Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39269099: Z0000000-578109/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 62*104*192mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-578110_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy, KT:119*24*12mm (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-578139/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 26x18x35mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-582714/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 54x54x30mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-583642/ Đồ gá làm bằng nhựa, hỗ trợ gia công linh kiện điện tử, kt: 520*212*10mm, Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588021/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra phím điện thoại,KT 20t*280*210 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588059/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 49.8x37x19.1mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588060/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 49.8x37x19.1mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588061/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 145.1x60.1x44.9mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588062/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 148.4x60.1x46.5mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588063/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 73.4x20x20mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588065/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 73x23x12mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588093/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 107*139*76.4mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588100/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra các chức năng sóng của điện thoai,KT 280*220*20T (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588102/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn định vị sản phẩm khi khắc,KT 8t*232*164 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588105/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 59*122*259mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588109/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo mặt kính điện thoại,KT 20t*250*180 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588124/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy KT 6*70*153mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588127/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo Pin Điện thoại,KT 20t*150*120 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588129/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy KT 107*139*76.4mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588130/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị linh kiện khi bắt vít,KT 5t*80*100 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588132/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy KT 6*70*153mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588136/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT 25t*255*190 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-588143/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện,KT 10*200*160mm (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-590552: Đồ gá X1M CNC 6 SIDE HOLE POSTION PWR KEY BLOCK, KT: 14x6x19,76mm. Vật liệu: nhựa Peek dùng thao tác sản phẩm (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-590553: Đồ gá X1M CNC 6 SIDE HOLE POSTION VOLUME KEY BLOCK, KT: 23x6x19,76mm. Vật liệu: Nhựa Peek dùng trong thao tác sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-590554/ Đồ gá làm bằng nhựa, hỗ trợ gia công linh kiện điện tử, kích thước: 23*6*23mm, Việt Nam,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-590555: Đồ Gá X1M CNC 6 TOP BTM HOLE POSITON SPK BLOCK, KT:15x6x23mm, Vật liệu: Nhựa peek dùng thao tác sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-590589-Đồ gá cắm kính KT: 440*240*148mm, bằng nhựa (đóng 1 chiếc/bộ) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-590590/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 471.6x240x148mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-590592/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 462x126.2x42mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-590601/ Đồ gá làm bằng nhựa, hỗ trợ gia công linh kiện điện tử, kích thước: 24*6*15mm, Việt Nam,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-590602: Đồ gá CANVAS2 CNC 6 TOP BTM HOLE POSOTION SPEN SPK BLOCK, KT:24x6x15mm, Vật liệu: nhựa peek dùng thao tác sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-590609/ Đồ gá làm bằng nhựa, hỗ trợ gia công linh kiện điện tử, kích thước: 45*5*21mm, Việt Nam,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-590619 Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn làm sạch linh kiện điện tử, KT: 81*188*136mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-590621 Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn làm sạch linh kiện điện tử, KT: 31*117*200mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-590633/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện,KT 10*200*160mm (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-592423/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn định vị sản phẩm khi khắc,KT 8t*232*164 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-593841/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 292x67x36.8mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-602483/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo mặt kính điện thoại,KT 20t*220*160 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-607116/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi tháo cam + dán mặt băng keo,KT 25t*280*225 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-607360/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra độ cảm ứng trên màn hình,KT 15t*115*100 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-621830 / Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 187.612*104.125*62.84 mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-621830/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 187.612*104.125*62.84 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-621852_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy, KT:120*25*12mm (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-621921 / Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 187.612*104.125*62.84 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-621921 / Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 187.612*104.125*62.84 mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-624513-Đồ gá cắm kính, KT 380*424.8*43.1mm, bằng nhựa, dùng để gá sản phẩm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-624520/ Đồ gá, dùng để cải tiến lỗi hằn lõm. Kích thước: 195*16.5*10mm, làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-625997 Đồ gá, bằng nhựa Pom, hỗ trợ công đoạn làm sạch linh kiện điện tử, KT: 30*60*128mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-626030/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 298.5x250.9x42.1mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-626033/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 319.7x229.7x42.1mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-626034/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 319.7x229.7x42.1mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-626035/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 298.5x250.9x42.1mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-626038/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 77.1x12x12mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-626040/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 462x126.2x37.5mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-632992/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy KT 62*104*192 mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-632993/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 62*104*192 mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-633257/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 316.475x250x30mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-634875/ Dây đeo mặt nạ 3M 6800, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-647329/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 230*122*49mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-647348/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 107*139*76.4mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-647367/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện thoại,KT 15t*260*180 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-647370/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra phím điện thoại,KT 8t*250*140 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-647379/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 6.6*13.7*162mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-647386/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 200*204*56mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-647388/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện Điện thoại,KT 20t*280*220 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-647389/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện Điện thoại,KT 20t*280*220 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-647974/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT 25t*255*190 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-647976/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn bắt vít,ấn cáp điện thoại,KT 15t*240*150 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-647983/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 230*122*49mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-647989/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 158*73*6mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-647990/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 158*73*6mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-647992/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy KT 107*139*55.6mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-648676/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn khắc chữ,KT 15t*230*160 (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-649743/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 210*336*62mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-650641/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 190*122*49mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-651136/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 462X115.8X42mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-651147/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy KT 107*139*55.6mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-651172/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy KT 107*139*55.6mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z0000000-655500-Đồ gá rút kính, KT: 471.6*240*100.8mm, bằng nhựa, dùng để gá sản phẩm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Z00081/ Ngăn giữa màu đen của máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z00082/ Ngăn giữa màu trắng của máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z00083/ Nắp đậy ngoài trái màu đen của máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z00084/ Nắp đậy ngoài trái màu trắng của máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z00085/ Nắp đậy ngoài phải màu đen của máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z00086/ Nắp đậy ngoài phải màu trắng của máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z2-247-B/20/ Vòng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Z2-283-1/20/ Vòng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Z2-294/20/ Vòng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Z3V5ZZ005/ Tấm sàng sản phẩm 453215 bằng bakelit 200 lỗ, hàng mới 100% (dòng hàng số 1/TK: 103361941320) (xk)
- Mã HS 39269099: Z6049001901A-CABLE_TIE_140/ Dây lạt buộc Z6049001901A-CABLE_TIE_140, bằng nhựa, dài 140mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z6309021001A/ Chụp bảo vệ hình cầu SDC-C9302 dùng cho camera quan sát, bằng nhựa. (xk)
- Mã HS 39269099: Z7211005201A/ Chụp bảo vệ hình cầu dùng cho camera quan sát, bằng nhựa. (xk)
- Mã HS 39269099: Z9427010001-1/ Dây buộc nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Z9427010008-1/ Dây buộc nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Z9427010012-1/ Dây buộc nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: ZAA588AA03-2/ Phần thân sau bằng nhựa của cảm biến camera (xk)
- Mã HS 39269099: ZAWG-19/ Nắp thoát nước HAISUIKOFUTA ZAWG (Drain Cover) bằng nhựa (202x177x7)mm (xk)
- Mã HS 39269099: ZAWG-19/ Nắp thoát nước HAISUIKOFUTA ZAWG (Drain Cover) bằng nhựa. (202X177X7)mm (xk)
- Mã HS 39269099: ZAZ-LGT4B/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: ZAZ-LUGDS/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: ZAZ-NFS55/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: ZH T002-204*00/ Miếng dán bằng nhựa dùng cho nắp bình xăng xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZHG509-203A: nút nhựa dùng cho công tắc đa năng của xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZHG509-204A: nút nhựa dùng cho công tắc đa năng của xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZHG509-205: nút nhựa dùng cho công tắc đa năng của xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZHG509-209: nắp nhựa dùng cho công tắc đa năng của xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZHG514-021: cụm nhựa dùng cho công tắc đa năng của xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Z-SG-150/20/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: ZTHG103A/ Gioăng nhựa mềm/ ZTHG103A (xk)
- Mã HS 39269099: ZTHG122A/ Đệm làm kín 100m/roll ZTHG122A (xk)
- Mã HS 39269099: ZVAA518AA02-2/ Phần thân sau bằng nhựa của cảm biến camera (xk)
- Mã HS 39269099: ZYE004-201A: hộp nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYE004-202B: khung nhựa dùng cho công tắc đèn xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYG059-021: cụm nhựa dùng cho cụm công tắc dừng xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYG059-202: nút nhựa dùng cho công tắc dừng xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYG061-201: tấm nền bằng nhựa dùng cho cụm công tắc đèn xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYG061-202: nút nhựa dùng cho cụm công tắc đèn xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYG061-203: Vỏ nhựa dùng cho công tắc đèn xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYG510-205: bệ tiếp điểm bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYG532-021: cụm nhựa dùng cho cụm công tắc đèn pha cốt xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYG532-202: nút nhựa dùng cho công tắc đèn pha cốt xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYG532-203: vỏ nhựa dùng cho công tắc đèn pha cốt xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYM012-206: Nắp nhựa dùng cho ổ khoá điện xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYM012-208: Nút nhựa dùng cho ổ khóa xe máy ZYM012-208, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYM012-209: Nút nhựa dùng cho ổ khóa xe máy ZYM012-209, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYM012-210B: Trục nhựa dẫn hướng dùng cho ổ khoá điện xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYM012-211B: Trục nhựa dẫn hướng dùng cho ổ khoá điện xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYM014C-207: vỏ nhựa dùng cho cụm công tắc công tắc đèn xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYT001-201T: Vòng nhựa dùng cho nắp bình xăng xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ZYT001-202T: Nắp nhựa dùng cho nắp bình xăng xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: CAO SU LATEX, tổng cộng: 02 túi 02 cont 20', Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40011011: CAO SU LATEX, tổng cộng: 03 túi 03 cont 20', Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40011011: CAO SU LATEX, tổng cộng: 05 túi 05 cont 20', Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40011011: CAO SU LATEX, tổng cộng: 10 túi 10 cont 20', Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40011011: CAO SU LATEX, tổng cộng: 6 túi 6 cont 20', Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su thiên nhiên (được cô đặc bằng ly tâm) LATEX HA (đóng 20.000 kg/ túi) (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su thiên nhiên (được cô đặc bằng ly tâm) LATEX HA (đóng 205 kg/ thung phuy) (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su thiên nhiên (được cô đặc bằng ly tâm) LATEX HA (đóng 21.000 kg/ túi) (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế LATEX HA 60% drc. Hàng đóng trong Flexibags. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế LATEX HA, hàng đóng trong DRUMS (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế LATEX HA, hàng đóng trong túi FLEXIBAGS (xk)
- Mã HS 40011011: CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ QUA SƠ CHẾ LATEX HA. HANG DONG TRONG FLEXIBAG (xk)
- Mã HS 40011011: CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ QUA SƠ CHẾ LATEX HA. HANG DONG TRONG FLEXIBAGS (xk)
- Mã HS 40011011: CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ QUA SƠ CHẾ LATEX HA. HANG DONG TRONG FLEXIBAGS. (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế LATEX LA, hàng đóng trong túi FLEXIBAGS (xk)
- Mã HS 40011011: CAO SU THIÊN NHIÊN LATEX HA (Dạng lỏng Đã qua sơ chế). Xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng trong túi flexibag. Số túi: 01 (01 container x 20 01 flexibag) (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su thiên nhiên latex HA đã qua sơ chế, đóng bao flexibag (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên 21 MT OF NATURAL RUBBER LATEX 60% DRC High Ammonia. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên 21.5mt of Natural Rubber LATEX HA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên 21.5mt of Natural Rubber LATEX LA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên 21MT OF NATURAL RUBBER LATEX 60% DRC High Ammonia Vietnam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên 21MT OF NATURAL RUBBER LATEX HA 60% DRC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên 43mt of Natural Rubber LATEX HA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên 64.5mt of Natural Rubber LATEX HA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích được cô bằng ly tâm dạng lỏng (LATEX HA) (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên dạng lỏng 1 túi 21 tấn. 21MT OF NATURAL RUBBER LATEX 60% DRC High Ammonia Vietnam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên dạng lỏng 1 túi21 tấn 42MT OF NATURAL RUBBER LATEX 60% DRC High Ammonia Vietnam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên được cô đặc bằng ly tâm, Hàng xuất xứ Việt Nam. Bơm 20 tấn vào 01 túi/ 01 cont 20' (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên được cô đặc bằng ly tâm, Hàng xuất xứ Việt Nam. Bơm 20 tấn vào 01 túi/01 cont 20'. (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên được cô đặc bằng ly tâm, Hàng xuất xứ Việt Nam. Bơm 21 tấn vào 01 túi/ 01 cont 20'. Tổng bơm 105 tấn vào 05 túi/ 05 cont 20' (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên Latex HA 60% DRC (xk)
- Mã HS 40011011: CAO SU TỰ NHIÊN LATEX HA 60% DRC MỚI 100% ĐƯỢC SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 40011011: CAO SU TỰ NHIÊN LATEX HA DẠNG LỎNG ĐÓNG TRONG TÚI FLEXIBAG (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên LATZ CENTRIFUGED NR LATEX CONCENTRATE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên NATURAL RUBBER LATEX 60% DRC HIGH AMMONIA. Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên Natural Rubber Latex CENTEX HA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên Natural Rubber Latex CENTEX LATZ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Cao su tự nhiên Natural Rubber Latex CENTEX LATZ/HA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Latex 60% DRC (Mủ cao su đã qua ly tâm).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: MỦ CAO SU CHỨA AMMONIAC KHÔNG QUÁ 0,5% ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM (LATEX H.A). HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM MỚI 100%/ (xk)
- Mã HS 40011011: MỦ CAO SU CHỨA AMMONIAC TRÊN 0,5% ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM (LATEX H.A). HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM MỚI 100%/ (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su chứa Ammoniac trên 0,5%. (xk)
- Mã HS 40011011: MỦ CAO SU CHỨA AMMONIAC TRÊN 0.5 % ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM (LATEX HA), 20 TẤN/1 FLEXIBAG, 01 FLEXIBAG/CONTAINER (xk)
- Mã HS 40011011: MỦ CAO SU CHỨA AMMONIAC TRÊN 0.5% ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM (CENTRIFUGED LIQUID LATEX-HIGH AMMONIA 60 PCT DRC MINIMUM) (xk)
- Mã HS 40011011: MŨ CAO SU CHỨA AMMONIAC TRÊN 0.5% ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM (CENTRIFUGED LIQUID LATEX-HIGH AMMONIA 60 PERCENT DRC MINIMUM) (xk)
- Mã HS 40011011: MỦ CAO SU CHỨA AMMONIAC TRÊN 0.5% ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM (LATEX HA CONCENTRATE 60% DRC) (xk)
- Mã HS 40011011: MỦ CAO SU CHỨA AMMONIAC TRÊN 0.5% ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM (LATEX HA), 20 TẤN/1 FLEXIBAG, 01 FLEXIBAG/CONTAINER (xk)
- Mã HS 40011011: MỦ CAO SU CHỨA AMMONIAC TRÊN 0.5% ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM (LATEX HA), 205KG/1 DRUM, 80 DRUM/CONTAINER (xk)
- Mã HS 40011011: MŨ CAO SU CHỨA AMMONIAC TRÊN 0.5% ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM (NATURAL RUBBER LATEX HA 60% DRC) (xk)
- Mã HS 40011011: MỦ CAO SU CHỨA AMMONIAC TRÊN 0.5% ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM (NATURAL RUBBER LATEX HA 60% DRC) (xk)
- Mã HS 40011011: MỦ CAO SU CHỨA AMMONIAC TRÊN 0.5% ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM (NATURAL RUBBER LATEX HIGH AMONIAC 60% DRC) (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su đã qua li tâm (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su Latex (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su Latex(mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm) (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su ly tâm latex HA 60% DRC (1 túi flexibag 20,000 kgs). (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su thiên nhiên Latex HA 60% DRC được cô đặc bằng ly tâm (hàng được đóng đồng nhất trong túi Flexibag 21 tấn trong container 20'- Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40011011: MU CAO SU THIEN NHIEN LATEX HA- Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích:Được cô đặc bằng ly tâm (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su thiên nhiên Latex HA, hàng được bơm trong túi Flexibag (quy cách túi: dài 7,4m, rộng 4m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su thiên nhiên latex HA, hàng được bơm trong túi Flexibag (quy cách túi: dài 7,4m, rộng 4m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su thiên nhiên Latex LA,hàng được bơm trong túi Flexibag (quy cách túi:dài 7,4m,rộng 4m).Hàng mới 100% (Mục hàng thứ 3 trên hợp đồng) (Hóa đơn số 19/LAT-TH/03A) (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su thiên nhiên Latex LA,hàng được bơm trong túi Flexibag (quy cách túi:dài 7,4m,rộng 4m).Hàng mới 100% (Mục hàng thứ 3 trên hợp đồng) (Hóa đơn số 19/LAT-TH/03B) (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su thiên nhiên Latex LA,hàng được bơm trong túi Flexibag (quy cách túi:dài 7,4m,rộng 4m).Hàng mới 100% (Mục hàng thứ 3 trên hợp đồng) (Hóa đơn số 19/LAT-TH/03C) (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su tự nhiên cô đặc bằng ly tâm chứa trên 0,5 % hàm lượng AMONIAC (Mủ latex- keo dán).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su tự nhiên được cô bằng ly tâm (centrifuge concentrate) (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su tự nhiên được cô đặc bằng ly tâm (H.A latex đã sơ chế dạng lỏng). Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%VN. (xk)
- Mã HS 40011011: MU CAO SU TU NHIEN LATEX (xk)
- Mã HS 40011011: Mủ cao su tự nhiên loại HA, 60% cao su khô (Natural Rubber Latex HA, 60% DRC (Dry Rubber Content)). (xk)
- Mã HS 40011011: NATURAL RUBBER LATEX HA 60% DRC (xk)
- Mã HS 40011011: SALATEX EM60 (Mủ cao su đã qua ly tâm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011019: KCL/ Mủ cao su tự nhiên NATURAL RUBBER LATEX (xk)
- Mã HS 40011019: Mủ cao su nguyên liệu quy khô,chưa qua sơ chế (đóng bao 50-51 kg/1 bao) (xk)
- Mã HS 40011019: Mủ cao su nguyên liệu thô, chưa qua sơ chế (đóng bao 50-51 Kg/1 bao)) (xk)
- Mã HS 40011019: Mủ cao su nguyên liệu thô,chưa qua sơ chế (đóng bao 50-51 kg/1 bao) (xk)
- Mã HS 40011019: Mủ đông cao su nguyên liệu quy khô (Mủ cao su thiên dạng nguyên sinh- Natural rubber) (xk)
- Mã HS 40011019: Mũ latex, mũ cao su đã qua xử lý- Natural Rubber Latex. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40011021: Cao su thiên nhiên (được cô đặc bằng ly tâm) LATEX LA (đóng 205 kg/ thung phuy) (xk)
- Mã HS 40011021: Cao su tự nhiên chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích được cô bằng ly tâm dạng lỏng (LATEX LA) (xk)
- Mã HS 40011021: MỦ CAO SU CHỨA AMMONIAC KHÔNG QUÁ 0.5% ĐƯỢC CÔ ĐẶC BẰNG LY TÂM (NATURAL RUBBER LATEX LOW AMONIAC 60% DRC) (xk)
- Mã HS 40011029: Cao su thiên nhiên LATEX HA 60% (xk)
- Mã HS 40012110: Cao su thiên nhiên (cao su xông khói) RSS1, đóng đồng nhất 33,333 kgs/kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012110: Cao su thiên nhiên sơ chế (cao su xông khói) RSS1, đóng đồng nhất 1,200kgs/kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012110: Cao su thiên nhiên sơ chế (cao su xông khói) RSS1, đóng đồng nhất 1,260kgs/kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012110: Cao su thiên nhiên sơ chế (cao su xông khói) RSS1, đóng đồng nhất 33.33kgs/bành, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012110: CAO SU TỰ NHIÊN LOAI RSS1 (ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸTHUẬT) 35KGS/BALE. (xk)
- Mã HS 40012110: Cao su xông khoi RSS1- đóng đồng nhất 1,200kg/kien, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012110: Cao su xông khoi RSS1- đóng đồng nhất 1,260kg/kien, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012110: Cao su xong khoi RSS1- đóng đồng nhất 1200 kg/kien, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012110: Cao su xong khoi RSS1- đóng đồng nhất 1260 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012110: Cao su xong khoi RSS1- đóng đồng nhất 33.33 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012110: Cao su xong khoi RSS1- đóng đồng nhất 33.333 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012110: Cao su xong khoi RSS1- đóng đồng nhất 33.333 kg/kien, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012110: Cao su xông khói RSS1- đóng đồng nhất 33.333 kg/kien, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012110: Tấm cao su xông khói RSS 1, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 600 bành/ 01 cont 20' (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật RSS 3 đóng gói đồng nhất 33.333kg. Tổng cộng 600 BÀNH. (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su thiên nhiên dạng tờ xông khói RSS3 (33.33 kgs/bành, 1.200 bành/ 02 containers 20 feet) (xk)
- Mã HS 40012130: CAO SU THIÊN NHIÊN NATURAL RUBBER RSS3. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40012130: CAO SU THIÊN NHIÊN RSS 3. Đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng đồng nhất: 1200 kg/kiện. Số kiện: 8 kiện. (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su thiên nhiên RSS3 (Natural Rubber RSS3)-16 pallet/Cont20.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su thiên nhiên RSS3, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 33.33kg/bành, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su thiên nhiên sơ chế (cao su xông khói) RSS3, đóng đồng nhất 1,260kgs/kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su thiên nhiên sơ chế (cao su xông khói) RSS3, đóng đồng nhất 33.33 kgs/bành, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su thiên nhiên sơ chế (cao su xông khói) RSS3, đóng đồng nhất 33.33kgs/bành, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su thiên nhiên sơ chế (cao su xông khói) RSS3, đóng đồng nhất 35 kgs/bành, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su thiên nhiên sơ chế (xcao su xông khói) RSS3, đóng đồng nhất 33.33kgs/bành, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên (xông khói) NATURAL RUBBER RSS3 (600 bành x 33.33 kg/bành) (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật RSS3, 100 Tấn 3000 Bành, 1 Bành 33.33 Kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật RSS3, 20 Tấn 600 Bành, 1 Bành 33.33 Kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật RSS3, 40 Tấn 1200 Bành, 1 Bành 33.33 Kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật RSS3. 105 tấn 3150 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật RSS3. 19.2 tấn 16 kiện, 1 kiện 1200 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật RSS3. 20.16 tấn 16 kiện, 1 kiện 1260 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật RSS3. 40 Tấn1200 Bành, 1 bành 33.33 Kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật RSS3. 80 tấn 2400 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR10, 210 Tấn 6300 Bành, 1 Bành 33.33 Kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012130: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT RSS HẠNG 3 (NATURAL RUBBER RSS3), 33.33KG/BÀNH, HÀNG RỜI, 600 BÀNH/ CONTAINER (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên dạng tấm lá xông khói RSS3 (xk)
- Mã HS 40012130: CAO SU TỰ NHIÊN LOAI RSS3 (ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT) 35KG/BALE. (xk)
- Mã HS 40012130: CAO SU TỰ NHIÊN LOAI RSS3 (ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸTHUẬT) 33.33KG/BALE. (xk)
- Mã HS 40012130: CAO SU TỰ NHIÊN RSS hạng 3, (NATURAL RUBBER RSS3). Hiệu: HIEP THANH RUBBER INDUSTRIES, nguyên liệu sản xuất lốp xe. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su tự nhiên RSS3 (Natural Rubber RSS3- Đã định chuẩn kĩ thuật). Hàng đóng rời đồng nhất 35kgs/bành. 576 bành. Trọng lượng tịnh 20.16 tấn. Hàng sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao Su Tự Nhiên RSS3 (Natural Rubber RSS3- Đã định chuẩn kỹ thuật). 16 kiện gỗ (1.200 kgs net, 1300 kgs gross/kiện) trong 01 Container 20'. Tổng trọng lượng tịnh 19,2 tấn.Hang sx tai Vietnam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao Su Tự Nhiên RSS3 (Natural Rubber RSS3- Đã định chuẩn kỹ thuật). Hàng đóng rời; 33,333 kgs/bành x 1200 bành trong 02 Container 20'. Tổng trọng lượng tịnh 40 tấn. Hàng sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su xông khoi RSS- đóng đồng nhất 33.333 kg/kien, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su xông khoi RSS3- đóng đồng nhất 1,200kg/kien, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su xông khoi RSS3- đóng đồng nhất 1,260kg/kien, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su xong khoi RSS3- đóng đồng nhất 1200 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su xong khoi RSS3- đóng đồng nhất 1200 kg/kien, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su xong khoi RSS3- đóng đồng nhất 33.33 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su xong khoi RSS3- đóng đồng nhất 33.333 kg/kien, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su xông khoi RSS3- đóng đồng nhất 33.333 kg/kien, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su xông khói RSS3- đóng đồng nhất 33.333 kg/kien, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: Cao su xông khoi RSS3- đóng đồng nhất 35kg/kien, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012130: MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN RSS3 (xk)
- Mã HS 40012130: Mủ cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật RSS3. (111.11KGS/ BÀNH) (xk)
- Mã HS 40012130: Tấm cao su xông khói RSS 3, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/ 01 cont 20' (xk)
- Mã HS 40012130: Tấm cao su xông khói RSS 3, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 576 bành/ 01 cont 20'. Tổng đóng 1728 bành/ 03 cont 20' (xk)
- Mã HS 40012130: Tấm cao su xông khói RSS 3, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 600 bành/ 01 cont 20' (xk)
- Mã HS 40012130: Tấm cao su xông khói RSS 3, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 600 bành/ 01 cont 20'. Tổng đóng 3000 bành/ 05 cont 20' (xk)
- Mã HS 40012130: TẤM CAO SU XÔNG KHÓI RSS3, XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 33.33 KG/BÀNH. TỔNG CỘNG: 1200 BÀNH 40 TẤN 2 x 20' (xk)
- Mã HS 40012130: TẤM CAO SU XÔNG KHÓI RSS3, XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 33.33 KG/BÀNH. TỔNG CỘNG: 600 BÀNH 20 TẤN 1 x 20' (xk)
- Mã HS 40012130: TẤM CAO SU XÔNG KHÓI RSS3; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 33.33 KG/BÀNH.TỔNG CỘNG: 1,200 BÀNH 40 TẤN 2 x 20' (xk)
- Mã HS 40012130: TẤM CAO SU XÔNG KHÓI RSS3; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 33.33 KG/BÀNH.TỔNG CỘNG: 3,000 BÀNH 100 TẤN 5 x 20' (xk)
- Mã HS 40012190: Cao su thiên nhiên SVR 3L, 16 pallet, 1x20' 20.16 MTS (đã sơ chế). Hàng chất thống nhất thành từng pallet, mỗi pallet nặng 1260 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật. (xk)
- Mã HS 40012190: Cao su thiên nhiên SVR 3L, 32 pallet, 2 x20' 38.40 MTS (đã sơ chế). Hàng chất thống nhất thành từng pallet, mỗi pallet nặng 1200 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật. (xk)
- Mã HS 40012190: Cao su thiên nhiên SVR 3L, hàng pallet, 01x20' 19.20 MTS (đã sơ chế). Hàng chất thống nhất thành từng pallet, mỗi pallet nặng 1200 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật. (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 10 (Dạng bành, đã sơ chế, SX tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU THIEN NHIEN DA DINH CHUAN KY THUAT SVR10 (35 KGS/BANH; 36 BANH/PALLET; 16 PALLETS/01 CONTAINER 20 FEET) (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế định chuẩn kỹ thuật SVR10, trọng lượng 33.33 kg/bành. (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR10. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35 kg/bành. 1260 kg/kiện.Tổng cộng: 32 kiện. NW: 40 320 Kg, GW: 43 200 Kg (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR10. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35 kg/bành. 1260 kg/kiện.Tổng cộng: 48 kiện. NW: 60 480 Kg, GW: 64 800 Kg (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVR10, đóng đồng nhất 1,260kgs/kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVR10, đóng đồng nhất 33.33kgs/bành, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVR10, đóng đồng nhất 35kgs/bành, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10- đóng đồng nhất 33.333 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10- đóng đồng nhất 35 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10- đóng đồng nhất 35 kg/kien, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L- đóng đồng nhất 1260 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10 (CAO SU THIÊN NHÊN SƠ CHẾ ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VẾ KỶ THUẬT TSNR) (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10. Đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng đồng nhất: 1260 kg/kiện. Số kiện: 16 kiện (01 container x 20 16 kiện) (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên SVR10 (đã định chuẫn kỹ thuật), mới 100% (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên SVR10, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 35kg/bành, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên SVR102520 bành (hàng đồng nhất 33.333 kg/bành). Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên SVR103150 bành (hàng đồng nhất 33.333 kg/bành). Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su thiên nhiên SVR10630 bành (hàng đồng nhất 33.333 kg/bành). Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT DẠNG BÀNH LOẠI SVR 10 (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR10. 20.16 tấn 16 Kiện, 1 Kiện 1260 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR10. 21 tấn 630 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012210: Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (đã qua sơ chế), SVR 10, xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/ pallet. (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT (TSNR) SVR 10 DẠNG KHỐI. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%/ (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR 10; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 1.26 TẤN/PALLET.TỔNG CỘNG: 80 PALLETS 100.8 TẤN 5 x 20' (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR10 (100% CAO SU TỰ NHIÊN) (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR10; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 1.26 TẤN/ METAL PALLET.TỔNG CỘNG: 64 METAL PALLETS 80.64 TẤN 4 x 20' (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR10; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 1.26 TẤN/PALLET.TỔNG CỘNG: 160 PALLETS 201.60 TẤN 10 x 20' (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR10; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 1.26 TẤN/PALLET.TỔNG CỘNG: 80 PALLETS 100.80 TẤN 5 x 20' (xk)
- Mã HS 40012210: Cao Su Tự Nhiên SVR10 (Natural Rubber SVR10- Đã định chuẩn kỹ thuật). Hàng đóng rời; 33.333 kgs/bành x 1260 bành trong 02 Container 20'. Tổng trọng lượng tịnh 42 tấn. Hàng sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012210: Cao Su Tự Nhiên SVR10 (Natural Rubber SVR10- Đã định chuẩn kỹ thuật). Hàng đóng rời; 33.333 kgs/bành x 630 bành trong 01 Container 20'. Tổng trọng lượng tịnh 21 tấn. Hàng sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 (TSNR 10), dạng khối (NATURAL RUBBER SVR 10). Hiệu: Vietnam Rubber Group, nguyên liệu sản xuất lốp xe. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 (TSNR 10), dạng khối (NATURAL RUBBER SVR 10). Nhà sx: PRODUCED BY LIENANH CO.,LTD, nguyên liệu sản xuất lốp xe, không nhãn hiệu. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU TU NHIEN SVR10. QUY CACH 35 KGS/BANH. HANG MOI 100% (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU TU NHIEN SVR10. QUY CACH; 35 KGS/BANH. HANG MOI 100% (xk)
- Mã HS 40012210: CAO SU TU NHIEN TSR10. QUY CACH: 35 KGS/BANH. HANG MOI 100% (xk)
- Mã HS 40012210: SVR10/ Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR10 (xk)
- Mã HS 40012220: CAO SU THIEN NHIEN DA DINH CHUAN KY THUAT SVR20 (35 KGS/BANH; 36 BANH/PALLET; 32 PALLETS/02 CONTAINERS 20 FEET) (xk)
- Mã HS 40012220: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVR20, đóng đồng nhất 35kgs/bành, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012220: Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR20- đóng đồng nhất 1260 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012220: Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR20- đóng đồng nhất 35 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012220: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) SVR 20, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 576 bành/01 cont 20'. (xk)
- Mã HS 40012220: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 20 (xk)
- Mã HS 40012220: Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR 5S (0077-D) (xk)
- Mã HS 40012220: CAO SU TU NHIEN TSR20. QUY CACH: 35 KGS/BANH. HANG MOI 100% (xk)
- Mã HS 40012230: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L, ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT (33.33KGS/BALE, 16PALLETS/CONT20''), HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40012230: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR L (CAO SU SƠ CHẾ ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỶ THUẬT TSNR) (xk)
- Mã HS 40012230: Cao su thiên nhiên SVR3L1200 bành (hàng đồng nhất 33.333 kg/bành). Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012230: Cao su tư nhên đa đinh chuân ky thuât dang banh SVR 3L (Bale/35 kgs- 36 Bales/pallet- pallet/1260kgs) (xk)
- Mã HS 40012230: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (natural rubber svr 3L) 600bành; n.w21mts; g.w21.03mts (xk)
- Mã HS 40012230: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT DẠNG BÀNH LOẠI SVR 3L (xk)
- Mã HS 40012230: Cao su tư nhiên đa đinh chuân ky thuât dang banh SVR 3L (Bale/35 kgs- 36 Bales/pallet- pallet/1260kgs) (xk)
- Mã HS 40012230: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật(natural rubber svr 3L) 16 pallet(576 bành); n.w19.2mts; g.w20.16mts (xk)
- Mã HS 40012230: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT (TSNR) SVR L DẠNG KHỐI. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%/ (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU THIEN NHIEN DA DINH CHUAN KY THUAT DANG BANH (35 KG) QUA SO CHE LOAI SVR CV50 (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU THIEN NHIEN DA DINH CHUAN KY THUAT DANG BANH 35 KG (QUA SO CHE) LOAIJ SVR CV60 (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU THIEN NHIEN DA DINH CHUAN KY THUAT DANG BANH 35KG (QUA SO CHE) LOAI SVR CV60 (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 10CV (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR CV50 (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR CV60 (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR CV60(Dạng bành, đã sơ chế, SX tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR CV50. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành 1260kg/kiện. Tổng cộng: 16 kiện. NW: 20 160 kg, GW: 20 720 kg (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR CV50. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành 1260kg/kiện. Tổng cộng: 16 kiện. NW: 20 160 kg, GW: 21 600 kg (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR CV60. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35 kg/bành. 1260 kg/kiện.Tổng cộng: 16 kiện. NW: 20 160 Kg, GW: 21 600 Kg (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR CV60. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành. 1260kg/kiện. Tổng cộng: 08 kiện. NW: 10 080 KGS. GW: 10 360 KGS (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR CV60. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành. Tổng cộng: 1200 bành. NW: 42.000 kg. GW: 42.060 kg (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR CV60.Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành, 1260kg/kiện.Tổng cộng: 80 kiện. NW:100 800 kg. GW: 103 600 kg (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVR10CV,đóng đồng nhất 15 kg/bành, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVR10CV,đóng đồng nhất 35 kg/bành, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVRCV50, đóng đồng nhất 1,260kg/kiện, Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVRCV50, đóng đồng nhất 1,260kgs/kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVRCV60, đóng đồng nhất 1,260 kgs/kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVRCV60, đóng đồng nhất 1,260kg/kiện, Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVRCV60, đóng đồng nhất 1,260kgs/kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV50- đóng đồng nhất 1260 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV60- đóng đồng nhất 1260 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV60- đóng đồng nhất 35 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR CV 50 (HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT MỖI KIỆN 1260KG) (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR CV 60 (HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT MỖI KIỆN 1260KG) (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR CV60 (CAO SU SƠ CHẾ ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỶ THUẬT TSNR) (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR CV60 (CAO SU THIÊN NHIÊN SƠ CHẾ ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỶ THUẬT TSNR) (xk)
- Mã HS 40012240: Cao Su thiên nhiên SVR CV60 (Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất) NW20.16 MTS, GW20.4 MTS (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su thiên nhiên SVR CV60, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 35kg/bành, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR CV60. Đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng đồng nhất: 1260 kg/kiện. Số kiện: 8 kiện. (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU THIÊN NHIÊN SVRCV60 (CAO SU SƠ CHẾ ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT TSNR) (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KĨ THUẬT SVR CV60 (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên đã định chuẩn KT (TSNR) SVR cv60. Hàng sản xuất tại ViệtNam, mới 100% (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) CV 50, Hàng xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) CV 50, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/ 01 cont 20' (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) SVR CV 60, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/ 01 cont 20' (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) SVR CV 60, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/ 01 cont 20'. Tổng đóng 32 pallet/ 02 cont 20' (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) SVR CV 60, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/01 cont 20'. (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT DẠNG BÀNH LOẠI SVR CV60 (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tư nhiên đa đinh chuân ky thuât dang banh SVR CV50 (Bale/35 kgs- 36 Bales/pallet- pallet/1260kgs) (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tu nhiên da dinh chuân ky thuât dang banh SVR CV60 (Bale/35 kgs- 36 Bales/pallet- pallet/1260kgs) (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tư nhiên đa đinh chuân ky thuât dang banh SVR CV60 (Bale/35 kgs- 36 Bales/pallet- pallet/1260kgs) (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV40 (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV50 (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVRCV60 (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (đã qua sơ chế), SVR CV 60, xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/ pallet. (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT (TSNR) SVR 10CV50 DẠNG KHỐI. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%/ (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT (TSNR) SVR 10CV60 DẠNG KHỐI. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI / (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT (TSNR) SVR 10CV60 DẠNG KHỐI. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%/ (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10CV60, dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT (TSNR) SVR CV50 DẠNG KHỐI. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%/ (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT (TSNR) SVR CV60 DẠNG KHỐI. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%/ (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR CV60- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR CV60; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 1.26 TẤN/PALLET.TỔNG CỘNG: 16 PALLETS 20.16 TẤN 1 x 20' (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR CV60; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 1.26 TẤN/PALLET.TỔNG CỘNG: 32 PALLETS 40.32 TẤN 2 x 20' (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR CV60; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 1.26 TẤN/PALLET.TỔNG CỘNG: 64 PALLETS 80.64 TẤN 4 x 20' (xk)
- Mã HS 40012240: Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR3L (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU TỰ NHIÊN VIỆT NAM ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR CV50, 35KGS/BÀNH. (HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG TRONG 16 PALLET NHỰA, ĐẾ NHỰA, BAO DÀY) (xk)
- Mã HS 40012240: CAO SU TỰ NHIÊN VIỆT NAM ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR CV60, 35KGS/BÀNH. (HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG TRONG 32 PALLET NHỰA, ĐẾ NHỰA, BAO DÀY) (xk)
- Mã HS 40012250: Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV60. (20KGS/BALE) (xk)
- Mã HS 40012290: 119M/ Cao su tự nhiên (SVR-3L NATURAL RUBBER) (xk)
- Mã HS 40012290: 3L04002/ Cao su SVR 3L dạng khối (xk)
- Mã HS 40012290: C00003/ Cao su thiên nhiên Natural Rubber SVR-3L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su dạng cục SVR10, PART NO, ORDER9183 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuận SVR 3L (dạng bành đã sơ chế), Natural Rubber SVR 3L (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 3L (Dạng bành, đã sơ chế, SX tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 3L (DẠNG BÀNH. ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN SVR 3L. HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 1200 KGS/ KIỆN (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế định chuẩn kỹ thuật SVR3L, trọng lượng 33.33 kg/bành. (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế NATURAL RUBBER SVR-3L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 3L- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành, 1200kg/kiện Tổng cộng: 16 kiện. NW:19 200 kg GW:20 640 kg (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. 1200 kg/kiện.Tổng cộng: 48 kiện. NW: 57 600 Kg, GW: 61 920 Kg (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. 1200 kg/kiện.Tổng cộng:16 kiện. NW 19 200 KGS. GW20 640 KGS (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Hàng định chuẫn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. Tổng cộng 600 bành. NW: 20 000 kg. GW: 20 030 kg (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Hàng định chuẫn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. Tổng cộng 630 bành. NW: 21 000 kg. GW: 21 030 kg (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. Tổng cộng: 630 bành. NW 21 000 KGS. GW21 030 KGS (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành. 1200kg/kiện. Tổng cộng: 16 kiện. NW: 19 200 kg. GW: 20 640 kg (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành. 1200kg/kiện. Tổng cộng: 16 kiện. NW: 19.200 kg. GW: 20.640 kg (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành. 1200kg/kiện. Tổng cộng: 32 kiện. NW: 38.400 kg. GW: 41.280 kg (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành. 1200kg/kiện. Tổng cộng: 64 kiện. NW: 76.800 kg. GW: 82.560 kg (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành. Tổng cộng: 1260 bành. NW 42 000 KGS. GW42 060 KGS (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành. 1260kg/kiện. Tổng cộng: 08 kiện. NW: 10 080 KGS. GW: 10 360 KGS (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành. 1260kg/kiện. Tổng cộng: 16 kiện. NW: 20 160 KGS. GW: 20 720 KGS (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành. 1260kg/kiện. Tổng cộng: 32 kiện. NW: 40.320 kg. GW: 41.440 kg (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L.Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành, 1260kg/kiện.Tổng cộng: 32 kiện. NW:40 320 kg. GW: 41 440 kg (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L.Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành, 1260kg/kiện.Tổng cộng: 48 kiện. NW:60 480 kg. GW: 62 160 kg (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIEN NHIEN DINH CHUAN KY THUAT SVR 3L. DONG GOI DONG NHAT 33.333KG/ BANH. TONG CONG: 16 KIỆN (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIÊN NHIÊN NATURAL RUBBER SVR CV60. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVR3L, đóng đồng nhất 1,200kgs/kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVR3L, đóng đồng nhất 1,260 kgs/kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVR3L, đóng đồng nhất 1,260kgs/kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVR3L, đóng đồng nhất 33.33kgs/bành, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVR3L, đóng đồng nhất 35kgs/bành, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên sơ chế (đã định chuẩn kỹ thuật) SVR5, đóng đồng nhất 1,260kgs/kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10CV60- đóng đồng nhất 1260 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L- đóng đồng nhất 1200 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L- đóng đồng nhất 1260 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L- đóng đồng nhất 33.33 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L- đóng đồng nhất 33.333 kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L (CAO SU SƠ CHẾ ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỶ THUẬT TSNR) (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L (CAO SU THIÊN NHIÊN SƠ CHẾ ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỶ THUẬT TSNR) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao Su thiên nhiên SVR 3L (Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất) NW19.2 MTS, GW19.44 MTS (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên SVR 3L (Hàng đã qua sơ chế). Đóng gói đồng nhất 33.33 kgs. Hàng mới. (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L (HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT MỖI KIỆN 1260KG) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên SVR 3L(Cao su tự nhiên chuẩn về kỹ thuật) (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L, Hàng đóng Pallet đế gỗ, 1200 kg/pallet.Tong Cong 16 Pallet (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L. Đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng đồng nhất: 1200 kg/kiện. Số kiện: 8 kiện. (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L. Đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng đồng nhất: 1260 kg/kiện. Số kiện: 16 kiện (01 container x 20 16 kiện). (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L. Đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng đồng nhất: 1260 kg/kiện. Số kiện: 24 kiện. (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR CV 50 (HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT MỖI KIỆN 1260KG) (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIEN NHIEN SVR20(Hang dinh chuan ky thuat dang banh dong trong pallet, 1 banh 35kgs, 1 pallet36 banh) (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU THIÊN NHIÊN SVR3L (CAO SU THIÊN NHÊN SƠ CHẾ ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VẾ KỶ THUẬT TSNR) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên SVR3L, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 33.33kg/bành, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên SVR3L, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 33.33kg/bành, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su thiên nhiên SVR3L, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 35kg/bành, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên 3L, dạng tấm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn KT (TSNR) SVR 3L. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn KT (TSNR) SVR 3L. Hàng sản xuất tại ViệtNam, mới 100% (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 1050 bành/ 01 cont 20' (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/ 01 cont 20' (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/ 01 cont 20, (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/ 01 cont 20'. Tổng đóng 80 pallet/ 05 cont 20' (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (TSNR) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 600 bành/ 01 cont 20' (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT DẠNG BÀNH LOẠI SVR 3L (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT DẠNG BÀNH LOẠI SVR 5 (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tư nhiên đa đinh chuân ky thuât dang banh RSS3 (Bale/35 kgs- 36 Bales/pallet- pallet/1260kgs) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 10 CV60 (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 10CV (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (Cao su khối, đã qua sơ chế) NATURAL RUBBER SVR 3L (1,200 bành x 33.33 kg/bành) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (Cao su khối, đã qua sơ chế) NATURAL RUBBER SVR 3L (108 bành x 35 kg/bành) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (Cao su khối, đã qua sơ chế) NATURAL RUBBER SVR 3L (180 bành x 35 kg/bành) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (Cao su khối, đã qua sơ chế) NATURAL RUBBER SVR 3L (288 bành x 35 kg/bành) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (Cao su khối, đã qua sơ chế) NATURAL RUBBER SVR 3L (30 bành x 33.33 kg/bành) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (Cao su khối, đã qua sơ chế) NATURAL RUBBER SVR 3L (72 bành x 33.33 kg/bành) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (Cao su khối, đã qua sơ chế) NATURAL RUBBER SVR 3L (72 bành x 35 kg/bành) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (Cao su khối, đã qua sơ chế) NATURAL RUBBER SVR 3L (90 bành x 33.33 kg/bành) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (Natural rubber SVR 3L) dạng bành (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L. 100.8 tấn 80 kiện, 1 kiện 1260 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L. 115.2 tấn 96 kiện, 1 kiện 1200 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L. 21 tấn 630 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L. 42 tấn 1260 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L. 63 tấn 1890 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L. 76.8 tấn 64 kiện, 1 kiện 1200 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT (TSNR) SVR 3L DẠNG KHỐI. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%/ (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT (TSNR) SVR 3L, DẠNG KHỐI. HÀNG SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR 3L; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 1.26 TẤN/PALLET.TỔNG CỘNG: 32 PALLETS 40.32 TẤN 2 x 20' (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR10 (100% cao su tự nhiên) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L (100% cao su tự nhiên) (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR3L (NATURAL RUBBER SVR3L), 35KGS/ BÀNH, 36 BÀNH/PALLET, 16 PALLETS/ CONTAINER (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR3L, XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 35 KG/ BÀNH. TỔNG CỘNG: 576 BÀNH 20.16TẤN 1 x 20' (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR3L; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 1.20 TẤN/PALLET.TỔNG CỘNG: 112 PALLETS 134.4 TẤN 7 x 20' (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR3L; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 1.26 TẤN/ PALLET.TỔNG CỘNG: 16 PALLETS 20.16 TẤN 1 x 20' (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR3L; XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 1.26 TẤN/PALLET.TỔNG CỘNG: 48 PALLETS 60.48 TẤN 3 x 20' (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVRCV60 (100% cao su tự nhiên) (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐƯỢC ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR 3L QUY CÁCH BÀNH: 35 KG/BANH TONG CONG 12 KIEN. (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐƯỢC ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR3L (CAO SU 3L) QUY CÁCH BÀNH: 33.3333 KG/BANH TONG CONG 600 BÀNH. (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐƯỢC ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR3L. QUY CÁCH BÀNH: 33.333 KG TONG CONG 600 BÀNH. (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên đã qua sơ chế (dạng bảnh)- Natural Rubber Geruco SVR 3L (xk)
- Mã HS 40012290: Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.26 kg/kiện) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao Su tự nhiên được định chuẩn kỹ thuật SVR 3L. Hàng mới đồng nhất 100%. Bành 33.33 kg. Tổng cộng 450 bành. (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN SVR 3L (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN SVR 3L(ĐẪ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT) (xk)
- Mã HS 40012290: Cao Su Tự Nhiên SVR3L (Natural Rubber SVR3L- Đã định chuẩn kỹ thuật). Hàng đóng rời; 33.333 kgs/bành x 660 bành trong 01 Container 20'. Tổng trọng lượng tịnh 22 tấn. Hàng sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN VIỆT NAM ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR 3L, 35KGS/BÀNH. (HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG TRONG 16 PALLET GỖ BAO MÒNG) (xk)
- Mã HS 40012290: CAO SU TỰ NHIÊN VIỆT NAM ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR 3L, 35KGS/BÀNH. (HÀNG ĐƯỢC ĐÓNG TRONG 16 PALLET NHỰA, ĐẾ GỖ, BAO DÀY) (xk)
- Mã HS 40012290: CS/ Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L, NATURAL RUBBER SVR 3L (Cao su khối, đã qua sơ chế) (xk)
- Mã HS 40012290: Mủ cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L(35KG/BÀNH) (xk)
- Mã HS 40012290: Natural Rubber SVR-3L- Cao su thiên nhiên SVR-3L(Hàng đã định chuẩn kỹ thuật 33.33kg/bành, hàng mua nội địa theo HĐ: 0000328 ngày 12/05/2020) (xk)
- Mã HS 40012290: Natural Rubber SVR-3L- Cao su thiên nhiên SVR-3L(Hàng đã định chuẩn kỹ thuật 33.33kg/bành, hàng mua nội địa theo HĐ: 0000407 ngày 05/06/2020) (xk)
- Mã HS 40012290: Natural Rubber SVR-3L- Cao su thiên nhiên SVR-3L(Hàng mới 100% Hàng đã định chuẩn kỹ thuật 35kg/bành 01 palet 1360kg), Hàng được mua nội địa theo HĐ V.A.T:0000328 ngày 12/5/2020 (xk)
- Mã HS 40012290: Natural Rubber SVR-3L- Cao su thiên nhiên SVR-3L(Hàng mới 100%, Hàng đã định chuẩn kỹ thuật 33.33kg/bành 01 palet 1300kg), Hàng mua nội địa theo hóa đơn:0000328 ngay 12/5/2020 / VN. (xk)
- Mã HS 40012290: Natural Rubber SVR-3L- Cao su thiên nhiên SVR-3L(Hàng mới 100%, Hàng đã định chuẩn kỹ thuật 33.33kg/bành 01 palet 1300kg), Hàng mua nội địa theo hóa đơn:0000350 ngay 04/06/2020 / VN. (xk)
- Mã HS 40012290: Natural Rubber SVR-3L- Cao su thiên nhiên SVR-3L(Hàng mới 100%, Hàng đã định chuẩn kỹ thuật 33.33kg/bành 01 palet 1300kg), Hàng mua nội địa theo hóa đơn:0000417 ngay 15/06/2020 / VN. (xk)
- Mã HS 40012290: Nút Cao su, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40012910: Cao su tự nhiên làm khô bằng không khí NATURAL RUBBER (SKIM CREPES). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40012930: Tấm Crepe làm đế giày(Kích thước: 8cm x 6cm x 3cm). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40012999: Cao su thiên nhiên SVR3L (xk)
- Mã HS 40012999: Cao su tự nhiên (SVR-3L), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40012999: CS/ Cao su tự nhiên NATURAL RUBBER SVR3L (dạng tấm không phải dạng mủ) (xk)
- Mã HS 40012999: NLCDL03/ Cao su tự nhiên (NATURAL RUBBER SVR3L, Sản xuất đế giày) (xk)
- Mã HS 40021100: 20002358- Cao su Styrene Butadien, dạng latex, hàm lượng rắn 40.5%- SBR LATEX- Xuất trả theo tờ khai 103228056520/A12 (27/03/2020)- Mới 100% chưa qua quá trình sử dụng, gia công ở VN (xk)
- Mã HS 40021100: CS/ Cao su styren-butadien (SBR), dạng latex (EUROPRENE LATICE 5570) (xk)
- Mã HS 40021100: Mẫu nút nhựa (xk)
- Mã HS 40021910: 3L04007/ Cao su tổng hợp (EMULPRENE 260) dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 40021910: Cao Su tổng hợp SBR 1502(cao su tổng hợp Styrene Butadien rubber 1502, do Cty nhập khẩu theo TK 103320065440,Đã KH và T quan tại TK102436349413, theo TB 647/TB-KĐ 4,NL dùng trong ngành Sx giày) (xk)
- Mã HS 40021910: GLNL001/ Cao su thô (xk)
- Mã HS 40021910: NPL003/ Styren-butadien nguyên sinh- dạng hạt (TPR, SBR) (xk)
- Mã HS 40021990: 5/ Cao su (tổng hợp)- SYNTHETIC RUBBER SBR1502 (xk)
- Mã HS 40021990: C00025/ Cao su tổng hợp POLYBUTADIENE RUBBER UBEPOL VCR617 OG (xk)
- Mã HS 40021990: C00029/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER NIPOL 1502. Nguyên liệu dùng sản xuất giày. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40021990: C00035/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER NIPOL NS616 OF GRADE (xk)
- Mã HS 40021990: Cao su dạng tấm RB-1111A (xk)
- Mã HS 40021990: Cao su dạng tấm RB-5102H (xk)
- Mã HS 40021990: Cao su màu tổng hợp nguyen sinh, dạng hạt (xk)
- Mã HS 40021990: Cao su tổng hợp SBR 1502, hàng mới 100%, xuất xứ Hàn Quốc, đóng đồng nhất 1050 kg/kiện. (xk)
- Mã HS 40021990: Cao su tổng hợp Styren butadien NS1205 (Syntertic Rubber Nipol) (Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày) dạng tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40021990: Chất tạo màu (Cao su màu) RF-314 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk)
- Mã HS 40021990: Chất tạo màu (Cao su màu) RF-713-1NM / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk)
- Mã HS 40021990: Chun nịt (xk)
- Mã HS 40021990: CKC-A0J01-ASR-S-1/ Cao su tổng hợp- B398 (xk)
- Mã HS 40021990: CKC-A0J01-ASR-SX/ Cao su tổng hợp- B436 (xk)
- Mã HS 40021990: CKC-A0J01-OZ-TR/ Cao su tổng hợp- B442 (xk)
- Mã HS 40021990: CS/ Cao su STYRENE BUTADIENE RUBBER ASAPRENE 1205, dạng miếng (xk)
- Mã HS 40021990: CS/ Cao su tổng hợp STYRENE BUTADIENE RUBBER ASAPRENE 303, dạng tấm (xk)
- Mã HS 40021990: CS/ Cao su tổng hợp STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR1502 (dạng khối) (xk)
- Mã HS 40021990: CS/ Cao su tổng hợp STYRENE BUTADIENE RUBBER TUFDENE 2003, dạng tấm (xk)
- Mã HS 40021990: CS/ Cao su tổng hợp Styrene-butadiene latex SBR5671 (xk)
- Mã HS 40021990: GLNL007/ Nhựa cao su TPR nguyên sinh (xk)
- Mã HS 40021990: JC002/ Tấm cao su màu các loại (Cao su tổng hợp) (xk)
- Mã HS 40021990: M00010/ Cao su màu HC315 (xk)
- Mã HS 40021990: M00040/ Cao su màu HA1372 (xk)
- Mã HS 40021990: M00049/ Cao su màu FHB2014 (xk)
- Mã HS 40021990: M00050/ Cao su màu FHA1003 (xk)
- Mã HS 40021990: M00051/ Cao su màu HA185 (xk)
- Mã HS 40021990: M00052/ Cao su màu HH801, thành phần chính: Bột màu, dùng sản xuất đế giày. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40021990: M00054/ Cao su màu HC313, thành phần chính: Bột màu, dùng sản xuất đế giày. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40021990: M00055/ Cao su màu HG704 (xk)
- Mã HS 40021990: MF-107-2006/ RUBBER TẤM KHỔ 20.5X20.5 (xk)
- Mã HS 40021990: Miếng cao su, nhà cung cấp KTC, xuất xứ Việt Nam, hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 40021990: NL29/ Cao su tổng hợp(R-315AT)-Xuất theo TKNK số:103049303560/E21(14/12/2019)Mục 7 (xk)
- Mã HS 40021990: NL29/ Cao su tổng hợp(R4627)-Xuất theo TKNK số:103222054500/E21(25/03/2020)Mục 3 (xk)
- Mã HS 40021990: NL29/ Cao su tổng hợp(SYNTHETIC RUBBER SSBR 303)-Xuất theo TKNK số:103322771160/E21(21/05/2020)Mục 1 (xk)
- Mã HS 40021990: NP01/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER NBR NANCAR 4155 (xk)
- Mã HS 40021990: NPL002/ Cao su tổng hợp Synthetic Rubber(RB nguyên sinh- dạng hạt, dạng mảnh vụn) (xk)
- Mã HS 40021990: NPL004/ Cao su tổng hợp Styren butadien(K-RESIN nguyên sinh- dạng hạt) (xk)
- Mã HS 40021990: NPL005/ Cao su tổng hợp Styren butadien(Q-RESIN nguyên sinh- dạng hạt) (xk)
- Mã HS 40021990: NX-01/ Cao su styren-butadien (SBR) dạng nước (xk)
- Mã HS 40021990: NX-23/ Cao su tông hợp NIPOL NS 1205, dạng bánh, dùng để gia công đế giày cao su, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40021990: RB-0115/ Cao su màu (xk)
- Mã HS 40021990: RB-0116/ Cao su màu (xk)
- Mã HS 40021990: RB-0129/ Cao su màu (xk)
- Mã HS 40021990: RB-0171/ Cao su màu (xk)
- Mã HS 40021990: RB-1102/ Cao su màu (xk)
- Mã HS 40021990: RB-1102/ Cao su màu, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40021990: RB-1104/ Cao su màu (xk)
- Mã HS 40021990: RB-3102/ Cao su màu (xk)
- Mã HS 40021990: RB-3102/ Cao su màu, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40021990: RB-4100/ Cao su màu (xk)
- Mã HS 40021990: RB-5102/ Cao su màu (xk)
- Mã HS 40021990: RB-7100/ Cao su màu (xk)
- Mã HS 40021990: RB-8105 (07)/ Cao su màu (xk)
- Mã HS 40021990: RB-8105/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40021990: RB-8105/ Cao su tổng hợp, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40021990: RB-9105/ Cao su màu, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40021990: SPC02/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1323EZ (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC03/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3011 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC10/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R8060 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC100/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R5030 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC104/ Cao su tổng hợp màu xanh lá (SBR)- R420 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC106/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R2076 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC107/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3206 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC108/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R5117 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC109/ Cao su tổng hợp màu nâu (SBR)- R6080 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC111/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R555-10 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC112/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R802A (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC114/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R2009 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC115/ Cao su tổng hợp màu xanh lá (SBR)- R4158 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC116/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R2057 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC117/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1376N (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC118/ Cao su tổng hợp màu trắng (SBR)- R9052 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC119/ Cao su tổng hợp màu bạc (SBR)- R954FT (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC11-CL+FL/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R929 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC120/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3050 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC121/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R304 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC16/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R8005 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC19/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R10974 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC20/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1077 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC21/ Cao su tổng hợp màu xanh lá (SBR)- R4051 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC22/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R508-1 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC23/ Cao su tổng hợp màu tím (SBR)- R7022 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC24/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R802FT (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC25/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R929 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC26/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R2709 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC27/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1062 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC28/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R2019 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC32/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R8020 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC33/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3011 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC34/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3718 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC36/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R5038 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC37/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1096 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC39/ Cao su tổng hợp màu tím (SBR)- R7004 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC40/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1018 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC41/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R5015 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC43/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3421DE (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC44/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R8027 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC45/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1156 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC46/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3100 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC48/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R5092 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC51/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R315AT (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC55-XL/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R929D (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC56/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R2022 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC57/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3053 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC58/ Cao su tổng hợp màu tím (SBR)- R7007 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC59/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R8011 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC60/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1230-3CZ (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC61/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1321CJ (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC62/ Cao su tổng hợp màu xanh lá (SBR)- R4052 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC64/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1203 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC68/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R2035 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC69/ Cao su tổng hợp màu đen (SBR)- R8021 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC71/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1158. (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC72/ Cao su tổng hợp màu tím (SBR)- R7032 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC73/ Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR)- R5031 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC75/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3420CJ (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC76/ Cao su tổng hợp màu trắng (SBR)- R929D (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC78/ Cao su tổng hợp màu tím (SBR)- R7034 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC81/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R103N (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC86/ Cao su tổng hợp màu đỏ (SBR)- R1063 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC88/ Cao su tổng hợp màu vàng (SBR)- R3101 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC90/ Cao su tổng hợp màu cam (SBR)- R202 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC95/ Cao su tổng hợp màu tím (SBR)- R7024 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: SPC96/ Cao su tổng hợp màu xanh lá (SBR)- R4014 (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40021990: Tấm cao su/ (xk)
- Mã HS 40021990: Tấm màu (Chế phẩm màu dạng tấm bằng cao su,nguyên phụ liệu sản xuất đế giày) Pigment Masterbatch R 0260-1 YELLOW (xk)
- Mã HS 40021990: Tấm màu (Chế phẩm màu dạng tấm bằng cao su,nguyên phụ liệu sản xuất đế giày) Pigment Masterbatch R 0420-1 RED (xk)
- Mã HS 40021990: Tấm màu (Chế phẩm màu dạng tấm bằng cao su,nguyên phụ liệu sản xuất đế giày) Pigment Masterbatch R 0450 PINK (xk)
- Mã HS 40021990: Tấm màu (Chế phẩm màu dạng tấm bằng cao su,nguyên phụ liệu sản xuất đế giày) Pigment Masterbatch R 0520-2 BLUE (xk)
- Mã HS 40021990: Tấm màu (Chế phẩm màu dạng tấm bằng cao su,nguyên phụ liệu sản xuất đế giày) Pigment Masterbatch R 2B RED (xk)
- Mã HS 40021990: Tấm màu (Chế phẩm màu dạng tấm bằng cao su,nguyên phụ liệu sản xuất đế giày) Pigment Masterbatch R U BLUE (xk)
- Mã HS 40021990: Tấm màu R U BLUE(Cao su đã qua sơ chế, nguyên liệu để sx giày) (xk)
- Mã HS 40021990: VMT-HS-AHAR (02)/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40021990: VMT-OZ-RS-AHAR/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40021990: VMT-ULTRA-H (02)/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40021990: X1911/ Dây cao su cắt sẵn đã in dài 66-78 cm (1 đôi 2 sợi) (xk)
- Mã HS 40021990: X1914/ Miếng cao su cắt sẵn đã in dài 8*21 cm (xk)
- Mã HS 40021990: X1917/ Miếng insole cắt sẵn đã in (1 đôi 2 miếng) (xk)
- Mã HS 40022010: C00012A/ Cao su butadien nguyên sinh, dạng khối Rubber JHS-860. Theo KQPTPL 1066/TB-KĐ 3 7/7/2017 (xk)
- Mã HS 40022010: Cao su Butadien (BR 1208 LG), dùng để sản xuất đế giày, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40022010: Cao su Butadien (BR 150 UBE), nguyên sinh, dùng để sản xuất đế giày, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40022010: Cao su KBR01- Synthetic Rubber KBR01(Dạng nguyên sinh-Khối, theo TB 647/TB-KĐ 4, Hàng mới 100%, NL dùng trong ngành SX giày, Hàng do doanh nghiệp NK theo TKHQ:103319656530) (xk)
- Mã HS 40022090: C00022/ Cao su tổng hợp- POLYBUTADIENE RUBBER UBEPOL BR150B OG (xk)
- Mã HS 40022090: C00034/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER (BR9000), nguyên liệu dùng sản xuất giày. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40022090: Cao su tổng hợp dạng miếng 1 bao/25 kg JC0047 (xk)
- Mã HS 40022090: Cao su tổng hợp dạng miếng 1 bao/25 kg JC-0048 (xk)
- Mã HS 40022090: Cao su tổng hợp/ (xk)
- Mã HS 40022090: CS/ Cao su KNB 35L (TP:BUTADIENE-ACRYLONITRILE POLYMER (9003-18-3), Resin acids and Rosin acids, potassium salts(61790-50-9),Facid(67701-06-8) dùng trong ngành SXGC đế giầy dép,NL mới 100% (xk)
- Mã HS 40022090: CS/ Cao su SYNTHETIC RUBBER NIPOL IR2200 (xk)
- Mã HS 40022090: CS/ Cao su SYNTHETIC RUBBER NIPOL IR2200 (TKN: 103331828130, mục 16) (xk)
- Mã HS 40022090: CS/ Cao su TAIPOL BR-0150 (TP:1,3-Butadiene, homopolymer (9003-17-2), Antioxidants) nguyên liệu mới 100%, dùng trong ngành SXGC đế giầy dép (xk)
- Mã HS 40022090: CS/ Cao su tổng hợp BUTADIENE RUBBER KBR01, dạng miếng (xk)
- Mã HS 40022090: CS/ Cao su tổng hợp STYRENE BUTADIENE LATEX NIPOL 2507H,dạng lỏng IBC*9 IBCS (xk)
- Mã HS 40022090: CS/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER BR1208 (dạng khối) (xk)
- Mã HS 40022090: CS/ Cao su tổng STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR1502,dạng cục (xk)
- Mã HS 40022090: NL29/ Cao su tổng hợp(SYNTHETIC RUBBER BR 1208)-Xuất theo TKNK số:103300514220/E21(07/05/2020)Mục 1 (xk)
- Mã HS 40022090: NLCDL01-1/ Cao su tổng hợp (CB1203, BR1208, Sản xuất đế giày) (xk)
- Mã HS 40022090: NPL036/ Cao su tổng hợp Synthetic Rubber (xk)
- Mã HS 40022090: NX05/ Cao su Polybutadiene Rubber Ubepol BR230 OG dạng bánh (xk)
- Mã HS 40022090: NX-24/ Cao su Polybutadiene Rubber PR-040 dạng bánh (xk)
- Mã HS 40022090: RB-8105 (08)/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40022090: Tấm Cao su tổng hợp (BUTADIENE RUBBER UBEPOL-BR 230) (chiều dài: 70cm, rộng: 35cm, dày: 12cm). (1 tấm 35 kg, 1 pallet 30 tấm). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40022090: VMT-L-LH-RS-AHAR (01)/ Cao su tổng hợp-Cao su nhân tạo: 75%, Chất tăng cường: 20%, Chất hỗ trợ: 5% (xk)
- Mã HS 40022090: VMT-OZ-RS-AHAR (02)/ Cao su tổng hợp-Cao su nhân tạo: 75.1%, Chất tăng cường: 16.4%, Chất hỗ trợ: 8.5% (xk)
- Mã HS 40022090: VMT-ULTRA-H (01)/ Cao su tổng hợp-Cao su nhân tạo: 65.6%, Chất tăng cường: 19.1%, Chất hỗ trợ: 15.3% (xk)
- Mã HS 40022090: VMT-WG-AI (01)/ Cao su tổng hợp-Cao su nhân tạo: 67%, Chất tăng cường: 28%, Chất hỗ trợ: 5% (xk)
- Mã HS 40023990: Cao su tổng hợp X_Butyl CB 1240, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40024990: Cao su tổng hợp BAYPREN 210 MOONEY 44-52 (20kg/bao, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40024990: Keo TV (bằng cao su chloroprene, dung môi và chất phụ gia, vật tư phụ dán ống gió) (xk)
- Mã HS 40024990: MDS65721301/ Gioăng đệm bằng chloroprene rubber foam có chất dính dùng cho máy hút bụi kích thước 38mm (xk)
- Mã HS 40025910: Cao su acrylonitril-butadien nguyên sinh (KNB 40H), hiệu KUMHO, dùng để sản xuất đế giày; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40025910: Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh- HNBR Therban 3446, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40025990: 104M/ Cao su tổng hợp (KNB35L SYNTHETIC RUBBER) (xk)
- Mã HS 40025990: Cao su hỗn hợp dạng tấm (Synthetic rubber Compound Sheet). Kích thước (mm) 500x400x7. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40025990: CS/ Cao su NBR 6240 (TP:1,3-Butadiene, polymer with 2-propenenitrile (9003-18-3) là cao su NBR dùng trong ngành SXGC đế giầy,dép, NL mới 100% (xk)
- Mã HS 40025990: CS/ Cao su NBR-Smoky J043 (dùng trong gia công sản xuất giầy) (xk)
- Mã HS 40025990: CS/ Cao su nhân tạo KUMHO KNB35L,dạng miếng (xk)
- Mã HS 40025990: CS/ Cao su SYNTHETIC RUBBER KNB40H (dạng tấm) (xk)
- Mã HS 40025990: CS/ Cao su SYNTHETIC RUBBER NBR6240, dùng trong gia công sản xuất giầy (xk)
- Mã HS 40025990: CS/ Cao su tổng hợp RUBBER TMC-1809NB-02 (dùng trong gia công sản xuất giầy) (xk)
- Mã HS 40025990: NK13/ Cao su tổng hợp PERBUNAN 3965F. Hàng tái xuất thuộc mục 1 tờ khai 103226250960/E21 ngày 27/03/2020 Hàng chưa qua sử dụng gia công, chế biến tại VN (xk)
- Mã HS 40025990: NK13/ Cao su tổng hợp PERBUNAN 3965F. Hàng tái xuất thuộc mục 1 tờ khai 103296396710/E21 ngày 05/05/2020 Hàng chưa qua sử dụng gia công, chế biến tại VN (xk)
- Mã HS 40025990: NL29/ Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER PERBUNAN 2845F) xuất theo TKNK số 103095582920/E21 (08/01/20)- mục 3 (xk)
- Mã HS 40025990: NL29/ Cao su tổng hợp(SYNTHETIC RUBBER X_BUTYL BB X2)-Xuất theo TKNK số:102752583950/E21(11/07/2019)Mục 2 (xk)
- Mã HS 40026010: 3L04001/ Cao su nhân tạo SKI-3S.Dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 40026090: 5/ Cao su (tổng hợp)- KRYNAC 4975F (xk)
- Mã HS 40026090: C00036/ Cao su tổng hợp- ISOPRENE RUBBER 80 (xk)
- Mã HS 40026090: NL29/ Cao su tổng hợp(SYNTHETIC RUBBER CARIFLEX IR 307KU)-Xuất theo TKNK số:103257708410/E21(11/04/2020)Mục 1 (xk)
- Mã HS 40026090: NX20/ Cao su Isoprene Rubber IR80- Nguyên liệu để gia công đế giày (xk)
- Mã HS 40026090: RB-8105 (04)/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40027010: Cao su tổng hợp EPDM dạng nguyên sinh KELTAN 0500R, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40027010: Găng tay cao su mẫu hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40027090: Cao su hỗn hợp dạng cuộn EPDM chưa lưu hóa E- 1484BX-1 (RM-E-151BX-15), kích thước rộng 300mm dày 8mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40027090: Cao su tổng hợp (ethylene propylene) ở dạng tấm. Dùng để sản xuất lốp xe. Kích thước LxWxH: 72x41x27cm. Nhãn hiệu: KEP980N. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40027090: DJ63-01682A- Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng cho máy hút bụi (xk)
- Mã HS 40027090: NLCDT03/ Cao su tổng hợp (IP 3745P, Sản xuất đế giày) (xk)
- Mã HS 40027090: Ron mặt bích: cao su EPDM, dày 5mm, kích thước:D900mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40028010: CAO SU HỖN HỢP SVR10 VÀ SBR TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 35KGS/BÀNH MỚI 100% ĐƯỢC SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 40028010: Cao su tổng hợp (hỗn hợp của Cao su tự nhiên SVR 10 và cao su tổng hợp SBR 1502)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40028010: Cao su tổng hợp(hỗn hợp của Cao su tự nhiên SVR 10 và cao su tổng hợp SBR 1502)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40028010: HỔN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT DẠNG BÀNH LOẠI SVR10 (xk)
- Mã HS 40028010: HỔN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT DẠNG BÀNH LOẠI SVR3L (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp cao su tự nhiên SVR 3L và cao su 1502 (xk)
- Mã HS 40028010: HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35.00 KGS/BALE, 20.16MTS/CONT 20". (xk)
- Mã HS 40028010: HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN VỚI CAO SU TỔNG HỢP DẠNG BÀNH LOẠI SVR3L (xk)
- Mã HS 40028010: HỖN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN VỚI CAO SU TỔNG HỢP DẠNG BÁNH LOẠI SVR3L, 33.33KGS/BALE, 630BALES/CONT, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp cao su tự nhiên với cao su tổng hợp, 160 pallet, 10 x20' 201.6 MTS (đã sơ chế). Hàng chất thống nhất thành từng pallet, mỗi pallet nặng 1260 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật. (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp cao su tự nhiên với cao su tổng hợp, 6000 bale, 10 x20' 210 MTS (đã sơ chế). Hàng chất thống nhất thành từng bale, mỗi bale nặng 35 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật. (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp cao su tự nhiên với cao su tổng hợp, 6300 bale, 10 x20' 210 MTS (đã sơ chế). Hàng chất thống nhất thành từng bale, mỗi bale nặng 33.33 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật. (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp cao su tự nhiên với cao su tổng hợp, 6300 bale, 10x20' 210 MTS (đã sơ chế). Hàng chất thống nhất thành từng bale, mỗi bale nặng 33.33 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật. (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp (cao su khối) MIXTURES OF NATURAL RUBBER AND SYNTHETIC RUBBER (95% SVR 10 + 5% SBR 1502) (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp (cao su khối) MIXTURES OF NATURAL RUBBER AND SYNTHETIC RUBBER (97.5% SVR 10 + 2.5% SBR 1502) (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp (cao su khối) MIXTURES OF SVR 10 AND SBR 1502 (95% SVR 10 + 5% SBR 1502) (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp (cao su khối) MIXTURES OF SVR 10 AND SBR 1502 (95% SVR 10; 5% SBR 1502) (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp của Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR10 và Cao su tổng hợp SBR 1502. Hàng đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành. (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp của Cao su tự nhiên SVR10 đã qua sơ chế và Cao su tổng hợp SBR 1502. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành. Tổng cộng 80 thùng sắt 2880 bành (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp của Cao su tự nhiên SVR10 và Cao su tổng hợp SBR 1502. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành. (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp của Cao su tự nhiên SVR10 và Cao su tổng hợp SBR 1502. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành. Tổng cộng 6300 Bành. NW: 210,000kg. GW: 210,300kg (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp của Cao su tự nhiên SVR10 và Cao su tổng hợp SBR 1502. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành. (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp của Cao su tự nhiên SVR10 và Cao su tổng hợp SBR 1502. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành. Tổng cộng 160 thùng sắt (1467*1150*1120mm) 5760 bành, đã qua sơ chế. (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp của cao su tự nhiên SVR10 và cao su tổng hợp SBR1502. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành. Tổng cộng 6000 Bành. NW: 210 000 kg. GW: 210 300 kg (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp của cao su tự nhiên SVR10 và cao su tổng hợp SBR1502. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành. Tổng cộng:160 thùng sắt(1467*1150*1120 mm) 5760 bành. (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp của Cao su tự nhiên SVR3L và Cao su tổng hợp SBR 1502. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành. (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp của cao su tự nhiên SVR3L và cao su tổng hợp SBR1502. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. Tổng cộng 6300 bành. NW: 210 000 kg. GW: 210 300 kg (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp của cao su tự nhiên SVR3L và cao su tổng hợp SBR1502. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành. Tổng cộng 6300 bành. NW: 210 000 kg. GW:210 300 kg (xk)
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp của cao su tự nhiên SVR3L và cao su tổng hợp SBR1502. Hàng định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bành.1260kg/kiện. Tổng cộng 80 kiện. NW: 100 800 kg. GW: 103 600 kg (xk)
- Mã HS 40028010: HỔN HỢP MỦ CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VỚI MỦ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502, XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 33.33KG/BANH & 35KG/BÀNH. TỔNG CỘNG: 6270 BÀNH 210 TẤN 10 x 20' (xk)
- Mã HS 40028010: HỔN HỢP MỦ CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VỚI MỦ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502, XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 35KG/BÀNH. TỔNG CỘNG: 3000 BÀNH 105 TẤN 05 x 20' (xk)
- Mã HS 40028010: HỔN HỢP MỦ CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VỚI MỦ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502, XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 35KG/BÀNH. TỔNG CỘNG: 5760 BÀNH 201.60 TẤN 10 x 20' (xk)
- Mã HS 40028010: HỔN HỢP MỦ CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VỚI MỦ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502, XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 35KG/BÀNH. TỔNG CỘNG: 6000 BÀNH 210 TẤN 10 x 20' (xk)
- Mã HS 40028010: MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR 3L AND SBR 1502 (xk)
- Mã HS 40028010: SP 2/ Hỗn hợp cao su tự nhiên SVR 3L và cao su 1502 (xk)
- Mã HS 40028010: SP 3/ Hỗn hợp cao su tự nhiên SVR 10 và cao su 1502 (xk)
- Mã HS 40028090: 20MIX17TTSVR10/ HỔN HỢP CAO SU SVR10 & SBR1502 (xk)
- Mã HS 40028090: 20MIX18TTSVR10/ HỔN HỢP CAO SU SVR10 & SBR1502 (xk)
- Mã HS 40028090: 20MIX20TTSVR10/ HỔN HỢP CAO SU SVR10 & SBR1502 (xk)
- Mã HS 40028090: 20MIX22TTSVR10/ HỔN HỢP CAO SU SVR10 & SBR1502 (xk)
- Mã HS 40028090: 20MIX23TTSVR3L/ HỔN HỢP CAO SU SVR3L & SBR1502 (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗ hợp SVR10 và SBR1502, đã định chuân kỹ thuật. Đóng gói 33.33kg/bành, hang mới 100%. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp (MIXTURE RUBBER), Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 600 bành/01 cont 20'. Tổng 6000 bành/ 10 cont 20'. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp (MIXTURE RUBBER), Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 630 bành/ 01 cont 20'. Tổng đóng 6300 bành/ 10 cont 20' (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp (MIXTURE RUBBER), Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 630 bành/01 cont 20'. Tổng 3150 bành/ 05 cont 20'. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp (MIXTURE RUBBER), Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 630 bành/01 cont 20'. Tổng 3150 bành/05 cont 20'. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp (MIXTURE RUBBER), Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 630 bành/01 cont 20'. Tổng 6300 bành/10 cont 20'. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp (MIXTURE RUBBER), Hàng xuất xứ Việt Nam. TC: 160 thùng sắt 5760 bành, 35kg/ bành. (Thùng sắt: 1467*1150*1120mm) (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật RSS3. 100 tấn 3000 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật RSS3. 200 tấn 6000 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR10, 210 tấn 6300 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR10. 105 tấn 3150 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR10. 210 tấn 6000 bành, 1 bành 35 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR10. 210 tấn 6300 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR10. 315 Tấn 9450 Bành, 1 bành 33.33 Kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR10. 420 tấn 12600 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L, 105 tấn 3150 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L, 210 tấn 6300 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L. 126 tấn 3780 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L. 210 tấn 6300 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L. 210Tấn 6300 Bành, 1 bành 33.33 Kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L. 315 tấn 9450 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L. 420 tấn 12600 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật SVR3L. 84 tấn 2520 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 12.000 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 12.600 bành, 33.33kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 160 kiện 5.760 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 160 thùng sắt(1465*1150*1120mm) 5.760 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 160 thùng sắt(1465*1150*1125mm) 5.760 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 160 thùng sắt(1467*1150*1120mm) 5.760 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 18.900 bành, 33.33kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 288 thùng sắt(1467*1150*1120mm) 10.368 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 320 kiện 11.520 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 320 thùng sắt(1467*1150*1120mm) 11.520 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 352 thùng sắt(1467*1150*1120mm) 12.672 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 480 kiện 17.280 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 480 thùng sắt(1465*1150*1120mm) 17.280 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 6.000 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 6.300 bành, 33.33kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 6000 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR 10 và SBR 1502 (hàng đồng nhất, 35kg/ bành), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40028090: Cao Su hỗn hợp SVR 10 và SBR 1502 đã định chuẩn kỹ thuật- hàng đóng đồng nhất 33.33 kg/bành, tổng 6300 bành, trong 10 cont 20', NW GW 210.000kgs,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40028090: Cao Su hỗn hợp SVR 10 và SBR 1502 đã định chuẩn kỹ thuật- hàng đóng đồng nhất 33.33kg/bành, tổng 6300 bành, trong 10 cont 20', NW GW 210.000kgs,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40028090: Cao Su hỗn hợp SVR 10 và SBR 1502 đã định chuẩn kỹ thuật- hàng đóng đồng nhất 35 kg/bành, tổng 6000 bành, trong 10 cont 20', NW GW 210.000kgs,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 3L (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 12.600 bành, 33.33kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 3L (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 6.300 bành, 33.33kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 3L0 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 6.300 bành, 33.33kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR10 (hàng đã qua sơ chế), 6000 bành, NW GW35 kgs/bành, Tổng cộng: Nw GW 210 000kgs. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR10 VÀ SBR 1502 (HÀNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ), 5760 BÀNH, NWGW35KGS/ BÀNH,TỔNG CỘNG: 160 THÙNG SẮT KÍCH THƯỚC 1465*1150* 1125MM (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR10 VÀ SBR 1502 (HÀNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ), 5760 BÀNH, NWGW35KGS/ BÀNH,TỔNG CỘNG: 160 THÙNG SẮT KÍCH THƯỚC 1467*1150* 1120MM (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR10 VÀ SBR 1502 (HÀNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ), 5760 BÀNH, NWGW35KGS/ BÀNH,TỔNG CỘNG: 160 THÙNG SẮT KÍCH THƯỚC: 1467*1150*1120 mm (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR10 VÀ SBR 1502 (HÀNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ), 5760 BÀNH, NWGW35KGS/ BÀNH,TỔNG CỘNG: 160 THÙNG SẮT KÍCH THƯỚC: 1467*1150*1120MM (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR10 VÀ SBR 1502 (HÀNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ), 6300BÀNH, NWGW33.33KGS/ BÀNH,TỔNG CỘNG NWGW 210,000 KGS (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR10 và SBR1502 (dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuậ).TC: 11520 bành, 35kg/bành,đã qua sơ chế, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR10 và SBR1502 (dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuậ).TC: 192 thùng sắt 6.912 bành, 35kg/bành,đã qua sơ chế, xuất xứ Việt Nam (thùng sắt: 1467*1150*1120 mm) (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR10 và SBR1502 (dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật).TC: 160 thùng sắt 5.760 bành, 35kg/bành,đã qua sơ chế, xuất xứ Việt Nam (thùng sắt: 1467*1150*1120 mm) (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR10 và SBR1502 (dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật).TC: 192 thùng sắt 6.912 bành, 35kg/bành,đã qua sơ chế, xuất xứ Việt Nam (thùng sắt: 1467*1150*1120 mm) (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR10 và SBR1502 (dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật).TC: 5760bành, 35kg/bành,đã qua sơ chế, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR10 và SBR1502 (dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật).TC: 6000bành, 35kg/bành,đã qua sơ chế, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR10 và SBR1502 (dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật).TC: 6300bành, 33.33kg/bành,đã qua sơ chế, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hôn hơp SVR10 va SBR1502 (danh banh, đa đinh chuân ky thuât) đa qua sơ chê, xuât xư Viêt Nam (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR10 và SBR1502 6000 bành (hàng đồng nhất 35 kg/bành). Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR10 và SBR1502 6300 bành (hàng đồng nhất 33.33 kg/bành). Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR10 và SBR1502, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 33.33kg/bành, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR10 và SBR1502, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 33.33kg/bành, hàng mới 1005. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR10 và SBR1502, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 35kg/bành, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR3L AND SBR 1502 (HÀNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ), 2520 BÀNH, NWGW33.33 KGS/BÀNH, TỔNG CỘNG: NWGW 84,000 KGS. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao Su Hỗn Hợp SVR3L Và SBR 1502 (Hàng Đã Qua Sơ Chế), 3780 bành, NWGW33.33 kgs/ Bành. Tổng Cộng: NWGW 126,000 kgs. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao Su Hỗn Hợp SVR3L Và SBR 1502 (Hàng Đã Qua Sơ Chế), 6300 bành, NWGW33.33 kgs/ Bành. Tổng Cộng: NWGW 210,000 kgs. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao Su Hỗn Hợp SVR3L Và SBR 1502 (Hàng Đã Qua Sơ Chế),3150 bành, NWGW33.33 kgs/ Bành. Tổng Cộng: NWGW 105,000 kgs. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao Su Hỗn Hợp SVR3L Và SBR 1502 (Hàng Đã Qua Sơ Chế),3780 bành, NWGW33.33 kgs/ Bành. Tổng Cộng: NWGW 126,000 kgs. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao Su Hỗn Hợp SVR3L Và SBR 1502 (Hàng Đã Qua Sơ Chế),6300 bành, NWGW33.33 kgs/ Bành. Tổng Cộng: NWGW 210,000 kgs. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR3L và SBR1502, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 33.33kg/bành, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40028090: Cao su màu F-202H, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU THIÊN NHIÊN TRỘN TỔNG HỢP.HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40028090: CAO SU TỰ NHIÊN SVR 3L (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ thuật), tổng cộng: 1.260 bành, 33.33kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40028090: CKB-B0V30-370B-1*-1/ Cao su tổng hợp- B342 (xk)
- Mã HS 40028090: CKB-B0V30-404A-1/ Cao su tổng hợp- B380 (xk)
- Mã HS 40028090: CKB-B0V30-409A-1/ Cao su tổng hợp- B381 (xk)
- Mã HS 40028090: CKB-B0V30-730A-1-1/ Cao su tổng hợp- B343 (xk)
- Mã HS 40028090: CKB-B0V30-730B-1-1/ Cao su tổng hợp- B344 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-AHAR-NANO/ Cao su tổng hợp- B441 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-ASR-HX/ Cao su tổng hợp- B437 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-ASR-HX-2/ Cao su tổng hợp- B449 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-ASR-S-1/ Cao su tổng hợp- B398 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-ASR-S-1/ Cao su tổng hợp, xuất trả mục 1của tờ khai nk 103039392301/A31 ngày 12/12/2019 và mục 2 tờ khai nk 103087078841/A31 ngày 03/01/2020. (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-ASR-S-2/ Cao su tổng hợp- B405 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-ASR-SX/ Cao su tổng hợp- B436 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-AST-1/ Cao su tổng hợp- B348 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-CEO-70/ Cao su tổng hợp- B450 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-CLR63-STB1/ Cao su tổng hợp- B408 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-CTBRD-1-2/ Cao su tổng hợp- B302 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-CTRS-1-2/ Cao su tổng hợp- B303 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-LHCAHAR-STB7/ Cao su hỗn hợp- B427 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-LWGRS-STB1-1/ Cao su tổng hợp- B321 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-NCI-STB1/ Cao su tổng hợp- B457 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-NCI-VG-5/ Cao su tổng hợp- B307 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-OZ-TR/ Cao su tổng hợp- B442 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-SCAHAR-STB9/ Cao su tổng hợp- B347 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-SCAHAR-STB9-1/ Cao su tổng hợp- B357 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-SCAHAR-STB9-2/ Cao su tổng hợp- B401 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-TENNIS-AHAR-3/ Cao su tổng hợp- B292 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-WRC-1/ Cao su tổng hợp- B332 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1/ Cao su tổng hợp- B362 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-03PUR-2/ Cao su tổng hợp- B446 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-1200-1-1/ Cao su tổng hợp- B395 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-13WTE-1/ Cao su tổng hợp- B396 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-174R-1/ Cao su tổng hợp- B379 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-2400-1-1/ Cao su tổng hợp- B393 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-25HL-1/ Cao su tổng hợp- B330 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-36PUR-2/ Cao su tổng hợp- B445 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-47PUR-1-1/ Cao su tổng hợp- B392 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-A54AD09PUR-1/ Cao su tổng hợp- B367 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-A54AD22PUR-1-1/ Cao su tổng hợp- B394 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-A54-AD-36PUR-2/ Cao su tổng hợp- B464 (xk)
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-KBAD16PUR-1/ Cao su tổng hợp- B414 (xk)
- Mã HS 40028090: CMC-B0V30-S-75SBR/ Cao su tổng hợp- B451 (xk)
- Mã HS 40028090: CMC-B0V30-TMTD-75SBR/ Cao su tổng hợp- B452 (xk)
- Mã HS 40028090: CRC-A0J01-OZ-RESIST+++/ Cao su tổng hợp- B359 (xk)
- Mã HS 40028090: CRC-IR01-65-2/ Cao su tổng hợp- B346 (xk)
- Mã HS 40028090: F2.05/ Hỗn hợp của cao su thiên nhiên SVR 10 và cao su tổng hợp SBR 1502 (630 bành đóng trong 1 cont 20', 3.150 bành đóng trong 5 cont 20', mỗi bành 33.33 kg, xuất xứ VN) (xk)
- Mã HS 40028090: HỖN HỢP CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR 1502. HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 33.33KG. TỔNG CỘNG 6300 BANH. (xk)
- Mã HS 40028090: HON HOP CAO SU THIEN NHIEN SVR 10 VA CAO SU TONG HOP SBR 1502. HANG DONG GOI DONG NHAT 35KG/BANH. TONG CONG 6.000 BÀNH (xk)
- Mã HS 40028090: HON HOP CAO SU THIEN NHIEN SVR 10 VA CAO SU TONG HOP SBR 1502. HANG DONG GOI DONG NHAT 35KG/BANH. Tổng cộng:160 thùng sắt (thùng sắt: 1465*1150*1120 mm) (xk)
- Mã HS 40028090: HON HOP CAO SU THIEN NHIEN SVR 10 VA CAO SU TONG HOP SBR 1502. HANG DONG GOI DONG NHAT 35KG/BANH. Tổng cộng:160 thùng sắt (thùng sắt: 1467*1150*1120mm) (xk)
- Mã HS 40028090: HON HOP CAO SU THIEN NHIEN SVR 3L VA CAO SU TONG HOP SBR 1502. HANG DONG GOI DONG NHAT 35KG/BANH. TONG CONG 160 KIỆN (xk)
- Mã HS 40028090: HỖN HỢP CAO SU THIÊN NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502, HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 35KG/ BÀNH. TỔNG CỘNG: 160 THÙNG SẮT (THÙNG SẮT: 1467*1150*1120MM) (xk)
- Mã HS 40028090: HỖN HỢP CAO SU THIÊN NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502, HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 35KG/ BÀNH. TỔNG CỘNG: 6000 BÀNH (xk)
- Mã HS 40028090: Hỗn hợp cao su thiên nhiên SVR10 và SBR 1502 đã định chuẩn kỹ thuật- hàng đóng đồng nhất 33.33Kg/bành, tổng 6300bành/đóng trong 10 cont 20',NWGW210.000kg hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40028090: Hỗn hợp cao su thiên nhiên SVR10 và SBR 1502 đã định chuẩn kỹ thuật- hàng đóng đồng nhất 33.33Kg/bành, tổng 9450bành/đóng trong 15 cont 20',NWGW315.000kg hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40028090: HỔN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN LOAI SVR10 VỚI SBR1502 (ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸTHUẬT) 33.33KGS/BALE. (xk)
- Mã HS 40028090: HỔN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN LOAI SVR10 VỚI SBR1502 (ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸTHUẬT) 35KGS/BALE. (xk)
- Mã HS 40028090: HỖN HỢP CỦA CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR 1502. HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 35 KGS/ BÀNH. TONG CONG 6.000 BÀNH (xk)
- Mã HS 40028090: HỖN HỢP CỦA CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR 1502. HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 33.33 KGS/ KIỆN (xk)
- Mã HS 40028090: HỖN HỢP CỦA CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR 1502. HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 35 KGS/ BÀNH (xk)
- Mã HS 40028090: HỖN HỢP CỦA CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 3L VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR 1502. HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 35 KGS/ BÀNH. TONG CONG 6.000 B (xk)
- Mã HS 40028090: Hỗn hợp của cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR10 và cao su tổng hợp (SBR 1502) (xk)
- Mã HS 40028090: Hỗn hợp của cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR10 và cao su tổng hợp (SBR 1502); TC: 160 thùng sắt (Thùng sắt: "1467*1150*1120mm) (xk)
- Mã HS 40028090: Hỗn hợp của cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR10 và cao su tổng hợp (SBR 1502);TC: 192 thùng sắt (thùng sắt: 1467*1150*1120 mm) (xk)
- Mã HS 40028090: M3L/20-T6/ HỖN HỢP CAO SU SVR3L VÀ CAO SU NHÂN TẠO, 33.33KGS/BÀNH (xk)
- Mã HS 40028090: RUBBER CAP: Nắp đậy ống thông hơi bằng cao su mềm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40028090: SPMIXSVR10-099VN/ HỖN HỢP CỦA CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR 1502 (xk)
- Mã HS 40028090: SPMIXSVR10-099VN/ HỖN HỢP CỦA CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR 1502/ VN. Tổng cộng:160 thùng sắt (1467*1150*1120mm) (xk)
- Mã HS 40028090: SPMIXSVR10-099VN/ HỖN HỢP CỦA CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR 1502. Tổng cộng:160 thùng sắt (thùng sắt: 1467*1150*1120mm) (xk)
- Mã HS 40028090: SPMIXSVR10-RSS099/ HỖN HỢP CỦA CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR 1502. Tổng cộng:160 thùng sắt (thùng sắt: 1467*1150*1120mm) (xk)
- Mã HS 40028090: SPMIXSVR10-RSS099/ HỖN HỢP CỦA CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR 1502. Tổng cộng:160 thùng sắt (Thùng sắt:1467*1150*1120mm) (xk)
- Mã HS 40028090: VMT-WG-AI (04)/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40029920: 223000011-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-AQB410, dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40029920: 223000011-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQB410,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000013-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-AQB430,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000013-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQB430,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000015-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQS510,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000015-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQS510,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000019-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQB720,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa, sử dụng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000019-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-AQB720,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000044-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQT140,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000186-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQS550,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000186-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQS550,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000238-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQT153,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa, mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40029920: 223000238-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQT153,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000238-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQT153,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000253-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQT105,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000253-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-AQT105,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000258-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQT122,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000258-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQT122,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000267-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-AQU473, dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40029920: 223000267-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-AQU473,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000268-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQT101,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000268-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-AQT101,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000299-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQB484,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000299-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-AQB484,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000318-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQS418,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000318-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-AQS418,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000359-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-AQH469,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000359-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQH469,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000364-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQS477,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000364-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-AQS477,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000394-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQC464,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000394-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQC464,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 40029920: 223000394-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQC464,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000407-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQT128,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000409-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQB485,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000409-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-AQB485,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000499-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQH436,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029920: 223000499-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQH436,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: 15/ Cao su các loại (Cao su tổng hợp) (xk)
- Mã HS 40029990: 400299900011/ Cao su kết dính (dạng hạt) (xk)
- Mã HS 40029990: 61/ Cao su các loại (Đã qua sơ chế) (R2364) (xk)
- Mã HS 40029990: 61/ Cao su các loại (Đã qua sơ chế) (R802FT) (xk)
- Mã HS 40029990: 61/ Cao su các loại- PERBUNAN 3965F (xk)
- Mã HS 40029990: 65/ Miếng nhựa silicone (xk)
- Mã HS 40029990: Băng cuốn bảo ôn làm bằng cao su non bản rộng 5cm, 1kg/ 1 cuộn. Dùng để cuốn ống bảo ôn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: Băng tan,thương hiệu:Tomlo,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: BR 4610/ Cao su tổng hợp BR 4610 (xk)
- Mã HS 40029990: C00032/ Cao su trong suốt J-106 (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su màu F-2004, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su màu F-202A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su màu F-203A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su màu R-1005H, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su màu R-1072A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su màu R-1081, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su màu R-1091, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su màu R-307-1, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su non, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su tấm- RUBBER A103-8543 (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su tấm- RUBBER E111 (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su tấm- RUBBER E617(#414391) (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su tấm- RUBBER F753 (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su tấm- RUBBER T945-0093 (xk)
- Mã HS 40029990: Cao Su tổng hợp dạng bột RUBBER POWER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp RB-8105 (01) (dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40029990: CH-0007 19 JC-16/ Miếng cao su CH-0007 19 JC-16 (xk)
- Mã HS 40029990: Chống va đập hình chữ D, bằng cao su hỗn hợp, dùng cho cầu cảng, kích thước 300x230x360 mm (Rubber Marker). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: CKC-A0J01-ASR-SX/ Cao su tổng hợp- B436 (xk)
- Mã HS 40029990: CKC-A0J01-LHCAHAR-STB7/ Cao su hỗn hợp- B427 (xk)
- Mã HS 40029990: CKC-A0J01-WRC-1/ Cao su tổng hợp- B332 (xk)
- Mã HS 40029990: CRC-IR01-70H-1/ Cao su tổng hợp- B361 (xk)
- Mã HS 40029990: CRC-IR03-65H/ Cao su tổng hợp- B358 (xk)
- Mã HS 40029990: CS/ Cao su màu SBR, dạng tấm COLOR RUBBER MASTERBATCH R-307 (xk)
- Mã HS 40029990: CS/ Cao su SYNTHETIC RUBBER NIPOL IR2200 (dạng miếng), TKN: 102698643460/E21 (xk)
- Mã HS 40029990: CS/ Cao su tổng hợp PERBUNAN 3965F (dạng khối) (xk)
- Mã HS 40029990: CST09/ Cao su tổng hợp/ STYRENE BUTADIENE RUBBER S.O.E L609-5O (IN GRAIN)- Xuất trả theo TK: 103168598260/E31 (27/02/2020) (dòng 32) (xk)
- Mã HS 40029990: ENR-2019/ ENR-Cao su tổng hợp(EP RUBBER ENR, 25 Kg/ Kiện) (xk)
- Mã HS 40029990: H04-6001-2019/ H04-6001-Cao su tổng hợp(EP RUBBER H04-6001) (xk)
- Mã HS 40029990: H04-6001-2019/ H04-6001-Cao su tổng hợp(EP RUBBER H04-6001, 25 Kg/ Kiện) (xk)
- Mã HS 40029990: Hạt nhựa TPV TREXPRENE 3755N(làm từ cao su),25kg/bag, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: HO2-6201-2019/ H02-6201-Cao su tổng hợp(EP RUBBER H02-6201, 25Kg/ Kiện) (xk)
- Mã HS 40029990: HO2-6201-2019/ H02-6201-Cao su tổng hợp(EP RUBBER H02-6201,25 Kg/ Kiện) (xk)
- Mã HS 40029990: HO2-6201-2019/ H02-6201-Cao su tổng hợp(EP RUBBER H02-6201,25Kg/ Kiện) (xk)
- Mã HS 40029990: HO2-6201S-2019/ H02-6201S-Cao su tổng hợp(EP RUBBER H02-6201S,25 Kg/ Kiện) (xk)
- Mã HS 40029990: HO3-6201-2019/ H03-6201 Cao su tổng hợp(EP RUBBER H03-6201,25 Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 40029990: JX-0016/ Miếng cao su (25kg/bao) (xk)
- Mã HS 40029990: JX-0020/ Miếng cao su (25kg/bao) (xk)
- Mã HS 40029990: JX-0020A/ Miếng cao su (25kg/bao) (xk)
- Mã HS 40029990: JX-0023/ Miếng cao su (25kg/bao) (xk)
- Mã HS 40029990: JX-0036/ Miếng cao su (25kg/bao) (xk)
- - Mã HS 40029990: JX-0042/ Miếng cao su (25kg/bao) (xk)
- Mã HS 40029990: JX-0044/ Miếng cao su (25kg/bao) (xk)
- Mã HS 40029990: Miếng liệu cao su dầu chống trượt, chống tĩnh điện (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40029990: Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch, kích thước 1000x235x7.5 mm (Step Through R). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch, kích thước 1000x235x7.5 mm (Step Through). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: Nguyên liệu cao su tổng hợp G-557 dùng để sản xuất linh kiện cao su xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40029990: NLCDL01/ Cao su tổng hợp (BR4610, 4155LT, Sản xuất đế giày) (xk)
- Mã HS 40029990: NRB65/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40029990: NRB-6537/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40029990: NX06/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER PBR 1220 PRIME GRADE, dạng tấm (xk)
- Mã HS 40029990: NX-25/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER SBR 1502, dạng bánh (xk)
- Mã HS 40029990: OG/RS/ Cao su tổng hợp OG/RS006(RUBBER COMPOUND OG/RS006, 33 Kg/ Kiện) (xk)
- Mã HS 40029990: P96000167C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế giày (P96000167C) (xk)
- Mã HS 40029990: P96000169C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế giày (P96000169C) (xk)
- Mã HS 40029990: P96000173C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế giày (P96000173C) (xk)
- Mã HS 40029990: P96000174C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế giày (P96000174C) (xk)
- Mã HS 40029990: P96000175C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế giày (P96000175C) (xk)
- Mã HS 40029990: P96000176C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế giày (P96000176C) (xk)
- Mã HS 40029990: P96000177C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế giày (P96000177C) (xk)
- Mã HS 40029990: P96000178C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế giày (P96000178C) (xk)
- Mã HS 40029990: P96000181C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế giày (P96000181C) (xk)
- Mã HS 40029990: P96000255C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế giày (P96000255C) (xk)
- Mã HS 40029990: P96000256C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế giày (P96000256C) (xk)
- Mã HS 40029990: Parking Stop.CS/ Miếng lót bậc thềm dành cho xe lên xuống bằng cao su (Parking Stop) (xk)
- Mã HS 40029990: P-RB (04)/ Cao su màu nhân tạo (xk)
- Mã HS 40029990: P-RB/ Cao su màu (xk)
- Mã HS 40029990: R-1808-2019/ R-1808-Cao su tổng hợp(EP RUBBER (R-1808)) (xk)
- Mã HS 40029990: RB-8105 (01)/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40029990: RBMT10/ Tấm thảm bằng cao su hỗn hợp dùng để lót sản phẩm, kích thước L900xW140xT10 mm (Rubber Sheet) (xk)
- Mã HS 40029990: RS 10-60.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Rubber slope 10-60) (xk)
- Mã HS 40029990: RS 10-90.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Rubber slope 10-90) (xk)
- Mã HS 40029990: RS 10-C.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Rubber slope 10-C) (xk)
- Mã HS 40029990: RS 15-60.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Rubber slope 15-60) (xk)
- Mã HS 40029990: RS 20-C.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp dùng chặn hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Rubber slope 20-C) (xk)
- Mã HS 40029990: RS 5-60.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Rubber slope 5-60) (xk)
- Mã HS 40029990: RS 5-C.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Rubber slope 5-C) (xk)
- Mã HS 40029990: SH100.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp dùng chặn hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Slope big size H100) (xk)
- Mã HS 40029990: SL-Y8-200-RA/ MIẾNG TRANG TRÍ (xk)
- Mã HS 40029990: SpeedCNB/ Đầu gờ giảm tốc bằng cao su hỗn hợp, màu đen, dùng trong ngành giao thông (Speed Bump Corner Black) (xk)
- Mã HS 40029990: SpeedCNY/ Đầu gờ giảm tốc bằng cao su hỗn hợp, màu vàng, dùng trong ngành giao thông (Speed Bump Corner Yellow) (xk)
- Mã HS 40029990: SpeedST/ Gở giảm tốc bằng cao su hỗn hợp, dùng trong ngành giao thông (Speed Bump Straight) (xk)
- Mã HS 40029990: VMT-HS-AHAR/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40029990: VMT-HS-WG/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40029990: VMT-L-LH-RS-AHAR/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40029990: VMT-N-SNC (01)/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40029990: VMT-OZ-RS-AHAR (01)/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40029990: VMT-ULTRA-H/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40029990: VMT-WG-AI/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40029990: X167C-1-01/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40029990: X196C-03/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40030000: Bột cao su tái sinh, dạng bột, xay nhuyễn, nhiều màu trộn lẫn nhau (1mm) (xk)
- Mã HS 40030000: Cao su tái sinh (màu đen, 20 kgs/bành), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40030000: cao su tái sinh (màu trắng, 20 kgs/ bành), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40030000: Cao su tái sinh dạnh tấm, ADVANCED RECLAIMED RUBBER (20Kgs/Sheet), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40030000: Cao su tái sinh dạnh tấm, LIGHT-COLORED RECLAIMED RUBBER, (20KGS/PCS), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40030000: Cao su tái sinh dạnh tấm, RECLAIMED RUBBER 19# (20KGS/PCS), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40030000: Cao su tái sinh dạnh tấm, RECLAIMED RUBBER SHEETS (20KGS/PCS), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40030000: Cao Su Tái Sinh, dạng tấm, BUTYL RECLAIMED RUBBER, (20Kg/Tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40030000: Cao Su Tái Sinh, dạng tấm, RECLAIMED RUBBER BUTYL, (20Kg/Tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40030000: HẠT CAO SU TÁI SINH.MÀU TRẮNG (RUBBER RECYCLE OUTSOURCE-WHITE) XUẤT SỨ VIỆT NAM, (xk)
- Mã HS 40030000: HẠT CAO SU TÁI SINH.MÀU TRẮNG (RUBBER RECYCLE-WHITE) XUẤT SỨ VIỆT NAM, (xk)
- Mã HS 40030000: TẤM CAO SU TÁI SINH Ở DẠNG NGUYÊN SINH LÀM TỪ RUỘT XE CAO SU- BUTYL RECLAIM RUBBER (RUBBER SHEETS), HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40040000: 3/ Phế liệu cao su dạng vụn loại 1 phế liệu thu được từ quá trình sản xuất nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải cao su còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng). (xk)
- Mã HS 40040000: 3/ Phế liệu cao su dạng vụn loại 2 phế liệu thu được từ quá trình sản xuất nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải cao su còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng). (xk)
- Mã HS 40040000: 42- Xốp chưa dán-mút sâu (Unlaminated polyurethaned foam) (Rẻo mút xốp) (xk)
- Mã HS 40040000: 5,6,15,52,55,53,55,62,73,92,94,96,97,102,115,116,117,118,120,130,133,134,135,136,137,141,143,146,62A- Đế cao su thải các loại (Rubber defective components) (xk)
- Mã HS 40040000: 5,6,15,52,55,53,55,62,73,92,94,96,97,102,115,116,117,118,120,130,133,134,135,136,137,141,143,146,62A- Rẻo cao su thải các loại (Rubber scraps) (xk)
- Mã HS 40040000: AHBU00: Cao su butadien (cao su tái sinh) (xk)
- Mã HS 40040000: Các chi tiết đế cao su hủy- Outsole rubber defective components (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 40040000: Cao su phế (gồm cao su sống và cao su chết)-cao su mềm, dạng khối thu được trong quá trình sản xuất lốp xe của DNCX/ V (xk)
- Mã HS 40040000: Cao su phế liệu (xk)
- Mã HS 40040000: Cao su phế liệu (Cao su bán thành phẩm phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất không chứa chất nguy hại ảnh hưởng tới môi trường (xk)
- Mã HS 40040000: Cao su phế liệu (dải cao su phía trong của lốp xe được ép thành bánh) (xk)
- Mã HS 40040000: Cao su phế liệu, tạp chất không quá 5% (xk)
- Mã HS 40040000: Cao su phế thải (Tỉ lệ vật liệu không phải là cao su còn lẫn trong cao su phế liệu không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 40040000: Cao su thải (không thu mua Duralon)- hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 40040000: Dây thun (xk)
- Mã HS 40040000: Găng tay bao ngón cao su phế thải (Tỉ lệ vật liệu không phải là cao su còn lẫn trong găng tay cao su phế liệu k quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 40040000: HÀNG CAO SU PHẾ LIỆU, kích thước mesh 40 nhiều màu (MẢNH VỤN TỪ CAO SU) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40040000: HÀNG CAO SU PHẾ LIỆU, kích thước mesh 50 màu trắng (MẢNH VỤN TỪ CAO SU) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40040000: HÀNG CAO SU PHẾ LIỆU, kích thước mesh 60, Màu gum (MẢNH VỤN TỪ CAO SU) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40040000: HÀNG CAO SU PHẾ LIỆU, MÀU, kích thước mesh 50 màu trắng (MẢNH VỤN TỪ CAO SU) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40040000: Lốp phế phẩm loại ra từ quá trình sản xuất không chứa chất nguy hại ảnh hưởng tới môi trường (xk)
- Mã HS 40040000: Lốp TBR phế thu được từ quá trình sản xuất lốp xe của DNXC (lốp toàn thép phế đã được cắt vụn) (xk)
- Mã HS 40040000: Mút dán vải (xk)
- Mã HS 40040000: Mút xốp dán vải (phế liệu cao su được loại ra từ QTSX giày) (xk)
- Mã HS 40040000: Mút xốp dán vải Laminated PU foam (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Đế cao su hủy) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Đế cao su) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Đế hủy và cuống DMP) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Ip Trắng) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu (IP Trằng) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Mút dán vải) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Rẻo cao su) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Rẻo mút dán vải) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Xốp chưa dán- mút sâu) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu cao su (thu được trong quá trình hoạt động sản xuấtcủa Cty), tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu cao su của Ông luồn dây bằng cao su chịu nhiệt dùng trong sản xuất tai nghe NW041(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu cao su của Vỏ bọc bằng cao su NW111(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu cao su loại 1 (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu cao su loại 2 (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu cao su tự nhiên, dạng vụn loại ra trong quá trình sx (mã: NPL02) (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu Gang tay cao su thu hồi từ quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng trong 2 kiện: kiện 1 đóng 70 Kg/kiện, kiện 2 đóng 31.4 Kg/kiện) (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu Gang tay cao su thu hồi từ quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng trong 3 kiện, trong đó kiện 1- kiện 2 đóng 70kg/kiện, kiện 3 đóng 11.8kg/kiện) (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu từ cao su (xk)
- Mã HS 40040000: phế liệu từ cao su (bao tay cao su phế liệu) được loại ra từ quá trình sản xuất mỹ phẩm,không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện) (xk)
- Mã HS 40040000: phế liệu từ cao su (bao tay cao su phế liệu)được loại ra từ quá trình sản xuất mỹ phẩm,không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện) (xk)
- Mã HS 40040000: phế liệu từ cao su (mút xốp phế liệu)được loại ra từ quá trình sản xuất máy may, kho npl,không dính chất thải nguy hại (hàng rời) (xk)
- Mã HS 40040000: phế liệu từ cao su (mút xốp phế liệu)được loại ra từ quá trình sản xuất mỹ phẩm,không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện) (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu từ cao su (Săm xe đạp bằng cao su)-DEFECTIVE BC TUBES (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu và mảnh vụn từ cao su thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX (vỏ xe phế đã được cắt vụn). (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu và mảnh vụn từ cao su toàn thép thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX (Lốp toàn thép phế đã được cắt vụn). (xk)
- Mã HS 40040000: Phế liệu và vụn sản phẩm cao su (thu hồi từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt; tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 40040000: PLA/ Cao su mềm phế liệu. Flexible rubber Scrap (xk)
- Mã HS 40040000: Rac 1/ Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (mềm) (xk)
- Mã HS 40040000: Rẻo cao su (phế liệu cao su được loại ra từ QTSX giày) (xk)
- Mã HS 40040000: Rẻo cao su phế liệu xay nhỏ (xk)
- Mã HS 40040000: Rẻo cao su xay nhỏ (xk)
- Mã HS 40040000: Rẻo mút xốp dán vải phế liệu (xk)
- Mã HS 40040000: Xốp chưa dán- mút sâu (phế liệu cao su được loại ra từ QTSX giày) (xk)
- Mã HS 40040000: Xốp chưa dán, mút sâu- Unlaminated PU foam (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 40051010: Cao su hổn hợp- Compound rubber RM80 (xk)
- Mã HS 40051010: ENR010000003A/ Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng tấm (OG/RS-013 + CORK 10%) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40051010: ENR015000011A/ Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng tấm (CRATER RUBBER OG/RS041-15%) (độ dày 7.0 mm) (xk)
- Mã HS 40051010: ENR065000050A/ Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng tấm (NKCR65 (OG/RS-006)) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40051010: ENR066000041A/ Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng tấm (OG/RS-013) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40051010: ENR066000042A/ Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng tấm (OG/RS-013) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40051090: 40701/ Cao su hỗn hợp 2XF (xk)
- Mã HS 40051090: 40851/ Cao su hỗn hợp 2XH (xk)
- Mã HS 40051090: AC02250YSR-2020/ Cao su hỗn hợp AC02250YSR (là hỗn hợp với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: AC02260YSR-2020/ Cao su hỗn hợp AC02260YSR (là hỗn hợp của muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: AC02260YSR-2020/ Cao su hỗn hợp AC02260YSR (là hỗn hợp với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: AC02270YSR-2020/ Cao su hỗn hợp AC02270YSR (là hỗn hợp với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: Băng tan cao su non, kích thước: 0,075mmx1/2inchx5m, dài 5m/cuộn (Hàng mới 100%)(RH007002-214001) (xk)
- Mã HS 40051090: Cao su dạng tấm VG-C3M (xk)
- Mã HS 40051090: Cao su dạng tấm VG-RM (xk)
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp AG-2500 (CPDN) (xk)
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp AG-2802 (CPDN) (xk)
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp E-2429-2V (CPDN) (xk)
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp E-2500V (CPDN) (xk)
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp E-2621-2VH (CPDN) (xk)
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp GS-800 (Compound GS-800) (xk)
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp N-2000V (CPDN) (xk)
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn luyện với muội carbon dạng tấm kích thước 6T*380*1000mm. Mã hiệu EPDM60. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: Cao su Silicone SRX-539UT (mã hàng RB.008, hàng xuất bán thanh lý từ dòng hàng thứ 42 trong danh sách hàng thuộcTKNK 101749084251/E11 ngày 6/12/2017) (xk)
- Mã HS 40051090: CKB-B0V26-LN2205-05MB-1/ Cao su hỗn hợp- B444 (xk)
- Mã HS 40051090: CKB-B0V26-NL193-V-1-1/ Cao su hỗn hợp- B426 (xk)
- Mã HS 40051090: CKB-B0V26-NL301-60MB-1/ Cao su tổng hợp- B438 (xk)
- Mã HS 40051090: KF00273AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF00273AYSR (là hỗn hợp với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: KF10070AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF10070AYSR (là hỗn hợp của muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: KF11073AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF11073AYSR (là hỗn hợp của muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: KF11073AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF11073AYSR (là hỗn hợp với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: KF11573AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF11573AYSR (là hỗn hợp của muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: KF14270AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF14270AYSR (là hỗn hợp với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: KF40175AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF40175AYSR (là hỗn hợp của muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: KF40474AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF40474AYSR (là hỗn hợp với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: KF43770AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF43770AYSR (là hỗn hợp của muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: KF43770YSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF43770YSR (là hỗn hợp với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: KF90171AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF90171AYSR (là hỗn hợp của muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: KF90171AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF90171AYSR (là hỗn hợp với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: NNS/0620RFKA/ Hạt nhựa cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, dạng nguyên sinh (RESIN TPR) 25KG/BAO (xk)
- Mã HS 40051090: QG004/ Cao su hỗn hợp (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40051090: RB.008/ Cao su Silicone SRX-539UT (hàng xuất thanh lý từ dòng hàng thứ 42 trong danh sách hàng thuộcTKNK 101749084251/E11 ngày 6/12/2017) (xk)
- Mã HS 40051090: RBP.195/ Cao su tổng hợp E-2419IV-P (xk)
- Mã HS 40051090: SP6/ Cao su hợp chất SVR10 với than đen N330, dạng bành, quy cách 35kg/ bành, mới 100% (xk)
- Mã HS 40051090: TR12-01/ Hạt cao su tổng hợp thành phẩm (xk)
- Mã HS 40051090: V20077090/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao su chưa lưu hóa (xk)
- Mã HS 40051090: V20077091/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao su chưa lưu hóa (xk)
- Mã HS 40051090: V20077094/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao su chưa lưu hóa (xk)
- Mã HS 40051090: V20087029/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao su chưa lưu hóa (xk)
- Mã HS 40051090: V20087030/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao su chưa lưu hóa (xk)
- Mã HS 40051090: V20087031/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao su chưa lưu hóa (xk)
- Mã HS 40051090: V20087032/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao su chưa lưu hóa (xk)
- Mã HS 40051090: V20087033/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao su chưa lưu hóa (xk)
- Mã HS 40051090: V20087047/ Miếng trang trí đế bằng cao su chưa lưu hóa CHW15A4068 (xk)
- Mã HS 40051090: V20087048/ Miếng trang trí đế bằng cao su chưa lưu hóa CHM-328 (xk)
- Mã HS 40051090: V20087049/ Miếng trang trí đế bằng cao su chưa lưu hóa CHM-2400 (xk)
- Mã HS 40051090: V20087050/ Miếng trang trí đế bằng cao su chưa lưu hóa CHM-328 (xk)
- Mã HS 40051090: V20087051/ Miếng trang trí đế bằng cao su chưa lưu hóa CHM-256 (xk)
- Mã HS 40051090: V20087052/ Miếng trang trí đế bằng cao su chưa lưu hóa CHM-256 (xk)
- Mã HS 40051090: WA110/ Cao su Acrylic Elastomers Rubber/ KR, cao su tổng hợp dạng tấm dùng ép ra sản phẩm là vòng phớt đệm cao su (xk)
- Mã HS 40051090: WF110/ Cao su Acrylic Elastomers Rubber/ KR, cao su tổng hợp dạng tấm dùng ép ra sản phẩm là vòng phớt đệm cao su (xk)
- Mã HS 40051090: WN210-DF/ Cao su Nitrile Butadience Rubber/ KR, cao su tổng hợp dạng tấm dùng ép ra sản phẩm là vòng phớt đệm cao su (xk)
- Mã HS 40051090: WNB4704/ Cao su Nitrile Butadience Rubber/ KR, cao su tổng hợp dạng tấm dùng ép ra sản phẩm là vòng phớt đệm cao su (xk)
- Mã HS 40052000: 6000265_0220/ Vật liệu kết nối bổ trợ (Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng dung dịch bột nhão)_Rubber Cement(Steel belt): 3L (xk)
- Mã HS 40052000: 6006636_0220/ Vật liệu kết nối băng tải bổ trợ (Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng bột nhão_RUBBER CEMENT(STEEL): 3L HRP (xk)
- Mã HS 40059110: Cao su keo dạng tấm không màu (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40059110: ENR066000041B/ Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng tấm (OG/RS-013) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40059190: 20CX017-2/ Miếng cao su CX-1 90cm*1.2mm (xk)
- Mã HS 40059190: 4P617227-1/ Miếng cao su giảm chấn 4P617227-1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40059190: 4P617227-2/ Miếng cao su giảm chấn 4P617227-2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40059190: 6000774_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm dùng để gia cường điểm nối)- Reinforcing Rubber sheet 600X0.8T (xk)
- Mã HS 40059190: 6000781_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm)_Tie Gum(STEEL BELT): 800X2.5T (xk)
- Mã HS 40059190: 6005228_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm)_COVER RUBBER: 800X4.2T C&IR (xk)
- Mã HS 40059190: 6006244_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm)_COVER RUBBER: 800X3.0T C&IR (STEEL) (xk)
- Mã HS 40059190: 6006364_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm,COVER RUBBER: 300X2.0T KS-S) (xk)
- Mã HS 40059190: 6006365_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm, COVER RUBBER: 300X3.0T KS-S) (xk)
- Mã HS 40059190: 6006366_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm)- COVER RUBBER: 300X4.0T KS-S (xk)
- Mã HS 40059190: 6006367_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm)- COVER RUBBER: 300X5.0T KS-S (xk)
- Mã HS 40059190: 6007051_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm (TIE GUM: 300X0.6T KS-S) (xk)
- Mã HS 40059190: 6007988_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm)_COVER RUBBER: 1000X3.5T HRP (xk)
- Mã HS 40059190: 6007989_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm)_TIE GUM(STEEL): 1000X2.0T HRP (xk)
- Mã HS 40059190: 6008039_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm)_TIE GUM: 730X1.0T STEEL (xk)
- Mã HS 40059190: 6008040_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm)_COVER RUBBER: 730X3.0T STEEL (xk)
- Mã HS 40059190: 6008041_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm)_COVER RUBBER: 730X4.0T STEEL (xk)
- Mã HS 40059190: 6008042_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm)_COVER RUBBER: 730X5.0T STEEL (xk)
- Mã HS 40059190: 6008043_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng tấm)_COVER RUBBER: 730X8.0T STEEL (xk)
- Mã HS 40059190: Băng keo non, kích thước 0.075mm x 1/2'' x 10m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40059190: Băng tan (cao su non) (xk)
- Mã HS 40059190: Cao su non (xk)
- Mã HS 40059190: Cao su non quấn ống nước 0.075mmx12mmx10m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40059190: M033/ Miếng cao su (xk)
- Mã HS 40059190: O6007004-004226-Băng tan TOMBO9082 (chất liệu cao su non, dùng để quấn các đầu ống nhằm chống rỉ nước hoặc chất lỏng), KT: 0.075mm x 1/2 x 5-10mm, 10m/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40059190: QA009/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QA010/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QA013/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QA038/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QA041/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QA052/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QB015/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QB016/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QB017/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QB048/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QC003/ Cao su hỗn hợp (Dạng tấm) (xk)
- Mã HS 40059190: QC003/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QC004/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QC017/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QC019/ Cao su hỗn hợp (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QC019/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: QG003/ Cao su tổng hợp (Dạng tấm) (xk)
- Mã HS 40059190: QI001/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk)
- Mã HS 40059190: Tấm cao su, KT: 2000x1000x20mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40059190: Thảm cao su non 1200x2400*2cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40059990: 054-0767/ Rubber mixture neoprene etc../ ImpressionPad L (xk)
- Mã HS 40059990: 054-0768/ Rubber mixture neoprene etc../ ImpressionPad M (xk)
- Mã HS 40059990: 054-0769/ Rubber mixture neoprene etc../ ImpressionPad S (xk)
- Mã HS 40059990: 1826-8/ Cao su tổng hợp (xk)
- Mã HS 40059990: 6002212_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng sợi)_FILLER RUBBER(STEEL BELT): 3.2X4.8T (xk)
- Mã HS 40059990: 6006658_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng sợi)_FILLER RUBBER: 4.8X2.4T (STEEL) (xk)
- Mã HS 40059990: 6007990_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng sợi)_FILLER RUBBER: 3.7X1.8T HRP (xk)
- Mã HS 40059990: 9/ Nút cao su các loại (xk)
- Mã HS 40059990: Băng tan (xk)
- Mã HS 40059990: Cao su hỗn hợp với dầu khoáng, canxi carbonat và bột tale chưa lưu hóa nguyên sinh,dạng hạt dùng để ép cán bàn chải đánh răng-TPE GRANULES RESIN/M27839 (xk)
- Mã HS 40059990: Cao su màu F-202A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40059990: Cao su màu F-203A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40059990: Cao su màu R-1004-1, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40059990: Cao su màu R-1072, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40059990: Chất tạo màu (Cao su màu) RF-145 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk)
- Mã HS 40059990: Chất tạo màu (Cao su màu) RF-157 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk)
- Mã HS 40059990: Chất tạo màu (Cao su màu) RF-314 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk)
- Mã HS 40059990: Chất tạo màu (Cao su màu) RF-412 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk)
- Mã HS 40059990: Chất tạo màu (Cao su màu) RF-513 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk)
- Mã HS 40059990: Chất tạo màu (Cao su màu) RF-713 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk)
- Mã HS 40059990: Chất tạo màu (Cao su màu) RF-832-1 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk)
- Mã HS 40059990: CKB-B0V38-CY415-1/ Cao su tổng hợp- B458 (xk)
- Mã HS 40059990: CKB-B0V38-CY443-1/ Cao su tổng hợp- B459 (xk)
- Mã HS 40059990: CKB-B0V38-CY470-1/ Cao su tổng hợp- B460 (xk)
- Mã HS 40059990: CKC-B0V38-CY148-1/ Cao su tổng hợp- B461 (xk)
- Mã HS 40059990: CKC-B0V38-CY30-1/ Cao su tổng hợp- B454 (xk)
- Mã HS 40059990: CKC-B0V38-CY31-1/ Cao su tổng hợp- B467 (xk)
- Mã HS 40059990: CKC-B0V38-CY341-1/ Cao su tổng hợp- B455 (xk)
- Mã HS 40059990: CKC-B0V38-CY60-1/ Cao su tổng hợp- B456 (xk)
- Mã HS 40059990: CKC-B0V38-CY646-1/ Cao su tổng hợp- B462 (xk)
- Mã HS 40059990: CKC-B0V38-CY76-1/ Cao su tổng hợp- B463 (xk)
- Mã HS 40059990: FG001231/ Hạt cao su hỗn hợp- Phụ gia cải thiện nhựa đường Tafpack Super (xk)
- Mã HS 40059990: FS-14044: Cuộn băng tan (xk)
- Mã HS 40059990: Keo dán ống PVC 50g/lọ (xk)
- Mã HS 40059990: NLCDL02/ Cao su hỗn hợp (NON-CURED RUBBER/GT100706-RPP, Sản xuất đế giày) (xk)
- Mã HS 40059990: SAMG SJ-3370/ Hỗn hợp nhựa SAMG SJ-3370 (xk)
- Mã HS 40059990: SIS8AE2AAU/ Hạt cao su hỗn hợp model Unimix IS-80. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40059990: TTDHAE2AAU/ Hạt cao su hỗn hợp model Unimix TTD-75. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40069090: 10/ Roong cao su các loại (xk)
- Mã HS 40069090: 11/ Phốt pít-tông cao su các loại (xk)
- Mã HS 40069090: 84497/ Đệm chèn bằng cao su-Linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 40069090: 84498/ Đệm chèn bằng cao su chất liệu CAO SU, linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 40069090: Băng keo lụa F5x20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng keo lụa(cao su non) F5x20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng keo lụa(cao su non)-F50x20-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng keo lụa-0.075mmx1/2"x10m/cuộn(F50x20)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan 0.075mm*12mm*10m, nhà sx Việt nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan 10 m (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan 9082 làm kín đường ren ống nước; Ruột màu trắng, vỏ nhựa màu xanh trong; kích thước: 0.075 mm x 1/2 inch x 10 mét/cuộn; Nhãn hiệu: Tombo; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan bằng cao su chưa lưu hóa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan bằng cao su chưa lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan bằng cao su non (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan bằng cao su non, 2g/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan bằng cao su, dùng làm kín mối ghép ren, Mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan dùng để lắp vào ren ở các đầu kết nối của các ống nước, chất liệu bằng cao su non. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan dùng để lắp vào ren ở các đầu kết nối của các ống nước, chất liệu bằng cao su non.. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan phú thịnh (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan to. Hàng mới 100%. Phụ kiện đồ nước. (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan Tomlo dài 10m, bề rộng 2cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan Tomlo, bề rộng 2cm, dài 10m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan Tomlo, bề rộng 2cm, dài 10m, hàng mới 100%, mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan, bằng cao su non, mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Băng tan, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: băng tan, sx năm 2020, mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Bộ vòng đệm bằng cao su sửa chữa van xả 2F-3R, 2F-3R (xk)
- Mã HS 40069090: Bộ vòng đệm bằng cao su sửa chữa van xả 4-R, 4-R (xk)
- Mã HS 40069090: Bộ vòng đệm bằng cao su sửa chữa van xả 5F-6R, 5F-6R (xk)
- Mã HS 40069090: Cao su non (3m/cuộn). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Chun vòng đường kính 5cm (500pcs/túi) (xk)
- Mã HS 40069090: Co nối dây 1/4" (xk)
- Mã HS 40069090: Cục cao su cầu thang, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Cút nối mềm bằng cao su DN100 sử dụng để nối đường ống, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Cút nối mềm bằng cao su DN65 sử dụng để nối đường ống, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Đầu bơm hơi 3 pittong 15HP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Đế cao su 30x30 (xk)
- Mã HS 40069090: Gioăng cao su 7.80x1.90mm P-008Gapi- Italy, mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Gioăng cao su 8.80x1.90mm P-009Gapi- Italy, mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Gioăng cao su 9.80x2.40mm P-010AGapi- Italy, mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Gioăng cửa bằng cao su ngăn lạnh CNRAD-354350 (linh kiện bảo hành, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40069090: Gioăng cửa ngăn đá bằng cao su CNRAD-351350 (linh kiện bảo hành, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40069090: Linh kiện Pin bằng cao su SJ73-90053A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Miếng đệm bằng cao su của nắp đậy(XP-80 FILTER GASKET with Width wide to housing) (xk)
- Mã HS 40069090: Miếng đệm cao su 6.5" NATL 12P160, P/N G-3401-65 (xk)
- Mã HS 40069090: Miếng vá lớn phụ tùng oto, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Núm hút chân không,bằng cao su,đường kính 20mm (xk)
- Mã HS 40069090: Núm hút chân không,bằng cao su,đường kính 25mm (xk)
- Mã HS 40069090: Ống cao su silicon phi 4*6mm dùng lắp đặt ống khí nén trong nhà xưởng. (xk)
- Mã HS 40069090: Ống cao su silicon phi 6*10mm dùng lắp đặt ống khí nén trong nhà xưởng. (xk)
- Mã HS 40069090: Ống dây cao su Crocking- 13 mm, Xuất Xứ: Hàn Quốc. (xk)
- Mã HS 40069090: Ống giữ nhiệt DN25 bằng cao su, dày 4.6mm, dài 6m/ống, sử dụng cho hệ thống điều hòa phòng máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Ống giữ nhiệt DN50 bằng cao su, dày 4.6mm, dài 6m/ống, sử dụng cho hệ thống điều hòa phòng máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Ống giữ nhiệt DN65 bằng cao su, đường kính 114.3mm, dài 6m/ống. Sử dụng cho hệ thống điều hòa phòng máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Ống giữ nhiệt DN65 bằng cao su, đường kính 73mm, dài 6m/ống, Sử dụng cho hệ thống điều hòa phòng máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Ông hơi D19 (xk)
- Mã HS 40069090: Ống nối bằng cao su K1C-4 phụ tùng của máy gia công khuôn mẫu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Ống nung hàn quang đk: 60MM (Ống co nhiệt dùng để bảo vệ mối hàn sợi quang) (xk)
- Mã HS 40069090: Ống nước chịu nhiệt xanh KRS-SD HI-DX 13MM bằng cao su (xk)
- Mã HS 40069090: PD170700893/ Dây chun 15cm (xk)
- Mã HS 40069090: PD170900202/ Dây chun 15cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: PRBKTCAG-2705-KTC/ Cao su chưa lưu hóa AG-2705-KTC (dạng hình) (xk)
- Mã HS 40069090: PRBKTCE-2666-KTC/ Cao su chưa lưu hóa E-2666-KTC (dạng hình) (xk)
- Mã HS 40069090: Tấm đệm ngăn chống thấm bằng cao su; Size:- 3" (xk)
- Mã HS 40069090: Trụ Silicone 1825045 & 1825046, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Trụ Silicone 5143293/5143294, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: Vật tư phụ (Băng tan)/ Sub matterial (Seal tape) KT: 19.1mm x 13.72m (bằng cao su chưa lưu hóa) (xk)
- Mã HS 40069090: VD02/ ORING Vòng đệm cao su (Oring) thuộc TK số 102855237220 ngày 06/09/2019, dòng hàng thứ 46 (xk)
- Mã HS 40069090: VD08/ ORING EG (Vòng đệm EG) thuộc TK số 103173539342 ngày 29/02/2020, dòng hàng thứ 7 (xk)
- Mã HS 40069090: Vòng cao su.KT: 25.0*1.5*1.5mm.hàng mới 100% / VN / VN (xk)
- Mã HS 40069090: Vòng chun cao su MB-15063W (xk)
- Mã HS 40069090: Vòng đệm cao su (xk)
- Mã HS 40069090: Vòng đệm cao su cho động cơ diesel CATERPILAR (xk)
- Mã HS 40069090: Vòng đệm cao su cho thiết bị kiểm tra áp lực đường ống (xk)
- Mã HS 40069090: Vòng đệm cao su NC-38 (3-1/2 IF) (xk)
- Mã HS 40069090: Vòng đệm cao su, 4" Fig 207 (xk)
- Mã HS 40069090: Vòng đệm cao su, 6" Fig 1002 (xk)
- Mã HS 40069090: Vòng đeo tay đen bằng cao su Wristband (FOC). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40069090: X-G-BL F/L/ Vòng đệm cách điện bằng cao su (d:0.5->3.5cm, r:0.2->2.5cm dùng để lót các dây điện) X- G-BL F/L, hàng mới 100%. Xuất trả của dòng 21 TK103025767020 (xk)
- Mã HS 40069090: X-G-TB/ Vòng đệm cách điện bằng cao su (dùng để lót các dây điện) X-G-TB, hàng mới 100%Xuất trả của dòng 20 TK102987742320, dòng 24-TK103001146250, dòng 2-TK103011777040 (xk)
- Mã HS 40070000: 1311E 0500V B C.N20/ ống bọc silicone (dùng trong xe hơi) 1311E 0500V B C 5.0mm*300m (xk)
- Mã HS 40070000: 1311E 0500V G C.N20/ ống bọc silicone (dùng trong xe hơi) 1311E 0500V G C 5.0mm*300m (xk)
- Mã HS 40070000: 1311E 0500V W C.N20/ ống bọc silicone (dùng trong xe hơi) 1311E 0500V W C 5.0mm*300m (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ bằng cao su lưu hóa (chỉ thun)- count 30/Black/40 Ends (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ bằng cao su lưu hóa (chỉ thun)- count 32/Black/40 Ends (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ bằng cao su lưu hóa (chỉ thun)- count 36/Black/40 Ends (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ bằng cao su lưu hóa (chỉ thun)- count 44/White/60 Ends (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ chun (Chỉ từ sợi cao su) loại 2500M/cuộn màu,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: CHỈ NAIL (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt may- RUBBER THREAD BLACK COUNT C30 BK 35 ENDS, GRADE A, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt may- RUBBER THREAD BLACK COUNT C30 BK 40 ENDS, GRADE A, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt may- RUBBER THREAD GRADE A, C44/60 ENDS BK COLOR, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt may- RUBBER THREAD GRADE A, C44/60 ENDS SW COLOR, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt may- RUBBER THREAD WHITE COUNT C20 SW 24 ENDS, GRADE A, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt may- RUBBER THREAD WHITE COUNT C30 SW 25 ENDS, GRADE A, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt may- RUBBER THREAD WHITE COUNT C34 SW 25 ENDS, GRADE A, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt may- RUBBER THREAD WHITE COUNT C44 SW 40 ENDS, GRADE A, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt may- RUBBER THREAD WHITE COUNT C44 SW 60 ENDS, GRADE A, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt may- TALCUM RUBBER THREAD, COUNT C32SW40 ENDS, GRADE A, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt may- TALCUM RUBBER THREAD, COUNT C38SW40 ENDS, GRADE A, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt may- TALCUM RUBBER THREAD, COUNT C44SW40 ENDS, GRADE A, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt may- TALCUM RUBBER THREAD, COUNT C46BK40 ENDS, GRADE A, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt may- TALCUM RUBBER THREAD, COUNT C52SW40 ENDS, GRADE A, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Chỉ từ sợi cao su loại 1mm màu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: CHUN BUỘC TÓC (xk)
- Mã HS 40070000: Chun nịt (CN500T, 0.5kg) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40070000: Chun vòng công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: CM 1 1/2/ Chun Trắng (Middle 1 1/2 inch) (xk)
- Mã HS 40070000: CM 1 1/8/ Chun Trắng (Middle 1 1/8 inch) (xk)
- Mã HS 40070000: CM 1 3/8/ Chun Trắng (Middle 1 3/8 inch) (xk)
- Mã HS 40070000: CM 1 5/8/ Chun trắng (Middle 1 5/8 inch) (xk)
- Mã HS 40070000: CM 1/ Chun Trắng (Middle 1 inch) (xk)
- Mã HS 40070000: CM 2 1/2/ Chun Trắng (Middle 2 1/2 inch) (xk)
- Mã HS 40070000: CM 2 1/4/ Chun Trắng (Middle 2 1/4 inch) (xk)
- Mã HS 40070000: CM 2/ Chun Trắng (Middle 2 inch) (xk)
- Mã HS 40070000: CM 3/8/ Chun Trắng (Middle 3/8 inch) (xk)
- Mã HS 40070000: CM 5/8/ Chun Trắng (Middle 5/8 inch) (xk)
- Mã HS 40070000: CMCM 1 1/2/ Chun Màu (Middle 1 1/2 inch).1 (xk)
- Mã HS 40070000: CMCM 1 5/8/ Chun Màu (Middle 1 5/8 inch).1 (xk)
- Mã HS 40070000: CMCM 1/ Chun Màu (Middle 1 inch).1 (xk)
- Mã HS 40070000: CMCM 2 1/2/ Chun màu (Middle 2 1/2 inch).1 (xk)
- Mã HS 40070000: CMCM 2 1/4/ Chun (Thun) màu (Middle 2 1/4 Inch).1 (xk)
- Mã HS 40070000: CMCM 2 1/4/ Chun màu (Middle 2 1/4 Inch).1 (xk)
- Mã HS 40070000: CMCM 2/ Chun màu (Middle 2 inch).1 (xk)
- Mã HS 40070000: CMCM 3/8/ Chun màu (Middle 3/8 Inch).1 (xk)
- Mã HS 40070000: CUỘN CHỈ (xk)
- Mã HS 40070000: CUỘN CHỈ MAY (xk)
- Mã HS 40070000: CUỘN THUN (xk)
- Mã HS 40070000: Dây buộc Band line bằng plastics (xk)
- Mã HS 40070000: Dây chun bọc nhựa 2 đầu, chiều dài 30 cm, chất liệu cao su. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây cu roa các loại (xk)
- Mã HS 40070000: Dây cước-NYLON NO. 20 (M.1053603) (xk)
- Mã HS 40070000: Dây đai xanh vàng 790*30*3mm (xk)
- Mã HS 40070000: Dây Đệm Bằng Cao Su Lưu Hóa/2TD-E5474-00/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây đeo an toàn (xk)
- Mã HS 40070000: DÂY KÉO CAO SU (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (1000X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe máy (39.3kg/thùng) mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (100X1.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe máy (26.7 kg/bao) mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (100X2.2X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe máy (23.1 kg/bao) mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (150X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe máy (26.5 kg/bao) mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (1600X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe máy (42kg/thùng) mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (160X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe máy (22.8kg/bao) mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (2000X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe máy (44.6kg/thùng) mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (210X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe máy (18.5kg/bao) mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (3000X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe máy (42kg/thùng) mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (4000X 2,2X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe máy (24 kg/thùng) mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (40-90x 2,2X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe máy (25 kg/bao) mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (600X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe máy (36.2 kg/thùng) mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (60X1.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe máy (25.2 kg/bao) mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (90x130X 2,2X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe máy (25 kg/bao) mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su được làm từ săm ô tô, xe máy loại bản rộng 2.7cm, dài 7m, 19.8kg/bao mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su được làm từ săm ô tô, xe máy loại bản rộng 3.8cm, dài 6m, 20kg/bao mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây su 333 màu trắng vòng 40 Cm (xk)
- Mã HS 40070000: DÂY THUN (xk)
- Mã HS 40070000: DÂY THUN (CHỈ SỢI VÀ DÂY BỆN BẰNG CAO SU LƯU HÓA, RỘNG 1.5 CM) (xk)
- Mã HS 40070000: Dây thun cố định bạt 4mmx300mm (xk)
- Mã HS 40070000: DÂY THUN CỘT TÓC (xk)
- Mã HS 40070000: Dây thun khoanh (Dùng cột vật tư). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây thun khoanh (Dùng cột vật tư).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây thun khoanh cao su- Brading Rubber band 1/4Pound (1bag 113gram, 1dz12bag).. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây thun khoanh cao su- Brading Rubber band(1bag 15pcs; 1dz 12bag). Mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây thun khoanh cao su- Brading Rubber band(1bag 500pcs; 1dz 24bag). Mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây thun khoanh cao su- Rubber bands (1box 1000pcs; 1dz 6box). Mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây thun khoanh cao su- Rubber bands (1box 500pcs; 1dz 12box). Mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: Dây thun khoanh L (30 x 454g), Không hiệu, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: DÂY THUN QUẦN (xk)
- Mã HS 40070000: DÂY THUN/ D (xk)
- Mã HS 40070000: DC/ Dây chun các loại (xk)
- Mã HS 40070000: DC/ Dây chun các loại (CHUN VIỀN) (xk)
- Mã HS 40070000: DCJ06-VC603-PCS/ Dây bện bằng cao su lưu hóa,chiều dài 304.8mm,mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: DCJ30-PCS/ Dây bện bằng cao su lưu hóa,chiều dài 152.4mm,mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: DCJ30-PCS/ Dây bện bằng cao su lưu hóa,chiều dài 30.48mm,mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: ELASTIC BAND FOR HAIR- TÚI DÂY THUN- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SA MỘC- 22/80 ĐƯỜNG SỐ 22, KHU CƯ XÁ LỮ GIA, P.15, QUẬN 11, PHƯỜNG 15, QUẬN 11, HỒ CHÍ MINH (xk)
- Mã HS 40070000: ELASTIC, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DAI PHAT-48A TRAN HUNG DAO, DIST 5, HCM CITY, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DÂY THUN CỘT TÓC (xk)
- Mã HS 40070000: LEN CUỘN (xk)
- Mã HS 40070000: MDS50028905/ Sợi gioăng đệm bằng cao su dùng cho máy hút bụi (xk)
- Mã HS 40070000: MDS50028906/ Sợi gioăng đệm bằng cao su dùng cho máy hút bụi (xk)
- Mã HS 40070000: MIẾNG NHỰA CAO SU (xk)
- Mã HS 40070000: NP00401100/ Dây đệm bằng cao su của máy XP NP00401100 (xk)
- Mã HS 40070000: NP00401310/ Dây đệm bằng cao su của máy HL (xk)
- Mã HS 40070000: NPL03/ Chun- dây bện từ cao su lưu hóa dùng để sản xuất hàng may mặc (xk)
- Mã HS 40070000: NPL41/ Dây bện bằng cao su lưu hóa dùng trong may mặc 06*3/4"(20mm), Mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: NPL41/ Dây bện bằng cao su lưu hóa dùng trong may mặc 06*5/16"(8mm), Mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: REEL OF THREAD, 100% COTTON, WOVEN, MANUFACTURER: DAI PHAT-48A TRAN HUNG DAO, DIST 5, HCM CITY, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CUỘN CHỈ (xk)
- Mã HS 40070000: RUBBER BAND (Dây thun khoanh)- Kích thước (Diameter:Diameter: 2.5 cm 15.3 cm; Color: Natural and Yellow; SL: 1.800 BAO; 30KG/BAO (xk)
- Mã HS 40070000: RUBBER BAND (Dây thun khoanh)- Kích thước Size: (1,6- 19,1) mm; Color: Natural; SL: 1.100 bao (30 Kg/Bao) (xk)
- Mã HS 40070000: SỢI CAO SU (xk)
- Mã HS 40070000: Sợi cao su lưu hóa RUBBER THREAD chưa đóng gó bán lẽ (RUBBER THREAD) (xk)
- Mã HS 40070000: SỢI ĐAN THẮT NÚT TREO TƯỜNG (xk)
- Mã HS 40070000: SỢI THẮT NÚT TREO TƯỜNG (xk)
- Mã HS 40070000: SUN218-FEET-20/ Dây bện bằng cao su lưu hóa, kích thước 182880 mm, model.375-7575, mới 100% (xk)
- Mã HS 40070000: SUN227-FEET-20/ Dây bện bằng cao su lưu hóa, kích thước 609600 mm, model.375-7470, mới 100% (xk)
- Mã HS 40081110: Bảo ôn tấm cách nhiệt t25mm (xk)
- Mã HS 40081110: Cách nhiệt cao su xốp (Bảo Ôn) DN 125 Dày 50 mm-Hàng Mới 100% Cách nhiệt cao su xốp (Bảo Ôn) DN 125 Dày 50 mm-Hàng Mới 100%- (xk)
- Mã HS 40081110: Cách nhiệt cao su xốp (Bảo Ôn) DN 80 Dày 40 mm-Hàng Mới 100%- (xk)
- Mã HS 40081110: Gối đỡ foarm 125A x 50mm (xk)
- Mã HS 40081110: Gối đỡ foarm 150A x 50mm (xk)
- Mã HS 40081190: 07043rev3/ Hỗn hợp cao su đã qua cán luyện COMPOUND 07043rev3 (xk)
- Mã HS 40081190: 07129-40rev0/ Hỗn hợp cao su đã qua cán luyện COMPOUND 07129-40rev0 (xk)
- Mã HS 40081190: 114/ Mouse cao su khổ 36" (xk)
- Mã HS 40081190: 19/ Tấm cao su làm đế ngoài (NK) (xk)
- Mã HS 40081190: 20/ Tấm EVA (NK) (xk)
- Mã HS 40081190: 4W160840A00_202001/ Cushion- Đệm 3*30*50 (xk)
- Mã HS 40081190: 4W160840B00_202001/ Cushion- Đệm 3*30*40 (xk)
- Mã HS 40081190: 4W160840C00_202001/ Cushion- Đệm 3*40*50 (xk)
- Mã HS 40081190: 56150REV0/ Hỗn hợp cao su đã qua cán luyện Compound 56150rev0 (xk)
- Mã HS 40081190: 7448REV2/ Hỗn hợp cao su đã qua cán luyện compound 7448REV2 (xk)
- Mã HS 40081190: 7632REV0/ Hỗn hợp cao su đã qua cán luyện compound 7632REV0 (xk)
- Mã HS 40081190: A75/ Tấm EVA bằng cao su xốp, lưu hóa, độ dày 5MM (110*200CM/Tấm), mục số 9 của TKNK# 103274207150 hàng chưa gia công, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 40081190: AJ-161710R04/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F10 (KT: T3xW7xL10mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: AJ-161710R05/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F10 (KT: T3xW7xL10mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: AJ-161720R04/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F7 (KT T3xW7xL45mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: AJ-161730R03/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F20 (KT 5mm*20mm*350mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: AJ-172030R02/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F12 (KT 5mm*12mm*365mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: AJ-172140R03/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F10 (KT: T3xW10xL20mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: ARAJTKQ05090R01/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F28 (KT 5mm*28mm*270mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: ARAJTKQ05100R01/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F28 (KT 5mm*28mm*50mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: ARAJTKR05120R01/ Tấm cao su xốp tự dinh, lưu hóa mềm B8 (Dán vào bộ chắn giàn lạnh)(KT 5mm*8mm*440mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: ARAJTKR05130R02/ Tấm cao su xốp tự dinh, lưu hóa mềm B (Dán vào bộ đóng mở cửa gió ngăn lạnh) (KT 8mm*15mm*550mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: ARAJTKR05210R02/ Tấm cao su xốp tự dinh, lưu hóa mềm B (Dán vào thanh nẹp giữa tủlạnh)(KT 8mm*5mm*570mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: Băng cuốn bảo ôn điều hòa, màu trắng, rộng 5cm*10m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Băng cuốn cao su (từ cao su xốp, lưu hóa) (xk)
- Mã HS 40081190: Băng keo cao su non dùng quấn ống nước 1/2 inch 10m Tompo, Malaysia (xk)
- Mã HS 40081190: Băng keo nhựa 02 mặt không in hình, chữ 500mm x 50m NO.5612BN (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 10 dày 13mm (bằng cao su). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 10 dày 13mm (bằng xốp dạng ống để dữ nhiệt). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 10*13 (cao su dạng xốp) (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 16 dày 13mm (Xốp bảo ôn dạng ống). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 19 dày 13mm (bằng cao su). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 19 dày 13mm (bằng xốp dạng ống để dữ nhiệt). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 19*13 (cao su dạng xốp) (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 28 13mm (bằng cao su). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 28 dày 13mm (bằng cao su). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 6 dày 13mm (Xốp bảo ôn dạng ống). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn bọc ống đồng dày 19mm (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn bọc ống nước (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn bọc ống và dàn ngưng lạnh dày 25mm (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn phi 10-15mm (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn phi 19*20mm (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn phi 42mm*10mm (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn tấm 25mm*1.2m*2m (chống cháy, có keo, có nhôm). POmt2005143 (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn xốp (tấm cao su lưu hóa xốp, dày 10 mm, dùng để cách nhiệt cho hệ thống điều hòa không khí) (xk)
- Mã HS 40081190: Bảo ôn, màng quấn ống đồng/Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Bọt biển lót mũi hàn bằng cao su xốp. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: BTMV-S0030/ Cao su bán thành phẩm (dạng tấm đã lưu hóa) (xk)
- Mã HS 40081190: Cách nhiệt Armaflex dày 38mm, dạng tấm, từ cao su xốp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Cao su lưu hóa, kích thước 1.2m*10m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Cao su non (xk)
- Mã HS 40081190: Cao su non 0.075 mm*10-20m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Cao su non dùng cuốn ống nước, dài 5m/cuộn, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Cao su non trắng 1200x4mm (60m/1cuộn.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Cao su xốp có keo không in hình, chữ 3mm x 1000mm x 2m EE-1010 (xk)
- Mã HS 40081190: Cao su xốp có keo không in hình, chữ 5mm x 1000mm x 2m 686 (xk)
- Mã HS 40081190: Cao su xốp có keo không in hình,chữ 5mmx60mmx20mm EE-1010 (xk)
- Mã HS 40081190: Cao su xốp mầu trắng dầy 2mm, kích thước 50x120cm, dùng để làm dưỡng đường may. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Cao su xốp mầu xanh dầy 2mm, kích thước 50x120cm, dùng để làm dưỡng đường may. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Cuộn bảo ôn cách nhiệt tự dính, KT: 1000x20000x10mm (20m/cuộn) bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Dải cao su xốp (BO-410) rộng 5cm, dày 3cm dùng để cuốn ngoài trục cuộn vải của máy dệt (Mới 100%)(1Roll100M) (thuộc dòng hàng thứ 6 TK 103338241050/A12 (29/05/2020) (xk)
- Mã HS 40081190: Đầu chổi cọ dùng trong nhà tắm chất liệu bằng cao su xốp,nhà cung cấp VIET NGUYEN, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 40081190: Dây đai bằng Cao su, công dụng: sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm/ (xk)
- Mã HS 40081190: E51-60REV2/ Hỗn hợp cao su dạng tấm đã qua cán luyện E51-60REV2 (xk)
- Mã HS 40081190: EE-1010(1000MM)-SP3015/ Cao su xốp có keo không in hình, chữ EE-1010 0.003M2 (3MMX40MMX75MM) (xk)
- Mã HS 40081190: EVA (xk)
- Mã HS 40081190: FOAM 76*31.6R02/ Miếng đệm cao su xốp có keo không in hình, chữ(76*31.6mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: Gối cao su tỷ trọng 55KGS/M3: Oval Cloud Charcoal 42 x 86 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk)
- Mã HS 40081190: Gối cao su tỷ trọng 55KGS/M3: Oval Cloud Charcoal 45 x 65 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk)
- Mã HS 40081190: KT-KM3-2020-02/ Mút xốp bằng cao su (Dạng tấm), đã được dán keo. (Đơn giá gia công 0.49 USD) (xk)
- Mã HS 40081190: KT-KM3-2020-03/ Mút xốp bằng cao su (Dạng tấm), đã được dán keo. (Đơn giá gia công 0.6 USD) (xk)
- Mã HS 40081190: KT-KM3-2020-04/ Mút xốp bằng cao su(Dạng tấm), đã được dán Vải dệt kim 100% Polyeste đã nhuộm (Đơn giá gia công 0.31 USD) (xk)
- Mã HS 40081190: KT-KM3-2020-111/ Mút xốp bằng cao su (Dạng tấm), đã được dán keo. (Đơn giá gia công 0.97 USD) (xk)
- Mã HS 40081190: KT-KM3-2020-89/ Mút xốp bằng cao su (Dạng tấm), đã được dán keo. (Đơn giá gia công 0.31 USD) (xk)
- Mã HS 40081190: Latex foam (Mút xốp) 2mm x 54" (xk)
- Mã HS 40081190: Latex foam (Mút xốp) 3mm x 54" (xk)
- Mã HS 40081190: LOTX/ Lót xốp các loại (xk)
- Mã HS 40081190: MBX2612S-B31/ Hỗn hợp cao su đã qua cán luyện MasterbatchMBX2612S-B31 (xk)
- Mã HS 40081190: Miếng dán bằng cao su xốp TAPE CRD CUSHION LED (TCTASFN6-11), kích thước 4.8*4*0.55T (xk)
- Mã HS 40081190: Mút Artilon kích thước (19.5x15.5x6mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Mút Artilon kích thước (21x19.5x6mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: MÚT CẮT SẴN CÁC LOẠI (1.9->37)CM X(7->118)cm, (dùng làm đệm lót ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 40081190: MÚT CẮT SẴN CÁC LOẠI (2->36)CM X(10->56.1)cm, (dùng làm đệm lót ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 40081190: MÚT CẮT SẴN CÁC LOẠI (2->74.2)CM X(9.5->177)cm, (dùng làm đệm lót ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 40081190: MÚT CẮT SẴN CÁC LOẠI (3->18.5)CM X(14->48.1)cm, (dùng làm đệm lót ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 40081190: MÚT CẮT SẴN CÁC LOẠI (3->36)CM X(13->80)cm, (dùng làm đệm lót ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 40081190: MÚT CẮT SẴN CÁC LOẠI (3->60)CM X(10->93.5)cm, (dùng làm đệm lót ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 40081190: MÚT CẮT SẲN EVA 14mm 230 (Roper) (dùng làm đệm lót ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 40081190: Mút xốp 30mm 1x50m (xk)
- Mã HS 40081190: Mút xốp 5mm 1x100m (xk)
- Mã HS 40081190: Mút Xốp Bồi Keo (TAPE SP URENTHANE B10) (T5mm * W 10mm * L 50mm) (AJ-172241), mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: MÚT XỐP LATEX- ROLLING AIRFIT VISCO GEOX 250 3.5 BIO GRY2332C V. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: MÚT XỐP LATEX- ROLLING AIRFIT VISCO GEOX 250 4.0 BIO GRY2332C V. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: MÚT XỐP LATEX-ROLLING AIRFIT CGA IMPACT 280 2.0mm 36" GREEN 3295C (xk)
- Mã HS 40081190: MÚT XỐP LATEX-ROLLING AIRFIT CGA IMPACT 280 3.0mm 36" GREEN 3295C V (xk)
- Mã HS 40081190: MÚT XỐP LATEX-ROLLING AIRFIT TMP INSOCK D30 2.0 AB GREY 2333C LADY NW 50GSM V (xk)
- Mã HS 40081190: Mút xốp SBR 46"x4mm (Mút xốp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Mút xốp TPE cam làm từ cao su 54"x2mm (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: Mút xốp TPE đỏ làm từ cao su 54"x2mm (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: Mút xốp TPE trắng làm từ cao su 54"x2mm (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: Mút xốp TPE xanh làm từ cao su 54"x2mm (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081190: SP01-20/ Mút xốp (bằng cao su lưu hóa dạng dải dùng trong ngành giày (khổ 44", dày 0.004 m, 18000 yrd, 18394.8 m2) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: SP01-20/ Mút xốp (bằng cao su lưu hóa dạng dải dùng trong ngành giày (khổ 44", dày 0.004 m, 20100 yrd, 20540.86 m2) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: SP01-20/ Mút xốp (bằng cao su lưu hóa dạng dải dùng trong ngành giày (khổ 44", dày 0.004 m, 22000 yrd, 22482.54 m2) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: SP01-20/ Mút xốp (bằng cao su lưu hóa dạng dải dùng trong ngành giày, khổ 58",660 yrd,dày 0.002m; 889.08 m2) (xk)
- Mã HS 40081190: SPWD 03-20/ Mút xốp (bằng cao su lưu hóa dạng dải dùng trong ngành giày (1391.5 yds, dày 0.004m, 1539.05 m2), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: SPWD 03-20/ Mút xốp (bằng cao su lưu hóa dạng dải dùng trong ngành giày (5142 yds, dày 0.004m, 5863.09 m2), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: SPWD 03-20/ Mút xốp (bằng cao su lưu hóa dạng dải dùng trong ngành giày (591.9 yds, dày 0.004m, 498.02 m2), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm bảo ôn 15mm, chất liệu cao su xốp mềm bảo ôn dày 15mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su dùng làm băng keo/ CRK20 (CR Neoprene); 50T x 1M x 2M; (1 BLOCK 1 UNIT); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su dùng làm băng keo/ EPS075 (EPDM Opencell); 58T x 1M x 2M; Hàng mới 100%; 1 BLOCK 1 UNIT; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su giảm tốc ô tô 500*350* (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su làm đế ngoài- RUBBER BOARD LB-LITE dùng để làm đế giày từ cao su xốp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su lưu hóa 1.2m bằng cao su, kích thước 10000*1200*2mm, dùng để phủ bàn thao tác công nhân, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su lưu hóa làm đế giày (Kích thước: 10cm x 5cm x 4 cm). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su lưu hóa làm đế giầy dày 5mm kích thước 25*35cm, NSX Công ty cổ phần da giầy phát triển Hải Phòng. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su lưu hóa làm đế giầy dày 5mm kích thước 25*35cm, NSX Công ty TNHH Giant V. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm Cao su lưu hóa,1.9*1m*5mm, nhà sản xuất: Gloriaful.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su màu đen 210x200x1mm (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 110KGS/M3: 27 x 191 x 05 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 137 x 191 x 05 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 137 x 191 x 05 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 137 x 191 x 2.5 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 152 x 203 x 05 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 152 x 203 x 05 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 152 x 203 x 2.5 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 152 x 203 x 7.5 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 183 x 213 x 05 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 183 x 213 x 2.5 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 193 x 203 x 05 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 193 x 203 x 05 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 193 x 203 x 2.5 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 193 x 203 x 7.5 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 97 x 191 x 05 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 97 x 191 x 2.5 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 97 x 203 x 05 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 97 x 203 x 05 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 97 x 203 x 2.5 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 65KGS/M3: 97 x 203 x 7.5 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 137 x 191 x 05 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 137 x 191 x 7.5 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 152 x 203 x 05 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 152 x 203 x 7.5 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 17 x 120 x 03 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 17 x 205 x 03 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 19 x 203 x 03 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 193 x 203 x 05 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 193 x 203 x 7.5 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 21 x 180 x 03 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 22 x 121 x 7.5 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 22 x 182 x 7.5 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 22 x 69 x 7.5 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 25 x 132 x 03 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 97 x 203 x 05 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 75KGS/M3: 97 x 203 x 15 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 85KGS/M3: 137 x 191 x 15 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 85KGS/M3: 152 x 203 x 05 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 85KGS/M3: 152 x 203 x 15 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 85KGS/M3: 193 x 203 x 05 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 85KGS/M3: 193 x 203 x 15 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 85KGS/M3: 97 x 203 x 15 (cm) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp (20x20x3mm, nhãn hiệu: MISUMI) SGNPA-20-20-3 (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp (250x100x10mm, nhãn hiệu: MISUMI) SISP10-250-100 (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp (250x100x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) SISA5-250-100 (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp (400x200x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) LBNJ-400-200-5 (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp (40x30x10mm, nhãn hiệu: MISUMI) EPA-40-30-10 (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp (500x500x2mm, nhãn hiệu: MISUMI) SGNLA-500-500-2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp (500x500x3mm, nhãn hiệu: MISUMI) SGNLA-500-500-3. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp (500x500x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) SGNLA-500-500-5. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm đệm xốp 250*300*10mm (Conductive foam ZC-03) (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm mút xốp 20mm 1000x500mm (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm mút xốp 20mm 940x740mm (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm xốp chống tĩnh điện (372*273)mm (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm xốp chống tĩnh điện (420*210*1)mm (xk)
- Mã HS 40081190: Tấm xốp xanh 1000x1000x15mm (bằng cao su lưu hóa xốp, dùng cho dây chuyền sản xuất) (xk)
- Mã HS 40081190: TCTASFN6- 10/ Miếng dán bằng cao su xốp TAPE CRD CUSHION BATTERY, kích thước 20*20*0.8T (xk)
- Mã HS 40081190: TEV/ Tấm EVA bằng cao su xốp, lưu hóa, độ dày 3MM (110*147CM/Tấm), mục số 4 của TKNK# 102879293200, hàng chưa sản xuất gia công tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40081190: TEV/ Tấm EVA bằng cao su xốp, lưu hóa, độ dày 3MM (110*200CM/Tấm), mục số 42 của TKNK# 103124438430 (xk)
- Mã HS 40081190: TEV/ Tấm EVA bằng cao su xốp, lưu hóa, độ dày 4MM (110*200CM/Tấm), mục số 10 của TKNK# 102809491740 (xk)
- Mã HS 40081190: TEV/ Tấm EVA bằng cao su xốp, lưu hóa, độ dày 4MM (110*200CM/Tấm), mục số 4 của TKNK# 103007327511 (xk)
- Mã HS 40081190: TEV/ Tấm EVA bằng cao su xốp, lưu hóa, độ dày 5MM (110*200CM/Tấm), mục số 5 của TKNK# 103007327511, hàng chưa sản xuất gia công tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40081190: TEV/ Tấm EVA từ cao su lưu hóa xốp lạng vát, quy cách (0*5mm)*(115*17)cm, mục số 7 của TKNK# 103251726910 hàng chưa gia công, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 40081190: TEV/ Tấm EVA từ cao su lưu hóa xốp lạng vát, quy cách (0*5mm)*(115*20)cm, mục số 8 của TKNK# 103251726910 hàng chưa gia công, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 40081190: Thảm thu bụi cho phòng sạch bằng cao su tĩnh điện; Model: CZ01, kích thước 1.2mx3.9m (xk)
- Mã HS 40081190: Vách ngăn xốp cao su QC4-9780-1.1 (60x26x25)mm (xk)
- Mã HS 40081190: Vách ngăn xốp cao su QC4-9780-1.2 (60x22x25)mm (xk)
- Mã HS 40081190: Vành xốp (loại dài) cho mâm hút chân không (520x320) (xk)
- Mã HS 40081190: Vành xốp (loại ngắn) cho mâm hút chân không (520x320) (xk)
- Mã HS 40081190: XCL/ Mút xốp (từ cao su xốp) 3 mm (1.0m*2.0m/tấm, 1584 tấm)(chuyển giao từ tờ khai 103234921530-mục 18) (xk)
- Mã HS 40081190: XCL/ Mút xốp (từ cao su xốp) 4mm, 60" (400Y)(chuyển giao từ tờ khai 103210044930-mục 10) (xk)
- Mã HS 40081190: XCL/ Mút xốp (từ cao su xốp) 5mm (1.0m*2.0m/tấm,78 tấm)(chuyển giao từ tờ khai 103176416820-mục 2) (xk)
- Mã HS 40081190: Xốp bọt biển KT 2560x1250x380mm (tấm cao su lưu hóa xốp, dùng để gạt sản phẩm) (xk)
- Mã HS 40081190: Xốp chống tĩnh điện 20mm (xk)
- Mã HS 40081900: 036/ Đệm (Mousse, PE Foam) cắt sẳn (xk)
- Mã HS 40081900: 037/ Đệm (Mousse, FE Foam) khổ 0.5~2M (xk)
- Mã HS 40081900: 10010699--VF10000009/ Miếng dính chất liệu bằng mút xốp polyurethane, kích thước 3x phi 68x phi 78 (mm) (xk)
- Mã HS 40081900: 128CN01/ Bố tráng keo- 128CN01-BC (xk)
- Mã HS 40081900: 140EN00/ Bố tráng keo- 140EN00-BC (xk)
- Mã HS 40081900: 176078800/ Miếng đệm (xk)
- Mã HS 40081900: 3649336400/ Miếng đệm bằng cao su xốp PNL1294B/CUSHION1 (xk)
- Mã HS 40081900: 4875069900/ Miếng đệm bằng cao su xốp PNL1294B/CUSHION2 (xk)
- Mã HS 40081900: 5326651700/ Miếng đệm bằng cao su xốp PNL1294B/SPONGE H (xk)
- Mã HS 40081900: 6202947100/ Miếng đệm bằng cao su xốp PNL1294B/GSKT (xk)
- Mã HS 40081900: 8878105800/ Miếng đệm bằng cao su xốp PNL1294B/SPONGE V (xk)
- Mã HS 40081900: 926/ Mousse (xk)
- Mã HS 40081900: A32/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 44''-205 YDS, mục số 1 của TKNK# 103194360510 hàng chưa gia công, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 40081900: A32/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 44''-9 YDS, mục số 1 của TKNK# 103194360510 hàng chưa gia công, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 40081900: A32/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 44''-9YDS, mục số 1 của TKNK# 103194360510 hàng chưa gia công, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 40081900: B D4363000009/ Miếng xốp MIC của máy ghi âm (xk)
- Mã HS 40081900: B D4490000009/ Miếng dán màn hình bằng xốp máy ghi âm (28x17)mm LCD-SPONGE-2 (xk)
- Mã HS 40081900: Băng dính xốp bảo ôn khổ rộng 50mm (50mm x 10M) (xk)
- Mã HS 40081900: Băng keo cao su cách điện chống nước tự dính 3M dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Bảo ôn chất liệu cao su lưu hóa (kích thước16x13mm). Là vật tư của máy điều hòa sử dụng trong nhà xưởng sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Bảo ôn chất liệu cao su lưu hóa (kích thước31x13mm). Là vật tư của máy điều hòa sử dụng trong nhà xưởng sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Bảo ôn D D34x13mm (cao su xốp, 50g/m) (xk)
- Mã HS 40081900: Bảo ôn D10x19mm (cao xu xốp, 50g/m) (xk)
- Mã HS 40081900: Bảo ôn D12x13mm (cao su xốp, 50g/m) (xk)
- Mã HS 40081900: Bảo ôn D19x19mm (cao xu xốp, 50g/m) (xk)
- Mã HS 40081900: Bảo ôn D28x13mm (cao su xốp, 50g/m) (xk)
- Mã HS 40081900: Bảo ôn D28x13mm (cao xu xốp, 50g/m) (xk)
- Mã HS 40081900: BH-MCL200609/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 44''(21344.09Y) (xk)
- Mã HS 40081900: BH-MCL200619/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 44''26316.48Y (xk)
- Mã HS 40081900: BN-MCL200605/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo (1573.55 Y*44''1608.06 m2) (xk)
- Mã HS 40081900: Cao su lưu hóa 1,2mx10m.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Cao su lưu hóa dạng xốp F16 x 19mm (Đường kính x chiều dày).Là vật tư dùng để lắp đặt cho điều hòa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: CAO019- Cao su tấm lót sàn cách điện 1020x6000x3mm (xk)
- Mã HS 40081900: Chất tạo màu (cao su màu) RF-212-1 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk)
- Mã HS 40081900: Chất tạo màu (cao su màu) RF-223 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk)
- Mã HS 40081900: Chất tạo màu (cao su màu) RF-832 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk)
- Mã HS 40081900: CSXTD-1/ Mút xốp từ cao su xốp 20mm bồi 1 lớp keo, khổ 46",157 Y (xk)
- Mã HS 40081900: CSXTD-1/ Mút xốp từ cao su xốp 2mm bồi 1 lớp keo, khổ 46", 145 Y (xk)
- Mã HS 40081900: Cuộn cao su ESD 1.2mW *10mL*2mmT (xk)
- Mã HS 40081900: Cuộn nhựa PVC ESD (0.3mmx1.37mx30m),mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Dao quét kem hàn bằng cao su sử dụng trong sản xuất điện tử Size: L4000 X H50 X T11.5MM, T29MM, PN: SQRUB400509. Hàng mới 100% xuất xứ China (xk)
- Mã HS 40081900: Dây thun băng cao su (0.75 kg/túi 1000 cái) (xk)
- Mã HS 40081900: HSMBK1/ Mút xốp từ cao su xốp 10mm bồi 1 lớp keo, khổ 46", 895 Y (xk)
- Mã HS 40081900: HSMBK1/ Mút xốp từ cao su xốp 4 mm bồi 1 lớp keo, khổ 44", 3445Y (xk)
- Mã HS 40081900: HV-MCL200625/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo (21948Y*60'') (xk)
- Mã HS 40081900: KFVN-FGN-1630/ Miếng tròn bằng xốp cao su trong phanh xe máy-F41-MAS- 1709 (xk)
- Mã HS 40081900: Lót chuột chống tĩnh điện nhỏ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Lót chuột chống tĩnh điện to, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: M44/ Cao su xốp dạng cuộn CSR 0.2T 110mm (Thanh lý từ TK 103024131010 E11 mục 15 và TK 103031359100 E11 mục 24) (xk)
- Mã HS 40081900: M44/ Cao su xốp dạng cuộn CSR 0.2T 110mm (Thanh lý từ TK 103024131010 E11 ngày 03/12/2019 mục 15) (xk)
- Mã HS 40081900: M44/ Cao su xốp dạng cuộn GMR 0.2T 100mm (Thanh lý từ TK 103009924140 E11 ngày 26/11/2019 mục 06) (xk)
- Mã HS 40081900: M44/ Cao su xốp dạng cuộn GMR 0.2T 100mm (Thanh lý từ TK 103046152420 E11 ngày 13/12/2019 mục 27) (xk)
- Mã HS 40081900: M44/ Cao su xốp dạng cuộn WSR200BK 0.2T 97mm (Thanh lý từ TK 102347721230 E11 ngày 23/11/2018 mục 26) (xk)
- Mã HS 40081900: MCL200615/ Mút xốp từ cao su xốp 44''(2648.02Y) (xk)
- Mã HS 40081900: Miếng cao su kích thước 50x40cm không nhãn hiệu hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Miếng đệm mouse 1.5x21cm (xk)
- Mã HS 40081900: Mousse dán giấy keo 44" 10 mm (168.62 M2) (xk)
- Mã HS 40081900: Mousse dán giấy keo 44" 15 mm (308.62 M2) (xk)
- Mã HS 40081900: MOUSSE XOP CAC LOAI (xk)
- Mã HS 40081900: MP-EVA002/ Xốp EVA từ cao su xốp ép nối 4mm* khổ 46"*4.551,36 Yard, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: MT-MCL200625/ Mút xốp từ cao su xốp bồi vải 60" (5062Y) (xk)
- Mã HS 40081900: MÚT CẮT SẲN CÁC LOẠI (4.8->31.6) x (16.4->48.1)CM/ VN. Đệm lót ba lô túi xách (xk)
- Mã HS 40081900: Mút chịu nhiệt bằng xốp (1 cuộn 10m, màu gạch), kích thước 5mm*1 m*10m. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Mút chịu nhiệt bằng xốp (1 cuộn 10m, màu gạch), kích thước 5mm*1.2m*10m. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Mút xốp các loại (xk)
- Mã HS 40081900: Mút xốp các loại (mét) (xk)
- Mã HS 40081900: Mút xốp CR màu đen có dán keo 1 mặt- 2T x 7mm x 500mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40081900: Mút xốp đóng gói/129503601 (xk)
- Mã HS 40081900: Mút xốp PU màu đen- 5T x 70 mm x 380 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40081900: Mút xốp PU màu đen- 6T x 276 mm x 129 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp 10 mm bồi 1 lớp keo, khổ 44", 7 YRD. Mới 100%. Chuyển giao theo mục 2 TKNK#103083910860 (xk)
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp 3 mm bồi 1 lớp keo, khổ 44", 8 YRD. Mới 100%. Chuyển giao theo mục 1 TKNK#103106721060 (xk)
- Mã HS 40081900: MX01/ Mút xốp từ cao su xốp, K329 (508 Tấm*155cm*185cm*1.4cm 20.39m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX01/ Mút xốp từ cao su xốp, K329(10798Y*46''11536.42m2*4mm46.15m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX01/ Mút xốp từ cao su xốp, K329(1200Y*54''1505.03m2*2mm3.01m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX01/ Mút xốp từ cao su xốp, K329(16110Y*60''22450.02m2*3mm67.35m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX01/ Mút xốp từ cao su xốp, K329(2000Y*60''2787.09m2*4mm11.15m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX01/ Mút xốp từ cao su xốp, K329(25706Y*46''27463.9m2*4mm109.86m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX01/ Mút xốp từ cao su xốp, K329(8862Y*56''11526.29m2*4mm46.11m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX01/ Mút xốp từ cao su xốp, K329(9731Y*63''14238.62m2*4mm56.95m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX02/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)(1000Y*60''1393.55m2*2mm2.79m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX02/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)(1100Y*46''1175.22m2*2mm2.35m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX02/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)(1116Y*46''1192.32m2*8mm9.54m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX02/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)(12000Y*54''15050.3m2*6mm90.3m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX02/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)(20430Y*56''26572.13m2*4mm106.29m3 (xk)
- Mã HS 40081900: MX02/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)(5748Y*46''6141.07m2*4mm24.56m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX02/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)(600Y*44''613.16m2*8mm4.91m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX02/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)1000Y*46''1068.38m2*3mm3.21m3 (xk)
- Mã HS 40081900: MX02/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)1560Y*54''1956.54m2*3mm5.87m3 (xk)
- Mã HS 40081900: MX02/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)570Y*44''582.5m2*20mm11.65m3 (xk)
- Mã HS 40081900: MX02/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF (K360)858Y*44''876.82m2*10mm8.77m3 (xk)
- Mã HS 40081900: MX04/ Mút xốp từ cao su xốp, T50 (KHT)(1350Y*44''1379.61m2*4mm5.52m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX04/ Mút xốp từ cao su xốp, T50 (KHT)(1404Y*46''1500.01m2*4mm6m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX04/ Mút xốp từ cao su xốp, T50 (KHT)(210Y*60''292.64m2*4mm1.17m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX04/ Mút xốp từ cao su xốp, T50 (KHT)(326Y*56''424m2*8mm3.39m3 (xk)
- Mã HS 40081900: MX04/ Mút xốp từ cao su xốp, T50 (KHT)(4273Y*46''4565.21m2*10mm45.65m3) (xk)
- Mã HS 40081900: MX04/ Mút xốp từ cao su xốp, T50 (KHT)900Y*44''919.74m2*6mm5.52m3 (xk)
- Mã HS 40081900: MX-3/ Mút xốp các loại (xk)
- Mã HS 40081900: MX-6/ Mút xốp các loại (xk)
- Mã HS 40081900: MX-6(EA)/ Mút xốp các loại (xk)
- Mã HS 40081900: NITRILE RUBBER/01/ Cao su xốp lưu hóa bồi keo (xk)
- Mã HS 40081900: NITRILE RUBBER/14/ Cao su xốp lưu hóa bồi keo (xk)
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn WSR300BK 97mm. Tái xuất một phần mục hàng số 03 của TK 103314554930/E31 (xk)
- Mã HS 40081900: NL11/ Mousse cắt sẵn (TX TU TK 103309966800/E21 (13/05/2020) MUC1 (xk)
- Mã HS 40081900: NPL024/ Mút PU cắt sẵn (40cm*13cm*2mm) (xk)
- Mã HS 40081900: NPL027/ Mút EVA (130cm*145cm*10mm) (xk)
- Mã HS 40081900: PA-MCL200618/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo (2744.73 Y*44'') (xk)
- Mã HS 40081900: PGUMM 0024QSZZ/ Tấm cao su chống rung (xk)
- Mã HS 40081900: PL07/ Mouse đệm ngực (1 đôi 2cái) (xk)
- Mã HS 40081900: PM-MCL200610/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo(3685Y *44'') (xk)
- Mã HS 40081900: PSPO-0005FCZZ/ Miếng đệm bằng cao su xốp (xk)
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610/ Mút xốp từ cao su xốp (1cm*1.4m*2m) (xk)
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-1/ Mút xốp từ cao su xốp (2cm*1.6m*2m) (xk)
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-10/ Mút xốp từ cao su xốp (1cm*1.6m*2m) (xk)
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-11/ Mút xốp từ cao su xốp (3cm*1.6m*2m) (xk)
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-12/ Mút xốp từ cao su xốp (14cm*1.6m*2m) (xk)
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-2/ Mút xốp từ cao su xốp (1cm*1.6m*2m) (xk)
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-3/ Mút xốp từ cao su xốp (5cm*1.6m*2m) (xk)
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-4/ Mút xốp từ cao su xốp (4cm*1.6m*2m) (xk)
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-5/ Mút xốp từ cao su xốp (5cm*1.6m*2m) (xk)
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-6/ Mút xốp từ cao su xốp (6cm*1.6m*2m) (xk)
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-7/ Mút xốp từ cao su xốp (4cm*1.6m*2m) (xk)
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-8/ Mút xốp từ cao su xốp (9cm*1.6m*2m) (xk)
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-9/ Mút xốp từ cao su xốp (2cm*1.6m*2m) (xk)
- Mã HS 40081900: SPB2CR/ Mút xốp tư cao su xốp 10 mm bồi 1 lớp keo,44", 923 Y (xk)
- Mã HS 40081900: SPB6/ Mút xốp bồi keo, khổ 46'' (2449 Yard) (xk)
- Mã HS 40081900: SPB6CR/ Mút xốp từ cao su xốp 5mm bồi 1 lớp keo, khổ 46", 384 Y (xk)
- Mã HS 40081900: SPB7CR/ Mút xốp từ cao su xốp 4mm bồi 1 lớp keo, khổ 46", 946 Y (xk)
- Mã HS 40081900: SPB8CR/ Mút xốp tư cao su xốp 6 mm bồi 1 lớp keo,44", 293 Y (xk)
- Mã HS 40081900: SPB8CR/ Mút xốp từ cao su xốp 6mm bồi 1 lớp keo,khổ 46", 977 Y (xk)
- Mã HS 40081900: SPWD 05-20/ Eva bằng cao su lưu hóa dạng dải, từ cao su xốp bồi vải dệt thoi 100% polyester dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 40081900: STW-XEV200615/ Xốp Eva bồi vải khổ 54''(165Y) (xk)
- Mã HS 40081900: SV-MCL200605/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo khổ (4975Y) 60'' (xk)
- Mã HS 40081900: T7416/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 13.53-9.74-0.33T CERAG0.3 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7438/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 6.25-5.7-0.2T 5220AHB0.2 (đơn giá: 0.0038 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7438/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 6.25-5.7-0.2T 5220AHB0.2 (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7441/ Miếng đệm bằng cao su xốp DPS 3.0-1.2-0.17T-B NBC 355 (đơn giá: 0.0019 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7441/ Miếng đệm bằng cao su xốp DPS 3.0-1.2-0.17T-B NBC 355 (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7442/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 15.5-11.5-0.33T (đơn giá: 0.0279 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7442/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 15.5-11.5-0.33T (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7443/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 8.2-5.5-0.25T NET 250 (đơn giá: 0.008200016345656140 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7444/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 15.5-11.5-0.38T NET 350 (đơn giá: 0.018399962671299300 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7444/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 15.5-11.5-0.38T NET 350 (đơn giá: 0.0184000864428757 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7446/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 5.52-1.0-0.26T NET 180 (đơn giá: 0.0166 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7446/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 5.52-1.0-0.26T NET 180 (đơn giá: 0.016600108078897600 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7447/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 10.5-5.8-0.45T-E NET 350 (đơn giá: 0.004299994157854760 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7449/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 13.5-11.6-0.25T GMR0.2 (đơn giá: 0.004 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7449/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 13.5-11.6-0.25T GMR0.2 (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7450/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 14.3-10.3-0.1T NET 300 (đơn giá: 0.003799982109312100 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7450/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 14.3-10.3-0.1T NET 300 (đơn giá: 0.003800007525587 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7458/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 15.16-3.3-0.66T SMESH B023 (đơn giá: 0.026500027477434200 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7458/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 15.16-3.3-0.66T SMESH B023 (đơn giá: 0.0265000363398503 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7459/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 11.7-6.8-0.48T NET 350 (đơn giá: 0.017899988366231000 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7459/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 11.7-6.8-0.48T NET 350 (đơn giá: 0.0178999950357427 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7460/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 14.3-10.3-0.33T PSR0.3 (đơn giá: 0.00489997662550158 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7460/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 14.3-10.3-0.33T PSR0.3 (đơn giá: 0.004900037124118300 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7472/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 6.4-6.4-0.33T GMR0.3 (đơn giá: 0.0021999989879362 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7472/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 6.4-6.4-0.33T GMR0.3 (đơn giá: 0.002200011161337130 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: T7545/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 15.6-11.6-0.23T NET 130 (đơn giá: 0.0175 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su 1000x100x10mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su xốp dùng để làm lót giày, dày 1.0mm, kích thước 110*145cm, dùng trong ngành giày, mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Tấm cao su xốp dùng để làm lót giày, dày 1.5mm, kích thước 110*145cm, dùng trong ngành giày, mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Tấm mút xốp kích thước: 470x300x10mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: TB-MCL200605/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo, khổ (8071.68 Y*44'') (xk)
- Mã HS 40081900: TB-XEVA200605/ Xốp Eva bồi keo, khổ (4681.68 Y*44'') (xk)
- Mã HS 40081900: Thanh gạt (Dải cao su xốp lưu hóa dùng làm thanh gạt mực trong ngành chế bản in- kích thước: 5mm*1500mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Thanh mút cao su xốp gạt nước lau kính (dài 240mm, rộng 40mm, dày 19mm). Hàng mới 100%(nhãn hiệu: Muji) (xk)
- Mã HS 40081900: VO-MCL200530/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 56" (10Y) (xk)
- Mã HS 40081900: VTGC8071/ Mút, Xốp EVA cắt sẵn (xk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Xốp eva (từ cao su xốp) 2mm, 42" (409 Y)(chuyển giao từ tờ khai 103210044930-mục 8) (xk)
- Mã HS 40081900: XCL/ Xốp eva (từ cao su xốp) 3mm, 42" (183.01 Y)(chuyển giao từ tờ khai 103210044930-mục 9) (xk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 06*10mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 10*10mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 13*10, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 13*10mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 16*13, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 19*10, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 19*10mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 22*10mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn ống đồng D13 (xk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn ống đồng D35 (xk)
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn ống nước D28 (xk)
- Mã HS 40081900: XỐP DÁN, 24 chiếc/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40081900: XỐP HÀNG 18KG/M3 (2000 X 1000 X 10 MM)HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40081900: YT-MCL200625/ út xốp từ cao su xốp, 3021tam*383*246*5mm (xk)
- Mã HS 40082120: Gạch lót sàn bằng cao su- màu đen (Earth Edge tiles- Colour Black) 125x2435x11 mm (xk)
- Mã HS 40082120: Gạch lót sàn bằng cao su- màu đỏ sẫm (Earth Edge tiles- Colour Dark Red) 125x2435x11 mm (xk)
- Mã HS 40082120: Tấm cao su lưu hóa chống tĩnh điện (KT: 1*10m*2mm, không xốp)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082120: Tấm lót bằng cao su, hàng quà tặng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 40082120: Tấm lót sàn bằng cao su- màu đen (Ergotile Quad DIY Rubber tiles, C1- Colour Black) 610x610x30 mm (xk)
- Mã HS 40082120: Tấm lót sàn bằng cao su- màu đen (Ergotile Quad Ramp C1- Colour Black) 25x80x1000 mm (xk)
- Mã HS 40082120: Tấm lót sàn bằng cao su- màu đen (Playfall Ramp rubber tiles, C1NWR (Colour Black) 1016 x 248 x 95 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082120: Tấm lót sàn bằng cao su- màu đen (Playfall Ramp rubber tiles, C1NWR (Colour Black) 1016x248x70 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082120: Tấm lót sàn bằng cao su- màu vàng cát (Ergotile Quad DIY Rubber tiles, C1- Colour Dark Grrey) 610x610x30 mm (xk)
- Mã HS 40082120: Tấm lót sàn bằng cao su- màu vàng cát (Ergotile Quad Ramp C1- Colour Sand) 25x80x1000 mm (xk)
- Mã HS 40082120: Tấm lót sàn bằng cao su- màu xám (Ergotile Quad DIY Rubber tiles, C1- Colour Dark Grey) 610x610x30 mm (xk)
- Mã HS 40082120: Tấm lót sàn bằng cao su- màu xám (Ergotile Quad Ramp C1- Colour Dark Grey) 25x80x1000 mm (xk)
- Mã HS 40082120: Tấm lót sàn bằng cao su- màu xanh (Ergotile Quad DIY Rubber tiles, C1- Colour Blue) 610x610x30 mm (xk)
- Mã HS 40082120: Tấm lót sàn bằng cao su- màu xanh (Ergotile Quad Ramp C1- Colour Blue) 25x80x1000 mm (xk)
- Mã HS 40082120: Tấm lót sàn bằng cao su- màu xanh (Playfall interlocking rubber tiles, C1NWR (Colour Blue), 609,6 x 609,6 x 45 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082120: Tấm lót sàn bằng cao su- màu xanh cỏ (Playfall interlocking rubber tiles, C1NWR (Colour Grass Green), 609,6 x 609,6 x 45 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082120: Thảm cao su lưu hóa tĩnh điện 1.2m*10m (xk)
- Mã HS 40082120: Thảm xanh chống tĩnh điện (Rộng 1m dài 10m dày 2mm) chất liệu cao su lưu hóa (xk)
- Mã HS 40082140: Cao su màu RB-8033-B / VN (TPchinh la cao su-sù dụng trong sx giày) (xk)
- Mã HS 40082190: 002-H/ 002-H: Cao su tổng hợp dạng tấm (Nguyên liệu để sản xuất đế giày) (xk)
- Mã HS 40082190: 100#-7/ Cao su lưu hóa dạng tấm 100#-7 (Đơn giá GC: 6.257 USD) (xk)
- Mã HS 40082190: 1031638-1/ Bộ miếng đệm cao su dự phòng cho dụng cụ gắp tấm bán dẫn (xk)
- Mã HS 40082190: 14980/ Miếng đệm cao su (xk)
- Mã HS 40082190: 1826-1 (05)/ Tấm cao su (xk)
- Mã HS 40082190: 19/ Tấm cao su làm đế ngoài, xuất trả theo dòng hàng số 01 thuộc tờ khai nhập số:103328991250 (NK) (xk)
- Mã HS 40082190: 2016K-6/ TẤM ĐẾ CAO SU NHỎ KÍCH THƯỚC (31.9*19.9CM), HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40082190: 2016K-6/ TẤM ĐẾ CAO SU TRUNG KÍCH THƯỚC (38.1*24.5CM) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40082190: 20CX017-1/ Cao su miếng C-3-1(1.2MM- 50CM*90CM) (204 SHT 91.80 MTK) (xk)
- Mã HS 40082190: 20CX04/ Cao su tấm CX-1(90cm*1.0mm) (xk)
- Mã HS 40082190: 20CX04/ Cao su tấm CX-1(90cm*1.2mm) (xk)
- Mã HS 40082190: 20CX04/ Cao su tấm CX-1, khổ 90cm*1.2mm (xk)
- Mã HS 40082190: 20CX04/ Cao su tấm CX-1, khổ 90cm*1.4mm (xk)
- Mã HS 40082190: 20CX04/ Cao su tấm CX-1, khổ 90cm*1.6mm (xk)
- Mã HS 40082190: 4548/ Miếng đệm cao su (xk)
- Mã HS 40082190: 61A/ Cao su các loại (dạng tấm) (Đã qua sơ chế) RMV-2217 (xk)
- Mã HS 40082190: 7031/ Miếng đệm cao su (xk)
- Mã HS 40082190: 8854/ Miếng đệm cao su (xk)
- Mã HS 40082190: AC014/ Lót xốp các loại Mục 7 TKN#103165377560 (xk)
- Mã HS 40082190: Băng cản nước, chống thấm dùng trong xây dựng_ AQUAFIN-CJ6 (5 cuộn, 1 cuộn 40met, tổng cộng 200 met), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Băng quấn (bằng cao xu non không xốp) (xk)
- Mã HS 40082190: Băng quấn bảo ôn (bằng cao su non) (xk)
- Mã HS 40082190: Băng tan dài 10m(bằng cao su non không xốp) (xk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn cách nhiệt (bằng cao su lưu hóa) (xk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D10x19mm (Superlon) (bằng cao su non) (xk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D13x19mm (bằng cao su non) (xk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D16x19mm (bằng cao su non) (xk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D16x19mm (Superlon) (bằng cao su non) (xk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D28x13mm (bằng cao su non) (xk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D34x25mm (bằng cao su non) (xk)
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D6x19mm (bằng cao su non) (xk)
- Mã HS 40082190: Bọc khớp bàn thao tác KT:40x100x41 mm (Đầu bọc, bằng cao su) (Hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 40082190: Cao su chịu dầu(KT:1,5*6M*3mm) Bằng cao su lưu hóa, không xốp (xk)
- Mã HS 40082190: Cao su gạt mực 50*9mm (Tea color) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40082190: Cao su gạt mực 50*9mm (Tea color) (thanh cao su dùng cho kỹ thuật in lụa hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40082190: Cao su tấm 15mmx2m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: CH-5502/ CH-5502: Cao su tổng hợp dạng tấm, (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40082190: Cuộn cao su lưu hóa chống tĩnh điện (KT: 1.2m*10m*2mm), dùng để trải mặt bàn làm việc, sàn nhà...vv trong nhà máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Cuộn cao su lưu hóa chống tĩnh điện, dùng trãi mặt bàn, sàn nhà...vv (1mx10mx2mm, loại mờ korea), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Dao gạt mực bằng cao su Ortech 80 P2 25x5x4000mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Dây thun (Dây viền)/160MM,A0D,ELASTIC WEBBING (xk)
- Mã HS 40082190: Đệm cao su phi 30- phi 16- T18, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: ECR060000033/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR005000007/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR005000008/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR005000008/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR005000008/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 8.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR010000003/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR0100000B/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR015000010/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.0 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR015000010/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.0mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR015000011/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.0 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR015000011/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.0mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR015000011/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR065000047/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR065000050/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR065000050/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR066000041/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR066000041/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR066000042/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ENR066000042/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPB000000C03/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPB000000W62/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày (độ dày 12mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPB000000W62/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 12 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPB000000W63/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 12 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPB000000W63/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 12mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPBEMB000W47/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 12 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPF070250B18/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPH070040I61/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPH070040I61/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPH070040I62/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPH070040I62/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPH070090I03/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPH070090I04/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPH070090I05/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR050120W54/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 8.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR060080G65/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR060080G66/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR060080G66/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR060080I66/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR060080I66/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR060080I67/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR060080I67/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR060080W/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR060080W64/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR060080W64/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR060180W52/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR065080G52/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR065120I56/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR065120I57/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR065250I40/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR065250W56/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR065250W57/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR070080G51/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR070080I65/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR075100I58/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR075100I59/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR080100I68/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 6.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPR080100W55/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 6.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPS050120W51/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPS060100B62/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPS060100B63/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPS060100W69/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPS060100W70/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPS060100W70/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPS070100B54/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPS070100B55/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT050120I24/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 5.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT060080G60/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT060080G61/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT060080G62/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT060080G62/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT060080I48/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT060080I49/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT060080I49/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT060100I28/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT060100I28/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT060100I29/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT060100I29/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT065080W40/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT065080W41/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT065080W42/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT065150W33/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPT065150W33/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPV070150I59/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: EPV070150I60/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ESR065000060/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: ESR065000061/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk)
- Mã HS 40082190: FIS310/ Tấm lót bằng cao su không xốp. Dùng trong sản xuất đế giày (xk)
- Mã HS 40082190: Gioăng góc làm bằng cao su có kích thước 300 mm x 300 mm, dùng cho sửa chữa container, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: GM-004/ Thanh gạt mực GM-004 (70)" (0.009*0.05*1.5m)(Chất liệu là Cao su, dùng để gạt mực trong ngành công nghiệp in ấn) (RI00401G-008128) (xk)
- Mã HS 40082190: GM-004/ Thanh gạt mực GM-004 (80)" (0.009*0.05*1.5m)(Chất liệu là Cao su, dùng để gạt mực trong ngành công nghiệp in ấn) (Z0000000-386656) (xk)
- Mã HS 40082190: H03-6201-CH-2019/ H03-6201-Cao Su trong(CLEAR RUBBER H03-6201, 25 Kg/ Kiện) (xk)
- Mã HS 40082190: H04-6001/ H04-6001: Cao su tổng hợp dạng tấm (Nguyên liệu dùng làm đế giày) (xk)
- - Mã HS 40082190: HE-1070/ Miếng trang trí giày bằng cao su HE-1070 (xk)
- Mã HS 40082190: JC002/ Tấm cao su màu các loại (xk)
- Mã HS 40082190: KFPL43/ Dải cao su lưu hóa chịu nhiệt độ cao (xk)
- Mã HS 40082190: Miếng chặn-Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ[VB51204021] (xk)
- Mã HS 40082190: Miếng chặn-Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ[VB51204025] (xk)
- Mã HS 40082190: Miếng chặn-Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ[VB51204026] (xk)
- Mã HS 40082190: MIENG013- Miếng vá xe 200x5x5mm(5c/vỉ) (xk)
- Mã HS 40082190: MLDG-DCJS-331-DD-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót đế cao su 230*410mm) (xk)
- Mã HS 40082190: MÚT PU Foam 50KG 5mm 44" (Black) (xk)
- Mã HS 40082190: P-RB (07)/ Tấm cao su (xk)
- Mã HS 40082190: PUMA-PA242/ Miếng trang trí giày bằng cao su PUMA-PA242 (xk)
- Mã HS 40082190: RC011003-271002-Tấm cao su màu đen (dùng để che chắn dầu làm mát trong máy CNC, kích thước: 725*395*1.3 mm) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40082190: Ron tấm cao su đen W1m xL1m xT5mm (tấm cao su) (xk)
- Mã HS 40082190: SP090(S111)/MF22/ Tấm cao su (1mx1mx3mm;4.29kg/tấm) (tấm đế cao su: 932 tấm3998.28kg) (xk)
- Mã HS 40082190: SP091(S111)/MF22/ Tấm cao su (1m x 1m x3mm;3.7619kg/tấm) (xk)
- Mã HS 40082190: SP092(MCL)/MF22/ Tấm cao su (0.9m x 1.14m x 3mm;3.46kg/tấm) (xk)
- Mã HS 40082190: SP093(MCL)/MF22/ Tấm cao su (0.9m x 1.14m x 3mm;3.05kg/tấm) (xk)
- Mã HS 40082190: SP094(MCL)/MF22/ Tấm cao su (0.9m x 1.14m x 3mm;3.1kg/tấm) (xk)
- Mã HS 40082190: SP095 (S111)/MF22/ Tấm cao su làm đế giày (1m x 1m x 2.7mm; 4.1623 kg/tấm) (xk)
- Mã HS 40082190: SP096 (S111)/MF22/ Tấm cao su làm đế giày (1m x 1m x 2.7mm; 4.1068 kg/tấm) (xk)
- Mã HS 40082190: SP097 (HV)/MF22/ Tấm cao su làm đế giày (1m x 1.1m x 2.7mm; 4.3153 kg/tấm) (xk)
- Mã HS 40082190: SP098 (HV)/MF22/ Tấm cao su làm đế giày (1m x 1.1m x 4mm; 5.9333 kg/tấm) (xk)
- Mã HS 40082190: TAD005001M01/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (xk)
- Mã HS 40082190: TAD005001M02/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (xk)
- Mã HS 40082190: TAD005001M03/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế giày) (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su 1mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su- 1mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng sản xuất đế giày- Beige Base/Beige Nr1 LY2002 (100 CM*110 CM*3.0 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng sản xuất đế giày- Beige Base/Caramel Nubuk LY2008 (100 CM*110 CM*3.0 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng sản xuất đế giày- Black Base/Brown Nr3 LY2006 (100 CM*110 CM*3.0 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng sản xuất đế giày- Black Base/Caramel Nubuk LY2007 (100 CM*110 CM*3.0 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng sản xuất đế giày- Brown Base/Dark Brown Matt LY2005 (100 CM*100 CM*3.0 MM). Mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng sản xuất đế giày qui cách: 100CM*100CM*2.7MM. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng sản xuất đế giày qui cách: 105CM*115CM*3.0MM. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su EPDM 3mm/m2 (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su KT phi 70mm dầy 15mm (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su non(Silicol) 5*1500*2000 (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su ODTE S9900 1066*885MM,mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su từ cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm tấm lót để bảo vệ giấy khi in, kích thước 1140*1020*2 mm. Nhãn hiệu: SAN DING. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su từ cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm tấm lót để bảo vệ giấy khi in, kích thước 1310*1230*2 mm. Nhãn hiệu: SAN DING. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su UV 1060*910MM (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su UV 1060*910MM,mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm cao su-1000mmx1mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm đế cao su ALDO ĐEN BÓNG, quy cách 100cm*100cm*0.27cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm đế cao su ALDO FW20002, quy cách 100cm*100cm*0.27cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm đế cao su ALDO Q3009, quy cách 100cm*100cm*0.27cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Tấm đế cao su ALDO, quy cách 100cm*100cm*0.27cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: TCS/ Tấm ép từ cao su không xốp (xk)
- Mã HS 40082190: Thảm cao su CTĐ xanh đậm khổ 1m2, (KT L10000* W1200 * D2 mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Thảm tĩnh điện độ rộng 1m (thảm cao su) (xk)
- Mã HS 40082190: Thanh cao su (Cán lớn)-120cm (dùng gạt mực in). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: Thanh cao su (Cán nhỏ)-90cm (dùng gạt mực in). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082190: TL-FIS-310(09B-FIS310) PCS-2006/ Tấm lót đế cao su 310*310mm (xk)
- Mã HS 40082190: Top Board FF10N-Tấm lót chịu nhiệt bằng cao su (610mmx610mm)(dạng rắn),(xuất vào khu phi thuế quan, hàng mục 5, thuộc tờ khai nhập khẩu 103327323260/A41, ngày 27/5/2020) (xk)
- Mã HS 40082190: TRVN-100#/ Cao su lưu hóa dạng tấm TRVN-100# (Đơn giá GC: 2.009 USD) (xk)
- Mã HS 40082900: 1110-0011/ Vòng cao su (dùng bảo vệ sản phẩm) mã TEB1782-A/VI (Packing code TEB1782-A/VI),xuất xứ Việt Nam,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: 1110-0012/ Vòng cao su (dùng bảo vệ sản phẩm) mã TEB1783-B/VI (Packing code TEB1783-B/VI),xuất xứ Việt Nam,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: 1110-0013/ Miếng đệm loa bằng cao su mã TEB1786-A/VI (Packing code TEB1786-A/VI),xuất xứ Việt Nam,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: 1120-0001/ Viền loa bằng cao su EDGE mã REX-16082-A/VV (Rubber EDGE code REX-16082-A/VV), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: 1120-0004/ Viền loa bằng cao su EDGE mã TVW9084-A/VI (REX-30016-A/VV) (Rubber EDGE code TVW9084-A/VI (REX-30016-A/VV)), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: 1150-0007/ Miếng đệm bằng cao su, dùng để lắp ráp linh kiện xe ô tô 9536447 (13282-00300), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: 1150-0008/ Miếng đệm bằng cao su, dùng để lắp ráp linh kiện xe ô tô 9535387 (11827-05400), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: 1150-0009/ Miếng đệm bằng cao su, dùng để lắp ráp linh kiện xe ô tô 9536260 (11827-01300), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: 1150-0011/ Miếng đệm bằng cao su, dùng để lắp ráp linh kiện xe ô tô 9535067 (10027-00900), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: 1170-0003/ Miếng đệm bằng cao su, dùng để lắp ráp linh kiện xe ô tô 9536566 (A0189-K0300), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: 31S-H20050011/ Miếng cao su 31S, kích thước 120*80*1cm (xk)
- Mã HS 40082900: 90/ Tấm nhựa, cao su dùng làm đế (xk)
- Mã HS 40082900: Băng cuốn trắng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Băng dính bằng cao su dạng cuộn 2mm*2cm*10M (xk)
- Mã HS 40082900: Băng tan quấn ống nước, chất liệu cao su non. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Cao su 10*35 (xk)
- Mã HS 40082900: Cao su Machi jig (Miếng cao su đệm jig) (xk)
- Mã HS 40082900: CCDC01207/ Tấm dính từ A4, chất liệu cao su, công dụng liên kết từ tính. Dạng tấm A4, kích thước: 297mmx210mmx1mm. Đóng gói 1 tấm/ túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Dao cao su (phụ tùng máy xát trắng), Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40082900: Dây cao su 25mm NATURAL RUBBER CORD, PART NOI78452, ORDER9184 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Dây cao su 28mm NATURAL RUBBER CORD, PART NOI78453, ORDER9184 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Dây cao su tròn cho bàn hút CNC phi 3.8mm (500m/Cuộn) (xk)
- Mã HS 40082900: Dây cao su, code: RBWNR5-390 (xk)
- Mã HS 40082900: Dây cao su, code: RBWNR5-453 (xk)
- Mã HS 40082900: Dây chun chằng hàng (bằng cao su). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Dây thun cột đồ 13mm x 58cm không nhãn mác- rubber rope- hàng mới 100%,xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 40082900: Dây thun khoanh bằng cao su lưu hóa, mềm, không xốp dùng để buộc túi sản phẩm, chu vi 480mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Dây thun sợi co dãn 15mm dùng trong ngành giày, mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: DG2/ Đế giầy các loại đế giữa (Từ cao su xốp) (Tái xuất 1 phần nguyên liệu của TK, theo mục 1 trên TK 103336801961 ngày 29/05/2020), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Gạt kính (tay cầm bằng nhựa, bàn gạt bằng cao su) dùng cho nhà bếp (xk)
- Mã HS 40082900: Gạt mực bằng cao su dạng cuộn màu vàng, hiệu MINO, kích thước: (9 x 50 x 1500) mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Gạt mực bằng cao su dạng cuộn. Hiệu: Bando, độ cứng: 80. Kích thước: (9 x 48 x 3200) mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Gạt nước (cán inox, bàn gạt bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su chiều dài 38 mét/cuộn,Hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 40082900: KRE-40G-B/ Cao su tấm KRE-40G-B (xk)
- Mã HS 40082900: Latex foam (mốp) 6mm x 36" (xk)
- Mã HS 40082900: Màng bơm GRACO TRITON 308, bằng cao su mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su (dày: 1.2 mm, rộng 90cm) màu cà phê (20yard/18.29m) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su (dày: 1.2 mm, rộng 90cm) màu đen (22yard/20.12m) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su (dày: 1.2 mm, rộng 90cm) màu tro đen (20yard/18.29m) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su (dày: 1.2 mm, rộng 90cm) màu tro đen (3yard/2.74m) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su (dày: 1.5 mm, rộng 90cm) màu đá cát (10yard/9.14m) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su (dày: 1.5 mm, rộng 90cm) màu đen (150yard/137.16m) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su (dày: 1.5 mm, rộng 90cm) màu đen (25yard/22.86m) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su (dày: 1.5 mm, rộng 90cm) màu đen (2yard/1.83m) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su (dày: 1.5 mm, rộng 90cm) màu đen (5yard/4.57m) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su (dày: 1.8 mm, rộng 90cm) màu đen (450yard/411.48m) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su trang trí (dày: 0.8 mm, khổ: 0.9m) màu đen (5yard/4.11m2) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su trang trí (dày: 1.5 mm, khổ: 0.9m) màu đen (10yard/8.23m2) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su trang trí (dày: 1.5 mm, khổ: 0.9m) màu nâu (151yard/124.27m2) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su trang trí (dày: 1.5 mm, khổ: 0.9m) màu nâu (17yard/13.99m2) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su trang trí (dày: 1.5 mm, khổ: 0.9m) màu xám tím (107yard/88.06m2) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng cao su trang trí (dày: 1.5 mm, khổ: 0.9m) màu xám tím (12yard/9.88m2) (xk)
- Mã HS 40082900: Miếng đệm loa bằng cao su (đường kính 36 mm) TEA2542-A/VI xuất toàn bộ dòng hàng 1 TK 103348522320, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Rubber Mat.CS/ Tấm chặn bằng cao su (Rubber Mat) (xk)
- Mã HS 40082900: Sợi cao su (dạng thanh) dùng để kiểm tra độ tin cậy của sản phẩm mạ, kích thước phi 6.0mmx148mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: SP910/ Tấm cao su silicon-silicon sheet (5mm*585mm*360mm) (xk)
- Mã HS 40082900: SP926/ Tấm cao su hỗn hợp-silicon sheet (8mm*580mm*360mm) (xk)
- Mã HS 40082900: SP927/ Tấm cao su silicon-silicon sheet (10mm*630mm*365mm) (xk)
- Mã HS 40082900: Suốt ghép(ROLLER 16 x 25 x 336) (xk)
- Mã HS 40082900: Suốt ghép(ROLLER 19 x 30.5 x 39) (xk)
- Mã HS 40082900: Suốt ghép(ROLLER 19 x 31.5 x 266) (xk)
- Mã HS 40082900: Tấm bọc cao su/ (xk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su (dày: 1.2mm, khổ: 0.9m) màu đen (xk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su 3mm (xk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su dán vải 130G (dày: 1.0mm, khổ: 0.9m) màu đen (xk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su dán vải 130G (dày: 1.2mm, khổ: 0.9m) màu trắng (xk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su dán vải 18P (dày: 1.0mm, khổ: 0.9m) màu đen (xk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su dán vải 18P (dày: 1.2mm, khổ: 0.9m) màu đen (xk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su dán vải 18P chống thấm (dày: 1.0mm, khổ: 0.9m) màu đen (xk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su dán vải 18P chống thấm (dày: 1.2mm, khổ: 0.9m) màu đen (xk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su dán vải,chống thấm 18P (dày: 1.2mm, khổ: 0.9m) màu đen (xk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su dán vải,chống thấm 18P (dày: 1.2mm, khổ: 0.9m) màu xám (xk)
- Mã HS 40082900: Tấm cao su dùng để giữ dây điện (kích thước 62*16*4mm) RUBBER CLAMP. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40082900: Tấm chặn bằng cao su hỗn hợp dùng chặn hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch, kích thước 297x357x120 mm (Omoshi 3). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Tấm tản nhiệt bằng silocone- 1210213679000V (xk)
- Mã HS 40082900: TCSDG/ Đế giầy cao su, (tái xuất 1 phần nguyên liệu của TK, theo mục 17 trên TK 103330727250 ngày 26/05/2020), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: TEB1759-A/VIR02-2/ Miếng đệm loa bằng cao su(22mm*22mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40082900: Thảm cách điện hạ áp bằng cao su, size: 4x1000x10000mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Thảm cao su chống tĩnh điện;L10m*W1.2m *2mm;sử dụng trong môi trường đòi hỏi chống tĩnh diện cao; chất liệu cao su; Mơi 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Thảm cao su từ tĩnh cỡ 0.8mmx610mmx10m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Thanh cao su 1628 Nosing, white safety rib, 3.00 x 37.50-N11137500300M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Thanh cao su 1628 Nosing, white safety rib.1.75 x 37.50-N11137500175M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Thanh cao su 1628 Nosing, white safety studs. 1.75 x 38.00-N11138000175P. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Thanh cao su Rec Profile 1400mm long x 60mm wide x 45mm thick, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Thanh cao su SBS (Mino, màu vàng 9*50*1500mm/Cuộn). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Thanh cao su SBS (Mino, màu xanh 9*50*1500mm/Cuộn). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Thanh cao su Squeegee Rubber- 58-60 Duro Natural Rubber VA1211: 39.5mm Wide x 2.0- 2.4mm thick x 1.4m long, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: Thanh cao su Tapered Part 1400mm long x 60mm wide x 45-50mm thick, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40082900: VMT-762/ Đai cao su 33609319A (xk)
- Mã HS 40082900: VMT-764/ Đai cao su 33610786 (xk)
- Mã HS 40082900: VMT-808/ Đai cao su 33609319B (xk)
- Mã HS 40082900: VMT-810/ Đai cao su 33609781D (xk)
- Mã HS 40082900: VMT-841/ Đai cao su 33610789A/B (xk)
- Mã HS 40082900: Vòng cao su (Spinning Aprons 100.3 x 30 x 1.15 (215) (xk)
- Mã HS 40082900: Vòng cao su (Spinning Aprons 102 x 30 x 1.15 (215) (xk)
- Mã HS 40082900: Vòng cao su (Spinning Aprons 104 x 30 x 1.15 (215) (xk)
- Mã HS 40082900: Vòng cao su (Spinning Aprons 90 x 29 x 1.2 (215) (xk)
- Mã HS 40082900: Vòng cao su(SPINNING APRONS 100.3 x 30 x 1.15 (215)) (xk)
- Mã HS 40082900: Vòng cao su(SPINNING APRONS 100.3 x 8 x 1.4 (32 Blue)) (xk)
- Mã HS 40082900: Vòng cao su(SPINNING APRONS 72.5 x 34 x 1.0 (HV)) (xk)
- Mã HS 40082900: Vòng cao su(SPINNING APRONS 90 x 29 x 1.2 (215)) (xk)
- Mã HS 40082900: Vòng cao su(SPINNING APRONS 91.7 x 33 x 1.0 (HV)) (xk)
- Mã HS 40082900: Vòng cao su(SPINNING APRONS 91.7 x 34 x 1.0 (6060)) (xk)
- Mã HS 40091100: 005-0027/ Rubber vulcanized; other/ Litzwire tubing d 1 x 3mm (xk)
- Mã HS 40091100: 005-0028/ Rubber vulcanized; other/ Litzwire Tubing d 1 x 6mm (xk)
- Mã HS 40091100: 005-0336-1/ Hearing aid accessories and parts/ Mic Tube 2.5mm (xk)
- Mã HS 40091100: 005-0366-1/ Rubber vulcanized; other/ Heat Shrink Tubing 0.15x7.2 Dia Clear (xk)
- Mã HS 40091100: 005-0463-1/ Hearing aid accessories and parts/ Microphone Tube (xk)
- Mã HS 40091100: 1211-0001/ Ống dẫn khí bằng cao su- dùng cho xe ô tô (Không kèm phụ kiện ghép nối) (mã 28130-S1300). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: 1A003866- Ống nối bằng cao su dùng cho xe máy Piaggio. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: 2487C 0400 B.N20/ ống cao su trong hộp số xe hơi 2487C 0400 B 4.0mm*400m (xk)
- Mã HS 40091100: 2487C 0800 B.N20/ ống cao su trong hộp số xe hơi 2487C 0800 B 4.0mm*200m (xk)
- Mã HS 40091100: 2487D 0400 B.N20/ ống cao su trong hộp số xe hơi 2487D 0400 B 4.0mm*400m (xk)
- Mã HS 40091100: 2487D 1000 B.N20/ ống cao su trong hộp số xe hơi 2487D 1000 B 10.0mm*100m (xk)
- Mã HS 40091100: 500349246/ ARM VACUUM TUBE (xk)
- Mã HS 40091100: 673778- Ống dẫn xăng bằng cao su đã gia cố, hàng mới 100% linh kiện xe máy (xk)
- Mã HS 40091100: 675418- Ống hút gió bằng cao su dùng cho xe máy Piaggio. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: 70-51152-00-PCS/ Ống cao su lưu hóa (Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối), Model: 70-51152-00, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 16x19 (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 35x19 (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cách nhiệt 100KG/CM3 (600WX3600L/CuộnX50TMM), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cách nhiệt 1200X600X50MM (140KG/M3), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cao su xốp dạng ống, mã hàng: RBPI34, kích thước: 3/8ID x 1/2 thick x 6 foot, màu đen, hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cao su xốp dạng ống, mã hàng: RBPI58, kích thước: 5/8 ID x 1 thick x 6 foot, màu đen, hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cao su xốp dạng ống, mã hàng: RBPI64, kích thước: 3/4 ID x 1/2 thick x 6 foot, màu đen, hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cao su xốp dạng ống, mã hàng: RBPI68, kích thước: 3/4 ID x 1 thick x 6 foot, màu đen, hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cao su xốp dạng ống, mã hàng: RBPI73, kích thước: 7/8 ID x 3/8 thick x 6 foot, màu đen, hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cao su xốp dạng ống, mã hàng: RBPI74, kích thước: 7/8ID x 1/2 thick x 6 foot, màu đen, hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cao su xốp dạng ống, mã hàng: RBPI78, kích thước: 7/8 ID x 1 thick x 6 foot, màu đen, hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cao su xốp dạng ống, mã hàng: RBPI94, kích thước: 1 1/8ID x 1/2 thick x 6 foot, màu đen, hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cao su xốp dạng ống, mã hàng: RBPI98, kích thước: 1 1/8 ID x 1 thick x 6 foot, màu đen, hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cho ống gió 20A bằng cao su; xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn dùng để cách nhiệt đường ống với môi trường xung quanh chất liệu inox 306, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn phi 13-15mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn phi 16-20mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn phi 22-20mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Bảo ôn phi 6-15mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Bộ thiết bị lọc hồ cá Koi: ống dẫn cao su (dài 10 cm, đường kính 10cm)/ (xk)
- Mã HS 40091100: Cách nhiệt đường ống nước lạnh (ống cao su lưu hóa chưa kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Cách nhiệt ống gas, Malaysia, size 6mm x 13mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Cụm nắp trên máy giặt bằng nhựa, kích thước 538mm*538mm*60mm (xk)
- Mã HS 40091100: Đầu nối vòi phun xăng bằng cao su- 17565-K01-900- PT XE MÁY HONDA SH125/150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Dây (Ống) thủy lực GEMA 3/8"x5.5m, chất liệu bằng cao su, chưa được kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Dây cao su cao áp nối vào thiết bị sử dụng gas,chất liệu cao su, không có phụ kiện đi kèm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Dây dẫn dầu bằng cao su, kích thước 2*2.5m mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Dây dẫn dầu bằng cao su, kích thước 2*50cm mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Dây dầu 1/2" x1100mm,chất liệu bằng cao su,dùng để dẫn dầu.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Dây dầu thủy lực Teflon bằng cao su, kích thước 3/8*1M, mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Dây dầu thủy lực Teflon bằng cao su, kích thước 3/8*40, mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Dây hơi đôi f8.0 bằng cao su, dùng cho máy cắt Gas, Oxy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Dây hơi phi 8mm, bằng cao su, không có phụ kiện đi kèm, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Dây hơi Steam Hose 2M (Cút nhỏ) (xk)
- Mã HS 40091100: Dây thủy lực GEMA 3/4 (Ống cao su lưu hóa, chưa kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Dây thủy lực phi 3/8, có 1 lớp bố thép không gắn với đầu nối. Chất liệu: Cao su. P/N: EN853-1SN/SAE100R1AT. Hãng: Yokohama. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Dây tuyo thủy lực GEMA 3/4x6000 (Ống cao su lưu hóa, chưa kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Dây tuyo thủy lực GEMA 3/8x1200 (Ống cao su lưu hóa, chưa kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Dây tuyo thủy lực GEMA 3/8x5700 (Ống cao su lưu hóa, chưa kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Dây xoắn hơi bằng nhựa dài 6m FCH-TDND-614, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Gen si cách nhiệt (chất liệu superlon dạng ống, không kèm phụ kiện ghép nối), (50 met1 cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: L-051V9-1096-00/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, mã L-051V9-1096-00. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: LF5243001/ Ống cao su LF5243001 (xk)
- Mã HS 40091100: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Bộ ống cao su dẫn khí vào lồng giặt máy giặt, Model: DC97-16106B (xk)
- Mã HS 40091100: Linh kiện máy in: ống cao su, mã D01KCR001, nsx KTC, xuất xứ việt nam, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 40091100: LJB397- 001/ Cao su ống: Đường kính: 46.25mm, Chiều dài: 10.05mm (xk)
- Mã HS 40091100: LY2453--001 RUBBER CUTTING/ Cao su đã cắt LY2453--001 RUBBER CUTTING (xk)
- Mã HS 40091100: Nắp bình chứa dung dịch làm mát- 19105-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho xe máy/ CM001444, mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống báo áp suất nước- (ASSY HOSE PRESSURE) DC97-21474A (xk)
- Mã HS 40091100: Ống báo áp suất nước- (ASSY HOSE PRESSURE) DC97-21474A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa, dùng làm cách nhiệt giữa ống đồng điều hòa với môi trường, đường kính: 14x10mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa, đường kính phi 15.9mm, chiều dày 25mm, dài 2 mét, hiệu:AEROFLEX,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa, đường kính phi 6.4mm, chiều dày 25mm, dài 2 mét, hiệu:AEROFLEX,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa, đường kính phi 9.5mm, chiều dày 25mm, dài 2 mét, hiệu:AEROFLEX,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn cách nhiệt bằng cao su lưu hóa,đường kính phi 22.2, chiều dày 25mm,dài 2 mét,thương hiệu:AEROFLEX,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn cách nhiệt bằng cao su lưu hóa,đường kính phi 31,8mm, chiều dày 32mm,dài 2 mét,thương hiệu:AEROFLEX,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn cách nhiệt bằng cao su lưu hóa,đường kính phi 38,1mm, chiều dày 32mm,dài 2 mét,thương hiệu:AEROFLEX,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn cách nhiệt bằng cao su lưu hóa,đường kính phi 41,3mm, chiều dày 32mm,dài 2 mét,thương hiệu:AEROFLEX,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn cao su lưu hóa M-Flex EC Tube 09MM X 16MM X 172.02M/CTN (5/8 X 3/8), số lượng: 17202 pce, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn cao su lưu hóa M-Flex EC Tube 09MM X 16MM X 172.02M/CTN (5/8 X 3/8), số lượng: 26602 pce, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn cao su lưu hóa M-Flex EC Tube 09MM X 19MM X 124.44M/CTN (3/4 X 3/8), số lượng: 19244 pce, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn cao su lưu hóa M-Flex EC Tube 09MM X 22MM X 117.12M/CTN (7/8 X 3/8), số lượng: 18112 pce, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn cao su lưu hóa M-Flex EC Tube 09MM X 28MM X 89.67M/CTN (1-1/8 X 3/8), số lượng: 4900 pce, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống bảo vệ bằng cao su 3F-113034/Z15047-00-00 (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 1" ID X 3/4" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 1" ID X 3/8" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 1/4" ID X 3/8" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 102MM ID x 13MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 10MM ID x 13MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 10MM ID X 16MM ID X 10MM TK X 18M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 10MM ID X 16MM ID X 13MM TK X 18M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 10MM ID X 16MM ID X 19MM TK X 18M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 10MM ID X 19MM ID X 13MM TK X 20M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 10MM ID x 19MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materialsl. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 10MM ID x 25MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materialsl. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 11/8" ID X 1" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 13MM ID x 13MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 13MM ID x 19MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materialsl. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 13MM ID x 25MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materialsl. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 15/8" ID X 11/4" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 16MM ID x 13MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materialsl. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 19MM ID x 19MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materialsl. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 2" ID X 1/2" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 21/8" ID X 1" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 21/8" ID X 1/2" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 21/8" ID X 11/4" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 22MM ID x 13MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 25/8" ID X 1" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 25MM ID x 10MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materials (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 25MM ID x 13MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 25MM ID x 19MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materialsl. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 28MM ID x 10MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materials (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 28MM ID x 13MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materialsl. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 3" ID X 1/2" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 31/2" ID X 1" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 31/8" ID X 3/4" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 32MM ID x 10MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materials (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 32MM ID x 13MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materialsl. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 35MM ID x 10MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materials (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 35MM ID x 10MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materialsl. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 35MM ID x 13MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 38MM ID x 19MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materialsl. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 41/2" ID X 3/4" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 54MM ID x 25MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materialsl. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 6MM ID X 10MM ID X 10MM TK X 18M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 6MM ID X 10MM ID X 13MM TK X 20M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 6MM ID X 10MM ID X 19MM TK X 18M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 6MM ID X 13MM ID X 10MM TK X 18M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 6MM ID X 13MM ID X 13MM TK X 20M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 6MM ID X 13MM ID X 19MM TK X 18M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 6MM ID x 13MM TK X 1.83M. SUPERLON Insulation Materialsl. (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 6MM ID X 16MM ID X 10MM TK X 18M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 6MM ID X 16MM ID X 13MM TK X 20M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 7/8" ID X 11/4" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách: 7/8" ID X 3/4" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:10MM ID X 16MM ID X 10MM TK X 18M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:10MM ID X 16MM ID X 13MM TK X 18M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:10MM ID X 16MM ID X 19MM TK X 18M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:10MM ID X 19MM ID X 13MM TK X 20M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:10MM ID X 19MM ID X 19MM TK X 18M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:6MM ID X 10MM ID X 10MM TK X 18M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:6MM ID X 13MM ID X 10MM TK X 18M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:6MM ID X 13MM ID X 13MM TK X 20M FR. SUPERLON Insulation Materials-Pair CoilVN (Bằng cao su lưu hóa- hợp chất hóa dẽo) (xk)
- Mã HS 40091100: ỐNG CAO SU (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 11823AL511-P kích thước 35x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 11823MA00B-P kích thước 40x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 140551JZ0B-P kích thước 80x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 140565TA1A-P kích thước 215x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 14056EY01A-P2 kích thước 255x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 14056FK100-P kích thước 110x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 14056MA00A-P1 kích thước 115x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 14056MA00A-P2 kích thước 115x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 14056MA00A-P3 kích thước 85x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 14056MA01A-P1 kích thước 75x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 14056MA01A-P2 kích thước 75x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 1408050K00-P kích thước 60x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 1525801Z16-P kích thước 155x3mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 16261B1350-P kích thước 55x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 16261B5040-P kích thước 45x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 16264B5030-P kích thước 105x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 16571B2170-P kích thước 100x2.5mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 17218-K65-B200 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 17218-K97-T000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 17218-KSS-J300 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 17530-KRE-G000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 17531-KRE-G000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 17851-31G00-P1 kích thước 305x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 17851-31G00-P2 kích thước 200x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 17852-31G00-P1 kích thước 250x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 17852-31G00-P2 kích thước 260x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 17855-41F00-P kích thước 495x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 1G29111621 kích thước 380x5mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 1G29211622 kích thước 405x5mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 1G29211641 kích thước 505x5mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 2125PR0-70 kích thước 70x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 213065CA0C-P1 kích thước 165x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 21306JP00A-P kích thước 425x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 21307EE91A-P kích thước 60x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 213085CA5A-P1 kích thước 240x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 21501EN000-P kích thước 200x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 215030H600-P kích thước 240x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 215031NA0A-P kích thước 130x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 2150372L00-P kích thước 135x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 215039Y600-P kích thước 115x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 21503AA000-P kích thước 320x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 21505VC200-P kích thước 315x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 21741VC810-P kích thước 205x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 21743VC310-P kích thước 240x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 22936-64P10-P kích thước 105x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 24343-42500 kích thước 400x2.5mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 35440517000 kích thước 955x4.5mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 3546051100001 kích thước 520x5.5mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 3K01130051-P kích thước 320x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 45161AE00A-P kích thước 170x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 45161AG000-P kích thước 155x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 45161TA460-P1 kích thước 270x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 45161TC520-P1 kích thước 315x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su 4H11HS1032P1, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 5343916100 kích thước 750x2.5mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su 99081AA320-P kích thước 300x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su BG4-12588-01-P kích thước 265x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su chịu axit, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối (phi 4mm dài 20m), code: PUTC4-20 (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối, code: PUTC8-20 (xk)
- Mã HS 40091100: Ống Cao Su CLIP B7 TUBE 3.5X110 ASSY 1860B-KYA-B100, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su đầu hút, mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su dùng cho xe máy Yamaha/ 1DB-F1817-00/ Hàng mới (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su F16941A7500000P kích thước 225x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su GKE11.5X15.5X070 kích thước 70x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su GKE13X17X070 kích thước 70x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su GKE13X17X170 kích thước 170x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su GKE20X24X060 kích thước 60x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su GKE24X28X030 kích thước 30x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su GKE25X29X030 kích thước 30x2mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su hóa phi 34x1800x19mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su K355158031 kích thước 500x5mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: ống cao su KS4-2323 kích thước 250x2.25mm hàng mới 100% $#VN (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 20A, 20m/bộ (chiếc)/4.6kg, Hiệu: Gardena, mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 20A, Dài 20m/bộ (chiếc)/6kg, Hiệu: Lion king, mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp 13x19. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp 16x19, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa dạng xốp 19*19 ống cao su lưu hóa dạng xốp 13*13 (xk)
- Mã HS 40091100: Ống Cao su lưu hóa dạng xốp 28x19, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống Cao su lưu hóa dạng xốp 28x19. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa, dùng cho điều hòa nhiệt độ, đường kính 28mm dày 10mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa, dùng cho điều hòa nhiệt độ, đường kính 54mm dày 19mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su mềm D7.8*T1mm, L1,5cm (chưa gia cố, kết hợp với các vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su P-OS-08 (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su P-OS-16 (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su PS-FB12-622#01 (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su PS-FB12-745#01 (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su PS-FB12-745#02, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su/55P-E1166-00, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su/90445-21848 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su/BBN-H2351-00, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su: 61A00-192A-M6E (AIR-INLET-RH ((5417374)) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su:61B00-192A-M3E (AIR-INLET-LH-E5 (5417375)) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cao su-CM001444, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cáp 1*50 (ống hơi đk: 50mm) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cấp nước máy giặt, bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 9mm, dài 380mm (MEJ62524901). Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống cấp nước máy giặt, bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 9mm, dài 540mm (xk)
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt EA944BH-101 (Dùng để bọc cách điện) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt EA944BH-121 (Dùng để bọc cách điện) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt EA944BH-151 (Dùng để bọc cách điện) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt EA944BH-192 (Dùng để bọc cách điện) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt phi 4mm (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn bằng cao su F14mm*F8mm không kèm phụ kiện ghép nối. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu bằng cao su, đường kính 20mm, 3m/ chiếc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu hồi (bằng cao su, không kèm đầu ghép nối kim loại) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu hồi xi lanh nâng (bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, kích thước 3/8*100 cm, mới100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn gió, linh kiện bằng cao su cho xe ô tô, EC12-03TA0H00-P00, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí màu đen 8x12 (dùng để dẫn khí, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí PC-FB11-653#01 (chất liệu cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí, bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho xe máy/ 1A006291, mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí, bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho xe máy/ 1A008321, mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước- (ASSY HOSE AIR) DC97-21475A (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước- (ASSY HOSE AIR) DC97-21475A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su- (HOSE INLET) DD67-00132A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su- (HOSE PUMP- OUT) DD67-00128A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su- (HOSE PUMP- OUT) DD67-00153B. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su dùng trong máy giặt- (HOSE FILTER TUB) DC67-00551A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống gen co nhiệt phi 8 (xk)
- Mã HS 40091100: Ống khí phi 8 màu cam 1 cuộn 100 mét mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống nạp dầu bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối của Máy cắt bê tông cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng 75.6cc, công suất 3kW, no: 424397-7. (xk)
- Mã HS 40091100: Ống nối bằng cao su lưu hóa, không bao gồm phụ kiện ghép nối, không kết hợp với vật liệu khác 969757 (xk)
- Mã HS 40091100: Ống nối bằng cao su-57313R, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống nối bằng cao su-577201, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: ống nối, bằng cao su-227205, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống nước phụ bằng cao su- 19505-GGZ-J00- PT XE MÁY HONDA Dunk. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống thông hơi bằng cao su- 11211-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống thông hơi bằng cao su- 11211-KWN-980- PT XE MÁY HONDA SH mode 125. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống thông hơi bằng cao su 1B001009 (xk)
- Mã HS 40091100: Ống thông hơi bằng cao su 1B001009 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống thông hơi bằng cao su dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-E1166-00/ Hàng mới (xk)
- Mã HS 40091100: Ống thông hơi dùng cho xe máy Yamaha/ B8A-E1166-00/ Hàng mới (xk)
- Mã HS 40091100: Ống vòng bằng cao su-878940, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống xả nước- (ASSY HOSE DRAIN(I)) DC97-21561A (xk)
- Mã HS 40091100: Ống xả nước- (ASSY HOSE DRAIN(I)) DC97-21561A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống xả nước- (ASSY HOSE DRAIN) DC97-16105B (xk)
- Mã HS 40091100: Ống xả nước- (ASSY HOSE DRAIN) DC97-16105B. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: Ống xả nước thải bằng cao su dùng cho máy giặt, ko kết hợp với chất liệu khác, ko kèm phụ kiện ghép nối, đường kính trong 37mm, dài 220mm. (xk)
- Mã HS 40091100: PL33/ Ống cách điện bằng cao su dạng cuộn, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103294166730(04/05/2020), dòng hàng số 5 (xk)
- Mã HS 40091100: QC4-2821-000/ Ống cao su QC4-2821-000 (xk)
- Mã HS 40091100: QC4-2822-000/ Ống cao su QC4-2822-000 (xk)
- Mã HS 40091100: QC4-8484-000/ Cao su ống chưa cắt QC4-8484-000 (xk)
- Mã HS 40091100: QC4-8485-000/ Cao su ống chưa cắt QC4-8485-000 (xk)
- Mã HS 40091100: RBP.260/ Ống cao su RC2-5850-R (từ cao su lưu hóa, không cứng) (xk)
- Mã HS 40091100: Tấm bảo ôn cách nhiệt bằng cao su lưu hóa,dày 13mm, hiệu:AEROFLEX,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091100: VN2141207/ Ống lót cao su VN2141207 (xk)
- Mã HS 40091100: VN2141208/ Ống lót cao su VN2141208 (xk)
- Mã HS 40091290: 1211-0002/ Ống dẫn khí bằng cao su- dùng cho xe ô tô (kèm phụ kiện ghép nối) (mã 28140-A9250). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: 1211-0003/ Ống dẫn khí bằng cao su- dùng cho xe ô tô (kèm phụ kiện ghép nối) (mã 28140-A9100). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: 1211-0005/ Ống dẫn khí bằng cao su- dùng cho xe ô tô (kèm phụ kiện ghép nối) (mã 28140-J9200). (xk)
- Mã HS 40091290: 1211-0006/ Ống dẫn khí bằng cao su- dùng cho xe ô tô (kèm phụ kiện ghép nối) (mã 28140-J9250). (xk)
- Mã HS 40091290: 38-00625-00B/ Ống cao su dùng để bọc bảo vệ dây điện cho máy in (xk)
- Mã HS 40091290: 7-DRW-170/ Khớp nối bằng cao su 7-DRW-170 (xk)
- Mã HS 40091290: 897533-5290/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 897533-5290. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: 897654-8180/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 897654-8180. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Cách nhiệt ống gas, Malaysia, size 10mm x 19mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Cách nhiệt ống gas, Malaysia, size 13mm x 19mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Cách nhiệt ống gas, Malaysia, size 16mm x 19mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Cách nhiệt ống gas, Malaysia, size 19mm x 19mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Cách nhiệt ống gas, Malaysia, size 22mm x 25mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Cách nhiệt ống gas, Malaysia, size 28mm x 32mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Cách nhiệt ống thoát nước Bình Minh, Việt Nam, quy cách: 27mm x 10mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Cách nhiệt ống thoát nước Bình Minh, Việt Nam, quy cách: 34mm x 10mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Cách nhiệt ống thoát nước Bình Minh, Việt Nam, quy cách: 42mm x 10mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Dây dẫn hơi dùng cho bàn là,dài 3m, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Dây hơi (chất liệu caosu) Toyork Hàn Quốc đường kính trong 16mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Dây hơi 3/16" ép đầu cốt 2 đầu 15m, bằng nhựa PVC, không nhãn hiệu, xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Dây hơi 3/16" ép đầu cốt 2 đầu 20m, bằng nhựa PVC, không nhãn hiệu, xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Dây hơi đôi phi 8 (xk)
- Mã HS 40091290: Dây hơi Phi 4 (xk)
- Mã HS 40091290: Dây hơi Phi 6 (xk)
- Mã HS 40091290: Dây hơi phi 8 (xk)
- Mã HS 40091290: Dây hơi trắng hàn quốc phi 12 (xk)
- Mã HS 40091290: Dây khí thẳng (chất liệu caosu) Sinsung Hàn quốc(12*8mm, 1 cuộn 100m), Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Dây khí thẳng (chất liệu caosu) Sinsung Hàn quốc(8*5mm, 100m/cuộn), Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Dây nối mềm cao áp nối bình gas, dây lấy hơi,chất liệu cao su có nối với đầu ren.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Dây thủy lực 2m, có lò xo. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Giác (phễu) hút cỡ lớn- Suction pad size L (xk)
- Mã HS 40091290: Giác (phễu) hút cỡ nhỏ- Suction pad size S (xk)
- Mã HS 40091290: Giác (phễu) hút cỡ trung- Suction pad size M (xk)
- Mã HS 40091290: M75A197A01/ Ống cao su(TK: 102962268030, DONG 7) (xk)
- Mã HS 40091290: Ống bọc bảo vệ đầu nối dây điện và dây điện các loại (bằng cao su lưu hóa)- HEAT TUBE (Tái xuất mục 5 của TK 103126783761/E31, SL còn lại 0 MET) (xk)
- Mã HS 40091290: Ống bọc bảo vệ đầu nối dây điện và dây điện các loại (bằng cao su lưu hóa)- HEAT TUBE (Tái xuất mục 6 của TK 103156365320/A12, SL còn lại 3,500 MET) (xk)
- Mã HS 40091290: Ống cao su (ADAP-CAC-L) F30mmxF20mmx65mm (xk)
- Mã HS 40091290: Ống cao su (ADAP-CAC-M) F30mmxF20mmx65mm (xk)
- Mã HS 40091290: Ống cao su (ADAP-CAC-S) F30mmxF20mmx65mm (xk)
- Mã HS 40091290: Ống cao su (ADAP-CAC-X) F30mmxF20mmx65mm (xk)
- Mã HS 40091290: Ống cao su dùng cho bình gas 1/4"x900mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Ống cao su mã 17218-K2TA-V000, nhà cung cấp SENTEC, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 40091290: Ống cao su mã 17218-K2TA-V001, nhà cung cấp SENTEC, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 40091290: Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su dài 15m. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 40091290: Ống dầu bằng cao su, có kèm phụ kiện ghép nối của Máy cắt bê tông cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng 75.6cc, công suất 3kW, no: 452726-4. (xk)
- Mã HS 40091290: Ống hơi JST 1208 C 100 (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40091290: Ống hơi JST 1612 BU 100 (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40091290: Ống hơi ST 0805 BU 100 (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40091290: Ống mềm chưa gia cố kim loại bằng cao su lưu hóa ID16(mm), 2 đầu ghép nối phụ kiện (clamp) 1"(25.4mm) inox 316L, L700mm, hiệu MTG-STEAM, (xk)
- Mã HS 40091290: ống nước 40mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40091290: Ống silicone SITB0705 (xk)
- Mã HS 40091290: Ống thoát nước của máy giặt (xk)
- Mã HS 40091290: Ống thủy lực chịu nhiệt phi 27*1500 (bằng cao su)-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Ống thủy lực chịu nhiệt phi 27*1500mm (bằng inox)-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Ống thủy lực chịu nhiệt phi 27x1500-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Phụ tùng cho máy nén khí: Dầu máy nén Fusheng (20 lít/ thùng), FS600, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: Ron cao su 15x2mm-30x2mm, thiết bị của dây chuyền chế biến thực phẩm. Xuất xứ: Việt Nam, Mới 100% (xk)
- Mã HS 40091290: T030- 3202/ Ống dẫn silicone (xk)
- Mã HS 40092190: Dây cắt Oxy (xk)
- Mã HS 40092190: Dây chân không PTFE WX-720 (bằng cao su kết hợp kim loại) (xk)
- Mã HS 40092190: Dây dẫn dầu 103# (1.2m/cái) bằng cao su lưu hóa không kèm phụ kiện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Dây dẫn dầu bằng cao su CHP-HOSE-5/16-7/16-200BS (xk)
- Mã HS 40092190: Dây khí phi 12x8mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Dây phun cát (bằng cao su lưu hóa, đã được gia cố bằng kim loại, không kèm phụ kiện), 2 cuộn, đường kính trong:ngoài là 32:48mm, 20m/cuộn. Nước sx: AUSTRALIA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Gioăng cao su mặt bích D110,thương hiệu:,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Gioăng cao su mặt bích D160,thương hiệu:,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Gioăng cao su mặt bích D200,thương hiệu:,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Gioăng cao su mặt bích D90,thương hiệu:,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Gioăng cao su mặt bích DN100,thương hiệu:,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Gioăng cao su mặt bích DN150,thương hiệu:,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Gioăng cao su mặt bích DN65,thương hiệu:,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Gioăng cao su mặt bích DN80,thương hiệu:,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Khớp nối mềm cao su DN65 (Không kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092190: Khớp nối mềm cao su DN80 (Không kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092190: Miếng chèn gia cố bình xăng bằng cao su- 17511-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa, bằng cao su xốp, kích thước 60 *25mm, 1.9m/ sợi. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa, dùng cho điều hòa nhiệt độ, đường kính 28mm dày 10mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su lưu hóa, dùng cho điều hòa nhiệt độ, đường kính 54mm dày 19mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 150 x 1500 (mm), Ống dẫn nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Jetwater hose 150 x 1500. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 152 x 4600 (mm), Ống dẫn nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Jetwater hose 152 x 4600. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 200 x 10000 (mm), Ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Discharge hose 200 x 10000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 206-308 x 400 (mm), Ống giảm tốc dẫn nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Reducer 206-308 x 400. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 250 x 10000 (mm), Ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Discharge hose 250 x 10000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 250 x 4000 (mm), Ống dẫn nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Jetwater hose 250 x 4000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 250 x 6000 (mm), Ống dẫn nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Jetwater hose 250 x 6000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 250-350 x 430 (mm), Ống giảm tốc dẫn nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Reducer 250-350 x 430. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 254 x 4450 (mm), Ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Discharge hose 254 x 4450. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 254 x 5350 (mm), Ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Discharge hose 254 x 5350. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 300 x 10000 (mm), Ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Discharge hose 300 x 10000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 300 x 1500 (mm), Ống hút nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Suction hose 300 x 1500. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 300 x 1500 (mm), Ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Discharge hose 300 x 1500. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 300 x 2000 (mm), Ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Discharge hose 300 x 2000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 300 x 3000 (mm), Ống hút xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Discharge suction hose 300 x 3000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 300 x 3450 (mm), Ống dẫn nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Jetwater hose 300 x 3450. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 300 x 700 (mm), Ống hút xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Suction discharge hose 300 x 700. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 300 x 750 (mm), Co nối ống dẫn nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Bend 300 x R750. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 300-350 x 250 (mm), Ống giảm tốc dẫn nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Reducer 300-350 x 250. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 318 x 5000 (mm), Ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Discharge hose 318 x 5000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 350 x 1200 (mm), Ống hút nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Suction hose 350 x 1200. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 400-450 x 250 (mm), Ống giảm tốc dẫn nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Reducer 400-450 x 250. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 432 x 900 (mm), Ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Wear tube 432 x 900. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 450 x 1500 (mm), Ống hút nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Suction hose 450 x 1500. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 490 x 1800 (mm), Ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Discharge hose 490 x 1800. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 500 x 1600 (mm), Ống hút nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Suction hose 500 x 1600. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 500 x 210 (mm), Khớp nối ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Discharge expansion joint 500 x 210. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 500 x 3600 (mm), Ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Discharge hose 500 x 3600. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 500 x 5200 (mm), Ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Discharge hose 500 x 5200. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 540 x 559 (mm), Ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Cuttershaft seal 540 x 559. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 650 x 6500 (mm), Ống xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Discharge hose 650 x 6500. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 650 x 750 (mm), Khớp nối ống nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Expansion joint 650 x 750. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 700 x 500 (mm), Ống hút xã nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Suction discharge hose 700 x 500. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 750 x 3000 (mm), Ống hút nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Suction hose 750 x 3000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 762 x 1930 (mm), Ống hút nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Suction hose 762 x 1930. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 762 x 508 (mm), Khớp nối ống hút nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Suction expansion joint 762 x 508. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 762-864 x 508 (mm), Ống giảm tốc dẫn nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Reducer 762-864 x 508. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 762-864 x 737 (mm), Ống giảm tốc dẫn nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Reducer 762-864 x 737. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 800 x 5000 (mm), Ống hút nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Suction hose 800 x 5000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 813-864 x 508 (mm), Ống giảm tốc dẫn nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Reducer 813-864 x 508. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su phi 850 x 6000 (mm), Ống hút nước dùng cho tàu biển, dạng cao su mềm- Suction hose 850 x 6000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su thủy lục lõi thép DINEN 853 2SN 1/2" (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su thủy lực lõi thép DINEN 853 2SN 1/4" (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su thủy lực lõi thép DINEN 853 2SN 3/8" (xk)
- Mã HS 40092190: Ống cao su thủy lực lõi thép DINEN 856 4SH 3/4" (xk)
- Mã HS 40092190: Ống dẫn dầu vắt qua puly giữa làm từ cao su lưu hóa mềm, đã gia cố (không kèm phụ kiện ghép nối), phụ tùng thay thế cho xe nâng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống dẫn gas bằng cao su (không kèm phụ kiện ghép nối), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống dẫn khí NA1075-100-BU, NSX Pisco, Sx năm 2020, mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống dẫn khí NA1075-100-W, NSX PISCO, sx năm 2020, mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống hơi phi 6 (xk)
- Mã HS 40092190: Ống mềm bằng cao su, kích thước: 9.5x16x100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ông nối dẫn nước với lồng giặt- (ASSY HOSE DRAWER) DC97-21484A (xk)
- Mã HS 40092190: Ông nối dẫn nước với lồng giặt- (ASSY HOSE DRAWER) DC97-21484A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống nối đầu bơm mỡ SPK-3C, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống nối mềm thủy lực, HYDRAULIC HOSE, Type: 450mm-5200mm, Maker: Liebherr Werk Nenzing, Origin: Austria, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống nước két tản nhiệt A- 19501-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống nước két tản nhiệt B- 19502-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ông phun D64 (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thông khí- (ASSY HOSE AIR) DC97-21462A (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thông khí- (ASSY HOSE AIR) DC97-21462A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực 4 lớp đường kính 1 inch L800 1 đầu thẳng, 1 đầu cong, chất liệu bằng cao su, 2 đầu bằng thép, mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực 4 lớp đường kính 1*1/2 inch L1660, 1 đầu mặt bích, 1 đầu thẳng, chất liệu bằng cao su, 2 đầu bằng thép, mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực 4 lớp đường kính 1*1/2 inch L1800, 1 đầu mặt bích, 1 đầu thẳng, chất liệu bằng cao su, 2 đầu bằng thép, mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực 4 lớp đường kính 1/4 inch L1100 1 đầu thẳng, 1 đầu cong, chất liệu bằng cao su, 2 đầu bằng thép, mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực 4 lớp đường kính 1/4 inch L1100 2 đầu cong, chất liệu bằng cao su, 2 đầu bằng thép, mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực 4 lớp đường kính 3/8 inch L1100 1 đầu thẳng, 1 đầu cong, chất liệu bằng cao su, 2 đầu bằng thép, mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực 4 lớp đường kính 3/8 inch L1400 2 đầu cong, chất liệu bằng cao su, 2 đầu bằng thép, mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực 4 lớp đường kính 3/8 inch L2800 1 đầu thẳng, 1 đầu cong, chất liệu bằng cao su, 2 đầu bằng thép, mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực 4 lớp đường kính 3/8 inch L4000 1 đầu thẳng, 1 đầu cong, chất liệu bằng cao su, 2 đầu bằng thép, mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực bằng cao su. Size: 1/4". (1 Ống 200mm). Hàng mới xuất bảo hành. (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực D15, L3m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực phi 25, R1AT1''1SN, Rivulet (chất liệu bằng cao su lưu hóa gia cố 1 lớp thép, không kèm phụ kiện kết nối). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40092190: Ống thủy lực xi lanh chính 4 lớp đường kính 1*1/4inch*L3850, chất liệu bằng cao su, 2 đầu bằng thép, mới 100% (xk)
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô cân nước (xk)
- Mã HS 40092190: Ống tuy ô thủy lực bằng thép 4SH 1-1/4 inch (xk)
- Mã HS 40092190: RG008002-020125/ Ống áp lực cao bằng cao su APT-20 dài 2m (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40092190: Tuy ô hơi F12 (xk)
- Mã HS 40092190: Vòi chịu nhiệt-363 phi 65MM (xk)
- Mã HS 40092290: CV20-03/ Ông dây dẫn dầu F2UB-F5873-00000 (14.5 mm*1.974 M) (xk)
- Mã HS 40092290: CV20-04/ Ông dây dẫn dầu F43126-LHJ6-700 (12.9 mm*1.810 M) (xk)
- Mã HS 40092290: CV20-05/ Ông dây dẫn dầu F45126-LEA2-910 (12.9 mm*0,940 M) (xk)
- Mã HS 40092290: CV20-06/ Ông dây dẫn dầu F45126-LHJ6-900 (12.9 mm*0.900 Met) (xk)
- Mã HS 40092290: CV20-07/ Ông dây dẫn dầu F45126-AGB2-900 (12.9 mm*0,884 M) (xk)
- Mã HS 40092290: CV20-08/ Ông dây dẫn dầu FB8S-F5872-00000 (14.5 mm*944 Met) (xk)
- Mã HS 40092290: CV20-09/ Ông dây dẫn dầu F43126-PVA2-900 (14.1 mm*1.690 Met) (xk)
- Mã HS 40092290: CV20-10/ Ông dây dẫn dầu F45126-KFC9-900 (12.9 mm*0. 900 Met) (xk)
- Mã HS 40092290: Dây cấp nước cho bàn cầu, có lõi bằng cao su lưu hóa mềm, được gia cố bên ngoài bằng sợi inox, đã có đầu đấu nối, dài 700mm loại HD4A104GVV (xk)
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí AKH06B-02S Làm bằng cao su lưu hóa (xk)
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí KQ2H06-01AS bằng cao su hiệu SMC (xk)
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí KQ2H08-01AS bằng cao su hiệu SMC (xk)
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí KQ2H08-02AS bằng cao su hiệu SMC (xk)
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí KQ2H12-02AS bằng cao su hiệu SMC (xk)
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí KQ2L06-01AS bằng cao su hiệu SMC (xk)
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí KQ2L10-02AS bằng cao su hiệu SMC (xk)
- Mã HS 40092290: Khớp nối ống khí KQ2U08-00A bằng cao su hiệu SMC (xk)
- Mã HS 40092290: Ống bằng cao su lưu hóa đã được gia cố lõi thép, có đầu nối, không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 40092290: Ống bằng cao su, đã lắp đầu nối (phi 6.3mm, dài 550mm, nhãn hiệu: MISUMI) KGHA1-550-LA-RA (xk)
- Mã HS 40092290: Ống cao áp 1''xL1000,bằng cao su bọc lưới thép,(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa 1/2*700mm (12 x 700 mm, ống 1/2", 4 lớp, đúc đầu răng 19 ly 7-T1, 2 đầu cong, NEXO PHOENIX) (hàng mới 100%) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa Superlon phi 16 độ dày 19 mm (xk)
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa Superlon phi 28 độ dày 13 mm (xk)
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa Superlon phi 6 độ dày 19 mm (xk)
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa Teflon UK-2.5m_T 120C (xk)
- Mã HS 40092290: Ống cao su lưu hóa Teflon UK-3.5m_T 120C (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dẫn dầu 3/8 x 1500mm x 1C x 1T 2 lớp (3/8 inches x 1500 mm x 1C x 1T 2 layer, NEXO PHOENIX)(ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dẫn gió ruột gà gân thép 1-1/4 inches, chất liệu: cao su-thép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dẫn gió ruột gà gân thép 9,8 inches, chất liệu: cao su-thép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu 1 đầu cong 19 x 1000 mm (19 x 1000 mm, SD Flexo) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu 1 đầu cong 19 x 1000 mm (19 x 1000 mm, SD Flexo) (ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu 1 đầu cong 19 x 800 mm (19 x 800 mm, SD Flexo) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu 1 đầu cong 19 x 800 mm (19 x 800 mm, SD Flexo) (ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu 1 đầu cong, 1 đầu thẳng, 1/4 inch x 1200 mm (1/4 inch x 1200 mm, 2 layers, NEXO PHEONIX)(ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu 1 đầu cong, 1 đầu thẳng, 3/8 inch x 2100 mm (3/8 inch x 2100 mm, 2 layers, NEXO PHOENIX) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu 1 đầu thẳng 1 đầu cong 19 x 600 mm (19 x 600 mm, NEXO PHOENIX) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu 19 x 600 mm (19 x 600 mm, SD Flexo) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu 2 đầu thẳng (19 x 800) mm (19 x 800 mm, NEXO PHOENIX) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu 2 đầu thẳng, 3/8 inch x 1200 mm (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu 21mm*800mm AEROMAX (ống cao su đã được gia cố bằng kim loại), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu áp lực đồng hồ 2 đầu 2m5 (ống dẫn bằng cao su được gic cố kim loại), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu đầu côn 21x800mmx360PSI (OIL HOSE/ONG DAU DAU CON CHU I/ 21*800MM*3600PSI (LOAI TOT), Phonix) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu hạt bắp 1 đầu thẳng 1 đầu co 10 x 700 mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu I phi 19mm*L2100mm (VCE02-03126- SD Flexo) (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu I phi 19mm*L2100mm (VCE02-03126- SD Flexo) (ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu I phi 21mm*L600mm (21 mm x L600 mm, AEROMAX) (ống dầu bằng cao su lưu hoá hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu I phi 21mm*L600mm (21 mm x L600 mm, AEROMAX) (ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu I phi 21mm*L800mm (VCE02-03124, AEROMAX) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu nóng inox 27mm3/4*1000mm(2đầuthẳng) (Đường kính ngoài 27mm, 3/4*1000mm (2 đầu thẳng)) (ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu nóng inox 27mm3/4*800mm(2đầuthẳng) (Đường kính ngoài 27mm, 3/4*800mm (2 đầu thẳng))(ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu phi 13mm*L2100mm (VCE02-03874. 13MM*2100MM, NEXO PHOENIX)(ống làm bằng cao su lưu hoá đi kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu phi 16 x L3,000mm (ống cao su lưu hoá có kèm phụ kiện ghép nối) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống dầu thủy lực 2 lớp 3/4 inch x 800mm (3/4 x 800 mm, 2 straight heads, 3/4 inch, SAMBERNIC) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống khí cao áp SA37A, bằng cao su bọc lưới thép (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40092290: Ống mềm có gia cố kim loại bằng cao su lưu hóa ID19(mm), 2 đầu ghép nối phụ kiện (clamp) 3/ 4"(19mm) inox 316L, L1.5m, hiệu MTG-Phamarflon, (xk)
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực cao áp bằng cao su được gia cố bằng kim loại, có đầu nối, dài 2m. Mã hàng: MX2500, hãng sản xuất: Maximator (Đức), mới 100% (xk)
- Mã HS 40092290: Ống thuỷ lực cao áp bằng cao su được gia cố bằng kim loại, có đầu nối, dài 5m. Mã hàng: MX2500, hãng sản xuất: Maximator (Đức), mới 100% (xk)
- Mã HS 40092290: Ống thủy lực- HYDRAULICPIPE,ELEKTROTEKMATTRESSPACKINGMACHINE,hàng đã qua sử dụng, hiệu suất còn lại trên 85% (xk)
- Mã HS 40092290: RG008002-020223-Ống dẫn dầu thủy lực dài 0.9M P/N: 731 MSHA-16 (có đầu nối 2 đầu) (chất liệu: cao su, KT: 900 mm* 1 inch, 1 bộ gồm: 1 ống dẫn bằng cao su + 2 đầu nối) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40093191: 1B003220R- Ống dẫn hơi xăng bằng cao su lưu hoá (đã gia cố), không kèm phụ kiện, hàng mới 100% linh kiện lắp ráp xe máy Piaggio (xk)
- Mã HS 40093191: Ống cao su bơm dầu đến van chia, sử dụng cho xe nâng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40093191: Ống cao su/ B5V-E2483-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk)
- Mã HS 40093191: ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ-11345-AAA8-BA0-P1-DUCT, L COVER. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40093191: Ống dẫn hơi nước làm mát bằng cao su lắp ở phía trước của xe-577384, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40093191: Ống dẫn hơi nước làm mát bằng cao su lắp ở phía trước của xe-656437, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40093191: Ống dẫn hơi nước làm mát bằng cao su-623013, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40093191: ỐNG THÔNG HƠI CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ-1755A-ALD9-BA0-P1-TRAY ASSY. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 40093199: Bảo ôn nước ngưng phi34.93x13t (xk)
- Mã HS 40093199: Bảo ôn ống đồng F12.7x25.0t (xk)
- Mã HS 40093199: Bảo ôn ống đồng F28.58x25.0t (xk)
- Mã HS 40093199: CM011916- Ống dẫn hơi xăng bằng cao su đã gia cố, hàng mới 100% linh kiện xe máy Piaggio (xk)
- Mã HS 40093199: Dây dẫn áp lực của máy rót keo, hiệu Graco- HOSE, HEATED, 10-FT, 20, 3000 PSI, Hig- U83050 (xk)
- Mã HS 40093199: Dây hàn gió đá 5/16 inch (8 mm) (Hose I.D. (inch): 5/16 inch (8 mm), PARKER) ((làm từ cao su lưu hóa hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40093199: Dây hơi U2-1-3/8-BK*100- Black/ Urethan-Black). Hiệu Nitta Moore. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40093199: FLEXIBLE TUBE 22MMỐng cao su chứa dây cáp 22MM. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40093199: FLEXIBLE TUBE 28MMỐng cao su chứa dây cáp 28MM. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su 2SN 1/2" (ống hơi bố vải phi 10) (xk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su 2SN 3/8" (ống hơi bố vải phi 13) (xk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su bố vải D38, kích thước D38x40m, thương hiệu Hùng Mạnh, số lượng 2 cuộn, sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su bố vải, đường kính D38, thương hiệu Hung Manh, số lượng 2 cuộn, sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su chứa dây cáp 22MM (dùng để bảo vệ và đi dây mạng) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su chứa dây cáp 22MM (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su chứa dây cáp 28MM (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dùng cho xe máy Yamaha/ 1DB-E2483-00/ Hàng mới (xk)
- Mã HS 40093199: Ống cao su dùng cho xe máy Yamaha/ 44S-E2482-01/ Hàng mới (xk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa, Đk ngoài 10.5mm, dài 311mm đã gia cố với vật liệu dệt không kèm theo phụ kiện ghép nối (05-0035-108-00-311SNA) (xk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa, Đk ngoài 10.5mm, dài 475mm đã gia cố với vật liệu dệt không kèm theo phụ kiện ghép nối 05-0035-108-00-475SNA (xk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa, Đk ngoài 10.5mm, dài 478mm đã gia cố với vật liệu dệt không kèm theo phụ kiện ghép nối (05-0030-005-00-478SNA) (xk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa, Đk ngoài 10.5mm, dài 498mm đã gia cố với vật liệu dệt không kèm theo phụ kiện ghép nối (05-0030-005-00-498SNA) (xk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước bằng cao su, lõi sợi thép, đường kính 2 cm, dài 2 m, phụ tùng của máy lọc dầu tàu biển, hãng sản xuất: GAC, mã: GA003, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước bằng cao su, lõi sợi thép, đường kính 3 cm, dài 120 m, phụ tùng của máy lọc dầu tàu biển, hãng sản xuất: GAC, mã: GA015, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40093199: Ống dẫn nước, cao su-878626, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40093199: Ống dầu ty ben nghiêng ngã 278F8-42001, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40093199: ỐNG GIÓ NẠP ĐỘNG CƠ (A2045286482)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ (xk)
- Mã HS 40093199: Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su không kèm phụ kiện ghép nối- Oil Line- P/N: CB11459493. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40093199: Z000000-334162 / Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa HOSE (H 3700-S-S)- linh kiện dùng cho máy phun ép nhựa, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 40093290: 1302A 0400V B C.N20-1/ ống cao su kết hợp với vật liệu dệt, đường kính 4mm dùng để bảo vệ dây điện của cảm biến đo lượng oxi trong khí thải thải ra từ ống xả xe máy (600002) 1302A 0400V B C (xk)
- Mã HS 40093290: HC434/ Ống dẫn dầu bằng cao su, có phụ kiện ghép nối ĐK ngoài 9.8mm, dài 543mm +/-6 (46430-TVA-A010-M1NNT) (xk)
- Mã HS 40093290: HC435/ Ống dẫn dầu bằng cao su, có phụ kiện ghép nối ĐK ngoài 9.8mm, dài 543mm +/-6 (46431-TVA-A010-M1NNT) (xk)
- Mã HS 40093290: HC540/ Ống dẫn dầu bằng cao su, có phụ kiện ghép nối ĐK ngoài 10mm, dài 439mm +/-5(46210-1PA2CNT) (xk)
- Mã HS 40093290: HC541/ Ống dẫn dầu bằng cao su, có phụ kiện ghép nối ĐK ngoài 10mm, dài 874mm +/-6 (46211-1PA2CNT) (xk)
- Mã HS 40093290: HC550/ Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa, ĐK ngoài 10.5mm, gia cố với vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối dài 408mm(43311-K40-F111-M1NSS) (xk)
- Mã HS 40093290: HC561/ Ống dẫn dầu bằng cao su, có phụ kiện ghép nối ĐK ngoài 10.5mm, dài 940mm +/-3 (46211-EZ55CNT) (xk)
- Mã HS 40093290: HC562/ Ống dẫn dầu phanh bằng cai su lưu hóa, DK ngoài 10.5 Mm, đã gia cố với vật liệu dệt dài 510mm, có kèm phụ kiện ghép nối (43314-K0B-T010-M1NSS) (xk)
- Mã HS 40093290: HC563/ Ống dẫn dầu phanh bằng cai su lưu hóa, DK ngoài 8.5 Mm, đã gia cố với vật liệu dệt dài 395mm, có kèm phụ kiện ghép nối (45125-K0B-T010-M1NSS) (xk)
- Mã HS 40093290: HC571/ ống dẫn nhiêu liệu bằng cao su lưu hóa, DK ngoài 9.0mm,đã gia cố với vật liệu dệt kèm phụ kiện ghép nối dài 264 mm +/- 5 (B8R-E3971-00) (xk)
- Mã HS 40093290: HC574/ Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa, ĐK ngoài 10.3mm, đã gia cố với vật liệu dệt kèm phụ kiện ghép nối dài 887mm (CPLA-2A442-AH) (xk)
- Mã HS 40093290: HC575/ Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su lưu hóa, ĐK ngoài 10.3mm, đã gia cố với vật liệu dệt kèm phụ kiện ghép nối dài 887mm (CPLA-2A442-BH) (xk)
- Mã HS 40093290: HC576/ Ống dẫn dầu bằng cao su, có phụ kiện ghép nối ĐK ngoài 9.8mm, dài 543mm +/-6 (46430-TVA-A020-M1NT) (xk)
- Mã HS 40093290: HC577/ Ống dẫn dầu bằng cao su, có phụ kiện ghép nối ĐK ngoài 9.8mm, dài 543mm +/-6 (46431-TVA-A020-M1NT) (xk)
- Mã HS 40093290: ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa, ĐK ngoài 10mm, kem phụ kiện ghép nối (39140152) (xk)
- Mã HS 40093290: ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa, ĐK ngoài 10mm, kem phụ kiện ghép nối (39140153) (xk)
- Mã HS 40093290: ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa, ĐK ngoài 10mm, kem phụ kiện ghép nối (39140154) (xk)
- Mã HS 40093290: Ống dẫn dầu bằng cao su, có phụ kiện ghép nối ĐK ngoài 9.8mm, (46430-TYA-A020-M1NT) (xk)
- Mã HS 40093290: Ống dầu thủy lực 4 lớp, bằng cao su lưu hóa, đã gồm đầu nối,dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40093290: Tuy ô kẹp giấy (dài 1m) bằng cao su (phụ tùng dùng cho xe nâng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094110: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su-19108-K0R-V000- LK xe máy honda (xk)
- Mã HS 40094110: Ống nhựa silicons 12mm, 50 mét/ cuộn. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40094190: 2320 0100V B.N20/ ống pvc dùng trong xe hơi 2320 0100V B 10mm*1000m (xk)
- Mã HS 40094190: 2320 0350V B.N20/ ống pvc dùng trong xe hơi 2320 0350V B 3.5mm*1000m (xk)
- Mã HS 40094190: 2320 0400V B.N20/ ống pvc dùng trong xe hơi 2320 0400V B 4.0mm*1000m (xk)
- Mã HS 40094190: 2320 0600V B.N20/ ống pvc dùng trong xe hơi 2320 0600V B 6.0mm*800m (xk)
- Mã HS 40094190: 2320 0700V B.N20/ ống pvc dùng trong xe hơi 2320 0700V B 7.0mm*500m (xk)
- Mã HS 40094190: 2320 0700V W.N20/ ống pvc dùng trong xe hơi 2320 0700V W 7.0mm*500m (xk)
- Mã HS 40094190: 2320 1000V B.N20/ ống pvc dùng trong xe hơi 2320 1000V B 10.0mm*300m (xk)
- Mã HS 40094190: 52031639/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 52031639, đường kính 9x16.5 mm, chiều dài 575 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: 52054251/ ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 52054251, đường kính 15.5x24mm,chiều dài 855mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: 9 144 060 325/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường kính 8 x 14 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: 9 144 060 370/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường kính 8 x 14 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: 9 163 140 028/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 9 163 140 028, đường kính 10 x 17mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: 9144 060 462/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 9144 060 462, đường kính 8 x 14 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: 9163 160 142/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường kính 7 x13 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: 9453 8435/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều dài 538.5 mm, đường kính 15.5x24 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: 9453 8436/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều dài 540.2 mm, đường kính 15.5x24 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: 9473 4923/24A/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: 95164924/23/4886/87B/ ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 95164924/23/4886/87B, đường kính 9x16.5mm,chiều dài 290mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: Dây dẫn dầu 2 lớp, chịu áp lực cao phi 21 dài 800mm (dây dẫn bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40094190: Dây dẫn dầu chịu nhiệt 1/2, Kích thước: phi 22x1500mm, Chất liệu: bằng cao su, lõi inox 304 (dùng cho máy đúc nhôm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: Dây dẫn dầu chịu nhiệt 1/2, Kích thước: phi 22x2000mm, Chất liệu: bằng cao su, lõi inox 304 (dùng cho máy đúc nhôm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: Dây dẫn dầu thủy lực 1/2, Kích thước: phi 22x2350mm. Chất liệu: cao su kẹp vải bố (dùng cho máy đúc nhôm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su bố vải phi trong 10mm,mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: Ống cao su phi 457-557 mm dùng trong dây chuyền chế biến thực phẩm. Xuất xứ: Việt Nam, Mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn bằng cao su lưu hóa mềm,đã gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho máy phân tích chất lỏng-OVERFLOW TUBE (F-TYPE), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn bằng cao su lưu hóa mềm,đã gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho máy phân tích chất lỏng-OVERFLOW TUBE, mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn khí vào cụm lọc mã 17414K2CAV001. HSX: Cty Honda Việt Nam.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước tấm chắn bùn sau dùng cho xe máy CEH50DJ (xk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước tấm chắn bùn sau dùng cho xe máy CEH50J (xk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước tấm chắn bùn sau dùng cho xe máy Giorno (xk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước tấm chắn bùn sau dùng cho xe máy Tact (xk)
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước tấm chắn bùn sau dùng cho xe máy XCH50K (xk)
- Mã HS 40094190: Ống dầu ALFABIOTECH (bằng cao su) P/n: 6K 450bar dài 7000mm (xk)
- Mã HS 40094190: Ống khí- F10 (xk)
- Mã HS 40094190: Ống khí- Phi 4 (xk)
- Mã HS 40094190: Ống khí- Phi 6 (xk)
- Mã HS 40094190: Ống mềm chịu nhiệt phi 150 (4m/cuộn), bằng cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: Ống mềm chịu nhiệt phi 200 (4m/cuộn), bằng cao su. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: Ống silicon ID: 0.5mm, OD: 1.0mm, 3m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094190: Ống thủy lực chịu nhiệt 1/8x500mm (bằng cao su), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: ?ng m?m 3/4" 3000 PSI (xk)
- Mã HS 40094290: ?ng m?m 5/8" 3000 PSI (xk)
- Mã HS 40094290: 198966-1290-2020/ Ống chụp cao su cho cụm đánh lửa ô tô (xk)
- Mã HS 40094290: 1B001000R- Ống dẫn xăng bằng cao su lưu hoá (đã gia cố), kèm phụ kiện bằng nhựa và cao su, hàng mới 100% linh kiện lắp ráp xe máy Piaggio (xk)
- Mã HS 40094290: 1B005553R- Ống dẫn xăng bằng cao su lưu hoá (đã gia cố), kèm phụ kiện bằng nhựa và cao su, hàng mới 100% phụ tùng thay thế xe máy Piaggio (xk)
- Mã HS 40094290: 21063 2081/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 21063 2081, đường kính 18x26mm,chiều dài 394.4mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 21063 2091/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 21063 2091, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 21069 2070/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 21069 2070 đường kính 16 x 24 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 21071 2090/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 21071 2090, đường kính 16 x 24mm (xk)
- Mã HS 40094290: 21071 2090/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 21071 2090, đường kính 16 x 24mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 21071 7390/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 21071 7390, đường kính 11.5 x19.5mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 21096 2061/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 21096 2061, đường kính 18 x 26mm (xk)
- Mã HS 40094290: 21096 2061/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 21096 2061, đường kính 18 x 26mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 21097 2061/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 21097 2061 đường kính 18 x 26mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 254702J300/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô dùng cho mã hàng 254702J300. Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 254702J400/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô dùng cho mã hàng 254702J400. Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 254732J200/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô dùng cho mã hàng 254732J200 (xk)
- Mã HS 40094290: 254732J600/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô 254732J600 (xk)
- Mã HS 40094290: 254752J000/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô 254752J000 (xk)
- Mã HS 40094290: 254802J600/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô 254802J600 (xk)
- Mã HS 40094290: 254812J650/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô 254812J650 (xk)
- Mã HS 40094290: 4248 4047/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều dài 335 mm, đường kính 15.5 x 24 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 4249 2843/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều dài 320 mm, đường kính 9 x 16.5 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 4249 2843B/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường kính 9 x 16.5 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 4249 2843C/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường kính 9 x 16.5 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 4A19989-1-9-2020/ Ống cao su (dùng cho bộ phận giảm sóc của ô tô) (xk)
- Mã HS 40094290: 52031639/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 52031639, đường kính 9x16.5 mm, chiều dài 575 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 52054251/ ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 52054251, đường kính 15.5x24mm,chiều dài 855mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 540706910/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, mã hàng: 540706910 (xk)
- Mã HS 40094290: 662810/ Ống cao su VENA TECHNIPURVA C-X S100 D63 SMS F 6363- SMS M 6363 dài 0.66 mét (xk)
- Mã HS 40094290: 662811/ Ống cao su VENAFOOD D51 SMS F/F 5151 dài 1.5 mét (xk)
- Mã HS 40094290: 662832/ Ống cao su VENA TECHNIPURVAC-X S100 D63 SMS F 6363- SMS M 6363 dài 0.66 mét (xk)
- Mã HS 40094290: 662833/ Ống cao su VENAFOOD D51 SMS F/F 5151 dài 1.5 mét (xk)
- Mã HS 40094290: 7A1039-1-FJP-2020/ Ống cao su cho phanh ô tô (xk)
- Mã HS 40094290: 8A10751-5-2020/ Ống cao su (dùng cho bộ phận giảm sóc của ô tô) (xk)
- Mã HS 40094290: 8A10758-1-5-2020/ Ống cao su (dùng cho bộ phận giảm sóc của ô tô) (xk)
- Mã HS 40094290: 9 144 060 056/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường kính 8x14 mm, mã 9 144 060 056. mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9 144 060 056/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường kính 8x14 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9 144 060 092/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 9 144 060 092, đường kính 8 x 14 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9 144 060 233/ ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 9 144 060 233, đường kính 8*14mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9 144 060 325/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường kính 8 x 14 mm, mã 9 144 060 325. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9 144 060 325/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường kính 8 x 14 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9 144 060 370/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường kính 8 x 14 mm, mã 9 144 060 370. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9 144 060 513/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 9 144 060 513, đường kính 8*14mm (xk)
- Mã HS 40094290: 9 163 040 049/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều dài 200 mm, đường kính 7 x 14 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9 163 040 049/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều dài 200 mm, đường kính 7 x 14 mm. mã 9 163 040 049. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9 163 040 051/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô, đường kính 10*17 (xk)
- Mã HS 40094290: 9 163 040 051/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô, đường kính 10*17, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9 163 040 051/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô, đường kính 10*17mm, mã 9 163 040 051. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9 163 140 027/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 9 163 140 027, đường kính 10 x 17mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9 163 140 028/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 9 163 140 028, đường kính 10 x 17mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9 163 160 107/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường kính 7 x 13 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9144 060 462/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 9144 060 462, đường kính 8 x 14 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9144 060 486/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường kính 8 x 14 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9144 060 513/ ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 9144 060 513, đường kính 8*14mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 91440 60089/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 91440 60089 đường kính 8 x 14 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9163 160 142/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường kính 7 x13 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9163 220 013/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô, mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9453 8435/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều dài 538.5 mm, đường kính 15.5x24 mm, 9453 8435. mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9453 8435/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều dài 538.5 mm, đường kính 15.5x24 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9453 8436/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều dài 540.2 mm, đường kính 15.5x24 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9473 4923/24A/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô 9473 4923/24A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 9473 4923/24A/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 95164924/23/4886/87B/ ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 95164924/23/4886/87B, đường kính 9x16.5mm,chiều dài 290mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 95296510/6511B/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô 95296510/6511B, đường kính 9x16.5mm, chiều dài 81mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 95390381/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 95390381,đường kính 9x16.5mm, chiều dài 365mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 97311-3S100/ ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 97311-3S100,đường kính 18x26mm,chiều dài 460mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 97311-3S300/ ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 97311-3S300,đường kính 18x26mm,chiều dài 470mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 97312-2T100/ ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 97312-2T100,đường kính 18x26mm,chiều dài 490mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 97312-2T300/ ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 97312-2T300,đường kính 18x26mm,chiều dài 480mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 97312-2T500/ ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 97312-2T500,đường kính 18x26mm,chiều dài 440mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: 97312-3S300/ ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã 97312-3S300,đường kính 18x26mm,chiều dài 480mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Áo cốt (ống cao su) _10mm2 Balco tube_10mm2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Áo cốt (ống cao su) _2.5mm2 Balco tube_2.5mm2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Áo cốt (ống cao su) _25mm2 Balco tube_25mm2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Áo cốt (ống cao su) _4mm2 Balco tube_4mm2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Áo cốt (ống cao su) _95mm2 Balco tube_95mm2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Áo cốt (ống cao su)_50mm2 Balco tube_50mm2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Bảo ôn ống bằng cao su 100A (xk)
- Mã HS 40094290: Bảo ôn ống khí bằng cao su, độ dày 19mm (xk)
- Mã HS 40094290: Bảo ôn ống nước bằng cao su (xk)
- Mã HS 40094290: Bảo ôn ống nước bằng cao su 100A (xk)
- Mã HS 40094290: Bảo ôn ống nước bằng cao su, độ dày 19mm (xk)
- Mã HS 40094290: Bộ ống dây bơm hóa chất, 86 Ft, TDS (xk)
- Mã HS 40094290: Cuộn ống hơi ròng rọc (dây hơi tự rút) HOSE REEL BALANCER 6m x 6.5mm x 10mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Đầu nối AS2002F-06,Áp suất vận hành tối đa:1 Mpa,NSX:SMC,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Đầu nối KQ2H08-10A,Đường kính O.D:10 mm,Đường kính nối dây:8 mm,NSX:SMC,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Đầu nối KQ2H10-01AS, Dải áp suất hoạt động:-100 kPa 1.0 Mpa, Kích thước ống:phi 10, NSX:SMC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Đầu nối KQ2U04-00A,Đường kính ngoài D:4mm,NSX:SMC,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Đầu nối OMB10F-06-3000L-1001+1004, bằng cao su, hãng sản xuất: YOKOHAMA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Đầu nối OMB10F-06-4000L-1001+1004, bằng cao su, hãng sản xuất: YOKOHAMA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Dây bơm cao áp loại dẻo KYOTO D10 xanh đậm 30M (xk)
- Mã HS 40094290: Dây côn nối máy bằng cao su, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Dây dẫn dầu (L 2.5 M) 1/2'' x 2w (bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40094290: Dây dẫn dầu (L 4.5M) 1/2'' x 2w, (bằng cao su) (xk)
- Mã HS 40094290: Dây đôi dẫn khí (oxy + đá) (xk)
- Mã HS 40094290: Dây nạp gas bằng cao su, dài 120cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Dây thủy lực 3/4'' 1,2 m (Cao su bố thép) (xk)
- Mã HS 40094290: Dây tuy ô, cấp dầu cho xilanh nâng hạ, vỏ bọc cao su bố vải, 2 đầu có lắp cút bằng thép, dùng cho xe nâng CPCD30-AG2. Mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Đệm cao su 33-9001B-00-1 dùng cho máy tiện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Điện trở MB113x10 phi 11xV1, 480/380 1 cấp 18kw hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Gioăng cao su G 90x3. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Gioăng cao su G100x3. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Gioăng cao su G125x3. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Gioăng cao su G135x3. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Hàng mẫu Ống thoát nước máy điều hòa 4P259934-1B (Drain hose assy sample) (xk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối bơm NPT18/27DR-19-06, bằng cao su. (xk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối cho bơm (bằng cao su) PN: 2RIE001-042 (xk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm (Khớp nối cao su, mặt bích bằng Inox 304) (xk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cao su 80A (xk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cao su EPDM nối bích N316; DN65 dùng để cấp thoát nước; Thân: Cao su EPDM; Mặt bích: thép mạ kẽm; Nhãn hiệu: T.I.S; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cao su EPDM nối bích N316; DN80 dùng để cấp thoát nước; Thân: Cao su EPDM; Mặt bích: thép mạ kẽm; Nhãn hiệu: T.I.S; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: L-051V9-1055-01/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đương kinh 7.4*13.4mm,mã L-051V9-1055-01 (xk)
- Mã HS 40094290: M300/MCE ALL/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều dài 515 mm, đường kính 9 x 16.5 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Nối cao su 250A, loại bích (xk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm 100A, kết nối bích- cao su (xk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm 125A, kết nối bích- cao su (xk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm 32A, loại SUS (xk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm 40A, loại SUS (xk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm 50A, kết nối bích- cao su (xk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm 50A, kết nối bích- cao su, Model: 16RSF-RJ (xk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm 80A, kết nối bích- cao su (xk)
- Mã HS 40094290: Nối mềm bằng thép D300 model: C509SF, bằng cao su (xk)
- Mã HS 40094290: Núm cao su 6SQ dùng để bọc đầu cốt, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống bình chứa dung dịch làm mát của xe máy Winner PICCOLO 150 2019, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su 35A90-054A-M2, dùng cho xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống Cao su bố vải phi9.5 (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su chịu nhiệt D4 (100m/cuộn) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su chịu nhiệt, dài 30.48m, đường kính 6.35mm mã: F2211/4 BK005, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su dẫn nước rửa 4 inch cho tháp khoan PN: 30123438-TC (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su ghép nối bộ phận của hệ thống lò hàn Oven tube, kích thước: 5200*25*20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa cách nhiệt ống đồng 22,2, dày 19mm (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa cách nhiệt ống đồng 9,5, dày 19mm (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su mền 12'' dài 20ft (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su mền 12'' dài 40ft (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su PS-FB12-622#01, dài 90cm (dùng cho máy nén khí) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su PS-FB12-736#02, dùng cho máy nén khí (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su PS-FB12-745#01, dài 25cm (dùng cho máy nén khí) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su PS-FB12-745#02, dài 30cm (dùng cho máy nén khí) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su vệ sinh(CLEAR TUBE 18 x 20 x 184) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su vệ sinh(CLEAR TUBE 18 x 20 x 206) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống cao su vệ sinh(CLEAR TUBE 18 x 20 x 280) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn 3.5X55-95005-35055-20- LK xe máy honda (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn 5X85-95005-50085-30- LK xe máy honda (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn 8X12X250 bằng cao su-95003-23025-31- LK xe máy honda (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn A bằng cao su-17412-K0R-V000- LK xe máy honda (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn B- 17415-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn B bằng cao su-17415-K0R-V000- LK xe máy honda (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn B bằng cao su-17416-K0R-V000- LK xe máy honda (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn bằng cao su 12.48M X 25.030M. (S/N: 618). Hàng mới 100%. Hiệu TTS HUA HAI. Hàng tạm nhập tái xuất cho tàu M/V APJ JAI, quốc tịch: PANAMA (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn bằng cao su, 225/160 CHAPTER6. (618-9300). Hàng mới 100%. Hiệu TTS HUA HAI. Hàng tạm nhập tái xuất cho tàu M/V APJ JAI, quốc tịch: PANAMA (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 43310-K31-6010-M1, hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 43310-K31-9011-M1, hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 43310-KRE-G311-M1, hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 43310-KRE-K010-M1, hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 43310-KWT-FB10-M1 hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 43311-K31-6010-M1, hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 43311-K97-N110-M1 hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 43311-KRE-K010-M1, hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 43311-KWT-FB10-M1 hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 43313-K97-N110-M1 hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 45126-K31-9111-M1, hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 45126-K97-N110-M1 hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 45127-K97-N110-M1 hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 45129-K31-9111-M1, hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: ống dẫn dầu cao su-844094, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu phanh hỗn hợp A 43310-KSS-J310-M1, phụ tùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu phanh hỗn hợp A 43310-KVS-M210-M1, phụ tùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu phanh hỗn hợp B 43330-KSS-J310-M1, phụ tùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu phanh hỗn hợp B 43330-KVS-M210-M1, phụ tùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: ống dẫn dầu phanh trước 45125-K68-9010-M1 phụ tùng xe máy mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: ống dẫn dầu phanh trước 45125-KRE-A711-M1 phụ tùng xe máy mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: ống dẫn dầu phanh trước 45125-KSS-B011-M1 phụ tùng xe máy mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: ống dẫn dầu phanh trước 45126-K31-9011-M1 phụ tùng xe máy mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: ống dẫn dầu phanh trước 45126-K68-9010-M1 phụ tùng xe máy mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu phanh trước cao su 649871 (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn hơi nước trong máy giặt, bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn hơi nước trong máy giặt, bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 58mm, dài 90.5mm (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí 51A00-032E-M0 bằng cao su dùng cho xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí 51A00-143B-M0, bằng cao su dùng cho xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí 51A00-149A-M2, bằng cao su dùng cho xe máy. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí 51A00-149B-M1, bằng cao su dùng cho xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí 51A00-243A-M0, bằng cao su dùng cho xe máy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí 51B00-032E-M0, bằng cao su dùng cho xe máy. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí B- 17416-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí bằng cao su TH1008 N-100 (1 cuộn 100m) (maker: SMC) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí gas- Yellow Jacket Plus II Hose- SVN-SYJ22985, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: PC-FB11-652#04) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: PC-FB11-652#06) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: PC-FB11-657#01) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: P-FB11-650#05) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: P-FB11-653#05) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: PS-FB12-594) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: PS-FB12-616) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (OC IN) (Model: PS-FB12-618) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (OC OUT) (Model: PS-FB12-617) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn liệu máy đúc (ống cao su) 100T (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn mềm bằng cao su (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nhiên liệu- 17412-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su-17511-K0R-V000- LK xe máy honda (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nước cho bơm nước ngọt bằng cao su (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nước làm mát- 19108-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống Dẫn Phanh Dầu/ 4B4-F5873-10/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn phanh dầu/4B4-F5873-10, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng bằng cao su- 17570-K36-J01- PT XE MÁY HONDA PCX150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng bằng cao su dùng cho xe máy, chưa lắp phụ kiện ghép nối CEH50DJ (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng bằng cao su dùng cho xe máy, chưa lắp phụ kiện ghép nối CEH50J (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng bằng cao su dùng cho xe máy, chưa lắp phụ kiện ghép nối Giorno (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng bằng cao su dùng cho xe máy, chưa lắp phụ kiện ghép nối Tact (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng bằng cao su dùng cho xe máy, chưa lắp phụ kiện ghép nối XCH50K (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng bằng cao su mã 17650K2CAD004. HSX: Cty Honda Việt Nam.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng bằng cao su-17650-K56-N010-M1- LK xe máy honda (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng bằng cao su-17650-K56-N010-M1- LK xe máy honda,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng bằng cao su-17650-K56-N010-M1- LK xe máyhonda 'hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng có đầu ghép nối dùng cho xe máy Yamaha/ 1PB-E3971-03/ Hàng mới (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng thừa bằng cao su mã 950032303031. HSX: Cty Honda Việt Nam.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng/2CC-E3971-02 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu 1/4*2m (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu bằng cao su dùng cho xe nâng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực 1/2" 800 mm bằng cao su (có gắn phụ kiện ghép nối), dùng để truyền dẫn dầu trong máy nén thủy lực, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống gió (xk)
- Mã HS 40094290: Ống hơi (1B phi 13) dùng để phun cát chất liệu bằng cao su, dùng để hút hạt thép gh80 cho súng phun cát, Model: ISE-12. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống hỗn hợp dẫn khí bằng cao su, dùng cho máy nén khí (xk)
- Mã HS 40094290: Ống hút cao su [10ml/HANDI-VAC] (xk)
- Mã HS 40094290: ống khí nắp đầu quy lát bằng cao su- 17218-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH150. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm 1 x 6 ft chịu áp lực cao PN: 214959 (xk)
- Mã HS 40094290: Ông mềm 1"-3000 PSI (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm 1/2"-3000 PSI PN: 45IST-8 (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm 1/4"-3000 PSI PN: 45IST-4. (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm 1-1/2"-2500 PSI PN: 721-24 (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm 1-1/4"-3000 PSI PN: 451ST-20 (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm 2" x 50 feet đã gia cố (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm 3/4"-3000 PSI PN: 45IST-12 (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm 3/4"-3000 PSI PN:451 ST-16 (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm 3/8", L50ft cho bơm dung dịch khoan PN: 247878 (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm 3/8"-3000 PSI PN: 451ST-6 (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm 5/8"-3000 PSI PN:451 ST-10 (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cấp nhiên liệu cho bơm khoan PN: 47519434003 (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cấp nhiên liệu cho bơm khoan PN: 509-23 (xk)
- Mã HS 40094290: Ống mềm cho bơm nuớc ngọt PN: 5355065301 (xk)
- - Mã HS 40094290: Ống mềm cho bơm nuớc ngọt PN: 5355065401 (xk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p