- Mã HS 39269099: 203007284/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007287/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007288/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007289/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007290/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007291/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007293/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007298/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007299/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007300/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007301/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007302/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007305/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007306/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007307/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007308/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007309/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007310/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007311/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007314/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007315/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007316/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007321/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007329/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007331/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007334/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007335/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007340/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007342/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007343/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007344/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007345/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007348/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007351/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007352/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007353/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007354/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007355/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007356/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007357/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007360/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007362/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007365/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007376/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007377/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007383/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007384/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007385/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007386/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007387/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007394/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007396/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007403/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007425/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007429/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007433/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007445/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007496/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007499/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007513/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007521/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007522/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007528/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007551/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007554/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007555/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007557/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007568/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007569/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007590/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007593/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007612/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007613/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007615/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007616/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007643/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007649/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007669/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007692/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007694/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007725/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007743/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007755/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007757/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007760/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007765/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007766/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007769/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007770/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007786/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007791/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007792/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007793/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007794/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007803/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007819/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007824/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007828/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007831/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007832/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007844/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007863/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007867/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007872/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007874/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007908/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007909/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007930/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007932/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007933/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007934/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007935/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007948/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007952/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007954/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007956/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007957/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007972/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007975/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007981/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007982/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007997/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007999/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008/ Hộp đen KF bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008/ Hộp đen KF bằng nhựa. Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008003/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008008/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008009/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008014/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008024/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008025/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008042/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008044/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008053/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008057/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008063/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008073/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008074/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008076/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008080/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008081/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008082/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008085/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008091/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008108/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008109/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008112/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008118/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008125/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008126/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008127/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008129/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008133/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008134/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008135/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008137/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008139/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008140/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008142/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008146/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008167/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008172/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008179/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008180/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008181/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008183/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008186/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008187/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008189/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008192/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008202/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008205/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008227/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008229/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008231/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008239/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008246/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008269/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008285/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008305/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008306/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008308/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008311/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008330/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008331/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008332/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008334/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008345/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008346/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008347/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008355/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008359/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008363/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008390/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008391/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008393/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008394/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008395/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008396/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008397/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008398/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008402/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008405/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008414/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008425/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008426/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008437/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008443/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008444/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008451/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008474/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008475/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008512/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008536/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008537/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008538/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008554/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008615/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008616/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008643/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008657/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008666/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008693/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008696/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008696/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (Theo mục 2 tờ khai 102982558010/E11) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008705/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008747/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008749/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008760/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008767/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008850/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008851/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008881/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008882/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203008888/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20340-1042511/ Cần gạt (CS 73 Moulded insert)(20340-1042511) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20349/ Dây nhựa 12mm L10m (dùng để bó các dây điện lại với nhau), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20371-3010890/ Đế (Base-700 Uncolored) (20371-3010890) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2037271/ Đầu ống cho hệ thống xả bằng nhựa đen loại phi 100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2038981/ Tấm nhựa mầu vàng/đen kích thước 1245x616x1x6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2038982/ Tấm nhựa mầu trắng/đen kích thước 1245x616x1x6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2040133/ Ốc siết cáp JB2 bằng nhựa, kích thước 120x220x90mm cho cẩu cứu sinh PRH 75AP, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2040134/ Ốc siết cáp JB1 bằng nhựa, kích thước 120x220x90mm cho cẩu cứu sinh PRH 75AP, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2040135/ Ốc siết cáp JB3 bằng nhựa, kích thước 80x75x55mm cho cẩu cứu sinh PRH 75AP, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20402-V03/ Bạt che bằng nhựa DK3258 MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20405-V05/ Bạt che bằng nhựa DK4252 MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2042/ Ốc bắt cố định dây vít bằng nhựa FT11-N, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20421-V03/ Bạt che bằng nhựa DK4981 MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20421-V04/ Bạt che bằng nhựa DK4989.5 MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20421-V05/ Bạt che bằng nhựa DK4996.5 MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20422-V02/ Bạt che bằng nhựa DK5000 MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2043/ Mác dán MTPL000520AA bằng nhựa (60mmx 16mm) ghi thông tin sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2044/ Mác dán MTPL000521AA bằng nhựa (60mmx 48mm) ghi thông tin sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20490-3015976/ Đế tiếp xúc Contact pad (20490-3015976) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 205004/ Thân của thiết bị báo cháy CKY(EV-C)E bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 205005/ thân của thiết bị báo cháy CKY (EV-C) F bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 205006/ Body CKY(EV-C)F1 bằng nhựa. Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 205008/ thân của thiết bị báo cháy bằng nhựa CKY(EV-C)H,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 205009/ Thân của thiết bị báo cháy CKY(EV-C)K1 bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 205010/ thân của thiết bị báo cháy CKY(EV-C) I bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 205011/ Thân của thiết bị báo cháy (EV-C) L, Bằng nhựa, dùng cho thiết bị báo cháy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 205016/ Thân của thiết bị cảm biến báo cháy EV-PS, Bằng nhựa dùng cho thiết bị báo cháy, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 205020/ Thân của thiết bị cảm biến báo cháy CKY(EV-C) M bằng nhựa dùng cho thiết bị báo cháy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 205026/ Thân của thiết bị báo cháy EV1-2 bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 205028/ Body CKY (EV-C) P2, Thân của đầu cảm biến báo cháy, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2055309/ Miếng nhựa tổng hợp để cố định túi chống xóc dùng cho cửa máy bay Boeing 777 loại 2055309, kích thước phi 38.3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2056/ Tấm nhựa cố định MTPA012389AA (57x24x2 mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2060/ Dây xích nhựa để cố định và bảo vệ dây cáp CABLE-BEAR MTNW000406AA, chiều dài 490mm hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000090/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000100/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000140/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000190/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000200/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000210/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000220/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000230/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000240/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000250/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000270/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000300/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000310/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000360/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000520/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000670/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000700/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000710/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000730/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000750/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000830/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000840/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000960/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206000970/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206001110/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206001170/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206001210/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206001250/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 206005/ Phần tử phát Len CKY(EV) (tấm nhựa phát sáng),Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2061/ Dây xích nhựa để cố định và bảo vệ dây cáp CABLE-BEAR MTNW000502AA, chiều dài 980mm hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2062/ Dây xích nhựa để cố định và bảo vệ dây cáp CABLE-BEAR N510056967AA, chiều dài 710mm hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000060/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000070/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000090/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000120/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000130/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000190/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000200/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T18R, code 111-01929, kích thước L100XW2.5MM. Hàng mới 100% (mục hàng 1 TK KNQ 103296748440/C11/05.05.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000210/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000230/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000240/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T30R, code 111-03219, kích thước L150X3.5MM. Hàng mới 100% (mục hàng 4 TK KNQ 103296748440/C11/05.05.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000260/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000280/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000300/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T30R-HR, code 114-03079, kích thước L150X3.5MM. Hàng mới 100% (mục hàng 2 TK KNQ 103296748440/C11/05.05.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000310/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T50R, code 111-04819, kích thước L200X4.6MM. Hàng mới 100% (mục hàng 3 TK KNQ 103248090150/C11/07.04.2020 và mục 3 TK KNQ 103296748440/C11/05.05.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000320/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T50R-HR, code 111-00525, kích thước 4.6mmx200mm. Hàng mới 100% (mục hàng 1 TK KNQ 103322095440/C11/20.05.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000320/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T50R-HR, code 111-00525, kích thước 4.6mmx200mm. Hàng mới 100% (mục hàng 2 TK KNQ 103352957300/C11/08.06.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000390/ Dây buộc cáp điện bằng nhựa T50R-HSW, code 111-01278, kích thước L200X4.6MM, Hàng mới 100% (mục hàng 6 TK KNQ 103176291300/C11/02.03.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000400/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000410/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000440/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000550/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000610/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000620/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000860/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000870/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000880/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207000910/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207001080/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207001130/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207001150/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207001160/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207001170/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207001190/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207001240/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207001250/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207001260/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207001280/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207001290/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207001380/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207006/ Tấm chắn bằng nhựa EV-PH. Linh kiện dùng trong hệ thống báo cháy. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207007/ Tấm chắn KK A bằng nhựa, Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20729-3103461/ Nút nhựa dưới Plug Bottom (20729-3103461) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20730-3103462/ Nút nhựa trên Plug top (20730-3103462) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2077522100/ Vỏ hộp giắc cắm trên bằng nhựa 2077522100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2077532100/ Vỏ hộp giắc cắm dưới bằng nhựa 2077532100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207-P/ Khóa chất liệu bằng plastic,dùng để khóa hai đầu dây, kt 20mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 207-P/ Khóa chất liệu bằng plastic,dùng để khóa hai đầu dây, kt 8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000050/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000070/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000080/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000170/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000200/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000230/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000250/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000300/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000400/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (Theo mục 49 tờ khai 101453401230/E11) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000460/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000530/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000610/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000740/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000780/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208000790/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208001210/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208006/ Tấm chắn KAH bằng nhựa. Dùng cho thiết bị báo cháy. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 208008/ Tấm chắn EV-PH bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2081-02185-00/ Khung đỡ của tai nghe không dây chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2084/ Tấm nhựa phủ bề mặt khổ 1.4m (200m/cuộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2087/ Nút nhựa giảm chấn mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2090000232/ Nút đóng mở bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2090000233/ Nút đóng mở bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 209000220/ Nút nhựa bịt lỗ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 209000430/ Nút nhựa bịt lỗ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 209000520/ Nút nhựa bịt lỗ (Theo mục 18 tờ khai 102651105910/E11) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 209000810/ Nút nhựa bịt lỗ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 209001710/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng silicon (nk) | |
- Mã HS 39269099: 209001720/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 209005/ Chân đế B3 bằng nhựa. Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 209009/ Chân đế SPB bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 209016/ Chân đế UB BASE C bằng nhựa.Linh kiện dùng trong hệ thống báo cháy. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2091642900/ Lõi nhựa/MSF SHAFT L.GRAY/2091642900 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2092172000/ Vỏ nhựa của giắc nối 2092172000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2092172100/ Vỏ nhựa của giắc nối 2092172100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 209920047/ Vỉ nhựa đựng thước cuộn bằng nhựa-PACKED SUB-ASSEMBLY CARD +BLISTER/TTI7533E/TTI/VE/GLOBEWIDE BLADE/48-22-0225MV. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20AW-BB-2-21/ Dây treo nhãn các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20AW-WTO-9-6/ Dây treo nhãn các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20F/ Mắc treo bằng nhựa HCPJ-102 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20F/ Mắc treo bằng nhựa HCPJ-402 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20-PKN18/ MIẾNG TRANG TRÍ ĐẾ GIÀY (LÀM TỪ HẠT NHỰA) LYLE SCOTT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20-PKN18/ MIẾNG TRANG TRÍ ĐẾ GIÀY LYLE SCOTT (LÀM TỪ HẠT NHỰA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20-RTS80161--SR/ Nhựa chụp chân ghế hình nón 20-RTS80161--SR dùng trong sản xuất sản phẩm nhưa giả mây (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20-RTS80163--SW/ Nhựa chụp chân ghế hình nón 20-RTS80163--SW, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20SS-BC-11-7/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20SZ003-0/ Giá trượt bằng nhựa 20SZ003-0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20SZ006-0/ Nút nhựa 20SZ006-0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21/ Bảng tên bằng nhựa Name plate (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21/ Bảng tên bằng nhựa Name plate (dán lên thiết bị đấu nối) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21/ Chốt chặn dây (plastic) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21/ Chốt chặn dây (plastic) CORDLOCK G3341 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21/ Dây gân 3.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21/ mắc áo (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21/ Miếng dán lỗ thoát khí (Airhole Seal) cho sản phẩm Renew, bằng plastic, hình tròn, KT: phi22mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21/ Nút nhựa gắn nhãn treo (Dây treo nhãn bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21/ Vỏ nhựa J21DF-12V-KX gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 12.5x15.8x16.4mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2100/ Chốt chặn,bằng nhựa D-ST2.5-TWIN (3030488), gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 60.5x2.2x29mm (cố định linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2100001121B/Núm đồng tiền bằng nhựa dùng cho máy may- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210001/ Vỏ bảo vệ cảm biến nhiệt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004931-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004932-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004933-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004934-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004935-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004936-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004937-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004938-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004943-0/ Vỏ bảo vệ tai nghe bằng silicon. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004944-0/ Vỏ bảo vệ tai nghe bằng silicon. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004953-0/ Vỏ bảo vệ tai nghe bằng silicon. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004954-0/ Vỏ bảo vệ tai nghe bằng silicon. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004980-0/ Nút ấn bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004981-0/ Vỏ hộp điều khiển bằng nhựa, sử dụng cho tai nghe, hiệu MARLEY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004991-0/ Nút ấn bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004992-0/ Nắp dưới hộp điều khiển bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0004994-0/ Dây niêm phong bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005036-0/ Khoang trước tai nghe bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005037-0/ Vỏ bảo vệ tai nghe bằng silicon. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005038-0/ Khoang trước tai nghe bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005043-0/ Vỏ micro bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005044-0/ Vỏ micro bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005045-0/ Nút ấn bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005046-0/ Vỏ bảo vệ tai nghe bằng silicon. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005047-0/ Vỏ bảo vệ tai nghe bằng silicon. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005077-0/ Vỏ phía sau của tai nghe, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005078-0/ Vỏ phía sau của tai nghe, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005094-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa phía sau khoang L.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005095-0/ Vỏ tai nghe bằng nhựa phía sau khoang R.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005124-0/ Vòng silicon, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005127-0/ Khoang sau của vỏ tai nghe bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-0005129-0/ Khoang sau của vỏ tai nghe bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2102/ Nhãn nhựa (nhãn ép nhiệt) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21027/ Bạc cách 32/54-1.5mm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2103/ PHỤ KIỆN NHỰA(KHÓA NHỰA), HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210604-001-LF/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210606-001-LF/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210608-003-LF/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210608-004-LF/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210610-001-LF/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210611-005/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210625-006/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210625-007/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210632-001-LF/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210639-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210642-014-LF/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210642-021-LF/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210646-003-LF/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210660/ Vòng đệm (POM 6) bằng nhựa, dùng lắp ráp sản phẩm bản lề ghế sofa (IS150T POM WASHER 6) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210662/ Vòng đệm 8 bằng nhựa, kích thước (Phi 14*1)mm, dùng lắp ráp sản phẩm IS150LT (IS150LT POM WASHER 8) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210701-009-LF/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210709-004-LF/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210710-001-LF/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210719/ Vòng đệm bằng nhựa, kích thước (Phi 16*2.9)mm, dùng lắp ráp sản phẩm IS150LT (IS150LT POM WASHER) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210735-009-LF/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210737-005-LF/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210739-003-LF/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210740-001-LF/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210740-007-22/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210755-001/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210755-002/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 210776-001-LF/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2109/ Chặn đầu thanh trượt bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2109/ Chặn đầu thanh trượt bằng nhựa,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 211/ Đạn nhựa (dây treo thẻ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2110/ Ron nhựa đệm cửa LC6060-3PA TG 300R (dùng để ngăn bụi và giảm tiếng ồn) (1 pcs 100 m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 211115B50220099/ Vòng xoay định vị bằng nhựa MK205K-EG, phi 25mm, linh kiện sản xuất hộp đựng pin của thiết bị lọc nước, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2112-0/ Chặn siết dây đơn bằng nhựa 6-12MM XAS0612/1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 211309762190003/ Nhựa bọc ngoài ống thép, kích thước 0.09*50mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-113538A00/ Miếng chèn bằng nhựa dùng để làm vật bảo vệ Ăngten xe hơi- INSERT (RH) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 211806/ Nắp che trên bằng nhựa (KS12SE UPPER COVER) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 211R2-F2200-0000/ Nẹp nhựa đen L330, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 211R3-F2200-0000/ Nẹp nhựa đen L363, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 211S0-F9200-00-00/ Miếng nhựa đen L70 2 móc khuyết giữa, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 211V0-F9400-00-00/ Nẹp nhựa đen dẹt L940. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 211Y0-F6601-00-00/ Mác nhựa vuông. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120/ Lõi có từ tính làm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212001640/ Tem dán bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212001650/ Tem dán bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212006-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212007-001/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212008-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212008-002/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200296/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200298/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200347/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200348/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200350/ Khay định hướng giấy bằng nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200353/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200355/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200355/ Khay định hướng giấy bằng nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200384/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200385/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200387/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200387/ Khay định hướng giấy bằng nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200415/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200417/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200428/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200428/ Khay định hướng giấy bằng nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200429/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200429/ Khay định hướng giấy bằng nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200433/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200435/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200436/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200442/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200449/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200455/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200466/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120200467/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120300638/ Nắp Trên C204-A bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120400571/ Bánh răng bằng nhựa, trọng lượng: 6 0,3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120400575/ Nắp trên và nắp dưới bằng nhựa của hộp số dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120400575/ Nắp trên và nắp dưới bằng nhựa của hộp số dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120400581/ Bánh răng bằng nhựa, trọng lượng: 6 0,3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120400675/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120400708/ Bánh răng bằng nhựa, trọng lượng: 6 0,3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120400709/ Trục bánh răng giảm tốc bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120400710/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120400711/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120400712/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120400713/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120400714/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120400715/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120400716/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120500192/ Chốt trục bằng nhựa (Nguyên liệu nhựa PA66 + 50% chất liệu màu PL357A.1), Trọng lượng: 1.20.06 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120500241/ Vòn lục giác bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120500275/ Chốt trục bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120500299/ Chốt trục bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120500304/ Chốt trục bằng nhựa (Nguyên liệu nhựa PA + 15% chất liệu màu PL485a.0), Trọng lượng: 0,22 0,01. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120500349/ Chốt trục bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120500367/ Chốt trục bằng nhựa (Nguyên liệu nhựa PA66 + 50% chất liệu màu PQ1797A), Trọng lượng: 2.0 0.1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120601147/ PS-810 măt meo to bằng nhựa (ABS trong suôt PP420A.0 trong lương:1123) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120601999/ Bảng sườn bên phải nhỏ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120602246/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120602289/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120602290/ Nắp bản sườn to bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120602291/ Nắp bản sườn to bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120602329/ Bảng khay giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120602331/ Góc chặn giấy bằng nhựa trong máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120602337/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120602341/ Tay cầm của máy hủy giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120602349/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120602350/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120602351/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120602357/ Tấm nhỏ bên cạnh bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120602358/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120602374/ Nắp bản sườn nhỏ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120800366/ Năp tăt mơ bằng nhựa C149-A(ABS BK0 mau đen PS099A.2 trong lương:3.20.16) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120800386/ Nút bấm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120800395/ Năp tăt mơ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120800419/ Nút bấm bằng nhựa của máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120900309/ Chốt trục bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120900600/ Tấm cách điện bằng nhựa trong máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120900646/ Bọc cách điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120900740/ Tấm cách điện bằng nhựa trong máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120900754/ Chụp quạt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120900779/ Tay câm bằng nhựa A C103-D(PS-810 (ABS L2856 mau xam) PQ783A.3 trong lương:371.5) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120900780/ Tay câm bằng nhựa B C103-D(PS-810 (ABS L2856 mau xam)PQ784A.2 trong lương:16.10.8) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120900897/ Tấm cách điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120900898/ Tấm chốt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120900899/ Tấm chốt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120900912/ Chụp quạt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120900939/ Nắp dưới bằng nhựa để gắn bản mạch PCB (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901045/ Tấm tăng cường độ cứng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901046/ Nắp máy hủy giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901096/ Nắp trên bằng nhựa để gắn bản mạch PCB (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901098/ Chụp hút gió bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901099/ Chụp hút gió bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901130/ Tay cầm bằng nhựa của máy hủy giấy C204-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901196/ Tay cầm dưới bằng nhựa của máy hủy giấy C187-H (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901273/ Nắp dưới tay cầm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901359/ Nắp máy hủy giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901367/ Miếng chụp bánh xe bằng nhựa PA6, trọng lượng: 1,9 0,1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901494/ Giá đỡ quấn dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901576/ Nắp máy hủy giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901577/ Nắp máy hủy giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901578/ Đệm gá xoay bằng nhựa trong máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901579/ Bảng cố định công tắc an toàn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901580/ Cán đẩy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901582/ Tay cầm của máy hủy giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901653/ Khung đỡ nút bấm bằng nhựa trong máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901656/ Nắp dưới bằng nhựa để gắn bản mạch PCB (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901715/ Bảng cố định công tắc an toàn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901747/ Nắp trên dùng để bảo vệ PCB bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901775/ Vỏ bảo vệ bản mạch PCB bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901776/ Vỏ bảo vệ bản mạch PCB bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901793/ Vỏ bảo vệ bản mạch PCB bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901794/ Vỏ bảo vệ bản mạch PCB bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901826/ Vỏ bảo vệ bản mạch PCB bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2120901827/ Vỏ bảo vệ bản mạch PCB bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212100-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212103-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212108-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212108-002/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212109-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212110-001/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212111-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212115-001/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212115-002/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212118-002/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212119-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212120-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212122-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212123-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212126-001/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212127-001/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212140-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212141-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212158-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212159-002/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212160-001/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212164-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212164-002/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212165-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212168-001/ vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212170-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212171-001/ vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212183-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212200-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212203-001/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212204-001/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212204-002/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212206-002/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212208-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212208-002/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212209-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212210-001/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212210-003/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212211-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212213-001/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212214-001/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212215-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212217-001/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212221-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212222-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212223-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212232-001/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212234-001/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212235-001/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212240-001/ Tấm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212241-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212242-002/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212242-003/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212263-001/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212264-001/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212265-001/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212266-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212267-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212278/ Vòng đệm LS200 bằng nhựa, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế sofa (LS200 WASHER) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212288/ Vòng đệm G bằng nhựa, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế Sofa (G SOCKET WASHER) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212300-001-CPS/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212303-001/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212304-001/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212304-002/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212309-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212309-002/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212310-001/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212310-002/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212310-101/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212311-002/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212311-004/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212313-001/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212314-001/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212317-001/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212331-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212333-001/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212335-001/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212340-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212341-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212342-004/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212354-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212363-001/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212365-001/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212387-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212404-001/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212408-001/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212410/ Vòng đệm bằng nhựa, dùng lắp ráp sản phẩm LS100 (LS100 WASHER) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212412/ Vòng đệm bằng nhựa dùng đỡ lò xo, lắp ráp sản phẩm LS200 anpha (LS200 anpha SPRING HOLDER) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212415/ Vòng đệm 1.0 LS200a bằng nhựa, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế sofa (LS200a ADJUSTING WASHER 1.0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212421-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212421-002/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212422-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212423-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212424-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212425-001/ Tấm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212426-001/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212427-001/ chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212433-001/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212442-004/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212450-001/ Tấm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212458-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212459-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212460-001/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212471-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212476/ Vòng đệm bằng nhựa, dùng lắp ráp sản phẩm LS200 anpha (LS200 anpha ADJUSTING WASHER) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212482-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212484-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2125/ Kẹp định vị bằng nhựa cho bộ đèn ngủ mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212502-001-LF/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212515-001/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212609-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212611-002/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212611-004/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212612-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212619-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212625-001/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212625-002/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212632-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212637-001/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2126453000/ Vòng nhựa nối đầu dây cáp với vòng sắt 2126453000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2126473000/ Vòng nhựa bọc ngoài dây cáp dùng để cố định dây cáp 2126473000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212650-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212655-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212658-001/ vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212659-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212665-001/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212670-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212690-001/ Ngàm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212803/ Vòng nhựa 10x6x6.8, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế Sofa (PLASTIC RING D10*d6*6.8) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 212804/ Vòng đệm nhựa 11x6x1.9, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế Sofa (WASHER D11*d6*1.9) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130/ Kẹp dây điên,bằng nhựa WS-2WS gắn vào hộp điều khiển điện, hình vuông, kích thước 20mmx20mm(cố định dây điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130100831/ Nắp Trên C119-G bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130101251/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy C169-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130101253/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy mã C169-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130101656/ Nắp Trên C204-A bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130101832/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy C149-C (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130102371/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy C241-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130102373/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy C240-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130102392/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy C239-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130102464/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy mã C169-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130102473/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy mã C149-D (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130102513/ Nắp bằng nhựa dùng trong máy đóng gói chân không (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130200204/ Nắp dưới bằng nhựa của máy hủy giấy C236-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130300591/ Bảng Trang Trí C119-G bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130300849/ Miếng trang trí (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130500137/ Nắp công tắc bằng nhựa, trọng lượng: 3g 0.15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130500172/ Nút bấm bằng nhựa của máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130600181/ Tay cầm nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130600182/ Tay cầm nắp dưới bằng nhựa của máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130600187/ Tay cầm C204-A bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130600202/ Tay cầm trên bằng nhựa của máy hủy giấy C187-H (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130600209/ Tay cầm nắp trên bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130600256/ Tay cầm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130600257/ Miếng trang trí tay cầm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130600258/ Miếng trang trí tay cầm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2130600259/ Bảng trang trí tay cầm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21330/ Tấm mã gia cường máy phía đuôi bằng nhựa đen 430x350mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 213R2-F2200-0000/ Miếng nhựa đen hình bán nguyệt, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 214005/ Nắp nhựa chống bụi bằng nhựa, cao 29mm, đường kính 100mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 214007/ Nắp nhựa chống bụi bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 214007/ Nắp nhựa chống bụi bằng nhựa. Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2140100372/ Bánh răng bằng nhựa, trọng lượng: 1,2 0,06 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21415-03000: Nút chụp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21415-03000: Nút chụp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21415-03000: Nút chụp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21415-03000: Nút chụp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2153 869-13/ vòng bạc plastic (dùng cho máy đóng ngắt dòng điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2153 869-14/ vòng bạc plastic (dùng cho máy đóng ngắt dòng điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2158/ Dây xích nhựa để cố định và bảo vệ dây cáp N510057769AA (1pce 91.5cm) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 216/ Miếng đệm bằng nhựa 3/4", dùng để sx bàn ghế. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2161/ Vòng đôi LOK04 bằng nhựa dùng để cố định dây dẫn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-172210-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 2-172210-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-172210-6/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 2-172210-6, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21736/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1A16 BZ0 02 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21737/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1A16 BZ0 02 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21738/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1015 BZ0 05 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21739/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1015 BZ0 06 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2174/ Mác dán bằng nhựa NK-NP (PDL-49-10), kích thước 0.9in x 0.25in mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21740/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1A16 BZ0 02 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21741/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1A16 BZ0 02 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21742/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; 06 BK KET 1A16 MBA 00 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21743/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; 14 BK KET 1015 MBA 00 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21744/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; 14 BK KET 1015 MBB 00 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21745/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; 26 BK KET 1015 NBB 00 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21746/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; 27 BK KET 1015 NBA 00 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21747/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; 35 BK KET 1015 NBA 00 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21748/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1A16 PC0 02 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21749/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1F18 PB0 01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21750/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1C17 PC0 02 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21751/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1015 PB0 07 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21752/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để giữ sản phẩm; BK KET 1015 PB0 09 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 218 ORG 0817 L/ Tấm đậy quần áo bằng nhựa non-wonver wedding dress cover l (chất liệu bằng nhựa, 170cm x 60cm, màu trắng ngà) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 218000240/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 218000250/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 218000990/ Vỏ bọc trụ nối đầu dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2182/ Vỏ nhựa DF22B-4DS-7.92C, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 15.5x21.3x23mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2186/ Túi nilon PE 112x240cm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2186/ Túi nilon PE 124x240cm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2186/ Túi nilon PE 147x240cm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2186/ Túi nilon PE 167x240cm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2186/ Túi nilon PE 206x240cm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2186/ Túi nilon PE 79x62x52cm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2186/ Túi nilon PE 95x46x32cm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 218A4910P1|DM/ Gioăng làm kín bằng nhựa PVC, KT 0.438"x0.125" (nk) | |
- Mã HS 39269099: 218A4910P3|DM/ Gioăng làm kín bằng nhựa PVC, KT 0.531"x0.187" (nk) | |
- Mã HS 39269099: 219000040/ Chốt nhựa gắn vào vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 219000050/ Chốt nhựa gắn vào vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 219000130/ Chốt nhựa gắn vào vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 219000140/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 219000510/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 219000530/ Gá cố định dây dẫn điện dạng ống bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 219000580/ Chốt nhựa gắn vào vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 219000590/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2191/ Giá treo bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-918004-023/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối USB AM, bằng nhựa ABS, màu đen mờ, kích thước 16 * 14.6 * 7.1mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-918004-238/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối, bằng nhựa ABS, màu hồng (PANTONE: 212C), kích thước L16 * W14.6 * H7.1mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-918004-510/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối USB AM, bằng nhựa ABS, màu xanh lá cây (PANTONE: 360C), kích thước L16 * W14.6 * H7.1mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-918008-246/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối, bằng nhựa ABS, màu hồng (PANTONE: 212C), kích thước L17 * W10.4 * L5.8mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-918008-509/ Vỏ bọc ngoài đầu nối bằng nhựa, màu xanh lá cây, KT L17*W10.4*H5.8mm, đáy có lỗ phi 4.6mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-918008-615/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối, bằng nhựa ABS, màu xanh da trời (PANTONE: 299C), kích thước L17 * W10.4 * H5.8mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-918008-904/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối, bằng nhựa ABS, màu trắng, kích thước 17 * 10.4 * 5.8mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-918012-023/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối TYPE C, bằng nhựa, màu đen bóng, KT: 19.5*11.3*6.15mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21-918012-905/ Vỏ bọc ngoài của đầu nối TYPE C, bằng nhựa, màu trắng, KT 19.5*11.3*6.15mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2192/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điện F31FSS-06V-KX hình chữ nhật, kích thước 35mmx23mmx6mm(cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2199/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa gắn vào hộp điều khiển điện TCS-05SV3 hình chữ nhật, kích thước 20mm x 60mm x 2mm (bảo vệ thiết bị), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21B/ Cốc nhựa dùng đựng nến (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21B/ Cốc nhựa dùng đựng nến(PC, KT Đ/kính 39.3MMx16.2MM cao) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21H1C1078/ Dây bơm keo 10cc sắt, dây bằng nhựa đầu mũi bằng sắt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 21M3C1002/ Xi lanh bơm keo 50cc xanh bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22/ Dây nhựa dùng treo thẻ bài, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22/ Hạt cỡ/Kẹp cỡ bằng nhựa (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22/ Kẹp nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22/ Lõi nhựa nylon khổ 2.2cm cuộn dài 50m (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22/ Miếng dán thân hộp (Pop Seal) cho sản phẩm Renew, bằng plastic, hình tròn, KT: phi50mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22/ Móc treo làm bẳng nhựa (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2200/ Kẹp nhựa gắn vào hộp điều khiển điện FGCS-8 hình chữ C, kích thước 27.5mmx14.3mm (nâng đỡ linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 220000010/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 220000040/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 220178/ Miếng đệm chân máy, chất liệu nhựa PORON HH48, kích thước phi18.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2203274-2V/ Đầu nối bằng nhựa bọc kim loại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2203573-3V/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2203573-7V/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2203573-8V/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22037018003400/ Phôi miếng bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2205102-9/ Đầu nối ống khí bằng nhựa L5040 HEM-VG (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2205103-7/ Đầu nối khí bằng nhựa VG (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2205173-8/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp 7120 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2207593-9/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7121-Z bằng nhựa PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 220x206x7MM TEFLON/ Ron nhựa-O-ring-Phụ tùng máy mạ-Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2210330000/ Cút nối dây điện, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 222000190/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 222000190/ Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (46-583-6401-1(131224)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 222000340/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 222000350/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2223356-9/ Nút nguồn bằng nhựa 7122-AU (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22250/ Vòng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000070/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000080/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000110/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000150/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000170/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000190/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000260/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000410/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000420/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000430/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000440/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000450/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000460/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000470/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000690/ Vỏ nhựa bọc đầu dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000730/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223000760/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223001110/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223001120/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223001130/ Nắp cố định dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223007000/ Tắc kê bằng nhựa, kích thước 6mmx24mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22308/ thanh nhựa khóa van 3/4" & 1" (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22309/ thanh nhựa khóa van 1 1/2" (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223279/ Tấm phản xạ ánh sáng (dùng kèm với cảm biến quang học) REF-H18x40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 223M0S50710000/ Nhãn mác cảnh báo nhỏ thành phần chính Polyester, kt: (45x30)mm. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 224011991/ Nút nhấn bàn phím (nk) | |
- Mã HS 39269099: 224019803/ Nút nhấn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2248/ Dây xích nhựa để cố định và bảo vệ dây cáp CABLE-BEAR N510041216AA TKR0200W50R55-TK, chiều dài 49.6cm hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 224839/ Tấm phản xạ ánh sáng (dùng kèm với cảm biến quang học) REFLECTOR H54 100PCS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2249/ Dây xích nhựa để cố định và bảo vệ dây cáp CABLE-BEAR N510054891AA, TKR0200W60R55-TK(ZC020.2121) chiều dài 103.6cm hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 227000040/ Nút nhựa bịt lỗ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 227000060/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2272920-5V/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2272920-8V/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2277/ Mác dán,bằng(sắt/đồng/nhựa)FTPW10-00-C07-001-A02, gắn vào bộ điều khiển điện (đánh dấu thiết bị), hang mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 228/ Vòng đệm (plastic) PLASTIC WASHER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2285/ Bản lề bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2287/ Ống luồn dây điện bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2287369500 Đai thít bằng nhựa SL-5N. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2289/ Vỏ nhựa F31FMS-06V-KXX gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 10.16x19.24x29.16mm (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2289/ Vỏ nhựa F31FMS-06V-KXX gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 10.16x19.24x29.16mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2290/ Vỏ nhựa F35FDC-06V-K gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 22.8x19.96x14.74mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 229000030/ Dây buộc thành phẩm bằng nhựa dẻo, dùng để thắt, buộc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22907554/ Ốc vít bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2291/ Vỏ nhựa F35FDC-10V-K gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 22.8x19.96x24.9mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2292/ Vỏ nhựa J25MF-06V-K gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 26.35x11.6x17.25mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22924708/ Miếng kiểm tra mức dầu bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22925002/ Ốc vít bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2293/ Vỏ nhựa J25MF-10V-K gắn vào bộ điều khiển điện, hình khối, kích thước 27.35x12x19.5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22947006-Nút vặn bằng nhựa dùng cho máy may công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2295/ Đầu vỏ chụp,bằng(sắt/nhựa)10320-52F0-008 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 39x52.4x12.7mm (bảo vệ linh kiện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2295861-0/ Giá đỡ đèn LED bằng nhựa 7132-IN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2299/ Vỏ nhựa J25MF-02V-K gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 15.75x6.6x25.5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2299088-2/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7121-E bằng nhựa PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2299113-7/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7131-E bằng nhựa PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2299136-6/ Nút nhấn sáng- tối 7321-E bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2299137-4/ Nút nhấn bộ nhớ bằng nhựa 7321-E (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2299138-2/ Nút đồng hồ bằng nhựa 7321-E (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2299139-0/ Nút nhấn mũi tên bằng nhựa 7321-E (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22A/ Đế nến bằng nhựa (PS, dùng để cắm nến) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22A/ Đế nến bằng nhựa PE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22A/ Đế nến bằng nhựa PE (dùng để cắm nến, KT 17MM dài) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22A/ Đế nến bằng nhựa PS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22A/ Đế nến bằng nhựa(PS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 22T/ Mác cỡ nhựa kẹp mắc treo (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23/ Bao bịch nylon (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23/ Chân đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23/ Miếng nẹp góc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23/ Miếng nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23/ Tấm nhựa 0.8*14.7*9 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23/ Tấm nhựa 0.8*25*9.6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23.2/ Miếng nhựa- (3 x 4) cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23.2/ Miếng nhựa (hình khay nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23.2/ Miếng nhựa (Tấm nhựa ABS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23.2/ Miếng nhựa-(220 x163) mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23.2/ Miếng nhựa-(9.5 x13) cm- (10.5 x13) cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23.2/ Miếng nhựa-18T- 609.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23.2/ Miếng nhựa-PE 100% (5 x9.7-78x135) cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23.2A/ Chân đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23024/ Tấm silicon, kích thước 24*14 cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23048474/ Vòi phun 1/4MINVV 9030PP(FEPM), bằng nhựa, dài 30mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2305/ Vỏ nhựa để lắp cầu chì F400-01B1, gắn vào bộ điều khiển điện, hình tròn, phi 6.4mm (bảo vệ cầu chì), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23050203/ Khuỷu nối, bằng nhựa PVC, đường kính 75mm, dài 200mm, sử dụng cho dây chuyền tạo đường mạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2307/ Dây buộc trắng bằng nhựa, dùng đóng gói bao bì cho hàng sofa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23088476/ Núm xả khí EGL-4-A/B[10-2], chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23088477/ Núm xả khí EGL-24-A/B[10-2], chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23088478/ Núm xả khí EGL-45-A/B[10-2], chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 231/ Móc treo giày (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23142751/ Phao cơ PVC (bằng nhựa PVC), kích thước: Phi 21cm, sử dụng cho van cấp nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23142867/ Nút bấm MA3L-M5341R IDEC, bằng nhựa, kích thước 30x20x15mm, sử dụng điện áp 24V, sử dụng cho máy dán phim. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2315750100 Mặt trước hộp đưng xà bông bằng nhựa, dùng cho máy giặt model WCV9649XWST, B14 SNAP FIT DETERGENT TURN COVER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2315760100 Hộc chia nước xà bông bằng nhựa dùng cho máy giặt model WCV9649XWST, B13 snap fit detergent drawer, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2315871200 Tấm chắn chuột bằng nhựa dùng cho máy giặt model WMY71033PTLMB3, Rat-proof board ASSY(JUNIOR)aftersales, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2315871300 Tấm chắn chuột bằng nhựa dùng cho máy giặt model WTV 8634 XS0, Rat-proof board ASSY (MEDIUM)aftersales, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2315871400 Tấm chắn chuột bằng nhựa dùng cho máy giặt model WMY 91283 PTLB2, Rat-proof board ASSY (LARGE)aftersales, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2315960100 Hộc chia nước xà bông bằng nhựa dùng cho máy giặt model WCV8612XWST, B13 snap fit detergent box assy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23-1636/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2318530100/ Cốc nhựa dùng để đựng keo xả (P00372001) (65ml, 25 chiếc/gi) (Code: 2318530100) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 231C2 Bình đựng mẫu bằng plastic 10L. phụ tùng cho Máy đo nhiệt lượng sản phẩm dầu khí. Dùng phòng thí nghiệm(model: 6200). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2320/ Pallet nhựa mầu đen, hình chữ nhật, kích thước 1200x800x220mm (đóng thành phẩm),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2320CAGU/ Ốp dẫn dây(115.7*24.4*35(DI2)), phục vụ sản xuất khung- phụ tùng xe đạp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2324/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa FI20-CVS5(50) gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 36x11x11mm (bảo vệ linh kiện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2325/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện FI40B-20S(50), hình chữ nhật, kích thước 21x24x5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2331/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện 2-1747276-2, hình chữ nhật, kích thước 23x8x7.5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 236/ Vỏ nhựa 0-178289-5 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 42.71x22.8x12.53mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2360700100 Mặt trên máy giặt bằng nhựa dùng cho máy giặt WCV9649XMST, TOP PLATE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2362/ Nắp cách điện TC-V-52-38 bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23788/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2395400800 Lồng Giặt bằng nhựa dùng cho máy giặt model WCV8612XWST, WELDED TUB ASSY J12 XL BLAC 8KG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23-C1005-A02/ Miếng nhựa lắp vào van điều khí ô tô 23-C1005-A02 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23-C1005-B00/ Miếng nhựa lắp vào van điều khí ô tô 23-C1005-B00 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23N/ Tấm, miếng nhựa 36" (nk) | |
- Mã HS 39269099: 23T/ Hạt treo thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39269099: 24/ Dây ghim treo tem bằng nhựa 3" (nk) | |
- Mã HS 39269099: 24/ Dây treo tem bằng nhựa 3" (nk) | |
- Mã HS 39269099: 24/ Lưới dùng để lọc hóa chất trong phòng trộn- 120 micron, làm bằng nhựa, khổ 1 Mét (dùng trong sản xuất vải giả da) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 24002037/ Miếng bảo vệ cáp điện,bằng nhựa,dùng để luồn cáp RS 43 OMD AISI316. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240134/ Bộ nắp chụp bằng nhựa (Bộ 2 cái). Sử dụng cho đồ gỗ nội thất. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240169/ Vỏ bảo vệ đầu dò máy vật lý trị liệu, kích thước 200*155mm, chất liệu nhựa nylon. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240358U-PC/ Khung trong bằng nhựa O-R (O-RING FULCRO S614-80/ O-RING) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240375L-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.125mm (RONDELLA SPESS.OR-FULCRO SP.0,125/ WASHER 0,125) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240376M-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.05mm (SPESS. OR RITORNO SP 0,05/ MYLAR SHIM FOR INNER ORING 0,05) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240378O-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.125mm (ROND. SPESS. CORSA AGHI MYLAR 0.125/ WASHER MYLAR 0,125) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240389Z-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.05mm (RONDELLA SPESSORE OR-FULCRO SP 0.05/ WASHER 0,05) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240390A-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.075mm (RONDELLA SPESS OR-FULCRO SP0.075/ WASHER 0,075) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240391B-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.075mm (SPESSORE OR RITORNO SP.0.075/ WASHER 0,075) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240392C-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.05mm (RONDELLA SPESS CORSA AGHI SP0.05/ WASHER 0,05) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240393D-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.075mm (RONDELLA SPESS CORSA AGHI SP0.075/ WASHER 0,075) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2404/ Nắp cách điện bằng nhựa TCV-81-38, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240400K-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.125mm (SPESSORE OR RITORNO SP.0.1250/ WASHER 0,125) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240404O-PI/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.19mm (RONDELLA SPESS.OR-FULCRO SP.0,19/ WASHER 0,19) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240429N-PC/ Khung trong bằng nhựa O-R (O-RING RITORNO ANCORE S614-80/ O-RING) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240657H-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0,1mm (RONDELLA SPESS CORSA AGHI SP0.1/ WASHER 0,1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240658I-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.1mm (RONDELLA SPESS OR-FULCRO SP0.1/ WASHER 0,1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240659J-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.1mm (SPESSORE OR RITORNO SP.0.1/ WASHER 0,1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 24-090006-00G/ Vỏ công tắc, bằng nhựa SW COVER PING GOOD/HS-10C-AOB ABS V0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 24-090030-00G/ Nút ấn, bằng nhựa KEY CAP/FKX-204 5.8*5.8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240927R-PC/ Miếng đệm bằng nhựa trong, dày 0.025mm (TRAFERRO SP0.023/ AIR GAP) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240962A-PI/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.19mm (RONDELLA SPESS CORSA AGHI SP0.19/ WASHER 0,19) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240963B-PI/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.19mm (SPESSORE ORING RITORNO SP 0.19/ MYLAR 0,19) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240965D-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.025mm (HELLAS MYLAR SHIM OR 0.025/ MYLAR SP. 0,025) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240966E-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.05mm (HELLAS MYLAR SHIM OR 0.05/ MYLAR SP. 0,05) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 240967F-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.075mm (HELLAS MYLAR SHIM OR 0.075/ MYLAR SP. 0,075) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2411/ Vỏ nhựa F31FDS-16V-K, gắn vào bộ dây điện, hình chữ nhật (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2413/ Vỏ nhựa OMRON XS2C-D4S1, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2420709509 Mặt trước hộc đựng xà bông bằng nhựa dùng cho máy giặt model WMY71033PTLMB3 BEKO, DRAWER PANEL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2421201800 Khay đựng xà phòng máy giặt, chất liệu nhựa, màu trắng, Detergent Dispenser, hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: 2422400600 Núm xoay chọn chương trình bằng nhựa dùng cho máy giặt WMY 91493 SLB1, SELECTOR KNOB ASSE, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 39269099: 242251E400V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 242258990AV/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: 242258990AV/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 24225CR93AV/ Kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2425010/ Vỏ bánh xe bằng nhựa, đường kính 8 inch, để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2426000200 Dây cấp nước máy giặt bằng nhựa, dùng cho máy giặt WMY 91493 SLB1, HOSE WATER INLET, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2429800300 Cánh cửa trước máy giặt bằng nhựa + kính, đường kính 46cm, dùng cho máy giặt WMY 91493 LB1 BEKO,Front Door Assembly B13XL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2432/ Vỏ nhựa J21DF-20V-KX-L, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2434/ Dây xích nhựa để cố định và bảo vệ dây cáp TKR0200W60R55-TK(54L+PIU+PKA), chiều dài 1105mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 243421XK0B B42/ Đầu nối nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 243421XK0C B42/ Đầu nối nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 243443JX0B B42/ Đầu nối nhựa (243443jx0b b42) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2438/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựaMH010L20, gắn vào bộ dây dẫn điện (bảo vệ thiết bị), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2439/ Vỏ nhựa CSHF10, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2447/ Vỏ nhựa MHP10L220 (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2449/ Đệm nhựa cố định ASM20D (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2449/ Đệm nhựa cố định ASM20D (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2451409075 Mặt nạ bo mạch điều khiển máy giặt bằng nhựa, dùng cho model WTE 7512 XS0, Panel Body Assy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2453/ Vỏ nhựa 1920 003 1252, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2453/ Vỏ nhựa 1920 003 1252, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2459/ Vỏ nhựa J25MF-02V-S, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 249A7190AA/ Nút chặn nước bằng nhựa, dùng để sản xuất motor-WATER DRAIN PLUG 249A7190AA1 90~200FR. Hàng mới 100%- WATER DRAIN PLUG (nk) | |
- Mã HS 39269099: 24K3D2003/ Xi lanh bơm keo 10cc xanh bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 24K3D2012/ Dây bơm keo 30cc sắt, dây bằng nhựa đầu mũi bằng sắt, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 24T/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25/ Kẹp các loại (làm bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25/ Mắc áo (bằng nhựa). Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25/ Thân của thiết bị đầu nối bằng nhựa PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 250/ Nắp Nhựa Cho kiềm- W25996), hàng nhập phục vụ cho sản xuất đồ chơi cho chó mèo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 250-0029-00/ Tấm phản quang bằng nhựa acrylic trong suốt (nk) | |
- Mã HS 39269099: 250-0149-00/ Miếng phản quang bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 250-0153-00/ Tấm gương phản quang bằng nhựa polycarbonate (nk) | |
- Mã HS 39269099: 250-0154-00/ Tấm gương phản quang bằng nhựa polycarbonate (nk) | |
- Mã HS 39269099: 250-0181-00-B/ Miếng phản quang bằng nhựa dùng cho đèn cảnh báo (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25003001/ 025-0030-01 FOAM LID (nk) | |
- Mã HS 39269099: 250-0328-00/ Vỏ bộ điểu khiển đèn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 250-0355-00/ Tấm phản quang bằng nhựa acrylic (nk) | |
- Mã HS 39269099: 250-0386-00/ Miếng phản quang bằng nhựa trong suốt (nk) | |
- Mã HS 39269099: 250-3301-00-B/ Tấm phản quang bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 250-3303-00/ Tấm phản quang bằng nhựa trong suốt (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25045HP-02B (BLK)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25045HP-02B (GRN)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25045HP-02B (RED)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25045HP-02B/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25045HP-03B/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25045HP-04B/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25045HP-06B/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25080511/ Dây thít nhựa trắng 250mm (100 chiếc/túi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25080524/ Dây thít nhựa 400mm (100 chiếc/gói) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 25083246/ Dây thít nhựa PP màu xanh lá PLT3S-M109-300S (1000 cái/hộp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 250AX5K/ Gioăng Teflon 250AX5K bằng nhựa(Tất cả các bề mặt) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 251/ Sản phẩm nhựa làm kiềm cho chó (nắp nhựa chụp lên thân kiềm), hàng nhập phục vụ cho sản xuất đồ chơi cho chó mèo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 251KS000001/ Nắp trước, bộ phận của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi, chất liệu plastics (nk) | |
- Mã HS 39269099: 251KS000003/ Nắp sau, bộ phận của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi, chất liệu plastics (nk) | |
- Mã HS 39269099: 251KS000004/ Nắp sau, bộ phận của trạm kết nối các thiết bị ngoại vi, chất liệu plastics (nk) | |
- Mã HS 39269099: 251KS000006/ nắp sau, chất liệu plastics, kích thước 166.42*115.72*8.24mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 251KS000007/ Khung giữa chất liệu nhựa TPE, dùng cho máy đọc sách, kích thước 163.56*112.98*6.93mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 252554740_N|DM1/ Ống co nhiệt bằng nhựa ĐK 19mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 254500/12/ Đầu chặn bằng nhựa M12 (NLSX cầu dao) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 255.7870083.00/ Chốt kẹp bằng nhựa-kích thước 20*21*18mm- Guide Pin.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 256/ Miếng bồi bằng nhựa các loại (Polypropylene 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 256/ vỏ nhựa HIF3BB-50D-2.54R, gắn vào bộ dây dẫn, hình chữ nhật, kích thước 68.07x6x9.7mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 256Y/ Miếng bồi bằng nhựa các loại (Polypropylene 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 257/ vỏ nhựa XHP- 7 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 15x18.2x19mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 257070/ Ống nhựa dùng pha keo ACCESSORY FOR CHEMICAL CHM ACCE MIXING TUBE 050 SHORT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 257070/ Ống nhựa dùng pha keo CHM ACCE MIXING TUBE 050 SHORT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26/ 26#Khuy giầy bằng nhựa (núm nhụa cố định) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26/ 26#Khuy giầy bằng nhựa (núm nhựa xuay) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26/ Dây treo bằng nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26088A2: Bánh răng T40-0644A0(E) (tái nhập theo mục hàng số 1 Tk số 303129709760/E42 ngày 30/03/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2612/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa,bằng nhựa gắn vào hộp điều khiển điện TCL-1SVU3 hình chữ nhật, kích thước 20mm x 60mm x 2mm (bảo vệ thiết bị), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2613/ Đầu vỏ chụp bằng nhựa C-30-SG-26A-EP-UL gắn vào hộp điều khiển, hình tròn phi 35, kích thước 35x12.5mm (bảo vệ linh kiện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2613/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa C-30-SG-26A-EP-UL gắn vào hộp điều khiển, hình tròn phi 35, kích thước 35x12.5mm (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2614/ Khóa chặn,bằng nhựa SDV-1 gắn vào hộp điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 14x66x35mm (cố định linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26-21-60-1/ Nút nhấn xoay loại vừa bằng nhựa PVC 12x15x17mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26401015.083/ Bảng treo trái MT101M-US3-ZX (bằng nhựa, màu đen)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26401015.084/ Bảng treo phải MT101M-US3-ZX (bằng nhựa, màu đen)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26401055.051/ Ốp chụp bảng treo trái MT105M-L021 (nhựa màu đen) (C)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26401055.052/ Ốp chụp bảng treo phải MT105M-L022 (nhựa màu đen) (C)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26401071.006/ Nắp che bên trái chân bàn MT107M-SY01 in lụa màu trắng nhãn FLEXISPOT.COM 87*10.7m (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26401071.007/ Nắp che bên phải chân bàn MT107M-SY02 in lụa màu trắng nhãn FLEXISPOT.COM 87*10.7mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26401075.042/ Ốp tay cầm MT107SS-L022 bằng nhựa màu đen- Linh kiện của bàn nâng hạ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26401175.004/ Ốp chụp bảng treo trái MT117M (nhựa màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26401175.005/ Ốp chụp bảng treo phải MT117M (nhựa màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26401175.007/ Miếng đệm tròn MT117M (3mmEVA) màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2641703210/ Tấm nhựa OPP, kích thước 165*165*0.05 MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2641720730/ Tấm nhựa OPP, kích thước 20CM*20CM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2643004240/ Dây nhựa dùng để đóng gói sản phầm khổ 8mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 265.7870084.00/ Chốt bằng nhựa-kích thước 310*210*108mm- Guide Pin.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 265.8080452.00/ Vỏ dưới bằng nhựa- Housing bottom, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 265.8080453.00/ Vỏ giữa bằng nhựa- Housing middle, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 265.8080454.00/ Vỏ trên bằng nhựa- Housing top, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 265.8344077.00/ Cần gạt bằng nhựa- lever, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2661/ Vỏ nhựa DK-2100D-08R gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 10.8x12.2x16.5mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2665/ Vỏ nhựa F31FDS-20V-K gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 53.29x11.63x22.8mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2666/ Vỏ nhựa PAP-02V-O gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 5.8x8x6mm (cách điện), hang mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 267.8080506.01/ Vỏ dưới bằng nhựa- Housing bottom,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 267.8080507.01/ Vỏ giữa bằng nhựa- Housing middle,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2673/ Đầu vỏ chụp bằng nhựa BTK gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 95x56x10mm (bảo vệ linh kiện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2673/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa BTK gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 95x56x10mm (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2674/ Đầu vỏ chụp bằng nhựa KEL24/10 gắn vào bộ điều khiển điện, kích thước 147x58x19mm (bảo vệ linh kiện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2674/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa KEL24/10 gắn vào bộ điều khiển điện, kích thước 147x58x19mm (bảo vệ linh kiện), hang mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2680/ Đầu vỏ chụp 36310-3200-008 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 39.6x11x22.7mm (bảo vệ linh kiện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2680/ Đầu vỏ chụp 36310-3200-008 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 39.6x11x22.7mm (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2684/ Đầu vỏ chụp bằng nhựa KEL10/6 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 98.3x58x19mm (bảo vệ linh kiện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2684/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa KEL10/6 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 98.3x58x19mm (bảo vệ linh kiện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2685/ Đầu vỏ chụp bằng nhựa KT7 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 29x30x13mm (bảo vệ linh kiện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2685/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa KT7 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 29x30x13mm (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 268591-0010/ Linh kiện nhựa (kẹp nhựa) 268591-0010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2695/ Vỏ nhựa DK-5200S-04R gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 56.08x30.5x10.5mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26-INFU75/ Nguyên phụ liệu sản xuất thuyền buồm: Túi chân không bằng plastic, chịu được nhiệt độ cao 170 độ C, dày 75um, 6x152.4m/cuộn, mới 100%, mã hàng: 26-INFU75 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26KZZZ455/ Tấm dưỡng của máy ép, loại LGTP04560-060-160A00, bằng nhựa PE, khung dưỡng bằng inox (nk) | |
- Mã HS 39269099: 26-TUBAG100/ Nguyên phụ liệu sản xuất thuyền buồm: Túi chân không bằng plastic, dạng cuộn, dày 100mm, 500m/cuộn, mới 100%, mã hàng: 26-TUBAG100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27/ Bánh xe- plastic lõi kim loại dùng cho ba lô, túi xách (Plastics wheel) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27/ Dây treo tem bằng nhựa 3" (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27/ Khoá của miếng đệm kín (Seal plate lock) (kích thước 9x21mm, chất liệu: nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27/ Kim kẹp (trừ kim may)/Kẹp kích cỡ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27/ Nắp chụp Nút gài bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27/ Nút chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27034017/ khớp nối bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2705503400/ Bút hút linh kiện nhỏ dùng cho máy gắn linh kiện điện thoại, số hiệu: VTB-W-SET-RSE, chất liệu nhựa, kích thước: 12cm, 1 bộ gồm đầu nút và 3 núm hút (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 270607/ Kẹp dây cáp điện bằng nhựa cứng nylon66, hãng KITAGAWA, đường kính kẹp 8.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 270641/ Kẹp cố định đây dẫn điện CS-2, chất liệu thép mạ kẽm, bọc nhựa PVC, kích thước 41*3.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 270649/ Vòng đệm vít bằng nhựa ABS, kích thước 15*phi6.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 270662/ Kẹp nhựa kèm đệm bảo vệ dây cáp, kích thước 30*40*phi13~18mm, hãng NIXX (nk) | |
- Mã HS 39269099: 270908/ Miếng cố định cáp, chất liệu nhựa Nylon66, kích thước 16.5*12mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 270910/ Miếng tản nhiệt chất liệu nhựa silicone, kích thước 34*19*t0.3mm, chỉ là miếng nhựa, không gắn các thiết bị điện khác (nk) | |
- Mã HS 39269099: 270911/ Dây thít nhựa dẻo RF100, chất liệu nhựa Nylon66, dài 100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 270913/ Miếng nhựa răng cưa dùng để hướng cáp, chất liệu nhựa nylon6 cứng, dài 90mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 271001/ Kẹp cố định cáp điện DKN-10GSP, chất liệu nhựa nylon 66, bên trong đệm cao su xốp, kích thước 21*30*phi5-8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 271003/ Vít nhựa mã P2040B hãng KITAGAWA, đường kính phi2.1,dài 4mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2711-1E230V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2711-1E230V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2711-2A250V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2711-2C190V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2711-3F060V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27150538/ Tấm cách điện mặt dưới A5012, chất liệu nhựa PC dày 0.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27150539B/ Tấm cách điện mặt trên, chất liệu nhựa PC dày 0.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27150541/ tấm cách điện bảo vệ nguồn, chất liệu nhựa PC dày 0.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27191112Y/ giá đỡ, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 272/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điện J21DF-16V-KX hình chữ nhật, kích thước 21mmx16mm11mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 272-00010-673/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 272-00010-673/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2721/ Đai thắt,bằng nhựa T30R-W BLACK màu đen, gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ T, kích thước 150x3.6mm (cố định linh kiện) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 273/ Vỏ nhựa F32FMS-12V-KXX, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27501125.003/ Khớp nối trục 2 ET114 (bằng nhựa)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27501125.004/ Khớp chặn đầu chân ống ET112 (bằng nhựa màu đen)- linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27501128.001/ Miếng đệm (tròn) giảm sốc màu đen gắn chân bàn ET112-L007 (bộ phận của bàn nâng hạ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27501145.003/ Khớp chặn đầu chân ống trái ET114 (bằng nhựa màu đen)- linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27501145.004/ Khớp chặn đầu chân ống phải ET114 (bằng nhựa màu đen)- linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27501145.008/ Đầu khóa nối ET114 (C) (bằng nhựa)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27501145.018/ Khớp chuyển động trượt ET114 (C) (bằng nhựa)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27502028.020/ Miếng ma sát ET202 A (bằng nhựa bóng)- linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27502034.015/ Nắp che mô tơ ET203(ZD01) (bằng nhựa)- linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27502235.001/ Khớp nối ống giữa ET223 (bằng nhựa)- Linh kiện của bàn nâng hạ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27502238.041/ Long đền nhựa giảm xóc ET223 (B) (bằng nhựa màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27502238.042/ Mếng điệm cố định ma sát ET223 (bằng nhựa)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27512128.032/ Mếng điệm trượt ma sát ET222 (bằng nhựa)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 276/ Tem nhãn TPU-TPU (FLEX#27611) 62* 93MM. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 276/ Tem nhãn TPU-TPU (FLEX#27611) 62* 93MM. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải. Mới 100%-- hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2776415/ đố gá sản phẩm bằng nhựa- 2776415 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2776416/ đố gá sản phẩm bằng nhựa- 2776416 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2776417/ đố gá sản phẩm bằng nhựa- 2776417 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2776418/ đố gá sản phẩm bằng nhựa- 2776418 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2776419/ đố gá sản phẩm bằng nhựa- 2776419 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2776421/ đố gá sản phẩm bằng nhựa- 2776421 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2776422/ đố gá sản phẩm bằng nhựa- 2776422 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2779773/ Kẹp bằng nhựa giữ dây điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 278143114/ Nắp che (nk) | |
- Mã HS 39269099: 278162911/ Miếng đệm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 278171703/ Khung đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 278171901/ Kẹp giữ loa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 278172002/ Nắp đậy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 278172104/ Khung đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 278172403/ Khung đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 278174002/ Thanh dẫn sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 278175301/ Khung đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 278175401/ Nắp đậy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 278175502/ Khung đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 278177202/ Khung đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 278186903/ Khung đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2786/ Đầu vỏ chụp,bằng(nhựa/sắt)XV-PCK10-R, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 38x28x25mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2789291/ Khóa bẳng nhựa của rắc điện kết nối trong xe nâng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2798507/ Nhãn dán bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27A/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 27P7142-CP069/ Hộp nhựa (HOUSING, OVERMOLD LIGHTPIPE SUBASSEMBLY (9-SPEED)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 28/ Chốt bằng nhựa- RIVET (6.15 x 9.57)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 28/ Chốt bằng nhựa- RIVET (6.15 x 9.57)mm (sản xuất thiết bị đấu nối) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 28/ Dao nhựa (75mm*55mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 28/ Dây đai đóng thùng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 280-102365-02/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER 0.4" X 7/16" DIA 02 DELRIN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2810264-4/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-6181 bằng nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39269099: 281056301/ Khung đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2816908/ Vòng nhựa giữ đường ống của trục nâng xe nâng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2816908/ Vòng nhựa giữ đường ống của trục nâng xe nâng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2829119-6/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-6161 bằng nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2829121-8/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-6160 bằng nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2829167-6/ Vỏ máy dưới máy xông mũi họng bằng nhựa NE-C101 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2829168-4/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng nhựa NE-C101 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2829169-2/ Nút vặn công tắc bằng nhựa NE C101 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2829170-6/ Cần gặt công tắc bằng nhựa NE C101 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2831/ Đầu vỏ chụp,bằng(Nhựa/sắt)RPBG-16, gắn vào bộ điều khiển điện, hình tròn, kích thước 25x20mm (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2832668/ Nắp bịt đầu bơm mỡ bằng nhựa(Chuyển MDSD theo TK số 103305613460E31 dòng hàng số 49, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2832668/ Nắp bịt đầu bơm mỡ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2839570100 Nắp bơm nước thải bằng nhựa dùng cho máy giặt WMY 81283 LB2, PUMP COVER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2839780300 Tay nắm cánh cửa máy giặt, nhựa, dùng cho máy giặt WMY 91493 SLB1, Handle (Siyah), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2843033-3- Nắp chụp cách điện bẳng nhựa trong suốt dùng cho đầu nối RJ45 dùng trong ngành CNTT- Hiệu CommScope- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2846200/ Vỏ hộp bằng nhựa FV-C01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 285/ Miếng đệm của ổ đĩa cứng vi tính (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2850580200 Vỏ trong cánh cửa bằng nhựa dùng cho máy giặt model WCV8612XB0ST, INNER DOOR PLX GRY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2850590600 Viền ngoài cánh cửa bằng nhựa dùng cho máy giặt model WCV9649XWST, OUTER COVER BX XL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2850820100 Núm điều chỉnh máy giặt, bằng nhựa, ENCODER PROTECTION PART, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2857504101/ Màng chống xước PNL1294B/PRTCT SHEET. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2866089-2/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7341T-Z bằng nhựa PMMA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2866109-0/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7151T-Z bằng nhựa PMMA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2872704-0/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp HEM-7347T-AJC3 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2872705-9/ Nút nhấn trung bình máy đo huyết áp HEM-7347 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2873063-7/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7346-AJE3 bằng nhựa PMMA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2873064-5/ Nút đồng hồ máy đo huyết áp HEM-7346-AJE3 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2875765-9/ Vỏ máy dưới dùng cho máy xông mũi họng NE-C106-AP bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2875768-3/ Vỏ máy trên dùng cho máy xông mũi họng NE-C106-AP bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2877458-8/ Nút nhấn sáng- tối HEM-734 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2879878-9/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp HEM-7155T-EBK bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2880230-1/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7156-AAP bằng nhựa PMMA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2880601501 Lồng giặt bằng nhựa dùng cho máy giặt WMY71033PTLMB3 BEKO, WELDED TUBASSEMBLY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2892127-0/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp HEM-7155E bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2892128-9/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7155-E bằng nhựa PMMA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2892504-7/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp HEM-7156 AP (1) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2893326-0/ Vỏ máy sau máy đo huyết áp HEM-7346AJC3 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2899/ Vỏ nhựa VHR-3N, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 11.82x10.5mm (nối nguồn điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29/ Chân đế nhựa (Plastics stup) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29/ Chốt chặn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29/ Đai nẹp thùng carton từ poly (50m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29/ Dây bắn mac 50mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29/ Hạt cỡ (bằng nhựa) (Kẹp kích cỡ nhựa SR) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29/ Khoen (khóa giày) bằng nhựa- TOG, CSEG20A-F.O.C (240 PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29/ Khoen (khóa giày) bằng nhựa- TOG, SRLL20-F.O.C (240 PCE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29/ Khoen, mắt giày bằng nhựa- Eyelet by plastic- ASA1901,D600N hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29/ Khoen, mắt giày bằng nhựa- Eyelet by plastic- D600N,ASA1901 hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29/ MIẾNG TRANG TRÍ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29/ Thanh nhựa (cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29-0100-006/ Dây rút nhựa, dài 83mm TIE-WRAP MINIATURE 18 LBS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2907524|DM/ Kẹp để giữ rơ le điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2909/ Vỏ chụp,bằng nhựa J1D800A702, gắn vào bộ dây dẫn điện, bô điều khiển điện, kích thước 230x117mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29096187A/ Tấm bọc dây điện, chất liệu film nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39269099: 291016600/ Khung bàn phím (nk) | |
- Mã HS 39269099: 29110234/ Tấm che mặt trước (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2912700500 Chân hiệu chỉnh bằng nhựa, dùng cho máy giặt WMY 91493 SLB1, ADJUSTABLE FEET AS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2913/ Giảm tạp âm,bằng nhựa ZCAT3035-1330-BK, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình tròn phi 30mm, kích thước 39x30mm (ổn định âm thanh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 292004721/ Nút nhấn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 292004751/ Nút nhấn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 292004781/ Nút nhấn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2928/ Vỏ nhựa 0914 003 3101, gắn vào bộ dây dẫn điện, hộp điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 34.2x14.6x39.5mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 294047300/ Kính (nk) | |
- Mã HS 39269099: 294048100/ Nắp che (nk) | |
- Mã HS 39269099: 294049906/ Miếng chặn góc (nk) | |
- Mã HS 39269099: 294050102/ Kính (nk) | |
- Mã HS 39269099: 294052402/ Kính (nk) | |
- Mã HS 39269099: 294053001/ Kính nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2940909/ Dây thít bằng plastic màu đen dùng để sản xuất máy hút bụi quy cách 203x6 mm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 294101403/ Kính (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2947400100 Khay đựng xà bông nước bằng nhựa dùng cho máy giặt WY104764MW, LIQUID DEETERGENT D hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 295003303AC/ Kính màn hình (nk) | |
- Mã HS 39269099: 295005646AC/ Nắp nhựa dưới LOWER COVER SD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 295222/ Vòng nhựa SLEEVE C009/021/ PA BK (nk) | |
- Mã HS 39269099: 295223/ Vòng nhựa SLEEVE C011/021/ PA BK (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296101900/ Khung nhựa hỗ trợ bàn phím (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296101934AD/ Nắp nhựa dưới (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296102069AC/ Nắp nhựa trên (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296103102AC/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296107548AD/ Nắp nhựa dưới (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296108235AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296108277/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296110251AC/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296110269/ Miếng nhựa hỗ trợ đèn tín hiệu (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296110313/ Miếng nhựa hỗ trợ đèn tín hiệu (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296110326/ Khung nhựa hỗ trợ loa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296110347/ Miếng nhựa giữ đầu đọc thẻ từ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296110355AC/ Thanh nhựa hỗ trợ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296110376/ Khung nhựa hỗ trợ đầu đọc thẻ từ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296110417/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296110438/ Giá nhựa để viết cảm ứng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296111307AE/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296117440AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296119845AC/ Nắp nhựa trên (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296120301AC/ Nắp nhựa trên (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296122011AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296124065AC/ Khung nhựa hỗ trợ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296124086AC/ Miếng nhựa hỗ trợ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296125314/ Nắp nhựa y07 charger bottom casing (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296126803AE/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296127024/ Khung nhựa hỗ trợ đầu in (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296132140AB/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296132629AB/ Khung nhựa bảo vệ linh kiện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296138212AC/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296139214AB/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296151541AE/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296153305/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296153706/ Miếng đệm kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296157126/ Khung nhựa hỗ trợ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296158363AC/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296165959AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296167945/ Nhãn trắng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296171410/ Ống nhựa dẫn hướng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296171556AC/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296172350AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296173287/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296175369/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296175450/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296175492/ Miếng nhựa dẫn sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296175517/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296175559/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296175591AB/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296175950AB/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296176241AC/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296178240/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296178964AE/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296179218/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181713AC/ Nắp nhựa dưới (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181763AB/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181804AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181817AC/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181825AB/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181846/ Khung nhựa hỗ trợ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181859/ Miếng đệm bằng silicon (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181870/ Kính màn hình (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181903/ Nắp nhựa che pin (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181924AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181945/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181966AB/ Thanh dẫn ánh sáng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181974AB/ Thanh nhựa dẫn hướng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181987AB/ Thanh nhựa dẫn hướng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296181995/ Khung nhựa hỗ trợ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296183949/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296184508/ Nhãn trắng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296186578/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296187356/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296187380AC/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296187856/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296187877AB/ Khung nhựa bảo vệ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296187898AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296187918/ Đầu nhựa giữ cáp (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296188171/ Thanh nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296188189/ Thanh nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296189090AH/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296189657/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296190303/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296190379/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296190494AD/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296190725/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296191631/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296192729/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296193226/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296193531AC/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296193932/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296195874AC/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296195887AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296195910/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296195928/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296195960/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296197092AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296197451/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296197894AC/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296198557/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296199327AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296200175/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296200188AE/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296200208AB/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296200211AD/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296200232AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296200886AB/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296200914AB/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296201391/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296202877/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296203303AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296203311/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296203431/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296203449AB/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296204115AC/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296204136AC/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296204144/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296204157AC/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296204165AB/ Thanh nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296204178AC/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296204219AB/ Thanh nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296204222AB/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296204285AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296204293AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296204313AC/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296204389/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296204420/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296206523AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296206523AB_T3214/ Kính nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296206987AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296206987AB_T3176/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296206987AB_T3177/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296206987AB_T3178/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296206987AB_T3179/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296206995AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207009AC/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207020/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207038AB_T3176/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207038AB_T3177/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207038AB_T3178/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207038AB_T3179/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207041AD/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207041AD_T3176/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207041AD_T3177/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207041AD_T3178/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207041AD_T3179/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207059AB/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207166/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207174/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207421/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207611AB/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296207736/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296208093/ Nhãn trắng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296208577AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296208634_T3215/ Kính nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296208957/ Dây nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296208960/ Thanh nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296209751/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296210006/ Nhãn trắng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296210754AF/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296211516AF/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296211545/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296212422/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296212592/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296212740AC/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296212740AC_T3214/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296212779AD/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296212779AD_T3214/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296212790/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296212790_T3214/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296212815AB/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296212836AC/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296212972/ Chốt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296213127/ Nhãn trắng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296213148/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296213320_T3215/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296213362AB/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296213507/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296214017AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296214017AB_T3214/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296214017AB_T3215/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296214314/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296214322AB/ Miếng nhựa dẫn sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296214335AB/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296214616AC/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296214640AD/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296214640AD_T3215/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296214661/ Khung nhựa hỗ trợ màn hình (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296214799_T3215/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296215949AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296216157AF/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296216404AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296218028/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296218114/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296219492/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296219517/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296219629/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296219757/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296219781/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296220023/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296220255/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296220263/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296220908/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296221616AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296222080AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296222080AB_T3215/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296223524/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296223545AD/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296223566AC/ Miếng nhựa dẫn sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296223652AD/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296223748AC/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296223777AC/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296224084/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296224815/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296225289AC/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296225677/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296226799AE/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296226822AC/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296226822AC_T3180/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296226822AC_T3181/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296226822AC_T3183/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296226864/ Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296227767/ Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296227770/ Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296227791/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296227866AB/ Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296228285AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296228300AD/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296228511AC/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296228511AC_T3180/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296228511AC_T3181/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296228511AC_T3183/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296229521AB/ Thanh nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296229534AC/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296229542AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296229563AB/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296229597AC/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296230355/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296230417/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296230420/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296231779AB/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296233905AB/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296235529/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296235537AB/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296237015AB/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296237028AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296237036AD/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296237057AC/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296239296AC/ Thanh nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296240434/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296241407/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296241410/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296241431/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296242673AE/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296244309AC/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296246580/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296251130/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296252038/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296254678/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296254686/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296254706/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296255191/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296255191_T3172/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296255191_T3173/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296255191_T3175/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296258928/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296259280/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296259318/ Nắp nhựa che bộ in (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296259321/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296260217/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296260220/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296260241/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296260311/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296261566/ Nắp nhựa che bộ in (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296261587/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296261602/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296261706/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296261735/ Nắp nhựa che bộ in (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296262633AB/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296262646AC/ Khung nhựa cố định màn hình (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296262654AB/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296262667AB/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296262696AB/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296262708/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296262711/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296262729AB/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296262732AC/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296262857/ Kính màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296263502/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296265506/ nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296266173/ Bộ bàn phím của máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296266529/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296267026/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296267034/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296267344/ Khung nhựa che bàn phím (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296268325/ Kính nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296268693/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296268812/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296268833/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296268966/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296268987/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296269525/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296270276/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296270940/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296270961/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296271281/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296271299/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296271301/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296271554/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296272259AB/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296272291/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296272704/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296273045/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296273066/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296274521/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296275482/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 296277689/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2963120300 Vỏ che pully motor bằng nhựa dùng cho máy giặt WTE 7512 XS0, MOTOR BRACKER CLAM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 297/ Đế nhựa EP-10 gắn vào bộ điều khiển điện, hình tròn, kích thước 10x6mm (nâng đỡ linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2974/ Đệm nhựa cố định 0-2822354-1 gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điênn, hình chữ I, kích thước 7.8x5.1mm (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2974/ Đệm nhựa cố định 0-2822354-1 gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điênn, hình chữ I, kích thước 7.8x5.1mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2976/ Vỏ nhựa DK-3200M-06RXY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 27.3x19.24x14.77mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2980/ Vỏ chụp bằng nhựa KT2/7, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2980/ Vỏ chụp,bằng nhựa KT2/7, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 298063701/ Vỏ thấu kính (nk) | |
- Mã HS 39269099: 298065702/ Tấm khuếch tán quang học (nk) | |
- Mã HS 39269099: 298065801/ Tấm khuếch tán quang học (nk) | |
- Mã HS 39269099: 298065901/ Khung đèn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 298066001/ Khung đèn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 298070900/ Kính nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2981/ Vỏ chụp bằng nhựa KT4, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2981/ Vỏ chụp,bằng nhựa KT4, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2982/ Vỏ chụp bằng nhựa KT5, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2982/ Vỏ chụp,bằng nhựa KT5, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2983/ Vỏ chụp bằng nhựa KT6, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2983/ Vỏ chụp,bằng nhựa KT6, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2A/ Lọc 1 bằng nhựa của mặt nạ phòng độc (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2AG-0635A/ Nút nhựa bàn phím điều khiển âm lượng-2AG-0635A, dùng trong sản xuất điều khiển cho tivi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2BDN_124/ Miếng đệm Bumpon 3M- SJ5306 đường kính 9.5 mm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-CBA-024-100Tray/ khay nhựa 2-CBA-024-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-CBA-152-200Tray/ khay nhựa 2-CBA-152-200Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-CBA-230-100tray/ KHAY NHỰA 2-CBA-230-100tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-CBA-230-200tray/ khay nhựa 2-CBA-230-200tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-CBA-255-100Tray/ khay nhựa 2-CBA-255-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-CBA-258-100Tray/ KHAY NHỰA 2-CBA-258-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-CBA-300-100Tray/ KHAY NHỰA 2-CBA-300-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-CBA-311-100Tray/ khay nhựa 2-CBA-311-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-CBA-324-200Tray/ KHAY NHỰA 2-CBA-324-200Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2D120299A00/ Case- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2D120332A00/ Base-Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2D120332A00/ Base-Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2D120662A00/ Ground Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2D129335E00/ Rotary-Base-Assy- Cụm đế bằng nhựa L26.2mm, đường kính18.6mm(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2D129510A00/ Body Case Assy- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2D650224A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2E10090B/ Thân vỏ bao ngoài mô tơ (bằng nhựa)/ CASING-R (A606(GP-2156F)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2E10091B/ Thân vỏ bao ngoài mô tơ (bằng nhựa)/ CASING-L (A606(GP-2165F)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2E10092B/ Cánh quạt phải (bằng nhựa)/ FAN-R (A606(GP-2156F)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2E10093B/ Cánh quạt trái (bằng nhựa)/ FAN-L (A606(GP-2156F WH.) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2E10094B/ Gá cố định trái (bằng nhựa)/ BRACKET-R (GP-2156F(BRACKET-R) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2E10095B/ Gá cố định trái (bằng nhựa)/ BRACKET-R (GP-2156F(BRACKET-R) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2FL009-27/ Tấm film tẩy RK01ASD kích thước 1580mm*4000m 1Roll (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2FL121-24/ Tấm film tẩy 2RF02ASD kích thước 1100mm*300m 1Roll (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2FL122-24/ Tấm film tẩy RK01ASD kích thước 165mm*610m 8Roll (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2FN005-09/ Tấm film SR93 025 kích thước 1000mm*290m 1Roll (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-G6100008/ Đế bằng nhựa (dùng cho bộ giảm tốc) PF085A.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GBD000465-001/ KHÓA PISTON BẰNG NHỰA, l59mm, w23 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GBD000600-001/ Cần đẩy plastic kích thước: 395mm, đường kính 45 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GBD000613-001/ vòng dẫn hướng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GBD000795-001/ Vòng dẫn hướng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GBD000795-004/ vòng dẫn hướng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GBD000849-001/ Vòng gioăng plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GBD000865-001/ cần đẩy plastic dài 456mm, đường kính ngoài 40mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GBD000865-001/ Cần đẩy plastic, dài 456mm, đường kính ngoài 40mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GHV006208P0001/ Vòng nhựa dẫn hướng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GHV007563P0001/ Vòng dẫn hướng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GHV008665R0001/ Cần đẩy plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GHV010219A0001/ Thanh kéo cách điện, chất liệu chính nhựa Epoxy, KT: L 662mm, D 68 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GHV015129P0001/ Vòng chặn dẫn hướng, chất liệu nhựa pha carbon, Dngoài 125 (mm) x Dtrong 122 (mm) x L 5 (mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GHV034069P0001/ Vòng hãm bằng nhựa PTFE, đường kính ngoài 104.85, đường kính trong 82.1, dày 15 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GHV052280P0001/ Khóa piston bằng nhựa, kích thước L x H x W: 59.6mm X 44mm X 23mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GHV067533A0001/ Cần đẩy bằng nhựa, kích thước: dài 540mm, đường kính 45 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GJA410699P01/ Vòng tiếp xúc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2GJA410769P01/ Cần đẩy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2M110180A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2M120164A00/ Jiont-Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2M120164A00/ Jiont-Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2M120310A00/ Joint Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2MC001-0/ Kẹp bằng nhựa 2mc001-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2N11N425A52AA- Biểu tượng FORD dán cửa sau và Grill, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2N160936A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2N2009300V/ Vòng đệm các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2N300937A00/ Case- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2N300938A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2N301248A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2N301298A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2N301300A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2N301301A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2N301435A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2OS27/ Miếng nhựa trang trí (1PRS2PCS) dùng để sản xuất giày (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2OS27/ Miếng nhựa trang trí BA-16-01B/BA-14-03/BA-P5/KA-371-1/P5-AC (1PRS2PCS) dùng để sx giày (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2OS27/ Miếng nhựa trang trí CT-1039 P01 (1PRS2PCS) dùng để sx giày (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2OS27/ Miếng nhựa trang trí MO-1008 TPU/KP-1083 TPU P01(1PRS4PCS) dùng để sx giày (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2Point cold case/ Vỏ nhựa 2 lỗ (bộ phận cảm biến trong bệ vệ sinh),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2R8019610V/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-078-100Tray/ khay nhựa 2-SAP-078-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-129-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-129-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-210-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-210-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-250-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-250-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-347-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-347-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-434-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-434-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-452-300Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-452-300Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-452-400Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-452-400Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-453-300Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-453-300Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-453-400Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-453-400Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-455-300tray/ khay nhựa 2-SAP-455-300tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-477-200tray/ khay nhựa 2-SAP-477-200tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-503-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-503-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-545-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-545-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-546-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-546-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-548-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-548-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-562-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-562-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-564-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-564-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-604-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-604-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-608-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-608-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-613-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-613-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-614-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-614-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-632-100Tray/ KHAY NHỰA 2-SAP-632-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2-SAP-651-100Tray/ khay nhựa 2-SAP-651-100Tray (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2TS066-17/ Tấm film tẩy S-1020C-75 kích thước170mm*610m 75Roll (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2W110085A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2W120060A00/ Arm-Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2W300029A00/ Case- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2W300030A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2W650024A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2W650024A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2W650026A00/ Case- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2W650026A00/ Case- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2Z99432000/ Vỏ dây cáp tín hiệu (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3 Chốt an toàn cửa tủ lạnh hiệu ACE 14 x 3.3 x 1cm; Mã hàng: 5499983-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ (Chốt chặn giấy lau bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Bạc lót bằng nhựa đỡ Bánh răng Trung Gian cho cụm CS DRV. DRV CS IDLER GEAR BUSHING V201 (IQ34845-1642-E-01) FOR INKJET PRINTER F36 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Bàn xoay nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Bảo ôn cho ống, chất liệu bằng xốp, dày 10mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Bảo ôn cho ống, chất liệu bằng xốp, dày 35mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Bạt tấm 1000x1500mm, chất liệu nhựa (G1-08-0000243) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Belt for conveyor 110T- AiDA1 machine (mặt băng tải, chất liệu: đai PU) 2195x280x1.6, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Belt for conveyor 110T- AiDA2 machine (mặt băng tải, chất liệu: đai PU) 1320x230x1.6, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Belt for conveyor Tap combine 1 (mặt băng tải, chất liệu: đai PU 6400x400x1.6), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Biển quy định cho khu vực nghỉ giải lao, size A0, Bách Liên (chất liệu bằng nhựa xốp Fomex). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Biển quy định cho khu vực nghỉ giải lao, size A0, Bách Liên (chất liệu bằng nhựa xốp Fomex). Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Bộ phận dẫn hướng bằng nhựa cho máy in (G1-07-0000001) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Bộ vách ngăn danpla 4mm D518-QC5-2894 (563x365x175)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Bộ vách ngăn nhựa danpla 4mm D518-QC5-3216 (555x365x160)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Bộ vách ngăn nhựa danpla D624-QC4-6880 (465x370x225)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Búa bằng nhựa có cán bằng gỗ (dài 370mm, nhãn hiệu: OH) OS-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Cán buộc bóng bay, KT: 29cm, OEM (chất liệu bằng nhựa). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Cán dao cắt bằng nhựa SPARE BLADE 99095 (250PCS/BOX), mã: ZZG06678 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Cán kéo các loại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Cán kéo các loại bằng nhựa, GRIP SHEARS (SE 45 UPPER-RED), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Cán kéo các loại bằng nhựa, GRIP SHEARS SE 45 (LOWER-RED), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Card case A5, vỏ thẻ bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Cầu đấu BY1K-2.5N (IDEC), dùng để đấu điện, chất liệu chủ yếu nhựa (G1-04-0003704) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chân đế bằng nhựa (25x25x10mm, 100 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) T-600-100P (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chân đế bắt ống ghen phi 16mm, bằng nhựa PVC (G1-04-0001182) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chân đế đỡ bằng nhựa V4065790CN3, dùng cho máy đục lỗ sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ CHI TIẾT ĐỒ GÁ HỖ TRỢ KIỂM TRA CHIỀU CAO VÍT QI9-0550-A02 bằng nhựa, 01 bộ gồm 7 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ CHI TIẾT ĐỒ GÁ HỖ TRỢ KIỂM TRA LẮP MÁY IN QI8-0983-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 12 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp máy in QC6-9001-A03 (15 DRW) bằng nhựa (22 chiếc/bộ), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp máy in QM7-6945-A03 #C06 bằng nhựa, 01 bộ gồm 2 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp máy in TB35-QC3-6185-1V #1 bằng nhựa, 01 bộ gồm 9 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp linh kiện máy in QI8-0666-A01 REV03 bằng nhựa, 01 bộ gồm 17 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp linh kiện máy in QI8-1565-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 14 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp linh kiện QI8-0731-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 5 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp maáy in QI8-1622-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 1 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC5-2840-A04 #03 (1SET54PCS) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC6-4708-A03 bằng nhựa, 01 bộ gồm 9 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC7-1400-A02 REV03 bằng nhựa, 01 bộ gồm 11 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC7-1407-A03 REV02 (#C31,45,48,49,53,57,65) bằng nhựa, 01 bộ gồm 8 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC7-1407-A04 REV02 (#C81,89,91,97,98,99) bằng nhựa, 01 bộ gồm 8 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC7-1441-A03 REV02 bằng nhựa (12 chiếc/bộ), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QI8-0725-A02_C36 bằng nhựa (07 chiếc/bộ), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QI9-0555-A02 REV02 bằng nhựa, 01 bộ gồm 9 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QI9-0568-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 11 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC7-1532-A05 bằng nhựa, 01 bộ gồm 22 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết đồ gá QL3-1282-A06 bằng nhựa, 01 bộ gồm 9 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ CHI TIẾT MÁY GẤP CÁP TỰ ĐỘNG BX23-FFC-COM-1V REV01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 1 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chi tiết máy lắp cụm cuốn giấy QM4-5269-C12 bằng nhựa (01 chiếc/bộ), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Chốt giữ bộ lọc khí bằng xốp bọt biển YFT 40061527 kích thước 150*30*10mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Con lăn bằng nhựa bên trái (lõi bằng sắt SUS304), KT: 875mm* 740mm* fi30mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Con lăn bằng nhựa PP (lõi bằng sắt SUS304), KT: 845mm* 740mm* fi30mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Con lăn dán màng D88w670-80 độ (chất liệu silicon, bộ phận máy dán màng phim)/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Con lăn làm sạch sản phẩm lõi bằng thép bên ngoài bọc cao su kích thước fi50.2*400 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Con lăn tự do trục phi 10 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Conveyer face (mặt băng tải nối tròn, bằng PU xanh lục đậm KT 5400x388x2mm, trên mặt có gắn vấu T30 khoảng cách giữa các vấu 300mm), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Conveyor face (Mặt băng tải làm bằng vật liệu PU màu xanh lục đậm, kích thước 8600mm x 490mm x 2mm nối tròn), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Cuộn nhựa dùng để quấn dây ZRS25-U trong máy cắt sản phẩm, đường kính 45mm, dài 200mm, mã: ZZ004137 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Cút nối bằng nhựa PP VPRF406 dùng nối van ba chiều với ống sơn, mã: ZZ007452 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đai xiết màu đen, bằng nhựa, chiều dài 15mm (10pcs/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đầu Bít 10 BITS DRIVER HIOS BP-H5-NO. 2-5.0-A-100 (10PCS/PK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đầu Bít 10 BITS DRIVER HIOS BP-H5-NO. 2-5.0-A-60 (10PCS/PK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đầu búa bằng nhựa, mã #11 70H-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đầu chuôi hàn VSR-W901 (Dạng vòng, chất liệu nhựa, đường kính trong 12.5mm, đường kính ngoài 17.8mm, phụ kiện cho chuôi hàn của máy hàn cầm tay) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đầu nhựa kết nối (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đầu phun của vòi điều chỉnh góc bằng nhựa (phi 6.3mm, nhãn hiệu: MISUMI) HAKD2-A1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Dây đai pallet 15mmx6mmx2500m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Dây lạt buộc màu trắng 25cm, 500 cái/túi, Jingda, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Dây lạt buộc màu trắng 30cm, 500 cái/túi, Jingda, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Dây nylong đỏ (bản 3cm, dài 1000m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Dây nylong đỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Dây thít 10cm (1000 cái/túi), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Dây thít 20cm(500 cái/túi)-(Dây lạt buộc mầu trắng 20cm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Dây thít 5x150mm, bằng nhựa (G1-08-0000007) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Dây thít bằng nhựa CV-120S-100PW (100PCS/PACK), mã: ZQA8C077 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Dây thít nhựa 5x250mm (G1-08-0000008) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Dây treo dụng cụ dùng trong nhà xưởng, chất liệu nhựa, kích thước 50*1200mm dùng cho bộ phận sửa chữa (TB-TRN-OT599-BLK-M-BP) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Dây viền của mũ bảo hộ AP001, chất liệu nhựa PP (1Hộp100 chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đế nổi NN101W, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đế rơ le PYFZ-08-E bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đệm đỡ trục con lăn bằng nhưa UPE kích thước 8fi*12fi*17.6*30H (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đệm đỡ trục dài bằng nhựa UPE kích thước 10fi*14fi*17.6*54H (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đệm đỡ trục ngắn bằng nhựa UPE kích thước 8fI*12fi*17.6*23.5H (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đĩa petri 90mm, PS, 3 ven, vô trùng, 500c/thùng (Dụng cụ vật tư phòng thí nghiệm: 91) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đĩa petri 90mm, PS, 3 ven, vô trùng, 500c/thùng, chất liệu nhựa (Dụng cụ vật tư phòng thí nghiệm: 91) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 10, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 14, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 15, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 16, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 17, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 19, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 4, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 5, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 7, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá bắt vít, bản vẽ số 8, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá bóc đồng bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0023-98510 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0020-91440 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0020-93120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0027-91440 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0027-93110 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20A0027-93120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20B0115-93110 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20B0138-93120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20B0139-93120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 20B0197-93110 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 528940-993010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 528940-993010 (Nozzle, vacuum table H41) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 528940-993110 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 528960-991480 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 528960-993010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 529130-991480 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 529130-993010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 529240-993010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 529250-993010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 529250-993110 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 529250-993120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717000-991480 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717030-991480 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717030-993010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717080-993010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717090-991480 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717090-993010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 717150-993010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 811410-992010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 811410-992020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 811410-993010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 811410-993030 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 811410-998050 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) 811410-998060 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) Jig repair prebonding (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) Pallet repair bonding Small TP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) VE795A-993110 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) VE795A-993120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) VE795A-993130 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) VE800A-993110 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ) VE800A-993120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ)19B0197-93110 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán dùng để giữ bảng mạch, bằng nhựa phíp và nhôm (nhựa phíp là thành phần chính) (1 chiếc/bộ)717000-993010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán nẹp tăng cứng lên bảng vi mạch dẻo, bằng nhựa, hoạt động độc lập, không hoạt động bằng điện (1 chiếc/bộ) 524370-993020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá dán nẹp tăng cứng lên bảng vi mạch dẻo, bằng nhựa, hoạt động độc lập, không hoạt động bằng điện (1 chiếc/bộ) 524371-993030 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ hàn linh kiện máy in BZ13-QK1-1102-1V bằng nhựa, 01 bộ gồm 5 chi tiêết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp linh kiện máy in QC6-6494-A07 bằng nhựa (20 chiếc/bộ), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp linh kiện máy in QI8-0950-A02 bằng nhựa, 01 bộ gồm 17 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp máy in QI8-1240-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 20 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp máy in QK2-2223-A01 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp linh kiện máy in QC7-1524-A02 bằng nhựa (01 chiếc/bộ), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp linh kiện QC5-5280-A06 bằng nhựa, 01 bộ gồm 5 chi tiêết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp linh kiện XZ99-GLA-D51-2V bằng nhựa, 01 bộ gồm 5 chi tiêết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in BT13-LFU-C08-1V bằng nhựa, 01 bộ gồm 8 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC4-3041-A02 bằng nhựa 5 chiếc/bộ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC5-5280-A06 bằng nhựa, 01 bộ gồm 5 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC5-5945-A05 bằng nhựa, 01 bộ gồm 20 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC6-6494-A06 bằng nhựa, 01 bộ gồm 47 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC6-9021-A04 REV01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 18 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC6-9064-A04 bằng nhựa, 01 bộ gồm 53 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC6-9147-A03 REV01 bằng nhựa (22 chiếc/bộ), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC6-9290-A02 bằng nhựa, 01 bộ gồm 12 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC7-1523-A04 REV01 bằng nhựa (16 chiếc/bộ), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC7-1524-A03 REV01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 38 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC7-1532-A04 bằng nhựa, 01 bộ gồm 1 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QC7-2235-A02 bằng nhựa, 01 bộ gồm 7 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QI8-0983-A06 bằng nhựa, 01 bộ gồm 1 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QI8-0983-A08 bằng nhựa, 01 bộ gồm 1 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ĐỒ GÁ HỖ TRỢ LẮP RÁP MÁY IN QI8-1226-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 1 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QI8-1285-A01 bằng nhựa (01 chiếc/bộ), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QM4-5269-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 5 chi tiêết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy in QM4-5396-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 1 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp máy inQC6-9000-A04 bằng nhựa, 01 bộ gồm 3 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC6-9064-A02 bằng nhựa, 01 bộ gồm 46 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC6-9064-A03 bằng nhựa, 01 bộ gồm 34 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC6-9115-A02 bằng nhựa, 01 bộ gồm 11 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC6-9115-A04 bằng nhựa, 01 bộ gồm 5 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC6-9235-A05 bằng nhựa, 01 bộ gồm 27 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC7-1503-A02 bằng nhưa, 01 bộ gồm 5 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC7-1523-A06 bằng nhựa, 01 bộ gồm 22 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QC7-4079-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 11 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp QL3-1871-A03 bằng nhựa, 01 bộ gồm 46 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá lắp linh kiện máy in Itb cut belt Jig RL2-0824-C97 (chất liệu: nhựa, 4 cái/1 bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá lắp linh kiện máy in RM2-6982-C01 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá lắp linh kiện máy in, RM2-1700-A02, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá linh kiện máy in RM2-2725-A14 bằng nhựa(02 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đồ gá QI8-1182-A01 bằng nhựa, 01 bộ gồm 11 chi tiết (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Đòn Bẩy bằng nhựa nâng hạ cụm chia tách giấy trong ASF. ASF Separation Release Lever V201 (IQ34845-1643-E01) For Inkjet Printer F36 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Frame cover (Đầu bịt nhựa LGB-4040). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Gá đỡ đầu kim phủ keo bằng nhựa dùng cho máy phủ và làm cứng keo SYRINGE TIP CAP(M0Q50PCE) NC-7EU-B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Giá đỡ pipet (2-3747-02, chất liệu nhựa PP), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Giảm âm AN05-M5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Giảm âm khí nén SLCP-01, chất liệu nhựa (G1-04-0003951) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Giảm thanh AN05-M5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Giảm thanh AN10-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Giảm thanh AN101-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Giảm thanh AN120-M5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Giảm thanh ANB1-C06 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Giấy ép plastic A3 bằng nhựa mỏng, Minh Tuyết; 100 tờ/ram. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Giấy ép plastic A3 bằng nhựa mỏng, Minh Tuyết; 100 tờ/ram. Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Góc nhựa (đen) 68x15mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Góc nhựa 68x15mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Gối đỡ ống gió, bằng nhựa PU loại KFS-25*028 50mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Gối đỡ ống gió, bằng nhựa PU loại KFS-25*060 50mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ HA-03356: Giác hút (Núm hút) bằng cao su FSG-3-HT1-60-M3-AG dùng cho khuôn đục lỗ, fi 3x12mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ HA-CE-0137: Thanh nẹp bằng nhựa dùng cho máy uốn TAITON-AB300W-B (100 chiếc/hộp; KT: 301mm x 4,8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ HA-CP-0056: Con lăn hút bụi bằng nhựa, fi 10x350mm S-2000(GJ-1506-12) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ HA-CP-0095:Dây nhựa, fi2mmx20m/cuộn (dùng làm dây dẫn hướng trong máy mạ đồng) (FX-Z10265) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Hạt công tắc, chất liệu nhựa (G1-04-0004052) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Hộp cách âm chất liệu SPC kích thước 18*11*5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Hộp đựng mỡ(phi 70mm cao 45mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Hộp nhựa chống cháy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Hộp nhựa đựng mỡ(phi 70mm cao 45mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Hộp nối dây E265/53(235x235x80), chất liệu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Hộp thoát khẩn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Hộp xà phòng Xinda, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Jig bắt vít (Đồ gá bắt vít máy in) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Kẹp dây điện EA947FA-4A (78-0856-49, chất liệu nhựa nylon 66, dùng kẹp dây điện có đường kính ngoài từ 12 đến 14mm, 5 chiếc/túi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Kẹp đỡ ống phi 25, E280/25, Sino, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Kẹp đỡ ống phi 25, E280/25, Sino, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Khuôn sơn sản phẩm, chất liệu nhựa, hỗ trợ công đoạn sơn sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Kim bơm keo bằng nhựa TE715050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn bằng nhựa (Hàng tạm nhập để phục vụ quấn đầu nối của sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn bằng nhựa (Hàng tạm nhập để phục vụ quấn đầu nối của sản phẩm; đóng gói sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn bằng nhựa SF-440 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn dây bằng nhựa, dạng ống hình trụ,dùng để lắp ráp cho bộ phận của ô tô, KT: L. W (mm): 22.*17, BOBBIN < HV079623-0290 No2> (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn dây bằng nhựa, dạng ống hình trụ,dùng để lắp ráp cho bộ phận của ô tô, KT: L. W (mm): 47.6*17.1, BOBBIN <HV0084613-8170 no2> (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Lưới sử dụng của máy chà N-23 (98-9103-40, kích thước 100cm x 50m, chất liệu nhựa polyester, dạng tấm lưới, dùng trong nhà xưởng để ngăn bụi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ M-001136 Clip board (kẹp trình ký A4 nhưa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ M-001136 Clip board (kẹp trình ký A4 nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ M-001347 Clip(Kẹp thẻ nhựa Uhoo 6702-1), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ M-018002 Card case (Thẻ (bảng tên) Sakura dày) bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ M-018002 Card case (Thẻ (bảng tên) Sakura dày)bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Mặt công tắc WZV7842W, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Mặt công tắc WZV7843W, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng dán giữ dây (có gá kẹp giữ dây) DKN-13 (62-2199-55, chất liệu nhựa, dùng kẹp giữ dây điện có đường kính 14.5mm trong nhà xưởng, 10 chiếc/gói) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng dán màn hình bảng điều khiển làm bằng nhựa cứng không tự dính dùng để bảo vệ màn hình bảng điều khiển dùng trong Robot Yushin #02356430. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng dán MD-10 bằng nhựa (100 cái/gói) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng đệm 55113111520 bằng nhựa của bộ lọc, hãng Orion. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng đệm bằng nhựa (phi 44.3mm, dày 14mm, nhãn hiệu: MISUMI) MFJS44 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (19x19mm, 100 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) MB3-100P (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng lọc màu bằng nhựa của máy kiểm tra chức năng sản phẩm Color filter 53700 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng lọc màu bằng nhựa của máy kiểm tra chức năng sản phẩm Color filter SC-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng nhựa ACF định hướng chân pin vùng A-plate sản phẩm 5CVCD (110u) dùng cho đồ gá kiểm tra điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng nhựa ACF định hướng chân pin vùng B-plate sản phẩm 5CVCD (110u) dùng cho đồ gá kiểm tra điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Miếng nhựa định hướng chân pin vùng BtoB sản phẩm 5CRBD dùng cho đồ gá kiểm tra điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Móc treo thẻ tròn, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Móc treo thẻ. Chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Nắp đậy bằng nhựa AA5BG05 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Nắp khay nhựa B7 xanh dương (370x280)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Nẹp nhựa mềm dày 4m/thanh (nẹp đùn) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Nẹp nhựa mềm mỏng 4m/thanh (nẹp đùn) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Nẹp nhựa mềm mỏng đen (nẹp đùn) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Nhíp bằng nhựa 9-5681-04 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Nhựa dính tường 2.5*2.5cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Nhựa POM phi 50x1000mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Nhựa POM phi 60x1000mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Nút bấm bằng nhựa Printer plastic parts (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Ống đệm bằng nhựa (phi 16mm, dài 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) AXFS-D26-L15-V16-N (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Ống ghen điện SP9016 phi 16mm bằng nhựa mềm (2,92m/thanh) (G1-04-0002409) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Phễu bằng nhựa (phi 160mm, dài 460mm, nhãn hiệu: ESCO) EA992B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Phễu nhựa D18cm (Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Pít tông nhựa của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(độ dài 75.5mm,phi13mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Que trộn chất lỏng bằng nhựa 5-5003-03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Roll ép nhiệt, chiều dài: 700mm, đường kính 100mm, chất liệu silicon chịu nhiệt, màu trắng xám (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Roller (con lăn LG-DLB28.5), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Roller Frame (con lăn cho hộp đựng linh kiện 710*520 con lăn phi 34 có vòng bi bằng vật liệu nhựa chống tĩnh điện khung thép). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ SLIDE GUIDE & BLOCK (Thanh trượt và con trượt MGN-LG13C-170), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ SLIDE GUIDE & BLOCK (Thanh trượt và con trượt MGN-LG15C-270), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ SLIDE GUIDE & BLOCK (Thanh trượt và con trượt MGN-LG9C-55), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ SLIDE GUIDE & BLOCK (Thanh trượt và con trượt MGN-LG9C-75), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ SLIDE GUIDE & BLOCK (Thanh trượt và con trượt) MGN-LG9C-55, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ SLIDE GUIDE (thanh trượt MGN-LG12C-70), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ SLIDE GUIDE (thanh trượt MGN-LG9C-115), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ SLIDE GUIDE (thanh trượt MGN-LG9C-155), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ SLIDE GUIDE (thanh trượt MGN-LG9C2-155), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ SLIDE GUIDE (thanh trượt MGN-LG9C-95), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Slide Guide x2 block (thanh dẫn hướng và con trượt MGN-LG15C2-510), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Slider for aluminium frame (Thanh trượt khung nhôm 30), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Socket cover Mặt ổ điện bằng nhựa dùng cho 1 thiết bị) Panasonic WEVH68010,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Socket cover Mặt ổ điện bằng nhựa dùng cho 3 thiết bị) Panasonic WEVH68030,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00019: Móc treo con giống to, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00087: Móc treo con giống, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00121: Lạt buộc nhựa 10p (100chiếc/túi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00122: Lạt buộc nhựa 20P (500 chiếc/túi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00123: Lạt buộc nhựa 30P (500 cái/túi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00156: Xô nhựa 15L (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00157: Xô nhựa 25L (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00160: Can nhựa 20L (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00161: Can nhựa 5L (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00167: Thùng nhựa 160 lít (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00460: Ca nhựa 2L có vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00461: Ca nhựa 5L có vạch dày (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00517: Hộp nhựa 12.5*9*5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00524: Tạp dề nilong (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00568: Bạt nhựa 4m*2.5m (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ ST-00612: Hộp nhựa 80519 (27*17*8) (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: 3/ ST-00656: Hộp nhựa có nắp số 2(8*10cm) (nk) |
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm bảng mạch bằng nhựa dẻo,kích thước L80 x W60 x H2mm,chưa gắn linh kiện điện tử,P/N:35.01.02.20180619 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm bảo vệ dây cáp bằng nhựa (đã gắn zipper, dài 5m, nhãn hiệu: MISUMI) SZTZL50-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm chèn chống xước cho linh kiện máy in BZ99-RG5-5068-5J1(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm đệm hỗ trợ thao tác trong máy in SUPPORT-PAD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm hiển thị cảnh báo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa (100x100x15mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSL15-100-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa (100x100x15mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSLL15-100-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa (1100x215x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PYA-1100-215-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa (300x66x8mm, nhãn hiệu: MISUMI) PKA-300-66-8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa dẫn hướng đầu dò kiểm tra của máy kiểm tra sản phẩm, kt 30x25x10mm M3043-0012 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa dẻo (Miếng dán từ tính, có tác dụng định hướng cho robot công nghiệp). ADHESION SIDE HOLD PAD,Q FOR ITB BELT ASSEMBLY JIG S-001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa MC KT 1000x1200x10mm (MX-KR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tấm nhựa trượt cho khung nhôm (40x24x12.8mm, nhãn hiệu: MISUMI) HFAFSTB6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tay cầm có ren bằng nhựa (phi 17mm, dài 40mm, nhãn hiệu: MISUMI) GRAFC6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tay cầm có ren bằng nhựa (phi 18mm, dài 65mm, nhãn hiệu: MISUMI) GRM5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tem nhựa (tem chuyển in chất liệu Plastic, dùng để dán bên trong mang giầy) không nhãn hiệu kích thước (2*2.5)CM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tem nhựa (tem chuyển in chất liệu Plastic, dùng để dán bên trong mang giầy) không nhãn hiệu kích thước 0.7*1.7cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tem nhựa (tem chuyển in chất liệu Plastic, dùng để dán bên trong mang giầy) không nhãn hiệu kích thước 1.8*3.5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tem nhựa (tem chuyển in chất liệu Plastic, dùng để dán bên trong mang giầy) không nhãn hiệu kích thước 2*3.1cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tem nhựa (tem chuyển in chất liệu Plastic, dùng để dán bên trong mang giầy) không nhãn hiệu kích thước 2.0*3.0cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tem nhựa (tem chuyển in chất liệu Plastic, dùng để dán bên trong mang giầy) không nhãn hiệu kích thước 2.8*2.7cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tem nhựa (tem chuyển in chất liệu Plastic, dùng để dán bên trong mang giầy) không nhãn hiệu kích thước 3.1*2cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tem nhựa (tem chuyển in chất liệu Plastic, dùng để dán bên trong mang giầy) không nhãn hiệu kích thước 3.1*2cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tem nhựa (tem chuyển in chất liệu Plastic, dùng để dán bên trong mang giầy) không nhãn hiệu kích thước 3.1*3.0cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Tem nhựa (tem chuyển in chất liệu Plastic, dùng để dán bên trong mang giầy) không nhãn hiệu kích thước 3.1*3.2cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Thanh góc nhựa PA-401A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Thanh góc nhựa PA-402B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Thanh nhựa đã được gia công tạo hình, kích thước phi 20mmx1000mm, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Thanh nhựa đã được gia công tạo hình, kích thước phi 25mmx1000mm, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Thanh Nhựa đã được gia công tạo hình, kích thước phi phi 20mmx1000mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Thanh Nhựa đã được gia công tạo hình, kích thước phi phi 6x500, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Thanh nhựa dẫn hướng RG-40B (3m/thanh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Thanh trượt V3-01 bằng nhựa (4 chiếc/ bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Thanh trượt V3-02 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Thẻ 3 tự,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Thẻ chương trình bằng nhựa dùng cho máy gắp sản phẩm tự động SPECIAL PROGRAM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Thẻ chương trình bằng nhựa dùng cho máy gắp sản phẩm tự động SPECIAL PROGRAM (CF CARD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Thiết bị kết nối tấm che mặt với nón bảo hộ 3M H24M, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Trục dẫn hướng bằng nhựa, phi 0.71mm, dùng để hỗ trợ công đoạn sơn sản phẩm, mã: ZZG06590 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Trục dẫn hướng bằng nhựa, phi 0.93mm, dùng để hỗ trợ công đoạn sơn sản phẩm, mã: ZZG06591 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Túi đựng tài liệu có khuy A4 dày (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách ngăn nhựa danpla 3mm D4-3-350-T3-C (P3-0060-01) (563x463x350)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách ngăn nhựa danpla 3mm D4-6-350-T3-C (P3-0061-01) (563x463x350)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách ngăn nhựa danpla 3mm Nesting NT-D412-10-105-1 (557x460x105)mm (xanh tím) (P1-06000-0014) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách ngăn nhựa danpla 3mm QC5-5797 (D4-6-350-T3) (563x463x350)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách ngăn nhựa danpla 3mm T-D424-T3-B1-L6-H75-N50-PS75(555x465x75mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách ngăn nhựa danpla 4mm D4-10-350-02 (P3-0064-01) (563x463x350)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách ngăn nhựa danpla 4mm D4-25-110 (P3-0063-01) (563x463x115)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách ngăn nhựa danpla 4mm D4-28-470 (P3-0036-01) (563x463x460)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách ngăn nhựa danpla 4mm D4-37-110 (P3-0002-04) (563x463x110)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách ngăn nhựa danpla 4mm D6-10-110 (P3-0021-02) (463x363x110)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách ngăn nhựa danpla 4mm D6-1-110-02 (P3-0015-04) (463x363x110)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách ngăn nhựa danpla 4mm Nesting NT-D433-15-315-1 (555x465x317)mm (xanh tím) (P1-06000-0013) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách nhựa danpla 3mm D8-7-110 (P3-0027-02) (463x263x110)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách nhựa danpla 3mm QC3-6157 (463x263x108)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách nhựa danpla 4mm D6-12-110 (P3-0056-01) (463x363x110)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách nhựa danpla 4mm D8-26-110 (P3-0057-01) (463x263x110)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách nhựa danpla 4mm QC4-6407 (555x465x100)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vách nhựa danpla CTĐ 10^4-10^6 4mm box A808 CR C08 (QM7-2852) (458x260x57)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vỏ thẻ dọc có khóa 107. Chất liệu nhựa, dùng đeo thẻ nhân viên. (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vỏ thẻ dọc có khóa No.107. Chất liệu nhựa, dùng đeo thẻ nhân viên. (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vỏ thẻ làm bảng biểu Card Case A3, Telun, chất liệu bằng nhựa PVC. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vỏ thẻ làm bảng biểu card case A4, Telun, chất liệu nhựa PVC. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vỏ tô vít điện Housing CA71201-6 CB71031-6 non ESD (for SKD-7800LF). Chất liệu: nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vòng bi của trục con lăn bằng nhựa PP kích thước 20*8*10T (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vòng đệm bằng nhựa (phi 16mm, dày 3mm, nhãn hiệu: MISUMI) URWS25-16-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vòng đệm bằng nhựa (phi 8mm, dày 5mm, nhãn hiệu: MISUMI) URWS20-8-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vòng đệm bằng nhựa phi 20mm, mã: ZQA8C033 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Vòng đệm Silicone FILTER PACKING 2 150*293 *BR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Xi lanh MSY-0.5 bằng nhựa dùng để hút hóa chất, dung tích 0.5 ml, mã: ZZ006917 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 20mm, dài 380mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS101-19-19-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 25mm, dài 525mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPUS202-25-21-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp 9x9mm HPK101-R19-50 (G1-04-0003953) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ Xy lanh đựng keo phủ linh kiện bằng nhựa Syringe(PB-170C) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3/ YFT 40061071 Xích dẫn cáp chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.03.CL.1000/ Nắp bảo vệ bình ắc quy CL1000/ Terminal Protector CL1000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.03.CL.200/ Nắp bảo vệ bình ắc quy CL200/ Terminal Protector CL200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N11/3-5/ Vòng ron 6FM65/ O RING 6FM65. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N11/3L/ Vòng ron CP12170-X/ O RING CP12170-X. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N11/4/ Vòng ron 6FM80/ ORING 6FM80. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N14/6/ Vòng ron 6FM200/ O RING 6FM200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N14-8/5-1/ Vòng ron 6FM100-X/ O RING 6FM100-X. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N15/3-3/ Vòng ron 6FM75-X/ O RING 6FM75-X. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N15/3L/ Vòng ron 6FM40-X/ O RING 6FM40-X. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N15/4-5/ Vòng ron CP12650F-X/ O RING CP12650F-X. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N15-5/ Vòng ron 6FM33-X/ O RING 6FM33-X. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N15-6/3-4/ Vòng ron 6FM150-X/ O RING 6FM150-X. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N17-5/3-25/ Vòng ron 6FM134-X/ O RING 6FM134-X. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N19-5/3-75/ Vòng ron HFS12-420W-X/ O RING HFS12-420W-X. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N21-5/2-5L/ Vòng ron EV8D-250A-AT/ O RING EV8D-250A-AT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N22-6/4-6/ Vòng ron HF12-1010W-X/ O RING HF12-1010W-X. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N3-8/1-9L/ Vòng ron CP670/ O RING CP670. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N6-4/2-1L/ Vòng ron CP1270H/ ORING CP127H. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.09.N8-5/2-3L/ Vòng ron CP12240S/ O RING CP12240S. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.10.65003.010010-00/ Khóa vòi bằng nhựa PP, 87,48*phi 32,58mm, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.11.65003.080010-01/ Đòn bẩy quay bằng nhựa POM, 190*phi 4.7mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.13.4.F1-2/ Bọc đầu cực bình ắc quy F1/ Terminal Protector F1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.13.4.F2-2/ Bọc đầu cực bình ắc quy F2/ Terminal Protector F2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.1399.02.024/ Miếng đế cố định dây điện CL-3 (bằng nhựa màu trắng)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.1399.99.203/ Bảng phím ấn ET101-ZX (flexispot)-bằng nhựa,linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.01.01/ Miếng chống thấm axit/ Filter. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.02.01/ Quai xách bình 6FM33/ CONTAINER HANDLE 6FM33. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.02.04/ Quai xách bình CT12-125X/ Container Handle CT12-125X. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.02.05/ Quai xách bình CT12-100/ Container Handle CT12-100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.02.08/ Quai xách bình EV24-80/ CONTAINER HANDLE EV24-80. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.02.100/ Quai xách bình CT12-40IX/ Container Handle CT12-40IX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.02.12/ Quai xách bình CTA12-125X/ Container Handle CTA12-125X. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.02.14/ Quai xách bình 6FM100/ Container Handle 6FM100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.02.21/ Quai xách bình 6FM60T/ Container Handle 6FM60T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.02.22/ Quai xách bình 6FM90T/ Container Handle 6FM90T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23/ Quai xách bình 6FM120/ Container Handle 6FM120. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.02.33/ Quai xách bình 6FM55/ Container Handle 6FM55. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.07.01-02/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-100/ Terminal Protector CT12-100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.07.02-09/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-105/ Terminal Protector CT12-105. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.07.03/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-125X/ Terminal Protector CT12-125X. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.07.05-02/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-180/ Terminal Protector CT12-180. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.07.06/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-50/ Terminal Protector CT12-50. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.16.07.07/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-80/Terminal Protector CT12-80. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.37524.010010-00/ Nút màu bằng nhựa PE, (quy cách: phi 8*5mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.409.040010-00L/ Mặt đáy bằng nhựa, (quy cách:164*66*3mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.422.030010-00L/ Bản đáy bằng nhựa PE, (quy cách:166*53.5*3.4 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.427.040011-00L/ Mặt đáy bằng nhựa, (quy cách:164*64*5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.65003.YN0110-00/ Khoá vòi bằng nhựa PP, 0.1**0.03*0.03m, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.65008.YN0210-00/ Đòn bẩy quay bằng nhựa POM, 0.2*0.03*0.03m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.65831.120010-00/ Nút màu bằng nhựa PE; (quy cách: phi 8*5mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.65875.30PC10-00L/ Bản cố định bằng nhựa PE, (quy cách: phi 52.6*7.37mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.67044.09P010-00L/ Thuyên tắc bằng nhựa, (quy cách:phi 3.8*14mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.67070.80P010-00L/ Đai ốc lắp bằng nhựa PE, (quy cách: phi 46.5*13.7mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.7032N.800010-00L/ Mặt đáy bằng nhựa, (quy cách:154*52.4*3.8mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.812.PJ0210-00/ Đai ốc bằng nhựa, (quy cách: 85*85*3mm, 1 bộ 2 cái), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.812.PJ0310-00/ Đai ốc bằng nhựa, (quy cách: 85*85*3mm, 1 bộ 2 cái),dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.813N.030010-00L/ Mặt đáy bằng nhựa, (quy cách:253*54*4.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.20.818D.030012-00/ Bản đáy bằng nhựa PE, (quy cách: 271*60.93mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.406.03A010-01/ Mặt phụ bằng nhựa ABS, (quy cách:90*59*57 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.407.09G010-01/ Vỏ màng tạo bọt nước bằng nhựa ABS, (quy cách:phi 22.1*18.4 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.407.09G0LT-01/ Vỏ lọc nước bằng nhựa ABS; (quy cách: phi 23.1*9.5mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.407.09P210-01-01/ Vỏ màng tạo bọt nước bằng nhựa ABS, (quy cách: phi 22.1*18.4 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.407.09P2LT-01/ Vỏ lọc nước bằng nhựa ABS; (quy cách: phi 23.1*9.5mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.407.220010-01/ Nút màu nóng lạnh bằng nhựa, (quy cách:phi 4.15*h3.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.407.2200LT-01/ Nút nhấn bằng nhựa ABS; (quy cách: phi 8.5*8mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.422N.01A010-01-01/ Bản mặt bằng nhựa ABS, (quy cách:257*53*21.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.422N.01A0LT-01/ Bản chính bằng nhựa ABS; (quy cách: 167.3*54.8*24mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.427N.030010-01/ Mặt phụ bằng nhựa ABS, (quy cách:90*59*57mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.455.10P010-01-01/ Vỏ màng tạo bọt nước bằng nhựa ABS, (quy cách:phi 22.1*18.4 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.455.10P0LT-01/ vỏ lọc nước bằng nhựa ABS; (quy cách: phi 23*18mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.66477.010010-01D/ Đai ốc vòi nước, chất liệu nhựa ABS, quy cách phi 29*67MM, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.810A.03A010-01/ Nút màu nóng lạnh bằng nhựa, (quy cách:phi 4.15*h3.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.810A.03A0LT-01/ Mũ ấn bằng nhựa ABS; (quy cách: phi 36*13.5mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.24.832.20A1LT-01/ Đầu thanh gàng bằng nhựa ABS; (quy cách: phi 18.6*15mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.26.67448.220011-00B-01/ Bản cố định bằng nhựa POM; (quy cách: phi 12.3*10.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.26.7032N.77Y210-00L-01/ Miệng vòi nước bằng nhựa POM; (quy cách: phi 11.5*100mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.26.810A.04P010-00L/ Nắp ép bằng nhựa, (quy cách:phi 25*8.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.26.812.06D011-00/ Miếng đệm dị hình, bằng nhựa POM; (quy cách: phi 31.6*10mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.26.812.170010-00/ Miếng đệm chống mài mòn bằng nhựa POM, (quy cách: phi 41.5*1.6mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.26.817.03D010-00/ vòng đệm bằng nhựa, (quy cách:phi 31*0.85mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.26.817N.03D010-00/ vòng đệm bằng nhựa, (quy cách:phi 31*0.85mm), dùng sản xuất vòi nước,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.26.822N.090010-00/ vòng đệm bằng nhựa, (quy cách:phi 33*1.7mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.26.859.340310-00/ Miếng định vị bằng nhựa POM quy cách phi 12*10.3 mm, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.89.470.04A511-00Y5/ Bản cố định bằng nhựa, (quy cách:138*30*10.11 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.89.810N.06A211-00Y5-01/ Bản cố định bằng nhựa, (quy cách: 37*32*2 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.90.66267.220011-00Y/ Bản thể bằng nhựa, (quy cách: phi 36.1*10mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3.90.66267.22A011-00Y/ Bản thể bằng nhựa, (quy cách: phi 36.1*10mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30 LITER PE RESERVOIR Bồn chứa nước Polyethylene dung tích 30 lít. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30/ Card giới thiệu sản phẩm bằng plastic (không chứa nội dung vi phạm pháp luật Việt Nam) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30/ Card giới thiệu sản phẩm bằng plastic (Sản phẩm ko chứa các nội dung vi phạm pháp luật của nhà nước Việt Nam) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30/ Card giới thiệu sản phẩm bằng plastic Sản phẩm ko chưa các nội dung vi phạm pháp luật của nhà nước việt nam (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30/ Đệm nút bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30/ Quả độn giày dép nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30/ Trang Trí(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30/ Vật phẩm trang trí giày bằng nhựa-TPU INJECTION (UPPER QUARTER) (95A) <MOLD:T0001790>+UA LOGO & CIRCLE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30/ Vật phẩm trang trí giày bằng nhựa-TPU INJECTION(UPPER QUARTER) (95A) <MOLD:T0001790> (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30/ Vật phẩm trang trí giày bằng nhựa-TPU INJECTION(UPPER QUARTER) (95A) <MOLD:T0001790> SPECKLE PAINT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30/ Vật phẩm trang trí giày bằng nhựa-VF008 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300/ Móc khóa bằng nhựa- plastic loop (15353). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000005/ Nút ấn silicon, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000011/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa trong suốt, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000016/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa trong suốt Elite/ PMMA, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000102/ Khung AL419, bằng nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000145/ Nút ấn silicon, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000169/ Tấm nhựa màn hình/ AL319/ PMMA/46.95x41.45x1.5mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000175/ Tấm nhựa màn hình, AL619/ 65.7x61.8x1.5mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000194/ Tấm nhựa màn hình 51.52x36.45x1.0mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000195/ Tấm nhựa màn hình MaxiSys MY906 T0.8mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000198/ Tấm nhựa màn hình 62.91x54x1.5mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000466/ Khung MV208, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000551/ Tấm nhựa màn hình/ TS508/ PMMA, kt 66x61x1.4mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000551/ Tấm nhựa màn hình/ TS508/ PMMA, kt 66x61x1.4mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000581/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000609/ Vỏ trục bằng nhựa CheckElite/ POM, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000624/ Giá đỡ TS608, bằng nhựa PC, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000624/ Giá đỡ TS608, bằng nhựa PC, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000641/ Chốt SENSOR bằng nhựa cứng,màu xám, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000687/ Nút ấn MD808, silicon, màu đen, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000687/ Nút ấn MD808, silicon, màu đen, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000732/ Nút ấn silicon, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000733/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa trong suốt AL529/PC, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000782/ Tấm nhựa màn hình,AL629, KT: 63.8x67.75x1.2mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000782/ Tấm nhựa màn hình,AL629, KT: 63.8x67.75x1.2mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000785/ Tấm nhựa màn hình Lens/ AL529/PMMA, KT: 63.8x67.75x1.2mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000847/ Tấm nhựa màn hình MD808/ 63.9x101.4x1.2mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000848/ Tấm nhựa màn hình 63.9x101.4x1.2mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000850/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa MaxiAP/ PMMA, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000850/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa MaxiAP/ PMMA, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000870/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa XP401/ PMMA/V0, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000870/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa XP401/ PMMA/V0, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000883/ Miếng đệm silicon XP401, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000883/ Miếng đệm silicon, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000883/ Miếng đệm silicon, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000884/ Tấm nhựa màn hình XP401, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000884/ Tấm nhựa màn hình, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000884/ Tấm nhựa màn hình, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000939/ Nắp dưới bằng nhựa cứng, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000939/ Nắp dưới bằng nhựa cứng, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000955/ Nút ấn, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300000955/ Nút ấn, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001042/ Miếng nhựa để cố định tấm kim loại trong máy thổi,25x16x34mm- CONTACT PLATE HOLDER ASSY \ 010229 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001046/ Miếng nhựa để cố định dùng cho máy Kích thước: 25.5*11*27.7mm-CONTACT PLATE HOLDER ASSY \ 010251.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001064/ Miếng nhựa để cố định tấm kim loại trong máy thổi- CONTACT PLATE HOLDER ASSY \ 010245001 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001067/ Miếng nhựa để cố định cho lưỡi cưa đĩa Kích thước 25.4*6.2*25.7-CONTACT PLATE HOLDER ASSY \ 010382.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001087/ Miếng nhựa để cố định dùng cho máy cưa tròn Kích thước 27.35*11.1*25.6mm- CONTACT PLATE HOLDER ASSY \011031. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001180/ Giá đỡ đèn, nhựa ABS, màu xám đậm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001180/ Giá đỡ đèn, nhựa ABS, màu xám đậm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001193/ Tấm nhựa màn hình XP401, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001193/ Tấm nhựa màn hình, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001193/ Tấm nhựa màn hình, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001222/ Tấm nhựa màn hình, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001222/ Tấm nhựa màn hình, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001224/ Tấm nhựa màn hình, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001253/ Nắp dưới bằng nhựa cứng hộp Radar, Adas, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001253/ Nắp dưới bằng nhựa cứng hộp Radar, Adas, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001264/ Nắp trên bằng nhựa cứng hộp Radar, Adas, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001388/ Giá đỡ tấm sạc/ MaxiSys Ultra/ PC/ trong suốt, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001390/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001390/ Tấm dẫn sáng bằng nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001433/ Nút ấn silicon, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001433/ Nút ấn silicon, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001440/ Nút ấn silicon, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001440/ Nút ấn silicon, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001441/ Khung phải Maxicom, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001441/ Khung phải Maxicom, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001442/ Khung trái Maxicom, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001442/ Khung trái Maxicom, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001510/ Tấm nhựa màn hình AL329, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001524/ Nắp dưới bằng nhựa cứng, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001525/ Giá đỡ tấm sạc/ DV1912/ PC + ABS/ màu đen, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001528/ Nắp trên bên phải bằng nhựa cứng, DV1912, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001529/ Nắp trên bên trái bằng nhựa cứng, DV1912, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001543/ Nắp trên bằng nhựa cứng, DV1911, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001543/ Nắp trên bằng nhựa cứng, DV1911, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001544/ Nắp dưới bằng nhựa cứng, DV1911, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001545/ Nắp trên bên trái bằng nhựa cứng, DV1911, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001545/ Nắp trên bên trái bằng nhựa cứng, DV1911, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001546/ Nắp trên bên phải bằng nhựa cứng, DV1911, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001546/ Nắp trên bên phải bằng nhựa cứng, DV1911, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001556/ Giá đỡ tay áo/ DC1912/ ABS + PC/ đen, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001562/ Nắp dưới bằng nhựa cứng, DC1912, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001572/ Dẫn sáng DV1912 bằng nhựa, bán trong suốt, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001650/ Nắp dưới bằng nhựa cứng MS906, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300001660/ Nắp trên bằng nhựa cứng, DC1912, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-0001780-0/ Nắp hộp nhựa, dùng để đóng gói tai nghe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-0001781-0/ Nắp hộp nhựa, dùng để đóng gói tai nghe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30001504/ Nắp khóa bằng nhựa LCG-1, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30001602/ Vòng Ring bằng nhựa R27B/W phi 55mm x h 15mm, dùng để xoáy giữ dây điện trong đui và chao đèn điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30001803/ Khóa dây bằng nhựa loại 09607,506024 (dùng để thít chặt dây điện), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3002/ Vỏ nhựa 50579403, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 15.24x7.59x6.58mm (nối nguồn điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30030700/ Ron bằng nhựa (thrust-washer-PMR) phi 14.7 mm, dày 1mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-03320-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-03320-00: Móc cài (chi tiết chèn) bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 300440050/ Miếng nhựa để cố định các phần kim loại trong các máy kích thước 50X46X46mm-FRONT HOUSING & BUSH ASSY/300440037.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3005A0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3007D0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-080300-02G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSHBV01 MINI SLOT UNIT GALLEON (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3008C0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301/ Móc cài bằng nhựa- plastic adjuster (15363). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301000078/ Khiên chụp màn hình, T0.2mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301000440/ Khung thân bằng nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301000440/ Khung thân bằng nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301000442/ Khung LCD, bằng nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301000442/ Khung LCD, bằng nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301000703/ Giá đỡ khối sưởi, ADAS, bakelite, màu đen, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301000863/ Vòng giới hạn trên khung chính/ ADAS/ polyurethane/ đen, bằng nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301001091/ Dải gắn ADAS, màu đen, 148x20.5x8mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301001124/ Cúc cài bằng nhựa,V1,MA600, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301001189/ Vỏ,bằng nhựa,MA600, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301001208/ Tay cầm điều chỉnh,bằng nhựa,MA600/ PC, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301001210/ Tấm target,bằng nhựa,MA600/ PC, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301001211/ Kẹp,bằng nhựa,MA600/ PC, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301001212/ Thanh đứng,bằng nhựa, MA600/ PC, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301001213/ Nắp,bằng nhựa, MA600/ PC, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301002/ Nhãn sản phẩm ST-P-OM Product label (bằng nhựa)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301005/ Nhãn sản phẩm ST-PY-AS Product label. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301014/ Tem nhãn sản phẩm EV-AD2-EXT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301017/ Nhãn sản phẩm NS-AOS Product label (bằng nhựa)- hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010410164/ Chốt trục bằng nhựa (Nguyên liệu nhựa PA66 + 50% chất liệu màu PQ1797A), Trọng lượng: 2.0 0.1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301048/ Tem nhãn sản phẩm EVA-AD2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010510751/ Khay định hướng giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010511040/ Tấm vách ngăn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010511041/ Tấm vách ngăn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010511093/ Tấm gia cố độ cứng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010511132/ Tấm gia cố độ cứng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010511186/ Khay hướng dẫn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010511198/ Tấm vách ngăn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010511199/ Tấm vách ngăn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010511201/ Tấm gia cố độ cứng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010511202/ Tấm gia cố độ cứng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010511234/ Tấm gia cố độ cứng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010511235/ Tấm gia cố độ cứng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301052/ Nhãn sản phẩm NS-AOHS-IS Product label (bằng nhựa)- hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010A0404AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3010D0501AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 301104M/ Tem công ty cho Model AKF2-P. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3011210093/ Cưa sô tan nhiêt bằng nhựa C119-A(Lưới cửa sổ sơn màu đen MQ511A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3011210152/ Cửa sổ tản nhiệt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3011210198/ Cửa sổ tản nhiệt bằng nhựa sơn màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3011210277/ Khung lắp ráp mô tơ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3011210278/ Khung lắp ráp mô tơ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3011210279/ Khung lắp ráp mô tơ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3011210280/ Khung lắp ráp mô tơ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3011210327/ Cửa sổ tản nhiệt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3011210328/ Cửa sổ tản nhiệt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30144400/ Ron bằng nhựa dùng cho van gas 10B và 10B-A phi 20 mm; dày 4 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3015/ Ống nhựa mền NS 21, gắn vào bộ dây dẫn điện, phi 21 (bảo vệ dây điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-15-11-1/ Nắp chụp lên núm vặn loại nhỏ bằng nhựa ABS 4.9x31.6mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30151700/ Ron nhựa (A1) dùng cho van gas 25B, phi 12.5 mm. dày 1mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3016/ Ống nhựa mền NS 28, gắn vào bộ dây dẫn điện, phi 28 (bảo vệ dây điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30177800/ Ron bằng nhựa dùng cho van gas 37S, 38S phi 16.4 mm, dày 3.6 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3020/ Vỏ nhựa F31FDS-12V-K, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 38.05x12.23x22.8mm (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3020/ Vỏ nhựa F31FDS-12V-K, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 38.05x12.23x22.8mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30200200/ Ron nhựa (A2) dùng cho van gas 25B. Phi 18mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 302010000456/ Tấm chống sốc bằng nhựa, KT: 565*90*3mm, dùng để chống hư hỏng sản phẩm khi đóng gói vận chuyển, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 302029000252/ Nhãn dán sản phẩm chất liệu PETđã in sẳn, kích thước 12*8mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30206-8/ Đế 30206-8 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện lắp ráp Rơ le) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30207200/ Ron bằng nhựa. Dia 17mm x L 1mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30207-7/ Nắp 30207-7 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện lắp ráp Rơ le) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30207-8/ Nắp 30207-8 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện lắp ráp Rơ le) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3021/ Vỏ nhựa F31FMS-06V-KYY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 26.62x14.77x22.8mm (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3021/ Vỏ nhựa F31FMS-06V-KYY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 26.62x14.77x22.8mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-21-10-1/ Nắp chụp lên núm vặn loại vừa bằng nhựa ABS 30x21mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3021300005/ Vỏ bọc đầu giắc cắm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 302149001/ Miếng nhựa để cố định tấm kim loại trong máy đóng vặn vít kích thước 25*11.5*6mm-CONTACT PLATE HOLDER ASSY \ 010501. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 302149004/ Miếng nhựa để cố định tấm kim loại trong máy vặn vít kích thước 25.4*6.2*25.7mm-T3 & T4 CONTACT PLATE HOLDER ASSY\010787. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 302149006/ Miếng nhựa để cố định dùng cho máy Kích thước: 27.8*11.5*32.6mm-CONTACT PLATE HOLDER ASSY \ 010469.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3022/ Vỏ nhựa F31FSS-03V-KY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 26.62x7.15x22.8mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30220M1300/ Miếng nhựa kẹp cố định tụ điện dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- FIXTURE CAPASITOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3023/ Vỏ nhựa F31FSS-08V-KX, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 45.67x7.15x22.8mm (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3023/ Vỏ nhựa F31FSS-08V-KX, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 45.67x7.15x22.8mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30230016/ Khóa cốc trần màu trắng số 1, bằng nhựa, chiều cao 22 mm (+- 0,15 mm), dùng lắp cho đèn trang trí nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30230017/ Khóa cốc trần màu trắng số 2, bằng nhựa, cao 22 mm (+- 0,15 mm), dùng để lắp cho đèn trang trí nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30230021/ Khóa cốc trần màu đen số 1, bằng nhựa, chiều cao 22 mm (+- 0,15 mm), dùng lắp cho đèn trang trí nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30230022/ Khóa cốc trần màu đen số 2, bằng nhựa, cao 22 mm (+- 0,15 mm), dùng để lắp cho đèn trang trí nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30234/ Thanh truyền động 30234 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30234A1000/ Thanh lắp ráp điều chỉnh nhiệt độ bằng nhựa dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- KNOB AS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30235/ Tấm đế của đèn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3024/ Vỏ nhựa F31FSS-08V-KY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 45.67x7.15x22.8mm (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3024/ Vỏ nhựa F31FSS-08V-KY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 45.67x7.15x22.8mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3025/ Vỏ nhựa F32FMS-12V-KXY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 44.4x14.77x22.8mm (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3025/ Vỏ nhựa F32FMS-12V-KXY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 44.4x14.77x22.8mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3026/ Vỏ nhựa J21DF-08V-KX-L, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 11.4x16x15.45mm (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3026/ Vỏ nhựa J21DF-08V-KX-L, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 11.4x16x15.45mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3027/ Vỏ chụp chân cắm,bằng nhựa 238030(S45), gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ Y, kích thước 24x8mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 302A2RO0900/ Vỏ nhựa bảo vệ điện thoại, kích thước 157.92x78.97x12.08 (mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 302A2RO0J00/ Miếng đệm Silicon kích thước 6.04x4.05x1.73 dùng bảo vệ mic điện thoại, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 302A2RO0K00/ Ốp nhựa TPU bảo vệ điện thoại kích thước 158.6*77.61*12.46mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 302A2RO0K00/ Ốp nhựa TPU bảo vệ điện thoại, kích thước 158.6x77.61x12.46 (mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 302A2RP0500/ Ốp bảo vệ điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 302A33T0G00/ Đệm Silicon có dính, kích thước: 1.5*4.4mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 302KS000003/ Vỏ bảo vệ dùng cho máy tính bảng chất liệu plastics, kt:290.91*205.38*25.8MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 302NR03290-NB20/ Hộp nhựa chứa mực thải trong máy in, BOTTLE WASTE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000211/ Nút đệm silicon phi 16.5x phi 1.35mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000212/ Nút đệm silicon phi 15x phi 1.5mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000471/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình,bằng nhựa,kt/63.8x67.8x0.05mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000471/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình,bằng nhựa,kt/63.8x67.8x0.05mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000528/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000528/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000572/ Vòng nhựa phi 28.5x phi 58, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000585/ Miếng đệm silicon 50x14x2MM, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000691/ Dẫn nhiệt silicon, MaxiSys Ultra/40x30x2mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000714/ Thẻ dây bằng nhựa ADAS 25*25mm, màu trắng, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000731/ Dẫn nhiệt silicon, MaxiSys Ultra/12x12x1.5mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000890/ Dẫn nhiệt silicon, DV1912/29x9x4mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000894/ Miếng đệm dài/ DV1912/ 195x8.5x5.3mm/ silicone/ đen, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000910/ Vỏ vít quay/ DV1911/ 13x13x0.3mm/ PET/ đen, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303000910/ Vỏ vít quay/ DV1911/ 13x13x0.3mm/ PET/ đen, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30301101/ Tấm lót bằng nhựa DMD 6644, kích thước: 138*0.3mm, dùng để lót sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30302/ Nút ấn bật tắt bằng nhựa để lắp cho xuồng 1000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30302101/ Tấm lót bằng nhựa DMD6644, kích thước: 19.2*0.25mm, dùng để lót sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30302154/ Tấm lót bằng nhựa DMD6642, kích thước: 6*0.45mm, dùng để lót sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30304301/ Ống đôi co nhiệt bằng nhưa, kt phi 4.7mm, dùng để cách nhiệt Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303090010010/ Dây nilon 100D dùng để buộc hàng (phù hợp HSF) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-32436-00: Miếng nhựa chống ngược van dùng cho bình nóng lạnh sử dụng ga, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-32440-00: Khớp nối, dùng để kết nối cụm van ga, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-32449-00: Miếng đỡ chống ngược bằng nhựa lắp vào bình nóng lạnh sử dụng ga, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-32452-00: Nắp nhựa P22 dùng cho bình nóng lạnh sử dụng ga, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-32453-00: Trục kết nối bằng nhựa, dùng để kết nối cụm van ga, dùng cho bình nóng lạnh sử dụng ga, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-32464-00: Nắp van ga bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30344/ Tấm nhựa đen 1200x615x1.6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3034A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3034D0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 303M2RO0R10/ Đệm Silicon có dính,KT:4.3*1.34 mm,dùng để hỗ trợ kết cấu, nhà sản xuất CDL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-3T0101-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-3T0102-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-3U0100-00G-K0/ Vỏ UPS, đáy dưới bằng nhựa ABSV0 V01 BOTTOM COVER TL-AKA 750/900/TL SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-3U0200-00G/ Vỏ ắc qui bằng nhựa ABSV0 V01 BATTERY COVER TL-AKA 750/900/TL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040/ Vỏ nhựa 03JFAT-SAXGDK-P15, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 29.16x29x5.08mm (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040/ Vỏ nhựa 03JFAT-SAXGDK-P15, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 29.16x29x5.08mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30400011/ Vòng Ring bằng nhựa R27A/W phi 55mm x h 15mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30400027/ Đai chèn (Insert) bằng nhựa NX3/W, dùng cho đèn Lauters, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 304000950/ Hạt cân bằng bằng nhựa 66x15x14mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 304001082/ Tấm trượt,bằng nhựa,MA600/NW_21_27_60_P/Igus, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040110067-1/ Bánh răng xoắn bằng nhựa lắp ráp cụm lõi máy hủy giấy P912-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040210195/ Vòng đệm bằng nhựa lắp ráp cụm lõi máy hủy giấy C119-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040210195-1/ Vòng đệm bằng nhựa lắp ráp cụm lõi máy hủy giấy A C118-C (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040210196/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040210305/ Vòng đệm bằng nhựa lắp ráp cụm lõi máy hủy giấy B C118-C (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040310114/ Tấm nhựa cạnh bên bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040310172/ Tấm nhựa cạnh bên bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040310193/ Cửa máy hủy giấy P912-A, chất liệu nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040410001/ Vỏ trục dao bằng nhựa P912-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040410023/ Miếng nhựa trong suốt lắp công tắc của máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040410027/ Vỏ lắp trục dao bằng nhựa P912-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-405 ĐN/ đinh nhựa bằng plastic cố định tấm tản nhiệt và bản mạch mã: 30-405 ĐN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040610001/ Nắp trên của đầu máy hủy giấy P912-A, chất liệu nhựa ABS màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040610004/ Nắp trên của đầu máy hủy giấy, chất liệu nhựa ABS màu đen P912-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040610108/ Nắp trên của đầu máy hủy giấy P912-C chất liệu nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040610110/ Nắp trên đầu máy hủy giấy, ABS màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710001/ Nắp công tắc chuyển đổi bằng nhựa ABS màu đen P912-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710002/ Chốt khóa bằng nhựa ABS màu đen P912-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710011/ Nắp công tắc chuyển đổi bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710022/ Nắp công tắc chuyển đổi bằng nhựa P912-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710023/ Nắp công tắc khóa an toàn P912-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710024/ Nắp công tắc chuyển đổi, nhựa ABS màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710025/ Chốt khóa nhựa ABS màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710068/ Nút đóng mở bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710069/ Nút đóng mở bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710086/ Nắp công tắc chuyển đổi bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710092/ Nút đóng mở bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710109/ Nút bấm bằng nhựa trong suốt của máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710110/ Nút bấm bằng nhựa trong suốt của máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710117/ Nút bấm bằng nhựa của máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710118/ Nút bấm bằng nhựa của máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710121/ Năp tăt mơ bằng nhựa C209-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710124/ Nút bấm bằng nhựa của máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710139/ Nút bấm bằng nhựa của máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710142/ Nút đóng mở bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040710143/ Nút đóng mở bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040810003/ Cửa sổ máy hủy giấy bằng nhựa trong suốt P912-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040810019/ Cửa sổ máy hủy giấy bằng nhựa trong suốt (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040910002/ Vỏ lắp motor bằng nhựa P912-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040910106/ Chân may loai B bằng nhựa (Silicon HRA65-70 mau trăng sưa phi 9.5*9.5 PQ412A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040910169/ Mắt mèo của máy hủy giấy bằng nhựa ABS trong suốt (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040910391/ Miếng bọc đèn báo hiệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040910392/ Miếng bọc đèn báo hiệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040910558/ Vỏ đệm bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040910559/ Vỏ đệm bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040910715/ Đế lắp mô tơ bằng nhựa C200-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040910716/ Vỏ lắp motor bằng nhựa C200-A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040910778/ Nắp công tắc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040910808/ Miếng bọc đèn báo hiệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040910842/ Nút bấm bằng nhựa trong suốt của máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040910868/ Dải nhựa nắp trên của đầu máy hủy giấy P912-C (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040910894/ Nắp motor bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3040911052/ Tấm chắn bằng nhựa dùng trong máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3041/ Vỏ nhựa 03JFAT-SAYGDK-P15, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 29.16x29x5.08mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30410013/ Vòng Ring bằng nhựa E12/14/17 (R14A)/WH D43xH9mm, lắp vào đèn thủ công mỹ nghệ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30422/ Tấm bảo vệ đệm cao su chống va đập của xuồng bằng nhựa, mầu đen, kích thước 20x17x15 cm, dầy 4cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3042A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30430013/ Vòng Ring bằng nhựa E27, màu đen, dùng cho đèn trang trí nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 304478003/ Miếng nhựa cách điện Kích thước: OD 52.0 x ID27.0 x H22.5 mm-INSULATED STATOR, 10.15MM THICKNESS\GEN3 BL50, B35A270. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30-4A0200-00G/ Vỏ ắc qui bằng nhựa ABSV0 V01 BATTERY COVER ORION/TRIPPLITE MOUNTING COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 305380008/ Bảng nút bấm dùng cho máy cưa, bằng nhựa- BASE WITH KNOB ASSY \ BLACK FOR CSB135L. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 305401001/ Vỏ thân máy cưa bằng nhựa của máy cưa tròn có kèm ổ Bi 74*74*25.8 mm- LOWER GUARD SUPPORT W/BALL BEARING \ 030287. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 305406001/ Vỏ nhựa thân máy cưa tròn, kích thước 250.48*135.5*85.05 mm- UPPER BLADE GUARD ASSY W & INSERT \ 030287. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 305670001/ Miếng nhựa gắn máy bắn đinh, Kích thước: 170*82.526.7mm-MAGAZINE SUPPORT W/METAL INSERT FOR 524413001\TPU LGF30\45#\P320\010528 BLACK.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 305671001/ Núm vặn bằng nhựa điều chỉnh độ sâu kích thước: 21.8*21.8*39.4mm-DEPTH ADJUST KNOB W/INSERT PA6 G15 NC-02\45#\010528\P320.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 305A2RO0100/ Miếng nhựa dùng để cố định dây dẫn điện thoại, kích thước: 50x30x30mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 305A2RO0100/ Miếng nhựa dùng để cố định dây dẫn điện thoại, phụ kiện của điện thoại mẫu, kích thước: 50x30x30mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30600001/ Khóa dây nhựa, dùng để thít dây đèn điện thủ công mỹ nghệ,LCG-5/W, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 306100001/ Nắp trang trí vỏ trước máy- 71200V FRONT COSMETIC COVER (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 306100002/ Nắp công tắc- 71200V SWITCH COVER (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 306100007/ Nút vặn chế độ ly bụi- 71200V DIRT CUP RELEASE BUTTON (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 306100009/ Nắp đáy cốc bụi- 71200V DIRT CUP DOOR (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 306100010/ Nắp công tắc điều chỉnh chiều cao- 71200V HEIGHT ADJUST COVER (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 306100024/ Nút pit-tong chỉ thị màu đỏ- 71200V INDICATOR RED PISTON (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 306100025/ Nút pit-tong chỉ thị màu xanh- 71200V INDICATOR GREEN PISTON (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 306100027/ Nắp hướng dẫn- 71200V INDICATOR TUBE COVER (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 306100044/ Nắp bộ lọc cốc bụi- 71200V DUCT CYCLONE (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 306100053/ Nắp chụp motor- 71200V FUSELAGE SHAFT COVER (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 306100059/ Nắp chụp bàn chải- 71200V NOZZLE GUARD (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 306145001/ Miếng nhựa dùng để gắn bên ngoài máy cưa (48.75*37.7*10.5MM)- RELEASE LEVER/ 030333. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30630013/ Móc treo nhựa đèn TAKLAMPA HONO dùng để treo dây trên đèn thủ công mỹ nghệ,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30630018/ Mũ khóa dây bằng nhựa, dùng để thít dây đèn điện thủ công mỹ nghệ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30630023/ Cốc trần đèn treo trang trí nội thất, bằng nhựa, D135x90 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30630025/ Khóa cốc trần đèn treo trang trí nội thất, bằng nhựa, D35x35 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30630035/ Cốc trần đèn treo trang trí nội thất màu đen, bằng nhựa, D135x90 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 306375001/ Miếng nhựa gắn thân sau của máy bắn đinh kích thước 178*68*33mm-MAGAZINE SUPPORT W/METAL INSERT\TPU LGF50 \010529 GRAYHàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 306376002/ Miếng nhựa gắn thân sau của máy bắn đinh kích thước 178*68*33mm-MAGAZINE MOVEABLE W/METAL INSERT\TPU LGF50\010529 BLACKHàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30674700/ Đầu tắt cảm biến bằng nhựa dùng cho van nước- SENSA KESU AZU phi 15.6 mm, dài 23.7 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30674900/ Cảm biến đầu ra bằng nhựa dùng cho van nước- Sensa Deguti Jikuuke AZU phi 15.5mm, dày 3.6 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3069/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa C-30-SG-18A-EP-UL gắn vào hộp điều khiển, hình tròn phi 25, kích thước 25x9mm (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3072/ Mác dán,bằng nhựa E1211259-01, gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện (chỉ dẫn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3080/ Mác dán,bằng nhựa MDU21-06-A01, MDU21-03-A07-001-A03, gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện (chỉ dẫn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 308103015/ Đầu lọc bằng nhựa, dùng để lọc nước của máy bơm nước áp lực cao. Đường kính: 20mm- CHEMICAL SIPHON FILTER \ UT80522A \ 090079169. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 308550008/ Tay cầm màu xám của máy cắt cỏ bằng Nhựa PA66 Kích thước: 351.2x134.8x147mm- HANDLE COMPONENT \ DARK GREY 8004 \ 37CC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 308552006/ Hộp nhựa màu xám dùng để đựng các thiết bị cho máy cưa cánh (426x272x300mm)- CARRYING CASE \ 38CC\ DARK GREY\ RYOBI. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3086/ Vít chỉ dẫn,bằng nhựa CRMD, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện (cố định thiết bị), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30865600/ Ống lót trục bằng nhựa, dài 28.77mm x phi 29.6 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3087/ Mác dán bằng nhựa TFDNP-00-C07-006-A01, gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện (chỉ dẫn) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 308751017/ Đầu chuyển đổi kiểu nước phun bằng nhựa D24x34mm, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-ADAPTER/090079483.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 308790085/ Tay cầm bằng nhựa của máy rửa áp lực cao động cơ xăng,865x139x56.2 mm- HANDLE ASSEMBLY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3089/ Vỏ nhựa H3P-SHF-AA, gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 11.2x6.4x14.7mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 308935017/ Phụ kiện để ghép nối (làm bằng nhựa)- M22 CONNECTOR ALUMIMUM- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3090000/ Dây thít các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3090000015/ Dây thít các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3090000085/ Dây thít các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3090000234/ Dây thít (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3091/ Đầu vỏ chụp,bằng(nhựa/sắt)RPBG-22, gắn vào bộ điều khiển điện, hình tròn, kích thước 36x22mm (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3093/ Vỏ nhựa CDFA6A, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện, hình chữ nhật (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30959600/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho van nước. Dia 25mm x L 32mm đường kính 24.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày ([CLEAR(NB 1000018 + NB-F20-4137)] M/S TPU (BAYER UT-90A) <MODEL#NBRO990V5MA/3.5#-6#>) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày ([CLEAR(NB 1000018 + NB-F20-4137)] M/S TPU (BAYER UT-90A) <MODEL#NBRO990V5MA/6.5#-8#>) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày ([CLEAR(NB 1000018 + NB-F20-4137)] M/S TPU (BAYER UT-90A) <MODEL#NBRO990V5MA/8.5#-10#>) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (BACK COUNTER) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (bọc gót giày bằng nhựa: RN-17005-2 Heel-I) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (bọc gót giày bằng nhựa: RN-18086-3) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (bọc gót giày bằng nhựa: RN-18086-3-7M-I) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (bọc gót giày bằng nhựa: RN-18086-3-7M-PT-RN-I) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (bọc gót giày bằng nhựa: RN-18086-3-I) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (bọc gót giày bằng nhựa: VAR-1628M-3-I) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (Logo tem nhãn in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng lót tăng cường bằng PU)- DECORATIVE ITEMS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí đính kèm trên giày)- Logo 3M Reflective (U21182A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí đính kèm trên giày)- Logo 3M Reflective (U21182B) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí đính kèm trên giày)- Logo UA W HOVR SONIC 4 (U21894A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí đính kèm trên giày)- Logo UA W HOVR SONIC 4 (U21894B) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (Miếng trang trí dùng mút thêm pu dán vải dệt kim logo NB)- DECORATIVE ITEMS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa TPU FLOW MOLDED/75A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: BB-18067G-SH-LG-HOVR-I) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: BB-18073-2-LG-I) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: BB-18073-2-N-LG-I) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: BBOMN1 V1-K) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: EHC-1165-1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: GBOMN1 V1-K) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: GC 850) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: NB-024200) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: NB-024200-CB-I) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: NB-024200-C-I) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: NBM1540V3) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: NBML850V2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: NBWX711V2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: ON49-HC4-TT) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: RN-0093) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: RN-17005-2 SIDEWALL) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: TK-18012-1 shank) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: WL574C) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: WL574C-7M-X-K) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: WL574C-K) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: YC-2B001) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày bằng nhựa: YC-2B001-I) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí giày)- NBMW847V4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí gót giày)- DECORATIVE ITEMS-MOLDED HEEL PART (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí hình miếng đệm giày)- DECORATIVE ITEMS-MOLDED HEEL PART (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (miếng trang trí LH-C19005) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (MIRAGE VIOLET[NB-F20-4957] M/S TPU (BASFB64D) <MODEL#NBRO990V5 M/W 8.5#-10#>) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (MIRAGE VIOLET[NB-F20-4957] M/S TPU (BASFB64D) <MODEL#NBRO990V5 M/W/3.5#-6#>) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (MIRAGE VIOLET[NB-F20-4957] M/S TPU (BASFB64D) <MODEL#NBRO990V5 M/W/6.5#-8#>) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (NATURAL 1.4MM SP90 912A <PC/PV850#1-#2>) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (NATURAL 1.6MM SP90 912A <ML615/#3.5-#4>) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (NATURAL 1.6MM SP90 912A <ML850 #5.5-#7>) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (NATURAL[NATURAL] 2.2MM DPO 2100(52-57D) <MODEL#YC-1027(JV1-4214-2H)/#7.0-#8.5>) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (NATURAL[NATURAL] 2.2MM DPO 2100(52-57D) <MODEL#YC-1027(JV1-4214-2H)/#9.0-#10.5>) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (NATURAL[NATURAL] 2.2MM DPO 2100(52-57D) <MODEL#YC-1028(JV2-7872-3)/#5.0-#6.5>) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (NATURAL[NATURAL] 2.2MM DPO 2100(52-57D) <MODEL#YC-1028(JV2-7872-3)/#7.0-#8.5>) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (NATURAL[NATURAL]2.2MM DPO 2100 (52-57D)<MODEL#YC-1027(JV1-4214-2H)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (NATURAL[NATURAL]2.2MM EVA COUNTER W MOLD#6068)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (NATURAL[NATURAL]2.2MM EVA COUNTER<MODEL#EOR 61 CF 22 H5 M)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (NATURAL[NATURAL]2.2MM EVA COUNTER<MODEL#EOR 61 CF 22 H5 W)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (Nút trang trí giày: YC-A288] (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày (WHITE 0.8MM SP90 912A <WLNRS/#5~#6.5>) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày [Khoen, mắt giày [miếng (mút) trang trí giày bằng nhựa: YC-A262-I] (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày- SHOE PAD 17MM#(Mắc khấu bằng nhựa dùng 17mm để xỏ dây giày) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày- SHOE PAD 19MM#(Mắc khấu bằng nhựa dùng 19mm để xỏ dây giày) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày- SHOE PAD 4.5-8# (Miếng lót giày bằng nhựa 4.5-8#) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày- SHOE PAD 9.5-13#(Miếng lót giày bằng nhựa 9.5-13#) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày- SHOE PAD L 8.5-12# (Miếng lót giày bằng nhựa L 8.5-12#) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày- SHOE PAD N 8.5-12# (Miếng lót giày bằng nhựa N 8.5-12#) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày- SHOE PAD12-5.3# (Miếng lót giày bằng nhựa 12-5.3#) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31/ Dây treo thẻ bài (Nylon) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31/ Miếng trang trí (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31/ Miếng trang trí (mặt ngoài bằng nhựa thành phẩm đã sơn) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31/ Miếng trang trí giầy, dép (bằng nhựa) 10CM * 13CM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31/ Miếng trang trí giầy, dép (bằng nhựa) 1CM * 5CM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31/ Miếng trang trí giầy, dép (bằng nhựa) 3.9CM * 3.8CM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31/ Miếng trang trí giầy, dép (bằng nhựa) 6.2CM * 6.2CM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31/ Móc áo (làm bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31/ Nút thắt giày bằng nhựa- Button of shoes- CL43A, CSD4, CSHF1, SRLL20A (hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31/ Tấm nhựa dùng cho vòng kẹp (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31/ Trang trí (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31000010336R/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa D02655 FH PC RAL0003000, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31000010605R/ Cột dẫn sáng hỗ trợ đèn LED PC L4.1mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31000010618R/ Cột dẫn sáng hỗ trợ đèn LED phi 3.5mm, nhựa PC trong suốt L3.7mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31000010788V/ Đầu nối bằng nhựa,mặt đáy,màu đen OP403 PC/ABS NO.537785001 UL E248280 (nắp dưới của vỏ sạc). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31000010789V/ Đầu nối bằng nhựa OP403 PA66 NO.314861001, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31000010834R/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa ATS PC(YK3597), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31000010839V/ Giá đỡ đi ốt phát quang PA66,màu đen, phi 4.0x17+0/-0.15 denta 94V-2, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31000010842V/ Đầu nối bằng nhựa,mặt trên,màu xám 8004(490800465) ABS FW-620T TTI P/N:532120003(YUANG FENG),(nắp trên của vỏ sạc), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31000010842V/ Đầu nối bằng nhựa,mặt trên,màu xám 8004(490800465) ABS FW-620T TTI P/N:532120003(YUANG FENG),(nắp trên của vỏ sạc). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31000010843V/ Đầu nối bằng nhựa,mặt đáy,màu đen ABS FW-620T TTI P/N:532121003(YUANG FENG),(nắp dưới của vỏ sạc), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31000010843V/ Đầu nối bằng nhựa,mặt đáy,màu đen ABS FW-620T TTI P/N:532121003(YUANG FENG),(nắp dưới của vỏ sạc)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31000010908V/ Đầu nối bằng nhựa (nắp trên của củ sạc) màu xanh OP404 PC/ABS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31000110168V/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa Case PC JH830,120 độ C, 94V0, black top (HONOR), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31000110175V/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa Case PC SABIC PC945,120 độ C,94V0,black top UL E45329(HONOR), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 310-006/ Bạt nhựa phủ màu bạc- đen, chống nước, có tán lỗ oze, KT: (3100 x 1850 x 340mm), hàng mơi 100%. (34358M25991 Chiếc). (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3101/ Vỏ nhựa MJ-808S, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện, hình chữ nhật (nối nguồn điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3101/ Vỏ nhựa MJ-808S, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện, hình chữ nhật (nối nguồn điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31-010705-03G/ Vỏ ắc qui, bằng nhựa RBC72V ASSY TRIPPLITE 3K BATTERY PACK (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3101-07440-00/ Vỏ pin bằng nhựa, kích thước L79.3*W50.0*H57.2. Nhà sản xuất: Good View, mã: P026-00037A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3101-07441-00/ Gá pin bằng nhựa, kích thước L47.00*R10.87*T0.50. Nhà sản xuất: Good View, mã: SJ60-00023A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3101-07442-00/ Vỏ pin bằng nhựa, kích thước L56.4*W47.7*T2.0. Nhà sản xuất: Good View, mã: SJ61-01174A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3101-07443-00/ Gá pin bằng nhựa, kích thước L32.60*W35.40*T1.50. Nhà sản xuất: Good View, mã: SJ63-00045A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3101-07476-00/ Vỏ pin bằng nhựa, kích thước L121.0*W26.75*H81.0. Nhà sản xuất: Good View, mã: P026-00027A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3101-07477-00/ Vỏ pin bằng nhựa, kich thươc L121.0*W80.0*H34.0, Nhà sản xuất: Good View, mã: P026-00025A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3101-07477-00/ Vỏ pin bằng nhựa, kich thươc L121.0*W80.0*H34.0mm. NSX: GOOD VIEW, mã: P026-00025A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3101-07481-00/ Gá pin bằng nhựa, kích thước L72.9*W27.2*H16.9. Nhà sản xuất: Good View, mã: P026-00028A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3101-07512-00/ Vỏ pin bằng nhựa, kich thươc L 121.0*W 81.0*H 47.0, Nhà sản xuất: Good View, mã: P026-00026A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3101-07691-00/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho ĐTDĐ, mã GH63-16823A (3101-07691-00) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3102/ Vỏ chụp,bằng nhựa MJC-8GY, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện (cách điện, bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3102-02543-00/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho ĐTDĐ, mã GH64-07371A (3102-02543-00) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31034300/ Bi JTJ bằng nhựa (Ball-JTJ), phi 19 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 310452003/ Tay cầm cho trục quấn nhựa bộ phận cho máy rửa áp lực (54.5 x 41.5 x 39)cm-HOSE REEL HANDLE BEAM, PLASTIC, RY141900V.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3105/ Kẹp dây điện,bằng nhựa UL-23G, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện, hình chữ I, kích thước 89x36.5mm (cố định dây điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3106A0102AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3106C0102AH-T0-6/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3106DB501AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31075400/ Vòng đệm bằng nhựa phi 43mm, dày 0.5 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31075500/ Vòng khóa bằng nhựa phi 44mm, dày 5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31075502/ Vòng khoá bằng nhựa màu đỏ (Lock-ring-red(37-443)) Phi 44 mm; dày 9.5 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3108/ Vỏ nhựa F32FSS-04V-KY gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 34.24x7.15x22.8mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3109/ Vỏ nhựa H4P-SHF-AA, gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 13.7x6.4x14.7mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3110/ Đai thắt,bằng nhựa IT18R gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ I, kích thước 100x25mm (Cố định linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31101803/ Cánh quạt của máy thổi lá, bằng nhựa, kt: 102*33mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 311033613/ Bản đặt vòi phun bằng nhựa, kích thước: 343 x 151 x 59(mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 311065002/ Khung bảo vệ động cơ bằng nhựa cho máy cưa (52x150 mm)- PLASTIC,GEAR BOX BASE WITH METAL SHAFT INSERT ASSY FOR MABUCHI MOTOR \ 090943001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 311066001/ Khung nhựa dùng để bảo vệ động cơ cho máy cưa, 102 x 71mm- PLASTIC,GEAR BOX COVER WITH METAL BUSH INSERT ASSY \ 090943001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 311120010102R/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa FKJ LED PC 940(f1), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 311120110101R/ Đầu nối bằng nhựa,mặt đáy,màu đen FKJ PC 940(f1), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 311120210102V/ Đầu nối bằng nhựa,mặt đáy,màu đen FKJ PC940(f1), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31114877/ Vòng khóa ngoài bằng nhựa, kt:48x97mm, hàng mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31115661/ Cần nối súng phun máy xịt rửa, chất liệu nhựa PA66, đường kính: 34mm*426mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3111-8/ Nắp nhựa, BUICK TOP COVER, phụ tùng nắm tay cầm cần số xe ô tô,(74.4x44.2x25)mm. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3111-9/ Nắp nhựa, BUICK FRONT COVER, phụ tùng nắm tay cầm cần số xe ô tô,(83x46.5x20)mm. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 311211429/ Khung đỡ bên dưới bằng nhựa, kt: 51.8*21.5*11.4mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 311221429/ Khung đỡ bên trên bằng nhựa,kt:51.8*21.5*11.4mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3113A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3113D0901AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31140363AB/ Tay cầm súng xịt rửa bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31145363/ Cần nối súng phun máy xịt rửa bằng nhựa PA66, kích thước 12*374mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31163900/ Đầu nối van EHK bằng nhựa- HOSUI-SEN-EHK (resin) phi 11.5mm; dài 32mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 311805001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Khay để pin,97.5x54x12.6 mm- LID, BATTERY COMPARTMENT, ASSY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31181500./ Ống lót trục bằng nhựa, dài 26.87mm x phi 28.45mm (shaft-guide-CXL) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3119/ Vỏ nhựa J29FA-20-K, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện, hình chữ nhật (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31197201/ Vòng đệm bằng nhựa phi 15.2 mm, dày 3.6mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31197601/ Vòng đệm bằng nhựa phi 25.7 mm, dày 3.3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 312003234/ Hộp đựng xà phòng của máy xịt rửa, bằng nhựa PA66, dung tích 550ml, kt: (215*121*72)mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31208363/ Đầu xịt hoa sen, chất liệu PA66, đường kính: 34mm*95mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 312158004/ Vỏ nhựa gắn máy khoan,OD51.5 x L43.2 mm-FRONT HOUSING, PA66-G50 NAL/INSERT BUSHING 695315001\010787. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 312194002/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- miếng nhựa bọc sản phẩm gắn bên ngoài thước- UV LED TORPEDO REAR COVER ASSY, \ 015025001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31221/ chân nối 3871000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31226300/ Trục đầu vào bằng nhựa van ZZA- IRIGAWA JIKUUKE ZZA phi 15mm, dày 3.5 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 312299002/ Vỏ nhựa của máy bắn vít,195.5 x120x 35mm-PLASTIC,HOUSING SUPPORT W/ METAL NUT \ 010814\.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31230/ chân nối 4117054 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 312300001/ Miếng nhựa gắn hộp số máy khoan kích thước 195.5*131.8*31.8mm-PLASTIC,HOUSING COVER W/ METAL NUT \ 010814. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 312300002/ Vỏ nhựa của máy bắn vít,195.5 x120x 35 mm-PLASTIC,HOUSING COVER W/ METAL NUT \ 010814\.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31231/ chân nối 4117115 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3-123238A00/ Ground Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 312523002/ Vỏ nhựa máy khoan 49.1*39.47mm-FRONT HOUSING ASSY/ 010821 FOR PM OUTER BRACKET.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31267200/ Bi MTZ-A bằng nhựa-ball-MTZ-A (resin), phi 21.3 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31267400/ Chốt trong của van HXB bằng nhựa, dài 44.5mm x phi 20.6mm- Mixing-Bentai-HXB (resin) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31270/ miếng lọc bằng nhựa 7001166 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31271/ Dây thít nhựa 7999507 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 312895001/ Núm nhựa điều chỉnh của máy vặn vít 30mm*20mm*10mm-EDGE GUIDE KNOB ASSY/ 010839 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31290300/ Ron (bằng nhựa dùng cho van gas) phi 25mmx dày 2.2mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31290300/ Ron (bằng nhựa dùng cho van gas), phi 25mmx dày 2.2mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31293100/ Ron bằng nhựa phi 14.5 mmx dày 1.3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31294500/ Đinh vít nhựa-bolt screw H551286 (resin) phi 7.8 mm, dài 6.5 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31294600/ Khớp nối bằng nhựa- socket-T271123 (resin) Phi 6.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31300065101R/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa FP chân cắm PC940(f1),màu đen, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 313-003/ Dây đai nhựa PP (12mm*0.8mm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31301/ Vòng đệm bằng nhựa 7600188 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31304085/ Trụ nhựa để cố định sản phẩm khi vận chuyển (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31305/ Đế nhựa tròn dùng để cắm chân LED 6002710(6002680) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31309300/ Bi JTC bằng nhựa (ball-JTC), phi 32 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31309400/ Bi JTD bằng nhựa (ball-JTD), phi 32 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 313152002/ Vỏ nhựa gắn máy khoan-FRONT HOUSING ASSY \ 018286001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3131631101/ HEPA assy#ráp miếng mút NV350,lắp vào hệ thống lọc bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3131A0312AH-T0-6/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3132500101/ HANDLE BLEED VALVE ASSY#ráp van điều hóa không khí NV350 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3132530102/ Dust Cup Release Buckle#ráp nút khóa dài NV350,lắp vào nắp máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3132600102/ Metal debris screen#khung ráp cốc lưới NV22,lắp vào hệ thống lọc bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3133130101/ BLEED VALVE ASSY#nút bảo vệ NV22,bằng nhựa,lắp vào hệ thổng hút khí (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3133520101/ Copper Needle#ráp kim đồng NV355,lắp vào tay cầm máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31336300/ Đệm bi bằng nhựa-HAISUIBEN-ball-seat-MSU (resin) phi 21 mmx dày 1.6 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3133A0306AH-T0-4/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31341600/ Vòng đệm bi bằng nhựa- ball seat phi22*phi13 packing (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3135/ Vỏ nhựa DE-9SR, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện, hình chữ nhật (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31356700/ Cục nối thân van B621123 bằng nhựa- Bentai-B621123 (resin) dài 15.3 cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3136/ Vỏ nhựa PS-D4C34, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 47.74x15x7.2mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31365400/ Vòng đệm bi bằng nhựa- ball-seat TG5 (resin) phi 18.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31367/ Nắp nhựa 5124061 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3137/ Vỏ nhựa PS-D4C40, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 55.36x15x7.2mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31370/ Nắp nhựa 5124121 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31370900/ Chốt nối van bằng nhựa-BENTAI-B621129 (resin) Dài 30mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31370901/ Chốt nối van bằng nhựa-BENTAI-B621130 (resin) dài 45.5mm; phi 29.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31371/ Nắp nhựa 5124131 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31373/ Nắp nhựa 5124230 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31374/ Nắp nhựa 5124851 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31376/ Nắp nhựa 5129282 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31377/ Nắp nhựa 5129291 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31380/ Nắp nhựa 5129321 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31382/ Nắp nhựa 5129350 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 313SH00BKAOA/ Đầu chia chân dây cáp viễn thông bằng nhựa/313SH00BKAOA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 313SH00BKAPA/ Đầu chia chân dây cáp viễn thông bằng nhựa/313SH00BKAPA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 313SH00WH38A/ Miếng gá bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 313SH00WH39A/ Miếng gá bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31418900/ Ron bằng nhựa dùng cho van gas. Phi 27.5mm, dày 3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3143984100/ Miếng nhựa cố định bản lề với tấm ốp mặt trước của bảng điều khiển máy in kích thước dài 26,5 mm PNL1235A/SLEEVE1. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3144198-0/ Giá đỡ module dùng cho máy đo huyết áp HEM-7342T-Z bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31490010101R/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa RA PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31490210110R/ Nắp trên vỏ sạc UPPER CASE RA (YK3597 White), chất liệu bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31498/ Nắp nhựa 5137920 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 315043001/ Bộ ráp gắn đèn led bằng nhựa, chi tiết đính kèm phụ lục tờ khai hàng đồng bộ tháo rời (522x50x30mm)-LIGHT BAR ASSY.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 315043001/ Bộ ráp gắn đèn led bằng nhựa,chi tiết đính kèm phụ lục tờ khai hàng đồng bộ tháo rời (522x50x30mm)-LIGHT BAR ASSY.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 315255001/ Miếng thép gắn máy mài 105*69.5mm/ ACCESSORIES ASS'Y/ PACKED W/ TRANSPLATE BOX./011039, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31530210105R/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa FQ (LED) PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 315317001/ Miếng nhựa bọc trước bánh răng kích thước 60*60*40.7-PLASTIC, FRONT GEAR CASE WITH INSERT BUSH \ 011023001 HPID01.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 315453190044/ Đồ gá pom 65x85 bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 315827001/ Vỏ lục giác nhựa của bộ lọc bụi cho máy hút bụi (54.5 x 41.5 x 39 cm)-PLASTIC,HEX PORT ASSY\ 095000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 315918/ Đồ kẹp cố định dây cáp CLIP 014/012/5.4/PA BK (nk) | |
- Mã HS 39269099: 315979001/ Vỏ lục giác nhựa bộ phận cho máy hút bụi,(54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC,HEX PORT ASSY' \ 095606, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3160/ Vỏ nhựa J21SF-03V-KY gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 8.9x8.45x15.45mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31607601/ Nắp nhựa của đầu nối dây bằng sắt TC-V-52 (black), TC-V-52(BK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31607701/ Nắp nhựa của đầu nối dây bằng sắt TC-V-52 (red), TC-V-52(RD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31607801/ Nắp nhựa của đầu nối dây bằng sắt TC-V-52 (white), TC-V-52(WT) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3-161147A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3-161147B00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3167/ Đai thắt bằng nhựa T18R-W-100 BLACK, gắn vào hộp điều khiển điện, hình chữ T, kích thước 150x2.6mm (cố định linh kiện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3167/ Đai thắt,bằng nhựa T18R-W-100 Black, gắn vào hộp điều khiển điện, hình chữ T, kích thước 150x2.6mm (cố định linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 317431XA00 B42/ Đầu nối nhựa (317431xa00 b42) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31920165101V/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa FPA D01931, PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31920165102V/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa FPA D02026, PC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31936/ Nắp nhựa5130971 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31940/ Nắp nhựa5131012 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31941/ Nắp nhựa5131440 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31942/ Nắp nhựa5131450 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31946/ Nắp nhựa5131561 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31949/ Nắp nhựa5132470 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31D09-001-NA/ Đầu đúc bằng nhựa của dây cáp cửa ô tô- GUIDE CAGE DL3 RH (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31D09-002-BK/ Đầu đúc bằng nhựa của dây cáp cửa ô tô- GUIDE CAGE DL3 LH (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31D09-003-BK/ Đầu đúc bằng nhựa của dây cáp cửa ô tô-GUIDE D DL3 FRT RH (nk) | |
- Mã HS 39269099: 31TE0A0030V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32/ Cánh cá bằng nhựa (cấu tạo bằng nhựa được phân vào loại khác bằng plastic thuộc nhóm 3926 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32/ Đạn bắn nhãn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32/ Kẹp dây bằng nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32/ Khoen các loại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32/ Long đền 15mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3200.010010000/ Dây thít bằng nhựa VINIL TIE 1.0 BK (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32005090009/ Vỏ đầu nối bằng nhựa ELR-02V-50PS (50 cái/gói) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32005180022/ Nở nhựa 6, chất liệu: Nhựa Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32005210062/ Thùng nhựa HS003, kích thước: 610x420x190mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32005250003/ Đầu nối HVU06-06, chất liệu bằng nhựa/ KR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32005250041/ Vú mỡ thẳng M6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32005270051/ Đầu chụp khí máy hàn (chất liệu nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006050065/ Thùng nhựa HS026, kích thước: 610x420x390mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006050132/ Thùng nhựa HS026, kích thước: 610x420x390mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006050133/ Thùng nhựa HS026, kích thước: 610x420x390mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006090037/ Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 972x672x2 mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006090038/ Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 957x682x2 mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006090039/ Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 962x642x2 mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006090040/ Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 1023x694x2 mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006090071/ Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 966x662x2 mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006090074/ Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 957x667x2 mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006090075/ Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 957x657x2 mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006120013/ Tấm phẳng cho ban rửa (Bằng nhựa), KT: 89.5x72.3x12.5 mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006120014/ Đồ gá GB43C bằng nhựa (Dùng cho máy mài),KT: 12x13x9.5 mm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006120015/ Đồ gá GB43B bằng nhựa (Dùng cho máy mài),KT: 15x26x8.6 mm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006120016/ Đồ gá GB43A bằng nhựa (Dùng cho máy mài),KT: 15x26x10.2 mm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006170033/ Tấm mica 210x420x5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32006190035/ Đồ gá máy rửa (Bằng nhựa), KT: 106x96x12 mm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32032/ Nắp nhựa A 5115382 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32033/ Nắp nhựa B 5115392 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 320753/ Miếng đệm nhựa BUFFER Q039/010/012/FOAMBK (nk) | |
- Mã HS 39269099: 321/ Nắp đậy cảm biến bằng nhựa 17 x 17 mm(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32114R0010703/ Mủ chụp rotor D45XL110(42) (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32114R0010801/ Mủ chụp rotor D51XL110 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32114R0010908/ Mủ chụp rotor SD59XL110 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32114R0011009/ Mủ chụp rotor D64XL140(60) (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3212/ Nguyên liệu sản xuất thuyền buồm:Nút chặn dây bằng plastics, mới 100%, mã hàng:3212 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32121/ Nắp nhựa 5129301 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32122/ Nắp nhựa 5129311 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32123/ Nắp bên trong bằng nhựa (Linh kiện Cửa cảm ứng tại các siêu thị) mã 5130981 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3214C0401AH-T2/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32156/ Đế bằng nhựa (Linh kiện Cửa cảm ứng tại các siêu thị) mã 5130972 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3220A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 325435150037 Nút nhựa, dùng để bịt đầu ống inox phi 27, KT: phi 27*21mm, Việt Nam/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 326110955-EC/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3262509-0/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 8712-BS2 bằng nhựa PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3262577-5/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 8713-BS bằng nhựa PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32651141S-EA/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3269.109818084/ Dây thít bằng nhựa TIE 9818084 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3270.100010000/ Dây thít bằng nhựa TIE CABLE TIE 100MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3274367-E/ Ốc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3292032-E/ Dây rút bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3292971-E/ Kẹp nhựa "clamp,micro wire,bdmount" (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32941434-1EF/ Nắp nhựa trên (nk) | |
- Mã HS 39269099: 32970A2500002/ Cầu nối dây (bằng nhựa) TW-56V (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3297541-EC/ Miếng cách nhiệt bằng silicon (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3299267-E/ Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33/ ĐẠN NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33/ Dây bắn mac 25mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33/ Đinh giày bằng nhựa- Plastic screw- G02-1(S95A),SPCC-SD9 (hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33/ KHUNG TAY KEO H6012BT (1 pce 1 set) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33/ Miếng nhựa độn giầy dép (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33/ Size gắn móc (Kẹp kích cỡ bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-000708-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V04 POWER KEY VESTA 1K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 330171-Ron tròn,đkính ngoài 31.4 mm,đkính trong 25 mm, chất liệu silicone, dùng làm ron chống rò rỉ nước trong các khớp nối ống đồng.Thay đổi MĐSD từ mục 3 của tk 102587224612/E31 (12/04/2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-030600-01G/ Nút ấn, bằng nhựa ABSHB V04 POWER KEY STD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-031208-00G/ Nút nguồn, bằng nhựa ABSV0 V01 POWER KEY VESTA 2K/TRIPPLITE UL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-032200-00G/ Trụ dẫn sáng, bằng nhựa ACRYLIC LED ACLY VESTA 468/HP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-040037-01G-K0/ Vỏ UPS, vỏ trên bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER VESTA 2K/TRIPPLITE USB SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-040072-00G-K0/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER VESTA/PARA SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-04012F-00G-K0/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V01 BOTTOM VESTA/PARA SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-040170-01G-K0/ Vỏ UPS, đáy dưới bằng nhựa ABSV0 V01 BOTTOM VESTA 2K/TRIPPLITE 10*NEMA SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-040202-00G/ Vỏ ắc qui bằng nhựa ABSV0 V01 BAT COVER VESTA 2K/TRIPPLITE UL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-040203-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V01 BAT COVER VESTA/SWEEX (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-043009-00G-K0/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V01 PANEL VESTA/PARA SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-043400-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trước bên trái bằng nhựa ABSV0 V01 FRONT PANEL VESTA 2K/TRIPPLITE SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3306001-EB/ Ống dẫn ánh sáng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3306011-EB/ Ống dẫn ánh sáng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3306058-EB/ ống dẫn ánh sáng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3306066-E/ ống dẫn ánh sáng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3306072-ED/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-0A0000-00G/ Đinh cố định bằng nhựa PC TRANSPARENT LIGHT PIPE TRIPPLITE 1-3K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-0K0201-02G/ Vỏ đèn led, bằng nhựa HIPS V0 V01 LCD COVER APEX 468L)/STD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 331011453/ Giá cố định túi pin,bằng nhựa, kt: 147.4*37.7*62mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 331021453/ Giá cố định túi pin,bằng nhựa, kt: 147.4*37.7*62mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 331031898A/ Cánh quạt bằng nhựa PA66, kt: 64, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-121400-00G/ Đinh cố định bằng nhựa NYLON66 V59 RIVET NYLON GALLON/STD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-160300-02G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSHB V01 FOOTSTAND GALLEON ONE RACK 1-3K/VOL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-1H0300-01G/ Vỏ công tắc, bằng nhựa ABS V0 V01 POWER KEY AKA/STD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 332081179C/ Đế cố định trụ giới hạn thanh đẩy, bằng thép. Kích thước:20*17mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-280100-00G/ Vỏ màn hình bằng nhựa PC PC LCD COVER FRIGATE II 1K/VOL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-2A0000-02G-K0/ Vỏ UPS, vỏ trên bằng nhựa ABS V0 V01 TOP COVER WHITNEY IV/APC SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-2A0100-01G-K0/ Vỏ UPS, đáy UPS bằng nhựa ABS V0 V01 BOTTOM COVER WHITNEY IV/APC BN450M SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-2A0101-01G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABS V0 V01 BOTTOM COVER WHITNEY IV/APC BE425M SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-2A0300-00G/ Nút ấn, bằng nhựa ABS V0 V01 POWER KEY WHITNEY IV/APC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-2A0400-00G/ Trụ dẫn sáng, bằng nhựa PC LIGHT PIPE WHITNEY IV/APC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33306459/ Bản ép cố định vị trí của dây điện, bằng nhựa, kt: 75x15x3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-330005-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V27 FRONT PANEL RIGHT GAL. X9/VOL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-330006-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V27 FRONT PANEL LEFT GAL. X9/VOL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-330100-00G/ Vỏ màn hình LCD, bằng nhựa PC LCD COVER OTIMA/VOL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-330200-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V01 KEY BUTTON OTIMA/VOL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-331800-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABS5VA V01 RIGHT FRONT PANEL OTIMA II/SNAP RT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-331801-02G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABS5VA V01 LEFT FRONT PANEL OTIMA II/SNAP 1100-8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-331802-02G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABS5VA V01 LEFT FRONT PANEL OTIMA II/SNAP 1500-8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-331803-02G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABS5VA V01 LEFT FRONT PANEL OTIMA II/SNAP 2000-8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-331804-03G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABS5VA V01 LEFT FRONT PANEL OTIMA II/SNAP 1100-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-331805-03G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABS5VA V01 LEFT FRONT PANEL OTIMA II/SNAP 1500-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-331806-03G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABS5VA V01 LEFT FRONT PANEL OTIMA II/SNAP 2000-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-331900-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa PC TRANSPARENCY LIGHT PIPE OTIMA II SNAP RT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3Q0000-00G-K0/ Vỏ UPS, vỏ trên bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER TL-ORION 550/700/TRIPPLITE SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3Q0100-00G-K0/ Vỏ UPS, đáy dưới bằng nhựa ABSV0 V01 BOTTOM COVER TL-ORION 550/700/TRIPPLITE SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3Q0200-00G/ Vỏ ắc qui bằng nhựa ABSV0 V01 BAT COVER TL-ORION 550/700/TRIPPLITE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3Q0300-00G/ Vỏ nhựa, ổ nắp cắm ABSV0 V01 MOUNTING HOLE COVER TL-ORION 550/700/TRIPPLITE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3Q0400-00G/ Vỏ công tắc, bằng nhựa ABSV0 V01 POWER KEY TL-ORION 550/700/TRIPPLITE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3Q0500-00G/ Vỏ nhựa, đèn báo PC LIGHT PIPE TL-ORION 550/700/TRIPPLITE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3R0001-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trên bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER TL-APEX 468/TRIPPLITE LCD SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3R0101-01G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABSV0 V01 BOTTOM COVER TL-APEX 468/TL 6*NEMA+USB+TVSS SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3R0200-00G/ Nắp vỏ ắc qui bằng nhựa ABS ABSV0 V01 BAT COVER TL-APEX 468/TRIPPLITE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3R0400-00G/ Trụ dẫn sáng, bằng nhựa ACRYLIC LIGHT PIPE TL-APEX 468/TRIPPLITE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3S0000-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trên bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER TL-APEX 1K/2K/TRIPPLITE LCD SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3S0105-00G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABSV0 V01 BOTTOM COVER TL-APEX 1K/2K/TL SMART1050TSU SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3S0200-00G/ Vỏ ắc qui, bằng nhựa ABSV0 V01 BAT COVER TL-APEX 1K/2K/TRIPPLITE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3T0000-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3T0001-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3T0002-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3T0003-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3T0004-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3T0201-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3U0000-01G-K0/ Vỏ UPS, vỏ trên bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER TL_AKA750/900/TRIPPLITE INTERNET750U SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-3U0002-01G-K0/ Vỏ UPS, vỏ trên bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER TL_AKA750/900/TRIPPLITE INTERNET900U SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3347603/ Bạc lót bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3348231/ Nắp bình nhiên liệu bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3349584/ Tay nắm nhựa của cần điều khiển thủy lực nâng hạ,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3349585/ Tay nắm nhựa của cần điều khiển thủy lực độ nghiêng trụ nâng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3349586/ Tay nắm nhựa của cần điều khiển thủy lực,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3349857/ Nắp ca bô che động cơ bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-4A0000-00G-K0/ Vỏ UPS, vỏ trên bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER TL_ORION750/900/TRIPPLITE SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-4A0100-00G-K0/ Vỏ UPS, đáy dưới bằng nhựa ABSV0 V01 BOTTOM COVER TL_ORION750/900/TRIPPLITE SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5Q0000-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trên bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER COUSTEAU 650/APC SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5Q0001-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trên bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER COUSTEAU/APC BVN650M1-CA SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5Q0001-01G-K0/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER COUSTEAU/APC BVN650M1-CA SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5Q0100-00G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABSV0 V01 BOTTOM COVER COUSTEAU 650/APC SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5Q0101-00G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABSV0 V01 BOTTOM COUSTEAU/APC BVN650M1-CA SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5Q0101-01G-K0/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V01 BOTTOM COUSTEAU/APC BVN650M1-CA SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5R0000-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trên bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER COUSTEAU 900/APC SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5R0001-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trên bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER COUSTEAU/APC BVN900M1-CA SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5R0100-00G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABSV0 V01 BOTTOM COVER COUSTEAU 900/APC SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5R0101-00G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABSV0 V01 BOTTOM COUSTEAU/APC BVN900M1-CA SKD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0000-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 WHITE3 LEFT COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0001-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK LEFT COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0100-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 WHITE3 RIGHT COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0101-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK RIGHT COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0200-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 WHITE3 BATTERY COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0201-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK BATTERY COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0300-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 WHITE3 FRONT PANEL SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0301-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK FRONT PANEL SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0400-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 WHITE3 GATE COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0401-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK GATE COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0500-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 WHITE3 BATTERY SAFETY COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0600-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK BUTTON SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0700-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa PC TRANSPARENT LED LENS SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0800-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK REAR PANEL SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T0900-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa PC TRANSLUCENT WHITE REARPANEL LENS SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T1000-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 WHITE3 REFLECTION PLATE SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T1100-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa PC TRANSLUCENT BLACK TOP COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T1200-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK SOCKET COVER(L) SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-5T1201-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK SOCKET COVER(R) SE GAMING 1.5K/SE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3380/ Vỏ chụp,bằng nhựa M12(1680539),gắn vào hộp điều khiển điện (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-860000-00G/ Vỏ UPS, mặt trước bằng nhựa ABSV0 BLACK FRONT PANEL TRIPPLITE 1-3K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-860100-00G/ Nắp nhựa bảo vệ ABSV0 BLACK LCD HOLDER TRIPPLITE 1-3K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-860200-00G/ Vỏ màn hình bằng nhựa ABSV0 BLACK LCD REAR COVER TRIPPLITE 1-3K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33-880102-00G/ Vỏ bảo vệ màn hình bằng nhựa ABS V0 V02 LCD HOLDER RM2U 1-3K/VOL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 339160210003603/ Vòng đệm bằng nhựa(dùng để bảo vệ sản phẩm)D25.4*H12mm- Special hollow gasket (nk) | |
- Mã HS 39269099: 339160230000700/ Dây rút 4.6*368mm (bằng nhựa) dùng trong đóng gói sản phẩm- White band (nk) | |
- Mã HS 39269099: 339160230001500/ Dây rút 3.45*244mm (bằng nhựa) dùng trong đóng gói sản phẩm- White band (nk) | |
- Mã HS 39269099: 339160230005300/ Dây rút 4.8*298mm (bằng nhựa) dùng trong đóng gói sản phẩm- White band (nk) | |
- Mã HS 39269099: 339169990539503/ Vòng đệm bằng nhựa(dùng để đệm khi lắp ráp sản phẩm) 9mm*4mm- Rubber O-ring (nk) | |
- Mã HS 39269099: 339169999122800/ Dây rút 7.0*368mm (bằng nhựa) dùng trong đóng gói sản phẩm- White band (nk) | |
- Mã HS 39269099: 339169999122900/ Dây rút 7*298mm (bằng nhựa), dùng trong đóng gói sản phẩm- White band (nk) | |
- Mã HS 39269099: 339169999123000/ Dây rút 7.0*244mm (bằng nhựa) dùng trong đóng gói sản phẩm- White band (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33PL-BY0-FL/ Nắp chụp bảo vệ dùng cho cụm truyền động của camera (nk) | |
- Mã HS 39269099: 33PL-BY2-FL/ Nắp chụp bảo vệ dùng cho cụm truyền động của camera (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34/ Dây bắn mac 75mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34/ Dây treo tem giầy các loại (bằng nhựa, đã in) 3". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34/ Dây treo tem giày các loại (bằng nhựa, đã in, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34/ Dây treo tem giày các loại (bằng nhựa, đã in, mới 100%) 7.5 CM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34/ Dây treo tem giày các loại (bằng nhựa, đã in, mới 100%), kt 8 cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34/ Dây treo tem giày các loại (bằng nhựa, đã in, mới 100%), kt 8cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34/ Dây treo tem giày các loại (bằng nhựa, đã in, mới 100%). kt 7.5cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34/ Dây viền dạ quang bằng plastic kích thước rộng 1.5cm dài 3m (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34/ Kẹp cỡ bằng nhựa (ST1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34/ Ống nhựa BS cắt sẵn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-000008-00G/ Miếng đệm xốp, bằng nhựa, có keo dính, kích thước: 182*10*8MM TWIN ADHESIVE 182*10*8MM BLACK T4000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-000011-00G/ Băng keo EVA, chất liệu bằng nhựa, dạng cắt miếng, kích thước: 80*48*0.1MM 80*48*0.1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34000021/ Nhãn in Plastics. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-000027-00G/ Miếng đệm xốp, bằng nhựa, có keo dính,kích thước: 60*10*10MM TWIN ADHESIVE EVA 60*10*10MM BLACK T4000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-000085-00G/ Miếng đệm xốp, bằng nhựa, có keo dính, kích thước: 50*11*3MM TWIN ADHESIVE EVA 50*11*3 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-000091-00G/ Miếng đệm xốp có keo dính,kích thước: 40*11*13MM TWIN ADHESIVE EVA 40*11*13 BLACK MO3 3K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-000106-00G/ Miếng đệm xốp có keo dính,kích thước: 25*25*15MM TWIN ADHESIVE EVA 25*25*15 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-000107-00G/ Miếng đệm xốp, bằng nhựa, có keo dính,kích thước: 90*10*8MM TWIN ADHESIVE EVA 90*10*8 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-000149-00G/ Miếng đệm xốp có keo dính,kích thước: 260*11*2MM TWIN ADHESIVE 260*11*2MM WINNER 1K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-000258-00G/ Miếng đệm xốp, bằng nhựa, có keo dính,kích thước: 430*10*11MM TWIN ADHESIVE EVA 430*10*11 BLACK TRIPPLITE 3K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-000449-00G/ Miếng đệm xốp có keo dính,kích thước: 50*17*17MM TWIN ADHESIVE EVA 50*17*17 BLACK C (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-000483-00G/ Miếng đệm xốp, bằng nhựa, có keo dính,kích thước: 50*12*5MM TWIN ADHESIVE EVA 50*12*5MM BLACK T4000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-000495-01G/ Băng keo, dạng cắt miếng, kích thước: 10MM*55M*0.1MM 10MM*55M*0.1MM 3M467 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34-000577-00G/ Miếng đệm xốp có keo dính,kích thước: 70*50*2.5MM TWIN ADHESIVE EVA 70*50*2.5MM BLACK 60G/MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 340028002/ Vòng điều chỉnh tốc độ bằng nhựa của máy phay, kích thước 6.5*20 mm-ZERO RESET RING W/SS, PLASTIC \ AEG BOF18BL-0. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 3410/ Nẹp nhựa CE-012N, gắn vào hộp điều khiển điện, L1m (chống trầy xước), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341003234/ Vỏ trên máy xịt rửa bằng nhựa PP, kt: (327*190*215)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341003234/ Vỏ trên máy xịt rửa bằng nhựa PP, kt: (327*190*215)mm (341003234)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341003614/ Tấm trang trí bằng nhựa PP-11680, kt: (366mm*270mm*70)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341003614/ Tấm trang trí bằng nhựa PP-11680, kt: (366mm*270mm*70)mm/ 341003614/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341011020/ Vỏ dưới của pin cho máy thổi lá 80V, bằng nhựa, kt 150*118*83mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341011161BC/ Núm công tắc bằng nhưa, kt: 30*6mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341011444/ Tay cầm bên trái bằng nhựa, kt255*86*22mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341011915/ Cánh quạt băng nhựa, kt: 21*42*16 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341011991A/ Vỏ trên của pin, bằng nhựa PC, kt:132*70.3*38.1mm, hàng mới (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341012191/ Giá đỡ bên trái của pin, bằng nhựa, kt: 117*35*26, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341012230/ Vỏ máy bên trái bằng nhựa, kt:170x135x44mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341012234/ Tay cầm trái của máy,kt:211.5*178.5*30.5mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341012254/ Vỏ bên trái của máy thổi lá 40V bằng nhựa ABS kt (438mm*240mm*104mm)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341012254/ Vỏ bên trái của máy thổi lá 40V bằng nhựa ABS kt (438mm*240mm*104mm)mm/341012254/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341013231/ Móc treo dây điện bằng nhựa (PA66+GF30), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341013234/ Vỏ dưới máy xịt rửa PP bằng nhựa PP, kt: (327*190*107)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341013234/ Vỏ dưới máy xịt rửa PP bằng nhựa PP, kt: (327*190*107)mm/ 341013234/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341013505/ Vỏ bên trái máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt 570*80*276mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341013505/ Vỏ bên trái máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt 570*80*276mm/ 341013505/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341013515/ Vỏ bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt: (487mm*294mm*105)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341013515/ Vỏ bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS, kt: (487mm*294mm*105)mm/341013515/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341013613/ Vỏ trên máy xịt rửa bằng nhựa PP, kt: (256*200*120)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341013613/ Vỏ trên máy xịt rửa bằng nhựa PP, kt: (256*200*120)mm/341013613/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341013614/ Vỏ trên của máy xịt rửa, bằng nhựa PP, kt: (220.2*289*154)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 341013614/ Vỏ trên của máy xịt rửa, bằng nhựa PP, kt: (220.2*289*154)mm/ 341013614/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34101365-1/ Giá đỡ BMC bằng nhựa, kt: 78mm*67mm*40mm, dùng để đỡ cố định linh kiện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34101810/ Vỏ bên trái của máy thổi lá, bằng nhựa, kt: 440*251*95mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34101825/ Nắp trên vỏ pin cho máy thổi lá 40V bằng nhựa, kích thước: 169*113*27mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 34101994/ Đế liên kết pin bằng nhựa, kt: 56*36*15mm, hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: 341021020B/ Vỏ trên của pin, bằng nhựa PC, kt 117.5*83.26*43.5mm, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...