- Mã HS 39269099: 07966/ Vỏ bằng nhựa 5A-290-468-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 07HS20PL17/ ĐẠN NHỰA-Dây bắn mạc 75mm (dùng treo nhãn quần áo trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 07M/ Khóa vặn đinh giày (BLACK C WRENCH WR TRACK WAVE WRENCH (6060WR103)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 07M/ Thẻ nhựa (OWNER ID CARD PRINTING BLACK GROUND) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 07TC001-0/ Kẹp bằng nhựa 07TC001-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08008-CLCDT-001/ Con lăn cable đồng trục bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08121/ Trục giữ bằng nhựa (621883140-P) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 11 TKKNQ số 103353520320 ngày 08/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08150/ Nắp nhựa bên trái (621884320-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08150/ Nắp nhựa bên trái (621884320-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 2 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08151/ Nắp nhựa bên phải (621884330-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 3 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08151/ Nắp nhựa bên phải (621884330-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 4 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08152/ Nắp nhựa bên trái (621884340-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 19 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08153/ Nắp nhựa bên phải (621884350-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 20 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08153/ Nắp nhựa bên phải (621884350-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 21 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08163/ Nắp nhựa bên trái (621884480-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 42 TKKNQ số 103374756440 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08165/ Nắp nhựa bên phải (682188230) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 2 TKKNQ số 103353551230 ngày 08/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08165/ Nắp nhựa bên phải (682188230) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 9 TKKNQ số 103337954860 ngày 29/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08166/ Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (682188310) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 2 TKKNQ số 103374763440 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08168/ Nắp nhựa điều khiển (621884120-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 6 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08168/ Nắp nhựa điều khiển (621884120-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 7 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08169/ Thanh dẫn hướng tấm đỡ dưới bằng nhựa (621884060-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 10 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08169/ Thanh dẫn hướng tấm đỡ dưới bằng nhựa (621884060-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 5 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08170/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa (621884100-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 12 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08170/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa (621884100-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 16 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08171/ Tấm dán bằng nhựa (621883330-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 9 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08172/ Nút bấm nguồn bằng nhựa (621884450-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 14 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08183/ Thanh trượt bằng nhựa (772188190-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 3 TKKNQ số 103374756440 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08187/ Nắp nhựa trên (621884360-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 22 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08187/ Nắp nhựa trên (621884360-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 24 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08189/ Nắp nhựa sau (621884370-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 13 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08189/ Nắp nhựa sau (621884370-B) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 17 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08195/ Thanh trượt bằng nhựa (772188190-P) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 4 TKKNQ số 103353520320 ngày 08/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 082/ Khóa lò xo bằng nhựa 9.5cm, dùng cố định lò xo được gắn trên ghế sofa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 082056-0110/ Chốt hãm dầu bằng nhựa dùng cho hộp số của xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 083/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 083/ Khoen nhựa (1 set 2 pcs) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 083/ Khoen nhựa (1 set 4 pcs) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V200A-00/ Mũ chụp (bằng nhựa). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V4400-00/ Lót trục (bằng nhựa Teflon). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V6700-00/ Vòng chặn chữ o (bằng nhựa teflon). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V6800-00/ Vòng chặn chữ o (bằng nhựa teflon). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V6900-00/ Vòng chặn chữ o (bằng nhựa teflon). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V7000-00/ Vòng chặn chữ o (bằng nhựa teflon). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V7100-00/ Vòng đệm (bằng nhựa). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V7300-00/ Vòng đệm (bằng nhựa). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V7400-00/ Vòng chặn chữ o (bằng nhựa teflon). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V7500-00/ Vòng chặn chữ o (bằng nhựa teflon). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V7600-00/ Vòng chặn chữ o (bằng nhựa teflon). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V8000-00/ Dây lạt thít (bằng nhựa). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V8100-00/ Dây lạt thít (bằng nhựa). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V8300-00/ Dây lạt thít (bằng nhựa). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V8400-00/ Kẹp (bằng nhựa). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V8600-00/ Lót trục (bằng nhựa Teflon). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08380-V8900-00/ Đai ốc (bằng nhựa). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 084/ Tấm nhựa bảo vệ khung ghế sofa- qc(10*5)cm, dùng trong sản xuất ghế sofa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08476/ Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (682188330) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 10 TKKNQ số 103337954860 ngày 29/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 084851-270T-0220/ Lưới lọc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 084851-380T-0210/ Lưới lọc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 085/ Khóa móc-Hook 11758 HK15G 15-16mm. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 085/ Khóa móc-Hook HK15G 15-16mm. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08561/ Nắp bằng nhựa trên 621904080 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08562/ Thanh dẫn hướng trên bằng nhựa 621904090 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08565/ Tấm chắn sau bằng nhựa 621904310 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08566/ Nắp nhựa trên (621904360) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 11 TKKNQ số 103374677230 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08568/ Nắp ngoài bằng nhựa 621904380 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08569/ Tấm điều chỉnh trên bằng nhựa 621904390 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08570/ Thanh trượt bằng nhựa 621904420 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08579/ Dây đai bằng nhựa 621903110 của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 4 TKKNQ số 103346744100 ngày 04/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08579/ Dây đai bằng nhựa 621903110 của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 9 TKKNQ số 103377127930 ngày 22/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 087/ Xốp hơi 10mmx1m4x100m, sản phẩm làm bằng nhựa dùng để lót, đệm, 1 cuộn 7kg, hàng mới 100%(đơn giá thực tế: 51428.5714 vnđ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 088/ Long đền nhựa, không có ren, hàng mới 100%, dùng gắn trong ghế sofa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08827/ Cụm dao cắt bằng nhựa (910211090) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 12 TKKNQ số 103374763440 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08827/ Cụm dao cắt bằng nhựa (910211090) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 46 TKKNQ số 103353520320 ngày 08/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08840/ Cụm dao cắt bằng nhựa (910211060) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 13 TKKNQ số 103374763440 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08842/ Cụm dao cắt bằng nhựa (910211290) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 11 TKKNQ số 103374763440 ngày 19/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08842/ Cụm dao cắt bằng nhựa (910211290) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 47 TKKNQ số 103353520320 ngày 08/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08846/ Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (682188340) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 11 TKKNQ số 103337954860 ngày 29/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08E-1001209-00-GC/ Vỏ cảm biến bằng nhựa có khung dẫn điện bằng đồng (08E-1001209-00), đơn giá sp: 0.084$ và tổng trị giá sp: 13,243.19$ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08MC001-0/ Kẹp bằng nhựa 08MC001-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08MC002-0/ Kẹp bằng nhựa 08mc002-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08MC003-0/ Kẹp bằng nhựa 08mc003-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08MC005-0/ Kẹp bằng nhựa 08mc005-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08MC007-0/ Kẹp bằng nhựa 08mc007-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08PLI2950420/ Nắp chụp (nhựa/ 26*15mm)(linh kiện sx thiết bị điện, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08PLI295A420/ Nắp trước bằng nhựa (499*239*40mm)(linh kiện sx thiết bị điện, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08PLI295A421/ Nắp trên (PC-110U(f1)94V2 (bằng nhựa)(linh kiện sx thiết bị điện, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08PLI295B420/ Khung chính bằng nhựa (13*7cm)(linh kiện sx thiết bị điện, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08PLI295L420/ Nắp trái nhựa (348*58*29.3mm)(linh kiện sx thiết bị điện, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08PLI295L421/ Thanh gá trái nhựa (295*35*17mm)(linh kiện sx thiết bị điện, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08PLI295R420/ Nắp phải nhựa (348*58*29.3mm)(linh kiện sx thiết bị điện, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 08PLI295R421/ Thanh gá phải nhựa (295*35*17mm)(linh kiện sx thiết bị điện, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09/ Móc nhựa dùng trong may mặc- Hanger GS19 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 090/ Đế nhựa (chân đế) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09007-GIACH-001/ Giác hút- móc nhựa hít tường 5kg KM-518, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09007-GIACH-002/ Giác hút INGCO HSU012501- Giác hít kính cầm tay 1 chấu 115mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09007-NHIPN-005/ Nhíp nhựa 702. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09-02652-00-000/ Đinh tán bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0903_0891/ Đầu bịt giảm thanh bằng nhựa, code: SLW-8A/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0903_6060/ Phao cơ thông minh ren ngoài phi 27, choto ct759-ut-ct0085, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0903_6090/ Đầu chụp RJ45 Cat 6A Cover of RJ45 Cat6A Shielded Plug, bằng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0903_7024/ Cây nhựa đen(vắt vít,chốt gỗ, bolt) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0903_8076/ Adjusting washer/ vòng đệm Homag 4-003-05-0122 V.02 | L HOMAG GmbH/ Kl10Phụ tùng thay thế của máy khoan gỗ CNC O KAL 310/3/A20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 090608Y-PC/ Miếng chêm dừng dày 0.005mm (Mylar shim 0.05/ RONDELLA DISTANZ.0.05) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 090972Y-PC/ Khung ngoài bằng nhựa dẻo, đường kính 27.4mm,rộng 8.8mm (OUTER CASE/ SUPPORTO ESTERNO) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 090973Z-PC/ Khung trong bằng nhựa (Inner Case/ SUPPORTO INTERNO) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 091/ Bánh xe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09-1/ Kẹp cố định quần áo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 091162G-PC/ Trụ đế kim bằng nhựa (WIRE HOUSING/ SUPPORTO ANTERIORE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 091164I-PC/ Miếng nhựa dẫn kim sau (REAR GUIDE/ GUIDA POSTERIORE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 091165J-PC/ Miếng nhựa dẫn kim giữa (MIDDLE GUIDE/ GUIDA INTERMEDIA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 091166K-PC/ Khung ngoài bằng nhựa dẻo (Outer Case/ SUPPORTO ESTERNO) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 091168M-PC/ Miếng đậy bằng nhựa (Cover/ COPERCHIO) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 091168M-PC/ Miếng đậy bằng nhựa đen (COVER/ COPERCHIO) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 091170O-PC/ Miếng đệm bằng nhựa trong (AIR GAP/ TRAFERRO 0.025MM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 091218K-PC/ Trụ đế kim bằng nhựa (Wire housing/ SUPPORTO ANTERIORE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 091228U-PC/ Miếng đệm bằng nhựa trong (Air Gap 0.012mm/ TRAFERRO 0,012) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 091292G-PC/ miếng chêm bằng nhựa (Shim for coils ASS.Y/ SPESSORE PER GIS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0938609-7/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 7131-E (nk) | |
- Mã HS 39269099: 095-0198/ Plastics/ Mixing Canulas 4,75 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0955273100 Dây thít bằng nhựa POP-8142 cho đèn xe máy. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09610-42630 Đinh tán, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 096DN0014400/ Chốt bằng nhựa 096DN0014400, KT: 4.2x5.2mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09732/ Nắp trên bằng nhựa 621624063 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09733/ Nắp sau bằng nhựa 621624072 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09736/ Thân nhựa 62198400B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09755/ Tấm chắn trước bằng nhựa 621904301 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0978225/ Lõi Nhựa 7822. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 098-0372/ Plastics/ Bushings HF4 small inner diameter (nk) | |
- Mã HS 39269099: 098-0401/ Plastics/ Cerustop Rack (nk) | |
- Mã HS 39269099: 098-0456/ Plastics/ CeruShield Disc unpacked (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09845/ Vòng bi BEARING (910243200) bằng nhựa của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 4 TKKNQ số 103362390830 ngày 12/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09846/ Dây đai bằng nhựa (621913110) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 13 TKKNQ số 103377166540 ngày 22/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09846/ Dây đai bằng nhựa (621913110) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 19 TKKNQ số 103377166540 ngày 22/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09846/ Dây đai bằng nhựa (621913110) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 20 TKKNQ số 103377166540 ngày 22/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09846/ Dây đai bằng nhựa (621913110) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 6 TKKNQ số 103360149430 ngày 11/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09874/ Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (682188360) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 50 TKKNQ số 103353520320 ngày 08/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09875/ Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (682188370) của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 3 TKKNQ số 103353551230 ngày 08/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09900092:Kẹp nối cáp và dây buộc cáp (Cable clip and tie,1 bộ gồm 2 kẹp và 1 dây,đường kính kẹp 12.5mm,dây W3*L100mm,chất liệu bằng nhựa,sử dụng cho thiết bị sạc).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09900092:Kẹp nối cáp và dây buộc cáp (Cable clip and tie,1 bộ gồm 2 kẹp và 1 dây,đường kính kẹp 12.5mm,dây W3*L100mm,chất liệu bằng nhựa,sử dụng thiết bị sạc).Mới 100%.DHC00024 (12/03/20). (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09900093:Kẹp nối cáp và dây buộc cáp(Cable clip and tie,1 bộ gồm 2 kẹp và 1 dây,đường kính kẹp 12.5mm,dây W3*L100mm,chất liệu bằng nhựa,sử dụng cho thiết bị sạc).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 09901456:Khung cố định (PLASTIC MOUNTING,1 bộ gồm 3 cái,L30*W27.9*T2mm (1cái),L30*W13.9*H26.2*T2mm (2 cái), bằng nhựa,linh liện thiết bị sạc).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0BF70-68865WK: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0BF70-68865WK: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0BF70-68865WK: Nút nhận bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0C1FE00A0100/ Nắp chụp sau bằng nhựa, kt: 70mm x 5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0EYE/ MẮT NHỰA DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG,kích thước 12mm- 3CY CRYSTAL EYE + WASHER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0K2A1-56970: Nút nhận làm kín sàn sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0K2A1-56970: Nút nhận làm kín sàn sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0K2A1-56970: Nút nhận làm kín sàn sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0K2A1-56970: Nút nhận làm kín sàn sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0K2C2-55225: Nút nhận táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0K53A-58332: Nút nhận tay nắm mở cửa trong cabin bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0M60136/ Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0TLR6-500A-063-E/ Thanh nhựa hạn chế momen xoáy trong máy scan (nk) | |
- Mã HS 39269099: 0UF20-40240 Vỏ nhựa bọc phần nối (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Đế nhựa-BOBBIN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ DS4426-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EE1011-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EE1616-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EE2317-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EE2318-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EE2625-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EE3217-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EE4010-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EE4015-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EE4213-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EED1709-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EED3316-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EED3317-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EED3616-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EED3617-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EED4016-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EER14.5-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EER2834-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EER2912-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EER3013-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EER3111-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EER3312-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EER5410-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EFD2525-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EFD2530-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EPC1715-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EPC1716-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ EVD4317-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Hộp đựng khẩu trang mang theo người, chất liệu nhựa. Kích thước: 160 x 113 x 17 mm. Màu trắng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (EE1916) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (EE2820) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (EED2820) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (EFD1515) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (EFD1614) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (EP7) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (PQ3517) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (EE2317) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (EVD4317) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây (EE1011) bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây (EE2020) bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây (EE2318) bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây (EFD2525) bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây (PQ1920) bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ 'Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EE1614) cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EE2020) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EE2318) cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EE3217) cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EE4015) cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EED2820)dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EED4116)dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EER2912) cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EFD 1515) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ 'Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EFD1515) cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EFD2525) cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EFD2525) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EPC1716) cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ 'Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EVD4317) cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EVD4317) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa (PQ3813) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa (UU1014) cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ 'Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EE2218) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EE2519) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EE2520) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EE3318) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EED2820) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EED3616) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ 'Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EED3616) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ 'Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EED3617) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ 'Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EED4016) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EER2013) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EER3118) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EER3124) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EP13) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EPC 1716) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EPC1716) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ 'Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EPC1716) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EPC1816) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EPC1920) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EVD4317) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ 'Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EVD4317) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (PQ3517) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (UU1014) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm(EPC1716) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm(EPC1920) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảmDAETON TRIGGER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa kích thước dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa(UU1014)dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EE3217) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EE4010) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (EER3111) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (PQ3816) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (SQ2318) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (SQ2521) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (SQE2022) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (UU0306) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến áp và cuộn cảm (UU1014) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Miệng nắp bình xịt nhựa của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(Hình tròn, độ dài 6.5mm, phi6.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Mũ chụp dây hàn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ PQ3816-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ QD25W-Lõi để cuộn dây bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Thân mồi cá giả bằng nhựa (bán thành phẩm) (dùng cho sx con cá giả bằng nhựa)/ ABS BK, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Thân mồi nhử cá các loại (cấu tạo bằng plastic được phân vào loại khác thuộc nhóm 3926 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1/ Trục cuộn dây câu bằng nhựa (Bát máy) cấu tạo bằng plastic (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10/ Đuôi cá giả bằng nhựa (dùng cho sx con cá giả bằng nhựa)/ CW, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10/ Lông đền bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10/ Miếng nhựa đính đầu kéo (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10/ Miếng plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10/ Nắp nhựa của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(độ dài 24.2mm, phi 19.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 100 dây rút nhựa GARDNER BENDER đen 13.9x0.35cm; Mã hàng: 3338639-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 100 dây rút nhựa GARDNER BENDER đen 20.3x0.43cm; Mã hàng: 3001807-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 100 dây rút nhựa GARDNER BENDER trắng 20.3x0.48cm; Mã hàng: 34802-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1000/ Nắp nhựa, DLVD01-N00400BKB-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 100000000006/ Dây rút bằng nhựa-Wiring band-100000000006 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1000003021/ Lô cuộn dây bằng nhựa (đường kính 300mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 100001/ Bản kẹp sản phẩm bằng nhựa, kích thước 390MM*76MM*3.5MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 100002000001/ Dây rút bằng nhựa-Lock tie 157N-100002000001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10000632/ Đai ốc bằng nhựa; loại: BACKNUT POLYAMID M16 (7211980); mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10000633/ Đai ốc bằng nhựa M20,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10000653/ Đai ốc bằng nhựa; loại: BACKNUT POLYAMID M32; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10000864/ Dây rút buộc cáp bằng nhựa; loại: CABLE TIE PLT2M-M0 203X2,5; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10000866/ Dây rút buộc cáp bằng plastic, WHITE 99 X2.5MM; dùng trên tàu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10000873/ Dây rút buộc cáp bằng nhựa; loại: CABLE TIE PLT4H-TL0 368X7,6; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10000874/ Dây rút buộc cáp bằng nhựa; loại: CABLE TIE PLT5EH-C0 511X12,7; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10000879/ Dây rút buộc cáp bằng nhựa; loại: CABLE TIE MLT4H-LP316 362X7,9; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10001003/ Dây buộc cáp bằng nhựa 2 MM, dùng trên tàu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10001097/ Nhãn dán cáp; bằng plastic; loại: 02/3 BLUE-; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10001114/ Nhãn dán cáp; bằng plastic; loại: 02/3 RED +; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10003681/ Miếng ghi số trên đèn báo hiệu, ADHESSIVE-SIGN EMERGENCY LIGHT, dùng trên tàu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10003797/ Miếng ghi số cho đầu nối dây điện bằng nhựa 02/3 YELLOW X,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10004021/ Đầu kẹp dây điện bằng plastic, loại: WAGO 773-106 INSERT CLAMP 6X2,5MM2,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10004364/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER PUSH PCB 0.125 LG (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10004440/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10004480/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER PUSH PCB 0.250 LG (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10006403/ Dây rút buộc cáp bằng nhựa; loại: CABLE TIE MS6W63T15-L4 620X15,9; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10008201/ Dây buộc cáp bằng nhựa 12 MM, dùng trên tàu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10009534-LF/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10009801-LF/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1001/ Nắp nhựa, DLVD01-N00600MBK-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10010020-002/ Slide window (Thanh trượt) bằng nhựa- chất liệu bằng Nhựa PP black (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10010207/ Miếng đệm bằng nhựa RUBBER FOOT 8MM(D) 2.5MM(T) SILICON BLACK UL94V-0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10010570-002/ Reel ABS (Lõi cuộn chỉ) bằng nhựa- chất liệu bằng Nhựa ABS black (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10010783/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER CHOKE FR-4 11.5X8X1.6T (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10010900/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER CHOKE FR-4 13.5 X 8 X 1.6T (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10013878-LF/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10014427/ Hộp nhựa bảo vệ của chuông báo động phòng cấp cứu trên tàu, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10014946/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER CHOKE FR-4 7.7 X 6.4 X 1.6T (MM) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10015532/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER CHOKE FR-4 15.4 X 13.4 X 1.6T (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10015964/ Tấm chắn EARTH SCREEN CCL400 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10017480/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER CHOKE FR-4 9.7 X 6.5 X 1.6T (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10017481/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER CHOKE FR-4 13 X 10 X 1.6T (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10017488/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER CHOKE FR-4 15.4 X 13.8 X 1.6T GSP750 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1001C0408AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1002/ Nắp nhựa, DM2LVD01-N00100W-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10020295/ Miếng đệm bằng nhựa BASE FR4 LWT-23/29/1.6 (HOLE LW16/18/D2.0 CTR) TOLERANCE 0.3MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10020391/ Miếng đệm bằng nhựa RUBBER FOOT 6.25MM(ID) 7.8MM(OD) BLK ADH SIDE SHORE 60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10020762/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER FR4, 9.7 X 6.5 X 1.6(T) +/- 0.3MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10020763/ Miếng đệm bằng nhựa SPACER FR4, 13.5 X 8 X 1.5(T) +/- 0.3MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10024523/ Dây rút buộc cáp bằng nhựa; loại: CABLE TIE SOCKET TM-3S10 M5 WIDTH: 7,6MM; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1002510-S711097-258/ Đai an toàn cho ghế bằng nhựa, kích thước L2000mm, W25mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10025491/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10025617/ Dây buộc cáp bằng nhựa TM-3S10 M5 WIDTH: 7,6MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10027939/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10028898/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10029133/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1003/ Nắp nhựa, DLBP01-N05000MBK-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10030089/ Giá đỡ cho điện thoại cố định bằng plastic, WALL MOUNTING KIT, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1003200/ Ống Lồng (3.2mm,100m/cái) LM-TU332N. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1003431-S704761-81/ Vòng lót kín nước ống nước thải sinh hoạt, L120, đường kính 100/110, màu trắng, dùng cho nhà vệ sinh, bằng nhựa tổng hợp (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1004/ Máng cáp,bằng nhựa KD410-20H gắn bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện, hình chữ U, kích thước 2000x70x2mm (cố định vị trí dây điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1004/ Nắp nhựa, DLVD01-N00500MBK-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10044-3012383/ Khuôn vỏ Housing (10044-3012383) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1005/ Máng cáp,bằng nhựa KD310-20H gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ U, kích thước 2000x30x100mm, L2m/thanh (cố định vị trí dây điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1005/ Nắp nhựa, DLVD01-N05000MBK-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1005183-S124057-11/ Kẹp giữ cáp điện 7,6x360 mm, màu đen, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1005183-S124057-7/ Kẹp giữ cáp điện 7,6x360 mm, màu đen, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 100550/ Chốt chặn của khuôn đùn (linh kiện sử dụng trong máy đùn nhựa) 3.5INCH. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1005AG208AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1005CG208AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1006/ Bong bóng nhựa Balloon A6A-8.00-20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1006/ Mác dán bằng (nhựa PET) N210195670AA (80mm x 68mm) ghi thông tin sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1006A0402EH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1006A0403EH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1006A0404AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1006A0406EH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1006A0407EH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1006A0408AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1006C0402DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1006C0403DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1006C0404AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1006C0407DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1007/ Mác dán bằng (nhựa PET) N210195671AA (80mm x 68mm) ghi thông tin sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1007/ Nắp nhựa, DLVD01-N00300MBK-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1007/ Vỏ nhựa CHI10 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 135x59x95.5mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1007179/ Vòng cách điện bằng nhựa 0432 M10x40,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1007220-S711621-66/ Mã nhựa che góc, 32x32x3mm cho nẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1007258-S711625-62/ Nẹp nhựa dán cạnh bàn RAL 7012 có gắn keo, 21x5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10075-1000400/ Đế PJ 87 Moulded Base (10075-1000400) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10078/ Chặn dây bằng nhựa BB 548A, có 2 lỗ giữ dây 32mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1008/ Mác dán bằng (nhựa PET) N210189238AA (75mm x 23mm) ghi thông tin sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1008748-S707897-108/ Chân nhựa kê máy giặt, dùng trên tàu thủy (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1009/ Mác dán bằng (nhựa PET) N210189239AA (75mm x 23mm) ghi thông tin sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1009955-S709958-166/ Nhãn nhựa PVC in biểu tượng chữ "EMERGENCY FIRE FIGHTING PUMP" dùng chỉ dẫn trên tàu thủy, hình vuông, cỡ 150 x 150mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1009AG208AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101/ Ống nhựa cắt sẵn các loại, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010/ Mác dán bằng (nhựa PET) N210189240AA (75mmx 23mm) ghi thông tin sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010/ Nắp nhựa, HDLBP01-L30102-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10100040-002/ Bánh răng- Pinion- chất liệu bằng Nhựa PA66GF30 black (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10100050-001/ Thanh trượt- Slide window- chất liệu bằng Nhựa PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10100070-002/ Trụ đỡ- Drive Post- chất liệu bằng Nhựa POM black (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10100080-002/ Bánh răng khớp trong- Interior Gear-chất liệu bằng Nhựa PA66GF30 black (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10100090-002/ Núm vặn tay quay- Knob-chất liệu bằng Nhựa POM black (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10100100-002/ Lõi cuộn chỉ- Reel-chất liệu bằng Nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10100260-002/ Nắp bánh răng- Gear Cover- chất liệu bằng Nhựa ABS black (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10100420-002/ Knob MPP (Núm vặn tay quay) bằng nhựa- chất liệu bằng Nhựa Knob Black (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020000100/ Nắp đậy camera CBC850W bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020001200/ Vỏ trên bằng nhựa của thiết bị phòng họp TS782 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020005200/ Vỏ HC2200-3 bằng nhựa đã sơn (101020005200) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020007700/ Mái vòm che (hình bán cầu), bán kính 44.5mm, vật liệu bằng nhựa dùng cho sản phẩm C-CV870S-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020010900/ Tấm mặt trên sản phẩm TS-691, bằng nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020011000/ Tấm mặt trên sản phẩm TS-692, bằng nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020011100/ Vỏ dưới của TS-921 101020011100, vật liệu nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020011200/ Tấm che nút ấn MIC 101020011200, vật liệu nhựa, hàng TS-921 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020011300/ Tấm đỡ cố định Pin 101020011300, vật liệu nhựa ABS, hàng TS-921 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020011400/ Nút ấn nguồn 101020011400, vật liệu nhựa, hàng TS-921 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020011500/ Linh kiện vỏ trên của thiết bị đại biểu TS-921, thuộc hệ thống phòng họp không dây, linh kiện có vật liệu là nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020012200/ Vỏ thiết bị, bằng nhựa, dùng cho thiết bị phòng họp(TSD1000CU UPPER-CASE)101020012200 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020012700/ Mái che bằng nhựa (101020012700) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020012900/ Vỏ sản phẩm phía sau, dùng cho sản phẩm loa xách tay, vật liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101020013000/ Tấm mặt trước, dùng cho sản phẩm loa xách tay WA2700, vật liệu bằng nhựa (101020013000) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010265120/ Nắp trong CCV20 bằng nhựa (1010265120) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101026604A/ Vỏ máy bằng nhựa (101026604A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010273130/ Nắp ngoài CCV250 bằng nhựa (1010273130) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101027818C/ Vỏ camera bằng nhựa CCV250 đã sơn (101027818C) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010278-S710822-193/ Nhãn nhựa PVC in biểu tượng chữ "ESCAPE LADDER" dùng chỉ dẫn trên tàu thủy, hình vuông, cỡ 150 x 150mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101027906A/ Nắp trên camera bằng nhựa CV460 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010279-S709958-167/ Nhãn nhựa PVC in biểu tượng chữ "FIRE MAIN WITH VALVES" dùng chỉ dẫn trên tàu thủy, hình vuông, cỡ 150 x 150mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010280910/ Vỏ dưới bằng nhựa của thiết bị phòng họp TS781 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010281-S709958-168/ Nhãn nhựa PVC in biểu tượng chữ " FIRE VALVE CONTROL, (IMO)" dùng chỉ dẫn trên tàu thủy, hình vuông, cỡ 150 x 150mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10103125/ Kẹp bằng nhựa, sử dụng trên tàu, PP GR2A 15mm, RAPE215, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10103127/ Kẹp bằng nhựa dùng để kẹp đầu ống, sử dụng trên tàu, PP GR5A 35mm, RAPE535, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010312-S709958-169/ Nhãn nhựa PVC, in biểu tượng chữ "FIRE-EXTINGUISHING BLANKET", W150mm, H150mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10103136/ Kẹp bằng nhựa dùng để kẹp đầu ống, sử dụng trên tàu, PP GR5A 42mm, RAPE542, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10103137/ Kẹp đầu ống bằng nhựa, sử dụng trên tàu, GR1A 21mm, RAPE112, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010317-S709958-170/ Nhãn nhựa PVC in biểu tượng chữ "TURN DIRECTION LEFT" dùng chỉ dẫn trên tàu thủy, hình chữ nhật, cỡ 120 x 80mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010379-S709725-156/ Nhãn nhựa PVC, kích thước W150mm, H150mm, in biểu trưng FIRE EXTINGUISHER, màu đỏ/trắng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010380-S709725-157/ Nhãn nhựa PVC kích thước W150mm, H150mm, in biểu trưng FIRE CALL POINT, màu đỏ/trắng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10103872/ Kẹp bằng nhựa, sử dụng trên tàu, PP GR4A 28mm RAPE428, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010389-S709725-158/ Nhãn nhựa in chữ NOVEC 1230 BATTERY, kích thước W150mm, H150mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010389-S710822-192/ Nhãn nhựa in chữ NOVEC 1230 BATTERY, kích thước W150mm, H150mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101040010500/ Tấm mặt trước, bằng nhựa, dùng cho sản phẩm amply (A848D FRONT-PANEL) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101040010900/ Tấm mặt trước, làm bằng nhựa, dùng cho sản phẩm âm ly (A3648D FRONT-PANEL) 101040010900 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010411-S709725-159/ Nhãn nhựa Vinyl in biểu tượng chữ "OPEN FLAMES AND SMOKING PROHIBITED" dùng chỉ dẫn trên tàu thủy, hình tròn đường kính 200mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1010C0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1011/ Mác dán N210189241AA (8x60mm) ghi thông tin sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101130000500/ Đế cho PIN 3V (Chất liệu đế bằng nhựa phần kết nối bằng thép mạ vàng) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101130000600/ Hộp đựng pin, vật liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm loa xách tay(101130000600) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101170000702/ Vòng đệm bằng nhựa HC2200-3 đã sơn (101170000702) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1012/ Thanh nhựa có viền với chất kết dính GEE99F-A-C,chiều dài x rộng 30.5 x4.3 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1013/ Dây nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1013001/ Dây nhựa dùng xỏ mác vào thành phẩm (vải, dây thun dệt, dây dệt), quy cách: dài 25mm, 5000PCE/hộp/0.18KG, nhãn hiệu KAM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1014625/ Nút nhấn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1014A0408AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10156-1000998/ Khuôn vỏ (PJ 88 Moulded house) (10156-1000998) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1016A0304KH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1016C0304KH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1017A0407AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1017C0407AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10183-4-H7V/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10185-1050289/ Khuôn vỏ PB 95 Moulded House 07-110 Beige (10185-1050289) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10187-1033789/ Nút vặn PB 95 Moulded Knob (10187-1033789) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10187-1033976/ Nút vặn (Knob 01-143 Pink) (10187-1033976) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 101972759012090/ Tấm plastic chặn nắp hộp sản phẩm- 101972759012090 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 102020011700/ Giá đỡ linh kiện đèn LED làm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1020233250/ Tấm đệm đèn led bằng nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10206-3022633/ Khuôn vỏ PJ 185 Moulded house (10206-3022633) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1021/ Bong bóng nhựa Balloon A6A-5.00-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 102150002700/ Dây bằng sợi Polyethylene có móc sắt hai đầu dùng giữ camera vào giá đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 102150011100/ Linh kiện dùng để cố định ống kính (ngàm ống kính) của sản phẩm CCV170, Vật liệu nhựa PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 102150011700/ Linh kiện đệm của hàng CCV470S3, vật liệu nhựa PVC mầu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 102150019601/ Linh kiện truyền dẫn ánh sáng bên trái, vật liệu bằng nhựa, dùng cho máy chủ tọa thu phát tín hiệu âm thanh phòng họp (nk) | |
- Mã HS 39269099: 102150019701/ Linh kiện truyền dẫn ánh sáng bên phải, vật liệu nhựa, dùng cho máy chủ tọa thu phát tín hiệu âm thanh phòng họp (nk) | |
- Mã HS 39269099: 102150019801/ Linh kiện truyền dẫn ánh sáng, vật liệu bằng nhựa, dùng cho máy chủ tọa thu phát tín hiệu âm thanh phòng họp (nk) | |
- Mã HS 39269099: 102150021000/ Nút bấm, bằng nhựa, dùng cho thiết bị phòng họp(TSD1000CU KEYTOP-FRAME)102150021000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 102150021501/ Linh kiện truyền dẫn ánh sáng đèn LED báo hiệu có nguồn điện, vật liệu bằng nhựa, dùng cho máy chủ tọa thu phát tín hiệu âm thanh phòng họp (nk) | |
- Mã HS 39269099: 102150021900/ Vỏ thiết bị, bằng nhựa, dùng cho thiết bị phòng họp(TSD1000MU USB-EMBED-HOUSING)102150021900 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 102150022000/ Khung giữ đầu đọc đĩa CD, vật liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm loa xách tay(102150022000) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1021539650/ Nhựa cài c-ms90s/d dùng cho đầu thu phát tín hiệu (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1021552790/ Dây giữ nắp camera, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1022506660/ Chân nhựa mầu đen hình trụ tròn cao 10mm, đường kính 22mm (dùng làm chân đế sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1022508260/ Chân đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10225730/ Thìa nhựa vét cao su IKEA GUBBRORA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 102270001500/ Tay cầm mặt trước, vật liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm loa xách tay(102270001500) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 102270001600/ Tay cầm mặt sau, vật liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm loa xách tay(102270001600) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1022A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1022A0402MH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1022A0404AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1023A0402MH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1023A0403MH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1023A0404AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1023A0404MH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1023A0408MH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1023A0410MH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1024/ Vỏ nhựa HIF3BB-60D-2.54R gắn vào bộ dây dẫn điện, hình L, kích thước 2.54x80.77x15.6mm (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1024/ Vỏ nhựa HIF3BB-60D-2.54R gắn vào bộ dây dẫn điện, hình L, kích thước 2.54x80.77x15.6mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1024354100/ Thẻ card A4 bằng nhựa, có nam châm dính mặt sau. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270000682/ Ống mềm co dãn, phi 3, màu đen, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270009762/ Vỏ nhựa nút bấm chất liệu nhựa PC quy cách 74.59*41.3*9.59MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270009776/ Nút bấm chính quy cách 55.55*37.3MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270009782/ Nút nguồn quy cách 30.72*11.24*11.21MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270010048/ Vỏ trước bằng nhựa ABS quy cách 114.26*35.02*9.09MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270010051/ Vỏ nhựa cố định quy cách 108.74*39MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270010052/ Đế cố định bằng nhựa quy cách 91.56*25MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270010119/ Nhựa phát sáng quy cách kỹ thuật PC241R, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270010338/ Vỏ đáy nhựa PC quy cách 67.77*41.91*23.62mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270010406/ Trụ cách ly PCB, dài 3mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270010522/ Mặt nhựa quy cách 119.48*74.93*6.35mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270010625/ Nút bấm chất liệu nhựa ABS quy cách 49.2*26mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270010657/ Vỏ trước bằng nhựa ABS quy cách 35.05*7mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270010837/ Vỏ ngoài bằng nhựa, KT (43.75*29.60*6.92)mm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270012676/ Vỏ Hộp dùng gắn PCB chất liệu nhựa ABS quy cách 214.3*94.6*66.8mm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270012677/ Khung cố định ổ cắm quy cách 63.9*27.9*35.2mm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270012678/ Khung cố định ổ cắm quy cách 38.8*12.3*19.7mm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270012698/ Vỏ đáy nhựa PC quy cách 116.86*57.77*5.75mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270012699/ Vỏ sau bằng nhựa ABS quy cách 117.08*57.77*26.15mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270013412/ Vỏ đáy nhựa ABS quy cách 113.16*35mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270013490/ Nắp đậy khay pin quy cách 23.44*3mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270013900/ Nắp đậy khay pin, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270013902/ Nắp đậy khay pin, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270013904/ Vỏ đáy nhựa PC quy cách, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270013995/ Vỏ trên bằng nhựa quy cách 114.26*35.02*9.09mm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270013996/ Nắp đậy buồng Pin, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270014035/ Vỏ trước bằng nhựa ABS, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270014036/ Nút nhựa ABS, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270014037/ Nắp đậy buồng Pin, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270014039/ Nút bấm nhựa ABS, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10270014101/ Nắp đậy buồng Pin, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10278-3024889/ Đế PJ 185 Knob base-127 Grey (10278-3024889) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1027917/ Bản lề cửa bằng nhựa tổng hợp 2-1/2" x 1-1/8" (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1027922/ Tay kéo cửa bằng nhựa, 121mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10280004831/ Tấm cách carton bằng nhựa, KT(575x375) mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10280005718/ Khay nhựa cố định sản phẩm để đóng gói quy cách 50.8*88.9mm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10280010426/ Khay nhựa PET để đóng gói sản phẩm quy cách 157*147*48 mm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10280010429/ Khuôn nhựa đã định hình để đóng gói sản phầm chất liệu PET quy cách 157*147*48 0.7mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10280010432/ Khay nhựa cố định đóng gói sản phẩm quy cách 182*147*63 mm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1028093900/ Thẻ nhựa A3 có nam châm dính mặt sau, viền màu xanh. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1028A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1028A0406CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1028C0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1028C0406CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1028C0416CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1029/ Bong bóng nhựa Balloon A6A-5.00-80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10292-3002286/ Đế (DCU 185 Moulded Base) (10292-3002286) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1030060029/ Dây buộc màu trắng bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1030281/ Dây rút bằng nhựa 2.5x20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1030A0302AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1030C0302AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1030C0303AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10311-344/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 34P (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10311-344/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 34P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10311-344/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 34P, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10311-344/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 34P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10312-481/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 48P (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10312-481/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 48P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10312-481/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 48P, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10312-481/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 48P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 103139/ Bánh răng bằng nhựa gắn nam châm/ Magnet Gear (PD13-25) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10322-481/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 48P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10322-481/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 48P, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10322-481/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 48P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 103260/ Bánh răng bằng nhựa gắn nam châm/ Magnet Gear Unit PDY40,50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10327-343/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 34P 0.6F, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10327-343/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 34P 0.6F, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 103280/ Bánh răng bằng nhựa gắn nam châm/ Magnet Gear Unit PD30,40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 103281/ Thân vỏ ngoài đồng hồ đo nước bằng nhựa/ Register Box Assy PD30,40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 103285/ Thân vỏ ngoài đồng hồ đo nước bằng nhựa/ Register Box Assy PDY>W (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1032A0316AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1032C0316AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10332-064/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 6P, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10332-104/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 10P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10334-406/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 0.35 40P Riv MA B, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10334-406/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P MA PA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10334-406/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P MA PA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10334-406/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P MA PA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10334-406/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P MA PA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10336-264/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [BP]BTB 0.35 26P M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10336-264/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [BP]BTB 0.35 26P M, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10336-264/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [BP]BTB 0.35 26P M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10339-784/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [BI]BTB 0.35 78P (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10339-784/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [BI]BTB 0.35 78P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10339-784/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [BI]BTB 0.35 78P, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10339-784/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [BI]BTB 0.35 78P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1033A0403EH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1033C0402EH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10342-063/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 6P (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10342-063/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 6P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10342-063/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 6P, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10342-103/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 10P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10342-203/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 20P (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10342-203/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 20P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10342-203/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.35 20P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10344-406/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 0.35 40P Riv FE B, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10344-406/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 0.35 40P Riv MA B, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10344-406/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P MA PA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10344-406/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P MA PA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10344-406/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P MA PA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10344-406/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P MA PA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10346-264/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [BP]BTB 0.35 26P F, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10346-264/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [BP]BTB 0.35 26P F. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10349-781/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [BI]BTB 0.35 78P 0.8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10349-781/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [BI]BTB 0.35 78P 0.8, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10349-781/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [BI]BTB 0.35 78P 0.8, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10349-781/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [BI]BTB 0.35 78P 0.8. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 103699-LF/ Kẹp nhựa dùng để kẹp dây cáp (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1037254/ Đầu đực của ổ cắm điện, 3 vị trí, bằng nhựa, màu đen- PXP7012/03P/ST (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1037255/ Nắp nhựa cho giắc cắm điện, màu xám- PXP7081 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1037256/ Nắp nhựa cho đầu cắm điện, màu xám (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1038/ Tay đỡ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1038087-S712629-6/ Nhãn nhựa in biểu tượng/chữ CLOSING DEVICE FOR VENTILATION IN ACCOMMODATION, kích thước W150mm, H150mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1038088-S712629-7/ Nhãn nhựa in chữ "CLOSING DEVICE FOR VENTILATION IN MACHINERY SPACE", cỡ 150 x 150mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 103844/ Bộ phận định tâm bằng nhựa/ Pilot (nk) | |
- Mã HS 39269099: 104025/ Bánh răng bằng nhựa gắn nam châm/ Magnet Gear Unit (SD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1041/ Vỏ nhựa J25MF-04V-K gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữu nhật, kích thước 15.45x15.75x6.6mm (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1041/ Vỏ nhựa J25MF-04V-K gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữu nhật, kích thước 15.45x15.75x6.6mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 104-104333--00/ Màn hình hiển thị bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10419-346/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.4 34P 0.8SW (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10419-346/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.4 34P 0.8SW, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10419-346/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.4 34P 0.8SW, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10419-346/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.4 34P 0.8SW. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1041C0404EH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1041C0408EH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1041C0416EH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10429-343/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.4 34P (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10429-343/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.4 34P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10429-343/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.4 34P, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10429-343/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối BTB 0.4 34P. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10441775 B42/ Đầu nối nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10441778 B42/ Đầu nối nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10445-3009327/ Đế (Base 02, Axle 01) (10445-3009327) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1047A0416EH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10483-1032777/ Phần trước của phích cắm Front part (10483-1032777) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 104W4385P003|DM/ Kẹp bằng nhựa chiều rộng 22-28mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 104W4385P005|DM/ Kẹp bằng nhựa chiều rộng 34-40mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 104W4395P004|DM/ Đai ốc M32 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 104X178AB_034|DM/ Kẹp dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1050032/ Đầu chiết khí bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1050033/ Đầu chiết khí chân không bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1050053/ Đầu giảm khí bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 105050000100/ Nắp công tắc TS901 bằng nhựa (105050000100) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 105050006600/ Nắp che (chống nước) của loa phóng thanh A1SC15, vật liệu nhựa PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1050520090/ Tấm nhựa dùng để che cách điện cho bản mạch của đầu xử lí dữ liệu hình ảnh (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1051100030009/ Dây buộc bằng nhựa lõi thép,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10525-3010502/ Đế (DCU 193-26 Moulded base) (10525-3010502) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1056C0114AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1056C0304AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1056C0310AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 105717-102TR/ Thanh dọc sau bằng nhựa composite 1686mm 105717-102TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 105717-105TR/ Thanh dọc sau bằng nhựa composite 2265 x 44 x 30 mm 105717-105TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 105867-100TR/ Thanh dọc sau bằng nhựa composite 2844 x 49 x 30 mm 105867-100TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 105894-100TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 1161.5mm 105894-100TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 105894-101TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 1460 x 79 x 28 mm 105894-101TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 105894-102TR/ Thanh dọc bằng nhựa composite 1758 x 79 x 28mm 105894-102TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 105894-107TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 2354 x 79 x 28 mm 105894-107TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 105U30302901/ Mousse cho ghế- CA ANGTON U303(IGNIF. CA ANGTON U303) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 106007/ Thân của thiết bị báo cháy 2KC-6T bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 106010-100TR/ Thanh dọc sau bằng nhựa composite 1107mm 106010-100TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 106010-101TR/ Thanh dọc sau bằng nhựa composite 1397 x 44 x 30 mm 106010-101TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 106017/ Công tắc MTE2-CS. Dùng cho thiết bị báo cháy. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 106229-102TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 1620 x 80 x 28 mm 106229-102TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 106229-103TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 1870 x 80 x 28 mm 106229-103TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 106229-104TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 2120 x 80 x 28 mm 106229-104TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 106229-105TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 2620 x 80 x 28 mm 106229-105TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 106229-106TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 3120 x 80 x 28 mm 106229-106TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 106229-107TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 3620 x 80 x 28 mm 106229-107TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 106231-104TR/ Thanh dọc sau bằng nhựa composite 1744 x 48.5 x 30 mm 106231-104TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 106231-105TR/ Thanh dọc sau bằng nhựa composite 2230 x 48.5 x 30 mm 106231-105TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 106231-107TR/ Thanh dọc sau bằng nhựa composite 3201 x 48.5 x 30 mm 106231-107TR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1063712880/ Miếng đệm TM-147-2, Chất liệu nhựa, dùng để đệm ốc (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1064A0410AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1064A0412AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1064C0410AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1064C0412AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1064C0416AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 107045841/ Tấm cách điện bằng nhựa cứng 8PS7910-0AA07-4AA7 (L83xW140xH8)MM, NLSX thanh dẫn điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 107045843/ Tấm cách điện bằng nhựa cứng, KT L97*W134*H8MM, 8PS7910-0AA07-4AA5 8SIE043T SIZE 3, NLSX thanh dẫn điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 107045844/ Tấm cách điện bằng nhựa cứng, KT:L97*W140*H8MM, 8PS7910-0AA07-4AA8 8SIE047T SIZE 3, NLSX thanh dẫn điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 107045936/ Kẹp bằng nhựa cứng 8PS7910-0AA07-3AA8 _(L42xW75.25xH10)MM, NLSX thanh dẫn điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 107045937/ Kẹp cáp 3mm bằng nhựa cứng, KT: L53.5*W75.25*H9MM, 8PS7910-0AA07-4AA0.09 8SIE049T, NLSX thanh dẫn điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 107051410/ Miếng cách điện bằng nhựa cứng L97*W140*H8MM-8PS7910-0AA07-5AA0-SIZE 4, NLSX thanh dẫn điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1071001436-3/ Vỏ dưới của máy đo huyết áp model UA-1002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1071001437A-3/ Vỏ trên của máy đo huyết áp model UA-1002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1071001535-1/ Vỏ trên của máy đo huyết áp model UA-1003A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1071001536-1/ Vỏ dưới của máy đo huyết áp model UA-1003A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1071001709A-1/ Vỏ trên của máy đo huyết áp model UA-651 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1071001710-1/ Vỏ dưới của máy đo huyết áp model UA-651 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10711_8571|DM/ Giá đỡ dây điện M4x70 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1073004745-1/ Nắp khoang chứa pin của máy đo huyết áp model UA-1003A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1073014221-4/ Nắp khoang chứa pin của máy đo huyết áp model UA-1002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1073017771-9/ Phím start của máy đo huyết áp model UA-1002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1073017772-7/ Phím cài đặt cho model UA-1002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1073024650-1/ Nắp khoang chứa pin của máy đo huyết áp model UA- 651 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1073A0114AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1073A0304AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1073A0310AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1073A0420AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1074021957/ Phím start của máy đo huyết áp model UA-1003A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1074021958/ Phím nhớ của máy đo huyết áp model UA-1003A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1074032877-7/ Phím nhớ của máy đo huyết áp model UA-1002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1074046508-1/ Phím start/stop UA-651D-GB, chất liệu nhựa ABS, hiệu AND (nk) | |
- Mã HS 39269099: 107W7010P001|DM/ Thanh cài ghi tên cho cầu đấu điện bằng plasic, KT 20mmx8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 108/ KHOÁ (NHỰA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1080216080/ Vỏ máy(dưới) bằng nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1080310340/ Vòng giữ micro (vật liệu nhựa PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 10823-3003939/ Đế DCU 254 Moulded Base (10823-3003939) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1082835400-JIG0220/ Đồ gá (bằng nhựa) hỗ trợ kiểm tra chức năng cho màn hình điên thoại (Code: 1082835400), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1083017774-3/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa cho model UA-1002B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1083017774-3V/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa cho model UA-1002B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1084900108/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa cho model UA-1002B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1084900108-V/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa cho model UA-1002B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1086007-B5643-K BTP/ Vỏ ngoài hộp Wifi bằng nhựa CKD PLST T CVRSDN38-73623-BITE (1086007-B5643-K (BTP). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 108673/ Nút nhựa dùng cho ống bơm tiêm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 108673/ Nút nhựa dùng cho ống bơm tiêm CHM ACCE WIPER-PLUG 30/55CC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1086A0101BH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1086A4101DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1087C0403CH-T3/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1088C0403AH-T3/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1088D0501AH-T2/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1091A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1091C0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1091C0416AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1097A0409AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1097A0410AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 109W3473P001|DM/ Đai ốc bằng nhựa polyamide, M16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 109W8872P001|DM/ Cút bằng nhựa để luồn dây cáp điện 4 lỗ 3/8 NPT 2.4-3.4MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 109W8890P001|DM/ Cút bằng nhựa để luồn dây cáp điện, 7 lỗ M25 2-3MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 109W8891P001|DM/ Cút bằng nhựa để luồn dây cáp điện, 2 lỗ M25 4.3-6.1MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 109W9082P001|DM/ Khung bằng nhựa, KT 40x30mm đê dan tem nhan (nk) | |
- Mã HS 39269099: 109W9082P001|DM/ Khung bằng nhựa, KT 40x30mm để dán tem nhãn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 109W9083P001|DM/ Cút bằng nhựa để luồn dây cáp điện, 1 lỗ ĐK 4~7mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 109W9090G002_VN|DM/ Bộ ống nối bằng plastics có ren hai đầu (3 chi tiết/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 109W9205P001|DM/ Nút bịt bằng nhựa M16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 109-Z79-002/ Nút bịt chống bụi (nhựa PE), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11/ Van nhựa xoáy của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(độ dài 11.8mm,phi10.7mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11.3/ Dây viền (PE seam) (dây viền khay) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1101A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11022106_11_VN|DM/ Đệm làm kín bằng nhựa cho tủ kết nối phụ trợ M25x1.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11022106_12_VN|DM/ Đệm làm kín bằng nhựa cho tủ kết nối phụ trợ M20x1.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1102836200010: Dây rút bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1102876900/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng sản phẩm (FTRB4000) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1103913200019: Dây buộc két nước bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1103913200019: Dây đai két nước bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1103A0311DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1103D0501AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1103D0501DH-T0-2/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1103D6901DH-T0-2/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11041278/ Tấm nhựa cứng, kích thước 640x560x5mm, sử dụng làm tủ, giá, cải tiến bảo dưỡng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1104917300047: Nút nhận bằng nhựa phi 28 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1104935300006: Nút nhận cố định bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1105-00045A/ Vỏ nhựa các loại gắn bên trái bản mạch robot hút bụi 1105-00045A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11050310/ Kẹp nhựa cho máy dập ghim (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11050328/ Kẹp để cố định dây kết nối của máy in bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11050516/ Kẹp dây bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11050758/ Kẹp dây bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11050763/ Kẹp dây bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1105A0406DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1105C0401LH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1105C0401RH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11073-V131A-00/ Vòng đệm bằng Teflon. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11-08-60/ Ống bơm bằng nhựa, 1ML Male (PO số 85012182, ngày 04.10.2019, Invoice số INV0702453, ngày 15.05.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 111/ Bánh răng bằng nhựa (Plastics wheel (toothed)) (phụ kiện cửa tấm rèm cửa) (kích thước: 3.3*1.1cm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 111/ Bánh răng bằng nhựa (Plastics wheel (toothed)) (phụ kiện cửa tấm rèm cửa) (kích thước: 3.3*1.1mm, NSX: LI YAN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 111/ Bánh răng bằng nhựa (Plastics wheel (toothed)) (phụ kiện cửa tấm rèm cửa) (kích thước: 3.3*1.1mm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 111/ Đinh giầy nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1110/ Miếng dán cố định,bằng nhựa ABM25, gắn vào hộp điều khiển điện, bộ điều khiển điện, hình vuông, kích thước 25.4x25.4x5.1mm (cố định linh kiện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 111100922/ Cạnh chân ghế bằng nhựa dài 27cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1114VDB03/ Chốt vòng định vị WV-28C (màu trắng), bằng nhựa, phi 20mm, cao 15mm, linh kiện sản xuất van nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1114VDB07/ Tấm chắn MGV-33 (màu xanh), bằng nhựa, phi 22mm, cao 14mm, linh kiện sản xuất van nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1114VDP21/ Tấm chắn MGV-94 (màu cam), bằng nhựa, phi 22mm, cao 14mm, linh kiện sản xuất van nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1115A4102AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1115A4104AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11170708:Miếng đệm nhựa TPR(TPR WASHER,1bộ gồm 6 cái,bán kính R18*W10*T6.4mm (2 cái),đường kính 11.8mm*4mm*H5.5mm (4 cái),bằng nhựa TPR,linh kiện của thiết bị sạc).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11170801:Miếng đệm nhựa SILICONE(SILICONE WASHER,L40*W7*T1mm,chất liệu Silicone,sử dụng cho thiết bị sạc).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1117A4101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1117A4101CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1117A4101DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1117C4101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 111M1G50000000/ Miếng nhựa đen, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 111W0-G5000-00-00/ Miếng nhựa đen hình đa giác, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 111W0G50000000/ Miếng nhựa đen hình tứ giác L80.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 111W1G50030000/ Miếng nhựa đen hình chữ nhật L120.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 111W2114P001|DM/ Nắp chắn cho ổ cắm điện, bằng nhựa, hình chữ nhật (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112/ Chân đế nhựa (2 chi tiết/ bộ), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112/ Chốt đế giầy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112/ Long đền nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112.21G/ băng gai dán (bằng nhựa, 100% nylon)-220mm- 112.21G (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112.26/ băng gai dán (bằng nhựa 100% nylon)-110mm- 112.26 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112002897/ Ống nhún nhựa của ghế dài 66mm, (Bộ 3-Hình tròn- 65mm- Màu đen). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112002897/ Ống nhún nhựa của ghế dài 66mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112002897/ Ống nhún nhựa của ghế đường kính 66mm.(Bộ 3-Hình tròn Màu đen) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112003690/ Ống nhún nhựa của ghế dài 75mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112003708/ Mặt tay vịn bên trái, quy cách 60*40*9cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112003709/ Mặt tay vịn bên phải, quy cách 60*40*9cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112003735/ Ống nhún nhựa của ghế dài 110mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112004392/ Nắp nhựa gắn cần gạt. Kích thước: (7.5x5.5x1.2)cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112004393/ Nắp nhựa gắn cần gạt. Kích thước: (7.5x5.5x1.2)cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112004950/ Mặt tay vịn bằng nhựa, quy cách 40.5x6.5x0.8cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112004950/ Mặt tay vịn, quy cách 40.5x6.5x0.8cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112004951/ Mặt tay vịn bằng nhựa, quy cách 40.5x6.5x0.8cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112004951/ Mặt tay vịn, quy cách 40.5x6.5x0.8cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112005441/ Nắp chụp chân ghế bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112005806/ Mặt tay vịn, quy cách: 465*55*10mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112005806/ Mặt tay vịn, quy cách: 465*55*10mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112-1182/ Tấm mài kính (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1121299-S711097-253/ Nẹp nhựa ABS dán cạnh cho vách, F5371, 23x2mm, có lớp dính (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1121303-S711097-254/ Nẹp nhựa dán cạnh ngăn kéo, K1040, 23x2mm, có lớp dính (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1125A0101JH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1127A4101CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 112802/ Cố định dây bằng nhựa (DAWS-2NL), size (28 x 14)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1128347900/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra tính năng sản phẩm điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11289/ Manual reset label-nhãn nylon (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1128A4104AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1128A4105AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1128A4110AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11300/ Que nhựa dùng làm thân tăm bông, dài 74mm, đường kính 1.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11316-03/ Dây rút bằng nhựa- TIE WRAP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-1318920-3/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-1318920-3, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11349-01/ Nhãn Nylon- Birsk Heat label (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11349-10/ Nhãn Nylon- BLANK LABEL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 113947/ Tấm phản xạ ánh sáng bằng nhựa REF-H60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 113949/ Tấm phản xạ ánh sáng (dùng kèm với cảm biến quang học) REF-C110-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 113A2700-16-17E-00-02 DET/ Tấm nhựa dùng để quyết định vị trí đồ gá loại 113A2700-16-17E-00-02 DET, kích thước 260x160x10 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 113M5Q70210001/ Tem SRS M931P thành phần chính Polyester, kt: (60x30)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 113Q0G55000000/ Miếng nhựa trắng có 3 lỗ tròn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 113R0-F2200-0000/ Miếng nhựa trắng 3 lỗ, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 113W1G50600000/ Miếng nhựa đen L80. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 113X0-G5100-00-00/ Nẹp nhựa trắng L430, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 114/ Bánh xe bằng nhựa (Plastic Wheel) (phụ kiện cửa tấm rèm cửa) (kích thước: 1.2*0.9cm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 114/ Bánh xe bằng nhựa (Plastic Wheel) (phụ kiện cửa tấm rèm cửa) (kích thước: 1.4*0.6CM, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 114/ Bánh xe bằng nhựa (Plastic Wheel) (phụ kiện cửa tấm rèm cửa) (kích thước: 1.5*0.9cm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 114/ Bánh xe bằng nhựa (Plastic Wheel) (phụ kiện cửa tấm rèm cửa) (kích thước: 1.7*0.9cm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 114/ Bánh xe bằng nhựa (Plastic Wheel) (phụ kiện cửa tấm rèm cửa) (kích thước: 2*2cm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11433-V0100-00/ Vòng đệm bằng Teflon. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 114667/ Vòng đệm ma sát bằng nhựa (dùng trong bộ giảm tốc, hàng mới 100%) BRAKE DF8-90-13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 115-3058-06/ Plastics/ Lemo Bend Relief GMA.00.018.DN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1154A0403CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 115517/ Dây rút bằng nhựa 292x4.8mm PLT3S-C0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 115605/ Dây rút bằng nhựa TMS-2 25x25, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 115617/ Nắp trên đồng hồ nước bằng nhựa/ Cap (Blue) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 115637/ Nắp trên đồng hồ nước (bằng nhựa)/ Cap (Ivory) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11589289- Vít nở nhựa ấn vào tấm chắn bùn bánh xe. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 11589289 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1159A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1159A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1159A0404AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1159A0503AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1165/ Vòng đệm nhựa, HW-R-VSK01-N0300-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1168A0412AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1168C0412AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11693/ Móc nhựa 6x130mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11703/ Vòng đệm ổ dù OD 4.5'' x ID 3.0'' bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11710003/ Lưới chắn bụi, bằng nhựa (48.9*37*0.1mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11710004A/ Lưới chắn bụi bằng nhựa (41.8*14*0.1mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11710006/ Lưới chắn bụi, bằng nhựa (29*30*0.25mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11710007/ Lưới chắn bụi, bằng nhựa (47*32*0.25mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11710008/ Lưới chắn bụi, bằng nhựa (47*32*0.25mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11710009/ Lưới chắn bụi, bằng nhựa (61*22*0.5mmmm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11710010/ Lưới chắn bụi, bằng nhựa,kt:35.5*20.8*0.25mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11710011/ Lưới chắn bụi, bằng nhựa,kt:35.5*20.8*0.25mmmm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11710012A/ Lưới chắn bụi bằng nhựa, kt 96.0*18.1*0.2mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 117188/ Giá đỡ bút viết cho màn hình bằng nhựa FRAME(M)>RTE56,PEN_WELL,PC_ABS,GRY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 117189/ Giá đỡ dụng cụ xóa màn hình bằng nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 117190/ Nút điều khiển CVP bằng nhựa, FRAME(M)>RTE56,HOLDER_HOME,PC_ABS,WHT hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 117191/ Tấm nhựa định hình dùng bảo vệ nút điều chỉnh màn hình (nk) | |
- Mã HS 39269099: 117192/ Tấm ốp bằng nhựa ABS phía sau màn hình (bên trái) đã được định hình hoàn chỉnh (nk) | |
- Mã HS 39269099: 117193/ Tấm ốp bằng nhựa ABS phía sau màn hình (bên phải) đã được định hình hoàn chỉnh (nk) | |
- Mã HS 39269099: 117194/ Tấm ốp bằng nhựa ABS phía sau màn hình trung tâm đã được định hình hoàn chỉnh (nk) | |
- Mã HS 39269099: 117195/ Tấm ốp cụm CVP phía sau bằng nhựa ABS đã định hình hoàn chỉnh (nk) | |
- Mã HS 39269099: 117196/ Tay nắm bằng nhựa dùng để nâng đỡ màn hình (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-172075-4/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-172075-4, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-172210-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-172210-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-172210-2/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-172210-2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-172210-6/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-172210-6, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-172210-7/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-172210-7, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-172469-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-172469-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-172469-2/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-172469-2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 117333/ Long đền sao 9.5x18.4x0.3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1174/ Vỏ chụp chân cắm,bằng (sắt/đồng/nhựa) SZ-T22, gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật (nối nguồn điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11742601/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11743551/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11746561/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-174712-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-174712-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11748781/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11748801/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 117491/ Tấm nhựa định hình dùng bảo vệ cảm biến điều khiển FRAME(M)>RTE56,LENS_IR_REMOTE,PC,BLK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 117492/ Tấm nhựa định hình dùng để bảo vệ cảm biến ánh sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 117493/ Tấm ốp cụm CVP phía trước bằng nhựa ABS đã định hình hoàn chỉnh (nk) | |
- Mã HS 39269099: 117495/ Nút điều khiển CVP bằng nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11749851/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1175/ Vỏ nhựa 1-1827864-3 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 12.45x11.3x10.1mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1176A0405AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1176C0405AH-T2/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1177/ Vỏ nhựa IL-2S-S3L-(N) gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 8x5x14mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1179/ Vỏ nhựa 917241-6, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 52x33.6x21.52mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 118/ Que xoay bằng nhựa (plastic wand) (phụ kiện cửa tấm rèm cửa) (kích thước: 10*0.9CM, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 118155/ Tấm nhựa dùng để khuếch đại ánh sáng S>GLOTEC,GD210,DBEF (118155 CPS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 118158/ Miếng đỡ màn hình nhựa Silicon màu xám HLD>SI,HR7020U+CS-720D,-,GRY,V1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 118159/ miếng đỡ màn hình nhựa silicon màu đen HLD>SI,HR7020U+CS-720D,-,BLK,V1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 118188/ Đế của đồng hồ đo nước bằng nhựa/ Cover SD13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 118190/ Vòng cố định cho đồng hồ đo nước (bằng nhựa)/ Fixing Ring (nk) | |
- Mã HS 39269099: 118202/ Đế của đồng hồ đo nước bằng nhựa/ Cover SD20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1183/ Vỏ nhựa J21DPM-06V-KX, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 17.6x23.2x16.9mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 118510/ Giá đỡ tấm nền màn hình bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 118515/ Khung nhựa cố định tấm nền màn hình (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1187/ Vỏ nhựa J21DPM-10V-KX, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 22.6x23.2x16.9mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1193604300/ Nút điều chỉnh của máy bắt vít tự động, model: KS-100, chất liệu: nhựa, kích thước: 5cm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1195/ Vỏ nhựa F32FSS-03V-KX gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 29.16x7.15x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1199830500/ Đồ gá hỗ trợ kiểm tra bản mạch cho điện thoại, bằng nhựa (N975) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11C/ Chân đế nhựa (280*32mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11C/ Chân đế nhựa (4*5)cm- Nhựa PP (15%) + Nhựa Rubber (85%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11C/ Khoen nhựa (15mm)- Nhựa TPU (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11C/ Khoen trượt (20mm)- Nhựa PA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11C/ Miếng nhựa (14*104)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11C/ Phụ liệu nhựa các loại- Cái (khóa nhựa- không nhãn hiệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11C/ Phụ liệu nhựa các loại- Cái (Miếng trang trí nhãn hiệu "PAX") (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11C/ Tấm nhựa (185*450)mm, uốn 2 góc- Nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11C/ Thanh nhựa (310*485)mm- Nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11C/ Thanh nhựa uốn 1 góc (320*365)mm- Nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11C/ Trang trí đầu khóa kéo (13cm)- Nhựa TPU + Dây đai Poly String (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11C/ Trang trí đầu khóa kéo (3.7cm)- Nhựa TPU (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11C/ Trang trí đầu khóa kéo (4.7cm)- Nhựa TPU (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11MC002-0/ Kẹp bằng nhựa 11MC002-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 11TC001-0/ Kẹp bằng nhựa 11tc001-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12/ Đệm bằng nhựa của Nắp bình xịt nhựa loại MIT, MIB(độ dài 21mm,phi 15.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12/ Kẹp size nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12/ Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12/ Nẹp nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: 120.GK.XH-2A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) XH-2A. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12001/ Nhựa dính dạng cục loại CS5040C05, kích thước 17x17cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12001/ Nhựa dính dạng cục loại CS5040C05, kích thước 17x17cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12005/ Nhựa dính dạng cục hình chữ nhật, kích thước 20x1x1cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1201169/ Máng cáp làm băng nhựa Polymer (E045_16_018 (17 LINKS)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1201452/ Máng che làm bằng nhựa polymer (0450.16.12PZ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1206/ Miếng nhựa định hình PC các loại AMB667WU01, kích thước: 330MM*225MM*105MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 120744/ Nút xoắn bảo vệ dây cáp điện,chất liệu nhựa dẻo, đường kính trong 10mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1208A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1208A0503AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1208C0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1208C0503AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 120994/ Ốc luồn dây cáp bằng nhựa CG P MT16.0 68 05-10BK (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121.001/ Khóa nhựa POM- 30mm-121.001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121.18B/ khóa nhựa-25mm-121.18B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121.18GB/ Khóa nhựa-25mm-121.18GB (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121.19/ khoen nhựa (POM) 30mm- 121.19 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121.19B/ Khóa nhựa-30mm-121.19B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121.19GB/ khóa nhựa-30mm-121.19GB (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121.20/ khoen nhựa (POM) 38mm- 121.20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121.20B/ Khóa nhựa-40mm-121.20B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121.20GB/ khóa nhựa-40mm-121.20GB (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121.34/ khoen nhựa (25 mm)-121.34 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121.34/ khoen nhựa (25mm)-121.34 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121.37/ khoen nhựa-121.37 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121.84/ Khoen nhựa (40 x 22 mm)- 121.84 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121.84/ Khoen nhựa- 121.84 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121010006300/ Nút ấn nói 121010006300, vật liệu nhựa, hàng TS-921 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121010006400/ Nút ấn ưu tiên 121010006400, vật liệu nhựa, hàng TS-921 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121010006700/ Nút ấn ưu tiên giả 121010006700, vật liệu nhựa, hàng TS-922 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121010006800/ Nút ấn bỏ phiếu giả 121010006800, vật liệu nhựa, hàng TS-821 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121010006900/ Nút bấm, bằng nhựa, dùng cho thiết bị phòng họp(TSD1000CU MIC-RELEASE-KEY)121010006900 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121010007000/ Nút bấm, bằng nhựa, dùng cho thiết bị phòng họp(TSD1000CU TALK-KEYTOP)121010007000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121010007300/ Nút bấm, bằng nhựa, dùng cho thiết bị phòng họp(TSD1000DU DELEGATE-KEYTOP)121010007300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121010007600/ Nút bấm, bằng nhựa, dùng cho thiết bị phòng họp(TSD1000MU BUTTON 14*7)121010007600 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121010008101/ Núm vặn, vật liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm loa xách tay (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121010008300/ Nút bấm, làm bằng nhựa, dùng cho sản phẩm Âm Ly (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121010008400/ Nút bấm, làm bằng nhựa, dùng cho sản phẩm Âm Ly (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121010008600/ Nút bấm, làm bằng nhựa, dùng cho sản phẩm Âm Ly (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12101-0563/ Đế chân cắm AC G1206-U0, PC, KT 29.9*24.2*9mm: dùng để sản xuất sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121013800/ Vỏ đế đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1210181330/ Nắp núm xoay bằng nhựa A912MK (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1210188920/ Nút nhựa ccc160 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1210199290/ Núm vặn, vật liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121030000300/ Nắp sau bằng nhựa dùng cho camera CCV150 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121030006000/ Tấm che mặt trước số 1 của sản phẩm CCV470S3, Vật liệu nhựa PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121030020800/ Tấm che ổ đĩa, dùng cho sản phẩm loa xách tay, vật liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121030020900/ Tấm che bộ phận thu tín hiệu, dùng cho sản phẩm loa xách tay, vật liệu bằng nhựa(121030020900) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121030021000/ Tấm che phía sau, dùng cho sản phẩm loa xách tay, vật liệu bằng nhựa(121030021000) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12106-0003/ Tấm đệm (G1171-U0), PC, KT 27.7*21.4*12.7mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12106-0008/ Tấm đệm chân cắm, KT: 27.7*24.4*9.95mm, chất liệu: PC màu trắng mặt bóng chống cháy: dùng để sản xuất sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12106-0010/ Tấm đệm (C0025-UW0), PC, KT 27.7*24.4*9.95mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1211100200/ Núm ấn chọn ưu tiên phát biểu của thiết bị phòng họp TS781 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1211100350/ Núm ấn chọn phát biểu của thiết bị phòng họp TS781 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1211100420/ Núm ấn chọn phát biểu của thiết bị phòng họp TS782 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121132/ Tiếp điểm chống ma sát bằng nhựa cho cánh quạt đồng hồ nước/ Tip of Pivot (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1211335310/ Vỏ trên bằng nhựa của thiết bị phòng họp TS911 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121275/ Nắp chụp lỗ nguồn,bằng nhựa PP cứng, hình tròn đường kính 14mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121276/ Miếng dẫn hướng cáp bằng nhựa hình tròn đường kính 13.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121278/ Miếng nhựa dùng để bọc cáp, chất liệu nhựa PP,kích thước 29.5*26.3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121279/ Nút công tắc điều khiển dạng trượt, chất liệu nhựa PVC cứng, kích thước 60*26*11mm, không gắn các thiết bị dẫn điện khác (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121280/ Thanh nhựa làm chân trượt của công tắc trượt, chất liệu nhựa PVC cứng, kích thước 90*9mm, không gắn các thiết bị dẫn điện khác (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121282/ Miếng cách điện bằng nhựa PE, dày 0.188mm, kích thước 200*122.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121283/ Miếng nhựa Polyeste cách điện, tráng phim lumirro S10, dày 0.188mm, kích thước 168*55mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121284/ Miếng nhựa răng cưa để giữ và hướng cáp, bằng nhựa PP cứng, màu trắng, dài 30mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121285/ Miếng nhựa silicone để giữ đầu dò máy vật lý trị liệu, kích thước 190*90mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121339/ Nút ấn điều khiển máy Stylift, chất liệu nhựa dẻo màu trắng, kích thước 5.2*5cm,không gắn các thiết bị dẫn điện khác (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121342/ Nút vặn điều khiển máy vật lý trị liệu ES-4000, chất liệu nhựa ABS cứng, hình tròn, đường kính 37.8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121383/ Miếng nhựa cách điện, chất liệu nhựa PE cứng, kích thước phi15mm*t0.188mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1215A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1215A0404AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-622F/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-622F (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-622H/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-622H (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-622I/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-622I (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-622J/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-622J (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-663B/ Thân công tắc A bằng nhựa PET 121-663B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-663C/ Thân công tắc A bằng nhựa PET 121-663C (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-664A/ Thân công tắc B bằng nhựa PET 121-664A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-670A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-670A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-674A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-674A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-674B/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-674B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-713A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-713A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-715A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-715A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-725A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-725A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-730A/ Thân công tắc (Đơn) bằng nhựa PET 121-730A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-731A/ Thân công tắc (Đôi) bằng nhựa PET 121-731A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-732A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET121-732A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-733A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-733A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-734A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-734A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-743A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-743A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-743B/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-743B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-745A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET 121-745A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12175000047521/ Giá đỡ bằng nhựa-Took Kits. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12175000047522/ Nút bấm khởi động máy hút bụi bằng nhựa (màu vàng)-Handle release button, kích thước:51mmx20mmx23mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12175000047525/ Nút trượt công tắc bằng nhựa, dùng để sx máy hút bụi (màu vàng)-slide switch, kích thước: 51mmx21mmx11mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12175000047527/ Khóa hộc chứa bụi bằng nhựa (màu vàng)-Dust cup lock, kích thước:61mmx43mmx12mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12175000075985/ Lưới lọc gió bằng nhựa-Air inlet filter screen, kích thước: 10x10x10cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12175000A18645/ Khóa hộc chứa bụi bằng nhựa (màu xanh)-Dust cup lock, kích thước:61mmx43mmx12mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12175000A18646/ Nút bấm khởi động máy hút bụi bằng nhựa (màu xanh)-Handle release button, kích thước:51mmx20mmx23mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12175000A18647/ Nút trượt công tắc bằng nhựa, dùng để sx máy hút bụi (màu xanh)-slide switch, kích thước: 51mmx21mmx11mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12175000A29556/ Bánh xe bằng nhựa PVC- Big wheel, kích thước:50mm*50mm*29mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-752A/ Thân công tắc (Đơn) bằng nhựa PET 121-752A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121-753A/ Thân công tắc (Đôi) bằng nhựa PET 121-753A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121953/ Phim bảo vệ PET 10,25'' bằng nhựa, kích thước 245.65X93.8X 0.106mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121A839A000/ Chốt định vị nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121A848A000/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121A850A000/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: 121A851A000/ Bánh răng nhựa (nk) |
- Mã HS 39269099: 121W1G50600000/ Miếng nhựa đen hình cung L70.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 121Y0-G5100-00-00/ Mác nhựa hình chữ nhật dài. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122005009/ Vòng chụp nhựa của động cơ điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122010390/ vách ngăn cách nhiệt bằng nhựa 14*14*8.8MM DIP ROHS nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122012270/ vách ngăn cách nhiệt bằng nhựa 40.8*32.8*23.5MM+25*27MM T3MM L+ DIP, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122012270/ vách ngăn cách nhiệt bằng nhựa 40.8*32.8*23.5MM+25*27MM T3MM L+ DIP,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12202-0077/ Tấm silicone, Silicone, KT 27.5*55*1.5mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12202-0078/ Tấm silicone, Silicone, KT 46*25*1.5mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12202-0152/ Tấm silicone, Silicone, KT 23*15*1.5mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12203-0006/ Tấm Silicone, silicone: TO-220 15*24*0.8mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12203-0009/ Tấm Silicone, Silicone: TO-220, KT 18*18*1mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12203-0012/ Tấm silicone tản nhiệt (G0911-U21), Silicone, TO-220 42*54*0.6mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12204-0005/ Tấm nhựa Mylar, PC, KT 11*20*0.15mm: dùng để sản xuất sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12204-0111/ Tấm Mylar, PP, KT 23*8.5*0.5mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12204-0114/ Tấm Mylar, PP, KT 22.5*18.34*8.4mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12204-0115/ Tấm Mylar, PP, KT 36*7*17mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12204-0117/ Tấm mylar (C0025-UW0), PP, KT 20.35*20*9.5mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12204-0119/ Tấm Mylar, PP, KT 28.5*16.5*10.5mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12204-0140/ Tấm Mylar, PP, KT 25*16*9mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12204-0142/ Tấm mylar (C0021-UH0), PP, KT 20.7*11.5mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12204-0147/ Tấm Mylar, PP, KT 19.6*7.2*21.2mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12206-0003/ Chụp đèn, Chất liệu: UL + Nylon 66, KT phi 4.0mm, L5mm, chống cháy UL94V-0, trong suốt: dùng để Sản xuất sạc đa cổng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12206-0004/ Chụp đèn, UL + nylon 66, chống nhiệt UL94V-0, KT phi 5.0mm, L1.6mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12206-0007/ Chụp đèn (A2025), PC, chống cháy UL94V-0, KT phi 4.7*H3.5mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12206-0008/ Chụp đèn A2025/A2054, PC, KT 17.6*3.5*5.66mm: dùng để sản xuất sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12207-0010/ Cột dẫn sáng (C0019-UW0), PC, KT 15.6*9.96*5.14mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12207-0011/ Cột dẫn sáng (G1171-U0), PC, KT 15.6*9.96*5.14mm: dùng để sản xuất sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-1/ Trang trí giày PVC (2chiếc/đôi X 576 đôi). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1222024/ Dụng cụ lau kính laser bằng nhựa, dùng cho máy laser K07, mã hàng 1222024, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1222024/ Dụng cụ lau kính laser PPE 10cm, bằng nhựa, dùng cho máy laser K07, mã hàng 1222024, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122205350/ Vỏ nhựa (Tay áo nhựa) dùng để bảo vệ cáp điện,phi2, PE100%, Loại: Đường kính: 2mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122205351/ Vỏ nhựa (Tay áo nhựa) dùng để bảo vệ cáp điện,phi2, PE100%, Loại: Đường kính: 2mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122205352/ Vỏ nhựa (Tay áo nhựa) dùng để bảo vệ cáp điện,phi2, PE100%, Loại: Đường kính: 2mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122205356/ Vỏ nhựa (Tay áo nhựa) dùng để bảo vệ cáp điện, phi4, PE100%, Loại: Đường kính: 4mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122205357/ Vỏ nhựa (Tay áo nhựa) dùng để bảo vệ cáp điện, phi4, PE100%, Loại: Đường kính: 4mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122205358/ Vỏ nhựa (Tay áo nhựa) dùng để bảo vệ cáp điện, phi4, PE100%, Loại: Đường kính: 4mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-467A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 122-467A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-467B/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 122-467B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-467C/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 122-467C (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-509A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 122-509A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-526A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 122-526A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-527A/ Bánh răng 1 122-527A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-528A/ Bánh răng 2 122-528A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-529A/ Bánh răng 3 122-529A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-530A/ Bánh răng 4 122-530A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-531A/ Chốt bánh răng 122-531A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-532A/ Chốt bánh răng 122-532A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-533A/ Lẫy hãm 122-533A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-534A/ Bánh răng kết nối 122-534A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-535A/ Chốt giữ Nam châm, chất liệu bằng nhựa 122-535A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122-539B/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa122-539B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 122Y0-G5100-00-00/ Mác nhựa hình chữ nhật nhỏ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123/ ỐNG NHỰA (PHI: 3*5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123/ Pát gốc bằng nhựa (Corner Joint) (phụ kiện của rèm cửa, quy cách: 11*0.8CM, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123.002/ Thanh nhựa PP (0.5"x8"x1.8 mm)-123.002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123.14/ thanh nhựa (115mm)-123.14 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123011720/ Nắp trên bằng nhựa White plastic Lower Cover ABS TOTOLINK N300RP IP04408 M302C01A213 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123016/ Miếng nhựa dùng giữ cụm tiếp điện, kích thước 62.9x12.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 44/3/U TERMINAL SUPPORT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123020380/ nút chân bằng nhựa 5*0.4MM ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123020380/ nút chân bằng nhựa 5*0.4MM ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123020500/ nút chân bằng nhựa 48 * 12.2 * 15MM ROHS nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123020870/ nút chân bằng nhựa 45 5*15*1MM ROHS nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123020870/ nút chân bằng nhựa 45 5*15*1MM ROHS, nguyên liệu để sản xuất thiệt bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123020870/ Nút chân bằng nhựa 45 5*15*1MM ROHS, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123031730/ long đền bằng nhựa PC 48.5*28.0*0.4MM ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123031730/ long đền bằng nhựa PC 48.5*28.0*0.4MM ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12304-0057/ Mút xốp EVA (C0019-UH0), EVA, KT phi6*phi3*1.8mm: dùng để SX sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12304-0108/ Mút xốp EVA (G1171-U1), Bọt biển cách nhiệt, chống cháy, KT 6*4.5*1mm: dùng để SX sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12304-0150/ Mút xốp, EVA, KT 10*6*3.5mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123043/ Miếng nhựa kích thước 63.47x27.00 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 44/11 COVER WHITE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1231612-S126379-1/ Tấm nhựa cách nhiệt Armaflex AF t19mm, cuộn 7m2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123-519A/ Miếng nhựa chắn công tắc 123-519A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1235556600/ Đầu nhựa của máy kiểm tra độ bám dính của keo, kích thước:10x32mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1236971100/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra sóng điện thoại, kích thước: 30cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1239476300/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra chức năng cho điện thoại (G770 Model) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1239476300-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra chức năng cho điện thoại (G770 Model), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123P0F96000000/ Nẹp nhựa màu vàng xám L400.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123P0G33050000/ Nẹp nhựa màu vàng nhạt L430.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123R1-F2200-0000/ Miếng nhựa đen hình trăng khuyết, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123W1-G5000-00-00/ Miếng nhựa đen có lỗ 01, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123W1G50000000/ Miếng nhựa đen L75.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 123X1-G5100-00-00/ Miếng nhựa đen có lỗ 02, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12411-081/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P MA PA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12411-081/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P MA PA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12411-081/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P MA PA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12411-081/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P MA PA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12414-064/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [PK]BTB 2.4 6P M (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12414-064/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [PK]BTB 2.4 6P M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12414-064/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [PK]BTB 2.4 6P M, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12414-064/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [PK]BTB 2.4 6P M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12421-081/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P FE PA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12421-081/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P FE PA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12421-081/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P FE PA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12421-081/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối 2.4 8P FE PA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12424-064/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [PK]BTB 2.4 6P F, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12424-064/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [PK]BTB 2.4 6P F, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12424-064/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối [PK]BTB 2.4 6P F. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1247/ Nắp nhựa, HMFVSK01-M-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1248/ Nắp nhựa, HMFVSK01-M-AB-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12488/ Pát nhựa Fairlead #237 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1249/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa FI-2015-CVS, gắn vào bộ dây dẫn điện (bảo vệ thiết bị), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125010320/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover PC VO DCP005 M121C01A003 ROHSPC VO DCP005 M121C01A003 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125010890/ Nắp trên bằng nhựa White plastic Lower CoverPCABS TOTOLINK N300RT IP04239 M302C01A172 ROHS nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125012070/ Nắp trên bằng nhựa White plastic Lower CoverPC V0 DCP007 M121C01A006 ROHS, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125012070/ Nắp trên bằng nhựa White plastic Lower CoverPC V0 DCP007 M121C01A006 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125012110/ Nắp trên bằng nhựa PC DCP005 M121C01A012 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125012110/ Nắp trên bằng nhựa PC DCP005 M121C01A012 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125020230/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover 2DCP005 M121C02A008 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125020230/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover 2DCP005 M121C02A008 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125020270/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover PC VO 2DCP005 M121C02A008 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125020310/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover PC 2 DCP005 M121C02A009 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125022370/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover)PC V0 2 DCP007 M121C02A015 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125022380/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower CoverPC V0 2 DCP007 M121C02A016 ROHS, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125022380/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower CoverPC V0 2 DCP007 M121C02A016 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125022410/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower CoverPC VO 2 DCP005 M121C02A012 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125027370/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover PC V0 2DCP014 M121C02A023 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125027790/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover PC V0 2 DCP024 M121C02A026 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125033200/ Nắp giữa bằng nhựa trong màu đen EFM N150mini WL0316 PC110 M304C03A012 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12505HS-03P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12507HS-03L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12507HS-05L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12507HS-07L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12507HS-09L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12507HS-H16G1/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125120010/ Nắp nhựa trong suốt USB chống bụi WL0301 M304C12A023 RoHS nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125141980/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover PC ABS TOTOLINK LOGO BS TOTOLINK N100RV3 IP04216M302C14A010 ROHS nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12516-0007/ Vỉ nhựa (C0025-UD0), PET, KT 129*99*34mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12516-0019/ Vỉ nhựa (G0784-U19), bằng nhựa PET trong suốt, KT 159*129*39mm: dùng để SX sạc đa cổng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125160570/ nắp trên bằng nhựa VO DCP005 M121C01A016 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125167480/ Nắp trên bằng nhựa VO DCP014 M121C01A022 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125168780/ Nắp trên bằng nhựa White plastic Lower Cover ABS PC V0 LOGO DCP026 M121C01A023 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125168830/ Nắp trên bằng nhựa White plastic Lower CoverPC V0 DCP007 M121C01A006 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125168830/ Nắp trên bằng nhựa White plastic Lower CoverPC V0 DCP007 M121C01A006 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125172440/ Nắp bằng nhựa White plastic Lower Cover PC EFMN100miniWL0262IPTIME M304C02A040PC110ROHS, nguyên liệu để sản xuất thiết bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125173300/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover PC ABS TOTOLINK LOGO N200R IP04238 M302C02A128 ROHS nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125176140/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover PC PC V0 2 DCP026 M121C02A047 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125176230/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower CoverPC VO 2 DCP005 M121C02A012 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125176230/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower CoverPC VO 2 DCP005 M121C02A012 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125177340/ Nắp dưới bằng nhựa trong màu đen EFM N150mini WL0316 "IPTIME" Silk Screen PC110 M304C02A062 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125177480/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover ABS EFM N150UA2 WL0320 M304C02A065 ROHS nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125182400/ Nắp trên bằng nhựa White plastic Lower Cover ABS EFM N150UA2 WL0320 M304C01A072 ROHS nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125-3/ Nút chặn lõi cuốn băng xóa bằng nhựa J/R Common cap (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1255112560/ Đầu khóa dây cáp bằng nhựa, dùng để cố định dây cáp (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1255117170/ Nhựa cài mws-6 dùng cho đầu thu phát tín hiệu (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1255125900/ Dây đai thắt bằng nhựa (dùng để buộc, cố định dây điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1255126930/ Đầu kẹp dây chống tuột bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125-625A/ Miếng trượt bằng nhựa 125-625A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125-627A/ Miếng đệm bằng nhựa 125-627A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125-629A/ Miếng đệm bằng nhựa125-629A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 125680/ Lưới lọc nhựa của đồng hồ đo nước/ Strainer (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12648/ Núp chụp nhựa màu trắng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1265/ Nắp nhựa, HD2VSK01-N00500B-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1266/ Nắp nhựa, HDVSK01-N00200BK-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 126-789A/ Khuôn của công tắc bằng nhựa PET 126-789A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 126-798A/ Miếng trượt bằng nhựa 126-798A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1269494300/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ kiểm tra chức năng camera trước điện thoại (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1269494300/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra camera điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 24*12cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1269494600/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra camera điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 28*17cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 126-B/ Bánh nhông cuộn lò xo bằng nhựa (phụ kiện của rèm cửa) (Plastic gearwheel) (kích thước: 1.8*1.2cm, NSX: LI YAN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 126-B/ Bánh nhông cuộn lò xo bằng nhựa (phụ kiện của rèm cửa) (Plastic gearwheel) (kích thước: 1.8*1.2cm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127/ Khoen nhựa (plastic ring) (phụ kiện của rèm cửa, kích thước: 2X2CM, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127/ Nẹp nhựa SUMITUBE C f1.5(mm) (Nhựa Polyolenfin mềm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-004A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 127-004A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-004C/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 127-004C (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-005A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa127-005A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-006A/ Đầu nhựa axetat 127-006A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-011A/ Đầu nhựa axetat 127-011A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-014A/ Đầu nhựa axetat 127-014A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-015A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 127-015A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1271345200/ Đồ gá dùng cho máy kiểm tra chức năng camera của điện thoại model Y2, chất liệu: nhựa, kích thước: 23x12cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1271345700/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra chức năng của bút từ (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1271677800/ Dụng cụ dùng để tháo pin điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 150x20x20mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1272/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa PCR-S20LA gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 30x12.2x37mm (bảo vệ thiết bị),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-889B/ Đầu nhựa axetat 127-889B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-889C/ Đầu nhựa axetat 127-889C (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-890A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 127-890A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-891A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 127-891A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-892A/ Đầu nhựa axetat 127-892A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-892B/ Đầu nhựa axetat 127-892B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-893A/ Đầu nhựa axetat 127-893A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-893B/ Đầu nhựa axetat 127-893B (nk) | |
- Mã HS 39269099: 127-894A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 127-894A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1279/ Nắp nhựa, HDMVSK01-N00400B-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1280/ Nắp nhựa, HDVSK01-N00300SL-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1280529600/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng màn hình LCD điện thoại, model: A115, chất liệu: nhựa, kích thước: 250*100mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1281/ Miếng đệm nhựa bằng silicon cho đèn, HW-R-VSK01-N0100-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1282/ Vòng đệm nhựa, HW-R-VSK01-N0200-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1285000/ Bàn chải tròn bằng nhựa để vệ sinh linh kiện của máy hút bụi,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1285100/ Bàn chải tròn bằng nhựa để vệ sinh linh kiện của máy hút bụi,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 128546/ Nút Chân nhựa Stackholmen 30x15x4.5, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 129/ TRANG TRÍ ĐẦU KéO(10.5cm)(11.5cm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 129/ Vỏ hộp của móc xoay bằng nhựa (Tillter cover) (phụ kiện của rèm cửa, kích thước: 4.5*2.1cm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 129/ Vỏ hộp của móc xoay bằng nhựa (Tillter cover) (phụ kiện của rèm cửa, kích thước: 4.5X2.1CM, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1291942-S707905-92/ Nhựa xoắn tổng hợp bọc cáp dẫn hướng Spirflex 6mm, cuộn 50m (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1291942-S710326-180/ Nhựa xoắn tổng hợp bọc cáp dẫn hướng, Spirflex 6mm, cuộn 50m (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1298490-S711102-53/ Đệm giảm chấn cửa, 95mm x 25mm x 8mm, bằng nhựa nylon (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1298490-S711102-54/ Đệm giảm chấn cửa, 95mm x 25mm x 8mm, bằng nhựa nylon (nk) | |
- Mã HS 39269099: 12SG01001001/ Vật lót đế (vòng đệm bằng nhựa, đường kính trong 27.5mm, đường kính ngoài 43mm, dày 1mm; dùng để sản xuất thiết bị diệt công trùng bằng điện)mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13/ Dây treo thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13/ Dây treo thẻ bài bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13/ Trang trí giầy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13/ Vỏ cò nhựa của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(độ dài 4mm,phi3.05mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 130/ Que xoay của móc xoay bằng nhựa (Tillter plastic screw) (phụ kiện cửa rèm cửa, kích thước: 4.2*0.6CM, NSX: LI YAN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 130/ Que xoay của móc xoay bằng nhựa (Tillter plastic screw) (phụ kiện cửa rèm cửa, kích thước: 4.2*0.6cm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13000627|DM/ Miếng đệm luồn dây điện bằng polycacbonet, KT M32x1.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1302/ Miếng nhựa các loại CDL-3D-010, dùng để sản xuất nắp sau điện thoại di động, kích thước 340mm*410mm*0.65mm, mới 100%(34HGN00130-00) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1302/ Miếng nhựa các loại CDL-3D-010,dùng để sản xuất nắp sau điện thoại di động, kích thước 340mm*410mm*0.65mm, mới 100%(34HGN00130-00) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1302/ Miếng nhựa các loại CDL-3D-023, dùng để sản xuất nắp sau điện thoại di động, kích thước 402mm*335mm*0.64mm, mới 100%(2YMN0094) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1302/ Miếng nhựa các loại CDL-3D-025, dùng để sản xuất nắp sau điện thoại di động, kích thước 380mm*300mm*0.64mm, mới 100%(2YMN0085) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1302/ Miếng nhựa các loại CDL-3D-025,dùng để sản xuất nắp sau điện thoại di động, kích thước 380mm*300mm*0.64mm, mới 100%(2YMN0085) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1302/ Miếng nhựa các loại CDL-3D-026, dùng để sản xuất nắp sau điện thoại di động, kích thước 402mm*335mm*0.64mm, mới 100%(2YMN0089) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1302/ Miếng nhựa các loại dùng CDL-3D-023, để sản xuất nắp sau điện thoại di động, kích thước 402mm*335mm*0.64mm, mới 100%(2YMN0094) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1302/ Miếng nhựa các loại dùng CDL-3D-025, để sản xuất nắp sau điện thoại di động, kích thước 380mm*300mm*0.64mm, mới 100%(2YMN0085) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1302/ Miếng nhựa các loạiCDL-3D-010, dùng để sản xuất nắp sau điện thoại di động, kích thước 340mm*410mm*0.65mm6, mới 100%(34HGN00130-00) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1302/ Miếng nhựa các loạiCDL-3D-023, dùng để sản xuất nắp sau điện thoại di động, kích thước 402mm*335mm*0.64mm(6, mới 100%(2YMN0094) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 130265/ Nút công tắc dạng trượt, kích thước 19*8.3mm, chất liệu nhựa PC cứng, chỉ là nút công tắc, không gắn các thiết bị điện khác (nk) | |
- Mã HS 39269099: 130281/ Nút vặn 3D, chất liệu nhựa ABS cứng, đường kính 50.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 130289/ Núm vặn điều khiển máy UST-770, hình tròn, đường kính 45.5mm, chất liệu nhựa ABS cứng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13-05 PCB/ Chân đế nhựa cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13060301/ Thảm dính bụi 60x90cm mc30 (chất liệu nhựa Polyetylen), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131113813/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131117922/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131118041/ Nắp che pin (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131121503/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131122001/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131122101/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131123303/ Vỏ bảo vệ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131123503/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131123603/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131123802/ Nắp che thẻ nhớ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131124403/ Miếng đệm loa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131124701/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131128520/ Vỏ bảo vệ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131128623/ Vỏ bảo vệ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131136222/ Vỏ bảo vệ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131136320/ Nắp che (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131136422/ Vỏ bảo vệ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131137921/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131138122/ Vỏ đế đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131138202/ Vỏ đế đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131139205/ Vỏ bảo vệ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131139206/ Vỏ bảo vệ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131140067500/ Nhãn sản phẩm hàng TSD1000CU, vật liệu chính là nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131141410/ Khung đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131141420/ Khung đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131141430/ Khung đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131141500/ Khung đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131141720/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131148200/ Nắp che (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131270001000/ Nhãn dán TS-681, chất liệu bằng nhựa Polyethylene (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131270022700/ Nhãn tiêu chuẩn hàng TSD1000CU, vật liệu chính là nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131270023300/ Nhãn dán, vật liệu bằng nhựa PC,dùng để hiển thị cho đầu đọc thẻ, Kích thước 29.9 x133.2mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131485/ Bánh răng chạy số bằng nhựa/ Wheel A PD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131486/ Bánh răng chạy số bằng nhựa/ Wheel B PD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131488/ Bánh răng chạy số bằng nhựa/ Wheel A (SD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131490/ Bánh răng chạy số bằng nhựa/ Wheel B (SD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 131606/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 8 PD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1318756-1/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 1318756-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1318757-1/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 1318757-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1318758-1/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 1318758-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 132097521/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 132098901/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 132110262/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 132113600/ Khung đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1327/ Mác dán MMTPL000034AA (N610169470AA) (2.5X6.0cm, bằng nhựa PET) ghi thông tin sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1330/ Vỏ nhựa JFM2FDN-22V-K, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 41.4x16.8x31mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1331/ Vỏ nhựa SMR-03V-B, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 13x7.5x18.2mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1332/ Mác dán MTPL000035AB (4.8X6.0cm, bằng nhựa PET) ghi thông tin sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 133278-0070/ Chốt nhựa trong hệ thống phanh ô tô (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1333115-S709385-137/ Nẹp nhựa PVC dán cạnh cho tủ quần áo, 23x2mm, K 1994, có lớp dính (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1337/ Vỏ nhựa JFM3FMN-12V-K gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 50x55x15mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1338/ Đai thắt,bằng nhựa T18S gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển, bộ dây dẫn điện, hình chữ I, kích thước 81x4x1mm (Cố định thiết bị),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1339/ Đai thắt,bằng nhựa T18R-100 gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện, bộ dây dẫn điện, hình I, kích thước 100x5x1mm (Cố định thiết bị),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 134055/ Mặt dưới đồng hồ nước bằng nhựa/ Lower Plate SD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 135004/ Vòng nhựa trắng, dùng lắp ráp sản phẩm bản lề ghế sofa (PLASTIC PARTS FOR SWIVEL) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 135005/ Vỏ bọc tay gạt KX (bằng nhựa), dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế Sofa (BLACK HANDLE PLASTIC SLEEVE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1359/ bộ phận (tấm nhựa) dùng để phòng tránh rò rỉ tiếng ồn phát sinh từ bên trong máy ra dây chuyền điệnMTCN402715H (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 135A052A000/ Chốt định vị nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 136/ Nắp đậy bằng nhựa 50*7MM, nhãn hiệu UTX, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 136/ Nắp đậy bằng nhựa D32MM, nhãn hiệu QIDONG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 136/ Nắp đậy bằng nhựa, nhãn hiệu DAC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 136/ Nắp đậy bằng nhựa, nhãn hiệu HEQIANG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 136213-1170/ Chốt chặn lò xo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 136529/ Kim đồng hồ nước bằng nhựa/ Pointer (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137140/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 4 PD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137141/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 5 PD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137142/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 6 PD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137143/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 7 PD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137146/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 PD13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1373/ Vỏ nhựa 3-917241-6 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ T, kích thước 52x21.52x33.6mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137310/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 PDY40,50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137311/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 PDY40,50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137315/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 GTW75 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137384/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 PD30,40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137385/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 PD30,40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137393/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 (PD20.25) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137442/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 1 PD13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137443/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 1 (PD20.25) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137447/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 PD13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137448/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 (PD20.25) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137449/ Bánh răng chuyển đổi bằng nhựa/ Transfer Pinion PD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137450/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 GTW50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137454/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 4 (SD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137455/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 5 SD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137456/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 6 (SD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137457/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 7 SD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137458/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 8 (SD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137459/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 1 SD13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137460/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 (SD13) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137461/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 (SD13,20) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137462/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 1 SD20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137463/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 SD20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137464/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 1 SD25 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137465/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 SD25 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137466/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 SD25 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137467/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 Asean SD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137468/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 1 (New SD13) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137469/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 5 (New SD13) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137470/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 7 (New SD13) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 137515/ Bánh răng chuyển đổi bằng nhựa/ Transfer Pinion (SD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 138/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1382/ Bộ phận (tấm nhựa) dùng để phòng tránh rò rỉ tiếng ồn phát sinh từ bên trong máy ra dây chuyền điện MTFC231114EA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1388/ Thanh nhựa có viền với chất kết dính GEE62F-A-C,chiều dài x rộng 30.5x 3.3 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 139/ Thanh nhựa 55cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1392/ Dây đóng thùng,bằng nhựa màu vàng L200m/cuộn (đóng thành phẩm),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13GBSB300002/ Quai nhựa (13GBSB300002)/ linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùngmới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13GBSB300010/ Quai nhựa (13GBSB300010)/ linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùngmới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13QE48070D/ Bộ phận truyền động bằng nhựa A03N102300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13RJ7777/ Bánh răng bằng nhựa 13RJ77770 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13RJ7907/ Bánh răng bằng nhựa 13RJ79070 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13S-1P/S-RV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13S-1P/S-RV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13S-1S-HUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13S-1S-HUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13SC1/1SHUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13SC1/1SHUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13SC1/1S-RV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13SC1/1S-RV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13SC2/1SHUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13SC2/1S-RV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13SH1/1SHUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13SH1/1SHUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13SH2/1PHUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 13SH2/1P-RV/ Chốt bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14/ KHOEN KHÓA NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa cho bảng đèn led, quy cách 390x100 mm, dùng cho phòng xông hơi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14/ Tem nhãn plastic 2*2cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14/ Tem nhãn plastic 3.4*2.46cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14/ Tem nhãn plastic đường kính 1.0cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14/ Trang trí giầy bằng nhựa đã cắt thành hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140.8080122.19/ Bệ đỡ bằng nhựa- Case, kích thước: 29.8x15.9x7.2 mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140.8080122.29/ Bệ đỡ bằng nhựa- Case, kích thước: 29.8x15.9x7.2 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140.8080462.00/ Vỉ hộp bằng nhựa- Plastic uptake box, kích thước: 29.8x15.9x7.2 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140.8080536.00/ Bệ đỡ bằng nhựa- Case, kích thước: 27.8x15.9x7.1 mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140.8605039.12/ Khung bằng nhựa- Cover, kích thước: 29.8x15.9x8.8 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140.8605314.00/ Khung bằng nhựa- Cover, kích thước: 29.8x15.9x8.8 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140.8605351.11/ Khung bằng nhựa- Cover, kích thước: 29.8x15.9x8.8 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140.8605374.00/ Khung bằng nhựa- Cover, kích thước: 27.8x15.96x6.8 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14040000/ Dây đai nhựa 15mm x 1500m/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14040003/ Dây đai nhựa 12mm x 2550m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14060408/ Khóa đai nhựa, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14060415/ Dây buộc bo, bằng nhựa, kích thước: 3.8cm x 240cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140709-01/ Tấm lót chuột điều khiển bằng nhựa MPD-RS1S-BK (bộ phận của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140825-01/ Miếng đệm chống ồn bằng nhựa NP4012 (4pcs/1pack) (5x5x1cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140825-01/ Miếng đệm chống ồn bằng nhựa NP4012 (5x5x1cm) (4 cái/gói) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140825-01/ Miếng đệm chống ồn bằng nhựa NP4012 (5x5x1cm) (4cái/ gói) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140825-01/ Miếng đệm chống ồn bằng nhựa NP4012 (5x5x1cm) (4pcs/1pack) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140825-01/ Miếng đệm chống ồn bằng nhựa NP4012 (5x5x1cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140825-01/ Miếng đệm chống ồn bằng nhựa NP4012 (5x5x1cm) 4pcs1pack (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140825-01/ Miếng đệm chống ồn bằng nhựa NP4012 (5x5x1cm) 4pcs1pack(linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140825-01/ Miếng đệm chống ồn bằng nhựa NP4012 (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 140W2811-1/ Đai ốc bằng nhựa dùng cho cửa máy bay Boeing 777 loại 140W2811-1, kích thước phi 30mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1410C0408CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14122-0FA39-71/ Nêm chèn cách điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1416I0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14203587- Đai ốc nhựa có lỗ A dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14203587- Đai ốc nhựa có lỗ A dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1439045-01-S710826-4/ Nẹp nhựa đổ phủ sàn 50x5mm, L20m (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1439045-01-S710826-5/ Nẹp nhựa đổ phủ sàn 50x5mm, L20m (nk) | |
- Mã HS 39269099: 144/ Nhãn phụ các loại (nhãn dán nhiệt bằng Plastic đã in, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 144/ Nhãn phụ các loại (nhãn ép nhiệt bằng nhựa, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1444/ Vỏ nhựa F32FSS-06V-KX gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 44.4x7.15x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1445/ Vỏ nhựa J21DF-16V-KY-L gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 17.5x20.8x21.4mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1446/ Vỏ nhựa J21DF-08V-KX gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 7.5x10.8x11.4mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 145/ Dây treo nhãn các loại (dây bắn mạc bằng nhựa 125mm,dùng treo nhãn mác trong sx may mặc, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 145/ Dây treo nhãn các loại (dây bắn mạc bằng nhựa 50mm,dùng treo nhãn mác trong sx may mặc, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 145/ Dây treo nhãn các loại (dây bắn mạc bằng nhựa 75mm,dùng treo nhãn mác trong sx may mặc, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 145/ Thanh nhựa kích thước 11MM 488CM 10SEC, nhãn hiệu JIANDESHUNZHE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 145/ Thanh nhựa kích thước 11MM 488CM 10SEC, nhãn hiệu SHUNZHE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 145/ Thanh nhựa kích thước D11MM 5280MM 9SEC, nhãn hiệu DIANDESHUNZE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 145/ Thanh nhựa kích thước D8.5MM 3270MM 7SEC, nhãn hiệu SHUNZHE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 145/ Thanh nhựa kích thước D8.5MM 4020MM, nhãn hiệu SHUNZHE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1451/ Mác dán bằng (PET) MTPL000515AA, kích cỡ 6.0x25cm ghi thông tin sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14517/ Đệm hơi bằng PVC, kích thước: 74" x 39" x 12"/188x99 x30cm, hiệu Bestway, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14518/ Đệm hơi bằng PVC, kích thước: 75" x 54" x 12"/191x137 x30cm, hiệu Bestway, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 14519/ Đệm hơi bằng PVC, kích thước: 80" x 60" x 12"/203x152 x30cm, hiệu Bestway, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1452/ Mác dán bằng (PET) MTPL000517AA, kích cỡ 6.0x0.8cm ghi thông tin sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1452583-1V/ Chốt bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1452586-1V/ Chốt bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1453/ Mác dán bằng (nhựa PET) MTPL000518AA, kích cỡ 6.0x1.7cm ghi thông tin sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1454/ Mác dán bằng (PET) MTPL000519AA, kích cỡ 6.0x8.0cm ghi thông tin sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1458/ Vỏ chụp tụ điện,bằng nhựa TCS-05FA2 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ L, kích thước 40x7x55mm (bảo vệ cầu dao),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1460/ Vỏ nhựa 1-1318114-9, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 21x16.2x30.69mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1464/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa LT9E-C5 gắn vào bộ điều khiển điện, hình thanh, hích thước 1000x55x5mm (bảo vệ thiết bị), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1470/ Vỏ nhựa J21SPM-03V-KY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 17.6x12.9x23.2mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1472/ Vỏ nhựa J21SF-03V-KX gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 5x8.3x8.9mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1473799-1/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 1473799-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1482/ Chốt chặn,bằng nhựa E/NS 35N gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 32.8x48.6x9.5mm (cố định linh kiện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1489/ Chốt chặn,bằng nhựa LT9E-E6 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 50x35x0.5mm (cố định linh kiện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1499132-S126638-35/ Lưới tròn thông gió, D43mm, màu trắng, bằng nhựa tổng hợp (nk) | |
- Mã HS 39269099: 15/ Đạn nhựa (dây treo nhãn) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 15/ Dây nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 15/ Dây treo mác bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 15/ Dây treo mác bằng nhựa 10.16cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 15/ hạt cườm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 15/ Miếng lót gót giày bằng nhựa: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 39269099: 15/ Miếng lót gót giày: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150/ Khoen chặn nhựa 6MM, nhãn hiệu NBXD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150/ Khoen chặn nhựa 8MM 75*40*2.3MM, nhãn hiệu NBXD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150/ Khoen chặn nhựa, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1500/ Vỏ nhựa J21SPM-03V-KX gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 5x10.2x17.6mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1505C0305AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1506/ Vỏ nhựa DW81590 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 45x30x15mm (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1506/ Vỏ nhựa DW81590 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 45x30x15mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150602-11/ Đế nhựa cố định sản phẩm A2747STM030 (95x68x22mm) (bộ phận của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150701-19/ Cốc đựng chất lỏng bằng nhựa PP-N10(1-1457-01) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150826-17/ Dây đai bằng nhựa (MXANR-02 1006E) (phi 0.2x73cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150826-17/ Dây đai bằng nhựa (MXANR-02 1082E) (phi 0.2x73cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150826-17/ Dây đai bằng nhựa (MXANR-02 730E) (phi 0.2x73cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150826-17/ Dây đai bằng nhựa (MXANR-02 772E) (phi 0.2x73cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150826-17/ Dây đai bằng nhựa (MXANR-02 790E) (phi 0.2x79cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150826-17/ Dây đai bằng nhựa (MXANR-02 840E) (phi 0.2x84cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150828-13/ Dây rút bằng nhựa SG-100W (100mm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150828-13/ Dây rút bằng nhựa SG-150W (150mm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150828-13/ Dây rút bằng nhựa SG-250W (250mm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150828-13/ Dây rút bằng nhựa SG-80W (80mm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150828-13/ Dây rút bằng nhựa T120R-W (38cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150828-13/ Dây rút bằng nhựa T18R-W-100 (10cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150828-13/ Dây rút bằng nhựa T30L-W (20cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150828-13/ Dây rút bằng nhựa T30R-W (15.2cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150828-13/ Dây rút bằng nhựa T50R-W (20.2cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150828-13/ Dây rút bằng nhựa T50R-W (20cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150828-13/ Dây siết bằng nhựa IT18R (10cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1508A0310AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1508A0316AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1508C0316AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1508C0408AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1508DB501AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150908-06/ Dây lót rãnh bằng nhựa (U-52-01) (0.18 cmx100m) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150908-06/ Miếng đệm bằng nhựa (MB-4A-B) (3x3x0.5cm) (100pcs/pack) (bộ phận của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150908-06/ Pad cố định bằng nhựa (A2405SHZ052_RA) (4.7x1.5x0.5cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150908-06/ Pad cố định bằng nhựa (SH1706370-01-017-019) (3x1.8x2.8cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150908-06/ Tấm lót bằng nhựa (3099AB-3B KF) (21.0x18.0cm) 3 sheet/set (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150908-06/ Tấm lót bằng nhựa (FPBL-10A3) (29.7x42.0cm) (10pcs/set) (bộ phận của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150908-06/ Tấm lót bằng nhựa (MC500ASR11-10-600-1200) (60x120cm) (linh kiện của máy gắn bi vàng lên Bo mạch) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150908-06/ Tấm mài đánh bóng bằng nhựa (3000) (230x230mm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150A613A000/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150A695A000/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 150NP/ Nguyên liệu sản xuất thuyền buồm:Nút chặn dây bằng plastics, mới 100%, mã hàng:150NP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151/ Khóa chặn nhựa 5MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151/ Khóa chặn nhựa, nhãn hiệu NIFCO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151/ Khóa chặn nhựa, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151208-46/ Hộp nhựa đựng dụng cụ TSK-C50B TM (530x370x340mm) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Chấu kẹp bằng nhựa 3012 (30x20x6mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Chấu kẹp bằng nhựa 3014 (7x17x3.5mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Chấu kẹp bằng nhựa 3016 (7x17x4.7mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Góc nối bằng nhựa PRGLFC (50x50x20mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Miếng chặn bằng nhựa DX1533-PP-PT00C (2.5x3.5x1.7cm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Miếng đệm bằng nhựa CAP-YK-QC-001_B (40x18x12mm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Miếng đệm bằng nhựa CAP-YK-QC-001_C (40x18x12mm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Miếng đệm bằng nhựa CK-20B (20x20mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Miếng đệm bằng nhựa CK-20B (2x2cm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Miếng đệm bằng nhựa CK-20B (2x2cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Miếng đệm bằng nhựa DX1533-ST-PT003 (2.4x2.4x1.2cm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Miếng nhựa chuẩn để đo chiều cao sản phẩm 2005 (63.4x50x20mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Nắp bịt bằng nhựa 4042 (phi 12x5mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Nắp chụp bằng nhựa DX1533-ST-PT004-01 (3.5x5.5x2cm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Nắp chụp bằng nhựa DX1533-ST-PT004-02 (3.5x5.5x2cm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Pad gắn cảm biến bằng nhựa KA780 (4.5x2.7x1.8cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Tấm ngăn bằng nhựa Rev1 _V1 (32.8x43.8cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Tấm ngăn bằng nhựa Rev2_V2: 58mmx76mm (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Tấm ngăn bằng nhựa Revl_V1 (42.9x55.36cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1203NNP01|DM/ Đai ốc bằng nhựa M12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1225DE13PC08|DM/ Khung để lắp giắc cắm dây điện bằng nhựa, 96x55x18mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1225ET01PP03|DM/ Đế nhựa để cố định dây điện, KT L70xW18xH28mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1225MC01PC02|DM/ Đai ốc bằng nhựa ĐK 10-100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1225PL01PC01|DM/ Nút bịt bằng nhựa cho lỗ chờ dây điện của tủ điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1225PL01PC02|DM/ Đai ốc bằng nhựa cho lỗ chờ dây điện của tủ điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1227NS05HW60|DM/ Bu-lông bằng nhựa M5x60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1230BH01PP03_VN|DM/ Ống bọc bảo vệ dây điện bằng nhựa ĐK 5~100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1230BH01PP03_VN|DM1/ Ống bọc bảo vệ dây điện bằng nhựa ĐK 5~100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC20|DM/ Cút luồn dây điện có ren bằng nhựa M20x1.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC25|DM/ Cút luồn dây điện có ren bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC32|DM/ Cút luồn dây điện bằng nhựa M32X1.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC40|DM/ Cút luồn dây điện bằng nhựa M40X1.5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC63|DM/ Cút luồn dây điện bằng nhựa M63 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1230LN01PC01|DM/ Ống bọc bảo vệ dây điện bằng nhựa, ĐK 54.5mm, 50 Feet15.24m/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1230LN01PC01|DM1/ Ống bọc bảo vệ dây điện bằng nhựa, ĐK 54.5mm, 50 Feet15.24m/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1230LN01PC02|DM/ Cút nhựa luồn dây điện có ren (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1230LN01PC03|DM/ Cút nối bằng nhựa không có ren để luồn cáp, ĐK 10-100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1232MG01PC02|DM/ Cút nối để luồn dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1232MH01PC01|DM/ Nút bịt bằng nhựa ĐK 22.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1233DE03PC02|DM/ Khung bằng nhựa, KT 40x30mm để dán tem nhãn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1237LA01PC06|DM/ Cút nối bằng nhựa không có ren để luồn dây điện đường kính 54mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 151X1237PR22PC01|DM/ Ống co nhiệt bằng nhựa, ĐK 2" (nk) | |
- Mã HS 39269099: 152 mm Constant Ohm Discharge wheel in Castor Frame, Bánh xe phi 152mm, vật liệu: nhựa PU chống tĩnh điện, công dụng: sử dụng cho xe cân kẹp phuy. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 152/ Khóa trượt nhựa 10MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 152/ Khóa trượt nhựa 20MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 152/ Khóa trượt nhựa 25MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1520-9-BK/ Miếng nhựa cố định đèn, kích thước 24.26 x 7.60 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- ARCH SHEILD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1520-9-BK/ Miếng nhựa cố định đèn, kích thước 24.26 x 7.60 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-ARCH SHEILD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1520-9-BK/ Miếng nhựa cố định đèn, kích thước 24.26 x 7.60 mm(bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện)-BK ARCH SHEILD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1520-9-BK/N/ Miếng nhựa cố định đèn, kích thước 24.26 x 7.60 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- ARCH SHEILD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1520-9-BK/N/ Miếng nhựa cố định đèn, kích thước 24.26 x 7.60 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- BK NEON ARCH SHEILD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1520-9-BK/N/ Miếng nhựa cố định đèn, kích thước 24.26 x 7.60 mm(bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện)-BK NEON ARCH SHEILD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 153/ Kim ghim, kẹp các loại (bằng nhựa ST1, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 153/ Kim ghim, kẹp các loại (bằng nhựa TG-B2955U-L-MT, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 153/ Kim ghim, kẹp các loại (bằng nhựa TG-V262U-XL-MT, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 153/ Kim ghim, kẹp các loại (bằng nhựa TG-V7649U-XXL-MT, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 153/ Móc khoá nhựa 12*20*8MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 153/ Móc khoá nhựa, nhãn hiệu NIFCO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1530/ Vỏ chụp tụ điện,bằng nhựa TCS-05FA3 gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ L, kích thước 60x7x55mm (bảo vệ cầu dao),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1530052B/ Tấm nhựa sản xuất nẹp tăng cứng khổ 500mm EL-3762-1.00 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1532/13-WH/SS32 PT/ Nắp nhựa bật tắt, kích thước 24.02x24.33 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WH NEON 32A ROC PRT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1532/2-WH/SS32A/ Đế công tắc ổ cắm bằng nhựa kích thước 28.10x27.20 m (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WH BASE PAD PRINT 32A 250V~ (PP51) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 15322920/ Miếng nhựa bảo vệ.dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 15333065E/ Kẹp ống bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1536056+02-BT/ Chốt giữ dây đai an toàn bằng nhựa của xe dành cho người tàn tật QD5220B/ QD5220BB07/ 1536056+02, hàng mới 100% (stt1), ERP: 1536056+02-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1536056+02-BT/ Chốt giữ dây đai an toàn bằng nhựa của xe dành cho người tàn tật QD5220B/ QD5220BB07/ 1536056+02, hàng mới 100% (stt2), ERP: 1536056+02-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1536056+02-BT/ Chốt giữ dây đai an toàn bằng nhựa của xe dành cho người tàn tật QD5220B/ QD5220BB07/ 1536056+02, hàng mới 100% (stt3), ERP: 1536056+02-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1538/ Miếng dán cố định,bằng nhựa MB3A, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình vuông, kích thước 19x5mm (cố định linh kiện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1539682-S126656-1/ Vỏ bàn đài lái mạn phải, kích thước: L1139mm, W831mm, H1110mm, bằng nhựa composit, mới 100% (thiết bị tàu thủy) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1539682-S126656-YS352-1/ Vỏ bàn đài lái mạn phải, kich thươc L1139mm, W831mm, H1110mm, bằng nhựa composit, mới 100% (thiết bị tàu thủy) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1539683-S126656-2/ Vỏ bàn đài lái mạn trái, kích thước: L1139mm, W831mm, H1110mm, bằng nhựa composit, mới 100% (thiết bị tàu thủy) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1539683-S126656-YS352-2/ Vỏ bàn đài lái mạn trái, kích thước L1139mm, W831mm, H1110mm, bằng nhựa composit, mới 100% (thiết bị tàu thủy) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 154/ Khoen nhựa 20MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 154/ Khoen nhựa 3*25MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 15413/ Thiết bị giảm thanh LSS, bằng nhựa đường kính50 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 154A153A000/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 154A155A000/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 154A156A000/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 154A158A000/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 154A168A000/ Miếng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 154A174A000/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 154A179A000/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 154A725A000/ Trục dẫn hướng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 155/ Khóa nhựa 20MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 155A832A000/ Vòng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 156/ Búa nhựa ABS nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 156A842A000/ Chốt định vị nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 156A843A000/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 156A844A000/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 156A973A000/ Vỏ bọc roto nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 156A974A000/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 156A975A000/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 156A981A000/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 156A995A000/ Vỏ bọc roto nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 156A996A000/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 156A997A000/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-5842-01/ Ly nhựa- Plastic cup (small), dùng để đựng keo, sử dụng 1 lần. Size: 50*44*13.3mm. Đóng gói: 1000 pcs/box (nk) | |
- Mã HS 39269099: 159A223A000/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 159A255A000/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 15W1001-R/ Hộp nhựa (Housing Tyco 172520-6) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 15W1002-R/ Hộp nhựa (Housing Tyco 172520-7) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 15W1003-R/ Hộp nhựa (Housing Tyco 1-1375820-4) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 15W1004-R/ Hộp nhựa (Housing Tyco 1-172520-4) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16/ Đồ trang trí (Nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16/ Đồ trang trí (Nhựa) Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16/ Khoen khóa, móc ép (cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16/ Mắt Nhựa 100%ABS (ngoài) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16/ Mắt Nhựa 100%ABS (trong) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16/ Nút chặn/R&K (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16006769A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16006769A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16008924A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16008924A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16010413A/ Tấm nhựa cách điện khổ 116*110mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16010563B/ Miếng đệm bằng nhựa, KT 343.5*250*12.3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16010974A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16010975A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16013274A/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 335.4*341.6*12.1mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16013382A/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 423*160mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16014255A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16014255A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16014256A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16014256A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16014480A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16014480A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16014481A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16014481A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16014490A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16014490A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16014491A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16014491A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16015090B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16015090B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16015091B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16015091B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16015093B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16015093B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16015094B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16015094B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16016639A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp trên),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16016640A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16016821A/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 299.4x337.3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16016824A/ Tấm nhựa cách điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16016824A/ Tấm nhựa cách điện. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16016838A/ Tấm nhựa cách điện,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16016839A/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 298.2x362.2mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1601988+B-BT/ Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật 37*34*18MM. OCEAN NG VIP-P/ 1601988+B, hàng mới 100% (stt23), ERP: 1601988+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1601988+B-BT/ Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật 37*34*18MM. OCEAN NG VIP-P/ 1601988+B, hàng mới 100% (stt24), ERP: 1601988+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1601988+B-BT/ Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật 37*34*18MM. OCEAN NG VIP-P/ 1601988+B, hàng mới 100% (stt82), ERP: 1601988+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1602881+B-BT/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật F53xF40xF24x6.8MM/ OCEAN VIP NG-P/ 1602881+B, hàng mới 100% (stt10), ERP: 1602881+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1602881+B-BT/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật F53xF40xF24x6.8MM/ OCEAN VIP NG-P/ 1602881+B, hàng mới 100% (stt12), ERP: 1602881+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1602881+B-BT/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật F53xF40xF24x6.8MM/ OCEAN VIP NG-P/ 1602881+B, hàng mới 100% (stt7), ERP: 1602881+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1602881+B-BT/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật F53xF40xF24x6.8MM/ OCEAN VIP NG-P/ 1602881+B, hàng mới 100% (stt8), ERP: 1602881+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1602881+B-BT/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật F53xF40xF24x6.8MM/ OCEAN VIP NG-P/ 1602881+B, hàng mới 100% (stt9), ERP: 1602881+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1602902+B-BT/ Vỏ chụp phanh xe bằng nhựa dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP NG-P/ 1602902+B, hàng mới 100% (stt5), ERP: 1602902+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1602902+B-BT/ Vỏ chụp phanh xe bằng nhựa dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP NG-P/ 1602902+B, hàng mới 100% (stt6), ERP: 1602902+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1602903+B-BT/ Miếng ốp bên ngoài bằng nhựa của sườn thân xe đẩy dành cho người tàn tật VIP NG-P/ 1602903+C-BT, hàng mới 100% (stt11), ERP: 1602903+C-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1602924+B-BT/ Miếng ốp bên trong bằng nhựa của sườn thân xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP NG-P/ 1602924+B-BT, hàng mới 100% (stt40), ERP: 1602924+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1602924+B-BT/ Miếng ốp bên trong bằng nhựa của sườn thân xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP NG-P/ 1602924+B-BT, hàng mới 100% (stt41), ERP: 1602924+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1602967+B-BT/ Miếng ốp bên trong bằng nhựa của sườn thân xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP NG-P/ 1602967+B-BT, hàng mới 100% (stt42), ERP: 1602967+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1602967+B-BT/ Miếng ốp bên trong bằng nhựa của sườn thân xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP NG-P/ 1602967+B-BT, hàng mới 100% (stt43), ERP: 1602967+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1603027+C-BT/ Thảm tựa lưng bằng nhựa của xe đẩy dành cho người tàn tật VIP NG-P REV: C/ 1603027+C/ REV: E, hàng mới 100% (stt33), ERP: 1603027+E-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1603027+C-BT/ Thảm tựa lưng bằng nhựa của xe đẩy dành cho người tàn tật VIP NG-P REV: C/ 1603027+C/ REV: E, hàng mới 100% (stt34), ERP: 1603027+E-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1603027+C-BT/ Thảm tựa lưng bằng nhựa của xe đẩy dành cho người tàn tật VIP NG-P REV: C/ 1603027+C/ REV: E, hàng mới 100% (stt35), ERP: 1603027+E-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1603027+C-BT/ Thảm tựa lưng bằng nhựa của xe đẩy dành cho người tàn tật VIP NG-P REV: C/ 1603027+C/ REV: E, hàng mới 100% (stt36), ERP: 1603027+E-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1603031+C-BT/ Thảm tựa lưng bằng nhựa của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN NG-P REV:C/ 1603031+C, hàng mới 100% (stt34), ERP: 1603031+E-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1603031+C-BT/ Thảm tựa lưng bằng nhựa của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN NG-P REV:C/ 1603031+C, hàng mới 100% (stt37), ERP: 1603031+E-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1603031+C-BT/ Thảm tựa lưng bằng nhựa của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN NG-P REV:C/ 1603031+C, hàng mới 100% (stt38), ERP: 1603031+E-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1603031+C-BT/ Thảm tựa lưng bằng nhựa của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN NG-P REV:C/ 1603031+C, hàng mới 100% (stt39), ERP: 1603031+E-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1603575+A-BT/ Miếng ốp bằng nhựa của sườn thân xe dành cho người tàn tật OCEAN VIP NG-P REV: A/ 1603575+A, hàng mới 100% (stt38), ERP: 1603575+A-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1603577+B-BT/ Thảm tựa lưng bằng nhựa của xe đẩy dành cho người tàn tật XL-VERSION-P/ 1603577+B, hàng mới 100% (stt35), ERP: 1603577+B-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1603606+A-BT/ Thảm tựa lưng bằng nhựa của xe đẩy dành cho người tàn tật REV: A/ 1603606+A, hàng mới 100% (stt85), ERP: 1603606+A-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1603917+D-BT/ Thanh hãm chống lật bằng nhựa của xe dành cho người tàn tật VIP NG-P/ 1603917+D, hàng mới 100% (stt39), ERP: 1603917+D-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160510-06/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa 52127 (4.2x9.1x2.2cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160510-06/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa A2871STM026 (8.7x4.0x1.66cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160510-06/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa A2872STM026 (8.2x4.0x2.14cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160510-06/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa A2873STM026 (1 unit gồm 2 mặt) (7.0x5.3x2.09cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160510-06/ Pad gắn cảm biến bằng nhựa KA791 (2.482x1.71x0.75cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160528-47/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa 52066 (4.2x9.1x2.2cm) (Sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160528-47/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa 52066 (4.2x9.1x2.2cm) (Sử dụng trong nhà xưởng)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16075000A56294/ Tem thông số kĩ thuật bằng nhựa-Eureka rating lable. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16075000A56295/ Tem thông số kĩ thuật bằng nhựa-Eureka rating lable. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-44/ Khuôn đo chiều cao bằng nhựa 7530 (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Cáp tải bằng nhựa TKP35H22-30W38R37M-19L-FO-MO (5.0x3.0x68.5cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Đầu hút bằng nhựa 2020-QC9 (1.2x1.2x0.9cm) (hàng mới 100%) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Dây rút bằng nhựa AB100-W (15cm) (sử dụng trong nhà xưởng) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Dây rút bằng nhựa AB150-W (15cm) (sử dụng trong nhà xưởng) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Dây rút bằng nhựa AB200-W (20cm) (sử dụng trong nhà xưởng) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Miếng đệm bằng nhựa 3004 15.7x11.7x6mm (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Miếng đệm bằng nhựa 3012 30x20x6mm (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Miếng đệm bằng nhựa 3016 (17x6x3.5mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Miếng đệm bằng nhựa 4F63Y17006 (2.2x1.6cm) (linh kiện của máy láp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Miếng đệm bằng nhựa 4F63Y17007 (2.2x1.6cm) (linh kiện của máy láp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Miếng đệm bằng nhựa 4F63Y17008 (2.2x3.3cm) (linh kiện của máy láp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Miếng đệm bằng nhựa 4F63Y17020 (3.8x2x1.4cm) (linh kiện của máy láp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Miếng đệm bằng nhựa SFA-9A1 (12x6x6mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Miếng đệm bằng nhựa SFA-9A2 24x10x8mm (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Miếng đệm bằng nhựa SFA-9A3 27x12x8mm (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Miếng đệm bằng nhựa SH1904210-01-003-146 (2.12x0.5cm) (hàng mới 100%) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Miếng đệm bằng nhựa TKP35H22M-ST (10.0x6.0x2.8cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Nắp bịt bằng nhựa 4041 (phi 17x5mm (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Nắp bịt bằng nhựa 4042 (phi 15x15mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Nắp bịt bằng nhựa EFPHW130-BR (130x60x30mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Nắp bịt bằng nhựa PRGLFC 50x50x20mm (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Nắp bịt bằng nhựa SH1706370-01-004-044 (3.6x3.6x3.8cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Pad liên kết bằng nhựa A2811SHZ050_RA01 (4.7x1.5x0.5cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Tấm che bụi bằng nhựa 500-8948 630x160x1mm (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Tấm ngăn bằng nhựa TX_Ver001_Chart (42x32cm) (linh kiện của máy láp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Tấm ngăn bằng nhựa Ver001 (48.8x35.6cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16-1/ Móc treo quần áo bằng nhựa-HOOK (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Dây rút bằng nhựa T18R-W-100 (100pcs1pack) (dùng cố định dây điện)(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Dây rút bằng nhựa T18R-W-100 (10cm) (100pcs1pack) (dùng cố định dây điện) (sử dụng trong nhà xưởng; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Dây rút bằng nhựa T18R-W-100 (dùng cố định dây điện)(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Dây rút bằng nhựa T18R-W-100 100pcs1pack (dùng cố định dây điện)(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Dây rút bằng nhựa T50R-W (100pcs/1pack) (dùng cố định dây điện)(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Dây rút bằng nhựa T50R-W (20cm) (100pcs1pack) (dùng cố định dây điện) (sử dụng trong nhà xưởng; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Dây rút bằng nhựa T50R-W (dùng cố định dây điện) 100pcs1pack (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Dây rút bằng nhựa T50R-W (dùng cố định dây điện)(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Dây siết bằng nhựa IT18R (100pcs/1pack) (dùng cố định dây điện)(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Dây siết bằng nhựa IT18R (10cm) (100pcs1pack) (dùng cố định dây điện) (sử dụng trong nhà xưởng; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Dây siết bằng nhựa IT18R (dùng cố định dây điện) 100pcs1pack (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Dây siết bằng nhựa IT18R (dùng cố định dây điện)(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Giá cố định dây điện bằng nhựa LWC-3AB (15x15x10cm) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ vòng siết bằng nhựa S-526 (dùng cố định dây điện) (25pcs1pack) (sử dụng trong nhà xưởng; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Vòng siết bằng nhựa TS-0910 (dùng cố định dây điện) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-B-043a (25.5x13x13mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-B-043b (25.5x13x13mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-B-054a (25.5x19x13mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-B-054b (25.5x19x13mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-G-043a (25.5x13x13mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-G-043b (25.5x13x13mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-G-054a (25.5x19x13mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-G-054b (25.5x19x13mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-H-043a (25.5x13x13mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-H-043b (25.5x13x13mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-H-054a (25.5x19x13mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-H-054b (25.5x19x13mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-L-029 (34x14.5x14mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-L-030 (23.5x14.5x14mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-43/ Tấm che bụi bằng nhựa DX755-SS005 (1110x2720mm) (sử dụng tròng phòng sạch) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-43/ Tấm che bụi bằng nhựa DX755-SS053 (1110x2720mm) (sử dụng tròng phòng sạch) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-43/ Tấm che bụi bằng nhựa DX755-SS062 (1110x2720mm) (sử dụng tròng phòng sạch) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-43/ Tấm che bụi bằng nhựa DX755-SS065 (1950x3970mm) (sử dụng tròng phòng sạch) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-43/ Tấm che bụi bằng nhựa DX755-SS066 (1784x3184mm) (sử dụng tròng phòng sạch) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-43/ Tấm che bụi bằng nhựa DX755-SS067 (1610x2220mm) (sử dụng tròng phòng sạch) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161124-43/ Tấm che bụi bằng nhựa DX755-SS068 (2000x2720mm) (sử dụng tròng phòng sạch) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161130-13/ Miếng nhựa làm chuẩn dùng để đo chiều cao sản phẩm (2005) (63.4x50x20mm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161232/ Miếng decal trong bảo vệ nhãn dán số serial, kích thước 1.2*3.7cm (1.5*4.3cm), chất liệu nhựa PP cứng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161858/ Miếng nhựa cách điện, chất liệu nhựa PE cứng, kích thước 102*11mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 161876/ Miếng cách điện bằng nhựa PET hình tròn,đường kính 34mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1627643/ Miếng tản nhiệt (V238355) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1658/ Vỏ nhựa 0912 005 3001, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1658/ Vỏ nhựa 0912 005 3001, gắn vào bộ dây dẫn điện(cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1659/ Vỏ nhựa 0912 005 3101, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1659/ Vỏ nhựa 0912 005 3101, gắn vào bộ dây dẫn điện(cách điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 165TN/ Thanh Nhưạ dùng lắp đặt kệ rượu. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1662/ Đầu vỏ chụp 0920 003 5425 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình hộp, kích thước 26.5x52.5x5mm (bảo vệ linh kiện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1662/ Đầu vỏ chụp 0920 003 5425 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình hộp, kích thước 26.5x52.5x5mm (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1669220-9/ Nút nguồn bằng nhựa 7211-CAU (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1670690-0/ Vỏ máy dưới máy xông mũi họng bằng nhựa C801S-E (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1670691-9/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng nhựa C801S-E (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1672/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện 2-178288-3, hình chữ nhật, kích thước 22.5x7x5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1672683-9/ Vỏ máy dưới máy xông mũi họng bằng nhựa C801S-KDE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1672684-7/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng nhựaC801S-KDE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1673023-2/ Vỏ máy dưới máy xông mũi họng bằng nhựa C802-ID (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16730-Y2V0610-Q2A0/ Nắp bình nhiên liệu bằng plastics dùng sản xuất máy phát điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1675382-8/ Hộp bảo vệ máy đo huyết áp bằng nhựa 6221-AP (173.8*105*17mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1678992-0/ Nắp pin máy đo huyết áp VG bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 168/ Vật trang trí bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680888-6/ Giá đỡ module dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa HIPS 495F (102x80x36 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680888-6X/ Giá đỡ module dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680897-5/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 7320F (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680900-9/ Nút nhấn bộ nhớ bằng nhựa 7320F (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680901-7/ Nút nhấn thời gian 7320F bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680902-5/ Nút nhấn mũi tên bằng nhựa 7320F (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680904-1/ Nắp đậy khí 7320F bằng nhựa PE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680905-0/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp 7320F bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680914-9/ Nút nhấn bộ nhớ bằng nhựa 7310 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680915-7/ Nút đồng hồ bằng nhựa 7310 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680916-5/ Nút nhấn mũi tên bằng nhựa 7310 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680920-3/ Nút trượt bằng nhựa 7310 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680925-4/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 7130 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680926-2/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 7130 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680929-7/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp 7130 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680937-8/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 7120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680938-6/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 7120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680938-6X/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 7120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1680941-6/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 7121 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1681317-0/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa 7121-Z (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1681694-3/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7320-AU bằng nhựa PMMA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1681696-0/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7322-AU bằng nhựa PMMA (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1682037-1/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7120-E bằng nhựa PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1683314-7/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7121-D bằng nhựa PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1687/ Vỏ nhựa F35FDC-02V-K gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữu nhật, kích thước 22.8x20.68x4.88mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1688/ Vỏ nhựa F35FDC-04V-K gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 22.8x19.96x9.6mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16-88107/ Chụp bảo hộ tai treo bằng nhựa.Plastic protective sleeve 16-88107-0004,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1694/ Nắp nhựa cho đèn, D-VTS01-35101T-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 169440-1210/ ổ nối bằng nhựa dùng cho khung giường bệnh nhân POM 169440-1210, hàng mới 100% (stt25), ERP: 169440-1210-BT (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16C-1S-HUAV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 16S-11-BK/ Miếng nhựa chắn an toàn kích thước 24.85 x 15.85 x 5.550 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- SHUTTER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17/ Chốt chống trộm Nhãn hiệu Checkpoint dùng cho ngành hàng bán lẻ (ANTI-THIFE HARDTAG8.2 MHz, Item code: GAP-7311288). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17/ Chốt chống trộm Nhãn hiệu Checkpoint dùng trong ngành hàng bán lẻ (ANTI-THIFE HARDTAG8.2 MHz, Item code: GAP-7311288). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17/ EED1709-Vỏ bọc lõi bằng nhựa (bộ 3 chi tiết) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17/ Khóa, khoen, móc các loai (1 bộ 2 cái), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17/ Khoen khóa móc kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17/ Móc treo nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17/ Pallet làm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa (bộ 3 chi tiết) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa (bộ 3 chi tiết) dùng cho biến áp và cuộn cảm (EED2010) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa (EED1709) (bộ 3 chi tiết) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1702-ALW468/ Nắp chụp mô tơ xe đạp điện bằng nhựa (1bộ 1 cái hoàn chỉnh) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170300176800/ Hộp hình chữ nhật bằng nhựa ABS, Cao 35mm, dài 124mm, rộng 100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170300178800/ Nút bấm làm bằng nhựa dùng cho sản phẩm âm ly (A848D PW-BUTTON AL-COATING) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17041/ Nút giảm chấn bằng nhựa dùng cho dây 10mm, mã RF8081R (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170424-13/ Vòng cố định bằng nhựa OR-EXR1 (phi 3*0.1cm) (bộ phận của camera ghi hình) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170424-13/ Vòng cố định bằng nhựa OR-EXR10 (phi 3*1cm) (bộ phận của camera ghi hình) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170424-13/ Vòng cố định bằng nhựa OR-EXR2 (phi 3*0.2cm) (bộ phận của camera ghi hình) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170424-13/ Vòng cố định bằng nhựa OR-EXR5 (phi 3*0.5cm) (bộ phận của camera ghi hình) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170503-32/ Đế cố định bằng nhựa FDR100-20-43 (6.7*6*0.95cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170503-32/ Đế cố định bằng nhựa FDR100-20-45 (6.7*6*1.16cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170503-32/ Góc nối bằng nhựa FDR100-20-44 (2.65*2.15*0.36cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170503-32/ Tấm lót chuột điều khiển bằng nhựa JKV3D (25*20*0.5cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-B-043a (25.5x13x13mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-B-043b (25.5x13x13mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-B-054a (25.5x19x13mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-B-054b (25.5x19x13mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-G-043a (25.5x13x13mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-G-043b (25.5x13x13mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-G-054a (25.5x19x13mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-G-054b (25.5x19x13mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-H-043a (25.5x13x13mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-H-043b (25.5x13x13mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-H-054a (25.5x19x13mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-H-054b (25.5x19x13mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-L-029 (34x14.5x14mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-L-030 (34x14.5x14mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Đế cố định bằng nhựa X10023249 (150x120x40mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Đế cố định bằng nhựa X10029737 (12x15x3) (sử dụng cho thiết bị đo màu) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Đế kẹp cố định bằng nhựa LWC-3AB (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Đế nhựa cố định sản phẩm A2745STM030 (8.9x4.2x1.66cm) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Miếng chặn bằng nhựa DX1533-PP-WI002 (1.5x0.5x0.9cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Miếng đệm bằng nhựa CK20-B (100 cái/gói) (dùng cố định dây điện) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Miếng đệm bằng nhựa CK20-B (100PCE/PKG) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Miếng đệm bằng nhựa CK20-B (100pcs/pack) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Miếng đệm bằng nhựa CK20-B (2x2cm) (100pcs/pack) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Miếng đệm bằng nhựa CK20-B (2x2cm) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Miếng đệm bằng nhựa CK20-B (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Miếng đệm bằng nhựa CK30-B (100 cái/gói) (dùng cố định dây điện) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Miếng đệm bằng nhựa CTAM1 (2.05x1.02x0.5cm) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Miếng đệm bằng nhựa CTAM1-NC (2.08x1.04x5.2mm) (dùng cố định dây điện) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Miếng đệm bằng nhựa MB1 (12.8x2.7x0.8mm) (dùng cố định dây điện) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Miếng đệm ốc bằng nhựa SFA-9A2 (2.4x1.0cm) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Nắp bịt bằng nhựa 4041 (phi 1.7x0.5cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Nắp bịt bằng nhựa 4042 (phi 1.5x1.5cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Tấm ngăn bằng nhựa Rev1_V2 (26.4x39.6x0.1cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Tấm ngăn bằng nhựa Rev1_V2 (37.4x66.9x0.1cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Vòng siết bằng nhựa TS-0910 (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-19/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa A2830STM030 (9.5x6.8x2.2cm) (sử dụng trong nhà xưởng; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-19/ Miếng đệm bằng nhựa CK-20B (100pcs/1pack) (dùng cố định dây điện) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-19/ Miếng đệm bằng nhựa CK-20B (2x2cm; dùng cố định dây điện) (100pcs1pack) (sử dụng trong nhà xưởng; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-19/ Miếng đệm bằng nhựa CK-20B (dùng cố định dây điện) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-19/ Miếng đệm bằng nhựa CK-20B (dùng cố định dây điện) 100pcs1pack (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-19/ Miếng đệm bằng nhựa CK-20B 100pcs1pack (dùng cố định dây điện) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-19/ Miếng đệm bằng nhựa CK-30B (100pcs/1pack) (3x3cm; dùng cố định dây điện) (100pcs1pack) (sử dụng trong nhà xưởng; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-19/ Miếng đệm bằng nhựa CK-30B (3x3cm; dùng cố định dây điện) (100pcs1pack) (sử dụng trong nhà xưởng; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-19/ Tấm che sáng bằng nhựa QC_12cm_Circular_Single_Rev1_V1 (129x166mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-81/ Đế cố định bằng nhựa X10029737 (120x150x30mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-81/ Đế nhựa cắm bo mạch T395SM8100 (190x20x35mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-81/ Đế nhựa cắm bo mạch T397SM8100 (126x20x13.8mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-81/ Đế nhựa cắm bo mạch T633SM8104 (190x20x35mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-81/ Nắp bảo vệ thiết bi đầu cuối bằng nhựa NI9940 (5.6x7.1x2.5cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-81/ Tấm ngăn bằng nhựa FUJI_C5.0 (773mmx1,053mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-81/ Tấm ngăn bằng nhựa Rev0_V1 429mmx553mm (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-81/ Tấm ngăn bằng nhựa Rev1_V1 (129x166mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170616-81/ Tấm ngăn bằng nhựa Rev1_V1 (375x670mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa Insulok T120R-W (38cm) (50pcs/pack) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa Insulok T30L-W (20cm) (100pcs/pack) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa SG-100W (10cm) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa SG-150W (15.2cm) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa SG-250W (25.1cm) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa SG-80W (8cm) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T120R-W (38cm) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T120R-W (50PCE/PKG) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T120R-W (50pcs/pack) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T120R-W (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T18R-W-100 (100 cái/gói) (dùng cố định dây điện) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T18R-W-100 (100PCE/PKG) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T18R-W-100 (100pcs/1pack)(sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T18R-W-100 (100pcs/pack) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T18R-W-100 (10cm) (100pcs/pack) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T18R-W-100 (10cm) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T18R-W-100 (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T50R-W (100 cái/gói) (dùng cố định dây điện) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T50R-W (100PCE/PKG) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T50R-W (100pcs/pack) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T50R-W (100pcs1pack) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T50R-W (20cm) (100pcs/pack) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T50R-W (20cm) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa T50R-W (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây Siết bằng nhựa IT18R (100 cái/gói) (dùng cố định dây điện) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây Siết bằng nhựa IT18R (100PCE/PKG) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây Siết bằng nhựa IT18R (100pcs/pack) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây Siết bằng nhựa IT18R (100pcs1pack) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây Siết bằng nhựa IT18R (10cm) (100pcs/pack) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây Siết bằng nhựa IT18R (10cm) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây Siết bằng nhựa IT18R (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây Siết bằng nhựa IT18R 100pcs1pack (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Vòng siết bằng nhựa S-526 (25 cái/gói) (dùng cố định dây điện) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170724-05/ Đế nhựa cố định sản phẩm A2696STM030 (8.2x9.0x1.6cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170724-05/ Đế nhựa cố định sản phẩm A2737STM030 (8.2x9.0x1.6cm) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170724-05/ Đế nhựa cố định sản phẩm A2828STM030 (8.9x4.2x1.9cm) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170748/ Miếng nhựa bề mặt bảng điều khiển máy vật lý trị liệu UST-770, chất liệu nhựa PET, kích thước 169.75*104mm, không gắn các thiết bị điều khiển (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170766/ Miếng phim cách nhiệt để gắn vào bảng điều khiển, chất liệu nhựa PET, dày 0.188mm, kích thước 26.3*17.6mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 170773/ Tấm mặt bảng điều khiển máy SU-4000, chất liệu nhựa PET mềm, kích thước 253.5*71.5mm, không gắn các thiết bị điều khiển (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17-15-60-1/ Nút nhấn xoay loại nhỏ bằng nhựa PVC 12x13x16mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 172/ Chốt dây chất liệu nhựa plastic 28*10MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 172/ Chốt dây chất liệu nhựa plastic 34*6MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 172/ Chốt dây chất liệu nhựa plastic, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17200000000R/ Móc treo chất liệu: Màng nhựa APET, 54x66mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 172545/ Bộ phận giữ nam châm bằng nhựa/ Magnet Fixer PD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 172591/ Bộ phận giữ nam châm bằng nhựa/ Magnet Fixer SD (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17278/ Pát nhựa thanh chạy dây (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1733/ Nắp nhựa, HDVSK02-L00100NT-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1734/ Vỏ nhựa 2-353046-3 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 47x15.54x43.6mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17351-25000B: Nút nhận lỗ trên cửa bằng cao su bên trên, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17351-25000B: Nút nhận sàn trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17351-25000B: Nút nhận sàn trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17351-25000B: Nút nhận sàn trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 175016900/ Thanh dẫn sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 175017000/ Thanh dẫn sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 175017501/ Thanh dẫn sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 175017801/ Nút nhấn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 175018600/ Thanh dẫn sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 175019511/ Nút nhấn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1752/ Vỏ nhựa 1920 003 1440 (cách điện) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1752/ Vỏ nhựa 1920 003 1440, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 175214/ Nắp xả nhựa của đồng hồ đo nước/ Spud Cap (nk) | |
- Mã HS 39269099: 176092911/ Vỏ bảo vệ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 178008092/ Thanh dẫn sáng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17874280- Kẹp dừng bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17874280- Kẹp dừng bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17892580- Đai ốc nhựa có lỗ B dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17892580- Đai ốc nhựa có lỗ B dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17895180- Nút bấm dự phòng bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 179/ Nhãn LOGO (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17939801- Vít lắp linh kiện nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 17939801- Vít lắp linh kiện nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1794/ Vỏ nhựa 0-174359-2 gắn vào bộ dây dẫn điện(nối nguồn điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1794/ Vỏ nhựa 0-174359-2, gắn vào bộ dây dẫn điện (nối nguồn điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1795/ Vỏ nhựa 0-174360-7 gắn vào bộ dây dẫn điện(nối nguồn điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1795/ Vỏ nhựa 0-174360-7, gắn vào bộ dây dẫn điện (nối nguồn điện), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Bi bằng nhựa các loại (cấu tạo bằng nhựa được phân vào loại khác thuộc nhóm 3926 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Dây trang trí bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Khoá chặn dây (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Khóa móc (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ KHOA NHUA 20MM HS 6-14 (1 bộ 1 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Khóa,móc (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen khóa móc kẹp bằng nhựa (1 bộ 4 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen nhựa 15mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen trượt (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen trượt (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen, khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen, khóa, móc (bằng nhựa, Sản phẩm không nhãn Xiaomi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen, khóa, móc (bằng nhựa,sản phẩm không nhãn Xiaomi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen, khóa, móc (sp không nhãn hiệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen,khóa,móc, chốt chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Móc treo (bằng nhựa), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18/ Móc treo bằng nhựa (sp không nhãn hiệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18000166020---23/ Tấm nhựa kt D450x3mm 18000166020---23 dùng để lót giữa khung và dây đan của mặt bàn dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18000166021---23/ Tấm nhựa kt 635x635x3mm 18000166021---23 dùng để lót giữa khung và dây đan của mặt bàn dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18000626014---SX/ Nấc nhựa điều chỉnh chân ghế 18000626014---SX dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) | |
- Mã HS 39269099: 180006AX031---01/ Dây thít nhựa 180006AX031---01 dùng dể sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18001-000P/ Khuôn nhựa dùng để dẫn hướng đầu nối điện, mã Connector 21P(FX16-21P-0.5SD). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18002-Y2V0210-Q200/ Nắp bên bộ giảm thanh bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18036103/ Nhãn dây bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18041135901T/ Vỉ nhựa PET trong suốt, chống tĩnh điện KT:417*361*18mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1804-ALW125/ Nắp chụp vỏ bọc dây đề(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 180703010202--SR/ Miếng nhựa bảo vệ chân ghế 180703010202--SR dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) | |
- Mã HS 39269099: 180703010202--SV/ Miếng nhựa bảo vệ chân ghế 180703010202--SV dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1809010201----01/ Miếng nhựa bảo vệ chân bàn 1809010201----01 dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18090102101---SV/ Miếng nhựa bảo vệ chân ghế 18090102101---SV dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18090102101---SW/ Miếng nhựa bảo vệ chân ghế 18090102101---SW dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) | |
- Mã HS 39269099: 180S1230MT01PC02|DM/ Thiết bị chặn cầu đấu bằng nhựa, KT L57mmxW9.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1810/ Nắp nhựa, HDVSK03-N001A0-W-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18109-Z800110-0000/ Vỏ dẫn lưu thiết bị giảm thanh bằng plastics dùng sản xuất máy phát điện (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1811/ Nắp nhựa, HMPVSK03-F-BZ-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1812/ Nắp nhựa, HMPVSK03-F-SL-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181206M-PC/ Khung ngoài bằng nhựa dẻo (Casing/ SUPPORTO ESTERNO) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181216W-PC/ Trụ đế kim bằng nhựa (WIRE HOUSING/ SUPP. ANTERIORE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181217X-PC/ Miếng đệm bằng nhựa trong (Air Gap/ TRAFERRO) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181217X-PC/ Miếng đệm bằng nhựa trong (Air Gap/TRAFERRO) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181221B-PC/ Miếng đậy bằng nhựa đen (COVER/ COPERCHIO) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181223D-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, O-R (Mylar or ADJUSTM./MYLAR REG.OR EST.) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181223D-PC/ Miếng chêm dừng O-R (Mylar or ADJUSTM./ MYLAR REG.OR EST.) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181225F-PC/ Miếng chêm dừng 0.075mm (Mylar stopper ADJ 0,075mm/ RONDELLA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181225F-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.075mm (Mylar stopper ADJ 0,075mm/RONDELLA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181226G-PC/ Miếng chêm dừng 0.05mm (Mylar stopper ADJ 0,05mm/ RONDELLA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181226G-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, dày 0.05mm (Mylar stopper ADJ 0,05mm/RONDELLA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181241V-PC/ Thanh nhựa dẫn kim trước (FRONT GUIDE/ GUIDE N.2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181242W-PC/ Thanh nhựa dẫn kim giữa (MIDDLE GUIDE/ GUIDA INTERMEDIA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181243X-PC/ Thanh nhựa dẫn kim sau (REAR GUIDE/ GUIDA POSTERIORE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181268W-PC/ Trụ đế kim bằng nhựa (WIRE HOUSING/ SUPP.ANTERIORE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181273B-PC/ Thanh nhựa dẫn kim sau (REAR GUIDE/ GUIDA POSTERIORE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181304G-PC/ Thanh nhựa dẫn kim giữa (MIDDLE GUIDE NO.2/ GUIDA INTERMEDIA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 181305H-PC/ Thanh nhựa dẫn kim giữa (MIDDLE GUIDE NO.3/ GUIDA INTERMEDIA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1813564/ Lõi nhựa (V237559) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1813613/ Lõi nhựa (V238029) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1814370/ Lõi nhựa (V237020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1814784/ Lõi nhựa (V235981) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1814784/ Lõi nhựa (V236540) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1814784/ Lõi nhựa (V238571) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1819628/ Vỏ chụp bằng nhựa (V239575) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1819956/ Miếng đệm bằng nhựa (V237442) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1819956/ Miếng đệm bằng nhựa (V237840) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 182/ Dụng cụ xỏ giày bằng nhựa (sản phẩm hoàn chỉnh đính kèm sản phẩm sxxk) (1PR2PCS) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1821760/ Vỏ trên bằng nhựa (V239575) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1823316/ Lõi nhựa (V237038) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1823316/ Lõi nhựa (V238572) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1823317/ Lõi nhựa (V237037) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1826510/ Lõi nhựa (V234376) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1827872/ Lõi nhựa (V235983) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1827872/ Lõi nhựa (V238573) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1827873/ Lõi nhựa (V236542) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1827873/ Lõi nhựa (V237035) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1827876/ Vỏ dưới bằng nhựa (V234380) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1827906/ Vỏ dưới bằng nhựa (V229567) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1828099/ Vỏ dưới bằng nhựa (V234898) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1828848/ Vỏ dưới bằng nhựa (V229594) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1828851/ Vỏ trên bằng nhựa (V229575) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1828853/ Vỏ trên bằng nhựa (V229597) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1828853/ Vỏ trên bằng nhựa (V229598) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1828854/ Vỏ trên bằng nhựa (V229583) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1828945/ Vỏ trên bằng nhựa (V229590) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1830078/ Vỏ dưới bằng nhựa (V232119) (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: 1830078/ Vỏ dưới bằng nhựa (V235591) (nk) |
- Mã HS 39269099: 1831150/ Vỏ trên bằng nhựa (V233965) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1831150/ Vỏ trên bằng nhựa (V234600) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1831150/ Vỏ trên bằng nhựa (V234601) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1831150/ Vỏ trên bằng nhựa (V234602) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1831294/ Lõi nhựa (V237019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1833604/ Miếng cách nhiệt (V238780) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1834199/ Vỏ chụp bằng nhựa (V238587) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1834249/ Vỏ trên bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1834249/ Vỏ trên bằng nhựa (V230916) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1834249/ Vỏ trên bằng nhựa (V233184) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1834249/ Vỏ trên bằng nhựa (V234850) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1834251/ Vỏ dưới bằng nhựa (V230917) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1834251/ Vỏ dưới bằng nhựa (V233185) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1834251/ Vỏ dưới bằng nhựa (V234851) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1834464/ Vỏ dưới bằng nhựa (V229478) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1834464/ Vỏ dưới bằng nhựa (V234350) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1834641/ Lõi nhựa (V237017) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1836388/ Vỏ trên bằng nhựa (V238355) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1836390/ Vỏ dưới bằng nhựa (V238355) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1836835/ Lõi nhựa (V237034) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1837568/ Lõi nhựa (V237121) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1837906/ Lõi nhựa (V237016) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1837906/ Lõi nhựa (V237831) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1838605/ Lõi nhựa (V239118) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1840769/ Lõi nhựa (V238574) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1841079/ Lõi nhựa (V236546) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1841213/ Vỏ trên bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1841745/ Vỏ trên bằng nhựa (V229881) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1841745/ Vỏ trên bằng nhựa (V230910) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1841745/ Vỏ trên bằng nhựa (V235587) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1841745/ Vỏ trên bằng nhựa (V237159) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1841747/ Vỏ dưới bằng nhựa (V230138) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1841747/ Vỏ dưới bằng nhựa (V230911) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1841747/ Vỏ dưới bằng nhựa (V235586) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842084/ Vỏ dưới bằng nhựa (V224980) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842084/ Vỏ dưới bằng nhựa (V228459) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842084/ Vỏ dưới bằng nhựa (V228460) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842086/ Vỏ trên bằng nhựa (V224978) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842086/ Vỏ trên bằng nhựa (V224979) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842086/ Vỏ trên bằng nhựa (V228568) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842086/ Vỏ trên bằng nhựa (V228569) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842134/ Miếng tản nhiệt (V236870) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842134/ Miếng tản nhiệt (V238166) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842891/ Vỏ dưới bằng nhựa (V234393) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842891/ Vỏ dưới bằng nhựa (V234922) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842896/ Tấm tản nhiệt (V234394) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842896/ Tấm tản nhiệt (V235097) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842896/ Tấm tản nhiệt (V235304) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842896/ Tấm tản nhiệt (V238002) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842898/ Tấm tản nhiệt (V234946) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1842906/ Vỏ dưới bằng nhựa (V232731) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1843572/ Lõi nhựa (V237830) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1843587/ Vỏ trên bằng nhựa (V233979) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1843840/ Chốt bằng nhựa (V228612) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1843842/ Vỏ trên bằng nhựa (V228603) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1843842/ Vỏ trên bằng nhựa (V228604) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1843844/ Vỏ dưới bằng nhựa (V228605) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1843844/ Vỏ dưới bằng nhựa (V228606) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1843874/ Vỏ trên bằng nhựa (V229889) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1843874/ Vỏ trên bằng nhựa (V237986) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844748/ Vỏ trên bằng nhựa (V232728) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844928/ Vỏ trên bằng nhựa (V234885) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844930/ Vỏ trên bằng nhựa (V238355) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844932/ Vỏ trên bằng nhựa (V232105) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844932/ Vỏ trên bằng nhựa (V233974) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844932/ Vỏ trên bằng nhựa (V235580) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844932/ Vỏ trên bằng nhựa (V237149) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844934/ Vỏ trên bằng nhựa (V232107) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844934/ Vỏ trên bằng nhựa (V232987) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844934/ Vỏ trên bằng nhựa (V232988) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844937/ Vỏ dưới bằng nhựa (V233975) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844937/ Vỏ dưới bằng nhựa (V235584) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844939/ Vỏ dưới bằng nhựa (V230907) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844939/ Vỏ dưới bằng nhựa (V232985) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1844939/ Vỏ dưới bằng nhựa (V232986) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1845253/ Vỏ trên bằng nhựa (V237980) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1846087/ Vỏ dưới bằng nhựa (V236899) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1846087/ Vỏ dưới bằng nhựa (V239575) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1846759/ Lõi nhựa (V236913) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1846759/ Lõi nhựa (V237586) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1846759/ Lõi nhựa (V239302) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1847073/ Lõi nhựa (V237797) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1847073/ Lõi nhựa (V238575) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1847688/ Lõi nhựa (V237031) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1848467/ Vỏ dưới bằng nhựa (V239295) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1848605/ Miếng cách nhiệt (V235583) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1848605/ Miếng cách nhiệt (V237150) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1848665/ Lõi nhựa (V238576) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1849270/ Vỏ chụp bằng nhựa (V227579) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1849338/ Lõi nhựa (V237868) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1849785/ Chốt bằng nhựa (V227581) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-85092-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-85092-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1851130/ Vỏ trên bằng nhựa (V239575) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1851135/ Vỏ trên bằng nhựa (V239295) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1851186/ Vỏ dưới bằng nhựa (V226643) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1851186/ Vỏ dưới bằng nhựa (V228020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1851188/ Vỏ trên bằng nhựa (V225134) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1851188/ Vỏ trên bằng nhựa (V226587) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1851188/ Vỏ trên bằng nhựa (V226643) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1851188/ Vỏ trên bằng nhựa (V228020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1851206/ Vỏ trên bằng nhựa (V234467) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1851206/ Vỏ trên bằng nhựa (V235204) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1851206/ Vỏ trên bằng nhựa (V237049) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1851798/ Miếng cách nhiệt (V238168) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1852437/ Vỏ trên bằng nhựa (V237412) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1852438/ Vỏ dưới bằng nhựa (V237411) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1852714/ Lõi nhựa (V236838) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1853433/ Lõi nhựa (V237026) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1853966/ Vỏ dưới bằng nhựa (V230873) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1853966/ Vỏ dưới bằng nhựa (V230874) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1853966/ Vỏ dưới bằng nhựa (V231669) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1853966/ Vỏ dưới bằng nhựa (V236166) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1853969/ Vỏ trên bằng nhựa (V230876) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1853969/ Vỏ trên bằng nhựa (V233990) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1853971/ Vỏ trên bằng nhựa (V233544) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1853971/ Vỏ trên bằng nhựa (V236165) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1853971/ Vỏ trên bằng nhựa (V236366) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1854179/ Vỏ dưới bằng nhựa (V228610) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1854182/ Vỏ dưới bằng nhựa (V228609) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1854276/ Vỏ trên bằng nhựa (V228608) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1854277/ Vỏ trên bằng nhựa (V228607) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1854351/ Vỏ dưới bằng nhựa (V235208) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1854351/ Vỏ dưới bằng nhựa (V237050) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1855346/ Lõi nhựa (V237025) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1855352/ Lõi nhựa (V237561) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1855878/ Vỏ trên bằng nhựa (V224616) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1855878/ Vỏ trên bằng nhựa (V225525) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1856726/ Vỏ dưới bằng nhựa (V227441) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1856728/ Vỏ trên bằng nhựa (V227578) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1856729/ Vỏ trên bằng nhựa (V227442) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1856870/ Đầu kết nối bằng nhựa (V239332) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1857354/ Vỏ dưới bằng nhựa (V238022) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1857356/ Vỏ dưới bằng nhựa (V238022) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1857374/ Vỏ trên bằng nhựa (V234387) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1857511/ Lõi nhựa (V237462) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1857511/ Lõi nhựa (V239506) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1857511/ Lõi nhựa (V239786) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1857581/ Miếng cách nhiệt bằng nhựa (V239477) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1869572302/ Chụp bảo vệ bản lề bằng nhựa kích thước dài 25,6 mm, rộng 18,9 mm, đường kính 15,4 mm PNL1235A/COVER1. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18A/ Tấm nhựa (Chân đế nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18A/ Tấm nhựa (Miếng nhựa điều chỉnh khoảng cách) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18F/ Mác dính cỡ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18FC001-0/ Kẹp bằng nhựa để kẹp ống nhựa 18FC001-0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18FC002-0/ Kẹp bằng nhựa để kẹp ống nhựa 18FC002-0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18FC003-0/ Kẹp bằng nhựa để kẹp ống nhựa 18FC003-0 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 18ST002-0/ Kẹp bằng nhựa 18ST002-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/ Dây treo, đạn nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/ Nút (01bộ 2 cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10104C-H5C-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10104C-H5C-80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10104S-E1A-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10104S-E1A-80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1A-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1A-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1A-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1A-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1A-70/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1A-70 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1AA-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1AA-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1B-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1B-80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1D-70/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1D-70 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1E-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1E-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1E-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1E-80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1G-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1G-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1J-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1J-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1L-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1L-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1N-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1N-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1R-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1R-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1S-100/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1S-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109B-E1S-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1S-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1A-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1A-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1A-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1A-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1A-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1B-100/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1B-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1B-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1B-80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1E-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1E-80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1E-90/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1E-90 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1F-20/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1F-20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-E1F-70/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-E1F-70 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-H5C-100/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-H5C-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-H5C-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-H5C-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-H5C-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-H5C-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109C-H5C-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109C-H5C-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1A-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1A-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1A-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1A-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1A-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1A-90/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1A-90 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1B-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1B-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1B-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1B-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1B-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1B-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1C-20/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1C-20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1C-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1C-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1C-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1C-80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1D-20/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1D-20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1D-70/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1D-70 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1D-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1D-80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1E-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1E-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1E-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1E-80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10109S-E1F-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109S-E1F-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10110B-E1A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10110B-E1A-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10110B-E1B-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10110B-E1B-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10128E-H5A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10128E-H5A-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-10128S-H5A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10128S-H5A-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-11005B-H5A-03/ Miếng nhựa đúc/19/IME-11005B-H5A-03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-11603S-D1E-13/ Miếng nhựa đúc/19/IME-11603S-D1E-13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-11603S-D1E-14/ Miếng nhựa đúc/19/IME-11603S-D1E-14 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-11603S-D1E-20/ Miếng nhựa đúc/19/IME-11603S-D1E-20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-11603S-D1E-21/ Miếng nhựa đúc/19/IME-11603S-D1E-21 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001C-E1A-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001C-E1A-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001C-E1A-16/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001C-E1A-16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001C-E1A-24/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001C-E1A-24 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001C-E1A-28/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001C-E1A-28 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001C-E1A-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001C-E1A-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001C-E1A-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001C-E1A-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001C-E1A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001C-E1A-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001C-E1A-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001C-E1A-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-16/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-24/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-24 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-28/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-28 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12001S-E2A-70/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12001S-E2A-70 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003C-E7A-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003C-E7A-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003C-E7A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003C-E7A-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003C-E7A-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003C-E7A-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003C-E7B-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003C-E7B-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003S-E1A-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003S-E1A-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003S-E1A-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003S-E1A-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003S-E1A-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003S-E1A-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-12003S-E1B-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-12003S-E1B-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-13075B-A1A-15/ Miếng nhựa đúc/19/IME-13075B-A1A-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-13075B-A1A-19/ Miếng nhựa đúc/19/IME-13075B-A1A-19 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-14000C-H5A-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-14000C-H5A-22 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-14000C-H5B-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-14000C-H5B-22 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-14000S-H5A-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-14000S-H5A-22 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-18010E-E1A-230/ Miếng nhựa đúc/19/IME-18010E-E1A-230 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-18010S-E1A-230/ Miếng nhựa đúc/19/IME-18010S-E1A-230 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9130B-03/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9130B-03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9131S-03/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9131S-03 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9131S-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9131S-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9131S-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9131S-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9133S-14D/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9133S-14D (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9432S-E1G-09/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9432S-E1G-09 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9637C-H5C-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9637C-H5C-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9637C-H5C-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9637C-H5C-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9637S-E2C-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9637S-E2C-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9637S-E2C-60/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9637S-E2C-60 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-13/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-14/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-14 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-15/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-16/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-17/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-17 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-18/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-18 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-22 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9640S-E2A-24/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9640S-E2A-24 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664C-J7A-04/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664C-J7A-04 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664C-J7A-06/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664C-J7A-06 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664C-J7A-07/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664C-J7A-07 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664C-J7A-08/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664C-J7A-08 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664C-J7A-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664C-J7A-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664C-J7A-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664C-J7A-22 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664C-J7A-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664C-J7A-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-04/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-04 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-06/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-06 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-07/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-07 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-08/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-08 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-11/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-11 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1A-15/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1A-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1B-08/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1B-08 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-E1B-18/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9664S-E1B-18 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-06/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-06 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-09/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-09 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-11/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-11 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-15/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-16/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-18/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-18 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-20/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-24/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-24 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-26/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-26 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-33/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-33 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681C-E1H-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681C-E1H-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-06/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-06 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-15/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-16/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-17/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-17 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-20/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-21/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-21 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-28/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-28 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-32/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-32 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-33/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-33 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9681S-E2B-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9681S-E2B-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685C-H8B-40/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685C-H8B-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685C-H8B-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685C-H8B-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685S-E1B-06/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685S-E1B-06 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685S-E1B-07/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685S-E1B-07 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685S-E1B-18/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685S-E1B-18 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685S-E1B-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685S-E1B-22 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685S-E1B-35/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685S-E1B-35 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9685S-E1B-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9685S-E1B-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9686S-E1B-09/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9686S-E1B-09 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9686S-E1B-11/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9686S-E1B-11 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9686S-E1B-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9686S-E1B-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1E-18/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1E-18 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1E-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1E-22 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1F-11/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1F-11 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1F-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1F-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1G-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1G-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1G-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1G-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1H-12/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1H-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1H-15/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1H-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687S-E1H-22/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9687S-E1H-22 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9690S-E2B-10/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9690S-E2B-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9690S-E2B-18/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9690S-E2B-18 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9692S-E2A-28/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9692S-E2A-28 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9697C-E1A-04/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9697C-E1A-04 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9697S-E2A-04/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9697S-E2A-04 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9697S-E2A-05/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9697S-E2A-05 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9707B-10A/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9707B-10A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9708B-22A/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9708B-22A (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9813B-H5B-07/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9813B-H5B-07 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9827S-H5D-30/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9827S-H5D-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9980B-E1B-100/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9980B-E1B-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9980B-E1B-120/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9980B-E1B-120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9980C-E1AB-100/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9980C-E1AB-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9980C-E1AB-120/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9980C-E1AB-120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9980C-H5A-120/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9980C-H5A-120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9980C-H5S-100/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9980C-H5S-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9980C-H5S-120/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9980C-H5S-120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9981S-E1CB-120/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9981S-E1CB-120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9984C-H5A-120/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9984C-H5A-120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9984C-H5A-140/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9984C-H5A-140 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9984C-H5A-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9984C-H5A-80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9984S-E1AB-120/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9984S-E1AB-120 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9984S-E1BA-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9984S-E1BA-80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9984S-E1CA-50/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9984S-E1CA-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/IME-9984S-E1CB-80/ Miếng nhựa đúc/19/IME-9984S-E1CB-80 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19/VT/IME-10109B-E1D-20/ Miếng nhựa đúc/19/IME-10109B-E1D-20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19060727/ Móc treo 4 dùng cho làm sạch, kích thước: 8.5 x 70 x 25 (mm), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19060728/ Móc treo 3 dùng cho làm sạch, kích thước: 8.5 x 69.4 x 25 (mm), chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19060729/ Móc treo 2 dùng cho làm sạch, kích thước: 8.5 x 68.7 x 25 (mm), chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19060730/ Móc treo 1 dùng cho làm sạch, kích thước: 8.5 x 68 x 25 (mm), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: 190DE0022203/ Đế đỡ bằng nhựa của công tắc chuyển đổi chế độ chụp ảnh 190DE0022203 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1910-ALW035/ Nắp chụp xe đạp (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1910-ALW320/ Miếng chụp ngoài xe đạp (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1910-ALW335/ Nút chụp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1910-ALW348/ Tấm chắn mô tơ xe đạp điện (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1910-ALW351/ Giá bắt màn hình hiển thị thông số xe đạp điện(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1910-ALW356/ Nút chụp bụi (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1910-ALW356/ Nút chụp bụi(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1910-ALW357/ Dây đai cố định linh kiện xe đạp (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1910-ALW357/ Dây đai cố định linh kiện xe đạp (bằngplastic) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1910-ALW455/ Ống bọc dây cáp xe đạp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1910-ALW457/ Vỏ bọc dây cáp xe đạp bằng nhựa (1cuộn100mét) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1910-ALW458/ Vỏ bọc dây cáp xe đạp bằng nhựa (1cuộn200mét) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1910-ALW459/ Vỏ bọc dây cáp xe đạp bằng nhựa (1cuộn10mét) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1910-ALW487/ Giá bắt mô tơ xe đạp điện (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1912932/ Miếng cách nhiệt (V238781) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1920/30MI-10/ Miếng nhựa, kích thước 16.07x13.300 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 820865, BK YOKE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 192091912/ Chấu sạc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 192143020/ Bánh răng bằng nhựa 192143020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 192143020/ Bánh răng bằng nhựa A03N210401 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19214306/ Bánh răng bằng nhựa 192143060 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 193-107115--00/ Vỏ công tắc bằng nhưa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 193-107115--00/ Vỏ công tắc bằng nhưa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 193-200962--21/ Vỏ công tắc bằng nhưa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 193712/ Đầu siết dây cáp bằng nhựa,M20-IP68 10-14 OD mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 193713/ Đầu siết dây cáp bằng nhựa, M25 POLYAMID FM25GPA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 193714/ Đầu siết dây cáp bằng nhựa, FM32GPA POLYAMID, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19401100002V/ Dây thít nhựa (Dây lạt nhựa) 3*100mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1959098/ Khung bằng plastic dùng để cố định cánh quạt của máy hút bụi,quy cách 72.5*38*37 mm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1960515/ Lõi nhựa (V237023) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1979/ Miếng silicon, dày 0.031", w0.315, 1.955"l (PO số 85012760, ngày 16.01.2020; Invoice số 57965, ngày 18.05.2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 198/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 199357701/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 199357801/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: 199357901/ Vòng cổ chụp thân màn hình hiển thị (nk) | |
- Mã HS 39269099: 199359200/ Thấu kính (nk) | |
- Mã HS 39269099: 199506221/ Vỏ bảo vệ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 19NL/ Đạn nhựa (Dây cước treo mác) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A025DB0/ Phễu lọc nước- FILTER (CATCHER) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A07L6/ Tay nắm đầu đèn bằng nhựa- Handle (CN-80) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A087AB0/ Nắp nhựa- Flange Cover (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A087B/ Nắp nhựa- Flange Cover Cap (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0B9B/ Vỏ khớp xoay phía trước bằng nhựa- Yoke base cover (Front) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0B9C/ Vỏ khớp xoay phía sau bằng nhựa- Yoke base cover (Back) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0CD4B0/ Tấm bảo vệ phía dưới- LOWER SUB LINK COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0CE9A0/ Tấm bảo vệ phía sau- BACK SUPPORT COVER REAR (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0CTUA0/ Nắp bình nước- WATER TANK COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0CTV/ Đế bằng nhựa- CUP BASE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0CTW/ Nắp trên bằng nhựa- CUPFILLER NOZZLE COVER LOWER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0CTX/ Nắp dưới của bộ cấp nước (Bộ ống nhổ)- CUPFILLER NOZZLE COVER UPPER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0CTZ/ Nắp bịt đầu trục bằng nhựa- SWING ARM SHAFT COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0CU3/ Tấm đỡ bằng nhựa- DOCTOR TABLE PANEL (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0CU4B0/ Nắp của khung đỡ bộ ống nhổ (B0) bằng nhựa- MOUNTING BRACKET COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0CWZA0/ Nắp bịt cánh tay cân bằng(Phía trước)- BALANCE ARM END CAP COVER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0E88/ Thân nút nhấn bằng nhựa-Air brake press button (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0E89/ Vỏ nút thắng hơi bằng nhựa-Air brake body (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0HCVB0/ Thân cầu chì L bằng nhựa- Fuse holder interruption line L (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0HCWB0/ Thân cầu chì N bằng nhựa- Fuse holder interruption line N (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0JB0B0/ Kẹp giữ vít- Kanzashi keeping screw (A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1A0JQSC0/ Vòng đệm bằng nhựa- Collar For DURR Vacuum HP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1AA2CPM0172CA/ Vòng cố định ống kính bằng nhựa(phi 93mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1B16953100056: Nút nhận dưới ca lăng bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1B16961200211: Nút nhận bằng nhựa phi 10 dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1B17853100010: Nút nhận lắp lông mi đèn bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1B18051200078: Nút nhận bằng nhựa phi 20 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1B18053100013: Nút nhận bằng nhựa phi 12 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1B18053100234: Nút nhận bằng nhựa phi 22 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1B18061200115: Nút nhận bằng nhựa phi 10 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1C15B402A16DA- Biểu tượng bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1C15V23944AB- Xốp cách âm trong cửa trước phải, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, BRAND: NO BRAND, MODEL: PN:548427, SPEC: BLK, (CC-TK-548427), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, BRAND: NO BRAND, MODEL: PXC12, (5CC13A000007), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, BRAND: NO BRAND, MODEL: TSX-H288-100B, (5CC13A000011), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, BRAND: NO BRAND, MODEL: TSX-H288-100B, SPEC: BLK, (5CC13A000011), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, BRAND: NO BRAND, MODEL: VLD-150, SPEC: 22*10.5*8MM, (5CC00A000029), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, BRAND: NO BRAND, MODEL: VLD-150, SPEC: KRATON(A60) 22*10.5*8MM, (5CC00A000029), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, BRAND: NO BRAND, MODEL: VLD-174, SPEC: 26*12.5*8MM, (5CC00A000033), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, BRAND: NO BRAND, MODEL: VLD-174, SPEC: RUBBER(A60) 26*12.5*8MM, (5CC00A000033), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, BRAND: NO BRAND, MODEL: WI-7174H, SPEC: M5x12MM, (5CC00A000005), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, BRAND: NO BRAND, MODEL: YF-04138, SPEC: BK, (5CC13A000005), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, NO BRAND, MODEL: 591416, SPEC: 3MM, (CC-TK-591416), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, NO BRAND, MODEL: 594006, (CC-TK-594006), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, NO BRAND, SPEC: JS-ZS-003, (3A05A006), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, NO BRAND, SPEC: LI-HAT001-13, (3A05A011), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-CABLE GUIDE/ Miếng nhựa chạy dây dưới sườn xe đạp, NO BRAND, SPEC: YD006-282, (3A04A029), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1CL001187AAA/ Chốt kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1CL001190AAA/ Miếng kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1D120635A00/ Ground-Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1D129531A00/ Ground-Base-Assy- Đế bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1D129531A00/ Ground-Base-Assy- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1D309202A00/ CASE ASSY- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1D309202A00/ Case- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1D309203A00/ CASE ASSY- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1E03RLA0/ Múm vặn kháo màu đen lỗ M10- New Fit Knob W/W 10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1E03TYA0/ Nút bịt lỗ bằng nhựa (f12 mm)- HOLE PLUG(DP-1187) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1E05G0A0/ Kẹp bằng nhựa S-508- PLASTIC CLIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1E071CA0/ Vòng đệm- PLASTIC WASHER (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1F5Z16828A- Kẹp nhựa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1G03G8/ Nắp sau đầu đèn bằng nhựa- Frame Cover (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1G03G9/ Khớp xoay bằng nhựa- Yoke End (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1G03L0B0/ Vỏ trước bằng nhựa- Light Blocking Cover (Incl. Lens) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1HC0001126R0004/ Cần đẩy plastic, dài 548 mm, đường kính mặt cần đẩy 49 mm, đường kính tối đa 59 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1HDG141343P0001/ Chi tiết bộ trợ phân luồng khí, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1HDG141344P0001/ Chi tiết bộ trợ phân luồng khí, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1HSB432151-4/ Vòng đệm bằng nhựa, chiều dày 1.5mm, đường kính 32mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1HSB432185-5/ Tấm lót bằng nhựa PE, Chiều dài x chiều rộng x chiều cao: 570x349x2mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1HSB442162-9/ Dẫn hướng bằng nhựa PE, Chiều dài x chiều rộng x chiều cao: 80x55x12mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1HSB442186-1/ VÒNG BẰNG NHỰA, D155MM (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1J650388W00/ Vỏ chụp, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CASE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1J650389X00/ Vỏ chụp, dùng để sản xuất ăng ten xe hơi-CASE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1K18084500006: Nút nhận bằng nhựa phi 8 dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1N160930A00/ Protector- Vật bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-NPLN07/ Móc treo bằng nhựa PVC, kích thước (0.5*42*27)mm. Made in China. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1P0559A0/ Vỏ bọc đầu hút chân không bằng silicon- VACUUM SILICON TIP (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-SIZER/ KẸP SIZE (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: 0000132021, SPEC: 0.36MM, (PAD-0000132021), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: 0000142153, SPEC: 55mm*580mm*0.36t, (5CP17A000007), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: 0000142154, SPEC: 55mm*560mm*0.36t, (5CP17A000008), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: 0000142155, SPEC: 65mm*595mm*0.36t, (5CP17A000009), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: 0000142156, SPEC: 65mm*625mm*0.36t, (5CP17A000010), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: 0000145698, SPEC: 0.36MM, (PAD-0000145698), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: PAD PROTECTOR VLF-I-938D2, (PAD-C/S-VLFI938D2), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: SBC17148A, SPEC: 70*35.2MM (T:0.3MM), (PAD-F/M-SBC17148A), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: TK-502328, SPEC: 45*14*1mm, (PAD-C/S-TK-502328), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: TK-597164, SPEC: 180*10*2mm, (PAD-C/S-TK-597164), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: VLF-003-20, SPEC: 70*35.2MM, (5CP17A000017), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: VLF-003-36, SPEC: 270X33.4MM, (5CP11A000002), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: VLF-003-39-3M-SGH6, (5CP13A000007), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: VLF-003-6, SPEC: 270x37x1.5MM, (5CP13A000003), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: VLF-003-6, SPEC: 287x37.2x1MM, (5CP13A000004), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1-TUBE-PROTECTOR/ Miếng bảo vệ đũa dưới bằng nhựa, BRAND: NO BRAND, MODEL: VLF-I-938D2, SPEC: 363.7*23.1MM, (5CP17A000016), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1VV0200772/ WHITE POLYIMIDE KAPTON LABEL 25x25mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W120076A00/ Holder- Giá đỡ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W120149A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W120328A00/ ELEMENT-HOLDER- Giá đỡ bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W120328A00/ ELEMENT-HOLDER- Giá đỡ bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W120350/ COVER-Vỏ chụp bằng nhựa (No-Painting) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W120350A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W120350C00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W120350N00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W120350T00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W120357A00/ COVER-Vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W120357E00/ COVER-Vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W120357F00/ COVER-Vỏ chụp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W120362A00/ Holder- Giá đỡ bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W120362A00/ Holder- Giá đỡ bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W650017A00/ SPACER- Đệm bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W650017A00/ SPACER- Đệm bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W650019A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1W650019A00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 1X4317K826AA- Kẹp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2 miếng bọc cạnh bàn ACE 8.1x8.1x3.7CM trắng nhựa; Mã hàng: 5662812-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2 MIẾNG BỌT BIỂN RỬA CHÉN ĐĨA ZWIPES; Mã hàng: 1551852-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2 MIẾNG MÚT CHÀ RỬA CHÉN ĐĨA SỢI MICRO ZWIPES; Mã hàng: 1552124-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ 10 PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ 12 PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ 14 PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ 16 PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ 22 PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ 25 PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ 7.0*6.0-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa (14 PHI) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa (16 PHI) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa (25 PHI)dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa (25PHI) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa (8 PHI) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa (EER3119) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa (SQE2020) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa (T-10PHI) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa (T-8PHI) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa các loại dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa các loại dùng cho biến áp và cuộn cảm (EED2010) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa các loại dùng cho biến áp và cuộn cảm (KB-6160) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa các loại dùng cho biến áp và cuộn cảm (SQ2318) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa các loại dùng cho biến áp và cuộn cảm (SQ2521) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa các loại dùng cho biến áp và cuộn cảm (SQE2022) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa các loại dùng cho biến áp và cuộn cảm (T-8PHI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (10 PHI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (16 PHI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (16PHI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (6 PHI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (6PHI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (8 PHI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (SQE2020) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (T-10 PHI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Bệ đỡ bằng nhựadùng cho biến áp và cuộn cảm (16 PHI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Cụm chi tiết bằng nhựa, (miếng nhựa đê kẹp ống túi máu) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Dây buộc 2,5mmx1mm trắng- Vinyl Tie 2,5mmx1mm White. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ DR12*10-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ DR8*11-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ EED1709-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ EED2010-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ KB6160-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Mắt cá (cấu tạo bằng plastic được phân vào loại khác thuộc nhóm 3926 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Mắt cá giả bằng nhựa các loại (dùng cho sx con cá giả bằng nhựa)/ LR EY, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Nhãn phụ (Nhãn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ QD25W-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ SQ2318-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ SQ2521-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ T-10PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ T-25PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ T-8 PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ T-8PHI-Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Van nhựa trước của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(độ dài 6.8mm, phi6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2/ Vòng điều chỉnh (bằng plastic),(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2.112.103.00.003.05.05/ Đế ốp then cài GR103-L003 (bằng nhựa màu đen- linh kiện kệ treo) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2.142.201.00.039.05.05/ Miếng đệm (chân bàn) nhựa ET201 M8*16 màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2.142.202.00.015.08.06/ Miếng ma sát ET202 B85 bằng nhựa màu xám (bề mặt bóng)- linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2.143.101.00.012.05.05/ Ốp che MT101-L012 (bằng nhựa, màu đen)- linh kiện của bàn nâng hạ (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2.143.101.00.036.05.05/ Nút che mặt bàn MT101 (bằng nhựa màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2.143.101.00.066.08.05/ Miếng điệm tròn (bằng nhựa màu đen, linh kiện của bàn nâng hạ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2.143.101.00.085.08.05/ Miếng lưới bọc MT101 (bằng nhựa, màu đen) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2.143.101.23.011.05.05/ Miếng ốp tròn MT101-ZX (in chữ flexispot, bằng nhựa màu đen) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2.143.105.00.051.08.05/ Miếng đệm chống va đập MT105M-L055 (B) màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2.143.107.00.009.08.05/ Miếng đệm (chân bàn) nhựa MT107SS-L009, màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2.143.107.00.023.05.05/ Tay nắm MT107SS-L023 (B) (bằng nhựa màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2.143.107.02.006.05.05/ Nắp che phía trước chân bàn MT107M-L006 màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2.143.107.02.007.05.05/ Nắp che phía sau chân bàn MT107M-L007 màu đen (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20 dây rút nhựa GARDNER BENDER trắng 20.3x0.48cm; Mã hàng: 30923-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20/ 10PHI-Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20/ Khoen, khóa, móc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20/ Miếng lót áo ngực bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20/ Nút chặn bằng nhưa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20/ T-8PHI-Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20/ Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (T-8PHI) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20.1/ Khoen, móc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20.2/ Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200/ Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2001112-7-00/ Ống lót trục bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20022HS-15P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2002651001/ Vỏ nhựa của giắc nối 2002651001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2002651002/ Vỏ nhựa của giắc nối 2002651002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2002651003/ Vỏ nhựa của giắc nối 2002651003 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200567/ Vỏ dưới máy vật lý trị liệu AT mini, kích thước 68*43mm, chất liệu nhựa PC cứng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200595/ Vỏ trên máy vật lý trị liệu ATmini, chất liệu nhưa ABS, kích thước 70*45mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2005953081/ Vỏ nhựa của giắc nối 2005953081 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200596/ Vỏ trên máy vật lý trị liệu ATmini, chất liệu nhựa ABS, kích thước 70*45mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200679/ Vỏ dưới máy vật lý trị liệu AT mini, kích thước 68*43mm, chất liệu nhựa PC cứng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20074-1001456/ Đế PB 95 Moulded base (20074-1001456) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200750/ Vỏ bộ phận đầu dò máy vật lý trị liệu, kích thước phi32*60*70mm, chất liệu nhựa ABS cứng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200755/ Vỏ ngoài máy vật lý trị liệu US-751, chất liệu nhựa cứng, kích thước 260.3*252.1mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200766/ Vỏ trên hộp nguồn,chất liệu nhựa,kích thước 110.7*57mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200767/ Vỏ dưới hộp nguồn,chất liệu nhựa, kích thước 109*52.7mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200796/ Vỏ hộp pin máy Stylift, chất liệu nhựa ABS cứng, màu đỏ, kích thước7.3*6.5cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200798/ Vỏ trên máy Stylift, chất liệu nhựa ABS cứng, màu đỏ, kích thước 15.5*8cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200799/ Vỏ dưới máy Stylift, chất liệu nhựa ABS cứng, màu đỏ, kích thước 15.5*8cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200800/ Vỏ trên máy vật lý trị liệu ES-4000, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 270*200mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20080125/ Con lăn cản nước bằng nhựa PO, kích thước phi 50*VP16*750*787L. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200812/ Vỏ trên máy vật lý trị liệu EU-910, chất liệu nhựa cứng, kích thước 288.2*92.8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200813/ Vỏ dưới máy vật lý trị liệu EU-910, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 288.2*233*92.8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200815/ Vỏ trên bảng điều khiển máy vật lý trị liệu EU-910, chất liệu nhựa cứng, kích thước 189.6*138.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200816/ Vỏ dưới bảng điều khiển máy vật lý trị liệu EU-910, chất liệunhựa cứng, kích thước 189.4*185mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200817/ Vỏ hộp bản mạch máy vật lý trị liệu, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 130*50*9mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200822/ Vỏ mặt trước máy SU-4000, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 345.6*101mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200827/ Vỏ trước máy vật lý trị liệu 4CH-SU, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 345.6*101mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200868/ Vỏ trước máy SU-5000, chất liệu nhựa cứng, kích thước345*97mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200956/ Vỏ trên máy vật lý trị liệu AT mini, kích thước 68*43mm, chất liệu nhựa PC cứng, màu xanh (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200957/ Vỏ trên máy vật lý trị liệu AT mini, kích thước 68*43mm, chất liệu nhựa PC cứng, màu vàng (nk) | |
- Mã HS 39269099: 200x186x7MM TEFLON/ Ron nhựa-O-ring-Phụ tùng máy mạ-Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201002/ Nắp trên CKY (EV-C)C bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201003/ Nắp trên CKY(EV-C)C1 bằng nhựa. Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201004/ Nắp trên CKY(EV-C)D bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201005/ Nắp trên CKY(EV-C)F. Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201006/ Nắp trên CKY(EV-C)G bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201010/ Nắp trên EV-H(Consilium) bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201012/ Nắp trên PYH bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201016/ Nắp chắn PSa bằng nhựa. Dùng trong lắp ráp thiết bị báo cháy. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201018/ Nắp trên EV1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201018/ Nắp trên EV1. Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010310000230V/ Chốt nhựa dùng kết nối board mạchM18 6bay,JH830LT,:SW00157B-01,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010310034901V/ Vỏ trên cục sạc dùng cho xe hơi bằng nhựa (rapid charge),174.89X149.95X56.44MM,LG 1006FM,SW00349T-01,dùng để sx bộ sạc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010310039800V/ Nắp trên sản phẩm bằng nhựaGenius1.91.45x59x21.45 PC:SW00398T-01V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010310040200V/ Nắp trên sản phẩm bằng nhựaGenius2 96x63x36 PC:SW00402T-01V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010310040400V/ Nắp trên sản phẩm bằng nhựaGenius5 117x74x39.9 PC:SW00404T-01V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010310040600V/ Nắp dưới vỏ sản phẩm bằng nhựa,183.01x94.01x42.05mmPC GP1006FM,SW00406T-01V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010310052003V/ Nắp trên sản phẩm bằng nhựa14-18V,ABS765A,: SW0052T-02VTTI P/N: 520642010&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010320035001V/ Vỏ dưới cục sạc dùng cho xe hơi bằng nhựa (rapid charge),174.94X150X16.9MM,LG 1006FM,SW00350B-01,dùng để sx bộ sạc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010320041000V/ Nắp trên sản phẩm bằng nhựa,168X125X28mm,PC+ABS JH960,:SW00410B-01V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010320052005V/ Nắp dưới sản phẩm bằng nhựa14-18V,169.6X130.5mm,ABS765A:SW0052B-01V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010400005031/ Linh kiện nhựa gắn trên vỏ sản phẩm vị trí gắn đèn Led LED,4X4.5mm&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201040037300001/ Nắp trên sản phẩm bằng nhựa, 373.6x234.9x39mm,PC-JH830,BLACK,P/N:CM00001935(580135001),dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010400428000/ Tấm nhựa ABS + PC cứng,dùng cho bo mạch PCB, dùng để cách điện190X100X0.25,PC770-60B,PCFR101,94V0&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010403096000/ Nắp sản phẩm bằng nhựaNOCO PO:62.8*37.6*1.3mm,:SILQT03096,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010413371000/ Tấm nhựa ABS + PC cứng,dùng cho bo mạch PCB, dùng để cách điện147.67X73.3X0.4mm(T),:PC 870,94V0&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010434133926/ Linh kiện nhựa gắn trên vỏ sản phẩm,ABS765A,TTI P/N:341339026,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010440468000V/ Chốt gài nhựa dùng kết nối vỏ hộp,1006FH PC,:SIL40468,TTI-524870001,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010440486000V/ Chốt gài nhựa để cố định dây điện trên bo mạch vào vỏ sản phẩm,AC:PP-R0508,17.64mmX12mmSIL40486,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010441151000V/ Chốt gài nhựa dùng để liên kết nắp trên với nắp dưới sản phẩm,qc:,11*25.8*45MM,PC940A,SIL41151,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010441195000V/ Chốt gài nhựa dùng để liên kết nắp trên với nắp dưới sản phẩm,qc:,11*15.8*45MM,PC,SIL41195,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010441197000V/ Chốt gài nhựa dùng để liên kết nắp trên với nắp dưới sản phẩm,qc:,PC+ABS,61*47*16MM,SIL41197,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010441306000V/ Chốt gài nhựa liên kết nắp trên với lắp dưới18.2*14*2.4MM,PC 1006FM,SIL41306V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010441470000V/ Chốt gài nhựa dùng để liên kết nắp trên với nắp dưới sản phẩm,qc:39.8*38*49.65MM,PC+ABS Sabic C2950-701,SIL41470,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010441529000V/ Chốt gài nhựa liên kết nắp trên với lắp dưới Genius1 16.59x14.43x2.3 PC:SIL41529V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010441541000V/ Tay cầm vỏ sản phẩm bằng nhựa,Genius2 79.5x23x19.5 PC:SIL41541V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010441544000V/ Tay cầm vỏ sản phẩm bằng nhựa,Genius5 89.9x27x22.7 PC:SIL41544V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201044155200001/ Tấm nhựa ABS + PC cứng,dùng cho bo mạch PCB, dùng để cách điện,qc: 49x48x0.38,PC 94-V0 SIL41552B,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010441558000V/ Tấm nhựa PC bằng nhựa tổng hợp,dùng để chắn các bo mạch, chống va đập, qui cách 54*42*24mm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010441604000V/ Chốt gài nhựa để cố định dây điện trên bo mạch vào vỏ sản phẩm,11.2X phi5.2mm,PC-241R-111,:SIL41604V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010441604000V/ Chốt gài nhựa để cố định dây điện trên bo mạch vào vỏ sản phẩm,11.2X5.2mm,PC-241R-111,:SIL41604V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010441675000V/ Chốt gài nhựa dùng để liên kết nắp trên với nắp dưới sản phẩm, 23.87X7.34X63.7MM,:PC-940A,:SIL41675, dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010450151001/ Linh kiện nhựa có cánh quạt nhựa, gắn vào bo mạch giúp tản nhiệt khi sử dụng,MF50151VX-1000C-G99,latch,12V,127mA, dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201048309012801/ Nắp dưới sản phẩm bằng nhựa, 282.65*201.97,:HDPE,TTI P/N:350380001-01,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010700397000V/ Nắp trên vỏ sản phẩm bằng nhựa,Snap-On143x86x50 PC+ABS:SW00397T-01V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201070039800001V/ Nắp dưới sản phẩm bằng nhựaGenius1 UL91x59x41.1 PC:SW00398B-01V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201070040200001V/ Nắp dưới sản phẩm bằng nhựaGenius2 96x63x12.2 PC:SW00402B-01V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201070040400001V/ Nắp dưới sản phẩm bằng nhựa, Genius5 117x74x17.6 PC:SW00404B-01V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201070040600001V/ Nắp trên sản phẩm bằng nhựa,GP1006FM+1-27424:SW00245T-01:M1847-1,dùng để sx bộ sạc,mới 100%182.94x93.94x16.75mm,PC GP1006FM,:SW00406B-01V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010700410000V/ Nắp dưới sản phẩm bằng nhựa,122.9X56.6X168.2mm,PC+ABS JH960,D/N:SW00410T-01V,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2010710000027V/ Chốt nhựa dùng kết nối board mạchM18 6bay,JH830LT,:SW00157T-01,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2017J3MENUKEYB0100000217-MAA-01-STE0002-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia công2017J3MENUKEYB0100000217-MAA-01-STE0002-1N (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20188/ Đầu thông gió hình tròn bằng nhựa ĐK: 76mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2019-24A/ Nhãn ép logo (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201CRB-210-002B/ Thanh dẫn Ánh sáng bằng nhựa dùng cho dàn máy sạc điện, kích thước 500x50x5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201SAQT27-600-009B/ Khối sửa chữa đầu dò bằng nhựa, kích thước 13x8x3.3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 201SAQT28-600-012B/ Khối sửa chữa đầu dò bằng nhựa, kích thước 13x8x3.3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202/ Ô dê bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202000001-12/ Thân vỏ trên, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202000001-13/ Thân vỏ dưới, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202000001-14/ Nút công tắc, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202000001-15/ Nút cài công tắc, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202000001-16/ Nắp đuôi, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202000001-17/ Nút đệm công tắc, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202000001-18/ Răng lược 1, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202000001-19/ Răng lược 2, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202000001-20/ Răng lược 3, bằng nhựa, dùng cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202001/ Nắp ngoài CKY (EV) bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202006844/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202006845/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202010/ Nắp ngoài bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202011/ Nắp ngoài EV-DPH. Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202019/ Nắp ngoài KK2 E (nk) | |
- Mã HS 39269099: 202023/ Nắp ngoài EV1 bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2021/ Dây thít bằng nhựa (8-7479-11)(100 chiếc/set), As One.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20223/ Con trượt bằng nhựa 16mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20224/ Con trượt bằng nhựa 19mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2022A0712AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2023A0712AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2025/ Con lăn trượt bằng nhựa c40, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20275-1400-P02/ Box Slider yellow, material group PA 6.6 GF 30% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20275-2800-P01/ HBL Box black with 4 drillings, wide version material group PA 6.6 GF 30% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20278-3004643/ Bánh răng định thời Timing gear 15-110 Beige (20278-3004643) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2028/ Tấm nhựa cố định N210142695+001AB (57x24x2mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 20282-3004219/ Đế (DCU 93/193 Moulded carrier)(20282-3004219) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2029/ Đế cố định kim dẫn hướng(TJ032-48-104)(bằng nhựa, dùng cho máy lắp ráp), SMC.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2029/ Nút ngăn côn trùng bằng nhựa hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 2029/ Nút nhựa phi 4 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203 Constant Ohm Discharge Wheel, Bánh xe phi 203mm, vật liệu: nhựa PU chống tĩnh điện, công dụng: sử dụng cho xe cân kẹp phuy. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000070/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000170/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000180/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000210/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000220/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000250/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000270/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000280/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000300/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000350/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000460/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000510/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000560/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000590/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000610/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000630/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000640/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000650/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000660/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000670/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000680/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000780/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000870/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203000890/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001060/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001070/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001190/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001200/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001210/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001230/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001250/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001260/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001280/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001290/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001300/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001440/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001450/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001530/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001590/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001620/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001660/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001680/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001750/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001770/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001820/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001870/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203001930/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002050/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002130/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002160/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002310/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002320/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002360/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002410/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002540/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002550/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002620/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002630/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002650/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002660/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002670/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002700/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002710/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002850/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203002980/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003400/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003430/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003440/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003480/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003510/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003530/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003740/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003760/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003780/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003790/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003810/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003820/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003840/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003850/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003870/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203003910/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004010/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004030/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004060/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004130/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004380/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004390/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004410/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004430/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004470/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004490/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004500/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004520/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004530/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004550/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004560/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004570/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004600/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004610/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004620/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004630/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004640/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004650/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004660/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004670/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004680/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004710/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004730/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004750/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004760/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004820/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004850/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004860/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004880/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004900/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004910/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004920/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004950/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004970/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203004980/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005000/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005020/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005050/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005060/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005080/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005100/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005110/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005120/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005130/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005170/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005180/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005190/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005250/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005270/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005320/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005350/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005370/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005420/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005440/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005460/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005510/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005520/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005530/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005540/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005590/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005630/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005640/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005650/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005660/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005670/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005690/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005730/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005830/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005860/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005880/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005950/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005980/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203005990/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006040/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006060/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006150/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006270/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006350/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (Theo mục 1 tờ khai 102032920730/E11) (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006370/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006390/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006400/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006420/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006430/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006460/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006580/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006600/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006620/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006700/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006740/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006790/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006800/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006840/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006851/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006853/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006854/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006855/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006858/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006859/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006861/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006868/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006869/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006870/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006872/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006882/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006884/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006886/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006898/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006899/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006912/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006914/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006917/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006918/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006920/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006921/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006924/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006930/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006933/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006938/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006946/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006952/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006954/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006955/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006964/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006970/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006971/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006973/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006974/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006975/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006978/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006982/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006987/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006988/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203006993/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007/ Hộp đen KD A bằng nhựa, Linh kiện dùng trong hệ thống báo cháy. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007001/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007002/ Nút nhấn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007002/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007004/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007005/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007006/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007007/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007008/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007011/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007012/ Nút nhấn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007012/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007013/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007014/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007018/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007019/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007022/ Nút nhấn (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007022/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007031/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007044/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007051/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007064/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007070/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007072/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007073/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007079/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007080/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007081/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007083/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007089/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007090/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007091/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007097/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007126/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007127/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007131/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007157/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007158/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007160/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007161/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007166/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007167/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007168/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007170/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007171/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007172/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007173/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007174/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007175/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007176/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007177/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007179/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007180/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007185/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007186/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007197/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007198/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007200/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007209/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007212/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007220/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007237/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007242/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007243/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007244/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007245/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007246/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007248/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007249/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007250/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007251/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007252/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007253/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007254/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007255/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007257/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007259/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007260/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007261/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007264/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007265/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007276/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: 203007277/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: 203007283/ Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...