Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39269099: NL055/ Ốp lưng mặt dưới CASE,BOTT,PS-434A,SKY WHT,RoHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu:021Z036W-012B (nk)
- Mã HS 39269099: NL055/ Ốp lưng mặt dưới CASE,COVER,G5K,ABS+UV,PMS5C,RoHS chất liệu bằng nhựa, mã hàng: 021Z030L-001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL055/ Ốp lưng mặt dưới CASE,COVER,G5K,ABS+UV,PMS5C,RoHS, chất liệu bằng nhựa, mã hàng: 020Y013-006 (nk)
- Mã HS 39269099: NL055/ Ốp lưng mặt dưới CLIP,ACCESSORY,PMS5C,RoHS, Chất liệu bằng nhựa, mã hàng: 026Z014-011 (nk)
- Mã HS 39269099: NL055/ Ốp lưng mặt dưới COVER, BATT, PS-J01, GE WHITE, RoHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu: 022Z036-007A (nk)
- Mã HS 39269099: NL055/ Ốp lưng mặt dưới COVER,BATT,18K,ABS+UV,C GRAY 5C,RoH, Chất liệu bằng nhựa, mã liệu: 022Z023-002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL055/ Ốp lưng mặt dưới COVER,BATT,PS-434A,SKY WHT.RoHS Chất liệu bằng nhựa, mã liệu:022Z036W-014 (nk)
- Mã HS 39269099: NL055/ Ốp lưng mặt dưới COVER,BATT,RND,COOL-GRAY 5C,RoHS, Chất liệu bằng nhựa, mã liệu: 022Z017-009 (nk)
- Mã HS 39269099: NL055/ Ốp lưng mặt dưới UL,BOTTOM,CASE,VH0815,SKY WHT,RoHS mã liệu: 021Z067WL-001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL055/ Ốp lưng mặt dưới UL,CASE,BOTT,PC110,UL94V0,CLEAR,WR-318, chất liệu bằng nhựa, mã hàng: 021Z078L-A (nk)
- Mã HS 39269099: NL055/ Ốp lưng mặt dưới UL,COVER,BATT,WS100T,CHARCOAL,LOGO,RoH, Chất liệu bằng nhựa, mã liệu: 022Z032L-001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL055/ Ốp lưng mặt dưới, Chất liệu bằng nhựa, mã liệu: 021Z042-009 (nk)
- Mã HS 39269099: NL056/ Giá đỡ điều khiển từ xa bằng nhựa, mã liệu: 026Z242-001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL056/ Giá đỡ điều khiển từ xa BRACKET,#69,BLUE (PMS302),RoHS, Chất liệu bằng nhựa, mã liệu: 026Z046-002A (nk)
- Mã HS 39269099: NL056/ Giá đỡ điều khiển từ xa BRACKET,CHARCOAL,RoHS, Chất liệu bằng nhựa, mã liệu: 026Z046-A (nk)
- Mã HS 39269099: NL056/ Giá đỡ điều khiển từ xa COVER,BRACKET,69,BLUE (PMS302),RoHS, chất liệu bằng nhựa,mã liệu:026Z047-002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL056/ Giá đỡ điều khiển từ xa COVER,BRACKET,69,RED (PMS1807C),RoH, chất liệu bằng nhựa,mã liệu: 026Z047-001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL056/ Giá đỡ điều khiển từ xa, mã liệu: 026Z017-B (nk)
- Mã HS 39269099: NL056/ Giá đỡ điều khiển từ xa, mã liệu: 026Z066-003 (nk)
- Mã HS 39269099: NL057/ BANDING TIE (Dây buộc bằng nhựa, 1.2Q, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL058/ Nút bàn phím của bộ điều khiển từ xa BUTTON-3,ABS 757 BLACK EM-903 ROHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu:024Z129 (nk)
- Mã HS 39269099: NL058/ Nút bàn phím của bộ điều khiển từ xa RUBBER KEYP,KN-318,RoHS, chất liệu bằng cao su mã liệu:242Z028 (nk)
- Mã HS 39269099: NL06/ Dây thít bằng nhựa, kt dài từ 40-200 mm, TIE WRAP,14 PINK NEON, 971323100 (nk)
- Mã HS 39269099: NL06/ Dây thít bằng nhựa, kt dài từ 40-200 mm,SUPPORT TIE (JOST 150(W)),ANTENNA-064 (nk)
- Mã HS 39269099: NL06/ Dây thít bằng nhựa, kt dài từ 40-200 mm,TIE WRAP 3-7/8 WHITE,686-001219-001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL06/ Dây thít bằng nhựa, kt dài từ 40-200 mm,TIE WRAP 8 WHITE,686-001421-001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL06/ Dây thít bằng nhựa, kt dài từ 40-200 mm,TIE-WRAP 11-4 WHITE,686-007050-002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL06/ Miếng xốp/ SPARKLE PEDESTAL 12.5 mm (22-00007) (nk)
- Mã HS 39269099: NL061/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 35903-0096, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL062/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 35903-0106, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL062/ Dải nhựa mỏng dùng để cách nguồn PIN PC SRTIP T0.175mm CLEAR RoHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu:758Z015-002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL062/ Dải nhựa mỏng dùng để cách nguồn PIN TAG,BATT,ISOLATED,TB-318 RoHS, mã liệu: 758Z018-001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL062/ Dải nhựa mỏng dùng để cách nguồn PIN TAG,BATT,ISOLATER,10x70x0.175mm,RoH, mã liệu:758Z009-002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL062/ Trục cuốn bằng nhựa.1100003571 (nk)
- Mã HS 39269099: NL062/ Trục cuốn bằng nhựa.1130002504 (nk)
- Mã HS 39269099: NL063/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 35903-0109, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL066/ Đầu nối bằng nhựa mã 368538-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL067/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 368932-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL070/ CAP FIXER HOUSING VALVE WATER (Phụ kiện dùng bọc đầu dây điện, phụ kiện cách điện bằng nhựa, mới 100%- DA67-03091B) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 49505-9001, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ Miếng lót khay nhựa bằng plastic.1100003022 (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ Miếng lót khay nhựa bằng plastic.1130002064 (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ Miếng lót khay nhựa bằng plastic.254 *173 mm.1100004459 (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ Miếng lót khay nhựa bằng plastic.315*235mm.1130002238 (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- 20003RT-H12(BL)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- 20003RT-H13(BL)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- 20003RT-H14(BL)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- 2108798-1) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- 35150-0290) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- 35150-0292) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- 35150-0392) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- 35182-0392) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- DEM8-00272) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- DEM8-00282) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- DEM8-00292) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- DEM8-00302) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- DEM8-00312) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- DEM8-D0032(RT)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- MG635013-1) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- MG635317) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- MG635826-203) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- MG635826-206) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SC42206-071A) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH200-02HRT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH200-04HRT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH200-05HRT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH200-06HRT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH200-07HRT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH200-11HRT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH200-12HRT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH250J-02RT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH250J-03RT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH250J-03RT(WH)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH250J-04RT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH250J-05RT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH250J-06RT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH250J-10RT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH250J-11RT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH250J-13RT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- SMH250J-14RT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- YH396-03VRT(BL)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- YH396-05VRT(BL)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- YH396-06VRT(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- YH396-07VRT(BL)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- YH396-11VRT(BL)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- YH396-13VRT(BL)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- YH396-H05PR(RE)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL075/ Miếng bảo vệ bằng nhựa.1000043296 (nk)
- Mã HS 39269099: NL075/ Miếng bảo vệ bằng nhựa.1030029614 (nk)
- Mã HS 39269099: NL075/ Miếng bảo vệ bằng nhựa.1230019939 (nk)
- Mã HS 39269099: NL075/ Miếng bảo vệ bằng nhựa.1230025759 (nk)
- Mã HS 39269099: NL075/ Miếng bảo vệ bằng nhựa.1230028947 (nk)
- Mã HS 39269099: NL075/ Miếng bảo vệ bằng nhựa.1230029435 (nk)
- Mã HS 39269099: NL08/ Ống đèn led bằng nhựa LED HOLDER (nk)
- Mã HS 39269099: NL08/ Ống đèn led bằng nhựa LED PIPE (nk)
- Mã HS 39269099: NL08/ Ống đèn led bằng nhựa LED PIPE RT70;0 (nk)
- Mã HS 39269099: NL08/ Ống đèn led bằng nhựa LED PIPE;R-MARK (nk)
- Mã HS 39269099: NL08/ Ống đèn led bằng nhựa LIGHT PIPE;(LOTTE TH-1100) 12 X 2.8 (nk)
- Mã HS 39269099: NL083/ Đầu nối bằng nhựa mã 560123-0200, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL085/ Đầu nối bằng nhựa mã 560123-0300, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL086/ Chốt dây bằng nhựa + thép, dài 50mm, 633119711, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Miếng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Miếng nhựa (5.5*24*24 nguyên phụ liệu dùng may ba lô, túi xách) (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Miếng nhựa (8mm HS 59-6 nguyên phụ liệu dùng may ba lô, túi xách) (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Miếng nhựa (nguyên phụ liệu may ba lô, túi xách) (nk)
- Mã HS 39269099: Nl09/ Nhãn Nylon đã in, dùng để quấn và cố định dây kết nối,KT 40 x 30mm (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, COVER FRONT ASSY-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, EP97-01790A MEA-KOREA MMU 200M RADOME ASSY (N) (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, HRU FRONT COVER ASSY-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, MEA FRONT COVER ASSY-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, MEA-KOREA 3.5G MMU RADOME ASSY-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, MEA-KOREA MMU 200M RADOME ASSY-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, MEA-RADOME ASSY_KDDI 3.7G MMU-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,AT&T 700M/850M COVER-FINGER GUARD-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER FAN MODULE-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,DCM-ICS-HR 2G_HOUSING_BASE-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,DCM-ICS-HR 800M_HOUSING_BASE (N)-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,HOUSING_COVER_TB-3093-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,LRN_HOUSING COVER (N)-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,STAND_BRACKET_TB-3033-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,STAND_BRACKET_TB-3093-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL092-1/ Tấm chèn kim bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL093/ Đầu nối bằng nhựa mã 560123-0600, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL093/ Miếng nhựa chụp đên LED CASE,PMMA,CLEAR,TB-434,RoHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu:020Z118-A (nk)
- Mã HS 39269099: NL094/ Ống nhựa cách nguồn WASHER DIA8.0X1.5X4.0 W08-353 PA66+30%GF NATURE RoHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu:756Z028-001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL095/ Khóa dây bằng nhựa WIRE HOLDER DIA4.0MM HDPE GDO RoHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu:767Z003 (nk)
- Mã HS 39269099: NL097/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 560125-0200, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL098/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 560125-0300, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL10/ Khung nhựa đường viền màn hình điện thoại di động, chưa gắn linh kiện (nhựa), model TV101WUM-AS0.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL10/ Tấm cách nhiệt A5919_RDY bằng nhựa A5919 INSULATOR, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL10/ Tấm cách nhiệt A5919_RDY bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL100/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 560125-0400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL100/ Đầu nối 4 lỗ trái- DI (nk)
- Mã HS 39269099: NL100/ Ốp lưng mặt trên bằng nhựa Mã liệu: 020Z080-003 (nk)
- Mã HS 39269099: NL101/ Ốp đèn LED LENS,CONVEX,PC110CLEAR,ROHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu:027Z082 (nk)
- Mã HS 39269099: NL101/ Ốp đèn LED LENS,FLAT,PC110CLEAR,ROHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu:027Z081 (nk)
- Mã HS 39269099: NL102/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 560125-0600, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL102/ Đầu nối 5 lỗ trái- DI (nk)
- Mã HS 39269099: NL102/ Tấm nhựa giả da cá (dùng để dán lên thân cá nhựa hoặc cá chì làm mồi câu)/ FISHING SKIN-UV SABA (15+10)*6mm (22-01125) (nk)
- Mã HS 39269099: NL102/ Tấm nhựa giả da cá (dùng để dán lên thân cá nhựa hoặc cá chì làm mồi câu)/ FISHING SKIN-UV SABA (26+13)*8mm (22-01127) (nk)
- Mã HS 39269099: NL103/ Đầu nối 6 lỗ trái- DI (nk)
- Mã HS 39269099: NL103/ Mắt cảm biến gắn trên bản mạch điện thoại, mã 1109-000002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL103/ Mắt cảm biến gắn trên bản mạch điện thoại, mã 1109-000004 (nk)
- Mã HS 39269099: NL103/ Mắt cảm biến gắn trên bản mạch điện thoại, mã 1109-000006 (nk)
- Mã HS 39269099: NL103/ Mắt cảm biến gắn trên bản mạch điện thoại, mã 1109-000007 (nk)
- Mã HS 39269099: NL103/ Mắt cảm biến gắn trên bản mạch điện thoại, mã 1109-000008 (nk)
- Mã HS 39269099: NL104/ Đầu nối lớn- DI (nk)
- Mã HS 39269099: NL105/ CAP-TUBE (Nút đậy đầu dây điện, bằng nhựa,mới 100%- DA67-03399A) (nk)
- Mã HS 39269099: NL105/ Đầu nối nhỏ- DI (nk)
- Mã HS 39269099: NL106/ Đầu nối bằng nhựa mã 60-8339-004-231-000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL109/ FIXER SUCTION (Phụ kiện cách điện bằng nhựa, dùng để kẹp giữ dây điện, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL11/ Hộp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%, Code 34.SAQ41.002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL11/ Hộp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%, Code 34.SAQ41.008 (nk)
- Mã HS 39269099: NL11/ Hộp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%, Code 34.SAQ41.009 (nk)
- Mã HS 39269099: NL11/ Hộp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%. Code 34.ASAQ4.00V (nk)
- Mã HS 39269099: NL11/ Hộp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 34.ASAQ4.002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL11/ Hộp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 34.SAQ41.001DG2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL11/ Hộp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 34.SAQ41.002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL11/ Hộp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 34.SAQ41.008 (nk)
- Mã HS 39269099: NL11/ Hộp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 34.SAQ41.009 (nk)
- Mã HS 39269099: NL11/ Tấm cách nhiệt A18024 bằng nhựa dùng trong sản xuất, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL11-1/ Miếng nhựa nóng chảy (1.2mm temperature hotmelt adhesive), Sx giày, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL113/ Con lăn ROLLER ASSY GATE FOR SCDU AND WCDU-GREEN, model: ROLL-K39AA, linh kiện của máy ATM (bằng cao su+thép), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NL113/ Dây thít bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL113/ Móc treo (nk)
- Mã HS 39269099: NL113/ Tấm xốp đệm dùng để chặn cửa,DOOR STOPPER FOAM-1,SDI-9STP068 (nk)
- Mã HS 39269099: NL113/ Tấm xốp đệm dùng để chặn cửa,DOOR STOPPER FOAM-2,SDI-9STP069 (nk)
- Mã HS 39269099: NL113/ Tấm xốp đệm dùng để chặn cửa,FOAM,PAD,51480990111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL113/ Tấm xốp đệm dùng để chặn cửa,FOAM,PAD,51480990130 (nk)
- Mã HS 39269099: NL113/ Tấm xốp đệm dùng để chặn cửa,FOAM,PAD,51480990140 (nk)
- Mã HS 39269099: NL113/ Tấm xốp đệm dùng để chặn cửa,FOAM,PAD,51480990170 (nk)
- Mã HS 39269099: NL113/ Tấm xốp đệm dùng để chặn cửa,FOAM,PAD,51480990171 (nk)
- Mã HS 39269099: NL114/ Con lăn ROLLER ASSY TAKE AWAY K39, model: ROLL-K39B, linh kiện của máy ATM (bằng cao su+thép+nhựa), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NL114/ Đầu nối bằng nhựa của ống dẫn bụiCover Connector MCK54965308 (LG).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL114/ Miếng nhựa làm nắp đèn (EXEET SHINELUX- PS DIFFUSION SHEET 1.2 x 1050mm x 2050mm (LS0650B)) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL114/ Miếng nhựa làm nắp đèn (EXEET SHINELUX- PS DIFFUSION SHEET 1.2 x 1100mm x 2130mm (LS0650B)) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL114/ Miếng nhựa làm nắp đèn (EXEET SHINELUX- PS DIFFUSION SHEET 1.2 x 1200mm x 2000mm (LS0650B)) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL114/ Miếng nhựa làm nắp đèn (EXEET SHINELUX- PS DIFFUSION SHEET 1.2 x 1250mm x 2000mm (LS0650B)) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL114/ Ốp Lưng trên bằng nhựa ABS, mã liệu: 020M010-B (nk)
- Mã HS 39269099: NL114/ Ốp Lưng trên CASE BOTT ABS,WD-MT,SKT WHT,ROHS, chất liệu bằng nhựa, mã hàng: 021Z122W-A (nk)
- Mã HS 39269099: NL114/ Ốp Lưng trên CASE, BOTT, PS-J01, GE WHITE, RoHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu: 021Z036-006B (nk)
- Mã HS 39269099: NL114/ Ốp Lưng trên chất liệu bằng nhựa, mã hàng: 021Z013-011 (nk)
- Mã HS 39269099: NL114/ Ốp Lưng trên UL,CASE,TOP,PC110,UL94V0,CLEAR,WR-318 mã hàng: 020Z097L-B (nk)
- Mã HS 39269099: NL114/ Ốp Lưng trên UL,TOP,CASE,VH0815,SKY WHT,ROHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu: 020Z085WL-004 (nk)
- Mã HS 39269099: NL1140/ Hộp cầu chì (69100858) (nk)
- Mã HS 39269099: NL115/ Con lăn ROLLER IDLE 24 M39, model: ROLL-M39A, linh kiện của máy ATM (bằng nhựa), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NL115/ Khung giữ nút bấm bằng nhựaBracket Hinge MAZ54969403 (LG).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL116/ Vỏ bọc bằng nhựa của đèn báo dùng cho tai nghe điện thoại di động IR WINDOW BEM188-L (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL116/ Vỏ bọc bằng nhựa của đèn báo dùng cho tai nghe điện thoại di động IR WINDOW BEM188-R (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL116/ Vỏ bọc bằng nhựa của đèn báo dùng cho tai nghe điện thoại di động IR WINDOW BEM208-L (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL116/ Vỏ bọc bằng nhựa của đèn báo dùng cho tai nghe điện thoại di động IR WINDOW BEM208-R (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL116/ Vỏ bọc bằng nhựa của đèn báo dùng cho tai nghe điện thoại di động S-IR WINDOW BEM208-L (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL116/ Vỏ bọc bằng nhựa của đèn báo dùng cho tai nghe điện thoại di động S-IR WINDOW BEM208-R (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL118/ Đầu nối 3 lỗ trái DI (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%, Code 34.ASAQ4.004 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.006 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.008 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.019 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%, Code 34.DWHV1.00J (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%, Code 34.SAQ41.007 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%, Code 34.SAQ5L.002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 34.ASAQA.00K (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 34.ASAQA.00N (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 3P.00068.111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 6B.PJS6W.007 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 6B.PJS7K.001DG2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 6B.PJS7K.002DG2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%, Code 34.ASAQ4.003 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%, Code 34.ASAQ4.004 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.006 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.008 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.019 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%, Code 34.DWHV1.00J (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%, Code 34.SAQ41.007 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%, Code 34.SAQ5L.002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%, Code 34.XCASA.L03 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%, Code 3P.000HU.111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%, Code 3P.000HV.111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%, Code 3P.000M1.111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%, Code 6B.PSAQ5.009 (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Miếng đệm (Lông đền nhựa 15mm HS 19-11 nguyên phụ liệu dùng may ba lô, túi xách) (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Tay nắm bằng nhựa HG068 (200*26*12mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Tay nắm bằng nhựa HG516 (210*27*23mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Tay nắm bằng nhựa HG523 (215.38*26.2*30.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL12/ Vỏ màng chắn các loại (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NL121/ Kẹp dây bằng nhựa _10489509 (nk)
- Mã HS 39269099: NL121/ Kẹp dây bằng nhựa _10503960 (nk)
- Mã HS 39269099: NL121/ Kẹp dây bằng nhựa_780046002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL121/ Phụ liệu trang trí nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL121-IN/ Nắp 2 đầu cho thanh nhôm chia rãnh, 0.0021kg/đôi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL122/ Khay nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL123-IN/ Chốt nhựa chặn thanh băng gai hình chữ T hoặc chữ L, kích thước 2.5 x 2.0cm, 0.067kg/chiếc (nk)
- Mã HS 39269099: NL123-IN/ Chốt nhựa chặn thanh băng gai hình chữ T hoặc chữ L, kích thước 2.5 x 2.0cm, 0.067kg/chiếc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL124/ GROMMET INNER (Đầu chụp cách điện, phụ kiện cách điện bằng nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL124-IN/ Thanh nhựa dùng để kéo mành, phi 1.5cm, 0.0075kg/m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL125/ GROMMET OUTER (Đầu chụp cách điện, phụ kiện cách điện bằng nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL126-IN/ Chốt bằng nhựa để gắn vào đầu thanh nhựa kéo mành, kích thước 1.5 x 6.0cm, 0.0036kg/chiếc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL127/ Chốt phụ kiện hàng may mặc, chất liệu bằng nhựa, phụ kiện hàng may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL128/ Khung đỡ dưới bằng nhụa A-OS (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Bánh xe bằng nhựa phải WR069 (48mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Bánh xe bằng nhựa trái WR069 (48mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Bánh xe bằng nhựa WR079 (50mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Bánh xe bằng nhựa WR099 (50mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Bi nhựa/ ABACUS BEAD RED 3mm (22-00041) (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Bi nhựa/ BEAD AND SPRING(GREEN); 21-00007 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Bi nhựa/ BEAD AND SPRING(PINK); 21-00081 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Bi nhựa/ BEAD AND SPRING(YAKO); 10-01882 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Bi nhựa/ D-BEADS MARKING CLEAR L (22-00109) (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Bi nhựa/ D-BEADS MARKING CLEAR LL (22-00112) (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Bi nhựa/ D-BEADS MARKING CLEAR M (22-00110) (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Bi nhựa/ PLASTIC BEADS GLOW(SOFT 3S-GREEN) (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Khung nhựa SM-G715U1-SUB2 dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.00101 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.003 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.005 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.00J01 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.00L (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.00N (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%. Code 34.ASAQA.00K (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%. Code 34.ASAQA.00M (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%. Code 34.ASAQA.00N (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%. Code 34.ASAQA.00P (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%. Code 6B.PSAQA.004 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới 100%. Code 6B.PSAQA.005 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.00101 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.003 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.005 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.00J01 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.00L (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 34.ASAQ5.00N (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3P.000LH.111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3P.000LK.111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 6B.DRVAQ.00590 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 6B.PRVAQ.00K90 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp nhựa. Hàng mới 100%, Code 6B.PSAQ5.003 (nk)
- Mã HS 39269099: NL13/ Thẻ size nhựa dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%- 16P-REC(WP)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%- 20P-L(TAB)-JST) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%- 20P-REC-(JST)(S)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%- 2P-L) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%- 2P-REC(NEW)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%- 4P-L) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%- 6P-L(JST)PK) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%- 6P-L) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%- 6P-REC(JST)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%- 6P-TAB(JST)) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%- 6P-TAB(JST)-27.5MM) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%- DDICH-1P S) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%- DDICH-2P-FL) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%- DOOR 2P-L) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL130/ Đầu nối bằng nhựa mã 936119-1, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL132/ Đầu nối bằng nhựa mã 936286-1, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL133/ Đầu nối bằng nhựa mã 936294-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL133/ Nắp chụp bu lông bằng nhựa, mã liệu: 026Z165-001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL134/ GROMET CASE HOMEBAR (Đầu chụp cách điện bằng nhựa, mới 100%- DA63-08528A) (nk)
- Mã HS 39269099: NL134/ GROMMET WIRE (BBC) (Đầu chụp cách điện bằng nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL134/ GROMMET WIRE (Đầu chụp cách điện bằng nhựa, mới 100%- DA63-09583A) (nk)
- Mã HS 39269099: NL134/ GROMMET-CASE (Đầu chụp cách điện bằng nhựa, mới 100%- DA63-05339A) (nk)
- Mã HS 39269099: NL134/ GROMMET-HINGE UPP L (Đầu chụp cách điện bằng nhựa, mới 100%- DA63-06892A) (nk)
- Mã HS 39269099: NL135/ Bộ giảm thanh AN15-02_112691641 (nk)
- Mã HS 39269099: NL135/ Bộ giảm thanh AN202-02_115719661 (nk)
- Mã HS 39269099: NL136/ Khớp nối tập trung 3 chiều (nk)
- Mã HS 39269099: NL138/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di động MML028XK0-XXUC1 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL138/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di động MML028XW0-XXU01 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL138/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di động MML043XW0-XXU01 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL138/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di động MML108XDG0-XXU01 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL138/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di động MMU028XW0-XXU01 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL138/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di động MMU043XW0-XXU01 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL138/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di động MMU108XDG0-XXU01 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL138/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di động MMU108XW0-XXU01 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL139/ Khớp nối tập trung 3 hoặc 4 chiều (nk)
- Mã HS 39269099: NL14/ Đế chân nhựa SR050 (65*15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL14/ Đế chân nhựa SR050 (65*20mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL14/ Đế chân nhựa SR061 (34.5*19.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL14/ Đệm động cơ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL14/ Móc treo (nk)
- Mã HS 39269099: NL14/ Móc treo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL141/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 967056-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL142/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 967067-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL147/ Đầu nối bằng nhựa mã AIT2WSB-06-1AK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL149/ Khung đỡ dưới bằng nhụa PE-DE (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Dây viền bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Mặt kính camera hình cầu bằng nhựa DOME COVER DOME COVER-CVDL1,CVD8-VIETNAM-SILK, nhà sx GAON TEC (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Mặt kính camera hình cầu bằng nhựa DOME COVER DOME COVER-D73,NK-coating * 20901751*, nhà sx GAON TEC (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Mặt kính camera hình cầu bằng nhựa DOME COVER DOME COVER-D73,NK-coating, nhà sx GAON TEC (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Mặt kính camera hình cầu bằng nhựa DOME COVER DOME COVER-D73,NK-non coating, nhà sx GAON TEC (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Mặt kính camera hình cầu bằng nhựa DOME COVER DOME COVER-FISHEYE, nhà sx GAON TEC (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Mặt kính camera hình cầu bằng nhựa DOME COVER DOME COVER-MICRO CR DOME * BLACK *, nhà sx GAON TEC (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Mặt kính camera hình cầu bằng nhựa DOME COVER DOME COVER-VD9+* COATING*, nhà sx GAON TEC (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.15404.00F (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.25404.006 (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.25404.00P (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.25404.00R (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.25605.00L (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.25605.00M (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.FD601.001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.RARAR.L01 (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.RAWQM.006 (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.RNAQ7.004 (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.RVABA.004 (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.RVAQ2.006 (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.RVAQ2.008 (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.SAQ41.003 (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.SAQ61.002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.SAQ61.004 (nk)
- Mã HS 39269099: NL150/ Khung đỡ trên bằng nhụa PE-DE (nk)
- Mã HS 39269099: NL151/ Đầu nối 2 lỗ phải DI-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL151/ Khóa giữ cố định đèn LED bằng nhựa, EL Limit Block-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL154/ Miếng nhựa cách điện,CLIP, MG630418, KET,TN1984-0003 (nk)
- Mã HS 39269099: NL154/ Miếng nhựa cách điện,INSULATION SHEET,SJ63-00125A (nk)
- Mã HS 39269099: NL154/ Miếng nhựa cách điện,RETAINER MG 630334-7,KET,TN1985-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL154/ Miếng nhựa cách điện,SEPARATOR,TS1981-1003 (nk)
- Mã HS 39269099: NL154/ Miếng nhựa cách điện,SEPARATOR,TS1981-1014 (nk)
- Mã HS 39269099: NL154/ Miếng nhựa cách điện,SUPPORT BKT,2200210001A (nk)
- Mã HS 39269099: NL156/ Đầu nối vòng 4.3 (nk)
- Mã HS 39269099: NL1574/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x 84 SM-R170 TOUCH R FPCB-(2L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL1575/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x 72 SM-T725 MIC FPCB-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL1576/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x 72 SM-T725 MIC FPCB-(1L)STE-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL1577/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt255x 67 DREAM PWR KEY-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL1582/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt56x 305 SM-T395 BK-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL1583/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt101x 305 SM-T395 BK-(2L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL159/ Đầu nối bằng nhựa mã BULB HOLDER_M-300, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Móc nhựa- Dùng để sản xuất Túi giấy (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Móc nhựa- Dùng để sản xuất Túi giấy. (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Nhãn bằng nhựa Poly carbon đã in I/O PORT SHEET;109.5*5 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Nhãn bằng nhựa Poly carbon đã in LABEL PC M4 RT70;0 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Nhãn bằng nhựa Poly carbon đã in WARNING LABEL (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Nhãn bằng nhựa Poly carbon đã in WARNING LABEL-KDDI 1.5GHz RU;0 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQ4L.001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQ4L.002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.003 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.005 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.007 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.009 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.00A (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.00D (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.00F (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.00H (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.00L (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.00N (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.00R (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ4L01S1-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ4L01S3-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ4L01S4-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ4L01SA-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ4L01SC-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ4L01SD-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ5L010B-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ5L010C-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ5L01S1-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ5L01S2-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ5L01S3-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ5L01S4-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ5L01S5-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ5L01SD-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 3SSAQ5L01SE-111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 6B.PRVAQ.00L90 (nk)
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng mới 100%, Code 6B.PRVAQ.00M90 (nk)
- Mã HS 39269099: NL166/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã EU020-01050, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL166/ Con lăn ROLLER ASSY PICK UP K39, model: ROLL-K39C, linh kiện của máy ATM (bằng cao su+thép+nhựa), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NL167/ Đầu nối 13 (nk)
- Mã HS 39269099: NL1676/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x 170 SM-R175 POGO R FPCB-(4L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL1678/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x 72 SM-R175 POGO L FPCB-(4L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL168/ Đai ốc bằng nhựa, RENY SCREW, SC30M408R0A0 (nk)
- Mã HS 39269099: NL168/ Đai ốc bằng nhựa,SEAL (MG680448),KDH-0093P (nk)
- Mã HS 39269099: NL168/ Đai ốc bằng nhựa,SEAL, MG680448 (KET),KDH-0093P (nk)
- Mã HS 39269099: NL168/ Đai ốc bằng nhựa,SEAL,MG680448 (KET),KDH-0093P (nk)
- Mã HS 39269099: NL170/ Khung đỡ dưới bằng nhựa A-TM (nk)
- Mã HS 39269099: NL171/ Khung đỡ trên bằng nhựa A-TM (nk)
- Mã HS 39269099: NL17-2/ Dây treo. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NL1739/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x 63 SM-T865 POGO-(2L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL1740/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x 51 SM-T865 POGO-(2L)STE-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL1749/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt61x 250 DREAM FINGER(DR)-(4L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL1764/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt255x 76 SM-G975U SUB PBA(VK)-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL177/ Nút bịt ổ điện bằng nhựa,MS CONN DUST CAP,4702-000192 (nk)
- Mã HS 39269099: NL177/ Nút bịt ổ điện bằng nhựa,SOCKET SAFETY CLOSER,TS2400-0101 (nk)
- Mã HS 39269099: NL177/ Nút bịt ổ điện bằng nhựa,SOCKET,TS2400-0010 (nk)
- Mã HS 39269099: NL178/ Gối đỡ thanh đồng tủ điện, bằng nhựa,BUSBAR SUPPORT(SPACER),2600-00ITUQM0 (nk)
- Mã HS 39269099: NL178/ Gối đỡ thanh đồng tủ điện, bằng nhựa,BUSBAR SUPPORTER,TS1951-0202 (nk)
- Mã HS 39269099: NL179/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10 chiếc/gói), code BTM-1622 _112707331 (nk)
- Mã HS 39269099: NL179/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10 chiếc/gói), code BTM-22B _112707341 (nk)
- Mã HS 39269099: NL179/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện, code CA-34 _112707251 (nk)
- Mã HS 39269099: NL179/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện, code PSL-1 _112707231 (nk)
- Mã HS 39269099: NL179/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện, code: TXA1/ TH (nk)
- Mã HS 39269099: NL179/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện, code: TXA1_112697291 (nk)
- Mã HS 39269099: NL179/ Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC6-3030-B_112637741 (nk)
- Mã HS 39269099: NL179/ Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC6-6060-S_112705991 (nk)
- Mã HS 39269099: NL1795/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x 100 LJ41-13785A(AMS549HZ01 MAIN REV0.5)-(1L)STE-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ BN64-04043A (CM61-00790A)- Thanh đỡ bằng nhựa (của TV), WINDOW REMOCON LED, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ DC61-04875A (CM61-00918A)- Thanh đỡ bằng nhựa (của máy giặt)-GUIDE ENCODER, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ DC61-04875B (CM61-00832A)- Thanh đỡ bằng nhựa (của máy giặt)-GUIDE ENCODER, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ DC63-02340A (CM61-00917A)- Thanh đỡ bằng nhựa (của máy giặt)- COVER PCB SUB, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ DC63-02340B (CM61-00831A)- Thanh đỡ bằng nhựa (của máy giặt)- COVER PCB SUB Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ DC63-02340B (CM61-00831A)- Thanh đỡ bằng nhựa (của máy giặt)- COVER PCB SUB, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Nắp động cơ bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (COIL BRACKET), EM61-00694A, HÀNG MỚI 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (HOLDER PCB FRONT), BN61-16489A, HÀNG MỚI 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (HOLDER PCB REAR), BN61-16490A, HÀNG MỚI 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (Q9 WINDOW-REMOCON LED), BN64-04322A, HÀNG MỚI 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW-REMOCON LED), BN64-04042A, HÀNG MỚI 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW-REMOCON LED), BN64-04042D, HÀNG MỚI 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW-REMOCON LED), BN64-04042E, HÀNG MỚI 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW-REMOCON LED), BN64-04043A, HÀNG MỚI 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW-REMOCON LED), BN64-04043B, HÀNG MỚI 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (Y20 FRAME WINDOW-REMOCON LED), BN64-04405A, HÀNG MỚI 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04042D/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04125B/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04244A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04318A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04319A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04333A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04333A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04333B/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04333B/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04333C/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04333C/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04396A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04396B/(WIP)ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04396B/(WIP)ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04397A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04397A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04397B/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04397B/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04402A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04407A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04407A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04448A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04448A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TV- VF390;PC;RMC BN64-03525A- Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815C- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1 CT 90 pcs. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815D- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 12CT (1CT 228PCS) và 1CT 20 PCS. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815D- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1CT 228PCS. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815D- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1CT 80 PCS. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815D- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 26CT(1CT 228PCS) và 1CT 104 PCS. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815E- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1 CT 228 pcs. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815E- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 16CT(1 CT 228 pcs) và 1CT72 pcs. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815M- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1 CT 200 pcs. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815M- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1 CT 228 pcs và 1CT 72 pcs. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815M- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1 CT 228 pcs. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815T- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1 CT 100 pcs. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC64-03815U- Bracket _ window panel, rộng 78.1-78.7mm, dài 173.4-174mm, 1 CT 100 pcs. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086A- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 1CT 240 pcs. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086A- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 1CT 240pcs. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086A- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 28CT (1CT 240pcs) và 1CT28pcs. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086A(CM61-00991A)- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 1CT 240. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086B (CM61-00992A)- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 1CT 240 PCS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086B- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 16CT(1CT 240 PCS), 1CT 226 PCS, 1CT14 PCS. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086B- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 1CT 240 PCS. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086B- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 7CT(1CT 240 PCS), và 1CT 9 PCS. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa DC97-22086C- Bracket _ window panel, rộng 87.5-88.1mm, dài 203-203.6mm, 1CT 100pcs. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa dùng đỡ bản mạch trong khung tivi (BN64-04190A, CM61-00866B). Mới 100%. / VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa, (code DC63-02341A). HÀNG MỚI 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa,(code DC63-02341A). HÀNG MỚI 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BEACKET-CM61-00996A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00766A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00876A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00877A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00878A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00879A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00883A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00884A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00938A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00939A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00940A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00941A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00971A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00972A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00973A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-00999A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-BRACKET-CM61-01000A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-COVER IR-BN63-11809C-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-HOLDER FUNCTION-BN61-10162B-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-HOLDER FUNCTION-BN61-10477A-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa-HOLDER IR-BN61-12120A-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL19/ ổ đỡ trục bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: NL196/ Nắp lò xo (nk)
- Mã HS 39269099: NL20/ Đầu kết nối của cảm biến bằng nhựa, spec: 14 5892 302 010 829+(KYO), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử (nk)
- Mã HS 39269099: NL20/ Đầu kết nối của cảm biến bằng nhựa, spec: APB3-PC-3A(DDK), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, hàng được đóng gói dán tem nhãn: DDK (THAILAND) LTD (nk)
- Mã HS 39269099: NL20/ Đầu kết nối của cảm biến bằng nhựa, spec: APB4-PC-3A(DDK), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, hàng được đóng gói dán tem nhãn: DDK (THAILAND) LTD (nk)
- Mã HS 39269099: NL20/ Đầu kết nối của cảm biến bằng nhựa, spec: APB-PC-3A(DDK), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, hàng được đóng gói dán tem nhãn: DDK (THAILAND) LTD (nk)
- Mã HS 39269099: NL20/ Đầu kết nối của cảm biến bằng nhựa, spec: BM28P0.6-6DS/2-0.35V(HRS), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử (nk)
- Mã HS 39269099: NL20/ Đầu kết nối của cảm biến bằng nhựa,spec:14 5892 302 010 829+(KYO), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL20/ Đầu kết nối của cảm biến bằng nhựa,spec:BF240-I08B-C08(UJU), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL20/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập (SM-T545 DRX FPCB-(1L)STE-1) (B0100009119-MDA-01-STE0001-1) (nk)
- Mã HS 39269099: NL20-2/ Rắc kẹp đầu nối (CONNECTER WAFER (A2002AWR-2P)) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL20-2/ Rắc kẹp đầu nối (Housing A2003Y-2P) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL20-2/ Rắc kẹp đầu nối- HOUSING (SM H200 04)- 4PIN (nk)
- Mã HS 39269099: NL21/ Dây thít bằng nhựa trắng (3*100mm) CABLE TIE;L100mm (nk)
- Mã HS 39269099: NL21/ Dây thít bằng nhựa trắng (3*100mm) GUIDE WIRE;(NYLON) (nk)
- Mã HS 39269099: NL21/ Khóa nhựa/ BUCKLE 1 1/2" (nk)
- Mã HS 39269099: NL21/ Khoen khoá cài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL21/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập (SM-T545 DRX FPCB-(1L)STE-2) (B0100009119-MDA-01-STE0001-2) (nk)
- Mã HS 39269099: NL211/ Đầu kết nối 2 lỗ (nk)
- Mã HS 39269099: NL212/ Đầu kết nối 3 lỗ (nk)
- Mã HS 39269099: NL212/ Đầu nối bằng nhựa mã HK265-04020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL214/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã HK270-04100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL217/ Đầu nối bằng nhựa mã HK321-12011, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL217/ Dây tiếp địa,DOOR-SW CABLE,2804-002486 (nk)
- Mã HS 39269099: NL217/ Dây tiếp địa,EARTH BRAID-180L(1 HOLE),21203240030 (nk)
- Mã HS 39269099: NL217/ Nắp công tắc-P (nk)
- Mã HS 39269099: NL218/ Đầu nối bằng nhựa mã HK321-12021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL219/ Đầu nối bằng nhựa mã HK322-06010, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL22/ Linh kiện điều chỉnh âm lượng lắp ráp trên bản mạch điện thoại di động, mã 1502-000140 (nk)
- Mã HS 39269099: NL22/ Mũ quả áo (chất liệu bằng nhựa dùng để đỡ đệm ngực áo lót hàng mới 100% nhà sản xuất DAE WON TRADING C0.,LTD) (nk)
- Mã HS 39269099: NL22/ Mũ quả áo (CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA DÙNG ĐỂ ĐỠ ĐỆM NGỰC ÁO LÓT HÀNG MỚI 100% NHÀ SẢN XUẤT DALIAN KKET TRADE CO.,LTD) (nk)
- Mã HS 39269099: NL2204/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x450 SM-G970U SUB PBA(VK)-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2210/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt510x610 SM-G988U V1-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2211/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt510x610 SM-G988U V1-(3L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL223/ Nắp nhựa dùng để bảo vệ lỗ cáp quang,SC OPTIC ADAPTER CAP,4702-000155R (nk)
- Mã HS 39269099: NL223/ Nắp nhựa dùng để bảo vệ lỗ cáp quang,SC OPTIC CABLE ASSY,2804-002236R (nk)
- Mã HS 39269099: NL224/ Nắp bịt đầu kết nối bằng nhựa,COVER,UI ARM,TOP,AL,BLK,22MM HOLE,TOE,20-292168-00 (nk)
- Mã HS 39269099: NL226/ Đầu nối 2 lỗ trái DI-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL226/ Đầu nối bằng nhựa mã HK871-12021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL227/ Đầu nối 3 lỗ phải Di-3 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2280/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt510x610 Y2 H1-(4L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2281/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt510x610 Y2 H1-(4L)STE-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL229/ Đầu nối 8 lỗ phải PS-8 (nk)
- Mã HS 39269099: NL23/ Dây treo nhãn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL23/ Khoen khoá cài (2-8chi tiết/ 1bộ) (nk)
- Mã HS 39269099: NL230/ Đầu nối 8 lỗ trái PS-8 (nk)
- Mã HS 39269099: NL231/ Đầu nối bằng nhựa mã HOUSING_B-150, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL232/ Đầu nối 10 lỗ phải PS-10 (nk)
- Mã HS 39269099: NL233/ Đầu nối 10 lỗ Trái PS-10 (nk)
- Mã HS 39269099: NL234/ Mặt trên thân ổ cắm 8 lỗ PS-8 (nk)
- Mã HS 39269099: NL235/ Mặt dưới thân ổ cắm 8 lỗ PS-8 (nk)
- Mã HS 39269099: NL238/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã JX000-82125, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL24/ Hình, miếng, logo trang trí (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NL24/ Lõi cuộn dây các loại (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NL24/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện thoại, bằng nhựa, code 1105-000058 (nk)
- Mã HS 39269099: NL24/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện thoại, bằng nhựa, code 1105-000063 (nk)
- Mã HS 39269099: NL24/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện thoại, bằng nhựa, code 1105-000071 (nk)
- Mã HS 39269099: NL24/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện thoại, bằng nhựa, code 1105-000072 (nk)
- Mã HS 39269099: NL24/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện thoại, bằng nhựa, kích thước 10.05 * 1.25 mm, mã 1105-000103 (nk)
- Mã HS 39269099: NL24/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện thoại, bằng nhựa, mã 1105-000062 (nk)
- Mã HS 39269099: NL240/ Đầu kết nối 2 lỗ phải H-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL240/ Đầu nối bằng nhựa mã K100232, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL241/ Đầu kết nối 2 lỗ trái H-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2414/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250 x414 SM-T515 EARJACK-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL242/ Đầu nối bằng nhựa mã K100232-20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL2425/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt510 x610 Tab_Active2_Homekey(DR)-(4L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2434/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt510 x610 VMT0515-0201000-(1L)STS-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2435/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt610 x510 VMT0865-0201000-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2436/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt610 x510 VMT0865-0201000-(4L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL244/ Đầu nối bằng nhựa mã K100233, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL2463/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 610x510 19Y GRAM FPCB-(2L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL248/ Đầu nối bằng nhựa mã K100234-00, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL248/ Mặt trên thân ổ cắm điện 10 lỗ PI-10 (nk)
- Mã HS 39269099: NL249/ Đầu nối bằng nhựa mã K100234-20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL25/ Chốt gạt bằng nhựa POM (là nhựa Poly Oxymethylene) LEVER (nk)
- Mã HS 39269099: NL25/ Phim chắn PCB bằng nhựa 1/4-20UNC SPACER, nhà sx ELECTRONIC BOLT (nk)
- Mã HS 39269099: NL25/ Phim chắn PCB bằng nhựa BLACK SHEET_IPN3202_R1, nhà sx A TEX (nk)
- Mã HS 39269099: NL25/ Phim chắn PCB bằng nhựa GIMBOL PLATE-VD14, nhà sx KWANGLIM (nk)
- Mã HS 39269099: NL25/ Phim chắn PCB bằng nhựa MASKING PLATE-CV75T-DV0550, nhà sx GWANGLIN (nk)
- Mã HS 39269099: NL25/ Phim chắn PCB bằng nhựa MOUNT PLATE-FLAT PTZ, CVD8, nhà sx GWANGLIN (nk)
- Mã HS 39269099: NL25/ Phim chắn PCB bằng nhựa P33.5 Insullator 0.3T, nhà sx HYUNWOOTEC (nk)
- Mã HS 39269099: NL25/ Phim chắn PCB bằng nhựa PAN SWIVEL BRACKET-SEON WEDGE, nhà sx GWANGLIN (nk)
- Mã HS 39269099: NL25/ Phim chắn PCB bằng nhựa PLATE,ADAPTOR,CANORCA_RE-HD4CH, nhà sx GWANGLIN (nk)
- Mã HS 39269099: NL25/ Phim chắn PCB bằng nhựa TOP CASE PLATE-VD14, nhà sx KWANGLIM (nk)
- Mã HS 39269099: NL251/ Đầu nối 10 lỗ phải PI-10 (nk)
- Mã HS 39269099: NL252/ Đầu nối 10 lỗ trái PI-10 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2551/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 500x610 Grand Prime VE(RTS)-(2L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2560/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 250x610 LJ41-15233A(AMS549KU15MAIN REV1.2)-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL257/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1200012-20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL257/ Khung đỡ dưới bằng nhựa M-IK (nk)
- Mã HS 39269099: NL258/ Khung đỡ trên bằng nhựa M-IK (nk)
- Mã HS 39269099: NL259/ Mặt dưới thân ổ cắm điện 10 lỗ PI-10. (nk)
- Mã HS 39269099: NL25-IN/ Thanh nhựa lắp sau từng lớp mành, phi 0.4cm, 0.03kg/m, 2.5m/thanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL25-IN/ Thanh nhựa lắp sau từng lớp mành, phi 0.4cm, 0.03kg/m, 4.5m/thanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL25-IN/ Thanh nhựa lắp sau từng lớp mành, phi 0.4cm, 3m/thanh, 0.03kg/m, 2.5m/thanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL26/ Dây nhựa (dùng để sản xuất các loại bóng thể thao), 3.5*1.5mm/ Pu Rugby belt lace (nk)
- Mã HS 39269099: NL26/ Dây nhựa (dùng để sản xuất các loại bóng thể thao), 4.0*1.5mm/ Pu Rugby belt lace (nk)
- Mã HS 39269099: NL26/ Dây nhựa (dùng để sản xuất các loại bóng thể thao), 4.5*1.0mm/ Pu Rugby belt lace (nk)
- Mã HS 39269099: NL26/ Dây nhựa (dùng để sản xuất các loại bóng thể thao), 4.5*1.5mm/ Pu Rugby belt lace (nk)
- Mã HS 39269099: NL26/ Vỏ động cơ bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: NL26/ Vỏ dưới cảm biến bằng nhựa Bottom Case IMS7903 (08E-1001308-00-WT). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL26/ Vỏ trên cảm biến bằng nhựa Top Case IMS7902 (08E-1001207-00-WT). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NL260/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1200018-10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL260/ Mặt dưới thân ổ cắm điện 6 lỗ PI-6. (nk)
- Mã HS 39269099: NL2662/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 510x610 SM-G970U SUB PBA(VK)(SEC)-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL267/ Thanh nhựa bảo vệ nắp tủ,END PLATE (D-UK 4/10 3003020),TP1981-0336 (nk)
- Mã HS 39269099: NL267/ Thanh nhựa bảo vệ nắp tủ,END PLATE,TP1981-0336 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2670/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 510x610 SM-G988U/B FRC-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2671/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 510x610 SM-G988U/B FRC-(1L)STE-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2674/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 610x510 SM-G988U/B FRC(500mm)-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2675/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 510x610 SM-G988U/B FRC(500mm)-(1L)STE-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2695/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 510x610 SM-T545 IF SUB-(8L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL26-GC/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL26-IN/ Thanh nhựa lắp cuối mành, khổ 3cm, 1.5m/thanh, 0.17kg/m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1400048-20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ bằng nhựa 881545661, hàng mới 100%_VL-881545661 (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ bằng nhựa 881545711, hàng mới 100%_VL-881545711 (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ bằng nhựa 881545721, hàng mới 100%_VL-881545721 (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ bằng nhựa 881545731, hàng mới 100%_VL-881545731 (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ bằng nhựa WF50-016 (BÁN THÀNH PHẨM)_VL-881383401 (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ bằng nhựa WF50-016_VL-881383401 (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ bằng nhựa_112706591 (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ bằng nhựa_112706601 (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ nhựa _10624379 (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ nhựa _10624382 (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ nhựa _10837211 (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ nhựa _10872076 (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ nhựa WF94F-CAP (processing) (bán thành phẩm)_11040327 (nk)
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ nhựa_VN1001001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL271.1/ Mặt dưới thân ổ cắm 6 lỗ PS-6 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2718/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 510x610 VFN0960-0201000-(2L)STS-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL272/ Khối chân đế bằng nhựa, code: BSTS15_112703861 (nk)
- Mã HS 39269099: NL272.1/ Mặt trên thân ổ cắm 10 lỗ PS-10 (nk)
- Mã HS 39269099: NL273/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1400049-20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL273.1/ Mặt dưới thân ổ cắm 10 lỗ PS-10 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2730/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 510x610 VMP0615-0201003-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2731/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 510x610 VMP0615-0201003-(2L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL274.1/ Mặt trên thân ổ cắm 2 lỗ PI-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL275/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1400069-20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL275.1/ Mặt dưới thân ổ cắm 2 lỗ PI-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2754/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 510x610 Y2 V1-(1L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL2755/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 510x610 Y2 V1-(3L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL278/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1500004-10, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL279/ Dây xích bằng nhựa dùng cho kính thời trang (nk)
- Mã HS 39269099: NL279/ Mặt trên thân ổ cắm điện 3 lỗ PS-3 (nk)
- Mã HS 39269099: NL27-MOC GIAY NHUA/ Móc giày bằng nhưa. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL28/ Bánh xe bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL28/ Khoen, khóa, móc, chốt chặn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL280/ Khung đỡ dưới bằng nhựa CN7 (nk)
- Mã HS 39269099: NL280/ Mặt dưới thân ổ cắm điện 3 lỗ PS-3 (nk)
- Mã HS 39269099: NL281/ Khung đỡ trên bằng nhựa CN7 (nk)
- Mã HS 39269099: NL287/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1600038-10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL289/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1600040-10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL289/ Khung đỡ dưới bằng nhựa BC3 (nk)
- Mã HS 39269099: NL29/ Khoen, khóa, móc, chốt chặn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL290/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1700015-10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL290/ Khung đỡ trên bằng nhựa BC3 (nk)
- Mã HS 39269099: NL290/ Mặt trên thân ổ cắm điện 6 lỗ PI-6 (nk)
- Mã HS 39269099: NL291/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1700015-20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL296/ Dây thít bằng nhựa mã KPP011-98011, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa BE028LW0 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa BE028RK0 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa BE028RW0 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa MEC113XW0-SXUC1 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa MEL028XK0-PXUC1 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa MEL028XW0-PXX01 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa MEU028LW1-XPU01 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa MEU028RW1-XPU01 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa MEU108LK0-XXU01 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa MEU108RDG0-XXU01 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-CASE REAR BEM208-CU0-L-AN (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-CASE REAR BEM208-CU0-R-AN (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-CASE REAR BEM208-K0-L-AN (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-CASE REAR BEM208-K0-R-AN (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-CASE REAR BEM208-W0-L-AN (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-CASE REAR BEM208-W0-R-AN (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL30/ Dụng cụ đựng bóng bằng nhựa (dùng đính kèm bóng thể thao xuất khẩu), kích thước 10*10cm/ Tee (nk)
- Mã HS 39269099: NL30/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập (SM-G981 FRC-(1L)STE-1) (B0100010719-MHA-01-STE0001-1) (nk)
- Mã HS 39269099: NL30/ Miếng trang trí các loại (Thành phần bằng nhựa) (01 PR 02 PCS) (nk)
- Mã HS 39269099: NL30/ Miếng trang trí các loại(Bằng silicon)(1 đôi2 Cái):20.184 Cái (nk)
- Mã HS 39269099: NL30/ Miếng trang trí các loại:19.545 Bộ(01 bộ1 đôi4 Cái);6.130 Đôi (nk)
- Mã HS 39269099: NL30/ Miếng trang trí các loại:250 Bộ(01 bộ1 đôi4 Cái);2.200 Đôi (nk)
- Mã HS 39269099: NL30/ Miếng trang trí các loại:612 Bộ(01 bộ1 đôi4 Cái);17.841 Đôi (nk)
- Mã HS 39269099: NL30/ Vòng đệm bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: NL30_RT/ NÚT GÀI BẰNG NHỰA-RT (4x7.2)mm (nk)
- Mã HS 39269099: NL300/ Mặt thân trên ổ cắm điện 2 lỗ N-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL301/ Con lăn ROLLER BELT IDLE C32, model:ROLL-C32B, linh kiện của máy ATM (bằng cao su+thép), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NL3016/ Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt 250x380 X1M V1-(1L)CUS-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3018/ Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt 250x376 X1M V2-(1L)CUS-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3019/ Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt 250x376 X1M V2-(4L)CUS-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL302/ Con lăn ROLLER PUSH PLATE RAIL K39, model:ROLL-K39D, linh kiện của máy ATM (bằng cao su+thép+nhựa), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NL302/ Đầu nối 2 lỗ N-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3022/ Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt250x345 SM-A716U SUB-(1L)CUS-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3023/ Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt250x345 SM-A716U SUB-(8L)CUS-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL303/ Con lăn ROLLER ASSY GATE K39 (BLUE COLOR), model:ROLL-K39Z, linh kiện của máy ATM (bằng cao su+thép+nhựa), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NL303/ Dây nhựa có răng cưa, bộ phận của tủ điện,CABLE CLAMPS,59300200020 (nk)
- Mã HS 39269099: NL303/ Mặt trên chấu nối của ổ cắm điện 2 lỗ N-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3035/ Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt500x410 NSM-100XA-(1L)CUF-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3036/ Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt500x410 NSM-100XA-(4L)CUF-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL304/ Con lăn ROLLER ASSY TAKE AWAY S51, model:ROLL-S51A, linh kiện của máy ATM (bằng cao su+thép+nhựa), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NL304/ Mặt dưới chấu nối của ổ cắm điện 2 lỗ N-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL305/ Đầu nối bằng nhựa mã MG620490, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL31/ Dây treo nhãn bằng nhựa 5" tròn (nk)
- Mã HS 39269099: NL31/ Móc treo nhựa 5.5*13.4cm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL31/ Nhãn dán nhựa (nhãn phụ, 1 sheet 8 pcs) (nk)
- Mã HS 39269099: NL31/ Trục nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: NL310/ Kẹp bằng nhựa mã MG630338-7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL311/ Kẹp bằng nhựa mã MG631467, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL3140/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345 SM-A516V_SUB_REV0.2 (nk)
- Mã HS 39269099: NL316/ Đầu nối bằng nhựa mã MG640333-5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL317/ Đầu nối bằng nhựa mã MG640337-5, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL318/ Đầu nối bằng nhựa mã MG641035, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL32/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập (X1 CTC-(1L)STE-1) (B0100010619-MRA-01-STE0001-1) (nk)
- Mã HS 39269099: NL32_VK/ Kẹp treo dây bằng nhựa (66x60mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL320/ Đầu nối bằng nhựa mã MG641221-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL321/ Đầu nối bằng nhựa mã MG642984, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL325/ Đầu nối bằng nhựa mã MG643284-5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL327/ Đầu nối bằng nhựa mã MG652993, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL33/ Dây treo nhãn (10 cm- 20 cm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL33/ Ốc nhựa cách điện PLUS M5 (nk)
- Mã HS 39269099: NL330/ Đầu nối bằng nhựa mã MG680449, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL331/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã MG680713, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL332/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã MG681114, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL334/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã MG683293, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL3354/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345 BLOOM MIT REV0.0A (nk)
- Mã HS 39269099: NL336/ Khay nhựa chống tĩnh điện D054 dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL336/ Khay nhựa chống tĩnh điện D055 dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL336/ Khay tĩnh điện bằng nhựa dùng để đóng gói sản phẩm (AMF670UH01-C-PAD VER.2),mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL336/ Khay tĩnh điện bằng nhựa dùng để đóng gói sản phẩm (AMF670UH01-C-PANEL),mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL3385/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt510x610 SM-A205S OCTA C2C T20-(2L)STE-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3399/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345 SM-A516U_SUB_REV0.2D (nk)
- Mã HS 39269099: NL34/ Bộ phận định lượng nước (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3400/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345 SM-A516V SUB REV0.2A (nk)
- Mã HS 39269099: NL3410/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345 SM-F707B CTC REV0.3 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3411/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345 SM-F707B CTC REV0.4 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3412/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345 SM-F707B CTC REV0.5 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3414/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345 SM-F707B CTC-(2L)PP-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3415/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345 SM-F707B CTC-(3L)PP-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3417/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345 SM-F707B CTC-(5L)PP-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3433/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414 SM-F707B FRC REV0.2A-3 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3434/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414 SM-F707B FRC REV0.2E-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL344/ Ống đệm bằng nhựa AXFH-D20-L25-V12-N_112704351 (nk)
- Mã HS 39269099: NL344/ Ống đệm bằng nhựa, code AXFH-D20-L25-V12-N _112704351 (nk)
- Mã HS 39269099: NL344/ Ống đệm bằng nhựa, code: AXFS-D24-L10-V16-N_112621571 (nk)
- Mã HS 39269099: NL344/ Ống đệm bằng nhựa, code: AZXHS20-20-M5_112621831 (nk)
- Mã HS 39269099: NL344/ Ống lót bằng nhựa, code JZB3-3 _112704421 (nk)
- Mã HS 39269099: NL344/ Ống lót bằng nhựa, code JZB3-4 _112704431 (nk)
- Mã HS 39269099: NL344/ Ống lót bằng nhựa, code: JZB3-3_112704421 (nk)
- Mã HS 39269099: NL344/ Ống lót bằng nhựa, code: JZB3-4_112704431 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3442/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x380 SM-F916U LOWER CTC REV 0.4A 19.0 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3444/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x380 SM-F916U LOWER CTC REV0.4 19.0 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3446/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x380 SM-F916U LOWER CTC REV0.4_19.0 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3450/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x380 SM-F916U LOWER CTC REV0.4A_19.0 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3473/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414 SM-N981B FRC REV0.5 (nk)
- Mã HS 39269099: NL349/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã PB871-03880, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL3497/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414 SM-N986U/D FRC REV0.5B (nk)
- Mã HS 39269099: NL3498/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414 SM-N986U/D FRC REV0.5C (nk)
- Mã HS 39269099: NL35/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập (SM-G981 FRC-(1L)STE-1) (B0100010719-MHA-A1-STE0001-1) (nk)
- Mã HS 39269099: NL3509/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x425 SM-R855U ECG MIC KEY-(1L)PP-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL351/ Đầu nối bằng nhựa mã PH841-02010, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL3511/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x425 SM-R855U ECG MIC KEY-(4L)PP-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NL353/ Đầu nối bằng nhựa mã PH845-02010, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL3537/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414 TOP MAIN LDF REV0.3 (nk)
- Mã HS 39269099: NL3539/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414 TOP MAIN LDF REV0.3A (nk)
- Mã HS 39269099: NL356/ Vỏ bọc dây điện bằng nhựa,CA,COAX,COPPER,OVAL BRAID,681-018042-001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL363/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã RS220-01100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL37/ Long đền (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NL37/ ống nhựa (MET)/ MURAMURA PIPE CHO KEIMURA (22-00999) (nk)
- Mã HS 39269099: NL37/ ống nhựa (MET)/ PVC TUBE 3*1.5 (30-00706) (nk)
- Mã HS 39269099: NL37/ ống nhựa (MET)/ VINYL PIPE 2mm(RED) 3cm (nk)
- Mã HS 39269099: NL370/ Đầu nối bằng nhựa mã SOCKET-PA66-GRAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL38/ Dây rút các loại (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NL38/ Miếng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL38/ Nắp nhựa dùng trong thiết bị thu phát sóng,5G SPEED MOUNT BRACKET-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL38/ Nắp nhựa dùng trong thiết bị thu phát sóng,DCM-ICS-HR 2G HOUSING COVER_TB-3033-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL38/ Nắp nhựa dùng trong thiết bị thu phát sóng,DCM-ICS-HR 2G/800M CONTROL_COVER-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL39/ BN61-15965A- Nút đỡ bằng nhựa- SUPPORTER, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL39/ Móc treo (nk)
- Mã HS 39269099: NL39/ Nút đở bằng nhựa-Mold-EM61-00693A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL39/ Nút đở bằng nhựa-Mold-EM61-00695A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL39/ Nút đở bằng nhựa-SUPPORT PLATE-BN61-15965A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL4/ Chốt nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: NL40/ Chốt các loại dùng cho tai nghe bluetooth MD19000081A (nk)
- Mã HS 39269099: NL40/ Chốt các loại dùng cho tai nghe bluetooth MD19000081C (nk)
- Mã HS 39269099: NL40/ Vỏ nhựa hình trụ tròn, có đế hình chữ nhật dùng để cố định motor mini (nk)
- Mã HS 39269099: NL403/ Chân cắm để nối với dây điện bằng nhựa,DIN rail holder/BOPLA series Standard,BOPLA TSH 35 (nk)
- Mã HS 39269099: NL418/ Đầu nối bằng nhựa mã XAP-03V, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL42/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập (SM-R175 POGO L FPCB-(4L)STE-2) (B0100012219-MHA-01-STE0004-2) (nk)
- Mã HS 39269099: NL428/ Đầu kết nối với thanh dẫn bằng nhựa,BUSBAR SUPPORT-KT LTE eNB,24040200010 (nk)
- Mã HS 39269099: NL43/ Đai dẫn khí hình chữ L, chất liệu là nhựa và thép, kích thước dài từ 10 mm đến 20mm FITTING[PL04-M3C] (nk)
- Mã HS 39269099: NL43/ Giá đỡ camera bằng nhựa BLACK DOME INSERT-CVD1 *TAPE*, nhà sx HANA (nk)
- Mã HS 39269099: NL43/ Giá đỡ camera bằng nhựa BUBBLE PROTECT COVER-CVD9, nhà sx HANA INDUSTRY (nk)
- Mã HS 39269099: NL43/ Giá đỡ camera bằng nhựa COVER-VRD135/90(IP)-WH, nhà sx KWANGLIM (nk)
- Mã HS 39269099: NL43/ Giá đỡ camera bằng nhựa DOME PROTECT COVER-CVD2, nhà sx HANA INDUSTRY (nk)
- Mã HS 39269099: NL43/ Giá đỡ camera bằng nhựa DW PLASTIC RING-IV, nhà sx GAON TEC (nk)
- Mã HS 39269099: NL43/ Giá đỡ camera bằng nhựa FAN BRACKET _ IP SURROUND CAMERA, nhà sx GWANGLIN (nk)
- Mã HS 39269099: NL43/ Giá đỡ camera bằng nhựa LENS GEAR SHEET (6-50mm), nhà sx SAATI (nk)
- Mã HS 39269099: NL43/ Giá đỡ camera bằng nhựa M12 LENS HOLDER H:8.5, nhà sx SB CAST (nk)
- Mã HS 39269099: NL43/ Giá đỡ camera bằng nhựa MODULE GROUND BRACKET _ IP SURROUND CAMERA, nhà sx GWANGLIN (nk)
- Mã HS 39269099: NL43/ Giá đỡ camera bằng nhựa PAN, TILT BRACKET-NK5,6H, nhà sx GAON TEC (nk)
- Mã HS 39269099: NL43/ Giá đỡ camera bằng nhựa PLASTIC WASHER (1.5t), nhà sx ILSHAN (nk)
- Mã HS 39269099: NL432/ Vỏ bằng nhựa bảo vệ pin, OEM SPARE,BATTERY CASE,ROTARY MOTOR, 34-398950-00 (nk)
- Mã HS 39269099: NL436/ Đầu nối bằng nhựa mã 705-423-514, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL43-NHAN NHUA/ Nhãn giày bằng nhựa 1.5*2.5 cm. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL43-NHAN NHUA/ Nhãn giày bằng nhựa 1.5*3.8 cm. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL43-NHAN NHUA/ Nhãn giày bằng nhựa 5*3.8 cm. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL43-NHAN NHUA/ Nhãn giày bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL44/ Đai dẫn khí hình chữ Y, chất liệu là nhựa và thép, kích thước từ 20mm đến 40mm FITTING[PY04N] (nk)
- Mã HS 39269099: NL44/ Tay cầm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NL443/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1200021-10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL444/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1200021-20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL448/ Đầu nối bằng nhựa mã 651098-5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL45/ Bánh xe nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL45/ Túi nhựa đựng nước(xuất kèm túi thành phẩm, 1.5L) (nk)
- Mã HS 39269099: NL46/ Bình nhựa đựng nước(900ml, sản phẩm xuất kèm balo) (nk)
- Mã HS 39269099: NL46/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập (SM-T307U LCD FPCB-(1L)STE-1) (B0100013019-MRA-01-STE0001-1) (nk)
- Mã HS 39269099: NL460/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPKS203-30-10-A_112705241 (nk)
- Mã HS 39269099: NL460/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS204-38-14-A_112704031 (nk)
- Mã HS 39269099: NL460/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS306-50-11-A_112704961 (nk)
- Mã HS 39269099: NL460/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS412-50-18-A_112704041 (nk)
- Mã HS 39269099: NL47/ Thanh nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL47/ Thanh nhựa RS053 (nk)
- Mã HS 39269099: NL477/ Tấm che đầu nối TCL-05SV3 (bằng nhựa, dùng cho MCCB)_112705461 (nk)
- Mã HS 39269099: NL477/ Tấm nhựa bọc cách điện_VN1000897 (nk)
- Mã HS 39269099: NL477/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp (10x60x25mm), code: UTSSN2H10-60-25-F40-G12.5-Z4_112707471 (nk)
- Mã HS 39269099: NL477/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp UTSSNA2-30-10_112705541 (nk)
- Mã HS 39269099: NL477/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code UTSSNA2-30-10 _112684481 (nk)
- Mã HS 39269099: NL477/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: UTSSNA2-305-15_112704111 (nk)
- Mã HS 39269099: NL477/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: UTSSNA2-306-15_112705021 (nk)
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (1 bộ gồm: 1 dây treo nhãn bằng kim loại & 1 nhãn nhựa) (1 Set 1 Pcs) (nk)
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (1 Bộ gồm: 1 dây treo nhãn bằng kim loại và 1 nhãn nhựa); 1 Bộ 1 Cái) (nk)
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (20.000 cái) (Nguyên phụ liệu dùng cho giày) (nk)
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (400.000 cái) (Nguyên phụ liệu dùng cho giày) (nk)
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (80.000 cái) (Nguyên phụ liệu dùng cho giày) (nk)
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (nhãn in nóng) (17.184 Cái) (nk)
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (nhãn in nóng) (366 Cái) (nk)
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (nhãn in nóng) (4920 Cái) (nk)
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (nhãn in nóng) (960 Cái) (nk)
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (nhãn in nóng)- Dùng để gia công giày- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN0009327 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1000284 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1000292 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001008 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001009 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001011 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001014 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001023 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001024 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001025 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001026 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001081 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001082 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001083 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001084 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001085 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001086 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001087 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001088 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001089 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001091 (nk)
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN1001092 (nk)
- Mã HS 39269099: NL50-IN/ Vòng nhựa để gắn sau từng lớp mành, 0.000592kg/chiếc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL50-IN/ Vòng nhựa để gắn sau từng lớp mành, 0.0006kg/chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL51/ chốt cố định bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, Guide_Spare Belt-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL51/ Đĩa xoay các loại (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NL51/ Mặt kính camera bằng nhựa (các loại) DOME COVER-CVD2-(SMOG)- COATING, nhà sx Yi-RU Tech (nk)
- Mã HS 39269099: NL51/ Mặt kính camera bằng nhựa (các loại) GLASS ASSY-CV75,75T, nhà sx ILSHAN (nk)
- Mã HS 39269099: NL51/ Mặt kính camera bằng nhựa (các loại) GLASS WINDOW 40- PREDATOR CAMERA, nhà sx ILSHAN (nk)
- Mã HS 39269099: NL51/ Mặt kính camera bằng nhựa (các loại) GLASS WINDOW 50- PREDATOR CAMERA, nhà sx ILSHAN (nk)
- Mã HS 39269099: NL51-IN/ Chốt nhựa hình chữ K, P hoặc chữ H để chốt dây kéo mành vào tường, 0.01kg/chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL51-IN/ Chốt nhựa hình chữ K, P hoặc H để chốt dây kéo mành vào tường, 0.01kg/chiếc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL52/ Chân đế (nk)
- Mã HS 39269099: NL52/ vòng đệm bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,5G SPEED WAHSER-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL53/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,DCM-ICS-HR 2G/800M LED GUIDE-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL53/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,DCM-ICS-HR 800M FRONT_LED INDICATOR_2G-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL53/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,DCM-ICS-HR 800M_INDICATOR_BRACKET (N)-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL53/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,FRONT_LED_INDICATOR_TB-3033-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL53/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,GC27ST5090A0OPTIC_HOLDER-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL53/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,INDICATOR_BRACKET_TB-3033-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL53/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,LRN_HOUSING CASE (N)-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL53/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,PPE_HIGH_INSULATION-END CELL-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL53/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,STAND_BRACKET_PUSH-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NL537/ Khung đỡ bằng nhựa dùng trong thiết bị điện tử viễn thông,ADAPTER,HAN-YELLOCK 30,2-MOD HOOD,ROHS,668-120001-001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL54/ Dây nhựa có răng cưa, bộ phận của tủ điện,CABLE CLAMPS-261213,59300200010 (nk)
- Mã HS 39269099: NL54/ Khóa nhựa (1 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269099: NL54/ Khóa nhựa (1 bộ 2 cái) SRS001 (25mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL54/ Thanh nhựa,dùng để cố định đầu kết nối,ACETAL GUIDE RAIL-1500W,SE3SSTD-82-002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL54/ Thanh nhựa,dùng để cố định đầu kết nối,ACETAL SMPS EARTH-F(CA-BATT-057,ULSAN),SEC-DSR-058 (nk)
- Mã HS 39269099: NL54/ Thanh nhựa,dùng để cố định đầu kết nối,ACETAL SMPS EARTH-RE(ASEP4DU-82-002),SEC-DSR-059 (nk)
- Mã HS 39269099: NL54/ Thanh nhựa,dùng để cố định đầu kết nối,ACETAL SMPS FIX-1500W,SE3SSTD-82-001 (nk)
- Mã HS 39269099: NL54/ Thanh nhựa,dùng để cố định đầu kết nối,GUIDE RAIL,HI5A-T10-032 (nk)
- Mã HS 39269099: NL54/ Vòng lọc nước các loại (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NL545/ Cầu bằng nhựa dùng để kết nối giữa các module,Interface module- VIP-3/SC/FLK26,2315052 (nk)
- Mã HS 39269099: NL55/ Góc khóa dây JA003 bằng nhựa dùng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL55/ Góc khóa dây JA003 bằng nhựa dùng trong sản xuất tấm hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL55/ Góc khóa dây JA003 sử dụng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL56/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập (X1M V2-(4L)STE-1) (B0100001720-MHA-01-STE0004-1) (nk)
- Mã HS 39269099: NL56/ Nắp đậy hộp bằng nhựa JA003 dùng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL56/ Nắp đậy hộp bằng nhựa JA003 sử dụng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL57/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập (SM-R855U ECG MIC KEY-(1L)STE-1) (B0111904319-MHA-01-STE0001-1) (nk)
- Mã HS 39269099: NL58/ Dây nhựa, hàng mới 100%, Code 34.DWHV1.00E (nk)
- Mã HS 39269099: NL58/ Dây nhựa, hàng mới 100%, Code 34.DWHV1.00F (nk)
- Mã HS 39269099: NL58/ Dây nhựa. Hàng mới 100%, Code 34.DWHV1.00E (nk)
- Mã HS 39269099: NL58/ Dây nhựa. Hàng mới 100%, Code 34.DWHV1.00F (nk)
- Mã HS 39269099: NL58/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập (SM-A415F-(2L)STE-1) (B0928200420-MDA-01-STE0002-1) (nk)
- Mã HS 39269099: NL59/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập (SM-F707B FRC(250mm)-(1L)STE-2) (B0100003120-MHA-A1-STE0001-2) (nk)
- Mã HS 39269099: NL60/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập (X1 CTC-(1L)STE-1) (B0100005620-MRA-01-STE0001-1) (nk)
- Mã HS 39269099: NL60/ Nẹp góc bằng nhựa CP016 (29.5*59.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL60/ Nẹp góc bằng nhựa CP018 (97.5*88.5*87.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL60-IN/ Dây nhựa gắn vào cuối mành xếp, 2cm, 0.0135kg/m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL61/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập (SM-N986B FRC-(1L)STE-2) (B0100004620-MHA-01-STE0001-2) (nk)
- Mã HS 39269099: NL61A/ Tay cầm đầu kéo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL61-IN/ Dây nhựa gắn vào cuối mành cuộn, 7mm, 0.0075kg/m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL62/ Lưỡi cá bằng nhựa/ LIP (TMS140) (nk)
- Mã HS 39269099: NL62/ Lưỡi cá bằng nhựa/ WIDE LIP (TMS175FLYER) (nk)
- Mã HS 39269099: NL65/ Mặt trên thân ổ cắm 6 lỗ PS-6 (nk)
- Mã HS 39269099: NL65/ Tarpaulin (nk)
- Mã HS 39269099: NL65/ Vòng đệm động cơ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL66/ Nắp phích cắm động cơ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL66-IN/ Hoa thị dùng bằng nhựa dùng cho mành xếp, 0.0003kg/chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL69/ Dây nhựa (Plastic wire) (nk)
- Mã HS 39269099: NL71/ Thanh túi (nk)
- Mã HS 39269099: NL72/ Cây nhựa/ MDS M11cm B HOOK LESS (10-01038) (nk)
- Mã HS 39269099: NL72/ Cây nhựa/ MDS M11cm K HOOK LESS (10-01035) (nk)
- Mã HS 39269099: NL72/ Cây nhựa/ MDS M11cm PK HOOK LESS (10-01036) (nk)
- Mã HS 39269099: NL72/ Cây nhựa/ MDS M14cm PK HOOK LESS (10-01046) (nk)
- Mã HS 39269099: NL73/ Hộp kết nối bằng nhựa bên âm dùng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời 0603214-171721 (20.2A), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL73/ Nhãn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL74/ Hộp kết nối bằng nhựa ở giữa dùng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời 0603215-171721 (20.2A), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL75/ Hộp kết nối bằng nhựa bên dương dùng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời 0603216-171721 (20.2A), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL76/ Linh kiện gắn trên bản mạch điện thoại di động, mã 0403-000029 (nk)
- Mã HS 39269099: NL76/ Linh kiện gắn trên bản mạch điện thoại di động, mã 0403-000082 (nk)
- Mã HS 39269099: NL76/ Nắp trên đậy hộp kết nối 171721 (20.2A) bằng nhựa dùng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL77/ Khóa góc dây hộp kết nối 171721 bằng nhựa dùng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lương mặt trời, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL78/ Miếng trang trí đầu kéo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL79/ Khóa góc dây hộp kết nối JA004 bằng nhựa dùng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lương mặt trời, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL8/ Đũa căng giầy bằng nhựa (50 đôi/1kg) 500 kg (nk)
- Mã HS 39269099: NL80/ Hộp kết nối bằng nhựa JA004 dùng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL80/ Miếng ốp bằng nhựa WHUR100 (71.9*70*30mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL81/ Nắp trên đậy hộp kết nối JA004 bằng nhựa dùng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL82/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: NL82/ Miếng dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL82/ Nắp bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 34.1D18V.002 (nk)
- Mã HS 39269099: NL82/ Nắp bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 34.1WHV1.00U (nk)
- Mã HS 39269099: NL82/ Nắp bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 34.1WHV1.012 (nk)
- Mã HS 39269099: NL82/ Nắp bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 34.1WHV1.013 (nk)
- Mã HS 39269099: NL82/ Nắp bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 34.1WHV1.015 (nk)
- Mã HS 39269099: NL82/ Nắp bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 6B.PJS7K.005 (nk)
- Mã HS 39269099: NL82/ Nắp bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 6B.PJS7K.006 (nk)
- Mã HS 39269099: NL83/ Khung dẫn sáng bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 34.1WHV1.00T (nk)
- Mã HS 39269099: NL84/ Chụp đèn bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 34.1WHV1.014 (nk)
- Mã HS 39269099: NL85/ Đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL85/ Tấm đế bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 34.1WHV1.00V (nk)
- Mã HS 39269099: NL86/ Khung đỡ bằng nhựa của loa điện thoại di động GR 5.62-4.42-0.75T (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NL87/ Dây viền nhựa (nguyên phụ liệu may ba lô, túi xách) (nk)
- Mã HS 39269099: NL88/ Đầu nối 4 lỗ phải-DS (nk)
- Mã HS 39269099: NL88/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho vali PWSH001 (4*15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NL9/ Nút bấm điều chỉnh âm lượng bằng nhựa gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0402-000069 (nk)
- Mã HS 39269099: NL9/ Nút bấm điều chỉnh âm lượng bằng nhựa gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0402-000086 (nk)
- Mã HS 39269099: NL9/ Nút bấm điều chỉnh âm lượng bằng nhựa gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0402-000091 (nk)
- Mã HS 39269099: NL9/ Nút bấm điều chỉnh âm lượng bằng nhựa gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0402-000092 (nk)
- Mã HS 39269099: NL9/ Nút bấm điều chỉnh âm lượng bằng nhựa gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0402-000096 (nk)
- Mã HS 39269099: NL9/ Nút bấm điều chỉnh âm lượng bằng nhựa gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0402-000099 (nk)
- Mã HS 39269099: NL9/ Nút bấm điều chỉnh âm lượng bằng nhựa gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0402-000100 (nk)
- Mã HS 39269099: NL9/ Nút bấm điều chỉnh âm lượng bằng nhựa gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0402-000467 (nk)
- Mã HS 39269099: NL9/ Nút bấm điều chỉnh âm lượng bằng nhựa gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0402-000470 (nk)
- Mã HS 39269099: NL9/ Nút bấm điều chỉnh âm lượng bằng nhựa gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0402-000484 (nk)
- Mã HS 39269099: NL9/ Nút giầy (nk)
- Mã HS 39269099: NL90/ Đầu nối 6 lỗ phải-DS (nk)
- Mã HS 39269099: NL91/ Đầu nối 6 lỗ trái-DS (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Đầu nối 4 lỗ phải-DI (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn [DA64-05197B]RR7000M,INLAY CONTROL,FRIDGE,BLACK SMOG,(DA97-17352C) GD0601-2963A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn [DA64-05197F] M/D, INLAY-CONTROL, RR7000(B), REF, ENG, HALF MIRROR GD0601-2930A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn [DA64-05198B]RR7000M,INLAY CONTROL,FREEZER,BLACK SMOG,(DA97-17639C) GD0601-2962A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn [DA64-05198D] M/D, INLAY-CONTROL, RR7000(B), CHINA,[DA97-17639F] GD0601-2880A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn [DA64-05198G] M/D, INLAY-CONTROL, RR7000(B), FRE, ENG, HALF MIRROR GD0601-2929A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn [DA92-00918C] M/D, RR7000M, INNER DISPLAY PBA, CHINA, [DA97-17639F] GD0601-2881A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn M/D, INLAY CONTROL, 296.9*29.1mm, PC-SHEET, WHITE GD0601-2488A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn M/D, INLAY CONTROL, 296.9*29mm.1, PC-SHEET, WHITE GD0601-2488A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn M/D, INLAY CONTROL, RR7000M-IN(FRE), SILVER (HALF MIRROR), 280*43.5 GD0601-2444A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn M/D, INLAY CONTROL, RR7000M-OUT(FRE), BLACK, 46.8*221.4mm GD0601-2451A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn M/D, INLAY-CONTROL, RR7000(B), FRE KOR, HALF MIRROR, SMARTTHINGS GD0601-2941A.hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn M/D, INLAY-CONTROL, RR7000(B), FRE, KOR, HALF MIRROR, SMARTTHINGS GD0601-2941A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn M/D, INLAY-CONTROL, RR7000(B), KIMCH, KOR, HALF MIRROR, SMARTTHINGS GD0601-2942A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn M/D, INLAY-CONTROL, RR7000(B), REF, KOR, HALF MIRROR, SMARTTHINGS GD0601-2940A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn M/D,INLAY CONTROL,RB7300T,INNER,PC,T0.38,WHITE,simpleUX GD0601-2952A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn M/D,INLAY CONTROL,RB7300T,OUTER,PC,T0.38,BLACK,simpleUX GD0601-2953A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn M/D,INLAY-FILM,RB7300T,INNER,PET,T0.25,WHITE,299C,simpleUX GD0601-2955A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn M/D,INLAY-FILM,RB7300T,OUTER,PET,T0.25,BLACK,299C,simpleUX GD0601-2956A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn MOLD, INLAY-FILM, RR7000-IN GD0601-1881A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn MOLD, INLAY-FILM, RR7000-IN GD0601-1882A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn MOLD,INLAY-FILM,PET,40%,BLACK,WF9500TK SIMPLE-PJT DISPLAY GD0601-2886A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn MOLD,INLAY-FILM,PET,Smog,60%,88,DC92-02505D GD0601-2871A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn MOLD,INLAY-FILM,PET,Smog,60%,88,WV9900M SIMPLE-PJT DISPLAY GD0601-2810A.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL93/ Đầu nối 5 lỗ phải-DI (nk)
- Mã HS 39269099: NL94/ Bộ giữ nút bấm bằng nhựaHolder MGE54970405(LG)Gray.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL94/ Đầu nối 6 lỗ phải-DI (nk)
- Mã HS 39269099: NL96/ Khay nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NL96/ Khay nhựa SH097,098,099 (nk)
- Mã HS 39269099: NL96/ Miếng đệm bằng nhựa (nguyên phụ liệu dùng may ba lô, túi xách) (nk)
- Mã HS 39269099: NL97/ Đầu nối 4 lỗ trái- DS (nk)
- Mã HS 39269099: NL97/ Khóa trượt bằng nhựaLocker Connector MFG54964908 (LG).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL98/ Ly nhựa.ATB5A1016Z (Cup) (nk)
- Mã HS 39269099: NL-AM37/ Thanh đỡ bản mạch bằng nhựa/HGU0730-090010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NL-AM39/ Phím bấm bằng nhựa/CFS8555-010015/ (nk)
- Mã HS 39269099: NL-AM39/ Phím bấm bằng nhựa/CFS8555-010025/ (nk)
- Mã HS 39269099: NL-AM39/ Phím bấm bằng nhựa/CFS8555-010033/ (nk)
- Mã HS 39269099: NL-AM39/ Phím bấm bằng nhựa/CFS8555-010035/ (nk)
- Mã HS 39269099: NL-AM40/ Thanh trượt bằng nhựa/HGC1320-010111/ (nk)
- Mã HS 39269099: NL-AM40/ Thanh trượt bằng nhựa/HGC1320-010121/ (nk)
- Mã HS 39269099: NL-AM40/ Thanh trượt bằng nhựa/HGC1321-010211/ (nk)
- Mã HS 39269099: NL-AM40/ Thanh trượt bằng nhựa/HGC1321-010221/ (nk)
- Mã HS 39269099: NL-AM43/ Chân đỡ của máy chơi game bằng nhựa/HGU0700-130010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NL-AT11/ Khay bằng nhựa chuyên dùng nén lò so của aptomat. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL-AT16/ Khung đỡ bằng nhựa dùng định vị chuyên dùng của aptomat. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NL-AT7/ Đế bằng nhựa chuyên dùng của aptomat. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NLBV01/ Nhựa lót bảo vệ A (Vòng kẹp băng nhựa A)mã hiệu 8JD7753600602, linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NLBV01/ Nhựa lót bảo vệ B (Vòng kẹp băng nhựa B)mã hiệu 8JD7753600702, linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0700-020140/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0700-081146/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0700-100140/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0700-240010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0201011/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0202021/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0203031/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0204001/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0205051/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0206061/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0208011/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-030200/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-030400/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-030500/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-030600/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-030800/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0401113/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0402123/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0403133/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0404103/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0405153/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0406163/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0710-0408113/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-020101/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-020202/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-020303/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-020505/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-020606/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-020901/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-021001/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-030300/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-030500/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-030600/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-030900/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-031000/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-0401113/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-0402123/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-0403133/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-0405153/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-0406163/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-0409113/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0720-0410113/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0800-020200/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0800-020400/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0800-030202/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0800-030401/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0800-030402/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0800-050200/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0800-050400/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0800-070200/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0800-070400/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0800-230200/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0800-230400/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0800-240200/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0800-240400/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM09/ Phím bấm bằng nhựa/HGU0700-050010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM09/ Phím bấm bằng nhựa/HGU0700-060010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM09/ Phím bấm bằng nhựa/HGU0710-050010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM09/ Phím bấm bằng nhựa/HGU0710-060010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM09/ Phím bấm bằng nhựa/HGU0710-070010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM09/ Phím bấm bằng nhựa/HGU0710-080010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM09/ Phím bấm bằng nhựa/HGU0710-100010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM09/ Phím bấm bằng nhựa/HGU0710-180010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM09/ Phím bấm bằng nhựa/HGU0710-190010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM09/ Phím bấm bằng nhựa/HGU0720-050010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM09/ Phím bấm bằng nhựa/HGU0800-140100/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM10/ Miếng nhựa bọc ngoài đèn led/HGU0700-040010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM10/ Miếng nhựa bọc ngoài đèn led/HGU0710-160010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM12/ Chân đỡ của máy chơi game bằng nhựa/HGU0700-150010/ (nk)
- Mã HS 39269099: NLD01/ Vỏ bọc các loại của máy mát xa mặt, bằng nhựa MD01000188A (nk)
- Mã HS 39269099: NLD01/ Vỏ bọc các loại của máy mát xa mặt, bằng nhựa MD01000190A (nk)
- Mã HS 39269099: NLD01/ Vỏ bọc các loại của máy mát xa mặt, bằng nhựa MD01000191A (nk)
- Mã HS 39269099: NLD02/ Nút điều chỉnh các loại của máy mát xa mặt, bằng nhựa MD08000094A (nk)
- Mã HS 39269099: NLDG009/ Dây đai bằng nhựa dùng để chằng hàng kt:16*0.8mm (20kg/roll, 1000m/roll) (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC001/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-05 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC003/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-06 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC007/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-06RD (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC010/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-08 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC015/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: YH396-03V (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC024/ Dây rút bằng nhựa dùng để cột dây cáp điện. Mã hàng: CABLETIE 100MM (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC028/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: 15001HS05 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC031/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-02 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC049/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-06K (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC050/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: PWBP-06V-WGL1 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC053/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-06IRT (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC054/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: PWBS-03V (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC083/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH200-26C (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC099/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: 51067-0200 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC101/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: 5557-02R (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC108/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: PAP-04V-S(D) (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC11/ Khung nhựa đường viền màn hình điện thoại di động chưa gia công, đóng gói model: PPA957DB1-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC11/ Khung nhựa đường viền màn hình điện thoại di động chưa gia công, đóng gói model: PPA957DB1-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC11/ Khung nhựa đường viền màn hình điện thoại di động chưa gia công, đóng gói model: PPA957DB1-1.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC112/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-03 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC113/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH200-02 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC114/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMP250-09 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC115/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: PHR-6(D) (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC135/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-09 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC138/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: 3191-02R (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC139/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: 3191-03R (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC145/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH200-14C (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC195/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng SMH200-16C (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC196/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng SMH200-18C (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC208/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH200-06H (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC212/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH200-06HRT (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC213/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: 620426-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC215/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-02BK (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC216/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-05BL (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC229/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH200-05H (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC230/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: YLR-06V(D) (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC232/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: YLS-03V (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC233/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH200-05HRT (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC235/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: 25045HP-05A (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC236/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: YLP-06V(NN)(D) (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC239/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250J-05RT(D) (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC261/ Dây rút bằng nhựa dùng để cột dây cáp điện. Mã hàng: CABLETIE100MM (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC261/ Dây rút bằng nhựa dùng để cột Dây cáp truyền tín hiệu điện. Mã hàng: CABLETIE100MM (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC264/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: 620440 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC321/ Dây rút bằng nhựa dùng để cột dây cáp điện. Mã hàng COLOR TIE(0.45T/0.6T)BK (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC351/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-03RD (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC353/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH200-05HRD (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC354/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-04L (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC355/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250J-04RT (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC356/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: YH396-03VRBL (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC360/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: YH396-03VRT (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC365/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: YH396-05VR(D) (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC371/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: YH396-05VRT(D) (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC374/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-02GN (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC432/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH200-H06H3 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC435/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH200-H03H3 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC436/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH200-03HRT (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC455/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng 12505HS-04 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC473/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng SMH250-05L (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC504/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng SMH200-04HRT (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC506/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng SMH200-H05H3 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC511/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng SMH200-04H (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC525/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: YH396-05VRBL (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC528/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng 25045HP-H05CRD (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC529/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: 51004-0200 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC534/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng: SMH250-05YL (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC553/ Lõi cuộn cảm có công suất danh định không quá 2.500 kVA. Mã hàng: RING23.5 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC574/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng SMH250-06LBL (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC575/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng 25045HP-04A (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC576/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng YLP-10VA-3-WGL1-Y (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC577/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng 25045HP-03A (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC578/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng YLS-10V (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC579/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng SMH250J-06RTBL (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC580/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng SMH250J-03RTBL (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC581/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng SMH200-05HRTBL (nk)
- Mã HS 39269099: NLGC582/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa. Mã hàng SMH250J-04RTBL (nk)
- Mã HS 39269099: NLG-HW30/ Nắp chụp bằng nhựa PE, dùng cho camera quan sát,Z7209014401A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NLG-HW43/ Đế gắn tường dùng cho camera quan sát, bằng nhựa,FC39-004397C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NLG-HW92/ Đế giữ ống dây của camera quan sát XNP-6120, bằng nhựa. Hàng mới 100%.FC09-008471A (nk)
- Mã HS 39269099: NLG-HW93/ Vỏ bảo vệ camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100%.FC15-005650C (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP10/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Chốt giữ cáp bằng nhựa cuả máy cấp giấy tự động H-100555 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP11/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Con lăn RL bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101382 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP11/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Con lăn bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101253 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP11/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Con lăn bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101633 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP11/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Con lăn RL bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101382 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP11/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Linh kiện máy cấp giấy tự động:Con lăn bằng nhựa của máy cấp giấy tự động A-100694 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP12/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Con quay giấy bằng nhựa của máy cấp giấy tự động H-100506 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP13/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Cửa sổ RH bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101400-421 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP13/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Cửa sổ LH bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101279 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP13/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Cửa sổ LH bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101301 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP14/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Cuộn hỗ trợ bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101383 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP23/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Khung đơn bằng nhựa cúa máy cấp giấy tự động P-101304-101 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP23/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Khung đơn bằng nhựa cúa máy cấp giấy tự động P-101304-101 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP24/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Mặt bảng điều khiển bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101272 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP24/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Mặt bảng điều khiển bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101272 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP25/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Khung bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101283-101 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP26/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Khung bảo vệ con lăn đôi bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101291-101 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP26/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Khung bảo vệ con lăn đôi bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101291-101 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP27/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Khung chính bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101249-101 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP28/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Khung cố định bằng nhựa của máy cấp giấy tự động H-100626 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP29/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Khung con lăn bằng nhựa của máy cấp giấy tự động A-100628 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP30/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vành cuộn hỗ trợ LH bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101313 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP31/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Khung khay giấy RH bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-102009 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP32/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Khung lắp lo xo bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101287 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP34/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Máng trượt giấy bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101257 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP34/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Máng trượt giấy bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101257 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP35/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Mặt Bảng điều khiển INTFC bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101387 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP36/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Nắp chụp đèn PIP bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101282 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP37/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Nắp đậy bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101269 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP38/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Nắp đậy lò xo bằng nhựa dùng cho máy cấp giấy tự động P-101288 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP4/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Bộ truyền động RH bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101397 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP40/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Nắp ổ pin bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101258 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP43/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Ổ bi bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101265-304 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP44/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Ổ đỡ trục bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101263 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP44/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Ổ đỡ trục bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101312 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP47/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Ống IR bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101292 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP48/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Ống lót bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101295 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP48/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Ống lót bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101635 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP49/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Ống LT bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101273 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP49/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Ống LT bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101294 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP5/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Bộ phận chuyển động LH bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101315 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP53/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Phím ấn bằng nhựa cúa máy cấp giấy tự động P-101281 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP54/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Tấm bọc dưới bằng nhựa đầu nối dây cáp của máy cấp giấy bằng nhựa A-100698 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP55/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Tấm bọc trên bằng nhựa đầu nối dây cáp của máy cấp giấy bằng nhựa A-100790 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP56/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Tấm đậy bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101641 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP57/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Tấm đỡ dây điện bằng nhựa dùng cho máy cấp giấy tự động A-100789 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP58/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Tấm giữ giấy trên bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101306 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP59/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Tay nắm con lăn vách ngăn bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101305 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP6/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Cánh tay con lăn phải bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101251-101 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP6/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Cánh tay con lăn phải bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101251-101 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP61/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Thanh chèn của ống kính IR của máy cấp giấy tự động P-101895 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP62/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Thanh dẫn hướng bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101271 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP63/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Thanh đẩy giấy bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101388 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP64/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Thanh liên kết phải bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101308 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP65/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Thanh liên kết trái bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101307 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP66/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Thanh nhựa SHLD của máy cấp giấy tự động P-101402 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP67/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Thanh tiếp xúc bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101401 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP7/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Cánh tay con lăn trái bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101250-101 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP71/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Trụ cánh tay LH bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101256 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP72/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Trụ cánh tay RH bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101392 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP73/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Vách con lăn bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101276-900 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP77/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Vỏ con lăn đơn bằng nhựa cúa máy cấp giấy tự động P-101303-101 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP78/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vỏ dưới hộp điều tốc bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101259 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP79/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vỏ hộp điện bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101394 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP80/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Vỏ mặt trước bằng nhựa của máy cấp giấy tự động A-100629-02 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP81/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vỏ máy đo nhiên liệu bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101395 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP82/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Vỏ ngoài bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101290-101 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP82/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vỏ ngoài bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101290-101 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP83/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vỏ trên hộp điều tốc bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101260 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP86/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vòng nút bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101275 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP86/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vòng nút bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101289 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP88/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Con lăn phải bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101310 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP89/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Con lăn trái bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101309 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP90/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Nắp đậy bên bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101285 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP91/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Nắp đậy nút bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101391 (nk)
- Mã HS 39269099: NLGP93/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Viền hộp đựng giấy bằng nhựa của máy cấp giấy tự động A-100797 (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB009/ Đế mô tơ bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB010/ Lông chải nhỏ bằng nhựa dạng túm, dùng để làm sạch bụi hoặc lọc bụi, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB010/ Lông chải nhỏ bằng nhựa dạng túm, dùng để làm sạch bụi hoặc lọc bụi, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi- PET TOOL- 12175000A25626 (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB010/ Lông chải nhỏ bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB011/ Đầu hút khí bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB014/ Bàn đạp nghiêng bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB015/ Vòi hút sofa bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB016/ Bản ép bên phải bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB017/ Chụp trước mô tơ bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB018/ Bản ép bên trái bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB020/ Bản thổi khí ra bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB036/ Mặt trang trí bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB037/ Khung nâng bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB039/ Đế nút nhấn bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB044/ Nắp dưới vòng lọc bụi bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB045/ Nút nhấn bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB046/ Hộp cuốn dây bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB047/ Đế hộp cuốn dây bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB051/ Chụp nhựa của máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB051/ Chụp nhựa của máy hút bụi, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB051/ Chụp nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB052/ Kẹp cố định bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB053/ Giá đỡ bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB058/ Hộp chứa bụi bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB059/ Khung bánh xe bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB062/ Vỏ bảo vệ dây bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLHB074/ Nắp trên của chổi hút bụi, bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: NLN016/ Tem Pop, bằng nhựa, nguyên liệu sản xuất nồi cơm điện. Hàng mới 100% Pop sticker GM18HAVGUARDCAMDEN-15-VN RoHS (nk)
- Mã HS 39269099: NLQ050/ Tem nhựa các loại, nguyên liệu sản xuất quạt điện. Mới 100% Sticker (nk)
- Mã HS 39269099: NLQ061/ Vòng nối lồng bảo vệ quạt, bằng nhựa, linh kiện lắp ráp quạt điện. Mới 100% Circlip Assembly (nk)
- Mã HS 39269099: NLQ062/ Nắp chụp mặt trước quạt, bằng nhựa, linh kiện lắp ráp quạt điện. Mới 100% Front Case (nk)
- Mã HS 39269099: NLQ062/ Thân sau của quạt, bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất quạt điện, mới 100% Rear Case (nk)
- Mã HS 39269099: NLQ062/ Vỏ ngoài bằng nhựa các loại.Linh kiện sản xuất quạt điện. Mới 100% Rear enclosure (nk)
- Mã HS 39269099: NLQ086/ Ống lót trục cánh quạt bằng nhựa.Linh kiện sản xuất quạt điện. Mới 100% Blade sleeve (nk)
- Mã HS 39269099: NM/ Nắp micro (nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NMD-007/ Nhãn silicon, chất liệu từ silicon, quy cách 4cm*2cm (nk)
- Mã HS 39269099: NMD-007/ Nhãn silicon, chất liệu từ silicon, quy cách 5cm*3cm (nk)
- Mã HS 39269099: NMD-008/ Dây treo nhãn bằng nhựa (đạn nhựa), quy cách 75mm (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Miếng trang trí bằng nhựa (loại 06337, 1 đôi 2 cái) dùng làm giày (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Miếng trang trí bằng nhựa (loại 07362/31019, 1 đôi 2 cái) dùng làm giày (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Miếng trang trí bằng nhựa (loại 07378, 1 đôi 2 cái) dùng làm giày (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Miếng trang trí bằng nhựa (loại 21219, 1 đôi 2 cái) dùng làm giày (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Miếng trang trí bằng nhựa (loại 21219-D, 1 đôi 2 cái) dùng làm giày (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Miếng trang trí bằng nhựa (loại 40343-T, 1 đôi 2 cái) dùng làm giày (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Miếng trang trí bằng nhựa (loại 43568, 1 đôi 2 cái) dùng làm giày (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Miếng trang trí bằng nhựa (loại A-507, 1 đôi 2 cái) dùng làm giày (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Miếng trang trí bằng nhựa (loại AD-40343, 1 đôi 2 cái) dùng làm giày (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Miếng trang trí bằng nhựa (loại AD-40343-BT-I, 1 đôi 2 cái) dùng làm giày (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Nắp nhựa H-0107426-V1, quy cách phi 38mm*H:20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Nắp nhựa NN (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Nhãn Ép Nhiệt(Chất Liệu bằng nhựa), hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Nhãn nhựa (nhãn nhựa loại 2.5*2.0cm, dùng làm giày) (đơn giá hóa đơn 0.0160) (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Nhãn nhựa (nhãn nhựa loại 3.5*2.0cm, dùng làm giày) (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Tấm nhựa TPU (Kích thước: 0.34*0.49M, 2443 Tấm, đã được in hoa văn) (nk)
- Mã HS 39269099: NN/ Tấm nhựa TPU (Kích thước: 0.34*0.49M, 95 Tấm, đã được in hoa văn) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ 14-5420TPX Safety 1ST heat transfer label DO8064 7349-0132-705 7.62x2.38cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ 17-1744TPX Cosco heat transfer label 7349-0136-705 DO8068 6.35x1.3cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ 186C MICKEY HEAT TRANSFER LABEL 7349-0101-705 4.99x5.84cm-DO8047 (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ 211C- Cosco heat transfer label 7349-0144-705 DO8077 6.35x1.3cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ 218C MINNIE HEAT TRANSFER LABEL 7349-0103-705 5.93x5.84 cm-DO8049 (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ 425U Cosco heat transfer label 7349-0135-705 DO8067 6.35x1.3cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ 877C Maxi cosi Huggy heat transfer label 7349-0071-308 1.6x1.6 cm- (DO8106) (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ 877C Maxi cosi Pria 3-in-1 Heat transfer label 7349-0127-308 1.7x6cm (DO8140) (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ 877C MAXI-COSI Heat transfer label DO8098 7349-0063-705 5.5x5.5cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ Airbag waring heat transfer label 4348-0651A 14x8.4cm- (7349-0045-705)-DO8035 (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ AIRBAG WARNING HEAT TRANSFER LABEL WITH ADM BACKER DO7071 12.2x6.2cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ Aluminium 877C HEAT TRANSFER DO7162 2 x2 CM (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ Aluminium 877C MAXI COSI HEAT TRANSFER DO7179 1.03x7 cm (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ Aluminium 877C MAXI COSI heat transfer DO7183 5x5 cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ Cool gray 7C Cosco heat transfer label 1.25x6.35cm--(7349-0021-308)(trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ Cool Grey 7U- Cosco heat transfer label 7349-0140-705 DO8073 6.35x1.3cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ Cool grey 7U Safety 1ST heat transfer label DO8063 7349-0131-705 7.62X2.38 cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ DO8011 Minnie Signature-Pink heat transfer label (7349-0004-765) (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ DO8011 Minnie Signature-Pink heat transfer label (7349-0004-765)(trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ Heat Transfer (Pantone 18-1763 TPX)-(DO8013)(7349-0006-765) (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ Heat Transfer (Pantone 18-1763 TPX)-(DO8013)(7349-0006-765)(trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ MICKEY HEAT TRANSFER LABEL 7349-0005-705 5.09x1.83 cm- (DO8012) (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ MINNIE HEAT TRANSFER LABEL 7349-0104-705 5.93x5.84cm-DO8050 (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ MINNIE logo Heat transfer DO8010 (7349-0003-765) (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ SAFETY 1ST Heat transfer label DO8173 7349-0191-705 7.6x2.3cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ SAFETY 1ST Heat transfer label DO8185 7349-0207-705 7.6x2.3cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk)
- Mã HS 39269099: Nở 3 (chất liệu bằng nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nơ cổ bằng nhựa. mã hàng CSU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 30mm (50 chiếc/túi), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 3cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 4cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 50mm (50 chiếc/túi), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 6cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 7cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nở nhựa fi 6mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nở nhựa phi 6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nở nhựa phi 8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nở nhựa số 3 gai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nối bảo vệ bằng nhựa, Shord corner Protector- Left, dài 27cm, rộng 15cm, cao 20cm, dùng để gắn 4 góc thùng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nối bảo vệ bằng nhựa, Shord corner Protector- Right, dài 27cm, rộng 15cm, cao 20cm, dùng để gắn 4 góc thùng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nối ngoài nhựa CPVC 16A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nối nhanh kết nối đầu lọc mực, lọc tách khí (8QA600171), chất liệu nhựa, hiệu Sacmi, phụ kiện thay thế của máy in KTS trong qui trình sx gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nối nhanh kết nối đầu lọc mực, lọc tách khí (8QA600188), chất liệu nhựa, hiệu Sacmi, phụ kiện thay thế của máy in KTS trong qui trình sx gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nối trong nhựa CPVC 16A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nón định tâm bằng nhựa kích thước D510mmx305mm, dùng để cố định dây hàn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nón định tâm bằng nhựa kích thước D660mmx445mm, dùng để cố định dây hàn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nong nhựa dùng để phơi trà 1,2m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NOS01/ Thanh nẹp nhựa 3MM (12.7 Kg 4876.8M) (nk)
- Mã HS 39269099: NOS01/ Thanh nẹp nhựa 3MM (43.1 Kg 16550.4M) (nk)
- Mã HS 39269099: NOS01/ Thanh nẹp nhựa 3MM(31.4 Kg 12057.6M) (nk)
- Mã HS 39269099: NOV18001/ Bảng tên NOV 665 x 95mm bằng nhựa hàng mới 100% (NOV) (nk)
- Mã HS 39269099: NOV443/ Dây dứa buộc hàng Song Long, 1kg/cuộn, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NOV444/ Dây dứa buộc hàng, 1kg/cuộn, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NOV450/ Dây dứa buộc hàng thường- 700g/cuộn, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NOV474/ Dây thít 250, dùng để cố định đồ vật, chất liệu nhựa mềm dẻo, kích thước 5*300mm, 250 chiếc/túi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NOV483/ Dây đai buộc hàng, chất liệu nhựa PP màu vàng, độ dày 1.2*0.65mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NOV484/ Dây buộc hàng Song Long (Dạng cuộn dài 200m, chất liệu: nhựa) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NOV498/ Thẻ nhân viên, bằng nhựa, kích thước 110mm*162mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NOV501/ Nhíp nhựa 93303, dùng để gắp linh kiện điện tử, dài 115mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NOV502/ Dây thít 250mm, dùng để cố định đồ vật, chất liệu nhựa mềm dẻo, kích thước 5*300mm, 250 chiếc/túi (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NOV521/ Biển mex 2 mặt, KT: 90x120cm, chất liệu nhựa mex, decal (chất liệu chính là nhựa mex). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NOVHN/ Nẹp nhựa dùng để ốp vách gắn máy trên thuyền bơm hơi kích thước: 12*17cm (nk)
- Mã HS 39269099: NP/ Nắp pin (nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NP03/ Nhãn phụ (nhãn plastic) (TONI) (nk)
- Mã HS 39269099: NP03/ Nhãn Phụ (Nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NP1/ Hạt nhựa plastic đính vào đồ trang sức mỹ ký (giả ngọc trai hình bán cầu, giả ngọc trai hình tròn không có lỗ, bóng (nk)
- Mã HS 39269099: NP1/ Hạt nhựa plastic đính vào đồ trang sức mỹ ký (giả ngọc trai k.thước: 6 mm, tattoo, tròn 8mm, 3/1.5 mm acrylic) (nk)
- Mã HS 39269099: NP1/ Hạt nhựa plastic đính vào đồ trang sức mỹ ký (hình hoa, hình homaika) (nk)
- Mã HS 39269099: NP1/ Hạt nhựa plastic đính vào đồ trang sức mỹ ký (hình oval, nút cắm henking) (nk)
- Mã HS 39269099: NP1/ Hạt nhựa plastic đính vào đồ trang sức mỹ ký (hình oval, tattoo, ngọc trai giả, acrylic) (nk)
- Mã HS 39269099: NP1/ Hạt nhựa plastic đính vào đồ trang sức mỹ ký (hình tròn, oval, CCB có đinh, tattoo) (nk)
- Mã HS 39269099: NP1/ Hạt nhựa plastic đính vào đồ trang sức mỹ ký (nút cắm henking, ngọc trai giả, ngọc trai giả có đinh, acrylic) (nk)
- Mã HS 39269099: NP4/ NHÃN PHỤ (chất liệu: plactis) (nk)
- Mã HS 39269099: NP4/ NHÃN PHỤ (chất liệu: plastic) (nk)
- Mã HS 39269099: NPI-3PRC0000028-S/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 009/ Nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp (1 bộ/2 chiếc), 54GADGCASE02, 55*45*27mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 009/ Nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp (1 bộ/2 chiếc), 54GUP0121BA6, 74*29mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 009/ Nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp (1 bộ/2 chiếc), 54GUP0121BE3, 74.0*59.2*29.0mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 009/ Nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp (1 bộ/2 chiếc), 54GUP0121BE5, 74.0*59.2*29.0mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 009/ Nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp (1 bộ/2 chiếc), 54GUP0172A01, 131.7*85.7 (mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 009/ Nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp (1 bộ/2 chiếc), 54GUP0181AE3, 72.5*65.7*33.5 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 009/ Nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp (1 bộ/2 chiếc), 54GUP0181AE3, 72.5*65.7*33.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 009/ Nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp (1 bộ/2 chiếc), 54GUP0181BA1, 72.5*53.4*33.5 mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 009/ Nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp (1 bộ/2 chiếc), 54GUP0501S01, 108.0*60.0*32.0 mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 009/ Nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp (1 bộ/2 chiếc), 54GUP0851A01, 144*65*32mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 011/ Khung nhựa dùng để gắn 2 nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp 53G633T4PL01 8.5*8.5*4.7(+/-0.2)mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 011/ Khung nhựa dùng để gắn 2 nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp 53G633T8P002 9.1*8.5*6.3 (+/-0.15)mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 011/ Khung nhựa dùng để gắn 2 nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp 53GB08108P01 9*8.3mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 011/ Khung nhựa dùng để gắn 2 nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp 54GTRK5S0001 7.3*5.4+/-0.2 mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 011/ Khung nhựa dùng để gắn 2 nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp, 53G633T8P002, 9.1*8.5*6.3 (+/-0.15)mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 011/ Khung nhựa dùng để gắn 2 nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp, 53GB08108P01, 9*8.3mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 011/ Khung nhựa dùng để gắn 2 nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp, 54GUP0172A03, 131.7*85.7*46.7mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 011/ Khung nhựa dùng để gắn 2 nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp, 54GUP0172A04, 131.7*85.7*18.1mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 011/ Khung nhựa dùng để gắn 2 nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp, 54GUP0172A05, 131.7*85.7*46.7mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 052/ Nhãn dán chất liệu Polyester 96G1025MAE5V, kích thước:21*21mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 052/ Nhãn dán chất liệu Polyester 96G10851A53P, kích thước:52*17mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 052/ Nhãn dán chất liệu Polyester 96G10851A53S, kích thước:30*10mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 052/ Nhãn dán chất liệu Polyester 96G11302CA1V, kích thước:20*28mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 052/ Nhãn dán chất liệu Polyester 96G1851AKB2V, kích thước:97.4*34.4mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 052/ Nhãn dán chất liệu Polyester 96G1851AKB3V, kích thước:97.4*34.4mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 052/ Nhãn dán chất liệu Polyester, 96G11501HA1V, 26*13mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 052/ Nhãn dán chất liệu Polyester, 96G1PT200861, 17.74*13mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 063/ Dải nhựa màu đen dùng đựng sản phẩm 9B4G5BT8S8P3, kích thước:W24mm L10.2M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 063/ Dải nhựa màu đen dùng đựng sản phẩm 9B4G5EP13006, kích thước:W32mm L5.45M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 063/ Dải nhựa màu đen dùng đựng sản phẩm 9B4G5EP13008, kích thước:W32mm L5.45M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 063/ Dải nhựa màu đen dùng đựng sản phẩm 9B4G5EP7LA01, kích thước:W24mm L5.4M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL 063/ Dải nhựa màu đen dùng đựng sản phẩm 9B4G5TR18012, kích thước:W24MM L12.64M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Npl 17/ Dây PVC (nk)
- Mã HS 39269099: Npl 54/ Miếng trang trí giày (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Bán thành phẩm khuông nhựa dùng làm đáy ba lô kéo.Rubber BaseTM Cashew TM 100" của TKNK so 102762126131/E31 ngay 17/07/19 muc 5 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Bán thành phẩm khuông nhựa dùng làm đáy ba lô kéo.Rubber BaseTM Cashew TM 100" của TKNK so 102762126131/E31 ngay 17/07/19 muc 8 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Dây treo tem. phụ liệu đóng gói của SP (theo BK đính kèm) của TKNK so 102752049960/E31 ngay 11/07/19 muc 28 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Dây treo tem. phụ liệu đóng gói của SP (theo BK đính kèm) của TKNK so 103067893720/E31 ngay 24/12/19 muc 34 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền cấu thành SP (theo BK đính kèm) của TKNK so 102733632260/E31 ngay 2/07/19 muc 15 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền cấu thành SP (theo BK đính kèm) của TKNK so 102825564920/E31 ngay 21/08/19 muc 28 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền Fold Over Elastic Binding 400DX400D 20mm Thickness:1.4mm White của TKNK so102502480730/E31 ngay 27/02/19 muc 32 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền Polyester bag yarn folding elastic 20mm Thickness:1.2mm Black EB-001 của TKNK so 102821656340/E31 ngay 19/08/19 muc 36 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền Polyester/Lycra Non-Roll Elastic BindingTF 20mm Asphalt grey của TKNK so 102575893010/E31 ngay 8/04/19 muc 17 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền.ELASTIC CENTER BAND 1" Thickness: 2mm 019 Black Fixation của TKNK so 102762126131/E31 ngay 17/07/19 muc 35 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền.ELASTIC CENTER BAND 1" Thickness: 2mm KANGAROO 18-0920TCX Fixation của TKNK so 102762126131/E31 ngay 17/07/19 muc 34 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền.ELASTIC CENTER FOLDING BAND 3/4" TT-037 MEDIUM GREY Fixation của TKNK so 102762126131/E31 ngay 17/07/19 muc 28 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền.Fold Over Elastic Binding 400D X 400D20mm Thickness của TKNK so 102807905430/E31 ngay 10/08/19 muc 44 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền.PE O-type Piping inside empty outside size: 3mm Black LD-001 của TKNK so 102793010240/E31 ngay 2/08/19 muc 18 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Miếng nhựa nẹp thân giỏ PP Strip Stude UA legendary Black UA-CSI-005 length:28" của TKNK so102707986730/E31 ngay 18/06/19 muc 39 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Nhãn nhựa các loại. cấu thành SP (theo BK đính kèm) của TKNK so 102557916750/E31 ngay 28/3/19 muc 11 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Nhãn nhựa các loại. cấu thành SP (theo BK đính kèm) của TKNK so 102621187320/E31 ngay 3/5/19 muc 16 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Nhãn nhựa các loại. cấu thành SP (theo BK đính kèm) của TKNK so 102842344360/E31 ngay 29/8/19 muc 46 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Nhãn nhựa các loại. cấu thành SP (theo BK đính kèm) của TKNK so 102999725400/E31 ngay 20/11/19 muc 24 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Nhãn nhựa các loại. cấu thành SP (theo BK đính kèm) của TKNK so 102999725400/E31 ngay 20/11/19 muc 31 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL Nhãn nhựa các loại.RUBBER LOGO TM 45 MM *45 MM [VF0 01 TI0980 AC ]Wheat Boot/White logo của TKNK so 102770107640/E31 ngay 22/07/19 muc 4 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0002/ Thân kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0002/ Thân kẹp bằng nhựa (140211:ROLLER CLAMP BODY) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0002/ Thân kẹp bằng nhựa (N290-1) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0003/ Con lăn kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0003/ Con lăn kẹp bằng nhựa (140212:ROLLER CLAMP WHEEL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0003/ Con lăn kẹp bằng nhựa (80167: NEEDLELESS INJECTION SITE, SWABBABLE WITH MALE L) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0003/ Con lăn kẹp bằng nhựa (C0170K7114) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0003/ Con lăn kẹp bằng nhựa (N209-2) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0003/ Con lăn kẹp bằng nhựa (P CLAMP BODY) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0003/ Con lăn kẹp bằng nhựa (P CLAMP ROLLER BLUE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0004/ Kẹp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0004/ Kẹp nhựa (12099: OPEN JAW SLIDE CLAMP) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0004/ Kẹp nhựa (C018310002) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0004/ Kẹp nhựa 15Cm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0007/ Nút khoá van bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL001/ Đế bằng nhựa Plastic dùng để lót túi golf, KT: (6*19*24)cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0010/ Bộ truyền dịch chưa hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0011/ Vòng khóa nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0013/ Thân khoang truyền máu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0013/ Thân khoang truyền máu bằng nhựa (Drip Chamber 20 Drops) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0013/ Thân khoang truyền máu bằng nhựa (Drip Chamber 60 Drops) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0014/ Bình đựng thuốc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0014/ Thân bộ lọc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0014/ Thân bộ lọc bằng nhựa (Z88330670) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0014/ Thân bộ lọc bằng nhựa (Z88330690) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0015/ Lọc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0015/ Lọc bằng nhựa (C0181H2003) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0015/ Lọc bằng nhựa (C0181N7003) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0015/ Lọc bằng nhựa (Code:5133) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0015/ Lọc bằng nhựa (Code:5139) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL002/ Khóa trượt bằng nhựa (Clips, White, Black) (4000 PFG) (126 CASE 504,000 PCS) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL002/ Khóa trượt bằng nhựa (S2C7CPEW40AB-Clips, Wide, Clear 4000 pcs) (90 CASE 360,000 PCS) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL002/ Khóa trượt bằng nhựa (SIS7WLS5000-Sliders, S, White 7000 pcs) (54 CASE 378,000 PCS) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL002/ Khóa trượt bằng nhựa (Slider, Particle Plow Open, Black) (8000 PFG) (45 CASE 360,000 PCS) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL002/ Khóa trượt bằng nhựa (Sliders, S, White) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL002/ Khung bằng nhựa dùng để lót túi golf- TOP Frame-90018, kích thước: đường kính 9inch, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0026/ Miếng lót khung đèn bằng nhựa (L 2000mm), nguyên liệu sản xuất đồ trang trí nội thất, không nhãn hiệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL003/ Tấm lọc bằng nhựa trong thiết bị di chuyển ống kính máy ảnh của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: NPL0054/ Lõi quấn ống nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL006/ Lõi bóng chày (Ball core)(8inch), được làm bằng PU, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL007/ Lõi biến thế nhựa (48*27)mm (Chất liệu: nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL008/ Tấm lọc bằng nhựa trong thiết bị di chuyển ống kính máy ảnh của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: NPL009/ Lon Nhựa 60x42x42CM, NPL dùng trong sản xuất sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL009/ Lon Nhựa 74x42x47CM, NPL dùng trong sản xuất sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL009/ Lon Nhựa 77x44x43CM, NPL dùng trong sản xuất sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL01/ Đệm đinh giày (49756 PCS 3554 SET) (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL01/ Hạt nhựa tổng hợp dùng để sản xuất vỏ máy in nhiệt #S-3000R Clear 5313 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL01/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL010/ Lõi biến thế nhựa (57*25)mm(Chất liệu: nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-010.99.02.011.13/ Miếng đệm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-010.99.03/ Vòng đệm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-010.99.04/ Khoá bằng nhựa, kích thước 1.3*3cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-010.99.04/ Khoá bằng nhựa, kích thước 1.5*3cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-010.99.05/ Dây nhựa PP, khổ 0.6cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-010.99.06.13/ Thanh nối nhựa, dùng trong sản xuất ghế, kích thước 2.2*2.2*3cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-010.99.06.13/ Thanh nối nhựa, dùng trong sản xuất ghế, kích thước 25*20*0.5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-010.99.06.13/ Thanh nối nhựa, dùng trong sản xuất ghế, kích thước 34*20.5*3cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL011/ Lõi biến thế nhựa (57*28)mm (Chất liệu: nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL013/ Lõi biến thế nhựa (66*26)mm (Chất liệu: nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL013/ NPL 013/ Lõi nhựa- Plastic Ring (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-013.99.07/ Dây nhựa PVC rỗng ruột, phi 15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL014/ NPL 014/ Đĩa lót bằng nhựa- Basic of Plastic (nk)
- Mã HS 39269099: NPL014/ Vĩ nhựa định hình 0101 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL014/ Vỉ nhựa định hình 0102 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL014/ Vỉ nhựa định hình 5398 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL014/ Vỉ nhựa định hình 5399 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL016/ Khóa bằng nhựa, sử dụng cho dây kéo của túi đựng golf,kích thước: 1 inch, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-017.3/ Vòng lặp gà bằng nhựa (dùng để bảo vệ người chơi diều) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-017.4/ Bóng chặn (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-017.5/ Dây đai an toàn bằng nhựa (dùng để bảo vệ người chơi diều) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL018/ Móc treo (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL01831/ Miếng chèn thanh cái đồng, chất liệu bằng nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL01859/ tấm cách điện, chất liệu bằng nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL01864/ Miếng bịt tay kẹp, chất liệu bằng nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL01884/ đầu bịt lắp vít, chất liệu bằng nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL01884/ đầu bịt lắp vít, chất liệu bằng nhựa. Nhãn hiệu: Cubic. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL019/ Vỏ bảo vệ phía trước ống kính camera quan sát, bằng nhựa. FC37-001064A (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02/ Miếng plastic khuếch tán ánh sáng LA102WH3-SL01, kích thước: 229*136mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02/ Miếng plastic khuếch tán ánh sáng LA102WH3-SL01, kích thước:229*136mm. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02/ Miếng plastic khuếch tán ánh sáng LA103WF5-SL06, kích thước: 249*101mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02/ Miếng plastic khuếch tán ánh sáng LPM032M484A, kích thước: 238*150mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02/ Miếng plastic khuếch tán ánh sáng LPM055M431A, kích thước: 122*68mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02/ Miếng plastic khuếch tán ánh sáng LTS101-P585, kích thước: 221*120mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02/ Miếng plastic khuếch tán ánh sáng LTS800-P350, kích thước: 192*127mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02/ Miếng plastic khuếch tán ánh sáng LTS800-T395, kích thước: 178*114mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02/ Miếng plastic khuếch tán ánh sáng PPA957DB1-1, kích thước: 238*150mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02/ Miếng plastic khuếch tán ánh sáng TV101WUM-NS0, kích thước: 200*120mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02/ Túi bóng PE, kích thước 550*140*0.05(mm), 020748-0034, 7.16.000005, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02/ Túi bóng PE, kích thước 550*140*0.05(mm), 6700-000002-XXX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02/ Túi bóng PE, kích thước 800*200*0.08 (mm), ONA17TM011-0002, 7.16.000007, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL020/ Nắp đậy ống kính camera quan sát, bằng nhựa. FC37-000035A (nk)
- Mã HS 39269099: NPL023/ Bộ khóa nhựa(NPL023) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL024/ Khóa nhựa(NPL024) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02434/ Nút ấn không hoàn nguyên. Nhãn hiệu: EAO. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL02446/ Thân công tắc 2NC. Nhãn hiệu: EAO. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL025/ Que nhựa(NPL025) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL026/ Khoen nhựa(NPL026) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL027/ Lõi biến thế nhựa (96*40)mm (Chất liệu: nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL029/ Đĩa lót bằng nhựa màu tím-Purple Plastic Disc (nk)
- Mã HS 39269099: NPL03/ Dây buộc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL03/ Film phủ các loại- COVER LAYER CEAM0515KA, 4 rl * (500mm x 200m)/rl (nk)
- Mã HS 39269099: NPL03/ Film phủ các loại- COVER LAYER CMKG0515KA, (500mm x 200m)/rl (nk)
- Mã HS 39269099: NPL03/ Film phủ các loại- COVER LAYER CMKG0525KA, 24 rl x (500mm x 200m)/rl (nk)
- Mã HS 39269099: NPL03/ Film phủ các loại- COVER LAYER CMKG0530KA, 60 rl x (500mm x 200m)/rl (nk)
- Mã HS 39269099: NPL03/ Film phủ các loại- COVER LAYER CMKG1030KA, 112 rl x (500mm x 100m)/rl (nk)
- Mã HS 39269099: NPL03/ Film phủ các loại- COVER LAYER CVA0525KA, (500mm x 200m)/rl (nk)
- Mã HS 39269099: NPL03/ Film phủ các loại- COVER LAYER CVA2530KA, 32 rl x (500mm x 100m)/rl (nk)
- Mã HS 39269099: NPL03/ Vỏ nhựa chịu nhiệt của đầu cáp kết nối điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL03331/ Tai đỡ cuối tay vịn màu đen 1095-07, chất liệu bằng nhựa. Nhãn hiệu: Emka. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL036-19/ Bột nhựa lấp lánh, dùng để trang trí loại C22(Gold glitter powder C22). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL036-19/ Bột nhựa lấp lánh, dùng để trang trí loại C22-1B(Gold glitter powder C22-1B). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL036-19/ Bột nhựa lấp lánh, dùng để trang trí loại KQ06NA-1(Gold glitter powder KQ06NA-1). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL036-19/ Bột nhựa lấp lánh, dùng để trang trí loại KQ10NA(Gold glitter powder KQ10NA). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL036-19/ Bột nhựa lấp lánh, dùng để trang trí loại KT03NA(Gold glitter powder KT03NA). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL036-19/ Bột nhựa lấp lánh, dùng để trang trí loại KY01NA(Gold glitter powder KY01NA). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL037/ Gọng nhựa gắn nhãn(NPL037) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL04/ Kẹp giữ đầu cáp, chất liệu nhựa PBT 281934-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL04/ Kẹp giữ đầu cáp, chất liệu nhựa PBT 560125-0400. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL04/ Kẹp giữ đầu cáp, chất liệu nhựa PBT 560125-0800. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL04/ Kẹp giữ đầu cáp, chất liệu nhựa PBT 560125-1000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL04/ Kẹp giữ đầu cáp, chất liệu nhựa PBT MG630365-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL04/ Kẹp giữ đầu cáp, chất liệu nhựa PBT MG630369-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL04/ Kẹp giữ đầu cáp, chất liệu nhựa PBT MG630375-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL04/ Kẹp giữ đầu cáp, chất liệu nhựa PBT MG681114. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL04/ Tấm dán chính bằng nhựa [SM-T545] BODY TAPE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL041/ Chụp lõi biến thế nhựa (48*27)mm (Chất liệu: nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL043/ Chụp lõi biến thế nhựa (57*28)mm (Chất liệu: nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL04310/ Ốc siết cáp nhựaPA M40x1,5 kt IP68. Nhãn hiệu: Jacob. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL04313/ Ốc siết cáp nhựa PA M63x1,5 lt IP68. Nhãn hiệu: Jacob. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL04328/ đai ốc siết cáp bằng nhựa M63x1.5 PA. Nhãn hiệu: Jacob. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL046/ Nhãn nhựa(NPL046) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Bobbin bằng nhựa (chưa gia công)-M01-000556: SP996016P-FGV0 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Dây nhựa P.P dạng cuộn. Hàng mời 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Hạt nhựa 901-0103-009-V/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động LA102WH3-SL01 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động LA103WF5-SL06 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động LPM030M453A (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động LPM032M366A (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động LPM032M484A (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động LTS101-P585 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động LTS800-T395 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động PPA957DB1-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động TV101WUM-AS0 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động YM800RZ1A (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB120TV04, kích thước 22.70mm*24.40mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB638RD01, kích thước 54.20mm*49.80mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB656VQ01, kích thước 59.00mm*46.16mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB656VQ04, kích thước 59.00mm*46.16mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB656VQ04, kích thước 59.00mm*46.16mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB656VQ07, kích thước 46.18mm*59.00mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB656VQ08, kích thước 59.00mm*46.18mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB658VD04, kích thước 57.30mm*47.74mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB667TY01, kích thước 60.4mm*56.6mm. CĐMĐSD Dòng hàng số 1 tk 103170094310/ E31 Ngày 27/02/2020 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB667US01, kích thước 59.94mm*53.50mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB667US01, kích thước 59.94mm*53.50mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB675TG01, kích thước 56.60mm*56.40mm. CĐMĐSD Dòng hàng số 1 tk 102906700960/ E31 Ngày 03/10/2019 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB675TG01, kích thước 56.60mm*56.40mm. CĐMĐSD Dòng hàng số 2 tk 102911003750/ E31 Ngày 05/10/2019 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB678UW01, kích thước 56.10mm*59.94mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB681XS01, kích thước 62.49mm*41.92mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa/ LJ63-16317B, kích thước 34.34mm x 54.20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa/ LJ63-16395B, kích thước 43.34 mm x 55.2 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Tấm dán đầu mạch in bằng nhựa [SM-T545] HEAD TAPE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa Sleeve_VEC2R5106QG (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa Sleeve_VEC2R7106QG (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa Sleeve_VEC2R7107QD (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa Sleeve_VEC2R7406QC (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa SLEEVE_VEC2R7507QG (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa Sleeve_VEC3R0335QG (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa Sleeve_VEC3R0505QG (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa SLEEVE_VEC3R0507QG (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa SLEEVE_WEC2R7106QG (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa Sleeve_WEC3R0105QG (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa SLEEVE_WEC3R0106QD (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa SLEEVE_WEC3R0126HC (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa SLEEVE_WEC3R0156QD (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa Sleeve_WEC3R0335QG (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa Sleeve_WEC3R0505QG (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa Sleeve_WEC6R0155QG (nk)
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa Sleeve_WEC6R0504QG (nk)
- Mã HS 39269099: NPL050/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL050/ Vòng đệm bằng nhựa (dòng hàng 20 của tk 103071378320/E31) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL050/ Vòng đệm bằng nhựa (dòng hàng 25 của tk 102412697110/E31) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL050/ Vòng đệm bằng nhựa (dòng hàng 49 của tk 102954876140/E31) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL050/ Vòng đệm bằng nhựa (dòng hàng 50 của tk 102855601110/E31) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL051/ Vỏ bọc kèn abs3 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL052/ Lõi nhựa dùng để cuốn dây đồng của mô-tơ (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Hạt nhựa 901-0124-011/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Khuôn nhựa PA66 dùng để dẫn hướng đầu nối điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Màng lọc âm của tai nghe điện thoại. (EARPHONE LOWER FILTER-480) [BMDAD-00096]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Màng lọc âm của tai nghe điện thoại. (MIC CASE DAMPER) [BMDAD-00102]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Màng lọc âm của tai nghe điện thoại. (SIDE DECO DAMPER-L) [BMDAD-00098]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Màng lọc âm của tai nghe điện thoại. (SIDE DECO DAMPER-R) [BMDAD-00101]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Màng lọc âm của tai nghe điện thoại. (UNIT CASE-FILTER-480) [BMDAD-00110]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Màng lọc âm của tai nghe điện thoại.[BMDAD-00103]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Màng lọc âm của tai nghe điện thoại.[BMDAD-00104]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng nhựa dẻo được cắt hình mũi tên dùng để cách Pin cho sản phẩm đồ chơi mới. khi sử dụng phải rút miềng nhựa này ra pin mới có thể hoạt động (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng LA102WH3-SL01, kích thước: 229*136mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng LA102WH3-SL01, kích thước: 229*136mm. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng LA103WF5-SL06, kích thước: 249*101mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng LPM030M453A, kích thước: 65*45mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng LPM032M366A, kích thước: 69*46mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng LPM032M484A, kích thước: 238*150mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng LPM034M131B, kích thước: 69*58mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng LPM055M431B, kích thước: 122*68mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng LTS101-P585, kích thước: 178*114mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng LTS101-P585, kích thước: 238*150mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng LTS800-T395, kích thước: 178*114mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng PPA957DB1-1, kích thước: 238*150mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng TLS800-T395, kích thước: 178*114mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng TV101WUM-AS2, kích thước: 200*120mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06/ Tấm dán ferrite bằng nhựa [SM-T545] FERRITE (ARRAY 4) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL063/ Tem logo bằng nhựa (PVC LOGO)(38*20mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL063/ Tem logo bằng nhựa (PVC LOGO)(41.23*34*5.5mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL063/ Tem logo bằng nhựa (PVC LOGO)(64*55mm)(41.23*34*5.5mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL06Đ/ Dây rút (bằng nhựa)-(4.6*450mm)-F094645001BK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL07/ Hạt nhựa 901-0175-030/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL07/ Miếng plastic bảo vệ đèn nền điện thoại di động LPM055M431B, kích thước: 122*68mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL07329/ Vỏ hộp cầu chì SV 3431.000 3 pha 100A. Nhãn hiệu: Rittal. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL075/ Móc nhựa(NPL075) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL07980/ Khung viền lỗ vào cáp tủ điện KFO 6x1, chất liệu bằng composite. Nhãn hiệu: Roxtec. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động LA102WH3-SL01, kích thước: 229*136mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động LA102WH3-SL01, kích thước:229*136mm. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động LA103WF5-SL06, kích thước: 200*120mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động LPM032M484A, kích thước: 238*150mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động LPM055M431A, kích thước: 122*68mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động LTS101-P585, 238*150mmkích thước: (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động LTS101-P585, kích thước: 178*114mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động LTS800-T395, kích thước: 178*114mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động LTS800-T395, kích thước:178*114mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động PPA957DB1-1, kích thước: 122*68mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động PPA957DB1-1, kích thước: 238*150mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động TV101WUM-AS0, kích thước: 200*120mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động TV101WUM-NS0 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động TV101WUM-NS0, kích thước: 200*120mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động TV101WUM-NS0, kích thước:200*120mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Móc treo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Nút phím nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Ổ trục của mô tơ điện thoại di động bằng nhựa, 6601-002441 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08/ Ổ trục của mô tơ điện thoại di động bằng nhựa, MP23-00005A (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08279/ Đầu chụp đèn báo nhựa trắng. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08288/ Thân đèn và đế đèn 230V, kèm tiếp điểm NO nhựa xanh lá cây. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08344/ Tay xoay nhựa+thép cho Aptomat NSX100-2, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Schneider. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08361/ Tiếp điểm nhựa 1NO. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08366/ Bộ phận kết nối cho aptopmat bằng nhựa LV429273. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08367/ Bộ phận kết nối cho aptopmat bằng nhựa LV429274. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL08524/ Giá đỡ rơ le nhiệt bằng nhựu LAD7B106, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Schneider. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL09/ Miếng plastic bao phủ đèn nền điện thoại di động LPM032M484A, kích thước: 52*70mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL09/ Miếng plastic bao phủ đèn nền điện thoại di động LPM055M431A, kích thước: 122*68mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL09/ Miếng plastic bao phủ đèn nền điện thoại di động LTS101-P585, kích thước: 221*120mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL09/ Miếng plastic bao phủ đèn nền điện thoại di động LTS800-T395, kích thước: 178*114mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL09/ Miếng plastic bao phủ đèn nền điện thoại di động PPA957DB1-1, kích thước: 238*150mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL09/ Miếng plastic bao phủ đèn nền điện thoại di động TV101WUM-AS0, kích thước: 200*120mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL090/ ống nhựa của cuộn dây (dòng hàng 48 của tk 103211357061/E31) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL09-2/ Quai xách bình Ắc-quy (bán thành phẩm) loại CT12. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL096/ Khoen nhựa- Hook hole_Hook hole (Non Phthalate) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL1/ Cán nhựa, kt 26x6.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL1/ Cán nhựa, kt 54 x12.4 mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL1/ Cán nhựa, kt 75x3.7 mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-1/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5131-0027 (HKC24-K0042). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL10/ Miếng đậy ắc quy bằng nhựa dùng trong sản xuất pin (BATTERY LID) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL10/ Nhãn ép phản quang, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL10/ NOZZLE (R)-Đầu hút bằng nhựa phía phải dùng trong cụm Nozzle Mop, dùng trong bàn hút của máy hút bụi (MFV63844701) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL100/ 6142503648Măng xông gen ngoài bằng nhựa dùng trong thiết bị TP linkpendant/PC-V0|White (nk)
- Mã HS 39269099: NPL100/ 6142504391Măng xông gen ngoài dùng trong thiết bị TP linkpendant/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL101/ 6142502548Vật cố định bằng nhựa dùng trong thiết bị TP linkwire fixed parts/PC-V0 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL102/ 6142503649Móc treo bằng nhựa sleeve/PC-V0|White (nk)
- Mã HS 39269099: NPL1038/ Giá đỡ con chíp bằng nhựa (3.5*7cm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL104/ 6207500010Nở bằng nhựa plastic expansion pipe/D3.5*28|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL105/ 6154500017Thanh kẹp dây bằng nhựa wire fixed buckle/26.5*12.2|black (nk)
- Mã HS 39269099: NPL105/ 6154500017Thanh kẹp dây chất liệu nhựa wire fixed buckle/26.5*12.2|black (nk)
- Mã HS 39269099: NPL105/ 6154500017Thanh kẹp dâywire fixed buckle/26.5*12.2|black (nk)
- Mã HS 39269099: NPL106/ Nhựa trang trí dùng để sx giày hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL107/ Tem nhãn bằng plastic (đã in) dùng để bọc bên ngoài khăn, kích thước: 5*32.5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL108/ 6162500050 Bảo vệ phích cắm bằng nhựa dùng trong TB wifiplug protector/PC-HB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL108/ 6162500050 Bảo vệ phích cắm dùng trong TB wifiplug protector/PC-HB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL10Đ/ Miếng nhựa bảo vệ (dùng trong sản xuất đồ dùng bằng kim loại)-(20*50*3tmm)-F05S7009001BK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL10Đ/ Miếng nhựa bảo vệ (dùng trong sản xuất đồ dùng bằng kim loại)-(20*50*3tmm)-F05S7009001WH (nk)
- Mã HS 39269099: NPL10Đ/ Miếng nhựa bảo vệ (dùng trong sản xuất đồ dùng bằng kim loại)-(20*50*4tmm)-F05S7009004WH (nk)
- Mã HS 39269099: NPL10Đ/ Miếng nhựa bảo vệ (dùng trong sản xuất đồ dùng bằng kim loại)-(20*80*2tmm)-F05S7009002WH (nk)
- Mã HS 39269099: NPL10Đ/ Miếng nhựa bảo vệ (dùng trong sản xuất đồ dùng bằng kim loại)-(25*90*2tmm)-F05S7009003WH (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11/ Cán bàn chải đánh răng bằng plastic (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11/ Hạt nhựa 901-01A9-022/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11/ NOZZLE (L)-Đầu hút bằng nhựa phía trái dùng trong cụm Nozzle Mop, dùng trong bàn hút của máy hút bụi (MFV63844801) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-11/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5131-0423 (HKC32-K0062). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL110/ Vỏ bọc kèn 8abs (plastic) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL111/ Khung cảm biến của mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP74-Y00402A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL111/ Khung cảm biến của mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP74-Y00402B]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL111/ Khung cảm biến của mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP74-Y00402R]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL111/ Khung cảm biến của mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP74-Y00402W]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL111/ Khung cảm biến của mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP74-Y00403A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL111/ Nắp sau nhựa mô tơ quạt điện(PP Rear cover Black (PP)) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL111/ Nắp sau nhựa mô tơ quạt điện(PP REAR COVER BLACK ASAHI FOR WF-2509E/E1) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL111/ Nắp sau nhựa mô tơ quạt điện(PP REAR COVER WHITE ASAHI FOR WF-2509E2) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL111/ Nắp sau nhựa mô tơ quạt điện(PP REAR COVER(BLACK)ASAHI FOR WF-2509F) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL111/ Nắp sau nhựa mô tơ quạt điện(Rear cover Back (PP) 18") (nk)
- Mã HS 39269099: NPL111/ Nắp sau nhựa mô tơ quạt điện(Rear cover Blue (PP)18") (nk)
- Mã HS 39269099: NPL112/ Mô hình khung máy ảnh (bao gồm camera,đèn flash) của mô hình điện thoại (chất liệu nhựa) [MP92-Y00012A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL112/ Mô hình khung máy ảnh (bao gồm camera,đèn flash) của mô hình điện thoại (chất liệu nhựa) [MP92-Y00016A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL112/ Mô hình khung máy ảnh (bao gồm camera,đèn flash) của mô hình điện thoại (chất liệu nhựa) [MP92-Y00023A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL112/ Mô hình khung máy ảnh (bao gồm camera,đèn flash) của mô hình điện thoại (chất liệu nhựa) [MP92-Y00761A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL112/ Mô hình khung máy ảnh (bao gồm camera,đèn flash) của mô hình điện thoại (chất liệu nhựa) [MP92-Y00766A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL112/ Nắp trước nhựa mô tơ quạt điện(PP front cover Black (PP)) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL112/ Nắp trước nhựa mô tơ quạt điện(PP FRONT COVER BLACK FOR WF-2509E/E1) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL112/ Nắp trước nhựa mô tơ quạt điện(PP FRONT COVER WHITE FOR WF-2509E2) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11225/ Cầu đấu kép 2,5mm2 2002-2201. Nhãn hiệu: Wago. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11228/ Cầu đấu 16mm2, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Wago. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11230/ Cầu chặn màu xám 249-117. Nhãn hiệu: Wago. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11250/ Cầu đấu 4(6) mm2, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Wago. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11253/ Nắp bịt nhựa cho cầu đấu 2201. Nhãn hiệu: Wago. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11254/ Nắp bịt nhựa cho cầu đấu 2004-1301, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Wago. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11259/ Tấm chặn cho cầu chì 2mm, màu xám, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Wago. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11262/ Tấm chặn bằng nhựa màu xám cho 2002-1301. Nhãn hiệu: Wago. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11264/ Tấm chặn bằng nhựa màu xám cho 2010-1201, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Wago. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11292/ Tấm chặn cầu bằng nhựa cho cầu đấu series 20016, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Wago. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11341/ Thanh gắn nhãn cầu đấu, nhựa trắng. Nhãn hiệu: Wago. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL11342/ Tấm chặn cầu bằng nhựa cho cầu đấu series 2010, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Wago. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL114 L40S325/ DEC SUPPORT WEIJIE.WU Chôt nhưa dạng tròn găn trên vo sau, sử dụng cho ốc vít của giá treo tường, đường kính 16mm, mới 100%, NL sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL115/ Nhãn nhựa- CH 14-4203TCX SNFR TR PLSTI POSIZE TAG (mục 21 của tờ khai nhập khẩu số: 103242601230/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- 20MM 11-4001TPG WHT 2009983 L6 DIAL C R (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- 20MM 11-4001TPG WHT 2009984 L6 DIAL C L (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- 20MM BLACK 2001224 L6 DIAL C LEFT (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- 20MM BLACK 2001226 L6 DIAL E LEFT (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- 20MM BLACK 2001246 L6 DIAL C RIGHT (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- 20MM BLACK 2001248 L6 DIAL E RIGHT (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- BLACK 2010603 H4 COILER DIAL G (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- BLACK S FRLL 20A LACELOCK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- BLACK S FRLL 20A LACELOCK- 123260PC PCE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- BLK/15-1040TPG 2011782 H4 COILER DIAL G (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- SM225-1 BLACK INJECT LACE TUNNEL BASE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- SM225-2 BLACK INJECT LACE TUNNEL BODY (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- SM226-1 BLACK INJECT LOCKER HOOK BASE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- SM226-2 BLK INJECT LOCKER HOOK BODY-L (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- SM226-2 BLK INJECT LOCKER HOOK BODY-R (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- SM231-1 BLACK INJECT LACE PULLEY BODY (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- SM231-2 BLACK INJECT LACE PULLEY COVER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- WHITE S FRLL 20A LACELOCK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- WHITE S FRLL 20A LACELOCK- 240PC PCE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa- SM226-1 WARMGREY3C INJ LOCKER HOOK BASE (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102126708940/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL118/ Đế Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- 11-4001TPG WHT B1568-6022 L6 BAYONET (nk)
- Mã HS 39269099: NPL118/ Đế Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- BLACK 2010415 H4 BAYONET TONGUE COILER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL118/ Đế khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- BLK B1147.1 FOCUS HIDDEN ANKLE GUIDE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL118/ Đế khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- BLK B1148.1 FOCUS HIDDEN ANKLE GUIDE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL118/ Đế Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- BLK B1568 L6 BAYONET (nk)
- Mã HS 39269099: NPL118-HPT650/ Vòng đệm vít, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL119/ Dây của khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- GAZZELLA 58T BLK BUCKLE STRAP (nk)
- Mã HS 39269099: NPL119/ Dây của Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- GAZZELLA 66T BLK BUCKLE STRAP (nk)
- Mã HS 39269099: NPL119/ Dây của khóa dây giày bằng nhựa- 25CM ZA005 BLACK 30T BUCKLE STRAP (mục 37 của tờ khai nhập khẩu số: 103034818610/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL119/ Dây của khóa dây giày bằng nhựa- 25CM ZA005 BLACK 58T BUCKLE STRAP (mục 34 của tờ khai nhập khẩu số: 102260814940/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL119/ Dây của khóa dây giày bằng nhựa- 25CM ZA005 BLACK 64T BUCKLE STRAP (mục 36 của tờ khai nhập khẩu số: 103034818610/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL119/ Vỏ bọc bằng nhựa của lõi cuốn dây đồng (dòng hàng 31 của tk 102877775710/E31) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL12/ Khuôn nhựa dùng để cố định sản phẩm CARRIER TAPE 2.0mm Pitch W/B NNP 12P, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL12/ Nhãn mác bằng nhựa TPU, hình tròn đường kính 1cm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL12/ Nhãn mác bằng nhựa TPU, rộng 4mm. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-12/ Thanh giữ bằng nhựa của cụm kế nối dây điện ô tô model 5161-0424 (RKC32-K0048). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL121/ Vỏ bọc kèn 4abs (nk)
- Mã HS 39269099: NPL12-2/ Chốt chặn nhựa (chốt ở dây, không may vào sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL12-2/ Chốt chặn nhựa (gắn vào dây, không may vào sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL12-2/ Chốt chặn nhựa(gắn vào dây, không may vào sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL122/ Vòng đệm phim(FILM WASHER 0.25*phi8*phi16) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL122/ Vòng đệm phim(FILM WASHER 0.35*phi8*phi13) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL122/ Vòng đệm phim(FILM WASHER phi38*(36)*phi31*0.188m) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL122/ Vòng đệm phim(FILM WASHER phi43*(40)*phi34*0.188mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL122/ Vòng đệm phim(FILM WASHER phi6*phi9.6*0.25) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL122/ Vòng đệm phim(WASHER 6*10*0.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL122/ Vòng đệm phim(WASHER phi10*14*0.3) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_SHRINK FILM (BR380) (IE-BB5 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Miếng đệm bảo vệ bằng nhựa PVC- (PVC Parts Left knuckle). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Miếng đệm bảo vệ bằng nhựa PVC- (PVC Parts logo). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Miếng đệm bảo vệ bằng nhựa PVC- (PVC Parts Middle finger). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Miếng đệm bảo vệ bằng nhựa PVC- (PVC Parts Right knuckle). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Miếng đệm bảo vệ bằng nhựa PVC- (PVC Parts Small finger). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Miếng đệm bảo vệ bằng nhựa PVC- (PVC Parts Thumb). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa các loại MQ-PB- Shyurinku/Shrink- Film- 380 x1230mm,Dùng để dán lên sản phẩm hàng xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa các loại_ STICKER/LABE ET-PL (30*100*20) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa các loại_STICKER/LABEL IE-PS (7*100*20) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_F-LABEL (BR301) (KO-PB6 EYEBROW PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_F-LABEL (GR700) (KO-PL10 EYELINER PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_F-LABEL (GY002) (KO-PB6 EYEBROW PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_L LABEL (PP-PB EYEBROW PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_LABEL (02) (KI-PB3 EYEBROW PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_LABEL (BK) (KI-AM2 CAP) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_LABEL (BK-1) (LM-PL EYELINER PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_LABEL (BR600) (MQ-PB5 EYEBROW PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_LABEL (BR671) (IE-MPB2 EYELINER PENCIL & EYEBROW TIP) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_LABEL (IE-LL2 HOLDER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_LABEL (LO-B BOTTLE) (LO-B CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_P SEAL (IE-MPB2 EYELINER PENCIL & EYEBROW TIP) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_RB LABEL(LBR 001) (PP-PB EYEBROW PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_SEAL (PP-PB HOLDER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_SHRINK FILM (01) (ET-S6 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_SHRINK FILM (01) (LIMITED) (IE-BB3 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_SHRINK FILM (02) (ET-S6 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_SHRINK FILM (03) (ET-S6 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_SHRINK FILM (BK) (ET-M26 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_SHRINK FILM (BR) (ET-M26 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_SHRINK FILM (ET-BM25 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa của cây kẻ mắt_SHRINK FILM (KO-PB5 EYEBROW PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_F-LABEL (BL900) (KO-PL10 EYELINER PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_F-LABEL (BR301) (KO-PL10 EYELINER PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_F-LABEL (PU100) (KO-PL10 EYELINER PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_L LABEL (PP-PB EYEBROW PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_LABEL (01) (KI-PB3 EYEBROW PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_LABEL (BR600) (MQ-PB5 EYEBROW PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_LABEL (Trial sample BR671) (IE-MPB2 EYELINER PENCIL & EYEBROW TIP) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_LABEL (Trial sample BR771) (IE-MPB2 EYELINER PENCIL & EYEBROW TIP) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_LABEL 50 (IE-LL2 LIP LINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_P-LABEL (IE-LL2 EYELINER PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_PRODUCT NAME LABEL (for Trial sample) (IE-MPB2 EYELINER PENCIL & EYEBROW TIP) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_RB LABEL(LBR 001) (PP-PB EYEBROW PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_SEAL (EP-PB HOLDER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_SHRINK FILM (02) (IE-BB3 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_SHRINK FILM (03) (IE-BB3 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_SHRINK FILM (BK) (ET-M26 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_SHRINK FILM (BR) (ET-M26 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_SHRINK FILM (BR) (MJ-FM2 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_SHRINK FILM (ET-BM25 CONTAINER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_SHRINK FILM (MQ-PL REFILL CARTRIDGE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩmLABEL (PK750) (IE-LL2 EYELINER PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa_LABEL (01) (KI-PB3 EYEBROW PENCIL) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL126/ Dây treo nhãn (hàng mới 100%)- 9" PLASTIC NAIL (1KPC 1000 CÁI)- 10KPC 10000CÁI (nk)
- Mã HS 39269099: NPL126/ Dây treo nhãn (hàng mới 100%)- 9" PLASTIC NAIL (1KPC 1000 CÁI)- 23KPC 23000CÁI (nk)
- Mã HS 39269099: NPL126/ Dây treo nhãn (hàng mới 100%)- 9" PLASTIC NAIL (1KPC 1000 CÁI)- 2KPC 2000CÁI (nk)
- Mã HS 39269099: NPL126/ Dây treo nhãn (hàng mới 100%)- 9" PLASTIC NAIL (1KPC 1000 CÁI)- 38KPC 38000CÁI (nk)
- Mã HS 39269099: NPL126/ Dây treo nhãn (hàng mới 100%)- 9" PLASTIC NAIL (1KPC 1000 CÁI)- 4KPC 4000CÁI (nk)
- Mã HS 39269099: NPL126/ Dây treo nhãn (hàng mới 100%)- 9" PLASTIC NAIL (1kpc 1000 CÁI)- 5KPC 5000CÁI (nk)
- Mã HS 39269099: NPL126/ Dây treo nhãn (hàng mới 100%)- 9" PLASTIC NAIL (1KPC 1000 CÁI)- 68KPC 68000CÁI (nk)
- Mã HS 39269099: NPL126/ Dây treo nhãn (hàng mới 100%)- 9" PLASTIC NAIL (1KPC 1000 CÁI)- 9KPC 9000CÁI (nk)
- Mã HS 39269099: NPL129/ Nhãn phụ (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL13/ Chốt nhựa dùng để cố định dây tai nghe điện thoại moi 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPL13/ Miếng nhựa của tai nghe điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: NPL13/ Miếng nhựa của tai nghe điện thoại 5mm*5mm*20mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL13/ Miếng nhựa của tai nghe điện thoại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL13/ Miếng nhựa để sản xuất ăng ten điện thoại di động FALCON SUB NANOCRYSTAL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL130/ Dây treo nhãn bằng nhựa- Tag Pins 15mm (5000 cái/hộp). (nk)
- Mã HS 39269099: NPL130/ Dây treo nhãn bằng nhựa- Tag Pins 25mm (5000 cái/hộp) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL130/ Vỏ đúc rotor bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL135 L43S425/ RAW POLYFOAM FRONT Mốp xốp trước loại EPS(chèn tivi led), kt mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL135/ Nhãn in nhiệt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL14/ Nút (nk)
- Mã HS 39269099: NPL143/ Hạt trang trí bằng nhựa các lọai_SWAROVSKI STONE (KO-R41 CAP) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL143/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL144/ Nút nhựa giữ cố định dây điện(STRIAN RELIEF 5W-2) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL144/ Nút nhựa giữ cố định dây điện(WIRE CLAMP 11*9.5*T0.8MM) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL145/ Hạt chốt bằng nhựa(gắn cùng chốt, không may vào sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL145/ Hạt chốt bằng nhựa(gắn vào dây, không may vào sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL147/ Linh kiện nhựa dùng cho ghế trống (nk)
- Mã HS 39269099: NPL148/ Khóa nhựa (hàng mới 100%)- BA54 BLACK BUCKLE BASE LEVER RIGHT (nk)
- Mã HS 39269099: NPL148/ Khóa nhựa (hàng mới 100%)- SM216 BK B.RED INJECT PWRL TONGUE LOCKER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL149/ Móc nhựa (hàng mới 100%)- SCL2A BLACK INJECTION HOOK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL149/ Móc nhựa (hàng mới 100%)- SCM2A BLACK INJECTION HOOK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL149/ Móc nhựa (hàng mới 100%)- SCN2A BLACK INJECTION HOOK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL149/ Ống nối cách điện bằng nhựa 187 (Chất liệu: nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL149/ Tấm đỡ bảo vệ bằng epoxy dùng trong sản xuất mạch điện tử model CROWN POWER KEY FPCB, VFN0960-0201000 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL14B/ DÂY GIÀY (bằng nhựa) (13 tá, đơn giá 6.1363 usd) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL15/ Hạt nhựa 901-2272-030/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL15/ Nút (nk)
- Mã HS 39269099: NPL15/ Phần nhựa gắn trang trí trên đầu loa tai nghe điện thoại phải [BMKAD-01471]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL15/ Phần nhựa gắn trang trí trên đầu loa tai nghe điện thoại phải [BMKAD-01537]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL15/ Phần nhựa gắn trang trí trên đầu loa tai nghe điện thoại trái [BMKAD-01470]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL15/ Phần nhựa gắn trang trí trên đầu loa tai nghe điện thoại trái [BMKAD-01536]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL15/ Phần nhựa trang trí trên đầu loa tai nghe điện thoại phải [BMKAD-01499] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL15/ Phần nhựa trang trí trên đầu loa tai nghe điện thoại phải [BMKAD-01537] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL15/ Phần nhựa trang trí trên đầu loa tai nghe điện thoại trái [BMKAD-01498] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL15/ Phần nhựa trang trí trên đầu loa tai nghe điện thoại trái [BMKAD-01536] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL1-500ST/ Vòng đệm vít, chất liệu nhựa. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL151/ hạt nhựa màu (vàng, xanh, tím hồng..) dùng gắn lên sản phẩm nhựa để trang trí (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL15-1/ Túi đựng thẻ bài(từ plastic, ko có nắp, dùng để đựng thẻ bài) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL155/ Nắp che phần kết nối màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00844A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL156/ Phần trang trí khung định hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00817A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL156/ Vòng đệm vít, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL157/ Nhãn dán PET SEAL (11.5mm x 8.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL157/ Vòng đệm chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL16/ Hạt nhựa 901-0184-030/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL16/ Phụ kiện trang trí bằng nhựa (PE Loop). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL16/ Phụ kiện trang trí bằng nhựa (Plastic Loop). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL16/ Phụ kiện trang trí bằng nhựa (TPR Loop). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL16/ Vỏ loa tai nghe điện thoại trái [BMLAD-00346] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL16/ Vỏ loa tai nghe điện thoại trái [BMLAD-00400] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL16/ Vỏ loa tai nghe điện thoại trái [BMLAD-00400]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Đai ốc bằng nhựa M6 PC TUNING SCREW/ M6x1.0px25L (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Đai ốc bằng nhựa PROTECTIVE VENTS (PMF100600) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Đai ốc bằng nhựa RENY SCREW (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Đai ốc bằng nhựa RENY SCREW M4*8 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Đai ốc bằng nhựa RENY SCREW/ M4*8 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Đai ốc bằng nhựa SNAP RIVET/ PXZZSR3045A0 SR-3045W (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Đai ốc bằng nhựa SNAP RIVET/ PXZZSR3065A0 SR-3065B (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Đai ốc bằng nhựa VENT, GORE, M12X1.5, PMF100585 (black) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-G1600 MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-G390F BT dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-G390F SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-G955F WPC ATTACTOR SHEET dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-G965F WPC ATTACTOR SHEET dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-G970F/U_MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-G973F MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-G973F SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-G973F/U_SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-G973U MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-G973U SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-G975U SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-G988U MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-J110H SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-J727A MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-N960F_WPC dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-N960N SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-T285 MAIN 2 FPCB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-T365 NFC FERRITE dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-T365 NFC FPCB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-T515 MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-T515 SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-T585 GPS FPCB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- BASE FILM (POLYIMIDE FILM) AFUT9025, (500mm x 50m/rl) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- BASE FILM (POLYIMIDE FILM) FNAT9025, (500mm x 50m/rl) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- BASE FILM (POLYIMIDE FILM) FNAW7025, (500mm x 100m/rl) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- BASE FILM POLYIMIDE FILM KAPTON200H T0.050MM (NKSZ-203MW-0C-H) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER CAK-075W-0A-STF1, (1800 PCE *0.0004 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER CAK-134W-0A-STF2, (6800 PCE * 0.0011735 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER CAK-135W-0A-STF1, (9100 PCE * 0.0003264 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER CAK-145W-0B-STF1, (10200 PCE * 0.0003431 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER CAK-164S-0A-STF1, (800 PCE * 0.0004625 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER CAO-503S-0B-STF3-7, (3000 PCE * 0.0032033 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER CAO-503S-0B-STF3-7, (4200 PCE *0.0032024 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER CAO-503S-0B-STF8, (3000 PCE *0.00017 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER CAO-503S-0B-STF8, (4200 PCE * 0.000169 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER CAW-034S-0A-STF1-3, (3200 PCE * 0.00135 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER CAZ-047W-0A-STF2_T1,2, (6500 PCE * 0.0003846 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER CAZ-047W-0A-STF2_T1,2, (9700 PCE * 0.0003856 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER CAZ-056S-0A-STF6, (6100 PCE * 0.0002393 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER KIT-335S-0B-STF2, (1200 PCE * 0.0041333 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- STIFFENER NKSZ-206MW-0B-H-STF4, (2100 PCE *0.0001952 MTK/PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa 16PORT ANTENNA, UP CAP (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa 17dBi RADOME (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa 305_189_Radome_12P6FeelBR (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa COVER FAN MODULE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa COVER FRONT ASSY (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa COVER-FINGER GUARD (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa DCM-ICS-HR 800M_STAND_BRACKET (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa DOWN CAP 12PORT (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa HOUSING BASE 800M (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa HOUSING_COVER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa HPF HOUSING (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa HRU FRONT COVER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa KMW ANTENNA RADOME, RADOME 12PORT 8FIT (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa LRN_HOUSING COVER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa MEA FRONT COVER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa MEA-KOREA 3.5G MMU RADOME (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa MEA-KOREA MMU 200M RADOME (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa MEA-RADOME ASSY_KDDI 3.7G (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa STAND_BRACKET (nk)
- - Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa STAND_BRACKET_PUSH (nk)
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa USCCRADOME4PORT8FT (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa 16PORT ANTENNA, CONNECTOR CAP MINI DIN (F) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa 17dBi FRP SHAFT/ FRP, 6.0x13.0x500.0 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa 4.3-10 Connector DUST CAP (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa BPS LB UP PLATE 2 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa BPS RACK GEAR (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa CABLE CLAMP, DAWS 1N (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa CABLE CLAMP, DAWS 2N (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa CABLE_HOLDER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa CABLEHOLDERA (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa CABLEHOLDERB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa CLAMP CABL (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa DCM-ICS-HR 800M_INDICATOR_BRACKET (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa DIPOLE G FR-4/ 24.9*24.9*0.2 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa DIPOLE G FR-4/ 24.9*24.9*0.2, FR-4 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa DIPOLE SOPPORT (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa DIPOLE SUPPORT-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa EL Limit Block (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa END CAP/ SMA Connetor (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa FRONT LED INDICTOR 800M (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa FRONT_LED_INDICATOR (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa FRP SHAFT/ KMW FRP, 501mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa GC27ST5090A0OPTIC_HOLDER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa GUIDE RAIL 1(MIR-2005-01-NB) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa GUIDE RAIL 1(MIR-2007-NB) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa GUIDE RAIL 2(MIR-2025-01) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa Guide_Spare Belt (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa INDICATOR LED PIPE-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa INDICATOR_BRACKET (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa JETA M6 GORE COVER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa JOINT WIRE, 1P, CE-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa KOREA MMU 200M HOLDER-CABLE CLAMP (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa LB CABLE HOLDER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa LED COVER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa LED GUIDE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa LRN_HOUSING CASE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa MAHA DUMMY ANTENNA COVER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa MIR-6003-03/ LED PIPE (with O-Ring) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa NOTCH GUIDE TEFLON 1 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa PANNEL CONNECTOR (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa PLATE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa PLATEGUIDE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa PPE_HIGH_INSULATION (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa PROTECTOR BACK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa RACKGEARGUIDE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa RAKUTEN1.8G2GHZDIPOLE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa RAKUTEN1.8GBPSHBGUIDE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa RAKUTEN1.8GGUIDE_BUSH_RAKUTEN (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa REEL (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa SEGA 4P REFLECTOR CLIP(110) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa SUFA-A 500W MASH COVER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa SUFA-H 20 INSULATION PAD, GP20ET0275A1 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa TIE MOUNT (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa TRAY, OPTIC, BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa TRAY, OPTIC, BLACK, REEL (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa UPPLATEHOLDERA (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa UPPLATEHOLDERB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa WAHSER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa WIRE-SADDLE-DONG-A-DSLS 112 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL164/ Nắp đậy ống kính camera quan sát, bằng nhựa. FC37-001024B (nk)
- Mã HS 39269099: NPL165/ Nắp đậy ống kính camera quan sát, bằng nhựa. FC37-001001C (nk)
- Mã HS 39269099: NPL17/ Đồ gá bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL17/ Hạt nhựa 901-0144-030/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-17/ Kẹp bằng nhựa gắn lên dây khóa 20/ F, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-17/ Kẹp bằng nhựa gắn lên dây khóa 20/ M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL17/ Miếng nhựa đặt trong tai nghe điện thoại di động phải [BMKAD-01475] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL17/ Miếng nhựa đặt trong tai nghe điện thoại di động phải [BMKAD-01501] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL17/ Miếng nhựa đặt trong tai nghe điện thoại di động phải [BMKAD-01501]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL17/ Miếng nhựa đặt trong tai nghe điện thoại di động trái [BMKAD-01474] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL17/ Miếng nhựa đặt trong tai nghe điện thoại di động trái [BMKAD-01500] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL17/ Miếng nhựa đặt trong tai nghe điện thoại di động trái [BMKAD-01500]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL170/ vỏ màn hình dùng cho camera quan sát, bằng nhựa. FC37-001032B (nk)
- Mã HS 39269099: NPL1700003/ Màng lọc bằng nhựa WV-72, đường kính ngoài phi 20mm, dùng cho van nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL1700010/ Bệ công tắc P-537 bằng nhựa, dài 35mm, rộng 30mm, dày 10mm, dùng sản xuất thiết bị an toàn cho máy giặt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL1700011/ Thanh kết nối P-537 bằng nhựa, dài 32mm, rộng 4mm, dùng sản xuất thiết bị an toàn cho máy giặt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL172/ Gá để lắp đầu dò chất liệu chính là nhựa Housing (XP2M-B024-24G0-1) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL172/ Nắp nhựa,dùng cho thiết bị thu phát sóng CONTROL_COVER-DC (nk)
- Mã HS 39269099: NPL172/ Nắp nhựa,dùng cho thiết bị thu phát sóng DCM-ICS-HR 2G HOUSING COVER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL172/ Nắp nhựa,dùng cho thiết bị thu phát sóng HOUSING COVER (nk)
- Mã HS 39269099: NPL172/ Nắp nhựa,dùng cho thiết bị thu phát sóng MOUNT BRACKET (nk)
- Mã HS 39269099: NPL18/ Hạt nhựa 901-0385-001/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL18/ Nắp nhựa dưới Micro [BMKAD-01124] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL18/ Nắp nhựa dưới Micro [BMKAD-01124](M2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL18/ Nắp nhựa dưới Micro [BMKAD-01127](M2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL18/ Nắp nhựa dưới Micro [BMKAD-01127]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL18/ Nắp nhựa dưới Micro [BMKAD-01204] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL18/ Nắp nhựa dưới Micro [BMKAD-01204]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL18/ Nắp nhựa dưới Micro [BMKAD-01204A] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL18/ Nắp nhựa dưới Micro [BMKAD-01504]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL18/ Nắp nhựa dưới Micro [BMKAD-01511]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL18/ Nắp nhựa dưới Micro [BMKAD-01522]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL18/ Trục xoay_SPINDLE (KP-M CAP) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL18/ Trục xoay_SPINDLE (LO-B CAP) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL18/ Trục xoay_SPINDLE (PD-M2 CAP) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL1800004/ Tấm chắn FVS-52D, bằng nhựa, phi 22mm, cao 10mm, linh kiện sản xuất cuộn cảm ứng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL1800039/ Vòng xoay định vị bằng nhựa SX606-BRT, phi 25mm, sử dụng cho bộ phận lọc nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL1800047/ Vòng xoay định vị bằng nhựa MK205, phi 25mm, linh kiện sản xuất bộ phận lọc nước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL182/ Bi nhựa tròn dùng lắp ráp thiết bị thu phát sóng ASA Ball 6mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL182/ Vòng đệm nhựa cứng(WASHER 17*12*1) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL182/ Vòng đệm nhựa cứng(WASHER phi10*15*1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL182/ Vòng đệm nhựa cứng(WASHER phi22*phi17*T0.5MM) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL182/ Vòng đệm nhựa cứng(WASHER phi8.2*phi12*L0.5MM) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL19/ Đạn nhựa 3cm, phụ liệu dùng trong ngành may (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL19/ Hạt nhựa 901-1972-030/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL19/ Lô gô trang trí (bằng nhựa, gắn, không may vào sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL19/ Lô gô trang trí (bằng nhựa, không may vào sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL19/ Lô gô trang trí bằng nhựa(gắn, không may vào sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL19/ Nút bấm bằng nhựa của nắp nhựa trên micro [BMKAD-01477]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL19/ Nút bấm bằng nhựa của nắp nhựa trên micro [BMKAD-01503]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL19/ Nút bấm bằng nhựa của nắp nhựa trên micro [BMKAD-01510]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-19/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5141-0426 (HKC32-K0012). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL192/ Miếng đệm nôi 2 lõi băng nhưa, NPL dùng để sản xuất máy biến thế (nk)
- Mã HS 39269099: NPL1-HPT650/ Vòng đệm chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL2/ Móc treo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-2/ Thanh giữ bằng nhựa của cụm kế nối dây điện ô tô model 5161-0030 (RKC24-K0048). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL20/ Đạn nhựa dùng cho đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL20/ Hạt nhựa 901-0112-011 (Nội khuôn)/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL20/ Ống co nhiệt dùng cho linh kiện ô tô 1.5 cm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-20/ Thanh giữ bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5161-0427 (RKC32-K0018). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL201/ Ống bọc chấu tiếp điện(TERMINAL COVER P70604M30N) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL201/ Ống bọc chấu tiếp điện(TERMINAL HOUSING H66A2-09P) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL202/ Vỏ bảo vệ phía trước của ống kính, bằng nhựa. FC37-000029A (nk)
- Mã HS 39269099: NPL203/ Miếng nhựa trang trí dùng để sx giày hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL203/ Tấm đỡ bảo vệ bằng vật liệu Epoxy dùng trong sản xuất mạch điện tử model SM-T595 POGO MAIN (nk)
- Mã HS 39269099: NPL204/ Ống rút quạt bằng nhựa(OSCILATION KNOB) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-21/ Giá đỡ bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5171-0428 (EKC28-K0011). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL21/ Hạt nhựa 901-0103-008 (Nội khuôn)/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL210/ Vòng nhựa cố định sò trước và sau(INSIDE SPACER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL217/ dây rút nhựa dài 9cm, rộng 2.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL218/ dây rút nhựa dài 12cm, rộng 2.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL22/ Hạt nhựa 901-2372-030 (Ngoại khuôn)/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL22/ Mặt bích hình tròn bằng nhựa DFR6D-1518E(G/K-TRIM RING,184x137) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL22/ Mặt bích hình tròn bằng nhựa DFR9FL-1518(G/K-TRIM RING,phi237x191) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL23/ Hạt nhựa 901-0797-004-V/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL23/ Miếng nhựa (PP) làm cứng gót giày hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL23/ Miếng nhựa (PP) làm cứng gót giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL23/ Nhãn logo các loại (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24 L43S6500FS/ SUPPORT POWER CORD Móc giữ dây nguồn bằng nhựa (linh kiện tivi led),20x70mm, mới 100%,nguyên liệu sx TV model (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 100mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 110mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 115mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 120mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 25mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 30mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 35mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 40mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 45mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 50mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 55mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 60mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 70mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 75mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 80mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 85mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 90mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói sp 95mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL2404D/ Nắp bảo vệ các loại (bằng nhựa, dùng trong sản xuất các sản phẩm bằng nhựa, kim loại, gỗ)-đường kính 20*11.6mm POM-F09S4401001BK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL2407D/ Nút điều chỉnh công tắc đèn bằng nhựa (dùng trong sản xuất đèn)-(5mm (RoHS) Cao 5mm)-F070050001WH (nk)
- Mã HS 39269099: NPL25/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL252/ Kẹp hình R (dùng trong sản xuất, lắp ráp các sản phẩm bằng nhựa, kim loại)-(9.5*24mm)-F0600902401BK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL255/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng trong sản xuất, lắp ráp các sản phẩm bằng kim loại)-(đường kính 25.5*đường kính 11.2*3.0tmm-F080261101BK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL255/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng trong sản xuất, lắp ráp các sản phẩm bằng kim loại)(đường kính11*đường kính6.2*5mm)-F0601100601WH (nk)
- Mã HS 39269099: NPL255/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng trong sản xuất, lắp ráp các sản phẩm bằng kim loại)-(đường kính11*đường kính6.2*5mm)-F0601100601WH (nk)
- Mã HS 39269099: NPL255/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng trong sản xuất, lắp ráp các sản phẩm bằng kim loại)-(đường kính15*2.0tmm)-F090150201TI (nk)
- Mã HS 39269099: NPL255/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng trong sản xuất, lắp ráp các sản phẩm bằng kim loại)-(đường kính15*đường kính6.5*1.5t mm)-F0801500601BK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL255/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng trong sản xuất, lắp ráp các sản phẩm bằng kim loại)-(đường kính30*đường kính10*2.5tmm)-F080301001BK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL255/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng trong sản xuất, lắp ráp các sản phẩm bằng kim loại)-đường kính11*đường kính6.2*5mm-F0601100601WH (nk)
- Mã HS 39269099: NPL255/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng trong sản xuất, lắp ráp các sản phẩm bằng kim loại)-đường kính15*đường kính6.5*1.5t mm-F0801500601BK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL255/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng trong sản xuất, lắp ráp các sản phẩm bằng kim loại)-đường kính30*đường kính10*2.5tmm-F080301001BK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL256/ Tấm đỡ bảo vệ bằng vật liệu Epoxy dùng trong sản xuất mạch điện tử model SM-R170_R_POGO FPCB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL26 L43S6500FS/ DEC HOLDER Chôt nhưa dạng tròn găn trên vo sau, sử dụng cho ốc vít của giá treo tường, đường kính 16mm, mới 100%, nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL26/ Móc gài nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-26/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model HKC32-K0122 (HKC32-K0122). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL26/ Vỏ đèn bằng nhựa dùng cho linh kiện ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: NPL261/ Tấm đỡ bảo vệ bằng vật liệu Epoxy dùng trong sản xuất mạch điện tử model SM-A205F OCTA C2C (nk)
- Mã HS 39269099: NPL267/ Nắp chụp nhựa dùng cho đồ nội thất bằng kim loại F060252501BK, 25.4*25.4mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL268/ Nút nhựa vuông lót chân dùng cho đồ nội thất bằng kim loại F060252502BK, 25.6*25.6*30.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL269/ Đệm nhựa tròn lót chân dùng cho đồ nội thất bằng kim loại F060323101BK, đường kính 32.5 *30mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL270/ Núm vặn nhựa, hình ngôi sao dùng cho đồ nội thất bằng kim loại F060323501BK, 32.6*35mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 1903800042Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifihousing assembly/PC-V0|blue (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142503906Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|White (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142503926Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/ABS-HB|LS005 White (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142503938Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142503952Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142503964Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|White (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142503995Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504019Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|White (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504040Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-HB|Black (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504044Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/ABS-HB|LS005 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504045Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wificap top/ABS-HB|LS005 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504246Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|White (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504462Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504519Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|black (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504553Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504555Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504574Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504746Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/ABS-HB|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504785Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504854Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142505022Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142505023Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142505026Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ Dây viền nhựa PE, đường kính 2mm (PE line). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-28/ Đòn bẩy bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model EKC32-K0121 (EKC32-K0121). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL28/ Nút bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-29/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model HKC32-K0112 (HKC32-K0112). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL298/ Tấm đỡ bảo vệ bằng vật liệu Epoxy dùng trong sản xuất mạch điện tử, model SM-A405F_MAIN_CTC_FPCB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-3/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5141-0250 (HKC22-K0012).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL3/ YST3-TPA- Chốt cố định dây điện bằng nhựa cắm vào đấu ống máy hút bụi dùng cho dòng máy NZ92, nhãn hiệu LG. (YST3). (nk)
- Mã HS 39269099: NPL30/ Kẹp bằng nhựa dùng cho linh kiện ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: NPL30/ Lõi di động_CORE ZIP (DH-MPB CORE TYPE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL30/ Miếng lót đế ngoài (miếng wave) (bằng nhựa PEBAX) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-30/ Thanh giữ bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model RKC32-K0118 (RKC32-K0118). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL305/ Miếng nhựa của bộ dây rút-(51.4*11.2*5.5mm)-F10S4005004BK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL305/ Miếng nhựa của bộ dây rút-(51.4*11.2*8.3mm)-F10S4005003BK (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Đạn nhựa, dây treo thẻ (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Giá đỡ nhựa màu đen bên phải PA6-GF30V0ABP5500-A204075300 ABP5501,V4108-0701-00130 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Miếng nhựa đen(dán trên PCB lắp nguồn điện)-BB28B00A0,(20BB28B0031001A1),PA6-GF30,V0,V4108-0701-00090 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Nắp của một phần trong phần nhựa trên của pin điện thoại kích thước 36*15mm mã 0.12.00.00.0409B (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Nút bấm nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ V4108-0701-00090,Giá đỡ nhựa màu đen bên trái PA6-GF30V0ABP5500-A204075200 ABP5501,V4108-0701-00120 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vách ngăn, bằng giấy, 144*144mm, 0.14.03.01.0073 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ nhựa bọc dưới màu đen PA6-GF30 LA5004-V0 A252227204 ABP5501,V4108-0101-00090 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ nhựa bọc trên màu đen PA6-GF30V0ABP5501-03:A252238804,V4108-0201-00230 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm (nắp USB), bằng nhựa L64.7*W28.7*H11.2mm 0.12.02.00.0140 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm (nắp USB), bằng nhựa, L64.7*W28.7*H11.2mm, 0.12.02.00.0150A (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm A2142 (mặt sản phẩm), bằng nhựa, L65*W57*H14.5mm, 0.12.00.00.0463G (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm A2142 (nắp dưới), bằng nhựa, L65*W57*H14.5mm, 0.12.01.00.0511G (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm A2228 (nắp trên), bằng nhựa, kích thước 35.95*15.0mm, 0.12.00.00.0227B (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm A2228 (nắp trên), bằng nhựa, kích thước L65*W57*H14.5mm 0.12.01.00.0510G (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm A2228 (phần thân chính), bằng nhựa, 0.12.01.00.0467B (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm A2228 (phần thân), bằng nhựa, kích thước 35.95*49.7mm, 0.12.01.00.0469B (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm A2310 (nắp dưới), bằng nhựa, 0.12.01.00.0449G (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm A2310 (nắp trên), bằng nhựa, 0.12.00.00.0142C (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm A2503 (nắp dưới), bằng nhựa, 0.12.01.00.0383F (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm A2503 (nắp trên), bằng nhựa, 0.12.00.00.0388B (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm A2503 (nắp trên), bằng nhựa, 0.12.00.00.0483G (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm A2503, bằng nhựa, 0.12.01.00.0383F (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa 0.12.00.00.0560 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa 0.12.01.00.0468B (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa 0.12.01.00.0513G (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa 0.12.03.00.0044 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa 0.12.03.00.0052 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa L21.4*W27.7*H8.15mm 0.12.03.00.0037 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa L32.25*W24.9*H10.4mm 0.12.03.00.0036 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, kích thước 26.17*H3.9mm 0.12.00.00.0490A (nk)
- Mã HS 39269099: NPL33/ Lôgo (100% PVC) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL33/ Lôgo (24354 cái, đơn giá 0.0833 usd) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL33/ Nắp sau của mô hình điện thoại di động (chất liệu bằng nhựa) [MP92-Y00003A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL33/ Nắp sau của mô hình điện thoại di động (chất liệu bằng nhựa) [MP92-Y00014A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL33/ Nắp sau của mô hình điện thoại di động (chất liệu bằng nhựa) [MP92-Y00014W]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL33.17/ 015500-A (Nut) Đai ốc bằng thép là chi tiết lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp (nk)
- Mã HS 39269099: NPL33.19/ 015500-C (Spool) Suốt bằng nhựa là chi tiết lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp (nk)
- Mã HS 39269099: NPL33.20/ 015500-D (Grab Handle) Gầu ngoạm bằng nhựa là chi tiết lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp (nk)
- Mã HS 39269099: NPL33.21/ 015500-E (Center) Nắp khóa bằng nhựa là chi tiết lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp (nk)
- Mã HS 39269099: NPL33.22/ 015500-F (Snap Spring) Lò xo khuy bằng thép là chi tiết lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp (nk)
- Mã HS 39269099: NPL33.23/ 015500-G (Oring) Vòng đệm bằng cao su là chi tiết lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp (nk)
- Mã HS 39269099: NPL33.24/ 015500-H (Axis) Trục bằng thép là chi tiết lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp (nk)
- Mã HS 39269099: NPL33.25/ 015800-B (Housing) Thân khóa bằng là chi tiết lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp (nk)
- Mã HS 39269099: NPL338/ Vòng đệm bằng nhựa P/N: NW-40-OR-V (đường kính ngoài 54,9) mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6120500029Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibutton/ABS|black (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142502649Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|White (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503645Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|White (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503876Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibottom case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503877Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503925Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibottom case/ABS|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503940Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibottom case/T-MB57|PC-V0 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503946Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibottom case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503947Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503948Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503950Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503951Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503998Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibottom case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504020Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibottom case/PC-V0|White (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504041Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibottom case/PC-HB|Black (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504043Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibottom case/ABS-HB|black (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504046Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wificap bottom/ABS-HB|black (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504085Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0;TPU-HB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504390Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504446Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504461Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibottom case/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504513Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibutton/PC-HB|gray (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504557Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504745Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibottom case/ABS-HB|gray (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504858Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ Đạn nhựa(dây treo thẻ) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-34/ Đòn bẩy bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5161-0168 (EKC44-K0021). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ Khung đèn led bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL34/ Ô rê nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL341/ Vòng đệm bằng nhựa P/N: ISO-80-OR-V (đường kính ngoài 110) mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL343/ Vòng đệm bằng nhựa P/N: NW-25-OR-V (đường kính ngoài 110) mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL349/ Vòng đệm bằng nhựa P/N: NW-50-OR-V (đường kính ngoài 64) mm (nk)
- Mã HS 39269099: NPL35/ Cúc nhựa dùng để đóng gói tấm trị liệu (nk)
- Mã HS 39269099: NPL35/ Đạn nhựa(dây treo thẻ) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL35/ Đế đèn led bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL35/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Dây treo sản phẩm (bằng nhựa). Kích thước 30mm/1 chiếc (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-35/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5141-0170 (HKC44-K0012). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL35/ Vỏ máy bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL36/ Con tán lục giác bằng nhựa (NUT) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL36/ Vỏ bọc bằng nhựa bọc đèn led (nk)
- Mã HS 39269099: NPL37 L32S65A/ RAW SUPPORT PF Nút nhựa che ốc bass treo tường (linh kiện tivi led), dùng để che sáng, kích thước 20x6x32mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL37/ Mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00002A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL37/ Mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00013A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-37/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5131-0314-8 (HKC49-K0027). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL37NK/ Mắc treo (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Miếng trang trí các loại (bằng nhựa TPU) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00011A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00011B]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00011W]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00015A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00015B]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00015R]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00015W]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00022A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00707A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00707B]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00707W]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00760A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00760B]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00760R]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00760W]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00765A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00765B]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00765R]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00765W]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL39/ Viên nhựa trong suốt dùng để trang trí nắp chụp (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-4/ Thanh giữ bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5161-0251 (RKC22-K0018). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL40 L32F2A/ RAW SUPPORT PF Nút nhựa che ốc bass treo tường (linh kiện tivi led), dùng để che sáng, kích thước 20x6x32mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-40/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5141-0318-8 (HKC49-K0017). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL40/ Vỏ tai nghe điện thoại trái [BMLAD-00403] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL403/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm (Model: SM-A205S OCTA C2C T20) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL41/ 1903800033Nút ấn bằng nhựa trimming assembly/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL41/ 6142501509Nút ấn bằng nhựa button/PC|White (nk)
- Mã HS 39269099: NPL41/ 6142503927Nút ấn bằng nhựa button/PC-V0|White (nk)
- Mã HS 39269099: NPL41/ Ghim mác nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL41/ Nút ấn bằng nhựa Dùng trong bộ mở rộng sóng wifi (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-41/ Thanh giữ bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5161-0319 (RKC49-K0012). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL42/ Đay xiết(NYLON YARN BELT 2.5*100m/m) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL42/ Đay xiết(NYLON YARN BELT 2.5*120m/m) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-42/ Giá đỡ bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5171-0320 (EKC28-K0021). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL42/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động, chất liệu bằng nhựa [MP74-Y00202A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL42/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động, chất liệu bằng nhựa [MP74-Y00203A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL42/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động, chất liệu bằng nhựa [MP74-Y00204A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL42/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động, chất liệu bằng nhựa [MP74-Y00205A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL42/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động, chất liệu bằng nhựa [MP74-Y00206A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL42/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động, chất liệu bằng nhựa [MP74-Y00250A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL43 L43S6500FS/ SUPPORT STD-SUP L Giá đỡ chân đế trái bằng nhựa (linh kiện tivi led), dùng làm điểm tựa cho chân đế TV, kích thước 50x40mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL43/ Đạn nhựa, dây treo thẻ (nk)
- Mã HS 39269099: NPL43/ Dây viền đế PVC (nk)
- Mã HS 39269099: NPL43/ Dây viền đế PVC (N.w 12.5kg) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL43/ Dây viền đế PVC (N.W 83.2KG) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL43/ Dây viền đế PVC (N.W2.020KG) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL43/ Trục đẩy xoay_PUSH SPINDLE (EP-PB HOLDER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-43/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5131-0322 (HKC68-K0022). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL430/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm model SM-A505F OCTA C2C(REV0.5) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL44/ Đạn nhựa, dây treo thẻ (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-45/ Đòn bẩy bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5161-0324 (EKC68-K0021). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL46 L40S330/ SUPPORT WEIJIE.WU Chôt nhưa dạng tròn găn trên vo sau, sử dụng cho ốc vít của giá treo tường, đường kính 16mm, mới 100%, NL sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL46/ Cúc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-46/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model 5141-0326 (HKC68-K0012). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL47 L43S525/ SUPPORT V0 Miếng cách điện lót bo nguồn, bằng nhựa, kt 30x10mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL47/ dây buộc bằng nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL47/ dây buộc bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL48/ 6142503879Khoang(khung) bàng nhựa vỏ sản phẩmmiddle frame/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL48/ 6142503879Khoang(khung) vỏ sản phẩm bằng nhựa middle frame/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL48/ 6142503879Khoang(khung) vỏ sản phẩm chất liệu nhựa middle frame/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL48/ 6142503879Khoang(khung) vỏ sản phẩmmiddle frame/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL48/ 6142503967Khoang(khung) vỏ sản phẩm bằng nhưạ middle frame/PC-V0|gray (nk)
- Mã HS 39269099: NPL48/ Dây treo nhãn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL49/ 6120500026mũ chụp công tắc bằng nhưa deflating cap/ABS|PTCoolGray6C (nk)
- Mã HS 39269099: NPL49/ 6142504042mũ chụp công tắc bằng nhựa cap/PC-HB|Black (nk)
- Mã HS 39269099: NPL506/ Tấm đỡ bảo vệ bằng vật liệu Epoxy dùng trong sản xuất mạch điện tử. Model LJ41-15233A(AMS549KU15MAINREV1.2)(,) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL52/ Cúc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL52/ Cúc bằng nhựa 15MM (nk)
- Mã HS 39269099: NPL52/ Cúc bằng nhựa 18MM (nk)
- Mã HS 39269099: NPL52/ Viền trang trí (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL52/ Viền trang trí (bằng nhựa) (4 YARD, đơn giá 0.2243 usd) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL52/ Viền trang trí (bằng nhựa) (7 YARD, đơn giá 0.2243 usd) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL52/ Viền trang trí (Bằng Nhựa) (Mục: 1 TK 103305803860/E31) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL52/ Viền trang trí (Bằng Nhựa) (Mục: 1 TK 103305803860E31) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL53/ 2928500002Nắp Đầu dây kết bằng nhựa nốiconnector lug/24.60*14.00*11.00 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL53/ 2928500002Nắp Đầu dây kết nối bằng nhưa connector lug/24.60*14.00*11.00 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL53/ 2928500002Nắp Đầu dây kết nối bằng nhựa connector lug/24.60*14.00*11.00 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL53/ 2928500002Nắp Đầu dây kết nốiconnector lug/24.60*14.00*11.00 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL53/ Mô hình loa trước của mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP73-Y00152]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL53/ Mô hình loa trước của mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP73-Y00153]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL53/ Mô hình loa trước của mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP73-Y00154]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL53/ Mô hình loa trước của mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP73-Y00155]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL53/ Mô hình loa trước của mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP73-Y00156]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL53/ Mô hình loa trước của mô hình điện thoại, chất liệu bằng nhựa [MP73-Y00157]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL535/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm. Model SM-A715F CTC(RTR) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL54/ Tay cầm bằng nhựa (HANDLE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL56/ Nắp chống chói bằng nhựa UCLD12-1517(LENS-DIFFUSE,UCLD) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL56/ Nắp chống chói bằng nhựa UCLD24-1517(LENS-DIFFUSE,UCLD) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL56/ Nắp chống chói bằng nhựa UCLD36-1517(LENS-DIFFUSE,UCLD) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-56/ Thanh giữ bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model RKC08-K0028 (RKC08-K0028). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL562/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm. Model SM-R175 POGO L FPCB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL567/ Vòng đệm bằng nhựa P/N: NW-10-OR-V (nk)
- Mã HS 39269099: NPL568/ Vòng đệm bằng nhựa P/N: NW-40-OR-V-5MM (nk)
- Mã HS 39269099: NPL57/ 6142503878công tắc bằng nhựa switch button/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL57/ 6142503878công tắc nút ấn bằng nhựa switch button/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL57/ 6142503878công tắcswitch button/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL57/ 6142503878Nút công tắc bằng nhựa switch button/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL57/ 6142503953công tắc bằng nhưạ switch button/PC-5VA|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL57/ 6142503953công tắcswitch button/PC-5VA|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL57/ Khóa nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL57/ Tấm flim ép trực tiếp vào quần áo dạng chiếc (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-57/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model HKC08-K0021 (HKC08-K0021). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL58/ 6142503880bảng điều khiển bàng nhựa dùng trong thiết bị phát wifi panel/PC-5VA|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL58/ 6142503880bảng điều khiển bằng nhựa dùng trong thiết bị phát wifi panel/PC-5VA|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL58/ 6142503880bảng điều khiển bằng nhựa panel/PC-5VA|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL58/ 6142503880bảng điều khiểnpanel/PC-5VA|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL58/ Giá đỡ bằng nhựa (giá đỡ 3 chân). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL58/ Hộp kết nối bằng nhựa 161621 dùng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời (nk)
- Mã HS 39269099: NPL58/ Hộp kết nối bằng nhựa 161621 dùng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-58/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model HKC38-K0017 (HKC38-K0017). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL582/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm,Model SM-T307U LCD FPCB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL588/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, LJ41-15789A(AMB119EU09MAINREV1.1) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL59 L32S6500S/ POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS(chèn tivi led), kích thước 1122x110x200mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL59 L32S65A/ POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS(chèn tivi led), kích thước 1122x110x200mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL59/ Dây treo nhãn bằng nhựa (Tag pin) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL594/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model:DH5 FPCB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL60 L32S6500S/ POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS(chèn tivi led), kích thước 1122x110x200mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL60 L32S65A/ POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS(chèn tivi led), kích thước 1122x110x200mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-60/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model HKC38-K0027 (HKC38-K0027). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL61/ Phụ kiện trang trí bằng nhựa: nút nhựa (diamond stud). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL61/ Phụ kiện trang trí bằng nhựa: nút nhựa (Pearl and diamond stud). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL61/ Phụ kiện trang trí bằng nhựa: nút nhựa (Pearl stud). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL63/ Chi tiết nhựa dùng lắp vào đầu giắc cắm điện thoại của cáp kết nối điện thoại di động CMC-0782ZNX-WA (nk)
- Mã HS 39269099: NPL64/ 6142503949Bảng kết nối bằng nhưạ panel connector/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL64/ 6142503949Bảng kết nốipanel connector/PC-V0|white (nk)
- Mã HS 39269099: NPL644/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm Model SM-A315F CTC (nk)
- Mã HS 39269099: NPL646/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm Model SM-A315F CTC (nk)
- Mã HS 39269099: NPL666/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model: NAM-8F302 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL668/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm Model: TAB ADVANCED2 CTC (nk)
- Mã HS 39269099: NPL68/ 6142504703Vỏ main chính bằng nhựa main body/PC-HB|balck (nk)
- Mã HS 39269099: NPL68/ 6142504703Vỏ main chínhmain body/PC-HB|balck (nk)
- Mã HS 39269099: NPL681/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model: SM-A7160 SUB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL687/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model: SM-A716U SUB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL689/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model: SM-R170_R_POGO FPCB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL695/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model: SM-T515_IF_CTC_FPCB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL697/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model: SM-M307F USB CTC (DS) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL699/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model: VMT0515-0201001 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL7/ Móc khóa đầu dây bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Đầu dao trộn_SPATURA CHIP (KB-DR3 CAP) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Dây nhựa kích thước 25mm dùng để cố định sản phẩm trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Dây nhựa kích thước 30mm dùng để cố định sản phẩm trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Dây nhựa kích thước 40mm dùng để cố định sản phẩm trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Dây nhựa kích thước 45mm dùng để cố định sản phẩm trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Dây nhựa kích thước 70mm dùng để cố định sản phẩm trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Dây nhựa, kích thước 13 mm dùng để cố định sản phẩm trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Dây nhựa, kích thước 4.4mm dùng để cố định sản phẩm trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Dây nhựa, kích thước 7mm dùng để cố định sản phẩm trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Nắp nhựa trên (bao gồm nút bấm bằng nhựa) micro [BMKAD-01123A] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Nắp nhựa trên (bao gồm nút bấm bằng nhựa) micro [BMKAD-01123A](M2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Nắp nhựa trên (bao gồm nút bấm bằng nhựa) micro [BMKAD-01126A](M2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Nắp nhựa trên (bao gồm nút bấm bằng nhựa) micro [BMKAD-01126A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Nắp nhựa trên (bao gồm nút bấm bằng nhựa) micro [BMKAD-01203A] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Nắp nhựa trên (bao gồm nút bấm bằng nhựa) micro [BMKAD-01203A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL70/ Nắp nhựa trên (bao gồm nút bấm bằng nhựa) micro [BMKAD-01521]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-70/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model HKC49-K0036 (HKC49-K0036). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL701/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model: SM-M307F USB CTC (nk)
- Mã HS 39269099: NPL703/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model: SM-T515 LCD FPCB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL705/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, model: SM-T515 LCD FPCB(DR) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL707/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model: SM-F700F FRC (nk)
- Mã HS 39269099: NPL709/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, model: SM-N986U SUB PBA(SK) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL71/ Dây treo nhãn bằng sợi GRUPPO COIN SPA.OVS-STRING30.NP-MX-CBW-2 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL71/ Vỏ loa tai nghe điện thoại phải [BMLAD-00347] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL71/ Vỏ loa tai nghe điện thoại phải [BMLAD-00401] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL71/ Vỏ loa tai nghe điện thoại phải [BMLAD-00401]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL711/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model: A71S 5G V1 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL713/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model: SM-A7160 SUB (nk)
- Mã HS 39269099: NPL717/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model: A71S 5G V2 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL72/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL72/ Nắp nhựa trên không bao gồm nút bấm bằng nhựa [BMKAD-01502]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL72/ Nắp nhựa trên không bao gồm nút bấm bằng nhựa [BMKAD-01509]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL73/ Miếng đệm nối 2 lõi bằng nhựa, NPL dùng để sản xuất máy biến thế (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-74/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô model HKC44-K0032 (HKC44-K0032). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL74/ Vỏ tai nghe điện thoại phải [BMLAD-00404] (nk)
- Mã HS 39269099: NPL75 L43S525/ POLYFOAM LEFT Mốp xốp trái loại EPS(chèn tivi led), kt 1122x110x200mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL76 L43S525/ POLYFOAM RIGHT Mốp xốp phải loại EPS(chèn tivi led), kt 1122x110x200mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL76/ Miếng gá bằng nhựa PTC BAKELITE 240 X 105 X 5T (nk)
- Mã HS 39269099: NPL76/ Miếng gá bằng nhựa PTC INJECTED PART SAMPLE (nk)
- Mã HS 39269099: NPL77 L43S525/ POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS(chèn tivi led), kt 1122x110x200mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL78 L43S525/ POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS(chèn tivi led), kt 1122x110x200mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL78/ dây rút bằng nhựa T18R-HS dùng để sản xuất máy biến thế. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL79 L43S525/ POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS(chèn tivi led), kt 1122x110x200mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL79/ dây rút bằng nhựa LK2A-HS dùng để sản xuất máy biến thế. (nk)
- Mã HS 39269099: NPL8/ Móc điều chỉnh dây bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL80/ Đầu nối bằng nhựa của đèn CNT-S3003 (nk)
- Mã HS 39269099: NPL81 L43S421/ POLYFOAM FRONT Mốp xốp trước loại EPS(chèn tivi led), kt 1122x110x200mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPL81/ Móc treo, chất liệu nhựa, quy cách: 1*5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL81/ Móc treo, chất liệu nhựa, quy cách: 6.8*13cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL83/ Filim ép nhiệt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NPL83/ miếng nhựa dẻo được cắt hình mũi tên dùng để cách Pin cho sản phẩm đồ chơi mới. khi sử dụng phải rút miềng nhựa này ra pin mới có thể hoạt động (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL87/ Miếng đệm bằng nhựa KSS#SR-5R1-WH(STRAIN RELIEF BUSHING-WHITE) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL87/ Nắp nhựa dùng để bảo vệ đầu cực của Pin (TERMINAL COVER) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL89/ Vòng đệm kép(PLASTIC RING 15.5*10*phi6.9) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL89/ Vòng đệm kép(PLASTIC RING 16*8.5*11mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL89/ Vòng đệm kép(PLASTIC RING phi15.6*phi7.2*5.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL89/ Vòng đệm kép(PLASTIC RING) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL89/ Vòng đệm kép(RUBBER GROMMET phi8.3*phi10.5*L18.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL89/ Vòng đệm kép(RUBBER SHAFT SEAL phi8*phi15*3.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL89/ Vòng đệm nhựa dùng để gắn trên lắp đậy của ắc quy(Sealing ring) (nk)
- Mã HS 39269099: NPL92/ Phom giày (nk)
- Mã HS 39269099: NPL95 L43S423/ POLYFOAM FRONT Mốp xốp trước loại EPS(chèn tivi led), kt 1122x110x200mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: NPLCAN/ Cán chổi bút trang điểm bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: nplg113/ Đầu khóa dây giày(bằng nhưa) (nk)
- Mã HS 39269099: nplg16/ Dây PVC (nk)
- Mã HS 39269099: nplg18/ Dây PVC (nk)
- Mã HS 39269099: nplg39/ Mắt khấu (nk)
- Mã HS 39269099: nplg46/ Mắt khấu (nk)
- Mã HS 39269099: nplg59/ Miếng trang trí (nk)
- Mã HS 39269099: nplg64/ Trang trí nhựa (cái) (nk)
- Mã HS 39269099: nplg66/ Nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: nplg66/ Thẻ treo giấy (nk)
- Mã HS 39269099: nplg77/ Trang trí nhưa (cái) (nk)
- Mã HS 39269099: nplg78/ Trang trí nhưa (nk)
- Mã HS 39269099: NPLGC0029/ Đế xoay dọc của camera quan sát bằng nhựa. FC09-008418A (nk)
- Mã HS 39269099: NPLGC0038/ Vỏ bảo vệ phía trên trên camera quan sátbằng nhựa. FC15-002116I (nk)
- Mã HS 39269099: NPLGC0058/ Vỏ bảo vệ phía trên camera quan sát bằng nhựa. FC15-005801A (nk)
- Mã HS 39269099: NPLGC0078/ Vòng đệm dùng cho camera quan sát bằng nhựa. FC18-005133A (nk)
- Mã HS 39269099: NPLGC0094/ Đế giữ ống kính camera quan sát bằng nhựa. FC29-009275A (nk)
- Mã HS 39269099: NPLGC0107/ Thân quay của camera quan sát XND-8080R bằng nhựa. FC39-004137B (nk)
- Mã HS 39269099: NPLGC0173/ Chụp bảo vệ kính trước phi 923mm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Z7211003602B (nk)
- Mã HS 39269099: NPLGC0280/ Gía đỡ động cơ bằng nhựa dùng cho camera quan sát. FC09-008365A (nk)
- Mã HS 39269099: NPLGC0322/ Vỏ bảo vệ phía sau của camera quan sát bằng nhựa. FC15-002257D (nk)
- Mã HS 39269099: NPLGC0335/ Khung thân chính phía trên của camera quan sát bằng nhựa. FC39-005826A (nk)
- Mã HS 39269099: NPLGC08/ Miếng bảo vệ bằng nhựa GH63-15098A COVER-PROTECTIVE;SM-T395,TPU,DARK GRAY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLL 04/ Chi tiết nhựa trên của đầu giắc cắm vào điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: NPLL 05/ Chi tiết nhựa dưới của đầu giắc cắm vào điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-LG021/ Cán tay cầm con lăn sơn tường bằng plastic (D3 * L13.5)cm (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000046/ Đế nhựa gắn điện trở cố định 150A. Nhãn hiệu: Crompton. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000078/ Nắp che nút ấn vỏ nhựa IP65. Nhãn hiệu: EAO. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000112/ Chặn cuối nắp bảo vệ thanh cái, nhựa. Nhãn hiệu: Wohner. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000120/ Gía đỡ chuyển mạch 4 vị trí, nhựa. Nhãn hiệu: EAO. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000128/ Chụp nhựa vàng của nút ấn IP65, đường kính 50mm. Nhãn hiệu: EAO. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000187/ Chụp nút ấn loại 3 tầng có đèn báo nhựa màu xanh đế nhôm. Nhãn hiệu: EAO. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000225/ Đầu công tắc chuyển mạch 3 vị trí, loại có đèn nhựa màu xanh lá cây. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000240/ Vỏ hộp nút ấn nhựa 2 vị trí XALD02. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000242/ Nút ấn màu đỏ phần đầu ZB4BW343, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Schneider. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000243/ Đầu nút ấn xanh lá cây kèm đèn. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000246/ Nút ấn dừng khẩn cấp nhựa đỏ d40. Nhãn hiệu: EAO. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000253/ Bộ phận nhựa che nối dài của Aptomat NSX100-250,4p. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000411/ Đế nhựa đỡ nắp che thanh cái 3 pha 9x196x32. Nhãn hiệu: Wohner. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000444/ Máng hộp dẫn cáp bằng nhựa T1EF 40.100. Nhãn hiệu: Iboco. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000456/ Tay lắp cầu chì, bọc da, VDE. Nhãn hiệu: Haupa. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000500/ Vỏ bọc thanh cái 30x10, nhựa PVC, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000522/ Hộp công tắc chỉ vị trí, loại lắp bên trong- nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000526/ Giắc nối male- 10A, 12P, vật liệu bằng nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000527/ Giắc nối female- 10A, 12P, vật liệu bằng nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000528/ Giắc nối male- 16A, 6P, vật liệu bằng nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000529/ Giắc nối female- 16A, 6P, vật liệu bằng nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000530/ Giắc nối male- 40A, 3P, vật liệu bằng nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000531/ Giắc nối female- 40A, 3P, vật liệu bằng nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000532/ Khung nhựa rỗng 2479-0000, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000532/ Khung nhựa rỗng 2479-0000. Nhãn hiệu: Cubic. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000533/ Khóa cho khung bản lề, vật liệu thép-nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000534/ Giắc nối male- 100A, 2P, vật liệu bằng nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000535/ Giắc nối female- 100A, 2P, vật liệu bằng nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000544/ Tay nắm cho ngăn kéo tủ điện nhựa PVC, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000545/ Đầu nhựa tròn cho nút ấn 3012-0010, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000546/ Nút ấn nhựa đỏ 3012-0010, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000549/ Thanh chụp nhựa 3028-0000, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000583/ Nắp che đầu ra 4642-0001, chất liệu nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000585/ Nắp che bảo vệ 4649-0100, chất liệu nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000585/ Nắp che bảo vệ 4649-0100, chất liệu nhựa. Nhãn hiệu: Cubic. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000590/ Tấm che đỉnh của chân cắm 4664-0001, chất liệu nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000591/ Tấm che đáy của chân cắm 4664-0002, chất liệu nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000593/ Đầu bọc nhựa 4669-0080, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000619/ Miếng nhựa chuyển đổi 3P 1.5x1M, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000643/ Đầu nối 3 pha chuyển đổi nhựa vào thanh cái 3P, 1X1M, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000954/ Đế rơ le màu xanh 14 chân, chất liệu bằng nhựa 94.74, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Finder. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM000962/ Cầu đấu nhựa 3 vị trí 0.08-4mm2 ST 2,5-TWIN-TG. Nhãn hiệu: Phoenix. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM001299/ Đế cắm cho rơ le 97.P2 SMA. Nhãn hiệu: Finder. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM001435/ Ốc siết cáp nhựa PA M63x1,5. Nhãn hiệu: Jacob. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM001613/ Giá kẹp cầu chì 690V-32A, loại 3P, chất liệu nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Mersen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM001701/ ổ cắm nhựa 5P/16A/400V 6H IP67. Nhãn hiệu: Itsme B.V.. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM001717/ Giá kẹp cầu chì 690V-32A, loại 2P, chất liệu nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Mersen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM001784/ Miếng bịt lỗ vít, chất liệu bằng nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM001811/ Hộp nối nhựa xám 150x250x130. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Nhãn hiệu: Jianlong. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM001889/ Ổ cắm 16A 1P+N+E 230V. Nhãn hiệu: Bals. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM001898/ Tấm chặn cho đầu nối cáp 150A 156x2mm. Nhãn hiệu: Phoenix. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM001902/ Tấm lọc gió mặt nhựa 116.5x116.5mm. Nhãn hiệu: Rittal. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM001903/ Ốc xiết cáp nhựa M32. Nhãn hiệu: Hummel. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLM50/ Tiếp điểm nhựa 1NO ZENL1111. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLNK/ Nút khóa dây giày bằng nhựa- BONEGUARD TPU, hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: NPLP02/ Vòng đệm bằng nhựa (seal gate valve) (nk)
- Mã HS 39269099: NPLP03/ Miếng đệm bằng nhựa (seal drain) (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Acrylic-1006 Jig Sensor muc Nuoc-Cover (Kt: 40*32*14mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Peek- Align Guide Pin (Kt: 205*8*6.9mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Peek-Lower Plate Guide Pin-A (Kt: 204.8*8*8mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Peek-Lower Plate Guide Pin-A-Shaft (Kt: 6.3*6.3*204.8mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Peek-Lower Plate Guide Pin-B (Kt: 204.8*8*8mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Peek-Lower Plate Guide Pin-C (Kt: 204.8*8*8mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Peek-Lower Plate Guide Pin-D (Kt: 204.8*8*8mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Peek-Upper Plate Guide Pin (Kt: 204.8*9*8.5mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Pom-1006 Jig Cover Jig Cover (Kt 400*218*10mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiết bằng nhựa 01 Bracket Stopper Single Press 2 KT: 85*80.4*40.8/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiết bằng nhựa 01 Bracket Stopper Single Press Dem KT:18*6*5/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing cassette handle KT: 97.4*55.4*10/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing cassette Mat _ Bich KT: 360*89*10/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing cassette Mat _ Canh_ Dai KT: 430*89*9/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing cassette Tam _ Duoi KT:430*360*17/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing cassette Tam _ Tren KT:450*359*10/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing cassette Tam_Tren_V2 KT: 422.4*354.5*10/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing cassette Thanh _Chu _T KT:450*15*16/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing cassette Thanh _Do_Canh_ Dai (Pom) KT: 430*47.3*11.9/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing cassette Thanh _Do_Canh_ Dai (Teflon) KT: 430*47.3*11.9/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing cassette Thanh _Do_Canh_ Ngang (Pom) KT:361.8*22.3*12/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing cassette Thanh _Do_Canh_ Ngang (Teflon) KT: 361.8*22.3*12/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing cassette Thanh _Do_Giua (Teflon) KT:430*44.4*12/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing cassette Thanh _Do_Giua(Pom) KT:430*44.4*12/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiết bằng nhựa 2401 Bracket Stopper Single Press 1 KT: 85*80.4*40.8/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa Canvas1_Cnc7_ Flat Jig Cover C KT:235*89*35/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa Canvas1_Cnc7_ Flat Jig Leg KT: 16*217*94/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa Canvas1_Cnc7_ Flat Jig Lower Inspection Block KT:275*226*16/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa Canvas1_Cnc7_ Flat Jig Lower Rotary Pin KT: 9*9*19/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa Canvas1_Cnc7_ Flat Jig Uppe Inspection Block KT: 80*186*11.9/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiêt bằng nhựa Canvas3-0705 Jig Tray Out PlsV01 Block 1 KT: 300*87*10/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiêt bằng nhựa Canvas3-0705 Jig Tray Out PlsV01 Block 2 KT: 300*87*10/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiêt bằng nhựa Canvas3-0705 Jig Tray Out PlsV01 Block 3 KT:75*87*9/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiêt bằng nhựa Canvas3-0705 Jig Tray Out PlsV01 Block 4 KT:75*87*9/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiêt bằng nhựa Canvas3-0705 Jig Tray Out PlsV01 Bottom KT: 300*188*15/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa Ftg- Bloom Chan- Peek KT: 430*16*15/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiết bằng nhựa Ftg- Bloom Chan- Peek KT: 430*16*15/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa Ftg- Bloom Clamping Bar KT: 40*6.5*4.4/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa Ftg- Bloom Clamping Guide Bar,Align Block 1KT: 110*15*5/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa Ftg- Bloom Clamping Guide Bar,Align Block 2 KT:100*15*5/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa Ftg- Bloom Clamping Guide Bar,Align Block 3 KT:110*25*5/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa Ftg- Bloom Glass Guide Plate-1KT: 180*10*1/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa Ftg- Bloom Glass Guide Plate-2 KT" 180*6*1/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa Ftg- Bloom Glass Guide Plate-2 KT:180*6*1/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa Ftg- Bloom Glass Guide Plate-3 KT: 180*9*1/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiêt bằng nhựa Top Housing _Vh04 _Urethane KT:155.8*12*7/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiết bằng nhựa Top Housing- Vh04- Jig 04 Urethane KT: 155.8*12*7/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Peek- Bolt M2 (M2X6), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Peek- Bolt M3 (M3X6), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiết nhựa peek NEST JIG CANVAS BTM V70 BLOCK 1 của đồ gá, hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiết nhựa peek NEST JIG CANVAS BTM V70 BLOCK 2 của đồ gá, hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiết nhựa peek NEST JIG CANVAS SIDE V70 BLOCK 1 của đồ gá, hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Peek- Washer-M3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Peek-Align Guide Pin (Kt: mm) (Kt: 6.3*6.3*205mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Peek-Lower Plate Guide Pin-B- Shaft (Kt: 6.3*6.3*204.8mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Peek-Lower Plate Guide Pin-C-Shaft (Kt: 6.3*6.3*204.8mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Peek-Upper Guide Pin_Shaft (Kt: 8*8*204.8mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Pom Đen-Jig_Axis Pitch Bar- (Kt: 250*5*5mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Pom Đen-Jig_Bracket Pitch Bar_L- (Kt: 150*56*37mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Pom Đen-Jig_Bracket Pitch Bar_R- (Kt: 150*56*37mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Pom Đen-Lift Pin (Kt: 8*8*17.5mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPL-TEM-01/ Tem in bằng nhựa, dùng cho ngành giày da, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NPN/ Nhãn phụ bằng nhựa (Nhãn nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6350-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1030 P4) Insulation Part D400. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6351-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1031 P2) Insulation Part D250. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6352-04/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1032 P5) Insulation Part D100. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6352-06/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1032 P13) Insulation Shim 150x35x40 Typ A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6352-07/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1032 P14) Insulation Shim 150x40x40 Typ A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6352-08/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1032 P15) Insulation Shim 150x100x40 Typ B. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6353-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1033 P1) Insulation Shim, 200x200x40. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6353-03/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1033 P14) Insulation Part DN400 Typ D. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6354-04/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1034 P5) Insulation Part E100. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6354-05/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1034 P13) Insulation Shim 150x35x65 Typ A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6354-06/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1034 P14) Insulation Shim 150x40x65 Typ A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6354-07/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1034 P15) Insulation Shim 150x100x65 Typ B. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6355-04/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1035 P13) Insulation Shim 150x35x65 Typ A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6355-05/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1035 P14) Insulation Shim 150x40x65 Typ A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6355-06/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1035 P15) Insulation Shim 150x100x65 Typ B. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NQ6373-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1040 P7) Insulation Shim 300x290x90. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NRP-480/ Miếng chốt chặn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NRT-GR-009/ Chụp điều hướng ánh sáng (nk)
- Mã HS 39269099: NR-TS26.5005/ Nhãn rời (Removable label) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NSK19/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (TPU) code 400-003894, dùng sản dùng gắn vào chân của chuột máy tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NSK19/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (TPU) code 400-003895, dùng sản dùng gắn vào chân của chuột máy tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NSK19/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (TPU) code 415-001321, dùng sản dùng gắn vào chân của chuột máy tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NSK19/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (TPU) code 415-001749(K1), dùng sản dùng gắn vào chân của chuột máy tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NSK19/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (TPU) code 415-001750(K1), dùng sản dùng gắn vào chân của chuột máy tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NSK19/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (TPU) code 415-002063, dùng sản dùng gắn vào chân của chuột máy tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NSK19/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (TPU) code400-003894, dùng sản dùng gắn vào chân của chuột máy tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NSK19/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (TPU) code400-003895, dùng sản dùng gắn vào chân của chuột máy tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NSK19/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (TPU) code415-001749(K1), dùng sản dùng gắn vào chân của chuột máy tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NSK-HM02/ Vỏ nhựa chuột máy tính (dùng làm hàng mẫu) (nk)
- Mã HS 39269099: NSK-HM02/ Vỏ nhựa của thiết bị webcam (dùng làm hàng mẫu) (nk)
- Mã HS 39269099: NSK-TBTD72/ Bình nhựa đựng dung dịch 250ML (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPE-0005/ Núm chỉnh tốc độ motor, bằng nhựa- Phi 13mm x 19mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPE-0059/ Dây nhựa quấn dây điện- Phi 6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPE-0061/ Đế nhựa dùng để cố định dây điện loại KEX-20- 20mm x 20mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPE-0062/ Đế nhựa dùng để cố định dây điện loại S-608- 20mm x 25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPE-0063/ Đế nhựa dùng để cố định dây điện loại S-35- 15mm x 35mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPE-0064/ Dây rút AB-100 dài 100mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPE-0065/ Dây rút AB-150 dài 150mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPE-0066/ Dây rút RF-140 dài 140mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPE-0083/ Rơ le điện vỏ nhựa- 12mm x 25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPM-0056/ Nắp bạc đạn băng truyền, bằng nhựa- Phi 55mm x 5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPP-0018/ Dây đai băng tải bằng nhựa- 200mm x 2420mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPP-0021/ Nắp đậy tay cầm bằng nhựa- Phi 6mm x 10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPP-0022/ Nắp đậy trục vít bằng nhựa- Phi 16mm x 10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPP-0024/ Núm điều chỉnh khoảng cách M6 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPP-0029/ Núm điều chỉnh khoảng cách M8 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N-SPP-0041/ Núm điều chỉnh khoảng cách M8 KRM-GS40 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NSX146/ Long đen bằng nhựa,BUSH-INSTALLATION M6 (nk)
- Mã HS 39269099: NSX1902/ Móc khóa (móc cài) bằng nhựa bán thành phẩm chưa sơn (nk)
- Mã HS 39269099: NSX198/ Màng cuốn PE loại 2.3kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NSX2003/ Khuy giày (khoen, o de, mắt giày) bằng nhựa bán thành phẩm chưa sơn (nk)
- Mã HS 39269099: NSX2003/ 'Khuy giày (khoen, o de, mắt giày) bằng nhựa bán thành phẩm chưa sơn (nk)
- Mã HS 39269099: NSX2004/ 'Miếng trang trí mặt ngoài bằng nhựa bán thành phẩm chưa sơn (nk)
- Mã HS 39269099: NTD-1129/ Thanh điều chỉnh chân đế bằng nhựa (30x19.9x15mm, nhãn hiệu: MISUMI) HCBRB8 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NTD-588/ Kẹp dây cáp bằng nhựa (phi 25mm, dài 16.4mm, 50 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HFCN8PACK Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NTD-917/ Ống đệm bằng nhựa (phi 24mm, dài 62mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZFL-D24-V14-H10-G18-L62-B Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NTD-959/ Đai ốc bằng nhựa (phi 6mm, nhãn hiệu: MISUMI) JPFJQ15-45-6 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NTT/ Nút trang trí bằng nhựa các loại-PLASTIC BUTTON (dung sx gang tay) (nk)
- Mã HS 39269099: NU/ Nắp chân cắm usb (nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm ấn công tắc đề bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM D)/XM28140 (nk)
- Mã HS 39269099: Núm bằng nhựa của tủ đông, hàng mới 100%SLIDING DOOR HANDLE COVER(Thuộc dòng số 2 của C/O form KV số: K021-20-0389405) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm bằng nhựa để giữ công tắc dòng bình nước nóng nhanh (8 x phi 43mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm bằng nhựa để giữ rơ le trong bình nước nóng nhanh (8 x phi 43mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm bằng nhựa màu trắng, dùng lắp vào thiết bị kiểm tra linh kiện điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm bằng nhựa One Way Valve, kích thước 130 6.6mm*5.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: Núm bằng nhựa phía trong của tủ đông, hàng mới 100%-SLIDING DOOR BACK HANDLE WASHER(Thuộc dòng số 3 của C/O form KV số: K021-20-0389405) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm cầm bằng nhựa để gắn trên nắp nồi, chảo dùng trong nhà bếp. Hàng mới 100%. Bakelite Knob base Thermos (1Set 1 núm nhựa và 1 đế của núm nhựa). (nk)
- Mã HS 39269099: Núm chân nhựa Phi 12x5 Phi 1,8x18 (bằng nhựa) hàng mới 100% phục vụ trong sản xuất bàn ghế (nk)
- Mã HS 39269099: Núm dẫn nước vào bình chứa, bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm đẩy khí bằng nhựa dùng cho ống truyền nước 0.5ml(Bolus Bag 0.5ml). Kích thước: 35mm*23.mm (nk)
- Mã HS 39269099: Núm đẩy khí bằng nhựa dùng cho ống truyền nước 1.0ml(Bolus Bag 1.0ml). Kích thước: 35mm*23.mm (nk)
- Mã HS 39269099: Núm đẩy khí bằng nhựa dùng cho ống truyền nước 2.0ml(Bolus Bag 2.0ml). Kích thước: 35mm*23.mm (nk)
- Mã HS 39269099: Núm đệm cấp cúc bằng nhựa dùng cho máy đính cúc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm điều chỉnh bằng nhựa M300 COLLET (A11_5M). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm điều chỉnh tiết lưu của van bằng nhựa SC3W-M5-4. Hàng mới 100%, công ty sản xuất Sumitomo Japan (nk)
- Mã HS 39269099: Núm điều chỉnh tiết lưu van khí bằng nhựa*AS1201F-M5-04A. Hàng mới 100%, công ty sản xuất Sumitomo Japan (nk)
- Mã HS 39269099: Núm điều hơi bằng nhựa dùng cho tủ hấp, code: B198-F tybe, nhà cung cấp: WANLIHUA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm gạt keo bằng nhựa RUBY STICK HEAD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm gạt keo bằng nhựa RUBY STICK HEAD_H-11. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hít bằng nhựa dùng trong sửa chữa điện thoại di động (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hít kê kính mặt bàn bằng nhựa dẻo phi 4cm, ko hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút bo mạch, bằng nhựa (P/N: PJG-15-N), dùng để hút bo mạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút bo mạch, bằng nhựa (P/N:PJG-15-N). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NÚM HÚT CHÂN KHÔNG BẰNG SILICON, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT TRONG THIẾT BỊ SẢN XUẤT MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG LAMI, MODEL IBL10-CS-X (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút chân không kính dùng trên xe hơi làm từ nhựa KG07-2580 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút chân không màu đen, kích thước phi 14*18Lmm, bằng nhựa Hàng mới 100% (FOC) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút chân không màu đen, kích thước phi 16*11Lmm, bằng nhựa Hàng mới 100% (FOC) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút chân không model IB10DN-CS-PI-X, chất liệu silicone (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút chân không model IU10-CO-CS-X, chất liệu silicone (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút chân không P/N: PAG-30B-N, dùng cho máy AX-88 (S/N: 0003), chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút giấy bằng nhựa không xốp dùng hút giấy chomáy dán thẻ thông minh RFID tự động CLS, mới 100%- Suckersmall (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút hơi bằng nhựa, kích thước D10 mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-10 bằng nhựa, màu trắng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-10(8*12) màu đỏ, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-12 bằng nhựa, màu trắng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-15(8*12) màu đỏ, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-20(8*12) màu đỏ, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút J2-10 bằng nhựa, màu trắng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút J2-25(8*17) màu đỏ, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:TR1062-2M.Hàng mới 100%/ DE (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:TR1062-3M.Hàng mới 100%/ DE (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:VAPH-12C-2.Hàng mới 100%/ DE (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:VAPH15C.Hàng mới 100%/ DE (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:VAPH-15C-3.Hàng mới 100%/ DE (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:VAPH-20C-3.Hàng mới 100%/ DE (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:VAPH-30C-3.Hàng mới 100%/ DE (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút sản phẩm, chất liệu silicone VSPG-20BS (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút VAPH-3C-3, chất liệu bằng nhựa, dùng cho robot trong máy ép bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút VP4LS, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm hút, tác dụng: truyền dẫn khí hút sản phẩm, bằng Nhựa, mã hàng VP4LS, nhà sx PISCO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm nhỏ bằng nhựa dùng để kích hoạt công tắc dòng bình nước nóng nhanh (82 x phi 15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm nhựa chỉnh chỉ số bộ phận của máy may công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm nhựa chuyển kênh của máy bộ đàm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm nhựa công tắc điều chỉnh các chế độ quạt model 6000 (code N4131072) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm nhựa công tắc nguồn của quạt model 6000 (code N4131073) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm nhựa dùng làm tay cầm, hình cầu (phi 20mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PCA6-20-B (nk)
- Mã HS 39269099: Núm nhựa phụ kiện của cầu nâng 2 trụ model: H4002E, code: 4-112215, nhà sản xuất Nexion SPA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Núm nhựa sẽ rãnh- Way chanel- Bộ phận máy sản xuất sợi, dùng để dẫn đường đi cho sợi. Code: V92002500 2. Chất liệu: Nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm nút đệm linh kiện bằng Plastic dùng để sản xuất thiết bị điện (Rơle, công tắc, IC, cao áp, tẩu cao áp, dây điện, Báo xăng) của xe gắn máy 2 bánh C100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm quay bằng nhựa để điều chỉnh công tắc nguồn (82 x phi 15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm tai cho máy trợ thính bằng nhựa cỡ 10MM BASS SINGLE MINIFIT FOC. Hãng Oticon A/S. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm tai cho máy trợ thính bằng nhựa cỡ 10MM OPEN MINIFIT FOC. Hãng Oticon A/S. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm tai cho máy trợ thính bằng nhựa cỡ 12MM BASS SINGLE MINIFIT FOC. Hãng Oticon A/S. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm tai cho máy trợ thính bằng nhựa cỡ 8MM BASS SINGLE MINIFIT FOC. Hãng Oticon A/S. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm tai cho máy trợ thính bằng nhựa cỡ 8MM OPEN MINIFIT FOC. Hãng Oticon A/S. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NÚM TY CỔ RỘNG MC-Chất liệu: TEATS- Nhãn hiệu: MOTHERCARE- Hàng mới 100%- Mã hàng: MG529 (nk)
- Mã HS 39269099: Núm ty giả silicon (để cho bé ngậm chơi, dành cho trẻ từ 0 tháng tuổi) (BAN-S013-S), hiệu FARLIN, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm ty giả silicon (để cho bé ngậm chơi, dành cho trẻ từ 0 tháng tuổi) (TOP-100), hiệu FARLIN, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm ty giả silicon (để cho bé ngậm chơi, dành cho trẻ từ 0 tháng tuổi) i(BAC-004-S), hiệu FARLIN, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm ty ngậm (thông khí- hình khủng long cho bé từ 0-6 tháng) (vỉ đơn) (1 chiếc/hộp)(SCF544/10), hiệu Philips Avent, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm ty ngậm (thông khí-phiên bản cổ tích 0-6 tháng) (vỉ đôi) (2 chiếc/hộp)(SCF344/21), hiệu Philips Avent, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm ty ngậm (thông khí-phiên bản hiện đại 0-6 tháng) (vỉ đôi) (2 chiếc/hộp)(SCF342/21), hiệu Philips Avent, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm ty ngậm (trong suốt cho bé từ 0-6 tháng) (2 chiếc/hộp)(SCF170/18), hiệu Philips Avent, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm ty silicone siêu mềm Plus (Nhật Bản)size S,M,L,LL 2cái/vĩ(Hàng mới 100%, Hiệu Pigeon) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn 94052A053, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn bảng điều khiển, bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát Model 75XL/115XL) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa (phi 20mm, dài 20.5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: NBLF6-20 (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa (phi 21mm, dài 28mm, nhãn hiệu: MISUMI) NMF6-21, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa (phi 33mm, dài 30mm), nhãn hiệu: Misumi, code: NMF8-33 (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa của máy làm sạch thảm, kích thước 140 x 100 x 50 mm,2.889-104.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: C-NHF6 (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: NHF10 (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: SKN6-Y (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa/ Knob gas tap with ignition flame 65mm shaft 6x4.6mm shaft flat lower black; P/N: 111433. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn chỉnh thời gian, bằng nhựa, bộ phận của nồi chiên SHD4023W, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn để chỉnh van bếp nấu model KN-Flat, bằng nhựa hiệu berjaya, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn điều chỉnh của Xylanh nén khí, vật liệu: nhựa tổng hợp, sử dụng trong nhà máy sản xuất giấy, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vận hành bằng tay bàng nhựa, kích thước 20x30x30 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn nhựa tròn M8x40mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vặn, chất liệu bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm vung nồi, bằng nhựa, bộ phận của nồi quấy bột, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm xoay bằng nhựa dùng để điều chỉnh bình nóng nhanh (20 x phi 15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Núm xoay chỉ thị bằng nhựa (AWW0630A30A0-0C5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm xoay chỉ thị bằng nhựa (AWW0630A3QA0-LC5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm xoay giữ PCBA vật liệu: nhựa, dùng để giữ mạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm xoay No.2_M4, bằng nhựa, kích thước 20*15mm (P/N: 18099004), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm xoay vô lăng nhựa. P/N: 532791390071 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Núm xoay vo lăng nhựa. P/N: 828-005-714 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn A bằng nhựa dừng để tắt, mở, tạm dừng máy giặt (AWW2451A30A0-SC5)- linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn A bằng nhựa dừng để tắt, mở, tạm dừng máy giặt(AWW2451A37A0-WC5)- linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn B bằng nhựa (AWW2452A3QA0-KC5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa (có viền cao su bao xung quanh) dùng cho ô tô/XG04413-03 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa 9AZ750, MKT: HMVE0000137 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa các loại lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn thông (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa PC- ARL190096, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa PC- NET1806405, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa, EMERGENCY STOP HEAD ZB4, P/N:00000113433, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng silicon Push button 0.5ml, kích thước 31.25mm*12.6mm (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn có đèn báo (màu xanh, đỏ, vàng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 11tờ khai số102934632950 ngày18/10/2019)/M72457 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 35 tờ khai số102984267630 ngày13/11/2019)/M74479 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 4 tờ khai số103120814050 ngày22/01/2020)/M71990 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M73775-01TM (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M81296-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M84112-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M84165-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M84197-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M85430-02TM (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M85657X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M86571-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M86575-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M86580-01X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M86584-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M86588-01X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M86592-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M87001X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88511-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88516-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88520-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88526-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88529-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M89683-02X (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/XM64744-05 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc chống trơn trượt của ô tô, bằng nhựa/XM68187-01 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc đèn bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM E)/XM38420-02 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc đèn pha cốt bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM D)/XM25350 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc đèn pha cốt bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM D)/XM27442-01 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc đèn xe máy bằng nhựa/XM51421-01 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc điện (bằng nhựa) LB6ML-M1T14Y (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô bằng nhựa(Theo dòng hàng số 1tờ khai số102900169850 ngày30/09/2019)/M38000 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc, bằng nhựa, 5.107.V0019, kt: 43x30x12mm, dùng để sản xuất, gia công lắp ráp máy hút bụi cầm tay, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc, bằng nhựa, 5.107.V0020, kt: 43x30x12mm, nguyên liệu dùng để sản xuất máy hút bụi cầm tay, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc, bằng nhựa, kt: 43x30x12mm, 5.107.V0017, dùng để sản xuất, gia công lắp ráp máy hút bụi cầm tay, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc, bằng nhựa, kt: 43x30x12mm, 5.107.V0018, dùng để sản xuất, gia công lắp ráp máy hút bụi cầm tay, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn đèn đỏ MRX-RM1A0. hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn đèn xanh loại CRE-25M1G. hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON, Hàng mới 100%,Thuộc dòng hàng số 65 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 21 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 22 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 25 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 47 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 67 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 72 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 73 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 74 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 75 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 77 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 78 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 81 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 82 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 84 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 85 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 86 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 87 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 88 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 89 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 90 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 91 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 98 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 16 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 17 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 18 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 19 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 20 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 21 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 30 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 31 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 32 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 40 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 41 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 42 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 43 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 47 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 48 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 49 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 50 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 51 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 52 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 55 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 57 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 58 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 59 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 60 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 61 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 62 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 65 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 66 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 67 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 68 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 69 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 70 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 71 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 72 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 73 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 74 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 75 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 76 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 77 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 78 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 79 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 80 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 81 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 82 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 86 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. KT: 78mm*76mm. Hàng mới 100%. Thuộc dòng hàng số 46 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. KT: 78mm*76mm. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 83 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. KT: 78mm*76mm. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 72 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON. KT: 78mm*76mm. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 75 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn dừng khẩn cấp vỏ nhựa, ruột kim loại A165E-LS-24D-01 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn màu xanh LW1L (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn máy bơm keo bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn nguồn, chất liệu bằng nhựa ABS (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn OFF bằng nhựa màu đỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút ấn ON bằng nhựa màu xanh của máy dán cạnh, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NUT AN/ NÚT CHỈNH VỊ TRÍ BẰNG NHỰA, LD-6047-S1 (nk)
- Mã HS 39269099: NUT AN/ NÚT NHẤN (BẰNG NHỰA), A165E-S-02 (nk)
- Mã HS 39269099: NUT AN/ NÚT NHẤN (BẰNG NHỰA), A16L-AGM-24D-1 (nk)
- Mã HS 39269099: NUT AN/ NÚT NHẤN (BẰNG NHỰA), A16L-ARM-24D-1 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm 12V (HA-C1). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm 24V màu đỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm AL6M-M14P-G, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa 11.5A (nk)
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM BẰNG NHỰA CÓ KÈM DÂY KẾT NỐI- HÀNG MẪU CHO DỰ ÁN SẢN XUẤT MỚI GIA CÔNG ĐÚC NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa của máy pha trà, (mã: TB-0414, hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa của tai nghe (NYSN0-100), size: 10*10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa dùng cho đồ gá bôi mỡ AT-442R (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa dùng trong sản xuất camera giám sát,hàng mới 100%,3CS-IT0027 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa EA940D-101 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa EA940D-98 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa LIS 180 x 110, dùng để bật/tắt chế độ sục khí. Mã SP1QM. Hiệu Glass1989. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa socket (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa stud (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa, bộ phận của máy hút mùi MM6707-70/APB6601-70C, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa, dùng trong sản xuất camera giám sát,mới 100%,3CS-IT0011 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa, dùng trong sản xuất camera giám sát,mới 100%,3CS-IT0012 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa, dùng trong sản xuất camera giám sát,mới 100%,3CS-IT0013 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-IT0032 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-UY0004 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa/ 1510802- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm chống nước hình tròn loại 14mm(SWITCH) loại TVH/10322783, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm chống nước, hình tròn loại 12 mm (SWITCH) loại 546/9238551243, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm chống nước, hinh vuông loại 12mm(SWITCH)loại 546/9238551242, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm công tắc bằng nhựa (dùng cho máy gắn linh kiện tự động) BUTTON AT-442R (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm của bảng điều khiển, bằng nhựa, mã: AR30PR-211B (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm của tai nghe điện thoại di động bằng nhựa CMK-0705ZNX-KA. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm điều chỉnh của máy xay thịt,bằng nhựa kích thước (38x26x20cm), không model, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm điều khiển/L63*W8mm; chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm đỏ KGX-JMD21R, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm dừng khẩn cấp, chất liệu bằng nhựa AB6E-3BV02PTRM (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm Hakko B2124, là bộ phận của máy dẫn thiếc Hakko 373, hiệu Hakko (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm khóa bằng nhựa-Lock Button, Kích thước:38x32x13mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm khởi động máy hút bụi bằng nhựa (màu vàng)-Handle release button, kích thước:51mmx20mmx23mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm khởi động máy hút bụi bằng nhựa (màu xanh)-Handle release button, kích thước:51mmx20mmx23mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm khởi động máy hút bụi bằng nhựa (màu xanh)-Handle relesing button, kích thước:51mmx20mmx23mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm mở bằng nhựa-Release Button, Kích thước:53x45x33mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm mở bằng nhựa-Release Button, Kích thước:66x30x7mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm nguồn bằng nhựa (621884450-B) của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm nguồn bằng nhựa 621884450 của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm nhựa của máy lọc không khí mini, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm trên mirco của tai nghe bằng nhựa CMK-0705ZNX-KA. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm vàng KGX-JMD21Y, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm xanh KGX-JMD21G, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bấm, bằng nhựa EA940D-102 (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bằng nhựa, dùng để trang trí giày (Hàng mấu không thanh toán, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bằng nhựa, KT 0.23*0.23*0.15m, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39269099: NÚT BẢO VỆ ĐẦU CÁP SẠC-Chất liệu: 100% PVC-Hiệu: TYPO-Mã hàng: 143379. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bật bằng nhựa dùng cho bộ nén khí MX18Tga, code: 79012689, HSX: Julabo, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bị đầu ống làm bằng plastic- CAP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bịt (1000 cái/ túi), bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bịt 25MM bằng nhựa xe ACCORD 90825-SNA-003. Phụ tùng xe ô tô Honda. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bịt bằng nhựa của thiết bị khoan dầu khí 11.4mm OD, PN: SPT10457. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bịt bằng nhựa của thiết bị khoan dầu khí 16 MM OD. P/N SPT15857. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bịt bằng nhựa của thiết bị khoan dầu khí W/11.4MM OD. P/N SPT10457. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Nút bịt bằng nhựa của thiết bị khoan dầu khí W11.4MM OD. PN: SPT10457. Hàng mới 100%. (nk)
- - Mã HS 39269099: Nút bịt bằng nhựa dùng để bịt đầu ống sáo se sợi của máy kéo sợi, mới 100%. Cover of flute (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c