- Mã HS 39269099: 341021444/ Tay cầm bên phải của máy bằng nhựa, kt: 255*86.3*40mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341021991L/ Đáy hộp túi pin bằng nhựa341021991L,kt: 139.4*84*70.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341021991P/ Vỏ dưới của pin, bằng nhựa PC, kt:139.4*84*70.5mm, hàng mới (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341022191/ Giá cố định túi pin bên phải,bằng nhựa, kt: 147.4*37.7*62mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341022230/ Vỏ bên phải của máy,kt:232x135x44mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341022234/ Tay cầm phai của máy,kt:211.5*178.5*41.5mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341022254/ Vỏ bên phải của máy thổi lá 40V bằng nhựa ABS kt (438mm*240mm*73mm)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341022254/ Vỏ bên phải của máy thổi lá 40V bằng nhựa ABS kt (438mm*240mm*73mm)mm/341022254/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341022262/ cánh quạt máy thổi lá cây, bằng nhựa PA6, kt 95*99mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341022374AB/ Giá đỡ bảng mạch PCB, chất liệu bằng nhựa, kích thước150*100mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341023505/ Vỏ bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt 570*80*276mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341023505/ Vỏ bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt 570*80*276mm/ 341023505/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341023515/ Vỏ bên trái của máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt: 487mm*294mm*96mm/ 341023515/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341023515/ Vỏ bên trái của máy thổi lá, bằng nhựa ABS, kt: 487mm*294mm*96mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341023613/ Tấm trang trí bằng nhựa PP-11680, kt: 335mm*220mm*80mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341023613/ Tấm trang trí bằng nhựa PP-11680, kt: 335mm*220mm*80mm/341023613/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341023614/ Vỏ dưới máy xịt rửa PP bằng nhựa PP, kt: (342.6*288.9*129.4)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341023614/ Vỏ dưới máy xịt rửa PP bằng nhựa PP, kt: (342.6*288.9*129.4)mm/ 341023614/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34102365-1/ Kính chắn gió bằng nhựa, PA66 GF30, kt: 88*86 (mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34102810/ Vỏ bên phải của máy thổi lá, bằng nhựa, kt: 440*251*110mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34102825/ Nắp dưới vỏ pin cho máy thổi lá 40V bằng nhựa, kích thước 169*113*25mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341031009-1/ Giá đỡ trên của lõi pin, bằng nhựa PA6, kt: 105.9*124.2*38.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341031010B/ Đế ổ cắm vỏ máy thổi lá cây, bằng nhựa, kt 54.5*35*21. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34103102/ ống nhựa phi 11.9*phi14.5*90, L90mm*D14.5mm (dùng để bảo vệ trục của động cơ, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341031444/ Vỏ máy bên trái bằng nhựa,kt:266*122*68mm, hàng m ới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341031816C/ cò súng của máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt 80*32*10mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341031991/ Vỏ trên của pin, bằng nhựa PC, kt:86*85*44.9mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34103204/ Cánh quạt của máy thổi lá, bằng nhựa, kt:114.9*43.2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341033505/ miếng trang trí máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341033613/ Vỏ dưới máy xịt rửa PP bằng nhựa PP, kt: (250*330*110)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341033613/ Vỏ dưới máy xịt rửa PP bằng nhựa PP, kt: (250*330*110)mm/ 341033613/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34103380/ Chụp dẫn gió của máy thổi lá cây, chất liệu bằng plastic, kt 142mm*118.1mm*97.2mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3410375A/ Giá đỡ bằng nhựa PBT, kt 100*54*39mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34103810/ Miệng thổi gió của máy thổi lá MT-1055-3, bằng nhựa, kt: 60*40*230mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341041009-1/ Giá đỡ dưới của lõi pin, bằng nhựa PA6, kt: 105.9*124.2*38.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341041071/ Đầu nối bằng nhựa, kt: 21x49mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341041632A/ Giá đỡ PBT GF30 Black bằng nhựa, kt: 85*80*43 (mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341041816C/ Núm xoay cố định tốc độ bằng nhựa, kt:46*35*30mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341041943A/ chóp dẫn lưu, bằng nhựa ABSkt 90*47*47mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341041943A/ chóp dẫn lưu, bằng nhựa ABSkt 90*47*47mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341042234/ Hộp nhựa ép Logo,kt:42.3*29.7*7.8mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341043505/ Miếng trang trí máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt 238.13*81.9*39.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34104586/ Định vị trục bằng nhựa,kt: 59mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34104825A/ Giá đỡ 1 của lõi Pin, bằng nhựa PA6, kích thước 106*39.5*50.5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34104905/ Bản nhựa ép pin, kt:32.3*12.5*6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34104975/ Giá cố định túi pin,bằng nhựa, kt:147.4*38*62mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34104976/ Giá cố định túi pin bên trái,bằng nhựa, kt:147.4*38*62mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341050524/ Chụp bảo vệ, chất liệu. Nhựa, kích thước.308.5*229*108mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341051071/ Đầu nối bằng nhựa, kt:22x31mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341051242/ Bản ép pin, bằng nhựa PA6, kt: 69.7*11.5*33.34mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34105142A/ Chụp bảo vệ miệng hút bằng nhựa, kt:233*143*36mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341051826/ Cánh quạt bằng nhựa PA66, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341051952/ Chụp gió bảo vệ bằng nhựa, kt158*80*40mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341051991/ Giá đỡ bên trái của Pin (PA6+GF30) bằng nhựa, kích thước:147.4*25.4*65.7mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341052230/ Chụp cố định của đầu xoay bằng nhựa, kt: 80x60x38mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341053505/ Chân đỡ bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34105825A/ Giá đỡ 2 của lõi Pin, bằng nhựa PA6, kích thước 98.3*39.5*35mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34105905-5/ Chốt kẹp cố định pin bằng nhựa, kt: 68.5*33*28.8mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34105975/ Giá cố định túi pin,bằng nhựa, kt: 147.4*37.7*62mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34105976/ Giá cố định túi pin bên phải,bằng nhựa, kt:147.4*38*62mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341061527/ Vỏ bên trái của công tắc đảo, bằng nhựa, kt: 50*30*20mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341061826/ Giá đỡ bằng nhựa PA66, kt 108*86*39.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341061953/ Khoang đựng pin của máy cắt cỏ bằng nhựa,kt:170.5*106.3*67.8mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341061991/ Giá đỡ bên phải của Pin (PA6+GF30) bằng nhựa, kích thước:147.4*36.8*65.7mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341063024A/ Nút ấn của pin bằng nhựa, kt:46*43*38mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341063505/ chân đỡ bên trái máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341063613/ Bộ phận đặt súng phun bằng nhựa PP, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3410679-15/ Khóa kẹp ống gió, bằng nhựa, kt:90*18*9.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3410679-9/ khóa kẹp ống gió, bằng nhựa, kt: 90*18*9.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34106810/ Thanh dẫn bằng nhựa, kt 30*30*10mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34106811/ Cánh quạt của máy thổi lá bằng nhựa, kt:83*83*20mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34106825A/ Giá đỡ 3 của lõi Pin, bằng nhựa PA6, kích thước 98.3*39.5*35mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34106978/ Đế ổ cắm, bằng nhựa, kt:70*55*22mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34107142/ Ống hút bên dưới bằng nhựa PP, kt: 126*126*486, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341071527/ Vỏ bên phải của công tắc, bằng nhựa kt: 50*30*20mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341071809A/ Chóp dẫn lưu bằng nhựa, kt:56*95mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341071826/ chụp tụ gió bằng nhựa, kt 108.5*106.5*69.6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341071952/ Chân đỡ bên trái của máy thổi lá, bằng nhựa, kt:214*67*68mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341071991/ Bản nhựa ép pin, kt:65*15.3*12.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34107213/ Tấm đẩy miệng thổi máy thổi lá, bằng nhựa ABS, kt:43*36*18mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341072234/ Tay cầm phụ, bằng nhựa. Kt:213.5*30.8*130.8mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341073505/ nắp hút gió của máy thổi lá cây, bằng nhựa PP, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341073613/ Hộp chứa nước xà phòng bằng nhựa HDPE, kích thước: (261 x 154 x 112)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34107463/ Đế cố định khóa lò xo, chất liệu bằng nhựa, kích thước:30*15mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3410779B/ Cánh quạt của máy thổi lá, bằng nhựa, kt: 114.9*43.2mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34107810-3/ khóa kẹp bằng nhựa, kt68*37*10mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34107811/ đế lò xo máy thổi lá cây, bằng nhựa PA6, kt 40*28*11mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34107825A/ Giá đỡ 4 của lõi Pin, bằng nhựa PA6, kích thước 106.3*40.8*50.5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3410801/ Bàn cặp bằng nhựa PA6, kt: 22mm*7mm*7mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341081952/ Chân đỡ bên phải của máy thổi lá, bằng nhựa, kt:214*67*68mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341082583/ Chụp dẫn gió của máy thổi lá cây, chất liệu bằng plastic, kt 163mm*131.5mm*115.2mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34108810-3/ khóa kẹp bằng nhựa, kt44*18*11mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34108897H/ Núm xoay tự khóa bằng nhựa, kt:50.7*30*9.2mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34109181/ Miếng cố định động cơ, bằng nhựa, kt: 55*40*2mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341091917/ Hôp bánh răng bằng nhựa, kt: 166x68x32mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341093515/ Cánh quạt, bằng nhựa PA6, đường kính: 98mm*33mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34109810-3/ Đòn bẩy bằng nhựa,kt: 23*10*8mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34109811/ Cánh quạt có gắn đầu nối, bằng nhựa, kt:44*44*16mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-110000-05G/ Đệm xốp (chất liệu bằng nhựa đã định hình) 210*135*80MM P.S VESTA 4/6/8 210*135*80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-110010-01G/ Đệm xốp (chất liệu bằng nhựa đã định hình) 275*217*130MM P.S FRONT 275*217*130 VESTA 2K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-110011-01G/ Đệm xốp (chất liệu bằng nhựa đã định hình) 275*217*130MM P.S REAR 275*217*130 VESTA 2K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-110106-02G/ Xốp PE kích thước: 588*225*120MM PE FOAM 588*225*120 GAL.X9 1K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-110107-03G/ Xốp PE kích thước: 695*230*180MM PE FOAM 695*230*180 GAL.X9 2K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341103505/ núm xoay gia tốc của máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341103505A/ Núm xoay gia tốc, bằng nhựa ABS, kt: 62.5mm*26mm*20mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34110648/ Bọc bảo vệ lưỡi dao của máy bằng nhựa, kt: 530x73x22mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-110723-00G/ Xốp PE kích thước: 470*86*58MM PE FOAM 470*86*58 SLIDING RAIL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34110810/ tấm nhựa đỉnh ống hút, bằng nhựa, kt 21*16*18mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34110811-1/ núm xoay vỏ pin lithium 80v, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341111635/ Móc treo dây điện bằng nhựa (PA66+GF30), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-111204-00G/ Đệm xốp (chất liệu bằng nhựa đã định hình) 226*168*100MM P.S. 226*168*100 TL-APEX468 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-111242-00G/ Đệm xốp (chất liệu bằng nhựa đã định hình) 273*220*130MM P.S. 273*220*130 TL-APEX 1K/2K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341113505/ vòng kẹp, bằng nhựa PA6, kt phi 93*16mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34111365-1/ Miếng vách ngăn PA66 GF15 V0 (dùng để ngăn cách dây tráng mem và lõi sắt, chất liệu bằng nhựa, hình tròn,H22.5mm*D14.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-111621-00G/ Xốp PE kích thước: 280*135*110MM PE FOAM 280*135*110 EPE GAMING BLACK DEFEND (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-111640-00G/ Xốp PE kích thước: 545*295*110MM PE FOAM 545*295*110 EPE GAMING BOT DEFEND (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34111897C/ Tay cầm phải của máy bằng nhựa,kt: 205*92*167.4mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341121161/ Vỏ bên phải tay cầm điều chỉnh độ cao, chất liệu nhựa, kích thước:90*30mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3411275/ dây thít nylon, bằng nhựa PA, kt 3X100mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34112897C/ Vỏ máy bên trái bằng nhựa, kt:205*102*167.6mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34113101/ Miếng vách ngăn PA66 GF15 V0 (dùng để ngăn cách dây tráng mem và lõi sắt, chất liệu bằng nhựa, hình tròn, H20.3mm*D14.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341131161/ Vỏ bên trái tay cầm điều chỉnh độ cao, chất liệu nhựa, kích thước:90*30mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341131337A/ Đế chìa khóa. Bằng nhựa, kích thước:30*25*30mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341133505/ cò súng của máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt 75*16.6*34mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34113897/ Bọc bảo vệ lưỡi dao của máy bằng nhựa, kt: 700*73.2mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341141555/ Vỏ máy dưới bằng nhựa, kích thước:450*250*200mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341141555A/ Vỏ dưới của máy bằng nhựa, kt: 450*250*200mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3411435/ Bản ép dây, chất liệu bằng nhựa, kích thước:30*5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341143505/ núm xoay cố định tốc độ của máy thổi lá cây, bằng nhựa, kt phi 37.6*31mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341151546/ Núm xoay bằng nhựa ABS, kt:80*40mm hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34115281/ Nắp của rotor bằng nhựa PA66, kích thước 52*14*24mm hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341153505/ núm xoay cố định tốc độ, bằng nhựa PC+ABS, kt phi 37.6*66.6mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341161555/ Khoang đựng pin của máy, bằng nhựa,kt:300*250*200mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341161635A/ Đệm chân giá đỡ, bằng PVC 376C MT-11520, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341171531/ Thanh trượt hộp công tắc, bằng nhựa, kt: 50*15mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34118144A/ Núm xoay bằng nhựa PA6,kt:28*16mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341181555/ Bản lề cửa pin bên trái, bằng nhựa, kích thước:150*100*10mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341191179-2/ Cánh quạt bằng nhựa PA66, kt:170*50mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34119144/ Miếng đệm cố định khoảng cách của cánh quạt, kt: 23*23*6mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341191444A/ Tay cầm phụ của máy cắt cỏ, bằng nhựa. Kt.26216750mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341191555/ Bản lề cửa pin bên phải, bằng nhựa, kích thước:150*100*10mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34119897A/ Đế ổ cắm, bằng nhựa, kt: 103*87.5*85.4mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341201444/ Núm xoay của tay cầm phụ của máy cắt cỏ, bằng nhựa. Kt:48.4*57.4mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3412028-1/ Dây thít nhựa (dùng để buộc linh kiện phụ kiện), kt: 7*350, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34120897/ Bản ép cố định vị trí của dây điện, bằng nhựa, kt: 1.99x53.3xh12.5, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34121110/ Dây thít nhựa (dùng để buộc linh kiện phụ kiện), kt: 62.5X100mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341211193/ Dây thít bằng nhựa (dùng để buộc linh kiện phụ kiện, kích thước: T2.5mm*L120mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341211505B/ Miếng chèn của hộp công tắc, chất liệu nhựa, kích thước:50*40mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3412128/ Dây thít bằng nhựa (dùng để buộc linh kiện phụ kiện, kích thước: 4*150mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341221531/ Đế vòng bi, bằng nhựa, kích thước:50*12mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341291179/ Nút xoay thanh đẩy, bằng nhựa, kích thước:80*50mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34139319/ Vòi phun xà phòng bằng nhựa POM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34140486/ đầu cố định bên trong công tắc ấn bằng nhựa, kích thước:10*5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34146363/ Kẹp dây điện bằng nhựa PA6, kt: 24mm*18mm*12mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34188316A/ Dây thít bằng nhựa (dùng để buộc linh kiện phụ kiện, kích thước: 5*300mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341901555/ Bọc kẹp dây bằng nhựa, kích thước:15*7.2*15mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-200124-00G/ Nắp chụp bảo vệ, bằng nhựa NEMA PLUG PROTECTOR PP NEO/VOL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-200407-00G/ Tem LOGO, chất liệu nhựa LOGO PIECE PC+ABS V01 TRIPPLITE 1-3K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-200926-00G/ Dây nhựa PE xoắn, đường kính ống phi 6, kích thước: 9.0+-1.0 SPIRAL WRAPPING BAND PE NATURAL SMART1500/TL KANGYANG/SWB-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 342011635/ Nắp hộp đựng xà phòng bằng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34211847/ Đế vòi phun của máy xịt rửa, bằng nhựa PVC, đường kính: 23mm*22mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 345062/ Vòng đệm bằng nhựa, đường kính 30mm, bằng cao su lưu hóa, dạng đặc, không xốp (nk) | |
- Mã HS 39269099: 345062/ Vòng đệm bằng nhựa, đường kính 30mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 347/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPKS101-19-15-S/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 347/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPKS101-19-20-S/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 347/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPKS101-19-25-S/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 347/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS102-19-12-S/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 347/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS102-19-23-S/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 347/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS203-45-25-A/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 349002461/ Dây cắt cỏ bằng nhựa, kích thước: 2.4mm, xanh, dạng cuộn 6-8kg/cuộn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 349011530/ Dây thít bằng nhựa (dùng để buộc linh kiện phụ kiện, kích thước: 4.8*160m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 349031331/ Bản nhựa cách điện của Pin, kích thước: 100.7*61.4*0.8mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 349091331/ Bản nhựa cách điện của Pin, kích thước: 98*50.2*0.8mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Dây hạt nhựa trang trí, hàng mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Dây hạt nhựa trang trí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Dây nhựa treo tem mác 3 inch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Dây nhựa treo tem mác 3". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Dây treo bằng nhựa, dùng để xỏ vào tem giấy trên giầy, size 22.86cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Dây treo bằng nhựa, dùng để xỏ vào tem giấy trên giầy, size 23cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Dây treo bằng nhựa, dùng để xỏ vào tem giấy trên giầy, size 8cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Dây treo tem các loại (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Dây treo tem các loại (bằng nhựa) 3 inch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại (nhãn hiệu: ITW- 303427 SMALL CYBERIAN CORD LOCK) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại (nhãn hiệu: ITW- 303871 ONY LATCH LL- 20MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại (nhãn hiệu: ITW- 303925 ONY BODY LL- 20MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại (nhãn hiệu: ITW- 304286 WSR20/M- 20MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại (nhãn hiệu: ITW- 304339 WASR20/F- 20MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại (nhãn hiệu: ITW- 305983 JLL-16 DUAL) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại (nhãn hiệu: ITW- 306535 WSR20/M- 20MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại (nhãn hiệu: ITW- 306548 DWASR20/F- 20MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại (nhãn hiệu: ITW- 306715 LINELOC 3 LADDERLOC) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại (nhãn hiệu: ITW- AEROHEAD 2.0/F- NITESHADE 305719) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại (nhãn hiệu: ITW- AEROHEAD 2.0/M- NITESHADE 305726) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại Nhãn hiệu: PETZL- VENOM BUCKLE 15MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại nhãn hiệu: PETZL-PLASTIC BUCKLE 20MM (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại nhãn hiệu: TIFCO-CASDA25-L0-J048 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu: WOOJIN- BABY CLIP (II) 4444 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu: WOOJIN- BUDDY LION 15(M) W745 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu: WOOJIN- CAMERA STRAP BUDDY 15(F) W759 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu: WOOJIN- GLOVE HOOK W4891-10MM (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu: WOOJIN- PICCO 15 (F) 3209 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu: WOOJIN- PICCO 15 (M) 3208 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN- O-RING W4892-10MM (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN- O-RING8 W4892-10MM (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN- W345 COCO ZIP CLIP 3.2 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN- W419 SMOOTHY SLIPLOK 20 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN- W458 FACE C-L (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN- W673 SUPER D 15 (F) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN- W674 SUPER D 20 (F) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN- W707 SUPER K 15 (M) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN- W710 SUPER K 20 (M) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN- W713 SINGLE BAR SUPER K 25 (M) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN- W715 SUPER K 25 (F) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN- W726 SUPER K LOCK 20 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN-20MM DRING #5047 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN-Curved tensionlock 25mm 1"-5700 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu:WOOJIN-W211 ETRO CLIP 20MM (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khoen khóa nhựa nhãn hiệu: FINSTERWALDER- PLASTIC INSERT HSI150 25MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khoen nhựa các loại (khoen trượt-51) nhãn hiệu OKSUNG- K-LL 25mm (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khoen nhựa các loại (khoen trượt-55) nhãn hiệu OKSUNG- DRING- 2- 25mm (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khoen nhựa các loại nhãn hiệu: HELINOX- GROUND SHEET CORNER 10.3*6.6CM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khoen nhựa các loại nhãn hiệu: NIFCO- D-38N (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khoen nhựa các loại nhãn hiệu: NIFCO- SQ-20 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khoen nhựa các loại nhãn hiệu: NIFCO- SSL-20 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khoen nhựa các loại nhãn hiệu: NIFCO- T38 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khoen nhựa các loại nhãn hiệu: NIFCO- TTL-38 (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khoen nhựa các loại nhãn hiệu: NIFCO-D-25N(dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Khoen nhựa các loại nhãn hiệu: NOVA- Rubber Ring 13x2.5 (Gummi Ring) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Móc nhựa treo rèm, cỡ 5cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35/ Nhãn phụ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35.3/ Nhãn (phụ) bằng nhựa silicone 17mmx48 mm-không thể hiện xuất xứ hàng hóa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35.3/ Nhãn (phụ) bằng nhựa-3D (không thể hiện xuất xứ hàng hóa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 350024005/ Vỏ máy vặn vít bằng nhựa kích thước L173.5xW50 mm-W/SS FOR P/N 523024001,HOUSING SUPPORT/018063/NEW INTERFACESTANDARD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35021-Y2V0310-Q200/ Hộp điều khiển tay quay bằng nhựa dùng sản xuất máy phát điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 350360003/ Miếng nhựa thân ngoài máy thổi,260x60mm-PAD PRINTING,MARKING "I",BLACK,LEFT HOUSING \ 090901004/ Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 350361003/ Miếng nhựa thân ngoài máy thổi,260x60mm-PAD PRINTING,MARKING " O",RIGHT HOUSING Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 350738003/ Vỏ cần điều khiển máy mài- W/SS FOR P/N 525738002, HANDLE COVER PADDLE 018103, NEW HARD PLASTIC DESIGN(215.5X86.5X34.5mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 350738003/ Vỏ cần điều khiển máy mài(192.92x60.8x31.2)mm- W/SS FOR P/N 525738002, HANDLE COVER PADDLE 018103, NEW HARD PLASTIC DESIGN(215.5X86.5X34.5mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 350739003/ Vỏ máy mài bằng nhựa(192.92x60.8x31.2)mm- W/SS FOR P/N 525739001, HOUSING SUPPORT PADDLE 018103, NEW HARD PLASTIC DESIGN(215.5X86.5X34.5mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 350739003/ Vỏ máy mài bằng nhựa(192.92x60.8x31.2)mm- W/SS FOR P/N 525739001, HOUSING SUPPORT PADDLE 018103, NEW HARD PLASTIC DESIGN(215.5X86.5X34.5mm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 350792005/ Vỏ nhựa máy mở bulong, kích thước 197*113*25.3mm-W/SS FOR 527792001,PLASTIC,HOUSING SUPPORT W/OVERMOLD\010686 P261\.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 351008/SXXK/ Miếng đệm bằng nhựa thay đổi kiểu xả nước loại 351008/sxxk (nk) | |
- Mã HS 39269099: 351255002/ Vỏ nhựa của máy đóng đinh kích thước:182.3*41.5*228.6 MM- W/SS FOR P/N 526255001, HOUSING SUPPORT/030333/RJ185V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 351255003/ Miếng nhựa gắn thân cho máy khoan (121.9x31.7x205 mm)- W/SS FOR P/N 526255001, HOUSING SUPPORT/030333/RRS1200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35150-0290/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35150-0292/ Miếng nhựa nairon 35150-0292 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35151-0210/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35151-0210/ vỏ bọc công tắc, bằng nhựa PBT 35151-0210 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35151-0214/ vỏ bọc công tắc, bằng nhựa PBT 35151-0214 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35151-0219/ vỏ bọc công tắc, bằng nhựa PBT 35151-0219 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 351524002/ Núm vặn điều chỉnh tốc độ máy khoan kích thước OD51.2XL29.3 mm bằng nhựa PA-W/SS FOR P/N 525524002, CLUTCH CAP. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 351526001/ Vỏ máy nhựa máy mài (236X86.7X34.7mm)- W/SS FOR P/N 528526001,HOUSING COVER FOR 018156 FUEL BRAKING PADDLE GRINDER \ 18V-DC RED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 351527001/ Vỏ nhựa của máy mài kích thước (236X86.7X42.6mm)- W/SS FOR P/N 528527001,HOUSING SUPPORT FOR 018156 FUEL BRAKINGPADDLE GRINDER \ 18V-DC RED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35156-0300/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 351572001/ Vòng điểu chỉnh hướng bằng nhựa của máy khoan 57.9x29.2mm-W/SS FOR P/N 531572, TRIM RING 010787. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35160-YB00110-0000/ Tổ hợp công tắc bằng nhựa dùng sản xuất máy phát điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 351810002/ vỏ nhựa thân của máy vặn vít- W/SS FOR 527810001HOUSING SUPPORT 010680\4V DC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 351913002/ Vỏ nhựa thân máy cưa tròn 122.2*54.4*27.7mm- W/SS FOR P/N 528913001, HOUSING SUPPORT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 351914003/ Vỏ nhựa của máy vặn vít, kích thước 122.2x54.4x21.5mm- W/SS FOR P/N 528914001, HOUSING COVER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3521463100 Đai thít dây điện đèn xe máy bằng nhựa SL-4N. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 352151002/ Miếng lót hộp bánh răng bằng Nhựa kích thước OD53*H40.8 mm-W/SS FOR P/N 526151001, INNER GEAR CASE SILVER 935\010417. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3-541665A00/ Jack Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3-541667A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 354554/ Nắp nhựa che ốc vít, kích thước 7.8x3.4 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WHITE SCREW CAP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 355015/SXXK/ Bộ chuyển đổi dòng bằng nhựa (JK) loại 355015/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35680-Y5V0110-Q200/ Đế bảng điều khiển bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35A/ dây trang trí đầu kéo (Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35A/ Trang trí đầu kéo (Bằng nhựa)(11.5cm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35A/ Trang trí đầu kéo (Bằng nhựa)(11.8cm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35A/ Trang trí đầu kéo (Bằng nhựa)(12.5cm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35A/ Trang trí đầu kéo (Bằng nhựa)(13cm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 35A/ Trang trí đầu kéo (Bằng nhựa)(9cm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36/ Hạt trang trí bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa (trang trí dầu dây kéo nhựa) nhãn hiệu: OKSUNG: (ZP-1904 PETZL 10.5cm) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa nhãn hiệu: GIN- ZIPPER PULLER ELASTOMERIC M803947) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36/ Thanh Nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36/ Thanh Nhựa (11mm/5mm*100.5cm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36/ Thanh Nhựa (11mm/5mm*80cm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36/ Thanh Nhựa 5.5*5*75 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36/ Thanh Nhựa 5.5*67*7 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36/ THANH NHUA 50MM HS 51-4A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.60330.1000/ Tay xách bằng nhựa. Model: ABS12-33 Black. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.60330.1001/ Tay xách bằng nhựa. Model: ABS12-33 Black. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.60330.2000/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc quy. Model: ABS12-33X. Quy cách: (19.7mm*14.3mm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.60330.2001/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc quy. Model: ABS12-33X. Quy cách: (24.2mm*15.0mm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.60550.1000/ Quai xách Ắc quy, bằng nhựa. Model: ABS12-55F Black. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.60550.1001/ Quai xách Ắc quy, bằng nhựa. Model: ABS12-55 Black. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.60550.1002/ Quai xách Ắc quy, bằng nhựa. Model: ABS12-55L Black. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.60650.1000/ Quai xách Ắc quy, bằng nhựa. Model: ABS12-65 Black. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.60750.1000/ Tay xách bằng nhựa. Model: ABS12-75L Black. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.60900.1000/ Tay xách bằng nhựa. Model: ABS12-90L Black. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.61000.1000/ Tay xách bằng nhựa. Model: ABS12-100 Black. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.61000.1002/ Tay xách bằng nhựa. Model: ABS12-100FA Black. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.61000.2000/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc quy. Model: ABS12-100X. Quy cách: (21.7mm*16.3mm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.61000.2001/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc quy. Model: ABS12-100X. Quy cách: (28.7mm*17.5mm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.61050.2000/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc quy. Model: ABS12-105X. Quy cách: (23mm*19mm*2mm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.61050.2001/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc quy. Model: ABS12-105X. Quy cách: (26mm*19mm*3mm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.61800.1000/ Quai xách Ắc quy, bằng nhựa. Model: ABS12-180F Black. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.62000.2000/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc quy. Model: ABS12-200X. Quy cách: (22.4mm*21mm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36.62000.2001/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc quy. Model: ABS12-200X. Quy cách: (27.5mm*21mm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360040002/ vỏ nhựa của máy khoan,kích thước 200*100*31mm-W/SS FOR P/N 534040001,HOUSING COVER OF 018285\RED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360041003/ Miếng nhựa gắn máy khoan,kích thước 200*100*31mm-W/SS FOR P/N 534041001,HOUSING SUPPORT OF 018285\RED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360041004/ Vỏ nhựa của máy khoan kích thước(203*98*38mm)- W/SS FOR P/N 534041002,HOUSING SUPPORT OF 018289\RED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360047002/ Miếng kẹp bằng nhựa dùng cho máy khoan,OD53.5xID32.3xH33.5 mm-W/SS FOR P/N 534047001 CLUTCH COLLAR \018286. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3600480202/ Accessory Holder#phụ kiện giá đỡ có in NV350,lắp vào đầu ống hút của máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3600600101/ INLET TUBE WITH SILK SCREEN- ống khí vào có in NV350- Linh kiện của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3600760701/ Handle Release Button with silk screen#móc giá treo (201C+877C) NV350,bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360092002/ Miếng nhựa chịu lực của máy khoan,OD43.5xH5.5 mm-W/SS FOR P/N 534092001, BEARING PLATE OF 018285 \RED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3601620701/ Latch Lower#ráp khóa NV350(201C+877C),lắp vào đế máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360182001/ Miếng nhựa gắn máy vặn vít,OD42.9xH4.7 mm-W/SS FOR P/N 534182002, LOGO PLATE\018265. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360187001/ Vòng điều chỉnh trục bằng nhựa của máy khoan đường kính 56.2x36.4mm-PLASTIC CLUTCH CAP W/SS FOR 533187066/ RYOBI. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360307002/ Vỏ nhựa máy vặn bu lông kích thước 141.5*38.5*223 mm- W/SS FOR P/N533307001,PLASTIC,HOUSING COVERFOR ASIA VERSION, 018230 \18V-DC MET RED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360362002/ Vỏ nhựa máy vặn bu lông kích thước 145.5*56.5*223 mm- W/SS FOR P/N 533362001, HOUSING SUPPORT FOR ASIA VERSION, 018230\ 18V-DC MET RED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360496001/ Vỏ nhựa máy vặn bu lông kích thước 223x128x64.5mm- W/SS FOR P/N532496001,PLASTIC,HOUSING COVER,018218 \ 18V-DC MET RED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360555005/ Vỏ nhựa máy vặn bu lông kích thước 223x128x61.5mm- W/SS FOR P/N 532555001, HOUSINGSUPPORT, 018218 \ 18V-DC MET RED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360556002/ Miếng nhựa gắn vào bên trái máy thổi (400X260X80MM)-PLASTIC,W/SS FOR P/N 533556001,BLOWER GEN2 LEFT HOUSING 018223001\ RED. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360557002/ Miếng nhựa gắn vào bên phải máy thổi (400X260X60MM)-PLASTIC,W/SS FOR P/N 533557001,BLOWER GEN2 RIGHT HOUSING 018223001\ RED. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360633005/ Vỏ nhựa hộp số máy khoan kích thước 195.2*37.4*90.6mm- PLASTIC HOUSING SUPPORT 20V-DC W/SS FOR 538633001 HPDD25\HART 011041. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360672001/ Vỏ máy nhựa máy cưa (285X190X39mm)- W/SS FOR P/N 532672001, HOUSING COVER \ 018262. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360673001/ Vỏ nhựa của máy cưa (285X190X39mm)- W/SS FOR P/N 532673001, HOUSING SUPPORT \ 018262. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360724001/ Bảng nhựa chọn tốc độ máy vặn ốc vít kích thước 41x19.8x11mm- W/SS FOR P/N 532724001,PLASTIC,SPEED SELCTOR SLIDE/018218. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360753001/ Vỏ bảo vệ máy bắn vít bằng Nhựa PA6 kích thước L139*W36*H189 mm-W/SS FOR P/N 536753001, HOUSING SUPPORT/ P263. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 360754001/ Vỏ bảo vệ máy bắn vít bằng Nhựa PA6 kích thước L139*W36*H189 mm-W/SS FOR P/N 536754001, HOUSING COVER/ P263. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608587-2/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp HEM-7342T-Z bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608588-0/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp HEM-7342T-Z bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608589-9/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7342T-Z bằng nhựa PMMA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608590-2/ Nút nguồn bằng nhựa HEM-7150T-Z (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608591-0/ Nút nhấn bộ nhớ bằng nhựa HEM-7150-Z (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608593-7/ Nút nhấn blutooth HEM-7150T-Z bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608594-5/ Nút nhấn mũi tên bằng nhựa HEM-7150-Z (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608595-3/ Nút nhấn Blue HEM-7150T-Z (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608610-0/ Giá đỡ LCD HEM-7342T-Z bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608612-7/ Miếng phản quang HEM-7342FZ bằng nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608637-2/ Nút trượt HEM-7150-Z bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608638-0/ Đế trượt bằng nhựa HEM-7150-Z (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608639-9/ Con trượt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608728-0/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp HEM-7150T-Z bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608730-1/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7150T-Z bằng nhựa PMMA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608731-0/ Nút nhấn Blue HEM-7150T-Z (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608744-1/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp HEM-7150-Z bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608825-1/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp HEM-7150T-Z bằng nhựa (nhựa ABS Toray 700-314) kích thước 145.1x105.1x6mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608826-0/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp HEM-7150-Z bằng nhựa (nhựa HIPS: Styrolusion 476L) kích thước 144.3x104.3x72.6mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608827-8/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7150-Z bằng nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608828-6/ Nút nguồn bằng nhựa HEM-7150T-Z (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608829-4/ Nút đồng hồ HEM-7150-Z bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608898-7/ Nắp pin máy đo huyết áp 6160-E bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608911-8/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 6160-E (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608912-6/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 6160-E (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608913-4/ Khung cố định LCD 6160-E bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608925-8/ Hộp bảo vệ máy đo huyết áp HEM-6160-E bằng nhựa (174*102*56mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608937-1/ Nắp pin máy đo huyết áp HEM-6181-E bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608945-2/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa HEM-6181-E (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608946-0/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa HEM-6181- E (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608947-9/ Khung cố định LCD HEM-6181-E bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608965-7X/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa HEM-6232T-E (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608967-3/ Nắp pin máy đo huyết áp HEM-6232T-E bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608968-1/ Nút nhấn khới động 6232T-E bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608972-0/ Nút nhấn bluetooth 6232T-E bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3608973-8/ Giá đỡ LCD 6232T-E bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 361068001/ Miếng nhựa gắn thân máy đa năng cắt mài,*54.4*242.64*22.9mm-W/SS FOR P/N 535068001,HOUSING SUPPORT \R8621. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 361345001/ Vỏ nhựa máy bắn ốc vít kích thước 137x43.5x191.5mm-W/SS FOR P/N 538345001, HOUSING SUPPORT \ 011025 HART HPDD01.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 361361001/ Vỏ nhựa máy bắn ốc vít kích thước OD60XID29.5X40mm-W/SS FOR P/N538361001,CLUTCH CAP\011025.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 361370001/ Vỏ nhựa máy bắn ốc vít kích thước 125*190*45mm-W/SS FOR P/N 538370001, HOUSING SUPPORT \ 011023001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 361370001/ Vỏ nhựa máy bắn ốc vít kích thước 125*190*45-W/SS FOR P/N 538370001, HOUSING SUPPORT \ 011023001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 361428001/ Vỏ nhựa của máy vặn vít,L193.1xW74.2xH35.5 mm-W/SS & OVERMOLD FOR P/N 533428001, HOUSING SUPPORT\018265. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 361429001/ Vỏ nhựa của máy vặn vít,L193.1xW74.2xH35.5 mm-W/SS & OVERMOLD FOR P/N 533429001, HOUSING COVER\018265. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 361454001/ Miếng nhựa PP-30 máy cưa đĩa kích thước L243.48xW198.3xH56.34mm- HANDLE SUPPORT ASSY 011028 \ WHITE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36302203-4/ Nút nhả ống thổi bằng nhựa, kt: 67*18*9mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 365/ (03-OKE-4870-070)- Móc lò xo bằng nhựa 4870-070 (10x70) mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 365/ (03-OKE-4870-080)- Móc lò xo bằng nhựa 4870-080 (10x80) mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 365/ (03-OKE-4870-090)- Móc lò xo bằng nhựa 4870-090 (10x90) mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3650135/ Đầu nối B bằng nhựa nylon, kt: 3.1mm*9.5mm*20mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3650339/ Đầu nối B bằng nhựa nylon, kt: 4.4mm*12.5mm*25.2mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3653/ Vỏ nhựa 0914 002 2601, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3654/ Vỏ nhựa 0914 002 2701, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3655/ Vỏ nhựa 0914 003 3001, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3656/ Vỏ nhựa 0914 006 0303, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3657/ Vỏ nhựa 0914 006 0313, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 366/ Nhãn ép nhiệt (nhãn plastic) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3663/ Vỏ nhựa 1930 006 0446, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3670/ Nắp bảo vệ BAM01LF,bằng nhựa, gắn vào bộ dây dẫn điện (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3671/ Chốt nhựa BB-40S, gắn vào bộ dây dẫn điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 368269-2/ Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho đầu kết nối, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3689/ Vỏ nhựa BNI0035 (BNI IOL-302-000-Z013 (183268) gắn vào bộ dây dẫn điện (nối nguồn điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 369484001/ Miếng nhựa dùng để gắn bên ngoài máy cưa 48.75*37.7*10.4mm-W/SS FOR P/N 538484001,RELEASE LEVER \ 011048.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 36A-4S-HU(B)V/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37/ 10 PHI-Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37/ 8 PHI-Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37/ Dây cước treo tem, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37/ Miếng trang trí cắt sẵn (kết cườm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37/ Tấm chốt bằng nhựa (16 PHI) dùng cho cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37/ Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37/ Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (10 PHI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37/ Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (16PHI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37/ Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (6PHI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37/ Tấm nhựa bảo vệ tự dính, HW-E-VTS01-01R0-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37/ TẤM,MIẾNG NHỰA TRONG KHỔ 36" (nk) | |
- Mã HS 39269099: 370002001/ Miếng nhựa trượt chỉnh tốc độ của máy khoan,L38.9xW22.5xH8.2 mm-W/SS FOR P/N 534002002,PLASTIC,SPEED SELCTOR SLIDE FOR 018265. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3708/ Đệm nhựa G11-402, gắn vào bộ dây dẫn điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3714/ Vỏ nhựa J21DF-06V-KY-L, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3715/ Vỏ nhựa J21DF-12V-KX-L, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3715/ Vỏ nhựa J21DF-12V-KX-L, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3716/ Vỏ nhựa JL10-6A18-10SE-EB, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3717/ Vỏ nhựa JL10-6A22-22SE-EB, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3718/ Vỏ nhựa JL10-8A22-22SE-EB, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3723489300/ Miếng chắn bụi nút bấm bằng nhựa PNL1235A/FILM1. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3723566-5/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7122-AU bằng nhựa PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3725/ Nắp cách nhiệt OA-QW09S,bằng nhựa, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3728/ Kẹp cố định QW-H1,bằng nhựa, gắn vào bộ dây dẫn điện (cố định linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 374/ Chốt đầu dây các loại BELL CORD END DRAWCORD ENDS (FNC# #3258) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3769|DM/ Vòng đệm bằng nhựa Polyurethane M40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3785/ Vỏ nhựa 0916 024 3001, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3786/ Vỏ nhựa 1930 006 1541, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3787045-0/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp HEM-6232T-Z bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3787050-6/ Nút trượt HEM-6232T-Z bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3787268-1/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-8616 bằng nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37903036U/ 37903036U Miếng nhựa in thông tin hiển thị dùng cho máy giặt. Đơn giá: 42,160.738571 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ (3790ER3036U) (MKC64679287) Bộ phận bảo vệ mặt hiển thị bảng điều khiển của máy giặt 7-9kg bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ (3790ER3036U) (MKC65220101) Kính hiển thị tròn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ (3790ER3036U) (MKC66539018) Màn hình hiển thị máy giặt 27 inch, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ (3790ER3036U) (MKC66539023) Bộ phận bảo vệ mặt hiển thị bảng điểu khiển của máy giặt 18kg, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ (3790ER3036U) (MKC66539036) Miếng nhựa in thông tin hiển thị của máy giặt, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ (3790ER3036U) (MKC66539044) Miếng nhựa in thông tin hiển thị của máy giặt, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ (3790ER3036U) (MKC66539047) Miếng nhựa in thông tin hiển thị của máy giặt, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ (3790ER3036U) (MKC66539049) Miếng nhựa in thông tin hiển thị của máy giặt, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ (3790ER3036U) (MKC66539089) Miếng nhựa in thông tin hiển thị của máy giặt, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ 3790ER3036U(MKC64679287)Miếng nhựa có in thông tin hiển thị, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ 3790ER3036U(MKC65220101)Kính hiển thị tròn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ 3790ER3036U(MKC66539018)Miếng nhựa có in thông tin hiển thị, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ 3790ER3036U(MKC66539023)Miếng nhựa có in thông tin hiển thị, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ 3790ER3036U(MKC66539036)Miếng nhựa có in thông tin hiển thị, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ 3790ER3036U(MKC66539044)Miếng nhựa có in thông tin hiển thị, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ 3790ER3036U(MKC66539047)Miếng nhựa có in thông tin hiển thị, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ 3790ER3036U(MKC66539049)Miếng nhựa có in thông tin hiển thị, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ 3790ER3036U(MKC66539089)Miếng nhựa có in thông tin hiển thị, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ Window&(MKC47160727) Miếng nhựa in thông tin của máy giặt, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ Window&(MKC47160772) Miếng nhựa in thông tin màn hình hiển thị máy giặt, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37942/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 37DA-1030/ Miếng đệm dùng cho thiết bị tạo chế độ rung (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER2007A/ 3806ER2007A Giá đỡ nút bấm (giữa). Đơn giá: 15,477.298143 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (3806ER2007AM) Giá đỡ nút bấm(giữa) điều khiển máy giặt,có ĐK 28.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (3806ER2007BM) Giá đỡ nút bấm(giữa) máy giặt,có ĐK 28.5mm hàng sơn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (3806ER3009D) Giá đỡ nút bấm(giữa) ở mặt điều khiển máy giặt, có ĐK 28.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (3806ER3011D) Giá đỡ nút bấm(giữa) ở mặt điều khiển máy giặt, có ĐK 28.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (MCR47171302) Giá đỡ nút bấm (giữa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (MCR47171502) Giá đỡ nút bấm (giữa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (MCR60782901M) Vòng bảo vệ màn hình hiển thị phụ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (MCR65022204) Tấm đỡ tay cầm (hàng nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (MCR65116713) Giá đỡ nút bấm (giữa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (MCR65116817) Giá đỡ nút bấm (giữa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (MCR65927401) Giá đỡ nút bấm (giữa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (MCR65927402) Vòng bảo vệ nút bấm(trái) linh kiện máy giặt Victor 699, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (MCR65927501M) Giá đỡ nút bấm (giữa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (MCR65927502) Vòng bảo vệ nút bấm(phải) linh kiện máy giặt Victor 699, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (MCR65927701) Giá đỡ nút bấm (giữa), hàng mới 100%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (MCR65927801M) Giá đỡ nút bấm (giữa), hàng mới 100%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A DÉCOR PANEL (3806ER3009A)Décor Button Gía đỡ nút bấm điều khiển của máy hút bụi. Đơn giá: 6,877.942525 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(3806ER2007A)Tấm đỡ tay cầm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(3806ER2007B)Tấm đỡ tay cầm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(3806ER3009D)Vòng bảo vệ nút bấm (trái), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(3806ER3011D)Vòng bảo vệ nút bấm (phải), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(MCR47171302)Giá đỡ nút bấm (phải), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(MCR47171502)Giá đỡ nút bấm(phải), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(MCR60782901)Vòng bảo vệ màn hình hiển thị chính, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(MCR65022204)Tấm đỡ tay cầm (hàng nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(MCR65116713)Vòng bảo vệ nút bấm model 24 inch, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(MCR65116817)Vòng bảo vệ nút bấm model 24 inch, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(MCR65927401)Vòng bảo vệ nút bấm (trái), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(MCR65927402)Vòng bảo vệ nút bấm (trái), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(MCR65927501)Vòng bảo vệ nút bấm (phải), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(MCR65927502)Vòng bảo vệ nút bấm (phải), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(MCR65927701)Giá đỡ nút bấm (giữa), hàng mới 100% hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A(MCR65927801)Vòng bảo vệ màn hình hiển thị chính, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 38163/ Vòng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 38192- Máng đỡ cáp điện chuẩn U bằng nhựa plastic120 Straight section cover 120*100 dài 2 mét- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-1107-150)- Nẹp ghế bằng nhựa 1107-150 (20,5 x 1500)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-2023-M002)- Nẹp ghế bằng nhựa 2023-M002 (28.5 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-2040-2000)- Nẹp ghế bằng nhựa 2040-2000 (24 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-2271-001)- Nẹp ghế bằng nhựa 2271-2000 (20,5 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-2297-002)- Nẹp ghế bằng nhựa 2297-002 (20,5 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-2297-2000)- Nẹp ghế bằng nhựa 2297-2000 (20,5 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-2298-002)- Nẹp ghế bằng nhựa 2298-002 (24 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-2298-2000)- Nẹp ghế bằng nhựa 2298-2000 (24 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-3604-2000)- Nẹp ghế bằng nhựa 3604-2000 (20 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 382261_WE/ Miếng nhựa, kích thước 120.00 x 84.00 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WSO310-161 COVER 2G WHITE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 382275/ Miếng nhựa, kích thước 28.68x8.34 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WSO310/4 RETAINER WH (nk) | |
- Mã HS 39269099: 382290/ Đế nhựa kích thước 36x4.95 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WSO310/8 BASE WHITE PRINTED (nk) | |
- Mã HS 39269099: 382295_WE/ Miếng nhựa kích thước 29.29x35.64 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WSO310/10 SHUTTER RETAINER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 383/ (03-OKE-2023-510)- Nẹp ghế bằng nhựa 23125-999, ngang 12.5mm (dùng để cố định vải nệm và mặt ghế), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 38611- Khớp nối máng đỡ cáp điện bằng nhựa plastic 240 Straight Section cover- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 389002281/ Phanh hãm thước bằng nhựa,46.5*48*18.9mm- FRONT HOUSING/TTI2013C/79472RED/TPR OVERMOLDED/LOGO PLATE/HOT STAMPING/MIL G2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 389002282/ Hộp lưng thước bằng nhựa,46.45*47.32*10.7mm- BACK HOUSING/TTI2013C/79472RED/TPR OVERMOLDED/MIL G2/48-22-5506. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 389003039/ Hộp mặt trước của thước bằng nhựa,81.2*79.32*24mm- FRONT HOUSING/TTI7530E/79472 RED ABS/WHITE LOGO/BLACK TPR OVERMOLDED/COMPACT WIDE/48-22-0425. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 389003040/ Hộp lưng thước bằng nhựa,81.2*79.32*22.69mm- BACK HOUSING/TTI7530E/79472 RED ABS/BLACK TPR OVERMOLDED/COMPACT WIDE/48-22-0425. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 389003049/ Hộp mặt trước của thước bằng nhựa-FRONT HOUSING/TTI7527E/79472 RED/INJECTION MOLDING/BLACK TPR/ MAGNETIC TAPE MEASURE/NEW ASSEMBLY/ULTRASONIC DESIGN.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 389003078/ Hộp mặt trước của thước bằng nhựa,79.32*81.20*27.00mm- FRONT HOUSING/TTI8030C/79472 RED ABS/WHITE LOGO/BLACK TPR OVERMOLDED/COMPACT WIDE/48-22-0426. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 389003079/ Hộp lưng thước bằng nhựa,79.32*81.20*25.69mm- BACK HOUSING/TTI8030C/79472 RED ABS/BLACK TPR OVERMOLDED/COMPACT WIDE/48-22-0426. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 389003212/ Hộp mặt sau thước bằng nhựa-BACK HOUSING/TTI7527E/79472 RED/BLACK TPR/ GEN3 MAGNETIC TAPE MEASURE/48-22-0325.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3890573B/ Dây thít bằng nhựa (dùng để buộc linh kiện phụ kiện, kích thước: T2.5mm*L120mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 389300168/ Vỏ phải tay cầm máy đo chiều dài bằng nhựa kích thước 165.00*173.30*16.15mm-RIGHT HANDLE/WM-12/TTI/79472 RED/BLACK TPR.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 389300186/ Màn nhựa che chắn, bảo vệ bộ số cơ của máy đo chiều dài kích thước 15.00*43.50*5.60mm-LENS/WM-12/SILKSCREEN PRINTING/186C RED.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 389300191/ Vỏ trái tay cầm máy đo chiều dài bằng nhựa kích thước 165.00*173.30*16.15mm-LEFT HANDLE/WM-12/TTI/79472 RED/BLACK TPR/PERM PRINT MILWAUKEE/NEW.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 389300213/ Màn nhựa che chắn, bảo vệ bộ số hiển thị chiều dài của máy đo chiều dài kích thước 15.00*43.50*5.60mm-LENS/WM-04F/SCREEN PRINTED 8096 WHITE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 389400079/ Vỏ trên bảo vệ bộ số hiển thị chiều dài của máy đo chiều dài bằng nhựa kích thước 149.80*82.00*42.48mm-COUNTER UP HOUSING/WM-12E TWO GENERATION/79472 RED/PAINT PRINTING/NEW.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 389400108/ Vỏ trái bảo vệ bộ số hiển thị chiều dài của máy đo chiều dài bằng nhựa kích thước 65.50*99.40*60.10mm-COUNTER HOUSING/WM-04F/8096 WHITE/SCREEN PRINTED/QS-239.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39/ Tai kéo bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39.2/ Nhãn nhựa đã in (16.6*8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39.2/ Nhãn nhựa đã in (26*4.5MM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39.2/ Nhãn nhựa đã in (30*10mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39.2/ Nhãn nhựa đã in (30*18mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39.2/ Nhãn nhựa đã in (30*20MM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39.2/ Nhãn nhựa đã in (35*6MM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39.2/ Nhãn nhựa đã in (40*10MM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39.2/ Nhãn nhựa đã in (45*5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39.2/ Nhãn nhựa đã in(28*30mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39.2/ Tem nhãn bằng nhựa 34.5MM * 6.5MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3900-10554-00/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho ĐTDĐ, mã GH64-07436A (3900-10554-00) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39032/ Đĩa nhựa PE đựng sản phẩm, đường kính, phi 25cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39040130002-1/ Màng mỏng bằng nhựa có phủ lớp bán dẫn bằng vàng dùng trong sản xuất màng rung điện thoại di động (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39139430/ Nắp bảo vệ cảm biến ánh sáng bằng nhựa silicon CA08241-0571 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 392020990017/ Đệm đế bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39213HSG/ Đạn nhựa (dây bắn mạc 125mm, dùng để treo nhãn quần áo trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39213HSG/ Đạn nhựa (dây bắn mạc 13mm, dùng để treo nhãn quần áo trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39213HSG/ Đạn nhựa (dây bắn mạc 75mm, dùng để treo nhãn quần áo trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39213HSG/ Đạn nhựa (dây treo nhãn bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 392690/ Đế giữ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 392690909024/ Miếng trang trí giày bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39269099/ Máng điện răng lược 30x80x2000mm, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% trong hóa đơn 0000232 mua về chế tạo máy Ring holder snap IVLV (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39269099/ Máng điện răng lược 40x80x2000mm, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% trong hóa đơn 0000232 mua về chế tạo máy Ring holder snap IVLV (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39269099/ Máng điện răng lược 60x80x2000mm, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% trong hóa đơn 0000232 mua về chế tạo máy Ring holder snap IVLV (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39269099/ Ốp nhựa HIPS, nguyên liệu dùng để sản xuất Modem cáp quang, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39269099/ Ốp nhựa HIPS, nguyên liệu dùng để sản xuất Modem CODA-4518, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39271HSG/ Mác ép nhiệt bằng nhựa (nhãn ép nhiệt bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39271HSG/ Mác ép nhiệt bằng nhựa (nhãn ép nhiệt nền bằng plastic) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 39271HSG/ Mác ép nhiệt bằng nhựa (nhãn ép nhiệt) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 392A1794P001|DM/ Cút nối bằng nhựa để luồn cáp điện PG 9 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3945581/ Khuôn nhựa LOUVER CCL7199 MITSU MUSYO (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3987/ Đệm nhựa EPU-05, gắn vào bộ dây dẫn điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 399/ Ống dẫn sáng dùng cho ổ đĩa cứng bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 399.267/ Miếng đế cố định dây điện 25*18mm (bằng nhựa màu trắng, hai mặt keo)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3A600- Máng đỡ cáp điện chuẩn U bằng nhựa plastic 240 Straight Section 240*100 dài 2 mét- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3B11M00001-1/ Đầu nối 2FMM (Kureha) cho MTRJ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C00316500A/ Dây nẹp cố định bằng nhựa-Code clip 4N-3C00316500A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C01067400A/ Dây rút bằng nhựa-Wiring band-3C01067400A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C01147900A/ Vít kẹp bằng nhựa-XT clip-3C01147900A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C01190300A/ Vít kẹp bằng nhựa-XT clip-3C01190300A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C01469700A/ Đòn bẩy khóa bằng nhựa-Lever AS-3C01469700A1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C01489700A/ Đòn bẩy khóa bằng nhựa-CPR lever-3C01489700A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C01490200A/ Cần bẩy khóa bằng nhựa (L94.9mm; W69mm; H49.3mm)- Mattress stopper- 3C01490200A1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C01498400A/ Dây nẹp cố định bằng nhựa-Code band-3C01498400A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C01498801A/ Tấm bìa phải bằng nhựa L251mm, W85mm-COVER PLATE RIGHT-3C01498801A2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C01498802A/ Tấm bìa trái bằng nhựa L251mm, W85mm-COVER PLATE LEFT-3C01498802A2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C01502400A/ Tấm bảo vệ bằng nhựa (L191mm; W69mm)- Cover Plate- 3C01502400A2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C01756200A/ Dây nẹp cố định bằng nhựa-Cable clip-3C01756200A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C01917500A/ Ống cố định bằng nhựa (L 94mm; Phi 31.8mm)-IV POLE RESIN RECEIVER-3C01917500A2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C01917600A/ Ống cố định bằng nhựa (L 49mm; Phi 19.7mm)-CIRCULAR RESIN RECEIVER-3C01917600A1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3C01917700A/ Ống cố định bằng nhựa (L 49mm; Phi 19.1mm)-SLOTTED RESIN RECEIVER-3C01917700A1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3CMT5014/ Nhíp gắp kính quang học bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3CPT0009000/ Dây nhựa lắp van xả của két nước (250m/cuộn). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3CPT0339902/ Miếng đệm 835E 41890 MF linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3CPT0344600/ Miếng đệm mút (18mm*16mm) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3CPT0345200/ Miếng đệm mút (87mm*21mm) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3CPT0348020/ Miếng đệm mút(33.5mm*20.5mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3CPT0348630/ Vỏ chống ồn (Linh phụ kiện của máy in RC4-4761-000), bằng nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3D0200003/ Mảnh silicon TA3SI 60 độ, màu đen dùng để sản xuất sản phẩm công tắc (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3D110241A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3D110253A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3D110253A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3D161871A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLIP 82712-12080 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3D161871A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLIP/82712-12080 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3D162418A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3D162629A00/ Clip- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3D162713A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLIP 82711-47080 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3D162713A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLIP/82711-47080 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3D162714A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3D650072B00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3D650075A00/ Shield Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10048A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (ZYTEL 101L 15m/m)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10048G/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (FR-530) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10049F/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (15MM FR-530(PET)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10052A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (ZYTEL 101L) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10052F/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (2156F PBT) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10060A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (ZYTEL 101L 15mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10060C/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (FR-530(PET) 15mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10068C/ Ống lõi (bằng nhựa để sản xuất động cơ điện)/ BOBBIN (GP-2156F) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10068D/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (20MM FR-530) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10082A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ BOBBIN (3-TAB(15mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10127A/ Bệ đỡ trục mô tơ (mặt B) (bằng nhựa, đường kính lỗ luồn trục 3.17mm, để sx động cơ điện)/ B/R HOLDER B (PLASTIC 3.17) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10130A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (13MM ZYTEL 101L) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10130C/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (13MM FR-530) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10141A/ Bệ đỡ trục mô tơ (mặt B) (bằng nhựa, đường kính lỗ luồn trục 3.17mm, dài chân ren bắt vít 15.2mm)/ B/R HOLDER B (PLASTIC 3.17(15.2mm)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10145A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (9MM 2-TAB ZYTEL 101L) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10157A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (25MM FR-530) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10170A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ BOBBIN (10.5MM 3-TAB(AL WIRE)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10177A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (9MM 3-TAB(AL WIRE)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10178A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (15MM 3-TAB(AL WIRE)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10205A/ Nắp ốp bệ đỡ trục (bằng nhựa)/ B/R HOLDER COVER-B (SAMSUNG FAN MOTOR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10206A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (8MM(ZYTEL 101L)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10221A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (20MM Integrated AL WIRE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10222A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ BOBBIN (15MM Integrated PET(CORE Change)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10224A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ BOBBIN (FR-530) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10231A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ BOBBIN (15MM AL WIRE(SMC-M159E-A)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10232A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ BOBBIN (20MM AL WIRE FR-530) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10235B/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ BOBBIN (15MM LCP E130i CORE MEASEREMENT CHANGE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10248A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ BOBBIN (20MM 3-TAB LARGE CORE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10251A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (20MM AL 3-TAB(Big CORE) FR-530) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10253A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (15MM AL 3-TAB(Big CORE) FR-530) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10257A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (15mm Tunnel(FR530)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3E10271A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN 20MM L/WIRE TYPE FR530 BIG CORE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F06972300A/ Khóa 2 chiều bộ chắn giường bằng nhựa (91,5mm*24mm*14mm)-Double lock-3F06972300A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10340200A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (445.2mm*60.8mm*445mm)-Cover A-3F10340200A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10340300A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (445.1mm*60.1mm*34mm)-Cover B-3F10340300A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10349700A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (121.6mm*90.3mm*16.7mm)-Cover C-3F10349700A2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10351900A/ Long đền lót bằng nhựa- PLASTIC WASHER- 3F10351900A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10352800A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (528mm*241.7mm*41.7mm)-Cover A-3F10352800A2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10352900A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa(528.3mm*197.3mm*36.7mm)-Cover B-3F10352900A2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10457300A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa-EMBOUT-3F10457300A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10607000A/ Tay gạt bằng nhựa- LEVER AS- 3F10607000A2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10607100A/ Giữ tay gạt bằng nhựa- LEVER HOLDER-3F10607100A1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10608200A/ Ống hãm bằng nhựa B-Stopper jyushi B-3F10608200A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10608300A/ Ống hãm bằng nhựa C-Stopper jyushi C-3F10608300A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10618800A/ Bọc xà ngang bằng nhựa- TATESAN COVER L GREEN- L840mm- 3F10618800A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10618800B/ Bọc xà ngang bằng nhựa- TATESAN COVER L PINK- L840mm- 3F10618800B0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10618800C/ Bọc xà ngang bằng nhựa- TATESAN COVER L YELLOW- L840mm- 3F10618800C0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10730200A0-000/ Nắp bịt bằng nhựa- bottom edge waist-3F10730200A0-000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10838300A/ Bọc xà ngang bằng nhựa- TATESAN COVER S GREEN- L428mm- 3F10838300A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10838300B/ Bọc xà ngang bằng nhựa- TATESAN COVER S PINK- L428mm- 3F10838300B0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F10838300C/ Bọc xà ngang bằng nhựa- TATESAN COVER S YELLOW- L428mm- 3F10838300C0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F11303700A/ Nắp đậy bảo vệ chân bằng nhựa-Foot cover A-3F11303700A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F11304200A/ Nắp đậy bảo vệ chân bằng nhựa-Foot cover B-3F11304200A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F11344500A/ Tấm đỡ ống kết nối chân trụ bằng nhựa-Spacer-3F11344500A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F11360801A/ Góc giảm chấn bên phải bằng nhựa-Corner bumper RH-3F11360801A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F11360802A/ Góc giảm chấn bên trái bằng nhựa-Corner bumper LH-3F11360802A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F11398700A/ Nắp chụp ống chân bằng nhựa-Slide cap-3F11398700A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F11402200A/ Nắp chụp bảo vệ ống kết nối chân trụ bằng nhựa- JOINT ARM COVER- 3F11402200A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3F11926200A/ Ống cố định bằng nhựa (L118mm, phi 26.6mm)- Grip sleeve- 3F11926200A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3FA1-NFSJ-C01W0-GV/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3FL119-19-JV/ Tấm film RF01ASWH kích thước 1580mm*4000m (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3-FNL032/ Móc bằng nhựa (nằm trong sản phẩm đồ chơi trẻ em), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3FPV-100637/ Nắp chắn gió trước cửa đài lái của xuồng bằng nhựa, dài 114cm, rộng 45cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3-G6100008/ Thanh cài bằng nhựa (dùng cho bộ gảm tốc).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3K01532900A/ Thanh khóa bằng nhựa- PLATE- 3K01532900A3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3K01533200B/ Cần bẩy bằng nhựa-Lever-3K01533200B3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3K01639901A/ Nắp chụp xà ngang phải bằng nhựa- CASE CAP MIGI AS- 3K01639901A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3K01639902A/ Nắp chụp xà ngang trái bằng nhựa- CASE CAP HIDARI AS- 3K01639902A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3K01804400A/ Long đền bằng nhựa-C-type resin washer-3K01804400A0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3M110364A00/ Insert Mold- Miếng chèn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3M110632A00/ Insert Mold- Miếng chèn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3M120095A00/ Supporter Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3M120547A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3M120579A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3M120579A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3N160064A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP82711-35590 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3N300706A00/ Case- Vỏ chụp nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3NE631200811000/ Vỏ thân giữa kết nối loa bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3PRC00038A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module camera, kích thước: 13*11.5*4.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3PRC00038B/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module camera, kích thước: 15.42*14.26*4.0mm. Hãng SX Haesung, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3PRC00038B/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module camera, kích thước: 15.42*14.26*5.3mm. Hãng SX: TAESUNG, mã 3PRC00038D. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3PRC00055A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module camera, kích thước: 22.78*12.84*5.92mm. Hàng mới (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3PRC00068A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa kích thước 30.6*19.3*7.1mm, dùng cho sx module camera. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3PRC00080B/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module camera, kích thước: 15.4*11.4*3.9mm. Hãng SX: TAESUNG,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3PRC00081A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module camera, kích thước: 30.6*19.3*7.mm. Hãng SX Haesung, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3PRC00085A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa kích thước 32.8*29.06*7.4mm, dùng cho sx module camera. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3PRC00086A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module camera, kích thước: 32.8*29.06*7.4 mm. Hãng SX Haesung, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3PRC00094A/ Nắp chụp bảo vệ bằng nhựa dùng cho camera điện thoại di động (Module cap),Model K95, kích thước 32.80*29.06 mm, Mã: 3PRC00094A.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3PRC00098A/ Nắp bảo vệ sản phẩm bằng nhựa dùng trong sản xuất camera module, kích thước 15.1x9.3x4.3mm Nhà sản xuất DPAMS Tech, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10020E/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (zytel fr7025) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10065A/ Bệ đỡ trục A mô tơ (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ B/R HOLDER A (REF use Plastic H/D) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10066A/ Bệ đỡ trục mô tơ (mặt B) (bằng nhựa, đường kính lỗ luồn trục 3.17mm)/ B/R HOLDER B (REF Plastic H/D) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10072A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (REF(MAYTAG)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10073A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (BMC(GP-2306F)11.5MM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10079B/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (REF-11.5MM LUPOX GP-2156F) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10083A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN 11.5MM (NEW TUNNEL TYPE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10083B/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (11.5MM LUPOX GP-2156F) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10085B/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (15MM(LUPOX GP-2156F)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10098C/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (25MM FR-530) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10107A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (REF 10.5MM SILCONE ZYTEL101) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10113A/ Bệ đỡ trục mô tơ (mặt A) (bằng nhựa)/ B/R HOLDER A (LG PLASTIC CLOSED) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10119A/ Bệ đỡ trục A mô tơ (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ B/R HOLDER A (AMANA (LUPOL GP-2300)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10120A/ Bệ đỡ trục B mô tơ (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ B/R HOLDER B (AMANA (LUPOL GP-2300)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10139A/ Bệ đỡ trục A mô tơ (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ B/R HOLDER A (ALMES(LUPOL GP-2300) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10139C/ Bệ đỡ trục A mô tơ (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ B/R HOLDER A (ALMES DHISHWASHER (LUPOX2306F)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10140A/ Bệ đỡ trục B mô tơ (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ B/R HOLDER B (ALMES (LUPOL GP-2300) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10140C/ Bệ đỡ trục B mô tơ (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ B/R HOLDER B (ALMES DISHWASHER (LUPOX 2306F)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10177A/ Gá cố định (bằng nhựa)/ BRACKET A (EAU615240'S PBT(GY) C.I (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10177B/ Gá cố định (bằng nhựa)/ BRACKET A (EAU615240'S PBT(BK) C.I (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10178A/ Gá cố định (bằng nhựa)/ BRACKET B (EAU615240'S PBT(GY)HOLE1 O/G (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10178B/ Gá cố định (bằng nhựa)/ BRACKET B (EAU615240'S PBT(BK) HOLE1 O/G (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10178G/ Gá cố định (bằng nhựa)/ BRACKET B (EAU615240'S PBT(GY)HOLE1&3 O/G (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10178J/ Gá cố định (bằng nhựa)/ BRACKET B (EAU36923602 PBT(BK)drain hole1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10188A/ Bệ đỡ trục mô tơ (mặt B) (bằng nhựa, đường kính lỗ luồn trục 3.17mm)/ B/R HOLDER B (PLASTIC 3.17) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3R10224A/ Gá cố định (bằng nhựa)/ BRACKET B (EAU631032'S UPPER PBT(GY)HOLE1&2&3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3S7T-14197-JA/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W10033A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/ BOBBIN (20MM FR-530 PET) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W10034B/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (16MM LUPOX GP-2306F) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W110050B00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W110099A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W110121A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W110121A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W110125A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W120080A00/ Mast Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W120146A00/ Holder- Giá đỡ bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W120325A00/ COLLAR (CABLE)- Vòng đệm bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W120325A00/ COLLAR (CABLE)- Vòng đệm bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W129262A00/ ROD-ASSY (12A-28096) Rod-Assy- Thanh trượt bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W129262A00/ ROD-ASSY (12A-28096)- Thanh trượt bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W129262A00/ ROD-ASSY (12A-28096)- Thanh trượt bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W129262A00/ Rod-Assy- Thanh trượt bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W160582A00/ Inner- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W160597A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 82711-34470 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W160809A00/ Inner- Miếng chèn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W160891A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W160929A00/ Grommet Inner- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W160963A00/ Clamp- Kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W160963A00/ Clamp- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W161028A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W161029A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 86147-58010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W161046A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP86147-47030 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W161114A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 82712-47230 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W161167A00/ CLAMP 86147-33050- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W161274A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 82711-33480 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W161275A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 82711-47120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W161463A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W161494A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 82711-60540 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W161498A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-82711-12B20/CLAMP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W161498A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 82711-60540 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W161501B00/ PET SHEET- Miếng đệm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W350050A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W650196A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3W650196A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4 khay nhựa Tactix đen 15x24x12.8cm; Mã hàng: 320606-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4/ Chống bẫy P (Lever support P) (kích thước: 39x20mm, chất liệu: nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4/ Khoen móc Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4/ Nút pít tông nhựa của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(độ dài 13.9mm, phi 11.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4/ Tấm,miếng da simili khổ 135 cm (PVC SPONGE LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4.20.65008.0101-LT/ Bộ xi phông bằng nhựa PE; (quy cách: phi 31.75*268mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4.20.65008.LT27-01/ bộ xi phông bằng nhựa PE; (quy cách: phi 31.75*268mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4.20.65008.LT51-01/ Bộ xi phông bằng nhựa PE; (quy cách: phi 31.75*268mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4.24.518N.3001/ Vòi xịt bằng nhựa ABS, (quy cách:phi 20*53 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40/ Tem mác nhựa (4cmx7cm/chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 400-0073-00/ Nút nhấn bằng nhựa silicon dùng trong bàn phím (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4002A0203AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40053472/ Cánh quạt tản nhiệt bằng nhựa (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40053486/ Puli bằng nhựa (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40053493/ Miếng lót bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40053505/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40055371/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40055378/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40055396/ Cần đẩy bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40055404/ Vòng đệm bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40055426/ Đế đỡ chân vịt bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40055433/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40055526/ Bánh răng bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40055527/ Bánh răng B bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40055531/ Cần gạt bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40055548/ Con quay chỉnh bàn lừa bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40055549/ Con quay bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40055795/ Đế đỡ U bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40055831/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40056861/ Con quay bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40059160/ Miếng trượt bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40059161/ Nút SS bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40059163/ Nút bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40059165/ Nút bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40059166/ Nút bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40059183/ Nút nhấn nhựa bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40059192/ Nút bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40059193/ Nút bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40062144/ Bạc lót trục bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40064574/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40066024/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40066230/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40067671/ Đế đỡ bằng nhựa (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40071969/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40071971/ Con lăn bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40072509/ Miếng che nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40076146/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40076391/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40079178/ Bạc lót trục bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 400885/ Vỏ đầu nối MOLEX 6PIN FEMALE MICROFIT bằng nhựa(43025-0600), dùng để nối tín hiệu vào bo mạch, TK102768622350 DH11 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4008A0202AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 400916/ Vỏ đầu nối MOLEX 10PIN FEMALE bằng nhựa (43025-1000) dùng để nối tín hiệu vào bo mạch, TK102768622350 DH13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 400939/ Vỏ đầu nối bằng nhựa JST 6 chân VL (VLP 06V CONNECTOR, HOUSING, RCPT, 6POS, 2ROW), 1EA 1unit 1pcs, TK102768622350 DH16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 400940/ Vỏ đầu nối bằng nhựa JST 4 chân VL(JST 4pin socket VL 04V), 1EA 1 UNIT, dùng để nối tín hiệu vào bo mạch, TK102768622350 DH17 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40096612/ Nhãn máy bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40097679/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40098264/ Miếng nối bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40098267/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40098269/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4009A0202AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4009A0203AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 400FPZT41/ Phụ kiện nhựa, 4000000011461000, 0.75*6inch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 400FYZT23/ Chốt định vị bảng mạch PCB, 4000000006621000, 2.0mm,pcb t1.6mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 400IPZT27/ Cột cố định hỗ trợ bằng nhựa, 4000000002621259, 4*12mm,PA66, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 400NCFT18/ Khớp đệm cách điện bằng nhựa, 4000000015191000, NYLON, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40102199/ Nhãn dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40102200/ Nhãn dán nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40102202/ Nhãn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40107462/ Nút điều chỉnh bằng nhựa (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40108611/ Con quay bằng nhựa (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40108612/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4010A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4010A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4010C0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4010C0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40121980/ Miếng lót R bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40122008/ Bảng hướng dẫn xỏ chỉ bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4012A0302AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40134063/ Nút vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40134078/ Miếng che đèn led B bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40134411/ Ống dẫn bằng thép (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40134412/ Ống dẫn bằng thép (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40134415/ Ống dẫn bằng thép (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40134561/ Đầu nối bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40136007/ Miếng lót bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40139206/ Núm vặn điều chỉnh bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40139261/ Nhãn dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4013A0203BH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40145842/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401475/ Bánh xe nhựa 18mm (Pulleyblock 18mm), TK103128710863 DH7 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4015A0202AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4015A0203AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40162302/ Miếng lót bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40162305/ Nút nhấn bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40162308/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40162311/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40162314/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40162315/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40162316/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40162317/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40162328/ Miếng che đèn bằng nhựa (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40162335/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401626/ Nắp tròn bằng nhựa bảo vệ đầu cắm (Protective cover for female cable connector), hàng mới 100%, TK102662240440 DH1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401628/ Nắp tròn bằng nhựa bảo vệ đầu cắm (Protective cover for male cable connector), hàng mới 100%, TK103107648231 DH2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40163795/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40166752/ Nhãn dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40166754/ Hộp phụ kiện bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40166868/ Miếng dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40174066/ Nhãn dán nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40174068/ Nhãn dán nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40174070/ Nhãn dán nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40180145/ Miếng lót cần nâng bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40180173/ Núm vặn bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40180768/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40189642/ Ốc vít bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40189643/ Nút vặn bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40189845/ Nút nhấn bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4018A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40190811/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40195945/ Nhãn dán bằng nhựa (linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40197657/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40197659/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40197661/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40197663/ Nhãn dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401LCZT25/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa bên trái, 4010000074171333, R605,MJ000000000000,PC,UL 94-HB,Yellowish white MP-0000067769 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401MFAT53/ Phụ kiện bằng nhựa, 4010000074161333, R605,PC,UL 94-HB, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401MFAT53/ Phụ kiện bằng nhựa, 4010000075291333, R605,PC,UL 94-HB, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401MFZT22/ Khung giữa bằng nhựa, 4010000074022238, T395,MJ0000003140A,PC+ABS,UL 94-V0,WHITE,Texture, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401RCZT26/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa bên phải, 4010000074181333, R605,PC,UL 94-HB (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000038941977, R189A MOLD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000042703166, P157A-ULMold,MJ201601141196,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000042732321, P152 Mold,MJ20150520763,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000044942321, T217 Mold,MJ20131207007,ABS,UL 94-HB, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000046652321, P152 Mold,MJ20140825117,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000047331977, P176Mold,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000052432677, T281,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000053192841, T319,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000057102841, T338,PC+ABS,UL 94-V0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000057102841, T338,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000058441977, W222,PC,UL 94-V0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000058441977, W222,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000061122841, T319E,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000061692321, P219,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000062893166, W252,ABS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000063682169, T368,MJ0000000437A,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000064392841, T319F,PC+ABS,UL 94-V0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCAT49/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000064392841, T319F,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCZT24/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000049532841, T319,MJ201509181016,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCZT24/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000057112841, T338,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCZT24/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000061092321, R138,MJ20150818963,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCZT24/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000061093166, R138,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCZT24/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000061461335, T132T,SZMJ1411160349,UL 94-HB,Pantone 426C,Texture+Silk screen, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCZT24/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000061611304, P103,MJ0000002452A,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 401TCZT24/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000074032238, T395,MJ0000003139A,PC+ABS,UL 94-V0,GRAY,Texture, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40209863/ Nhãn dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40209872/ nhãn máy bằng nhựa (dùng cho máy may gia đình, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40212945/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40218590/ Nhãn dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402487/ Hộp nhựa mica (Box POK254016 for PSU515 RAW), TK100661267340 DH10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4025362/ Lõi nhựa-10 x 32 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4025364/ Lõi nhựa 10 x 117 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4025A0302AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4025G0408AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402647/ Phụ kiện cho thiết bị đấu dây dạng phiến bằng nhựa (cục nhựa chặn thiết bị đấu dây) E/UK (E/UK end stop), TK103142847950 DH19 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402667/ Nắp che bằng nhựa cho thiết bị đấu nối DT-ST 2,5 (D-ST 2.5 Cover), TK103007544250 DH14 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4026A0402CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4026A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4028011/ Lõi nhựa 10 x 37 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4029C0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCAT52/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000032423166, P157,MJ201601141197,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCAT52/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000032442321, P152,MJ20150520764,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCAT52/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000036221977, P176,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCAT52/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000040562841, T31, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCAT52/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000040572841, T31, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCAT52/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000043732841, T338A,PC+ABS,UL 94-V0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCAT52/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000043732841, T338A,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCAT52/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000047082841, T338B,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCAT52/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000047092841, T319E,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCAT52/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000047562321, P219,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCAT52/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000047792841, T319F,PC+ABS,UL 94-V0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCAT52/ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000047792841, T319F,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCZT27/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000029581977, R189,ABS,UL 94-HB, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCZT27/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000032622321, T217,MJ20131207008,ABS,UL 94-HB, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCZT27/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000041452677, T281B,ABS,UL 94-V0,Pantone 426C,Texture+Silk screen, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCZT27/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000044701977, W222,PC,UL 94-V0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCZT27/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000044701977, W222,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCZT27/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000047012321, R138,MJ20131227006,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCZT27/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000047013166, R138,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCZT27/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000047431335, T132T,SZMJ1411160350,ABS,UL 94-V0,Pantone 426C,Silk screen, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCZT27/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000048383166, w252,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCZT27/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000048902169, T368,MJ0000000436A,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 402BCZT27/ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4020000056662238, T395,MJ0000003141A,PC+ABS,UL 94-V0,GRAY,Texture, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4032G0408DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403559-406380/ Vỏ đầu nối bằng nhựa không có chân cắm dùng cho đầu nối có 2 chân đồng có giới hạn dòng danh định không quá 16A (PHR-2 HOUSING, 2way, 2mm),1EA 1PCE, hàng mới 100%, TK103041579910 DH (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4035AC902AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403605/ Vỏ đầu nối bằng nhựa để bảo vệ đầu nối có 5 chân đồng (PHR-5 HOUSING) dùng để nối tín hiệu vào bo mạch, 1PCE1EA, hàng mới 100%, TK103041579910 DH6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403631/ Vỏ đầu nối bằng nhựa 6 chân (PHR-6 HOUSING), dùng để nối tín hiệu vào bo mạch, 1EA1PCE, hàng mới 100%, TK103041579910 DH3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403FYZT31/ Chân đế các loại, 4030000000511000, 16.2mm*8.2mm*2.0mm,Silicon, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403FYZT31/ Chân đế các loại, 4030000001791000, 12MM*4MM,Silicon,Black, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403FYZT31/ Chân đế các loại, 4030000002231000, 8.5*1.0mm,Silicon, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403FYZT31/ Chân đế các loại, 4030000003201000, 61.7mmL*29.9mmW*2mmT,Silicon,Black, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403FYZT31/ Chân đế các loại, 4030000003721000, 8.6mm*3.5mm,Silicon,Black, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403FYZT31/ Chân đế các loại, 4030000003931000, 19*3mm,Silicon,Black, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403FYZT31/ Chân đế các loại, 4030000004601000, 12MM*4MM,Silicon, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403FYZT31/ Chân đế các loại, 4030000004721000, 18.56*21*2.5mm,Silicon,Black,W252, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403FYZT31/ Chân đế các loại, 4030000004731000, 18.56*21*2.5mm,Silicon,Black,W252, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403FYZT31/ Chân đế các loại, 4030000004861000, 15.6mm*2.5mm,Silicon,Black, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403FYZT31/ Chân đế các loại, 4030000005641000, 13.1mm*3mm,Silicon,Black, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403FYZT31/ Chân đế các loại, 4030000006261000, 35.7*20*1.0mm,Silicon,Gray,For,T395, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 403FYZT31/ Chân đế các loại, 4030800220001000, 8MM*2.2MM,NR,Black, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4041916/ Giắc cắm bằng plastic 40 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4041917/ Giắc cắm bằng plastic 45 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4042A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4042A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4042C0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4043343/ Giắc cắm bằng Plastic 35 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4043A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4043C0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4044837/ Lõi nhựa 10 x 62 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4046901/ Lõi nhựa- 10 x 52 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4046904/ Lõi nhựa- 10 x 32 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4046905/ Lõi nhựa 10x42 (Polyest.) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4046906/ Lõi nhựa- 10 x 62 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4049305/ Lõi nhựa 7 x 32 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 404KYZT25/ Nút ấn, 4040000001841335, ABS,Black, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 404PKZT31/ Nút nguồn bằng nhựa, 4040000000571336, ABS,UL 94-HB,Black, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 404PKZT31/ Nút nguồn bằng nhựa, 4040000000642321, ABS,Black, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 404PKZT31/ Nút nguồn bằng nhựa, 4040000001852321, ABS,Pantone 426C, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 404PKZT31/ Nút nguồn bằng nhựa, 4040000003201333, ABS,White, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 404PKZT31/ Nút nguồn bằng nhựa, 4040112610002321, ABS,UL 94-V0,Black, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 404PKZT31/ Nút nguồn bằng nhựa, 4040732800001336, ABS,Black, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 404PKZT31/ Nút nguồn bằng nhựa, 4048285757001336, ABS,White, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 404SKZT31/ Nút ấn, 4040000003581977, PC,UL 94-V0,White, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 405-0057-00/ Miếng đệm (dính 2 mặt) bằng nhựa acrylic (nk) | |
- Mã HS 39269099: 405177-401470/ Bánh xe nhựa 10mm (Plastic Pulleyblock 10mm) hàng mới 100%, TK102657635620 DH9 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 405185/ Nắp che cho nút nhấn (APEM U6602)1pcs1ea, hàng mới 100%, TK102928641650 DH1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4054A0302DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 405568/ Vòng nhựa dùng trong tủ Winch (Plastic ring) hàng mới 100%, TK102657635620 DH11 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 405LGZT12/ Linh kiện dẫn liệu quang, 4050000007402626, M149,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 405LGZT12/ Linh kiện dẫn liệu quang, 4050000008042238, T395,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406014/ Đế đỡ thấu kính bằng nhựa LINSENDECKEL PRO 1.671 08-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406085/ Vỏ đầu nối bằng nhựa 3 chân, có giới hạn dòng danh định không quá 16A (PHR-3 HOUSING), 1EA 1pcs, hàng mới 100%, TK103041579910 DH2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4062VH-2-PW/ Miếng nhựa, kích thước 116.00x75.00 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện)- 2 GANG FASCIA,PW (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4063414/ Lõi nhựa 10 x 82 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4063VH-10/ Miếng nhựa, kích thước 53.000x73.300 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 3 GANG MORNTING ADAPTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406594/ Vỏ đầu nối cáp bằng nhựa RJ 45 dòng điện 1.5A sử dụng trong công nghiệp RS Stock NO.468-6232, 1EA 1PCE (Socket RJ-45 panel PX0833), TK102768622350 DH28 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4065VH-10/ Miếng nhựa, kích thước 73.3x53.3 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 5 GANG MORNTING ADAPTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406806/ Nắp tròn bằng nhưa bảo vệ đầu cắm Soriau UTS14DCGE (Sealing cap UTS14DCGE), 1PCE1EA, TK103128710863 DH43 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406809/ Nắp tròn bằng nhựa bảo vệ đầu cắm Soriau UTS614DCG (Lid UTS614DCG), TK103128710863 DH44 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406BAZT45/ Phụ kiện đáy bằng nhựa, 4060000005082841, T319E,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406BYZT20/ Đáy hỗ trợ bằng nhựa, 4060000003072321, T217,MJ20131207011,ABS,UL 94-HB, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406BYZT20/ Đáy hỗ trợ bằng nhựa, 4060000003662841, T319,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406BYZT20/ Đáy hỗ trợ bằng nhựa, 4060000004602841, T338,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406BYZT20/ Đáy hỗ trợ bằng nhựa, 4060000005092841, T319E,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406BYZT20/ Đáy hỗ trợ bằng nhựa, 4060000006651333, R605,PC,UL 94-HB, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406BYZT24/ Giá đỡ bằng nhựa, 4060000001312638, WILL-1,MJ000000000000,PA66,UL 94-V2, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406BYZT24/ Giá đỡ bằng nhựa, 4060000002181304, P103UL,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406BYZT24/ Giá đỡ bằng nhựa, 4060000003962677, T281,MJ201601191204,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406BYZT24/ Giá đỡ bằng nhựa, 4060700000021000, PA66,UL 94-V2,High gloss, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 406WMZT36/ Giá treo tường bằng nhựa, 4060000003951335, T201,SZMJ1411160489,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4073649/ Lõi nhựa 10 x 52 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4075A0407AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 408/ Bô khóa chốt dây HIDDEN ANKLE GUIDE/ B974.1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 408/ Bô khóa chốt dây L6 EYESTRAY REEL PLATFORM/ 2006100(DIAL C W/20MM RIGHT HOUSING) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 408/ Bô khóa chốt dây L6 EYESTRAY REEL PLATFORM/ B1568(L6 EYESTRAY BAYONET) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4080947/ Lõi nhựa 10 x 42 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 408-2002395-01/ Vỏ ốp nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: 4082A0303AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) |
- Mã HS 39269099: 40850A/ Nhãn nhựa PVC, ký hiệu Phillips, dùng bọc vỏ lon16oz (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40850B/ Nhãn nhựa PVC Phillips dán lon 8oz (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40850B/ Nhãn nhựa PVC, ký hiệu Phillips, dùng bọc vỏ lon 8oz (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4085A0104AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4090A0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409300011/ Cần gạt bằng nhựa kích thước 70.83*31.55*9.50mm/BRAKE TRIGGER/WM-12 TWO GENERATION/BLACK/QS-223, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409300719/ Phanh hãm thước bằng nhựa,50.89*26.00*29.18MM- BRAKE/TTI7530/COMPACT WIDE/BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409400558/ Vỉ nhựa đựng thước cuộn bằng nhựa,177.52*109.79*8.02mm-PP CARD/TTI7527/TTI/PP/STUD TAPE MEASURE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409400630/ Miếng nhựa đầu thước- BUMPER/TTI7533/TTI/GLOBE WIDE BLADE/BLACK/WITH WIRE FORM SUS304/#16/RIGID FLAT FRONT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409400651/ Miếng nhựa đầu thước,25.05*49.53*18.54MM- BUMPER/TTI7527E/GEN III LIFE CYCLE/INSERT MOLDED POM PLASTIC WIRE/PROTECTION-E. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409500833/ Miếng nhựa gắn mặt trước thước cuộn kích thước 260.78*173.47*20.52mm-FORNT HOUSING/TTI3013E/TTI/FIBERGLASS OPEN REEL LONG TAPE/79472RED/HOT STAMPING.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409500849/ Miếng nhựa gắn mặt sau thước cuộn kích thước 260.78*173.47*18.15mm-BACK HOUSING/TTI3013E/TTI/FIBERGLASS OPEN REEL LONG TAPE/79472RED/48-22-5201V.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409600021/ Cần quay bằng nhựa kích thước 118.15*34.61*30.00mm-CRANK HANDLE/TT3013/TTI/OPEN REEL LONG TAPE/BLACK.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409600119/ Tay cầm máy đo chiều dài bằng nhựa kích thước 117.70*33.70*30.00mm/METAL CRANK HANDLE/TTI3013/TTI/OPEN REEL LONG TAPE/BLACK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4096A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409701045/ Tay cầm bằng nhựa kích thước 20.61*36.95mm-HANDLE/TTI/OPEN REEL LONG TAPE/BLACK.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409701050/ Bản lề bằng nhựa kích thước 25.15*11.00*4.30mm-WIPPER/TTI/OPEN REEL LONG TAPE/BLACK.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409701153/ Miếng nhựa gắn tay cầm thước kích thước 31.00*101.85*25.89mm-TOP HANDLE/TTI/FIBERGLASS OPEN REEL LONG TAPE/BLACK.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4097A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800007/ Quai nắm bằng nhựa kích thước 113.84*96.64*14.50mm/GRIPE/WM-12/BLACK/QS-205, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800109/ Miếng chắn nhựa bảo vệ trục bánh xe của thước đo chiều dài kích thước 35.70*30.00*10.00mm/CLEANING PLATE/TWO GENERATION/BLACK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800134/ Cò gạt mở/khóa máy đo chiều dài bằng nhựa 28.43*20.56*15.79mm/NULLING BUTTON/WM-62/BLACK(WM-08.WM-12 SHARE), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800164/ Vỏ bảo vệ dây đai bằng nhựa kích thước 234.00*37.80*35.20mm của máy đo chiều dài/BELT COVERWM-12/BLACK/SHORT CORE/QS-211, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800241/ Tay cầm bằng nhựa của thước đo chiều dài kích thước 41.53*39.53*140.00mm/BIG HANDLE/WM-04/BLACK/HOLE 22.1MM/QS-237B(WM-08), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800264/ Miếng nhựa lót trục chân chống máy đo dộ dài kích thước 11.90*11.90*14.50mm/SUPPORT FRAME FOOT PAD/MEASURING WHEEL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800291/ Khớp ráp nối bằng nhựa kích thước 49.70*45.47*107.64mm/ADPTER/WM-12/TTI/BLACK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800299/ Khớp chặn trên bằng nhựa kích thước 70.70*52.73*54.80mm/PIPE STOPPER UP/TWO GENERATION/186C MILWAUKEE RED, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800442/ Thanh truyền trục quay bằng nhựa kích thước 127.63*16.00*4.00mm/HANGING NEEDLE/WM-12 TWO GENERATION/79472 RED/QS-214/NEW MOLD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800455/ Thanh lót trục chân chống máy đo dộ dài bằng nhựa kích thước 17.00*14.00*212.00mm/RESET ROD DOWN/WM-12 HUI LIANG CONNECTING ROD/BLACK/BLOND PA66-G15, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800458/ Vỏ dưới bảo vệ bộ số hiển thị chiều dài của máy đo chiều dài bằng nhựa kích thước 82.00*147.00*55.73mm-COUNTER DOWN HOUSING WM-12E TWO GENERATION/79472 RED/PAINT PRINTING/NEW.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800460/ Khớp chặn dưới bằng nhựa kích thước 71.00*65.00*50.40mm/PIPE STOPPER DOWN/TWO GENERATION/186C MILWAUKEE SPECIAL RED/THE NEW, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800463/ Khớp nối cho thước đo chiều dài bằng nhựa kích thước 252.77*143.50*72.00mm/TRIANGLE FOUNDATION/WM-12/79472 RED/NEW PATTERN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800464/ Lõi trụ dưới đỡ thân máy đo chiều dài điện tử bằng nhựa kích thước 44.15*40.60*20.00mm/RESET TRIGGER/WM-12E TWO GENERATION/BLACK/QS-220/NEW PATTERN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800465/ Lõi trụ trên đỡ thân máy đo chiều dài điện tử bằng nhựa kích thước 29.17*15.00*362.50mm/RESET ROD UP/WM-12 HUI LIANG CONNECTING ROD/BLACK/BLOND PA66-G15/MILWAUKEE SPECIAL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800466/ Thanh nhựa nối trên bộ phận hãm chuyển động máy đo chiều dài điện tử kích thước 17.00*14.00*349.50mm/BRAKE CONNECTING ROD UP/WM-12 HUI LIANG CONNECTING ROD/BLACK/BLOND PA66-G15, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800467/ Thanh nhựa nối dưới bộ phận hãm chuyển động máy đo chiều dài điện tử kích thước 17.00*14.00*249.50mm/BRAKE CONNECTING ROD DOWN/WM-12 HUI LIANG CONNECTING ROD/BLACK/BLOND PA66-G15, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800484/ Khóa nhựa dùng để chuyển chế độ đo của máy đo chiều dài điện tử 27.25*28.30*10.60mm/RESET ZERO DRIVING MEDIUM/WM-12/BLACK/D2.2HOLE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800486/ Thanh kẹp bằng nhựa kích thước 75.72*8.99*19.20mm/FASTENER/WM-12/TWO GENERATION/BLACK/PC+ABS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409800508/ Cữ điều chỉnh chế độ đo của máy đo chiều dài điện tử bằng nhựa kích thước 23.00*54.00*19.30mm-BIG FIVE CLAW/ODOMETER.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409900075/ Miếng ốp nhựa bảo vệ bên trái trục của thước dây đo chiều dài kích thước 49.35*46.64*36.41mm-LEFT GUARD/TTI/FIBERGLASS OPEN REEL LONG TAPE/BLACK.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409900076/ Miếng ốp nhựa bảo vệ bên phải trục của thước dây đo chiều dài kích thước 49.60*46.47*36.43mm-RIGHT GUARD/TTI/FIBERGLASS OPEN REEL LONG TAPE/BLACK.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000001121000, T0.4mm,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000001751000, 28*15*0.4mm,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000001871000, 19*11*0.4mm,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000002091000, 157.60mm*152.00mm*0.40mm,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000002211000, T0.4mm,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000002601000, 25*14*0.4mm,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000006011000, 58.5*58.3*21.6mm*0.4,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000006391000, 53*52.5*20 T0.4mm,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000006941000, 48*42 T0.25mm,MYLAR, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000007231000, 281x94.2x0.4mm,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000007681000, 226.3*94.9mm t0.25mm,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000007841000, 101x54x0.125mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000008421000, 90x90x0.4mm,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000008741000, 41.9*36 T0.4mm,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000008761000, 155*94*0.25mm,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000011461000, 155*65*0.4mm,MYLAR, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000013731000, 200*190,MYLAR, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 409IWZT31/ Tấm bảo vệ, 4090000013771000, 205mm*100mm*0.4,PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40B/ Nhãn ép nhiệt (Nền bằng plastic). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40T/ Mác dính cỡ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40-XXXX-0076/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40-XXXX-0204/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40-XXXX-0205/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40-XXXX-0465/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 40-XXXX-0488/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41/ Dây cài nhãn bằng dây cước bằng palstic dài 13cm/chiếc (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41/ DÂY TREO NHÃN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41/ Vỏ nhựa 1-179958-3, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 45.92x9.8x29mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41040/ Nắp nhựa bên trên của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 43 TKKNQ số 103374756440 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41041/ Nắp nhựa bên phải (621880800-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 45 TKKNQ số 103374756440 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41042/ Nắp nhựa bên trên (621880810-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 44 TKKNQ số 103374756440 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41050/ Nắp nhựa điều khiển (621880820-BM) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 18 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41050/ Nắp nhựa điều khiển (621880820-BM) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 8 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-110112R00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa PVC(11mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4110A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4110C0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4111/ Vỏ nhựa DF63W-4S-3.96C, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-111888A00/ Plug insulator- Đầu bọc phích cắm bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-111888A00/ Plug insulator- Đầu bọc phích cắm bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-111913A00/ Rod Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4111A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-112426A00/ End stopper- Vật chặn cuối bằng nhựa (5.4mm x 14.6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-112654A00/ End stopper- Vật chặn cuối bằng nhựa (5mm x x2.9mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-112891A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4115A0401CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4115A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4116A0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-117509A00/ Top assy- Đầu ăng ten bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4118/ Vỏ nhựa DF62B-3EP-2.2C, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4119A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 412-00010-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-120091A00/ Ground Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-120169A00/ Body- Thân vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-120619A00/ Supportor Base- Đế bằng nhựa L27mm, đường kính25mm(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-120796A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 412148/ Miếng nhựa úp phía dưới kích thước 115.00x71.00 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 681/4 ONE GANG SUB-PLATE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-121693A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 412282/ Nắp nhựa trắng che vị trí, kích thước 74.03x118.03 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 681/11 WHITE COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-123198A00/ Spacer- Đệm bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-123250A00/ Ground Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4124A0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4130A0406AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4139A0404AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4143/ Bong bóng nhựa Balloon N5A-2.75-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4144/ Bong bóng nhựa Balloon N5A-2.75-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4147C0410AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 414859/ Miếng nhựa màu trắng trong, kích thước 115.00x71.00 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 682/4 CLEAR SUB-PLATE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 415048/ Nắp nhựa, kích thước 74.03x118.03 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 682/11 WHITE COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4152271/ Vỏ nhựa (GY) UL 40 x 68 Bolt M8 x 10 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4152275/ Vỏ nhựa 40 x 68 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4152277/ Vỏ nhựa 45 x 93 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4154307/ Vỏ nhựa 30 x 78 M8x10 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4155A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4156484/ Vỏ nhựa UL 35 x 58 Bolt M8 x 10 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4156A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 416-00040-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-160008A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-160065A00/ Contactor- Chấu nối tiếp xúc bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-160156B00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-160381A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-160382A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-160981A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-160981C00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-160981D00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-160981E00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-160981G00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-160981M00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-160981R00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-161496A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-161496H00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-161496N00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-161496R00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-161496U00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-161496W00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-161499A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-161617A00/ Clamp- Kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-161850A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-162090F00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4169-10010/ Bình bằng nhựa màu cam, dùng cho máy đầm. Plastic Tank (Orange) Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4170/ Bong bóng nhựa Balloon N1A-7.00-40mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4175210/ Vỏ nhựa (K-GEHAEUSE (GY/120) 25 X 50 O. BOLZEN) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4175212/ Vỏ nhựa (K-GEHAEUSE (GY/120) 35 X 50 O. BOLZEN) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00022-676/ Vỏ ốp bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00071-1J3/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00081-1J3/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00091-1J3/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00101-1J3/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00140-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00140-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00150-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00150-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00160-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00160-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00170-676/ Vỏ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00180-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00180-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00190-676/ Thanh nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00190-676/ Thanh nhựa dùng để lắp ráp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00200-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00210-676/ Vỏ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00220-676/ linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00230-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00230-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00240-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00240-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00250-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00250-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00261-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00341-676/ Vỏ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00390-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 418-00450-676/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4183A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4186060/ Vỏ nhựa phi 30mm có quai gài (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4199/ Bong bóng nhựa Balloon N1A-6.00-150mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41-E993-0033/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41-E993-0139/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41-E993-0218/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41-E993-0298/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41-E993-0313/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41-E993-0343/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41-EP93-0032/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41-EP93-0055/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41-EP93-0057/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41-EP93-0060/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41-EP93-0061/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41-ER93-0045/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41-POT2-0016/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 41-PQ93-0016/ Đế nhựa dùng cuộn dây cho bộ cảm biến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 42/ Dây nhựa P.P (nk) | |
- Mã HS 39269099: 42/ Miếng nhựa (Piece of plastics) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 420100402/ khóa dán W6/8"/FEMALE (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4208C0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 42160043/ Bao đựng tài liệu khổ A3 bằng nhựa có gắn nam châm, dùng để đựng tài liệu sản xuất (nk) | |
- Mã HS 39269099: 422-2002483-00/ Đế bằng nhựa kích thước 8x38 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4223G0405AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 424/ Vỏ nhựa J21DF-10V-KY gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 10x13.3x13.9mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4264/ Vỏ nhựa 2-1827876-0, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 42W1001/ Dây đai nhựa (xanh) (Strap) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 43/ Dây cước treo mác (dài 7.62 cm, chất liệu plastic), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 43/ Vật phẩm trang trí giày (GTS-18) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 43/ Vỏ nhựa 1-917807-3, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 57x26.7x47mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 430-0017-00/ Khớp nối bằng nhựa (chống thấm nước) dùng để luồn dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 430-0018-00-1/ Nút nhựa để luồn dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-300230N00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (15mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 43019/ Cuộn nhựa PET, loại PET-BP-216, kích thước: T38u x W35cm x L2000M (nk) | |
- Mã HS 39269099: 43020/ Cuộn nhựa PET, loạiPET RML101, kich thước T38u*W35cm*L2000M (nk) | |
- Mã HS 39269099: 43030003001/ Sợi cước bằng nhựa PP (Polypropylen) dùng trong sản xuất các sản phẩm bằng nhựa cho máy hút bụi, length: 1.2m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 430399/ Vỏ đâu nối Molex nhựa 8 chân (HOUSING 8 WAY 51021-0800) 1EA1PCE, dùng để nối tín hiệu vào bo mạch, TK102768622350 DH7 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-30-554-78/ Quai nắm bằng nhựa-PLASTIC HANDLE UPF-26X117-SG (nk) | |
- Mã HS 39269099: 430YF/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 431209/ Nắp che nhựa cho khung đỡ đầu RJ45 (Protective covers VS-08-SD-F), TK103142847950 DH25 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 431228/ Khung đỡ bằng nhựa cho đầu mạng RJ45 (Panel mounting frames- VS-A-F-IP67), TK103142847950 DH26 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 432PE/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 432PF/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 432UU/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 433029194/ BOOT, VAC.120 ID OLIVE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4348305302/ Khóa sau bằng nhựa 4348305302 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4350/ Miếng khử sóng điện từ MG-12-0.5-015030T S1, gắn vào bộ điều khiển điện (kiểm soát tiếng ồn) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 43532092A/ Nhãn chỉ dẫn bằng nhựa Teflon: NFPR-ND-71-6.35/SEAL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 436007208/ Dây định hình 13000 (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 436-6104017-01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 436-6501081-00/ Ổ cắm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 436-6501082-00/ Ổ cắm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 436-6501084-02/ Ổ cắm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4370FI3674A/ 4370FI3674A Chốt thép kim loại dài 100mm đường kính 5mm,hàng mới 100%. Đơn giá: 1,146.031821 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4388/ Bong bóng nhựa Balloon G2A-7.00-20mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 439/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 43P7140/ Hộp nhựa (Rotary Switch- Hub) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44/ Gá bánh xe (bằng plastic),(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44/ Tay đẩy túi vali (Bằng nhựa) 32 cm- 97 cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44/ Vỏ nhựa 1-917809-3 gắn vào bộ điều khiển, khích thước 57x26.7x47mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44001-YEC0110-0000/ Nắm trang trí của bánh xe bằng nhựa dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-0500336-00V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-200103--01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-2001034-10/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-2001066-00/ khóa ren bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-200135--00V/ Khóa ren bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-200184--21/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-200446--01/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-200713--00/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn luyện đông vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-200713--00V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6101012-01/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, mới 100%, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6101534-02/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-610179--02/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-610179--02V/ Khung bằng nhựa để lắp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-610184--00/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn luyện đông vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-610184--00/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn luyện đông vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102051-02/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102164-03/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102187-00/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn luyện đông vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102188-01/ Tấm giữa bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102200-02/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, mới 100%, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102201-00/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102201-00v/ khóa ren bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102586-01V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102586-01V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102587-02V/ Vỏ bằng nhựa (nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102587-02V/ Vỏ bằng nhựa (nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102587-30/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102588-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102588-00V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102588-20/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102608-00/ Vỏ nhựa dùng để lắp bảo vệ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102608-20/ Vỏ nhựa dùng để lắp bảo vệ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102608-30/ Vỏ bằng nhựa để lắp ráp của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102611-02/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102611-20/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102611-20/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102947-01/ Vỏ bằng nhựa để lắp ráp của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102947-10/ Tấm giữa bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6102967-10/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103047-11/ Tấm giữa bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103053-10/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103264-20/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103408-20/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103409-20/ Khay bằng nhựa đựng pin để lắp ráp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103409-20/ Khay bằng nhựa đựng pin để lắp ráp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103410-20/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103435-00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103478-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103478-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103478-00V/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103479-01/ Vỏ bằng nhựa (nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103479-01/ Vỏ bằng nhựa (nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103479-01V/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103480-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-610359--08/ Khung bằng nhựa để lắp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-610359--08V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103637-02/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103637-02V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103639-01V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103752-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103754-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103808-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103848-00/ Vỏ nhựa dùng để lắp bảo vệ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103889-02/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103890-00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103891-01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103894-02/ Khung nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103904-00/ Tấm giữa bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103904-10/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103916-01/ Vỏ dưới bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103936-01/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6103966-01/ Tấm giữa bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6104075-00/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6104079-11/ Vỏ nhựa dùng để lắp bảo vệ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6104079-40/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-6104130-00/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-610812--01/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700078--22/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700078--22V/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700079--02/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700079--02V/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7001231-00/ Nút ấn bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7001417-00/ Vỏ nhựa dùng để lắp bảo vệ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7001418-00/ vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7001451-01/ Nút ấn bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7001452-01/ Nút ấn bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7001454-01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7001455-01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7001480-01/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7001483-01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7002091-00/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn luyện đông vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7002104-01/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7002163-00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7002163-00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7002163-30/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700234--01/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700236--02/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700252--01/ Nút bấm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700252--01V/ Nút bấm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003005-00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003120-01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003120-01V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003121-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003121-01/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003121-01V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003121-01V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003122-01V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003134-01V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003245-00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003245-00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003245-00V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700336--27/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn luyện đông vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700336--27/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn luyện đông vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700337--00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700337--00V/ Nút bấm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700337--20/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn luyện đông vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700337--20/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn luyện đông vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700338--00/ Tấm giữa bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700343--74/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700343--74V/ Khung bằng nhựa để lắp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700344--21/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003499-01/ Đế bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003502-20/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003600-00/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003601-01/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003602-00/ Khóa chốt bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003605-00/ Nút ấn bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003817-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003818-02/ Tấm nhựa dùng để lắp ráp sẩn phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003819-02/ Tấm nhựa dùng để lắp ráp sẩn phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003820-00/ Tấm nhựa dùng để lắp ráp sẩn phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003821-00/ Tấm nhựa dùng để lắp ráp sẩn phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003822-00/ Chốt bằng nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003823-10/ Nút ấn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003826-10/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003827-00/ Vòng đệm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003918-00/ Vòng đệm bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003920-00/ Vòng đệm bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003928-00/ Vỏ nhựa dùng để lắp bảo vệ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003955-01/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003962-01/ Nắp bảo vệ màn hình hiển thị bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003964-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003975-00/ vỏ nhựa dùng để lắp ráp sản phẩm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003981-01/ Nút bấm băng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003982-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003985-00/ Tấm trên bằng nhựa của thiết bị huấn luyện đông vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003986-00/ nút bấm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003989-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003999-00/ khung bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003999-00/ khung bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7003999-01/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7004000-00/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7004000-00/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7004011-00/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7004063-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7004222-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7004223-00/ Vòng đai bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7004223-00/ Vòng đai bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7004236-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7004236-00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của thiết bị huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700501--11/ Vỏ nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700628--01/ Thanh chốt bằng nhựa kích thước 135*136mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700632--03/ Thanh chốt bằng nhựa kích thước 135*136mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700653--01/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700657--01/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700660--01/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700704--01/ Thanh chốt bằng nhựa kích thước 135*136mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700761--03/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700786--11/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7007924-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7007943-00/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-7007947-01/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700843--01/ Vỏ bằng nhựa (nắp dưới) của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700843--02/ Tấm nhựa lắp trên bằng nhựa của thiết bị huấn luyện đông vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700843--02/ Tấm nhựa lắp trên bằng nhựa của thiết bị huấn luyện đông vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700843--10/ Vỏ nhựa lắp trên của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700844--02/ Ốc vặn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700844--02/ Ốc vặn bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700844--10/ Vỏ nhựa lắp trên của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-700968--00/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) để lăp ráp sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-715789--00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 440-715789--00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4411/ Bong bóng nhựa Balloon G2A-8.00-40mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44-121003-00G/ Dây thít bằng nhựa 2.5MM 100MM SELF-LOCKING CABLE TIE 2.5MM 100MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44-121004-00G/ Dây thít bằng nhựa 2.5MM 200MM SELF-LOCKING CABLE TIE 2.5MM 200MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44-121005-00G/ Dây thít bằng nhựa 10.9*3*27mm SELF-LOCKING CABLE TIE 10.9*3*27 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 441216906852/ Dây đai nhựa PP màu đỏ 15mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 441216907111/ Đồ gá pom 90x100 bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 441216907113 Đồ gá, bằng nhựa pom, hỗ trợ trong công đoạn gia công linh kiện điện tử, KT: 17*81*100mm, Việt Nam/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4413/ Đế nhựa C-406, (nâng đỡ linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44-141005-00G/ Kẹp dây điện bằng nhựa CABLE CLAMPS PINGOOD/FW-2DM-NQW (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44-152000-00G/ Chốt nhựa CORD BUSHING PINGOOD/6R-4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44-152001-00G/ Chốt nhựa CORD BUSHING PINGOOD/7R-2 SIZE11 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44-152013-00G/ Chốt nhựa CORD BUSHING KANGYANG/7N-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44-152022-00G/ Chốt nhựa CORD BUSHING HEYCO/SR 6P3-4(1207) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44-153003-00G/ Bảo vệ đầu nối, bằng nhựa SNAP BUSHING PINGOOD/US-1312 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44-153014-00G/ Bảo vệ đầu nối, bằng nhựa SNAP BUSHING WSS/EKH-020 10M (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4418/ Vỏ nhựa IX61G-A-10P, (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4419/ Vỏ nhựa 1-1827875-4, (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44-190006-00G/ Vỏ bình ắc qui, bằng nhựa 151*85*65 MM BATTERY BOX/12V7AH 151*85*65 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44-190007-00G/ Chốt nhựa STRIKER PINGOOD/DL-20A 20.4*11*10.8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44-190008-00G/ Chốt nhựa LATCH PINGOOD/DL-20 20*18.5*14.9 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44-190018-00G/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER SUPPORT 24.9*8.9 KY/EM-17(B) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 441Q3/ Móc nhựa sx túi xách, hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 2 TK: 103124493950/E31 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4420/ Vỏ nhựa 1-1827875-3, (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4421/ Vỏ nhựa S03B-XASK-1, (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4422/ Vỏ nhựa B14B-EH, (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 442-201128--00/ Vòng nhựa dài 20.8mm phi 7mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 442-204027--00/ Vòng trụ tròn kích thước 4.5MM ID X 1.0MM, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 442-204032--00/ Vòng trụ tròn kích thước 1.0MM CS X 3.0MM, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4423/ Bong bóng nhựa Balloon G2A-4.00-100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4423/ Vỏ nhựa B8B-EH, (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4424/ Vỏ nhựa B10B-EH, (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4425375872/ Chốt chặn bằng nhựa A7VA632402 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 442-6103748-00/ Nút ấn bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 442-7003871-00/ Vòng nhựa dài 20.8mm phi 7mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 442-7003919-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 442-7004394-00/ Khung bằng nhựa của sản phẩm thiết bị huấn luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 442-700624--00/ Vòng nhựa dài 20.8mm phi 7mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 442-700625--00/ Vòng nhựa dài 20.8mm phi 7mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 442-7007948-00/ tấm nhựa lắp trên của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 442DH/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 442FC/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 442HG/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 442-P000012-00/ vòng trụ tròn bằng nhựa bán kình 21 mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44432/ Vít nhựa SCR PNH SLTD 4-40 X.25 NYLON (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4444352201/ Vòng đệm bằng nhựa A0P0664000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 444TV/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 444TW/ Khóa nhựa sx túi xách (khóa bấm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 445W5373P001|DM/ Gioăng làm kín bằng nhựa dùng cho tủ chứa ắc quy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4479371871/ Bộ phận chặn bằng nhựa 55VA15541 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 447W0537P001|DM/ Cút nối bảo vệ dây điện bằng nhựa, ĐK 30 mm dài 41 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 448W6292P001|DM/ Đai ốc bằng nhựa, ren 1/2" (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44ANJ/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44AQS/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44CJX/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44CJY/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44CQR/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44DDR/ Khóa nhựa sx túi xách (khóa bấm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44DDV/ Đai nhựa định hình sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44DMG/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44H10/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44HC0/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44JG8/ Khóa nhựa sx túi xách (khóa bấm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44K7X/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 44KQQ/ Móc nhựa sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Đũa căng giầy bằng nhựa 20+3cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa- Plastic label- WASAOURO YL (hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa- Plastic label-asics HEAT TRANSFER("onitsuka") 28*18mm,asics PHF,(Jian Rong)-48*16.5mm,asics HEAT TRANSFER-51*32MM,47*37MM- hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa- Plastic label-siasics HEAT TRANSFER("onitsuka") 28*18mm,PHF25MM, PHF 35MMJian Rong-48*16.5mm,Asics AMX heat transfer label 30*25MM,...- hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-25*15MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-26*7MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-HOVR HEAT SEAL LABEL (KIT5/EMERGING MARKETS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-HOVR HEAT SEAL LABEL (US/CANADA/EUROPE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-HOVR HEAT SEAL LABEL KIT6 (JAPAN) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-I3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-J8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-LABEL BROOKS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-Light up hangtag (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-SAMPLE NOT FOR RESALE" Transfer Logo: 23x10mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-Tem dán Autalia (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-UA Argentina heat seal label (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-UA CHILE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-UA Colombia Sockliner label (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-UA logo (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-UA MEXICO (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Nhãn nhựa-WHT BASE/BLK Print Transfer print label (26*7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45/ Vỏ nhựa 2-179958-3 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 9.8x29x45.92mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 450006460930/ Kẹp cáp bằng nhựa K50/75-2G,được dập, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 450006460940/ Kẹp cáp bằng nhựa K50/75-3G,được dập, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503048278/ Tấm phíp nhựa kích thước bo mạch FR4, 200x300x1.6mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503065802/ Đầu cánh quạt từ bằng nhựa #111-112 (là bộ phận của bơm hóa chất) HDG-150PF-3J-T-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503068985/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig part RS1406-CE1-116 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503068986/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig part RS1406-CE1-152 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503068987/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig part RS1406-CE1-142 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503068992/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig Part 202539-421314-80(P) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503068994/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig part 202539-421315-80(P) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503077537/ Đầu cánh quạt từ bằng nhựa #111-112 (là bộ phận của bơm hóa chất) HDG-150PF-3J-T-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503078688/ Vỏ của ống giảm thanh 4A80L01039P1 (bằng nhựa, dùng cho máy nén khí) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503080871/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig part 202539-421315-100P (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503080872/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig part 202539-421314-100P (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503080873/ Linh kiện gá- Nhựa/ Jig part 202539-421314-30P (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503083387/ Đầu bít trong ống nhôm bằng nhựa GFA-400, phi 28 x dài 13mm/ Inner cap GFA-400 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503083388/ Thanh kẹp GFA-803G bằng nhựa t3 L2000mm/ Panel hold GFA-803G (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503083389/ Đầu bít trong ống nhôm bằng nhựa GFA-405, 28x13mm/ Inner cap GFA-405 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503083391/ Tay kéo cửa dạng A, SFA-301, bằng nhựa, kích thước 12x110mm/ Pull A SFA-301 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503083819/ Vít bằng nhựa (phi 8.5mm, dài 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) PPSBL5-15/ Bolt PPSBL5-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503083859/ Thanh nhựa GFA-800Y chống xước cho nhôm, 19x2.4x2000mm, màu vàng/ Frame guard GFA-800Y (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503087531/ Đế van bằng nhựa SS5Y3-20-05. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503087640/ Đế van bằng nhựa SS5Y3-20-11. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503087739/ Đế van bằng nhựa SS5Y3-20-15. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503087740/ Đế van bằng nhựa SS5Y3-20-10. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503087780/ Đế van bằng nhựa SS5Y3-20-05. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503087859/ Cục bọc dây điện chống từ/ TDK Noite ZCAT2436-1330A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503087894/ Ống ghi số-nhựa/ MAX Tube LM-TU332N2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503087895/ Ống ghi số-nhựa/ MAX Tube LM-TU336N2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088123/ Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 2.7m, nhãn hiệu: MISUMI) HSCB6-S/ Accessories HSCB6-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088124/ Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 2.7m, nhãn hiệu: MISUMI) HSCB8-S/ Accessories HSCB8-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088128/ Vít bằng nhựa (phi 4mm, dài 14.8mm, 20 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) PACK-PEKST4-12/ Low head resin cap screws PACK-PEKST4-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088131/ Thanh chèn bằng nhựa (dài 1.5m, 5 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HSCAS6-S-SET5/ Slot covers HSCAS6-S-SET5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088160/ Vòng đệm bằng nhựa (phi 4mm, dày 1mm, nhãn hiệu: MISUMI) URWH10-4-1/ Soft urethane URWH10-4-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088173/ Thanh chèn bằng nhựa (dài 1.5m, 5 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HSCAS5-S-SET5/ Slot covers HSCAS5-S-SET5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088229/ Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 2.7m, nhãn hiệu: MISUMI) HSCB6-S/ Accessories HSCB6-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088230/ Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 2.7m, nhãn hiệu: MISUMI) HSCB8-S/ Accessories HSCB8-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088234/ Vít bằng nhựa (phi 4mm, dài 14.8mm, 20 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) PACK-PEKST4-12/ Low head resin cap screws PACK-PEKST4-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088238/ Thanh chèn bằng nhựa (dài 1.5m, 5 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HSCAS6-S-SET5/ Slot covers HSCAS6-S-SET5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088279/ Thanh chèn bằng nhựa (dài 1.5m, 5 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HSCAS5-S-SET5/ Slot covers HSCAS5-S-SET5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088301/ Thanh chèn bằng nhựa (dài 1.5m, 5 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HSCAS5-S-SET5/ Slot covers HSCAS5-S-SET5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088306/ Thanh chèn bằng nhựa (dài 1.5m, 5 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HSCAS5-S-SET5/ Slot covers HSCAS5-S-SET5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088314/ Vòng đệm bằng nhựa (phi 4mm, dày 1mm, nhãn hiệu: MISUMI) URWH10-4-1/ Soft urethane URWH10-4-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088396/ Vòng đệm bằng nhựa (phi 5mm, dày 1mm, nhãn hiệu: MISUMI) URWH12-5-1/ Soft urethane URWH12-5-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088427/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 20mm, dài 500mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS101-19-25-S/ Cable carrier MHPKS101-19-25-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088438/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 32mm, dài 800mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS206-38-25-A/ Cable carier MHPKS206-38-25-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088480/ Ống đệm bằng nhựa (phi 13mm, dài 14mm, nhãn hiệu: MISUMI) AXFM-D25-L14-V13-N/ Soft urethane AXFM-D25-L14-V13-N (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088528/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 25mm, dài 375mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS203-30-15-A/ Cable carrier MHPKS203-30-15-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088627/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 25mm, dài 425mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS203-30-17-A/ Cable carrier MHPKS203-30-17-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088643/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 30.5mm, dài 457.5mm, nhãn hiệu: MISUMI) SE14F-3-038-15/ Cable carrier SE14F-3-038-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088693/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 20mm, dài 540mm, nhãn hiệu: MISUMI) SE08F-40-028-27/ Cable carrier SE08F-40-028-27 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088793/ Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (8x12.8mm, 100 chiếc/gói, nhãn hiệu: HELLERMANNTYTON) MB1/ Cable accessary cable tie MB1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088794/ Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (21x12.5mm, 100 chiếc/gói, nhãn hiệu: HELLERMANNTYTON) MB2/ Cable accessary cable tie MB2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088796/ Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (13x13x4.1mm, 100 chiếc/gói, nhãn hiệu: HELLERMANNTYTON) MB2A/ Cable tie MB2A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088797/ Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (19x19x3.8mm, 100 chiếc/gói, nhãn hiệu: HELLERMANNTYTON) MB3A/ Cable tie MB3A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503088804/ Gá chặn bằng nhựa (40x38x19mm, nhãn hiệu: MISUMI) ATBJ10A-S-BL/ Anti Back Unit ATBJ10A-S-BL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4503098531/ Vỏ của ống giảm thanh 4A80L01039P1 (bằng nhựa, dùng cho máy nén khí) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45075/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER 4-40 X.125 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45200200: Vỏ nhựa kéo đẩy loại K (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45300004: Núm nhựa điều chỉnh dùng cho bình SEV (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45300020: Núm nhựa điều chinh mới loại K (dùng cho bình nước nóng) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 454-0038-002/ Nhãn dán cooler, 60mm x 85mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 454-0041-001/ Nhãn dán cooler, 4 x 1.375 inch (1Roll 4180 pce) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-541668A00/ Contactor- Chấu nối tiếp xúc bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45500009: Vòng đệm bằng nhựa dùng cho thanh nhiệt- Aqua, QQ, Cubo (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45500023: Vỏ nhựa lỗ vít bình Cubo (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45500030: Vỏ nhựa lỗ vít bình Aqua (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4578/ Khóa (Khóa vòi) bằng nhựa, 4-way (PO số 85012182, ngày 04.10.2019, Invoice số INV0702453, ngày 15.05.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4578/ Khóa (Khóa vòi) bằng nhựa, 4-way (PO số 85012889, ngày 10.03.2020, Invoice số INV0703352, ngày 21.05.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 458-00010-1J3/ Linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 45-XXXX-0044/ Đệm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 46/ Miếng trang trí (lô gô giầy chất liệu cao su) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 46/ Trang trí(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 46/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điện 1-1318118-9 hình chữ nhật, kích thước 28mmx21mmx12mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 46016791A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 46016791B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 46016792A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 46016877A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 46016877B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 46016889A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 46019033A/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 321.3*277.6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 46019036A/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 350.6*277.6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 46019401A/ Tấm nhựa cách điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4616115-1/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp HEM-7121J-IN bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4616116-0/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp HEM 7121J-IN bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4616117-8/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7121J-IN bằng nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4616118-6/ Nắp pin máy đo huyết áp HEM-VG bằng nhựa (nhựa HIPS: Styrolusion 476L) kích thước 78.1x70.1x2.0mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4616122-4/ Giá đỡ LCD HEM 7121J-IN bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4616160-7/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp HEM-7121J-RU bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4616761-3/ Nút nhấn thẻ nhớ HEM-6231T-Z bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4616777-0/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp HEM-6231T-Z bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 46300039: Cố định dây sensor bằng nhựa dùng cho bình nước nóng (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 46624/ Cáp bảo vệ chân pin bằng nhựa MASKING CAPS.037 X.50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 47/ Tấm nhựa PC dày 0.5MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 47/ Vỏ nhựa PS-D4C10 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 15x7.2x17.26mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 47072/ Vòng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 47290-10080-M/ Lưới lọc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 47290-1210-M/ Lưới lọc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 47290-G25010/ Lưới lọc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 47290-N250-M10080/ Lưới lọc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 473/ Vỏ nhựa PCR-E20FA gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 21.65x7.3x20mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 47359/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 474/ Đầu vỏ chụp bằng nhựa PCR-V20LA gắn bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 36x30x8mm(cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 474/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa PCR-V20LA gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 36x30x8mm(cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-745-089-01/ Dây viền (bằng nhựa, dùng để dán khung màn hình ti vi)/ ORNAMENT PANEL (L PAN) (NF-2000C T1.0, Front Deco(375*1800*270mm)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-745-095-01/ Dây viền (bằng nhựa, dùng để dán khung màn hình ti vi)/ ORNAMENT PANEL (2L PAN) (NF-2000C T1.0, Front Deco(1441.38*8.0*1.0mm)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-745-106-71/ Dây viền (bằng nhựa, dùng để dán khung màn hình ti vi)/ ORNAMENT PANEL (PAN_3L) (NF-2000C T1.0, Front Deco (1716.4*9.2*1.0mm)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4766FI4699J/ Cước làm chổi hút dùng cho máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4766FI4699J/ Cước làm chổi hút dùng cho máy hút bụi- VCDIV (nk) | |
- Mã HS 39269099: 476NP/ Nguyên liệu sản xuất thuyền buồm:Nút chặn dây bằng plastics, mới 100%, mã hàng:476NP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 48/ Miếng đệm đồng hồ áp suất (gauge packing) (phi 13.5mm, dày 2mm, chất liệu: nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 48/ Tấm nhựa A-Pet dày 0.2MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 48/ Tấm tẩy (Tấm lót bằng giấy 507 nature 1.25mm 44"*60") (nk) | |
- Mã HS 39269099: 48/ Tấm tẩy 100*100cm (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 48/ Vỏ nhựa F31FDS-06V-K, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 26.62x12.23x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4804472/ Dây rút 3.2x120 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4804473/ Vòng đệm bằng nhựa PA, D 6.4 NATUR (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 485/ Keo tan nhiệt (khổ 20mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4860EN4001A/ Kẹp giữ ống trong máy giặt 8kg, bằng nhựa, kích thước 25*12.7mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4860EN4001A/ Kẹp giữ ống trong máy giặt 8kg, bằng nhựa, kích thước 25*12.7mm- WMDIV (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4860EN4001J/ Kẹp giữ ống bằng nhựa trong máy giặt 15-16kg, kích thước 5.6*11.1*1.1mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4860ER4001A/ Vòng kẹp giữ ống nước trong máy giặt, bằng nhựa, đường kính 15.2mm, chiều cao 9.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4860ER4001A/ Vòng kẹp giữ ống nước trong máy giặt, bằng nhựa, đường kính 15.2mm, chiều cao 9.5mm- WMDIV (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4861/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-3.00-8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4865/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-4.00-8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4871/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-3.00-10mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4873/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-3.50-10mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 487581|DM/ Kẹp bằng nhựa, KT 69.9x31.8x9.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4880/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-2.50-13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4884/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-3.50-13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4886/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-4.00-13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 489-2291-001/ ĐỒ GÁ BẰNG NHỰA (CUTTING TEC WIRES, FIXTURE ST4178) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4894/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-3.50-15mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4898/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-4.50-15mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ BANH XE HS 25A (70MM)(BỘ2 CÁI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Bánh xe nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- MEXICO (3415 pcs) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- MEXICO (3881 pcs) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- MEXICO (8382 PCS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-A (00A/06Q) (17997 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-A (00A/06Q) (28962 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-A (00A/06Q) (5808 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-A(00A/06Q) (1091 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-A(00A/06Q) (13223 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-A(00A/06Q) (16734 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-A(00A/06Q) (1784 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-A(00A/06Q) (347 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-A(00A/06Q) (4470 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-A(00A/06Q) (5190 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-A(00A/06Q) (5441 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-A(00A/06Q) (78 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-A(00A/06Q) (990 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-B (00A/00A) (23013 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-B(00A/00A) (18 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-C(00A/05B) (2 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Nhãn nhựa- V-R97130-C(00A/05B) (42 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49/ Vỏ nhựa F31FDS-10V-K, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 34.24x12.23x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4913/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-2.50-20mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4914/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-2.75-20mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4915/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-3.00-20mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4928/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-3.50-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4932855900/ Vỏ nút bấm HOME bằng nhựa PNL1294B/KT HOME. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4934320600 Bộ tạo iong bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT371E50VZK, IONIZER ASSY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4940947/ Nắp bảo vệ motor của máy hút bụi bằng nhựa màu đen đường kính 175 mm, cao 106 mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4941125/ Giá đỡ bằng nhựa,quy cách 60x30x5 mm,dùng để lắp ráp máy hút bụi,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4941190/ Giá đỡ bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 70x50x190 mm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 49543-0892/ Kẹp nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4980ER4008A/ Phần nhựa bảo vệ đèn Led,Dip, dạng hình hộp chữ nhật kích thước 12*12*14mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4980ER4008A/ Phần nhựa bảo vệ đèn Led,Dip, dạng hình hộp chữ nhật kích thước 12*12*14mm- WMDIV (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4980FI4475K/ (4980FI4475K) (4980FI4475KM) Miếng đỡ tay cầm của máy hút bụi, bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4980FI4475K/ 4980FI4475K Miếng chốt dây điện bên trong phích cắm. Đơn giá: 947.376651 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 499YD9B03/ Nhíp nhựa chống tĩnh điện 93302, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4A10010021/ Kẹp của SC màu xanh da trời bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4A10130021/ Kẹp của SC màu be bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4A82365000-01/ Boong giấy, dùng để đặt giấy băng nhựa bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4A82369000-01/ Đế dùng để cố định động cơ bơm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4A82387000-01/ Đế của tấm giảm xóc cho bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4A82388000-01/ Nắp của tấm giảm xóc cho bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4A82486000-01/ Vỏ bảo vệ phía trên của máy in bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4A82487000-01/ Vỏ bảo vệ phía trước 1 của máy in bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4A82489000-01/ Nút ấn khởi động nguồn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4A82494000-01/ Vỏ bảo vệ phía trước 2 của máy in bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4B02084001-1/ vỏ bọc đuôi ST 3.0 màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4B02085001-1/ Vỏ bọc đuôi 2.0 màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C10D1P055H3V/ Miếng nhựa bọc đầu kết nối USB protector- CAF093-CP3113 Protector (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C10DUSB1U83GC/ Miếng nhựa bọc đầu kết nối USB-HUB57L-1A1-BX00-H (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C112B223AA- Kẹp ống dầu bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C160315A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C160850A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C161083A00/ SOPORTE- Kẹp bằng nhựa L200mm (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C161132A00/ Body- Thân vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C161154A00/ Connector- Miếng chèn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C161243A00/ CLIP 151-01108- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C161244A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C161246A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa L58mm (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C161348A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C161447A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C161496A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C161649A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C161666A00/ Connector- Miếng chèn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C161815A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C20052B/ Vòng đệm (bằng nhựa, kt: 8*16*0.5mm)/ WASHER (BAKELITE 8*16*0.5) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4C650024A00/ Connector- Miếng chèn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D024X/ Nắp của van Piston bằng nhựa loại 4D024X, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D025X/ Nắp che bằng nhựa loại 4D025X, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D026X/ Nắp van giảm áp bằng nhựa loại 4D026X, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D120318A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D120816A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D140011L00/ Spacer- Đệm bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D160149A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D160194A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D160252A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D160268A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D160281A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D160429A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 82711-44060 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D160491A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D160498A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D160608A00/ CLAMP 7247-5596-30- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D160640A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D160663A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D160723A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D160724A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 86147-30040 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D160966A00/ Clamp- Kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D161028A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D161090A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D161136A00/ Clamp- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D161640A00/ Clip- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D161689A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 82711-33580 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D162419A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D162425A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D162490A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D162492A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D162636A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D162740A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D162753A00/ RETAINER GT36-4/1S-R-A- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D162818A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D162987A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4D650189A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E10004B/ Hạt đệm (bằng nhựa, lỗ 5.5mm)/ OIL CUTTER (NYLON 5.5mm(GLASS 15%)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E10013A/ Đệm nhựa (đường kính lỗ 3.17mm, dài 6mm)/ OIL CUTTER (3.17*H6.0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E10019A/ Đệm nhựa (đường kính 3.17mm, dài 4.8mm)/ OIL CUTTER (3.17*4.8) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E10022A/ Đệm nhựa (đường kính lỗ 3.17mm, dài 6.8mm)/ OIL CUTTER (E-R(3.17)*6.8) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E10033B/ Hạt đệm (bằng nhựa, dài 7mm)/ OIL CUTTER (NYLON #66 GLASS 15% (H7.0)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E10040A/ Hạt đệm (bằng nhựa, đường kính lỗ 4.8mm)/ OIL CUTTER (6.1*H4.8 FR-530) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E10042A/ Vòng đệm (bằng nhựa)/ WASHER (DIA6.1 WASHER) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E160184A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E160316A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E160325A00/ CLIP (156-00463)- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E161243A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E20005M/ Vòng đệm (bằng nhựa, lỗ 4mm, đường kính 6.5mm)/ P E WASHER (4*6.5) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E20005Z/ Vòng đệm (bằng nhựa, lỗ 3.17mm, đường kính 6.5mm, dầy 0.8mm)/ WASHER (FIBER 3.17*6.5 (T0.8)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E20072D/ Vòng đệm (bằng nhựa, lỗ 11mm, đường kính 15mm, dầy 0.25mm)/ WASHER (FIBER(0.25t*DIA11*DIA15)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E20072E/ Vòng đệm (bằng nhựa)/ WASHER (P.E FILM(Di3.10*Do9.0*T0.25)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E20072J/ Vòng đệm (bằng nhựa, đường kính trong 3.17mm, đường kính ngoài 6.5mm, dầy 0.35mm)/ WASHER (PE FILM3.17*6.5*T0.35) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4E20072P/ Vòng đệm (bằng nhựa, đường kính trong 3.17mm, dầy 0.35mm)/ WASHER (3.17*5.4*T0.35) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4F10006F/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (9" PBT) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4F5450-0000/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 4F5450-0000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4H00A01001/ Bộ đoạn trước đầu nối SC 0.9 màu xanh da trời bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4H00A03001/ Bộ đoạn trước đầu nối SC 0.9 màu xanh lá cây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4H00A13001/ Bộ đoạn trước đầu nối SC 0.9 màu be bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4H01A01001/ Bộ đoạn trước đầu nối SC 2.0 màu xanh da trời bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4H01A13001/ Bộ đoạn trước đầu nối SC 2.0 màu be bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4L3415402A16AC- Biểu tượng Ford (bằng nhựa), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4LZ0000001-1/ Bộ MTRJ for Zipcord-Texture (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M110444A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M120140A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M120140C00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M120313A00/ Nut- Đai ốc bằng nhựa L22mm, đường kính8.3mm (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160014A00/ Connector- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160023L00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160032A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 82711-14760 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160054G00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (10mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160054T00/ Ống (vỏ bọc) co ngót bằng plastic dùng để bọc dây điện-PROTECTOR (Phi 3, dài 10 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160054W00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (90mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160067A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160315A00/ CLIP 7047-1471-30- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160477A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160514A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160596A00/ Clamp- Kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160615A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 82711-1E450 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160630A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160631A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160632A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 82711-45020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160633A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 82711-33380 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160702A00/ Connector- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160703A00/ CONNECTOR GT5N-4PP-HU- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160704A00/ CLIP GT5-4P/S-R- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160715A00/ Slide spacer- Đệm bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160750G00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160769H00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160769K00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160841A00/ Clip- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M160907A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M161175A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 82711-1E230 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M161251C00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M161297A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M161361A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M161461A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M161477A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M161499A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M161500C00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M161500P00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M161500U00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M161586A00/ Nut- Đai ốc bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4M518216AA- Biểu tượng Ford (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4MC001-0/ Kẹp bằng nhựa 4mc001-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4MC002-0/ kẹp bằng nhựa 4mc002-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4N160078M00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4N160078W00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4N160535A00/ Clip- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4N160586A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4N160589A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4N160646A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4N160858A00/ RETAINER GT21A-2S-R- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4N301001A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4Q160064A00/ Connector- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4R10011A/ Đệm nhựa (đường kính trong 4.0mm, đường kính ngoài 8.4mm)/ OIL CUTTER (REF) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4R10024A/ Bao giữ vòng bi (bằng nhựa)/ B/R COVER (1.0T (PLASTIC)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4R10026B/ Đệm nhựa (đường kính lỗ 3.17mm, dài 6.3mm)/ OIL CUTTER (NYLON #66 6.3mm(70G33L: BLACK))) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4R10030A/ Bao giữ vòng bi (bằng nhựa)/ BLDC B/R COVER (PBT.NA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4R10037A/ Hạt đệm (bằng nhựa, dài 10mm, đường kính lỗ 3.17mm)/ OIL CUTTER (3.17*L10(NYLON6)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4R10040A/ Vòng đệm (bằng nhựa, đường kính trong 3.17mm, đường kính ngoài 7.8mm)/ OIL CUTTER (DIA3.17,L7.8) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4R10042A/ Bao giữ vòng bi (bằng nhựa)/ B/R COVER (INJECTION AIRTIGHT) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4R20013C/ Hạt đệm chống ồn (băng nhựa nylantron, phi 5mm, dầy 0.8mm)/ THRUST SEAT (5*T0.8 (NYLATRON)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4R20013E/ Hạt đệm chống ồn (băng nhựa nylantron, phi 4.6mm, dầy 0.5mm)/ THRUST SEAT (4.6*T0.5 (NYLATRON)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4R20032A/ Vòng đệm (bằng nhựa, đường kính trong 3.13mm, đường kính ngoài 4.7mm, dầy 0.5mm)/ OIL DIFFRACTIVE WASHER (3.13*4.7*T0.5) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4R20032D/ Vòng đệm (bằng nhựa, đường kính trong 3.3mm, dầy 0.25mm)/ WASHER (DIA 3.3(T0.25)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4R20080A/ Hạt đệm chống ồn (băng nhựa)/ THRUST SEAT (INTEGRATED SEAT) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-S- PROTECTOR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-7130B, SPEC: 14GX12MM BRASS SILVER, (PT-TK-590888), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-S- PROTECTOR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-7130B, SPEC: ID:100MM OD:160MM, (5CP00A000001), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-S- PROTECTOR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-7149-100, SPEC: 6-1/2", (PT-WI7149-100), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-S- PROTECTOR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-7149-100, SPEC: ID:100mm/OD:163mm, (5CP00A000010), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-S- PROTECTOR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-7149-185, SPEC: ID:80MM OD:185MM, (5CP00A000004), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-S- PROTECTOR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-7149-185, SPEC: KR CLEAR, (PT-WI7149185CLI), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-S- PROTECTOR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-7149-185, SPEC: KR CLEAR, (PT-WI7164215CLI), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-S- PROTECTOR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-7149-185, SPEC: KR CLEAR, (PT-WI7164E36CLI), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-S- PROTECTOR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-7149-215-A, SPEC: ID:175MM, OD:215MM, (PT-TK-590889), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-S- PROTECTOR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-7164, SPEC: ID:80MM OD:160MM, (5CP00A000006), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-S- PROTECTOR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-7164-215, SPEC: ID:80MM OD:215MM, (5CP00A000007), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-S- PROTECTOR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-7164-215, SPEC: OD:215MM, (PT-WI7164215CLI), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-S- PROTECTOR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-7209-215, SPEC: ID:175MM OD:215MM, (5CP00A000002), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4S612C239AA- Đệm lắp vào giá đỡ ABS bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-SNL022/ Đinh nhựa (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-SNL032/ Móc treo bằng nhựa (dùng để treo sản phẩm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4-SNL072/ Bình nhựa búp bê (hàng đóng kèm sản phẩm đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4U160232F00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4U160232G00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4U160232J00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4U160422A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLIP 82711-60550 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W120139A00/ Clamp- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W129042A00/ Base- Đế bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W129042A00/ Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160011A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLIP 82711-3F400 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160029A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160029D00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160029G00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160029G00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160029N00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160029R00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160029S00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160029T00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160029V00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160029W00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160029X00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160131A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160443A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 82711-24690 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160510A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (20mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160527A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160578A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (10mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160595A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLAMP 86147-30010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160792A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160801A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160801B00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160861A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160878A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CLIP 6810-2833 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160923A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160926A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W160973A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161009A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161010A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161019A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161136A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161140A00/ RETAINER GT21A-2P-R- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161159A00/ Clip 4448- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161170A00/ RETAINER GT16GT-1S-R- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161200A00/ INSULATOR GT16G-SC-D- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161201A00/ INSULATOR GT16-SC-U- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161346A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161349A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161364A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161367A00/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161380A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất Ăngten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161471A00/ RETAINER GT16G-1P-3R- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161472A00/ INSULATOR GT16G-PC-D- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161473A00/ INSULATOR GT16G-PC-U- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161869A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W161870A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W300050A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W51230A/ Kẹp bằng nhựa dùng để giữdây điện của máy giặt kích thước 16.5*14.7*5.3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W51230A/ Kẹp bằng nhựa dùng để giữdây điện của máy giặt kích thước 16.5*14.7*5.3mm- WMDIV (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W51230B/ Kẹp giữ dây điện trong máy giặt, bằng nhựa, kích thước 35.9*15.1mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 4W51230B/ Kẹp giữ dây điện trong máy giặt, bằng nhựa, kích thước 35.9*15.1mm- WMDIV (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5/ Bánh xe (nhựa) (84mm) dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5/ EP7-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5/ KẸP NHỰA (Kẹp nhựa XXS/XXL, hàng mới 100%/ VN) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5/ Vòng tay tĩnh điện không dây, vòng tay bằng thun nhựa, dùng chống tĩnh điện cho người dùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5.20.03120.01/ Nhãn nhựa, có in, (quy cách: 20*20mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5.20.03120.02/ Nhãn tem ngày tháng năm sản xuất bằng nhựa PE, quy cách phi 15*8 mm, dùng sản xuất: van vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 50/ Dây viền đế giầy (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 50/ Màng bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 50/ Vỏ nhựa F31FSS-03V-KX, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 26.62x7.15x22.8mm (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 50/ Vỏ nhựa F31FSS-03V-KX, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 26.62x7.15x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500-0001/ Miếng nhựa bảo vệ mặt hiển thị của nhiệt kế điện tử PL LCD LENS PC TR TT4V (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500-0002/ Nắp nhựa của nhiệt kế điện tử (nắp dưới) PL HOUSING BACK BK TT4V (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500-0002/ Nắp nhựa của nhiệt kế điện tử (nắp trến) PL HOUSING FRONT BK TT4V (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500000629/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình 67.9x63.8x0.05mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500000631/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình 4.4x0.5MM, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500000634/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình PowerScan/53.4x38.3x0.05mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500000635/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình 55.95x64.91x0.05mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500000639/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình 59.2x45.7x0.05mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500000858/ Nhãn dán bằng nhựa PC chưa in, kt 50x30mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5000012/ Viền mặt trước màn hình bằng nhựa máy TV100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500002569/ Tem dán ADAS 68x42x0.3mm, bằng nhựa PC, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500003064/ Tem dán IM608/290x121mm bằng nhựa PC, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500003064/ Tem dán IM608/290x121mm bằng nhựa PC, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500003484/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích thước 229.7x82.7mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500003485/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích thước 229.7x82.7mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500003607/ Tem dán TS508 bằng nhựa PC 53.4x23.9x0.4mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500003611/ Nhãn dán AL329 bằng nhựa PC đã in, kích cỡ 44.7x24x0.4mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500003952/ Nhãn dán bằng nhựa PC, kích cỡ 106.8x38.3mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500004079/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích cỡ 124.6x31.8mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500004216/ Nhãn dán XP400 Pro_EN bằng nhựa PET-F200 hoặc nhựa PC đã in, kích cỡ 72.5x72.6mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500004216/ Nhãn dán XP400 Pro_EN bằng nhựa PET-F200 hoặc nhựa PC đã in, kích cỡ 72.5x72.6mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500004216/ Nhãn dán XP400 Pro_EN bằng nhựa PET-F200 hoặc nhựa PC đã in, kích cỡ 72.5x72.6mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500004492/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích cỡ 52x28mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500004493/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích cỡ 113.24x67.94mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500004494/ Nhãn dán bằng nhựa PC đã in, kích cỡ 185.6x114.6x0.3mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 50002/ Vỏ bằng nhựa 5B-290-443-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 50003/ Khung thân bằng nhựa 5B-290-441-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500038471/ FILLTER,FANS,3322.700. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500077451/ HT,WEAR,STRIP, RIGHT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500101066/ SWAB,1.5MM TIP,BOX 100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5001219-5/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-6161T-E bằng nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500132918/ ASSY,RETAINER,6OZ EFD,W/COOLER. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500146015/ CLIP,FLUID SENSOR MNT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500149076/ ADAPTER, IFM, GRUB SCREW (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500169361/ THUMB NUT,TPP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500204317/ CLEANROOM SWABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500207522/ BELT,ROUND,TRAN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500270-02/ Nhãn quảng cáo làm bằng nhựa 500270-02 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500270-03/ Nhãn quảng cáo làm bằng nhựa 500270-03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500324652/ PULLEY BEARING SPACER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500354355/ DIA 4MM ANTISTATIC VACUUM CUP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500363554/ Standoff 33x33mm 0 degree (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500363554/ STANDOFF,33.0X33.0.0,TACS,VORTEX,ZKOZ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500369972/ POPPET,RS,9B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500386718/ PU Sponge Sheet PE Type- 325mm x 105mm x 5mm, 8 holes (10mm), Standard (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5003A0304AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500416240/ DHL TRANSFER JIG FOR LASER CLEANING (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500422907/ R STA MODULE TRACKLESS CABLE ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500468-01/ Miếng đệm bằng nhựa 40 x 40 x 24mm 500468-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500469-01/ Miếng đệm bằng nhựa 25 x 25 x 15mm 500469-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500531-01/ Nhãn bằng nhựa 180 x 70 mm 500531-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500604-01/ Con lăn nhựa 39 x 14.5mm 500604-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500629-01/ Miếng đệm nhựa 84.5 x 19mm 500629-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500630-01/ Đế nhựa lắp ráp chân thang 81.2 x 31 x 43mm 500630-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5006EN3015A/ Nắp bịt đầu ống thoát nước của máy giặt, kích thước 38.5*18*8.3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5006EN3015A/ Nắp bịt đầu ống thoát nước của máy giặt, kích thước 38.5*18*8.3mm- WMDIV (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500-TT4V001-00R1/ Tấm kính bằng nhựa của nhiệt kế. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500-TT4V002-00R1/ Nắp trên bằng nhựa của nhiệt kế. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500-TT4V003-00R1/ Nắp trên bằng nhựa của nhiệt kế. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500-TT4V004-00R1/ Nắp dưới bằng nhựa của nhiệt kế. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 500-TT4V005-00R1/ Nắp dưới bằng nhựa của nhiệt kế. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 501002015/ Nút ấn silicon Elite/ ABS + PC/V0, kt:8.5x7.85mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5010A0303AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5011A0302AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5011A0303AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5011A0322AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5013080008/ Vòng nhựa bọc ngoài dây cáp dùng để cố định dây cáp 5013080008 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 50132-Y2V0210-0000/ Tấm đỡ van dầu bằng nhựa dùng sản xuất máy phát điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5013319-01/ Chốt cố định dây trong tivi, bằng nhựa (CATCHER (CRY 2L)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5018817/ Binh đưng nhiên liêu cho đông cơ 25HP, dung tích 22 lit cho xuông 450G, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 502000090/ Hạt cân bằng,bằng nhựa,kt 34.3*22.2*14mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 502000091/ Miếng bọt thủy,bằng nhựa,CR1808, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 50200-3211951/ Khuôn vỏ NG8 Housing (Estron P/N 9900183) (50200-3211951) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 50200-3212169/ Khuôn vỏ Housing VRIC (Blasted) (50200-3212169) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5022M0302AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5022M0303AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5022M0308AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5022M0309AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5022M0310AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5025-02R/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5025M0302AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5025M0304AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5025M0306AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5025M0308AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5030030/ Gíá đỡ bô bin SQ2014 4F (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5033M0308AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5033M0310AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: 5034481281/ Vỏ nhựa của giắc nối 5034481281 (nk) |
- Mã HS 39269099: 5034481285/ Vỏ nhựa của giắc nối 5034481285 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5034501208/ Vòng nhựa bọc ngoài dây cáp dùng để cố định dây cáp 5034501208 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5034632561/ Vỏ nhựa của giắc nối 5034632561 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5034642561/ Vỏ nhựa của giắc nối 5034642561 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5034A0302AH-T3/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 50400-3101429/ Khuôn vỏ sau màu nâu Back Housing Xylex X7300 translucent brown (50400-3101429) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 50400-3209702/ Khung nhựa nhỏ El-Block FA/ Nature nano coated 3 061 6301 050 (50400-3209702) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 504062648- Kẹp ống đôi phi 8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 504062648- Kẹp ống đôi phi 8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5041523411/ Vỏ nhựa đựng giắc nối 5041523411 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5041806009/ Vỏ nhựa của giắc nối 5041806009 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 504236/ Bộ phận cố định trục truyền động bằng nhựa/ Flag Rod Gasket Support (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5043-0924 Đệm nhựa của bộ nối cột sắc ký A-Line front ferrule (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5044/ Dây đeo thẻ bài bằng PVC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 504719/ Chốt vòng quay bằng nhựa/ Reverse Rotation Stopper (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5047565418/ Vỏ nhựa của giắc nối 5047565418 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050001/ Vỏ khung bao quanh màn hình bằng nhựa của máy DVD model S1022 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050002/ Vỏ mặt giữa bao quanh thân máy DVD model S1022 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050003/ Đệm lót vỏ ở giữa TPU bằng nhựa của máy DVD model S1022 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050004/ Nắp ổ đĩa CD (bằng nhựa) của máy DVD model S1022 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050005/ Nút trên (bằng nhựa) của máy DVD model S1022 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050006/ Nút dưới (bằng nhựa) của máy DVD model S1022 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050007/ Nút MENU (bằng nhựa) của máy DVD model S1022 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050008/ Nút OK (bằng nhựa) của máy DVD model S1022 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050009/ Nút OPEN (bằng nhựa) của máy DVD model S1022 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050010/ Nút trượt SS nút OPEN (bằng nhựa)của máy DVD model S1022 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050011/ Vỏ phía trên của trục xoaycủa máy DVD model S1022 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050012/ Vỏ nắp trái của trục xoay của máy DVD model S1022 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050013/ Vỏ nắp phải của trục xoay của máy DVD model S1022(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050015/ Vỏ mặt dưới của máy DVD model S1022 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050016/ Nắp nút nguồn màu hồng bằng nhựa của máy của máy DVD model S1022 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050017/ Vỏ mặt trên của máy DVD model S1022 bằng nhựa màu hồng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050018/ Vỏ ốp loa bằng nhựa TV100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5050-02P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5052/ Khoen móc các loại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5062-2484 Đệm nhựa Gaskets wash seal, (6cái/gói) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5063-6591 Đai ốc nhựa nối ống dẫn mẫu sắc ký Fitting-Fingertight PEEK for 1/16-in (10cái/gói) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 506535/ Nắp nhựa bảo vệ của đèn, kích thước 40*6.3mm, bộ phận của đèn UFO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 506678/ Đệm silicon, kích thước 8.5*9 mm, bộ phận của đèn UFO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5068-0202 Đệm nhựa dùng cho bơm sắc ký Rotor, PEEK, 1300 bar, for 1290 Infinity II flexible pump (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 50703-1/ Đế 50703-1 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện lắp ráp Rơ le) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 50703-6/ Đế 50703-6 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện lắp ráp Rơ le) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 50717-2/ Thanh truyền động 50717-2 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5079A0306AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5080EB-1-01/ Miếng nhựa, kích thước 17.5x5.7 mm- BEZEL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5080EB-3/ Miếng nhựa kích thước 15.2x2.4 mm- CAP ADAPTER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5080EB-8/ Miếng nhựa kích thước 9x0.5 mm-FOAM PAD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 509-GRD-Q/ Ống ly tâm 1.5 ml, DNA/RNA free. Code: 509-GRD-Q. Đóng gói: 500 chiếc/ túi. Nsx: ThermoFisher/Mỹ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51/ Dây nhựa P.P (3 Cái/Bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5100001/ Thân chổi lau bụi bằng nhựa (10 x 360)mm dùng để sản xuất dụng cụ làm sạch, lau sạch và sp gia dụng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5100001/ Thân chổi lau bụi bằng nhựa (190x13)mm dùng để sản xuất dụng cụ làm sạch, lau sạch và sp gia dụng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5100002A/ Tay nắm bằng nhựa (Phi 25mm x 180mm) dùng để sản xuất dụng cụ làm sạch, lau sạch và sp gia dụng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5100014/ Núm hút bằng nhựa (5x55)mm dùng để treo sản phẩm đồ lau chùi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5100020/ Chụp chổi lau bụi bằng nhựa (50x35)mm dùng để sản xuất dụng cụ làm sạch, lau sạch và sp gia dụng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51015-0400/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 51015-0400, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51015-0800/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 51015-0800, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 510310002/ Nút bảo vệ dây dẫn- 71200V WIRE SEAL (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5108PL000000400/ Phụ kiện nhựa (SUS304(T0.25),33.65X11.1X2.25);SUB PARTS PLATE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51103-0700/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 51103-0700, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51103-0700(RED)/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 51103-0700(RED), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51103-1000/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 51103-1000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 511355001/ Miếng nhựa gắn máy khoan,46.8*24.3mm-PLASTIC,DRILL CONTACT PLATE HOLDER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51143-Y5V0210-Q200/ Tấm đế bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: 511804-S3789-3/ Đề can nhựa PVC ghi tên tàu và cảng đăng ký cho phao cứu sinh (nk) | |
- Mã HS 39269099: 511804-S3816-12/ Nút bấm cho công tắc điện 2NO (nk) | |
- Mã HS 39269099: 511804-S3816-13/ Đế đỡ bằng nhựa loại ZBY2179, kích thước 30 x 40mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 511804-S3816-5/ Đế nhựa gắn cầu chì, UK5-HESI (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51197HY5V0210-Q200/ Cửa bảo trì bên phải bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513075002/ Đai ốc lục giác bằng nhựa, 155MMX95MM- PLASTIC,M3 HEX NUT\ NYLON 030289. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51-31041020/ Trục dẫn hướng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51-31100540/ Lõi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51-31109020/ Lõi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513211001/ kẹp dây bằng nhựa dùng để cố định dây điện- PLASTIC, CORD CLIP \ NATURAL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513211003/ Miếng nhựa giữ trục nối với nhau, quy cách 33x2x10mm. Mới 100%- PLASTIC, HOLD-DOWN TAB \ NATURAL, (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51-32121010/ Giá đỡ bằng nhựa (Dùng trong bộ đảo gió máy lạnh) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513315-S3754-257/ Giá treo điện thoại hữu tuyến tàu thủy HANDSET F,FS*570, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513315-S3793-9/ Miệng cấp khí điều hòa kiểu D, bằng nhựa, màu trắng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513317-S3800-4/ Đề can nhựa PVC ghi tên tàu và cảng đăng ký cho phao cứu sinh (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51353-1800/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 51353-1800, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513602002/ Khuôn bọc bánh răng bằng nhựa kích thước OD30X10.6mm-PLASTIC,REAR HOUSING GEAR BOX A3EG10 \ 010359.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513606-S3798-1/ Khung cố định cáp điện bằng nhựa tổng hợp composite, kt: 260x159mm, mã: CKF0000060059, hiệu Roxtec. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513609-S3803-10/ Ốc siết cáp bằng nhựa kèm đai ốc (Khớp nối ống dây dẫn điện), M20 x 1.5. mã: OMRL05-R, hiệu: Ortac, hàng mới 100%/ TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513609-S3803-12/ Ốc siết cáp bằng nhựa kèm đai ốc (Khớp nối ống dây dẫn điện), M25 x 1.5. mã: OMRL06-R, hiệu: Ortac, hàng mới 100%/ TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513609-YS308-101/ Đế nhựa gắn đầu cảm biến khói 76.4.426 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513609-YS308-109/ Hộp nhựa để gắn công tắc/ ổ cắm điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513610-S3803-50/ Ốc siết cáp bằng nhựa kèm đai ốc (Khớp nối ống dây dẫn điện), M20 x 1.5. mã: OMRL05-R, hiệu: Ortac, hàng mới 100%/ TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513610-S3803-52/ Ốc siết cáp bằng nhựa kèm đai ốc (Khớp nối ống dây dẫn điện), M25 x 1.5. mã: OMRL06-R, hiệu: Ortac, hàng mới 100%/ TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513610-YS308-102/ Đế nhựa gắn đầu cảm biến khói 76.4.426 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513610-YS308-110/ Hộp nhựa để gắn công tắc/ ổ cắm điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-101/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-104/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-108/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-111/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH125, D125mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-112/ Miệng cấp gió điều hòaK-OVS125 gắn trần hình tròn, D125mm, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-118/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-16/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-23/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-85/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH125, D125mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-87/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-94/ Miệng cấp gió điều hòa K-OVS100 gắn trần hình tròn, D100mm, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513611-S3793-98/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-122/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-129/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-191/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH125, D125mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-193/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-200/ Miệng cấp gió điều hòa K-OVS100 gắn trần hình tròn, D100mm, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-204/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-207/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-210/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-214/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-217/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH125, D125mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-218/ Miệng cấp gió điều hòaK-OVS125 gắn trần hình tròn, D125mm, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 513612-S3793-224/ Miệng lỗ thông hơi bằng nhựa K-URH100, D100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5140/ Vỏ thiết bị bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5140/ Vỏ thiết bị bằng nhựa, màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5140/ Vỏ thiết bị bằng nhựa, màu trắng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5140/ Vỏ thiết bị bằng nhựa, màu trắng trong. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5140/ Vỏ thiết bị bằng nhựa, màu trắng, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5140/ Vỏ thiết bị bằng nhựa, màu trắng,HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5140/ Vỏ thiết bị bằng nhựa, màu trắng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5140/ Vỏ thiết bị bằng nhựa, màu trằng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5140506822/ Túi hút chân không, kích thước 220*250 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 514176003/ Miếng đệm vòi phun bằng nhựa,126.7x63.6mm- PLASTIC,NOZZLE INSERT \ GRAY 823,PP-J340 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51-43016020/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51-43038011/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51-43058010/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51-43068012/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 515013-S3754-235/ Đai nhựa bó ống, màu đen, 4,8x360mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 515013-YS308-65/ Hộp nhựa để đựng la bàn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 515014-S3754-215/ Đai nhựa bó ống, màu đen, 4,8x360mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 515014-YS308-66/ Hộp nhựa để đựng la bàn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 516162001/ Thanh nhựa dùng để kết nối motor, kích thước 37.0x30.5x7mm- PLASTIC, MOTOR MOUNTING. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518019004/ Chụp nhựa bít một đầu ống (50x30x57)mm công dụng chống bụi- END CAP, PROTECT THE HOOK\ PP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518028007/ Miếng nhựa gắn ở lưỡi cắt dùng để chắn văng cỏ khi cắt của máy cắt cỏ-PLASTIC, GRASS SHIELD\ CS\ BLK \ ADDED RIB \ PP-35090 NC803.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5182-0731 Đệm nhựa 8.7mm, Septa, PTFE/red silicone, (100cái/gói) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518261002/ Vỏ nữa bên phải của bộ cắt tỉa cầm tay bằng Nhựa PA6 (277x80x45mm)- PLASTIC,LEFT HOUSING \ RYOBI DARK GRAY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518262002/ Vỏ nữa bên trái của bộ cắt tỉa cầm tay bằng nhựa PA6(277x80x45mm)- PLASTIC,RIGHT HOUSING \ RYOBI DARK GRAY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518367001/ Vòng đệm bằng nhựa-PLASTIC,SPACER \ GREARHEAD \ 985625001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518414001/ Mặt bích của động cơ máy cưa cành bằng nhựa (67x64x8.1mm)- PLASTIC,COVER,OIL PUMP \ T210055610 \ KZ CHAIN SAW. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518415005/ Cần nhựa màu xám dùng để điều tiết lưu lượng xăng của máy cưa cành (D20x71.5mm.)- PLASTIC, CHOKE ROD \ PA6+30GF\ LIGHT GREY 8003. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518428004/ Khóa an toàn bằng nhựa màu xám (72x30x22.8mm.)- PLASTIC, SAFETY LOCK \ LIGHT GREY 8003. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518429001/ Vỏ bên ngoài cắn cầm máy cưa cành bằng nhựa PA6 Kích thước: 140x73.6 x26mm- PLASTIC,COVER,GRIP \ T212834110 \ KZ CHAIN SAW. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518442006/ Hộp nhựa đựng động cơ của máy cắt cành (231x137x122mm)- PLASTIC,ENGINE CASE \ DARK GREY 8004. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518451001/ Cần trợ lực bằng nhựa dùng để giữ vững lò xo và cò bấm của máy cưa cành(:73x38x11mm)- PLASTIC,WEIGHT \ 848c605423 \ KZ CHAIN SAW. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518453003/ Cần phanh bằng nhựa PA6 dùng để giảm tốc độ máy cưa cành (35.5x18.3x4.5mm.)- LEVER, BRAKE \ HIGH VIS ORANGE\ 37CC EPA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518454003/ Khớp nối nhựa dùng để kết nối phanh cần với dây phanh của máy cưa (27x13.7x8.9mm)- YORK, BRAKE \ HIGH VIS ORANGE\ 37CC EPA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518455003/ Vỏ bảo vệ bên ngoài cho lo xo của động cơ máy cưa cành bằng nhựa kích thước: 81x54.75x15mm- PLASTIC, SPRING COVER \ AFTER TOOLING MODIFIED \ 37CC CHAINSAW. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518486001/ Chốt chặn của bộ cắt tỉa cầm tay bằng nhựa (10x35mm)- PLASTIC,BAR PLASTIC INSERT,UT15520. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518510004/ Núm nhựa dùng để kéo khởi động máy (82x49.6x22mm)- PLASTIC,KNOB \ RECOIL \ LIGHT GRAY 490800360. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518533/ Nắp xả bằng nhựa/ Mouthpiece Cap (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518557/ Bao chốt cắm (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518603002/ Miếng nhựa dùng để kéo dây ga máy thổi,50x10mm-PLASTIC, THROTTLE LEVEL \ 090155010.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518603002/ Miếng nhựa dùng để kéo dây ga máy thổi-PLASTIC, THROTTLE LEVEL \ 090155010.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518674001/ Tay cầm bằng nhựa cho máy cưa- PLASTIC,ASSIST HANDLE-7/8'' \ 26CC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518751017/ Miếng nhựa bảo vệ thân máy lau sàn- DECK, 15'' SURFACE CLEANER, VIETNAM, PLASTIC,GREEN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518944019/ Vỏ bên trái bằng nhựa của súng phun nước máy bơm cao áp (485x181x21mm)- TRIGGER HANDLE HOUSING- LEFT \ VIET NAM- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518945019/ Vỏ bên phải bằng nhựa của súng phun nước máy bơm cao áp (485x181x21mm)- TRIGGER HANDLE HOUSING- RIGHT \ VIET NAM- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518949001/ Ốc nhựa có quai vặn bằng tay- PLASTICS, WING NUT. Size: (31x25x14)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518956011/ Cò súng phun nước bằng nhựa của máy bơm nước cao áp (196x24x12mm)- GUN TRIGGER \ VIET NAM- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518957014/ Thanh kẹp khóa bằng nhựa của cò súng phun nước- TRIGGER LOCK \ VIET NAM- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 518957015/ Thanh kẹp khóa bằng nhựa của cò súng phun nước (36x21x12mm)- TRIGGER LOCK \ VIET NAM- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 519/ Khóa UTX- khóa thang 25MM-UTX buckle- Ladder Buckle 25MM (5229) bằng nhựa. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5190-V/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa TRAY-042A-V hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5190-V/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựaTRAY-047A-V hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5190-V/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựaTRAY-049A-V hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5190-V/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựaTRAY-052A-V hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5190-V/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựaTRAY-053A-V hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 519313009/ Gía đỡ bằng nhựa của súng nước- PLASTIC WAND HOLDER CR80993 \ 090079205. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 519313010/ Trục giữ súng phun bằng nhựa bộ phận cho máy rửa áp lực (54.5 x 41.5 x 39)cm-PLASTIC GUN HOLDER \ RY80721 \ 090079210. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 519313026/ Giá đỡ súng phun nước, cho máy rửa áp lực, nhựa pp, (120x83x32mm)-GUN HOLDER \ RIGHT \ RY141812MT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 519313027/ Giá đỡ súng phun nước, cho máy rửa áp lực, nhựa pp, (120x83x32mm)-GUN HOLDER \ LEFT \ RY141812MT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 519916001/ Giá đỡ lò xo bằng nhựa cho máy vặn ốc vít kích thước OD39XID18X10.6mm-PLASTIC,SPRING HOLDER010588\18V-DC BLK.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 51XXXPC000/ Kẹp nhựa (51XXXPC000) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 52/ Miếng độn giầy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 52/ Miếng độn giầy bằng nhựa (dùng để tăng chiều cao phần đế giầy) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 52/ Móc treo bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: 52/ Móc treo bằng plastic PLASTIC RING FOR M11284 EYELET (nk) | |
- Mã HS 39269099: 52/ Móc treo bằng plastic QYD0380/ D-RING/ MODEL#8340616/ ITEM#797878 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 52/ Móc treo bằng plastic VERSCHLUSS-013 HOOK VELCRO WITH POLICE-LOGO (BYR:W+R) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 52/ Móc treo bằng plastic-PLASTIC RING 12.5MM E.STRAUSS (#0100313) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 520074004/ Miếng nhựa ốp cho phía sau máy khoan đa chức năng kích thước OD44.4XID34.8X23.1mm- PLASTIC, REAR HIOUSING PA66 G50 NAL \010591001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5200N-G-001/ Vỏ máy trên bằng nhựa, kích thước: (200 x 100 x 200)mm-Main body cover, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5200N-G-002/ Vỏ máy dưới bằng nhựa, kích thước: (200 x 10 x 200)mm-Main body base, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5200N-G-003/ Chân bo mạch bằng nhựa-PCB Standoff, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5201080101/ Cord Wrap Top Cap#nắp móc treo trên NV350(9C),lắp vào hệ thống bệ chứa bụi của máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5201680102/ DUST CUP LID BOTTOM- nắp trên cốc bụi NV350(9C)- Linh kiện của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5201930103/ Dust Cup Inlet Cover#Vòng lắp miệng ống khí vào NV350,lắp vào đầu ống hút của máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5202060102/ Motor Housing Button#khóa nhỏ vỏ động cơ mới NV350,lắp vào hệ thống lọc bụi máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5202990102/ Cord Hook#móc treo dây điện dưới NV350(9C),lắp vào hệ thống bệ chứa bụi của máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5202BO000000500/ Bu lông (phụ kiện bằng nhựa dùng cho thiết bị điều khiển ô tô(MOBIS,BOLT,7PIN TOWHITCH,M5X22, BK) LINK PARTS BOLT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5203030102/ Pressing Line Plate#miếng ép dây điện NV350,lắp vào hệ thống lọc bụi máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5203730101/ Handle Release Button Cover#nắp móc giá treo NV350(9C),lắp vào đầu ống hút của máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5203850101/ Release Button Up Active Plate#miếng di động móc khóa trên NV350,lắp vào đế máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5203880101/ Release Button Holder#miếng cố đinh khóa trên NV350,lắp vào đế máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5203960101/ Hose Swivel Connector#đầu nối khớp xoay ống mềm,lắp vào tay cầm máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5204200101/ Inlet Elbow e-ring 1#vòng chắn ống đầu ống cong NV350-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5204250101/ Inlet Elbow e-ring 2#vòng chắn ống đầu ống cong NV350-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 520485001/ Giá đỡ động cơ bằng nhựa kích thước: (33*248*203) mm-PLASTIC,MOTOR MOUNTING \ 010562 NATURE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5205520101/ Inlet Tube Overmold#ráp khóa ống khí vào bọc nhựa NV350,lắp đầu hút máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5205750201/ Hose Connector Overmold#đầu nối ống mềm bọc nhựa NV350,lắp vào ống hút của máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5205870101/ Elbow Overmold 1#đầu cong ống khí vào bọc keo NV350,lắp vào ống hút của máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5205900102/ Protector Cap#mũ bảo vệ NV350(9C),bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5207230101/ Block L#miếng bịt gió trái NV350,lắp vào thân máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 520875/ Ốc nhựa, kích thước M5*4, bộ phận của đèn UFO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 520876/ Ốc nhựa, kích thước M6x12, bộ phận của đèn UFO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5208990101/ HANDLE INSERT W_OM- miếng tay cầm bọc nhựa NV355(9C+9C)- Linh kiện của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 521/ Khóa chặn 177918-1 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 521311009/ Ốp nhựa che động cơ- PLASTIC, REAR COVER \ BLACK \ CE- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 521313018/ Vỏ nhựa bên ngoài hình xoắn ốc dùng cho máy thổi-PLASTIC, OUTER VOLUTE \ HOMELITE 26CC BLOWER, VAC.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 521500011/ Nắp chụp cánh quạt bằng nhựa của máy thổi-PLASTIC,HOMELITE BLOWER VAC DOOR \ PA6(NC003) \ BLACK COLOR.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 521503002/ Cò kéo dây ga bằng nhựa POM của máy thổi-PLASTIC,THROTTLE TRIGGER \ GRAY 823 \ 090153.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 52152621/ Kẹp nhựa cho máy dập ghim (nk) | |
- Mã HS 39269099: 521535010/ Tấm chắn gió bên trong máy thổi bằng nhựa-PLASTIC, BAFFLE PLATE\ 090155042.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 521801007/ Vỏ ốc nhựa bên trong máy thổi-PLASTIC, INNER VALUTE \ HOMELITE 26CC BLOWER ONLY.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 521802008/ Vỏ ốc nhựa bên trong máy thổi-PLASTIC,OUTER VOLUTE\ HOMELITE 26CC 2-CYCLE BLOWER\ NEW ANSI.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 521804007/ Vỏ nhựa bên hông dùng để bảo vệ động cơ của máy thổi- PLASTIC,REAR COVER \ HOMELITE 26CC 2 CYCLE BLOWER.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 521954002/ Vỏ nhựa phía trên máy khoan kích thước ID48.0XOD19.0X40MM- PLASTIC, FRONT HOUSING PA66 G50 NAL \ 010595. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522/ Khóa chặn 177919-1 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522009010/ Vòng đệm bằng nhựa D16x2.55mm, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-SEAL SUPPORT RING.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522009012/ Chốt van dùng cố định van bằng nhựa D9x32mm, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-VALVE PIN \ 090079448.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522009014/ Đầu bơm bằng nhựa size 9.3x6.5x9mm, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-PUMP HEAD PLUG.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522032009/ Nắp vỏ máy bơm cao áp, bằng nhựa pp (318x147x220mm)-UPPER HOUSING \ RY141600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522032019/ Dụng cụ cầm tay bằng nhựa dùng để kẹp khung máy xịt rửa áp lực kích thước 80x70x66 mm-FRAME HOLDER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522032032/ Vỏ nhựa đậy trên động cơ (227x414x92mm)-MOTOR UPPER HOUSING. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522032037/ Vỏ trên bằng nhựa của máy bơm áp lực cao, UPPER HOUSING\RY141612- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522032054/ Bệ đỡ (phía trên) tay cầm máy xịt rửa áp suất bằng nhựa PP, kích thước 80x200x76mm-WAND/TRIGGER HANDLE HOLDER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522032055/ Bệ đỡ (phía dưới) tay cầm máy xịt rửa áp suất bằng nhựa PP, kích thước 88x204x77mm-WAND/TRIGGER HANDLE POCKET. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522037003/ Tay cầm quấn dây bằng nhựa bộ phận cho máy rửa áp lực (54.5 x 41.5 x 39)cm-CORD WRAP ARM \ RY141900.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522037004/ Kẹp nhựa dùng để giữ dây điện (106x103x41mm)- AC CORD HOLDER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522037005/ Ngàm bằng nhựa giữ dây bên trái, cho máy rửa áp lực, nhựa pp (88.5x61x28mm)-CORD WRAP HOLDER \ LEFT \ RY141812MT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522037006/ Ngàm bằng nhựa giữ dây bên phải, cho máy rửa áp lực, nhựa pp (88.5x61x28mm)-CORD WRAP HOLDER \ RIGHT \ RY141812MT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522038007/ Vỏ đuôi bằng nhựa bảo vệ của động cơ máy bơm áp lực cao- AIR GUIDE HOUSING \ 090079235- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522038023/ 1/2 khớp xoay bằng nhưa bên trái trục xoay của bộ lau sàn, (rộng 40mm x cao 45mm)- INLET WAND SEAT-LEFT-090970057- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522038027/ Miếng nhựa bảo vệ thân trục quay của máy lau sàn, đường kính ngoài 12inch- DECK, 12"- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522038029/ Vỏ nhựa đậy dưới động cơ (148x343x87mm)-MOTOR LOWER HOUSING. Hang mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522038031/ Vỏ dưới bằng nhựa của máy bơm- LOWER HOUSING\RY14122SB- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522038033/ Miếng nhựa giữ trục đầu vào của máy lau sàn, (rộng 145mm x cao 61.5mm)- UPPER DECK COVER \ 090790057 DARK GREY 8004- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522038038/ Vỏ nhựa nửa dưới, nhựa pp, cho máy rửa cao áp, (390x272x125mm)-LOWER HOUSING \ RY141812MT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522038040/ Chốt nhựa bộ phận cho máy rửa áp lực (54.5 x 41.5 x 39)cm-PLASTIC PIN \ HOSE REEL \ RY141900V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522038044/ Bệ đỡ máy bơm bằng nhựa PP, kích thước 55x35x135mm-PUMP BRACKET\UNIVERSAL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522051003/ Kẹp cố định dây điện bằng nhựa của máy bơm áp lực cao- PLASTIC,CLAMP,CORD- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522312001/ Chốt nhựa cho công tắc của máy khoan kích thước 35.4X13.8X6.5mm- LATCH FOR MICRO SWITCH\010596. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522484012/ Miếng nhựa gắn trên máy khoan kích thước L121xW35xH190mm- PLASTIC, HOUSING COVER \ 010607. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522485012/ Miếng nhựa gắn thân máy khoan kích thước L121xH190mm- PLASTIC, HOUSING SUPPORT \ 010607. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522630003/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong máy cưa kích thước 70.9*40.2*82mm-PLASTIC,POMMEL HANDLE\GREY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522691002/ Thanh đòn bẩy bằng Nhựa kích thước 15.4*15.4*57 mm-PLASTIC, LEVER FOR 030305 \ BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522916001/ Miếng nhựa của bàn đạp điều chỉnh tốc độ của máy cắt cỏ 82x53mm-PLASTIC,PEDAL LEVER \ PA+GF30 \ NATURAL \ 090915001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522917001/ Miếng nhựa chặn khóa an toàn khi khởi động 40x35.4mm-PLASTIC,LOCK PLATE-TRIMMING & EDGING INTERCHANGEABLE \ PA+GF30 \ NATURAL \ 090915001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522918004/ Vỏ nhựa động cơ, bên trái,126x120mm-PLASTIC,MOTOR HOUSING LEFT \ ABS \ HYPER GREEN 544 \ 090268001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522919001/ Vỏ nhựa bảo vệ của máy xén cỏ,120x75mm-PLASTIC,GUARD WITH SHAFT INSERT \ PP+30%Gf \ BLK \ 090915001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522920004/ Vỏ nhựa động cơ, bên phải,70x126mm-PLASTIC,MOTOR HOUSING RIGHT \ ABS \ HYPER GREEN 544 \ 090268001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522921003/ Miếng nhựa bên trái của bàn đạp điều chỉnh độ cao cắt của máy cắt cỏ,30x120mm-PLASTIC,ADJUSTMENT PEDAL LEFT \ PP+GF30 \ LIGHT GRAY 8003 \ 090268001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522922003/ Miếng nhựa bên phải của bàn đạp điều chỉnh độ cao cắt của máy cắt cỏ,30x120mm-PLASTIC,ADJUSTMENT PEDAL RIGHT \ PP+GF30 \ LIGHT GRAY 8003 \ 090268001.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522926001/ Tấm gá động cơ bằng nhựa 58x45x6mm-PLASTIC,MOTOR MOUNTING PLATE \ NATURAL.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522983007/ Núm vặn tay cầm-PLASTIC, AUX. HANDLE KNOB W/O INSERT \ GRAY \ 090932.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 522984001/ Kẹp nhựa tay cầm-PLASTIC,AUX.HANDLE BRACKET \ 090916.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 523/ Khóa chặn 177920-1 (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 523025005/ Vỏ nhựa bên phải máy khoan kích thước L193.5 x W65.5 x H22.8 mm-PLASTIC,HOUSING COVER018063\12V-DC RED MILWAUKEE\NEWINTERFACE STANDARD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 523027001/ Thanh trượt tắt mở máy mài bằng nhựa PA kích thước L19.6XW17.6XH10mm-PLASTIC,LOCK OUT SWITCH 018063\12V-DC MILWAUKEE. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 523124001/ Tấm bảo vệ dưới bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, LOWER GUARD 010449\18V-DC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5232ER4001C/ Đầu bịt có lỗ bằng nhựa dùng cho đầu ống thoát hơi của máy giặt, đường kính 62mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5232ER4001C/ Đầu bịt có lỗ bằng nhựa dùng cho đầu ống thoát hơi của máy giặt, đường kính 62mm- WMDIV (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5232ER4001C/ Đầu bịt có lỗ bằng nhựa dùng cho đầu ống thoát hơi của máy giặt, đường kính 62mm(5232ER4001C),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 523404003/ Khớp nối tay cầm ngoài của trục quấn bằng nhựa bộ phận cho rửa áp lựci (54.5 x 41.5 x 39)cm-HOSE REEL HANDLE SLEEVE, PLASTIC, RY141900V.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 523406004/ Chân đế LF bằng nhựa bộ phận cho máy rửa áp lực (54.5 x 41.5 x 39)cm-PLASTIC FOOT LF, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 523406005/ Chân đế RH bằng nhựa bộ phận cho máy rửa áp lực (54.5 x 41.5 x 39)cm-PLASTIC FOOT RH. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 523427001/ Thanh nẹp của bộ cắt tỉa cầm tay,bằng nhựa PA6(71x12x14mm)- PLASTIC,GUARD \ NON ARTICULATING HEDGE TRIMMER ATTACHMENT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 523732003/ Vòng đệm bằng nhựa,OD36xID28.5xH3.0 mm-PLASTIC, FRONT CASE WASHER 018089 VENDOR:GM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5239-03P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524001011/ Thân vỏ bên trái bằng nhựa của máy thổi (493x403mm)- LEFT SIDE HOUSING ASSEMBLY- 090930309. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524001024/ Vỏ bằng nhựa PP của máy rửa áp lực, kích thước 310x385x165mm-FRONT HOUSING\\RY141920VNM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524001025/ Vỏ bằng nhựa PP của máy rửa áp lực, kích thước 385x310x150mm- REAR HOUSING\RY141920VNM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524003011/ Thân vỏ bên phải bằng nhựa của máy thổi (493x390mm)- RIGHT SIDE HOUSING ASSEMBLY- 090930309. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524012032/ Tấm chắn bằng nhựa của máy phát điện kích thước 120x190x32mm-.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524015004/ Tay cầm chống giật của máy thổi bằng nhựa (77x20mm)- RECOIL HANDLE-090930309. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524021008/ Miếng nhựa PP gắn đầu tay cầm máy phát điện kích thước 62x66x26mm-.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524078003/ Vỏ hộp chưa dây bằng nhựa bộ phận cho máy rửa áp lực (54.5 x 41.5 x 39)cm-WIRE BOX COVER \ RY141900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524413002/ Miếng nhựa gắn máy vặn vít thước: 202.1*60*26mm-PLASTIC,MAGAZINE MOVEABLE \ 010528.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524416001/ Vỏ nhựa của máy đóng đinh kích thước: (54.5 x 41.5 x 39)cm-PLASTIC,HOUSING SUPPORT ABS 010528 \ GREEN-.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524416002/ Vỏ nhựa gắn thân máy bắn đinh, (182.26*228.15*41.44)mm- PLASTIC,HOUSING SUPPORT ABS 010528 \ GREEN ANZ VERSION. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524417001/ Vỏ bằng nhựa của máy đóng đinh Kích thước: (54.5 x 41.5 x 39)cm-.PLASTIC,HOUSING COVER ABS 010528 \ GREENHàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524417002/ Vỏ nhựa gắn thân máy bắn đinh, (182.26*228.15*41.44)mm- PLASTIC,HOUSING COVER ABS 010528 \ GREEN ANZ VERSION. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524418001/ Cò bằng nhựa của máy vặn vít Kích thước: 37.8*21.7*26.1mm-PLASTIC,TRIGGER ABS 010528 \ GREY.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524476001/ Thân vỏ nhựa Pitton của máy vặn vít Kích thước: 29.7*29.7*14mm-PLASTIC,PISTON BODY POM \ 010528.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 52461185001/ tấm đệm bằng nhựa CUSHION,SIDE PLATE,ABS800c (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524688001/ Nút điều chỉnh bằng nhựa của máy vặn vit Kích thước: 36.8*19*22.3mm-PLASTIC, DEPTH ADJUSTMENT KNOB HOLDER PA6 \ 010528.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524752001/ Vòng đệm bằng nhựa Kích thước: 9.3*9.3*1.5mm-PLASTIC, WASHER UHMW 010528 \ STAMPING.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524851002/ Đế hộp đựng dây bằng nhựa có cánh quạt của máy cắt cỏ (D75x34 mm)-PLASTIC,SPOOL BASE WITH FAN \ 090925.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524934002/ Tấm bảo vệ lưới bên dưới bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, LOWER BLADE GUARD \GREY TRANSPARENT, PO: MV2-TQ 81023755-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 524938002/ vỏ nhựa tay cầm của máy cưa tròn 229*166*37.6- PLASTIC, HANDLE SUPPORT CSB124G 030287002\ RYOBI GREEN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525/ Mắt gà nhựa- Plastic- chicken eyes-15.5X7.5X7MM. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525/ Mắt gà nhựa- Plastic- chicken eyes-15.5X7.5X7MM. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525099003/ Tay cầm giá đỡ bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC,HANDLE SUPPORT \ RYOBI GREEN CSB135L, PO: MV2-TQ 81023755-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525100003/ Tay cầm bằng nhựa cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, MAGAZINE LATCH PA6 \ 010528, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525112001/ Miếng nhựa gắn cò công tắc 64.3x16.2x14.4mm- PLASTIC,PADDLE SWITCH TRIGGER PC+ABS 010490 \ 4V-DC DRILL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525114001/ Vật liệu nhựa gắn công tắc máy cưa 68.3*20.5*11.2mm- PLASTIC, PADDLE SWITCH TRIGGER 010061\ 4V-DC LIGHT GREY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525142004/ Vỏ tay cầm, bên phải 630x210x56mm-PLASTIC,RIGHT HANDLE \ HYPER GREEN 544 \ 090938001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525142006/ Tay cầm bên phải của máy cắt cỏ bằng nhựa-PLASTIC,RIGHT HANDLE \ HYPER GREEN 544 \ DUPLICATE TOOL \090938001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525143004/ Vỏ tay cầm, bên trái 630x210x56mm-PLASTIC,LEFT HANDLE \ HYPER GREEN 544 \ 090938001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525143006/ Tay cầm bên trái của máy cắt cỏ bằng nhựa-PLASTIC,LEFT HANDLE \ HYPER GREEN 544 \ DUPLICATE TOOL \090938001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525144002/ Vỏ thân máy bằng nhựa nằm bên phải (400x300x100mm)-PLASTIC,RIGHT HOUSING \ DARK GREY 8004 \ 090938005.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525147001/ Vỏ hộp gắn pin bên trái bằng nhựa-PLASTIC,LEFT BATTERY HOLDER \ 090938.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525148001/ Vỏ hộp gắn pin bên phải bằng nhựa-PLASTIC,RIGHT BATTERY HOLDER \ 090938.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525149004/ Miếng nhựa che phần lưỡi của máy cắt cỏ (120X150X53)mm-PLASTIC, GUARD, 10INCH, PP-35090 NC803 \ 090938005.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525177001/ Vỏ nhựa máy khoan đa chức năng kích thước 130.6X167X39mm- PLASTIC, HOUSING SUPPORT 010595\18V-DC RIDGID ORG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525178001/ Vỏ nhựa phía trên máy khoan đa chức năng kích thước 120.6X167X39mm- PLASTIC,HOUSING COVER 010595\18V-DC RIDGID ORG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525296025/ Vỏ nhựa bên dưới khung máy phát điện kích thước 500x310x135mm-.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525297018/ Vách ngăn bằng nhựa cho máy phát điện (197.1x90.5x51.7mm)- BAFFLER ASSEMBLY FOR LOW CO MODELS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525361008/ Núm nhựa dùng để điều chỉnh tay cầm cho máy thổi (D52x42mm)- CONTROL KNOB-090930309. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525485001/ Kẹp bộ khởi động bằng nhựa-PLASTIC,STARTER GRIP \ LIGHT GRAY 490800365 \ 090330005.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525555001/ Đáy cánh quạt bằng nhựa,D100x24mm- PLASTIC,FAN \ IMPELLER BOTTOM ASSY \ TRANSPARENT, PIECES 2865 \ 090926 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525556001/ Đầu cánh quạt bằng nhựa,D100x8mm- PLASTIC,FAN \ IMPELLER TOP \ TRANSPARENT,PIECES 2865 \ 090926 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525651001/ Hộp kết nối pin bằng nhựa- PLASTIC, BATTERY COVER CONNECTOR \ PA6+30GF \ 090928 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525673001/ Miếng nhựa gắn máy vặn bu lông kích thước phi 63x13.5mm- PLASTIC, FANSIDE ENDCAP (PA66+33%GF). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525692001/ Miếng đỡ bằng nhựa cho bộ kết nối pin của máy thổi- PLASTIC, CONTACT HOLDER FOR BATTERY \ PA6+30GF \ 090928 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525742002/ Miếng nhựa gắn máy mài,L115.97xW36.37xH25.47mm- PLASTIC,PADDLE TRIGGER\018103 DESIGN CHANGE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525805001/ Miếng đệm bên dưới motor bằng nhựa- MOTOR BRACKET \ PA6+30GF \ 090939001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525814001/ Miếng đệm lót bằng nhựa cho máy vặn vít- PLASTIC, NO-MAR PAD\TPU GREEN\A528- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525814003/ Miếng đệm lót bằng nhựa cho máy vặn vít (230X250X286MM)- PLASTIC,NO-MAR PAD \ TPU SOFTEN GREEN \ 010528. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525873001/ Miếng nhựa gắn máy mài kích thước L21.13 x W9.62 x H10.38 mm- PLASTIC,LOCK-OFF LEVER,PADDLE\018102 BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 525887001/ Miếng nhựa cố định nam châm OD 25.5xL11 mm- PLASTIC, MAGNET SUPPORT, PA66+30%GF. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526010001/ Chốt bằng nhựa dùng cho máy vặn vít-PLASTIC, SWITCH LOCK PIN 010609 \ 18V-DC.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526034005/ Vỏ nhựa tay cầm máy cưa kích thước 195.7*167.5*29.6mm-PLASTIC, HANDLE COVER \ 030319. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526035005/ Khung nhựa dùng để bảo vệ động cơ máy cưa kích thước 165.9*212.3*152mm-PLASTIC,MOTOR HOUSING \ 030319. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526036001/ Vỏ nhựa gắn thân trên máy cưa kích thước 103.2*47.8*87.7mm-PLASTIC,END COVER \030319 BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526037001/ Vỏ nhựa máy cưa kích thước 92.7*32.8*79.9mm-PLASTIC,VOLUTE \030319. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526145001/ Miếng nhựa gắn máy mài OD53.1xL11.12 mm- PLASTIC, BOARDSIDE EDNCAP PA66+50%GF \ 018103001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526256002/ Vỏ nhựa máy khoan kích thước L121xW35xH201MM- PLASTIC,HOUSING COVER/030333/RJ185V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526256003/ Miếng nhựa gắn bên trên máy khoan (121.9x31.7x200 mm)- PLASTIC,HOUSING COVER/030333/RRS1200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526257002/ Vỏ nhựa gắn mô tơ máy cưa,250*110*110mm-PLASTIC, MOTOR HOUSING\030333\RJ185V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526258001/ Vỏ nhựa để dẫn luồng khí ra ngoài Dia 102*28.6mm của máy cưa- PLASTIC,FAN BAFFLE\030333. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5264-02P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5264-04P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5264-05/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5264-07/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526693001/ Miếng nhựa gắn thân sau của máy,210.1*150.2*42.7mm-PLASTIC,TAIL COVER TPU\010529\18V-DC\GREYHàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526695001/ Thanh hướng dẫn bằng nhựa của máy đóng đinh kích thước 75*36*14.1mm-PLASTIC,DRIVER GUIDE COVER PA010529 \ 18V-DC\YELLOWHàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526754001/ Trục đẩy của máy vặn vít bằng nhựa Kích thước 16*5*6.2mm-PLASTIC,PUSHER SHAFT PP010529\18V-DC GREY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526754001/ Trục đẩy của máy vặn vít bằng nhựa Kích thước 16*5*6.2mm-PLASTIC,PUSHER SHAFT PP010529\18V-DC GREYHàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526755001/ Khóa chốt bằng nhựa của máy đóng đinh 320*320*300mm-PLASTIC,LATCH PA6N104 010529 \18V-DC GREYHàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526760001/ Tay cầm trên bằng nhựa của máy cắt cành kích thước 206x30x168mm-PLASTIC,HANDLE W/ OVERMOLD \ 090309.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526764002/ Tay cầm trên bằng nhựa của máy cắt cành kích thước 212x38x192mm-PLASIC, D HANDLE \ BLK \ PP-35090 NC803.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 526907002/ Vòng đệm bằng nhựa của máy cắt cỏ đường kính 22x5mm, Mới 100%- PLASTIC, WASHER BLOCK FOR 40V SNOW THROWER. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527/ Dây thít IT18FL (110mm) (bằng nhựa) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527058003/ Miếng nhựa chắn bảo vệ đầu lưỡi cưa kích thước(140x170x80mm)-PLASTIC, GRASS SHIELD, FOR ARBORLESS TRIMMER HEAD \ 090987013.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527262002/ Miếng đệm lót bằng nhựa- phụ kiện của máy vặn vít Kích thước: 15.6*12.2*12.8mm-PLASTIC,NO-MAR PAD\TPU GREEN\ 010528.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527548004/ Vách ngăn động cơ bằng nhựa (248x160x58mm)- PLASTIC, BAFFLE \ PP \ BLACK \090422001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527548005/ Vách ngăn động cơ làm bằng nhựa (248x160x58mm)-PLASTIC, BAFFLE \ PP \ BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527648008/ Vỏ trên tay cầm máy bơm cao áp, nhựa pp (268x52x20mm)-HANDLE \ UPPER \ RY141812MT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527648009/ Tay cầm dưới, nhựa pp, cho máy rửa cao áp, (268x52x26mm)-HANDLE \ LOWER \ RY141812MT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527784005/ Cổ bọc đầu dây điện bằng nhựa- TERMINAL PLASTIC SLEEVE \ RY14122.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527788001/ Chốt kẹp bằng nhựa dùng cho máy vặn vít (34*14*9)-LATCH FOR MICRO SWITCH\ 010662. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527793001/ Vỏ nhựa máy mở bulong, kích thước 196.97*154.95*25.26mm-PLASTIC,HOUSING COVER 010686\18V-DC GREEN\P261.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527809001/ Vỏ nhựa của máy vặn vít, kích thước 127.6x145.3x22mm- PLASTIC,HOUSING COVER 010680 \ 4V-DC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527854/ Bao chốt cắm (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527932004/ Vỏ máy bên trái bằng nhựa PA6 size 205x275x20mm, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-LEFT HOUSING (PLASTIC).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527932005/ Vỏ máy bên phải bằng nhựa PA6 size 205x275x20mm, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-RIGHT HOUSING(PLASTIC).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527932006/ Cò súng xịt rửa nước bằng nhựa size 60x35x50mm, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-TRIGGER(PLASTIC).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527932007/ Khóa cò súng xịt bằng nhựa D10x35mm, dùng để khóa cò súng của máy xịt rửa cầm tay-BOTTOM(PLASTIC).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527932012/ Đầu bơm nạp thải bằng nhựa PA66, D50x75, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-PUMP INLET & OUTLET.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 527932013/ Đầu nạp bằng nhựa PA66, D32x45, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-INLET \ 090079448.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 528060001/ Vỏ động cơ điện bằng nhựa (một bộ phận của máy khoan cầm tay) (156.7*50.3*50.3 mm)- PLASTIC, MOTOR HOUSING 030287003\GREEN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 528075001/ Miếng đệm ròng rọc bằng nhựa-PLASTIC, PULLEY BASE\25.4CC RYOBI TRIMMERS.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 528227001/ Miếng nhựa gắn tay cầm máy bắn đinh kích thước 231x91.4x32mm-PLASTIC,HOUSING SUPPORT WITH OVERMOULD \R2851. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 528228001/ Miếng nhựa gắn tay cầm máy bắn đinh kích thước 231x91.4x32mm-PLASTIC,HOUSING COVER WITH OVERMOULD \R2851. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 528499001/ Kẹp dây điện bằng nhựa của máy bơm áp lực cao- PLASTIC, ELECTRIC CORD CLAMP- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 528521001/ Chốt nhựa che đầu tiếp điểm của pin (D6.6*3.2 mm)-PLASTIC, TAMPER INDICATOR PLUG CBP-58V20 \ BLACK> Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 528596002/ Miếng nhựa gắn máy mài OD 50xL5.75 mm- PLASTIC, FANSIDE ENDCAP, PA66-GF50, RED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 528602001/ Cánh quạt nhựa bộ phận của máy cưa kích thước 12.5X45.5mm-PLASTIC,FAN.ZYTEL.70G33.PA66+33% GF.FAN, STRAIGHT, 13XOD45.5XID5 NPD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 528721000/ Dây kéo bằng nylon-STRING LINE \ 0.095" SPEED FRANCE \ BROWN AND ORANGE \ BULK.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 528731005/ Khiên bảo vệ lưỡi cắt của bộ cắt cỏ bằng nhựa PA6 khung thép (280x180mm)- GRASS SHIELD \ SS TRIMMER \ ARBORLESS \ BLK \ PP-35090 NC803. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 528751001/ miếng nhựa chèn cho giá đỡ,L329xW13.1xH16.4 mm-PLASTIC, BIT HOLDER\ 018168. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 528948005/ Núm xoay bằng tay của bộ cắt tỉa cầm tay bằng nhựa PA6 (13x64mm)- "T" TYPE KNOB HEAD/ PLASTIC/ LIGHT GRAY#490800360. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 528948008/ Đầu núm chữ T bằng nhựa (63.86x19.76x33.44m)- T TYPE KNOB HEAD/ PLASTIC/ RED#490107060. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 528996001/ Miếng nhựa gắn máy vặn ốc vít kích thước 50*9*2mm- PLASTIC,COIN CELL COVER \ 018155. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529062002/ Đầu dẫn xà bông bằng nhựa PP của máy rửa áp lực, kích thước 21.5x15x11mm-SOAP PIPE INLET ADAPTER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529267001/ Vỏ tay cầm bằng nhựa ABS kích thước 420x60x30mm- PLASTIC,FRONT UPPER HANDLE SUPPORT\ABS\090993. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529269001/ Vỏ tay cầm bằng nhựa ABS- PLASTIC,REAR UPPER HANDLE SUPPORT\090993. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529269004/ Vỏ tay cầm bằng nhựa dùng cho máy cắt cỏ (38x411mm)- PLASTIC,REAR UPPER HANDLE SUPPORT \ 090299009. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529287001/ chốt bằng nhựa cho máy thổi(114mmx52mm)- PLASTIC,FIXING PLATE FOR ADJUSTMENT GEAR\NATURAL\PA6+30GF. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529374001/ Cần nhựa gạt hướng xoay của máy vặn ốc, kích thước 30.5*22.9*16.6-PLASTIC,LOCKOFF SHUTTLE 018092/18V-DC BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529404002/ Miếng nhựa ốp tay cầm bằng nhựa PP- PLASITC,LEFT HANDLE HOUSING \ PP \ HYPER GEEEN 544 \ 090264001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529405002/ Miếng nhựa ốp tay cầm bằng nhựa PP- PLASTIC,RIGHT HANDLE HOUSING \ PP \ HYPER GEEEN 544 \ 090264001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529408002/ Miếng nhựa PP- PLASTIC, TAIL CONE \ PP \ GREEN \ 090264XXX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529428001/ Chốt tròn bằng nhựa cho máy thổi(50mmx33mm)- PLASTIC,PLUG BETWEEN RUBBER AND REAR COVER\GREEN544\ABS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529429001/ Miếng nhựa ốp tay cầm bên trái máy thổi (214x111mm)- PLASITC,LEFT HANDLE HOUSING (WITH OVERMOLD)\090267 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529430001/ Miếng nhựa ốp tay cầm bên phải máy thổi (214x111mm)- PLASTIC, RIGHT HANDLE HOUSING (WITH OVERMOLD) \ 090267 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529431002/ Vòi phun bằng nhựa của máy thổi lá cây-PLASTIC, NOZZLE \ GRAPHITE GRAY.Hàng mới 100%. Size: (420x88x88)mm. Hàng mới (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529433001/ Miếng ốp thân máy thổi bằng nhựa, kích thước 115x120x240mm- PLASTIC, INLET HOUSING \ 090267 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529434001/ Miếng nhựa phía sau máy thổi \090267- PLASTIC,TAIL CONE\090267. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529435001/ Thanh nhựa dùng để dẫn gió vào máy thổi-PLASTIC, GUIDE VANE \ 090267 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529436001/ Miếng nhựa bảo vệ đầu vào của máy thổi-PLASITC, GUARD INLET \ 090267.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529437004/ Cánh quạt bằng nhựa (bộ phận của máy thổi)-PLASTIC, FAN(INCLUDING INSERT NUT) \GREEN\PC+ABS\090267 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529459004/ Mảnh nhựa tay cầm bên trái 322x118mm-PLASTIC, LEFT REAL HANDLE FOR NEW SWITCH-VS72 INSERT \ABS \ 090268.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529460004/ Mảnh nhựa tay cầm bên phải 322x118mm-PLASTIC, RIGHT REAL HANDLE FOR NEW SWITCH-VS72 INSERT \ABS \ 090268.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529537001/ Thân nhựa cho tay cầm máy cắt cỏ (183x65 mm)- PLASTIC, REAR HANDLE LEFT \ W/ OVERMOLD \ ABS+TPE \ 090266. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529538001/ Thân nhựa cho tay cầm máy cắt cỏ (183x65mm)- PLASTIC, REAR HANDLE RIGHT \ W/OVERMOLD \ ABS+TPE \ 090266. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529539001/ Thân nhựa che mô-tơ máy cắt cỏ (138x130 mm)- PLASTIC, MOTOR HOUSING LEFT \ ABS \ 090266. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529539001/ Thân nhựa che mô-tơ máy cắt tỉa (138x130 mm)- PLASTIC, MOTOR HOUSING LEFT \ ABS \ 090266. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529540001/ Thân nhựa che mô-tơ máy cắt cỏ(138x130 mm)- PLASTIC, MOTOR HOUSING RIGHT \ ABS \ 090266. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529540001/ Thân nhựa che mô-tơ máy cắt tỉa (138x130 mm)- PLASTIC, MOTOR HOUSING RIGHT \ ABS \ 090266. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529546001/ Tay cầm bằng nhựa cho máy cắt cỏ đường kính D30mm- PLASTIC, ASSIST HANDLE \ PP \ 090266. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529656001/ vỏ nhựa ABS bảo vệ cần điều chỉnh độ cao của máy cắt cỏ (58x48mm)- PLASTIC, ADJUST HEIGHT HANDLE \ 090993. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529731001/ Bệ cố định thân quạt bằng nhựa- FAN, STAGE 2/ 090159001 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529733001/ Vòi giảm tốc làm từ nhựa PE (NOZZLE, REDUCER, CONSTANT AREA/ 090159001), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529735002/ Thân ống hút của máy thổi bằng nhựa- INTAKE HOUSING/GREY/090249002 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529772002/ Thân ống hút của máy thổi bằng nhựa,210x180x150mm- INTAKE HOUSING, HANDLE SPRING.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529772003/ Đáy vỏ của máy thổi bằng nhựa,dùng để bảo vệ động cơ làm khung đỡ cho cánh quạt (150x160mm)- PLASTIC, INTAKE HOUSING\TAN\095159008.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529778001/ Vòng đệm chống run phía trước máy thổi bằng nhựa-SPACER \ VIBRATION ISOLATING FRONT \ 090159001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529840002/ Miếng nhựa dùng để bảo vệ bộ phận bên trong máy thổi- REAR HOUSING\ AXIAL BLOWER.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 529840003/ Miếng nhựa dùng để bảo vệ bộ phận bên trong máy thổi- PLASTIC, REAR HOUSING\BLACK\095159008.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53/ Khoen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53/ Khoen, khóa, kẹp (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53/ Miếng trang trí đầu dây kéo (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53/ Nhãn mác cao su,PVC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53/ Trang trí đầu khóa kéo (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53/ Vật trang trí 15mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53/ Vỏ nhựa F31MSP-03V-KX, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 40x12.7x33.6mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530/ Dây thít IT18R (100mm) (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530001004/ Vỏ thân của bộ cắt cỏ bằng dây cầm tay bằng nhựa PA6(100x50mm)- PLASTIC, UPPER HOUSING \ DARK GREY 8004 \ ARBORLESS S/H \ UL \ IMPROVED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-0080-001/ Đinh tán bằng nhựa (1Packs 25pce) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53016230 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP ST 1/2 '' RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5301850102/ Support Plate Left#miếng nhựa hỗ trợ trái NV355,bằng nhựa,lắp bên trái của bệ của máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5301870102/ Support Plate Right#miếng nhựa hỗ trợ phải NV355,bằng nhựa,lắp bên phải của bệ của máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53024/ Tấm đỡ điện cực bằng nhựa PP của máy mạ cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530366001/ Vỏ đáy của bộ cắt cỏ bằng dây cầm tay bằng nhựa PA6 (100x45mm)- PLASTIC LOWER HOUSING\ ARBORLESS STRING HEAD\ DARK GREY 8004. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405060--01/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-4051004-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-4051006-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-4051049-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-4051056-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-4051059-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-4051064-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-4051065-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-4051109-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-4051110-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405489--01/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405490--00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405491--00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405492--00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405578--00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405732--00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405734--01/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405754--03/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405755--02/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405757--00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405758--01/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405801--00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405896--00/ Khay bằng nhựa đựng linh kiện sản phẩm để lắp ráp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405897--00/ Khay bằng nhựa đựng linh kiện sản phẩm để lắp ráp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530-405976--00/ Khay bằng nhựa đựng linh kiện sản phẩm để lắp ráp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 530455002/ Núm vặn bịt đáy vỏ của bộ cắt cỏ bằng dây cầm tay bằng nhựa: PA6(75x33mm)- PLASTIC, BUMP KNOB\ ARBORLESS STRING HEAD\ GREEN 490544060. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531/ Dây thít IT18R (100mm) (bằng nhựa) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531029001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa bịt đầu thước- PLASTIC, ENDCAP OUTER \ BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531029001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa bịt đầu thước,L68.7xW48.3xH27.5mm- PLASTIC, ENDCAP OUTER \ BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531051001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa bịt đầu thước- PLASTIC, ENDCAP INNER \ GRAY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531051001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa bịt đầu thước,L38.9xW36.5xH16.1 mm- PLASTIC, ENDCAP INNER \ GRAY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531055001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định ống thủy- PLASTIC, HOLDER UV VIAL \ WHT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531055001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định ống thủy,L61.2xW20.3xH15.9 mm- PLASTIC, HOLDER UV VIAL \ WHT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531056001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định ống thủy- PLASTIC, ANCHOR \ BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531056001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định ống thủy,L86.4xW16.0xH17.7 mm- PLASTIC, ANCHOR \ BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531059001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- miếng nhựa cố định pin,91.3x48.3x5.6 mm- PLASTIC, DOOR BATTERY COMPARTMENT \ BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531061001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định ống thủy,L93.9xW53.2xH17.1 mm- PLASTIC, COMPARTMENT BATTERY \ BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531067001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng chụp bằng nhựa- PLASTIC, HANDLE FEMALE \ BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531067001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng chụp bằng nhựa,170x54.6x19.9 mm- PLASTIC, HANDLE FEMALE \ BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531068001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng chụp bằng nhựa- PLASTIC, HANDLE MALE \ BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531068001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng chụp bằng nhựa,L170xW54.6xH14.0 mm- PLASTIC, HANDLE MALE \ BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5311030202/ Crevice Tool#ống hút phẳng NV355(9C),lắp vào ống hút của máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53111220 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP ST-M 20x1,5 RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53111230 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP ST-M 25x1,5 RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53111240 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP ST-M 32x1,5 RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53111250 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP ST-M 40x1,5 RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53111250|DM/ Cút luồn dây điện bằng nhựa M40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531169001/ Móc treo bằng nhựa gắn trên sản phẩm,207.3x49.5x38.4 mm- PLASTIC, HANG ASSIST\ FOR PACKAGING. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531170001/ ốc vít bằng nhựa, đường kính ngoài 8mm- PLASTIC, MACHINE SCREW\ M8X1.25P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531171001/ ốc vít bằng nhựa, đường kính ngoài 8mm- PLASTIC, BINDING POST\ M8X1.25P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531172002/ Vỏ nhựa máy cắt cỏ (717x 450x241mm) \ 090813XXX-PLASTIC,DECK\PP \ BLACK \ FIT WITH 11MM AXLE AND WITH COOLER \ 090813XXX- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531172009/ Vỏ nhựa máy cắt cỏ-PLASTIC,DECK\PP 92164\BLACK/090515_TOOL "H"- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53119100 Ốc vặn đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP GMP-GL-M 12x1,5 RAL 9005 BK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53119120 Ốc vặn đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP GMP-GL-M 20x1,5 RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53119130 Ốc vặn đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP GMP-GL-M 25x1,5 RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 53119150 Ốc vặn đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP GMP-GL-M 40x1,5 RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531194002/ Tay cầm bên trái máy thổi bằng nhựa-LH HANDLE HALF GREEN W/OVER MOLD, HANDLE SPRING.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531195002/ Tay cầm bên phải máy thổi bằng nhựa-RH HANDLE HALF GREEN W/OVER MOLD, HANDLE SPRING.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531196001/ Miếng đệm cho công tắc bấm bằng nhựa-THROTTLE ACTIVATOR, CRUISE CONTROL/090159001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531234001/ Miếng nhựa gắn vào bên trái động cơ máy thổi (72X60X30MM)-PLASTIC, MOTOR CAGE, LEFT \018191001,BLACK. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531235001/ Miếng nhựa gắn vào bên phải động cơ máy thổi (72X60X30MM)-PLASTIC, MOTOR CAGE, RIGHT \018191001. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531249001/ Bệ cố định thân quạt bằng nhựa- FAN, STAGE 1, EXPAND IT/ 090159001 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531350002/ Vỏ nhựa của máy vặn vít 49.1*21.3mm-PLASTIC,REAR HOUSING PA66-G50/010787001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531350004/ Vỏ nhựa phía sau của máy khoan-PLASTIC,REAR HOUSING PA66-G50 NAL\010803. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531368003/ Miếng nhựa bảo vệ cửa thông hơi của máy thổi-INTAKE GUARD\ AXIAL BLOWER\ TAN.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531435001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thủy,12.4x7.9x3.8 mm- PLASTIC,BRAKE PAD \015012001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531438001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy,L59.0xW48.3xH27.8 mm- PLASTIC, END CAP, OUTER, ANZ BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531439001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy,L34.7xW26.2xH26.1 mm- PLASTIC, END CAP, INNER, ANZ BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531439002/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy- PLASTIC, END CAP, INNER, BOX LEVEL FOR EMEA.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531441001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy PLASTIC, PLUMB VIAL COVER W GRIP WALL, ANZ BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531442001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy,OD40.9xID34.7xH18.5 mm- PLASTIC, SUPPORT, PLUMB VIAL, ANZ BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531444001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy- PLASTIC, ANCHOR, CENTER VIAL, ANZ BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531445002/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy,L69.3xW28.4xH31.2 mm-PLASTIC, SUPPORT, CENTER VIAL, ANZ BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531574001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ,66.5 x35.3x16.7 mm-PLASTIC, CENTER VIAL ANCHOR, MIL COMPACT LEVEL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531579002/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ,61.1x25.2x36.5 mm-PLASTIC, CENTER VIAL HOLDER, MIL COMPACT BOX LEVEL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531579004/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ,52x20.5x20 mm-PLASTIC, CENTER VIAL SURROUND, MIL COMPACT BOX LEVEL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531580001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ,L58xW36.9xH13.6 mm-PLASTIC, PLUMB COVER W/ GRIP, MIL COMPACT LEVEL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531581001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ,45.2x31.5x8.6 mm-PLASTIC, FRONT PLUMB COVER, MIL COMPACT LEVEL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531583001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ,72.4x39x6.7 mm-PLASTIC, PLUMB WEDGE, MIL COMPACT LEVEL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531585001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ,50.6x30.9x25.1 mm-PLASTIC, END CAP, MIL COMPACT LEVEL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531624001/ Miếng nhựa gắn thước thủy,L50.2xW21.8xH19.9 mm-PLASTIC, CENTER VIAL SURROUND.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531624001/ Miếng nhựa gắn thước thủy-PLASTIC, CENTER VIAL SURROUND.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531625001/ Miếng nhựa gắn thước thủy,L60.7xW26.3xH22.8 mm-PLASTIC, CENTER VIAL HOLDER.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531625001/ Miếng nhựa gắn thước thủy-PLASTIC, CENTER VIAL HOLDER.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531629001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ-PLASTIC, HANDLE HALVE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531630001/ Miếng nhựa gắn thước thủy,L72.5xW59.9xH13.7 mm-PLASTIC, PLUMB CARTRIDGE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531630001/ Miếng nhựa gắn thước thủy-PLASTIC, PLUMB CARTRIDGE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531631001/ Miếng nhựa gắn thước thủy,L72.4xW59.9xH6.7 mm-PLASTIC, PLUMB CARTRIDGE- WEDGE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531631001/ Miếng nhựa gắn thước thủy-PLASTIC, PLUMB CARTRIDGE- WEDGE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531632001/ Miếng nhựa gắn thước thủy,L45.4xW39.6xH12.1 mm-PLASTIC, PLUMB- FRONT SURROUND.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531632001/ Miếng nhựa gắn thước thủy-PLASTIC, PLUMB- FRONT SURROUND.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531633001/ Miếng nhựa gắn thước thủy,L59.0xW42.5xH17.3 mm-PLASTIC, PLUMB- REAR SURROUND.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531633001/ Miếng nhựa gắn thước thủy-PLASTIC, PLUMB- REAR SURROUND.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531634001/ Miếng nhựa bịt đầu thước,L49xW62.5xH31.1 mm-PLASTIC, ENDCAP.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531634001/ Miếng nhựa bịt đầu thước-PLASTIC, ENDCAP.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531635001/ Miếng nhựa bịt đầu thước,L40.3xW58.4xH16.2 mm-PLASTIC, ENDCAP WEDGE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531635001/ Miếng nhựa bịt đầu thước-PLASTIC, ENDCAP WEDGE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531636001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy- PLASTIC, MAGNET ANCHOR.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531636001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy,52.5x20.7x15 mm- PLASTIC, MAGNET ANCHOR.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531637001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy- PLASTIC, MAGNET CAP.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531637001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy,L50.6xW22.3xH16.3 mm- PLASTIC, MAGNET CAP.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531659001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- miếng nhựa bọc phụ kiện gắn trong thước,L183xW50xH23.2 mm- PLASTIC, HOUSING SUPPORT 015010 \ BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531661001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- miếng nhựa cố định pin,84x44.2x7 mm- PLASTIC, BATTERY LID 015010 \ BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531662001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thuỷ,L72.6xW17.8xH15.7 mm- PLASTIC, SECONDARY LCD HOLDER 015010 \ BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531670001/ Miếng nhựa bịt đầu thước,L43.9xW35.2xH31.2 mm-PLASTIC, END CAP SLEEVE, MIL BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531670001/ Miếng nhựa bịt đầu thước-PLASTIC, END CAP SLEEVE, MIL BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531717001/ Khớp nối bằng nhựa của máy vặn vít-PLASTIC,CLUTCH SLEEVE 010803 \RIDGID R860053 18.0V-DC GREY.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531728001/ Miếng lọc bằng nhựa- bộ phận của máy khoan,42.6*43.1mm-PLASTIC,VENT MASH FOR P251 HOUSING SUPPORT\GREY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531729001/ Miếng khí bằng nhựa- bộ phận của máy khoan,42.6*43.1mm-PLASTIC,VENT MASH FOR P251 HOUSING COVER\GREY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531835002/ Miếng nhựa gắn motor của máy vặn vít-PLASTIC,MOTOR INSULATER SPACER 010725 \ R0230 18.0V-DC 1GALLON AIR COMPRESSOR/BLCAK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531864001/ Vỏ bọc dây điện bằng nhựa-PLASTIC, T3 WIRE COVER PIECE\ GREEN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 531944001/ Chốt định vị bằng nhựa dùng cho máy xẻ rãnh đất- TRIM CLIP \ 090410010. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532/ Dây thít T18R-1000 (100mm) (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532/ Nhãn mác bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532048001/ Tay quay bằng nhựa của máy cắt cỏ bằng dây- PLASTIC, CRANK HANDLE \ ARBORLESS STRING HEAD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532062001/ Vỏ thân bằng nhựa- bộ phận của máy cưa-PLASTIC, LOWER GUARD 010759\18V-DC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532184005/ Vỏ nhựa- PLASTIC,DECK\PP\090422001- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532200005/ Cò nhựa bên phải dùng để bật mở dao cắt cỏ- PLASTIC,RIGHT TRIGGER \ BLUE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532293002/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa bịt đầu thước,L58.3xW24.9xH35.3 mm- PLASTIC, END CAP ANZ \ 650. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532315001/ Miếng lọc bằng nhựa- bộ phận của máy khoan-PLASTIC,VENT MASH FOR P238 HOUSING SUPPORT \ GREY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532316001/ Miếng lọc bằng nhựa- bộ phận của máy khoan-PLASTIC,VENT MASH FOR P238 HOUSING COVER \ GREY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532427001/ Vách ngăn động cơ bằng nhựa kích thước 77.2*57*37.2mm-PLASTIC,BAFFLE 010828 \ 18V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532543001/ Cần gạt công tắc bằng nhựa-PLASTIC,SWITCH TRIGGER 010828 \ 18V-DC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532667003/ Miếng giữ tay cầm màu xanh nước biển bằng nhựa- PLASTIC,THUMB PAD \ POM \ BLUE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532670001/ Vỏ nhựa mô tơ máy cưa (59X71X33mm)- PLASTIC, MOTOR HOUSING SUPPORT \018262. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532671001/ Vỏ nhựa mô tơ máy cưa (59X71X33mm)- PLASTIC, MOTOR HOUSING COVER \018262. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 532726001/ Đĩa nhựa gắn trước máy vặn ốc kích thước phi 45x6.5mm- PLASTIC, FRONT CASE WASHER, 018218001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5328581-8/ Đế trượt bằng nhựa 7230 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533047001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định ống thủy- PLASTIC,PLUMB VIAL COVER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533047001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định ống thủy,OD56.6xID31.0xH20.2 mm- PLASTIC,PLUMB VIAL COVER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533048001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định ống thủy- PLASTIC,PLUMB VIAL BRACKET. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533048001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định ống thủy,OD56.3xID31.0xH22.2 mm- PLASTIC,PLUMB VIAL BRACKET. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533049001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định nam châm- PLASTIC,MAGNET HOLDER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533049001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định nam châm,L51.7xW17.6xH31 mm- PLASTIC,MAGNET HOLDER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533050001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định nam châm- PLASTIC,MAGNET SUPPORT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533050001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định nam châm,L51.7xW17.6xH27.6 mm- PLASTIC,MAGNET SUPPORT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533483001/ Vách ngăn cách nhiệt bằng nhựa PA66 cách nhiệt cho xylanh của động cơ máy cưa cành (172x170 x82mm)- PLASTIC, BAFFLE, CYLINDER COOLING, RYOBI GREEN, 38.2CC, EPA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533519001/ Đầu đánh dấu trên gỗ bằng nhựa (làm dấu) khi bắn vít của máy vắn vít OD15mm*H8mm-PLASTIC, NO MAR/ 010839 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533533002/ Cò bằng nhựa dùng để khởi động máy thổi,L84xW33.6xH20.6 mm-PLASTIC, BLOWER GEN2 TRIGGER \018223001\ BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533533002/ Cò bằng nhựa dùng để khởi động máy thổi,L84xW33.6xH20.6-PLASTIC, BLOWER GEN2 TRIGGER \018223001\ BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533533002/ Cò bằng nhựa dùng để khởi động máy thổi-PLASTIC, BLOWER GEN2 TRIGGER \018223001\ BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533535001/ Miếng nhựa che cánh quạt máy thổi-PLASTIC, BLOWER GEN2 FAN DOME \018223\RED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533536001/ Khóa vòi thổi khí bằng nhựa-PLASTIC, BLOWER GEN 2 NOZZLE LOCK\018223/BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533537002/ Miếng gạt bằng nhựa dùng để chuyển động cơ máy thổi sang chế độ sẵn sàng hoạt động-PLASTIC, BLOWER GEN2 LOCK-ON BUTTOM \018223001\BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533538001/ Trục nhựa gắn cánh quạt máy thổi lá (125X125X110MM)-PLASTIC, BLOWER GEN2 CONE SECTION \018223\BLACK. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533545001/ Miếng nhựa gắn vào đuôi máy thổi (150X150X130MM)-PLASTIC, BLOWER GEN2 BELL TUBE\018223\ BLACK. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 533754001/ Long đền(vòng đệm) bằng nhựa của máy vặn ốc vít (phi 47*3.5 mm)- PLASTIC, ANVIL WASHER, 018230005 3/4 HTIW. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534151001/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng để đỡ và bảo vệ động cơ máy cắt cỏ (105x41.76x37.67mm)- PLASTIC,MOTOR COOLING VOLUTE BASE\ABS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534206001/ Miếng ốp tay cầm bằng nhựa PP(400x210x50mm)- PLASTIC, LEFT HANDLE HOUSING05\090392. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534207001/ Miếng ốp tay cầm bằng nhựa PP(400x210x50mm)- PLASTIC,RIGHT HANDLE HOUSING\090392. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534208001/ Miếng nhựa PP dùng làm chân đế pin(130x70x50mm)- PLASTIC,BATTERY FOOT \090392. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534210001/ Miếng nhựa ABS dùng để bảo vệ thân máy(140x140x28mm)- PLASTIC,GUARD\090392. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534213001/ Miếng nhựa phía sau máy thổi(90x90x120mm) \090392- PLASTIC,TAIL CONE\090392. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534214001/ Đế nhựa dùng để cố định mô tơ(90x90x100mm)\090392- PLASTIC,MOTOR MOUNT\090392. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5342306-4/ Giá đỡ đèn LED bằng nhựa 7320-AP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534340001/ Dây nhựa tổng hợp PA6 dạng cuộn, đường kính 1.85 ~ 2.15mm- PLASTIC-EXTRUDED PART\NEW.080" DIMPLED SPEED FRANCE LINE\090987 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534471001/ Vỏ bọc dây điện bằng nhựa-PLASTIC, D-TECH WIRE COVER 010773 \ GREEN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534686002/ Vỏ nhựa gắn thân máy mài kích thước 250*110*45mm-HOUSING SUPPORT, PLASTIC010877109\18V-DC RIDGID\GRINDERHàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534687002/ Vỏ nhựa gắn thân máy mài kích thước 250*110*45mm-HOUSING COVER, PLASTIC,010877109\18V-DC RIDGID\GRINDERHàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534715001/ Cần gạt bằng nhựa Kích thước: 41.7*17*21.2mm-PLASTIC,SWITCH TRIGGER \ 010910.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534718002/ Vỏ nhựa của máy mài,37.2*301.75mm-PLASTIC,HOUSING SUPPORT 010910004 \ 18-DC GREEN \ P343.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534719002/ Vỏ nhựa của máy mài,37.2*301.75mm-PLASTIC,HOUSING COVER 010910004\ 18-DC GREEN \ P343.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534778001/ Cần gạt bằng nhựa của máy khoan kích thước L48.2 x W32.56 x H12.3mm-"PLASTIC,LOCKOFF SHUTTLE018315005/ 18V-DC BLACK".Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534917001/ Vỏ nhựa của máy vặn vít Kích thước (105.12*63.43*20.89 mm)-PLASTIC,INNER HOUSING COVER 010910 \ 18-DC.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534917001/ Vỏ nhựa của máy vặn vít Kích thước (33*248*203) mm-PLASTIC,INNER HOUSING COVER 010910 \ 18-DC.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534918001/ Vỏ nhựa của máy mài (105.12*63.43*20.89 mm)-PLASTIC,INNER HOUSING SUPPORT 010910 \ 18-DC.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534918001/ Vỏ nhựa của máy mài (33*248*203) mm-PLASTIC,INNER HOUSING SUPPORT 010910 \ 18-DC.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534921001/ Cò bấm bằng nhựa dùng cho máy thổi-PLASTIC, TRIGGER\ LIGHT GRAY 8003 \ 38CC MIXED FLOW BACKPACK BLOWER.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534931003/ Khung trên máy thổi 38cc bằng nhựa PP-UPPER FRAME- BLACK, WITHOUT STARTER CUTOUT \ 38CC MIXED FLOW BACKPACK BLOWER \ PP 30CA- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534932003/ Khung đáy máy thổi 40v bằng nhựa PP- PLASTIC, LOWER FRAME \ BLACK \ 38CC MIXED FLOW BACKPACK BLOWER \ PP 30CA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534935001/ Vỏ máy thổi bằng nhựa (290x208x260mm)-PLASTIC, ENGINE/STARTER HOUSING\ GREEN 544 \ 38CC MIXED FLOW BACKPACK BLOWER.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 534936001/ Vỏ chụp Bugi máy thổi bằng nhựa (145x65x90mm)-PLASTIC, SPARK PLUG COVER\ GREEN 544 \ 38CC MIXED FLOW BACKPACK BLOWER.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 535072001/ Miếng nhựa bọc khớp nối kích thước 19.1*11mm-PLASTIC, INTERFACE PLATE \ 010845. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 535073001/ Cần gạt công tắc bằng nhựa,53.05*22.1mm-PLASTIC, SWITCH TRIGGER \ 010845. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 535080001/ Cánh quạt bằng nhựa của máy cắt cỏ- PLASTIC,MOTOR FAN BLADE ADAPTER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 535099001/ Vỏ thân trên bằng nhựa- PLASTIC,HOUSING COVER, TOP Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 535100001/ Vỏ thân dưới bằng nhựa- PLASTIC,HOUSING COVER, BOTTOM Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 535102001/ Cò của van điều tiết bằng nhựa- PLASTIC,THROTTLE TRIGGER FOR BACKPACK BLOWER Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 535103001/ Tay nắm của van bằng nhựa- PLASTIC,HANDLE, THROTTLE, LEFT HAND- DC BLOWER Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 535104001/ Tay nắm của van bằng nhựa- PLASTIC,HANDLE, THROTTLE, RIGHT HAND- DC BLOWER Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 535294001/ Vỏ thân máy bên trái máy cắt cỏ bằng nhựa kích thước: 216.3x172x33mm- PLASTIC,MOTOR HOUSING LEFT \ ABS \ 090273. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 535295001/ Vỏ thân máy bên phải máy cắt cỏ bằng nhựa kích thước: 216.3x172x33mm- PLASTIC,MOTOR HOUSING RIGHT \ ABS \ 090273. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 536/ Dây thít IT18R-W-1000 (100mm) (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 536034001/ Miếng nhựa gắn thước thủy-PLASTIC, SECONDARY LENS, MLDIG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 536230001/ Vỏ nhựa cho động cơ máy khoan kích thước phi56*22.5mm- PLASTIC, MOTOR FRONT CASE \ 18V-DC NACTURE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 536286001/ Vòng điều chỉnh tốc độ máy đánh bóng bằng Nhựa kích thước 10*29.33 mm-PLASTIC,SPEED CONTROL DIAL/ GREY8003/ 010912001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 536378001/ Chốt chặn dây điện bằng nhựa Đường kính: 40*25-PLASTIC, MOTOR WIRE LOCKER 010910 \ 18-DC.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 536489001/ Vỏ nắp bộ điều khiển tắc mở bằng nhựa của bơm áp lực cao- NEW POWER SWITCH COVER- RY141900, PLASTIC \ 090079281- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 536721001/ Vỏ thân máy nhựa, bên trái của máy thổi-PLASTIC, LEFT HOUSING\BAZOOKA.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 536722001/ Vỏ thân máy bằng nhựa, bên phải của máy thổi-PLASTIC, RIGHT HOUSING\BAZOOKA.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 536723001/ Vỏ nhựa che máy thổi-PLASTIC,HOUSING COVER\BAZOOKA.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 536724001/ Vỏ tay cầm bằng nhựa của máy thổi-PLASTIC,HANDLE COVER\BAZOOKA.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 536725001/ Vỏ nhựa che phía sau máy thổi-PLASTIC,REAR COVER\BAZOOKA.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537/ Dây thít T30R (152mm) (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537004001/ Vỏ nhựa trên \ 090422001- PLASTIC,TOP COVER \ PP\ BLACK \090422001- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537004002/ Vỏ nhựa trên của máy cắt cỏ (717x 400x225mm) \ 090204001- PLASTIC,TOP COVER \ PP\ HYPER GREEN \ 090204001- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537016001/ Núm nhựa nối với máng dẫn cỏ bằng nhựa (332x181x42mm)- PLASTIC, MULCH PLUG \ PP \ BLK\ 090422001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537188001/ Đĩa lái lò xo bằng nhựa-PLASTIC,DRIVE PLATE\ 3 IN 1 STRING HEAD \ DARK GREY 8004.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537189001/ Khung đầu lò xo-PLASTIC,BUMP HEAD HOUSING\ 3 IN 1 STRING HEAD \ DARK GREY 8004.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537196001/ Chốt khóa các khớp nối bằng nhựa của náy cắt cỏ 19x11x3.16mm-PLASTIC,LOCK\ 3 IN 1 STRING HEAD\BLACK.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537276001/ Tay cầm phía trước bằng nhựa của máy cưa-PLASTIC,FRONT HANDLE\40V GEN II CHAIN SAW.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537277001/ Miếng nhựa che khung bên phải của máy cưa 221x123mm-PLASTIC,COVER FOR RIGHT HOUSING\40V GEN II CHAIN SAW.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537279001/ Mảnh nhựa che phía trước của máy cưa xích cầm tay 136x125mm-PLASTIC,FRONT GUARD\40V GEN II CHAIN SAW.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537286001/ Cò kích hoạt chân đế bằng nhựa-PLASTIC, KICKSTAND TRIGGER \PA6+30%GF\090499.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537642001/ Cánh quạt bằng nhựa của máy thổi lá-- PLASTIC,FAN (IINCLUDING INSERT NUT) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537903001/ Miếng kẹp bằng nhựa dùng cho máy lau sàn- BRUSH SKIRT CLIP, PLASTIC.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537986003/ Tấm giữ pin phía trong bằng nhựa ABS size 93x70x40mm-PLASTIC, OUTSIDE CELL CARRIER FOR 18650 CELLS\ 40V-DC\ RYOBI.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 537987003/ Tấm giữ pin phía ngoài bằng nhựa ABS size 93x70x40mm-PLASTIC, INSIDE CELL CARRIER FOR 18650 CELLS\ 40V-DC\ RYOBI.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538/ Dây thít T50R (202mm) (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538-00070-673/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538398002/ Vỏ nhựa hộp số cho máy khoan kích thước 58*58*40-PLASTIC,INNER GEAR CASE \011023001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538402001/ Vỏ nhựa của máy khoan 192.6*115.1*55mm-PLASTIC HOUSING SUPPORT RYOBI GREEN \011031001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538403001/ Vỏ nhựa của máy khoan 192.6*115.1*55mm-PLASTIC HOUSING COVER RYOBI GREEN \011031001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538410001/ Vỏ bánh răng của động cơ điện bằng nhựa (một bộ phận của máy khoan cầm tay)(33*24.8*20.3)mm-PLASTIC, INNER GEAR CASE 011032001 \ 18V-DC.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538410001/ Vỏ bánh răng của động cơ điện bằng nhựa (một bộ phận của máy khoan cầm tay)(41.7*57.7*57*5 mm)-PLASTIC, INNER GEAR CASE 011032001 \ 18V-DC.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538453001/ Vỏ nhựa thân máy cưa tròn kích thước L218.55xW127.81xH33.5 mm- PLASTIC,UPPER GUARD 011028 \ BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538481001/ Cò khóa bằng nhựa của máy khoan Kích thước: 38.3*24.5*24.15mm-PLASTIC,TRIGGER LOCK/011048.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538482002/ Vỏ nhựa của máy cưa kích thước (382x143x45mm)- PLASTIC, HOUSING SUPPORT\011048001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538483002/ Vỏ nhựa của máy cưa kích thước (382x143x38mm)- PLASTIC, HOUSING COVER\011048001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538539001/ Vỏ thân máy bằng Nhựa ABS kích thước 194.9*128.28*79.58 mm-PLASTIC,HOUSING BASE 110390 \20V-DC BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538545001/ Khay đựng khóa mở ốc bằng nhựa kích thước 55.45*78.03*10.1 mm-PLASTIC,ACCESSORIES. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538558001/ Vỏ thân máy bằng Nhựa ABS kích thước 194.9*128.2*44.8 mm-PLASTIC, HOUSING COVER 011039 \20V-DC WHITE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538608001/ Miếng nhựa gắn máy khoan Kích thước: 26.35*25.2*6.6mm-PLASTIC,INNER HOUSING HOLDER 010910 \ POK.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538634001/ Vỏ nhựa cho hộp số máy khoan kích thước 195.2*37.4*90.6mm- PLASTIC HOUSING COVER 011041 HPDD25\ 20V-DC HART. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538709001/ Miếng nhựa gắn máy khoan kích thước 120x60x50mm-PLASTIC,DUST PORT 011028 \ BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538748001/ Kẹp nối ống tay cầm máy cắt cành bằng nhựa 66x40mm-PLASTIC, BOOM CLAMP \ GREEN 544 \ STEEL TUBE \ IMPROVED DROP TESTING.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538893001/ Vòng đệm Piston bằng plastic, đường kính 30X3.5mm- PLASTIC,DRIVE PISTON SEAL RING \ POM WHITE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 538898001/ Tấm nhựa bên trái của máy cắt cỏ KT:100x120mm- PLASTIC,LEFT LED COVER REFLECTOR BEHIND LENSE \ SILVER\ CHROMIUM PLATED \ 090515. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539/ Dây thít T60R (301mm) (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539311001/ Đầu nhựa bọc bảo vệ động cơ Stator bộ phận cho máy hút bụi (54.5 x 41.5 x 39 cm)-PLASTIC, STATOR \ ABS \ GREEN 544 \ 095000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539312001/ Chui nhựa bộ phận cho máy hút bụi (54.5 x 41.5 x 39 cm)-PLASTIC, INLET BELL \ ABS \ BLACK \ 095000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539313001/ Tấm khóa nhựa bộ phận cho máy hút bụi (54.5 x 41.5 x 39 cm)-PLASTIC, LOCK PLATE \ POM \ 095000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539315001/ Vỏ mo tor nhựa bộ phận cho máy hút bụi (54.5 x 41.5 x 39 cm)-PLASTIC, MOTOR MOUNT \ PA6+30%GF \BLACK\095000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539320002/ Núm vặn tay cầm bằng nhựa,54x35x25 mm dùng trong tay cầm máy thổi 40V-PLASTIC, HANDLE KNOB \ ABS \ 095600, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539321001/ Tay cầm nhựa bên trái bộ phận cho máy hút bụi (54.5 x 41.5 x 39 cm)-PLASTIC, LEFT HANDLE W/OVERMOLD \ABS+TPE \ 095000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539322001/ Tay cầm nhựa bên phải bộ phận cho máy hút bụi (54.5 x 41.5 x 39 cm)-PLASTIC, RIGHT HANDLE W/OVERMOLD \ ABS+TPE \ 095000. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539323001/ Tay cầm nhựa bộ phận cho máy hút bụi,(54.5 x 41.5 x 39 cm)-PLASTIC, LEFT HANDLE W/OVERMOLD \ABS+TPE \ 095000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539324001/ Tay cầm nhựa bên phải bộ phận cho máy hút bụi, (54.5 x 41.5 x 39 cm)-PLASTIC, RIGHT HOUSING \ ABS \ 095000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539397001/ Vỏ máy cắt cỏ bên phải bằng nhựa- PLASTIC,HOUSING RIGHT TRIMMER-RYOBI 40V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539398001/ Vỏ máy cắt cỏ bên trái bằng nhựa- PLASTIC,HOUSING LEFT TRIMMER-RYOBI 40V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539399001/ Vỏ ắc quy bên phải của máy cắt cỏ bằng nhựa- PLASTIC,HOUSING RIGHT BATTERY TRIMMER-RYOBI 40V (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539400001/ Vỏ ắc quy bên trái của máy cắt cỏ bằng nhựa- PLASTIC,HOUSING LEFT BATTERY TRIMMER-RYOBI 40V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539401001/ Vỏ chụp bên phải của máy cắt cỏ- PLASTIC,HOUSING RIGHT CAP TRIMMER-RYOBI 40V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539479001/ Vỏ chụp bên trái của máy cắt cỏ- PLASTIC,HOUSING LEFT CAP TRIMMER-RYOBI 40V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539695001/ Tay cầm nhựa bên trái bộ phận cho máy hút bụi (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, LEFT HOUSING \ ABS \ 095606, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539695001/ Tay cầm nhựa bên trái bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, LEFT HOUSING \ ABS \ 095606, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539696001/ Tay cầm nhựa bên phait bộ phận cho máy hút bụi,(54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, RIGHT HOUSING \ ABS \ 095606. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539700001/ Đầu nhựa bọc bảo vệ động cơ Stator bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, STATOR \ ABS \ GREEN 544 \ 095606, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539794001/ Tay cầm nhựa bên trái máy thổi bằng nhựa (317.48x158.50mm) PLASTIC, LEFT HANDLE \ 095600.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539795001/ Tay cầm nhựa bên phải máy thổi bằng nhựa (317.48x158.40mm) PLASTIC,RIGHT HANDLE \ 095600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539796001/ Vỏ nhựa bên trái của máy thổibằng nhựa (241.19x282.12mm) PLASTIC,LEFT HOUSING \ 095600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539797001/ Vỏ nhựa bên phải của máy thổi bằng nhựa (241.19x282.12mm) PLASTIC,RIGHT HOUSING \ 095600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539798001/ Cò bấm nhữa của máy thổi bằng nhựa (72.71x25.57mm) PLASTIC,TRIGGER \ 095600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539851001/ Vỏ nhựa cho động cơ máy thổi (148.26x254.07mm) PLASTIC, MOTOR MOUNT \ BLACK \ 095600. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 539894001/ Dây nhựa copolymer dạng cuộn dùng trong đầu máy cắt cỏ, kích thước đường kính 1.65 mm-PLASTIC-EXTRUDED PART\NEW.065" COEX UNDULATED SPEED GROUP LINE \ 090283. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54/ Dây trang trí (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54/ Dây trang trí (1PR 0.7Y) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54/ Nhãn nhựa: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54/ Tay cầm (Tay cầm dây) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 540/ Dây thít T60R (301mm) (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 540047200D/ Kẹp điều chỉnh giấy bằng nhựa 540047200D (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54040-0333/ Khuôn nhựa dùng để cố định sản phẩm, mã 3.96WBW03YE-WAFER BODY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54056-1043/ Khuôn nhựa PA66 dùng để dẫn hướng đầu nối điện;mã 2.0WBW10DR-WAFER BODY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 540748/ Nắp chụp của tai nghe bằng nhựa (bên trái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 540758/ Nắp chụp của tai nghe bằng nhựa (bên phải) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54076-0623/ Khuôn nhựa PA66 dùng để dẫn hướng đầu nối điện;mã 2.0WBW06H815- WAFER BODY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54076-0823/ Khuôn nhựa PA66 dùng để dẫn hướng đầu nối điện;mã 2.0WBW08H815- WAFER BODY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 540764/ Khung tai nghe điện thoại bằng nhựa (bên trái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 540767/ Khung tai nghe điện thoại bằng nhựa (bên phải) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 540771/ Nắp nhựa (bên trái)/ Driver L (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54077-2023/ Khuôn nhựa PA66 dùng để dẫn hướng đầu nối điện;mã 2.0WBW20DUAL- WAFER BODY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 540774/ Nắp nhựa (bên phải)/ Driver R (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54113050|DM/ Đầu bịt bằng nhựa M40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54115200 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP K-M 12x1,5 ATEX plus BK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54115210 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP K-M 16x1,5 ATEX plus BK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54115220 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP K-M 20x1,5 ATEX plus BK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54115230 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP K-M 25x1,5 ATEX plus BK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54115240 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP K-M 32x1,5 ATEX plus BK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54-195300-000C1/ dây đeo bằng nhựa, dài 460mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54280-4E400: Nút nhận tay nắm trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54281-4E400: Nút nhận tay nắm phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54-310250-000B1/ dây đeo bằng nhựa, dài 200mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54-310250-000B2/ dây đeo bằng nhựa,màu xanh, dài 200mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54-310250-000B3/ dây đeo bằng nhựa,màu đỏ, dài 200mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54-310250-000B4/ dây đeo bằng nhựa,màu xám, dài 200mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54-310250-000B6/ dây đeo bằng nhựa,màu trắng, dài 200mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54-310250-000B9/ dây đeo bằng nhựa,màu hồng, dài 200mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54-310250-000C1/ dây đeo bằng nhựa,màu cát, dài 200mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54-310250-000C2/ dây đeo bằng nhựa, dài 167mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54-310250-000C7/ dây đeo bằng nhựa, dài 167mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 54472681/ Kẹp nhựa cho máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: 544737/ Nắp hộp điều khiển tai nghe(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 544738/ Hộp điều khiển tai nghe (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 544-JWE-05/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39269099: 545107-S3792-5/ Vỏ hộp cắm điện kiểu đơn hiệu GIRA, IP55. bằng nhôm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5456629P/ Con lăn trượt ghế bằng nhựa mã 5456629P (nk) | |
- Mã HS 39269099: 545804/ Gá cho tay quay bằng nhựa/ Crank Bracket (nk) | |
- Mã HS 39269099: 545805/ Tay quay bằng nhựa/ Crank (nk) | |
- Mã HS 39269099: 545806/ Bánh răng truyền động bằng nhựa/ Crank Rod Gear (nk) | |
- Mã HS 39269099: 545807/ Bánh răng bằng nhựa/ Wheel Gear (nk) | |
- Mã HS 39269099: 545809/ Tấm đệm nhựa A/ Valve Sheet(A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 545813/ Tay đòn nhỏ bằng nhựa/ Small Arm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 545817/ Bộ phận giữ nam châm bằng nhựa/ Magnet holder inner, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 545821/ Ống xả bằng nhựa/ Exhaust Pipe (nk) | |
- Mã HS 39269099: 545899/ Đệm nhựa cho tấm truyền động/ Hinge Bracket (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5459-0/ Chặn dây bằng nhựa RF5000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 548-01-3/ Dây buộc (nk) | |
- Mã HS 39269099: 548-LTG-24/ Dây buộc (nk) | |
- Mã HS 39269099: 548-LTG-26/ Dây buộc (nk) | |
- Mã HS 39269099: 548-LTG-28/ Dây buộc (nk) | |
- Mã HS 39269099: 548-LTG-32/ Dây buộc (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55/ Vỏ nhựa F32FMS-06V-KXX, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 29.16x14.77x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55011-822-11-000/ Nắp chụp bằng nhựa của cảm biến-SG02001,CASE,SENSOR(NVL sx cuộn stator cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy, Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 551268/ Đuôi khung tai nghe (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 551272/ Khung tai nghe điện thoại bằng nhựa (bên trái)/ Housing (left) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 551273/ Nắp chụp của tai nghe bằng nhựa (bên trái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 551274/ Nắp nhựa (bên trái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 551347/ Khung tai nghe điện thoại bằng nhựa (bên phải)/ Housing (right) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 551348/ Nắp chụp của tai nghe bằng nhựa (bên phải) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 551349/ Nắp nhựa (bên phải) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5521284502/ DUST CUP LID ASSY- nắp trên cốc bụi NV356E- linh kiện máy hút bụi (Nắp đậy phía trên của cốc bụi máy hút bụi), bằng nhựạ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5521290202/ DUST CUP DOOR ASSY- tấm đáy cốc bụi NV356E- linh kiện máy hút bụi (phía dưới của cốc bụi máy hút bụi), bằng nhựạ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 552190/ Bao chốt cắm (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 552839/ Nắp hộp điều khiển tai nghe(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 552842/ Hộp điều khiển tai nghe (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 552843/ Hộp điều khiển tai nghe (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 553227/ Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm, kích thước 46x30.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56PV310/2 ORANGE FRONT SLEEVE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 553231/ Nút nhựa, màu cam, kích thước 31x31 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P310/6 ORANGE CABLE NUT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 553237/ Chốt kẹp nhựa, kích thước 27.50x9.60 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P310/16 CORD CLAMP JAW (S) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 553238/ Miếng nhựa, kích thước 36.2x18 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P310/13 CABLE SEAL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 553253/ Đế nhựa kích thước 20.8x40.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P310/4/U WH TERM RETAINER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 553264/ Đế công tắc ổ cắm bằng nhựa, kích thước 37.30x35.09 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P310R/5 BASE NT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 553460/ Vòng nhựa, kích thước 29.00x66.50 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P310/103 RO LOCK RING (nk) | |
- Mã HS 39269099: 553773/ Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm, kích thước 10.61x16.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56CRV310/4/U RETAINER PLATE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 554/ Mũ chụp Giắc cắm (Pin) JL05-18DC mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 555/ Móc khoá G- YKK bằng nhựa- YKK brand plastic buckle- LN25GNR (32837). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5559-02P/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 558/ Móc khoá YKK bằng nhựa- YKK brand plastic buckle- LB20DNDOTPOMNOLOGO (31819). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 559240000/ Vòng nhựa bọc ngoài dây cáp dùng để cố định dây cáp 559240000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 559250000/ Vòng nhựa nối đầu dây cáp với vòng sắt 559250000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-FLP3H1-3UHB2S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã 55-FLP3H1-3UHB2S, kích thước 161*165.65mm, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-5UHB1S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã 55-FLP5R1-5UHB1S, kích thước 180.91*phi66.83mm, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-5UHB1S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã 55-FLP5R1-5UHB1S, kích thước 180.91*phi66.83mm, màu đen, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-5UHB2S/ Khung gá bằng nhựa, mã55-FLP5R1-5UHB2S, kích thước 180.91*phi66.83mm, màu xanh, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-5UHB2S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã55-FLP5R1-5UHB2S, kích thước 180.91*phi66.83mm, màu xanh, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-5UHB3S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã55-FLP5R1-5UHB3S, kích thước 180.91*phi66.83mm, màu đỏ, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-5UHB4S/ Khung gá bằng nhựa, mã55-FLP5R1-5UHB4S, kích thước 180.91*phi66.83mm, màu xám, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-5UHB4S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã55-FLP5R1-5UHB4S, kích thước 180.91*phi66.83mm, màu xám, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-6UHB1S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã 55-FLP5R1-6UHB1S, kích thước 180.91*phi66.83mm, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-6UHB2S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã 55-FLP5R1-6UHB2S, kích thước 180.91*phi66.83mm, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-FLPBC1-0UHB2/ Nắp bằng nhựa để bảo vệ cổng USB loa, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-HAR4L1-0UHB1S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, bên trái, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-HAR4L1-0UHB1S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-HAR4L1-0UHB2S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, bên trái, màu xanh, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-HAR4L1-0UHB3S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-HAR4L1-0UHB9S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, bên trái, màu hồng, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-HAR4R1-0UHB1S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, bên phải, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-HAR4R1-0UHB1S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-HAR4R1-0UHB2S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, bên phải, màu xanh, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-HAR4R1-0UHB3S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55-HAR4R1-0UHB9S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, bên phải, màu hồng, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55VA4013/ Con lăn bằng nhựa 55VA40130D (nk) | |
- Mã HS 39269099: 55VA77270/ Bánh răng bằng nhựa 55VA77270 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56/ Dây rút nhựa-nhãn hiệu: NOVA-Cable Tie 7.8x450mm) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 560/ Móc khoá YKK bằng nhựa- YKK brand plastic buckle- LB38DNDOTPOMNOLOGO (32101). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 560125-0200/ Kẹp nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 560135002/ Miếng silicon giảm sốc cho máy đa chức năng kích thước OD3x L10.7mm- PLASTIC,SILICONE RUBBER CUSHION 010595 \ NATURE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56031001/ Máng đựng cáp của PT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 560703001/ Miếng chắn nhựa Kích thước: 21.9*14*7mm-PLASTIC,RUBBER \ BLK.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 560704001/ Miếng chắn bằng nhựa Đường kính: 7.48*7.5mm-PLASTIC,RUBBER \ BLK.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 560723001/ Tấm chắn bằng nhựa Kích thước: 19.2*14.8*9.9-PLASTIC,RUBBER \ BLK.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 560839/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5609419-3/ Nắp màn hình, chất liệu PET, kích thước 135 x 105 x 0.19 mm dùng cho máy đo huyết áp bắp tay (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5609437-1/ Nắp màn hình, chất liệu PET, kích thước 135 x 105 x 0.19 mm dùng cho máy đo huyết áp bắp tay (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56120AB000.Miếng ốp mặt trước bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56120N9000.Miếng ốp mặt trước bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 561383029/ Nút bọc bằng nhựa- NOZZLE GROMMET/RY141900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56171N8000.Miếng ốp bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56172AB000.Miếng ốp bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56172N8000.Miếng ốp bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56173AB000.Miếng ốp bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56173N8000.Miếng ốp bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 562641001/ Miếng đệm gắn cố định động cơ bằng nhựaH14xOD48mm- PLASTIC, RUBBER COVER 010607\BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 562801001/ Chốt chặn bằng nhựa Kích thước: 8*4.65*7.1mm-PLASTIC,UNIVERSAL ADAPTOR RUBBER HOLDER \ 010469.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 562898/ Miếng giảm chấn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 563431001/ Vỏ nhựa bảo vệ hộp số máy cưa kích thước 199.9*109.7*105mm- PLASTIC,PVC BOOT \ 030333. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 564503001/ Miếng nhựa cố định ống thủy kích thước L20.3xW13.7 x H12.0 mm- PLASTIC, RUBBER WEDGE BLOCK\BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 566/ Tấm nhựa cố định N210142601+001AB (48x24x2mm), hàng mới 100%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56AA4049/ Trục đỡ bằng nhựa 56AA40490D (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56CVI-113/ Miếng nhựa kích thước 40x23x15mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- OPERATING LEVER 63A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56E1-11/ Miếng nhựa chống thấm nước, kích thước 96.2x57 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- GASKET,BK (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56-FLP3H4-3HAB2/ Khung cố định bằng nhựa để cố định cổng USB, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56-FLP3H5-1HAB2/ Nắp bằng nhựa để trang trí cho loa, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 56UA40680/ Thanh bằng nhựa 56UA40680 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 57/ Tay cầm, tay kéo bằng nhựa (37.5/91cm) dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % (1 sét 2 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 57/ Thanh độn (nhựa) diện tích mặt cắt < 3cm2 dài < 1.5m (Plastics bar) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 570115001/ Miếng đệm bằng nhưa,16.6 x 14mm-RUBBER PLATE-FOR MOTOR HOUSING \ 090932001.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 570449004/ Vòng đệm bằng nhựa- FLAT WASHER,RUBBER 1.5 MM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 570470005/ Trục quấn bên trái bằng nhựa bộ phận cho máy rửa áp lực (54.5 x 41.5 x 39)cm-LEFT REEL \ RY141900V, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 570471006/ Trục quấn bên phải bằng nhựa bộ phận cho máy rửa áp lực(54.5 x 41.5 x 39)cm-RIGHT REEL \ RY141900V. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 571/ Miếng đệm 11.5mm- UTX plastic gasket 11.5mm (31925) bằng nhựa. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5710-0531/ Đầu nối bằng nhựa 5710-0531 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5710-0532/ Đầu nối bằng nhựa 5710-0532 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5710-0533/ Đầu nối bằng nhựa 5710-0533 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5710-1073/ Đầu nối bằng nhựa 5710-1073 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5724/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-2.75-15mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 572DE0013305/ Khung thấu kính bằng nhựa, F33.6mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 572DE00146G0/ Chốt bằng nhựa, KT: 7.3x5.3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 572DE00157B5/ Chốt bằng nhựa, KT: 4.3x4.02mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 572DE00159K0/ Chốt bằng nhựa KT: 3x1.95mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 572DE0017402/ Tấm chắn sáng bằng nhựa, F54.8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 572DE0017602/ Tấm chắn sáng bằng nhựa, F41.8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 572DE0030305/ Vòng chuyển đổi bằng nhựa, F43.8mm 572DE0030305 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 572DE0030400/ Lá nhựa dùng trong vòng chuyển động, dày:0.04mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 572DE00A1500/ Cụm bánh răng vòng chỉnh nét bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5743/ Bong bóng nhựa Balloon A5A-4.00-40mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5744/ Bong bóng nhựa Balloon A5A-5.00-20mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 574449-BK/ Miếng nhựa, kích thước 90.65x11 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- BRIDGE 56B (AUST DESIGN) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5745/ Bong bóng nhựa Balloon A5A-5.00-40mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5746/ Bong bóng nhựa Balloon A5A-6.00-20mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5747/ Bong bóng nhựa Balloon A5A-6.00-40mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5749940100 Ngăn kéo bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT401E50VZGB, CRISPER BODY D54 ILLUMINATED, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 575378/ Tấm dán lỗ treo đèn, bằng giấy cứng, đường kính 7mm, bộ phận của đèn panel, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 576/ Khóa thang YKK bằng nhựa- YKK brand plastic adjuster- LK25C (32113). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5774741000 Vỏ nhựa che khe dây điện, kích thước (27,5 x 85 x 8) mm, dùng cho cánh cửa tủ lạnh RDNT440E50VZGB,Upper Door Brow Small Cover, hàng F.O.C, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5781300300 Khay nhựa dùng để gắn vỉ mạch hiển thị, kích thước (222,6 x 271,5 x 23,9) mm dùng cho tủ lạnh hiệu beko RDNT440E50VZGB (440 lít), Carrier_Display_glass_door_DD_Combi, hàng F.O.C, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5781310400 Vỏ trên bản hiển thị bằng nhựa, kích thước (247 x 24 x 12,6) mm, dùng cho tủ lạnh RDNT440E50VZGB, Top cover display glass door DD combi, hàng F.O.C, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 579007/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 57B/ Khuy mẹ con (dây treo tem bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 58/ Vỏ nhựa F32FSS-02V-KX, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 24.08x7.15x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 580/ Móc khoá YKK bằng nhựa- YKK brand plastic buckle- LN32NS (32243). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5800012/ Dây nhựa PVC (5mm x 80mm) dùng để cố định sản phẩm làm sạch và gia dụng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5801425097- Kẹp dây điện phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5801425097- Kẹp dây điện phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5801512273- Nút nhận công tắc bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5801512273- Nút nhận công tắc bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5801548004- Nút nhận bằng nhựa 1 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5801548004- Nút nhận bằng nhựa 1 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058323- Kẹp ống đôi phi 10 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058323- Kẹp ống đôi phi 10 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058325- Kẹp ống đôi phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058325- Kẹp ống đôi phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058490- Kẹp ống đôi phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058490- Kẹp ống đôi phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058541- Kẹp 1 ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058541- Kẹp 1 ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058851- Kẹp ống đôi bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058851- Kẹp ống đôi bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058857- Kẹp ống tròn xoay bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058857- Kẹp ống tròn xoay bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058874- Kẹp 1 ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058874- Kẹp 1 ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058875- Kẹp ba ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058875- Kẹp ba ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058876- Kẹp 1 ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058876- Kẹp 1 ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058878- Kẹp nhiều ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058878- Kẹp nhiều ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058881- Kẹp ống đôi phi 8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058884- Kẹp ba ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058893- Kẹp bốn ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058893- Kẹp bốn ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058894- Kẹp hai ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058898- Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058898- Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058904- Kẹp ống đôi bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058904- Kẹp ống đôi bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058916- Kẹp ống phi 8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802058916- Kẹp ống phi 8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802059100- Cổ dê kẹp ống bằng nhựa phi 10 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802059100- Cổ dê kẹp ống bằng nhựa phi 10 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802062485- Kẹp ống ba phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802062485- Kẹp ống ba phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802062616- Kẹp ống 3 lỗ bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802062616- Kẹp ống 3 lỗ bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802062623- Kẹp ống 2 lỗ bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802062623- Kẹp ống 2 lỗ bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802064780CN11- Nắp che vít trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802064780CN11- Nắp che vít trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802064781CN11- Nắp che vít bằng nhựa loại 2 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802064781CN11- Nắp che vít bằng nhựa loại 2 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802064782CN11- Nắp che vít phải dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802064782CN11- Nắp che vít phải dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802064817CN11- Nắp che vít bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802064817CN11- Nắp che vít bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802064818CN11- Che vít bên cột A phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802064818CN11- Che vít bên cột A phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802065496- Tấm phản quang phía sau dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802065496- Tấm phản quang phía sau dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802066441- Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802066441- Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802066572- Chữ IVECO bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802066572- Chữ IVECO bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802068428- Áo mưa cửa trước phải dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802068429- Áo mưa cửa trước trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802068429- Áo mưa cửa trước trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802069173- Nút dừng bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802070461- Kẹp cố định dây điện bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802070461- Kẹp cố định dây điện bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802079237CN11- Cổ dê dây nước rửa kính bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802079237CN11- Cổ dê dây nước rửa kính bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802105144- Đai ốc nhựa phi 8 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802119276- Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802119276- Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802119279- Kẹp ống ba phi 8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802119279- Kẹp ống ba phi 8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802119280- Kẹp ống ba phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802119280- Kẹp ống ba phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120582- Dây rút nhựa bản nhỏ dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120582- Dây rút nhựa bản nhỏ dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120583- Kẹp ống ba bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120583- Kẹp ống ba bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120586- Kẹp ống đôi phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120586- Kẹp ống đôi phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120588- Kẹp ống đôi bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120588- Kẹp ống đôi bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120593- Kẹp ống phi 8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120593- Kẹp ống phi 8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120595- Kẹp ống ba bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120595- Kẹp ống ba bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120596- Kẹp ống đôi phi 15 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120596- Kẹp ống đôi phi 15 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120597- Kẹp ống đơn phi 12 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120597- Kẹp ống đơn phi 12 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120598- Kẹp ống đơn lớn bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120598- Kẹp ống đơn lớn bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120599- Kẹp ống ba phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120599- Kẹp ống ba phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120603- Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120603- Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120604- Kẹp ống ba bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802120604- Kẹp ống ba bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802125752CN11- Nút nhận bằng nhựa 2 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802125752CN11- Nút nhận bằng nhựa 2 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802129571- Khóa nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802129571- Khóa nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802129572- Khóa nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802129572- Khóa nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802129635- Đai ốc nhựa phi 10 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802129635- Đai ốc nhựa phi 10 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802135244- Pát kẹp ba ống dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802204845- Kẹp ống đơn phi 12 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802204845- Kẹp ống đơn phi 12 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802209987- Chữ IVECO phía sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802209987- Chữ IVECO phía sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802255611- Kẹp ống phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802255611- Kẹp ống phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802258485CN11- Kẹp bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802258485CN11- Kẹp bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802258487CN11- Kẹp bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802258487CN11- Kẹp bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802295509- Dây rút nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802295509- Dây rút nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802419196- Áo phản quang dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802419196- Áo phản quang dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802436539- Áo mưa cửa sau dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5802436539- Áo mưa cửa sau dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 580262001/ Ống thổi làm từ nhựa PE (NOZZLE\ BLOWER TUBE\ TAPERED\ BLACK), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 580470001/ Khuôn trên của ống thổi bằng nhựa-BLOW MOULD, UPPER BLOWER TUBE\ BLACK \ 38CC MIXED FLOW BACKPACK BLOWERHàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 580491001/ Bọc nhựa HDPE dùng làm vỏ bọc bảo vệ lưỡi dao máy cưa (33x120x360mm)-BLOW MOLD,BAR SCABBARD FOR 40V GEN II CHAIN SAW.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5810-0428/ Đầu nối bằng nhựa 5810-0428 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 581-5/ Miếng nhựa dùng bật tắt trong công tắc ổ cắm điện, kích thước 25x15x5 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- PLUNGER-581/5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 582/ Dây thít R164-PNA (165mm) (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 58220/ Vòng đệm-58220 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 58789-04/ Nắp nhựa trên đỉnh thang 331.9 x 76.2mm 58789-04 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 588/ Miếng đệm 9mm- UTX plastic gasket 9MM bằng nhựa. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 588181/ Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm, kích thước 20.8x25.18 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P320F/4/U TERM RET PLT WH (nk) | |
- Mã HS 39269099: 589/ Khóa cài UTX- 25MM-UTX Buckle- POM 25MM SINGLE ADJUST STEALTH bằng nhựa. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 59/ Dây bắn mác 100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 59/ Trang trí đầu kéo (Puller) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 59/ Vỏ nhựa F32FSS-02V-KY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 24.08x7.15x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 590/ Khóa UTX- 50MM-UTX Buckle- POM COMMON LOOP 50MM bằng nhựa. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 5901390100 Tấm chắn ngăn đông bằng nhựa, dùng cho tủ lạnh RDNT440I50VZX,AIM FRX BODY ASSY DD, hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: 5907300500 Nắp đậy bản lề ngăn đông bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RCNT340E50VZX,FREEZER DOOR K60340_375N_FRZ_DOOR_ASSY_FLUSH, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...