- Mã HS 39269099: SS-SPSX01432/ Đồ gá bằng nhựa JIG MASTER HANDLE, POM, BYGS-10-75. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01434/ Đồ gá bằng nhựa Align Block, PEEK, 110*25*5. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01436/ Đồ gá bằng nhựa Upper Guide PIN_GUIDE, POM, 180*9*1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01437/ Đồ gá bằng nhựa FLAT JIG COVER, POM, 235*89*35. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01438/ Đồ gá bằng nhựa THANH DO CANH DAI, TEFLON, 430*47.3*11.9. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01439/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Guide Bar, PEEK, 100*15*5. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01440/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate Guide PIN-A-SHAFT, PEEK, 204.8*6.3*6.3. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01441/ Đồ gá bằng nhựa THANH DO CANH NGAN, POM, 361.8*22.3*12. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01442/ Đồ gá bằng nhựa JIG PUSHER HANDLE, POM, BYGS-10-75. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01443/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Bar 1, PEEK, 40*6.5*4.4. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01444/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate Guide PIN-A-GUIDE, POM, 181*6*1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01445/ Đồ gá bằng nhựa THANH DO CANH NGAN, TEFLON, 361.8*22.3*12. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01447/ Đồ gá bằng nhựa Clamping Bar 2, PEEK, 40*6.5*4.4. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01448/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate Guide PIN-B- SHAFT, PEEK, 204.8*6.3*6.3. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01449/ Đồ gá bằng nhựa THANH DO GIUA, POM, 430*44.4*12. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01450/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate Guide PIN-B-PLATE, POM, 180*10*1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01452/ Đồ gá bằng nhựa THANH DO GIUA, TEFLON, 430*44.4*12. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01454/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate Guide PIN-C-SHAFT, PEEK, 204.8*6.3*6.3. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01455/ Đồ gá bằng nhựa BOLT, PEEK, FB M4-10. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01456/ Đồ gá bằng nhựa Lower Plate Guide PIN-C-GUIDE, POM, 180*10*1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01458/ Đồ gá bằng nhựa TAM TREN V2, POM, 422.4*354.5*10. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01459/ Đồ gá bằng nhựa TOP BLOCK, PEEK, 69*25*5. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01460/ Đồ gá bằng nhựa HANDLE, POM, 97.4*55.4*10. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01461/ Đồ gá bằng nhựa Slide, PEEK, 430*16*15. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01462/ Đồ gá bằng nhựa Thanh T line, PEEK, 430*18*15. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01465/ Đồ gá bằng nhựa Align Block, PEEK, 110*15*5. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01466/ Đồ gá bằng nhựa Align Guide PIN, PEEK, 205*6.3*6.3. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01486/ Đồ gá bằng nhựa Glass Guide Plate A, PEEK, 180*9*1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01497/ Đồ gá bằng nhựa WASHER, PEEK, M3. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01513/ Đồ gá bằng nhựa Oring, URETHANE, 40*36*3.5. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01521/ Đồ gá bằng nhựa BOLT M3, PEEK, PEKST-3-6. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01530/ Đồ gá bằng nhựa WASHER, PEEK, PEKST-2-6. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01532/ Đồ gá bằng nhựa BOLT M3, POM, M-3,L-6. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01535/ Đồ gá bằng nhựa BOLT, PEEK, CB3-6. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01607/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM, POM, 56*97.8*9.6. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01608/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM, POM, 62*107*8. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01609/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM, POM, 71.2*13.26*157.4. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01610/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM, POM, 148*42.73*12.65. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01611/ Đồ gá bằng nhựa UC POM, POM, 155*58*12. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01612/ Đồ gá bằng nhựa UC POM, POM, 155*58*12.1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01613/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM, POM, 158.1*71.8*8.85. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SS-SPSX01614/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM, POM, 158.8*71.8*8.9. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: ST112/ Nhãn bằng nhựa D00KY0001 (20*115)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: ST113/ Nhãn bằng nhựa D001Z7001 (14.8*16.6)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: ST114/ Nhãn bằng nhựa D004NJ001 (45*50)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: ST1404A36/ Công cụ dùng làm đệm để ép chi tiết giày (896277) (xk) | |
- Mã HS 39269099: ST1411A9/ Tấm cách nhiệt cho máy ép 410x600x5mm (896277) (xk) | |
- Mã HS 39269099: ST1411A9/ Tấm cách nhiệt cho máy ép 410x600x5mm (896277-6004425)-TOOL (xk) | |
- Mã HS 39269099: ST1412A10/ Tấm cách nhiệt cho máy ép 410x600x5mm (896277) (xk) | |
- Mã HS 39269099: ST1412A11/ Tấm cách nhiệt cho máy ép 410x600x5mm (896277) (xk) | |
- Mã HS 39269099: ST230/ Nhãn bằng nhựa LU8530001 (36.5*50.8)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: ST310-EN-H1/ Miếng đỡ đẩy lắp ráp Holder Bush ST310-EN-H1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ST396/ Nhãn bằng nhựa D01MGK001 (56*20)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: ST397/ Nhãn bằng nhựa D01P8K001 (34*10)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: ST402/ Nhãn dính bằng nhựa 186-000515.X.X(74*44)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: STA5C/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: STF0122100 F14B/ Lõi nhựa quấn dây đồng (xk) | |
- Mã HS 39269099: STH0122100 F14B/ Lõi nhựa quấn dây đồng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Stiffener Block-1394(Đế của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Stiffener Block-487 (Khối tăng cứng của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Stiffener Block-497 Khối tăng cứng của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Stiffener Block-509(Khối tăng cứng của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Stiffener Block-536 (Khối tăng cứng của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Stiffener Block-553 (Khối tăng cứng của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Stiffener BlocK-P1(Khối tăng cứng của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Stiffener BlocK-P1(Khối tăng cứng của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa).Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: STK-014-2017/ Vải bạt PVC khổ rộng 110cm, dài 30m, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: STK-014-2017/ Vải bạt PVC khổ rộng 113cm, dài 30m, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: STK25-HCL5/ Nắp hộp số bằng nhựa của động cơ máy Unit Case C STK25-HCL5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: STK25-HEL5/ Nắp hộp số bằng nhựa của động cơ máy Unit Case E STK25-HEL5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: STK25-HHL6/ Nắp hộp số bằng nhựa của động cơ máy Unit Case H STK25-HHL6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: STOBTS2030 Khay nhựa 27.9 x 8.9x H55.9cm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: STOBTS2031 Khay nhựa 25.4 x 19x H21.6cm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: STOPPER-20/ Nút chỉnh độ dài dây bằng nhựa STOPPER-20 (xk) | |
- Mã HS 39269099: STOPPER-GY/ Nút chỉnh độ dài dây bằng nhựa STOPPER-GY (xk) | |
- Mã HS 39269099: STOPPER-PK/ Nút chỉnh độ dài dây bằng nhựa STOPPER-PK (xk) | |
- Mã HS 39269099: STOPPER-PU/ Nút chỉnh độ dài dây bằng nhựa STOPPER-PU (xk) | |
- Mã HS 39269099: STOPPER-SH/ Nút chỉnh độ dài dây bằng nhựa STOPPER-SH (xk) | |
- Mã HS 39269099: ST-RSM-2F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: STW-BG/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: STW-CB/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: STW-CG/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: STW-SBG-4F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: STW-SBG-6F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: Styro foam- Miếng xốp nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SUB PCB-260(Bộ phận hỗ trợ của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SUB PCB-289 (Bộ phận hỗ trợ của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SUB PCB-369(Bộ phận hỗ trợ của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SUB PCB-377(Bộ phận hỗ trợ của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Sub PCB-492(Bộ phận hỗ trợ của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SUMIPRME25/ Bộ khớp nối bằng nhựa WSL06COP-2F-B(E5-E12) 6185-1147 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Súng hút thiếc nhựa (bằng nhựa dùng làm sạch mối hàn, hút thiếc hàn thừa, tháo chân linh kiện, kích thước: 23cm, hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Súng xịt Kapusi Tổng chiều dài: 30cm, chất liệu nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Suốt chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: SVCC-CLAMPING NHUA/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chi tiết điện thoại bằng nhựa, CLAMPING BTM, 203*94*19.4mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SVCC-LABEL/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chi tiết điện thoại bằng nhựa, LABEL, 11*26*.1mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SVCC-LABEL/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chi tiết điện thoại bằng nhựa, LABEL, 27*14*.2mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: SW01000520/ Công tắc bằng nhựa FP-80: FP-80 Switch Slide (25*20*15mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: SW10010000/ Công tắc bằng nhựa cho máy XP-80: XP-80 Switch Base (70*40*10mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: SW1172/ Nhãn các loại (chất liệu nylon) phụ kiện trong may mặc hàng mới 100% (xuất chuyển tiếp mục hàng số 5 của TK103311903220) (xk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ ET5879010P_ 2 way housing for SAN (Tái xuất dòng hàng 36 tờ khai 10297160883 ngày 6/11/2019, Slg nhập: 1,500) (xk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ ET5879020P_ 6 way housing for SAN (Tái xuất dòng hàng 37 tờ khai 10297160883 ngày 6/11/2019, Slg nhập: 890) (xk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ ET5879030P_ 2 way cover for SAN (Tái xuất dòng hàng 34 tờ khai 10297157593 ngày 6/11/2019, Slg nhập: 1,500) (xk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ ET5879040P_ 6 way cover for SAN (Tái xuất dòng hàng 38 tờ khai 10297160883 ngày 6/11/2019, Slg nhập: 890) (xk) | |
- Mã HS 39269099: SWP-SB-16F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY SWP-SB-16F-SR-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: SWP-SB-2F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYSWP-SB-2F-SR-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: SWP-SB-4F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYSWP-SB-4F-SR-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: SZ-10-1/ Ống tiêm nhựa 10ml (dùng trong nông nghiệp, không bao gồm kim tiêm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: SZ-10L-1/ Ống tiêm nhựa 10ml (dùng trong nông nghiệp, không bao gồm kim tiêm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: SZ-20L-1/ Ống tiêm nhựa 20ml (dùng trong nông nghiệp, không bao gồm kim tiêm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: SZ-2-3/ Ống tiêm nhựa 2ml (dùng trong nông nghiệp, không bao gồm kim tiêm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: SZ-50-1/ Ống tiêm nhựa 50ml (dùng trong nông nghiệp, không bao gồm kim tiêm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: SZ-50L-1/ Ống tiêm nhựa 50ml (dùng trong nông nghiệp, không bao gồm kim tiêm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T01R-257608/ Đồ gá dùng trong công đoạn mài kính màn hình điện thoại, chất liệu: nhựa, KT: 159.9*73.7*4mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: T060-A(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat-T060-A(20) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T060-D(20)-10/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 10 Seat_T060-D(20) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T060-K(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat-T060-K(20) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T060-L(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 10 Seat-T060-L(20) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T060-O(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 10 Seat-T060-O(20) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T10141-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T10141 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T10149-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T10149 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T11088-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T11088 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T11128-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T11128 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T11153-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T11153 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T11188-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T11188 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T113-AC(20)-5/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 5 Seat_T113-AC(20) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T11452-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T11452 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T11504-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T11504 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T11618-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T11618 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T11619-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T11619 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T11719-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T11719 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T1190/ Bốt nhựa dùng để bảo vệ đầu USB ((chất liệu: PC+PBT, kích thước: 13*13*5.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T1191/ BOOT nhựa dùng để bảo vệ đầu kết nối (quy cách: 14.30*9.10mm,dùng cho sản xuất tai nghe) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T1194/ Bốt nhựa dùng để bảo vệ đầu DB (chất liệu: PC+PBT, kích thước: 11.5*7.7*4.72mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T12121-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T12121 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T12596-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T12596 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T12627-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T12627 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T12795-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T12795 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T13154-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T13154 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T13179-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T13179 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T13256-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T13256 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T15199-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T15199 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T15341-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T15341 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T15662-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T15662 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T15665-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T15665 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T16296-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T16296 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T17110-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T17110 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T17111-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T17111 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T17355-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T17355 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T17412-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T17412 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T17618-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T17618 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T18159-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T18159 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T18195-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T18195 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T18263-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T18263 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T18339-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T18339 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T18345-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T18345 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T18583-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T18583 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T18594-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T18594 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T18634-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T18634 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T19029-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T19029 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T19229-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T19229 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T19230-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T19230 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T19240-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T19240 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T19519-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T19519 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T19520-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T19520 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T19521-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T19521 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T19529-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T19529 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T19681-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T19681 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T19702-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T19702 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T19755-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T19755 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20024-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20024 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20121-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20121 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20124-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20124 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20130-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20130 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20131-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20131 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20134-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20134 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20135-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20135 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20141-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20141 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20142-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20142 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20166-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20166 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20170-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20170 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20171-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20171 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20172-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20172 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20176-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20176 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1772A/ Lá nhựa(TK103275495740/E21 ngày 23/04/2020,mã hàng T20-1772A mục 4, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 23995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1773A/ Tấm nhựa(TK103224136520/E21 ngày 26/03/2020,mã hàng T20-1773A mục 3, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1774A/ Tấm nhựa A(TK103224136520/E21 ngày 26/03/2020,mã hàng T20-1774A mục 4, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 5995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1775A/ Tấm nhựa(TK103224136520/E21 ngày 26/03/2020,mã hàng T20-1775A mục 5, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 5995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1776A/ Lá nhựa(TK103254087860/E21 ngày 10/04/2020,mã hàng T20-1776A mục 1, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1791A/ Lá nhựa(TK103254087860/E21 ngày 10/04/2020,mã hàng T20-1791A mục 2, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1792A/ Lá nhựa(TK103254087860/E21 ngày 10/04/2020,mã hàng T20-1792A mục 3, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1793A/ Lá nhựa(TK103275495740/E21 ngày 23/04/2020,mã hàng T20-1793A mục 22, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 2995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1794A/ Lá nhựa(TK103275495740/E21 ngày 23/04/2020,mã hàng T20-1794A mục 23, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 2995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1795A/ Lá nhựa(TK103254087860/E21 ngày 10/04/2020,mã hàng T20-1795A mục 4, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20180-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T20180 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1810A/ Tấm phân cách bằng nhựa(TK103254087860/E21 ngày 10/04/2020,mã hàng T20-1810A mục 8, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1811A/ Tấm phân cách bằng nhựa(TK103254087860/E21 ngày 10/04/2020,mã hàng T20-1811A mục 6, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1812A/ Lá nhựa(TK103254087860/E21 ngày 10/04/2020,mã hàng T20-1812A mục 7, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 35995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1813A/ Lá nhựa(TK103275495740/E21 ngày 23/04/2020,mã hàng T20-1813A mục 20, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 9995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1825A/ Lá nhựa(TK103254087860/E21 ngày 10/04/2020,mã hàng T20-1825A mục 5, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1826A/ Lá nhựa(TK103275495740/E21 ngày 23/04/2020,mã hàng T20-1826A mục 6, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 6995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T230NZ BR SHIELD CAN SV/ Miếng bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh model SM-T230NZ code GH61-13470A (xk) | |
- Mã HS 39269099: T230NZBR SHIELD SIDE SV/ Miếng bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh model SM-T230NZ code GH61-13471A (xk) | |
- Mã HS 39269099: T273/ Động cơ giữ nhiệt\T273 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0674A/ Lẫy bằng nhựa(TK103163850200/E21 ngày 25/02/2020,mã hàng T30-0674A mục 43, SL tái xuất 30 chiếc, còn lại 9970 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0749A/ Vòng nhựa(TK103204147540/E21 ngày 17/03/2020,mã hàng T30-0749A mục 13, SL tái xuất 38 chiếc, còn lại 2 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0749A/ Vòng nhựa(TK103232207850/E21 ngày 30/03/2020,mã hàng T30-0749A mục 13, SL tái xuất 460 chiếc, còn lại 0 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0836A/ Vòng nhựa(TK103349866060/E21 ngày 05/06/2020,mã hàng T30-0836A mục 15, SL tái xuất 200 chiếc, còn lại 4800 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0842A/ Lá nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0879A/ Vòng nhựa(TK103240582320/E21 ngày 03/04/2020,mã hàng T30-0879A mục 1, SL tái xuất 200 chiếc, còn lại 5052 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0902A/ Vòng nhựa(TK103336930760/E21 ngày 29/05/2020,mã hàng T30-0902A mục 8, SL tái xuất 10 chiếc, còn lại 990 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0903A/ Vòng nhựa(TK103336930760/E21 ngày 29/05/2020,mã hàng T30-0903A mục 9, SL tái xuất 10 chiếc, còn lại 990 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0905A/ Vòng nhựa(TK103324756250/E21 ngày 22/05/2020,mã hàng T30-0905A mục 22, SL tái xuất 10 chiếc, còn lại 990 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0938A/ Đế nhựa(TK103336930760/E21 ngày 29/05/2020,mã hàng T30-0938A mục 13, SL tái xuất 15 chiếc, còn lại 29850 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0940A/ Nắp nhựa(TK103336930760/E21 ngày 29/05/2020,mã hàng T30-0940A mục 15, SL tái xuất 30 chiếc, còn lại 13014 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0961A/ Cần phanh bằng nhựa(TK103275495740/E21 ngày 23/04/2020,mã hàng T30-0961A mục 2, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0962A/ Vỏ nhựa(TK103275495740/E21 ngày 23/04/2020,mã hàng T30-0962A mục 3, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0964A/ Nút nhựa(TK102480741900/E21 ngày 13/02/2019,mã hàng T30-0964A mục 2, SL tái xuất 100 chiếc, còn lại 2400 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0972A/ Vòng nhựa(TK103224136520/E21 ngày 26/03/2020,mã hàng T30-0972A mục 17, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 5195 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0973A/ Vòng nhựa(TK103194454860/E21 ngày 11/03/2020,mã hàng T30-0973A mục 6, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 8995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0974A/ Cánh tay lực bằng nhựa(TK103224136520/E21 ngày 26/03/2020,mã hàng T30-0974A mục 18, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 9995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0975A/ Vòng nhựa(TK103275495740/E21 ngày 23/04/2020,mã hàng T30-0975A mục 9, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 695 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0976A/ Vòng nhựa(TK103275495740/E21 ngày 23/04/2020,mã hàng T30-0976A mục 17, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 295 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0977A/ Khung nhựa(TK103224136520/E21 ngày 26/03/2020,mã hàng T30-0977A mục 20, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 9995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0978A/ Tấm nhựa(TK103275495740/E21 ngày 23/04/2020,mã hàng T30-0978A mục 7, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 395 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0979A/ Tấm nhựa(TK103275495740/E21 ngày 23/04/2020,mã hàng T30-0979A mục 8, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0980A/ Lá nhựa(TK103359542900/E21 ngày 11/06/2020,mã hàng T30-0980A mục 13, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 5195 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0982A/ Nắp nhựa trên(TK103275495740/E21 ngày 23/04/2020,mã hàng T30-0982A mục 25, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 295 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1002A/ Bobbin bằng nhựa(TK103175622210/E21 ngày 02/03/2020,mã hàng T30-1002A mục 2, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 19795 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1007A/ Vòng nhựa(TK103254087860/E21 ngày 10/04/2020,mã hàng T30-1007A mục 9, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 5995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1008A/ Vòng nhựa(TK103254087860/E21 ngày 10/04/2020,mã hàng T30-1008A mục 11, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 10995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1009A/ Tấm chặn bằng nhựa(TK103254087860/E21 ngày 10/04/2020,mã hàng T30-1009A mục 13, SL đã tái xuất 8800 chiếc, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 8795 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1009A/ Tấm chặn bằng nhựa(TK103254087860/E21 ngày 10/04/2020,mã hàng T30-1009A mục 13, SL tái xuất 8800 chiếc, còn lại 8800 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1010A/ Cánh tay lực bằng nhựa(TK103254087860/E21 ngày 10/04/2020,mã hàng T30-1010A mục 14, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 19995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1011A/ Đế đỡ bằng nhựa(TK103224136520/E21 ngày 26/03/2020,mã hàng T30-1011A mục 24, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 23995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1012A/ Bobbin bằng nhựa của motor máy ảnh(TK103359542900/E21 ngày 11/06/2020,mã hàng T30-1012A mục 16, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 20995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1014A/ Vòng nhựa(TK103359542900/E21 ngày 11/06/2020,mã hàng T30-1014A mục 17, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 12795 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1019A/ Vòng nhựa(TK103194454860/E21 ngày 11/03/2020,mã hàng T30-1019A mục 17, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 38395 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1020A/ Vòng nhựa(TK103359542900/E21 ngày 11/06/2020,mã hàng T30-1020A mục 18, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 12795 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T3078-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T3078 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0738A/ Bánh răng nhựa(TK103194454860/E21 ngày 11/03/2020,mã hàng T40-0738A mục 4, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 19995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0764A/ Bánh răng bằng nhựa(TK103224136520/E21 ngày 26/03/2020,mã hàng T40-0764A mục 25, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 19995 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T4071-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T4071 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T4191-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T4191 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T4472-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T4472 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T4505-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T4505 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T4508-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T4508 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T5017-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T5017 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T5026-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T5026 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T50SOS2DOP7X12-E/20/ Dây buộc bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: T5147-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T5147 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T5474-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T5474 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T601/ Vỏ nhựa dùng để cố định đầu nối điện (chất liệu nhựa: PA66, kích thước:9.6*4.7*9.0mm, dùng cho sản xuất dây kết nối dữ liệu) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T6291-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T6291 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T6303AZ-2/ Thang xếp bằng nhựa composite T6303AZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: T6303AZ-2/ Thang xếp bằng nhựa composite T6303AZ, kích thước 944 x 436 x 204mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: T6304AZ-2/ Thang xếp bằng nhựa composite T6304AZ, kích thước 1248 x 474 x 204mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: T6306AZ/ Thang xếp bằng nhựa composite T6306AZ, kích thước 1857 x 551 x 204mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: T6306AZ-3/ Thang xếp bằng nhựa composite T6306AZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: T6306AZ-3/ Thang xếp bằng nhựa composite T6306AZ, kích thước 1857 x 551 x 204mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: T6308AZ-3/ Thang xếp bằng nhựa composite T6308AZ, kích thước 2465 x 627 x 204mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: T6313-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T6313 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T6356-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T6356 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T710-A(20)-7/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 7 Seat_T710-A(20) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T710-B(20)-7/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 7 Seat_T710-B(20) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T720-AB(20)-7/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 7 Seat_T720-AB(20) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7335-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T7335 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7412/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-MEL307LW0 (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7413/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-MEL307RW0 (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7414/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-MEU307LW0 (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7415/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-MEU307RW0 (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7419-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T7419 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7474/ Khung đỡ bằng nhựa của loa điện thoại di động S-ENCLOSURE 181389 LOWER (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7475/ Khung đỡ bằng nhựa của loa điện thoại di động S-ENCLOSURE 181389 UPPER (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7476/ Miếng đệm bằng nhựa silicon GSC118-K1(GH98-43925A) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7483/ Khung đỡ bằng nhựa của tai nghe bluetooth S-BRACKET MAIN BTM BEM208-L (đơn giá: 0.0232 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7483/ Khung đỡ bằng nhựa của tai nghe bluetooth S-BRACKET MAIN BTM BEM208-L (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7484/ Khung đỡ bằng nhựa của tai nghe bluetooth S-BRACKET MAIN BTM BEM208-R (đơn giá: 0.0232 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7484/ Khung đỡ bằng nhựa của tai nghe bluetooth S-BRACKET MAIN BTM BEM208-R (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7485/ Khung đỡ bằng nhựa của tai nghe bluetooth S-BRACKET INNER REAR BEM208-L (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7486/ Khung đỡ bằng nhựa của tai nghe bluetooth S-BRACKET INNER REAR BEM208-R (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7487/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di động S-MMU307XW0 (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7488/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di động S-MML307XW0 (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7489/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa MEL108RK0(2nd) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7490/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa MEL108LK0(2nd) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7491/ Miếng đệm bằng nhựa silicon GSC118-W1(GH98-44276A) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7496/ Nút bấm tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di động S-MMB307XW0(C) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7497/ Nút bấm tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di động S-MMB307XW0(V) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7505-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T7505 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T750-A(20)-7/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 7 Seat_T750-A(20) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7543/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di động MMU108XW0 (đơn giá: 0.023 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T7544/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di động MML108XDG0 (đơn giá: 0.019 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T835 S-PEN KEY BK/ Miếng trang trí bằng nhựa model SM-T835 code GH64-06920AS (xk) | |
- Mã HS 39269099: T8421-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T8421 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T8422-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T8422 (xk) | |
- Mã HS 39269099: T8669/ Quai PP 3200D 2.1T 5CM (xk) | |
- Mã HS 39269099: T945/ Vỏ nhựa dùng để cố định đầu nối điện (chất liệu nhựa: PA66, kích thước:8.9*13.96*4.9mm, dùng cho sản xuất dây kết nối dữ liệu) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T946/ Vỏ nhựa dùng để cố định đầu nối điện (chất liệu nhựa: PA66, kích thước:8.28*2.0*2.49mm, dùng cho sản xuất dây kết nối dữ liệu) (xk) | |
- Mã HS 39269099: T948/ Vỏ nhựa dùng để cố định đầu nối điện (chất liệu nhựa: PA66, kích thước:8.9*13.96*4.3mm, dùng cho sản xuất dây kết nối dữ liệu) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA-037/ Thanh kẹp nhựa các loại (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA-040/ Miếng nhựa các loại (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA-041/ Thanh nẹp nhựa các loại (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA-047/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3222-05-003-08/ DÂY TREO ĐỒ (01 set 06 pcs)- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3222-05-004-08/ DÂY TREO ĐỒ (01 set 06 pcs)- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3223-05-003-08/ DÂY TREO ĐỒ (01 set 04 pcs)- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3223-05-004-08/ DÂY TREO ĐỒ (01 set 04 pcs)- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3224-05-003-08/ DÂY TREO ĐỒ (01 set 04 pcs)- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3224-05-004-08/ DÂY TREO ĐỒ (01 set 04 pcs)- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3231-05-003-08/ DÂY ĐEO- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3231-05-004-08/ DÂY ĐEO- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3232-05-003-08/ DÂY ĐEO- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3232-05-004-08/ DÂY ĐEO- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3235-05-005-08/ MIẾNG TRÙM ĐỒ- Chất liệu vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3235-05-006-08/ MIẾNG TRÙM ĐỒ- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3365-04-000-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3365-04-001-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3370-04-003-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3375-04-005-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3380-04-001-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3380-04-002-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3390-04-000-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3398-04-000-08/ MIẾNG NẸP NHỰA CÓ DÂY- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3700-04-002-08/ BẠT CĂNG CHE NẮNG- Chất liệu bạt nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA3705-04-003-08/ BẠT CĂNG CHE NẮNG- Chất liệu bạt nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA7278-85-004-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TASMANIAN TIGER (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA7278-85-005-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TASMANIAN TIGER (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA7278-85-007-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TASMANIAN TIGER (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA7278-85-008-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TASMANIAN TIGER (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA7881-04-002-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TASMANIAN TIGER (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA7882-04-002-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TASMANIAN TIGER (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA7882-04-003-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TASMANIAN TIGER (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA7883-04-002-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TASMANIAN TIGER (xk) | |
- Mã HS 39269099: TA7886-04-005-08/ DÂY KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu TASMANIAN TIGER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tắc kê bằng nhựa, dùng để bắt vít, đường kính 5mm, dài 55mm, không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tắc kê bướm chất liệu nhựa, kích thước 4 ly (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tắc kê nhựa 5 phân (chốt định vị), xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tắc kê nhựa phi6. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAC35GD/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAC58GD/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tách ngón làm nail, làm bằng mút Eva (1000 cặp/ thùng, mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tách ngón làm nail, làm bằng mút PE (1000 cặp/ thùng, mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tách ngón PE (1000 Đôi/ thùng, Bằng mút xốp, mới 100%,không thương hiệu, xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL3173_C/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL3173_C/VI, ĐK77 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4453_C/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4453_C/VI, 22x45 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4455_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4455_A/VI, 16.7x15 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4456_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4456_A/VI, 16.7x15 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4561_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4561_A/VI, ĐK94 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4564_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4564_A/VI, 16.7x15 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4565_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4565_A/VI, 16.7x15 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4578_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4578_A/VI, 16.7x15 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4581_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4581_A/VI, 16.7x15 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4582_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4582_A/VI, 16.7x15 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4593_A/VI_QA/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4593_A/VI_QA, 20x6.8 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4594_B/VI_QA/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4594_B/VI_QA, 20x6.8 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4597_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4597_A/VI, ĐK56 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4598_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4598_A/VI, ĐK56 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4599_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4599_A/VI, ĐK51.5 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4600_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4600_A/VI, 25.7x19.65 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4604_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4604_A/VI, 22.5x10.4 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4605_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4605_A/VI, ĐK24.7 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4682_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4682_A/VI, ĐK69 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4683_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4683_A/VI, ĐK63 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4715_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4715_A/VI, 12x15 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4718_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4718_A/VI, 12x16.7 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4721_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4721_A/VI, 12x16.7 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4723_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4723_A/VI, 12x16.7 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4724_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4724_A/VI, 12x16.7 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4759_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4759_A/VI, 12x16.7 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4801_C/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4801_C/VI, 15.25x40 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4815_C/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4815_C/VI, 19x6.8 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4816_C/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4816_C/VI, 19x6.8 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4821_C/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4821_C/VI, 11x16 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4835_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4835_A/VI, 12x40 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4836_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4836_A/VI, 12x40 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4837_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4837_A/VI, 13x16.7 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4838_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4838_A/VI, 434x21 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4850_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4850_A/VI, 12x40 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4851_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4851_A/VI, 99x99 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4852_B/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4852_B/VI, 130x130 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4862_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4862_A/VI, ĐK79.5 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4900_B/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4900_B/VI, 66x66 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAL4901_B/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4901_B/VI, 66x66 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm áp lực bằng nhựa dùng trong máy in, MV123244, FRAME:PRESSURE:FIRST SCAN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Bakelite chất liệu nhựa, kích thước: 200*200*30mm, dùng để thao tác sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bản ép dấy máy kéo lực 80*7*10mm (chất liệu bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảng quảng cáo bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo hộ mặt/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ AP-Z, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bảng điều khiển bằng nhựa _445 D 015 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ đầu nối/131100901 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ dây cáp bằng nhựa (đã gắn zipper, dài 5m, nhãn hiệu: MISUMI) SZTZL50-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ dây cáp bằng nhựa, code: EA944AC-15 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ đèn Led, bằng nhựa (AWW2475A30A0-0C5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ đèn Led, bằng nhựa (AWW2475A3QA0-0C5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM BẢO VỆ HÌNH ẢNH-83354 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ khối lưu trữ dữ liệu, chất liệu nhựa, MODEL OP-84414, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm base máy bằng nhựa POM 350x50x50mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt bằng nhựa, kích thước 10x12 ft, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt bằng nhựa, kích thước 12x18 ft, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt bằng nhựa, kích thước 14x14 ft, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt bằng nhựa, kích thước 16x20 ft, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt bằng nhựa, kích thước 18x18 ft, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt bằng nhựa, kích thước 20x20 ft, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-2430 (1540mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-7329 (1100mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-7329 (1250mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-7329(1520mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-FL5029 (1510mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-RY9020(1520mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-SL1325 (1530mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-SL1329 (1520mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-SL1338 (1230mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-SL1338 (1540mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-W626 (1320mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-Y920 (1320mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-Y920 (1520mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-Y925 (1550mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE (SIZE: 10MX15M) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE (SIZE: 6MX8M) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE, SIZE 04X06M, D.BLUE/ M.GREEN, (5 TẤM/ 240 KIỆN) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE, SIZE 05X06M, D.BLUE/ M.GREEN, (4 TẤM/ 75 KIỆN) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE, SIZE 05X07M, D.BLUE/ M.GREEN, (3 TẤM/ 34 KIỆN) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE, SIZE 06X08M, D.BLUE/ M.GREEN, (2 TẤM/ 150 KIỆN) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE, SIZE 06X10M, D.BLUE/ M.GREEN, (1 TẤM/ 50 KIỆN) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE, SIZE 06X12M, D.BLUE/ M.GREEN, (1 TẤM/ 50 KIỆN) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE, SIZE 08X10M, D.BLUE/ M.GREEN, (1 TẤM/ 50 KIỆN) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE, SIZE 08X12M, D.BLUE/ M.GREEN, (1 TẤM/ 50 KIỆN) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE,SIZE 04X05M, D.BLUE/ M.GREEN, (6 TẤM/ 84 KIỆN) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt quảng cáo kích thước 80cm*60cm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bắt sàn phải NH1, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64311K35V00ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bắt sàn phải NH1, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64311K97T00ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bắt sàn trái NH1, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64321K35V00ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bắt sàn trái NH1, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64321K97T00ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt xanh KT: 5280x2840mm, bằng ni lông cứng tráng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm biển quảng cáo chất liệu bằng nhựa, hàng handmade, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bịt cho van điện từ(MASKING PLATE FOR SOLENOID VALVE)- 4G2R-MP. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bọc Taper Jig Sơn 250*240mm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bọc Taper Jig Sơn 250*260mm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bọc Taper Jig Sơn 250*330mm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bọc Taper Jig Sơn 250*355mm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bọc Taper Jig Sơn 250*400mm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bọc Taper Jig Sơn 250*440mm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bóp nổ bằng nhựa dùng để lót palet kích thước 120x80cm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bọt biển đệm mặt trước của khóa cửa điện tử model SHS-P710, kt (T4*34*42) mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1977-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt bằng nhựa, code: HIPIA2H-50-20-10-F16-G6-N4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt của máy đóng gói SEQ-PE-CDRH-016 làm bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt ống xả NHA40M, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 18318K97T00ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt ống xả, mã hàng:18318K35V00 bằngNHỰA, hàng mới 100%, phụ tùng của xe máy Honda PCX (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chà nhám (30 cm) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chà nhám (30 cm) (sản phẩm bằng nhựa hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chà nhám (30 cm) (sản phẩm làm bằng nhựa hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chà nhám 30cm(30 x 1cm,10.2, green) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa (tấm chắn trên mũ bảo hộ) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chân bằng nhựa dùng cho CEP1311 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa FRP 820mm*180mm* 20mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa, kích thước: 300*200*30 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bảo hộ được cấu tạo từ màng PET trong suốt, phần vành được gia cố bằng mousse xốp mềm mại. Đóng gói: 140 chiếc/thùng(68 thùng) và 160 chiếc/thùng(3 thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của cảm biến sensor cho khóa cửa mã số DR900FKR (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bảo vệ thân của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-004206B, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi bằng nhựa của Máy chà nhám rung cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 417782-1. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi Dust COVER, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bùn sau TYP-A, bằng nhựa, kích thước 7x12cm, (Rear Fender: TYP-A), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bùn sau Z900RS, bằng nhựa, kích thước 7x12cm, (Z900RS Rear Fender), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bùn trước bên trong, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64521K97T00, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chặn cao su ở máy trộn cao su, chất liệu bằng nhựa, kích thước 365x355x40 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn che mặt bằng nhựa (loại sử dụng 1 lần), Face Shield, 150 cái/ thùng. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn che mặt bằng nhựa (loại sử dụng 1 lần), không nhãn hiệu, Face Shield. Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn cuộn hút bằng nhựa (K1Z-23322-4000-D) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn giọt bắn bằng mica dùng trong ngành nail (570 cái/thùng), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn giọt bắn bằng nhựa mới 100%, kích thước: 32x24.5cm xuất xứ VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn giọt bắn bằng nhựa mới 100%, xuất xứ VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn giọt bắn bằng nhựa, kích thước (L x W): 25 x 28 (29), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn giọt bắn bằng nhựa, kích thước 220x385x4mm, có dây đai cao su kích thước 20x310mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn giọt bắn bằng nhựa, NSX: công ty TNHH đầu tư công nghệ Việt Hàn. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn giọt bắn bằng nhựa/FACE SHIELD, IHC- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn giọt bắn bảo vệ mặt bằng nhựa P.FS.05,quy cách: xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%(F.O.C) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn giọt bắn dùng che 1 phần mặt, chất liệu plastic (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn giọt bắn dùng che mặt, chất liệu 100% plastic (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn giọt bắn dùng che mặt, chất liệu plastic (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm chắn mặt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn mặt bằng nhựa, công dụng: che gió, bụi/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn mặt/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn mika KT: 36x88x94mm chất liệu bằng Nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chặn nhựa 133*55*20mm bằng nhựa PTFE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chặn nhựa 300*90*20mm bằng nhựa PTFE (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm chắn nhựa INNER PIECE WIDE/ 14 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm chắn nhựa INNER PIECE WIDE/ 16 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn nhựa máy cắt cỏ/Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm chắn nhựa MX CASE/ L 26 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm chắn nhựa MX CASE/ L 45 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm chắn nhựa MX CASE/ R 26 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm chắn nhựa MX CASE/ R 45 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm chặn nhựa NORMAL RETURN CAP/ 20 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm chặn nhựa NORMAL RETURN CAP/ 26 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm chặn nhựa NORMAL RETURN CAP/ 45 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn ATE Model L55/65S7SNA_TSM, kích thước: 500X380X145mm, hàng mới 100& (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn ATE Model L55/65S7SNC_TSM, kích thước: 390X365X20mm, hàng mới 100& (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn FT#1 Model L55/65S7SNA_TSM, kích thước: 500X380X145mm, hàng mới 100& (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn FT#1 Model L55/65S7SNC_TSM, kích thước: 500X380X145mm, hàng mới 100& (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn ICT Model L55/65S7SNA_TSM, kích thước: 510X400X228mm, hàng mới 100& (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn ICT Model L55/65S7SNC_TSM, kích thước: 510X400X228mm, hàng mới 100& (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn ICT Model L55S6/S6N_TSM, kích thước: 450X330X228mm, hàng mới 100& (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn ICT Model L5E7/E8N_TSM, kích thước: 450X330X228mm, hàng mới 100& (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn pkg bằng nhựa mica, kích thước L120xW55xH32mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn quạt thông gió, chất liệu nhựa polyeste, kích thước: 100cm*200cm*3mm, mới 100%, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chặn thiết bị bằng nhựa CA-XX (dùng để bảo vệ thiết bị đầu cuối của tủ điện). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn thoát nước của buồng xả nước máy chuyên dụng CNC (RUNNER), chất liệu nhựa. (Mã: Z0000000-587063). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm che 723041204133, 75*86*20mm (nhựa bakelite) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che bằng nhựa PVC cho máy Fuso (4 chiếc/bộ) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che biến trở(Linh kiện sản xuất Tủ lạnh)- SENSOR COVER- 0060404051, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che bộ phận thu tín hiệu, dùng cho sản phẩm loa xách tay, vật liệu bằng nhựa(121030020900) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che đầu nối TCL-05SV3 (bằng nhựa, dùng cho MCCB) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che khung phía sau Chất liệu nhựa, kích thước 270x175x10mm, chi tiết lắp ráp của máy ép hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che mặt chắn bụi bằng plastics (1 carton 750 pc), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che mặt- FACE SHIELD, chất liệu: nhựa, kích thước: 29.5 x 22 cm (250 PCS/CTN), NSX: Sài Gòn Số 1, hiệu; Saigon1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che mặt/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che ổ đĩa, dùng cho sản phẩm loa xách tay, vật liệu bằng nhựa(121030020800) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che ống nối máy hút bụi (Cover Connector)- DJ63-01635B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che ống nối máy hút bụi (Cover Connector)- DJ63-01635C (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che phía sau, dùng cho sản phẩm loa xách tay, vật liệu bằng nhựa(121030021000) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che phủ bề mặt SEQ-PE-NFC-DOE-002 làm bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che, KT: W110 x L465 x H5 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chia nước bằng nhựa, mã hàng U04-23-001, KT 600x50mm, NSX: Liangchi, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chia nước bằng nhựa, mã hàng U04-23-002, KT 800x50mm, NSX: Liangchi, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm choàng HDPE màu trắng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chống rớt 1 (bằng nhựa) V2B000183 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chống rớt 2 (bằng nhựa) V3B001402 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chống rớt 3 (bằng nhựa) V3B001403 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chống rớt 4 (bằng nhựa) V3B001404 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chụp bằng nhựa INTERIOR KNIFE SET 1 1*10 #LIME IBT (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cố định 2 đầu máy in Belkin HDMI, code:M17-03801YN, kích thước 100x65x15mm, chất liệu bằng Nhựa Mika. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cố định máy in MIDP, code:M17-03784YN, kích thước 90x60x15mm, chất liệu bằng Nhựa Mika. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cố định máy in USB/TYPE-C/USB3.0/USB3.0M, code:M15-00521YN, kích thước 80x60x15mm, chất liệu bằng Nhựa Mika. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cố định máy khắc laser sợi quang, code:M17-03754YN, kích thước 150x90x20mm, chất liệu bằng Nhựa POM. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cố định máy khắc laser UTC-C2UEFH, code:M17-03768YN, kích thước 70*60*25mm, chất liệu bằng Nhựa POM. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cố định máy quấn dây, code:M17-03783YN, kích thước 300x300x12mm, chất liệu bằng Nhựa Mika. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cover jig hàn tay model IONE X, vật liệu: nhựa, dùng để giữ linh kiện. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Dampla xanh 1200*2400*3mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Dampla xanh 1200*2400*4mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dán màn hình điện thoại di động, xuất xứ Việt Nam, hàng mẫu, mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dẩn quang lót dưới chữ EBD107, quy cách L:1.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Danpla (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Danpla 1200*2400*3mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm danpla chống tĩnh điện 2400x1200x5mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm danpla màu xanh 1220x2440x4mm bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Danpla Sheet T 3 mm Kích thước: 158.75*158.75 mmMã số MDA00385- Mã PO:6186004358 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Danpla Sheet T 3 mm Kích thước: 158.75*158.75 mmMã số MDA00385- Mã PO:6186004490 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đậy bằng nhựa dài 76.5 mm PGUV1005ZA/V2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đế 622*425*86, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đế 622*425*86, chất liệu nhựa dùng cho máy biến tần, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đế bằng plastic(51143-Y5V0210-Q200)(hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đế cắt MC Nylon (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm để chân bằng nhựa FRP KT 750mm *680mm *20mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đế SEQ-PE-CDRH-088 làm bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đế, chất liệu: Nhựa POM, kích thước: 200x200x15mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm (CDRH4D) SEQ-PE-CDRH-090 làm bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm (CDRH6D) SEQ-PE-CDRH-090 làm bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm 1P bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bản mạch đầu thu (FC18-003926A,SPACER-PCB_SRD-1694), bằng nhựa.. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa BRACKET-C6 (Dùng để gá, cố định vỏ bọc cách điện),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa BRACKET-D (Dùng để gá, cố định vỏ bọc cách điện),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát(FC10-001195A),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa PVC PLATE EF-3POD (Dùng để gá, cố định vỏ bọc cách điện),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa Teflon, làm giảm áp lực và nhiệt độ của tấm màn hình POLED trong quá trình gắn linh kiện, kích thước: (t)0.15*10mm, 150m/cuộn, nhà sản xuất: DMT. Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa(Jig G02-05-0016_ITD A0201836) (KT 30x23x3mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM ĐỆM CHỐNG VA ĐẬP BẰNG NHỰA/ BUMP PAD/MCHSIE0516-16, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm đơn giữ ấm bằng nhựa *(6cm*51cm *48cm), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm động cơ Saparator, chất liệu nhựa PP, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm gấp đôi giữ ấm bằng nhựa (6cm*51cm *48cm), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót bằng xốp GH69- 21615A (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót bằng xốp GH69- 26541A (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót bằng xốp GH69- 29530A (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót bằng xốp GH69- 35269A (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót bằng xốp GH81- 12801A (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót bằng xốp GH81- 13526A (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót bằng xốp GH81- 14972A (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót bằng xốp GH81- 16444A (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót bằng xốp GH81- 16647A (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót bằng xốp GH81- 18914A (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót bằng xốp GH81- 19079A (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót bằng xốp GH81- 19079B (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót bằng xốp GH81- 19293A (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót tấm nền pol, model BAS-STO-MAG-0004; vật liệu nhựa TEFLON, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót tấm nền pol, model BAS-STO-MAG-0005; vật liệu nhựa TEFLON. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót tấm nền pol, model BAS-STO-MAG-0006; vật liệu nhựa TEFLON. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm teflon chống rung, KT: 600x560x16 mm, bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm TPU đế bằng cao su dùng trong khai thác dầu mỏ/ Elastotec PU Lagging NATURAL 12mm BLUE Plain (66511) (1 mét gồm cao su và thanh TPU đính kèm, hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm trái bằng nhựa(Jig G02-05-0010_ITD A0201830) (KT 30x23x3mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bản mạch cơ cấu gắp hàng lên băng tải SDV20200309-113 Vật liệu: Nhựa POM, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bảng mạch ti vi bằng nhựa ABS, kích thước: 35.3x125.3x15mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa dùng cho CEP1311 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa,S/N:311G194,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa,S/N:403G953-1,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa,S/N:404G050,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ cho tay gắp kago bằng nhựa PVC (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ CO2 Laser CAG-M-113-01, bằng nhựa, 1 bộ 1 chiếc, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ con lăn, KT: L70 x W15 x H5mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ Koutan PTCA-M-064-76, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ màn hình tinh thể lỏng, bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ màn hình tinh thể lỏng, bằng nhựa (44.62mm x 38.8mm) PNHR1949ZA/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ sản phẩm bằng nhưạ, dùng để đỡ mảnh hồ ướt sau khi đúc từ khuôn tránh biến dạng,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đo vật liệu PC, KT: 1266x842mm, chất liệu nhựa PC trong. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước 228*619*400mm Code hàng GC91AN1241A0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước 228*619*400mm. Code hàng GC91AN1241A0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước 300*392*260mm. Code hàng GC81AN1144A0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước 376*273*619 mm. Code hàng GC93AN1241A0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước 400*619*95mm. Code hàng GC92AN1241A0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước 440*300*205mm. Code GC81UN5210A2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước 760*330*75mm. Code hang GC8BMF0104A0V. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước1120*480*60mm. Code hàng GC91AN1255A0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước1120*480*80mm. Code hàng GC92AN1255A0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước1120*480*98mm. Code hàng GC97AN1255A0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước335*273*619mm. Code hàng GC94AN1241A0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước470*155*25mm. Code hàng GC81LC0375A0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước540*338*20mm. Code hàng GC81MF0096A0V. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước680*560*10mm. Code hàng GC82SP0189A1V. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước680*560*70mm. Code hàng GC81SP0189A1V. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước760*330*105mm. Code hàng GC8AMF0104A0V. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót bằng xốp nhựa, kích thước 440*300*70mm. Code hàng GC80UN5210A1 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót bằng xốp nhựa, kích thước 540*338*50mm. code hàng GC80MF0096A0V. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót bằng xốp nhựa, kích thước 540*383*40mm. Code hàng GC80LC0375A0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ép giấy QC5-5261-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá 1.5mm, chất liệu bằng nhựa POM, dùng để gá sản phẩm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- A bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-302J-N1-K01 kích thước: 10x20x41 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- A bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K01 kích thước: 27x34x90 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- B bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-302J-N1-K02 kích thước: 10x20x47 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- B bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K02 kích thước: 17x70x72 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá bằng nhựa của thiết bị hỗ trợ kiểm tra màn hình điện thoại, AMB668SN01_ETY_FPCB GUIDE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá bằng nhựa của thiết bị hỗ trợ kiểm tra màn hình điện thoại, AMB668SN01_ETY_FPCB PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá bằng nhựa MC Nylon, KT: W25 x L25 x H2.5mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- C bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-302J-N1-K03 kích thước: 10x20x43 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- C bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K03 kích thước: 27x45x67 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- D bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-302J-N1-K04 kích thước: 10x20x43 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- D bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K04 kích thước: 15x70x75 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- E bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-302J-N1-K05 kích thước: 27x37x62 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- E bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K05 kích thước: 16x40x50 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- F bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-302J-N1-K06 kích thước: 14x23x43 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- F bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K06 kích thước: 15x30x61 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- G bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-302J-N1-K07 kích thước: 15x24x69 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- G bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K07 kích thước: 20x28x54 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- H bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-302J-N1-K08 kích thước: 15x24x35 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- H bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K08 kích thước: 10x20x44 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- I bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-302J-N1-K09 kích thước: 15x24x69 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- I bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K09 kích thước: 14x37x40 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- J bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-302J-N1-K10 kích thước: 9x24x35 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- J bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K10 kích thước: 42x61x62 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- K bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-302J-N1-K11 kích thước: 12x20x72 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- K bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K11 kích thước: 27x45x81 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- L bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K12 kích thước: 15x45x55 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- M bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K13 kích thước: 18x24x55 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- N bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K14 kích thước: 25x25x38 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- O bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K15 kích thước: 18x24x35 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá- P bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC, mã DW.NO: 01-503J-N1-K16 kích thước: 18x18x108 (mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá SAN, chất liệu bằng nhựa POM, dùng để gá sản phẩm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá SCN, chất liệu bằng nhựa POM, dùng để gá sản phẩm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gạt bột mài dùng cho máy LAP1 bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm giảm chấn bằng nhựa PE (KT 83x58), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm giữ ấm bằng nhựa (6cm*51cm *48cm), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM HƯỚNG DẪN LUỒN CHỈ-84432 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM HƯỚNG DẪN MÓC CHỈ CỦA DT-72686 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm hưỡng dẫn móc, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 1921002-164-W (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm JIG MC VIVO CPD1964/1990 AMB656VQ01 LJ01-12466A kích thước 155.5 X 73.48 làm bằng nhựa công nghiệp dùng để giữ cố định sản phẩm trong quá trình gia công, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lắng Lamen chất liệu nhựa PVC,kt:500x500x1000mm,diện tích bề mặt:200m2/m3,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lắp pin bằng nhựa A-SMD ENC-11GS-A286-008-A kích thước(20x10x10mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lắp pin bằng nhựa A-SMD ENC-11GSG2-A286-008-A kích thước(20x10x10mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lắp pin bằng nhựa B-SMD ENC-11GS-A286-008-B kích thước(20x10x10mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lắp pin bằng nhựa B-SMD ENC-11GSG2-A286-008-B kích thước(20x10x10mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lắp vòng luồn chỉ, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 83507 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lật (NPD4-CCAS2120), bằng nhựa, dùng để lật sản phẩm sứ ra khỏi khuôn,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm LJ63-19127A(200302)-COVERJIGRev.0 bằng nhựa (130x100x80)mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm LJ63-19127A(200302)-TAPE2JIGRev.0 bằng nhựa (130x100x80)mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm LJ63-19173A(200211_Roll type) JIG Rev.0 bằng nhựa (130x100x80)mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm LJ63-19320A(sx)-JIGREV.1 bằng nhựa (200x170x10)mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm LJ63-19494A(200331_D00)JIGREV0 bằng nhựa (300x200x10)mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm LJ63-19566A(sx)-JIGRev.0 bằng nhựa (300x250x10)mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm LJ63-19689A(200518_D00)JIGREV0 bằng nhựa (300x250x10)mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc 1mx2m bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bằng nhựa, kích thước phi 75 mm (KAWAMURA) LPN75K. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bụi bằng sợi polyeste dạng tấm- Pre Filter(26.5cmx34.5cmx2cm) (PVN 0008053). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bụi cho mặt nạ 3M 5N11 100 cái/ hộp. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc lắp trần (CAMFILL CEILING FILTER CAMTEX CDM600), chất liệu bằng Sợi Polyester,kích thước 0.55 m x 0.93 m x 0.02 m, Hàng đã qua sử dụng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc lắp trần (Hi-Flo II 5/600 HFGS-490/490/600-5-25,ART NO:3140088),bằng Sợi Polyester,dùng lọc khí cho phòng trưng bày và đạo tạo công nghệ sơn,kích thước 0.49m x0.49 mx0.6 m,hàng đã qua sd (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM LỌC NHỰA XỐP (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót bản mạch in điện tử (writing paper) 0.08T*260mm*60.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót bản mạch in điện tử (writing paper) 0.08T*71mm*236mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót bằng nhựa PVC PLATE EF-A (Dùng để lót vỏ bọc cách điện),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót bằng nhựa PVC PLATE EF-C (Dùng để lót vỏ bọc cách điện),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM LÓT BO MẠCH (NHỰA) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót chân bàn (28*28*4)"(bằng PU, nguyên liệu mua Việt Nam), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm lót chuột/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót đế máy mài cầm tay, kt125mm, 44H (Pad Saver), bằng nhựa,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót đệm giữ ấm (size L) bằng nhựa, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót đệm giữ ấm (size S) bằng nhựa, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót liệu bằng nhựa-230mm, dạng cuộn,không nhãn hiệu, dài 760m x rộng 230mm x độ dày 0.14mm, dùng trong sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót liệu bằng nhựa-260mm, dạng cuộn,không nhãn hiệu, dài 850m x rộng 260mm x độ dày 0.14mm, dùng trong sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót liệu bằng nhựa-730mm, dạng cuộn,không nhãn hiệu, dài 650m x rộng 730mm x độ dày 0.14mm, dùng trong sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót nhựa PP (1200x1000x2mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót nhựa PP-0070007 (1040x1040x2mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót nhựa PP-0070014 (1200x1000x2mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tắm lót, Y916-7010_V1, chất liệu nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới chất liệu bằng nhựa PTFE, nhãn hiệu FOLUNGWIN, chịu nhiệt độ cao 70-260 độ, kích thước L7005*W240*H2mm, dùng cho tủ sấy linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới chất liệu bằng nhựa PTFE, nhãn hiệu FOLUNGWIN, chịu nhiệt độ cao 70-260 độ, kích thước L8627*W240*H2mm, dùng cho tủ sấy linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới nhựa để giữ hàng hóa (3100x3500mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới nhựa để giữ hàng hóa (4000x3500mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm màng bảo vệ màn hình bằng nhựa PHONE SLEEVE MJN71407102 V500 KT: 172.7*190.8mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm mặt đệm va bằng nhựa tổng hợp dày 40mm của đệm va SCN 1000 (Bao gồm: 10 bộ tấm nhựa tổng hợp, 108 bộ bu lông M20 + long đền + đai ốc). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm mặt trước, dùng cho sản phẩm loa xách tay WA2700, vật liệu bằng nhựa(101020013000) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm mê ca an toàn, bằng nhựa, lắp đặt dùng cho xe nâng CPCD50. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm mica (305x105x5)mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm mica (315x90x5)mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm mica 175x225x3mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm mica 210x420x5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica 225x175x3mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm mica 225x250x3mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm mica 225x360x3mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica 360x360x3mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica cho phễu 195x160x2mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm MICA GUIDE (250x80x3)mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm MICA GUIDE (320x153x3)mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm MICA GUIDE (320x80x3)mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm mica trong 1,2x2,4 dày 3,3, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica trong 1100x500xt5 PO 202005140004, chất liệu nhựa, Nsx: MIRAE VIệT NAM, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica trong 1100x600xt5 PO 202005140004, chất liệu nhựa, Nsx: MIRAE VIệT NAM, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica trong 1100x700xt5 PO 202005140004, chất liệu nhựa, Nsx: MIRAE VIệT NAM, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica trong 1800x1100xt5 PO 202005140004, chất liệu nhựa, Nsx: MIRAE VIệT NAM, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica trong 2100x1100xt5 PO 202005140004, chất liệu nhựa, Nsx: MIRAE VIệT NAM, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nắp 149*130*20, chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nắp 149*130*20, chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100%/ VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nắp 149*130*20,chất liệu nhựa dùng cho máy biến tần, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nắp cạnh 255*55*140, chất liệu nhựa PP, bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nắp cạnh DM53S-N, chất liệu nhựa PP, bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nắp sau DM53S-N- 254*330*70, chất liệu nhựa PP, bộ phận của máy cắt cỏ, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nắp sau DM53S-N- 254*330*70, chất liệu nhựa PP,bộ phận máy cắt cỏ mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nệm tiêu âm gai kim tự tháp KT: 50*50*5 cm, đen/xám, chất liệu PE. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn (Tấm đế) 622*425*86, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn (Tấm đế)-PC, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC INT (tai xuat theo tk: 103095188010/G14, ngay: 08/01/20, muc 2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC INT (tai xuat theo tk: 103105235221/G14, ngay: 13/01/20, muc 2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC INT (tai xuat theo tk: 103167113120/G14, ngay: 26/02/20, muc 2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC INT (tai xuat theo tk: 103182602350/G14, ngay: 05/03/20, muc 2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC INT (tai xuat theo tk: 103205751130/G14, ngay: 17/03/20, muc 2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC INT (tai xuat theo tk: 103208302850/G14, ngay: 18/03/20, muc 2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC INT (tai xuat theo tk: 103222349200/G14, ngay: 25/03/20, muc 2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC INT (tai xuat theo tk: 103224710150/G14, ngay: 26/03/20, muc 2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC INT (tai xuat theo tk: 103245522660/G14, ngay: 06/04/20, muc 2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC INT (tai xuat theo tk: 103245751560/G14, ngay: 06/04/20, muc 2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn bộ giảm thanh 433*240*92, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn bộ giảm thanh 433*240*92, chất liệu nhựa dùng cho máy biến tần, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn bộ giảm thanh-PA6+GF30, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn cách bằng nhựa dùng cho nắp bình xăng xe máy 80ZHT002-201, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn cách bằng nhựa dùng cho nắp bình xăng xe máy 80ZHT002-203, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn dạng xoắn bằng nhựa (phi 20mm, dài 200mm, nhãn hiệu: MISUMI) WRCAN20-200 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn dạng xoắn bằng nhựa (phi 20mm, dài 30mm, nhãn hiệu: MISUMI) WRCTN20-30 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn phải màu đen 390*320*33, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn phải mầu xanh 390*320*33, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái 495*337*54 màu ghi, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái 495*337*54 màu vàng, chất liệu nhựa dùng cho máy biến tần, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái màu đen 390*320*33, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái mầu xanh 390*320*33, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái, màu xanh IGEN4500, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái, màu xanh IGEN4500, chất liệu: nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái, màu xanh PP 280M, in 4500DF, Chất liệu nhựa PP, bộ phân của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái, màu xanh PP 280M, in 4500DF, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái, màu xanh PP 280M, in 4500DF, chất liệu: nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần., mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn trên dưới của lõi cuốn thép bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC TOP (tai xuat theo tk: 102977189930/G14, ngay: 08/11/20, muc 3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn trên dưới của lõi cuốn thép bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC TOP (tai xuat theo tk: 103053437100/G14, ngay: 17/12/19, muc 3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn trên dưới của lõi cuốn thép bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC TOP (tai xuat theo tk: 103182602350/G14, ngay: 05/03/20, muc 3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn trên dưới của lõi cuốn thép bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC TOP (tai xuat theo tk: 103245751560/G14, ngay: 06/04/20, muc 3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x15mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSL15-100-100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x15mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSLL15-100-100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x3mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME3-100-100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME5-100-100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x8mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME8-100-100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x20x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PCTTA-100-20-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (1100x215x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PYA-1100-215-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (170x80x10mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA6FNN-170-80-10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (170x80x8mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA6FNN-170-80-8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (188x78x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PYBA-188-78-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (19x16x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME5-19-16 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (200x200x25mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCEA-200-200-25 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (20x10x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME5-20-10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (20x12x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME5-20-12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (20x16x3mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSSN3-20-16 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (300x200x10mm, nhãn hiệu: MISUMI) ACA-300-200-10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (300x66x8mm, nhãn hiệu: MISUMI) PKA-300-66-8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (30x30x30mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSM2H30-30-30-F13-G15-Z4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (34x25x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PTFE-34-25-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (350x300x10mm, nhãn hiệu: MISUMI) ACA-350-300-10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (350x300x15mm, nhãn hiệu: MISUMI) ACA-350-300-15 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (400x200x6mm, nhãn hiệu: MISUMI) ACA-400-200-6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (400x400x15mm, nhãn hiệu: MISUMI) ACA-400-400-15 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x10x3mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTM3-10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x20x0.12mm, nhãn hiệu: MISUMI) ULTT0.12-20 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x10mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA-550-230-10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x15mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA-550-230-15 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x20mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA-550-230-20 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x25mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA-550-230-25 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x30mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA-550-230-30 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA-550-230-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (560x455x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PYBA-560-455-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (560x460x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PYA-560-460-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (618x143x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PYBA-618-143-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (67x20x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PTFE-67-20-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (700x560x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PYBA-700-560-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (gắn với tấm nối bằng thép), code: UTPFSA2H10-20-10-F10-G5-M4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 0.8mm*15.4cm*18.3cm đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 3'x210x210, dùng để đóng gói băng dính công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 3''x320x320, dùng để đóng gói băng dính công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 48-27, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Alumex (3*0.06),Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bakelite (phíp cam) 1000x1000x20mm, sử dụng trong nhà xưởng.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ bên phải của máy in, LA403851, SIDE FENCE RIGHT, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ bên trái của máy in, LA403852, GUIDE:SIDE FENCE LEFT. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ- FACEGUARD-V02 PP SHEET FACE GUARD Ver 2 (inc. 1 sheet + 3 belt) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ loa trước của màn hình phụ, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ- SAMPLEXK PP SHEET NEW FACE GUARD Ver 3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA BẢO VỆ SENSOR-87240 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bọc dây cáp mạng W50, kích thước 50m*50cm (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA CHẮN DAO CẮT VẢI-72619 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn giọt bắn, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: tấm nhựa che mặt/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chịu nhiệt dùng làm bảng mạch điện tử, code: EUB-ICB-88G-PBF (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chống nhiễu màn hình bảng điều khiển máy in đa năng PNL1294B/FILM3.,Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chống sốc, model STL02-S30P30-L190120, dùng để bảo vệ bề mặt tấm panel trong quá trình sx màn hình POLED,chất liệu PE và PU,kích thước (t)0.6*190*120 (mm),nsx Smart Tech Co., Ltd,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa cố định vị trí camera trên vỉ mạch (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa cứng đã được cắt định hình có tác dụng trợ cứng cho bản mạch in KT 0.5mm*25cm*30.1cm, Hàng mới 100%(mục 4 TK102988804220/A12 ngày 14.11.2019) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Danpla 1200x2400x3mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Danpla, Kích thước: (275*632*4)mm, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa danpla, kích thước: 1220mm x 2440mm x 4mm, màu xanh tím, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa để che đầu kết nối, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 19 TK nhập 102617553730/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa để che đầu kết nối, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 24,TK 102733644200/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM NHƯA ĐỆM CỤM GIÁ ĐỠ NÂNG- HẠ/ BIN LIFTER UNIVERSAL CRADLE SP/ FABUBLSIM-30, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA ĐEN ESD 4MM ESD DANPLA PLASTIC SHEET (BLACK) L2440*W1220*T4MM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dẻo- SHEET FACE GUARD 1010 x 620 (T0.2) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA ĐIỀU CHỈNH CẦN KÉO CHỈ-89296 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA ĐIỀU CHỈNH CÔNG TẮC CHÂN VỊT-89363 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA ĐỠ CÔNG TẮC-89358 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (52.2mm x 70.2mm) PGUF1140ZA/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng cho điện thoại, kích thước (39.45mm x 38.9mm) PNHR2266ZA/V1 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình sản xuất (095-0021-0009H) kt: 0.04T*67W*28mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình sản xuất (095-0021-0011H) 0.04T*35W*28mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để đỡ sản phẩm SDV20200104-001, Chất liệu: Nhựa POM. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để đỡ sản phẩm SDV-20200424-011, Chất liệu: Nhựa POM. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để kẹp sản phẩm SDV-20200424-010, Chất liệu: Nhựa PEEK. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để lắp máy tính tiền màu đen PLWAL102. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để lắp ráp màn hình phụ, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp (10x60x25mm), code: UTSSN2H10-60-25-F40-G12.5-Z4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: ACBA-420-220-4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: ACBA-570-295-4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: ACBA-570-340-4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: ACTAE-1100-900-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: ENBT4H-380-240-5-F350-G130-N6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: HPERT0.2-1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: NTUM1-100-100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PCTA-800-500-8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PTFETS0.23-500-500(72004843XP00356299) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PYA-360-350-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PYA-362-147-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PYA-440-356-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PYA-470-406-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PYA-522-292-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PYA-522-382-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PYA-732-292-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PYA-772-92-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PYA-884-242-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PYA-972-242-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PYA-N-1000-1000-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PYA-N-1000-1000-8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: ULTS0.12-500-400(72001794XP00356290) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: ULTS0.12-500-400(XP00368302-72001794) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: UTMA2-300 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: UTSSNA2-30-10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: UTSSNA2-305-15 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: UTSSNA2-306-15 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: VP-22 (XP00368635/ZZP1B019002) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa eva dùng để làm rập giày, màu đen, kích thước 120*200*1cm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa eva dùng để làm rập giày, màu đen, kích thước 120*200*2cm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa gắn dây nguồn, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 83481 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa giữ sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa giữ trục quay trong máy scan PJHRC0371ZB/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa HIPS (FD Drain LHC), kích thước: 20*1010*1510 mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa HIPS (FD Drain LNC), kích thước: 20*1010*1510 mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ hình chữ nhật đã đục 2 lỗ, kích thước: (7*28*45) mm, dùng để gắn vào bàn ăn, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/ FIX BLOCK,KT15*15*10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/ GRIP BLOCK,KT11*5*5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/HQU4511 MAGNET Z PICKUP,KTD5*16 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/L/H VISION FIX BLOCK-A,KT60*30*30 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/L/H VISION FIX BLOCK-B,KT60*30*30 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/L/H VISION FIX BLOCK-C,KT90*30*30 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/L/H VISION FIX BLOCK-D,KT90*30*30 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/L/H VISION GASKET,KTD27.0*D19.0*12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/LM KEYBOARD DOOR STOPPER,KT30*25*25 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/LM TRAY #1 STOPPER END BL,KT65*24*8.0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 LENS HOLDER INDEX M/C PART11- COVER,KT10.1*9.8*9.2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 LENS HOLDER INDEX M/C PART11,KT15*14*14 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 LENS HOLDER INDEX M/C PART12- COVER,KT10.1*9.8*9.2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 LENS HOLDER INDEX M/C PART12,KTD14*15 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 LENS HOLDER INDEX M/C PART4,KT16.5*4*3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 LENS HOLDER INDEX M/C PART5,KT16.7*12*3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 MAIN INDEX M/C PART10,KT21*16.2*9.7 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 MAIN INDEX M/C PART11,KT21*16.2*9.7 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 MAIN INDEX M/C PART12,KT21*16.2*9.7 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 MAIN INDEX M/C PART13,KT19.8*13.4*11.2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 MAIN INDEX M/C PART14,KT32.6*14.87 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 MAIN INDEX M/C PART15,KT32.6*14.87 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 MAIN INDEX M/C PART5,KT40*13.7*13.1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 MAIN INDEX M/C PART6,KTD18*15 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 MAIN INDEX M/C PART7,KTD13*17 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 MAIN INDEX PART6 SUP,KTD18*9 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 OIS INDEX M/C PART1,KT12*12*12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 OIS INDEX M/C PART18- COVER,KT11.4*10.7*10.5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 OIS INDEX M/C PART18,KT16.5*12*12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 OIS INDEX M/C PART19- COVER,KT11.2*10.3*10.2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 OIS INDEX M/C PART19,KT16.5*12*12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 OIS INDEX M/C PART20- COVER,KT10.3*10.2*9.4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 OIS INDEX M/C PART20,KT16.5*12*12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 OIS INDEX M/C PART4,KT15*15*12.5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 OIS INDEX M/C PART5,KT40*15*4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 OIS INDEX M/C PART6,KT40*15*4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 OIS INDEX M/C PART7,KT40*15*5.8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/SO1961 OIS INDEX M/C PART8,KT21*13*7.5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa kích thước 100x1200mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa kích thước 10x110mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa kích thước 600x1500mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa kích thước 700x520x3mm AEFW37A0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa màu xanh cho tháp tản nhiệt loại 20 TON kt: 1050x225mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa mẫu, xuất xứ Việt Nam, hàng mẫu, mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa MC KT 1000*1000*5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa MC KT 1000x1200x10mm (MX-KR) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa MC KT 1200*2400*5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa MC, KT: 105x70x70mm, sử dụng làm chi tiết của thiết bị kiểm tra vỏ điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa MC, KT: 230x105x50mm, sử dụng làm chi tiết của thiết bị kiểm tra vỏ điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa mica che mặt/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa mica trong 420mm*500mm*2mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa mica trong 640mm*500mm*2mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa mica/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa ốp phía trước của máy in, M0133003, COVER:REAR DADF. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE (1640 x 1240 mm) dày 40um, HSC00-0006. Hàng mới 100%. PO: 2FSN-K30118; 2FSN-K30192 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE (Kích thước 24.6x19.8cm, hàng mới 100%). (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA PE (NHỰA CỨNG),(162.53kg41,180 tấm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE 100% (Kích thước 26.2x1.8cm, hàng mới 100%). (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE 3" x 210 x 210 dùng để cố định cuộn màng phim, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE 3" x 250 x 250mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE 3" x 320 x 320 dùng để cố định cuộn màng phim, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE 3" x 335 x 335mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE 6" x 360 x 360 dùng để cố định cuộn màng phim, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE để làm file đựng hồ sơ (PE-Pocket (PKT-1U-A).Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa polyete phủ nhựa PVC dùng làm rèm cửa QH-1, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa polyete phủ nhựa PVC dùng làm rèm cửa QH-4, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa POM 600x450x20mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa POM 600x450x80mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA POM CHỐNG TĨNH ĐIỆN DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH FPCB CỦA MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, AMB606SS01_INSP_CAR_DCDC GUIDER PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Pom26052 (Block), kích thước: 260x80x52 mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Pom26065 (Block), kích thước: 260x120x65 mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Pom30070 (Block), kích thước: 300x110x70 mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PU 600x450x50mmMàu vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC (màu trắng) kích thước 2400*900*2mm, dùng để làm thanh luồn dây điện. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC 1200*2440 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC đỡ linh kiện, KT: 440x120x5mm, chất liệu nhựa PVC. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC dùng để bảo vệ tấm đỡ bảng mạch ti vi, kích thước: 80x37.3x4.1mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC KT 610x100x5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC KT 610x101x5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC KT: 1.220 x 2.440 x 20 mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC, dày 5mm (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa sillicon- ML62A070042A kích thước (30mmX30mmX9mm)/PCE, (xuất trả từ mục số 3 tờ khai 103176386941 ngày 03/03/2020), dùng sản xuất miếng cách nhiệt cho mạch điện tử. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa sillicon- ML62A070042A kích thước (30mmX30mmX9mm)/PCE, (xuất trả từ mục số 3 tờ khai 103212873740 ngày 20/03/20200, dùng sản xuất miếng cách nhiệt cho mạch điện tử. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa sillicon,ML62A070040A dùng trong sản xuất tấm nền LCD cho tivi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa sillicon,ML62A070041A dùng trong sản xuất tấm nền LCD cho tivi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa teflon, kích thước: 500x500x5mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trần NX262 bằng nhựa; Size: (603 x 1206)cm; Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trắng đục kt:28.2*17.3*0.3 cm, mới 100%- Chất liệu bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trắng đục kt:34*24*0.3 cm, mới 100%- Chất liệu bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code AP009506,PTV-X80H/X70G/X95H/X75H TYPE B2 CROWNER Crowner POP SG X7000G, kích thước: 1220mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009505, PTV-X80H/A9G TYPE A CROWNER Crowner POP NB KD-75X8000H, kích thước: 1220mm x 120mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009505, PTV-X80H/A9G TYPE A CROWNER Crowner POP NB KD-75X8050H, kích thước: 1220mm x 120mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009505, PTV-X80H/A9G TYPE A CROWNER Crowner POP NB KD-85X8000H kích thước: 1220mm x 120mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009505, PTV-X80H/A9G TYPE A CROWNER Crowner POP SP A9G, kích thước: 1220mm x 120mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009506, PTV-X80H/X70G/X95H/X75H TYPE B2 CROWNER Crowner POP NB KD-55X8000H, kích thước: 1,220mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009506, PTV-X80H/X70G/X95H/X75H TYPE B2 CROWNER Crowner POP NB KD-55X8050H, kích thước: 1220mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009506, PTV-X80H/X70G/X95H/X75H TYPE B2 CROWNER Crowner POP NB KD-65X8000H, kích thước: 1,220mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009506, PTV-X80H/X70G/X95H/X75H TYPE B2 CROWNER Crowner POP NB KD-65X8050H, kích thước: 1220mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009506, PTV-X80H/X70G/X95H/X75H TYPE B2 CROWNER Crowner POP NH KD-55X9500H, kích thước: 1220mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009506, PTV-X80H/X70G/X95H/X75H TYPE B2 CROWNER Crowner POP NH KD-65X9500H, Kích thước: 1220mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009506, PTV-X80H/X70G/X95H/X75H TYPE B2 CROWNER Crowner POP SG X7000G, kích thước: 1220mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009507, PTV-X80HW66GX70GX75HW80GX80HX95HCCROWNER Crowner POP CPH MK2 W800G, kích thước: 925mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009507, PTV-X80HW66GX70GX75HW80GX80HX95HCCROWNER Crowner POP CPH MK2 W800G, kích thước: L925mm x W80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009507, PTV-X80HW66GX70GX75HW80GX80HX95HCCROWNER Crowner POP NB KD-43X8000H, kích thước: 925mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009507, PTV-X80HW66GX70GX75HW80GX80HX95HCCROWNER Crowner POP NB KD-43X8050H, kích thước: 925mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009507, PTV-X80HW66GX70GX75HW80GX80HX95HCCROWNER Crowner POP NB KD-49X8000H, kích thước: 925mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009507, PTV-X80HW66GX70GX75HW80GX80HX95HCCROWNER Crowner POP NB KD-49X8050H, kích thước: 925mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009507, PTV-X80HW66GX70GX75HW80GX80HX95HCCROWNER Crowner POP SG X7000G kích thước: 925mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009507, PTV-X80HW66GX70GX75HW80GX80HX95HCCROWNER Crowner POP SG X7000G, kích thước: 925mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009507, PTV-X80HW66GX70GX75HW80GX80HX95HCCROWNER Crowner POP SV W660G, kích thước: 925mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009528, PTV-Wobbler New 2020 (Type A) Wobbler- Type A, kích thước: 34cm x 4cm, hàng mới 100% (xk) | |
- | - Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009529, PTV-Wobbler New 2020 (Type B), Wobbler- Type B, kích thước: 28cm x 4cm, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009542, PTV-X80H/Z8H/X90H Type A Crowner Crowner POP NE KD-85Z8H, kích thước: 1220mm x 120mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009544, PTV-X75H/X95H/A8H/X90H Type B2 Crowner Crowner POP NC KD-55A8H, kích thước: 1220mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009544, PTV-X75H/X95H/A8H/X90H Type B2 Crowner Crowner POP NC KD-65A8H, kích thước: 1220mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009545, PTV-X75H/X85H Type C Crowner Crowner POP SLL2 KD-49X8500H, Kích thước: 925mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009545,PTV-X75H/X85H Type C Crowner Crowner POP SLL2 KD-43X8500H, kích thước: 925mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trượt cho khung nhôm (40x24x11mm, nhãn hiệu: MISUMI) HFAFSZB6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trượt cho khung nhôm (40x24x12.8mm, nhãn hiệu: MISUMI) HFAFSTB6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa vách ngăn cho bồn septic 1000 lít, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa xốp (150x78x20mm, nhãn hiệu: TRUSCO) TAMS-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa, kích thước: 20cmx10cm (50 cái/ túi)/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nilon (vinyl sheet) 470mm*600mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nilon chất liệu PE, kích thước (420mm*420mm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tâm nilon PE, KT: 500 * 500 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ốp bên trong trước NH1, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 81131K97T00ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng điện thoại JELLY HANDPHONE CASE. hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ốp nhựa bảo vệ máy in, LA403855, END FENCE. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ốp sàn dưới, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64530KWN711, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ốp sàn phải NHB25M, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64431K35V00ZD, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ốp sàn phải NHB35P, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64431K35V00ZC, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ốp sàn trái NHB25M, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64432K35V00ZD, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ốp sàn trái NHB35P, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64432K35V00ZC, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ốp sau đồng hồ NH1, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64337K35V00ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ốp sau đồng hồ NH1, mã hàng:64337K97T00ZA bằngNHỰA, hàng mới 100%, phụ tùng của xe máy Honda PCX (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ốp trước đồng hồ NH1, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64336K35V00ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ốp trước đồng hồ NH1, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64336K97T00ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm phân cách bằng nhựa, kích thước: dài 1040mm, rộng 775 mm, dày 1mm, không nhãn hiệu, hàng đã qua sử dụng (xuất xứ Indonesia) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm phản xạ ánh sáng hồng ngoại camera quan sát, bằng nhựa. FC28-003187A REFLECTOR IR, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 1023x694x2 mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 957x657x2 mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 957x667x2 mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 957x682x2 mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 962x642x2 mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 966x662x2 mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 972x672x2 mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm phẳng cho ban rưa (Bằng nhựa), KT: 89.5x72.3x12.5 mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in kích thước 500mm*424mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in model: DS-7402-BS DF 110 3313 R55 500; SIZE: 500MM x 100M (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in model: DS-7402-BS DF 60 1067 R66 500; SIZE: 500MM x 100M. (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Plate 11, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Plate 12, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Plate 4, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm R-A 2 bằng nhựa (JIG G03-05-019_ITD A0201864) (KT 21x19x4mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm silicon (hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm silicon cải tiến máy SVI_V1: AMB676VT01_TOOLCLEAN AIR_INS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tải model DAI-0176G,MG51-240 bằng nhựa, kích thước: phi ngoài 585x1mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tải model DAI-0177G(1st), MG51-252 bằng nhựa, kích thước: phi ngoài 585x1mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tải model DAI-0177G(2nd), MG51-253 bằng nhựa, kích thước: phi ngoài 585x1mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tải model DAI-0489G (2nd) MG51-251 bằng nhựa, kích thước: phi ngoài 585x1mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tải model DAI-0489G, MG51-251 bằng nhựa, kích thước: phi ngoài 585x1mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tải model DAI-0717G/0718G/0719G, MG51-244 bằng nhựa, kích thước: phi ngoài 585x1mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tải model FUG-0715G, MG51-326 bằng nhựa, kích thước: phi ngoài 585x1mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tải model TOC-0716G, MG51-327 bằng nhựa, kích thước: phi ngoài 585x1mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tải model TOC-0716G, MG51-327 bằng nhựa, kích thước: phi ngoài 585x2mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tản nhiệt bằng nhựa, mã hàng U04-23-003, KT 700x800x0.27mm, NSX: Liangchi, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tản nhiệt bằng nhựa, mã hàng U04-23-004, KT 375x800x0.27mm, NSX: Liangchi, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tản nhiệt bằng nhựa, mã hàng U04-23-005, KT 650x800x0.27mm, NSX: Liangchi, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tản nhiệt bằng nhựa, mã hàng U04-23-006, KT 750x1000x0.27mm, NSX: Liangchi, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tản nhiệt bằng nhựa, mã hàng U04-23-007, KT 375x1000x0.27mm, NSX: Liangchi, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tản nhiệt bằng nhựa, mã hàng U04-23-008, KT 650x1000x0.27mm, NSX: Liangchi, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tăng áp bằng silicon SPVKR-SUTLLA10-40-10-VN-RPFM-6686 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm template kiểm tra linh kiện Portrait 03, vật liệu: nhựa, dùng để kiểm tra linh kiện. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm thảm nhựa-PVC Sheet YS022 (1mx20mx1.8mm/cuộn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm thẻ đeo cổ dùng cho con bò, đúc bằng nhựa, bên trong có lõi bằng kim loại (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm thẻ đeo cổ dùng cho con bò, đúc bằng nhựa, bên trong có lõi bằng kim loại. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm thẻ nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm trang trí 541mm*141mm, Chất liệu nhựa PP, bộ phận máy phát điện, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm trang trí 651mm*178.6mm, Chất liệu nhựa PP, bộ phận máy phát điện, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tranh nổi gắn tường, chất liệu fomex 5mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm tròn nhựa CLUTCH PLATE (XF3388001) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Urethan (UTSME PAD70-8-500-500) đã được gia công, kích thước 500*500*8mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm vải mái che màu đen từ sợi Olefin, kích thước: 500*240*60mm, mã CY202, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm vải PVC chụp bảo vệ thiết bị, 52' x 30' x 55", P/N: PSP900-023, bộ phận của hệ thống phao quây dầu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm vỏ ốp bên phải bằng plastic(80096HY5V0210-Q200)(hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm vỏ ốp bên trái bằng plastic(80092HY5V0210-Q200)(hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa, mã: LEH004001, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm xốp bảo ôn chống cháy 1000x2000 cát tường (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm xốp cách nhiệt dày 5 cm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm xốp chống tĩnh điện, kt: 1.2mx 2.4m (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm xốp PPE đóng hàng (6 miếng/ 1 bộ), kích thước 1 miếng: (320x245x10mm), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm xốp PPE đóng hàng (6 miếng/ 1 bộ), kích thước 1 miếng: (345x245x10mm), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm xốp PPE đóng hàng (6 miếng/ 1 bộ), kích thước 1 miếng: (345x320x5mm), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tang quấn dây Pmit. Chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm A bằng nhựa của máy khoan động lực cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 454759-5. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằn xốp, mã 742447600/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa (mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa của loa loại xách tay sử dụng ở công trường hoạt động bằng pin 18v, no: SE00000543. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa của máy cưa đa góc để bàn hoạt động bằng động cơ điện, công suất 1500w, no: JM23000097. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa của Máy cưa đĩa cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 452089-8. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa của máy đa năng cầm tay (để mài, cắt, chà nhám...) hoạt động bằng pin, no: 414994-7. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa của máy thở. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa dùng để lắp ráp đồ gá. kích thước: phi 5X17mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa POM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa TPE, dùng làm cần gạt xe nâng, KNOB, ATT 50006-99570-0, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa TPE, dùng làm cần gạt xe nâng, KNOB, LIFT 50006-99550-0, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa TPE, dùng làm cần gạt xe nâng, KNOB, TILT 50006-99560-0, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa, dùng để gia công vào khung in lụa giúp dễ cầm nắm. (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa/ 1039832 WHEELHANDLE ASSY 35V*5ST (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa/ 1039839 WHEELHANDLE ASSY 35V*015 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAY CẦM CHÌA KHÓA BẰNG NHỰA, DÙNG CHO Ổ KHÓA XE MÁY, MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm có ren bằng nhựa (phi 17mm, dài 40mm, nhãn hiệu: MISUMI) GRAFC6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm có ren bằng nhựa (phi 17mm, dài 40mm, nhãn hiệu: MISUMI) GRAM6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm có ren bằng nhựa (phi 18mm, dài 65mm, nhãn hiệu: MISUMI) GRM5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm có ren bằng nhựa (phi 20mm, dài 74mm, nhãn hiệu: MISUMI) GRC8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm có ren bằng nhựa LRGN6-63-B tạm xuất theo mục 2 TK 102745430910 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm có ren bằng nhựa LRGN6-63-B tạm xuất theo mục 27 TK 102745430910 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm có ren, model C-GRMBM8, chất liệu chính là nhựa ABS, dài 87 mm, nsx MISUMI, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm của con dấu 1572494 (110x90x10)mm làm bằng nhựa, 1SET3PCS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm của con dấu 1686-001 (50x50x10)mm làm bằng nhựa, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm của con dấu 1687-001 (80x80x10)mm làm bằng nhựa, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm của con dấu 592808 (75x75x10)mm làm bằng nhựa, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm của con dấu 592816 (150x50x10)mm làm bằng nhựa, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm của con dấu 592857 (150x100x10)mm làm bằng nhựa, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm mặt sau, vật liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm loa xách tay(102270001600) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm mặt trước, vật liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm loa xách tay(102270001500) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm nồi, chảo GOTHIC loại dài (nhỏ) bằng bằng nhựa. L521 SMALL HANDLE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm quấn dây bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54.5 x 41.5 x 39)cm-CORD WRAP ARM \ BLACK, Item:522037003, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay cầm xoay bằng nhựa, mã hàng MR-10092-01, hàng mới 100%&#VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay đỡ đĩa bằng nhựa POM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay đỡ nhựa dùng cho máy in (LF6145001); Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay đỡ nhựa dùng cho máy in (LF6146001); Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay đòn cần kéo chỉ, (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay đòn đánh chỉ, chất liệu bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAY ĐÒN MÔ TƠ BƯỚC BỘ KIM-83348 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay đòn motor bước bộ kim (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay gạt công tắc điều chỉnh tốc độ, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 77730 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay kéo cửa C bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay kéo cửa dạng A, SFA-301, bằng nhựa, kích thước 12x110mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay kéo và cán kéo/ FC5 3-STG RET HNDL- 3622 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay kéo và cán kéo/ FC5 3-STG RET HNDL- 3632 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay kéo và cán kéo/ FC5 3-STG RET HNDL SPIN- 3661 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay kéo và cán kéo/ FC5 4-STG RET HNDL- 3616 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay kẹp bằng nhựa 1; 0813-E668-008.SLDDRW_MTC_EN_V01 bằng Nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay kẹp bằng nhựa 19003-035-U-506 bằng Nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay kẹp bằng nhựa 19003-040-A-207 bằng Nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay kẹp bằng nhựa 2; 0813-E668-017.SLDDRW_MTC_EN_V02 bằng Nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAY NẮM (NHỰA) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay nắm bằng nhựa của Máy chà nhám rung cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 417774-0. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay nắm bằng nhựa đen âm cửa trượt panel (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay nắm cần gạt bằng nhựa, GA-0014A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay nắm chất liệu nhựa DSA011, quy cách phi8*L:35mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay nắm cửa AHU/OAC. Chất liệu nhựa (Service), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay nắm cửa, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay nắm nhựa chất liệu bằng nhựa dùng cho máy dán (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay sách hộp điện thoại SON003/HANGER HOOK/WH (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay sách hộp điện thoại SON005/HANGER HOOK/WH (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay vặn cán dao T8 bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay xoay (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay xoay chọn họa tiết may (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay xoay điều chỉnh biên độ may (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay xoay điều chỉnh dao cắt (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay xoay điều khiển áp lực chân vịt, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 22384 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay xoay, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 1750003-151-W (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tay xoay, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 74728 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TAY XOAY-84304 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TB-01/ Vỏ đế dưới trong hộp số của máy bán hàng tự động Mech Base Low 6FE-2-H21-0016-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TB-02/ Vỏ đế trên trong hộp số của máy bán hàng tự động Mech Base Up 6FE-2-H21-0015-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TB-03/ Bánh răng D bằng nhựa trong hộp số của máy bán hàng tự động Gear D Napia- 6FE-2-H36-0063-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TB-04/ Đế cho chi tiết nhựa đẩy hàng của máy bán hàng tự động Pusher Base-046- 6FE-2-H38-0046-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TB-05/ Chốt nhựa trong hộp số của máy bán hàng tự động Pin Napia- 6FE-2-Y06-0021-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TB-06/ Chi tiết nhựa đẩy hàng trong hộp số của máy bán hàng tự động Pusher good-6FE-2-H38-0047-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TB-07/ Bánh răng B bằng nhựa trong hộp số của máy bán hàng tự động Gear B 6FE-2-H36-0059-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TB-08/ Bánh răng C bằng nhựa trong hộp số của máy bán hàng tự động Gear C 6FE-2-H36-0058-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TB-09/ Đế lưỡi gà trước bằng nhựa trong hộp số của máy bán hàng tự động Lever Base Front 6FE-2-H30-0095-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TB-10/ Chi tiết nhựa chặn lưỡi gà trong hộp số của máy bán hàng tự động Lever Stopper 6FE-2-H30-0096-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TB-11/ Lưỡi gà bằng nhựa trong hộp số của máy bán hàng tự động Lever Sold Out 6FE-2-H30-0100-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TB-12/ Chi tiết nhựa chặn phía trước trong hộp số của máy bán hàng tự động Stopper front (tabaco) 6FE-22-H88-0259-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TB-13/ Đế trước bằng nhựa trong hộp số của máy bán hàng tự động Base front(tabaco) 6FE-22-H10-342-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TBB-SHALLOW-2017/ Vải dệt đã được tráng phủ PVC. Rộng 115cm, dài 30.5m. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: TBDCS1120-B1/ Vỏ TBDCS1120-B1- BAND COVER L HBS-1125 BLUE bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TBDCS1120-B2/ Vỏ TBDCS1120-B2- BAND COVER R HBS-1125 BLUE bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TBDCS1120-G1/ Vỏ TBDCS1120-G1- BAND COVER L HBS-1125 GOLD bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TBDCS1120-S1/ Vỏ TBDCS1120-S1- BAND COVER L HBS-1125 S/V bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TBDCS1120-S2/ Vỏ TBDCS1120-S2- BAND COVER R HBS-1125 S/V bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TBDCS1125-K1/ Vỏ TBDCS1125-K1- BAND COVER L HBS-1125 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TBDCS1125-K2/ Vỏ TBDCS1125-K2- BAND COVER R HBS-1125 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TBQ984K/ Cụm đế đỡ bằng nhựa và thép hợp kim (xk) | |
- Mã HS 39269099: TBVN-SHAFT/ Lõi nhựa (MSF SHAFT L.GRAY). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-078/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 2 X 3 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-079/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 2 X 4 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-080/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 3 X 3 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-081/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 3 X 4 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-082/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 3 X 5 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-083/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 3 X 6 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-084/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 4 X 5 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-085/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 4 X 6 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-086/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 4 X 8 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-087/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 5 X 5 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-088/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 5 X 6 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-089/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 5 X 8 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-090/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 6 X 8 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-091/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 6 X 10 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-092/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 6 X 12 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-093/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 8 X 10 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-094/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 8 X 12 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-095/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 10 X 12 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-096/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Brown, kích thước 10 X 15 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-097/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Black, kích thước 2 X 3 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-098/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Black, kích thước 3 X 3 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-099/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Black, kích thước 3 X 4 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-100/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Black, kích thước 3 X 5 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-101/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Black, kích thước 4 X 5 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-102/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Black, kích thước 4 X 6 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-103/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Black, kích thước 5 X 6 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TC2020-104/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Silver/Black, kích thước 6 X 8 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCBRS1020-K1/ Giá TCBRS1020-K1 HBS-XL7 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCBRS910-01/ Vỏ TCBRS910-01- BRACKET FPCB L HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCBRS910-02/ Vỏ TCBRS910-02- BRACKET FPCB R HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCBTBT90-W3/ Vỏ TCBTBT90-W3-CASE BTM CRD BCS-T90 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCBTS1020-K1/ Vỏ TCBTS1020-K1 HBS-XL7 bằng nhựa ốp của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCBTS1020-K2/ Vỏ TCBTS1020-K2 HBS-XL7 bằng nhựa ốp của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCBTS845-K1/ Vỏ TCBTS845-K1-CASE BTM L HBS 845 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCBTS845-K2/ Vỏ TCBTS845-K2-CASE BTM R HBS 845 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCBTS845S-K1/ Vỏ TCBTS845S-K1-CASE BTM R HBS 845S bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCBTS910-K1K/ Vỏ TCBTS910-K1K- CASE BTM L HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCBTS910-K2/ Vỏ TCBTS910-K2- CASE BTM R HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCBTS910-S2/ Vỏ TCBTS910-S2- CASE BTM R HBS 910 S/V bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCCPS1020-K1/ Nắp che cổng sạc TCCPS1020-K1 HBS-XL7 của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCCPS1020-W1/ Nắp che cổng sạc của tai nghe bluetooth TCCPS1020-W1 HBS- XL 7 W/T (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCCPS845-K1/ Nắp TCCPS845-K1-CAP PWR-HBS 845 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCCPS910-K1/ Vỏ TCCPS910-K1- CAP POWER HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCCS845S-K1/ Phím TCCS845S-K1-KEY SPK LOWER-HBS 845S của tại nghe Bluetooth bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCDCS910-K1/ Vỏ TCDCS910-K1- DECO L HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCDCS910-K2/ Vỏ TCDCS910-K2- DECO R HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCDCS910-R1/ Vỏ TCDCS910-R1- DECO L HBS 910 R/G bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCDCS910-R2/ Vỏ TCDCS910-R2- DECO R HBS 910 R/G bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCEHS910-K1/ Vỏ TCEHS910-K1- EAR HOLDER L HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCEHS910-K2/ Vỏ TCEHS910-K2- EAR HOLDER R HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCJBS1020-K1/ Miếng nhựa của vành tai nghe Bluetooth JABARA L TCJBS1020-K1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCJBS1020-K2/ Miếng nhựa của vành tai nghe Bluetooth JABARA R TCJBS1020-K2, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCJBS845-K1/ Miếng nhựa của vành tai nghe Bluetooth JABARA L TCJBS845-K1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCJBS845-K2/ Miếng nhựa của vành tai nghe Bluetooth JABARA R TCJBS845-K2, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCKAS1020-K1/ Nút ấn công tắc TCKAS1020-K1 HBS-XL7 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCKCS1020-K1/ Nút ấn công tắc TCKCS1020-K1 HBS-XL7 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCKCS845-K1/ Phím TCKCS845-K1-KEY CALL-HBS 845 của tại nghe Bluetooth bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCKCS910-K1/ Phím TCKCS910-K1- KEY CALL HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCKPS910-K1/ Phím TCKPS910-K1- KEY POWER HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCKSS910-K1/ Phím TCKSS910-K1- KEY SEEK HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCKVS1020-K1/ Nút ấn công tắc TCKVS1020-K1 HBS-XL7 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCKVS1020-W1/ Nút ấn công tắc bằng nhựa của tai nghe Bluetooth TCKVS1020-W1 HBS- XL 7 W/T (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCKVS845-K1/ Phím TCKVS845-K1-KEY VOL-HBS 845 của tại nghe Bluetooth bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCKVS845-W1/ Nút ấn công tắc bằng nhựa của tai nghe Bluetooth TCKVS845-W1 HBS-SL5 W/T (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCKVS910-K1/ Phím TCKVS910-K1- KEY VOL HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCKYS910-K1/ Phím TCKYS910-K1- KEY PLAY HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCL0063-08/ TCL0063-08 Khớp nối cáp quang bằng nhựa One-Click Cleaner SC/FA Parts (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCLDS1020-K1/ Phím đèn Led TCLDS1020-K1 HBS-XL7 bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCLDS845-K1/ Phím đèn Led TCLDS845-K1-LED LENS-HBS 845 của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCLDS910-K1/ Phím TCLDS910-K1- LED LENS HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCRUB700-K1/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth WIREBUSHING black TCRUB700-K1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCRUS845-B1/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth TCRVS845-B2 HBS-SL5 NAVY (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCRUS845-K1/ Vỏ TCRUS845-K1-WIRE BUSING-HBS 845 của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCRUS910-K1/ Vỏ TCRUS910-K1- WIRE BUSHING HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCRUS910-R1/ Vỏ TCRUS910-R1- WIRE BUSHING HBS 910 R/G bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCRVS1020-K1/ Vỏ nhựa ốp TCRVS1020-K1 HBS-XL7 của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCRVS845-B1/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth TCCPS845-B1 HBS-SL5 NAVY (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCRVS845-B2/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth TCRVS845-B1 HBS-SL5 NAVY (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCRVS845-K1/ Vỏ TCRVS845-K1-CASE RCV TOP HBS 845 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCRVS845-K2/ Vỏ TCRVS845-K2-CASE RCV BTM HBS 845 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCRVS910-K1/ Vỏ TCRVS910-K1- RCV TOP HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCRVS910-K2/ Vỏ TCRVS910-K2- CASE RCV BTM HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCTOBT90-K5/ Vỏ TCTOBT90-K5-CASE TOP CRD(DECIBEL) BCS-T90 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCTOBT90-W2/ Vỏ TCTOBT90-W2-CASE TOP CRD BCS-T90 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCTOS1020-K1/ Vỏ TCTOS1020-K1 HBS-XL7 bằng nhựa ốp của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCTOS1020-K2/ Vỏ TCTOS1020-K2 HBS-XL7 bằng nhựa ốp của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCTOS1125-K2/ Vỏ TCTOS1125-K2- CASE TOP R HBS-1125 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCTOS845-K1/ Vỏ TCTOS845-K1-CASE TOP L HBS 845 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCTOS845-K2/ Vỏ TCTOS845-K2-CASE TOP R HBS 845 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCTOS845S-K2/ Vỏ TCTOS845S-K2-CASE TOP L HBS 845S bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCTOS910-K1/ Vỏ TCTOS910-K1- CASE TOP L HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCTOS910-K2/ Vỏ TCTOS910-K2- CASE TOP R HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCTOS910-S1/ Vỏ TCTOS910-S1- CASE TOP L HBS 910 S/V bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCY0003/ Nút chặn bằng nhựa END STOPPER-1020023 (21.5 x phi 137mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TCY0008-1/ Nút chặn bằng nhựa END STOPPER (Felt brush bar) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TD-EN-H1/ Tấm đệm của động cơ máy Water Strainer 3AA-60206-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tê nhựa CPVC 16A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tê PVC nối ống 8 bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TEA2536-B/VI/ Bộ chi tiết lắp đặt loa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TED3039-A/VIR01-1/ Miếng đệm loa bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TEH1158-A/VIR01-1/ Miếng đệm loa bằng nhựa (6mm*6mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TEH1270-A/VIR01-1/ Miếng đệm loa bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem 2 (EP) 101*15.5MM 2C+0 (BLACK/C:0/M:28/Y:98/K:0) chữ vàng trên nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem bạc công tắc bơm 50*8mm(VEC012POB) (EP) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem Bơm hơi (EP) 140*13MM, giấy film mờ tổng hợp, 2C+0 (BLACK/100% yellow) chữ đen trên nền vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem cảnh báo (EP) 133*19MM 1C+0 (BLACK) vàng 100% chữ đen trên nền vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem cảnh báo (EP) 160*22MM 1C+(đen) chữ đen nền vàng, 120G giấy bóng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem cảnh báo (EP) 75*56MM 3C+0 (BLACK/PMS172C/C:0/M:28/Y:98/K:0) chữ vàng trên nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem cảnh báo Bơm KLA-JUS750CECA-WAL-04A 100*26MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem cảnh báo dây AC (EP) 140 * 20mm, 2C + 0 (BLACK/ PMS172C) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem cảnh báo dây AC KLA-BC50BE-WAL-05A 140*20MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem cảnh báo KIM-C-HT7402-02B 133*19MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem cảnh báo KIM-C-RP82421-01A 160*22MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem cầu chì (EP) 25*20mm,50# bóng bạc 2C+0 (đen) chữ đen nền vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem cầu chì tiếng Anh, Tây Ban Nha (EP) 25*20mm 2C+0 (BLACK) chữ đen trên nền vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem chấn động, màu đỏ, L-47 (dùng để theo dõi quá trình vận chuyển hàng hóa, chất liệu: nhựa acrylic), Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem chất liệu (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem công tắc bơm on-off 40.5*17MM giấy film mờ tổng hợp, 1C+0 chữ trắng nền đen (EP) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem công tắc bơm on-off LA-RP82422ME-06A 40.5*17MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem công tắc KLA-RP82421-CT-04A 60*10MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem dán logo giày bằng TPU JDB-1397MS (1 đôi 4 miếng) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem đánh giá (EP) 167*78.5MM, giấy film mờ tổng hợp, 2C+0 (BKACK) chữ trắng trên nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem đánh giá (EP) 167*78.5MM, giấy film mờ tổng hợp, 2C+0 (BKACK/100% yellow) chữ trắng trên nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem đánh giá (EP) 167*78.5mm, giấy film mờ tổng hợp, 2C+0 (BLACK) chữ trắng trên nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem đánh giá (EP) 98*50MM 2C+0 (BLACK/C:0/M:28/Y:98/K:0) chữ vàng trên nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem đánh giá (EP) 99.5 * 59.5MM, 3C + 0 (BLACK/ PMS116C/ PMS172C) chữ trắng nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem dùng cho xe đẩy- STAMP (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem ETL (EP) 79.5 * 93MM, "UL", 3C + 0 (BLACK/ PMS172C/ 100% yellow) chữ trắng nền đen/ vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem ETL (EP) 79.5*93MM UL, giấy film mờ tổng hợp, 3C+0(BLACK/PMS172C) chữ trắng/ vàng nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem ETL (EP) 79.5*93MM, UL, 3C + 0 (BLACK/ PMS172C/ 100% yellow) chữ trắng nền đen/ vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem ETL (EP)119.5*94.5MM giấy film mờ tổng hợp 3C+0(đen/100% vàng PMS179C) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem FCC (EP) 50*15MM giấy film mờ tổng hợp, chữ trắng nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem in bằng nhựa, dùng cho ngành giầy da, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem mác bằng nhựa, kích thước: 25x30 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem mác bằng nhựa, kích thước: 25x35 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem mác bằng nhựa, kích thước: 30x30 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem mác bằng nhựa, kích thước: 88x30 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nắp cửa hộc dây (RPSL-197) dày 0.3mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (100x70)mm (bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (10x5.5)mm (bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (127x76.2)mm (bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (150x100)mm (bằng PP), mã hàng: 3310002300001E, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (150x100)mm (bằng PP), mã hàng: 3310003850000E, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (150x100)mm (bằng PP), mã hàng: 3310005620000E, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (16x8)mm (có vát) (bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (16x8)mm (không vát) (bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (18x10)mm (bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (20x10)mm (71A-01295) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (25x53)mm (bằng PET), mã hàng: 3310005140000E, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (27x8)mm (bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (30x20)mm (XA1-00177) (bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (31.75x6.35)mm (bằng PET), hàng mới 100%/ VN, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (32.8x9.6)mm (bằng PP), mã hàng: B50001010000IE, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (32x9.4)mm (bằng PP), mã hàng: B50001050000II, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (33x42)mm (bằng PET), mã hàng: B50001020000IE, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (35x10)mm (bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (39x13)mm (bằng Pet), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x18)mm (71A-01294) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x18)mm (71A-01458) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x18)mm (71A-02031) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x8)mm (71A-01448) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x9)mm (71A-01402) (bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x9)mm (71A-01482) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x9)mm (71A-01822) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x9)mm (71A-01823) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x9)mm (71A-01835) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x9)mm (71A-01886) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x9)mm (71A-01907) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x9)mm (71A-01924) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (45x7)mm (XA1-02050) (bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (47.2x38)mm (GC51MF0098A0V)(bằng Pet), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (60x28)mm (71A-01713) (bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (60x30)mm (bằng PP), mã hàng: 3310000530001E, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (61x31)mm (71A-00828) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (61x31)mm (71A-00957) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (75x12)mm (71A-01978) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (75x25)mm (71A-00942) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (75x25)mm (71A-01293) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (75x25)mmm (71A-01663) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (76.3x37.6)mm (GC50MF0096A0V)(bằng Pet), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (80x130)mm (71A-01290) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (80x130)mm (71A-01449) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (80x130)mm (71A-01885) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (80x130)mm (71A-01990) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (80x65)mm (71A-01308) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (80x80)mm (71A-01467) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (87x15)mm (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (90x90)mm (71A-01965) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (93.5x68)mm (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (93.5x68)mm (Màu hồng cam) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (93.5x68)mm (Màu hồng) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (93.5x68)mm (Màu vàng) (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (99.5x16.5)mm (bằng PP), mã hàng: B50001000000IE, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 100mm x 70mm x 100M x 1370 pcs/roll(bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 25x8mm (BZVC000709)(bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 34x7mm (BZVC000599)(bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 45x7mm (BZVC000600)(bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 60x30mm (BZVC000131) (bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 60x40mm x 1.500 tem/cuộn (Màu trắng) (bằng PP), hàng mới 100%/ VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 80mm x 40mm x 100M x 2330pcs/roll (bằng PP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn đề can bằng nhựa dập nổi (plastic emblem): 86861-K56-M000-T1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn Fi7mm (XA1-02493) (bằng PET), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TEM NHÃN IN (vật phẩm trang trí) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (12*80)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (12*80)mm(bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (13*35)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (13*35)mm(bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (23*35)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (30.7*94.1)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (35*13)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (35*13)mm(bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (35*23)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (35.9*96)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (35.9*96)mm(bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (6.7*41.8)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (6.7*41.8)mm(bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (94.1*30.7)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (96*35.9)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (96*35.9)mm(bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, KT: (13*35mm) (bằng giấy, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, KT: (35*16mm) (bằng giấy, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, KT: (35*23mm) (bằng giấy, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, KT: (35.9*96mm) (bằng giấy, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, KT: (46.2*51.7mm) (bằng giấy, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, KT: (6.7*41.8mm) (bằng giấy, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, KT: (94.1*30.7mm) (bằng giấy, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005357- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005442- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005449- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005578- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005821- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005822- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005823- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005824- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005825- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005826- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005827- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005828- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005829- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005860- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005861- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005862- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005863- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa PVC 105mm*55mm, 2000 tem/cuộn hàng mới 100%,1 tem bằng 1 chiếc (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa PVC 55mm*12mm, 6000 tem/cuộn hàng mới 100%,1 tem 1 chiếc (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005328- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005358- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005545- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005583- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005585- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005586- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005587- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005624- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005625- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005626- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005627- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005628- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005629- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005635- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005636- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005649- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005650- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005651- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005652- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005653- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005654- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005655- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005656- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005657- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005658- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005659- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005660- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005661- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005704- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005716- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005718- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005721- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005724- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005728- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005731- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19006030- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19006031- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19006043- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19006044- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005172- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005474- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005475- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005476- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005548- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005549- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005552- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005622- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005623- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005637- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005638- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005639- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005640- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005641- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005642- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005643- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem Pallet BC3E-SS KLA-BC3E-WAL-SS-VN-01A 150*100MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem Pallet KLA-BC40BE-WAL-SS-VN-01A 150*100MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem phản quang (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem PVC (70x105)mm x 1.300 tem/cuộn, hàng mới 100%/ VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem PVC 100*70mm*1000 tem/cuộn (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem PVC 100*70mm*800 tem/cuộn (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem PVC 62*39mm*1000 tem/cuộn (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem PVC 70*100mm*500 tem/cuộn (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem thân (EP) 119*44mm giấy film mờ tổng hợp 2C+0 (BLACK/PMS1795C) chữ trắng trên nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem thân (EP) 119*44mm giấy film mờ tổng hợp 2C+0 BLACK/PMS1795C chữ trắng trên nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem thân (EP) 82 * 115MM, 4C + 0 (4C/ PMS1788C) nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem thân (EP) 88*146MM giấy film mờ 3C+0(BLACK/PMS116C/PMS1788C)chữ trắng trên nền đen/ vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem thân (EP) 88*146MM, giấy film mờ tổng hợp, 3C+0(100% đỏ/PMS116C/BLACK) chữ trắng nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem thân (EP) 88.5 * 27.5MM, 4C + 0 (BLACK/ PMS1788C) chữ trắng nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem thân 119*44mm KLA-JUS750CE-WAL-02A 119*44MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem thân lớn 1(EP)75.5*54.50MM giấy film mờ tổng hợp 2C+0(BLACK/PMS116C) màu đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem thân lớn 2(EP) 45.5*42.5MM giấy film mờ tổng hợp 3C+0(BLACK/PMS116C/PMS1788C) màu đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem thân lớn 3(EP) 43*55.5MM giấy film mờ tổng hợp 2C+0(BLACK/PMS116C) màu đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem thông tin kiện hàng (EP) 150*100MM giấy mờ 1C+0 (BLACK) chữ đen trên nền trắng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem thông tin kiện hàng KLA-JUS750CE-WAL-SS-01B 150*100MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem thùng carton (EP) 127*76mm, 1C+0 (BLACK) chữ đen trên nền trắng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem thùng carton (EP) 127*76MM, 1C+0(BLACK) chữ đen trên nền trắng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem trắng (30x10)mm giấy PET đơn (bằng PP), mã hàng: B50000920000II, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem trắng Pallet (EP) 270 * 204mm, 1C + 0 (BLACK) chữ đen nền trắng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem trang trí trái phải (EP) 100 * 8.5MM, 1C + 0 (PMS1788C) đỏ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem trang trí-DECORATION PLATE C ASSY-XG4673001-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem trang trí-DECORATION PLATE D ASSY-XG4679001-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem trang trí-DECORATION PLATE L- EU-XF3800001-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem trang trí-PANEL PLATE-XG9478002-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem trang trí-PANEL PLATE-XH4295001-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem tròn (EP) 51*51MM, 1C+0(100%) chữ đỏ trên nền trong suốt (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem tròn thùng màu (EP) 51MM*51MM, 1C+0 (BLACK) chữ trong suốt trên nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem tròn thùng màu (EP) 51MM*51MM, 1C+0(BLACK) chữ trong suốt trên nền đen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem tròn thùng màu KLA-RP840SA-PR-09B 51*51MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem tròn trong suốt 51*51MM (EP) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem tròn trong suốt KLA-RP81112-08A 51*51MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem trong suốt (EP) 50*35mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem trong tiếng Anh và tiếng Pháp (EP) 51*51MM, trong suốt, 1C+0 (chữ đỏ trên nền trong suốt) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tem trong tiếng Anh và tiếng Pháp KLA-RP80571BD-CA-HD-03A 51*51MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: TFF7344-C/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TFF7361-F/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TFF7362-G/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TFG8060-D/VI/ Khung nhựa (khung loa ôtô bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TFL01/ Miếng đệm chịu nhiệt bằng nhựa polytetrafluoroethylene dùng trong máy cao tần plasma, AE04538-H01. Tái xuất một phần mục 16 TK 103274185560 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TFL01/ Miếng đệm chịu nhiệt bằng nhựa polytetrafluoroethylene dùng trong máy cao tần plasma, GB-1116 (TB-1116). Tái xuất một phần mục 20 TK 100631554110 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TFR1494-B/VI/ Vòng đệm bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TFR1539-D/VI/ Mặt loa bằng nhựa (dùng cho loa ô tô), Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: T-GH63-16664A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TH003/ Hộp nối bằng nhựa LEVER TG-116783-5463 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm 60 x 90cm, bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm dính bụi 1.5m x 1.0m, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm dính bụi 60*90cm, (chất liệu nhựa Polyetylen) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm dính bụi 60cmx90cm, bằng nhựa, 1 hộp 30 chiếc, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm dính bụi 60x90 (mm) bằng nhựa dẻo (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm dính bụi 60x90cm mc30 (chất liệu nhựa Polyetylen) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm dính bụi bằng nhựa PVC 250mmx360mmx35uc, (1 hộp gồm 10 tấm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm dính bụi bằng nhựa PVC 600mmx900mmx35uc, (1 hộp gồm 10 tấm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm đồng tiền (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa màu vàng, kích thước: 150x140x20cm, nhà sản xuất: ISAAC KV INTERNATIONAL, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa màu xanh, kích thước: 150x140x20cm, nhà sản xuất: ISAAC KV INTERNATIONAL, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm lót màu bạc hà nhạt hình con voi, kích thước: 420x320x7MM, bằng silicon, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm lót màu đỏ san hô hình con voi, kích thước: 420x320x7MM, bằng silicon, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm lót màu hồng nhạt hình con voi, kích thước: 420x320x7MM, bằng silicon, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm nhựa lót đi ngoài trời bằng nhựa; Size: (120 x 150)cm; Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm nhựa rối 1.2mx2.5m SUB206594, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm nhựa rối trải sàn 1.2*1.8m, bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm nhựa welcome 60*90 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm tĩnh điện khổ 1m,dài 10m Dày 2mm (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm trải sàn, nhựa rối màu ghi, mềm dẻo, rộng 1.2m, độ dày 12mm, đơn giá: 194.444,44 VND/MTK, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm xám 600*2000 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thảm xanh 600*2000 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân bóng đèn bằng nhựa 23.5x11x2cm, Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân cây nhựa (phụ kiện), mã JS01W011073G, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET BODY 121-622F_0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET BODY 121-622H_0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET BODY 121-622I_0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET BODY 121-622J_0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET BODY 121-715A_0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET BODY 121-715A-0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân cực bằng nhựa-linh kiện của bảng mạch (SF00556064) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân đỡ trong công tắc dừng tạm thời của ô tô bằng nhựa/M57878-01TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103249411900) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân dưới bằng nhựa của thùng chứa rác-FR400 LOWER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân dưới bằng nhựa của thùng chứa rác-FR800 LOWER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân dưới bằng nhựa của thùng chứa rác-HG400 LOWER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân dưới bằng nhựa của thùng chứa rác-J2000 LOWER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân giữa bằng nhựa của thùng chứa rác-FR400 UPPER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân giữa bằng nhựa của thùng chứa rác-FR800 UPPER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân giữa bằng nhựa của thùng chứa rác-HG400 UPPER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân giữa bằng nhựa của thùng chứa rác-HG600 UPPER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân giữa bằng nhựa của thùng chứa rác-J2000 UPPER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân Griper Model XF-2P, vật liệu nhựa POM ESD. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THÂN MÁY HÚT BỤI (BẰNG NHỰA)- DJ61-02602A, HÀNG MỚI 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân phải bằng nhựa(Jig G02-05-0009_ITD A0201829)(KT 30x23x3mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân tay cầm hút bụi bằng nhựa (code: DJ61-01106A)-BODY H/GRIP (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân thùng đa năng 14L (Nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân và nắp chai keo làm bằng chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân vỏ bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy điều nhiệt điện tử treo tường, kích thước: (120.88x78.69x21.93) mm- Thinc Wall Mounting Plate (510-000042), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân vỏ dưới, bằng nhựa, model: 202000001-13, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân vỏ sau bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy điều nhiệt điện tử treo tường, kích thước: (105.82x120.82x31.9) mm- Thinc 3kW Rear Housing (510-000108), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân vỏ trên, bằng nhựa, model: 202000001-12, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thân vỏ trước bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy điều nhiệt điện tử treo tường, kích thước: (125.51x110.51x17.47) mm- Thinc 3kW Front Housing REG (510-000107), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH BH (A)-87677 (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH BH (A)-90157 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chặn (4mm), bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chặn (bằng nhựa) MICA 60X28X13 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chặn (bằng nhựa) MICA 60X28X13 (+0.3+0.4) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chặn (bằng nhựa) NOZZLE MC59 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chặn bằng nhựa (9.50mmx6.28) PNKE1276ZA1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chặn cầu đấu (bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chặn cầu đấu WAGO 249, bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chặn khuôn in bằng nhựa 1020015-14 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chắn ngang cửa màu nâu, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chân PVC bằng nhựa/ 1039959 GLIDE/HANDGRIP 220MM X 30MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 1.5m, 5 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HSCAS5-S-SET5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 1.5m, 5 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HSCAS6-S-SET5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 2.7m, nhãn hiệu: MISUMI) HSCB6-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 2.7m, nhãn hiệu: MISUMI) HSCB8-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 3m, nhãn hiệu: MISUMI) TRSAT4.8-Y-L3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chèn bằng nhựa dẻo, code: HSCA5-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chèn bằng nhựa dẻo, code: TRAT1.6-B-5-L2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh chia khí bằng nhựa của súng sơn(CT-2),Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn động bằng nhựa, chiều dài 114.1mm, 120E 35552 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn động bằng nhựa, chiều dài 191.8mm, 120E 38230 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn GB35R-P#2 1559-R106 S1000, bằng nhựa, kích thước 13.5*23*143.5 mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn giấy bằng nhựa (14 x 43mm) PJBDC0002ZA/V2, dùng cho máy điện thoại tổng đài, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng bản mạch chính của đầu thu, bằng nhựa.FC29-002421A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng bằng nhựa (68mm x 18.5mm) DHUG1002YA/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng bằng nhựa teflon và inox (chất liệu chính: nhựa), kích thước L437xW20xH12mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng bằng nhựa ZQ-HMB118-MP07-602 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng bằng nhựa ZQ-HMB118-MP07-603 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng bằng nhựa ZQ-HMB118-MP07-604 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng bằng nhựa,kích thước 19 x 10 cm, hàng đã qua sử dụng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng của máy in chất liệu bằng nhựa mã 33915200-00, nhà cung cấp TKR, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng D16XL12 bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng D5XL30 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng D8XL35 bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng dây dẫn điện QC5-1541-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng dưỡng hoa, bằng nhựa, dùng cho máy đặc tính tự động (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng lò xo FEG175, quy cách L:187mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn quang-CHG LIGHT GUIDE(885) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đế của bộ phận đỡ màn hình điện thoại, chất liệu nhựa PP108. Model: LAMI_BASE CASSETT. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh điều chỉnh chân đế bằng nhựa (15x20mm, nhãn hiệu: MISUMI) HCBR5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh điều chỉnh chân đế bằng nhựa (30x19.9x15mm, nhãn hiệu: MISUMI) HCBRB8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh điều chỉnh chân đế bằng nhựa, code: HCBR6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ A chất liệu bằng Nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ B chất liệu bằng Nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (BUTTON FUNCTION)-BN64-04206B, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (COIL BRACKET), EM61-00694A, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (HOLDER FUNCTION)-BN61-16395A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (HOLDER PCB FRONT), BN61-16489A, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (HOLDER PCB REAR), BN61-16490A, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (Q9 WINDOW-REMOCON LED), BN64-04322A, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW REMOCON LED)-BN64-04196A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW REMOCON LED)-BN64-04196B, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW-REMOCON LED), BN64-04042A, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW-REMOCON LED), BN64-04042D, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW-REMOCON LED), BN64-04042E, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW-REMOCON LED), BN64-04043A, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW-REMOCON LED), BN64-04043B, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (Y20 FRAME WINDOW-REMOCON LED), BN64-04405A, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04042D/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04244A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04244B/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04318A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04319A/ASSY-WINDOW-REMOCON LED-PACKING-DP-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04319A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04333A/ASSY-WINDOW-REMOCON LED-PACKING-DP-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04333A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04333B/ASSY-WINDOW-REMOCON LED-PACKING-DP-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04333B/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04333C/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04396A/(WIP)ASSY-WINDOW-REMOCON LED-PACKING-DP-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04396A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04396B/(WIP)ASSY-WINDOW-REMOCON LED-PACKING-DP-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04396B/(WIP)ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04397A/ASSY-WINDOW-REMOCON LED-PACKING-DP-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04397A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04397B/ASSY-WINDOW-REMOCON LED-PACKING-DP-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04397B/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04402A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04407A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04448A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-WINDOW-REMOCON LED-BUTTON-MIC-BN64-04319A-Loại mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa của TV- VF390;PC;RMC BN64-03525A- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815C- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1 CT 90 pcs. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815D- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 12CT (1CT 228PCS) và 1CT 20 PCS. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815D- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1CT 228PCS. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815D- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1CT 80 PCS. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815D- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 26CT(1CT 228PCS) và 1CT 104 PCS. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815E- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1 CT 228 pcs. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815E- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 16CT(1 CT 228 pcs) và 1CT72 pcs. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815M- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1 CT 200 pcs. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815M- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1 CT 228 pcs và 1CT 72 pcs. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815M- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1 CT 228 pcs. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815T- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1 CT 100 pcs. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815U- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1 CT 100 pcs. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086A- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 1CT 240 pcs. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086A- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 1CT 240pcs. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086A- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 28CT (1CT 240pcs) và 1CT28pcs. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086B- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 16CT(1CT 240 PCS), 1CT 226 PCS, 1CT14 PCS. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086B- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 1CT 240 PCS. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086B- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 7CT(1CT 240 PCS), và 1CT 9 PCS. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086C- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 1CT 100pcs. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa dùng đỡ bản mạch trong khung tivi (BN64-04190A, CM61-00866B). Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ TIVI 65" BẰNG NHỰA (WINDOW-REMOCON LED 65UNU8000F), BN64-04043A, (BẰNG NHỰA) MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh Domino SHT-10A-10P,chất liệu nhựa.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh DT (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh dưới của bộ phận đỡ màn hình điện thoại, chất liệu nhựa PP108. Model: LAMI_LOWER CASSETT. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh gạt bằng nhựa của máy hút bụi (code: DJ67-00530A). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh gạt sơn màu cam 50x1000x7,chât liêu băng nhưa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh giữ đĩa bên phải bằng nhựa 280x32.5x6.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh giữ đĩa bên trái bằng nhựa 280x32.5x6.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh góc nhựa PA-401A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh góc nhựa PA-402B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh hãm bộ phận của phuộc xe đạp L:18.5mm, FEG245 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh hỗ trợ bằng nhựa, M0132051,LCD SUPPORT. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh kẹp bằng thép, dùng để giữ cố định dây nhiệt,bộ phận của máy đóng gói, kích thước: 600mm, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh kẹp GFA-802G bằng nhựa (20.5x19mm, L2000mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh kẹp GFA-803G bằng nhựa t3 L2000mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh khớp nối bằng nhựa ME37-A1 R0-DUPLEXERC-BAR ASSY'Y 1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh khớp nối bằng nhựa ME37-A1 R0-DUPLEXERC-BAR ASSY'Y 2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh khung tranh 1003 Vân xéo bằng nhựa PS (3.2m). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh khung tranh NCL1002 Vàng có hoa văn bằng nhựa PS (3.2m). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh khuôn HDMI, code:M11-00810YN, kích thước 18x8x21mm, chất liệu bằng Nhựa POM. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh khuôn USW2502, code:M11-00799YN, kích thước 18x8x21mm, chất liệu bằng Nhựa POM. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh khuôn USW354, code:M11-00796YN, kích thước 18x8x21mm, chất liệu bằng Nhựa POM. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh lăn (bộ phận của máy làm sạch chuyên dụng trong sản xuất công nghiệp), kích thước phi 63x545mm, chất liệu nhựa silicon, nhà sản xuất Tech-line, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: thanh lăn mặt bằng nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh luồn dây cáp bằng nhựa loại lớn (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh luồn dây cáp bằng nhựa loại nhỏ (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh luồn dây cáp bằng nhựa loại trung (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh luồn dây cáp bằng nhựa loại trung, chất liệu: nhựa, dài 1m (dùng để bảo vệ và đi dây mạng) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp bằng nhựa của bộ cắt tỉa cầm tay- PLASTIC,GUARD \ NON ARTICULATING HEDGE TRIMMER ATTACHMENT. Hàng mới 100% / VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp băng tải, KT:100x20x10mm, chất liệu bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp GFA-800G bằng nhựa, màu xám L2000mm (dùng bảo vệ thanh nhôm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp nhựa Màu xanh, kt: 40x120cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp SFA-102G bằng nhựa, màu xám, 12.4x10x2000mm, t1.2mm (dùng bảo vệ thanh nhôm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp thành băng tải (chức năng hạn chế rơi sản phẩm trong quá trình hoạt động trên băng tải), KT: 1000*20*10 mm, chất liệu nhựaRJ001001-228110 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa ABS màu đen dùng để dán mã vạch sản phẩm kích thước 26x216mm (t0.8mm), mã AS382406- ABS BARCODE PLATE (Black) (hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa ABS màu đen dùng để dán mã vạch sản phẩm kích thước 26x216mm (t0.8mm), mã AS382406- ABS BARCODE PLATE (Black) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa AL-1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa bảo vệ cảm biến dùng trong máy scan CIS GLASS BRACKET BACK PNHR1906ZA/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa bảo vệ cảm biến dùng trong máy scan CIS GLASS BRACKET FRONT PNHR1907ZA/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa bít khe hở SFA-172, 13x10.6mm, L5000mm (dùng cho thanh nhôm vuông) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa chiều rộng 1.5cm chiều dài 2.3m. Hàng đã qua sử dụng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh Nhựa chịu nhiệt 489-2261-008 (8.4*22*78)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa chịu nhiệt 489-2261-009 (20*25*85)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa chịu nhiệt 524-0275-001 (20*25*85)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa chịu nhiệt 524-0313-001 (8.4*22*78)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa chữ L dùng để set up Wifi 30x50cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa công nghiệp, chất liệu POM, đường kính 4.45mm, dài 1m, dùng để cố định hoặc định vị khuôn mẫu, hàng mới 100%, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa đã được gia công tạo hình, kích thước phi 20mmx1000mm, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa đã được gia công tạo hình, kích thước phi 25mmx1000mm, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh Nhựa đã được gia công tạo hình, kích thước phi phi 20mmx1000mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh Nhựa đã được gia công tạo hình, kích thước phi phi 6x500, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa đặc phi 60mm, dài 2 mét, để gia công thành đồ gá dùng cho máy cuộn ống, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa dẫn hướng ánh sáng (9.55mm x 2.25mm) PGOR1039ZA/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa dẫn hướng cho khay giấy (43.86 mm x 16.09 mm) EXIT PAPER GUIDE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa dẫn hướng RG-40B (3m/thanh), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa đóng mở máy in P45835001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa đóng mở máy in P56356501 (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANH NHỰA DÙNG CHO CỤM GIÁ ĐỠ NÂNG- HẠ/ SLIDER NYLON/ FABUBLSIM-15, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa đựng đèn dùng làm hàng nội thất. Model: QR0003-1.3. Kích thước: 12*400mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa GFA-800Y chống xước cho nhôm, 19x2.4x2000mm, màu vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa giữ giấy P57048704 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa giữ giấy P57170003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa hình côn dùng cho súng sơn(CT-3),Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa hình trụ (phi 20mm, dài 500mm, nhãn hiệu: MISUMI) RDJJS20-500 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa hình trụ (phi 30mm, dài 500mm, nhãn hiệu: MISUMI) RDJJS30-500 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa hình trụ (phi 5mm, dài 250mm, nhãn hiệu: MISUMI) RDJW5-250 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa hình trụ (phi 80mm, dài 500mm, nhãn hiệu: MISUMI) RDJJS80-500 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa hình trụ, code: 9002-3.0-1000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa hình trụ, code: POM-NC-C10-1000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa hình trụ, code: POM-NC-C13-1000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa kết nối với khung bằng thép, là phụ kiện xe đẩy, kích thước 24*1.48*0.49inch.Item: 360-000505.Control number:*SE2120030803.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa kết nối với khung bằng thép, là phụ kiện xe đẩy, kích thước 24*1.48*0.49inch.Item: 360-000506.Control number:*SE2020031007.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa kết nối với khung bằng thép, là phụ kiện xe đẩy, kích thước 24*1.48*0.49inch.Item:360-000505. Control number:SE2020031006.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa kết nối với khung bằng thép, là phụ kiện xe đẩy, kích thước 24*1.48*0.49inch.Item:360-000506. Control number:*SE2120030804.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa kết nối với khung bằng thép, là phụ kiện xe đẩy, kích thước 24*2.46*0.49inch. Item: 360-000510 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa kết nối với khung bằng thép, là phụ kiện xe đẩy, kích thước 24*2.46*0.49inch.Iterm: 360-000509. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa kết nối với khung bằng thép, là phụ kiện xe đẩy, kích thước 24*3.47*0.49inch.Item: 360-000511 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa kết nối với khung bằng thép, là phụ kiện xe đẩy, kích thước 24*3.47*0.49inch.Item: 360-000512. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa POM đen 400x50x30 mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa POM trắng 400x30x30mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa POM trắng 400x50x30 mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa PS_TENSION-GUIDE_1LAYER_LR (61A-01380) của ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa PVC dùng làm khung tranh (1 kg/ thanh), dài 2,85m/1 thanh, không nhãn mác. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa Spudger/US98A080050100MBK, phi 8.0mm, là một công cụ thiết yếu để lắp ráp, làm sạch các loại linh kiện, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa Spudger/US98A080050100MBK,phi 8.0mm, là một công cụ thiết yếu để lắp ráp, làm sạch các loại linh kiện, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa tròn POM phi 30 dài 1m FCH-ND-1273, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa, SFA-R04 L1196 kíchthước 18x28mm, L1196mm (dùng cho thanh nhôm vuông) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh nối bằng nhựa (262.7mm x 42.6mm) ADJ CONVEYOR CHASSIS PNUA1073ZB/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh PTFE KT:20mm*1m chất liệu nhựa hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh PTFE KT:50mm*1m chất liệu nhựa hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh PU phi11*phi7.5*11mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh rải dây 14 rãnh (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh rải dây 20 rãnh (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh rải dây 7 cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh rải dây R/B (ACURA-TLX) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh rải dây R/B (CR-V E/R HEV) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh răng (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh răng bằng nhựa (dài 301.59mm, nhãn hiệu: MISUMI) RGEAM0.5-300-N (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh ray dẫn hướng bằng nhựa TETRAD 200-206/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh tay cầm bằng nhựa gắn trên cửa tủ quần áo, màu trắng 150*30*15MM (ITEM: C1317H07). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh tháo rời bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh thép phi 4mm(1 cây dài 3m)/ thanh sắt phi 4 cây dài 3m. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh trang trí bằng nhựa- ASSY COVER P-DECORATION, Code: BN96-49505C, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh trên của bộ phận đỡ màn hình điện thoại, chất liệu nhựa PP108. Model: LAMI_UPPER CASSETT. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh treo giá đựng đĩa loại 2 bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh treo rèm 3m (bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh Trộn Keo Bằng Nhựa Mixer 5.4-17 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh trượt bằng nhựa- Parts of machine (Slide guide)- 090518E-A22a, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh trượt bằng nhựa- Parts of machine (Slide guide)- 090518E-A23, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh trượt bằng nhựa,Linh kiện sản xuất Tủ lạnh,SLIDING RAIL-/CONT_L_ASSY(2MW2220600800),0060242584, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh trượt bằng nhựa,Linh kiện sản xuất Tủ lạnh,SLIDING RAIL-/CONT_R_ASSY(2MW2220600900),0060242585, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh trượt bằng nhựa: SLIDER-M27A888A01. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh trượt thanh dẫn giấy QC5-4522-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh trượt V3-01 bằng nhựa (4 chiếc/ bộ), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thanh trượt V3-02 bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: THANHNHUA-002IRISO/ Thanh đựng sản phẩm bằng nhựa K-13045-100 VF kích thước 580x23x13.4mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ 3 tự,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ bảo hành Tiếng Anh phương Tây CAT (EP) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ bảo hành tiếng Anh và Pháp CAT (EP) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ BC15BS (phiên bản B) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ BC25BS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ cảnh báo (EP) 160*22MM 120, 1C+0 (BLACK) chữ đen trên nền vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ cảnh báo KIM-C-RP8240-CT-01B 160*28MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ card A4 bằng nhựa, có nam châm dính mặt sau, viền màu xanh. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ card A4 bằng nhựa, có nam châm dính mặt sau. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ đeo túi bằng nhựa- STK20-BAG TAG, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ giặt nút đôi UHF Chafon- H3, G9506, phi 25*2.55mm, (chất liệu nhựa PPS, dùng trong giặt ủi quản lý) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ hiển thị trực quang máy (Nhựa PVC khổ A5) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ lau cồn chất liệu bằng nhựa của máy ghi địa chỉ trên thẻ nhựa, gồm 10 thẻ/túi, có kết dính. Mã hàng: 552141-002. Hãng sản xuất Entrust Datacard. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ lau đầu in, kích thước 1cmx15cm, chất liệu bằng nhựa của máy ghi địa chỉ trên thẻ nhựa, gồm 05 thẻ/hộp, có kết dính. Mã hàng: 507377-001. HSX Entrust Datacard. Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ miết ngang TL-108 85x100mm (thẻ tên, bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ mở cửa làm bằng nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ mũi tên công tắc KIM-C-LOCK-10A 13.5*16MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa A3 có nam châm dính mặt sau, viền màu xanh. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa có nấc điều chỉnh kích thước của khẩu trang, mục đích: làm cho khẩu trang căng và ôm sát mặt người sử dụng, không nhãn hiệu (Hàng mới 100% sản xuất tại việt nam) Midcode: VNLONVAN57HOC (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa gắn trên lồng lưới nuôi cua. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa mỏng. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa PVC (hộp 200 cái) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (BI PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (BIN 1PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (BIN 6 PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (BIN3 PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (BIN4 PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (Long bin tag), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (PASS PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (REJECT PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (Short bin tag), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (TESTED PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (UNTESTED PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (ZOBI PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ tem mũi tên công tắc bơm tiếng Anh, Tây Ban Nha,13.5*16mm 260GMS giấy bìa trắng 1C+0 chữ đen (EP (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ tên D36 bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ thành viên bằng nhựa in hình logo câu lạc bộ các đội bóng bầu dục Úc- HAW20-MEMBERSHIP CARD, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ thành viên bằng nhựa in hình logo câu lạc bộ các đội bóng bầu dục Úc- WBU20-MEMBERSHIP CARD, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ thành viên bằng nhựa in logo CLB- STK20-MEMBERSHIP CARD, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ thành viên bằng nhựa in logo CLB, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ theo dõi mẻ nhựa ((14*26)cm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ treo bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ treo bằng nhựa, kt (270*20)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ treo bằng nhựa, kt (270*20)mm(bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: thẻ visit (200 cái/ hộp)/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thẻ xám 18 độ bảng màu xám bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: THIÊN NGA NHỰA TRANG TRÍ BÁNH KEM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thiết bị kết nối tấm che mặt với nón bảo hộ 3M H24M, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thiết bị kiểm tra SAQ5-G2 FATP2 (sửa lại đồ gá G1), chất liệu nhựa bakelit, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thớt bằng nhựa PP dùng để kê, lót sản phẩm cho máy công nghiệp 25*805*1600 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thớt chặt 500x600x30mm(AB1#3,6)bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thớt chặt 550x620x30mm(AB1#2,5) bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thớt chặt 620x620x30mm(AB1#1,4) bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thớt máy ép cao tần, bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thớt nhựa trắng phi 190*22 lỗ tâm 30 sâu 10, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thớt nhựa trắng phi 350*12 lỗ tâm 6, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thớt trắng (100cm*20cm*5cm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thớt trắng (100cm*50cm*5cm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thớt trắng (40cm*20cm*5cm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thu khí 12-6 bằng Nhựa pvc, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng bảo quản lạnh- rỗng, KT: 77L* 66W*72H, bằng nhựa/Empty Credo Series 22 Half Pallet. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng bảo quản lạnh- rỗng,KT: 54L* 51W*50H- 46L* 44W*42H, bằng nhựa/Empty Credo Series 24 Half Pallet. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng chứa hạt nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng chứa sản phẩm (loại 58 inche) bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng Danpla (vivi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng Danpla bằng nhựa kích thước 600x360x435 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng đồ nghề chiều dài 405mm, rộng 241mm, cao 152mm dùng để đựng dụng cụ cầm tay. Chất liệu: nhựa. P/N: 73-696. Hãng: Stanley. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng đựng hàng màu xám.. KT: 650x445x222mm, nhựa PVC. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng Inox chử nhật (350x450x180mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa + đáy lót ESD: 610x410x100mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa + vách ngăn tấm ESD + đáy lót ESD: 610x410x100mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa 140L bộ 5 cái, không hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa 160 lít (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa 50 lit. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa A4: 235x150x80mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa B2: 455x270x120mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa HS003, kích thước: 610x420x190mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa HS017: 610x420x250mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa HS026, kích thước: 610x420x390mm, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa màu đỏ B9 495*395*125 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa màu vàng B9 495*395*125 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa PP Danpla (thùng đựng hàng màu xanh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa tĩnh điện 525x825x150mm.Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa trắng 10L (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng rác bập bênh 20L Tân Lập Thành. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng rác HDPE- Màu xanh lá, có bánh xe, 120 lít (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng rác lật bằng nhựa, cao 60cm đường kính 50cm, dùng cho canteen (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng rác màu xám, dạng treo bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng rác nhỡ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng rác nhựa PP 28L (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thùng rác to (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thước cuộn 5m Asaki 2025 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thước dán 2m ST13-02BP, bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Thước kẹp tấm pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tiết lưu phi 6 (bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tight lap (dây thít) XFS-100M (500PCS/gói) UNK Gói,Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tight lap (Dây thít) XFS-200M (500PCS/gói) UNK Gói,Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK02/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0720-050010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK03/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0720-060010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK04/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0720-0700101 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK05/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0720-080010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK06/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0720-090010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK07/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0710-180010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK08/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0710-190010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK09/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0710-090010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK10/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0710-1100101 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK11/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0710-120010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK12/ Miếng bọc ngoài đèn led bằng nhựa HGU0710-160010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK13/ Ốp bảo vệ thẻ game bằng nhựa HGU0700-110010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK14/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0800-200100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK15/ Ốp bảo vệ thẻ nhớ bằng nhựa HGU0800-060010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK19/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0800-160100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK20/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0800-170100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK21/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0800-180100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK22/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0800-190100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK23/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0800-080200 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK24/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0800-090200 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK28/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0800-090400 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK29/ Ốp bảo vệ trên bằng nhựa của điều khiển chơi game CFS8470-020010T (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK30/ Ốp bảo vệ dưới bằng nhựa của điều khiển chơi game CFS8470-080010T (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK31/ Ốp bảo vệ dưới bằng nhựa của điều khiển chơi game CFS8470-039010T (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK32/ Ốp bảo vệ trên bằng nhựa của điều khiển chơi game CFS8470-070010T (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK33/ Miếng bọc ngoài đèn led bằng nhựa CFS8460-150010T (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK34/ Ốp bảo vệ bên ngoài bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0740-120010T (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK35/ Ốp bảo vệ bên trong bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0740-130080T (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK36/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0740-140010T (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK37/ Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0740-250010T (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK38/ Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0740-240020T (xk) | |
- Mã HS 39269099: TK39/ Miếng bọc ngoài đèn led bằng nhựa HGU0740-150010T (xk) | |
- Mã HS 39269099: TKM01/ Ốp bảo vệ bên ngoài bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0740-120010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TKM02/ Ốp bảo vệ bên trong bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0740-130080 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TKM03/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0740-140010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TKM04/ Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0740-250010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TKM05/ Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game HGU0740-240020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TKM06/ Miếng bọc ngoài đèn led bằng nhựa HGU0740-150010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TKM07/ Ốp bảo vệ trên bằng nhựa của điều khiển chơi game CFS8470-020010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TKM08/ Ốp bảo vệ dưới bằng nhựa của điều khiển chơi game CFS8470-039010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TKM09/ Ốp bảo vệ trên bằng nhựa của điều khiển chơi game CFS8470-070010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TKM10/ Ốp bảo vệ dưới bằng nhựa của điều khiển chơi game CFS8470-080010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TKM11/ Miếng bọc ngoài đèn led bằng nhựa CFS8460-150010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL20N241/ Lưới bàn chải bằng nhựa, NO.241, 40 chiếc/gói (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2330/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 1.8m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2331/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 2.7m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2332/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 3.6m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2333/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 5.4m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2334/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x 2.7m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2335/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x 3.6m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2336/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x 5.4m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2337/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 3.6m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2338/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 4.5m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2339/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2340/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4.5m x 4.5m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2341/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4.5m x 5.4m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2342/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 5.4m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2343/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2344/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 9.0m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2344A/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 7.2m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2345/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 9.0m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2346/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2347/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (1.8m x 1.8m)/206gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2348/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (1.8m x 2.7m)/206gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2349/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (1.8m x 3.6m)/206gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2350/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (2.7m x 2.7m)/206gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2351/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (2.7m x 3.6m)/206gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2352/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (2.7m x 5.4m)/206gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2353/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (3.6m x 3.6m)/206gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2354/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (3.6m x 5.4m)/206gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2355/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (5.4m x 5.4m)/206gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2356/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (5.4m x 7.2m)/206gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2357/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (7.2m x 9.0m)/206gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2377/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 1.8m)/40gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2378/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 2.7m)/40gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2381/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x 3.6m)/40gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2387/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 7.2m)/40gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2389/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/40gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2390/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (3.6m x 5.4m)/40gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2425/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/40gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2426/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2427/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/100gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2430/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2435/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 1.8m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2436/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 2.7m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2437/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 3.6m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2438/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 5.4m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2439/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x 2.7m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2440/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x 3.6m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2441/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x 5.4m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2442/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 3.6m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2443/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 4.5m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2444/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2444A/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2444B/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4.5m x 4.5m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2445/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4.5m x 5.4m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2446/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 5.4m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2447/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2448/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 9.0m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2449/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 7.2m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2450/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 9.0m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2451/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/131gr/m2; (xk) | |
- | - Mã HS 39269099: TL-HNN2452/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(1.8m x 1.8m)/212gr/m2; (xk) |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2453/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(1.8m x 2.7m)/212gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2454/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(2.7m x 2.7m)/212gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2455/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(2.7m x 3.6m)/212gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2456/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(3.6m x 3.6m)/212gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2457/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(3.6m x 5.4m)/212gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2458/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(5.4m x 5.4m)/212gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2459/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(5.4m x 7.2m)/212gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2460/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(10m x 10m)/212gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2514/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2516/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2520/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2676/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/40gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2677/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/137gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2677A/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 5.4m)/40gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2678/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 5.4m)/137gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2679/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/137gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2680/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 7.2m)/137gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2681/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/137gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2683/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 1.8m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2684/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 2.7m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2685/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 3.6m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2686/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x 2.7m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2687/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x 3.6m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2688/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x 5.4m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2689/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 3.6m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2690/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 4.5m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2691/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2692/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4.5m x 4.5m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2693/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4.5m x 5.4m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2694/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 5.4m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2695/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2696/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 7.2m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2697/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 9.0m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2698/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 10m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2699/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (9.0m x 9.0m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2700/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2701/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 15m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2702/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (15m x 15m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2703A/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (20m x 20m)/141gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2743/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/40gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2744A/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/40gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2745/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/40gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2755/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (3.6m x 5.4m)/90gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2756/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (3.6m x 5.4m)/48gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2758/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/70gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2759/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 12m)/70gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2760/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (12m x 20m)/98gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2761/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3m x 5m)/170gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2762/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4m x 6m)/170gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2763/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5m x 8m)/170gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2764/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (6m x 10m)/170gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2765/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/50gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2766/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 3.6m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2767/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 5.4m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2768/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x 3.6m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2769/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 3.6m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2770/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2771/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2772/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 7.2m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2773/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2774/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (3.6m x 5.4m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2775/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (5.4m x 7.2m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2776/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (10m x 10m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2777/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/70gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2778/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/70gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2779/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 1.8m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2780/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 5.4m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2781/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x 3.6m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2782/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 3.6m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2783/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2784/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 5.4m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2785/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2786/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 7.2m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2787/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 9.0m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2788/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2789/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 15m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2790/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 20m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2791/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (7.2m x 9.0m/166gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2792/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (10m x 10m/166gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2793/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 3.6m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2794/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 5.4m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2795/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2796/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 5.4m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2797/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2798/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2799/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (1.8m x 5.4m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2800/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (3.6m x 5.4m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2801/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (10m x 10m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2802/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 3.6m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2803/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2804/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2805/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/121gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2810/ Vải bạt đã tráng phủ màu kẻ xanh,trắng,vàng,đỏ (1.7m x 1.8m)/59gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2811/ Vải bạt đã tráng phủ màu kẻ xanh,trắng,vàng,đỏ (1.7m x 0.9m)/59gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2812/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 1.8m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2813/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 1.8m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2814/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam (1.8m x 1.8m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2815/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 1.8m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2816/ Vải bạt đã tráng phủ màu hồng (1.8m x 1.8m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2817/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 1.8m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2818/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 1.8m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2819/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 0.9m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2820/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam (1.72m x 1.72m)/71gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2821/ Vải bạt đã tráng phủ màu kẻ xám,trắng,xám (0.9m x 1.7m)/59gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2823/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/70gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2824/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 1.8m)/48gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2825/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/48gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2826/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 5.4m)/48gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2827/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/48gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2828/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/48gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2829/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.2m x 3.2m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2830/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.84m x 3.84m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2831/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.84m x 5.12m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2832/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4.27m x 4.27m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2833/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.12m x 5.12m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2834/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (6.4m x 6.4m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2835/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (6.4m x 8.53m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2836/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (8.53m x 8.53m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2837/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (8.53m x 10.67m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2838/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10.67m x 10.67m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2839/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (12.8m x 12.8m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2840/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam (5.12m x 5.12m)/70gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2841/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam (6.4m x 6.4m)/70gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2842/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam (8.53m x 8.53m)/70gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2843/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam (10.67m x 10.67m)/70gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2844/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam (12.8m x 12.8m)/70gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2845/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh, bạc (9.75m x 9.75m)/160gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2846/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam,bạc (5.85m x 5.85m)/180gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2847/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam, bạc (7.32m x 7.32m)/180gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2848/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam,bạc (9.75m x 9.75m)/180gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2849/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam,bạc (14.63m x14.63m)/180gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2850/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh,bạc (10.97m x10.97m)/200gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2851/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 1.8m)/48gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2852/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x 2.7m)/48gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2853/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/48gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2854/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/48gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2855/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/48gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2856/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (3.6m x 5.4m)/48gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2862/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/39gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2864/ Vải bạt đã tráng phủ màu đen, bạc (10m x 10m)/171gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2867/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(10m x 10m)/214gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2869/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2870/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 5.4m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2871/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 9.0m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2872/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2873/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (15m x 15m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2874/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (15m x 20m)/147gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2875/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2876/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 5.4m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2877/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2878/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2879/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 3.6m)/137gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2880/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/137gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2881/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 5.4m)/137gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2882/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/137gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2883/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 7.2m)/137gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2884/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x 9.0m)/137gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2885/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (9.0m x 9.0m)/137gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2886/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/137gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2887/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2888/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/45gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2889/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x 5.4m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2890/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x 7.2m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2891/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x 10m)/131gr/m2; (xk) | |
- Mã HS 39269099: TLK2007-C/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TLK2047-B/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TLK2077-D/VI-01/ Khung loa bằng nhựa (dùng cho loa ô tô) Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TLM1996-D/VI-4/ Khung nhựa TLM1996-D/VI (xk) | |
- Mã HS 39269099: TLM2005-E/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TMA-BB WITH TMA BASE BB/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: TMB1129-C/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TMB1130-B/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TMB1131-B/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TMP-AB/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: TMP-AJ/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: TMP-AN/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: TN/ Tấm nhựa cứng lót yên xe (xk) | |
- Mã HS 39269099: TN-002SUMIDEN/ Thanh nhựa ABS màu đen kích thước 26x216mm (t0.8mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TNA2301-H/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TNCL/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3*4.15cm. Hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép (xk) | |
- Mã HS 39269099: TNK1979-D/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TNK2043-B/VI-6M/ Khung nhựa (Khung loa ôtô bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TNK2116-A/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TNK2118-B/VI/ Khung nhựa (khung loa ôtô bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TNPVC-002/ Tấm nhựa PVC HOKYOUBAN kích thước 11010m, t1.0mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: TỜ NYLON 99600 (PO222898-1) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TỜ NYLON 99601 (PO222899-1) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TỜ NYLON 99626 (PO222900-1) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TO-2019-000961/ Đồ gá bằng nhựa/R90051-CBS-01 SLEEVE/Xuất trả dòng 1 trên TKN 103354479100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TO-2019-001338/ Miếng gá bằng nhựa/R90053-CBS-00 PLATE/Xuất trả dòng 3 trên TKN 103354479100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TOGH63-15098A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TOGH63-17044B/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TOGH98-42275A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TOP-DP150 PRINTING PROTECTION/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt trước DP150 PROTECTION FILM FRONT Size: 150.72mm*72.76mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP Hộp nhựa- Holder Harness French- ARADHC405010. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP.BRACKET 1 AL/ BRACKET 1 AL PROFILE 40X40#Khung 1 bằng nhựa. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP.BRACKET 2 AL/ BRACKET 2 AL PROFILE 40X40#Khung 2 bằng nhựa. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP.FRAMES-7 MDF/ FRAMES-7 MDF #Khung-7 bằng nhựa. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP.ME35-A0 R0 005/ ME35-ADP-PIMD-C-BAR-SUPPORT#cụm hỗ trợ kiểm tra tín hiệu bằng Nhựa Pom. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP.ME37-A1 R0 008/ ME37-A1 R0-DUPLEXERC-BAR ASSY'Y 1#cụm thanh khớp nối bộ song công 1 bằng Nhựa Pom. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP.ME37-A1 R0 009/ ME37-A1 R0-DUPLEXERC-BAR ASSY'Y 2#cụm thanh khớp nối bộ song công 2 bằng Nhựa Pom. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP.ME37-A1 R0 010/ ME37-A1 R0-FILTER C-BAR ASSY'Y #Cụm lắp ráp bộ lọc bằng Nhựa Pom. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP.ME37-A1 R0 011/ ME37-A1 R0-CONBINER C-BAR ASSY'Y 1#cụm thanh khớp nối bộ kết hợp 1 bằng Nhựa Pom. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP.ME37-A1 R0 012/ ME37-A1 R0-CONBINER C-BAR ASSY'Y 2#cụm thanh khớp nối bộ kết hợp 2 bằng Nhựa Pom. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP.ME37-A1 R0 013/ ME37-A1 R0-CONBINER C-BAR ASSY'Y 3#cụm thanh khớp nối bộ kết hợp 3 bằng Nhựa Pom. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP.SPACER/ Ốc bằng nhựa POM (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP001/ Cốc nhựa 7.5cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0010/ Miếng nhựa mỏng LJ4517001-BIVN062 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP002/ Cốc nhựa 9cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP003/ Cốc nhựa 10.5cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0039/ Cốc nhựa csp 9(S) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP004/ Cốc nhựa 12 cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP005/ Cốc nhựa sp 7.5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP007/ Cốc nhựa Press 9 sp II (4800) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP008/ Cốc nhựa Press 9 sp II (3600) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP009/ Cốc nhựa ssp 9.0 cm (3600) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP012/ Cốc nhựa Press 10.5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP017/ Cốc nhựa 6cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP018/ Cốc nhựa 15cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP019/ Cốc nhựa 10.5cm sâu (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP020101/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser 24-252/03A gồm 2 miếng được làm từ Hit foam, kt: 118*61*26mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP020103/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser 24-366/337 gồm 6 miếng được làm từ Hit foam, kt:118*61*26mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP020103/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser 24-366/337 gồm 6 miếng được làm từ Hit foam, kt:118*61*26mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP020103/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser 24-366/377 gồm 6 miếng được làm từ Hit foam, kt:118*61*26mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP021/ Cốc nhựa csp 10.5cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0231-0010/ Nút bấm bằng nhựa KNOB 69566-15538B/V (đã sơn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP024/ Cốc nhựa 10.5cm nông dày (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP027/ Cốc nhựa Press 7.5II (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP028/ Cốc nhựa 9.0cm sâu (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0283-0011/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (đã sơn) Tjb Knob B, mã M73635-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP029/ Cốc nhựa 12cm sâu (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP030/ Cốc nhựa 13.5cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0340/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô đã xử lý bề mặt TBA KNOB ECON CMBS M64754-04 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0375-0005/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TBA KNOB CMBS (NH-900L) (COAT) (đã sơn) M64744-05 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0381-0003/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô T4F KNOB B H0 (COAT) đã sơn M78571 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0385-0005/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TVA KNOB ECON A0 (đã sơn) M72730-04 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0386-0005/ Nút ấn công tắc lọc khí thải của ô tô, bằng nhựa TBA KNOB ECON 1KEY (NH-900L) (đã sơn) M62644-04 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0387-0005/ Vỏ công tắc mở cốp xe của ô tô, bằng nhựa TBA KNOB TRUNK OPEN (đã sơn) M63584-02 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0388-0005/ Nút ấn công tắc lọc khí thải của ô tô, bằng nhựa TLA KNOB ECON 1KEY (đã sơn) M70630-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0391-0004/ Vòng nhựa bộ phận của tai nghe LOWER SLIDER R B 1000XM3 M#6 47392768100 (đã sơn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0395-0005/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TY2 KNOB ILL+ (đã sơn) M52140-05 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0397-0005/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng ô tô TVA KNOB TRIP (NH-900L) (đã sơn) M72087-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0398-0005/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TTA KNOB ILL VOL (đã sơn) M72552-02 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0399-0005/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TTA KNOB ILL VOL+ (đã sơn) M72556-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0400-0005/ Nút ấn công tắc lọc khí thải của ô tô bằng nhựa TTA KNOB ECON (đã sơn) M72548-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0401-0005/ Vỏ công tắc điều chỉnh hướng đèn chiếu sáng của ô tô bằng nhựa TR0 PANEL (đã sơn) M55053-07 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0403-0004/ Nút công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TVA KNOB EPB B A1 (đã sơn) M72456-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0404-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TZAA BUTTON POWER (đã sơn) M81615-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0406-0005/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TLY KNOB ECON (đã sơn) M73162-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0410-0004/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TBA KNOB BRAKE HOLD L (NH-900L (đã sơn) M62604-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0417-0004/ Nút ấn công tắc cảnh báo có chướng ngại vật phía trước của ô tô, bằng nhựa TBA KNOB CMBS (NH-900L) (LASER) M64758-05 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0420-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TVA KNOB EPB B A1 (COAT) XM72456-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0421-0001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TBA KNOB VSA (NH-900L) (LASER) XM64744-05 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0424-0002/ Khuôn lắp loa tai nghe bằng nhựa, mã ORNAMENT MDR-XB55/WQ J 44884298200 (đã sơn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0425-0002/ Khuôn lắp loa tai nghe bằng nhựa, mã ORNAMENT MDR-XB50/RQ UC 44884294200 (đã sơn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0428-0002/ Khuôn lắp loa tai nghe bằng nhựa, mã ORNAMENT MDR-XB55/GQ J 44884299200 (đã sơn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0429-0003/ Khuôn lắp loa tai nghe bằng nhựa, mã ORNAMENT MDR-XB55/BQ J 44884295200 (đã sơn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0430-0004/ Khuôn lắp loa tai nghe bằng nhựa, mã ORNAMENT MDR-XB50/BQ J 44884290200 (đã sơn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0436-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TVA KNOB ECON A1(LASER) M72472-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0437/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô THA KNOB ILL- (NH-900L) (LASER) M67494-04 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0438-0001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô THA KNOB ILL + (NH-900L) (LASER) M67490-04 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0439-0001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TVA KNOB ECON A1(LASER) XM72472-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0440-0003/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TAE KNOB B (LASER) M65471-02 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0441-0003/ Nắp công tắc dừng tạm thời của ô tô, bằng nhựa T7S KNOB IDLE (LASER) M65702-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0446-0003/ Nút ấn công tắc cảnh báo rung lắc của ô tô, bằng nhựa TRT KNOB VSA (NH-900L) (LASER) M69634-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0448-0001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TGG KNOB ECON 2KEY LH (đã sơn) M71396-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0454-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TXN KNOB EPB B J0 (đã sơn) M81149 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0459-0001/ Nút ấn công tắc cảnh báo rung lắc của ô tô, bằng nhựa TRT KNOB VSA (NH-900L) (LASER) XM69634-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0462-0001/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TYA GARNISH (đã sơn) M82856-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0463-0002/ Nắp công tắc dừng tạm thời của ô tô, bằng nhựa T7S KNOB IDLE (LASER) M65702-01TM (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0468-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TZ3 KNOB ILL+(NH-690L) (đã sơn) M74476-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0470-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TAA KNOB DOOR L (đã sơn) M59028-05 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0471-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TAA KNOB DOOR R (đã sơn) M59030-05 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0472-0002/ Nút ấn công tắc lọc khí thải của ô tô, bằng nhựa TME KNOB ECON 1KEY (đã sơn) M72531-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0473-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TXA KNOB ECON (đã sơn) M77820 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0477-0001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô T6C KNOB EV (LASER) M65579-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0478-0001/ Nút ấn công tắc dừng tạm thời của ô tô, bằng nhựa TEAA KNOB IDLE STOP R (NH-900L) M66663 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0486-0001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TEZ KNOB LPG MODE (LASER) M72752 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0490-0001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TPA KNOB ECON (đã sơn) M78767 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0496-0001/ Nút ấn công tắc chống trơn trượt của ô tô, bằng nhựa TLA KNOB PTG (NH-900L) (lazer) XM68187-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP050081- Xô nhựa 5L trong có nắp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0508/ Vỏ công tắc điều chỉnh hướng đèn chiếu sáng của ô tô bằng nhựa_TR0 PANEL (đã sơn) XM55053-07 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0517/ Nút ấn công tắc cảnh báo có chướng ngại vật phía trước của ô tô, bằng nhựa TRTA KNOB CMBS (NH-900L) (LASER) M69844-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0527/ Nắp trái màu đỏ, bằng nhựa của tai nghe HOUSING (L) CAP MDR-ZX310/RQ E 44637042200 (đã sơn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0528/ Nắp trái màu xanh, bằng nhựa của tai nghe HOUSING (L) CAP MDR-ZX310/LQ E 44637043200 (đã sơn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0529/ Nắp phải màu đỏ, bằng nhựa của tai nghe HOUSING (R) CAP MDR-ZX310/RQ E 44637052200 (đã sơn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0530/ Nắp phải màu xanh, bằng nhựa của tai nghe HOUSING (R) CAP MDR-ZX310/LQ E 44637053200 (đã sơn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0531/ Nắp trái màu đen, bằng nhựa của tai nghe HOUSING (L) CAP 44637040200 (đã sơn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0532/ Nắp phải màu đen, bằng nhựa của tai nghe HOUSING (R) CAP 44637050200 (đã sơn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0543/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TBA KNOB TPMS(NH-900L) (đã sơn) M64778-06 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0547/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TJB KNOB VSA OFF (LASER)_M73775-01 TM (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0548/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô đã xử lý bề mặt TMJ KNOB ECON (MATL) M72544-02 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0549/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô T2A LEVER PLUS A NH-1071L (1 COAT) M90508X (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0551/ Nút công tắc bằng nhựa dùng cho xe hơi 22.5M ACURA SSSW GARNISH M90834 (đã sơn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP060101/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Erase 24-244/004C, 4 miếng,kt 118*61*18mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP060101/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Erase 24-244/004C, 4 miếng,kt 118*61*18mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP060101/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Erase 24-244/004C, 4 miếng,kt 118*61*18mmHàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP060102/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser 24-244/758,4 miếng,kt 118*61*26mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP060103/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser 24-244/148,4 miếng,kt 118*61*18mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP060104/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser 24-252/148,2 miếng,kt 118*60*25mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP060104/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser 24-252/148,2 miếng,kt 118*61*26mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP060104/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser 24-252/148,2 miếng,kt 118*61*26mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0793/ Miếng nhựa mỏng LJA052001-BIVN062 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0795/ Miếng nhựa mỏng LJA004001-BIVN062 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP0845/ Miếng nhựa mỏng LY8078001-BIVN062/ VN. đơn giá hóa đơn thực 0.0544 usd/pce (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP-100V-1/ Lọ nhựa 100ml (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP1082/ Miếng sản phẩm bằng nhựa SDA-20106-0001 (kích thước 50mm*20mm*1mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP110303/ Acoustic panels- Tấm mút xốp cách âm được làm từ Basotect W màu trắng, kt: 1240x1250x500mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP110304/ Acoustic panels- Tấm mút xốp cách âm được làm từ Basotect W màu trắng, kt: 1260x1250x500mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP1152/ Tấm che mặt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP17/ Vỏ pin bằng nhựaP022-00826A.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP18/ Vỏ pin bằng nhựaP022-00827A.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP19/ Gá pin bằng nhựaP022-00828A.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP-200V-1/ Lọ nhựa 200ml (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120100884/ Nắp dưới bằng nhựa của máy ép plastic (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120200452/ Khay hướng dẫn giấy bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120200464/ Khay hướng dẫn giấy bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120200469/ Khay hướng dẫn giấy bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120500288/ Chốt trục bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120500289/ Chốt trục bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120500300/ Chốt trục bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120500324/ Vòng bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120500325/ Vòng bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120500326/ Chốt trục bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120500352/ Chốt trục bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120500353/ Chốt trục bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120500365/ Vòng bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120500366/ Vòng bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120500382/ Chốt trục bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120500392/ Vòng bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120700348/ Thùng rác bằng nhựa dùng cho máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120700574/ Thùng rác bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120700579/ Tấm bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120900988/ Khung lắp motor bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120901380/ Nút bấm cảm ứng bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2120901692/ Tấm đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp mô tơ (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2130101891/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2130102107/ Nắp trên bằng nhựa của máy ép plastic (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP2130102532/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP-300-1/ Lọ nhựa 300ml (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP310003/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser 24-004C150,4 miếng,kt 118*61*18 mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP310004/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser 24-244/745,4 miếng,kt 118*61*18 mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP310005/ Hộp chà rửa Melamin foam dry eraser 24-252/125/ VN.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP310005/ Hộp chà rửa Melamin foam dry eraser 24-252/125, 2 miếng, kt 118*61*18mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP310006/ Hộp chà rửa Melamin foam dry eraser 24-244/03 gồm 4 miếng,kt 118*61*26 mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP310007/ Hộp chà rửa Melamin foam 24-004/489 gồm 4 miếng làm từ hit foam,kt 118*61*26mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP310007/ Hộp chà rửa Melamin foam 24-004/489 gồm 4 miếng làm từ hit foam,kt 118*61*26mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP310008/ Miếng chà rửa Sponge PU foam được làm từ PU màu trắng,kt 115x90x7mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP310010/ Hộp chà rửa Melamine foam Dry Eraser 24-252S148, 2 miếng, kt 118x61x26mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP310010/ Hộp chà rửa Melamine foam Dry Eraser 24-252S148,kt 2 miếng, kt 118x61x26mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP320/ Trục xoay cây chải lông mi IE-BB Spindle (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP321/ Trục đẩy xoay chải lông miCR-MPB7 Oshibo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP327/ Trục xoay cây chải lông mi MJ-BB Spindle (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP328/ Trục xoay cây chải lông mi FU-WM Spindle (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP344/ Trục xoay cây chải lông mi ET-BB3 Spindle (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP479/ Vỏ nắp cây chải lông mi/ ID-PL2 CAP (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP480/ Vỏ ống cây chải lông mi/ ID-PL2 SHINDUTSU (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP481/ Ống thân cây chải lông mi/ ID-PL2 JIKUTO (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP484/ Vỏ nắp cây chải lông mi/ RM-MPB CAP (01) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP485/ Vỏ nắp cây chải lông mi/ RM-MPB CAP (02) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP486/ Vỏ nắp cây chải lông mi/ RM-MPB CAP (03) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP-500V-1/ Lọ nhựa 500ml (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP529437004/ Cánh quạt bằng nhựa (bộ phận của máy thổi)-PLASTIC, FAN(INCLUDING INSERT NUT) \GREEN\PC+ABS\090267 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP529437004_01/ Cánh quạt bằng nhựa (bộ phận của máy thổi)-PLASTIC, FAN(INCLUDING INSERT NUT) \GREEN\PC+ABS\090267 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP532760002_02/ Vỏ của phần đế máy bằng nhựa- PLASTIC,COMMOM FOOT COVER \OP Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP71/ Trục đẩy xoay của cây kẻ mắt KO-PB3 Oshibo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP73/ Trục đẩy xoay chải lông miEP-PL Oshibo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP74/ Trục đẩy xoay chải lông miET-PL2 Oshibo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP80079/ Thanh đỡ đầu nối chân xạc điện thoại bằng nhựa (40mm x 11.75mm) PNVE1021ZA/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TP80128/ Thanh đỡ đầu nối chân xạc điện thoại bằng nhựa PNVE1015ZG/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN002/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1691Z-V1. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN004/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1694Z-V1. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN012/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1714Z-V1. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN014/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1715Z-V1. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN016/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1689Z-V1. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN021/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1709Z-V1. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN024/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1715Y-V1. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN028/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1513Z-V1. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN043/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1755Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN047/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1728Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN049/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1526. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN053/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1730Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN065/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1763Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN074/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1743X. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN076/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1743Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN080/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1744X. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN081/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1744Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN090/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1711N. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN091/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1712T. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN095/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1712X. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN097/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1712Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN098/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1834Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN099/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1836Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN100/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1842Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN101/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1667Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN102/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1711E. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN103/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1797Y. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN104/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1711L. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN106/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1816Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN107/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1800Y. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN108/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1837Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN112/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1821Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN113/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1801Y. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN114/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1798Y. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN116/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1802Y. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN118/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1808Y. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN119/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1809Y. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN121/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1822Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN123/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1824Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN124/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1825Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN125/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1826Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN127/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1830Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN128/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1831Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN130/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1844Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN132/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1712S. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN133/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1741U. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN134/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1743T. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN135/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1833Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN136/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1835Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN137/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1840Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN139/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1711D. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN140/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1711F. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN141/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1711P. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN143/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1780Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN144/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1781Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN145/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1787Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN148/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1804Y. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN149/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1805Y. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPAN151/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1839Z. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN010/ Nhãn bằng nhựa LJA317001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN036/ Nhãn bằng nhựa: D001Z7001. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN037/ Nhãn bằng nhựa D001PX001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN038/ Nhãn bằng nhựa D00226001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN050/ Nhãn bằng nhựa LEV311001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN054/ Nhãn bằng nhựa LEW517001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN055/ Nhãn bằng nhựa LEW518001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN079/ Nhãn bằng nhựa D003NE001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN088/ Nhãn bằng nhựa LEW977001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN089/ Miếng nhựa mỏng D003EU001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN094/ Miếng nhựa mỏng D003KF001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN095/ Miếng nhựa mỏng D003KS001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN120/ Nhãn bằng nhựa LY2506001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN121/ Nhãn bằng nhựa LY4141001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN122/ Nhãn bằng nhựa LY4718001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN123/ Nhãn bằng nhựa LY4808001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN204/ Nhãn bằng nhựa D008MT001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN255/ Miếng nhựa mỏng D006TB001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN275/ Nhãn bằng nhựar: LY2608001. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN292/ Miếng nhựa mỏng LEM207001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN318/ Nhãn bằng nhựa D00KY1001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN319/ Nhãn bằng nhựa D00KY2001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN320/ Nhãn bằng nhựa LY6430001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN321/ Nhãn bằng nhựa LY6431001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN322/ Nhãn bằng nhựa LY6432001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN323/ Nhãn bằng nhựa LY6433001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN329/ Nhãn bằng nhựa D001Z7006. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN369/ Nhãn bằng nhựa D00UYR001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN370/ Nhãn bằng nhựa D00UYS001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN379/ Miếng nhựa mỏng D00STB001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN380/ Miếng nhựa mỏng D00SYB001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN381/ Miếng nhựa mỏng D00T0H001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN393/ Miếng nhựa mỏng D00TZR001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN394/ Miếng nhựa mỏng D00TZS001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN397/ Nhãn bằng nhựa D00UJZ001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN402/ Nhãn bằng nhựa D00TWP001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN416/ Nhãn bằng nhựa D00P7C001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN427/ Nhãn bằng nhựa D00T67001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN428/ Nhãn bằng nhựa D00Y86001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN430/ Nhãn bằng nhựa D00ZJM001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN431/ Nhãn bằng nhựa D00ZZ4001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN432/ Nhãn bằng nhựa D00T66001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN433/ Nhãn bằng nhựa D0100U001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN436/ Nhãn bằng nhựa D014AS001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN437/ Nhãn bằng nhựa D014AT001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN438/ Nhãn bằng nhựa D014AU001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN447/ Nhãn bằng nhựa LJB598001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN448/ Nhãn bằng nhựa LJB599001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN449/ Nhãn bằng nhựa LJB600001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN451/ Nhãn bằng nhựa D01040001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN455/ Nhãn bằng nhựa D014CJ001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN456/ Nhãn bằng nhựa D00ZJN001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN457/ Nhãn bằng nhựa D00ZZ5001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN458/ Nhãn bằng nhựa D00Y87001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN459/ Nhãn bằng nhựa D00ZV6001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN460/ Nhãn bằng nhựa D0100V001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN462/ Nhãn bằng nhựa D003NE008. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN463/ Nhãn bằng nhựa D014AX001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN465/ Nhãn bằng nhựa D014MH001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN466/ Nhãn bằng nhựa LJB199001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN467/ Nhãn bằng nhựa D01249001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN468/ Nhãn bằng nhựa D01235001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN479/ Nhãn bằng nhựa D00M79001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN484/ Nhãn bằng nhựa D0143P001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN485/ Nhãn bằng nhựa D0143N001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN489/ Nhãn bằng nhựa D00RVD001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN490/ Nhãn bằng nhựa D00RVC001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN491/ Nhãn bằng nhựa D00RVE001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN494/ Nhãn bằng nhựa LEJ560001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN497/ Nhãn bằng nhựa D00226011. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN503/ Nhãn bằng nhựa D0107X001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN511/ Nhãn bằng nhựa D019HK001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN513/ Nhãn bằng nhựa D019HM001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN528/ Nhãn bằng nhựa D01A12001. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN532/ Nhãn bằng nhựa D01901001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN533/ Nhãn bằng nhựa D0193U001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN534/ Nhãn bằng nhựa D0193T001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN535/ Nhãn bằng nhựa D01DAK001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPBIVN536/ Nhãn bằng nhựa D01DAT001. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPED00007/ Ống nhựa dùng cho máy lạnh SD-140-I (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPED00018/ Ống nhựa dùng cho máy lạnh LD-70-I (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPF9160-C/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPF9161-C/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPG8081-B/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPGC01/ Nắp trước máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy in, part no: 33023441 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPGC02/ Nắp sau máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy in, part no: 33023453 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPGC03/ Vỏ máy in bằng nhựa, part no: 33024181 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPGC04/ Nẫy mở nắp máy in, bằng nhựa, part no: 33400801 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPGC05/ Nắp đèn máy in, part no: 33904010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPGC06/ Dẫn hướng giấy bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy in nhiệt, part no:33915031 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPGC07/ Thanh dẫn hướng máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy in nhiệt, part no: 33915051 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPIKL223/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027110V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPIKL246/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027530V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPIKL248/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027420V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPIKL250/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027440V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPIKL251/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027450V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPIKL253/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027470V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPIKL254/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027710V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPIKL260/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027910V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPIKL261/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027940V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPIKL262/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027950V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPIKL263/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027960V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPIKL281/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027900V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG.1009/ MIẾNG DÁN HỌA TIẾT: 91904.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG.1010/ MIẾNG DÁN HỌA TIẾT: 91905.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG.1015/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY: 91900.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG.1016/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91901.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG.1017/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91902.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG.1027/ Tem máy: 20808.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG.1078/ Tem model: 46390.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG.1087/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91491.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG037/ TEM LUỒN CHỈ: 22745.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG067/ TEM MÁY: 20198.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG096/ TEM MODEL: 67029.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG112/ TEM MÁY: 20267.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG138/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91011.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG139/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91012.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG140/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91013.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG144/ TEM MODEL: 66893.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG170/ TEM ĐÁNH DẤU ĐIỂM CAO NHẤT: 22724.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG176/ TEM LUỒN CHỈ: 67492.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG178/ TEM LUỒN CHỈ: 67495.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG179/ TEM LUỒN CHỈ: 67496.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG186/ TEM LUỒN CHỈ: 67489.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG218/ TEM HỌA TIẾT ĐƯỜNG MAY: 68003.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG241/ TEM MODEL: 68164.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG246/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91301.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG266/ TEM MODEL: 65591.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG286/ TEM MODEL: 68178.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG305/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY: 90772.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG306/ TẤM CÁCH ĐIỆN: 91078.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG308/ TEM HƯỚNG DẪN LUỒN CHỈ: 91164.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG411/ MIẾNG DÁN HỌA TIẾT ĐƯỜNG MAY: 91759.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG438/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 90030.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG439/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 90031.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG460/ MIẾNG DÁN HỌA TIẾT ĐƯỜNG MAY: 90859.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG519/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91389.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG520/ TEM MODEL: 72547.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG548/ TEM MODEL: 73258.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG622/ TEM MÁY: 20716.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG623/ TEM MODEL: 74417.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG624/ TEM MODEL: 74419.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG645/ TEM MÁY: 20719.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG646/ TEM HƯỚNG DẪNLUỒN CHỈ: 24182.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG651/ TEM HƯỚNG DẪN LUỒN CHỈ: 24197.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG672/ TEM MODEL: 79390.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG718/ Miếng dán BDK: 91448.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG732/ TEM HƯỚNG DẪN LUỒN CHỈ: 24246.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG739/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY: 91883.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG768/ MIẾNG DÁN THIẾT KẾ CỦA MODEL: 91811.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG774/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91575.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG783/ Tem QR: 19850.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG797/ Tem máy: 20852.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG807/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 90124.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG815/ Miếng nhựa dán bảng điều khiển: 93515.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG828/ Tem máy: 20881.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG865/ Tem cảnh báo: 90185.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG868/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91493.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG869/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91494.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG892/ Tấm họa tiết may: 91511.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG895/ Miếng dán bảng điều khiển: 91510.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG906/ TEM THAY THẾ KIM: 20905.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG909/ Tem máy: 116015.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG913/ Tem máy: 20908.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG917/ TEM THIẾT KẾ CHO MODEL: 90886.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG918/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN A: 90232.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG919/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN B: 90233.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJG920/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91518.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ.1060/ TẤM CÁCH ĐIỆN: 90931.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ.1061/ TẤM CÁCH ĐIỆN: 90932.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ.1062/ TẤM CÁCH ĐIỆN: 90933.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ.1116/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91271.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ.1140/ Miếng dán họa tiết: 91919.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ.1142/ Miếng dán họa tiết: 91922.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ032/ TEM LUỒN CHỈ DƯỚI: 76511.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ038/ TEM CẢNH BÁO: 86613.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ090/ TEM XUẤT XỨ: 70110.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ145/ TEM BÀN GA: 81493.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ149/ TEM CUỘN CHỈ: 81455.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ152/ TEM NHẬN DẠNG ĐIỂM ĐẾN: 84642.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ165/ TEM: 78400.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ186/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 88162.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ199/ TEM TIÊU CHUẨN NGA: 71096.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ250/ TEM NHÃN HIỆU: 88509.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ276/ MIẾNG DÁN HỌA TIẾT ĐƯỜNG MAY: 82804.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ314/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY: 85729.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ315/ TEM CẢNH BÁO: 88801.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ476/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY: 85855.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ503/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 83442.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ542/ TEM CẢNH BÁO: 74394.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ569/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 83319.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ572/ MIẾNG DÁN CẢNH BÁO: 83425.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ678/ TEM LUỒN CHỈ: 72843.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ680/ TEM BÀN GA: 74954.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ691/ MIẾNG DÁN TÊN THƯƠNG HIỆU: 76955.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ698/ TEM LUỒN CHỈ: 79666.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ707/ TẤM CÁCH ĐIỆN: 89348.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ750/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 77679.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ761/ TEM CẢNH BÁO: 87593.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ907/ TẤM CÁCH ĐIỆN: 75487.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ929/ TEM MÁY: 20124.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ930/ TEM ĐÁNH DẤU VỊ TRÍ TAY XOAY: 22566.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ940/ TEM MÁY: 20095.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ941/ TEM MÁY: 20099.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ942/ TEM MÁY: 20136.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ944/ TEM HỘP ACC: 22606.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ964/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY: 90640.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPJQ974/ TEM MÁY: 20131.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPKOC001/ Nhãn dán bằng nhựa (tự dính, chưa in)302DY34320.Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPNT-1010/ Vải bạt đã tráng phủ TPNT-1010, (10x10m), Blue, 151.11gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPNT-3654/ Vải bạt đã tráng phủ TPNT-3654, (3.6x5.4m), Blue, 72gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPPN192/ Bảng nhựa hiển thị ARAHEB305050.Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPPN193/ Bảng nhựa hiển thị ARAHEB305060.Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPPN237/ Bảng nhựa hiển thị ARAHEB305090.Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPRU0063/ Gioăng bịt kín dưới nắp sau hộp đồ 81256-GFM-9700 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPRU1818/ Đệm A bộ ốp ống yếm trên 64421-KVL-N000-H1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPSS.1065/ Nhãn polyester GH68-40804A. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPSS.1417/ Nhãn polyester GH68-43193A. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPSXXK01/ Nẫy mở nắp máy in, bằng nhựa, part no: 33400810 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPSXXK02/ Thanh dẫn hướng máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy in nhiệt, part no: 33915041 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPSXXK04/ Tấm che phụ bộ nguồn máy in, bằng nhựa, parrt no: 33012010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPSXXK05/ Nắp trước máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy in, part no: 33023421 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPSXXK06/ Nắp sau máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy in, part no: 33023433 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPSXXK07/ Vỏ máy in bằng nhựa, part no: 33024191 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPU Logo hình cá sấu bằng nhựa kích thước 16mm dùng để trang trí giày. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPU Logo hình cá sấu bằng nhựa kích thước 16mm dùng trang trí giày. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPU020620SP1/ Miếng trang trí các loại 25.0-26.0, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPU020620SP2/ Miếng trang trí các loại 26.5-27.5, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPU020620SP3/ Miếng trang trí các loại 28.0-29.0, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPU020620SP4/ Miếng trang trí các loại 29.5-30.5, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPU020620SP5/ Miếng trang trí các loại 31.0-32.0, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPU170620SP1/ Miếng trang trí các loại 23.5-24.5, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPU170620SP2/ Miếng trang trí các loại 25.0-26.0, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPU170620SP3/ Miếng trang trí các loại 26.5-27.5, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPU170620SP4/ Miếng trang trí các loại 28.0-29.0, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPU170620SP5/ Miếng trang trí các loại 29.5-30.5, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPU170620SP6/ Miếng trang trí các loại 31.0-32.0, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPUM027/ Nhãn polyester 96G1025MAE5V96G1025MAE5V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPUM028/ Nhãn polyester 96G10851A53P96G10851A53P. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPUM029/ Nhãn polyester 96G10851A53S96G10851A53S. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPUM030/ Nhãn polyester 96G11302CA1V96G11302CA1V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPUM031/ Nhãn polyester 96G1851AKB2V96G1851AKB2V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TPUM032/ Nhãn polyester 96G1851AKB3V96G1851AKB3V. Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TR006/ NẮP NHỰA SỬ DỤNG TRONG MÁY IN HÓA ĐƠN REAR COVER TSP65GRY (xk) | |
- Mã HS 39269099: TR007/ NẮP NHỰA SỬ DỤNG TRONG MÁY IN HÓA ĐƠN ROLL PAPER GUIDE T65IISK (xk) | |
- Mã HS 39269099: TR-0612-48x1000-2019/ Lưới dệt màu vàng từ nhựa Polypropylene. Kích thước: Rộng 1.22m, dài 914m. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: trái cây bằng nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: TRÁI CHÂU TRANG TRÍ BÁNH KEM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trang trí đầu dây khoá kéo-ZP-1611 VAN QUEST BLK/BLK- 80% nhựa PP+ 20% nhựa Rubber+Dây Poly Propylene String (9.8cm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trang trí đầu dây khoá kéo-ZP-1611 VAN QUEST C.TAN/C.TAN- 80% nhựa PP+ 20% nhựa Rubber+Dây Poly Propylene String (9.8cm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trang trí đầu dây khoá kéo-ZP-1611 VAN QUEST WOLF GREY/ORANGE- 80% nhựa PP+ 20% nhựa Rubber+Dây Poly Propylene String (9.8cm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trang trí đầu dây khoá kéo-ZP-1611 VAN QUEST WOLF GREY/WOLF GREY- 80% nhựa PP+ 20% nhựa Rubber+Dây Poly Propylene String (9.8cm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trang trí phía trước NHA76M, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64305K97T00ZQ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trang trí phía trước NHB35P, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64305K97T00ZL, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tray J0424-X001-AEN (295x195x20)mm (Khay nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tray J0425-X001-AEN (295x195x12)mm (Khay nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tray J0429-X001-AEN (295x195x15)mm (Khay nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tray J0430-X001-AEN (295x195x20)mm (Khay nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TREE TIE 170*4.8/ Dây lạt buộc có đầu bắt vít TREE TIE 170*4.8, bằng nhựa, dài 170mm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TREE TIE 170*4.8-1/ Dây lạt buộc có đầu bắt vít TREE TIE 170*4.8-1, bằng nhựa, dài 170mm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trình ký 2 mặt, kích thước A4 bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trình ký CB04 (kẹp trình ký chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TRK1720_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TRK1720_A/VI, 101x127 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TRMBS910-K1/ Phím TRMBS910-K1- MODULE BUTTON L HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TRMBS910-K2/ Phím TRMBS910-K2- MODULE BUTTON R HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TRMRS910-01/ Phím TRMRS910-01- MODULE BRK L HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: TRMRS910-02/ Phím TRMRS910-02- MODULE BRK R HBS 910 B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trõ bình chặn vật liệu lọc nước (bằng nhựa) bộ gồm 02 cái. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trụ định vị bằng nhựa dùng để gá dây điện.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trụ đỡ PLATE SUPPORT (61A-01728) bằng nhựa của ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trụ đỡ PLATE SUPPORT (61A-01917) bằng nhựa của ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trụ đỡ tấm phản xạ bằng nhựa IMPACT SUPPORT_96.5L (62A-02627) của ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trụ xoay-DV DIAL SHAFT (88500) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục bảo vệ pingauge (LDM-302H-XY phi x0.3) bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục bảo vệ pingauge (LDM-302H-XY phi x5) bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục cắm cuộn chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục cuốn liệu bằng nhựa (đường kính: 58.2 cm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục cuốn liệu bằng nhựa (đường kính: 58.2 cm) tái xuất mục 1 tkn: 103281290710/G14 ngày 24/04/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục cuốn liệu bằng nhựa (đường kính: 58.2 cm) tái xuất mục 1 tkn: 103326096640/G14 ngày 22/05/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục cuốn liệu bằng nhựa (đường kính: 58.2 cm) tái xuất mục 1 tkn: 103334952930/G14 ngày 28/05/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục cuốn liệu bằng nhựa (đường kính: 58.2 cm), tái xuất mục 1 tkn: 103338074820/G14 ngày 29/05/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục cuốn liệu bằng nhựa (đường kính: 58.2 cm), tái xuất mục 4 tkn: 103346598940/G14 ngày 04/06/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục cuốn liệu bằng nhựa (đường kính: 58.2 cm), xuất mục hàng 1 của tkn: 103344836820/G14 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục dẫn hướng bằng nhựa: CUSTOM SCREW-M69A257A01. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục điều chỉnh răng đưa vải (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục định vị BVTN-411-20050025 (N205K7009), bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục đỡ quay của camera quan sát, bằng nhựa. FC29-013084A HOLDER FISHING RJ45 (xk) | |
- Mã HS 39269099: trục đốt PATTERN CAM (XE9187001) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục giảm lực bằng nhựa của van xịt bồn cầu. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục hút bằng nhựa, là dụng cụ cầm tay PMD, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục lăn bằng nhựa (DJ66-00813A).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục lăn bằng nhựa (VSP1-052-001 Roller U-Turn). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục ly hợp bằng nhựa F20-03 NAT/MILKY CLUTCH SHAFT A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục ly hợp bằng nhựa F20-03 NAT/MILKY CLUTCH SHAFT B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục nhựa của máy in P59234102 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục nhựa đỡ nhãn dán P20110010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục nhựa đỡ nhãn dán P27101030 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục nhựa gắn cánh quạt máy thổi lá (-PLASTIC, BLOWER GEN2 CONE SECTION \018223\BLACK. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục nhựa gắn cánh quạt máy thổi lá-PLASTIC, BLOWER GEN2 CONE SECTION \018223\BLACK. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục nhựa MC (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục nhựa, nhà cung cấp KTC, xuất xứ Việt Nam, hàng mẫu, mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục phải bằng nhựa dùng trong máy in, LA252544, Bushing pick shaft right. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục- Roller bằng nhựa. Phụ tùng máy dệt. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục tay cầm cho thước micrometer (982647) bằng plastic hiệu MITUTOYO. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục trái bằng nhựa dùng trong máy in, LA252543, Bushing pick shaft left. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục uốn lông mi băng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục xoay bằng nhựa của van xịt bồn cầu. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Trục, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 83329 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Truyền động bằng nhựa LY9073001, Kích thước: 99.6*21*10mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TRW1387_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TRW1387_A/VI, 9x15 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TS05003/ Con nhựa gắn vào ống nhôm dùng trong thanh rèm cửa cuốn- MT01 Kotei Be-su (Khớp nối bằng nhựa, dùng để cố định 2 đầu ống nhôm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TS0500A/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn A Maitekku 01(1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TS0500AL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn AL Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TS0500B/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn B Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TS0500C/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn C Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TS0500CL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn CL Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TS0500D/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn D Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TS0500E/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn E Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TS0500EL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn EL Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TS0500F/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn F Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TS0500FL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn FL Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TS0500Y/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn Y Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSCD65/ Rô bô Xy lanh INTELLIGENT ACTUATOR.Nhà SX ARAI.Model:TTA-A3-I-20-20-10B-NP-E-E-2-1-AP-SP tkn 101280533760 mục 1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSDB-0404/ Vải bạt đã tráng phủ TSBL0404 (2.75 x3.29m), D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSDB-0406/ Vải bạt đã tráng phủ TSBL0406 (3.66 x3.74m), D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSDB-0606/ Vải bạt đã tráng phủ TSBL0606 (4.57 x4.48m), D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSDB-0608/ Vải bạt đã tráng phủ TSBL0606 (5.49x4.93m), D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSDB-1010/ Vải bạt đã tráng phủ TSBL1010 (8.23x10.3m), D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSDB-1015/ Vải bạt đã tráng phủ TSB1015 (8.23 x6.85m), D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSDB-1515/ Vải bạt đã tráng phủ TSB1515 (11.9 x10.47m), D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSDB-1520/ Vải bạt đã tráng phủ TSB1520 (11.9 x14.1m), D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSDB-2020/ Vải bạt đã tráng phủ TSB2020 (16.5 x13.7m), D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-12F(NR)--/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-12M(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-12M-L-CL60/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-12M-L-ASSY-CL-60C10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-2F(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-4F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-4M(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-8F(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-8M(H)+2/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi TSN-8M(Hand-as) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-8M(NR)+/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSNA4F3P-SR-ANSS/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-4F-3P-SR-ASSY-ANSS-A-12FG-12FD (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSNA4F-3SR-A-12G-D/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-4F-3SR-ASSY-ANSS-A-12FG-12FD (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-A-4FA-L-ANSS/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-4FA-L-ASSY-ANSS-A-12FE-12FD (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSNA4FA-SRE-ANSS/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-4FA-SR-E-ASSY-ANSS-A-12FE-12FD (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-A-4F-L-ANSS/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-4F-L-ASSY-ANSS-A-12FG-12FD (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-A-6(F_FA)(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSNA6F-L-AN16FBC/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-6F-L-ASSY-ANSS-A-16FB-16FC (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSNA6F-L-AN16FDE/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-A-6FA-L-ASSY-ANSS-A-16FD-16FE (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-EJC6L-12FA-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-EJC6L-12FA-SR-ASSY-1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-EJC6L-12F-SL/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-EJC6L-12F-SL-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-J-4F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-J-4F-SR-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSN-JC-4FJTA-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSN-JC-4FJTA-SR-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSNR-10F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSNR-10F-SR-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSNY-8F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY TSNY-8F-SR-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSO-0304/ Vải bạt đã tráng phủ TSO0304 (2.75 x2.45m), Orange, 131gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSO-0406/ Vải bạt đã tráng phủ TSO0406 (3.66 x3.74m), D.Blue, 131gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSO-0608/ Vải bạt đã tráng phủ TSO0608 (5.49 x4.93m), D.Blue, 131gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSO-0810/ Vải bạt đã tráng phủ TSO0810 (6.4 x7.03m), D.Blue, 131gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSO-1010/ Vải bạt đã tráng phủ TSO1010(8.23 x6.85m), D.Blue, 131gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSO-1015/ Vải bạt đã tráng phủ TSO1015(8.23 x10.3m), D.Blue, 131gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSO-1515/ Vải bạt đã tráng phủ TSO1515(11.9 x10.7m), D.Blue, 131gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSO-1520/ Vải bạt đã tráng phủ TSO1520(11.9 x14.1m), D.Blue, 131gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSO-2020/ Vải bạt đã tráng phủ TSO2020(16.5 x13.7m), D.Blue, 131gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSP0C4A20/ Thanh cuộn trong rèm cửa cuốn bằng nhựa (1 bộ bằng 1 cái) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH7A01/ Con nhựa gắn vào đầu lò xo dùng trong thanh rèm của cuốn- MT03 Supuringu Shafuto (Linh kiện bằng nhựa, dùng để khóa chặt đầu lò xo) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH7A02/ Đầu mút nhựa gắn vào đầu lò xo dùng trong thanh rèm của cuốn- MT03 Paipu Uke (Linh kiện bằng nhựa, Vị trí bên ngoài cùng dùng để giữ chặt đầu lò xo và linh kiện khác) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH7A02N/ Đầu mút nhựa gắn vào đầu lò xo dùng trong thanh rèm của cuốn- MT03 Paipu Uke (Linh kiện bằng nhựa, Vị trí bên ngoài cùng dùng để giữ chặt đầu lò xo và linh kiện khác) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH7AAL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn AL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH7AALN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn AL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH7ACLN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn CL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH7ADL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn DL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH7ADLN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn DL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH7AEL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn EL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH7AFL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn FL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH7AFLN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn FL Maitekku 03 (1 set 1cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH7AGL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn GL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH7AYLN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn YL Maitekku 03 (1 set 1cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH8AA/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn A Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH8AAN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn A Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH8AB/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn B Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH8ACN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn C Maitekku 03 (1 set 1cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH8ADN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn D Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH8AE/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn E Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH8AEN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn E Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH8AF/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn F Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH8AFN/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn F Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH8AG/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn G Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH9APL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn PL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH9ARL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn RL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRH9ATL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn TL Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSRI0AP/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa cuốn P Maitekku 03 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSV-MDC/ Nắp chụp bảo vệ cho camera điện thoại di động,(Chất liệu bằng nhựa). Model K95- 3PRC00094A.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSV-MDCI89/ Nắp chụp bảo vệ cho camera điện thoại di động,Chất liệu bằng nhưa. Model I89- 3PRC00109A (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSV-MDCK61/ Nắp chụp bảo vệ cho camera điện thoại di động,(Module cap).Chất liệu bằng nhựa.Model K61- 3PRC00043A.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSV-MDCK85/ Nắp chụp bảo vệ cho camera điện thoại di động,Chất liệu bằng nhưa. Model K85- 3PRC00080C (xk) | |
- Mã HS 39269099: TSV-MDCK97/ Nắp chụp bảo vệ cho camera điện thoại di động (Module cap), Chất liệu nhựa, Model K97, Mã: 3PRC00097A, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TTCL/ Miếng trang trí giầy (Chất liệu PU) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí giầy chất liệu bằng xốp EVA-từ hạt nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí giầy chất liệu bằng xốp EVA-từ hạt nhựa (TKN: 103280727650) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí giầy chất liệu bằng xốp EVA-từ hạt nhựa (TKN: 103300648250) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TTCL/ Trang trí giầy, dép (chất liệu: nhựa TPU) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TTHA-01/ Miếng đệm đế giày bằng nhựa 1324 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ At 2/4 (Chất liệu nhựa ABS, kt: 22*13*8cm). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Baby L 5 ngăn bằng nhựa- Tý liên (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ điện nhựa chống thấm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ đựng linh kiện điện tử CA507-6, gồm 18 ngăn, bằng nhựa trong suốt, kích thước tủ: 400x235x431mm, Kích thước ngăn kéo: 122x212x62mm, Nsx Brain, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ đựng linh kiện Loại 48 ngăn nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ giày Suki bằng nhựa- Duy Tân (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Kid tầng bằng nhựa- Qui Phúc (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Louis 2 tầng bằng nhựa- Qui Phúc (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Mina 5 ngăn bằng nhựa- Duy Tân (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Mina L 5 ngăn bằng nhựa- Duy Tân (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Nano L 5 ngăn bằng nhựa- Tý liên (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Nano M 3 ngăn bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Nano M 4 ngăn bằng nhựa- Tý liên (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Nano M 5 ngăn bằng nhựa- Tý liên (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ nhựa 60x47.5x124cm, hiệu đại đồng tiến, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ nhựa mini Duy Tân 5 tầng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Nova 2.0 T1727 bằng nhựa- Đại Đồng Tiến (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Royal 2 tầng bằng nhựa- Qui Phúc (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Tabi L 5 ngăn bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Tabi L 5 ngăn bằng nhựa- Duy Tân (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Việt Thành 5 ngăn bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Wing 2C- 3 ngăn nằng nhựa- Duy Tân (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Wing L 1 Ngăn bằng nhựa- Duy Tân (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tủ Wing L Ngăn bằng nhựa- Duy Tân (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tube jig/ Ống nhựa làm gá đỡ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi bạt nhựa PVC (L3.5mxW1.35m), SX tại Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi bọc bình ắc quy ô tô bằng nhựa PE-Battery Cover (28877-36010).Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi bọc bình ắc quy ô tô bằng nhựa PE-Battery Cover (28899-030P0). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi bọc bồn rửa dùng cho ngành Nail bằng màng PE (400 cái/ thùng).(Hàng không nhãn hiệu và không in ấn và hình ảnh hoặc chữ trên sản phẩm) hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi bọc ghế ô tô bằng nhựa PE (PE Car Seat Cover-(72991-42070). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi bọc ghế ô tô bằng nhựa PE (PE Car Seat Cover-(72991-X7L00). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: túi bóng (chat liệu nhựa)/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi bóng/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi chụp ba lô EVA (EVA Cover) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi đựng chậu hoa, kích thước: 12.5x30x30V, item: GS-CPP1253030V. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi đựng chậu hoa, kích thước: 7x18x18V, item: GS-CPP71818V. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: túi đựng đồ dùng cá nhân/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi đựng dụng cụ (nhựa) SOLO 610-001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi đựng dụng cụ bằng vải bạt C-mart245-L30. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: túi đựng laptop/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: túi đựng máy ảnh/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi đựng phụ kiện bằng nhựa&ACCESSORY SIDE SEALING BAG&P05-001111&Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi đựng phụ kiện bằng nhựa&SIDE SEALING BAG NC-6000&P05-001112&Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi đựng tài liệu có khuy A4 dày (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi Endo Tote mã DYK1000ETDS, dạng tấm có bề mặt ngoài bằng Nylon PE mầu xanh, có dây rút, 25 cái/thùng,dùng để thấm nước và dung dịch,dụng cụ dùng trong y tế.Hàng do Việt Nam sản xuất.mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi Endo Tote mã FG504887,dạng tấm có bề mặt ngoài bằng Nylon PE mầu đỏ in logo BIOHAZARD,có dây rút,25 cái/thùng,dùng để thấm nước và dung dịch,dụng cụ dùng trong y tế.Hàng VN sx,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi giữ lạnh hiệu Logos, mã 81670040 (size: 43cm x 28cm x35cm), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi giữ lạnh hiệu Logos, mã 81670070 (size: 30cm x 24xm x 24cm), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi giữ lạnh hiệu Logos, mã 81670080 (size: 39cm x 30cm x 29cm), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi giữ lạnh hiệu Logos, mã 81670080 (size: 39cm x 30cm x 29cm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi giữ lạnh hiệu Logos, mã 81670090 (size: 43cm x 35cm x35cm), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi giữ lạnh hiệu Logos, mã 81670100 (size: 30cm x 24xm x 24cm), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi hạt xốp Foam, kích thước 185x295 mm (bằng nhựa, dùng để chèn, lót sản phẩm) (20g/túi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi khí chèn hàng container- Dunnage Air Bag. Model: PPL0812(kích thước 80x120cm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi khí xe hơi/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi lưới dùng để chứa củi, chất liệu nhựa HDPE, kích thước 40x22x31cm (màu vàng, chỉ trắng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi lưới dùng để đựng nông sản, chất liệu nhựa HDPE, kích thước 42x76cm, đóng gói 2000c/1 bó. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi lưới dùng để đựng nông sản, chất liệu nhựa HDPE, kích thước 51x81cm, đóng gói 2000c/1 bó. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi lưới dùng để đựng nông sản, chất liệu nhựa HDPE, kích thước 61x91cm, đóng gói 2000c/1 bó. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi lưới dùng để đựng nông sản, chất liệu nhựa HDPE, kích thước 81x110cm, đóng gói 2000c/1 bó. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi lưới Polyeser,(Wash bag Polyester "White color"), hàng sản xuất Việt Nam, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi miết ngang 14x20cm, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi miết ngang 8x12cm, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TÚI NHỰA (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nhựa dán miệng, có băng dính, size: 42x40.5x42, 17x16.5x10. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nhựa dùng một lần trong spa (400pcs/carton, KT: 41x24.5x26cm), hàng không nhãn hiệu, mảu: Xanh. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nhựa dùng một lần trong spa (400pcs/carton, KT: 41x24.5x26cm), hàng không thương hiệu, mảu: Trắng. Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nhựa dùng một lần trong spa (400pcs/carton, KT: 41x24.5x26cm), hàng không thương hiệu, mảu: Xanh. Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: túi nhựa dung một lần/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nhựa hiệu B-corner/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: TÚI NHỰA, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nhựa, kích thước: 20x5x2(cm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nhựa: Jollies Plastic bag L size, Hiệu Jollies, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nhựa: Jollies Plastic Bag M size, Hiệu Jollies, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nhựa: Jollies Plastic bag S size, Hiệu Jollies, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nhựa: Jollies Plastic bag XS size, Hiệu Jollies, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nhựa: Plastic bag XS size, không hiệu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nhựa: Plastic bag XXS size, không hiệu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi ni lon/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nilon đựng khẩu trang, kích thước 13x18x0.2cm, xuất xứ việt nam, mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: túi nilon/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nilong Opp, mã PB-S, kích thước 52*45cm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nylon (1000gr/ túi)/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi nylon trắng (800*600mm, t0.04)- Dùng đóng gói bao bì xuất khẩu. (xk) | |
- Mã HS 39269099: túi nylon/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: túi nylong/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi POCKET(20X20CM) (PP CONTAINER BAG PARTS) Định lượng 1.96kg (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi PP (56cm *89 cm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi PP GH69-28229B, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi PP GH69-29900A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi PP GH69-32654A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi PP GH69-32812A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi trùm PE (Band bag). 40"*40", 200 cái/thùng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi trùm PE (Band bag). 42"*46", 200 cái/thùng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi trùm PE (Band bag). 48"*36", 200 cái/thùng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi trùm PE (Band bag). 48"*48", 200 cái/thùng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi trùm PE (Dome bag) 12", 200 cái/thùng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi trùm PE (Dome bag) 20", 200 cái/thùng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi trùm PE (Dome bag) 22", 200 cái/thùng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi trùm PE (Dome bag) 27", 200 cái/thùng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi trùm PE, 1200 cái/thùng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi vải 100% cotton, kích thước: 14x12x11 (cm)/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Túi vải bằng PVC, 12" x 17"X 8", P/N: PSP900-103, bộ phận của hệ thống phao quây dầu mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: túi zip nhựa 1000g/túi/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: túi zip/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: tuiphuPluring2/ Túi phủ quần áo bằng màng nhựa Pluring clothes cvr s3 transparent white(1 chiếc dài (1300x600)mm & 2 chiếc ngắn (1052x600)mm/1 bộ), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tượng Hoàng Thượng 75 bằng nhựa kích thước 75*48*76cm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TƯỢNG NGỰA MẪU BẰNG NHỰA MÀU ĐEN LỚN (1BỘ 7CÁI) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tượng Ông già áo đỏ bằng nhựa kích thước 75 * 30 * 30cm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tượng Ông già áo xanh bằng nhựa kích thước 75 * 30 * 30cm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tượng Ông già cô gái bằng nhựa kích thước 80* 50 * 30cm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tượng Ông già con hổ 90 bằng nhựa kích thước 90 * 65 * 93cm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tượng Ông già cưỡi con hổ 16 bằng nhựa kích thước 16 * 13 * 8cm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tượng phật nhựa kích thước 40 x 50 x 140 hiệu VĂN CHƯƠNG. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tượng phật nhựa kích thước 40 x 50 x140 cm hiệu VĂN CHƯƠNG. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tượng phật nhựa kích thước 40 x 50 x140 hiệu VĂN CHƯƠNG. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tượng phật nhựa kích thước 40 x 50 x140cm hiệu VĂN CHƯƠNG. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tượng poly kt 25/25/29cm (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Tượng Tứ đại Thiên Vương bằng nhựa kích thước 80 * 53 * 50cm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV-1008 (R100430-066000): Đệm giảm chấn bên trái bằng nhựa TPE, dùng cho ô tô, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV-1009 (R100431-066000): Đệm giảm chấn bên phải bằng nhựa TPE, dùng cho ô tô, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV101WUM-AS0/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2H725360/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2K021480/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2K021480 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2K314380/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2K314380 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2K317440/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2K317440 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2K931510/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2K931510 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2K931550/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2K931550 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L711100/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in TV2L711100 (3V2L711100), kích thước: 39*2*4 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L712010-2020/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in, 3V2L712010 FRAME DRUM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L712020/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L712070-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L712120/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L714020-2020/ Khung nhựa của bộ phận hiện ảnh dùng cho máy in, 3V2L714020 CASE DLP, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L714100/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L714140/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L714180/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L714240/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2L714240 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L714C20/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L714M20/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L714Y20/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L725070/ Bộ phận dẫn khí bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L725080/ Bộ phận dẫn khí bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2L725090/ Bộ phận dẫn khí bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND02350-HK01/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND03880/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND03880 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND04190 (3V2ND04190)/ VN (linh kiện máy in, bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND04200 (3V2ND04200) (linh kiện máy in, bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND04210 (3V2ND04210)/ VN (linh kiện máy in, bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND04220 (3V2ND04220)/ VN (linh kiện máy in, bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND06020/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND06070/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND06090/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND06160/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND06180/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND06220/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND06240/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND08390/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND08400/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND08400 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND08610(V22A014017-0108)/ Vỏ hộp mực in bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND08640/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND08640 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND11150/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND12200/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND12200 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND12210/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND12210 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND17180/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) TV2ND17180 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND17290/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) TV2ND17290 (xk) | |
- | - Mã HS 39269099: TV2ND17310/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) TV2ND17310 (xk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...