Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39269099: 5907311400 Cánh cửa ngăn mát tủ lạnh loại 340 lít, nhựa, dùng cho tủ lạnh RCNT340E50VZX, K60340N_FF_DOOR_ASSY_FH_BH_AFI_PRO_DIS_R, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591/ Khóa UTX- 50MM-UTX Buckle- POM SLIPLOK 50MM bằng nhựa. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591231/ Nẹp dây tai nghe bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 591318001/ Khung nhựa dùng để bảo vệ động cơ máy khoan kích thước 221.4*130.4*79.3mm-PLASTIC, MOTOR HOUSING \ 030291001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591319001/ Vỏ tay cầm phía trước máy khoan kích thước 141.4*107.1*43.1mm-PLASTIC, FRONT HANDLE COVER \ 030291001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591320001/ Vỏ nhựa máy khoan kích thước 82.8*73.2*71.8mm-PLASTIC, HOUSING REAR COVER\ 030291001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591321001/ Vách ngăn bằng nhựa dùng trong máy khoan kích thước 67*23.8*76.7 mm-PLASTIC, BAFFLE \ 030291001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591332001/ Vỏ nhựa tay cầm máy khoan kích thước 132.5*87*20.8mm-PLASTIC, REAR SPADE HANDLE SUPPORT \ 030291. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591333001/ Vỏ nhựa tay cầm máy khoan kích thước 132.5*87*20.8mm-PLASTIC, REAR SPADE HANDLE COVER \ 030291. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5913997300 Ron cửa ngăn đông tủ lạnh, bằng nhựa, dùng cho tủ lạnh RCNT340E50VZWB, T60_K60_FRZ_SLOT_IN_GASKET_LIGHT GRAY_HG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591491001/ Vòng đệm bằng nhựa, kích thước 3.2X6.2X0.3 mm- FLAT WASHER,PLASTIC 3.2X6.2X0.3 mm \. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591492001/ Vòng đệm bằng nhựa, kích thước 3.2X6.2X0.5 mm- FLAT WASHER,PLASTIC 3.2X6.2X0.5 mm \. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5918521400 Miếng che ngăn kéo tủ lạnh bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT230I30ZP, PRNT CRISPER CVR GR 245MM D54 BEKO FRESH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 592/ Khóa móc xoay UTX- 20MM-UTX Buckle- SNAP HOOK 20MM bằng nhựa. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5930830100 Cánh cửa bằng nhựa, kích thước (598 x 700 x 111) mm, dùng cho tủ lạnh hiệu beko RDNT440E50VZGB (440 lít), D70470NE_FRZ_GLASSDOOR_ASSY_RAL9005_BEKO, hàng F.O.C, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5936350100 Vách che dàn lạnh (loại đứng) bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT200I50VS, D54200N_FF EVA COVER_ ASSY_FT1_NEOFROST, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5936470200 Cánh cửa ngăn đông tủ lạnh, bằng nhựa, dùng cho tủ lạnh RDNT200I50VS, FREEZER DOOR D54200N FRZ FOAM DOOR GR FH PR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5942690100 Cánh cửa tủ lạnh Ngăn đông bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT371I50VS, FREEZER DOOR D66371_401N_FRZ_FOAM_DOOR_GR_FLUSH_HD_19, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5942691500 Cánh cửa tủ lạnh ngăn đông bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT371E50VZK,FREEZER DOOR D66371_401N_FRZ_FOAM_DOOR_GR_FLUSH_HD_19, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5942702800 Cánh của tủ lạnh ngăn mát bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT371I50VS, FRESH FOOD DOOR D66371N_FF_FOAM_DOOR_GR_FLUSH_HANDLE_19, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5960/ Bong bóng nhựa Balloon Z1B-1.20-6mm (nk)
- Mã HS 39269099: 5962/ Bong bong nhưa Balloon Z1B-2.00-15mm (nk)
- Mã HS 39269099: 5965/ Bong bong nhưa Balloon Z1A-2.50-15mm (nk)
- Mã HS 39269099: 5970/ Bong bong nhưa Balloon Z1A-2.50-20mm (nk)
- Mã HS 39269099: 5973080100 Cánh cửa tủ lạnh ngăn đông bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT401E50VZGB, FREEZER DOOR FOAMED_FRZ_GLASS_DOOR_ASSY_D66371_401, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5978280100 Cánh cửa tủ lạnh ngăn mát bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT371E50VZK FRESH FOOD DOOR D66371N_FF_EVAP_COVER_AIR_FIL_DUA_ION_GR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5978300100 Tấm che ngăn mát loại đứng bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT230I30ZP, D66401N_FF_EVAP_COVER_AIR_FIL_DUA_ION_GR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5990300051/ Dây đai nẹp hàng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 5A/ Nẹp trên của van lọc bằng nhựa của mặt nạ phòng độc (nk)
- Mã HS 39269099: 5A4B00064/ Can nhựa 5L, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 5A5A00112/ Tấm nhựa của máy mạ bạc, kích thước 14*12*12.1 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5A5A00127/ Tấm sàng sản phẩm 0603 bằng bakelit 150*65mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5A5A00130/ Tấm sàng sản phẩm 2520 bằng bakelit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5A5A00133/ Tấm sàng sản phẩm 2016 bằng bakelit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5A5B00002/ Con thoi nhưạ bọc đầu dương cực KT: phi 1.5*5 cm (nk)
- Mã HS 39269099: 5B30S18892/ vỏ màn hình tinh thể lỏng BEZEL LCD Bezel L 81MU BK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5B30S18940/ vỏ màn hình tinh thể lỏng BEZEL LCD Bezel L 81YK_PL_GREY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5B30S18941/ vỏ màn hình tinh thể lỏng BEZEL LCD Bezel L 81YK_GRP_GY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5B30S18957/ vỏ màn hình tinh thể lỏng BEZEL LCD Bezel L 81Y6_L dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0L46733/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover Q 80SX BLK W/Antenna dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0N82229/ Vỏ máy tính COVER UPPERCASEASML80XKPG IMR US KB dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0R16703/ Vỏ máy tính COVER UpCaseASM W/KB L81DC PG ENG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0R34919/ Vỏ máy tính COVER UpperCaseC 81HQ W/KB NFP NBL IG US dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0R40359/ Vỏ máy tính COVER UpCaseASM W/KB L81D0 IG ENG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0S16757/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L 81MV IMR BK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0S16758/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L 81MV IMR GR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0S16949/ Vỏ máy tính COVER Hinge Cover L 81MU GR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0S17248/ Vỏ máy tính COVER UpperCase C81NDCOP FP W/BLKB US dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0S95339/ Vỏ máy tính COVER FRU FP530_C_FRAME_N19E_SUB_ASSY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0S95347/ Vỏ máy tính COVER UCASE Y-FPR BLK Clamshell dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0U42699/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER A Cover_Gray AG300 H 81NE dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0U44281/ Vỏ máy tính COVER Logic Lower L 81Q9 IG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0V81892/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER A Cov,BK,FHD ePrivacy STD CAM dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0W35034/ Vỏ máy tính COVER FRU C cover w/o FPR SR WF YG SR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0W35040/ Vỏ máy tính COVER FRU C cover w/o FPR SR CS SR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0W44137/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L 81YB IG IMR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0W44340/ Vỏ máy tính COVER Power ButtonQ20RV FP_MGR_14 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0W78200/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD COVER C 81NF_COPPER 300 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X56064/ Vỏ máy tính COVER D COVER Q20SL_MGR_ML_USB_IIL14 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X56068/ Vỏ máy tính COVER Lower Case L 81YK PL_GREY DIS dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X56071/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L 81YK PL_GREY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X56073/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L 81YK GRP_GY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X56077/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER Strip Cover L 81YK PL_GREY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X56078/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER Strip Cover L 81YK GRP_GY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X56543/ Vỏ máy tính COVER Lower Case L 81WA BLUE DIS NSP dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X61943/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER UHD A-Cvr wvn ASM,IR,X1G2 w/Film,N dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0Y85287/ Vỏ máy tính COVER Lower Case W 81X1 PG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0Y85293/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover W 81X1 PG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0Y85296/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER Strip Cover W 81X1 PG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0Z21030/ Vỏ máy tính COVER Lower Case L 81Y6 GY550 HDD dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0Z21035/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L8 81Y6 GY550_L_120 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0Z21037/ Vỏ máy tính COVER Strip Cover L 81Y6 GY550 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5h011x/ Vòng đệm bằng nhựa loại 5H011X, dùng cho van xả tự động của tiểu nam và bồn cầu (nk)
- Mã HS 39269099: 5K000ST001894/ Dây rút dây điện 141 x 3.6mm bằng nhựa- Collier elec noir 141 x 3.6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5M10V16998/ Vỏ máy tính MECH_ASM FE5A0 NLKB ASM BKUS USE dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5M10W47585/ Vỏ máy tính MECH_ASM MECH_ASM,Cover,w/ FPR,BLK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5M10Y56580/ Vỏ máy tính MECH_ASM MECH_ASM,Base,BLK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5-MAC/ Mắc nhựa treo các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 5PKB00018A/ Túi 5PKB00018A để đựng sản phẩm, thành phần nhựa Polyethylene 53%, nhôm 24%, Polyethylene amide 23%, kt 580*340mm, xuất xứ: Hàn Quốc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5T-10W-1000L/ Miếng đệm bằng nhựa soft 5T-10W-1000L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5X300X250 D/ &LẠT NHỰA ĐEN 5X300X250 (250 chiếc/ gói), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 5X300X250 D/ LẠT NHỰA ĐEN 5X300X250 (250 chiếc/ gói), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Dây thắt lưng PU (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Đế cầu chì bằng nhựa OMG-FS32X, 10x38mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa đã in mới 100% (Nhãn chính) (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Nhản phụ các loại (nhãn ép nhiệt bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Nhản phụ các loại (nhản ép nhiệt) (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Tấm, miếng nhựa (3-25cm) (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Trang trí đầu dây kéo (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Trang trí đầu khóa kéo (nk)
- Mã HS 39269099: 6.999.999.99.11.370/ Nhãn tròn (mặt trơn nilon trong suốt, đường kính 42mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 6.999.999.99.17.021/ Miếng nhựa lót thùng 100*100*85MMPP (nk)
- Mã HS 39269099: 60/ Vỏ nhựa F32FSS-03V-KY gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 29.16x7.15x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600-0014-004/ Đinh vít bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 600-0024-001/ Banh pitttong bằng nhựa, 4X3X4.6mm (nk)
- Mã HS 39269099: 60007461/ Dây rút bằng nhựa 200x2.5mm BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6000880301/ B/Valve spring#miếng bảo vệ lò xo NV350 (nk)
- Mã HS 39269099: 600096092 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 132MM X 57.4MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600097187 KHỐI SILICONE (STAR1PAD)ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 132MM X 57.4MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600100749 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC: 147MMX 64.4MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600105192 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 133MM X 55.6MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600105193 KHỐI SILICONE (BEYOND1 PAD) ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 140.9MM X 59.5MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600105194 KHỐI SILICONE (BEYOND2 PAD) ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 150.5MM X 63.2MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600107829 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 153.7MM X 65.8MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600107833 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 155.5MM X 65.8 MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600109096 KHỐI SILICONE (VIVO M PAD)ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 154.3MM X 63.2MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600109938 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 143.6MM X 58.3M X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600109940 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 158.3MMX 65.1MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600111166 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 157MM X 65MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600112483 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 152.1MM X 61.3MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600112485 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 151.9MM X 62.5MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6003A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6004I0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6005A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6006A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6008A0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6008A0801AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6009A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6013A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6014A0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6014A0801AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6017I0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6022053501/ Nhãn dán dành cho bút lông dầu/TRANSPARENT STICKER 20mmx30mm/6022053501 (nk)
- Mã HS 39269099: 6031I0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 604000010/ Dây nhựa trắng 1cmx300m (nk)
- Mã HS 39269099: 6044-002633/ VÒNG ĐỆM, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: 605001/ Nhãn nhựa- Heat transfer label (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%). (nk)
- Mã HS 39269099: 605-0254-003/ Long đền (nk)
- Mã HS 39269099: 6060A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 60771/ Lồng bảo vệ chân vịt PG/11 cho động cơ Mercury 25HP-30HP bằng nhựa màu cam đường kính 11'', hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 608600/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 6087A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6087D0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6090A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6090A0301AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6090D0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 60917/ Tay chèo của xuồng bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-0149/ Đầu nối bằng nhựa 6098-0149 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-0323/ Đầu nối bằng nhựa 6098-0323 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-1627/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 6098-1627 (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-3802/ Đầu nối bằng nhựa 6098-3802 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-3802V/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-3812V/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-3877V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-5613/ Đầu nối bằng nhựa 6098-5613 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-5631/ Đầu nối bằng nhựa 6098-5631 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-6323V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-6333V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-6343V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-6369V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-6844V./ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-6861V/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-6980/ Đầu nối bằng nhựa 6098-6980 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-7151V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-7153V./ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-7445V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-7544V/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61/ Hạt nhựa trang trí loại A, size 5-6mm, trọng lượng 100 hạt/10gr, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61/ Hạt nhựa trang trí loại A, size 5-6mm, trọng lượng 50 hạt/10gr, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.121BRT00/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.52521500/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.EC05E100/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.EVQP4400/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.GU03600A/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.SKRMAA00/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.SKRPAB00/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.SPVN2100/ Công tắc, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.SPVN3N00/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.SSSS8100/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.SSSS9100/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GJ00808A/ Miếng hãm trượt khung tai nghe, bằng cao su, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GU03605A/ Miếng trang trí G-LOGO bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GU03800A/ Nắp hộp loa tai nghe bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW01501A/ Vỏ bảo vệ đầu nối tai nghe chất liệu TPE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02803A/ Nắp cố định L khung tai nghe, bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02804A/ Nắp cố định R khung tai nghe, bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02902A/ Mảnh trang trí tai nghe bằng hợp kim nhôm, KT 11.5x11x0.5mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02903A/ Tấm trang trí càng trượt bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02907A/ Vỏ trang trí của tai nghe bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02908A/ Vỏ trang trí micro tai nghe bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02910A/ Thanh trượt bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02914A/ Miếng đệm tai nghe, chất liệu PC, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.63.GU03200A/ Khung tai nghe bằng nhựa, hình tròn, có thước trượt (bên trái), bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.63.GU03201A/ Khung tai nghe bằng nhựa, hình tròn, có thước trượt (bên phải), bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.63.GU03302A/ Khung tai nghe bằng nhựa, hình tròn, có thước trượt (bên trái), bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.64.GU03600A/ Ống mic, OD4.3x107mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01109A/ Nắp đựng bảng điều khiển tai nghe (bên trái) kích thước 1.5*4, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01110A/ Nắp đựng bảng điều khiển tai nghe (bên phải) kích thước 1.5*4, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01110A/ Nắp đựng bảng điều khiển tai nghe (bên phải) kích thước 1.5*4, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01112A/ Khung tai nghe bằng nhựa, hình tròn, có thước trượt (bên phải), bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01113A/ Bộ phận cố định micoro bằng nhựa, dùng để lắp micro vào tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01118A/ Bộ hãm định vị trên, dùng để lắp đặt ốp tai nghe với khung tai nghe và vừa để trượt trên khung, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01119A/ Bộ hãm định vị dưới, dùng để lắp đặt ốp tai nghe với khung tai nghe và vừa để trượt trên khung, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU00100A/ Nắp càng trượt phải, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU00101A/ Nắp càng trượt trái, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU01600A/ Bộ phận cố định micoro bằng nhựa, dùng để lắp micro vào tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU01603A/ Miếng nhựa kích thước 75*40mm dùng để liên kết khung tai nghe và loa tai nghe, bộ phận dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU01605A/ Nắp đựng bảng điều khiển tai nghe (bên trái) kích thước 1.5*4, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU01607A/ Khung tai nghe bằng nhựa, hình tròn, có thước trượt (bên phải), bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU01611A/ Nắp đựng bảng điều khiển tai nghe (bên phải) kích thước 1.5*4, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU01613B/ Dây luồn bọc đầu dây điện, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03200A/ Miếng nhựa hình tròn hở bên dưới, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03201A/ Miếng nhựa hình tròn hở bên trên, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03202A/ Miếng nhựa hình tròn hở SR, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03203A/ Vỏ khung chụp trang trí bên trái, bằng nhựa,bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03204A/ Vỏ khung chụp trang trí bên phải, bằng nhựa,bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03205A/ Nắp trang trí vỏ tai nghe (bên trái), chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03206A/ Nắp trang trí vỏ tai nghe (bên phải), chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03300A/ Miếng nhựa hình tròn hở bên dưới, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03301A/ Miếng nhựa hình tròn hở bên trên, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW00208A/ Nắp phải càng trượt, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW00209A/ Nắp trái càng trượt, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW00210A/ Càng trượt tai nghe, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW00505A/ Miếng dưỡng bằng nhựa dùng để liên kết các chi tiết đầu nối tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW00506A/ miếng khung bằng nhựa dùng để liên kết các chi tiết đầu nối tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW00507A/ Lẫy trượt pole tai nghe, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW01500A/ Giá đỡ micro, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW01501A/ Vòng khóa ống mic, phụ kiện dùng sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW01502A/ Khung tai nghe chụp qua đầu, hình bán nguyệt, chất liệu bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02702A/ Linh kiện cố định chuyển động trên, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02703A/ Linh kiện cố định chuyển động dưới, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02704A/ Miếng cách âm bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02802A/ Miếng nhựa hình tròn hở, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02803A/ Miếng nhựa hình tròn hở, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02900A/ Nắp trên càng trượt bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02901A/ Nắp dưới càng trượt bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02903A/ Thanh trượt bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02904A/ Vỏ tai nhe bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02905A/ Bộ xoay micro bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GJ00201A/ Nút chỉnh âm lượng VR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GJ00202A/ Nắp trang trí USB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GJ01108A/ Nắp hộp loa tai nghe bằng nhựa, dùng để trang trí cho tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU01606A/ Bộ hãm định vị trên, dùng để lắp đặt ốp tai nghe với khung tai nghe và vừa để trượt trên khung, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU01607A/ Bộ hãm định vị dưới, dùng để lắp đặt ốp tai nghe với khung tai nghe và vừa để trượt trên khung, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU01608A/ Vỏ bọc micro của tai nghe, chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU01610B/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc trên), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU01611A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc dưới), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03200A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên trái, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03201A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên phải, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03202A/ Nắp loa tai nghe bên trái, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03203A/ Nắp loa tai nghe bên phải, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03204A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc trên), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03205A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc dưới), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03206A/ Nắp trên hộp (DONGLE), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03208A/ Nắp dưới hộp (DONGLE), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03209A/ Nút điều chỉnh âm lượng (volume +) chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03210A/ Nút điều chỉnh âm lượng (volume-) chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03211A/ Nút im lặng, chất liệu bằng nhựa, dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03212A/ Nút hiển thị chức năng bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03214A/ Nắp hộp loa tai nghe bằng nhựa, dùng để trang trí cho tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03215A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên trái, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03216A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên phải, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03219A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc trên), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03220A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc dưới), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03307A/ Miếng nhựa hình tròn, dùng để làm bánh xe điều chỉnh âm lượng, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03308A/ Vỏ bọc micro của tai nghe, chất liệu Plastic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW00200A/ Nắp loa bên phải, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW00201A/ Nắp loa bên trái, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW00206A/ Nút chỉnh âm lượng JOGDAIL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW00207A/ Nắp chắn trên USB, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW00208A/ Nắp chắn dưới USB. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02600A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên trên, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02601A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên dưới, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02702A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên phải, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02705A/ Nắp chụp hộp pin trên của tai nghe, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02706A/ Nắp chụp hộp pin dưới của tai nghe, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02707A/ Nút hiển thị chức năng bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02708A/ Nắp trên hộp (DONGLE), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02804A/ Nắp chụp hộp pin của tai nghe, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02805A/ Miếng nút nhựa hình tròn để nắp bánh xe điều chỉnh âm lượng, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02806A/ Bánh xe bằng nhựa có răng hình tròn dùng để điều chỉnh âm lượng, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02807A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc trên), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02808A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc dưới), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02809A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên trên, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02810A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên dưới, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02811A/ Dưỡng cố định Pin bên trên của tai nghe, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02812A/ Dưỡng cố định Pin bên dưới của tai nghe, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02813A/ Nút tắt âm lượng, bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02900A/ Miếng dẫn sáng bằng nhựa, KT 68.4x6.9x0.5mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02901A/ Miếng dẫn sáng bằng nhựa, KT 68.4x6.9x0.5mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.72.GU02300A/ Tấm chắn sáng trái, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.72.GU02301A/ Tấm chắn sáng phải, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.72.GU03200A/ Nút hiển thị âm lượng bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.72.GU03201A/ Nút hiển thị chức năng bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.72.GU03300A/ Nút hiển thị bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.72.GW00500A/ miếng bịt micro bằng nhựa, dùng để bảo vệ micro, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GJ00301B/ Nút bấm bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GJ00302A/ Miếng nhựa hình tròn, dùng để làm bánh xe điều chỉnh âm lượng, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GJ01100A/ Thanh nhựa để bọc khung và tạo hình cho tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GU00100A/ Vỏ tai nghe bên trái, chất liệu bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GU03300A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc trên), chất liệu Plastic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GU03301A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc dưới), chất liệu Plastic, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GU03806A/ Miếng bịt micro bằng nhựa, dùng để bảo vệ micro, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW00202A/ Vỏ tai nghe bên phải, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW00204A/ Nắp hộp loa tai nghe bằng nhựa, dùng để trang trí cho tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW00206A/ Hộp pin, chất liệu bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02700A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc trên), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02701A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc dưới), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02901A/ Vòng chụp tai trái bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02902A/ Vòng chụp tai phải bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02905A/ Vỏ tai trái bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02909A/ Nút nguồn bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02910A/ Nút chuyển đổi bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02914A/ Nắp ngoài micro bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02916A/ Nút điều chỉnh bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02917A/ Khung bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.74.GU00100A/ Càng trượt bên phải, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.74.GW00200A/ Nắp trái khung tai nghe, chất liệu bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.74.GW00201A/ Nắp phải khung tai nghe, chất liệu bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GJ00800A/ Vỏ bọc ngoài vòng tròn Microphoen tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU01603A/ Bọc micro bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU01604A/ Vỏ bọc micro bằng nhựa xốp, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU03200A/ Bọc micro bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU03300A/ Vỏ ngoài bánh xe điều chỉnh âm lượng,bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU03303A/ Vỏ bọc bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU03600A/ Ốp tai nghe bằng silicone SR, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU03601A/ Bọc micro bằng nhựa slilicon, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU03602A/ Bánh răng bằng nhựa PC, phụ kiện để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GW01500A/ Bọc micro bằng cao su slilicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GW02800A/ Miếng nhựa hình tròn, dùng để làm bánh xe điều chỉnh âm lượng, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GW02801A/ Bộ phận cố định micoro bằng nhựa, dùng để lắp các khung vào tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GW02900A/ Bọc micro bằng nhựa slilicon, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GW02901A/ Bọc chân bằng nhựa slilicon, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.76.GU03600A/ Tấm nhựa PET, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.76.GW00205A/ Nắp hộp pin, chất liệu bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.90.GW02900A/ Miếng lưới chống bụi, KT 21mm*5.5mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.90.GW02901A/ Miếng lưới chống bụi, KT 21mm*5.5mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GJ01500A/ Ốp tai trái bằng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GJ01501A/ Ốp tai phải bằng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GU03200A/ Vỏ bọc chụp tai nghe bên trái,hình tròn bằng nhựa PU, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GU03600A/ Ốp tai trái bằng mút xốp, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GU03601A/ Ốp tai phải bằng mút xốp, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GU03604A/ Ốp tai trái bằng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GU03605A/ Ốp tai phải bằng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GW01500A/ Ốp tai trái bằng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GW01501A/ Ốp tai phải bằng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GW02800A/ Vỏ bọc chụp tai nghe bên trái,hình tròn bằng nhựa PU, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.92.GU01600B/ Dây luồn bọc đầu dây điện, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.92.GU01602B/ Tấm lót bằng mút khung tai nghe kích thước 8mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.92.GU01602C/ Tấm lót bằng mút khung tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.92.GU04200A/ Vòng chụp khung tai nghe bằng xốp, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.92.GW01500A/ Miếng đệm bằng mút xốp hình trụ, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.94.GU03600A/ Lưới điều âm khoang sau tai nghe chất liệu polyester; KT 29.4x5.4mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.94.GU03602A/ Miếng lưới loa tai nghe, KT 35.8x 6.1mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GJ00801A/ Vòng đệm bằng mút xốp, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GJ00802A/ Miếng đệm bằng mút xốp hình trụ, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GJ00803A/ Miếng đệm bằng mút xốp hình trụ, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GJ00804A/ Miếng đệm bằng mút xốp hình trụ, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU01600A/ Vòng đệm bằng mút xốp, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU02301A/ Tấm chắn sáng bằng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU03600A/ Xốp EVA vỏ tai trái, KT 94.7x76.2x1.2mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU03601A/ Xốp EVA vỏ tai phải, KT 94.7x76.2x1.2mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU03602A/ Miếng đệm micro bằng xốp, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU03603A/ Xốp bọc tai nghe, KT OD21.0*H3.0mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU03604A/ Xốp bọc vỏ tai nghe, KT OD63.8*H10.0mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU03800A/ Miếng đệm khung tai nghe bằng xốp EVA,kích thước 0.5x6x3mm bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU03802A/ Tấm xốp EVA bóng,kích thước 20x20mm, bộ phận đóng gói tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW00500A/ Tấm đệm EVA lót khung tai nghe, kích thước 10x8x1mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW01500A/ Vòng đệm bằng mút xốp, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW01501A/ Miếng đệm bằng xốp, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02800A/ òng đệm bằng mút xốp kích thước dày 1mm, vòng ngoài 78mm, vòng trong 42mm, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02901A/ Vỏ tai nghe bên trái, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02902A/ Vỏ tai nghe bên phải, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02903A/ Miếng đệm bằng mút xốp hình trụ, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02904A/ Tấm lót bằng nhựa poron, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02905A/ Miếng xốp EVA, KT6.5x 3.5x1.0mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02906A/ Miếng xốp EVA, KT 72*3*0.5mm,bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02907A/ Miếng xốp EVA, KT 73*8*1mm,bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02908A/ Miếng xốp EVA, KT 78*17*2mm,bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02912A/ Miếng đệm tai nghe bằng nhựa poron, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02913A/ Tấm xốp EVA bóng, bộ phận để sản xuất tai nghe, KT 14*10*1mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02914A/ Tấm xốp EVA bóng bọc nút nguồn RX, KT 7*4.8*1mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.B0.GU03200A/ Tấm nhựa trong, KT 85*65mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.B0.GU03600A/ Móc treo tai nghe, bằng nhựa KT78.7*37.4*0.61mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.B0.GW02802A/ Tấm nhựa trong, KT 39*47mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6101/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-1.00-6mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6104500059-MT/ Đệm chân cắm nhựa silicone chống nước, mã: 6104500059(6104500059-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6105/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-2.00-6 (nk)
- Mã HS 39269099: 610730001/ Khóa nhựa phi 20*29.5mm của máy cưa- GUIDE BLOCK FRONT, POWDER METAL SMF5040 \ 030230. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61111-400/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6114/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-1.00-8mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6115/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-1.20-8 (nk)
- Mã HS 39269099: 61181-102/ Thanh trượt bằng nhựa NIX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 612.GK.VH-2A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) VH-2A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 612.GK.XH-3A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) XH-3A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6120500009-MT/ Nắp chụp bằng nhựa đen, mã: 6120500009(6120500009-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6120500026-MT/ Nắp chụp bằng nhựa, mã: 6120500026(6120500026-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6121500054-MT/ Miếng lót bằng nhựa, kt: 39.6*3.8*1.0mm, mã: 6121500054(6121500054-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6121500144-MT/ Miếng lót, kt: 19.35*2.77*1.3mm, mã: 6121500144(6121500144-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6121500188-MT/ Miếng lót màu trắng bằng nhựa, kt: 23.51*2.38*2mm, mã: 6121500188(6121500188-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6121500221-MT/ Miếng lót, kt: 17.58*5.77*1.5mm, mã: 6121500221(6121500221-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6121500225/ Đế nhựa, 6121500225, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6121500227-MT/ Miếng lót bằng nhựa, kt: 17.38*5.57*1.5mm, mã: 6121500227(6121500227-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6123500021-MT/ Chân cắm đèn bằng nhựa, mã: 6123500021(6123500021-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6124500014-MT/ Vòng đệm bằng nhựa màu trắng đường kính D7*1.6, mã: 6124500014(6124500014-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61247-23/ Thanh nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6125101096.04/ Khay nhựa GR101-B11 188*178*23MM (đóng gói linh kiện của kệ treo) (nk)
- Mã HS 39269099: 6125500828-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6125500828(6125500828-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6125500831-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6125500831(6125500831-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6125500880-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6125500880(6125500880-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6125500908-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6125500908(6125500908-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6125500918-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6125500918(6125500918-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6127A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6130250600/ Vỏ nút bấm Main bằng nhựa PNL1294B/KT POWER. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 6133/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-3.00-10mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6133A0201AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6135217008/ Vỏ bọc, WALL,LP4N,JM124, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6135403003/ Vỏ nền, NA,LP4N,JM121,NONE GUIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6137/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-4.00-10mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6140A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6141A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-2.50-12mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6142501034-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142501034(6142501034-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142501035-MT/ Nắp chụp bằng nhựa trắng, mã: 6142501035(6142501035-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142501412-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142501412(6142501412-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142501417-MT/ Trụ vít bằng nhựa, mã: 6142501417(6142501417-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142501553-MT/ Hộp nhựa bên trong đựng sản phẩm, mã: 6142501553(6142501553-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142502392-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142502392(6142502392-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142502418-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142502418(6142502418-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142502934-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142502934(6142502934-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142503179-MT/ Móc treo bằng nhựa, mã: 6142503179(6142503179-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142503415-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142503415(6142503415-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142503834-MT/ Ống bọc ngoài bằng nhựa, mã: 6142503834(6142503834-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142503881-MT/ Móc treo bằng nhựa, mã: 6142503881(6142503881-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504131-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142504131(6142504131-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504206-MT/ Móc treo bằng nhựa, mã: 6142504206(6142504206-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504409/ Nắp nhựa, 6142504409, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504410/ Nắp nhựa, 6142504410, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504411/ Nắp nhựa, 6142504411, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504423/ Nắp nhựa, 6142504423, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504435-MT/ Ống bọc ngoài bằng nhựa, mã: 6142504435(6142504435-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504482-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142504482(6142504482-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504491-MT/ Ống bọc ngoài bằng nhựa, mã: 6142504491(6142504491-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504662-MT/ Ống bọc ngoài bằng nhựa, mã: 6142504662(6142504662-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504735/ Nắp nhựa, 6142504735, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142505037-MT/ Ống bọc ngoài bằng nhựa trắng, mã: 6142505037(6142505037-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6150A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6151A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6152A0201EH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6154500004-MT/ Dây thít dây cáp bằng nhựa, kt: 7.6*300mm, mã: 6154500004(6154500004-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6154500005-MT/ Dây thít dây cáp bằng nhựa, mã: 6154500005(6154500005-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 615FFZT20/ Xốp bọt biển, 6150000002971000, 20*5*1mm,EVA, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6164/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-2.50-15mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6167500043/ Nắp nhựa, 6167500043, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6167500097-MT/ Đệm nhựa silicone, mã: 6167500097(6167500097-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6167500098-MT/ Đệm nhựa silicone chống nước, mã: 6167500098(6167500098-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6167500179-MT/ Ống bọc ngoài bằng nhựa silicone, mã: 6167500179(6167500179-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 617/ Miếng trang trí bằng nhựa (có in hình logo)/ TWC-1 7540C Grey (nk)
- Mã HS 39269099: 61710-LF/ Nút nhấn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6184/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-2.00-20mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6186/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-2.50-20mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6188/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-3.00-20mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6188-0112/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 6188-0112 (nk)
- Mã HS 39269099: 619.GK.VH-2A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) VH-2A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 619.TN.DST450-GJD002/ Tấm nhựa PVC-DST450-GJD002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00174/ Vòng chặn 2 T bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00177/ Nút bảo vệ đầu nối ăng ten DFCC bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00185/ Thanh nhựa có bước ren của cụm điều chỉnh góc nghiêng của tần số để sản xuất ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00186/ Vòng khóa bên trong cụm điều chỉnh góc nghiêng tần số bằng nhựa để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00269/ Bộ kẹp cáp 6 cổng bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00346/ Thanh nhựa điều chỉnh cụm góc nghiêng 61A-00346_WIMAX PS TENSION GUIDE DOWN dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00347/ Thanh nhựa cụm điều chỉnh góc nghiêng 61A-00347_WIMAX PS TENSION GUIDE UP dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00584/ Đinh tán nhựa_SR2.6-4.2 dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00585/ Đinh tán nhựa SR3-5.5 dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00618/ Thanh liên kết hỗ trợ 61A-00618_CR-PS support 2 bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00683/ Đinh tán 61A-00683_SNAP RIVET (SR4-6) dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00688/ Thanh liên kết hỗ trợ 61A-00688_i3-PS Support 1 bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00692/ Vít ren M6X1PX3N bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00693/ Đai ốc M6 X1PX3N bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00759/ Vỏ nhựa bảo vệ thanh nối RET CAP để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00793/ Thanh nhựa 61A-00793_WIMAX PS TENSION-GUIDE DOWN_L dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00794/ Thanh nhựa 61A-00794_WIMAX PS TENSION-GUIDE UP_L dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00795/ Thanh nhựa 61A-00795_WIMAX PS ARM GUIDE dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00798/ Thanh liên kết 61A-00798_Tr Screw Housing bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00845/ Kẹp cáp bằng nhựa CABLE HOLDER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00856/ Đinh tán nhựa SR2-5.0 dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01093/ Đai ốc TR12 nhựa để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01116/ Vít ren bằng nhựa TR12X3.0P SCREW dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01122/ Vít ren bằng nhựa/ TR SCREW HOUSING 2 dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01153/ Đinh tán nhựa SR3-6.5 dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01174/ Đinh tán nhựa_SR4-5 để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01175/ Đinh tán 61A-01175_SNAP RIVET_SR3-3.5 dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01298/ Bánh răng cụm chỉnh pha bằng nhựa/LB GEAR WHEEL_100 dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01436/ Núm bảo vệ MET KNOB-SIDE STAMP bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01445/ Vỏ nhựa bảo vệ thanh nối DRAIN CAP_RETU để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01493/ Nút nhựa kẹp giữ bản mạch 61A-01493_PCB HOLDER_RCA-16 dùng trong sản xuất ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01506/ Bánh răng bằng nhựa MOTOR GEAR điều khiển cụm PS dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01508/ Đai ốc TR12 x2_5P nhựa để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01513/ Chốt bằng nhựa TR12X3P_NUT_L_HOOK dùng trong sảm xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01539/ Vòng chặn bằng nhựa/ 61A-01539_SNAP RING 7.7-14_W dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01541/ Vỏ bằng nhựa bọc trục điều chỉnh góc nghiêng 61A-01541_CAM HOUSING dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01542/ Bánh răng bằng nhựa 61A-01542_MAIN GEAR dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01543/ Tấm đậy bằng nhựa ở giữa bên trong cụm điều chỉnh góc nghiêng 61A-01543_MIDDLE PLATE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01545/ Thanh nhựa có vít ren 61A-01545_PS SCREW dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01547/ Thanh chặn bằng nhựa 61A-01547_PS SCREW NUT dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01548/ Thanh nhựa dùng trong lắp ráp cụm điều chỉnh góc nghiêng tần số PS SCREW STOPPER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01550/ Vòng chặn bằng nhựa 61A-01550_SNAP RING 5-10 dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01551/ Trục nối chuyển pha bằng nhựa 61A-01551_SUB SHAFT GEAR dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01575/ Chốt chặn nhựa STOPPER dùng trong sản xuất ăng ten. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01648/ Thanh liên kết của cụm điều chỉnh góc nghiêng 61A-01648_TR12_SCREW_BUSH_BLACK dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01675/ Bánh răng cụm chỉnh pha bằng nhựa GEAR WHEEL_D_(80.7)_R100 dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01676/ Thanh dẫn hướng dưới bằng nhựa TENSION GUIDE_DOWN_D_A(80.7) dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01677/ Thanh dẫn hướng trên bằng nhựa TENSION GUIDE_UP_D_A(80.7) dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01683/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa trong cụm PS dưới/61A-01683_PS TENSION GUIDE DOWN_D_(57.2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01684/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa trong cụm PS trên/ 61A-01684_PS TENSION GUIDE UP_D_(57.2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01685/ Bánh răng cụm chỉnh pha bằng nhựa GEAR WHEEL 100R 900MHZ dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01711/ Vòng chặn bằng nhựa 61A-01711_SNAP RING 7.7-14_B dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01712/ Vòng chặn bằng nhựa 61A-01712 SNAP RING 7.7-14_Y dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01719/ Cầu nối tấm phản xạ REFLECTOR JOINT bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten.. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01720/ Kẹp cáp bằng nhựa CABLE HOLDER dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01766/ Thanh nhựa dẫn hưỡng điều chỉnh cụm góc nghiêng PS-TENSION GUIDE DOWN dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01776/ Khung cụm bánh răng chỉnh pha bằng nhựa CR-PS HOUSING_100R dùng trong sản xuất ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01776/ Khung cụm bánh răng chỉnh pha bằng nhựa CR-PS HOUSING_100R dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01795/ Thanh dẫn hướng trái bằng nhựa trong cụm điều chỉnh góc nghiêng/ PS TENSION-GUIDE L dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01796/ Thanh dẫn hướng phải bằng nhựa trong cụm điều chỉnh góc nghiêng/ PS TENSION-GUIDE L dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01811/ Chốt nhựa cố định thanh liên kết PS_SUPPORT dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01829/ Nút nhựa kẹp giữ bản mạch PCB HOLDER_RCA-10 dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01927/ Đai ốc nhựa M6X1PX3N_NUT_SNAP dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01930/ Vòng đệm O-RING bằng silicone dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01944/ Đinh tán bằng nhựa SNAP RIVET_SR2-3.2 dùng trong sản xuất ăng ten, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01974/ Vỏ nhựa PE CAP TAP bảo vệ đầu nối dây cáp dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-02340/ Đinh tán bằng nhựa SNAP RIVET_SR8-11, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-00561/ Vỏ ăng ten RADOME (bằng nhựa) dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-00589/ Trục nối chuyển pha bằng nhựa DM dùng trong sản xuất ăng ten 61B-00589_PS SHAFT R. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-00590/ Trục nối chuyển pha bằng nhựa DM dùng trong sản xuất ăng ten 61B-00590_PS SHAFT L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-00607/ Trục truyền dẫn cụm chuyển pha HB PS SHAFT_1.5G bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-00608/ Trục truyền dẫn cụm chuyển pha HB PS SHAFT_2.1G bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-00609/ Trục truyền dẫn cụm chuyển pha LB PS SHAFTbằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-00986/ Trục truyền dẫn cụm chuyển pha bằng nhựa PS SHAFT dùng sản xuất ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01008/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_BT L bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01009/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_LB bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01010/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_TOP L bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01011/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_TOP R bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01012/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_BT R bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01058/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_TOP L bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01074/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_HB_R bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01075/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_LB bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01080/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_HB_L bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61K-00197/ Thanh kết nối bằng nhựa cốt sợi thủy tinh FRP dùng trong sản xuất ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61K-00212/ Vỏ ăng ten A500190 FRP RADOME (bằng nhựa cốt sợi thủy tinh) dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61M-00001/ Nút bảo vệ đầu nối ăng ten DFCC bằng nhựa, dùng sản xuất ăng ten/61M-00001_END CAP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62/ Hoa nhựa trang trí loại A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GJ002.M000B/ Vỏ ngoài tai nghe bên trái, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GJ002.M003A/ Nút tắt âm lượng, bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GJ002.M019A/ Nắp chắn dưới USB, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GJ024.M010A/ Vỏ bọc USB (bọc trên) chất liệu bằng nhựa, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU001.M001A/ Nút im lặng, chất liệu bằng nhựa, dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU001.M006A/ Linh kiện in càng phải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU016.M003A/ Nắp hộp loa tai nghe bằng nhựa, dùng để trang trí cho tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU016.M007A/ Vỏ trang trí tai nghe bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU032.M000A/ Hộp điều khiển có nút điều chỉnh âm thanh kích thước 3.84*0.96m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU032.M018A/ Nắp hộp loa tai nghe bằng nhựa, dùng để trang trí cho tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU036.M001A/ Vỏ tai nghe chụp tai SIDE CAP ON COVER bằng nhựa (Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU036.M002A/ Vỏ tai nghe chụp tai SIDE CAP IN COVER bằng nhựa (Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU036.M003A/ Vỏ tai nghe chụp tai EAR CUP L bằng nhựa (Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU036.M004A/ Vỏ tai nghe chụp tai EAR CUP R bằng nhựa (Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU036.M005A/ Vỏ tai nghe chụp tai PIVOT L bằng nhựa (Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU036.M006A/ Vỏ tai nghe chụp tai PIVOT R bằng nhựa (Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU038.M001A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên trái, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU038.M002A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên phải, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU038.M004A/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW002.M018A/ Linh kiện in càng trượt trái. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW002.M022A/ Linh kiện in nút nguồn, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW002.M023A/ Linh kiện in nút nguồn âm lượng, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW026.M000A/ Miếng nhựa hình tròn hở, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW026.M001A/ Miếng nhựa hình tròn hở, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW026.M002A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên dưới, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW026.M003A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên trên, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW026.M004A/ Nắp dưới càng trượt trái bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW026.M005A/ Nắp dưới càng trượt phải bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW027.M000A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên trái, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW027.M001A/ Linh kiện cố định micro bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW027.M003A/ Nắp dưới càng trượt trái bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW027.M004A/ Nắp dưới càng trượt phải bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW027.M005A/ Vòng vai bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW027.M008A/ Nắp dưới hộp (DONGLE), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M000A/ Nắp hộp loa tai nghe bằng nhựa, dùng để trang trí cho tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M001A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên trái, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M002A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên phải, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M005A/ Vỏ bọc trên chân cắm USB, bằng nhưạ, bộ phẩn sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M007A/ Miếng nhựa hình tròn hở, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M008A/ Miếng nhựa hình tròn hở, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M009A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên trên, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M010A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên dưới, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M011A/ Bộ hãm định vị trên, dùng để lắp đặt ốp tai nghe với khung tai nghe và vừa để trượt trên khung, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M012A/ Bộ hãm định vị dưới, dùng để lắp đặt ốp tai nghe với khung tai nghe và vừa để trượt trên khung, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M021A/ Vỏ bọc chân cắm USB, bằng nhưạ, bộ phẩn sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M001A/ Giá đỡ khung tai nghe có phun sơn bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M005A/ Miếng trang trí nắp tai phải, bộ phận để sản xuất tai nhe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M006A/ Bìa trang trí tai nghe bên trái bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M007A/ Bìa trang trí tai nghe bên phải bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M008A/ Giá đỡ nút âm lượng có phun sơn, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 1005 (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M009A/ Miếng nhựa hình tròn điều chỉnh âm lượng tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M012A/ Nắp trên bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M015A/ Giá đỡ tai nghe có phun sơn, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M016A/ Giá đỡ khung tai nghe có phun sơn, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M017A/ Bìa trang trí tai nghe bên phải bằng nhựa, KT 60.4x57.7x7.9mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M018A/ Bìa trang trí tai nghe bên trái bằng nhựa, KT 60.4x57.7x7.9mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M019A/ Nắp trên bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M026A/ Khung loa bên phải bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M035A/ Khung loa bên trái bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M036A/ Khung loa bên trái bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M037A/ Nắp dưới TX bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M038A/ Nắp dưới TX bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6203/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-4.00-30mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6207500001-MT/ Ống nhựa đường kính 3mm, mã: 6207500001(6207500001-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 620761/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 62132-02/ Miếng nhựa lắp ráp thang 78 x 26.5 x 46 mm 62132-02 (nk)
- Mã HS 39269099: 624817/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 62531-063/ Thanh trượt bằng nhựa 127TS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 625343/ Mút nhét tai nghe bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 625344/ Mút nhét tai nghe bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 625345/ Mút nhét tai nghe bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62565/ Túi bao bì nhựa 350x450mm (nk)
- Mã HS 39269099: 62589-221M/ Chân sim, chân thẻ nhớ (bằng nhựa, màu đen dùng để gắn sim và thẻ nhớ) BASE OK (nk)
- Mã HS 39269099: 626373/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 6281566730/ Lõi quấn dây AC:HH5,HH62 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 6281566830/ Lõi quấn dây DC:HH5,HH62 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 6283565540/ Lõi quấn dây HH22,23,24 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 628601002000001A/ Vỏ bọc thân đầu nối điện tử, bằng nhựa, kích thước 11.0 x 11.0 x 26.6MM (nk)
- Mã HS 39269099: 628601002010001A/ Thân đầu nối linh kiện điện tử, bằng nhựa, kích thước 22.25 x 14.50 x 9.10MM (nk)
- Mã HS 39269099: 628601002020007A/ Chốt khóa cố định linh kiện, bằng nhựa, kích thước 18.0 x 16.4 x 10.4 MM (nk)
- Mã HS 39269099: 62A-00482/ Bạc đỡ trục quay MET-BUSH Bằng nhựa của ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62A-01158/ Thanh nhựa của cụm điều chỉnh góc nghiêng 62A-01158_Tr12 BUSH dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62A-02256/ Ông chặn bằng nhựa trong cụm điều chỉnh góc nghiêng tần số MET_stopper. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62A-02363/ Vật liệu cách điện bằng nhựa dùng lắp ráp trong thân của đầu nối dây cáp/ Insulator dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62A-02366/ Vật liệu cách điện bằng nhựa dùng lắp ráp trong thân của đầu nối dây cáp/ Insulator dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62A-02377/ Vật liệu cách điện bằng nhựa dùng lắp ráp trong thân của đầu nối dây cáp/ Insulator dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62G-00420/ Mũ bằng nhựa đánh dấu vị trí lắp ráp tấm phản xạ chính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 63/ Chốt đai, khuy đai, khóa đai các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 63/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: 63/ Dây treo thẻ các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 63/ Kẹp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 63019/ Tấm nhựa dẫn liệu MRSC2.6 của máy nhập liệu,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6304DG501AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6320079/ Dây buộc dạng thít chất liệu bằng nhựa PA (nk)
- Mã HS 39269099: 632202R/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6324AI101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6337/ Bong bóng nhựa Balloon A5B-6.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6340AI101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6351-5177-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6351-5177-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 635656001/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện, kích thước 69x24x13.5mm-STAMPING,GUARD WIRE, SWC, P524\ 010756. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6356-5921-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6356-5921-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 636436/ Nẹp dây tai nghe bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 636658/ Miếng nhựa, kích thước 48.5x18.0 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 3CV003 TOGGLE (nk)
- Mã HS 39269099: 637661/ Miếng nhựa kích thước 51.4x66 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 1P029 32A PLUG SLEEVE IND (nk)
- Mã HS 39269099: 639186/ Chân phích cắm điện bằng nhựa, kích thước 60x60 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 3P001NT STRAIGHT PLUG CVR (nk)
- Mã HS 39269099: 639397/ Miếng nhựa, kích thước 55x68 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 3P009 20A SLEEVE CM CL (nk)
- Mã HS 39269099: 639397/ Miếng nhựa, kích thước 55x68 mm(bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện)-3P009 20A SLEEVE CM CL (nk)
- Mã HS 39269099: 639591/ Miếng nhựa, kích thước 55x55.3 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 3P014 RETAINING STRAP (nk)
- Mã HS 39269099: 639664/ Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm, kích thước 46x8 mm(bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện)-3P017/U PIN RET PLATE GREY (nk)
- Mã HS 39269099: 64/ Khóa nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 64/ Khóa nhựa BUCKLE- TINY 10MM NON ADJUST # 1-30544/1-30552 (nk)
- Mã HS 39269099: 64/ Nhãn dạ quang các loại (nhựa)/ All kind off reflective transfer (plastic) (nk)
- Mã HS 39269099: 64/ Thanh đệm trong balo bằng plastic nhãn hiệu: KORTEL- BATTENS 15X1.5mm) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 64/ Thanh đệm trong balo bằng plastic nhãn hiệu: T-STAR-CARBON FIBRE TUBE 8*6*420MM (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6410500103-MT/ Miếng chèn bằng nhựa màu đen, kt: 10*2.5*1mm, mã: 6410500103(6410500103-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6410500107-MT/ Miếng chèn bằng nhựa, kt: 13.5*9*9.53mm, mã: 6410500107(6410500107-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6410500110-MT/ Miếng chèn bằng nhựa, kt: 6.4*4.6*1.3mm, mã: 6410500110(6410500110-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6410500194-MT/ Miếng chèn bằng nhựa màu đen, kt: 4.4*4.4*2.41mm, mã: 6410500194(6410500194-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6410500352-MT/ Miếng chèn bằng nhựa, kt: 132*6*2.3mm, mã: 6410500352(6410500352-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6422899400/ Chụp bảo vệ bản lề bằng nhựa PNL1294B/COVER1. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 6422899401/ Chụp bảo vệ bản lề bằng nhựa PNL1294B/COVER1. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 64230/ Màng chống ẩm mốc MICRO-PAK PE SHEETS 25CmX25Cm (nk)
- Mã HS 39269099: 6438173302/ Vỏ nút bấm Main bằng nhựa kích thước dài 16,9 mm, rộng 16,5 mm PNL1235A/KT POWER. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 648/ Moc treo nhãn (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 64E-00034/ Vỏ nhựa bảo vệ thanh nối CAP FOR 485 MALE ASSY để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 64E-00052/ Cụm vỏ nhựa bảo vệ thanh nối DIN END CAP_IP68 ASSY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 64E-00059/ Cụm trục truyền động bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 65/ Đạn nhựa (dây treo nhãn) (nk)
- Mã HS 39269099: 65.HW.CV000001/ Vỏ bảo vệ đầu nối tai nghe chất liệu TPE, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 65.PK.TE000001/ Dây nạt nhựa, dai 10cm, chất liệu Plastic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6500139/ Linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500152/ Linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500162/ Linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500172/ Linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500173/ Linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500177/ Vỏ bọc chân phích nối- chân đế bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500178/ Vỏ bọc chân phích nối- nắp đạy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500342/ Linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500343/ Linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500614/ Linh kiện bằng nhựa dùng để chứa cuộn dây truyền dẫn điện (nk)
- Mã HS 39269099: 6500615/ Linh kiện dạng nắp đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500616/ Linh kiện bằng nhựa dùng trong cuộn dây truyền dẫn điện (nk)
- Mã HS 39269099: 6500617/ Linh kiện bằng nhựa dùng chặn dây trong cuộn dây truyền dẫn điện (nk)
- Mã HS 39269099: 6501-0/ Cọc chặn bằng nhựa 175X23X25 (nk)
- Mã HS 39269099: 6502-000168 CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103252864260/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: 6502-000168/ CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: 6510068/ Vỏ bọc chân phích cắm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6510070/ Vỏ bọc chân phích cắm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6510370/ Linh kiện bọc đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6510595/ Linh kiện mux chụp bằng nhựa, phụ kiện đi kèm dây điện truyền dẫn có phích cắm (nk)
- Mã HS 39269099: 651422/ Miếng đệm bằng nhựa MG632230-1, quy cách: 6*16.9mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6520-0348/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 6520-0348 (nk)
- Mã HS 39269099: 6520-1948/ Đầu nối bằng nhựa 6520-1948 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6520-6798/ Đầu nối bằng nhựa 6520-6798 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6525-1768/ Đầu nối bằng nhựa 6525-1768 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 65557/ Vòng đệm 16x10x1 (nk)
- Mã HS 39269099: 656909/ Miếng nhựa dùng bật tắt, kích thước 32.2x20 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 3SW028 OPERATING LEVER CSL (nk)
- Mã HS 39269099: 656909/ Miếng nhựa, kích thước 32.2x20 mm(bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện)-3SW028 OPERATING LEVER CSL (nk)
- Mã HS 39269099: 6571/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-5.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 6572/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-6.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 6573/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-7.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 6574/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-4.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6575/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-5.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6576/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-6.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6577/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-7.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6580/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-6.00-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 6584/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2BC-6.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 6586/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2BC-4.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6587/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2BC-5.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6588/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2BC-6.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6589/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2BC-7.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6589-0/ Thùng nhựa W/SPIGOT 5 gllon(19lít) (nk)
- Mã HS 39269099: 6591/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2BC-5.00-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 65CL-KA4 BSU/ Chốt cố định bằng nhựa của bộ phận thu âm thanh trong ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: 66/ Đạn nhưạ (dây treo) (nk)
- Mã HS 39269099: 66/ Plastic tổng hợp (dùng để lót mũi, lót hậu) 100CM*143CM*300Pcs (nk)
- Mã HS 39269099: 66/ Plastic tổng hợp (dùng để lót mũi, lót hậu) 100CM*143CM*350Pcs (nk)
- Mã HS 39269099: 66/ Plastic tổng hợp (dùng để lót mũi, lót hậu) 100CM*145CM*600Pcs (nk)
- Mã HS 39269099: 66/ Plastic tổng hợp (dùng để lót mũi, lót hậu) 1M*1.45M*23Pcs (nk)
- Mã HS 39269099: 66/ Plastic tổng hợp (dùng để lót mũi, lót hậu) 1M*1.45M*500Pcs (nk)
- Mã HS 39269099: 66/ Plastic tổng hợp (dùng để lót mũi, lót hậu) 1m*1.5m*619Pcs (nk)
- Mã HS 39269099: 66/ Plastic tổng hợp (dùng để lót mũi, lót hậu) 1M*1M*15Pcs (nk)
- Mã HS 39269099: 66.000187/ Khoen nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 66.AS.NL000003/ Sợi nilon 500D, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6601724-3/ Đầu nối khí bao cổ tay HEM 7121J-SH bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 66163/ Đĩa nhựa PE đựng sản phẩm, đường kính, phi 25cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6649-0/ Giá đỡ bình ắc qui bằng nhựa F-24 (nk)
- Mã HS 39269099: 6650/53L/ Thiết bị rửa mắt bằng nhựa, model 6650/53L (HANGING WALL TYPE EYE WASH BUCKET ZHEJIANG EAGLE 6650/53L) (nk)
- Mã HS 39269099: 6668/ Bong bóng nhựa Balloon A7B-1.50-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 6669-0/ Bánh xe có rãnh bằng nhựa 3/8, RF437 (nk)
- Mã HS 39269099: 67/ Dây trang trí bằng nhựa cắt sẵn (chi tiết như chứng từ đính kèm) (nk)
- Mã HS 39269099: 67016/ Bánh răng nhựa Acrylic phụ kiện của máy mạ bạc (nk)
- Mã HS 39269099: 6703/ Bong bóng nhựa Balloon A7A-2.50-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 6714/ Bong bóng nhựa Balloon A7A-2.00-100 (nk)
- Mã HS 39269099: 671562158/ Miếng nhựa chèn cho giá đỡ của máy khoan-1/4" HEX BIT HOLDER, 8620 \ 010814. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6734/ Bong bóng nhựa Balloon A7A-3.00-200 (nk)
- Mã HS 39269099: 6736/ Bong bóng nhựa Balloon A7A-5.00-200 (nk)
- Mã HS 39269099: 6737/ Bong bóng nhựa Balloon A7A-6.00-200 (nk)
- Mã HS 39269099: 676/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện 1-1318119-4, hình chữ nhật, kích thước 20x16x10mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 678409008/ Chốt ống nhiên liệu bằng nhựa máy thổi D8.15x8mm-FUEL HOSE CTL 6 \ 090930178, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 68/ Miếng trang trí mũ giầy (nk)
- Mã HS 39269099: 68/ Vỏ nhựa J21DF-06V-KX gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 5x8.3x8.9mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6807840700/ Vỏ nút bấm HOME bằng nhựa kích thước dài 20 mm, rộng 15,5 mm PNL1235F/KT HOME. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 6810-1207V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6810-2440V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6810-7092V/ Vòng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6810-7608/ Kẹp bằng nhựa (chi tiết nhựa lắp ráp) 6810-7608/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6831232004/ Dây dán Velcro,170mm,BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 688/ Dây thít IT18R-YLW (100mm) (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 69/ Logo trang trí giày các loại (bằng nhựa)-12MMD TPU LOGO (nk)
- Mã HS 39269099: 69/ Logo trang trí giày các loại (bằng nhựa)-16MMD TPU LOGO (nk)
- Mã HS 39269099: 69/ Logo trang trí giày các loại (bằng nhựa)-HA-1074 (nk)
- Mã HS 39269099: 69/ Logo trang trí giày các loại (bằng nhựa)-HA-1094 (nk)
- Mã HS 39269099: 69/ Logo trang trí giày các loại (bằng nhựa)-HOVR+PROPULSION PLATE (nk)
- Mã HS 39269099: 69/ Logo trang trí giày các loại (bằng nhựa)-U21182A (DIAMETER:19.6MM) (nk)
- Mã HS 39269099: 69/ Logo trang trí giày các loại (bằng nhựa)-U21182B (DIAMETER:18.0MM) (nk)
- Mã HS 39269099: 69/ Miếng trang trí mũ giầy, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 69/ Vỏ nhựa J21DF-06V-KY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 16x8.9x15.45mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 690-32001/ Kẹp dây điện, bằng nhựa, (10*24.5)mm (nk)
- Mã HS 39269099: 690-32001/ Kẹp dây điện, bằng nhựa, (10*24.5)mm(690-32001) (nk)
- Mã HS 39269099: 6910-7058/ Chi tiết nhựa lắp ráp 6910-7058 (đồ gá kẹp) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6916818300 Vòng đệm đèn xe máy bằng nhựa WS-PLN/3.8-7-1-N/255. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 692030827000000/ Đệm dẫn hướng fbl27 chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3440-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3440-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3442-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3442-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3443-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3443-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3444-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3444-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3445-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3445-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3446-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3446-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3448-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3448-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3463-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3463-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3470-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3470-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6922-000013/ DÂY ĐAI CỐ ĐỊNH HÀNG HÓA, BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: 692230835000000/ Bao đệm định vị-- fbl35 retainer bumper cover chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 693-0030V/ Kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6945/ Bong bóng nhựa Balloon A8A-6.0-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 6946/ Bong bóng nhựa Balloon A8A-8.0-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 695410-1880+0-BT/ Cánh tay trượt bằng nhựa lắp trên khung giường bệnh nhân (để trượt khung)/695410-1880, hàng mới 100% (stt10), ERP: 695410-1880+0-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 698130003/ Tay cầm bằng nhựa của máy cưa tròn (67.4*19*25.85 MM)- H HANDLE,40CR,MACHINING \ 011060004. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6A/ Nẹp dưới của van lọc bằng nhựa của mặt nạ phòng độc (nk)
- Mã HS 39269099: 6C112B223AA- Kẹp ống dầu bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6C11V044K32DB- Xốp chống ồn trên cụm tay đi số, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6G2BW008---RW/ Dây buộc 0.8 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6G2BW015---RW/ DÂY BUộC bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 7' Blu Jig Đồ gá Blu 7', chất liệu bằng nhựa bakelit. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Khóa nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Mắt, mi mắt, mũi, miệng đệm mắt (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Miếng dán lỗ thoát khí (Airhole Seal), bằng plastic, hình tròn, KT: phi22mm (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Móc nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Phụ kiện bằng nhựa (vỏ ngoài, khung đỡ v.v) 28.6kg 110000 PCS (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Phụ kiện bằng nhựa (vỏ ngoài, khung đỡ v.v)# (254.59 kg 127293 PCS) (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Phụ kiện bằng nhựa (vỏ ngoài, khung đỡ v.v)# (39 kg 150000 PCS) (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Phụ kiện bằng nhựa (vỏ ngoài, khung đỡ v.v)# (413.4kg 53000 PCS) (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Phụ kiện bằng nhựa (vỏ ngoài, khung đỡ v.v)# (567.1kg 53000 PCS) (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Sợi vảy trang trí (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Vòng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Xi lanh nhựa của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(độ dài 12.8mm, phi11mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 70/ Nắp nhựa, D3VTS01-00102MBK-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điện J21DF-20V-KX hình chữ nhật, kích thước 27mmx15mmx15mm(cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70.YNZJ052113-Dụng cụ cố định nắp vỏ tai nghe, chất liệu bằng nhựa, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70.YNZJ052115-Dụng cụ cố định khóa vít tai nghe, chất liệu bằng nhựa, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70.YNZJ052125-Dụng cụ cố định bằng nhựa, dùng để cố định dán nhãn sản phẩm, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70.YNZJ052128-Khay cố định bằng nhựa, dùng để cố định vị trí micro khi hàn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70.YNZJ052129-Dụng cụ cố định bằng nhựa, cố định khi hàn bảng UV, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70.YNZJ052130-Dụng cụ cố định bằng nhựa, dùng để cố định gắn keo cho linh kiện tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70.YNZJ052131-Dụng cụ cố định bằng nhựa, dùng để cố định gắn keo cho linh kiện tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7000120101/ Terminal#nắp chụp (nk)
- Mã HS 39269099: 7001A1502AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 700241103/ Khung máy đọc mã vạch (nk)
- Mã HS 39269099: 700253403/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700256400/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk)
- Mã HS 39269099: 700271803/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700271823/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700282804/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700282824/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700282834/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700282854/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700283004/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700286703/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700286723/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk)
- Mã HS 39269099: 700286801/ Khung đỡ (nk)
- Mã HS 39269099: 700-3003263-10/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 700-3003263-10/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 700-3003376-00/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 700-3003376-00/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 700316100/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 7003A1502AH-T5/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 700547/ Đai ốc 6 cạnh bằng nhựa (700547) (227/228)(4xC4.4) NPL nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7006A1501AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7007500332-MT/ Miếng chèn bằng nhựa màu trắng, kt: 305*230*4mm, mã: 7007500332(7007500332-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7007500487-MT/ Miếng chèn bằng nhựa màu trắng, kt: 110*110*3mm, mã: 7007500487(7007500487-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7007A0102AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7007A1502EH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7008A0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-09571-3BN/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lót chuông điện/đèn thoát hiểm SPACER LED MT H3mm ABS PA757 NATURAL RoHS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7009A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7009A1502AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7009A1503AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 701010012647/ Dây đai hình răng đồng bộ dùng cho thiết bị Secote, Mới 100% 701010012647 (nk)
- Mã HS 39269099: 701010012831/ Đai truyền đồng bộ bằng nhựa PU, hiệu MISUMI,model LTBRA-T5100-120, dài 120MM, hàng mới 100%, 701010012831 (nk)
- Mã HS 39269099: 701010021688/ Đai truyền đồng bộ bằng nhựa PU, hiệu MISUMI,model LTBRA-T10250-214, dài 2.14m, hàng mới 100%, 701010021688 (nk)
- Mã HS 39269099: 701020081406/ Trụ đỡ dùng để kéo lò xo bằng nhựa, Model: AIPO3-15, Hiệu: MISUMI, Kích thước: phi2*15mm, Mới 100%. Năm sx 2019, 701020081406 (nk)
- Mã HS 39269099: 70103716/ Đai ốc nhựa NUT MT18,0X100PBK MOUNTING NUT MT18,0X100PBK MOUNTING (nk)
- Mã HS 39269099: 70108823/ Nút vặn có ren bằng nhựa SCREW YE 10.0X0.8P/00 (nk)
- Mã HS 39269099: 7011439900 Dây thít bằng nhựa cho đèn xe máy POP-6965. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 7016948/ Nắp đậy màu đen bằng nhựa của ống đựng keo, hiệu Nordson EFD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7018158/ Đầu kim bơm keo bằng nhựa, hiệu Nordson EFD, quy cách 1 set 50pcs, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 704050060011/ Đế cố định bằng nhựa để cố định sản phẩm, PYF08A-E, Mới 100%, 704050060011 (nk)
- Mã HS 39269099: 704050060011/ Đế cố định bằng nhựa để cố định sản phẩm, PYF08A-E, Mới 100%; 704050060011 (nk)
- Mã HS 39269099: 7047-2779V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7050004/ Chân đỡ Ăng ten radio bằng nhựa của máy TV100 (nk)
- Mã HS 39269099: 7050004/ Chân đỡĂng ten radio bằng nhựacủa máy TV100 (nk)
- Mã HS 39269099: 7052-1031V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7052-1386V/ Kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 7052-1386V/ Kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 709120020065/ Đầu kim keo bằng nhựa, Model:LTA721050, KT: dài 2 cm, đường kính 0.5cm, sx năm 2020, hàng mới 100%; 709120020065 (nk)
- Mã HS 39269099: 709120020067/ Đầu kim phun keo cuả máy điểm keo bằng nhựa, Model:LTA722050, kích thước 0.0078*0.00602*0.0308m, hàng mới 100%, 709120020067 (nk)
- Mã HS 39269099: 709120020151/ Đầu kim keo của máy điểm keo bằng nhựa, kích thước 0.0078*0.00602*0.0308m, hàng mới 100%, 709120020151 (nk)
- Mã HS 39269099: 709120020163/ Đầu kim máy điểm keo bằng nhựa, dài 4cm, đường kính 1cm, LTA927, hàng mới 100% 709120020163 (nk)
- Mã HS 39269099: 709120020163/ Đầu kim máy điểm keo bằng nhựa, LTA927, kích thước 0.0032*0.00079*0.00079m, hàng mới 100%, 709120020163 (nk)
- Mã HS 39269099: 709120020411/ Đầu kim keo bằng nhựa của máy điểm keo, kt 0.0077*0.00603*0.0446m model LTA321050,Mới 100%. 709120020411 (nk)
- Mã HS 39269099: 709120030181/ Nắp sau ống xi lanh bằng nhựa LTE330, kích thước:0.0034*0.0033*0.00085m,hàng mới 100%, 709120030181 (nk)
- Mã HS 39269099: 709120030181/ Nắp sau ống xi lanh bằng nhựa, model LTE330, kích thước:0.0034*0.0033*0.00085m,hàng mới 100%, 709120030181 (nk)
- Mã HS 39269099: 709120030183/ Đầu cắm ống kim bằng nhựa, kích thước:1*15mm, model LTE4, hàng mới 100%, 709120030183 (nk)
- Mã HS 39269099: 709120030234/ Ống xi lanh bằng nhựa 30CC, LTC330-US, kích thước 0.0118*0.0044*0.0029m, hàng mới 100%, 709120030234 (nk)
- Mã HS 39269099: 709120030244/ Pít-tông màu trắng bằng nhựa LTE205, kích thước:0.0017*0.0017*0.0013m, hàng mới 100%, 709120030244 (nk)
- Mã HS 39269099: 709190011466/ Que dò bằng nhựa, hiệu Topsun, model BE-760, Mới 100%, 709190011466 (nk)
- Mã HS 39269099: 70B-4050/ Ống lót bằng nhựa (phi 40mm, dài 50mm, mã:70B-4050, maker: OILES, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-CHARG4-SAFB2/ Sách hướng dẫn an toàn bằng nhựa, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-CHARG4-WARB1/ Thẻ bảo hành bằng nhựa, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0190-2ACNY./ Vỏ nhựa sau dùng cho chuông điện (11x7)cm BATT BACK CABINET ABS PA757+UV LYRIC WHITE #D019-N RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0190-4ACNY./ Nắp che hộp pin bằng nhựa dùng cho chuông điện (65x60)cm BATTERY DOOR ABS PA757+UV LYRIC WHITE #D019-N RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0190-5ACNY./ Nút nhấn bằng nhựa dùng cho chuông điện RIGHT BUTTON-2K ABS PA757+UV LYRIC WHITE #D019-N RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0190-6ACNY./ Miếng nhựa trang trí dùng cho chuông điện (3.2x2.5)cm DECORATION PIECES ABS PA757 +UV LYRIC WHITE #D019-N RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0190-7ACNY./ Nút nhấn bằng nhựa dùng cho chuông điện PLASTIC STOPPER ABS PA757 +UV LYRIC WHITE #D019-N RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0190-8ACUY/ Nắp nhựa logo dùng cho chuông điện (10.5x6.8)cm PLASTIC GRILL+LOGO ABS PA757+UV COOL GREY6U #D019-N RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0210-3ACNY./ Nút nhấn bằng nhựa dùng cho chuông điện RIGHT BUTTON-4K ABS PA757+UV LYRIC WHITE #D021-N RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0230-2PAQ./ Nút nhấn bằng nhựa dùng cho chuông điện RG LED LENS PC2407 94V2 CLEAR #D023-8 RoHS (50g O.P/BAG), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0250-0AJUY./ Vỏ nhựa sau dùng cho chuông điện (11x7x3)cm FRONT CABINET ABS PA757+UV COOL GREY 10U (SILVER RAL9006)PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0250-1AJUY./ Vỏ nhựa dùng cho chuông điện (11x7x3)cm REAR CABINET ABS PA757+UV COOL GREY 10U (SILVER RAL9006) PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0250-2ACOY./ Nắp che hộp pin bằng nhựa dùng cho chuông điện (65x60)cm BATTERY DOOR ABS PA757+UV COOL GREY 10U #D025-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0250-4AJUY./ Nút nhấn bằng nhựa dùng cho chuông điện RIGHT BUTTON ABS PA757+UV COOL GREY 10U (SILVER RAL9006) PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0250-5AJUY./ Nắp nhựa che đèn dùng cho chuông điện(2.6x0.5)cmMUTE BUTTON ABS PA757+UV COOL GREY 10U (SILVER RAL9006) PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0250-6ACO./ Miếng nhựa dùng cho đế chuông điện (dài: 6.5cmx2cm) MUTE BRACKET ABS PA757+UV COOL GREY 10U #D025-8 RoHS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0250-6ACO./ Móc treo bằng nhựa MUTE BRACKET ABS PA757+UV COOL GREY 10U #D025-8 RoHS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0250-8PAQY./ Miếng nhựa trong dùng cho chuông điện (3.2x2.5)cm LIGHT GUIDE PC2407 94V2 CLEAR #D025-8 RoHS+PAH (75g O.P/BAG), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0250-9ACOY./ Móc gài nhựa PLASTIC PLUG-A ABS PA757+UV COOL GREY 10U #D025-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0251-0ACOY./ Móc gài nhựa PLASTIC PLUG-B ABS PA757+UV COOL GREY 10U #D025-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0260-1ACOY/ Nắp nhựa logo dùng cho chuông điện (10.5x6.8)cm LOGO PLATE ABS PA757+UV COOL GREY 10U #D026-U RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0280-0PAQY./ Chụp nắp che bằng nhựa dùng cho chuông điện (dài: 2.6cmx0.5cm) TOP LENS PC2407 94V2 CLEAR #D028-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0280-1PAQY./ Chụp nắp che bằng nhựa dùng cho chuông điện (dài: 1.86cmx1.43cm) MUTE LENS PC2407 94V2 CLEAR #D028-8 RoHS+PAH (50g O.P/BAG), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0280-3ACO./ Móc gài nhựa PLASTIC PLUG ABS PA757+UV COOL GREY 10U #D028-8 RoHS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0281-8ACOY/ Móc treo bằng nhựa dùng cho chuông điện WALL MOUNT RV1 ABS PA757+UV COOL GREY 10U #D028-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0330-0PARY./ Khóa trên bằng nhựa dùng cho chuông điện TOP KEY PC2407 94V2 LYRIC WHITE #D033-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0330-1PBNY./ Miếng nhựa trong dùng cho chuông điện (dài: 3.2cmx2.6cm) COSMETIC PC2407 94V2 MILKY #D033-8 RoHS+PAH (50g O.P/BAG), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0330-3PARYA/ Vỏ trước bằng nhựa dùng cho chuông điện (7x3x1.5)cm TOP CASE RV1 PC2407 94V2 LYRIC WHITE #D033-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0350-4PAUEY/ Vỏ sau bằng nhựa dùng cho chuông điện (70x30)cm BOTTOM CASE PC2407 94V2 COOL GREY 10U #D035-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0350-5PAUY./ Nắp che hộp pin bằng nhựa dùng cho chuông điện (2.8x1.5)cm BATTERY COVER PC2407 94V2 COOL GREY 10U #D035-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0350-7PAUY./ Vỏ nhựa chống nước thành phẩm dùng cho chuông điện (23x13)cm CASE COVER PC2407 94V2 COOL GREY 10U #D035-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-D0350-9PAUY/ Móc treo bằng nhựa dùng cho chuông điện WALL MOUNT ABS PA757+UV COOL GREY 10U #D028-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 71/ Khóa bằng nhựa các loại nhãn hiệu:NIFCO- XSR-20 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 71/ Khóa bằng nhựa các loại nhãn hiệu:NIFCO- XSR-25 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 71/ Khóa bằng nhựa các loại nhãn hiệu:NIFCO- XSRD-25 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 71/ Khóa bằng nhựa các loại nhãn hiệu:NIFCO- XSRD-38 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 71/ Khóa bằng nhựa các loại nhãn hiệu: YKK TW- POM BUCKLE LB20R- 20 MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 71/ Móc treo quần áo (nk)
- Mã HS 39269099: 71/ Nắp nhựa, D-VTS01-02101MBK-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 71/ Nhãn ép nhiệt (nk)
- Mã HS 39269099: 71/ Vỏ nhựa J21DF-20V-KY gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 22.5x25.8x26.4mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 71/ Vỏ nhựa J21DF-20V-KY-L gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 22.5x25.8x26.4mm (cách điện) (nk)
- Mã HS 39269099: 710030170270/ Tấm bảo vệ bằng nhựa để bảo vệ phụ kiện của máy đóng gói,kích thước:400*350*350mm, hàng mới 100%,710030170270 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090012430/ Dụng cụ gá kẹp bằng nhựa, Model:BTQT3-04, Mới 100%, 710090012430 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015123/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong quá trình bấm nam châm, Model:H19-BI030-01, Kích thước: 10*59mm, Mới 100%, 710090015123 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015166/ Kẹp sản phẩm bằng nhựa, kích thước:200*260*477mm,Model:H18-LH210-01200*260*477mm, Mới 100%, 710090015166 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015183/ Kẹp sản phẩm bằng nhựa, kích thước:200*260*477mm,H18-RH210-01200*260*477, Mới 100%, 710090015183 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015183/ Kẹp sản phẩm bằng nhựa, kích thước:200*260*477mm,hàng mới 100%H18-RH210-01200*260*477, Mới 100%, 710090015183 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015187/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015187 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015188/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015188 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015189/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015189 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015190/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015190 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015191/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015191 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015192/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015192 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015209/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015209 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015210/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015210 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015211/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015211 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015212/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015212 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015219/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015219 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015220/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015220 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015294/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 290*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015294 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015300/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 290*220*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015300 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015301/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng nhựa, Kích thước: 290*220*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%, 710090015301 (nk)
- Mã HS 39269099: 710090015462/ Đồ gá cố định nguyên liệu bằng nhựa, Kích thước: 352*210*10mm, Chất liệu:nhựa, Hàng mới 100%, 710090015462 (nk)
- Mã HS 39269099: 710101/ THẺ SẢN PHẨM BẰNG NHỰA CÁC LOẠI, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 710101/ THẺ SẢN PHẨM BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 0.56*153.5*147.7mm, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 710101/ THẺ SẢN PHẨM BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 0.56mm*153.5*147.7mm, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7103A465860090/ Miếng chống rung đầu golf bằng nhựa PMP2 WEDGE STD MRH P2Sole #56 (nk)
- Mã HS 39269099: 710-610224--15/ Khung bằng nhựa để lắp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 710-610224--15V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 711190010008/ Đầu nhíp chống tĩnh điện, bằng nhựa, kích thước:40mm*5mm*7mm, hàng mới 100%, 711190010008 (nk)
- Mã HS 39269099: 7116741686C030/ Miếng chống rung đầu golf bằng nhựa Navarro MRH #3 (nk)
- Mã HS 39269099: 7116741686C030/ Miếng chống rung đầu golf Navarro MRH #3 (nk)
- Mã HS 39269099: 7116846686A050/ Miếng chống rung đầu golf bằng nhựa King Lite (Reva) LRH #5 (nk)
- Mã HS 39269099: 7116846686A060/ Miếng chống rung đầu golf bằng nhựa King Lite (Reva) LRH #6 (nk)
- Mã HS 39269099: 71196-X1B05/ Vít nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 7122-6011-40/ Đầu nối bằng nhựa 7122-6011-40 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7122-8335/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 7122-8335 (nk)
- Mã HS 39269099: 7123-8335/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 7123-8335 (nk)
- Mã HS 39269099: 712-K60000003/ Công tắc bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 712-K60000004/ Công tắc bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 712-K70010002/ Ổ cắm bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 712-K70030001/ Ổ cắm bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 712-K70030004/ Ổ cắm bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 713090070150/ Khối ép tai nghe bằng nhựa dùng trong công đoạn test sp, kích thước 37*27*17, hàng mới 100%, 713090070150 (nk)
- Mã HS 39269099: 713090070153/ Khối ép tai nghe bằng nhựa, kích thước:38*28*15, hiệu Incube, model HEAT-00-01-19, Mới 100%, 713090070153 (nk)
- Mã HS 39269099: 713090070153/ Khối ép tai nghe bằng nhựa, kích thước:38*28*15, hiệu Incube, model HEAT-00-01-19, Mới 100%,713090070153 (nk)
- Mã HS 39269099: 714010030153/ Mặt ghế tròn chống tĩnh điện, chất liệu: nhựa, đường kính 32cm dày 3mm, màu đen, hàng mới 100%,714010030153 (nk)
- Mã HS 39269099: 714285033/ Nắp nhựa bảo vệ- KIT PROTEZIONE 07 MS/FM-FA-MS (714285033) (nk)
- Mã HS 39269099: 7147-5984-90/ Miếng gá bằng nhựa 7147-5984-90 (nk)
- Mã HS 39269099: 7147-9022V/ Kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 71517-X1T07-00/ Miếng nhựa (Fr/C PLATE)- 71517-X1T07-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 7152-5097V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: 7152-5097V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 71535-90291-00/ Kim nhựa Tuck pin OS1- 71535-90291-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 7154-0544-30/ Đầu nối bằng nhựa 7154-0544-30 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7171-6403/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe ô tô 7171-6403 (sản phẩm mẫu).Dùng để kiểm tra lực chấu cài (nk)
- Mã HS 39269099: 7171-6425-P/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 7171-6425-P (nắp nhựa) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7171-6426-P/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 7171-6426-P (nắp nhựa) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7173-3098V./ Kẹp nhựa dùng bảo vệ dây dẫn (nk)
- Mã HS 39269099: 71752-X1332-00/ Móc nhựa (Fr/C HOOK(PWR))- 71752-X1332-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 71752-X1M15-00/ Móc nhựa dùng làm bao nệm ghế (fr/b hook)-71752-x1m15-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 71752-X7227-00/ Móc nhựa Fr/C HOOK J49- 71752-X7227-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 71752-X7228-00/ Móc nhựa Fr/C HOOK J51- 71752-X7228-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 71753-X1T24-00/ Tấm nhựa Fr/B PLATE J21- 71753-X1T24-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 7176-4905/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe ô tô 7176-4905 (sản phẩm mẫu).Dùng để kiểm tra lực chấu cài (nk)
- Mã HS 39269099: 7176-4906/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe ô tô 7176-4906 (sản phẩm mẫu).Dùng để kiểm tra lực chấu cài (nk)
- Mã HS 39269099: 7176-5402-ABCD/ Linh kiện nhựa 7176-5402-ABCD. Nguyên liệu sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 7176-5403-ABCD/ Linh kiện nhựa 7176-5403-ABCD. Nguyên liệu sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: 7176-5404-P/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 7176-5404-P (nắp nhựa) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7176-5405-P/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 7176-5405-P (nắp nhựa) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7176-5406-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 7176-5406-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7176-5407-P/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 7176-5407-P (nắp nhựa) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7176-5408-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 7176-5408-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7176-5409-P/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 7176-5409-P (nắp nhựa) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 71769-47020/ Vít nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 717815031/ Đai ốc bằng nhựa- 1900.M32 METRIC MAXIBLOCK CABLE GLA- Code: 717815031- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 717815033/ Đai ốc bằng nhựa- CABLE GLAND "PG" M16X1.5 (717815033) (nk)
- Mã HS 39269099: 718001525/ Nắp nhựa bảo vệ trục hộp giảm tốc- HOLLOW SHAFT PROTECT.CAP d.30 (718001525) (nk)
- Mã HS 39269099: 7186-8846V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 71897-X1B01-00/ Móc nhựa Fr/C HOOK J47- 71897-X1B01-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 71897-X7203-00/ Móc nhựa Fr/B HOOK(SVS) J48- 71897-X7203-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 71898-X7201-00/ Móc nhựa Rr/B HOOK (4) J22- 71898-X7201-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 71898-X7202-00/ Móc nhựa Rr/B OUTER HOOK (4) J23- 71898-X7202-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 71898-X7204-00/ Móc nhựa Rr/B INNER HOOK (4) J24- 71898-X7204-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 71898-X7205-00/ Móc nhựa Rr/B HOOK (6) J25- 71898-X7205-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 71898-X7206-00/ Móc nhựa Rr/B INNER HOOK (6) J26- 71898-X7206-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 71898-X7209-00/ Móc nhựa Rr/B OUTER HOOK (4) J27- 71898-X7209-00 (nk)
- - Mã HS 39269099: 71898-X7210-00/ Móc nhựa Rr/B OUTER HOOK (6) J28- 71898-X7210-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 71898-X7211-00/ Móc nhựa Rr/B OUTER HOOK (6) J29- 71898-X7211-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 72/ Khóa nhựa 50mm Female, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 72/ Nắp nhựa, D-VTS01-03101MBK-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 72/ Vỏ nhựa VHR-4N gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 10.6x3.8x3mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 72001794/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp (nk)
- Mã HS 39269099: 72001794/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: ULTS0.12-500-400(72001794XP00356290) (nk)
- Mã HS 39269099: 72002432/ Ống lót bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 72002433/ Ống đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 72002433/ Ống lót bằng nhựa, code: JZF5-6(72002433XP00356295) (nk)
- Mã HS 39269099: 72002838/ Cuộn PE ống [3000*0.02mm], hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39269099: 72004843/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code: PTFETS0.23-500-500(72004843XP00356299) (nk)
- Mã HS 39269099: 720202211200100/ NHỰA BỌC ĐẦU KÉO, KÍCH THƯỚC 375*92*0.3MM, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 721.GK.VH-3A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) VH-3A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 721008302400800/ MÀNG BÓNG KHÍ DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 3*240MM DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI DỤNG CỤ LÀM VƯỜN, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7227/ Bong bóng nhựa Balloon V6 2.50- 20mm (nk)
- Mã HS 39269099: 723040907864/ Thanh tròn bằng nhựa X2A-551, kích thước:phi 4*6mm, hiệu GTK, mới 100%, 723040907864 (nk)
- Mã HS 39269099: 723041017361/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước: 90*50*10, mới 100%, 723041017361 (nk)
- Mã HS 39269099: 723041204133/ tấm che, 75*86*20mm (nhựa bakelite), hàng mới 100%,723041204133 (nk)
- Mã HS 39269099: 723041240765/ Mâm kẹp bằng nhựa dùng cho thiết bị quấn dây, kích thước phi 70*10mm, hàng mới 100%, 723041240765 (nk)
- Mã HS 39269099: 723041249187/ Tấm nắp đậy bằng nhựa, kích thước phi 70*5mm, hàng mới 100%, 723041249187 (nk)
- Mã HS 39269099: 723041249188/ Bánh xe quấn dây bằng nhựa, kích thước phi 46*20mm, hàng mới 100%, 723041249188 (nk)
- Mã HS 39269099: 723041249191/ Vỏ bánh xe quấn dây bằng nhựa, kích thước phi 46*15mm, hàng mới 100%, 723041249191 (nk)
- Mã HS 39269099: 723041316661/ khóa ống kính thủ công-Đầu putter, 45*40*6mm (nhựa), hàng mới 100%,723041316661 (nk)
- Mã HS 39269099: 723041316664/ khóa ống kính thủ công-đầu ép trên, 42*40*8mm (nhựa), hàng mới 100%,723041316664 (nk)
- Mã HS 39269099: 723041342817/ Kênh vít phụ, 15*30*8mm (nhựa bakelite), hàng mới 100%,723041342817 (nk)
- Mã HS 39269099: 723041371393/ Khối kiểm tra mo-men xoắn, 45*32*10mm (chất liệu bằng nhựa bakelite), hàng mới 100%,723041371393 (nk)
- Mã HS 39269099: 724020477738/ Miếng ép Kt: 20*30*8mm(chất liệu bằng nhựa bakelite), hàng mới 100%,724020477738 (nk)
- Mã HS 39269099: 7247-8768/ Chi tiết nhựa lắp ráp 7247-8768(Đồ gá dạng chóp) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 72543/ Hộp kết nối giữ cầu chì dẹt 5A, 10 chân bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 72557-X1E04-00/ Móc nhựa dùng làm bao nệm ghế (hook f/c catch)-72557-x1e04-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 72557-X1T03-00/ Móc nhựa dùng làm bao nệm ghế (fr/c hook)-72557-x1t03-00 (nk)
- Mã HS 39269099: 72787-1/ Miếng đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 72793-1/ Gá đỡ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 728001560/ Móc treo (Pet hook) màu đen, chất liệu bằng nhựa, độ dày 1.2mm, kích thước: 70 x 50mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7282-1012V./ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7282-1060/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 7282-1060 (nk)
- Mã HS 39269099: 7282-1148/ Đầu nối bằng nhựa 7282-1148 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7282-1168/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 7282-1168 (nk)
- Mã HS 39269099: 7282-4577/ Đầu nối bằng nhựa 7282-4577 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7282-4579/ Đầu nối bằng nhựa 7282-4579 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7282-4855/ Đầu nối bằng nhựa 7282-4855 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7283-1010V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7283-1020/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 7283-1020 (nk)
- Mã HS 39269099: 7286-1917/ Đầu nối bằng nhựa 7286-1917 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7286-2712/ Đầu nối bằng nhựa 7286-2712 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 72-CHARG4-QSGB4/ Sách hướng dẫn bằng nhựa, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 73/ Khóa nhựa 50mm Male, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 73/ Khoen, mắt giày bằng nhựa (Miếng nhựa xỏ dây giày) (TR10) (12520 PR 25040 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: 73/ Khoen, mắt giày bằng nhựa (Miếng nhựa xỏ dây giày) (TR10) (13860 PR 27720 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: 73/ Khoen, mắt giày bằng nhựa (Miếng nhựa xỏ dây giày) (TR10-1) (12520 PR 25040PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: 73/ Khoen, mắt giày bằng nhựa (Miếng nhựa xỏ dây giày) (TR10-1) (13860 PR 27720 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: 73/ Nắp nhựa, D-VTS01-05200MBK-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 730203010001/ DÂY THÍT NHỰA, KÍCH THƯỚC 2.5*100MM, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 730203015001/ DÂY THÍT NHỰA, KÍCH THƯỚC 3.5*150MM, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 730203015002/ DÂY THÍT NHỰA, KÍCH THƯỚC 3.5*150MM HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 730204015001/ DÂY THÍT NHỰA KÍCH THƯỚC 3.5*150MM, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 730204020001/ DÂY THÍT NHỰA, KÍCH THƯỚC 3.5*201MM HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 730205025001/ DÂY THÍT NHỰA,KÍCH THƯỚC 4.6*250MM, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 730205025004/ DÂY THÍT NHỰA, KÍCH THƯỚC 4.8*250MM, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 730205034002/ DÂY THÍT NHỰA, KÍCH THƯỚC 4.6*371MM HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 730205040001/ DÂY THÍT NHỰA, KÍCH THƯỚC 4.6*430MM HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 730-610292--20/ đai bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7320388000/ Khóa bản lề bằng nhựa PNL1294B/SHAFT. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 736C136-02/ Cần đẩy plastic, đường kính 68mm, chiều dài 751 mm (nk)
- Mã HS 39269099: 736C141/ Cần đẩy plastic, đường kính 50mm, chiều dài 526 mm (nk)
- Mã HS 39269099: 7382/ Bong bóng nhựa Balloon P2-4.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 7384/ Bong bóng nhựa Balloon P2-6.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 7385/ Bong bóng nhựa Balloon P2-7.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 7386-0145/ Đầu nối bằng nhựa 7386-0145 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7386-0146-30/ Đầu nối bằng nhựa 7386-0146-30 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 73H-00005/ Dây thít nhựa dùng sản xuất ăng ten. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Chốt chặn bằng nhựa (khóa chặn dây-05)nhãn hiệu: OKSUNG- CL-5-25MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Chốt chặn bằng nhựa (khóa móc RDH 6) nhãn hiệu OKSUNG- RDH6-38 MM (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Chốt chặn bằng nhựa (nhãn hiệu: ITW- MICRO CORD LOCK 306044 (SH)350-7000-5614) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Chốt chặn bằng nhựa nhãn hiệu: GIN PL-STOPPER BALL 14X6 M400531) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Chốt chặn bằng nhựa nhãn hiệu: KORTEL T-BONE 10 mm) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Chốt chặn bằng nhựa nhãn hiệu: KORTEL TOGGLE 24mm) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Chốt chặn bằng nhựa Nhãn hiệu: NIFCO- CL80 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Chốt chặn bằng nhựa nhãn hiệu: NOVA- Cordel stopper rescue type black) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Khóa nhựa 40mm Female, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Khuôn nhựa (PC, làm khuôn nến) (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Khuôn nhựa(PC, dùng làm khuôn nến) (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Khuôn nhựa(PC, làm khuôn nến) (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Móc bằng nhựa nhãn hiệu: HELINOX-DAC HOOK (TWIST CLIP) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Móc bằng nhựa Nhãn hiệu: NIFCO- GH-1 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Móc bằng nhựa nhãn hiệu: WOOJIN KR-W470 Frame CP C-L-body color:3653-18-0000TCX) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Móc bằng nhựa nhãn hiệu:UTX- 122-20258- HOOK PA258 20mm (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điệnVHR-6N hình chữ nhật, kích thước 20mmx12mmx7mm(cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 74290160880011/ Miếng giảm rung bằng nhựa TROGON DR TI (nk)
- Mã HS 39269099: 7439157500/ Miếng chắn bụi nút bấm bằng nhựa PNL1294B/FILM1. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 74702/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk)
- Mã HS 39269099: 74x60x7MM TEFLON(1)/ Ron nhựa-O-ring-Phụ tùng máy mạ-Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 75/ Khóa nhựa 40mm Male, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 75/ Lá nhựa trang trí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 750002/ Dây buộc hàng màu trắng, bằng plastics, rộng 2cm x dài 1000m/cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7510/ Bong bóng nhựa Balloon V3D 3.0- 13mm (nk)
- Mã HS 39269099: 7510.0024/ Nhãn trong in logo FLEXISPOT màu trắng 60*40MM (chuyên dùng cho ET114E-N) (nk)
- Mã HS 39269099: 7510.0025/ Nhãn trong in logo FLEXISPOT màu đen 60*40MM (chuyên dùng cho ET114E-N) (nk)
- Mã HS 39269099: 7555988+01-BT/ Vòng đệm bằng nhựa F8.4XF16.0mmX1.6mm/7555988, hàng mới 100% (stt1), ERP: 7555988+01-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 7556274/ Vòng đệm bằng nhựa 0.812"x1.25"x0.08" (17W12510B/7556274+01/KS-45264), hàng mới 100% (stt1), ERP: 7556274+01-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 755C/ THANH DẪN HỘC TỦ BẰNG NHỰA, DÀI 1219MM, RỘNG 25MM (nk)
- Mã HS 39269099: 76/ Khóa nhựa 25mm Female, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 76/ Quả nhựa trang trí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7600188/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 76214/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm (nk)
- Mã HS 39269099: 76-80957-618V/ Tấm lót nhựa trong dùng cho đèn thoát hiểm FORMEX 78.74x47x0.4318mm PP UL94V0 WHITE RoHS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 76-80957-618V/ Tấm xốp nhựa FORMEX 78.74x47x0.4318mm PP UL94V0 WHITE RoHS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 77/ Khóa nhựa 25mm Male, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 77104/ Thanh truyền động 77104(Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 77220/ Vòng đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 7725-02F/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 772DE0022601/ Tấm nhựa dùng trong vòng chỉnh nét, KT: 16.4x2.8mm (nk)
- Mã HS 39269099: 773/ Đầu nối M8 bằng nhựa, chống thấm nước(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 77395/ Miếng lắp dao cắt chỉ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 777034188/ Kẹp màu trắng bằng nhựa- Sidewall pinch clamp, white (nk)
- Mã HS 39269099: 777034453/ Kẹp dạng trượt màu xanh, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 77781/ Thanh nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 777811000/ Miếng nhựa dùng để cấu thành bộ phận APS trong sản xuất ra bộ phận cassettes- Diaphram, Sensor inlet (nk)
- Mã HS 39269099: 777813208/ Nắp chụp bằng nhựa- cap, female (nk)
- Mã HS 39269099: 777827002/ Vòng kẹp cảm biến bằng nhựa PVC/ Ring, Retainer, CPS (nk)
- Mã HS 39269099: 777834000/ Kẹp màu xanh Halkey bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 777848002/ Vòng kẹp cảm biến bằng nhựa PVC/ Ring, Retainer, APS (nk)
- Mã HS 39269099: 77990541/ Mút xốp eva, để cố định sản phẩm khi đóng gói (BOTH SIDE TAPE)D22.2 (nk)
- Mã HS 39269099: 78/ Khóa nhựa 20mm Female, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 78-01631-482/ Miếng dán nhựa dùng cho sản xuất đèn Led 4965 3M DOUBLE SIDE TAPE RED/WHT (14+474.2x31.2x0.1mm) RoHS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 780267001/ Miếng đệm Silicon dùng trong máy khoan (phi48*2mm)- SILICON PAD, GREY/ 010940. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 786100125/ Thiết bị hỗ trợ để sắp xếp túi máu bằng nhựa- BB Organizer Reveos (nk)
- Mã HS 39269099: 7872534/ Bàn hút bụi bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,chiều dài 253.73 mm,đường kính ống 37.62 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 788414/ Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm kích thước 75.00x31.00 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- M3PV025 RO LOCK RING CM (nk)
- Mã HS 39269099: 788429/ Miếng nhựa, kích thước 46.5x42 mm(bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện)-M3PV058 RO GLAND NUT CM (nk)
- Mã HS 39269099: 79/ Khóa nhựa 20mm Male, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 790002001/ dây rút dài bằng nhựa dài 100mm dùng để cột dây điện.-NYLON CABLE TIE \ WHT ROHS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 790029001/ Dây nylon dùng cột dây điện hay các chi tiết khác size 2.5x100mm-NYLON CABLE TIE,L102mm W2.5mm\ BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 79232/ Vòng đệm bằng nhựa 3/4 BUMP STOP 1/4-20 THREAD (nk)
- Mã HS 39269099: 79238/ Vòng đệm bằng nhựa WASHER.050X.875 D 7150170001 (nk)
- Mã HS 39269099: 79309-1/ Đế 79309-1 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 79309-3/ Đế 79309-3 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 79311/ Chốt đóng gói79311 (Chất liệu bằng Plastic, dùng để đóng gói sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: 7A/ Vòng đệm bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 7A6-0209-00P/ Tấm bảo vệ HV (nk)
- Mã HS 39269099: 7A6-0303-00P/ Khung kính của cụm cảm biến hình ảnh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 7C1910A687AAAOAD- Ốp nhựa cho bình ắc quy, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7C192B223AA- Kẹp ống dầu bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7C195404132AAT9AI- Kẹp giữ chắn nắng bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7C195404132AAT9AI- Kẹp giữ chắn nắng bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7C199F726AA- Kẹp giữ ống dầu khoang động cơ bằng nhựa cứng, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7C19B42528CA- Biểu tượng (bằng nhựa), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7C19V63904CAT9AQ- Tấm chắn bằng nhựa để bảo vệ che tay điều chỉnh ghế giữa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7M5142528DE- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7MC001-0/ kẹp bằng nhựa 7mc001-0 (để kẹp ống nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 7MC002-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc002-0(để kẹp ống nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 7MC003-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc003-0(để kẹp ống nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 7MC004-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc004-0(để kẹp ống nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 7MC005-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc005-0(để kẹp ống nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 7MC006-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc006-0(để kẹp ống nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 7MC007-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc007-0(để kẹp ống nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 7MC008-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc008-0 (để kẹp ống nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 7MC009-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc009-0(để kẹp ống nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 8 khay nhựa Tactix đen 10.5x16.4x7.6cm; Mã hàng: 320604-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ 16 PHI-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ 22 PHI-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ Dây đai giữ cán kéo cắt sẵn, Stopper Band, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ Đòn bẩy mở gas (bằng plastic),(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ EE3217-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ EED1709-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ EED2010C-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ EER2912-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ EFD2530-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ Khóa nhựa 20mm (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ Khóa nhựa 38mm (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ Tem dán bằng nhựa#(27.54kg 54000 PCS) (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ Tem dán bằng nhựa#(4.2kg 60000 PCS) (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ Van nhựa sau của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(độ dài 5.6mm,phi3.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa (EE3217) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa (EER2912) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 8/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (16 PHI) (nk)
- Mã HS 39269099: 8.6.0714808702/ Dây buộc tai nghe điện thoại L70mm PE (nk)
- Mã HS 39269099: 8000443-0/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng nhựaC803-IN (nk)
- Mã HS 39269099: 8001730 09 0/ Cước lưới 100% polyester hard horse hair 10cm (chất liệu bằng polyester, rộng bản 10cm, màu trắng) (nk)
- Mã HS 39269099: 800-210-XX-PLDT/ Núm nhựa 800-210-XX-PL bằng nhựa (Phi 10x16)mm (nk)
- Mã HS 39269099: 8003177/ Nhãn dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8003178/ Nhãn dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8005116/ Tấm chắn cho bầu lọc không khí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8005116/ Tấm chắn cho bầu lọc không khí bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8005500227-MT/ Dây thít bằng nhựa màu trắng, kt: 13.5mm*0.8mm, mã: 8005500227(8005500227-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8005622/ Nắp bịt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 800832/ Vít nhựa trong M3*0.5*8, vít tự hãm (nk)
- Mã HS 39269099: 80091-Y5V0120-L200/ Vỏ hộp bên trái bằng plastic (nk)
- Mã HS 39269099: 80092HY5V0210-Q200/ Tấm vỏ ốp bên trái bằng plastic (nk)
- Mã HS 39269099: 8009466/ Nhãn cảnh báo nóng bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80095-Y5V0120-L200/ Vỏ hộp bên phải bằng plastic (nk)
- Mã HS 39269099: 80096HY5V0210-Q200/ Tấm vỏ ốp bên phải bằng plastic (nk)
- Mã HS 39269099: 8010-0418 Đệm nhựa 18mm, Vial septa, 18 mm, headspace, blue PTFE/silicone, (1000cái/gói) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 8019020028/ 712-SERVICE-P02, VISOR- Kính mũ bảo hiểm (bằng nhựa polycarbonate), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8020360101/ GRILL ASSY- ráp tấm thoát khí- Linh kiện của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8020370101/ FRONT HOUSING ASSY- lắp ráp nắp trước ống khí vào NV355- Linh kiện của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8020380101/ REAR HOUSING ASSY- ráp nắp sau ống khí vào- Linh kiện của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8021014/ Đai nhựa giữ bầu lọc gió (nk)
- Mã HS 39269099: 80301-00059/ Mối nối dây điện làm bằng nhựa (dùng để cố định dây điện)(Plastic cover), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80301-03932/ Vỏ nhựa mặt sau màn hình TV 32JL4 (Plastic Cover), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80301-04032/ Khung trước (bằng nhựa) của TV- 32VIZIO Front shell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80301-04032/ Khung trước (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt- 32VIZIO Front shell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80301-04040/ Khung trước (bằng nhựa) của TV- 43 FUNAI FRONT SHELL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80301-04087/ Vỏ nhựa mặt trước màn hình TV (Plastic cover), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-00686/ Mối nối dây điện làm bằng nhựa (dùng để cố định loa trong tivi)(Plastic Frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-00709/ Vỏ nhựa mặt trước màn hình tivi (Plastic Frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-00787/ Bộ phận giá đỡ hỗ trợ cho Tivi bằng nhựa (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-02749/ Nắp nhựa che đèn hiển thị của màn hình (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-02754/ Giá đỡ bằng nhựa cho Tivi (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-02755/ Giá đỡ bằng nhựa cho Tivi (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03028/ Giá đỡ bằng nhựa cho Tivi (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03271/ Nút bấm chức năng tivi bằng nhựa (Plastic Frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03272/ Khung cố định bản mạch wifi trong tivi bằng nhựa (Plastic Frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03273/ Nắp che đèn tivi bằng nhựa PC (Plastic Frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03276/ Khung cố định bo mạch wifi bằng nhựa (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03279/ Nắp nhựa che đèn hiển thị của màn hình LCD (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03281/ Nắp đậy bảo vệ mối nối điện bằng nhựa PE (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03314/ Khung bên phải bằng nhựa (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03315/ Khung bên trái bằng nhựa (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03316/ Khung bên dưới bằng nhựa (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03317/ Khung bên trên bằng nhựa (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03416/ Khung cố định (bằng nhựa) của TV- 32VIZIO PLASTIC FRAME, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03417/ Khung cố định (bằng nhựa) của TV- 43 VIZIO Plastic Frame, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03420/ Khung cố định (bằng nhựa) của TV- 43 FUNAI PLASTIC FRAME, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03457/ Khung bên trên bằng nhựa (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03458/ Khung bên dưới bằng nhựa (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03459/ Khung bên trái bằng nhựa (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80302-03460/ Khung bên phải bằng nhựa (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8032563/ Bầu lọc gió bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 803269/ Vòng khóa bằng nhựa CRIMP RING RLK31 (nk)
- Mã HS 39269099: 803269/ Vòng khóa bằng nhựa INJECTION DIE CASTING CRIMP RING RLK31 (nk)
- Mã HS 39269099: 8033509/ Bạc lót bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8033509/ Bạc lót bằng nhựa(Chuyển MDSD theo TK số 103294781660E31 dòng hàng số 10, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 803617/ Nút vặn nhựa để che biến trở CAP Potiknob GLV18 (nk)
- Mã HS 39269099: 8047950/ Đai xiết cục lọc không khí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8049105000 Dây thít bằng nhựa POP-K4575 cho đèn xe máy. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 805.186/ Khớp nối cố định bằng nhựa BASF 805.186 (PA66-GF50) A3EG10/ NCS-S4005R80B, dùng cho giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt11), ERP: 805.186-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 805.186/ Khớp nối cố định bằng nhựa BASF 805.186 (PA66-GF50) A3EG10/ NCS-S4005R80B, dùng cho giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt12), ERP: 805.186-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 805.186/ Khớp nối cố định bằng nhựa BASF 805.186 (PA66-GF50) A3EG10/ NCS-S4005R80B, dùng cho giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt26), ERP: 805.186-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 805.186/ Khớp nối cố định bằng nhựa BASF 805.186 (PA66-GF50) A3EG10/ NCS-S4005R80B, dùng cho giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt27), ERP: 805.186-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 805.186/ Khớp nối cố định bằng nhựa BASF 805.186 (PA66-GF50) A3EG10/ NCS-S4005R80B, dùng cho giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt28), ERP: 805.186-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 805.186/ Khớp nối cố định bằng nhựa BASF 805.186 (PA66-GF50) A3EG10/ NCS-S4005R80B, dùng cho giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt29), ERP: 805.186-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 805.187/ Trụ giữ cố định bằng nhựa BASF 805.187, dùng cho giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt30), ERP: 805.187-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 805.187/ Trụ giữ cố định bằng nhựa BASF 805.187, dùng cho giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt31), ERP: 805.187-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 805.187/ Trụ giữ cố định bằng nhựa BASF 805.187, dùng cho giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt32), ERP: 805.187-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 8050088/ Vòng hãm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 80501-00291/ Xốp bọt biển 60*9*2 mm để chống rung (Buffer Material), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80501-00682/ Xốp bọt biển 938*3*0.7 mm để chống rung (Buffer Material), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80501-00683/ Xốp bọt biển 530*3*0.7 mm để chống rung (Buffer Material), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80507-00169/ Miếng cách nhiệt bằng nhựa PET 8*8*0.4mm (Mylar), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 80507-00981/ Miếng cách điện bằng nhựa 40*30*0.05mm (Mylar), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8056411/ Tấm đậy két nước làm mát bằng nhựa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8061191/ Vòng nhựa giữ đường ống của trục nâng xe nâng (nk)
- Mã HS 39269099: 8061191/ Vòng nhựa giữ đường ống của trục nâng xe nâng(Chuyển MDSD theo TK số 103254550560E31 dòng hàng số 4, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 8061191/ Vòng nhựa giữ đường ống của trục nâng xe nâng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8065051/ Tay nắm điều khiển vô lăng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8065395/ Ốp bảng táp lô bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8065713/ Nắp bịt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8067354/ Nắp bình nhiên liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8069833/ Nắp bằng nhựa đậy pít tông nghiêng (nk)
- Mã HS 39269099: 807014/ Đầu che đinh vít bằng nhựa Screw Disk GLV18-8-H Screw Disk GLV18-8-H (nk)
- Mã HS 39269099: 807019-004-LF/ Dây rút bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8074252/ Tấm bịt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8076654/ Ốp bảng táp lô bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8082329/ Miếng ốp bằng nhựa bảng táp lô (nk)
- Mã HS 39269099: 8083518/ Nắp đóng mở cho điều hòa bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8089513/ Vòng nhựa giữ đường ống của trục nâng xe nâng (nk)
- Mã HS 39269099: 8095-04P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8097-05P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8097-06P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa 8097-06P (nk)
- Mã HS 39269099: 80B-1615/ Ống lót bằng nhựa, phi 16mm, dài 15mm, nhãn hiệu: OILES, mã:80B-1615, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81/ Nhãn silicone. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 810200080/ màng co 10mm (nk)
- Mã HS 39269099: 810200977/ Màng co bằng nhựa (6MM) (nk)
- Mã HS 39269099: 8105009/ Nắp ca bô che động cơ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8110703/ Miếng che phía trên két nước bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 811163323/ Nút ấn bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 811163549/ Thanh dẫn sáng bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8114644/ Ốp bảng táp lô bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8119933000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8119933000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8119933000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8119933000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8119933000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8119933000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8120-4203/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 8120-4203, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8125922/ Nắp bình dầu bằng nhựa (có que thăm dầu) (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03034/ Khung nhựa ốp lưng màn hình tivi size 18.5inch- Rear shell/back cover, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03034/ Khung tivi bằng nhưa (television) dùng trong sản xuất các mặt hàng điện tử (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03034/ Khung tivi bằng nhựa (television) dùng trong sản xuất các mặt hàng điện tử (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03034/ Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt- 18.5JL5 Rear shell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03060/ Khung trước (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt-23.6JL5 Front shell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03061/ Khung trước (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt-18.5JL5 Front shell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03062/ Khung nhựa ốp lưng màn hình tivi size 23.6inch- Rear shell/back cover, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03062/ Khung tivi bằng nhưa (television) dùng trong sản xuất các mặt hàng điện tử (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03062/ Khung tivi bằng nhựa (television) dùng trong sản xuất các mặt hàng điện tử (Plastic frame), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03062/ Khung tivi bằng nhưa (television) dùng trong sản xuất các mặt hàng điện tử (Plastic frame). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03062/ Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt- 23.6JL5 Rear shell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03079/ Vỏ nhựa mặt sau màn hình TV (Plastic cover assy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03150/ Khung nhựa ốp lưng màn hình tivi 43inch- Rear shell/back cover, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03150/ Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV- 43FUNAI REAR SHELL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03233/ Khung trước (bằng nhựa) của TV- 18.5JL5 Front shell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03233/ Khung trước (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt- 18.5JL5 Front shell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03234/ Khung trước (bằng nhựa) của TV- 23.6JL5 Front shell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03234/ Khung trước (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt- 23.6JL5 Front shell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03236/ Khung trước (bằng nhựa) của TV- 43VIZIO Front Shell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03236/ Khung trước (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt- 43VIZIO Front Shell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03237/ Khung trước (bằng nhựa) của TV- 43VIZIO Front Shell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03237/ Khung trước (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt- 43VIZIO Front Shell, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03238/ Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV- 43VIZIO REAR SHELL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03239/ Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV- 43VIZIO REAR SHELL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03239/ Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt- 43VIZIO REAR SHELL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03241/ Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV- 32VIZIO REAR SHELL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03241/ Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt- 32VIZIO REAR SHELL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03260/ Vỏ nhựa mặt sau màn hình TV (Plastic cover assy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03270/ Vỏ nhựa mặt sau màn hình TV (Plastic cover assy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81301-03286/ Vỏ nhựa mặt trước tivi (Plastic cover assy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-02598/ Vỏ nhựa mặt dưới màn hình TV (Plastic cover assy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-03675/ Nút bấm chức năng tivi bằng nhựa (Plastic frame assy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-03677/ Chân đế bằng nhựa (Plastic frame assy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-03678/ Chân đế bằng nhựa (Plastic frame assy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-03694/ Chân đế (bằng nhựa) của màn hình TV (Plastic frame assy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-03849/ Khung nắp bảo vệ bộ đèn nguồn tivi bằng nhựa (Plastic frame assy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-03867/ Chân đế (bằng nhựa) của TV- 23.6JL5 Plastic base, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-03867/ Chân đế (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt- 23.6JL5 Plastic base, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-03868/ Chân đế (bằng nhựa) của TV- 23.6JL5 Plastic base, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-03868/ Chân đế (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt- 23.6JL5 Plastic base, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-03906/ Chân đế (bằng nhựa) của TV- FUNAI 43 Plastic base, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-03906/ Chân đế (bằng nhựa) của TV-FUNAI 43 Plastic base, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-03919/ Chân đế bằng nhựa (Plastic frame assy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-03920/ Khung cố định (bằng nhựa) của TV- 43 VIZIO PLASTIC FRAME, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-04042/ Vỏ nhựa mặt trước tivi (Plastic frame assy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81302-04045/ Khung giữa bằng nhựa của TV (Plastic frame assy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8131149/ Tay nắm cần điều khiển thủy lực bằng nhựa tổng hợp (nk)
- Mã HS 39269099: 8131916/ Nắp bình dầu thủy lực bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8131916/ Nắp bình dầu thủy lực bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8131933/ Nắp ca bô che động cơ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8134691/ Nắp che bình nhiên liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8134693/ Tấm che két nước làm mát bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8135072/ Nhãn dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8135073/ Nhãn dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8135074/ Nhãn dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8135075/ Nhãn dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8135085/ Miếng ốp bằng nhựa dùng cho cần điều khiển nâng hạ (nk)
- Mã HS 39269099: 8135286/ Táp lô trên bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8135289/ Táp lô phải bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8135292/ Táp lô trái bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8135293/ Táp lô giữa bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8135294/ Tấm che két nước làm mát bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8135295/ Tấm che két nước làm mát bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8136829/ Miếng ốp bằng nhựa cố định đèn phía sau bên trái (nk)
- Mã HS 39269099: 8136830/ Miếng ốp bằng nhựa cố định đèn phía sau bên phải (nk)
- Mã HS 39269099: 8136831/ Miếng ốp bằng nhựa cố định đèn phía sau ở giữa (nk)
- Mã HS 39269099: 8139262/ Hộp đựng đồ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 814/ Nắp nhựa, HDLBP01-L30101-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8142491/ Nắp ca bô che động cơ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8144076/ Nắp ca bô che động cơ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8146385/ Miếng che phía trên két nước bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 81474/ Nắp trên bàn ga bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 81475/ Nắp dưới bàn ga bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 81476/ Thanh trượt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8148234/ Nắp bịt lỗ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 81493/ Tem mác nhựa các cỡ (nk)
- Mã HS 39269099: 8149728/ Nắp bịt giắc điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 814E14670/ Tấm đệm dán nhựa PP có băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39269099: 8150307/ Khung nhựa bọc cánh quạt (nk)
- Mã HS 39269099: 8150311/ Khung nhựa bọc cánh quạt (nk)
- Mã HS 39269099: 8158245/ Màng lọc bằng nhựa dùng cho điều hòa xe nâng (nk)
- Mã HS 39269099: 81746-3V000: Nút nhận chống nước mảng giữa cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 81746-3V000: Nút nhận chống nước mảng giữa cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 81746-3V000: Nút nhận chống nước mảng giữa cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 81746-3V000: Nút nhận chống nước mảng giữa cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 81746-3Z000: Nút nhận lỗ che mưa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 81746-3Z000: Nút nhận lỗ che mưa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 81746-3Z000: Nút nhận lỗ che mưa bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 819/ Đai thắt,bằng nhựa IT18FL gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ I, kích thước 100x2mm (Cố định linh kiện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 819254/ Đinh vít bằng nhựa INJECTION DIE CASTING ACTUAT C8.3/4.7--3.9PC CL (nk)
- Mã HS 39269099: 820.76/ ổ cài trụ đẩy 4*4.75 bằng nhựa PA6 của thành giường bệnh nhân 820.76, hàng mới 100% (stt85), ERP: 820.76-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 820.76/ ổ cài trụ đẩy 4*4.75 bằng nhựa PA6 của thành giường bệnh nhân 820.76, hàng mới 100% (stt86), ERP: 820.76-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 820.76/ ổ cài trụ đẩy 4*4.75 bằng nhựa PA6 của thành giường bệnh nhân 820.76, hàng mới 100% (stt87), ERP: 820.76-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 82001/ Pát góc liên kết bằng nhựa dùng trong nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8200526-3/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 7280T (nk)
- Mã HS 39269099: 8200527-1/ Nút nguồn bằng nhựa 7280T-D (nk)
- Mã HS 39269099: 8200528-0/ Đế nút nguồn 7280T-D bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8200532-8/ Nút trượt bằng nhựa 7280T-D (nk)
- Mã HS 39269099: 8200533-6/ Nắp pin máy đo huyết áp 7280T-D bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 82153-YEC0110-0000/ Màng nhựa tránh bỏng nhiệt dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: 82632/ Thanh răng-82632 (nk)
- Mã HS 39269099: 82662-1Y050: Nắp chụp tay nắm cửa ngoài phảibằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: 82662-1Y050: Nắp chụp tay nắm cửa ngoài phảibằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 827/ Vòng đệp nhựa chống nước, HW-R-LVD01-N0100-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 82711-16830/ Dây buộc bằng nhựa 82711-16830 (nk)
- Mã HS 39269099: 82711-16830V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 82711-1E360V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 827111E500V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8271124690V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: 8271124690V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 827112B780V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8271133230V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: 8271133230V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8271133440V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 82711-3A540V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8271144050V/ Kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8271144050V/ Kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8271144060V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 82711-45020V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8271148020V / Kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 82711-52090/ Dây buộc bằng nhựa 82711-52090 (nk)
- Mã HS 39269099: 82711-52090V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8271160640V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8271247200V/ Kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8271247230V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 82734-4E000: Nút nhận cửa sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 82744-4E000: Nút nhận cửa sau bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 828.148/ Núm bấm bằng nhựa DELRIN MLDG 29.5~30.5*15/ 828.148, dùng cho giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt10), ERP: 828.148+1B-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 828601002030002/ Vòng đệm, bằng silicon, kích thước 10.10 x 10.10 x 3.0MM (nk)
- Mã HS 39269099: 82A-00108/ Tấm nối phản xạ bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 82AJ6500200/ Nhãn nhựa chống xé, đường kính: 3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 82AJ6500200/ Nhãn nhựa chống xé, đường kính: 3mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 83/ Kẹp rút (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 8300813-4/ Miếng phản quang nút nguồn bằng nhựa PET (nk)
- Mã HS 39269099: 8300815-0/ Giá đỡ nút nguồn bằng nhựa 7280T-D (nk)
- Mã HS 39269099: 8319138000: Nút nhận bằng nhựa vào ống thoát dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8319138000: Nút nhận bằng nhựa vào ống thoát dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8319138000: Nút nhận bằng nhựa vào ống thoát, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8319138000: Nút nhận bằng nhựa vào ống thoát, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8319138000: Nút nhận bằng nhựa vào ống thoát, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8319138000: Nút nhận bằng nhựa vào ống thoát, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 83191-3K030: Nút nhận bằng nhựa vào ống thoát, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 83191-3K030: Nút nhận bằng nhựa-3K030, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 83191-3K030: Nút nhận bằng nhựa-3K030, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: 83191-3K030: Nút nhận bằng nhựa-3K030, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 83191-3K030: Nút nhận bằng nhựa-3K030, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 83191-3K030: Nút nhận chống nước phía trên mảng cửa trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 83191-3K030: Nút nhận chống nước phía trên mảng cửa trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 83191-3K030: Nút nhận chống nước phía trên mảng cửa trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 83191-3K030: Nút nhận chống nước phía trên mảng cửa trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 83191-3K030: Nút nhận mảng cửa trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 83191-3K030: Nút nhận mảng cửa trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 83191-3K030: Nút nhận mảng cửa trước bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 83191-4E000: Nút nhận mảng cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 83239-4D000: Nút nhận ốp ray cửa trượt sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 83239-4D000: Nút nhận ốp ray cửa trượt sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 83239-4D000: Nút nhận ốp ray cửa trượt sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 83239-4D000: Nút nhận ốp ray cửa trượt sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 83254965 Miếng bọc nhãn cáp bằng nhựa FLEXIMARK CharacterHolder PTEF 9.5-70 TR (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 83318/ Chốt đóng gói 83318 (Chất liệu bằng Plastic, dùng để đóng gói sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: 83502/ Thanh truyền động 83502 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 83507-2/ Đế 83507-2 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 836-2-0940-002-01/ Ống lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 8405735/ Đinh có mũ bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8413221100: Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8413221100: Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 84132-21100: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84132-21100: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: 84132-21100: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 84132-21100: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84132-21100: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8413221100: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8413221100: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8413221100: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8413221100: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84132-21100: Nút nhận chống nước mảng dưới ngưỡng cửa sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84132-21100: Nút nhận chống nước mảng dưới ngưỡng cửa sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 84132-21100: Nút nhận chống nước mảng dưới ngưỡng cửa sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 84132-21100: Nút nhận chống nước mảng dưới ngưỡng cửa sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 8414329000: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8414329000: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8414329000: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8414329000: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8414329000: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8414329000: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-29000: Nút nhận sàn trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-29000: Nút nhận sàn trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-29000: Nút nhận sàn trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-29000: Nút nhận sàn trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-29000: Nút nhận sàn trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3V700: Nút nhận chống nước bên hông sàn sau bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3V700: Nút nhận chống nước bên hông sàn sau bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3V700: Nút nhận chống nước bên hông sàn sau bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3V700: Nút nhận chống nước bên hông sàn sau bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 841433V700: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 841433V700: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3V700: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3V700: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 841433V700: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 841433V700: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 841433V700: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 841433V700: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3V700: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3X000: Nút nhận bằng nhựa-3X000, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3X000: Nút nhận chống nước mảng dưới ngưỡng cửa trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3X000: Nút nhận chống nước mảng dưới ngưỡng cửa trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3X000: Nút nhận chống nước mảng dưới ngưỡng cửa trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3X000: Nút nhận chống nước mảng dưới ngưỡng cửa trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3X000: Nút nhận lỗ che mưa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3X000: Nút nhận lỗ che mưa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 84143-3X000: Nút nhận lỗ che mưa bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 841433X000: Nút nhận lỗ cốp sau chống nước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 841433X000: Nút nhận lỗ cốp sau chống nước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 841433X000: Nút nhận lỗ cốp sau chống nước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 841433X000: Nút nhận lỗ cốp sau chống nước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 841433X000: Nút nhận lỗ cốp sau chống nước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 841433X000: Nút nhận lỗ cốp sau chống nước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8414526000: Nút nhận bằng nhựa pi30 dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8414526000: Nút nhận bằng nhựa pi30 dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26000: Nút nhận bằng nhựa pi30, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26000: Nút nhận bằng nhựa pi30, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26000: Nút nhận bằng nhựa pi30, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26000: Nút nhận bằng nhựa pi30, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26000: Nút nhận bằng nhựa pi30, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8414526000: Nút nhận bằng nhựa pi30, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8414526000: Nút nhận bằng nhựa pi30, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8414526000: Nút nhận bằng nhựa pi30, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8414526000: Nút nhận bằng nhựa pi30, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26000: Nút nhận chống nước dầm dọc trước bằng nhựa phía trên, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26000: Nút nhận chống nước dầm dọc trước bằng nhựa phía trên, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26000: Nút nhận chống nước dầm dọc trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26000: Nút nhận chống nước dầm dọc trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26000: Nút nhận lồng vè bánh xe bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26000: Nút nhận lồng vè bánh xe bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26000: Nút nhận lồng vè bánh xe bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26001: Nút nhận chống nước dầm dọc trước bằng nhựa phía dưới, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26001: Nút nhận chống nước dầm dọc trước bằng nhựa phía dưới, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26001: Nút nhận chống nước dầm dọc trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84145-26001: Nút nhận chống nước dầm dọc trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 84147-34000: Nút nhận bằng nhựa-34000, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84147-34000: Nút nhận tấm cách nhiệt khoang động cơ bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84147-34000: Nút nhận tấm cách nhiệt khoang động cơ bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: 84147-34000: Nút nhận tấm cách nhiệt khoang động cơ bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 84147-34000: Nút nhận tấm cách nhiệt khoang động cơ bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84149-F6000: Nút nhận mảng hông bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 84149-F6000: Nút nhận mảng hông bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 84149-F6000: Nút nhận mảng hông bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 842/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điện F31FDS-08V-K hình chữ nhật, kích thước 31mmx23mmx12mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8422670/ Khóa kẹp bằng nhựa dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 845/ Vỏ nhựa J21DF-08V-KY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 16x11.4x15.45mm (cách điện) (nk)
- Mã HS 39269099: 845/ Vỏ nhựa J21DF-08V-KY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 16x11.4x15.45mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 84500/ Thẻ nhựa- 7.6x4.5CM STD CARE CARD (nk)
- Mã HS 39269099: 8454782/ Dây PUR 1.0 x 2.35mm bằng nhựa dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8455341/ Khóa Luer đực, bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 846/ Vỏ nhựa J21DF-10V-KX gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 10x13.3x13.9mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 84612-4E000: Nút nhận chụp bụi cần số trước trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 84615-4E000: Nút nhận chụp bụi trục lái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 84624-4E000: Nút nhận chụp bụi thắng tay bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 8477722002: Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8477722002: Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8477722002: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8477722002: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8477722002: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8477722002: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 849252N-LF/ Khung nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 849252R-LF/ Khung nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 849256-LF/ Khung nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 849258N-LF/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 849267-LF/ Thanh nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 849269-LF/ Thanh nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 849298N-LF/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 849298R-LF/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8500156-0/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7130-LAP bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39269099: 850052-LF/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 850W-NPL16/ Vòng đệm chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 852350U000BGA: Kẹp che nắng bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 852350U000BGA: Kẹp che nắng bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 852350U000BGA: Kẹp che nắng bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 852350U000BGA: Kẹp che nắng bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 852350U000BGA: Kẹp che nắng bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 852350U000BGA: Kẹp che nắng bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 85235-B1000BGA: Nút nhận tấm che nắng bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 85235-B1000BGA: Nút nhận tấm che nắng bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 85235-B1000WK: Nút nhận tấm che nắng bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8529879800/ Bản lề bằng nhựa PNL1294B/HINGE2. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8529879801/ Bản lề bằng nhựa PNL1294B/HINGE2. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 853/ Vỏ nhựa 1-178288-5 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 34.38x22.8x7.15mm. (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 85325-21000EQ: Nút nhận viền tappi sàn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 85325-21000EQ: Nút nhận viền tappi sàn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: 85325-21000EQ: Nút nhận viền tappi sàn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 85325-21000EQ: Nút nhận viền tappi sàn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 85325-21000EQ: Nút nhận viền tappi sàn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8537171010V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: 8537171010V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8538900000/ Vỏ trên bằng nhựa (nguyên phụ liệu dùng để sản xuất) (nk)
- Mã HS 39269099: 854/ Vỏ nhựa 2-1318120-3 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 20x12.03x6.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 85603100221500/ Miếng mút màu xanh nước biển, trọng lượng 0.16kg/m2.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 85603100221500/ Miếng mút màu xanh nước biển, trọng lượng 0.16kg/m2.Khổ vải 1.5m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 85744-28000: Nút nhận lắp vít ốp khoang hành lý bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 85744-28000: Nút nhận lắp vít ốp khoang hành lý bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 85744-28000: Nút nhận lắp vít ốp khoang hành lý bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8574428000WK: Nút nhận lắp vít ốp khoang hành lý bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8574428000WK: Nút nhận lắp vít ốp khoang hành lý bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8574428000WK: Nút nhận lắp vít ốp khoang hành lý bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8574428000WK: Nút nhận lắp vít ốp khoang hành lý bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8574428000WK: Nút nhận lắp vít ốp khoang hành lý bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8574428000WK: Nút nhận lắp vít ốp khoang hành lý bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 85CS221-63 85CS221-63 Mũ chụp bằng nhựa (dùng để bọc đầu dây điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 85FS-KA4 BSU/ Vỏ ốp trên nút bấm thiết bị thu phát âm thanh bằng nhựa dùng cho camera trong ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: 85GA-KA4 BSU/ Miếng đệm cố định tấm lọc ánh sáng bằng nhựa dùng cho camera trong ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: 85GGA01691AA- Kẹp nhựa gài tấm ngăn khoang máy trong xe, linh kiện lắp ráp cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 85-KA4 Thermal Pad 2/ Miếng đệm giảm nhiệt cho cụm mạch điều khiển bằng nhựa xốp của camera giám sát trong ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: 85-KA4 Thermal Pad 3/ Miếng đệm giảm nhiệt cho cụm mạch điều khiển bằng nhựa xốp của camera giám sát trong ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: 85-KA4 Thermal Pad/ Miếng đệm cố định thấu kính bằng nhựa xốp dùng cho camera giám sát trong ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: 85RC-KA4 BSU/ Vỏ ốp phía sau bằng nhựa dùng cho camera trong ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: 85S1225-35 85S1225-35 Mũ chụp bằng nhựa (dùng để bọc đầu dây điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 85SG-MST(Dust)/ Vòng đệm chống bụi bằng nhựa xốp dùng cho camera trong ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: 85SG-MST(Glass)/ Miếng ốp cố định vỏ ngoài bằng nhựa xốp dùng cho camera trong ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: 85WI-KA4 BSU/ Vỏ ốp ngoài tấm lọc ánh sáng bằng nhựa dùng cho camera trong ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: 861/ Vỏ nhựa CHI06L gắn vào bộ điều khiển, hình chữ nhật, kích thước 83x74x29mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8614730010V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8614778010V./ Kẹp nhựa có dán tấm mút xốp (nk)
- Mã HS 39269099: 8614778010V./ Kẹp nhựa có dán tấm mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 861552H100: Nút nhận ốp che họng gió nạp bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 861552H100: Nút nhận ốp che họng gió nạp bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 861552H100: Nút nhận ốp che họng gió nạp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 861552H100: Nút nhận ốp che họng gió nạp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 861552H100: Nút nhận ốp che họng gió nạp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 861552H100: Nút nhận ốp che họng gió nạp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86155-2H100: Nút nhận ốp giàn chuyền bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86155-2H100: Nút nhận ốp giàn chuyền bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 86155-2H100: Nút nhận ốp giàn chuyền bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 86155-2H100: Nút nhận ốp giàn chuyền bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86155-2H100: Nút nhận ốp giàn chuyền bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 86155-2H100: Nút nhận ốp giàn chuyền bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86155-2H100: Nút nhận ốp giàn chuyền bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: 86155-2H100: Nút nhận ốp giàn chuyền bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 86155-2H100: Nút nhận ốp giàn chuyền bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86155-2H100: Nút nhận ốp giàn chuyền bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 86155-2H100: Nút nhận ốp giàn chuyền bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 865/ Vỏ nhựa PS-D4C16, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 24.88x6x15mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 86517-A9UA0: Nút nhận cản trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86517-A9UA0: Nút nhận cản trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 86517-A9UA0: Nút nhận cản trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 86517-A9UA0: Nút nhận cản trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 86519-1Y500: Nút nhận cản trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86519-1Y500: Nút nhận cản trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 86519-1Y500: Nút nhận cản trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86519-1Y510: Nút nhận cản trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: 86519-1Y510: Nút nhận cản trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-28000: Nút nhận lắp vè chắn bùn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-28000: Nút nhận lắp vè chắn bùn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-28000: Nút nhận lắp vè chắn bùn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-28000: Nút nhận lắp vè chắn bùn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-28000: Nút nhận lắp vè chắn bùn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-28000: Nút nhận tấm hướng gió két nước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-28000EQ: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-28000EQ: Nút nhận lắp xương cản sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-28000EQ: Nút nhận lắp xương cản sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-28000EQ: Nút nhận lắp xương cản sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-28000EQ: Nút nhận lắp xương cản sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8659028000WK: Nút nhận lắp vè chắn bùn bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8659028000WK: Nút nhận lắp vè chắn bùn bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8659028000WK: Nút nhận lắp vè chắn bùn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8659028000WK: Nút nhận lắp vè chắn bùn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 8659028000WK: Nút nhận lắp vè chắn bùn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 8659028000WK: Nút nhận lắp vè chắn bùn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-3X000: Đai ôc bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-3X000: Đai ốc bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-3X000: Đai ôc bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 86590-3X000: Đai ốc bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 86595-2T500: Nút nhận cản bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86595-2T500: Nút nhận cản bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 86595-2T500: Nút nhận cản bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 86595-2T500: Nút nhận cản bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 866992D000: Nút nhận giữ cản bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 866992D000: Nút nhận giữ cản bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 86699-2D000: Nút nhận giữ cản bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86699-2D000: Nút nhận giữ cản bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 866992D000: Nút nhận giữ cản bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 866992D000: Nút nhận giữ cản bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 866992D000: Nút nhận giữ cản bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 866992D000: Nút nhận giữ cản bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86699-2D000: Nút nhận giữ cản bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 867/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa CHC06L, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 60x43x12mm (bảo vệ thiết bị), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 868/ Vỏ nhựa 2-1318118-9 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 20x14.8x10.55mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 86848-22000: Nút nhận lắp vít giữ cản sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 86848-22000: Nút nhận lắp vít giữ cản sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 86848-22000: Nút nhận lắp vít giữ cản sau bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 869/ Vỏ nhựa PS-60SM-D4P1-1C, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 80.76x10.4x6.1mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 86AW8115AA- Núm xả nước làm mát bằng nhựa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 870/ Vỏ nhựa PS-SR60M2, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 80.73x6x11.9mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 870601001/ Đầu nối bảo vệ mối nối bằng nhựa-WIRE NUT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 871/ Vỏ nhựa PS-60SEN-D4P1-1C, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 80.76x7.3x13.7mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 871-228-201 Đế xạc Pin của máy đọc mã vạch hiệu. Linh kiện kèm theo máy in mã vạch hiệu Honeywell. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 871-230-101 Bộ xạc Pin của máy đọc mã vạch hiệu. Linh kiện kèm theo máy in mã vạch hiệu Honeywell. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 872/ Vỏ nhựa PS-SRN60, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 80.76x10.4x6.1mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 87226/ Khung nhựa nâng hạ răng lược-87226 (nk)
- Mã HS 39269099: 87240/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm (nk)
- Mã HS 39269099: 87296/ Cần nắm cuộn chỉ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 873/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa DE-C1-J6-S6, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 34.5x19x25mm (bảo vệ thiết bị), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 87323/ Thanh nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 87324/ Thanh nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 87382-2W010: Nút nhận lắp ốp hông bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 87382-2W010: Nút nhận lắp ốp hông bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 87382-2W010: Nút nhận lắp ốp hông bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 87382-2W010: Nút nhận lắp ốp hông bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 87419/ Vỏ sau bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 87451/ Vỏ đầu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 87465/ Vỏ sau bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 876/ Vỏ nhựa PS-D4C50, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 68.06x6x15mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 877/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điện 1-179553-2 hình chữ nhật, kích thước 36.83x33.6x12.7mm (cách điện)(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 87756-1E000: Nút nhận giữ ốp trang trí bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 87756-1E000: Nút nhận giữ ốp trang trí bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 87756-1E000: Nút nhận giữ ốp trang trí bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 87756-1E000: Nút nhận giữ ốp trang trí bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 878/ Vỏ nhựa 1-178802-5, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 47x33.6x12.7mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 879/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện 1-1318119-3, hình chữ nhật, kích thước 20x15x7mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 88/ Khay nhựa (526*350*90*3.2mm) dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: 8800232-0/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng nhựaC803-E (nk)
- Mã HS 39269099: 880062/ Nút gài cho sản phẩm amply A5000, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 880-6501192-01/ Dây đai bằng nhựa của thiết bị huấn luyện đông vật, kích thước 19 X 635 X 1.3MM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 880-6501252-10/ Đây đai bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 88103/ Vỏ đế nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 88174/ Vỏ trước bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 88175/ Vỏ trước bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 88214/ Long đền 12.5x6.4x1.6 (nk)
- Mã HS 39269099: 88251/ Vòng đệm 6.4x12x1.6 (nk)
- Mã HS 39269099: 88423/ Tấm nhựa gắn vỏ trước (nk)
- Mã HS 39269099: 88433/ Nhựa xốp đệm ngăn cuộn chỉ (nk)
- Mã HS 39269099: 88611/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm (nk)
- Mã HS 39269099: 88612/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm (nk)
- Mã HS 39269099: 887/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điện J21DF-12V-KY hình chữ nhật, kích thước 35mmx42mmx17mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 88739/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm (nk)
- Mã HS 39269099: 88759/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm (nk)
- Mã HS 39269099: 8893619101/ Miếng chắn bụi nút bấm bằng nhựa PNL1235A/FILM2. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 89/ Chân đế nhựa (38*250mm) dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: 89/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: 8908466000/ Miếng chắn bụi nút bấm bằng nhựa PNL1294B/FILM2. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 89106-2/ Đế 89106-2 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 89108-1/ Thanh truyền động 89108-1 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 892/ Vỏ nhựa 175362-1 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 22.8x21x4.58mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 89206-6/ Đế 89206-6 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 89206-7/ Đế 89206-7 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 89208-8/ Thanh truyền động 89208-8 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 89404-1/ Thanh truyền động 89404-1 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 89408-1/ Đế 89408-1 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 89409/ Vỏ nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 895/ Vỏ nhựa 1-1318120-3 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 20x12.03x10mm (cách điện) (nk)
- Mã HS 39269099: 895/ Vỏ nhựa 1-1318120-3 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 20x12.03x10mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 89547/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm (nk)
- Mã HS 39269099: 89548/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm (nk)
- Mã HS 39269099: 89584/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm (nk)
- Mã HS 39269099: 89653/ Vỏ nhựa trước (nk)
- Mã HS 39269099: 897/ Vỏ nhựa gắn bộ điều khiển điện 1-178288-3, hình chữ I, kích thước 31x23x5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 897200-3212/ Bạc đệm bằng nhựa PA6 V 897200-3212 dùng cho khung giường bệnh nhận, hàng mới 100% (stt19), ERP: 897200-3212-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 897200-4118/ Cán đỡ nắp bịt bằng nhựa dùng cho khung giường bệnh nhân PP 897200-4118, hàng mới 100% (stt13), ERP: 897200-4118-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 897200-5700/ Cổ đệm an toàn bằng nhựa POM 897200-5700, dùng cho khung giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt12), ERP: 897200-5700-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 897200-6212/ ổ đỡ bằng nhựa PA6 897200-6212/341405-6510+0, hàng mới 100% (stt2), ERP: 341405-6510+0-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 898/ Vỏ nhựa 1-179553-4 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ T, kích thước 41.91x33.6x9.35mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 899/ Vỏ nhựa 1-179958-4 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 53.68x29x12mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8A/ Khóa PVC (Khoen nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 8A/ Màng silicon của van lọc (nk)
- Mã HS 39269099: 8A6117D568AB3JA6- Nắp đậy cảm biến gạt mưa (bằng nhựa), linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe Fiesta, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8A61A42528BB- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL030/ MIẾNG NHỰA MÓC J BẰNG NHỰA PET 21X16X0,4MM HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL030/ MIẾNG NHỰA MÓC J BẰNG NHỰA PET 26X12X0,3MM HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL030/ MIẾNG NHỰA MÓC J BẰNG NHỰA PET 34X34X0,3MM HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL030/ MIẾNG NHỰA MÓC J BẰNG NHỰA PET 35X20X0,4MM HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL030/ MIẾNG NHỰA MÓC J BẰNG NHỰA PET 49,5X28X0,4MM HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL030/ MIẾNG NHỰA MÓC J BẰNG NHỰA PET 50X35X0,4MM HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL035/ Ống nhựa nhỏ dùng cho đồ chơi trẻ em dài 10mm. Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL035/ Ống nhựa nhỏ dùng cho đồ chơi trẻ em dài 7mm.Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL035/ Ống nhựa nhỏ dùng cho đồ chơi trẻ em dài 89mm. Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL039/ Đinh nhựa dùng để giữ đồ chơi khi đóng gói. Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL042/ Vòng đệm bằng nhựa (nằm trong đồ chơi trẻ em). Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL042/ Vòng đệm bằng nhựa PET (nằm trong đồ chơi trẻ em). Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL042/ Vòng đệm bằng nhựa PET (nằm trong đồ chơi trẻ em).Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL043/ Bánh xe bằng nhựa, dùng trong sản phẩm đồ chơi trẻ em. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL053/ Đường ray bằng nhựa lắp trong đồ chơi trẻ em. (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL057/ Miếng dán gai bằng nhựa (phi 18 mm). Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL057/ Miếng dán gai bằng nhựa. (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL063/ Móc hình tròn bằng nhựa (dùng để treo sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL072/ Linh kiện nhựa mạ điện: Động cơ của xe ô tô đồ chơi (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL073/ Linh kiện nhựa mạ điện: Đèn của xe ô tô đồ chơi (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL079/ Trứng đồ chơi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL080/ Càng cua đồ chơi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL081/ Nút ấn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL081/ Nút ấn bằng nhựa. Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL093/ Bánh răng bằng nhựa (nằm trong sản phẩm đồ chơi trẻ em) (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL093/ Bánh răng bằng nhựa (nằm trong sản phẩm đồ chơi trẻ em). Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL094/ Bóng nhựa (nằm trong sản phẩm đồ chơi trẻ em).Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL100/ Dây nhựa dùng để buộc sản phẩm (0.5*127.0mm). Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL100/ Dây nhựa dùng để buộc sản phẩm dài 127 mm đến 130 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL100/ Dây nhựa dùng để buộc sản phẩm dài 130mm. Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL102/ Tấm nhựa nằm trong đồ chơi trẻ em. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL108/ Linh kiện nhựa: Vũ khí của siêu nhân đồ chơi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL109/ Linh kiện đồ chơi bằng nhựa: Lốp xe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL109/ Linh kiện nhựa: Lốp xe nằm trong sản phẩm đồ chơi trẻ em. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL109/ Linh kiện nhựa: Lốp xe nằm trong sản phẩm đồ chơi trẻ em. Made in China. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL113/ Linh kiện nhựa: Bản đế nằm trong sản phẩm đồ chơi trẻ em. (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL116/ Hạt cườm bằng nhựa gắn vào đồ chơi trẻ em (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL119/ Linh kiện nhựa: thân rô bốt nằm trong sản phẩm đồ chơi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL125/ Nút silicon cho đồ chơi trẻ em (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL129/ Sợi nilon dùng để phủ lên đồ chơi (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL132/ Xe ô tô đồ chơi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL133/ Linh kiện đồ chơi bằng nhựa: Biển xe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL133/ Linh kiện đồ chơi bằng nhựa: Chắn bùn xe ô tô. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL133/ Linh kiện đồ chơi bằng nhựa: Cửa sổ xe ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL133/ Linh kiện đồ chơi bằng nhựa: Lõi bánh sau xe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL133/ Linh kiện đồ chơi bằng nhựa: Nắp đỉnh xe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL133/ Linh kiện đồ chơi bằng nhựa: Thân sau trước xe ô tô. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL133/ Linh kiện đồ chơi bằng nhựa: Thân trước xe ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL133/ Linh kiện đồ chơi bằng nhựa: Thân trước xe ô tô. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL133/ Linh kiện đồ chơi bằng nhựa: Trục quay xe ô tô. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL134/ Tay cầm hộp đựng đồ chơi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL134/ Tay cầm hộp đựng đồ chơi bằng nhựa. Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL140/ Linh kiện nhựa: trục đơn nằm trong sản phẩm đồ chơi trẻ em. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8-NL141/ Hạt rắc bằng nhựa dùng cho sản phẩm đồ chơi trẻ em (1 set gồm 5 lọ). Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8PK-366N-B Dụng cụ hút chì hàn bằng nhựa (dài 205mm), dùng trong ngành linh kiện điện tử-hiệu Pro'sKit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8PPS809N001/ Cước làm chổi hút dùng cho máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: 8U5A19H250CA- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 8V512B223BB- Kẹp ống dầu phanh gầm xe bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9/ Băng phản quang (nk)
- Mã HS 39269099: 9/ Băng phản quang BEMIS RS3000 REFLECTIVE FILM (nk)
- Mã HS 39269099: 9/ EED2510-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 9/ Nắp van nhựa sau của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB (độ dài 8.9mm,phi5.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 9/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa (25 PHI) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 900/ Vỏ nhựa 3-1318120-3 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 12.03x20x8.9mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 900333008/ Dây rút bằng nhựa, dùng để treo tem lên sản phẩm- CABLE TIE \ FOR HANG TAG 090024006.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 90-052162-000/ Móc nhựa màu đen, kích thước L52*W10*H162mm, dùng để treo sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 90-055034-T00/ Móc bằng nhựa PET trong suốt, kích thước L55*W34.7*T0.5mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 90-059047-200/ Móc nhựa màu san hô (176C), kích thước 59*47*19.5mm, dùng để treo sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 90-059047-600/ Móc nhựa màu xanh dương (643C), kích thước 59*47*19.5mm, dùng để treo sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 90-059047-800/ Móc nhựa màu xám (430C), kích thước 59*47*19.5mm, dùng để treo sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 90-059047-801/ Móc nhựa màu xám (Cool gray 1C), kích thước 59*47*19.5mm, dùng để treo sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 90-060019-000/ Móc nhựa màu đen, kích thước L60.5*W11.8*H19.6mm, dùng để đóng gói sản phấm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 900849002/ Dây kéo bộ khởi động máy thổi bằng nhựa-STARTER ROPE 42''.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 900D1-F9400-00-00/ Miếng nhựa đen RH 2 lỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 900E1-F9400-00-00/ Miếng nhựa đen LH 2 lỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 901/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện 3-178128-3, hình tứ giác, kích thước 30x23x6mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 901512001/ Tấm nhựa dùng cho máy cưa kiếm Kích thước: 20.5X16.9X3mm-FIBRE SHEET: 20.5X16.9X3mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9017C/ Vòng nhựa chống thấm nước cho dây điện và tanshi-7158-3008-80 (SHIMODA) (nk)
- Mã HS 39269099: 901988003/ Tấm tản nhiệt bằng silicon dùng cho máy cắt cỏ dày 1.5mm-THERMAL CONDUCTIVE PAD \ X4 PACK & 010656 12V-DC STRYKER.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9021000407/ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định mô tơ khi kiểm tra điện áp (nk)
- Mã HS 39269099: 9024003600/ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269099: 902548004/ Miếng nhựa PET lót cách điện của pin máy khoan kích thước 152.5x31.5x0.2 mm- PLASTIC,PET INSULATION SHIM,T0M18 TOOL CONNECTED WITH BATTERYPACK EMEA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 90341-YA50110-0000/ Đai ốc nhựa dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: 904/ Vỏ nhựa IL-L2S-S3L-B(N) gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 19.5x9.4x5.4mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 90467-09224/ Vít nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 905/ Vỏ nhựa FI40b-2015S(50) gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ T, kích thước 16.25x5.5x12.5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 905-5100-10-02/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA RED bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 905-5100-218MD/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA BLACK bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 905-5173-02-MD/ Nắp che bụi đầu nối cáp, bằng nhựa, dùng để sản xuất dây nhảy quang. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 905-5195-0/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 905-5214/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA 55 MED bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 905-5215-3/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 905-5215-4/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 905-5215-6/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 905-5216-8-MD/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA 65 MED bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 905-5218-MD/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA 65 MED bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 905-5219-MD/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA 65 MED bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 905-5350/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA 64 MED bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 906001028/ Dây treo bằng nhựa dùng cho máy đóng đinh, kích thước: 186*4mm- PLASTIC STRING WITH SNAP LOCK FOR HANG TAG/ 010528001/P320, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9069230-0/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 7320-AP (nk)
- Mã HS 39269099: 9069231-8/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 7320-AP (nk)
- Mã HS 39269099: 9069231-8X/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 7320-AP(Katagiri) (nk)
- Mã HS 39269099: 9069232-6/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7320-AP bằng nhựa PMMA (nk)
- Mã HS 39269099: 9069237-7/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7130-AP bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39269099: 9069240-7/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7121-AP bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39269099: 9069241-5/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7120-AP bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39269099: 9069242-3/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 8712-AP bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39269099: 9069243-1/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7121-AU bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39269099: 9069L/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) ZNDS-30V-K (nk)
- Mã HS 39269099: 907000130/ Dây rút bằng nhựa kích thước 147.00*3.50*3.10mm-TIE/2.0*147MM/BLACK.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9071L/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) ZNDS-36V-K (nk)
- Mã HS 39269099: 90722-Y5P0110-0000/ Đầu bịt bằng nhựa dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: 90722-YEC0210-0000/ Đầu bịt bằng nhựa dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: 90727-Y040110-00A0/ Dây thít dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: 90727-Y130110-00A0/ Dây thít dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: 908-366A Dụng cụ hút chì hàn bằng nhựa (dài 195mm), dùng trong ngành linh kiện điện tử-hiệu Pro'sKit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 909/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện PCR-E20FS, hình chữ nhật, kích thước 145x22x5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 90935/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm (nk)
- Mã HS 39269099: 909MBKL2-3--W/ Kẹp biển tên bằng nhựa KL-2 (3) (nk)
- Mã HS 39269099: 91/ Kẹp kích cỡ hàng may mặc (Bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 910/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa PCR-V20LB gắn vào bộ điều khiển điện, hình thang, kích thước 32x30x9mm (bảo vệ thiết bị),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 910005287-Móc sản phẩm,chất liệu plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 91-042602-T04/ Vỏ bọc ngoài bằng nhựa PE trong suốt, dùng để bọc bảo vệ đầu cắm dây HDMI, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9112161102 Dây thít bằng nhựa cho đèn xe máy 82711-2D470. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 911371|DM/ Đai ốc bằng nhựa 1/2 NPT (nk)
- Mã HS 39269099: 912/ Vỏ nhựa 1-178128-2, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 24.62x7.15x22.8mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9138/ Dây rút (trắng) (nk)
- Mã HS 39269099: 9148040038/ Bạc lót bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 915-1085-0030/ Tay cầm bằng nhựa với kích thước (135x30x61)mm dùng cho bộ phận lọc khí- RECESS GRAB HANDLE (P0608003). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 91520313/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Miếng lưỡi gà Transition Piece OPEN SPOUT LAUNDRY LIQ MULTIL GD WHITE/ 91520313 (nk)
- Mã HS 39269099: 91525-42112-0000/ Miếng nhựa trắng 4 lỗ, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 91533TR00030V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 91552TR00030V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: 91552TR00030V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 916-1656/ Thanh nẹp bằng nhựa, dùng để nẹp cửa sổ trên tàu, kèm 1 miếng đệm bằng cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 916-1689/ Khung đỡ, bảo vệ phao cứu sinh,bằng plastic,trang bị trên tàu,BRACKET FOR LIFEBUOY LIGHT L90, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 916-1694/ Ống chứa bản vẽ bằng plastic, SAFETY PLAN CONT., 110 MM DIAM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9166J/ Dây cột bằng nhựa CABLE TIE SKB-100PR (nk)
- Mã HS 39269099: 9-16741/ Cuộn nhựa trong suốt, kích thước: 2mm*0.3mm, dùng sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 916MN/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) XMS-03V(N) (nk)
- Mã HS 39269099: 91701R9L0030H1B42/ Đầu nối nhựa (91701r9l0030h1b42) (nk)
- Mã HS 39269099: 91704RJ20040H1B42/ Đầu nối nhựa (91704rj20040h1b42) (nk)
- Mã HS 39269099: 9180737-Nút ấn bắt ba đờ sốc sau bằng nhựa. Mới 100%. Phụ tùng ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 9180737 (nk)
- Mã HS 39269099: 918-1596/ Biển chỉ dẫn chất liệu bằng nhựa cho tàu V886 (gồm 2111 cái/ sét), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 918-1638/ Khoen treo rèm cửa sổ, bằng plastic OINT CLIP FOR WINDOW, sử dụng trên tàu, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 91912729/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Miếng lưỡi gà Transition Piece OPEN SPOUT LAUNDRY GOLDIE DARK PINK/ 91912729 (nk)
- Mã HS 39269099: 91961-07300/ Dây rút bằng nhựa- Plastic Clip- HB010-18151 (nk)
- Mã HS 39269099: 91980-3K780: Nút nhận sàn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 91980-3K780: Nút nhận sàn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: 91980-3K780: Nút nhận sàn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 91980-3K780: Nút nhận sàn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 91980-3K780: Nút nhận sàn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 91981-A9090: Nút nhận bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269099: 91SI-70-N202-15/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011260 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011261 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011264 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011266 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011267 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011274 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011276 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011277 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011278 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011279 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011288 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011289 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011291 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011296 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011297 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011309 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011317 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011320 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011321 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011405 (nk)
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011407 (nk)
- Mã HS 39269099: 92000006/ Chốt hãm bằng nhựa PP, kích thước 46x31mm (mã SAP: 40000000), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9203563/ Đầu liên kết bằng nhựa- AMP 1-178288 (dùng sản xuất bóng đèn halogen) (nk)
- Mã HS 39269099: 92-040715-800/ Dây cài bằng nhựa silicone, kích thước 11.5*1.6*71.5mm, màu xám (423C), Dùng để buộc gọn dây sạc điện thoại. new 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 921730U000: Kẹp giữ đèn pha nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 921730U000: Kẹp giữ đèn pha nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 921730U000: Kẹp giữ đèn pha nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 921730U000: Kẹp giữ đèn pha nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 921730U000: Kẹp giữ đèn pha nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 921730U000: Kẹp giữ đèn pha nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 9218755100 Dây thít bằng nhựa T50R-W cho đèn LED xe máy. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 921VM/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) 500638-0707 (nk)
- Mã HS 39269099: 9223D/ Dây cột dây dẫn bằng nhựa T30R (150X3.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 925495/ Nắp bịt bằng nhựa của van đóng mở đường nhiệt (nk)
- Mã HS 39269099: 925MD/ Vòng nhựa chống thấm nước cho dây điện và tanshi RS300-01000(WS07MF-OE) (nk)
- Mã HS 39269099: 926894/ Nắp bịt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 929FN/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) YLS-03V (nk)
- Mã HS 39269099: 93/ Thân mồi câu nhựa 1/2 con, NPL dụng cụ câu cá (nk)
- Mã HS 39269099: 9301-0722 Giá nhựa để lọ đựng mẫu sắc ký 12mm Plastic vial rack, (5cái/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 9301-6474 Ống tiêm mẫu bằng nhựa 10ml, 10ml disposable syringe, (100cái/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 9309R/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) RM25-02S (PLAST) (nk)
- Mã HS 39269099: 931/ Bảng mẫu màu bằng nhựa COLOR SAMPLE for PAINT (nk)
- Mã HS 39269099: 93106HY020210-0000/ Phễu rót dầu bằng nhựa dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: 93106-Z870110-00A0/ Phễu rót dầu bằng nhựa dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: 93275-4E001: Nút giả công tắc PTO bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 935/ Nắp nhựa, HW-G-LBP01-L0100-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 93535-4E001: Nút giả công tắc điều khiển kính bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 93541-4EAA0: Nút giả táp lô ở giữa số 1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 936/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện 1-917807-2, hình chữ nhật, kích thước 29x33x8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 936111-1/ Vỏ bảo vệ đầu kết nối bằng nhựa, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 93661-4EAA0: Nút giả táp lô ở giữa số 5 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 93696-4EAA0: Nút giả táp lô ở giữa số 4 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 936LN/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) XMS-02V(N) (nk)
- Mã HS 39269099: 937/ Vỏ nhựa 2-917807-2 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 33.36x10.16x19.96mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 93711-4EAA0: Nút giả táp lô ở giữa số 2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 9376556/ Adhensive seal (DISPLAY ADHESIVE SEALING GLOBAL) (nk)
- Mã HS 39269099: 938/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện 3-917807-2, hình chữ nhật, kích thước 29x19x8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 938MJ/ Dây cột hàng bằng nhựa T18R-RED (kt: 83x2.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 93908155- Tấm bảo vệ động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 93908155- Tấm bảo vệ động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 93926158CN14- Phe kẹp bắn vít bằng nhựa 1 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 93926957CN12- Phe kẹp bắn vít bằng nhựa 1 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 93926957CN12- Phe kẹp bắn vít bằng nhựa 1 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 94/ Đinh nhựa 22.5CM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 94016-Y120110-0000/ Túi khí 280*230mm dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: 94111-Y2V0410-00A0/ Tấm đậy bằng nhựa dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: 9421J/ Dây cột dây dẫn bằng nhựa T-18R (101x2.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 9421J/ Dây rút bằng nhựa T-18R (nk)
- Mã HS 39269099: 9481467-1/ Con trượt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 951455/ Khay nhựa máy khử trùng nội soi (nk)
- Mã HS 39269099: 9517L/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) RETAINER ZLS-08V (nk)
- Mã HS 39269099: 953-1082-0125/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 125um, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 953-1082-0375/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 375um, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 953-1082-0405/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 405um, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 953-1082-0420/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 420um, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 953-1082-0475/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 475um, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 953-1082-0500/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 500um, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 953-1082-0550/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 550um, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 953-1082-0650/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 650um, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 953-1082-0750/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa, 730/750um dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 953-1082-0780/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 780um, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 953-1082-1040/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 1040um, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 953-1082-1300/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 1300um, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 953-1082-1400/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 1400um, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9537643-0/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7134-E bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39269099: 9550000/ The B-cas bằng nhựa Makita (nk)
- Mã HS 39269099: 9550000/ Thẻ B-cas bằng nhựa Makita (nk)
- Mã HS 39269099: 95536-4E000: Nút giả giắc cắm bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 956-1007/ Nắp che bụi đầu nối cáp LC, bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 956-1122-01/ Chốt gài đầu nối cáp LC, bằng nhựa màu xanh, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 956-2032-01/ Chốt gài đầu nối cáp LC, bằng nhựa màu xanh, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 956-2033-011/ Chốt gài đầu nối cáp LC, bằng nhựa mà xanh, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk)
- - Mã HS 39269099: 956-2033-051/ Chốt gài đầu nối cáp LC, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 9620674:BACK_NY20_Z MOTOR PUSHER-Chân đẩy sản phẩm NY20, chất liệu nhựa cứng, dùng trong máy Taping đóng gói sản phẩm NY20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 964/ Vỏ nhựa 0-178289-8 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 51.03x22.8x12.23mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 96510020/ Nẹp nhựa màu xám L320.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 96510030/ Nẹp nhựa màu xám L450.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 96510040/ Nẹp nhựa màu xám L345.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 96520020/ Nẹp nhựa màu xám L350.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 96700AA710.Miếng ốp mặt sau bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 96700B8700.Miếng ốp mặt sau bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9701885-0/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp 7280T-AP bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 97070050/ Nẹp nhựa đen L50.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 97080001/ Nẹp nhựa đen L100.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9709CFSV/SXXK/ Nút bấm thay đổi loại nước xả bằng nhựa loại 9709cfsv/sxxk (nk)
- Mã HS 39269099: 9709CGSV/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại của bộ phận lọc nước loại 9709cgsv/sxxk (nk)
- Mã HS 39269099: 9709CHSVQ02/SXXK/ Mũ chụp bằng nhựa mạ kim loại của đầu xả nước 9709chsvq02/sxxk (nk)
- Mã HS 39269099: 9709CISV/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại lắp dưới đầu xả nước 9709cisv/sxxk (nk)
- Mã HS 39269099: 9710CASVQ01/SXXK/ Mũ chụp bằng nhựa mạ kim loại của đầu xả nước JA2 dùng cho vòi hoa sen (nk)
- Mã HS 39269099: 9710CBSVQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại lắp dưới đầu xả nước JA2 (nk)
- Mã HS 39269099: 9710CCSVQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại của bộ phận lọc nước JA2 (nk)
- Mã HS 39269099: 9712CASVMQ02/SXXK/ Mũ chụp bằng nhựa mạ kim loại của sản phẩm JY loại 9712CASVMQ02/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 9712CASVQ01/SXXK/ Mũ chụp bằng nhựa mạ kim loại của sản phẩm JY loại 9712CASVQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 9712CBSVMQ02/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại của sản phẩm JY loại 9712CBSVMQ02/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 9712CBSVQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại của sản phẩm JY loại 9712CBSVQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 9714CASVQ01/SXXK/ Mũ chụp bằng nhựa mạ kim loại của đầu xả nước JA2 loại 9714CASVQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 9714CBSVQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại lắp dưới đầu xả nước JA2 loại 9714CBSVQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 97253-4E300: Nút giả táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 97263309- Chụp van hơi lốp xe bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 97263309- Chụp van hơi lốp xe bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 973226NO3Q02/SXXK/ Đòn đẩy bằng nhựa dùng cho vòi phun nước loại 973226NO3Q02/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 97337436- Kẹp ống đơn phi 14 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 97337436- Kẹp ống đơn phi 14 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 97343012CN11- Phe kẹp bắn vít bằng nhựa 2 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 97343012CN11- Phe kẹp bắn vít bằng nhựa 2 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 97343053- Phe kẹp bắn vít bằng nhựa 3 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 97343053- Phe kẹp bắn vít bằng nhựa 3 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 97345351CN11- Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 97345351CN11- Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 973UN/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) VLS-01V (nk)
- Mã HS 39269099: 974741NOQ02/SXXK/ thanh tròn bằng nhựa định hướng nước dùng trong vòi phun nước loại 974741NOQ02/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 97519-22000: Nút nhận lắp vít bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 97519-22000: Nút nhận lắp vít bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269099: 97519-22000: Nút nhận lắp vít bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269099: 97519-22000: Nút nhận lắp vít bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 97519-22000: Nút nhận lắp vít bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269099: 975382SV/SXXK/ Vỏ bọc nút bấm thay đổi loại nước xả bằng nhựa loại 975382sv/sxxk (nk)
- Mã HS 39269099: 975987LGY/SXXK/ Vỏ bọc của bộ chuyển đổi JD0050 bằng nhựa loại 975987LGY/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 975988NO/SXXK/ Trục chuyển đổi JD0050 bằng nhựa loại 975988NO/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 976900DBRQ02/SXXK/ Ống ngoài bằng nhựa của vòi phun nước 976900DBRQ02/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 976912BKQ02/SXXK/ Phần tay xách bằng nhựa của trục quay cuộn dây dẫn nước loại 976912BKQ02/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977301 B42/ Đầu chụp nhựa (977301 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: 977337CGQ03/SXXK/ Thân của bộ phận lọc nước bằng nhựa của sản phẩm JY loại 977337CGQ03/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977444ATPQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước loại 977444ATPQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977444CGQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước loại 977444CGQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977451BKQ01/SXXK/ Van điều chỉnh cho vòi phun nước loại 977451BKQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977451WTQ01/SXXK/ Van điều chỉnh cho vòi phun nước loại 977451WTQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977552MVQ03/ Vòng chặn vòi tắm bằng nhựa mạ 2 lớp màu bạc loại 977552MVQ03 (đã mạ) (nk)
- Mã HS 39269099: 977591CGQ01/SXXK/ Đầu xả nước bằng nhựa của sản phẩm JY loại 977591CGQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977592LGYQ02/SXXK/ Vách ngăn bằng nhựa ở giữa để thay đổi kiểu xả nước 977592LGYQ02/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977593LGYQ01/SXXK/ Vách ngăn bằng nhựa ở giữa của vòi hoa sen JY loại 977593LGYQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977595NOQ02/SXXK/ Van khóa nước cho sản phẩm JY loại 977595NOQ02/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977597NOQ01/SXXK/ Van chuyển đổi kiểu xả nước cho sản phẩm JY loại 977597NOQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977598NOQ01/SXXK/ Vòng chặn bằng nhựa của vòi sen loại 977598NOQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977599CGQ01/SXXK/ Vách ngăn bằng nhựa ở giữa để thay đổi kiểu xả nước 977599CGQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977600CGQ01/SXXK/ Vách ngăn bằng nhựa ở giữa của vòi tưới nước JY loại 977600CGQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977601BKQ01/SXXK/ Cần gạt bằng nhựa lắp với tay cầm vòi phun nước JY(BK) loại 977601BKQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977602BKQ01/SXXK/ Lưới lọc bằng nhựa loại 977602BKQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977604BKQ01/SXXK/ Nút bấm thay đổi kiểu nước xả bằng nhựa loại 977604BKQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977617WTQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước loại 977617WTQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977687BKQ01/SXXK/ Đế bằng nhựa hình trụ cho sản phẩm JY loại 977687BKQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977808BKQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi lọc nước loại 977808BKQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977831MGYQ01/SXXK/ LướI lọc dùng cho vòi phun nước áp suất thấp 977831MGYQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977834NOQ01/SXXK/ Miếng đệm bằng nhựa loại 977834NOQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977836NOQ01/SXXK/ Chốt nhựa để chặn trục quay cuộn dây dẫn nước loại 977836NOQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 977960SVQ01/SXXK/ Nút bấm bằng nhựa loại 977960SVQ01/SXXK (nk)
- Mã HS 39269099: 97820 B42/ Vòng chặn bằng nhựa (97820 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: 98/ Dây viền trang trí các loại (bằng nhựa)-206022 (nk)
- Mã HS 39269099: 98/ Dây viền trang trí các loại (bằng nhựa)-206270 (nk)
- Mã HS 39269099: 98/ Dây viền trang trí các loại (bằng nhựa)-HA1062 (nk)
- Mã HS 39269099: 98/ Dây viền trang trí các loại (bằng nhựa)-HA-1063 (nk)
- Mã HS 39269099: 98/ Dây viền trang trí các loại (bằng nhựa)-HA-567 (nk)
- Mã HS 39269099: 98/ Dây viền trang trí các loại (bằng nhựa)-HA-794 (nk)
- Mã HS 39269099: 98/ Dây viền trang trí các loại (bằng nhựa)-HA-920 (nk)
- Mã HS 39269099: 98/ Dây viền trang trí các loại (bằng nhựa)-HA-921 (nk)
- Mã HS 39269099: 98/ Dây viền trang trí các loại (bằng nhựa)-HA-968 (nk)
- Mã HS 39269099: 98-009031-008/ Kẹp bằng nhựa ABS, dùng để kẹp dây cáp HDMI AM 19P, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-009031-045/ Kẹp bằng nhựa, kích thước 12.95*4.1*4.6mm, dùng để kẹp dây HDMI, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-013000-036/ Đệm bằng nhựa silicon, màu đen, kích thước L8.3*W5.0*H0.75mm, dùng trong sản xuất sạc điện thoại, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-013000-912/ Đệm silicon, màu trắng, kích thước L8.3*W5.0*H0.75mm, dùng để đệm chân đầu cắm sạc điện thoại, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 982/ Khóa chặn,bằng nhựa 249-116 gắn vào bộ điều khiển điện, hình tứ giác, kích thước 40x35x6mm (cố định linh kiện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98201-4E000: Nút nhận giàn chuyền gạt nước bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 98-300000-306/ Nắp đầu ra cổng đôi A + C, bằng nhựa, màu cam (PANTONE: 172U), kích thước Phi 25.6* H1.6mm- Bộ phận của sạc điện thoại dùng trong xe ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-300000-307/ Vỏ ngoài phần trên, bằng nhựa, màu cam (PANTONE: 172U), Kích thước Phi 20.55*H38.4mm- Bộ phận của sạc điện thoại dùng trong xe ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-300000-540/ Nắp đầu ra cổng đôi A + C, bằng nhựa, màu xanh lá cây (PANTONE: 374C), kích thước Phi 25.6* H1.6mm- Bộ phận của sạc điện thoại dùng trong xe ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-300000-541/ Vỏ ngoài phần trên, bằng nhựa, màu xanh lá cây (PANTONE: 374C), Kích thước Phi 20.55*H38.4mm- Bộ phận của sạc điện thoại dùng trong xe ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-300000-667/ Vỏ ngoài phần trên (DO-0482), bằng nhựa PC, màu xanh dương, kích thước L59 * W25.9 * H30.6mm, bộ phận của cục nguồn dùng cho sạc điện thoại không dây, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-300000-668/ Vỏ ngoài phần dưới (DO-0486), bằng nhựa PC, màu xanh dương, kích thước L59 * W29 * H58mm, bộ phận của cục nguồn dùng cho sạc điện thoại không dây, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-300000-950/ Vỏ ngoài phần dưới, bằng nhựa, màu đen, kích thước 53.0 * 28.5 * 28.5mm, bộ phận của sạc điện thoại dùng trong xe ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-300000-953/ Nắp đầu ra cổng đơn A USB, bằng nhựa, màu đen, kích thước 26.5 * 26.5 * 2.0mm, bộ phận của sạc điện thoại dùng trong xe ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-300000-956/ Nắp đầu ra cổng đôi A USB, bằng nhựa, màu đen, kích thước 26.5 * 26.5 * 2.0mm, bộ phận của sạc điện thoại dùng trong xe ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-300000-985/ Tấm dẫn quang, bằng nhựa PP, kích thước 0.4*0.5mm, dùng trong sạc điện thoại không dây, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-300000-T06/ Tấm dẫn quang D0-0265, bằng nhựa PP, kích thước phi 2.2 * H4mm, dùng trong sạc điện thoại không dây, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-300000-T35/ Tấm dẫn quang DO-0525, bằng nhựa PC, kích thước L15 * W4.7 * H3.2mm, dùng trong sạc điện thoại không dây, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98300001/ Nẹp nhựa trắng móc vuông L240.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98300030/ Nẹp nhựa trắng móc vuông L30.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-301000-018/ Vỏ ngoài phần dưới (DO-0520), bằng nhựa, màu đen, kích thước L85*W34*H11.6mm, dùng trong sản xuất sạc điện thoại, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-301000-019/ Vỏ ngoài phần trên, bằng nhựa, màu đen, kích thước L85*W34*H38.8mm, dùng trong sản xuất sạc điện thoại, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-301000-033/ Vỏ ngoài phần dưới (DO-0521), bằng nhựa, màu đen, kích thước L85*W34*H11.6mm, dùng trong sản xuất sạc điện thoại, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-310000-075/ Vỏ ngoài phần trên của sạc không dây, bằng nhựa, màu đen, kích thước Phi 87.1 * H6.6mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98-310000-862/ Vỏ ngoài phần dưới, bằng nhựa, màu xám (PANTONE: 429C), Kích thước Phi 20.55 * 28.1 * H20mm- Bộ phận của sạc điện thoại dùng trong xe ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98310020/ Nẹp nhựa trắng móc vuông dài L20.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98310030/ Nẹp nhựa trắng móc vuông dài L30.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98310090/ Nẹp nhựa trắng móc vuông dài L90.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98410015/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L15.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98410020/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L20.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98410025/ Miếng nhựa trắng móc tròn L25, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98410040/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L40.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98410075/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L75.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98410100/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L100.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98450000/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L490.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98450010/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L445.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98450020/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L260.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98450030/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L255.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 98501300/ Nẹp nhựa trắng L130.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 987001975/ Vỉ nhựa đựng thước cuộn kích thước 72.4*120*15mm-BLISTER TRAY/HART1006E/HART/US/CHROME/HHTMCK3.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 987001976/ Vỉ nhựa đựng thước cuộn kích thước 72.4*120*15mm-BLISTER TRAY/HART2006E/HART/US/CHROME/HHTMCK6.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 987273500 Bracket lower cylinder/ Bộ phận đánh dấu mặt dưới của cuộn giấy bằng nhựa dùng thay thế cái cũ bị hư của máy RHS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 987275400 upper bracket/ Bộ phận đánh dấu mặt trên của cuộn giấy bằng Nhựa dùng thay thế cái cũ bị hư của máy RHS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 988LN/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) XMS-11V(N) (nk)
- Mã HS 39269099: 989TL/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) PMS-15V-S (nk)
- Mã HS 39269099: 99/ Nút các loại (bằng nhựa)-40002 (nk)
- Mã HS 39269099: 99/ Nút các loại (bằng nhựa)-HA1500 (nk)
- Mã HS 39269099: 9900190/ Miếng cuộn giữ cáp bằng nhựa polyme sử dụng cho dòng sản phẩm Linum, dây kết nối tai nghe trợ thính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 99068-4/ Miếng đệm bằng Polyethylene dùng để đóng gói hàng (nk)
- Mã HS 39269099: 991-001-1/ Kẹp cố định ống đi dây phanh (bằng nhựa).Conduit fastener 61-999-0034,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 99420025/ Nẹp nhựa trắng L25.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 99420095/ Nẹp nhựa trắng L95.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9942N/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) PMS-04V-S (nk)
- Mã HS 39269099: 995/ Nắp nhựa, DLDC01-N00100MWT-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9952N/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) PMS-05V-S (nk)
- Mã HS 39269099: 9956N/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) PMS-06V-S (nk)
- Mã HS 39269099: 996/ Nắp nhựa, DLDC01-N00200BKB-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 99610390/ Nẹp nhựa đen L390.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 997/ Nắp nhựa, DLDC01-N00300MBK-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 99710020/ Nẹp nhựa đen L20.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 99710250/ Nẹp nhựa đen L250.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 99710370/ Nẹp nhựa đen L370.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9985(VTTH)/ Khoá nẹp đai Sino (bằng nhựa, dùng để đóng hàng xuất khẩu) (VTTH) (nk)
- Mã HS 39269099: 999/ Nắp nhựa, DLVD01-N00200MBK-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9BA-001/ Thanh nhựa nẹp vải dạng miếng các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 9BA-007/ Thanh nhựa nẹp vải dạng cuộn (28.6*1650mm, roll) (nk)
- Mã HS 39269099: 9BA-012/ Miếng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 9BA-013/ Miếng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 9BA-016/ Thanh nẹp nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 9BA-020/ Thanh nẹp nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 9C19280D44HA- Nút cài nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9C19V20978AA- Biểu tượng chữ Transit, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9C19V20978AA- Biểu tượng Transit, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9C19V20979AA- Biểu tượng chữ Transit, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9C19V20979AA- Biểu tượng Transit, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9C19V402A16AA- Biểu tượng chữ Transit, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9C19V402A16AA- Biểu tượng Transit, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9KG-SLEEVE/ Áo bọc ngoài bình ga loại 9Kg bằng plastics, đã in nội dung, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9L422-017-0002/ Linh kiện nhựa: Nắp chụp sau (trái) P12A, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9L422-017-0007/ Linh kiện nhựa: Nắp chụp trước (lõi lớn) P22A, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 9L422-017-0009/ Linh kiện nhựa: Nắp chụp sau (phải) SF#42, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A 1009/ Lõi cáp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A/10/ NPL sx Giày: Băng nhãn chưa in, bằng plastic- PO SIZE TAG ROLL(1 Cuộn9200 Cái)(225 Cuộn) (nk)
- Mã HS 39269099: A/22-2/ Khoen xỏ dây (nhựa)- 5% CORK ND-S2031 TPU DUBRAE (NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/22-2/ Khoen xỏ dây (nhựa)- 5% CORK ND-S2031 TPU DUBRAE (NPL SX giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/22-2/ Khoen xỏ dây giày (bằng nhựa)- 2.5MM 2GN CSHF1 CORD END (NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/22-2/ Khoen xỏ dây giày (bằng nhựa)- 2.5MM 51L CSHF1 CORD END(NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/22-2/ Khoen xỏ dây giày các loại (bằng nhựa)- 5% CORK ND-S2031 TPU DUBRAE (nk)
- Mã HS 39269099: A/28.11/ Mút-46"8mm 10a white ksa300 memory foam(52YARD55.56M2) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32.2b2 Miếng nhựa cách nhiệt dùng cho máy ép nhiệt- 50cm 0.4mm translucent silicone film(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày (bằng nhựa)- DECORATION PIECE OF PLASTIC DA1539 (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày- 5 NRTD 00A HEEL CLIP 87WW(NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày bằng plastic- 3RM2 00A BLACK HEEL CLIP 8D54 (npl sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày bằng plastic- 3RM2 10A WHITE SHANK 8DH4 (npl sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày bằng plastic- 3RM2 91B CLEAR HEELP CLIP 870C (npl sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày bằng plastic- 5 NRTD 0AH HEEL CLIP 87WV (npl sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày làm từ nhựa- 2ASD 0AI QUARTER U'LAY CLIP 87XE (NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày làm từ nhựa- 2ASD 21M QUARTER U'LAY CLIP 87XD (NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày làm từ nhựa- 2ASD 40I QUARTER U'LAY CLIP 87XF (NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày làm từ nhựa- 3ASD 00A MIDSOLE SHANK 87T8 (NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày làm từ nhựa- 3ASD 0AE MIDSOLE SHANK 87J2 (NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày làm từ nhựa- 5 NRTD 0AH HEEL CLIP 87WV(NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày làm từ nhựa- 5 NRTD 10A HEEL CLIP 87WX(NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày làm từ plastic- 5RM2 10A WHITE SHANK 8DH4 (64PR) (npl sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày làm từ plastic- 5RM2 91B CLEAR HEELP CLIP 870C (70PR) (npl sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa)- SHANK AM95 91B CLEAR A395(đã được kiểm hóa tại TK102851459211/E31)(size 3T-15) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày, bằng nhựa- 00A BLACK CS33 TRIANGLE TOGGLE (1560PC)(1PC0.5 ĐÔI)(CLH của TK 102870422320/E31, ngày 13/09/2019, mục 21) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày, bằng nhựa- 00A BLACK FCL2AA TOGGLE (1560PC)(1PC0.5 ĐÔI)(CLH của TK 102870422320/E31, ngày 13/09/2019, mục 25) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày, bằng nhựa- 87F BRIGHT CERAMIC CS33 TRIANGLE TOGGLE (11938PC)(1PC0.5 ĐÔI) (CLH của TK102834054960/E31 ngày 26/08/2019 mục 13) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày, bằng nhựa- 87F BRIGHT CERAMIC CS33 TRIANGLE TOGGLE (746PC)(1PC0.5 ĐÔI)(CLH của TK 102834054960/E31, ngày 26/08/2019, mục 13) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày, bằng nhựa- AF1 87F BRIGHT CERAMIC FCL2AA TOGGLE (11938PC)(1PC0.5 ĐÔI) (CLH của TK102834054960/E31 ngày 26/08/2019 mục 17) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày, bằng nhựa- AF1 87F BRIGHT CERAMIC FCL2AA TOGGLE (746PC)(1PC0.5 ĐÔI)(CLH của TK 102834054960/E31, ngày 26/08/2019, mục 17) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày, bằng nhựa- DECORATION PIECE OF PLASTIC (1 PC 0.5 PR) (11938 PC) (CLH của TK102927482710/E31 ngày 14/10/2019 mục 1) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày, bằng nhựa- DECORATION PIECE OF PLASTIC (1 PC 0.5 PR) (1560 PC)(CLH của TK 102936420900/E31, ngày 18/10/2019, mục 1) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày, bằng nhựa- DECORATION PIECE OF PLASTIC (1 PC 0.5 PR) (185.83 PC)(CLH của TK 102927482710/E31, ngày 14/10/2019, mục 2) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày, bằng nhựa- DECORATION PIECE OF PLASTIC (1 PC 0.5 PR) (560.03 PC)(CLH của TK 102927482710/E31, ngày 14/10/2019, mục 1) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5A/ Miếng nhựa trang trí làm từ nhựa- 2.5MM 4EV CLC1A1 CORD LOCK(NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5A/ Miếng nhựa trang trí làm từ nhựa- 2.5MM 51L CLC1A1 CORD LOCK (NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5A/ Miếng nhựa trang trí làm từ plastic- 6HD CLRP3A TOGGLE CORD LOCK (82PC) (npl sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5A/ Miếng nhựa trang trí làm từ plastic- 6HD CLRP3AA TOGGLE CORD LOCK (82PC) (npl sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5A/ Miếng trang trí giày (bằng nhựa)- DECORATION PIECE OF PLASTIC DA1637-M2 (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5A/ Miếng trang trí giày (bằng nhựa)- DECORATION PIECE OF PLASTIC DA1637-M2(CLH của TK 103347999900/E31, ngày 04/06/2020, mục 1) (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5A/ NPL sx Giày: Miếng trang trí giày bằng nhựa- SPIN ELECTRPLT SLVR 2 HOLES MTL HRDWARE (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5A/ NPL sx Giày: Miếng trang trí giày bằng nhựa- SPIN ELECTRPLT SLVR 3 HOLES MTL HRDWARE (nk)
- Mã HS 39269099: A/32-5A: Miếng trang trí giày bằng nhựa, mới 100%- 18MM 91B/6GZ PLC225 TOGGLE- 432UN (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày(nguyên liệu sx giày)bằng nhựa- sportoe 15 1me toe box (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày(nguyên liệu sx giày)bằng nhựa-1 kbm6 sportoe 20 1me toe box (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày(nguyên liệu sx giày)bằng nhựa-1 zw5 sportoe 15 1me toe box (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày(nguyên liệu sx giày)bằng nhựa-1me toe box (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày(nguyên liệu sx giày)bằng nhựa-2 kbm6 sportoe 20 1me toe box (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày(nguyên liệu sx giày)bằng nhựa-2 zw5 sportoe 15 1me toe box (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày(nguyên liệu sx giày)bằng nhựa-3 kbm6 sportoe 20 1me toe box (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày(nguyên liệu sx giày)bằng nhựa-4 kbm6 sportoe 20 1me toe box (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày(nguyên liệu sx giày)bằng nhựa-5 kbm6 sportoe 20 1me toe box (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày(nguyên liệu sx giày)bằng nhựa-6 kbm6 sportoe 20 1me toe box (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày(nguyên liệu sx giày)bằng nhựa-7 kbm6 sportoe 20 1me toe box (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày(nguyên liệu sx giày)bằng nhựa-8 kbm6 sportoe 20 1me toe box (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày-sportoe 15 1me toe box(bằng nhựa,nguyên liệu sx giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày-sportoe 15 1sl toe box(bằng nhựa,nguyên liệu sx giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày-sportoe 20 1me toe box(bằng nhựa,nguyên liệu sx giày) (nk)
- Mã HS 39269099: A0000919/ nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0000920/ nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A000B810004R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng vỏ máy hút bụi, kt; 25*16*16mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0010675/ nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0010676/ nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0010677/ nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0010720/ Dây rút (nk)
- Mã HS 39269099: A0011212/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0011213/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0011214/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0011215/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0011216/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0011725/ Ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0011726/ Ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0011727/ Ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0011737/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0011855/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0011856/ Nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0011857/ Nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0011963/ Nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012037/ nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012074/ nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012093/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012135/ nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012144/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012146/ Ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012147/ Ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012148/ Ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012149/ Ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012152/ Nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012154/ Nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012155/ Nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012156/ Nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012158/ Nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012164/ Khung chặn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012165/ Khung chặn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012173/ Ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012174/ Óng giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012175/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012176/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012177/ Ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012179/ Ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012180/ Ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012181/ Ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012233/ Nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012238/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0012239/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0013544/ Óng giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0013545/ Óng giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0013546/ Óng giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0013934/ Tấm chắn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0013935/ Tấm chắn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0013937/ Tấm chắn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0013938/ Tấm chắn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0013940/ Tấm chắn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0013948/ Tấm chắn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0013949/ Tấm chắn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0013952/ tấm chắn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0013953/ tấm chắn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0013954/ Miếng đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0013993/ Nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0014012/ Nắp đậy nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0014063/ Óng giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0014155/ Óng giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0014162/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0014163/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0014859/ Óng giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0015217/ ống giữ bi nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A004/ Lõi Nhựa (VTTH), M78A795A01 (nk)
- Mã HS 39269099: A00J587000/ Khớp nối bằng nhựa A00J587000 (nk)
- Mã HS 39269099: A01/ Khay làm đá bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A01/ Ống xi lanh dùng để gắn keo của máy lắp ráp thấu kính bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0100612/ Găng tay bằng nylon, sử dụng trong phòng sạch, cỡ M, mã E0100-M(338-2001)(10 đôi/túi). (nk)
- Mã HS 39269099: A0100707/ Miếng đỡ bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra sản phẩm, kích thước 100x20x1.6mm (nk)
- Mã HS 39269099: A0100763/ Miếng đỡ bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra sản phẩm, kích thước 50x20x1.6mm (nk)
- Mã HS 39269099: A0100789/ Găng tay bằng nylon, sử dụng trong phòng sạch, cỡ L, mã E0100-L(338-1994)(10 đôi/gói) (nk)
- Mã HS 39269099: A0100790/ Găng tay bằng nylon, sử dụng trong phòng sạch, cỡ S, mã E0100-S(338-2010)(10 đôi/túi). (nk)
- Mã HS 39269099: A0102151/ Lưới dán màng lọc khuôn in, bằng nhựa, rộng 115cm (nk)
- Mã HS 39269099: A0102164/ Găng tay bằng nylon, sử dụng trong phòng sạch, cỡ XL, mã E0100-XL(354-4788)(10 đôi/gói). (nk)
- Mã HS 39269099: A0103842/ Bánh xe POM bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0104043/ Găng tay bằng nylon, dùng trong phòng sạch (50 Pair/Pack) (nk)
- Mã HS 39269099: A0105048/ Con lăn vệ sinh bằng nhựa, kích thước 160mm*20m, P160 (25PC/BOX) (nk)
- Mã HS 39269099: A0105192/ Giá để sản phẩm bằng nhựa, kích thước 320*296*530MM (nk)
- Mã HS 39269099: A0105218/ Tấm dính bằng nhựa, kích thước 260*290*3 mm (nk)
- Mã HS 39269099: A0105332/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định khay, kích thước 200*255mm (nk)
- Mã HS 39269099: A0105585/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1340.0, dùng cho máy cắt bản mạch (nk)
- Mã HS 39269099: A0105592/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1087.0, dùng cho máy cắt bản mạch (nk)
- Mã HS 39269099: A0105593/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1775.0, dùng cho máy cắt bản mạch (nk)
- Mã HS 39269099: A0105594/ Con lăn vệ sinh LC029014855/F686AZZ, dùng cho máy cắt bản mạch, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0105595/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1384.0, dùng cho máy cắt bản mạch (nk)
- Mã HS 39269099: A0105596/ Dây đai bằng nhựa 4.0*643.0, dùng cho máy cắt bản mạch (nk)
- Mã HS 39269099: A0105597/ Dây đai bằng nhựa 4.0*820.0, dùng cho máy cắt bản mạch (nk)
- Mã HS 39269099: A0105598/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1621.0, dùng cho máy cắt bản mạch (nk)
- Mã HS 39269099: A0105601/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1030.0, dùng cho máy cắt bản mạch (nk)
- Mã HS 39269099: A0105604/ Dây đai bằng nhựa 4.0*2328.0, dùng cho máy cắt bản mạch (nk)
- Mã HS 39269099: A0105605/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1186.0, dùng cho máy cắt bản mạch (nk)
- Mã HS 39269099: A0105621/ Dây đai bằng nhựa 4.0*2380.0, dùng cho máy in khung chế bản (nk)
- Mã HS 39269099: A0105622/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1290.0, dùng cho máy in khung chế bản (nk)
- Mã HS 39269099: A0105627/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1730.0, dùng cho máy in khung chế bản (nk)
- Mã HS 39269099: A0105636/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1000.0, dùng cho máy in khung chế bản (nk)
- Mã HS 39269099: A013/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-3.00-8 (nk)
- Mã HS 39269099: A0138/ Màng nhựa PET (nk)
- Mã HS 39269099: A017/ Kẹp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A02/ Chốt hãm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0201829/ Thân phải bằng nhựa, kích thước 30x23x3mm (nk)
- Mã HS 39269099: A0201830/ Tấm đệm trái bằng nhựa, kích thước 30x23x3mm (nk)
- Mã HS 39269099: A0201836/ Tấm đệm bằng nhựa, kích thước 30x23x3mm (nk)
- Mã HS 39269099: A0201864/ Tấm R-A2 bằng nhựa, kích thước: 21x19x4mm (nk)
- Mã HS 39269099: A023/ Thanh nhựa Polyoxymethylen EX-09 (B) phi 21 dài 1000mm (nk)
- Mã HS 39269099: A023/ Thanh nhựa Polyoxymethylen EX-09 (B) phi 25 dài 1000mm (nk)
- Mã HS 39269099: A025/ Bánh Răng Nhựa (VTTH), 51-43038010 (nk)
- Mã HS 39269099: A025/ Bánh Răng Nhựa (VTTH), 51-43038011 (nk)
- Mã HS 39269099: A026/ Vỏ Bọc Rotor Nhựa (VTTH), M78A206B01 (nk)
- Mã HS 39269099: A03/ Núm điều chỉnh bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A031/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-3.00-12 (nk)
- Mã HS 39269099: A033/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-3.50-12 (nk)
- Mã HS 39269099: A0379/ Dây thít nhựa T30R/HS (nk)
- Mã HS 39269099: A0382/ Dây thít nhựa T18R (nk)
- Mã HS 39269099: A0382/ Dây thít nhựa T18R, dài 18mm (nk)
- Mã HS 39269099: A039/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-2.00-15 (nk)
- Mã HS 39269099: A03N561100/ Tấm dẫn hướng bằng nhựa A03N561100 (nk)
- Mã HS 39269099: A03V0140001R/ Miếng nhựa kt 97x30x94mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A03V01T0001R/ Phụ kiện của khung vỏ bằng nhựa, kt 52x55x13mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A03V1610001R/ Khay hứng nước và bụi bằng nhựa HDPE, kt 340x240x165mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A03V4330001P/ Phụ kiện kết nối thân vỏ bằng nhựa, kt 77x60x35mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A03X6994/ Bánh răng bằng nhựa A03X699400 (nk)
- Mã HS 39269099: A0400335/ Phần dây của bút cấp sáp bằng nhựa, KT: 90*4mm, mã No.9100SA-3 (nk)
- Mã HS 39269099: A0408-A/ Máng đi dây bằng nhựa KD-310-H (nk)
- Mã HS 39269099: A0409-A/ Máng đi dây bằng nhựa KD-410-H (nk)
- Mã HS 39269099: A0410-A/ Máng đi dây bằng nhựa KD-610-H (nk)
- Mã HS 39269099: A0414/ Đầu chỉ thị pha U cho dây điện TCV52T 3.5, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0416/ Đầu chỉ thị pha W cho dây điện TCV52T 3.5, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0421/ Đầu chỉ thị pha U cho dây điện TCV53T 5.5, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0423/ Đầu chỉ thị pha W cho dây điện TCV53T 5.5, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0429/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: A043/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-3.00-15 (nk)
- Mã HS 39269099: A0443/ Tấm đỡ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0444/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A045/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-3.50-15 (nk)
- Mã HS 39269099: A0452/ Đầu chỉ thị pha N cho dây điện TCV381T 38, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A0454/ Đế giữ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A048/ Bao tĩnh điện plastis (12x17x30)cm dùng cho sản phẩm bo mạch điện tử xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39269099: A048/ Bao tĩnh điện plastis (12x17x30)in dùng cho sản phẩm bo mạch điện tử xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39269099: A04H165100/ Nắp/dưới bằng nhựa A04H165100 (nk)
- Mã HS 39269099: A04H165500/ Nắp/trái bằng nhựa A0TJ160200 (nk)
- Mã HS 39269099: A04H605100/ Khay cho giấy bằng nhựa A04H605112 (nk)
- Mã HS 39269099: A050/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-1.50-20 (nk)
- Mã HS 39269099: A053/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-2.50-20 (nk)
- Mã HS 39269099: A055/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-3.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: A056/ Chốt đai nhựa dùng cho dây đai nhựa PP (VTTH)-(428 cái/Kg) (nk)
- Mã HS 39269099: A057/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-3.50-20 (nk)
- Mã HS 39269099: A059/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-4.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: A06/ Vỏ bọc nhựa loại to, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: A06/ Vỏ bọc nhựa loại to. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A06000A600/ Chụp bằng nhựa bảo vệ Lens (trái/phải), dùng để sản xuất đèn LED ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A06126/ Bộ phận của hệ thống điều hòa không khí có công suất làm mát 54KW (Cánh quạt bằng sắt), dùng để tản nhiệt, không nhãn hiệu, 1 bộ 4 cái, dài 1250mm x rộng 320mm x dày 270mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0654/ Miếng nhựa đệm 4EP0050P001 (nk)
- Mã HS 39269099: A0659/ Mũ nhựa đậy đầu ốc SB-3849 (nk)
- Mã HS 39269099: A0700003/ Khung nhựa NP-RRM24D-2 dùng để cuộn khay dập nổi, KT: 330*24*0.5(MM) (nk)
- Mã HS 39269099: A0700014/ Khung nhựa NP-RRM24G dùng để cuộn khay dập nổi, KT: PHI 380*25.5 (MM) (nk)
- Mã HS 39269099: A0700015/ Khung nhựa NP-RRM32D-2 dùng để cuộn khay dập nổi, KT: PHI 330* 33.5(MM) (nk)
- Mã HS 39269099: A0700016/ Khung nhựa NP-RRM32G dùng để cuộn khay dập nổi, PHI 380*33.5 (MM) (nk)
- Mã HS 39269099: A0700017/ Khung nhựa NP-RRM44D-2 dùng để cuộn khay dập nổi, KT: PHI 330*45.5(MM) (nk)
- Mã HS 39269099: A0700018/ Khung nhựa NP-RRM44G dùng để cuộn khay dập nổi, KT: PHI 380* 45.5(MM) (nk)
- Mã HS 39269099: A0700044/ Nhãn in, bằng nhựa, chưa in nội dung, kích thước: P65 x W82 mm, mã Y20199140751 (nk)
- Mã HS 39269099: A073/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-5.00-30 (nk)
- Mã HS 39269099: A074/ Trục dẫn hướng bằng nhựa (VTTH), 51-31041020 (nk)
- Mã HS 39269099: A074/ Trục dẫn hướng bằng nhựa (VTTH), M69A245A04 (nk)
- Mã HS 39269099: A074/ Trục dẫn hướng bằng nhựa (VTTH), M78A214B01 (nk)
- Mã HS 39269099: A074/ Trục dẫn hướng bằng nhựa (VTTH), S65A848A01 (nk)
- Mã HS 39269099: A08/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: A08K00190/ Cốc nhựa V-100, dung tích 100 ml, kích thước 60*44*74 mm,mã 5-077-01 (nk)
- Mã HS 39269099: A0900110/ Đồ gá, dùng để kẹp sản phẩm, bằng nhựa, kích thước PHI 12x13 mm (nk)
- Mã HS 39269099: A0900111/ Đồ gá, dùng để kẹp sản phẩm, bằng nhựa, kích thước PHI 12x11 mm (nk)
- Mã HS 39269099: A0900112/ Đồ gá, dùng để kẹp sản phẩm, bằng nhựa, kích thước PHI 12x14 mm (nk)
- Mã HS 39269099: A0900113/ Đồ gá, dùng để kẹp sản phẩm, bằng nhựa, kích thước PHI 12x10 mm (nk)
- Mã HS 39269099: A0996-KA010/ Vỏ bằng nhựa đã gắn miếng đệm cao su dùng để lắp ráp chốt cửa trong xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0997-KA010/ Vỏ bằng nhựa đã gắn miếng đệm cao su dùng để lắp ráp chốt cửa trong xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09VA340001R/ Phụ kiện bằng nhựa của vỏ động cơ bên phải, kt 51x35x40mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09VB460001R/ Phụ kiện bằng nhựa của vỏ động cơ bên trái, kt 51x35x40mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z0370001P/ Phụ kiện bằng nhựa của ống dẫn khí, kt: 41*41*175mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z04S0005P/ Phụ kiện bằng nhựa cho tay cầm của máy hút bụi, kt: 890*41*41mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z04S0006P/ Phụ kiện bằng nhựa cho tay cầm của máy hút bụi, kt: 700*45*45mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z06J0001P/ Nút khởi động bằng nhựa của hộp chuyển mạch, kt 50x50x50mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z1060011P/ Phụ kiện bằng nhựa cho tay cầm của máy hút bụi, kt: 800*80*40mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z1060012P/ Phụ kiện bằng nhựa cho tay cầm của máy hút bụi, kt 800x80x40mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z1070002P/ Phụ kiện lắp rắp với lưới thông khí bằng nhựa, kt 160x160x13mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z1290002P/ Vòng nhựa lắp ráp với lưới thông gió của máy hút bụi, kt:164*152*8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z2560001R/ Nắp bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt: 145*145*75mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z2600004R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng vỏ của máy hút bụi, kt: 180*150*130mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z2600004R/ Phụ kiện bằng sắt lắp ráp cùng vỏ của máy hút bụi, kt: 180*150*130mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z4270001R/ Cốc hứng bụi bằng nhựa, kt: 210*130*130mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z4280002R / Nắp nhựa, kt 160x160x12mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z4280002R/ Nắp nhựa, kt 160x160x12mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z5220004R/ Phụ kiện bằng nhựa của chân máy hút bụi, kt: 86*86*40mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z5420001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng cốc hứng bụi, kt: 210*120*60mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z6360003R/ Bảng trang trí bằng nhụa, kt 112x97x30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A09Z8810002R/ Chốt khóa bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 134*134*65 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0ED639200/ Tay cầm bằng nhựa A7VA626901 (nk)
- Mã HS 39269099: A0EDM50100/ Miếng chắn sáng bằng nhựa A0EDM50100 (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP01J0001P/ ống hút bụi bằng nhựa, hỗ trợ làm sạch trong môi trường đặc biệt, kt 460x310x175 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP1070001P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút bụi, kt 140x90x45mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP1070002P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy hút bụi, kt: 140x90x45mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP1850001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy hút bụi, kt 30x30x30 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP3120001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy hút bụi, kt 145x95x55 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP3430001P/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 115x65x55mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP3430002P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng cốc hứng bụi, kt: 115x65x55mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP4650001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng lưới thoát khí, kt: 35x25x15mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP4670001R/ ống hút bụi bằng nhựa làm sạch bụi trong mối trường đặc biệt, kt: 120x165x60 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP4670001R/ ống hút bụi bằng nhựa làm sạch bụi trong môi trường đặc biệt, kt: 120x165x60mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP5420001P/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 165x35x70mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP5420002P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng cốc hứng bụi, kt: 165x35x70mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP5420003P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng cốc hứng bụi, kt: 165x35x70mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP7670001P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy hút bụi, kt 60x50x110 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP8080001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy hút bụi, kt 90x70x55 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP8470001P/ Phụ kiện bằng nhựa của vỏ thân bên trái máy hút bụi, kt 65x70x35mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP8470002P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng thân trái máy hút bụi, kt: 65x70x35 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP8470003P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng thân trái máy hút bụi, kt: 65x70x35 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP8790001P/ Phụ kiện bằng nhựa của vỏ thân bên phải máy hút bụi, kt 60x70x35mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP8790002P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng thân phải máy hút bụi, kt: 65x70x35 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP8790003P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng thân phải máy hút bụi, kt: 65x70x35 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0FP9300001R/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 65x65x90mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0HA0050007P/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt: 220*220*80mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0HA1070001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng khung máy hút bụi, kt: 190*150*60mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0M54670014R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng đèn chiếu sáng của máy hút bụi, kt: 210*40*40mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0M55260001R/ Phụ kiện bằng nhựa của bánh xe máy hút bụi, kt: 73*73*23 mm, mới 1005 (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF0990001R/ Dây nối dùng để lắp ráp với nắp ổ cắm bằng nhựa,. kt 8x8x250mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF0990008R/ Dây nối dùng để lắp ráp với nắp ổ cắm bằng nhựa,. kt 8x8x350mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF1530002R/ Vỏ thân máy bên trái bằng nhựa, kt 345x300x95mm, tiêu chuẩn USA,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF1530003R/ Vỏ thân máy bên trái bằng nhựa, kt 345x300x95mm, tiêu chuẩn Europe,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF1540002R/ Vỏ thân máy bên phải bằng nhựa, kt 345x300x75mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF2070001R/ Nắp cốc hứng bụi bằng nhựa, kt 120x120x45mm, hàng mới 1005 (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF3170001R/ Phụ kiện lắp ráp bàn chải điện bằng nhựa của máy hút bụi,kt 265x205x65mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF4000001R/ Bộ phận lắp ráp vỏ bên phải bằng nhựa, kt 140x140x35mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF4880001R/ Phụ kiện của máy hút bụi bánh xe bằng nhựa, kt 68x68x35mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF5220001P/ Phụ kiện kết nối với ống của máy hút bụi bằng nhựa, kt 100x110x280mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF5220002P/ Phụ kiện kết nối với ống của máy hút bụi bằng nhựa, kt 100x110x280mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF5760001R/ Phụ kiện cố định bàn chải con lăn bằng nhựa,kt 110x45x25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF6160001R/ Bộ phận bằng nhựa lắp ráp với thân bên trái và phải của động cơ máy hút bụi, kt 180x170x120mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF7650001P/ Bộ phận bằng nhựa của máy hút bụi, kt 70x70x60mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF7670001R/ Nút nhấn lắp ráp bằng nhựa, kt 52x30x20mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NF7750001P/ Bộ phận lắp ráp vỏ bên trái bằng nhựa, kt 140x140x60mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NFA540001R/ Nút điều khiển bằng nhựa, kt 55x50x60mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NX7840001R/ Khay hứng nước và bụi bằng nhựa HDPE, kt 348*211*134mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0NX9620001R/ Phụ kiện của khung vỏ bằng nhựa, kt 48*36*12mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P601J0001P/ Phụ kiện bằng nhựa,lắp ráp với đầu ống hút bụi, kt 290x355x110mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P601J0002P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với đầu ống hút bụi, kt 290x355x110mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P601J0003P/ Phụ kiện bằng nhựa,lắp ráp với đầu ống hút bụi, kt 290x355x110mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P607E0001P/ Vỏ bọc bằng nhựa bên ngoài của van xả khí, kt 54x32x25mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P61850001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng van khí của máy hút bụi, kt 28x28x28mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P61850001R/ Phụ kiện lắp cùng van khí của máy hút bụi bằng nhựakt 28x28x28mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P61850001R/ Phụ kiện lắp cùng van khí của máy hút bụi, bằng nhựakt 28x28x28mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P61850001R/ Phụ kiện lắp cùng van khí của máy hút bụi, kt 28x28x28mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P63430001P/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 85x15x19mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P63430002P/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 60x24x16mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P63940001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy dùng để cố định dây nguồn, kt 39x68x60mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P63940002R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy dùng để cố định dây nguồn, kt 39x68x60mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P65140003/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy dùng để cố định dây nguồn, kt 39x68x60mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P65970001P/ Khớp nối bằng nhựa kết nối thân máy với ống dẫn, kt 111x55x85mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P67670001R/ Nắp nhựa, kt 85x20x18mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P69460001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với thân máy hút bụi, kt 72x66x62.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P70350001R/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 195x167x20mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P70350002R/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 195x167x20mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P73430001P/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 50x25x8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P74910003R/ Phụ kiện lắp ráp với tay cầm của cốc hứng bụi,bằng nhựa, kt 150x15x20mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P74910005R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với ống dẫn của máy hút bụi, kt 160x27x15mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0P74910005R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với ống dẫn, kt 160x27x15mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0T80310001P/ Phụ kiện bằng nhựa kết nối khay hứng bụi, kt 62x42x38mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A0T80970002R/ Mặt cọ sàn bằng nhựa của máy hút bụi, kt 220x150x50mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A10/ Đai nhựa, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: A10/ Nhãn nhựa (làm bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: A1000-KA010/ Vỏ bằng nhựa đã gắn miếng đệm cao su dùng để lắp ráp chốt cửa trong xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A1001-KA010/ Vỏ bằng nhựa đã gắn miếng đệm cao su dùng để lắp ráp chốt cửa trong xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A1017/ Miếng lót bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A1018/ Dây buộc (nk)
- Mã HS 39269099: A1030/ Vỏ nhựa bảo vệ nhiệt điện trở (nk)
- Mã HS 39269099: A1034/ Nắp nhựa bảo vệ lõi cuộn dây (nk)
- Mã HS 39269099: A106/ Phần nhựa lót trong/Inner clamshell control, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A11/ Công tắc nhựa (dùng cho sản phẩm điện tử)., hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A11/ Công tắc nhựa(dùng cho sản phẩm điện tử) (nk)
- Mã HS 39269099: A110303D000/ Tấm che mặt bên bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A1112D98000/ Miếng che bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A1118623000A/ Miếng lót bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A1118644000A/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A1118776000B/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A1120313000/ Nút bịt bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A1120644000/ Nút nhấn bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A113/ Miếng cách nhiệt (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A113/ Miếng cách nhiệt bằng nhựa (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A113/ Miếng cách nhiệt bằng nhựa (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát,...), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A113/ Miếng cách nhiệt bằng nhựa 12*0.3mm(dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A113/ Miếng cách nhiệt bằng nhựa 12*0.76mm(dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A113/ Miếng cách nhiệt nhựa 27*20*0.5 (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A113/ Miếng cách nhiệt(dùng cho sản phẩm điện tử) (nk)
- Mã HS 39269099: A11399DC000B/ Miếng lót bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A-114-11-01/ PET Tray/Khay nhựa đựng thiết bị điện ELFL (340x325x20mmH) PET Natural 0.4mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A1146E50000/ Nút điều chỉnh bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A11512/ Miếng đệm dạng thanh nhựa, dùng để cố định các linh kiện trong máy kéo sợi. Model, không nhãn hiệu, Quy cách: dài 998mm x rộng 40mm x cao 4mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A115U&1275316600/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép cố định linh kiện điện thoại, kích thước: 300x250x100mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A115U&P520004008/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ quá trình dán keo điện thoại (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A115U&Z0000000-515141/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện, KT 10*200*160mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A115U&Z0000000-515145/ Đồ gá làm bằng nhựa, dùng trong công đoạn bắt vít, KT 20t*340*280mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A115U&Z0000000-595833/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp điện thoại, chất liệu chính nhựa, kích thước 300x250x100mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A115U&Z0000000-595834/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A115U&Z0000000-597340/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép cố định linh kiện điện thoại, chất liệu chủ yếu nhựa, kích thước 300x250x100mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A1161090000/ Miếng che bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A-1186408-8/ Bạc lót bằng nhựa, OD25mm, di21mm, L40mm (nk)
- Mã HS 39269099: A12/ Ghim thẻ (nk)
- Mã HS 39269099: A-124-18-01/ Dây gen lưới bọc dây điện bằng nhựa 100m/1 cuộn.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A125/ Giá nhựa (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát), háng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A125/ Giá nhựa (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát, camera,...), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A125/ Giá nhựa (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát,...), háng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A126/ Giá đỡ (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A126/ Giá đỡ(dùng cho sản phẩm điện tử) (nk)
- Mã HS 39269099: A127/ Hộp (miếng) nhựa đóng gói 0.60mm (dùng cho đóng gói sản phẩm điện từ) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A127/ Hộp nhựa đóng gói 0.5~0.7mm clear PVC (dùng cho sản phẩm điện từ) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A127/ Hộp nhựa đóng gói 0.70mm clear PVC (dùng cho sản phẩm điện từ) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A127/ Hộp nhựa đóng gói 150x70mm(dùng cho đóng gói sản phẩm điện từ) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A127/ Hộp nhựa đóng gói 350mmx 250mm x 0.5mm (dùng cho sản phẩm điện từ) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A127/ Hộp nhựa đóng gói 375*260*0.5mm (dùng cho sản phẩm điện từ) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A130/ Miếng chụp công tắc bằng nhựa, dùng cho sản phẩm điện tử (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A130/ Miếng chụp công tắc bằng nhựa, dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A130/ Miếng chụp công tắc bằng nhưa, dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát, camera... (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A130/ Miếng chụp công tắc bằng nhựa, dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát,... (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa (dùng cho sản phẩm điện từ- cục sạc), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát, camera), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát, camera,...), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát, loa, camera), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát,...), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát,..., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa 610-2939 (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát,...), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa 610-2940 (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát,...), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa 700-2563-1 (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát,...), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa 700-2564-1 (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát,...), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa 910-011 (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát,...), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa(dùng cho sản phẩm điện tử) (nk)
- Mã HS 39269099: A-139-11-04/ Kẹp dây điện ELRV- Holder cap ELRV/ VN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A1450-833-00-000/ Kẹp dây dẫn điện bằng nhựa POP-6965-F08280,CLIP,BAND HARNESS,POP-6965(NVL sx dây dẫn điện xe gắn máy, Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A1502090000/ Núm vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A1503634000/ Ốc vít bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A15729DC000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A1601110A10A/ Núm vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A-160-12-02/ Miếng dán phản quang bằng Plastic màu trắng/ REFLECTOR SHEET Size: 581*5mm; Color: White.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A1602110A10A/ Núm vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A160265DE0AA/ Nút vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A160465DE00/ Miếng dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A161560301/ Khay đựng giấy bằng nhựa (Linh kiện máy Photocopy) A161560303 (nk)
- Mã HS 39269099: A161562400/ Bánh răng bằng nhựa A161562400 (nk)
- Mã HS 39269099: A161564200/ Vòng đệm bằng nhựa A161564200 (nk)
- Mã HS 39269099: A161626000/ Miếng nhựa trong suốt A161626000 (nk)
- Mã HS 39269099: A1628535000A/ Miếng nối bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A17/ Hộp rơ le bằng nhựa, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: A172809000A/ Vòng đệm bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A-1802-0585/ Vỏ nhựa đèn LED CD-LH- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A-1802-0586/ Vỏ nhựa đèn LED CD-RH- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A-1802-0587/ Vỏ nhựa đèn LED BD-LH- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A-1802-0588/ Vỏ nhựa đèn LED BD-RH- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A1V4610600/ Nắp bằng nhựa A03N160605 (nk)
- Mã HS 39269099: A1V4610600/ Nắp bằng nhựa A9EF160600 (nk)
- Mã HS 39269099: A1V4610700/ Nắp bằng nhựa A0TJ160001 (nk)
- Mã HS 39269099: A20/ Khóa cài bằng nhựa, dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A20/ Khóa cài bằng nhựa, dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát,... (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-333023/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn tháo pin điện thoại, KT 20t*260*180 (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-333084/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu nhựa (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-334650/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: Nhựa, Kích thước: 267*194*141 mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-334782/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu nhôm, nhựa (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-343715/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn bắt vít linh kiện điện thoại, KT 20t*280*220mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-343717/ Đồ gá làm bằng nhựa, dùng trong công đoạn bắt vít, KT 20t*220*160mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-345825/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ quá trình dán keo điện thoại model A202, KT: (195*200*18)mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-346712/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng máy tính bảng, chất liệu: nhựa, kích thước: 500x400x50mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A207 REAR CASE/702A/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE BLACK MP92-Y00702A (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2105535000/ Co nối bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A21349DC000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A21409DC0A0/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A215 REAR CASE/22A/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE BLACK MP92-Y00022A (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A217 REAR CASE/15A/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE BLACK MP92-Y00015A (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A217 REAR CASE/15B/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE BLUE MP92-Y00015B (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A217 REAR CASE/15R/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE RED MP92-Y00015R (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A217 REAR CASE/15W/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE WHITE MP92-Y00015W (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A217&1199830500/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 250x300mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A217&1239476300/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng linh kiện điện thoại, KT: 400x300x50mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A217&1260644500/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép cố định linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa, KT: 300x250mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A217&P520004007/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ quá trình dán keo điện thoại (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-571844/ Đồ gá dùng trong công đoạn sửa chữa linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-571899/ Đồ gá dùng trong công đoạn sửa chữa linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-571904/ Đồ gá dùng trong công đoạn sửa chữa linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-571912/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: Nhựa, Kích thước: 161.2x72.8x7.5mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-571925/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-571926/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa, nhôm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-572066/ Đồ gá dùng trong công đoạn sửa chữa linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-572067/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: Nhựa, Kích thước: 95x63.37x8mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-610760/ Đồ gá dùng trong công đoạn sửa chữa linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-619945/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: Nhựa, kích thước: 267.5*194.0002*154.9001 mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-619949/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: Nhựa, kích thước: 255*203.5*144.9 mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A21S SINGLE BRACKET/ Vành nhựa bảo vệ máy ảnh điện thoại, model A21S, kích thước 10.37*9.96*2.78mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A21S Slave/ Khuôn bằng nhựa, dùng để sản xuất tấm dán bảo vệ linh kiện điện thoại di động loại A21S Slave, kt 500*405mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A22-0004/ Dây thít 200mm (500c/ túi) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A22-0012/ Dây thít 250mm (500c/ túi) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2260100001P/ Vòi phun bằng nhựa lắp ráp cùng động cơ máy hút bụi, kt: 330x310x258 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2261070001P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút bụi, kt 35x20x20mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2261140001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy hút bụi, kt 65x70x35 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2261400001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy hút bụi, kt 65x70x35 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2261850001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút bụi, kt 30x30x30mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2262560001P/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 165x35x70mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2263120001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút bụi, kt 145x95x55mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2263430001P/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 85x45x20mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2263640002R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp ở thân sau máy hút bụi, kt: 125x28x32mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2263640010R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trêm tay cầm của ống hút bụi, kt: 125x28x32mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2264180001P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút bụi, kt 60x50x110mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2264650002P/ Phụ kiện bằng nhựa của hộp chuyển mạch máy hút bụi, kt: 25x15x46mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2264650003P/ Phụ kiện bằng nhựa của hộp chuyển mạch máy hút bụi, kt: 25x15x46mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2265220001P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng tay cầm của ống hút bụi, kt: 55x55x65mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2265220002P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng tay cầm của ống hút bụi, kt: 55x55x65mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2265220003P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng tay cầm của ống hút bụi, kt: 55x55x65mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2266010014R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng tay cầm của ống hút bụi, kt:80x55x80mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2267670002P/ Nút khởi động bằng nhựa của máy hút bụi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2267670003P/ Nút khởi động bằng nhựa của máy hút bụi, kt: 30x45x48mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2267670003P/ Nút khởi động bằng nhựa, kt: 30*45*48mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2268080001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút bụi, kt 90x70x55mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2269000001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút bụi, kt 270x40x75mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2269000015R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp ở thân sau máy hút bụi, kt: 270x45x75mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2269000017R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp ở thân sau máy hút bụi, kt: 270x45x75mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2269000019R/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 270x40x75mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A23110/ Miếng đệm bằng nhựa (linh kiện của máy kéo sợi). Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2362390/ Nắp chụp bằng nhựa, model: FIBER-CUTTER YAMATAKE (nk)
- Mã HS 39269099: A2471/ Kệ nhựa cố định linh kiện trong máy kéo sợi. Quy cách: 24 x 27 x 70mm. Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2512H00-3P/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A253933500S/ Vòng đệm bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A26-0007/ Rổ nhựa 26,5x33cm (2133). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A26-0009/ Cặp quần áo nhựa đẹp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A26-0052/ Gàu hót rác nhỏ (cán dài) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A26-0068/ Bình nước Duy Tân 1L bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A26-0139/ Bình xịt Emty bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2666188/ Đầu kẹp ống bằng nhựa HPF-T032-YOU CASE (nk)
- Mã HS 39269099: A28-0166/ Hót rác nhựa cán dài hình trái tim. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2805661/ Dây buộc cáp KESSOKU-BAND SHT18R (nk)
- Mã HS 39269099: A2845212/ Gioăng silicone O-RING 4DP-10 (nk)
- Mã HS 39269099: A2871/ Dao cạo bụi bằng nhựa dùng để cạo bụi trong máy kéo sợi. Không nhãn hiệu, quy cách: dài 145 x rộng 30 x cao 5mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2877736/ Thanh nhựa POM(BK)(CENTERLESS) 12MM*1000L (nk)
- Mã HS 39269099: A29-2490/ Cán con lăn sơn 10cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM562002/ Cán giữ bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A2XM562002 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM563501/ Khớp nối bằng nhựa A2XM563501 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM563701/ Khớp nối bằng nhựa A2XM563701 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM563900/ Thanh bằng nhựa AAV5610900 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM565101/ Khung bằng nhựa A2XM565103 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM565300/ Khớp nối bằng nhựa A7VA563700 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM566101/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa A2XM566101 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp bằng nhựa A2XM568700 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp bằng nhựa A2XM626602 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp bằng nhựa A7VA561101 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp bằng nhựa A7VA561501 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp bằng nhựa A7VA571200 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp bằng nhựa A7VA593500 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp bằng nhựa AA2J626703 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp bằng nhựa AAJU697002 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp bằng nhựa AAV5161201 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp bằng nhựa AAV5162300 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp bằng nhựa AAV5162400 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp bằng nhựa AAV5163000 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp bằng nhựa AAV5620600 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp/sau bằng nhựa AAV5161800 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp/trái bằng nhựa AAV5161300 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp/trước bằng nhựa A4PJ160602 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp/trước bằng nhựa AAV5161900 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM570100/ Nắp bằng nhựa A2XM641300 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM570200/ Nắp bằng nhựa A2XM641800 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM570500/ Nắp bằng nhựa A2XM570501 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM570600/ Nắp/phải bằng nhựa A2XM570601 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM592100/ Bánh răng bằng nhựa A00J619500 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM592100/ bánh răng bằng nhựa A00J619611 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM592100/ Bánh răng bằng nhựa A0TJ602800 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM592100/ Bánh răng bằng nhựa A0TJ602900 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM592100/ Bánh răng bằng nhựa A0TJ603000 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM592100/ Bánh răng bằng nhựa A2XM592100 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM592400/ Bánh răng bằng nhựa A2XM592400 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM593501/ Nắp bằng nhựa A2XM593501 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM620600/ Tấm điều chỉnh bằng nhựa A2XM620600 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM620700/ Cái đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A2XM620900 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM620700/ Chốt chặn (Linh kiện máy photocopy) AAJU682201 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM620700/ Nắp bằng nhựa AAJU684400 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM620700/ Nắp bằng nhựa AAJU698500 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM620700/ Tấm điều chỉnh bằng nhựa A2XM620701 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM620700/ Thanh dẫn hướng (linh kiện máy photocopy) AAJU696301 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM620700/ Thanh dẫn hướng đóng/mở (linh kiện máy photocopy) AAJU696401 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM620700/ Vòng kẹp bằng nhựa AAJU682400 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM620800/ Tấm gia cố bằng nhựa A2XM620800 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM621901/ Cái đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A2XM621901 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM622100/ Tấm đỡ trợ lực bằng nhựa A2XM622100 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM622500/ Bánh răng bằng nhựa A0TJ211600 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM622500/ Bánh răng bằng nhựa A0TJ211900 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM622500/ Bánh răng bằng nhựa A0TJ212000 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM622500/ Bánh răng bằng nhựa A0TJ212100 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM622800/ Cán giữ bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) AA2J563103CT (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM622800/ Cán giữ bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) AA2J626900 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM623900/ Con lăn bằng nhựa A00J619700 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM624201/ Tấm điều chỉnh bằng nhựa A2XM624201 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM625100/ Nắp bằng nhựa A2XM625101 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM625100/ Nắp bằng nhựa ACWC160200 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM625100/ Nắp/phải bằng nhựa ACWC160101 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM625600/ Cái đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A2XM625600 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM625600/ Cái đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) AA2J564201 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM625600/ Cái đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) AA2J626600 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM626800/ Nắp bằng nhựa A0TJ160101 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM626800/ Nắp bằng nhựa A0TJ160601 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM626800/ Nắp bằng nhựa A0TJ160701 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM626800/ Nắp bằng nhựa A2XM626800 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM626800/ Nắp bằng nhựa AAV5212700 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM630901/ Nắp bằng nhựa A03N160001 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM630901/ Nắp bằng nhựa A03N160102 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM630901/ Nắp bằng nhựa A03N160200 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM630901/ Nắp bằng nhựa A03N160400 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM630901/ Nắp bằng nhựa A03N160700 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM630901/ Nắp bằng nhựa A03N170003 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM630901/ Nắp bằng nhựa A03N170201 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM630901/ Nắp bằng nhựa A03N170401 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM630901/ Nắp bằng nhựa A03N170601 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM630901/ Nắp bằng nhựa A03N170701 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM631900/ Bánh răng bằng nhựa A2XM631900 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM632100/ Nắp bằng nhựa A2XM632100 (nk)
- Mã HS 39269099: A2XM632402/ Miếng chặn bằng nhựa A9HF632401 (nk)
- Mã HS 39269099: A31/ Hộp nhựa (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A31-0167/ Móc tròn treo màn gió màu trắng (100c/túi) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A3101776000A/ Miếng lót chỉ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3105800000/ Nút nhấn nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3107800000/ Miếng nối bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A31109DC000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A31119DC000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3112644000/ Miếng dán bằng nhựa (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3113644000/ Miếng dán bằng nhựa (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3114644000/ Miếng dán bằng nhựa (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3120031000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A31209DC000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3122655000/ Nhãn dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3122800000/ Dây đai bằng nhựa (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3124096A00/ Nút vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3124D25000/ Nút vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3127110000A/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3133D98000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3134800000/ Nút vặn bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A315 REAR CASE/760A/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE BLACK MP92-Y00760A (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A315 REAR CASE/760B/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE BLUE MP92-Y00760B (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A315 REAR CASE/760R/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE RED MP92-Y00760R (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A315 REAR CASE/760W/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE WHITE MP92-Y00760W (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A3150110A00B/ Núm vặn bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3151110000/ Núm vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3152110000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3200014-00010/ Vòng ống kính bằng nhựa A3200014-00010 (nk)
- Mã HS 39269099: A3200033-00000/ Miếng nhựa (kt: 6x9mm) A3200033-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A3200037-00000/ Vòng nhựa A3200037-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A3200040-00000/ Miếng nhựa (kt: 9x14 mm) A3200040-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A3200071-00000/ Vòng ống kính bằng nhựa A3200071-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A3208725/ Dây buộc cáp RSG-100 VO (nk)
- Mã HS 39269099: A3210800000/ Nút vặn nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3211800000/ Bạc lót bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3228D25000/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3293/ Ghế cách điện bằng nhựa cốt sợi thủy tinh, quy cách 800*600*500mm, nhãn hiệu ZHOBO. Mới 100% (INSULATED HIGH AND LOW STOOLS) (nk)
- Mã HS 39269099: A3300066-00000/ Vòng nhựa A3300066-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A3300070-00000/ Vòng nhựa A3300070-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A34/ Gọng, móc treo tem giầy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A35/ Lõi nhựa (dùng cho sản phẩm biến áp), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A35/ Lõi nhựa (dùng cho sản phẩm biến áp,...), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A35/ Lõi nhựa (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A35/ Lõi nhựa (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát, camera), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A35/ Lõi nhựa EI (dùng cho sản phẩm biến áp), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A3518974A/ Đầu kẹp bằng nhựa KTI302834 (nk)
- Mã HS 39269099: A3519063A/ Thanh chặn bằng nhựa KTI301821 (nk)
- Mã HS 39269099: A3519139/ Gioăng silicone O-RING 6*3 SILIKON (nk)
- Mã HS 39269099: A3599248A/ Vòng hãm bằng nhựa 4H760574-0F SLEEVE (nk)
- Mã HS 39269099: A3599271/ Gioăng silicone, đường kính 10 mm, Model no. AS568-011 1A O RING (nk)
- Mã HS 39269099: A3599354/ Gioăng silicone, đường kính 17 mm, Model no. AS568-112 1A O RING (nk)
- Mã HS 39269099: A3718426/ Nắp chụp bằng nhựa CABLE WP CAP 3.3 (nk)
- Mã HS 39269099: A3727898/ Tấm nhựa ANTP0463-P1178-CASE (nk)
- Mã HS 39269099: A3727906/ Tấm nhựa ANTP0463-P1178-COVER (nk)
- Mã HS 39269099: A3767001/ Dây buộc cáp bằng nhựa IT18I-WHT INSULOK TI (nk)
- Mã HS 39269099: A378/ Bong bóng nhựa Balloon A4B-12.0-40 (nk)
- Mã HS 39269099: A380/ Bong bóng nhựa Balloon A4B-16.0-40 (nk)
- Mã HS 39269099: A3811550000/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A3869300015R/ Tấm lọc bụi bằng nhựa, kt 81x61x61mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A3869300016R/ Thiết bị lọc bụi bằng nhựa, kt 81x61x61mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A3869300021R / Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt 65x65x90mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A3883469/ Ống bện bằng sợi nhân tạo PFA MESH-SLEEVE (*BK) (nk)
- Mã HS 39269099: A3901683/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa 4M08-91361-11NAME-PLATE (nk)
- Mã HS 39269099: A3901808/ Tấm cố định lõi từ bằng nhựa TFB-2024A (nk)
- Mã HS 39269099: A3901824/ Tấm nhựa 3M08-31518CLIP (nk)
- Mã HS 39269099: A3901873/ Núm xoay bằng nhựa 2M08-31463 HANDLE (nk)
- Mã HS 39269099: A3901956/ Miếng nhựa SPACER 253-4502-000 (nk)
- Mã HS 39269099: A3954542/ Nắp chụp bằng nhựa VCP CAP VCP-13*15 SG-0145P-04 (nk)
- Mã HS 39269099: A3954559/ Nắp chụp bằng nhựa VCP CAP VCP-16*19 SG-0108E-04 (nk)
- Mã HS 39269099: A3990744/ Miếng đệm bằng nhựa ANTP0494-P1254-PORON (nk)
- Mã HS 39269099: A4000005-20000/ Miệng nối bằng nhựa A4000005-20000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000436-00000/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa A4000436-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000437B00000/ Vòng zoom bằng nhựa A4000437B00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000438-00000/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa A4000438-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000439-00000/ Vòng ống kính bằng nhựa A4000439-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000443-00000/ Khung thấu kính bằng nhựa A4000443-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000447-00010/ Khung thấu kính nhóm 3 bằng nhựa A4000447-00010 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000449-00000/ Khung thấu kính bằng nhựa A4000449-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000452-00000/ Khung thấu kính bằng nhựa A4000452-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000453-00000/ Vòng nhựa A4000453-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000454-00000/ Vòng cố định bằng nhựa A4000454-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000455-00000/ Vòng cố định bằng nhựa A4000455-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000456-00000/ Vòng cố định bằng nhựa A4000456-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000457-00000/ Khung thấu kính bằng nhựa A4000457-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000458-00000/ Miếng nhựa A4000458-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000459-00000/ Vòng nhựa A4000459-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000461-00000/ Giá đỡ công tắc bằng nhựa A4000461-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000462-00000/ Vòng nhựa A4000462-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000466-00010/ Chụp chắn sáng (AA005) bằng nhựa A4000466-00010 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000467-00010/ Vòng kết nối bằng nhựa A4000467-00010 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000503-00000/ Chốt bằng nhựa A4000503-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000504-00000/ Vòng nhựa A4000504-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000505-00000/ Vòng nhựa A4000505-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000506-00000/ Vòng nhựa A4000506-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000527-00000/ Ống nhựa A4000527-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000529-00000/ Khung thấu kính nhóm 4 bằng nhựa A4000529-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000530-00000/ Khung thấu kính nhóm 3 bằng nhựa A4000530-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000532-00000/ Vòng nhựa A4000532-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000533-00000/ Vòng kết nối vòng chống rung và vòng chỉnh nét của ống kính máy ảnh A4000533-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000544-00000/ Đế lắp bánh răng bằng nhựa A4000544-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000545-00000/ Miếng đệm bằng nhựa dùng trong cụm vòng chỉnh nét A4000545-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000551-00000/ Chốt tiếp điểm bằng nhựa (kt: 33,2x2,46mm) A4000551-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000592-00000/ Khung thấu kính nhóm 2 bằng nhựa A4000592-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000738-00000/ Bánh răng bằng nhựa trong ống kính máy ảnh A4000738-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4000831-00000/ Bánh răng bằng nhựa A4000831-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4001082-00000/ Vòng khớp nối ống kính máy ảnh bằng nhựa A4001082-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4001085-00000/ ống chắn sáng bằng nhựa A4001085-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4001211-00000/ Tấm nhựa cửa sổ chỉnh nét A4001211-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4001213-00000/ Khung thấu kính bằng nhựa A4001213-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4001215-00000/ Khung thấu kính bằng nhựa A4001215-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4001228-00000/ Vòng cố định bằng nhựa A4001228-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4001240-00000/ Chụp chắn sáng bằng nhựa A4001240-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4001412-00000/ Giá đỡ tiếp điểm bằng nhựa A4001412-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A4044D25000A/ Miếng lót bằng nhựa (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A411/ Bong bóng nhựa Balloon N4B-3.00-19 (nk)
- Mã HS 39269099: A415 REAR CASE/765A/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE BLACK MP92-Y00765A (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A415 REAR CASE/765B/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE BLUE MP92-Y00765B (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A415 REAR CASE/765W/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE WHITE MP92-Y00765W (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A415&Z0000000-531125/ Đồ gá bằng nhựa, KT8t*157*230 (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A415D REAR CASE/11A/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE BLACK MP92-Y00011A (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A415D REAR CASE/11B/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE BLUE MP92-Y00011B (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A415D REAR CASE/11W/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE WHITE MP92-Y00011W (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A415D&Z0000000-588064/ Đồ gá dùng trong công đoạn sửa chữa linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A433/ Bong bóng nhựa Balloon J1E-3.50-8 (nk)
- Mã HS 39269099: A44/ Đũa chống giày (nk)
- Mã HS 39269099: A442/ Bong bóng nhựa Balloon J1E-3.00-12 (nk)
- Mã HS 39269099: A444/ Bong bóng nhựa Balloon J1E-3.50-12 (nk)
- Mã HS 39269099: A453/ Bong bóng nhựa Balloon J1E-3.00-15 (nk)
- Mã HS 39269099: A457/ Bong bóng nhựa Balloon J1E-4.00-15 (nk)
- Mã HS 39269099: A46/ Miếng nhựa dùng cho túi đựng thẻ (may trực tiếp lên sản phẩm)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A46/ Miếng nhựa dùng cho túi đựng thẻ (may trực tiếp lên sản phẩm)(20007-009-003)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A468/ Bong bóng nhựa Balloon J1E-4.00-21 (nk)
- Mã HS 39269099: A5100033-00000/ Bánh răng nhựa A5100033-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5100035-00010/ Bánh răng bằng nhựa A5100035-00010 (nk)
- Mã HS 39269099: A5100036-00000/ Bánh răng bằng nhựa A5100036-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5100037-00000/ Bánh răng bằng nhựa A5100037-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5100038-00010/ Bánh răng bằng nhựa A5100038-00010 (nk)
- Mã HS 39269099: A5100039-00000/ Bánh răng bằng nhựa A5100039-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5100040-00000/ Bánh răng bằng nhựa A5100040-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A515 REAR CASE/707A/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE BLACK MP92-Y00707A (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A515 REAR CASE/707B/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE BLUE MP92-Y00707B (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A515 REAR CASE/707H/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE PINK MP92-Y00707H (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A515&1231888700/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng máy tính bảng, chất liệu: nhựa, kích thước: 500x400x50mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A515&1260644500/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép cố định linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa, KT: 300x250mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A515&Z0000000-197794/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn kiểm tra phím điện thoại, KT 8t*250*140mm (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A516&Z0000000-542637/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: Nhựa (hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A525/ Van xả màu trong suốt bằng nhựa ĐK39mm (dùng làm chi tiết thoát nước cho túi) (nk)
- Mã HS 39269099: A5300019A00000/ Chốt bằng nhựa A5300019A00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5300023C00000/ Chốt bằng nhựa A5300023C00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5300024C00000/ Chốt bằng nhựa A5300024C00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5300025B00000/ Chốt bằng nhựa A5300025B00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5300031H00000/ Chốt bằng nhựa kt: 4.02x3.81mm A5300031H00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5300033D00000/ Chốt trượt bằng nhựa A5300033D00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5300034L00000/ Chốt định vị bằng nhựa A5300034L00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5300038B00000/ Chốt bằng nhựa A5300038B00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5300039S00000/ Chốt định vị bằng nhựa A5300039S00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5300040C00000/ Chốt định vị bằng nhựa (kt: 5,02x4,5mm) A5300040C00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5300045B00000/ Chốt trượt bằng nhựa A5300045B00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5300072K00000/ Chốt bằng nhựa A5300072K00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5300072L00000/ Chốt bằng nhựa A5300072L00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5300138E00000C/ Chốt bằng nhựa A5300138E00000C (nk)
- Mã HS 39269099: A5300139H00000C/ Chốt bằng nhựa A5300139H00000C (nk)
- Mã HS 39269099: A5300140K00000C/ Chốt bằng nhựa A5300140K00000C (nk)
- Mã HS 39269099: A5300144A00000C/ Chốt bằng nhựa A5300144A00000C (nk)
- Mã HS 39269099: A5300153B00010C/ Chốt bằng nhựa A5300153B00010C (nk)
- Mã HS 39269099: A5300155G00000/ Chốt bằng nhựa A5300155G00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5300173J00000C/ Chốt bằng nhựa A5300173J00000C (nk)
- Mã HS 39269099: A5300186C00000C/ Chốt bằng nhựa A5300186C00000C (nk)
- Mã HS 39269099: A5400026C00010/ Chốt bằng nhựa (kt: 4.02x4.50mm) A5400026C00010 (nk)
- Mã HS 39269099: A5400028C00000/ Chốt định vị bằng nhựa (kt: 4,22x2,6mm) A5400028C00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5500013A00000/ Chốt định vị bằng nhựa A5500013A00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A553/ Bản lề (phần di động) bằng nhựa cho panel explorer (014.0129) (5,7g) (nk)
- Mã HS 39269099: A554/ Bản lề (phần cố định) bằng nhựa cho panel explorer (014.0128) (2,8g) (nk)
- Mã HS 39269099: A55C571200/ Con lăn ròng rọc bằng nhựa A55C571200 (nk)
- Mã HS 39269099: A56/ Miếng chống bụi (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A57/ Đầu nối bằng nhựa, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269099: A59/ Logo bằng silicone (10912-098-000)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A59/ Logo bằng silicone (10912-098-001)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A59/ Logo bằng silicone 70x20mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A59/ Logo bằng silicone 85x25mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A59/ Logo bằng silicone- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A59/ Logo silicone 35x10MM- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A59/ Túi nylon (dùng cho sản phẩm điện từ- dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu ra nước ngoài), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A59/ Túi nylon (dùng để đóng gói san phẩm xuất khẩu ra nước ngoài) (nk)
- Mã HS 39269099: A5A00088-00000/ Miếng phim nhựa A5A00088-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5A00203-00000/ Vòng chuyển động bằng nhựa A5A00203-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5A00268-00000/ Tấm chắn sáng bằng nhựa A5A00268-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5A00275-00000/ Miếng phim nhựa (đk29.6mm) A5A00275-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5A00286-00010/ Vòng trang điểm bằng nhựa A5A00286-00010 (nk)
- Mã HS 39269099: A5A00287-00000/ Miếng phim nhựa (dày: 0.099mm) A5A00287-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5A00304-00000/ Đế bằng nhựa A5A00304-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5A00305-00000/ Đế bằng nhựa A5A00305-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5A00347-00000/ Tấm chắn sáng bằng nhựa, kt: 4.5x2.5mm A5A00347-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5A00476-00000/ Nắp miệng nối bằng nhựa A5A00476-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5A00616-00000/ Miếng dán chắn bụi nền bằng nhựa A5A00616-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5A00698-00000/ Vòng trang trí bằng nhựa A5A00698-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5A00702-00000/ Vòng băng dính cụm mã hóa bằng nhựa A5A00702-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A5A00713-00000/ Vòng trang trí bằng nhựa A5A00713-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A6C00077-00000/ Đế nhựa A6C00077-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A6C00080-00000/ Đế nhựa A6C00080-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A6C00121-00000/ Chốt trượt bằng nhựa A6C00121-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A6C00122-00000/ Trục đỡ bánh răng bằng nhựa A6C00122-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A6C00128-00000/ Thanh kẹp chịu lực bằng nhựa, kt: 2.15 x 2.5 mm A6C00128-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A6C00130-00000/ Nắp đậy bằng nhựa của khung thấu kính A6C00130-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A6C00131-00000/ Miếng giữ khung thấu kính bằng nhựa, kt: 17.79 x 11.24 mm A6C00131-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A6C00245-00010/ Đầu nối bằng nhựa A6C00245-00010 (nk)
- Mã HS 39269099: A6C00282-00000/ Đầu nối bằng nhựa A6C00282-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A7100D9800A/ Bánh răng bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A7105D25000/ Miếng che nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A73/ Dây treo nhãn mác bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: A754A-PBAS-AA/ Giá đỡ cụm camera bằng nhựa của camera điện thoại di động (Base) kích thước:10.24 x 10.24 x 1.31mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A754A-PHNG-AA/ Khuôn đỡ nam châm bằng nhựa của camera điện thoại di động (Housing) kích thước:10.21 x 10.21 x 2.25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A758A-PBAS-AA/ Giá đỡ cụm camera bằng nhựa của camera điện thoại di động (Base) kích thước:14.5*14.5*0.69 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A7619-294-00-000/ Kẹp dây dẫn điện bằng nhựa- GF21003,CLIP,WIRE HARNESS,W/BAND 6674(NVL SX dây dẫn điện xe gắn máy)-Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A765/ Bong bóng nhựa Balloon Protection Tube 5-01B (nk)
- Mã HS 39269099: A7787950006R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với ống dẫn, kt 160x27x15mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A7787950007R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với ống dẫn, kt 160x27x15mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A797566001/ Gá bằng nhựa A797566012 (nk)
- Mã HS 39269099: A797578200/ Thanh bằng nhựa A797578200 (nk)
- Mã HS 39269099: A797601300/ Vòng kẹp cho giấy bằng nhựa A797601300 (nk)
- Mã HS 39269099: A797604200/ Vòng kẹp bằng nhựa A797604200 (nk)
- Mã HS 39269099: A7AH561602/ Cái đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A7AH561602 (nk)
- Mã HS 39269099: A7AH563101/ Vòng kẹp bằng nhựa A7AH563101 (nk)
- Mã HS 39269099: A7AH565702/ Thanh bằng nhựa A7AH565702 (nk)
- Mã HS 39269099: A7AH606700/ Thanh trượt bằng nhựa A7AH606700 (nk)
- Mã HS 39269099: A8401D25000/ Hộp máy bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A8437670001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng lưới thoát khí, kt: 35x25x15mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A8437670002R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng lưới thoát khí máy hút bụi, kt: 35x25x15mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A860570100/ Nắp/trái bằng nhựa A860570100 (nk)
- Mã HS 39269099: A860571300/ Nắp/phải bằng nhựa A860571300 (nk)
- Mã HS 39269099: A8AC611000/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa A03N101600 (nk)
- Mã HS 39269099: A8K4160000/ Khay đựng giấy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A03N160501 (nk)
- Mã HS 39269099: A8K4160000/ Khay đựng giấy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A03N170502 (nk)
- Mã HS 39269099: A8K4160000/ Khay đựng giấy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A0TJ160500 (nk)
- Mã HS 39269099: A9000013-00000/ Miếng nhựa A9000013-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A9000022-00000/ Lá khẩu độ bằng nhựa A9000022-00000 (nk)
- Mã HS 39269099: A9404090000/ Tấm che bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: A95/ Dây rút bằng nhựa 7cm x 4mm (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A95/ Dây rút nylon 7 x 5 x 4 (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A95/ Dây rút PE 140MM(dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: A9B00011389/ Đầu cốt bằng nhựa M20 SHIELDED,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B00011500/ Dây khóa bằng nhựa 2,5X100MM PLT1M-Co, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B00011510/ Dây khóa bằng nhựa 4.8X188MM PLT2S-C0, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B00011518/ Dây khóa bằng nhựa 2,5X203MM PLT2M-CO, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B00011520/ Dây khóa bằng nhựa 4,8X368MM PLT4S-C0, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B00011530/ Dây khóa bằng nhựa 7,6X368MM PLT4H-Co, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B00011540/ Dây khóa bằng nhựa 8,9X530MM Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B00018121/ Tay nắm cửa bằng nhựa L167mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B00045199/ Đầu cốt bằng nhựa 2.50mm2 x12mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B00054140/ Cổ cáp bằng nhựa M20 IP68, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B00081514/ Vòng đệm bằng Plastic M8 PA6.6 ISO7090, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10009076/ Móc cẩu bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10037093/ Miếng đệm bằng nhựa 6-8mm,L470mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10038751/ Dây rút bằng nhựa 3-6mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10058806/ Bạt che bằng nhựa DK4500 MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: A9B10091130/ Kẹp giữ cáp bằng nhựa NPU 200, mới 100% (nk)
- - Mã HS 39269099: A9B10102492/ Đầu cốt siết dây cáp bằng nhựa M25, mới 100% (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p