Chuyển đến nội dung chính

- Mã HS 39269099: 1A00-028500/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, MEA-RU26FA_2T2R_FINGER GUARD ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-030900.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,MEA-FRONT COVER ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-043500/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, EP63-00554A COVER-KOREA 3.5G MMU COSMETIC COVER (N) (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-066100.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,MEA-KOREA MMU 200M RADOME (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-066100-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng EP97-01790A MEA-KOREA MMU 200M RADOME ASSY (N) (xk)
- Mã HS 39269099: 1A0CW3A0/ Tay cầm di chuyển bàn bác sỹ- DOCTOR TABLE HANDLE, xuất trả theo TKN 100061516330/E11 (08/07/2014), mục 36 (xk)
- Mã HS 39269099: 1A0CXCA0/ Nắp bịt đầu trên cánh tay cân bằng của bàn bác sỹ- BALANCE ARM COVER UPPER, xuất trả theo TKN 100061536960/E11 (08/07/2014), mục 41, 42 (xk)
- Mã HS 39269099: 1A0MYQA0/ Tấm che phía sau ống rod- ROD TABLE COVER (R), xuất trả theo TKN 102275435360/E11 (15/10/2018), mục 22 (xk)
- Mã HS 39269099: 1A0MYQA0/ Tấm che phía sau ống rod- ROD TABLE COVER (R), xuất trả theo TKN 102630308100/E11 (08/05/2019), mục 27 (xk)
- Mã HS 39269099: 1A0MYQA0/ Tấm che phía sau ống rod- ROD TABLE COVER (R), xuất trả theo TKN 103316740700/E11 (18/05/2020), mục 33 (xk)
- Mã HS 39269099: 1A342A00Z00EWA-01/ Vỏ ngoài của sản phẩm, kích thước 213*185*26.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: 1A342A00Z00EWA-01/ Vỏ ngoài của sản phẩm, kích thước 213*185*26.5mm-1A342A00Z00EWA (xk)
- Mã HS 39269099: 1A342B00Z00EWA-01/ Vỏ ngoài của sản phẩm, kích thước 208*182.5*31mm (xk)
- Mã HS 39269099: 1A342B00Z00EWA-01/ Vỏ ngoài của sản phẩm, kích thước 208*182.5*31mm-1A342B00Z00EWA (xk)
- Mã HS 39269099: 1A600XA00Z10EWA-02/ Vỏ máy của sản phẩm, kích thước 209.83*125.48*79.30mm (xk)
- Mã HS 39269099: 1A600XA00Z10EWA-02/ Vỏ máy của sản phẩm, kích thước 209.83*125.48*79.30mm-1A600XA00Z10EWA (xk)
- Mã HS 39269099: 1E03RLA0-002 Tay vặn bằng nhựa Fit Knob màu trắng K/W M10(Hàng XK theo STT 47- SL: 11 Pce TK 103230775320/A41 (30/03/2020),STT48-SL:89PceTK103285859501/A41(28/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 1FA07/ Linh kiện nhựa sử dụng trong dụng cụ cáp quang MONITOR FRAME 011945-002 (xk)
- Mã HS 39269099: 1FA10/ Vỏ bọc bằng nhựa (Linh kiện điện tử) UNDER CASE LID 011956-001 (xk)
- Mã HS 39269099: 1L3B027Z2-H/ Kính quang học (xk)
- Mã HS 39269099: 1L3B027Z3-H/ Cụm lắp ráp thấu kính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 1LS1159F-H/ Cụm lắp ráp thấu kính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 1N650173A00/ Ground-Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi). Tái xuất theo TK 103206356260/E11 (Ngày 17/03/2020) Mục 08: 1320 Pcs (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS008/ Bệ khuôn- Installation Base (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS022/ Nắp khí- Valve housing (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS023/ Bộ giảm thanh- Silencer (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS031/ Bộ giảm thanh- Silencer (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS033/ Nắp khí- Valve housing (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS034/ Bệ khuôn- Installation Base (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS035/ Miếng nhựa hỗ trợ xoay dòng điện-Crasher (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS038/ Bệ Khuôn Installation Base (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS039/ Cái quay tay- Kudohen (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS039/ Caùi quay tay- Kudohen (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1OS04012C/ Cái quay tay- Crank (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1P013766-01/ Chỉnh dẫn bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P013769-01/ Chỉnh dẫn bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P013770-01/ Chỉnh dẫn bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P013771-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P013772-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P013773-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P013774-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P014112-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P014114-01/ Chỉnh dẫn bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P014115-01/ Chỉnh dẫn bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P014116-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P014117-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P015378-01/ Chỉnh dẫn bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P018322-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019958/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019959/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019960/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019961/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019962/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019963/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019964/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019965/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019966/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019967/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019968/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019969/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019970/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019971/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P019972/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P020136/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P020138/ Linh kiện chỉnh dẫn nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P020158/ Linh kiện chỉnh dẫn nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P020161/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P020172/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P020173/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021073/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021478/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021483/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021485/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021486/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021487/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021489/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021507/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021508/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021509/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021510/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021511/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021512/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1P021514/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1W120328A00FC/ Holder- Giá đỡ (phụ tùng sản xuất xe hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1W120362A00FC/ HOLDER-GIÁ ĐỠ (phụ tùng sản xuất xe hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1W359029A00/ Vỏ chụp- CASE-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: 1W650017A00FC/ Spacer- Đệm (phụ tùng sản xuất xe hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 1W650019A00FC/ Cover- Vỏ chụp (phụ tùng sản xuất xe hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 2.86SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 6.9 x 8.9m, 43g/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2.8SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 3.4 x 5.3m, 140g/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPD13BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPD13BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPD19BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPD19BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPD24BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPD24BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPD31BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPD31BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPD41BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPD41BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPD53BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPD53BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPR33/ nắp chụ bằng silicone 20- PPR33 (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS07BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS07BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS141BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS141BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS1516VBHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS1516VBHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS161BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS161BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS16BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS16BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS1716VBHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS1716VBHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS172BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS172BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS2016VBHX/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS2016VBHX (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS35BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS35BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS35LSY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS35LSY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS44BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS44BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS5816VBHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS5816VBHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20- PPS98BHY/ nắp chụ bằng silicone 20- PPS98BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20.15/ Nắp bảo vệ bình ắc quy CL1000/ Terminal Protector CL1000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20.18/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-125X/ Terminal Protector CT12-125X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20.22/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-80/Terminal Protector CT12-80. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200 B/ Dây lạt buộc 200 B, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200 W/ Dây lạt buộc 200 W, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200(10x20)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 20M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(12x12)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 12M x 12M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(12x12)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 12M x 12M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(16x16)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 16M x 16M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(3x4)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(3x4)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(3x5)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 5M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(3x5)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 5M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(4x5)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(4x5)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(4x6)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(4x7)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 7M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(5x10)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 10M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(5x6)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(5x7)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 7M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(5x8)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(6x11)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 11M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(6x12)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 12M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(6x12)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 12M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(6x8)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(6x8)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(8x10)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(8x12)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 12M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(8x12)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 12M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(8x9)IC20-7-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 9M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200(9x18)ID20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 9M x 18M; màu: r.blue/silver; Định lượng: 200 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 200000030/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 395*46*310 mm) 848K 70782 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000113/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 245*35*207 mm) 050K 71910 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000123/ Phím bấm bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 49*15*17 mm) 803E 19800 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000127/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 260*63*406 mm) 848E 66431 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000161/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 391*48*302 mm) 822E 20240 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000162/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 391*48*302 mm) 822E 20230 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000169/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 220*67*412 mm) 822E 10846 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000173/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 403*26*148 mm) 822E 20262 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000196/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 395*50*207 mm) 848E 97941 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000215/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 400*313*90 mm) 848K 70773 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000218/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 395*50*207 mm) 848E 90661 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000224/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 265*4*20 mm) 032K 09412 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000293/ Nắp nhựa dùng cho máy in 3V2SM00020, kích thước: 359*46*152 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 200000293/ Nắp nhựa dùng cho máy in 3V2SM00020,kích thước: 359*46*152 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 200000305/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận cấp và truyền động giấy) (kích thước 336*40*176 mm) 848K 98454 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000306/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận cấp và truyền động giấy) (kích thước 336*40*176 mm) 948K 18311 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000335/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khay giấy ưu tiên) (kích thước 336*40*176 mm) 948K 04045 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000341/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa không có kết cấu truyền động-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy(kích thước 264.5*19.5*6.8mm) 54-17156-00A(Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 200000365/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khay giấy ưu tiên) (kích thước 336*40*176 mm) 948K 22940 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000374/ Tấm đỡ giấy bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 102*23*190 mm) 050E 32531 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000440/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận thân máy) (kích thước 447*33*125 mm) 948K 24870CBP (xk)
- Mã HS 39269099: 200000442/ Nắp nhựa dùng cho máy in 3V2Y400020, kích thước: 462*209*80 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 200000443/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận thân máy) (kích thước 285*115*336 mm) 948K 08091 (xk)
- Mã HS 39269099: 200000457/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận nạp và đảo giấy) (kích thước 285*115*336 mm) 948K 11571 (xk)
- Mã HS 39269099: 200001759/ Vỏ nút bấm Home bằng nhựa 4932855900, kích thước: 32*20*10 mm. (xk)
- Mã HS 39269099: 200001760/ Vỏ nút bấm Main bằng nhựa 6130250600, Kích thước: 32*19*10 mm. (xk)
- Mã HS 39269099: 20001/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDK-70-G (xk)
- Mã HS 39269099: 20002/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDK-70-I (xk)
- Mã HS 39269099: 20003/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDK-70-B (xk)
- Mã HS 39269099: 20004/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDK-70-K (xk)
- Mã HS 39269099: 20005/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDK-70-W (xk)
- Mã HS 39269099: 200-1 B/ Dây lạt buộc 200-1 B, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-1 G/ Dây lạt buộc 200-1 G, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-1 L G/ Dây lạt buộc 200-1 L G, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-1 R/ Dây lạt buộc 200-1 R, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-1 W/ Dây lạt buộc 200-1 W, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-1 Y/ Dây lạt buộc 200-1 Y, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 20011S035/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BLACK/WHITE 210 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20015C003/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE O.GREEN/BLACK 232 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20025C005A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE 119 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20025C005B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 209 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20025C005C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20025C005D/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 230 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 200-3 B/ Dây lạt buộc 200-3 B, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-3 W/ Dây lạt buộc 200-3 W, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-4.8 B/ Dây lạt buộc 200-4.8 B, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 200429001/ Vòng điều tiết (xk)
- Mã HS 39269099: 20068S025B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE STRIPE 54 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-06C-184/ Bồn rửa mặt PICOORA, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20074-1001456/ Đế nhựa PB 95 Moulded Base-700 Uncolored (20074-1001456) (xk)
- Mã HS 39269099: 2007C0101AH-T4/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, hàng lỗi(103276541650/E11 ngày 22/04/2020.Mục hàng số 35) (xk)
- Mã HS 39269099: 200815/ Vỏ trên bảng điều khiển máy vật lý trị liệu EU-910, chất liệu nhựa cứng, kích thước 189.6*138.5mm(xuất trả 1 phần mục11 tk 103312421000 ngày 14/05/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 200822/ Vỏ mặt trước máy SU-4000, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 345.6*101mm(xuất trả 1 phần mục28 tk 103132589120 ngày 04/02/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 20083C011A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE/O.GREEN 63 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20083C011A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE/O.GREEN 63 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20083C011B1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BROWN 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20083C011B2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BROWN 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20083C011C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE N.BLUE/O.GREEN 111 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20088T007/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE/YELLOW 119 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20089T008A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE GREEN/D.BLUE 179 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 200901/ Vỏ mặt trước máy vật lý trị liệu Elcure, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 226*354*297mm(xuất trả 1 phần mục2 tk 103285697540 ngày 29/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 200902/ Miếng giữ đầu ra, chất liệu nhựa PVC cứng, kích thước 222.4*153.5mm(xuất trả 1 phần mục4 tk 103285697540 ngày 29/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 200904/ Vỏ dưới máy vật lý trị liệu Elcure, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 279*250mm(xuất trả 1 phần mục3 tk 103285697540 ngày 29/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 200907/ Thân của vỏ máy máy vật lý trị liệu Elcure, chất liệu nhựa PVC cứng(xuất trả 1 phần mục1 tk 103285697540 ngày 29/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 20094S031B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE 170 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20094S031C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE GREEN/SILVER 90 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 200-N B/ Dây lạt buộc 200-N B, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-N R/ Dây lạt buộc 200-N R, bằng nhựa, dài 2000mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 200-N W/ Dây lạt buộc 200-N W, bằng nhựa, dài 200mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2010(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại Mini Van_2010(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 2010256800/ Nắp trên camera bằng nhựa CV460 đã sơn (xk)
- Mã HS 39269099: 2010257250/ Nắp trên camera bằng nhựa NC3420R3 đã sơn (xk)
- Mã HS 39269099: 201159/ Đế nón tiêm ốc xoắn (xk)
- Mã HS 39269099: 201187/ Đế nón tiêm ốc xoắn (xk)
- Mã HS 39269099: 20138S040A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE 77 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20138S040B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE O.GREEN 193 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 2014(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại Mini Van_2014(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 20140T012/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BLUE 45 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20142N037A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20142N037A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20142N037B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20142N037C1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 97 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20142N037C2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 96 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20142N037D1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 133 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20142N037D2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 131 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20148N039A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20148N039A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20148N039B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20148N039C1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20148N039C2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20150N040A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20150N040A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20150N040B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20151N041A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20151N041A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20151N041B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20151N041C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20151N041D/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20152N042A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20152N042A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20152N042B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 61 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20152N042C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20152N042D/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20152N042E1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20152N042E2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20154H035A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 40 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20156H037A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20156H037B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 134 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20156H037C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20157H038A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20157H038B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 134 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20157H038C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20158C016B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE SILVER/MILK WHITE 147 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20159N043A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20159N043B1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20159N043B2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20159N043C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20159N043D1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20159N043D2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20163H042A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 134 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20163H042B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20165N044A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20165N044A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20165N044B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20165N044C1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20165N044C2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045C1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045C2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045D1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045D2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045E1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20166N045E2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20169T014/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE 41 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20170T015/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE 45 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20171C017A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BLUE/GREEN 117 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20171C017B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE GREEN/BROWN 219 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 2018(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại Mini Van_2018(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 20182S047B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE SILVER/O.GREEN 123 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20183S048A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE O.GREEN 90 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20184H047A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE GREEN/SILVER 181 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20185N046A1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20185N046A2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20185N046B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 61 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20185N046C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20185N046D/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE WHITE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20185N046E1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20185N046E2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20188800/ Vỏ hộp phấn E-50 Orange (EM) (xk)
- Mã HS 39269099: 20188800A/ Vỏ hộp phấn E-50 Orange (EM) A (xk)
- Mã HS 39269099: 20193600/ Vỏ hộp phấn Cezanne UV silk CP (3-14L2906) (xk)
- Mã HS 39269099: 20197800B5/ Vỏ hộp phấn Paradu PDBP2-BC B5 (xk)
- Mã HS 39269099: 20197800B5A/ Vỏ hộp phấn Paradu PDBP2-BC B5 A (xk)
- Mã HS 39269099: 20199H051/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE TRANSPARENT 97 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 2020 33-B0 Flange/ Vòng đệm bảo vệ thấu kính chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2020 33-B2 Flange/ Vòng đệm bảo vệ thấu kính chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2020 33-Beyond0 Flange/ Vòng đệm bảo vệ thấu kính chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2020.PLVMS-0002A/ Thìa bằng nhựa- phụ kiện trang điểm SPATULA (SHORT) X50 AS10 (1 gói50 chiếc), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20201200/ Vỏ hộp phấn Essence BBP,ML (xk)
- Mã HS 39269099: 202023/ Nắp ngoài EV1 bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20202H052C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE O.GREEN 250 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20203H053A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE SILVER/R.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20203H053B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE SILVER/BROWN 154 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20203H053C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE SILVER/BLACK 240 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20204H054A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE R.BLUE 53 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20204H054B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE GREEN/BROWN 84 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20204H054C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BROWN/SILVER 147 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20204H054D/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 65 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20205H055A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20205H055B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20206H056A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20206H056B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 130 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20207H057A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20207H057B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20209A2/ Cụm chứa dao bằng nhựa 621893120-W/621893120 (xk)
- Mã HS 39269099: 20223K013A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 42 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20223K013B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 42 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20223K013C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 159 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20224K014/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 42 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20227S055A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 52 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20227S055B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE L.GREEN 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20227S055C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20230N053A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 39 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20230N053B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 83 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20230N053C1/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 122 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20230N053C2/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE S.BLUE 121 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-25Z1-7C/ DÂY NIÊM PHONG BẰNG SILICONE (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PCV027/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PCVT0033/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PD3676/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PD6839/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PDV348/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PDV574/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PDVT0049/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PDVT0071/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 2026CL.PDVT152/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20278-3004643/ Bánh răng định thời bằng nhựa DCU 93/193 Moulded Timing gear 15-110 Beige (20278-3004643) (xk)
- Mã HS 39269099: 2027ZA/ PNHR2027ZA/V2: Miếng nhựa cố định ăng ten phát sóng (18mm*9.1mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20282-3004219/ Đế nhựa DCU 93/193 Moulded Carrier 03-127 Grey (20282-3004219) (xk)
- Mã HS 39269099: 203006800/ Chìa khóa (xk)
- Mã HS 39269099: 203007-052/ Hộp đen KD A bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2032ZA/ PNKE2032ZA1K108/V1: Chân đế điện thoại bằng nhựa (142.78*142.08mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2032ZA2/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (142.78mm * 142.08mm) (PNKE2032ZA2W300/V1) (xk)
- Mã HS 39269099: 20340-1042511/ Cần gạt bằng nhựa CS 73 Moulded insert (20340-1042511) (xk)
- Mã HS 39269099: 20371-3010890/ Đế nhựa PB 100 Moulded Base-700 Uncolored (20371-3010890) (xk)
- Mã HS 39269099: 204003-052/ Đĩa hộp đen bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2044ZA/V2/ PNHR2044ZA/V2: Khung đỡ màn hình bằng nhựa (44.62mm*37.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20517OE026.PEVMN011/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20525DG.MN236/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20525DG.PEMN022/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20525DG.PEV083/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PC0096-3/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV052.PC/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV053.PC/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV054/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV059/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV060/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV061/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV062/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PCV063/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PDV348/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PDVT0071/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PW3DVT0040/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20530CL.PWV3D150/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 205T010r/ Nhãn Decal Nobi Tape (xk)
- Mã HS 39269099: 206005-052/ Phần tử phát sáng Len CKY(EV)(tấm nhựa phát sáng) (xk)
- Mã HS 39269099: 20610OE052.F-FD0014/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20610OE052.F-FD0016/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20610OE052.KF1010/ Dũa móng tay đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20610OE052.NK500-KT/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20612400-17/ Thân van bằng nhựa-(assy)flange-TUKI-socket-KANSEI-T28C1056(490K) (xk)
- Mã HS 39269099: 20612500-21/ Thân van bằng nhựa (resin) flange-(assy)flange-TUKI-socket-KANSEI-T28C1057(350K) (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE021.FD0039/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE021.NK1100/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE021.PD5343/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE021.PD5474/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE026.PDV1428/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE026.PDV1429/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE026.PDV1430/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE026.PDV1431/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616OE026.SOVTN011/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616PW188.NLV013/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616PW188.PCV147CT/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616PW188.PDV1224/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616PW188.PDV1225-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616PW188.PDV1227/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616PW188.PDV1402/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.FD0022/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.MNV233/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.MNVJN002/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.NK2000/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.NK5000/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.PD6261/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.PDV702/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.PEMN025/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.PW3D147/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20616SDM.PWJN1368/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PCV187/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PCV188/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1034/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1035/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1040/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1041/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1044/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1423/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1424/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1425/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1426/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1427/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1428/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1429/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1430/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1431/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV1432/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.PDV980/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.SOVTN011/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.SOVTN012/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20618OE069.SOVTN013/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20620OE031.NK2000/PA/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20620OE031.PD3761-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20620OE031.PD6616/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.MNV032/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.MNV580/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.MNVJN002-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.NK2000/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PCV027/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PCV053/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PCV054/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PCV059/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PCV060/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PCV061/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PCVT0033/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PD3676/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV1009/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV1013-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV1084/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV1622/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV237/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV554/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV574/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV575/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PDV862/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PEVT0014/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PW3D1490/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PW3D1531/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PW3D715-3/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.PWVJN198/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20622CL.SOTN229/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20623CL.MNV032C/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20623CL.PCV054/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 20623CL.PCVT0033/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20623CL.PD6137/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20623CL.PDV1378/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625OE021.FD0039/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625OE021.PD5343/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625OE021.PD5474/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.FD0014/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.FD0016/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.MN121/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.MNV3D108/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.MNVJN002/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.MNVT139/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.NK2000/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.NK5000/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PC0044/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PCV029/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PCVT0058/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PD607/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PD6261/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PDV1158/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PDV169/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PDV672/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PDV702/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PDVT0149/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PE623/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PEJN005/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PEV067/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.PW3DVT0024/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.SOTN218/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20625SDM.SOTN233/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20626500-11/ Thân van bằng nhựa- (assy)W-YU-SETSUZOKU-KUCHIAFU600200010 (xk)
- Mã HS 39269099: 20626SDM.CY020/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20626SDM.PC0001/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20626SDM.PC0044/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20626SDM.PC0045/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20626SDM.PCVT0058/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20626SDM.PDV1158/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20626SDM.PEMN025/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20629CL.PD6401-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20629CL.PDVT152/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20639-3024370/ Khuôn vỏ bằng nhựa PJ 285 Basis-127 Grey (20639-3024370) (xk)
- Mã HS 39269099: 2068CL.PCV054/ Ốp lưng của Điện thoại di động (bằng nhựa) đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 2068CL.PDV1490/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2068CL.PDV169-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2068CL.PDV554/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2068CL.PDV988/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2068CL.PDVT180-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2068DG.MNV078CT/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2068DG.PD6261/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2068DG.PEVMN011/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2069ZA/ PNHR2069ZA/V2: Miếng nhựa đỡ phím điện thoại (48mm*36.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 207006-052/ Tấm chắn EV-PH bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 207007-052/ Tấm chắn KKA bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2070YA/ PNHR2070YA/V1: Miếng nhựa cố định màn hình tinh thể lỏng (86.87mmx46.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2070ZA/ PNHR2070ZA/V1: Miếng nhựa cố định màn hình tinh thể lỏng (86.87mmx46.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20727761/ Con ốc bằng Nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 2.07cm x phi 1.58 cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20729-3103461/ Nút nhựa dưới Harp- Plug bottom- Uncolored (20729-3103461) (xk)
- Mã HS 39269099: 20730-3103462/ Nút nhựa trên Harp- Plug top- Uncolored (20730-3103462) (xk)
- Mã HS 39269099: 20732836/ Khớp nối bằng Nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 2.03cm x rộng 1.25cm x cao 0.96cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20734026/ Miếng nối sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 0.63cm x rộng 0.63cm x dầy 0.16cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-73641-00-A5/ Nắp nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 20-73641-00-A5 (xk)
- Mã HS 39269099: 20736808/ Con quay sản phẩm bằng nhựa dùng để lắp ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 2.62cm x phi 2.8cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20737201/ Con quay sản phẩm bằng nhựa dùng để lắp ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 2.66cm x phi 2.8cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 208008-052/ Tấm chắn EV-PH bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-01498-00/ Miếng trang trí bằng nhựa: GH64-04241A (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-01498-00/ Miếng trang trí bằng nhựa:GH64-04241A (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-01555-00/ MÓC TREO BẰNG NHỰA: GH61-09405A (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-01556-00/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA: GH64-04843A (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-01668-00/ Miếng bảo vệ bằng nhựa: GH63-14893A (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-02226-00-TP/ Miếng trang trí bằng nhựa: GH64-07944A (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-02238-00/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA: GH98-45384A (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-02244-03/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA: GH64-06554C (xk)
- Mã HS 39269099: 2081-02283-00/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA: GH63-18356A (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.CY024+1469B/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.CY027+PC0001/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.CY036+1399/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.CY037+PCV189/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.CY038+1483/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.CY039+1484/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.CY042+PCV195/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.MNV398/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.PDVT0071/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20815CL.PDVT152/ Bộ móng tay giả bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.MNV445/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PD6401-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PD6497-1/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PDV1009/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PDV237/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PDV574/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PDV575/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PDV866-2/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PEVT0014/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PW3DVT0040/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20816CL.PWV3D150/ Bộ móng tay giả bằng nhựa, (xk)
- Mã HS 39269099: 20840-3105944/ Vỏ nhựa Misc. moulded plastic parts for TRD/ Widex Plastic Holder for Telecoil (3 070 4500 xxx) (20840-3105944) (xk)
- Mã HS 39269099: 209016-052/ Chân đế bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A564-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, R.BLUE/O.GREEN, 80Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A564-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, R.BLUE, 110Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A602-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, O.GREEN, 70Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A602-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, GREEN/SILVER, 150Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A607-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, O.GREEN, 120Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A607-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, O.GREEN, 80Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A608-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, O.GREEN, 120Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-A608-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, D.GREY, 200Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-AD-TIGER-C1361-COFFEE/ DÂY RON BẰNG SILICONE MCTA (xk)
- Mã HS 39269099: 20-AD-TIGER-C1361-COFFEE/ DÂY RON BẰNG SILICONE MCTA (MCT1024) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APAU600TSW/ Giá đỡ của bồn rửa mặt Aura W600, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APAU750TSW/ Giá đỡ của bồn rửa mặt Aura W750, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APAU900TSW/ Giá đỡ của bồn rửa mặt Aura W900, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APDU750TSW/ Giá đỡ của bồn rửa mặt Duke W750, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APDU900TSW/ Giá đỡ của bồn rửa mặt Duke W900, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APLDU500ATSW-SINK/ Bồn rửa mặt Duke W500, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APLEA500ATSW/ Bồn rửa mặt Aru W500, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APLEA600ATSW/ Bồn rửa mặt Aru W600, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APLEA750ATSW/ Bồn rửa mặt Aru W750, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APLEA900ATSW/ Bồn rửa mặt Aru W900, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APR135K10L(L)OPTSW/ Bồn rửa mặt TOILET COUNTER L, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-APR135K10L(R)OPTSW/ Bồn rửa mặt TOILET COUNTER R, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-AYAAE0022A-01-HA1/ Nắp đậy phía dưới của tháp nước giải nhiệt, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D019JG001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D019JJ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01AZD001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01AZE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01AZF001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01AZG001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01B06001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01B08001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01B09001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01CNX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01F96001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01F98001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01F9A001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01F9C001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01L14001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01L15001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01LF6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MD9001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MF6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MF8001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MFA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MFM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MFU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MFY001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MG3001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MG6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MGJ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MGN001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MGT001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MGX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MGZ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MH3001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MH5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MH7001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MHA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01MHB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-D01NYX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-LEK889001/ Tem nhãn 15x30 LEK889001 (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-LEK889001YUPOPA/ Tem nhãn LEK889001 YUPO80(UV)PA T1 8LK (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-LEK889001YUPOPM/ Tem nhãn LEK889001 YUPO80(UV) PM8LK (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-LY7011001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-LY7012001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-LY7013001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIMT-LY7014001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN1/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY2094001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN10/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D00GFN002. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN11/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D00GFN006. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN13/ Bộ phận giữ bằng nhựa LJ1407001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN14/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D00GFN010. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN15/ Vòng khuyên nhựa LJ1209002. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN16/ Vòng khuyên nhựa LJ1209001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN17/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY2030001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN18/ Con lăn nhựa LY8025001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN19/ Tay đỡ nhựa LY2007001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN2/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa UF5745000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN20/ Bộ phận giữ bằng nhựa LJB876001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN7/ Bộ phận giữ bằng nhựa D008W0001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN8/ Con lăn nhựa D00AGW001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVN9/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D00GFN001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20BIVNS02/ Bộ phận giữ bằng nhựa LU2161001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20CT-A7VA940201/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20CT-AA2J943701/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20CT-ACVG942200/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20CT-ACVG942300/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20-EB-TIGER-T914-BROWN/ VÒNG ĐỆM BẰNG SILICONE MCZ1040 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-EB-TIGER-T915-BROWN/ VÒNG ĐỆM BẰNG SILICONE MCZ1048 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-EB-TIGER-T915-BROWN-1/ VÒNG ĐỆM BẰNG SILICONE MCZ1049 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-ED-FC-C494-TM/ BONG BÓNG SILICONE BR-317408 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-ED-FC-I389B-185C/ MẶT NẠ SILICONE BR-317407 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-ED-FC-I389B-TM/ MẶT NẠ SILICONE BR 317407 CLEAR FACE MASK (xk)
- Mã HS 39269099: 20-ED-TFR-1505088779/ MIẾNG ĐỆM BẰNG SILICONE 5088779 MOTOR SUPPORT SENSOR GASKET (xk)
- Mã HS 39269099: 20-ED-TFR-I394-BLACK/ DÂY RON SILICONE 1504136978 JOINT COUV D220 SILIC S3 (PHI 244+-1MM) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-ED-TFR-I736-TM/ DÂY RON BẰNG SILICONE- TY-22JQ02W (PHI 247.25+-MM) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-EVAPORATOR BZ1054592/ Vỏ bọc thiết bị làm lạnh, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-EVAPORATOR BZ1054592-HA/ Vỏ bọc thiết bị làm lạnh, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-30082-1-HA/ Hộp che quạt thông gió, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-33498-1-HA/ Hộp che quạt thông gió, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-47351-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-47352-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-47362-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-47363-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-47953-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-47954-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-51304-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-51305-HA/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-F-51306-HA/ Hộp che trục, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20FFHK01/ Khung thấu kính của máy ảnh bằng nhựa 021B013022860 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FFHK02/ Lẫy của ống Zoom máy ảnh bằng nhựa 031B013022850 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FFHK03/ Khung thấu kính của máy ảnh bằng nhựa 021B012641553 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FJFHKM02/ Đồ gá bằng nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa khi sơn BB00049522-100-K-2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-FQ420080/ Tấm nhựa che chắn động cơ xe lu bên phải, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-FQ520220/ Tấm nhựa che chắn động cơ xe lu bên trái, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV108/ Vòng nhựa trong ống kính máy ảnh MP007346-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV109/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét MP007347-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV112/ Khung ống sau bằng nhựa MP007366-0003 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV113/ Khung thấu kính bằng nhựa MP007372-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV115/ Vòng trang trí bằng nhựa MP007393-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV116/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét ống kính máy ảnh MP007406-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV117/ Vòng nhựa khung trượt nhóm 1 ống kính máy ảnh MP007350-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV118/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét MP007465-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV120/ Khung trượt bằng nhựa MP007495-0003 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV121/ Khung thấu kính bằng nhựa MP007498-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV122/ Vòng nhựa cụm ống giữa MP007500-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV124/ Khung kính lọc bằng nhựa MP007442-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV125/ Vòng trang trí bằng nhựa MP007451-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV126/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét MP007482-0003 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV127/ Vòng nhựa trong ống kính máy ảnh MP007484-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV128/ Vòng nhựa cụm ống sau MP007487-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV15/ Vòng zoom bằng nhựa A4000437B00000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV17/ Gía đỡ công tắc bằng nhựa A4000461-00000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV24/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa MP004121-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV25/ Vòng zoom bằng nhựa MP004440-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV47/ Tấm chuyển đổi công tắc bằng nhựa MP002984-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV48/ Khung nhóm 3 bằng nhựa MP002932-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV49/ Vòng nhựa MP002956-0003 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV50/ Vòng zoom bằng nhựa MP002947-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV51/ Vòng nhựa trong cụm chỉnh nét MP002946-0003 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV54/ Vòng trang trí bằng nhựa MP003701-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV55/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa MP003702-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV56/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét MP003704-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV58/ Khung thấu kính bằng nhựa MP003710-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV62/ Vòng nhựa MP003761-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV71/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa MP005088-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV74/ Vòng trang trí bằng nhựa MP005087-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV75/ Nắp chụp công tắc bằng nhựa MP005142-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV78/ Vòng nhựa MP005145-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV79/ Khung nhóm 1 bằng nhựa MP005110-0003 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV80/ Vòng trang điểm nhóm 5 bằng nhựa MP005114-0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTOV81/ Vòng nhựa MP005208-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV02/ Khung loa bằng nhựa TFF2049-B/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV03/ Khung loa bằng nhựa TFF2054-A/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV08/ Khung loa bằng nhựa TFF7360-B/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV110/ Khung loa bằng nhựa TFF8084-C/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV112/ Khung loa bằng nhựa TFF4033-B/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV117/ Mặt loa bằng nhựa TFR1457-A/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV118/ Khung loa bằng nhựa TNK2004-A/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV121/ Khung loa bằng nhựa TPF8067-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV122/ Khung loa bằng nhựa TPF8068-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV128/ Khung loa bằng nhựa TNK2089-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV130/ Khung loa bằng nhựa TNK2091-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV151/ Khung loa bằng nhựa TPF8056-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV152/ Khung loa bằng nhựa TPF8057-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV153/ Khung loa bằng nhựa TMC1117-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV155/ Nắp lưới TXK1877-B/VI-QA (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV169/ Khung nhựa TLM1995-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV171/ Khung loa bằng nhựa TFF9129-F/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV172/ Khung loa bằng nhựa TMC1119-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV173/ Khung loa bằng nhựa TPF9159-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV177/ Mặt loa bằng nhựa TFR1531-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV179/ Khung loa bằng nhựa TPF8071-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV181/ Khung nhựa TLM1997-E/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV182/ Khung nhựa TLM1998-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV183/ Khung nhựa TLM1999-E/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV184/ Khung nhựa TLM2000-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV201/ Khung loa bằng nhựa TFF8088-C/VI-QA (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV222/ Khung loa bằng nhựa TMB1124-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV223/ Khung loa bằng nhựa TMB1125-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV224/ Khung loa bằng nhựa TNK2114-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV225/ Khung loa bằng nhựa TNK2117-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV239/ Mặt loa bằng nhựa TFR1540-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV246/ Khung nhựa TNK1512-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV247/ Khung loa bằng nhựa TLK2049-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV255/ Khung nhựa TPF4025-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV263/ Khung nhựa TMB1127-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV264/ Khung nhựa TMB1128-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV265/ Khung nhựa TMA1087-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV297/ Khung loa bằng nhựa TFF8077-E/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV298/ Khung loa bằng nhựa TFF8067-F/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV299/ Khung loa bằng nhựa TNK2125-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV300/ Khung loa bằng nhựa TNK2124-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV301/ Khung nhựa TNK2123-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV302/ Khung loa bằng nhựa (khung nhựa) TNK2030-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV303/ Khung loa bằng nhựa TNK2126-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV319/ Khung loa bằng nhựa TMB1135-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV322/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng cho loa ô tô) TPF9164-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV323/ Khung loa bằng nhựa TPG8036-E/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV324/ Khung loa bằng nhựa TNK1956-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV325/ Khung nhựa TPG5024-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV326/ Khung loa bằng nhựa TFF8066-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV327/ Khung nhựa TFF9133-C/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV328/ Khung nhựa TPF9162-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV329/ Khung loa bằng nhựa TFF7027-B/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV330/ Khung loa bằng nhựa TPF7139-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV331/ Khung loa bằng nhựa TNK1954-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV333/ Khung loa bằng nhựa TFF8091-C/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV334/ Khung loa bằng nhựa TNA2259-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV335/ Khung loa bằng nhựa TNA2260-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV336/ Khung loa bằng nhựa TNA2261-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV348/ Khung loa bằng nhựa TFF1183-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV355/ Khung nhựa TNK2120-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV358/ Khung nhựa TPF8072-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV359/ Khung loa nhựa TFF9134-D/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV382/ Mặt loa bằng nhựa TFR1501-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV385/ Mặt loa bằng nhựa TFR1407-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV392/ Khung loa bằng nhựa TNK2074-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV399/ Khung loa bằng nhựa TFF8092-C/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV400/ Khung loa bằng nhựa TFF4039-C/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV401/ Khung loa bằng nhựa TFF7361-F/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV402/ Khung loa bằng nhựa TFF7362-G/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV408/ Khung nhựa TLK2076-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV410/ Khung nhựa TNK2159-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV411/ Mặt loa bằng nhựa TFR1444-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV412/ Mặt loa bằng nhựa TFR1408-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV415/ Mặt loa bằng nhựa TFR1443-B/VI-02 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV421/ Khung loa bằng nhựa TPG8066-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV423/ Khung nhựa TPF6103-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV425/ Mặt loa bằng nhựa TFR1557-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV426/ Khung loa bằng nhựa TNA2241-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV427/ Mặt loa bằng nhựa TFR1533-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV428/ Khung nhựa TNK1399-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV430/ Mặt loa bằng nhựa TFR1538-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV437/ Mặt loa bằng nhựa TFR1007-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV438/ Khung nhựa (dùng cho loa) TNK1041-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV448/ Khung nhựa TPF7131-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV449/ Khung nhựa TLM1426-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV455/ Khung nhựa TLM1493-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV46/ Khung loa bằng nhựa TNK1952-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV462/ Khung nhựa TNA2285-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV463/ Khung nhựa TLK1811-I/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV465/ Khung loa bằng nhựa TFF8076-C/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV466/ Nắp lưới TXK1830-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV467/ Khung loa bằng nhựa TFF8094-A/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV468/ Khung loa bằng nhựa TNA2271-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV47/ Khung loa bằng nhựa TNK1953-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV470/ Khung loa bằng nhựa TNA2286-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV471/ Khung loa bằng nhựa TPF5033-A/VI-02 (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV472/ Khung loa bằng nhựa TNK2060-C/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV476/ Nắp lưới TXA1682-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV478/ Nắp lưới TXA1647-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV479/ Khung loa bằng nhựa TNA2035-F/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV480/ Khung nhựa (linh kiện của loa) TNK2047-A/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV482/ Khung nhựa TLM1491-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV483/ Khung nhựa TLM1492-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV484/ Nắp lưới TXA1725-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV485/ Khung nhựa (linh kiện của loa) TMB1152-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV486/ Khung nhựa TLM1423-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV487/ Khung nhựa TLM1424-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV494/ Khung nhựa (Khung loa bằng nhựa) TFF8079-B/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV498/ Nắp lưới TXA1724-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV499/ Khung loa bằng nhựa TFF8089-D/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV500/ Khung nhựa (Khung loa bằng nhựa) TNA2192-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV501/ Khung nhựa (Khung loa bằng nhựa) TNA2193-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV502/ Khung nhựa TLM2052-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV503/ Khung nhựa TLM2054-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV504/ Khung nhựa TLK2104-G/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV505/ Khung nhựa TLK2105-G/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV507/ Khung nhựa (Khung loa bằng nhựa) TFF9141-A/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV509/ Khung nhựa (linh kiện của loa) TLK2113-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV510/ Khung nhựa (linh kiện của loa) TLK2115-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV511/ Khung nhựa (linh kiện của loa) TLK2114-B/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV54/ Khung loa bằng nhựa TNK2003-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV61/ Khung loa bằng nhựa TPF7134-A/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV85/ Khung loa bằng nhựa TFF8085-B/VI-6M (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPV99/ Khung loa bằng nhựa TFF2055-C/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPVS92/ Mặt loa bằng nhựa TFR1587-B/VI-K (xk)
- Mã HS 39269099: 20FTPVS93/ Khung nhựa TMB1145-B/VI-K (xk)
- Mã HS 39269099: 20-G575-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, BLUE, 42Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-G575-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, ORANGE, 77Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20HLV2/ Đầu bọc dây bằng nhựa AC4E001PB1 (NEW) (xk)
- Mã HS 39269099: 20HLV3/ Đầu bọc dây bằng nhựa AY 10006 PA6 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HLV-KIZ-2332E-4100-D/ Miếng dán mặt khóa xe máy, làm bằng nhựa (K1Z-2332E-4100-D)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0015.02/ Nút bấm bằng nhựa (44.5mm x 15.9mm), mã PNBE1010ZB1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0017.02/ Phím bấm bằng nhựa (74.1 mm x 14.9mm), mã PNBX1418ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0020.02/ Vòng đai cuộn giấy trong máy scan, bằng nhựa (phi 16.3mm) mã PNDE1088ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0021.02/ Ống lót trục cấp giấy bằng nhựa trong máy liên hợp fax-in-quét mã PNDJ1061ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0024.02/ Nắp đậy màn hình tinh thể lỏng dùng cho điện thoại tổng đài (125.3mm x 32.3mm), mã PNGP1309ZA1C100/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0025.02/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (89.34mm x 28.3mm), mã PNHR1875ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0028.02/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (125.8 mm x 70.5 mm), mã PNHR2155YB/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0035.02/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng dùng trong điện thoại chuông cửa (66.1mm x 48.7mm) mã PNHR2279ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0038.02/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (155.35mm x 230.4mm), mã PNKE2043ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0039.02/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (155.35mm x 230.4mm), mã PNKE2043ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0040.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (173.42 mm x 155.35mm), mã PNKE2054ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0042.02/ Vỏ của bộ sạc điện thoại tổng đài bằng nhựa mã PNKF1169YA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0043.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa đen (135mm x 171,66mm), mã PNKF1300YA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0044.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa trắng (135mm x 171,66mm), mã PNKF1300YA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0045.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa trắng (135mm x 171,66mm), mã PNKF1300ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0046.02/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp đậy trên (205.91mm x 45.1mm), mã PNKF1365ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0047.02/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp trên (205.91 x 45.1mm), mã PNKF1365ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0048.02/ Vỏ điện thoại tổng đài, bằng nhựa (186.43mm x 182.42mm), mã PNKF1373ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0049.02/ Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa, kích thước (297mm x 175.36mm) mã PNKF1380YB1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0050.02/ Nắp đậy bằng nhựa màu đen (39,48mm x 27,84mm), mã PNKK1087ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0051.02/ Nắp đậy bằng nhựa trắng dùng cho điện thoại tổng đài (39,48mm x 27,84mm), mã PNKK1089ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0052.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa trắng (94,87mm x 98,36mm), mã PNKL1041ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0053.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa màu đen (127.13mm x 67.98mm), mã PNKL1045ZB1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0054.02/ Chân đế điện thoại tổng đài, bằng nhựa (139.12mm x 159.91mm), mã PNKL1052ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0055.02/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (74.6mm x 117.2mm), mã PNKL1058ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0056.02/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (74.6mm x 117.2mm), mã PNKL1058ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0059.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa trắng (129,02mm x 167,36mm), mã PNKM1512ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0060.02/ Nắp trên hộp sạc điện thoại gọi cửa bằng nhựa (81,89mm x 75,92mm), mã PNKM1520ZA1W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0061.02/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp dưới (205.5mm x 44.9mm), mã PNKM1598YA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0062.02/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp dưới (205.5mm x 44.9mm), mã PNKM1598YA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0063.02/ Vỏ tổng đài điện thoại, bằng nhựa (297mm x 199.5mm), mã PNKM1620ZB1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0064.02/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) mã PNKR1048YA1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0065.02/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) mã PNKR1049YA1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0067.02/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (146mm x 147.8mm), mã PNKS1052ZA1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0068.02/ Chắn pin bằng nhựa (37,5mm x 29,8mm), mã PNKV1232ZA1H960/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0069.02/ Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa (430mm x 65.6mm), mã PNKV1260XA1K115/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0070.02/ Nắp đậy bằng nhựa (40mm x 47.5mm), mã PNKV1272ZA1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0071.02/ Nắp đậy bằng nhựa (297mm x84.5mm), mã PNKV1285ZA1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0074.02/ Nắp đậy ốc vít bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài, kích thước (18.65mm x 15mm) mã PNKV1298ZA1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0076.02/ Nắp dẫn hướng giấy bên trái, bằng nhựa (180mm x 22.5mm), mã PNUE1073XA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0077.02/ Nắp dẫn hướng giấy, bằng nhựa (170mm x 25.5mm), mã PNUE1074ZB/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0078.02/ Thanh lật giấy, bằng nhựa (243mm x 33mm), mã PNUE1078ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0086.02/ Miếng nhựa đỡ micro (41mm x 41mm), mã PSHR1393ZA/AS (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0087.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (204.08mm x 52.28mm) mã PSKF1132ZB1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0088.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (204.08mm x 52.28mm) mã PSKF1132ZB3K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0089.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) mã PSKF1142ZB1W140/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0090.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) mã PSKF1142ZB2H877/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0091.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) mã PSKM1165ZA1-W300 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0092.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) mã PSKM1176YA2H877/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0093.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) mã PSKM1176ZA1W140/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0105.02/ Nút bấm bằng nhựa (44.5mm x 15.9mm), mã PNBE1010ZB2H959/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0106.02/ Phím bấm bằng nhựa (74.1 mm x 14.9mm), mã PNBX1418ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0110.02/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (19.5mm x 15mm), mã PNDG1243ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0112.02/ Miếng nhựa cố định bản mạch (82mm x 40mm), mã PNGG1378YA1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0113.02/ Nắp đậy bằng nhựa (248.3mm x 58mm), mã PNGP1395YA1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0115.02/ Nắp đậy bằng nhựa (50x331mm), mã PNHR1914ZC/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0117.02/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (125.8 mm x 70.5 mm), mã PNHR2155ZB/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0132.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (173.42 mm x 155.35mm), mã PNKE2054ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0134.02/ Vỏ nhựa dưới cho bộ nguồn điện thoại gọi cửa (100mm x 92mm), mã PNKF1306ZA1H960/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0136.02/ Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (80mm x 123mm), mã PNKF1416ZA1W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0137.02/ Nắp đậy bằng nhựa đen dùng cho điện thoại tổng đài (39,48mm x 27,84mm), mã PNKK1089ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0138.02/ Nắp đậy bằng nhựa (71.01mm x 84.83mm), mã PNKK1127ZA1W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0139.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa đen (94,87mm x 98,36mm), mã PNKL1041ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0140.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa đen (94,87mm x 98,36mm), mã PNKL1042ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0141.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa trắng (94,87mm x 98,36mm), mã PNKL1042ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0142.02/ Chân đế điện thoại bằng nhựa màu trắng (127.13mm x 67.98mm), mã PNKL1045ZB2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0143.02/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (133.21 mm x 114.11 mm), mã PNKL1059ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0144.02/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (133.21 mm x 114.11 mm), mã PNKL1059ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0145.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa đen (129,02mm x 167,36mm), mã PNKM1512ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0146.02/ Vỏ trước bằng nhựa của điện thoại gắn cửa (80mm x 123mm), mã PNKM1683ZA1W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0147.02/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) mã PNKR1048YA2H959/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0148.02/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) mã PNKR1049YA2H959/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0154.02/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (146mm x 147.8mm), mã PNKS1052ZA2H959/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0157.02/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy (248mm x 165.7mm), mã PNKS1070ZB1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0158.02/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (209.9mm x 160.6mm), mã PNKS1072ZA2H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0159.02/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (201.2mm x 175mm), mã PNKS1075ZA1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0161.02/ Nắp đậy bằng nhựa (166.6 mm x 93mm), mã PNKV1319ZA1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0162.02/ Nắp đậy bằng nhựa (139.7 mm x 29.5mm), mã PNKV1320ZB2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0163.02/ Nắp sau của máy scan bằng nhựa (266.3mm x 79mm), mã PNKV1322ZB1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0164.02/ Nắp đậy bằng nhựa (94.65mmx 110mm), mã PNKV1325ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0165.02/ Nắp đậy bằng nhựa (247 mmx 43mm), mã PNKV1326ZA1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0166.02/ Nắp đậy bằng nhựa (76.7 mmx 60mm), mã PNKV1327ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0167.02/ Nắp đậy bằng nhựa (209.94mm x 8.96mm), mã PNKV1328ZB1W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0168.02/ Nắp đậy bằng nhựa, mã PNUV1032ZB/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0169.02/ Thanh chắn bằng nhựa (190mm x 14mm), mã PNUV1063ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0170.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa (nắp trên), mã PSKF1142ZB3W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0171.02/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa, kích thước (181.5mm x 176.4mm) mã PSKL1036YB1-W300 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0172.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) mã PSKM1176ZA3W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0266.02/ Nút bấm bằng nhựa (25mm x 14mm), mã PGBC1031YA1K/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0272.02/ Thanh đỡ bằng nhựa (30,09mm x 15,55mm), mã: PNHR1895ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0278.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa đen (135mm x 171,66mm), mã PNKF1300ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0279.02/ Vỏ nhựa dưới cho điện thoại gọi cửa (52,8mm x 173mm), mã PNKF1310ZA1W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0280.02/ Nắp dưới hộp sạc điện thoại gọi cửa bằng nhựa (72,29mm x 76,43mm), mã PNKF1311ZA1W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0282.02/ Nắp vỏ dưới điện thoại gọi cửa bằng nhựa, mã PNKF1402ZA1K115/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0283.02/ Nắp đậy bằng nhựa màu trắng (39,48mm x 27,84mm), mã PNKK1087ZA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0290.02/ Vỏ hộp mực bằng nhựa dùng trong máy liên hợp fax, in, quét, kích thước (359.2mm x 89.2mm) mã PNUE1091ZB/V2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0291.02/ Trục quay bằng nhựa (356.1mm x 82.5mm), mã PNUE1092ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0292.02/ Nắp trên của ống nghe điện thoại, bằng nhựa (52.28mm x 204.08mm) mã PSKF1132ZB2H939/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0293.02/ Khay dẫn giấy bằng nhựa, mã PJKNC0019ZC-1/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0294.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (203.97mm x 52.18mm) mã PNKM1167YA1K108/V2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0322.02/ Miếng nhựa bảo vệ quạt tản nhiệt trong tổng đài điện thoại, Kích thước (109.45mm x 90.85mm) mã PNHR2262ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0323.02/ Nắp đậy pin bằng nhựa (45,67mm x 88,52mm), mã: PNKK1093ZA1W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0343.02/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (203.97mm x 52.18mm) mã PNKM1167YA2W300/V2 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0345.02/ Nắp đậy bằng nhựa, mã PJHRB0661YA-2/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0346.02/ Miếng chặn giấy bằng nhựa, mã PJHRB0670ZB-1/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0347.02/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa dùng trong máy scan mã PJHRB0674ZB-2/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0348.02/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy scan mã PJHRB0675ZB-2/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0349.02/ Nắp đậy che ốc vít trong máy scan, bằng nhựa (9.95mmx 4.5mm) mã PJKPC0001ZB-1/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0353.02/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan mã PJHRB0663YA-2/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0359.02/ Nắp vỏ trên điện thoại gọi cửa bằng nhựa, mã PNKM1665ZA1K115/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0363.02/ Thanh nhựa dẫn hướng cho khay giấy dùng cho máy scan, kích thước (21.53mm x 27mm) mã PNKR1051ZB/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0391.02/ Khay thoát giấy bằng nhựa (180x203mm) mã PJKNC0042ZA-1/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0392.02/ Nắp dẫn hướng giấy, bằng nhựa (170mm x 25.5mm) mã PNUE1074YB/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0498.02/ Núm bịt bằng nhựa mã PFRF-M2.5D (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0514.02/ Khung đỡ bằng nhựa mã: PNKU1007YB/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0565.02/ Miếng nhựa dẫn hướng thẻ mã PNKR1050YA1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0566.02/ Miếng nhựa dẫn hướng thẻ mã PNKR1050YA2H959/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0610.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (Kich thươc 266.42mm x 171.66mm) mã PNKF1299YA2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0612.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (Kich thươc 266.42mm x 171.66mm) mã PNKF1299ZB1K115/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0614.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) mã PNKF1124WC2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0615.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) mã PNKF1124ZC2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0619.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) mã PNKF1124WC1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0620.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) mã PNKF1124ZC1K115/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0632.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (Kich thươc 266.42mm x 171.66mm) mã PNKF1299ZB2W300/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0644.02/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (266.42mm x 171.66mm) mã PNKF1299YA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0668.02/ Nút bấm bằng nhựa mã 5090215811000V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0670.02/ Vỏ nắp dưới điện thoại bằng nhựa màu trắng (222mm x 183mm), mã PNKF1479ZA1W140/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0671.02/ Vỏ của điện thoại tổng đài bằng nhựa (nắp dưới) (183mm x 222mm), mã PNKF1479ZA2H877/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0672.02/ Vòng nhựa GI100701N (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0676.02/ Nắp đậy bằng nhựa (86.5x124mm) dùng cho máy scan, mã PJKMC0079YA-2/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0690.02/ vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (98.9mm x 98.9mm) mã PNKM1556ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0691.02/ vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (98.9mm x 98.9mm) mã PNKM1556ZA3W252/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0692.02/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (7x9mm) mã PNBC1716ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0722.02/ Đầu nối của râu wifi bằng nhựa mã VMH1A357 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0723.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A358 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0724.02/ Kẹp bằng nhựa mã VMH1A360 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0736.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGG1A308 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0737.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGG1A309 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0738.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGL1A361 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0741.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGR1A645A (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0742.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGR1A647 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0743.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGR1A648A (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0744.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGR1A650 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0745.02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa mã VGW1A594Z (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0746.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A406 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0747.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A407 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0748.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A408 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0750.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A410 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0751.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A412 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0752.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A413 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0753.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A414 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0754.02/ Giá đỡ bằng nhựa mã VMH1A415 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0771.02/ Mặt bảng điều khiển (bằng nhựa) mã 3068-21673-109-0V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0773.02/ Mặt bảng điều khiển (bằng nhựa) mã 3068-21673-107-0V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0775.02/ Khung nhựa cố định mặt bảng điều khiển mã 4477-21340-102-0V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0777.02/ Khung nhựa cố định mặt bảng điều khiển mã 4477-21339-103-0V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0778.02/ Khung nhựa cố định mặt bảng điều khiển mã 4477-21339-102-0V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0779.02/ Mặt bảng điều khiển (bằng nhựa) mã 3068-21673-10A-0V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0783.02/ Mặt bảng điều khiển (bằng nhựa) mã 3068-21672-102-0V (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0786.02/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh mã VGP1A090Z (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0787.02/ Vỏ dưới của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (106.7x91.11 mm) mã PNKF1277ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0789.02/ Lẫy điều chỉnh bằng nhựa (29mm x 25mm) mã PNBE1011YA2H959/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0790.02/ Lẫy điều chỉnh bằng nhựa (29mm x 25mm) mã PNBE1011ZC1H961/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0791.02/ Vỏ dưới của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (106.7x91.11 mm) mã PNKF1277ZA2H828/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0793.02/ Vỏ dưới của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (106.7x91.11 mm) mã PNKF1277ZA3H577/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0800.02/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (86.5x124mm) mã PJKMC0079XA/V1 (xk)
- - Mã HS 39269099: 20HP0812.02/ Khay đỡ giấy ra bằng nhựa mã RC4-7963-000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0813.02/ Khóa cửa hộp mực bằng nhựa mã RC5-0438-000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0856.02/ Nắp bằng nhựa của cáp dẫn điện máy in mã RC4-3819-000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0993.02/ Vỏ bảo vệ phía trên của máy in 4A8-2486-000 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0994.02/ Vỏ bảo vệ phía trước 2 của máy in 4A8-2494-000 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0995.02/ Hộp giữ bằng nhựa mã CH100450N (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP0996.02/ Hộp giữ bằng nhựa mã CH100520N (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1008.02/ Vỏ bọc Motor phía sau bằng nhựa mã GFP-M061-01 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1009.02/ Trục đỡ đầu quạt bằng nhựa mã GFP-M048 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1010.02/ Vỏ bọc Motor phía trước bằng nhựa mã GFP-M060 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1011.02/ Nắp đậy bằng nhựa cho khay đựng pin mã GFP-M041-01-WG (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1013.02/ Trục đỡ đầu quạt bằng nhựa mã GFP-M048-DK (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1014.02/ Vỏ bọc Motor phía sau bằng nhựa mã GFP-M061-01-DK (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1015.02/ Nắp đậy bằng nhựa cho khay đựng pin mã GFP-M041-01-WK (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1017.02/ Tay khoá Pin bằng nhựa mã GFP-M097 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1021.02/ Đế bằng nhựa (Linh kiện Cửa cảm ứng tại các siêu thị) mã 5130972 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1022.02/ Nắp bên trong bằng nhựa (Linh kiện Cửa cảm ứng tại các siêu thị) mã 5130981 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1029.02/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh mã VGP1A089ZA (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1035.02/ Vỏ nhựa của đèn phát quang mã XFF000021 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1036.02/ Vỏ nhựa của đèn phát quang mã 4FF001501 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1037.02/ Nắp pin bằng nhựa (linh kiện của đèn phát quang) mã 4FF001601 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1038.02/ Vỏ nhựa của đèn phát quang mã 4FF001801 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1039.02/ Vỏ nhựa của đèn phát quang mã 4FF001901 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1040.02/ Thanh nhựa (linh kiện của đèn phát quang) mã 4FF002001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1050.02/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) mã TFF8096-D/VI (xk)
- Mã HS 39269099: 20HP1076.02/ Đáy hộp bằng nhựa mã PFF13-9W (xk)
- Mã HS 39269099: 20-IJWD-0222-20/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, WHITE; DESERT, 161Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-IT-2001-06B.2002-07A.28A/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, WHITE,180Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-IT-2002-07B.08A/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, WHITE; DESERT; SILVER, 180Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-IT-2003-33-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, WHITE, 180Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-JCJM-25S97-11C/ DÂY NIÊM PHONG BẰNG SILICONE 25S97-11C(2.90+-0.30mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-JMH-611-722-WHITE/ RON BẰNG SILICONE 1243310S01(PHI 23.1+-0.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-JMH-738-WHITE/ RON BẰNG SILICONE 1123790S01 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-JPY-TA20-051-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, GREEN/SILVER, 156.8Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-JPY-TA20-051-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, GREEN/SILVER; ARMY GREEN/SILVER, 260.1Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20KDCS01/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302Y8J1100 (xk)
- Mã HS 39269099: 20KVN-KOC-F50128-2/ Tem bằng nhựa 18100 RATING SEAL(CN) F50128-2- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20-KX/MTT/ Miếng trang trí bằng nhựa T-1410 RSL (xk)
- Mã HS 39269099: 20-M594/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, NATURAL, 150Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-M599/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, BLUE, 45Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20MKV3/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) loại C2 Protector(8)(FVN) (xk)
- Mã HS 39269099: 20NACL-301002/ Nhãn sản phẩm ST-P-OM Product label (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20NACL-301005/ Nhãn sản phẩm ST-PY-AS Product label- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20NACL-301017/ Nhãn sản phẩm NS-AOS Product label- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20NACL-301052/ Nhãn sản phẩm NS-AOHS-IS Product label (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NEW FRP-001-1/ Hộp dây Curoa phía dưới phi 2000 HDF, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NEW FRP-001-1/ Hộp dây Curoa phía dưới phi 2000, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NEW FRP-001-1/ Hộp dây Curoa phía trên phi 1600 HDF(Gray), bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NEW FRP-001-1/ Hộp dây Curoa phía trên phi 2000 HDF, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NEW FRP-001-1/ Hộp dây Curoa phía trên phi 2000, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NEW FRP-003-1/ Hộp che quạt thông gió, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NEW FRP-007-1/ Chân trước hộp máy thổi, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NEW FRP-007-1/ Hộp máy thổi, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NEW FRP-010-1/ Chân trước hộp máy thổi, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-NOSE CONE New/ Nắp đậy tháp giải nhiệt hình nón, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20OVNC14/ Nút nhấn bằng nhựa-M-91-J BD4182000009 (xk)
- Mã HS 39269099: 20OVNC18/ Nút nhấn bằng nhựa-S-91-J BD4187000009 (xk)
- Mã HS 39269099: 20OVNC39/ Khung MIC bằng nhựa của máy ghi âm BD4296000009 (xk)
- Mã HS 39269099: 20OVNC41/ Khung MIC bằng nhựa của máy ghi âm BD4298000009 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-P05-93027/ RON BẰNG SILICONE 05-93027 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-P1176406S02/ VÒNG ĐỆM BẰNG SILICONE 1176406S02 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-P259D7E-16C/ NẮP CHỤP BẰNG SILICONE 259D7E-16C(90.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 20-P40-01483/ RON BẰNG SILICONE 40-01483VN (xk)
- Mã HS 39269099: 20-P40-01600/ NÚT NIÊM PHONG BẰNG SILICONE 40-01600 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PKN/MTT/ Miếng trang trí đế giày (làm từ hạt nhựa) LYLE SCOTT (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PPD112BHY/ NẮP CHỤP BẰNG SILICONE PD112BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PPR03/ NẮP CHỤP ĐÃ GẮN PHỤ KIỆN PR03BSY (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PPR05-GCM/ NẮP CHỤP ĐÃ GẮN PHỤ KIỆN- PR05BSY-GCM (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PPR09/ NẮP CHỤP ĐÃ GẮN PHỤ KIỆN- PR09 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PPS07BHY/ ĐẦU NỐI BẰNG SILICONE DÙNG TRONG XE HƠI PS07BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PPS161BHY/ ĐẦU NỐI BẰNG SILICONE DÙNG TRONG XE HƠI PS161BHY (xk)
- Mã HS 39269099: 20-PS116VBHY/ NẮP CHỤP BẰNG SILICONE DÙNG TRONG XE HƠI (xk)
- Mã HS 39269099: 20-SKFL185-HA/ Thanh nhựa B dùng trong hệ thống xử lý nước, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20SKVN1/ Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô(bằng nhựa) RF-QB 0231 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SKVN2/ Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô(bằng nhựa) RF-QB 0272 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SKVN3/ Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô(bằng nhựa) RF-QB-1091 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SKVN4/ Vỏ bọc bảo vệ Sensor của điều hòa ô tô(bằng nhựa) RF-QB-0006 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP002/ Khuy bằng nhựa #06804-1, 111732PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP002/ Khuy bằng nhựa #06804-1, 16PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP002/ Khuy bằng nhựa #06804-1, 18612PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP002/ Khuy bằng nhựa #06804-1, 1920PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP002/ Khuy bằng nhựa #06804-1, 1928PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP002/ Khuy bằng nhựa #06804-1, 19400PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP002/ Khuy bằng nhựa #06804-1, 208PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP002/ Khuy bằng nhựa #06804-1, 3412PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP002/ Khuy bằng nhựa #06804-1, 60368PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP002/ Khuy bằng nhựa #06804-1, 621676PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP002/ Khuy bằng nhựa #06804-1, 788616PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP002/ Khuy bằng nhựa #06804-1, 8PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP002/ Khuy bằng nhựa #06804-1, 941292PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí bằng nhựa #06804-2 (Miếng trang trí bằng nhựa), 109272PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí bằng nhựa #06804-2 (Miếng trang trí bằng nhựa), 156966PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí băng nhựa #06804-2 (Miếng trang trí băng nhựa), 1706PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí băng nhựa #06804-2 (Miếng trang trí băng nhựa), 184564PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí bằng nhựa #06804-2 (Miếng trang trí bằng nhựa), 1920PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí bằng nhựa #06804-2 (Miếng trang trí bằng nhựa), 42392PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí bằng nhựa #06804-2 (Miếng trang trí bằng nhựa), 4PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí băng nhựa #06804-2 (Miếng trang trí băng nhựa), 56654PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí bằng nhựa (Miếng trang trí băng nhưa) #06804-2, 1038PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí bằng nhựa (Miếng trang trí băng nhưa) #06804-2, 172078PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí bằng nhựa (Miếng trang trí băng nhưa) #06804-2, 18902PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí bằng nhựa (Miếng trang trí băng nhưa) #06804-2, 1948PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí bằng nhựa (Miếng trang trí băng nhưa) #06804-2, 24940PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí bằng nhựa (Miếng trang trí băng nhưa) #06804-2, 964PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP003/ Dây trang trí bằng nhựa (Miếng trang trí băng nhưa) #06804-2,185684PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP004/ Dây trang trí #06804-3 (Miếng trang trí bằng nhựa), 13474PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP004/ Dây trang trí #06804-3 (Miếng trang trí bằng nhựa), 55632PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP004/ Dây trang trí #06804-3 (Miếng trang trí băng nhựa), 59686PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP004/ Dây trang trí #06804-3 (Miếng trang trí băng nhựa), 6670PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP004/ Dây trang trí #06804-3 (Miếng trang trí bằng nhựa), 72264PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP004/ Dây trang trí (Miếng trang trí băng nhưa) #06804-3, 98060PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP005/ Khuy giày #06804-4, 40976PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP006/ Khuy giày #06804-5, 39440PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP008/ Khuy bằng nhựa #AD-03076 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP008/ Khuy bằng nhựa #AD-03076, 1752PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP008/ Khuy bằng nhựa #AD-03076, 27512PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP010/ Khuy giày bằng nhựa #AD-05253-1, 111806PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP013/ Khuy bằng nhựa #KW1827 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP014/ Khuy bằng nhựa #KW1838 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP016/ Khuy bằng nhựa #KW5115 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP024/ Miếng lót bằng nhựa #AD-33761, 2521 PRS5042 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP028/ Miếng trang trí bằng nhựa #AD-06464-1, 10059 PRS20118 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP028/ Miếng trang trí bằng nhựa #AD-06464-1, 129 PRS258 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP028/ Miếng trang trí bằng nhựa #AD-06464-1, 3098 PRS6196 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP028/ Miếng trang trí bằng nhựa #AD-06464-1, 3461 PRS6922 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP028/ Miếng trang trí bằng nhựa #AD-06464-1, 6524PRS13048PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP028/ Miếng trang trí bằng nhựa #AD-06464-1, 8372 PRS16744 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP031/ Khóa trang trí bằng nhựa #KW1972, 4800 PRS9600 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP031/ Khóa trang trí bằng nhựa #KW1972, 9356 PRS18712 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP033/ Miếng trang trí bằng nhựa #KW1840, 20104 PRS40208 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP036/ Miếng trang trí bằng nhựa #AD-12344, 71095PRS142190PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP037/ Miếng trang trí bằng nhựa #KW5130, 65807PRS131614PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP046/ Lót trong đế giày bằng nhựa #AD-53668-1, 110 PRS220 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP047/ Miếng trang trí giày băng nhưa #AD-49181-1, 176PCS (xk)
- Mã HS 39269099: 20SP049/ Miếng trang trí giày băng nhưa #KW1971 (xk)
- Mã HS 39269099: 20SRVF3/ Lõi nhựa của cụm cuốn giấy dùng cho con lăn kéo giấy FP-3307A-VX (xk)
- Mã HS 39269099: 20SRVF4/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3320A-VX (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0302/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 42Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0313/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 42Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0314.0315.0316/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 57Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0319-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 42Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0323-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 42Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0323-3/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 123Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0324-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E SKY BLUE, 58Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0324-3/ Vải bạt đã tráng phủ P.E SKY BLUE, 123Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0325-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 42Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0325-3/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 58Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0326-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 58Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0327-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 58Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0327-3/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 123Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0329/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 49Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0330/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE; WHITE, 49Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0332.333/ Vải bạt đã tráng phủ P,E, SKY BLUE, 57Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP0334.0335/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, SKY BLUE, 57Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP20-001/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, M.BLUE, 106Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TAP20-002/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, M.BLUE, 106Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20TIHKS01/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét ống kính máy ảnh MP007785-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 20TIHKS02/ Vòng trang trí bằng nhựa (linh kiện máy ảnh) MP007771-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20TIHKS05/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét ống kính máy ảnh MP007786-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20TIHKS06/ Vòng nhựa trong ống kính máy ảnh MP007818-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20TIHKS07/ Vòng nhựa trong ống kính máy ảnh MP007829-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TPV20-126-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, ROYAL BLUE/SILVER, 166Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TPV20-126-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, BLACK/ROYAL BLUE, 257Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-TV-120520/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, ROYAL BLUE, 42Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-UC19-2-16/ Miếng Lót bằng nhựa UC19-2-16 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_00CK54/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_00CK54 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CF40020/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CF40020 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CF40025/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CF40025 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CF40032/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CF40032 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CF40040/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CF40040 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CHK27W/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CHK27W (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CK153W/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CK153W (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CSK200W/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CSK200W (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CYU01W/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CYU01W (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_CYU02W/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_CYU02W (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_OOCK27/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_OOCK27 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9060_TCK53-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9060_TCK53- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_CE008L/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_CE008L (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_CE008S/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_CE008S (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_CE010S/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_CE010S (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_CE012L/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_CE012L (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_CE012S/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_CE012S (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_CE016L/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_CE016L (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_CE016S/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_CE016S (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_F44K2G/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_F44K2G (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625_F44K2R/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625_F44K2R (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS014-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS014- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS018-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS018- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS020-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS020- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS0224/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS0224 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS0235/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS0235 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS025-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS025- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS028-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS028- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS030-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS030- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS0315/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS0315 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS035-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS035- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS0355/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS0355 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS038-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS038- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS040-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS040- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS045-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS045- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS050-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS050- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS053-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS053- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS055-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS055- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS056-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS056- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS060-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS060- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS065-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS065- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS070-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS070- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS071-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS071- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS075-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS075- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS080-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS080- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS085-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS085- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS090-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS090- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS095-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS095- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS100-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS100- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS112-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS112- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS125-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS125- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS136-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS136- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS140-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS140- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS160-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS160- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS165-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS165- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS180-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS180- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS200-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS200- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625DHS_HS230-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS230- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625MLP_LP080-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625MLP_LP080- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625MLP_LP125-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625MLP_LP125- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625MLP_LP160-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625MLP_LP160- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP040-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP040- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP050-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP050- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP063-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP063- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP080-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP080- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP100-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP100- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP110-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP110- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP125-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP125- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP140-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP140- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP150-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP150- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP160-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP160- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP180-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP180- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP200-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP200- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP224-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP224- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHP_HP250-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHP_HP250- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR018-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR018- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR0224/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR0224 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR028-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR028- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR045A/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR045A (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR063-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR063- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR140-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR140- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR165-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR165- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHR_HR180-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHR_HR180- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS0112/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS0112 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS014-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS014- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS016-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS016- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS018-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS018- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS020-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS020- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS0224/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS0224 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS0235/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS0235 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS025-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS025- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS028-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS028- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS030-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS030- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS0315/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS0315 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS032-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS032- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS035-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS035- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS038-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS038- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS040-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS040- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS045-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS045- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS045A/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS045A (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS050-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS050- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS053-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS053- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS055-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS055- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS060A/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS060A (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS065-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS065- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS070-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS070- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS075-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS075- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS080-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS080- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS085-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS085- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS090-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS090- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS095-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS095- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS100-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS100- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS112-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS112- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS125-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS125- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS136-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS136- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UHS_HS145-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UHS_HS145- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNP_NP190-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNP_NP190- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNP_NP200-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNP_NP200- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNP_NP215-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNP_NP215- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNP_NP224-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNP_NP224- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNR_NR160-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNR_NR160- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNR_NR170-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNR_NR170- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNR_NR200-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNR_NR200- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS0063/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS0063 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS0071/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS0071 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS008-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS008- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS009-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS009- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS010-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS010- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS0125/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS0125 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS018-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS018- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS025-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS025- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS028-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS028- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS030-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS030- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS040-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS040- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS055-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS055- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS080-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS080- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS105-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS105- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS120-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS120- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS125-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS125- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS130-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS130- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS140-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS140- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9625UNS_NS150-/ Gioăng phớt nhựa mã VE9625UNS_NS150- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_KSV380/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_KSV380 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_KSV390/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_KSV390 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_KSV930/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_KSV930 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_KTV10730/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_KTV10730 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_KTV10740/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_KTV10740 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_KTV10750/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_KTV10750 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_ST0002/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_ST0002 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VE9960_ST0004/ Gioăng phớt nhựa mã VE9960_ST0004 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625MLP_LP100-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625MLP_LP100- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625MLP_LP224-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625MLP_LP224- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHP_HP080-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHP_HP080- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHP_HP090-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHP_HP090- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHP_HP100-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHP_HP100- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHP_HP150-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHP_HP150- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHR_HR0224/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHR_HR0224 (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHR_HR100-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHR_HR100- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHS_HS060-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHS_HS060- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHS_HS071-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHS_HS071- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHS_HS085-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHS_HS085- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHS_HS090-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHS_HS090- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UHS_HS095-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UHS_HS095- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UNR_NR160-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UNR_NR160- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UNS_NS008-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UNS_NS008- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UNS_NS016-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UNS_NS016- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UNS_NS030-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UNS_NS030- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-VTE9625UNS_NS125-/ Gioăng phớt nhựa mã VTE9625UNS_NS125- (xk)
- Mã HS 39269099: 20-WATER SUPPLY New/ Vỏ bọc hộp cấp nước tháp giải nhiệt, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20-WD-20062/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, D.BLUE, 60Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-WD-20063/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, D.GREEN/SILVER; WHITE, 135Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-WD-20064-1/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, D.GREEN/SILVER, 135Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-WD-20064-2/ Vải bạt đã tráng phủ P.E, DARK BLUE, 60Gr/m2, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39269099: 20-WIND STOPPING New/ Thanh chắn gió tháp giải nhiệt, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 20YHV4/ Đầu bịt nhựa thanh sào (stoper) (xk)
- Mã HS 39269099: 20YHV5/ Kẹp nhựa trắng (white wing) (xk)
- Mã HS 39269099: 20YHV6/ Kẹp nhựa đỏ (red wing) (xk)
- Mã HS 39269099: 21.11SYS042020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 9.7 x 14.9m, 140g/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 210(1.5x6)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M; Màu: Silver/o.green; Định lượng: 210 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 210(1.5X6)IT20-46/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M; Màu: Olive green; Định lượng: 210 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 210(1.5X6)IT20-46-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M; Màu: Olive green; Định lượng: 210 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 21-05703-00A/ Miếng đệm bằng nhựa không tự dính, linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 21-06107-00A/ Miếng nhựa có tác dụng bảo vệ linh kiện trong máy in,máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 21-06421-00B/ Miếng nhựa các loại có tác dụng bảo vệ linh kiện trong máy in,máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 21-06897-00B/ Miếng đệm bằng bọt biển-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 21-08458-00A/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21-08478-00A/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2109(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 2-Car_2109(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 21-09217-00A/ Miếng nhựa mỏng (xk)
- Mã HS 39269099: 2110(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 2-Car_2110(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 21102016002300/ Miếng ốp nhựa trên (bằng nhựa)-VGP1A062Y, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102016002400/ Miếng ốp nhựa dưới (bằng nhựa)-VGP1A063X, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017004400/ FLIP4- Bộ khung vỏ treo dây (màu đen) (bằng nhựa)-VKH1A026R73, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017004500/ FLIP4- Nút điều khiển có bộ chỉ báo hiện sáng (bằng nhựa)-VGL1A350R73, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017004700/ FLIP4- Vỏ bảo vệ Pin nguồn (bằng nhựa)-VGP1A082R67, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017004800/ FLIP4- Bộ khung vỏ đỡ bộ mạch chính (bằng nhựa)-VGP1A081R66, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017005000/ FLIP4- Giá đỡ USB (Màu đen) (bằng nhựa)-VKH1A027R66, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017005100/ FLIP4- Giá đỡ USB (Màu xám) (bằng nhựa)-VKH1A027R68, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017005200/ FLIP4- Giá đỡ USB (Màu đỏ) (bằng nhựa)-VKH1A027R69, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017005400/ FLIP4- Giá đỡ USB (Màu ghi) (bằng nhựa)-VKH1A027R71, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017005500/ FLIP4- Giá đỡ USB (Màu trắng) (bằng nhựa)-VKH1A027R72, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017007000/ Clip3- Bộ vỏ bọc phía trên bằng nhựa (linh kiện sản xuất loa nghe nhạc) (bằng nhựa)-VGP1A083R94T31G103, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21102017009000/ CLIP3-Nắp đậy cửa USB bằng nhựa (bằng nhựa)-VKK1A043R94T31G103Q, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126019001400/ Khung nhưa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-170107003890, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126019001600/ Nút ấn chuyển đổi của chuột bằng nhựa-180104354020, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126019001800/ Chốt nhựa cố định dây của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180104354040, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126019002100/ Vỏ nhựa dùng cho chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-1801199V3010, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126019002400/ Nút ấn chuyển đổi của chuột bằng nhựa-180104354010, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126020001500/ Vòng đệm camera bằng nhựa dùng cho webcam KT L6.5*phi 7mm-194720009910, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2112602000160 0/ Vòng đệm camera bằng nhựa dùng cho webcam KT L7.6*phi6.7-194720009920, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2112602000170 0/ Vỏ nhựa mặt trước WEBCAM KT 71.15*31.3*4.9 mm-170120000160, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126020001900/ con lăn của chuột bằng nhựa 2.5cm*2.5cm*2.5cm-170106001740, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126020002000/ con lăn của chuột bằng nhựa 2.5cm*2.5cm*2.5cm-170106002020, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126020002100/ con lăn của chuột bằng nhựa 2.5cm*2.5cm*2.5cm-170106002030, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21126020002300/ khung nhựa của chuột KT: 3cm*2cm*0.5cm-170114001780, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21136018000100/ Núm, nút điều khiển chức năng bằng nhựa (bằng nhựa)-VBT2A1234R98B129, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018000200/ Miếng ốp bằng nhựa (bằng nhựa)-VGP1A087R95B128T, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003000/ Miếng ốp bằng nhựa (bằng nhựa)-VGP1A086R95B128Z, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003200/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (bằng nhựa)-VGR1A628R96B128, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003300/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (bằng nhựa)-VGR1A629R96B128, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003400/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (bằng nhựa)-VGR1A630R99B129, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003500/ Tấm che bảo vệ cửa trước bằng nhựa (bằng nhựa)-VGU2A514R100B129, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003600/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (bằng nhựa)-VGW1A589R95, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003700/ Tấm chắn bảo vệ bằng Nhựa (bằng nhựa)-VKK1A044R97, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003800/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (bằng nhựa)-VKK1A045R97, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018003900/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (bằng nhựa)-VKK1A046R96, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018005100/ Miếng ốp bằng nhựa (bằng nhựa)-VGP1A087R103W18X, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018005500/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (bằng nhựa)-VGR1A630R109W19, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018005600/ Miếng ốp bằng nhựa (bằng nhựa)-VGP1A086R103W18Z, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018005800/ Tấm che bảo vệ cửa trước bằng nhựa (bằng nhựa)-VGU1A514R110W19, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018006000/ FLIP4- Bộ vỏ bảo vệ khung sản phẩm loa Bluetooth (Màu đỏ) (bằng nhựa)-VGP1A078R81T31W17Y, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018006100/ FLIP4- Bộ vỏ bảo vệ khung sản phẩm (Màu trắng) (bằng nhựa)-VGP1A078R84T31W17Y, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018006200/ FLIP4- Bộ vỏ bảo vệ khung sản phẩm (Màu trắng) (bằng nhựa)-VGP1A078R83T31W17Y, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018006300/ FLIP4- Bộ vỏ bảo vệ khung sản phẩm loa Bluetooth (Màu đỏ) (bằng nhựa)-VGP1A078R82T31W17Y, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018006400/ FLIP4- Bộ vỏ bảo vệ khung sản phẩm loa Bluetooth (Màu đen) (bằng nhựa)-VGP1A078R79T31W17Y, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137018006500/ FLIP4- Bộ vỏ bảo vệ khung sản phẩm loa Bluetooth (Màu Xám) (bằng nhựa)-VGP1A078R80T31W17Y, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137019002100/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (bằng nhựa)-VGP2A092, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21137020000700/ Vỏ loa bằng nhựa (bằng nhựa)-VGP1A078R59T23D23X, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21145018000100/ Vo máy (Vo ngoài bằng nhựa dùng cho sản phẩm bộ điều biến(Modem))/440.00479.005 (xk)
- Mã HS 39269099: 2115(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 2-Car_2115(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 2116/ PNHR2116ZA/V1: Miếng nhựa cố định loa trong điện thoại tổng đài (150.6mm*57.1mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2116YA/ PNHR2116YA/V1: Miếng nhựa cố định loa trong điện thoại tổng đài, kích thước (121.6mm x 61.67mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 211R2-F2200-0000/ Nẹp nhựa đen L330, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 211R3-F2200-0000/ Nẹp nhựa đen L363, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2120400576/ Bánh răng giảm tốc toC206-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120400664/ Nắp trên hộp bánh xeC206-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120400707/ Hộp số (bộ)C237-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120400740/ Hộp bánh răngC237-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500285/ Chốt trục BC184-C (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500300/ Chốt trụcC184-C (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500304/ Vòng dao AC184-B (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500313/ Vòng số 8C187-E (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500324/ Vòng daoC206-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500325/ Vòng cuốiC206-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500326/ Bộ trụcC197-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500336/ Vòng số 8C187-H (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500337/ Vỏ bọc cách điện mớiC184-H (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500352/ Chốt trục AC118-C (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500353/ Ống lót BC118-C (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500365/ Vòng dao AC223-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500366/ Vòng dao BC223-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500367/ Chốt trụcC208-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120500392/ Vòng số 8C206-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120602199/ Bảng sườn nhỏC223-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120602357/ Bảng sườn nhỏC237-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120700523/ Mặt sau thùng rácC238-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120800385/ Nắp công tắcC224-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120800436/ Mũ công tắcS120-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120800438/ Mũ công tắcC220-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120900988/ Giá lắp mô tơ BC168-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901080/ Đệm chuỗi mô tơ AC116-B (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901092/ gá đỡ lắp mô tơ mới C200 (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901380/ Tấm cảm ứng C206-C (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901497/ Tay cầmC234-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901575/ Tay cầmC237-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901595/ Cần AUTOC237-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901692/ Đệm để lắp mô tơ mớiC200-A (xk)
- Mã HS 39269099: 2120901713/ Tay cầmC237-B (xk)
- Mã HS 39269099: 21226016001100/ Vỏ nhựa của thiết bị wifi di động-WC90-15-C-BM (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019001700/ Nắp nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102648020, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019001800/ Nắp nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102648030, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019001900/ Nắp nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102648040, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019002700/ Nắp nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102654010, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019002800/ Vỏ nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102654020, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019002900/ Vỏ nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102654030, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019003000/ Vỏ nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-1801199VH010, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019003100/ Vỏ nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-1801199VK010, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019003200/ con lăn của chuột(bằng nhựa, dùng sản xuất chuột máy tính)-180106001640, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019003300/ Nút ấn chuyển đổi của chuột bằng nhựa (dùng sản xuất chuột máy tính)-180104362010, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019003400/ Vỏ nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102647010, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019003500/ Vỏ nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy tính)-180102647020, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019004100/ chân đế bằng nhựa của thiết bị wifi-WC105-28-N-BB (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019004200/ chân đế bằng nhựa của thiết bị wifi-WC105-28-N-BM (xk)
- Mã HS 39269099: 21226019004300/ chân đế bằng nhựa của thiết bị wifi-WC105-28-N-WL (xk)
- Mã HS 39269099: 21226020001700/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM KT 71.08*31.21*62.88 mm-180120000481, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2122602000180 0/ Vỏ nhựa mặt sau WEBCAM KT 71.08*31.21*62.88 mm-180120000480, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226020002600/ Vỏ nhựa của chuột máy tính, kích thước 12cm*6cm*2.8cm-180120000310, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226020002700/ Vỏ nhựa của chuột 12cm*6cm*2.8cm-180120000312, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21226020002800/ Vỏ nhựa của chuột 12cm*6cm*2.8cm-180120000314, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 21245018000200/ Phu kiên nhưa (Ông dân sáng), dùng cho san phâm Bô điêu biên và Bô chuyên đôi tín hiêu/467.00267.005 (xk)
- Mã HS 39269099: 21245019000100/ Vo máy (Vo ngoài bằng nhựa dùng cho sản phẩm bộ điều biến(Modem))/443.00590.015 (xk)
- Mã HS 39269099: 213R2-F2200-0000/ Miếng nhựa đen hình bán nguyệt, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 218-111-1C-Z12/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản xuất mạch in, mã khuôn: 218-111-1C-Z12,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 218-111-1C-Z62/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản xuất mạch in, mã khuôn: 218-111-1C-Z62,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 22/ Kẹp nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: 220(1.5x6)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(2x3)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(3x4)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(3x5)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 5M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(3x6)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 6M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(4x6)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(5x6)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(6x8)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(8X10)LD20-7/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; Màu: Green; Định lượng; 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 220(8x14)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 14M; Màu: Green; Định lượng: 220 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 2208-0040-30+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (44x29x34mm) 2208-0040-30+MFT (xk)
- Mã HS 39269099: 2208-0042+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (46x29x31mm) 2208-0042+MFT (xk)
- Mã HS 39269099: 2208-0046-30+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (47x34x31mm) 2208-0046-30+MFT (xk)
- Mã HS 39269099: 2208-0048-40+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (46x31x45mm) 2208-0048-40+MFT (xk)
- Mã HS 39269099: 220-Nem/ Ống nem bằng nhựa (Kt 57x2.8x4 cm), bộ phận của đồ chơi, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00795/ Vỏ bọc thân bằng nhựa của thiết bị phát wifi, COVER BODY:BLACK:ETCHING:O2, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00796/ Vỏ bọc mặt trên bằng nhựa của thiết bị phát wifi, COVER TOP:BLACK:ETCHING:O2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00797/ Vỏ bọc cạnh bên bằng nhựa của thiết bị phát wifi, COVER SIDE:BLACK:ETCHING:O2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00933/ Mặt trên lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifii loại TOP:M240V:TDC (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00933/ Mặt trên lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifii loại TOP:M240V:TDC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00933/ Mặt trên lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifii loại TOP:M240V:TDC. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00935/ Chân đế bộ phát wifi loại STAND COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00935/ Chân đế bộ phát wifi loại STAND COVER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00935/ Chân đế bộ phát wifi loại STAND COVER. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00990/ Mặt trên lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại TOP:ASTRO, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00992/ Mặt sau lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại REAR:M175V:WHITE:DG2200TN (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00992/ Mặt sau lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại REAR:M175V:WHITE:DG2200TN. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00993/ Mặt trên lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại TOP:M175V:WHITE:DG2200TN (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00993/ Mặt trên lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại TOP:M175V:WHITE:DG2200TN. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00994/ Nút bấm bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại KEY:ASTRO, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00995/ Đèn tín hiệu bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại LED:ASTRO, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-00995/ Đèn tín hiêuh bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại LED:ASTRO, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01066/ Mặt sau lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại Rear_Cover:M160:SILK:VM3000G. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01137/ Mặt trước lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại FRONT:M235V:BK:KEY:LED:SILK:CLARONET (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01137/ Mặt trước lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại FRONT:M235V:BK:KEY:LED:SILK:CLARONET, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01137/ Mặt trước lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại FRONT:M235V:BK:KEY:LED:SILK:CLARONET. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01138/ Mặt sau lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại REAR:M235V:BLACK:SILK:VOL P2:CLARONET (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01138/ Mặt sau lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại REAR:M235V:BLACK:SILK:VOL P2:CLARONET, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01138/ Mặt sau lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại REAR:M235V:BLACK:SILK:VOL P2:CLARONET. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01146/ Mặt sau lắp ráp bằng nhựa của thiết bị mở rộng băng tần kép loại BACK:AR3030W:BLACK:GLOSSY (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01146/ Mặt sau lắp ráp bằng nhựa của thiết bị mở rộng băng tần kép loại BACK:AR3030W:BLACK:GLOSSY. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01152/ Mặt sau lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại REAR:N210:BK:AR2146:SILK:EVOLUTION. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01155/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa ở giữa của thiết bị mở rộng băng tần kép loại MIDDLE:AR3030W:BK:SILK:MESH ECUADOR (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01155/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa ở giữa của thiết bị mở rộng băng tần kép loại MIDDLE:AR3030WW:BK:SILK:MESH:ECUADOR. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01165/ Mặt sau của thiết bị phát wifi bằng nhựa loại Front Assy:M160V:BK:AR2040:EVOLUTION, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2210-01165/ Mặt sau của thiết bị phát wifi bằng nhựa loại Rear:BK:M160V:SILK:AR2040:EVOLUTION, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2215- 00507/ Mặt lắp ráp phía trên bằng nhựa của đầu kỹ thuật số loại TOP:ASSY:M110M:BK:1USB:1KEY:Milicom-G (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00468/ Mặt lắp ráp phía trên bằng nhựa của đầu kỹ thuật số loại TOP:ASSY:M110M:BK:1USB:1KEY (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00505/ Mặt trước bằng nhựa của thiết bị phát wifi, F-PANEL ASSY:BLACK:ETCHING:O2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00613/ Mặt trên lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại FRONT ASSY:M175V:WHITE:DG2200TN (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00613/ Mặt trên lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại FRONT ASSY:M175V:WHITE:DG2200TN. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00614/ Đèn tín hiệu bằng nhựa của bộ phát wifi loại LENS-LED ASSY:M175V:DG2200TN (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00614/ Đèn tín hiệu bằng nhựa của bộ phát wifi loại LENS-LED ASSY:M175V:DG2200TN. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00624/ Mặt dưới của thiết bị pahts wifi bằng nhựa BOTTOM ASSY: M240V:TDC: NONE LOGO (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00624/ Mặt dưới của thiết bị pahts wifi bằng nhựa BOTTOM ASSY: M240V:TDC: NONE LOGO, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00624/ Mặt dưới của thiết bị pahts wifi bằng nhựa BOTTOM ASSY: M240V:TDC: NONE LOGO. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00654/ Mặt trước lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại Front_Assy:M160:SILK:BLACK:VM3000G. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00699/ Mặt trước lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại FRONT ASSY:N210:BK:1 KEY:LED10:EVOLUTION. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00704/ Mặt trước của thiết bị phát wifi bằng nhựa loại Front Assy:M160V:BK:AR2040:EVOLUTION (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00704/ Mặt trước của thiết bị phát wifi bằng nhựa loại Front Assy:M160V:BK:AR2040:EVOLUTION, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00710/ Mặt trước lắp ráp bằng nhựa của thiết bị mở rộng băng tần kép loại F-PANEL ASSY:AR3030W: BK:5LED:SILK:CLARO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2215-00710/ Mặt trước lắp ráp bằng nhựa của thiết bị mở rộng băng tần kép loại F-PANEL ASSY:AR3030W: BK:5LED:SILK:KAON (xk)
- Mã HS 39269099: 2217/ Phụ kiện lều: khung lều du lịch bằng nhựa PARTS ROOF POLE (GRAY) TENT BC CANOPY 270 SET ASIA (xk)
- Mã HS 39269099: 2220-01077/ Mặt dưới lắp ráp bằng nhựa của thiết bị phát wifi loại BOTTOM:ASTRO, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2220-01081/ Nút bấm WPS bằng nhựa của bộ phát wifi loại KEY-WPS:M175V:WHITE:DG2200TN (xk)
- Mã HS 39269099: 2220-01081/ Nút bấm WPS bằng nhựa của bộ phát wifi loại KEY-WPS:M175V:WHITE:DG2200TN. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 2220-01167/ Nút bấm của wifi bằng nhựa loại KEY: WPS:M235V:BK:GLOSSY (xk)
- Mã HS 39269099: 2220-01167/ Nút bấm của wifi bằng nhựa loại KEY: WPS:M235V:BK:GLOSSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2220-01167/ Nút bấm của wifi bằng nhựa loại KEY: WPS:M235V:BK:GLOSSY. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2220-01168/ Đèn tín hiệu bộ phát wifi bằng nhựa loại LENS-LED:M235V:CLEAR:12EA (xk)
- Mã HS 39269099: 2220-01168/ Đèn tín hiệu bộ phát wifi bằng nhựa loại LENS-LED:M235V:CLEAR:12EA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2220-01168/ Đèn tín hiệu bộ phát wifi bằng nhựa loại LENS-LED:M235V:CLEAR:12EA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 223M0S50710000/ Nhãn mác cảnh báo nhỏ thành phần chính Polyester, kt: (45x30)mm. (xk)
- Mã HS 39269099: 2240-00079/ Tấm chân đế bộ phát wiffi loại FOOT:M175V:TPE:GRAY:DG2200TN (xk)
- Mã HS 39269099: 2240-00079/ Tấm chân đế bộ phát wiffi loại FOOT:M175V:TPE:GRAY:DG2200TN. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 22408-1/ Vỏ dưới máy khâu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 22412-1/ Vỏ trên máy khâu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 22416-1/ Tấm chắn thanh dẫn chỉ bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 22421-1/ Vỏ đế máy khâu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 22422-1/ Tấm nhựa chắn dao cắt vải (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 22424/ Giá đỡ bản mạch bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 22425/ Giá đỡ bản mạch bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 22698/ Núm xoay DT bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 228-31742-04H/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn (xk)
- Mã HS 39269099: 228-57369A/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn (xk)
- Mã HS 39269099: 23/ Bao bịch nylon (xk)
- Mã HS 39269099: 2313(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại Mini Van_2313(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 2316(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại Mini Van_2316(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 2317124900/ Thanh dẫn cho máy lắp ráp màn hình điện thoại, bằng nhựa (73x20.1x12mm), tái xuất mục hàng số 10 của TK 101871616230 (xk)
- Mã HS 39269099: 2317125200/ Thanh dẫn cho máy lắp ráp màn hình điện thoại, bằng nhựa (220x10x10mm), tái xuất mục hàng số 11 của TK 101871616230 (xk)
- Mã HS 39269099: 2-34 MASS/ Tấm film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm, kích thước 650mmx550mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 237224/ Accessories DGE Prosecure Easy Wschutzhb (xk)
- Mã HS 39269099: 23798A2/ Giá giữ trung tâm bằng nhựa RC2-1056-000 dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 23799A2/ Bánh cóc cấp RC2-1063-000 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 23821A3/ Bánh răng cấp giấy 2 RU5-0990-000 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 23822A3/ Bánh răng cấp giấy 1 RU5-0989-000 (xk)
- Mã HS 39269099: 23825A2/ Cảm biến hộp mực RC2-1065-000 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 23826A2/ Cần cảm biến mép đầu giấy RC2-1064-000 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 24/ Pallet làm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 24*18mm Buckle (M055-15)- Móc Khoá Nhựa 24*18mm (xk)
- Mã HS 39269099: 240(2x3)SV20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Brown/green; Định lượng: 240 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 240(4x5)SV20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: Brown/green; Định lượng: 240 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 240(5x8)SV20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M; Màu: Brown/green; Định lượng: 240 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 2401(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 2-Car_2401(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 2406(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 2-Car_2406(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 24758A2/ Vòng đỡ Trục quay K30-0206B6(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 2-5 MASS/ Tấm Film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm AVK3C-1112M, kích thước 550*650mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2-5 PIN/ Tấm film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm AVK3C-1112P, kích thước 650mmx550mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 25147A1/ Vòng vận hành cự ly 4PFDF132, dùng cho ống kính máy ảnh kỹ thuật số (xk)
- Mã HS 39269099: 25206A4/ Lẫy bằng nhựa T30-0625A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25217A1/ Bánh răng trung chuyển CGE 2 CB36808 (xk)
- Mã HS 39269099: 25218A1/ Bánh răng trung tâm CB36819N (xk)
- Mã HS 39269099: 25219A1/ Bánh răng trung chuyển 1 CB37107N (xk)
- Mã HS 39269099: 25248A3/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LX9162001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25249A3/ Nút đỡ bằng nhựa LY4259001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25250A3/ Nút đỡ bằng nhựa LY4261001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25251A3/ Nút đỡ bằng nhựa LY4266001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25253A2/ Truyền động bằng nhựa LY4588001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25303-1A/ Miếng nhựa ốp RC2-7932-000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25315A1/ Vòng đỡ trục quay nhựa K30-0296A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25319A3/ Con lăn nhựa LY4345001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25359/ SUPPORT HOLDER Khung nhựa của máy in P45827000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25361A2/ Bánh răng T40-0602A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25362A2/ Bánh răng T40-0604A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25412A3/ Vòng nhựa T30-0694A2(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25431A1/ Bánh răng bằng nhựa T40-0615A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25448A1/ Khung lọc ánh sáng của máy quay phim BG1405290 (xk)
- Mã HS 39269099: 25449A1/ Vỏ cánh quạt của máy quay phim BG1403020 (xk)
- Mã HS 39269099: 25450A1/ Vòng động của máy quay phim BG1403030 (xk)
- Mã HS 39269099: 25458A1/ Khung trước của máy quay phim BG1401030 (xk)
- Mã HS 39269099: 2549W-1A/ Kệ treo giày 2549W (19*70''), bằng tấm plastic, nhãn hiệu: RICHARDS (xk)
- Mã HS 39269099: 25514A3/ Bánh răng nhựa của máy in P28249000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25515A3/ Bánh răng nhựa của máy in P28254000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25526-1A/ Kệ treo chứa đồ dùng 25526 (22*6*63''), bằng tấm plastic, nhãn hiệu: RICHARDS (xk)
- Mã HS 39269099: 25545A2/ Con lăn bằng nhựa RC3-3869-000 dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 25565A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2HS25071 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25576A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2HN24060 01 dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 25588A4/ Vít điều chỉnh (bằng nhựa) 3014-K030-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 256/ Miếng bồi bằng nhựa các loại (Polypropylene 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 25624A3/ Bánh răng T40-0636A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25626A2/ Cần đỡ bánh răng T30-0752A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25628A3/ Bánh răng bằng nhựa T40-0635A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25630A3/ Bánh răng nhựa LY9011001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25631A2/ Bánh răng nhựa LY9022001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25632A4/ Bánh răng nhựa LY9030001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25633A2/ Bánh răng nhựa LY9212001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25634A3/ Nút đỡ bằng nhựa LY9248001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25638A1/ Bánh răng bằng nhựa3V2LV25150 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25639A1/ Con lăn bằng nhựa 3V2LV28340 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25640A3/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV28352 (xk)
- Mã HS 39269099: 25655A1/ Vong đêm băng nhưa 3V2F914650 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 25656A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2A807050 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25656A4/ Bánh răng bằng nhựa 3V2A807050 (xk)
- Mã HS 39269099: 25657A3/ Con lăn bằng nhựa 3V2LV28150 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 25658A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV25140 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25662A1/ Lẫy bằng nhựa 3V2LV28300 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25663/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa 3V2LV29090 (Actuator PE) (xk)
- Mã HS 39269099: 25663A1/ Lẫy bằng nhựa 3V2LV28310 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25664A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2A806250 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25664A3/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2A806250 (xk)
- Mã HS 39269099: 25665A1/ Vòng zoom BG2004030 của máy ảnh KTS (xk)
- Mã HS 39269099: 25666A1/ Miếng nhựa trang trí BG2004010 của máy ảnh KTS (xk)
- Mã HS 39269099: 25668A4/ Bánh răng nhựa LY9029001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25669A1/ Ống lót bằng nhựa 3V3B706590 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25670A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV24140 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25673A1/ Miếng nhựa phát sáng BG2004050 của máy ảnh KTS (xk)
- Mã HS 39269099: 25674A1/ Lẫy bằng nhựa 3V2LV11130 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25676A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV11330 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25677A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV11270 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25678A1/ Lẫy bằng nhựa 3V2LV28290 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25679A4/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LEM154001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25680/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2LV31330 (ARM Coupling A) (xk)
- Mã HS 39269099: 25680A/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa 3V2LV29090 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25685A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV28180 (xk)
- Mã HS 39269099: 25686A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV25170 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25687A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV25130 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25691A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2F906030 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25692A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2F906280 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 25692A3/ Bánh răng bằng nhựa 3V2F906280 (xk)
- Mã HS 39269099: 25694A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2L228041 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25695A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV24130 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25696A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV24150 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25697A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV28100 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25698A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV31430 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25707A1/ Lẫy bằng nhựa 3V2F925060 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25708A1/ Ống lót bằng nhựa3V2LV25220 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25711A2/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH840001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25716A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2HN31040 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 25718A2/ Nắp đậy bằng nhựa 5129-9006 (xk)
- Mã HS 39269099: 25730A/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2BT11070 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25731/ Lẫy bằng nhựa 3V2LV28310 (Lock Cover R) (xk)
- Mã HS 39269099: 25731A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2LV31330 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 25738A2/ Ống lót bằng nhựa 3V2HN15180 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25741A/ Lẫy bằng nhựa 3V2HS02070 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25741A2/ Lẫy bằng nhựa 3V2HS02070 (xk)
- Mã HS 39269099: 25741A2/ Lẫy bằng nhựa 3V2HS02070 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25746A/ Lẫy bằng nhựa 3V2HS02390 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25746A2/ Lẫy bằng nhựa 3V2HS02390 (xk)
- Mã HS 39269099: 25764A2/ Miếng gá đỡ bằng nhựa 3V2KV02C60 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25767A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2HN31030 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25789A2/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2F939091 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25814A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV28191 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25815A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV25180 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25821A3/ Vòng nhựa T30-0767A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25825A3/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18340 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25826A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18350 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25827A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18360 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25828A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18370 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25829A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18380 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25830A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18390 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25831A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2LV25160 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25832A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18400 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25833A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18610 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25834A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2L228030 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25874/ GEAR(LABEL GUIDE) (ROHS) Bánh răng nhựa của máy in PJ0A20502 (xk)
- Mã HS 39269099: 25875A2/ Vòng đệm bằng nhựa PE3A20100 (xk)
- Mã HS 39269099: 25876A2/ Vòng nhựa T30-0768A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25877A3/ Vòng nhựa T30-0770A2(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25879A1/ Thanh truyền động bên phải bằng nhựa T30-0773A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25880A1/ Thanh truyền động bên trái bằng nhựa T30-0774A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 25898A1/ Miếng giữ thấu kính bằng nhựa BG2004080 của máy ảnh KTS (xk)
- Mã HS 39269099: 25899A1/ Miếng giữ tấm chắn sáng bằng nhựa BG2004020 của máy ảnh KTS (xk)
- Mã HS 39269099: 25901A4/ Con lăn bằng nhựa đỡ giấy PE3A20000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25906A3/ Khung thấu kính nhóm 3 bằng nhựa A4000530-00000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25908A2/ Khung thấu kính nhóm 4 bằng nhựa A4000529-00000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25925A2/ Vòng kết nối vòng chống rung và vòng chỉnh nét của ống kính máy ảnh A4000534-00000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25927A2/ Vòng kết nối vòng chống rung và vòng chỉnh nét của ống kính máy ảnh A4000533-00000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25928A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NM18500 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25935A2/ Tấm trượt bằng nhựa RC4-5382-000000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25936A2/ Con lăn bằng nhựa RC4-5564-000000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25944A2/ Ống nhựa A4000527-00000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25945A2/ Trục cuốn giấy bằng nhựa RC4-5598-000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25953A2/ Tấm đỡ bằng nhựa RC4-5554-000000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25973A2/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P702100 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 25974A1/ Con lăn bằng nhựa 3V2P704170 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25975A4/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P711060 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25978A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P714140 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25979A2/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P719030 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25980A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P724130 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25982A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P731030 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25983A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P731040 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25984A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P731050 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25985A-2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P709130 (xk)
- Mã HS 39269099: 25989A2/ Đệm trục cấp giấy RC4-5557-000000 (xk)
- Mã HS 39269099: 25992A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P711050 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25993A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P711080 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25994A2/ Trục bằng nhựa 3V2P706030 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25995A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P724220 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25996A2/ Nắp nhựa 3V2P724140 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25997A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P704250 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 25998A3/ Bánh răng nhựa LF5245001 (xk)
- Mã HS 39269099: 25999A3/ Bánh răng nhựa LF5246001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26000A1/ Nắp nhựa 3V2P711200 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26001A2/ Nắp nhựa 3V2R211010 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26002A3/ Nắp nhựa 3V2R211020 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26003A1/ Nắp nhựa 3V2R211030 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26005A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P714070 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26006A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P714150 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26007A2/ Con lăn bằng nhựa 3V2P711090 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26013A1/ Ống lót bằng nhựa 3V2P711040 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26016A2/ Nút đỡ bằng nhựa LU2439001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26017A1/ Chân đế bằng nhựa T30-0804A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26019A2/ Nắp nhựa 3V2R205060 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26031A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P702080 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26035A4/ Tay gạt bằng nhựa T30-0805A2(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26036A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2R4J1150 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 2605102290- Tấm chắn từ nguồn NK mục số 44 tờ khai NK 103287082140/A12 (23/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 2605102330- Tấm chắn từ nguồn NK mục số 44 tờ khai NK 103287082140/A12 (23/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 2605102350- Tấm chắn từ nguồn NK mục số 44 tờ khai NK 103287082140/A12 (23/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 26054A2/ Nắp nhựa bảo vệ lõi cuộn dây DFP033586000 (xk)
- Mã HS 39269099: 26065A1/ Chân đế bằng nhựa T30-0806A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26069A2/ Bánh răng bằng nhựa 3V2P725160 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26074A1/ Lẫy bằng nhựa 3V2P724110 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26075A1/ Lẫy bằng nhựa 3V2P729050 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26077A3/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8136001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26088A3/ Bánh răng T40-0644A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26090A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NRJ1100 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26092A2/ Gá nhựa chặn trên D-0001-1 dùng để hỗ trợ sản xuất con lăn cao su (xk)
- Mã HS 39269099: 26093A2/ Gá nhựa chặn dưới D-0001-2 dùng để hỗ trợ sản xuất con lăn cao su (xk)
- Mã HS 39269099: 26094A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NRJ1260 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26097A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NRJ1090 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26098A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NRJ1270 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26104A3/ Nút đỡ bằng nhựa D0003D001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26105A2/ Nút đỡ bằng nhựa D0002U001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26107A2/ Bánh răng nhựa D001E2001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26108A2/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D001BU001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26109A2/ Truyền động bằng nhựa D001BV001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26110A2/ Bánh răng nhựa LY6641001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26111A4/ Bánh răng nhựa LY6643001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26122A2/ Truyền động bằng nhựa D001BW001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26123A4/ Bánh răng nhựa D001D1001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26124A2/ Bánh răng nhựa D0003J001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26125A4/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D000DF001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26126A2/ Bánh răng nhựa D000CT001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26127A5/ Nút điều khiển bằng nhựa 302S005150 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26128A3/ Nắp nhựa 302S318050 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26128A5/ Nắp nhựa 302S318050 (xk)
- Mã HS 39269099: 26129A/ Vòng nhựa T30-0824A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26130A4/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0015H001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26131A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0018V001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26133A3/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0018L001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26134A2/ Lõi nhựa D0015X001 làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3669VX (xk)
- Mã HS 39269099: 26135A2/ Truyền động bằng nhựa D000R6001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26136A2/ Truyền động bằng nhựa D000P4001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26137A2/ Bánh răng nhựa D0016S001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26138A3/ Nút đỡ bằng nhựa D000BW001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26139A3/ Nút đỡ bằng nhựa D0002L001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26140A5/ Nắp nhựa 302S005030 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26147A4/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0015G001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26148A3/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0038E001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26149A1/ Lẫy bằng nhựa 302S018630 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26149A3/ Lẫy bằng nhựa 302S018630 (xk)
- Mã HS 39269099: 26150A2/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302S318060 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26150A4/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302S318060 (xk)
- Mã HS 39269099: 26154A2/ Lẫy bằng nhựa 302S318130 (xk)
- Mã HS 39269099: 26157A1/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa K30-0324A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26158A1/ Vòng đỡ trục quay bằng nhựa K30-0323A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26166A3/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00029001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26167A5/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D0002K001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26169A3/ Nút đỡ bằng nhựa D0002Z001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26170A3/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D00067001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26171A5/ Nút đỡ bằng nhựa D000DB001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26173A/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25430 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26174A1/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25420 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26178A1/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25560 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26183A4/ Vỏ ngoài bằng nhựa máy ghi âm CASE-M-BLK BD4301000009 đã sơn in (xk)
- Mã HS 39269099: 26184A2/ Bánh răng bằng nhựa 302RV31330 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26185A3/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302RV31280 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26186A1/ Bánh răng bằng nhựa 302RV08060 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26187A2/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P728293 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26189A3/ Nắp USB bằng nhựa máy ghi âm USB-COVER-BLK BD4325000009 đã sơn in (xk)
- Mã HS 39269099: 26190A1/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25460 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26191A/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25480 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26192A/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25470 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26195A1/ Trục bằng nhựa 302RV31290 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26196A2/ Vòng nhựa T30-0649A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26204A1/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 302RV29150 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26205A2/ Nút điều khiển bằng nhựa 302RV05090 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 26206A1/ Lẫy bằng nhựa 302RV14340 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26208A/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302RV25650 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26209/ LEVER FRONT LINK Lẫy bằng nhựa 302RV04330 (xk)
- Mã HS 39269099: 26209A2/ Lẫy bằng nhựa 302RV04330 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26209A4/ Lẫy bằng nhựa 302RV04330 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26210A/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25490 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26211A2/ Lõi nhựa LY4280001 làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3680VX (xk)
- Mã HS 39269099: 26212A5/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0030L001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26213A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00355001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26216A2/ Lõi cáp bằng nhựa 612100114N30 (xk)
- Mã HS 39269099: 26227A2/ Miếng nhựa để giữ cảm biến nhiệt DFP025520000 (xk)
- Mã HS 39269099: 26232A3/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302RV14130 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26233A3/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa 302RV14290 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26234A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302RV25570 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26235A1/ Lẫy bằng nhựa 302RV29100 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 26236A1/ Lẫy bằng nhựa 302RV29110 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26237A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0021T001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26238/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302S018360 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26238A1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302S018360 (xk)
- Mã HS 39269099: 26239A1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302S018370 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26239A3/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302S018370 (xk)
- Mã HS 39269099: 26264A1/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NRJ1280 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26265A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NRJ1290 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26266A/ Bánh răng bằng nhựa 3V2NRJ1300 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 26267/ Bánh răng nhựa T40-0649A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26268A/ Vòng nhựa T30-0818A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26269A/ Vòng nhựa T30-0819A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26286A/ Đế nhựa T30-0817A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26288A2/ Bánh răng nhựa T40-0663A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26289A2/ Bánh răng nhựa T40-0665A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26292A3/ Bánh răng nhựa D005H9001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26293A3/ Bánh răng nhựa D005HA001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26294A2/ Bánh răng nhựa D005HB001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26295A3/ Bánh răng nhựa D005HC001 (xk)
- Mã HS 39269099: 26387A1/ Vòng nhựa T30-0849A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 26L/ Thùng nhựa giữ nhiệt đa năng loại 25L/26Q màu xám, có kích thước: 54.9X 35.3 X 41.5 (cm),HSX: POLYMER VIET NAM CO., LTD hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 270-2 B/ Dây lạt buộc 270-2 B, bằng nhựa, dài 270mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 270-2 R/ Dây lạt buộc 270-2 R, bằng nhựa, dài 270mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 270-2 W/ Dây lạt buộc 270-2 W, bằng nhựa, dài 270mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 270-6 B/ Dây lạt buộc 270-6 B, bằng nhựa, dài 270mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 270-6 W/ Dây lạt buộc 270-6 W, bằng nhựa, dài 270mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 270-N B/ Dây lạt buộc 270-N B, bằng nhựa, dài 270mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 270-N W/ Dây lạt buộc 270-N W, bằng nhựa, dài 270mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2725/ Gậy Massage bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 278168801/ Khung đỡ (xk)
- Mã HS 39269099: 278170400/ Khung đỡ (xk)
- Mã HS 39269099: 278171703/ Khung đỡ Basket, Scan Engine, MGL3500 (xk)
- Mã HS 39269099: 278171901/ Kẹp giữ loa CLIP, SPEAKER, M35 (xk)
- Mã HS 39269099: 278172002/ Nắp đậy Top, Plastic, LLT, MGL3500 (xk)
- Mã HS 39269099: 278172104/ Khung đỡ (nhựa) BASKET, MIRROR, MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 278172403/ Khung đỡ (nhựa) HORN, SPEAKER, MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 278172603/ Khung đỡ (xk)
- Mã HS 39269099: 278174002/ Thanh dẫn sáng TUNNEL, LIGHTPIPE, GOOD READ, MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 278175301/ Khung đỡ Mount Illumination, MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 278175401/ Nắp đậy Eas Wire Door, MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 278175502/ Khung đỡ Eas Wire Clear MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 278177202/ Khung đỡ Mount Illumination, leading (xk)
- Mã HS 39269099: 28-00623-00B/ Vòng hãm bánh răng bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 28095/ SP,SA BOTTOM COVER(M.I.V) Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn PM1290508 (xk)
- Mã HS 39269099: 28110A1/ Giá giữ PR bên phải RC2-6171-000000 (xk)
- Mã HS 39269099: 28179A2/ khung chuyển động T30-0826A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 28183A1/ Bánh răng bằng nhựa T40-0661A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 28184A2/ Bánh răng bằng nhựa T40-0662A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 28186A/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 013E 47400 (xk)
- Mã HS 39269099: 28187A1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 013E 47411 (xk)
- Mã HS 39269099: 28189A/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 014E 73040 (xk)
- Mã HS 39269099: 28190A1/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 038E 48601 (xk)
- Mã HS 39269099: 28191A1/ Chốt chặn giấy bằng nhựa 050E 32801 (xk)
- Mã HS 39269099: 28192A1/ Chốt chặn giấy bằng nhựa 050E 32811 (xk)
- Mã HS 39269099: 28193A1/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 120E 35732 (xk)
- Mã HS 39269099: 28193A2/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 120E 35732 (xk)
- Mã HS 39269099: 28194A/ Trục chuyển động của máy in bằng nhựa 806E 46210 (xk)
- Mã HS 39269099: 28195/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại 012E 20331 (xk)
- Mã HS 39269099: 28196A/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 013E 47160 (xk)
- Mã HS 39269099: 28197A1/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 120E 35681 (xk)
- Mã HS 39269099: 28198A/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 120E 35711 (xk)
- Mã HS 39269099: 28199A3/ Giá đỡ bằng nhựa 869E 13230 (xk)
- Mã HS 39269099: 28200A2/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 45554 (xk)
- Mã HS 39269099: 28201A2/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 45562 (xk)
- Mã HS 39269099: 28202A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 48212 (xk)
- Mã HS 39269099: 28203A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 48261 (xk)
- Mã HS 39269099: 28204A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 48283 (xk)
- Mã HS 39269099: 28205A1/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 806E 48272 (xk)
- Mã HS 39269099: 28206A/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho bộ phận cảm biến của máy in 120E 38090 (xk)
- Mã HS 39269099: 28207A3/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 011E 29301 (xk)
- Mã HS 39269099: 28208/ GUIDE- HARNESS DUCTS Giá nhựa dẫn dây điện 032E 45632 (xk)
- Mã HS 39269099: 28208A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 45632 (xk)
- Mã HS 39269099: 28209A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 48231 (xk)
- Mã HS 39269099: 28210A/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 005E 94700 (xk)
- Mã HS 39269099: 28211A/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100% 012E 19361 (xk)
- Mã HS 39269099: 28212A1/ Phím bấm bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 029E 54001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28215A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 45451 (xk)
- Mã HS 39269099: 28216A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 45471 (xk)
- Mã HS 39269099: 28217A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 45501 (xk)
- Mã HS 39269099: 28218A/ Bộ phận dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa 032E 47590 (xk)
- Mã HS 39269099: 28219A/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 055E 65174 (xk)
- Mã HS 39269099: 28220A/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 803E 23871 (xk)
- Mã HS 39269099: 28220A1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 803E 23871 (xk)
- Mã HS 39269099: 28221A/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 807E 50340 (xk)
- Mã HS 39269099: 28222A/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 807E 50350 (xk)
- Mã HS 39269099: 28223A3/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 819E 01065 (xk)
- Mã HS 39269099: 28224A/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 819E 02140 (xk)
- Mã HS 39269099: 28224A1/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 819E 02140 (xk)
- Mã HS 39269099: 28225A/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 19951 (xk)
- Mã HS 39269099: 28226A/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 19972 (xk)
- Mã HS 39269099: 28227A/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 29151 (xk)
- Mã HS 39269099: 28229A/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 34681 (xk)
- Mã HS 39269099: 28230A/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 055E 64651 (xk)
- Mã HS 39269099: 28231A/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 013E 45340 (xk)
- Mã HS 39269099: 28233A/ Chốt cố định trục của máy in, bằng nhựa 005E 37160 (xk)
- Mã HS 39269099: 28235A1/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 17281 (xk)
- Mã HS 39269099: 28236A/ Giá đỡ bằng nhựa 868E 80542 (xk)
- Mã HS 39269099: 28238A1/ Chốt cố định trục của máy in, bằng nhựa 005E 37121 (xk)
- Mã HS 39269099: 28239A/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 40231 (xk)
- Mã HS 39269099: 28239A1/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 40231 (xk)
- Mã HS 39269099: 28240A/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100% 012E 20552 (xk)
- Mã HS 39269099: 28241A/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 101E 19331 (xk)
- Mã HS 39269099: 28242A1/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 20850 (xk)
- Mã HS 39269099: 28258A/ Ống xác định cự ly TW5002030 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 28283A2/ Ống sau bằng nhựa MP003668-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 28284A2/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa MP003663-0001 đã sơn in (xk)
- Mã HS 39269099: 28286A2/ Vòng zoom bằng nhựa MP003664-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 28295/ GUIDE- HARNESS Giá nhựa dẫn dây điện 032E 43720 (xk)
- Mã HS 39269099: 28295A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 43720 (xk)
- Mã HS 39269099: 28296A1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 003E 75360 (xk)
- Mã HS 39269099: 28297A1/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 013E 33410 (xk)
- Mã HS 39269099: 28298A2/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 013E 45290/013E 45291 (xk)
- Mã HS 39269099: 28299A3/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 54-17172-00A/819E 03360 (xk)
- Mã HS 39269099: 28300A/ Con lăn của máy in 059E 13730 (xk)
- Mã HS 39269099: 28312A/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AG7001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28313A/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00E0W001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28314A/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00E0X001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28315A/ Nút đỡ bằng nhựa D00APF001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28316A/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00AHD001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28317A/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LY9453001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28318A/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM194001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28319A/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LY9461001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28321A/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AJ8001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28322A1/ Bánh răng nhựa D00AJG001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28323A/ Bánh răng nhựa D00AJJ001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28324A1/ Bánh răng nhựa D00AJN001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28325A/ Tay đỡ nhựa D00AKZ001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28326A/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AL4001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28327A1/ Bánh răng nhựa D00HHL001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28328A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00J7Y001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28329A/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00JEE001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28334A1/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00APC001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28337A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00H8G001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28342/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 011E 29870 (xk)
- Mã HS 39269099: 28342A/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 011E 29870 (xk)
- Mã HS 39269099: 28343/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% 674E 06980 (xk)
- Mã HS 39269099: 28343A/ Giá đỡ bằng nhựa 674E 06980 (xk)
- Mã HS 39269099: 28346A/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00APD001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28347A/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00K5E001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28348A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D007GH001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28349A/ Truyền động bằng nhựa D007H7001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28350A2/ Bánh răng nhựa D007GS001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28351A/ Bộ phận giữ bằng nhựa D007K4001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28352A1/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D007GZ001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28353A1/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D007G6001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28354A/ Bánh răng nhựa D009RS001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28355A1/ Bánh răng nhựa D009RU001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28356A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00HYH001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28357A2/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00DRJ001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28358A2/ Khớp nối nhựa D00FNJ001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28359A/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D007US001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28360A1/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D00FVA001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28361A/ Bản lề bằng nhựa D00GHN001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28362A1/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D007GX001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28363A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00GA5001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28364A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00GA7001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28365A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00791001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28366A/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00792001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28367A/ Truyền động bằng nhựa D00793001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28368A/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00797001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28369A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00798001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28370A/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D00GP9001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28373A1/ Con lăn của máy in 059E 13750 (xk)
- Mã HS 39269099: 28374A1/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại 012E 20810. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 28381A/ Vòng nhựa T30-0902A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 28382A/ Vòng nhựa T30-0903A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 28383A/ Vòng xuyến quay bằng nhựa T30-0904A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 28384A/ Vòng nhựa T30-0905A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 28385A/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LY9453002 (xk)
- Mã HS 39269099: 28386A2/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM194002 (xk)
- Mã HS 39269099: 28387A/ Truyền động bằng nhựa D009SG001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28388A/ Trục nhựa D00DK7001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28389A/ Trục nhựa D00DK8001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28390A/ Truyền động bằng nhựa D009T8001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28391A/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D006MV001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28392A/ Truyền động bằng nhựa LY0635001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28393A/ Bánh răng nhựa LY6085001 (xk)
- - Mã HS 39269099: 28394A/ Bản lề bằng nhựa LY6294001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28395A/ Trục nhựa D007B9001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28396A/ "Bánh răng nhựa D008GA001" (xk)
- Mã HS 39269099: 28396A/ Bánh răng nhựa D008GA001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28397A/ Bánh răng nhựa D008GU001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28398A/ Truyền động bằng nhựa D00AC4001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28399A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D007B8001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28409A1/ Ống sau bằng nhựa MP004127-0000-60 (xk)
- Mã HS 39269099: 28410A/ Hộp công tắc ấn bằng nhựa (kt: 11.7x 34.8mm) AB018N0010-222/MP000204-0002/MP004126-0000 đã sơn in (xk)
- Mã HS 39269099: 28485A/ bánh răng gương bằng nhựa WA5107200 (xk)
- Mã HS 39269099: 28494A1/ Dưỡng cuộn dây/ Cuộn nhựa để cuốn dây 611100446A30 (xk)
- Mã HS 39269099: 28496A1/ Miếng lót bằng nhựa 612100053N40 (xk)
- Mã HS 39269099: 28501A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP3003 (xk)
- Mã HS 39269099: 28501A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP3003 (xk)
- Mã HS 39269099: 28502A2/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP4003 (xk)
- Mã HS 39269099: 28502A3/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP4003 (xk)
- Mã HS 39269099: 28503A2/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AP6003 (xk)
- Mã HS 39269099: 28503A3/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AP6003 (xk)
- Mã HS 39269099: 28504A2/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AP7003 (xk)
- Mã HS 39269099: 28504A3/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AP7003 (xk)
- Mã HS 39269099: 28505A1/ Nút đỡ bằng nhựa D00AJY002 (xk)
- Mã HS 39269099: 28506A1/ Nút đỡ bằng nhựa D00AJY003 (xk)
- Mã HS 39269099: 28506A2/ Nút đỡ bằng nhựa D00AJY003 (xk)
- Mã HS 39269099: 28514A1/ Thanh cố định góc mở của máy in bằng nhựa 869E 36451 (xk)
- Mã HS 39269099: 28520A1/ Tấm trượt R2302 WD3775000009 (xk)
- Mã HS 39269099: 28521A/ Thanh trượt BD4822000009 (xk)
- Mã HS 39269099: 28524A/ Trục cam R02 WD3776000009 (xk)
- Mã HS 39269099: 28527A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP3006 (xk)
- Mã HS 39269099: 28528A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP4006 (xk)
- Mã HS 39269099: 28529A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP6006 (xk)
- Mã HS 39269099: 28530A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AP7006 (xk)
- Mã HS 39269099: 28533A/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00APC006 (xk)
- Mã HS 39269099: 28534A/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00APD006 (xk)
- Mã HS 39269099: 28548A1/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02590 04 (xk)
- Mã HS 39269099: 28549A2/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 302NR03030 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 28550A1/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 302NR08150 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 28551A1/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR08160 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 28552A3/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR12130 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 28553A2/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 302NR14230 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 28554A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR19210 04 (xk)
- Mã HS 39269099: 28555A1/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR22040 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 28556A1/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR22050 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 28557A1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 302NR22070 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 28558A4/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR25101 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 28559A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR24130 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 28560A1/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR29070 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 28561A1/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR29080 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 28562A1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31410 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 28563A1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31630 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 28564A2/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR14170 03 (xk)
- Mã HS 39269099: 28567A/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY2172001 (xk)
- Mã HS 39269099: 2857504101/ Màng chống xước FILM-UI (xk)
- Mã HS 39269099: 28592A/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 302NR28060/T02NR28060 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 28593A/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy inT02NT28080 01/302NT28080 (xk)
- Mã HS 39269099: 28594A/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 302NT28100/T02NT28100 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 28595A/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302NT28110/T02NT28110 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 28596A1/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302NT28120 06 (xk)
- Mã HS 39269099: 28597A/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302NT28260/T02NT28260 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 28598A/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy inT02NT28330 01/302NT28330 (xk)
- Mã HS 39269099: 28599A/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302TV28010/T02TV28010 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 28600A/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TZ39120/T02TZ39120 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 28601A/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TZ39130/T02TZ39130 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 28602A2/ Đế nhựa T30-0938A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 28603A2/ Vòng nhựa T30-0939A2(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 28604A2/ Vòng xuyến nhựa T30-0940A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 28605A1/ Khung L bằng nhựa dùng trong máy ghi âm CASE-L31 BD4837000009 (xk)
- Mã HS 39269099: 28607A1/ Vỏ công tắc chân bằng nhựa dùng trong máy ghi âm PEDAL-T31 BD4839000009 (xk)
- Mã HS 39269099: 28608A1/ Vỏ công tắc chân bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4840000009 PEDAL-R31 (xk)
- Mã HS 39269099: 28609A1/ Vỏ công tắc chân bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4841000009 PEDAL-L31 (xk)
- Mã HS 39269099: 28612A/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302XA24010 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 28628A1/ Bộ phận giữ bằng nhựa LU6110001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28629A/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa LY6230001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28630A/ Trục nhựa LY6338001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28631A/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa LY6772001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28632A/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa LY6773001 (xk)
- Mã HS 39269099: 28633A1/ Kẹp cảm biến bằng nhựa RF-QB-1024 (xk)
- Mã HS 39269099: 28635A1/ Vòng nhựa trung gian của máy ảnh KTS BB00029173-10*T (xk)
- Mã HS 39269099: 28636A/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302W004160 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 28637A/ Chốt bằng nhựa, Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 029E 54700 (xk)
- Mã HS 39269099: 28651A/ Bánh răng bằng nhựa (dùng cho máy ảnh KTS) CB57952 (xk)
- Mã HS 39269099: 28652A/ Bánh răng bằng nhựa (dùng cho máy ảnh KTS) CB57953 (xk)
- Mã HS 39269099: 28945A1/ Miếng lót bằng nhựa 612100052N40 (xk)
- Mã HS 39269099: 28946A1/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LY9453019 (xk)
- Mã HS 39269099: 28948A/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM194019 (xk)
- Mã HS 39269099: 28949A2/ Nút đỡ bằng nhựa D000DB008 (xk)
- Mã HS 39269099: 28952A1/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 032E 45421 (xk)
- Mã HS 39269099: 28956A/ Bánh răng bằng nhựa T40-0753A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 28957A/ Nút đỡ bằng nhựa D000DB011 (xk)
- Mã HS 39269099: 28958A/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM194009 (xk)
- Mã HS 39269099: 28980A/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 303R424060 02 (xk)
- Mã HS 39269099: 28981A/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 303R407030-02 (xk)
- Mã HS 39269099: 28985A/ Nắp đậy dưới S88 bằng nhựa WD4784000009 (xk)
- Mã HS 39269099: 28996/ Thân máy bằng nhựa 205004 dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) E (xk)
- Mã HS 39269099: 28997/ Thân máy bằng nhựa 205005 dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) F (xk)
- Mã HS 39269099: 28998/ Thân máy bằng nhựa 205006 dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) F1 (xk)
- Mã HS 39269099: 29/ Nút chận (Bằng nhựa) (Dùng để chặn dây luồn áo) (xk)
- Mã HS 39269099: 29000/ Thân máy bằng nhựa 205008 dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) H (xk)
- Mã HS 39269099: 29001/ Thân máy bằng nhựa 205009 dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) K1 (xk)
- Mã HS 39269099: 29002/ Thân máy bằng nhựa 205010 dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) I (xk)
- Mã HS 39269099: 29003/ Thân máy bằng nhựa 205011 dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) L (xk)
- Mã HS 39269099: 29006/ Thân máy bằng nhựa 205016 dùng cho thiết bị báo cháy EV-PS (xk)
- Mã HS 39269099: 29008/ Thân máy bằng nhựa 205020 dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) M (xk)
- Mã HS 39269099: 29010/ Nắp trên bằng nhựa 201002 dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) C (xk)
- Mã HS 39269099: 29011/ Nắp trên bằng nhựa 201003 dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) C1 (xk)
- Mã HS 39269099: 29012/ Nắp trên bằng nhựa 201004 dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) D (xk)
- Mã HS 39269099: 29013/ Nắp trên bằng nhựa 201005 dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) F (xk)
- Mã HS 39269099: 29014/ Nắp trên bằng nhựa 201006 dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) G (xk)
- Mã HS 39269099: 29014/ Nắp trên bằng nhựa dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) G (xk)
- Mã HS 39269099: 29018/ Nắp trên bằng nhựa 201010 dùng cho thiết bị báo cháy EV-H(Consilium) (xk)
- Mã HS 39269099: 29018/ Nắp trên bằng nhựa dùng cho thiết bị báo cháy EV-H(Consilium) (xk)
- Mã HS 39269099: 29021/ Nắp trên bằng nhựa 201012 dùng cho thiết bị báo cháy PYH (xk)
- Mã HS 39269099: 29023/ Nắp ngoài bằng nhựa 202001 dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) (xk)
- Mã HS 39269099: 29023/ Nắp ngoài bằng nhựa dùng cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) (xk)
- Mã HS 39269099: 29024/ Nắp ngoài bằng nhựa 202002 dung cho thiết bị báo cháy CKY(EV-C) 1 (xk)
- Mã HS 39269099: 29025/ Nắp ngoài bằng nhựa 202011 dùng cho thiết bị báo cháy EV-DPH (xk)
- Mã HS 39269099: 29029/ Nắp ngoài đĩa che nhiệt bằng nhựa 202010 dùng cho thiết bị báo cháy (xk)
- Mã HS 39269099: 29031A/ Cụm chứa dao bằng nhựa 621893120-B (xk)
- Mã HS 39269099: 29037/ Chân đế bằng nhựa 209005 dùng cho thiết bị báo cháy UB B3 (xk)
- Mã HS 39269099: 29044A1/ Tấm đỡ cảm biến bằng nhựa MP007479-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 29045A1/ Tấm đỡ cảm biến bằng nhựa MP007480-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 29046A/ Bánh răng T40-0727A1(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 29047A/ Vít điều chỉnh (bằng nhựa) 3014-K0L0-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 29053/ Trục đỡ bằng nhựa K30-0357A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 29055A1/ Vòng nhựa T30-1026A0(E) (xk)
- Mã HS 39269099: 29056A/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 029E 55111 (xk)
- Mã HS 39269099: 29057A/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D001CR001 (xk)
- Mã HS 39269099: 29097A/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 101E 26380 (xk)
- Mã HS 39269099: 29108/ Bánh răng T40-0774A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 29109/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in TV2L714130 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 29110/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in TV2N631050 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 29111/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND31810 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 29113/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in TV2L703630 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 29114/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in TV2K329270 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 29122/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND03080 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 29123/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND03090 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 29125/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in TV2FZ02580 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 29127/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in TV2L703580 01 (xk)
- Mã HS 39269099: 29143C/ Miếng giữ lò xo bằng nhựa MP007783-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 29144C/ Vòng nhựa lắp cho mô tơ ống kính MP007787-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 29146/ Thân máy bằng nhựa cho thiết bị báo cháy EV-C (P2) DWK021043 (xk)
- Mã HS 39269099: 29148C/ Thanh trượt bằng nhựa MP007777-0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 29165/ Khung vít lọc bằng nhựa MP007921-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 29165-A/ Vỏ ống kính của máy ảnh, bằng nhựa AB0070S0000-101 (xk)
- Mã HS 39269099: 29166/ Vòng trang điểm bằng nhựa MP007922-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 29166-A/ Vỏ ống kính của máy ảnh, bằng nhựa AB070S0000-102 (xk)
- Mã HS 39269099: 29167/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa MP007923-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 29167-A/ Vỏ ống kính của máy ảnh, bằng nhựa AB070S0000-104 (xk)
- Mã HS 39269099: 29168/ Ống ngoài bằng nhựa MP007925-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 29168-A/ Vỏ ống kính của máy ảnh, bằng nhựa AB070S0000-108 (xk)
- Mã HS 39269099: 29169/ Ống sau bằng nhựa MP007933-0000 (xk)
- Mã HS 39269099: 29169-A/ Vỏ ống kính của máy ảnh, bằng nhựa AB070S0000-129 (xk)
- Mã HS 39269099: 292004751/ Nút nhấn (xk)
- Mã HS 39269099: 294048100/ Nắp che (xk)
- Mã HS 39269099: 294049905/ Miếng chặn góc (xk)
- Mã HS 39269099: 294049906/ Miếng chặn góc (xk)
- Mã HS 39269099: 295003303AC/ Kính màn hình Lens Printed ICT250 X07 (xk)
- Mã HS 39269099: 295005646AC-SP/ Nắp nhựa dưới LOWER COVER SD GPRS V2 X07(P426C) (xk)
- Mã HS 39269099: 296108392AC/ Giá đỡ đầu in bằng nhựa Cless Lens Printed IWL220 (xk)
- Mã HS 39269099: 296125314-SP/ Nắp nhựa dưới Y07 CHARG BOTTOM CASING (xk)
- Mã HS 39269099: 296172053/ Khung nhựa Capacitive TP Holder P03 (ING138) (xk)
- Mã HS 39269099: 296189090AH/ Kính màn hình bằng nhựa (TK:103320330960/E31- DONG 1) (xk)
- Mã HS 39269099: 296193226/ Nắp nhựa che bộ in DOOR BUTTON Y02 (Black C) Marked (xk)
- Mã HS 39269099: 296193531AC/ Kính màn hình LENS Y02 (STD) (xk)
- Mã HS 39269099: 296195874AC/ Nắp nhựa TOP CASING Y02 (Black C) (xk)
- Mã HS 39269099: 296195887AB/ Nắp nhựa BOTTOM CASING CONNEX Y02 (ING250) (xk)
- Mã HS 39269099: 296195960/ Nắp nhựa che bộ in DOOR Y02 (Black C) (xk)
- Mã HS 39269099: 296202877/ Miếng nhựa Pinshield LE X03 MONOMATERIAL (BlackC)EQ (xk)
- Mã HS 39269099: 296203303AB/ Nắp nhựa BOTTOM CASING PORT Y02 (ING250) (xk)
- Mã HS 39269099: 296203311/ Nắp nhựa BATTERY DOOR PORT Y02 (BlackC) (xk)
- Mã HS 39269099: 296206523AB/ Kính màn hình bằng nhựa Cless lens Felica P03 logo EQ (xk)
- Mã HS 39269099: 296207009AC_T3178/ Nắp nhựa (tk:103335863150/E31- dong 2) (xk)
- Mã HS 39269099: 296207038AB_T3178/ Khung nhựa (tk:103341166610/E31- dong 10) (xk)
- Mã HS 39269099: 296208577AB/ Kính nhựa VITRE W3 3.2P Y03 R2 Marquée (xk)
- Mã HS 39269099: 296208634/ Kính màn hình bằng nhựa Cless lens logo L2 P03 EQ (xk)
- Mã HS 39269099: 296208957/ Thanh nhựa bảo vệ máy GROMMET Y02 (BlackC) (xk)
- Mã HS 39269099: 296208960/ Thanh nhựa bảo vệ máy TRIM PORT Y02 (BlackC) (xk)
- Mã HS 39269099: 296212740AC/ Nắp nhựa Top casing usb P06 (Black C) EQ (xk)
- Mã HS 39269099: 296212779AD/ Nắp nhựa Bot casing 2 heads sam P06 (Black C) EQ (xk)
- Mã HS 39269099: 296212790/ Miếng nhựa Pin shield 20 std P06 (Black C) (xk)
- Mã HS 39269099: 296213320/ Nắp nhựa Pin shield 20 audio P06 (Black C) (xk)
- Mã HS 39269099: 296214017AB/ Nắp nhựa Cless top casing P06 (Black C) standard (xk)
- Mã HS 39269099: 296214314/ Khung nhựa Display holder cless v2 y02 (Black C) (xk)
- Mã HS 39269099: 296214322AB/ Miếng nhựa dẫn sáng KEYBOARD LIGHT GUIDE V2 Y02 (Clear) (xk)
- Mã HS 39269099: 296214616AC/ Nắp nhựa Top casing USB/CAM P06 (Black C) EQ (xk)
- Mã HS 39269099: 296214640AD/ Nắp nhựa Bot casing 1 head sam P06 (Black C) EQ (xk)
- Mã HS 39269099: 296214799/ Nắp nhựa Stand pole sam door P06 (Black C) (xk)
- Mã HS 39269099: 296220263/ Khung nhựa INTERNAL HOLDER PORT Y02 (BlackC/ING245) (xk)
- Mã HS 39269099: 296222080AB/ Nắp nhựa Top casing STD P06 (Black C) EQ (xk)
- Mã HS 39269099: 296234738/ Kính che camera bằng nhựa (tk:103285246850/E31- dong 2) (xk)
- Mã HS 39269099: 296258890/ Kính màn hình Lens Printed Worldpay IWL250 New Logo (xk)
- Mã HS 39269099: 296259280/ Nắp nhựaTop casing Y02 (P288C) (xk)
- Mã HS 39269099: 296259318/ Nắp nhựa che bộ in Door button Y02 (P288C) (xk)
- Mã HS 39269099: 296259321/ Kính màn hình bằng nhựa Lens Y02 HDFC Marked (xk)
- Mã HS 39269099: 296260217/ Nắp nhựa Top casing Y02 (ING287 P115-7U) (xk)
- Mã HS 39269099: 296260220/ Nắp nhựa che bộ in Door button Y02 (ING287 P115-7U) Marked (xk)
- Mã HS 39269099: 296260241/ Nắp nhựa che bộ in Door Y02 (ING287 P115-7U) (xk)
- Mã HS 39269099: 296260311/ Nắp nhựa che bàn phím Pinshiels Y02 (P288C) (xk)
- Mã HS 39269099: 296261706/ Nắp nhựa Bottom Casing Connex Y02 (Ing245 Black C) (xk)
- Mã HS 39269099: 296261735/ Nắp nhựa che bộ in Door Y02 (P288C) HDFC Marked (xk)
- Mã HS 39269099: 296270276/ Khung nhựa SPACER R2 HE X03 (Natural) (xk)
- Mã HS 39269099: 296273045/ Khung nhựa SAM MMC Rear trap door W03(Molded BlackC (xk)
- Mã HS 39269099: 296273066/ Nắp nhựa Rear Cover without SCR eq W03 (Black-C) (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-057500.TX/ Nắp nhựa dùng trong thiết bị thu phát sóng,CONTROL_COVER-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-057500-DC/ Nắp nhựa dùng trong thiết bị thu phát sóng DCM-ICS-HR 2G/800M CONTROL_COVER-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-057600.TX/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,FRONT_LED_INDICATOR (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-057600-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng FRONT_LED_INDICATOR_TB-3033-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-057700/ Nắp nhựa dùng trong thiết bị thu phát sóng,DCM-ICS-HR 2G HOUSING COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-057700-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóngDCM-ICS-HR 2G_HOUSING_BASE-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-057800.TX/ Nắp nhựa dùng trong thiết bị thu phát sóng,HOUSING COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-057800-DC/ Nắp nhựa dùng trong thiết bị thu phát sóng DCM-ICS-HR 2G HOUSING COVER_TB-3033-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-057900.TX/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,INDICATOR_BRACKET (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-057900-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng INDICATOR_BRACKET_TB-3033-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-058000.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,STAND_BRACKET (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-058000-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng STAND_BRACKET_TB-3033-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-058100.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,STAND_BRACKET_PUSH (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-058100-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng STAND_BRACKET_PUSH-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-058400.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,FRONT LED INDICTOR 800M (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-058400-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng DCM-ICS-HR 800M FRONT_LED INDICATOR_2G-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-058500.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,HOUSING BASE 800M (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-058500-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng DCM-ICS-HR 800M_HOUSING_BASE (N)-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-058600.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,HOUSING_COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-058600-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng HOUSING_COVER_TB-3093-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-058800.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,LED GUIDE (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-058800-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng DCM-ICS-HR 2G/800M LED GUIDE-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-059100.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,DCM-ICS-HR 800M_INDICATOR_BRACKET (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-059100-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng DCM-ICS-HR 800M_INDICATOR_BRACKET (N)-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-059200.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,DCM-ICS-HR 800M_STAND_BRACKET (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-059200-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng STAND_BRACKET_TB-3093-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-084000/ Nắp chụp bằng nhựa dùng cho máy công nghiệp COVER BUMPER END, ML300768 (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-088400.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,WEA 524I, TOP COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-096000-1/ Gá bằng nhựa,dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER DEBUG DUST CAP (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-096100-1/ Gá bằng nhựa,dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-FRONT COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-097400-1/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,JIO 1C EFEMTO,COVER IO PORT COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-097800.TX/ Đầu nút bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,LED PIPE (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-124900-1/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,VERIZON RFMOTO, COVER-REAR (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-125000.TX/ Nắp nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,VERIZON RFMOTO, COVER-TOP (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-254100.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-LED_COVER_FREAR (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-254200.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-PORTGUARD_SFG-AB220 (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-254300.TX-1/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-KOREA 3.5G MMU COSMETIC COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-254400.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,MEA-KOREA3.5GMMURADOMEASSY (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-273500/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, TFT SHELF SHELF BUSBAR HOLDER (N) (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-554500.TX/ Nắp nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,MOUNT BRACKET (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-554500-DC/ Nắp nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng 5G SPEED MOUNT BRACKET-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-554600.TX/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,WAHSER (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-554600-DC/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng 5G SPEED WAHSER-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-574300.TX/ Đầu nút bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-HOLDER-RIVET (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-574900.TX/ Đầu nút bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,INDICATOR LED PIPE-1 (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-575000.TX/ Đầu nút bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,INDICATOR LED PIPE-2 (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-575500.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,LRN_HOUSING CASE (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-575500-1-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng LRN_HOUSING CASE (N)-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-575600.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,LRN_HOUSING COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-575600-1-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng LRN_HOUSING COVER (N)-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-579500.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,MEA-KOREA MMU 200M RADOME (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-579600.TX/ Khung đỡ bằng nhựa dùng trong thiết bị thu phát sóng,KOREA MMU 200M COSMETIC COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-579700.TX/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-KOREA MMU 200M PORT GUARD (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-583800.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-GPS CABLE (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-583900.TX/ Khóa giữ cố định đèn LED bằng nhựa,KOREA MMU 200M HOLDER-CABLE CLAMP (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-601200.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,MEA-FRONT COVER ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-674900/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, RRA-I 16DBI RADOME COVER (N) (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-674900/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, eROU_BASE (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-674900/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, RADOME COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-674900/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, RRA-I_16dBi RADOME (N) (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-674900/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,RRA-I 16DBI RADOME COVER (N) (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-710700.TX/ Lẫy khóa bằng nhựa,CLAMP CABL (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-710800.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,PPE_HIGH_INSULATION (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-710800-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng PPE_HIGH_INSULATION-END CELL-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-724200.TX/ Khung đỡ bằng nhựa dùng trong thiết bị thu phát sóng,COVER-PICO23TD_2T2R_COSMETIC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-724300.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,MEA-PICO23TD 2T2R RADOME COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-785600.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,GC27ST5090A0OPTIC_HOLDER (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-785600-DC/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng GC27ST5090A0OPTIC_HOLDER-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-790900.TX/ Chốt nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,Guide_Spare Belt (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-790900-DC/ Chốt nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng Guide_Spare Belt-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-791000.TX/ Khóa nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,EL Limit Block (xk)
- Mã HS 39269099: 2A00-791000-DC/ Khóa nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng EL Limit Block-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2BQ001_38_B01/ Khóa nhựa BQ001 (38mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2BQ001_50_B01/ Khóa nhựa BQ001 (50mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0740/ Vỏ bọc SC Simplified Receptacle Assembly 7-DRW-0555 (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0765/ Vỏ bọc Arranging Element Body-2 R152409-05 (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0767/ Vỏ bọc Arranging Element Slider-2 R152409-07A (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0782/ Vỏ bọc Case Body SS type R152409-01A (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0783/ Vỏ bọc Case Cover SS type R152409-02B (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0784/ Vỏ bọc Case Cover 3LYZ-273B1 (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0785/ Vỏ bọc Case Body 3LYZ-271C2 (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0806/ Vỏ bọc Case Body SS type (Blue color) R152409-01A (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0807/ Vỏ bọc Case Cover SS type (Blue color) R152409-02B (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0815/ Vỏ bọc Arranging Element Body-2 (Sky blue color) R152409-05 (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0817/ Vỏ bọc Arranging Element Slider-2 (Sky blue color) R152409-07A (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0844/ Vỏ bọc Arranging Element Body-1 and Arranging Element Slider-1 R152409-04A and R152409-06A (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0845/ Vỏ bọc Arranging Element Body-1 (Blue) and Arranging Element Slider-1 (Blue) R152409-04A and R152409-06A (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0847/ Vỏ bọc Nozzle HCII DRPT-10547(1) (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CAS0848/ Vỏ bọc Outer Shell HCII (Blue) DRPT-10546(1) (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CP003_001_B01.1/ Miếng nẹp góc bằng nhựa CP003 (25*59.5*80.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CP003_003_B01.1/ Miếng nẹp góc bằng nhựa CP003 (25*59.5*80.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CP007_1_L_B01.1/ Miếng nẹp góc bằng nhựa trái CP007(225*107*55.5*38.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CP007_1_R_B01.1/ Miếng nẹp góc bằng nhựa phải CP007(225*107*55.5*38.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CP007_2_01/ Miếng nẹp góc bằng nhựa trái CP007(225*107*55.5*38.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CP007_2_02/ Miếng nẹp góc bằng nhựa phải CP007(225*107*55.5*38.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CP009_1_00001.1/ Miếng nẹp góc nhựa CP009 (22.5*78mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CP009_2_00001.1/ Miếng nẹp góc nhựa CP009 (22.5*78mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CP010_B01.1/ Miếng nẹp góc bằng nhựa CP010 (94*55*19mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CP016_01.1/ Nẹp góc bằng nhựa CP016 (29.5*59.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CP018_L_B01/ Miếng nẹp góc bằng nhựa trái CP018 (97.5*88.5*87.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2CP018_R_B01/ Miếng nẹp góc bằng nhựa phải CP018 (97.5*88.5*87.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2D120299A00FC/ Case- Vỏ chụp (phụ tùng sản xuất xe hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-004600/ Đầu nút bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng CONNECTOR CAP ROTARY [MINI DIN(F)] GC36AN1082A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-004600-1/ Đầu nút bằng nhựa,16PORT ANTENNA, CONNECTOR CAP MINI DIN (F) (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-004900/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng KMW 16PORT LB RACK GEAR GUIDE GC38AN1171A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-004900.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,RACKGEARGUIDE (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-005300/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng DIPOLE_SUPPORT(ĐEN) GC31AN1082A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-005300/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng DIPOLE_SUPPORT(TRẮNG) GC31AN1082A1 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-005300.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,DIPOLE SOPPORT (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-005800/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng UP CAP (16PORT,12PORT) GC33AN1171A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-005800.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,16PORT ANTENNA, UP CAP (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-007600/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng RADOME 12PORT GC40AN1199A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-007600-1/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,USCCRADOME4PORT8FT (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-008100/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng DOWN CAP 12PORT GC24AN1199A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-008100.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,DOWN CAP 12PORT (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-036000/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng RADOME_8FEET(6P8FT) GC51AN1081A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-036000.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,KMW ANTENNA RADOME, RADOME 12PORT 8FIT (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-036400/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng RADOME_6FEET (8P6FT) GC50AN1143A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-036400.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,305_189_Radome_12P6FeelBR (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-037000.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,RAKUTEN1.8G2GHZDIPOLE (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-038700/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng BPS HB GUIDE GC33AN1238A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-038700-1/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,RAKUTEN1.8GBPSHBGUIDE (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-038800/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng GUIDE_BUSH_RAKUTEN GC32AN1238A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-038800-1/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,RAKUTEN1.8GGUIDE_BUSH_RAKUTEN (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-039300/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng BPS_UP_PLATE_HOLDER_A GC30PH0013A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-039300-1/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,UPPLATEHOLDERA (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-039400/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng BPS_UP_PLATE_HOLDER_B GC31PH0013A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-039400-1/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,UPPLATEHOLDERB (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-039500/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng BPS_UP_PLATE_GUIDE GC32PH0013A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-039500-1/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,PLATEGUIDE (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-039600/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng BPS_HOLDER_CABLE_A GC33PH0013A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-039600-1/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,CABLEHOLDERA (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-039700/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng BPS_HOLDER_CABLE_B GC34PH0013A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-039700-1/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,CABLEHOLDERB (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-039900/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng BPS_HB_UP_PLATE GC40PH0013A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-039900-1/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,PLATE (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-040000/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng BPS RACK GEAR GC22AN1199A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-040000.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,BPS RACK GEAR (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-046200/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng BPS LB UP PLATE GC40PH0014A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-046200.TX/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,BPS LB UP PLATE 2 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-046300/ Chốt định hướng bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng CABLE HOLDER GC40AN1245A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-046300.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,CABLE_HOLDER (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-046400/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,DIPOLE SUPPORT-DC (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-046400/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng DIPOLE_SUPPORT GC42AN1245A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-046600/ Chốt định hướng bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng LB CABLE HOLDER GC41AN1245A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-046600.TX/ Chốt định hướng bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,LB CABLE HOLDER (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-048700/ Chốt định hướng bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng PANEL CONNECTOR GC47AN1245A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-048700.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,PANNEL CONNECTOR (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-048800/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng PROTECTOR BACK GC45AN1245A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-048800.TX/ Gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,PROTECTOR BACK (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-049800/ Chốt định hướng bằng nhựa HPF HOUSING GC48AN1245A0 (xk)
- Mã HS 39269099: 2E00-049800.TX/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,HPF HOUSING (xk)
- Mã HS 39269099: 2HG068_200_001.1/ Tay nắm bằng nhựa HG068 (200*26*12mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2HG516_B01/ Tay cầm nhựa HG516 (210*27*23mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2HG523_B01.1/ Tay nắm bằng nhựa HG523 (215.38*26.2*30.4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2HH007_38_B01.1/ Móc khóa nhựa HH007 (38mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2KR005_01.1/ Chân đế nhựa KR005 (176.5*108mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2KR006_01.1/ Chân đế nhựa KR006 (220*80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2KR025_01.1/ Miếng nhựa KR025 (159mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2KS001_B01.1/ Miếng nhựa KS001 (210*150mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2KS009_003.1/ Miếng nhựa KS009 (215*100.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2KS009_004.1/ Miếng nhựa KS009 (215*100.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2L10-456232-11-A/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật 12mm x 20 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2L10-461996-11-A/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật 4mm x 5mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2M129150B00/ Vỏ chụp- Body Case Assy (xk)
- Mã HS 39269099: 2N/ Cái kẹp cáp điện 2N, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2OR061_002.1/ Miếng nhựa OR061 (80*20mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2OR085_38_01/ Miếng nhựa OR085 (38mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2OR086_001.1/ Khóa cài bằng nhựa OR086 (50mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2OR126_001.1/ Khớp nối nhựa OR126 (40*71*51mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2OR178_B01.1/ Miếng nhựa OR178 (192*318mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2OS010_B01.1/ Miếng nhựa OS010 (135*23mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2OS010_H41/ Miếng nhựa OS010 (136*23mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2OS010_U53/ Miếng nhựa OS010 (136*23mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2P020214-01/ Kẹp giữ bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2P026600-01/ Nắp đậy bằng nhựa, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2P028279/ Thanh nhựa gắn trục quay lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2P028574/ Linh kiện chỉnh dẫn nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2P028585/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2P029120/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 2P373120-1D/ Vỏ ốp bên trên của cánh quạt dàn lạnh điều hoà, Mã 2P373120-1D-linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: 2P373120-2B/ Vỏ ốp bên trên của cánh quạt dàn lạnh điều hoà, Mã 2P373120-2B-- linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: 2P373121-1D/ Vỏ ốp bên dưới của cánh quạt dàn lạnh điều hoà, Mã 2P373121-1D-linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: 2P373121-2G/ Vỏ ốp bên dưới của cánh quạt dàn lạnh điều hoà, Mã 2P373121-2G-linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: 2PWSH001_001/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho vali PWSH001 (4*15mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2S057YM00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S057YM00VA kích thước 16.37*7.5 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2S057YN00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S057YN00VA kích thước 6,2*6,2*1,09 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2S057YP00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S057YP00VA kích thước 7.39*2.58 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2S057YR00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S057YR00VA kích thước 3.10*8.10 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2S057YU00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S057YU00VA kích thước 4.75*7.75 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2S057YV00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S057YV00VA kích thước 57,50*66,85 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2S058HG00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S058HG00VA kích thước 46.44*39mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2S058HH00VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S058HH00VA kích thước Phi 16.4mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2S0598P00VB/ Miếng đệm 2S0598P00VB kích thước phi 3.10*5.50mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2S059DW00VA/ Miếng đệm 2S059DW00VA kích thước 11.77*5.77mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2S073W900VA/ Miếng đệm bằng nhựa 2S073W900VA kích thước12.6*3.6mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2SH005_02/ Khay nhựa SH005 (526x350x90x3.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SH097_RT_12/ Khay nhựa SH097 (718*390*130mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SH098_RT_12/ Khay nhựa SH098 (525*340*140mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SH099_RT_12/ Khay nhựa SH099 (887*470*130mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR003_280_B01.1/ Chân đế nhựa SR003 (280*32mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR004_025_B01.1/ Chân đế nhựa SR004 (62.5*29*25mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR008_381_B01.1/ Thanh nhựa SR008 (29.5*381mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR008_450_B01.1/ Thanh nhựa SR008 (29.5*450mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR008_571_B01.1/ Thanh nhựa SR008 (29.5*571mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR008_660_B01.1/ Thanh nhựa SR008 (29.5*660mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR020_055_B01/ Chân đế nhựa SR020 (270*31*55mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR022_410_B01.1/ Thanh nhựa SR022 (410mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR022_495_B01.1/ Thanh nhựa SR022 (29.5*495mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR022_595_B01.1/ Thanh nhựa SR022 (29.5*595mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR026_038_001.1/ Chân đế nhựa SR026 (38mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR027_480_B01.1/ Miếng nhựa SR027 (480*36mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR033_25_013.1/ Chân đế bằng nhựa, nhôm SR033 (25*260mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR033_38_030/ Chân đế bằng nhựa, nhôm SR033 (38*250mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR035_B01.1/ Miếng nhựa SR035 (32*64mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR050_65_001.1/ Đế chân nhựa SR050 (65*15mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR050_65_20_01/ Chân đế nhựa SR050 (65*20mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR053_337.1_01.1/ Thanh nhựa SR053 (337.1*25mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR053_475.6_B02.1/ Thanh nhựa SR053 (475.6*25mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR053_549_B02.1/ Thanh nhựa SR053 (549*25mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR053_650_B02.1/ Thanh nhựa SR053 (650*25mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR056_02.1/ Miếng nhựa SR056 (50*28*46mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SR061_B01.1/ Chân đế bằng nhựa SR061 (34.5*19.8mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SRS001_25_B01.1/ Khóa nhựa SRS001 (25mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SS004_247_B01.1/ Chân đế nhựa SS004 (247*32*43mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2SS004_350_B01/ Chân đế nhựa SS004 (300*32*32.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2STP0036/ Miếng chặn bằng nhựa Stopper 3LYZ-105A4 (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 2STP0048/ Miếng chặn bằng nhựa Spacer(Blank panel,SG code: 13402400) (Blue color) R152409-03 (sản phẩm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 2T772F000VA/ Miếng đệm (xk)
- Mã HS 39269099: 2T772F100VA/ Miếng đệm 2T772F100VA kích thước: 26.29*33.8*0.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2T772F200VA/ Miếng đệm (xk)
- Mã HS 39269099: 2T772F300VA/ Miếng đệm 2T772F300VA kích thước 47.3*34.3mm (xk)
- Mã HS 39269099: 2W129049A00/ Vỏ chụp BODY CASE ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: 2W300055A00/ Vỏ chụp COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2W350042A00/ Vỏ chụp- COVER (xk)
- Mã HS 39269099: 2W650024A00FC/ Cover- Vỏ chụp (phụ tùng sản xuất xe hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 2W650026A00FC/ Case- Vỏ chụp (phụ tùng sản xuất xe hơi, chất liệu: bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WF004_SEDO_N01.1/ Khớp nối nhựa WF004 (50.3*57.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WHL014_80_001/ Bánh xe nhựa WHL014 (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WHU100_LR_B01/ Miếng ốp nhựa của bánh xe WHUR100 (71.9*70*30mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WHUR042_350_003/ Chân đế bằng nhựa WHUR042 (350mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WHUR047_350_001/ Chân đế bằng nhựa WHUR047 (350*143mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR002C_L_17.1/ Bánh xe nhựa trái có gắn pát bằng nhựa WR002C (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR002C_L_76.1/ Bánh xe nhựa trái có gắn pát bằng nhựa WR002C (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR002C_L_83/ Bánh xe nhựa trái có gắn pát bằng nhựa WR002C (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR002C_L_86/ Bánh xe nhựa trái có gắn pát bằng nhựa WR002C (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR002C_R_17.1/ Bánh xe nhựa phải có gắn pát bằng nhựa WR002C (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR002C_R_76.1/ Bánh xe nhựa phải có gắn pát bằng nhựa WR002C (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR002C_R_83/ Bánh xe nhựa phải có gắn pát bằng nhựa WR002C (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR002C_R_86/ Bánh xe nhựa phải có gắn pát bằng nhựa WR002C (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR007_L_01.1/ Bánh xe nhựa trái WR007 (70mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR007_R_01.1/ Bánh xe nhựa phải WR007 (70mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR029_L_01.1/ Bánh xe nhựa trái WR029 (90mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR029_R_01.1/ Bánh xe nhựa phải WR029 (90mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR031_86L_002/ Bánh xe nhựa trái WR031 (86mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR031_86R_002/ Bánh xe nhựa phải WR031 (86mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR034_L_38.1/ Bánh xe nhựa trái có gắn pát bằng nhựa WR034 (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR034_R_38.1/ Bánh xe nhựa phải có gắn pát bằng nhựa WR034 (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR042_L_002/ Bánh xe nhựa trái WR042 (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR042_R_002/ Bánh xe nhựa phải WR042 (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR047_L_0000004/ Bánh xe nhựa trái WR047 (60mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR047_R_0000004/ Bánh xe nhựa phải WR047 (60mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR058_L_0009/ Bánh xe nhựa trái WR058 (100mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR058_R_0009/ Bánh xe nhựa phải WR058 (100mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR062_L_14/ Bánh xe nhựa trái WR062 (84mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR062_R_14/ Bánh xe nhựa phải WR062 (84mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR069_L_48_002.1/ Bánh xe bằng nhựa trái WR069 (48mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR069_R_48_002.1/ Bánh xe bằng nhựa phải WR069 (48mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR071_L_01.1/ Bánh xe nhựa trái có gắn pát bằng nhựa WR071 (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR071_R_01.1/ Bánh xe nhựa phải có gắn pát bằng nhựa WR071 (80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR079_04.1/ Bánh xe nhựa WR079 (50mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR079_05/ Bánh xe nhựa WR079 (50mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2WR099_001/ Bánh xe nhựa WR099 (50mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL042_45_05.1/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa ZL042 (45*1.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL062_40_001.1/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa ZL062 (40*1.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL062_40_035.1/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa ZL062 (40*1.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL062_40_046/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa ZL062 (40*1.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL062_40_047/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa ZL062 (40*1.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL064_40_010/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa ZL064 (40*1.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL064_40_064/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa ZL064 (40*1.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL064_40_070/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa ZL064 (40*1.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL064_40_071/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa ZL064 (40*1.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL064_40_083/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa ZL064 (40*1.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL064_40_085/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa ZL064 (40*1.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL064_40_086/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa ZL064 (40*1.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL098_50_001.1/ Miếng trang trí đầu dây kéo ZL098 (50*2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL098_50_002.1/ Miếng trang trí đầu dây kéo ZL098 (50*2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL102_50_007/ Miếng trang trí đầu dây kéo ZL102 (50*3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL102_50_008/ Miếng trang trí đầu dây kéo ZL102 (50*3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL102_50_009/ Miếng trang trí đầu dây kéo ZL102 (50*3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL102_50_010/ Miếng trang trí đầu dây kéo ZL102 (50*3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 2ZL102_50_011/ Miếng trang trí đầu dây kéo ZL102 (50*3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 3 V2LV05050/ Nắp nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn bằng nhựa. Tái xuất 10 PCE mục 1 TK 103003740930/G14/01NV ngày 22.11.2019. Hàng là 1 phần của 13PP/NW: 61KG (xk)
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn bằng nhựa. Tái xuất 10 PCE mục 1 TK 103199093760/G14/01NV ngày 13.03.2020. Hàng là 1 phần của 13PP/NW: 61KG (xk)
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn bằng nhựa. Tái xuất 148 PCE mục 1 TK 103314379600/G14/01NV ngày 18.05.2020. Hàng là 1 phần của 13PP/NW: 444KG (xk)
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn bằng nhựa. Tái xuất 148 PCE mục 1 TK 103321629130/G14/01NV ngày 20.05.2020. Hàng là 1 phần của 13PP/NW: 444KG (xk)
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn bằng nhựa. Tái xuất 20 PCE mục 1 TK 103278187020/G14/01NV ngày 23.04.2020. Hàng là 1 phần của 13PP/NW: 60KG (xk)
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn bằng nhựa. Tái xuất 36 PCE mục 1 TK 103280525830/G14/01NV ngày 24.04.2020. Hàng là 1 phần của 13PP/NW: 108KG (xk)
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn bằng nhựa. Tái xuất 52 PCE mục 2 TK 103278187020/G14/01NV ngày 23.04.2020. Hàng là 1 phần của 13PP/NW: 156KG (xk)
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn bằng nhựa. Tái xuất 71 PCE mục 1 TK 103312140740/G14/01NV ngày 14.05.2020. Hàng là 1 phần của 13PP/NW: 213KG (xk)
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn bằng nhựa. Tái xuất 72 PCE mục 1 TK 103283208010/G14/01NV ngày 27.04.2020. Hàng là 1 phần của 13PP/NW: 216KG (xk)
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi cuộn bằng nhựa. Tái xuất 93 PCE mục 1 TK 103308670620/G14/01NV ngày 13.05.2020. Hàng là 1 phần của 13PP/NW: 279KG (xk)
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi nhựa Bobbin dùng để cuốn dây đồng P-30,mã: RTBP30 (xk)
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi nhựa Bobbin dùng để cuốn dây đồng P-500,mã: RTBP500 (xk)
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi nhựa Bobbin dùng để cuốn dây phi 130MM, mã: X000841 (xk)
- Mã HS 39269099: 3/ Lõi nhựa Bobbin dùng để cuốn dây phi 80MM, mã: X000840 (xk)
- Mã HS 39269099: 3.03.CL.1000/ Nắp bảo vệ bình ắc quy CL1000/ Terminal Protector CL1000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.03.CL.1500/ Nắp bảo vệ bình ắc quy 401 x 351 x 42mm (CL1500)/ Terminal Protector CL1500. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.03.CL.200/ Nắp bảo vệ bình ắc quy CL200/ Terminal Protector CL200. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.07.7.6FM.150/ Miếng đệm bình ắc quy làm từ hạt nhựa/ Gasket. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N11/3-5/ Vòng ron 6FM65/ O RING 6FM65. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N11/3L/ Vòng ron CP12170-X/ O RING CP12170-X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N11/4/ Vòng ron 6FM80/ ORING 6FM80. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N14/6/ Vòng ron 6FM200/ O RING 6FM200. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N14-8/5-1/ Vòng ron 6FM100-X/ O RING 6FM100-X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N15/3-3/ Vòng ron 6FM75-X/ O RING 6FM75-X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N15/3L/ Vòng ron 6FM40-X/ O RING 6FM40-X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N15/4-5/ Vòng ron CP12650F-X/ O RING CP12650F-X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N15-5/ Vòng ron 6FM33-X/ O RING 6FM33-X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N15-6/3-4/ Vòng ron 6FM150-X/ O RING 6FM150-X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N17-5/3-25/ Vòng ron 6FM134-X/ O RING 6FM134-X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N19-5/3-75/ Vòng ron HFS12-420W-X/ O RING HFS12-420W-X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N21-5/2-5L/ Vòng ron EV8D-250A-AT/ O RING EV8D-250A-AT. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N22-6/4-6/ Vòng ron HF12-1010W-X/ O RING HF12-1010W-X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N3-8/1-9L/ Vòng ron CP670/ O RING CP670. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N6-4/2-1L/ Vòng ron CP1270H/ ORING CP127H. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.09.N8-5/2-3L/ Vòng ron CP12240S/ O RING CP12240S. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.13.4.F1-2/ Bọc đầu cực bình ắc quy F1/ Terminal Protector F1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.13.4.F2-2/ Bọc đầu cực bình ắc quy F2/ Terminal Protector F2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.01.01/ Miếng chống thấm axit/ Filter. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.01/ Quai xách bình 6FM33/ CONTAINER HANDLE 6FM33. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.04/ Quai xách bình CT12-125X/ Container Handle CT12-125X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.05/ Quai xách bình CT12-100/ Container Handle CT12-100. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.07/ Quai xách bình EVU1-33A-X/ Container Handle EVU1-33A-X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.08/ Quai xách bình EV24-80/ CONTAINER HANDLE EV24-80. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.100/ Quai xách bình CT12-40IX/ Container Handle CT12-40IX. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.100-01/ Tay cầm bình ắc quy CT12-40IX. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.12/ Quai xách bình CTA12-125X/ Container Handle CTA12-125X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.14/ Quai xách bình 6FM100/ Container Handle 6FM100. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.14-1/ Tay cầm bình ắc quy 6FM100. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.14-1-PP/ TAY CẦM BÌNH ACQUY 6FM100. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.14-2/ Tay cầm bình ắc quy 6FM100. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.14-2-PP/ Tay cầm bình ắc quy 6FM100. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.21/ Quai xách bình 6FM60T/ Container Handle 6FM60T. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.22/ Quai xách bình 6FM90T/ Container Handle 6FM90T. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23/ Quai xách bình 6FM120/ Container Handle 6FM120. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23-01/ Tay cầm bình ắc quy 6FM120. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23-01-PP/ Tay cầm bình ắc quy 6FM120. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23-01-PP/ TAY CẦM BÌNH ACQUY 6FM120. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23-02/ Tay cầm bình ắc quy 6FM120. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23-02-PP/ Tay cầm bình ắc quy 6FM120. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23-02-PP/ TAY CẦM BÌNH ACQUY 6FM120. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.23-03/ Tay cẩm bình ắc quy 6FM120. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.33/ Quai xách bình 6FM55/ Container Handle 6FM55. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.33-02/ Tay cầm bình Ắc quy 6FM55TS. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.02.56/ Quai xách bình CT12-180/ Container Handle CT12-180. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.04.06-34/ Vách ngăn bình ắc quy bằng nhựa (nhựa ABS)/ Insert Card. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.07.01-02/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-100/ Terminal Protector CT12-100. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.07.02-09/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-105/ Terminal Protector CT12-105. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.07.03/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-125X/ Terminal Protector CT12-125X. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.07.05-02/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-180/ Terminal Protector CT12-180. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.07.06/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-50/ Terminal Protector CT12-50. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.16.07.07/ Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-80/Terminal Protector CT12-80. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 3.55SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 5.2 x 7.1m, 90g/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 30/ Card giới thiệu sản phẩm bằng plastic (tương ứng với dòng hàng số 27 của tờ khai nhập số 103115631140) (xk)
- Mã HS 39269099: 30*19mm Plastic Buckle Included Sting- Chốt nhựa 30*19mm (xk)
- Mã HS 39269099: 30001/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDC-70-G (xk)
- Mã HS 39269099: 30002/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDC-70-I (xk)
- Mã HS 39269099: 30003/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDC-70-B (xk)
- Mã HS 39269099: 30004/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDC-70-K (xk)
- Mã HS 39269099: 30005/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDC-70-W (xk)
- Mã HS 39269099: 30-03320-00: Chi tiết chèn bằng nhựa (móc cài), linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 30-03320-00: Chi tiết chèn bằng nhựa (móc cài). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 300-4.8 B/ Dây lạt buộc 300-4.8 B, bằng nhựa, dài 300mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 300-4.8 R/ Dây lạt buộc 300-4.8 R, bằng nhựa, dài 300mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 30040283/ Khớp nối bằng Nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 3.01cm x rộng 2.68cm x dầy 0.65 cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 30047245/ Khớp nối bằng nhựa dùng để láp ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (Phi 4.31cm x dầy 0.9 cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 30067-16A2: Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 30067-16A2. Tái xuất 22 PCE thuộc mục 3, TK: 102930487700/ E11. (xk)
- Mã HS 39269099: 300-N B/ Dây lạt buộc 300-N B, bằng nhựa, dài 300mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 300-N W/ Dây lạt buộc 300-N W, bằng nhựa, dài 300mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 30100040-1/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 30100050-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100060-1/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 30100102-1/ Thanh răng truyền động bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 30100140-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100160-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100171-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100180-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100200-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100210-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100220-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100230-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100240-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100250-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100260-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100270-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100280-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100290-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100300-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100310-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100340-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100350-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100360-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100370-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100390-1/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho bộ phận cảm biến của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30100400-1/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho bộ phận cảm biến của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30100420-1/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho bộ phận cảm biến của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30100430-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100440-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (39269099) (xk)
- Mã HS 39269099: 30100450-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100460-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100470-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100480-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100490-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100500-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100510-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100520-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100530-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100540-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100550-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100570-1/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 30100581-1/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 30100591-1/ Khóa chặn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100601-1/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100631-1/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100641-1/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 30100660-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100670-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100700-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100710-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100720-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100730-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100740-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100790-1/ Rãnh trượt để điều chỉnh size giấy của máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 30100800-1/ Thanh răng truyền động bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 30100811-1/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 30100830-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100840-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100850-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100870-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30100910-1/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30-10095-002/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk)
- Mã HS 39269099: 30101040-1/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101130-1/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101320-1/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 30101350-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101360-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101370-1/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101380-1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101400-1/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101410-1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101420-1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101430-1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101440-1/ Bánh lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101520-1/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 059E 99241 (xk)
- Mã HS 39269099: 30101530-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101550-1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101560-1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101570-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101570-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 014E 44770 (xk)
- Mã HS 39269099: 30101580-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101580-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 014E 45030 (xk)
- Mã HS 39269099: 30101590-1/ Chốt bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101590-1/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 803E 23100 (xk)
- Mã HS 39269099: 30101610-1/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 819E 01110 (xk)
- Mã HS 39269099: 30101620-1/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 16581 (xk)
- Mã HS 39269099: 30101730-1/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30101740-1/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 30106700/ Nắp trong hộp sáp LCLSTICK BOARD2 (302072) (xk)
- Mã HS 39269099: 30-10742-00-A5/ Vỏ bọc các loại bằng nhựa, linh kiện lắp ráp thiết bị sử dụng ga 30-10742-00-A5 (xk)
- Mã HS 39269099: 30-11468-00-A5/ Vỏ bọc các loại bằng nhựa, linh kiện lắp ráp thiết bị sử dụng ga 30-11468-00-A5 (xk)
- Mã HS 39269099: 30-11694-002/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk)
- Mã HS 39269099: 30-11793-000/ Miếng đệm bằng nhựa dùng trong thiết bị sử dụng ga (xk)
- Mã HS 39269099: 30-11794-000/ Miếng đệm bằng nhựa dùng trong thiết bị sử dụng ga (xk)
- Mã HS 39269099: 30-11882-001/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk)
- Mã HS 39269099: 30127584/ Ống nối bằng Nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 7.48cm x phi 4.22 cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 30200010-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200020-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200030-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200040-1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200050-1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200060-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200070-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200080-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200110-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200120-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200130-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200140-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200160-1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200170-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200180-1/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 30200200-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200210-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200220-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200230-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200240-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200251-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200260-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200270-1/ Giá đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200280-1/ Ròng rọc bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200280-1/ Ròng rọc bằng nhựa của máy in 303LL24290 (xk)
- Mã HS 39269099: 30200290-1/ Trục dẫn hướng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200290-1/ Trục dẫn hướng bằng nhựa dùng cho máy in 303M824240 (xk)
- Mã HS 39269099: 30200300-1/ Ròng rọc bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200300-1/ Ròng rọc bằng nhựa của máy in 303M824250 (xk)
- Mã HS 39269099: 30200310-1/ Ròng rọc bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200310-1/ Ròng rọc bằng nhựa của máy in 303M824260 (xk)
- Mã HS 39269099: 30200320-1/ Ròng rọc bằng nhựa của máy in 303HK10050 (xk)
- Mã HS 39269099: 30200330-1/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 303R407120 (xk)
- Mã HS 39269099: 30200340-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200350-1/ Chốt bằng nhựa trong máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200420-1/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200430-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200450-1/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200470-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200540-1/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 30200560-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200730-1/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30200740-1/ Tấm điều chỉnh bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 30242RP0G00/ Đế đỡ loa trong của điện thoại di động, bằng plastics, KT:16.9x15.52x1.7(mm).NSX:Chitwing Moulding Industry (DongGuan) Limited. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302DY04080-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302DY04080-HK02/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302DY04140/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302DY34070_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302DY34070_02, 40x20 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 302DY34290_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302DY34290_01, 9x55 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 302DY34340_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302DY34340_02, 15x15.3 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 302H722A70R01/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 302HN14C80/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302HN14C80 (xk)
- Mã HS 39269099: 302HS06071/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302JA34360_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302JA34360_02, 24.8x99.8 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 302K924940R01/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 302KV03610/ Nắp nhựa của hộp đựng mực thải trong máy in 302KV03610 (xk)
- Mã HS 39269099: 302KV24030-HK/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302KVJ1290-VN/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302LV06080-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302LV06080-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302LV09340-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302LV24760(1)/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302LV25590/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302LV25590 (xk)
- Mã HS 39269099: 302LV34370_01/ Nhãn mác bằng nhựa 302LV34370_01, 34x24 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 302LV94042-2020/ Nắp nhựa của máy in, PARTS COVER MPF ASSY SP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302LV94320-2020/ Nắp trên của máy in bằng nhựa, PARTS LID TOP ASSY TA SP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302LVJ1250/ Bánh răng bằng nhựa 302LVJ1250 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02110/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02140/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02210/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02220/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02230/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02230 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02250/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02250 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02260/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02260 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02310/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02310 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02320/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02320 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02370/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02370 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02410/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02440/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02470/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02470-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02510/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02700/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 302NR02700 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02710/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 302NR02710 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR02930/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02930 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR03050/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR03050/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in.Style: 302NR03050 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR03080/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR03090/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR04140/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR04140 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR04150/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR04150 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR04200/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR04520/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR04530/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR04530 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR05080/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR05080 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR05090/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR06030/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR06040/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR06050/ Móc nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR06210/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR06220/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR06230/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR06511(1)/ Khung nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR06530/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR06530 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR06610/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR08180/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR08180 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR09040/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR09040 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR11010(1)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR11071/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR11071 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR12080/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR12080 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR14260/ Móc nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR14640/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR14640 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR19030/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR19050/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR19130/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR19130 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR19720R02/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR21050-1/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR21090/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR21100/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR22020/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR22101/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR25040(2)/ Nắp nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR25050(1)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR25050(2)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR25071(2)/ Nắp nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR25080(2)/ Nắp nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR25090(2)/ Khung nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR25450(2)/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR25540(2)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR25550(2)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR25700/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR25710/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR25720/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR28010/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR28021/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR28030/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR28310/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR29020/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR29020-HK01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR31002/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31002 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR31011/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31011 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR31020/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31020 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR31030/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31030 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR31050/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31050 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR31060/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31060 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR31150/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR31161/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR31300/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31300 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR31661/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR33030/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR33040/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR33051/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR34280_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302NR34280_01, 39.5x90 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR39300/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR39300/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in.Style: 302NR39300 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NR39310/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NS02192/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NS02230/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NS04011/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NS04011 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NS05010/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NS05010 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NS14080/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT02210/ tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT04260/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302NT04260 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT04510/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NT04510 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT06011/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT06030/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NT06030 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT06040/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302NT06040 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT09030/ Thanh gạt giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT09040/ Thanh gạt giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT09050/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT09100/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NT09100 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT11100(1)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT25031(1)/ Khung nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT25133/ Nắp nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT25141(2)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT25230(1)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT28021/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT28042/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NT28042 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT28050/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302NT28050 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT28061/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT28320/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 302NT28320 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT28470/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302NT28470 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NT31130/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy in, đường kính 14.6mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302NV04080/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NV04140/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NV04150/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NV04160/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NV04311/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NV04321/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302NV17030/ Móc nhựa dùng cho máy in 302NV17030 (xk)
- Mã HS 39269099: 302NV17090/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302PB17010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302R404260/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302R404260 (xk)
- Mã HS 39269099: 302R404270/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302R404270 (xk)
- Mã HS 39269099: 302R717060/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02080(V22A003001-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02090(V22A003002-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02100/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02100/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in.Style: 302RV02100 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02100-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02110(V22A003003-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02120(V22A003004-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02130/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02130/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in.Style: 302RV02130 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02130-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02150/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02150-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02210/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02210-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02210-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02220/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in.Style: 302RV02220 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02220-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02220-HK02/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02230/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in.Style: 302RV02230 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02230-01/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02230-HK01/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02250/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02250/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in.Style: 302RV02250 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02250-HK02/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02260(V22A003005-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02270(V22A003006-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02350/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in.Style: 302RV02350 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02350-01/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02420/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02420 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02430/ Bánh răng bằng nhựa 302RV02430 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02440/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02440 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02450/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02450 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02480/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02480 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02500(V22A001128-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02600-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV02600-HK01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV04050(V22A003008-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV04070(V22A003009-0108)/ Nắp nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV04100(V22A003010-0108)/ Nắp nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV04150/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in 302RV04150 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV04160/ Miếng gá đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV04160 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV04200/ Miếng gá đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV04200 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV04220(V22A003011-0108)/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV04280(V22A001161-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV04310/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV04310 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV04320/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV04320-HK01/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV04340/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV04340 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV04370/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV04370-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV06011(1)/ Khung nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV06020-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV06020-02/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV06020-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV06030/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in.Style: 302RV06030 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV06030-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV06030-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV06060/ Bánh răng bằng nhựa 302RV06060 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV06080/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV06080-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV09150/ Lẫy bằng nhựa của máy in (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV09150/ Lẫy bằng nhựa của máy in 302RV09150 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV11050/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV11050 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV11060/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV11060 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV11080/ Lẫy bằng nhựa 302RV11080 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV12040/ Nắp nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV12070/ Lẫy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV12080/ Lẫy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV12090/ Bánh răng bằng nhựa 302RV12090 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV12100/ Bánh răng bằng nhựa 302RV12100 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV12280-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV12290(V22A001160-0108)/ Con lăn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV12420/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302RV12420 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV12430-01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV12440-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV12450-01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV12500/ Con lăn nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV14060/ Nắp nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV14140/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV14150/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV14160/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV14170/ Bánh răng bằng nhựa 302RV14170 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV14180/ Bánh răng bằng nhựa 302RV14180 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV14190/ Bánh răng bằng nhựa 302RV14190 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV14390-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV24130/ Bánh răng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV24130/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV24140/ Bánh răng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV24140/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV24150/ Bánh răng bằng nhựa 302RV24150 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV24160/ Bánh răng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV24160/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV24380/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in.Style: 302RV24380 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV24380-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV24380-HK01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV24390-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV24390-HK01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV24410/ Lẫy bằng nhựa 302RV24410 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV24500/ Lẫy bằng nhựa 302RV24500 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25050(1)/ Nắp nhựa(Phụ kiện máy in),mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25060(1)/ Nắp nhựa,Linh kiện của máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25071(2)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25081(1)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25101(2)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25111(2)/ Miếng gá đỡ bằng nhựa,Linh kiện của máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25120(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,Linh kiện của máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25130(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,Linh kiện của máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25140(2)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa(Phụ kiện máy in),mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25230(2)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,Linh kiện của máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25370(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa(Phụ kiện máy in),mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25400/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25410/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25410 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25440/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25440 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25500(2)/ Nắp nhựa(Phụ kiện máy in),mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25520/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25690/ Bánh răng bằng nhựa 302RV25690 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25760-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25760-02/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV25860(1)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV28020/ Nắp nhựa dùng cho máy in.Style: 302RV28020 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV28040/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in.Style: 302RV28040 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV28040-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV28040-HK01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV28050/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in.Style: 302RV28050 (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV28090/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 302RV28090-HK01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- - Mã HS 39269099: 302RV28131/ Bánh răng bằng nhựa 302RV28131 (xk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p