nối DIA: (25x4.8) mm-SI/PA 40 HZN453253P0250. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su không kèm phụ kiện ghép nối của máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng 4.4 Kw, no: RX00000028. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su không kèm phụ kiện ghép nối của máy thổi đeo vai hoạt động bằng động cơ xăng, no: 412114-7. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su không kèm phụ kiện ghép nối của máy thổi đeo vai hoạt động bằng động cơ xăng, no: 412120-2. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (10MM ID X 19MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (10MM ID X 25MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (13MM ID X 19MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (13MM ID X 25MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (16MM ID X 19MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (16MM ID X 25MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (16MM TK X 32MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (19MM ID X 10MM TK X 1.83M). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (19MM ID X 19MM TK X 1.83M) Hàng mới 100?% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (19MM ID X 32MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (19MM TKX 25MM TKX 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (22MM ID X 10MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (22MM ID X 13MM TK X 1.83M). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (22MM ID X 19MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (25MM ID X 19MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (28MM ID X 10MM TK X 1.83M). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (28MM ID X 13MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (28MM ID X 19MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (32MM ID X 19MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (35MM ID X 10MM TK X 1.83M). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (35MM ID X 13MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (35MM ID X 19MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (42MM ID X 10MM TK X 1.83M). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (42MM ID X 13MM TK X 1.83M(Hang mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (42MM ID X 19MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (54MM ID X 19MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ông cao su lưu hóa (60MM ID X 10MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (60MM ID X 13MM TK X 1.83M). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (60MM ID X 19MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (6MM ID X 19MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa (89MM ID X 13MM TK X 1.83M) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000000031164. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000030096155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000130038155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000130046155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000220042155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000220049155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000250055155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000280059155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000300076155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000370062155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000400065155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000440062155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000440070155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000440074155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000510087155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000540087155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000560082155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000600084155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000660094155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000700094155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000700103155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000860112155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000860118155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000900122155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1000960129155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1001060134155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1001060142155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1001060150155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1001140142155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1001140150155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1001220158155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1001220164155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1001620206155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1001700214155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1001860222155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1001860230155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1001940238155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1001940246155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 1002020238155. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2000000040160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2000000045160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2000180038160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2000220043160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2000280052160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2000380063160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2000600082160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2000600092160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2000660098160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2000700092160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2001080140160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2001580178160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2001700204160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2001700220160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2500220043160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2500220053160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 2502340265160. Hãng SX: Alpana. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa bọc con lăn, không gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 30mm, dày 2mm, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa bọc con lăn, không gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 35 mm, dày 2.3mm, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa bọc con lăn, không gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 39 mm, dày 2.5mm, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa bọc con lăn, không gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 40 mm, dày 2mm, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa bọc con lăn, không gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 40mm, dày 2mm, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa bọc con lăn, không gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 50 mm, dày 2mm, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối,dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 19mm x 19mm x 2m. Mã AFFOM19019 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối,dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 60mm x 13mm x 2m. Mã AFFOM13060 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp 13x19. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40091100: Ống Cao su lưu hóa dạng xốp 28x19. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 10mmID x 13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 10mmID x 19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 10mmID x10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 10mmID x13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 10mmID x19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 13mmID x 10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 13mmID x 13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 13mmID x 19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 13mmID x13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 13mmID x19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 16mmID x 10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 16mmID x 13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 16mmID x 19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 16mmID x 25mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 16mmID x10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 16mmID x13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 16mmID x19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 19mmID x 10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 19mmID x 13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 19mmID x 19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 19mmID x10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 19mmID x13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 19mmID x25mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 22mmID x 10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 22mmID x 13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 22mmID x 19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 22mmID x 25mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 22mmID x10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 22mmID x13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 22mmID x19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 22mmID x25mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 25mmID x10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 28mmID x 10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 28mmID x 13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 28mmID x 19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 28mmID x 25mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 28mmID x10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 28mmID x19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 28mmID x25mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 32mmID x 10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 35mmID x 10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 35mmID x 13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 35mmID x 19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 35mmID x 25mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 35mmID x10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 35mmID x13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 35mmID x19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 35mmID x25mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 38mmID x 19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 38mmID x25mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 42mmID x 10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 42mmID x 13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 42mmID x 25mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 42mmID x10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 42mmID x13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 42mmID x19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 42mmID x25mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 48mmID x 19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 48mmID x10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 48mmID x13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 48mmID x25mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 60mmID x 10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 60mmID x13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 60mmID x19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 6mmID x 19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 6mmID x10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 6mmID x13mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 6mmID x19mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 76mmID x10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, 89mmID x10mmTK x 1.83m,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,10MM IDx13MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,10MM IDx19MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,10mmIDx13mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,10mmIDx19mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,13MM IDx13MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,13mmIDx13mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,13mmIDx19mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,16MM IDx19MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,16mmIDx13mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,16mmIDx19mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,19mmIDx13mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,19mmIDx19mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,22MM IDx10MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,22MM IDx13MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,22MM IDx19MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,22MM IDx25MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,22mmIDx10mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,22mmIDx19mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,22mmIDx25mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,28MM IDx19MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,28MM IDx25MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,28mmIDx10mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,28mmIDx19mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,28mmIDx25mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,35MM IDx10MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,35MM IDx19MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,35MM IDx25MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,35mmIDx10mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,35mmIDx19mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,35mmIDx25mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,42MM IDx19MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,42mmIDx10mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,42mmIDx19mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,42mmIDx25mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,6MM IDx13MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,6mmIDx13mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,6mmIDx19mmTKx1.83m,để cách nhiệt và bọc ống đồng,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối,76MM IDx13MM TK x 1.83M,nhà sản xuất SUPERLON WORLDWIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp dùng bảo ôn cách nhiệt, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính trong (6-28)mm, dày 13mm, dài 1,83m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối,mới 100%, nhãn hiệu Armaflex,TK13mm,ID22mm,L2m/ống. Quy cách 98m/CTN.Code FRVA-13x022 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối,mới 100%, nhãn hiệu Armaflex,TK13mm,ID28mm,L2m/ống. Quy cách 78m/CTN.Code FRVA-13x028 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối,mới 100%, nhãn hiệu Armaflex,TK13mm,ID48mm,L2m/ống. Quy cách 40m/CTN.Code FRVA-13x048 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối,mới 100%, nhãn hiệu Armaflex,TK19mm,ID15mm,L2m/ống. Quy cách 72m/CTN.Code FRVA-19x015 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối,mới 100%, nhãn hiệu Armaflex,TK19mm,ID35mm,L2m/ống. Quy cách 36m/CTN.Code FRVA-19x035 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối,mới 100%, nhãn hiệu Armaflex,TK19mm,ID42mm,L2m/ống. Quy cách 32m/CTN.Code FRVA-19x042 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối,mới 100%, nhãn hiệu Armaflex,TK25mm,ID22mm,L2m/ống. Quy cách 40m/CTN.Code FRVA-25x022 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối,mới 100%, nhãn hiệu Armaflex,TK25mm,ID28mm,L2m/ống. Quy cách 32m/CTN.Code FRVA-25x028 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối,mới 100%, nhãn hiệu Armaflex,TK25mm,ID35mm,L2m/ống. Quy cách 28m/CTN.Code FRVA-25x035 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp, mềm chưa gia cố với vật liệu khác,dùng để bảo ôn nhiệt, không kèm phụ kiện ghép nối,mới 100%, nhãn hiệu Armaflex,TK25mm,ID42mm,L2m/ống. Quy cách 24m/CTN.Code FRVA-25x042 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dùng để cách nhiệt, 2M 09x022, ARMAFLEX FRV TUBES 2M 09x022 mã IFRVA09022000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dùng để cách nhiệt, 2M 09x042, ARMAFLEX FRV TUBES 2M 09x042 mã IFRVA09042000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dùng để cách nhiệt, 2M 13x006, ARMAFLEX FRV TUBES 2M 13x006 mã IFRVA13006000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dùng để cách nhiệt, 2M 13x010, ARMAFLEX FRV TUBES 2M 13x010 mã IFRVA13010000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dùng để cách nhiệt, 2M 13x035, ARMAFLEX FRV TUBES 2M 13x035 mã IFRVA13035000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dùng để cách nhiệt, 2M 25x028, ARMAFLEX FRV TUBES 2M 25x028 mã IFRVA25028000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dùng để cách nhiệt, 2M 25x035, ARMAFLEX FRV TUBES 2M 25x035 mã IFRVA25035000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dùng để cách nhiệt, 2M 25x042, ARMAFLEX FRV TUBES 2M 25x042 mã IFRVA25042000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dùng để cách nhiệt, 2M 25x060, ARMAFLEX FRV TUBES 2M 25x060 mã IFRVA25060000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dùng để cách nhiệt, 2M 25x073, ARMAFLEX FRV TUBES 2M 25x073 mã IFRVA25073000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dùng để cách nhiệt, 2M 25x089, ARMAFLEX FRV TUBES 2M 25x089 mã IFRVA25089000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dùng để cách nhiệt, 2M 25x114, ARMAFLEX FRV TUBES 2M 25x114 mã IFRVA25114000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dùng để cách nhiệt, 2M 25x140, ARMAFLEX FRV TUBES 2M 25x140 mã IFRVA25140000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dùng để cách nhiệt,2M 25x048, ARMAFLEX FRV TUBES 2M 25x048 mã IFRVA25048000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa hình trụ SLEEVE 3LYM0886Q, chiều cao 1105mm, chu vi 886mm. (E280-Q). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa hình trụ SLEEVE 3LYM0912Q, chiều cao 1105mm, chu vi 912mm. (E280-Q). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa hình trụ SLEEVE 3LYM0988Q, chiều cao 1105mm, chu vi 988mm. (E280-Q). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa hình trụ SLEEVE 3LYQ0873Q, chiều cao 1105mm, chu vi 873mm. (E280-C4). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa, dùng cho điều hòa nhiệt độ, đường kính 28mm dày 10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa, dùng cho điều hòa nhiệt độ, đường kính 54mm dày 19mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để luồn dây điện, linh kiện sản xuất máy thổi và máy hút bụi cầm tay, kt: phi3*L25mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối/SS-5A/ dài 100m, màu cam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa, PN: 4654984. Phụ tùng máy xúc HITACHI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa, PN: 4655017. Phụ tùng máy xúc HITACHI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống cao su mềm chịu áp lực, kích thước (25x4.8)mm-SI/PA 40 HZN0453253P0250 (không có phụ kiện ghép nối). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su nàu đen phi 2mm,nguyên liệu sử dụng sản xuất loa (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su nàu đen phi 3m nguyên liệu,sử dụng sản xuất loa. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su PS-FB12-745#02, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống Cao su ruột gà hút gió, chưa gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối, model: VG9925190004, dùng cho xe có tổng trọng tải 25 tấn, hàng mới 100%, SX tại Trung Quốc (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su silicon JumboFlex J 7-10, mã 7-10-009-000, size: 25mmx30M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su thủy lực, loại 0.38ID x 0.69" OD áp suất 5000PSI,không có đầu nối,(100 feet1 cuộn), hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su thủy lực, loại GH781 1" ID x 1.42" OD, áp suất 2500PSI,không có đầu nối, (100 feet/cuộn), hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su thủy lực, loại GH781, 0.25ID x 0.53OD, áp suất 23200PSI,không có đầu nối,(100 feet/ cuộn), hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su thủy lực, loại GH781, 0.50" ID x 0.81" OD, áp suất 4250PSI,không có đầu nối,(100 feet/ cuộn), hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su thủy lực, loại GH781, 0.75" ID x 1.10" OD, áp suất 3125PSI, (100 feet/ cuộn)không có đầu nối, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su XLPE HS Exwill, size 25mmx38mmx60M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su XLPE HS Exwill, size 38mmx51mmx60M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su XLPE HS Exwill, size 51mmx64mmx60M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp đã lưu hóa, chưa gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối 10 x 12 dùng cho sản xuất lọc gió, lọc nhớt, lọc dầu ôtô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp đã lưu hóa, chưa gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối 10 x 14 dùng cho sản xuất lọc gió, lọc nhớt, lọc dầu ôtô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp đã lưu hóa, chưa gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối 12 x 12 dùng cho sản xuất lọc gió, lọc nhớt, lọc dầu ôtô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp đã lưu hóa, chưa gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối 12mm dùng cho sản xuất lọc gió, lọc nhớt, lọc dầu ôtô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp đã lưu hóa, chưa gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối 14 x 14 dùng cho sản xuất lọc gió, lọc nhớt, lọc dầu ôtô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống cao su xốp không kết hợp vật liệu khác, không kết nối phụ kiện, phi (0,5-5)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 10mmx19mmx2m. Mã M19010 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 115mmx13mmx2m. Mã M13115 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 115mmx19mmx2m. Mã M19115 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 115mmx38mmx2m. Mã M38115 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 115mmx50mmx2m. Mã M50115 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 13mmx13mmx2m. Mã M13013JBC (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 13mmx19mmx2m. Mã M19013 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 140mmx19mmx2m. Mã M19140 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 16mmx13mmx2m. Mã M13016JBC (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 16mmx19mmx2m. Mã M19016 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 19mmx19mmx2m. Mã M19019 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 19mmx25mmx2m. Mã M25019 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 22mmx13mmx2m. Mã M13022 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 22mmx19mmx2m. Mã M19022 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 22mmx25mmx2m. Mã M25022 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 28mmx13mmx2m. Mã M13028 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 28mmx19mmx2m. Mã M19028 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 28mmx38mmx2m. Mã M38028 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 32mmx32mmx2m. Mã M32032 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 35mmx13mmx2m. Mã M13035 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 35mmx19mmx2m. Mã M19035 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 35mmx25mmx2m. Mã M25035 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 35mmx38mmx2m. Mã M38035 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 38mmx25mmx2m. Mã M25038 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 42mmx25mmx2m. Mã M25042 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 42mmx38mmx2m. Mã M38042 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 42mmx50mmx2m. Mã M50042JBC (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 48mmx13mmx2m. Mã M13048 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 48mmx25mmx2m. Mã M25048 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 48mmx38mmx2m. Mã M38048JBC (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 48mmx50mmx2m. Mã M50048 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 60mmx13mmx2m. Mã M13060 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 60mmx25mmx2m. Mã M25060 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 60mmx38mmx2m. Mã M38060JBC (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 60mmx50mmx2m. Mã M50060JBC (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 6mmx19mmx2m. Mã M19006 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 76mmx25mmx2m. Mã M25076 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 76mmx25mmx2m. Mã M25076JBC (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 76mmx32mmx2m. Mã M32076JBC (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 76mmx50mmx2m. Mã M50076 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 90mmx19mmx2m. Mã M19090 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 90mmx25mmx2m. Mã M25090 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 90mmx38mmx2m. Mã M38090JBC (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác, mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh, hiệu Aeroflex, kích thước 90mmx50mmx2m. Mã M50090 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện, Mã hàng: HT4TYL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã hàng: VIT3003.7BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su, hiệu MEIJIE, model: OD22*ID18*3500, dùng trong hệ thống dẫn nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su, hiệu MEIJIE, model: OD22*ID18*3620, dùng trong hệ thống dẫn nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su, hiệu MEIJIE, model: OD25*ID21*3500, dùng trong hệ thống dẫn nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su, hiệu MEIJIE, model: OD25*ID21*3700, dùng trong hệ thống dẫn nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống cao su,có một đầu cong, kích thước dài 15cm, rộng 6cm (HOSE- RUBBER PREFORMED) loại 546/9231870001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống cao su,có một đầu cong, kích thước dài 15cm, rộng 6cm (RUBBER HOSE PREFORMED) loại 546/9231870001, mới 100% nhà cung cấp THV PARTS (nk)
- Mã HS 40091100: ống cao su,cong hai đầu, kích thước dài 16cm, rộng 6cm (HOSE- RUBBER PREFORMED) loại 546/5182, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su/ 90445-05M07/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống cấp khí bằng cao su xe PCX-18640-KRS-600- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống chân không (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 954111992300, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống chân không (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 954111992300, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống chỉ hộp số (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND, FD9500-BM. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống cổ hút INDIA của máy 5200 bằng nhựa.- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt bằng cao su(không phải cao su xốp) f160/50mm, không kèm phụ kiện ghép nối,đường kính trước khi co 160 mm sau khi co 50 mm,chiều dài 100cm,nhà sx: KEHONG ENTERPRISES CO.,LTD.mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt bằng cao su(không phải cao su xốp) f40/12mm, không kèm phụ kiện ghép nối,đường kính trước khi co 40 mm sau khi co 12 mm,chiều dài 100cm,nhà sx:KEHONG ENTERPRISES CO.,LTD.mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt bằng cao su(không phải cao su xốp) f55/16mm,không kèm phụ kiện ghép nối,đường kính trước khi co 55mm sau khi co 16 mm,chiều dài 100cm,nhà sx: KEHONG ENTERPRISES CO.,LTDG.mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt ID (phi 3.5*1.75) 600V bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt thân thiện với môi trường, bằng cao su, chưa gia cố Tube heat-shrinkable casing black D5.0mm conventional L151mm;là nguyên liệu để sản xuất ra tấm mạch in dành cho máy móc, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt, thân thiện môi trường, bằng cao su, chưa gia cố Tube heat-shrinkable sleeve black D3.5mm conventional L152mm;là nguyên liệu để sản xuất ra tấm mạch in dành cho máy móc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống của máy sục khí, chất liệu cao su tổng hợp trên bề mặt có các lỗ thoát khí dùng trong nuôi trồng thủy hải sản (323 cuộn * 22 kg/cuộn, đường kính: 21mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống của máy sục khí, chất liệu cao su tổng hợp trên bề mặt có các lỗ thoát khí dùng trong nuôi trồng thủy hải sản (388 cuộn * 28 kg/cuộn, đường kính: 25mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống của máy sục khí, chất liệu cao su tổng hợp trên bề mặt có các lỗ thoát khí dùng trong nuôi trồng thủy hải sản (450 cuộn * 22 kg/cuộn, đường kính: 21mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống của máy sục khí, chất liệu cao su tổng hợp trên bề mặt có các lỗ thoát khí dùng trong nuôi trồng thủy hải sản (500 cuộn * 28 kg/cuộn, đường kính: 25mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫ khí vỏ màu đen 1"- 25X36MM, bằng cao su. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn bằng cao su (không kèm phụ kiện kết nối) 15,200 mm, FAFL00012, Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn bằng cao su cho máy phun rửa áp lực, kích thước 3/8'', dài 50FT, chưa gia cố, không có phụ kiện đi kèm. 4500PSI. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn bằng cao su chưa được ghép phụ kiện kết nối, SIZE: 100mmX 2000mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn bằng cao su F14mm*F8mm không kèm phụ kiện ghép nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA KHÔNG KÈM THEO CÁC PHỤ KIỆN ĐỂ GHÉP NỐI (DÙNG DẨN CHẤT LỎNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT), (Model: 38N, dài 1230 mm) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối của máy thổi chạy xăng(52.5ml), no: 424900-4. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn bằng nhựa, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn cách điện bằng cao su lưu hóa (màu đen) SCM15 38.1 X 1220MM. Nhãn hiệu: KSS, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn cách điện bằng cao su lưu hóa (màu đen) SCM17 44 X 1220MM. Nhãn hiệu: KSS, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn cách điện bằng cao su lưu hóa (màu đen) SCM20 52 X 1220MM. Nhãn hiệu: KSS, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn cách điện bằng cao su lưu hóa (màu đen) SCM27 70 X 1220MM. Nhãn hiệu: KSS, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn cao su (ống thun) kết nối cho ống bơm 10ml, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) SPARE DS-2010ML. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn cao su (ống thun) kết nối cho ống bơm 30 ml, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) SPARE DS-2030ML. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn cao su (ống thun) kết nối cho ống bơm 5 ml, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl)SPARE DS-2005ML. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn compuond bằng cao su của máy phun sơn lon nhôm (CMC-214-03 COMPOUND HOSE 1/4, 22" (STNLS FITTINGS)/ hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn đa nhiệm vỏ màu đỏ MSH300 1/4''-06X13MM, bằng cao su hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu bằng cao su (176775B), phụ tùng động cơ Waukesha,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu bằng cao su (176775C), phụ tùng động cơ Waukesha,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: ống dẫn dầu bằng cao su 4 lớp, không kèm đầu nối, kích thước 3/4*1m, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu bằng cao su, đường kính 20mm, 3m/ chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu hồi (bằng cao su, không kèm đầu ghép nối kim loại) (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu hồi xi lanh nâng (bằng cao su). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu phanh/ 4S3-F5895-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dung dịch làm mát bằng cao su xe AirBlade STD/ SPORTS-19108-KVG-V40- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống dẫn dung dịch làm mát xe AirBlade STD/Repsol-19108-KVG-A30- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn gas bằng cao su size 8mm x 15mm, cuộn/100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn hóa chất bằng cao su cho máy rửa WD250, mã phụ kiện 48147, hãng BELIMED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ỐNG DẪN HƠI KHÍ NÉN E-VALUE EUH-10RMÃ 7085213U (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn hơi vỏ màu đỏ 3/4"- 19X32MM, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn hơi vỏ màu đỏ SH250 1/2", bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn hơi vỏ màu đỏ SH250 2-1/2", bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống dẫn hướng không bọc bằng cao su chưa có đầu nối,mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn hướng xu páp bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 126634-11161. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn hướng xu páp bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 126634-11170. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí (bầu lọc vào turbo) dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí bằng cao su (Heat Tube), chưa gắn kèm phụ kiện, phi 2, hãng sx HANMICABLE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí bằng cao su lưu hóa mềm không xốp dùng cho bầu lọc gió xe máy, không kèm phụ kiện ghép nối 5VV-E4453-00 (5VVE445300-V0534), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí bằng cao su lưu hóa, chưa được kết hợp hoặc gia cố bằng vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối 17222-K99-A001 RUBBER PARTS- Dùng cho xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống dẫn khí bằng cao su xe Air Blade-18652-KVG-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí vào bầu lọc khí dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí, kích thước:25x30m, vật liệu: cao su lưu hóa, sử dụng trong máy sản xuất giấy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn không khí, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 173410L020, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn không khí, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 173410M010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn không khí, số 1(cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 173410E02100, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ỗng dẫn không khí, số 1(cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 173410L02000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ỗng dẫn không khí, số 1(cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 173410Y07000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn không khí, số 2 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 173420M010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn không khí, số 3(cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 173430C09000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn không khí, số 4 (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 173440L02000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn mực bằng cao su lưu hóa (mềm) chưa gia cố, chưa có đầu nối ID6 L0, dùng cho máy in gạch Creadigit. Code 9680090466 Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nguyên liệu bằng cao su lưu hóa của hệ thống xả nguyên liệu thuộc dây chuyền sản xuất TACN, đường kính 5 inches, không kèm phụ kiện, NSX: Hansung tech,Transparent hose 5".Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nhớt bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối của máy thổi chạy xăng(52.5ml), no: 424901-2. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống dẫn nước bằng cao su lưu hóa dài 25m (dùng tưới cây kiểng nhà xưởng), mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện ghép nối: phi 25, 60, 75, 200, 250 mm; dài 20m/cuộn, tổng số: 80 cuộn, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện ghép nối: phi 50, 60, 70, 90 mm; dài 20m/cuộn, tổng số: 33 cuộn, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su lưu hóa mềm, chưa được gia cố với vật liệu khác, đường kính (1-5)cm, (không kèm phụ kiện ghép nối), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (114 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (127 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (13 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (19 x 3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (19 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (22 x 3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (25 x 3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (27 x 3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (27 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (30 x 3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (32 x 3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (32 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (34 x 3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (34 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (38 x 3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (38 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (40 x 3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (40 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (42 x 3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (42 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (45 x 3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (48 x 3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (48 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (51 x 3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (51 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (60 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (70 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (76 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (80 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su, pi (90 x 5)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống dẫn nước bằng cao su-19120-KTF-640- PT XE MAY HONDA SH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống dẫn nước bằng cao su-19501-KPR-900- PT XE MAY HONDA SH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống dẫn nước bằng cao su-19502-KTF-640- PT XE MAY HONDA SH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước C bằng cao su, dùng để dẫn nước trong máy giặt (AWS2266B0FA0-0C5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dãn nước của bình làm mát bằng cao su dùng trong động cơ xe gắn máy,model:19102-GJAA- J000 (Kích thước 5x9x170mm)(Không kèm phụ kiện ghép nối),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dãn nước của bình làm mát bằng cao su dùng trong động cơ xe gắn máy,model:19108-GJAA- J000 (Kích thước 5.3x10.5x480mm)(Không kèm phụ kiện ghép nối),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước tản nhiệt bằng cao su cho linh kiện máy tính EK-DuraClear 9,5/12,7mm 3M RETAIL, hàng mới 100%, nhà sản xuất EKWB (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước tản nhiệt bằng cao su cho linh kiện máy tính EK-DuraClear 9,5/15,9mm 3M RETAIL, hàng mới 100%, nhà sản xuất EKWB (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước tản nhiệt bằng cao su cho linh kiện máy tính EK-Tube ZMT Matte Black 15,9/9,5mm (3m RETAIL), hàng mới 100%, nhà sản xuất EKWB (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn phụ gia (ure) khí xả bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn phụ gia (ure) khí xả dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn sơn bằng cao su 1005-1005 1/4x8M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn xăng, bằng bằng cao su, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn xăng, chất liệu bằng cao su, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn xăng, chất liệu: cao su, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dầu bằng cao su dùng cho máy phun sơn lon nhôm (842072-CTN HOSE, PTFE,.25 ID, 6 FT/ hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dầu cao áp bằng su (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND, FD9500-BM. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dầu thủy lực 4 lớp hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dây hơi phi (6-16)mm bằng cao su lưu hóa chưa được gia cố không kèm phụ kiện ghép nối (nhãn hiệu: Longda, Yinggang) dùng cho xe tải dưới 5 tấn (1 cuộn 100m), mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dây hơi phi 6mm bằng cao su lưu hóa chưa được gia cố không kèm phụ kiện ghép nối (nhãn hiệu: Longda, Yinggang) dùng cho xe tải dưới 5 tấn (1 cuộn 200m), mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống dây vi sai (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 415070K16000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống gen co nhiệt phi 8 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống gió từ két gió vào động cơ bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống gió từ két gió vào động cơ dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống gió từ két gió vào động cơ- ống nối bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống gió từ két gió vào động cơ- ống nối dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống gió từ turbo vào két gió- ống nối phía động cơ dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống gió từ turbo vào két gió- ống nối phía két gió dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống gió vào động cơ- ống nối bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống gió vào động cơ- ống nối dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hơi bằng cao su (1 cuộn 100m)/ SPRAY HOSE (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hơi phi 12 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút bụi của máy hút bụi công nghiệp,chưa kết hợp vật liệu khác,không kèm phụ kiện ghép nối, bằng cao su lưu hóa, không nhãn hiệu,quy cách: đường kính 50mm, dài 10m,dùng trong nhà xưởng,mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút bụi của máy hút bụi công nghiệp,chưa kết hợp vật liệu khác,không kèm phụ kiện ghép nối, bằng cao su lưu hóa,không nhãn hiệu,quy cách: đường kính 100mm,dùng trong nhà xưởng,mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút bụi của máy hút bụi công nghiệp,chưa kết hợp vật liệu khác,không kèm phụ kiện ghép nối, bằng cao su lưu hóa,không nhãn hiệu,quy cách: đường kính 80mm,dùng trong nhà xưởng,mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút bụi của máy hút bụi công nghiệp,chưa kết hợp vật liệu khác,không kèm phụ kiện ghép nối,bằng cao su lưu hóa,không nhãn hiệu,quy cách: đường kính 110mm, dài 50m,dùng trong nhà xưởng,mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ỐNG HÚT CAO SU 15M (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút lọc khí (Không kết hợp vật liệu dệt, không phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1788106020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút lọc khí (Không kết hợp vật liệu dệt, không phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1788120090, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút lọc khí (Không kết hợp vật liệu dệt, không phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1788120130, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút lọc khí (Không kết hợp vật liệu dệt, không phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1788128140, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút lọc khí (Không kết hợp vật liệu dệt, không phụ kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1788166100, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE RZH114, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút lọc khí (Không kết hợp vật liệu dệt, không phụ kiện) bằng cao su, Part No: 1788154610, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút lọc khí (không kết hợp vật liệu dệt, không phụ kiện), bằng cao su, part no: 178810Y160, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút lọc khí (Không kết hợp vật liệu dệt, không phụ kiện), Part No: 1788106020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút lọc khí (không kết hợp vật liệu dệt, không phụ kiện), part no: 178810D050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút lọc khí (Không kết hợp vật liệu dệt, không phụ kiện). Part No: 1788166100, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE RZH114, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút sợi, bằng cao su lưu hóa, chưa gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 25mm, không nhãn hiệu, bộ phận của máy chải bông, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút/ đẩy đa nhiệm bằng cao su 4" hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút/ đẩy dầu bằng cao su 6" hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống hút/đẩy dầu bằng cao su-250PSI 4", hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống kết nối bầu lọc khí dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống kết nối dẫn nước rửa kính bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống kết nối dẫn nước rửa kính dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống khí bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống khí nạp dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống khí nén bằng cao su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống khí nén bằng su (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND FD250.E4. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk)
- Mã HS 40091100: ống khí tốc độ bằng cao su xe Wave-18640-KVG-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống khí vào (cao su) dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống khí vào (ống L nối bầu lọc khí) dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống khớp nối bằng thép dùng để sản xuất linh kiện xe máy,model I029, đường kính 0.85mm,dày 1.2mm, dài 26mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống làm bằng cao su màu đỏ dùng để thu hẹp khoảng cách trong dây cáp và đầu nối, Kích thước: 4.5 * 20 (mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống làm bằng cao su màu đỏ dùng để thu hẹp khoảng cách trong dây cáp và đầu nối, Kích thước: 4.53 * 20 (mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống làm bằng cao su màu vàng dùng để thu hẹp khoảng cách trong dây cáp và đầu nối, Kích thước: 4.5 * 20 (mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống lấy gió vào bầu lọc gió (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 176110C060, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống lồng đầu cốt, hiệu: MAX, model: LM-TU432L2 (206-4100) (nk)
- Mã HS 40091100: Ống lồng đầu cốt, hiệu: MAX, model: LM-TU436L2 (206-4101) (nk)
- Mã HS 40091100: Ống lồng đầu cốt, hiệu: MAX, model: LM-TU442L (828-9918) (nk)
- Mã HS 40091100: Ống lót bên trong âm đạo giả cho bò bằng cao su lưu hóa, dài 65cm, thô, mã 11022/0003. HSX: Minitube GmbH. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống lót hình nón cho âm đạo giả cho bò (Bằng cao su lưu hóa, dài 27cm, HSX: Minitube GmbH. Mới 100%. mã 11024/0000 (nk)
- Mã HS 40091100: Ống lót máy phun bê tông bằng cao su lưu hóa loại PZ-5, phi 100mm đến 120mm, cao 170mm đến 180mm. Chưa gia cố, chưa kèm phụ kiện ghép nối. Mới 100% Do TQSX. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống mềm bằng cao su dùng trong ngành dầu khí. P/N: Z032-377-003 Nhà sản xuất COOPER. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống mềm cao su- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống mềm dẫn nước lạnh, chất liệu cao su- Hose GS1090-13B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống mềm dẫn nước lạnh, chất liệu cao su- Hose GS1090-9B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống mềm thiết bị rửa kính bằng cao su.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30550 dòng 30) (nk)
- Mã HS 40091100: Ống mềm thiết bị rửa kính bằng cao su.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30545 dòng 18) (nk)
- Mã HS 40091100: Ống mềm thủy lực bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, Model: ME102972, dài 2mm, loại S12 dùng trong dây chuyền sản xuất thép. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống mền dẫn khí bằng cao su sử dụng cho máy ép phôi chai nhựa,mã hàng:4966562,kích thước: phi 254, nhà sx:Husky,mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nhớt dài 5200- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nhựa PA, đường kính 13mmx20mm, dùng cho máy ép nhưa, hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nối (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 90445T001400, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống nối (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 90445T001500, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nối bằng cao su không kèm phụ kiện ghép nối của máy chà nhám rung cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, công suất 520W, no: 421155-2. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nối bằng cao su silicone cách điện dùng bọc cáp điện, kích thước 35-70mm2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nối bằng cao su silicone cách điện dùng bọc cáp điện, phi 25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nối bằng cao su silicone cách điện dùng bọc cáp điện, phi 35mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nối bằng cao su, dài 26 cm, phi ngoài 12mm, phi trong 6mm, dùng cho máy giặt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống nối bằng nhựa chưa được gia cố, chưa kèm phụ kiện ghép nối HOSE OD45MM x 5MM RETURN FILTER/METER (Cut 100 mm above tankfloor under 45 degree). P/N: 08102200. mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nối bầu lọc khí bằng sắt dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nối bầu lọc khí dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nối mềm bằng cao su dùng cho điều hòa ĐK trong 10mm ĐK ngoài 22mm sai số +- 2mm,không kèm phụ kiện ghép nối, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, Hàng mới 100%, NSX: Retekool (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nối mềm bằng cao su dùng cho điều hòa, ĐK trong 13mm ĐK ngoài 25mm sai số +- 2mm,không kèm phụ kiện ghép nối, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,Hàng mới 100%, NSX: Retekool (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nối mềm bằng cao su dùng cho điều hòa, ĐK trong 8mm ĐK ngoài 20mm sai số +- 2mm,không kèm phụ kiện ghép nối, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khácHàng mới 100%, NSX: Retekool (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nối mềm bằng cao su không kèm phụ kiện-801-12-Hiệu Parker-Hàng Mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước bằng cao su (681S-8 1/2X2S WP 35K 1F15), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước bằng su (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND FD345.E4. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước cao su, phụ tùng xe ô tô 4 chỗ, dùng cho xe SANTAFE,SORENTO, mã hàng 587312B010, hàng mới 100%, hiệu AKVC (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước dưới (ống nối) dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước dưới dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước dưới két nước, bằng cao su (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: PYGB1518X (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước phụ (hồi) vào bình nước phụ bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước phụ (hồi) vào bình nước phụ dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước phụ dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước phụ phía trên két nước dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước phụ vào động cơ bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước phụ vào động cơ dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước sưởi (cung cấp nước) bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước sưởi (cung cấp nước) dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước sưởi (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND FD345.E4. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước sưởi dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước trên két nước, bằng cao su (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: PYFB1518Y (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước từ động cơ tới két nước (ống nước trên) dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước từ két nước tới động cơ bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống nước từ két nước tới động cơ dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: ống PB dẫn khí bằng cao su xe Wave-18655-KTL-740- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống rút ngắn nhiệt bằng cao su không có phụ kiện kèm theo 50.8x0.55-PE5.1 HZN453237P0112. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống rút ngắn nhiệt bằng cao su không có phụ kiện kèm theo, kích thước (50.8x0.55)mm-PE5.1 HZN453237P0112. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống su nối két gió (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND, FD9500-BM. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống sữa trong viền đỏ bằng cao su lưu hóa 14x24, Melasty- mới 100%- 3434-YZS (nk)
- Mã HS 40091100: Ống sữa trong viền đỏ bằng cao su lưu hóa 16x25, Melasty- mới 100%- 3442-YZS (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thoát hơi nhiên liệu (cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 7721360140, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thoát hơi nhiên liệu (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 7721332070, phụ tùng thay thế của xe COROLLA J, mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thoát nước bằng cao su mã 281679(phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 40091100: ống thoát nước diều hoà (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 885390231000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống thoát nước diều hoà (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 885390231000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống thoát nước diều hoà (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 885390231000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống thoát nước diều hoà (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 885390D35000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống thoát nước diều hoà (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 885390D35000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống thoát nước diều hoà (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 885390D35000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thoát nước diều hoà (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 885390K38000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thổi khí TOK.56M3-001912A, kích thước: D20x5830mm Single, vật liệu: cao su tổng hợp, dùng trong hệ thống máy giấy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thổi khí TOK.56M3-002026A, kích thước: D20x5830mm Single, vật liệu: cao su tổng hợp, dùng trong hệ thống máy giấy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thổi khí TOK.56M3-002027A, kích thước: D20x5130mm Single, vật liệu: cao su tổng hợp, dùng trong hệ thống máy giấy, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thổi nhiệt, kích thước phi 300xphi260x660mm, bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thổi TPV bằng cao su lưu hóa dùng để thông gió bên trong của thiết bị quang điện, mã: 325-076-107, Ncc: CHANGZHOU S.C EXACT EQUIPMENT CO.,LTD. Hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống thông gió (cao su).lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: ống thông gió (cao su).lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30540 dòng 21) (nk)
- Mã HS 40091100: ống thông gió, bằng cao su, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thông hơi bình urê dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thông hơi dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thông hơi thùng nhiên liệu bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thông hơi thùng nhiên liệu dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thủy lực bằng cao su 2K 1/2", bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thủy lực bằng cao su 2K 3/8', bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thủy lực loại bện 2", bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thủy lực loại xoắn ốc 4SHB 1", bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thủy lực loại xoắn ốc 4SHB 1-1/2", bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống thủy lực loại xoắn ốc Xseries 4SHB 1-1/4", bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống tràn xăng bằng cao su xe Wave-17526-KVB-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống ty ô (dây ty ô): F100-A,3/16x5/16, 20Vp, 15m/cuộn, ống bằng cao su lưu hóa không phải cao su cứng, chưa gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối dùng dẫn mực cho máy in gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống vòi bằng cao su silicone, 8mm x 15mm x 10m, mới 100%/ Silicone tubing (nk)
- Mã HS 40091100: ỐNG VÒI CAO SU 50 X 5, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ỐNG VÒI CAO SU 60 X 5, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống xả cặn bầu lọc khí bằng cao su-17261-KTF-670- PT XE MAY HONDA SH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ống xả cặn bầu lọc khí bằng cao su-17526-KTF-640- PT XE MAY HONDA SH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống xăng máy cưa 5200- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Ống xốp bọc cột nhà bóng HBH023 (màu cam 210, hồng 210, vàng 210), chất liệu bằng xốp. Hsx: WenZhou HiKing International Co.Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: ONGDANKHI/ Ống dẫn khí màu đen 8x12 (dùng để dẫn khí, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 40091100: ONGDAUSU/ Ông dẫn dầu bằng su (nk)
- Mã HS 40091100: ONGNUOCSU/ Ống dẫn nước bằng su (nk)
- Mã HS 40091100: ONGSUCACHNHIET/ Ống su cách nhiệt (nk)
- Mã HS 40091100: P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Bộ phận động cơ: Cao su cổ hút (Cao su lưu hóa) (nk)
- Mã HS 40091100: P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Bộ phận động cơ: Ông chia nước (Cao su lưu hóa) (nk)
- Mã HS 40091100: P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Bộ phận động cơ: Ông nước chính (Cao su lưu hóa) (nk)
- Mã HS 40091100: P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Bộ phận động cơ: Tuy ô bơm xăng (Cao su lưu hóa) (nk)
- Mã HS 40091100: P/N: 91E0110300- Ống dẫn nước làm mát động cơ, bằng cao su lưu hóa, không gia cố hai đầu, dùng cho xe nâng Mitsubishi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: P/N: YM12990159500- Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối, lắp trên xe nâng RC40-30, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: PAP0911002 B42/ Ống cao su (pap0911002 b42) (nk)
- Mã HS 40091100: PAP0911005 B42/ Ống cao su (pap0911005 b42) (nk)
- Mã HS 40091100: PAP1011001 B42/ Ống cao su (nk)
- Mã HS 40091100: PAP1011004 B42/ Ống cao su (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng bàn ủi hơi nước: Ống dẫn hơi bằng cao su Model: D.0400, hiệu Prima, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng ô tô tải mới 100%: Cút nước cao su 1.25 tons, hiệu Hyundai (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Accent, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 58731H8000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Accent, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 58732H8000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Accent, Ống cao su dẫn nước, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 254111R400, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Elantra, Cao su cổ hút, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 28140F2000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Elantra, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 587322H000DS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Elantra, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 58738F2300, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai I30, Cao su cổ hút, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 281302H000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai I30, Ống cao su dẫn khí, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 282122L000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Tucson, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 282422F000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Tucson, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 58737D3700, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Tucson, Ống cao su thông hơi, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 267102F000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Verna, Ống cao su dẫn nước, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 2546826101, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia K3, Cao su cổ hút, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 281403X000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Cao su cổ hút, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 2813807000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Cao su cổ hút, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 281401Y200, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 5756007000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 5757107000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 587311Y000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 587321Y000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 587371Y000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 587381Y000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 591301Y100, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Ống cao su dẫn nước, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 2541207000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Ống cao su dẫn nước, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 9731007000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Ống cao su dẫn nước, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 9732007100, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Ống cao su dẫn xăng, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 310301Y500, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Ống cao su dẫn xăng, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 310401Y000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Morning, Ống cao su thông hơi, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 2671004001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Kia Rio, Ống cao su dẫn khí, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 282121W150, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Cao su cổ hút, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 2826127800, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Cao su cổ hút, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 2826427800, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 254702F000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 282402F700, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 282462F700, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 2842227400, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 314712F001, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 3739227400, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 575402B000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 587372B010DS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su dẫn khí, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 2826227200, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su dẫn nước, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 2548027000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su dẫn nước, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 256912F000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su dẫn xăng, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 3146127800, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su dẫn xăng, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 3146227800, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su dẫn xăng, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 3147127400, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Hyundai Santa Fe, Ống cao su thông hơi, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 267102G500, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Carens, Ống cao su dẫn khí, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 281382G300, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Sorento, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 587312B010, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Sorento, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 587322B010, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Sorento, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 587382B010DS, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Sorento, Ống cao su dẫn nước, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 256602F000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 07 chỗ Kia Sorento, Ống cao su dẫn nước, Nhãn hiệu: Kia, KHSP: 256702F000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe ô tô du lịch 09 chỗ Hyundai Starex, Ống cao su dẫn dầu, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 254702C000, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 50 tấn: ống nối dạng khuỷu chất liệu bằng cao su lưu hóa,dùng để lắp đầu tăng áp xe HD465-7R, đường kính ống 18cm; mã hàng: 561-02-12150, hiệu: NOK. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: PL33/ Ống cách điện bằng cao su dạng cuộn, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 40091100: PS_PSH2/ Ống cao su chống trượt (nk)
- Mã HS 40091100: PS-FB12-622#01/ Ống cao su PS-FB12-622#01 (nk)
- Mã HS 40091100: PS-FB12-745#01/ Ống cao su PS-FB12-745#01 (nk)
- Mã HS 40091100: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Ống cao su két nước(không đầu nối)-91E0100300 (nk)
- Mã HS 40091100: PVC TUBE 3AWG (BLK)/ Ống co nhiệt (bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40091100: QC4-2821-000/ Cao su ống- Đường kính: 16.6mm, Chiều dài: 44.8mm (Dùng để sản xuất linh kiện máy in) (nk)
- Mã HS 40091100: QC4-2822-000/ Cao su ống- Đường kính: 10.7mm, Chiều dài: 46.0mm (Dùng để sản xuất linh kiện máy in) (nk)
- Mã HS 40091100: QC4-8484-000/ Cao su ống- Đường kính: 16.6mm, chiều dài: 44.8mm (Dùng để sản xuất linh kiện máy in) (nk)
- Mã HS 40091100: QC4-8485-000/ Cao su ống- Đường kính: 10.7mm, chiều dài: 44.8mm (Dùng để sản xuất linh kiện máy in) (nk)
- Mã HS 40091100: R05018/ Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác,không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 40091100: R05040/ Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 40091100: R05048/ Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 40091100: R05059/ Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 40091100: R05061/ Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 40091100: R05077/ Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác,không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 40091100: R05079/ Ống cao su (chiều dài 30mm),chưa gia cố vật liệu khác,không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 40091100: R05095/ Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 40091100: R05132/ Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 40091100: R13493/ Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 40091100: RL.018/ ống cao su OD1701-R (nk)
- Mã HS 40091100: RL.021/ ống cao su RC2-7863 (nk)
- Mã HS 40091100: RL.022/ ống cao su RC2-8580 (nk)
- Mã HS 40091100: RL.058/ ống cao su RC-3862-R (f20.5xf4.7x235 mm) (nk)
- Mã HS 40091100: RL.077/ Ống cao su PAX6-135 (859K000190)(f7xf20x265 mm) (nk)
- Mã HS 40091100: RL.088/ Ống cao su PAX6-152 (059K48940-R) (f11xf22x350 mm) (nk)
- Mã HS 40091100: RL.093/ Ống cao su FX-Tube-001 (f17.7x273 mm) (nk)
- Mã HS 40091100: RLS.141/ Ống cao su C250-20pcf (f9*f29*360 mm) (nk)
- Mã HS 40091100: RM11/ Ống Cao Su E-651 U-1 0.5FAI WHITE (nk)
- Mã HS 40091100: RM11/ Ống Cao Su E-651 U-1 0.8FAI WHITE (nk)
- Mã HS 40091100: RM11/ Ống Cao Su SUMI TUBE F2(Z) 14.0FAI X 0.3 BLACK (nk)
- Mã HS 40091100: SEC90D-LV/ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~0,5-2,4cm. Đường kính: ~1,9-2 cm FE-3715BCXV (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FC-3307EX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FC-33201AEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FE-3642AEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FI-2768BEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FI-2846EX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FI-2957EX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FI-3185EX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FI-3247AEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FI-3557EX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FI-3610BEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FI-3627AEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FT-3115EX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FT-3239AEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FT-3267EX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FT-3367BEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FT-3527AEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FT-3531EX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FT-3659AEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FT-3678BEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FT-3695DEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FT-3856EX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FT-3857BEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FT-3920BEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm FT-3925BEX (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa dạng cuộn FT-3363DEX (1 cuộn 9576 cm 420 ống, không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa FI-4004EX (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm (nk)
- Mã HS 40091100: SM01/ ống cao su lưu hóa FT-3942EX (không kèm phụ kiện ghép nối). Kích thước: Dài ~15-40cm. Đường kính: ~1-3 cm (nk)
- Mã HS 40091100: SP-19453/ Ống dẫn khí PC-FB11-653#01 (chất liệu cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối) (nk)
- Mã HS 40091100: SVN1/ Các chi tiết cao su BTP dạng ống FR0405AP22(L: 0.4M) (nk)
- Mã HS 40091100: SVN1/ Các chi tiết cao su BTP dạng ống HS0853AP21(L: 0.4M) (nk)
- Mã HS 40091100: SVN1/ Các chi tiết cao su BTP dạng ống RC1-2057-HOSE(L: 0.4M) (nk)
- Mã HS 40091100: SVN1/ Các chi tiết cao su BTP dạng ống RC2-1062-000-HS(L: 0.4M) (nk)
- Mã HS 40091100: SVN1/ Các chi tiết cao su BTP dạng ống RC2-1071-000-CT(L: 0.031M) (nk)
- Mã HS 40091100: SVN1/ Các chi tiết cao su BTP dạng ống RC2-1155-000-HS(L: 0.4M) (nk)
- Mã HS 40091100: SVN1/ Các chi tiết cao su BTP dạng ống RC2-8574-HSR(L: 0.450M) (nk)
- Mã HS 40091100: SVN1/ Các chi tiết cao su BTP dạng ống RC2-9471-HOSE(L: 0.455M) (nk)
- Mã HS 40091100: SVN1/ Các chi tiết cao su BTP dạng ống RC2-9505-COT(L: 0.0531M) (nk)
- Mã HS 40091100: SVN1/ Các chi tiết cao su BTP dạng ống RC3-2426-000(L: 0.43M) (nk)
- Mã HS 40091100: SVN1/ Các chi tiết cao su BTP dạng ống RL1-3852-000(L: 0.4M) (nk)
- Mã HS 40091100: SZG64-02500/ ống thuỷ lực bằng cao su phi (131x131x96)cm (nk)
- Mã HS 40091100: T0103/ Ống co nhiệt, phi 8x40mm, chất liệu cao su. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 130/ 300mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 130mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 150/200mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 150mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 200 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 200/130mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 200mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 210mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 255mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 300mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 310/ 275mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 360mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 380 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 380/ 410mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 380/ 560/ 650mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 380mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 465/630mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 490 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 490mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 540/ 560mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 540/465/540/ 560mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 540mm/ 380mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 560/ 380 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 560/ 650mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 560mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 630mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, dài 650mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, phi 4.5x phi 8.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su, phi 5x phi10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su,dài 200mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0105/ Ống thông khí bằng cao su,dài 230mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ ống cao su dùng bọc ống nhiên liệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su phi 10x phi 6 x 280mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su phi 8.5x phi 4.5/ phi 10xphi 6x 230mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước 4 x10 x 194 L, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước 4x10-194L mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước dài 95/ 120mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 10 x phi 6 x 280 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 10x phi 6x 235 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 10x phi 6x105mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 4 phi 8x 185 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 4 x phi 10 x phi 5x phi 11x200 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 4 x phi 8 x 145 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 4 x phi 8 x 200 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 4 x10 x phi6 x phi 12-55L, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 4 xphi 8 x 145, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 4x phi 10x phi 5x phi 11x 200 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 4x phi 8x 155 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 4x phi 8x 185 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 6.2x phi 12.5x 85 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 6.2x phi 12.5x 90mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 6.2x phi 12.5x90mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 8.5x phi 4.5/ phi 10x phi 6x 115 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 8.5x phi 4.5/ phi 10x phi6x 150mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 8.5x phi 4.5/ phi 10x phi6x 200mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 8.5x phi 4.5/ phi 10x phi6x 230mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 8.5xphi 4.5/ phi10x phi 6 x 115 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 8.5xphi 4.5/ phi10x phi 6 x 150 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 8.5xphi 4.5/ phi10x phi 6 x 200 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi 8.5xphi 4.5/ phi10x phi 6 x 230 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, kích thước phi10x phi 6 x 280 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ ống nhiên liệu bằng cao su, kt 4x10-194Lmm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ ống nhiên liệu bằng cao su, kt 4x10x phi6x phi 12-95L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, phi 10x phi 6x 105mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ ống nhiên liệu bằng cao su, phi 4x phi 8x 135mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, phi 4x phi 8x 200 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ ống nhiên liệu bằng cao su, phi 4x phi 8x 200mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, phi 6.2x phi 12.5x 90 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, phi 7x phi 5x 40 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0107/ Ống nhiên liệu bằng cao su, phi 8.5x phi 45/ phi 10x phi 6x 170 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0113/ Ống xả khí cao su NBR, dài 120mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0113/ Ống xả khí cao su NBR, dài 123mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0113/ Ống xả khí cao su NBR, dài 169 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0113/ Ống xả khí cao su NBR, dài 169mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0113/ Ống xả khí cao su NBR, dài 96 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0113/ Ống xả khí cao su, dài 123 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0113/ Ống xả khí cao su, dài 123mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0113/ Ống xả khí cao su, dài 136.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0113/ Ống xả khí cao su, dài 169mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0113/ Ống xả khí cao su, dài 96mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T0119/ Ống dẫn khí, bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T21-0089 Ống cao su lưu hóa EPDM PROTECTOR (phi 1.3cm dài 24cm) dùng trong lắp ráp ống phanh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T21-0111 Ống cao su lưu hóa EPDM PROTECTOR, không kết hợp vật liệu khác, dùng trong lắp ráp ống phanh- Phi 1.5cm, dài 16cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T21-0116-0 Ống cao su lưu hóa (phi 1.3cm dài 45cm) dùng trong lắp ráp ống phanh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T21-0121 Ống cao su lưu hóa, không kết hợp vật liệu khác, dùng trong lắp ráp ống phanh- Phi 1.5cm, dài 21cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T21-0122 Ống cao su lưu hóa, không kết hợp vật liệu khác, dùng trong lắp ráp ống phanh- Phi 1.5cm, dài 12cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T21-0123 Ống cao su lưu hóa, không kết hợp vật liệu khác, dùng trong lắp ráp ống phanh- Phi 1.5cm, dài 26cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: T5200900X1601: Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: T5201000X1601: Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: T5201150X1601: Ống nước sưởi 1 bằng su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 40091100: TUBE 2.5phi (BLK)/ Ống co nhiệt (bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40091100: TUBE 4.5phi (BLK)/ Ống co nhiệt (bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40091100: TUBE 6phi (BLK)/ Ống co nhiệt (bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40091100: TUBE 6phi (RED)/ Ống co nhiệt (bằng cao su) (nk)
- Mã HS 40091100: Tuy ô két nước dưới nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng cho xe du lịch 4-7 chỗ CX5 mới 100%, mã hàng AJ3415185 (nk)
- Mã HS 40091100: U501199E1C- Ống cao su; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: UH7467500- Ống nước rửa kính bằng cao su; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: UH8661211A- Ống nước số 1 bằng cao su không có phụ kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: UH8661212A- Ống nước số 2 (bằng cao su); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: UH8661213B- Ống nước số 3 bằng cao su không có phụ kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Van không tải, phụ tùng xe ô tô 4 chỗ, dùng cho xe MATIZ, mã hàng 93744675, chất liệu bằng Nhựa, hàng mới 100%, hiệu AKVC (nk)
- Mã HS 40091100: VN031012-XP0135/ Ống dẫn cao su Hose 3.2x1.6 colour: beige (nk)
- Mã HS 40091100: VN031020-XP0135/ Ống cao su d3.2mm hose d3.2mm compl. With shrink hose (nk)
- Mã HS 40091100: VN2141207/ Ống lót cao su lưu hóa VN2141207.Đường kính ngoài 16mm, dài 25mm, không kèm phụ kiện. (nk)
- Mã HS 40091100: VN2141208/ Ống lót cao su lưu hóa VN2141208.Đường kính ngoài 21 mm, dài 25mm, không kèm phụ kiện. (nk)
- Mã HS 40091100: VT0013/ Ống cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối (phi 4mm dài 20m): PUTC4-20 (1 cái20 mét) (nk)
- Mã HS 40091100: W33535/ Ống cao su (1 cm) chưa gia cố hoặc kết hợp vật liệu khác,không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy cắt cỏ,phát điện (nk)
- Mã HS 40091100: WE0113220C- Ống gió cao su vào bầu lọc chưa gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: WE0115186A- Ống nước làm mát bằng cao su chưa gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: WL0113539- Ống nước nhỏ bằng cao su; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: WL8115185A- Ống nước làm mát bằng cao su chưa gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: WL8415186D- Ống nước làm mát bằng cao su chưa gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: WL8513246- Ống cao su chưa gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Y0268201700/ Ống bằng cao su dùng cho máy phát điện, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, không kèm phụ kiện (nk)
- Mã HS 40091100: YHV-20C/ ống các loại tính theo chiếc bằng cao su, có tác dụng chống xước dây điện tại vị trí được gắn với bộ dây điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091100: Z02998 ống cao su hút chân không của máy sản xuất bóng đèn xe máy (Phi 20x6.5x230mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 40091100: ZZCT1389Y- Ống cao su; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091210: Phụ tùng ô tô tải mới 100%: Ống dẫn dầu bơm hơi 15 tons bằng cao su, hiệu Hyundai (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9811032880) Ống xả nước mui trước bên phải bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ.Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9811032880) Ống xả nước mui trước bên phải bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9811032880) Ống xả nước mui trước bên phải bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9811032980) Ống xả nước mui trước bên trái bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9811032980) Ống xả nước mui trước bên trái bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9811148680) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, s (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9811148680) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9815631780) Ống nước mui sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9827286480) Ống nước rửa kính sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9827286480) Ống nước rửa kính sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ.Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9827286480) Ống nước rửa kính sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9827286480) Ống nước rửa kính sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9827286480) Ống nước rửa kính sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9827286480) Ống nước rửa kính sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9832259880) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9832259880) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: 9832259880) Ống nước rửa kính trước bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKA67500) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKA67500) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKA67500) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKA67500) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKA67500) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKB69921) Ống nước mưa phía trước bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKB69921) Ống nước mưa phía trước bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKB69922) Ống nước mưa phía sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKN674E0) Ống nước rửa kính số 3 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKN674E0) Ống nước rửa kính số 3 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKN674F0) Ống nước rửa kính số 4 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKN674F0) Ống nước rửa kính số 4 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKN67500) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKN67500) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: BCKP69922) Ống nước mưa phía sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674E0) Ống nước rửa kính số 3 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674E0) Ống nước rửa kính số 3 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674E0) Ống nước rửa kính số 3 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674E0) Ống nước rửa kính số 3 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674E0) Ống nước rửa kính số 3 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674E0) Ống nước rửa kính số 3 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674E0) Ống nước rửa kính số 3 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674E0) Ống nước rửa kính số 3 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674F0A) Ống nước rửa kính số 4 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674F0A) Ống nước rửa kính số 4 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674F0A) Ống nước rửa kính số 4 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674F0A) Ống nước rửa kính số 4 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674F0A) Ống nước rửa kính số 4 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674F0A) Ống nước rửa kính số 4 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674F0A) Ống nước rửa kính số 4 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W674F0A) Ống nước rửa kính số 4 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W67500B) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W67500B) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W67500B) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W67500B) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W67500B) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W67500B) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W67500B) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB7W67500B) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB8C69920) Ống nước mưa bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB8C69920) Ống nước mưa bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB8C69920) Ống nước mưa bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB8C69920) Ống nước mưa bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB8C69920) Ống nước mưa bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB8C69922) Ống nước kính trần phía sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB8C69922) Ống nước kính trần phía sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB8C69922) Ống nước kính trần phía sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB8C69922) Ống nước kính trần phía sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS: KB8C69922) Ống nước kính trần phía sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 40091290: (MS:KB7W674E0) Ống nước rửa kính số 3 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS:KB7W674F0A) Ống nước rửa kính số 4 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS:KB7W67500B) Ống nước rửa kính số 1 bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS:KB8C69920) Ống nước mưa bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: (MS:KB8C69922) Ống nước kính trần phía sau bằng cao su chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 40091290: ./ Ống cao su- VACUUM HOSE R-32 1M BLACK (Phụ tùng của máy hút chân không) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091290: 03-11-0127/ Ống silicone SITB0705 (nk)
- Mã HS 40091290: 08019-OKHCN-002/ Ống khí chịu nhiệt, chất liệu bằng cao su/HoseSpec: [410835011] 3inch High Temp, 180cm, 5663K1165883500. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091290: 10001033/ Ống luồn cáp bằng cao su, HEAT SHRINK TUBE. W/GLUE MWTM 50/16X1000MM, dùng trên tàu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091290: 125C 3/8B x L3.0M/ Dây dẫn nước chịu nhiệt bằng cao su (code: 100334, model: 125C 3/8B x L3.0M (rubber), đầu uốn)) (nk)
- Mã HS 40091290: 20183/ Ống kết nối hệ thống ống xả bằng cao su đường kính phi 51mm, dài 60 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091290: 28212F2100: Đoạn ống nối ống hút khí nạp-miệng ống bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA16, mới 100% (nk)
- Mã HS 40091290: 3/ Dây thủy lực 2m, có lò xo. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 40091290: 306100013/ Bộ kết nối ống vào đế máy- 71200V HOSE COVER (linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40091290: 306100013/ Bộ kết nối ống vào đế máy- 71200V HOSE COVER (linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-13025/ Ông mềm 45951-13025 bằng cao su phi25 dài 267 mm (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-13034/ Ống dẫn dầu của máy phát điện, phi 40 dài 950mm: Pipe Flexible (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-13052/ Ống dẫn dầu của máy phát điện, phi 40 dài 950mm: Pipe Flexible (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-13055/ ống dẫn dầu của máy phát đệin bằng cao su 25x550mm (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-13058/ Ông dẫn dầu của máy phát điện bằng cao su (25x580)mm (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-13075/ Ông mềm 45951-13075 bằng cao su phi25 dài 767 mm (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-13120/ Ông mềm 45951-13120 bằng cao su phi25 dài 1217 mm (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-18029/ Ông dẫn dầu của máy phát điện(28x290)mm (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-18052/ ống dẫn dầu máy phát điện bằng cao su phi 30x520mm (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-18053/ Ông dẫn dầu bằng cao su 45951-18053, phi 30mm, dài 530mm (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-25037/ Ông dẫn dầu của máy phát điện bằng cao su 35mm x 370mm (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-25055/ Ống dẫn dầu của máy phát điện, phi 40 dài 950mm: Pipe Flexible (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-25070/ Ông nối mềm(cao su, 0.8m) (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-25078/ Ông dẫn dầu bằng cao su, phi 35x780mm (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-25080/ Ông dẫn dầu của máy phát điện(35x800)mm (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-25095/ Ông dẫn dầu của máy phát điện phi 40 dài 950mm (nk)
- Mã HS 40091290: 45951-25095E/ Ông dẫn dầu của máy phát điện phi 40 dài 950mm (nk)
- Mã HS 40091290: 510401001/ Vành phốt (roong) đế cổ ống dưới- Hose connector gasket (bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk)
- Mã HS 40091290: 51-8053006-0001/ Ống cao su dùng để bọc vỏ dây màu đen. Phi 9.5x20mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091290: 561383053/ Ống thông gió động cơ bằng cao su đường kính 54x35mm-MOTOR VENTILATION, FOR RYOBI VERSION\ BLACK\ RUBBER.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091290: 570570002/ Ống lót giảm sóc bằng cao su (10.2*15 MM)- SHOCK ABSORBING BUSHING \ 090079212. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091290: 8049588/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu nối dùng trong xe nâng (nk)
- Mã HS 40091290: 922257-004/ HOSE ASSY,#8,LONG,RK2-RETURN (nk)
- Mã HS 40091290: 95404800- Vòi phun nước rửa kính chắn gió, dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091290: a01/ Dây hơi (chất liệu caosu) Toyork Hàn Quốc đường kính trong 16mm, Mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 40091290: a01/ Dây khí thẳng (chất liệu caosu) Sinsung Hàn quốc(12*8mm, 1 cuộn 100m), Mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 40091290: a01/ Dây khí thẳng (chất liệu caosu) Sinsung Hàn quốc(8*5mm, 100m/cuộn), Mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 40091290: A0103567/ Dây dẫn chịu áp lực cao cho máy W/J dài 340MM bằng cao su, JAL04x340LxBL04Q (nk)
- Mã HS 40091290: A0103572/ Dây dẫn chịu áp lực cao cho máy W/J dài 775MM bằng cao su, JAL05x775LxBK0506Q (nk)
- Mã HS 40091290: A0441/ ống cao su (nk)
- Mã HS 40091290: A2093/ Khớp nối đường ống bằng cao su đàn hồi, chưa gia cố có kèm phụ kiện ghép nối đường kính trong 150mm, nhãn hiệu không có (Rubber elastic joint DN150 PN10). Mới 100% dùng trong lắp đặt nhà xưởng (nk)
- Mã HS 40091290: A-2101-TUB Replacement Pump Tubing for Sievers Model 900. Dây bơm của bơm nhu động bằng cao su dùng cho máy đo tổng hàm lượng carbon hữu cơ TOC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 40091290: A52/ Ống cao su, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 40091290: A53/ Ống cao su bảo vệ dây điện, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 40091290: A53/ Ống cao su bảo vệ dây điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091290: AB398W005AD- Ống nước cao su có kèm phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 40091290: AEM73693003/ Ống cao su dẫn hơi nước nóng vào cụm sấy dùng cho máy giặt lồng ngang FL 27', có kèm phụ kiện ghép nối (nk)
- Mã HS 40091290: AEM73693003/ Ống cao su dẫn hơi nước nóng vào cụm sấy dùng cho máy giặt lồng ngang FL 27', có kèm phụ kiện ghép nối- WMDIV (nk)
- Mã HS 40091290: AEM74032904/ Cụm ống nối dẫn nước vào lồng giặt dùng cho máy giặt lồng ngang, bằng cao su, chiều dài: 185mm, đường kính 15.2mm (nk)
- Mã HS 40091290: AEM74032904/ Cụm ống nối dẫn nước vào lồng giặt dùng cho máy giặt lồng ngang, bằng cao su, chiều dài: 185mm, đường kính 15.2mm- WMDIV (nk)
- Mã HS 40091290: AS130452/ Vòng chặn cao su có gắn ống (1 SET 20 PCE) (nk)
- Mã HS 40091290: B1312500403/ Ống làm mát bằng cao su (ống trên) dài 322mm. (nk)
- Mã HS 40091290: B1312500503A/ Ống làm mát bằng cao su (ống dưới) dài 322mm (nk)
- Mã HS 40091290: B1375100613/ Ống cao su cho bộ lọc khí, chiều dài 1240mm, đường kính50mm, độ dày 6mm (nk)
- Mã HS 40091290: B1375101304/ Ống cao su cho bộ lọc khí, chiều dài 450mm, đường kính50mm, độ dày 6mm (nk)
- Mã HS 40091290: B3374100703/ Ống cao su cho bộ lọc khí, chiều dài 450mm, đường kính75mm, độ dày 12mm (nk)
- Mã HS 40091290: B3374101404/ Ống cao su cho bộ lọc khí, chiều dài 450mm, đường kính75mm, độ dày 12mm (nk)
- Mã HS 40091290: B4374101404-2/ Ống cao su cho bộ lọc khí phi 60mm, dày 8mm, dài 133.5mm (nk)
- Mã HS 40091290: BAO ỐNG CÁCH NHIỆT RTN+ TYPE 4 MUPRO, CHẤT LIỆU: POLYURETHAN (PU), DÀY: 15.5-25.5MM, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG: 18MM (nk)
- Mã HS 40091290: BAO ỐNG CÁCH NHIỆT RTN+ TYPE 4 MUPRO, CHẤT LIỆU: POLYURETHAN (PU), DÀY: 15.5-25.5MM, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG: 22MM (nk)
- Mã HS 40091290: BC-019/ Vỏ bọc đầu nối dây điện các loại bằng cao su. Hàng mới (nk)
- Mã HS 40091290: BC-077/ ống bọc bảo vệ đầu nối dây điện và dây điện bằng cao su các loại. Hàng mới (nk)
- - Mã HS 40091290: Bộ dây nạp gas Model: CT-336 (Là Dạng ống nối mềm bằng cao su có 2 đầu nối bằng đồng), 90cm/ dây, 1 bộ 3 dây, Hàng mới 100%, NSX: Retekool (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p