- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011277-C8 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011277-C9 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011288 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011321-J4 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011321-J5 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011321-J6 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011405-C10 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011405-C11 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011405-C12 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011405-C13 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011405-C6 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011405-C7 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011405-C8 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011405-C9 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011405-J1 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011405-J2 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic HGR-C-1000011405-J3 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic hình chữ nhật, kích thước 244 mm x 119 mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic Large Hanger (PPmateriali) 1000011265 Size M6/W8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic Large Hanger (PPmateriali) 1000011266 Size M4/W6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic Large Hanger (PPmateriali) 1000011266 Size M5/W7 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic, GOH- 579BS- 19'', màu đen, dùng trong CN may mặc hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo cà-vạt bằng nhựa 144*53*22MM (1 túi 1 cái) (ITEM: C012K001-1). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo cà-vạt bằng nhựa 144*53*22MM (1 túi 4 cái) (ITEM: C012K001-4). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo cà-vạt bằng nhựa 144*53*22MM (1 túi 6 cái) (ITEM: C012K001-6). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo con giống to, bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo con giống, bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sạc pin không dây bằng nhựa 081-0001-8497, dùng cho đóng gói sản phẩm dây sạc. Kích thước: (79.75*34.28)mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm 081-0003-8497-A, chất liệu: nhựa PET, dùng cho đóng gói sản phẩm bộ sạc pin không dây. Kích thước: (49.71*28.81*1.69)mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm 081-0005-8560, chất liệu: nhựa PET, dùng cho đóng gói sản phẩm dây sạc. Kích thước: (44.58*25.46*1.69)mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm 081-0006-8560, chất liệu: nhựa PET, dùng cho đóng gói sản phẩm dây sạc. Kích thước: (48.26*12.7*2.03)mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm 081-2001-8277-V, chất liệu: nhựa APET, dùng cho đóng gói sản phẩm dây sạc. Kích thước: (73.4*30.58)mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm 081-2004-8893, chất liệu: nhựa PET, dùng cho đóng gói sản phẩm dây sạc. Kích thước: (73.4x30.583)mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm 081-TY01-8622, 7100-01112A, dùng cho đóng gói sản phẩm. Kích thước: (44.6*25.5*1.7)mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm 081-TY01-8622, 7100-01112B, dùng cho đóng gói sản phẩm. Kích thước: (49.4*13.1)mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm 081-TY01-8622, chất liệu: nhựa PET, dùng cho đóng gói sản phẩm dây sạc. Kích thước: (44.58*25.46*1.6)mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm 081-TY01-8622, chất liệu: nhựa PET, dùng cho đóng gói sản phẩm dây sạc. Kích thước: (44.58*25.46*1.69)mm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm A0030505-00084, dùng cho đóng gói sản phẩm. Kích thước: (79.75*68.575)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm A0030505-00102, dùng cho đóng gói sản phẩm. Kích thước: (79.75*34.288)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm A12-R064954, dùng cho đóng gói sản phẩm. Kích thước: (83*32)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm bằng nhựa (kích thước 70x24x0.8mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm bằng nhựa PP (kích thước 88.9mm) dùng cho sản phẩm dây sạc (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm bằng nhựa, kích thước 36X21X6MM/ JUST WIRELESS 544-JWE-05 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo đồ bằng nhựa gắn trên tủ quần áo 55*25*12MM (ITEM: C1317H03). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo đồ bằng nhựa. Hàng đã qua sử dụng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo giày dép bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo khăn bằng nhựa PVC, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo khăn tắm bằng nhựa 230*47*25MM (ITEM: C141YH07). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo nhựa các loại- (Hanger plastic), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo Plastic Packing Hanger, bằng nhựa hình chữ nhật, kích thước 244 mm x 119 mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo quần áo bằng nhựa ATATWQV001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo quần áo bằng nhựa/ATATWQV001. Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo thẻ tròn, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo thẻ. Chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc treo tường polystone giả terrazzo-Terrazzo polystone hook.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc tròn treo màn gió màu trắng (100c/túi) bằng thép. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc Trưng chuỗi nhựa; Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móc trưng dây nằm nhỏ bằng nhựa và sắt; Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Model 7103-V101-27, Nắp của để hộp điều khiển bồn cầu, ASS'Y COVER BASE;CLEAN TOUCH;FRASER, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Module Block-56 (Khối đệm của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MODULE GUIDE PLATE-260 (Nắp dữ pin của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Module Guide Plate-501 (Nắp dữ pin của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Module Guide Plate-502(Nắp giữ pin của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Module Guide Plate-555 (Nắp dữ pin của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Module Push Block-154(Khối đẩy dùng cho nắp của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Module Push Cover-154(Nắp đẩy dùng cho nắp của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MOGH63-16664A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MOGH63-16664F/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MOGH63-16682A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MOGH63-16690A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MOGH63-17609A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MOGH63-18356A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MOGH64-06979A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MOGH98-45384A/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MOL:BACK STAND-E-POS (EASY CHECK LOGO)/ Vỏ nhựa của máy thanh toán tiền&Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MOL:NF-1000 PRINTER COVER/ Vỏ nhựa của máy thanh toán tiền&Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MOL:NF-1000 PRINTER HANDLE_NICE/ Vỏ nhựa của máy thanh toán tiền&Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mỏng hộp điện nhựa PVC màu Trắng 50x2000(mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mỏng hộp điện nhựa PVC màu Trắng 75x2000(mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa LNK0001 (tái xuất mục 19 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa ND0020 (tái xuất mục 1 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa ND0027 (tái xuất mục 29 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa ND0030 (tái xuất mục 2 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa ND0032 (tái xuất mục 3 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa ND0033 (tái xuất mục 4 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa ND0047 (tái xuất mục 5 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa ND0053 (tái xuất mục 6 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NE0001 (tái xuất mục 13 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NE0002 (tái xuất mục 14 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NF0007 (tái xuất mục 30 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NF0011 (tái xuất mục 31 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NF0012 (tái xuất mục 32 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NF0014 (tái xuất mục 33 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NF0015 (tái xuất mục 34 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NF0016 (tái xuất mục 35 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NF0018 (tái xuất mục 7 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NF0019 (tái xuất mục 8 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NF0020 (tái xuất mục 9 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NF0021 (tái xuất mục 10 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NF0022 (tái xuất mục 11 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NF0023 (tái xuất mục 12 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NG0009 (tái xuất mục 15 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NG0010 (tái xuất mục 27 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NG0011 (tái xuất mục 16 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NG0013 (tái xuất mục 28 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NG0017 (tái xuất mục 17 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NG0018 (tái xuất mục 18 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NL0005 (tái xuất mục 25 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NL0006 (tái xuất mục 26 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NL0007 (tái xuất mục 20 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NL0009 (tái xuất mục 21 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NL0010 (tái xuất mục 22 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NL0012 (tái xuất mục 23 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NL0013 (tái xuất mục 24 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa NL0014 (tái xuất mục 36 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa- PLASTIC NAIL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay giả/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Móng tay nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Monocoil-241/ Lõi cuộn cảm bằng nhựa Monocoil-241 (đơn giá gc: 670VND/1sp) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(180*120*65)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(208*192*73)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(242*205*80)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(25*25*170)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(252*257*146)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(279*279*80)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(563*563*190)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(563*563*220)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP000256-C000-4/ Chốt định vị bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP002971-C002-4/ Chốt định vị bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP004793-E001-4/ Chốt vòng chỉnh nét bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP005075-0000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP005082-B000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP005083-0002-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP005119-F000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP005122-B000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP005125-0000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP005128-G000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP005129-0000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP007441-L000-4/ Chốt định vị bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP007443-U000-4/ Chốt định vị bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP007445-B000 156B/ Chốt tạo điểm trượt bằng nhựa MP007445-B000;Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP007445-C000 156C/ Chốt tạo điểm trượt bằng nhựa MP007445-C000;Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP007445-D000 156D/ Chốt tạo điểm trượt bằng nhựa MP007445-D000;Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP007516-B000 151B/ Chốt tạo điểm trượt bằng nhựa MP007516-B000;Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP007516-C000 151C/ Chốt tạo điểm trượt bằng nhựa MP007516-C000;Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP007516-D000/ Chốt tạo điểm trượt bằng nhựa MP007516-D000;Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP007627-F002 148F/ Chốt tạo điểm trượt bằng nhựa MP007627-F002;Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP007713-C000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP007835-F000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008120-B000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008120-H000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008120-J000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008121-H000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008122-B000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008153-K000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008153-U000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008217-0000/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-0001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-B001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-C001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-D001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-E001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-F001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-G001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-H001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-J001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-K001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-M001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-N001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-P001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-R001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-S001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-T001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-W000/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008223-X000/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008314-0000 153A/ Chốt tạo điểm bằng nhựa MP008314-0000;Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008314-B000 153B/ Chốt tạo điểm bằng nhựa MP008314-B000;Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008314-C000 153C/ Chốt tạo điểm bằng nhựa MP008314-C000;Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008347-B000 (201B)/ Chốt bằng nhựa MP008347-B000;Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008618-0001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008618-B001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008618-C001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP008618-D001/ Chốt bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP70-Y00197/ Khung máy ảnh (mô hình điện thoại di động)A315 Camera Deco Black MP70-Y00197, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP70-Y00198/ Mô hình camera sau của điện thoại di động A315 Rear camera MP70-Y00198, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP70-Y00202/ Khung máy ảnh (mô hình điện thoại di động)A415 Camera Deco Black MP70-Y00202, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP70-Y00203/ Mô hình camera sau của điện thoại di động A415 Rear camera MP70-Y00203, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP70-Y00208/ Khung máy ảnh (mô hình điện thoại di động) A217 Camera Deco Black MP70-Y00208, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP70-Y00209/ Mô hình camera sau của điện thoại di động A217 Rear Camera MP70-Y00209, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP70-Y00211A/ Khung máy ảnh (mô hình điện thoại di động) A215 Camera Deco Black MP70-Y00211A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP70-Y00212/ Mô hình camera sau của điện thoại di động A215 Rear camera MP70-Y00212, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP70-Y00214/ Khung máy ảnh (mô hình điện thoại di động) A415D Camera deco black MP70-Y00214, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP70-Y00215/ Mô hình cmera sau của điện thoại di động A415D Rear camera MP70-Y00215, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP72-Y00001A/ Phím cảm biến của mô hình điện thoại di động A217 Finger deco black MP72-Y00001A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP72-Y00001B/ Phím cảm biến của mô hình điện thoại di động A217 Finger deco blue MP72-Y00001B, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP72-Y00001R/ Phím cảm biến của mô hình điện thoại di động A217 Finger deco Red MP72-Y00001R, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP72-Y00001W/ Phím cảm biến của mô hình điện thoại di động A217 Finger deco white MP72-Y00001W, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP74-Y00202A/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động Front case MP74-Y00202A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP74-Y00203A/ Khung định hình màn mô hình điện thoại di động Front case MP74-Y00203A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP74-Y00204A/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động Front case MP74-Y00204A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP74-Y00205A/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động Front case MP74-Y00205A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP74-Y00206A/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động Front case MP74-Y00206A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP74-Y00250A/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động FRONT CASE MP74-Y00250A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP80-Y00112A/ Mô hình camera trước của điện thoại di động H421 FRONT CAMERA MP80-Y00112A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP80-Y00114A/ Viền trên khung điện thoại di động Model F700/H113 Upper Deco MP80-Y00114A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP80-Y00115A/ Viền dưới khung điện thoại di động Model F700/H113 Lower Deco MP80-Y00115A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP80-Y00116A/ Tấm đệm gắn vào viền dưới khung điện thoại di động Model F700/H113 Damper MP80-Y00116A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00011A/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case black MP92-Y00011A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00011B/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case blue MP92-Y00011B, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00011W/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case White MP92-Y00011W, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00015A/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case black MP92-Y00015A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00015B/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case blue MP92-Y00015B, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00015R/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case Red MP92-Y00015R, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00015W/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case White MP92-Y00015W, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00022A/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case black MP92-Y00022A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00707A/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động REAR CASE Black MP92-Y00707A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00707B/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động REAR CASE Blue MP92-Y00707B, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00707W/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động REAR CASE White MP92-Y00707W, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00760A/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case black MP92-Y00760A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00760B/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case Blue MP92-Y00760B, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00760R/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động REAR CASE Red MP92-Y00760R, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00760W/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Reae case white MP92-Y00760W, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00765A/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case black MP92-Y00765A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00765B/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case blue MP92-Y00765B, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00765R/ Nắp mặt trước màn hình m hình điện thoại di động Rear case Red MP92-Y00765R, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00765W/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case White MP92-Y00765W, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MP92-Y00844A/ Nắp che phần kết nối màn hình mô hình điện thoại DECO MP92-Y00844A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MPK-A TOP/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: MPK-B TOP/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: MPK-BASE BLUE/ Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: MPK-BASE GOLD/ Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: MPLMHOOK/ Móc cài MOTHER bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MPO0393-06/ MPO0393-06 Khớp nối cáp quang bằng nhựa HY-0010-015-101, MPO Kit, 12f, Female, Blue (BootT2) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MPO0395-04/ MPO0395-04 Khớp nối cáp quang bằng nhựa HY-0010-015-103, MPO Kit, 12f, Female, Green (BootT2) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MPO0402-04/ MPO0402-04 Khớp nối cáp quang bằng nhựa HY-0010-015-111, MPO Kit, 12f, Male, LLSM, Blue (BootT2) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MPO1792-02/ MPO1792-02 Khớp nối cáp quang bằng nhựa Housing Assy (Yellow) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MPO2081-03/ MPO2081-03 Khớp nối cáp quang bằng nhựa MPO Kit, 12f, Female, MM, Beige (xk) | |
- Mã HS 39269099: MPO2110-01/ MPO2110-01 Khớp nối cáp quang bằng nhựaMPO Kit, 24f, Female, Yellow, 20N (4mm Boot) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MPO2111-01/ MPO2111-01 Khớp nối cáp quang bằng nhựa MPO Kit, 24f, Male, LLSM, Yellow, 20N (4mm Boot) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MQ4 H.02/ Bạt phủ xe MQ4 HOOD bằng màng nhựa- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MQ4 R.02/ Bạt phủ xe MQ4 ROOF bằng màng nhựa- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MQSL4CP6-94FB-L-3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYMQSL4CP6-94FB-L-ASSY-3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MQSSL5-LB81F-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYMQSSL5-LB81F-L-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: MR-456FLV(1.17)-PY/ Miếng Lót đế giày bằng nhựa MR-456FLV (xk) | |
- Mã HS 39269099: MRC-FL2_ERE_OSAE/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn (xk) | |
- Mã HS 39269099: MRGAC000240/ Miếng nhựa bảo vệ linh kiện trên bản mạch PROTECH U61JBE, Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MRGAC000240/ MRGAC000240 / Miếng nhựa bảo vệ linh kiện trên bản mạch PROTECTOR ETA0U60JBE. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MRGAC000740/ Vách ngăn nhựa sạc pin ĐTDĐ TA11-UWE, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MS007/ Miếng lót bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MS05000601/ Chi tiết nhựa cho bộ dây trong ô tô, 6923-7297 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MS05000701/ Chi tiết nhựa cho bộ dây trong ô tô, 6923-7298 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MS05001002/ Chi tiết nhựa cho bộ dây trong ô tô, 6923-7345 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MS05001102/ Chi tiết nhựa cho bộ dây trong ô tô, 6923-7346 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MS14000202/ Chi tiết nhựa cho bộ dây trong ô tô, 6923-7218 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MS14000302/ Chi tiết nhựa cho bộ dây trong ô tô, 6923-7219 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MS14001203/ Chi tiết nhựa cho bộ dây trong ô tô, 6923-7566 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MS24/ Đạn nhựa dùng cho đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MT/ Mắc treo (áo+ quần)/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350, 101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MT/ Mắc treo quần, áo. Chuyển từ TKN số: 103372398400 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MT01/ "Lõi nhựa- P2236301 EER-33*12.5T-375J. Dòng số 01- Số TKNK ban đầu 103050863901/E11/02XE- Ngày TKHQ 16.12.2019. Hàng mới 100%." (xk) | |
- Mã HS 39269099: MT16000100/ Ốp bảng đồng hồ bằng nhựa trên taplo số 1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR004KJ21004/ Kẹp giữ dây điện của quạt bằng nhựa (J2 Blower Hannes Catch Block) M162-1126-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR005KJ21005/ Đệm chống đỡ quạt phía dưới bằng nhựa (J2 Blower Cushion Lower) M162-1129-B. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR006KJ21006/ Đệm chống đỡ quạt phía trên bằng nhựa (J2 Blower Cushion Upper)M162-1128-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR007KJ21007/ Đệm chống đỡ tấm trung gian bằng nhựa (J2 Mid Plate Cushion)M162-1130-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR012KJ21011/ Vỏ trên của tấm trung gian bằng nhựa (J2 Mid Plate Upper Case) M162-1116-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR013KJ21012/ Vỏ dưới của tấm trung gian bằng nhựa (J2 Mid Plate Lower Case)M162-1117-B. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR074HUM100A/ Thân khớp nối 22 FF bằng nhựa(NHM 22FF Joint Body) M164-1110-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR075KHMX1001/ Thân khớp nối phía ống bằng nhựa(MHM Circuit Joint Body) M164-1102-B. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR076KHMX1002/ Khớp nối ống bằng nhựa(MHM Tube Plug)M164-1103-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR077KHMX1004/ Vòng nối bằng nhựa (NHM Cuff Adaptor) M164-1112-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR078KHMX1005/ Khớp nối với mặt nạ bằng nhựa (NHM Mask Connector)M164-1113-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR079KHMX1005/ Nắp ống thở (MHM Breathing Tube Cap) M164-1118-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR08KJ2127/ Vòng silicon gắn vào cảm biến bằng nhựa (J2 Flow Sensor Silicon Ring) M162-1127-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR09KJ2131/ Đệm làm kín tấm trung gian A bằng nhựa(J2 Mid Plate Seal A) M162-1131-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR10KJ2132/ Đệm làm kín tấm trung gian B bằng nhựa(J2 Mid Plate Seal B) M162-1132-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR11KJ2111/ Vỏ dưới máy bằng nhựa (J2 Lower Case) M162-1111-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR14KJ2133/ Đệm làm kín tấm trung gian C bằng nhựa(J2 Mid Plate Seal C) M162-1133-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTR15KJ2136/ Đệm làm kín tấm trung gian D bằng nhựa (J2 Mid Plate Seal D) M162-1136-A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTTG-FMT/ Miếng trang trí giầy (Bằng Nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MTT-TPU-374521/ Miếng trang trí bằng nhựa TPU 374521 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mũ bảo hộ,chất liệu nhựa,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mũ chụp đầu Cosse V150, dùng để chụp đầu cos bảo vệ cách điện cho các pha, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mũ chụp dây hàn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mũ đầu chụp cosse, V14 (chất liệu bằng nhựa). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mũ phòng cháy chữa cháy chất liệu nhựa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mũ trang trí bằng nhựa màu trắng loại T53S#W dùng để trang trí đinh vít cố định sản phẩm sứ vệ sinh (2 chiếc/bộ) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MU1-2923-051/ Ống lót trục C (Bên không có Bánh Răng) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MU1-2923-052/ Ống lót trục C (Bên không có Bánh Răng) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MU1-3033-051/ Ống lọt trục C (Bên bánh răng) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MU1-3033-052/ Ống lọt trục C (Bên bánh răng) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mũi keo hồng dùng để dẫn keo. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mũi nhíp ESD249, bằng nhựa, bộ phận của kẹp gắp linh kiện điện tử. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: mui nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mũi tên chỉ hướng thoát hiểm- Nhựa in decal dạ quang, 300*480*2mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mũi tên thoát hiểm rẽ trái phải, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: M-UKEZARA-B-13/ Đáy bồn trữ nước bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: MUỖNG MÚC THỨC ĂN CHO MÈO BẰNG NHỰA- ITEM:TG-50089- HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: muỗng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: muỗng nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mút cách nhiệt 100x10mmx50 mét-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mút nhét tai nghe bằng nhựa 625343_S,NSX: CÔNG TY TNHH GORYO VIỆT NAM. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mút nhét tai nghe bằng nhựa 625344_M, NSX: CÔNG TY TNHH GORYO VIỆT NAM. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mút nhét tai nghe bằng nhựa 625345_L,NSX: CÔNG TY TNHH GORYO VIỆT NAM. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mút rửa cốc chén vàng xanh, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mút xốp (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mút xốp cách nhiệt 100x10x50m (50m/cuộn)-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mút xốp dùng để chèn lót hàng hoá, FOAM PLUG (box A), Dày 285mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mút xốp dùng để chèn lót hàng hoá, FOAM PLUG, Dày 365mm 22gr, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mút xốp màu trắng, kích thước 70*100*30mm dùng để lau chùi, vệ sinh mặt bàn, máy móc, mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mút xốp PE (134021700) (dùng trong đóng gói)(60*152*210)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mút xốp PE (134021800)(dùng trong đóng gói)(10*152*210)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mút xốp PE (134021900) (dùng trong đóng gói)(70*233*249)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Mút xốp PE (134022000)(dùng trong đóng gói)(70*233*249)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: MV-044G-5/ Miếng đệm giày các loại (miếng lót bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MV31/ Khung đỡ màn hình camera module (camera ghi hình ảnh). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: SANGMOON. (hàng thuộc mục 16 của TK: 103338248310) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MV31/ Khung đỡ màn hình camera module (camera ghi hình ảnh). Nhà cung cấp: MCNEX CO. Hàng thuộc mục 22 TK: 103132594830 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MV31/ Khung đỡ màn hình camera module (camera ghi hình ảnh). Nhà cung cấp: MCNEX CO. Hàng thuộc mục 3 TK: 103218196760 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MV31/ Khung đỡ màn hình camera module (camera ghi hình ảnh). Nhà cung cấp: MCNEX CO. Hàng thuộc mục 5 TK: 103164016760 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MV34/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dẫn động của camera module (camera ghi hình ảnh). Nhà cung cấp: MCNEX CO. Hàng thuộc mục 15 TK: 103108579230 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MV34/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dẫn động của camera module (camera ghi hình ảnh). Nhà cung cấp: MCNEX CO. Hàng thuộc mục 16 TK: 103132594830 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MV34/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dẫn động của camera module (camera ghi hình ảnh). Nhà cung cấp: MCNEX CO. Hàng thuộc mục 17 TK: 103132594830 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MV34/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dẫn động của camera module (camera ghi hình ảnh). Nhà cung cấp: MCNEX CO. Hàng thuộc mục 18 TK: 103132594830 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MV34/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dẫn động của camera module (camera ghi hình ảnh). Nhà cung cấp: MCNEX CO. Hàng thuộc mục 19 TK: 103132594830 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MV34/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dẫn động của camera module (camera ghi hình ảnh). Nhà cung cấp: MCNEX CO. Hàng thuộc mục 24 TK: 102718906140 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MV34/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dẫn động của camera module (camera ghi hình ảnh). Nhà cung cấp: MCNEX CO. Hàng thuộc mục 8 TK: 103200294630 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MV34/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dẫn động của camera module (camera ghi hình ảnh). Nhà cung cấp: MCNEX CO. Hàng thuộc mục 9 TK: 103200294630 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW20-034/ Vải bạt tráng phủ P.E dạng chiếc, màu: Green/Black, định lượng: 100.5gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW20-035/ Vải bạt tráng phủ P.E dạng chiếc, màu: Green/Black, định lượng: 100.5gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW20-036/ Vải bạt tráng phủ P.E dạng chiếc, màu: Silver/Black, định lượng: 140.2gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61-00006L/ Vỏ nắp dưới của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử, model GATEWAY G3, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61-00006N/ Đĩa nhựa của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử, model GATEWAY G3, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61-00006P/ Giá đỡ Đĩa nhựa (loại nhỏ) của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử, model GATE WAY GEN 3, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61-00006Q/ Giá đỡ Đĩa nhựa (loại to) của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử, model GATE WAY GEN 3, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61-00021C/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 7- SEGMENT LARGE, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61-00021D/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 7 SEG TESCO bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61-00021V/ Vỏ nắp trên của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện từ, model REMOCONE RC-V2, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61-00025V/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model ESL-2.9 INCH M1 STD, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61-00025W/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model ESL-2.9 INCH M1 STD, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61-00027M/ Nút bật tắt nguồn của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện tử, model REMOCONE RC-V2, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61-00027W/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model ESL-6.0 INCH M2 WHITE bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61-00028D/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model ESL-2.9 INCH M1 METRO, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61A00001D/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model ESL-2.9 INCH M1 METRO, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61A070068A/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model ESL-2.6 INCH M2 STD, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61A070082A/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model ESL-1.6 INCH M2 METRO, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61A070093A/ Vỏ nắp trên của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử, model GATEWAY G3, bằng nhựa, màu xanh lá, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61A070095A/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử, model 7.4 INCH M2 (WHITE), bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61A190006A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 2.6-INCH M2 STD WHITE bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61A190009A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model ESL-2.6 INCH M2 STD, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61A190019A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 2.9 INCH M2 STD PANEL bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW61A190059A/ Nắp bảo vệ của bảng giá điện tử model 2.9 M2 STD, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW63-01002G/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model ESL-2.9 INCH M2 STD, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84-00007R/ Chốt khóa của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện tử, model 7 SEG TESCO (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84-00007V/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 7- SEGMENT LARGE, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84-00007W/ Vỏ nắp dưới của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện tử, model 7 SEG TESCO,bằng nhựa, có tiếp điểm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84-00009E/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 7- SEGMENT SMALL,bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84-00009F/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model 7- SEGMENT SMALL, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84-00009S/ Nắp đậy pin của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện tử, model 7 SEG TESCO (MIDDLE) (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84-00010A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 7- SEGMENT SMALL, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84-00010D/ Nắp đậy pin của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện tử, model REMOCONE RC-V2, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84-00010N-1/ Vỏ nắp dưới của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện tử, model REMOCONE RC-V2, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84-00010S/ Vỏ phần thân của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử, model GATEWAY G3, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84-00010Z/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model ESL-2.9 INCH M2 STD, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84-00011R/ Vỏ nắp giữa của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện tử, model REMOCONE RC-V2, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84A00001G/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model ESL-7.4 INCH M2 WHITE, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84A010132A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 2.6-INCH M2 STD WHITE bằng nhựa,có tiếp điểm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84A010170A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model ESL-2.6 INCH M2 STD, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84A010185A/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model ESL-2.9 INCH M1 METRO, bằng nhựa, có tiếp điểm, lò xo, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84A010186A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model ESL-1.6 INCH M2 LED TYPE METRO, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84A010190A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model ESL-1.6 INCH M2 LED TYPE METRO bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84A010202A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 2.9 INCH M2 WAREHOUSE STD, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MW84A010205A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 1.6 INCH M2 STD BLINKING, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: MX-N-1/ Vòi can nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: MZFTV-0105NA-1/ VỎ NGOÀI BẰNG NHỰA CỦA BẢN MẠCH (xk) | |
- Mã HS 39269099: MZMCA-0006NA-1/ VỎ NGOÀI BẰNG NHỰA CỦA BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ/CASE-LOWER AP-1004AH (xk) | |
- Mã HS 39269099: MZMCA-0165NA-DI/ Vỏ ngoài bằng nhựa của bản mạch điện tử/ SLPS250-TOP COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: MZMCA-0166NA-DI/ Vỏ ngoài bằng nhựa của bản mạch điện tử/ SLPS250-BOTTOM COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: N002/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (D 1" 35 x 14 x 6 (9190-1403-82)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N003/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (D 1/2" 20.5 x 6.4 x 4 (9190-0603-82)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N004/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (D 1-1/2" 50 x 27 x 7 (9190-2701-82)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N005/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (D 1-1/4" 40 x 21 x 7 (9190-2101-82)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N008/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (G 1" 30 x 15 x 4 (9190-1502-82)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N009/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (G 1-1/2" 44 x 26 x 5 (9190-2602-82)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N010/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (G 1-1/4" 37 x 22 x 5 (9190-2201-82)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N011/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (G 2" 57 x 36 x 5 (9190-3601-82)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N011-B(20)-1/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat_N011-B(20) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N011-C(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat-N011-C(20) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N012/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (G 3/4" 23 x 11 x 4 (9190-1101-82)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N039/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (CP24745-1) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N040/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (CP24755-2) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N041/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (CP24765-1) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N043/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (CP01186-1) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N044/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (CP01195-1) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N048/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (AKTAF 2-1/2 (3321-1021-10)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N049/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (AKTAF 3 (3321-1124-10)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N050/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (AKTAF 4 (3321-1201-10)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N058/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (T 1 (3321-0519-10)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N061/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (T 2 (3321-0809-10)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N063/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ZH 4 (3321-1105-10)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N075/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4281D-2 20A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N077/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4281D-4 40A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N078/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4281D-5 50A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N080/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4281D-7 80A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N087/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4281D-9 125A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N089/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4281D-12 200A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N099/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4S-4149E-5 50A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N1,N23-302Y8J1060/ 302Y8J1060 Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: N1,N23-302Y8J1070/ 302Y8J1070 Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: N1,N23-TV2ND11140/ TV2ND11140 Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N10-302Y8J1120/ 302Y8J1120 Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: N10-302Y8J1130/ 302Y8J1130 Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: N106/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4S-4149E-10 150A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N109/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4S-4149E-11 150LB x 200A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N10-TP26-8/ 302NR02750 Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N10-TP32-9/ 302NR02770 Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N10-TP33-9/ 302NR02760 Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N10-TV2ND29330/ TV2ND29330 Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11005035/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 25TM43U40AT (đk72.1mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11014034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 6014DU8 (đk101.65mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11023035/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 45TM15U40AL (đk70.45mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11045034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 35BD5220DUMF8A-LS (đk49.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11061035/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 33TM11U40AL (đk 71.65mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11302064/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 35BG5220DLTK2-BK-J.(đk 49.5 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11303064/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 12BX02S3NSE2-NB (đk24.83mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11305015/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6305RKD (đk54.3mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11332064/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 35BX5212DLT2-Y-J(JP) (đk49.4mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11388064/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 35BG5220DLTK2-LB-J-N (đk49.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11401064/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 32BG5220DLK2-R-J (đk48.75mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11416024/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 63/28NSL2J (đk60mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11417324/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 5R-1350X6DDUSD20N (đk11.41mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11428024A/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 30BGS11DL2F3 (đk47.96mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11463014/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6203RKBD-1(OUEN) (đk36.75mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11468044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6307LUA-G (đk69.2mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11579044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 60/22LUA (đk37.9mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11582041/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6202LBA2 (đk31.3mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11614044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ UC209LA (đk76mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11650024A/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6207NSE2-JK (đk64.15mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11703034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 35BD5220DUM28A-B(đk49.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11714041A/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ TM-62304LUA (đk44.7mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11715034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 35BD219DUM18A (đk51.6mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11727044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6812LUA2 (đk 74.55mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11805034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 6007DP8A(OUEN) (đk56.9mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11815044A/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6200LUAV15 (đk25.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11847014/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6007RR9D-X1(NEW) (đk58.1mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11871034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 6203DUM1B8A-N (đk35.6mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N119/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (QAB-300) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11902034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 30BD40DUMF8A-B(OUEN) (đk50.6mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11923014/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ DG406808RUED (đk63.1mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11923034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 6007DP8A-N(OUEN) (đk56.9mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11930034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 62/22DLA8 (đk44.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11940044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6203LAX33 (đk36.6mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11961044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ SX08C46LH1A (đk80.55mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11962044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ SC07D29LH1A (đk74.15mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11967044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6306LH1A (đk62.1mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11969014/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6905-1RDDBLU (đk39.45mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11973014/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6002RDDBLU-AM (đk29.65mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11974044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6202LUAX (đk31.3mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11997014/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ SB1012RDD (đk102mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11-TP24-13/ 302NT19020 Tấm điều chỉnh bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: N11-TP25-12/ 302NT19030 Tấm điều chỉnh bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: N120/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (QFS-303) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N1-302Y806240/ 302Y806240 Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: N1-302Y812060/ 302Y812060 Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: N13732044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GX13X18X2 (đk18mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N13733044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GX14X19X2 (đk19mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N138/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (Part No. 25BA)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N14/ Kẹp nhựa (Xuất hết phần còn lại mục số 05 của TK nhập số: 102858437250) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N142/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (Part No. 40BV) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N149/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TK.UTKM 1/4 (3321-0102-30)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-1625Stopper(SONGHAO)/ Thanh nhựa chặn giấy (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-1645(SONGHAO)/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-1661(SONGHAO)/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-1670SONGHAO/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-1671SONGHAO/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-1672SONGHAO/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-1673(SONGHAO)/ Khóa sản phẩm bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: N183/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 15A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N188/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 20A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N192/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 25A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N19A/ Đạn nhựa 1/2", tái xuất 1 phần dòng hàng 1 TK 103095113810,1 phần dòng hàng 1 TK103189293650 (xk) | |
- Mã HS 39269099: N1-K1-18/ 302RV02370 Lẫy bằng nhựa 21.65 x 12.8 x 10.55 MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: N1-K9-18/ 302S018160 Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 37.6*10*8.99 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: N1-PVC/ Phôi thẻ nhựa trắng 2 mặt PVC có đục lỗ tròn oval, kích thước 86 x 54 x 0.76mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: N1-TP20-16/ 302NR21180 Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: N1-TP21-14/ 302NR21510 Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: N201/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 40A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N207/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 50A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N20-MOC-0037/ Móc treo giày dép các loại, bằng nhựa/ 1000011277 (xk) | |
- Mã HS 39269099: N20-MOC-0039/ Móc treo giày dép các loại, bằng nhựa/ 1000011264 (xk) | |
- Mã HS 39269099: N20-MOC-0042/ Móc treo giày dép các loại, bằng nhựa/ 1000011266 (xk) | |
- Mã HS 39269099: N20-MOC-0046/ Móc treo giày dép các loại, bằng nhựa/ 1000011260 (xk) | |
- Mã HS 39269099: N20-MOC-0048/ Móc treo giày dép các loại, bằng nhựa/ 1000011270 (xk) | |
- Mã HS 39269099: N20-NTT-0003/ Nút trang trí dùng cho giày dép, bằng nhựa (Rivet M Blk 11mmDx9.5mmL) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N211/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 65A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N214/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 80A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N221/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 100A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N227/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 125A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N232/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 150A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N238/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 200A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N25/ Dây treo nhãn (Xuất hết phần còn lại mục số 09 của TK nhập số: 102727318630) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N262/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-AS 10K x 25A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N263/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-AS 10K x 40A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N264/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-AS 10K x 50A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-2641SONGHAO/ Khóa nẹp file bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-2658SONGHAO/ Khóa nẹp file bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: N270/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-AS 10K x 200A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N293/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-001 PTFE FILM 15A-JIS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N295/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-059 PTFE FILM 20A-ANSI) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N296/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-060 PTFE FILM 25A-ANSI) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N298/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-062 PTFE FILM 40A-ANSI) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N299/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-063 PTFE FILM 50A-ANSI) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N2-K4-23/ 302RV29040 Lẫy bằng nhựa 46.9 x 46.6x 19.85mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: N3,5-K2-25/ 302RV02390 Bộ phận bảo vệ bằng nhựa 69.35 x 49.5 x 46.45mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: N3,5-K3-22/ 302RV02400 Bộ phận bảo vệ bằng nhựa 71.3 x 47.1 x 35.3mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: N3,5-K6-26/ 302S002070 Bộ phận bảo vệ bằng nhựa 69.12 x 52.12 x 37.28 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: N3,5-K7-25/ 302S002080 Bộ phận bảo vệ bằng nhựa 71.3 x 47.65 x 35.85 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: N300/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-064 PTFE FILM 65A-ANSI) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N301/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-065 PTFE FILM 80A-ANSI) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N302/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-066 PTFE FILM 100A-ANSI) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N304/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-068 PTFE FILM 150A-ANSI) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N305/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-069 PTFE FILM 200A-ANSI) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N308/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-072 PTFE FILM 15A-DIN) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N309/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-002 PTFE FILM 20A-JIS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N310/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-003 PTFE FILM 25A-JIS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N313/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-005 PTFE FILM 40A-JIS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N314/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-006 PTFE FILM 50A-JIS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N316/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-007 PTFE FILM 65A-JIS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N318/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-008 PTFE FILM 80A-JIS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N319/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-009 PTFE FILM 100A-JIS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N322/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-010 PTFE FILM 125A-JIS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N324/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-011 PTFE FILM 150A-JIS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N325/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-012 PTFE FILM 200A-JIS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N326/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-013 PTFE FILM 250A-JIS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N342/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (34.1(+-0.1) x 37.9(+-0.1) x 1.0T(+-0.05)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N344/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4282A-2 20A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N345/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4282A-3 25A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N346/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4282A-5 40A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N347/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4282A-6 50A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N354/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4305B-1 100A) (05 Chiếc/Set)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N355/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4305B-2 125A-150A) (05 Chiếc/Set)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N361/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4284B-5 100A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N362/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4284B-6 125-150A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N363/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4284B-7 200A)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N369/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 8A (4B05981-1)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N370/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 10A (4B05982-1)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N371/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 15A (4B05983-1)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N372/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 1S (4B05984-1)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N373/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 1.25S (4B05985-2)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N374/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 1.5S (4B05986-1)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N375/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 2S (4B05987-1)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N376/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 2.5S (4B05988-1)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N377/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 3S (4B05989-1)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N378/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 3.5S (4B05990-1)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N379/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 4S (4B05991-1)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N380/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 1.0T x Fi 7 x Fi 3.5 (A-12) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N398/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-129 PTFE SKIN TOMBO No. 9014-B-1/2B) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N400/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-128 PTFE SKIN TOMBO No. 9014-B-3/4B) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N405/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-097 PTFE SKIN 1" (SANI CLEAN B TYPE)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N413/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-093 PTFE SKIN 1 1/2" (SANI CLEAN A TYPE)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N414/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-098 PTFE SKIN 1 1/2" (SANI CLEAN B TYPE)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N4150100/ Miếng phủ cặp chống gù bằng PVC (Clear) (N4150100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N4150200/ Miếng phủ cặp chống gù bằng PVC (Clear) (N4150200) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N4150300/ Miếng phủ cặp chống gù bằng PVC (Clear) (N4150300) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N4150400/ Miếng phủ cặp chống gù bằng PVC (Clear) (N4150400) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N4150500/ Miếng phủ cặp chống gù bằng PVC (Clear) (N4150500) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N417/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-100 PTFE SKIN 2" (SANI CLEAN B TYPE)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N420/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-094 PTFE SKIN 2 1/2" (SANI CLEAN A TYPE)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N421/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-101 PTFE SKIN 2 1/2" (SANI CLEAN B TYPE)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N424/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-095 PTFE SKIN 3" (SANI CLEAN A TYPE)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N426/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-102 PTFE SKIN 3" (SANI CLEAN B TYPE)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N428/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-110 PTFE SKIN 3 1/2" (SANI CLEAN B TYPE)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N430/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-103 PTFE SKIN 4" (SANI CLEAN B TYPE)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N438/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-141 PTFE SKIN 6S (149 x 163)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N455/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-125 PTFE SKIN SANICLEAN TYPE B-8A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N456/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-126 PTFE SKIN SANICLEAN TYPE B-10A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N457/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-127 PTFE SKIN SANICLEAN TYPE B-15A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N460/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-119 PTFE SKIN UX-10A (84 x 94.8)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N461/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-148 PTFE SKIN E NOZZLE UX-10 (82.6 x 94.2)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N462/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-117 PTFE SKIN UX-20A (125.3 x 138.7)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N464/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-146 PTFE SKIN UX-40A (215.1 x 228.7)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N473/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (Part No. 20BA-N)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N497/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-159 PTFE SKIN DN20 (32676) (20.88 x 33.38)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N4-K8-21/ 302S018150 Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 27.3*28.3*8.9 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: N50000453/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ JZG01-000680-A (đk54.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N50000464/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ JZG01-000820-B (đk11.8mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N50000512/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ JZG01-000840-D (đk53.9mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-5015(SONGHAO)/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-5051(SONGHAO)/ Khóa nẹp file bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: N524/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-169 PTFE SKIN ASME BPE SC 1.0B) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N525/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-170 PTFE SKIN ASME BPE SC 1.5B (49.28 x 35.06)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N526/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-171 PTFE SKIN ASME BPE SC 2.5B) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N548/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-183 PTFE SKIN DN10 (DIN32676)(10.89 x 33.38)) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N580/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (Part No. 25BA-N)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N605/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-070 PTFE FILM 250A-ANSI) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N618/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (Part No. 25OX) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-7510-2(SONGHAO)/ Miếng nhựa dùng làm túi góc (xk) | |
- Mã HS 39269099: N9-TP27-14/ 302NR02670 Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N9-TP28-8/ 302NR02680 Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N9-TP34-7/ 302NT02030 Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in(Phụ kiện máy in) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NA-180-2/ Thân NA-180ml (xk) | |
- Mã HS 39269099: NA-300-2/ Thân NA-300 ml (xk) | |
- Mã HS 39269099: NA-35-2/ Thân NA-35ml (xk) | |
- Mã HS 39269099: NA3M01-002/ Tay đấm nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NA3M01-003/ Xà beng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NA3M01-004/ Hàng rào nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NA3M01-005/ Cây đao nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NA-400-2/ Thân NA-400 ml (xk) | |
- Mã HS 39269099: NA-44/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYNA-44-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: NA6N02-002-2A/ Chốt hộp nhựa Spring (xk) | |
- Mã HS 39269099: NA-G/ Nhãn nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nấm hút PJG-15-SE, làm từ silicon. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nấm hút VP10BSE-R69-SS bằng silicon dùng để nhấc và di chuyển linh kiện. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nấm hút VP10PSE-R69-SS bằng silicon dùng để nhấc và di chuyển linh kiện. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nấm hút VP10RSE-R69-SS bằng silicon dùng để nhấc và di chuyển linh kiện. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nấm hút VP15PSE-R69U-SS, bằng silicon, dùng để nhấc hút linh kiện. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nấm hút VPC15RS-6J-S3, bằng silicone dẻo. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bằng nhựa, J3 VALVE RED, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bằng nhựa, phụ kiện của đồ gá METAL, k/t(166*135*10)mm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ an toàn KEG72, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ B CPG724N-18, quy cách phi179mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng trong máy in LA454575 DUPLEX COVER JAM REMOVE KARA-S. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ bằng nhựa mica (dùng để bảo vệ an toàn cho người thao tác) kích thước 340x210x250mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ bằng nhựa mica (dùng để bảo vệ an toàn cho người thao tác) kích thước 415x415x210mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ bằng nhựa(mới 100%). (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ bằng nhựa, dùng cho sx module camera, kích thước: 30.6*19.3*7.1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ bằng nhựa, dùng cho sx module camera, kích thước: 32.8*29.06*7.4, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ bộ phận đánh lửa L&R, bằng nhựa, kích thước 20cm, 2 cái/set, (Flame Cover L&R), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa (TYPE- C BOTTOM COVER), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa (TYPE- C TOP COVER), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa (USB AM BOTTOM COVER), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa (USB AM TOP COVER)hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ điện cực bằng nhựa dùng để lắp ráp bộ điều khiển động cơ xe máy điện, Part no: BDP00003437/AA02801087. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ đòn bẩy, bằng nhựa, kích thước 10x15cm, (Lever Guard), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ động cơ G310 L&R, bằng nhựa, kích thước 7x20cm, 2 cái/set, (G310 Engine Guard L&R), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ dưới XJR1300, bằng nhựa, kích thước 10x12cm, (XJR1300 Under Cowling), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ EMMEE012, quy cách phi25.85*L:52.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ EMMEE013, quy cách phi25.85*L:52.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ trên H2, bằng nhựa, kích thước 10x12cm, (H2 Upper Cowling), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ trên SL250, bằng nhựa, kích thước 10x12cm, (SL250 Upper Cowling), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bầu lọc khí, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng:, mã hàng:17235K97J00, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bên bộ giảm thanh bằng plastic(18002-Y2V0210-Q200)(hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bình đun siêu tốc bằng nhựa-PCLA PLASTIC LID AHK-PCL1142 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bình đun siêu tốc bằng nhựa-PCLA PLASTIC LID WAX-PCL1144 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bình giữ nhiệt bằng nhựa-MCZA PLASTIC LID AHD-MCZ1084 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bình giữ nhiệt bằng nhựa-MCZA PLASTIC LID HGS-MCZ1038 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bình giữ nhiệt bằng nhựa-MCZA PLASTIC LID KGJ-MCZ1093 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bình giữ nhiệt bằng nhựa-MCZA PLASTIC LID PHH-MCZ1057 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bình giữ nhiệt bằng nhựa-MCZA PLASTIC LID WFL-MCZ1068 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bình nước 20 lít bằng nhựa, dùng để đậy bình nước, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bình xăng 56-BS27E-MH bằng nhựa dùng cho xe máy.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bịt đầu bằng nhựa dùng cho ống inox chữ T. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bịt đầu nhôm 30x30, bằng nhựa,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bịt nhựa HDPE, dùng bịt đường ống nước, đường kính trong 110mm, đường kính ngoài 100A (133mm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bịt nhựa HDPE, dùng bịt đường ống nước, đường kính trong 160mm, đường kính ngoài 150A (200mm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bịt nhựa PVC, dùng bịt đường ống nước, đường kính trong 110mm, đường kính ngoài 100A (133mm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bịt nhựa PVC, dùng bịt đường ống nước, đường kính trong 160mm, đường kính ngoài 150A (200mm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bịt ổ cắm điện DY-SP (bằng nhựa),6 chiếc/túi, nhà sản xuất: Choongang.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bịt ổ điện, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bịt ống CAP-01-IV.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bít ống uPVC, phi 114 mm, bằng plastic, nhãn hiệu: Hoa Sen, nhãn hiệu: Hoa Sen, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bít ống uPVC, phi 220 mm, bằng plastic, nhãn hiệu: Hoa Sen, nhãn hiệu: Hoa Sen, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bít ống uPVC, phi 280 mm, bằng plastic, nhãn hiệu: Hoa Sen, nhãn hiệu: Hoa Sen, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bít ống uPVC, phi 62 mm, bằng plastic, nhãn hiệu: Hoa Sen, nhãn hiệu: Hoa Sen, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp bóng đèn bằng nhựa 18x10.8x1.8cm, Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp càng bằng nhưa FRP 250*600*30 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp càng bằng nhưa FRP 250mm*600mm*30mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp cầu chì/(TEND/TFB-101N), dùng để bảo vệ cầu chì, làm bằng nhựa, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chai nhựa, bằng nhựa, Do việt Nam sản xuất (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chặn cặn nước, bằng nhựa (7361-0544-60) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chặn đầu roto nhựa: COVER-M71A494A01. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chặn đầu rotor bằng nhựa: COVER-M67A241A01. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chắn kín FAA199-10, quy cách 6*4.3mm, chất liệu nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chắn kín FAA199-10, quy cách phi6*L:4.3mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp che bàn chải bằng nhựa #157x24mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp che ổ điện cho pin AGV loại lớn, chất liệu nhựa POM. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp che phía trên màn hình ô tô ACQ91482801, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp che phủ mạch điện trong ô tô ACQ91562301, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp (5.093-067.0) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa (D-CAP (no seal)), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa (D-CAP (with seal) KANEYASU), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa (D-CAP (with seal) KO), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa (D-CAP (with seal)), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa (D-CAP D29), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa (PIPE CAP no seal), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa (SLIM D-cap (no seal)), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa (SLIM D-CAP (with seal) 10pcs), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa (SLIM D-cap (with seal)), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10 chiếc/gói), code: BTM-1622 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10 chiếc/gói), code: BTM-22B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10 chiếc/gói), code: MKB10E-10P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10 chiếc/gói), code: UK210LR-10P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10 chiếc/gói), code: UK25LR-10P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện, code: CA-34 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện, code: PSL-1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện, code: TXA1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện, code: UK151-251-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bộ giảm thanh, bằng nhựa, kích thước 25x30cm, (Muffler End Cap), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp Bộ phận của thanh chắn bãi đậu xe bằng nhựa- kích thước 620mmx450mmx260mm(Round Roof set/ mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp cánh quạt bằng nhựa của máy thổi-PLASTIC,HOMELITE BLOWER VAC DOOR \ PA6(NC003) \ BLACK COLOR.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-0.3-BE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-0.3-BK (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-0.3-R (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-0.3-W (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-0.3-Y (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-1.25-BK (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-1.25-R (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-1.25-W (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-14-BK (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-14-GN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-14-R (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-14-W (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-2-BE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-2-BK (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-3.5-BK (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-3.5-R (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-3.5-W (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-5.5-BK (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-5.5-GN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-5.5-R (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói), code: V-5.5-W (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói), code: V-2-R (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói), code: V-2-W (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu hút bột, bằng nhựa- Conductive sleeve; P/N: 241476. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đinh vít- TPY160D (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp dưới 08PL0119C421 (linh kiện của Thiết bị diệt côn trùng bằng điện),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp hạt mạng (100 cái/túi) bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nhựa (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nhựa 2-INJ-1085-115, dùng ốp Bóng đèn trước xe, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nhựa 2-INJ-1085-215, dùng ốp Bóng đèn trước xe, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nhựa 2-INJ-1278-115, dùng ốp Bóng đèn sau đuôi xe, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nhựa 2-INJ-1278-215, dùng ốp Bóng đèn sau đuôi xe, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nước dưới phi 4mm (cho máy cắt dây Mitsubishi, chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nước dưới phi 4mm (cho máy cắt dây Sodick, chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nút khởi động bằng nhựa 1618-001VD, dùng ốp nút khởi động của xe, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp phi 76mm bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp súng phun sơn, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)- Outter nut C4; P/N: 390311. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp thanh sắt bằng nhựa, PLC100F, dùng cho nội thất, Hàng Việt Nam sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp trên 08PL0119C420 (linh kiện của Thiết bị diệt côn trùng bằng điện),mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp trụ đế dựng đá tấm 100x50 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp trụ đế dựng đá tấm 50x50 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp chụp tụ điện bằng nhựa (của máy cưa lọng đứng) (mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp cố định cuộn vinyl trong máy kiểm tra màn hình điện thoại, chất liệu chính PVC. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp cố định FEE675, quy cách phi23.8*1.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Năp composite,kt:850*850,D650mm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp công tắc dừng tạm thời của ô tô bằng nhựa/M65702-01TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103254340820 & TK 103320947810) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp công tắc TS901 bằng nhựa (105050000100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp của cụm cấp giấy tự động QC4-4522-000000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp cửa ngoài màu đen, máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp cửa ngoài màu trắng, máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp cửa trong màu đen, máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp cửa trong màu trắng, máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp cụm trên EKA086, quy cách phi25.85*L:52.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bảng điều khiển bẳng nhựa FRP 314*40*1435 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bảng điều khiển bẳng nhựa FRP 314mm*40mm*1435mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa (248mm x 164.7mm) FEED TRAY COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa (251.1mm x 33.2mm) CIS COVER B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa (45.3mm x 68mm) DHUF1006ZA/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa (76x63.57 mm) PGKU1002ZA/V2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa AA5BG05 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa C20025-7 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa C89014-2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa C89014-4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa của bộ phận điều khiển trong máy giặt (444.5x264.4mm) Controller Cover AWW2429C7EC0-0C5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa của bộ phận điều khiển trong máy giặt (447.6x294.6mm) Controller Cover AWW2429C4DC0-0C5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa của máy hút bụi (code: DJ63-01265A)-COVER CLAMPER. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa của thùng chứa rác-690G COVER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa của thùng chứa rác-CP450 COVER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa của thùng chứa rác-CP620 COVER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa của thùng chứa rác-F600 COVER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa của thùng chứa rác-FR450 COVER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa của thùng chứa rác-FR800 COVER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa của thùng chứa rác-HG400 COVER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa của thùng chứa rác-HG600 COVER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa của thùng chứa rác-SLP150 COVER, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa dùng cho đồng hồ đeo tay thông minh,GH98-43931D (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa dùng cho đồng hồ đeo tay thông minh,GH98-44667A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa dùng cho đồng hồ đeo tay thông minh,GH98-44667B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan PJKNC0023ZB/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan PJMUC0001ZB/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa FAN COVER PNHR2011YA/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa PAPER PATH COVER PNUV1082ZE/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa STOPPER-BODY-A (Dùng để cố định vỏ bọc cách điện),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa STOPPER-BODY-B (Dùng để cố định vỏ bọc cách điện),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa STOPPER-BODY-C (Dùng để cố định vỏ bọc cách điện),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa sử dụng trong máy scan FRONT COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa, bên trái (244.5mm x 115mm) SUB LEFT_COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa, mã BQ1201/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa, mã BQ1218/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa, mã BQ1290/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa, mã BQ3521/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy cầu đấu Tend TBR-10C, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy chốt bằng nhựa của tay cầm càng gạt số của ô tô H143-T20-L810 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy cổng kết nối, bằng nhựa (136.6mm x 74mm) CONNECT COVER PNKK1119ZA1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy của bằng nhựa 654*293*901 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy của bằng nhựa 654mm*293mm*901mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy đầu nối bằng nhựa, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 3 TK nhập 103200029330/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy dùng trong máy scan, bằng nhựa (103.4x65mm) COVER/PLASTIC/DFP PNUV1108ZA/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy giữa bảng điều khiển bằng nhựa QC3-6141-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy hộp mạch điện chủ/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy hộp mạch điện con/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy kho chứa 635*30*1984 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy kho chứa635*30mm*1984mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy khoang chứa nguyên liệu 1100*580*30 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy khoang chứa nguyên liệu 1100mm*580mm*30mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy linh kiện bằng nhựa của thiết bị đeo tay thông minh GH61-14291A (M6109-000144), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy máy bằng nhựa FRP 1087*30*683 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy máy bằng nhựa FRP 1087mm*30mm*683mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy máy scan bằng nhựa (155x309mm) TOP COVER PJKFC0002WA/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy máy scan bằng nhựa PJKMC0021ZB/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy ngoài phải màu đen, máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy ngoài phải màu trắng, máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy ngoài trái màu đen, máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy ngoài trái màu trắng, máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa LG Return Cap POM 12W (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa LG Return Cap POM 9W (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa LG Return Cap POM H10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa LG Return Cap POM H13 (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa LG Return Cap POM H16 (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa LG RETURN CAP POM H20 (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa LG RETURN CAP POM H24 (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa LG RETURN CAP POM H6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa LG Return Cap POM H8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa POM SPACER 10 FOR LONG TYPE (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa POM SPACER 13 FOR LONG TYPE (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa POM SPACER 16 FOR LONG TYPE (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa POM SPACER 20 FOR LONG TYPE (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa POM SPACER 30 FOR LONG TYPE (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa/LG Return Cap POM 12W (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy nhựa/LG RETURN CAP POM 6.5W (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy nhựa/LG Return Cap POM 9W (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy nhựa/LG Return Cap POM H10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa/LG Return Cap POM H13 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy nhựa/LG RETURN CAP POM H6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy nhựa/LG Return Cap POM H8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy nhựa/RETURN CAP 14W/WHITE INNER/SLG2-14W-03-P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy ống luồn dây điện dùng cho máng điện kích thước 70x40mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy ống thép GAP-4P-BK (bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy sau QC4-4523-000000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy thiết bị kết nối mạng bằng nhựa 50-PV288-1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy trong kho chứa 635*30*1984 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy trong kho chứa 635mm*30mm*1984mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đạy vỉ rửa siêu âm Bằng Nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đậy-M75A804A01-Guide. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đèn bằng nhựa, kích thước 70x40mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đen tai nghe trái điện thoại HOUSING FRONT L-black (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp điều chỉnh FEE810-30, quy cách phi30*H:22mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp điều chỉnh FEE810-40, quy cách phi25.76*H:22mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đỉnh 606*326*115, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đỉnh 606*326*115, màu vàng, chất liệu nhựa dùng cho máy biến tần, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đỉnh màu xanh PP 280M, Chất liệu nhựa PP, bộ phân của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đỉnh màu xanh PP 280M, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đỉnh màu xanh, PP 280M, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đỉnh, màu xanh PP 280M, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đỡ bằng nhựa PSKM1056UC1W140/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dụng cụ đếm, chất liệu: Nhựa POM, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đựng pin bằng nhựa (NVL dùng sx thiết bị wifi), Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (202.7mm*191.5mm) CABINET/PLASTIC/LOWER PNKF1484YA1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (202.7mm*191.5mm) CABINET/PLASTIC/LOWER PNKF1484YA2W300/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (202.7mm*191.5mm) CABINET/PLASTIC/LOWER(630) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa, mã: PNKF1280ZA1K108/Z1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới của điện thoại, bằng nhựa (164mm x 47.5mm) PNYF1071ZA4W252/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới của điện thoại, bằng nhựa (164mm x 47.5mm), mã: PNYF1071ZA1K108/V1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới của điện thoại, bằng nhựa (164mm*47.5mm), part code: PNYF1071ZA1K108/V1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới của điện thoại, bằng nhựa (164mm*47.5mm), part code: PNYF1071ZA2H828/V1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới của điện thoại, bằng nhựa, part code: PNYF1071ZA1K108/V1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới của điện thoại, bằng nhựa, part code: PNYF1071ZA2H828/V1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới cụm dưới EHPLA004, quy cách phi25.85*L:52.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới cụm trên EHPLA002, quy cách phi25.85*L:52.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới đèn chiếu sáng bằng nhựa (kích thước 850-500-440 mm).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới điều khiển từ xa bằng nhựa có chèn pin (K1Z-2A002-0000-D) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới EBD118, quy cách phi25.85*L:52.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới EHPLA003, quy cách phi25.85*L:52.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đuôi ống xả, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng:18327K97T00, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp dưới vỏ nhựa của đầu USB 1710D USB LOWER, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp dưới vỏ pin cho máy thổi lá 40V, bằng nhựa, kích thước 169*113*25mm(34102825), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp đuôi, bằng nhựa, model: 202000001-16, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ghế bằng nhựa FRP 450*300*5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ghế bằng nhựa FRP 450mm*300mm*5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp giữ tấm lọc nhựa 501 (Màu Sắc: Trắng đục, Kích Cỡ: cao 4 x dài 8.5 x rộng 4.5, 501, 3M) (sản phẩm làm bằng nhựa hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp giữa của máy đọc thẻ ngân hàng bằng nhựa Việt nam sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp Hộp ACC, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 84433 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp hộp chỉnh chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp hộp điện nhựa PVC màu Trắng 100x100x2000(mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp hộp điện nhựa PVC màu Trắng 50x2000(mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp hộp điện nhựa PVC màu Trắng 75x2000(mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NẮP HỘP ĐỰNG CHỈ-74765 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp Jig SM-P615, KT: W220 x L324 x H15 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp Jig SM-P615, KT: W224 x L324 x H18.5 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp Jig SM-T51X, KT: W224 x L267 x H16 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp Jig SM-T72X, KT: W220 x L324 x H15 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp Jig SM-T83X, KT: W280 x L310 x H10 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp Jig SM-T86X, KT: W248 x L300 x H15 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp Jig, KT: W245 x L300 x H16 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp Jig, KT: W281.5 x L314.8 x H12 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp két tản nhiệt, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng:19150KWN781, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khẩn cấp NHA76M, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 81137K97T00ZQ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khẩn cấp NHA76M, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng:81137K35V30ZE, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khẩn cấp NHB35P, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 81137K97T00ZL, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khay giấy bằng nhựa (299.9mm x 124.5mm) FEED TRAY COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khay nhựa B7 xanh dương (370x280)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khay nhựa-1035,dùng để đựng linh kiện điện tử,chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khóa cần gạt nước của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Locking Cap_CS7). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khóa cần gạt nước của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Locking Cap_NH12). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khoang chứa đồ NHA76M, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng:81141K96V00ZH, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khoang chứa đồ NHB35P, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng:81141K35V00ZC, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khoang chứa đồNHA76M, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 81141K35V00ZF, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC5-2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC5-2020-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC5-2020-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC5-2060 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC5-2060-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC6-3030 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC6-3030-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC6-3030-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC6-3060-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC6-5050-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC6-6060-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC8-4040 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC8-4080 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khuôn (Chày trợ)3920L-7350(LH580UA1-ED01 V1.0) chất liệu bằng nhựa hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp khuôn-RVAQ-52I&52E (48RVAQ10.SGC) 280*230*5mm (chất liệu bằng nhựa thủy tinh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NẮP LƯNG BẰNG NHỰA BỘ PHẬN MÁY GIẶT (code DC63-02341A). HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp Ly nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình 7150-Z (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình HEM-7120-E (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình HEM-7121-D (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình HEM-7121-E (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình HEM-7121J-E (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình HEM-7121-Z (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình máy đo huyết áp 7120-AP bằng nhựa PC (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình máy đo huyết áp 7121-AP bằng nhựa PC (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình máy đo huyết áp 7130-AP bằng nhựa PC (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình máy đo huyết áp 7134-E bằng nhựa PC (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình máy đo huyết áp 8712-AP bằng nhựa PC (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-6160 bắng nhựa PET (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-6161 bằng nhựa PET (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-6161T-E bắng nhựa PET (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7121J-IN bắng nhựa PET (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp mặt đáy bằng nhựa FRP của bồn chứa nước,End plate 1200A. đường kính 1200 mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp mặt lạnh DVM S PC4NUSKAN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NẮP MẶT NÚT CHUYỂN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màu bạc bằng nhựa máy ghi âm/ COVER-B91-SLV (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màu đen tai nghe phải điện thoại HOUSING FRONT R-black (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màu xanh tai nghe phải điện thoại HOUSING FRONT L-blue (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp màu xanh tai nghe phải điện thoại HOUSING FRONT R-blue (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp máy 2P 1700x550x120mm, bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp máy camera-2 STEP DIAL ASSY (885) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp máy camera-TOP FIX PLATE L ASSY (885) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp máy in bằng nhựa dùng để nắp vào máy in, LA351253, COVER TOP. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp micrô bằng nhựa máy ghi âm/ COVER-MIC91-SLV (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp mở bình xăng NH1, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 64405K35V00ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ngoài CCV250 bằng nhựa (1010273130) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ngoài máy camera- SIDE CABINET ASSY (855) (X-2588-418-5) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ngoài máy camera-CV REAR COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ngoài máy camera-SIDE CABINET (885) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ngoài máy camera-SIDE CABINET ASSY (855) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa (phụ kiện bộ nguồn) S82Y-FSC-C5MF (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bảo vệ đầu nối Dust cap RNY 104 74/01 của bộ điều khiển tần số sóng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bảo vệ đầu nối Fullaxs dustcap của bộ điều khiển tần số sóng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bảo vệ đầu nối MMI module của bộ điều khiển tần số sóng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bảo vệ đầu nối PROTECTIV CAP của bộ điều khiển tần số sóng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bảo vệ hộp giảm tốc-INSPECTION COVER A20- Code SAP: 612502842 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bảo vệ thiết bị phát Wifi bằng Sim R717 BATTERY COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bên phải máy scan RIGHT COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bên trái máy scan LEFT COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: NẮP NHỰA CASE A VÀ THÂN NHỰA CASE B, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa của máy thở. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa của sạc pin điện thoại M201-1699-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa dùng cho bộ dây điện trong ô tô-62750055- CN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa dùng cho bộ dây điện trong ô tô-62750059- CN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa dùng cho máy camera-COVER, ST (775) (GR) (4-563-952-12) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa dùng cho máy camera-LID SUB ASSY(94000),MS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa dùng trong máy fax (nắp trên) PJHRC0360YC/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp nhựa dùng trong máy lọc không khí/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa dùng trong xe hơi- PCB COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa dùng trong xe hơi- UPPER PANEL ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa màn hình hiển thị (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa mặt trái_AD830 dài 500mm, rộng 200mm cao 5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa mặt trên_DB8080 dài 650mm, rộng 400mm cao 25mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa màu cam (ORANGE SOFT COVER), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa màu vàng (CLAMP COVER), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa màu vàng (PANEL CAP (M-HEX)), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa màu vàng (PANEL CAP (S-HEX)), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa màu vàng (SOFT COVER HC), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa màu vàng (SOFT COVER), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa màu xám (CONCRETE CAP), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa màu xanh (GREEN SOFT COVER), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp nhựa máy tính 0300539709/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa N2 UP Case_100, kích thước 45mm*44.8mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa ốp tay dắt sauNHA76M, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng:84152K35V00ZF, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa trên, Part: 296191529AB, dòng hàng số 30 của tờ khai 10331574924/A42 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa UD Case_P 0.5, kích thước 95mm*75mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa Under case Ass'y_VN (Sample), kích thước 58mm*41.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa UP Case _ 100, kích thước 40mm*40mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa UP Case_P 0.5, kích thước 80mm*30mm (xk) | |
- | - Mã HS 39269099: Nắp nhựa/ (xk) |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, FEG495 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: 296174809, dòng hàng số 32 của tờ khai 10331574924/A42 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: 296197451,TK: 103334682951/A42-Dòng: 25 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: 296207020, TK: 103356798312/A42- DÒNG:47 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: 296207020,TK: 103334682951/A42-Dòng: 31 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: 296212740AC, TK: 103367171720/A42- Dòng: 29 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: 296214616AC,TK: 103334682951/A42-Dòng: 38 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: 296224761AD,TK: 103356798312- DONG:A42 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: 296241407, TK: 103367171720/A42- Dòng: 36 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: SE45-00034-001,(TK:10336151082/A42- DONG 2) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: SEMCP-AS-00194-ALF,(tk:103346892830/a42- dong 10) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa_296132182AB_Tk 10333468295/A42_dong hang 16 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa_296228256_Tk 10333468295/A42_dong hang 45 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa-AM DIAL FPC COVER(88500) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa-CAP, BODY (75110) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa-HP LID (885) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa-LAN LID (885) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa-UM LID (885) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa-USB LID (885) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ống dẫn khí bằng nhựa FRP KT 235mm *235mm *24mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ống đựng keo, bằng nhựa dùng để nối ống dẫn keo tới thiết bị được gắn keo (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ống kính camera quan sát, bằng nhựa. FC29-013108A LENS CAP, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ốp càng gạt số bằng nhựa của tay cầm càng gạt số của ô tô H721-TBT-H510 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ốp để chân ngoài phải NH1, mã hàng:50732K97T00ZA bằngNHỰA, hàng mới 100%, phụ tùng của xe máy Honda PCX (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ốp để chân ngoài trái NH1, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 50742K97T00ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ốp để chân trong phải NH1, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng:50731K97T00ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ốp để chân trong trái NH1, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 50741K97T00ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp ốp xi nhan sau trái, mã hàng:80131K97T00 bằngNHỰA, hàng mới 100%, phụ tùng của xe máy Honda PCX (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp phía sau bằng nhựa của máy scan (300mm x 206.53mm) BACK COVER ADF 3066 PNKV1386YB1W300/V2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp pin bằng nhựa BDP00001833- AA02800899 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp pin, mã: GBT107861ZZ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp pin, mã: GBT111082ZZ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp pô dưới H2 L&R, bằng nhựa, kích thước 12x15cm, 2 cái/set, (H2 Under Cover L&R), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp pô xe GPZ L&R, bằng nhựa, kích thước 14x17cm, 2 cái/set, (GPZ Side Cover L&R), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp pô xe H2 L&R, bằng nhựa, kích thước 14x17cm, 2 cái/set, (H2 Side Cover L&R), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp pô xe ZRX1200, bằng nhựa, kích thước 14x17cm, 2 cái/set, (ZRX1200 Side Cover L&R), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp pô xe ZZR1100, bằng nhựa, kích thước 14x17cm, 2 cái/set, (ZZR1100 Side Cover L&R), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp quan sát 110*144*17 màu ghi, Chất liệu nhựa PP,bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp quan sát 110*144*17,màu vàng, chất liệu nhựa dùng cho máy biến tần, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp quan sát màu cam 90*90*14, Chất liệu nhựa PP,bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp quan sát PP 280M, Chất liệu nhựa PP,bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp quan sát, màu xanh PP 280M, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp quan sát,màu xanh PP 280M, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần. mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp quan sát,màu xanh PP 280M, Chất liệu nhựa PP,bộ phân của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp quan sát,màu xanh PP 280M, Chất liệu nhựa PP,bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp rơ le bằng nhựa P7LF-C (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp sau bảng điều khiển 406*331*121, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp sau bảng điều khiển 406*331*121, chất liệu nhựa dùng cho máy biến tần, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp sau bảng điều khiển PP+TD23 Có lỗ, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp sau bảng điều khiển-PP+TD23 Vo, bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp sau của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (70mm x 70.9mm), mã: PNKF1280YD1K108/M1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp sau của máy in chất liệu bằng nhựa mã 33023650-00, nhà cung cấp TKR, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp sau của máy in chất liệu bằng nhựa mã 33400890-00, nhà cung cấp TKR, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp sau của máy scan, bằng nhựa (300mm x 206.53mm) BACK COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp sau điện thoại di động chất liệu bằng nhựa loại REAR COVER ASS'Y-ACE (WHITE) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp sau điện thoại di động chất liệu bằng nhựa loại REAR COVER ASS'Y-ACE (WHITE).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp sau điện thoại di động chất liệu bằng nhựa loại REAR COVER-ACE(WHITE). (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp tay xoay (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp thùng đa năng 14L (Nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp thùng nhựa danpla 4mm MTH-NAP-DPL-TX (473x390)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trang trí bằng nhựa gắn trên tủ đựng đồ cá nhân 58*20*5MM (ITEM: C1317H08). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên bằng nhựa có gắn đèn báo dùng để lắp ráp bộ điều khiển động cơ xe máy điện, Part no: BDP00003923/AA02801084. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên bằng nhựa của vỏ sạc điện thoại di động TA50 UWE UPPER (Bộ phận của củ sạc điện thoại di động) (Mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên bằng nhựa,dùng để lắp ráp bộ điều khiển dùng cho xe máy điện,AA02801413, BDP00003745 Upper case. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên bên phải bằng nhựa QC3-4489-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của bộ sạc điện thoại bằng nhựa PNKM1473WA4N173/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (106.7mm x 91.16mm) PNKM1543VA3K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (106.7mm x 91.16mm) PNKM1543WA1MA15/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (106.7mm x 91.16mm) PNKM1543XA3K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (106.7mm x 91.16mm) PNKM1543YA3K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm), mã: PNKM1576YA1K108/V2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm), mã: PNKM1576ZA1K108/V2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm), mã: PNKM1576ZA2W252/V2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm), mã: PNKM1576ZA3B591/V2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm), mã: PNKM1576ZA4R236/V2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm), mã: PNKM1583ZA1K108/V2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của điện thoại, bằng nhựa (164mm x 44.15mm) PNKM1545TA4MA15/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của điện thoại, bằng nhựa (164mm x 44.15mm) PNKM1545VA3K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của điện thoại, bằng nhựa (164mm x 44.15mm) PNKM1545ZA1MA15/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của điện thoại, bằng nhựa PNKM1471ZA1MA15/V1 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của máy scan, bằng nhựa (300mm x 174.2mm) TOP COVER PNKV1274YA1H959/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên của máy scan, bằng nhựa TOP COVER PNKV1269YA1H961/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên đèn chiếu sáng, bằng nhựa (kích thước 850-500-425 mm).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên đèn chiếu sáng, bằng nhựa (kích thước 850-750-535 mm).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên điều khiển từ xa bằng nhựa (K1Z-2A001-0000-D) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên EHPLA001, quy cách phi25.85*L:52.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) PNKM1555YA3W252/V3 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) PNKM1555YA4R236/V3 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) PNKM1555YA5P194/V3 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) PNKM1555ZA1K108/V3 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) PNKM1555ZA2BC04/V3 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Năp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 52mm x 162.35mm) PNKM1833YA1K108/V1 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp trên vỏ nhựa của đầu MICRO 1710D MICRO LOWER, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp trên vỏ nhựa của đầu MICRO 1710D MICRO UPPER, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: nắp trên vỏ nhựa của đầu USB 1710D USB UPPER, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trên vỏ pin cho máy thổi lá 40V, bằng nhựa, kích thước 169*113*27mm(34101825), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp tròn bằng nhựa dùng cho các sản phẩm nội thất 20*20*9MM (ITEM: HOLE CAP) hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trong CCV20 bằng nhựa (1010265120) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trước của máy in chất liệu bằng nhựa mã 33023640-00, nhà cung cấp TKR, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trước của máy in chất liệu bằng nhựa mã 33024290-00, nhà cung cấp TKR, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trước của máy scan, bằng nhựa (272.8mm x 38.7mm) TOP FRONT COVER PNKV1273ZB1W300/V2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp trước của máy scan, bằng nhựa (300mm x 90.5mm) FRONT COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp vỏ mô tơ bằng nhựa (của máy cưa lọng đứng) (mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp xả bằng nhựa đường kính 40mm, cao 14.4mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp xịt kính M28 (xanh đậm); hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp xịt kính M28 dùng cho bình xịt, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp xịt kính M28(xanh nhạt); hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nắp xịt M24- Ống dài 200, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NB01/ Miếng trang trí dùng mút thêm pu dán vải dệt kim logo NB (xk) | |
- Mã HS 39269099: NB01/ Miếng trang trí được làm từ PU tăng cường mút xốp dán vải dệt kim (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-B25MHC-13/ BN25 Cửa bồn dạng tròn phi 60 bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: NBG81474-1/ Nắp trên bàn ga bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NBR0860V2-MLNC-20-06/ Miếng lót bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NBRCX V1-MLNC-20-06/ Miếng lót bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NBX-M4/ Nắp vặn bình xăng của động cơ máy Vent Screw Assy-M4 (309-70944-300) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NC38-EN-N2/ Nút chặn của động cơ máy set-piece tilt stopper 346-62438-000 nc38-en-n2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NC-5000 BOSS/ Đệm ốc NC-5000 BOSS (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA20-1522-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 20-1522 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA20-3003-WH-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 20-3003-WH chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA20-3011-WH-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 20-3011-WH chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA20-3012-IV-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 20-3012-IV chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA20-3012-WH-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 20-3012-WH chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA21-0022-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 21-0022 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA30-2012-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữu dây điện 30-2012 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA30-2022-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 30-2022 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA32-0022-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 32-0022 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA45-0001-BK-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 45-0001-BK chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA45-0002-BR-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 45-0002-BR chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA45-0008-BK-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 45-0008-BK chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA45-0017-LA-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 45-0017-LA-0420 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA45-0017-WH-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 45-0017-WH-0420 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA45-0024-WH-20/ Bộ nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 45-0024-WH chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA45-0053-WH-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện 45-0053-WH chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCA80-1500-BR-5-20/ Nắp ngoài vỏ hộp điện 80-1500-BR-5 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCL-48060-3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYCL- 48060-ASSY-3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCL-95J13-2/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-95J13-ASSY-2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NCL-E0050/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-E0050-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: ND114/ Nắp thân dưới bút(tw-114) bằng nhựa KT: 73mm*43mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: ND114T/ Nắp thân dưới bút(tw-114t) bằng nhựa KT: 73mm*43mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: ND116T/ Nắp thân dưới bút(tw-116t) bằng nhựa KT: 73mm*43mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDAD20001/ Đế giữ bằng nhựa RC4-4882-000, linh kiện của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDAD20002/ Đế giữ bằng nhựa RC4-4883-000, linh kiện của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDAD20003/ Đế giữ bằng nhựa RC4-4899-000, linh kiện của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0001/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng trong máy in D000N1001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0002/ Bánh răng nhựa D000PL001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0003/ Bánh răng nhựa D000PS001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0004/ Bộ phận giữ bằng nhựa (dùng trong máy in) D000R1001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0005/ Bánh răng nhựa D001D2001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0007/ Bộ phận giữ bằng nhựa (dùng trong máy in) D00395001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0008/ Bánh răng nhựa D007BZ001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0009/ Nút đỡ bằng nhựa D007KK001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0010/ Bộ phận giữ bằng nhựa D008K1001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0011/ Bánh răng nhựa D008W8001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0012/ Tay đỡ nhựa D0093T001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0013/ Bánh răng nhựa D009RK001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0014/ Bánh răng nhựa D009RL001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0015/ Bánh răng nhựa D009RM001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0016/ Bánh răng nhựa D009RP001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0017/ Bánh răng nhựa D009VT001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0018/ Bánh răng nhựa D00ACG001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0019/ Bánh răng nhựa D00ACJ001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0020/ Truyền động bằng nhựa D00ADP001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0021/ Bánh răng nhựa D00ADX001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0022/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AEW001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0024/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AEY001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0026/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AG6001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0027/ Truyền động bằng nhựa D00AGS001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0028/ Bánh răng nhựa D00AH5001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0029/ Bánh răng nhựa D00AH6001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0030/ Bánh răng nhựa D00AH8001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0031/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AHG001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0032/ Bánh răng nhựa D00AJB001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0033/ Bánh răng nhựa D00AK9001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0034/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00AKJ001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0035/ Bánh răng nhựa D00ALH001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0036/ Bánh răng nhựa D00ALK001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0037/ Bánh răng nhựa D00ALL001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0038/ Bánh răng nhựa D00AND001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0039/ Truyền động bằng nhựa D00ATZ001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0040/ Bánh răng nhựa D00CRU001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0041/ Bánh răng nhựa D00CRV001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0042/ Bánh răng nhựa D00CRW001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0044/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa D00DKG001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0045/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa D00DXS001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0046/ Bánh răng nhựa D00EFZ001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0047/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D00FT9001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0048/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00FUN001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0049/ Bánh răng nhựa D00GBE001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0050/ Vòng nhựa D00GBF001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0051/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00HVH001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0052/ Bánh răng nhựa D00K2E001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0053/ Nút đỡ bằng nhựa D00KL9001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0054/ Vòng nhựa D00KLA001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0055/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00KLC001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0056/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00KLD001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0057/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00KLF001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0058/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00KLH001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0059/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00KS8001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0060/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00KS9001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0061/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00TU2001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0062/ Truyền động bằng nhựa D00V1M001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0063/ Tay đỡ nhựa D015HT001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0064/ Bánh răng nhựa D018VF001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0065/ Bánh răng nhựa LEH010001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0066/ Bản lề bằng nhựa LEH016001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0067/ Bản lề bằng nhựa LEH016002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0069/ Con lăn nhựa LEH093001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0070/ Bánh răng nhựa LEH133001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0071/ Bánh răng nhựa LEH138001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0072/ Bản lề bằng nhựa LEH166001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0073/ Bản lề bằng nhựa LEH166002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0074/ Bản lề bằng nhựa LEH166003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0075/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM131001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0076/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM131002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0077/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM131003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0078/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM131004 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0079/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM131006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0080/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM131007 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0081/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM131009 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0088/ Nút đỡ bằng nhựa LM4051001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0089/ Nút đỡ bằng nhựa LM5006001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0090/ Truyền động bằng nhựa LP1401001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0093/ Con lăn nhựa(dùng trong máy in) LS4567001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0095/ Con lăn nhựa(dùng trong máy in) LS4639001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0103/ Bánh răng nhựa LU5604001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0104/ Nút đỡ bằng nhựa LU5641001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0106/ Bộ phận giữ bằng nhựa(dùng trong máy in) LX4189001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0107/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LX5170001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0108/ Móc nhựa(dùng trong máy in) LX9044001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0109/ Móc nhựa LX9044002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0110/ Móc nhựa (dùng trong máy in) LX9044003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0114/ Móc nhựa LX9044011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0115/ Bánh răng nhựa LY0233001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0116/ Nút đỡ bằng nhựa LY0578001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0117/ Nút đỡ bằng nhựa LY0597001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0118/ Nút đỡ bằng nhựa LY0598001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0119/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY1763001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0123/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LY2020001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0124/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LY2022001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0125/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LY2023001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0130/ Bánh răng nhựa (dùng trong máy in) LY2095001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0131/ Bộ phận giữ bằng nhựa(dùng trong máy in) LY2116001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0132/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LY2198001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0133/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY2361001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0134/ Bộ phận giữ bằng nhựa(dùng trong máy in) LY2375001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0135/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LY2378001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0136/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LY2380001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0137/ Nút đỡ bằng nhựa(dùng trong máy in) LY4084001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0138/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LY4085001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0139/ Bộ phận giữ bằng nhựa(dùng trong máy in) LY4094001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0141/ Bánh răng nhựa(Dùng trong máy in) LY4170001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0152/ Bộ phận giữ bằng nhựa(dùng trong máy in) LY4275001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0153/ Truyền động bằng nhựa(dùng trong máy in) LY4290001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0154/ Bộ phận giữ bằng nhựa(dùng trong máy in) LY4317001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0155/ Tay đỡ nhựa(dùng cho máy in) LY4320001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0156/ Bánh răng nhựa(Dùng trong máy in) LY4382001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0157/ Bộ phận giữ bằng nhựa trong máy in LY4388001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0158/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa(dùng trong máy in) LY4395001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0159/ Bánh răng nhựa(Dùng trong máy in) LY4407001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0160/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa(dùng trong máy in) LY4418001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0161/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa(dùng trong máy in) LY4419001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0162/ Tay đỡ nhựa(dùng cho máy in) LY4421001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0163/ Tay đỡ nhựa(dùng cho máy in) LY4422001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0164/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa(dùng trong máy in) LY4424001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0165/ Bánh răng nhựa(Dùng trong máy in) LY4425001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0166/ Bánh răng nhựa dùng trong máy in LY4426001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0167/ Bánh răng nhựa(Dùng trong máy in) LY4431001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0174/ Bánh răng nhựa(Dùng trong máy in) LY4450001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0175/ Nút đỡ bằng nhựa dùng trong máy in LY4455001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0176/ Khớp nối nhựa(Dùng trong máy in) LY4458001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0181/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa dùng trong máy in LY4583002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0183/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa(dùng trong máy in) LY4585002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0184/ Bánh răng nhựa(Dùng trong máy in) LY4643001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0185/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6026001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0186/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6027001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0187/ Bánh răng nhựa LY6059001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0188/ Bánh răng nhựa LY6073001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0189/ Bánh răng nhựa LY6107001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0190/ Bánh răng nhựa LY6113001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0191/ Bánh răng nhựa LY6117001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0192/ Bánh răng nhựa LY6118001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0193/ Bánh răng nhựa LY6125001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0194/ Bánh răng nhựa LY6129001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0195/ Nút đỡ bằng nhựa LY6133001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0196/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6167001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0197/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6168001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0198/ Bánh răng nhựa LY6197001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0199/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6259001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0200/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY6271001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0201/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6277001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0202/ Tay đỡ nhựa LY6280001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0204/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6282001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0205/ Truyền động bằng nhựa LY6315001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0207/ Bánh răng nhựa LY6318001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0208/ Tay đỡ nhựa LY6328001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0209/ Trục nhựa LY6336001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0210/ Trục nhựa LY6337001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0211/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6341001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0212/ Nút đỡ bằng nhựa LY6418001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0214/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6419002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0216/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6420002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0217/ Bánh răng nhựa LY6450001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0218/ Bánh răng nhựa LY6451001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0219/ Nút đỡ bằng nhựa LY6454001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0220/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6470001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0221/ Nút đỡ bằng nhựa LY6493001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0222/ Nút đỡ bằng nhựa LY6494001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0223/ Bộ phận giữ bằng nhựa (dùng trong máy in) LY6510001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0224/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6513001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0225/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6513002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0226/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6513003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0227/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6513004 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0228/ Nút đỡ bằng nhựa LY6535001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0229/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa LY6568001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0230/ Bánh răng nhựa LY6651001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0231/ Khung nhựa LY6721002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0232/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa LY6736001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0233/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8023001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0234/ Bánh răng nhựa LY8039001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0235/ Bánh răng nhựa LY8066001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0236/ Bánh răng nhựa LY8080001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0237/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8093001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0238/ Nút đỡ bằng nhựa LY8163001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0239/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY8204001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0240/ Bánh răng nhựa LY9005001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0241/ Bánh răng nhựa LY9007001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0242/ Bánh răng nhựa LY9008001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0243/ Bánh răng nhựa LY9009001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0244/ Bánh răng nhựa LY9010001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0245/ Bánh răng nhựa LY9015001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0246/ Bánh răng nhựa LY9018001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0247/ Bánh răng nhựa LY9023001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0248/ Bánh răng nhựa LY9024001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0249/ Bánh răng nhựa LY9216001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0250/ Bánh răng nhựa LY9218001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0251/ Bánh răng nhựa LY9219001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0252/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY9270001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0253/ Khớp nối nhựa LY9363001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0254/ Bánh răng nhựa LY4427001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0255/ Móc nhựa LX3821001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0256/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8305001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0257/ Khớp nối nhựa LY8059001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0258/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8202001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDBR201-0259/ Nút đỡ bằng nhựa LY2110001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCEHK20-03/ Cam kết nối bằng nhựa trong máy in RC5-6884, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCEHK20-04/ Cần liên kết bằng nhựa, dùng trong máy photo copy, RC5-6889, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDC-EN-H4/ Núm điều chỉnh động cơ máy Adjusting Nut 3V1-63077-0A0 NDC-EN-H4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCEV20-01/ Gía lắp chổi than bằng nhựa G50-1014 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCEV20-17/ Boong giấy, dùng để đặt giấy 4A8-2365, chất liệu nhựa, sử dụng cho máy in (4A82365000-01) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCEV20-18/ Đế dùng để cố định động cơ bơm 4A8-2369, chất liệu nhựa, sử dụng cho máy in (4A82369000-01) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCEV20-22/ Nắp của tấm giảm xóc cho bánh răng 4A8-2388, chất liệu nhựa, sử dụng cho máy in (4A82388000-01) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCEV20-24/ Nút ấn khởi động nguồn điện 4A8-2489, chất liệu nhựa, sử dụng cho máy in (4A82489000-01) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCHTV20-001/ Bánh răng nhựa (trong máy in) LY2198001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCHTV20-003/ Bánh răng nhựa LU9365001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNQV201-407/ Giá đỡ bản mạch RC4-7969-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNQV201-426/ Nắp RC5-6341-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNQV201-435/ Giá đỡ công tắc (linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy) RC4-7961-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-004/ Bánh răng trung gian bằng nhựa QC2-5476-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-014/ Bánh răng đầu ra LF bằng nhựa QC2-8236-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-017/ Cần gạt PE QC3-5943-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-020/ Trục quay bên trong bằng nhựa QC3-5987-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-024/ Tấm đỡ motor QC3-6119-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-025/ Dấn hướng cuộn giấy trong QC3-6185-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-027/ Tấm dẫn giấy QC3-6202-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-028/ Kẹp dây đai QC3-6205-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-030/ Bánh răng ra tài liệu QC4-2768-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-031/ Tấm đỡ giấy QC4-2777-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-032/ Bánh răng chính trục df QC4-2788-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-033/ Tấm chia giấy QC4-2808-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNTS201-014/ Bản lề bằng nhựa QC3-4493-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDCNTS201-025/ Tấm trượt QC3-6200-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDEVA20-001/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 56160 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDEVA20-002/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 19210 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDEVA20-003/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-011E 20381 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDEVA20-004/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 803E 28180 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDEVA20-005/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 807E 58500 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXCN2001/ Tay bẩy bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy- 011E29090, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0002/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-005E 37360 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0003/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-005E 94630 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0015/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 45421 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0016/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 45430 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0017/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 45451 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0018/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 45460 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0019/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 45471 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0020/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 45511 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0021/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 45772 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0022/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 45920 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0023/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-014E 73261 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0040/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-055E 65190 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0046/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-120E 35501 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0047/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-120E 35691 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0051/ Bản lề bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-803E 23391 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0052/ Bản lề bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-803E 23401 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0053/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-803E 23973 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0054/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%-803E 24131 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0055/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-803E 24470 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0056/ Trục chuyển động của máy in bằng nhựa-806E 47071 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0057/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 807E 38470 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0060/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 807E 38850 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0063/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 42140 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0075/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48541 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0076/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48551 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0077/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48561 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0078/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48571 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0079/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48591 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0080/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48621 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0081/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48641 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0082/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48651 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0083/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48661 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0084/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48690 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0085/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 49522 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0086/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 49532 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0089/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50021 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0093/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50061 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0094/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50071 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0095/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50081 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0096/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50101 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0097/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50121 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0098/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50131 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0100/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50151 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0102/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50171 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0103/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50191 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0104/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50200 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0105/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50210 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0106/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50220 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0107/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50230 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0109/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50270 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0110/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50280 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0111/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50320 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0112/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50330 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0113/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50601 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0114/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 51041 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0115/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 51140 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0116/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-815E 92771 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0119/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-819E 00850 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0127/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%-869E 12441 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0131/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-819E 03690 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0133/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-822E 34312 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0134/ Chốt giữ trống bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy- 016E 21810 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0135/ Chốt giữ trống bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy- 016E 21820 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0136/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy- 055E 64631 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0138/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-007K 18660 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0139/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-011E 29140 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0142/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 19210 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0143/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 30050 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0144/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 45360 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0145/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 45371 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0147/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-014E 72430 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0148/ Miếng đệm chân đế bằng nhựa của máy in-017E 14330 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0150/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa-032E 35881 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0152/ Bánh lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-059E 10150 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0155/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 30471 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0156/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 31000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0157/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 31010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0158/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 39600 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0159/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 39610 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0160/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 47560 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0161/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48280 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0162/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48340 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0163/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50730 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0164/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-819E 00550 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0165/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-819E 01350 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0167/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-848E 10120 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0168/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-868E 47590 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0169/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 40060 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0171/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-019E 86590 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0173/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45562 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0174/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45610 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0175/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-822E 16250 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0176/ Chốt chèn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-005E 94672 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0178/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-803E 13331 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0179/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-120E 35530 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0180/ Tay cầm bằng nhựa trong maý in-803E 24141 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0182/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-005E 37150 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0183/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-020E 46551 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0184/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-059E 03531 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0185/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48060 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0186/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48210 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0187/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-008E 98600 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0188/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 36390 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0190/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%-869E 12830 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0192/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54161 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0193/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54430 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0195/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54440 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0196/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54190 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0197/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 53970 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0198/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54490 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0199/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0200/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 47050 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0201/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54470 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0202/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54220 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0203/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54021 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0204/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54230 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0205/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54030 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0206/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54240 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0207/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54040 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0208/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54260 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0209/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54280 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0210/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54291 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0211/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54651 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0213/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54340 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0214/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 55580 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0215/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54370 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0216/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-005E 38641 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0218/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54680 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0219/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54690 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0220/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54250 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0221/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54151 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0222/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54482 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0224/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa-012E 20170 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0227/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 49340 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0228/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 49370 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0229/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 49420 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0230/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 49510 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0231/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50240 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0233/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 20131 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0234/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 20162 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0235/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 20141 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0236/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 20151 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0237/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-012K 97210 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0238/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-012K 97220 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0243/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 53500 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0244/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-819E 00951 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0245/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-822E 17911 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0246/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-019E 89460 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0248/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-011E 20381 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0251/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-005E 94840 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0252/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 19090 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0253/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 19420 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0257/ Miếng chặn đầu trục của máy in, bằng nhựa-055E 64470 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0258/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-055E 64602 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0259/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-806E 45862 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0260/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45221 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0261/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45231 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0262/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45241 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0263/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45251 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0264/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45441 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0265/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45460 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0266/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45490 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0267/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45510 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0268/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45530 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0269/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45540 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0270/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45570 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0271/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45582 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0272/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-819E 01161 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0273/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-822E 08460 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0274/ Tay bẩy bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-011E 29090 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0276/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-822E 19920 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0294/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-120E 38850 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0296/ Tay bẩy của hai trục thanh nhiệt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-011E 28502 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0300/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 019K 17651 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0301/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-019K 17660 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0302/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-019K 17670 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0303/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-032E 49610 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0308/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-055K 39752 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0309/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-120E 35751 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0310/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-803E 23282 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0311/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54671 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0312/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-819E 00811 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0313/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-819E 01001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0314/ Kẹp giữ bằng nhựa. Hàng mới 100%-819E 01082 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0315/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-819E 01153 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0316/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-822E 17811 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0317/ Giá đỡ bằng nhựa-Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-869E 29701 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0318/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50162 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0320/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 19341 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0321/ Quai bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-031E 12281 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0322/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50042 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0323/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-019E 85411 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0324/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-032E 45231 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0326/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50052 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0330/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50032 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0335/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, Mã 005E 39630 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0336/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Mã 012E 20680 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0337/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 803E 06341 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0338/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 46181 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0339/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 46191 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0340/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 803E 28180 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0341/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 807E 58500 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0344/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 49852 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0347/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 013E 48751 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0348/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 013E 48761 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0350/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-819E 01093 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0371/ Tấm đỡ bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 55520 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0373/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa 032E 52351 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0374/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54321 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0375/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận quét hình ảnh) 948K 24210 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0378/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-120E 35552 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDFXSG20-01/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy- 032E49610, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-05/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa LWL 5 B (LWL5B/01) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-06/ Miếng đệm bằng nhựa LWL 5 B (LWL5B/02) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-09/ Thanh nhựa LWL 9 B CS (LWL9BCS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-10/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa LWL 9 B CS (LWL9BCS/01) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-11/ Miếng đệm bằng nhựa LWL 9 B CS (LWL9BCS/02) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-18/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa ML 5 (ML5/01) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-20/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa MLF30 (MLF30/01) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-21/ Miếng đệm bằng nhựa MLF30 (MLF30/02) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-22/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa ML7 (ML7/01) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-23/ Miếng đệm bằng nhựa ML7 (ML7/02) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-24/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa MLF42 (MLF42/01) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-25/ Miếng đệm bằng nhựa MLF42 (MLF42/02) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-26/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa ML12 (ML12/01) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-27/ Miếng đệm bằng nhựa ML12 (ML12/02) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDIKO20-28/ Miếng đệm bằng nhựa ML 5 (ML5/02) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDJH20-007/ Giá đỡ công tắc nhiệt RC2-9499-000, chất liệu bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDJH20-008/ Giá đỡ công tắc nhiệt RC3-1937-000, chất liệu bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDJH20-010/ Giá đỡ công tắc nhiệt RC5-3024-000, chất liệu bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDJP20-03/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho máy in LWL9BCS/02, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKAV20-07/ ĐẾ GIỮ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ BẰNG NHỰA DÙNG CHO MÁY IN RC4-4882-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKAV20-08/ ĐẾ GIỮ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ BẰNG NHỰA DÙNG CHO MÁY IN RC4-4883-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKAV20-09/ ĐẾ GIỮ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ BẰNG NHỰA DÙNG CHO MÁY IN RC4-4899-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-001/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31090 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-002/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31140 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31160 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-004/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31170 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-005/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31260 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-006/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-007/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31110 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-008/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31120 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-009/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31130 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-010/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302RV31150 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-011/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02820 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-012/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR14190 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-013/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR14220 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-021/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR19570 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-022/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR19580 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-023/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR19590 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-024/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31440 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-027/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 3V2TV00150 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-028/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 3V2TY00040 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKHMV20-01/ Cam bên phải tấm nâng RC2-1058 (chất liệu bằng nhựa, linh kiện dùng trong máy in) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKINYO20-009/ Gá nhựa chặn trên (KVN130222-B) dùng để hỗ trợ trong sản xuất con lăn cao su, kích thước dài 44mmxphi 20mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKINYO20-010/ Gá nhựa chặn dưới (KVN130222-C) dùng để hỗ trợ trong sản xuất con lăn cao su, kích thước dài 17mmxphi 25mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKINYO20-014/ Gá nhựa để sản xuất con lăn cao su D-0003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKINYO20-015/ Gá trên bằng nhựa để sản xuất con lăn cao su D-0002-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKINYO20-016/ Gá dưới bằng nhựa để sản xuất con lăn cao su D-0002-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKINYO20-017/ Gá nhựa dưới dùng để sản xuất con lăn cao su cho máy in D-0212 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKINYO20-018/ Gá nhựa trên dùng để sản xuất con lăn cao su cho máy in D-0213 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKONICA2001/ Bánh răng nhựa dùng cho máy photo copy A3GP334500A, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKONICA2002/ Bánh răng nhựa dùng cho máy photo copy A3GP373400A, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKONICA2003/ Bánh răng nhựa dùng cho máy photo copy A3GP373500A, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKONICA2004/ Bánh răng nhựa dùng cho máy photo copy A3GP373800A, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKONICA2005/ Bánh răng nhựa dùng cho máy photo copy A3GP334600A, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0001/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-013E 45511 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0002/ Trục lăn- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-059E 10251 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0004/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48541 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0005/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48551 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0006/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48651 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0007/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48661 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0008/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50200 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0009/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50210 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0010/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50220 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0011/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50230 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0012/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50601 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0013/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 51041 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0014/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 18312 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0015/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-029E 53941 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0016/ Tay bẩy của hai trục thanh nhiệt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-011E 28502 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0018/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-803E 23282 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0019/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-822E 17811 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0020/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%-803E 23092 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0021/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%-803E 23132 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0023/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 19341 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKVN20-001/ Chân cài nhựa hình vuông 1BS00001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKVN20-002/ Chân cài nhựa hình vuông 1BS00002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKVN20-003/ Chân cài nhựa hình vuông 1BS00003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKVN20-005/ Chân cài nhựa hình vuông 1OS00001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKVN20-006/ Chân cài nhựa hình vuông 1OS00002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKVN20-007/ Chân cài nhựa hình vuông 1OS00003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKVN20-009/ Chân cài nhựa hình vuông 1OS00005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKVN20-010/ Chân cài nhựa hình vuông (PA01) 1OS00006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKVN20-012/ Chốt nhựa 1TG00072 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKVN20-013/ Kẹp nhựa giữ tem gáy (NB01) 1TM00002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKVN20-017/ Kẹp nhựa giữ tem gáy (NB01) 1TM00006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDKVN20-022/ Nắp nhựa định vị giấy 1TSM0004 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-001/ Mặt bích chuyển động bằng nhựa dùng trong sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17238-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-002/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại, mới 100% 54-17267-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-004/ Bản lề các loại bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17193-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-006/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các loại không có kết cấu truyền động- linh kiện dùng cho máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17254-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-007/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các loại không có kết cấu truyền động- linh kiện dùng cho máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17138-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-009/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các loại không có kết cấu truyền động- linh kiện dùng cho máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17207-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-011/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các loại không có kết cấu truyền động- linh kiện dùng cho máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17241-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-014/ Thanh dẫn động bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17140-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-015/ Thanh dẫn động bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17127-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-016/ Thanh dẫn động bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17263-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-017/ Bản lề các loại bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17135-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-018/ Bản lề các loại bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17124-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-019/ Chốt giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17256-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-020/ Bánh răng nhựa truyền động các loại- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17187-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-021/ Bánh răng truyền động các loại, chất liệu bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17236-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-022/ Bản lề các loại bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17189-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-024/ Giá đỡ bằng nhựa, hàng mới 100% 54-17204-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-025/ Giá đỡ bằng nhựa, hàng mới 100% 54-17203-00A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-026/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% 54-17196-00B (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDLO20-027/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại,mới 100% 54-17226-00B (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDMUTO20-02/ Con lăn cảm biến giấy cho máy in RC4-3607-000, chất liệu bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSMVN20-003/ Vỏ bọc nhựa H09A18000005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-001/ Lõi nhựa của cụm cuốn giấy dùng cho con lăn kéo giấy FP-3007AVX (RC2-1422) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-002/ Đế nhựa của cụm tách giấy dùng trong máy in FP-3008VX(RC2-1426) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-003/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3150VX(linh kiện trong máy in) (RC2-7743) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-004/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3151VX(linh kiện trong máy in) (RC2-8569) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-005/ Con lăn nhựa để hỗ trợ cấp giấy trái (linh kiện trong máy in) FP-3153(RC2-8570) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-006/ Con lăn nhựa để hỗ trợ cấp giấy phải (linh kiện trong máy in) FP-3154(RC2-8571) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-007/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy FP-3425VX(linh kiện trong máy in) LY8171001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-009/ Trục nhựa(bán thành phẩm) dùng làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3491 VX(RC2-9506) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-010/ Trục nhựa(bán thành phẩm) dùng làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3560AVX (RC4-3773) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-011/ Lõi nhựa (bán thành phẩm) của cụm cuốn giấy dùng cho con lăn kéo giấy trong máy in FP-3557A VX(RC4-3595) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-012/ Lõi nhựa (bán thành phẩm) của cụm cuốn giấy dùng cho con lăn kéo giấy trong máy in FP-3558A(1)-VX (RC4-3597) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-014/ Lõi trục cấp csta/RC2-8572(FP-3150-1VX) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-016/ Trục nhựa dùng cho con lăn cuốn giấy trong máy in FP-3616AVX (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-021/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3668AVX (D001XV-001) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-022/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy FP-3605-2(RC4-3014) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-023/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy FP-3424VX(linh kiện trong máy in) LY8170001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-025/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in RC4-7901 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-027/ Trục nhựa dùng trong máy in FP-3844A-VX (RC5-4274) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-028/ Trục nhựa (bán thành phẩm) dùng làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-RC5-4710 (RC5-4710) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-029/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-4051-VX (RC5-7834) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-030/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-4052-VX (RC5-7844) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-032/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-4076-VX (RC5-6329) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-033/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-4075-VX (RC5-6518) (linh kiện trong máy in) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-034/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-4091-VX (RC5-6693) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDTE20-07/ Thân sau bằng nhựa của hộp đựng giấy vệ sinh ME0192(R)#NG2; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDTE20-08/ Thân bên phải bằng nhựa của hộp đựng giấy vệ sinh ME0193#NG2; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDTE20-09/ Thân bên trái bằng nhựa của hộp đựng giấy vệ sinh ME0194#NG2; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDTE20-10/ Răng cắt giấy bằng nhựa của hộp đựng giấy vệ sinh ME0195(R)#NG2; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDTE20-11/ Gía cố định bằng nhựa phía sau phần bên trái của hộp đựng giấy vệ sinh ME6052(R); mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDTE20-13/ Ống đỡ chân vòi bằng nhựa MHF92063R; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDTE20-14/ Đai ốc bằng nhựa đường kính 15mm MHF92064P; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDTE20-15/ Đầu lắp giấy bằng nhựa của hộp đựng giấy vệ sinh MYP20108#N11; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDTE20-17/ Đầu lắp giấy bằng nhựa của hộp đựng giấy vệ sinh MYP20108#NW1; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDTE20-18/ Răng cắt giấy của hộp đựng giấy vệ sinh MYP20110; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDTE20-20/ Gía cố định bằng nhựa phía sau phần bên phải của hộp đựng giấy vệ sinh MYP20151; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDTM20-03/ Bánh răng (sản phẩm nhựa dùng để lắp ráp máy in) RU9-0150-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDTM20-10/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 42140 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDTM20-20/ Thanh răng truyền động bằng nhựa-807E 49792 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-033/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô M58828-01TM (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-038/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô M50155-08 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-039/ Bộ phận dẫn sáng bằng nhựa trong công tắc tăng giảm số tự động của ô tô M36736-05 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-040/ Bộ phận dẫn sáng bằng nhựa trong công tắc tăng giảm số tự động của ô tô M37087-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-041/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô M37946-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-042/ Vỏ của bộ phận đo mức dầu của máy phát điện, bằng nhựa M20606-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-043/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô M37940-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-047/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô bằng nhựa M38005-05V (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-048/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô bằng nhựa M38006-05V (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-050/ Thân công tắc kiểm soát tốc độ của ô tô bằng nhựa M52144-02 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-051/ Bộ phận của vỏ công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô, bằng nhựa M39055-02V (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-054/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô M55055-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-055/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy M58251-05 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-057/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy M58253-07 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-058/ Đế công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô bằng nhựa M38008D09V (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-059/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô M67314-04 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-061/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô XM67314-04 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-064/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy XM41864-02 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-068/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy XM41822-12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-076/ Vỏ công tắc còi của xe máy bằng nhựa XM68033-03 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-077/ Vỏ của bộ phận đo mức dầu của máy phát điện, máy cắt cỏ bằng nhựa M90416 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDYET202004/ 'Cụm bánh răng nhựa cho máy in 36RN B, Mã M0213458, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NDYHPT20-001/ Bánh răng nhựa (Dùng trong máy in) LY4260001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nệm chiếu nhựa 1.6m, không hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp bán nguyệt 40x16x1200mm bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp bán nguyệt 40x16x1200mm, chất liệu nhựa PVC, dùng để luồn dây điện đi trong nhà (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp bán nguyệt 45*16*1200mm(nẹp nhựa), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp bán nguyệt 45*16*1M2, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp cạnh bằng nhựa màu trắng dùng để làm hộp đựng rác, kích thước 5*4000mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp dán bán nguyệt bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp dây đai bằng nhựa (Bằng nhựa, để khóa dây đai nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp đèn pha bên phải NHA76M, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng:64505K97T00ZN, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp đèn pha bên trái NHA76M, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng:64506K97T00ZN, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp gia công của máy đóng gói, kích thước 14*30mm bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp góc bằng nhựa màu trắng dùng để làm hộp đựng rác, kích thước 70*70*40mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp góc chữ V 880x50x5mm (bằng nhựa, dùng để nẹp chống móp méo thùng carton) (xk) | |
- Mã HS 39269099: nẹp lỗ màu xám 35*35*1.7 lihan, chất liệu bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp luồn dây điện vòng cung 40*16mm*1.2M (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp mũi 3mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp mũi bằng nhựa PE dùng để sản xuất khẩu trang, rộng 2.8mm, dàu 0.9mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa Aco- 50cái/hộp (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa bán nguyệt D60, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa cho trần (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa D120 (120x30x1200mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa D60 (60x22x1200mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa dùng để may khẩu trang 404560 cái/kiện/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa mềm dày (nẹp đùn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa mềm dày 4m/thanh (nẹp đùn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa mềm mỏng 4m/thanh (nẹp đùn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa mềm mỏng đen (nẹp đùn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa nhôm định hình rãnh 8mm, (màu trắng, 2m/thanh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa răng cưa 33x45 DL, dài 1.6m/cây, kích thước mặt cắt: 33x45mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa răng cưa 45x45 DL, dài 1.6m/cây, kt mặt cắt: 45x45mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa răng cưa 65x65 DL, dài 1.6m/cây, kích thước mặt cắt: 65x65mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa, Item:00CC003K, size,dùng trong các sản phẩm gỗ nội thất xuất khẩu (F.O.C) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp rãnh 6 bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp rãnh bằng nhựa, kích thước 10mmx2m,Dùng để nẹp rãnh các khung nhôm.. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp rãnh chất liệu nhựa, kích thước rãnh 6mm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp sàn 8cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp sàn 8P, dùng để đi dây điện dưới sàn, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nẹp viền nhựa của khung ảnh, loại 9-12 (mm), mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: NEP047- Nẹp nhựa vuông 3P 24x14(2m/cây). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-FP22T4-13/ Vách ngăn bồn 4t bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-FP22T6-13/ Vách ngăn bồn 6t bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: NFS-A/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: NFS-BJ/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ngăn giữa màu trắng, máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NGC-2NV-1/ Bình dầu (xk) | |
- Mã HS 39269099: NGEO-O/ VỎ ĐỰNG ĐĨA DVD MODEL: LY- NGEO-O(129*129*0.7mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ngõ nước đầu vào (5.064-230.0) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ngón tay định vị cạnh dài S1893 35*26*8mm(nhựa bakelite) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ngón tay định vị thông mặt lồi 35*28mm (nhựa bakelite) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ngón tay định vị thông mặt lõm 35*28mm (nhựa bakelite) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ngón tay định vị, S1893 28*36*12mm(nhựa bakelite) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NH-1090060041-1/ Chốt cố định của quai nón bảo hộ bằng plastic 19049- 19049 STAP PLASTIC CAPS. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NH-1090060042/ Chốt cố định lò xo của mũ bảo hộ lao động 19049- 19049 STAP PLASTIC CAPS 3063011014 1090060042. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NH-1090060044-1/ Nút điều chỉnh của mũ bảo hộ lao động 19049- 19049 STAP PLASTIC CAPS 3060071005 1090060044. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NH-1090060045-1/ Bass của mũ bảo hộ lao động 19049- 19049 ADJUSTABLE PLATE 3060071007 1090060045. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn bằng nhựa 25*15mm- Acnes Guarantee Sticker (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn bằng nhựa đã in hình, in chữ dùng cho sản phẩm dầu gội kích thườc 68.7X72.3 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn cảnh bảo mở khóa bằng HDPE QC6- 3145- 000000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn chai bằng plastic, dạng cuộn không tự dính Label Ice+ peach 345ml (01 roll/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn chai bằng plastic, dạng cuộn không tự dính Label Ice+ Peach 490ml (01 roll/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn chai bằng plastic, dạng cuộn không tự dính Label Japanese green tea Latte 345ml (01 roll/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn chai bằng plastic, dạng cuộn không tự dính Label latte coffee & caramel 345ml (01 roll/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn chai bằng plastic, dạng cuộn không tự dính Label Winter melon 280ml (01 roll/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn chai bằng plastic, dạng cuộn không tự dính Label Wonderfarm green tea lemon 345ml (01 roll/CARTON) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng nhựa (Sizer Label) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng nhựa hình tròn, đường kính 36 mm- POP Label Sunplay (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng plastic Label.LAVS221 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng plastic- Label.LAVS221 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng plastic Label.LAVS222 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng plastic- Label.LAVS222 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng plastic Label.LAVS223 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán cảnh báo thử áp suất, Pressurized sticker, kt 10.5 x 7.5 (cm), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT SEAL LABEL- PET- RD#23662) bằng plastic đã in. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT SEAL LABEL- PET- RD#236621) bằng plastic đã in. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT SEAL LABEL- PET- RD#260667) bằng plastic đã in. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT SEAL LABEL-PET- RD#236621) bằng plastic đã in. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT TRANSFER 100% "LOGO" (L~2XL) hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT TRANSFER 100% "LOGO" (S~M) hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT TRANSFER FASTHOUSE 20 CROSSLINE 2 SHORT(FASTHOUSE LOGO)10CM) hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT TRANSFER KIPSTA-45MM*7MM(NORMAL), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT TRANSFER POWER SPORTS 21 CONTACT DRAW PANT(204.1*44.8MM) (THIGH) hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT TRANSFER POWER SPORTS 21 CONTACT SPIRIT PANT (58*58MM) (KNEE) hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT TRANSFER SARANAC SP21 ADIZERO 10.0 SIZE/ PLAYER ID) hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT TRANSFER SARANAC SP21 ADIZERO 10.0 SIZE/ PLAYER ID), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT TRANSFER SARANAC SP21 FREAK 5.0 SIZE/ PLAYER ID) hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT TRANSFER SARANAC SP21 FREAK 5.0 SIZE/ PLAYER ID), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT TRANSFER TASCOSHORT (SIZE/COO), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT TRANSFER TROY LEE 20 SE PRO PANT (25*45mm),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (MW HEAT TRASNFER OVO (PROTO-3115,3157,315 8,3159) BOH- XL),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (MW HEAT TRASNFER OVO (PROTO-3115,3157,3158,3159) BOH- L), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (MW HEAT TRASNFER OVO (PROTO-3115,3157,3158,3159) BOH- M), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (MW HEAT TRASNFER OVO (PROTO-3159,3158)THUMB All IZE),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (SILICON HEAT TRANSFER FASTHOUSE 20 MX RAVEN PANTS FH LOGO(KNEE) (1SET 2 PCS),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (SILICON SIZE HEAT TRANSFER FASTHOUSE 20 RAVEN PANT), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (SIZE HEAT TRANSFER TROY LEE 20 SE PRO PANT (4.2*5.55CM), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/SLIDE PLATE/XE9331001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/SLIDE PLATE/XH4843001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Decal GREEN LANE, BỘ 03 CÁI (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Decal GREEN LANE, BỘ 3 CÁI (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Decal SILICONE E101 50cm*1m (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Decal/SLIDE PLATE/XE9331001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép AC5883A1510E1803 43X29 MM-WHITE 001A (DH) (LOGO ADIDAS) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt (Nhãn phụ các loại)- YFHDIFV01F (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt (Nhãn phụ các loại)- YFHDIFV01N (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt (Nhãn phụ các loại)- YFHDSFV00E (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa (Nhãn phụ các loại) YFHDIFH063, YFHDIFH065 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa (Nhãn phụ các loại) YFHDIFV00Q, YFHDIFV01C (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa (Nhãn phụ các loại) YFHDIFV01N (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa (Nhãn phụ các loại) YFHDMFV007 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa (Nhãn phụ các loại) YFHDSFV00E (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa- ATATMFV00B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa- ATATMFV00D. Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa BRBRIFK004, FDVNMFV003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa FDVNIFV001, FDVNIFV002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa GABGIFV014, GABGIFV016, GABGIFV01C (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa GABGIFV019, GABGIFV01A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa- GAGAIFV07H (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa- GAGAOFK002, GAGAOFK006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa HNC9MFK01A, HNC9MFY01R (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa HNC9MFK01L, HNC9MFY01T (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa HNCHIFV016 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa HNPOIFV05K (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa- HX-7013 HEAT ASICS. Hàng mới 100% (Thực hiện quyền kinh doanh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa ONACIFK00L (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa ONACIFV00X (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa ONACIFV011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa ONBDMFV02U (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa ONBDMFV02V (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa TGCJIFK006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa- TGCJIFK006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa- TGCJIFV012 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa YFGHIFV012 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa YFGHIFV01R (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa YFHBSFV00F, YFHDIFV011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa YFHDIFV011, YFHDSFV001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa YFHDIFV012 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa YFYFIFV01H (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa YFYFIFV01J (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa YFYFIFV039 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa YFYFIFV03F (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa/ BRBRIFV007,BRBRIFV009 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa/ GABOIFK01E,GABOIFK01G (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa/ GABOIFV028 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa/ ONACIFK006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa/ TGOUIFV00A. Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa/ TGOUIFV00C. Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa/ YFGHIFV010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt BRBRIFV007, BRBRIFV009 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt BRBRIFV007,BRBRIFV009 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt FDVNSFV003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt GABOIFK01E (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt GABOIFK01Q (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt GAFTIFV00D (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt- GAGAIFV0B3, GAGAIFV0B4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt- Heat transfer label- (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt JCSYAFV001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt ONBDMFV02U (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt TGCJIFK006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt- TGCJIFK006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt- YFGHIFV010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn hiệu nhựa màu đen TAM1136-B/VI. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn in P65 x W82- Y20199140751- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Label.LANS890A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Label.LARY003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Label.LATS310E (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Label.LAWS21 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn- Label.LAXS556 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn LABEL.TXJZZ628578 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn logo bằng plastic các loại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Logo Silicone ULTICORE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Logo Silicone ULTICORE r (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Logo TPU ULTICORE r (xk) | |
- Mã HS 39269099: nhãn logo(bằng nhựa dùng trong giày dép) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn mác bằng nhựa TAL4821-C/VI (đã in), 11x16 (mm) xuất toàn bộ dòng hàng 3 TK 103380962640, Hàng mơi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhiệt (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu), Part: 296227767, dòng hàng số 9 của tờ khai 10326293251/A42 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHÃN NHỰA (LOGO ASOLO) MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHÃN NHỰA (PVC LABEL) MỚI 100%, 7 kiện x 10000set + 1 kiện x 908set, nhà sản xuất: công ty thượng thái (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa các loại- MQ-PB- Shyurinku/Shrink- Film- 380 x1230mm PET 0.03mm No print. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa- KLM-A + ESL 44X7 #0809421,(bộ phận của tủ điện điều khiển), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa NIKE CHILE STICKER(HÀNG MỚI 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa NIKE CHILE STICKER/CHILE MATERIAL ELEMENT STICKER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa NIKE CHILE STICKER/CHILE MATERIAL ELEMENT STICKER (HÀNG MỚI 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa NIKE MEXICO STICKER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa NIKE MEXICO STICKER(HÀNG MỚI 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa NIKE MEXICO STICKER/MEXICO MATERIAL ELEMENT STICKER SIZE:2CM*3CM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa NIKE MEXICO STICKER/MEXICO MATERIAL ELEMENT STICKER SIZE:2CM*3CM (HANG MOI 100 %) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa NIKE MEXICO STICKER/MEXICO MATERIAL ELEMENT STICKER SIZE:2CM*3CM (HÀNG MỚI 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa trắng- UCT-TM8 #0828740,(bộ phận của tủ điện điều khiển), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa Triangle- (hàng mới 100%)/ VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu), Part: 296241431, TK: 103361510820/A42- DÒNG:1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu), Part: SW2600409, dòng hàng số 12 của tờ khai 10334689283/A42 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa Vertx Logo (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa WASHING LABEL (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa WASHING LABEL/PARAGUAY WASHING STICKER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Nhựa: Brother tape cassette Black on White TZe-231- STANDARD (KT: 12mm*8000mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn PET in chuyển nhiệt, đã in (bằng nhựa)/PWLB-062 Halo C/11 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn PET in chuyển nhiệt, đã in (bằng nhựa)/PWLB-062 Halo C/7 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn PET in chuyển nhiệt, đã in (bằng nhựa)/PWLB-080 HALO C/11 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn PET in chuyển nhiệt, đã in (bằng nhựa)/PWLB-080 HALO C/7 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn phụ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn phụ nhựa.Không hiệu, in logo sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn Silicon/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn số serial (0692691-0) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhãn, mác Lô gô các loại sản xuất từ nhựa PVC, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% / VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (dài 1.8-3.02cm), (rộng 3.16-6.6)cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (NHÃN PHỤ BẰNG NHỰA) 25X15MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (NHÃN PHỤ BẰNG NHỰA) 26X7MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (SAMPLE NOT FOR RESALE" Transfer Logo: 23x10mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM CHUYỂN IN) 25*15MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM CHUYỂN IN) 26*7MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA 1.5*2.5cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA 1.5*3.8cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA 2.5*2.0CM (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA 25*15MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA 26*7MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA 3.5*2.0CM (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA 5*3.8cm (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA I3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA J8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA UA logo (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA UA LOGO 17*10MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUALONGYI20-1/ NHÃN NHỰA 25*15MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHANNHUALONGYI20-1/ NHÃN NHỰA 26*7MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp 702 dùng để gắp linh kiện, sản phẩm, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp 702A, chất liệu nhựa CF, màu đen, dài 11,5cm, nhà sản xuất Ideal-tek, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp 93301,chất liệu nhựa.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp- chất liệu: nhựa- No.93302, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp chống tĩnh điện 93302, 116mm (bằng nhựa). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp chống tĩnh điện ESD-13; VETUS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp ESD 11 chất liệu nhựa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp gắp linh kiện VETUS ST-11 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 702. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 703 bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93302,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93302. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93303 (Dụng cụ gắp linh kiện điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93303, dài 115mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93303, dùng để gắp linh kiện, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- | - Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93303, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93303. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: nhíp nhựa chống tĩnh điện 93302, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa chống tĩnh điện 93302/Antistatic plastic tweezers 93302. Xuất xứ Trung Quốc. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa chống tĩnh điện 93303; VETUS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa chống tĩnh điện Vetus ESD 704 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp Nhựa Đen 93303 (20 cái/Túi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa dùng gấp linh kiện, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa- No.93303 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa VETUS- ESD-702 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhua 01/ Vỏ bọc bằng nhựa của đầu thu kỹ thuật số TOP COVER 145MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhua 02/ Vỏ bọc bằng nhựa của đầu thu kỹ thuật số BOTTOM COVER 145MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhua 03/ Nút bấm bằng nhựa FRONT BUTTON 145MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhua 04/ Miếng nhựa trong suốt WINDOW IR 145MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa Danpla 1200x2400x3 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa dẻo trong suốt dày 3mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa đỡ mũi máy KD-H9 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa fomex 1220x2440x18mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa lằn ngược, 50 chiếc/ hộp, kích thước: 2PT 1.5-1.9mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa lằn, 50 chiếc/ hộp, kích thước: 0.6*3mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa lằn, 50 chiếc/ hộp, kích thước: 0.8*3mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa lằn, 50 chiếc/ hộp, kích thước: 1*4mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NHỰA LẰN, 50 chiếc/ hộp, kích thước: 2.3*2.7mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa lằn, kích thước: 0.5*1.5mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa lằn, kích thước: 0.6*2.1 mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa lằn, kích thước: 0.6*2.3mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa lò xo ngoài-SP10019-11 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa lò xo trong-SP10019-13 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa PEEK phi 158*11mm gia công theo bản vẽ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa POM #35x1m (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa POM #45x1m (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa POM #60x1m (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 10x1000mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 50x1000mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 60x1000mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa pom trắng fi 30x1000mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa POM-Màu trắng 1000*1000*10 mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa POM-Màu trắng 300*300*20mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa PU dạng tấm kt1000*4000*5mm,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa Pu Màu Đỏ phi 100X500. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa Pu Màu Đỏ phi 80X500. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa PVC dán sàn dầy 2mm mã mầu 9884-3, đóng kiện dạng cuộn khổ rộng 2m, dùng để dán lát sàn. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa trục dán hoàn thiện POM(Boss to). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa trục dán outline (phi 30x76mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhựa Urethane 70 dạng tấm kích thước 140*78*10mm, dùng để tăng lực ép cho máy ép Connector, nsx Unique Techno Vina, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhúng kẹp nhựa mã 4P131508-1 (Kẹp giữ cố định dây điện của hộp lắp ráp bản mạch trong điều hòa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nhúng kẹp nhựa mã 4P131508-1(Kẹp giữ cố định dây điện của hộp lắp ráp bản mạch trong điều hòa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-HZ25KH-13/ HCZ-25-Vách ngăn25 bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-HZ25PH-13/ Khoang chứa Bể bơm xả nước 25 bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-HZ25PR-13/ Khoang chứa Bể bơm nhận nước 25 bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-HZ25S1-13/ Vách ngăn Z-25 số 1 bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-HZ25S2-13/ Vách ngăn Z-25 số 2 bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-HZ25SR-13/ Bể khử trùng nhận nước Z-25 bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-HZ30RO-13/ Khung bồn 30 lọc xả kị khí bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-HZ30RU-13/ Khung bồn 30 lọc nhận kị khí bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-HZ30TO-13/ Lưới loc30 bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-HZ35RO-13/ Khung bồn 35 lọc xả kị khí bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-HZ40KH-13/ Vách ngăn 40 bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-HZ45RO-13/ Khung bồn 45 lọc xả kị khí bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-HZ45RU-13/ Khung bồn 45 lọc nhận kị khí bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-HZ50RO-13/ Khung bồn 50 lọc xả kị khí bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60000155/ Vòng bạc đạn THRUST_BEARING M50A112A01-part code 60000155(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60000573/ Nắp chặn đầu Rotor COVER M55A590A01-part code 60000573(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60000573/ Nắp chặn đầu Rotor COVER M55A590A01-part code 60000573(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60000573/ Nắp chặn đầu Rotor COVER M55A590A01-part code 60000573(linh kiện tủ lạnh) bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60000574/ Đầu nối COUPLING-MO M54A207A01-part code 60000574(linh kiện tủ lạnh)bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60000942/ Khung nhựa BRACKET-part code 60000942(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60000944/ Nắp chặn đầu Rotor bằng nhựa WATER PROOF COVER SNC_207701A-part code 60000944(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60000945/ Bánh răng nhựa GENEVA GEAR SND_130401A SND_130401A-part code 60000945(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001029/ Nắp chặn đầu rotor bằng nhựa COVER-W M38A793A01-part code 60001029 (linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001029/ Nắp chặn đầu rotor bằng nhựa COVER-W M38A793A01-part code 60001029 (linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001054/ Nắp chặn đầu rotor bằng nhựa COVER-S M07A097A01-part code 60001054(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001139/ Khung nhựa PLATE 159A255A000-part code 60001139(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001147/ Miếng nhựa dẫn hướng GUIDE-B M38A808A01-part code 60001147(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001148/ Trục dẫn hướng PROCESS_SHAFT M01A555A01-part code 60001148(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001149/ Vòng đệm nhựa SPACER M03A990A01-part code 60001149(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001150/ Bánh răng nhựa COMPOSITE _GEAR 154A156A000-part code 60001150(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001152/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR 121A848A000-part code 60001152 (linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001152/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR 121A848A000-part code 60001152(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001152/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR 121A848A000-part code 60001152(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001153/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR 154A155A000-part code 60001153(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001154/ Bánh răng nhựa GEAR 2 SDD1186401A-part code 60001154(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001154/ Bánh răng nhựa GEAR 2 SDD1186401A-part code 60001154(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001155/ Lõi nhựa BOBBIN COVER SND204702A-part code 60001155(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001156/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR 154A153A000-part code 60001156(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001157/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR 156A974A000-part code 60001157(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001157/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR 156A974A000-part code 60001157(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001160/ Trục dẫn hướng bằng nhựa CUSTOM_SCREW M55A170A01-part code 60001160(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001160/ Trục dẫn hướng bằng nhựa CUSTOM_SCREW M55A170A01-part code 60001160(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001179/ Bánh răng nhựa FAN_TYPE_GEAR 156A843A000-part code 60001179(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001179/ Bánh răng nhựa FAN_TYPE_GEAR 156A843A000-part code 60001179(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001188/ Trục nhựa đóng mở CAM-part code 60001188(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001190/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR 156A975A000-part code 60001190(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001191/ Bánh răng nhựa FAN_TYPE_GEAR 156A997A000-part code 60001191(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001191/ Bánh răng nhựa FAN_TYPE_GEAR 156A997A000-part code 60001191(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001192/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR 156A996A000-part code 60001192(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001192/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR 156A996A000-part code 60001192(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001195/ Bánh răng nhựa GEAR 6 SDD1153301A-part code 60001195(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001195/ Bánh răng nhựa GEAR 6 SDD1153301A-part code 60001195(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001196/ Bánh răng nhựa GEAR 3-part code 60001196(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001196/ Bánh răng nhựa GEAR 3-part code 60001196(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001204/ Miếng đệm bằng nhựa Lever M58A220A01-part code 60001204(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001205/ Nắp chặn đầu Rotor bằng nhựa COVER M58A210A01-part code 60001205(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001205/ Nắp chặn đầu Rotor COVER M58A210A01-part code 60001205(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001208/ Vỏ bọc Rotor bằng nhựa CASE M27A870A01-part code 60001208(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001208/ Vỏ bọc Rotor CASE M27A870A01-part code 60001208(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001208/ Vỏ bọc Rotor CASE M27A870A01-part code 60001208(linh kiện tủ lạnh) bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001208/ Vỏ bọc Rotor CASE M27A870A01-part code 60001208(linh kiện tủ lạnh)bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001209/ Bánh răng nhựa GEAR 2 SDD1186201A-part code 60001209(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001211/ Bánh răng nhựa GEAR_4 SDD1191701A-part code 60001211(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001211/ Bánh răng nhựa GEAR_4 SDD1191701A-part code 60001211(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001212/ Bánh răng nhựa GEAR_1 SDD1191101A SDD1191101A-part code 60001212(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001223/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR-2 M50A251A01-part code 60001223(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001227/ Bánh răng nhựa GEAR 4 SDD1183301A-part code 60001227(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001228/ Vỏ bọc Rotor bằng nhựa Case 156A995A000-part code 60001228(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001228/ Vỏ bọc Rotor bằng nhựa Case 156A995A000-part code 60001228(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001263/ Vỏ quạt vi tính bằng nhựa HOUSING F230124030B-part code 60001263 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001306/ Bánh răng nhựa GEAR_1 SDD1191201A-part code 60001306(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001310/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR M26A337A01-part code 60001310(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001330/ Linh kiện tạo lực đẩy máy lạnh IMPELLER M55A169A01-part code 60001330(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001330/ Linh kiện tạo lực đẩy máy lạnh IMPELLER M55A169A01-part code 60001330(linh kiện tủ lạnh) bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001330/ Linh kiện tạo lực đẩy máy lạnh IMPELLER M55A169A01-part code 60001330bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001334/ Khung nhựa PLATE M06A821A01-part code 60001334(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001342/ Bánh răng nhựa GEAR_4 SDD1191501A-part code 60001342(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001389/ Vỏ bọc rotor bằng nhựa CASE M06A748A01-part code 60001389(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001389/ Vỏ bọc rotor CASE M06A748A01-part code 60001389(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001389/ Vỏ bọc rotor CASE M06A748A01-part code 60001389(linh kiện tủ lạnh) bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001407/ Lõi nhựa BOBBIN SNC_301701A-part code 60001407(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001521/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR 156A976A000-part code 60001521(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001615/ Vỏ bọc Rotor Case M72A906A01-part code 60001615(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001615/ Vỏ bọc Rotor Case M72A906A01-part code 60001615(linh kiện tủ lạnh) bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001636/ Khung nhựa PLATE M58A215A02-part code 60001636(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001804/ Nắp chặn đầu rotor bằng nhựa COVER M66A683A01-part code 60001804(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001804/ Nắp chặn đầu rotor COVER M66A683A01-part code 60001804(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001814/ Khung nhựa PLATE M27A865A01-part code 60001814(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001814/ Khung nhựa PLATE M27A865A01-part code 60001814(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001833/ Bánh răng nhựa COMPOSITE GEAR M19A156A01-part code 60001833(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001833/ Bánh răng nhựa COMPOSITE GEAR M19A156A01-part code 60001833(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001834/ Bánh răng nhựa COMPOSITE GEAR M19A163A01-part code 60001834(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001834/ Bánh răng nhựa COMPOSITE GEAR M19A163A01-part code 60001834(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001835/ Bánh răng nhựa CAM_GEAR M27A891A01-part code 60001835(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001835/ Bánh răng nhựa CAM_GEAR M27A891A01-part code 60001835(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001837/ Nắp chặn đầu rotor COVER M54A747A01-part code 60001837(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001875/ Khung nhựa PLATE 159A223A000-part code 60001875(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001884/ Khung nhựa FRAME M56A858A01-part code 60001884(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001884/ Khung nhựa FRAME M56A858A01-part code 60001884(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60001885/ Vỏ bọc rotor bằng nhựa CASE M58A213A01-part code 60001885(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60002014/ Vỏ bọc rotor case M01A551A02-part code 60002014(linh kiện hàng điện tử) bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60002229/ Khung nhựa PLATE M52A526B02-part code 60002229(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60002329/ Lõi nhựa BOBBIN M66A905A01-part code 60002329(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60002329/ Lõi nhựa BOBBIN M66A905A01-part code 60002329(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60002356/ Lõi nhựa BOBBIN M79A177A01-part code 60002356(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60002362/ Lõi nhựa BOBBIN M79A177A01-part code 60002362(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60002362/ Lõi nhựa BOBBIN M79A177A01-part code 60002362(linh kiện tủ lạnh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NID19-60002363/ Lõi nhựa BOBBIN M79A177A01-part code 60002363(linh kiện hàng điện tử) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nilong PP 1100*1000*0.03mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nilong PP 250*350*0.03mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nilong PP 400*400*0.03mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK-18N-1/ Vòi can nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK19-383A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 50G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK19-383B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 165G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK19-383C/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 112G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-050.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 130G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-050.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 235G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-057/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 175G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-076/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 144G/M2. Có UV. Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-077/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 144G/M2. Có UV. Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-078/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 144G/M2. Có UV. Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-083.195/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 200G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-099/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 144G/M2. Không UV. Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-102.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 45G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-103.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 195G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-103.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 120G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-111A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 160G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-111B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 265G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-117/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 167G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-140/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 79G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-143/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 113G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-144A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 62G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-144B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 78G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-144C/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 125G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-144D/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 145G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-151.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 83G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-151.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 130G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-151.3/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 210G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-153.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 50G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-153.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 45G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-153.3/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 125G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-153.4/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 135G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-153.5/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 220G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-153.6/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 180G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-154A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 165G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-154B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 112G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-159A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 65G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-159BD/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 85G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-159C/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 135G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-160.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 92G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-160.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 170G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-160.3/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 60G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-165/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 260G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-169.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 67G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-169.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 175G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-169.3/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 110G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-170A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 90G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-170B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 140G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-173/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 137G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-174.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 70G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-174.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 100G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-174.3/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 160G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-175/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 60G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-178A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 65G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-178BD/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 85G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-178C/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 135G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-178E/ Vải bạt camo (camouflage) đã được tráng phủ nhựa 2 mặt, cắt thành tấm, miếng, được gia công dán mép, dập khuy, luồn dây, kích thước các loại.Trọng lượng 108G/M2 (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-180.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 165G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-180.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 180G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-182.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 80G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-182.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 95G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-182.3/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 110G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-182.4/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 120G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-185A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 75G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-185B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 150G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-186A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 60G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-186B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 265G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-187/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 160G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-188/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 135G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-189/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 135G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-191A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 144G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-191B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 45G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-192.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 48G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-192.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 48G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-193.1/ Bạt nhựa PE (LENO),sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 140G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-193.2/ Bạt nhựa PE (LENO),sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 140G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-197A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 90G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK20-197B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 140G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KCASHI-13/ Chân bồn lọc lớn bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK-DN-1/ Vòi can nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KM6010-13/ Cửa bồn 600*1000 bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-18101-E50135-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn 18101 MOLD CHASSIS E50135-1 (646800254) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-E30755/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn LS Key Guide 13 KOC-E30755 (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-LS-H30757-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn LS SHARP KEY E30757-1 422008904 (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X12620-E40889-2/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn các loại X12620Y BALL JOINT (YL)-E40889-2-ABS BLACK (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X12620-E40890-2/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn các loại X12620Y UPPER CLIP AXIS (Y)-E40890-2-ABS BLACK (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X12620-E40891-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn các loại X12620 STOPPER KOC-E40891-1-ABS TORRAY (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X12690-E10307-5/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X12690 FRONT PANEL KOC-E10307 PB-05 (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X12690-E30672/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X12690 RACK ANGLE KOC-E30672 PB-05 (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X12690-E30673-5/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X12690 LED BAR KOC-E30673 PB-05 (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X17210-E50010/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X17210 MOLD CHASSIS E50010- Bàn phím (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X17620-E30955/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X17620 CLIP RUBBER E30955 (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18100-E50048-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn E50048-1 Bàn phím (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18100-E50048-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn E50048-1 Bàn phím (646800235) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18100-E50061-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X18100 LED REFLECTOR KOC- E50061-1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18110- E50076-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X18110 CASE SIDE L E50076-1 (646800257) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18110- E50077-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X18110 CASE SIDE R E50077-1 (646800258) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18110- E50078-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X18110 PANEL JS KOC E50078-1 (646800259) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18110- E50088-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X18110 REFLECTOR LED E50088-1 (646800265) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18110-E50079-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X18110 KEY BLOCK KOC-E50079-1 (646800260) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18110-E50080-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X18110 FRAME LCD KOC-E50080-1 (646800261) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18110-E50085-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X18110 BLOCK SW1 KOC-E50085-1 (646800262) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18110-E50086-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X18110 BLOCK SW2 KOC-E50086-1 (646800263) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18112-E50089-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X18112 PANEL JS KOC-E50089-1 (646800266) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18112-E50090-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn X18112 KEY BLOCK KOC-E50090-1 (646800267) (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KRS5-S1-13/ Vach ngăn KRS5 sô 1 băng nhưa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KRS5-S2-13/ Vach ngăn KRS5 sô 2 băng nhưa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KRS5-S3-13/ Vach ngăn KRS5 sô 3 băng nhưa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KRS7-S1-13/ Vach ngăn KRS7 sô 1 băng nhưa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KRS7-S2-13/ Vach ngăn KRS7 sô 2 băng nhưa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KRS7-S3-13/ Vach ngăn KRS7 sô 3 băng nhưa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KSGBM60-13/ Cổ bồn phi 600 bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KSGBM60F-13/ Đường viền cổ bồn phi 600 bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: NK-SN-1/ Vòi can nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KZII-CB-BF-13/ Tấm chắn của khoang lắng bùn bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KZII-KR-L-13/ Nửa bên trái của khung nhận nước bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KZII-KR-R-13/ Nửa bên phải của khung nhận nước bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KZII-SH-H-13/ Phần thân chính của bể khử trùng bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KZII-SH-S-13/ Phần lưng của bể khử trùng bằng nhựa conposite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KZII-SR-CHI-13/ Khung bồn nối với khoang lắng bùn bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KZII-SR-RYU-13/ Khung bồn nối với bể lọc nước bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-KZII-TO-13/ Khung bồn trong khoang lọc xả kị khí bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL09/ Miếng nhựa (TX TU TK 103101791000/E21(10/01/2020) MUC 1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL15/ Dây treo nhãn bằng nhựa/ TW (Một phần của tờ khai nhập: 102671110030, dòng 05) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL15/ Dây viền bằng nhựa (TX TU TK 103137162000/E21(07/02/2020) MUC 1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW-REMOCON LED), BN64-04042A(CM61-00784B)-Thanh lý từ mục 02 tk:103359136310 ngày 11-06-2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW-REMOCON LED), BN64-04042A,- Thanh lý từ mục 04 tk:103348499220 ngày 05/06/2020,mục 02 tk:103359136310(11/06/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW-REMOCON LED), BN64-04042E,-Thanh lý từ mục 04 tk:103256994740 ngày 11/04/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04407A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-CM61-00989A-thanh lý từ mục 03 tk: 103282293220/E15(25/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa của TiVi-BN64-04407A/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-Thanh lý mục 10 tk:103347478950 ngày 05-06-2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA(WINDOW-REMOCON LED), BN64-04042A CỦA TIVI, / VN, Thuộc dòng: 2 của TK: 103102414920 ngày 11-01-2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA(WINDOW-REMOCON LED), BN64-04042D CỦA TIVI, / VN, Thuộc dòng: 3 của TK: 103102414920 ngày 11-01-2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa-BN64-04333A/ASSY-WINDOW-REMOCON LED-PACKING- Thuộc dòng 1 TK: 103136677120 ngày 07-02-2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa-BN64-04333B/ASSY-WINDOW-REMOCON LED-PACKING- Thuộc dòng 2 TK: 103136677120 ngày 07-02-2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa-BN64-04333C/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED- Thuộc dòng 2 TK: 103258723260 ngày 13-04-2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa-BN64-04396A/(WIP)ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-PACKING- Thuộc dòng 3 TK: 103094754230 ngày 08-01-2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa-BN64-04396B/(WIP)ASSY-WINDOW-REMOCON-LED-PACKING- Thuộc dòng 4 TK: 103094754230 ngày 08-01-2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa-BN64-04397A/ASSY-WINDOW-REMOCON LED-PACKING- Thuộc dòng 3 TK: 103135811440 ngày 07-02-2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đỡ bằng nhựa-BN64-04397B/ASSY-WINDOW-REMOCON-LED- Thuộc dòng 4 TK: 103156700620 ngày 20-02-2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL21/ Khoen khoá cài bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL21/ Khoen khoá cài bằng nhựa (TX TU TK 103102901310/E21(11/01/2020) MUC 1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL23/ Dây treo nhãn bằng nhựa xuất trả dòng 16-TK#103343593400 ngày 02/06/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL23/ Dây treo nhãn bằng nhựa- xuất trả dòng 16-TK#103343593400 ngày 02/06/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL23/ Khoen khoá cài (2-8chi tiết/ 1bộ) (TX TU TK 103254043800/E21(09/04/2020) MUC 2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL24/ Chân túi bằng nhựa (chuyển một phần từ tờ khai nhập số: 103266389440, dòng hàng số 22) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL28/ Bánh xe bằng nhựa (TX TU TK 103085600443/E23(02/01/2020) MUC 15 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL28/ Khoen, khóa, móc nhựa các loại(DÒNG 13-TK102480592652) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL28/ Khoen, khóa, móc, chốt chặn bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL28/ Khoen, khóa, móc, chốt chặn bằng nhựa (Xuất theo TK 103262051430 (dòng 1) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL28/ Khoen, khóa, móc, chốt chặn bằng nhựa. Tái xuất theo TK 103210469020/E21 (dòng 04) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL28/ Khoen, khóa, móc, chốt chặn bằng nhựa. Tái xuất theo TK 103314865250/E21 (dòng 01) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL29/ Khoen, khóa, móc, chốt chặn bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL29/ Khoen,khóa,móc nhựa các loại(Bộ 2 cái)(DÒNG 14-TK102480592652) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL30/ Miếng trang trí các loại-Xuất theo TKNK số:102805489250/E21(09/08/2019)Mục 1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL38/ Miếng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL40-1/ Dây treo. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL47/ Thanh nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL52/ Chân đế (bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL65/ Tarpaulin (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL78/ Miếng trang trí đầu kéo bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL78/ Miếng trang trí đầu kéo bằng nhựa (Xuất theo TK 103262051430 (dòng 3) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL79/ Miếng cao su bọc viền góc túi (xk) | |
- Mã HS 39269099: NL82/ Dây treo nhãn. Tái xuất theo TK 103227126440/E21 (dòng 03) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NLPS5-006-6/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-MH6085-13/ Cửa bồn dạng vuông 600*850 bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: N-MHKWUK-13/ Khung góc bồn lọc nhận bằng nhựa composite (xk) | |
- Mã HS 39269099: NN1.6/ Nẹp nhựa 1.6(15*7mm)(1gói100cái) nhãn hiệu JYE (xk) | |
- Mã HS 39269099: NN980 LED COVER Đồ gá ép băng dính JIG TAPE PRESS SHEET, chất liệu bằng Nhựa, kích thước: 120*180mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NN985 LED COVER Đồ gá ép băng dính JIG TAPE PRESS SHEET Ver 2.0, chất liệu bằng Nhựa, kích thước: 120*180mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NN985 LED COVER Đồ gá ép băng dính mặt trên JIG TAPE PRESS SHEET, chất liệu bằng Nhựa, kích thước: 120*180mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NN985 LED COVER Tấm trên đồ gá ép băng dính mặt trên TOP JIG TAPE PRESS SHEET, chất liệu bằng Nhựa, kích thước: 120*90mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NNút bảo vệ đầu nối/ 60PIN END CAP, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở 3 (chất liệu bằng nhựa), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở đạn M8, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 30mm (50 chiếc/túi), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 3cm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 4cm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 50mm (50 chiếc/túi), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 5cm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 6, chất liệu: Nhựa Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 6. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 6cm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 7cm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: nở nhựa D 8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở nhựa phi 6. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở nhựa phi 8. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở nhựa số 10 (100 cái/ túi), KT: D10xD5xL60mm. Hàng mới 100%(O6007004-004686) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở nhựa số 3 gai. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nở phi 6, chất liệu nhựa. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nối 3 chạc PPR D25; TP (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nối 3 chạc ren trong HDPE D20; ren 1/2" T.P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nối góc 90 độ HDPE D50, PN10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nối góc HDPE D20 T.P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nối góc PVC D75; TP (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nối góc ren trong HDPE D20; ren 1/2"; T.P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nối ngoài nhựa CPVC 16A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nối PVC nối ống 8 bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nối thẳng M8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nối thu HDPE 25-20 T.P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nối trong nhựa CPVC 16A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL 009/ Nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp (1 bộ/2 chiếc) 54GP0361KT82 38*98+-3mm, thuộc tk số 103190245910, ngày 09/03/2020, mục hàng số 10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL 009/ Nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp (1 bộ/2 chiếc),54GADGCASE02,55*45*27mm, thuộc tk số 103321850920, ngày 20/05/2020, mục hàng số 33 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL008/ Tấm lọc bằng nhựa trong thiết bị di chuyển ống kính máy ảnh của điện thoại di động, tái xuất mục 1 tờ khai số 103237246710/E11 ngày 01.04.2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL02/ Miếng plastic khuếch tán ánh sáng Model. LPM032M366A (tái xuất mục hàng số 3 theo tờ khai 103279005060 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL02/ Miếng plastic khuếch tán ánh sáng Model. LPM055M431A (tái xuất mục hàng số 10 theo tờ khai 102497834240 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL024/ Khóa nhựa (NPL024),Hàng tái xuất thuộc DH1,TKNK Số:103118912630E31 Ngày (20.01.20) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL026/ Khoen nhựa (NPL026),Hàng tái xuất thuộc DH2,TKNK Số:103101374610E31 Ngày (10.01.20) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng Model. LA061WQ1-TD04 (tái xuất mục hàng số 10 theo tờ khai 103293525860 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng Model. LPM032M366A (tái xuất mục hàng số 3 theo tờ khai 103367867260 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng Model. LPM032M366A (tái xuất mục hàng số 4 theo tờ khai 103367867260 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng Model. LPM055M431B (tái xuất mục hàng số 4 theo tờ khai 103347811820 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng Model. LPM055M431B (tái xuất mục hàng số 5 theo tờ khai 103347811820 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng Model. LTS101-P585 (tái xuất mục hàng số 1 theo tờ khai 103343736530 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng Model.LPM055M431B (tái xuất mục hàng số 5 theo tờ khai 103374456140 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng Model:LA102WH3-SL01 (tái xuất mục hàng số 4 theo tờ khai 103333515500 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng Model:LM140FZ1AK (tái xuất mục hàng số 3 theo tờ khai 103268825440 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng Model:LM140FZ1AK (tái xuất mục hàng số 4 theo tờ khai 103268825440 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL07/ Miếng plastic bảo vệ đèn nền điện thoại di động Model. LA070WH1-SL03 (tái xuất mục hàng số 6 theo tờ khai 103248457060 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại đi động Model. LPM032M366A (tái xuất mục hàng số 6 theo tờ khai 103279005060 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại đi động Model. LPM055M431A (tái xuất mục hàng số 6 theo tờ khai 103347811820 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại đi động Model. LTS101-P585 (tái xuất mục hàng số 2 theo tờ khai 103343736530 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại đi động Model. LTS106-W627 (tái xuất mục hàng số 2 theo tờ khai 103287266500 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại đi động Model. LTS800-T395 (tái xuất mục hàng số 3 theo tờ khai 103345585010 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại đi động Model. TV101WUM-NS0 (tái xuất mục hàng số 5 theo tờ khai 103341339730 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện thoại di động Model.PPA957DB1-1(tái xuất mục hàng số 5 theo tờ khai 103384822810 E31) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL116/ Giá cuộn sản phẩm bằng nhựa/VMG0988-5500400/. Tái xuất mục08, TK:103238352560/E31/18BC (02/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL13GC/ USPEC CRADLE/Giá đỡ bằng nhựa PC dùng để đỡ và kẹp điện thoại, ipad (chưa sơn phủ bề mặt), kích thước 14x14.5x1cm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL14/ Hạt trang trí bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL15/ Nút (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL20/ Đạn nhựa dùng cho đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL36/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-B2955U-L, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL36/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-G5487U-M, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL36/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-O167U-D/DD, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL36/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-V262U-XL, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL36/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-Y124U-S, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL49/ Bao nhựa đựng sản phẩm- ANTI STATIC FILM STAT-3S SINGLE PINK (Size 500 x 550 mm/pcs * 100pcs) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL52/ Cúc bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPL-B/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: nplg16/ Dây PVC (TK: 103118237500/E23) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPLL 04/ Chi tiết nhựa trên của đầu giắc cắm vào điện thoại di động (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPLL 05/ Chi tiết nhựa dưới của đầu giắc cắm vào điện thoại di động (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPR-LL39-2/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PR-LL39-ASSY-2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NPR-LL39-2/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYPR-LL39-ASSY-2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NRT-GR-009/ Chụp điều hướng ánh sáng. Xuất trả dòng hàng số 8 của tờ khai: 103202118460 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NS-400-1/ Thân NS-400ml (xk) | |
- Mã HS 39269099: NSANKAKUKOU-3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYSANKAKUKOU-3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NSH2018-01/ Vòi hoa sen bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NSPP000109-14/ NSPP000109/Miếng chặn nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NSS19-60001461/ Nắp chụp bằng nhựa (P) CAP PCAPH0106AIZZ 60001461(nắp chụp camera điện thoại) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NSS19-60001539/ Nắp chụp bằng nhựa PCAPH0125AIZZ I90 PROTECTIVE CAP PCAPH0125MIZZ 60001539 (nắp chụp camera điện thoại) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NSS19-60001618/ Nắp chụp bằng nhựa PCAPH0123AIZZ MT (P) CAP PCAPH0123MIZZ 60001618 (nắp chụp camera điện thoại) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NSS19-60001652/ Nắp chụp bằng nhựa (P) CAP PCAPH0134AIZZ 60001652(nắp chụp camera điện thoại) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NSS19-60002068/ Nắp chụp bằng nhựa PROTECTIVE CAP PCAPH0138AIZZ 60002068(nắp chụp camera điện thoại) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NSS19-60002142/ Nắp chụp bằng nhựa PCAPH0140MIZZ I-2 MODULE CAP PCAPH0140MIZZ 60002142 (nắp chụp camera điện thoại) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NSS19-60002142/ Nắp chụp bằng nhựa PCAPH0140MIZZ I-2 MODULE CAP PCAPH0140MIZZ 60002142(nắp chụp camera điện thoại) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NSSE-SB-2MCP-RETAI/ Miếng nhựa lắp ráp của bảng ASSYSSE-SB-2MCP-RETAINER (xk) | |
- Mã HS 39269099: NT114/ Nắp thân trên bút(tw-114) bằng nhựa KT: 73mm*43mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: NT114T/ Nắp thân trên bút(tw-114t) bằng nhựa KT: 73mm*43mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: NT116T/ Nắp thân trên bút(tw-116t) bằng nhựa KT: 73mm*43mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTPP000002-14/ NTPP000002/Miếng nhựa chặn (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTPP000020-14/ NTPP000020/Miếng đệm nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60000026/ Ống cuộn dây bằng nhựa Bobbin KKY0111001-part code 60000026(linh kiện xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60000409/ Đầu nối bằng nhựa Ball holder KKB0311002-part code 60000409 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60000409/ Đầu nối bằng nhựa Ball holder KKB0311002-part code 60000409(linh kiện xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60000410/ Nắp chụp nhựa Cap KKB0320001-part code 60000410 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60000410/ Nắp chụp nhựa Cap KKB0320001-part code 60000410(linh kiện xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60000517/ Đầu nối nhựa connector housing KJD0112001-part code 60000517 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60000517/ Đầu nối nhựa connector housing KJD0112001-part code 60000517(linh kiện xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60000563/ Đầu nối bằng nhựa CONNECTOR HOUSING SLY0112002-part code 60000563 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60000563/ Đầu nối bằng nhựa CONNECTOR HOUSING SLY0112002-part code 60000563(linh kiện xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60000569/ Đầu nối bằng nhựa CONNECTOR HOUSING SLY0212002-part code 60000569(linh kiện xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60000570/ Đầu nối bằng nhựa CONNECTOR HOUSING SLX0112002-part code 60000570 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60000570/ Đầu nối bằng nhựa CONNECTOR HOUSING SLX0112002-part code 60000570(linh kiện xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60001232/ Đầu nối nhựa Holder KKR1310007-part code 60001232 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60001232/ Đầu nối nhựa Holder KKR1310007-part code 60001232(linh kiện xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60001261/ Đầu nối nhựa GIUDE KJD0211002-part code 60001261 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60001261/ Đầu nối nhựa GIUDE KJD0211002-part code 60001261(linh kiện xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60001277/ Đầu nối bằng nhựa CONNECTOR HOUSING STF0322002-part code 60001277 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60001277/ Đầu nối bằng nhựa CONNECTOR HOUSING STF0322002-part code 60001277(linh kiện xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60001277/ Đầu nối nhựa CONNECTOR HOUSING STF0322002-part code 60001277/ VN (linh kiện dùng trong xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60001477/ Đầu nối nhựa Spring Holder KKR0810008 B42-part code 60001477 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60001477/ Đầu nối nhựa Spring Holder KKR0810008 B42-part code 60001477(linh kiện xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60001966/ Đầu nối nhựa Holder KGU05 11003-part code 60001966 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60001966/ Đầu nối nhựa Holder KGU05 11003-part code 60001966(linh kiện xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60002026/ Nắp chụp nhựa Cap KKR1310003-part code 60002026 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NTV19-60002026/ Nắp chụp nhựa Cap KKR1310003-part code 60002026(linh kiện xe hơi) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm bấm bằng nhựa KNOB (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm bấm tai nghe dưới MIC UPPER CASE- WHITE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm bấm tai nghe dưới SSG300-MIC UPPER CASE- GRAY (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm bấm tai nghe trên SS300-MIC BOTTOM CASE- GRAY (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm bằng nhựa CAP (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm chân ghế (bánh xe chân ghế văn phòng) bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm đẩy khí bằng nhựa BAG 1.0_VN, kích thước 52.3mm*2.1mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm đẩy khí bằng nhựa BAG 2.0_VN, kích thước 55mm*2.6mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm điều chỉnh áp lực chân vịt (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm điều chỉnh bằng nhựa, mã hàng MR-10091, hàng mới 100%&#VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm điều chỉnh chiều dài mũi may (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm điều chỉnh dao cắt vải, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 74733 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm điều khiển trượt máy hút bụi (Knob Pipe)- DJ64-01348A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm điều khiển trượt máy hút bụi (Knob Pipe)- DJ64-01348C (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm định vị Kago loại 1 bằng nhựa Peek dùng cho máy AOI, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm DT (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút hơi bằng nhựa, kích thước D10 mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-10(8*12) màu đỏ, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-12 bằng nhựa, màu trắng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-15(8*12) màu đỏ, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-20 bằng nhựa, màu trắng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-20(8*12) màu đỏ, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút J2-10 bằng nhựa, màu trắng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút J2-25(8*17) màu đỏ, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:TR1062-2M.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:TR1062-3M.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:VAPH-12C-2.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:VAPH15C.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:VAPH-15C-3.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:VAPH-20C-3.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:VAPH-30C-3.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút VAPH-3C-3, chất liệu bằng nhựa, dùng cho robot trong máy ép bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút VP-10 loại 1 tầng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút VP-20 loại 2 tầng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm hút VP4LS, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm nhựa 800-210-XX-PL bằng nhựa (Phi 10x16)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm nhựa chỉnh chỉ số bộ phận của máy may công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm nhựa chuyển kênh của máy bộ đàm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm nhựa thanh dẫn chỉ dưới, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 22391 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm tay bằng nhựa, mã BQ3448/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm tay bằng nhựa, mã BQ3617/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm tay cầm bằng nhựa gắn trên cửa tủ đựng đồ cá nhân 22*18*18MM (ITEM: C1317H04). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa (phi 21mm, dài 28mm, nhãn hiệu: MISUMI) NMF6-21 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa, code: NHF10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa, code: NMF5-17 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa, code: SKN6-Y (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm vặn nhựa tròn M8x40mm (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm vô lăng 27B04-10312, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm xả khí EGL-24-A/B[10-2], chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm xả khí EGL-45-A/B[10-2], chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm xả khí EGL-4-A/B[10-2], chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm xoay chọn họa tiết, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 88762 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm xoay điều chỉnh áp lực DT (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm xoay điều chỉnh áp lực DT, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 82613 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm xoay điều chỉnh biên độ may (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm xoay giữ PCBA vật liệu: nhựa, dùng để giữ mạch. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Núm xoay vặn khóa bằng nhựa (K1Z-23355-4000-D) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Num-033/ Đầu kẹp bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nước giải nhiệt (nước cất) làm mát động cơ xe nâng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa dùng trong máy in, M0131321 BUTTON LATCH PT, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa M62647 (636822) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa M72089 (636790) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa M72475 (636809) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa M72551 (636813) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa M72733 (636805) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa M73165 (636800) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa M74479 (636817) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn có đèn báo (màu xanh, đỏ, vàng) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn có đèn màu xanh pi22/220v YW1L_MF2E10CM3G chất liệu nhựa dùng để sửa chữa điện,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (NPL nhập theo tk số:103249411900)/M78578-01TM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (NPL nhập theo tk số:103249411900)/M78580-01TM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (NPL nhập từ TK 103249411900)/M78578-01TM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (NPL nhập từ TK 103249411900)/M78580-01TM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M72454-05KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M72740-02KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M73775-01TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103381539810) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M74149-04KD (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M74154-04KD (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M83739-02KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M83742-01KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M84122-03KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M84125-03KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M84150-02KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M84175-03KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M85430-02TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103372923140) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M86575-02KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88509-04EKD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88509-04KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88516-02KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc cảnh báo trơn trượt của ô tô, bằng nhựa/M64760-12KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn đèn đỏ MRX-RM1A0. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn đèn xanh loại CRE-25M1G. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn Idec (đỏ) YW1B_MLE10R chất liệu nhựa dùng để sữa chữa điện,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn Idec (vàng) YW1B_MLE10Y chất liệu nhựa dùng để sửa chữa điện,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn Idec (xanh lá cây) YW1B_MLE10G chất liệu nhựa dùng để sửa chữa điện,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn làm bằng nhựa dùng cho sản phẩm âm ly (A848D PW-BUTTON AL- COATING) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn màu xanh LW1L (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn nguồn bằng nhựa/PRN-6410, PM01-001054A, DECO BUTTON HDD, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn silicone RCJ300- silicone rubber button mã hàng (GSVN-0046-001), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn xanh (đường kính 20mm) bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn xanh (đường kính 25mm) bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ấn, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút áo bằng nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm 12V (HA-C1). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm 24V màu đỏ. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm bàn phím chất liệu bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa (18.8mm x 5.8mm x 15.5mm) PGBC1025ZB/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa (F001744C) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa (F001744E) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa (F001744F) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa (F001748A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa (F002707A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa (F002707E) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa (F002708E) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm của điện thoại, mã: GBP103233ZZ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm của máy hút bụi (Cap Knob)- DJ67-00828A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm của máy hút bụi (Cap Knob)- DJ67-00828B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm của máy hút bụi (Cap Knob)- DJ67-00828C (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm điện thoại bằng nhựa (18.8mm x 17.3mm) PNBC1574ZA1K108/V2 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm điện thoại bằng nhựa (18.8mm x 17.3mm) PNBC1574ZA2W252/V2 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm điện thoại bằng nhựa (20 x 20.25mm) PNBC1354ZA1K108/V1 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm điện thoại bằng nhựa (20 x 20.25mm) PNBC1354ZA7W252/V1 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm điện thoại bằng nhựa (26 x 26mm) NAVI KEY (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm điện thoại bằng nhựa (41.76mm x 55.06mm) HOOK BUTTON PNBH1028ZA1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm điện thoại bằng nhựa PNBX1459ZA1K108/V1 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm hẹn giờ bằng nhựa SC-1004A KPA1/BLACK BUTTON TIME (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm hẹn giờ bằng nhựa SC1004L-W0262P/WHITE BUTTON TIME (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM MAY NGƯỢC-88238 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm silicone, Silicones rubber keypad- GSVN-0021-001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm silicone, Silicones rubber keypad- GSVN-0021-002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm silicone, Silicones rubber keypad- GSVN-0021-002, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm silicone, Silicones rubber keypad- GSVN-0021-003, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm trượt (mở cửa giấy) bằng nhựa SC1004L-W0262P/WHITE KNOB SLIDE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 83517 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 88766 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 90997 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bấm, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 93907 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-76587 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-76588 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-77682 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-83492 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-87656 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-88606 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-88663 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-90139 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-91090 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-91091 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-91093 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-91094 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-91095 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bàn phím bằng nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bàn phím nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bẳng nhựa dùng để bọc chân ghế, màu đen. Code: TACOS_EMA_EB. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bẳng nhựa dùng để bọc chân ghế, màu đen. Code: TACOS_EMA_ECFB. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bẳng nhựa dùng để bọc chân ghế, màu đen. Code: TACOS_EMA_ECFB2-PART-AB. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bẳng nhựa dùng để bọc chân ghế, màu đen. Code: TACOS_EMA_ECMB. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bẳng nhựa dùng để bọc chân ghế, màu đen. Code: TACOS_EMA_ECMB-PART-AB. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bẳng nhựa dùng để bọc chân ghế, màu trắng. Code: TACOS_EMA_EB. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bẳng nhựa dùng để bọc chân ghế, màu trắng. Code: TACOS_EMA_EB2_PART-AB. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bẳng nhựa dùng để bọc chân ghế, màu trắng. Code: TACOS_EMA_ECFB. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bẳng nhựa dùng để bọc chân ghế, màu trắng. Code: TACOS_EMA_ECFB2-PART-AB. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bẳng nhựa dùng để bọc chân ghế, màu trắng. Code: TACOS_EMA_ECMB. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bẳng nhựa dùng để bọc chân ghế, màu trắng. Code: TACOS_EMA_ECMB-PART-AB. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bảo vệ đầu nối bằng silicon, model D1081-67850, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bảo vệ đầu nối bằng silicon, model E1011-67850, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bảo vệ đầu nối/ 60PIN END CAP, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bảo vệ đầu nối/ TBM(P) END CAP_TX, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bịt (1000 cái/ túi), bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bịt đầu ống sắt. Pipe Cap Model: PJ110A, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bịt đồ gá ECHO. KT: 10x10x4 mm, Chất liệu silicon. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bịt nhựa 30A-00BM06Q-01 linh kiện dùng cho xe máy,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút bịt ống PJ110 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút cài công tắc, bằng nhựa, model: 202000001-15, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chặn bằng nhựa đen, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chặn bằng nhựa END STOPPER FOR DYON X287 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chặn bằng nhựa END STOPPER T 001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chặn nhựa: 3V2DN4905 Black. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chặn nhựa: 3V2DN4905 Green. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo bằng nhựa (F002109A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo bằng nhựa (F002674A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo bằng nhựa (F002698A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo chức năng bằng nhựa (F002699A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo đèn bằng nhựa trong suốt PC1201-15-W0991T/COMMON INDICATOR LED (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo đèn flash của máy chụp ảnh bằng nhựa PC1201-15-W0991T/COMMON INDICATOR FLASH (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo đèn Led bằng nhựa- INDICATOR LED- GRAY (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo đèn Led bằng nhựa PC HN-1064IW- G62607 + GP1000ML- W0318JS/COMMON INDICATOR LED (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo kích thước bằng nhựa (F001701A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo màu bằng nhựa PC1201-15-W0991T/COMMON INDICATOR COLOR (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo sạc bằng nhựa (F001700A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo sạc pin bằng nhựa trong suốt (F001745A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chỉnh van an toàn bằng nhựa Part M176-9029-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa- XF7521001 SS BUTTON (XF5930001) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chống trượt bằng nhựa- double stopper. hàng VNSX mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút chụp bằng nhựa- SHUTTER BUTTON- WT (xk) | |
- Mã HS 39269099: nút chụp đầu vít bằng nhựa màu đen, không nhãn hiệu(kt2.1x0,75 cm)- PV09400B- Vinyl Screw Plug Black (xk) | |
- Mã HS 39269099: nút chụp đầu vít bằng nhựa màu nâu, không nhãn hiệu (kt2.1x0,75 cm)-PV09400Z- Vinyl Screw Plug Bronze (xk) | |
- Mã HS 39269099: nút chụp đầu vít bằng nhựa màu trắng, không nhãn hiệu (kt2.1x0,75 cm)- PV09400W- Vinyl Screw Plug White (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút cố định bằng nhựa loại H535515 kèm đinh vít bằng thép dùng cho bộ cố định thân bàn cầu treo tường (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút công tắc nhựa là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút công tắc trượt của điện thoại, mã: GNB107199ZZ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút công tắc trượt của điện thoại, mã: GNB110497AZ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút công tắc, bằng nhựa, model: 202000001-14, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút dây bằng nhựa thường, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: nút đẩy cổng kết nối mạng bằng nhựa, không nhãn hiệu/ HOLDER WIFI. Code: BN61-16601A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: nút đẩy cổng kết nối mạng bằng nhựa/ HOLDER WIFI. Code: BN61-16601A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 1 TK nhập 102576978230/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 10 TK nhập 102840272360/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 11 TK nhập 102867845140/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 11,TK 102868000000/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 12 TK nhập 102840272360/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 12,TK 102711374140/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 12,TK 102867840240/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 13 TK nhập 102840272360/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 13,TK 102898529640/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 14 TK nhập 102867840240/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 14,TK 102803367000/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 14,TK 102867840240/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 14,TK 102898529640/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 15 TK nhập 102555557530/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 15,TK 102803367000/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 16 TK nhập 102867840240/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 16,TK 102867840240/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 18,TK 102733645820/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 18,TK 102867840240/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 19 TK nhập 102574221520/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 19,TK 102561945950/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 21 TK nhập 102676435740/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 23,TK 102840280430/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 29 TK nhập 102594582160/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 29,TK 102594582160/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 3 TK nhập 102932948050/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 3,TK 102555542020/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 35,TK 102576978230/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 39 TK nhập 102932948050/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 4 TK nhập 102587246050/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 40 TK nhập 102932948050/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 40,TK 102932948050/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 41 TK nhập 102932948050/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 41,TK 102932948050/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 42,TK 102576978230/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 43 TK nhập 102932948050/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 44 TK nhập 102932948050/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 48 TK nhập 103200029330/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 6,TK 102574177311/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 6,TK 102859986610/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 7 TK nhập 102725081800/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 8 TK nhập 102932948050/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 9 TK nhập 102867840240/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 9 TK nhập 102932948050/E21 luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 9,TK 102574221520/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 9,TK 102867840240/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút đệm công tắc, bằng nhựa, model: 202000001-17, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút điều chỉnh- D00N9W001- Printed Operation Key SNC3. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút điều chỉnh trên xe hơi-ORNAMENT (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút điều chỉnh, part code: D00N9Z001, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút điều chỉnh-D00N9W003-Printed Operation Key SNC3. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút điều khiển trượt máy hút bụi (Holder Terminal)- DJ61-02551A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút dừng khẩn (nút nhấn khẩn cấp). Chất liệu: nhựa. P/N: AVW 401 (TW). Hãng: IDEC. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút dừng khẩn (nút nhấn khẩn cấp). Chất liệu: nhựa. P/N:YSASEP323-11RA. Hãng: IDEC. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút dừng khẩn cấp bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút dừng khẩn cấp YSSEP323-11RA, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút dừng khẩn, bằng nhựa AVW401R, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút gài điện thoại bằng nhựa (19.34mmx 13.69mm) PNKE1169ZA1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT GẠT-90005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút gạt-AM DIAL LEVER (88500) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút hạ răng lược,chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Namlà phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút hiển thị IDG-DP01 Bằng nhựa, dùng để hiển thị đèn cho máy bốc dỡ hàng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút hút IC loại to,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút khóa đậy phuộc xe đạp chất liệu nhựa,FKE005-10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút khởi động ALT E75 bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút ngăn côn trùng bằng nhựa hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nguồn bằng nhựa (F002706E) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nguồn bằng nhựa của bộ phát wifi từ sim R717 POWER KEY (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nguồn bằng nhựa- POWER BUTTON- WT (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nguồn bằng nhựa SA-1220- G33540/BLACK BUTTON POWER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nguồn bằng nhựa SA-1220-W97696/WHITE BUTTON POWER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn (1 bộ gồm 3 chiếc), bằng nhựa tổng hợp dùng cho tay bấm cầu trục, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn AL6 phi 16 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn bằng nhựa của máy đánh cạnh cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, công suất 710w, no: 452468-0. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn bằng nhựa GL3-LH (W-1201-0816) hàng mới 100%&VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn bằng nhựa GL3-RH (W-1201-0818) hàng mới 100%&VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn bằng nhựa GS2-LH (W-1201-0820) hàng mới 100%&VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn bằng nhựa GS2-RH (W-1201-0821) hàng mới 100%&VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn bằng nhựa- NL-Plate option cover (texture) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn bằng nhựa- NLR-72 string stopper (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn bằng nhựa- NLR-8 bushing (texture) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn bằng nhựa SG2-LH (W-1201-0820) hàng mới 100%&VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn bằng nhựa SG2-RH (W-1201-0821) hàng mới 100%&VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn chất liệu bằng nhựa, linh kiện của tai nghe mã 071-0001-4664, nhà cung cấp NEWWING, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn cho bàn phím cơ-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn Exit (chất liệu bằng nhựa,kích thước 86x86x20 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn giữu, màu xanh. Chất liệu: nhựa. P/N: YW1B-A1E10G. Hãng: IDEC. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT NHẤN KHẨN CẤP PHI 30 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn LAS1-A, Chất liệu bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn mở tự động XA bằng nhựa hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn nhả bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn PR-25 có hình dạng tròn đế hình vuông chất liệu nhựa, bên trong có các lá đồng tiếp xúc (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhấn, bằng nhựaAR30V0R-11R, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa (500g/túi)/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa 4.2mm CC-115-4F-030 BK-5AC00A000002. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT NHỰA BẤM ON/OFF (MJ-330), HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa để cố định chân ghế PCTC130NAIL (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa để cố định chân ghế PCTC130PFGL (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa DIA 28mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa dùng cho công tắc xe máy CE22-203*09G.NSX: Công ty TNHH Asahi Denso Việt Nam. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa dùng cho xe máy RCE5-205*07G. NSX: Công ty TNHH Asahi Denso Việt Nam. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa kẹp giữ bản mạch PCB HOLDER_RCA-10 (61A-01829) của ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa kẹp giữ bản mạch PCB HOLDER_RCA-16 (61A-01493)của ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa kẹp giữ bản mạch PCB HOLDER_RCA-3 (61A-01089) của ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa- M30 Bracket (Dùng để làm mắt kính). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: nút nhựa phi 4 hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa WSH-193-4 (4025762) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa WSH-193-5 (5737537) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa, dùng để bịt đầu ống, đường kính 30mm, 50 cái/túi, model: PP30S. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa, Part: 296139214AB,Hàng mới 100%.(10338061043/A42),-Dòng thứ 12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa, Part: 296172821AD,TK:103356798312/A42-Dong:50 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa, Part: 296175591AB,TK: 103334682951/A42-Dòng: 19 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa, Part: 296207091,TK: 103334682951/A42-Dòng: 33 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa-AM DIAL LOCK BUTTON (88200) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa-BUTTON (799), DV DIAL LOCK (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút nhựa-DUMMY BUTTON (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút phủ đèn flash bằng nhựa SP8010T W 1944T/COMMON WINDOW FLASH (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút start/stop (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút tai H10 25708 bằng PVC. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút tắt bằng nhựa SC1004ML-R1006P/COMMON BUTTON SHUTTER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút tên chỉ hướng bằng nhựa có kèm cao su bảo vệ, dùng cho tay bấm điều khiển cầu trục, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút thoát bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút vặn bằng nhựa cho máy giặt SAMSUNG, không hiệu, model:DC64-032824A/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: NÚT VẶN BẰNG NHỰA CỦA MÁY HÚT BỤI (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút vặn bằng nhựa dùng cho máy giặt SAMSUNG, không hiệu, model: DC64-032824A/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút vặn bằng nhựa dùng cho máy giặt SAMSUNG, không hiệu, model: DC64-03824A/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút vặn bằng nhựa dùng cho máy may công nghiệp (22947006), Hàng mơi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: nút vặn bằng nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút xỏ chỉ màu trắng- DONGCHENG! PIERCED BUTTONS DDL 9000A SINGLE NEEDLE MACHINE (SUBSTITUTE PART), WHITE, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút xỏ dây giày bằng nhựa- PJ2 74F WHEAT LACE LOCK 87Q8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút xỏ dây giày bằng nhựa- PJ2 BLACK LACE LOCK 86TB (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút xỏ dây giày bằng nhựa-PJ2 74F WHEAT LACE LOCK 87Q8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Nút xỏ dây giày bằng nhựa-PJ2 BLACK LACE LOCK 86TB (xk) | |
- Mã HS 39269099: NUT007- Nút ấn đóng thường phi 22 Honeywell AB22-10 10A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NUT029- Nút ấn đóng thường Schneider ZB2-BE102C(NC) 10A (xk) | |
- Mã HS 39269099: NUT032- Nút nhấn LA39 phi 22 không đèn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NUTNHUA-001/ Nút nhựa PVC DENGEN COVER CAP kích thước 19.5x16x14mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: NUTNHUA-002IRISO/ Nút nhựa K-13045-101 VF kích thước 13x8x14.8mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: NVBX-H1/ Nắp vặn bình xăng của động cơ máy Friction Knob 3GT-62442-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NVC-125/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 3.6 x 5.4 (M), màu Blue, 40gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NVC-126-1/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 3.6 x 5.4 (M), màu Blue, 40gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NVC-126-2/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 3.6 x 5.4 (M), màu Blue, 90gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NV-EN-H2/ Núm vặn của động cơ máy Wing Nut M6 3H9-62442 0A0 NV-EN-H2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NVL004/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa)- 560839 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NVLSP27/ Gá đỡ loa bằng nhựa (555466). Tái xuất từ mục hàng số 04 tờ khai 103177543450/E31 ngày 03/03/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NVLSP27/ Gá đỡ loa bằng nhựa (624866). Tái xuất từ mục hàng số 02 tờ khai 103230567900/E31 ngày 30/03/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NVLSP27/ Gá đỡ loa bằng nhựa (626521). Tái xuất từ mục hàng số 04 tờ khai 103230567900/E31 ngày 30/03/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NVLSP27/ Gá đỡ loa bằng nhựa (627453). Tái xuất từ mục hàng số 01 tờ khai 103215284210/E31 ngày 21/03/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NVLSP27/ Gá đỡ loa bằng nhựa 613422. Tái xuất từ mục hàng số 14 tờ khai 103198566660/E31 ngày 13/03/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NVLSP27/ Gá đỡ loa bằng nhựa 624697. Tái xuất từ mục hàng số 05 tờ khai 103284071810/E31 ngày 27/04/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NVLSP70/ Vòng đệm cố định khung loa bằng nhựa 428771. Tái xuất từ mục hàng số 02 tờ khai 103277073210/E31 ngày 22/04/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NVLSP73/ Màng chắn bằng nhựa bảo vệ màng rung loa ô tô (624867). Tái xuất từ mục hàng số 03 tờ khai 103230567900/E31 ngày 30/03/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NVLSP80/ Lõi cuộn dây động bằng nhựa và vải thủy tinh 592714. Tái xuất từ mục hàng số 12 tờ khai 103148932720/E31 ngày 14/02/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: NYG503-204: khung nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NYG503-207: bệ tiếp điểm bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NYG503-208: nút nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NYG503-209A: tấm trượt nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: NYG503-210: bệ tiếp điểm bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ổ 3 chẩu + đế nổi (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ổ 3 chẩu + đế nổi, bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ổ cắm dây tiếp địa [Hai lỗ] (xk) | |
- Mã HS 39269099: ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa CAM 122-467A_0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa CAM 122-467B_0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa CAM 122-467C_0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa CAM 122-509A_0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa CAM 122-509A-0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: O4004001-000370/ Nắp nhựa, phụ kiện cho vách ngăn, kích thước 4*5.6cm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: O6002002-011915/ Biển tên xe máy bộ phận, chất liệu nhựa mềm dày 5 mm có viền nhôm, in decal cán bóng bên ngoài, KT: 215*165 mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: O6002011-000022/ Cỏ nhân tạo bằng nhựa (chiều cao 30mm, cự ly hàng 3/8", số mũi/m 160, số sợi trên cụm 12). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: O6002012-003908 Dây thít nhựa TA-400M Anslock, KT: 400*6mm, 250PCs/Pack (xk) | |
- Mã HS 39269099: O6002013-002752#$Biển đánh dấu line hạ cửa shutter(100X10)cm.Nhựa mềm Polycarbonate,phát quang,mặt sau có dán băng keo3M,Thời gian phát quang>30 phút,mực in bám dính tốt khó bị mờ.Mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: O6002013-002756#$Biển hướng dẫn cửa(5x40)cm.Nhựa mềm Polycarbonate,phát quang,mặt sau có dán băng keo3M,Thời gian phát quang>30 phút,mực in bám dính tốt khó bị mờ.Mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: O6002013-002760#$Biển HDSD họng chữa cháy trong nhà(24.5x20.5)cm.Nhựa mềm Polycarbonate,phát quang,mặt sau có dán băng keo3M,Thời gian phát quang>30 phút,mực in bám dính tốt khó bị mờ.Mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: OA-W2219E/ Ốc siết cáp bằng nhựa OA-W2219E (xk) | |
- Mã HS 39269099: OB-17-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYOB-17-ASSY-1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc nắp cáp bằng nhựa 3HAC034913-001. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa (BOLT 1036, M3X6MM, RENY/FH), chất liệu bằng nhựa, 1000 cái/ 1 túi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa (BOLT 1159, M3X8MM, PEEK/CB), chất liệu bằng nhựa, 100 cái/ 1 túi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa 5BN-26252-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa Air filter M12 x 15 của bộ điều khiển tần số sóng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa Spacer của bộ điều khiển tần số sóng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa SPACER, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp bằng nhựa kèm đai ốc (Khớp nối ống dây dẫn điện), M20 x 1.5. mã: OMRL05-R, hiệu: Ortac, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp bằng nhựa kèm đai ốc (Khớp nối ống dây dẫn điện), M25 x 1.5. mã: OMRL06-R, hiệu: Ortac, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp bằng nhựa kèm đai ốc màu xám trắng (Khớp nối ống dây dẫn điện), M25 x 1.5. mã: OMRL06-R, hiệu: Ortac, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp bằng nhựa kích thước 11mm- DACL 11 (Cable Gland). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp bằng nhựa kích thước 13.5mm- DACL 13.5 (Cable Gland). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp bằng nhựa kích thước 16mm- DACL 16 (Cable Gland). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp bằng nhựa kích thước 21mm- DACL 21 (Cable Gland), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp bằng nhựa kích thước 21mm- DACL 21 (Cable Gland). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp bằng nhựa kích thước 7mm- DACL 7 (Cable Gland). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp bằng nhựa kích thước 9mm- DACL 9 (Cable Gland). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp M12*15mm, có ren, đường kính ren 12mm, dài 15mm, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp M20*15mm, có ren, đường kính ren 20mm, dài 15mm, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp M8*15mm, có ren, đường kính ren 8mm, dài 15mm, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc siết cố định PG21, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: ỐC VÍT BẰNG NHỰA KT M8X21.5MM HÀNG MỚI 100% DO VN SX (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc vít bằng nhựa, dùng để lắp ráp đồ gá, kích thước: phi 2x6mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc vít bằng nhựa, dùng để lắp ráp đồ gá, kích thước: phi 3x6mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc vít bằng nhựa, dùng để lắp ráp đồ gá, kích thước: phi 5x10mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ốc vít/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: OC-EN-H1/ Ống chặn của động cơ máy KNOB TILT STOPPER 309-62463-0A0 OC-EN-H1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: OCT5BU/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: OCT5GD/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: OCT6BU/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: OCT6GM/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: OCT-A WITH BASE600/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: OCT-BB WITH BASE700B/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: OCT-CB WITH BASE800B/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: OCT-CJ WITH BASE800J/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: OD20-EN-HL2/ Bộ phận ống dẫn dầu động cơ máy OIL LEVEL GAUGE GUIDE 3RS-07720-000OD20-EN-HL2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: OD28-EN-H1/ Ống dẫn của động cơ máy Driver Shaft Pipe 346-64328-000 OD28-EN-H1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: OFM08002054-H2/ Tấm lọc ánh sáng cho camera điện thoại di động model A30S (HNT). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: OFS-B/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: OH-A661-24(SONGHAO)/ Vòng khuyên bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-A217FZKNXEF/ Mô hình điện thoại di động (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-A315FZBUARO/ Mô hình điện thoại di động (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-A315FZKUARO/ Mô hình điện thoại di động (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-A315FZWUARO/ Mô hình điện thoại di động (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B501 BLACK- B/ Nắp sau mô hinh điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B501 COPPER- C/ Nắp camera của mô hình điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B501 COPPER- W/ Mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B501 GRAY- C/ Nắp camera của mô hình điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B501 GRAY- W/ Mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B501 MINT- C/ Nắp camera của mô hình điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B501 MINT- W/ Mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B501 WHITE- B/ Nắp sau mô hinh điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B506 BLACK- B/ Nắp sau mô hinh điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B506 BLACK- C/ Nắp camera của mô hình điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B506 BLACK- W/ Mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B506 COPPER- B/ Nắp sau mô hinh điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B506 COPPER- C/ Nắp camera của mô hình điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B506 COPPER- W/ Mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B506 WHITE- B/ Nắp sau mô hinh điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-B506 WHITE- C/ Nắp camera của mô hình điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-EN-H/ Ống lăn bằng nhựa của động cơ máy Roller 3R0-67517-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: OL-TOP BLACK- B/ Nắp sau mô hình điện thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: OM02/ Miếng nhựa mỏng PO D00YWX001 (0.05*900*1300)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: OMA-BG WITH GBASE550/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống (vỏ bọc) co ngót bằng plastic dùng để bọc dây điện-PROTECTOR (Phi 3, dài 10 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: ỐNG BẰNG NHỰA DẺO XOẮN (HOSE SAMPLE) HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống bọc bảo vệ dây điện bằng nhựa (1 cuộn 30.5 MTR) (HSTT150-C), Mã hàng: 218A4272P11B. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống bọc đầu cos phi4, bằng nhựa, bảo vệ đầu cos (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống bơm dầu 2m, chất liệu nhựa. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống bơm hút cồn chất liệu nhựa Kích thước dài 52 cm (hàng mới 100%)(Z0000000-563445) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống bơm keo 30cc,bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống chịu nhiệt bằng nhựa 25mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống co nhiệt mầu đen phi 2; 200m/cuộn (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống cứng SP D25 (kèm phụ kiện), SP D25.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống dẫn bằng nhựa SDV-8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống dẫn bụi cho máy hút bụi, model VS9000, nhãn hiệu samsung/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống dẫn gió cấp 1 máy thổi (UPPER BLOWER TUBE), bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống dẫn gió cấp 2 máy thổi (LOWER ROUND BLOWER TUBE \ BLACK \ WITH TAPER \ ID 66.4MM), bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống dẫn khí bằng nhựa FRP (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống dẫn khí bằng nhựa FRP KT 400mm*600mm*250mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống dẫn nhiên liệu cho máy phát điện (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống dẫn sáng (phụ kiện nhựa) dùng cho sản phẩm bộ điều giải (467.00280.005) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống dẫn sáng (phụ kiện nhựa) dùng cho sản phẩm bộ điều giải (467.00280.015) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống dẫn sáng (phụ kiện nhựa) dùng cho sản phẩm bộ điều giải (467.00280.015). hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống dây khí TU0425C-20, chất liệu nhựa, đk ngoài 4mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống dây, chất liệu nhựa, độ dài 1 mét, kích thước 105 x 75 mm, dùng để đựng dây điện lắp ráp, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 12mm, dài 12mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZXSK12-12-M3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 13mm, dài 14mm, nhãn hiệu: MISUMI) AXFM-D25-L14-V13-N (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 14mm, dài 40mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZFL-D19-V14-H10-G15-L40-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 14mm, dài 60mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZFL-D23-V14-H10-G17-L60-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 14mm, dài 62mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZFL-D22-V14-H10-G16-L62-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 15mm, dài 10mm, nhãn hiệu: MISUMI) CXSK15-10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 15mm, dài 50mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZXS15-50-M4-10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 16mm, dài 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) AXFS-D26-L15-V16-N (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 20mm, dài 20mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZXSK20-20-M4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 20mm, dài 20mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZXSK20-20-M5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 24mm, dài 62mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZFL-D24-V14-H10-G18-L62-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 3mm, dài 22mm, nhãn hiệu: MISUMI) CLJJ3-5-22 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 3mm, dài 25mm, nhãn hiệu: MISUMI) CLJJ3-6-25 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 5mm, dài 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZFH-D20-V5-H10-G8-L15-N (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 5mm, dài 8mm, nhãn hiệu: MISUMI) DXSK8-5-3-8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 7mm, dài 24mm, nhãn hiệu: MISUMI) AZFL-D12-V7-H7-G8-L24-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 8.5mm, dài 200mm, nhãn hiệu: MISUMI) LAE20-200 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 8mm, dài 35mm, nhãn hiệu: MISUMI) CLJJ8-12-35 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 8mm, dài 35mm, nhãn hiệu: MISUMI) CLJJ8-15-35 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa, code: AE20-35 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa, code: AXFH-D20-L25-V12-N (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa, code: AXFH-D30-L60-V8-N (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa, code: AXFS-D24-L10-V16-N (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa, code: AZXHS20-20-M5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa, code: DXFH-D30-V7-T8-L12-C0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa, code: FCLJM-V12-D49-L25 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa, code: FCLJM-V29-D49-L20 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống điện chống cháy 6mm- 1m bằng nhựa chịu nhiệt (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống gen cứng bằng nhựa D25 Panasonic (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống gen cứng bằng nhựa D30 Panasonic (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống ghen 60x22mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống ghen bán nguyệt 1200x60x15mm (1 cây 1 chiếc), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống ghen D20 sino Vallock-VL9020, bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống ghen điện SP9016 phi 16mm bằng nhựa mềm (2,92m/thanh) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống gió có bảo ôn FI 400mm, dài 8m/ống, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống gió PVC màu trắng phi 110.Nhà cung cấp: CNC. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa COMPACT RETAINER POM 12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa COMPACT RETAINER POM 16 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa COMPACT RETAINER POM 8/SD-A06089 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 1 INCH (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 1/2 INCH (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 10/SD-A06858 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 1-1/2 INCH (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 1-1/4 INCH (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa Retainer POM 12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 13 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa Retainer POM 16 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 16/SD-A06298 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa Retainer POM 20 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 20/SD-A06470 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 25 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 3/4 INCH (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 30 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 35 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 4/SD-A02454 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 40 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 50 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa Retainer POM 6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa Retainer POM 8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa SHORT RETAINER POM 10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa SHORT RETAINER POM 10/SD-A06861 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa SHORT RETAINER POM 12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa SHORT RETAINER POM 13 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa SHORT RETAINER POM 20 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa SHORT RETAINER POM 25 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa SHORT RETAINER POM 30 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa SHORT RETAINER POM 6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa SHORT RETAINER POM 8 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống giữ kết nối (Holder Connector)- DJ61-02612A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống HDPE D20; PN12.5; T.P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống hơi (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống hơi F16 cho thiết bị nâng chân không (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống hút bằng nhựa 500ml. Dùng để đong và hút chất lỏng trong phòng thí nghiệm. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống hút cồn IPA, dài 530mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống hút hóa chất, bằng nhựa. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống hút IPA bằng nhựa size nhỏ. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống hút nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống hút nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống hút nhựa, quy cách đóng gói: 500gr (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống hút Pasteur 3ml (hộp 500 cái), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống hút/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: ỐNG KEO BARREL IWASHITA PS30S 50PCS/BAG, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: ỐNG KEO IWASHITA BARREL PNT-20G-32 20PC/BAG, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ống kẹp dây điện bằng nhựa, code: ATC-0930 (xk) | |
- | - Mã HS 39269099: Ống kẹp dây điện bằng nhựa, code: ATCK-1130 (xk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...