Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39269099: KVNL56/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM04260, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL56/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302XA04080 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL56/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302XA04100 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL57/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in (31mmx26mmx22mm) 3V2LV04180 (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL57/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in 302VM04130 (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL61/ Lẫy bằng nhựa (linh kiện của máy in) 3V2LV04240 (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL61/ Lẫy bằng nhựa (linh kiện của máy in) 3V2NM05220 (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL61/ Lẫy bằng nhựa (linh kiện của máy in) 3V2NM05220. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL61/ Lẫy bằng nhựa 3V2HS02070 (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL61/ Lẫy bằng nhựa 3V2HS02390 (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL68/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV06020 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL68/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV06020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL68/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 303RA02030 (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL69/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 3V2KV31410 (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL97/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 17332 (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL97/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 17332, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL97/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-822E 17811-822E 17811 (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL97/ Vỏ nhựa bảo vệ bộ phận bên trong máy in, máy photocopy 822E 18001 (nk)
- Mã HS 39269099: KVNL97/ Vỏ nhựa bảo vệ bộ phận bên trong máy in, máy photocopy 822E 45530 (nk)
- Mã HS 39269099: KW1/ Lõi nhựa (dùng sản xuất cuộn cảm của cầu giao tự ngắt) (nk)
- Mã HS 39269099: KW11/ Thanh chặn (bằng nhựa) MICA 60X28X13 (nk)
- Mã HS 39269099: KW11/ Thanh chặn (bằng nhựa) MICA 60X28X13 (+0.3+0.4) (nk)
- Mã HS 39269099: KW11/ Thanh chặn (bằng nhựa) NOZZLE MC59 (nk)
- Mã HS 39269099: KW2/ Vỏ nhựa (dùng sản xuất cuộn cảm của cầu giao tự ngắt) (nk)
- Mã HS 39269099: KW-SP2iK02A/ Nắp đậy cần số (60*45*50mm) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe du lịch. (nk)
- Mã HS 39269099: KW-SU2i02A/ Nắp đậy cần số (55x55x68mm) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe du lịch. (nk)
- Mã HS 39269099: KW-SU2i07/ Nắp đậy cần số loại SU2i A/T (75x50x25mm), màu đen, bằng nhựa, bên trái, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe du lịch. (nk)
- Mã HS 39269099: KW-SU2i08/ Nắp đậy cần số loại SU2i A/T (75x50x25mm), màu đen, bằng nhựa, bên phải, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe du lịch. (nk)
- Mã HS 39269099: KXDM68/ Băng dính nilon No.184 50MM X 30MM X 25M/Cuộn (30 Cuộn/Hộp) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Ky hốt rác bằng nhựa, P/N: 22F187, hiệu: Grainger/TOUGH GUY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ky hốt rác tay cán dài (Long handle, nhựa trắng, như hình, PHAT THANH) (nk)
- Mã HS 39269099: Ky hốt rác- Thân polypropylene (Anh)/anken (Mỹ)- DUSTPAN FOR CLEANING SYSTEM- 4547315259700/, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ky rác có nắp trust 6912 bằng nhựa (33.2x14.4x95.8cm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ký tự "OSC" cho hộp đấu dây của giàn đầu giếng dầu khí DC, EG, FC (100 cái/ 1 bộ) bằng nhựa chống cháy (nk)
- Mã HS 39269099: Ký tự "SC" cho hộp đấu dây của giàn đầu giếng dầu khí DC (100 cái/ 1 bộ) bằng nhựa chống cháy (nk)
- Mã HS 39269099: Ký tự "SC" cho hộp đấu dây của giàn đầu giếng dầu khí EG (100 cái/ 1 bộ) bằng nhựa chống cháy (nk)
- Mã HS 39269099: Ký tự "SC" cho hộp đấu dây của giàn đầu giếng dầu khí FC (100 cái/ 1 bộ) bằng nhựa chống cháy (nk)
- Mã HS 39269099: KY01/ Bánh đồng tiền luôn chỉ nhựa/ T Pulley (nk)
- Mã HS 39269099: KY02/ Bánh đồng tiền luồng chỉ nhựa/ T Pulley (nk)
- Mã HS 39269099: KY03/ Bánh răng bằng nhựa/ INDICATOR GEAR (nk)
- Mã HS 39269099: KY05/ Bánh răng/ Timming Pulley D (nk)
- Mã HS 39269099: KY06/ Bánh răng bằng nhựa/ Worm Gear (nk)
- Mã HS 39269099: KY07/ Bánh răng bằng nhựa/Selecting Cam Gear (nk)
- Mã HS 39269099: KY09/ Bánh răng nhựa/ROTATION SHUTTER (nk)
- Mã HS 39269099: KY10/ Bánh răng nhựa/ T Pulley (nk)
- Mã HS 39269099: KY11/ Bánh răng nhựa/ Pulley (nk)
- Mã HS 39269099: KY112/ Răng cưa BH bằng nhựa/ BH Cam (nk)
- Mã HS 39269099: KY124/ Trục chốt bằng nhựa/ Pattern Cam (nk)
- Mã HS 39269099: KY13/ Bánh răng nhựa/ T PLULLEY (nk)
- Mã HS 39269099: KY14/ Bánh răng trục dưới bằng nhựa/ Lower Shaft Gear (nk)
- Mã HS 39269099: KY152/ Trục tròn F bằng nhựa/ UNIT BASE F IDLE GEAR (nk)
- Mã HS 39269099: KY154/ Vành kẹp F/F Fingger Collar (nk)
- Mã HS 39269099: KY163/ Vòng đệm trục dưới bằng nhựa/ Lower Shaft Washer (nk)
- Mã HS 39269099: KY164/ Tấm tròn nhựa/ Clutch Plate (nk)
- Mã HS 39269099: KY166/ Tấm tròn nhựa/CLUTCH PLATE (nk)
- Mã HS 39269099: KY167/ Tấm tròn nhựa/ Clutch Plate (nk)
- Mã HS 39269099: KY17/ Bánh răng trục trên bằng nhựa/ Upper Shaft Gear (nk)
- Mã HS 39269099: KY171/ Thanh đẩy/Timing Shutter (nk)
- Mã HS 39269099: KY18/ Bánh răng trục trên nhựa/ Upper Shaft Pulley (nk)
- Mã HS 39269099: KY20/ Bánh răng bằng nhựa/ UNIT BASE F DIAL GEAR (nk)
- Mã HS 39269099: KY22/ Bộ điều chỉnh BH bằng nhựa/ BH Adjusting Dial (nk)
- Mã HS 39269099: KY23/ Bộ điều chỉnh BH bằng nhựa/ BH Adjusting Dial (nk)
- Mã HS 39269099: KY32/ Cần điều chỉnh BH bằng nhựa/ BH Adjusting Lever (nk)
- Mã HS 39269099: KY42/ Chốt chặn cam/ Selecting Cam (nk)
- Mã HS 39269099: KY46/ Chốt chặn cam bằng nhựa/ Selecting Cam (nk)
- Mã HS 39269099: KY48/ Chốt chặn cam bằng nhựa/ Selecting Cam (nk)
- Mã HS 39269099: KY49/ Chốt chặn cam bằng nhựa/ Selecting Cam (nk)
- Mã HS 39269099: KY53/ Chốt dẫn tiến bằng nhựa/ Feed Adjusting Cam (nk)
- Mã HS 39269099: KY57/ Chốt đẩy nhựa/ Feed Cam (nk)
- Mã HS 39269099: KY58/ Chốt đẩy nhựa/FEED CAM (nk)
- Mã HS 39269099: KY64/ Chốt đỡ Z bằng nhựa/ Z Finger Supporter (nk)
- Mã HS 39269099: KY65/ Chốt đơn bằng nhựa/ Idle Cam (nk)
- Mã HS 39269099: KY66/ Chốt khâu viền bằng nhựa/ BH Edge Stitch (nk)
- Mã HS 39269099: KY70/ Chốt SS bằng nhựa/ SS Cam (nk)
- Mã HS 39269099: KY71/ Chốt tròn bằng nhựa/ BH Cam (nk)
- Mã HS 39269099: KY72/ Chốt tròn bằng nhựa/ Pattern Cam (nk)
- Mã HS 39269099: KY73/ Chốt tròn bằng nhựa/ Pattern Cam (nk)
- Mã HS 39269099: KY74/ Chốt tròn răng bằng nhựa/ BH Edge Stitch (nk)
- Mã HS 39269099: KY75/ Chốt tròn bằng nhựa/PATTERN CAM (nk)
- Mã HS 39269099: KYM1130000 B42/ Đầu nối nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: KZ101/ Đinh nhựa, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: KZ101/ Đinh nhựa, dùng kết nối đế nhựa và thảm cỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: L000001A/ Dây thít (bằng nhựa)/ CABLE TIE (L100) (nk)
- Mã HS 39269099: L000001B/ Dây thít nhựa/ CABLE TIE (L100 DS-08404 BK) (nk)
- Mã HS 39269099: L0013170/ Nút hộp mực bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: L0071/ Da gá kẹp màu trắng không keo 0.7 (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: L0512023100A0: Nút nhận sàn bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: L0531016600A0: Nút nhận mặt ca bô bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: L0532020900A0: Nút nhận loại lớn bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: L0541010054A0: Nút nhận mảng hông bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: L0572080908A0: Nút nhận la phông bằng nhựa phiu 20 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: L0572080911A0: Nút nhận la phông bằng nhựa phi 10 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: L0610182003A0: Nút nhận tay nắm bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: L0610182004A0: Nút nhận tay nắm bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: L0610182005A0: Nút nhận tay nắm bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: L0640 Damper A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho thiết bị tạo chế độ rung (nk)
- Mã HS 39269099: L0640 Damper B/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho thiết bị tạo chế độ rung (nk)
- Mã HS 39269099: L0801000020000/ Dây treo bằng nhựa 3"/ Plastic String 3" (nk)
- Mã HS 39269099: L080103000I941800000/ KHÓA GIÀY BẰNG NHỰA/ PLASTIC BOND (nk)
- Mã HS 39269099: L0822018005A0: Nút nhận ghế giữa bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: L0832 Damper A 205hz SB/ Miếng đệm dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: L0934 Damper A SB/ Miếng đệm dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: L0934 Damper B SB/ Miếng đệm dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: L097/ Bộ phận cố định chíp led trên thanh đèn led T-PAD PCA-6.3-12-1.25T (nk)
- Mã HS 39269099: L10C14008|DM/ Bu lông bằng nhựa M5x8mm (nk)
- Mã HS 39269099: L140051/ Nhãn dán bằng plastic (Label L140051) (nk)
- Mã HS 39269099: L2255505/ Mặt bích bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: L2255506/ Chốt hãm bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: L2363171/ Ốp nhựa phía sau của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: L2363172/ Chốt khóa bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: L2363489/ Đai nhựa phân tách bộ phận của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: L469/ Chốt chặn nhựa LMBM9 R-Piece (nk)
- Mã HS 39269099: L470/ Chốt chặn nhựa LMBM9 End Plate (nk)
- Mã HS 39269099: L489/ Chốt chặn nhựa LMBM7 End Plate (nk)
- Mã HS 39269099: L490/ Chốt chặn nhựa LMBM7 R-Piece (nk)
- Mã HS 39269099: L7351DPSVR/ Bộ phận giảm chấn bản lề bằng nhựa (Damper) (nk)
- Mã HS 39269099: Lá cờ bằng nilon 400 denier Flag, viền xanh ở giữa màu trắng, product code: PFN004, kích thước: (50x34)cm, dùng cho sân golf, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lá cờ báo thiếu chai bằng nhựa-25310267S001- PTTT dùng cho Máy xếp thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lá đảo gió bằng nhựa, mới 100%, của máy điều hòa không khí, MLOV-A473JBFB (nk)
- Mã HS 39269099: Lá đảo gió bằng nhựa, mới 100%, của máy điều hòa không khí, MLOV-A480JBFB (nk)
- Mã HS 39269099: LA09A231001A/ Miếng bảo vệ các tấm quang học, chất liệu plastic, dùng để lắp đặt bộ phận hiển thị của cụm màn hình trên ô tô, kích thước: L21*W2.2*T2.8 (mm) (LA09A231001A). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA09A231002A/ Miếng bảo vệ các tấm quang học, chất liệu plastic, dùng để lắp đặt bộ phận hiển thị của cụm màn hình trên ô tô, kích thước: L21*W7.7*T2.5 (mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA10A231001B/ Miếng bảo vệ các tấm quang học, chất liệu plastic, dùng để lắp đặt bộ phận hiển thị của cụm màn hình trên ô tô, kích thước: L10.0*W1.8*T1.8 (mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA10A231001C/ Miếng bảo vệ các tấm quang học, chất liệu plastic, dùng để lắp đặt bộ phận hiển thị của cụm màn hình trên ô tô, kích thước: L20.0*W3.1*T2.0 (mm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: LA251002/ Bạc nhựa dịch chuyển của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251003/ Bạc nhựa dịch chuyển của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251011/ Khay nhựa dẫn hướng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251015/ Tem dán bằng Polycarbonate (nk)
- Mã HS 39269099: LA251016/ Tem dán bằng Polycarbonate (nk)
- Mã HS 39269099: LA251021/ Hộp nhựa để gắn cảm biến của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251022/ Lẫy nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251025/ Chốt nhựa bên trái của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251047/ Đế nhựa để gắn IC của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251120/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251122/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251123/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251124/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251132/ Khớp nối bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251134/ Khớp nối bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251137/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251256/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA251283/ Cờ nhựa báo giấy ra của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252511/ Tấm nhựa ốp ngoài của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252512/ Lẫy nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252516/ Tấm nhựa bảo vệ của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252517/ Tấm nhựa bảo vệ của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252523/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252528/ Rãnh nhựa dẫn hướng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252533/ Lẫy nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252542/ Bánh xe bằng nhựa dùng trong máy in, LA252542, WHEEL IDLER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA252543/ Trục trái bằng nhựa dùng trong máy in, LA252543, Bushing pick shaft left. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA252544/ Trục phải bằng nhựa dùng trong máy in, LA252544, Bushing pick shaft right. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA252546/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252552/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252555/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252556/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252560/ Gối đỡ bằng nhựa dùng trong máy in, LA252560, Hub MPT pick 1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA252564/ Trục Cam bên trái bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252565/ Trục Cam bên phải bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252611/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA252622/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA253152/ Chốt hãm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LA253164/ Tem dán bằng Polycarbonate (nk)
- Mã HS 39269099: LA253309/ Miếng đệm bọt biển (nk)
- Mã HS 39269099: LA253354/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA253483/ Tấm đệm bằng nhựa PE (nk)
- Mã HS 39269099: LA253853/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA253857/ Chốt nhựa giữ giấy (nk)
- Mã HS 39269099: LA253954/ Chốt đẩy bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA254123/ Khay nhựa dẫn hướng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA254131/ Nắp nhựa bọc bộ phận sấy của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA254139/ Con lăn bằng nhựa dùng trong máy in, LA254139, ROLLER:FUSER:IDLE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA254161/ Ốp nhựa bảo vệ phần bánh răng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA254162/ Ốp nhựa bảo vệ phần bánh răng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA254427/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA254452/ Chốt nhựa bảo vệ bánh răng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA254455/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA254456/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA254457/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA254531/ Chốt khóa bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA254532/ Chốt khóa bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA254564/ Bạc lót bằng nhựa dùng trong máy in, LA254564, BUSHING:DUPLEX:ROLL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA254565/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA254566/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA351133/ Ốp nhựa bộ phận sấy của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA351253/ Nắp máy in bằng nhựa dùng để nắp vào máy in, LA351253, COVER TOP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA352507/ Tấm nhựa ốp bên trái của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA352612/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA352626/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA354217/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA354221/ Nút bấm bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA354224/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA354227/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA354231/ Nắp nhựa bọc bộ phận sấy của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA354235/ Chân đế gia cố con lăn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LA354251/ Thanh nhựa dẫn giấy ra của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA354261/ Ốp nhựa bảo vệ phần bánh răng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA354262/ Ốp nhựa bảo vệ phần bánh răng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA354483/ Cần nhựa dịch chuyển (nk)
- Mã HS 39269099: LA354501/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA354530/ Khay nhựa dẫn hướng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA401008/ Con lăn định vị bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA401041/ Ốp nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA401046/ Nắp nhựa bọc IC của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA401051/ Khung nhựa chính của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA401052/ Khung nhựa bên phải của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA401053/ Khung nhựa bên trái của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA401070/ Hộp nhựa trợ lực của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA401080/ Chốt khóa bằng nhựa của máy in, LA401080, BLOCK:IC INSERT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA401081/ Ốp nhựa bên trái của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA401121/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA401253/ Nắp nhựa phía trên của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA401271/ Nắp nhựa trợ lực của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA401272/ Thanh nhựa trợ lực của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA401281/ Cờ nhựa báo giấy ra của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA401282/ Lẫy nhựa đẩy giấy của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402004/ Khay nhựa kéo dài của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402005/ Tấm nhựa chặn giấy của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402022/ Nắp ốp bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LA402301/ Lẫy vòng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402304/ Vòng khóa bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402305/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402406/ Nắp nhựa ốp phía trên của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402501/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402502/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402504/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402505/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402506/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402508/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402509/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402510/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402512/ Thanh nhựa kết nối phía trước của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402513/ Thanh nhựa kết nối phía sau của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402514/ Thanh nhựa kết nối bộ phận sấy của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402515/ Tấm ốp nhựa lắp khay giấy của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402526/ Con lăn bằng nhựa dùng trong máy in, LA402526, IDLE ROLLER 1S MID ROLLER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA402530/ Chốt nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402547/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402551/ Ốp nhựa dẫn hướng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402564/ Trục Cam bên trái bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402565/ Trục Cam bên phải bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402588/ Thanh nối bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402601/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402602/ Thanh nối phía trước bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402608/ Ổ trục nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402613/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402615/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA402628/ Chốt nhựa ly hợp 1 chiều (nk)
- Mã HS 39269099: LA403111/ Ốp nhựa trống mực (nk)
- Mã HS 39269099: LA403113/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA403152/ Chốt nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA403173/ Trống mực bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LA403301/ Tấm ốp nhựa bảo vệ trục cảm quang của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA403302/ Khay nhựa dẫn hướng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA403303/ Tay cầm bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA403318/ Khớp xoay bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA403332/ Miếng đệm bọt biển (nk)
- Mã HS 39269099: LA403351/ Tấm ốp bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA403352/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA403353/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LA403356/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA403509/ Tấm nhựa ốp phía trước của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA403851/ Tấm nhựa bảo vệ bên phải của máy in, LA403851, SIDE FENCE RIGHT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA403852/ Tấm nhựa bảo vệ bên trái của máy in, LA403852, GUIDE:SIDE FENCE LEFT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA403855/ Tấm ốp nhựa bảo vệ máy in, LA403855, END FENCE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA403958/ Chốt nhựa giữ bộ phận cảm ứng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA404042/ Thanh nhựa làm sạch máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA404043/ Chốt nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA404167/ Tem dán bằng Polycarbonate (nk)
- Mã HS 39269099: LA404168/ Tem dán bằng Polycarbonate (nk)
- Mã HS 39269099: LA404227/ Chốt nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA404252/ Thanh đàn hồi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LA404262/ Tấm ốp nhựa bảo vệ máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA404315/ Chốt nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA404316/ Chốt nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA404325/ Chốt nhựa giảm áp lực của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA404403/ Tấm ốp nhựa dẫn giấy in hai mặt (nk)
- Mã HS 39269099: LA404431/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA404442/ Cánh cửa nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA404582/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA451305/ Ốp nhựa bên phải của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA451306/ Ốp nhựa bên trái của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA451503/ Nút phím nguồn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA451523/ Nút phím OK bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA451561/ Khay nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA454215/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA454441/ Khay nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA454500/ Khay nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA454561/ Khay nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA454575/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng trong máy in LA454575 DUPLEX COVER JAM REMOVE KARA-S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LA455030/ Khung nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA455032/ Tấm ốp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LA455039/ Miếng dán Mylar thoát giấy của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LA455040/ Khung nhựa kéo dài bên trái của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: Label001/ Tem PVC 100*70mm*1000 tem/cuộn/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: LAMS-05/ Khóa kẹp bằng nhựa (9x21.35mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Lăn dính bụi 4". NCC: Kim Việt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LANG-A311KKFZ/ Miếng nhựa dùng để cố định động cơ của máy lọc không khí/ MOTOR ANG LANG-A311KKFZ, kích thước 130*130*50mm (nk)
- Mã HS 39269099: LANG-A313KKFA/ Miếng nhựa dùng để cố định tay cầm của bình nước bù ẩm máy lọc không khí/ HANDLE ANGLE LANG-A313KKFA, kích thước 83*27*35mm (nk)
- Mã HS 39269099: LANS890A/ Nhãn- LANS890A (nk)
- Mã HS 39269099: Lắp bảo vệ chổi chính cho robot hút bụi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lắp bịt L11 A bằng nhựa, nhà sản xuất Fronius, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lắp bịt L64 A bằng nhựa, nhà sản xuất Fronius, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lắp đạy jig bằng nhựa CHART FIX BRACKET_A71(5G). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lắp đỉnh bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lắp nhựa bịt đầu nổ, chất liệu bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Lăp pin bằng nhựa, kích thước:L310.00x W180.00 x H10.00 (T3.0), nhãn hiệu Samsung, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LARW654/ Nhãn dán bằng plastic- LARW654 (nk)
- Mã HS 39269099: LARY003/ Nhãn- LARY003 (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt 400,chất liệu bằng nhựa, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt 400,chất liệu bằng nhựa,mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 100 (500 chiếc/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 10cm (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 15cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 200 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 20cm (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 250 (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 250 (500 chiếc/túi). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 3 x 150mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 300 (500 chiếc/túi). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 300 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 30cm (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 30cm dùng để buộc hàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 30cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 500 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 50cm (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa dài 40 cm, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa L150mm x 3mm, 1000 chiếu/ gói. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa L250mm x 5mm, 250 chiếc/gói. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa L300mm x 8mm, 100 chiếc/gói. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa mềm, kích thước: 15cm (250 cái/gói). Hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa PVC 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa trắng 200mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa trắng 300mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa trắng 500mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lát rãnh bề mặt bể bơi bằng nhựa kích thước 245mm x 22mm. Hiệu Astralpool. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt rút 4*200 (250Pcs/túi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lạt rút 5*300(250Pcs/túi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LATS310E/ Nhãn dán bằng plastic- LATS310E (nk)
- Mã HS 39269099: LATT321D/ Nhãn dán bằng nhựa- LATT321D (49*14)mm (nk)
- Mã HS 39269099: LAVS221/ Nhãn dán bằng plasitic- LAVS221 (nk)
- Mã HS 39269099: LAVS222/ Nhãn dán bằng plasitic- LAVS222 (nk)
- Mã HS 39269099: LAWS21/ Nhãn- LAWS21 (nk)
- Mã HS 39269099: LAXS556/ Nhãn dán bằng nhựa- LAXS556 (nk)
- Mã HS 39269099: LAXS563/ Nhãn dán bằng nhựa- LAXS563 (nk)
- Mã HS 39269099: LAXS572/ Nhãn dán bằng nhựa- LAXS572 (nk)
- Mã HS 39269099: LAXS575/ Nhãn dán bằng nhựa- LAXS575 (nk)
- Mã HS 39269099: LAXS596/ Nhãn dán bằng nhựa- LAXS596 (nk)
- Mã HS 39269099: Lẫy nhựa 229884-0010 lắp vào van cảm biến thiên thời gian của ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lẫy nhựa 229884-0130 lắp vào van cảm biến thiên thời ian của ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lẫy nhựa 229884-0170 lắp vào van cảm biến thiên thời gian của ô tô,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LAZS110/ Nhãn dán bằng nhựa- LAZS110 (nk)
- Mã HS 39269099: LB436400- Đầu thỏi son, kích thước (10 x 100 x 90)mm, chất liệu Nhựa, công dụng Thử son- Hàng sản xuất mẫu (APPLICATOR VELVET CREAM (130)) (nk)
- Mã HS 39269099: LBG00004G184DNS/ Tem bế nhãn in chuyển (nk)
- Mã HS 39269099: LBG00004G184DVA/ Tem bế nhãn in chuyển (nk)
- Mã HS 39269099: LBG00004L020DNS/ Tem bế nhãn in chuyển (nk)
- Mã HS 39269099: LBG00004L020DVA/ Tem bế nhãn in chuyển (nk)
- Mã HS 39269099: LBG00004L020EDA/ Tem bế nhãn in chuyển (nk)
- Mã HS 39269099: LBG00004R037DNS/ Tem bế nhãn in chuyển (nk)
- Mã HS 39269099: LBG00004R037DVA/ Tem bế nhãn in chuyển (nk)
- Mã HS 39269099: LBG00007L020DNT/ Tem bế nhãn in chuyển (nk)
- Mã HS 39269099: LBG00007L020DUK/ Tem bế nhãn in chuyển (nk)
- Mã HS 39269099: LBG00007L020DVB/ Tem bế nhãn in chuyển (nk)
- Mã HS 39269099: LBG00007R037DUK/ Tem bế nhãn in chuyển (nk)
- Mã HS 39269099: LBG00007R037DVB/ Tem bế nhãn in chuyển (nk)
- Mã HS 39269099: LC1919A834CA1- Kẹp nhựa ống điều hòa, linh kiện lắp ráp cho xe xe Transit- 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LC19V27936BA- Chụp nhựa đậy bảo vệ miệng bình nhiên liệu, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LC-NL007/ Vật liệu làm bằng nhựa trắng hình chữ W, (chữ W), công dụng phân biệt 2 tai trai và tai phải, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LC-NL008/ Đầu nối chia dây bằng nhựa (phân biệt dây bên phải bên trái). mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LCR10- Sản phẫm bằng nhựa plastic (Ông luồn dây cáp điện) Corrugated Pipe bằng nhựa PVC loại cứng- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa kích thước 31*16mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa kích thước 31*16mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa kích thước 40* 23mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa kích thước 40*23mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa kích thước 40*23mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa kích thước 50* 23mm,M20* 1.75 (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa kích thước 50*23mmM20*1.75 (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa kích thước 50*23mmM20*1.75, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa kích thước 58* 27*mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa kích thước24*17mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa kích thước24*17mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa kích thước58*27*mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa kích thước58*27*mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa PC252 Red,Double wires19.3*10.8*9.6mm.#12~#22AWG (nk)
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa PC252 Red,Double wires19.3*10.8*9.6mm.#12~#22AWG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Control Knob/ Núm điều khiển bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LD Control Knob/ Núm điều khiển bằng nhựa kích thước 14*9*8mm, ABS Material (nk)
- Mã HS 39269099: LD Control Knob/ Núm điều khiển bằng nhựa kích thước 14*9*8mm, ABS Material, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD cover (nhua)/ Vỏ bọc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LD Cover (nhua)/ Vỏ bọc bằng nhựa kích thước 122*67*7mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Cover (nhua)/ Vỏ bọc bằng nhựa kích thước 122*67*7mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Cover (nhua)/ Vỏ bọc bằng nhựa kích thước 127*80*47mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Cover (nhua)/ Vỏ bọc bằng nhựa kích thước 75*69*13mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Cover (nhua)/ Vỏ bọc bằng nhựa kích thước 75*69*46mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Cover (nhua)/ Vỏ bọc bằng nhựa kích thước 92*40mm,black translucent 3024. (nk)
- Mã HS 39269099: LD Cover (nhua)/ Vỏ bọc bằng nhựa kích thước 92*40mm,black translucent 3024., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Divider/ Vách ngăn bằng nhựa kích thước 56*25*2.5 mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Divider/ Vách ngăn bằng nhựa kích thước 56*25*2.5 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Label/ Tem nhãn Barcode size: 46*11mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Label/ Tem nhãn PET film label SE1097-BP2-02LF0-G, size: 75*20mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Label/ Tem nhãn PET film label, size: 33*18mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Label/ Tem nhãn PET film label, size: 33*18mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Label/ Tem nhãn PET film label, size: 65*15mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Label/ Tem nhãn PET film label, size: 65*15mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Label/ Tem nhãn PET film label, size: 70*22mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Label/ Tem nhãn PET film label, size: 75*20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Label/ Tem nhãn PET film label, size:40*18mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Label/ Tem nhãn PET film label, size:40*18mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Label/ Tem nhãn PET film label, size:65*25mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Label/ Tem nhãn PET film label, size:65*25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD PIR Refletor/ Khung phản xạ bằng nhựa kích thước 18*16*7 mm, ABS material (nk)
- Mã HS 39269099: LD PIR Refletor/ Khung phản xạ bằng nhựa kích thước 18*16*7 mm, ABS material, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Plastic Nut/ Đệm nhựa (Đai ốc bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: LD Plastic Nut/ Đệm nhựa (Đai ốc bằng nhựa) kích thước 28*4mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Plastic Nut/ Đệm nhựa (Đai ốc bằng nhựa) kích thước 28*4mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Plastic Nut/ Đệm nhựa (Đai ốc bằng nhựa) kích thước M18*1.5*6mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Plastic Nut/ Đệm nhựa (Đai ốc bằng nhựa) kích thước M18*1.5*6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Relefetor/ Máng đèn phản xạ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LD Relefetor/ Máng đèn phản xạ bằng nhựa kích thước 105*51*25mm (nk)
- Mã HS 39269099: LD Relefetor/ Máng đèn phản xạ bằng nhựa kích thước 105*51*25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Round Lens/ Nắp che đầu cảm ứng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LD Wire nut/ núm đậy đầu dây kết nối bằng nhựa CE1 #18~#22AWG, UL No: E113650. (nk)
- Mã HS 39269099: LD Wire nut/ núm đậy đầu dây kết nối bằng nhựa CE1 #18~#22AWG, UL No: E113650., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD Wire nut/ núm đậy đầu dây kết nối bằng nhựa kích thước sp3 12.6*9.9*22mm (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA038200-E0/ thanh nhựa cửa trên LDBA038200-E0,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA043800-1/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh LDBA043800-1 RAIL TOP, nhập trả mục 1, số lượng 3 pcs, tờ khai 303058668530/E42 ngày 24/02/2020 (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA044100-0/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh LDBA044100-0 RAIL SIDE, nhập trả mục 1, số lượng 1 pcs, tờ khai 303101892460/E42 ngày 16/03/2020 (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA044200/ Thanh nhựa trên LDBA044200,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA044400/ Thanh nhựa dưới LDBA044200(R),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA044400-3/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh LDBA044400-3 DOOR LOWER SASH R, nhập trả mục 5, số lượng 1 pcs, tờ khai 303058668530/E42 ngày 24/02/2020 (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA044500/ Thanh nhựa dưới LDBA044500(L),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA044500-3/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh LDBA044500-3 DOOR LOWER SASH L, nhập trả mục 6, số lượng 1 pcs, tờ khai 303058668530/E42 ngày 24/02/2020 (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA044600/ Thanh nhựa bên ngoài LDBA044600(R),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA044700/ Thanh nhựa bên ngoài LDBA044700(L),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA044800/ Thanh nhựa trung tâm LDBA044800,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA044900-2/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh LDBA044900-2 DOOR OUTER SASH R, nhập trả mục 2, số lượng 1 pcs, tờ khai 303101892460/E42 ngày 16/03/2020 (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA045000-3/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh LDBA045000-3 DOOR OUTER SASH L, nhập trả mục 3, số lượng 2 pcs, tờ khai 303101892460/E42 ngày 16/03/2020 (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA045100-5/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh LDBA045100-5 DOOR CENTER SASH, nhập trả mục 4, số lượng 32 pcs, tờ khai 303101892460/E42 ngày 16/03/2020 (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA053500-ES2,/ Thanh nhựa LDBA053500-ES2,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA053600-ES2/ Thanh nhựa che ánh sáng LDBA053600,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA054000/ Thanh nhựa trượt ray dưới LDBA054000-S500H,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA060600-E0/ thanh nhựa đáy LDBA060600-E0,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA060700-E0/ thanh nhựa bên trái LDBA060700-E0,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA060800--E0/ thanh nhựa bên phải LDBA060800-E0,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA061200-E0/ thanh nhựa cửa dưới LDBA061200-E0,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA061300-E0/ thanh nhựa cửa dưới LDBA061300-E0,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LDBA061400-E0/ thanh nhựa đầu LDBA061400-E0,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LD-D2PG3Q-LF/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk)
- Mã HS 39269099: LD-D2TP5W-LF/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk)
- Mã HS 39269099: LD-D2YL5R/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk)
- Mã HS 39269099: LD-U4NJ6D-LF/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk)
- Mã HS 39269099: LĐ-UAA/ Long đen đệm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LE-07-10/ Linh kiện đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LE-07-20/ Linh kiện đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LED BRACKET/ Khung nhựa bảo vệ đèn LED, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp 100-220V,3CS-YU0007 (nk)
- Mã HS 39269099: LED LENS/ Miếng nhựa bảo vệ đèn LED, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp 100-220V,3CS-YU0005 (nk)
- Mã HS 39269099: LED-000/ Nắp bảo vệ đèn LED bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LED-MIC/ Chụp đậy đèn led trên bản mạch bằng nhựa trong của bộ đàm cho điện thoại Sony PTT, C99-766194 (nk)
- Mã HS 39269099: LEGO Hands for Wooden Minifigure-Bush-Chốt tay nhựa robot dùng để gắn vào robot, làm từ nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LEGO Hands for Wooden Minifigure-Hand-Tay nhựa robot dùng để gắn vào robot, làm từ nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LEN- ELC-03/ &Khung của thấu kính (bằng nhựa). Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LEN- ELC-03/ Khung của thấu kính (bằng nhựa). Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LENS U-HLD/ Khung nhựa dùng để lắp ráp cuộn cảm LENS-U (nk)
- Mã HS 39269099: Lẹp nhựa chữ C + vít nở thép D30 (nk)
- Mã HS 39269099: Lẹp nhựa chữ C+vít nở thép D20 (nk)
- Mã HS 39269099: Lẹp nhựa chữ C+vít nở thép D25 (nk)
- Mã HS 39269099: LEVER/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa, linh kiện dùng cho máy in, máy photocopy, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: LEVER-000/ Thanh dẫn giấy bằng nhưạ-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LF-10/ Vỏ bọc khung từ bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng ten, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: LF-2/ Miếng đệm bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng ten, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: LF-20/ Vòng đệm đai chốt bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng ten, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: LF-21/ Đai chốt bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng ten, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: LF-24/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng ten, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: LF-27/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng ten, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: LF-28/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng ten, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: LG CNS-1771-7/ Đầu chụp để bảo vệ cốt dây mạng RJ-45, bằng nhựa, NSX: LS Cable & System. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LG CNS-1779-3/ Đầu chụp để bảo vệ cốt dây mạng RJ-45, bằng nhựa, màu vàng, NSX:LS Vina. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LG CNS-1779-4/ Mặt ổ cắm mạng, 2 cổng, bẳng nhựa, kích thước: 69.9x114.3(mm), NSX: AMP. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LG CNS-1779-5/ Đầu nối dây mạng UTP Cat. 5E, bằng nhựa, chịu tải 5VDC, nhãn hiệu Commscope. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LG CNS-1788-11/ Hộp nhựa PVC dùng để đựng các thiết bị điều khiển, kích thước: 235 x 235 x 80 mm, NSX: Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LG CNS-1788-3/ Đầu chụp để bảo vệ cốt dây mạng RJ-45, loại 8 chân, bằng nhựa, kích thước: 22.48x7.93x11.68(mm), NSX:LS Cable & System Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: LG CNS-1788-6/ Dải nhựa dùng để bọc dây cáp mạng (có khuy cài), chiều rộng 190mm. NSX: Kum Chang. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LGD_0136/ Tấm đỡ phía sau màn hình bằng nhựa dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 12.8 inch (nk)
- Mã HS 39269099: LGD_0151/ Tấm đỡ phía sau màn hình bằng nhựa dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 17.7 inch (nk)
- Mã HS 39269099: LGD_0152/ Tấm đỡ phía sau màn hình bằng nhựa dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 12.3 inch (nk)
- Mã HS 39269099: LGD_0248/ Tấm phim điều chỉnh ánh sáng cho màn hình hiển thị trong ô tô 7.2 inch, thành phần chính bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LGD_0249/ Tấm phim điều chỉnh ánh sáng cho màn hình hiển thị trong ô tô 16.9 inch, thành phần chính bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LGD_0250/ Tấm phim điều chỉnh ánh sáng cho màn hình hiển thị trong ô tô 14.2 inch, thành phần chính bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LGTTG/ Logo nhựa trang trí giày (nk)
- Mã HS 39269099: LH 06/ Bộ ốc chốt bằng kim loại (gồm 01 khuy kim loại + 01 chốt kim loại) EL-7510 (nk)
- Mã HS 39269099: LH 95T-HLD/ Khung nhựa dùng để lắp ráp cuộn cảm LH-95T (nk)
- Mã HS 39269099: LH-074/ Dây làm viền ghế sofa, chất liệu PVC, khổ 0.25cm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. (nk)
- Mã HS 39269099: LH2/ Cán chảo bằng nhựa các lọai (cán dưới thân nồi) (nk)
- Mã HS 39269099: LH2/ Cán chảo bằng nhựa các lọai (cán trên nắp nồi) (nk)
- Mã HS 39269099: LH2/ Cán chảo bằng nhựa các lọai L303A (nk)
- Mã HS 39269099: LH2/ Cán chảo bằng nhựa các lọai LV30 (có logo) (nk)
- Mã HS 39269099: LH2/ Cán chảo bằng nhựa các lọai LV30 (không logo) (nk)
- Mã HS 39269099: LH-5-6/ Miếng đệm đèn LED bằng nhựa (5mm x 6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: LH-5S-1.5/ Miếng đệm đèn LED bằng nhựa (5mm x 1.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: LHLD-A375KKFA/ Chốt nhựa dùng cho cánh lấy gió của máy lọc không khí/ LOUVER LATCH LHLD-A375KKFA, kích thước 25*30*20mm (nk)
- Mã HS 39269099: LI276-02/ Kính đèn T2A INTR (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: LI521-01-YR449L/ Hộp đèn T2A INTR màu YR449L(bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: LI568-01-NH361L/ Hộp đèn TRO màu NH361L (Bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: LI568-01-NH900L/ Hộp đèn TRO màu NH900L (Bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: LI693-00-CP/ Hộp đèn T20A Map-A000 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LI694-00-CP/ Hộp đèn T20A Map-A100 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LI694-02/ Vỏ bảo vệ Intr A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LI696-00-CP/ Hộp đèn T20A Map-A200 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LI696-02/ Vỏ bảo vệ Intr C bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LI697-00-CP/ Hộp đèn T20A Map-A300 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LI699-00-NH882L-CP/ Hộp đèn T20A Intr NH882L bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LI699-00-NH900L-CP/ Hộp đèn T20A Intr NH900L bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LI699-02/ Kính đèn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Linear 1040 SB do-Damper/ Miếng đệm dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linear 1040 SB up Damper/ Miếng đệm dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện ấm đun nước dùng điện: Công tắc, chất liệu nhựa+kim loại, hàng mới 100%. (Hàng FOC) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện ấm đun nước dùng điện: Nắp tay cầm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%. (Hàng FOC) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện ấm đun nước dùng điện: Rơ le tự ngắt khi quá nhiệt, chất liệu nhựa + kim loại, hàng mới 100%. (Hàng FOC) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bằng nhựa 6924-2916. (Sản phẩm mẫu) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bằng nhựa 6924-2918. (Sản phẩm mẫu) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bằng nhựa 6924-2919. (Sản phẩm mẫu) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bằng nhựa 6924-2921. (Sản phẩm mẫu) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bằng nhựa của tai nghe size: 20*10mm ATHSQ1TW. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bằng nhựa của tai nghesize: 20*10mm ATH-CKR70TW. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bằng nhựa dẻo để lắp vào sản phẩm, 8.2.1.4.6810-1315, dùng để kiểm tra tính năng của sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành của ấm đun nước- Cụm lẫy mở nắp ấm bằng nhựa- Hàng miễn phí, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành của ấm đun nước- Đế ấm bằng nhựa- Hàng miễn phí, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành của ấm đun nước- Nắp ấm bằng nhựa- Hàng miễn phí, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành của ấm đun nước- Tay cầm ấm bằng nhựa- Hàng miễn phí, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành của nồi chiên không dầu-Lỗ thoát khí bằng nhựa. Hàng miễn phí, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành của nồi chiên không dầu-Núm điều chỉnh nhiệt độ, bằng nhựa. Hàng miễn phí, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành của nồi chiên không dầu-Núm điều chỉnh thời gian, bằng nhựa. Hàng miễn phí, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành của nồi chiên không dầu-Tay cầm bằng nhựa. Hàng miễn phí, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành của nồi chiên không dầu-Vỏ thân dưới bằng nhựa. Hàng miễn phí, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành của nồi chiên không dầu-Vỏ thân trên bằng nhựa. Hàng miễn phí, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Bút nhựa sửa chữa mạch in điện thoại di động,Model: GH81-14069B (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Dụng cụ đo độ hở của điện thoại di động bằng nhựa,Model: GH81-19208A (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Khay sửa chữa linh kiện của điện thoại di động,Model: GH81-15865A (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Khuôn ép màn hình điện thoại di động bằng bằng nhựa,Model: GH81-16925K (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Khuôn ép màn hình điện thoại di động bằng bằng nhựa,Model: GH81-19210A (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại di động, Model: GH64-07467C (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Vỏ hộp bằng nhựa của thiết bị kiểm tra tín hiệu NFC,Model: GH81-19179A (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Vỏ máy vi tính xách tay,Model: BA75-04083B (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Vỏ máy vi tính xách tay,Model: BA75-04742A (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Vỏ máy vi tính xách tay,Model: BA98-00383B (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Vỏ máy vi tính xách tay,Model: BA98-00384B (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Vỏ máy vi tính xách tay,Model: BA98-00645B (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Vỏ máy vi tính xách tay,Model: BA98-00689B (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Vòng nhựa cố định loa thanh với giá đỡ gắn tường,Model: AH81-09824A (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bếp gas GS-8077GEA: Núm bếp bằng nhựa, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện bếp gas GS-XU2006GEP: Hộp đựng pin bằng nhựa, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện chi tiết của máy biến đổi điện dùng cho khuôn ép nhựa:Dây buộc cáp bằng nhựa: Cable Tie PN/CEF40-110 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện cho máy thu phát vô tuyến dùng cho máy bộ đàm cầm tay (IC-25N) hiệu ICOM: bát cài bằng nhựa MB-96FL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện cho máy thu phát vô tuyến dùng cho máy bộ đàm cầm tay (MR-1010RII) hiệu ICOM: Mặt bàn phìm bằng nhựa 3894, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện của ghế massage Okia eOptimum: Miếng dán nhãn làm bằng nhựa đính bên ngoài thành tay(Armrest Label), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện của Máy làm mát không khí bằng bay hơi: Bình chứa nước; Chất liệu: nhựa; Kích thước: 60x38x32(cm); Trọng lượng tịnh: 1.9Kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện của máy làm mát không khí bằng hơi nước loại cân nặng >20Kg: Khung nhựa bảo vệ kính, kt(290x590x20)mm+-10% Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện của máy vắt cam: Bình chứa của máy, chất liệu nhựa, hàng mới 100%.(Hàng FOC) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện của máy vắt cam: Múi của máy vắt cam, chất liệu nhựa, hàng mới 100%. (Hàng FOC) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện của quạt phun sương: Chân đế bằng nhựa cho model KG56B, KG56S, KG57S. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện của quạt phun sương: Chân đế bằng nhựa cho model KG58S. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện của quạt phun sương: Chân đế bằng nhựa dùng cho model KG208. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện của quạt phun sương: Thân sau bằng nhựa. Dùng cho model HYB50. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện của quạt phun sương: Thân sau bằng nhựa. Dùng cho model HYB54, KG208. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện của quạt phun sương: Thân sau bằng nhựa. Dùng cho model KG56B, KG207, KG209. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện của quạt phun sương: Thân sau bằng nhựa. Dùng cho model KG56S. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện của thiết bị thử nghiệm nước, bằng nhựa, sử dụng trong nhà xưởng kt:18*6*5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện dây chuyền sơn: Ống nối bằng nhựa: PLASTIC CONNECTING PIPE TEFLON#1006485 (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện đồ gá (Y2 Inner Jig & Cover Inner Jig),bằng nhựa,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện đồng hồ: Dây đeo đồng hồ APPLE WATCH 40 GRAPEFRUIT SPORT-FAE_MXNU2FE/A. Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện đồng hồ: Dây đeo đồng hồ APPLE WATCH 40 PINK SAND SPORT DEMO-FAE_3D990FE/A. Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện đồng hồ: Dây đeo đồng hồ APPLE WATCH 40 SURF BLUE SPORT-FAE_MXNV2FE/A. Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện đồng hồ: Dây đeo đồng hồ APPLE WATCH 44 BLACK SPORT DEMO-FAE_3E047FE/A. Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Miếng bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động, Model: GH63-10426C (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Miếng bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động, Model: GH63-10427C (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại di động, Model: GH64-07467A (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện dùng cho máy điều hòa không khí nhãn hiệu General: Nắp đậy bo mạch, chất liệu bằng nhựa, mã linh kiện: 9386525008, hàng mới 100%, hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện dùng trong sản xuất cửa nhôm: Giảm va đập cho khóa GB+ bằng nhựa, mã sản phẩm TCG013, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện dùng trong sản xuất cửa nhôm: Thanh thời tiết bằng nhựa, mã sản phẩm T1110, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện ghế Massage dùng điện G25. Túi hơi bàng nhựa (không model). Hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện ghế Massage dùng điện G25. Túi hơi bằng nhựa. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện không đồng bộ máy làm mát không khí bằng hơi nước loại cân nặng >20 kg: Ốc nhựa, kt(phi 45x3)mm+-10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện không đồng bộ máy làm mát không khí bằng hơi nước loại cân nặng >20 kg: Phao nước bằng nhựa, kt(25x30x950)mm+-10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện không đồng bộ máy làm mát không khí bằng hơi nước loại cân nặng >20 kg: Vít nhựa, kt(phi 3x68)mm+-10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện không đồng bộ máy làm mát không khí bằng hơi nước loại cân nặng>20kg: mặt nhựa ốp mô tơ, tấm hồi bằng nhựa đã gia công, KT(685-695x290-600x12-60)mm+-10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện không đồng bộ máy làm mát không khí bằng hơi nước loại cân nặng>20kg:(Gồm: mặt nhựa ốp mô tơ,tấm hồi,lưới chắn bụi) bằng nhựa đã gia công, KT(530-695x230-600x12-60)mm+-10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện không đồng bộ máy làm mát không khí bằng hơi nước loại cân nặng>20kg:(Gồm: Nắp trên, mặt trước,tấm lưng, cửa gió) bằng nhựa đã gia công, KT(600-685x390-600x60-90)mm+-10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện không đồng bộ máy làm mát không khí bằng hơi nước loại cân nặng>20kg:(Gồm: Nắp trên, tấm lưng) bằng nhựa đã gia công, KT(600-685x390-600x60-75)mm+-10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A001-B291-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A001-B591;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A001-B591-001;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A001-B591-002;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A002-B291-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A002-B291-007; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A002-B291-009; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A002-B591; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A002-B591-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A002-B591-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A002-B591-009; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A002-B591-010; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A002-B591-012; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A002-B591-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-001;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-002;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-003;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-004;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-005;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-006;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-007;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-008;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-009;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-010;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-011;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-012;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-013;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-014;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-015;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-016;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-017;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-018;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-036;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-037;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-039;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-040;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-041;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-042;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A004-B591-045;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A009-B591-004;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A010-B591-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A010-B591-009; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A013-B591-002;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A013-B591-003;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A013-B591-004;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A013-B591-005;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A013-B591-006;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A013-B591-007;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A013-B591-008;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A016-B591;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A016-B591-001;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A016-B591-002;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A016-B591-003;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A016-B591-004;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A016-B591-005;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A019-B591-003;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A024-B591-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A024-B591-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A027-B591-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A027-B591-011;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A027-B591-012; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A027-B591-012;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A027-B591-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A027-B591-013;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A027-B591-014; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A027-B591-014;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591-007; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591-009; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591-010; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591-012; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A030-B591-014; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A047-B591-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A047-B591-005;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A047-B591-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A047-B591-006;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A047-B591-009; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A047-B591-009;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A079-B591; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A079-B591;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A080-B591; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A080-B591-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A100-B591-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A109-B591-003;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A109-B591-004;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A171-B591-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A171-B591-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A192-B591;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A297-B591-008;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A350-B591-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A353-B591-010; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A353-B591-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A353-B591-012; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A353-B591-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-009; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-017; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-018; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-019; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-020; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-023; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-024; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-027; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-028; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-029; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-030; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-031; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-032; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-033; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-034; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-035; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-036; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-037; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-038; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-039; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-040; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-041; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-042; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A356-B591-043; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A357-B591-010;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A357-B591-011;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A357-B591-012;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-007; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-009; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-010; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-012; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-014; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-015; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-016; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-017; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A359-B591-018; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A362-B591; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A362-B591-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A362-B591-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A362-B591-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A376-B591-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A376-B591-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A376-B591-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A376-B591-012; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A376-B591-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A376-B591-020; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A376-B591-021; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A376-B591-022; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591-007; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591-009; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591-010; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591-012; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A380-B591-014; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A381-B591; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A381-B591-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A381-B591-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A381-B591-007; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A381-B591-014; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A381-B591-015; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A381-B591-016; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A381-B591-017; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A381-B591-018; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A381-B591-020; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A381-B591-023; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A385-B591; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A385-B591-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A385-B591-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A385-B591-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A386-B591-026; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A433-B591-023;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A433-B591-024;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A433-B591-025;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A616-B591-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A616-B591-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A616-B591-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A616-B591-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A616-B591-007; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A616-B591-045; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A616-B591-046; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A616-B591-064; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A616-B591-079; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A616-B591-080; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A618-B591-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A618-B591-046; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A618-B591-071; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A618-B591-072; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-AA04-G303; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-AA06-G303; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-AA08-G303; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-AA09-G303; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-AA10-G303; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-AA11-G303; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-AA20-G303; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-AA21-G303; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-AA23-G303; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-AA25-G303; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-AA29-G303; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-AA32-G303; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-AA34-G303; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-AA35-G303; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-B591-A395-156; dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa trọng lượng: 0,16Kg (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-BH76-C406-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-BH76-C406-014; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-BH76-C406-047; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-BT62-C510-018; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-BT65-C510-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-BT70-C510-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-BT70-C510-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-BY01-C406-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-BY01-C406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-BY01-C406-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-BY01-C406-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-BY01-C406-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-BY01-C406-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-C001-B141-007;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-CD72-C406-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-DL70-C510-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-DT33-C510-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-DT33-C510-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-067; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-068; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-069; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-070; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-075; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-076; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-077; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-078; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-080; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-082; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-083; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-084; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-087; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-088; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-089; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-090; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-097; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-098; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-108; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-150; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ11-C406-151; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ38-C406-111; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ38-C406-112; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ39-C406-120; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ39-C406-121; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ39-C406-122; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ39-C406-123; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ39-C406-124; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ39-C406-125; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-FZ39-C406-126; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HP01-C409-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT43-C406-033; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT43-C406-038; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT43-C406-041; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT43-C406-042; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT44-C406-010;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT46-C406-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT46-C406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT46-C406-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT46-C406-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT47-C406-001;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT47-C406-002;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT47-C406-007;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT47-C406-009;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT47-C406-010;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT52-C406-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT52-C406-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT52-C406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT52-C406-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT52-C406-007; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT52-C406-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-HT52-C406-009; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-LH20-C406-155; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-LH49-C510-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-LH49-C510-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-LH49-C510-016; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-LH50-C510-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-LH51-C510-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-LH51-C510-009; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-LH51-C510-010; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-LP53-C510-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-NG21-C510-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-NG22-C510-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-NG22-C510-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-NG23-C510-001;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-NG24-C510-001;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-QL06-C510-007; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-QL06-C510-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TH04-C406-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TH04-C406-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TH04-C406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TH13-C406-003;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TH13-C406-009;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TH13-C406-011;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TH15-C406-002;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TH15-C406-003;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TH18-C510-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TH23-C407-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TH33-C510-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TM20-C406-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TM20-C406-007; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT06-C406-016; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT06-C406-017; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT06-C406-018; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT06-C406-019; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-007; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-014; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-015; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-016; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-017; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-019; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-020; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-023; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-024; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-025; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-026; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT28-C510-027; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TT29-C510-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TZ25-C510-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TZ25-C510-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-TZ26-C510-001;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH07-C406-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH07-C406-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH07-C406-015; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH07-C406-017; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH07-C406-018; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH10-C406-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH10-C406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH11-C406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH11-C406-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH11-C406-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH11-C406-012; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH11-C406-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH11-C406-014; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH11-C406-015; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH11-C406-016; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH11-C406-017; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH11-C406-018; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH11-C406-019; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH11-C406-020; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH11-C406-021; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-007; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-010; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-012; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-014; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-015; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-017; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-018; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-019; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH12-C406-020; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH13-C406-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH13-C406-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH13-C406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH13-C406-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH13-C406-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH13-C406-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH13-C406-007; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH13-C406-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH13-C406-009; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH13-C406-010; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH20-C406-003;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH21-C406-001;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH22-C406-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH22-C406-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH22-C406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH22-C406-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH22-C406-006; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH22-C406-007; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH22-C406-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH22-C406-012; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- - Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH22-C406-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH22-C406-014; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH22-C406-015; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH22-C406-016; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH22-C406-017; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-VH25-C406-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-XS22-C406-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-XS24-C406-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-XS24-C406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-XS27-C406-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-XS27-C406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-XS32-C406-001;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-YY17-C406-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-ZH08-E952; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 864-B409-P05A;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 864-B409-S10A;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 864-M66G-2059;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 864-M75A-2059;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 864-P76A-2059;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 864-T078-B086; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 864-T130-B086-022;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 864-T130-B086-026;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 864-T130-B086-028;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 864-Y12A-B229;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 864-Y13A-B229;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 864-Y22A-B229;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-010; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-014; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-015; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-016; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-017; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-018; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-026; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-027; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-028; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-029; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-030; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-031; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-032; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-033; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-034; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H118-D406-035; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H122-D406; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-J002-D406; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-J002-D406-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-J002-D406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-K39A-C406;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-K40A-C406;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-M121-D406-033;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-M121-D406-034;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-M122-D406-036;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-NN01-D406;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-NN01-D406-001;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-NN01-D406-004;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-NN01-D406-006;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-NN02-D406-006;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-NN02-D406-010;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-NN02-D406-011;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-NN02-D406-021;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-P139-D406-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-P139-D406-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-P139-D406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-P140-D406-194; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-P140-D406-226; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-P140-D406-228; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-P140-D406-245; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-P140-D406-246; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T119-D406-006;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T119-D406-013;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T119-D406-017;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T124-D406; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T124-D406-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T124-D406-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T124-D406-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T124-D406-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T124-D406-012; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T124-D406-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T124-D406-016; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T125-D406-052; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T125-D406-114; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T125-D406-124; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T125-D406-129; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T125-D406-136; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T125-D406-154; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T125-D406-155; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T125-D406-157; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T125-D406-169; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T125-D406-172; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T125-D406-173; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T125-D406-174; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-T427-C406-004;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-TU99-D406; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V022-D406-049;dùng làm đồ gá phụ trợ cho máy ép; chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V138-C406-007; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V138-C406-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V138-C406-010; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V138-C406-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V138-C406-012; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V138-C406-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V138-C406-014; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V138-C406-015; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V139-C406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V142-C406-008;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V143-C406-016; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V143-C406-017; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V143-C406-018; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V143-C406-019; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-001; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-002; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-003; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-009; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-010; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-011; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-012; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-016; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-020; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-021; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-022; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V145-C406-023; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V148-C406-004; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V148-C406-005; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V160-C406-038; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V160-C406-043; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V160-C406-044; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V160-C406-053; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V160-C406-054; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-V160-C406-057; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-Y086-D406;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-Y086-D406-001;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-Y086-D406-003;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-Y086-D406-019;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-Y086-D406-020;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-Y086-D406-021;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-Y086-D406-022;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe chất liệu nhựa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-YT28-D406-008; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-YT28-D406-009; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-YT28-D406-010; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-YT28-D406-012; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-YT28-D406-013; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-YT28-D406-015; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-YT28-D406-016; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-YT28-D406-017; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A002-B291-005; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A002-B291-005;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A002-B291-006; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A002-B291-006;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A002-B291-007; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A002-B291-007;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A002-B291-008; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A002-B291-008;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A002-B291-009; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A002-B291-009;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A043-B591-010;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A043-B591-012;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A043-B591-013;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A044-B591-011;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A044-B591-012;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A100-B591-003; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A290-B591-018; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A290-B591-020; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A314-B591-003; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A314-B591-004; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A314-B591-009; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A314-B591-012; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A416-B591-005; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A416-B591-005; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 127% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A416-B591-005;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-DT35-C510-014;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-G249-E952; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-G250-E952; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-HP02-C409-001;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-HP02-C409-004;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-HT48-C406-001;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-HT48-C406-002;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-HT48-C406-005;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-HT48-C406-009;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-HT48-C406-010;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-HT48-C406-013;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-HT55-C406-009;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-TH17-C406-001;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-TH21-C406-001;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-TH21-C406-003;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-TH21-C406-007;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-TH27-C406-001;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-TM21-C406-001;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-VH29-C406-002;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-ZH01-E952-007; dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 865-T425-C406-006;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 865-T425-C406-007;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 865-T425-C406-008;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 865-T425-C406-009;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 865-T425-C406-020;dùng để làm linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A009-B591-004;110*55*6*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A017-B591;90*60*10*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A017-B591-001;90*60*10*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A017-B591-002;90*60*25*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A017-B591-003;90*60*17.5*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A017-B591-004;35*30*6*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A017-B591-005;50*20*8*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A017-B591-006;35*30*6*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A017-B591-007;80*50*40*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A023-B591-012;7*4*2*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A045-B591;110*60*10*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A045-B591-001;120*70*10*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A045-B591-002;150*100*10*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A052-B591;413*128*15*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A052-B591-001;397*128*8*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A052-B591-002;413*128*8*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A052-B591-003;413*129*8*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A052-B591-004;128*106*8*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A052-B591-005;128*30*8*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A619-B591-001;200*110*7*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A619-B591-002;130*95*7*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A619-B591-003;130*108*7*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A619-B591-006;58*15*5*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-AH66-C406-001;58*28*5.5mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-002;39.8*26*11.9mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-003;39.8*26*11.9mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-004;12*9*9mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-005;30*21*15mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-006;30*30*8mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-008;80*46*19.5mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-009;17*12*8mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-010;17*12*8mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-011;20*10*8mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-012;12*8*9mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-013;10*10*10mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-014;10*10*10mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-015;82*73*15mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-016;82*73*15mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-022;65*48*17mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-023;65*48*17mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-027;15*10*13mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-028;13.2*8*4.5mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-029;37*28.5*24mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-030;50*43*24mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-034;36*28.5*24mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-035;50*45*24mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-039;24*17*8mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-HT43-C406-040;29*12*8mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-TH29-C406-001;25*10*4.5mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;864-T128-B086-008;10*6.8*5*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;864-T128-B086-012;116.4*11.8*8*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;864-T128-B086-019;116.4*7*6*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;864-T128-B086-023;10*6*6.6*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;864-T128-B086-023;10*6*7mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;Chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-H125-D406;22*15*5mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;Chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-P139-D406-002;55*20*12mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;Chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-P139-D406-003;40*30*18mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;Chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-T412-C406;75*30*10*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-T412-C406-001;60*40*40*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-T412-C406-002;1000*150*10*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-T412-C406-003;300*149.5*7*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-T412-C406-004;300*113.5*7*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-T412-C406-005;300*89*7*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-T412-C406-006;300*29*7*mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-V021-D406-006;14*12*6mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;Chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-V021-D406-007;25*13.5*4mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;Chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-V021-D406-008;30*24*20mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;Chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-V021-D406-010;39*18*20mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;Chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-V021-D406-011;39*20*18mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;Chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-V021-D406-014;30*12*6mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;Chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-V147-C406-003;20*10*1mm;dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;Chất liệu nhựa;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: linh kiện lắp ráp máy làm mát bằng bay hơi: lưới bảo vệ bằng nhựa pp, rộng 2m, dài 300m/cuộn, 22 cuộn. hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Bàn xoay thủy tinh, Bằng nhựa, dùng cho model CK1102-1101. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Bàn xoay thủy tinh, Bằng nhựa, dùng cho model CK1104. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Bàn xoay thủy tinh, Bằng nhựa, dùng cho model CK1105. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Bàn xoay thủy tinh, Bằng nhựa, dùng cho model CK2401. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Bàn xoay thủy tinh, Bằng nhựa, dùng cho model CK2402. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Cánh quạt tản nhiệt, Bằng nhựa, dùng cho model CK1102-1101. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Cánh quạt tản nhiệt, Bằng nhựa, dùng cho model CK2402. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Cánh quạt tản nhiệt, Bằng nhựa, dùng cho model CK2501. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Cánh quạt tản nhiệt, Bằng nhựa, dùng cho model CK2601. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Giá đỡ bệ đỡ thủy tinh bằng nhựa, Bằng nhựa, dùng cho model CK2601. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Màng trang trí, Bằng nhựa, dùng cho model CK2401. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Nắp che thức ăn, Bằng nhựa, dùng cho model CK1102-1101. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Nắp che thức ăn, Bằng nhựa, dùng cho model CK2401. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Nẫy cài cánh, Bằng nhựa, dùng cho model CK2601. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Nãy chốt cửa, Bằng nhựa, dùng cho model CK2402. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Nhông đỡ đĩa, Bằng nhựa, dùng cho model CK1102-1101. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Nhông quay đĩa, Bằng nhựa, dùng cho model CK2601. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Núm vặn chế độ, Bằng nhựa, dùng cho model CK1102-1101. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Nút bấm mở cửa, Bằng nhựa, dùng cho model CK2401. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Viền mép trong cánh, Bằng nhựa, dùng cho model CK2601. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện màn hình công nghiệp: Miếng bảo vệ màn hình bằng nhựa- Enviroment sheet- D002B895G51, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy điều hòa không khí: Tấm ốp bảo vệ khớp nối ống đồng của dàn nóng máy treo tường, mới 100%. (F.O.C) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Con lăn làm bằng nhựa dùng để hỗ trợ phần chuyển động máy. Mã hàng: DC234. KT: 6*6*3cm, NSX:SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Đế đỡ làm bằng nhựa dùng để đỡ ngón cào lúa cho máy. Mã hàng: DC645.KT:120*50*25cm, NSX:SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Nắp giữa làm bằng sắt dùng để lắp động cơ máy. KT:168*48*14cm, NSX:SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Nắp làm bằng nhựa dùng để lắp bên hông máy gặt. Mã hàng:DC601. KT:600*560cm, NSX:SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Nắp làm bằng nhựa dùng để lắp phía sau máy. Mã hàng:DC600. KT:900*420cm, NSX:SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Nắp mui làm bằng nhựa dùng để lắp ráp mui máy cấy. KT:119*23.5*20cm, NSX:SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Nhựa đỡ ngón vơ dùng để đỡ ngón cào vơ lúa. Mã hàng: DC257.KT:120*50*25cm, NSX:SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Nhựa đỡ ngón vơ dùng để đỡ ngón cào vơ lúa. Mã hàng: YM180, KT:18*10*1cm,NSX:SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Ổ đỡ làm bằng nhựa dùng để đỡ ngón vơ lúa. KT: 15*10*3cm,NSX: SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Tấm lót sàng làm bằng nhựa dùng để lót sàng tuốt lúa của máy. Mã hàng: DC565/539/540. KT:4*12*3cm, NSX:SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Tấm lót sàng làm bằng nhựa dùng để lót sàng tuốt lúa của máy. Mã hàng: DC738.KT:15*20*3cm,NSX:SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Tay cầm làm bằng nhựa dùng để lắp vào bộ phận vỏ máy làm tay cầm. KT:17.4cm, NSX: SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Thanh chặn làm bằng nhựa dùng ở bộ phận làm mát máy. Mã hàng: DC268.KT:60*20*36cm, NSX:SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gia công bằng tia laser hiệu Mitsubishi Electric:Miếng đệm lót bằng nhựa-SPONGE TAPE,LBS7600/BQ529D303H02/Q529D303H02.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gia công bằng tia laser hiệu Mitsubishi Electric:Miếng nhựa có dán bên dưới, dùng để cố định băng dò rò rỉ chất lỏng-FIXIND TAPE FOR DETECTOR BAND,LCA2300/F03-26PES/P945K001P43.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy kéo sợi: Vòi thổi bằng nhựa hiệu: Muratec mã hàng 9CA451D037 (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy làm mát không khí bằng bay hơi nước: Núm xả cặn bình nước bằng nhựa dùng chung KG50F66, KG50F79, KG50F69, hàng mới 100%. Hàng FOC (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy làm mát không khí bằng bay hơi nước: Thanh kéo đảo gió bằng nhựa dùng cho model KG50F79 hàng mới 100%. Hàng FOC (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy làm mát không khí bằng bay hơi: Thùng chứa nước bằng nhựa, dung tích 45L, Dùng cho model KG50F79. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy làm mát không khí bằng bay hơi: Thùng chứa nước bằng nhựa, dung tích 60L, Dùng cho model KG50F66. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy làm mát không khí bằng bay hơi: Thùng chứa nước bằng nhựa, dung tích 60L, Dùng cho model KG50F66. Hàng mới 100%. Hàng FOC (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy lọc nước: Khay nhựa chứa nước thải cho máy lọc nước RO, chất liệu nhựa, KT 20x10(cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy lọc nước: mặt nhựa ốp phần trên cho máy lọc nước RO, bằng nhựa, kt 55x37x5.5(cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy may công nghiệp: Chốt vặn bằng nhựa, mã 1.00NTX-00-11-10, hiệu NIXTEX, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy may công nghiệp: Đầu dây curoa bằng nhựa, mã NTX-FRB, hiệu NIXTEX, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy may công nghiệp: Vỏ chốt bằng nhựa, mã 1.00NTX-00-11-25, hiệu NIXTEX, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy photocopy- Giá đỡ các linh kiện- Holder- A7AH706400. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy xay sinh tố (lưỡi dao, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy xay sinh tố-Gioăng bằng Silicon. Hàng miễn phí,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy xay sinh tố-Múi khế dưới,bằng Silicon. Hàng miễn phí,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy xay sinh tố-Múi khế trên,bằng Silicon. Hàng miễn phí, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy xay sinh tố-Nút bấm công tắc bằng nhựa. Hàng miễn phí, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện nhựa không đồng bộ dùng cho máy (khoan, mài, cưa) gồm: đầu, thân, ốp, vỏ (4 đến 8 cái/kg)(Nhà SX:Jiangsu Dongcheng M&E Tools Co.,ltd). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện nồi inox: Tay cầm dài bằng nhựa (kèm 01 vành bao) cho chảo FP-GE5, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện nồi inox: Tay cầm ngắn bằng nhựa(Kèm 01 vành bao) cho nồi FP-GC4, dài 130mm, không nhãn hiệu mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện pin bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện pin bằng nhựa (thuộc phần nắp đậy kĩ thuật, dùng để chống rò rỉ điện từ của pin, nhựa PTFE) KD-34254 Z3-NTF210SE (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện pin bằng nhựa (thuộc phần nắp đậy kĩ thuật, dùng để chống rò rỉ điện từ của pin, nhựa PTFE) KD-34254 Z3-NTF210SE, (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sản xuất máy thổi: Cánh quạt, bằng nhựa, KT: 110*33mm,mã 5.013.V0357, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sản xuất máy thổi: Cánh quạt, bằng nhựa, KT: 80*27.5mm, mã 5.040.V7029, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sản xuất máy thổi: Khung bên trái, bên phải của máy thổi, bằng nhựa, KT: 328*150mm, mã 5.040.V7029, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sản xuất máy thổi: Khung bên trái, bên phải của máy thổi, bằng nhựa, KT: 397*192mm, mã 5.040.V7030, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sản xuất máy thổi: Vỏ của khối động cơ, bằng nhựa, KT: 75*32mm, mã 5.040.V5004, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sản xuất máy thổi: Vỏ đuôi máy, bằng nhựa, KT: 115*9mm, mã 5.233.V0094 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sản xuất tivi: Tấm nhựa phản quang. KT: (95.3*54.3*0.3)cm +-5cm. Trọng lượng: 3-3.7kg/cái. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sản xuất tivi: Tấm ốp nhựa dùng lắp mặt sau tivi. KT: (47-63*27-38)cm +-10cm. Trọng lượng: 0.9-1 kg/cái. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sx và sửa chữa máy ATM: Mặt nhựa phía trước của máy ATM, NSX: Wincor Nixdorf, P/N: 49207920X0BA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM: Bánh cam nhựa của bộ phận chi trả tiền, NSX: WINCOR NIXDORF,P/N: 49201057000B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM: Bánh răng bằng nhựa của bộ phận xếp tiền máy ATM, Nsx: Diebold Nixdorf P/N: 01750041951, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM: bánh xe nhựa dẫn hướng của thiết bị trả tiền, NSX: Diebold Nixdorf P/N: 01750242336, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM: Chạc đôi tách tiền trong khay đựng tiền máy ATM bằng nhựa để đẩy tiền ra ngoài, NSX: Wincor Nixdorf, P/N: 49006202000L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM: Chạc đôi tách tiền trong khay đựng tiền máy ATM bằng nhựa để đẩy tiền ra ngoài, P/N: 49006202000L, NSX: Wincor Nixdorf, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM: Đầu nối bộ phận chi trả tiền, bằng nhựa, NSX: Wincor Nixdorf P/N: 49204054000A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM:Chốt nhựa cố định cảm biến trên bộ phận chuyển tiền máy ATM, NSX: Diebold Nixdorf,P/N: 29012227000E, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM:Đệm chắn bảo vệ cho bánh xe của bộ phận xếp tiền của máy ATM, NSX: WINCOR NIXDORF,P/N: 49225396000A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM:Khung bảo vệ bàn phím của hộp tiền, bằng nhựa, P/N: 49024312000A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM:Nút ấn truyền tín hiệu băng nhựa, NSX: wincor Nixdorf P/N: 49254749000A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM:Ổ trục cố định trục quay cơ cấu cân bằng tiền của bộ phận tách tiền của máy ATM, bằng nhựa, P/N: 49204049000A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện thay thế của máy nhuộm: Miếng đệm van bằng silicone, đường kính 5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện thay thế sửa chữa máy xét nghiệm:Thanh trộn bằng nhựa KIT, MIXING PADDLE RE(H56026615B),hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện xe máy (ron bằng nhựa, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện xe máy (ron cao su, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện xe máy điện không đồng bộ dùng cho model PEGA-S: Dây thít bằng nhựa (01 bộ gồm 10 cái), kích thước: dài 250mm+-2%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: gá đỡ đèn flash camera dùng cho Model: DSC-H300, A1989708A,BASE ASSY, FLASH (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: gá hộp nhận tín hiệu (Smart core) ti vi dùng cho Model: KD-55XG8596, 474465101,BRACKET, WIFI (LAV) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: khung choàng đầu của tai nghe dùng cho Model: WH-1000XM3, A5008159B,HEADBAND (B-E) ASSY, SV (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: khung ống kính camera dùng cho Model: SEL1670Z, A1938682A,OUTER BARREL ASSY (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: khung ống kính camera dùng cho Model: SEL2470GM, A2144921B,OUTER BARREL ASSY FOR SAERVICE (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: miếng che ống ngắm camera Model: FDR-AX1, A1981924A,EYE CUP (40400) ASSY (SERVICE) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: miếng đệm ống kính camera dùng cho Model: SEL35F18, 445544901,(A01) TOTAL LENS ASSY (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: Miếng đệm tai nghe dùng cho Model: MDR-100ABN, X25923021,EAR, PAD ASSY (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: miếng đệm tai nghe dùng cho Model: MDR-XB550AP, 468865911,PAD,EAR (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: miếng đệm tai nghe dùng cho Model: MDR-XB550AP, 468865921,PAD,EAR (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: miếng đệm tai nghe dùng cho Model: MDR-XB550AP, 468865941,PAD,EAR (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: miếng đệm tai nghe dùng cho Model: WH-XB700, 474624711,EAR PAD (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: miếng đệm tai nghe nhạc dùng cho Model: MDR-ZX310, 446370902,EARPAD (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: miếng đệm tai nghe nhạc dùng cho Model: WH-XB700, 474624701,EAR PAD (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: miếng đệm tai nhge nhạc dùng cho Model: MDR-XB950BT, 457094201,PAD, EAR (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: miếng đệm trong hộp nhận tín hiệu tivi (smart core) dùng cho Model: KDL-49W800F, 469668522,PANEL, ORNAMENT (FRE) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: miếng lót board bằng nhựa dùng cho Model: KD-65XF8505, 472867801,SHT, INSULATION (HRH 2L) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp che khóa dây nguồn dùng cho Model: KD-65X750F, 429798941,AC COVER (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp che ống kính camera dùng cho Model: FDR-AX100, 453301302,EYE CUP (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp đậy camera dùng cho Model: FDR-X3000R, X25927681,LID ASSY (345), JK (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp đậy camera dùng cho Model: FDR-X3000R, X25927691,LID ASSY (345), MM (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp đậy camera dùng cho Model: SEL70300G, 458036201,HOOD(ALC-SH144) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp đậy hộp pin camera dùng cho Model: HDR-CX405, A2067213A,LID ASSY (217B), BT (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp đậy ống kính camera dùng cho Model: DSC-RX10M3, 458546801,HOOD (64000), LENS (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp đậy ống kính camera dùng cho Model: FDR-AX100, X25897022,HOOD (470) ASSY (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp đậy ống kính camera dùng cho Model: HDR-CX620, A2089354A,BARRIER UNIT, LENS (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp đậy ống kính camera dùng cho Model: ILCE-7M2, X25907111,EYECUP ASSY (786) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp đậy ống kính camera dùng cho Model: SEL2470GM, X25918842,HOOD ASSY (9137) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp đậy ống kính camera dùng cho Model: VX8003, 500562801,HOOD(ALC-SH157) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp LCD camera dùng cho Model: PMW-EX1R, X25157307,LOUPE ASSY (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp USB camera dùng cho Model: DSC-RX100M6, 473019301,LID (64200), USB (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp USB camera dùng cho Model: DSC-RX100M7, 500055601,LID (64210), USB (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: phím bấm camera dùng cho Model: PMW-TD300, 441028801,BUTTON, REC (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: phím bấm dàn hifi dùng cho Model: MDS-S707, 176287521,SWITCH, KEYBOARD (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: Tem nhựa máy playstation PS4 dùng cho Model CUH-7106A, 459648971, SEAL, VOID (BE) (KR,TW) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: thanh cài nắp vỏ máy dùng cho Model: KD-65XF8505, 472659101,SLIDER R (2L HRH) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: thanh cài vỏ máy ti vi dùng cho Model: KD-65XF8505, 472659001,SLIDER L (2L HRH) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ của hộp smatcore tivi dùng cho Model: KD-43X8000E, 459610201,GUIDE, LIGHT (FRE) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ loa không dây dùng cho Model: SRS-HG1, 185915411,FRONT BAFFLE ASSY-154-11 (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy camera dùng cho Model: FDR-AX30, 456597102,CABINET (4974), BOTTOM (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy camera dùng cho Model: ILCE-7M2, X25907075,COVER ASSY (786), REAR (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy camera dùng cho Model: ILCE-9, A2185346A,SERVICE,FRONT COVER ASSY (799) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy camera dùng cho Model: ILCE-9, A2185347A,SERVICE, TOP COVER ASSY (799) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy camera dùng cho Model: ILCE-9, X25945913,COVER ASSY (799), REAR (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy camera dùng cho Model: SELP1650, 442679501,1ST FRONT PLATE (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy ống ngắm máy quay dùng cho Model: BVF-10, A1123253B,CASE ASSY, TOP (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy tính xách tay dùng cho Model: SVF14218CX, A1956179A,HK8 HOUSING BEZEL ASSY (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy tính xách tay dùng cho Model: SVF14218CX, A1961157A,HK8LCD-HOUSING_WHT(S) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy tivi dùng cho Model: KD-65X8588G, 500185901,REAR COVER (2L_LAV) A (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy tivi dùng cho Model: KD-75X8566E, 459610302,CASE, BOTTOM (FRE) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy tivi dùng cho Model: SEL70300G, 459069501,ASSY,REAR (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ ống kính camera dùng cho Model: FDR-X3000R, A2124817D,SERVICE, CABINET (REAR) ASSY (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ ống kính camera dùng cho Model: ILCE-6000, X25891794,CABINET (FRONT) ASSY (BK) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ tai nghe nhạc dùng cho Model: MDR-1000X, 459054802,COVER, SHAFT (nk)
- Mã HS 39269099: Linh kiện:Tem nhựa máy playstation PS4 dùng cho máy dùng cho Model CUH-7006A, 459648951, SEAL, VOID(AL)(EN, CN) (nk)
- Mã HS 39269099: Linh liện đèn treo trần không đồng bộ trong nhà xưởng: Chi tiết nhựa hình trụ có lót một tấm nhôm mỏng dùng để sản xuất thân đèn Led đường kính 52mm cao 50mm; do Trung Quốc sản xuất; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh liện đèn treo trần không đồng bộ trong nhà xưởng: Miếng nhựa mỏng có đường kính 60mm dầy 0,5mm để làm kính đèn,do Trung Quốc sản xuất; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh liện đèn treo trần không đồng bộ trong nhà xưởng:Đế nhựa trên của đèn là chi tiết mặt bên trên có những lỗ kỹ thuật để gắn tản nhiệt có đường kính lớn nhất là 180 mm cao 60 mm do TQ sx,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Linh liện đèn treo trần không đồng bộ trong nhà xưởng:Miếng đế trên ốp đèn:một chi tiết nhựa có lỗ kỹ thuật để bắt tản nhiệt,một bên có đầu gắn đui đèn,đk lớn nhất là 99mm cao 1mm TQ sx,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LINK/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LJ01-10743A/ TẤM PHÂN CỰC ÁNH SÁNG POLARIZER BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-12536B/ Miếng đệm mút xốp chống tĩnh điện GASKET-EMI, IDSMT-W-3-1.5-4-H,T1.5,W3,L4,HARD TYPE,Conductive (DS) (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-16317B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-16395B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-16707A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-17543A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-17602A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-18021A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-18144A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-18631A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-18663A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-18690A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-18946A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-19074A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-19381A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-19387A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-19416A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-19618A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-19618B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJ63-19626A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39269099: LJKT AC-COVER/ Nắp bảo vệ vi mạch, bằng nhựa, nguyên liệu sản xuất đèn LED, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LJKT404A LENS/ Ốp tán quang đèn LED 4", bằng nhựa, nguyên liệu sản xuất đèn LED, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LJKT564A LENS/ Ốp tán quang đèn LED 5" 6", bằng nhựa, nguyên liệu sản xuất đèn LED, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK không đồng bộ máy làm mát không khí bằng hơi nước loại cân nặng>20kg:(Gồm:Mặt điều khiển chưa bao gồm mạch kt(600x73x2)mm+-10%,đã gia công. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK không đồngbộ máy làm mát không khí bằng hơi nước loại cân nặng>20kg:(Gồm:Nan cửa gió ngang,nan cửa giódọc,kt(448x25x3)mm+-10%,đã gia công. Hàng mới100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK máy làm mát không khí bằng hơi nước trên 20kg. Bồn chứa nước bằng nhựa, kích thước (80*52*10) cm +/- 5%, do Trung Quốc sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK máy làm mát không khí bằng hơi nước trên 20kg. Bồn chứa nước bằng nhựa, kích thước (82*38*54) cm +/- 5%, do Trung Quốc sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK máy làm mát không khí bằng hơi nước trên 20kg. Lưới lọc bụi bằng nhựa, KT (34*31*14) cm +/- 5%, Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK máy làm mát không khí bằng hơi nước trên 20kg. Miếng ốp mặt trên bằng nhựa KT (82*45*12) cm +/-5%, Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK máy làm mát không khí bằng hơi nước trên 20kg. Miếng ốp mặt trước bằng nhựa KT (1100*82*12) cm +/-5%, Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK máy làm mát không khí bằng hơi nước trên 20kg. Miếng ốp mặt trước bằng nhựa KT (99*82*10) cm +/-5%, Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK máy làm mát không khí bằng hơi nước trên 20kg. Thanh nan cửa gió bằng nhựa KT (68*4) cm +/- 5%, Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK máy làm mát không khí bằng hơi nước trên 20kg. Thanh nan mặt tước bằng nhựa KT (43*31*17) cm +/- 5%, Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK máy làm mát không khí bằng hơi nước trên 20kg. Thanh nan mặt tước bằng nhựa KT (48*34*4) cm +/- 5%, Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK001/ Linh kiện cần gạt nước ô tô: Linh kiện nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK0181/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp MHPUS202-25-30-A(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM032829] (nk)
- Mã HS 39269099: LK0310/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp MHPUS203-30-17-A(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM05051] (nk)
- Mã HS 39269099: LK137/ Dây xích cho đồ chơi bằng nhựa, cỡ (0.2x8)cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK142/ Cây thông Noel bằng nhựa (dùng đóng cùng bộ đồ chơi trẻ em), cỡ (5x5x8)cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK148/ Cây lông bằng nhựa, cỡ (0.5x6)cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK75/ Miếng nhựa trang trí đồ chơi, cỡ (15x35)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK8/ Khay đựng sản phẩm MKM009-07-30 (431 x 271 x19.6MM) (nk)
- Mã HS 39269099: LK8/ Khay đựng sản phẩm P05A505A01 (250 x 180 x 17.8MM) (nk)
- Mã HS 39269099: LK90/ Dây treo tem mác bằng nhựa, cỡ (0.5x15)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LK90/ Dây treo tem mác bằng nhựa, cỡ (27.02x24.29*10)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LKN1/ Linh kiện bằng nhựa (bánh răng bằng nhựa) 3V2B700780 (nk)
- Mã HS 39269099: LKN1/ Linh kiện bằng nhựa (Bánh răng của máy in, fax đa chức năng) RC4-3637-000 (nk)
- Mã HS 39269099: LKN1/ Linh kiện bằng nhựa (Cần nối bằng nhựa) RC2-1104-000000 (nk)
- Mã HS 39269099: LKN5/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302LV08260 (nk)
- Mã HS 39269099: LKN5/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SB08042 (nk)
- Mã HS 39269099: LL009/ Nắp đậy trên CLX-4A_6_0-00, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL020/ Tấm ốp bằng nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL021/ Giá khung động cơ bằng nhựa.Mới 100%FBSQ1-7_0_0-05 (nk)
- Mã HS 39269099: LL022/ Giá đỡ bằng nhựa.Mới 100%FBSQ1-7_0_0-04 (nk)
- Mã HS 39269099: LL024/ Giá khung động cơ bằng nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL024/ Giá khung động cơ bằng nhựa.Mới 100%FBSQ1-20_0_0-05 (nk)
- Mã HS 39269099: LL026/ Khung bằng nhựa.Mới 100%QDQ-1_1_1-01 (nk)
- Mã HS 39269099: LL027/ Miếng chụp BD2-2_0_0-02, bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL028/ Miếng chụp BD2-1_0_0-02, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL029/ Miếng chụp SD2-1_0_0-02, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL030/ Miếng chụp BD1-4_0_0-02, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL032/ Chụp bằng nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL035/ Nắp bằng nhựa.Mới 100%FBSQ1-7_3_0-01 (nk)
- Mã HS 39269099: LL036/ Tấm đậy bằng nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL037/ Tấm cửa bằng nhựa.Mới 100%FBSQ1-7_3_0-02 (nk)
- Mã HS 39269099: LL038/ Nắp chụp BD1-4_0_0-01, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL041/ Nắp chụp SD2-1_0_0-01, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL044/ Miếng đậy bằng nhựa.Mới 100%QDQ-1_1_0-04 (nk)
- Mã HS 39269099: LL066/ Miếng dán trang trí BD2-1_0_0-03, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL081/ Thiết bị phân cách bằng nhựa hàng mới 100%, mã hàng FBSQ1-11_0_0-01 (nk)
- Mã HS 39269099: LL082/ Thiết bị phân cách bằng nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL082/ Thiết bị phân cách bằng nhựa hàng mới 100%, mã hàng FBSQ1-12_0_0-01 (nk)
- Mã HS 39269099: LL084/ Thiết bị phân cách bằng nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL085/ Thiết bị phân cách bằng nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL091/ Gioăng tấm cửa bằng nhựa.Mới 100%FBSQ1-7_3_0-05 (nk)
- Mã HS 39269099: LL094/ Tấm khóa BD1-1_SP-01, bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL135/ Bộ giá hành tinh I, bằng nhưạ, kt:27*39mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL137/ Bộ giá hành tinh, bằng nhựa, kt: 24.9*32.7mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL138/ Bộ giá hành tinh đầu ra 53ZYJ52-1_4_0-00, bằng nhựa 80.4*37.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL138/ Bộ giá hành tinh đầu ra, bằng nhựa 80.4*37.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL156/ Lá gió, bằng nhựa, kt: 64.4*11mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL157/ Cánh quạt động cơ bằng nhựa, bằng nhựa 37*10.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL158/ Lá gió bằng nhựa, kt: 49.9*21mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL175/ Giá đỡ chổi than bằng nhựa, kt: 55*29.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL176/ Nắp sau, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL177/ nắp sau, bằng nhựa, kt:71.5*41mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL178/ Nắp sau, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL179/ Nắp trên bằng nhựa,kt: 83*63*28mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL180/ nắp bánh răng, bằng nhựa, kt: 63*54*23mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL198/ Miếng đệm cách điện bằng nhựa, kt:11.5*53.5mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL202/ Vòng đệm IV bằng nhựa, kt:14*1.3mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL203/ Vòng đệm II bằng nhựa,kt:10*0.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL207/ Miếng đệm bằng nhựa,kt:14.9*0.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL208/ Miếng đệm hình sóng, bằng nhựa, kt:21.5*2.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL209/ Vòng đệm trục bằng nhựa,kt: 9.5*1.2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL211/ Miếng đệm kín I, bằng thép, kt:41.2*04mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL212/ Miếng đệm kín, bằng nhựa,kt: 45*27*0.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL214/ Miếng đệm I, bằng nhựa,kt:10*05mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL222/ Dây thít, bằng nhựa, kt:300*6.5*4.6mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL244/ Tấm đệm nhựa, kt:15001500mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL292/ Nắp trước, bằng nhựa, kt: 23*79mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL299/ Nắp sau, bằng nhựa, kt:70.4*32.3mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL310/ Miếng đệm xung mã hàng chất liệu nhựa RS-5412SA-1_1_0-01 (nk)
- Mã HS 39269099: LL311/ Nắp mã hàng chất liệu nhựa RS-5412SA-1_2_0-01 (nk)
- Mã HS 39269099: LL319/ Miếng đệm III bằng nhựa mã hàng RS-5412SA-1_3_0-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL320/ Miếng đệm II bằng nhựa mã hàng RS-5412SA-1_3_0-04. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL339/ Nắp chụp sau bằng nhựa, Model 53ZYJ52-2_5_5-01. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL351/ Vỏ động cơ BLP11-2_1_1_3_1-02, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL361/ Thân bơm dưới BLP11-2.2.0-10, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL362/ Thân bơm trên BLP11-2_2_0-09, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LL363/ Tổ hợp cánh quạt ZL087.0.0-00, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: L-LK/ LINH KIỆN LIÊN KẾT BẰNG NHỰA (dùng cho bóng đèn Led) (nk)
- Mã HS 39269099: LM01-L00003/ Linear- Diffuser Cover (Nắp trên đèn chiếu sáng, bằng nhựa (kích thước 850-500-425 mm) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LM01-L00004/ Linear- Bottom Cover (Nắp dưới đèn chiếu sáng bằng nhựa (kích thước 850-500-440 mm)) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LM02-C00003/ Cross- Top Cover (Nắp trên đèn chiếu sáng, bằng nhựa (kích thước 850-750-535 mm)) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LN-01/ Lạt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LN106M674H15/ Vỏ bằng nhựa BASE W54-3P S/H đã gia công, tạo hình dùng để lắp vào cụm bán thành phẩm Kikobu trong cầu dao điện (nk)
- Mã HS 39269099: LN106M675H06/ khung gá bằng nhựa trong cầu dao automat (nk)
- Mã HS 39269099: LN106M680H13/ Vỏ bằng nhựa BASE W54-2P S/H đã gia công tạo hình dùng để lắp vào cụm bán thành phẩm Kikobu trong cầu dao điện (nk)
- Mã HS 39269099: LN106M681H05/ Khung gá bằng nhựa trong cầu dao automat MIDDLE BASE W54-2P/LN106M681H07 (nk)
- Mã HS 39269099: LN107M277H04/ Khung gá E-MAG CASE bằng nhựa để cố định cuộn dây đồng chống rò điện trong cầu dao điện (nk)
- Mã HS 39269099: LN215M672H02/ Khung gá bằng nhựa bản mạch Printed Circuit Assembly Case Printed Circuit Assembly Case LN215M672H02 dùng để cố định bản mạch trong cầu dao điện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LN215M673H02/ Khung gá bằng nhựa bản mạch Printed Circuit Assembly Case Printed Circuit Assembly Case LN215M673H02 dùng để cố định bản mạch trong cầu dao điện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LN215M674H02/ Khung gá bằng nhựa bản mạch Printed Circuit Assembly Case Printed Circuit Assembly Case LN215M674H02 dùng để cố định bản mạch trong cầu dao điện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LN215M675H02/ Khung gá bằng nhựa bản mạch Printed Circuit Assembly Case Printed Circuit Assembly Case LN215M675H02 dùng để cố định bản mạch trong cầu dao điện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LN215M714H06/ Thanh ngang bằng nhựa đóng mở cầu dao (nk)
- Mã HS 39269099: LN215M714H07/ Thanh ngang bằng nhựa đóng mở cầu dao (nk)
- Mã HS 39269099: LN215M738H07/ Thanh ngang bằng nhựa đóng mở cầu dao (nk)
- Mã HS 39269099: LN215M738H08/ Thanh ngang bằng nhựa đóng mở cầu dao (nk)
- Mã HS 39269099: LN321G064H07/ Khung gá bằng nhựa của cầu dao điện FRAME 2P LN321G064H07 (nk)
- Mã HS 39269099: LN321M062H09/ Thanh tiếp điểm bằng nhựa OSHIITA 3P (LN321M062H09) hỗ trợ ngắt, bật trong cầu dao điện (nk)
- Mã HS 39269099: LN321M066H10/ Thanh tiếp điểm bằng nhựa OSHIITA 2P (LN321M066H10) hỗ trợ ngắt, bật trong cầu dao điện (nk)
- Mã HS 39269099: LN330M134H03/ Tấm chắn phía dưới bằng nhựa dùng để bảo vệ bản mạch trong cầu dao điện Rear Cover LN330M134H03 (nk)
- Mã HS 39269099: LN330M134H03/ Tấm chắn phía dưới bằng nhựa dùng để bảo vệ bản mạch trong cầu dao điện Rear Cover LN330M134H03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LN332G825H02/ Khung gá bằng nhựa của cầu dao điện (nk)
- Mã HS 39269099: LN332G826H02/ Khung gá bằng nhựa của cầu dao điện (nk)
- Mã HS 39269099: LN332G830H03/ Khung gá phía trên của cầu dao điện bằng nhựa LINK (UPPER) LN332G830H03 (nk)
- Mã HS 39269099: LN332G831H01/ Khung gá phía dưới của cầu dao điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LN333M394H05/ Linh kiện nhựa đảm bảo sự vận hành của thiết bị khi ngắt mạch đột ngột (nk)
- Mã HS 39269099: LN333M395H09/ Linh kiện nhựa đảm bảo sự vận hành của thiết bị khi ngắt mạch đột ngột (nk)
- Mã HS 39269099: LN333M395H10/ Linh kiện nhựa đảm bảo sự vận hành của thiết bị khi ngắt mạch đột ngột (nk)
- Mã HS 39269099: LN333M398H11/ Chi tiết đóng ngắt mạch trong cầu dao điện LN333M398H11 (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: LN333M808H03/ Chi tiết đóng ngắt mạch trong cầu dao điện LN333M808H03 (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: LN335M623H01/ Bộ phận gắn vào thanh ngang/ INSULATOR-LCR, để đóng mở cầu dao bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LN339M298H02/ Linh kiện HOOK bằng nhựa dùng cho bộ phận chống rò điện của cầu dao (nk)
- Mã HS 39269099: LN339M299H01/ Linh kiện INDICATOR 3P bằng nhựa dùng cho bộ phận chống rò điện của cầu dao (nk)
- Mã HS 39269099: LN339M300H01/ Linh kiện INDICATOR 2P bằng nhựa dùng cho bộ phận chống rò điện của cầu dao (nk)
- Mã HS 39269099: LN473M041H01/ Khoá cách điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LN-MDBR22048/ Lõi nhựa TFP-24/09A-4P NPB (nk)
- Mã HS 39269099: LN-MDBR22050/ Lõi nhựa TPC-13 6PA NPB (nk)
- Mã HS 39269099: LN-MDBX21036/ Lõi nhựa CB-11434(S1) (nk)
- Mã HS 39269099: LN-MDBX21044/ Lõi nhựa CB-11489 (nk)
- Mã HS 39269099: LN-MDBX21050/ Lõi nhựa EER35/7.5mm-4.6mm(S1) (nk)
- Mã HS 39269099: LN-MDBX21051/ Lõi nhựa EER35/7.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: LN-MDBX21057/ Lõi nhựa EI30-12PB-N (nk)
- Mã HS 39269099: Lô bằng nhựa đường kính(18-20*23)Cm, 0,5kg/cái, hình trụ dùng để cuốn dây đồng, nhà sản xuất Fushan junjing industrail Co.,LTD. Mới 100% TQSX (nk)
- Mã HS 39269099: Lô cuộn bằng nhựa, dùng để cuộn dây điện vào luồng cắt (dùng cho máy cắt và tuốt vỏ dây điện), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lô gô bằng nhựa làm mẫu.Ký hiệu Blundstone since 1870. Kích thước: 9*6cm. Nhà sản xuất OSI. Hiệu Blundstone. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Lô lăn sơn 8.5cm- bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Lọ nhựa 250ML (nk)
- Mã HS 39269099: Lọ nhựa đựng hóa chất, dung dịch, dung tích 9 lít. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lò xo của máy lắp ráp linh kiện (nhựa), nhà sản xuất:isMedia Co.,Ltd..Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lọc dầu của máy ép đế IP (bằng nhựa)/ FILTER (3.00PCE3.00CAI) (nk)
- Mã HS 39269099: Lọc khí bằng Polyester dùng trong dây chuyền cán nguội/Air Filter 1380Wx20000Lx15T, 20MICRON,POIYESTER, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lọc khí, bằng nhựa, PN: AA19H00, dùng cho máy gắn linh kiện Fuji, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lọc vi sinh AB1PFR7WH4, mã 111895, kích thước lỗ 0.2 um, chất liệu: polytetrafluoroethylene, hãng sản xuất PALL FILTRATION PTE LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lọc vi sinh AB1PFR7WH4, mã 111895, kích thước lỗ 0.2 um,chất liệu: polytetrafluoroethylene, hãng sản xuất PALL FILTRATION PTE LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lọc vi sinh AB2PFR7WH4, mã 111894, kích thước lỗ 0.2 um,chất liệu: polytetrafluoroethylene, hãng sản xuất PALL FILTRATION PTE LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lọc vi sinh AB3PFR7WH4, mã 111895, kích thước lỗ 0.2 um, chất liệu: polytetrafluoroethylene, hãng sản xuất PALL FILTRATION PTE LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LOCK/ Cài khóa DD9Z-W-B bằng nhựa, phụ kiện cho màn hình đơn vị DD3S (Công cụ dụng cụ) (nk)
- Mã HS 39269099: LOCK/ Miếng dán Top cover trong máy in, máy photocopy, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: LOCK2.A.HUBBLE/ Khóa bằng nhựa, phụ kiện của đồ gá METAL, k/t(46*36.2*23.5)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LOCK3/ Lẫy khoá (bằng nhựa) A-5001 (nk)
- Mã HS 39269099: LOCK3/ Lẫy khoá (bằng nhựa) A5007-1 (nk)
- Mã HS 39269099: LOCK3/ Lẫy khoá (bằng nhựa) A5037 (nk)
- Mã HS 39269099: LOCK3..A.HUBBLE/ Khóa bằng nhựa, phụ kiện của đồ gá METAL, k/t(47*5*14.3)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LOCK4/ Khóa bằng nhựa, phụ kiện của đồ gá, k/t(20*10*35)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LOCKS/ Khoá cặp dạng trượt (bằng nhựa) A-7630-2 (nk)
- Mã HS 39269099: LOCKS/ Khoá cặp dạng trượt (bằng nhựa) SL-A661-24 (nk)
- Mã HS 39269099: Logo 3D "SYMPHONY", chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (Bộ phận thay thế của máy làm mát) (nk)
- Mã HS 39269099: Logo bằng nhựa của máy hút bụi- Badge, nhãn hiệu: Lift-Away DELUXE, kích thước: 98mmx10mmx1mm, dùng cho máy hút bụi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Logo bằng nhựa hình chữ nhật, kích thước (160*85*20 mm) thương hiệu Cartier mã 60001139- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Logo bằng silicone; mã hàng: 10912-098-001; nhà sản xuất: CHAMP HONEST; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LOGO CARD/ Thẻ LOGO dùng trong sản xuất bảng mạch chủ máy vi tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Logo chữ hiệu Skechers mã SKXN058, kích cỡ 520.8*82mm, chất liệu mica và sắt sơn tĩnh điện.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Logo chữ hiệu Skechers mã SKXN059, kích cỡ 520.8*82mm, chất liệu mica và sắt sơn tĩnh điện.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Logo chữ V gắn trên động cơ, chất liệu nhựa và nhôm, kích thước 88.3mmx88.3mmx15.5mm dùng cho xe ô tô. NSX: S.J.S Enterprises Private, Code:PWT10011094. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Logo của tivi, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Logo hình chữ "SPORTSTYLE" bằng nhựa Acrylic ((H)115mm). Mã 3311-8801.1. Hàng mới 100% Hiệu Asics (nk)
- Mã HS 39269099: Logo Mini nắp capo bằng nhựa mã hàng DAH100590MMM (nk)
- Mã HS 39269099: Logo nhựa trang tri trên găng tay vải (nk)
- Mã HS 39269099: LOGO/ LOGO BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi bằng nhựa PSR-K1, phi 13mm, cao 15mm, dùng sản xuất cảm biến áp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi bobbin TA800 RFT chất liệu nhựa PVC dùng cuốn dây đồng cho sản xuất máy biến áp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cố định cuộn dây điện bằng nhựa 200531P, bán kính tính từ lõi: 15 cm, chiều dài lõi 44.5 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi của cuộn dây thứ cấp bằng nhựa dùng cho cuộn đánh lửa của xe máy (CO FORM D)/XM52808 (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi của mắt massager bằng nhựa dùng cho hồ bơi, Model: EM0034. Hiệu Emaux. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn băng dính phi 72mm, chất liệu nhựa Pom trắng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn dây bằng nhựa (có gắn đầu nối nguồn điện) dùng trong bồn cầu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn dây bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (EE0808) (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn dây bằng nhựa-SPOOLS, hàng mới 100%. Thuộc dòng số 38trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn dây bằng nhựa-SPOOLS, hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 18 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn dây bằng nhựa-SPOOLS, hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 24 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn dây bằng nhựa-SPOOLS, hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 30 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn dây bằng nhựa-SPOOLS, hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 32 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn dây bằng nhựa-SPOOLS, hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 34 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn dây cáp bằng nhựa (Plastic Bobbin), dùng để đóng gói cáp sợi quang, bó sợi quang, sợi quang và các sản phẩm tương tự (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn dây điện để sản xuất biến trở bằng nhựa. Mã: EE2519, kích thước 3x3 cm, hãng sản xuất: DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO.,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuốn màng rung bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn ống hơi bằng nhựa TR-075, đường kính ống áp dụng 8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn ống hơi bằng nhựa TR-100, đường kính ống áp dụng 8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn ống hơi bằng nhựa TR-160, đường kính ống áp dụng 10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn ống hơi bằng nhựa TR-200, đường kính ống áp dụng 12mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EE8.3) dùng cho biến áp (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EER2828) dùng cho biến áp (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EFD2020) dùng cho cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi để cuộn dây bằng nhựa (PQ3230) kích thước (26.5mm*34.1mm*32mm) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi để cuộn dây bằng nhựa (PQ5050) kích thước (53.2mm*50.8mm*47mm) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa (EE8.3) (kích thước 8.3mm*11mm*16mm) dùng cho cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EER2834) (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi ép nhiên liệu máy xay sinh tố/ ENSEMBLE COUVERCLE; P/N: 7113326, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi lò xo làm bằng nhựa. GUIDEBOLT FEDER L 190. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi lọc bằng nhựa- 2-3026-33(100PCS/BOX), Nhãn hiệu AS ONE (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi lọc của máy gắn chíp Juki, P/N: 40046646, phụ kiện của máy gắn chíp, bằng nhựa, hsx: Juki, hàng mới 100%.# (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi lọc của máy gắn chíp Juki, P/N: HM001010010, phụ kiện của máy gắn chíp, bằng nhựa, hsx: Juki, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi lọc đan bằng các sợi nhựa mảnh, dùng trong máy tiện- DPPPX-Nhãn hiệu 3M (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: lõi lọc khí, mã: FA080 AR, chất liệu bằng nhựa dùng cho máy phun sơn, kích thước phi 60*250mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: lõi lọc khí, mã: YF080 AA, chất liệu bằng nhựa dùng cho máy phun sơn, kích thước phi 80*250mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: lõi lọc khí, mã: YF080 ACS, chất liệu bằng nhựa dùng cho máy phun sơn, kích thước phi 70*250mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: lõi lọc khí, mã: YF080 AX, chất liệu bằng nhựa dùng cho máy phun sơn, kích thước phi 80*280mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi lọc máy hút bụi bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa (dùng để quấn dây đồng bọc thiếc) (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa cách điện (bộ phận trong motor điện)-Bobbin, kích thước:36.2*21.4*9mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa cách điện (bộ phận trong motor điện)-Bobbin, kích thước:38*21.4*11.6mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa cách điện (bộ phận trong motor điện)-Bobbin, kích thước:45*27.8*11.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa cách điện (bộ phận trong motor điện)-Bobbin, kích thước:47.5*27.4*12.3mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa cách điện (bộ phận trong motor điện)-Bobbin, kích thước:47.5*27.4*9.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa cách điện (bộ phận trong motor điện)-Bobbin, kích thước:47.6*27.4*9.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa cách điện (bộ phận trong motor điện)-Bobbin, kích thước:48.8*27.4*13.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa cách điện (bộ phận trong motor điện)-Bobbin, kích thước:48.8*27.4*17.3mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa cách điện (bộ phận trong motor điện)-Bobbin, kích thước:69.8*19.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa cố định sợi dây quang (dài 12mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa của bộ lọc nước JYS-2-200, kích thước 12*15mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa của cuộn băng dính,kt:phi 76*7*13.3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa của cuộn băng dính,kt:phi76*7*37.5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa của cuộn băng dính,kt:phi76*7*37.5T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa của cuộn băng dính,kt:phi76*7*49.5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa của cuộn băng dính,kt:phi76*7*49.5T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa cứng của motor rê sợi, dùng cho máy kéo sợi OE rotor, nhãn hiệu: Rieter (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm EFD-1414. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm EFD-1614I. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm EM-1310. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm EPC-1716VEI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm EPC-1816. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa dùng để quấn chỉ (linh kiện của máy se sợi, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: LÕI NHỰA DÙNG ĐỂ QUẤN DÂY ĐỒNG NGUYÊN LIỆU (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa dùng để quấn dây đồng nguyên liệu. Hàng mới 100% (hàng mẫu không thanh toán) (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa dùng để sản xuất lọc công nghiệp, chiều dài 125mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa dùng trong sản xuất sản phẩm,kích thước 360*56mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa quấn dây đồng/Plastic Bobbin PT-90 (100m/m, Prime ABS, 3900g)- Yellow + Dark Blue, TIPA QSW LOGO, hàng mới 100%, PO IP013341 (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa quấn dây đồng/Plastic Bobbin PT-90 (100m/m, Prime ABS, 3900g)- Yellow + Orange, TIPA DCW LOGO, hàng mới 100%, PO IP013341 (nk)
- Mã HS 39269099: LOI NHUA/ Lõi nhựa 5T(76.8)x1100, dùng để đóng gói băng dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LOI NHUA/ Lõi nhựa 5T(76.8)x770, dùng để đóng gói băng dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi núm chỉnh Volume vỏ ngoài bằng nhựa, trong lõi sắt của bộ đàm P3688. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi quấn linh kiện bằng nhựa vào máy đóng gói-75-09000001-CarrierTape(40.4x15.4x4.4mm),Reel(380),Disk Type,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi quấn sợi bằng nhựa 3cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lõi trong của máy thổi hơi bằng nhựa, hàng mẫu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lồng cho chó, nhãn hiệu: Petland, chất liệu bằng nhựa, model: PD-48, Size:L48*W31*H31(cm), 8 cái/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lồng cho chó, nhãn hiệu: Petland, chất liệu bằng nhựa, model: PD-58, Size:L58*W37*H37(cm), 6 cái/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lồng cho chó, nhãn hiệu: Petland, chất liệu bằng nhựa, model: PD-68, Size:L68*W47*H47(cm), 5 cái/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lồng dành cho thú nuôi, bằng nhựa (size: 460*298*320mm, 340*270*425mm*289*222*301mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Long đen bằng nhựa d30mm, dùng trong sản xuất cổng xếp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Long đen bằng nhựa dùng đệm cho hàm nghiền máy nghiền, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Long đen bằng nhựa loại 40A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Long đen bằng nhựa loại 50A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Long đền bằng nhựa PC 44*32.5*0.5MM ROHS, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị wifi (nk)
- Mã HS 39269099: Long đen bằng nhựa, dùng trong sản xuất cổng xếp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Long đen bằng nhựa, kích thước 1-1/2 inch dùng máy nghiền, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Long đèn bằng nhựa,nguyên liệu lắp ráp tủ đông, hàng mới 100%-PLASTIC WASHER (5MM)(Thuộc dòng số 1 của C/O form KV số: K021-20-0389405) (nk)
- Mã HS 39269099: Long đen của vòi nước bằng nhựa, quy cách 17.5*2.3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Long đen của vòi nước bằng nhựa, quy cách 20*3 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lông đền làm bằng nhựa (đệm cho bu lông) M12(3T) (15) EpoxyP-Insulation Washer- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lông đền làm bằng nhựa (đệm cho bu lông) M16(3T) (15) EpoxyP-Insulation Washer- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lông đền làm bằng nhựa (đệm cho bu lông) M20(3T) (15) EpoxyP-Insulation Washer- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LONG ĐỀN NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: Long đền nhựa 61-1950(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lông đền nhựa tự giữ M3.5 (Mã NCC: 16FWRT006032; chất liệu nhựa, sử dụng cho máy móc công nghiệp) (nk)
- Mã HS 39269099: LONG ĐỀN NHỰA, 36-3049-ND (nk)
- Mã HS 39269099: Lông nhựa (không hiệu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lồng nhựa dùng để vận chuyển gia cầm, loại có nắp, kích thước (74.5x54.5x27) cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lồng nuôi côn trùng bằng lưới, khung nhựa, model BD4S3030, kích thước W32.5 x D32.5 x H32.5 cm, hsx: Megaview, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lồng quay xi mạ mini (2 lồng/set), chất liệu lồng bằng nhựa PP, dùng để xi mạ các chi tiết nhỏ như ốc, vít cỡ nhỏ, nhà cung cấp KPM TECH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lốp bánh xe con lăn trống quay, chất liệu bằng nhựa, kích thước D220 x 90mm dùng trong dây chuyền làm cát tươi tự động, hàng mới 100%.Nsx:Disa(Changzhou) Machinery Ltd. (nk)
- Mã HS 39269099: Lớp lót mỏm cụt bằng foam mềm Pedilen- Pedilin Cone, Mã hàng: 6T21 (nk)
- Mã HS 39269099: Lót bánh răng, chi tiết số 9 IGV (Part number 9 IGV), kt: (120x35x0.2)mm, ký hiệu: 256.22G158, chất liệu bằng nhựa PTFE- phụ tùng máy nén khí C51. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lót cách điện bằng nhựa, linh kiện dùng cho dây chuyền mạ (nk)
- Mã HS 39269099: Lót chân trong xe bằng cao su mã hàng 5427677647 mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lót cho dây đai kéo hàng bằng nilon BMT-BE75x0.5-S (nk)
- Mã HS 39269099: Lót cho dây đai kéo hàng bằng nilon size: 75mm x 0.5m/pc, hàng mới 100%, nhà sx: Shirai, mã hàng MT-BE75X0.5S (nk)
- Mã HS 39269099: Lót đố chia vách (phải) bằng nhựa, mã Z92101300.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lót đố chia vách (trái) bằng nhựa, mã Z92101200.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lót thùng A may PVC 4 cạnh, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lót thùng B may PVC 4 cạnh, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lót thùng TP 463 may PVC 4 cạnh, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LOVN-000/ Chân đỡ bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LOVN-002/ Nẹp nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: L-PLAS/ Chi tiết nhựa định hình robo các loại (PILOT FIGURE ARM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: L-PLAS/ Chi tiết nhựa định hình robo các loại (PILOT FIGURE BODY). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: L-PLAS/ Chi tiết nhựa định hình robo các loại (PILOT FIGURE HEAD). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: L-PLAS/ Chi tiết nhựa định hình robo các loại (PILOT FIGUREFOOT). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: L-PLAS/ Chi tiết nhựa định hình robo các loại (PILOT PRINTED). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: L-PLAS/ Chi tiết nhựa định hình robo các loại (POLY CAP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: L-PLAS/ Chi tiết nhựa định hình robo các loại (TAIYO PARTS ALUMINUM JIONT). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-116/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô kích thước 10.5*6.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-126/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 6.4*9.6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-128/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (silicon) dùng trong công nghiệp ô tô, kt: 16*10.8*6.7(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-130/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô kích thước 23*14.2*18 mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-132/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô kích thước 12*10 mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-133/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô kích thước 58.1*26.8*4.8. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-134/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô kích thước 47.3*26.8*4.8mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-135/ Nút đệm bằng silicon dùng trong công nghiệp ô tô, kt 5.6*5.2 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-136/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô kích thước 15.5*14.8*5.5 hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: LS-137/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 29*24.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-138/ Nút đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 9*9*8.25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-139/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 4.8*58.1*26.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-140/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 23.7*20.7*29.1*32.1mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-37/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô kích thước 64.8*64.8*3.6mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-59/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 44.5*8.7mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-040000-744H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-040090-013H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-040090-015H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-040190-035H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-040190-036H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-04019W-009H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-04019W-010H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-040290-036H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-04029W-009H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-04029W-010H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-0G0000-004R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-0G0000-029H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-0G0000-038R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-0G0020-003R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-0G0060-008R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-0G0090-001R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-0G0090-058H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-0G0090-059H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-0G00F0-001H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-0G00F0-002H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa, 060-240080-007H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,(12000pcs/thùng),060-0G0060-008R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,(14500pcs/thùng),060-0G0000-038R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,(15500pcs/thùng),060-0G00F0-001H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,(15500pcs/thùng),060-0G00F0-002H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,(15700pcs/thùng),060-0G0090-058H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,(15700pcs/thùng),060-0G0090-059H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,(23500pcs/thùng),060-0G0000-029H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,(23500pcs/thùng),060-0G0020-003R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,(24000pcs/thùng),060-0G0000-004R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,(24000pcs/thùng),060-0G0090-001R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040000-069H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040000-073H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040000-075H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040000-663H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040090-013H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040090-015H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040190-035H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040190-036H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040190-039H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040190-040H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040190-303H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-04019W-009H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-04019W-010H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040290-035H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040290-036H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040290-039H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040290-040H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-040290-303H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-04029W-009H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-04029W-010H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-05010W-082R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-05020W-082R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,060-240080-007H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-1/ Nắp bảo vệ bằng nhựa, 060-340090-035N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-1/ Nắp bảo vệ bằng nhựa, 060-340090-037N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-1/ Nắp bảo vệ bằng nhựa, 060-3402D0-001N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-1/ Nắp bảo vệ bằng nhựa,060-340090-035N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-1/ Nắp bảo vệ bằng nhựa,060-3400D0-013N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 004-101H-N002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 004-102H-N002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 004-103H-N002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 004-104H-N002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 004-111H-N001 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 004-112H-N001 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 004-113H-N001 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-000000-050H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-000000-727H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-000000-728H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-000000-729H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-000000-732H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-000000-733H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-000000-734H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-000000-735H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-000000-738H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-000090-017H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-000090-018H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-0400E0-001R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-0G0000-030H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340000-021N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-34000B-011N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340090-042N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-066N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-067N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-068N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-069N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-070N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-071N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-072N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-073N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-081N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-091N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-092N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-093N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-095N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-096N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-097N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-098N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340100-099N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340109-052N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340109-053N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340109-054N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340109-055N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-34010B-072N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-34010B-073N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-062N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-063N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-068N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-072N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-073N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-076N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-077N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-078N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-079N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-080N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-081N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-082N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-088N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-089N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-092N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-093N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-096N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340190-098N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340199-023N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340199-024N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340199-026N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340199-030N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340199-031N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-34019B-026N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340209-024N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340209-025N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340209-026N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340290-097N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340290-098N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-340290-099N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-34029B-017N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-34030B-007N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-34030B-008N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-34049B-001N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 060-3A0000-005N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 211-020080-004H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,(23500pcs/thùng),060-0G0000-030H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,(6100pcs/thùng),060-0400E0-001R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,004-101H-N002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,004-102H-N002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,004-103H-N002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,004-104H-N002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,004-111H-N001 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,004-112H-N001 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,004-113H-N001 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-000000-727H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-000000-728H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-000000-729H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-000000-732H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340100-062N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340100-063N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340100-066N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340100-067N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340100-068N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340100-069N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340100-071N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340100-073N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340100-076N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340100-099N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340100-100N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340109-043N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340109-044N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340109-045N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340109-047N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340109-052N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340109-053N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340109-054N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340109-055N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340109-056N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340109-057N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-34010B-072N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-34010B-073N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-062N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-064N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-065N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-077N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-080N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-081N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-082N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-083N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-084N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-085N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-088N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-089N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-090N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-091N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-096N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340190-098N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340199-023N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340199-034N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340199-035N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-34019B-010N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-34019B-026N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-34019B-032N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-34019B-033N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340209-024N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340290-097N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340290-098N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340290-099N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-340290-100N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-34029B-008N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-34029B-017N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-34030B-007N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,060-3A0000-005N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,13202-D220001R-00 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,13202-D220002R-00 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm,211-020080-004H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-022/ Tấm dẫn sáng, bằng nhựa, 060-340000-059N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-022/ Tấm dẫn sáng, bằng nhựa, 060-340000-060N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-022/ Tấm dẫn sáng, bằng nhựa, 060-340190-056N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-023/ Tấm nhựa cố định chân cắm củ sạc, 060-340090-006N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-023/ Tấm nhựa cố định chân cắm củ sạc,060-340090-006N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-027/ Linh kiện nhựa dùng để chia sợi dây điện khi hàn, 004-031H-0107 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-027/ Linh kiện nhựa dùng để chia sợi dây điện khi hàn, 014-100H-0009 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-027/ Linh kiện nhựa dùng để chia sợi dây điện khi hàn, 05Z-801030-008R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-027/ Linh kiện nhựa dùng để chia sợi dây điện khi hàn,004-031H-0106 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-027/ Linh kiện nhựa dùng để chia sợi dây điện khi hàn,004-031H-0107 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-027/ Linh kiện nhựa dùng để chia sợi dây điện khi hàn,014-100H-0009 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-027/ Linh kiện nhựa dùng để chia sợi dây điện khi hàn,05Z-801030-006R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-027/ Linh kiện nhựa dùng để chia sợi dây điện khi hàn,060-230000-002H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-027/ Linh kiện nhựa dùng để chia sợi dây điện khi hàn,060-230000-003H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-071-1/ Khung đỡ bằng nhựa, 060-340000-061N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-071-1/ Khung đỡ bằng nhựa, 060-340000-062N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-071-1/ Khung đỡ bằng nhựa, 060-340100-082N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-071-1/ Khung đỡ bằng nhựa,060-340000-052N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-071-1/ Khung đỡ bằng nhựa,060-340000-053N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-072-1/ Lẫy cài bằng nhựa, 060-3700C0-007N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-072-1/ Lẫy cài bằng nhựa,060-290000-015H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-072-1/ Lẫy cài bằng nhựa,060-290090-007H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-075/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp đầu kết nối cáp đồng trục, 060-020000-023H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-075/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp đầu kết nối cáp đồng trục,060-020000-023H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe ((vỏ núm điều khiển), 40TX76901101 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Đế gắn loa), 40TX72501202 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (giá cố định dây kết nối micro), 40TX76901501 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Giá đỡ micro), 40TX62800901 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Giá đỡ micro), 40TX62801001 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Giá đỡ micro), 40TX76901401 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Khớp nối củ loa và khung tai nghe), 40TX62800205 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Khớp nối củ loa và khung tai nghe), 40TX62800206 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Khớp nối củ loa và khung tai nghe), 40TX78700205 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Khớp nối củ loa và khung tai nghe), 40TX78700206 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Khớp nối khung tai nghe và củ loa), 40TX72500202 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khớp nối khung tai nghe và củ loa), 40TX72500302 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Khớp nối khung tai nghe và củ loa), 40TX72500602 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Khớp nối khung tai nghe và củ loa), 40TX72500702 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khớp nối khung tai nghe và củ loa), 40TX7690060A (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khớp nối khung tai nghe và củ loa), 40TX7690060B (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khớp nối khung tai nghe và loa), 40TX62800201 (nk)
- - Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khớp nối khung tai nghe và loa), 40TX62800202 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khớp nối khung tai nghe và loa), 40TX78700201 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khớp nối khung tai nghe và loa), 40TX78700202 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Khung cố định bản mạch tai nghe), 40TX62801101 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Khung cố định bản mạch tai nghe), 40TX62801102 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khung cố định nút điều khiển), 40TX76901705 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khung cố định nút điều khiển), 40TX76901706 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khung đỡ của loa), 40TX62800602 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khung đỡ của loa), 40TX6280060G (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khung loa bằng nhựa), 40TX72500402 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khung loa bằng nhựa), 40TX72500502 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khung loa bằng nhựa), 40TX72500602 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khung loa bằng nhựa), 40TX72500702 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (khung tai nghe bằng nhựa), 40TX72500102 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (linh kiện dẫn sáng của đèn led), 40TX62801902 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (logo trang trí bằng nhựa), 40TX72501404 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (logo trang trí bằng nhựa), 40TX72501504 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Miếng cố định đầu khung tai nghe), 40TX72500803 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Miếng cố định đầu khung tai nghe), 40TX72500903 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (miếng kẹp dây tai nghe bằng nhựa), 40TX72502102 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (miếng nhựa cố định micro), 42TX72530101 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Miếng trang trí vỏ loa tai nghe), 40TX62800301 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Miếng trang trí vỏ loa tai nghe), 40TX62800302 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Miếng trang trí vỏ loa tai nghe), 40TX62800403 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Miếng trang trí vỏ loa tai nghe), 40TX62800404 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Miếng trang trí vỏ loa tai nghe), 40TX76901602 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (móc treo cố định dây kết nối của hai đầu tai nghe), 40TX76902305 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (móc treo cố định dây kết nối của hai đầu tai nghe), 40TX76902306 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (nắp bảo vệ đầu kết nối), 40TX62801401 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (nắp bảo vệ đầu kết nối), 40TX62801402 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (nắp che bảo vệ bản mạch), 40TX76902503 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (nắp che bảo vệ bản mạch), 40TX76902504 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (nắp che pin bằng nhựa), 40TX62801301 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (nắp che pin bằng nhựa), 40TX62801302 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Nắp loa ngoài bằng nhựa), 40TX72501303 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Nắp loa trong bằng nhựa), 40TX72501002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Nắp loa trong bằng nhựa), 40TX72501102 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (trục xoay bằng nhựa), 40TX72501802 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ bọc khung tai nghe), 40TX62800101 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ bọc khung tai nghe), 40TX7690020H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ bọc khung tai nghe), 40TX7690020J (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ bọc khung tai nghe), 40TX76900305 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ bọc khung tai nghe), 40TX76900306 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ bọc khung tai nghe), 40TX76900401 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ bọc khung tai nghe), 40TX76900402 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Vỏ loa bên trong), 40TX62800502 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Vỏ micro bằng nhựa), 40TX62800701 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Vỏ micro bằng nhựa), 40TX62800801 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ micro bằng nhựa), 40TX72501602 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ micro bằng nhựa), 40TX72501702 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ micro), 40TX72501602 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ núm điều khiển), 40TX76901101 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ nút điều khiển bằng nhựa), 40TX72501902 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ nút điều khiển bằng nhựa), 40TX72502002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ nút điều khiển bằng nhựa), 40TX72502203 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ nút điều khiển), 40TX62801201 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ nút điều khiển), 40TX72502309 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ nút điều khiển), 40TX76902201 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (vỏ nút điều khiển), 40TX76902203 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Vỏ USB), 40TX62801401 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe (Vỏ USB), 40TX62801402 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Đế gắn loa), 40TX72501202 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(giá cố định dây kết nối micro), 40TX76901501 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(giá đỡ loa), 40TX72501102 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Giá đỡ micro), 40TX62800901 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Giá đỡ micro), 40TX62801001 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Giá đỡ micro), 40TX76901401 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Khớp nối khung tai nghe và củ loa), 40TX72500202 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Khớp nối khung tai nghe và củ loa), 40TX72500302 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Khớp nối khung tai nghe và củ loa), 40TX72500602 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Khớp nối khung tai nghe và củ loa), 40TX72500702 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(khớp nối khung tai nghe và củ loa), 40TX7690060A (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(khớp nối khung tai nghe và củ loa), 40TX7690060B (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(khớp nối khung tai nghe và loa), 40TX62800201 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(khớp nối khung tai nghe và loa), 40TX62800202 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(khớp nối khung tai nghe và loa), 40TX78700201 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(khớp nối khung tai nghe và loa), 40TX78700202 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Khung cố định bản mạch tai nghe), 40TX62801101 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Khung cố định bản mạch tai nghe), 40TX62801102 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(khung cố định nút điều khiển), 40TX76901705 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(khung cố định nút điều khiển), 40TX76901706 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(khung đỡ của loa), 40TX62800602 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(khung đỡ của loa), 40TX6280060G (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(khung tai nghe bằng nhựa), 40TX72500102 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(linh kiện dẫn sáng của đèn led), 40TX62801901 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(linh kiện dẫn sáng của đèn led), 40TX62801902 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(logo trang trí), 40TX72501404 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(logo trang trí), 40TX72501504 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Miếng cố định đầu khung tai nghe), 40TX72500803 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Miếng cố định đầu khung tai nghe), 40TX72500903 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(miếng kẹp dây tai nghe), 40TX72502102 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(miếng nhựa cố định micro), 42TX72530101 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Miếng trang trí vỏ loa tai nghe), 40TX62800301 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Miếng trang trí vỏ loa tai nghe), 40TX62800302 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Miếng trang trí vỏ loa tai nghe), 40TX62800403 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Miếng trang trí vỏ loa tai nghe), 40TX62800404 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Miếng trang trí vỏ loa tai nghe), 40TX76901602 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(móc treo cố định dây kết nối của hai đầu tai nghe), 40TX76902305 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(móc treo cố định dây kết nối của hai đầu tai nghe), 40TX76902306 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(nắp che bảo vệ bản mạch), 40TX76902504 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(nắp che pin bằng nhựa), 40TX62801301 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(nắp che pin bằng nhựa), 40TX62801302 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Nắp loa ngoài), 40TX72501303 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Nắp loa), 40TX72501303 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Nắp trong của loa tai nghe), 40TX72500402 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Nắp trong của loa tai nghe), 40TX72500502 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(trục xoay), 40TX72501802 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Vành loa bằng nhựa), 40TX72501002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Vành loa), 40TX72501002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ bọc khung tai nghe), 40TX62800101 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ bọc khung tai nghe), 40TX7690020H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ bọc khung tai nghe), 40TX7690020J (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ bọc khung tai nghe), 40TX76900305 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ bọc khung tai nghe), 40TX76900306 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ bọc khung tai nghe), 40TX76900401 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ bọc khung tai nghe), 40TX76900402 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ loa bên trong), 40TX62800501 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Vỏ loa bên trong), 40TX62800502 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Vỏ micro bằng nhựa), 40TX62800701 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(Vỏ micro bằng nhựa), 40TX62800801 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ micro), 40TX72501602 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ micro), 40TX72501702 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ nút điều khiển), 40TX62801201 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ nút điều khiển), 40TX72501902 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ nút điều khiển), 40TX72502002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ nút điều khiển), 40TX72502203 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ nút điều khiển), 40TX72502309 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe(vỏ nút điều khiển), 40TX76902203 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, (khung tai nghe bằng nhựa), 40TX72500102 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72500102 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72500202 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72500302 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72500402 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72500502 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72500602 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72500702 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72500803 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72500903 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72501002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72501102 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72501202 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72501303 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72501404 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72501504 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72501602 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72501702 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72501802 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72501902 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72502002 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72502102 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72502203 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 40TX72502309 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe, 42TX72530101 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-087/ Chụp bóng đèn bằng silicon, 060-2F6090-024N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-087/ Chụp bóng đèn bằng silicon, 060-3400D0-011N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-087/ Chụp bóng đèn bằng silicon,060-3400D0-011N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-088/ Vòng đệm bằng Silicon, 060-2E6000-028N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-088/ Vòng đệm bằng Silicon, 060-2E6000-029N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-088/ Vòng đệm bằng Silicon, 42TX76910201 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-088/ Vòng đệm bằng Silicon,001-13DH-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-088/ Vòng đệm bằng Silicon,060-2E6000-028N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-088/ Vòng đệm bằng Silicon,060-2E6000-029N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-088/ Vòng đệm bằng Silicon,42TX76910201 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-088/ Vòng đệm bằng Silicon.42TX76910201 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-092/ Đai ốc bằng nhựa,060-340000-054N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-094/ Nút bấm bằng silicon, 060-340090-039N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-094/ Nút bấm bằng silicon, 251-600000-178R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-094/ Nút bấm bằng silicon,060-340090-039N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-094/ Nút bấm bằng silicon,160-130100-001H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-094/ Nút bấm bằng silicon,251-600000-178R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-096/ Bánh răng bằng nhựa, 060-3700C0-005N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-096/ Bánh răng bằng nhựa, 060-3700C0-006N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-096/ Bánh răng bằng nhựa,060-3700C9-003N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-096/ Bánh răng bằng nhựa,060-3700C9-004N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-097/ Miếng kẹp bằng nhựa,060-3700C9-005N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-098/ Vỏ công tắc bằng nhựa,060-301009-001N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-098/ Vỏ công tắc bằng nhựa,060-301009-002N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-099/ Giá đỡ bằng nhựa, 060-3700C0-003N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-099/ Giá đỡ bằng nhựa, 060-3700C0-004N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-099/ Giá đỡ bằng nhựa,060-3700C9-001N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-099/ Giá đỡ bằng nhựa,060-3700C9-002N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-100/ Đế gắn bản mạch bằng nhựa,085-808N-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-101/ Vòng đệm bằng nhựa,029-001H-1050 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-101-1/ Miếng đệm bằng nhựa,029-001H-1048 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-101-1/ Miếng đệm bằng nhựa,029-001H-1049 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-102/ ống luồn dây điện bằng nhựa, 251-600000-175R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-102/ ống luồn dây điện bằng nhựa,251-600000-175R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-102/ ống luồn dây điện bằng nhựa,32TX62830001 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-106/ Linh kiện nhựa dùng sản xuất đèn tích hợp chức năng sạc không dây, 060-340090-038N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-106/ Linh kiện nhựa dùng sản xuất đèn tích hợp chức năng sạc không dây, 060-340090-040N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-106/ Linh kiện nhựa dùng sản xuất đèn tích hợp chức năng sạc không dây, 060-340090-041N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-106/ Linh kiện nhựa dùng sản xuất đèn tích hợp chức năng sạc không dây,060-340090-038N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-106/ Linh kiện nhựa dùng sản xuất đèn tích hợp chức năng sạc không dây,060-340090-040N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-106/ Linh kiện nhựa dùng sản xuất đèn tích hợp chức năng sạc không dây,060-340090-041N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-108/ Đầu bút cảm ứng bằng nhựa, 030-B001-A209 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-108/ Đầu bút cảm ứng bằng nhựa,077-011H-1525 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-112/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp bút cảm ứng, 030-B002-A214 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-112/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp bút cảm ứng, 030-B003-A214 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-112/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp bút cảm ứng, 030-B004-A214 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-112/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp bút cảm ứng, 030-B005-A214 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-112/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp bút cảm ứng,030-B002-A214 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-112/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp bút cảm ứng,030-B003-A214 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-112/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp bút cảm ứng,030-B004-A214 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-112/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp bút cảm ứng,030-B005-A214 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-117/ Linh kiện bằng nhựa (khớp nối vỏ trên và vỏ dưới) dùng lắp ráp bộ chuyển đổi,008-101H-0009 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-117/ Linh kiện bằng nhựa dùng lắp ráp bộ chuyển đổi (khớp nối vỏ trên và vỏ dưới), 008-101H-0009 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-117/ Linh kiện bằng nhựa dùng lắp ráp bộ chuyển đổi,001-121H-0003 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-117/ Linh kiện bằng nhựa dùng lắp ráp bộ chuyển đổi,004-101H-0085 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-117/ Linh kiện bằng nhựa dùng lắp ráp bộ chuyển đổi,008-101H-0009 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-117/ Linh kiện bằng nhựa dùng lắp ráp bộ chuyển đổi,008-101H-0010 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-117/ Linh kiện bằng nhựa(giá cố định dây cáp) dùng lắp ráp bộ chuyển đổi,008-101H-0010 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-117/ Linh kiện bằng nhựa(khớp nối vỏ trên và vỏ dưới) dùng lắp ráp bộ chuyển đổi,008-101H-0009 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-117/ Linh kiện bằng nhựa(nắp dưới bộ chuyển đổi) dùng lắp ráp bộ chuyển đổi,008-101H-0008 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-117/ Linh kiện bằng nhựa(vỏ đệm ngoài cùng chống trượt) dùng lắp ráp bộ chuyển đổi,001-121H-0003 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-117/ Linh kiện bằng nhựa(vòng đệm cố định bản mạch và dây cáp) dùng lắp ráp bộ chuyển đổi,004-101H-0085 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-128/ Miếng nhựa cách nhiệt dùng sản xuất sạc điện thoại, 060-3A0000-007N (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-130/ Giá đỡ ăng-ten chất liệu bằng nhựa, 060-000000-052H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-131/ Nắp chắn sáng chất liệu bằng nhựa, 060-000000-053H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-133/ Linh kiện nhựa có tác dụng dẫn sáng, 060-0400D0-007H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-140/ Vỏ dưới của khóa chống trộm chất liệu bằng nhựa, 060-000000-058H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-141/ Vỏ trên của khóa chống trộm chất liệu bằng nhựa, 060-000000-059H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-C-145/ Vỏ sạc dưới bằng nhựa,060-340009-022R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-P-002-2/ Dây buộc sản phẩm bằng silicon, 251-600000-010H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-P-002-2/ Dây buộc sản phẩm bằng silicon,180-602090-002R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-P-002-2/ Dây buộc sản phẩm bằng silicon,251-600000-010H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-P-002-3/ Tấm nhựa dùng để đóng gói sản phẩm,251-201010-008H (nk)
- Mã HS 39269099: LS-P-002-7/ Dây buộc bằng nhựa, 180-36C000-001R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-P-002-7/ Dây buộc bằng nhựa, 420001-080 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-P-002-7/ Dây buộc bằng nhựa, 420001-120 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-P-002-7/ Dây buộc bằng nhựa, 420001-150 (nk)
- Mã HS 39269099: LS-P-010/ Băng nhám dính, 240-J12020-019R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-P-010/ Băng nhám dính, kích thước 12*115mm, 240-J12020-007R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-P-010/ Băng nhám dính,240-J12020-003R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-P-010/ Băng nhám dính,240-J12020-013R (nk)
- Mã HS 39269099: LS-P-010/ Băng nhám dính,240-J12020-019R (nk)
- Mã HS 39269099: LT 29/ Nhựa bán thành phẩm các loại (SURROUND (SILVER SATIN) E84-05S_SA (Viền nhựa); Quy đổi 1000 PCS 15.5 KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LT147- Sản phẫm bằng nhựa plastic (Bô đai ốc nối máng đỡ cáp) Plastic T Shape bolt X 2 Plastic Twist nutX2- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: lt19/ Vỏ nhựa trong suốt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LT343- Sản phẫm bằng nhựa plastic (Bô đai ốc nối máng đỡ cáp) Plastic T Shape bolt X 2 Plastic Twist nutX2- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: LT5B4- Sản phẫm bằng nhựa plastic (Bô đai ốc nối máng đỡ cáp) Plastic Round Head bolt X8- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: LTBN1/ LOI TRUNG TAM BANG NHUA/CORE (nk)
- Mã HS 39269099: L-TYPE/ Vỏ nhựa bảo vệ dạng cuộn (Carrier tape- L-type)(PART NO: 11BDN0392; BD0120X0080B PC2 17X6.7G7 L500 W8; 500 MTR/RL), L-TYPE (nk)
- Mã HS 39269099: LTZ141- Bộ đồ chiết mỹ phẩm khi đi du lịch LocknLock Travel Bottle bằng nhựa gồm 9 món (4 bình 50ml, 2 hủ 10ml, 1 phễu, 1 thìa, 1 ống bơm)- Màu Natural,1005 SET 67 CT G.W: 147.40 KG, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Luer needle 45/ Kim bơm keo nhựa mũi sắt 45, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Luer needle straight/ Kim bơm keo nhựa mũi sắt thẳng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Luer plastic needle/ Kim bơm keo bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lược băng tải bằng nhựa (FINGERPLATE33), P/N: 0902517179, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lược băng tải bằng Nhựa, SNB-COMB BOARD; P/N: SNB-COMB.BOARD; MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lược nhựa chuyển tiếp bắng tải (hàng mới 100%)/ Tranfer Comb W29 for RR Belt, DC29900RR-C (nk)
- Mã HS 39269099: Lược nhựa chuyển tiếp bắng tải (hàng mới 100%)/ Transfer Comb 24T for RR belt, DCL-SNB (nk)
- Mã HS 39269099: Lược tải bằng nhựa (Plate/slat) P/N: 0904821912, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược giới hạn chữ T số 1 dùng cho tông đơ, linh kiện lắp ráp tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược giới hạn chữ T số 2 dùng cho tông đơ, linh kiện lắp ráp tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược giới hạn chữ T số 3 dùng cho tông đơ, linh kiện lắp ráp tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược giới hạn dạng lược chữ T số 1 dùng cho tông đơ, linh kiện lắp ráp tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược giới hạn dạng lược chữ T số 2 dùng cho tông đơ, linh kiện lắp ráp tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược giới hạn dạng lược chữ T số 3 dùng cho tông đơ, linh kiện lắp ráp tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược màu đen, bằng nhựa, cỡ #1,6 răng cưa, dùng cho dòng tông đơ 9307, linh kiện đính kèm tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược màu đen, bằng nhựa, cỡ #2,6 răng cưa, dùng cho dòng tông đơ 9307, linh kiện đính kèm tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược màu đen, bằng nhựa, cỡ #3,6 răng cưa, dùng cho dòng tông đơ 9307, linh kiện đính kèm tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược màu đen, bằng nhựa, cỡ #4,6 răng cưa, dài 12cm, dùng cho dòng tông đơ 9307, linh kiện đính kèm tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược màu đen, bằng nhựa, dài 3cm, dùng cho dòng tông đơ 9307, linh kiện đính kèm tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược màu đen, bằng nhựa, dùng cho dòng tông đơ 9307, linh kiện đính kèm tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược màu đen, bằng nhựa, dùng cho dòng tông đơ, linh kiện đính kèm tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược màu đen, bằng nhựa, linh kiện đính kèm tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược, bằng nhựa, loại số 10, linh kiện đính kèm tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới bằng nhựa dùng để ngăn muỗi, KT: H3000mm x W1500mm Black, RSDL30-15PBK, kích thước mắt lưới: 1mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới bằng nhựa dùng để ngăn muỗi, KT: H3200mm x W1100mm Black, RSDL32-11PBK, kích thước mắt lưới: 1mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới bằng nhựa nylon dùng để đóng gói hàng hóa, kt 2.35x2.35m, mã Z1960000003, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới bằng nhựa sử dụng để làm lưới in phủ bóng, 158 Cm hàng mới 100%(411ZZ001482) (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới bằng nhựa sử dụng để làm lưới in phủ bóng, 158 Cm hàng mới 100%(411ZZ001484) (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới bằng nhựa sử dụng để làm lưới in phủ bóng, 158 Cm(411ZZ001482) (411ZZ001482),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới bằng nhựa sử dụng để làm lưới in phủ bóng, 31 qua 380 lưới vàng 158 Cm hàng mới 100%(411ZZ001483) (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới băng tải bồn sấy (bằng nhựa dẻo và bố) (hàng mới 100%)- TEFLON CONVEYOR BELT 490W*2909LMM (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới bao keo bằng nhựa, Nhãn hiệu Fischer, H 16x85 K (Dùng trong gắn kết vật liệu xây dựng)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới bảo vệ cây trồng bằng nhựa 1.8*0.9M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới bảo vệ động cơ quạt bằng nhựa, kích thước 45x28cm dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-01500B, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới bảo vệ sản phẩm làm bằng plastic(1cuộn 50mét)- (4610126)BLUE PLASTIC NET (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới bọc nắp cống lọc rác 40 cái-710509 (SERIA, nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Lưỡi cào bằng nhựa 115-9022 (dùng cho máy rải cát trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưỡi cắt bằng nhựa MCC 09822-20 nhãn hiệu Gardena, mới 100% (05368-20) (nk)
- Mã HS 39269099: Lưỡi cắt cỏ nhựa y255-m10 của máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng pin 18V, no: 126642-3. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới che nắng bằng 100% nhựa PE- sunshade net (2*100)m, khổ 2m, 1 roll 200 m2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới che nắng bằng 100% nhựa PE- sunshade net (3*50)m, khổ 3m, 1 roll 150m2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới che nắng bằng 100% nhựa PE- sunshade net (4*50)m, khổ 4m, 1 roll 200m2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới che nắng bằng 100% nhựa PE, tỉ lệ che nắng 70%- sunshade net (3*50)m, khổ 3m, 1 roll 150m2 13.94 kg, Brand: Yinong, hàng mới 100% (nhà sx:Dongguan Yuyi Trading Co.,Ltd) (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới che nắng bằng 100% nhựa PE,tỉ lệ che nắng 70%- sunshade net, (2*100)m, khổ 2m, 1 roll 200 m2 13.94 kg, Brand:Yinong, hàng mới 100% (nhà sx: Dongguan Yuyi Trading Co.,Ltd) (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới che nắng bằng nhựa dùng trong nông nghiệp, không có lớp cách nhiệt, cỡ mắt từ (1-5) cm, khổ rộng (2-4)m Nhà sx: SHIJIAZHUANG CAINONG TRADE CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới che nguỵ trang chất liệu bằng plastic kích thước:8M*6M 6M*3M 12M*6M. nhà sản xuất Shanghai lecong Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới chịu nhiệt 350x52000mm (bằng nhựa, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới chống côn trùng bằng nhựa, mã I1255-2.15-1.0000-50D, KT (2.15*50) m, (400 cuộn), dùng để bọc cây trồng, chưa gia công, gia cố, chưa gắn lớp mặt, không dính, không xốp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới chống côn trùng bằng nhựa, mã I1255-3.50-1.0000-50D, KT (3.50*50) m, (200 cuộn), dùng để bọc cây trồng, chưa gia công, gia cố, chưa gắn lớp mặt, không dính, không xốp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới chống côn trùng bằng nhựa, mã I1255-3.70-1.0000-50D, KT (3.70*50) m, (24 cuộn), dùng để bọc cây trồng, chưa gia công, gia cố, chưa gắn lớp mặt, không dính, không xốp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới chống côn trùng bằng nhựa, size: 4500*100000 (1 kiện 100 cuộn). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới chống nắng, bằng nhựa, kích thước: 4m x 50m/cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới chống nắng, bằng nhựa, kích thước: rộng 4m x dài 50m/cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới chụp hành lý. Kích thước 3mx3m, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%, dùng trong khách sạn (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới đan dạng cuộn làm từ nhựa pvc dùng để che nắng cho cây, khổ rộng 1-8m, dài 20-150m, (+-10%) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới đan dạng cuộn làm từ nhựa tái sinh, dùng để che nắng, khổ rộng (2-5)m, dài (50-150)m,+- 50cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưỡi dao bằng nhựa, dùng để tuốt vỏ sợi quang FAOC LENGTH JIG (MULTI FUCTION). Kích thước: 58.9x16mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưỡi dao cạo mực bằng polyurethane dạng cuộn của máy in hoa (Polyurethane Squeegee Blade Ink Scraper), hiệu: HuaYu, model không, quy cách: (5000x50x9)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: lưỡi dao gạt mực cho máy in lưới. Chất liệu bằng nhựa tổng hợp Plastic Polymer loại 3 lớp 55/90/55. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: lưỡi dao gạt mực cho máy in lưới. Chất liệu bằng nhựa tổng hợp Plastic Polymer loại 3 lớp 65/90/65.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: lưỡi dao gạt mực cho máy in lưới. Chất liệu bằng nhựa tổng hợp Plastic Polymer loại 3 lớp 75/90/75. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới đen che nắng Đài Loan, 30m/cuộn, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới địa kỹ thuật bằng nhựa HDPE E'GRID 430R, (1mx50m), 50m2/cuộn, hàng mới 100% thường dùng để gia cố nền đường (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới địa kỹ thuật bằng nhựa HDPE E'GRID 440R, (1mx50m), 50m2/cuộn, hàng mới 100% thường dùng để gia cố nền đường (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới địa kỹ thuật bằng nhựa HDPE E'GRID SX3030, (3,9mx51,3m), 200m2/cuộn, hàng mới 100% thường dùng để gia cố nền đường (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới địa kỹ thuật bằng plastic- POLYESTER GEOGRID, 200/200KN/M dùng lót dưới mặt đường cải tạo mặt đường giao thông, khổ: 5m x 50m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới địa kỹ thuật bằng plastic- POLYESTER GEOGRID, 400/50KN/M dùng lót dưới mặt đường cải tạo mặt đường giao thông, khổ: 5m x 50m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới địa kỹ thuật Hiệu TX130S,Chiều dài 75 X 3.8m bằng chất polypropylen,dùng trong xây dựng Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới địa kỹ thuật Hiệu TX150,Chiều dài 75 X 3.8m bằng chất polypropylen,dùng trong xây dựng Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới địa kỹ thuật Hiệu TX160,Chiều dài 75 X 3.8m,bằng chất polypropylen dùng trong xây dựng Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới diệt khuẩn bằng nhựa dùng làm linh kiện lắp ráp máy điều hòa, hàng mới 100%-High efficient sterilization filter-code:12100207000136 (nk)
- Mã HS 39269099: LƯỚI DÙNG ĐỂ CHE NẮNG BẰNG PE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100% (GỒM 3 TẤM, KÍCH THƯỚC: 5Mx10M) (nk)
- Mã HS 39269099: Lười gạt mực bằng nhựa, dài 4m, rộng (5-10)cm, dày <0.6cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới làm giàn cây leo-701941 (SERIA, nhựa, 0.6x2.4m, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- filter screen, 0010208358A, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- filter screen, 0010208386A, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc 10 inch, KT 0.22 micron, được làm từ vật liệu polymer, than hoạt tính, dùng để lọc nước, lọc dầu, lọc sơn.... Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc 10 inch, KT 0.3 micron, được làm từ vật liệu polymer, than hoạt tính, dùng để lọc nước, lọc dầu, lọc sơn.... Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc 40A (P/N:111028030061300), bằng nhựa PP, kích thước phi61*300L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc 50A (111028030074300), bằng nhựa PP, kích thước phi74*300L (P/N: 20070310). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc 80A (111028030105280), bằng nhựa PP, kích thước phi105*280L, dùng cho hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc bằng nhựa (AJTEX) (AJTEX) AJ MESH SHEET 100 TYPE W1300MMX10M (100MESH 0.2MM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc bằng nhựa, bộ phận của ấm siêu tốc SHD1217, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc bụi bằng nhựa, dùng cho máy điều hòa 12000BTU loại treo tường, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc bụi bằng nhựa, dùng cho máy điều hòa 9000BTU loại treo tường, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc dầu bằng nhựa trong bình nhiên liệu, (FILTER TANK 09610-10130), dùng cho máy phát điện, kích thước phi 45mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc dầu, bằng nhựa và sợi tổng hợp mã F03P.104.645 (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc gió bằng nhựa-Air inlet filter screen, kích thước: 10x10x10cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc gió bằng nhựa-INLET AIR FILTER, kích thước: 10x10x10cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc không khí bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Air filter-code:12122000015381 (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc không khí bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Air filter-code:12122000A62358 (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc không khí bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Air filter-code:12122000A62361 (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc không khí bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Air filter-code:12122000A62362 (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc không khí bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Air filter-code:12122000A62371 (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc không khí bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Air freshening filter-code:12100204000685 (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc mặt sau bằng nhựa, kích thước 30x46cm dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-01500B, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc mặt sau bằng nhựa, kích thước 33x70cm dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-02500B, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-filter net, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-filter net, AQA-KCRV9WNM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-filter net, AQA-KCRV9WNZ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới lọc sạch không khí, bằng nhựa KFR-23G/AY.1-10 RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới mắt cáo 1,37*30m*0.3mm chất liệu bằng nhựa, dùng ngăn bụi cho giá để hàng, nhà sx: Leantec coperation, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới mắt cáo tĩnh điện 1370x30000x0.5 mm (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới mix rèm 3000*1200 (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa 10*10*2*1600*10000 mm (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa dạng cuộn dùng để bó hoa, khổ từ 126cm đến 200cm. do Trung Quốc sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa dạng cuộn màu xanh, khổ rộng 300cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa đậy Block 530x235(mm)làm tũ đông lạnh (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa dùng cho máy trộn bột đá. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa dùng chống côn trùng trong nông nghiệp, khổ rộng 10cm đến 20cm+/-10%. Nhà sx: Guang xi. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưỡi nhựa đường kính 12.5cm dùng để gắn vào máy tách sợi quang H60. Ứng dụng trong sản xuất cáp sợi quang.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa HF-280BH-70,dạng cuộn, mắt lưới rất nhỏ, rộng 70mm, dài 119 m/cuộn, dùng để chống bụi bám vào linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa HF-280BH-70,dạng cuộn, mắt lưới rất nhỏ, rộng 70mm, dài 124 m/cuộn, dùng để chống bụi bám vào linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa HF-280BH-70,dạng cuộn, mắt lưới rất nhỏ, rộng 70mm, dài 70 m/cuộn, dùng để chống bụi bám vào linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa HF-280BH-70,dạng cuộn, mắt lưới rất nhỏ, rộng 70mm, dài 99 m/cuộn, dùng để chống bụi bám vào linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa K4XM500-0001 (75*55*10mm, dùng cho máy mạ điện) (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa K4XM500-0002 (60*40*10mm, dùng cho máy mạ điện) (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa kết hợp xốp dùng để gói hoa, dạng cuộn khổ 50cm +-10%, định lượng 15m2/kg, nhà sản xuất: Kunshan Chengya Printing Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa màu xanh lá cây (Nhựa HDPE, màu xanh, KT: 600*100cm, mắt lưới 12mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa- NET FOR ANIMAL CAGE (L/LL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa- NET FOR ANIMAL CAGE (S/M), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa PVC khổ 1.5M (trọng lượng 1m 0.64 kg), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới PVC (ô vuông) khổ 1.4m (nk)
- Mã HS 39269099: Lưới sàn bằng nhựa PE, Polyester Mesh 18 Mesh, quy cách: 30x1.5m, PTTT của máy sx thức ăn chăn nuôi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LV-14/ Tấm bìa Plastic làm dưỡng ghế Sofa 120 x 240MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LV-32/1/ Tem ép nhiệt (nk)
- Mã HS 39269099: LV402001/ Khay nhựa ốp phái trên của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LV-70000857AA00/ Tấm nhựa bảo vệ linh kiện FRONT PANEL PCB- VPC-E 70000857AA00 REV-3cm x 4 cm (nk)
- Mã HS 39269099: LV-70000857AA00/ Tấm nhựa bảo vệ linh kiện FRONT PANEL PCB- VPC-E 70000857AA00 REV-5cm x 5cm (nk)
- Mã HS 39269099: LVN09/ Vỏdâyđiệnbằngnhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LVN15/ Miếng đệm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LVN18/ Mũ chụp sản phẩm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LWCN-16AV0B/ Miếng kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: LWS-1S/ Chốt khóa bằng nhựa(14.4x22mm) (nk)
- Mã HS 39269099: LWS-1S-V0-BK/ Chốt khóa bằng nhựa(14.4x21.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: LWS-2HV0/ Chốt khóa bằng nhựa(18.5x25mm) (nk)
- Mã HS 39269099: LWS-3S-V0/ Chốt khóa bằng nhựa (14.4x22mm) (nk)
- Mã HS 39269099: LX-02/ Linh kiện nhựa dùng để chia sợi dây điện khi hàn 05Z-801030-006R (nk)
- Mã HS 39269099: LX12/ Băng gai (miếng mếch dán bằng Plastic) khổ 25 mm (nk)
- Mã HS 39269099: LX12/ Băng gai (miếng mếch dán bằng Plastic) khổ 50 mm (nk)
- Mã HS 39269099: LX12/ Băng lông (miếng mếch dán bằng Plastic) khổ 25 mm (nk)
- Mã HS 39269099: LX12/ Băng lông (miếng mếch dán bằng Plastic) khổ 50 mm (nk)
- Mã HS 39269099: LX14/ Viền khe (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: LX78/ Dây buộc bằng plastic (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-046/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại 1 (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-046/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại loại 1 (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-055/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại 2 (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-061/ Cuộn dây nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-062/ Miếng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-063/ Thanh kẹp nhựa các loại 3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-063/ Thanh kẹp nhựa các loại loại 3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-071/ Thanh nẹp nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-075/ Miếng nhựa có móc các loại (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-313/ Miếng nhựa các loại 1 (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-313/ Miếng nhựa các loại loạ 1 (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-313/ Miếng nhựa các loại loại 1 (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-315/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-322/ Thanh kẹp nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-326/ Miếng nhựa các loại 2 (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-326/ Miếng nhựa các loại loạ 2 (nk)
- Mã HS 39269099: LXA-326/ Miếng nhựa các loại loại 2 (nk)
- Mã HS 39269099: LXP130 (LOX 13CM)/ Dây treo trắng (nk)
- Mã HS 39269099: LXP230 (LOX 23CM)/ Dây treo (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc (vỏ ngoài của sạc tai nghe) 060-006090-422H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc (vỏ ngoài của sạc tai nghe) 060-206090-061H-3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc (vỏ ngoài của sạc tai nghe) 060-206090-062H-A (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc (vỏ ngoài của sạc tai nghe) 060-206090-063H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc (vỏ ngoài của sạc tai nghe) 060-206090-080H-3A (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-006090-422H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-006090-423H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-006090-424H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-006090-425H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-006090-426H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-040090-048H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-040090-048H-B (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-040090-049H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-040090-050H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-040090-051H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-040090-052H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-040090-053H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-040090-081H-B3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-206090-061H-3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-206090-062H-A (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-206090-063H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 060-206090-080H-3A (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc 111-110190-002H-3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc, 060-006090-424H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc, 060-006090-426H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc, 060-006090-431H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc, 060-206090-064H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc, 060-206090-065H-A (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc, 060-206090-067H-2 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc, 060-206090-081H-2A (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-006090-003H-4 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-006090-004H-2 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-006090-004H-3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-006090-053H-4 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-006090-053H-5 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-006090-054H-4 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-006090-054H-5 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-006090-055H-4 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-006090-055H-5 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-006090-056H-4 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-006090-056H-5 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-006090-057H-4 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-006090-058H-2 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-006090-058H-3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-040090-046H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-009H-2 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-009H-3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-009H-4 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-009H-5 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-009H-6 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-010H-2 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-010H-3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-010H-4 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-010H-5 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-010H-6 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-011H-2 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-011H-3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-011H-4 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-011H-5 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-012H-2 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-012H-3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-012H-4 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N6090-012H-5 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N609E-009H-3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N609E-009H-4 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N609E-009H-6 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N609E-010H-3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N609E-010H-4 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N609E-010H-6 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N609E-011H-3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N609E-011H-4 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N609E-011H-5 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N609E-012H-3 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N609E-012H-4 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-0N609E-012H-5 (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-146000-001H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-146000-002H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-146000-003H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-146000-004H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-146000-005H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-146000-006H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-146000-007H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-146000-008H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-146000-030H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-146000-031H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-146000-032H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-146000-033H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-306000-001H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-306000-002H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-306000-003H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-306000-004H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-3460D0-031H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-3460D0-032H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-3460D0-033H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-3460D0-034H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-3B6000-007H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-3B6000-008H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-3B6000-009H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe 060-3B6000-010H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, 0.7*0.4CM (BACK-BOOT,LEFT, SILICONE, SHORE 30A; BLACK,HF,H16). Hàng mới 100%. 060-2E6000-231H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, 0.7*0.4CM (BACK-BOOT,RIGHT, SILICONE, SHORE 30A; BLACK,HF,H16). Hàng mới 100%. 060-2E6000-232H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, giá đỡ nhỏ bên phải, 3.16*4.92*0.71mm, mã: 060-3B6000-008H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, giá đỡ nhỏ bên trái, 3.16*4.92*0.71mm, mã: 060-3B6000-007H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, nút chèn bên phải, 2.5*2.82*0.87mm, mã: 060-146000-006H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, nút chèn bên phải, 2.5*2.82*0.87mm, mã: 060-146000-008H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, nút chèn bên trái, 2.5*2.82*0.87mm, mã: 060-146000-005H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, nút chèn bên trái, 2.5*2.82*0.87mm, mã: 060-146000-007H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, vỏ chân tai nghe bên phải, 39.3*15.82*11.97mm, mã: 060-006090-054H-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, vỏ chân tai nghe bên phải, 39.3*15.82*11.97mm, mã: 060-006090-054H-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, vỏ chân tai nghe bên phải, mã: 060-006090-054H-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, vỏ chân tai nghe bên trái, 39.3*15.82*11.97mm, mã: 060-006090-053H-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, vỏ chân tai nghe bên trái, mã: 060-006090-053H-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, vỏ chân tai nghe bên trái, mã: 060-006090-053H-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, vỏ tai nghe bên phải, 16.55*16*5.91mm, mã: 060-006090-056H-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, vỏ tai nghe bên phải, 16.55*16*5.91mm, mã: 060-006090-056H-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, vỏ tai nghe bên phải, mã: 060-006090-056H-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, vỏ tai nghe bên trái, 16.55*16*5.91mm, mã: 060-006090-055H-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, vỏ tai nghe bên trái, mã: 060-006090-055H-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe, vỏ tai nghe bên trái, mã: 060-006090-055H-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC42/ Núm chụp tai nghe bằng silicon (Eartip L). Hàng mới 100%. 060-2F6000-032H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC42/ Núm chụp tai nghe bằng silicon (Eartip M). Hàng mới 100%. 060-2F6000-030H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC42/ Núm chụp tai nghe bằng silicon (Eartip S). Hàng mới 100%. 060-2F6000-031H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC42/ Núm chụp tai nghe bằng silicon 060-2F6000-033H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC42/ Núm chụp tai nghe bằng silicon 060-2F6000-034H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC42/ Núm chụp tai nghe bằng silicon 060-2F6000-035H (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC42/ Núm chụp tai nghe bằng silicon,mã: 060-2F6000-030H.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC42/ Núm chụp tai nghe bằng silicon,mã: 060-2F6000-031H.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC42/ Núm chụp tai nghe bằng silicon,mã: 060-2F6000-032H.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC42/ Núm chụp tai nghe bằng silicon,mã: 060-2F6000-033H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC42/ Núm chụp tai nghe bằng silicon,mã: 060-2F6000-034H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LXVTC42/ Núm chụp tai nghe bằng silicon,mã: 060-2F6000-035H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ly nhựa đựng hóa chất 15cm (1 kiện khoảng 3760 ly), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ly nước bàn thờ (L)-SLH-3328 cao 15cm (thùng 12 cái) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: LY2172001/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY2172001 (nk)
- Mã HS 39269099: LY2175001/ Nút đỡ bằng nhựa LY2175001 (nk)
- Mã HS 39269099: LY2177001/ Trục nhựa LY2177001-Linh kiện cho máy in (nk)
- Mã HS 39269099: LY2178001/ Nút đỡ bằng nhựa LY2178001 (nk)
- Mã HS 39269099: LY4259001/ Nút đỡ bằng nhựa LY4259001 (nk)
- Mã HS 39269099: LY4260001/ Bánh răng nhựa (Dùng trong máy in) LY4260001 (nk)
- Mã HS 39269099: LY4261001/ Nút đỡ bằng nhựa LY4261001 (nk)
- Mã HS 39269099: LY4266001/ Nút đỡ bằng nhựa LY4266001 (nk)
- Mã HS 39269099: LZCD/ Lõi zắc cắm điện bằng nhựa PVC- Phụ kiện cho dây cắm đầu vào của thiết bị cắm điện gia dụng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M00024/ Mặt đồng hồ nước bằng nhựa (đã in số & chữ)/ Printed Upper Plate Aichi PD30 (nk)
- Mã HS 39269099: M00025/ Mặt đồng hồ nước bằng nhựa (đã in số & chữ)/ Printed Upper Plate Aichi PDY40 (nk)
- Mã HS 39269099: M00026/ Mặt đồng hồ nước bằng nhựa (đã in số & chữ)/ Printed Upper Plate Aichi GTW100 (nk)
- Mã HS 39269099: M00026/ Mặt đồng hồ nước bằng nhựa (đã in số & chữ)/ Printed Upper Plate Aichi GTW50 (nk)
- Mã HS 39269099: M00026/ Mặt đồng hồ nước bằng nhựa (đã in số & chữ)/ Printed Upper Plate Aichi GTW75 (nk)
- Mã HS 39269099: M0012088/ nhựa tấm/Plactic Pom 300*300*20 (1Pc2.8 kg) (nk)
- Mã HS 39269099: M0013/ Nút nhựa để cố định dây điện (Tie Band) (nk)
- Mã HS 39269099: M0013/ Nút nhựa để cố định dây điện (Tie Band) TIE T18R CLR 111-01929 (nk)
- Mã HS 39269099: M003/ Tấm ép nhựa có tráng đồng MC12ST 1/1 kích thước 340mmx510mm (nk)
- Mã HS 39269099: M0032-IS1/ Khung bằng nhựa để treo lưới của máy bẫy côn trùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M0044/ Nút chặn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0049/ Vỏ đầu nối bằng nhựa, dùng bảo vệ đầu nối (nk)
- Mã HS 39269099: M005/ Khớp nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: M0052/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (NT), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0054/ Vỏ bọc đầu nối (jst) (terminal housing(jst)), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0054/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (jst) (terminal housing(jst)), dùng bảo vệ khớp nối (nk)
- Mã HS 39269099: M0054/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (JST), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0055/ Vỏ bọc đầu nối (amp) (terminal housing(amp)) (Vỏ bọc cách điện bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: M0055/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (AMP), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0058/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (molex) (terminal housing(molex)), dùng bảo vệ khớp nối (nk)
- Mã HS 39269099: M0058/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (Molex), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M006/ Miếng nhựa hãm các loại (nk)
- Mã HS 39269099: M0060/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (yazaki) (terminal housing(yazaki)), dùng bảo vệ khớp nối (nk)
- Mã HS 39269099: M0060/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (YAZAKI), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0061/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (sumitomo) (terminal housing(sumitomo)), dùng bảo vệ khớp nối (nk)
- Mã HS 39269099: M0061/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0064/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (NICHIFU), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0067/ Chi tiết định vị đầu nối (JST) (Miếng nhựa dùng để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk)
- Mã HS 39269099: M0068/ Chi tiết định vị đầu nối (TERMINAL RETAINER (JST), chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0069/ vỏ bọc đầu nôi dẫn điện (TERMINAL HOUSING(JST)), chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0069/ vỏ bọc đầu nụi dẫn điện (TERMINAL HOUSING(JST)), chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M007/ Miếng nhựa ràng các loại (nk)
- Mã HS 39269099: M0070/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa, dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0081/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (Terminal housing (Molex)), chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0082/ Chi tiết định vị đầu nối (Terminal retainer (Molex)), chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0088/ Vòng đệm nhựa 4*10*0.8MM, dùng cố định sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: M0090/ Khóa cố định dây cáp (nk)
- Mã HS 39269099: M0090/ Khóa cố định dây cáp (insu-lock tie) (nk)
- Mã HS 39269099: M-0108/ Dây quai bằng nilon (nk)
- Mã HS 39269099: M-011-1/ Miếng đệm kê kính bằng nhựa dẻo của kệ tivi, (1set20pcs), model 5C-13, sản phẩm hoàn chỉnh đính kèm sản phẩm sxxk (nk)
- Mã HS 39269099: M-011-1/ Miếng đệm kê kính bằng nhựa dẻo của kệ tivi, (1set20pcs), sản phẩm hoàn chỉnh đính kèm sản phẩm sxxk (nk)
- Mã HS 39269099: M0111557/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0119/ Chi tiết định vị vỏ bọc đầu nối dẫn điện (Housing cover POP-7794-5)-chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0119/ Chi tiết định vị vỏ bọc đầu nối dẫn điện (Housing cover)-chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0121/ Chi tiết định vị đầu nối dẫn điện (TERMINAL RETAINER (AMP))- chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0121023/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0121072/ Thanh ốp bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0122/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (TERMINAL HOUSING (AMP))- chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0122506/ Nút phím mũi tên bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0122507/ Nút phím OK và nút phím MENU bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0123003/ Tấm nhựa ốp phía sau của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0123231/ Chốt nhựa chặn giấy của máy in M0123231 STOPPER:PAPER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M0123271/ Mặt khay ADF bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0123273/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0123505/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0123521/ Thanh nhựa dẫn giấy A3 của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0123527/ Chốt nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0123912/ Khớp nhựa lắp bên phải của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0131001/ Khung nhựa bộ phận Scan của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0131010/ Khay nhựa ốp bộ phận scan của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0131012/ Tấm ốp nhựa của bộ phận scan (nk)
- Mã HS 39269099: M0131042/ Chốt nhựa chính của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0131043/ Chốt nhựa phía trước của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0131045/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0131047/ Chốt nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0131321/ Nút ấn bằng nhựa dùng trong máy in, M0131321 BUTTON LATCH PT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M0132005/ Nắp nhựa che động cơ phía trước của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0132006/ Nắp nhựa che động cơ phía trước của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0132008/ Nắp nhựa che động cơ phía sau của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0132010/ Nắp nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0132016/ Nút phím A3 bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0132023/ Bàn phím bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0132025/ Nắp ốp mặt trước khay scan (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: M0132027/ Nắp ốp phía trước bằng nhựa của bộ phận scan (nk)
- Mã HS 39269099: M0132028/ Khung đệm cách điện bằng polycarbonate (nk)
- Mã HS 39269099: M0132030/ Khung nhựa ốp phía trên của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0132032/ Nắp ốp trái khay scan (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: M0132033/ Nắp ốp phải khay scan (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: M0132050/ Tấm ốp nhựa của bảng điều khiển (nk)
- Mã HS 39269099: M0132051/ Thanh hỗ trợ bằng nhựa, M0132051,LCD SUPPORT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M0132052/ Tấm ốp nhựa bên trái của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0132053/ Tấm ốp nhựa bên phải của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0132062/ Phím bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0133003/ Tấm nhựa ốp phía trước của máy in, M0133003, COVER:REAR DADF. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M0133154/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0133211/ Khung nhựa dẫn hướng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0133271/ Khung nhựa chính của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0133296/ Nắp nhựa ốp phía trên của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0133321/ Khay nhựa dẫn hướng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0133331/ Khay nhựa dẫn hướng của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0133501/ Khay nhựa dẫn hướng bộ phận Scan trong máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0133531/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0133610/ Nắp trên bằng nhựa của khay giấy ADF (nk)
- Mã HS 39269099: M0133612/ Chốt nhựa chặn giấy của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0133640/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0133663/ Chốt khóa bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0133669/ Tấm ốp nhựa đỡ giấy ra (nk)
- Mã HS 39269099: M0134/ Vỏ đầu nố bằng nhựa (cover connecter), dùng bảo vệ đầu nối (nk)
- Mã HS 39269099: M0134/ Vỏ đầu nối bằng nhựa (cover connecter), dùng bảo vệ đầu nối (nk)
- Mã HS 39269099: M0142401/ Ốp nhựa phía trước của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M0185/ Đế nhựa- kích thước: 420mm x 20.5mm x 2.5 (nk)
- Mã HS 39269099: M0185/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (TERMINAL HOUSING(SUMITOMO) 6520-0349), chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0189/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện TERMINAL HOUSING (JST) SLR-01VF RED (nk)
- Mã HS 39269099: M01A555A01/ Trục dẫn hướng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M01A632A01/ Ôc truyền động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0215/ Dây đai nhựa (15mm*1557m/1 cuộn) (nk)
- Mã HS 39269099: M0230/ Chi tiết định vị đầu nối (DAIWA KASEI) (Miếng nhựa dùng để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk)
- Mã HS 39269099: M024-1/ khuy giày bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0246/ Vỏ bọc đầu nối(TYCO)(Terminal Housing(TYCO)) (Vỏ bọc cách điện bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: M0247/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (PIOLAX), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M-025/ Bảng nút nhựa dùng để điều khiển của lò sưởi, model 26I2D.S.1-S, dùng trong sản xuất lò sưởi điện, quy cách 175*19*15.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: M02750/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho cuộn đáng lửa của xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M0291/ Miếng nhựa GH02-21312A Test (200605) Sepa KT:100 X200 MM (nk)
- Mã HS 39269099: M0291/ Miếng nhựa GH02-21312A Test 2 (200605) Sepa KT:100 X200 MM (nk)
- Mã HS 39269099: M0291/ Miếng nhựa GH02-21312A WT06B-WT07PR SEPA KT:100mm x 200mm (nk)
- Mã HS 39269099: M0291/ Miếng nhựa Sweeper Front- WIN2-PV2 SEPA 100mmx200mm (nk)
- Mã HS 39269099: M0298/ Chi tiết định vị đầu nối TERMINAL RETAINERT30ROC5J-P-HSW FIXING TIE, BLACK 156-00894-Chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M03/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp nối điện thoại di động(nắp USB) CMM-0193BNX-KA (nk)
- Mã HS 39269099: M03/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp nối điện thoại di động(nắp USB) CMM-0193BNX-WA (nk)
- Mã HS 39269099: M03/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp nối điện thoại di động(nắp USB) CMM-0193UNX-KA (nk)
- Mã HS 39269099: M03/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp nối điện thoại di động(nắp USB) CMM-0193UNX-WA (nk)
- Mã HS 39269099: M03/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp nối điện thoại di động(nắp USB) CNR-0488BUX-KA (nk)
- Mã HS 39269099: M03/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp nối điện thoại di động(nắp USB) CNR-0488UUT-KA (nk)
- Mã HS 39269099: M0300/ Đế cắm rơ le PYF08A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0301/ Đế cắm rơ le PYF14A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0318/ Đế cắm rơ le P2CF-08 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0321/ Chi tiết định vị đầu nối 82711-41080-chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0324/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (TERMINAL HOUSING(SUMITOMO) 6520-0492), chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0325/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (Terminal housing (Molex) 501329-0231)), chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M-033/ Nẹp đèn led bằng nhựa, model 26I2D.S-4, quy cách 351*34.5*36.5mm, dùng trong sản xuất lò sưới (nk)
- Mã HS 39269099: M-033/ Nẹp đèn led bằng nhựa, model 26I2D.S-6-Z-1, quy cách 345*34.5*36.5mm, dùng trong sản xuất lò sưới (nk)
- Mã HS 39269099: M-033/ Nẹp đèn led bằng nhựa, quy cách 351*34.5*36.5mm, dùng trong sản xuất lò sưới (nk)
- Mã HS 39269099: M0336/ Nút nhựa dùng để cố định dây điện OS170-FT7-LH, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0367/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (SUMITOMO) 6098-3703 (terminal housing (SUMITOMO) 6098-3703), chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0369/ Chi tiết định vị đầu nối 82711- 34490 (nk)
- Mã HS 39269099: M-037/ Dây rút bằng nhựa, dùng để cố định, quy cách 2.5*150mm (nk)
- Mã HS 39269099: M037-2/ Miếng trang trí giày bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0378/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (YAZAKI) 7187-8854, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M-038/ Khớp đệm cách điện 6N-4, model TY-4, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39269099: M0380/ Miếng cài để dán tên thiết bị TB-NP BASE (nk)
- Mã HS 39269099: M0381/ Chi tiết định vị đầu nối 82711- 2C170, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0388/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0388/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (SUMITOMO) 6098-3894, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0398/ Miếng đệm bằng nhựa (dài 10mm, ĐK5mm), dùng lót đệm sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: M0399/ Miếng đệm bằng nhựa (dài 10mm, ĐK5mm), dùng lót đệm sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: M03A001/ dưỡng cuộn dây, chất liệu nhựa/M03A001. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M03A433A01/ Vỏ bọc roto nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M03A990A01/ Vòng đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M04/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp kết nối điện thoại di động(nắp của đầu giắc cắm vào điện thoại) CMM-0192BNX-KA (nk)
- Mã HS 39269099: M04/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp kết nối điện thoại di động(nắp của đầu giắc cắm vào điện thoại) CMM-0192BNX-WA (nk)
- Mã HS 39269099: M04/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp kết nối điện thoại di động(nắp của đầu giắc cắm vào điện thoại) CMM-0192UNX-KA (nk)
- Mã HS 39269099: M04/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp kết nối điện thoại di động(nắp của đầu giắc cắm vào điện thoại) CMM-0192UNX-WA (nk)
- Mã HS 39269099: M04/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp kết nối điện thoại di động(nắp của đầu giắc cắm vào điện thoại) CMM-0229UNX-WA (nk)
- Mã HS 39269099: M04/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp kết nối điện thoại di động(nắp của đầu giắc cắm vào điện thoại) CMM-0230BNX-WA (nk)
- Mã HS 39269099: M04/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp kết nối điện thoại di động(nắp của đầu giắc cắm vào điện thoại) CNR-0487BUX-KA (nk)
- Mã HS 39269099: M04/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp kết nối điện thoại di động(nắp của đầu giắc cắm vào điện thoại) CNR-0487UUT-KA (nk)
- Mã HS 39269099: M0404/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (YAZAKI) 7186-8846-60, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0405/ Chi tiết định vị vỏ bọc đầu nối dẫn điện HOUSING CLIP POP-7953-2 (chất liệu bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: M041/ Lót trong đế giày (nk)
- Mã HS 39269099: M0413/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0416/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (YAZAKI), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0419-A/ Miếng chặn cầu đấu DF 50/75E bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0424/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0433/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện 6098-3810, chất liệu bằng nhựa TERMINAL HOUSING (SUMITOMO) 6098-3810 (nk)
- Mã HS 39269099: M0453/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (JST), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M-0455/ Dây buộc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0457/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (NT), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0474/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện 6098-2931, chất liệu bằng nhựa TERMINAL HOUSING(SUMITOMO) 6098-2931 (nk)
- Mã HS 39269099: M0478/ Chi tiết cố định vỏ bọc đầu nối dẫn điện(dạng dây thít) HOUSING COVER 172RO-G5005-00-00 CRIP BAND, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0478/ Chi tiết cố định vỏ bọc đầu nối dẫn điện(dạng dây thít) HOUSING COVER 91542-TR01-0030-H1-0000, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0478/ Chi tiết cố định vỏ bọc đầu nối dẫn điện(dạng dây thít) HOUSING COVER91542-TR01-0030-H1-0000, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0496/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (NT), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0497/ Chi tiết định vị đầu nối (NT) (Miếng nhựa dùng để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk)
- Mã HS 39269099: M0526/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (FURUKAWA), dùng bảo vệ đầu nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0527/ Chi tiết định vị đầu nối (FURUKAWA) (Miếng nhựa dùng để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk)
- Mã HS 39269099: M0528/ Miếng đệm bằng nhựa (dài 10mm, ĐK5mm), dùng lót đệm sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: M-053/ Thanh chắn bằng nhựa, linh kiện của lò sưởi, quy cách 1030*180*80mm (nk)
- Mã HS 39269099: M-053/ Thanh chắn bằng nhựa, linh kiện của lò sưởi, quy cách 1030*180*80mmmm (nk)
- Mã HS 39269099: M-053/ Thanh chắn bằng nhựa, linh kiện của lò sưởi, quy cách 550*21*69.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: M-053/ Thanh chắn bằng nhựa, linh kiện của lò sưởi, quy cách 720*62*23mm (nk)
- Mã HS 39269099: M05336/ Nút ấn lò xo bằng nhựa dùng cho ô tô (CO FORM E) (nk)
- Mã HS 39269099: M0537/ Chi tiết định vị đầu nối (TYCO) (Miếng nhựa dùng để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk)
- Mã HS 39269099: M-054/ Chân đế nhựa giả than củi, linh kiện của lò sưởi, quy cách 1030*80*25mm (nk)
- Mã HS 39269099: M-054/ Chân đế nhựa giả than củi, linh kiện của lò sưởi, quy cách 1030*80*25mmmm (nk)
- Mã HS 39269099: M-054/ Chân đế nhựa giả than củi, linh kiện của lò sưởi, quy cách 535*185*115mm (nk)
- Mã HS 39269099: M-054/ Chân đế nhựa giả than củi, linh kiện của lò sưởi, quy cách 730*180*130mm (nk)
- Mã HS 39269099: M0545/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0553AA-02/ Vòng đệm nhựa SPACER 2 dùng sản xuất camera-M0553AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0553AA-B01/ Vỏ bằng nhựa của thấu kính M0553AA BARREL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0553BA-02/ Vòng đệm nhựa SPACER 2 dùng sản xuất camera-M0553BA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M0553BA-02/ Vòng đệm nhựa SPACER 2 dùng sản xuất camera-M0553BA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0553BA-B01/ Vỏ bằng nhựa của thấu kính M0553BA BARREL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M0553BA-B01/ Vỏ bằng nhựa của thấu kính M0553BA BARREL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0554CA- 01/ Nắp che thấu kính Camera BARREL bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0554CA- 02/ Vòng đệm bằng nhựa dùng sản xuất thấu kính Camera 1ST MASK. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0554CA- 03/ Vòng đệm bằng nhựa dùng sản xuất thấu kính Camera 2ND MASK. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0554CA- 04/ Vòng đệm bằng nhựa dùng sản xuất thấu kính Camera SPCAER. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M-056/ Vật trang trí giả than gỗ bằng nhựa, quy cách 260*77.5*117.2mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39269099: M-056/ Vật trang trí giả than gỗ bằng nhựa, quy cách 300*100*95mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39269099: M-056/ Vật trang trí giả than gỗ bằng nhựa, quy cách 300*100*95mm. dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39269099: M-056/ Vật trang trí giả than gỗ bằng nhựa, quy cách 300*90*90mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39269099: M-056/ Vật trang trí giả than gỗ bằng nhựa, quy cách 315*80*140mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39269099: M-056/ Vật trang trí giả than gỗ bằng nhựa, quy cách 350*90*95mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39269099: M-056/ Vật trang trí giả than gỗ bằng nhựa, quy cách 385*100*100mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39269099: M0563/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (NT), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0564/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (JST), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0569/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (YAZAKI), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M059/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: M0597302/ Dây đệm Silicone TERMINAL HEATER-SEIKEIHIN *BK (nk)
- Mã HS 39269099: M061/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: M0617/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M062/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: M-0624/ Bộ phận nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M06289/ Nút gạt của nút khởi động bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M0633/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0644/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M-067/ Nhãn dán phím điều chỉnh, chất liệu bằng nhựa, model 42I2D-17, quy cách 71*40mm, dùng trong sản xuất lò sưởi điện (nk)
- Mã HS 39269099: M068/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: M-068/ Vỏ ốp phím điều chỉnh, chất liệu bằng nhựa, model 42I2D.S-2, quy cách 177.5*47*15mm, dùng trong sản xuất lò sưởi điện (nk)
- Mã HS 39269099: M06A748A01/ Vỏ bọc roto nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M06A820A01/ Khung nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M070/ Móc khóa (nk)
- Mã HS 39269099: M0701/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (JAM), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M07261-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M07368/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M07369/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM E) (nk)
- Mã HS 39269099: M07370/ Nút gạt bằng nhựa dùng cho cụm công tắc của xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M0768/ Chi tiết định vị đầu nối (TERMINAL RETAINER) (Miếng nhựa dùng để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk)
- Mã HS 39269099: M07789-01/ Vỏ nút khởi động bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM E) (nk)
- Mã HS 39269099: M07790-02/ Tấm giữ bằng nhựa dùng cho cụm công tắc xe máy (CO FORM E) (nk)
- Mã HS 39269099: M07800-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M08056/ Chốt nối bằng nhựa dùng cho cuộn đánh lửa của xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M0829/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (YAZAKI), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M084/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39269099: M0845AA-01/ Vòng đệm nhựa SPACER 1 dùng sản xuất camera-M0845AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0845AA-01/ Vòng đệm nhựa SPCAER 1 dùng sản xuất camera-M0845AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0845AA-02/ Vòng đệm nhựa SPACER 2 dùng sản xuất camera-M0845AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0845AA-02/ Vòng đệm nhựa SPCAER 2 dùng sản xuất camera-M0845AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0845AA-03/ Vòng đệm nhựa SPACER 3 dùng sản xuất camera-M0845AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0845AA-03/ Vòng đệm nhựa SPCAER 3 dùng sản xuất camera-M0845AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0845AA-04/ Vòng đệm nhựa SPACER 4 dùng sản xuất camera-M0845AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0845AA-04/ Vòng đệm nhựa SPCAER 4 dùng sản xuất camera-M0845AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0845AA-B01/ Vỏ bằng nhựa của thấu kính M0845AA BARREL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M0847/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0881/ Vỏ bọc đầu nối (AMP) (TERMINAL HOUSING (AMP) 2-1565082-3), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M08A415A01/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M090/ Tay cầm và phụ kiện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M0935/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (TOKAI RIKA), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M09399/ Tấm giữ bằng nhựa dùng cho cụm công tắc xe máy (CO FORM E) (nk)
- Mã HS 39269099: M0944/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M0980/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (HOUSING 13823600699), dùng bảo vệ khớp nối (nk)
- Mã HS 39269099: M09A596C01/ Lõi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M1/ Đầu tiếp nối to bằng nhựa, 614158, 17.95x19.0x6.8mm (nk)
- Mã HS 39269099: M-1&2/ Số thự tự 1& 2 các loại bằng nhựa (Marker EC1 number 1, yellow (for DX cable) (1000pcs/1 bag)), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M-1&2/ Số thự tự 1& 2 các loại bằng nhựa (Marker EC1 number 2, yellow (for DX cable) (1000pcs/1 bag)), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M10/ Đầu chốt bằng nhựa trên vỏ tai nghe điện thoại di động CPZ-0074ZAX-KA (nk)
- Mã HS 39269099: M10/ Ống đệm thân cần câu bằng nhựa SPACER (nk)
- Mã HS 39269099: M10/ Ống đệm thân cần câu bằng nhựa, mã: 3V0069970-SPACER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M10/ Ống đệm thân cần câu bằng nhựa, mã: 3V00699B0-SPACER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M10/ Ống đệm thân cần câu bằng nhựa, mã: 3V0094200-SPACER 1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M10/ Ống đệm thân cần câu bằng nhựa, mã: 3V0094511-SPACER 2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M10/ Ống đệm thân cần câu bằng nhựa, mã: 3V0136470-SPACER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M10/ Ống đệm thân cần câu bằng nhựa, mã: 3V01364A0-SPACER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M10/ Ống đệm thân cần câu bằng nhựa/ SPACER (nk)
- Mã HS 39269099: M1001/ Chi tiết định vị đầu nối (TYTON) (HOUSING CLIP(TYTON) 3C8971830A) (Miếng nhựa dùng để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk)
- Mã HS 39269099: M1014/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (LISI) (TERMINAL HOUSING(LISI)01641), dùng bảo vệ khớp nối (nk)
- Mã HS 39269099: M1015/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (LISI) (TERMINAL HOUSING(LISI)01801), dùng bảo vệ khớp nối (nk)
- Mã HS 39269099: M1020/ Khóa cố định dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: M1020/ Khóa cố định dây điện (CLIP BAND) (nk)
- Mã HS 39269099: M1020310992,Núm xoay điều khiển dùng để Xoay tròn để điều khiển tịnh tiến giá đỡ sản phẩm,chất liệu: Nhựa, NSX: ATK, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1020615862/ Con lăn, Công dụng Truyền chuyển động trong thiết bị, Vật liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1020615863/ Con lăn, Công dụng Truyền chuyển động trong thiết bị, Vật liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1020616107/ Đồ gá, Công dụng Đặt sản phẩm để kiểm tra trong máy kiểm tra độ rung, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1020616109/ Đồ gá, Công dụng Đặt sản phẩm để kiểm tra trong máy kiểm tra độ rung, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1020806573,Nút bấm có đèn dùng để tắt mở thiết bị,chất liệu: Nhựa, đồng, NSX: KDI ELECTRIC LIGHTING CO.,LTD, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1025/ Chi tiết định vị đầu nối (TYTON) (HOUSING CLIP(TYTON)) (Miếng nhựa dùng để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk)
- Mã HS 39269099: M1026/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (HOUSING 3B0.972.702/14650.669.696), dùng bảo vệ khớp nối (nk)
- Mã HS 39269099: M1027/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (LISI) (TERMINAL HOUSING(LISI)), dùng bảo vệ khớp nối (nk)
- Mã HS 39269099: M1038/ Miếng đệm bằng nhựa (WIRE SEAL (YAZAKI) 949197-1050)) (24.27X 25.3X 21.53mm), dùng lót đệm sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: M1042/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (NT), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M1043/ Chi tiết định vị đầu nối (NT) (Miếng nhựa dùng để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk)
- Mã HS 39269099: M1056/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (NT), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M1064/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M1065/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ khớp nối. (nk)
- Mã HS 39269099: M1078/ Vòng đệm bằng nhựa dùng để bảo vệ dây dẫn điện (RESIN HOLDER) (nk)
- Mã HS 39269099: M1095/ Khung bảo vệ cầu chì bằng nhựa 18X5MM (nk)
- Mã HS 39269099: M1098/ Khung cố định (6x3cm) (BRACKET) bằng nhựa dùng để cố định dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: M1110204439/ Giảm âm, Giảm âm cho bộ van khí, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1110209624/ Giảm âm, Giảm âm cho bộ van khí, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1110405564/ Tấm chắn, Công dụng Bảo vệ thiết bị, Vật liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1110405570/ Tấm chắn, Công dụng Bảo vệ thiết bị, Vật liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1119928792, Khung nhựa cố định sản phẩm bản mạch khi thao tác, Size: 510x610mm, Epoxy, NSX: taeguh, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1119934862/ Đầu hút (Silicon EMI Pad) dùng để Hút và di chuyển sản phẩm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1119958028/ Đồ gá, Công dụng Hút và giữ thấu kính đơn phẩm sau khi đúc, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1119958032/ Đồ gá, Công dụng Hút và giữ thấu kính đơn phẩm sau khi đúc, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1119958593/ Con lăn, Truyền chuyển động trong thiết bị, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1119960173/ Tấm xốp, Bọc, bảo vệ linh kiện, chất liệu nhựa xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M111-BHT135-000/ U202AA Bottom_Rear housing/Black/HY/SKD (nk)
- Mã HS 39269099: M1120100629,Bình chứa dùng để Chứa bộ lọc nước trong thiết bị, chất liệu: Nhựa,NSX: AMITEC, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120187543/ Đồ gá Xy lanh khí, Công dụng Gá xy lanh khí trên máy lắp ráp linh kiện, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120199016/ Đồ gá, Công dụng Hút và giữ thấu kính đơn phẩm sau khi đúc, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120199024/ Đồ gá, Công dụng Hút và giữ thấu kính đơn phẩm sau khi đúc, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120199025/ Đồ gá, Công dụng Hút và giữ thấu kính đơn phẩm sau khi đúc, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120199026/ Đồ gá, Công dụng Hút và giữ thấu kính đơn phẩm sau khi đúc, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120429092/ Khung cố định, Công dụng Cố định sản phẩm khi thao tác, Vật liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120438028/ Tấm dẫn hướng (Tray Guide;SO1C23) dùng để Thiết lập chiều đặt đúng của sản phẩm trong khay chứa hàng, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120439777/ Đầu hút (Sorting Pad;MTF, 133LO1) dùng để Hút thấu kính sau khi lắp ráp, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120441025/ Khung cố định, Công dụng Cố định sản phẩm khi thao tác, Vật liệu chất liệu Nhựa chịu nhiệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120441026/ Khung cố định, Công dụng Cố định sản phẩm khi thao tác, Vật liệu chất liệu Nhựa chịu nhiệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120602039/ Đầu hút, Công dụng Hút cụm thấu kính sau khi lắp ráp, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120602458/ Tấm chặn khay (PLATE(L4);482SOJ) dùng để Cố định vị trí của khay hàng trong máy mạ, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120602465/ Tấm chặn khay (PLATE(L1);482SOJ) dùng để Cố định vị trí của khay hàng trong máy mạ, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120602468/ Tấm chặn khay (PLATE(L3);482SOJ) dùng để Cố định vị trí của khay hàng trong máy mạ, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120602469/ Tấm chặn khay (PLATE(L5);482SOJ) dùng để Cố định vị trí của khay hàng trong máy mạ, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120602474/ Tấm chặn khay (PLATE(L2);482SOJ) dùng để Cố định vị trí của khay hàng trong máy mạ, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120602760/ Đầu hút, Công dụng Hút sản phẩm, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120603731/ Bộ kẹp sản phẩm (G Gripper;Canvas2 Tele Folded) dùng để Kẹp sản phẩm trong quá trình gia công, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120603731/ Bộ kẹp sản phẩm, Công dụng Kẹp sản phẩm trong quá trình gia công, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120603733/ Nắp khay đựng sản phẩm (LUT Cover;Canvas2 Tele Folded) dùng để Bảo vệ sản phẩm trong Khay, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120603733/ Nắp khay đựng sản phẩm, Công dụng Bảo vệ sản phẩm trong Khay, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120603738/ Bộ kẹp sản phẩm (UNG Gripper;Canvas2 Tele Folded) dùng để Kẹp sản phẩm trong quá trình gia công, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120603738/ Bộ kẹp sản phẩm, Công dụng Kẹp sản phẩm trong quá trình gia công, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120604107/ Tấm đệm, Công dụng Đệm gá đặt Camera, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120604215/ Tấm đệm, Công dụng Đệm gá đặt Camera, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120604219/ Tấm đệm, Công dụng Đệm gá đặt Camera, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120604269/ Đồ gá, Công dụng Đặt sản phẩm để kiểm tra trong máy kiểm tra độ rung, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120604286/ Đồ gá, Công dụng Đặt sản phẩm để kiểm tra trong máy kiểm tra độ rung, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120604289/ Tấm dẫn hướng (Module Guide;C2 TELE, 40CE-0.35-G66MG) dùng để Thiết lập chiều đặt đúng của sản phẩm trong khay chứa hàng, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120604289/ Tấm dẫn hướng, Công dụng Thiết lập chiều đặt đúng của sản phẩm trong khay chứa hàng, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120604304/ Tấm đệm, Công dụng Đệm gá đặt Camera, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120604397/ Đồ gá, Công dụng Cố định màn hình máy bon keo, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120604529/ bàn trung chuyển (Trun Table-INNER PLATE;1SET/4PCS) dùng để trung chuyển sản phẩm từ khay đựng sang máy gắn linh kiện, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1120604533/ bàn trung chuyển (Trun Table-INNER PLATE;1SET/4PCS Wide) dùng để trung chuyển sản phẩm từ khay đựng sang máy gắn linh kiện, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1129920193/ Khớp nối, Công dụng Nối các chi tiết trong máy, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M11796VN/ Nút dừng động cơ bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M120-55867V./ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M120-56609V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M120-56611V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M122/ Khung đỡ bằng nhựa của tai nghe ĐTDĐ BRACKET BEMS118-L IR WINDOW. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M122/ Khung đỡ bằng nhựa của tai nghe ĐTDĐ BRACKET BEMS118-R IR WINDOW. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1236AA-01/ Vòng đệm nhựa SPACER 1 dùng sản xuất camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M1236AA-01/ Vòng đệm nhựa SPCAER 1 dùng sản xuất camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M1236AA-02/ Vòng đệm nhựa SPACER 2 dùng sản xuất camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M1236AA-02/ Vòng đệm nhựa SPCAER 2 dùng sản xuất camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M1236AA-03/ Vòng đệm nhựa SPACER 3 dùng sản xuất camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M1236AA-03/ Vòng đệm nhựa SPCAER 3 dùng sản xuất camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M1236AA-04/ Vòng đệm nhựa SPACER 4 dùng sản xuất camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M1236AA-04/ Vòng đệm nhựa SPCAER 4 dùng sản xuất camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M1236AA-05/ Vòng đệm nhựa SPACER 5 dùng sản xuất camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M1236AA-05/ Vòng đệm nhựa SPCAER 5 dùng sản xuất camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M1236AA-06/ Vòng đệm nhựa SPACER 6 dùng sản xuất camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M1236AA-06/ Vòng đệm nhựa SPCAER 6 dùng sản xuất camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M1236AA-B01/ Vỏ bằng nhựa của thấu kính M1236AA BARREL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1236AA-B01/ Vỏ bằng nhựa của thấu kính M1236AA BARREL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M128-18/ Dậy nhựa rút Buckle, dùng cho motor TT128, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M128-32/ Mũ nhựa đầu cos Terminal sheath, dùng cho sản xuất motor TT128, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M128-33/ Nắp chụp (nhựa) Fan cover, dùng cho motor TT128, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M128-34/ Cánh quạt mô tơ fan blade làm bằng nhựa, dùng cho sản xuất motor TT128, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M129/ Vỏ bọc bằng nhựa của đèn báo dùng cho tai nghe điện thoại di động IR WINDOW BEM188-L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M129/ Vỏ bọc bằng nhựa của đèn báo dùng cho tai nghe điện thoại di động IR WINDOW BEM188-L. NSX: SEKONIX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M129/ Vỏ bọc bằng nhựa của đèn báo dùng cho tai nghe điện thoại di động IR WINDOW BEM188-R. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M129/ Vỏ bọc bằng nhựa của đèn báo dùng cho tai nghe điện thoại di động IR WINDOW BEM188-R. NSX: SEKONIX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1349/ Pallet nhựa KT:1100x1100x120mm (đã qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39269099: M1349/ Pallet nhựa KT:1200x800x145mm (đã qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39269099: M13700/ Vỏ nhựa XMAP-02V-3-E (M8AM) dùng để lắp đầu nối điện (nk)
- Mã HS 39269099: M139/ Dây viền bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M140-000001/ Nắp lưng của điện thoại đi động LE1963_BLACK (Style3, glasstic_Black) (chất liệu nhựa), kích thước 149.2*70.08*0.7T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M140-000003/ Nắp lưng của điện thoại di động ACE B/C White (chất liệu nhựa), kích thước 162.31*76.9*0.7T(mm),hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: M140-000003/ Nắp lưng của điện thoại di động ACE B/C White (chất liệu nhựa), kích thước 162.31*76.9*0.7T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M-1537/ Bộ phận chứa dầu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M15A857A01/ Khung nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M15A858A01/ Khung nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M16/ Khung nhựa dùng để quấn sản phẩm tai nghe điện thoại di động COC-0116ZNX-AC (nk)
- Mã HS 39269099: M16/ Khung nhựa dùng để quấn sản phẩm tai nghe điện thoại di động COC-0116ZNX-KA (nk)
- Mã HS 39269099: M16/ Khung nhựa dùng để quấn sản phẩm tai nghe điện thoại di động COC-0116ZNX-PC (nk)
- Mã HS 39269099: M16/ Khung nhựa dùng để quấn sản phẩm tai nghe điện thoại di động COC-0116ZNX-VB (nk)
- Mã HS 39269099: M16/ Khung nhựa dùng để quấn sản phẩm tai nghe điện thoại di động COC-0116ZNX-WA (nk)
- Mã HS 39269099: M162-1111/ Vỏ dưới máy Auto Cpap bằng nhựa PC (Polycacbonat) 179 x 112 x 79 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M162-1116/ Vỏ trên của tấm trung gian bằng nhựa PC (Polycacbonat) 153 x 100 x 26.5 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M162-1117/ Vỏ dưới của tấm trung gian bằng nhựa PC (Polycacbonat) 153 x 100 x 43 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M162-1126/ Kẹp giữ dây điện của quạt bằng nhựa PC (Polycacbonat) phi 16 x 5 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M162-1127/ Vòng đệm dùng để gắn vào cảm biến bằng nhựa PC (Polycacbonat) f23 x 8.5 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M162-1128/ Đệm chống đỡ quạt phía trên bằng nhựa xốp PC (Polycacbonat) f6 x 9.5 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M162-1129/ Đệm chống đỡ quạt phía dưới bằng nhựa xốp PC (Polycacbonat) f6 x 14.6 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M162-1130/ Đệm chống đỡ tấm trung gian bằng nhựa xốp PC (Polycacbonat) 18 x 15 x 8 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M162-1131/ Đệm làm kín tấm trung gian A bằng nhựa xốp PC (Polycacbonat) 27.6 x 20.5 x 4.5 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M162-1132/ Đệm làm kín tấm trung gian B bằng nhựa xốp PC (Polycacbonat) 54 x 21.5 x 10 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M162-1133/ Đệm làm kín của tấm trung gian C bằng nhựa xốp PC (Polycacbonat) 137.5 x 93.5 x 19 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M162-1136/ Đệm làm kín của tấm trung gian D bằng nhựa xốp PC (Polycacbonat) f28 x 6 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M163/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: M163-1111/ Vỏ hộp sau bằng nhựa ABS 170x70x31mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M163-1112/ Vỏ hộp trước bằng nhựa ABS 170x70x20mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M163-1113/ Vỏ hộp đựng pin bằng nhựa ABS 60x62x4mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M163-1123/ Đầu nối/cảm biến bằng nhựa ABS 17x9x15mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M163-1174/ Khối che sáng bằng nhựa ABS 16x7x2.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M163-1178/ Núm vặn trượt bằng nhựa ABS 22x44x21mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M1636BC-05/ Vòng đệm nhựa SPACER 5 dùng sản xuất camera-M1636BC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M1636BC-05/ Vòng đệm nhựa SPCAER 5 dùng sản xuất camera-M1636BC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M1636BC-B01/ Nắp che thấu kính Camera BARREL-M1636BC bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: M164-1102/ Thân khớp nối phía ống bằng nhựa PC (Polycacbonat) phi 43x38mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M164-1103/ Khớp nối ống bằng nhựa PC (Polycacbonat) 7x18x8.3mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M164-1110/ Thân khớp nối 22F bằng nhựa PC (Polycacbonat) phi 43x52mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M164-1112/ Vòng nối bằng nhựa PC (Polycacbonat) phi 28x10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M164-1113/ Khớp nối với mặt nạ bằng nhựa PC (Polycacbonat) phi 31x43mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M164-1118/ Nắp ống thở bằng nhựa PE (polyetylen)23x38x63mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M164-1401/ Chai nhựa đựng nước 50x179mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M16621/ Giá đỡ bằng nhựa dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy cắt cỏ, máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: M16810/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M17471VN/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM E) (nk)
- Mã HS 39269099: M176-9006/ Phụ kiện ghép nối: Nối ống chính bằng nhựa PE 25x60x23mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M176-9007/ Phụ kiện ghép nối:Nối ống đo áp lực bằng nhựa PE 25x28x10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M176-9014/ Vỏ nối của van an toàn bằng nhựa PE 35x60x25mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M176-9015/ Chốt gắn với van an toàn bằng nhựa PE 7x26mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M176-9016/ Nắp của van an toàn bằng nhựa PE 14.7x15mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M18118-04/ Nắp của nút khởi động bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM E) (nk)
- Mã HS 39269099: M18119-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M18121-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M18125-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M18127-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M19A156A01/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M19A157A01/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M19A163A01/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M19A750A01/ Vỏ bọc roto nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M2/ Đầu tiếp nối nhỏ bằng nhựa 35022-0004, 11x4x6mm (nk)
- Mã HS 39269099: M2/ Miếng nhựa dùng để đỡ tấm nhựa lắp vào thanh ray trên/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M-2018/ Hộp dầu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M202-BHT130-000/ Touch display_U202AA 5.45 inch TP/Black/2D/HLT (nk)
- Mã HS 39269099: M202-BHT130-000/ U202AA 5.45 inch TP/Black/2D/HLT (nk)
- Mã HS 39269099: M205-BHT130-000/ Tấm che camera của điện thoại di động, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M205-BHT130-000/ U202AA-Camera lens/DTWY (nk)
- Mã HS 39269099: M205-BP6130-010/ Tấm che camera của điện thoại di động, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M20606/ Vỏ của bộ phận đo mức dầu của máy phát điện, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M2111/ Bộ chốt kẹp 2# (bộ gồm: 1 vỏ nhựa,1 lò xo, 1 bulong, 1 chân nan hoa (dùng để lắp đồ gá, (Mới 100%)) (nk)
- Mã HS 39269099: M215F SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk)
- Mã HS 39269099: M22249/ Thân đỡ cách điện bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M223-BHT000-000/ U202AA Rear flash cover/JX (nk)
- Mã HS 39269099: M23603-04/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M23604-04/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M23605-06/ Vòng kẹp bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M23606-05/ Vòng kẹp bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M2363111/ Khay nhựa ốp ngoài của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M23643VN/ Nút dừng động cơ bằng nhựa dùng cho xe máy (nk)
- Mã HS 39269099: M24100-07/ Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M24A619A01/ Vòng đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M24A620A02/ Vòng đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M24A988A01/ Vỏ bọc roto nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M-2555/ Hộp dầu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M25A196A01/ Khung nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M25A317A01/ Khung nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M26A337A01/ Bánh răng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M26A581A01/ Vòng đệm nhựa (nk)
- - Mã HS 39269099: M27155-03/ Vỏ trước của nút khởi động bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM E) (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p