Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39269099: (MS: BP4L51SJ3) Kẹp loại BP4L51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4L51SJ3) Kẹp loại BP4L51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4L51SJ3) Kẹp loại BP4L51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4L51SJ3) Kẹp loại BP4L51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BP4L51SJ3) Kẹp loại BP4L51SJ3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C27356054) Nút nhận che lỗ mã C27356054 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C27356054) Nút nhận che lỗ mã C27356054 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C27356054) Nút nhận che lỗ mã C27356054 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C27356054) Nút nhận che lỗ mã C27356054 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C27356054) Nút nhận che lỗ mã C27356054 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C27356054) Nút nhận che lỗ mã C27356054 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: C27356054) Nút nhận che lỗ mã C27356054 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D00156731) Kẹp dây cáp mở ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D00156731) Kẹp dây cáp mở ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D00156731) Kẹp dây cáp mở ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D00156731) Kẹp dây cáp mở ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D00156731) Kẹp dây cáp mở ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D00156731) Kẹp dây cáp mở ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D00156731) Kẹp dây cáp mở ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D00156731) Kẹp dây cáp mở ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09L45913) Kẹp ống dầu ở thanh đà trước phía trong bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09L45913) Kẹp ống dầu ở thanh đà trước phía trong bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09L45913) Kẹp ống dầu ở thanh đà trước phía trong bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09L45913) Kẹp ống dầu ở thanh đà trước phía trong bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09L45913) Kẹp ống dầu ở thanh đà trước phía trong bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09L45913) Kẹp ống dầu ở thanh đà trước phía trong bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09L45913) Kẹp ống dầu ở thanh đà trước phía trong bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09L67519) Kẹp loại D09L67519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09L67519) Kẹp loại D09L67519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09L67519) Kẹp loại D09L67519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09L67519) Kẹp loại D09L67519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09L67519) Kẹp loại D09L67519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09L67519) Kẹp loại D09L67519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09L67519) Kẹp loại D09L67519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09W50M38A) Kẹp loại D09W50M38A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09W50M38A) Kẹp loại D09W50M38A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09W50M38A) Kẹp loại D09W50M38A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09W67C11) Kẹp loại D09W67C11 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09W67C11) Kẹp loại D09W67C11 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09W67C11) Kẹp loại D09W67C11 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09W67C11) Kẹp loại D09W67C11 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09W67C11) Kẹp loại D09W67C11 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09W67C11) Kẹp loại D09W67C11 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D09W67C11) Kẹp loại D09W67C11 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10H42553) Kẹp loại D10H42553 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10H42553) Kẹp loại D10H42553 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10H42553) Kẹp loại D10H42553 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10H42553) Kẹp loại D10H42553 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10H42553) Kẹp loại D10H42553 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10H42553) Kẹp loại D10H42553 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10H42553) Kẹp loại D10H42553 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10J51W24) Nút nhận loại D10J51W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10J51W24) Nút nhận loại D10J51W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10J51W24) Nút nhận loại D10J51W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10J51W24) Nút nhận loại D10J51W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10J51W24) Nút nhận loại D10J51W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10J51W24) Nút nhận loại D10J51W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10J51W24) Nút nhận loại D10J51W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D10J51W24) Nút nhận loại D10J51W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D20450896A) Nút nhận kính loại D20450896A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D20450896A) Nút nhận kính loại D20450896A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D20450896A) Nút nhận kính loại D20450896A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D20450896A) Nút nhận kính loại D20450896A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D20450896A) Nút nhận kính loại D20450896A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D20450896A) Nút nhận kính loại D20450896A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D20450896A) Nút nhận kính loại D20450896A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D20450896A) Nút nhận kính loại D20450896A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D20450896A) Nút nhận kính loại D20450896A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: D20450896A) Nút nhận kính loại D20450896A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: DA6B45913) Kẹp ống dầu ở khoang động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: DA6B45913) Kẹp ống dầu ở khoang động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: DA6B45913) Kẹp ống dầu ở khoang động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: DA6B45913) Kẹp ống dầu ở khoang động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: DA6B45913) Kẹp ống dầu ở khoang động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: DA6B45913) Kẹp ống dầu ở khoang động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: DA6B45913) Kẹp ống dầu ở khoang động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: DB7P56894A) Kẹp giữ lò xo cân bằng cốp sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: DB7P56894A) Kẹp giữ lò xo cân bằng cốp sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: DB7P56894A) Kẹp giữ lò xo cân bằng cốp sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: DB7P56894A) Kẹp giữ lò xo cân bằng cốp sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: DB7P56894A) Kẹp giữ lò xo cân bằng cốp sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: FD0168AC3) Nút nhận loại FD0168AC3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: FD0168AC3) Nút nhận loại FD0168AC3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: FD0168AC3) Nút nhận loại FD0168AC3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: FD0168AC3) Nút nhận loại FD0168AC3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: FD0168AC3) Nút nhận loại FD0168AC3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: FD0168AC3) Nút nhận loại FD0168AC3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: FD0168AC3) Nút nhận loại FD0168AC3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: FD0168AC3) Nút nhận loại FD0168AC3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G03268865A00) Nút nhận loại G03268865A00 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G03268865A00) Nút nhận loại G03268865A00 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G03268865A00) Nút nhận loại G03268865A00 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G03268865A00) Nút nhận loại G03268865A00 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G03268865A00) Nút nhận loại G03268865A00 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G03268865A00) Nút nhận loại G03268865A00 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G03268865A00) Nút nhận loại G03268865A00 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G03268865A00) Nút nhận loại G03268865A00 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G03268865A00) Nút nhận loại G03268865A00 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G03268865A00) Nút nhận loại G03268865A00 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G46L50EB1) Kẹp loại G46L50EB1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G46L50EB1) Kẹp loại G46L50EB1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G46L50EB1) Kẹp loại G46L50EB1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G46L50EB1) Kẹp loại G46L50EB1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G46L50EB1) Kẹp loại G46L50EB1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G46L50EB1) Kẹp loại G46L50EB1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: G46L50EB1) Kẹp loại G46L50EB1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận che lỗ định vị đèn sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT PREMIUM, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GAL169923A) Kẹp dây điện cảm biến oxy bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT PREMIUM, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GAL269923) Kẹp ống nước mưa sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT PREMIUM, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GAL369923) Kẹp loại GAL369923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GAL369923) Kẹp loại GAL369923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GAL369923) Kẹp loại GAL369923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GAL369923) Kẹp loại GAL369923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GAL369923) Kẹp loại GAL369923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GAL369923) Kẹp loại GAL369923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GAL369923) Kẹp loại GAL369923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GAL369923) Kẹp ống nước mưa trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT PREMIUM, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GB0267014) Kẹp cánh chuồn bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT PREMIUM, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GB0267014) Kẹp loại GB0267014 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GB0267014) Kẹp loại GB0267014 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GB0267014) Kẹp loại GB0267014 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GB0267014) Kẹp loại GB0267014 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GB0267014) Kẹp loại GB0267014 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GB0267014) Kẹp loại GB0267014 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GB0267014) Kẹp loại GB0267014 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GB0267014) Kẹp loại GB0267014 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GB0267014) Kẹp loại GB0267014 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GB0267014) Kẹp loại GB0267014 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GBFN56894) Kẹp giữ lò xo cân bằng cốp sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT LUXURY, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A5114Y) Nút nhận hộc đèn sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A5114Y) Nút nhận hộc đèn sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A5114Y) Nút nhận hộc đèn sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A5114Y) Nút nhận hộc đèn sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A5114Y) Nút nhận hộc đèn sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A5114Y) Nút nhận hộc đèn sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A5114Y) Nút nhận hộc đèn sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A5114Y) Nút nhận hộc đèn sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GS1D58315A) Kẹp dây khóa ngậm cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GS1D58315A) Kẹp dây khóa ngậm cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GS1D58315A) Kẹp dây khóa ngậm cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GS1D58315A) Kẹp dây khóa ngậm cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GS1D58315A) Kẹp dây khóa ngậm cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GS1D58315A) Kẹp dây khóa ngậm cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GS1D58315A) Kẹp dây khóa ngậm cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GSH750EB1) Kẹp loại GSH750EB1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GSH750EB1) Kẹp loại GSH750EB1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GSH750EB1) Kẹp loại GSH750EB1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GSH750EB1) Kẹp loại GSH750EB1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GSH750EB1) Kẹp loại GSH750EB1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GSH750EB1) Kẹp loại GSH750EB1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GSH750EB1) Kẹp loại GSH750EB1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GV2A50629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GV2A50629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GV2A50629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GV2A50629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GV2A50629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GV2A50629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: GV2A50629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H01025421A) Kẹp loại H01025421A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H01025421A) Kẹp loại H01025421A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H01025421A) Kẹp loại H01025421A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H01025421A) Kẹp loại H01025421A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H01025421A) Kẹp loại H01025421A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H01025421A) Kẹp loại H01025421A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H01025421A) Kẹp loại H01025421A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H26067054) Kẹp loại H26067054 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H26067054) Kẹp loại H26067054 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H26067054) Kẹp loại H26067054 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H26067054) Kẹp loại H26067054 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H26067054) Kẹp loại H26067054 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H26067054) Kẹp loại H26067054 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H26067054) Kẹp loại H26067054 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: K8815-3M6010) Gai đính phía trước nệm ngồi trước trái bằng nhựa, dùng để lắp ráp ghế xe du lịch KIA Cerato. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: K8815-3M6100) Gai đính phía sau nệm ngồi trước trái bằng nhựa, dùng để lắp ráp ghế xe du lịch KIA Cerato. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: K8835-6M6100) Gai dính số 2 bằng nhựa, dùng để lắp ráp ghế xe du lịch KIA Cerato. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: K8915-3M6000) Gai đính nệm ngồi ghế sau số 1 bằng nhựa, dùng để lắp ráp ghế xe du lịch KIA Cerato. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: K8935-3M6000) Gai đính tựa lưng sau bằng nhựa, dùng để lắp ráp ghế xe du lịch KIA Cerato. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W614J1) Nút nhận loại KB7W614J1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W614J1) Nút nhận loại KB7W614J1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W614J1) Nút nhận loại KB7W614J1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W614J1) Nút nhận loại KB7W614J1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W614J1) Nút nhận loại KB7W614J1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W614J1) Nút nhận loại KB7W614J1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W614J1) Nút nhận loại KB7W614J1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W62869A) Nút nhận loại KB7W62869A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W62869A) Nút nhận loại KB7W62869A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W62869A) Nút nhận loại KB7W62869A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W62869A) Nút nhận loại KB7W62869A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W62869A) Nút nhận loại KB7W62869A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W62869A) Nút nhận loại KB7W62869A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W62869A) Nút nhận loại KB7W62869A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W62869A) Nút nhận loại KB7W62869A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68885) Nút nhận la phông bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68885) Nút nhận la phông bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68885) Nút nhận la phông bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68885) Nút nhận la phông bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68885) Nút nhận la phông bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68885) Nút nhận la phông bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68885) Nút nhận la phông bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68885) Nút nhận la phông bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68AD2) Kẹp loại KB7W68AD2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68AD2) Kẹp loại KB7W68AD2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68AD2) Kẹp loại KB7W68AD2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68AD2) Kẹp loại KB7W68AD2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68AD2) Kẹp loại KB7W68AD2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB8A51W24A) Nút nhận loại KB8A51W24A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB8A51W24A) Nút nhận loại KB8A51W24A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB8A51W24A) Nút nhận loại KB8A51W24A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB8A51W24A) Nút nhận loại KB8A51W24A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB8A51W24A) Nút nhận loại KB8A51W24A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB8A51W24A) Nút nhận loại KB8A51W24A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB8A51W24A) Nút nhận loại KB8A51W24A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KB8A51W24A) Nút nhận loại KB8A51W24A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD3141615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD3141615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD3141615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD3141615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD3141615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD3141615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD3141615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD3141615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD456146Y) Kẹp loại KD456146Y bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD456146Y) Kẹp loại KD456146Y bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD456146Y) Kẹp loại KD456146Y bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD456146Y) Kẹp loại KD456146Y bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD456146Y) Kẹp loại KD456146Y bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4957567) Kẹp loại KD4957567 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4957567) Kẹp loại KD4957567 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4957567) Kẹp loại KD4957567 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4957567) Kẹp loại KD4957567 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD4957567) Kẹp loại KD4957567 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5157566) Kẹp loại KD5157566 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5157566) Kẹp loại KD5157566 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5157566) Kẹp loại KD5157566 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5157566) Kẹp loại KD5157566 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5157566) Kẹp loại KD5157566 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5342553) Kẹp ống nhiên liệu vào thùng nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5342553) Kẹp ống nhiên liệu vào thùng nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5342553) Kẹp ống nhiên liệu vào thùng nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5342553) Kẹp ống nhiên liệu vào thùng nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5342553) Kẹp ống nhiên liệu vào thùng nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5342553) Kẹp ống nhiên liệu vào thùng nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5342553) Kẹp ống nhiên liệu vào thùng nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5342553) Kẹp ống nhiên liệu vào thùng nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5356832) Kẹp loại KD5356832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5356832) Kẹp loại KD5356832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5356832) Kẹp loại KD5356832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5356832) Kẹp loại KD5356832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5356832) Kẹp loại KD5356832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5356832) Kẹp loại KD5356832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5356832) Kẹp loại KD5356832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD5356832) Kẹp loại KD5356832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD6243825A) Kẹp ống thông hơi bầu phanh bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD6243825A) Kẹp ống thông hơi bầu phanh bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD6243825A) Kẹp ống thông hơi bầu phanh bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD6243825A) Kẹp ống thông hơi bầu phanh bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD6243825A) Kẹp ống thông hơi bầu phanh bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD6243825A) Kẹp ống thông hơi bầu phanh bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KD6243825A) Kẹp ống thông hơi bầu phanh bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT0150629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT0150629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT0150629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT0150629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT0150629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT0150629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT0150629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT01510A6A) Kẹp loại KT01510A6A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT01510A6A) Kẹp loại KT01510A6A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT01510A6A) Kẹp loại KT01510A6A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT01510A6A) Kẹp loại KT01510A6A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT01510A6A) Kẹp loại KT01510A6A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT01510A6A) Kẹp loại KT01510A6A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT01510A6A) Kẹp loại KT01510A6A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: KT01510A6A) Kẹp loại KT01510A6A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: N24367C12) Kẹp loại N24367C12 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: N24367C12) Kẹp loại N24367C12 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: N24367C12) Kẹp loại N24367C12 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: N24367C12) Kẹp loại N24367C12 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: N24367C12) Kẹp loại N24367C12 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: N24367C12) Kẹp loại N24367C12 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: N24367C12) Kẹp loại N24367C12 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: PAF113983A) Kẹp dây điện bơm nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: PAF113983A) Kẹp dây điện bơm nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: PAF113983A) Kẹp dây điện bơm nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: PAF113983A) Kẹp dây điện bơm nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: PAF113983A) Kẹp dây điện bơm nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: PAF113983A) Kẹp dây điện bơm nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: PAF113983A) Kẹp dây điện bơm nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4861477) Kẹp loại TK4861477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4861477) Kẹp loại TK4861477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4861477) Kẹp loại TK4861477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867121) Kẹp loại TK4867121 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867121) Kẹp loại TK4867121 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867121) Kẹp loại TK4867121 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867121) Kẹp loại TK4867121 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867121) Kẹp loại TK4867121 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867121) Kẹp loại TK4867121 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867121) Kẹp loại TK4867121 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867121) Kẹp loại TK4867121 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867519) Kẹp loại TK4867519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867519) Kẹp loại TK4867519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867519) Kẹp loại TK4867519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867519) Kẹp loại TK4867519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867519) Kẹp loại TK4867519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867519) Kẹp loại TK4867519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867519) Kẹp loại TK4867519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867519) Kẹp loại TK4867519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4869923) Kẹp loại TK4869923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4869923) Kẹp loại TK4869923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4869923) Kẹp loại TK4869923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4869923) Kẹp loại TK4869923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4869923) Kẹp loại TK4869923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4869923) Kẹp loại TK4869923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4869923) Kẹp loại TK4869923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4869923) Kẹp loại TK4869923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4950H81A) Nút nhận loại TK4950H81A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4950H81A) Nút nhận loại TK4950H81A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4950H81A) Nút nhận loại TK4950H81A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4950H81A) Nút nhận loại TK4950H81A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4950H81A) Nút nhận loại TK4950H81A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4950H81A) Nút nhận loại TK4950H81A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4950H81A) Nút nhận loại TK4950H81A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4968865) Nút nhận loại TK4968865 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4968865) Nút nhận loại TK4968865 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4968865) Nút nhận loại TK4968865 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4968865) Nút nhận loại TK4968865 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4968865) Nút nhận loại TK4968865 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4968865) Nút nhận loại TK4968865 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK4968865) Nút nhận loại TK4968865 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK8051W24) Nút nhận loại TK8051W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK8051W24) Nút nhận loại TK8051W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK8051W24) Nút nhận loại TK8051W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK8051W24) Nút nhận loại TK8051W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK8051W24) Nút nhận loại TK8051W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK8051W24) Nút nhận loại TK8051W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK8051W24) Nút nhận loại TK8051W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS: TK8051W24) Nút nhận loại TK8051W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:A00156053) Nút nhận loại A00156053 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:B00156051) Nút nhận loại B00156051 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:B01A51958) Kẹp loại B01A51958 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:B21434C10) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:B23167C99) Kẹp loại B23167C99 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:BP4K45911) Kẹp ống dầu sau vào khung xe phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:BP4K67519A) Kẹp loại BP4K67519Abằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:D00156731) Kẹp dây cáp mở ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:D10J51W24) Nút nhận loại D10J51W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:D20450896A) Nút nhận kính loại D20450896A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:FD0168AC3) Nút nhận loại FD0168AC3 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:GAL369923) Kẹp loại GAL369923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:GB0267014) Kẹp loại GB0267014 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:GJ6A5114Y) Nút nhận hộc đèn sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KB7W62869A) Nút nhận loại KB7W62869A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KB7W68885) Nút nhận la phông bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KB7W68AD2) Kẹp loại KB7W68AD2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KB8A51W24A) Nút nhận loại KB8A51W24A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KD3141615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KD456146Y) Kẹp loại KD456146Y bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KD4957567) Kẹp loại KD4957567 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KD5157566) Kẹp loại KD5157566 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KD5342553) Kẹp ống nhiên liệu vào thùng nhiên liệu bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KD5356832) Kẹp loại KD5356832 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KT0150629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:KT01510A6A) Kẹp loại KT01510A6A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:TK4867121) Kẹp loại TK4867121 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:TK4867519) Kẹp loại TK4867519 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:TK4869923) Kẹp loại TK4869923 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:TK4950H81A) Nút nhận loại TK4950H81A bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:TK4968865) Nút nhận loại TK4968865 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (MS:TK8051W24) Nút nhận loại TK8051W24 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: (OVA53129) Miếng dán cho đèn thoát hiểm, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q230-046555) XÍCH CUỐN CÁP NSB022CR.47.R35/F-1012L, CHẤT LIỆU NHỰA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q230-104536) ĐẦU BÔI NHỰA ĐƯỢC GẮN VÀO XY LANH, DÙNG ĐỂ BƠM HÓA CHẤT (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q230-132279) MIẾNG ĐỆM HỖ TRỢ ĐỠ BẢN MẠCH CỦA MÀN HÌNH ĐỒNG HỒ THÔNG MINH, BẰNG NHỰA PSC. MODEL: 0415-011204-0060-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q240-037227) MIẾNG NHỰA CHẤT LIỆU SILICON MỀM HỖ TRỢ VIỆC BỌC VỎ BẢO VỆ CỦA TẤM HIỂN THỊ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q240-039983) MIẾNG GÁ BẰNG URETHANE, KÍCH THƯỚC: 58*11MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q300-015875) TẤM ĐỆM BẰNG SILICONE DÙNG ĐỂ ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI CÔNG ĐOẠN LAMI, MODEL B-PAD-ES-50-2.1, KÍCH THƯỚC 130X130XT2.1MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-305379) GÁ ĐỠ CHO CẢM BIẾN QUANG MS-DP1-2, CHẤT LIỆU NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-344027) GIÁC HÚT CP30A-CS-M5, BẰNG SILICON, DÙNG ĐỂ HÚT GIỮ LINH KIỆN (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-449820) VÒNG ĐỆM BẰNG NHỰA JZW8 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-522138) NẤM HÚT CP15-CS-M5, BẰNG SILISONE DẺO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-562678) KHỐI SILICON ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-565402) CHUỖI MẮT XÍCH BẰNG NHỰA DÙNG ĐỂ BẢO VỆ DÂY ĐIỆN TRONG MÁY MÓC THIẾT BỊ PHÒNG SẠCH, MODEL NSB022CR.67.R35/F-482L (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-567871) NÚM HÚT CHÂN KHÔNG BẰNG SILICON, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT TRONG THIẾT BỊ SẢN XUẤT MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG LAMI, MODEL IB8-CS-PI-X. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-573816) NẤM HÚT VP8X30ESE BẰNG SILICON DÙNG ĐỂ NHẤC VÀ DI CHUYỂN LINH KIỆN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-586843) NẤM HÚT MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI GẮN TRONG TAY ROBOT CỦA MÁY CẮT MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, IBL3.5-CS-X, BẰNG SILICONE. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-588447) NÚM HÚT CHÂN KHÔNG BẰNG SILICON, MODEL IU4-CS-M5. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-607594) NẤM HÚT VPC15-10RSE6J, BẰNG SILICONE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-611269) NẤM HÚT, PFE-4ASE-2, BẰNG SILICONE (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-611269) NẤM HÚT, PFE-4ASE-2, BẰNG SILICONE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-611271) NẤM HÚT, IBL3.5-CS-FM5-1, BẰNG SILICONE. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-621450) GIÁC HÚT MB10M-CS-M5B, THÂN LÀ SILISONE DẺO PHI 10MM, ĐẦU LÀ VÍT M5. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-630520) GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG MODEL ESM10-ST15-H4L,BẰNG SILICON DÙNG ĐỂ NHẤC VÀ DI CHUYỂN LINH KIỆN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-631434) NẤM HÚT PSE-8BSE-2, CHẤT LIỆU SILICON CHỐNG TĨNH ĐIỆN, DÙNG ĐỂ NHẤC HÚT LINH KIỆN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-637734) MIẾNG GÁ NHỰA ĐỂ LẮP BỘ PHẬN ĐỠ CHÂN ĐIỆN CỰC, SDVB-TF1701-TFB05-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-657606) TẤM HÚT CHÂN KHÔNG BẰNG MÚT XỐP, KÍCH THƯỚC 120X60X10 DI-PL-120X60-N10, CHẤT LIỆU NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-659041) NẤM HÚT MB30-S-M5, BẰNG SILICONE DẺO (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-738041) GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG VU10-C69S, CHẤT LIỆU SILICON. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-757277) VÒNG ĐỆM BẰNG NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-797122) VÒNG ĐỆM BẰNG NHỰA ETFE RESIN, MODEL AN-XP315-P300.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-799016) CON LĂN BẰNG SILICONE, DÙNG ĐỂ LĂN ÉP TẤM CẢM ỨNG VÀO TẤM HIỂN THỊ TRONG MÁY DÁN MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG CÔNG ĐOẠN LAMI, MODEL ROLLER DLAD3RLP-1101A (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-802077) NÚM XOAY BẰNG NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-802077) NÚM XOAY BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-810563) GÁ ĐỠ VÀ HỖ TRỢ KẾT NỐI GIỮA MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI VỚI CÁC MÁY KIỂM TRA ĐẶC TÍNH, MODEL AMB606SS01_CARRIER JIG_E2, CHẤT LIỆU CHÍNH LÀ NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-811506) CON LĂN SXXA0301L-4153/G2, CHẤT LIỆU URETHANE, DÙNG ĐỂ TRUYỀN TẤM PANEL TRÊN DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-811507) CON LĂN SXXA0901L-4036/G2, CHẤT LIỆU URETHANE, DÙNG ĐỂ TRUYỀN TẤM PANEL TRÊN DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-825663) TẤM HÚT CHÂN KHÔNG BẰNG MÚT XỐP, KÍCH THƯỚC 76X22X10 DI-PL 76X22 N10, CHẤT LIỆU NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-831052) GIÁ ĐỠ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI CHẤT LIỆU NHỰA, DÙNG CHO MODEL AMB606SJ01. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-832696) GIÁ ĐỠ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI CHẤT LIỆU NHỰA, DÙNG CHO MODEL AMB606SR01(P1). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q310-838083) TẤM NHỰA CỨNG CHỊU NHIỆT, ĐƯỢC GÁ TRÊN MODULE BASE, CÓ TÁC DỤNG ĐỠ PANEL, DÙNG TRONG MODEL: AMB681XS01_MT REPAIR PLATE (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-007910) BỘ PHẬN LỌC NHIỄU ZCAT3035-1330, DÙNG ĐỂ LỌC NHIỄU TÍN HIỆU Ở CAMERA, CHẤT LIỆU NHỰA, BÊN TRONG CHỨA LÕI SẮT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-027089) NÚT BẤM MA2L-M1141G, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN, CHUYỂN ĐỔI TRẠNG THÁI MÀU SẮC CỦA MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, CHẤT LIỆU CHÍNH LÀ NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-027089) NÚT BẤM MA2L-M1141G, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN, CHUYỂN ĐỔI TRẠNG THÁI MÀU SẮC CỦA MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, CHẤT LIỆU CHÍNH LÀ NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-064525) NÚT DỪNG KHẨN CẤP, ARE-4R20R,BẰNG NHỰA (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-065429) NÚT NHẤN K16-271G, BẰNG NHỰA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-079466) NÚT NHẤN TRẠNG THÁI, BẰNG NHỰA, KGX-JMD21G (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-079466) NÚT NHẤN TRẠNG THÁI, BẰNG NHỰA, KGX-JMD21G. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-161737) XÍCH CUỘN CÁP, MODEL SL-015-37R-B52-450L, BẰNG NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-172245) XÍCH CUỐN CÁP E6.80.07.200.0 DÀI 3 MÉT (GỒM 1 BỘ ĐẦU NỐI E6.800.07.12 VÀ 94 THANH CHIA 80.1), CHẤT LIỆU NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-172245) XÍCH CUỐN CÁP E6.80.07.200.0 DÀI 3 MÉT (GỒM 1 BỘ ĐẦU NỐI E6.800.07.12 VÀ 94 THANH CHIA 80.1), CHẤT LIỆU NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-172398) XÍCH CUỐN CÁP E6.52.075.150.0 DÀI 3 MÉT (GỒM 1 BỘ ĐẦU NỐI E6.520.075.12 VÀ 200 THANH CHIA E6.52.1), CHẤT LIỆU NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-172672) VỎ BẢO VỆ DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA, MODEL EF-D0809-05A-LTS (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-172673) VỎ BẢO VỆ DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA, MODEL EF-D0809-41A-SKLCD (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-172674) VỎ BẢO VỆ DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA, MODELEF-D0809-15A-SKLCD (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q390-172675) VỎ BẢO VỆ DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA, MODEL EF-D0809-14A-SKLCD (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q400-160877) MIẾNG HÚT GIỮ TAB IC, MODEL TPR-50008A, CẤU TẠO TỪ CHẤT LIỆU NHỰA PEEK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q400-248468) MIẾNG HÚT GIỮ TAB IC, MODEL TPR-30008A-05, CẤU TẠO TỪ CHẤT LIỆU NHỰA PEEK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q430-080630) TẤM KÊ CHUỘT MÁY TÍNH, CHẤT LIỆU CHÍNH BẰNG NHỰA PP (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: (Q450-012144) DỤNG CỤ BẰNG NHỰA LÕI XỐP DÙNG ĐỂ ĐÓNG DẤU MARKING LÊN SẢN PHẨM D4-6MM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: (Q6002Z200BL00)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Mâm nhựa xoay EWT903XS (nk)
- Mã HS 39269099: (ZBZ58) đế nhựa bảo vệ nút dừng khẩn, không có điện (nk)
- Mã HS 39269099: ,/ Dây đai băng tải KT: (2910*15*1,6)mm dùng cho máy hàn, nhãn hiệu: ATW, E450085.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: . / Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra sản phẩm của sạc pin điện thoại di động, kích thước 300*250*30(mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: . / Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra sản phẩm của sạc pin điện thoại di động, kích thước 300*300*250(mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: . / Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra sản phẩm của sạc pin điện thoại di động, kích thước 320*250*30(mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: . / Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra sản phẩm của sạc pin điện thoại di động, kích thước 500*500*400(mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: . / Đồ gá chất liệu bằng nhựa dùng để kiểm tra sản phẩm của chuột máy tính kích thước 32*24*10cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: . / Nở đạn M8, chất liệu nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ca- thái khía Song Long- 120*100mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Card case- A4, JC-804, vỏ thẻ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Công tắc đôi có đèn 6 chân, chất liệu bằng nhựa, điện áp 220V, công suất 16A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nhíp nhựa- ESD 259, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây dứa buộc hàng Tiến Thành- Màu trắng trong, 800g/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít- Màu trắng, 4*250mm, 250 cái/túi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng tem in chỉ đường phản quang thẳng, kích thước 15cm*30cm, dầy 0.08mm, chất liệu decal nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nẹp nhựa Aco- 50cái/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Thùng rác HDPE- Màu xanh lá, có bánh xe, 120 lít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ 650 độ F red RIV Silicone bằng silicone dùng để tạo gioăng ống xả, hàng mơi 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bàn đạp chân máy bằng nhựa TFS-201, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bàn đạp chân máy đúc TFS-201 10A 250A bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bàn di chuột cảm ứng dùng cho máy tính laptop, chất liệu bằng nhựa,WINDOW TOUCHPAD (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bản định vị 150*150*10mm (chất liệu bằng nhựa bakelite),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bản hút bằng nhựa của máy mạ màu (MWC01559) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bảng bằng bạt in có khung sắt kích thước 290*150cm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bảng Biểu thông tin y tế mica 3mm TQ dán decal, kích thước 210mm*297mm, chất liệu nhựa mica. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bảng Biểu thông tin y tế mica 3mm TQ dán decal, kích thước 3mm *210mm*297mm, chất liệu nhựa meca. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bảng chỉ dẫn bằng nhựa kích thước dài 150 mm ngang 100mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bảng chỉ dẫn bằng nhựa kích thước dài 300 mm ngang 200mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bảng đeo thẻ và kẹp nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Băng tải bằng plastic, kích thước: L4198*W200*T0.25mm PTFE, dùng để di chuyển nguyện liệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Băng tải bằng plastic, kích thước:L4305*W216*T0.25mm PTFE, dùng để di chuyển nguyện liệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Băng tải nhựa, model TBOA-L100-222, kích thước 25.4mm*211cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bảng tên dây cáp bằng nhựa, dùng để phân biệt dây cáp, dài*rộng*dày: 72mm*32mm*1.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bánh răng bằng nhựa, đường kính 5 cm, dày 1cm, dùng cho máy tiện, mới 100% (03.03.2858) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bánh răng bằng nhựa, đường kính 5 cm, dày 1cm, dùng cho máy tiện, mới 100% (03.03.2859) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bánh xe bằng nhựa,model:A.Z.37.10.006A,nhãn hiệu:ATW,kích thước:2cm,dùng cho máy hàn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bánh xe bằng nhựa,model:SUMBH6-20,kích thước:5MM,nhãn hiệu:MISUMIO,dùng cho máy hàn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bánh xe chạy băng chuyển,model:ATPV28S5M150-A-N16,nhãn hiệu:BEIDI,làm bằng nhựa,dùng cho dây chuyển,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bảo ôn trắng kích thước phi45mm/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bao tải dứa- Màu xanh, 600mm*1m (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bạt che mưa kích thước 12*14m.Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bạt che mưa kish thước 12*14m.Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bạt chống cháy bằng vải thủy tinh dùng để che chắn tia lửa hàn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bìa nhựa, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Biển bằng bạt nhựa có khung sắt dựng chữ A 2 mặt, kích thước 200cm*150cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Biển báo khu vực đang sửa chữa chất liệu nhựa dùng để che chắn khu vực thi công,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Biển báo khu vực đang thi công chát liệu nhựa dùng để che chắn khu vực thi công,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Biển cảnh báo cấm đi kích thước 620mm*300mmm*210mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Biển cảnh báo cấm đi, kích thước 620mm*300mm*210mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Biển hiển thị bình cứu hỏa dạ quang hình tam giác, chất liệu nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Biển tên 2 mặt KT 500x300mm (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Biển tên hàng (15x5)cm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Biển tên KT 600x600mm bằng nhựa PVC, bồi màng PVC, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bộ đồ gá cố định bằng nhựa FR4 dùng trong công đoạn khắc QR code lên PCB, MISC-M-0273, kích thước 300*250*5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bộ đồ gá cố định dùng trong công đoạn khắc QR code lên PCB, chất liệu chính là nhựa FR4, MISC-M-0273-1, kích thước 300*250*5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bộ phận bảo vệ bảng mạch, sử dụng trong nhà xưởng, bằng nhựa, kích thước: 14x9x3cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bộ vòng đệm bằng nhựa, kích thước 22*18.5*20.8*17.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bơm tay, chất liệu nhựa: dài 50cm công dụng bơm dầu (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bọt biển,quy cách:30*20*T5.0mm,chất liệu:EPE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bục đứng kiểm tra: 600*H220mm màu xanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bút chân không dùng để gắp bản mạch điện tử trong sản phẩm Camera bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Bút kiểm tra điểm hàn phi 3*50mm (chất liệu bằng nhựa pom),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ca nhựa 2 lít. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ca nhựa 5000 ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ca nhựa 550ml có vạch chia. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cái kẹp nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Card case A4, vỏ thẻ bằng nhựa,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chân cách điện bằng nhựa GC40AS0206A0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chân cách điện bằng nhựa GC60PH0013A0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chân cách điện bẳng nhựa GC62AN1238A0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chân chống trượt, quy cách:, chất liệu nhựa, làm chân chống chượt, kt: 40*12*60mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chân đế bằng nhựa, dùng để cố định máy kiểm tra chuyển động, hãng sx: JK TECH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chân đế rơ le PYF14A-E by OMZ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chân tăng chỉnh bằng nhựa, kích thước M12*L100*D60, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chi tiết khuôn 850 850 BAKELITE, bằng nhựa, kích thước 3*10*66 mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chổi cọ lăn sơn cán xám bằng nhựa / VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chốt định vị đầu kim 80*10*8mm (chất liệu bằng nhựa bakelite),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chốt định vị sản phẩm bằng nhựa teflon, kích thước phi 6.8*20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chốt đồ gá bằng nhựa phủ sơn COATING JIG CIP(S) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chốt khay bằng nhựa (PLASTIC CLIP FOR COATING RIVET) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chốt khay đồ gá bằng nhựa (PLASTIC CLIP FOR COATING CLIP), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Chụp nhựa PVC của ống hút, kích thước 420*330*160mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cọc khoanh vùng phi 340*750mm chất liệu nhựa dùng để cảnh báo khu vực thi công,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cốc nhựa chứa chất thải của đầu điểm keo, đường kính ngoài 38.7 mm, nhãn hiệu ANDA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cốc nhựa một Lần, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cóc xả (bằng nhựa, dùng để bịt nắp bồn cầu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Con lăn 1709-X83X-1602, kích thước 17*20mm bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Con lăn dính bụi bằng nhựa silicon 20cm, dùng để lăn bụi trong phòng sạch trước khi sản xuất (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Con lăn dính bụi KT: 200mm*17m*0.045mm.Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Con lăn dính bụi- PE màu xanh, có viền, có đường xé, 8inch, 200mm*18m*0.045mm (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Con lăn dùng cho dây chuyền sản xuất, KT: phi32*L1000mm,làm bằng nhựa PVDF,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Con lăn dùng cho dây chuyền sản xuất,KT: phi32*L1000mm,làm bằng nhựa PVDF,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Công tắc nút nhấn mầu vàng LA42PD, chất liệu bằng nhựa, điện áp 220V, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm mã bằng nhựa cố định đường ống, DN100, dài*rộng*dày 172mm*172mm*25mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm mã bằng nhựa cố định đường ống, DN125, dài*rộng*dày 218mm*218mm*30mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm mã bằng nhựa cố định đường ống, DN150, dài*rộng*dày 243mm*243mm*30mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm mã bằng nhựa cố định đường ống, DN200, dài*rộng*dày 319mm*319mm*40mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm mã bằng nhựa cố định đường ống, DN25, kích thước: dài*rộng*dày 74mm*74mm*25mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm mã bằng nhựa cố định đường ống, DN250, dài*rộng*dày 373mm*373mm*40mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm mã bằng nhựa cố định đường ống, DN32, dài*rộng*dày 90mm*90mm*25mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm mã bằng nhựa cố định đường ống, DN350. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm mã bằng nhựa cố định đường ống, DN40, dài*rộng*dày 98mm*98mm*25mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm mã bằng nhựa cố định đường ống, DN50, dài*rộng*dày 110mm*110mm*25mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm mã bằng nhựa cố định đường ống, DN65, dài*rộng*dày 135mm*135mm*25mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm mã bằng nhựa cố định đường ống, DN80, dài*rộng*dày 148mm*148mm*25mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm treo ống bằng nhựa, model DN25, kích thước: dài*rộng*cao 42*39*36mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm treo ống bằng nhựa, model DN32, kích thước: dài*rộng*cao 48*43.5*39mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm treo ống bằng nhựa, model DN40, kích thước: dài*rộng*cao 65*52*45mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cùm treo ống bằng nhựa, model DN50, kích thước: dài*rộng*cao 80*76*92mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cuộn dây khí phi 4 xanh (100m/1 cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Cuộn dây khí phi 6 xanh (100m/1 cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đai ôm phi 28 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu bịt nhôm 40 x 40, Chất liệu bằng nhựa cứng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu cắm mạng lan, chất liệu: nhựa, kích thước: 2*2.5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu cos tròn màu 1.5/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu cốt (tiếp điểm đóng cắt) bằng nhựa,kích thước 5*3mm, dùng để kết nối mạch phụ kiện cho băng chuyền máy hàn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu cốt bàng nhựa, kích thước: 5*3mm, dùng cho băng chuyền máy hàn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu dò loại lớn dùng lắp ráp tai nghe, chất liệu silicone, kt: phi 6*12mm.P/N: 195-0026-1705.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu dò loại lớn dùng lắp ráp tai nghe, chất liệu silicone, kt: phi 8*12mm,P/N: 195-0026-1706. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu hút bằng nhựa, dùng để hút linh kiện điện tử, dùng cho máy lắp ráp linh kiện điện tử, hãng sx: GS TECH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu hút chân không bằng nhựa silicon,model:M-PE8JMS,nhãn hiệu:NỊIER,dùng cho máy hàn,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu hút chân không bằng nhựa silicon,model:PAD-15,kích thước:7.0*6mm,dùng cho máy hàn,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu hút chân không bằng nhựa silicon,model:PAD-20,kích thước:7.0*7.0mm,dùng cho máy hàn,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu hút chân không bằng nhựa silicon,model:PC-05-SI,kích thước:7.45*9.99mm,dùng cho máy hàn,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu hút chân không bằng nhựa silicon,model:RPF12-S-40D,kích thước:165.5*122.5mm,nhãn hiệu:DONG DA,để cho máy hàn,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu kẹp bằng nhựa, dùng để gắp linh kiện điện tử, hãng sx: YHP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu kẹp bằng nhựa, dùng để gắp linh kiện điện tử, hãng sx: YOONHUN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu kim điểm keo- G14, màu xanh oliu, thân nhựa mũi sắt, dạng vặn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu kim nhựa bắn keo/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nén bằng nhựa (1 thanh gá bên phải) để điều chỉnh độ song song của sản phẩm (linh kiện máy điểm keo), kích thước: 30*24*26mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nén bằng nhựa (1 thanh gá bên trái) điều chỉnh độ song song của sản phẩm (linh kiện máy điểm keo), kích thước 30*24*26mm, nhà sản xuất XLD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nén bằng nhựa (2 thanh gá bên phải) để điều chỉnh độ song song của sản phẩm (linh kiện máy điểm keo), kích thước: 30*24*26mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nén bằng nhựa để điều chỉnh độ song song của sản phẩm (linh kiện máy điểm keo), kích thước: 30*24*26mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nhấn bằng nhựa để định vị sản phẩm, kích thước 35*15*30mm (195-0026-1857), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nhấn bằng nhựa để định vị sản phẩm, kích thước 45*30*15mm (195-0026-2122), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nhấn bằng nhựa để định vị sản phẩm, kích thước 8*35mm (195-0026-1903), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nhấn bằng nhựa để định vị sản phẩm, kích thước 8*35mm (195-0026-1904), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nhấn bằng nhựa để định vị sản phẩm, kích thước 9.5*32mm (195-0026-1906), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nhấn bằng nhựa để định vị sản phẩm, kích thước 9.5*32mm, (195-0026-1905) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nhấn bằng nhựa, bộ phận của đồ gá, 195-0026-2150, kích thước 4.42*3.47*9.02mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nhấn bằng nhựa, bộ phận của khuôn, 195-0026-1641, kích thước 79*46.25*31.6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nối bằng nhựa, model SQU10-00-X2-W, phi 10mm (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nối của công tắc hàn tay bên phải kết nối với dụng cụ điều chỉnh sản phẩm,chất liệu bằng nhựa, kích thước 1m*50mm*33mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nối của công tắc hàn tay bên trái kết nối với dụng cụ điều chỉnh sản phẩm, chất liệu bằng nhựa,kích thước 1m*50mm*31mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nối của ống dẫn khí bằng PVC, kt 10*10*10mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nối của ống dẫn khí bằng PVC, kt 10*10*8mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nối khí KQ2H04-00A SMC, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nối khí KQ2H06-00A SMC, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nối khí KQ2H08-00A SMC, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nối USB; KT: 25x45mm,Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu que lau LFH 31SP, bằng silicon dùng để lau sản phẩm, đóng gói: 1000 chiếc/gói, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đầu tiếp xúc bằng nhựa của thiết bị ấn linh kiện điện tử, dùng cho máy lắp ráp linh kiện điện tử, hãng sx: Bioptro. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây buộc bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây buộc hàng mầu đen bằng nhựa (200 cái/ túi)/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây căng cảnh báo chất liệu nhựa dùng để che chắn khu vực thi công,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây culoa bằng nhựa HTBN600S8M-150, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai băng tải bằng nhựa dùng cho máy hàn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai băng tải bằng nhựa dùng cho máy hàn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai cố định pallet 250*0.032m, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai nhựa/BB band, kích thước: 0.75mm x 1.5mm. Xuất xứ Việt Nam. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai PET 16.08mm*0.8mm, 1000M/ cuộn (MDH0102), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai PET màu xanh, kích thước 13.5MM,T0.55MM, 41RV132H0301. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai quấn hàng, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai răng bằng nhựa,model HTBO-S5M150-350, kích thước 150*350mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây dẫn keo- Đầu inox, 10cc, chân tròn (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây dẫn keo- Đầu nhựa, 55cc (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây dẫn thiếc nhanh máy hàn thiếc chất liệu bằng nhựa 9021C-800-1.1, chiều dài 1m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây hàn, chất liệu PVC, đường kính 3.8 mm, chiều dài 160m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây ruột mèo 8MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây rút bằng nhựa KT: 5*250mm (250c/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây rút nhựa trắng 4*200mm (500c/ túi), hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây rút TA-100M, bằng nhựa dùng để buộc thắt, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây siết ống nước đường kính 14-27mm, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây siết ống nước đường kính 90-130mm, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây Silicon dùng cho máy ép, độ dày 18.2mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 10*500/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 150mm (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 200 (500pcs/túi), bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 200mm (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 20cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 250mm (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 4*200/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 5*300/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 5*300, bằng nhựa/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 5x300(1000pcs/túi) bằng nhựa dùng để khóa sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 8*500, bằng nhựa/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít bằng nhựa kích thước 3*150mm, quy cách 500 cái/túi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít bằng nhựa kích thước 5*300 mm (số lượng 500 cái/ túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít bằng nhựa kích thước 5*300mm, quy cách 300 cái/ túi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít bằng nhựa kích thước 5x500mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít bằng nhựa kích thước: 100x4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít bằng nhựa KT: 4*200mm (1 túi 100pcs). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít loại dài 5*300 (250EA/Bag) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít loại ngắn 3*150 (500EA/Bag) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít- Màu trắng, 8*400mm, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít nhựa 5x300 (250pcs/túi).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít nhựa 8*400 (250pcs/túi).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít nhựa, dùng để buộc gọn các dây điện với nhau, đóng gói: 250 chiếc/ túi, rộng*dài: 5mm*400mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít nhựa, dùng để buộc gọn các dây điện với nhau, đóng gói: 250 chiếc/ túi, rộng*dài: 8mm*400mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít nilong 3*100mm bằng nhựa (1 Túi 100 Cái). Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thun TPU Uniband C-15054 (1kg1250 sợi), chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thun TPU UniBand C-7034 (1kg 4500 sợi), bằng nhựa TPU dùng để buộc linh kiện điện tử, kích thước khi gấp đôi: 70mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thun TPU Uniband C-7034 (1kg4500 sợi), chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây thun TPU Uniband C-8043 (1kg3500 sợi), chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây xích dùng cho máy bằng nhựa cứng CABLEVEYOR CPS020.20.R38-B2-1200L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây xoắn ốc, kích thước phi 8mm, màu trắng, chất liệu nhựa, dùng để quấn bảo vệ dây cáp điện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây xoắn ruột mèo phi 6, chất liệu nhựa dẻo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dây xoắn ruột mèo phi 8, chất liệu nhựa dẻo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế âm/ Đế âm đơn NA101,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm, 195-0026-1863, kích thước 16*9*6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm, 195-0026-1865, kích thước 7*8.8*9mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế cắm PG-08, chất liệu chính bằng nhựa/ KR (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế cắm rơ le trung gian 14 chân cắm chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế chà nhám 4" gai, bằng nhựa (30 cái/ thùng x 1 thùng). Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế chà nhám 5" gai (70 cái/ thùng x 1 thùng), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế chà nhám 5" gai,bằng nhựa (60 cái/ thùng x 1 thùng). Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế cố định bóng đèn sợ đốt bằng nhựa E 27, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa,(MISC-10000-09189) kích thước 60mm*100mm*13.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế cố định sản phẩm X2A-1041 (bên phải), chất liệu chính bằng nhựa, kt: 105mm*95mm*15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế cố định sản phẩm X2A-1041 (bên trái), chất liệu chính bằng nhựa, kt: 92.4mm*111.4mm*15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế đồ gá bằng nhựa, dùng để chặn linh kiện điện tử, hãng sx: YOONHUN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế dùng cho Rơ le PF083A-E BY OMZ, chất liệu chính bằng nhựa/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế dùng cho Rơ le PYF14A-E BY OMZ, chất liệu chính bằng nhựa/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế giữ sản phẩm, sử dụng trong nhà xưởng, bằng nhựa, kích thước: 125mm*107mm*99mm, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế nhựa định vị sản phẩm, kích thước 18*15*11mm (195-0026-1765), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế nhựa dùng để cố định tai nghe bên phải,(MISC-10000-09316) kích thước 115*62*45mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế nhựa dùng để cố định tai nghe bên trái,(MISC-10000-09315) kích thước 115*62*45mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế nhựa dùng trong công đoạn hàn bản mạch,kích thước 260*195*8mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế nhựa dùng trong công đoạn hàn bản mạch,model H18-CAP-PSA-LOG-L-V01-X02,kích thước 260*195*8mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế nhựa dùng trong công đoạn hàn bản mạch,model H18-CAP-PSA-LOG-R-V01-X02,kích thước 260*195*8mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đế nhựa giảm chấn, kích thước 250x200x30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đệm bằng nhựa PVC,nhãn hiệu:HOKAIDO,kích thước:1*4*0.4mm,dùng cho máy bơm chân không, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đệm nhựa chịu nhiệt, kích thước 40*40*2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đệm silicone, kích thước 15*12.5*1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đệm silicone, kích thước 28*11*1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đinh tán nhựa R3080 14mm 1000 cái/túi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá (zig) để sản phẩm, bằng nhựa MUNTYL SPAYJIG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá (zig) để sản phẩm, bằng nhựa PONTUS/LOWER-UPPER COVER SPRAY JIG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-04009TO) AMB655 XL01 REV 1.0 4TH B/L (180*115*10mm) B/L (100*75*10mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05004TO) AMB676 VT01 MAIN REV0.8 4TH B/L (215*145*10mm) B/L (135*119*10mm)mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05007TO)AMB120 TV04 MAIN REV0.1 3RDB/L (136*81*10mm)B/L (93*55*10mm)mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05008TO)AMB655 XL01 REV 2.0 1ST(MIDDLE) B/L(165*155*10mm)B/L(150*130*10mmB/L,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05009TO)AMB655 XL01 REV 2.0 4TH B/L (170*100*10mm)B/L (100*75*10mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05013TO) AMB687 VX01 CANVAS2 MAIN REV3.4 4TH B/L (185*140*10mm) B/L,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05018TO)AMB628 TR05 MAIN REV2.1 4TH B/L (190*140*10mm)B/L (125*112*10mm)mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05005TO)AMB120 TV04 MAIN REV0.1 1ST(MIDDLE)B/L(165*155*10mm)B/L(145*110*10mm),mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05006TO)AMB120 TV04 MAIN REV0.1 2ND(SMALL)B/L(177*111*10mm)B/L(156*112*10mm),mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05017TO)AMB628 TR05 MAIN REV2.1 3RD (LARGE)B/L(120*112*10mm)B/L(175*145*10mm),mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG(S-04008TO)AMB655XL01REV1.0 1ST B/L(165*155*10mm)B/L(144*130*10mmB/L(75*100*10mm),mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG(S-05001TO)AMB676VT01BRIDGE REV0.1(SMALL)B/L(145*110*10mm)B/L(125*100*10mm)B/L,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG(S-05002TO)AMB676 VT01 MAIN REV0.8(MIDDLE)B/L (165*155*10mm)B/L(145*135*10mm)B/L,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG(S-05010TO)AMB687VX01CANVAS2 BRIDGE REV1.2 1ST(SMALL)B/L(125*100*10mm)B/L,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG(S-05011TO)AMB687 VX01 CANVAS2 MAIN REV3.4 2ND B/L(163*170*10mm)B/L(143*140*10mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG(S-05015TO)AMB628 TR05 BRIDGE REV2.0 1ST(SMALL)B/L(145*110*10mm)B/L(125*100*10mm),mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG(S-05016TO)AMB628 TR05 MAIN REV2.1 2ND (MIDDLE)B/L(165*150*10mm)B/L(145*140*10mm),mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựaMICROSCOPE CHECKING JIG(S-05003TO)AMB676 VT01MAIN-BRIDGE REV0.8 3RD(LARGE)B/L(195*165*10mmB/L(170*140*10mm,mới100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựaMICROSCOPECHECKING JIG(S-05012TO)AMB687VX01CANVAS2MAIN BRIDGE REV3.4 3RD B/L(189*130*10mm)B/L170*119*10mm)mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhôm ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT BLST JIG A&C, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa bakelite dùng để cố định sản phẩm AP4-990-9, kích thước 100*100*40mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa bakelite dùng để cố định sản phẩm khắc laser X2-D040, kt 200*150*80mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa bakelite dùng để cố định sản phẩm X3-D360, kích thước 80*80*40mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa bakelite dùng để cố định sản phẩmX2A2009, kích thước 160*130*20mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm, kích thước 100*100*10mm, năm sx 2016, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm, kích thước 100*80*10mm, năm sx 2016, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm, kích thước 160*120*10mm, năm sx 2016, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm, sử dụng trong nhà xưởng, kích thước 112*91*34mm, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm, sử dụng trong nhà xưởng, kích thước 200*120*100mm, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm, sử dụng trong nhà xưởng, kích thước L70*W70*H40mm, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm, sử dụng trong nhà xưởng, model 505LS-C0743, kích thước L240*W160*H100mm, năm sx 2019, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng quản lý dây cáp 7 vị trí, kt 290*370*90mm. Nsx: SHENZHEN LOKENTECH TECHNOLOGY CO., LTD.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng trên chuyền sản xuất AE-041-02, kích thước 20*20*70mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng trên chuyền sản xuất AE-041-02, kích thước 95*90*45mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng trên chuyền sản xuất AE-220, kích thước 150*80*20mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng trên chuyền sản xuất AE-UC2, kích thước 120*120*60mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng trên chuyền sản xuất AP4-UC1, kích thước 130*65*30mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng trên chuyền sản xuất AP4-UC1, kích thước 140*655*50mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa dùng trên chuyền sản xuất, model BE-080, kt: 92mm*60mm*52mm, năm sx 2017, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa KP5-A21S BACK COVER LOGO CHECK JIGa, KT: 179*93*15mm (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN084H COATING JIG L1 (1 SET 2 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN084H COATING JIG L2 (1 SET 2 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN084H COATING JIG L3 (1 SET 2 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN084H COATING JIG L4 (1 SET 2 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN084H COATING JIG L5 (1 SET 2 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN1035 COATING JIG L1 (1 SET 2 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN1035 COATING JIG L1 (1 SET 2 PCE) dùng để cố định thấu kính camera điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN1035 COATING JIG L2 (1 SET 2 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN1035 COATING JIG L2 (1 SET 2 PCE) dùng để cố định thấu kính camera điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN1035 COATING JIG L3 (1 SET 2 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN1035 COATING JIG L3 (1 SET 2 PCE) dùng để cố định thấu kính camera điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN1035 COATING JIG L4 (1 SET 2 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN1035 COATING JIG L5 (1 SET 2 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN1035 COATING JIG L5 (1 SET 2 PCE) dùng để cố định thấu kính camera điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa phủ sơn SN1035 COATING JIG L6 (1 SET 2 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa SG-J8-KP5- VINIYL LAMI JIG-01, KT: 224*142*30mm (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa SG-JS-KP2-LOGO JIGa, KT: 179*93*15mm (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2 13 FRONT BLST JIG (A&C), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2 13 FRONT BLST JIG A&C, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2 13 FRONT CNC1 GUIDE HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2 13 FRONT DEBURRING JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2 13" FRONT BLST JIG (A&C), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC1 GUIDE HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC3 T CUT 0.9 GO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC3 T CUT 1.46 GO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC3 T CUT 1.5 GO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC3 T CUT 1.54 GO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC3 T CUT 2.05 GO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC3 THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 BL GUIDE HOLE GO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR A GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR B GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR C GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR D GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR E GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR F GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR G GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR H GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR I GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR J GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR K GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR L GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR M GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR N GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR O GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5 DECO COVER HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5 EAR JACK HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5 PEN HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5 POWER/ USB-C HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5 THUNDER VOLT HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5 UFS HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5-PEN THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5-POWER THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5-THUNDER VOLT THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5-UFS THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT LASER JIG A&C-V2(BAKELITE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13" FRONT DEBURRING JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 UPPER ZEUS2 13 UPPER BLST JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 UPPER ZEUS2 13 UPPER BLST, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 UPPER ZEUS2-13 UPPER CNC1 GUIDE HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 UPPER ZEUS2-13 UPPER CNC3 THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 UPPER ZEUS2-13 UPPER LASER C-V2(BAKELITE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT BLST A & C JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT BLST JIG A/C, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT CNC1 GUIDE HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT DEBEURRINGBOTTOM, TOP 20200424, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT DEBEURRINGBOTTOM, TOP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT DEBURRING JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15" FRONT BLST JIG- cải tiến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15" FRONT BLST JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 CASE FRONT CNC3 THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 CNC5-POWER THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC3 T CUT 0.84 GO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC3 T CUT 1.24 GO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC3 T CUT 1.68 GO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC3 T CUT 1.89 GO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 BL GUIDE HOLE GO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD A GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD B GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD C GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD D GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD E GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD F GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD G GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD H GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD I GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD J GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD K GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD L GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD M GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD N GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD O GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD P GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 A-DECO DEPTH JIG 1.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 DECO COVER HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 EAR JACK HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 PEN HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 POWER/USB-C HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 THUNDER VOLT HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 UFS HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 UFS THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5-PEN THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5-THUNDER VOLT THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT LASER A&C- V3 (BAKELITE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT LASER JIG A&C-V2(BAKELITE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 LASER JIG A&C (BASE+4 PIN), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 UPPER ZEUS2 15 UPPER BLASTING JIG 0420, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 UPPER ZEUS2 15 UPPER BLST JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 UPPER ZEUS2 15 UPPER BLST JIG-cải tiến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 UPPER ZEUS2-15 UPPER CNC1 GUIDE HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 UPPER ZEUS2-15 UPPER CNC3 THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 UPPER ZEUS2-15 UPPER LASER C- V3 (BAKELITE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 UPPER ZEUS2-15 UPPER LASER C-V2(BAKELITE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa, dùng cho máy kiểm tra sản phẩm, hãng sx: DARAM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa, dùng cho máy kiểm tra sản phẩm, hãng sx: NTS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định bảng mạch điều khiển, dùng cho máy kiểm tra sản phẩm, hãng sx: DARAM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định thiết bị kiểm tra độ bám dính của sản phẩm điện tử, hãng sx: SERYUN TECH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định thiết bị kiểm tra độ cao của linh kiện, hãng sx: YOONHUN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa, dùng để đẩy linh kiện, hãng sx: YOONHUN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa, dùng để gắp linh kiện điện tử, hãng sx: YOONHUN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa, kích thước 100mm*12mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa, kt 120*100*35mm dùng trên công đoạn dán màng bảo vệ sản phẩm. Nsx: SHENZHEN LOKENTECH TECHNOLOGY CO., LTD.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa/ Cayman Back Cover,KT 450*450*3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa/ DH50,KT 450*450*3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cấp hàng theo một loạt hàng cho model X1666, chất liệu nhựa bakelit, loại X1652 Array Jig, hãng sx: Micro TS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cấp hàng theo một loạt hàng cho model X1666, chất liệu nhựa bakelit, loại X1666 Array Jig, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá Chất liệu nhựa mica kích thước 350x70x120mm. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá chuột chất liệu nhựa trắng, kích thước 150x220mm, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định bằng nhựa dùng trong công đoạn ghi dữ liệu sản phẩm, model X2A-A600V2, kích thước 190mm*155mm*84.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định bằng nhựa dùng trong công đoạn ghi dữ liệu sản phẩm, X2A-A600V2, kích thước 190*155*84.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước 42*20*10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định bằng nhựa,kích thước 42*22.5*8.8mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định bằng nhựa,model H18-HSG-Coating-L,kích thước 84*30*12mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định đầu giò (phụ kiện của thiết bị kiểm tra tai nghe), kt 15*10mm, model 146PCB-DTXT-002B, nhà sx innorev. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định PCM trong quá trình kiểm tra tính năng sản phẩm, chất liệu bằng nhựa bakelit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, (MISC-10000-09192) kích thước 10mm*8.5mm*6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, (MISC-10000-09314) kích thước 27*8*14mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, (MISC-10000-09318) kích thước 27*8*14mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước 110mm*50mm*50mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước 45mm*88mm*54.25mm, AP4-100V3, nhãn hiệu TZ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước 65mm*50mm*35mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa,(MISC-10000-09193) kích thước 3mm*7.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa,(MISC-10000-09201) kích thước 73mm*56mm*18.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa,kích thước 10*59mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa,kích thước 110mm*50mm*50mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa,kích thước 115mm*74mm*38mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa,kích thước 14mm*20mm*180mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa,kích thước 65mm*50mm*35mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 67*42*21mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ đồ gá có gắn đèn led phát hiện và báo lỗi NG khi kiểm tra tính năng sản phẩm, chất liệu bằng nhựa bakelit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá của máy gắn linh kiện, bằng nhựa, kích thước 135*77.5*2 mm, maker SUNGJIN TECH (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá đầu hút linh kiện điện tử, chất liệu nhựa mica/ KR (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá để cố định sản phẩm, dùng trong nhà xưởng, bằng nhựa, kích thước: 110MM*90MM*40MM, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá định vị dùng để gập sản phẩm, model BP4-150, chất liệu bằng nhựa, kích thước 260MM*100MM*46MM, năm sx 2017, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá định vị phôi bằng nhựa, kích thước 20*27*6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá định vị sản phẩm bằng nhựa silicon, kích thước 48*26*12mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá định vị sản phẩm bằng nhựa, kích thước 15*16.3*13mm (195-0026-2109), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá định vị sản phẩm bằng nhựa, kích thước 22*65*22mm (195-0026-1907), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá định vị sản phẩm bằng nhựa, kích thước 22*65*22mm (195-0026-1908), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AE-1070, chất liệu bằng nhựa bakelite, kích thước 80*80*30mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AE-1080, chất liệu bằng nhựa bakelite, kích thước 200*150*50mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AE-200, chất liệu bằng nhựa bakelite, kích thước 97mm*135mm*84.11mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AE-200, chất liệu bằng nhựa, kích thước 10*7*10mm, năm sx 2017, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AE-2011, chất liệu bằng nhựa bakelite,kích thước 140mm*100mm*15mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AE-950, chất liệu bằng nhựa, kích thước 160*160*150mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AP4-121, chất liệu bằng nhựa, kích thước 140mm*150mm*60mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AP4-130V2, chất liệu bằng nhựa, kích thước 102mm*83mm*41mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AP4-130V2, chất liệu bằng nhựa, kích thước 12*8*3cm, năm sx 2017, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AP4-220-02, chất liệu bằng nhựa, kích thước 132mm*86mm*10mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AP4-230-02, chất liệu bằng nhựa, kích thước 132mm*86mm*10mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AP4-240, chất liệu bằng nhựa bakelite, kích thước 260*90*30mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AP4-360-V2, chất liệu bằng nhựa, kích thước 80MM*50MM*34MM, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AP4-960, chất liệu bằng nhựa, kích thước 100*100*40mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AP4-990-10, chất liệu bằng nhựa bakelite, kích thước 150*150*50mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AP4-990-12, chất liệu bằng nhựa bakelite,kích thước 100*80*60, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AP4-990-6, chất liệu bằng nhựa bakelite, kích thước 200*150*50mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AP4-990-9, chất liệu bằng nhựa bakelite,kích thước 100*100*40mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm BE-090V2, chất liệu bằng nhựa bakelite, kích thước 74mm*70mm*62mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm BE-110, chất liệu bằng nhựa, kích thước 100mm*80mm*50mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm BE-660, chất liệu bằng nhựa, kích thước 60mm*60mm*18mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm loại AE-023, kích thước 220mm*180mm*62mm, chất liệu: nhựa Bakelite 90%, sắt 10% hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm loại AE-024, kích thước 220mm*200mm*62mm,chất liệu: Nhựa Bakelite 90%, sắt 10%, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm loại AE-025, kích thước 250mm*181mm*60mm,chất liệu: Nhựa Bakelite 90%, sắt 10%, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm loại AE-026, kích thước 220mm*180mm*62mm,chất liệu: Nhựa Bakelite 90%, sắt 10%, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm X2A-555, chất liệu bằng nhựa, kích thước 7*1.5*1.5cm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm X2A-557, chất liệu bằng nhựa, kích thước 7*0.5*0.5cm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm X2A-558, chất liệu bằng nhựa, kích thước 4*0.5*0.5cm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm X2A-562, chất liệu bằng nhựa bakelite, kích thước 10*2*2cm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm X2a-A170, chất liệu bằng nhựa, kích thước 50mm*50mm*13mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm X2b-HT001, chất liệu bằng nhựa, kích thước 12mm*75mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm X2b-HT001, chất liệu bằng nhựa, kích thước 12mm*75mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm X2b-HT002, chất liệu bằng nhựa, kích thước 12mm*75mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa bakelite, kích thước 100*100*40mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa bakelite, kích thước 60*30*10mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa bakelite, kích thước 70*40*30mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 100*60*15mm, năm sx 2017,hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 120*90*10mm, năm sx 2017,hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 160*120*10mm, năm sx 2017,hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 170*160*5mm, năm sx 2017,hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 200*175*5mm, năm sx 2017,hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 200*80*100mm,năm sx 2018, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 220*100*40mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 230*230*10mm, năm sx 2019,hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 260mm*100mm*20mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 300*200*5mm, năm sx 2017,hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 310*220*15mm, năm sx 2017,hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 5*5*2cm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 50*50*30mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 75*50*8mm,năm sx 2018, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 75mm*42mm*52mm,năm sx 2018, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 77mm*57mm*25.5mm,năm sx 2018, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, sử dụng trong nhà xưởng, kích thước 18*16*9cm, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để định vị sản phẩm AE-1080, chất liệu nhựa bakelite, kt 200*150*50mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để định vị sản phẩm, chất liệu nhựa bakelite, kt150*150*60mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để định vị sản phẩm, chất liệu nhựa bakelite, kt150*70*100mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để định vị sản phẩm, chất liệu nhựa bakelite, kt230*190*85mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để định vị sản phẩm, chất liệu nhựa bakelite, kt70*80*150mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để định vị sản phẩm, chất liệu nhựa bakelite, kt70*90*45mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để ép giữ sản phẩm BD-080, chất liệu bằng nhựa, kích thước 45*30*15mm, năm sx 2017, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để ép, giữ sản phẩm X2A-550,chất liệu bằng nhựa, kích thước 6*0.2*0.2cm,năm sx 2018,hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để ép, giữ sản phẩm X2A-551,chất liệu bằng nhựa, kích thước 6*0.25*0.25cm,năm sx 2018,hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để ép, giữ sản phẩm X2A-554,chất liệu bằng nhựa, kích thước 1.8*2*1cm,năm sx 2018,hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để ép, giữ sản phẩm X2A-564,chất liệu bằng nhựa, kích thước 6.5*0.4*0.4cm,năm sx 2018,hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để kiểm tra sản phẩm chất liệu bằng thép cho Model X1666, Hãng sản xuất Micro TS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá hỗ trợ làm căng phẳng tape của sản phẩm A21. Chất liệu bằng nhựa. Kích thước(140*220*40). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá hỗ trợ làm căng phẳng tape của sản phẩm A31. Chất liệu bằng nhựa. Kích thước(140*220*40). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá hỗ trợ làm căng phẳng tape của sản phẩm A41. Chất liệu bằng nhựa. Kích thước(140*220*40). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá kiểm tra sản phẩm, có gắn gắn đèn led, chất liệu bằng nhựa bakelit, loại X1652 LED jig, hsx: Micro TS. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ đồ gá kiểm tra tính năng PCM, chất liệu Bakelit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá kiểm tra tính năng sản phẩm cho Model DTEP10, Jig Rev 01, Model_CSP, chất liệu Bakelit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá kiểm tra tính năng sản phẩm cho Model LTEP8, Jig Rev 01, Model_CSP, chất liệu Bakelit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ ĐỒ GÁ LẮP RÁP ĐẦU PICK LẮP RÁP LENS BTD-A51 MARCO, bằng nhựa, NSX:COVA TEC VN CO.,LTD, hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá nhựa POM YN-SC00-B676, 1 bộ gồm 2 chiếc, kt: nhựa POM, 20*82*50mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá nhựa POM YN-SC00-B677, 1 bộ gồm 2 chiếc, kt: nhựa POM, 40*20*50mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá nhựa POM YN-SC00-B678, 1 bộ gồm 2 chiếc, kt: nhựa POM, 40*20*50mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá nhựa POM YN-SC00-B679, 1 bộ gồm 2 chiếc, kt: nhựa POM, 50*30*60mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá nhựa POM YN-SC00-B680, 1 bộ gồm 2 chiếc, kt: nhựa POM, 50*30*60mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá REPAIR JIG Chất liệu Nhựa, Model: SM- A217 F SUB R02G, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá test SP-1047M dùng cố định kiểm tra tai nghe, chất liệu nhựa kích thước: 37*37*57CM hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá; chất liệu nhựa trắng 120x120x40mm,Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ cầm tay hỗ trợ kiểm tra trong quá trình lắp ráp tai nghe, chất liệu bằng nhựa, kt: phi 11*60mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ cầm tay hỗ trợ làm phẳng miếng niken trong sản phẩm, chất liệu chính bằng nhựa, kích thước phi 25*39mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ chỉnh chân pin, chất liệu Nhựa bakelite,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ cố định bằng nhựa POM, kích thước 30*28*23mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ cố định bằng nhựa, kích thước 8mm*8mm*12mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ cố định đồ gá, chất liệu chính bằng nhựa, kích thước 69*29*46(mm), nhà sản xuất LPKF. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước 85*12*8mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ cố định sản phẩm bằng nhựa,(MISC-10000-09187) kích thước 22mm*80mm*20.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ cố định sản phẩm bằng nhựa,kích thước 45.5*24*10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ điều chỉnh ánh sáng, bằng nhựa, kích thước 20mmmm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ điều chỉnh vị trí sản phẩm, chất liệu chính nhựa, kích thước 58.8*13*5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ đựng keo phế bằng nhựa, kích thước hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ hỗ trợ định vị sản phẩm bằng nhựa,kích thước phi 8mmx90mm,hiệu TETE nsx:2020,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ hút keo thừa trên vòi phun keo bằng nhựa, kích thước 1.5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ hút thiếc, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ kê sản phẩm bằng nhựa, kích thước 0.5*5.5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ kẹp giữ sản phẩm bằng nhựa,kích thước 200*260*477mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ lăn bằng nhựa để làm mịn sản phẩm bằng tay, dùng trong nhà xưởng, kích thước L125*W40*H10mm, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ vệ sinh vòi phun keo, chất liệu nhưa, model RV-CJ02-LJ-ST-A0, kích thước 20*10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dưỡng xếp lớp Dong Ci, (3pcs/set), chất liệu: nhựa, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Dưỡng xếp lớp Zheng Tai, (3pcs/set), chất liệu: nhựa, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gá chân kiểm tra điện GB351-R2 RECEPTACLE BRACKET bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gá cố định hàng để kiểm tra RT81542 FR4, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gá cố định hàng để kiểm tra RT81542LE FR4, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gá cố định hàng POT CORE SERIES, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước 71*61.8*76.1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gá cố định sản phẩm(thành phần chính là nhựa),model BE-160, kích thước 150*120*52mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gá kiểm tra kích thước 32025, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gá nhựa dùng cố định sản phẩm,nhà sx Hengxing, kích thước 15*15*11cm, nsx 2017. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gá nhựa kt 133*71*26mm, dùng cố định sản phẩm truyền băng chuyển. Nsx: SHENZHEN LOKENTECH TECHNOLOGY CO., LTD.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gá nhựa kt 93*40*43mm dùng trong công đoạn dán màng bảo vệ tai nghe bên phải. Nsx: SHENZHEN LOKENTECH TECHNOLOGY CO., LTD.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gá nhựa kt 93*40*43mm dùng trong công đoạn dán màng bảo vệ tai nghe bên trái. Nsx: SHENZHEN LOKENTECH TECHNOLOGY CO., LTD.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gá Y400T-A (kết nối AF,AFM và AFD, panel, chất liệu nhựa), dùng cho sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Găng tay PVC, 12", 7.0 Gr, size L (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Găng tay PVC, 12", 7.0 Gr, size M (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gáo nhựa 2L/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gáo nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gen bán nguyệt D40- 40*16mm*1.2m (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gen điện mềm phi 16 (50m/cuộn),chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gen điện mềm phi 20(50m/cuộn),chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ghen bán nguyệt 45*15/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ghen bán nguyệt 45*15, bằng nhựa/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ghen Hộp 16x14mm, bằng nhựa/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Giá 3 ngăn HR- 318-2,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Giá đỡ bằng nhựa, 4060000003962677, T281,MJ201601191204,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Giá đỡ bằng nhựa, cao 25cm, dùng để cố định camera tốc độ cao, hãng sx: SAMSUNG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Giá đỡ bằng nhựa, cao 65cm, dùng để cố định camera tốc độ cao, hãng sx: SAMSUNG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Giá đỡ nâng bộ phận thép P01HL-DZ01-A021, kích thước 30*10*7mm bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Giá tài liệu 3 tầng TQ FQ-338B, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Giá treo tường bằng nhựa, 4060000003951335, T201,SZMJ1411160489,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Giỏ đựng tấm silicon chất liệu PVDF. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Giỏ đựng tấm silicon chất liệu PVDF. Hàng mới 100%- (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Gioăng dán 25*5mm bằng xốp dùng để sửa chữa máy móc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Hạt nhựa hút ẩm, trọng lượng 500 gam/ túi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Hộp đầu nguồn vào thanh dẫn điện làm bằng nhựa cách điện,POWER PEED,SYSTEM-293 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Hộp đựng dụng cụ 19 inch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Hộp đựng giấy lau tay bằng nhựa 272MM*102MM*205MM. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Hộp đựng linh kiện Model: CA509, chất liệu plastics/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Hộp phân phối điện, model 2-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Jig dẫn hướng linh kiện điện tử của máy lắp ráp tự động bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Jig kiểm tra đặc tính linh kiện điện tử bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp bằng nhựa, dùng để gắp linh kiện điện tử, hãng sx: JK TECH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp bằng nhựa, dùng để gắp linh kiện điện tử, hãng sx: YOONHUN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp bằng silicon cố định sản phẩm, kích thước 51*31*17mm (195-0026-1709). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp chữ C, chất liệu nhựa. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp COF chất liệu nhựa chịu lực dùng để cài thiết bị thử nghiệm kích thước 125x65x3mm, Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp ống bằng nhựa loại nặng (2.1/2 inch) OD76.1, H5 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp ống bằng nhựa loại nặng SYHPG1-460.3 có đường kính 60.3 mm (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp ống gen phi 16,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp ống gen phi 20,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp ống khí phi 16. Hàng mới 100%. Vật tư nối đường ống. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC CLIP FOR COATING CLIP dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 0559 L1 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 0559 L2 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 0559 L3 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 0559 L4 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 0559 L5 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 0559 L6 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 084J L1 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 084J L2 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 084J L3 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 084J L4 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 084J L5 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 084J L6 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 133K L1 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 133K L2 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 133K L3 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 133K L4 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC TRAY FOR LENS COATING 133K L5 (1 SET gồm 2 chiếc) dùng để cố định thấu kính camera (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa, dùng để đựng linh kiện điện tử, dùng cho máy thổi bụi, hãng sx: Boseong Tech. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa, dùng để đựng linh kiện điện tử, hãng sx: BOSUNG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa, dùng để rửa linh kiện điện tử (V-K TYPE), hãng sx: Lee San. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa, dùng để rửa linh kiện điện tử (V-M TYPE), hãng sx: Lee San. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa, dùng để rửa linh kiện điện tử (V-N TYPE), hãng sx: Lee San. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa, dùng để rửa linh kiện điện tử, hãng sx: Isan Hitech. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay để đặt tấm tế bào quang điện, bằng nhựa, kích thước: 216mm*205.5mm*554mm, sd trong dây chuyền sx tấm tế bào quang điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay đựng bản bằng nhựa, kích thước L475mm*W140mm*H35mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay đựng hàng bằng nhựa dạng cuộn CT46029-12mm SON8-2*3mm (400m/cuộn). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay phân loại chất liệu nhựa mica, Kích thước 405x100x40mm, Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay rửa linh kiện điện tử Baffle Holder dùng cho công đoạn rửa cồn bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay rửa linh kiện điện tử Prism Holder bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay xuất pin máy cắt bằng nhựa/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khay xuất pin máy cắt laze / VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khe cắm thẻ nhớ bằng nhựa của máy ăn mòn sản xuất tấm pin (MWA00300) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khe cắm thẻ nhớ của máy ăn mòn sản xuất tấm pin bằng nhựa (MWA00299).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khóa nhựa dây đai (1kg 460pcs).Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khối di chuyển bằng nhựa 22GS-YLS-01-04(GJ01482), kt:dài:1.8cm, rộng 1.8cm, cao 1.9cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khung bằng nhựa dùng cho máy in, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khung nhựa bảo vệ nút dừng khẩn cấp,model TAYEE J-V, kích thước 30*55mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn cố định sản phẩm 100*100*30mm(chất liệu bằng nhựa pom),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn cố định thép cầu 100*100*30mm(chất liệu bằng nhựa pom),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn định vị xếp lớp Pin cắt 158,75mm; chất liệu nhựa; mới 100%, nhà sx: Cty CP chính xác Kính Tường (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn định vị xếp lớp Pin cắt 166mm; chất liệu nhựa; mới 100%, nhà sx: Cty CP chính xác Kính Tường (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn đựng vòi phun H18/19, 260*150*30mm (chất liệu bằng nhựa bakelite). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn hàn và bản nắp (L) H18-RH017-01-V1.0,chất liệu Nhựa bakelite, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn in A0754AAIFS20010029, chất liệu nhựa FR4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn kiểm tra bản APO_M V2.0HF 196*196*269mm(chất liệu bằng nhựa bakelite),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn kiểm tra pin-002, 20*90*20mm(chất liệu bằng nhựa bakelite),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn kiểm tra pin-003, 35*15*10mm(chất liệu bằng nhựa MC),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn kiểm tra pin-005, 90*69*10mm(chất liệu bằng nhựa fr4),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn kiểm tra pin-007, 35*7.5*8mm(chất liệu bằng nhựa MC),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn kiểm tra pin-008, 18*10*4mm(chất liệu bằng nhựa MC),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn nhựa dùng để dán tem lên sản phẩm X2-D010, kích thước 200*120*100mm, nhãn hiệu HX, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim bôi keo của máy bôi keo, bằng nhựa, maker SUNGJIN TECH (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa và kim loại (chất liệu chính là nhựa)(095-0004-8812), kích thước 1 inch, 50PCE/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa và kim loại (chất liệu chính là nhựa), 095-0004-8814, kích thước 1/2 inch, 50PCE/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa và kim loại(nhựa thành phần chính),(095-0004-8807) kích thước 1/2 inch, 50pcs/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa và kim loại(nhựa thành phần chính),(095-0004-8814) kích thước 1/2 inch, 50pcs/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa và kim loại(thanh phần chính là nhựa)(095-0004-0154H),kích thước 1/2inch,50PCS/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa và kim loại(thành phần chính là nhựa)(095-0004-8798),kích thước 1/2inch,50PCS/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa và kim loại(thành phần chính nhựa),(095-0004-8798) kích thước 1/2 inch, 50pcs/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa và kim loại(thánh phần chính nhựa),(095-0004-8803) kích thước 1/2 inch, 50 cái/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa và kim loại(thành phần chính nhựa),(095-0004-8812) kích thước 1inch, 50pcs/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa và kim loại(thành phần chính nhựa),(095-0004-8819) đầu kim cong 90 độ,kích thước 1 inch,50pcs/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa(095-0004-8797),kích thước 1/2inch,50PSC/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa(095-0004-8802),kích thước 1inch, 50 cái/ hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa, 095-0004-8808, 10:1 16E, 100pcs/gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa, đầu kim cong,(095-0004-8820),kích thước 1inch, 50pcs/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa,(095-0004-8797) kích thước 1/2 inch,50PCS/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa,(095-0004-8811) 50pcs/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa,(095-0004-8823) 20pcs/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa,(095-0004-8823) 50pcs/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo thân nhựa có 2 đầu bằng thép không gỉ, kích thước 1.8mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo thân nhựa đầu kim bằng thép không gỉ(thành phần chính nhựa),(095-0004-0105H) kích thước 1/2*1/4inch,50pcs/ hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo thân nhựa đầu kim loại(nhựa thành phần chính),(095-0004-8796) kích thước 1 inch, 50pcs/ hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim nhựa chất liệu nhựa kích thước 4x30mm, Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim nhựa vệ sinh kim điểm keo, kích thước 21mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kim nhựa xanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Kính hàn đen số 8, bằng nhựa/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lá gió máy mài hơi 22*9.6*2 bằng nhựa/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lá gió máy mài trụ 38*9*1.5 bằng nhựa/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lạt 200 bằng nhựa mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lạt 400 bằng nhựa mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lạt 500 bằng nhựa mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lạt buộc 400, bằng nhựa (250c/túi). Hàng mới 100%. ERP: x504010237 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lạt nhựa 200mm, (250 chiếc/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lạt nhựa 250mm, (250 chiếc/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lạt nhựa 300mm, (250 chiếc/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lạt nhựa 350mm, (250 chiếc/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lạt nhựa, kích thước 5*300mm, chất liệu PA Nilon 66(250 cái/bịch), xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện cố định thành sắt của giá đỡ, bằng nhựa, dài*rộng*cao 39*19*25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn bắt vít 31.5*22.5*1cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105562257 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn chia bản 34.5*23*4.5cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105560498 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn chia bản mạch 28*25*2cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105562244 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn kiểm tra đơn bào 113*50*18cm (nhựa mica), hàng mới 100%. ERP: 8105520641 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn kiểm tra đơn bào 118*50*14cm (nhựa mica), hàng mới 100%. ERP: 8105565064 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn kiểm tra đơn bào 165*12*1.5cm (nhựa bakelite), hàng mới 100%. ERP: 8105520641 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn kiểm tra đơn bào 75*50*14cm (nhựa mica), hàng mới 100%. ERP: 8105521734 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn lò hàn sóng 19*19*1.5cm (nhựa bakelite), hàng mới 100%. ERP: x704090263 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn lò hàn sóng 28.5*28.2cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105507522 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn lò hàn sóng 28.5*34.5*2cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105505063 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn lò hàn sóng 29*28.5*2cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105560497 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn lò hàn sóng 30*26*2cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105564628 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn lò hàn sóng 31.5*25*2cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105505943 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn lò hàn sóng 32*29*3cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105562907 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn lò hàn sóng 33*30*2.5cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105507523 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn lò hàn sóng 33*33.5*3cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105563026 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn lò hàn sóng 33.5*27*2.1cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105563861 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn lò hàn sóng 34*28.5*4cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105563096 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn lò hàn sóng 35*25*2cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105504590 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn lò hàn sóng 37*28*2cm (nhựa FR4), hàng mới 100%. ERP: 8105506973 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lõi dùng để cuốn dây nhôm mạ đồng DIN630mm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lõi nhựa 3 inch dày 5mm (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lõi nhựa 3inch dày 3mm (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lõi nhựa 5T (77) x 1100, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Lõi nhựa 7T(6") x 1100, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Màng chặn sơn của Bộ phận điều chỉnh lưu lượng sơn F.P.R (chất liệu bằng nhựa Teflon). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Màng chít [14,5kg] (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Màng chít [2.5kg s (1.9kg màng)] (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Màng cuốn pallet loại 2.3kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Màng cuốn pallet, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Máng điện bằng nhựa, cable tray, kt 2*0.04*0.04m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Máng điện chất liệu nhựa, cable tray, kích thước 2m, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ máng luồn dây bằng nhựa PVC, H19*W39*L2800mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Màng nhựa chống tĩnh điện dạng cuộn dùng trong quá trình sản xuất,(195-0004-2153) kích thước 70MM*200M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Mặt Ampe kế bằng nhựa, bộ phận của Ampe kế (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Mặt bích 4 lỗ 50MM DN40, bằng nhựa PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Mặt bích bằng nhựa, đường kính 75mm sử dụng trong hệ thống xử lý khí thải,PVC TS-75A,16861800001 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Mặt nạ hàn điện tử WH4000/4001 bằng nhựa cao cấp dùng để sửa chữa máy móc,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Mặt nạ mạng hai lỗ bằng nhựa, kích thước: 86*86mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Mấu nhựa cố định sản phẩm,(MISC-10000-09317) kích thước 10*12.5*8.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Mấu nhựa cố định sản phẩm,(MISC-10000-09319) kích thước 10*12.5*8.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Mấu nhựa phân tách sản phẩm, kích thước 40*40*21mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ MDQ0113: Tem chấn động, màu đỏ, L-47 (dùng để theo dõi quá trình vận chuyển hàng hóa, chất liệu: nhựa acrylic), Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Mica 1200x2400x3mm bằng nhựa dùng để sửa chữa cửa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Mica sheet 1200*2400*5mm/ Tấm nhựa mica trong suốt bằng nhựa dùng để sửa chữa máy móc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng dán chữ KẾT NỐI THÔNG MINH, mặt chữ bằng Mica Xanh 2mm Đài Loan, đế bằng mica trong 10mm.kích thước 336*71cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng dán chữ: TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG, mặt chữ bằng Mica Xanh 2mm Đài Loan, đế bằng mica trong 10mm, kích thước 336*71cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng dán trang trí, chất liệu mặt mica TQ 3mm, chân đế Fomec 10mm, kích thước 203cm*611cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng dán trang trí, chất liệu mặt mica TQ 3mm, chân đế Fomec 10mm, kích thước 203cm*611cm.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng dán trang trí, chất liệu mặt mica TQ 3mm, chân đế Fomec 10mm, kích thước 599*204cm.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho dây chuyền bản mạch PCB,FILM PLOTTING/ 34*56 cm (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng đệm đầu hút linh kiện 6X1 VITON, chất liệu bằng plastics (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng đệm thân đầu hút bằng plastics Model: CM602/ KR (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng gá bằng nhựa dùng cho máy in, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng giữ cáp bằng nhựa-HC0L-(100 cái/bịch), hiệu KSS, hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa (phải) bảo vệ đầu điểm keo của thiết bị điểm keo, kích thước 41*34*20mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa (trái) bảo vệ đầu điểm keo của thiết bị điểm keo, kích thước 41*34*20mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa cố định sản phẩm, 195-0026-1884, kích thước 30*22.19*28.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa cố định sản phẩm, kích thước 27*8*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa cố định sản phẩm, kích thước 92*15*14mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa dùng cho máy tính laptop, Antenna Deco (BA63-02566A), ZEUS2-13 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa dùng để cố định bằng nhựa Teflon, kích thước 30*21*19mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa ESD đen- bộ phận cố định trên đồ gá, kích thước 17.2*30*14mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa hỗ trợ ép sản phẩm,(MISC-10000-09202) kích thước 23mm*17mm*22mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa,kích thước:L240*W52*H9mm,nhãn hiệu:LEAD,dùng để cố định khay để tấm silicon,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng tem dán phân khu vực, chất liệu decal thường PVC kích thước 7*4cm.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng tem dán phân khu vực, fomec in decal thường dán 2 mặt, kích thước 40*50cm, chất liệu decal thường. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng tem in chỉ đường phản quang phải, kích thước 15cm*30cm, dầy 0.08mm, chất liệu decal nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Miếng tem in chỉ đường phản quang trái, kích thước 15cm*30cm, dầy 0.08mm, chất liệu decal nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Mika sheet 1200*2400*5mm/tấm nhựa mica trong suốt chất liệu nhựa dùng làm vách ngăn,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Mô bản xếp lớp- độ dày 1,5mm, chất liệu: nhựa, hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Móc cài ống nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ./ MOLD OF SEAT US413- Khuôn của ghế Thrash US 413, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nắp bằng nhựa để lắp mặt sau dùng cho máy tính laptop,ASSY CASE REAR (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nắp bịt ống thép bằng nhựa,quy cách: FI 28. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nắp chụp bảo vệ cho camera điện thoại di động I89 (bằng nhựa). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nắp chụp sau,làm bằng nhựa pp,model:KBP75102VBH-CGH,kích thước:4cm*5.8cm,dùng cho máy bơm tự mồi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nắp chụp trước,làm bằng nhựa pp,model:KBP75102VBH-CGH,kích thước:v12.7cm*3cm,dùng cho máy bơm tự mồi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nắp của hộp đựng thiết bị trong sản xuất bằng nhựa, kích thước 60*70*8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nắp hở khí bằng nhựa của thùng đựng hóa chất, kích thước: 180mmx50mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nắp khay bằng nhựa, dùng để đựng linh kiện điện tử, dùng cho máy thổi bụi, hãng sx: Boseong Tech. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nắp nhựa của bộ hiệu chỉnh âm thanh, model UA-1546-,nhãn hiệu Bruel & Kjaer. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nắp nhựa dùng cho máy in, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nắp nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng KOREA 200M RADOME ASS'Y (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nắp ống bằng nhựa, đường kính 75mm sử dụng trong hệ thống xử lý khí thải,PVC CAP-75A,16861809001 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nắp van bằng nhựa,quy cách:1",dùng cho thiết bị chuyển hóa chất trong dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nắp van bằng nhựa,quy cách:1/2",dùng cho thiết bị chuyển hóa chất trong dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nẹp gia công của máy đóng gói, kích thước phi 14*30mm bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nẹp góc nhựa kích thước: 45x40x40x1.5mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nẹp nhựa 550x25mm (hàng mới 100%) / VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nẹp rãnh chất liệu nhựa, kích thước rãnh 6mm, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nẹp rãnh nhôm PVC 1cm (dùng để bịt rãnh nhôm, chất liệu: nhựa: PVC) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nhíp nhựa 93302,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nhíp nhựa 93302. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nhíp nhựa chống tĩnh điện 93302/Antistatic plastic tweezers 93302. Xuất xứ Trung Quốc. Mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nhíp nhựa- No.93302 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nhíp nhựa- No.93303 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nhíp nhựa- No.93305 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nhíp thẳng bằng nhựa. Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nhựa lằn dùng trong máy bế sản xuất bao bì, 50 chiếc/ hộp, kích thước: 0.6*3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nhựa lằn dùng trong máy bế sản xuất bao bì, 50 chiếc/ hộp, kích thước: 0.8*3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nhựa lằn dùng trong máy bế sản xuất bao bì, 50 chiếc/ hộp, kích thước: 1*4mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nhựa lằn ngược dùng trong máy bế sản xuất bao bì, 50 chiếc/ hộp, kích thước: 2PT 1.5-1.9mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nở phi 6, chất liệu nhựa. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Núm chụp tai nghe bằng silicon (Eartip M). Hàng mới 100%. 060-2F6000-030H (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Núm chụp tai nghe bằng silicon (Eartip M). Hàng mới 100%. 060-2F6000-032H (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Núm chụp tai nghe bằng silicon (Eartip M). Hàng mới 100%. 060-2F60D0-001H (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Núm chụp tai nghe bằng silicon (Eartip S). Hàng mới 100%. 060-2F6000-031H (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Núm giật khuôn phi 16 (loại có rãnh) bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Núm hút bằng nhựa,PJg-20-S, kích thước 20mm*15mm*1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Núm vặn tăng INSERT NUT, model: MT5135B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút ấn bằng nhựa điều khiển dừng (linh kiện bảng mạch điện tử) model BR40-2BG, 35W/24V, nhà sản xuất XLD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút ấn bằng nhựa điều khiển thời gian (linh kiện bảng mạch điện tử), 0.5W/24V, nhà sản xuất XLD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút ấn có đèn màu xanh pi22/220v YW1L_MF2E10CM3G chất liệu nhựa dùng để sửa chữa điện,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút ấn của đèn bằng nhựa PUSH BUTTON (LAMP) KGX-JMD21A 12/24V. NSX: NINEFA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút ấn Idec (đỏ) YW1B_MLE10R chất liệu nhựa dùng để sữa chữa điện,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút ấn Idec (vàng) YW1B_MLE10Y chất liệu nhựa dùng để sửa chữa điện,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút ấn Idec (xanh lá cây) YW1B_MLE10G chất liệu nhựa dùng để sửa chữa điện,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút dừng khẩn cấp chất liệu chính bằng nhựa, model LA167-B2-BS542A 1NC,điện áp 250V, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút khởi động ALT E75 bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút khởi động, chất liệu chính nhựa, điện áp 220V, kích thước 60*40mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút nhấn AL6 phi 16. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút nhựa bịt vòi phun keo của thiết bị phun keo, kt 7.9mm*7mm, nhãn hiệu ANDA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút nhựa bịt vòi phun keo của thiết bị phun keo, kt 8mm*2.8mm, nhãn hiệu ANDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút nhựa silicon, 1.8*6.5*2.8mm 060-2F0090-001H,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Nút phím nguồn dùng cho máy tính laptop, chất liệu bằng nhựa,ASSY CASE-POWER-FPS (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ổ 3 chẩu + đế nổi/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ổ 3 chẩu + đế nổi, bằng nhựa/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống bơm dầu 2m, chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống bơm keo 30cc,bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống chịu nhiệt bằng nhựa 25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống đựng keo bằng nhựa(195-0021-J221),thế tích 50CC,kích thước 13.5*2.5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống đựng keo bằng nhựa,(095-0004-8822) thể tích 10CC, 30pcs/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống hút hóa chất, bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống hút nước bằng nhựa (nhỡ 70cm) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống in số để đánh dấu dây điện, loại cứng bằng PVC, đóng gói: 50m/cuộn, model: 0.75mm2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống in số để đánh dấu dây điện, loại cứng bằng PVC, đóng gói: 50m/cuộn, model: 1.0mm2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống in số để đánh dấu dây điện, loại cứng bằng PVC, đóng gói: 50m/cuộn, model: 2.5mm2, đường kính: 2.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống in số để đánh dấu dây điện, loại cứng bằng PVC, đóng gói: 50m/cuộn, model: 4mm2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống in số để đánh dấu dây điện, loại cứng bằng PVC, đóng gói: 50m/cuộn, model: 8mm2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống khí quản bằng nhựa 4 mm, số lượng 200 mét/ cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống khí quản bằng nhựa 6 mm, số lượng 200 mét/ cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống khí quản bằng nhựa 8 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống khí quản bằng nhựa 8 mm, số lượng 100 mét/ cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống mềm bằng nhựa màu đen-CR11SP-FLEXIBLE CONDUIT (200m/cuộn),hiệu KSS, hàng mới 100%. / TW (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống nhựa đựng kim điểm keo, kích thước 45mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống nhựa mềm có bố thép phi 25 (1'') bằng nhựa dùng để sửa chữa máy móc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống trộn động,model:RM12-16 làm bằng PP, dùng cho máy bắn keo, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Ống trộn động,model:RM12-26 làm bằng PP, dùng cho máy bắn keo, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Phao cơ chất liệu nhựa, đường kính 25mm sử dụng trong hệ thống xử lý khí thải,PVC25A,16861806001 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Phao điện RADAR ST_70AB chất liệu nhựa dùng để sửa chữa máy móc,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Phễu nhựa đường kính 150mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Phớt cổ trục kích thước 30*35 mm,chất liệu nhựa SPY-255525 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Phớt mặt đá phi 22 chất liệu nhựa dùng để sửa chữa máy móc,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Phụ kiện bằng nhựa dùng trong công đoạn lắp pin cho sản phẩm, kt 55*61*34mm (195-0026-1866), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Phụ kiện dây ống dẫn thiếc nhanh máy hàn tự động, đường kinh 10mm, dài 100mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Phụ kiện dây ống dẫn thiếc nhanh máy hàn tự động, đường kinh 8mm, dài 100 mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Phụ kiện lắp đặt thang máng cáp (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000057102841, T338,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000040562841, T31, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000047082841, T338B,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Rắc co bằng nhựa, đường kính trong 30mm sử dụng trong hệ thống xử lý khí thải,UNION-30A,16861804002 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Rọ hút D125 mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Rọ hút D65 mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Sâu vít 5 bằng nhựa mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Socket PP ren ngoài, đường kính 15mm sử dụng trong hệ thống xử lý khí thải,PP (Eductor)-15A,16861805002 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Socket ren trong bằng nhựa, đường kính 15mm sử dụng trong hệ thống xử lý khí thải,PVC/(Eductor)-15A,16861805001 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm bản ép dấy máy kéo lực 80*7*10mm (chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm bạt quảng cáo kích thước 80cm*60cm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm biểu thị tình trạng máy KT: 15*15cm, bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm cách nhiệt cách nhiệt PEF chất liệu chính là nhựa,kt chiều rộng*dài*độ dày: 1.22m*2.44m*20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm cách nhiệt PEF chất liệu chính là nhựa,kt chiều rộng*dài*độ dày: 1.22m*2.44m*10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm cách nhiệt PEF chất liệu chính là nhựa,kt chiều rộng*dài*độ dày: 1.22m*2.44m*20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm chắn dùng khi lắp ráp sản phẩm trong nhà xưởng, bằng nhựa, kích thước: 14x9x2cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm đệm bằng nhựa pp, XMZF100/1000, dùng để cố định máy bơm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm đệm chống rung, chất liệu bằng nhựa, kích thước:4720*2550*4mm, dùng cho máy ép,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm mica trong 1,2x2,4 dày 3,3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa 10*10*60mm (Tấm nhựa cho khuôn cắt đôi máy Trimming, vật liệu bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa chắn tia UV, kích thước 190*95*3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa chắn tia UV, kích thước 220*155*3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình sản xuất (095-0021-0009H) kt: 0.04T*67W*28mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình sản xuất (095-0021-0011H) 0.04T*35W*28mm (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình sản xuất (095-0021-0011H) 0.04T*35W*28mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình sản xuất (095-0021-0011H) 0.04T*35W*28mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa kê sản phẩm trên chuyền sản xuất, kích thước 147.5*60*6mm, hàng mớ 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa PP,kích thước:1500*1884*5mm/66 tấm,1500*1256*4mm/14 tấm,80*1894*5mm/66 tấm,80*1266*4mm/15 tấm,dùng để làm ống thoát khí,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa PVC, dày 5mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm PVC chống tia hồ quang 1820*2.0*20M, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm Silicon dạng cao cấp không dính KQ5100, kích thước: 4x2850x4950mm, dùng cho máy ép lớp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm Silicon dạng cao cấp không dính, kích thước: 6250*2860*4mm, dùng cho máy ép lớp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm silicon, dùng để dính bụi cho đồ gá trong sản xuất linh kiện, kích thước: 100x180x2mm, hãng sx: YHP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm thẻ nhựa dùng để đối chiếu màu sắc của sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm tỏa nhiệt của khuôn bắt vít 19*11*5cm (nhựa bakelite), hàng mới 100%. ERP: 8105562256 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm vách phòng Slit (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm xếp lớp BYD nửa tấm, (3pcs/set), chất liệu: nhựa, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm xếp lớp LONGI- Hàng 72, (3pcs/set), chất liệu: nhựa, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm xếp lớp LONGI nửa tấm, (3pcs/set), chất liệu: nhựa, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tấm xốp không Cacbon lọc bụi(3mmx1mx2m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tay cầm bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra ngoại quan AOI, kích thước 25*10*23mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Tem nhựa chưa in, kích thước 65mm*30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Thảm dính bụi 60cmx90cm, bằng nhựa, 1 hộp 30 chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Thảm nhựa rối trải sàn 1.2*1.8m, bằng nhựa/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Thanh dẫn GB35R-P#2 1559-R106 S1000, bằng nhựa, kích thước 13.5*23*143.5 mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Thanh ép khay đỡ mạch. Model: 8105566096. Nhãn hiệu: TP-LINK. Chất liệu: nhựa Bakelite, Kích thước: 9,7cm * 6,8cm * 1cm. Hàng mới 100%. ERP: 8105566096 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Thanh ép khay đỡ mạch. Model: 8105566097. Nhãn hiệu: TP-LINK. Chất liệu: nhựa Bakelite, Kích thước: 23,7cm * 27cm * 1,2cm. Hàng mới 100%. ERP: 8105566097 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Thanh tròn chất liệu chính bằng nhựa, dùng để ấn cố định sản phẩm kích thước: đường kính 8 mm, chiều dài 64mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Thẻ hàn, chất liệu bằng nhựa, kích thước 165*92*76mm, dùng cho băng chuyền máy hàn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Thẻ sticker cho nhân viên (kích thước 86x54 mm, chất liệu: PVC mỏng) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Thẻ từ IC (chất liệu nhựa), kích thước: 85.5*54mm/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Trụ dây dẫn động cơ, chất liệu bằng nhựa,model: Y100-132,nhãn hiệu:HUAXINNANGUANG, quy cách:65*39mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Trục lăn bằng nhựa PP,kích thước:L1002*32mm, dùng cho dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Trục lăn bằng nhựa PP,kích thước:phi32*L1000mm,dùng cho máy khắc axit để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Trục lăn bằng nhựa PTFE,kích thước:L1002*32mm, dùng cho dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Trục lăn bằng nhựa PVDF,kích thước:phi32*L1000mm,dùng cho máy khắc axit để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Trục lăn bằng nhựa PVDF,model:204012475B,kích thước:phi32*L1000mm,dùng cho máy khắc axit để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Trục lăn bằng nhựa PVDF,model:204012476B,kích thước:phi32*L1000mm,dùng cho máy khắc axit để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Trục lăn bằng nhựa, model: FS3000B-T-CJ1-076(H), kích thước:phi32*L1000mm, dùng cho máy khắc axit ướt để sản xuất tấm tế bào quang điện,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Van khí Yakede bằng nhựa ASL-01ASL8-01, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Van xả tự động bằng nhựa,1/2"-3/8", kích thước: dài*rộng*cao 90*90*18, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vật liệu đệm palling(quả nhựa) phi: 50mm, cao:50mm,PC TRIRREX 3025G- W10,1490-00053 (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vật tư phụ và phụ kiện (băng dính, ốc vít, dây thít) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vật tư phụ và phụ kiện lắp đặt thang máng cáp (băng dính, ốc vít, dây thít vv) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vỏ bằng nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vỏ bọc thanh dẫn GB35R-P#2 1559-R206 S1000, bằng nhựa, kích thước 8*11.15*133.5 mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vỏ Hộp phân phối điện chất liệu bằng nhựa, model 18-20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vỏ Hộp phân phối điện chất liệu bằng nhựa, model 2-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vỏ Hộp phân phối điện chất liệu bằng nhựa, model 8-10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000056841304, P105,MJ0000002451A,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000061461335, T132T,SZMJ1411160349,UL 94-HB,Pantone 426C,Texture+Silk screen, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000047431335, T132T,SZMJ1411160350,ABS,UL 94-V0,Pantone 426C,Silk screen, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vỏ thẻ miết dọc 100x156mm, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòi củ sen nhựa SMC06UM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòi củ sen nhựa ZP3P-20PTSFAS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòi hút chân không bằng nhựa silicon, model:ZP10BS, nhãn hiệu:XIMI,quy cách:phi10mm,dùng cho máy hàn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòi keo khung SPJ-W8-50L-X, bằng nhựa. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòi keo RM12-26 (vòi bơm keo bằng nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòi nhựa dùng dẫn keo cho đầu điểm keo, kích thước 85mm, nhãn hiệu ANDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòng cuốn bằng nhựa dùng để cuốn sản phẩm EMPTY REEL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòng đệm bằng nhựa phi 90.Mới 100% (03.04.0302) (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòng đệm bằng nhựa, kích thước 5*4.8cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòng đệm nhựa, kích thước 0.5*0.4cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòng đệm nhựa, kích thước 0.7*0.1cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòng đệm silicone, kích thước D20*5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòng đệm silicone, kích thước D5-D1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòng kẹp cáp bằng nhựa- SR7R3-(100 cái/bịch), hiệu KSS, hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Vòng tĩnh điện leko, vỏ bọc nhựa có gắn đầu kẹp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Xi lanh 5cc, chất liệu nhựa (dùng để bơm keo), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Xốp bọt biển, 4090000014882719, 14*2*26mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Xốp cách điện màu hồng- 10mm*1m*50m,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ./ Xốp cách điện màu hồng- 5mm*1m*100m,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: [ANSLOCK] Dây thít Cablie Tie Kích thước: 4x250mm, bằng nhựa, 250 cái/túi, black. Hàng mới 100%. 316514140006 (nk)
- Mã HS 39269099: [MHPUS203-30-34-A] Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 25mm, dài 850mm) (nk)
- Mã HS 39269099: [MPSPS1520-50-20-S] Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 25mm, dài 500mm) (nk)
- Mã HS 39269099: [S-16S-30-C-100-596RB-PC] Tấm che bụi, chất liệu nhựa dùng cho máy gia công cơ khí 1 bộ 8 chiếc kích thước 53.6mm*100mm (nk)
- Mã HS 39269099: [TA810-02-090-117A] Tấm bảo vệ bằng nhựa của máy thổi khí, dài 292 mm, rộng 70 mm, dày 5 mm (thuộc dây chuyền sản xuất van điện từ điều khiển dòng dầu trong hộp số xe của ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: [TRSAT4.8-Y-L3] Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 3m) (nk)
- Mã HS 39269099: + Various parts depositing plate: 3 x items 36,9,23,31 complete and mounted +1 X items 24, 25 in Drawing 1. Phụ kiện lắp ráp cố định trục cấp liệu bằng nhựa Teflon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (M40608370) Đồ gá hút màng 100*30*10mm (nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (M40610755) Ngón tay định vị thông mặt lồi 35*28mm (nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (M40610756) Ngón tay định vị thông mặt lõm 35*28mm (nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (M40611518) Ngón tay định vị cạnh dài S1893 35*26*8mm(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (M40611519) Ngón tay định vị, S1893 28*36*12mm(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (M40611668) Bộ đế quát mã CHPJ-140, 210*140*35mm (nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (P31100002) Dây thít 3x150mm 100PCS/túi chất liệu nhựa, dùng để buộc hàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (P31100004) Dây thít 4x200mm 100PCS/túi chất liệu nhựa, dùng để buộc hàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (P31100006) Dây thít 4x300mm 100PCS/túi chất liệu nhựa, dùng để buộc hàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (P31100009) Dây thít 8x400mm 100PCS/túi chất liệu nhựa, dùng để buộc hàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (R80300508) Xi lanh trượt chính xác (Yadec) HLH10X30-S,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (S20414923) Đế quét mã A260-SMDZ-01-T1, 72*30*10mm (nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (S20415715) Đế mặt lõm S1700, 220*140*42.2mm (nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (S20415716) Đế mặt lồi S1700, 220*140*41.25mm (nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (S20415894) Đế mặt lồi A1313, 220*140*39.14mm (nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (S20415895) Đế mặt lõm A1313, 220*140*42.2mm (nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (S20416067) Đồ gá thử chức năng bo mạch LF303M01 V1, 55*50*10mm(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (S20416490) Đế dán mặt trước S1633, 220*140*40mm(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (S20416491) Đế dán mặt sau S1633 220*140*40mm(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (S20417009) Bàn cắt của máy kiểm tra băng dính hai mặt 50*50*11mm (nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (S20417326) Đế mặt lõm S1893 220*140*42.2mm(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (S20417327) Đế mặt lồi S1893 220*140*39.12mm(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (T10301129) Đế PLC Siemens simatic S7 300, dùng cho tủ điều khiển PLC, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (W40100212/E09-010486) Rèm cửa đen chống tĩnh 0,3MMx1370MMx30M/ cuộn, sử dụng: Cách ly các khu vực trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ (W40101437) Khay chống chàn hóa chất bằng nhựa, kt: 1000mm*1000mm*100mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Cán con lăn dính bụi PE- 200mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Card case A4 Chống tĩnh điện (PU01-0011), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Chụp hút 1500x1550xH500 dùng để lắp đặt hệ thống chụp hút mùi máy đánh bóng niken chất liệu nhựa 316, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Con lăn dính bụi- PE màu trắng, 8inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Con lăn dính bụi- PE màu xanh, 4inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Dây thít 5x300 mm (250 cái/túi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Gạch tĩnh điện, KT: 600x600x3mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy dập tự động, sử dụng cho tấm mạch in, (HUBBLE VT SQ NFGF REMOVE JIG (295*105*40)mm [TM030420045]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy dập tự động, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-T976B BL TAPE JIG(2) (320*250*50)mm [TM050220082]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy dập tự động, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-T976B BR CONTACT PBA FPCB R0.3 TAPE JIG (340*200*65)mm [JY-2051]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy dập tự động, sử dụng cho tấm mạch in, (V740 Side Key STIFFENER SEMI AUTO JIG (340*200*65)mm [TM050220069]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy dập tự động, sử dụng cho tấm mạch in, (VMT0875-0201000 CARRIER JIG (340*200*65)mm [TM050220114]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (LJ41-17592A CARRIER JIG (340*200*65)mm [TM050220107]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (LJ41-17597A STIFFENER SEMI AUTO JIG (340*200*65)mm [TM050120109]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-G781V_V2_Rev0.1 STIFFENER SEMI AUTO JIG (340*200*65)mm [JY-2081]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-N981B USB CTC CARRIER JIG (340*200*65)mm [TM050220100]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-N981B USB CTC CARRIER JIG (340*200*65)mm [TM050220109]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-N981U_FRC_COMBO_REV0.6A STIFFENER SEMI AUTO JIG (340*200*65)mm [JY-2071]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-T307U LCD FPCB STIFFENER SEMI AUTO JIG (300*330*280)mm [TM050119080]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-T875 LCD FPCB CARRIER JIG (340*200*65)mm [TM050220118]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-T875 WACOM BRIDGE FPCB CARRIER JIG (340*200*65)mm [TM050220115]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-T875 WACOM BRIDGE FPCB CARRIER JIG (340*200*65)mm [TM050220116]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-T875 WACOM BRIDGE FPCB TAPE JIG (340*200*65)mm [TM050220116]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-T976B BL TAPE JIG(1) (340*200*65)mm [TM050220081]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-T976B BL TAPE JIG(2) (320*250*50)mm [TM050220082]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-T976B BR TAPE JIG(1) (340*200*65)mm [TM050220085]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra tính năng, sử dụng cho tấm mạch in, (SM-T976B BR TAPE JIG(2) (320*250*50)mm [TM050220086]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Lõi lọc (bằng nhựa) sử dụng cho hệ thống máy mạ đồng hóa học, (PREVENTION FILTER (Phi 20*70)mm [SP129919010]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Miệng gió bằng nhựa ABS dạng vuông khuếch tán(Cửa thổi gió của hệ thông làm mát) Model: JM-102 VHS loại kích thước: 603 * 603mm-phi300. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Nhựa dùng để sử dụng khi ép nóng bản mạch (dạng tấm), (BF-2200 (520mm*445mm)) (SB020200049), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Nhựa dùng để sử dụng khi ép nóng bản mạch(dạng tấm), (TD-680C (540mm*400mm)) (SB020300006), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Nhựa dùng để sử dụng khi ép nóng bản mạch(dạng tấm), (TD-680C (540mm*450mm)) (SB020300008), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Nhựa dùng để sử dụng khi ép nóng bản mạch(dạng tấm), (TD-680C (540mm*530mm)) (SB020200029), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Nhựa PET dùng để hỗ trợ công đoạn ép nhiệt, sản xuất tấm mạch in. (MS-100 (100um*250*100M)) (SB020200053), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Nhựa PET dùng để hỗ trợ công đoạn ép nhiệt, sản xuất tấm mạch in. (MS-100 (100um*500*100M)) (SB020200054), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Nhựa sử dụng để bảo vệ sản phẩm khi ép và lộ quang (dạng cuộn), (PMS-1300 (248*100M)) (SB020300044), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Nhựa sử dụng để bảo vệ sản phẩm khi ép và lộ quang (dạng cuộn), (PMS-1300 (500*100M)) (SB020300045), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Que hàn dùng để hàn đường ống và giá đỡ chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Que hàn dùng để hàn đường ống và giá đỡ vật tư phụ que hàn,chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Que hàn, chất liệu nhựa,dùng để hàn đường ống và giá đỡ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Roăng nhựa Teflon sử dụng cho hệ thống máy mạ vàng,(Teflon capsule O-ring (269.3*280.7*5.7)mm [SP161719024]), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Tấm màng Film FTX-50N (TPX), kích thước 50um *540mm *450mm dùng cho công đoạn ép nhiệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Tấm màng Film FTX-50N(TPX), Kích thước 50um*540mm*530mm, dùng cho công đoạn ép nhiệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Tấm nhựa dùng để làm JIG đỡ sản phẩm sử dụng cho sản xuất bản mạch in FR-4(2.0T)(1020x1220 mm) (1.2444 SQM), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Thảm tĩnh điện (10m*1.2m) (OB02-25), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0/ Thẻ nhân viên, chất liệu Polypropylen:111*70 (ID CARD), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-970-8000-1/ Nẹp nhựa đen móc tròn L100, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-970-8001-1/ Nẹp nhựa đen móc tròn L100, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-970-8002-1/ Nẹp nhựa đen móc tròn L170, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-983-0000-1/ Nẹp nhựa trắng L240, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-983-0002-5/ Miếng nhựa trắng L25, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-983-0002-G/ Miếng nhựa trắng L20, móc vuông, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-983-0003-0/ Miếng nhựa trắng L30, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09831-002F/ 0Miếng nhựa trắng L20, móc vuông, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09831-002F/ Miếng nhựa trắng L20, móc vuông, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-983-1003-0/ Miếng nhựa trắng móc vuông L30, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09831-003F/ Miếng nhựa trắng L30, móc vuông, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09831-0040/ Miếng nhựa trắng L40, móc vuông, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09831-0070/ Miếng nhựa trắng L70, móc vuông, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-983-4000-1/ Nẹp nhựa trắng L380, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-984-1001-5/ Miếng nhựa trắng móc tròn L15, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-984-1002-0/ Miếng nhựa trắng móc tròn L20, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09841-002F/ Miếng nhựa trắng L20, móc tròn, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09841-002F/ Miếng nhựa trắng L20, móc tròn,thành phần chính Polypropylene, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-984-1002-G/ Miếng nhựa trắng L20, móc tròn, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-984-1004-0/ Miếng nhựa trắng móc tròn L40, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09841-004F/ Miếng nhựa trắng L40, móc tròn, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-984-1005-0/ Miếng nhựa trắng L50, móc tròn, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-984-1008-0/ Miếng nhựa trắng L80, móc tròn, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-984-1009-0/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L90, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-984-1010-0/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L100, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-984-1025-0/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L250, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09844-0002/ Nẹp nhựa trắng L820, móc tròn, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-984-5002-0/ Nẹp nhựa trắng L260, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-984-5004-0/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L160, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-984-5006-0/ Nẹp nhựa trắng L445, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09845-0070/ Nẹp nhựa trắng L280, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09847-0025/ Miếng nhựa trắng L25, móc tròn. Sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09850-0800/ Miếng nhựa trắng L80, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-985-0095-0/ Nẹp nhựa trắng L95, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09867-0301/ Miếng nhựa đen L30, móc tròn, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-993-1025-1/ Miếng nhựa đen L25, móc vuông, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-994-2002-5/ Miếng nhựa trắng L25, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09945-0000/ Nẹp nhựa trắng L310, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09961-0360/ Nẹp nhựa đen L360, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-996-1036-0/ Nẹp nhựa đen L360, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-996-1039-0/ Nẹp nhựa đen L390, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09961-0860/ Nẹp nhựa đen L860, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09971-0320/ Nẹp nhựa đen L320, móc tròn, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-997-1032-5/ Nẹp nhựa đen móc tròn L325, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 000000-997-1039-0/ Nẹp nhựa đen móc tròn 390, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00000-09971-0420/ Nẹp nhựa đen L420, móc tròn, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00009/ vòng xiết bằng nhựa (chuyển mục đích sử dụng từ dòng số 21 của TK 103230926960 ngày 01/04/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 00009/ Vòng xiết bằng nhựa sử dụng để bó, cố định hệ thống dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: 000-12313+0/ Bạc đệm bằng nhựa 5055-07 IGEIDE G3000 F63*F55*7/000-12313, hàng mới 100% (stt1), ERP: 000-12313+3-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 00026/ Giá định vị relay bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 0006/ Pp plate Z-22BD (băng phiến pp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0006/ Pp plate Z-30BD (băng phiến pp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0008/ Màng tarpaulin (nk)
- Mã HS 39269099: 001.00155/ Dây băng co giãn bằng nhựa 3-1/2 x 1/8 001.00155 của thiết bị nâng hạ bệnh nhân, hàng mới 100% (stt107), ERP: 001.00155-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 001.00155/ Dây băng co giãn bằng nhựa 3-1/2 x 1/8 001.00155 của thiết bị nâng hạ bệnh nhân, hàng mới 100% (stt120), ERP: 001.00155-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 0012/ Miếng đệm bằng nhựa PU 60*20*0.8mm (nk)
- Mã HS 39269099: 00125.NYL.24/ Vòng đệm bằng nhựa M24, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00159/ Miếng đệm nhựa dùng để lót sản phẩm đồ nội thất(D8*1.5)mm(5 kiện,19kg/1 kiện). (nk)
- Mã HS 39269099: 0017/ Vỏ nhựa hình nón (BTP của bơm không khí bằng tay) (nk)
- Mã HS 39269099: 001-9/ Đĩa lót làm bằng nhựa 92*16 (NO.5-B)- BASIC OF PLASTIC (nk)
- Mã HS 39269099: 002/ Dây nhựa tổng hợp (nk)
- Mã HS 39269099: 002-032/ Keo Silicon Silicone antifoam KM-72F(1P1kg) (1207006001) (nk)
- Mã HS 39269099: 0021/ Móc khoen nhựa (cái) (nk)
- Mã HS 39269099: 0021/ Móc khoen nhựa, khóa nhựa (cái) dùng cho hàng may mặc, ba lô (nk)
- Mã HS 39269099: 0022/ Móc khoen nhựa (1 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269099: 0023/ Nhãn ép nhiệt (nk)
- Mã HS 39269099: 0035/ Logo nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 0038/ Dây treo nhãn các loại- LOOP PIN (Lox 13cm) (nk)
- Mã HS 39269099: 003ART/ Giá khớp hàm bằng nhựa, dùng để gắn hàm (50bộ/gói) (nk)
- Mã HS 39269099: 003ART/ Giá khớp hàm bằng nhựa, dùng để gắn hàm thạch cao (100bộ/gói) (nk)
- Mã HS 39269099: 004/ Dây nhựa PE rộng 4/8" (19.76kg/kiện) dùng sản xuất bao PP (nk)
- Mã HS 39269099: 004/ Dây nhựa PE rộng 4/8" (31.27kg/kiện) dùng sản xuất bao PP (nk)
- Mã HS 39269099: 004/ Dây nhựa PE rộng 6mm (31.27kg/kiện) dùng sản xuất bao PP (nk)
- Mã HS 39269099: 004/ Móc cài bằng nhựa- plastic adjuster (15357). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 004/ Móc cài bằng nhựa- plastic adjuster (15357). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 004/ Móc cài bằng nhựa- plastic adjuster (30767). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 004-0152-01/ Plastics/ Housing bottom Naida SP raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-0279-07/ Plastics/ Coding left blue (nk)
- Mã HS 39269099: 004-0443-P7/ Plastic/ Housing cap Rome P coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-0781-07/ Plastics/ Coding CO BTE/PE BTE left (nk)
- Mã HS 39269099: 004-0781-10/ Plastics/ Coding CO BTE/PE BTE right (nk)
- Mã HS 39269099: 004-0902/ Plastics/ Frame Idefix Sa (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1033/ Plastics/ Receiver Housing xS-A raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1124-P1/ Plastic/ Battery door CRT 2013 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1124-P3/ Plastic/ Battery door CRT 2013 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1124-P5/ Plastic/ Battery door CRT 2013 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1157-01/ Plastics/ Housing bottom/ Savia 311 unprinted (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1250-P4/ Plastics/ Housing cap Naida (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1252-P4/ Plastics/ Progr-cover Naida (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1252-P6/ Plastic/ Progr-cover Naida (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1255/ Plastics/ Audiomodul BRM CI-1 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1286-P4/ Plastics/ Battery door Naida UP lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1290-P4/ Plastics/ Housing bottom Naida UP lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1348-00/ Plastics/ Deep-drawing part Lyric 2.3 raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1419-P1/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC10 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1419-P5/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC10 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1439-P1/ Plastics/ Battery door Pa RIC10 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1439-P5/ Plastics/ Battery door Pa RIC10 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1482-01/ Plastics/ Housing bottom (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1482-P1/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC312-1 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1482-P4/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC312-1 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1482-P5/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC312-1 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1482-P6/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC312-1 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1485-01/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-1 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1485-P1/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-1 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1485-P5/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-1 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1485-P6/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-1 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1525-01/ Plastics/ Housing Pa RIC13 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1525-P1/ Plastics/ Housing Pa RIC13 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1525-P5/ Plastics/ Housing Pa RIC13 Phonak print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1525-P6/ Plastics/ Housing Pa RIC13 Phonak print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1525-P7/ Plastics/ Housing Pa RIC13 Phonak print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1594-Q8/ Plastics/ VC Rocker Pa RIC13 raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1597-01/ Plastics/ Slider 2-pole Pa RIC13 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1597-P5/ Plastics/ Slider 2-pole Pa RIC13 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1597-P6/ Plastics/ Slider 2-pole Pa RIC13 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1597-P7/ Plastics/ Slider 2-pole Pa RIC13 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1640-P1/ Plastics/ Housing Bern P Phonak (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1656/ Plastics/ Cover Lyric 3.0 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1671-P1/ Plastics/ Housing Brutus SP (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1671-P6/ Plastics/ Housing Brutus SP Phonak print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1682-P1/ Plastics/ Housing Brutus UP (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1682-P5/ Plastics/ Housing Brutus UP Phonak print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1682-P6/ Plastics/ Housing Brutus UP Phonak print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1689-01/ Plastics/ Disc big d28.7mm (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1694-M8/ Plastics/ Audio housing AS18 lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1694-Q2/ Plastics/ Audio housing AS18 lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1700-P1/ Plastics/ Housing Bern Micro Phonak (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1766-06/ Microphone module PB cap dir ITE (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1773-01/ Plastics/ Housing bottom (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1773-P1/ Plastics/ Housing bottom (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1773-P5/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC312-2 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1773-P6/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC312-2 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1782-01/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-2 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1782-P1/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-2 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1782-P5/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-2 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1782-P6/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-2 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-1957/ Plastics/ Antennae holder (nk)
- Mã HS 39269099: 0042/ Nhãn nhựa đã in các loại (nhãn hiệu PALLADIUM,30*30.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 00-42045040/ Nhãn dán bằng nhựa chưa in (D21 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2085-P1/ Plastics/ Housing CRT2013 PHONAK/Brio R print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2085-P5/ Plastics/ Housing CRT2013 PHONAK/Brio R print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2279-06/ Plastics/ Battery door 312 shaped L S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2308-06/ Plastics/ FP F 10 N MH PBP GM S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2308-14/ Plastics/ Faceplate 10A Omni-7610 Beige (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2314-14/ Plastics/ FP D 312 B VC4O 2M1 PS HB S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2315-14/ Plastics/ FP D 312 A 2M1 PS HB S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2316-14/ Plastics/ FP D 312 B 2M1 PS HB S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2321-22/ Plastics/ FP D 13 A VC6O 2M1 PS HB S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2323-14/ Plastics/ FP D 13 A 2M1 PS HB S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2323-28/ Plastics/ FP D 13 A 2M1 PS HB S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2324-14/ Plastics/ FP D 13 B 2M1 PS HB S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2521-01/ Plastics/ Housing cap Cargo raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2540-13/ Plastics/ Microphone holder Cargo (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2558-01/ Plastics/ Switch button RIO (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2558-P8/ Plastics/ Switch button RIO RIC312-1 lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2564-01/ Plastics/ Switch button RIO RIC312-2 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2564-P5/ Plastics/ Switch button RIO RIC312-2 lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2568-01/ Plastics/ Switch button RIO RIC13 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2576-06/ Plastics/ Frame with 5th Pin (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2576-22/ Plastics/ Frame with 5th pin (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2576-26/ Plastics/ Frame with 5th pin (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2665-07/ Plastics/ Coding left blue (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2671-P1/ Plastics/ Housing cap Barcelona P (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2671-P5/ Plastics/ Housing cap Barcelona P coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2673-P1/ Plastics/ Housing PHONAK CE CROS B-312 pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2673-P5/ Plastics/ Housing PHONAK CE CROS B-312 pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2673-P6/ Plastics/ Housing PHONAK CE CROS B-312 pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2678-14/ Plastics/ FP D 10 B 2M1 PS HB GM S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2691-P1/ Plastics/ Switch button RIO RIC10 lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2691-P5/ Plastics/ Switch button RIO RIC10 lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2706-06/ Plastics/ FP F 10 N GM S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2706-14/ Plastics/ FP F 10 N GM S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2706-22/ Plastics/ FP F 10 N GM S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2706-26/ Plastics/ FP F 10 N GM S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2706-28/ Plastics/ FP F 10 N GM S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2708-D0/ Plastics/ Housing bottom London RIC312 lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2708-H0/ Housing bottom London RIC312 lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2708-P8/ Housing bottom London RIC312 lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2709-H0/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2709-P1/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2709-P3/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2709-P4/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2709-P5/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2709-P6/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2709-P7/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2709-P8/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2712-H0/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2712-P1/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2712-P3/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2712-P4/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2712-P5/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2712-P6/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2712-P7/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2712-P8/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2717-H0/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2717-P1/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2717-P3/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2717-P4/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2717-P5/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2717-P6/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2717-P7/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2717-P8/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2719-E8/ Plastics/ Slider London RIC312 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2727-P5/ Plastics/ Housing Brutus UP (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2727-P6/ Plastics/ Housing Brutus UP Phonak Brio 2 B pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2743-19/ Plastics/ Microphone cover dia 1.9mm (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2750-H0/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2750-P1/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2750-P3/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2750-P4/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2750-P5/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2750-P6/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2750-P7/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2750-P8/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2753-H0/ Plastics/ Housing cap London RIC312T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2753-P1/ Plastics/ Housing cap London RIC312T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2753-P3/ Plastics/ Housing cap London RIC312T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2753-P4/ Plastics/ Housing cap London RIC312T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2753-P5/ Plastics/ Housing cap London RIC312T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2753-P6/ Plastics/ Housing cap London RIC312T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2753-P7/ Plastics/ Housing cap London RIC312T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2753-P8/ Plastics/ Housing cap London RIC312T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2756-H0/ Plastics/ Battery door London RIC312T Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2756-P1/ Plastics/ Battery door London RIC312T Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2756-P3/ Plastics/ Battery door London RIC312T Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2756-P4/ Plastics/ Battery door London RIC312T Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2756-P5/ Plastics/ Battery door London RIC312T Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2756-P6/ Plastics/ Battery door London RIC312T Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2756-P7/ Plastics/ Battery door London RIC312T Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2756-P8/ Plastics/ Battery door London RIC312T Audeo pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2760-26/ Plastics/ FP D 312 A VC4O 2M1 PS HB S2 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2761-26/ Plastics/ FP D 312 B VC4O 2M1 PS HB S2 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2762-26/ Plastics/ FP D 312 A 2M1 PS HB S2 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2763-26/ Plastics/ FP D 312 B 2M1 PS HB S2 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2764-26/ Plastics/ FP D 312 A 2M1 PS S2 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2765-26/ Plastics/ FP D 312 B 2M1 PS S2 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2768-26/ Plastics/ FP D 13 A VC6O 2M1 PS HB S2 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2769-26/ Plastics/ FP D 13 B VC6O M51 HB S2 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2770-26/ Plastics/ FP D 13 A 2M1 PS HB S2 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2818-21/ Plastics/ Removal Line (transp. dyable) (nk)
- Mã HS 39269099: 004-2905-06/ Plastics/ Button toggle SmartRemote (nk)
- Mã HS 39269099: 004-3742-L9/ Plastics/ Housing 2 ML14D black NCS S9000N (nk)
- Mã HS 39269099: 004-3746-P4/ Plastics/ Housing MLD for Pantera chestnut (nk)
- Mã HS 39269099: 004-3925-P1/ Plastics/ Housing ML19D lacquered sand beige (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4057-28/ Plastics/ Housing DM Earpiece brown (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4074-06/ Plastics/ Acoustic filter TX19 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4078-L8/ Plastics/ Bottom Housing ML20D white (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4120/ Plastics/ Cover TX25 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4125/ Plastics/ Lightguide TX25 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4159-06/ Plastics/ Bottom housing ACC04 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4162/ Plastics/ Keydome Dual ACC04 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4164/ Plastics/ Light guide ACC04 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4190-W5/ Plastics/ Housing bottom London Charger (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4193-07/ Plastics/ Inlay left and right (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4193-10/ Plastics/ Inlay left and right (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4195-W5/ Plastics/ Button London Charger pure white (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4208-06/ Plastics/ Bottom 2K RM Tesla P (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4209-06/ Plastics/ Cover 2K RM Tesla P (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4246-Z4/ Plastics/ Button Brooklyn gray (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4269-P6/ Plastics/ Housing bottom Boston charger (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4278-23/ Plastics/ Bottom housing Roger Select iN (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4290/ div. Goods from plastic/ Housing TX30 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4308-H0/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC312 coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4308-P1/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC312 coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4308-P5/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC312 coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4308-P6/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC312 coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4310-H0/ Plastics/ Switch button Mozart LED lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4310-P1/ Plastics/ Switch button Mozart LED lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4310-P6/ Plastics/ Switch button Mozart LED lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4313-H0/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4313-P1/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4313-P4/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4313-P5/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4313-P6/ Plastics/Housing cap Mozart RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4313-P7/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4313-P8/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4315-H0/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC R lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4315-P1/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC R lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4315-P5/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC R lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4315-P6/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC R lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4318-H0/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC RT lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4318-P1/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC RT lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4318-P4/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC RT lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4318-P5/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC RT lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4318-P6/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC RT lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4318-P7/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC RT lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4318-P8/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC RT lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4359-14/ Plastics/ PCB holder Earpiece Shannon (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4465-D0/ Plastics/ Housing cap GenesisHH Armani lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4465-P8/ Plastics/ Housing cap GenesisHH Armani lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-4465-U1/ Plastics/ Housing cap GenesisHH Armani lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6207-01/ Plastics/ Top Shell Newton BTE raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6618-01/ Plastics/ Top Shell Moda3 raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6619-01/ Plastics/ Bottom Shell Moda3 raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6638-05/ Plastics/ ID Plate Moda3 Unprinted (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6639/ Plastics/ Middle Cover Moda3 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6956-01/ Plastics/ Top shell Skyline coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6956-06/ Plastics/ Top shell Skyline coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6956-P2/ Plastics/ Top shell Skyline coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6956-P4/ Plastics/ Top shell Skyline coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6956-P6/ Plastics/ Top Shell Skyline Coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6956-P7/ Plastics/ Top shell Skyline coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6956-P8/ Plastics/ Top shell Skyline coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6956-R8/ Plastics/ Top Shell Skyline Coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6957-01/ Plastics/ Bottom Shell U Moxi Fit Printed/Coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6957-P2/ Plastics/ Bottom Shell U Moxi Fit Printed/Coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6957-P6/ Plastics/ Bottom Shell U Moxi Fit Printed/Coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6957-P7/ Plastics/ Bottom Shell U Moxi Fit Printed/Coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6958-01/ Plastics/ Battery Door Skyline (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6958-06/ Plastics/ Battery door Skyline printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6958-P2/ Plastics/ Battery Door Skyline Printed/Coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6958-P4/ Plastics/ Battery Door Skyline Printed/Coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6958-P6/ Plastics/ Battery Door Skyline (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6958-P7/ Plastics/ Battery Door Skyline Printed/Coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6958-P8/ Plastics/ Battery Door Skyline Printed/Coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6958-R8/ Plastics/ Battery Door Skyline (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6959-01/ Plastics/ Push button Skyline Coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6959-06/ Plastics/ Push button Skyline coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6959-P2/ Plastics/ Push button Skyline Coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6959-P4/ Plastics/ Push button Skyline Coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6959-P6/ Plastics/ Push button Skyline Coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6959-P7/ Plastics/ Push button Skyline Coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-6959-P8/ Plastics/ Push button Skyline Coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7068/ Plastics/ uDirect 3 slot loose incl screwdriver (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7081-01/ Plastics/ Main housing Ranger coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7081-06/ Plastics/ Main housing Ranger coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7081-P7/ Plastics/ Main housing Ranger coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7132-01/ Plastics/ Main housing Edge coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7132-06/ Plastics/ Main housing Edge coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7132-P7/ Plastics/ Main housing Edge coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7202-01/ Plastics/ Top shell Enzo coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7202-P6/ Plastics/ Top shell Enzo coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7204-P6/ Plastics/ Battery door Enzo printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7237-01/ Plastics/ Bottom shell U T Moxi Fit printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7237-P2/ Plastics/ Bottom shell U T Moxi Fit printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7237-P4/ Plastics/ Bottom shell U T Moxi Fit printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7237-P6/ Plastics/ Bottom shell print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7237-P7/ Plastics/ Bottom shell U T Moxi Fit printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7237-P8/ Plastics/ Bottom shell U T Moxi Fit printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7244-01/ Plastics/ Bottom shell U T Stride (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7358-P6/ Plastics/ Battery door Vanquish printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7358-R8/ Plastics/ Battery door Vanquish printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7378-06/ Plastics/ Battery door Edge mod printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7378-P7/ Plastics/ Battery door Edge mod printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7389-R8/ Plastics/ Push button Vanquish coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7442-01/ Plastics/ Top shell Genesis 312 raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7443-01/ Plastics/ Bottom shell Genesis 312 raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7446-01/ Plastics/ Battery door Genesis Zn-Air raw (nk)
- - Mã HS 39269099: 004-7447-01/ Plastics/ Rocker Genesis 312 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7451-U3/ Plastics/ Housing bottom Naida SP printed Swoosh (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7454-U4/ Plastics/ Battery door Naida UP printed signet (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7502-P7/ Plastics/ Top shell Genesis 312 lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7507-P7/ Plastics/ Rocker Genesis 312 lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7509-P7/ Plastics/ Top shell Genesis Armani lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7509-R8/ Plastics/ Top shell Genesis Armani lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7510-Q9/ Plastics/ Bottom shell Genesis Armani lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7511-P7/ Plastics/ Rocker Genesis Armani lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7511-P8/ Plastics/ Rocker Genesis Armani lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7511-Q9/ Plastics/ Rocker Genesis Armani lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7511-R8/ Plastics/ Rocker Genesis Armani lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7526-01/ Plastics/ Bottom shell Genesis BTE raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7531-U9/ Plastics/ Bottom shell GenesisHH312 printed swoosh (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7534-P6/ Plastics/ Switch button GenesisHH Armani lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7534-P8/ Plastics/ Switch button GenesisHH Armani lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7534-U2/ Plastics/ Switch button GenesisHH Armani lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7539-P7/ Plastics/ Bottom shell AudionovaT R 312 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7540-P2/ Plastics/ Bottom shell AudionovaT R10 CE0543 pr/ct (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7540-P6/ Plastics/ Bottom shell AudionovaT R10 CE0543 pr/ct (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7541-P6/ Plastics/ Bottom shell AudionovaT P13 CE0543 pr/ct (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7541-R8/ Plastics/ Bottom shell AudionovaT P13 CE0543 pr/ct (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7542-P6/ Plastics/ Bottom shell AudionovaT M312 CE0543pr/ct (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7542-R8/ Plastics/ Bottom shell AudionovaT M312 CE0543pr/ct (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7551-P7/ Plastics/ Top shell Genesis BTE lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7551-R8/ Plastics/ Top shell Genesis BTE lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7552-P7/ Plastics/ Rocker Genesis BTE lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7612-P2/ Plastics/ Bottom shell Star R 312 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7612-P6/ Plastics/ Bottom shell Star R 312 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7620-P4/ Plastics/ Bottom shell DX Moxi Fit printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7620-P6/ Plastics/ Bottom shell DX Moxi Fit printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7620-P7/ Plastics/ Bottom shell DX Moxi Fit printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7620-P8/ Plastics/ Bottom shell DX Moxi Fit printed/coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7625-P7/ Plastics/ Top shell Boss lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7626-P7/ Plastics/ Bottom shell Boss lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7627-P7/ Plastics/ Rocker Boss lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7627-R8/ Plastics/ Rocker Boss lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7628-P2/ Plastics/ Bottom shell Au R 312 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7628-P4/ Plastics/ Bottom shell Au R 312 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7628-P6/ Plastics/ Bottom shell Au R 312 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7628-P7/ Plastics/ Bottom shell Au R 312 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7644-P7/ Plastics/ Bottom shell Vista DX R 312 pr/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7647-P7/ Plastics/ Bottom shell AudioNova DX R 312 pr/ct (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7651-01/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ R312 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7651-06/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ R312 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7651-P6/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ R312 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7652-01/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ P13 CE print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7652-06/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ P13 CE print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7653-01/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ M312 CE pr/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7653-06/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ M312 CE pr/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7653-P6/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ M312 CE pr/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7682-U3/ Plastics/ Top shell BossHH printed signet (nk)
- Mã HS 39269099: 004-7683-U3/ Plastics/ Bottom shell BossHH printed swoosh (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8032/ Pin 0.7 x 5.2 plastic (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8065-01/ Plastics/ Audio Cover AS10 raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8065-06/ Plastics/ Audio Cover AS10 raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8066/ Plastics/ Bottom BRM CI-1 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8070-P6/ Plastic/ Battery door Idefix Sx print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8171-06/ Plastics/ Light pipe iCom2 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8208-P5/ Plastic/ Slider Nemo13 CRT lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8208-P6/ Plastics/ Slider Nemo13 CRT lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8208-P7/ Plastic/ Slider Nemo13 CRT lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8343/ Plastics/ Core Seal Medial S Barracuda (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8344/ Plastics/ Core Seal Medial M Barracuda (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8345/ Plastics/ Core Seal Medial L Barracuda (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8351/ Plastics/ Cavity Seal Medial S Barracuda (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8352/ Plastics/ Cavity Seal Medial M Barracuda (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8468-26/ Plastics/ FP D 13 B 2M1 PS HB S2 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8470-26/ Plastics/ FP D 13 B 2M1 PS S2 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8474-H0/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8474-P1/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8474-P3/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8474-P4/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8474-P5/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8474-P6/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8474-P7/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8474-P8/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8477-H0/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8477-P1/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8477-P3/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8477-P4/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8477-P5/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8477-P6/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8477-P7/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8477-P8/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8480-H0/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo pr (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8480-P1/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo pr (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8480-P3/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo pr (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8480-P4/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo pr (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8480-P5/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo pr (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8480-P6/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo pr (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8480-P7/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo pr (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8480-P8/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo pr (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8502-H0/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8502-M6/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8502-M7/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8502-P1/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8502-P3/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8502-P4/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8502-P5/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8502-P6/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8502-P7/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8502-Q3/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8502-T3/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8505-H0/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8505-M7/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8505-M8/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8505-P1/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8505-P4/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8505-P5/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8505-P6/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8505-P7/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8505-P8/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8505-Q3/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8505-T3/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8507-Q2/ Plastics/ Switch button Boston LED lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8507-T7/ Plastics/ Switch button Boston LED lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8513-04/ Plastics/ Antenna holder Boston P SP (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8517-P6/ Plastics/ Housing bottom Tesla S lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8524-13/ Plastics/ Light pipe Tesla S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8525-Q6/ Plastics/ Coding left blue (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8525-R4/ Plastics/ Coding right red (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8526-06/ Plastics/ Frame top Tesla S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8527-06/ Plastics/ Frame bottom Tesla S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8528-13/ Plastics/ Accu case L Tesla S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8529-06/ Plastics/ Accu case R Tesla S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8542-26/ Plastics/ FP KT F 312 N GM S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8579-07/ Plastics/ Receiver housing front SDS4 xS raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8579-10/ Plastics/ Receiver housing front SDS4 xS raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8581-07/ Plastics/ Receiver housing front SDS4 xM raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8581-10/ Plastics/ Receiver housing front SDS4 xM raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8582-47/ Plastics/ Receiver housing back SDS4 xM raw (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8596-00/ Plastics/ Retention SDS4 xS (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8597-00/ Plastics/ Retention SDS4 xM (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8600-D0/ Plastics/ Housing bottom Tesla M lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8600-U1/ Plastics/ Housing bottom Tesla M lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8605-06/ Plastics/ Frame Top Tesla M (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8606-06/ Plastics/ Frame Bottom Tesla M (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8640-H0/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8640-M6/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8640-M7/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8640-M8/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8640-P6/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8640-P8/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8640-Q3/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8640-T3/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8643-M6/ Plastics/ Housing cap Boston M coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8643-M7/ Plastics/ Housing cap Boston M coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8643-M8/ Plastics/ Housing cap Boston M coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8643-P1/ Plastics/ Housing cap Boston M coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8643-P8/ Plastics/ Housing cap Boston M coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8643-Q3/ Plastics/ Housing cap Boston M coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8643-T3/ Plastics/ Housing cap Boston M coated (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8658-H0/ Plastics/ witch button Boston lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8658-P1/ Plastics/ Switch button Boston lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8658-P3/ Plastics/ Switch button Boston lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8658-P5/ Plastics/ Switch button Boston lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8658-P7/ Plastics/ Switch button Boston lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8667-06/ Plastics/ Frame Tesla P (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8668-13/ Plastics/ Accu case L Tesla P (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8669-06/ Plastics/ Accu case R Tesla P (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8718-P6/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak Trial pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8724-P6/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak Trial pr co (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8733-06/ Plastics/ FP D 312 A 2M4 PS S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8733-22/ Plastics/ FP D 312 A 2M4 PS S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8734-06/ Plastics/ FP D 312 B 2M4 PS S (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8762-H0/ Plastics/ Switch button GenesisHH 312 lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8762-U1/ Plastics/ Switch button GenesisHH 312 lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8763-P6/ Plastics/ Top shell GenesisHH 312 lacquered (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8796-E8/ Plastics/ Cros receiver dummy SDS4 (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8818/ Plastics/ Core Seal medial XXS Baritone (nk)
- Mã HS 39269099: 004-8819/ Plastics/ Cavity Seal medial XXS Baritone (nk)
- Mã HS 39269099: 0049/ Miếng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước: 22*28-2T, NSX: DECORATE INT'L (WENZHOU) CO., LTD, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước: 44.5*54-4T, NSX: DECORATE INT'L (WENZHOU) CO., LTD, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước: 45.1*50, NSX: DECORATE INT'L (WENZHOU) CO., LTD, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước: 57.5*63, NSX: DECORATE INT'L (WENZHOU) CO., LTD, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:22*28-2T- P-694) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:22*28-2T- W-666) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:400D*16) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:44.5*54-4T- P-254) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:44.5*54-4T- P-694) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:44.5*54-4T- T-686) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:44.5*54-4T- W-666) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:44.5*54-4T- WHITE) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:44.5*54-4T- Y-700) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:45.1*50- P-254) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:45.1*50- T-81) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:45.1*50- W-666) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:45.1*50- WHITE) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:45.1*50- Y-700) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:57.5*63- T-686) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:57.5*63- W-666) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, kích thước:57.5*63- Y-700) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, quy cách: 22*28-2T- T-81, NSX: DECORATE INT'L (WENZHOU) CO., LTD, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, quy cách: 22*28-2T, NSX: DECORATE INT'L (WENZHOU) CO., LTD, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, quy cách: 44.5*54-4T- 254, NSX: DECORATE INT'L (WENZHOU) CO., LTD, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, quy cách: 44.5*54-4T- T-4500, NSX: DECORATE INT'L (WENZHOU) CO., LTD, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, quy cách: 44.5*54-4T- WHITE, NSX: DECORATE INT'L (WENZHOU) CO., LTD, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, quy cách: 45.1*50- W-666, NSX: DECORATE INT'L (WENZHOU) CO., LTD, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, quy cách: 45.1*50- Y-700, NSX: DECORATE INT'L (WENZHOU) CO., LTD, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của rèm cửa, quy cách: 57.5*63- Y-700, NSX: DECORATE INT'L (WENZHOU) CO., LTD, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER) (phụ kiện cửa tấm rèm cửa, kích thước: 28mm*22mm, NSX: HOSEN CHEN ENTERPRISE CO.,LTD, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 005000059/ Ốc siết cố định (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 0057/ Kẹp cố định giỏ xe-MIK OEM ADAPTER PLATE (FOR TK) (nk)
- Mã HS 39269099: 0058/ 0058-tấm phủ mặt ngoài thùng loa(bằng nhựa)NPL sản xuất loa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0062.GK.XH-2A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) XH-2A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0062.GK.XH-4A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) XH-4A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0062.TAM.DK24W-BS/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa DK24W-BS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0064/ Nhãn dán bằng nhựa/ Pet Shrink Film (nk)
- Mã HS 39269099: 007/ Dây buộc nhựa (10-16.5cm), hàng nhập phục vụ cho sản xuất đồ chơi cho chó mèo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0072/ Keo Ép (nk)
- Mã HS 39269099: 0080/ 0080- Nhãn nhựa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0085/ Móc khóa bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 0085/ Móc khóa bằng nhựa (1 set 2 pcs) (nk)
- Mã HS 39269099: 009/ Đệm vai nhựa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0091/ 0091- Màng film sản xuất màng chắn loa,NPL sản xuất loa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 00NY825/ Vỏ máy tính MECHANICAL SIM card cover dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 01.02.001/ Gioăng làm kín bằng nhựa EVA/ 05-764R FACE GASKET SOCKET BREAKER. Black polyethylene Foam,DimsL*W*H): 135mm*115mm*3.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: 01.AE.MT.415111/ Bọc micro bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 01.AE.MT.602704/ Bọc micro bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 010/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness (nk)
- Mã HS 39269099: 010/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness (đầu bọc nhựa cách điện) (nk)
- Mã HS 39269099: 010/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 010/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness(ghim kẹp, bảo vệ,vỏ bọc, dây buộc, vòng kẹp, nắp nhựa,kẹp giữ.....) (nk)
- Mã HS 39269099: 01-01-0498/ Khay kẹp dây cáp, chất liệu nhựa, kích thước 150x90x15mm (nk)
- Mã HS 39269099: 01-01-0871/ Con lăn nhựa 51x51x13mm DRV-MR-200323-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 01-01-0878/ Con lăn dẫn hướng buồng tôi cho máy SA vật liệu nhựa Bakelite, kích thước phi 52x8 mm (nk)
- Mã HS 39269099: 01-01-0915/ Bộ đĩa lực căng dàn xả vật liệu Bakelite, kích thước phi 338x20mm (nk)
- Mã HS 39269099: 0104_0084/ Dải nhựa dán cạnh, PVC(187-20)6083-10I (nk)
- Mã HS 39269099: 0104_0086/ Dải nhựa dán cạnh, PVC VF7473-3 (nk)
- Mã HS 39269099: 0104_0087/ Dãi nhựa dán cạnh Rb187-20(1260*0.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 0104_0096/ Dải nhựa dán cạnh, PVC RB185-27 (6201D) (nk)
- Mã HS 39269099: 0104_0097/ Dải nhựa dán cạnh, PVC RB185-27 (6201D) 0.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: 0104_0117/ Chỉ viền dán cạnh PINE bằng nhựa PVC (Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 28mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: 0104_0118/ Chỉ viền dán cạnh ASH bằng nhựa PVC (Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 28mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: 0104_0119/ Chỉ viền dán cạnh WALNUT bằng nhựa PVC (Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 28mm, dày 0.5mm), dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: 0107_0067/ Tay nắm bằng nhựa cứng K1263 H30 nn (nk)
- Mã HS 39269099: 0109_0010/ Vòng đệm nhựa 14/ 6.5*2.5 white (nk)
- Mã HS 39269099: 01-090022-001/ Miếng đệm Nhựa tròn, kích thước: đường kính ngoài 6.4mm, đường kính trong 3.7mm. Hàng sx tại Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 011/ Miếng đệm bằng nhựa phi 93.5, dùng cho van đường ống nước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0110901825/ Dây gút bằng nhựa, hiệu Gia Thanh (kích thước: 8MM*300MM, 100 Sợi/Bịch) (nk)
- Mã HS 39269099: 0111002/ Thanh nhựa PE (sử dụng trong khẩu trang y tế) (nk)
- Mã HS 39269099: 0111002/ Thanh nhựa PE (sử dụng trong khẩu trang y tế) (nẹp mũi) (nk)
- Mã HS 39269099: 011477/ Ống dẫn keo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 0115/ Móc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 011984/ Miếng dẫn xung điện dành cho máy vật lý trị liệu, hình tròn kích thước phi32mm, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 012/ Khoen móc (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 012025-0161/ Nắp bảo vệ bằng nhựa, đã được định hình, dài 44.7mm, rộng 39.5mm, dùng cho động cơ truyền động của van tạo xoáy lốc (0161) (nk)
- Mã HS 39269099: 0120710034/ Dây gút bằng nhựa, 5 x 300 mm (nk)
- Mã HS 39269099: 012-1004-8878/ Boot DB, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 012-1004-9607/ Boot USB, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 012114/ Dây thít để cố định vị trí trị liệu, chất liệu nhựa silicone, dài 815mm (nk)
- Mã HS 39269099: 0121504195/ Kẹp nhựa, Mã: 20-4100-100, 1 x 5cm, 100 cái/ hộp (nk)
- Mã HS 39269099: 0123100001/ Đế nhựa modem wifi R0B COVER A'SSM WG9117BAX22-ASU, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123100015/ Nắp nhựa modem wifi (nk)
- Mã HS 39269099: 0123100019/ Nắp nhựa modem wifi CHASSIS HMB9293ZN00-DN,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123200002/ Nắp nhựa modem wifi COVER RT-AC86 (nk)
- Mã HS 39269099: 0123200017/ Nắp nhựa modem wifi FRONT COVER ASSEM WG9115BAX224-ASU (nk)
- Mã HS 39269099: 0123200026/ Nắp nhựa modem wifi TOP COVER WG9115BAX224-ASU (W) (nk)
- Mã HS 39269099: 0123200055/ Nắp nhựa modem wifi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123400013/ Giá đỡ ăng ten bằng nhựa AENTENNA HOLDER (nk)
- Mã HS 39269099: 0123400013/ Giá đỡ ăng ten bằng nhựa AENTENNA HOLDER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123400013/ Giá đỡ ăng ten bằng nhựa AENTENNA HOLDER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123400013/ Khung cố định ăng ten bằng nhựa AENTENNA HOLDER (nk)
- Mã HS 39269099: 0123400017/ Giá đỡ ăng teen bằng nhựa BRACKET_SGCC-0_8T CM4652442-MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123400017/ Giá đỡ ăngteen bằng nhựa BRACKET_SGCC-0_8T CM4652442-MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800000/ Vỏ nhựa modem wifi COVER WG911BBAX444-ASU, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800001/ Khung đỡ bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800001/ Khung đỡ bản mạch bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800002/ Đế nhựa modem wifi BASE A'SSM WG9117EAC33 1-ASU (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800002/ Đế nhựa modem wifi BASE A'SSM WG9117EAC33 1-ASU, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800003/ Nắp nhựa modem wifi COVER WG9117GAC33 2 (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800003/ Nắp nhựa modem wifi COVER WG9117GAC33 2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800005/ Đế nhựa modem wifi BASE A'SSM WG911AAA (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800008/ Nắp nhựa modem wifi (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800024/ Mặt trước bằng nhựa FRONT COVER ASSEM WG9115BAX224-ASU (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800026/ Nắp nhựa modem wifi RIGHT COVER _ASS'Y (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800027/ Nắp nhựa modem wifi LEFT COVER_ASS'Y WA (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800028/ Nắp nhựa modem wifi STAND_ASS'Y WA8001B (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800029/ Nắp nhựa modem wifi (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800029/ Nắp nhựa modem wifi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800030/ Nắp nhựa modem wifi (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800030/ Nắp nhựa modem wifi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800030/ Nắp nhựa modem wifi,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800031/ Nắp nhựa modem wifi BOTTOM COVER ASSM WG9115BAX224-ASU (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800035/ Đế nhựa modem wifi bằng nhựa BASE ASS'Y WG9116BAX444-VR (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800035/ Đế nhựa modem wifi băng nhưa BASE ASS'Y WG9116BAX444-VR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800035/ Đế nhựa modem wifi bằng nhựa BASE ASS'Y WG9116BAX444-VR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800035/ Đế nhựa modem wifi băng nhưa BASE ASS'Y WG9116BAX444-VR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800038/ Vỏ nhựa modem wifi MIDDLE COVER A'SSM WG9116BAX444-VR (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800038/ Vỏ nhựa modem wifi MIDDLE COVER A'SSM WG9116BAX444-VR hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800038/ Vỏ nhựa modem wifi MIDDLE COVER A'SSM WG9116BAX444-VR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800038/ Vỏ nhựa modem wifi MIDDLE COVER A'SSM WG9116BAX444-VR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800039/ Nắp nhựa modem wifi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800040/ Nắp nhựa modem wifi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800042/ Nắp nhựa modem wifi (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800043/ Nắp nhựa modem wifi ASSY, TOP COVER,HMB9293ZN00-DN,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800044/ Nắp nhựa modem wifi HEAT SPREADER,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800045/ Vỏ nhựa modem wifi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800047/ Nắp nhựa modem wifi (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800047/ Nắp nhựa modem wifi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800047/ Nắp nhựa modem wifi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800047/ Vỏ nhựa modem wifi (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800049/ Nắp nhựa modem wifi (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800049/ Nắp nhựa modem wifi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800049/ Vách ngăn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800049/ Vách ngăn bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800051/ Nắp nhựa modem wifi BASE_ASS'Y PRV3399B (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800051/ Nắp nhựa modem wifi BASE_ASS'Y PRV3399B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800051/ Nắp nhựa modem wifi BASE_ASS'Y PRV3399B,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800052/ Nắp nhựa modem wifi COVER_ASS'Y PRV3399 (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800052/ Nắp nhựa modem wifi COVER_ASS'Y PRV3399, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800052/ Nắp nhựa modem wifi COVER_ASS'Y PRV3399,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800053/ Nắp nhựa modem wifi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800054/ Nắp nhựa modem wifi COVER_ASS'Y PRV3397, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800057/ Nắp nhựa modem wifi (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800058/ Nắp nhựa modem wifi (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800060/ Nắp nhựa modem wifi COVER_ASS'Y WE42024, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800060/ Nắp nhựa modem wifi,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800061/ Đế nhựa modem wifi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800061/ Đế nhựa modem wifi,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800062/ Nắp nhựa modem wifi BASE_ASS'Y WE420244, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800062/ Nắp nhựa modem wifi,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800067/ Nắp nhựa modem wifi FRONT COVER_ASS'Y W, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800067/ Nắp nhựa modem wifi,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800073/ Nắp nhựa modem wifi BASE ASS'Y WE420244, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800073/ Nắp nhựa modem wifi,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800079/ Nắp nhựa modem wifi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800079/ Nắp nhựa modem wifi,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800080/ Nắp nhựa modem wifi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800080/ Nắp nhựa modem wifi,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800081/ Nắp nhựa modem wifi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800081/ Nắp nhựa modem wifi,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800082/ Nắp nhựa modem wifi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0123800084/ Nắp nhựa modem wifi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125100004/ Vỏ nút nguồn bằng nhựa CAP 15.15*15.15*12., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125100004/ Vỏ nút nguồn bằng nhựa CAP 15.15*15.15*12.,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125100009/ Vỏ nút nguồn bằng nhựa POWER CAP 13.38*13, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125100009/ Vỏ nút nguồn bằng nhựa POWER CAP 13.38*13., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125100009/ Vỏ nút nguồn bằng nhựa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125100021/ Vỏ nút nguồn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 0125200003/ Chân đỡ bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125200004/ Chân đỡ bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125200006/ Chân đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125200006/ Chân đỡ bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125200016/ Vòng đệm silicon 15.47*6.70*2mm RUBBRT FOOT WG9117BAX22-ASU.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125200017/ Vòng đệm silicon 139.9*54.9mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125200017/ Vòng đệm silicon 139.9*54.9mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125300002/ Nắp nhựa modem wifi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125300002/ Nắp nhựa modem wifi,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0125300003/ Vỏ nút nguồn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 0125500001/ Đai kẹp cố định các loại bằng nhựa CABLE TIES MRL952AK (nk)
- Mã HS 39269099: 0125500002/ Đai kẹp cố định các loại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 0125500005/ Đai kẹp cố định các loại bằng nhựa WIRE SADDLE 9.4X9.4 (nk)
- Mã HS 39269099: 013/ Khóa cài (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 01303001-0/ Đai dán bằng nhựa 13*13mm, 1 bộ 2 cái (1 đai dán bông và 1 đai dán gai) dùng trong sản xuất motor quạt (nk)
- Mã HS 39269099: 0-1376388-2/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 0-1376388-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 014/ Miếng trang trí giày bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 014/ Nhựa trong khổ 36"-70" (nk)
- Mã HS 39269099: 0147856700 Dây thít bằng nhựa cho đèn xe máy POP-6375. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 015/ Dây đeo các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 015/ Miếng nối nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 01600001-0/ Dây rút nhựa (2.5*100)mm, dùng trong sản xuất motor quạt (nk)
- Mã HS 39269099: 0173487300/ Tấm nhựa chống nhiễu màn hình bảng điều khiển máy in đa năng PNL1294B/FILM3. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 0-173974-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 0-173974-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0-173974-2/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 0-173974-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0-173974-4/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 0-173974-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0-173974-5/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 0-173974-5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0-173974-6/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 0-173974-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0-173974-7/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 0-173974-7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0-177627-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 0-177627-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0-177627-1(BLK)/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 0-177627-1(BLK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0-177627-4/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 0-177627-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0-177627-6/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 0-177627-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0-177900-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 0-177900-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0-177901-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 0-177901-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0-177904-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 0-177904-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 019/ Khoen khóa cài nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 019/ Miếng trang trí đầu dây kéo (nk)
- Mã HS 39269099: 019/ Tán nhựa, dùng để sản xuất sản phẩm xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 019/ Tán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 019-6114-FRP/ Mút xốp các loại(đặc ruột rỗng 10). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 019-DAY-001/ Dây đai đóng thùng màu xanh 20kg/ cuộn Pet 16m, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 01EF973/ Vỏ máy tính MECH_ASM Rear fan ASSY,Jordan dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 01ER088/ vỏ màn hình tinh thể lỏng MECH_ASM LCD Rear Cover ASM,FHD,TH2 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 01HS20-PL15/ NHÃN HEATSEAL (BẰNG NHỰA, ĐÃ IN)-HNPOIFV05K (nk)
- Mã HS 39269099: 01HY964/ Vỏ máy tính COVER Rear cover,OLED,Black dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 01MN032/ Vỏ máy tính MECH_ASM MAIN FRAME ASSY Doug III dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 01MN774/ Vỏ máy tính MECHANICAL FRU,Dummy odd cover dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 01YN063/ Vỏ máy tính MECH_ASM Case,Rear,Cover,Touch,Black dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 01YR573/ Vỏ máy tính MECH_ASM GRP_KBD_Bzl_US,FPR,BK,SUN dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02.003.000024/ Bộ phận cho hộp nối điện bằng nhựa 35mm*30mm/SA-05-762R GROMMET, D-SHAPE, JUNCTION BOX,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02001-JIGKT-001/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 0.1~0.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02001-JIGSH-001/ Đồ gá bằng nhựa dùng để che chắn phun sơn, SPRAY JIG DISMANTLING JIG, kích thước: 131.5*13.5*13.7mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02002300/ Ron bằng nhựa (back-up-ring-T3-P3) phi 6mm, dày 1.3 mm (nk)
- Mã HS 39269099: 02004-CABLE-004/ Dây rút nhựa trắng 5*300mm (250 chiếc/ túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02004-CABLE-020/ Dây rút nhựa trắng 4*200mm (500 chiếc/ túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02004-CABLE-025/ Dây rút nhựa trắng 5*250mm (250 chiếc/ túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-BANLE-002/ Bản lề đồ gá dán nắp kính sau, bằng nhựa, kích thước: L15 x W15 x H10 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-BLJGR-001/ Bản lề đồ gá rear, bằng nhựa, kích thước: L15 x W15 x H10 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-BMCCM-001/ Bảng màu dùng trong công đoạn kiểm tra camera điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: T1xW318xL200mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-BRDDB-001/ Bánh răng dùng trong công nghiệp loại S9000001C, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-CLKST-001/ Cụm ống chặn Stoper, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-CLPCU-001/ Cốc nhựa dùng để đựng keo thừa cho máy tra keo, kích thước: 65ml, đóng: 25 chiếc/gói (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-CPLCD-001/ Cờ PL công đoạn Batt, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-CTMEP-019/ Tấm che khung phía sau, chất liệu nhựa, kích thước 270x175x10mm, chi tiết lắp ráp của máy ép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-DAYXO-001/ Dây xoắn phi 10. Công dụng quấn nhiều sợi dây điện lại thành 1 sợi lớn cho gọn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-LKDHU-001/ Linh kiện đồ gá kết nối cáp của máy kiểm tra tính năng điện thoại, bằng nhựa, kích thước: L18.8 x W7.3 x H4.24 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-LKHDJ-001/ Đồ gá kết nối cáp kiểm tra (Bằng nhựa) (T515LCD TSP TEST), kích thước: L23.5 x W9.3 x H3.3mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-LKHDJ-006/ Linh kiện dẫn hướng Jig, kích thước: W28.7 x L43.2 x H4.55 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-LKHDJ-008/ Đồ gá kết nối cáp kiểm tra (Bằng nhựa) (A205 SUB PBA ASSY TEST), kích thước: L18.8 x W7.3 x H4.18 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-MDIEN-001/ Máng điện bằng nhựa PVC, kích thước: 8080x60mmx2M, màu xám. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-MTLDT-001/ Móc treo dán tường, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-NAJIG-001/ Nắp Jig SM-T86X, kích thước: W248 x L300 x H15 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-NAJIG-002/ Nắp Jig SM-T51X, kích thước: W224 x L267 x H16 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-NAJIG-003/ Nắp Jig SM-T83X, kích thước: W280 x L310 x H10 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-NBJIG-001/ Nút bịt đồ gá ECHO, kích thước: 10x10x4mm, bằng nhựa Silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-NJDAT-001/ Nắp Jig, kích thước: W281.5 x L314.8 x H12 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-NJGSM-001/ Nắp khuôn ép RUBBER COVER JIG SM-T515 GASKET TAPE PUSH JIG (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-NJOGR-001/ Nắp Jig, kích thước: W245 x L300 x H16 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-PHNDV-005/ Phần nhựa định vị SM-G715, kích thước: L80 x W29 x H20 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-PNHDH-006/ Đồ gá SM-T54X, bằng nhựa, kích thước: 10 x L119.7 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-TDHMX-001/ Thùng đựng hàng màu xám, bằng nhựa, kích thước: 650x445x222mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-THRMC-001/ Thùng rác máy gắn linh kiện (WASTE TAPE BOX AA7XN0* NXT2) bằng nhựa danpla, kích thước: 600Lx300Wx240H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-TNBTA-001/ Thanh nẹp băng tải, kích thước:100x20x10mm, chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-VINYL-003/ Cuộn vinyl lưới mắt cáo 20. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-VNHUT-001/ V nhựa to Cao 10,3cm Rộng 5cm dài 3m (nk)
- Mã HS 39269099: 02006-VONTD-001/ Vòng tay tĩnh điện đeo tay LeKo, chất liệu PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 020-19-FI-118/ Gioăng làm kín bằng nhựa PTFE, 12" SCHSTD S120. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 020-19-FI-119/ Gioăng làm kín bằng nhựa PTFE, 16" SCHSTD S152. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 0204/ Đồ trang trí bằng nhựa (móc treo) (nk)
- Mã HS 39269099: 0204/ Đồ trang trí bằng nhựa (móc treo, Zipper Pull PVC Large 1 7/8 in VB Wordmark Logo- VB 2938, Z-VB2938-001WHT) (nk)
- Mã HS 39269099: 0204/ Đồ trang trí bằng nhựa (móc treo, Zipper Pull PVC Large 1 7/8 in VB Wordmark Logo- VB 2938, Z-VB2938-EPWHT) (nk)
- Mã HS 39269099: 0204/ Đồ trang trí bằng nhựa (móc treo, Zipper Pull PVC Large 1 7/8 in VB Wordmark Logo- VB 2938, Z-VB2938-SBCS) (nk)
- Mã HS 39269099: 0204/ Đồ trang trí bằng nhựa (móc treo, Zipper Pull PVC Large 1 7/8 in VB Wordmark Logo- VB 2938, Z-VB2938-SBW) (nk)
- Mã HS 39269099: 0204/ Đồ trang trí bằng nhựa (nút chặn dây đeo khẩu trang bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 0205-01652/ Nhãn dán bằng Nylon- AMAT, YIELD LABEL (nk)
- Mã HS 39269099: 0205-01655/ Nhãn dán bằng Nylon- AMAT, STOP LABEL (nk)
- Mã HS 39269099: 0208000000/ Miếng dán bảo vệ 62.8*0.4mm MYLAR WG9117EAC33 1-ASU US.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0209_0045/ Bát kẹp dây điện nhựa 20x10x9mm (nk)
- Mã HS 39269099: 021/ Cài tóc các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 021/ Hình trang trí (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 021/ Khoen khóa cài nhựa (2 chi tiết/bộ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0210_0114/ Vỏ chai keo nhỏ 27*75 (nk)
- Mã HS 39269099: 021-002/ Cây nhựa Delrin bar 15diax1000mm (1217017001) (nk)
- Mã HS 39269099: 021-002/ Cây nhựa Delrin bar dia23x1000mm (1217017005) (nk)
- Mã HS 39269099: 021-0233/ Plastics/ Lab-types spiky TX741B (500 pcs/bag) (nk)
- Mã HS 39269099: 021-0540/ Plastics/ Dispenser LL 3CC (nk)
- Mã HS 39269099: 02133-GZ/ Vòng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 022/ Bánh xe đường kính 80mm (nk)
- Mã HS 39269099: 0223016484/ Tấm nhựa 15 màu, dùng để đánh giá độ phân giải hình ảnh bằng màu sắc, mã ST15-T-001 (nk)
- Mã HS 39269099: 0223016485/ Tấm nhựa 30 màu, dùng để đánh giá độ phân giải hình ảnh bằng màu sắc, mã ST30-T-001 (nk)
- Mã HS 39269099: 0223016486/ Tấm nhựa 60 màu, dùng để đánh giá độ phân giải hình ảnh bằng màu sắc, mã ST60-T-001 (nk)
- Mã HS 39269099: 0223016746/ Nắp khung nhôm bằng nhựa HFC5-2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 0223016747/ Nắp khung nhôm bằng nhựa HFC6-5050-S (nk)
- Mã HS 39269099: 02-240002-001/ Bánh răng, bằng nhựa, kích thước:61.4*61.4*10.3mm.SX tại Trung Quốc.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-240005-001/ Trục vòng nhựa- ABS, kích thước 68*68*22mm, (nk)
- Mã HS 39269099: 02-240006-001/ Chi tiết trục nhựa, kích thước: 14*13.7*6.5mm. SX tại Trung Quốc.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-240008-001/ Bánh răng bằng nhựa, kích thước:56*56*11.4mm (nk)
- Mã HS 39269099: 02-240009-001/ Bánh răng, bằng nhựa, kích thước:22.3*22.3*5mm.SX tại Trung Quốc.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-240010-001/ Bánh răng bằng nhựa, kích thước:19.5*19.5*9mm. SX tại Trung Quốc.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02283-0/ Vòng nhựa 20, đường kính 30mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02285-0/ Miếng kính bảo vệ, chất liệu nhựa PVC, đường kính 30mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02287-0/ Vòng nhựa 25, đường kính 38mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02289-0/ Miếng kính bảo vệ, chất liệu nhựa PVC, đường kính 40mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 023/ Khoen khóa cài nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 024/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 024-0487/ Adhesive/labels plastic/ Akku instruktion plate iCom2 (nk)
- Mã HS 39269099: 0243/ Ống nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 0243/ Ống nhựa (4mm ID hole 8mm 795mm length) (nk)
- Mã HS 39269099: 0243/ Ống nhựa (4mm ID hole 8mm 830mm length) (nk)
- Mã HS 39269099: 0243/ Ống nhựa (4mm ID hole 8mm 850mm length) (nk)
- Mã HS 39269099: 0243/ Ống nhựa (PIPE 4mm ID hole 8mm 805mm length) (nk)
- Mã HS 39269099: 024TV/ Móc nhựa (22mm x 47mm x 23mm)3V2F925711, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 025/ Dây treo nhãn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 025TV/ Nắp nhựa (6mm x 6mm x 4mm) 3V2KV25380, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 026/ Nhãn nhựa (nhãn phụ) 10 mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 026/ Nhãn nhựa (nhãn phụ) 28 mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 026/ Nhãn nhựa (nhãn phụ) 34 x 8.7 mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 026/ Nhãn nhựa (nhãn phụ),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 026-0065/ Plastics/ Syringe for silicone rubber (nk)
- Mã HS 39269099: 026-0450/ Plastics/ Plug for cartride 5cc white (nk)
- Mã HS 39269099: 026-0811/ Plastics/ Light shield 3cc red (nk)
- Mã HS 39269099: 026-1006/ Plastics/ Module carrier (nk)
- Mã HS 39269099: 027/ Chân đế nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 027/ Dây nhựa PE rộng 6mm dùng sản xuất bao PP (nk)
- Mã HS 39269099: 029/ Thanh nhựa các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 0290/ Màng nhựa chống ẩm mốc (kích thước 16cm*8cm) (nk)
- Mã HS 39269099: 0290/ Màng nhựa chống ẩm mốc (kích thước 25cm*25cm) (nk)
- Mã HS 39269099: 02-CHG4G1-XX1B1S/ Màng loa bằng nhựa dùng trong sản xuất loa, màu đen, part no. 02-CHG4G1-XX1B1S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-CHG4G1-XX1B1S/ Màng loa bằng nhựa dùng trong sản xuất loa, part no. 02-CHG4G1-XX1B1S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-CHG4G1-XX1B2S/ Màng loa bằng nhựa dùng trong sản xuất loa, màu xanh, part no. 02-CHG4G1-XX1B2S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-CHG4G1-XX1B3S/ Màng loa bằng nhựa dùng trong sản xuất loa, part no. 02-CHG4G1-XX1B3S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-CHG4G1-XX1B9S/ Màng loa bằng nhựa dùng trong sản xuất loa, màu hồng, part no. 02-CHG4G1-XX1B9S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-CHG4W1-XX0S/ Nắp bảo vệ pin bằng nhựa dùng trong sản xuất loa, part no. 02-CHG4W1-XX0S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-CHG4W3-XX0B1S/ Nắp bảo vệ cổng USB bằng nhựa dùng trong sản xuất loa part no. 02-CHG4W3-XX0B1S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-CHG4W3-XX0B2S/ Nắp bảo vệ cổng USB bằng nhựa dùng trong sản xuất loa, màu xanh, part no. 02-CHG4W3-XX0B2SS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-CHG4W3-XX0B3S/ Nắp bảo vệ cổng USB bằng nhựa dùng trong sản xuất loa part no. 02-CHG4W3-XX0B3S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-CHG4W3-XX0B9S/ Nắp bảo vệ cổng USB bằng nhựa dùng trong sản xuất loa, màu hồng, part no. 02-CHG4W3-XX0B2SS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02CW124/ Vỏ máy tính MECH_ASM Front BZL Assy,T530,ROW,WST dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02CW131/ Vỏ máy tính MECH_ASM Main Chassis,T530,WST dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02CW143/ Vỏ máy tính MECH_ASM Front Light,Red,T530,ROW,WST dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02CW182/ Vỏ máy tính MECH_ASM Knob Power Assy,T530,WST dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02CW184/ Vỏ máy tính MECH_ASM Top IO With BRKT Assy,T530 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02CW622/ Vỏ máy tính MECH_ASM 334AT,Side cover dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02DC277/ Vỏ máy tính COVER FRU Base Cover ASM dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02DL846/ Vỏ máy tính COVER A COVER SUB ASSY BK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02DL850/ Vỏ máy tính COVER FRU COVER E490s B COVER SUB ASSY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02DM047/ Vỏ máy tính COVER D COVER SUB ASSY TEXTURE dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP3D1-1HA/ Nắp bảo vệ pin bằng nhựa, dùng trong sản xuất loapart no. 02-FLP3D1-1HA, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP3H2-XX3B2S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã 02-FLP3H2-XX3B2S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP3T2-1UHS/ Khung loa bằng nhựa, mã 02-FLP3T2-1UHS, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5G1-XX0B2S/ Khung loa bằng nhựa,màu xanh, mã 02-FLP5G1-XX0B2S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5G1-XX0B2S/ Màng bảo vệ bằng nhựa,màu xanh, mã 02-FLP5G1-XX0B2S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5G1-XX0B3S/ Khung loa bằng nhựa, màu đỏ, mã 02-FLP5G1-XX0B3S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5G1-XX0B4S/ Khung loa bằng nhựa,màu xám,mã 02-FLP5G1-XX0B4S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5G1-XX0B4S/ Màng bảo vệ bằng nhựa,màu xám,mã 02-FLP5G1-XX0B4S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5G1-XX0B6S/ Khung loa bằng nhựa,màu trắng, mã 02-FLP5G1-XX0B6S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5G1-XX0C1S/ Khung loa bằng nhựa,màu cát, mã 02-FLP5G1-XX0C1S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5G1-XX0D1S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã 02-FLP5G1-XX0D1S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5G1-XX0D1S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, part no. 02-FLP5G1-XX0D1S, dùng làm nguyên liệu để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5G1-XX0D1S/ Khung loa bằng nhựa,màu đen, mã 02-FLP5G1-XX0D1S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5G1-XX0D1S/ Màng bảo vệ bằng nhựa,màu đen, mã 02-FLP5G1-XX0D1S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5G1-XX0D9S/ Khung loa bằng nhựa, màu hồng,mã 02-FLP5G1-XX0D9S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5G1-XX1B2S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã 02-FLP5G1-XX1B2S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5G1-XX1B7S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã 02-FLP5G1-XX1B7S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5W1-XX0B1S/ nắp nhựa, kích thước 220*250mm, dùng làm nguyên liệu để sản xuất loa bluetooth, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5W1-XX0B1S/ Nắp trang trí bằng nhựa, mã 02-FLP5W1-XX0B1S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5W1-XX0B1S/ Nắp trang trí bằng nhựa,màu đen, mã 02-FLP5W1-XX0B1S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5W1-XX0B2S/ Nắp trang trí bằng nhựa,màu xanh, mã 02-FLP5W1-XX0B2S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5W1-XX0B3S/ Nắp trang trí bằng nhựa,màu đỏ, mã 02-FLP5W1-XX0B3S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5W1-XX0B4S/ Nắp trang trí bằng nhựa,màu xám, mã 02-FLP5W1-XX0B4S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5W1-XX0B6S/ Nắp trang trí bằng nhựa,màu trắng, mã 02-FLP5W1-XX0B6S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5W1-XX0B9S/ Nắp trang trí bằng nhựa,màu hồng, mã 02-FLP5W1-XX0B9S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5W1-XX0C1S/ Nắp trang trí bằng nhựa,màu cát, mã 02-FLP5W1-XX0C1S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5W1-XX1B2S/ Nắp trang trí bằng nhựa, mã 02-FLP5W1-XX1B2S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-FLP5W1-XX1B7S/ Nắp trang trí bằng nhựa, mã 02-FLP5W1-XX1B7S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02HS20PL09/ Đạn nhựa-DÙNG TRONG SẢN XUẤT MAY MẶC (nk)
- Mã HS 39269099: 02HTE-B-BV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk)
- Mã HS 39269099: 02HTE-B-BV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-N300B1-XX1B2S-SS/ Đế cố định khung loa bằng nhựa, part no. 02-N300B1-XX1B2S-SS, kích thước 640mm*100mm*64.5mm, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02-T400F1-XX0B1S-SS/ Đế cố định khung loa bằng nhựa, part no. 02-T400F1-XX0B1S-SS, kích thước 635mm*64.5mm*100mm, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 02XR058/ vỏ màn hình tinh thể lỏng BEZEL LCD Bzl ASM,IR,X1E-Gen2 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 03/ Dây treo thẻ bài (nk)
- Mã HS 39269099: 03/ Miếng đệm nhựa các loại (Sản phẩm bằng plastic), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 030/ Miếng nhựa các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 03-020001-001/ Bình nhựa dùng để chưa bột màu, trọng lượng chứa tối đa 84 gram. Sx tại Trung Quốc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 03-02-0050/ Dây thít loại 150mm(500 cái/túi) (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 03-02-0061/ Dây xích nhựa vàng 25m/cuôn (nk)
- Mã HS 39269099: 03-02-0087/ Dây thít loại 200mm (500cái/túi) (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 03-02-0096/ Dây thít loại 400mm (250 cái/túi) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 03061001B:Nắp nhựa PVC(PVC COVER,in DC 12V Socket,bằng nhựa PVC,linh kiện của thiết bị sạc).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 03061001B:Nắp nhựa PVC(PVC COVER,in DC 12V Socket,bằng nhựa PVC,linh kiện của thiết bị sạc).Hàng mới 100%.DHC00024 (12/03/20). (nk)
- Mã HS 39269099: 03061005B:Nắp nhựa (PLASTIC COVER,in DC 12V Socket,bằng nhựa PVC,linh kiện của thiết bị sạc).Hàng mới 100%.DHC00018 (09/01/20). (nk)
- Mã HS 39269099: 03061005B:Nắp nhựa (PLASTIC COVER,in DC 12V Socket,bằng nhựa PVC,linh kiện của thiết bị sạc).Hàng mới 100%.DHC00026 (12/03/20). (nk)
- Mã HS 39269099: 03071001:Con tán ren ngoài(Nut,quy cách:M21*T13,ABS,6-GFM-150F,bằng nhựa ABS,dùng cho bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 03090336B:Quai xách(CARRYING ROPE,quy cách:L450*W20mm,12HRL400A,bằng nhựa,dùng cho bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 03092001K:Khóa nhựa(quai xách bình ắc quy)(Plastic buckle,quy cách:L30*W16*H4.5mm,ABS-V0,12HRL400A,bằng nhựa ABS).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 031/ Miếng lót giày cắt sẵn (nk)
- Mã HS 39269099: 031/ Miếng lót giày cắt sẵn các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 031/ Thanh nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 03-11-0062/ Xô nhựa Duy Tân 25L (nk)
- Mã HS 39269099: 03-11-0712/ Nẹp nhựa D60 (60x22x1200mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 03-11-0742/ Lắp bảo vệ #914621 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 03-11-0750/ Nẹp nhựa D120 (120x30x1200mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 03-12-0126/ Con lăn dẫn hướng, vật liệu nhựa Bakelite, kích thước phi 52x11mm (nk)
- Mã HS 39269099: 03-12-0127/ Con lăn dẫn hướng, vật liệu nhựa Bakelite, kích thước phi 52x8.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: 03-12-0128/ Con lăn dẫn hướng, vật liệu nhựa Bakelite, kích thước phi 52x10.4mm (nk)
- Mã HS 39269099: 03-12-0129/ Con lăn trải dây trên vật liệu nhựa Bakelite, kích thước phi 54x15mm (nk)
- Mã HS 39269099: 03-12-0130/ Con lăn trải dây dưới vật liệu nhựa Bakelite, kích thước phi 50x5.8mm (nk)
- Mã HS 39269099: 03-17-0117/ Bìa nhựa trong A4 (nk)
- Mã HS 39269099: 03-17-0323/ Bảng tên kích thước 150x60mm, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 03-17-0324/ Kẹp bảng tên bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 031B/ Miếng nhựa trang trí(1 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269099: 03-20-0199/ Nút bịt ống PJ110 (nk)
- Mã HS 39269099: 0320716578/ Bộ gioăng bằng nhựa PVC- FLANGE(TS) 25A 10K PVC (nk)
- Mã HS 39269099: 0320716579/ Bộ gioăng bằng nhựa PVC- FLANGE(TS) 40A 10K PVC (nk)
- Mã HS 39269099: 0320716580/ Bộ gioăng bằng nhựa PVC- FLANGE(TS) 80A 10K PVC (nk)
- Mã HS 39269099: 033/ Khoen giày bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 034/ Hộp nhựa, dùng để gắn vào tựa tay ghế Sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 034/ Nhãn dán PVC (nk)
- Mã HS 39269099: 035/ Dây gân (nk)
- Mã HS 39269099: 03500003N:Bộ vỏ nhựa(PLASTIC CASE,bằng nhựa ABS,1 bộ1 cái,gồm vỏ trước và vỏ sau,linh kiện của thiết bị sạc.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 03500003N:Bộ vỏ nhựa(PLASTIC CASE,bằng nhựa ABS,1 bộ1 cái,gồm vỏ trước và vỏ sau,linh kiện của thiết bị sạc.Hàng mới 100%.DHC00024 (12/03/20). (nk)
- Mã HS 39269099: 03500006Y:Bộ vỏ nhựa(PLASTIC CASE,JNCAIR,bằng nhựa ABS,1 bộ1 cái, gồm vỏ trước và vỏ sau,linh kiện của thiết bị sạc).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 03500015G:Bộ vỏ nhựa(PLASTIC CASE,bằng nhựa ABS,1 bộ1 cái,gồm 7 kiện,bằng nhựa,đồng bộ tháo rời,linh kiện của thiết bị sạc.Hàng mới 100%.DHC00018 (09/01/20). (nk)
- Mã HS 39269099: 03500015G:Bộ vỏ nhựa(PLASTIC CASE,bằng nhựa ABS,1 bộ1 cái,gồm 7 kiện,bằng nhựa,đồng bộ tháo rời,linh kiện của thiết bị sạc.Hàng mới 100%.DHC00026 (12/03/20). (nk)
- Mã HS 39269099: 0362629/ Nẹp bằng nhựa,dùng cho máy laser TruMatic 3000 Fiber, mã hàng 0362629, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 038291/ Dây rút bằng nhựa CBL TIE 120X02.5 PA66 BK (nk)
- Mã HS 39269099: 03HS20PL09/ ĐẠN NHỰA-DÂY BẮN MẠC 75MM,DÙNG TREO NHÃN QUẦN ÁO TRONG SX MAY MẶC (nk)
- Mã HS 39269099: 03-LTNGC-012-20/ Hộp số bằng nhựa dùng để lắp ghép vào đồ chơi trẻ em (C17-E77865L00-001)1.5X21.7 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 03-LTNGC-014-20/ Bán thành phẩm: bồn nước làm bằng nhựa dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em (H02-CP726907-010) kích thước L560xW480xH420 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 03-LTNGC-014-20/ Bán thành phẩm: bồn nước làm bằng nhựa dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em (H02-CP726907-010) kích thước L560xW480xH420mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 03-LTNGC-029-20/ Bán thành phẩm: kính che mắt làm bằng nhựa dùng trong sản xuất đồ chơi (C0C-E73745L01-001). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 03-LTNGC-029-20/ Bán thành phẩm: kính che mắt làm bằng nhựa dùng trong sản xuất đồ chơi (H02-A6757001-001SL). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 03-LTNGC-040-20/ Bán thành phẩm: búa sao băng làm bằng nhựa dùng trong sản xuất đồ chơi (RS00015). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04/ Dây treo thẻ bài (nk)
- Mã HS 39269099: 04/ Khóa nhựa các loại (Sản phẩm bằng plastic), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 040/ Đệm chân ghế bằng nhựa, dùng sản xuất ghế Sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 040000170/ Nắp che (nk)
- Mã HS 39269099: 04002-CACDT-001/ Cụm ấn cable đồng trục, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04002-HDKHK-001/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước: 56*41*20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04002-JIGBV-012/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn định vị linh kiện khi bắt vít, kích thước: 30t*280*250, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04002-JIGLR-057/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện, kích thước: 10*200*160mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04002-JIGLR-077/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước: 204*152*30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04002-JIGLR-084/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước: 154*103*25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04002-JIGLR-087/ Đồ gá bằng nhựa, kích thước:304*203*25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04002-NAPJG-001/ Nắp Jig SM-P615, kích thước: W224 x L324 x H18.5 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04002-NAPJG-002/ Nắp Jig SM-P615, kích thước: W220 x L324 x H15 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04002-NAPJG-003/ Nắp Jig SM-P615, kích thước: W224 x L324 x H18.5 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04002-NAPJG-004/ Nắp Jig SM-T72X, kích thước: W220 x L324 x H15 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04002-RLLCA-001/ Đồ gá lắp cáp đồng trục, bằng nhựa, (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 04005-DJGBV-002/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn bóc màn hình điện thoại, kích thước: 20t*380*320, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04005-JIGBV-005/ Đồ gá làm bằng nhựa, dùng trong công đoạn bắt vít, kích thước: 20t*340*280, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04005-JIGDA-001/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp đèn cảm biến, bằng vật liệu nhựa tĩnh điện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04005-JIGEP-007/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép kính camera, bằng nhựa chống tĩnh điện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04005-JIGEP-009/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép cố định linh kiện điện thoại, chất liệu chủ yếu nhựa, kích thước 300x250x100mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04005-JSUAH-001/ Đồ gá sửa hàng T28X, kích thước: phi20 x L20 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 040066-ADCMJ-001/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy điện thoại, kích thước: 122*267*59mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-ATRTJ-004/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy điện thoại, kích thước: 303*210*49mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-ATRTJ-005/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy điện thoại, kích thước: 303*210*49mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-BCVLS-001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn định vị sản phẩm khi khắc, kích thước: 8t*232*164, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-CFJIG-001/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra sóng, bằng sắt + nhựa- chủ yếu là nhựa (SM-A115U Con.Final JIG(FT)), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-CONPU-001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn định vị linh kiện khi bắt vít, kích thước: 8t*230*157, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-DEJIG-002/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng linh kiện điện thoại, chất liệu nhựa(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-ESTAJJ-001/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn dán tem vào vỏ điện thoại di động, kích thước: 340*260*30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-FLTJG-001/ Khối gá bằng nhựa trên đồ gá dùng trong bước kiểm tra mùi pin điện thoại phiên bản T515, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-GSSTE-001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn kiểm tra độ cảm ứng trên màn hình, kích thước: 15t*115*100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-IMTCJ-001/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước: 307x120x43 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-LSSTE-001/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra vị trí chuẩn của đầu cáp, kích thước: 35t*120*100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-MWDAJ-001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi ép dán linh kiện điện thoại, kích thước: 15t*350*250, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-PDJCM-001/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 405x292x141mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-RFCJG-004/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn kiểm tra các chức năng sóng của điện thoai, kích thước: 280*250*30t, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-SCRCM-001/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn bắt vít bằng tay, kích thước: 289.3*240*52.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-SMAPA-001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn kiểm tra các chức năng sóng của điện thoai, kích thước: 260*220*20T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04006-SMMAI-001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi dán mặt băng keo, kích thước: 25t*320*280, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 041/ Chân ghế sofa bằng nhựa, dùng trong sản xuất ghế Sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 042/ Dây rút nhựa, dùng cố định các dây điện, dùng trong sản xuất ghế Sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0035-P1/ Plastics/ Batterydoor Nemo13 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0035-P3/ Plastic/ Batterydoor Nemo13 coat/compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0035-P5/ Plastic/ Batterydoor Nemo13 coat/compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0035-P6/ Plastic/ Batterydoor Nemo13 coat/compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0037-01/ Plastics/ Housing bottom Nemo13 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0037-P5/ Plastic/ Housing bottom Nemo13 CRT coat/compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0037-P6/ Plastic/ Housing bottom Nemo13 CRT coat/compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0037-P7/ Plastic/ Housing bottom Nemo13 CRT coat/compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0038-01/ Plastics/ Housing cap Nemo13 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0038-P3/ Plastic/ Housing cap Nemo13 coat/compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0038-P5/ Plastic/ Housing cap Nemo13 coat/compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0038-P6/ Plastic/ Housing cap Nemo13 coat/compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0046-P6/ Plastic/ Housing cap Audeo 12 SMART coat/compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0048-13/ Plastics/ Housing bottom Rome M print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0048-P3/ Plastics/ Housing bottom Rome M print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0048-P4/ Plastics/ Housing bottom Rome M print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0048-P6/ Plastics/ Housing bottom Rome M print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0048-P8/ Plastics/ Housing bottom Rome M print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0048-Q1/ Plastics/ Housing bottom Rome M print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0054-P5/ Plastic/ Housing cap CRT 2013 coat/compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0070-P7/ Plastics/ Housing cap Pa RIC13 coat/compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0071-P1/ Plastics/ Battery door Pa RIC13 print coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0071-P5/ Plastics/ Battery door Pa RIC13 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0071-P6/ Plastics/ Battery door Pa RIC13 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0071-P7/ Plastics/ Battery door Pa RIC13 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0071-P8/ Plastics/ Battery door Pa RIC13 print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0073-P1/ Plastics/ Housing cap Bern P (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0076-M6/ Plastics/ Housing cap Brutus SP coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0076-P1/ Plastics/ Housing cap Brutus SP (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0076-P6/ Plastics/ Housing cap Brutus SP coat/compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0077-P1/ Plastics/ Housing cap Brutus UP (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0077-P6/ Plastics/ Housing cap Brutus UP coat/compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0079-P6/ Plastics/ Battery door Brutus UP print/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0092-06/ Plastics/ Microphone holder Pa RIC13 kpl. (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0098-13/ Plastics/ Hook HE11 680 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0098-Q6/ Plastics/ Hook HE11 680 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0098-Q7/ Plastics/ Hook HE11 680 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0098-R1/ Plastics/ Hook HE11 680 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0098-R2/ Plastics/ Hook HE11 680 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0098-R3/ Plastics/ Hook HE11 680 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0098-R4/ Plastics/ Hook HE11 680 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0121-13/ Plastics/ TP Mini Hook HE11 680 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0121-Q7/ Plastics/ TP Mini Hook HE11 680 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0121-R1/ Plastics/ TP Mini Hook HE11 680 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0121-R2/ Plastics/ TP Mini Hook HE11 680 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0121-R3/ Plastics/ TP Mini Hook HE11 680 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0121-R4/ Plastics/ TP Mini Hook HE11 680 (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0122-P1/ Plastics/ Housing cap RIO RIC10 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0122-P5/ Plastics/ Housing cap RIO RIC10 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0123-01/ Plastics/ Housing cap RIO RIC312-2 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0123-P1/ Plastics/ Housing cap RIO RIC312-2 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0123-P5/ Plastics/ Housing cap RIO RIC312-2 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0123-P6/ Plastics/ Housing cap RIO RIC312-2 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0124-01/ Plastics/ Housing cap RIO RIC312-1 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0124-P1/ Plastics/ Housing cap RIO RIC312-1 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0124-P5/ Plastics/ Housing cap RIO RIC312-1 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0124-P6/ Plastics/ Housing cap RIO RIC312-1 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0124-P7/ Plastics/ Housing cap RIO RIC312-1 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0125-01/ Plastics/ Housing cap RIO RIC13 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0125-P1/ Plastics/ Housing cap RIO RIC13 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0125-P5/ Plastics/ Housing cap RIO RIC13 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0125-P6/ Plastics/ Housing cap RIO RIC13 coat compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0177-P6/ Plastics/ Battery door Boston M Bolero pr co compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0185/ Plastics/ Shielding London (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0189-H0/ Plastics/ Battery door Boston SP Naida pr co comp (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0189-H01 Ngăn pin thiết bị trợ thính bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0189-P1/ Plastics/ Battery door Boston SP Naida pr co comp (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0189-P3/ Plastics/ Battery door Boston SP Naida pr co comp (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0189-P4/ Plastics/ Battery door Boston SP Naida pr co comp (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0189-P5/ Plastics/ Battery door Boston SP Naida pr co comp (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0189-P7/ Plastics/ Battery door Boston SP Naida pr co comp (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0190-H0/ Plastics/ Battery door Boston SP Sky pr co compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0190-H01 Ngăn pin thiết bị trợ thính bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0190-M8/ Plastics/ Battery door Boston SP Sky pr co compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0190-P6/ Plastics/ Battery door Boston SP Sky pr co compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0190-P8/ Plastics/ Battery door Boston SP Sky pr co compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0190-Q3/ Plastics/ Battery door Boston SP Sky pr co compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0190-T3/ Plastics/ Battery door Boston SP Sky pr co compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0192-H0/ Plastics/ Battery door Boston M Sky pr co compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0192-M7/ Plastics/ Battery door Boston M Sky pr co compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0192-M8/ Plastics/ Battery door Boston M Sky pr co compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0192-P4/ Plastics/ Battery door Boston M Sky pr co compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0192-P8/ Plastics/ Battery door Boston M Sky pr co compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0192-Q3/ Plastics/ Battery door Boston M Sky pr co compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-0192-T3/ Plastics/ Battery door Boston M Sky pr co compl (nk)
- Mã HS 39269099: 042-5004-01/ Plastics/ Housing bottom Scirocco (nk)
- Mã HS 39269099: 042-5018-01/ Plastics/ Top shell Ranger complete (nk)
- Mã HS 39269099: 042-5018-06/ Plastics/ Top shell Ranger complete/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-5019-06/ Plastics/ Battery door Ranger complete/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-7021-01/ Plastics/ Top shell Edge mod compl/ (nk)
- Mã HS 39269099: 042-7021-06/ Plastics/ Top shell Edge mod complete/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042-7024-P4/ Plastics/ Top shell Vanquish complete/coat (nk)
- Mã HS 39269099: 042951:Vòng loop 100uL ASSY, SAMPLE LOOP, 100UL,PK, hàng mới 100%/ US (nk)
- Mã HS 39269099: 042-N760/ Plastics/ Cable Black 5.5in UHP40 Integrated (nk)
- Mã HS 39269099: 042-N762/ Plastics/ Cable Black 12in UHP40 Integrated (nk)
- Mã HS 39269099: 042-N853/ Plastics/ Cable Black 3.5in UHP40 Integrated (nk)
- Mã HS 39269099: 042-N854/ Plastics/ Cable Black 4.25in UHP40 Integrated (nk)
- Mã HS 39269099: 044/ Hạt nhựa trang trí (nk)
- Mã HS 39269099: 044/ Phao nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 044-0078/ plastics/ Bushing SmartGuard (nk)
- Mã HS 39269099: 045/ Nhãn nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 046/ Nhãn phụ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 047/ Miếng bọc góc, nẹp góc(bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 047/ Ống nhựa (phi 10-->15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 047/ Pát nhựa tam giác (hold down bracket) (phụ kiện của rèm cửa, kích thước: 4*1.8cm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 047/ Tấm nhựa PVC làm giày (nk)
- Mã HS 39269099: 047/ Tay cầm đầu kéo khóa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 048/ Khay nhựa (qc: 300*300*100)mm, dùng gắn vào ghế sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 048/ Tấm lót nhựa cắt sẳn (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0191-P2 Vỏ nhựa thiết bị trợ thính Conversion kit Naida Q UP (amber beige) (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0261/ Plastics/ CROS hook set (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0355-01/ Plastics/ Tamperproof set Sky V B-UP (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0355-P1/ Plastics/ Tamperproof set Sky V/B-UP (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0355-P8/ Plastics/ Tamperproof set Sky V B-UP (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0368-H0 Vỏ nhựa thiết bị trợ thính Conversion Kit Naída M-SP (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0372-H0 Vỏ nhựa máy trợ thính Conversion kit Phonak Sky M-SP (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0372-H0 Vỏ nhựa thiết bị trợ thính Conversion kit Phonak Sky M-SP (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0381-H0 Móc nối máy trợ thính với ni tai bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0381-H0/ Plastics/ Tamperproof set Sky M-SP (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0381-M8/ Plastics/ Tamperproof set Sky M-SP (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0381-P8/ Plastics/ Tamperproof set Sky M-SP (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0381-Q3/ Plastics/ Tamperproof set Sky M-SP (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0381-T3/ Plastics/ Tamperproof set Sky M-SP (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0382-H0/ Plastics/ Tamperproof set Sky M-M (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0382-M7/ Plastics/ Tamperproof set Sky M-M (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0382-P3/ Plastics/ Tamperproof set Sky M-M (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0382-P8/ Plastics/ Tamperproof set Sky M-M (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0382-Q3/ Plastics/ Tamperproof set Sky M-M (nk)
- Mã HS 39269099: 048-0382-T3/ Plastics/ Tamperproof set Sky M-M (nk)
- Mã HS 39269099: 04923700/ Bộ nối dùng cho van gas10A-L (1 bộ gồm: 1 vòng đệm hình C, 7 vòng đệm,1 lò xo, 1 nút) (nk)
- Mã HS 39269099: 04923701/ Bộ nối dùng cho van gas 15A-SN (1 bộ gồm: 1 vòng đệm hình C, 7 vòng đệm,1 lò xo, 1 nút) (nk)
- Mã HS 39269099: 0499-0033V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 04HS20PL08/ ĐẠN NHỰA-Dây treo nhãn bằng nhựa 2-353859-000-00 TARGET STORES.75PP-N-WHITE..3" White swi (nk)
- Mã HS 39269099: 04HS20PL08/ ĐẠN NHỰA-Dây treo nhãn bằng nhựa TARGET STORES.75PP-N-WHITE..3" White (nk)
- Mã HS 39269099: 04PAD/ Đồ gá bằng nhựa LA-DOTSU6 (nk)
- Mã HS 39269099: 05/ Miếng ngăn nhựa (16mm x 65mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 05.PJ.YM000220-Thanh Teflon bằng nhựa, chiều dài 149.6mm, đường kính 12.07mm, dùng trong lắp ráp tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 050/ Nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 05-00-BRA-00007/ Tấm nẹp cố định thấu kính bằng nhựa BRAKET_NSM-7008A 05-00-BRA-00007. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 05-00-BRA-00011/ Tấm nẹp cố định thấu kính bằng nhựa NSM-600DA-PC 05-00-BRA-00011. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 05-00-BRA-00016/ Tấm nẹp cố định thấu kính bằng nhựa BRAKET_NDM-D505MW- PC G3530M 05-00-BRA-00016. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 05-00-BRA-00017/ Tấm nẹp cố định thấu kính bằng nhựa BRAKET_NDM-D503MW- PC G3530M 05-00-BRA-00017. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 05-00-BRA-00018/ Tấm nẹp cố định thấu kính bằng nhựa BRAKET_NDM-Q800MW- IXEF1022 05-00-BRA-00018. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 05-00-BRA-00019/ Tấm nẹp cố định thấu kính bằng nhựa BRAKET_NDM-D504MW- PC GRU30%- R05 05-00-BRA-00019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 05-00-BRA-00020/ Tấm nẹp cố định thấu kính bằng nhựa BRAKET_NSM-GF301W- P31G 10- 17.83x38.36 05-00-BRA-00020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 05-00-BRA-00025/ Tấm nẹp cố định thấu kính bằng nhựa BRAKET_NDM-X800MW- IXEF1022 GF50% Black- 30.34x14.30x5.47T_R05 05-00-BRA-00025. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 051/ Dây gân (2mm-3.5mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 051/ Giá đựng ly bằng nhựa,dùng để gắn vào tựa tay ghế Sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 051/ Móc khóa bằng nhựa- plastic loop (1897). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 051/ Móc khóa bằng nhựa- plastic loop (1897). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 051/ Móc khóa bằng nhựa- plastic loop (27965). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 051/ Móc khóa bằng nhựa- plastic loop (32091). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 051/ Quai cầm (tay cầm bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 052EE0018503/ Chốt lồi hiển thị bằng nhựa 052EE0018503 (nk)
- Mã HS 39269099: 052EE0050508/ Nắp bảo vệ ống kính sau bằng nhựa 052EE0050508 (nk)
- Mã HS 39269099: 053/ Pát kẹp bằng nhựa (valance clip) (phụ kiện cửa rèm cửa, kích thước: 5.5*1.5cm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 053/ Pát kẹp bằng nhựa (valance clip) (phụ kiện cửa rèm cửa, kích thước: 5.5*1.6CM, NSX: LI YAN, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 053/ Pát kẹp bằng nhựa (valance clip) (phụ kiện cửa rèm cửa, kích thước: 5.5*1.6cm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 053/ Pát kẹp bằng nhựa (valance clip) (phụ kiện cửa rèm cửa, kích thước: 6.5*1.5CM, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 053/ Pát kẹp bằng nhựa (valance clip) (phụ kiện cửa rèm cửa, kích thước: 6.5*1.6cm, NSX: LI YAN, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 054/ Đệm chân ghế bằng nhựa, hàng mới 100%, dùng gắn trong ghế sofa (nk)
- Mã HS 39269099: 054/ Gương nhựa (8.5cmx6cm) may trên túi (nk)
- Mã HS 39269099: 055/ Kẹp dây điện bằng nhựa dùng cho sản xuất ghế sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 055-3028/ Plastics/ Lanyard Roger Touchscreen preassembled (nk)
- Mã HS 39269099: 056/ Dây đai bằng nhựa, dùng sản xuất ghế Sofa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 056/ Dây rút nhựa dài 40cm, hàng mới 100%, dùng gắn trong ghế sofa (nk)
- Mã HS 39269099: 056-19-S7-004/ Thẻ tên cho thiết bị trên giàn, bằng plastic. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 059/ Dây gân (nk)
- Mã HS 39269099: 05HS20PL09/ ĐẠN NHỰA-Dây bắn mạc 75mm (dùng treo nhãn quần áo trong sx may mặc) (nk)
- Mã HS 39269099: 05HS20PL09/ ĐẠN NHỰA-DÙNG TRONG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC (nk)
- Mã HS 39269099: 05POMJIG/ Miếng nhựa của bàn kiểm tra thông điện (20mm- 100mm) PHJ-1(phi 22)-ASSY (nk)
- Mã HS 39269099: 05POMJIG/ Miếng nhựa của bàn kiểm tra thông điện (20mm- 100mm) PHJ-1(phi 27)-ASSY (nk)
- Mã HS 39269099: 05POMJIG/ Miếng nhựa của bàn kiểm tra thông điện (20mm- 100mm) PHJ-2-ASSY (nk)
- Mã HS 39269099: 05POMJIG/ Miếng nhựa của bàn kiểm tra thông điện (20mm- 100mm) PHJ-3-ASSY (nk)
- Mã HS 39269099: 060002-LPIPE-000/ Thanh nhựa chữ L dùng để set up Wifi 30x50cm (nk)
- Mã HS 39269099: 06002-HOOKB-000/ Tấm nhựa bọc dây cáp mạng W50m, kích thước cuộn 50m*50cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 06002-PVCMO-040/ Thanh luồn dây cáp bằng nhựa loại lớn (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 06002-PVCMO-041/ Thanh luồn dây cáp bằng nhựa loại trung, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 06002-PVCMO-042/ Thanh luồn dây cáp bằng nhựa loại nhỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 06005-DBBHA-001/ Dây Bẹ buộc hàng, bằng plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 060077E/ Kẹp nhỏ màu đỏ, bằng nhựa (Dùng để sản xuất dây truyền dịch). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 060078E/ Kẹp nhỏ màu đỏ, bằng nhựa (Dùng để sản xuất dây truyền dịch). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 060702001000/ Vòng đệm bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 0623016279/ Lưới lọc resist, bằng nhựa, hiệu MARUSHIN (2Mx50M/Roll, 2 Rolls/Lot)- TRICOT(cut item) (nk)
- Mã HS 39269099: 063/ Móc khoá bằng nhựa- plastic buckle (27975). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 063/ Móc khoá bằng nhựa- plastic buckle (27983). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 063/ Móc khoá bằng nhựa- plastic buckle (30017). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 063/ Móc khoá bằng nhựa- plastic buckle (30017). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 063/ Móc khoá bằng nhựa- plastic buckle (6229). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 063/ Vòng đệm (nk)
- Mã HS 39269099: 06360/ Dây đai bằng nhựa 621883110 của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 2 TKKNQ số 103372198860 ngày 18/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06360/ Dây đai bằng nhựa 621883110 của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 3 TKKNQ số 103360149430 ngày 11/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06360/ Dây đai bằng nhựa 621883110 của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 4 TKKNQ số 103360149430 ngày 11/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06417/ Giá đỡ bánh răng bằng nhựa 621883160 (nk)
- Mã HS 39269099: 06418/ Đai giữ bằng nhựa 621883350 (nk)
- Mã HS 39269099: 06483/ Chân nối 110071A (nk)
- Mã HS 39269099: 06540/ Nắp nhựa bên trái 621884320 của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 06541/ Nắp nhựa bên phải 621884330 của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 06542/ Tấm điều chỉnh dưới bằng nhựa(621884020) của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 06543/ Tấm đế dưới bằng nhựa (621884130) của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 06545/ Nắp nhựa trên (621884360) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 23 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06545/ Nắp nhựa trên (621884360) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 25 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06547/ Nắp nhựa bên phải (621884350) của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 06552/ Nắp nhựa bên trái (621884340) của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 06554/ Nút bấm nguồn bằng nhựa 621884450 của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 15 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06575/ Nắp nhựa trên (621884080) của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 06576/ Thanh dẫn hướng trên bằng nhựa (621884091) của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 06577/ Tấm chắn trước (621884300) bằng nhựa của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 06578/ Tấm chắn sau (621884310) bằng nhựa của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 0679326-0/ Đầu nối khí bao cổ tay704C bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 06890/ Cụm dao cắt bằng nhựa (772188160-V) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 48 TKKNQ số 103353520320 ngày 08/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06890/ Cụm dao cắt bằng nhựa (772188160-V) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 7 TKKNQ số 103374763440 ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06891/ Giá đỡ bằng nhựa (621884030) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 9 TKKNQ số 103353520320 ngày 08/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06892/ Tấm điều chỉnh thanh trượt bằng nhựa (621884040) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 10 TKKNQ số 103353520320 ngày 08/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06897/ Nắp nhựa bên phải (682188210) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103353551230 ngày 08/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06897/ Nắp nhựa bên phải (682188210) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 49 TKKNQ số 103353520320 ngày 08/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06897/ Nắp nhựa bên phải (682188210) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 49 TKKNQ số 103374756440 ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06897/ Nắp nhựa bên phải (682188210) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 8 TKKNQ số 103337954860 ngày 29/05/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 069/ Dây nhựa ngăn mũi (3mm) dùng trong sản xuất (nk)
- Mã HS 39269099: 069/ Giá đựng lý bằng nhựa (đường kính: 11.5cm, cao 5cm), dùng gắn trong ghế sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 069/ Giá đựng ly bằng nhựa, hàng mới 100%, dùng gắn trong ghế sofa (nk)
- Mã HS 39269099: 069/ Giá đựng lý bằng nhựa, hàng mới 100%, dùng gắn trong ghế sofa (nk)
- Mã HS 39269099: 06920/ Vỏ bằng nhựa (621889230) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 2 TKKNQ số 103362390830 ngày 12/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06920/ Vỏ bằng nhựa (621889230) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 3 TKKNQ số 103362390830 ngày 12/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06920/ Vỏ bằng nhựa (621889230) của máy cắt đa chức năng(ứng với mục hàng số 5 TKKNQ số 103362390830 ngày 12/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06931/ Dụng cụ kiểm tra bằng nhựa (621889081) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103362390830 ngày 12/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06940/ Nắp nhựa điều khiển bên phải (621880800) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 46 TKKNQ số 103374756440 ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06944/ Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (682188300) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103374763440 ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06944/ Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (682188300) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 50 TKKNQ số 103374756440 ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ANSS-21F-GR (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ANSS-30FF-B (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ANSS-30FL-B (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ASE-TP-4F (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ASZ-16FA-B (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) DB-15SP (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELP-02V (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELP-03V (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELP-04NV (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELP-06V (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELR-02V (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELR-03V (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELR-04NV (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) ELR-06V (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) JMX36-BO-4FA.2-Y (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) OA-05 (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) SSG/TSN8-12M (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) SSG-TP-10F (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) SSG-TP-10FA (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) SSG-TP-12F-B (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) XG4E-3431 (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) XG4M-3430-T (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) YLE-TP-2F-B (nk)
- Mã HS 39269099: 06CONNECTOR/ Miếng nhựa nối (2 cm- 10cm) YSK/TSN25-63F-GR (nk)
- Mã HS 39269099: 06GUTTER/ Máng nhựa (1m- 2 m) ZZ36W (nk)
- Mã HS 39269099: 06IC00004500/ Long đền (Vòng đệm bằng nhựa, WS4-5 0.5t*4.1 phi*8.0 phi)(linh kiện sx thiết bị điện, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 06IC30121600/ Móc (1216; bằng nhựa dùng bảo vệ dây dẫn điện, linh kiện dùng sản xuất thiết bị điện)/ linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùngmới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 06IC3312-301/ Móc (312-3; bằng nhựa dùng cố định dây nguồn, linh kiện dùng sản xuất thiết bị điện)/ linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùngmới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 06IC50070004/ Móc (PG-7; bằng nhựa dùng cố định dây nguồn)/ linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùngmới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 06IC50090000/ Móc (PG-9; bằng nhựa dùng cố định dây nguồn)/ linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùngmới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ABYLE-T2MA(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ANSS-27FE(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ANSS-30FF(NR)(d1) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ANSS-30FL(NR)(d1) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ANSS-30FN(NR)(d1) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ANSS-A-12F(NR)(d1) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ANSS-A-12FB(NR)(d1) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ANSS-A-12FJ(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ANSS-A-16FB(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ANSS-A-16FC(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ANSS-A-16FD(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ANSS-A-16FE(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ANSS-A-6F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ASE/ALE2-TP-7F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ASE-TP-4F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ASZ/DS6-26FC(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ASZ-12F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ASZ-12FB(NR)(d2) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ASZ-16F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ASZ-8F(NR)(d2) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ASZ-8FA(NR)(d1) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa C-PKW63-GR (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa DSR/MK2-5F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa DSR-2FH(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa DSYL-4FF(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa DSYL-4FH(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa ETHERNET-34FA(NR)(d1) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa FSK/FSN4-14F(NR)(d1) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa FSK/FSN4-14M(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa FSK/FSN4-B26M(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa JSK-HTE-2F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa MK-3F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa PC-1F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa PCYL-2F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa PCYL-3F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa RSE-SB-2F(NR)(d1) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa RSG-TP-10F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa RSG-TP-6F(NR)(d1) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa RSG-TP-6FA(NR)(d2) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa RSG-TP-6FB(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa RSG-TP-6FC(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa RSG-TP-6FD(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa RSG-TP-6FG(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa RSG-TP-6FH(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa RSG-TP-8F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa SSG/TSN4-20M(NR)(d1) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa SSG/TSN8-12M(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa SSG-TP-10FA(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa SSG-TP-12F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa SSG-TP-14F(NR)(d1) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa SSG-TP-2F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa SSG-TP-5FA(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa SSG-TP-5M(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa SSGTSN17LI45FGR(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa TSN-12F(NR)(d1) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa TSN-2F(NR)(d2) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa TSN-4F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa TSN-A-4F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa TSN-A-6(F_FA)(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa TSNR-10F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa YSK-CJC-20F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa YSKTSN25-63F(NR) (nk)
- Mã HS 39269099: 06PLASTIC/ Miếng nhựa YSKTSNY6MX2-28M(NR)(d1) (nk)
- Mã HS 39269099: 07058/ Thanh dẫn hướng của máy cắt đa chức năng 621760000 (nk)
- Mã HS 39269099: 07084/ Thân nhựa 621624002 của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 07086/ Vỏ trong bên trái 621624022, bằng nhựa,của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 07087/ Vỏ trong bên phải 621624032, bằng nhựa, của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 07088/ Vỏ ốp ngoài bên trái 621624042, bằng nhựa, của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 07089/ Vỏ ốp ngoài bên phải 621624052, bằng nhựa, của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 07090/ Cụm nút bấm điều khiển 621624082, bằng nhựa, của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 07091/ Đế 621624092, bằng nhựa,của máy cắt đa chức năng (nk)
- Mã HS 39269099: 07155/ Vỏ bằng nhựa 55-290-831-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07165/ Khung bằng nhựa 55-290-830-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 071DE0022205/ Gá đỡ công tắc bằng nhựa071DE0022205 (nk)
- Mã HS 39269099: 07212/ Vỏ bằng nhựa 57-290-985-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07214/ Khung thân bằng nhựa 57-290-984-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07278/ Vỏ bằng nhựa 57-299-527-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07281/ Khung thân bằng nhựa 57-299-526-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07291/ Trục đầu in phải bằng nhựa PR2400505 (nk)
- Mã HS 39269099: 07292/ Trục đầu in trái bằng nhựa PR2400605 (nk)
- Mã HS 39269099: 073/ Kẹp dây điện bằng nhựa, dùng cố định dây điện gắn trong ghế sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 073DN0050505/ Nắp ống kính bằng nhựa 073DN0050505 (nk)
- Mã HS 39269099: 073PTT/ Viên nhựa Kenson dùng làm răng giả (6 cái/bộ) (nk)
- Mã HS 39269099: 075/ Nhựa cuộnTPU, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 075/ Nhựa cuộnTPU, khổ 47", hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 075/ Tay cầm đầu khóa (nk)
- Mã HS 39269099: 075/ Tay cầm đầu khóa bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 07503/ Khung thân bằng nhựa 59-290-267-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07509/ Vỏ bằng nhựa57-299-098-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07512/ Nút bằng nhựa 55-299-043-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07524/ Vỏ bằng nhựa57-299-167-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07525/ Đế di chuyển lên xuống bằng nhựa57-299-168-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07671/ Chân nối 061082A5 (nk)
- Mã HS 39269099: 078/ Trang trí bằng nhựa TPU(Khổ 40",44",54") (nk)
- Mã HS 39269099: 07866/ Thanh dẫn bằng nhựa 5A-290-306-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07867/ Nắp nhựa5A-290-305-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07868/ Vỏ bằng nhựa5A-290-304-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07869/ Khung thân bằng nhựa5A-290-303-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07875/ Khung thân bằng nhựa 5A-290-072-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07879/ Vỏ bằng nhựa 5A-290-073-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07888/ Lẫy nhựa 5A-290-075-01 (nk)
- Mã HS 39269099: 07889/ Đế di chuyển lên xuống bằng nhựa 5A-290-074-01 (nk)
- - Mã HS 39269099: 07965/ Lẫy bằng nhựa 5A-290-469-01 (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c