Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Gía đỡ), dùng cho sản phẩm Bộ chuyển đổi tín hiệu mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đỡ), dùng cho sản phẩm bộ chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đỡ), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đỡ), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải, Thiết bị phát tín hiệu không dây, Bộ chuyển đổi tín hiệu, Thiết bị đo ga (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đỡ), dùng cho sản phẩm Camera (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đỡ), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đỡ), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số, Thiết bị phát tín hiệu không dây, Máy phân luồng mạng không dây, Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đỡ), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (giá đỡ), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đỡ), dùng cho sản phẩm Máy tính tiền (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đỡ), dùng cho sản phẩm Thiết bị chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đỡ), dùng cho sản phẩm Thiết bị điều khiển các thiết bị thông minh (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đỡ), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đựng pin), dùng cho sản phẩm camera (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đựng pin), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Hộp đựng pin), dùng cho sản phẩm Thiết bị đo ga (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Kẹp dây cáp), dùng cho Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Kẹp dây cáp), dùng cho sản phẩm Bộ chuyển đổi tín hiệu mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Kẹp dây cáp), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Kẹp dây cáp), dùng cho sản phẩm máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Kẹp dây cáp), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây, Camera kỹ thuật số, Bộ điều giải, Bộ chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Kẹp dây cáp), dùng cho sản phẩm Thiết bị quản lý và điều khiển các thiết bị truy cập mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Kẹp), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Khung đỡ), dùng cho Máy phân luồng mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Khung giữa), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Mặt bên), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải, Thiết bị phát tín hiệu không dây, Bộ chuyển đổi tín hiệu, Thiết bị đo ga (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Mặt bên), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây, Camera kỹ thuật số, Bộ điều giải, Bộ chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Mặt sau), dùng cho sản phẩm camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Mặt trên), dùng cho sản phẩm Thiết bị kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Mặt trước Camera kỹ thuật số) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Mặt trước camera) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Mặt trước camera), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Mặt trước của Bộ điều giải, máy phân luồng mạng không dây, thiết bị chuyển mạch) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Mặt trước), dùng cho sản phẩm camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Miếng dán trang trí), dùng cho sản phẩm Khung ảnh kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (miếng đệm), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Miếng đệm), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp bảo vệ anten), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp bảo vệ anten), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp bảo vệ), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải, Thiết bị phát tín hiệu không dây, Bộ chuyển đổi tín hiệu, Thiết bị đo ga (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp bảo vệ), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp bảo vệ), dùng cho sản phẩm máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp bảo vệ), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây, Camera kỹ thuật số, Bộ điều giải, Bộ chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp bảo vệ), dùng cho sản phẩm Máy tính tiền (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp bảo vệ), dùng cho sản phẩm Thiết bị chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp bảo vệ), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp bảo vệ), dùng cho sản phẩm Thiết bị quản lý và điều khiển các thiết bị truy cập mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp bảo vệ), dùng cho sản phẩm Thiết bị trạm gốc (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp chống bụi), dùng cho sản phẩm Thiết bị trạm gốc (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp chống nước), dùng cho sản phẩm Thiết bị trạm gốc (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp đậy cổng USB), dùng cho sản phẩm thiết bị chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp đậy của USB), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp đậy thấu kính), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp đậy USB), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp đậy USB), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp đậy USB), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây, Camera kỹ thuật số, Bộ điều giải, Bộ chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp đậy USB), dùng cho sản phẩm Sạc pin dùng năng lượng mặt trời (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp đậy), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số, Thiết bị phát tín hiệu không dây, Máy phân luồng mạng không dây, Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp đậy), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp đậy), dùng cho sản phẩm thiết bị trạm gốc (trạm BTS) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dùng cho sản phẩm Máy tính tiền) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới của camera kỹ thuật số) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới của chân đế), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới sản phẩm), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới sản phẩm), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới sản phẩm), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới sản phẩm), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho Máy phân luồng mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho máy tính tiền (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Bộ chuyển đổi tín hiệu mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải, Thiết bị phát tín hiệu không dây, Bộ chuyển đổi tín hiệu, Thiết bị đo ga (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Loa đơn (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây, Thiết bị phát tín hiệu không dây, Bộ điều giải, Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Máy tính tiền (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Sạc pin dùng năng lượng mặt trời (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Thiết bị điều khiển các thiết bị thông minh (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Thiết bị kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới), dùng cho thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp dưới),dùng cho sản phẩm sạc pin (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp mặt bên của sản phẩm), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp mặt bên sản phẩm), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp mặt bên sản phẩm), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp mặt bên), dùng cho sản phẩm máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp mặt bên), dùng cho sản phẩm máy tính tiền (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp ống dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Thiết bị chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp phải), dùng cho Sản phẩm Bộ điều biến (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp phải), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp phải), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp phải, giá đỡ, chân đế), dùng cho Sản phẩm Bộ điều biến (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp pin), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp pin), dùng cho sản phẩm Thiết bị đo ga (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp Pin), dùng cho sản phẩm Thiết bị quản lý và điều khiển các thiết bị truy cập mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp sau chân đế), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp sau của chân đế), dùng cho sản phẩm camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp sau của sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp sau sản phẩm), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp sau sản phẩm), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp sau), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp sau), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp sau), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây, Camera kỹ thuật số, Bộ điều giải, Bộ chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp sau), dùng cho sản phẩm máy tính tiền (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trái), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trái), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên của camera kỹ thuật số) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên của Máy tính tiền) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên sản phẩm), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên sản phẩm), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên sản phẩm), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên sản phẩm), dùng cho sản phẩm sạc pin dùng năng lượng mặt trời (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên sản phẩm), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên), dùng cho Máy phân luồng mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên), dùng cho Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên), dùng cho sản phẩm Bộ chuyển đổi tín hiệu mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải, Thiết bị phát tín hiệu không dây, Bộ chuyển đổi tín hiệu, Thiết bị đo ga (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên), dùng cho sản phẩm loa, thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây, Camera kỹ thuật số, Bộ điều giải, Bộ chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây, Thiết bị phát tín hiệu không dây, Bộ điều giải, Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên), dùng cho sản phẩm máy tính tiền (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên), dùng cho sản phẩm sạc pin (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên), dùng cho thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trên?), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trước của sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nắp trước), dùng cho sản phẩm máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nút ấn của Bộ điều giải, máy phân luồng mạng không dây, thiết bị chuyển mạch) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nút ấn), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nút ấn), dùng cho sản phẩm Loa không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nút ấn), dùng cho sản phẩm loa, thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nút ấn), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nút ấn), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nút cố định), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Nút nhựa), dùng cho sản phẩm Thiết bị đo ga (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng của Bộ điều giải, máy phân luồng mạng không dây, thiết bị chuyển mạch) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ống dẫn sáng của Bộ điều giải, máy phân luồng mạng không dây, thiết bị chuyển mạch) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ống dẫn sáng), dùng cho sản bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Bộ chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ống dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Bộ chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ống dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Bộ điều biến và Bộ chuyển đổi tín hiệu (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ống dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải, Thiết bị phát tín hiệu không dây, Bộ chuyển đổi tín hiệu (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Bộ điều giải, Thiết bị phát tín hiệu không dây, Bộ chuyển đổi tín hiệu, Thiết bị đo ga (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật sô (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ống dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm loa, thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ống dẫn sáng), dùng cho sản phẩm loa, thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ống dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Máy tính tiền (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ống dẫn sáng), dùng cho sản phẩm máy tính tiền (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Modem (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm thiết bị chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ống dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Thiết bị chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Thiết bị trạm gốc (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ống dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Thiết bị trạm gốc (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng), dùng sản phẩm Bộ điều giải (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Ông kính thùng), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Quai xách sản phẩm), dùng cho sản phẩm camera kỹ thuật số, kích thước: 38*75*0.4MM 257-10502-01 (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Quai xách sản phẩm), dùng cho sản phẩm camera kỹ thuật số, kích thước: 38*75*0.4MMT 257-10502-01 (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Quai xách sản phẩm), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Quai xách sản phẩm), kích thước: 36*73.5MM, dùng cho sản phẩm camera kỹ thuật số 257-10348-01 (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (tấm chắn bảo vệ), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Viền bao quanh sản phẩm), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Viền bao quanh sản phẩm), dùng cho sản phẩm sạc pin dùng năng lượng mặt trời (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Viền bao quanh sản phẩm), dùng cho sản phẩm Thiết bị phát tín hiệu không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Viền bảo vệ), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Viền trước camera) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Viền trước), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ bảo vệ thấu kính), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ camera kỹ thuật số) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ camera kỹ thuật số), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ chân đế), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ chân đế), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ chính), dùng cho sản phẩm Thiết bị quản lý và điều khiển các thiết bị truy cập mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ của Bộ chuyển đổi tín hiệu mạng) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ của chân đế), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ của Thiết bị phát tín hiệu không dây) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ ngoài), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ sản phẩm đồng hồ đo ga) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ sau), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ thấu kính), dùng cho Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vỏ trước), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Vòng cố định), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa(Giá đỡ), dùng cho sản phẩm Thiết bị chuyển mạch (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa(Mặt trước của USB), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa(Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa(Nắp dưới), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng không dây (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa(tay xách), kích thước: 0.4*75*25mm, dùng cho sản phẩm khung tranh kỹ thuật số 257-10513-01 (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa, (Nắp dẫn sáng), dùng cho sản phẩm Máy phân luồng mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa, (Nắp dưới), dùng cho Sản phẩm Bộ chuyển đổi tín hiệu mạng (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa, (Nắp sản phẩm Thiết bị kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa, kích thước: 269*326MM, dùng cho sản phẩm khung tranh kỹ thuật số 257-10519-01 (nk)
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa,dùng cho sản phẩm camera kỹ thuật số, kích thước: 200*85MM RU6221000117 (nk)
- Mã HS 39269099: FN105/ Con lăn bằng nhựa dùng cho đồng hồ đo ga (nk)
- Mã HS 39269099: FN119/ Đế (đệm) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FN120/ Đế gá sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: FN127/ Vít (bằng nhựa), kích thước: 18.3*5.7*2.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FN127/ Vít (bằng nhựa), kích thước: 20*20*15.8MM 382-10160-01 (nk)
- Mã HS 39269099: FN127/ Vít (bằng nhựa), kích thước: F17*15.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FN192/ Giá đỡ (bao gồm vít), dùng cho sản phẩm Camera kỹ thuật số (nk)
- Mã HS 39269099: FN225/ Nở bằng nhựa, kích thước: 32mm (nk)
- Mã HS 39269099: FNS024/ Dây quấn pallet 1.2cm màu vàng (10kg/cuộn) (nk)
- Mã HS 39269099: FOAM/ Mút xốp định hình (nk)
- Mã HS 39269099: FOAM/ Mút xốp định hình cho máy năng lượng mặt trời/PE-APKG00011/41019995 (nk)
- Mã HS 39269099: FOAM/ Mút xốp định hình/AP-3001101000019/41019167 (nk)
- Mã HS 39269099: FOAM/ Mút xốp định hình/AP-3001101000020/41019167 (nk)
- Mã HS 39269099: FOAM/ Mút xốp định hình/AP-3001101000021/41019167 (nk)
- Mã HS 39269099: FOAM/ Mút xốp định hình/AP-3001101000022/41019167 (nk)
- Mã HS 39269099: FOAM/ Mút xốp định hình/AP-3001101000026/41019167 (nk)
- Mã HS 39269099: FOAM/ Mút xốp định hình/AP-3001101000036/41019167 (nk)
- Mã HS 39269099: FOAM/ Mút xốp định hình/AP-3001101000039/41019167 (nk)
- Mã HS 39269099: FOAM/ Mút xốp định hình/PE-MCXX00003/41017661 (nk)
- Mã HS 39269099: FOAM/ Mút xốp định hình/PE-MMSC00002/41015219 (nk)
- Mã HS 39269099: FOC: Mặt nạ trước Tig 250A 10014431 bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FOC: Vỏ bể bơi INTEX. Chất liệu nhựa PVC. Kích thước: 366x76 cm. Mã hàng 10095. Nhà sản xuất: INTEX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FOC: Vỏ bể bơi INTEX. Chất liệu nhựa PVC. Kích thước: 366x76 cm. Mã hàng 10096. Nhà sản xuất: INTEX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FOC: Vỏ bể bơi INTEX. Chất liệu nhựa PVC. Kích thước: 366x76 cm. Mã hàng 10200. Nhà sản xuất: INTEX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FOC: Vỏ bể bơi INTEX. Chất liệu nhựa PVC. Kích thước: 457x122 cm. Mã hàng 10098. Nhà sản xuất: INTEX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FOC: Vỏ bể bơi khung INTEX. Chất liệu nhựa PVC. Kích thước: 220x450x84 cm. Mã hàng 10580. Nhà sản xuất: INTEX, dùng để thay thế khi vỏ bọc bể bị rách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FOC: Vỏ bọc bể bơi khung INTEX. Chất liệu nhựa PVC. Kích thước: 200x300x75 cm. Mã hàng 10944. Nhà sản xuất: INTEX, dùng để thay thế khi vỏ bọc bể bị rách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FOC: Vỏ bọc bể bơi khung INTEX. Chất liệu nhựa PVC. Kích thước: 220x150x60 cm. Mã hàng 10942. Nhà sản xuất: INTEX, dùng để thay thế khi vỏ bọc bể bị rách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FOC: Vỏ bọc bể bơi khung INTEX. Chất liệu nhựa PVC. Kích thước: 260x160x65 cm. Mã hàng 10943. Nhà sản xuất: INTEX, dùng để thay thế khi vỏ bọc bể bị rách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FOC:Đầu nối bằng nhựa của dây truyền thực phẩm dinh dưỡng nuôi người mắc bệnh hiểm nghèo qua ống thông- TRANSITION CONN TO ENLOCK/FUNNEL TUBE, loại dùng 1lần(6 cái/ thùng). HSD 01/01/2023. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FOLLOWER-BLOCK/ Khóa chặn bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy. (nk)
- Mã HS 39269099: FOOT SWITCH: Bàn đạp chân công tắc bằng nhựa HRF-HD8S311, kích thước (274x180x172)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FPC/ Thanh nhựa dùng để do kích thước nguyên liệu, kích thước 205*100*5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FPD22T2/ Miếng đệm Foam Pad bằng nhựa, màu đen (22mm x 2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: FQ/ Tắc kê nhựa EXPANSION RUBBER PLUG (FQ000002)hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FQ/ Tắc kê nhựa EXPANSION RUBBER PLUG 6*30 FQ000002 (nk)
- Mã HS 39269099: FQZ001/ Dây nhựa treo nhãn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FQZ001/ Dây nhựa treo nhãn, mới 100% (PLASTIC CLIP) (nk)
- Mã HS 39269099: Frame Support Block 8.3mm/ Đệm chống sệ (mỏng) mã hàng A080004, chất liệu nhựa tổng hợp, phụ kiện của cửa, hiệu CMECH,nhà sx:CMECH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FRAME/ Khung sản phẩm (bằng nhựa) A-5029A (nk)
- Mã HS 39269099: FRAME/ Khung sản phẩm (bằng nhựa) A-5029B (nk)
- Mã HS 39269099: FRAME/ Khung sản phẩm (bằng nhựa) A-5029C (nk)
- Mã HS 39269099: FRAME/ Khung sản phẩm (bằng nhựa) A660 FRAME A (nk)
- Mã HS 39269099: FRAME/ Khung sản phẩm (bằng nhựa) A660 FRAME B (nk)
- Mã HS 39269099: FRAME/ Khung sản phẩm (bằng nhựa) PF-A5021 (nk)
- Mã HS 39269099: FRAMES.001/ Khung jig-7/FRAMES-7, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FRAMES-7 MDF #Khung-7 bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FRF-1/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn, mã FRF-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FRF-10/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (FRF-10). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FRF-11/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (FRF-11). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FRF-12/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (FRF-12). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FRF-2/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (FRF-2). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FRF-2/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (FRF-2).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FRF-8/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (FRF-8). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FRONT PANEL: MẶT TRƯỚC CỦA MÁY ĐO HUYẾT ÁP BẰNG NHỰA (HÀNG MẪU) (nk)
- Mã HS 39269099: FS-00020/ Tấm lót bằng nhựa dùng để ngăn cách giữa các đĩa trong quá trình mài (loại đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ) màu trắng (KT: 58x25x0.15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: FS-00286/ Tấm đệm bằng nhựa dùng để ngăn các đĩa thủy tinh (làm nền cho đĩa từ), màu trắng (KT: 50x30x0.15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: FS-00287/ Tấm đệm bằng nhựa dùng để ngăn các đĩa thủy tinh (làm nền cho đĩa từ), màu đen (KT: 50x30x0.15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: FS-00309/ Tấm lót đĩa bằng nhựa dùng để ngăn cách giữa các đĩa trong quá trình mài (loại đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ) màu đen (KT: 58x25x0.15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: FS-00521/ Tấm lót bằng nhựa dùng để ngăn cách giữa các đĩa trong quá trình mài (loại đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ) màu đen (KT: 88x30x0.15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: FS-00522/ Tấm lót bằng nhựa dùng để ngăn cách giữa các đĩa trong quá trình mài (loại đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ), màu trắng (Kích thước: 88x30x0.15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: FS-10154/ Dây thít nhựa #200mm (nk)
- Mã HS 39269099: FS-10155/ Dây thít bằng nhựa dài 300mm (nk)
- Mã HS 39269099: FS-10156/ Dây thít bằng nhựa dài 500mm (nk)
- Mã HS 39269099: FS-10167/ Dây thít bằng nhựa dài 250mm (nk)
- Mã HS 39269099: FS-10255/ Dây thít bằng nhựa dài 400mm (nk)
- Mã HS 39269099: FS-10340/ Cốc nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FS-11547/ Đầu lọc bằng nhựa lắp vào ống xilanh sử dụng trong phòng thí nghiệm (100 chiếc/gói) (nk)
- Mã HS 39269099: FS-12652/ Vòng đệm bằng nhựa 4.5t No.4 (500 chiếc/ Bộ) (nk)
- Mã HS 39269099: FS-14022/ Dây thít bằng nhựa dài 200mm (nk)
- Mã HS 39269099: FS-14063/ Dây thít nhựa #250mm (nk)
- Mã HS 39269099: FS-14087/ Đầu lọc bằng nhựa lắp vào ống xilanh sử dụng trong phòng thí nghiệm (50 chiếc/gói) (nk)
- Mã HS 39269099: FS-15994/ Dây thít bằng nhựa (100 chiếc/gói) EA475AB-150 ESCO (nk)
- Mã HS 39269099: FS-15995/ Dây thít bằng nhựa (100 chiếc/gói) EA475AC-200 ESCO (nk)
- Mã HS 39269099: FS-15996/ Dây thít bằng nhựa (100 chiếc/gói) EA475AC-300 ESCO (nk)
- Mã HS 39269099: FSG940-700-5K51/ dây gút bằng nhựa FSG940-700-5K51 (nk)
- Mã HS 39269099: FSV127/ Khung cố định (nhựa) UC102700Z (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của xe máy) (nk)
- Mã HS 39269099: FSV128/ Khung cố định (nhựa) UC102800Z (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của xe máy) (nk)
- Mã HS 39269099: FSV129/ Khuyên tròn 1 (cao su) UE644400Z (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của xe máy) (nk)
- Mã HS 39269099: FSV130/ Khuyên tròn 3 (cao su) UE644500Z (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của xe máy) (nk)
- Mã HS 39269099: FSV5/ Dây thít (dây buộc) bằng silicon, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FT01/ Khung trước màn hình, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FT-08-YEAA2290/ Bánh răng của đồng hồ gas bằng nhựa Ad Justment Gear+0.5P Blue YEAA2290 (nk)
- Mã HS 39269099: FTNAH100202/ Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTNAH119200M/ Nút điều khiển MODE bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTNAH119600M/ Nút điều khiển REAR DEF bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTNAH120100M/ Nút điều khiển FRONT DEF bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTNAH120200M/ Nút điều khiển REC bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTNAH120300M/ Nút điều khiển FRE bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTNAH121100/ Vạch chỉ số nút điều khiển bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTNAH190600M/ Nút điều khiển OFF bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTNAH199700M/ Nút điều khiển A/C bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTNAH204800M/ Nắp núm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTNAH208300M/ Nút điều khiển BLOWER UP bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTNAH208400M/ Nút điều khiển BLOWER DOWN bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPBH120300M/ Nút điều khiển C bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPC150A/ Miếng nhựa Polypropylen làm tăng tính bền cơ học trong việc lắp ráp khớp nối mềm TPC 150A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FTPC250A/ Miếng nhựa Polypropylen làm tăng tính bền cơ học trong việc lắp ráp khớp nối mềm TPC 250A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FTPC50A/ Miếng nhựa Polypropylen làm tăng tính bền cơ học trong việc lắp ráp khớp nối mềm TPC 50A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FTPC65A80A/ Miếng nhựa Polypropylen làm tăng tính bền cơ học trong việc lắp ráp khớp nối mềm TPC 65A-80A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FTPNH119400M/ Nút điều khiển A/C bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPNH119600M/ Nút điều khiển Rr_DEF bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPNH120100M/ Nút điều khiển Fr_DEF bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPNH120200M/ Nút điều khiển B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPNH120701M/ Nút điều khiển AUTO A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPNH120800M/ Nút điều khiển OFF bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPNH121300/ Vạch chỉ số nút điều khiển A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPNH145000/ Vạch chỉ số nút điều khiển B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPNH168201/ Đế nút điều khiển A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPNH195400/ Vỏ giắc cắm AUTO A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPNH205500M/ Nút điều khiển SYNC A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPNH213900M/ Nút điều khiển S/WHEEL bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPNH215100M/ Nút điều khiển A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTPPH168200/ Đế nút điều khiển B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH100204/ Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH119200M/ Nút điều khiển MODE bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH120100M/ Nút điều khiển C bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH120200M/ Nút điều khiển E bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH120300M/ Nút điều khiển F bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH120500M/ Nút điều khiển BLOWER bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH120800M/ Nút điều khiển OFF bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH123200M/ Nút điều khiển D bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH156800M/ Nút điều khiển A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH156900M/ Nút điều khiển B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH168203/ Đế A để lắp con hàng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH170500M/ Nút điều khiển SEAT L A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH170600M/ Nút điều khiển SEAT R A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH171701/ Vỏ giắc cắm SETA L A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH171801/ Vỏ giắc cắm SETA R A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH179201M/ Nút điều khiển NON BUTTON SEAT A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH179301M/ Nút điều khiển NON BUTTON SEAT B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH197600/ Trục lắp con hàng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH199600/ Vạch chỉ số nút A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH199700/ Vạch chỉ số nút B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH199800/ Vạch chỉ số nút C bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH199901/ Vạch chỉ số nút D bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH201701M/ Nắp núm A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH201801M/ Nắp núm B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH204200M/ Nút điều khiển NON BUTTON A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYAH204501M/ Vách ngăn BEZEL A cho bảng điều khiển bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYBH100801M/ vòng viền ngoài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYBH168203/ Đế B để lắp con hàng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYBH170503M/ Nút điều khiển SEAT L B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYBH170603M/ Nút điều khiển SEAT R B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYBH204501M/ Vách ngăn BEZEL B cho bảng điều khiển bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYCH168202/ Đế C để lắp con hàng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FTYDH168202/ Đế D để lắp con hàng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (Cố định vị trí dây ăng ten trên bản mạch PCB), đường kính 3mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (Gía đỡ micro), kich thước 87.05*31.2*23.85mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (Khay đựng pin), kích thước 49.09*32.1*1.0mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (Khung đỡ Ic), kich thước 9.8*6.05*10.2mm446.00156.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (Khung đỡ màn hình), kích thước 201.65*131.19*7.12mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (Miếng dán bên ngoài của sản phẩm), kích thước 115.87*81.26*1.4mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (Miếng nhựa biểu thị logo sản phẩm modem mạng), kích thước 115.87*81.26*1.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (Miếng nhựa đậy cổng usb), kích thước 43.95*43.5*4mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (Miếng nhựa đậy cổng usb), kích thước 45.03*44.47*13.23mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (miếng nhựa dùng để trang trí, kích thước: 6.36*2mm, dùng cho sản xuất dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (Nắp đậy khe sim), kích thước 30.78*12.59*1.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (nút nhựa cố định dây dẫn), kích thước 2.5*2.0*0.65mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (nút nhựa cố định dây dẫn), kích thước 6.9*2.0*9.45mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (Tấm nhựa chống tĩnh điện), kích thước 95.75*76.85mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (thanh trượt chất liệu nhựa PC, kích thước 6.60*6.41*3.46mm, dùng cho sản xuất tai nghe) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (vòng cố định sản phẩm của modem mạng) 441.00883.005T3WA, kích thước 23*17.2*3.0mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa(Miếng nhựa biểu thị logo sản phẩm modem mạng), kích thước 115.87*81.26*1.3mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa(miếng nhựa dán lên mặt trên của sản phẩm) 3772994DT0WA, kích thước 115.87*81.26*1.3mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa(Miếng nhựa đậy ăng ten), kich thước 154.51*19.42*31mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, bảo vệ đầu nối, kích thước 13.8*10.6*20mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, bọc bên ngoài của bó sợi quang, kích thước 31.4*11.81*25.53mm 7A8100A00V10EWA (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, bọc bên ngoài của dây kết nối, kích thước 36.1*3.6*1.91cm(47-1000173-0110.659KGM+42-0000174-010.003KGM) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, Chân đỡ lắp bên ngoài sản phẩm, kích thước 80*30*29.99mm (443.00544.005Z0WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, chốt cố định liệu, kích thước 25.48*9.5*4.4mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, có chức năng bảo vệ linh kiện, kích thước 11*32.6*16.5mm3772003A (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, có chức năng chống bụi, kích thước 120.5*42*7.3mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, có chức năng chống bụi, kích thước 14.5*9.8*15mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, có chức năng chống bụi, kích thước 16*13.8*11.4mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, có chức năng chống bụi, kích thước 18.3*6.3*14mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, có chức năng chống bụi, kích thước 34.8*30.3*33.6mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, có chức năng chống bụi, kích thước 57.58*35.33*25.9mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, có chức năng chống bụi, kích thước 85*42*21mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, có chức năng cố định và bảo vệ đầu cực DC, kích thước 335*185*8mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, có chức năng cố định và bảo vệ đầu cực, kích thước 24.80*1.02*2.30mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, cố định và bảo vệ, kích thước 14*10*14.8mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, dùng để bảo vệ thấu kính máy ảnh, kích thước 17.76*28.37*0.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, dùng để cố định và bảo vệ linh kiện, kích thước 64*28*16mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, nắp chắn sáng, kích thước 59.6 X34.4X0.25mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, nắp pin, kích thước 135.16*81.95*21.25mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, nắp pin, kích thước 62*74.25*26.92mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa, nút bảo vệ, kích thước 8.6*15.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa 1A00AB01V00EWA (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, 27.8*19.34mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, đường kính 25mm6238298A (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, đường kính 36mm504.01169.035 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, đường kính 40.2mm37491680 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, đường kính 40mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, đường kính 50mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, đường kính 60mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, đường kính 60mm6235631A (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 10*10mm503.01478.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 10*12mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 10*8mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 100*38mm 500.02341.025 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 100*38mm500.02325.015 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 100*50mm500.02332.015 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 100*60mm6270425A (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 105*60mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 107*109mm503.01589.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 107.6*4.6*0.25mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 109*107mm37655140 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 110.5*31.5mm500.02154.015 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 115*38mm500.02344.015 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 120*82.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 125.5*45mm 500.02337.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 125.5*45mm500.02320.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 13*8mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 132*43.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 132*43.5mm500.02318.015 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 132*43.5mm500.02357.015 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 137.7*53.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 159*27.5mm500.02232.035 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 159.5*45mm500.02176.035 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 16*14mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 160*16mm504.01674.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 160*8mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 18*8mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 19.05*5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 19.05*5mm50339015 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 19.4*5.7mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 20*20mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 214.7*12.5mm504.01693.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 22*30mm504.01639.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 25*8mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 26*6mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 27*6mm503.00056.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 27.94*9.652mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 29*8mm503.01249.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 30*10mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 30*35mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 31*70mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 31.75*9.525mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 32*21mm503.01435.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 35*5.08mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 35.48*53.52mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 36.6*67.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 40*11mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 40*6.8mm503.00459.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 41.1*54.6mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 41.10*54.6mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 41.4*14.65mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 42*13mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 42*38mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 42*42mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 42*49.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 42*9.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 43*32mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thươc 43.5*72.5mm503.01389.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 438*41.2*0.25mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 44*10mm503.01506.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 44*30mm503.01334.015 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 44*38mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 45*10.6mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 45*16mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 45*8mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 45.21*10.67mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 47*25mm504.01557.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 49.4*22.9mm6235632A (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 49.4*22.9mm6258789A (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 49.5*42mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 5*20mm37339650 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 5.7*173.59*0.13mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 50*11mm37354770 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 50*23mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 50*30mm504.01737.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 50*40mm6270430A (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 50.8*0mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 52*12mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 53.52*35.48mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 54*10mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 60*122.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 60.70*34.20mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 61*23.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 62*40mm503.00907.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 63.5*38.1mm504.01564.035 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 64.1*73.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 65*36.6mm503.01496.015 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 68*38mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 68*48mm37508260 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 68.5*56.8mm6270435A (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 68.52*68.52mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 72.52*72.52mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 73.5*37.5mm500.01979.035 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 73.8*45.8mm500.01747.035 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 73.8*45.8mm500.02328.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 75*50mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 75*50mm500.02445.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 76*23mm504.01556.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 76.3*43.5mm500.02270.015 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 78*58mm500.02249.015 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 8*20mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 8*24mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 83*38mm503.01328.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 88*40.5mm500.02216.015 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 88*40.5mm500.02251.025 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 89*38mm503.01590.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 89*89mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 93.35*48.31mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước 93.4*31.4mm500.02184.015 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, kích thước ỉ9.4*0.35mm 441.00817.005T0WA (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu bằng nhựa, kích thước 130.07*63.81*24.34mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu bằng nhựa, kích thước 130.09*64.47*19.39mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu bằng nhựa, kích thước 269.5*51*2.25mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu bằng nhựa, kích thước 54.73*49.91*11.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu bằng nhựa, kích thước 62.11 *20.50mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu nhựa, kích thước 110.0*199.3*136.1mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu nhựa, kích thước 124.23*93.19mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu nhựa, kích thước 151.91*65*32.13mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu nhựa, kích thước 193.22*120.38*74.54mm, 3750004MA7WA (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu nhựa, kích thước 249.37*214.36*7.25mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu nhựa, kích thước 269.46*64.83mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu nhựa, kích thước 269.5*51mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu nhựa, kích thước 53.67*75.13*28.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu nhựa, kích thước 9.80*6.05mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu nhựa, kích thước 96.87*96.63*193.4mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, bằng nhựa, kt 101.25*101.25*17mm, 34.ASAQA.00DF0WA (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, bằng nhựa, kt 213*185*26.5 mm (1A342A00Z00EWA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, 103*103*202mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, 225*200*32.52mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, 225.2*182.8*18.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, 270*162mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 128.5*62.1*7.4mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 152.47*149.96mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 155*155*27.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 155*155mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 180.6*55.6*13.83mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 180.68* 112.84 mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 181.0*90.0*81.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 215.41*147.08mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 225*200*32.52mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 231*188*57.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 231*188*57.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 249.8*187.4*42.48mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 255*190*45mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 268.7*158.8*15.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 269.95*162*18mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 270*162mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 31.20*8.28mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 39.78*21.83mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 400*325*230mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 48.02*19.9*9.7mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 52.98*36.98*1.4mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 585*490*440mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 585*490*440mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 62*126.03*24.7mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kt 150.09*120.06*35.05mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kt 204.96* 137.98* 37.96mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kt 204.97*138.00*31.75mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kt 218.77*131.69*35.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, KT 274.80*211.20*80.00mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kt 64.078*91.583*21.150mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa,128.5*62.1*7.4mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa,180.6*55.6*13.83mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa,194.77*219.77*23.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa,64.078*91.583*21.150mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu nhựa (PC/ABS), kích thước 85.9*30*12.6mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu nhựa, 94.82*100.92mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu nhựa, kích thước 121.7*97.7mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu nhựa, kích thước 85.9*27.58*11.39mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu nhựa, kích thước 94.82*100.92mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu nhựa, KT 180*140.21*41.91mm441.00550.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, kích thước 273.0*170.0*36.0, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,bằng nhựa, KT:181.20*140.18*41.68mm443.00388.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,bằng nhựa,216.11*184.6*49.5mm(443.00578.015Z0WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa, 196*131*80mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa, kích thước 196*131*80mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa,196*131*80mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng,chuông cửa không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa,kích thước 231*188*57.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng,chuông cửa không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu nhựa,kích thước 150.09*120.06*35.05mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng,chuông của không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa,kích thước 149.96*152.48*26.55mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng, chuông cửa không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,bang nhựa,kt 91.58*64.308*21.15mm (3750008JA8WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa,kích thước 150.09*120.06*35.05mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,bằng nhựa, kt 216.11*184.6*49.5mm(443.00578.015Z0WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,bằng nhựa,kt 216.11*184.6*49.5mm(443.00578.015Z0WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa,kích thước 149.96*152.48*26.55mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa,kích thước 218.77*131.69*35.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa,kích thước 64.078*91.583*21.150mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa,kích thước204.97*138.00*31.75mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa,kích thước218.77*131.69*35.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa,kt 208*182.5*31mm(1A342B00Z00EWA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,liệu bằng nhựa,kt101.25*101.25*17mm,34.ASAQA.00DF0WA (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,bằng nhựa,190*221*50mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,bằng nhựa,216.11*184.6*49.5mm(443.00578.015Z0WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa kt 225.2*182.8*18.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa, KT 269.95*201.63*27.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông của không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa,KT 194.77*219.77*23.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông của không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa,kt 208*182.5*31mm(1A342B00Z00EWA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông của không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa,kt 213*185*26.5 mm (1A342A00Z00EWA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông của không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu bằng nhựa,kt 231*188*57.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,liệu bằng nhựa,kt 216.11*184.6*49.5mm(443.00578.015Z0WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,liệu bằng nhựa,kt91.58*64.308*21.15mm(3750008JA8WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, 101.25*101.25*17mm, 34.ASAQA.00DF0WA (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, 208*182.5*31mm (1A342B00Z00EWA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, 213*185*26.5 mm (1A342A00Z00EWA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, 216.11*184.6*49.5mm(443.00578.015Z0WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, 91.58*64.308*21.15 mm (3778800AA6WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, 91.58*64.308*21.15mm (3750008JA8WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 101.25*101.25*17mm, 34.ASAQA.00DF0WA (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 123.90*30.50mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 144.82*42.11*117.44mm, dùng cho bộ chuyển đổi tín hiệu (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 150.09*120.06*35.05mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 155*155mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 180*140.21*41.91mm441.00550.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 181.20*140.18*41.68mm443.00388.005 (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 185*216*50mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 190*221*50mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 208*182.5*31mm (1A342B00Z00EWA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 213*185*26.5 mm (1A342A00Z00EWA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 216.11*184.6*49.5mm(443.00578.015Z0WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 225*187*48mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 248*185*46mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 252.15*71.64*82.09mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 62*126.03*24.7mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa, kích thước 99*30*14mm 20-016590Z0WA (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 58*114*42mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩmdùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, bằng nhựa, 225*187*48mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩmdùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, bằng nhựa, 248*185*38mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩmdùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, bằng nhựa,185*216*50mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩmdùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 185*216*50mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩmdùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 190*221*50mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩmdùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 225*187*48mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩmdùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 248*185*38mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩmdùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 248*185*46mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩmdùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,bằng nhựa,185*216*50mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩmdùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,bằng nhựa,248*185*46mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩmdùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,bằng nhựa,225*187*48mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sp dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 190*221*50mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sp dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông của không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 218.77*131.69*35.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sp dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 225*187*48mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sp dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, mt bảng, chuông cửa không dây, tbi kết nối truyền hình mạng, chất liệu nhựa, kích thước 216.11*184.6*49.5mm(443.00578.015Z0WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH139/ Vỏ máy của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu nhựa, 111.62*53.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH139/ Vỏ máy của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu nhựa, kích thước 111.62*53.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH139/ Vỏ máy của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu nhựa, kt:209.83*125.48*79.30mm(3772994DZ0WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH139/ Vỏ máy của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng,chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,chất liệu nhựa,kt 209.83*125.48*79.30mm (3772994DZ0WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH139/ Vỏ máy của sản phẩm dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng,bang nhựa,kt 209.83*125.48*79.30mm (1A600XA00Z10EWA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH139/ Vỏ máy của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,liệu nhựa,kt209.83*125.48*79.30mm(1A600XA00Z10EWA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH139/ Vỏ máy của sản phẩm, chất liệu nhựa, 209.83*125.48*79.30mm (3772994DZ0WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH139/ Vỏ máy của sản phẩm, chất liệu nhựa, kích thước 209.83*125.48*79.30mm (1A600XA00Z10EWA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH139/ Vỏ máy của sản phẩm, chất liệu nhựa, kích thước 209.83*125.48*79.30mm (3772994DZ0WA) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH139/ Vỏ máy của sản phẩm, chất liệu nhựa, kích thước 99*27.58*12.79mm 20-022844Z0WA (nk)
- Mã HS 39269099: FUH139/ Vỏ máy của sản phẩm, dùng cho bộ điều biến, bộ chuyển đổi tín hiệu, máy tính bảng, chuông cửa không dây, thiết bị kết nối truyền hình mạng, chất liệu nhựa, kích thước 53.5*111.62*20.84mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH159/ Nhãn dán chất liệu bằng nhựa (kích thước: 13*11mm, dùng cho sản phẩm dây kết nối, dây sạc) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH210/ BOOT nhựa dùng để bảo vệ đầu kết nối (chất liệu: PC+PBT, kích thước: 11.5*7.7*4.72mm, dùng cho sản xuất dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH210/ BOOT nhựa dùng để bảo vệ đầu kết nối (chất liệu: PC+PBT, kích thước: 12*7.7mm, dùng cho sản xuất dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH210/ BOOT nhựa dùng để bảo vệ đầu kết nối (chất liệu: PC+PBT, kích thước: 13*13*5.5mm, dùng cho sản xuất dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH210/ BOOT nhựa dùng để bảo vệ đầu kết nối (chất liệu: PC+PBT, kích thước: 13*13mm, dùng cho sản xuất dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH210/ BOOT nhựa dùng để bảo vệ đầu kết nối (kích thước: 14.3*9.1mm, dùng cho sản xuất tai nghe) (nk)
- Mã HS 39269099: FUH259/ Dây thít, chất liệu nhựa, chiều dài: 4inch (nk)
- Mã HS 39269099: FUH264/ Kẹp cố định bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: FUH264/ Kẹp cố định bằng nhựa, đường kính 10.394mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH264/ Kẹp cố định bằng nhựa, kích thước 21.5*18.5mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUH268/ Vòng đệm bằng nhựa, đường kính ngoài 7.11mm (nk)
- Mã HS 39269099: FUSE HOLDER/ Ốp nhựa cầu chì cảm biến (nk)
- Mã HS 39269099: FV03/ Khung đỡ phím trang chính của điện thoại di động bằng nhựa, hàng nvl sản xuât phím trang chính của điện thoại di động, nhà sản xuất Accomtech, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FV03/ Khung đỡ phím trang chính của điện thoại di động bằng nhựa. Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: ShenZhen Accomtech technologe co.ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FV475/ Hạt nhựa khử ion trong nước-Ion exchanging resin (LEWATIT MONOPLUS TP 207) (1 BAG 25LTR)*200BAG 5000LTR,(1 BAG 18KG). Dùng để xủ lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FV475/ Hạt nhựa khử ion trong nước-Ion exchanging resin (LEWATIT MONOPLUS TP 207)(1 BAG 25LTR)*80BAG 2000LTR, (1 BAG 18KG). Dùng để xủ lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FX2-2872-000/ Nhãn cảnh báo(bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: FXD0018/ Lò xo bằng nhựa, kích thước 1.4mmx31C (nk)
- Mã HS 39269099: FXT27764/ Đồ gá sản phẩm bằng nhựa FXT27764 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa- 10003254 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa- 12001074 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa- 12001075 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa L13- 10003247 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa L13- 10009104 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa L14- 10003246 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa L15- 10003248 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa L15- 10003249 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa L15- 10003250 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa L15- 10003251 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa L15- 10006586 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa L20- 10003253 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa L20- 10006585 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa L20- 10006883 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn L15- 10006584 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ057/ Dây rút- 10002879 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ076/ Miếng giữ cố định- 10000374 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ076/ Miếng giữ cố định- 10002898 (nk)
- Mã HS 39269099: FZ076/ Miếng giữ cố định- 10003755 (nk)
- Mã HS 39269099: FZOAF-PBAS/ Giá đỡ cụm camera bằng nhựa dùng cho cơ cấu chuyển động của camera điện thoại di động (Base). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FZOAF-PHNG/ Khuôn đỡ nam châm bằng nhựa dùng cho cơ cấu chuyển động của camera điện thoại di động (Housing). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: FZOOIS-PMOVER/ Khuôn đỡ nam châm bằng nhựa dùng cho cơ cấu chuyển động ngang của camera điện thoại di động (Mover). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0010/ Ốp thoát gió cạnh bên 286*95*308, chất liệu nhựa PP, bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0010/ Ốp thoát gió cạnh bên- 320*220*89, chất liệu nhựa PP, bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0010/ Ốp thoát gió cạnh bên DM53S-N, chất liệu nhựa PP, bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0014/ Vòng kẹp trục bánh xe máy cắt cỏ, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0015/ Tấm nắp khóa vị trí, bằng nhựa, dùng cho máy căt cỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0016/ Chốt khóa nắp cạnh, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0022/ Tấm nắp cạnh 255*55*140, chất liệu nhựa PP, bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0022/ Tấm nắp cạnh DM53S-N, chất liệu nhựa PP, bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0025/ Bọc bảo vệ dây phanh, bằng nhựa, phi 16mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0034/ Chụp dây curoa DM53S-N- 370*115*183, chất liệu nhựa PP, bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0035/ Ốp thoát gió sau 374*192*176, chất liệu nhựa PP, bộ phận của máy cắt cỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0036/ Đầu bịt DM53P-N 132*252*158, chất liệu nhựa PP, bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0036/ Đầu bịt sau DM53P-N 200*161*153, chất liệu nhựa PP,bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0037/ Tấm nắp sau DM53S-N- 254*330*70, chất liệu nhựa PP, bộ phận của máy cắt cỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0037/ Tấm nắp sau DM53S-N- 254*330*70, chất liệu nhựa PP,bộ phận máy cắt cỏ mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0045/ Miếng đệm ngăn lưỡi dao, phi 45mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G-00500-2/ Miếng lót tay thắng bằng nhựa- handle (white) (nk)
- Mã HS 39269099: G03056693A- Clip giữ thanh chống nắp ca bô bằng nhựa; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Laser; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G0340120002A0: Dây bảo vệ bằng nhựa mềm dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: G0356007005A0: Dây buộc bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: G0356007005A0: Dây rút bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: G0356007009A0: Dây rút bằng nhựa 5.0x250 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: G03839/ Phụ kiện của thiết bị đo mức dầu bằng nhựa dùng cho máy cắt cỏ, máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: G0NF0280002/ Vỏ xốp cách âm, kt 100*35*5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G160N GPS/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk)
- Mã HS 39269099: G160N SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk)
- Mã HS 39269099: G16-B020010/ Nút khuy hình tròn có ren chất liệu bằng nhựa, dùng để cố định dây trên sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: G16-CAB0070/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk)
- Mã HS 39269099: G16-CAP0049/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk)
- Mã HS 39269099: G16-CAP0050/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk)
- Mã HS 39269099: G16-CAP0067/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk)
- Mã HS 39269099: G16-CPA0135/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk)
- Mã HS 39269099: G16-CPA0217/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk)
- Mã HS 39269099: G16-CPA0219/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk)
- Mã HS 39269099: G16-CPA0220/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk)
- Mã HS 39269099: G16-CPC0282/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk)
- Mã HS 39269099: G16-E100001/ Miếng nhựa cách nhiệt 10*9.5*1.0mmT (nk)
- Mã HS 39269099: G16-E100021/ Miếng nhựa cách nhiệt 12*10*1.0mmT (nk)
- Mã HS 39269099: G16-E100036/ Miếng nhựa cách nhiệt 21*14*1.0mmT (nk)
- Mã HS 39269099: G16-E100037/ Miếng nhựa cách nhiệt 20*1.0mmT (nk)
- Mã HS 39269099: G16-E160002/ Miếng nhựa cách nhiệt 14.2*14.2*1.6mmT (nk)
- Mã HS 39269099: G16-E160008/ Miếng nhựa cách nhiệt 10*13.2*1.6mmT (nk)
- Mã HS 39269099: G16-E160044/ Miếng nhựa cách nhiệt 8.5*7.5*1.0mmT (nk)
- Mã HS 39269099: G16-E160080/ Miếng nhựa cách nhiệt 9.7*9.7*1.6mmT (nk)
- Mã HS 39269099: G16-P140005/ Dây thít mini vỏ bọc nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: G16-Y250902/ Dây thít bằng nhựa (dùng để thít chặt các dây trong sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: G16-Y251202/ Dây thít bằng nhựa (dùng để thít chặt các dây trong sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: G16-Y482001/ Dây thít bằng nhựa (dùng để thít chặt các dây trong sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: G2131154/ Tấm dẫn hướng bên trái bằng nhựa (2930142-00) 416x123xt4mm(H120).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G2131155/ Tấm dẫn hướng bên phải bằng nhựa (2930143-00) 416x123xt4mm(H120).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G2131156/ Tấm dẫn hướng bằng nhựa (2930144-00) 654x396xt4mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G2260180004/ Phụ kiện lắp ráp với tay cầm của cốc hứng bụi, bằng nhựa, kt 160x27x15mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G2330016/ Tay nắm bằng nhựa 10*61*2M5.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G5/ Giá đỡ thanh ray bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G5010001/ Máng nhựa đi dây điện PVC 33*45*1700mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G5010003/ Thanh nhựa dẹt trong suốt TBR-20C, 40*1000mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G5010004/ Thanh nhựa dẹt trong suốt TBR-20C, 35*1000mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G5010006/ Máng nhựa đi dây điện 25*45*1700mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G5010007/ Nắp máng nhựa đi dây điện bằng nhựa rộng 25mm, dài 1700mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G501014000-01/ Giá lắp chổi than bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: G501018000-01/ Vỏ cách điện bằng nhựa của mô tơ máy in (nk)
- Mã HS 39269099: G505003000-01/ Cổ góp (nhựa mạ đồng) (nk)
- Mã HS 39269099: G505031000-01/ Vòng đệm nhỏ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: G5200001/ Dây cố định bằng nhựa dùng để cố định dây điện với thân máy WL-1/4.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G5310002/ Ống luồn dây nguồn bằng nhựa PG21.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G5500001/ Chân đế bằng nhựa của cầu kết nối TBR-F.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G6/ Giá đỡ tay cầm bằng nhựa HANDLE STAND (nk)
- Mã HS 39269099: G7100007/ Chân đế Rơ le bằng nhựa PF085A.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G7120001/ Nút vặn bằng nhựa MT25-W.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G7120002/ Nút vặn bằng nhựa 0.00011.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G7210014/ Nút ấn bằng nhựa ABN-301R.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G7210018/ Nút ấn bằng nhựa TN2IF2G-N1A.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G7210023/ Nút ấn bằng nhựa FLPB22-1/0G.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G7210024/ Nút ấn bằng nhựa FLPB22-1/0Y.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G7210025/ Nút ấn bằng nhựa NLPB22-1/CR.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G7210073/ Nút ấn bằng nhựa TN2BFB-1A.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: G805732-004-LF/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: G889A SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk)
- Mã HS 39269099: G8F3200108/ Hộp thoát nước bằng nhựa dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- DRAIN CASE (nk)
- Mã HS 39269099: G8F3200201/ Hộp thoát nước bằng nhựa dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- DRAIN CASE (nk)
- Mã HS 39269099: G970U MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk)
- Mã HS 39269099: G986B MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk)
- Mã HS 39269099: G986B SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk)
- Mã HS 39269099: Gá (Jig) cắt Router model Portrait 3, vật liệu nhựa dùng để cắt bản mạch, MKT:TVE8001205 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá (jig) CCT Portrait 03 vật liệu: nhựa, dùng để kiểm tra tính năng của mạch. Hàng mới 100%, MKTTVE8001083 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá (jig) FCT Portrait 03, vật liệu: nhựa, dùng để kiểm tra tính năng của mạch. Hàng mới 100%, MKTTVE8001082 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá (jig) FCT portrait 03vật liệu: nhựa, dùng để kiểm tra tính năng của mạch. Hàng mới 100%, MKT: TVE8001082 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá (jig) kiểm tra mạch SW Portrait 03 vật liệu: nhựa, dùng để kiểm tra tính năng của mạch. Hàng mới 100%, MKTTVE8001079 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá (jig) nạp FCT Portrait 3-3, vật liệu: nhựa, dùng để kiểm tra tính năng của mạch. Hàng mới 100%, MKTTVE8001086 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá ấn cam lever chas r, vật liệu nhựa dùng để ấn liên kết, MKT:TVE8001184 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá ấn Cross cutter, vật liệu nhựa dùng để ấn cutter, MKT:TVE8001195 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa A21 OQC JIG_ 1, dùng để kiểm tra tính năng sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa A21 OQC JIG_ 2, dùng để kiểm tra tính năng sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa cố định N3-ANT LDS dùng cho sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa cố định SM-G986B MAIN LDS dùng cho sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa cố định SM-N981B MAIN LDS dùng cho sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa cố định SM-N981B SUB LDS dùng cho sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa cố định SM-N986B MAIN LDS dùng cho sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa cố định SM-N986B SUB LDS dùng cho sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa cố định SM-R8 MAIN LDS dùng cho sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa để cuốn dây voice coil, VGJ-1410. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng cho cảm biến áp suất, MODEL AP-A01, hãng Keyence, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm CASVAS1, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm model Soyuz B+, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm NEXT A21, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: gá bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để đo kích thước sản phẩm(1 set 1 cái): 01Z00-208A(TAILORING FIXTURE)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để đo kích thước sản phẩm(1 set 1 cái): 99F00-208A (60A POSITIVE MEASURING FIXTURE)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để đo kích thước sản phẩm(1 set 1 cái): 99G00-208A (60A REVERSE MEASURING FIXTURE)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để đo kích thước sản phẩm(1 set 1 cái): 99H00-208A (50A POSITIVE MEASURING FIXTURE)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để đo kích thước sản phẩm(1 set 1 cái): 99I00-208A (50A REVERSE MEASURING FIXTURE)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để giữ hàng trong quá trính kiểm tra kích thước khay sim (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để kiểm tra chức năng điện của sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để kiểm tra tính năng sản phẩm Cell Module, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: gá bằng nhựa dùng để kiểm tra tính năng sản phẩm của máy kiểm tra tính năng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để kiểm tra tính năng sản phẩm Firmware, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để kiểm tra tính năng sản phẩm OQC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để kiểm tra tính năng sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng giữ con hàng trong quá trình dán tape vào sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng giữ khay sim trong quá trình kiểm tra chống thấm nước (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng giữ khay sim trong quá trình lazer (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng giữ sản phẩm trong quá trình dán băng dính (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng giữ sản phẩm trong quá trình đo kích thước (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng giữ sản phẩm trong quá trình đo kích thước của sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng giữ sản phẩm trong quá trình kiểm tra (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện thoại di động. Loại: WSMP0000019-#25. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện thoại di động. Loại: WSMP0000019-#26. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện thoại di động. Loại: WSMP0000022-#17. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện thoại di động. Loại: WSMP0000022-#19. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bắt vít UREA WH, vật liệu nhựa dùng để bắt vít sản phẩm, MKT:TVE8001187 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bơm bằng nhựa dùng cho quạt model 6000 (code N4131092) (nk)
- Mã HS 39269099: Gá bơm bằng nhựa dùng cho quạt model 6000 (code N4131092), kích thước: (15x1.5 x 6)cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá cải tiến dòng W, KT: W120 x L1230 x H180mm bằng inox và nhựa (chất liệu chính: nhựa), 7pcs/bộ. Hàng mới 100%. 324139032052 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá cải tiến, model "2D line W", KT: W14 x L293 x T12m bằng nhựa, 2chi tiết/bộ. Hàng mới 100%. 324139032009 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá cải tiến, model "Base line W", KT: W38 x L70 x T17mm bằng nhựa tổng hợp, 2psc/bộ. Hàng mới 100%. 324139032010 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá cắm pin PNL1294G_REV00 vật liệu: nhựa, dùng để cắm pin. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá cạnh bên, chất liệu bằng nhựa POM, dùng để gá sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: Gá chặn bằng nhựa (40x38x19mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: ATBJ10A-S-BL (nk)
- Mã HS 39269099: Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa 40289603- 3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa 40542207-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa 40978303- 4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa 41983201-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa 42005301- 4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa 42026100- 4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa 42028300- 4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa 42140600- 4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ga che Connector, chất liệu: nhựa ABS, kich thươc: 191.5 x 22 x 14mm, linh kiện tivi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá che Connector, chất liệu: nhựa ABS, kich thươc: 191.5 x 22 x 14mm, linh kiện tivi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá chi tiết 5657E(7.0*7.0) LASER JIG (Chất liệu bằng nhựa ACRYLIC), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá chi tiết FMC5250BDI Marking jig (Chất liệu bằng nhựa ACRYLIC), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá cho con lăn, kích thước M2.5*9T*8.1, bằng PVC, dây chuyền tiền xử lý. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá cho ổ cắm điện bằng nhựa, nhãn hiệu AMERICAN_DENKI, code: 101CN-100 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá cho ổ cắm điện bằng nhựa, nhãn hiệu AMERICAN_DENKI, code: 101N-100 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá cho ổ cắm điện bằng nhựa, nhãn hiệu AMERICAN_DENKI, code: 101N-200 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá cơ cấu TR2 A50, KT: W40 x L74 x T9mm bằng nhựa. Hàng mới 100%. 324139032162 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá cố định bàn phím bằng nhựa POM, KT 60x60x30mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá cố định giữ đường kính trong vật tư bằng nhựa, model: MBID04 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá cố định tấm bảo vệ xích băng chuyền, bằng nhựa,(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Gá cố định thanh chặn băng chuyền, bằng nhựa, kích thước 805*100*15mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của camera (nhựa). Nhà sản xuất: IAN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy in kem hàn (nhựa). Nhà sản xuất: IMC Pro. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy kiểm tra độ dò khí (nhựa).Nhà sản xuất DMC.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy kiểm tra độ dò khí (nhựa).Nhà sản xuất MCNEX.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy kiểm tra sản phẩm (nhựa).Nhà sản xuất HVS.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy kiểm tra sản phẩm (nhựa).Nhà sản xuất ONESTONE.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy kiểm tra sản phẩm (nhựa).Nhà sản xuất PRO-OPTICS.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy lắp ráp linh kiện (nhựa). Nhà sản xuất: JNFE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy lắp ráp linh kiện (nhựa). Nhà sản xuất: L2K. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy lắp ráp linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất COASIS.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy lắp ráp linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất Egis.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy lắp ráp linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất JNFE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy lắp ráp linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất JNFE.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy lắp ráp linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất JSM.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy lắp ráp linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất L2K.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy lắp ráp linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất Luritech.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của máy lắp ráp linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất NTS.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của thanh chặn băng chuyền, bằng nhựa, kích thước 750*95*12mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của thanh trượt kích thước 650*203*10 mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá của xy lanh kích thước 600*230*8 mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dán cutting mat 770x85x25mm, MKT:TVE8001185 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dẫn hướng bằng nhựa (nhãn hiệu: MISUMI) RNG3-SET, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dẫn hướng bằng nhựa, nhãn hiệu: MISUMI, code: RNG3-SET (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dán TOP COVER REINFOCE, vật liệu nhựa dùng để dán sản phẩm, MKT:TVE8001189 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá để đựng sản phẩm bằng nhựa JIG KT 10*12 PICK UP TOOL _ HQU4511/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gá để đựng sản phẩm bằng nhựa JIG KT 12*12 BONDING TIP_ HQU4511/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gá để đựng sản phẩm bằng nhựa JIG KT 12*12 BONDINGTIP_KL48680A/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gá để đựng sản phẩm bằng nhựa JIG KT 15*23.5 SUCTION TIP _SO3600E/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gá để đựng sản phẩm bằng nhựa JIG KT 30*16*15 BARCODE JIG_ SI2821/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gá để đựng sản phẩm bằng nhựa JIG KT 5.4*4.8 SUCTION TIP COVER _SO3600E/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gá để đựng sản phẩm bằng nhựa JIG KT 9.5*15 BONDING PEEK_KL48680A/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gá để đựng sản phẩm bằng nhựaJIG KT 10*17_Magnet pick up tool HQU4511 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá để đựng sản phẩm bằng nhựaJIG KT 9*5.4*14_Vaccum tool (Peek) HQU4511 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá để micro, bằng nhựa, model MZQ 600, nhãn hiệu Sennheiser. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá để pin, chất liệu nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đếm sản phẩm DAI-0176G (KT 150x112x15mm) mã OQA-0014 bằng nhựa bakelite, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đếm sản phẩm DAI-0177G (KT 150x72x15mm) mãOQA-0015 bằng nhựa bakelite, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đếm sản phẩm DAI-0489G (KT 159x119x13mm) mãOQA-0019 bằng nhựa bakelite, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đếm sản phẩm DAI-0494G (KT 180x117x10 mm)mã OQA-0020 bằng nhựa bakelite, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đếm sản phẩm FUG-0715G (KT 140x91x23mm) mã OQA-0058 bằng nhựa bakelite, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đếm sản phẩm TOC-0716G (KT 147x115x19mm)mã OQA-0059 bằng nhựa bakelite, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đếm sản phẩm TTM-0868G (KT 198x75x7mm) mã OQA-0057 bằng nhựa bakelite, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đèn laser, gồm 2 chi tiết bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ bằng nhựa dùng lắp pin cho máy làm đẹp da. Hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ bằng nhựa-Support, kích thước:103*139*33mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ bằng nhựa-Support, kích thước:70*24*44mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ bắt vít STOCKER L/R, vật liệu nhựa dùng để đỡ bắt vít, MKT:TVE8001186 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ cho công tắc bằng nhựa, nhãn hiệu OMRON, code: A22NZ-H-02 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ cố định LCD bằng nhựa dùng cho lắp ráp màn hình thông tin và giải trí trên ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ để lắp bánh răng Engine,chất liệu bằng nhựa.Hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ để lắp ráp nam châm, chất liệu bằng nhựa.Hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ để lắp ráp sản phẩm máy làm đẹp da bằng nhựa. Hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ hỗ trợ lắp ráp bản mạch của máy làm đẹp da, chất liệu bằng nhựa. Hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ hỗ trợ lắp ráp sản phẩm máy làm đẹp da, chất liệu bằng nhựa. Hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đổ keo PU bằng nhựa: 99Z00-207A-T0-1 (Plastic parts)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đổ keo PU bằng nhựa: 99Z00-207A-T0-2 (Plastic parts)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ linh kiện điện tử dùng cho cụm camera R03A, bằng nhựa PC,kt 160*100*25(mm), dùng trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử,nhãn hiệu Wooju, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ linh kiện điện tử dùng cho cụm camera R03B, bằng nhựa PC,kt 160*100*25(mm), dùng trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử,nhãn hiệu Wooju, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ sản phẩm bằng nhựa PR12,kt:127X50X73(mm). hsx: AUTONIC,Nsx:2020Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ sản phẩm bằng nhựa PR18,kt:127X50X73(mm). hsx: AUTONIC,Nsx:2020Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ sản phẩm bằng nhựa PR30,kt:127X50X73(mm).hsx: AUTONIC,Nsx:2020 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ sản phẩm bằng nhựa PSN17,kt:127X50X73(mm).hsx: AUTONIC,Nsx:2020 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ sản phẩm bằng nhựa PSN25,kt:127X50X73(mm).hsx: AUTONIC,Nsx:2020 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ sản phẩm bằng nhựa PSN30,kt:127X50X73(mm).hsx: AUTONIC,Nsx:2020 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ sản phẩm bằng nhựa PSN40,kt:127X50X73(mm).hsx: AUTONIC,Nsx:2020 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ trục của cánh quạt lồng sốc trong cục lạnh điều hòa, bằng nhựa, dài 15,5mm, đường kính 10mm, mã 3P376159-2A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39269099: Gá đỡ trục của cánh quạt lồng sốc trong cục lạnh điều hòa, bằng nhựa, dài 15,5mm, đường kính 10mm, mã 4P163878-7N- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng cho cảm biến đo lưu lượng, vật liệu bằng nhựa Model FD-XC20R1, hãng Keyence. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng cho cảm biến đo lưu lượng, vật liệu bằng nhựa Model FD-XC20R2, hãng Keyence. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng cho cảm biến đo lưu lượng, vật liệu bằng nhựa Model FD-XC20R3, hãng Keyence. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng cho cảm biến đo lưu lượng, vật liệu bằng nhựa Model FD-XC20R4, hãng Keyence. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng cho cảm biến đo lưu lượng, vật liệu bằng nhựa MODEL FD-XC8R1, hãng Keyence, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng cho cảm biến đo lưu lượng, vật liệu bằng nhựa MODEL FD-XC8R2, hãng Keyence. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng cho cảm biến đo lưu lượng, vật liệu bằng nhựa MODEL FD-XC8R3, hãng Keyence. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng cho cảm biến đo lưu lượng, vật liệu bằng nhựa, Model FD-XC1R1, hãng Keyence. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng cho cảm biến đo lưu lượng, vật liệu bằng nhựa, Model FD-XC1R2, hãng Keyence. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng để gá sản phẩm bằng nhựa JIG KT 18*16*11_SUB2 ASSY PICK UP TOOL _SO1B80/ KR (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng để gá sản phẩm bằng nhựa JIG KT 32*21.5*7_LENS BONDING GRIPPER/ KR (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng trong công đoạn kiểm tra độ tin cậy sản phẩm (nhựa).Nhà sản xuất CGS.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng với máy kiểm tra sản phẩm (nhựa). Nhà sản xuất: Sungshin. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng với máy kiểm tra sản phẩm (nhựa).Nhà sản xuất COASIS.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng với máy lắp ráp linh kiện (nhựa). Nhà sản xuất: COASIS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng với máy lắp ráp linh kiện (nhựa). Nhà sản xuất: Durien. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng với máy lắp ráp linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất COASIS.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng với máy lắp ráp linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất L2K.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng với máy lắp ráp linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất MCnex Co.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng với máy lắp ráp linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất SSINSIA.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng với máy lắp ráp linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất TPS Global.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng với máy rửa linh kiện (nhựa). Nhà sản xuất: NTS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dùng với máy rửa linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất JNFE.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dưới bằng nhựa để sản xuất con lăn cao su D-0002-B (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dưới bằng nhựa để sản xuất con lăn cao su KVN110818 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá dưới bằng nhựa để sản xuất con lăn cao su KVN130222C (nk)
- Mã HS 39269099: Gá gấp thiết kế C1, KT: W55.4 x L135 x T10mm bằng nhựa. Hàng mới 100%. 324139032164 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ bơm nước 9000- 12000, bằng nhựa (code N4131138) (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ dây điện bằng nhựa, kt: 21.5x2.6x1.7 cm, loại BUMEG40708901 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ để khắc laser bằng nhựa model:HDR2275-014040-Y01V01, kt 88*100*33.5mm. Nhà sx: Takehara Riken. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa 40289603- 2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa 40542207-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa 40978303- 3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa 41050000- 3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa 41138901- 2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa 41983201-2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa 42005301- 3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa 42026100- 3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa 42028300- 3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa 42140600-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa 42474200- 3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ khuôn (Dwg No. DR-PI-5816) (KT 277x160x200mm) bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ sản phẩm bằng nhựa, dùng để kiểm tra sản phẩm (HDR2275-014060-F04V00), kích thước phi 40X10.Nhà sx: ProteusHàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ sản phẩm bằng nhựa, dùng để kiểm tra sản phẩm (HDR2275-014090-F01V00. kích thước 43X10X20.Nhà sx: Proteus. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ sản phẩm bằng nhựa, dùng để kiểm tra sản phẩm (HDR2275-014090-F02V00), kích thước phi 40X40. Nhà sx: Proteus. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ sản phẩm bằng nhựa, dùng để kiểm tra sản phẩm (HDR2275-014090-F03V00. kích thước 43X20X20.Nhà sx: Proteus. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ sản phẩm bằng nhựa, dùng để kiểm tra sản phẩm (HDR2275-014090-F04V00), kích thước phi 40X40. Nhà sx: Proteus.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ sản phẩm bằng nhựa, dùng để kiểm tra sản phẩm. model: HDR2275-014060-F01V00, kích thước 43X20X20. Nhà sx: Proteus. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ sản phẩm bằng nhựa, dùng để kiểm tra sản phẩm. model: HDR2275-014060-F03V00, kích thước 43X20X20. Nhà sx: Proteus. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ sản phẩm bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra âm thanh sản phẩm. kích thước: 125X80X56mm. Model: HDR2275-014060-L04V00. Nhà sx: Proreus. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ sản phẩm bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra âm thanh sản phẩm. kích thước: 125X80X56mm. Model: HDR2275-014090-L01V00. Nhà sx: Proteus. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Gá giữ sản phẩm bằng nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra âm thanh sản phẩm. kích thước: 125X80X56mm. Model: HDR2275-014090-L02V00. Nhà sx: Proteus. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Gá hàn sóng 4T4R-PA TOP vật liệu: nhựa, dùng để gá qua lò hàn sóng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá hàn tay sản phẩm BMS vật liệu: nhựa, dùng để hàn tay linh kiện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá hỗ trợ gắn linh kiện (nhựa) (1SET1PCE). Nhà sản xuất: PRONIES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá hỗ trợ gắn linh kiện (nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá hỗ trợ gắn linh kiện (nhựa). Nhà sản xuất: JNFE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá hỗ trợ gắn linh kiện (nhựa). Nhà sản xuất: mcnex co. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá hỗ trợ gắn linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất Pronies (1SET1PCE).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá hỗ trợ gắn linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất PRONIES.Hàng mới 100% (1SET1PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: Gá in phun sản phẩm PNL1294G vật liệu: nhựa, dùng để gá bản mạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp bộ điều khiển mô tơ điện tử và ngắt động cơ tạm thời cho xe tay ga (CU-39A), bằng nhựa, kích thước (270*220*20)mm, có tác dụng kẹp sản phẩm đưa vào máy kiểm tra. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn đo giao thoa AB061 G05, chất liệu Nhựa, kt: 35mm*30mm (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn đo giao thoa AB061 G07, chất liệu Nhựa, kt: 35mm*30mm (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn đo giao thoa AB061 G09, chất liệu Nhựa, kt: 35mm*30mm (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn đo giao thoa AB061 G10, chất liệu Nhựa, kt: 30mm*30mm (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn đo giao thoa AB061 G11, chất liệu Nhựa, kt: 35mm*30mm (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn đo giao thoa AB061 G15, chất liệu Nhựa, kt: 30mm*30mm (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn đo giao thoa AB061 G16, chất liệu Nhựa, kt: 30mm*30mm (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn đo giao thoa AB061 G18, chất liệu Nhựa, kt: 35mm*30mm (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn đo giao thoa AB061 G19, chất liệu Nhựa, kt: 40mm*30mm (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp máy đứng phi 10mm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp máy đứng phi 5mm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp máy ngang phi 10mm bằng nhựa (loại S mới) (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp máy ngang phi 20mm bằng nhựa (loại M mới) (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp máy ngang phi 40mm bằng nhựa (loại L mới) (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kẹp máy tự động phi 0 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kiêm tra chất liệu bằng nhựa 40289603- 1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kiêm tra chất liệu bằng nhựa 40542207-2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kiểm tra chất liệu bằng nhựa 41138901- 1. Hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 39269099: Gá kiêm tra chất liệu bằng nhựa 41983201-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kiểm tra độ rơi, bằng nhựa, model: AGG0812, kích thước: 98X68X12mm. Nhà sx: Proteus. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kiểm tra độ rơi, bằng nhựa, model: AGG0865(-60), kích thước: 98X68X12mm. Nhà sx: Proteus. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá kiểm tra LED K1FA HL REV 01 vật liệu: nhựa, dùng để kiểm tra đèn led. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá lắp đặt cho cảm biến đo lưu lượng, chất liệu bằng nhựa, MODEL FD-XC20R4, hãng Keyence. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá lắp vòi sen bằng nhựa, code: MT25-BSA-1. Hàng F.O.C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá lắp vòng bi nhựa, vật liệu nhựa dùng để lắp vòng bi, MKT:TVE8001188 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá lấy sản phẩm chuyên dụng, bằng nhựa, model: 0-195, kích thước: 180X30X23 mm. Nhà sx: Proteus. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá lấy sản phẩm chuyên dụng, bằng nhựa, model: 0-196, kích thước: 180X30X23 mm. Nhà sx: Proteus.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá lấy sản phẩm chuyên dụng, bằng nhựa, model: HDR2275-014060-Y03V00, kích thước: 45*135*2 mm. Nhà sx:Takehara Riken. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá nhựa chặn dưới D-0001-2 dùng để hỗ trợ sản xuất con lăn cao su (nk)
- Mã HS 39269099: Gá nhựa chặn dưới, dùng trong sản xuất con lăn cao su M6 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá nhựa chặn trên D-0001-1 dùng để hỗ trợ sản xuất con lăn cao su (nk)
- Mã HS 39269099: GÁ NHỰA CHO CẢM BIẾN ÁP SUẤT OP-51605 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá nhựa cố định máy ảnh để lắp tấm đỡ bảng điện trái, chất liệu chính: Nhựa POM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá nhựa cố định sản phẩm,kích thước 110mm*50mm*28mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá nhựa để sản xuất con lăn cao su D-0003 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá nhựa dùng trong công đoạn khắc laser trên vỏ ngoài của tai nghe, kích thước: 70mm*50mm*25mm, thương hiệu: COSONIC, model: CE-2059B-001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện thoại di động. Loại: WSMP0000021-#5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Gá nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện thoại di động. Loại: WSMP0000022-#20. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Gá nhựa hỗ trợ lắp ráp phụ kiện sản phẩm,kích thước 115mm*74mm*38mm,hiệu COWAIN,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá phủ vật liệu POM ESD, KT: W76 x L114 x T12mm, bằng nhựa, 4pcs/bộ. Hàng mới 100%. 324139032056 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá pin bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Gá pin bằng nhưa màu đen, kích thước L249.50 x W31.85 x H42.80mm. NSX: YG Tech, mã; P021-00364A (nk)
- Mã HS 39269099: Gá pin bằng nhựa màu xám nhạt, kích thước L249.50 x W31.85 x H42.80mm. NSX: YG Tech, mã: P021-00365A (nk)
- Mã HS 39269099: Gá sản phẩm bằng nhựa,BYD, kt:70X55X90(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá sản phẩm bằng nhựa,PR18-5mm kt:70X55X90(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá sản phẩm bằng nhựa,PR18-8mm kt:70X55X90(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá sản phẩm bằng nhựa,PR30-10mm kt:70X55X90(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá sản phẩm bằng nhựa,PR30-15mm kt:70X55X90(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá sản phẩm bằng nhựa,PS17-5mm kt:70X55X90(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá sản phẩm bằng nhựa,PS17-8mm kt:70X55X90(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá sản phẩm bằng nhựa,PSN25-5mm kt:70X55X90(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá sản phẩm bằng nhựa,PSN30-10mm kt:70X55X90(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá sản phẩm bằng nhựa,PSN30-15mm kt:70X55X90(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá sản phẩm bằng nhựa,PSN40-20mm kt:70X55X90(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá sử dụng để giữ bút cảm biến, MODEL OP-88270,hãng Keyence,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gá trên bằng nhựa để sản xuất con lăn cao su D-0002-A (nk)
- Mã HS 39269099: Gá trên bằng nhựa để sản xuất con lăn cao su KVN110818 (nk)
- Mã HS 39269099: Gá trên bằng nhựa để sản xuất con lăn cao su KVN130222B (nk)
- Mã HS 39269099: GA-0014A/ Tay nắm cần gạt bằng nhựa, GA-0014A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GA-0062A/ Chốt cố định ống để tay bằng nhựa, GA-0062A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GA-0065A/ Bộ phận cố định chốt khóa bằng nhựa, GA-0065A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GA-0068A/ Bản lề cố định ống chân trước bằng nhựa, GA-0068A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GA-0069A/ Chốt mở ống chân trước bằng nhựa, GA-0069A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GA-0070A/ Bộ phận lắp chốt gài ống chân trước bằng nhựa, GA-0070A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GA-0074A/ Khóa cố định ống chân trước bằng nhựa, GA-0074A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GA68-00470A/ NHÃN POLYESTER LABEL(P)-RATING WEA403I-KOR;WEA403i,KOR, GA68-00470A (nk)
- Mã HS 39269099: Gai sứ chuyển động, bằng nhựa FR1 SINGLE D/N:SV2-F/T-TMT-121-FR1 GUIDE(SINGLE)D/N:SV2-F/T-TMT-121 (nk)
- Mã HS 39269099: gai sứ con thoi, bằng nhựa W5 P/N: 33H-31040-53-GUIDE(TRAVERSE)P/N:33H-31040-53 (nk)
- Mã HS 39269099: Gai sứ FR1 bằng nhựa-FR1 GUIDED/N:SV2-F/T-TMT-186 (nk)
- Mã HS 39269099: Gân nhựa 0.5*2.3MM(412Y98804),dùng để làm khuôn,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gân nhựa 0.5*2.7MM(412Y98822),dùng để làm khuôn,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gân nhựa 3PT 2.3-2.7MM(304221877),dùng để làm khuôn,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gân nhựa 4PT 2.3-2.7MM(412Y98847),dùng để làm khuôn,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gân nhựa dùng làm khuôn cho máy bế giấy, kích thước: (70cm x 1.3cm x 0.25cm)+_10%,hiệu:GUANGXI.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gân PVC dẫn hướng K6*4 màu xanh chống tĩnh điện 10^8, kích thước dài 2000m,rộng 6mm, cao 4mm NSX: ALL STAR BELTING (JIANGSU). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gân PVC dẫn hướng K8*5 màu xanh chống tĩnh điện 10^8, kích thước dài 5000m,rộng 8mm, cao 5mm NSX: ALL STAR BELTING (JIANGSU). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Găng tay bằng nhựa (SYNGUARD NITRILE EXAM GLOVES), hiệu BASIC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Găng tay nilon / VN (nk)
- Mã HS 39269099: Găng tay nilon SH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gáo nhựa đại Vĩ Hưng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GASKET/ Miếng can lót bằng nhựa.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: GASKET/ Vòng đệm 447000321 (nk)
- Mã HS 39269099: Gạt công tắc của máy mài góc cầm tay hoạt động bằng điện, công suất 1300W, no: 459005-1. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gàu hót nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Gầu múc DS2316, phụ tùng thay thế của hệ thống tải nguyên liệu trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, bằng nhựa. Kt:(238*154*45)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gầu múc DS2816, phụ tùng thay thế của hệ thống tải nguyên liệu trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, bằng nhựa. Kt:(282*154*45)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gàu múc PP bằng nhựa, linh kiện thay thế hệ thống tải nguyên liệu máy SX TĂCN- BUCKET 10"x10phix3xP80. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo CV 16659/BTC-CST ngày 22/11/2016. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: gầu tải bằng nhựa DK8X5-OR, KT: (211x140x130)mm, hiệu Sanwei, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: gầu tải bằng nhựa DQ1814, KT: (186x140x87)mm, hiệu Sanwei, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: gầu tải bằng nhựa DQ2316, KT: (238x160x102)mm, hiệu Sanwei, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: gầu tải bằng nhựa DQ2817, KT: (290x178x120)mm, hiệu Sanwei, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: gầu tải bằng nhựa DQ3321, KT: (337x215x140)mm, hiệu Sanwei, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: gầu tải bằng nhựa DQ3325, KT: (339x259x170)mm, hiệu Sanwei, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: gầu tải bằng nhựa DQ4723, KT: (475x230x164)mm, hiệu Sanwei, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: gầu tải bằng nhựa DS1612, KT: (165x120x110)mm, hiệu Sanwei, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: gầu tải bằng nhựa DS2014A, KT: (208x140x130)mm, hiệu Sanwei, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: gầu tải bằng nhựa DS2314, KT: (235x140x130)mm, hiệu Sanwei, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: gầu tải bằng nhựa DS2814, KT: (280x140x139)mm, hiệu Sanwei, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: gầu tải bằng nhựa DS2816, KT: (282x168x154)mm, hiệu Sanwei, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gàu tát nước bằng platic dùng cho bè cứu sinh hàng hải Zodiac (nk)
- Mã HS 39269099: GAW02357000/ Nhãn dán bằng nhựa (dùng để thử nghiệm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Gậy cầm tay dùng cho máy quay (chất liệu nhựa), mới 100%- GoPro The Handler (Floating Hand Grip)_AFHGM-002 (nk)
- Mã HS 39269099: Gậy chống rung dùng cho điện thoại (MOZA Mini-MI). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Gậy chống rung dùng cho điện thoại (MOZA Mini-MI). Hàng mới 100%. DG: 67 USD/PCE. (nk)
- Mã HS 39269099: Gậy chống rung dùng cho điện thoại (MOZA Mini-S). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Gậy chống rung dùng cho điện thoại (MOZA Mini-S). Hàng mới 100%. DG: 46 USD/PCE. (nk)
- Mã HS 39269099: Gậy nhựa 72'' bảo vệ an toàn chống va đập tay trong quá trình nâng hạ hàng hóa chịu lực 400lbs-600lbs, hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 39269099: GB07/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: GB080-04150/ Dây đai bằng nhựa kẹp ống cao su dẫn nhiên liệu của động cơ ô tô, mã hàng GB080-04150, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GB090-01020/ Dây thít nhựa GB090-01020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GB100/ Khóa bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GB1003 SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk)
- Mã HS 39269099: GB103/ Tấm lót nhựa, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GB69-00099A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GB69-00099A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA CUSHION-PAD;SMT-I8100,HDPE,T,W200,L270,H GB69-00099A (nk)
- Mã HS 39269099: GB88/ Nhãn ép bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GBBIPANBOV/ Đầu van bằng nhựa (đã hấp)- Annealed Big break off value (nk)
- Mã HS 39269099: GBBIPBBOV/ Đầu van bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GBBIPHLA/ Nắp chụp bằng nhựa cho kim tiêm- Hub For Luer Adapter (nk)
- Mã HS 39269099: GBBIPLAH2/ Ống nhựa bảo vệ kim tiêm- loại nhỏ (Nguyên liệu sx bộ túi máu)- Luer Adaptor Holder (nk)
- Mã HS 39269099: GBBIPRCB/ Kẹp nhựa Robert (xanh) (nk)
- Mã HS 39269099: GBBIPRCW/ Kẹp nhựa Robert (trắng) (nk)
- Mã HS 39269099: GBBIPSC/ Kẹp trượt bằng nhựa SLIDE CLAMP (nk)
- Mã HS 39269099: GBBIPTCLA/ Nắp chụp bằng nhựa- Tip Cap For Luer Adapter (nk)
- Mã HS 39269099: GBDYFA092KKFA/ Tấm nhựa dùng làm nắp chụp phía trước của khay chứa lõi lọc khí/ FRONT CABINET GBDYFA092KKFA, kích thước 400*585*115mm (nk)
- Mã HS 39269099: GBDYRA033KKFA/ Tấm nhựa dùng làm nắp chụp phía sau của khay chứa lõi lọc khí/ REAR CABINET GBDYRA033KKFA, kích thước 400*585*142mm (nk)
- Mã HS 39269099: GBV-545416/ Góc bảo vệ tủ bằng nhựa (L shaple,plastic protection corner) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC010-BAS/ Đế bộ dẫn động của camera Module (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: GC018-TRA/ Khay đựng sẳn phẩm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC020/ Nhãn dán polyester dùng để dán chỉ số vào bảng mạch in dùng để sản xuất tai nghe của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: GC021/ Nhãn dán polyester dùng để dán khay xuất hàng dùng để sản xuất tai nghe của điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: GC02-VCM/ Thiết bị di chuyển ống kính của camera,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC05FT5889A0/ Dây silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC06/ Giá đỡ cảm biến hình ảnh bằng nhựa của camera giám sát LED,CDS-SW4003-3mm, nhà sx TMTEC (nk)
- Mã HS 39269099: GC06/ Giá đỡ cảm biến hình ảnh bằng nhựa của camera giám sát LED,CDS-SW4005-5mm, nhà sx TMTEC (nk)
- Mã HS 39269099: GC06FT5889A0/ Vòng đệm bằng silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC08FT5889A0/ Vòng đệm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC19/ Chân pin bằng nhựa B2400-8509A TT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC24AN1199A0/ Vỏ nhựa dạng ống bọc antenna DOWN CAP 12PORT (nk)
- Mã HS 39269099: GC30PH0013A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS_UP_PLATE_HOLDER_A (nk)
- Mã HS 39269099: GC31AN1082A0/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng DIPOLE_SUPPORT(ĐEN) (nk)
- Mã HS 39269099: GC31AN1082A1/ Thanh dẫn hướng bằng plastics DIPOLE_SUPPORT(TRẮNG) (nk)
- Mã HS 39269099: GC31AN1243A0/ Thanh dẫn hướng bằng plastics,USCC_4PORT_SHAFT_LB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC31AN1244A0/ Thanh dẫn hướng bằng plastics,USCC 6FT FRP SHAFT LB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC31PH0013A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS_UP_PLATE_HOLDER_B (nk)
- Mã HS 39269099: GC32AN1238A0/ Gá đỡ bằng nhựa GUIDE_BUSH_RAKUTEN (nk)
- Mã HS 39269099: GC32AN1243A0/ Thanh dẫn hướng bằng plastics USCC_4PORT_SHAFT_HB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC32AN1244A0/ Thanh dẫn hướng bằng plastics USCC 6FT FRP SHAFT HB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC32PH0013A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS_UP_PLATE_GUIDE (nk)
- Mã HS 39269099: GC33AN1171A0/ Vỏ nhựa dạng ống bọc antenna UP CAP (16PORT,12PORT) (nk)
- Mã HS 39269099: GC33AN1238A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS HB GUIDE (nk)
- Mã HS 39269099: GC33PH0013A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS_HOLDER_CABLE_A (nk)
- Mã HS 39269099: GC34PH0013A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS_HOLDER_CABLE_B (nk)
- Mã HS 39269099: GC35/ Vỏ loa bằng nhựa MEL118LS0 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GC35/ Vỏ loa bằng nhựa MEL118LW0 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GC35/ Vỏ loa bằng nhựa MEL118LY0 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GC35/ Vỏ loa bằng nhựa MEL118RK0-XPU01-AN (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GC35/ Vỏ loa bằng nhựa MEL118RS0 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GC35/ Vỏ loa bằng nhựa MEL118RW0 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GC35/ Vỏ loa bằng nhựa MEL118RY0 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GC36AN1082A0/ Nắp nhựa bảo vệ CONNECTOR CAP ROTARY [MINI DIN(F)] (nk)
- Mã HS 39269099: GC38AN1171A0/ Gá đỡ bằng nhựa KMW 16PORT LB RACK GEAR GUIDE (nk)
- Mã HS 39269099: GC40AN1199A0/ Vỏ nhựa dạng ống bọc antenna RADOME 12PORT (nk)
- Mã HS 39269099: GC40AN1245A0/ Chốt định hướng bằng nhựa CABLE HOLDER (nk)
- Mã HS 39269099: GC40PH0013A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS_HB_UP_PLATE (nk)
- Mã HS 39269099: GC40PH0014A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS LB UP PLATE (nk)
- Mã HS 39269099: GC41AN1245A0/ Chốt định hướng bằng nhựa LB CABLE HOLDER (nk)
- Mã HS 39269099: GC42AN1245A0/ Gá đỡ bằng nhựa DIPOLE_SUPPORT (nk)
- Mã HS 39269099: GC45AN1245A0/ Gá đỡ bằng nhựa PROTECTOR BACK (nk)
- Mã HS 39269099: GC47AN1245A0/ Chốt định hướng bằng nhựa PANEL CONNECTOR (nk)
- Mã HS 39269099: GC48AN1245A0/ Chốt định hướng bằng nhựa HPF HOUSING (nk)
- Mã HS 39269099: GC50AN1143A0/ Vỏ hộp bằng nhựa RADOME_6FEET (8P6FT) (nk)
- Mã HS 39269099: GC50MF0096A0V/ Tem nhãn (76.3x37.6)mm (bằng PET), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC51AN1081A0/ Vỏ nhựa dạng ống bọc Antena RADOME_8FEET(6P8FT) (nk)
- Mã HS 39269099: GC51MF0098A0V/ Tem nhãn (47.2x38)mm (bằng PET), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC60FT5864A0/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC60MD1653A0/ Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC61-00032A/ Vỏ ngoài bằng nhựa của ổ khóa từ-SHP-DS520MS/JP,PC,8.0,10.4,58.4,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC61-00246A/ Hộp khóa thông minh bằng nhựa-BRACKET-OUT BRACKET_A30. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC61-00250A/ Hộp đựng pin khóa thông minh bằng nhựa-CASE-IN BATTERY CASE_A30. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC61-00274A/ TAIL PROTECTION CAP- Miếng ốp bảo vệ bằng nhựa của ổ khóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC61FT5864A0/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC61MD1653A0/ Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC62FT5864A0/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC62FT5889A0/ Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC63-00284A/ Nắp đậy ngoài của khóa thông minh bằng nhựa-COVER-IN HOUSING COVER_A30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: GC63-00285A/ Nắp đậy pin của khóa thông minh bằng nhựa-COVER-IN BATTERY COVER_A30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: GC63-00286A/ Nắp đậy sau của khóa thông minh bằng nhựa-COVER-IN BACK COVER_A30. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC63-00287A/ Nắp đậy ốc vít của khóa thông minh bằng nhựa-COVER-IN SCREW COVER_A30. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC63FT5864A0/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC64-00066A/ Nút ấn khóa an toàn của khóa thông minh bằngnhựa-KEY-IN OPEN BUTTON_A30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: GC64-00068A/ Chốt bằng nhựa của khóa thông minh-KEY-IN BATTERY CASE BUTTON_A30. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC64-00071A/ IN BATTERRY COVER BUTTON- NÚT ĐẬY PIN BẰNG NHỰA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC64FT5864A0/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC6AMD1524A0/ Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC6BFT5889A0/ Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC6BMD2169A0V/ Chốt định hướng bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC6CFT5889A0/ Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC6DMD1524A0/ Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC73KRD023A0/ Vòng đệm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC73SP0100A0/ Tấm lót bằng silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC80AN1144A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC80AN1232A1/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC80LB0022A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa, kích thước 310*310*10mm. Code hàng GC80LB0022A0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC80LC0375A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC80MF0096A0V/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC80UN5210A1/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC81AN1144A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC81LC0375A0/ Tấm đựng lót băng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC81MF0096A0V/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC81SP0189A1V/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa, kích thước 680*560*70mm. (nk)
- Mã HS 39269099: GC81UN5210A2/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC82SP0189A1V/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa, kích thước 680*560*10mm. (nk)
- Mã HS 39269099: GC8AMF0104A0V/ Tấm đựng lót băng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC8BMF0104A0V/ Tấm đựng lót băng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC91AN1241A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC91AN1255A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC92AN1241A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC92AN1255A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC93AN1241A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC94AN1241A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GC97AN1255A0/ Tấm đựng lót băng xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GCAB-A501KKFA/ Tấm nhựa chứa cụm điều khiển phía trên của máy lọc không khí/ TOP PANEL GCAB-A501KKFA, kích thước 400*186*26mm (nk)
- Mã HS 39269099: GCAB-A502KKFA/ Tấm nhựa dùng để ốp vào thân máy trước của máy lọc không khí/ FRONT BASE GCAB-A502KKFA, kích thước 390*575*105mm (nk)
- Mã HS 39269099: GCAB-A503KKFA/ Tấm nhựa dùng để ốp vào thân máy sau của máy lọc không khí/ REAR BASE GCAB-A503KKFA, kích thước 390*575*95mm (nk)
- Mã HS 39269099: GC-BUTTON/ Nút bấm bằng cao su,dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3RU-BD0002 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-BUTTON/ Nút bấm bằng cao su,dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3RU-BD0003 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa (Khung lắp sim), dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CS-BD0013 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa (khung), dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CS-BD0015 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa (Thành viền), dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CS-BD0006 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 511010008 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 511010009 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 621060001 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3BU-BD0001 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3BU-BD0002 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3BU-BD0003 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CS-BD0002 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CS-BD0003 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CS-BD0005 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CS-BD0006 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CS-BD0013 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CS-BD0015 (nk)
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CS-BD0016 (nk)
- Mã HS 39269099: GCPN007/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho bộ ngắt mạch tự động Daco (33/53/103BN, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GCPN013/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho Công tắc tơ Daco (loại 32s-48s, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GCPN014/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho Công tắc tơ Daco (loại 9s-22s, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GCPN029/ Miếng chốt hãm bằng nhựa, dùng định vị các thiết bị đấu nối cáp dẫn điện 35A (kí hiệu: SH-NO-35A, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GCPN030/ Miếng chốt hãm dùng định vị các thiết bị đấu nối cáp dẫn điện 15A (kí hiệu: SH-NO-15A, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GCPN053/ Khung nhựa dùng để làm chân gắn bu lông vào cuộn kháng (chiều dài 15cm; ngang 2cm, cao 2.5cm và có 12 chân), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GCRM002/ Nút nhựa dùng để đóng mở nguồn điện của tay cầm điều khiển(gồm: 12 nút nhựa hình tròn được gắn bới chận nút và nút bấm...; loại: 600, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GCRM005/ Miếng đệm bằng Sillicon làm nút bấm cho tay cầm điều khiển, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GCRM006/ Thanh nhựa báo tín hiệu đèn của tay cầm điều khiển (chiều ngang 2mm, dài 2cm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GCRM009/ Nắp nhựa trên của Remote, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GCRM010/ Nắp nhựa dưới của Remote, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GCRM025/ Nắp trên của hộp phát sóng cho tay cầm điều khiển (được đúc bằng nhựa, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GCRM026/ Nắp dưới của hộp phát sóng cho tay cầm điều khiển (được đúc bằng nhựa, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GCRM030/ Hộp đấu nối đầu dây điện, làm bằng nhựa, loại có 02 lỗ nối, kí hiệu: YPH500-02, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GCRM031/ Hộp đấu nối đầu dây điện, làm bằng nhựa, loại có 03 lỗ nối, kí hiệu: YPH500-03, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GCRM032/ Hộp đấu nối đầu dây điện, làm bằng nhựa, loại có 04 lỗ nối, kí hiệu: YPH500-04, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GCRM033/ Hộp đấu nối đầu dây điện, làm bằng nhựa, loại có 05 lỗ nối, kí hiệu: YPH500-05, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GCRM038/ Khung cố định giữ dây điện, làm bằng nhựa, màu vàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GC-TC07/ Nút cách điện bằng nhựa dùng sản xuất đầu nối viễn thông bằng đồng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GD9AUN5353A0/ Vòng đệm bằng Silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GDAI-A061KKFA/ Tấm nhựa dùng làm đế của máy lọc không khí/ BOTTOM PLATE GDAI-A061KKFA, kích thước 395*207*58mm (nk)
- Mã HS 39269099: GDP84/ Khóa vòng dây cước (dây đạn nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: GDP88/ Hạt trang trí (nk)
- Mã HS 39269099: GDP89/ Tem chống trộm (nk)
- Mã HS 39269099: GD-TTLK19/ Đồ gá bằng nhựa dùng để kiểm tra kích thước sản phẩm nhựa của máy cắt cỏ.Hàng mới 100%. 1 SET 1 PCS (nk)
- Mã HS 39269099: GE151ABBMCBH-00|DM/ Đế nhựa cho công tắc đóng ngắt mạch điện (nk)
- Mã HS 39269099: GE214700/ Vòng chặn _ GE214700 STOPPER (00-1569-00) (PN0005862) (nk)
- Mã HS 39269099: GE217100/ Nắp D _ GE217100 D Cover (nk)
- Mã HS 39269099: GE217200/ Nắp dưới _ GE217200 Upper Rubber (nk)
- Mã HS 39269099: GE217300/ Nắp trên _ GE217300 Stylet Knob (nk)
- Mã HS 39269099: GE221900/ Đầu giữ dây thép _ GE221900 KNOB (03-1589-00) (nk)
- Mã HS 39269099: GE867015PK- Vòng đệm làm kín dùng cho hộp bánh răng, chất liệu nhựa- GEARBOX GLAND INSERT. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 39269099: GE9929816014/ Miếng đệm bằng nhựa insulated spacer (nk)
- Mã HS 39269099: GE9938219005/ Nắp nhựa bezel kv2 (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR/ Bánh răng truyền động,chất liệu bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy..Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-000/ Bánh răng truyền động các loại,chất liệu bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy..Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-SATO/ Bánh răng nhựa P28249000 dùng cho máy in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-SATO/ Bánh răng nhựa P28254000 dùng cho máy in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM, 4P042874-002-07. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM, 4P042879-002-08. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM, 4P042881-002-08. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM, 4P047846-002-07. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM, 4P047847-001-11. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM, 4P047847-002-11. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM, 4P047849-002-05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM, 4P047970-002-07. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM, 4P064981-002-02. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM, 4P064982-001-04. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM, 4P064982-002-04. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM, 4P065088-001-02. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM, 4P065088-002-02. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM, 7P122173-001-03. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GE-DAYR/ Dây rút nhựa Black Ribbon W3.2*L580mm,Black Ribbon,W3.2*L580mm (6.70.003025.000) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GE-DAYR/ Dây rút nhựa Cable 3*100MM 4.49.031000.000 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GE-DAYR/ Dây rút nhựa Lockwire buckle: 2P-4, PC (Model: 2P-4, white PC) (4.49.090810.824) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gel dính bụi màu đỏ (50x50mm), chất liệu silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gel dính bụi, chất liệu Silicone (dài 125mm/ID. 5.4mm/OD.6.2mm, 0.0905 kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gel đóng gói vận chuyển mẫu thường bằng nhựa- Gel Pack, HSX: PPD CENTRAL LABS (nk)
- Mã HS 39269099: GE-MDEM/ Miếng đệm công tắc bằng nhựa 18*8*7mm, PC, UL94-V0, 4.49.180807.824 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gen bàn điện, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gen bán nguyệt (bằng nhựa, dùng để bảo vệ dây điện) (nk)
- Mã HS 39269099: Gen bán nguyệt (D60*22*1200) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Gen bán nguyệt PRD90x22 mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gen co nhiệt phi 3,màu đen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gen điện SP 40 Nhựa PVC.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gen ống D25 (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: Gen sun bằng nhựa D20 mm2 (nk)
- Mã HS 39269099: Gen sun bằng nhựa D20 Panasonic (nk)
- Mã HS 39269099: GE-NBVN/ Nút bảo vệ mối nối dây điện P4,UL,(ROHS)(0546/0547/0513/0500) 5.07.000004.831 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GE-NBVN/ Nút bảo vệ mối nối dây điện wire connector 22mmV2P3UL listed (5.07.121222.000) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GE-NBVN/ Nút bảo vệ mối nối dây điện-wire connector 22mmV2P3UL listed (5.07.121222.000) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GER-0296/ Núm vô lăng 27B04-10312 dùng để sửa chữa và thay thế cho xe nâng đứng kho thành phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: GE-THAN/ Thân bóng đèn bằng nhựa BODY OF LED LAMP 142*90*17, PP, V0,25g, 4.43.430083.822 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GE-THAN/ Thân bóng đèn bằng nhựa BODY OF LED LAMP 142*90*17, PP, V025g, 4.43.430083.822 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GE-THAN/ Thân bóng đèn bằng nhựa BODY OF LED LAMP PC 25g, 145*95*12mm 4.43.430084.803 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GE-THAN/ Thân bóng đèn bằng nhựa BODY OF LED LAMP PC, 25g, 145*95*12mm 4.43.430084.803 () hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GFPM026000-01/ Bánh vít bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GFPM061000-01/ Vỏ bọc Motor phía sau GFP-M061 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GFP-M061-000-01/ Vỏ bọc Motor phía sau GFPM061000-01 (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: GFPM061DK0-01/ Vỏ bọc Motor phía sau GFPM061DK0-01 (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: GFPM095WG0-01/ Linh kiện nhựa bệ đỡ chân sạc (nk)
- Mã HS 39269099: GG52/ Chốt chặn bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GH02-12282A/ MIẾNG DÍNH BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH02-12288A/ MIẾNG DÍNH BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH02-12289A/ MIẾNG DÍNH BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH02-12329A/ MIẾNG DÍNH BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH02-19695A/ Màng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH02-19696A/ Màng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH02-19697A/ Màng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH59-15156A/ Phím chức năng của điện thoại di động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-09405A/ MÓC TREO BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-12045A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-12046A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-12427A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-12896A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-12896AS/ Vỏ bằng nhựa của bút cảm ứng dùng cho máy tính bảng (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-13186A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-13263A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-13263A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (mục: 14 TK: 103212941200/E15) (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-13470A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-13471A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-13628A/ Vỏ sau bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị phát sóng wifi (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-13648A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-13649A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14029A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14109A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14125A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14322A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14423A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14423A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (mục: 3 TK: 103250135000/E15) (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14423A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14471A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14563A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14563A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA GH61-14563A (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14563B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14563B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA GH61-14563B (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14572A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14768A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14981A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14991A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14991A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-14992A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-15272A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-15454A/ VÒNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH61-15462A/ VÒNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00015A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00025A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00028A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00030A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00033A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00034A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00039A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00040A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00043A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00044A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00045A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00047A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00048A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00054A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00058A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00058A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA PAD GAP-SMD GASKET;SM-T230NZ,SI (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00062A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00064A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH62-00065A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-05718A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-06176B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-10442A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-10442A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-11358A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-11358A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-11424A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-12142A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-12205A/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại GH63-12205A kích thước 20.53*10.23 (MM*MM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-12305A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-12305A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-12367A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-12367A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-13043A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-13043A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-13218B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-13392C/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-13410A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-13410A/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-13410A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-13557A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-13557C/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-13571A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-13571A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-13632A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-13697C/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-13730A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-13798A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-13803A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14025A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14135A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14135A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14312A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-14312A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14421A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-14421A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14475A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-14475A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14533A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-14533A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14534A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-14534A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14664A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14664A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH63-14664A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14852A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-14852A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14893A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14938A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14939A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-14939AS/ Nắp bằng nhựa của bút cảm ứng dùng cho máy tính bảng (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15053A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15091A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15098A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15134A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15134A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15135A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15135A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15342A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15350A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15350A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15351A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15356A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15356A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15357A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15357A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15374A/ NẮP CHE BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15415A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15550A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15550A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15592A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15629A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15635A/ NẮP CHE BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15635B/ NẮP CHE BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15635C/ NẮP CHE BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15638B/ NẮP CHE BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15638C/ NẮP CHE BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15667A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15667A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH63-15667A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15703A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15703A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15713A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15768A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15781A/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-15781A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15808A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15853A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15853A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15853A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15858B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15888A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15963A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-15963A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15963A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16001A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16001A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-16001A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16023A/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-16023A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16026A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16088A/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-16088A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16095A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16095A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-16095A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16130A/ Màng bảo vệ bằng nylon dùng sản xuất thiết bị phát sóng wifi (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16178A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16202A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16358A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16359A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16583A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-16583A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16584A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-16584A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16646A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16646A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-16646A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16652A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16653A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16664A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16682A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16682A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16682AS/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16690A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16690A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (mục: 16 TK: 103019089940/E15) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16690AS/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16705A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16747A/ Màng bảo vện bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16756A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16762A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-16762A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16763A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-16763A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16808A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16898A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16966A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-16972A/ Màng bảo vện bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17032A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17045A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17045A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17047A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17047A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (Cấp bù tờ khai 103233264300/E11 ngày 31/03/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17047B/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17047B/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (Cấp bù tờ khai 103347773910/E11 ngày 04/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17047B/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17048A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17055A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17129A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17157A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17204A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17227A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17227A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17240A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17263A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17298A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (mục: 1 TK: 103205192200/E11) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17332A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17369A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17369A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17390A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17446A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17453A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17453A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (mục: 19 TK: 103090288600/E15) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17466A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17466A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH63-17466A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17489A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17489A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (mục: 35 TK: 103090288600/E15) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17489AS/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17495A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17519A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17523A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17554A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17554A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17586A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17587A/ Miêng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17587A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17609A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17609AS/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17651A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17710A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17715A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17719A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17719A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17737A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17738A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17764A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17770A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17776A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17777A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17811A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17844A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17844A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17845A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17845A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17957A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17957A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17958A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17958A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17962A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17962A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17981A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17981A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-17984A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17984A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18002A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18002A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18004A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18004A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18081A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18084A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18085A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18085A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18149A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18149A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18152A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18153A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18182A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18188A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18200A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18248A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18248A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18347A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18356A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18356A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18404A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-18404A (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18434A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18487B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18524A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18524A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18541A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18565A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18565A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18664A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18665A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18666A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18667A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18687A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH63-18797A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-03446A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-04241A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-04241A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA GH64-04241A (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-04534A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH64-04534A (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-04535A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH64-04535A (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-04766A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-04804A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-04804B/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-04843A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-05377A/ Tấm chắn bằng kính chống xước, mã GH64-05377A (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-05478A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-05693A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-05839A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06071A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06142A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06166A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06250A/ Miếng bảo vệ đèn Flash bằng nhựa dùng sản xuất vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06299A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06360A/ Logo Samsung của điện thoại di động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06508A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06552A/ Logo Samsung của máy tính bảng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06595A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06605A/ Miếng bảo vệ đèn Flash bằng nhựa dùng sản xuất vỏ máy tính bảng (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06763A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06827A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH64-06827A (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06839A/ Miếng bảo vệ đèn Flash bằng nhựa dùng sản xuất vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06920A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06920AS/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06920B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06927A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06927A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (mục: 21 TK: 103165455040/E15) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06927A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (mục: 46 TK: 103356760840/E15) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06979A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06979A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06979A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (Chuyển đổi mục đích sử dụng 140 chiếc mục 19 TK 103212307000/E15_20/03/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06979B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06979B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (Chuyển đổi mục đích sử dụng 600 chiếc mục số 1 TK 103187260040/E11 ngày 07/03/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06979C/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06979D/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (mục: 3 TK: 102978871440/E11) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06979E/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-06983A/ Miếng bảo vệ đèn Flash bằng nhựa dùng sản xuất vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07032A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07032A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (Chuyển đổi mục đích sử dụng 140 chiếc mục 38 TK 103166580420/E15_26/02/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07032B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07032B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (Chuyển đổi mục đích sử dụng 600 chiếc mục số 5 TK 103197067260/E11 ngày 12/03/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07032C/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07084A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07095A/ Miếng bảo vệ đèn Flash bằng nhựa dùng sản xuất vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07104A/ Miếng trang trí bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07104B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07104B/ Miếng trang trí bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07114A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH64-07114A (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07228A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07259A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07323AS/ Tấm chắn màn hình của thiết bị đeo tay thông minh (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07328A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07328A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07337A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07337B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07340A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (mục: 2 TK: 103208670610/E11) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07341A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07341A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07341A/ Miếng bảo vệ đèn Flash bằng nhựa dùng sản xuất điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07371A/ Màng bảo vệ loa bằng nhựa dùng sản xuất điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07436A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07436A/ Miếng trang trí bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07500A/ Màng bảo vệ loa bằng nhựa dùng sản xuất điện thoại di động (GH64-07500A), CĐMĐSD từ Mục 3, tk: 103246527860/E31, ngày 07/04/2020 (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07500A/ Màng bảo vệ loa bằng nhựa dùng sản xuất điện thoại di động (GH64-07500A), CĐMĐSD từ Mục 7, tk: 103314594240/E31, ngày 15/05/2020 (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07508A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07532A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07586A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07621A/ Màng bảo vệ loa bằng nhựa dùng sản xuất điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07644A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07644A/ Miếng trang trí bằng nhựa, mã GH64-07644A (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07654A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07654A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07694A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07695A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07717A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07718A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07750A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07757A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07774A/ Màng bảo vệ loa bằng nhựa dùng sản xuất điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07774A/ Miếng trang trí bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07804A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07848A/ Miếng bảo vệ đèn flash bằng nhựa dùng sản xuất điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07855A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07872A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07880B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07880D/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07881B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07881D/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07883A/ Logo samsung bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07887A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07898A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07932A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07944A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07947A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07947A/ Miếng trang trí bằng nhựa, mã GH64-07947A (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07951A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07951A/ Miếng trang trí bằng nhựa, mã GH64-07951A (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07955A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07973A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07983A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07987A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-07999A/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-08007A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-08036A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-08036A/ Miếng trang trí bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-08054A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-08075A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-08157A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH64-08177A/ Miếng bảo vệ đèn flash bằng nhựa dùng sản xuất điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-03084A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-03085A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-03128A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-03589A/ Miếng đệm bằng nhựa, mã GH67-03589A (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-03590A/ Miếng đệm bằng nhựa, mã GH67-03590A (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-03694A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-03714A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-03714A/ Miếng đệm bằng nhựa, mã GH67-03714A (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-03879A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-03879A/ Miếng đệm bằng nhựa, mã GH67-03879A (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04041A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04065A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04065A/ Miếng đệm bằng nhựa, mã GH67-04065A (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04081A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04082A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04204A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04212A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (Chuyển đổi mục đích sử dụng 1200 chiếc mục số 1 TK 103234036620/E15 ngày 31/03/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04235A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04236A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04322A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04351A/ Miếng đệm bằng nhựa, mã GH67-04351A (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04430A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04433A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04471A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH67-04778A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-05571C/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-14285A/ NHÃN POLYESTER GH68-14285A (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-32550A/ NHÃN POLYESTER GH68-32550A (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-33722A/ Nhãn polyester (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-34511A/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-34511A/ NHÃN POLYESTER GH68-34511A (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-36615A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-36615A/ Nhãn polyester, dùng để in tên hàng dán lên box hàng (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-42833A/ Nhãn polyester (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-44074A/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-44708A/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-44708A/ NHÃN POLYESTER CỦA TAI NGHE KHÔNG CÓ KHUNG CHOÀNG ĐẦU GH68-44708A (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-45257A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-45843A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-46010A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-46069A/ NHÃN POLYESTER GH68-46069A (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-46345A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-46346A/ NHÃN POLYESTER GH68-46346A (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-46626B/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-46626B/ Nhãn polyester (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-49328B/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-49328C/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-49328E/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-49328G/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-49328H/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-49328L/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-49627B/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-49627C/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-49627J/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-49627L/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-49800A/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50362A/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50457A/ Nhãn polyester (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50457B/ Nhãn polyester (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50609A/ NHÃN POLYESTER GH68-50609A (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50627A/ NHÃN POLYESTER GH68-50627A (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50645A/ NHÃN POLYESTER LABEL BAR CODE-CN LABEL SM-R375;SM-R375, (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50647A/ NHÃN POLYESTER (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50741A/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50741B/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50742A/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50742C/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50742J/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50896A/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50928C/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50928J/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50928K/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-50971A/ Nhãn polyester (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-51068A/ Nhãn polyester (nk)
- Mã HS 39269099: GH68-51451A/ Nhãn polyester (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-21549D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-21615A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-21615A/ Tấm đệm lót bằng xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-23892B/ KHAY XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-24843A/ DÂY ĐAI (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-24843A/ Dây đai, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-24844A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-25047A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-26540A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-26541A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-26541A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-28824A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-28856A/ KHAY XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-29303A/ KHAY XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-29530A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-29916A/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-30898A/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-32326A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-32794A/ KHAY XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-32894A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-32896A/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-33837A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-33849A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-35256A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-35256B/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-35257A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-35269A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-36220A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-36520A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-36520B/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-36521A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-36723A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH69-37704A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH72-49712A/ MÓC TREO BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-12801A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-13526A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-14972A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-14996D/ Tấm nhựa chắn giúp phân bố ánh sáng đồng đều trên bề mặt dùng cho module lcd (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-15161A/ Tấm đệm lót bằng xốp GH81- 15161A (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-15162A/ Tấm đệm lót bằng xốp GH81- 15162A (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-15227A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-15318A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-15374A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-15889A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-15970A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (mục: 10 TK: 102204648930/E15) (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-16444A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-16480A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-16480A-BG/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/ GH81-16480A-BG (LJ63-17310A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 2,3,4) (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-16647A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-16855A/ Màng bảo vệ màn hình điện thoại di động bằng nylon- Kích thước: 151.16mm *71.98mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-17037A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-17096A/ TẤM NHỰA CHẮN GIÚP PHÂN BỐ ÁNH SÁNG ĐỒNG ĐỀU TRÊN BỀ MẶT DÙNG CHO MODULE LCD (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-17097A/ TẤM NHỰA CHẮN GIÚP PHÂN BỐ ÁNH SÁNG ĐỒNG ĐỀU TRÊN BỀ MẶT DÙNG CHO MODULE LCD (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-17238A-BG/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/ GH81-17238A-BG (LJ63-18021A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 2 đến mục 6) (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-17575A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-18117A-BG/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/ GH81-18117A-BG (LJ63-18631A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 28 đến mục 31) (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-18914A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-18940A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-19079A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-19079B/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-19293A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk)
- Mã HS 39269099: GH81-19293A/ Tấm đệm lót bằng xốp (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH85-02043A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH85-02044A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH85-02051A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH85-02054A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-14162F/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-14611A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-14611C/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-14617A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-14617C/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-17324A/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-17325A/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-18416A/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-18416C/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-19077A/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-19077B/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-19077E/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-19582A/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-19582E/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-21845A/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-21845D/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-21845F/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-21846A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-21846D/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-21846F/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-21851A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-21851C/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-21851D/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-21851F/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-26062B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-26062D/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-26062E/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-26062G/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-26774A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-26774D/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-27060A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-27060B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-27239A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-27239B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH94-27239C/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-34370A/ MÓC TREO BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-34370A/ MÓC TREO BẰNG NHỰA (mục: 32 TK: 103250965640/E15) (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-36707D/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-38924A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-38924A/ Chốt bằng nhựa, mã GH98-38924A (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-39125A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-39125A/ Miếng trang trí bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-39125A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA GH98-39125A (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-39250A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-39981A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-39981A/ Chốt bằng nhựa, mã GH98-39981A (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-40118A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-40118A/ Chốt bằng nhựa, mã GH98-40118A (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-40270B/ BỘ ĐẦU BÚT CẢM ỨNG BẰNG NHỰA VÀ KẸP SẮT (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-41397A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-41569B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-42008A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-42028A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-42028A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (mục: 28 TK: 102977415660/E15) (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-42275A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-42521A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-42521A/ Chốt bằng nhựa, mã GH98-42521A (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-42637A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-42973A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-42973A/ CHỐT BẰNG NHỰA (mục: 44 TK: 103156994030/E15) (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-42973A/ Chốt bằng nhựa, mã GH98-42973A (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43263A/ DÂY TRANG TRÍ BẰNG NHỰA GH98-43263A (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43268A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43268A/ Chốt bằng nhựa, mã GH98-43268A (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43270A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43270B/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43490A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43490B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43490B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (mục: 3 TK: 103349916460/E11) (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43635AS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43635CS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43635DS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43922AS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43928A/ Miếng trang tri bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43928A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43931A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43931A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (mục: 43 TK: 103061696950/E15) (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43931D/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-43955A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44024A/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44024B/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44024C/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44024D/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44025A/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44025B/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44025C/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44025D/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44026A/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44026B/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44026C/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44026D/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44027A/ KHUNG ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44039A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44130A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44130A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA GH98-44130A (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44291AS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44291BS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44303AS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44377AS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44377BS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A202F (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44377CS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44377DS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A202F (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44422A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44443AS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44443BS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A202K (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44519A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44519A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH98-44519A (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44520A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44520A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH98-44520A (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44567A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44581A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44581A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44594A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44594A/ Chốt bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44681AS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44711A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44711B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44717A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44769AS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A307FN (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44769BS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A307FN (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44769DS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A307FN (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44781B/ BỘ ĐẦU BÚT CẢM ỨNG BẰNG NHỰA VÀ KẸP SẮT (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44807BS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A507FN (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44861A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44880A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44888A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44902A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44965A/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44965B/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44965C/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44965D/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44965E/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44965G/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44965H/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44966A/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44966B/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44966C/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44966G/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44967A/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44967B/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44967C/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44967D/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44967E/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44967G/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44967H/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-44968A/ KHUNG ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45036BS/ Khay chứa sim dùng cho điện thoại di động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45036CS/ Khay chứa sim dùng cho điện thoại di động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45036DS/ Khay chứa sim dùng cho điện thoại di động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45037BS/ Khay chứa sim dùng cho điện thoại di động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45090A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45091A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45196A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45276A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45316A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45323C/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45384A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45420AS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-P615 (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45420BS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-P615 (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45427A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45435A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45436CS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A415D (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45478A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45478A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (mục: 45 TK: 103362705720/E15) (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45531A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45538A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45548A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: GH98-45587A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: Ghế bơm hơi. Chất liệu nhựa PVC. Mã hàng: 68595NP. Kích thước: 86*170*94 cm. Nhà sản xuất: INTEX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ghế hơi tựa lưng kích thước: 1.65mx 84cm x 79cm, nhãn hiệu: BESTWAY,chất liệu: vinyl, Item: 75064, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ghế hơi tựa lưng, làm từ nhựa dẻo PVC, loại bơm hơi, kích thước: 99x130x76 cm. Hiệu: INTEX. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ghế hơi. Chất liệu nhựa PVC. Kích thước: 224*117*66 cm. Mã hàng: 66551NP. Hãng SX: Intex. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: GHEFC-901/ Cánh quạt bằng nhựa để làm mát động cơ (nk)
- Mã HS 39269099: Ghen cố định mũi khoan bảng mạch điện tử INSERT của máy khoan bảng mạch điện tử, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ghen tròn cứng F20- 2,92m/1cây,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ghen tròn phi 16- chất liệu nhựa,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Ghim bằng nhựa dùng để ghim tấm ván kí hiệu: FS-1308 kích thước (12x5)mm, do TQSX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ghim nhựa 1310: Phi1.0x18(mm);(dạng thanh có mặt cắt trên 1mm, đã gia công bề mặt, 5.040 cái/01 Hộp, dùng để sản xuất gỗ ván ép công nghiệp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Ghim thẻ nhựa màu trắng dùng đóng gói hàng may mặc. Nhà sản xuất: Wanxing. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%. (nk)
- - Mã HS 39269099: GHWHP-027/ Phễu hứng thuốc bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: GHWTF-051/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: GHZDM-002/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: GHZDM-008/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: GHZDR-002/ Vòng nhựa cố định ống nước (nk)
- Mã HS 39269099: GHZFZ-001/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: GHZOP-009/ Dụng cụ bằng nhựa gắn vào máy hút bụi để vệ sinh bàn phím (nk)
- Mã HS 39269099: Giá bằng nhựa dùng để để điện thoại, Chất liệu: Nhựa PP, kích thước 530*380*20(mm) Nhà sản xuất: GuangDong Green Precision Components CO.,LTD (80pce/ hộp), Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá bằng nhựa dùng để đựng nắp phía sau của điện thoại di động, chất liệu: Nhựa PP, kích thước 530*380*20mm. Nhà sản xuất: GuangDong Green Precision Components CO.,LTD. Năm sx: 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá cầu chì chính,chất liệu: nhựa cứng, dùng để truyền điện,mã:9215770016.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá chặn jig chất liệu bằng nhựa 42474200- 4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá chuyển đổi cốc Thinky 100AD-100DSP 100ml, bằng nhựa (dùng để giữ cốc, chuyển đổi kích thước cốc đựng nước cho quá trình trộn kem hàn của máy Thinky AR-100). Nhà sx: Thinky. Mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: Giá cố định angten GPS (PG201018023) kích thước 6*2.5cm bằng vật liệu tổng hợp composite (linh kiện máy bay P20 2018) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá cố định cánh tay sau vào thân máy (PG3019069) kích thước 7*4.5*1cm bằng vật liệu nhựa tổng hợp composite (linh kiện máy bay P30 2019) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá cố định và thanh bằng nhựa, thanh dài 3.5m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá cuốn nhựa cao cấp kích thước 0.8x2.0m. Dùng trong quảng cáo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá cuốn nhựa đế to một mặt kích thước 0.8x2.0m. Dùng trong quảng cáo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá cuốn nhựa kích thước 0.6x1.6m. Dùng trong quảng cáo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá cuốn nhựa kích thước 0.6x1.6m. Nhãn hiệu LT-Y-08, nhà sản xuất TianjinTongda Exhibition Tool Manufacturing Co., Ltd. Dùng trong quảng cáo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá cuốn nhựa kích thước 0.8x2.0m. Nhãn hiệu LT-Y-08, nhà sản xuất TianjinTongda Exhibition Tool Manufacturing Co., Ltd. Dùng trong quảng cáo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá để bản mạch chống tĩnh điện bằng nhựa, dùng để đựng, cất chứa, sắp xếp linh kiện, bản mạch điện tử sử dụng trong nhà máy sản xuất, kích thước 485mm*175mm*50mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá để bản mạch, bằng nhựa, kt: 320x355x563 mm/ CN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá để dây đánh dấu vàng phần đầu nhựa, dùng đỡ dây, bằng nhựa, sản xuất tại Việt Nam, mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Giá để hàng, model: LCPS01, loại 3 tầng, bằng nhựa, kt: 40x22x61.5cm, nsx Zhejiang Zhengao Plastic Factory, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá để hàng, model: LCPS02, loại 4 tầng, bằng nhựa, kt: 40x14.8x86.5cm, nsx Zhejiang Zhengao Plastic Factory, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá để ống 24 vị trí Code 95.983, bằng nhựa, hãng sản xuất: Sarstedt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá để pipet dạng thẳng, code: 7030000085. Dùng trong phòng thí nghiệm, làm bằng nhựa. Hãng: Dlab, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá để trưng bày điện thoại di động bằng nhựa, dài (10-15)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá để trưng bày đồ trang sức bằng nhựa, cỡ (60x20x5)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá để túi xách bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Giá định vị relay(dòng hàng 3, tk nhập 103131359700) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ 354-02-0105-3B (Bằng nhựa, F30*20*5mm, dùng cho máy lắp ráp lõi tự động) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ 354-02-0105-3E (Bằng nhựa, 30*20*14mm, dùng cho máy lắp ráp lõi tự động) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ 50150-5482 (Bằng nhựa, F3*7mm, dùng cho máy đóng gói) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ 50292-1123 (Bằng nhựa, dùng cho máy đóng gói, 18*12*3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ 50413-4011 (Bằng nhựa, dùng cho máy đóng gói) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ 73-A217-31/92-2520 (Bằng nhựa, 25*12*6mm, dùng cho máy kiểm tra điện khí) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ 73-A246-11/92-2012U (bằng nhựa, 25*18*12 mm, dùng cho máy kiểm tra điện khí) (nk)
- Mã HS 39269099: Gía đỡ 821x183x20 2xD28-A180, kích thước 821x183x20 2xD28-A180, dùng để đỡ thanh nối cấp nguồn cho điện cực mạ, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa (621884030) của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa acrylic, kích thước 14cm*13cm*16cm. Hàng mới 100%, made in china (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa acrylic, kích thước 24cm*19cm*18cm. Hàng mới 100%, made in china (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa cho điều khiển của hệ thống điều hòa trung tâm, HSX: NINGBO AUX ELECTRIC, mã 11320015000074, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa của điện cực cảm biến (ELECTRODE HOLDER UPLACE Compl.). Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa của điện cực cảm biến-ELECTRODE HOLDER UPLACE ELECTRODE HOLDER UPLACE COMPL.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa của động cơ servo dùng trong nhà máy sản xuất sản phẩm nhựa giả mây.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa của thiết bị trong hệ thống nhận dạng tự động AIS (CAMINO 108 CLASS B) sử dụng trên tàu biển code: RA135FME7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa dùng cho pép phun nước của hệ thống tưới cây tự động. Model: KZR-601. Hãng SX: PT POS Indonesia Persero TBK. 135 chiếc/ bộ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa hỗ trợ kiểm tra chức năng điện thoại (SM-R845)(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa hỗ trợ kiểm tra chức năng điện thoại (SM-R855)(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa SM-N981B_SUB Cutting kích thước 100x100 mm dùng trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa SM-N986B_MAIN Cutting JIG kích thước 100x100 mm dùng trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa SM-N986B_SUB Cutting JIG kích thước 100x100 mm dùng trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GIÁ ĐỠ BẰNG NHỰA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa, mã hàng 01306FE, dùng cho hồ bơi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GIÁ ĐỠ BẰNG NHỰA, MỚI 100% (1 SET 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-ACCESSORY TOOL HOLDER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-PLASTIC BRACKET (Hàng mới 100%). Thuộc dòng số 63 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-PLASTIC BRACKET (Hàng mới 100%). Thuộc dòng số 64 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-PLASTIC BRACKET (Hàng mới 100%).Thuộc dòng hàng số 51 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-PLASTIC BRACKET (Hàng mới 100%).Thuộc dòng hàng số 52 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-PLASTIC BRACKET (Hàng mới 100%).Thuộc dòng hàng số 55 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-PLASTIC BRACKET (Hàng mới 100%).Thuộc dòng hàng số 56 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-PLASTIC BRACKET, HÀNG MỚI 100%. Thuộc dòng hàng số 114 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-PLASTIC BRACKET, HÀNG MỚI 100%. Thuộc dòng hàng số 95 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-PLASTIC BRACKET, HÀNG MỚI 100%. Thuộc dòng số 130 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-PLASTIC BRACKET, HÀNG MỚI 100%.Thuộc dòng hàng số 109 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựaSM-N981B_MAIN Cutting kích thước 100x100 mm dùng trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-Took Kits. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 'Giá đỡ bánh xe bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M). hàng F.O.C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 'Giá đỡ bánh xe bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bình ắc quy bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bình nước bằng nhựa dành cho thú nuôi. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GIÁ ĐỠ CÁCH ĐIỆN, CV ĐIỀU CHỈNH 3163 (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cảm biến bằng nhựa G5-ORCA25. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ chân kết nối bằng nhựa dùng cho sản phẩm NAM-WF206 của máy kiểm tra và gắn linh kiện điện tử cho mô đun camera (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cho máy in BBP11 và BBP12 Brady (phụ kiện máy in nhãn dán), mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cố định tấm làm mát quạt model 6000, bằng nhựa (code N4131052) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cố định tấm làm mát quạt model điều hòa 9000, bằng nhựa (code N4131128) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ con trượt bằng nhựa 20704.22 (dùng cho phòng thí nghiệm trường học). Mới 100%. Hãng sx: Kelsun lab/ China (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cóng đo dùng trên máy t411- CPC/ t 411 Cuvette bar (05064210001). Hàng mới 100%. Hãng: ROCHE (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ đầu đọc thẻ từ, Part: 296171473, dòng hàng số 16 của tờ khai 10141701582/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại 360 độ, model: Apai Genie, chất liệu nhựa, hàng quà tặng cá nhân, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại bằng nhựa hiệu Maimi model: Z1,kịch thước 2cmx4cmx6cm, mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại bằng nhựa Pop Socket, không nhãn hiệu, in logo kNI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại bằng nhựa, xoay 270 độ, kích thước 9x17cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gía đỡ điện thoại bằng nhựa. Phone Holder. Kích thước: 40mm. Quy cách: 2000 cái/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại chất liệu nhựa màu đen (50747). Hãng Ugreen mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại chất liệu nhựa màu trắng (30485). Hãng Ugreen mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại dùng trong xe hơi- BH1 EZDock air vent one touch car holder; Chất liệu Silicone; Nhãn hiệu Borofone; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại dùng trong xe hơi- BH19 Eddie air outlet gravity in-car holder; Chất liệu ABS+Silicone; kích thước 115x80x41MM; Nhãn hiệu Borofone; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại dùng trong xe hơi- BH4 Joydock suction cup car holder; Chất liệu Silicone; kích thước 11x8CM; Nhãn hiệu Borofone; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại dùng trong xe ô tô (bằng nhựa) hiệu Energizer, hàng mới 100%. Part no: CHOLDA, ENERGIZER CAR HOLDER Suction Mount Black (1 bộ: khung giữ ĐT, sạc, dây sạc) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại dùng trong xe ô tô (bằng nhựa) hiệu Energizer, hàng mới 100%. Part no: CKITB, ENERGIZER CAR HOLDER Clipped Black (1 bộ: khung giữ ĐT, sạc, dây sạc) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại Iphone bằng nhựa. Nhãn hiệu: Rockbros (nk)
- Mã HS 39269099: Gía đỡ điện thoại màu trơn bằng nhựa, 8.5 x 9.5 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Gía đỡ điện thoại màu trơn bằng nhựa, hiệu MINIGOOD (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại RAM Mounts X- Grip bằng nhựa, mã: NP-RAM-B-149Z-UN7U, là hàng quà tặng của cá nhân. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại ROBOT/RT-CH06, chất liệu: nhựa ABS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại trên ô tô chất liệu plastic màu vàng hồng (50323). Hãng Ugreen mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại trên ô tô chất liệu plastic màu xám (30283). Hãng Ugreen mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại VIVAN/CHS05, chất liệu: nhựa ABS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại(phone mount, 8*10cm, bằng nhựa, dùng để cố định cho điện thoại, không thương hiệu) hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI, MỚI 100% HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ động cơ bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M). hàng F.O.C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ động cơ bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ dùng để gắn thiết bị tạo sức căng, bằng nhựa, Part No. YTT38-240A, mới 100%- Tension plate support (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ dùng để ống nghiệm, mã FIS#11978074, 5PC/PK,chất liệu nhựa, dụng cụ hệ thống cấy truyền phôi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ dùng trong máy in, máy photocopy, bằng nhựa, chiều dài 108.9mm, 019K 17070 (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ hộp mực bằng nhựa dùng để lắp vào máy in PRINT HEAD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ hút chân không bằng nhựa, kích thước 124*35.7*10mm (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ kết nối hệ thống treo thân xe phục vụ nghiên cứu, đánh giá tính năng sản phẩm mã: 50710-TYA-A010-M1, chất liệu: nhựa, kích thước: 190X90X40 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ kết nối hệ thống treo thân xe phục vụ nghiên cứu, đánh giá tính năng sản phẩm mã: 50720-TYA-A010-M1, chất liệu: nhựa, kích thước: 190X90X40 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ kết nối hệ thống treo thân xe phục vụ nghiên cứu, đánh giá tính năng sản phẩm mã: 508903M0J1-4500, chất liệu: nhựa, kích thước: 260X100X50 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ kim phun mẫu bằng nhựa (BC001150F), phụ kiện cho máy sắc ký lỏng khối phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ liên kết camera loại SN0842A bằng nhựa, kích thước 8*15mm (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ lược thẳng HY-2300-4 bằng nhựa, dùng cho máy chải kỹ (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ lưới lọc bụi bằng nhựa, dùng làm linh kiện lắp ráp máy điều hòa, hàng mới 100%.-Filter support-code:12122000014462 (nk)
- Mã HS 39269099: GIÁ ĐỠ MÀN HÌNH BẰNG NHỰA DÙNG CHO MÀN HÌNH 14-32 INCH, MODEL H200S, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ màn hình máy tính CY03 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ máy tính bảng chất liệu nhựa màu đen (50748). Hãng Ugreen mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ motor bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- bracket, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ motor bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-bracket, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ motor bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-bracket, AQA-KCRV9WNM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ motor bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-bracket, AQA-KCRV9WNZ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ motor bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- Motor bracket, 0010211168, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ motor bằng nhựa ABS,nguyên liệu sản xuất động cơ điện,kích thước 530mm*310mm*310mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ nhựa (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ nhựa cố định cụm kính quang học máy ảnh, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ nhựa máy photocopy đa chức năng/ 868E40230. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ ống điều hoà (nhựa), Part No: 886880272000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ ống điều hoà (nhựa), Part No: 886880272000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ ống điều hoà (nhựa), Part No: 886880272000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ ống tay cầm bằng nhựa của máy cắt cỏ dùng pin(BL)(18Vx2), no: 183N86-4. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ ống tay cầm bằng nhựa của máy cắt cỏ dùng pin(BL)(18Vx2), no: 412305-0. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ phím bấm của khóa cửa điện tử model RT300 (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ pipet (2-3747-02, chất liệu nhựa PP) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ pipet bằng nhựa, mã hàng: 7030000084, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, hãng/nhãn hiệu: BIOBASE (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ ray trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất tủ bếp, Model: 006A, nhà sản xuất: DTC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gía đỡ Razer Base Station Chroma (RC21-01190100-R3M1), hiệu Razer, Model: RC21-0119, Mã số sản phẩm: RC21-01190100-R3M1, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gía đỡ Razer Base Station Chroma- Mercury (RC21-01190300-R3M1), hãng Razer, Model RC21-0119, mã sản phẩm: RC21-01190300-R3M1; chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gía đỡ Razer Base Station Chroma- Quartz (RC21-01190200-R3M1), hiệu Razer, Model: RC21-0119, Mã số sản phẩm: RC21-01190200-R3M1, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ sản phẩm loại SN133K bằng nhựa, kích thước 10*20mm (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ tấm mạch in bằng nhựa 10192-0003B0 BASE PWB CASE,AC-24W10FW(10192-0003B0) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ thanh xoan Nap khoang hanh ly (nhựa), Part No: 641270D06000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ thanh xoan Nap khoang hanh ly (nhựa), Part No: 641270D06000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ thanh xoan Nap khoang hanh ly (nhựa), Part No: 641270D06000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ thấu kính bằng nhựa, mã 20704.22 (dùng cho phòng thí nghiệm trường học). Mới 100%. Hãng sx: Kelsun lab/ China (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ thiết bị đóng ngắt mạch điện bằng nhựa loại 4F063X dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ thiết bị đóng ngắt mạch điện bằng nhựa loại 4F064X dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ thiết bị mạng wifi, bằng nhựa, kích thước 16x16cm, hsx: Aruba, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ trong hộp cầu chì- NSX Legrand/Spain, chất liệu nhựa tổng hợp, MỚi 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ trục lăn (SUPPORT ROLLER MBAK16-M4-034), chất liệu bằng nhựa, kích thước phi 24*phi 16, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ van, bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đỡ vòi (Nhựa ABS)- RV-UND-RM-6502-SP- NOZZLES HOLDER (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đựng bản mạch (Rộng 320mm, Dài 355mm, Cao 563mm), Chất liệu Plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đựng bản mạch 320*355*563, (Chất liệu Plastics) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đựng bản mạch 535x530x563, (Chất liệu Plastics) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đựng đầu nối bằng mút nhựa xốp, mã: 9C19474040. KT: 160*300MM. Hãng SX: Murata, dùng cho nhà máy dệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá dùng để trưng bày giày, bằng nhựa- Model code:8480943. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đựng điện thoại. Chất liệu: nhựa. Kích thước: 440mm x 195mm x 85mm. Hãng sx: SE, năm sx: 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá đựng điều khiển điều hòa bằng nhựa tổng hợp, loại gắn tường, kt(9x3x12)cm +- 10%, NSX: Shenzhen Fuxin Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá kẹp điện thoại gắn khe gió ô tô chất liệu nhựa, màu xám (50564). Hãng Ugreen mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá lắp bộ điều khiển, bằng nhựa R51-14 RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá lắp remote, bằng nhựa R51-14 RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá máy phát điện bằng nhựa (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 160, côngg suất 2.8 KW) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá máy phát điện bằng nhựa (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 190, công suất 7.5KW (nk)
- Mã HS 39269099: Giá máy phát điện bằng nhựa (Linh kiện sản xuất Stato, Roto máy phát điện loại 190, công suất 7.5KW) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định bản mạch phụ máy ảnh, chất liệu nhựa và thép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định bản mạch, chất liệu chính: Nhựa POM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định cụm đơn ống kính máy ảnh, chất liệu chính: Nhựa POM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định cụm ống kính máy ảnh để tra keo, chất liệu: Nhựa POM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định dây cắm cụm ống kính máy, chất liệu: Nhựa POM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định FPC:mike máy ảnh, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định khung kính máy ảnh, chất liệu chính: Nhựa POM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định máy ảnh để siết ốc vít,chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định nắp ngoài máy ảnh, chất liệu chính là nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định nút nguồn máy ảnh, chất liệu: Nhựa POM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định ống kính máy ảnh, chất liệu chính: Nhựa POM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá nhựa đỡ điện thoại nhãn hiệu OEM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá nhựa dùng để đựng sản phẩm K-543C (Polypropylene basket), hàng quay vòng.(nhập mục hàng số 1 theo tờ khai 303226713700 ngày 15/05/2020) (nk)
- Mã HS 39269099: Giá nhựa đựng điện thoại màu trắng (30285). Hãng Ugreen mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá phụ trợ kiểm tra ICT ADS-36FKJ-12, chất liệu nhựa Bakelite và tấm nhựa mica Acrylic cứng trong suốt 330*450*230mm, mã ERP:71400001294VM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá quầy bằng nhựa kích thước 0.8x0.4x0.8m Nhãn hiệu LT-C-03, nhà sản xuất TianjinTongda Exhibition Tool Manufacturing Co., Ltd. Dùng trong quảng cáo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá quầy bằng nhựa kích thước 0.8x0.4x0.8m. Dùng trong quảng cáo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá remote bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Bracket of remote Controller-code:12117000000091 (nk)
- Mã HS 39269099: Giá remote bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Bracket of remote Controller-code:12117000A29076 (nk)
- Mã HS 39269099: Giá treo ảnh kiểu cánh cửa có đế chứa nước bằng nhựa kích thước 0.8x1.8m. Nhãn hiệu LT-H-21, nhà sản xuất TianjinTongda Exhibition Tool Manufacturing Co., Ltd. Dùng trong quảng cáo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá treo ảnh quảng cáo cao cấp bằng nhựa một măt, kích thước: 0.8x2M/ Single sided plastic steel roll up banner 0.8x2M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá treo ảnh quảng cáo dạng cuộn bằng nhựa thường kích thước 0.6 x 1.6M/Plastic steel roll up banner 0.6 X 1.6M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá treo bàn ủi, hiệu JVD, chất liệu bằng nhựa PP, mã hàng: 8661519. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Giá treo bàn ủi, hiệu JVD, chất liệu nhựa PP, mã hàng: 8661117-V2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá treo bằng nhựa KEEP BRACKET ABS PA757+UV LYRIC WHITE #D023-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 102240217661, dòng 49 (nk)
- Mã HS 39269099: Giá treo bằng nhựa KEEP BRACKET ABS PA757+UV LYRIC WHITE (SPY COOL GREY 6U)PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821859641, dòng 19 (nk)
- Mã HS 39269099: Giá treo cáp 7 khe chất liệu plastic màu đen (50320). Hãng Ugreen mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá treo chuông của nôi em bé, Chất liệu plastics, NSX:Shenzhen Huari Saiyang, KT: 66*33cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá treo dụng cụ bằng nhựa dùng trên giàn khoan.TOOL HOLDER EXT 2 R3.2. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá treo dụng cụ bằng nhựa dùng trên giàn khoan.TOOL HOLDER EXT 3 R3.2. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá treo màn hình bằng nhựa- PPC HA741L Black Stand(L). Material: E221177116- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá treo mẫu ly tâm dạng tròn, chất liệu: Nhựa dùng cho rotor 1324 dùng trong phòng thí nghiệm. p/n: 1490, NSX: Andreas Hettich GmbH & Co. KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá treo tai nghe Sennheiser GSA 50, bằng nhựa, mã; 507232,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá trượt bằng nhựa dùng cho máy ép nước cam tự động, nhãn hiệu Zummo, mã 1404007B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá xương phải bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giá xương trái bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giắc bảo vệ cổng sạc,chất liệu:nhựa,nhà sản xuất:Kwik kopy st Leonards,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giắc cắm dây điện bằng nhựa K5320-4202, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giắc cắm dây điện bằng nhựa K5320-4303, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giắc cắm dây điện bằng nhựa PS-187, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút (bằng nhựa) VP4RS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút (bằng nhựa) VP6RS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút 1, bằng nhựa, dùng để thay thế cho máy dán đáy, model Z3U-02574A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút 11, bằng nhựa, dùng để thay thế cho máy dán đáy,model Z3U-02578. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút 2 đầu, thân bằng nhựa, giác hút bằng silicon, Kích thước L180xW90xH116mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút 2 đầu, thân bằng nhựa, giác hút bằng silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút 2, bằng nhựa, dùng để thay thế cho máy dán đáy, model Z3U-02573A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút bằng nhựa VAS-40-1/4-SI-B dùng cho động cơ khí nén, nhà sản xuất Festo, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút bằng nhựa VAS-8-M5-PUR-B, dùng cho thiết bị khí nén, nhà sản xuất Festo mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút chân không (nhựa). Nhà sản xuất: SNDGLOVAL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút chân không (nhựa).Nhà sản xuất SNDGLOVAL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút chân không chữ T 1815S chất liệu bằng nhựa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút chân không Phi 12 chất liệu bằng nhựa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút chân không;VPNT15, phi 15mm; dùng để hút dính linh kiện;chất liệu sắt;mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút chất liệu nhựa, đường kính 80MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút kính cầm tay 25kg- Hiệu Total- Model: TSP01251- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác hút kính cầm tay 50kg- Hiệu Total- Model: TSP02501- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giác mút từ tính bằng nhựa, dùng cho máy ép nhựa, kích thước 0.5*0.5*0.5 (cm), dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GIADO/ Giá đỡ cho ổ đĩa CL-HOLDER (MAW62182201), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm âm bằng nhựa SILENCER model: SN400-04, kt: (94x20x26) mm, là linh kiện của máy kiểm tra dò gỉ khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm âm bằng nhựa SILENCER, model: SN200-02, kt: (65x21x18) mm, là linh kiện của máy kiểm tra dò gỉ khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm âm làm bằng nhựa ST6, hãng sản xuất Pisco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GIẢM CHẤN (NHỰA/Jaw Flexible Coupling Urethane/2607739600 (nk)
- Mã HS 39269099: 'Giảm chấn bằng nhựa 264/2SMGY-CAPL REDUCER (CLIPSAL), đường kính ngoài: 25mm, đường kính trong: 20mm, chiều cao: 22mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm chấn bằng nhựa JFDH-A-11 (linh kiện thang máy, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm chấn bằng nhựa PE, KH: D10, chiều cao: 100mm, đường kính: 100mm,dùng cho cầu trục, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm chấn bằng nhựa PE, KH: D248, chiều cao: 182mm, đường kính: 248mm,dùng cho cầu trục, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm chấn bằng nhựa PE, KH: D82, chiều cao: 90mm, đường kính: 82mm,dùng cho cầu trục, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm chấn bằng nhựa WSW101-11-GY CONDUIT PLUG, đường kính ngoài: 24mm, đường kính trong: 20mm, chiều cao: 33.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm chấn động A bằng nhựa (AWS2331A30A0-0C5), dùng để giảm chấn động cho nắp máy giặt lồng ngang, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm chấn động A bằng nhựa (AWS2331C41C0-0C7), dùng để giảm chấn động cho nắp máy giặt cửa đứng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm chấn động A bằng nhựa (AWW2331C6GC0-0C5), dùng để giảm chấn động cho nắp máy giặt cửa đứng, Model: NTMJ20L15F, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm chấn động B bằng nhựa (AWS2323C41C0-0C7), dùng để giảm chấn động cho nắp máy giặt cửa đứng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm chấn động B bằng nhựa (AWW2323C6GC0-0C5), dùng để giảm chấn động cho nắp máy giặt cửa đứng, Model: NTMJ20R15F, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm giật motor trục A D38 x80, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm thanh (ồn) khí nén bằng nhựa kích thước 10mm*100mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm thanh AN500-06 bằng nhựa, phi 46mm, dùng cho máy lắp van PX-21 (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm thanh bằng nhựa mã VMSE5x2, Hiệu Pisco. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giảm thanh ren 1/8 bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giáp buộc định hình xoắn dùng để buộc cáp điện trung thế cố định vào cột điện bằng nhựa (SEMI CONDUCTIVE DOUBLE TOP TIE FOR F-NECK INSULATOR RANGE 1.101"-1.300", DTTF-1204SC), mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Giáp buộc định hình xoắn dùng để buộc cáp điện trung thế cố định vào cột điện bằng nhựa (SEMI CONDUCTIVE PLASTIC LINE TIE FOR F NECK INSULATOR RANGE 0.731"-0.920", TTF-1202SC), dùng trong CN, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giấy ép bằng nhựa A3 (100 tờ/tập) (nk)
- Mã HS 39269099: Giấy ép bằng nhựa A4 (100 tờ/tập) (nk)
- Mã HS 39269099: Giấy thấm dầu 150 miếng-310115 (KOSE, polypropylene, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Giếng phản ứng (Khay pha loãng, bằng plastic) của máy xét nghiệm sinh hoá tự động ADVIA 1800, ADVIA CHEMISTRY XPT (1Cái/ Hộp); SMN: 11223485 (Không được phân loại là TTBYT). (nk)
- Mã HS 39269099: GIMASF00054/ Kẹp tài liệu 310x220x3mm,chất liệu bằng nhựa mica.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giỏ đựng dài,bằng nhựa, vành Inox 34 cm x 2 m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giỏ đựng đồ kích thước: 33X26.3X21CM. Mã hiệu: ANNEL 170111225 ANNEL STACKABLE BASKET BK/COP. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall (nk)
- Mã HS 39269099: Giỏ mua sắm lớn bằng nhựa, 22 x 14.5 x 10.5 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Giỏ nhựa dùng trong trồng cây thủy sinh. KT: đường kính 3-15cm, cao 3-10cm, +/-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giỏ trang trí hoa bằng nhựa (hình trái tim), kích thước (30x25)cm+-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Giỏ trồng cây hoa trong nước bằng nhựa tổng hợp, KT: phi 5-20cm, cao 5-20cm +-10%, nhà sản xuất: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GIỎ XE ĐẠP BẰNG NHỰA, chất liệu Main part 80.0: 100.0% Polypropylene (PP), nhãn hiệu BTWIN, mới 100%, model code 8513094 (nk)
- Mã HS 39269099: GIỎ XE ĐẠP BẰNG NHỰA, chất liệu Main part 80.0: 100.0% Polypropylene (PP), nhãn hiệu BTWIN, mới 100%, model code 8513095 (nk)
- Mã HS 39269099: GIỎ XE ĐẠP BẰNG NHỰA,chất liệu:Main part 80.0: 100.0% Polypropylene (PP),nhãn hiệu:BTWIN,mới: 100%, model code:8513095 (nk)
- Mã HS 39269099: GIỎ XE ĐẠP BẰNG NHỰA,chất liệu:Main part 80.0: 100.0% Polypropylene (PP),nhãn hiệu:BTWIN,mới: 100%, model code:8513096 (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã BW Kích thước 9.8 x 9.35 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã BW. Kích thước 9.8 X 9.35 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã MCO-HT/HW Kích thước 13.1 x 13.7 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SG1139J Kích thước 7.5 X 7.5 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SG7538 Kích thước 7.5 x 7.5 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SG8531S Kích thước 7.5 X 7.5 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SG8539 Kích thước 8.5 x 8.5 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SG8539C Kích thước 8.5 x 8.5 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SG8541 Kích thước 8.5 X 8.5 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SO1960 Kích thước 8.5 X 8.5 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SO1962 Kích thước 13.1 X 13.1 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SO1C25 Kích thước 8.5 x 8.5 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SO-1C25. Kích thước 17.2 X 17.2 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SO2762 Kích thước 11.5 X 11.8 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SO2765 Kích thước 4.1 x 3.8 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SO276A Kích thước 13.1 x 13.1 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SO276B Kích thước 7.5 X 7.5 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SW8546 Kích thước 8.5 x 8.5 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SZ3721 Kích thước 6.0 X 4.8 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện thoại. Mã SZ3721. Kích thước 6.0 x 4.8 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa P-SEL-9 để chặn keo tránh trào ngược đường kính 5.71mm,dày 1.62mm,nhà sx MUSASHI ENGINEERING.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa, Dính vào sản phẩm để kiểm tra rò rỉ khí. Model: HDR9287-014010-A02V00. Kích thước: 13 x 9 x 0.4mm. Nhà sx: Yoneshimafelt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng bình keo bằng nhựa PT-10D-#7. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng cánh cửa(Door gasket),KH:L353,dạng cuộn,500m/cuộn, KT (5x10x2)mm,chiều rộng <20cm, 24.33g/m,Vỏ ngoài bọc nhựa bên trong bằng xốp. Mới 100%TQSX (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng cao su silicon của máy xay 9801FC. Hàng linh kiện bảo hành.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng chịu hóa chất, đường kính trong phi 25mm, chất liệu nhựa Teflon (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng cho bơm, P/N: 0905-1503, chất liệu nhựa, phụ kiện cho máy sắc ký khí (dùng trong phòng thí nghiệm). Hãng Agilent, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng chống rò Richell, (bằng silicone), mã 98401, (1 Unit 1 chiếc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng chống rò Richell, (bằng silicone), mã 98595, (1 Unit 1 chiếc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng chống rò Richell, (bằng silicone), mã 99050, (1 Unit 1 chiếc). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioàng cửa khoang dưới bằng xốp dùng cho máy gia công kim loại. Code: 71715948. Model: SLC0103-PXN-6XA-006/B1005. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioàng cửa khoang trên bằng xốp dùng cho máy gia công kim loại. Code: 71715947. Model: SLC0102-PXN-6XA-006/B1006. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng của mặt bích (P/N: GATJIS10K50), bằng nhựa PTFE, phi 50mm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng của máy trộn cao su nida (chất liệu bằng nhựa compozis), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng đế bồn cầu bằng nhựa (dùng để lắp đặt bồn cầu). Model: 0014180096. Hiệu: Duravit. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng đệm bằng nhựa, HSX: Auto Part, nhãn hiệu Gaosheng, hàng mới 100% dùng cho bơm nước (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng đệm bằng plastic, qui cách 35mmx25mm (Tanklid packing 35mmx25mm, 810728), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng đệm bằng plastic, qui cách 40mmx40mm (Tanklid packing 40mmx40mm, 810725), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng đệm chữ U PSL10002 bằng nhựa Teflon, đường kính trong 19mm, của hệ thống van điều khiển, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất nhựa, cao 8.1mm, độ dày 2.5mm, Item: SKBT-8.1x2.5. Hãng SX: STS Sealing Technical Solutions Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất nhựa, cao 9.7mm, độ dày 2.5mm, Item: SKBT-9.7x2.5. Hãng SX: STS Sealing Technical Solutions Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất nhựa, đường kính trong 100mm, đường kính ngoài 115.1mm, độ dày 6.3mm, Item: K35-100. Hãng SX: STS Sealing Technical Solutions Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất nhựa, đường kính trong 115mm, đường kính ngoài 125mm, độ dày 1.9mm, Item: K81-115/2. Hãng SX: STS Sealing Technical Solutions Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất nhựa, đường kính trong 140mm, đường kính ngoài 160mm, độ dày 12mm, Item: K33-140/2 PU. Hãng SX: STS Sealing Technical Solutions Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất nhựa, đường kính trong 28mm, đường kính ngoài 36mm, độ dày 5.8mm, Item: K33-028/2 PU. Hãng SX: STS Sealing Technical Solutions Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất nhựa, đường kính trong 290mm, đường kính ngoài 320mm, độ dày 20mm, Item: K23-320 PU. Hãng SX: STS Sealing Technical Solutions Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất nhựa, đường kính trong 45mm, đường kính ngoài 53.8mm, độ dày 6.3mm, Item: K703-045. Hãng SX: STS Sealing Technical Solutions Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất nhựa, đường kính trong 45mm, đường kính ngoài 55.7mm, độ dày 4.2mm, Item: K35-045/1. Hãng SX: STS Sealing Technical Solutions Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất nhựa, đường kính trong 56mm, đường kính ngoài 64.8mm, độ dày 6.3mm, Item: K703-056. Hãng SX: STS Sealing Technical Solutions Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất nhựa, đường kính trong 56mm, đường kính ngoài 71.1mm, độ dày 6.3mm, Item: K35-056. Hãng SX: STS Sealing Technical Solutions Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất nhựa, đường kính trong 70mm, đường kính ngoài 85.1mm, độ dày 6.3mm, Item: K35-070. Hãng SX: STS Sealing Technical Solutions Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất nhựa, đường kính trong 90mm, đường kính ngoài 100mm, độ dày 1.7mm, Item: K81-090/1. Hãng SX: STS Sealing Technical Solutions Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất nhựa, đường kính trong 90mm, đường kính ngoài 105.1mm, độ dày 6.3mm, Item: K35-090. Hãng SX: STS Sealing Technical Solutions Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng khung cửa(Door frame gasket),KH:V346,dạng cuộn,700m/cuộn, KT(13x8x2)mm, chiều rộng <20cm, 25.36g/m, chất liệu vỏ ngoài bọc nhựa bên trong lõi bằng xốp. Mới 100%TQSX (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng kín dầu bằng nylon, mã sản phẩm 501, nguyên vật liệu cung ứng cho tàu biển, nhà sản xuất: Intra Commercial Corporation, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng làm kín bằng nhựa 933.340.159, đường kính trong 300mm, của hệ thống xử lý tro xỉ, mới 100%, (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng làm kín bằng nhựa. P/N: 6832484. Hãng SX: Allison. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng làm kín bằng nhựa. P/N: 6832485. Hãng SX: Allison. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng làm kín bằng silicone O Ring-9386836, Nhà sản xuất: ULMA Packaging, code XULM9386836, phụ tùng máy đóng gói Ulma, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng làm kín chất liệu nhựa CP10956-2 TEF (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng làm kín đặc biệt cho lõi van bằng nhựa PTFE (CC30) (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng làm kín P/N: 6001-0237, chất liệu nhựa, phụ tùng dùng cho máy bay, có chứng chỉ EASA số: DE.21G.0090, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng lắp cửa kính bằng nhựa., mã hàng:88663609, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng lông nhựa viền cửa sổ lùa tiết diện 1cm hiệu Hammered, 100met/cuộn, 6 cuộn/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng lòng nồi áp suất. Hàng linh kiện bảo hành.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng mút bằng nhựa 008-360-003, phụ tùng thay thế của máy đánh ống, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng nhẫn bằng nhựa/ O-RING D53X4 SILICON 70-191062300; P/N: 0900760543; MFR: KRONES, phụ tùng của Máy trộn (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng nhẫn bằng nhựa/ O-RING DN 80 D95x5 70-191062600; P/N: 0901038430; MFR: KRONES, phụ tùng của Máy trộn (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng nhẫn bằng nhựa/ O-RING DN25/32 D41X4 70-191062200; P/N: 0900589136; MFR: KRONES, phụ tùng của Máy trộn (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng nhẫn bằng nhựa/ O-RING DN80 70-091534400; P/N: 0900693575; MFR: KRONES, phụ tùng của Máy trộn (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng nhẫn bằng nhựa/ O-RING SILICON D20X3 70-091534300; P/N: 0900989596; MFR: KRONES, phụ tùng của Máy trộn (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng nhựa mềm/ ZTHG103A. C/O D: VN-VN 20/04/06566 ngày 03/06/2020. (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng nhựa PTFE, dùng lắp cho van cửa VVN, đường kính 25mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt kỹ thuật bằng nhựa, phi (1-25)cm, dùng cho đường ống nước, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS018- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS0224 (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS028- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS035- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS045- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS060- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS070- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS200- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP250- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS0112 (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS016- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS018- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS020- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS025- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS028- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS030- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS040- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS045A (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS050- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS053- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS055- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS060A (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS070- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS080- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS085- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS112- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS145- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS0071 (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS025- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS028- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS030- (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng silicon dùng cho bình bảo ôn năng lượng mặt trời. mới 100%.nsx HAINING KANGNAN NEW MATERIAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng silicon, dùng cho vòi nước của máy làm nóng lạnh gia đình, đường kính trong/ ngoài 11.8/25mm, dày 5.4mm, mới 100 (nk)
- Mã HS 39269099: Gioăng van phao nồi áp suất, làm bầng silicon. Hàng linh kiện bảo hành.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GIOANG/ Gioăng chịu nhiệt nhựa Teflon, HIGH TEMPERATURE TEFLON GASKET RZ-141-01, Đường kính trong: 7, đường kính ngoài 16. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GJ5415278AA- Clip đèn sương mù bằng nhựa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GJ5415278AA- Kẹp đèn sương mù bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GJ6A500Z5- Kẹp nhựa; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GK-10CC/ Miếng đệm bằng nhựa 10cc, phụ kiện dùng để lắp ráp ống kim tiêm (gasket parts 10cc- 20,000ea/bag*144). (nk)
- Mã HS 39269099: GK-10CC/ Miếng đệm bằng nhựa 10cc, phụ kiện dùng để lắp ráp ống kim tiêm (gasket parts 10cc-20,000ea/bag*108). (nk)
- Mã HS 39269099: GK-20CC/ Miếng đệm bằng nhựa 20cc, phụ kiện dùng để lắp ráp ống kim tiêm (gasket parts 20cc- 10,000ea/bag*36). (nk)
- Mã HS 39269099: GK298B262AA- Biểu tượng Ford cửa lật bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe xe Tourneo- 7 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GK351300/ Nắp chụp TS _ GK351300 CAP1 (nk)
- Mã HS 39269099: GK351400/ Nắp đậy kìm sinh thiết (dài 21 mm, phi 3.6 mm) _ GK351400 Cap 2 (nk)
- Mã HS 39269099: GK351500/ Nắp chụp T _ GK351500 CAP3 (nk)
- Mã HS 39269099: GK351600/ Nắp chụp nâu (phi 2.8mm) _ GK351600 Cap 4 (nk)
- Mã HS 39269099: GK-3CC/ Miếng đệm bằng nhựa 3cc, phụ kiện dùng để lắp ráp ống kim tiêm (gasket parts 3cc- 50,000ea/bag*36). (nk)
- Mã HS 39269099: GK-3CC/ Miếng đệm bằng nhựa 3cc, phụ kiện dùng để lắp ráp ống kim tiêm (gasket parts 3cc- 50,000ea/bag*72). (nk)
- Mã HS 39269099: GK455300/ Nắp đậy của kìm sinh thiết _ GK455300 Cap 1 (nk)
- Mã HS 39269099: GK456800/ Nắp đậy của kìm sinh thiết _ GK456800 Cap 3 (nk)
- Mã HS 39269099: GK456900/ Nắp đậy của kìm sinh thiết _ GK456900 Cap 4 (nk)
- Mã HS 39269099: GK462700/ Nắp chụp P _ GK462700 P CAP (nk)
- Mã HS 39269099: GK468100/ Nắp bảo vệ vòng cầm máu (phi 52 x 105) mm _ GK468100 Protection cover (nk)
- Mã HS 39269099: GK482800/ Nắp chụp hồng (phi 3.7mm) _ GK482800 Cap 2 (nk)
- Mã HS 39269099: GK482900/ Nắp chụp trắng (phi 3.7mm) _ GK482900 Cap 3 (nk)
- Mã HS 39269099: GK483000/ Nắp chụp nâu (phi 3.7mm) _ GK483000 Cap 4 (nk)
- Mã HS 39269099: GK492700/ Tay cầm bằng nhựa (dài 54.8 x rộng 65 x dày 10.2)mm _ GK492700 MAIN BODY (nk)
- Mã HS 39269099: GK492800/ Tay trượt bằng nhựa (dài 54.8 x rộng 65)mm _ GK492800 SLIDER (nk)
- Mã HS 39269099: GK-50CC/ Miếng đệm bằng nhựa 50cc, phụ kiện dùng để lắp ráp ống kim tiêm (gasket parts 50cc-4,000ea/bag*72). (nk)
- Mã HS 39269099: GK-5CC/ Miếng đệm bằng nhựa 5cc, phụ kiện dùng để lắp ráp ống kim tiêm (gasket parts 5cc- 30,000ea/bag*36). (nk)
- Mã HS 39269099: GK-5CC/ Miếng đệm bằng nhựa 5cc, phụ kiện dùng để lắp ráp ống kim tiêm (gasket parts 5cc- 30,000ea/bag*72). (nk)
- Mã HS 39269099: GK612200/ Ống giữ K bằng nhựa (6.5 x 31)mm _ GK612200 K tube holder (nk)
- Mã HS 39269099: GK623000/ Nắp chụp S _ GK623000 S COVER (nk)
- Mã HS 39269099: GK633200/ Thân có vạch chia mức _ GK633200 DEPTH MARKER (00-1571-00) (nk)
- Mã HS 39269099: GK633300/ Ống trượt-20121 _ GK633300 Slider 20121(M) (nk)
- Mã HS 39269099: GK633700/ Đầu gắn ống hút dịch dùng sản xuất dụng cụ chữa trị nội soi _ GK633700 Luer Connector (00-1573-00) (nk)
- Mã HS 39269099: GK668300/ Thanh trượt _ GK668300 SHEATH ADJUSTER (00-1575-00) (nk)
- Mã HS 39269099: GK668400/ Ống nhựa cố định khóa trượt (phi 22 mm, dài 75 mm) _ GK668400 LEVER HUB (00-1576-00) (nk)
- Mã HS 39269099: GK668500/ Thân điều chỉnh chiều dài của kim _ GK668500 SHEATH GUIDE (00-1577-00) (nk)
- Mã HS 39269099: GK668900/ Đầu nối ống dây _ GK668900 SHEATH SNAP LOCK (00-1581-00) (nk)
- Mã HS 39269099: GK669000/ Thanh dẫn hướng trượt _ GK669000 HANDLE GUIDE (00-1582-00) (nk)
- Mã HS 39269099: GK669100/ Khóa chặn _ GK669100 SLIDING STOPPER (00-1583-00) (nk)
- Mã HS 39269099: GK669200/ Thanh chặn _ GK669200 SLIDING STOPPER LEVER(00-1584-00) (nk)
- Mã HS 39269099: GK669300/ Núm ấn _ GK669300 LEVER CAP (00-1585-00) (nk)
- Mã HS 39269099: GK699300/ Đầu gắn ống hút dịch _ GK699300 Port 20122 (nk)
- Mã HS 39269099: GK703200/ Tay nối trước B bằng nhựa (67.65 x 40.6)mm _ GK703200 Front connector B (nk)
- Mã HS 39269099: GK765700/ Ống trượt-20122 _ GK765700 Slider 20122(M) (nk)
- Mã HS 39269099: GK796100/ Nắp chụp trắng sữa (phi 3.2mm) _ GK796100 Cap 214 (nk)
- Mã HS 39269099: GK796200/ Nắp chụp hồng (phi 3.2)mm _ GK796200 Cap 224 (nk)
- Mã HS 39269099: GK796300/ Nắp chụp trắng (phi 3.2mm) _ GK796300 Cap 234 (nk)
- Mã HS 39269099: GK796500/ Nắp chụp nâu (phi 3.2)mm _ GK796500 Cap 244 (nk)
- Mã HS 39269099: GK834600/ Kẹp A bằng nhựa dùng cố định sản phẩm (35x13)mm _ GK834600 Clip A (nk)
- Mã HS 39269099: GK834700/ Kẹp B bằng nhựa dùng cố định sản phẩm (58x26)mm _ GK834700 Clip B (nk)
- Mã HS 39269099: GK849700/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng trong sản xuất dao cắt vòng (103x80.5)mm _ GK849700 Protective Cover (nk)
- Mã HS 39269099: GK871500/ Cổng dẫn hướng bằng nhựa (70x47)mm _ GK871500 GW-P (nk)
- Mã HS 39269099: GK871600/ Cữ chặn chống xoay bằng nhựa (32.2x4.5)mm _ GK871600 Rotation stopper (nk)
- Mã HS 39269099: GK871700/ Tay nối trước bằng nhựa (80x40)mm _ GK871700 Front connector M (nk)
- Mã HS 39269099: GK879100/ Kẹp M bằng nhựa dùng cố định sản phẩm (34.5x13.5)mm _ GK879100 Clip M (nk)
- Mã HS 39269099: GK879200/ Khay bảo vệ thân M (195.37x325)mm _ GK879200 Protective Plate M (nk)
- Mã HS 39269099: GK921600/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK921600 Main body (nk)
- Mã HS 39269099: GK921700/ Đầu gắn ống hút dịch bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK921700 Port (nk)
- Mã HS 39269099: GK921800/ Chốt giữ bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK921800 Holder (nk)
- Mã HS 39269099: GL/ Băng gai móc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GLAND/ Đầu siết cáp bằng nhựa, code: RM12S-7B, phục vụ sữa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị (Công cụ dụng cụ) (nk)
- Mã HS 39269099: GLAND/ Đầu siết cáp bằng nhựa, code: RM12S-7B, phục vụ sữa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị(Công cụ dụng cụ) (nk)
- Mã HS 39269099: GLAND/ Đầu siết cáp bằng nhựa, phục vụ sữa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị, code: OA-W-1609(Công cụ dụng cụ) (nk)
- Mã HS 39269099: GLAZING GASKET 3MM: GIOĂNG NHỰA DÙNG LÀM KÍN CÁC KHE, KHỚP NỐI TRONG KHUNG CỬA VÀ KÍNH/03 X 03 MM/ MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: GLNL016/ Logo trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GLNN/ Nút giảm chấn bằng nhựa, NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GLT16/ Trang trí PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM203000670/ Giá cuộn dây PL37XX, màu đen bằng nhựa PP + Sợi thủy tinh, Kích thước: 43,9 * 38,2 * 33,8mm, bộ phận của nguồn diện khẩn cấp cho ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM302041350/ Nắp đậy HFG7DVD BẰNG nhựa ABS chống cháy, kích thước: 36.1*26*5.2cm là 1 bộ phận của sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM304010330/ Chụp bảo vệ USB (màu đen), kích thước 10*20mm, chất liệu nhựa PVC, để bảo vệ cổng nối, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM304020040/ Ống bọc bảo về tay cầm TOPSTART1200 bằng nhựa PVC, kt: 24*160mm, để bảo vệ tay cầm của sạc điện bánh xe, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM304041180/ Miếng nhựa lót cố định bộ biến thế PL37XX, kt: phi 50*72mm, để lót và cố định bộ biến thế, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM304041240/ Trục cách ly PL37XX SCR bằng nhựa PA6, kt 20*30mm, để cố định các linh kiện PCB mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM304041330/ Chụp đầu trục bánh xe màu đen bằng nhựa PVC (gồm miếng thép), kích thước: phi22, để chụp bảo vệ đầu trục bánh xe, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM304041460/ Thanh gá nhựa SS-15 bằng nhựa, kích thước: phi 6*phi 3*15, để lắp cố định các bộ phận của sản phẩm sạc điện bánh xe, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM304050300/ Thẻ dây nhựa chốt răng kiểu hở SMP-11, màu đen, kích thước 15mm, chất liệu nhựa, dùng để cố định răng kẹp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM304080010/ Miếng tụ quang JNC770, chất liệu nhựa ABS, 120*10mm, lắp trong đèn pin của sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM513004760/ Tấm áp phích màu 4745 bằng nhựa, kích thước: 616X500mm, để giới thiệu thông tin sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM518000110/ Miếng đệm bóng khí 1 lớp bằng nhựa ni lông, kích thước 620*320*20mm, để bảo vệ đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM519000190/ Thẻ đậy vỏ nhựa 4501 bằng giấy trắng, kích thước 140103mm, dùng trong đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM523000640/ Vỏ nhựa PVC, chất liệu nhựa PVC trong suốt, kích thước: 170*85*238mm, để bảo vệ và đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM525001480/ Miếng đệm EPE màu trắng, chất liệu xốp, kích thước 235 * 170 * 3, để đóng gói, bảo vệ sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM529001040/ Tấm áp phích màu 4735 bằng nhựa, kích thước: 616X500mm, để giới thiệu thông tin sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM606000500/ Bọc cách điện dẫn nhiệt silicon (TO-220A), kích thước: 21.42*11.8*5.92mm, màu xám, dùng để cách nhiệt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM610010050/ Dây thít nhựa màu trắng, kích thước 3X120mm, chất liệu nhựa, dùng để buộc, cố định sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM610010350/ Dây thít nhựa trắng, kích thước 3*150mm, dùng để buộc cố định sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GM612000450/ Miếng đệm chống rung, màu đen, một mặt có keo mặt sau, chất liệu xốp, 30mm*50mm*5, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GMV-BUTTON-31/ Nút ấn bằng nhựa các loại lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn thông (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GMV-CLIP-31/ Kẹp giữ dây điện bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GMV-COVER-31/ Vỏ nắp nhựa các loại lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn thông (nk)
- Mã HS 39269099: GMV-COVER-31/ Vỏ nắp nhựa các loại lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn thông (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GMV-COVER-31/ Vỏ nắp nhựa các loại lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn thông(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GMV-LENS-31/ Thanh dẫn sáng bằng nhựa các loại lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn thông (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GMV-LOCK-31/ Nắp bảo vệ sợi cáp quang các loại bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GMV-PANEL-31/ Giá đỡ bằng nhựa các loại lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn thông (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GMV-PANEL-31/ Giá đỡ các loại bằng nhựa lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn thông (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GMV-PIPE-31/ Thanh dẫn sáng các loại bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GMV-P-NUT-31/ Ốc vít các loại bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GMV-SIM-310/ Nắp hộp thẻ SIM các loại bằng nhựa lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn thông (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GMV-WIRE NUT-31/ Đầu chụp dây điện bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GMV-W-MOUNT-31/ Nút giữ dây điện các loại bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GN158B262AA- Biểu tượng Ford (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gnhua/ Gân nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Gờ chắn cho băng tải, chất liệu bằng nhựa, model 2250, nhà sản xuất: SHANDONG DINGTAISHENG MACHINERY, k/thước:170*18*27mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gờ dán băng tải bằng nhựa PVC CLEAT T30- G màu xanh (100M/Roll) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gờ dán băng tải bằng nhựa PVC CLEAT T40- G màu xanh (100M/Roll) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gờ dán băng tải bằng nhựa PVC CLEAT T50- G màu xanh (100M/Roll) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gờ nhựa PVC dùng cho băng tải, kích thước: góc nghiêng 75 độ, dài 1,88 mét, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Góc nhựa kết nối PA6750 Nylon corner joint, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Góc tam giá bằng nhựa chống va chạm. dùng cho tủ, kich thước: 70x70x7mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Góc thùng bằng nhựa (mới 100%) / VN (nk)
- Mã HS 39269099: Gói 100 dây rút Gardner Bender 15.2cmX3.5mm nylon; Mã hàng: 3003886-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gói 15 dây rút Gardner Bender 20.3cm nylon đen; Mã hàng: 3426657-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gói 15 dây rút Gardner Bender 20.3cmX4.3mm nylon; Mã hàng: 34805-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gói 15 dây rút Gardner Bender 30.5cm nylon đen; Mã hàng: 3426673-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gói 200 cái dây rút Gardner Bender 20.3cm nylon; Mã hàng: 3293206-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gối bi UCPA 205, chất liệu thép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gối đỡ bằng nhựa dùng để đỡ đầu chụp giữ ống suốt sợi con của dàn đổ sợi tự động, mới 100%, HOUSING FOR GRIPPER (nk)
- Mã HS 39269099: Gối đỡ bằng nhựa dùng để đỡ ống dẫn sợi của máy kéo sợi, mới 100%. Thread guide rall seat (nk)
- Mã HS 39269099: Gối đỡ CGT09A (con lăn CGT08A + giá đỡ + chốt) bằng nhựa- PLASTIC BASE. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 60 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Gối đỡ CGT09A (con lăn CGT08A + giá đỡ + chốt) bằng nhựa- PLASTIC BASE. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 46 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Gối đỡ CGT09A (con lăn CGT08A + giá đỡ + chốt) bằng nhựa- PLASTIC BASE. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 48 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Gối đỡ CGT09A (con lăn CGT08A + giá đỡ + chốt) bằng nhựa- PLASTIC BASE. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 52 trên C/O. (nk)
- Mã HS 39269099: Gối đỡ ống bảo ôn, làm bằng nhựa, đường kính 100mm, nhà sản xuất: Xing Hang Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gối đỡ ống bảo ôn, làm bằng nhựa, đường kính 125mm, nhà sản xuất: Xing Hang Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gối đỡ ống bảo ôn, làm bằng nhựa, đường kính 150mm, nhà sản xuất: Xing Hang Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gối đỡ ống bảo ôn, làm bằng nhựa, đường kính 200mm, nhà sản xuất: Xing Hang Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gối đỡ ống bảo ôn, làm bằng nhựa, đường kính 25mm, nhà sản xuất: Xing Hang Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gối đỡ ống bảo ôn, làm bằng nhựa, đường kính 50mm, nhà sản xuất: Xing Hang Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gối đỡ ống bảo ôn, làm bằng nhựa, đường kính 65mm, nhà sản xuất: Xing Hang Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gối đỡ ống bảo ôn, làm bằng nhựa, đường kính 80mm, nhà sản xuất: Xing Hang Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Gối lấy keo bằng nhựa của máy dán nhãn- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GOI03/ Túi Plastic dùng để giữ lạnh Ice pack (giữ lạnh bằng nước có chứa 1% hạt hấp thụ nước (SAP) +0.3%chất bảo quản+98.7% nước) dùng trong đóng gói hàng hóa 6.5" * 6" (nk)
- Mã HS 39269099: GONL-002/ Giá tách dây HDMI chât liệu bằng nhựa loại số 26 (Y26AWG001) (nk)
- Mã HS 39269099: GONL-002/ Giá tách dây HDMI chât liệu bằng nhựa loại số 30 (Y30AWG001) (nk)
- Mã HS 39269099: GONL-015/ Dây thít dài 210MM (2000pcs/kg) (T120070Y01) (nk)
- Mã HS 39269099: GONL-030/ Nút bịt chống bụi HDMI màu trắng trong (Q000004H) (nk)
- Mã HS 39269099: GOZJ9380/ Tấm ghép bằng nhựa ABS (kích thước: 29x19x24mm, Coolgrey11C, NPL sản xuất tủ thông minh, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GP01LC0246A1/ nắp nhựa bảo vệ, SURGE CASE BOTTOM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GP20SP0375A0/ Nắp nhựa bảo vệ, SURGE CASE TOP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GPG0142MA-1010-00/ Nút chặn bằng nhựa NYLON66 (Plastic Plug), linh kiện sản xuất rotuyn cân bằng, thuộc hệ thống giảm chấn dùng cho xe ô tô 5 chỗ ngồi (Mục 02 DMMT) (nk)
- Mã HS 39269099: GPY34/ Dây đính đôi bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GPY81/ Pho hậu (bằng nhựa đệm sau gót giầy, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GQT00730001/ Dây chun bằng nhựa TPU dùng trong đóng gói giày GQT00730001 (nk)
- Mã HS 39269099: Grakon tray10/ KHAY NHỰA Grakon tray10 (nk)
- Mã HS 39269099: Grakon tray11/ KHAY NHỰA Grakon tray11 (nk)
- Mã HS 39269099: Grakon tray17/ KHAY NHỰA Grakon tray17 (nk)
- Mã HS 39269099: Grakon tray18/ KHAY NHỰA Grakon tray18 (nk)
- Mã HS 39269099: Grakon tray19/ KHAY NHỰA Grakon tray19 (nk)
- Mã HS 39269099: Grakon tray2/ khay nhựa Grakon tray2 (nk)
- Mã HS 39269099: Grakon tray3/ khay nhựa Grakon tray3 (nk)
- Mã HS 39269099: Grakon tray5/ khay nhựa Grakon tray5 (nk)
- Mã HS 39269099: Grakon tray7/ khay nhựa Grakon tray7 (nk)
- Mã HS 39269099: Grakon tray8/ KHAY NHỰA Grakon tray8 (nk)
- Mã HS 39269099: Grakon tray9/ KHAY NHỰA Grakon tray9 (nk)
- Mã HS 39269099: GROMET CASE HOMEBAR (Đầu chụp cách điện bằng nhựa, DA63-08528A- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa 08211-00810-C0 (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa 2110520 (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa 2110521 (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa GR 08P13T2A10003 (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa GR 08P14E7W0M010 (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa GR 08P14E7W0M011 (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa GR 08P14E7W0M012 (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa GR 08P14TXA0M0A1 (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa GR 08P18E7W0M010 (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa GR 2110520 (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa GR 2110521 (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa GR 83651T2AA010 (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa GR 83652A011M1 (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa GR C749916HH0A (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa GR G749916HH0B (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET-CASE (Đầu chụp cách điện bằng nhựa, DA63-05339A- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GROMMET-WIRE.A (Đầu chụp cách điện bằng nhựa, DA63-40122A- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GRT015/ Vỏ bảo vệ màn hình bằng nhựa 44.1*41.3*3.5mm mã 0.12.02.00.0292 (nk)
- Mã HS 39269099: GRT015/ Vỏ bảo vệ thân chính bằng nhựa 64.35*33*33mm mã 0.12.01.00.0549F (nk)
- Mã HS 39269099: GRT015/ vỏ đáy bluetooth bằng nhựa 76*43.9*18mm mã 0.12.01.00.0433F (nk)
- Mã HS 39269099: GRT015/ Vỏ ngoài sạc xe bằng nhựa 32.9*32.9*9.4mm mã 0.12.00.00.0372F (nk)
- Mã HS 39269099: GRT016/ Vách ngăn bằng nhựa 18*12*2.5mm mã 0.13.01.04.0000 0.13.01.04.0000 (nk)
- Mã HS 39269099: GRT017/ Nút bằng nhựa 3.8*2.0mm mã 0.13.01.04.0209 (nk)
- Mã HS 39269099: GRT017/ Nút phím đáy bằng nhựa 41.1*21*5.6mm mã 0.16.00.00.0040 (nk)
- Mã HS 39269099: GRT017/ Nút Phím giữu bằng nhựa 41.1*8*5.6mm mã 0.16.00.00.0039 (nk)
- Mã HS 39269099: GRT017/ Nút phím nhựa bằng nhựa 3.2*4.2*2.5 mã 0.16.00.00.0038 (nk)
- Mã HS 39269099: GRT017/ Nút phím tròn bằng nhựa 41.1*21*5.6mm mã 0.16.00.00.0041 (nk)
- Mã HS 39269099: GRT025/ nắp usb bằng nhựa mã 0.13.01.04.0230 (nk)
- Mã HS 39269099: GRT043/ Miếng băng dính chịu nhiệt 30*14mm mã 0.13.01.07.0082 (nk)
- Mã HS 39269099: GRT043/ Miếng băng dính chịu nhiệt 42.6*40.7mm T0.2mm mã 0.13.01.07.0059 (nk)
- Mã HS 39269099: GRT044/ Khung màn hình bluetooth bằng nhựa 73.1*41.1*4.7mm mã 0.12.23.00.0039 (nk)
- Mã HS 39269099: GRT044/ Khung sạc xe bằng nhựa 27.6*27.1*9.6mm mã 0.12.23.00.0038 (nk)
- Mã HS 39269099: GS-69/ Vòng nhựa dùng để cố định túi khí (đường kính 25mm). Hàng mới 100%. GA499-12650-D (nk)
- Mã HS 39269099: GS-71/ Miếng đệm bằng nhựa PET để gắn vào túi khí 362*223*2mm. Hàng mới 100%. GA799-00300 (nk)
- Mã HS 39269099: GSA-02/ Miếng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: GSB02/ Miếng nẹp kính bằng nhựa- Glass Shelf bracket (Type-Glass 9) (nk)
- Mã HS 39269099: GSK0000233/ Miếng đệm đế giày bằng nhựa CAB1324 (111*28*2.5MM) (6432 PRS 12864 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: GSWPA-002/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: GSWPA-004/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: GSWPA-006/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: GSWSE-015/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: GSWSE-018/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: GT015/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bộ bánh răng dùng cho đồ chơi nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT031/ MIẾNG NHỰA MÓC J BẰNG NHỰA PET 34X26X0.35MM, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT031/ Móc J bằng nhựa (dùng để treo sản phẩm) (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT031/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Miếng nhựa móc J bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT033/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Miếng xốp dán, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT035/ Ống nhựa nhỏ (sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT035/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Ống nhựa nhỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT035/ Ống nhựa nhỏ,(sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT039/ Đinh nhựa dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT042/ Đệm lót trong suốt PET, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT042/ Vòng nhựa (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT044/ Dây lạt nhựa dùng để buộc sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT044/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Dây lạt nhựa dùng để buộc sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT054/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Miếng dán gai bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT060/ Màng cuốn bằng plastic có in hình, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT060/ Màng cuốn bằng plastic có in hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT060/ Màng ép nhiệt bằng plastic có in hình, kích thước: 254.5*57mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT060/ Màng nilon PE quấn nhiệt, kích thước: 185*45mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT062/ Thẻ màng chụp bằng giấy 152.4*127.1MM,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT070/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Nút ấn nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT082/ Bình sữa trẻ em bằng nhựa (sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT082/ Bình sữa trẻ em bằng nhựa,(sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT082/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bình sữa trẻ em bằng nhựa, (sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT082/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bình sữa trẻ em bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT085/ Linh kiện đồ chơi trẻ em bằng nhựa: Chân búp bê, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT085/ Linh kiện đồ chơi trẻ em bằng nhựa: tay búp bê, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT085/ Phụ kiện đồ chơi trẻ em bằng nhựa: Máy sấy tóc (sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT085/ Phụ kiện đồ chơi trẻ em bằng nhựa: Vòi hoa sen (sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT085/ Phụ kiện đồ chơi trẻ em bằng nhựa:Cốc màu đỏ (sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT085/ Phụ kiện đồ chơi trẻ em bằng nhựa:Khay đựng bánh (sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT085/ Phụ kiện đồ chơi trẻ em bằng nhựa:Nắp bồn cầu (sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT090/ Bánh xe ô tô đồ chơi bằng nhựa, (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT090/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bánh xe ô tô đồ chơi bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT115/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Tóc búp bê bằng nilon, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT121/ Bóng nhựa (nằm trong sản xuất đồ chơi trẻ em), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT121/ Bóng nhựa (sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT121/ Bóng nhựa,(dùng trong đồ chơi trẻ em) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT121/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bóng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT129/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Ống nhựa nhỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT16GM1SHUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT16G-SCV./ Chi tiết nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GT16G-SCV./ Chi tiết nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT21AN-2PP-HU(A)V/ Đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GT21AN-2PP-HU(A)V/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT21C-4D/1S-HUV/ Đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GT21C-4D/1S-HUV/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT21C-4D/1S-RV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk)
- Mã HS 39269099: GT21C-4D/1S-RV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT21N-2/1PP-HUV/ Đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GT21N-2/1PP-HUV/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT36-4/1S-HU(C)-BV/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT36-4/1S-HU(D)-BV/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GT36-4/1S-HU(H)-BV/ Đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GT36-4/1S-HU(H)-BV/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GTVN14110535/ Giá đỡ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GTVN14110535/ Giá đỡ bằng nhựa (vỏ công tắc bằng nhựa, linh kiện dùng cho máy may)- XC8833021 (nk)
- Mã HS 39269099: GTVN14110535/ Giá đỡ bằng nhựa (vỏ công tắc bằng nhựa, linh kiện dùng cho máy may)- XE6526001 (nk)
- Mã HS 39269099: GTVN14110535/ Giá đỡ bằng nhựa (vỏ công tắc bằng nhựa, linh kiện dùng cho máy may)- XE8950001 (nk)
- Mã HS 39269099: GTVN14110537/ Dây gút bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: GU5T-14E042-DA/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
- Mã HS 39269099: GU5T-15E042-DA/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
- Mã HS 39269099: Guide dẫn sợi chạy ngang(tốc độ cuốn 5500mm) đế bằng Nylon6 độ nén cao-Traverse Guide(Winding Speed 5500 mm)Drw:14-809-003-3 (nk)
- Mã HS 39269099: Guide trượt, bằng bakelite, dùng cho CDRH74 (nk)
- Mã HS 39269099: GUIDE/ Chỉnh dẫn bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 1P013766-002-11. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GUIDE/ Chỉnh dẫn bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 1P013769-002-11. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GUIDE/ Chỉnh dẫn bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 1P013770-002-09. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GUIDE/ Chỉnh dẫn bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 1P014114-001-07. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GUIDE/ Chỉnh dẫn bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 1P014115-001-12. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GUIDE/ Chỉnh dẫn bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 1P015378-002-06. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GUIDE/ Chỉnh dẫn bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 4P042876-001-05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GUIDE/ Chỉnh dẫn bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của máy ATM mã 4P042877-001-07. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GUIDER/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa không có kết cấu truyền động-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GUIDER-000/ Tấm dẫn hướng giấy in bằng nhựa các loại không có kết cấu truyền động-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Guốc dẫn hướng cabin dùng cho thang máy, bằng nhựa, mã 13K HGS09192/B16, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Guốc dẫn hướng cabin dùng cho thang máy, bằng nhựa, mã 5K HGS09191/B16, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Guốc dẫn hướng cabin dùng cho thang máy, bằng nhựa, mã 8K HGS09192/B10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Guốc nhựa dẫn hướng cửa buồng thang máy OTIS (AEN00D175*A). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Guốc nhựa dẫn hướng cửa buồng thang máy OTIS (AEN07C220*A). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Guốc nhựa dẫn hướng đối trọng thang máy OTIS (4R52366A). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Guốc nhựa dẫn hướng đối trọng thang máy OTIS (4R52367A). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Guốc trượt bằng nhựa- SHOE YA047C168-01 (Phụ tùng thang máy, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: GV/KP-CV/ Nắp lỗ van bằng nhựa dùng cho van cổng KP cỡ 100mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GV/KP-CV/ Nắp lỗ van bằng nhựa dùng cho van cổng KP cỡ 125mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GV/KP-CV/ Nắp lỗ van bằng nhựa dùng cho van cổng KP cỡ 40mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GV/KP-CV/ Nắp lỗ van bằng nhựa dùng cho van cổng KP cỡ 50mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GV/KP-CV/ Nắp lỗ van bằng nhựa dùng cho van cổng KP cỡ 65mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GV/KP-CV/ Nắp lỗ van bằng nhựa dùng cho van cổng KP cỡ 80mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GVK/ MIẾNG ĐỆM BẰNG SILICONE DÙNG CHO NẮP NỒI WS1 28 (nk)
- Mã HS 39269099: GWNL-0001/ Vỏ nắp dưới của sạc ĐTDĐ không dây TF01 92*47.8*14.5mm (63206900000) (nk)
- Mã HS 39269099: GWNL-0001/ Vỏ nắp trên của sạc ĐTDĐ không dây TF01 89.7*47.5*17.5mm (63101520000) (nk)
- Mã HS 39269099: GWNL-0001/ Vỏ nắp trên của sạc ĐTDĐ không dây, chất liệu nhựaABS+PC YQ01(60900000719) (nk)
- Mã HS 39269099: GWWDM-003A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: GXSBA000017/ Quai xách A-09 đỏ (nhựa), nhựa PVC, đường kính 1.8CM, chiều dài 7CM, quai xách hộp đựng sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GXSBA000018/ Quai xách A-09 đen (nhựa), nhựa PVC, đường kính 1.8CMchiều dài 7CM, quai xách hộp đựng sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GXSBB000013/ Quai xách B-07 đỏ (nhựa), nhựa PVCđường kính 1.8CM, chiều dài 7CM, quai xách hộp đựng sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GXSBB000014/ Quai xách B-07 đen (nhựa), nhựa PVCđường kính 1.8CMchiều dài 7CM, quai xách hộp đựng sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: GYOK-A055KKFA/ Khay nhựa dùng để chứa lõi lọc hút ẩm của máy lọc không khí/ HUMID TRAY GYOK-A055KKFA, kích thước 383*160*134mm (nk)
- Mã HS 39269099: H004/ Móc Treo Giày Bằng Nhựa dùng để móc giày dép. (nk)
- Mã HS 39269099: H0170041/ Khớp nối điện bằng nhựa 5 pin h0170041 (nk)
- Mã HS 39269099: H0170051/ Khớp nối điện bằng nhựa 7 pin h0170051 (nk)
- Mã HS 39269099: H0170061/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) h0170061 (nk)
- Mã HS 39269099: H0170071/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (4 pin) h0170071 (nk)
- Mã HS 39269099: H0170090/ Khớp nối điện bằng nhựa2 pin, 100v/2a h0170090 (nk)
- Mã HS 39269099: H0170120/ Khớp nối điện bằng nhựa 6 pin, 100v/2a h0170120 (nk)
- Mã HS 39269099: H0170130/ Khớp nối điện bằng nhựa 4 pin h0170130 (nk)
- Mã HS 39269099: H0170170/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) h0170170 (nk)
- Mã HS 39269099: H0170200/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) H0170200 (nk)
- Mã HS 39269099: H0170210/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) H0170210 (nk)
- Mã HS 39269099: H0170220/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) H0170220 (nk)
- Mã HS 39269099: H0170250/ Khớp nối điện bằng nhựa 3 pin h0170250 (nk)
- Mã HS 39269099: H0170340/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) H0170340 (nk)
- Mã HS 39269099: H0170460/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) H0170460 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620020/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) H0620020 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620040/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) H0620040 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620050/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) H0620050 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620060/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) H0620060 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620070/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) H0620070 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620080/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) H0620080 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620090/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) H0620090 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620110/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) H0620110 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620120/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin) H0620120 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620160/ Khớp nối điện bằng nhựa2 pin, 100v/2a H0620160 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620190/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin H0620190 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620210/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a H0620210 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620230/ Khớp nối điện bằng nhựa 6 pin, 100v/2a H0620230 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620240/ Khớp nối điện bằng nhựa 6 pin,100v/2a H0620240 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620260/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a H0620260 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620270/ Khớp nối điện bằng nhựa 6 pin,100v/2a H0620270 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620280/ Khớp nối điện bằng nhựa 9 pin H0620280 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620300/ Khớp nối điện bằng nhựa 7pin H0620300 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620310/ Khớp nối điện bằng nhựa 7 pin H0620310 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620320/ Khớp nối điện bằng nhựa 7 pinH0620320 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620380/ Khớp nối điện bằng nhựa (dùng trong bo mạch điện tử của điện thoại) FH12A-40S-0.5SH(55) H0620380 (Connector FH12A-40S-0.5SH(55)) (nk)
- Mã HS 39269099: H0620420/ khớp nối điện bằng nhựa B.40R-JMCS-G-TF(S)_K01D (nk)
- Mã HS 39269099: H0620430/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a H0620430 (nk)
- Mã HS 39269099: H0620440/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a H0620440 (nk)
- Mã HS 39269099: H10200-677/ Tấm trượt mở kẹp đầu ra-Clamp lifting plate outlet KLA L-R RCH1000. Thiết bị dùng trong dây chuyền xi mạ bo mạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: H1200021/ Khung (đế) bằng nhựa chứa công tắc chuông 32.9*27*24 mm H1200021 (nk)
- Mã HS 39269099: H-13/20/ Miếng chèn cửa chất liệu bằng nhựa, quy cách 38*13*6.5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất (nk)
- Mã HS 39269099: H2/ Hộp treo lá rèm bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: H2000131/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 160 x 150 x 17 mm H2000131 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000161/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 177.1 x 44 mm H2000161 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000171/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 177.1 x 44 x 14.6 mm H2000171 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000182/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 177.1 x 44 x 14.6 mm H2000182 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000192/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 160 x 73.6 x 2.5 mm H2000192 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000202/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 140 x 45 x 23.5 mm H2000202 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000232/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 140 x 44.7 x 22.5 mm H2000232 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000251/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*80*30 mm H2000251 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000261/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*77.8*12mm H2000261 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000301/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 12.5*8.5*6.5 mm H2000301 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000311/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*80*20mm H2000311 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000321/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa gắn các đầu dây nối điện 68*55*29mm H2000321 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000331/ Nút tròn nhấn chuông điện tử bằng 18.9*8mm H2000331 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000343/ Khung (giá đỡ) chuông điện tử bằng nhựa 130*98*16mm H2000343 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000351/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 122*90*19mm H2000351 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000361/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 116*81*21mm H2000361 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000370/ Vỏ tay cầm nghe bằng nhựa (trên) 210*48*28.9mm H2000370 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000380/ Vỏ tay cầm nghe bằng nhựa (dưới) 210*48*36.5mm H2000380 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000390/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*100*26.5mm H2000390 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000400/ Khung (giá đỡ) chuông điện tử bằng nhựa 210*100*17.5mm H2000400 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000410/ Bảng cảnh báo bằng nhựa (Linh kiện của chuông cửa điện tử) 47.3*33.9*22.5 mm H2000410 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000420/ Bảng bảo vệ bằng nhựa (Linh kiện của chuông cửa điện tử) 28 x 28 x 9.3 mm H2000420 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000430/ Cần gạt điều khiển âm thanh bằng nhựa 20*13.4*1.5 mm H2000430 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000440/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa (dưới) 210*48*39.5 mm H2000440 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000460/ Nút nhấn bằng nhựa 37.6*24*17 mm H2000460 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000480/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên 186*126*10 mm H2000480 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000490/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa ở giữa 140*125*31 mm H2000490 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000500/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 160.3*124.8*3mm H2000500 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000510/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 120*88*20mm H2000510 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000520/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 160*131*34.5mm H2000520 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000530/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 160*131*345mm H2000530 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000540/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 160*131*12mm H2000540 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000550/ Nút nhấn bằng nhựa 38*31*13.8 mm H2000550 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000560/ Giá treo chuông điện tử bằng nhựa 110*24*8.5mm H2000560 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000580/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*80*23.5mm H2000580 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000590/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*80*19mm H2000590 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000600/ Nút nhấn bằng nhựa 16*12*10.5 mm H2000600 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000610/ Nút nhấn bằng nhựa 16*11*10.5 H2000610 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000620/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 113*82*7.5mm H2000620 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000630/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 113*82*7.5mm H2000630 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000650/ Nút điều khiển âm thanh bằng nhựa 7*5.5*7.3 mm H2000650 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000670/ Miếng che bằng nhựa 10.3*6.4*4.6 mm H2000670 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000680/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa (trên) 210*48*21.04mm H2000680 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000690/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa (dưới) 210*48*39.5mm H2000690 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000700/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*80*29mm H2000700 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000710/ Miếng nhựa cách điện 103.5*80*29mm H2000710 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000721/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*78*13mm H2000721 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000730/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 122*90*19mm H2000730 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000740/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 116*81*9.2mm H2000740 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000750/ Miếng nhựa cách điện 23.8*22.2mm H2000750 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000761/ Nút công tắc bằng nhựa 18.9*8mm H2000761 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000772/ Khung đỡ chuông điện tử bằng nhựa 130*122.4*16mm H2000772 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000780/ Nút treo tai nghe bằng nhựa 23*6.5mm H2000780 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000790/ Miếng cách điện bằng nhựa 17.1*17*12.47mm H2000790 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000800/ Nút treo tai nghe bằng nhựa 33*24*2mm H2000800 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000821/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 200*89mm H2000821 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000860/ Vỏ tay cầm nghe bằng nhựa 138.4*92.4mm H2000860 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000870/ Vỏ tay cầm nghe bằng nhựa H2000870 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000881/ Khung giá đỡ chuông điện tử bằng nhựa 111*112*2.5mm H2000880 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000900/ Khung giá đỡ chuông điện tử bằng nhựa 63.8*83*2mm H2000900 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000910/ Nút nhựa tròn nhấn chuông điện tử phi 16.6.5mm H2000910 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000920/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa210*105*20mm H2000920 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000930/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa210*110*25mmH2000930 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000940/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa (trên) 210*48*10mm H2000940 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000950/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa (dưới) 210*48*30mmH2000950 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000960/ Nút nhấn bằng nhựa 16*11*10.5 mm H2000960 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000970/ Nút nhấn bằng nhựa 14.5*20mmH2000970 (nk)
- Mã HS 39269099: H2000980/ Nút nhấn bằng nhựa 25*19 H2000980 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001050/ Nút nhấn bằng nhựa37.6*37.6*13mm H2001050 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001060/ Nút nhấn bằng nhựa 16*12*10.5 mmH2001060 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001070/ Nút nhấn bằng nhựa 16*12*10.5mm H2001070 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001081/ Nút nhựa treo tai nghe 23*6.5mm H2001081 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001090/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên 210*98*20mm H2001090 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001100/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa dưới 210*98*20mm H2001100 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001110/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên 210*98*20mm H2001110 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001130/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa210*80*28.3mm H2001130 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001140/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa210*110*25mm (nk)
- Mã HS 39269099: H2001150/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên 90*78*22.5 mm H2001150 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001161/ Khung (giá đỡ) chuông điện tử bằng nhựa 99*122.3*17.5mm H2001161 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001171/ Khung (giá đỡ) chuông điện tử bằng nhựa 99*122.3*17.5mm H2001171 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001180/ Nút nhấn bằng nhựa 16*12*10.5mm H2001180 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001190/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên 90*119.5*18mm H2001190 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001200/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên 210*76.6*20mm H2001200 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001230/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210x76.6x20mm H2001230 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001240/ Nút nhấn bằng nhựa 81.58*84.49*14mm H2001240 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001290/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 116.5*84*17mm H2001290 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001300/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*110*25mm H2001300 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001310/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*110*25mm (nk)
- Mã HS 39269099: H2001321/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*110*25mmH2001321 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001330/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 234*84*1.5mm H20001330 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001340/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*110*25mm (nk)
- Mã HS 39269099: H2001350/ Nút nhấn bằng nhựa 16*12*10.5mm H2001350 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001370/ Nút nhấn bằng nhựa 16*12*10.5 mm H2001370 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001380/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*110*25 mm (nk)
- Mã HS 39269099: H2001400/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*110*25 mm (nk)
- Mã HS 39269099: H2001410/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*110*25 mm (nk)
- Mã HS 39269099: H2001420/ Nút nhấn bằng nhựa 17.9*2*1.7 H2001420 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001550/ Nút nhấn tròn bằng nhựa 15x69mm H2001550 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001551/ Nút nhấn tròn bằng nhựa 15x69mm H2001551 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001560/ Nút nhấn tròn bằng nhựa 19.2x110mm H2001560 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001561/ Nút nhấn tròn bằng nhựa 19.2x110mm H2001561 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001570/ Vỏ tay cầm điện thoại bằng nhựa 26x107.5mm H2001570 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001571/ Vỏ tay cầm điện thoại bằng nhựa 26x107.5mm H2001570 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001580/ Nút nhấn bằng nhựa 15x69mm H2001580 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001620/ Khung giá đỡ chuông điện tử bắng nhựa 63.8*83*2mm H2001620 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001630/ Miếng đệm bằng nhựa H2001630 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001641/ Miếng đệm bằng nhựa H2001641 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001651/ Miếng đệm bằng nhựa H2001651 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001660/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa H2001660 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001671/ Vỏ tay cầm điện thoại bằng nhựa của điện thoại treo tường 51*207mm H2001671 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001680/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa H2001680 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001691/ Vỏ tay cầm điện thoại bằng nhựa của điện thoại treo tường H2001691 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001700/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa của chuông cửa 33.46*14.06mm (nk)
- Mã HS 39269099: H2001721/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 80x210 mm-H2001721 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001730/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 40x210 mm (nk)
- Mã HS 39269099: H2001740/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 52x210 mm H2001740 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001760/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên 160*150*31mm H2001760 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001770/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên 160*150*17mm H2001770 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001801/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 46x208 mm-H2001801 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001811/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 37x208 mm-H2001811 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001840/ Nút nhấn bằng nhựa 22x35 mm H2001840 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001850/ Nút tròn nhấn bằng nhựa dk30x10 mm (nk)
- Mã HS 39269099: H2001870/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa 92*42mm H2001870 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001880/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 91.5*107*30.3mm H2001880 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001890/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 137*107*30.5mm H2001890 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001900/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 52x210 mm H2001900 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001921/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 83.5*42.2*10mm H2001921 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001931/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 83.5*42.2*10mm H2001931 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001940/ vỏ chuông điện tử bằng nhựa 83.5*42.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: H2001950/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa của chuông cửa 81.79.5*42.34mm H2001950 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001960/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa 81*81.6mm (nk)
- Mã HS 39269099: H2001970/ Nút nhấn bằng nhựa 27mm * 14mm * 35mm H2001970 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001980/ Miếng nhựa bảo vệ 42mm * 20mm H2001980 (nk)
- Mã HS 39269099: H2001990/ Nút nhấn bằng nhựa 37.5*27.5mm H2001990 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002001/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 58*24.5mm H2002000 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002010/ Nút nhấn bằng nhựa 20*6mm H2002010 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002021/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa của chuông cửa 68.47*27.96mm H2002021 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002030/ Nút nhấn bằng nhựa 16*14.5mm H2002030 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002041/ Miếng nhựa bảo vệ 18.4*14.4mm (nk)
- Mã HS 39269099: H2002051/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa 120*67mm H2002051 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002062/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 69.7*119.7*6.5mm H2002062 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002070/ Miếng nhựa bảo vệ 16x14.5mm H2002070 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002081/ Miếng nhựa bảo vệ 18x14mm H2002081 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002091/ Miếng nhựa bảo vệ 20x6mm H2002091 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002100/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 69x119mm H2002100 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002120/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 68x28mm H2002120 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002130/ Nút nhấn bằng nhựa 65.25*13.25mm H2002130 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002160/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 120.3*49.6mm H2002160 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002170/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 120.3*49.6mm H2002170 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002180/ Nút nhấn bằng nhựa 19.8*8.9mm H2002180 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002190/ Nút nhấn bằng nhựa 27*14.7mm H2002190 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002200/ Nút nhấn bằng nhựa 39*53.5mm H2002200 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002210/ Nút nhấn bằng nhựa 35x20mm H2002210 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002220/ Vỏ ngoài tai nghe bằng nhựa 15 x 55mm H2002220 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002230/ Nút nhấn bằng nhựa 25x30mm H2002230 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002240/ Nút nhấn bằng nhựa 50 x 31mm H2002240 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002250/ Nút nhấn bằng nhựa phi 17mm H2002250 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002260/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 116x81mm H2002260 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002270/ Vỏ nhựa chuông điện tử GH-1KD CHASSIS (nk)
- Mã HS 39269099: H2002310/ Bảng nhựa GF-1MD TERM CASE (nk)
- Mã HS 39269099: H2002340/ Nút nhấn bằng nhựa VEX-DXTS BUTTON (nk)
- Mã HS 39269099: H2002550/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa H2002550 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002570/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa GB-BU CASE (nk)
- Mã HS 39269099: H2002831/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*78*13mm H2002831 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002860/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*78*13mm H2002860 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002870/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*78*13mm H2002870 (nk)
- Mã HS 39269099: H2002970/ Nút nhấn bằng nhựa GBM-2MK EMER BTN (nk)
- Mã HS 39269099: H2002980/ Vỏ nhựa GBM-2MK LCD CASE (nk)
- Mã HS 39269099: H2002990/ Nắp nhựa JB-1M AC COVER (nk)
- Mã HS 39269099: H2003010/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 83.5*42.2*10mm H2003010 (nk)
- Mã HS 39269099: H2003050/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa GBM-2A DISP CASE (nk)
- Mã HS 39269099: H2003090/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa VJ-PRK CASE (nk)
- Mã HS 39269099: H2003100/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa VJ-KDP CASE (nk)
- Mã HS 39269099: H2003120/ Nút nhựa chuông điện tử VJ-PRK BUTTON (nk)
- Mã HS 39269099: H2003130/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa VJ-PRK INDICATOR LED (nk)
- Mã HS 39269099: H2003160/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa VJ-PRK CHECK COVER (nk)
- Mã HS 39269099: H2003180/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa VJ-PRK SIDE SPACER (nk)
- Mã HS 39269099: H2003190/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa VJ-PR CASE (nk)
- Mã HS 39269099: H2003200/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa VJ-DP CASE (nk)
- Mã HS 39269099: H2003250/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa VHW-1AVU CASE VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003260/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa VHW-1AVU CHASSIS VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003270/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa VHW-1AVU TERM COVER VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003280/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa VJW-2AVS CASE VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003290/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa VJW-2AVS CHASSIS VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003300/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa VJW-2AVS COVER VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003310/ Bảng nhựa JL-DA PANEL (nk)
- Mã HS 39269099: H2003310/ Bảng nhựa JL-DA PANEL VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003320/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa JL-DA LENS COVER VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003320/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa-JL-DA LENS COVER VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003330/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa JL-DA LENS FRANGE VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003340/ Nút nhựa nhấn chuông điện tử JL-DA BUTTON VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003370/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa GB-BA TERM COVER VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003380/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa GB-BA MOUNTING BKT VN_K0_D (nk)
- Mã HS 39269099: H2003380/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa GB-BA MOUNTING BKT VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003390/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa GB-BA CHASSIS VN_K0_D (nk)
- Mã HS 39269099: H2003390/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa GB-BA CHASSIS VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003400/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa GB-BA CASE VN_K0_D (nk)
- Mã HS 39269099: H2003400/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa GB-BA CASE VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003450/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa JR-DA CASE H2003450 (nk)
- Mã HS 39269099: H2003470/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa WJ-DA CHASSIS H2003470 (nk)
- Mã HS 39269099: H2003480/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa WJ-DA MOUNTING BKT H2003480 (nk)
- Mã HS 39269099: H2003500/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa WF-DA PANEL VN PAINTING (nk)
- Mã HS 39269099: H2003510/ Nút nhấn bằng nhựa JQ-1M MTR BTN H2003510 (nk)
- Mã HS 39269099: H2003520/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa HG-1M AC COVER H2003520 (nk)
- Mã HS 39269099: H2003550/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa JR-1ME LCD CASE (nk)
- Mã HS 39269099: H2003560/ Nút nhấn bằng nhựa 1ME SELECT BTN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003560/ Nút nhấn bằng nhựa JR-1ME SELECT BTN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003600/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6L CASE VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003610/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6L CHASSIS VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003620/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6L PANEL VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003630/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6L LAMP COVER VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003640/ Vỏ nhựa chuông điện tử NLX-6L SENSOR COVER (nk)
- Mã HS 39269099: H2003650/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-20DU DIVI-DISPLAY VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003660/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6L LCD CASE VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003670/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-9AD CASE VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003680/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-9AD PANEL VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003690/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6S CHASSIS VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003710/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6S HOLDER VN (nk)
- Mã HS 39269099: H2003720/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6S ROOM COVER VN (nk)
- Mã HS 39269099: H20R-02FJ/ Nắp đậy Khay nhựa đựng sản phẩm(5x5x0.2)cm- Chip Tray Lid (nk)
- Mã HS 39269099: H2600251/ Miếng nhựa cách điện 94.5 x 92 x 15mm H2600251 (nk)
- Mã HS 39269099: H2600261/ Miếng nhựa cách điện 91*89*0.4 mm (H2600261) (nk)
- Mã HS 39269099: H2600661/ Miếng nhựa cách điện 91*89*0.4mm H2600661 (nk)
- Mã HS 39269099: H2600761/ Miếng nhựa cách điện 89mm x 146mm (H2600761) (nk)
- Mã HS 39269099: H2600971/ Miếng nhựa cách điện 77 x 42 x 0.4mm (H2600971) (nk)
- Mã HS 39269099: H2601251/ Miếng nhựa cách điện 28*28mm(H2601251) (nk)
- Mã HS 39269099: H2601631/ Miếng nhựa cách điện 11 x 11 x 0.4mm (H2601631) (nk)
- Mã HS 39269099: H2601640/ Nhãn bằng nhựa 105*90mm H2601640 (nk)
- Mã HS 39269099: H2601650/ Nhãn bằng nhựa 105*90mm H2601650 (nk)
- Mã HS 39269099: H2601670/ Nhãn bằng nhựa 105*90mm H2601670 (nk)
- Mã HS 39269099: H2601700/ Nhãn bằng nhựa MS-P7020 40*80mm (nk)
- Mã HS 39269099: H2601710/ Nhãn bằng nhựa 4.7X29.7 mm H2601710 (nk)
- Mã HS 39269099: H2601840/ Nhãn bằng nhựa 4.7X29.7 mm H2601840 (nk)
- Mã HS 39269099: H2601910/ Nhãn bằng nhựa H2601910 NLX- 6S ROOM CARD VN_K0_D (nk)
- Mã HS 39269099: H2601920/ Nhãn bằng nhựa H2601920 NLR- CC-W NAME CARD VN_K0_D (nk)
- Mã HS 39269099: H2601970/ khay nhựa cách điện VM-RMVT TERM INSULATOR C (L241*W164*H15)mm H2601970 (nk)
- Mã HS 39269099: H2602020/ khay nhựa cách điện VM-RMVT MAIN INSULATOR C (L242*W160*H12)mm H2602020 (nk)
- Mã HS 39269099: H2800080/ Vỏ nhựa chuông điện tử GT-1A CASE S2 (nk)
- Mã HS 39269099: H2800140/ Vỏ chuông báo liên lạc bằng nhựa GB-BU BLANK COVER S (nk)
- Mã HS 39269099: H2800151/ Vỏ tay cầm điện thoại bằng nhựa của điện thoại treo tườngA1809 H2800151 (nk)
- Mã HS 39269099: H2800160/ Vỏ tay cầm nghe bằng nhựa H2800160 (nk)
- Mã HS 39269099: H2800200/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa H2800200 (nk)
- Mã HS 39269099: H2800210/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa GB-BU CHASSIS S (nk)
- Mã HS 39269099: H2800220/ Vỏ nhựa chuông điện tử GB-BU BTN S (nk)
- Mã HS 39269099: H2800260/ Vỏ nhựa chuông điện tử CASE CHASSIS S (nk)
- Mã HS 39269099: H2800270/ Vỏ nhựa chuông điện tử CASE CHASSIS S (nk)
- Mã HS 39269099: H2800281/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa VJ-DP CHASIS S (nk)
- Mã HS 39269099: H2800281/ Vỏ nhựa chuông điện tử VJ-DP CHASIS S (nk)
- Mã HS 39269099: H2800290/ Nút nhựa chuông điện tử VJ-PRK BUTTON MOUNT S (nk)
- Mã HS 39269099: H2800300/ Nút nhựa chuông điện tử VJ-KDP BUTTON MOUNT S (nk)
- Mã HS 39269099: H2800330/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa JR-1ME CASE CHASSIS S (nk)
- Mã HS 39269099: H2800341/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa JR-DA BTN S_K0_D H2800341 (nk)
- Mã HS 39269099: H2800350/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6S-1T CASE VN S (nk)
- Mã HS 39269099: H2800360/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6S-2T CASE VN S (nk)
- Mã HS 39269099: H2800370/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6S-3T CASE VN S (nk)
- Mã HS 39269099: H2800380/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6S-4T CASE VN S (nk)
- Mã HS 39269099: H2900051/ Dây nhựa điều khiển chuông điện tử dài 880mm H2900051 (nk)
- Mã HS 39269099: H2900130/ Dây rút nhựa dùng để cột hàng (Cable Tie PLT1M-M100),kt: 2.5x99mm (nk)
- Mã HS 39269099: H2900160/ Khớp nối điện bằng nhựa 4 pin H2900160 (nk)
- Mã HS 39269099: H-30/20/ Tắc kê, chất liệu bằng nhựa, quy cách 5*30mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất (nk)
- Mã HS 39269099: H4000051/ Khớp nối điện bằng nhựa (dùng trong bo mạch điện tử của điện thoại trong bo mạch điện tử của điện thoại nhánh và chuông báo liên lạc) 4 pin, 160 mm H4000051 (Connector TM2RD-F44-DF4-160M) (nk)
- Mã HS 39269099: H4000061/ Khớp nối điện bằng nhựa 4 pin (dùng trong bo mạch điện tử của điện thoại trong bo mạch điện tử của điện thoại nhánh và chuông báo liên lạc), 140 mm H4000061 (Connector TM2RD-F44-3S-140M) (nk)
- Mã HS 39269099: H-50997/ Nguyên liệu sản xuất thuyền buồm:Nắp chụp ốc bằng plastics, mới 100%, mã hàng:H-50997 (nk)
- Mã HS 39269099: H7B0063582/ Đế dao H7B0063582, bằng nhựa. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: H7B0063582/ Đế dao H7B0063582, bằng nhựa. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: H863- 129/ Ốp chụp tai nghe tai L&R (housing EM036) phần củ loa 0201001791. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: H863- 129/ Ốp chụp tai nghe tai L&R (housing EM036) phần củ loa 0201001792. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: HA-008/ Dây nhựa, chất liệu 100% PP, đường kính 0.4cm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: HABK532L/ Miếng chụp bằng nhựa- HABK532L (nk)
- Mã HS 39269099: HABK532R/ Miếng chụp bằng nhựa- HABK532R (nk)
- Mã HS 39269099: HABU532L/ Miếng chụp bằng nhựa- HABU532L (nk)
- Mã HS 39269099: HABU532R/ Miếng chụp bằng nhựa- HABU532R (nk)
- Mã HS 39269099: hai92.vi_01_06.19/ miếng bảo vệ bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Hàm nhựa kẹp di động cho lõi chip, 908Y007 (nk)
- Mã HS 39269099: HAN01/ Móc treo áo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: HAN01/ Móc treo áo bằng nhựa,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: HANDLE/ Tay cầm bằng nhựa ABS, dùng để gắn lên vỏ bình ắc quy kích thước 125.9 * 66.7 * 13mm.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: HANDLE/ Tay cầm bằng nhựa dùng để gắn lên vỏ bình ắc quy kích thước: 117.5*55.3*11mm.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: HANDLE2/ Chân quai cặp (bằng nhựa) HB-A661-24 (nk)
- Mã HS 39269099: Hàng FOC: Ty hơi dùng cho nắp bồn cầu loại đóng êm. Model: 1004500000. Hiệu: Duravit. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: HÀNG MẪU ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA DÙNG TRONG SX LINH KIỆN ĐIỆN TỬ (nk)
- Mã HS 39269099: HÀNG MẪU KỆ TRƯNG BÀY. (nk)
- Mã HS 39269099: HÀNG QUÀ TẶNG: ĐẾ ĐỂ ĐIỆN THOẠI BẰNG NHỰA, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Hàng rào đuổi chim bằng thép + đế nhựa (FHSP 13) dùng trong nông nghiệp hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Hanger Brush (DJ61-00161A): Miếng đệm bằng nhựa linh kiện máy hút bụi, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: HANGER/ Móc treo (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: HANGTAG-1/ HANGTAG/ Tấm thẻ treo bằng nhựa, kích thước: dài*rộng:2.75-5x3.75-2 inch, dùng để treo trong các sản phẩm đồ chơi cho thú cưng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: HASV400850P0005/ Vòng dẫn hướng bằng plastic (nk)
- Mã HS 39269099: HASV400850P0015/ Vòng dẫn hướng bằng plastic (nk)
- Mã HS 39269099: HASV400850P0015/ Vòng dẫn hướng bằng plastic GR73L1610-T99 (nk)
- Mã HS 39269099: HASV400850P0016/ Vòng dẫn hướng bằng nhựa (nk)
- - Mã HS 39269099: HASV400850P0017/ Vòng dẫn hướng bằng nhựa GS73L1195-T99 (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p