Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39269099: Đia nhưa poly bôt đa 63x63x4cm (Hàng mới 100%, không nhan hiêu) (xk)
- Mã HS 39269099: Đia nhựa poly bột đá, 33x33x4cm. Hang mơi 100%, không nhan hiêu (xk)
- Mã HS 39269099: Đia nhưa poly bôt đa: 18cm. Hàng mới 100%. không nhan hiêu (xk)
- Mã HS 39269099: Đia nhưa poly bôt đa: 23cm. Hàng mới 100%. không nhan hiêu (xk)
- Mã HS 39269099: Đia nhưa poly bôt đa: 28.5cm. Hàng mới 100%. không nhan hiêu (xk)
- Mã HS 39269099: Đia nhưa poly bôt đa: 35cm. Hàng mới 100%. không nhan hiêu (xk)
- Mã HS 39269099: Đia nhưa poly bôt đa: 42cm. Hàng mới 100%. không nhan hiêu (xk)
- Mã HS 39269099: Đia nhưa poly bôt đa: 50cm. Hàng mới 100%. không nhan hiêu (xk)
- Mã HS 39269099: Đĩa tán khí chất liệu nhựa ABS, Model HD-340-D350x8m3/h,Gigear/Đức, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Điểm hàn W-04R, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Điểm hàn W-15, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Định Hình Gót S-04A- Miếng định hình gót giấy bằng nhựa. S-04A (xk)
- Mã HS 39269099: Định hướng ống BB20-180 bằng nhựa pom dùng cho máy phun sơn tự động (xk)
- Mã HS 39269099: Đinh nhựa 3050055, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đinh nhựa RJ-33-12 (D104309) (xk)
- Mã HS 39269099: Đinh nhựa RJ-33-13 (D104311) (xk)
- Mã HS 39269099: Đinh tán bắt tấm che bằng nhựa, dùng cho xe ô tô con V8, mới 100%, mã: STD90000898 (xk)
- Mã HS 39269099: Đinh tán bắt vành bánh bằng nhựa, dùng cho xe ô tô con V8, mới 100%, mã: STD90000116 (xk)
- Mã HS 39269099: Đinh tán nhựa 9 x 11.5mm NK26300 (xk)
- Mã HS 39269099: Đinh tán nhựa_SR2.6-4.2 dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đinh vít M6x16-8.8-R3R (7.306-090.0) (xk)
- Mã HS 39269099: DJ63-00404A1/ Vỏ của cuộn dây nguồn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: DJ63-50138M- Miếng đệm bằng nhựa kích thước (110*25*12)mm,linh kiện sản xuất máy hút bụi (xk)
- Mã HS 39269099: DJ66-50136A: Trục bánh xe bằng nhựa/Shaft brake/ Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DJ67-20152A1/ Khung giữ cố định đầu dây nguồn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: DJ97-02197A-520/ Nút ấn Công tắc DJ97-02197A (xk)
- Mã HS 39269099: DJ97-02197A-620/ Nút ấn Công tắc DJ97-02197A (xk)
- Mã HS 39269099: DJB5C WITH BASE600/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: DJB5J WITH BASE600J/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1722Z-A22/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1722Z-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1725Z-A22/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1725Z-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1726-1-A22/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1726-1-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1736Z-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1737Z-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1738Z-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1761Z-A22/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1761Z-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1773MS-A22/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1773MS-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1773WS-A22/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1773WS-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1814-A22/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1832-1Z-A22/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1832Z-A22/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1850Z-A22/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1850Z-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1872Z-A87/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1882Z-A22/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DJS-1882Z-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DK8P2N/ Khớp nhựa dùng để lắp ráp đầu tiếp nối FOR NEC PLATFORMS 232D BLOCK 232D-8P2N (xk)
- Mã HS 39269099: DKDB300/ Khớp nhựa dùng để lắp ráp đầu tiếp nối BASE DHE- DB26-300 (xk)
- Mã HS 39269099: DKDB400/ Khớp nhựa dùng để lắp ráp đầu tiếp nối LOWER COVER DHE-DB26-400 (xk)
- Mã HS 39269099: DKDB410/ Khớp nhựa dùng để lắp ráp đầu tiếp nối Cover DHE-DB26-410 (xk)
- Mã HS 39269099: DKDB420/ Khớp nhựa dùng để lắp ráp đầu tiếp nối Cover DHD-RB26-420 (xk)
- Mã HS 39269099: DKFPA252/ Khớp nhựa dùng để lắp ráp đầu tiếp nối HOUSING FPA-FF4-252 (xk)
- Mã HS 39269099: DKFPA403/ Khớp nhựa dùng để lắp ráp đầu tiếp nối Cover FPA-FF4-403 (xk)
- Mã HS 39269099: DKPB400/ Khớp nhựa dùng để lắp ráp đầu tiếp nối DFAC PLUG ADSORPTION CAP DFAC-PB-400 (xk)
- Mã HS 39269099: DKRB400/ Khớp nhựa dùng để lắp ráp đầu tiếp nối DFAA RECEPTACLE ADSORPTION CAP DFAA-RB-400 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00013(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00013 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00013(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00013DSL-BG-6F(DM)(d3) (xk)
- Mã HS 39269099: DM00080/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00080 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00170(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00170 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00184/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00184 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00232/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00232 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00308/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00308 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00353(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00353 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00436/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00436 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00575/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00575 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00732(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00732 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00760/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00760 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00770/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00770 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00802(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00802 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00822(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00822 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00825(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00825 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00826(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00826 (xk)
- Mã HS 39269099: DM00834(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM00834 (xk)
- Mã HS 39269099: DM03304B(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM03304BSSE-SB-10F(DM)(d2) (xk)
- Mã HS 39269099: DM03304B(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện DM03304B (xk)
- Mã HS 39269099: DM4536/ Vỏ bọc bằng nhựa-Case Lid*2 (xk)
- Mã HS 39269099: DM4721/ Chốt giữ bằng nhựa- Finger (MB)/ plastic parts (xk)
- Mã HS 39269099: DM4731/ Khung L RS-L CASE RS (xk)
- Mã HS 39269099: DM4760/ Nắp sau bằng nhựa dùng trong máy ảnh-603REAR-COVER-RED (xk)
- Mã HS 39269099: DM4761/ Bảng nhựa- JL-DA PANEL VN_K0_D 88*120mm (xk)
- Mã HS 39269099: DM4762/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa-JL-DA LENS COVER VN_K0_D (xk)
- Mã HS 39269099: DM4763/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- JL-DA LENS FRANGE VN_K0_D (xk)
- Mã HS 39269099: DM4764/ Nút nhựa nhấn chuông điện tử-JL-DA BUTTON VN_K0_D (xk)
- Mã HS 39269099: DM4765/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa-B-BA TERM COVER VN_K0_D (xk)
- Mã HS 39269099: DM4766/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa-GB-BA MOUNTING BKT VN_K0_D (xk)
- Mã HS 39269099: DM4767/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa-GB-BA CHASSIS VN_K0_D (xk)
- Mã HS 39269099: DM4768/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- BA CASE VN_K0_D (xk)
- Mã HS 39269099: DM4804/ Vỏ nhựa chuông điện tử-CASE CHASSIS S (xk)
- Mã HS 39269099: DM4805/ Vỏ nhựa chuông điện tử-CASE CHASSIS S (xk)
- Mã HS 39269099: DM4824/ Nút nhựa- BUTTON LDA/ACC (xk)
- Mã HS 39269099: DM4826/ Nút nhựa-DIAL (62600) (SL), MD (xk)
- Mã HS 39269099: DM4832/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa VJW-2AVS CHASSIS VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM4833/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa VHW-1AVU TERM COVER VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM4834/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa VHW-1AVU CHASSIS VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM4835/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa VHW-1AVU CASE VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM4852/ Khung nhựa- Cup eye piece (xk)
- Mã HS 39269099: DM4854/ Vòng nhựa 480A- Dial (xk)
- Mã HS 39269099: DM4863/ Nắp nhựa-CASE S/A UPPER (ETC-19YLD) (xk)
- Mã HS 39269099: DM4875/ Chốt khóa bằng nhựa dùng cho máy ghi âm-STOPPER31 (xk)
- Mã HS 39269099: DM4913/ Miếng giữ bằng nhựa-LH HONTAI (xk)
- Mã HS 39269099: DM4914/ Miếng giữ bàng nhựa- RH HONTAI (xk)
- Mã HS 39269099: DM4915/ Miếng nhựa-LH SIKIRI RIBU 1 (xk)
- Mã HS 39269099: DM4916/ Miếng nhựa-LH SIKIRI RIBU 2 (xk)
- Mã HS 39269099: DM4917/ Miếng nhựa-RH SIKIRI RIBU 1 (xk)
- Mã HS 39269099: DM4926/ Nắp nhựa-CASE S/A UPPER (ETC-19CA) (xk)
- Mã HS 39269099: DM4932/ Nắp nhựa- Bottom case (xk)
- Mã HS 39269099: DM4933/ Nắp che bằng nhựa- Battery cover (xk)
- Mã HS 39269099: DM4934/ Nút nhựa-KNOB (799), JOY (xk)
- Mã HS 39269099: DM4945/ Nắp nhựa- CASE S/A UPPER (ETC-18ZGD) (xk)
- Mã HS 39269099: DM4952/ Nắp nhựa- CASE S/A UPPER (ETC-19ZAA) (xk)
- Mã HS 39269099: DM4953/ Nắp nhựa-CASE S/A UPPER (ETC-19YZA) (xk)
- Mã HS 39269099: DM4971/ Nút nhựa dùng cho xe hơi- Button blower up/down (xk)
- Mã HS 39269099: DM4973/ Nút nhựa- Button mode (xk)
- Mã HS 39269099: DM4975/ Nút nhựa- Button temp down (xk)
- Mã HS 39269099: DM4976/ Nút nhựa- Button temp-up (xk)
- Mã HS 39269099: DM4991/ Vỏ bộc bằng nhựa-Case body*2 (xk)
- Mã HS 39269099: DM4996/ Nút nhựa dùng cho máy camera-MD DIAL(883) (xk)
- Mã HS 39269099: DM4997/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- WF-DA PANEL VN PAINTING (xk)
- Mã HS 39269099: DM4998/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- JR-1ME LCD CASE (xk)
- Mã HS 39269099: DM4999/ Nút nhấn bằng nhựa- JR-1ME SELECT BTN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5000/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa-JR-1ME CASE CHASSIS S (xk)
- Mã HS 39269099: DM5033/ Nắp nhựa- Finished panel (xk)
- Mã HS 39269099: DM5041/ Miếng giữ bằng nhựa- Tube (F)/ guide (xk)
- Mã HS 39269099: DM5045/ Nắp ống kính máy camera-Cap, body (75110) (xk)
- Mã HS 39269099: DM5048/ Nút nhựa- Button (SK (773)) black (xk)
- Mã HS 39269099: DM5098/ Vỏ ngoài bằng nhựa máy ghi âm/ CASE-U92-J (xk)
- Mã HS 39269099: DM5099/ Vỏ ngoài bằng nhựa máy ghi âm/ CASE-U92-GLD-J (xk)
- Mã HS 39269099: DM5101/ Vỏ ngoài bằng nhựa máy ghi âm/ CASE-L92/ CASE-L92-J (xk)
- Mã HS 39269099: DM5102/ Vỏ ngoài màu vàng bằng nhựa máy ghi âm/ CASE-L92-GLD-J (xk)
- Mã HS 39269099: DM5103/ Nắp màu vàng bằng nhựa máy ghi âm/ COVER-B92-GLD (xk)
- Mã HS 39269099: DM5106/ Cửa sổ đèn Led bằng nhựa máy ghi âm/ LED-WIN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5109/ Cần bằng nhựa- Vertical lever (xk)
- Mã HS 39269099: DM5120/ Vỏ nhựa chuông điện tử-GB-BU CHASSIS S (xk)
- Mã HS 39269099: DM5133/ Nút nhựa chuông điện tử-VJ-KDP BUTTON MOUNT S (xk)
- Mã HS 39269099: DM5136/ Vỏ chuông điện tử_VJ-DP CHASIS S (xk)
- Mã HS 39269099: DM5147/ Vỏ nhựa chuông điện tử- GT-1A CASE S2/ case (xk)
- Mã HS 39269099: DM5189/ Khớp nối bằng nhựa của máy ghi âm-TRIPOD SOCKET M4 (xk)
- Mã HS 39269099: DM5203/ Vỏ ngoài bằng nhựa máy ghi âm/ CASE-U91-SLV-J (xk)
- Mã HS 39269099: DM5207/ Vỏ ngoài bằng nhựa máy ghi âm/ CASE-L91-J (xk)
- Mã HS 39269099: DM5208/ Nắp micrô bằng nhựa máy ghi âm/ COVER-MIC92/ cover-mic92-GLD (xk)
- Mã HS 39269099: DM5210/ Nắp thẻ nhớ bằng nhựa máy ghi âm/Cover SD 91 (xk)
- Mã HS 39269099: DM5214/ Vỏ nhựa chuông điện tử- GH-1KD chassis (xk)
- Mã HS 39269099: DM5216/ Nút nhấn bằng nhựa- vex-dxts button (xk)
- Mã HS 39269099: DM5222/ Vỏ chuông điện tử-GB-BU CASE (xk)
- Mã HS 39269099: DM5226/ Vỏ chuông báo liên lạc-GB-BU BLANK COVER S (xk)
- Mã HS 39269099: DM5227/ Vỏ nhựa chuông điện tử-GB-BU BTN S (xk)
- Mã HS 39269099: DM5228/ Nút nhấn bằng nhựa-GBM-2MK EMER BTN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5229/ Vỏ chuông điện tử- GBM-2A DISP CASE (xk)
- Mã HS 39269099: DM5230/ Vỏ nhựa-GBM-2MK LCD CASE (xk)
- Mã HS 39269099: DM5231/ Nắp nhựa-JB-1M AC COVER (xk)
- Mã HS 39269099: DM5258/ Cần bằng nhựa- LED LENS (xk)
- Mã HS 39269099: DM5294/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa-VJ-PRK CASE (xk)
- Mã HS 39269099: DM5295/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa-VJ-KDP CASE (xk)
- Mã HS 39269099: DM5296/ Nút nhựa chuông điện tử-VJ-PRK BUTTON (xk)
- Mã HS 39269099: DM5297/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa-VJ-PRK INDICATOR LED (xk)
- Mã HS 39269099: DM5298/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa-VJ-PRK CHECK COVER (xk)
- Mã HS 39269099: DM5299/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa-VJ-PRK SIDE SPACER (xk)
- Mã HS 39269099: DM5300/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa-VJ-PR CASE (xk)
- Mã HS 39269099: DM5301/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa-VJ-DP CASE (xk)
- Mã HS 39269099: DM5302/ Nút nhựa chuông điện tử-VJ-PRK BUTTON MOUNT S (xk)
- Mã HS 39269099: DM5319/ Miếng dẫn quan- Console indicator assy (690A) (xk)
- Mã HS 39269099: DM5327/ Nắp máy camera- cv p cabinet c assy (875) (xk)
- Mã HS 39269099: DM5328/ Nút nhựa- cont dial assy (791) (bk) (xk)
- Mã HS 39269099: DM5333/ Chốt khóa bằng nhựa- Lock claw B (920) (xk)
- Mã HS 39269099: DM5372/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa-SPOOL PIN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5374/ Cần bằng nhựa-ES LEVER (xk)
- Mã HS 39269099: DM5407/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa-SPOOL CAP (SMALL) (xk)
- Mã HS 39269099: DM5451/ Nắp nhựa-CASE S/A UPPER (ETC-17ZA) (xk)
- Mã HS 39269099: DM5494/ Cần bằng nhựa-DROP LEVER (xk)
- Mã HS 39269099: DM5498/ Cần bằng nhựa-LED LENS (xk)
- Mã HS 39269099: DM5526/ Cần bằng nhựa- THREAD TAKE-UP LEVER LINK (xk)
- Mã HS 39269099: DM5530/ Cần bằng nhựa- SPACER (xk)
- Mã HS 39269099: DM5572/ Bảng nhựa- GH-1MD TERM CASE (xk)
- Mã HS 39269099: DM5574/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa VJW-2AVS CASE VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5575/ Nắp đế bằng nhựa dùng trong máy ảnh-R02 BASE COVER (xk)
- Mã HS 39269099: DM5576/ Nắp dưới bằng nhựa dùng trong máy ảnh-R02 BOTTOM COVER (xk)
- Mã HS 39269099: DM5580/ Nắp trên bằng nhựa dùng trong máy ảnh-R02 TOP COVER (xk)
- Mã HS 39269099: DM5604/ Móc cài nắp trước bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh-L052-FCAP HOOKT (xk)
- Mã HS 39269099: DM5605/ Móc cài nắp trước bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh-L052-FCAP HOOKB (xk)
- Mã HS 39269099: DM5606/ Khung nắp trước ống kính bằng nhựa- L052-F-CAPSUBFRAME-V (xk)
- Mã HS 39269099: DM5609/ Khung giữ bằng nhựa- Drive chassis sub assy 3RD (xk)
- Mã HS 39269099: DM5610/ Miếng che bằng nhựa- Rear cover (P3) sub assy (xk)
- Mã HS 39269099: DM5611/ Chốt giữ bằng nhựa- Confinement Plunger/ plastic parts (xk)
- Mã HS 39269099: DM5612/ Miếng giữ bằng nhựa- Tube (M)/ guide (xk)
- Mã HS 39269099: DM5624/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa VJW-2AVS COVER VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5625/ Miếng che bằng nhựa (P1)- Rear cover sub assy (xk)
- Mã HS 39269099: DM5630/ Ống đẩy bằng nhựa- Confinement body/ Plastic parts (xk)
- Mã HS 39269099: DM5632/ Miếng bẩy bằng nhựa- Clamp lever/ plastic parts (xk)
- Mã HS 39269099: DM5633/ Chốt giữ bằng nhựa- Finger (MB)/ plastic parts (xk)
- Mã HS 39269099: DM5634/ Chốt giữ bằng nhựa- Finger (MB) (CAV2)/ plastic parts (xk)
- Mã HS 39269099: DM5635/ Chốt giữ bằng nhựa- Finger (FA)/ plastic parts (xk)
- Mã HS 39269099: DM5636/ Nắp giữ bằng nhựa- Handle cover (xk)
- Mã HS 39269099: DM5637/ Miếng che- Battery cover (xk)
- Mã HS 39269099: DM5646/ Miếng nhựa- Lid, BT (760) (xk)
- Mã HS 39269099: DM5656/ Miếng giữ bằng nhựa- Clamp, DC cable (93600) (xk)
- Mã HS 39269099: DM5659/ Miếng nhựa- Lid, DC (775) (xk)
- Mã HS 39269099: DM5661/ Nút nhựa-DIAL (62600) (BK), MD (xk)
- Mã HS 39269099: DM5676/ Nút nhựa HVAC- Cap/ (Blower)/ (Mode) (xk)
- Mã HS 39269099: DM5744/ Nắp trước bằng nhựa- IP front cover sub assy (xk)
- Mã HS 39269099: DM5766/ Nắp nhựa-REAR COVER (P3) SUB ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: DM5772/ Nút nhựa-Knob (BT lid) (760) (xk)
- Mã HS 39269099: DM5799/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- NLX-6S TOILET LED VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5801/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- NLX-6S HOLDER VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5802/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- NLX-6L LAMP COVER VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5803/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- NLX-6S ROOM COVER VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5804/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- NLX-6S-4T CASE VN S (xk)
- Mã HS 39269099: DM5805/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- NLX-6L PANEL VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5806/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- NLX-6S CHASSIS VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5811/ Nắp nhựa- Top case assy (xk)
- Mã HS 39269099: DM5823/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- NLX-6L CHASSIS VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5824/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- NLX-9AD PANEL VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5825/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- NLX-6S-1T CASE VN S (xk)
- Mã HS 39269099: DM5826/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- NLX-6S-3T CASE VN S (xk)
- Mã HS 39269099: DM5838/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa- NLX-9AD CASE VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5850/ Nắp đậy pin của máy đo đường huyết-BATTERY COVER GM-7900 (xk)
- Mã HS 39269099: DM5852/ Nắp nhựa của máy đo đường huyết-BOTTOM CASE ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: DM5903/ Nút nhựa-BACK BUTTON (K405) (xk)
- Mã HS 39269099: DM5918/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa-NLX-6L LCD CASE VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5922/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa-NLX-6L CASE VN (xk)
- Mã HS 39269099: DM5923/ Nắp nhựa chi tiết của máy bơm thuố-BOTTOM CASE UNIT(TYPE A) (xk)
- Mã HS 39269099: DM5924/ Nắp nhựa chi tiết của máy bơm thuốc-TOP CASE (xk)
- Mã HS 39269099: DM5925/ Khung nhựa chi tiết nhựa của máy bơm thuốc- MIDDLE CASE (xk)
- Mã HS 39269099: DM5926/ Nắp đậy của hộp pin máy bơm thuốc-BATTERY COVER UNIT (xk)
- Mã HS 39269099: DM5931/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa-NLX-6S-2T CASE VN S (xk)
- Mã HS 39269099: DM5968/ Nắp nhựa của máy đo đường huyết-TOP CASE ASSY (NEXT) (xk)
- Mã HS 39269099: DM93150B/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ khí DM93150B (xk)
- Mã HS 39269099: DMA-071/ Đệm lót bằng nhựa L*W*T10*20*4mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DMA-113/ Đệm lót bằng nhựa L*W*T14*12*3mm của máy DV-PT1060. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DMDANN/ Đạn nhựa.Xuất trả NPL từ tờ khai nhập số: 102990580340, ngày 15/11/2019 (xk)
- Mã HS 39269099: DMI BASE B/ Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: DMI BASE S/ Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: DMI-AB TOP/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: DMI-BB TOP/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: DMI-BB WITH BASE 2.5X5X75BK/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: DMI-BS TOP/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: DMI-BS WITH BASE 2.5X5X75BK/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: DMI-CB TOP/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: DN/ Dây nhựa treo mác (đạn nhựa)/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350, 101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk)
- Mã HS 39269099: DN/ Dây treo thẻ. Chuyển từ TKN số:103323891750 (xk)
- Mã HS 39269099: DN13-EN-F1/ Đầu nối nhựa của động cơ máy bushing 3ky-77213-000 dn13-en-f1 (xk)
- Mã HS 39269099: DN13-EN-N2/ Đầu nối nhựa của động cơ máy bushing 3c8-77213-000 dn13-en-n2 (xk)
- Mã HS 39269099: DN17-EN-H/ Đầu nối nhựa của động cơ máy Bushing 350-62417-0A0 DN17-EN-H (xk)
- Mã HS 39269099: DN56-EN-N1/ Đầu nối nhựa của động cơ máy choke knob bushing 3c8-67156-0b0 dn56-en-n1 (xk)
- Mã HS 39269099: DNCR-EN-H/ Đầu nối nhựa của động cơ máy Bushing Camrod A 3F0-66031-0A0 (xk)
- Mã HS 39269099: DN-EN-H1/ Đầu nối nhựa của động cơ máy Bushing 3KY-77075-000 DN-EN-H1 (xk)
- Mã HS 39269099: DN-EN-N3/ Đầu nối nhựa của động cơ máy Bushing 13-17-19.5 3RO-77076-0A0 DN-EN-N3 (xk)
- Mã HS 39269099: DNK-BB/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: đồ buộc tóc hiệu B-corner/ (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Banh lập phương; MAX GLOW ERRATIC BALL MD; Part Number: 531674; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Banh lưới 2.5 inch; CI BREATHE RIGHT FETCH BALL MD; Part Number: 31932; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Banh lưới 3 inch; CI BREATHE RIGHT FETCH BALL LG; Part Number: 31933; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Banh lưới 3 inch; CI BREATHE RIGHT FETCH BALL LG; Part Number: 431933; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Banh phát sáng 2 inch; CI MAX GLOW BALL REV PKG SMALL; Part Number: 32312; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Banh phát sáng 2.5 inch; CI MAX GLOW BALL REV PKG MEDIUM; Part Number: 32313; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Banh phát sáng 3 inch; CI MAX GLOW BALL REV PKG LARGE; Part Number: 232314; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Banh phát sáng 3 inch; CI MAX GLOW BALL REV PKG LARGE; Part Number: 32314; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Bộ banh màu 2.5 inch; CI STRATO BALL 2-PK MED; Part Number: 197201; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Cán vợt 12 inch; CI SPORT 12M LAUNCHER; Part Number: 06300; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Cán vợt 12 inch; CI SPORT 12M LAUNCHER; Part Number: 6300; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Cán vợt 26 inch; CI CLASSIC 26M LAUNCHER; Part Number: 06400; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Cán vợt 26 inch; CI CLASSIC 26M LAUNCHER; Part Number: 106400; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Cán vợt 26 inch; CI CLASSIC 26M LAUNCHER; Part Number: 6400; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Cán vợt 26 inch; CI PRO LAUNCHER 26L; Part Number: 247301; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Cán vợt 26 inch; CI PRO LAUNCHER 26L; Part Number: 9247301; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Cán vợt phát sáng 18 inch; CI 18M PRO MAX GLOW LAUNCHER W/MAX GLOW BAL ASSORTED; Part Number: 1131367; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Cán vợt phát sáng 18 inch; CI 18M PRO MAX GLOW LAUNCHER W/MAX GLOW BAL ASSORTED; Part Number: 31367; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Cán vợt phát sáng 18 inch; CI MAX GLOW PRO 18M LAUNCHER ASSORETD; Part Number: 1031217; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Cán vợt phát sáng 25 inch; CI 25M PRO MAX GLOW LAUNCHER W/MAX GLOW BALL ASSORTED; Part Number: 31318; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Dây lớn; CI MOUNTAIN ROPE TUG LG; Part Number: 33056; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Dĩa bay răng cưa; CHUCKIT RUGGED FLYER; Part Number: 31342; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi bằng nhựa cho chó: Gậy; CHUCKIT RUGGED BUMPER; Part Number: 33028; MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ CHƠI CHO CHÓ: BÓNG NHỰA TPE PHÁT QUANG (1 BỘ 2 QuẢ BÓNG). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ CHƠI CHO CHÓ: BÓNG NHỰA TPE PHÁT QUANG (1 BỘ 3 QuẢ BÓNG). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ CHƠI CHO CHÓ: QUẢ BÓNG NHỰA TPE. SET 6 PCS.(ITEM CM-10012-CS01). MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ chơi cho chó_cục xương bằng nhựa. Orka Bone Blu SM Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ CHƠI CHO MÈO: THẢM MÈO CÀO NHỰA TPE-0.21 M2/piece. (ITEM TG-0930). MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ CHƠI CHO MÈO: THẢM NHỰA CHO MÈO BẰNG NHỰA TPR- ITEM:TG-0550- HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ CHƠI CHO MÈO: THẢM NHỰA CHO MÈO BẰNG NHỰA TPR- ITEM:TG-0552- HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá (zig) để sản phẩm, bằng nhựa MUNTYL SPAYJIG (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá (zig) để sản phẩm, bằng nhựa PONTUS/LOWER-UPPER COVER SPRAY JIG (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 100XA Defect Remove Jig 285X105X8mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 324139030124 JIG PIN;BASE DAT MASTER;MAKER ERROR;990X, KT:990x410x12mm, nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 324139032225 JIG PIN;PAT-07-FOL-ALGIN-ASSY;SDI, KT:260x250x70mm, nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 324139032241 JIG PIN;CAI TIEN TRAY CELL;SDI, KT:590x95x20mm, nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 324139032244 JIG PIN;BL1830B-D;SDI;FCC- 3CH JIG, KT:350x310x40mm, nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 324139032301 JIG PIN;AUTO SEMIBENDING PCM;SDI, KT:1000x400x120mm, nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 324139032336 JIG PIN;EMB;SDI;CELL DUMMY, KT:120x90x5mm, nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 324139032352 JIG PIN;COVER INSPECTION EMB;SDI, KT:404x744x15mm, nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 324139032376 JIG PIN;MAT BAN LINE GEN2.0;SDI, KT:1200x500x10mm, nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 3D Measurement Jig (mặt pom trắng mới) SL01 E2- TOP, BOT, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 3D Measurement Jig (mặt pom trắng mới) SL01 E2- TOP, BOT, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 3D Measurement Jig (mặt pom trắng mới) SW1 E2- TOP, BOT, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 3D Measurement Jig (mặt pom trắng mới) SW1 E2- TOP, BOT, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 42011(Carrier pallet 42011), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 42175(Carrier pallet 42175), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 42291 (Carrier pallet 42291), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 42365(Carrier pallet 42365), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 42831(Carrier pallet 42831), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 42899(Carrier pallet 42899), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 42913(Carrier pallet 42913), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 43017(Carrier pallet 43017), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 43027(Carrier pallet 43027), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 43068(Carrier pallet 43068), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 43100(Carrier pallet 43100), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 703133010002 Additional remodeling jig for Kick board, KT:400x250x20mm, nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá 703133010002 EPC_Jig for Kickboard project, KT:300x120x20mm, nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A30 & AH30 TO A50 (3000V to 5000V) TOP PART, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A42 20CH Function Insert Jig;kích thước:8*180*220mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để xếp pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A42 20CH FUNCTION PIN JIG 1;kích thước:276*316*261mm; chất liệu: nhựa bakelite;dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A42 20CH FUNCTION PIN JIG 2;kích thước:276*316*261mm; chất liệu: nhựa bakelite;dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A42 20CH Test Board Detach Jig; kích thước:254*204*45mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để tháo pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A42 OQC Detach Jig;kích thước:123*104*30mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để tháo pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A42 OQC PIN JIG 1;kích thước:306*120*158mm; chất liệu:nhựa bakelite;dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A42 OQC PIN JIG 2; kích thước:306*120*158mm; chất liệu:nhựa bakelite;dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A42 REV1.0 OQC INSERT JIG;kích thước:103*84*8mm;chất liệu:nhựa bakelite; dùng để lắp pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A42 REV1.0 OQC PIN JIG 1;kích thước:306*120*158mm; chất liệu:nhựa bakelite;dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A42 REV1.0 OQC PIN JIG 2; kích thước:306*120*158mm; chất liệu:nhựa bakelite;dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A51 REV1.0 20CH FUNCTION INSERT JIG; kích thước: 8*180*220mm; chất liệu: nhựa bakelite; dùng để lắp pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A51 REV1.0 20CH FUNCTION PIN JIG 1;kích thước:276*316*261mm; chất liệu: nhựa bakelite; dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A51 REV1.0 20CH FUNCTION PIN JIG 2; kích thước: 276*316*261mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A51 REV1.0 20CH Test Board Detech JIG; kích thước: 254*204*45mm; chất liệu: nhựa bakelite; dùng để tháo pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A51 REV1.0 OQC Detach JIG;kích thước:20*104*123mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để tháo bản liên kết. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A51 REV1.0 OQC INSERT JIG;kích thước:103*84*8mm; chất liệu:nhựa bakelite;dùng để lắp pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A51 REV1.0 OQC PIN JIG 1;kích thước:306*120*158mm;chất liệu: nhựa bakelite;dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A51 REV1.0 OQC PIN JIG 2; kích thước:306*120*158mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A71 REV1.0 20CH FUNCTION INSERT JIG;kích thước:8*180*220mm; chất liệu:nhựa bakelite;dùng để lắp pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A71 REV1.0 20CH FUNCTION PIN JIG 1;kích thước:276*316*261mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A71 REV1.0 20CH FUNCTION PIN JIG 2;kích thước: 276*316*261mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A71 REV1.0 20CH Test Board Detech JIG;kích thước:254*204*45mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để tháo pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A71 REV1.0 OQC Detach JIG; kích thước:123*104*30mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để tháo pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A71 REV1.0 OQC INSERT JIG; kích thước: 103*84*8mm; chất liệu: nhựa bakelite;dùng để lắp đặt pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A71 REV1.0 OQC PIN JIG 1;kích thước:306*120*158mm; chất liệu:nhựa bakelite;dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá A71 REV1.0 OQC PIN JIG 2;kích thước:306*120*158mm; chất liệu: nhựa bakelite;dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá AA- PCB collet FA08F62-103A-125-B (M10) (J20*29.5)bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá AG & AGH 01 TO 20 (100V to 2000V) TOP PART, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá AMB 651 XP 01, bằng nhựa Bakelite, kích thước 10*134*266, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá AMB 667UM23-PAD, Bằng nhựa Bakelite, kích thước 12*272*117, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá BAKING JIG SL01 E2 POR, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá BAKING JIG SL01 E2 POR, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá BAKING JIG SW01 E2 POR, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá BAKING JIG SW01 E2 POR, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bắn connector 1 bộ gồm 8 chi tiết chất liệu chính bằng Nhựa, nhôm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bắn cover bottom-mouting bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05021TO) AMB676 VT01 MAIN REV0.8 B/L (165*155*10mm) B/L(145*135*10mm) B/L(100*107*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05023TO) AMB676 VT01 MAIN REV0.8 4TH B/L (215*145*10mm)B/L (135*119*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05025TO) AMB681 XS01 REV0.0 2ND B/L (145*110*10mm) B/L (125*90*10mm) B/L(80*55*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05027TO) AMB681 XS01 REV0.0 4TH B/L (200*120*10mm) B/L (110*90*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05029TO) AMB120 TV04 MAIN REV0.3 B/L (145*110*10mm) B/L (105*123*10mm) B/L(100*55*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05030TO) AMB681 XS01 REV0.0-1 4TH B/L (200*120*10mm) B/L (110*90*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05030TO)AMB681 XS01 REV0.0-1 3RD B/L (155*165*10mm) B/L (145*140*10mm) B/L(100*110*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-06003TO)AMB687 VX01 CANVAS2 MAIN REV3.4 2NDB/L(163*170*10mm)B/L(143*140*10mm B/L(120*100*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-06005TO) AMB687 VX01 CANVAS2 MAIN REV3.4 4TH B/L (185*140*10mm) B/L (122*110*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05020TO)AMB676 VT01 BRIDGE REV0.1 B/L(145*110*10mm)B/L (125*100*10mm)B/L(81*60*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05024TO) AMB681 XS01 REV0.0 1ST B/L (145*110*10mm) B/L (125*90*10mm) B/L(70*55*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05026TO) AMB681 XS01 REV0.0 3RD B/L (155*165*10mm) B/L (145*140*10mm) B/L(100*110*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05028TO) AMB120 TV04 MAIN REV0.3 B/L (145*110*10mm)B/L (105*123*10mm) B/L(100*55*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG(S-05022TO)AMB676 VT01 MAIN-BRIDGE REV0.8 3RDB/L(195*165*10mm)B/L (170*140*10mm) B/L(129*115*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG(S-06001TO)AMB687 VX01 CANVAS2 BRIDGE REV1.2 B/L(163*110*10mm)B/L (143*100*10mm)B/L(87*55*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG(S-06002TO)AMB687 VX01 CANVAS2 BRIDGE REV1.2 B/L (125*100*10mm) B/L (105*90*10mm) B/L(60*60*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra quang học bằng nhựaMICROSCOPE CHECKING JIG(S-06004TO)AMB687 VX01CANVAS2 MAIN BRIDGE REV3.4B/L(189*130*10mm)B/L (170*119*10mm)B/L(125*100*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bắn vít bản mạch M/B mouting, bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng kim loại, chất liệu nhựa FR4, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhôm ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT BLST JIG A&C, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa (13715RFQ VTN 34052 JIG. Insulation) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa A51_A31 A51_A31_STRAIGHT_LINE_JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa A51_A31 A51_A31_STRAIGHT_LINE_JIG-V2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa A71_A31 A71_A31_STRAIGHT_LINE_JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa A71-A30S A71-A30S-STRAIGHT-LINE-JIG-V2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa B MEASURE JIG BASE POLE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(15*15*36.362)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa B MEASURE JIG DIAL GAGE COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(120*216*30)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa B MEASURE JIG DIAL GAGE TIP dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*10*6)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa B MEASURE JIG DIAL GAGE TIP HOLDER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(11*12*15)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa B MEASURE JIG MASTER HANDLE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*95*30)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa B MEASURE JIG PLATE COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(110*180*14.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa B MEASURE JIG PLATE GUIDE BLOCK dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(45.55*78.15*16.1)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa BASE BLOCK dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*10*6)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa BASE POLE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(15*15*35.9)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa BASE POLE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(15*15*36.4)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa BLOCK_L dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(45*85*16.7)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa BLOCK_R_ dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(45*85*16.7)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa C BTM CLAMP PLATE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(129*23.4*12)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa C CLAMP BTM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(125*20.4*13)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa C CLAMP HANDLE COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(33.8*21*18.2)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa CANVAS2 ALIGN PRINT JIG dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(200*120*20)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa Chi tiết trong linh kiện cơ khí- J0023-KJK-005 GUIDE A-2- Po:120840034.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa Chi tiết trong linh kiện cơ khí- J0023-KJK-006 GUIDE B-1- Po:120840035.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa Chi tiết trong linh kiện cơ khí- J0023-KJK-007 GUIDE B-2- Po:120840036.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa có kèm chân bằng thép không gỉ dùng để hỗ trợ chuyển hướng khay chứa đầu fiber-Support JIG for product, model SD-0094 (1 set 1 cái). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(159*194*10)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa CT1 dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(30.4*42.7*147)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa CT2 dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(30.4*42.7*147)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa CT3 dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(30.4*50.27*147)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa CT4 dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*49.57*147)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa CT5 dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*42.43*147)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa CT6 dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*72.75*147)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa của linh kiện điện thoại Coating Holder P5M343AA P1- TOP (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa của linh kiện điện thoại Coating Holder P5M343AA P1-BOTOM (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa của linh kiện điện thoại Coating Holder P5M343AA P2-BOTOM (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa của linh kiện điện thoại Coating Holder P5M343AA P3- TOP (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa của linh kiện điện thoại coating Holder P5M343AA P3-BOTOM (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa của linh kiện điện thoại Coating Holder P5M343AA P4- TOP (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa của linh kiện điện thoại Coating Holder P5M343AA P4-BOTOM (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa của linh kiện điện thoại Coating Holder P5M343AA P5- TOP (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa của linh kiện điện thoại Coating Holder P5M343AA P5-BOTOM (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DH50 EARJACK HOLE GONO JIG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DH50 SIDEKEY INSIDE GONO JIG 2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DH50 SIDEKEY OUTSIDE GONO JIG 2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DH50 SIMTRAY GO JIG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DH50 SIMTRAY GONO-INSIDE JIG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DH50 SIMTRAY GONO-OUTSIDE JIG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DH50 SIMTRAY NO-INSIDE JIG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DH50 SIMTRAY NO-OUTSIDE JIG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DH50 SPK HOLE GONO JIG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DH50 USB HOLE GONO JIG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DH50 VOLUMKEY GO JIG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DH50 VOLUMKEY NO-INSIDE JIG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DH50 VOLUMKEY NO-OUTSIDE JIG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DIAL GAGE COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(120*190*30)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DIAL GAGE COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(95*120*30)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DIAL GAGE TIP dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*10*6)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DIAL GAGE TIP HOLDER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(11*12*15)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa DIRECTION GUIDE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(6.2*9.1*27)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng để che hoặc chắn sản phẩm (Wafer Guide), kích thước 155mm*17.2mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng để đỡ vỏ điện thoại trong quá trình phun sơn SM-M317 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng để kẹp cho quá trình phun sơn AB057-171 R1 dưới. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng để kẹp cho quá trình phun sơn AB057-171 R1 trên. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng để kẹp cho quá trình phun sơn AB057-223 R1. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng để kẹp trong quá trình in ký tự lên sản phẩm AB057-223 R1. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng để kiểm tra vị trí in AB057-223 R1. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng để lắp ráp linh kiện điện tử HW OIS PICKER (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn ấn Phụ kiện điện thoại,KT 20t*220*170 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn định vị sản phẩm khi khắc,KT 20t*150*120 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn định vị sản phẩm khi khắc,KT 8t*232*164 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng Đồng hồ,KT 250*180*35T (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra màn hình đồng hồ,KT 8t*200*280 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vị trí chuẩn của đầu cáp,KT 12t*120*100 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vị trí chuẩn của đầu cáp,KT 15t*150*100 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn KT chi tiết đ.thoại,mới100%(JIG TRAY EP HUBBLE LONG EDGE HOT PRESS JIG_REV01,SKD[180T*120*10&180T*120*10]1pcs,Urethane,8T*157*11*1pcs.)Z0000000-280225 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 10.8x10x7.6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 100x15x5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 103.2x186x16.1mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 10x10x6.75mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 110x15x5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 11x11x20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 12x12.2x28.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 12x12x40mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 13.2x12x11.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 143x59.6x11.8mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 145x63x10.15mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 146x41x12.9mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 146x41x12mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 147x42.3x30.3mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 147x42.4x10mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 147x49.6x10mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 147x50.3x30.3mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 147x72.7x10mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 14x20.5x7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 14x24.5x7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 151x56.94x12.05mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 152.1x68.6x8.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 152.3x68.9x9.45mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155.1x58.5x10.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155.1x58.5x10.6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155.6x58.3x9.6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155x58x12mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155x71x8.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.3x70.6x8.56mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.4x62.3x20.2mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.4x62.5x20.2mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.4x70.6x8.6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.5x62.3x18.3mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.5x62.3x20.2mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 158.1x71.8x8.85mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 164.3x49.3x3mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 171.6x86.2x22.3mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 175.6x89.6x12.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 175.6x95.1x7.8mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 175x89.6x13.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 180.1x29.1x2mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 180.2x20.2x2mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 181.3x66x17mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 182x4x4mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 187.3x103.6x20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 198x118x12mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 19x19x14mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 19x19x24mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 19x25x7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 2.5x2.5x2960mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 200x120x20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 200x195x13mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 204.8x8x8mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 204.8x9x8.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 205.2x20x10mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 205.2x22.9x10mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 205x8x6.9mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 209x100x20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 224.3x155x20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 23.5x14x7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 23.5x20.5x7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 233x100x10mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 23x12x7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 23x14x16mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 23x20.5x7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 24.5x23.6x16.6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 24x12x7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 24x14x7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 25x5x5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 27x16x18mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 30.2x10x6.75mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 320x35.4x25mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 320x60x20.6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 34.5x15x7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 360x186.8x20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 360x20x9mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 360x80x9mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 38.4x15.9x9.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 3x3x50mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 40x12x12mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 430x18x15mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 430x5x15mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 44.5x2.5x2.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 44.5x30x5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 49x23x7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 50x12.5x9mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 51.7x22x22mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 58.3x155.6x9.6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 59x156x13mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 5x5x25mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 62.3x156.48x20.1mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 63x145x21.8mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 65.9x168.3x38.9mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 67.5x4x4mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 68.5x152.1x7.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 69x30x5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 6x6x10mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 70.2x153.9x15.75mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 70x154.1x14.37mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 71.2x13.26x157.4mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 71.9x154.4x16.2mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 71x66x19mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 73.3x158.8x25.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 77.9x68.4x10.8mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 7x2x5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 7x2x8.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 7x7x23mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 85x19x2.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 8x8x14.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 8x8x17.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 8x8x18.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 8x8x19mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 95x13x7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: phi2x370mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sơn model: P205, P205 REAR BTM MASKING JIG (Hàng mới 100%), RC00Q008-328887, kt: 192.00*112.00mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sơn model: P205, P205 TOP COVER MASKING JIG (Hàng mới 100%), RC00Q008-328885, kt: 2.91mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sơn model: T230, MASKING JIG, T230 NW REAR TOP COVER (Hàng mới 100%), RC00Q008-187951, kt: 5.94*4.83mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sơn model: T230, T230NZ FRONT BTM MASKING JIG (Hàng mới 100%), RC00Q008-286567, kt: 187.50*108.30mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sơn model: T230, T230NZ FRONT TOP MASKING JIG (Hàng mới 100%), RC00Q008-286552, kt: 182.00*103.00mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sơn model: T585, MASKING JIG,T585 REAR BTM (Hàng mới 100%), RC00Q008-187655, kt: 151.15*250.10mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sơn model: T595, T595 REAR TOP COVER MASKING JIG (Hàng mới 100%), RC00Q008-287646, kt: 13.10*4.84mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sơn, model: P585, kích thước: (249.90 ~ 159.80) +-0.1mm (Hàng mới 100%), RC00Q008-196324, kt: 159.80*249.90mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sơn, model: P585, kích thước: 248.20+-0.1/158.10+-0.1mm (Hàng mới 100%), RC00Q008-196322, kt: 248.20*158.10mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sơn, model: T585, kích thước: 247.90+-0.1/149.20+-0.1 mm (Hàng mới 100%), RC00Q008-187653, kt: 247.90*149.20mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sơn, model: T585, kích thước: 253.10+-0.1/154.20+-0.1 mm (Hàng mới 100%), RC00Q008-187654, kt: 253.10*154.20mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sơn, model: T585, kích thước: 4.82+-0.02mm (Hàng mới 100%), RC00Q008-187656, kt: 151.15*250.10mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn sơn, TAKUBO COVER JIG+" ASS'Y (Hàng mới 100%), RC00Q008-148784, kt: 53.80*47.20mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa GAGE TIP dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*10*6)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa GUIDE BLOCK dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(45.5*78.15*16.1)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa HANDLE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(95*30*10)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa HANDLE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(NMM5-17)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa LA-DOTSU6 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa LIFT PIN dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(8*8*17.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa LIFT PIN dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(8*8*18.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa M31S A21S-M31S-STRAIGHT-LINE-JIG-V2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa MASTER HANDLE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*85*30)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa MAT_DAY_L_POM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(118*198*14)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa MAT_DAY_R_POM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(118*198*14)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa PC được gia công, kích thước 1000*50*8 mm (PEMNUT V4 CHECK JIG), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa PC được gia công, kích thước 1716,68*981,17*5 mm (PC), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa Pin dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(15*15*12)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa PLATE COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(180*110*14.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa PLATE COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(95*195*15)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa PLATE GUIDE BLOCK dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(58.6*68.2*16)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa- Po:HY00275578-1/214-5389,linh kiện cơ khí.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa Prism Guide 160 dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(160*6.7*6.7)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa Prism Guide 88 dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(80*6.7*6.7)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa Roller dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(189.4*16.3*16.3)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa SIDE HOLE POSITION JIG BASE BLOCK dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*10*6)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa SIDE HOLE POSITION JIG COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(140*275*10)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa SIDE HOLE POSITION JIG DIRECTION GUIDE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(6.2*9.1*27)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa SIDE HOLE POSITION JIG SLIDE COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(81*41*17)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa SIDE HOLE POSITION JIG SLIDE HANDLE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(25*20*25)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa SIDE HOLE POSITION JIG SLIDE INSPECTION BLOCK (PEEK) dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(20*22.416*6)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa SIDE HOLE POSITION JIG SLIDE INSPECTION BLOCK (PEEK) dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(24*21*6)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa SLIDE COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(41*81*17)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa SLIDE HANDLE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(25*20*25)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa SLIDE INSPECTION BLOCK dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(27*45*5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa T0104-202, dùng lắp trên dây truyền sản xuất linh kiện ô tô, PMTT Việt Nam sản xuất, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa T0104-209, dùng lắp trên dây truyền sản xuất linh kiện ô tô, PMTT Việt Nam sản xuất, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa TAY CAM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(22*51.75*22)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa THANH DO_TEFLON dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(358.1*47.3*12)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa TIP HOLDER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(141*12*15)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa TIP HOLDER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(15*11*12)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(155*58*12)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(155*58*12.1)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(155.1*58.5*10.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(155.1*58.5*10.6)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(58.5*155.1*10.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(71.2*13.26*157.4)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(72.8*159.1*8.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(74*160*12.76)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(89.6*175.6*13.65)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(89.6*175.6*8.3)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa TOP_SIDE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(44*14.7*11.4)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa UC POM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(147.7*55.7*8.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa UC POM dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(156*56.5*9.1)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa UPER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(50*12.5*9)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa Urethan Shaft dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(393*11.1*3)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2 13 FRONT BLST JIG (A&C), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2 13 FRONT BLST JIG A&C, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2 13 FRONT CNC1 GUIDE HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2 13 FRONT DEBURRING JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2 13" FRONT BLST JIG (A&C), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC1 GUIDE HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC3 T CUT 0.9 GO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC3 T CUT 1.46 GO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC3 T CUT 1.5 GO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC3 T CUT 1.54 GO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC3 T CUT 2.05 GO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC3 THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 BL GUIDE HOLE GO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR A GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR B GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR C GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR D GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR E GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR F GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR G GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR H GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR I GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR J GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR K GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR L GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR M GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR N GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC4 KEYBOAR O GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5 DECO COVER HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5 EAR JACK HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5 PEN HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5 POWER/ USB-C HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5 THUNDER VOLT HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5 UFS HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5-PEN THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5-POWER THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5-THUNDER VOLT THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT CNC5-UFS THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13 FRONT LASER JIG A&C-V2(BAKELITE), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 FRONT ZEUS2-13" FRONT DEBURRING JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 UPPER ZEUS2 13 UPPER BLST JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 UPPER ZEUS2 13 UPPER BLST, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 UPPER ZEUS2-13 UPPER CNC1 GUIDE HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 UPPER ZEUS2-13 UPPER CNC3 THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 13 UPPER ZEUS2-13 UPPER LASER C-V2(BAKELITE), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT BLST A & C JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT BLST JIG A/C, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT CNC1 GUIDE HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT DEBEURRINGBOTTOM, TOP 20200424, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT DEBEURRINGBOTTOM, TOP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT DEBURRING JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15" FRONT BLST JIG- cải tiến, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15" FRONT BLST JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 CASE FRONT CNC3 THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 CNC5-POWER THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC3 T CUT 0.84 GO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC3 T CUT 1.24 GO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC3 T CUT 1.68 GO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC3 T CUT 1.89 GO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 BL GUIDE HOLE GO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD A GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD B GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD C GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD D GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD E GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD F GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD G GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD H GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD I GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD J GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD K GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD L GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD M GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD N GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD O GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC4 KEYBOARD P GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 A-DECO DEPTH JIG 1.0, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 DECO COVER HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 EAR JACK HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 PEN HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 POWER/USB-C HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 THUNDER VOLT HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 UFS HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5 UFS THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5-PEN THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT CNC5-THUNDER VOLT THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT LASER A&C- V3 (BAKELITE), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 FRONT LASER JIG A&C-V2(BAKELITE), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 FRONT ZEUS2-15 LASER JIG A&C (BASE+4 PIN), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 UPPER ZEUS2 15 UPPER BLASTING JIG 0420, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 UPPER ZEUS2 15 UPPER BLST JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 UPPER ZEUS2 15 UPPER BLST JIG-cải tiến, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 UPPER ZEUS2-15 UPPER CNC1 GUIDE HOLE GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 UPPER ZEUS2-15 UPPER CNC3 THICKNESS GO-NO JIG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 UPPER ZEUS2-15 UPPER LASER C- V3 (BAKELITE), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa ZEUS2 15 UPPER ZEUS2-15 UPPER LASER C-V2(BAKELITE), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi dán mặt băng keo đồng hồ, KT 12t*180*120 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn kiểm tra chi tiết điện thoại, sản xuất tại Việt Nam, mới 100%(BLOCK CT CANVAS 1 PHONE TESTER P1, LOADING BLOCK) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn kiểm tra chi tiết điện thoại, sản xuất tại Việt Nam, mới 100%(CAMERA BOTTOM CT CANVAS1 PHONE TESTER, BOTTOM) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn kiểm tra chi tiết điện thoại, sản xuất tại Việt Nam, mới 100%(DRIVER BODY CT CANVAS 1 PHONE TESTER P1, BODY) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn kiểm tra chi tiết điện thoại, sản xuất tại Việt Nam, mới 100%(FLOATING JOINT FLOATING, CANVAS 1 CAMERA PHONE TESTER) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn kiểm tra vị trí chuẩn của vật liệu đồng hồ,KT 15t*180*120 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, JIG kiểm tra kích thước linh kiện điện thoại (026-GSRZJ JIG). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, kích thước 20x11.8x5 mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, kích thước 20x4.9x4 mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, KT: 320*143*10mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, KT: 322*161*25mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa, KT: 50*20*20mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,310*290*241.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn bắt vít linh kiện điện thoại, KT 10t*230*155 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn bắt vít linh kiện điện thoại, KT 8t*230*157 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn dán bóng kính linh kiện chụp hình điện thoại,KT 20t*260*180 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn dán miếng băng keo phím điện thoại,KT 20t*190*150 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT 25t*255*190 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện,KT 20t*150*135 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị khi bắt vít linh kiện,KT 250*140*10T (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị khi kiểm tra chức năng điện thoại,KT 280*240*20T (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị kiểm tra tự động chức năng lực chạm cảm ứng của điện thoại,KT 40t*480*450 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị linh kiện khi bắt vít,KT 5t*80*100 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị linh kiện khi bắt vít,KT 8t*230*157 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị linh kiện khi kiểm tra chức năng mic + xạc điện thoại,KT 15*420*320 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị sản phẩm khi kiểm tra, KT 15T*220*250 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị vật liệu khi dán miếng xốp vào linh kiện chụp hình,KT 15t*220*125 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị vật liệu khi dán miếng xốp vào linh kiện chụp hình,KT 20t*280*180 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra các chức năng nghe nói của đồng hồ,KT 220*180*30t (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng đồng hồ,KT 10*280*220 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng đồng hồ,KT 120*110*25T (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng đồng hồ,KT 12T*280*150 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng Đồng hồ,KT 15T*210*150 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng đồng hồ,KT 15T*280*150 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng đồng hồ,KT 8*280*220 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện,KT 10*200*160mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra mạch điện thoại,KT 20t*280*240 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra vị trí chuẩn linh kiện sau khi lắp ráp,KT 20t*280*220 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra vị trí chuẩn miếng dán băng keo sau khi dán,KT 15t*250*180 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra vị trí chuẩn miếng dán băng keo trong linh kiện đồng hồ,KT 15t*200*150 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện Điện thoại,KT 20t*280*220 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn mở hoặc tắt khi kết thúc một công đoạn kiểm tra,KT 40*20*10mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo Camera Điện thoại,KT 20T*150*120 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo linh kiện đồng hồ,KT 15*160*140 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo mặt kính điện thoại,KT 20t*220*160 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo mặt kính điện thoại,KT 20t*250*180 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo mặt kính Đồng Hồ,KT 20*150*120mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo mặt sau đồng hồ,KT 20t*200*250 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo Pin Điện thoại,KT 20*180*120mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo Pin điện thoại,KT 20t*260*180 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa/ Cayman Back Cover,KT 450*450*3, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa/ DH50,KT 450*450*3, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa10576-B003-01 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa13372-B004 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa13372-B005 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa13379-B102-01 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa-13389-B001-00 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa-13420-B004-00 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa13421-B006-00 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa13423-B004-00 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa13495-B001-PH (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa-13496-B001-00 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựaLCA-B-10065-B002.02 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựaLCA-B-10065-B002.03 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựaLCA-B-10065-B003 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa-LCA-B-11033-B002 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa-LCA-L-11040-B002 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựaLCA-L-11040-B004 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa-N205G0087 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bằng nhựa-N205G0089 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bảo vệ PCB, chất liệu mica, nhựa và SUS (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Base Frames ATTP-Base FD 1530 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá BASE JIG SP PIN 3, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá BASE JIG U12H415TOO-GPROHSLF-P00415-001-B, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 10, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 14, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 15, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 16, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 17, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 19, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 4, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 5, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 7, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 8, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bẻ bo mạch cảm biến 465-1224(A2004-0844) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bóc đồng bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0023-98510 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bóc đồng bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0024-98510 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bóc đồng bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0028-98510 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bóc đồng bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717000-998510 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bóc đồng bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717030-998510 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bóc đồng bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717060-998510 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bóc đồng bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717080-998510 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá bôi keo cho kính và tấm giữ cảm biến 465-1717 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá BOM loại 1: 40x120x114 mm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá BOM loại 3: 80x87x14 mm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá BURN-IN E10466 & E10580 & E10590 (E10466 & E10580 & E10590 BURN-IN FIXTURE), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá C4-CRC-01 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá C4-CRC-02 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá C4-CRC-03 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá C4-CRC-04 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá C4-CRC-05 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá C4PR-CH-01 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá C4PR-CH-04 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá C4PR-CH-05 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá C4PR-CP-01 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá C4PR-CP-02 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá C4PR-CP-03 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá C4PR-PR-03 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá C4PR-PR-04 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá cảm biến gồm 6 chi tiết bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá căn dây 1/Base 1, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá căn dây 2/Base 2, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá căn dây 3/Base 3, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá căn dây 4/Base 4, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Chất liệu nhựa mica kích thước 350x70x120mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ Gá cho CTA230 phíp nhựa KT: 10*120*180mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá cho máy cắt dây linh kiện(Fixture 70KTYZ), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá cho trục ID, chất liệu nhựa Pom trắng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá chống xước lắp bảo vệ, chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Chốt Top Jig Lens Bonding, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 15 x 15 x 30mm. Nhà SX: Công ty TNHH DR Tech Vina. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá chuột chất liệu nhựa trắng, kích thước 150x220mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá CJ0222-0907 (C1-1-0501) Chất liệu nhựa hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá CJ0222-0907 (C1-1-0518) chất liệu nhựa hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá clamp 1 bộ gồm 7 chi tiết chất liệu chính bằng Nhựa, nhôm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá cố định đầu ép 723041359437, 30*25*5mm (chất liệu bằng nhựa pom) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá cố định đầu ép 723041359562, 30*25*8mm (chất liệu bằng nhựa pom) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá cố định logo chịu áp lực cao, bằng mica, kích thước 30*265*171, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá cố định sản phẩm KT: 220x140x20 mm (bằng nhựa dùng trong công đoạn cố định sản phẩm)/ RJ00900L-026366 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá của bản mạch linh kiện điện tử, phụ trợ sản xuất, chất liệu nhựa PC, kích thước 330*250*14mm, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá của giá đỡ 1 chất liệu bằng Nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá của giá đỡ 2 chất liệu bằng Nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá của Máy cấp chốt, công suất: 3KVA, 3 phase,1PE,AC 200V,60HZ, model: YMT020619, mã: A02-03, bằng: nhựa, kt: 125x66x25mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá của Máy cấp chốt, công suất: 3KVA, 3 phase,1PE,AC 200V,60HZ, model: YMT020619, mã: A12-16A, bằng: nhựa, kt: 42.5x39.5x14.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá của Máy cấp chốt, công suất: 3KVA, 3 phase,1PE,AC 200V,60HZ, model: YMT020619, mã: A12-17A, bằng: nhựa, kt: 42.5x39.5x14.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá của máy đánh bóng sản phẩm, vật liệu nhựa, KT: D55xL12mm/ Z0000000-426287 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 10DLCN-Nozzle SUS 45-01-3 Holes (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0023-91440 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0023-91480 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0023-93110 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0024-91440 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0024-93110 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0024-93120 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0024-93130 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0027-91440 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0027-93110 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0027-93120 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0028-91440 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0028-91480 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0028-93110 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0053-93110 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20B0184-93110 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20B0305-91440 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20B0305-93110 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20B0305-93120 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 528940-991440 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 528940-991480 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 528940-993010 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 528940-993110 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 528950-991440 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 528952-991480 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 529231-993110 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 529231-993120 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 529240-993010 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 529241-993110 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 529250-993010 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717000-991440 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717000-991480 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717000-993010 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717030-991440 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717030-991480 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717030-993010 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717060-991440 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717063-991480 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717080-991440 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717080-991480 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717080-993010 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 811410-992010 Cover (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 811410-998050 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) Jig repair prebonding (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) Pallet repair bonding Small TP (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ DẪN HƯỚNG VÍT ABI-SCREW-JIG-1, chất liệu: Nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ DẪN HƯỚNG VÍT ABI-SCREW-JIG-10, chất liệu: Nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán miếng đệm vỏ điện thoại, chất liệu nhựa Pom, bakelite, kích thước 196*112*52: [ACE B/C] Pad spacer Jig (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán tape tự động 015, bằng nhựa, kích thước 5*146*67, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán tape tự động 023, bằng nhựa, kích thước 5*72*166, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán tape tự động 025, bằng nhựa, kích thước 5*146*67, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán tape tự động 026, bằng nhựa, kích thước 5*146*67, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dán Top-Panel bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đánh dấu trên sản phẩm, bằng nhựa, kích thước 15*378*460, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dập khung KA4 FRT LH, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dập khung KA4 FRT RH, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đầu hút linh kiện điện tử, chất liệu nhựa mica (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đầu vào máy kiểm tra chức năng điện thoại, KT (260x20x20)mm, vật liệu PB108 màu đen (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đen H_Stiffener, bằng nhựa, kích thước 166*75*6, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá deviding L301, vật liệu: Nhựa, dùng để bẻ chân linh kiện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá điều chỉnh JIG-PIMD-ME26-V2-11, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá điều chỉnh sóng đường A/ Tuning Jig path A, chất liêu:Nhựa+ Đồng + Inox. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá DIMENSSION JIG (6ARRAY) SL01 E1, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá DIMENSSION JIG (6ARRAY) SL01 E1, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá DIMENSSION JIG (6ARRAY) SW01 E1, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá DIMENSSION JIG (6ARRAY) SW01 E1, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá định tâm đĩa ID 25, bằng nhựa PEEK và inox (chủ yếu là nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá định vị bằng Bakelite, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá định vị khóa RHLY-AG2, chất liệu nhựa FR4, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đỡ bản mạch dùng để kiểm tra sản phẩm ANGLE INSPECTION JIG Chất liệu Nhựa, KT: 172.4x240x28 mm, Model: C1-AMB667 UM23 DIGITIZER (REV22.01-S1.0), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đỡ bản mạch dùng để kiểm tra sản phẩm LED INSPECTION BLOCK JIG Chất liệu Nhựa, KT: 340x320x13 mm, Model: AMB136 TW04 REV1.1, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đỡ bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình gắn dán tape TAPE JIG BOT Chất liệu Nhựa, KT: 300x209x14 mm, Model: AMB136 TW04 REV1.1, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đỡ bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình gắn dán tape TAPE JIG BOT Chất liệu Nhựa, KT: 305x239x16 mm, Model: AMB676 VT01 MAIN R0.8, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đỡ bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình gắn dán tape TAPE JIG BOT Chất liệu Nhựa, KT: 305x239x16 mm, Model: AMB687 VX01 MAIN R3.4, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đỡ bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình gắn dán tape TAPE JIG Chất liệu Nhựa, KT: 305x239x16 mm, Model: AMB596 UX01MAIN CHIP R2.0, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đỡ bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình gắn dán tape TAPE JIG TOP Chất liệu Nhựa, KT: 300x209x14 mm, Model: AMB136 TW04 REV1.1, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đỡ bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình gắn dán tape TAPE JIG TOP Chất liệu Nhựa, KT: 305x239x16 mm, Model: AMB676 VT01 MAIN R0.8, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đỡ bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình gắn dán tape TAPE JIG TOP Chất liệu Nhựa, KT: 305x239x16 mm, Model: AMB687 VX01 MAIN R3.4, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đo chiều dài sản phẩm (Bằng nhựa), KT: 2mx30mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đỡ nhựa PC JIG. KT: 310*310*8mm, chất liệu bằng nhựa PC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đỡ roller shaft-mouting bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đỡ X-BR-PLATE-MOUTING bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đỡ Y-MOVE-UNIT bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá đỡ Y-MOVE-UNIT-MOUTING bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dumping, KT: 370x150x220mm bằng nhựa Pom. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng cho máy gắn các chi tiết nhựa bằng nhiệt, dùng để gá hàng trong quá trình ép nhiệt, chất liệu chính nhựa Bakelite, kích thước 830*560*30T: Orange 3.5G MMU Radome Jig. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng dán tấm bảo vệ màn hình loại DP173 FPS HOLE PF JIG, chất liệu nhựa POM, kích thước 151.99*206*25.8 (mm), nsx Keosan, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng dán tấm bảo vệ màn hình loại DP173 GASKET TAPE, chất liệu nhựa POM, kích thước 155.99*221*26 (mm), nsx Keosan, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng dán tấm bảo vệ màn hình loại DP173 M-FPCB FIXING JIG, chất liệu nhựa POM, kích thước 130*208*26 (mm), nsx Keosan, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng dán tấm bảo vệ màn hình loại DP173 PROTECT COVER, chất liệu nhựa POM, kích thước 96*190*19.3 (mm), nsx Keosan, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để cố định chi tiết máy dùng trong nhà xưởng, chất liệu nhựa MC, kích thước 116.5*6.5*65(mm), nsx YMT, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để gá sản phẩm, kích thước 18.29*15.72*2.17 mm, bằng nhựa (Z3_CNC WPT JIG_ SIM DUMMY) (Hàng mới 100%) (Z0000000-456605) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để gá sản phẩm, kích thước 18.32*15.32*2.5 mm, bằng nhựa [JIG] STAR1 WPT SIM TRAY DUMMY (Hàng mới 100%) (RC00Q008-265209) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để gá sản phẩm, kích thước 19.48*17.22*3.34 mm, bằng nhựa SM-R500 POGO COVER DUMMY (Hàng mới 100%) (RC00Q008-330264) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để gá sản phẩm. kích thước 18.29*15.72*2.17mm. bằng nhựa Y2 CNC WPT JIG_SIM DUMMY (Hàng mới 100%) (Z0000000-262467) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để gắn bản mạch trong quá trình dán linh kiện trên máy mounter AMB656VQ MAIN REV1.1- ARRAY TAPE JIG TOP bằng nhựa, kích thước 280*160*12mm, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để gắn bản mạch trong quá trình dán linh kiện trên máy mounter AMB656VQ08 MAIN REV0.2-TOP TAPE JIG bằng nhựa, kích thước 280*156*12mm, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để gắn bản mạch trong quá trình dán linh kiện trên máy mounter AMB656VQ09 MAIN REV0.0-TOP TAPE JIG bằng nhựa, kích thước 280*170*12mm, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để gắn bản mạch trong quá trình dán linh kiện trên máy mounter AMB667UM23 MAIN 2.0 ARRAY TAPE JIG BOT bằng nhựa, kích thước 280*156*12mm, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để gắn bản mạch trong quá trình dán linh kiện trên máy mounter AMB667UM23 MAIN 2.0 ARRAY TAPE JIG TOP bằng nhựa, kích thước 280*156*12mm, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để kẹp bản mạch khi chuyển hàng từ carreir sang tray AMB656VQ MAIN REV1.1-DT TAPE-PRESS WORRK bằng nhựa, kích thước 318*230*10mm,hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để kẹp bản mạch khi chuyển hàng từ carreir sang tray AMB667UM23 REV1.0-MAIN TOP-ARRAY TAPE JIG bằng nhựa, kích thước 280*156*12mm,hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng để lật sản phẩm từ tray nhựa sang Jig hàn chân Pad, làm từ nhựa Pom, 5*85*240mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng trong công đoạn in kính Cayman VZW KT:250*250*15mm, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng trong công đoạn in kính KT:440*3*3mm, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng trong công đoạn in kính Time Camera KT:59,62*21,32*1,2mm, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng trong công đoạn in kính Wing B/C KT:165,06*74,27*14,05mm, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá dùng trong công đoạn in kính Wing KT:250*250*15mm, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá E10625 TOP PART, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá ECL-TN-039-1005 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá ENC-11GSG2-A352-102-R2-DIP làm bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá ép miếng đệm pin điện thoại,chất liệu nhựa Pom, bakelite, kích thước 196*112*55: [V740] Pad Battery Jig (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Filter Attach Pick Up Tool 01 (j6*11.65)bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá gài ăng ten cho module SAQAL1, 310*220*15mm (chất liệu bằng nhựa FR4) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá gài chốt nhựa GAQ5-G2, 119*22*22mm (chất liệu bằng nhựa pom) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá gắn linh kiện chất liệu bằng Nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá gập cáp dài FFC bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá gập PCM bằng nhựa (A51- Group block bending), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá gập PCM bằng nhựa (A71- Group block bending), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá GB43A bằng nhựa (Dùng cho máy mài),KT: 15x26x10.2 mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá GB43B bằng nhựa (Dùng cho máy mài),KT: 15x26x8.6 mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá GB43C bằng nhựa (Dùng cho máy mài),KT: 12x13x9.5 mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá gia công cơ khí bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ HÀN CỔNG TB1 HPD1K5 (SOLDERING TB1 HPD1K5), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hàn đầu kết nối 4.3-10, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hàn laser bằng nhựa (A51- Base Laser), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hàn laser bằng nhựa (A71- Base Laser), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hàn LEP02138X0001 G, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hàn Q4,Q5 (MHP650) FIXTURE SOLDERING FOR Q4,Q5, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hàn và lắp ráp dây cáp chất liệu bằng nhựa 1 bộ gồm 2 chi tiết, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá HAND REPAIR JIG Chất liệu Nhựa, Model: SM- N981U SUB, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá HAND REPAIR JIG Chất liệu Nhựa, Model: SM- N986 U SUB, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá HAND REPAIR JIG Chất liệu Nhựa, Model: SM-A716V SUB, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá HAND SOLDER JIG Chất liệu nhựa, Model: SENSOR BOARD EAX 69438501-A, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Head ATTP-LD (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng bàn phím của máy tính xách tay, chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ hàn linh kiện máy in BZ13-QK1-1102-1V bằng nhựa, 01 bộ gồm 5 chi tiêết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ làm căng phẳng tape của sản phẩm A21. Chất liệu bằng nhựa. Kích thước(140*220*40). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ làm căng phẳng tape của sản phẩm A31. Chất liệu bằng nhựa. Kích thước(140*220*40). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ làm căng phẳng tape của sản phẩm A41. Chất liệu bằng nhựa. Kích thước(140*220*40). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp linh kiện máy in QC6-6494-A07 bằng nhựa (20 chiếc/bộ), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp linh kiện máy in QI8-0950-A02 bằng nhựa, 01 bộ gồm 17 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp máy in QI8-1240-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 20 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp máy in QK2-2223-A01 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp linh kiện máy in QC7-1524-A02 bằng nhựa (01 chiếc/bộ), mới 100% (xk)
- - Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp linh kiện QC5-5280-A06 bằng nhựa, 01 bộ gồm 5 chi tiêết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp linh kiện XZ99-GLA-D51-2V bằng nhựa, 01 bộ gồm 5 chi tiêết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in BT13-LFU-C08-1V bằng nhựa, 01 bộ gồm 8 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC4-3041-A02 bằng nhựa 5 chiếc/bộ, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC5-5280-A06 bằng nhựa, 01 bộ gồm 5 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC5-5945-A05 bằng nhựa, 01 bộ gồm 20 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC6-6494-A06 bằng nhựa, 01 bộ gồm 47 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC6-9021-A04 REV01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 18 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC6-9064-A04 bằng nhựa, 01 bộ gồm 53 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC6-9147-A03 REV01 bằng nhựa (22 chiếc/bộ), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC6-9290-A02 bằng nhựa, 01 bộ gồm 12 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC7-1523-A04 REV01 bằng nhựa (16 chiếc/bộ), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC7-1524-A03 REV01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 38 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC7-1532-A04 bằng nhựa, 01 bộ gồm 1 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC7-2235-A02 bằng nhựa, 01 bộ gồm 7 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QI8-0983-A06 bằng nhựa, 01 bộ gồm 1 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QI8-0983-A08 bằng nhựa, 01 bộ gồm 1 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ HỖ TRỢ LẮP RÁP MÁY IN QI8-1226-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 1 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QI8-1285-A01 bằng nhựa (01 chiếc/bộ), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QM4-5269-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 5 chi tiêết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QM4-5396-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 1 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy inQC6-9000-A04 bằng nhựa, 01 bộ gồm 3 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp ốc sứ/ ME26B7R0 CERAMIC SCREW SUPPORT JIG, chất liêu:Nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC6-9064-A02 bằng nhựa, 01 bộ gồm 46 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC6-9064-A03 bằng nhựa, 01 bộ gồm 34 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC6-9067-A02 F38 CR UNIT SERVICE CHECKER REV01, bằng nhựa, 1 bộ 37 chiếc (không lắp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC6-9115-A02 bằng nhựa, 01 bộ gồm 11 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC6-9115-A04 bằng nhựa, 01 bộ gồm 5 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC6-9235-A05 bằng nhựa, 01 bộ gồm 27 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC7-1503-A02 bằng nhưa, 01 bộ gồm 5 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC7-1523-A06 bằng nhựa, 01 bộ gồm 22 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC7-4079-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 11 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QL3-1871-A03 bằng nhựa, 01 bộ gồm 46 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hỗ trợ lên xuống 1 bộ gồm 22 chi tiết chất liệu chính bằng Nhựa, nhôm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá HOLE GO/NO JIG (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá hút màng 100*30*10mm (nhựa bakelite) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Inner Housing Pick-up Tool, chất liệu bằng Nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá IR Attach Ejector Pin (Bonder 5), chất liệu bằng Nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá IR Attach Ejector pin, chất liệu bằng Nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá IR Filter Attach Collect _ Bonder35 CP-O-C-V-003-121-011 (j6*11.65)bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá J6475-5306-3 (SF-2-0318) Chất liệu nhựa hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá J6705-0414-1-V2 (C1-1-0501) Chất liệu nhựa hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Jig check dimension harness Bakelite,1100*300*30 mm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Jig chống tĩnh điện HMSF0-0632,làm bằng Nhựa POM chống tĩnh điện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá jig coding CMT240 KR bằng nhựa 195*210*200 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Jig dẫn điện Hegeg-0553,làm bằng Nhựa bakelite, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá jig dập LED bằng nhựa KT:114*94*12mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Jig hàn Model: FLORES bằng nhựa 220*220*10 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Jig hàn Model: GOMELUTO bằng nhựa 220*220*10 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Jig hàn Model: IBIZA bằng nhựa 220*220*10 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Jig hàn tay RCD300 bằng nhựa 188*82*10 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Jig hàn tay RCJ300 bằng nhựa 188*82*10 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá jig Hộp che sóng của trạm kiểm tra RFID Hegeg-0552,làm bằng Nhựa bakelite, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Jig Khuôn ép camera HMSF0-0634,làm bằng Nhựa POM chống tĩnh điện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá jig kiểm tra MR901-2WFM-915 bằng nhựa KT: 210*170*245mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá jig PICOLO bằng nhựa KT: 220*220*10mm (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Jig Tấm dẫn hướng HMSF0-0631,làm bằng Nhựa POM chống tĩnh điện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Jig tấm đế kiểm tra điện thoại Hegeg-0544,làm bằng Nhựa bakelite, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá jig test camera bằng nhựa 600*400*400 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá jig test RED310 bằng nhựa 250*160*15 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá JIG WITH BANDING MACHINE (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá K-4000 BLOCK (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kệ chứa(Fixture SW-CB04), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kẻ vạch trắng đánh dấu SU2i, bằng nhựa, sản xuất tại Việt Nam, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kết nối cáp kiểm tra (Bằng nhựa mới 100%) (A205 SUB PBA ASSY TEST), KT: L18.8 x W7.3 x H4.18 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kết nối cáp kiểm tra (Bằng nhựa mới 100%) (T515LCD TSP TEST), KT: L23.5 x W9.3 x H3.3mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá khắc chữ laser UTC, code:M17-03802YN, kích thước 100x80x15mm, chất liệu bằng Nhựa Mika. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá khuôn 300x80 mm (nhựa MC), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra AOI 003-101866-01-15 fixture AOI 003-101866-01-15, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra bản mạch chính và bảng mạch cảm biến XNB-8002/9002 main+ sensor PBA test jig, bằng nhựa,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra bảng mạch thẻ nhớ XNO- 8082R/9082R back box+ SD PBA test jig,bằng nhựa,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra chiều tài tab sản phẩm bằng nhựa (A51-Check Tab Cell), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra chiều tài tab sản phẩm bằng nhựa (A71-Check Tab Cell), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra chứ năng bằng nhựa (A51-Group Block Function check), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra chứ năng bằng nhựa (A71-Group Block Function check), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra CLC125(3x5) ATE PCB 10009219 (FIXTURE CLC125(3x5) ATE PCB 10009219), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra CLC125(3x5) PCB 10009219 (CLC125(3x5) HIPOT FIXTURE PCB 10009219), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra CLC125(3x5) PCB 10009219 (CLC125(3x5) PRETEST FIXTURE PCB 10009219), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra độ phân giải camera XNB-8002/9002 Cradle,bằng nhựa,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra độ quét sản phẩm, bằng nhựa, kích thước 25*200*109, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra ECM140 ATE PCB 10006273 (FIXTURE ECM140 ATE PCB 10006273), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra ECM140 HIPOT PCB 10006273 (FIXTURE CM140 HIPOT PCB 10006273), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra ECM140 PRETEST PCB 10006273 (FIXTURE ECM140 PRETEST PCB 10006273), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra ECS25US24-XV1605 ATE PCB 10008329(FIXTURE PCB 10008329), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra ECS25US24-XV1605 HIPOT PCB 10008329 (FIXTURE PCB 10008329), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra ECS25US24-XV1605 PRE-TEST PCB 10008329 (FIXTURE PCB 10008329), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra FLEX 2P PT (FIXTUREFLEX 2P PT), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra Fox 6 (xk)
- Mã HS 39269099: đồ gá kiểm tra GFR1K5 GFR1K5 HOST SWAP TEST FIXTURE, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra internet, bằng nhựa Bakelite, kích thước 60*150*80, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra KA4 FRT LH, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra KA4 FRT RH, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ KIỂM TRA LINH KIỆN (Z3 LASER JIG VER1.0) (312), bằng nhựa, sản xuất tại Việt Nam, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra logo 023, bằng nhựa, kích thước 15*94*186, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra nguồn và bảng mạch cảm biến XNO-8082R/9082R main + power+ sensor PBA test jig,bằng nhựa,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra nguồn XNB-8002/9002 power PBA test jig, bằng nhựa,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra PIMD, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra sản phẩm, có gắn gắn đèn led, chất liệu bằng nhựa bakelit, tạm xuất đi sửa chữa theo mục 1 tkn 102658422420 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra sản phẩm, có gắn gắn đèn led, chất liệu bằng nhựa bakelit, tạm xuất đi sửa chữa theo mục 2 tkn 102669618110 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá kiểm tra Snaprs (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá L1_Q800T_F5_FBP_A/B6_28_V0_4_TBE_055 [65 INCH] COVER JIG bằng nhựa, kích thước 363*17.5*2mm, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá L1_Q800T_F5_FBP_A/B6_28_V0_4_TBE_055 [65 INCH] DUROSTONE CARRIER bằng nhựa, kích thước 445*395*5mm, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá L1_SQ900/SG950_G5_FBP_S4_48_V0.8_TB8_055_191111 [75 INCH] DUROSTONE CARRIER JIG bằng nhựa, kích thước 505*395*5mm, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá L1_SQ900_H5_FBP_S6_48_R1.0_TBJ_055_PAD240_LM41-00925A_(SMTD850FBP441) DUROSTONE CARRIER JIG bằng nhựa, kích thước 565*395*5mm, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá làm bằng nhựa, dùng trong công đoạn bắt vít,KT 20t*220*160 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá lắp linh kiện máy in Itb cut belt Jig RL2-0824-C97 (chất liệu: nhựa, 4 cái/1 bộ) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá lắp linh kiện máy in RM2-6982-C01 bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá lắp linh kiện máy in, RM2-1700-A02, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá lắp OUT LOOP RX, TX B66, chất liệu nhựa và SUS (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá lắp Panel-Top-Guide bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ LẮP RÁP 10015833-C (FIXTURE ASSEMBLY FIXTURE FOR PN 10015833-C), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá lắp ráp bằng nhựa MC Nylon, Adapter Insert, model SD-0099 (1 set 1 cái). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ LẮP RÁP ĐẦU PICK LẮP RÁP LENS BTD-A51 MARCO, bằng nhựa, NSX:COVA TEC VN CO.,LTD, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá lắp vòng cộng hưởng 1, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá lắp vòng cộng hưởng 2, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá lắp vòng cộng hưởng ANT, chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá lắp vòng đệm Washer/ ME26B7R0 WASHER ASSY JIG, chất liêu:Nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá led housing bằng nhựa,kích thước:400x200x350mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá linh kiện bằng nhựa, KT: 415*458*450mm, dùng trong máy kiểm tra điểm bôi keo sau công đoạn tra keo lên cụm màn hình điện thoại OCTA PAD Vision (Vision Unit Frame), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá linh kiện bằng nhựa, KT: 700*783*700mm, dùng trong máy kiểm tra điểm bôi keo sau công đoạn tra keo lên cụm màn hình điện thoại OCTA PAD Vision (UV Cure Frame), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá linh kiện máy in RM2-2725-A14 bằng nhựa(02 chiếc/bộ), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Magnet Insert JS-B300M-403L, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá máy rửa (Bằng nhựa), KT: 106x96x12 mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá máy tra keo, kích thước 372*256*19 mm, bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá MC KK-S-MC-4, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá MC KK-S-MC-5, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá model YH VH 050420- YHVN- VY0000A làm bằng nguyên liệu chính là nhựa Bakelite, dùng để đặt màn hình, kích thước 1310 x 420 x 70 (mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá MOLOKAI JIG ASSY 8 LAYER DIMENSION MEASURMENT FIXTURE(2 FOR 1 SET) Chất liệu Nhựa, Model: X1652, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá MOLOKAI PANEL (BMU SHEET)- INSPECTION JIG bằng nhựa, kích thước 272*115.2*15mm, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá MQ4 BUMPER CURVE 1200x750x200 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NAM-KF200_D_REV02 OPTICAL TAPE ATTACH COVER JIG (SENSOR CARRIER) 250X109X4,7mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NAM-WF201 OPTICAL TAPE ATTACH COVER JIG (SENSOR CARRIER) 250X109X4,7mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NAM-WF206_D_REV00 A/A DUT INSU PLATE 25X11X2mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NAM-WF206_D_REV00 A/A SENSOR HOLDER INSULATION PLATE 32X15X2mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NBWB197-40419B (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NCLB144-0017 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NCLB144-0018 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NFV-20-503 Nhựa MC Nylon (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NFV-20-507 Nhựa MC Nylon (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NFV-20-510 Nhựa MC Nylon (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá ngoại quan và kiểm tra FPCB bằng nhựa (A51-Vision+check FPCB), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá ngoại quan và kiểm tra FPCB bằng nhựa (A71-Vision+check FPCB), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhấn cố định, chất liệu nhựa FR4, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa 13M-ENG2-L Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa CON 1928405762 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa CORCL13-LI-BR Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa CORCL22-LI-BR Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B10-30NEW Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B13-20NEW Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B13-25NEW Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B15-20 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B15-30NEW Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B22-25NEW Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B28-30 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B5-10 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B5-20NEW Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B5-25NEW Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B5-30NEW Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B5-55NEW Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B7-10 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B7-20NEW Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B7-25NEW Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B7-30NEW Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa COT-B7-35 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF5A (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF5B (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF8C (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF8D (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF8E (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF8F (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF90 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF91 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF92 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF93 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF94 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF95 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF96 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF97 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF98 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF99 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF9A (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF9C (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R200EF9D (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R20107E0 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R20107E1 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R20107E2 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R2012905 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vỏ nhựa thiết bị thông minh, số tài sản R2012906 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa HE187 5F Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa HE187RL-2M Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa HE224+94M Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa HGDBWTS9W6FYZ Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa HNV-5FAY Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa HSG405782BOL46 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa HU-51FAY-A-B Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa HVG4-D3FAY-DGR Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa Jig check camera IFL Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa Jig điện Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa PC F5-V3 FOLDABLE REGIULAYTER COVER 250x158x60 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa TER1155A2-YZ Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa TER32364AA-YZT1 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa WDCAP112RNA Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa WPC 27P FAB2 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa WPC025-2FBMTYZT Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa WPC2F375B-YZ Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá nhựa WPC80F-TYCO-B Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NOBLESSE-L 20CH Detach JIG; kích thước:254*204*45mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để tháo pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NOBLESSE-L 20CH FUNCTION INSERT Cover JIG; kích thước:3*170*220mm; chất liệu:nhựa PC; dùng để ngăn pcb rơi ra. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NOBLESSE-L 20CH FUNCTION INSERT JIG; kích thước:8*180*220mm; chất liệu: nhựa bakelite;dùng để lắp pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NOBLESSE-L 20CH FUNCTION PIN JIG; kích thước: 276*316*261mm; chất liệu: nhựa bakelite; dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Normal Type 01 (12*24.6*27)bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NR1426-YDB, kích thước: 480x300x0.6mm, Vật liệu: Nhựa Unilate, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-200XA_D_REV00 LENS SEALING COVER JIG 166X146X2mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-300XA_D_REV00 IR PICK UP TOOL PHI6x15mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-300XA_D_REV00 LENS PICK UP TOOL phi16x28.4mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-300XA_D_REV00 OPTICAL TAPE TOP JIG (PCB TYPE) 255x100x5mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-5FD02_D_REV00 LENS BLOW BOTTOM JIG (140X140MM) 140X140X10mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-5FD02_D_REV00 LENS BLOW TOP JIG (140X140MM) 140X140X3mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-5FD02_D_REV00 LENS PICK UP TOOL phi16x28.4mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-5FE00_D_REV00 LENS BLOW BOTTOM JIG (140X140MM) 140X140X10mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-5FE00_D_REV00 LENS BLOW TOP JIG (140X140MM) 140X140X3mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-5FE00_D_REV00 LENS PICK UP TOOL PHI16x28.4mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-9008A_D_REV00 IR PICK UP TOOL phi6x15mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-9008A_D_REV00 LENS ATTACH COVER JIG 160X140X3mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-9008A_D_REV00 LENS PICK UP TOOL phi16x28.4mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-9008A_D_REV01 LENS ATTACH COVER JIG 160X140X3mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-9008A_D_REV01 OPTICAL TAPE TOP JIG (PCB TYPE) 255x100x4.5mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-CF200W_D_REV00 IR PICK UP TOOL phi6x15mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-CF200W_D_REV00 LENS BLOW BOTTOM JIG (140X140MM) 140X140X10mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-CF200W_D_REV00 LENS BLOW TOP JIG (140X140MM) 140X140X3mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-CF200W_D_REV00 LENS PICK UP TOOL phi16x28.4mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá NSM-CF200W_D_REV00 OPTICAL TAPE TOP (PCB TYPE) 255x100x5mm bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá PAD BLOW BKT FA08F62-108A-120-G (8*12*47.8)bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Park-Jig hàn tự động BB28B00A0 bằng nhựa KT: 170*170*6 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá PEEK KK-C-PEEK-11, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá PEEK KK-S-PEEK-1, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá PEEK KK-S-PEEK-2, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá PEEK-1 KK-C-PEEK-1, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá phun keo LEP02138X0001 G, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá PICK UP JIG 280*230*12,chất liệu bằng nhựa Bakelite.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá PIN NHUA A41 48M, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá PIN NHUA A41 5M, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá PIN NHUA A41 8M, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá PLUNGER PIN OMP20030-030-211-5PI (j8*31)bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá PMP TEST JIG Chất liệu Nhựa, Model: A51, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá PN46256-VN fixture for PN46256-VN, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá POM BLOCK (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Press Jig Model: OPU350P701D1U FR4, Pin,400*150*25 mm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Q25 THRU Q50 (2500V to 5000V) TOP PART, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá QI8-1182-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 11 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá quấn rotor (WTG-0024-0394), dùng để giữ cuộn băng dính cho máy quấn rotor, bằng nhựa POM,1 bộ 1 chiếc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá quét thiếc vòng cộng hưởng/ Metal mask resonator jig, chất liêu:Nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá R7 REV1.0 20CH FUNCTION INSERT JIG; kích thước:8*180*220mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để lắp pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá R7 REV1.0 20CH FUNCTION PIN JIG 1;kích thước: 276*316*261mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá R7 REV1.0 20CH FUNCTION PIN JIG 2;kích thước:276*316*261mm; chất liệu: nhựa bakelite;dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá R7 REV1.0 20CH Test Board Detech JIG;kích thước:254*204*45mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để tháo pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá R7 REV1.0 OQC Detach JIG;kích thước:123*104*30mm; chất liệu:nhựa bakelite;dùng để tháo pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá R7 REV1.0 OQC INSERT JIG; kích thước: 103*84*8mm;chất liệu:nhựa bakelite; dùng để lắp pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá R7 REV1.0 OQC PIN JIG 1;kích thước:306*120*158mm;chất liệu:nhựa bakelite; dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá R7 REV1.0 OQC PIN JIG 2;kích thước:306*120*158mm; chất liệu:nhựa bakelite; dùng để kiểm tra pcb. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Remove Tape ATTP-RT-Chain-2-TPA (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Remove Tape ATTP-RT-RT-002.1-TPA (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Remove Tape ATTP-RT-RT-01.1-TPA (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Remove Tape ATTP-RT-RT-06-TPA (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Remove Tape ATTP-RT-RT-07-TPA (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá REVERSE INSPECTION JIG 8L MODIFY Chất liệu Nhựa, Model: X1652, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá sản phẩm của máy dán tem điện thoại. Vật liệu: nhựa, kT: 48x41x4mm/ Z0000000-542578 (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá SAQ5-G2, chất liệu nhựa bakelit, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá SG1027HS SIDE AIR BLOWING PUSHER bằng nhựa, kích thước 25.5X13.5X17mm, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá SG8531S MONITOR bằng nhựa, kích thước 60.5X10mm, (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá SIP90 TOP PART, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá SM-T54X, bằng nhựa, KT: 10 x L119.7 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá SN0842A, bằng nhựa PC, kích thước 140*140*7.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá SN084J, bằng nhựa PC, kích thước 140*140*7.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá SN2521, bằng nhựa PC, kích thước 140*140*7.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá SNAPCURE UNLOADING JIG, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 264x76x15mm. Nhà SX: Công ty TNHH DR Tech Vina. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Straight Tube socket SPS15-8B, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá sửa chữa màn hình điện thoại, bằng nhựa copolyme, Kích thước (84*54*36)mm, Dùng để cố định màn hình điện thoại khi sửa chữa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá sửa hàng T28X, KT: phi20 x L20 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá tải 1 ngõ ra (SINGLE OUTPUT LOAD BOX), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá tải 2 ngoc ra (DUAL OUTPUT LOAD BOX), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá tải BURN-IN LOAD E10580 & E10590 (E10580 & E10590 BURN-IN LOAD), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá tải LP CHASSIS LP CHASSIS RESISTOR LOAD BOX, bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Template jig Model A200G Gerber 17-4, FR4 xanh, Not ESD,290*220*5mm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Template jig Model A200G Gerber17-4, FR4 xanh, Not ESD, 290*220*5mm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá Template jig Model: A845B- FR4 xanh, Not ESD,290*220*5 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá thử chức năng bo mạch LF303M01 V1, 55*50*10mm(nhựa bakelite) (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá tra mực BD4784 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình tra mực vào sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá tra mực WD4875 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình tra mực vào sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ UỐN CHÂN LINH KIỆN T2 GFR1K5 (FIXTURE BEND T2 GFR1K5), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ UỐN CHÂN LINH KIỆN T2 HPU1K5 (FIXTURE BEND T2 HPU1K5), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá vật liệu chủ yếu từ nhựa, part no 31101-2 dùng để kiểm tra và lắp ráp sản phẩm cơ khí Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá vật liệu chủ yếu từ nhựa, part no 31102-1 dùng để kiểm tra và lắp ráp sản phẩm cơ khí Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá VJ0232-0111 ((5)) chất liệu nhựa hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá VJ0233-0013 (C1-2-0232) chất liệu nhựa hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá VJ0233-0014 (C1-2-0232) chất liệu nhựa hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá VJ0233-0014 (C2-2-0101) chất liệu nhựa hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ(NSM-9008A_D_REV00 LENS BLOW BOTTOM JIG 140x140x10mm), bằng nhựa, NSX: CT TNHH COVA TEC VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ(NSM-9008A_D_REV00 LENS BLOW TOP JIG 140x140x3mm), bằng nhựa, NSX: CT TNHH COVA TEC VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, bằng nhựa acrylic, hỗ trợ công đoạn gia công linh kiện điện tử, KT: 20*200*316mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, bằng nhựa bakelite, hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 8T*240*240mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, bằng nhựa MC, dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: phi116.6*51.5mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, bằng nhựa MC, hỗ trợ công đoạn làm sạch linh kiện điện tử, KT: 330*330*380mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn gia công linh kiện điện tử, KT: 6.5T x 50 x 50mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, bằng nhựa Pom đen, dùng trong công đoạn kiểm tra kích thước linh kiện điện tử, KT: 5Tx141.32x25.36mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn gia công linh kiện điện tử, KT: phi 6*35mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, làm bằng nhựa POM, KT: 2*10*10mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, kích thước:32*25*12mm, vật liệu: Nhựa MC nilon. Hỗ trợ cải tiến lỗi sản phẩm trên line. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, kích thước:50*31*6mm, vật liệu: Nhựa MC nilon. Hỗ trợ cải tiến lỗi sản phẩm trên line. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, KT: L80 x H27 x T3 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, KT: W33 x L53 x H3 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, làm bằng nhựa ultem, dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT:3.5T*106*93mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá,dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử,làm bằng nhựa, kích thước 250x300x15mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá,dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử,làm bằng nhựa, kích thước 300x300x20mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá,dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử,làm bằng nhựa, kích thước 300x300x30mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá,dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử,làm bằng nhựa, kích thước 410x410X10mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá,dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử,làm bằng nhựa, kích thước 410x410X12mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá; chất liệu nhựa trắng 120x120x40mm,Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ ngậm hình khúc xương cho thú cưng bằng nhựa PVC kích thước 150 x 55 x 28mm- STK20-SQUEEKY BONE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ TRANG TRÍ HÌNH CÂY HOA BẰNG NHỰA MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ TRANG TRÍ HÌNH HOA LÁ BẰNG NHỰA MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ trang trí móng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ trang trí phòng hình con bướm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Domino kẹp 2.0.5-2.5MM2 CH-2 bằng nhựa dùng nối dây điện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DOM-N976B TPU COVER_IJ NA/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh model DOM-N976B code GH63-17489AS (xk)
- Mã HS 39269099: Đòn bẩy (M76A975A01) dùng trong tủ lạnh (DAEYOUNG ELECTRONICS).hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đòn bẩy bằng nhựa: LEVER-M71A435A01. (xk)
- Mã HS 39269099: Đôn nhựa đen bộ 2 size: 38x38x100 + 30x30x90 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đôn nhựa đen size: 30x30x60 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DOT-C(M)-2019/ Lưới dệt màu đen từ nhựa Polypropylene. Kích thước: Rộng 94cm, dài 366m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DP173 POLISHING PROTECT FILM BTM/ Phim bảo vệ của kính cường lực DP173 POLISHING PROTECT FILM BTM Size: 159.03mm*79.48mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DP173 PROTECTECTION FILM_BACK/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt sau DP173 protection film Back Size: 152.80mm*69.8mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DP173 PROTECTECTION FILM_FRONT/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt trước DP173 protection film Front Size: 158.25mm*79.78mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DP173 PROTECTECTION FILM_FRONT/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt trước DP173 protection film Front Size: 158.2mm *79.78mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPIM04(V3-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPIM04(V3-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPIM05(V7-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPIM05(V7-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPIM08RF(V1-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPIM08RF(V1-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPIM09(V2-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPIM09(V2-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPIM15RF(V1-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPIM15RF(V1-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPIM17RF(V1-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPIM17RF(V1-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPJ0009/ Vòng đệm đẩy dùng trong khớp ly hợp xe hơi 6B01570000 (t6.0) (xk)
- Mã HS 39269099: DPJ0024/ Vòng đệm đẩy dùng trong khớp ly hợp xe hơi 6C05100001 (t5.6) (xk)
- Mã HS 39269099: DPJNPL56/ Nút điều chỉnh bằng nhựa FOCUS KNOB. Hàng mới 100% (Dòng hàng 06 TK 103222256761) (xk)
- Mã HS 39269099: DPJNPL56/ Nút điều chỉnh bằng nhựa FOCUS KNOB. Hàng mới 100% (Dòng hàng 10 TK 103222179321) (xk)
- Mã HS 39269099: DPMM01(V11-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPMM01(V11-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPMM04RF(V6-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPMM04RF(V6-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPPE1105ZA/X1/BUFFER PAD FRONT/Xốp chèn lót (678x315x190mm) (xk)
- Mã HS 39269099: DPPE1106ZA/X1/BUFFER PAD BACK/Xốp chèn lót (678x315x190mm) (xk)
- Mã HS 39269099: DPPE1111ZA/X1/BUFFER PAD FRONT/Xốp chèn lót (620x296x212mm) (xk)
- Mã HS 39269099: DPPE1112ZA/X1/BUFFER PAD BACK/Xốp chèn lót (620x296x212mm) (xk)
- Mã HS 39269099: DPY-1732Z-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DPY-1735Z-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DQC-103 BODY/ Chi tiết cố định dây bằng nhựa DQC-103 BODY (xk)
- Mã HS 39269099: DQC-103/ Chi tiết cố định dây bằng nhựa DQC-103 (xk)
- Mã HS 39269099: DR/ Dây rút bằng nhựa 15-35cm (xk)
- Mã HS 39269099: DR06400400/ Vòng nhựa cho Diaphragm: CP-80W Diaphragm Ring (65*65*3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: DR4TS-028/ Linh kiện nhựa đỡ phễu đựng thuốc của máy đóng gói thuốc (TKNK 103327656610/E31, Dòng 21) (xk)
- Mã HS 39269099: DR4TS-029/ Linh kiện nhựa đỡ phễu đựng thuốc của máy đóng gói thuốc (TKNK 103327656610/E31, Dòng 22) (xk)
- Mã HS 39269099: DRPT-01215/ OUTER SHELL 4 (Vỏ nhựa ngoài) (Vỏ nhựa ngoài đầu kết nối cáp quang) (Kích thước: 127.60 mm; Nguyên liệu: Plastic) (xk)
- Mã HS 39269099: DRPT-01216/ OUTER SHELL 4 (Vỏ nhựa ngoài đầu kết nối cáp quang) (Kích thước: 127.60 mm; Nguyên liệu: Plastic) (xk)
- Mã HS 39269099: DS-16FA-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYDS-16FA-SR-ASSY-1 (xk)
- Mã HS 39269099: DS-BA-4M(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DS-BE-6F(NR)+/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DS-BF-3F-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYDS-BF-3F-SR-ASSY-1 (xk)
- Mã HS 39269099: DS-BR-2F(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-10FB(NR)+1/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-13F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-13F-L-3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-13F-L-ASSY-3 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-13F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-13F-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-2FB(NR)-2/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-2FC(NR)-1/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-4FC(NR)+/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6F-10 INT15/ Miếng nhựa lắp ráp của bảng ASSYDSL-BG-6F-DummyPlug-10-INSERTION TYPE15 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6F-10 PUT15/ Miếng nhựa lắp ráp của bảng ASSYDSL-BG-6F-DummyPlug-10-PUSH TYPE15 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FB-INT1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-INSERTION TYPE 1 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FB-INT2/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-INSERTION TYPE 2 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FB-INT3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-INSERTION TYPE 3 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FB-PUT1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-PUSH TYPE 1 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FB-PUT2/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-PUSH TYPE 2 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FB-PUT3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-PUSH TYPE 3 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FC- INT 1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FC-DummyPlug-INSERTION TYPE 1 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FC(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FC-PUT 1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FC-DummyPlug-PUSH TYPE 1 (xk)
- Mã HS 39269099: DSMK3-BA-11F-6 INT 19/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSMK3-BA-11F-DummyPlug-6-INSERTION TYPE 19 (xk)
- Mã HS 39269099: DSMK3-BA-11F-6 PUT19/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSMK3-BA-11F-DummyPlug-6-PUSH TYPE 19 (xk)
- Mã HS 39269099: DSR-2FH-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSR-2FH-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: DSR-6FH(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSR-RD-10F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSR-RD-6F(NR)+/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSR-RD-6FA(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-15F-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYDSY-15F-SR-ASSY-1 (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-20F-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYDSY-20F-SR-ASSY-1 (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-2F(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-2FA(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-2FD(NR)-1/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-3F(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-6F-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSY-6F-SR-ASSY-1 (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-6M(NR)-1/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-6MCP(CL-1E320)+/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi DSY-6MCP(CL-1E320)(Hand-as) (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-BV-2F-SR-7/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYDSY-BV-2F-SR-ASSY-7 (xk)
- Mã HS 39269099: DSYL/PCL2-6F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSYL-12FB(NR)+/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSYL-4FF-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSYL-4FF-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: DSYL-4FH-SU/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSYL-4FH-SU-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-WA-2F-SR-4/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYDSY-WA-2F-SR-ASSY-4 (xk)
- Mã HS 39269099: DTMD-MKT6-35C/ ĐẾ TRONG MAKITA 6 LỖ (35PCS) BẰNG NHỰA MÀU ĐEN (xk)
- Mã HS 39269099: DTMD-MKT6C/ Đế trong MAKITA 6 lỗ bằng nhựa màu đen (xk)
- Mã HS 39269099: DTMD-MKT8C/ Đế trong MAKITA 8 lỗ bằng nhựa màu đen (xk)
- Mã HS 39269099: DTTB/ Dây treo thẻ bài bằng nhựa (thuộc tờ khai NK số 102962427631 ngày 1/11/19) (xk)
- Mã HS 39269099: DTV/ Dây Treo Nhãn (Dây Vải) (xk)
- Mã HS 39269099: DTW-AG WITH DTW BASE AG/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: DTW-DB WITH DTW BASE DB/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: Đũa chống giày bằng nhựa các loại- (ABS Foot Form Length), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DUAL CLEANNING JIGThiết bị hỗ trợ bàn thao tác jig, chất liệu bakelit, PVC. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đui bóng đèn xoáy dạng thẳng E27 SS-.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đui nối. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ bằng nhựa, dùng để định vị vị trí dán logo INAX trên sản phẩm sứ,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ bằng nhựa, dùng để kiểm tra không gian lắp đặt lỗ thoát xem có nằm trong tiêu chuẩn hay không,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cắt keo cầm tay bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cắt khe hở mặt gắn tường, bán kính 5200 mm, bằng nhựa, dùng để kiểm soát biên dạng sản phẩm khi gắp ra khỏi khuôn, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cắt lỗ xả 3119 bằng nhựa dùng để định vị vào lỗ xả, sau đó sẽ dùng dụng cụ cắt lỗ xả xí theo biên dạng dưỡng,dùng trong sản xuất sứ vệ sinh, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chăm sóc da chân bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chỉnh chân pin, chất liệu Nhựa bakelite,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cho chim ăn bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chụp bên ngoài bảo vệ cuộn đồng,bằng plastic/ Magnet wire cap; mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cố định drap giường bằng nhựa (16c/bộ) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cuốn chả giò bằng nhựa/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dẫn hướng 97mm cho 2P bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dẫn hướng 97mm cho Lap 1.5P bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dẫn hướng đĩa ID bằng nhựa #25x81mm (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dẫn hướng OD 25, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dán tem 3119 bằng nhựa để định vị vị trí dán tem để dán tem, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ để chai xịt phòng bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: DỤNG CỤ ĐÓNG LỔ THÔNG LIÊN NHĨ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dùng để cắt lỗ bắt nắp đóng êm (NPD4-CCAS2120), bằng nhựa, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dùng để chèn, bằng nhựa, (Pig object), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dùng để loại bỏ keo phủ bảo vệ cạnh màn hình, chất liệu chính nhựa POM, kích thước 67*100*24(mm), nsx Keosan, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ đựng màng bọc thực phẩm AMBIA-LINE, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ gắp đĩa PP bằng nhựa #8x23mm (xk)
- Mã HS 39269099: DỤNG CỤ GẬP GIẤY THỦ CÔNG BẰNG NHỰA, HIỆU HAHANCO PRODUCTION & TRADING CO LTD, HÀNG MẪU (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ gắp vòng SEQ-PE-CDRH-428 (3-3) làm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ gõ hàng bắng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ gọt họng, bằng nhựa, dùng để cắt gọt thêm 1 số vị trí khó cắt trên cửa họng,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hiệu chuẩn đường kính CT1 (LDM-303H) bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hiệu chuẩn đường kính CT2 (LDM-303H phi x0.3) bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hiệu chuẩn đường kính CT2 (LDM-303H phi x12) bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hỗ trợ bóc tách linh kiên điện thoại, chất liệu: Nhựa Peek chống tĩnh điện, KT:18*90*2 mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hỗ trợ đeo vòng tay bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hỗ trợ làm sạch tấm bảo vệ màn hình của máy làm sạch tấm bảo vệ màn hình, model SDV010619-CGL-TCL-03, chất liệu chính là silicon (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hỗ trợ mang giày bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hỗ trợ tưới nước bằng nhựa (8c/bộ) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hút thiếc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kẹp biển số xe, bằng nhựa, (License plate holder), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kẹp khăn bàn bằng nhựa (4c/bộ) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ khóa đai dây nhựa 19MM (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kiểm tra đầu cuối nút bấm 004/006 (Finall tets tool switch 004/ 006) (Bằng nhựa POM) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kiểm tra đầu cuối nút bấm 009 (Finall tets tool switch 009) (Bằng nhựa POM) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kiểm tra đường kính LDM-303H-XY (phi x0.3) bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kiểm tra đường kính LDM-303H-XY (phi x12) bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm bánh bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm búi len (hàng may mặc) bằng nhựa (PLASTIC PON- PON-35D-JK). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm búi len (hàng may mặc) bằng nhựa (PLASTIC PON- PON-45D-JK). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm búi len (hàng may mặc) bằng nhựa (PLASTIC PON- PON-65D-JK). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm búi len (hàng may mặc) bằng nhựa (PLASTIC PON- PON-85D-JK). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm lạnh cổ bằng nhựa dùng để giải nhiệt cơ thể(NECK COOLER), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm móng, chất liệu nhựa/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm sạch lông thú cưng bằng nhựa, hiệu Nado Care, model: NADO R/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm sach lông thú cưng bằng nhựa, hiệu Nado Care. Hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm sạch lông thú cưng bằng nhựa, hiệu: nado care/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm sạch lông thú cưng hiệu NADO CARE/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ lắp ráp điện thoại bằng nhựa, KT: D1:30xD2:14xL:118mm/ Z0000000-520917 (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ lấy đĩa (OD-95) R50x85 (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ lọc nước bể cá/ (xk)
- Mã HS 39269099: DỤNG CỤ MASSAGE BẰNG TAY, HIỆU JV YOSHI TECHNOLOGY JSC, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ massage lưng bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ nâng 97mm cho 2P bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ nặp đĩa OD 97 (D415mmx4.5mm) bằng nhựa và inox (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ ngăn hộc tủ bằng nhựa (2c/bộ) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ ngoáy tai/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ nhặt đĩa bằng nhựa #45x330mm (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ niêm phong bằng nhựa không in hình in chữ- UNISTO DOUBLE TITE 335L, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ rửa chai/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ tháo đĩa ID phi 43x330mm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ thu gom nước, rác thải dùng một lần, bằng nhựa (Disposable Liner- PE plastic), dùng cho ngành nail (200 cái/carton, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: DỤNG CỤ TRANG TRÍ BÁNH KEM BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ trang trí, chất liệu nhựa/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ trộn keo (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ trộn keo 5.4mm,chất liệu nhựa,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ vật tư phòng thí nghiệm: 91- Đĩa petri 90mm, PS, 3 ven, vô trùng, 500c/thùng (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ vẽ tranh bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ, bằng nhựa, dùng để chống biến dạng sản phẩm khi dỡ ra khỏi khuôn, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ, bằng nhựa, dùng để định hình vị trí cắt lỗ thoát cho xí bệt,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ, bằng nhựa, dùng để kiểm tra kích thước logo xem có nằm trong tiểu chuẩn hay không,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng bằng nhựa S-92661-2, KT: OD25x120mm, dùng để kiểm tra việc lắp ráp linh kiện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng chắn bằng nhựa, dùng cho mã NFC SEV-S2002001, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng giữ băng dính bằng nhựa SEV-S1803006, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng holder, chất liệu nhựa peek Đức, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng Jig BRK 100B-EPB CP20 (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng Jig BRK 100B-EPB CP30 (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng kiểm tra khoảng cách dây Sensor (chất liệu bằng nhựa PVC, nhôm) (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng kiểm tra ống phi 5 QM-NISSEI-00224, nhựa trắng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đường viền chân tường bằng nhựa, kích thước H100 x T1.4mm, nhãn hiệu: STARFLEX, 50m/ box, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DW-CHS01/ Miếng nhựa DW-CHS01 (xk)
- Mã HS 39269099: DW-CHS02/ Miếng nhựa DW-CHS02 (xk)
- Mã HS 39269099: DW-CHS06L/ Miếng nhựa DW-CHS06L (xk)
- Mã HS 39269099: DW-CHS06R/ Miếng nhựa DW-CHS06R (xk)
- Mã HS 39269099: DW-CHS10/ Miếng nhựa DW-CHS10 (xk)
- Mã HS 39269099: DY023/ Vách ngăn nhựa (hàng mới 100%) tái xuất 1 phần theo tkn 102946834540 mục 24 (xk)
- Mã HS 39269099: DY023/ Vách ngăn nhựa (hàng mới 100%)tái xuất theo tkn 103222988410 mục 30 (xk)
- Mã HS 39269099: E19068(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện E19068 (xk)
- Mã HS 39269099: E2/ Miếng nhựa assy CAM E2 (xk)
- Mã HS 39269099: E20030(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện E20030 (xk)
- Mã HS 39269099: E300221/ Khung mã để gắn các chi tiết ổ khóa dùng cho hốc ổ khóa xe ô tô bằng kim loại đã ép phủ nhựa (TERMINAL 4P LH) (xk)
- Mã HS 39269099: E300222/ Khung mã để gắn các chi tiết ổ khóa dùng cho hốc ổ khóa xe ô tô bằng kim loại đã ép phủ nhựa (TERMINAL 4P RH) (xk)
- Mã HS 39269099: E39-00006C/ Linh kiện nhựa: Đế kiểm tra trong cầu dao điện- Tesutodai (3P) (20*30*40mm) (xk)
- Mã HS 39269099: E39-00007D-1/ Linh kiện nhựa: Thanh hiển thị trong cầu dao điện- Hyoujireba (5*10*40mm) (xk)
- Mã HS 39269099: E39-00014A/ Hộp che mạch điện trong cầu dao điện: KENCHIKI KESU 3P (NEW) (25*40*60mm) (xk)
- Mã HS 39269099: E39-00014A/ Linh kiện nhựa: Hộp che mạch điện trong cầu dao điện- KENCHIKI KESU 3P (NEW) (25*40*60mm) (xk)
- Mã HS 39269099: EA816010008/ Phụ kiện nhựa 200*85MM- RU6221000117 (xk)
- Mã HS 39269099: EAA65825601/ Chi tiết nhựa của ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EAA65846301/ Chi tiết nhựa của ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EAA65966001/ Chi tiết nhựa của ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EAA65967001/ Chi tiết nhựa của ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EAR BODY L BK.20/ Vỏ loa tai nghe điện thoại trái EAR BODY L BK [BMLAD-00400]. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EAR BODY L-S10 WHITE GC/ Vỏ loa tai nghe điện thoại trái EAR BODY L-S10 WHITE [BMLAD-00408].Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: EAR BODY L-S10 WHITE GC/ Vỏ loa tai nghe điện thoại trái EAR BODY L-S10 WHITE.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: EAR BODY R BK.20/ Vỏ loa tai nghe điện thoại phải EAR BODY R BK [BMLAD-00401]. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EAR BODY R-S10 WHITE GC.20/ Vỏ loa tai nghe điện thoại phải EAR BODY R-S10 WHITE [BMLAD-00409]. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EC63-00080A-B/ EC63-00080A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EC63-00093A-B/ EC63-00093A Miếng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EC64-00002A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: EC68-00185A/ NHÃN POLYESTER LABEL(P)-NAME APPROVAL STANDARD;WDS-A453 EC68-00185A (Tái xuất mục hàng số 20 thuộc tờ khai số 103246392760 ngày 07/04/2020/E21). (xk)
- Mã HS 39269099: EC68-00185B/ NHÃN POLYESTER LABEL(P)-NAME APPROVAL STANDARD WARNING; EC68-00185B (Tái xuất mục hàng số 21 thuộc tờ khai số 103246392760 ngày 07/04/2020/E21). (xk)
- Mã HS 39269099: EC84-701-2/ Túi nhựa đựng thẻ 84-701 EVENT CARD HOLDER CT-E1 50P WH (Bộ50 cái) (xk)
- Mã HS 39269099: EC84-706-2/ Túi nhựa đựng thẻ 84-706 EVENT CARD HOLDER CT-E1 50P YL (Bộ50 cái) (xk)
- Mã HS 39269099: EC84-707-2/ Túi nhựa đựng thẻ 84-707 EVENT CARD HOLDER CT-E1 50P RD (Bộ50 cái) (xk)
- Mã HS 39269099: EDB101098/ Lõi nhựa EDB101098 41/16/12 24- PIN (xk)
- Mã HS 39269099: EE28M-P108-5/ Lõi nhựa EE28M-P108 dùng cho máy biến áp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EED-1709E/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (custom code 14PHI) (xk)
- Mã HS 39269099: EED-1709E/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (custom code EED1709) (xk)
- Mã HS 39269099: EED-1709E-1CAP/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (custom code EED1709) (xk)
- Mã HS 39269099: EED-2010BS/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (EED2010) (xk)
- Mã HS 39269099: EED-2010F/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (EED2010) (xk)
- Mã HS 39269099: EED-2510-1/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (custom code EED2510) (xk)
- Mã HS 39269099: EED-2510-2/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (custom code EED2510) (xk)
- Mã HS 39269099: EED-2510B/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (custom code QD25W) (xk)
- Mã HS 39269099: EF01(V1)(KOREA)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:EF01(V1)(KOREA)(JCV). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EF09(V1)(KOREA)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:EF09(V1)(KOREA)(JCV). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EF10(V1)(KOREA)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:EF10(V1)(KOREA)(JCV). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EFD-1614I/ Lõi nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TBEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TBEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TBEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TLEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TLEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TLEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TPEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TPEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TPEGUS/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TPEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TWEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TWEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TWEGUS/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TBEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TBEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TBEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TLEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TLEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TLEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TPEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TPEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TSEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TSEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PG770TBEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PG770TBEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PG770TBEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PG770TLEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PG770TLEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PG770TWEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PG770TWEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG980TTEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG980TTEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG980TTEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG985TTEGCA/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG985TTEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG985TTEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG988TTEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG988TTEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG988TTEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EFT01(V1)(KOREA)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:EFT01(V1)(KOREA)(JCV). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EIR28C-9P/ Lõi nhựa EIR28C-9P dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EJ-120N-1/ Phễu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EJ-150N-1/ Phễu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EKC21859N1-19/ Chân đế bồn tắm bằng nhựa (80x90x128)mm (xk)
- Mã HS 39269099: EKC21859N1-19/ Chân đế bồn tắm bằng nhựa. (80X90X128)mm (xk)
- Mã HS 39269099: EKC31179N1# CGG/ Nắp thoát nước CGG (DRAIN COVER GRAY CGG) máu xám bằng nhựa (185x187x27)mm (xk)
- Mã HS 39269099: EKC31179N1# CGV/ Nắp thoát nước CGV (DRAIN COVER BEIGE CGV) màu be bằng nhựa (185x187x27)mm (xk)
- Mã HS 39269099: EKC31179N1# CGW/ Nắp thoát nước CGW (DRAIN COVER WHITE CGW) màu trằng bằng nhựa (185x187x27)mm (xk)
- Mã HS 39269099: EL026AATXX/WWW/ Nắp đậy bảo vệ màn hình (ML61A070190A). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EL029AATXX/WWW/ Nắp đậy bảo vệ màn hình (MW61A190059A).Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELA-01 L/ Nắp dưới Hộp chứa đầu nối dây dẫn điện ELA-01 L bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELA-01 U/ Nắp dưới Hộp chứa đầu nối dây dẫn điện ELA-01 U bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELA-02 L/ Nắp dưới Hộp chứa đầu nối dây dẫn điện ELA-02 L bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELA-02 U/ Nắp trên Hộp chứa đầu nối dây dẫn điện ELA-02 U bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELC-01 SET/ Hộp chứa đầu nối dây điện ELC-01 SET bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELC-01-01 SET/ Hộp chứa đầu nối dây dẫn điện ELC-01-01 SET bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELD-01 L (1LT)/ Nắp dưới Hộp chứa đầu nối dây điện ELD-01 L (1LT) bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELD-01 L (3LT)/ Nắp dưới Hộp chứa đầu nối dây điện ELD-01 L (3LT) bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELD-01 U (A)/ Nắp trên Hộp chứa đầu nối dây dẫn điện ELD-01 U (A) bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELD-01 U/ Nắp trên Hộp chứa đầu nối dây dẫn điện ELD-01 U bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EM01/ Miếng nhựa mỏng PE D00S89001 (0.1*330*450) mm (xk)
- Mã HS 39269099: EM02/ Miếng nhựa mỏng PE LX5809001 (0.1*330*450) mm (xk)
- Mã HS 39269099: EM03/ Miếng nhựa mỏng PE D005EN001 (510*430*0.08)mm (xk)
- Mã HS 39269099: EM04/ Miếng nhựa mỏng PE LEH179-001 (0.05*290*425)mm (xk)
- Mã HS 39269099: EM05/ Miếng nhựa mỏng PE D007PJ001 (0.04*490*340) mm (xk)
- Mã HS 39269099: EM20/ Màng nhựa LDPE 0.07mm*100cm*200m (xk)
- Mã HS 39269099: EMM01/ Màng PE V4110-7101-00020, Rộng 100mm, Dài 1000m, Dầy 0.025mm (xk)
- Mã HS 39269099: EN-1/ Bánh răng hộp số bằng nhựa của máy bán hàng tự động MK5E49696P01 (xk)
- Mã HS 39269099: EN-2/ Bánh răng hộp số bằng nhựa của máy bán hàng tự động SENSOR COVER MK4E49916P01 (xk)
- Mã HS 39269099: EN-25/ Trục nhựa TSU MAMIJIKU F2575630(5) (xk)
- Mã HS 39269099: EN-3/ Bánh răng hộp số bằng nhựa của máy bán hàng tự động MK5E14763C01 (xk)
- Mã HS 39269099: EN-4/ Bánh răng hộp số bằng nhựa của máy bán hàng tự động MK5E19074P01 (xk)
- Mã HS 39269099: EN-5/ Bánh răng hộp số bằng nhựa của máy bán hàng tự động MK5E50516P01 (xk)
- Mã HS 39269099: EN-6/ Bánh răng hộp số bằng nhựa của máy bán hàng tự động MK5E15139P01 (xk)
- Mã HS 39269099: EN-7/ Bánh răng hộp số bằng nhựa của máy bán hàng tự động G840C01 Judu Pully CSC60 MK5E19076P01 (xk)
- Mã HS 39269099: EN-8/ Chi tiết nhựa Furanji TSU MAMIJIKU F2575605(5) (xk)
- Mã HS 39269099: END STOPPER (Vật chặn cuối- phi 5.4mm x 14.6mm- 5000pcs/1 hộp x 3 hộp) (xk)
- Mã HS 39269099: END STOPPER (Vật chặn cuối- phi 5.4mm x 14.6mm- 5000pcs/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39269099: END STOPPER (Vật chặn cuối- phi 5mm x 2.9mm- 1000pcs/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00433A-B/ EP63-00433A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00434A-B/ EP63-00434A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00487A-B/ EP63-00487A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00540A-B/ EP63-00540A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00553A/ Khung bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-PORT GUARD_SFG-AB220,SFG-AB220,PC, (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00553A-B/ EP63-00553A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00554A-B/ EP63-00554A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00609A/ Khung bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-KOREA MMU 200M COSMETIC COVER,SFG- (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00609A-B/ EP63-00609A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00610A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-KOREA MMU 200M PORT GUARD,SFG-ARM0 (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00610A-B/ EP63-00610A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00622A/ Đầu nút bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-HOLDER-RIVET,GMA1,PC,T2,W6.4,L12,D (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00622A-B/ EP63-00622A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00647A-B/ EP63-00647A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00686A-B/ EP63-00686A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP64-00012A-B/ EP64-00012A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP64-00023A-B/ EP64-00023A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP64-00024A-B/ EP64-00024A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP64-00025A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,INDICATOR-LED PIPE,SFG-ACR02,PC,T8.9,Tra (xk)
- Mã HS 39269099: EP68-00317A/ NHÃN POLYESTER LABEL(P)-CLEI BAR CODE;SPI-22100,SPRINT EP68-00317A (Tái xuất mục hàng số 26 thuộc tờ khai số 103246392760 ngày 07/04/2020/E21). (xk)
- Mã HS 39269099: EP68-00574A/ NHÃN POLYESTER LABEL-PET_60X40;LTE Jio Macro H/W Maint, EP68-00574A (Tái xuất mục hàng số 24 thuộc tờ khai số 103351637060 ngày 08/06/2020/E21) (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-00913A-S2/ Miếng đệm bằng nhựa mã EP69-00913A (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01012A-S2/ Miếng đệm bằng nhựa mã EP69-01012A (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01106A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01148A-S2/ Miếng đệm bằng nhựa mã EP69-01148A (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01154A-S2/ Miếng đệm bằng nhựa mã EP69-01154A (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01217A-S2/ Miếng đệm bằng nhựa mã EP69-01217A (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01218A-S2/ Miếng đệm bằng nhựa mã EP69-01218A (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01219A-S2/ Miếng đệm bằng nhựa mã EP69-01219A (xk)
- Mã HS 39269099: EP97-01600A/ vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng BRACKET ASS'Y-RU COVER,NW-LSRUCV-03VZ (xk)
- Mã HS 39269099: EP97-01600A/ vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,BRACKET ASS'Y-RU COVER,NW-LSRUCV-03VZ (xk)
- Mã HS 39269099: EP97-01626A/ Nắp nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,MEA-49X29_LED_COVER_ASM,SLS-BD11B,GLOBAL (xk)
- Mã HS 39269099: EP97-01716A-B/ EP97-01716A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP97-01908A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,MEA-COVER FRONT,SFG-AEH10,Veriozn,COVER (xk)
- Mã HS 39269099: EPC-1716VEI/ Lõi nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (xk)
- Mã HS 39269099: EPC-1816/ Lõi nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (xk)
- Mã HS 39269099: EPC300M8/ Phao chắn dầu EPC300M8 (xk)
- Mã HS 39269099: EPGB01/ Ke đỡ máng nước 200*200mm (GUTTER BRACKET 200*200) (xk)
- Mã HS 39269099: EQ2004112/ Tấm chắn bảo vệ con hàng bằng nhựa dùng cho máy hút thổi VCM (168 x354 x 3)mm. (xk)
- Mã HS 39269099: ES0000003182/ Miếng nhựa bảo vệ PR-11490 (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02CHAEDAL0000/ Đồ gá bằng nhựa KT 340x60x25mm dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02DUMBLO10000/ Đồ gá Nhựa kích thước 159.3x66x20mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02DUMBLO20000/ Đồ gá Nhựa kích thước 159.3x66x20mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02PEEK1220000/ Phôi đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn làm phôi để gia công cho các chi tiết theo bản vẽ, kích thước: 125X12X20mm (Hàng mới 100%), code: RC00Q008-184516 (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02PEEK8010000/ Đồ gá nhựa kích thước 80x17x15mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02PEEK8200000/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn làm phôi để gia công cho các chi tiết theo bản vẽ, kích thước: 125X8X20mm (Hàng mới 100%), (code: RC00Q008-184517) (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02PEEK8200000/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn làm phôi để gia công cho các chi tiết theo bản vẽ, kích thước: 125X8X20mm (Hàng mới 100%), code: RC00Q008-184517 (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3DROTE0000/ Đồ gá nhựa kích thước 280x200x10mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3EDGAL0000/ Đồ gá nhựa kích thước 340x60x25mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3LON5D0000/ Đồ gá nhôm, nhựa kích thước 218.5x159.5x22.8mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3MCCBL0000/ Đồ gá nhựa kích thước 171.6x86.25x20.78mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3MCCGD0000/ Đồ gá nhựa kích thước 222.7x96.18x15.06mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3MCVBL0000/ Đồ gá nhựa kích thước 171.6x86.25x25.6mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3MCVGD0000/ Đồ gá nhựa kích thước 222.7x96.18x16.85mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3SHO5D0000/ Đồ gá nhựa, nhôm kích thước 215.7x112.5x49.8mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETHERNET-34FA(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: ETHERNET-34F-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ETHERNET-34F-L-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: ETHERNET-36FA-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ETHERNET-36FA-L-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: ET-WV525 CASE REAR GR/ Vỏ sau bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị phát sóng wifi model ET-WV525 code GH61-13628A (xk)
- Mã HS 39269099: EVAD122-2-09/ ĐẾ GIỮA EVA(105*265*7)MM/0.045KG (xk)
- Mã HS 39269099: EVAD123-2-09/ ĐẾ GIỮA EVA(115*305*7)MM/0.052KG (xk)
- Mã HS 39269099: EX15-BTN/ Nút bấm trên micro tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EX15-CFT/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EX15-CRE/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EX20-015TFRF-1/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: EX20-02TDFF-3/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: EX20-02TFRF-1/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: EX20-02TFRF-2/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: EX20-02TFRF-3/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: EX20-03TFRF-1/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: EX20-03TFRF-2/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: EXE32N/ Bộ dây điện dùng cho xe hơi 36650-56M10(4)-1 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0001/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2986000200 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0002/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi A 554 B 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0006/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi A 883 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0008/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi B 805 F 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0009/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi B 805 F 33 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0010/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi B 844 C 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0011/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi B 853 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0012/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi B 853 33 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0017/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U05801000 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0019/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi BUSH 2U05841500 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0025/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi C 309 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0026/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi C 309 33 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0033/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi C 514 A 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0038/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi C 559 33 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0046/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi C 871 D 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0047/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi C 984 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0049/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 1 34 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0050/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 3 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0054/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 13 C 33 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0059/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 64 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0063/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 88 A 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0066/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 160 A 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0069/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 163 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0075/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 538 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0076/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 582 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0077/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 601 C 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0082/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi F 18 33 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0083/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi F 18 34 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0089/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi SD660 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0090/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi SD 981 34 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0101/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U05841600*2 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0105/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U05850121 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0110/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U05841400*3 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0112/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U058410A0 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0114/ Vòng đệm đẩy dùng trong khớp ly hợp xe hơi 6L72570000 (t3.5) (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0116/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U058502A0 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0118/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U05841100 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0119/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U05841200 (xk)
- Mã HS 39269099: F L1-2152-000/ Tấm đỡ (xk)
- Mã HS 39269099: F_642009/ Cửa chắn bụi bằng nhựa (2.20 x 1.20)m (xk)
- Mã HS 39269099: F_642010/ Cửa chắn bụi bằng nhựa (2.20 x 1.20)m (xk)
- Mã HS 39269099: F_642012/ Cửa chắn bụi bằng nhựa (2.20 x 1.20)m (xk)
- Mã HS 39269099: F011-A(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat-F011-A(20) (xk)
- Mã HS 39269099: F04-30199-00/ Nắp nhựa dùng lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga bằng nhựa-1/2 YOU CAP (xk)
- Mã HS 39269099: F04-33687-00/ Thân van an toàn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F05_UHAN0023/ Vỏ nhựa của thẻ nhớ PRO-101-2113 (thuộc mục hàng 1 tờ khai nhập 102816796130 ngày 15/08/2019) (xk)
- Mã HS 39269099: F123112004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 110 lá cao 1.2 M X dài 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F123122004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 126 lá cao 1.2M X dài 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F14CEF009NDU-0CT/ Bọt xốp quả áo bằng plastics, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F153122004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 126 lá cao 1.5M X dài 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F155182004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 183 lá cao 1.5M X dài 5M (xk)
- Mã HS 39269099: F1587571-B0326/ Rèm cửa nhựa F1587571 (40.32 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F162560-B0248/ Rèm cửa nhựa F162560 (41.28 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F162560-B0285/ Rèm cửa nhựa F162560 (41.28 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F162572-B0260/ Rèm cửa nhựa F162572 (41.28 x 182.88) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F162572-B0285/ Rèm cửa nhựa F162572 (41.28 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F16548-B0248/ Rèm cửa nhựa F16548 (41.91 x 121.92) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F16548-B0270/ Rèm cửa nhựa F16548 (41.91 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F16560-B0260/ Rèm cửa nhựa F16560 (41.91 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F16560-B0285/ Rèm cửa nhựa F16560 (41.91 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F16571-B0254/ Rèm cửa nhựa F16571 (41.91 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F16572-B0262/ Rèm cửa nhựa F16572 (41.91 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F1672-B0264/ Rèm cửa nhựa F1672 (40.64 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F183112004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 110 lá cao 1.8 M X dài 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F183122004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 126 lá cao 1.8M X dài 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F185182004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 183 lá cao 1.8M X dài 5M (xk)
- Mã HS 39269099: F18560-B0245/ Rèm cửa nhựa F18560 (46.99 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F18560-B0260/ Rèm cửa nhựa F18560 (46.99 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F18572-B0220/ Rèm cửa nhựa F18572 (46.99 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F18572-B0260/ Rèm cửa nhựa F18572 (46.99 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00001-0A-00/ Vòng khuyên nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00003-0A-00/ Con lăn nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00005-0Z-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00006-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00009-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00010-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00011-0Z-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00012-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00013-0Z-00/ Vòng khuyên nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00014-0C-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00015-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00016-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00017-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00018-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00019-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00020-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00021-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00023-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00024-0D-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00025-0C-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00026-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00027-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00028-0Z-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00029-0Z-00/ Móc nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00030-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00033-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00034-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00039-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00040-0B-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00041-0C-00/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00042-0Z-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00043-0F-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00044-0E-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00045-0B-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00046-0C-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00046-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00047-0B-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00049-0C-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00049-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00051-0B-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00052-0C-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00052-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00053-0C-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00054-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00059-0C-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00060-0C-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00065-0Z-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00069-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00070-0H-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00071-0J-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00072-0D-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00073-0D-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00074-0M-00/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00075-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00076-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00077-0C-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00078-0C-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00079-0J-00/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00080-0D-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00081-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00082-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00083-0E-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00084-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00085-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00086-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00088-0J-00/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00089-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00090-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00091-0H-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00092-0J-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00093-0C-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00094-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00097-0A-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00099-0C-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00100-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00101-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00102-0C-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00103-0A-01/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00104-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00105-0B-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00106-0D-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00107-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00108-0C-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00110-0A-00/ Truyền động bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00111-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00114-0B-00/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00115-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00116-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00117-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00118-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00119-0D-00/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00120-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00121-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00122-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00123-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00124-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00125-0A-00/ Con lăn nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00126-0B-00/ Khớp nối nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00127-0A-00/ Khớp nối nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00128-0B-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00129-0B-00/ Con lăn nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00130-0A-00/ Khớp nối nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00131-0B-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00132-0A-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00134-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00135-0C-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00136-0D-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00137-0E-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00138-0C-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00139-0C-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00140-0A-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00141-0A-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00142-0C-00/ Truyền động bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00143-0A-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00144-0A-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00145-0B-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00146-0Z-00/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00147-0B-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00148-0C-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00148-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00149-0C-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00150-0D-00/ Tay đỡ nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00151-0F-00/ Tay đỡ nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00152-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00153-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00154-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00155-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00156-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00157-0A-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00158-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00159-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00160-0Z-00/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00161-0Z-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00162-0D-00/ Khung nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00166-0B-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00167-0C-00/ Con lăn nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00169-0H-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00170-0J-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00172-0J-00/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00175-0D-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00176-0M-00/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00177-0J-00/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00178-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1CBM00001-05-00/ Đệm trục FU(bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: F1CBM00002-06-00/ Cam giải phóng áp lực trái(bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: F1CHK00001-02-00/ Bánh răng (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00001-09-00/ Bạc bên trái trục sao chụp(Bằng nhựa dùng cho máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00159-08-00/ Thanh cảm ứng (Bằng nhựa dùng cho máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00162-07-00/ Tấm bao phủ cụm thấm nhiệt của máy in (Bằng nhựa dùng cho máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00163-05-00/ Con lăn (Bằng nhựa dùng cho máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00168-05-00/ Bánh răng (Bằng nhựa dùng cho máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00176-07-00/ Giá đỡ cam cấp giấy bên trái (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00183-05-00/ Bánh răng (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00199-13-00/ Cần nối (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00001-0B-00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để cố định dây điện, mã 3PB38539-1B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00002-0B-00/ Hộp che bộ linh kiện điện của máy điều hòa bằng nhựa, mã 1P375387-1B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00003-0E-00/ Vỏ ốp thân động cơ của máy điều hòa bằng nhựa mã 1P344834-2E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00004-0E-00/ Miếng nhựa hình chữ C dùng để gá đỡ trong bộ tản nhiệt cục lạnh máy điều hòa, mã 1P376156-2E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00005-0K-00/ Miếng nhựa dùng để cài, giữ cố định cảm biến nhiệt độ trong điều hòa mã 3P082110-1K- Linh kiện để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00006-0D-00/ Miếng nhựa dùng để gá, giữ chất chống ẩm mốc khay chứa nước ngưng tụ trong điều hòa, kích thước 31x89x2mm, mã 4P271085-1 D,linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00007-0B-00/ Vỏ ốp bằng nhựa acrylic trong suốt dùng để quan sát khay chứa nước ngưng tụ trong điều hòa, kích thước 35x44x2mm, mã 4P274415-1 B,linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00008-0A-00/ Ống nhựa PPE/PS, dùng để thoát nước trong khay chứa nước ngưng tụ của điều hòa, kích thước 40x77mm, đường kính trong phi 20mm, đường kính ngoài phi 26mm, mã 4PA60383-1 (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00001-02-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00002-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00003-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00004-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00005-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00006-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00007-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00008-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00009-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00010-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00011-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00012-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00013-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00014-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00015-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00016-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00017-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00018-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00022-02-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00024-01-00/ Bánh răng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00025-03-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00026-02-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00027-03-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00029-01-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00031-02-00/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00032-01-00/ Trục bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00033-03-00/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00034-03-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00035-04-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00036-02-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00041-03-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00043-01-00/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00001-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00023-01-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00025-01-00/ Nút điều khiển bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00027-01-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00028-02-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00029-01-00/ Bánh răng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00030-02-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00031-01-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00032-01-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00033-03-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00035-03-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00036-01-00/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00037-01-00/ Bánh răng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00038-03-00/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00039-03-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00040-02-00/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00043-03-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00044-02-00/ Trục bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00045-01-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00046-02-00/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00047-02-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00049-02-00/ Lẫy nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00050-01-00/ Trục bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00054-01-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00055-01-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00057-02-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00058-03-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00059-02-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00060-02-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00061-03-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00062-03-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00063-02-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00065-01-00/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00066-01-00/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00067-01-00/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- - Mã HS 39269099: F1KVN00070-01-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00071-01-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00072-01-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00073-01-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00001-00-00/ Thân trái S-2 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00002-00-00/ Thân phải S-2 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00003-00-00/ Càng đẩy S-2 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00004-00-01/ Miếng gạt ghim S-2 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00005-00-01/ Thanh đẩy S-2 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00006-00-00/ Nhựa lắp ráp ghim phải AZ (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00007-00-00/ Nhựa lắp ráp ghim trái AZ (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00008-00-00/ Tay nhựa cầm trên AZ (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00009-00-00/ Tay nhựa cầm dưới AZ (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00010-00-00/ Nhựa đẩy ghim AZ (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00011-00-00/ Nhựa khoá lò xo AZ (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00013-00-00/ Tay nhựa cầm dưới 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00015-00-00/ Tay nhựa cầm dưới DSX (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00038-00-00/ Tay nhựa cầm trên 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00039-00-00/ Tay nhựa cầm trên DSX (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00040-00-00/ Tay nhựa cầm trên AZ (xk)
- Mã HS 39269099: F1SHS00001-00-00/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness (xk)
- Mã HS 39269099: F2_18/ Chốt nhựa các loại (LKCKCX) (xk)
- Mã HS 39269099: F2072-B0222/ Rèm cửa nhựa F2072 (50.8 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F20-91559-00/ Miếng nhựa để giữ lò xo bằng nhựa-DAIYAFURAMUUKE (xk)
- Mã HS 39269099: F213-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô F213 (xk)
- Mã HS 39269099: F217524-B0277/ Rèm cửa nhựa F217524 (55.25 x 60.96) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F217548-B0248/ Rèm cửa nhựa F217548 (55.25 x 121.92) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F217548-B0270/ Rèm cửa nhựa F217548 (55.25 x 121.92) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F217548-B0285/ Rèm cửa nhựa F217548 (55.25 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F217572-B0285/ Rèm cửa nhựa F217572 (55.25 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F217572-B0307/ Rèm cửa nhựa F217572 (55.25 x 182.88) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212524-B0245/ Rèm cửa nhựa F2212524 (56.2 x 60.96) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212524-B0260/ Rèm cửa nhựa F2212524 (56.2 x 60.96) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212524-B0262/ Rèm cửa nhựa F2212524 (56.2 x 60.96) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0220/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0248/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0249/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0254/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0262/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0270/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0297/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0326/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F2212547-B0254/ Rèm cửa nhựa F2212547 (56.2 x 119.38) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212547-B0297/ Rèm cửa nhựa F2212547 (56.2 x 119.38) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212548-B0220/ Rèm cửa nhựa F2212548 (56.2 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212548-B0245/ Rèm cửa nhựa F2212548 (56.2 x 121.92) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212548-B0249/ Rèm cửa nhựa F2212548 (56.2 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212548-B0260/ Rèm cửa nhựa F2212548 (56.2 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212559-B0254/ Rèm cửa nhựa F2212559 (56.2 x 149.86) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212559-B0297/ Rèm cửa nhựa F2212559 (56.2 x 149.86) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212559-B0326/ Rèm cửa nhựa F2212559 (56.2 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212560-B0260/ Rèm cửa nhựa F2212560 (56.2 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212560-B0285/ Rèm cửa nhựa F2212560 (56.2 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212571-B0254/ Rèm cửa nhựa F2212571 (56.2 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212571-B0297/ Rèm cửa nhựa F2212571 (56.2 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212571-B0326/ Rèm cửa nhựa F2212571 (56.2 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212572-B0260/ Rèm cửa nhựa F2212572 (56.2 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212572-B0285/ Rèm cửa nhựa F2212572 (56.2 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F22536-B0245/ Rèm cửa nhựa F22536 (57.15 x 91.44) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F22536-B0272/ Rèm cửa nhựa F22536 (57.15 x 91.44) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F22548-B0258/ Rèm cửa nhựa F22548 (57.15 x 121.92) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F22560-B0245/ Rèm cửa nhựa F22560 (57.15 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F22560-B0262/ Rèm cửa nhựa F22560 (57.15 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F22564-B0258/ Rèm cửa nhựa F22564 (57.15 x 162.56) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F22572-B0258/ Rèm cửa nhựa F22572 (57.15 x 182.88) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F22572-B0262/ Rèm cửa nhựa F22572 (57.15 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F22584-B0248/ Rèm cửa nhựa F22584 (57.15 x 213.36) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F2271-B0211/ Rèm cửa nhựa F2271 (55.88 x 180.34) cm (206) (xk)
- Mã HS 39269099: F2287560-B0245/ Rèm cửa nhựa F2287560 (58.1 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2287572-B0245/ Rèm cửa nhựa F2287572 (58.1 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F2287572-B0260/ Rèm cửa nhựa F2287572 (58.1 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F23112004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 110 lá cao 2 M X dài 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F23122004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 126 lá cao 2M X dài 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F2384-B0277/ Rèm cửa nhựa F2384 (58.42 x 213.36) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F2443-B0248/ Rèm cửa nhựa F2443 (60.96 x 109.22) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F2443-B0254/ Rèm cửa nhựa F2443 (60.96 x 109.22) cm (85) (xk)
- Mã HS 39269099: F2443-B0270/ Rèm cửa nhựa F2443 (60.96 x 109.22) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2443-B0285/ Rèm cửa nhựa F2443 (60.96 x 109.22) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2443-B0297/ Rèm cửa nhựa F2443 (60.96 x 109.22) cm (90) (xk)
- Mã HS 39269099: F245325-B0222/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) F245325 (62.23 x 8.25) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F24568-B0277/ Rèm cửa nhựa F24568 (62.23 x 172.72) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F24568-B0307/ Rèm cửa nhựa F24568 (62.23 x 172.72) cm (392) (xk)
- Mã HS 39269099: F24571-B0211/ Rèm cửa nhựa F24571 (62.23 x 180.34) cm (322) (xk)
- Mã HS 39269099: F24584-B0307/ Rèm cửa nhựa F24584 (62.23 x 213.36) cm (216) (xk)
- Mã HS 39269099: F2459-B0254/ Rèm cửa nhựa F2459 (60.96 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2459-B0326/ Rèm cửa nhựa F2459 (60.96 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2460-B0220/ Rèm cửa nhựa F2460 (60.96 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2460-B0245/ Rèm cửa nhựa F2460 (60.96 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2460-B0260/ Rèm cửa nhựa F2460 (60.96 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2460-B0273/ Rèm cửa nhựa F2460 (60.96 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F246623/ Nắp làm sạch màu đen bằng nhựa- phụ tùng của máy cắt cỏ CLEANER COVER BLACK (xk)
- Mã HS 39269099: F246870/ Nắp làm sạch màu xanh- phụ tùng của máy cắt cỏ CLEANER COVER BLUE (xk)
- Mã HS 39269099: F246909/ Thân lọc gió- phụ tùng của máy cắt cỏ CASE ASSY. 1 SET 1 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: F2472-B0220/ Rèm cửa nhựa F2472 (60.96 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F2472-B0222/ Rèm cửa nhựa F2472 (60.96 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2472-B0246/ Rèm cửa nhựa F2472 (60.96 x 182.88) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F2472-B0249/ Rèm cửa nhựa F2472 (60.96 x 182.88) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F2472-B0264/ Rèm cửa nhựa F2472 (60.96 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2472-B0272/ Rèm cửa nhựa F2472 (60.96 x 182.88) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F2485-B0254/ Rèm cửa nhựa F2485 (60.96 x 215.9) cm (210) (xk)
- Mã HS 39269099: F2485-B0297/ Rèm cửa nhựa F2485 (60.96 x 215.9) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F2486-B0211/ Rèm cửa nhựa F2486 (60.96 x 218.44) cm (442) (xk)
- Mã HS 39269099: F2486-B0245/ Rèm cửa nhựa F2486 (60.96 x 218.44) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F2486-B0249/ Rèm cửa nhựa F2486 (60.96 x 218.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2495-B0277/ Rèm cửa nhựa F2495 (60.96 x 241.3) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F25182004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 183 lá cao 2M X dài 5M (xk)
- Mã HS 39269099: F25560-B0258/ Rèm cửa nhựa F25560 (64.77 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F25572-B0262/ Rèm cửa nhựa F25572 (64.77 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2572-B0248/ Rèm cửa nhựa F2572 (63.5 x 182.88) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F26536-B0246/ Rèm cửa nhựa F26536 (67.31 x 91.44) cm (600) (xk)
- Mã HS 39269099: F26536-B0262/ Rèm cửa nhựa F26536 (67.31 x 91.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F26536-B0272/ Rèm cửa nhựa F26536 (67.31 x 91.44) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F26548-B0245/ Rèm cửa nhựa F26548 (67.31 x 121.92) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F26548-B0273/ Rèm cửa nhựa F26548 (67.31 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F26548-B0285/ Rèm cửa nhựa F26548 (67.31 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F26560-B0246/ Rèm cửa nhựa F26560 (67.31 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F26560-B0262/ Rèm cửa nhựa F26560 (67.31 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F26572-B0220/ Rèm cửa nhựa F26572 (67.31 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F26572-B0249/ Rèm cửa nhựa F26572 (67.31 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F26572-B0258/ Rèm cửa nhựa F26572 (67.31 x 182.88) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F26572-B0273/ Rèm cửa nhựa F26572 (67.31 x 182.88) cm (170) (xk)
- Mã HS 39269099: F26572-B0285/ Rèm cửa nhựa F26572 (67.31 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F26584-B0273/ Rèm cửa nhựa F26584 (67.31 x 213.36) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2775285-B0306/ Rèm cửa nhựa F2775285 (70.49 x 72.39) cm (34) (xk)
- Mã HS 39269099: F277560-B0245/ Rèm cửa nhựa F277560 (70.49 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F277560-B0260/ Rèm cửa nhựa F277560 (70.49 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F277560-B0262/ Rèm cửa nhựa F277560 (70.49 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F277560-B0273/ Rèm cửa nhựa F277560 (70.49 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F277572-B0245/ Rèm cửa nhựa F277572 (70.49 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F277572-B0307/ Rèm cửa nhựa F277572 (70.49 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2784-B0306/ Rèm cửa nhựa F2784 (68.58 x 213.36) cm (114) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837536-B0248/ Rèm cửa nhựa F2837536 (72.07 x 91.44) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837536-B0262/ Rèm cửa nhựa F2837536 (72.07 x 91.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837548-B0245/ Rèm cửa nhựa F2837548 (72.07 x 121.92) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837548-B0260/ Rèm cửa nhựa F2837548 (72.07 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837548-B0273/ Rèm cửa nhựa F2837548 (72.07 x 121.92) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837548-B0285/ Rèm cửa nhựa F2837548 (72.07 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837560-B0258/ Rèm cửa nhựa F2837560 (72.07 x 152.4) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837572-B0245/ Rèm cửa nhựa F2837572 (72.07 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837584-B0258/ Rèm cửa nhựa F2837584 (72.07 x 213.36) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F2848-B0285/ Rèm cửa nhựa F2848 (71.12 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2860-B0220/ Rèm cửa nhựa F2860 (71.12 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2860-B0245/ Rèm cửa nhựa F2860 (71.12 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2860-B0273/ Rèm cửa nhựa F2860 (71.12 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2872-B0220/ Rèm cửa nhựa F2872 (71.12 x 182.88) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2872-B0222/ Rèm cửa nhựa F2872 (71.12 x 182.88) cm (140) (xk)
- Mã HS 39269099: F2872-B0249/ Rèm cửa nhựa F2872 (71.12 x 182.88) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F2872-B0260/ Rèm cửa nhựa F2872 (71.12 x 182.88) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2872-B0273/ Rèm cửa nhựa F2872 (71.12 x 182.88) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2936185D6/ Đồ gá bằng nhựa ANT2334-PCABS (xk)
- Mã HS 39269099: F2936185D7/ Đồ gá bằng nhựa ANT2333-PCABS (xk)
- Mã HS 39269099: F2987560-B0262/ Rèm cửa nhựa F2987560 (75.88 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2987560-B0285/ Rèm cửa nhựa F2987560 (75.88 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2987564-B0258/ Rèm cửa nhựa F2987564 (75.88 x 162.56) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2987572-B0248/ Rèm cửa nhựa F2987572 (75.88 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F2987572-B0273/ Rèm cửa nhựa F2987572 (75.88 x 182.88) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F-30082-HA1/ Hộp che quạt thông gió FVL250F, bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F30536-B0246/ Rèm cửa nhựa F30536 (77.47 x 91.44) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F30536-B0270/ Rèm cửa nhựa F30536 (77.47 x 91.44) cm (90) (xk)
- Mã HS 39269099: F30536-B0273/ Rèm cửa nhựa F30536 (77.47 x 91.44) cm (360) (xk)
- Mã HS 39269099: F30548-B0245/ Rèm cửa nhựa F30548 (77.47 x 121.92) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F30548-B0260/ Rèm cửa nhựa F30548 (77.47 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F30548-B0262/ Rèm cửa nhựa F30548 (77.47 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F30560-B0245/ Rèm cửa nhựa F30560 (77.47 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F30560-B0262/ Rèm cửa nhựa F30560 (77.47 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F30560-B0273/ Rèm cửa nhựa F30560 (77.47 x 152.4) cm (600) (xk)
- Mã HS 39269099: F30571-B0211/ Rèm cửa nhựa F30571 (77.47 x 180.34) cm (52) (xk)
- Mã HS 39269099: F30571-B0297/ Rèm cửa nhựa F30571 (77.47 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F30571-B0326/ Rèm cửa nhựa F30571 (77.47 x 180.34) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F30572-B0220/ Rèm cửa nhựa F30572 (77.47 x 182.88) cm (150) (xk)
- Mã HS 39269099: F30572-B0249/ Rèm cửa nhựa F30572 (77.47 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F30572-B0260/ Rèm cửa nhựa F30572 (77.47 x 182.88) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F30572-B0262/ Rèm cửa nhựa F30572 (77.47 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F30583-B0326/ Rèm cửa nhựa F30583 (77.47 x 210.82) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F30584-B0262/ Rèm cửa nhựa F30584 (77.47 x 213.36) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3059-B0297/ Rèm cửa nhựa F3059 (76.2 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3059-B0326/ Rèm cửa nhựa F3059 (76.2 x 149.86) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F3071-B0297/ Rèm cửa nhựa F3071 (76.2 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3071-B0326/ Rèm cửa nhựa F3071 (76.2 x 180.34) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F3072-B0277/ Rèm cửa nhựa F3072 (76.2 x 182.88) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F307548-B0260/ Rèm cửa nhựa F307548 (78.11 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F307548-B0273/ Rèm cửa nhựa F307548 (78.11 x 121.92) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F307560-B0245/ Rèm cửa nhựa F307560 (78.11 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F307560-B0260/ Rèm cửa nhựa F307560 (78.11 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F307560-B0262/ Rèm cửa nhựa F307560 (78.11 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F307560-B0272/ Rèm cửa nhựa F307560 (78.11 x 152.4) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F307572-B0245/ Rèm cửa nhựa F307572 (78.11 x 182.88) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F31560-B0248/ Rèm cửa nhựa F31560 (80.01 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F31564-B0245/ Rèm cửa nhựa F31564 (80.01 x 162.56) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F31564-B0272/ Rèm cửa nhựa F31564 (80.01 x 162.56) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F31572-B0245/ Rèm cửa nhựa F31572 (80.01 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F31572-B0260/ Rèm cửa nhựa F31572 (80.01 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F31572-B0272/ Rèm cửa nhựa F31572 (80.01 x 182.88) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F31-95394-00/ Nắp nút bật điều chỉnh gas bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F32560-B0248/ Rèm cửa nhựa F32560 (82.55 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F32560-B0272/ Rèm cửa nhựa F32560 (82.55 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F32560-B0285/ Rèm cửa nhựa F32560 (82.55 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F32572-B0245/ Rèm cửa nhựa F32572 (82.55 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3272-B0222/ Rèm cửa nhựa F3272 (81.28 x 182.88) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F332572-B0277/ Rèm cửa nhựa F332572 (84.46 x 182.88) cm (210) (xk)
- Mã HS 39269099: F-33498-HA1/ Hộp che quạt thông gió FVL300F, bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F335225-B0306/ Rèm cửa nhựa F335225 (85.09 x 57.15) cm (42) (xk)
- Mã HS 39269099: F33536-B0248/ Rèm cửa nhựa F33536 (85.09 x 91.44) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F33548-B0258/ Rèm cửa nhựa F33548 (85.09 x 121.92) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F33560-B0246/ Rèm cửa nhựa F33560 (85.09 x 152.4) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F33560-B0285/ Rèm cửa nhựa F33560 (85.09 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F33564-B0307/ Rèm cửa nhựa F33564 (85.09 x 162.56) cm (140) (xk)
- Mã HS 39269099: F335705-B0306/ Rèm cửa nhựa F335705 (85.09 x 179.07) cm (38) (xk)
- Mã HS 39269099: F33572-B0245/ Rèm cửa nhựa F33572 (85.09 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F33572-B0272/ Rèm cửa nhựa F33572 (85.09 x 182.88) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3362571-B0326/ Rèm cửa nhựa F3362571 (85.41 x 180.34) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F337567-B0277/ Rèm cửa nhựa F337567 (85.73 x 170.18) cm (210) (xk)
- Mã HS 39269099: F3387536-B0258/ Rèm cửa nhựa F3387536 (86.04 x 91.44) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F3387536-B0272/ Rèm cửa nhựa F3387536 (86.04 x 91.44) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F3387548-B0260/ Rèm cửa nhựa F3387548 (86.04 x 121.92) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3387548-B0285/ Rèm cửa nhựa F3387548 (86.04 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3387572-B0258/ Rèm cửa nhựa F3387572 (86.04 x 182.88) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F3387584-B0285/ Rèm cửa nhựa F3387584 (86.04 x 213.36) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412524-B0262/ Rèm cửa nhựa F3412524 (86.68 x 60.96) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412536-B0262/ Rèm cửa nhựa F3412536 (86.68 x 91.44) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412536-B0270/ Rèm cửa nhựa F3412536 (86.68 x 91.44) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412548-B0262/ Rèm cửa nhựa F3412548 (86.68 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412560-B0220/ Rèm cửa nhựa F3412560 (86.68 x 152.4) cm (390) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412560-B0222/ Rèm cửa nhựa F3412560 (86.68 x 152.4) cm (400) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412560-B0245/ Rèm cửa nhựa F3412560 (86.68 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412560-B0249/ Rèm cửa nhựa F3412560 (86.68 x 152.4) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F3412560-B0264/ Rèm cửa nhựa F3412560 (86.68 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412560-B0272/ Rèm cửa nhựa F3412560 (86.68 x 152.4) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F3412560-B0285/ Rèm cửa nhựa F3412560 (86.68 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412564-B0220/ Rèm cửa nhựa F3412564 (86.68 x 162.56) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412564-B0249/ Rèm cửa nhựa F3412564 (86.68 x 162.56) cm (150) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412572-B0220/ Rèm cửa nhựa F3412572 (86.68 x 182.88) cm (650) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412572-B0246/ Rèm cửa nhựa F3412572 (86.68 x 182.88) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412572-B0249/ Rèm cửa nhựa F3412572 (86.68 x 182.88) cm (740) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412572-B0264/ Rèm cửa nhựa F3412572 (86.68 x 182.88) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412572-B0272/ Rèm cửa nhựa F3412572 (86.68 x 182.88) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412572-B0285/ Rèm cửa nhựa F3412572 (86.68 x 182.88) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412584-B0220/ Rèm cửa nhựa F3412584 (86.68 x 213.36) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412584-B0245/ Rèm cửa nhựa F3412584 (86.68 x 213.36) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412584-B0262/ Rèm cửa nhựa F3412584 (86.68 x 213.36) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F342535-B0211/ Rèm cửa nhựa F342535 (87 x 88.9) cm (64) (xk)
- Mã HS 39269099: F342595-B0277/ Rèm cửa nhựa F342595 (87 x 241.3) cm (150) (xk)
- Mã HS 39269099: F3436-B0254/ Rèm cửa nhựa F3436 (86.36 x 91.44) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3436-B0297/ Rèm cửa nhựa F3436 (86.36 x 91.44) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437536-B0254/ Rèm cửa nhựa F3437536 (87.31 x 91.44) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437536-B0297/ Rèm cửa nhựa F3437536 (87.31 x 91.44) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437547-B0254/ Rèm cửa nhựa F3437547 (87.31 x 119.38) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437547-B0297/ Rèm cửa nhựa F3437547 (87.31 x 119.38) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437559-B0326/ Rèm cửa nhựa F3437559 (87.31 x 149.86) cm (400) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437560-B0246/ Rèm cửa nhựa F3437560 (87.31 x 152.4) cm (1000) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437560-B0254/ Rèm cửa nhựa F3437560 (87.31 x 152.4) cm (425) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437560-B0285/ Rèm cửa nhựa F3437560 (87.31 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437560-B0297/ Rèm cửa nhựa F3437560 (87.31 x 152.4) cm (600) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437560-B0303/ Rèm cửa nhựa F3437560 (87.31 x 152.4) cm (1900) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437560-B0304/ Rèm cửa nhựa F3437560 (87.31 x 152.4) cm (1900) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437571-B0254/ Rèm cửa nhựa F3437571 (87.31 x 180.34) cm (210) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437571-B0297/ Rèm cửa nhựa F3437571 (87.31 x 180.34) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437571-B0326/ Rèm cửa nhựa F3437571 (87.31 x 180.34) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437572-B0245/ Rèm cửa nhựa F3437572 (87.31 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437583-B0326/ Rèm cửa nhựa F3437583 (87.31 x 210.82) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F34559-B0211/ Rèm cửa nhựa F34559 (87.63 x 149.86) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F34567-B0277/ Rèm cửa nhựa F34567 (87.63 x 170.18) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F34571-B0211/ Rèm cửa nhựa F34571 (87.63 x 180.34) cm (52) (xk)
- Mã HS 39269099: F34572-B0307/ Rèm cửa nhựa F34572 (87.63 x 182.88) cm (166) (xk)
- Mã HS 39269099: F34594-B0277/ Rèm cửa nhựa F34594 (87.63 x 238.76) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3459-B0211/ Rèm cửa nhựa F3459 (86.36 x 149.86) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3459-B0326/ Rèm cửa nhựa F3459 (86.36 x 149.86) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3460-B0254/ Rèm cửa nhựa F3460 (86.36 x 152.4) cm (290) (xk)
- Mã HS 39269099: F3460-B0297/ Rèm cửa nhựa F3460 (86.36 x 152.4) cm (350) (xk)
- Mã HS 39269099: F3460-B0307/ Rèm cửa nhựa F3460 (86.36 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462536-B0248/ Rèm cửa nhựa F3462536 (87.95 x 91.44) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462536-B0272/ Rèm cửa nhựa F3462536 (87.95 x 91.44) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462548-B0220/ Rèm cửa nhựa F3462548 (87.95 x 121.92) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462548-B0249/ Rèm cửa nhựa F3462548 (87.95 x 121.92) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462548-B0285/ Rèm cửa nhựa F3462548 (87.95 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462559-B0326/ Rèm cửa nhựa F3462559 (87.95 x 149.86) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462560-B0220/ Rèm cửa nhựa F3462560 (87.95 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462560-B0249/ Rèm cửa nhựa F3462560 (87.95 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462560-B0264/ Rèm cửa nhựa F3462560 (87.95 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462560-B0272/ Rèm cửa nhựa F3462560 (87.95 x 152.4) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F3462564-B0220/ Rèm cửa nhựa F3462564 (87.95 x 162.56) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462564-B0249/ Rèm cửa nhựa F3462564 (87.95 x 162.56) cm (70) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462564-B0260/ Rèm cửa nhựa F3462564 (87.95 x 162.56) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462572-B0220/ Rèm cửa nhựa F3462572 (87.95 x 182.88) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462572-B0249/ Rèm cửa nhựa F3462572 (87.95 x 182.88) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462572-B0270/ Rèm cửa nhựa F3462572 (87.95 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462584-B0245/ Rèm cửa nhựa F3462584 (87.95 x 213.36) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462584-B0262/ Rèm cửa nhựa F3462584 (87.95 x 213.36) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F3471-B0211/ Rèm cửa nhựa F3471 (86.36 x 180.34) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3471-B0254/ Rèm cửa nhựa F3471 (86.36 x 180.34) cm (330) (xk)
- Mã HS 39269099: F3471-B0297/ Rèm cửa nhựa F3471 (86.36 x 180.34) cm (450) (xk)
- Mã HS 39269099: F3471-B0326/ Rèm cửa nhựa F3471 (86.36 x 180.34) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3472-B0277/ Rèm cửa nhựa F3472 (86.36 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F3472-B0307/ Rèm cửa nhựa F3472 (86.36 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F347584-B0211/ Rèm cửa nhựa F347584 (88.27 x 213.36) cm (52) (xk)
- Mã HS 39269099: F3483-B0326/ Rèm cửa nhựa F3483 (86.36 x 210.82) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F35571-B0211/ Rèm cửa nhựa F35571 (90.17 x 180.34) cm (52) (xk)
- Mã HS 39269099: F35572-B0307/ Rèm cửa nhựa F35572 (90.17 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3560-B0246/ Rèm cửa nhựa F3560 (88.9 x 152.4) cm (1000) (xk)
- Mã HS 39269099: F3560-B0270/ Rèm cửa nhựa F3560 (88.9 x 152.4) cm (1000) (xk)
- Mã HS 39269099: F3560-B0303/ Rèm cửa nhựa F3560 (88.9 x 152.4) cm (1900) (xk)
- Mã HS 39269099: F3560-B0304/ Rèm cửa nhựa F3560 (88.9 x 152.4) cm (1900) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562536-B0248/ Rèm cửa nhựa F3562536 (90.49 x 91.44) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562536-B0262/ Rèm cửa nhựa F3562536 (90.49 x 91.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562536-B0272/ Rèm cửa nhựa F3562536 (90.49 x 91.44) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562548-B0271/ Rèm cửa nhựa F3562548 (90.49 x 121.92) cm (95) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562560-B0220/ Rèm cửa nhựa F3562560 (90.49 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562560-B0248/ Rèm cửa nhựa F3562560 (90.49 x 152.4) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562560-B0260/ Rèm cửa nhựa F3562560 (90.49 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562564-B0220/ Rèm cửa nhựa F3562564 (90.49 x 162.56) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562564-B0249/ Rèm cửa nhựa F3562564 (90.49 x 162.56) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562572-B0220/ Rèm cửa nhựa F3562572 (90.49 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562572-B0245/ Rèm cửa nhựa F3562572 (90.49 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562572-B0272/ Rèm cửa nhựa F3562572 (90.49 x 182.88) cm (210) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562584-B0245/ Rèm cửa nhựa F3562584 (90.49 x 213.36) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3571-B0254/ Rèm cửa nhựa F3571 (88.9 x 180.34) cm (190) (xk)
- Mã HS 39269099: F3572-B0258/ Rèm cửa nhựa F3572 (88.9 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3584-B0220/ Rèm cửa nhựa F3584 (88.9 x 213.36) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3584-B0249/ Rèm cửa nhựa F3584 (88.9 x 213.36) cm (70) (xk)
- Mã HS 39269099: F3584-B0258/ Rèm cửa nhựa F3584 (88.9 x 213.36) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F365325-B0222/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) F365325 (92.71 x 8.25) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F36560-B0245/ Rèm cửa nhựa F36560 (92.71 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F36560-B0273/ Rèm cửa nhựa F36560 (92.71 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F36560-B0285/ Rèm cửa nhựa F36560 (92.71 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F36572-B0220/ Rèm cửa nhựa F36572 (92.71 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F36572-B0249/ Rèm cửa nhựa F36572 (92.71 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F3672-B0222/ Rèm cửa nhựa F3672 (91.44 x 182.88) cm (420) (xk)
- Mã HS 39269099: F3672-B0264/ Rèm cửa nhựa F3672 (91.44 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F375325-B0222/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) F375325 (95.25 x 8.25) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F37560-B0245/ Rèm cửa nhựa F37560 (95.25 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F38548-B0245/ Rèm cửa nhựa F38548 (97.79 x 121.92) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F38560-B0271/ Rèm cửa nhựa F38560 (97.79 x 152.4) cm (280) (xk)
- Mã HS 39269099: F38564-B0245/ Rèm cửa nhựa F38564 (97.79 x 162.56) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F38572-B0258/ Rèm cửa nhựa F38572 (97.79 x 182.88) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F38572-B0273/ Rèm cửa nhựa F38572 (97.79 x 182.88) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F38584-B0245/ Rèm cửa nhựa F38584 (97.79 x 213.36) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F38584-B0273/ Rèm cửa nhựa F38584 (97.79 x 213.36) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F387571-B0211/ Rèm cửa nhựa F387571 (98.43 x 180.34) cm (234) (xk)
- Mã HS 39269099: F387572-B0277/ Rèm cửa nhựa F387572 (98.43 x 182.88) cm (132) (xk)
- Mã HS 39269099: F3987559-B0326/ Rèm cửa nhựa F3987559 (101.28 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3987571-B0326/ Rèm cửa nhựa F3987571 (101.28 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3F10351900A0/ Long đền lót bằng nhựa Plastic washer (xk)
- Mã HS 39269099: F3F10457300A0/ Nắp bảo vệ bằng nhựa-3F10457300A0 (xk)
- Mã HS 39269099: F3F10607000A2/ Tay gạt bằng nhựa- LEVER (xk)
- Mã HS 39269099: F3F10607100A1/ LEVER HODER- Giữ tay gạt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F3F10608200A0/ STOPPER JYUSHI B- Ống hãm bằng nhựa B (xk)
- Mã HS 39269099: F3F10608300A0/ Ống hãm bằng nhựa C- STOPPER JYUSHI C (xk)
- Mã HS 39269099: F3F11303700A0/ Nắp đậy bảo vệ chân A bằng nhựa-Foot cover A (xk)
- Mã HS 39269099: F-3F11303700A0/ Nắp đậy bảo vệ chân A bằng nhựa-Foot cover A (xk)
- Mã HS 39269099: F3F11304200A0/ Nắp đậy bảo vệ chân B bằng nhựa-Foot cover B (xk)
- Mã HS 39269099: F3F11344500A0/ Tấm đỡ ống kết nối chân trụ bằng nhựa-Spacer (xk)
- Mã HS 39269099: F3F11360801A0/ Góc giảm chấn phải bằng nhựa đầu giường y tế- Corner Bumper Migi (xk)
- Mã HS 39269099: F3F11360802A0/ Góc giảm chấn trái bằng nhựa đầu giường y tế- Corner Bumper Hidari (xk)
- Mã HS 39269099: F3F11398700A0/ Nắp chụp ống chân bằng nhựa-Slide cap (xk)
- Mã HS 39269099: F3F11402200A0/ Nắp chụp bảo vệ ống kết nối chân trụ bằng nhựa-Joint arm cover (xk)
- Mã HS 39269099: F3K01532900A3/ Thanh khóa bằng nhựa Plate (xk)
- Mã HS 39269099: F3K01533200B3/ Cần bẩy bằng nhựa Lever (xk)
- Mã HS 39269099: F4012560-B0245/ Rèm cửa nhựa F4012560 (101.92 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F4012572-B0285/ Rèm cửa nhựa F4012572 (101.92 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F402571-B0254/ Rèm cửa nhựa F402571 (102.24 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F402571-B0326/ Rèm cửa nhựa F402571 (102.24 x 180.34) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F40560-B0258/ Rèm cửa nhựa F40560 (102.87 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F40560-B0273/ Rèm cửa nhựa F40560 (102.87 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F40560-B0285/ Rèm cửa nhựa F40560 (102.87 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F40583-B0326/ Rèm cửa nhựa F40583 (102.87 x 210.82) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F4072-B0264/ Rèm cửa nhựa F4072 (101.6 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F41560-B0273/ Rèm cửa nhựa F41560 (105.41 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F41572-B0245/ Rèm cửa nhựa F41572 (105.41 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F4-159602/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn phi 10mm (xk)
- Mã HS 39269099: F4212560-B0245/ Rèm cửa nhựa F4212560 (107 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F4212571-B0326/ Rèm cửa nhựa F4212571 (107 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F4212572-B0262/ Rèm cửa nhựa F4212572 (107 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F4-253348/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn phi 20 mm (xk)
- Mã HS 39269099: F42548-B0248/ Rèm cửa nhựa F42548 (107.95 x 121.92) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F42548-B0273/ Rèm cửa nhựa F42548 (107.95 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F42560-B0248/ Rèm cửa nhựa F42560 (107.95 x 152.4) cm (210) (xk)
- Mã HS 39269099: F42560-B0261/ Rèm cửa nhựa F42560 (107.95 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F42560-B0262/ Rèm cửa nhựa F42560 (107.95 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F42564-B0245/ Rèm cửa nhựa F42564 (107.95 x 162.56) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F42572-B0271/ Rèm cửa nhựa F42572 (107.95 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F42584-B0245/ Rèm cửa nhựa F42584 (107.95 x 213.36) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F44548-B0261/ Rèm cửa nhựa F44548 (113.03 x 121.92) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F44560-B0247/ Rèm cửa nhựa F44560 (113.03 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F44560-B0261/ Rèm cửa nhựa F44560 (113.03 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F44560-B0262/ Rèm cửa nhựa F44560 (113.03 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F44572-B0271/ Rèm cửa nhựa F44572 (113.03 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F4472-B0222/ Rèm cửa nhựa F4472 (111.76 x 182.88) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F4472-B0264/ Rèm cửa nhựa F4472 (111.76 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F457548-B0246/ Rèm cửa nhựa F457548 (116.21 x 121.92) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F457548-B0273/ Rèm cửa nhựa F457548 (116.21 x 121.92) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F457554-B0307/ Rèm cửa nhựa F457554 (116.21 x 137.16) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F457559-B0254/ Rèm cửa nhựa F457559 (116.21 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F457559-B0326/ Rèm cửa nhựa F457559 (116.21 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F457560-B0247/ Rèm cửa nhựa F457560 (116.21 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F457571-B0254/ Rèm cửa nhựa F457571 (116.21 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F457571-B0326/ Rèm cửa nhựa F457571 (116.21 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612536-B0247/ Rèm cửa nhựa F4612536 (117.16 x 91.44) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612536-B0261/ Rèm cửa nhựa F4612536 (117.16 x 91.44) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612536-B0262/ Rèm cửa nhựa F4612536 (117.16 x 91.44) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612547-B0254/ Rèm cửa nhựa F4612547 (117.16 x 119.38) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612547-B0297/ Rèm cửa nhựa F4612547 (117.16 x 119.38) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612548-B0249/ Rèm cửa nhựa F4612548 (117.16 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612548-B0261/ Rèm cửa nhựa F4612548 (117.16 x 121.92) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612559-B0254/ Rèm cửa nhựa F4612559 (117.16 x 149.86) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612559-B0297/ Rèm cửa nhựa F4612559 (117.16 x 149.86) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612559-B0326/ Rèm cửa nhựa F4612559 (117.16 x 149.86) cm (75) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612560-B0248/ Rèm cửa nhựa F4612560 (117.16 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612560-B0262/ Rèm cửa nhựa F4612560 (117.16 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612560-B0270/ Rèm cửa nhựa F4612560 (117.16 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612560-B0285/ Rèm cửa nhựa F4612560 (117.16 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612571-B0254/ Rèm cửa nhựa F4612571 (117.16 x 180.34) cm (90) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612571-B0297/ Rèm cửa nhựa F4612571 (117.16 x 180.34) cm (150) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612571-B0326/ Rèm cửa nhựa F4612571 (117.16 x 180.34) cm (75) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612572-B0261/ Rèm cửa nhựa F4612572 (117.16 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612572-B0285/ Rèm cửa nhựa F4612572 (117.16 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612584-B0262/ Rèm cửa nhựa F4612584 (117.16 x 213.36) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F46547-B0297/ Rèm cửa nhựa F46547 (118.11 x 119.38) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F46559-B0254/ Rèm cửa nhựa F46559 (118.11 x 149.86) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F46559-B0297/ Rèm cửa nhựa F46559 (118.11 x 149.86) cm (48) (xk)
- Mã HS 39269099: F46559-B0326/ Rèm cửa nhựa F46559 (118.11 x 149.86) cm (45) (xk)
- Mã HS 39269099: F46571-B0254/ Rèm cửa nhựa F46571 (118.11 x 180.34) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F46571-B0326/ Rèm cửa nhựa F46571 (118.11 x 180.34) cm (45) (xk)
- Mã HS 39269099: F46583-B0254/ Rèm cửa nhựa F46583 (118.11 x 210.82) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F46583-B0326/ Rèm cửa nhựa F46583 (118.11 x 210.82) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F4662536-B0248/ Rèm cửa nhựa F4662536 (118.43 x 91.44) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F4662536-B0270/ Rèm cửa nhựa F4662536 (118.43 x 91.44) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F4662548-B0261/ Rèm cửa nhựa F4662548 (118.43 x 121.92) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F4662548-B0262/ Rèm cửa nhựa F4662548 (118.43 x 121.92) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F4662560-B0261/ Rèm cửa nhựa F4662560 (118.43 x 152.4) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F4662560-B0285/ Rèm cửa nhựa F4662560 (118.43 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F4662572-B0245/ Rèm cửa nhựa F4662572 (118.43 x 182.88) cm (70) (xk)
- Mã HS 39269099: F-47351-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro NNSF201(1), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F-47352-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro NNSF201(2), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F-47362-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro NSF101(1), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F-47363-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro NSF101(2), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F47548-B0247/ Rèm cửa nhựa F47548 (120.65 x 121.92) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F47548-B0271/ Rèm cửa nhựa F47548 (120.65 x 121.92) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F47572-B0249/ Rèm cửa nhựa F47572 (120.65 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F47584-B0247/ Rèm cửa nhựa F47584 (120.65 x 213.36) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F-47953-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro NNSF151(1), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F-47954-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro NNSF151(2), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F485325-B0222/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) F485325 (123.19 x 8.25) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F4872-B0222/ Rèm cửa nhựa F4872 (121.92 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F49560-B0248/ Rèm cửa nhựa F49560 (125.73 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F49560-B0261/ Rèm cửa nhựa F49560 (125.73 x 152.4) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F51000080000/ Núm Hút PVC 50 bằng nhựa Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: F51000880000/ Thân phủi bụi KĐ Mini bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: F51000890000/ Đầu chụp phủi bụi KD bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: F-51304-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro SF302(1), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F-51305-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro SF302(2), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F-51306-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro SF402(1), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F517560-B0261/ Rèm cửa nhựa F517560 (131.45 x 152.4) cm (140) (xk)
- Mã HS 39269099: F517564-B0220/ Rèm cửa nhựa F517564 (131.45 x 162.56) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F517564-B0247/ Rèm cửa nhựa F517564 (131.45 x 162.56) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F517564-B0249/ Rèm cửa nhựa F517564 (131.45 x 162.56) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F517564-B0271/ Rèm cửa nhựa F517564 (131.45 x 162.56) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F517572-B0220/ Rèm cửa nhựa F517572 (131.45 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F517572-B0249/ Rèm cửa nhựa F517572 (131.45 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F517572-B0271/ Rèm cửa nhựa F517572 (131.45 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F53560-B0271/ Rèm cửa nhựa F53560 (135.89 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F53564-B0307/ Rèm cửa nhựa F53564 (135.89 x 162.56) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F53572-B0247/ Rèm cửa nhựa F53572 (135.89 x 182.88) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F53572-B0271/ Rèm cửa nhựa F53572 (135.89 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F547572-B0277/ Rèm cửa nhựa F547572 (139.07 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F55560-B0247/ Rèm cửa nhựa F55560 (140.97 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F577560-B0261/ Rèm cửa nhựa F577560 (146.69 x 152.4) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F577560-B0262/ Rèm cửa nhựa F577560 (146.69 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F577572-B0271/ Rèm cửa nhựa F577572 (146.69 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F577572-B0307/ Rèm cửa nhựa F577572 (146.69 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F5812547-B0326/ Rèm cửa nhựa F5812547 (147.64 x 119.38) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F5812548-B0262/ Rèm cửa nhựa F5812548 (147.64 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F5812548-B0271/ Rèm cửa nhựa F5812548 (147.64 x 121.92) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F5812560-B0262/ Rèm cửa nhựa F5812560 (147.64 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F5812572-B0262/ Rèm cửa nhựa F5812572 (147.64 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F58547-B0326/ Rèm cửa nhựa F58547 (148.59 x 119.38) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F58571-B0254/ Rèm cửa nhựa F58571 (148.59 x 180.34) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F5862536-B0247/ Rèm cửa nhựa F5862536 (148.91 x 91.44) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F5862536-B0262/ Rèm cửa nhựa F5862536 (148.91 x 91.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F5862536-B0270/ Rèm cửa nhựa F5862536 (148.91 x 91.44) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F5862548-B0271/ Rèm cửa nhựa F5862548 (148.91 x 121.92) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F5862560-B0247/ Rèm cửa nhựa F5862560 (148.91 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F5862572-B0247/ Rèm cửa nhựa F5862572 (148.91 x 182.88) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F5871-B0211/ Rèm cửa nhựa F5871 (147.32 x 180.34) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F59548-B0258/ Rèm cửa nhựa F59548 (151.13 x 121.92) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F60039-06/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk)
- Mã HS 39269099: F60325-B0222/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) F60325 (152.4 x 8.25) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F6072-B0222/ Rèm cửa nhựa F6072 (152.4 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F61560-B0247/ Rèm cửa nhựa F61560 (156.21 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F61560-B0262/ Rèm cửa nhựa F61560 (156.21 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F61560-B0271/ Rèm cửa nhựa F61560 (156.21 x 152.4) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F62560-B0248/ Rèm cửa nhựa F62560 (158.75 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F62560-B0270/ Rèm cửa nhựa F62560 (158.75 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F62572-B0247/ Rèm cửa nhựa F62572 (158.75 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F6272-B0277/ Rèm cửa nhựa F6272 (157.48 x 182.88) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F63439-03VN1/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk)
- Mã HS 39269099: F63440-04VN1/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk)
- Mã HS 39269099: F63785-03VN/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk)
- Mã HS 39269099: F64560-B0271/ Rèm cửa nhựa F64560 (163.83 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F6472-B0222/ Rèm cửa nhựa F6472 (162.56 x 182.88) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F6472-B0264/ Rèm cửa nhựa F6472 (162.56 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F65462-03/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk)
- Mã HS 39269099: F66560-B0260/ Rèm cửa nhựa F66560 (168.91 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F66560-B0285/ Rèm cửa nhựa F66560 (168.91 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F66590-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk)
- Mã HS 39269099: F68560-B0247/ Rèm cửa nhựa F68560 (173.99 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F68560-B0271/ Rèm cửa nhựa F68560 (173.99 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F68572-B0271/ Rèm cửa nhựa F68572 (173.99 x 182.88) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F692560-B0247/ Rèm cửa nhựa F692560 (175.9 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F692560-B0270/ Rèm cửa nhựa F692560 (175.9 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F692560-B0285/ Rèm cửa nhựa F692560 (175.9 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F692572-B0260/ Rèm cửa nhựa F692572 (175.9 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F695225-B0306/ Rèm cửa nhựa F695225 (176.53 x 57.15) cm (42) (xk)
- Mã HS 39269099: F69564-B0307/ Rèm cửa nhựa F69564 (176.53 x 162.56) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F695705-B0306/ Rèm cửa nhựa F695705 (176.53 x 179.07) cm (626) (xk)
- Mã HS 39269099: F697560-B0247/ Rèm cửa nhựa F697560 (177.17 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F697560-B0270/ Rèm cửa nhựa F697560 (177.17 x 152.4) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F697567-B0277/ Rèm cửa nhựa F697567 (177.17 x 170.18) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F697571-B0251/ Rèm cửa nhựa F697571 (177.17 x 180.34) cm (320) (xk)
- Mã HS 39269099: F697571-B0254/ Rèm cửa nhựa F697571 (177.17 x 180.34) cm (242) (xk)
- Mã HS 39269099: F697571-B0297/ Rèm cửa nhựa F697571 (177.17 x 180.34) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F697571-B0326/ Rèm cửa nhựa F697571 (177.17 x 180.34) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F697572-B0258/ Rèm cửa nhựa F697572 (177.17 x 182.88) cm (130) (xk)
- Mã HS 39269099: F697572-B0307/ Rèm cửa nhựa F697572 (177.17 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012548-B0285/ Rèm cửa nhựa F7012548 (178.12 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012559-B0297/ Rèm cửa nhựa F7012559 (178.12 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012560-B0220/ Rèm cửa nhựa F7012560 (178.12 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012560-B0247/ Rèm cửa nhựa F7012560 (178.12 x 152.4) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F7012560-B0249/ Rèm cửa nhựa F7012560 (178.12 x 152.4) cm (130) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012560-B0262/ Rèm cửa nhựa F7012560 (178.12 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012560-B0285/ Rèm cửa nhựa F7012560 (178.12 x 152.4) cm (150) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012571-B0254/ Rèm cửa nhựa F7012571 (178.12 x 180.34) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012571-B0297/ Rèm cửa nhựa F7012571 (178.12 x 180.34) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012571-B0326/ Rèm cửa nhựa F7012571 (178.12 x 180.34) cm (93) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012572-B0247/ Rèm cửa nhựa F7012572 (178.12 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012572-B0262/ Rèm cửa nhựa F7012572 (178.12 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012572-B0271/ Rèm cửa nhựa F7012572 (178.12 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012572-B0285/ Rèm cửa nhựa F7012572 (178.12 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012584-B0247/ Rèm cửa nhựa F7012584 (178.12 x 213.36) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012584-B0271/ Rèm cửa nhựa F7012584 (178.12 x 213.36) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012584-B0285/ Rèm cửa nhựa F7012584 (178.12 x 213.36) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F7037559-B0326/ Rèm cửa nhựa F7037559 (178.75 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F7037571-B0254/ Rèm cửa nhựa F7037571 (178.75 x 180.34) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F7037571-B0297/ Rèm cửa nhựa F7037571 (178.75 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F7037571-B0326/ Rèm cửa nhựa F7037571 (178.75 x 180.34) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F7048-B0211/ Rèm cửa nhựa F7048 (177.8 x 121.92) cm (82) (xk)
- Mã HS 39269099: F70536-B0245/ Rèm cửa nhựa F70536 (179.07 x 91.44) cm (70) (xk)
- Mã HS 39269099: F70536-B0262/ Rèm cửa nhựa F70536 (179.07 x 91.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F70548-B0258/ Rèm cửa nhựa F70548 (179.07 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F70559-B0211/ Rèm cửa nhựa F70559 (179.07 x 149.86) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F70560-B0258/ Rèm cửa nhựa F70560 (179.07 x 152.4) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F70560-B0262/ Rèm cửa nhựa F70560 (179.07 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F70560-B0285/ Rèm cửa nhựa F70560 (179.07 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F70571-B0211/ Rèm cửa nhựa F70571 (179.07 x 180.34) cm (90) (xk)
- Mã HS 39269099: F70572-B0307/ Rèm cửa nhựa F70572 (179.07 x 182.88) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F70583-B0326/ Rèm cửa nhựa F70583 (179.07 x 210.82) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F7059-B0211/ Rèm cửa nhựa F7059 (177.8 x 149.86) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F7071-B0211/ Rèm cửa nhựa F7071 (177.8 x 180.34) cm (350) (xk)
- Mã HS 39269099: F7072-B0277/ Rèm cửa nhựa F7072 (177.8 x 182.88) cm (270) (xk)
- Mã HS 39269099: F7072-B0307/ Rèm cửa nhựa F7072 (177.8 x 182.88) cm (340) (xk)
- Mã HS 39269099: F707571-B0211/ Rèm cửa nhựa F707571 (179.71 x 180.34) cm (76) (xk)
- Mã HS 39269099: F71548-B0248/ Rèm cửa nhựa F71548 (181.61 x 121.92) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F71560-B0247/ Rèm cửa nhựa F71560 (181.61 x 152.4) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F71572-B0220/ Rèm cửa nhựa F71572 (181.61 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F71572-B0249/ Rèm cửa nhựa F71572 (181.61 x 182.88) cm (150) (xk)
- Mã HS 39269099: F71572-B0271/ Rèm cửa nhựa F71572 (181.61 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F7160-B0247/ Rèm cửa nhựa F7160 (180.34 x 152.4) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F7160-B0271/ Rèm cửa nhựa F7160 (180.34 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F72325-B0222/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) F72325 (182.88 x 8.25) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F7272-B0222/ Rèm cửa nhựa F7272 (182.88 x 182.88) cm (150) (xk)
- Mã HS 39269099: F-7560(SONGHAO)/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: FA05/ Linh kiện nhựa sử dụng trong dụng cụ cáp quang BATTERY LID 011954-001 (xk)
- Mã HS 39269099: FA4DR-001/Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (Nguồn trong nước) (xk)
- Mã HS 39269099: FACA17A0/ Nắp đậy cốc nước bộ ống nhổ_SOLID COLLECTOR LID, xuất trả theo TKN 100430452621/E11 (08/06/2015), mục 3 (xk)
- Mã HS 39269099: FAQA44C0/ Tấm bảo vệ khoan tay 40x110x2.2 mm- HANDPIECE HOLDER COVER, xuất trả theo TKN 100837634330/E11 (27/04/2016), mục 12 (xk)
- Mã HS 39269099: FAR1311-00-SP/ Thanh đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: FASA85D0/ Đế giữ phụ trợ bằng nhựa- Assistant Inst. Holder, xuất trả theo TKN 102036382560/E11 (31/05/2018), mục 18 (xk)
- Mã HS 39269099: FAV01/ Miếng nhựa assyHSG2(BR)-KS (xk)
- Mã HS 39269099: FAV02/ Miếng nhựa assyHSG2-L (xk)
- Mã HS 39269099: FAV02/ Miếng nhựa assyHSG3-L (xk)
- Mã HS 39269099: FAV07/ Miếng nhựa assyHSG2(GR)-L (xk)
- Mã HS 39269099: FAV11/ Miếng nhựa assyHSG3(Y)-M (xk)
- Mã HS 39269099: FAV26/ Miếng nhựa assyHSG2-ZS (xk)
- Mã HS 39269099: FAV31/ Miếng nhựa assyHSG2(GR)-ZS (xk)
- Mã HS 39269099: FAV34/ Miếng nhựa assyHSG-OP-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: FAV48/ Miếng nhựa assyYS15 (xk)
- Mã HS 39269099: FAV49/ Miếng nhựa assyYS20 (xk)
- Mã HS 39269099: FAV50/ Miếng nhựa assyEA-COVER-S-ASSY-FAV (xk)
- Mã HS 39269099: FAV51/ Miếng nhựa assyEA-COVER-ASSY-FAV (xk)
- Mã HS 39269099: FAV64/ Miếng nhựa assyYH20 (xk)
- Mã HS 39269099: FAV65/ Miếng nhựa assyYH25 (xk)
- Mã HS 39269099: FAV66/ Miếng nhựa assyYH30 (xk)
- Mã HS 39269099: FAV68/ Miếng nhựa assyYH15 (xk)
- Mã HS 39269099: FB6-2202-009R01/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-098/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 6 X 6 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-099/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 6 X 7.5 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-100/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 6 X 9 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-101/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 6 X 12 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-102/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 6 X 15 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-103/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 9 X 9 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-104/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 10 X 10 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-105/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 12 X 12 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-106/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 15 X 15 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-107/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 15 X 20 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-108/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 15 X 29 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-109/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 18 X 17 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-110/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 24 X 23 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-111/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 30 X 29 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-112/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 6 X 6 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-113/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 6 X 7.5 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-114/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 6 X 9 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-115/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 6 X 12 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-116/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 6 X 15 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-117/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 12 X 12 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-118/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 15 X 15 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-119/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 15 X 20 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-120/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 15 X 29 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-121/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 18 X 17 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-122/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 20 X 19 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-123/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 24 X 23 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FBL2020-124/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước 30 X 29 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: FC10-001131A/ Vòng đệm bằng nhựa xốp. (xk)
- Mã HS 39269099: FC10584-B0281/ Rèm cửa nhựa FC10584 (25.4 x 213.36) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC1172-B0281/ Rèm cửa nhựa FC1172 (26.67 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC15-001430A/ Chụp bảo vệ kính trước phi 156mm, bằng nhựa, dùng cho camera quan sát. (xk)
- Mã HS 39269099: FC15-002790B/ Chụp bảo vệ hình cầu, bằng nhựa, dùng cho camera quan sát. (xk)
- Mã HS 39269099: FC15-003031A/ Chụp bảo vệ kính trước phi 52mm, bằng nhựa, dùng cho camera quan sát. (xk)
- Mã HS 39269099: FC1784-B0281/ Rèm cửa nhựa FC1784 (41.91 x 213.36) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC1972-B0281/ Rèm cửa nhựa FC1972 (46.99 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC22536-B0281/ Rèm cửa nhựa FC22536 (55.88 x 91.44) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC22572-B0281/ Rèm cửa nhựa FC22572 (55.88 x 182.88) cm (92) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2272-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2272 (54.61 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2336-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2336 (57.15 x 91.44) cm (92) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2348-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2348 (57.15 x 121.92) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: FC23572-B0281/ Rèm cửa nhựa FC23572 (58.42 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2360-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2360 (57.15 x 152.4) cm (48) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2372-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2372 (57.15 x 182.88) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2384-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2384 (57.15 x 213.36) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2396-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2396 (57.15 x 243.84) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2548-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2548 (62.23 x 121.92) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2560-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2560 (62.23 x 152.4) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2584-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2584 (62.23 x 213.36) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2672-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2672 (64.77 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2748-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2748 (67.31 x 121.92) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2784-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2784 (67.31 x 213.36) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: FC28-002480A/ Vỏ luồn dây cáp camera quan sát, bằng nhựa. (xk)
- Mã HS 39269099: FC28-003047A/ Miếng dán tản nhiệt bằng nhựa, kích thước 48x30mm.(Xuất bán thanh lý hàng tồn kho từ DH số 15 tk 103350229950 ngày 05/06/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: FC28560-B0281/ Rèm cửa nhựa FC28560 (71.12 x 152.4) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC28572-B0281/ Rèm cửa nhựa FC28572 (71.12 x 182.88) cm (48) (xk)
- Mã HS 39269099: FC29-008254A/ Đệm đỡ ống kính hồng ngoại camera quan sát HOOD-IR_QND-7080R, polyurethane xốp. (xk)
- Mã HS 39269099: FC29-008363A/ Đệm đỡ ống kính hồng ngoại camera quan sát, bằng nhựa polyurethane xốp. (xk)
- Mã HS 39269099: FC29-008762A/ Đệm đỡ ống kính hồng ngoại camera quan sát, bằng bọt biển. (xk)
- Mã HS 39269099: FC29-012952A/ Đệm đỡ ống kính của camera quan sát bằng silicone, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FC2960-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2960 (72.39 x 152.4) cm (48) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2972-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2972 (72.39 x 182.88) cm (92) (xk)
- Mã HS 39269099: FC2984-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2984 (72.39 x 213.36) cm (44) (xk)
- Mã HS 39269099: FC30572-B0281/ Rèm cửa nhựa FC30572 (76.2 x 182.88) cm (48) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3136-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3136 (77.47 x 91.44) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3148-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3148 (77.47 x 121.92) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3160-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3160 (77.47 x 152.4) cm (92) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3172-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3172 (77.47 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC33560-B0281/ Rèm cửa nhựa FC33560 (83.82 x 152.4) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3360-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3360 (82.55 x 152.4) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3448-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3448 (85.09 x 121.92) cm (48) (xk)
- Mã HS 39269099: FC34560-B0281/ Rèm cửa nhựa FC34560 (86.36 x 152.4) cm (152) (xk)
- Mã HS 39269099: FC34572-B0281/ Rèm cửa nhựa FC34572 (86.36 x 182.88) cm (152) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3472-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3472 (85.09 x 182.88) cm (92) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3484-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3484 (85.09 x 213.36) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3536-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3536 (87.63 x 91.44) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3560-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3560 (87.63 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3572-B0275/ Rèm cửa nhựa FC3572 (87.63 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3572-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3572 (87.63 x 182.88) cm (140) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3584-B0275/ Rèm cửa nhựa FC3584 (87.63 x 213.36) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3596-B0275/ Rèm cửa nhựa FC3596 (87.63 x 243.84) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC36-001304A Đệm đỡ dùng cho camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FC3636-B0275/ Rèm cửa nhựa FC3636 (90.17 x 91.44) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3648-B0275/ Rèm cửa nhựa FC3648 (90.17 x 121.92) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC3684-B0275/ Rèm cửa nhựa FC3684 (90.17 x 213.36) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC38572-B0275/ Rèm cửa nhựa FC38572 (96.52 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC39-002018A/ Khung điều chỉnh sang ngang của camera quan sát, bằng nhựa. (xk)
- Mã HS 39269099: FC39-003918A/ Khung thân camera quan sát SND-L8015R, bằng nhựa. (xk)
- Mã HS 39269099: FC3972-B0275/ Rèm cửa nhựa FC3972 (97.79 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC4160-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4160 (102.87 x 152.4) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC42572-B0275/ Rèm cửa nhựa FC42572 (106.68 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC4260-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4260 (105.41 x 152.4) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC4348-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4348 (107.95 x 121.92) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC4360-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4360 (107.95 x 152.4) cm (90) (xk)
- Mã HS 39269099: FC46548-B0275/ Rèm cửa nhựa FC46548 (116.84 x 121.92) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC46560-B0275/ Rèm cửa nhựa FC46560 (116.84 x 152.4) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC46572-B0275/ Rèm cửa nhựa FC46572 (116.84 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC4672-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4672 (115.57 x 182.88) cm (42) (xk)
- Mã HS 39269099: FC4748-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4748 (118.11 x 121.92) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: FC4760-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4760 (118.11 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: FC4772-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4772 (118.11 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: FC5460-B0275/ Rèm cửa nhựa FC5460 (135.89 x 152.4) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC5472-B0275/ Rèm cửa nhựa FC5472 (135.89 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC5872-B0275/ Rèm cửa nhựa FC5872 (146.05 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC5948-B0275/ Rèm cửa nhựa FC5948 (148.59 x 121.92) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC5960-B0275/ Rèm cửa nhựa FC5960 (148.59 x 152.4) cm (42) (xk)
- Mã HS 39269099: FC5972-B0275/ Rèm cửa nhựa FC5972 (148.59 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC6336-B0275/ Rèm cửa nhựa FC6336 (158.75 x 91.44) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC6360-B0275/ Rèm cửa nhựa FC6360 (158.75 x 152.4) cm (48) (xk)
- Mã HS 39269099: FC6372-B0275/ Rèm cửa nhựa FC6372 (158.75 x 182.88) cm (90) (xk)
- Mã HS 39269099: FC6472-B0275/ Rèm cửa nhựa FC6472 (161.29 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC6960-B0275/ Rèm cửa nhựa FC6960 (173.99 x 152.4) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC70548-B0275/ Rèm cửa nhựa FC70548 (177.8 x 121.92) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC70560-B0275/ Rèm cửa nhựa FC70560 (177.8 x 152.4) cm (90) (xk)
- Mã HS 39269099: FC70572-B0275/ Rèm cửa nhựa FC70572 (177.8 x 182.88) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: FC7072-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7072 (176.53 x 182.88) cm (90) (xk)
- Mã HS 39269099: FC7160-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7160 (179.07 x 152.4) cm (90) (xk)
- Mã HS 39269099: FC7236-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7236 (181.61 x 91.44) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC7260-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7260 (181.61 x 152.4) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC7272-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7272 (181.61 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC7572-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7572 (189.23 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC7860-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7860 (196.85 x 152.4) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FC7872-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7872 (196.85 x 182.88) cm (48) (xk)
- Mã HS 39269099: FC9560-B0275/ Rèm cửa nhựa FC9560 (240.03 x 152.4) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: FE016/ Kẹp nhựa PP (tái xuất thuộc mục hàng số 3 của tk số 103312842950, ngày 15/05/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: FE2-2548-000R01/ Miếng đệm lót nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: FE3-5701-051/ Nút điều khiển khay cấp giấy (xk)
- Mã HS 39269099: FE3-5701-052/ Nút điều khiển khay cấp giấy (xk)
- Mã HS 39269099: FE4-1671-052/ Nút GO bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: FE4-1673-052/ Thanh dẫn sáng A (xk)
- Mã HS 39269099: FE4-1674-052/ Thanh dẫn sáng B (xk)
- Mã HS 39269099: FE8-3464-000/ Linh kiện dẫn hướng cấp giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: FE-BRC738+C/ Giá bằng nhựa dùng đỡ mô tơ điện- bracket (xk)
- Mã HS 39269099: FE-BRC742/ Giá bằng nhựa dùng đỡ mô tơ điện- bracket (xk)
- Mã HS 39269099: FE-ZCR430/ Giá đỡ trục xoay mô tơ điện bằng nhựa- THRUST HOLDER (xk)
- Mã HS 39269099: FE-ZIS683+A/ Giá đỡ mô tơ điện bằng nhựa- INSULATOR B (xk)
- Mã HS 39269099: FE-ZIS690+A/ Giá đỡ mô tơ điện bằng nhựa- INSULATOR A (xk)
- Mã HS 39269099: FF05R-041-18200A/ Nắp nhựa dùng sản xuất đầu nối (bộ phận của đầu nối bảo vệ các linh kiện kim loại bên trong). Hiệu CNPLUS. Model FF05R-041-18200A COVER (xk)
- Mã HS 39269099: FF05R-051-18200A COVER/ Nắp nhựa dùng sản xuất đầu nối (bộ phận của đầu nối bảo vệ các linh kiện kim loại bên trong). Hiệu CNPLUS. Model FF05R-051-18200A COVER (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-01/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC ALB-part code 2039-01 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-02/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC ALP-part code 2039-02 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-03/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC BUN-part code 2039-03 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-04/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC Ca part code 2039-04 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-05/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC CRE-part code 2039-05 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-06/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC GGT-part code 2039-06 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-07/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC GLU-part code 2039-07 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-08/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC GPT/ ALT-part code 2039-08 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-09/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC IP-part code 2039-09 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-10/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC TBIL-part code 2039-010 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-11/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC TCHO-part code 2039-011 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-12/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC TP-part code 2039-012 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-13/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC v-AMY-part code 2039-013 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-14/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC v-LIP-part code 2039-014 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-15/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC MG-part code 2039-015 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-16/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC GOT/ AST-part code 2039-016 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-17/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC TG-part code 2039-017 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-2039-18/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim FDC NaKCl-part code 2039-018 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF19-60002039/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) SAM MOUNT NT-FA20051BF-part code 60002039 (linh kiện hàng y tế) (xk)
- Mã HS 39269099: FF2RT-003A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103327656610/E31, Dòng 42) (xk)
- Mã HS 39269099: FF2RT-003A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103354173530/E31, Dòng 21) (xk)
- Mã HS 39269099: FF4CC-006A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103175451740/E31, Dòng 23) (xk)
- Mã HS 39269099: FF4CC-010/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103295568020/E31, Dòng 42) (xk)
- Mã HS 39269099: FG7010 P468454731B-E002/ Miếng đệm plastic dùng cho ôtô và xe máy (80.270 x 324.860 x 8.480 cm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Fiberglass Pedestals (Đôn bằng nhựa), kích thước 56cm*40cm*41cm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: File 20 lá để đựng tài liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: File còng Kokuyo F4 7cm để đựng tài liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: File Kokuyo 300B- 9cm A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FILM Phế liệu các loại (Hàng xuất phế liệu trong quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 39269099: FIN- PT-362/ Vỏ bọc bằng nhựa có gắn thấu kính của cảm biến vân tay 1109-000006 (TX hàng theo dòng hàng số: 01, TKN: 103205499460) (xk)
- Mã HS 39269099: FIN- PT-362/ Vỏ bọc bằng nhựa có gắn thấu kính của cảm biến vân tay 1109-000006 (TX hàng theo dòng hàng số: 01, TKN: 103316079860) (xk)
- Mã HS 39269099: FJ-120GV-1/ Phễu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: FJ-150GV-1/ Phễu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: FJ-180GV-1/ Phễu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: FJKA-004/ Linh kiện nhựa: Hộp panô cáp quang- CARRYING CASE CC-38 ASSY (490*320*190mm) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: FJKADL/ Đế nhựa (sản phẩm bằng nhựa) ADAPTER HOLDER L D0656809-07A (xk)
- Mã HS 39269099: FJKADR/ Đế nhựa (sản phẩm bằng nhựa) ADAPTER HOLDER R D0656809-33A (xk)
- Mã HS 39269099: FJKBUT/ Nút nhấn (sản phẩm bằng nhựa) BUTTON D0652309-15B (xk)
- Mã HS 39269099: FJKCOD/ Nút nhấn (sản phẩm bằng nhựa)CORD HOLDER D0652309-49A (xk)
- Mã HS 39269099: FJKRAIA/ Thanh nối (sản phẩm bằng nhựa) RAIL PARTS A D0656809-04B (xk)
- Mã HS 39269099: FJKRAIB/ Thanh nối (sản phẩm bằng nhựa) RAIL PARTS B D0656809-05C (xk)
- Mã HS 39269099: FJKRAT/ Nút nhấn (sản phẩm bằng nhựa) RATCH D0652309-14B (xk)
- Mã HS 39269099: FL0-0711-000R01/ Tấm cách điện (bằng nhựa)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: FL1-0525-000R04/ Tấm nhựa (DIA 10.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: FL1503J-2/ Nẹp nhựa của bìa giấy đựng hồ sơ 1503J FILE FASTENER (L) NEW (1 BASE + 2 SLIDER)(Bộ3 cái) (xk)
- Mã HS 39269099: FL1504J-2/ Nẹp nhựa của bìa giấy đựng hồ sơ 1504J FILE FASTENER (L) NO NAME NEW (1 BASE + 2 SLIDER)(Bộ3 cái) (xk)
- Mã HS 39269099: FL1508J-2/ Chân nhựa giữ nẹp chặn hồ sơ 1508J POLIASHI (L) (NO CUT, 50 PCS/SET)(Bộ 50 cái) (xk)
- Mã HS 39269099: FL93-084B-1/ Nẹp nhựa bìa đựng hồ sơ 93-084B HOLDER A4S RAIL RD (BULK) (xk)
- Mã HS 39269099: FL93-087B-1/ Nẹp nhựa bìa đựng hồ sơ 93-087B HOLDER A4S RAIL CL (BULK) (xk)
- Mã HS 39269099: FLANGE- A30/40/ Khung nhựa bảo vệ bản mạch điện tử (xk)
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-1010 Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Floating Plate-1394(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-251 (Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-251 Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-251(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-251(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa).Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-289 (Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Floating Plate-377 (Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-398 (Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-416(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Floating Plate-456(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa).Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-458 (Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Floating Plate-486(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Floating Plate-497 Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Floating plate-509(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Floating Plate-522(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Floating Plate-551 (Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-P1 Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Floating Plate-P1(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FM03010000/ Khung đậy A bằng nhựa của môtơ: XP-80 Frame A (105*80*20mm) (xk)
- Mã HS 39269099: FM03020000/ Khung đậy B bằng nhựa của môtơ: XP-80 Frame B (105*80*30mm) (xk)
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-16F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYFMT-SBC-16F-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-16F-SU-TCL/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYFMT-SBC-16F-SU-ASSY-TCL-36 (xk)
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-1F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYFMT-SBC-1F-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-2F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYFMT-SBC-2F-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-2F-SU/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYFMT-SBC-2F-SU-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-3F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYFMT-SBC-3F-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-4F-SU/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYMT-SBC-4F-SU-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-4M-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYFMT-SBC-4M-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-8F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYFMT-SBC-8F-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: FMT-SBD-3F-SD/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYFMT-SBD-3F-SD-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đỡ), dùng cho sản phẩm Loa không dây, tái xuất theo mục hàng số 01 của TKNK số 103095281920/E11 ngày 08/01/2020 (xk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây, tái xuất theo mục hàng số 08 của TKNK số 103019959600/E11 ngày 30/11/2019 (xk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây, tái xuất theo mục hàng số 20 của TKNK số 102992337560/E11 ngày 16/11/2019 (xk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp phải), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải, tái xuất theo mục hàng số 02 của TKNK số 103340117860/E11 ngày 01/06/2020 (xk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trái), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải, tái xuất theo mục hàng số 03 của TKNK số 103340117860/E11 ngày 01/06/2020 (xk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây, tái xuất theo mục hàng số 15 của TKNK số 103019959600/E11 ngày 30/11/2019 (xk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây, tái xuất theo mục hàng số 24 của TKNK số 102992337560/E11 ngày 16/11/2019 (xk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Quai xách), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây, tái xuất theo mục hàng số 13 của TKNK số 103074007740/E11 ngày 26/12/2019 (xk)
- Mã HS 39269099: FO000018: Dây thít 150mm (xk)
- Mã HS 39269099: FO000019: Dây thít 200mm (xk)
- Mã HS 39269099: FO000020: Dây thít 250mm (xk)
- Mã HS 39269099: FO000948: Tấm vách phòng Slit (xk)
- Mã HS 39269099: FO002637: Lõi nhựa 3inch dày 3mm (xk)
- Mã HS 39269099: FO004785: Lõi nhựa 3 inch dày 5mm (xk)
- Mã HS 39269099: FOV19-60001433/ vỏ bọc bằng nhựa AO-LC Tray(CAS0724,VT0002)-part code 60001433(1 set 1 pcs) (xk)
- Mã HS 39269099: FP300-0000-00-0001/ Bộ phận chuyên dụng bằng nhựa của tổ hợp điều chỉnh độ căng dây curoa- MOTOR TENSION PULLEY ASSY XF7356001 (xk)
- Mã HS 39269099: FP300-0000-00-0002/ Bộ phận chuyên dụng bằng nhựa của tổ hợp điều chỉnh độ căng dây curoa- TENSION PULLEY XC4873020 (xk)
- Mã HS 39269099: FP300-0000-00-0003/ Bộ phận chuyên dụng bằng nhựa của tổ hợp điều chỉnh độ căng dây curoa- TENSION PULLEY XE9118001 (xk)
- Mã HS 39269099: FP-3109BVX-052/ Miếng nhựa của đế tách giấy (linh kiện trong máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: FP-3448AVX-052/ Lõi nhựa(bán thành phẩm) của cụm cuốn giấy dùng cho con lăn kéo giấy trong máy in (xk)
- Mã HS 39269099: FP-3548B-VX-052/ Trục nhựa (nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: FP-3618VX-052/ Miếng nhựa của để tách giấy dùng trong máy in (xk)
- Mã HS 39269099: FP-3762-1AVX/ Bánh răng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: FP-3762-1AVX/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: FP-3762-2AVX-052/ Vòng đệm (xk)
- Mã HS 39269099: FP-3766VX-052/ Trục của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: FP-4049-VX/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in FP-4049-VX (xk)
- Mã HS 39269099: FPD22T2_202001/ Miếng đệm Foam Pad màu đen (D22 T2), bằng nhựa PU (xk)
- Mã HS 39269099: Frame cover (Đầu bịt nhựa LGB-4040). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: FRISM BRACKET-141(Khung lăng kính của jig kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa).Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FRISM BRACKET-502(Khung lăng kính của jig kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FRONT HOUSING (PA0112100A) Nắp trên nắp micro bằng Plastic (xk)
- Mã HS 39269099: FRONT PANEL (PT148N112A) Khung trước máy bộ đàm bằng plastic (xk)
- Mã HS 39269099: FRONT PANEL (PT2100060A) Khung trước máy bộ đàm bằng plastic (xk)
- Mã HS 39269099: FRONT PANEL (PT240N171C-TRE-292) Khung trước máy bộ đàm bằng plastic (xk)
- Mã HS 39269099: FRONT PANEL (PT240N171D-TRE-797) Khung trước máy bộ đàm bằng plastic (xk)
- Mã HS 39269099: FRONT PANEL (PT3600012A) Khung trước máy bộ đàm bằng plastic (xk)
- Mã HS 39269099: FRONT PANEL (PTTLM1130A) Khung trước máy bộ đàm bằng plastic (xk)
- Mã HS 39269099: FS-10154: Dây thít nhựa #200mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS-10155: Dây thít bằng nhựa dài 300mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS-10155: Dây thít bằng nhựa dài 300mm; mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FS10444/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10444, kích thước 1797 x 628 x 162mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10444-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10444 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10444-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10444, kích thước 1797 x 628 x 162mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10445/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10445, kích thước 2097 x 668 x 162mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10445-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10445, kích thước 2097 x 668 x 162mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10446-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10446 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10446-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10446, kích thước 2397 x 708 x 162mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10483-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10483, kích thước 898 x 423 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10484/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10484, kích thước 1198 x 463 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10484-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10484 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10484-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10484, kích thước 1198 x 463 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10485/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10485, kích thước 1798 x 543 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10485-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10485, kích thước 1798 x 543 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10486/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10486, kích thước 2098 x 583 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10486-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10486 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10486-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10486, kích thước 2098 x 583 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10487/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10487, kích thước 2398 x 623 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10487-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10487 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10487-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10487, kích thước 2398 x 623 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10488/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10488, kích thước 2998 x 703 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10488-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10488 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10488-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10488, kích thước 2998 x 703 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10489/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10489, kích thước 3598 x 783 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10489-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10489 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10489-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10489, kích thước 3598 x 783 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10492/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10492, kích thước 1798 x 543 x 160mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10492-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10492 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10492-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10492, kích thước 1798 x 543 x 160mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10493/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10493, kích thước 2098 x 583 x 160mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10493-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10493 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10493-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10493, kích thước 2098 x 583 x 160mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10494/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10494, kích thước 2398 x 623 x 160mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10494-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10494 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10494-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10494, kích thước 2398 x 623 x 160mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10495/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10495, kích thước 2998 x 703 x 160mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10495-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10495 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10495-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10495, kích thước 2998 x 703 x 160mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10496-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10496 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10496-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10496, kích thước 3598 x 783 x 160mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10720-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10720, kích thước 1609 x 549 x 166mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10721-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10721, kích thước 1909 x 589 x 166mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10722/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10722, kích thước 2209 x 629 x 166mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10722-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10722 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10722-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10722, kích thước 2209 x 629 x 166mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10723/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10723, kích thước 2509 x 669 x 166mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10723-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10723 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10723-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10723, kích thước 2509 x 669 x 166mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10724/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10724, kích thước 2809 x 709 x 166mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10724-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10724 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10724-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10724, kích thước 2809 x 709 x 166mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10725-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10725, kích thước 3109 x 749 x 166mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10726-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10726 (xk)
- Mã HS 39269099: FS10726-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10726, kích thước 3049 x 789 x 166mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS10726-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10726, kích thước 3409 x 789 x 166mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS-14063: Dây thít nhựa #250mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS20186-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20186, kích thước 2700 x 435 x 165mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS20187-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20187, kích thước 3310 x 435 x 165mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS20188-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20188, kích thước 3920 x 435 x 165mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS20190-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20190 (xk)
- Mã HS 39269099: FS20190-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20190, kích thước 5140 x 435 x 165mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS20405/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20405, kích thước 2680 x 425 x 179mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS20405-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20405 (xk)
- Mã HS 39269099: FS20405-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20405, kích thước 2680 x 425 x 179mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS20406-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20406 (xk)
- Mã HS 39269099: FS20406-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20406, kích thước 3290 x 425 x 179mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS20407/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20407, kích thước 3900 x 425 x 179mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS20407-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20407, kích thước 3900 x 425 x 179mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS20408/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20408, kích thước 4200 x 425 x 179mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS20408-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20408, kích thước 4200 x 425 x 179mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS20409-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20409, kích thước 4510 x 425 x 179mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS20410-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20410, kích thước 5120 x 425 x 179mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS20411-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20411, kích thước 5750 x 435 x 165mm (xk)
- Mã HS 39269099: FS21-AL Đồ gá chống xước, chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: FS21-AL Đồ gá kiểm tra kín khí chất liệu nhôm, nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: FS21-AL đồ gá lắp giáp bảo vệ PCB/FS21-AL PCB SCREW SUPPORT JIG, chất liêu:Nhựa,inox. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FS21-AL Đồ gá lắp ráp đầu kết nối 4310, chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: FS21-AL Đồ gá lắp vòng cộng hưởng ANT, chất liệu nhôm, nhựa và SUS (xk)
- Mã HS 39269099: FS21-AL Đồ gá lắp vòng cộng hưởng, chất liệu nhựa và SUS (xk)
- Mã HS 39269099: FS21-AL đồ gá vệ sinh lắp bảo vệ/FS21-AL CLEANING COVER, chất liêu:Nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FS21-AL Tấm di chuyển (sửa chuyển đổi), chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: FS21-ALđồ gá hỗ trợ lắp ốc mặt sau/FS21-AL BACK COVER SCREW SUPPORT, chất liêu:Nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FSK/FSN4-B26MCP(H)/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi FSK/FSN4-B26MCP(CL-1E320)(Hand-as)(H) (xk)
- Mã HS 39269099: FSK-18F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY FSK-18F-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: FSK-18M-3-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY FSK-18M-3-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: FT004443: Đai ôm phi 28 (xk)
- Mã HS 39269099: FT720 CASE REAR_INJECT BK/ Vỏ sau của bàn phím không dây chưa hoàn chỉnh model EJ-FT720 code GH61-14357AS (xk)
- Mã HS 39269099: FT720 PMO RUBBER POGO GR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa model EJ-FT720 code GH67-04430A (xk)
- Mã HS 39269099: F-TMS S4 (256x307)/ Khung hình bằng nhựa (NK), ván MDF (VN)- F-TMS S4 (256mm*307mm) (xk)
- Mã HS 39269099: FU-007/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (60 cm X 60 cm X 12 mm) 1 bộ 9 tấm (xk)
- Mã HS 39269099: FU-007/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn, (60 cm X 60 cm X 12 cm) 1 bộ 9 tấm (xk)
- Mã HS 39269099: FU-010/ Tấm nhựa xốp EVA màu xanh, dùng lót sàn (30 X 30 X 1.2cm) 1 bộ 36 tấm (xk)
- Mã HS 39269099: FU-022/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30 X30 X 1.0 cm), 1 bộ16 tấm (xk)
- Mã HS 39269099: FU-022/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30 X30 X 1.0 cm), 1 bộ16 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-022/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn(30 X30 X 1.0 cm), 1 bộ16 cái (xk)
- Mã HS 39269099: FU-067/ Tấm nhựa xốp EVA 1 màu, dùng lót sàn (58cm X 58cm X 1.2cm), 1 bộ 6 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-068/ Tấm nhựa xốp EVA 1 màu, dùng lót sàn (58cm X 58cm X 1.2cm), 1 bộ 6 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-069/ Tấm nhựa xốp EVA 1 màu, dùng lót sàn (58cm X 58cm X 1.2cm), 1 bộ 6 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-070/ Tấm nhựa xốp EVA 1 màu, dùng lót sàn (58cm X 58cm X 1.2cm), 1 bộ 6 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-071/ Tấm nhựa xốp EVA 1 màu, dùng lót sàn (58cm X 58cm X 2.0cm), 1 bộ 4 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-072/ Tấm nhựa xốp EVA 2 màu, dùng lót sàn (58cm X 58cm X 2.0cm), 1 bộ 4 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-073/ Tấm nhựa xốp EVA 1 màu, dùng lót sàn (58cm X 58cm X 1.2 cm), 1 bộ 6 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-074/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn (58cm X 58cm X1.2cm), 1 bộ 6 tấ,. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-075/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn (58 x 58 x 1.2 cm), 1 bộ 6 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-076/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn (58cm X 58cm X 1.2cm), 1 bộ 6 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-077/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn (58cm X 58cm X 1.2cm), 1 bộ 6 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-116/ Tấm nhựa xốp EVA 2 màu, dùng lót sàn (58cm X 58cm X 2.0 cm), 1 bộ 4 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-123/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X 1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-124/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X 1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-129/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X 1.0cm), 1 bộ 36 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-130/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X 1.0cm), 1 bộ 36 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-131/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X 1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-132/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X 1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-133/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X 1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-134/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X 1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-135/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X 1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-137/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X 1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-138/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-139/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X 1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-141/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn(58cm X 58cm X 1.2cm),1 bộ 6 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-142/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn(58cm X 58cm X 1.2cm), 1 bộ 6 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-163/ Tấm nhựa xóp EVA, dùng lót sàn (58 X 58 X 1.3 cm), 1 bộ 6 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-164/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn (58 x 58 x 1.3cm), 1 bộ 6 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-165/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (60 x 60 x 1.2 cm), 1 bộ 4 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-169/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (60 X 60 X 2.0 cm), 1 bộ 6 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-170/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (60 X 60 X 1.2 cm), 1 bộ 6 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-208/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn (60 x 60 x1.0 cm), 1 bộ 4 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FU-209/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn (60 x 60 x1.0 cm), 1 bộ 4 tấm. (xk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (Gía đỡ micro), kich thước 87.05*31.2*23.85mm tái xuất theo tk: 103142695240/E11, ngày11/02/2020, mục 1 (xk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (Khung đỡ màn hình), kích thước 201.65*131.19*7.12mm tái xuất theo tk: 103295483760/E11, ngày05/05/2020, mục 2 (65.84KGM8000PCS) (xk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (nút nhựa cố định dây dẫn), kích thước 6.9*2.0*9.45mm tái xuất theo tk: 103171303320/E11, ngày28/02/2020, mục 1 (xk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (nút nhựa cố định dây dẫn), kích thước 6.9*2.0*9.45mm tái xuất theo tk: 103218260020/E11, ngày23/03/2020, mục 1 (xk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (nút nhựa cố định dây dẫn), kích thước 6.9*2.0*9.45mm tái xuất theo tk: 103332449140/E11, ngày27/05/2020, mục 2 (xk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, dùng để cố định và bảo vệ linh kiện, kích thước 99*31*30MM tái xuất theo tk: 103199438640/E11, ngày13/03/2020, mục 3, 1pcs0.06kgm (xk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 215.41*147.08mm tái xuất theo tk: 103262257600/E11, ngày14/04/2020, mục 4 (xk)
- Mã HS 39269099: FUH139/ Vỏ máy của sản phẩm, chất liệu nhựa, kích thước 121.7*97.7mm tái xuất theo tk: 103118227550/E11, ngày20/01/2020, mục 1 (xk)
- Mã HS 39269099: FUY005K7005/ Chuôi kìm bằng nhựa P 150 các loại (GRIP SET P-150G-RD).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FUY006K7006/ Chuôi kìm bằng nhựa P 175 các loại (GRIP SET P-175G-RD).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FUY008K7010/ Chuôi kìm bằng nhựa VA 150 các loại (GRIP SET VA-150G-BK).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FUY009K7009/ Chuôi kìm bằng nhựa VA 175 các loại (GRIP SET VA-175G-OR).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: FV-VF005-01/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39269099: FX2-2872-000R03/ Nhãn cảnh báo(bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: G000584-0420-DN/ Miếng giảm chấn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: G001087-0420/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (98MMX105MM) H2601210 (xk)
- Mã HS 39269099: G001088-0420/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (28MMX285MM) H2601230 (xk)
- Mã HS 39269099: G001094-0420/ MIẾNG NHỰA ĐỊNH HÌNH THÊU (xk)
- Mã HS 39269099: G001096-0420/ MIẾNG NHỰA ĐỊNH HÌNH THÊU (xk)
- Mã HS 39269099: G001107-0420/ CẦN BẰNG NHỰA (xk)
- - Mã HS 39269099: G001338-0420/ MIẾNG NHỰA ĐỊNH HÌNH THÊU (xk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p